Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Công văn 2975/BYT-TB-CT của Bộ Y tế về cấp phép nhập khẩu trang thiết bị y tế
- Thuộc tính
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
- Báo lỗi
- Gửi liên kết tới Email
- In tài liệu
- Chia sẻ:
- Chế độ xem: Sáng | Tối
- Thay đổi cỡ chữ:17
- Chú thích màu chỉ dẫn
thuộc tính Công văn 2975/BYT-TB-CT
Cơ quan ban hành: | Bộ Y tế | Số công báo: | Đang cập nhật |
Số hiệu: | 2975/BYT-TB-CT | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Công văn | Người ký: | Nguyễn Viết Tiến |
Ngày ban hành: | 20/05/2016 | Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | |
Lĩnh vực: | Xuất nhập khẩu, Y tế-Sức khỏe |
tải Công văn 2975/BYT-TB-CT
BỘ Y TẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 2975/BYT-TB-CT | Hà Nội, ngày 20 tháng 05 năm 2016 |
Kính gửi: Công ty TNHH Thương mại Hợp Nhất
Căn cứ Thông tư số 30/2015/TT-BYT ngày 12/10/2015 của Bộ Y tế quy định việc nhập khẩu trang thiết bị y tế.
Xét nội dung đề nghị tại công văn 04/03GPNK ngày 28/3/2016 và công văn 04/04GPNK bổ sung ngày 04/5/2016 của đơn vị nhập khẩu về việc nhập khẩu trang thiết bị y tế. Bộ Y tế đã tổ chức họp thẩm định hồ sơ nhập khẩu và duyệt cấp giấy phép nhập khẩu các trang thiết bị y tế (mới 100%) theo danh mục như sau:
TT | TÊN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | CHỦNG LOẠI | HÃNG, NƯỚC SẢN XUẤT | HÃNG, NƯỚC CHỦ SỞ HỮU |
1 | Hóa chất xét nghiệm huyết học | Danh mục đính kèm | SFRI, FRANCE | SFRI, FRANCE |
Đề nghị đơn vị nhập khẩu thực hiện đúng các quy định hiện hành về nhập khẩu trang thiết bị y tế. Về nhãn hàng hóa phải theo đúng quy định pháp luật về nhãn, đồng thời phải chịu trách nhiệm về số lượng, trị giá và chất lượng các trang thiết bị y tế nhập khẩu theo quy định của pháp luật.
Giấy phép nhập khẩu này có hiệu lực đến ngày 31/12/2016.
Nơi nhận: | KT. BỘ TRƯỞNG |
DANH MỤC
(Kèm theo Công văn số: 2975/BYT-TB-CT ngày 20/5/2016 của Bộ Y tế)
Hóa chất xét nghiệm huyết học do hãng SFRI, FRANCE sản xuất:
TT | TÊN HÀNG HÓA | TT | TÊN HÀNG HÓA | TT | TÊN HÀNG HÓA |
1 | SFRI CLAIR 5.1: 0.06L | 35 | DETERGENT ISOTONIQUE 20L | 70 | LYSOGLOBINE 3M: 5L; 10L |
2 | SFRI DILUENT 5.1: 20L | 36 | DETERGENT ISOTONIQUE LMG 20L | 71 | DILUANT: 20L |
3 | SFRI QUENCH 5.1: 1L | 37 | LYSE S 2L | 72 | DILUANT LMG: 20L |
4 | SFRI LYSE 5.1: 5L | 38 | LYSE LMG 2L | 73 | DETERGENT ENZYMATIQUE: 5L |
5 | BLOODTROL 22: 3LNH; 12LNH; 3N; 6N | 39 | LYSE HGB CD 3200 5L | 74 | DETERGENT CHLORE: 1L |
6 | AUTOLOADER HEMIX 5-60: 1UNIT | 40 | LYSOGLOBINE CD3200: 5L | 75 | AGENT DE LYSE LMG: 1L |
7 | SFRI DILUENT 3.1: 20L | 41 | HEMACLAIR: 10L | 76 | AGENT DE LYSE 5DIFF: 0.5L |
8 | SFRI LYSE 5.1: 0.5L | 42 | DILUCLAIR A 1L | 77 | DILUCLAIR O: 1L |
9 | SFRI CLEANER 3.1: 5L | 43 | DILUTON LMG 20L; 10L | 78 | DILUTON 3O: 20L |
10 | SFRI CLEANER 3.1: 2L | 44 | DILUTERGE A 1L; 5L | 79 | LYSOGLOBINE 30: 1L |
11 | SFRI CLEANEZ 3.1: 60ML | 45 | LYSOGLOBINE N 1L | 80 | DETERGENT ENZYMATIQUE 1L |
12 | SFRI CLAIR 3.1: 60ML | 46 | LYSOGLOBINE LMG1 1L | 81 | DILUANT 20L |
13 | BLOODTROL 16: 3*3LNH; 3*3N; 6*3MLN; 6*3MLLNH | 47 | LYSOGLOBINE LMG2 1L | 82 | DETERGENT 5L |
48 | HEMACLAIR ST 50ML | 83 | ANGENT DE LYSE LMG 5L | ||
14 | BLOODCAL 3ML: 3*3ML | 49 | DILUANT ST 20L | 84 | DILUCLAIR B 1L |
15 | SFRI CLAIR 3.3: 60ML | 50 | LYSOGLOBINE 3ST 0.5L; 5L | 85 | DILUCLAIR 5B 10L |
16 | SFRI CLEAN EZ 3.3: 60ML | 51 | LYSOGLOBINE CD 3000: 10L | 86 | DILUTON 3B 20L |
17 | SFRI DILUENT 3.3: 20L | 52 | HEMACLAIR 1L | 87 | DILUTON 5B 20L |
18 | SFRI CLEANER 3.3: 2L | 53 | DILUCLAIR 5L; 1L; 10L | 88 | LYSOGLOBINE 3B 1L |
19 | SFRI LYSE 3.3: 0.5L | 54 | DILUTON 10L; 20L | 89 | LUSOGLOBINE 5B 0.5L |
20 | SFRI LYSE 3.2: 0.5L | 55 | DILUTON 3: 10L; 20L | 90 | SHEATH 5B: 10L |
21 | SFRI CLEANEZ 3.2: 1L | 56 | DILUTON 5C: 20L | 91 | BLOODTROL 5D: 3*3MLN; 3*3MLLNH; 6*3MLN; 6*3MLLNH |
22 | DILUCLAIR H18: 60ML | 57 | DILUTERGE: 1L; 5L | ||
23 | DILUTON H18 20L | 58 | DILUTERGE 3: 1L; 5L | 92 | BLOODTROL 3DST: 6*3MLN; 3*3MLLNH; 6*3ML LNH; 3*3MLN |
24 | DILUTERGE H18: 2L | 59 | LYSOGLOBINE: 1L | ||
25 | LYSOGLOBINE H18: 0.5L | 60 | LYSOGLOBINE 3D: 1L; 5L | 93 | BLOODTROL 3D: 6*3MLN; 3*3MLLNH; 6*3ML LNH; 3*3MLN |
26 | HEMACLAIR H18: 60ML | 61 | DETERGENT ENZYMATIC: 1L; 5L | ||
27 | DILUTON 5A: 20L | 62 | AGENT DE LYSE AB: 1L; 5L | 94 | BLOODCAL 1*3ML; 3*3ML |
28 | LYSOGLOBINE HB 500ML | 63 | HEMACLAIR: 50ML | 95 | LYSOGLOBINE ST 0.5L; 5L |
29 | LYSOGLOBINE EO 1L: 500ML | 64 | DILUCLAIR I: 60ML | 96 | AGENT NETTOYANT ST 5L |
30 | DILUCLAIR CD 3000: 125ML | 65 | DILUTON 3I: 20L | 97 | DILUTON 3R 20L |
31 | SOLUTION ISOTONIQUE 20L | 66 | DILUTERGE 3I: 20L | 98 | LYSOGLOBINE 3R 0.5L |
32 | SOLUTION ISOTONIQUE LMG 20L | 67 | LYSOGLOBINE 3I: 0.5L; 5L | 99 | DILUCLAIR 3R: 1L |
33 | DILUTON CD 3000: 20L | 68 | DILUTON 3M: 20L | 100 | LYSOGLOBINE K 0.5L |
34 | DILUTON CD 3200: 20L | 69 | DILUTERGE M: 5L |