Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Công văn 3065/TCHQ-GSQL của Tổng cục Hải quan về việc chuẩn trao đổi dữ liệu về phần mềm quản lý xăng dầu đưa vào-ra kho xăng dầu, hệ thống camera giám sát
- Thuộc tính
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
- Báo lỗi
- Gửi liên kết tới Email
- In tài liệu
- Chia sẻ:
- Chế độ xem: Sáng | Tối
- Thay đổi cỡ chữ:17
- Chú thích màu chỉ dẫn
thuộc tính Công văn 3065/TCHQ-GSQL
Cơ quan ban hành: | Tổng cục Hải quan | Số công báo: | Đang cập nhật |
Số hiệu: | 3065/TCHQ-GSQL | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Công văn | Người ký: | Nguyễn Dương Thái |
Ngày ban hành: | 09/05/2017 | Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | |
Lĩnh vực: | Xuất nhập khẩu |
tải Công văn 3065/TCHQ-GSQL
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 3065/TCHQ-GSQL | Hà Nội, ngày 09 tháng 05 năm 2017 |
Kính gửi: Các doanh nghiệp kinh doanh xăng dầu
Liên quan tới quy định tại khoản 3, khoản 4 Điều 22 Nghị định số 68/2016/NĐ-CP ngày 01/7/2016 của Chính phủ về việc Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan ban hành chuẩn trao đổi dữ liệu giữa cơ quan hải quan và thương nhân kinh doanh xăng dầu về phần mềm quản lý xăng dầu đưa vào, đưa ra kho xăng dầu, hệ thống camera giám sát, Tổng cục Hải quan có ý kiến như sau:
1. Về phần mềm kết nối trực tiếp dữ liệu xăng dầu đưa vào, đưa ra kho với cơ quan hải quan quản lý kho xăng dầu:
1.1. Nội dung phần mềm:
Phần mềm kết nối giữa thương nhân kinh doanh xăng dầu và cơ quan hải quan quản lý kho phải đảm bảo được các tiêu chí dưới đây:
a) Thông tin hàng nhập kho:
- Phiếu nhập kho.
- Tờ khai tham chiếu.
- Thông tin hàng hóa: Tên hàng, mã hàng, lượng, nguồn hàng (nhập khẩu, tạm nhập tái xuất, sản xuất trong nước, điều chuyển kho); ngày giờ bơm hàng.
- Thông tin vận đơn.
b) Thông tin hàng xuất kho:
- Phiếu xuất kho.
- Tờ khai tham chiếu.
- Thông tin hàng hóa: Tên hàng, mã hàng, lượng, nguồn hàng (nhập khẩu, tạm nhập tái xuất, sản xuất trong nước, điều chuyển kho); ngày giờ bơm hàng.
c) Thông tin phương tiện vận chuyển hàng nhập/xuất kho.
d) Thông tin kho/bồn/bể chứa.
đ) Theo dõi hàng tồn kho:
- Tồn theo mặt hàng: Tên hàng, mã hàng, lượng.
- Tồn theo nguồn: Nhập khẩu, tạm nhập tái xuất, điều chuyển kho.
- Tồn theo kho.
- Tồn theo tờ khai nhập khẩu.
e) Hệ thống mẫu biểu báo cáo:
- Báo cáo tổng hợp Phiếu nhập kho.
- Báo cáo tổng hợp Phiếu xuất kho.
- Bảng cân đối lượng nhập - xuất - tồn.
- Chi tiết hàng lưu kho.
1.2. Hình thức kết nối với cơ quan hải quan:
Trường hợp phần mềm quản lý nội bộ ở mức độ tự động: Trên cơ sở giao diện kết nối và chuẩn trao đổi dữ liệu do Tổng cục Hải quan cung cấp (theo Phụ lục đính kèm), Công ty chịu trách nhiệm cập nhật trực tuyến thông tin liên quan hàng hóa nhập, xuất kho.
Trường hợp phần mềm quản lý ở mức độ bán tự động hoặc thủ công: Công ty cập nhật ngay khi có thông tin chính xác về lượng hàng hóa nhập, xuất kho. Công ty chịu trách nhiệm nâng cấp phần mềm quản lý nội bộ lên mức tự động sau 01 (một) năm triển khai giao diện kết nối nêu trên.
2. Về hệ thống camera giám sát:
2.1. Yêu kỹ thuật của hệ thống camera giám sát:
Hệ thống camera giám sát phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật nghiệp vụ về kỹ thuật theo quy định tại mục 5 phần II Quyết định số 953/QĐ-TCHQ ngày 02/6/2011 của Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan ban hành quy định về yêu cầu nghiệp vụ và kỹ thuật đối với hệ thống camera giám sát tại các khu vực cửa khẩu, khu vực ngoài cửa khẩu thuộc địa bàn hoạt động Hải quan. Cụ thể:
- Yêu cầu lắp đặt: Hệ thống camera quan sát (cố định và quay quét) được toàn cảnh khu vực cửa kho. Tại các vị trí lắp đặt phải đảm bảo quan sát rõ hình ảnh phương tiện nhập - xuất hàng, số ký hiệu phương tiện.
- Yêu cầu giám sát: Giám sát được mọi hoạt động hàng hóa đưa ra, vào kho.
2.2. Lưu giữ dữ liệu về hình ảnh camera:
Đề nghị Công ty có kế hoạch nâng cấp hệ thống camera giám sát, đảm bảo dữ liệu về hình ảnh camera đến ngày 01/7/2018 được lưu giữ tối thiểu 12 tháng theo quy định tại điểm b khoản 4 Điều 22 Nghị định số 68/2016/NĐ-CP.
Tổng cục Hải quan đề nghị Công ty tham gia ý kiến về các nội dung nêu trên. Ý kiến tham gia gửi Tổng cục Hải quan (Cục Giám sát quản lý về Hải quan, đầu mối liên hệ: Đ/c Nguyễn Thúy Hương, ĐT: 0983.452.482) trước ngày 25/5/2017. Sau ngày 25/5/2017, nếu không nhận được ý kiến tham gia, Tổng cục Hải quan coi như Công ty đồng ý với các nội dung dẫn trên.
Trân trọng sự hợp tác của Quý Công ty./.
| KT. TỔNG CỤC TRƯỞNG |
PHỤ LỤC
CHUẨN THÔNG ĐIỆP QUẢN LÝ KHO XĂNG DẦU
(Ban hành kèm theo công văn số 3065/TCHQ-GSQL ngày 09/5/2017)
1. Danh sách chuẩn thông điệp quản lý kho xăng dầu
STT | Mã Thông điệp | Thông tin trao đổi | Mục đích sử dụng |
1 |
| Request | Chuẩn XML khi trao đổi với HQ |
2 |
| Request_Hoi_Phan_Hoi | Chuẩn XML khi hỏi phản hồi |
3 |
| Response | Chuẩn XML khi HQ trả phản hồi |
4 |
| Ket_qua_phan_hoi | Chuẩn XML kết quả trả về (từ chối hoặc cấp số tiếp nhận) |
5 | 290 | Thông tin nhập kho | Hàng hóa nhập kho |
6 | 291 | Thông tin xuất kho | Hàng hóa xuất kho |
7 | 292 | Thông tin tồn kho | Hàng tồn kho |
2. Request (Chuẩn XML khi DN gửi thông tin đến HQ)
STT | Tên thẻ | Thuộc tính | Mức | Mô tả | Bắt buộc | Kiểu dữ liệu | Ghi chú |
1 | Envelope |
| 1 |
|
| none |
|
2 | Header |
| 2 |
|
| none |
|
3 | procedureType | loại thủ tục áp dụng | 3 |
| 1 | n1 | Áp dụng cho thủ tục HQĐT, thủ công (1- truyền thống, 2- Điện tử) |
4 | Reference |
| 3 |
|
| none |
|
5 |
| version | 4 | phiên bản message | 1 | an..50 |
|
6 |
| messageId | 4 | định danh message | 1 | an35 |
|
7 | SendApplication |
| 3 | Ứng dụng gửi phía doanh nghiệp | 1 |
|
|
8 |
| name | 4 | Tên phần mềm | 1 | an..255 |
|
9 |
| version | 4 | Phiên bản phần mềm | 1 | none |
|
10 |
| companyName | 4 | Tên công ty | 1 | an..255 |
|
11 |
| companyIdentity | 4 | Mã công ty | 1 | an50 |
|
12 |
| createMessageIs sue | 4 | Ngày giờ biên soạn message | 0 | an19 | YYYY-MM-DD HH:mm:ss |
13 | From |
| 3 |
| 1 | none |
|
14 |
| name | 4 | Tên người gửi | 1 | an..255 | Tên doanh nghiệp/hải quan gửi |
15 |
| identity | 4 | Mã người gửi | 1 | an50 | mã doanh nghiệp/hải quan gửi |
16 | To |
| 3 |
| 1 | none |
|
17 |
| name | 4 | Tên người nhận | 1 | an..255 | Tên doanh nghiệp/hải quan nhận |
18 |
| identity | 4 | Mã người nhận | 1 | an50 | mã doanh nghiệp/hải quan nhận |
19 | Subject |
| 3 |
| 1 | none |
|
20 |
| type | 4 | Loại message | 1 | n3 | vd:290,291,292 |
21 |
| function | 4 | chức năng message | 1 | n..3 | =8 |
22 |
| reference | 4 | Số tham chiếu | 1 | an35 | Doanh nghiệp cấp và tự quản lý |
23 |
| sendApplication | 4 | Ứng dụng gửi phía doanh nghiệp | 1 | an..255 |
|
24 |
| receiveApplication | 4 | Ứng dụng gửi đến | 1 | an..255 |
|
25 | Body |
| 2 |
|
| none |
|
26 | Content |
| 3 | Nội dung thông tin khai báo |
| none | vd: nội dung tờ khai, hợp đồng, phụ kiện |
27 | Signature |
| 3 | Chữ ký số xác thực nội dung khai trong tag content |
| none |
|
28 |
| data | 4 | Chứa nội dung chữ ký số |
|
|
|
29 |
| fileCert | 4 | Chứa nội dung chứng thư |
|
|
|
3. Response (Chuẩn XML khi HQ trả phản hồi)
STT | Tên thẻ | Thuộc tính | Mức | Mô tả | Bắt buộc | Kiểu dữ liệu | Ghi chú |
1 | Envelope |
| 1 |
|
| none |
|
2 | Header |
| 2 |
|
| none |
|
3 | Reference |
| 3 |
|
| none |
|
4 |
| version | 4 | phiên bản message | 1 | an..50 |
|
5 |
| messageId | 4 | định danh message | 1 | an36 |
|
6 | SendApplication |
| 3 | Ứng dụng phía Hải quan |
|
|
|
7 |
| name | 4 | Tên phần mềm | 1 | an..255 |
|
8 |
| version | 4 | Phiên bản phần mềm | 1 | none |
|
9 | From |
| 3 |
|
| none |
|
10 |
| name | 4 | Tên hải quan gửi | 1 | an..255 |
|
11 |
| identity | 4 | Mã hải quan gửi | 1 | an50 |
|
12 | To |
| 3 |
|
| none |
|
13 |
| name | 4 | Tên đơn vị nhận dữ liệu | 1 | an..255 |
|
14 |
| identity | 4 | Mã đơn vị nhận dữ liệu | 1 | an50 |
|
15 | Subject |
| 3 |
|
| none |
|
16 |
| type | 4 | Loại message | 1 | n3 | vd:290,291,292 |
17 |
| function | 4 | chức năng message | 1 | n..3 | 27: không hợp lệ 29: cấp số tn → thành công 32: nội dung phản hồi của HQ (nếu có) |
18 |
| reference | 4 | Số tham chiếu | 1 | an36 | Doanh nghiệp cấp và tự quản lý |
19 |
| sendApplication | 4 | Ứng dụng gửi phía doanh nghiệp | 1 | an..255 |
|
20 |
| receiveApplication | 4 | Ứng dụng gửi đến | 1 | an..255 |
|
21 | Body |
| 2 |
| 1 | none |
|
22 | Content |
| 3 | Nội dung thông tin phản hồi |
| none | Thông tin phản hồi từ Hải quan |
23 | Signature |
| 3 | Chữ ký số xác thực nội dung khai trong tag content |
| none |
|
24 |
| data | 4 | Chứa nội dung chữ ký số |
|
|
|
25 |
| fileCert | 4 | Chứa nội dung chứng thư |
|
|
|
4. Request (Chuẩn XML khi DN hỏi phản hồi)
STT | Tên thẻ | Thuộc tính | Mức | Mô tả | Bắt buộc | Kiểu dữ liệu | Ghi chú |
1 | Envelope |
| 1 |
|
| none |
|
2 | Header |
| 2 |
|
| none |
|
3 | procedureType | loại thủ tục áp dụng | 3 | 2- Điện tử) | 1 | n1 | Áp dụng cho thủ tục HQĐT, thủ công (1-truyền thống, 2- Điện tử) |
4 | Reference |
| 3 |
|
| none |
|
5 |
| version | 4 | phiên bản message | 1 | an..50 |
|
6 |
| messageId | 4 | định danh message | 1 | an36 |
|
7 | SendApplication |
| 3 | Ứng dụng gửi phía doanh nghiệp |
|
|
|
8 |
| name | 4 | Tên phần mềm | 1 | an.. 25 5 |
|
9 |
| version | 4 | Phiên bản phần mềm | 1 | none |
|
10 |
| companyName | 4 | Tên công ty | 1 | an..255 |
|
11 |
| companyIdentity | 4 | Mã công ty | 1 | an50 |
|
12 |
| createMessageIssue | 4 | Ngày giờ biên soạn message | 0 | an19 | YYYY-MM-DD HH:mm:ss |
13 | From |
| 3 |
|
| none |
|
14 |
| name | 4 | Tên người gửi | 1 | an..255 | Tên doanh nghiệp/hải quan gửi |
15 |
| identity | 4 | Mã người gửi | 1 | an50 | mã doanh nghiệp/hải quan gửi |
16 | To |
| 3 |
|
| none |
|
17 |
| name | 4 | Tên người nhận | 1 | an..255 | Tên doanh nghiệp/hải quan nhận |
18 |
| identity | 4 | Mã người nhận | 1 | an50 | mã doanh nghiệp/hải quan nhận |
19 | Subject |
| 3 |
|
| none |
|
20 |
| type | 4 | Loại message | 1 | n3 | vd:290,291,292 |
21 |
| function | 4 | chức năng message | 1 | n..3 | =13 |
22 |
| reference | 4 | Số tham chiếu | 1 | an36 | Doanh nghiệp cấp và tự quản lý (GUI) |
23 |
| sendApplication | 4 | Ứng dụng gửi phía doanh nghiệp | 1 | an..255 |
|
24 |
| receiveApplication | 4 | Ứng dụng gửi đến | 1 | an..255 |
|
25 | Body |
| 2 |
| 1 | none |
|
26 | Content |
| 3 | Nội dung thông tin khai báo |
| none | vd: nội dung Container qua KVGS (cảng), Hàng tồn tại cảng |
27 | Declaration |
| 4 |
| 1 |
|
|
28 |
| issuer | 5 | Loại chứng từ | 1 | an..3 | vd:290,291,292 |
29 |
| reference | 5 | Số tham chiếu chứng từ | 1 | an..3 5 |
|
30 |
| function | 5 | chức năng message | 1 | n..3 | =13 |
31 | Signature |
| 3 | Chữ ký số xác thực nội dung khai trong tag content |
| none |
|
32 |
| data | 4 | Chứa nội dung chữ ký số |
|
|
|
33 |
| fileCert | 4 | Chứa nội dung chứng thư |
|
|
|
5. Kết quả trả về (từ chối hoặc cấp số tiếp nhận)
STT | Tên thẻ | Thuộc tính | Mức | Mô tả | Bắt buộc | Kiểu dữ liệu | Ghi chú |
1 | Declaration |
| 1 |
| 1 | none |
|
2 |
| issuer | 2 | Loại chứng từ | 1 | an..3 | Danh mục chuẩn |
3 |
| reference | 2 | Số tham chiếu đến chứng từ được phản hồi | 1 | an..36 | DN cấp và quản lý |
4 |
| issue | 2 | Ngày trả lời | 1 | an10 | HQ Cấp. YYYY- MM-DD |
5 |
| function | 2 | Chức năng (tiếp nhận = 29, từ chối = 27, đang xử lý = 12, thông tin chi tiết = 32) | 1 | n..2 | Danh mục chuẩn |
6 |
| issueLocation | 2 | Nơi trả lời | 0 | an..60 | HQ cấp |
7 |
| customsReference | 2 | Số tiếp nhận chứng từ | 1 | n..16 | HQ cấp |
8 |
| acceptance | 2 | Ngày chấp nhận đăng ký | 1 | an10 | HQ cấp. YYYY-MM- DD |
9 |
| declarationOffice | 2 | Đơn vị Hải quan tiếp nhận chứng từ | 1 | an..6 | Danh mục chuẩn |
10 | Agent |
| 2 | Người khai HQ |
|
|
|
11 |
| name | 3 | Tên người khai hải quan | 1 | an..255 |
|
12 |
| identity | 3 | Mã người khai hải quan | 1 | an..17 | Danh mục chuẩn |
13 |
| status | 3 | Trạng thái đại lý (=3) | 1 | n1 | Danh mục chuẩn |
14 | Importer |
| 2 | Doanh nghiệp XNK |
|
|
|
15 |
| name | 3 | Tên doanh nghiệp | 1 | an..255 |
|
16 |
| identity | 3 | Mã doanh nghiệp | 1 | an..17 | Danh mục chuẩn |
17 | AdditionalInformation |
| 2 |
| 0 | none |
|
18 |
| content | 3 | Nội dung phản hồi khác | 1 | an..255 | HQ cấp |
19 |
| statement | 3 | Mã nội dung phản hồi | 0 | an..50 | HQ cấp |
6. Thông tin hàng hóa nhập kho
STT | Tên thẻ | Thuộc tính | Mức | Mô tả | Bắt buộc | Kiểu dữ liệu | Ghi chú |
1 | Declaration |
| 1 |
|
| none |
|
2 |
| issuer | 2 | Loại chứng từ (=290) | 1 | an..3 |
|
3 |
| reference | 2 | Số tham chiếu tờ khai | 1 | an..36 |
|
4 |
| issue | 2 | Ngày khai báo | 1 | an10 |
|
5 |
| function | 2 | Chức năng (khai báo = 8, sửa=5, hủy=1) | 1 | n..2 |
|
6 |
| issueLocation | 2 | Nơi khai báo | 0 | an..60 |
|
7 |
| status | 2 | Trạng thái của chứng từ (=1) | 1 | an..3 | Danh mục chuẩn |
8 |
| customsReference | 2 | Số tiếp nhận chứng từ | 0 | an..255 |
|
9 |
| acceptance | 2 | Ngày tiếp nhận chứng từ | 0 | an10 |
|
10 |
| declarationOffice | 2 | Đơn vị HQ khai báo | 1 | an..6 |
|
11 |
| startDate | 2 | Ngày bắt đầu báo cáo | 1 | an10 | YYYY-MM-DD |
12 |
| finishDate | 2 | Ngày kết thúc báo cáo | 1 | an10 | YYYY-MM-DD |
13 | Agent |
| 2 | Đơn vị khai báo | 1 | none |
|
14 |
| name | 3 | Tên đơn vị khai báo | 1 | an..255 |
|
15 |
| identity | 3 | Mã đơn vị khai báo | 1 | an..17 |
|
16 |
| status | 3 | Trạng thái đại lý | 1 | n1 | Danh mục chuẩn (=3) |
17 | Importer |
| 2 | Thông tin doanh nghiệp | 1 | none |
|
18 |
| name | 3 | Tên đơn vị | 1 | an..255 |
|
19 |
| identity | 3 | Mã đơn vị | 1 | an..17 | Danh mục chuẩn |
20 | Warehouse |
| 2 | Thông tin kho | 1 | none |
|
21 |
| name | 3 | Tên kho | 1 | an..255 |
|
22 |
| identity | 3 | Mã kho | 1 | an..17 | Danh mục chuẩn |
23 | Tank |
| 2 | Thông tin bồn bể | 1 | none |
|
24 |
| name | 3 | Tên bồn bể | 1 | an..255 |
|
25 |
| identity | 3 | Mã bồn bể | 1 | an..17 | Danh mục chuẩn |
26 | AdditionalDocuments |
| 2 | Thông tin phiếu nhập kho | 1 | none |
|
27 | AdditionalDocument |
| 3 |
| 1 | none | Thẻ lặp |
28 |
| sequence | 4 | Số thứ tự | 1 | n..5 |
|
29 |
| identification | 4 | Số phiếu nhập | 1 | an..50 |
|
30 |
| issue | 4 | Ngày phiếu nhập kho | 1 | an10 | YYYY-MM-DD |
31 | CustomsGoodsItem |
| 4 |
| 1 |
| Thẻ lặp |
32 | Commodity |
| 5 | Hàng hóa | 1 |
|
|
33 |
| sequence | 6 | Số thứ tự hàng | 1 | n..5 |
|
34 |
| description | 6 | Tên hàng hóa | 1 | an..255 |
|
35 |
| identification | 6 | Mã hàng hóa | 0 | an..50 | Mã do DN cấp và quản lý |
36 |
| tariffClassification | 6 | Mã HS | 1 | an..12 |
|
37 |
| origin | 6 | Nguồn nhập | 1 | n..3 | 1: Nhập khẩu 2: Tạm nhập tái xuất 3: Sản xuất trong nước 4: Điều chuyển nội bộ giữa các kho trong hệ thống kho của DN |
38 | GoodsMeasure |
| 5 | Số lượng | 1 |
|
|
39 |
| quantity | 6 | Số lượng | 1 | n..18,4 |
|
40 |
| measureUnit | 6 | Đơn vị tính | 1 | an..4 | Danh mục chuẩn |
41 | DeclarationDocument |
| 5 | Thông tin tờ khai | 1 |
|
|
42 |
| reference | 6 | Số TK | 1 | n..12 |
|
43 |
| issue | 6 | Ngày ĐK | 1 | an..10 | YYYY-MM-DD |
44 |
| natureOfTransaction | 6 | Mã LH | 1 | an..10 | Danh mục chuẩn |
45 |
| declarationOffice | 6 | Mã hải quan mở tờ khai | 1 | an..6 | Danh mục chuẩn |
46 | Transport |
| 5 | Thông tin phương tiện vận tải vận chuyển hàng hóa | 1 | none |
|
47 |
| name | 6 | Tên PTVT | 1 | an..255 |
|
48 |
| identity | 6 | Mã hiệu | 1 | an..17 |
|
49 | BillOfLading |
| 5 | Thông tin vận đơn | 1 | none |
|
50 |
| reference | 6 | Số vận đơn | 1 | an..255 |
|
51 |
| issue | 6 | Ngày vận đơn | 1 | an..10 | YYYY-MM-DD |
52 | IntoStock |
| 5 | Ngày giờ bơm hàng từ PTVT vào kho (bao gồm cả vận chuyển bằng đường ống) | 1 | none |
|
53 |
| startDate | 6 | Ngày giờ bắt đầu bơm | 1 | an19 | YYYY-MM-DD HH:mm:ss |
54 |
| finishDate | 6 | Ngày giờ kết thúc bơm | 1 | an19 | YYYY-MM-DD HH:mm:ss |
55 | AdditionalInformation |
| 4 |
| 0 |
|
|
56 |
| content | 5 | Ghi chú khác | 0 | an..2000 |
|
7. Thông tin hàng hóa xuất kho
STT | Tên thẻ | Thuộc tính | Mức | Mô tả | Bắt buộc | Kiểu dữ liệu | Ghi chú |
1 | Declaration |
| 1 |
|
| none |
|
2 |
| issuer | 2 | Loại chứng từ (=291) | 1 | an..3 |
|
3 |
| reference | 2 | Số tham chiếu tờ khai | 1 | an..36 |
|
4 |
| issue | 2 | Ngày khai báo | 1 | an10 |
|
5 |
| function | 2 | Chức năng (khai báo = 8, sửa=5, hủy=1) | 1 | n..2 |
|
6 |
| issueLocation | 2 | Nơi khai báo | 0 | an..60 |
|
7 |
| status | 2 | Trạng thái của chứng từ | 1 | an..3 | Danh mục chuẩn |
8 |
| customsReference | 2 | Số tiếp nhận chứng từ | 0 | an..255 |
|
9 |
| acceptance | 2 | Ngày tiếp nhận chứng từ | 0 | an10 |
|
10 |
| declarationOffice | 2 | Đơn vị HQ khai báo | 1 | an..6 |
|
11 |
| startDate | 2 | Ngày bắt đầu báo cáo | 1 | an10 | YYYY-MM-DD |
12 |
| finishDate | 2 | Ngày kết thúc báo cáo | 1 | an10 | YYYY-MM-DD |
13 | Agent |
| 2 | Đơn vị khai báo | 1 | none |
|
14 |
| name | 3 | Tên đơn vị khai báo | 1 | an..255 |
|
15 |
| identity | 3 | Mã đơn vị khai báo | 1 | an..17 |
|
16 |
| status | 3 | Trạng thái đại lý | 1 | n1 | Danh mục chuẩn (=3) |
17 | Importer |
| 2 | Thông tin doanh nghiệp | 1 | none |
|
18 |
| name | 3 | Tên đơn vị | 1 | an..255 |
|
19 |
| identity | 3 | Mã đơn vị | 1 | an..17 | Danh mục chuẩn |
20 | Warehouse |
| 2 | Thông tin kho | 1 | none |
|
21 |
| name | 3 | Tên kho | 1 | an..255 |
|
22 |
| identity | 3 | Mã kho | 1 | an..17 | Danh mục chuẩn |
23 | Tank |
| 2 | Thông tin bồn bể | 1 | none |
|
24 |
| name | 3 | Tên bồn bể | 1 | an..255 |
|
25 |
| identity | 3 | Mã bồn bể | 1 | an..17 | Danh mục chuẩn |
26 | AdditionalDocuments |
| 2 | Thông tin phiếu xuất kho | 1 | none |
|
27 | AdditionalDocument |
| 3 |
| 1 | none | Thẻ lặp |
28 |
| sequence | 4 | Số thứ tự | 1 | n..5 |
|
29 |
| identification | 4 | Số phiếu xuất | 1 | an..50 |
|
30 |
| issue | 4 | Ngày phiếu xuất kho | 1 | an 10 | YYYY-MM-DD |
31 | CustomsGoodsItem |
| 4 |
| 1 |
| Thẻ lặp |
32 | Commodity |
| 5 | Hàng hóa | 1 |
|
|
33 |
| sequence | 6 | Số thứ tự hàng | 1 | n..5 |
|
34 |
| description | 6 | Tên hàng hóa | 1 | an..255 |
|
35 |
| identification | 6 | Mã hàng hóa | 0 | an..50 | Mã do DN cấp và quản lý |
36 |
| tariffClassification | 6 | Mã HS | 1 | an..12 |
|
37 |
| origin | 6 | Nguồn xuất | 1 | n..3 | 1: Xuất từ nguồn Nhập khẩu 2: Tái xuất 3: Xuất từ nguồn Sản xuất trong nước 4: Chuyển tiêu thụ nội địa |
38 | GoodsMeasure |
| 5 | Số lượng | 1 |
|
|
39 |
| quantity | 6 | Số lượng | 1 | n..18,4 |
|
40 |
| measureUnit | 6 | Đơn vị tính | 1 | an..4 | Danh mục chuẩn |
41 | DeclarationDocument |
| 5 | Thông tin tờ khai | 1 |
|
|
42 |
| reference | 6 | Số TK | 1 | n..12 |
|
43 |
| issue | 6 | Ngày ĐK | 1 | an..10 | YYYY-MM-DD |
44 |
| natureOfTransaction | 6 | Mã LH | 1 | an..10 | Danh mục chuẩn |
45 |
| declarationOffice | 6 | Mã hải quan mở tờ khai | 1 | an..6 | Danh mục chuẩn |
46 | Transport |
| 5 | Thông tin phương tiện vận tải vận chuyển hàng hóa | 1 | none |
|
47 |
| name | 6 | Tên PTVT | 1 | an..255 |
|
48 |
| identity | 6 | Mã hiệu | 1 | an..17 |
|
49 | IntoStock |
| 5 | Ngày giờ bơm hàng từ kho sang PTVT (bao gồm cả vận chuyển bằng đường ống) | 1 | none |
|
50 |
| startDate | 6 | Ngày giờ bắt đầu bơm | 1 | an19 | YYYY-MM-DD HH:mm:ss |
51 |
| fmishDate | 6 | Ngày giờ kết thúc bơm | 1 | an19 | YYYY-MM-DD HH:mm:ss |
52 | AdditionalInformation |
| 4 |
| 0 |
|
|
53 |
| content | 5 | Ghi chú khác | 0 | an..2000 |
|
8. Thông tin hàng hóa tồn kho
STT | Tên thẻ | Thuộc tính | Mức | Mô tả | Bắt buộc | Kiểu dữ liệu | Ghi chú |
1 | Declaration |
| 1 |
|
| none |
|
2 |
| issuer | 2 | Loại chứng từ (= 292) | 1 | an..3 |
|
3 |
| reference | 2 | Số tham chiếu tờ khai | 1 | an..36 |
|
4 |
| issue | 2 | Ngày khai báo | 1 | an10 |
|
5 |
| function | 2 | Chức năng (khai báo = 8, sửa=5, hủy=1) | 1 | n..2 |
|
6 |
| issueLocation | 2 | Nơi khai báo | 0 | an..60 |
|
7 |
| status | 2 | Trạng thái của chứng từ (=1) | 1 | an..3 | Danh mục chuẩn |
8 |
| customsReference | 2 | Số tiếp nhận chứng từ | 0 | an..255 |
|
9 |
| acceptance | 2 | Ngày tiếp nhận chứng từ | 0 | an10 |
|
10 |
| declarationOffice | 2 | Đơn vị HQ khai báo | 1 | an..6 |
|
11 |
| startDate | 2 | Ngày bắt đầu báo cáo | 1 | an10 | YYYY-MM-DD |
12 |
| finishDate | 2 | Ngày kết thúc báo cáo | 1 | an10 | YYYY-MM-DD |
13 | Agent |
| 2 | Đơn vị khai báo | 1 | none |
|
14 |
| name | 3 | Tên đơn vị khai báo | 1 | an..255 |
|
15 |
| identity | 3 | Mã đơn vị khai báo | 1 | an..17 |
|
16 |
| status | 3 | Trạng thái đại lý | 1 | n1 | Danh mục chuẩn |
17 | Importer |
| 2 | Thông tin doanh nghiệp | 1 | none |
|
18 |
| name | 3 | Tên đơn vị | 1 | an..255 |
|
19 |
| identity | 3 | Mã đơn vị | 1 | an..17 | Danh mục chuẩn |
20 | Warehouse |
| 2 | Thông tin kho | 1 | none |
|
21 |
| name | 3 | Tên kho | 1 | an..255 |
|
22 |
| identity | 3 | Mã kho | 1 | an..17 | Danh mục chuẩn |
23 | Tank |
| 2 | Thông tin bồn bể | 1 | none |
|
24 |
| name | 3 | Tên bồn bể | 1 | an..255 |
|
25 |
| identity | 3 | Mã bồn bể | 1 | an..17 | Danh mục chuẩn |
26 | AdditionalDocuments |
| 2 | Thông tin tồn | 1 | none |
|
27 | CustomsGoodsItem |
| 3 |
| 1 |
| Thẻ lặp |
28 | Commodity |
| 4 | Hàng hóa | 1 |
|
|
29 |
| sequence | 5 | Số thứ tự hàng | 1 | n..5 |
|
30 |
| description | 5 | Tên hàng hóa | 1 | an..255 |
|
31 |
| identification | 5 | Mã hàng hóa | 0 | an..50 | Mã do DN cấp và quản lý |
32 |
| tariffClassification | 5 | Mã HS | 1 | an..12 |
|
33 |
| origin | 5 | Nguồn nhập | 1 | n..3 | 1: Nhập khẩu 2: Tạm nhập tái xuất 3: Sản xuất trong nước 4: Điều chuyển nội bộ giữa các kho trong hệ thống kho của DN |
34 | GoodsMeasure |
| 4 | Số lượng tồn | 1 |
|
|
35 |
| quantity | 5 | Số lượng | 1 | n..18,4 |
|
36 |
| measureUnit | 5 | Đơn vị tính | 1 | an..4 | Danh mục chuẩn |
37 | AdditionalInformation |
| 3 |
| 0 |
|
|
38 |
| content 1 | 4 | Ghi chú khác | 0 | an..2000 |
|