Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Công văn 12225/TCHQ-TXNK của Tổng cục Hải quan về việc triển khai thực hiện Thông tư 174/2015/TT-BTC
- Thuộc tính
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
- Báo lỗi
- Gửi liên kết tới Email
- In tài liệu
- Chia sẻ:
- Chế độ xem: Sáng | Tối
- Thay đổi cỡ chữ:17
- Chú thích màu chỉ dẫn
thuộc tính Công văn 12225/TCHQ-TXNK
Cơ quan ban hành: | Tổng cục Hải quan | Số công báo: | Đang cập nhật |
Số hiệu: | 12225/TCHQ-TXNK | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Công văn | Người ký: | Nguyễn Dương Thái |
Ngày ban hành: | 30/12/2016 | Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | |
Lĩnh vực: | Xuất nhập khẩu |
tải Công văn 12225/TCHQ-TXNK
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 12225/TCHQ-TXNK | Hà Nội, ngày 30 tháng 12 năm 2016 |
Kính gửi: | - Cục Hải quan các tỉnh, thành phố; |
Để triển khai thực hiện chuyển đổi hệ thống phần mềm KTTTT theo Thông tư 174/2015/TT-BTC , tiếp theo công văn số 11741/TCHQ-TXNK ngày 14/12/2016 và số 12075/TCHQ-TXNK ngày 27/12/2016 của Tổng cục Hải quan, Tổng cục Hải quan hướng dẫn các đơn vị tiếp tục thực hiện các nội dung sau:
1. Tổng cục Hải quan cung cấp Danh sách các đơn vị theo cục hải quan tỉnh, thành phố đang xử lý dữ liệu trên KTTT, đề nghị các Cục Hải quan tỉnh, thành phố hướng dẫn các đơn vị trực thuộc in các báo cáo của toàn bộ đơn vị hải quan được quản lý (Phụ lục I kèm theo) để phục vụ công tác đối chiếu.
2. Thời gian in các báo cáo:
Căn cứ các báo cáo phải in và các chức năng in theo công văn số 11741/TCHQ-TXNK (dữ liệu của ngày 30/12/2016), gồm:
- Bảng cân đối tài khoản
- Bảng tổng hợp nợ thuế (báo cáo tài khoản chuyên thu và tài khoản tạm thu)
- Báo cáo danh sách tờ khai nợ thuế đã thông quan.
3. Cách thức đối chiếu các báo cáo và chuyển dữ liệu đã rà soát lên TCHQ
a) Đối với dữ liệu sau khi hệ thống KTTTT khóa sổ đã xử lý và khóa sổ kế toán (8h sáng ngày 7/1/2017), các đơn vị in các báo cáo theo yêu cầu và đối chiếu dữ liệu như sau:
a1) Phương pháp đối chiếu dữ liệu:
- Đối chiếu tổng số nợ trên bảng tổng hợp nợ thuế chuyên thu (Mục 4.3.2. Báo cáo tổng hợp nợ thuế: chọn thuế chuyên thu) với số dư nợ tài khoản 314 trên bảng cân đối tài khoản (lưu ý phân tích riêng các khoản âm - các khoản doanh nghiệp nộp trước khi tờ khai phát sinh nợ).
- Đối chiếu tổng số nợ trên bảng tổng hợp nợ thuế chuyên thu (Mục 4.3.2. Báo cáo tổng hợp nợ thuế: chọn thuế chuyên thu) với tổng số nợ trên tổng hợp nợ thuế chuyên thu chi tiết theo tờ khai hải quan (Mục 4.3.K. Báo cáo tổng hợp nợ thuế: chọn thuế chuyên thu).
- Đối chiếu bảng tổng hợp nợ thuế tạm thu (Mục 4.3.2. Báo cáo tổng hợp nợ thuế: chọn thuế tạm thu) với số dư nợ tài khoản 315 trên bảng cân đối tài khoản (lưu ý phân tích riêng các khoản âm - các khoản doanh nghiệp nộp trước khi tờ khai phát sinh nợ).
- Đối chiếu tổng số nợ trên bảng tổng hợp nợ thuế tạm thu (Mục 4.3.2. Báo cáo tổng hợp nợ thuế: chọn thuế tạm thu) với tổng số nợ trên tổng hợp nợ thuế chuyên thu chi tiết theo tờ khai hải quan (Mục 4.3.K. Báo cáo tổng hợp nợ thuế: chọn thuế tạm thu).
- Đối chiếu số liệu các tài khoản trên bảng cân đối tài khoản với số liệu các sổ liên quan trên hệ thống và số liệu in ra.
- Rà soát, đối chiếu Báo cáo danh sách tờ khai nợ thuế đã thông quan: đảm bảo số liệu nợ thuế chính xác với các báo cáo phân tích nợ (Mục 4.3.A2. Báo cáo phân tích nợ. Mẫu 1: cho tờ khai đã thông quan).
a2) Chuyển các báo cáo đã in và rà soát về Tổng cục Hải quan:
- Sau khi đã in, rà soát đối chiếu số liệu, yêu cầu lãnh đạo các đơn vị (cục, chi cục, đội có bảng cân đối tài khoản theo Phụ lục I gửi kèm) ký tên, đóng dấu các báo cáo theo yêu cầu.
- Scan tất cả các báo cáo tổng hợp và gửi về Tổng cục Hải quan; Đối với các báo cáo chi tiết nợ thì scan trang đầu và trang cuối ký đóng dấu và gửi cùng file mềm về Tổng cục Hải quan
- Thời gian chuyển báo cáo: Chậm nhất là 12h ngày 7/1/2017, các đơn vị gửi toàn bộ các báo cáo theo mục 2 nêu trên vào email: thongtuketoan174@gmail.com làm cơ sở để Tổng cục Hải quan thực hiện kiểm tra và chuyển dữ liệu từ hệ thống hiện tại sang hệ thống mới đáp ứng Thông tư 174/2015/TT-BTC .
Sau thời gian trên, nếu các đơn vị hải quan chưa chuyển các báo cáo (scan có ký tên, đóng dấu) dữ liệu của ngày 30/12/2016 về Tổng cục Hải quan vào email nêu trên sẽ chịu trách nhiệm trước Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan về việc chậm trễ ảnh hưởng đến công việc.
Trường hợp, đơn vị hải quan khi đối chiếu dữ liệu ngày 30/12/2016 không khớp đúng giữa số liệu trên bảng cân đối với các báo cáo, hoặc giữa số liệu bảng tổng hợp và số liệu của bảng chi tiết, đề nghị các đơn vị hải quan ghi nhận lại, phối hợp với Cục Thuế XNK, Cục CNTT & TKHQ kiểm tra và hiệu chỉnh dữ liệu (nếu cần), lập chứng từ điều chỉnh dữ liệu chênh lệch vào ngày 31/12/2016 sau khi đã cấu hình hệ thống KTTTT đáp ứng Thông tư 174/2015/TT-BTC .
b) Đối với dữ liệu sau khi cấu hình hệ thống KTTTT đáp ứng Thông tư 174/2015/TT-BTC (sau 8h sáng ngày 9/1/2017):
b1) Phương pháp đối chiếu dữ liệu:
- Các đơn vị in, rà soát đối chiếu các báo cáo theo yêu cầu và trình tự thực hiện đối chiếu dữ liệu theo hướng dẫn tại mục a2 mục này.
- Đối chiếu số liệu các báo cáo sau khi hệ thống KTTTT đã xử lý và khóa sổ kế toán (in vào 8h sáng ngày 7/1/2017) với các báo cáo sau khi cấu hình hệ thống KTTTT đáp ứng Thông tư 174/2015/TT-BTC (sau 8h sáng ngày 9/1/2017).
- Chi tiết đối chiếu số liệu trên các báo cáo giữa tài khoản của Thông tư 212/2014/TT-BTC với bộ tài khoản của Thông tư 174/2015/TT-BTC , đề nghị các đơn vị xem bảng ánh xạ tài khoản theo Phụ lục II (kèm theo), lưu ý một số tài khoản như TK 333 - Thanh toán thu nộp với ngân sách của Thông tư 212/2014/TT-BTC tách quản lý ở Thông tư 174/2015/TT-BTC là hai tài khoản 331- Thanh toán với NSNN về thuế và tài khoản 333 - Thanh toán với NSNN về tiền thu phạt, tiền chậm nộp và thu khác,...
b2) Sau khi đối chiếu dữ liệu các báo cáo theo yêu cầu của ngày 30/12/2016, các đơn vị hải quan ký tên, đóng dấu gửi về Tổng cục Hải quan.
Trường hợp, đơn vị hải quan đối chiếu dữ liệu ngày 30/12/2016 không khớp đúng, đề nghị các đơn vị hải quan rà soát, phối hợp với Cục Thuế XNK và Cục CNTT & Thống kê Hải quan để kiểm tra và có biện pháp xử lý, lập chứng từ điều chỉnh vào dữ liệu ngày 31/12/2016 sau khi đã cấu hình hệ thống KTTTT đáp ứng Thông tư 174/2015/TT-BTC.
4. Trách nhiệm thực hiện:
4.1. Đối với các Cục Hải quan tỉnh, thành phố; Cục KTSTQ:
- Thực hiện nghiêm túc thời gian theo kế hoạch của Tổng cục Hải quan đối với việc lưu, in, đối chiếu dữ liệu và gửi xác nhận về Tổng cục Hải quan theo mục 3 nêu trên.
- Lưu và in đầy đủ các báo cáo theo yêu cầu của ngày 30/12/2016 đến từng mã đơn vị hải quan tại đơn vị.
- Chịu trách nhiệm về tính chính xác, đầy đủ của số liệu tại đơn vị mình.
- Tập hợp vướng mắc tại đơn vị mình gửi về Tổng cục Hải quan tại email: thongtuketoan1[email protected].
4.2. Đối với Tổng cục Hải quan:
a) Cục Thuế XNK
- Phối hợp với Cục CNTT & TKHQ đối chiếu số liệu của các đơn vị hải quan phù hợp với số liệu tại Tổng cục Hải quan.
- Hướng dẫn các đơn vị trong quá trình triển khai thực hiện Thông tư 174/2015/TT-BTC .
b) Cục CNTT&TK Hải quan:
- Chịu trách nhiệm xử lý và khóa sổ kế toán ngày 30/12/2016 của toàn ngành.
- Chịu trách nhiệm cấu hình lại hệ thống kế toán thuế tập trung hiện tại sang hệ thống mới đáp ứng Thông tư 174/2015/TT-BTC .
- Đảm bảo nguyên trạng số liệu của các đơn vị hải quan trước và sau khi cấu hình lại hệ thống.
- Hướng dẫn các đơn vị trong quá trình triển khai thực hiện Thông tư 174/2015/TT-BTC .
Tổng cục Hải quan thông báo để Cục Hải quan các tỉnh, thành phố biết và thực hiện.
Nơi nhận: | KT. TỔNG CỤC TRƯỞNG |
PHỤ LỤC I
DANH SÁCH CÁC ĐƠN VỊ HẢI QUAN XỬ LÝ DỮ LIỆU TRÊN HỆ THỐNG KẾ TOÁN THUẾ TẬP TRUNG
(Ban hành kèm theo công văn số 12225/TCHQ-TXNK ngày 30/12/2016 của Tổng cục Hải quan)
MÃ CỤC PH | TÊN CỤC | MÃ ĐV | TÊN ĐƠN VỊ ĐANG XỬ LÝ DỮ LIỆU |
00 | Cục Kiểm tra sau thông quan | Q00Q | Cục Kiểm tra sau thông quan |
01 | Cục Hải quan Hà Nội | 01AB | Chi cục HQ cửa khẩu SBQT Nội Bài |
01 | Cục Hải quan Hà Nội | 01BT | CC HQ Yên Bái |
01 | Cục Hải quan Hà Nội | 01DD | Chi Cục HQ Chuyển phát nhanh |
01 | Cục Hải quan Hà Nội | 01E1 | Chi cục HQ Bắc Hà Nội |
01 | Cục Hải quan Hà Nội | 01IK | Chi cục HQ Gia Thụy |
01 | Cục Hải quan Hà Nội | 01K6 | Kho ngoại quan Công ty CP KD Len Sài Gòn |
01 | Cục Hải quan Hà Nội | 01M1 | Chi cục HQ Hà Tây |
01 | Cục Hải quan Hà Nội | 01NV | Chi cục HQ khu CN Bắc Thăng Long |
01 | Cục Hải quan Hà Nội | 01PJ | Chi cục HQ Phú Thọ |
01 | Cục Hải quan Hà Nội | 01PL | Chi cục HQ quản lý hàng đầu tư gia công |
01 | Cục Hải quan Hà Nội | 01PQ | Chi cục Hải quan Hòa Bình |
01 | Cục Hải quan Hà Nội | 01PR | Chi cục HQ Vĩnh Phúc |
01 | Cục Hải quan Hà Nội | 01SI | Chi cục HQ đường sắt quốc tế Yên Viên |
01 | Cục Hải quan Hà Nội | K01K | Phòng Nghiệp vụ (Cục Hải quan TP Hà Nội) |
01 | Cục Hải quan Hà Nội | Q01Q | Chi cục Kiểm tra sau thông quan |
02 | Cục Hải quan TP Hồ Chí Minh | 02B1 | Chi cục HQ Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất |
02 | Cục Hải quan TP Hồ Chí Minh | 02CC | Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn khu vực II |
02 | Cục Hải quan TP Hồ Chí Minh | 02CI | Chi cục HQ khu vực 1 (Cát lái) |
02 | Cục Hải quan TP Hồ Chí Minh | 02CV | CC HQ CK Cảng Hiệp Phước (HCM) |
02 | Cục Hải quan TP Hồ Chí Minh | 02CX | CC HQ CK Tân Cảng (Hồ Chí Minh) |
02 | Cục Hải quan TP Hồ Chí Minh | 02DS | CC HQ Chuyển phát nhanh |
02 | Cục Hải quan TP Hồ Chí Minh | 02F1 | Chi cục HQ KCX Linh Trung (Hồ Chí Minh) |
02 | Cục Hải quan TP Hồ Chí Minh | 02F2 | HQ KCX Linh Trung II (Hồ Chí Minh) |
02 | Cục Hải quan TP Hồ Chí Minh | 02F3 | HQ KCX Linh Trung - Khu Công nghệ cao |
02 | Cục Hải quan TP Hồ Chí Minh | 02H1 | Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn khu vực III |
02 | Cục Hải quan TP Hồ Chí Minh | 02H2 | Đội thủ tục và Giám sát xăng dầu XNK |
02 | Cục Hải quan TP Hồ Chí Minh | 02H3 | HQ Cảng Vict |
02 | Cục Hải quan TP Hồ Chí Minh | 02IK | Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn khu vực IV |
02 | Cục Hải quan TP Hồ Chí Minh | 02NR | Chi cục HQ Tân tạo |
02 | Cục Hải quan TP Hồ Chí Minh | 02PA | Phòng Giám Quản II HQ TP HCM |
02 | Cục Hải quan TP Hồ Chí Minh | 02PG | Chi cục HQ quản lý hàng đầu tư HCM |
02 | Cục Hải quan TP Hồ Chí Minh | 02PJ | Chi cục HQ quản lý hàng gia công HCM |
02 | Cục Hải quan TP Hồ Chí Minh | 02QP | Phòng nghiệp vụ GSQ1 và Thuế XNK HQ HCM |
02 | Cục Hải quan TP Hồ Chí Minh | 02XE | Chi cục HQ KCX Tân Thuận (Hồ Chí Minh) |
02 | Cục Hải quan TP Hồ Chí Minh | C02I | Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn khu vực I |
02 | Cục Hải quan TP Hồ Chí Minh | D02D | Chi cục HQ Bưu Điện TP HCM |
02 | Cục Hải quan TP Hồ Chí Minh | E02E | Chi cục HQ Điện tử |
02 | Cục Hải quan TP Hồ Chí Minh | I02K01 | Chi cục HQ Cảng Sài Gòn KV IV(ICD 2) |
02 | Cục Hải quan TP Hồ Chí Minh | I02K02 | Chi cục HQ KV IV (ICD Tanamexco) |
02 | Cục Hải quan TP Hồ Chí Minh | I02K03 | Chi cục HQ KV IV (ICD Transimex) |
02 | Cục Hải quan TP Hồ Chí Minh | I02K04 | Chi cục HQ Cảng Sài Gòn Khu Vực IV (SOTRANS) |
02 | Cục Hải quan TP Hồ Chí Minh | K02K | Phòng NV Cục Hải quan TP Hồ Chí Minh |
02 | Cục Hải quan TP Hồ Chí Minh | Q02M | Phòng Chống buôn lậu và xử lý vi phạm |
02 | Cục Hải quan TP Hồ Chí Minh | Q02Q | Chi cục kiểm tra sau thông quan |
03 | Cục Hải quan TP Hải Phòng | 03AB | Hải quan Sân bay Cát Bi |
03 | Cục Hải quan TP Hải Phòng | 03CC | Chi cục HQ CK cảng HP KV I |
03 | Cục Hải quan TP Hải Phòng | 03CD | Chi cục HQ Thái Bình |
03 | Cục Hải quan TP Hải Phòng | 03CE | Chi cục HQ CK cảng HP KV II |
03 | Cục Hải quan TP Hải Phòng | 03EE | Chi cục HQ cửa khẩu cảng Đình Vũ |
03 | Cục Hải quan TP Hải Phòng | 03KH | Hải quan Kho Ngoại quan HP |
03 | Cục Hải quan TP Hải Phòng | 03NK | Chi cục HQ KCX và KCN Hải Phòng |
03 | Cục Hải quan TP Hải Phòng | 03PA | Chi cục HQ quản lý hàng ĐT-GC |
03 | Cục Hải quan TP Hải Phòng | 03PJ | Chi cục HQ Hải Dương |
03 | Cục Hải quan TP Hải Phòng | 03PL | Chi cục HQ Hưng Yên |
03 | Cục Hải quan TP Hải Phòng | 03RR | Phòng QLRR Hải Phòng |
03 | Cục Hải quan TP Hải Phòng | 03TG | Chi cục HQ CK cảng HP KV III |
03 | Cục Hải quan TP Hải Phòng | K03K | Phòng Thuế XNK Cục Hải quan Hải Phòng |
03 | Cục Hải quan TP Hải Phòng | P03F | Phòng Tài vụ Quản Trị |
03 | Cục Hải quan TP Hải Phòng | Q03M | Chi cục Kiểm tra sau thông quan |
10 | Cục Hải quan Hà Giang | 10BB | Chi cục HQ CK Thanh Thủy Hà Giang |
10 | Cục Hải quan Hà Giang | 10BC | Chi cục HQ CK Xín Mần Hà Giang |
10 | Cục Hải quan Hà Giang | 10BD | Chi cục HQ CK Phó Bảng Hà Giang |
10 | Cục Hải quan Hà Giang | 10BF | Chi cục HQv CK Săm Pun Hà Giang |
10 | Cục Hải quan Hà Giang | 10BI | Chi cục HQ Tuyên Quang |
10 | Cục Hải quan Hà Giang | 10KK | Phòng NV Cục Hải quan Hà Giang |
10 | Cục Hải quan Hà Giang | P10A | Phòng Nghiệp vụ Cục Hải quan Hà Giang |
10 | Cục Hải quan Hà Giang | Q10G | Chi Cục kiểm tra sau thông quan Hà Giang |
11 | Cục Hải quan Cao Bằng | 11B1 | Chi cục HQ CK Tà Lùng Cao Bằng |
11 | Cục Hải quan Cao Bằng | 11B2 | Đội Nghiệp vụ 2 (thuộc HQ CK Tà Lùng) |
11 | Cục Hải quan Cao Bằng | 11BD | HQ Cửa Khẩu Trùng Khánh (Cao Bằng) |
11 | Cục Hải quan Cao Bằng | 11BE | Chi cục HQ CK Trà Lĩnh Cao Bằng |
11 | Cục Hải quan Cao Bằng | 11BF | Chi cục HQ CK Sóc Giang Cao Bằng |
11 | Cục Hải quan Cao Bằng | 11BH | Chi cục HQ CK Pò Peo Cao Bằng |
11 | Cục Hải quan Cao Bằng | 11G1 | Chi cục HQ CK Bí Hà Cao Bằng |
11 | Cục Hải quan Cao Bằng | 11G2 | HQ Cửa Khẩu Lý Vạn (Cao Bằng) |
11 | Cục Hải quan Cao Bằng | 11KK | Phòng Nghiệp Vụ Hải quan Cao Bằng |
11 | Cục Hải quan Cao Bằng | 11PI | Chi cục HQ Thái nguyên |
11 | Cục Hải quan Cao Bằng | 11PK | Chi cục HQ Bắc Kạn Cao Bằng |
11 | Cục Hải quan Cao Bằng | P11A | Phòng Nghiệp vụ HQ Cao Bằng |
11 | Cục Hải quan Cao Bằng | Q11L | Chi cục KTSTQ HQ Cao Bằng |
11 | Cục Hải quan Cao Bằng | V11M | Đội kiểm soát Hải quan Cao Bằng |
12 | Cục Hải quan Điện Biên | 12B1 | Chi cục HQ CK Tây Trang Điện Biên |
12 | Cục Hải quan Điện Biên | 12B2 | Đội thủ tục Huổi Puốc - Tây Trang (Điện Biên) |
12 | Cục Hải quan Điện Biên | 12BC | HQ Cửa Khẩu Ba Nậm Cúm (Điện Biên) |
12 | Cục Hải quan Điện Biên | 12BD | HQ Cửa Khẩu Pa Thơm (Điện Biên) |
12 | Cục Hải quan Điện Biên | 12BE | Chi cục HQ CK Lóng Sập Điện Biên |
12 | Cục Hải quan Điện Biên | 12BI | Chi cục HQ CK Chiềng Khương Điện Biên |
12 | Cục Hải quan Điện Biên | 12F1 | Hải quan Thị xã Sơn La - Điện Biên |
12 | Cục Hải quan Điện Biên | 12H1 | Chi cục HQ CK Ma Lu Thàng Điện Biên |
12 | Cục Hải quan Điện Biên | 12KK | Phòng nghiệp vụ Hải quan Điện Biên |
12 | Cục Hải quan Điện Biên | 12PA | Phòng Giám Quản HQ Điện Biên |
12 | Cục Hải quan Điện Biên | Q12K | Chi cục KTSTQ HQ Điện Biên |
13 | Cục Hải quan Lào Cai | 13BB | Chi cục HQ CK Lào Cai |
13 | Cục Hải quan Lào Cai | 13BC | Chi cục HQ CK Mường Khương Lao Cai |
13 | Cục Hải quan Lào Cai | 13BD | Chi cục HQ Bát Xát Lào Cai |
13 | Cục Hải quan Lào Cai | 13BE | HQ Cửa Khẩu Bắc Hà (Lao Cai) |
13 | Cục Hải quan Lào Cai | 13DF | Hải quan Bưu điện Lao Cai |
13 | Cục Hải quan Lào Cai | 13G1 | Chi cục HQ ga Đường sắt Lao Cai |
13 | Cục Hải quan Lào Cai | 13KK | Phòng NV Cục Hải quan Lào Cai |
13 | Cục Hải quan Lào Cai | P13A | Phòng nghiệp vụ HQ Lào Cai |
13 | Cục Hải quan Lào Cai | Q13H | Chi cục KTSTQ Lào Cai |
15 | Cục Hải quan Lạng Sơn | 15BB | Chi cục HQ CK Hữu Nghị Lạng Sơn |
15 | Cục Hải quan Lạng Sơn | 15BC | Chi cục HQ CK Chi Ma Lạng Sơn |
15 | Cục Hải quan Lạng Sơn | 15BD | Chi cục HQ Cốc Nam Lạng Sơn |
15 | Cục Hải quan Lạng Sơn | 15BE | Chi cục HQ Tân Thanh Lạng Sơn |
15 | Cục Hải quan Lạng Sơn | 15BF | HQ Cửa Khẩu Bình Nghi (Lạng Sơn) |
15 | Cục Hải quan Lạng Sơn | 15KK | Phòng NV Cục Hải quan Lạng Sơn |
15 | Cục Hải quan Lạng Sơn | 15SG | HQ Cửa Khẩu Đồng Đăng (Lạng Sơn) |
15 | Cục Hải quan Lạng Sơn | 15SI | Chi cục HQ Ga đường sắt QT Đồng Đăng |
15 | Cục Hải quan Lạng Sơn | 15VK | Đội Kiểm Soát Hải quan |
15 | Cục Hải quan Lạng Sơn | P15A | Phòng Thuế XNK HQ Lạng Sơn |
15 | Cục Hải quan Lạng Sơn | Q15L | Chi Cục kiểm tra sau thông quan |
18 | Cục Hải quan Bắc Ninh | 18A3 | Đội nghiệp vụ CC HQ Bắc Ninh |
18 | Cục Hải quan Bắc Ninh | 18B1 | CC Hải quan Thái Nguyên |
18 | Cục Hải quan Bắc Ninh | 18BA | CC Hải quan Bắc Ninh |
18 | Cục Hải quan Bắc Ninh | 18BC | CC HQ Quản lý các KCN Bắc Giang |
18 | Cục Hải quan Bắc Ninh | 18ID | CC HQ Cảng nội địa Tiên Sơn |
18 | Cục Hải quan Bắc Ninh | Q18E | Chi cục KTSTQ - Bắc Ninh |
20 | Cục Hải quan Quảng Ninh | 20B1 | Hải quan cửa khẩu bắc luân(Quang Ninh) |
20 | Cục Hải quan Quảng Ninh | 20B2 | HQ Cửa khẩu Ka Long (Quang Ninh) |
20 | Cục Hải quan Quảng Ninh | 20B3 | Đội Nghiệp vụ ICD Thành Đạt |
20 | Cục Hải quan Quảng Ninh | 20BC | Chi cục HQ CK Hoành Mô Quảng Ninh |
20 | Cục Hải quan Quảng Ninh | 20BD | Chi cục HQ Bắc Phong Sinh Quảng Ninh |
20 | Cục Hải quan Quảng Ninh | 20CD | HQ Cảng Biển Cái Lân (Quảng Ninh) |
20 | Cục Hải quan Quảng Ninh | 20CE | Chi cục Hải quan cửa khẩu Cảng Vạn Gia |
20 | Cục Hải quan Quảng Ninh | 20CF | Chi cục HQ CK Cảng Hòn Gai |
20 | Cục Hải quan Quảng Ninh | 20CG | Chi cục HQ CK Cảng Cẩm Phả |
20 | Cục Hải quan Quảng Ninh | 20KK | Phòng NV Cục Hải quan Quảng Ninh |
20 | Cục Hải quan Quảng Ninh | B20B99 | Văn phòng Chi cục HQ CK Móng Cái |
20 | Cục Hải quan Quảng Ninh | D20E | Đội KS HQ Số 1 Quảng Ninh |
20 | Cục Hải quan Quảng Ninh | D20F | Đội KS HQ Số 2 Quảng Ninh |
20 | Cục Hải quan Quảng Ninh | P20A | Phòng Nghiệp vụ HQ Quảng Ninh |
20 | Cục Hải quan Quảng Ninh | Q20K | Chi Cục kiểm tra sau thông quan Quảng Ninh |
20 | Cục Hải quan Quảng Ninh | T20E | Hải quan trạm KSLH KM 15 |
27 | Cục Hải quan Thanh Hóa | 27B1 | Chi cục HQ CK Na Mèo Thanh Hóa |
27 | Cục Hải quan Thanh Hóa | 27CD | HQ Cảng Biển Nghi Sơn (Thanh Hóa) |
27 | Cục Hải quan Thanh Hóa | 27F1 | Chi cục HQ Cảng Thanh Hóa |
27 | Cục Hải quan Thanh Hóa | 27F2 | Chi cục Hải quan cửa khẩu cảng Nghi Sơn |
27 | Cục Hải quan Thanh Hóa | 27KK | Phòng NV Cục Hải quan Thanh Hóa |
27 | Cục Hải quan Thanh Hóa | 27TG | Trạm trả hàng Thanh Hoỏ |
27 | Cục Hải quan Thanh Hóa | P27A | Phòng Giám Quản Hải quan Thanh Hóa |
27 | Cục Hải quan Thanh Hóa | Q27H | Chi cục KTSTQ HQ Thanh Hóa |
28 | Cục Hải quan Hà Nam Ninh | 28NJ | Chi cục Hải quan Hà Nam |
28 | Cục Hải quan Hà Nam Ninh | 28PC | Chi cục Hải quan Ninh Bình |
28 | Cục Hải quan Hà Nam Ninh | 28PE | Chi cục Hải quan Nam Định |
29 | Cục Hải quan Nghệ An | 29BB | Chi cục HQ CK Nậm Cắn Nghệ An |
29 | Cục Hải quan Nghệ An | 29BH | Chi cục HQCK Thanh Thuy |
29 | Cục Hải quan Nghệ An | 29CC | Chi cục HQ CK Cảng Nghệ An |
29 | Cục Hải quan Nghệ An | 29FF | Chi cục HQ cửa khẩu Nậm Cắn |
29 | Cục Hải quan Nghệ An | 29KK | Phòng NV Cục Hải quan |
29 | Cục Hải quan Nghệ An | 29PF | Chi cục HQ Vinh Nghệ An |
29 | Cục Hải quan Nghệ An | P29A | Phòng Giám quản HQ Nghệ An |
29 | Cục Hải quan Nghệ An | Q29G | Chi cục KTSTQ HQ Nghệ An |
30 | Cục Hải quan Hà Tĩnh | 30BB | Chi cục HQ CK Cầu Treo Hà Tĩnh |
30 | Cục Hải quan Hà Tĩnh | 30BE | Chi cục HQ Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
30 | Cục Hải quan Hà Tĩnh | 30BI | Chi cục HQ khu kinh tế CK Cầu Treo |
30 | Cục Hải quan Hà Tĩnh | 30CC | Chi cục HQ CK Cảng Xuân Hải Hà Tĩnh |
30 | Cục Hải quan Hà Tĩnh | 30F1 | Chi cục HQ CK Cảng Vũng áng Hà Tĩnh |
30 | Cục Hải quan Hà Tĩnh | 30KK | Phòng NV Cục Hải quan Hà tĩnh |
30 | Cục Hải quan Hà Tĩnh | P30A | Phòng nghiệp vụ HQ Hà Tĩnh |
30 | Cục Hải quan Hà Tĩnh | Q30H | Chi Cục KTSTQ Hải quan Hà Tĩnh |
31 | Cục Hải quan Quảng Bình | 31BB | Chi cục HQ CK Cha Lo Quảng Bình |
31 | Cục Hải quan Quảng Bình | 31BF | Chi cục HQ CK Cà Roòng Quảng Bình |
31 | Cục Hải quan Quảng Bình | 31CD | Chi cục HQ CK Cảng Hòn La |
31 | Cục Hải quan Quảng Bình | 31D1 | Đội Nghiệp vụ Cảng Hòn La |
31 | Cục Hải quan Quảng Bình | 31D2 | Đội Nghiệp vụ Đồng Hới |
31 | Cục Hải quan Quảng Bình | 31D3 | Đội Nghiệp vụ Cảng Gianh |
31 | Cục Hải quan Quảng Bình | 31KK | Phòng NV Cục Hải quan Quảng Bình |
31 | Cục Hải quan Quảng Bình | 31QG | Chi cục KTSTQ HQ Quảng Bình |
32 | Cục Hải quan Quản Trị | 32BB | Chi cục HQ CK Lao Bảo Quảng Trị |
32 | Cục Hải quan Quản Trị | 32BC | Chi cục HQ CK La Lay Quảng Trị |
32 | Cục Hải quan Quản Trị | 32BD | Chi cục HQ Khu Thương mại Lao Bảo |
32 | Cục Hải quan Quản Trị | 32CD | Chi cục HQ CK Cảng Cửa Việt Quảng Trị |
32 | Cục Hải quan Quản Trị | 32KK | Phòng NV Cục Hải quan Quảng Trị |
32 | Cục Hải quan Quản Trị | P32A | Phòng Nghiệp vụ HQ Quảng Trị |
32 | Cục Hải quan Quản Trị | Q32H | Chi cục KTSTQ HQ Quảng Trị |
33 | Cục Hải quan TT Huế | 33BA | Chi cục Hải quan cửa khẩu AĐớt |
33 | Cục Hải quan TT Huế | 33CC | Chi cục HQ Cảng Thuận An TT Huế |
33 | Cục Hải quan TT Huế | 33CF | Chi cục HQ CK Cảng Chân Mây TT Huế |
33 | Cục Hải quan TT Huế | 33DB | Chi cục HQ Bưu điện Huế |
33 | Cục Hải quan TT Huế | 33KK | Phòng NV Cục Hải quan TT Huế |
33 | Cục Hải quan TT Huế | 33PA | Phòng Giám Quản HQ Thừa Thiên Huế |
33 | Cục Hải quan TT Huế | 33PD | Chi cục Hải quan Thủy An |
33 | Cục Hải quan TT Huế | 33VE | Đội Kiểm soát HQ TT Huế |
33 | Cục Hải quan TT Huế | Q33G | Chi cục KTSTQ HQ TT Huế |
34 | Cục Hải quan Đà Nẵng | 34AB | Chi cục HQ Sân bay QT Đà Nẵng |
34 | Cục Hải quan Đà Nẵng | 34CC | Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư gia công |
34 | Cục Hải quan Đà Nẵng | 34CD | Chi cục HQ CK Cảng Kú Hà Đà Nẵng |
34 | Cục Hải quan Đà Nẵng | 34CE | Chi cục HQ CK Cảng Đà Nẵng |
34 | Cục Hải quan Đà Nẵng | 34DK | HQ Bưu điện Đà Nẵng |
34 | Cục Hải quan Đà Nẵng | 34KK | Phòng NV Cục Hải quan Đà Nẵng |
34 | Cục Hải quan Đà Nẵng | 34NG | Chi cục HQ KCN Hòa khánh-Liên Chiểu ĐN |
34 | Cục Hải quan Đà Nẵng | 34NH | Chi cục HQ KCN Đà Nẵng |
34 | Cục Hải quan Đà Nẵng | 34NJ | Chi cục HQ KCN Điện Nam - Điện Ngọc |
34 | Cục Hải quan Đà Nẵng | 34PA | Phòng Quản Giám HQ Đà Nẵng |
34 | Cục Hải quan Đà Nẵng | 34QF | HQ Thọ Quang Đà Nẵng |
34 | Cục Hải quan Đà Nẵng | 34VL | Đội kiểm soát Hải quan Đà Nẵng |
34 | Cục Hải quan Đà Nẵng | A34B01 | Chi cục HQ Sân bay Đà Nẵng-Đội CPN |
34 | Cục Hải quan Đà Nẵng | Q34N | Chi cục Kiểm tra sau thông quan HQ Đà Nẵng |
35 | Cục Hải quan Quảng Ngãi | 35CB | Chi cục HQ CK Cảng Dung Quất |
35 | Cục Hải quan Quảng Ngãi | 35KK | Phòng NV Cục Hải quan Quảng Ngãi |
35 | Cục Hải quan Quảng Ngãi | 35NC | Chi cục HQ các KCN Quảng Ngãi |
35 | Cục Hải quan Quảng Ngãi | 35VD | Đội Kiểm soát HQ Quảng Ngãi |
35 | Cục Hải quan Quảng Ngãi | P35A | Phòng giám quản HQ Quảng Ngãi |
35 | Cục Hải quan Quảng Ngãi | Q35E | Chi cục KTSTQ HQ Quảng Ngãi |
37 | Cục Hải quan Bình Định | 37CB | Chi cục HQ Cảng Qui Nhơn Bình Định |
37 | Cục Hải quan Bình Định | 37KK | Phòng NV Cục Hải quan |
37 | Cục Hải quan Bình Định | 37PA | Phòng Giám quản HQ Bình Định |
37 | Cục Hải quan Bình Định | 37TC | Chi cục HQ Phú Yên Bình Định |
37 | Cục Hải quan Bình Định | Q37F | Chi Cục KTSTQ Bình Định |
38 | Cục Hải quan Gia Lai - Kontum | 38B1 | Chi cục HQCK Lệ Thanh (Gia Lai) |
38 | Cục Hải quan Gia Lai - Kontum | 38B2 | Đội thủ tục-Chi cục HQ CK Lệ Thanh |
38 | Cục Hải quan Gia Lai - Kontum | 38BC | Chi cục HQCK Quốc tế Bờ Y (Kon Tum) |
38 | Cục Hải quan Gia Lai - Kontum | 38BE | Chi cục HQ CK Bờ Y Gia Lai |
38 | Cục Hải quan Gia Lai - Kontum | 38KK | Phòng NV Cục Hải quan Gia Lai Kontum |
38 | Cục Hải quan Gia Lai - Kontum | 38PC | Đội kiểm soát Cục HQ Gia Lai - Kon Tum |
38 | Cục Hải quan Gia Lai - Kontum | 38PD | Chi cục HQ Kon Tum |
38 | Cục Hải quan Gia Lai - Kontum | P38A | Phòng giám quản HQ Gia Lai Kon Tum |
38 | Cục Hải quan Gia Lai - Kontum | Q38F | Chi cục KTSTQ HQ Gia Lai Kontum |
40 | Cục Hải quan Đắc Lắc | 40B1 | Chi cục HQ CK BupRăng Đắc Lắc |
40 | Cục Hải quan Đắc Lắc | 40BC | Chi cục HQ Buôn Mê Thuột |
40 | Cục Hải quan Đắc Lắc | 40D1 | Chi cục HQ Đà lạt |
40 | Cục Hải quan Đắc Lắc | 40DC | Chi cục HQ Bưu điện Đắc Lắc |
40 | Cục Hải quan Đắc Lắc | 40PA | Phòng Nghiệp vụ HQ Đắc Lắc |
40 | Cục Hải quan Đắc Lắc | 40VE | Đội Kiểm soát HQ Đắc Lắc |
40 | Cục Hải quan Đắc Lắc | Q40F | Chi cục KTSTQ Hải quan Đắc Lắc |
41 | Cục Hải quan Khánh Hòa | 41AB | Chi cục Hải quan cửa khẩu sân bay quốc tế Cam Ranh |
41 | Cục Hải quan Khánh Hòa | 41BH | Chi cục HQ Ninh Thuận |
41 | Cục Hải quan Khánh Hòa | 41CB | Chi cục HQ Cảng Nha Trang Khánh Hòa |
41 | Cục Hải quan Khánh Hòa | 41CC | Chi cục HQCK Cảng Cam Ranh |
41 | Cục Hải quan Khánh Hòa | 41KK | Phòng NV Cục Hải quan Khánh Hòa |
41 | Cục Hải quan Khánh Hòa | 41PE | Chi cục HQ Vân Phong Khánh Hòa |
41 | Cục Hải quan Khánh Hòa | P41A | Phòng nghiệp vụ Cục Hải quan Khánh Hòa |
41 | Cục Hải quan Khánh Hòa | Q41G | Chi cục KTSTQ HQ Khánh Hòa |
43 | Cục Hải quan Bình Dương | 43 BC | Chi cục HQ CK Hoàng Diệu Bình Dương |
43 | Cục Hải quan Bình Dương | 43 CN | Chi cục HQ Cảng Tổng Hợp Bình Dương |
43 | Cục Hải quan Bình Dương | 43IH | Chi cục HQ Sóng Thần |
43 | Cục Hải quan Bình Dương | 43K1 | Chi cục Hải quan KCN Mỹ Phước |
43 | Cục Hải quan Bình Dương | 43K2 | Doi Thu tuc HQ KLH Binh Duong |
43 | Cục Hải quan Bình Dương | 43K3 | Chi cục HQ KCN Tân Định Bình Dương |
43 | Cục Hải quan Bình Dương | 43KK | Phòng NV Cục Hải quan Bình Dương |
43 | Cục Hải quan Bình Dương | 43ND | Chi cục HQ KCN Sóng thần Bình Dương |
43 | Cục Hải quan Bình Dương | 43NF | Chi cục HQ KCN Viet Nam - Singapore |
43 | Cục Hải quan Bình Dương | 43NG | Chi cục HQ KCN Việt Hương |
43 | Cục Hải quan Bình Dương | 43PA | Phòng Giám Quản HQ Bình Dương |
43 | Cục Hải quan Bình Dương | 43PB | Chi cục HQ Quản lý ngoài KCN Bình Dương |
43 | Cục Hải quan Bình Dương | 43VI | Đội Kiểm soát Hải quan Bình Dương |
43 | Cục Hải quan Bình Dương | I43H01 | HQ Cảng Tổng hợp Bình Dương |
43 | Cục Hải quan Bình Dương | Q43L | Chi cục KTSTQ HQ Bình Dương |
45 | Cục Hải quan Tây Ninh | 45B1 | Chi cục HQ CK Mộc Bài Tây Ninh |
45 | Cục Hải quan Tây Ninh | 45B2 | Đội QL Khu TM CN (thuộc HQ CK Mộc Bài) |
45 | Cục Hải quan Tây Ninh | 45BD | Chi cục HQ cửa khẩu Phước Tân |
45 | Cục Hải quan Tây Ninh | 45BE | Chi cục HQ CK Katum Tây Ninh |
45 | Cục Hải quan Tây Ninh | 45BH | Chi cục Kiểm tra sau thông quan |
45 | Cục Hải quan Tây Ninh | 45C1 | Chi cục HQ CK Xa Mát Tây Ninh |
45 | Cục Hải quan Tây Ninh | 45C2 | Chi cục HQ CK Xa Mát Tây Ninh - Đội thủ tục |
45 | Cục Hải quan Tây Ninh | 45F1 | Chi cục HQ KCN Trảng Bàng Tây Ninh |
45 | Cục Hải quan Tây Ninh | 45F2 | Đội Nghiệp vụ KCN Phước Đông |
45 | Cục Hải quan Tây Ninh | 45KK | Phòng NV Cục Hải quan Bình Dương |
45 | Cục Hải quan Tây Ninh | 45NF01 | HQ KCN Trảng Bàng 2 (Tây Ninh) |
45 | Cục Hải quan Tây Ninh | N45F02 | Hải quan KCX và CN Linh Trung 3 (Tây Ninh) |
45 | Cục Hải quan Tây Ninh | P45A | Phòng giám quản HQ Tây Ninh |
45 | Cục Hải quan Tây Ninh | Q45H | Chi cục KTSTQ HQ Tây Ninh |
45 | Cục Hải quan Tây Ninh | V45G | Đội Kiểm soát HQ Tây Ninh |
47 | Cục Hải quan Đồng Nai | 47D1 | Chi cục HQ Long Thành Đồng Nai |
47 | Cục Hải quan Đồng Nai | 47D2 | Đội nghiệp vụ 2-HQ Long Thành |
47 | Cục Hải quan Đồng Nai | 47D3 | Đội nghiệp vụ 3-HQ Long Thành |
47 | Cục Hải quan Đồng Nai | 47I1 | Chi cục HQ Long Bình Tân |
47 | Cục Hải quan Đồng Nai | 47I2 | Đội Nghiệp vụ 2 - HQ Long Bình Tân |
47 | Cục Hải quan Đồng Nai | 47KK | Phòng NV Cục Hải quan Đồng Nai |
47 | Cục Hải quan Đồng Nai | 47NB | Chi cục HQ Biên Hòa |
47 | Cục Hải quan Đồng Nai | 47NF | Chi cục HQ Thống Nhất Đồng Nai |
47 | Cục Hải quan Đồng Nai | 47NG | Chi cục HQ Nhơn Trạch Đồng Nai |
47 | Cục Hải quan Đồng Nai | 47NK | Chi cục HQ Biên Hoà |
47 | Cục Hải quan Đồng Nai | 47NM | Chi cuc HQ Binh Thuan |
47 | Cục Hải quan Đồng Nai | 47XE | Chi cục HQ KCX Long Bình Đồng Nai |
47 | Cục Hải quan Đồng Nai | P47A | Phòng Giám quản HQ Đồng Nai |
47 | Cục Hải quan Đồng Nai | Q47N | Chi cục KTSTQ Đồng Nai |
48 | Cục Hải quan Long An | 48BC | Chi cục HQCK Mỹ Quý Tây Long An |
48 | Cục Hải quan Long An | 48BD | Chi cục HQ Bình Hiệp Long An |
48 | Cục Hải quan Long An | 48BE | Chi cục HQ Hưng Điền Long An |
48 | Cục Hải quan Long An | 48BI | Chi cục HQ Đức Hòa |
48 | Cục Hải quan Long An | 48CG | Chi cục HQCK cảng Mỹ Tho |
48 | Cục Hải quan Long An | 48F2 | Chi cục HQ Bến Lức |
48 | Cục Hải quan Long An | 48PA | Phòng Nghiệp vụ HQ Long An |
48 | Cục Hải quan Long An | 48XZ | Phòng TM CBL và XL HQ Long An |
48 | Cục Hải quan Long An | Q48H | Chi cục KTSTQ HQ Long An |
48 | Cục Hải quan Long An | V48F | Đội Kiểm soát HQ Long An |
49 | Cục Hải quan Đồng Tháp | 49BB | Chi cục HQ CK Thường Phước Đồng Tháp |
49 | Cục Hải quan Đồng Tháp | 49BE | Chi cục HQ Sở Thượng Đồng Tháp |
49 | Cục Hải quan Đồng Tháp | 49BF | Chi cục HQ cửa khẩu Thông Bình |
49 | Cục Hải quan Đồng Tháp | 49BG | Chi cục HQ Dinh Bà Đồng Tháp |
49 | Cục Hải quan Đồng Tháp | 49C1 | Chi cục HQ CK Cảng Đồng Tháp - KV Cao Lãnh |
49 | Cục Hải quan Đồng Tháp | 49C2 | Chi cục HQ CK Cảng Đồng Tháp - KV Sa Đéc |
49 | Cục Hải quan Đồng Tháp | 49KK | Phòng NV Cục Hải quan Đồng Tháp |
49 | Cục Hải quan Đồng Tháp | 49PA | Phòng Giám quản HQ Đồng Tháp |
49 | Cục Hải quan Đồng Tháp | Q49J | Chi cục KTSTQ HQ Đồng Tháp |
49 | Cục Hải quan Đồng Tháp | V49H | Đội kiểm soát HQ Đồng Tháp |
50 | Cục Hải quan An Giang | 50BB | Chi cục HQ CK Tịnh Biên An Giang |
50 | Cục Hải quan An Giang | 50BC | Chi cục HQ Vĩnh Hội Đông An Giang |
50 | Cục Hải quan An Giang | 50BD | Chi cục HQ CK Vĩnh Xương An Giang |
50 | Cục Hải quan An Giang | 50BJ | Chi cục HQ Bắc Đai An Giang |
50 | Cục Hải quan An Giang | 50BK | Chi cục HQ Khánh Bình An Giang |
50 | Cục Hải quan An Giang | 50CE | Chi cục HQ Cảng Mỹ Thới An Giang |
50 | Cục Hải quan An Giang | 50VL | Đội Kiểm soát HQ An Giang |
50 | Cục Hải quan An Giang | K50K | Phòng Tài vụ quản trị Cục HQ An Giang |
50 | Cục Hải quan An Giang | P50A | Phòng Nghiệp vụ HQ An Giang |
50 | Cục Hải quan An Giang | Q50M | Chi cục KTSTQ HQ An Giang |
51 | Cục Hải quan Bà Rịa Vũng Tàu | 51BE | Chi cục HQ Cảng Cát Lở Vũng Tàu |
51 | Cục Hải quan Bà Rịa Vũng Tàu | 51C1 | Chi cục HQ CK Cảng Phú Mỹ Vũng Tàu |
51 | Cục Hải quan Bà Rịa Vũng Tàu | 51C2 | Chi cục HQCK Phú Mỹ V.Tàu-Đội TT SP-PSA |
51 | Cục Hải quan Bà Rịa Vũng Tàu | 51CB | Chi cục HQ CK Cảng Vũng Tàu |
51 | Cục Hải quan Bà Rịa Vũng Tàu | 51CH | Chi cục HQ CK Cảng Côn Đảo Vũng Tàu |
51 | Cục Hải quan Bà Rịa Vũng Tàu | 51CI | CC HQ CK cảng Cái Mép (Vũng Tàu) |
51 | Cục Hải quan Bà Rịa Vũng Tàu | 51PA | Phòng Nghiệp vụ HQ Bà Rịa Vũng Tàu |
51 | Cục Hải quan Bà Rịa Vũng Tàu | 51VF | Đội Kiểm soát HQ Vũng Tàu |
51 | Cục Hải quan Bà Rịa Vũng Tàu | Q51J | Chi cục Kiểm tra sau thông quan Vũng Tàu |
53 | Cục Hải quan Kiên Giang | 53BB | HQ Cửa Khẩu Hà Tiên (Kiên Giang) |
53 | Cục Hải quan Kiên Giang | 53BC | Chi cục HQCK Quốc Tế Hà Tiên |
53 | Cục Hải quan Kiên Giang | 53BK | CC HQ CK Giang Thành |
53 | Cục Hải quan Kiên Giang | 53CD | Chi cục HQ CK Cảng Hòn Chông Kiên Giang |
53 | Cục Hải quan Kiên Giang | 53CE | HQ Cảng Biển Hòn Thơm (Kiên Giang) |
53 | Cục Hải quan Kiên Giang | 53CH | Chi cục HQ Phú Quốc |
53 | Cục Hải quan Kiên Giang | 53KK | Phòng NV Cục Hải quan Kiên Giang |
53 | Cục Hải quan Kiên Giang | 53PA | Phòng giám quản HQ Kiên Giang |
53 | Cục Hải quan Kiên Giang | Q53J | Chi Cục kiểm tra sau thông quan Kiên Giang |
53 | Cục Hải quan Kiên Giang | V53G | Đội kiểm soát Hải Quan |
54 | Cục Hải quan Cần Thơ | 54CB | Chi cục HQ CK Cảng Cần Thơ |
54 | Cục Hải quan Cần Thơ | 54CD | Chi cục HQ CK Vĩnh Long |
54 | Cục Hải quan Cần Thơ | 54DC | Chi cục HQ Bưu điện Cần Thơ |
54 | Cục Hải quan Cần Thơ | 54KK | Phòng NV Cục Hải quan Cần Thơ |
54 | Cục Hải quan Cần Thơ | 54PH | Chi cục HQ Tây Đô Cần Thơ |
54 | Cục Hải quan Cần Thơ | 54PK | Chi cục HQ Sóc Trăng |
54 | Cục Hải quan Cần Thơ | P54A | Phòng giám quản HQ Cần Thơ |
54 | Cục Hải quan Cần Thơ | Q54J | Chi cục KTSTQ HQ Cần Thơ |
59 | Cục Hải quan Cà Mau | 59BC | HQ Cửa khẩu Sông Đốc (Minh Hải) |
59 | Cục Hải quan Cà Mau | 59BD | CC HQ Hòa Trung (Cà Mau) |
59 | Cục Hải quan Cà Mau | 59CB | Chi cục HQ CK Cảng Năm Căn Cà Mau |
59 | Cục Hải quan Cà Mau | 59PA | Phòng NV Cục Hải quan Cà Mau |
59 | Cục Hải quan Cà Mau | Q59E | Chi cục KTSTQ HQ Cà Mau |
60 | Cục Hải quan Quảng Nam | 60BD | Chi cục HQ CK Nam Giang (Quảng Nam) |
60 | Cục Hải quan Quảng Nam | 60BE | Chi cục Kiểm tra sau thông quan |
60 | Cục Hải quan Quảng Nam | 60C1 | Chi cục HQ KCN Điện Nam - Điện Ngọc |
60 | Cục Hải quan Quảng Nam | 60C2 | Chi cục HQ CK Tây Giang (Quảng Nam) |
60 | Cục Hải quan Quảng Nam | 60CB | Chi cục HQ CK Cảng Kỳ Hà |
60 | Cục Hải quan Quảng Nam | 60KK | Phòng NV Cục Hải quan Quảng Nam |
60 | Cục Hải quan Quảng Nam | Q60E | Chi cục KTSTQ HQ Quảng Nam |
61 | Cục Hải quan Bình Phước | 61BA | Chi cục HQ CK Hoa Lư Bình Phước |
61 | Cục Hải quan Bình Phước | 61BB | Chi cục HQ CK Hoàng Diệu Bình Phước |
61 | Cục Hải quan Bình Phước | 61KK | Phòng NV Cục Hải quan Bình Phước |
61 | Cục Hải quan Bình Phước | 61PA | Chi Cục Hải quan Chơn Thành |
61 | Cục Hải quan Bình Phước | Q61C | Chi cục KTSTQ HQ Bình Phước |
61 | Cục Hải quan Bình Phước | V61D | Đội Kiểm soát HQ Bình Phước |
PHỤ LỤC II
BẢN ÁNH XẠ TÀI KHOẢN KẾ TOÁN GIỮA THÔNG TƯ 212 VÀ THÔNG TƯ 174
(Ban hành kèm theo công văn số 12225/TCHQ-TXNK ngày 30/12/2016 của Tổng cục Hải quan)
STT | Số hiệu tài khoản cũ (TT 212) | Số hiệu tài khoản mới (TT174) | Số hiệu tài khoản theo Thông tư 174/2015/TT-BTC | ||||
Cấp 1 | Cấp 2 | Cấp 3 | Cấp 4 | Tên tài khoản theo Thông tư 174/2015/TT-BTC | |||
I | TÀI KHOẢN TRONG BẢNG CÂN ĐỐI TÀI KHOẢN |
| |||||
|
|
|
|
|
|
| LOẠI 1- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1 | 111 | 111 | 111 |
|
|
| Tiền mặt |
| 1111 | 11101 |
| 11101 |
|
| Tiền thuế |
11111 | 1110101 |
|
| 1110101 |
| Tiền Việt Nam | |
11112 | 1110102 |
|
| 1110102 |
| Ngoại tệ | |
1112 | 11102 |
| 11102 |
|
| Tiền khác | |
|
| 1110201 |
|
| 1110201 |
| Tiền Việt Nam |
|
| 1110202 |
|
| 1110202 |
| Ngoại tệ |
2 | 112 | 112 | 112 |
|
|
| Tiền gửi Kho bạc, Ngân hàng |
|
| 11201 |
| 11201 |
|
| Tiền gửi kho bạc của cơ quan Hải quan |
1121 | 1120101 |
|
| 1120101 |
| Tiền gửi phí, lệ phí hải quan | |
|
|
|
|
| 11201011 | Phí hải quan | |
|
|
|
|
| 11201012 | Phí hải quan đối với máy bay | |
|
|
|
|
| 11201013 | Lệ phí phương tiện hàng hóa quá cảnh | |
1122 | 1120102 |
|
| 1120102 |
| Tiền gửi từ thu phạt | |
11221 | 11201021 |
|
|
| 11201021 | Vi phạm hành chính trong lĩnh vực Thuế | |
11222 | 11201022 |
|
|
| 11201022 | Vi phạm hành chính ngoài lĩnh vực Thuế | |
1123 | 1120103 |
|
| 1120103 |
| Tiền gửi tạm giữ chờ xử lý | |
|
|
|
|
| 11201031 | Tang vật tạm giữ chờ xử lý | |
|
|
|
|
| 11201032 | Thu bán hàng tịch thu | |
|
|
|
|
| 11201033 | Thu bán hàng tồn đọng | |
1124 | 1120104 |
|
| 1120104 |
| Tiền gửi thu thuế | |
11241 | 11201041 |
|
|
| 11201041 | Thuế xuất khẩu | |
11242 | 11201042 |
|
|
| 11201042 | Thuế nhập khẩu | |
11244 | 11201043 |
|
|
| 11201043 | Thuế TTĐB | |
11245 | 11201044 |
|
|
| 11201044 | Thuế chống bán phá giá | |
| 11201045 |
|
|
| 11201045 | Thuế BVMT | |
| 11201046 |
|
|
| 11201046 | Thuế tự vệ | |
| 11201047 |
|
|
| 11201047 | Thuế chống phân biệt đối xử | |
| 11201048 |
|
|
| 11201048 | Thuế chống trợ cấp | |
| 1120108 |
|
| 1120108 |
| Tiền gửi lệ phí thu hộ | |
| 11201081 |
| 11201081 | Lệ phí cà phê | |||
| 11201082 |
| 11201082 | Lệ phí hạt tiêu | |||
| 11201083 |
| 11201083 | Lệ phí hạt điều | |||
| 11201089 |
| 11201089 | Lệ phí thu hộ khác | |||
| 1120109 | 1120109 |
| Tiền gửi khác tại kho bạc | |||
| 11202 |
| 11202 |
|
| Tiền gửi Ngân hàng | |
| 1120201 |
|
| 1120201 |
| Tiền gửi phí, lệ phí Hải quan | |
| 1120202 |
|
| 1120202 |
| Tiền gửi từ thu phạt, tiền chậm nộp | |
| 11202021 |
|
|
| 11202021 | Tiền phạt VPHC trong lĩnh vực Thuế | |
| 11202022 |
|
|
| 11202022 | Tiền phạt VPHC ngoài lĩnh vực Thuế | |
| 11202023 |
|
|
| 11202023 | Tiền chậm nộp | |
| 1120204 |
|
| 1120204 |
| Tiền gửi thu thuế | |
| 11202041 |
|
|
| 11202041 | Tiền thuế nộp NSNN | |
| 11202042 |
|
|
| 11202042 | Tiền thuế nộp TK tạm giữ tại Ngân hàng | |
| 1120209 |
|
| 1120209 |
| Tiền gửi khác tại ngân hàng | |
1127 | 1120107 |
|
| 1120107 |
| Tiền thuế, lệ phí DN nộp trước | |
1128 | 11203 |
| 11203 |
|
| Tiền tạm giữ của Bộ Tài chính | |
|
| 11204 |
| 11204 |
|
| Tiền gửi phí, lệ phí thu hộ |
|
| 1120403 |
|
| 1120403 |
| Lệ phí cà phê |
|
| 1120404 |
|
| 1120404 |
| Lệ phí hạt tiêu |
|
| 1120405 |
|
| 1120405 |
| Lệ phí hạt điều |
| 1129 | 11209 |
| 11209 |
|
| Tiền gửi khác |
| 11291 |
|
|
|
|
| Thu bán hàng tịch thu |
| 11292 |
|
|
|
|
| Thuế thu nhập |
| 11293 |
|
|
|
|
| Tiền ký quỹ |
| 11299 |
|
|
|
|
| Thu khác |
3 | 113 | 113 | 113 |
|
|
| Tiền đang chuyển |
| 1131 | 11301 |
| 11301 |
|
| Thuế chuyên thu |
| 1132 | 11302 |
| 11302 |
|
| Thuế tạm thu |
| 1133 | 11303 |
| 11303 |
|
| Phạt VPHC và tiền chậm nộp |
| 1134 | 11304 |
| 11304 |
|
| Phí và lệ phí |
| 1139 | 11309 |
| 11309 |
|
| Tiền đang chuyển khác |
4 | 314 | 131 | 131 |
|
|
| Phải thu về thuế chuyên thu |
| 3141 |
|
|
|
|
| Thanh toán tiền thuế |
| 31411 | 13101 |
| 13101 |
|
| Thuế xuất khẩu |
| 1310101 |
|
| 1310101 |
| Qua biên giới đất liền | |
| 1310102 |
|
| 1310102 |
| Không qua biên giới đất liền | |
31412 | 13102 |
| 13102 |
|
| Thuế nhập khẩu | |
| 1310201 |
|
| 1310201 |
| Qua biên giới đất liền | |
| 1310202 |
|
| 1310202 |
| Không qua biên giới đất liền | |
31413 | 13103 |
| 13103 |
|
| Thuế GTGT | |
| 1310301 |
|
| 1310301 |
| Qua biên giới đất liền | |
| 1310302 |
|
| 1310302 |
| Không qua biên giới đất liền | |
31414 | 13104 |
| 13104 |
|
| Thuế tiêu thụ đặc biệt | |
| 1310401 |
|
| 1310401 |
| Qua biên giới đất liền | |
| 1310402 |
|
| 1310402 |
| Không qua biên giới đất liền | |
31415 | 13105 |
| 13105 |
|
| Thuế chống bán phá giá | |
| 1310501 |
|
| 1310501 |
| Qua biên giới đất liền | |
| 1310502 |
|
| 1310502 |
| Không qua biên giới đất liền | |
31416 | 13106 |
| 13106 |
|
| Thuế BVMT | |
| 1310601 |
|
| 1310601 |
| Qua biên giới đất liền | |
| 1310602 |
|
| 1310602 |
| Không qua biên giới đất liền | |
31415 | 13107 |
| 13107 |
|
| Thuế tự vệ | |
| 1310701 |
|
| 1310701 |
| Qua biên giới đất liền | |
| 1310702 |
|
| 1310702 |
| Không qua biên giới đất liền | |
31418 | 13108 |
| 13108 |
|
| Thuế chống phân biệt đối xử | |
| 1310801 |
|
| 1310801 |
| Qua biên giới đất liền | |
| 1310802 |
|
| 1310802 |
| Không qua biên giới đất liền | |
31417 | 13109 |
| 13109 |
|
| Thuế chống trợ cấp | |
| 1310901 |
|
| 1310901 |
| Qua biên giới đất liền | |
| 1310902 |
|
| 1310902 |
| Không qua biên giới đất liền | |
| 13199 |
| 13199 |
|
| Thuế chuyên thu khác | |
5 | 318 | 132 | 132 |
|
|
| Phải thu phí, lệ phí |
| 3181 | 13201 |
| 13201 |
|
| Lệ phí làm thủ tục hải quan |
| 3182 |
|
|
|
|
| Lệ phí lưu kho hải quan |
| 3183 | 13202 |
| 13202 |
|
| Lệ phí quá cảnh |
| 3184 |
|
|
|
|
| Lệ phí áp tải hải quan |
| 3185 |
|
|
|
|
| Phí niêm phong, kẹp chì hải quan |
| 3186 | 13203 |
| 13203 |
|
| Phí thu hộ cà phê |
| 3187 | 13204 |
| 13204 |
|
| Phí thu hộ hạt tiêu |
| 3188 | 13205 |
| 13205 |
|
| Phí thu hộ hạt điều |
|
| 13299 |
| 13299 |
|
| Phí thu hộ khác |
| 3189 | 13299 |
| 13299 |
|
| Phí, lệ phí khác |
6 |
| 133 | 133 |
|
|
| Phải thu tiền phạt, chậm nộp, khác |
| 3142 | 13301 |
| 13301 |
|
| Thu chậm nộp thuế |
31421 | 1330101 |
|
| 1330101 |
| Thuế xuất khẩu | |
31422 | 1330102 |
|
| 1330102 |
| Thuế nhập khẩu | |
31423 | 1330103 |
|
| 1330103 |
| Thuế GTGT | |
31424 | 1330104 |
|
| 1330104 |
| Thuế TTĐB | |
31425 | 1330105 |
|
| 1330105 |
| Thuế chống bán phá giá | |
31426 | 1330106 |
|
| 1330106 |
| Thuế bảo vệ môi trường | |
| 1330107 |
|
| 1330107 |
| Tự vệ | |
31427 | 1330109 |
|
| 1330109 |
| Thuế chống trợ cấp | |
31428 | 1330108 |
|
| 1330108 |
| Thuế chống phân biệt đối xử | |
319 | 13302 |
| 13302 |
|
| Phạt vi phạm hành chính | |
3191 | 1330201 |
|
| 1330201 |
| Trong lĩnh vực thuế | |
3192 | 1330202 |
|
| 1330202 |
| Ngoài lĩnh vực thuế | |
3193 | 13303 |
| 13303 |
|
| Thu chậm nộp phạt vi phạm hành chính | |
| 1330301 |
|
| 1330301 |
| Trong lĩnh vực thuế | |
| 1330302 |
|
| 1330302 |
| Ngoài lĩnh vực thuế | |
3149 | 13399 |
| 13399 |
|
| Khác | |
7 | 315 | 137 | 137 |
|
|
| Phải thu về thuế tạm thu |
| 3151 | 13701 |
| 13701 |
|
| Thuế xuất khẩu |
31511 | 1370101 |
|
| 1370101 |
| Hàng tạm nhập, tái xuất | |
31512 | 1370102 |
|
| 1370102 |
| Hàng tạm xuất, tái nhập | |
31513 | 1370103 |
|
| 1370103 |
| Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu | |
31514 | 1370104 |
|
| 1370104 |
| Hàng nhập đầu tư | |
31515 | 1370105 |
|
| 1370105 |
| Hàng nhập gia công | |
3152 | 13702 |
| 13702 |
|
| Thuế nhập khẩu | |
31521 | 1370201 |
|
| 1370201 |
| Hàng tạm nhập, tái xuất | |
31522 | 1370202 |
|
| 1370202 |
| Hàng tạm xuất, tái nhập | |
31523 | 1370203 |
|
| 1370203 |
| Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu | |
31524 | 1370204 |
|
| 1370204 |
| Hàng nhập đầu tư | |
31525 | 1370205 |
|
| 1370205 |
| Hàng nhập gia công | |
3153 | 13703 |
| 13703 |
|
| Thuế giá trị gia tăng | |
31531 | 1370301 |
|
| 1370301 |
| Hàng tạm nhập, tái xuất | |
31532 | 1370302 |
|
| 1370302 |
| Hàng tạm xuất, tái nhập | |
31533 | 1370303 |
|
| 1370303 |
| Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu | |
31534 | 1370304 |
|
| 1370304 |
| Hàng nhập đầu tư | |
31535 | 1370305 |
|
| 1370305 |
| Hàng nhập gia công | |
3154 | 13704 |
| 13704 |
|
| Thuế tiêu thụ đặc biệt | |
31541 | 1370401 |
|
| 1370401 |
| Hàng tạm nhập, tái xuất | |
31542 | 1370402 |
|
| 1370402 |
| Hàng tạm xuất, tái nhập | |
31543 | 1370403 |
|
| 1370403 |
| Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu | |
31544 | 1370404 |
|
| 1370404 |
| Hàng nhập đầu tư | |
31545 | 1370405 |
|
| 1370405 |
| Hàng nhập gia công | |
3155 | 13705 |
| 13705 |
|
| Thuế chống bán phá giá | |
31551 | 1370501 |
|
| 1370501 |
| Hàng tạm nhập, tái xuất | |
31552 | 1370502 |
|
| 1370502 |
| Hàng tạm xuất, tái nhập | |
31553 | 1370503 |
|
| 1370503 |
| Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu | |
31554 | 1370504 |
|
| 1370504 |
| Hàng nhập đầu tư | |
31555 | 1370505 |
|
| 1370505 |
| Hàng nhập gia công | |
3156 | 13706 |
| 13706 |
|
| Thuế BVMT | |
31561 | 1370601 |
|
| 1370601 |
| Hàng tạm nhập, tái xuất | |
31562 | 1370602 |
|
| 1370602 |
| Hàng tạm xuất, tái nhập | |
31563 | 1370603 |
|
| 1370603 |
| Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu | |
31564 | 1370604 |
|
| 1370604 |
| Hàng nhập đầu tư | |
31565 | 1370605 |
|
| 1370605 |
| Hàng nhập gia công | |
3155 | 13707 |
| 13707 |
|
| Thuế tự vệ | |
31551 | 1370701 |
|
| 1370701 |
| Hàng tạm nhập, tái xuất | |
31552 | 1370702 |
|
| 1370702 |
| Hàng tạm xuất, tái nhập | |
31553 | 1370703 |
|
| 1370703 |
| Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu | |
31554 | 1370704 |
|
| 1370704 |
| Hàng nhập đầu tư | |
31555 | 1370705 |
|
| 1370705 |
| Hàng nhập gia công | |
3158 | 13708 |
| 13708 |
|
| Thuế chống phân biệt đối xử | |
31581 | 1370801 |
|
| 1370801 |
| Hàng tạm nhập, tái xuất | |
31582 | 1370802 |
|
| 1370802 |
| Hàng tạm xuất, tái nhập | |
31583 | 1370803 |
|
| 1370803 |
| Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu | |
31584 | 1370804 |
|
| 1370804 |
| Hàng nhập đầu tư | |
31585 | 1370805 |
|
| 1370805 |
| Hàng nhập gia công | |
3157 | 13709 |
| 13709 |
|
| Thuế chống trợ cấp | |
31571 | 1370901 |
|
| 1370901 |
| Hàng tạm nhập, tái xuất | |
31572 | 1370902 |
|
| 1370902 |
| Hàng tạm xuất, tái nhập | |
31573 | 1370903 |
|
| 1370903 |
| Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu | |
31574 | 1370904 |
|
| 1370904 |
| Hàng nhập đầu tư | |
31575 | 1370905 |
|
| 1370905 |
| Hàng nhập gia công | |
3159 | 13799 |
| 13799 |
|
| Thuế tạm thu khác | |
|
|
|
|
|
| LOẠI 3- PHẢI TRẢ | |
8 | 333 | 331 | 331 |
|
|
| Thanh toán với NSNN về thuế |
| 3331 | 33101 |
| 33101 |
|
| Thuế xuất khẩu |
33311 | 3310101 |
|
| 3310101 |
| Qua biên giới đất liền | |
333111 | 33101011 |
|
|
| 33101011 | Hàng mậu dịch | |
333112 | 33101012 |
|
|
| 33101012 | Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch | |
333113 | 33101013 |
|
|
| 33101013 | Truy thu thuế | |
33312 | 3310102 |
|
| 3310102 |
| Không qua biên giới đất liền | |
333111 | 33101021 |
|
|
| 33101021 | Hàng mậu dịch | |
333112 | 33101022 |
|
|
| 33101022 | Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch | |
333113 | 33101023 |
|
|
| 33101023 | Truy thu thuế | |
3332 | 33102 |
| 33102 |
|
| Thuế nhập khẩu | |
33321 | 3310201 |
|
| 3310201 |
| Qua biên giới đất liền | |
333211 | 33102011 |
|
|
| 33102011 | Hàng mậu dịch | |
333212 | 33102012 |
|
|
| 33102012 | Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch | |
333213 | 33102013 |
|
|
| 33102013 | Truy thu thuế | |
33322 | 3310202 |
|
| 3310202 |
| Không qua biên giới đất liền | |
333221 | 33102021 |
|
|
| 33102021 | Hàng mậu dịch | |
333222 | 33102022 |
|
|
| 33102022 | Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch | |
333223 | 33102023 |
|
|
| 33102023 | Truy thu thuế | |
3333 | 33103 |
| 33103 |
|
| Thuế GTGT | |
33331 | 3310301 |
|
| 3310301 |
| Qua biên giới đất liền | |
333311 | 33103011 |
|
|
| 33103011 | Hàng mậu dịch | |
333312 | 33103012 |
|
|
| 33103012 | Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch | |
333313 | 33103013 |
|
|
| 33103013 | Truy thu thuế | |
33332 | 3310302 |
|
| 3310302 |
| Không qua biên giới đất liền | |
333321 | 33103021 |
|
|
| 33103021 | Hàng mậu dịch | |
333322 | 33103022 |
|
|
| 33103022 | Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch | |
333323 | 33103023 |
|
|
| 33103023 | Truy thu thuế | |
3334 | 33104 |
| 33104 |
|
| Thuế tiêu thụ đặc biệt | |
33341 | 3310401 |
|
| 3310401 |
| Qua biên giới đất liền | |
333411 | 33104011 |
|
|
| 33104011 | Hàng mậu dịch | |
333412 | 33104012 |
|
|
| 33104012 | Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch | |
333413 | 33104013 |
|
|
| 33104013 | Truy thu thuế | |
33342 | 3310402 |
|
| 3310402 |
| Không qua biên giới đất liền | |
333421 | 33104021 |
|
|
| 33104021 | Hàng mậu dịch | |
333422 | 33104022 |
|
|
| 33104022 | Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch | |
333423 | 33104023 |
|
|
| 33104023 | Truy thu thuế | |
3335 | 33105 |
| 33105 |
|
| Thuế chống bán phá giá | |
33351 | 3310501 |
|
| 3310501 |
| Qua biên giới đất liền | |
333511 | 33105011 |
|
|
| 33105011 | Hàng mậu dịch | |
333512 | 33105012 |
|
|
| 33105012 | Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch | |
333513 | 33105013 |
|
|
| 33105013 | Truy thu thuế | |
33352 | 3310502 |
|
| 3310502 |
| Không qua biên giới đất liền | |
333521 | 33105021 |
|
|
| 33105021 | Hàng mậu dịch | |
333522 | 33105022 |
|
|
| 33105022 | Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch | |
333523 | 33105023 |
|
|
| 33105023 | Truy thu thuế | |
3338 | 33106 |
| 33106 |
|
| Thuế BVMT | |
33381 | 3310601 |
|
| 3310601 |
| Qua biên giới đất liền | |
333811 | 33106011 |
|
|
| 33106011 | Hàng mậu dịch | |
333812 | 33106012 |
|
|
| 33106012 | Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch | |
333813 | 33106013 |
|
|
| 33106013 | Truy thu thuế | |
33382 | 3310602 |
|
| 3310602 |
| Không qua biên giới đất liền | |
333821 | 33106021 |
|
|
| 33106021 | Hàng mậu dịch | |
333822 | 33106022 |
|
|
| 33106022 | Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch | |
333823 | 33106023 |
|
|
| 33106023 | Truy thu thuế | |
3335 | 33107 |
| 33107 |
|
| Thuế tự vệ | |
33351 | 3310701 |
|
| 3310701 |
| Qua biên giới đất liền | |
333511 | 33107011 |
|
|
| 33107011 | Hàng mậu dịch | |
333512 | 33107012 |
|
|
| 33107012 | Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch | |
333513 | 33107013 |
|
|
| 33107013 | Truy thu thuế | |
33352 | 3310702 |
|
| 3310702 |
| Không qua biên giới đất liền | |
333521 | 33107021 |
|
|
| 33107021 | Hàng mậu dịch | |
333522 | 33107022 |
|
|
| 33107022 | Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch | |
333523 | 33107023 |
|
|
| 33107023 | Truy thu thuế | |
3339 |
|
|
|
|
| Các khoản thanh toán thu nộp khác | |
33398 | 33108 |
| 33108 |
|
| Thuế chống phân biệt đối xử | |
333981 | 3310801 |
|
| 3310801 |
| Qua biên giới đất liền | |
333981 | 33108011 |
|
|
| 33108011 | Hàng mậu dịch | |
333981 | 33108012 |
|
|
| 33108012 | Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch | |
333981 | 33108013 |
|
|
| 33108013 | Truy thu thuế | |
333982 | 3310802 |
|
| 3310802 |
| Không qua biên giới đất liền | |
333982 | 33108021 |
|
|
| 33108021 | Hàng mậu dịch | |
333982 | 33108022 |
|
|
| 33108022 | Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch | |
333982 | 33108023 |
|
|
| 33108023 | Truy thu thuế | |
33397 | 33109 |
| 33109 |
|
| Thuế chống trợ cấp | |
333971 | 3310901 |
|
| 3310901 |
| Qua biên giới đất liền | |
333971 | 33109011 |
|
|
| 33109011 | Hàng mậu dịch | |
333971 | 33109012 |
|
|
| 33109012 | Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch | |
333971 | 33109013 |
|
|
| 33109013 | Truy thu thuế | |
333972 | 3310902 |
|
| 3310902 |
| Không qua biên giới đất liền | |
333972 | 33109021 |
|
|
| 33109021 | Hàng mậu dịch | |
333972 | 33109022 |
|
|
| 33109022 | Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch | |
333972 | 33109023 |
|
|
| 33109023 | Truy thu thuế | |
| 33199 |
| 33199 |
|
| Khác | |
9 |
| 333 | 333 |
|
|
| Thanh toán với NSNN về tiền thu phạt, tiền chậm nộp và thu khác |
| 3337 |
|
|
|
|
| Tiền phạt |
| 33371 | 33301 |
| 33301 |
|
| Tiền chậm nộp thuế |
| 33302 |
| 33302 |
|
| Tiền phạt vi phạm hành chính | |
33372 | 3330201 |
|
| 3330201 |
| Trong lĩnh vực thuế | |
33373 | 3330202 |
|
| 3330202 |
| Ngoài lĩnh vực thuế | |
33394 | 33303 |
| 33303 |
|
| Tiền chậm nộp phạt vi phạm hành chính | |
| 3330301 |
|
| 3330301 |
| Trong lĩnh vực thuế | |
| 3330302 |
|
| 3330302 |
| Ngoài lĩnh vực thuế | |
33391 | 33306 |
| 33306 |
|
| Thu bán hàng tịch thu | |
| 33307 |
| 33307 |
|
| Thu bán hàng tồn đọng | |
33399 | 33399 |
| 33399 |
|
| Thu khác | |
10 | 334 | 334 | 334 |
|
|
| Ghi thu ngân sách |
| 3341 | 33401 |
| 33401 |
|
| Thuế xuất khẩu |
3342 | 33402 |
| 33402 |
|
| Thuế nhập khẩu | |
3343 | 33403 |
| 33403 |
|
| Thuế GTGT | |
3344 | 33404 |
| 33404 |
|
| Thuế TTĐB | |
3345 | 33405 |
| 33405 |
|
| Thuế chống bán phá giá | |
3346 | 33406 |
| 33406 |
|
| Thuế BVMT | |
3345 | 33407 |
| 33407 |
|
| Thuế tự vệ | |
3348 | 33408 |
| 33408 |
|
| Thuế chống phân biệt đối xử | |
3347 | 33409 |
| 33409 |
|
| Thuế chống trợ cấp | |
3349 | 33499 |
| 33499 |
|
| Khác | |
11 | 335 | 335 | 335 |
|
|
| Phải hoàn thuế tạm thu |
|
| 33501 |
| 33501 |
|
| Thuế xuất khẩu |
| 33502 |
| 33502 |
|
| Thuế nhập khẩu | |
| 33503 |
| 33503 |
|
| Thuế giá trị gia tăng | |
| 33504 |
| 33504 |
|
| Thuế tiêu thụ đặc biệt | |
| 33505 |
| 33505 |
|
| Thuế chống bán phá giá | |
| 33506 |
| 33506 |
|
| Thuế BVMT | |
| 33507 |
| 33507 |
|
| Thuế tự vệ | |
| 33508 |
| 33508 |
|
| Thuế chống phân biệt đối xử | |
| 33509 |
| 33509 |
|
| Thuế chống trợ cấp | |
| 33599 |
| 33599 |
|
| Hoàn thuế tạm thu khác | |
12 | 336 | 336 | 336 |
|
|
| Phải hoàn thuế chuyên thu và thu khác đã thu |
| 3361 | 33601 |
| 33601 |
|
| Thuế xuất khẩu |
33611 | 3360101 |
|
| 3360101 |
| Qua biên giới đất liền | |
336111 | 33601011 |
|
|
| 33601011 | Hàng mậu dịch | |
336112 | 33601012 |
|
|
| 33601012 | Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch | |
336113 | 33601013 |
|
|
| 33601013 | Truy thu thuế | |
33612 | 3360102 |
|
| 3360102 |
| Không qua biên giới đất liền | |
336121 | 33601021 |
|
|
| 33601021 | Hàng mậu dịch | |
336122 | 33601022 |
|
|
| 33601022 | Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch | |
336123 | 33601023 |
|
|
| 33601023 | Truy thu thuế | |
3362 | 33602 |
| 33602 |
|
| Thuế nhập khẩu | |
33621 | 3360201 |
|
| 3360201 |
| Qua biên giới đất liền | |
336211 | 33602011 |
|
|
| 33602011 | Hàng mậu dịch | |
336212 | 33602012 |
|
|
| 33602012 | Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch | |
336213 | 33602013 |
|
|
| 33602013 | Truy thu thuế | |
33622 | 3360202 |
|
| 3360202 |
| Không qua biên giới đất liền | |
336221 | 33602021 |
|
|
| 33602021 | Hàng mậu dịch | |
336222 | 33602022 |
|
|
| 33602022 | Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch | |
336223 | 33602023 |
|
|
| 33602023 | Truy thu thuế | |
3363 | 33603 |
| 33603 |
|
| Thuế GTGT | |
33631 | 3360301 |
|
| 3360301 |
| Qua biên giới đất liền | |
336311 | 33603011 |
|
|
| 33603011 | Hàng mậu dịch | |
336312 | 33603012 |
|
|
| 33603012 | Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch | |
336313 | 33603013 |
|
|
| 33603013 | Truy thu thuế | |
33632 | 3360302 |
|
| 3360302 |
| Không qua biên giới đất liền | |
336321 | 33603021 |
|
|
| 33603021 | Hàng mậu dịch | |
336322 | 33603022 |
|
|
| 33603022 | Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch | |
336323 | 33603023 |
|
|
| 33603023 | Truy thu thuế | |
3364 | 33604 |
| 33604 |
|
| Thuế tiêu thụ đặc biệt | |
33641 | 3360401 |
|
| 3360401 |
| Qua biên giới đất liền | |
336411 | 33604011 |
|
|
| 33604011 | Hàng mậu dịch | |
336412 | 33604012 |
|
|
| 33604012 | Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch | |
336413 | 33604013 |
|
|
| 33604013 | Truy thu thuế | |
33642 | 3360402 |
|
| 3360402 |
| Không qua biên giới đất liền | |
336421 | 33604021 |
|
|
| 33604021 | Hàng mậu dịch | |
336422 | 33604022 |
|
|
| 33604022 | Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch | |
336423 | 33604023 |
|
|
| 33604023 | Truy thu thuế | |
3365 | 33605 |
| 33605 |
|
| Thuế chống bán phá giá | |
33651 | 3360501 |
|
| 3360501 |
| Qua biên giới đất liền | |
336511 | 33605011 |
|
|
| 33605011 | Hàng mậu dịch | |
336512 | 33605012 |
|
|
| 33605012 | Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch | |
336513 | 33605013 |
|
|
| 33605013 | Truy thu thuế | |
33652 | 3360502 |
|
| 3360502 |
| Không qua biên giới đất liền | |
336521 | 33605021 |
|
|
| 33605021 | Hàng mậu dịch | |
336522 | 33605022 |
|
|
| 33605022 | Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch | |
336523 | 33605023 |
|
|
| 33605023 | Truy thu thuế | |
3368 | 33606 |
| 33606 |
|
| Thuế BVMT | |
33681 | 3360601 |
|
| 3360601 |
| Qua biên giới đất liền | |
336811 | 33606011 |
|
|
| 33606011 | Hàng mậu dịch | |
336812 | 33606012 |
|
|
| 33606012 | Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch | |
336813 | 33606013 |
|
|
| 33606013 | Truy thu thuế | |
33682 | 3360602 |
|
| 3360602 |
| Không qua biên giới đất liền | |
336821 | 33606021 |
|
|
| 33606021 | Hàng mậu dịch | |
336822 | 33606022 |
|
|
| 33606022 | Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch | |
336823 | 33606023 |
|
|
| 33606023 | Truy thu thuế | |
3365 | 33607 |
| 33607 |
|
| Thuế tự vệ | |
33651 | 3360701 |
|
| 3360701 |
| Qua biên giới đất liền | |
336511 | 33607011 |
|
|
| 33607011 | Hàng mậu dịch | |
336512 | 33607012 |
|
|
| 33607012 | Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch | |
336513 | 33607013 |
|
|
| 33607013 | Truy thu thuế | |
33652 | 3360702 |
|
| 3360702 |
| Không qua biên giới đất liền | |
336521 | 33607021 |
|
|
| 33607021 | Hàng mậu dịch | |
336522 | 33607022 |
|
|
| 33607022 | Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch | |
336523 | 33607023 |
|
|
| 33607023 | Truy thu thuế | |
33698 | 33608 |
| 33608 |
|
| Thuế chống phân biệt đối xử | |
336981 | 3360801 |
|
| 3360801 |
| Qua biên giới đất liền | |
| 33608011 |
|
|
| 33608011 | Hàng mậu dịch | |
| 33608012 |
|
|
| 33608012 | Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch | |
| 33608013 |
|
|
| 33608013 | Truy thu thuế | |
336982 | 3360802 |
|
| 3360802 |
| Không qua biên giới đất liền | |
| 33608021 |
|
|
| 33608021 | Hàng mậu dịch | |
| 33608022 |
|
|
| 33608022 | Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch | |
| 33608023 |
|
|
| 33608023 | Truy thu thuế | |
33697 | 33609 |
| 33609 |
|
| Thuế chống trợ cấp | |
336971 | 3360901 |
|
| 3360901 |
| Qua biên giới đất liền | |
| 33609011 |
|
|
| 33609011 | Hàng mậu dịch | |
| 33609012 |
|
|
| 33609012 | Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch | |
| 33609013 |
|
|
| 33609013 | Truy thu thuế | |
336972 | 3360902 |
|
| 3360902 |
| Không qua biên giới đất liền | |
| 33609021 |
|
|
| 33609021 | Hàng mậu dịch | |
| 33609022 |
|
|
| 33609022 | Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch | |
| 33609023 |
|
|
| 33609023 | Truy thu thuế | |
33694 | 33610 |
| 33610 |
|
| Tiền phạt, chậm nộp và phí | |
3367 |
|
|
|
|
| Tiền phạt | |
33671 | 3361001 |
|
| 3361001 |
| Tiền chậm nộp thuế | |
| 3361002 |
|
| 3361002 |
| Phạt vi phạm hành chính | |
33672 | 33610021 |
|
|
| 33610021 | Trong lĩnh vực thuế | |
33673 | 33610022 |
|
|
| 33610022 | Ngoài lĩnh vực thuế | |
33694 | 3361003 |
|
| 3361003 |
| Tiền chậm nộp phạt | |
3366 | 3361004 |
|
| 3361004 |
| Lệ phí Hải quan | |
33661 | 33610041 |
|
|
| 33610041 | Lệ phí làm thủ tục hải quan | |
33662 | 33610042 |
|
|
| 33610042 | Phí lưu kho hải quan | |
33663 | 3361005 |
|
| 3361005 |
| Lệ phí quá cảnh | |
33664 |
|
|
|
|
| Lệ phí áp tải hải quan | |
33665 |
|
|
|
|
| Phí niêm phong, kẹp chì hải quan | |
33669 |
|
|
|
|
| Phí, lệ phí khác | |
3369 | 33699 |
| 33699 |
|
| Hoàn thuế khác | |
| 33699 |
|
|
|
|
| khác |
13 | 715 | 337 | 337 |
|
|
| Các khoản thuế tạm thu |
| 7151 | 33701 |
| 33701 |
|
| Thuế xuất khẩu |
71511 | 3370101 |
|
| 3370101 |
| Hàng tạm nhập, tái xuất | |
71512 | 3370102 |
|
| 3370102 |
| Hàng tạm xuất, tái nhập | |
71513 | 3370103 |
|
| 3370103 |
| Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu | |
71514 | 3370104 |
|
| 3370104 |
| Hàng nhập đầu tư | |
71515 | 3370105 |
|
| 3370105 |
| Hàng nhập gia công | |
7152 | 33702 |
| 33702 |
|
| Thuế nhập khẩu | |
71521 | 3370201 |
|
| 3370201 |
| Hàng tạm nhập, tái xuất | |
71522 | 3370202 |
|
| 3370202 |
| Hàng tạm xuất, tái nhập | |
71523 | 3370203 |
|
| 3370203 |
| Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu | |
71524 | 3370204 |
|
| 3370204 |
| Hàng nhập đầu tư | |
71525 | 3370205 |
|
| 3370205 |
| Hàng nhập gia công | |
7153 | 33703 |
| 33703 |
|
| Thuế giá trị gia tăng | |
71531 | 3370301 |
|
| 3370301 |
| Hàng tạm nhập, tái xuất | |
71532 | 3370302 |
|
| 3370302 |
| Hàng tạm xuất, tái nhập | |
71533 | 3370303 |
|
| 3370303 |
| Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu | |
71534 | 3370304 |
|
| 3370304 |
| Hàng nhập đầu tư | |
71535 | 3370305 |
|
| 3370305 |
| Hàng nhập gia công | |
7154 | 33704 |
| 33704 |
|
| Thuế tiêu thụ đặc biệt | |
71541 | 3370401 |
|
| 3370401 |
| Hàng tạm nhập, tái xuất | |
71542 | 3370402 |
|
| 3370402 |
| Hàng tạm xuất, tái nhập | |
71543 | 3370403 |
|
| 3370403 |
| Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu | |
71544 | 3370404 |
|
| 3370404 |
| Hàng nhập đầu tư | |
71545 | 3370405 |
|
| 3370405 |
| Hàng nhập gia công | |
7155 | 33705 |
| 33705 |
|
| Thuế chống bán phá giá | |
71551 | 3370501 |
|
| 3370501 |
| Hàng tạm nhập, tái xuất | |
71552 | 3370502 |
|
| 3370502 |
| Hàng tạm xuất, tái nhập | |
71553 | 3370503 |
|
| 3370503 |
| Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu | |
71554 | 3370504 |
|
| 3370504 |
| Hàng nhập đầu tư | |
71555 | 3370505 |
|
| 3370505 |
| Hàng nhập gia công | |
7156 | 33706 |
| 33706 |
|
| Thuế BVMT | |
71561 | 3370601 |
|
| 3370601 |
| Hàng tạm nhập, tái xuất | |
71562 | 3370602 |
|
| 3370602 |
| Hàng tạm xuất, tái nhập | |
71563 | 3370603 |
|
| 3370603 |
| Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu | |
71564 | 3370604 |
|
| 3370604 |
| Hàng nhập đầu tư | |
71565 | 3370605 |
|
| 3370605 |
| Hàng nhập gia công | |
7155 | 33707 |
| 33707 |
|
| Thuế tự vệ | |
71551 | 3370701 |
|
| 3370701 |
| Hàng tạm nhập, tái xuất | |
71552 | 3370702 |
|
| 3370702 |
| Hàng tạm xuất, tái nhập | |
71553 | 3370703 |
|
| 3370703 |
| Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu | |
71554 | 3370704 |
|
| 3370704 |
| Hàng nhập đầu tư | |
71555 | 3370705 |
|
| 3370705 |
| Hàng nhập gia công | |
7158 | 33708 |
| 33708 |
|
| Thuế chống phân biệt đối xử | |
71581 | 3370801 |
|
| 3370801 |
| Hàng tạm nhập, tái xuất | |
71582 | 3370802 |
|
| 3370802 |
| Hàng tạm xuất, tái nhập | |
71583 | 3370803 |
|
| 3370803 |
| Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu | |
71584 | 3370804 |
|
| 3370804 |
| Hàng nhập đầu tư | |
71585 | 3370805 |
|
| 3370805 |
| Hàng nhập gia công | |
7157 | 33709 |
| 33709 |
|
| Thuế chống trợ cấp | |
71571 | 3370901 |
|
| 3370901 |
| Hàng tạm nhập, tái xuất | |
71572 | 3370902 |
|
| 3370902 |
| Hàng tạm xuất, tái nhập | |
71573 | 3370903 |
|
| 3370903 |
| Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu | |
71574 | 3370904 |
|
| 3370904 |
| Hàng nhập đầu tư | |
71575 | 3370905 |
|
| 3370905 |
| Hàng nhập gia công | |
7159 | 33799 |
| 33799 |
|
| Thuế tạm thu khác | |
14 | 338 | 338 | 338 |
|
|
| Các khoản phải trả |
| 3381 | 33801 |
| 33801 |
|
| Tiền tạm giữ chờ xử lý |
| 3382 | 33802 |
| 33802 |
|
| Ký quỹ của doanh nghiệp |
| 33821 | 3380201 |
|
| 3380201 |
| Tiền ký quỹ chờ tham vấn giá |
| 33827 | 3380207 |
|
| 3380207 |
| Tiền thuế, lệ phí DN nộp trước |
| 3383 | 33803 |
| 33803 |
|
| Phải trả phí thu hộ cà phê |
| 3384 | 33804 |
| 33804 |
|
| Phải trả phí thu hộ hạt tiêu |
| 3385 | 33805 |
| 33805 |
|
| Phải trả phí thu hộ hạt điều |
|
| 33806 |
| 33806 |
|
| Tiền bán hàng tịch thu |
|
| 33807 |
| 33807 |
|
| Phải trả phí thu hộ hạt điều |
|
| 33808 |
| 33808 |
|
| Nộp nhầm, thiếu thông tin chờ xử lý |
| 33809 | 33809 |
|
| Phí thu hộ khác | ||
| 3389 | 33899 |
| 33899 |
|
| Phải trả khác |
15 | 343 | 343 | 343 |
|
|
| Thanh toán vãng lai với đơn vị dự toán |
| 3431 | 34301 |
| 34301 |
|
| Phí, lệ phí hải quan |
3432 |
|
| 34302 |
|
| Tiền phạt vi phạm | |
3433 | 34306 |
| 34306 |
|
| Chi phí bán hàng tịch thu | |
| 34307 |
| 34307 |
|
| Chi phí bán hàng tồn đọng | |
3439 | 34399 |
| 34399 |
|
| Khác | |
16 | 344 | 344 | 344 |
|
|
| Thanh toán vãng lai với Sở Tài chính |
| 3441 | 34401 |
| 34401 |
|
| Phạt vi phạm hành chính |
|
|
| 34402 |
|
|
| |
|
|
| 34403 |
|
|
| |
3442 | 34406 |
| 34406 |
|
| Bán hàng tịch thu | |
3449 | 34409 |
| 34409 |
|
| Các khoản khác | |
17 |
| 351 | 351 |
|
|
| Tài khoản trung gian |
|
| 35101 |
| 35101 |
|
| Tiền thuế |
| 35102 |
| 35102 |
|
| Tiền chậm nộp thuế | |
| 35103 | 35103 | Tiền phạt VPHC | ||||
| 35104 |
| 35104 |
|
| Tiền chậm nộp phạt | |
| 35105 |
| 35105 |
|
| Tiền phí, lệ phí | |
| 35109 |
| 35109 |
|
| Khác | |
18 |
| 352 | 352 |
|
|
| Chờ điều chỉnh giảm thu |
|
| 35201 |
| 35201 |
|
| Tiền thuế |
| 35202 |
| 35202 |
|
| Tiền chậm nộp thuế | |
| 35209 |
| 35209 |
|
| Thu khác | |
19 | 354 | 354 | 354 |
|
|
| Điều chỉnh giảm số thu |
| 3541 |
|
|
|
|
| Số thuế đã nộp ngân sách chuyển đi khấu trừ |
| 3542 |
|
|
|
|
| Số tiền tiền chậm nộp thuế đã nộp ngân sách chuyển đi khấu trừ |
| 3543 |
|
|
|
|
| Thoái thu thuế từ ngân sách |
| 35431 |
|
|
|
|
| Thuế mậu dịch |
| 354311 |
|
|
|
|
| Số năm nay |
| 354312 |
|
|
|
|
| Số trước năm nay |
| 35432 |
|
|
|
|
| Thuế phi mậu dịch |
| 354321 |
|
|
|
|
| Số năm nay |
| 354322 |
|
|
|
|
| Số trước năm nay |
| 35433 |
|
|
|
|
| Tiền tiền chậm nộp thuế |
| 3544 |
|
|
|
|
| Hoàn bằng tiền mặt |
| 35441 |
|
|
|
|
| Hoàn thuế phi mậu dịch |
| 35442 |
|
|
|
|
| Lệ phí hải quan |
| 35443 |
|
|
|
|
| Tiền phạt VPHC |
| 3545 |
|
|
|
|
| Thoái thu tiền phạt từ ngân sách |
| 35451 |
|
|
|
|
| Số năm trước |
| 35452 |
|
|
|
|
| Số năm nay |
| 3546 |
|
|
|
|
| Thoái thu tiền chậm nộp phạt từ NS |
| 35461 |
|
|
|
|
| Số năm trước |
| 35462 |
|
|
|
|
| Số năm nay |
| 3549 |
|
|
|
|
| Thoái thu khác |
| 35491 |
|
|
|
|
| Số năm trước |
| 35492 |
|
|
|
|
| Số năm nay |
|
| 35401 |
| 35401 |
|
| Năm trước |
|
| 3540101 |
|
| 3540101 |
| Tiền thuế |
|
| 35401011 |
|
|
| 35401011 | Thuế xuất khẩu |
|
| 35401012 |
| 35401012 | Thuế nhập khẩu | ||
|
| 35401013 |
| 35401013 | Thuế GTGT | ||
|
| 35401014 |
| 35401014 | Thuế tiêu thụ đặc biệt | ||
|
| 35401015 |
| 35401015 | Thuế chống bán phá giá | ||
|
| 35401016 |
| 35401016 | Thuế BVMT | ||
|
| 35401017 |
| 35401017 | Thuế tự vệ | ||
|
| 35401018 |
| 35401018 | Thuế chống phân biệt đối xử | ||
|
| 35401019 |
| 35401019 | Thuế chống trợ cấp | ||
| 354332 | 3540102 |
|
| 3540102 |
| Tiền chậm nộp thuế |
| 35443 | 3540103 |
|
| 3540103 |
| Tiền phạt |
|
| 35401031 |
|
|
| 35401031 | Trong lĩnh vực thuế |
|
| 35401032 |
|
|
| 35401032 | Ngoài lĩnh vực thuế |
|
| 3540104 |
|
| 3540104 |
| Chậm nộp phạt |
|
| 35401041 |
|
|
| 35401041 | Trong lĩnh vực thuế |
|
| 35401042 |
|
|
| 35401042 | Ngoài lĩnh vực thuế |
|
| 3540109 |
|
| 3540109 |
| Khác |
|
| 35402 |
| 35402 |
|
| Năm nay |
|
| 3540201 |
|
| 3540201 |
| Tiền thuế |
|
| 35402011 |
|
|
| 35402011 | Thuế xuất khẩu |
|
| 35402012 |
| 35402012 | Thuế nhập khẩu | ||
|
| 35402013 |
| 35402013 | Thuế GTGT | ||
|
| 35402014 |
| 35402014 | Thuế tiêu thụ đặc biệt | ||
|
| 35402015 |
| 35402015 | Thuế chống bán phá giá | ||
|
| 35402016 |
| 35402016 | Thuế BVMT | ||
|
| 35402017 |
| 35402017 | Thuế tự vệ | ||
|
| 35402018 |
| 35402018 | Thuế chống phân biệt đối xử | ||
|
| 35402019 |
| 35402019 | Thuế chống trợ cấp | ||
| 354331 | 3540202 |
|
| 3540202 |
| Tiền chậm nộp thuế |
| 35443 | 3540203 |
|
| 3540203 |
| Tiền phạt |
|
| 35402031 |
|
|
| 35402031 | Trong lĩnh vực thuế |
|
| 35402032 |
|
|
| 35402032 | Ngoài lĩnh vực thuế |
|
| 3540204 |
|
| 3540204 |
| Chậm nộp phạt |
|
| 35402041 |
|
|
| 35402041 | Trong lĩnh vực thuế |
|
| 35402042 |
|
|
| 35402042 | Ngoài lĩnh vực thuế |
|
| 3540209 |
|
| 3540209 |
| Khác |
|
|
|
| 35409 |
|
| Điều chỉnh khác |
|
|
|
|
|
|
| LOẠI 4- CHÊNH LỆCH TỶ GIÁ |
20 | 413 | 413 | 413 |
|
|
| Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
| 41301 |
| 41301 |
|
| Chênh lệch tỷ giá thời điểm |
|
| 41302 |
| 41302 |
|
| Chênh lệch giữa thời điểm hoàn thuế và thu thuế |
|
| 41399 |
| 41399 |
|
| Chênh lệch tỷ giá khác |
|
|
|
|
|
|
| LOẠI 7- THU |
21 | 716 | 711 | 711 |
|
|
| Thu thuế chuyên thu |
| 7161 | 71101 |
| 71101 |
|
| Thuế xuất khẩu |
| 71611 | 7110101 |
|
| 7110101 |
| Qua biên giới đất liền |
| 716111 | 71101011 |
|
|
| 71101011 | Hàng mậu dịch |
| 716112 | 71101012 |
|
|
| 71101012 | Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
| 71612 | 7110102 |
|
| 7110102 |
| Không qua biên giới đất liền |
| 716121 | 71101021 |
|
|
| 71101021 | Hàng mậu dịch |
| 716122 | 71101022 |
|
|
| 71101022 | Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
| 7162 | 71102 |
| 71102 |
|
| Thuế nhập khẩu |
| 71621 | 7110201 |
|
| 7110201 |
| Qua biên giới đất liền |
| 716211 | 71102011 |
|
|
| 71102011 | Hàng mậu dịch |
| 716212 | 71102012 |
|
|
| 71102012 | Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
| 71622 | 7110202 |
|
| 7110202 |
| Không qua biên giới đất liền |
| 716221 | 71102021 |
|
|
| 71102021 | Hàng mậu dịch |
| 716222 | 71102022 |
|
|
| 71102022 | Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
| 7163 | 71103 |
| 71103 |
|
| Thuế GTGT |
| 71631 | 7110301 |
|
| 7110301 |
| Qua biên giới đất liền |
| 716311 | 71103011 |
|
|
| 71103011 | Hàng mậu dịch |
| 716312 | 71103012 |
|
|
| 71103012 | Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
| 71632 | 7110302 |
|
| 7110302 |
| Không qua biên giới đất liền |
| 716321 | 71103021 |
|
|
| 71103021 | Hàng mậu dịch |
| 716322 | 71103022 |
|
|
| 71103022 | Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
| 7164 | 71104 |
| 71104 |
|
| Thuế tiêu thụ đặc biệt |
| 71641 | 7110401 |
|
| 7110401 |
| Qua biên giới đất liền |
| 716411 | 71104011 |
|
|
| 71104011 | Hàng mậu dịch |
| 716412 | 71104012 |
|
|
| 71104012 | Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
| 71642 | 7110402 |
|
| 7110402 |
| Không qua biên giới đất liền |
| 716421 | 71104021 |
|
|
| 71104021 | Hàng mậu dịch |
| 716422 | 71104022 |
|
|
| 71104022 | Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
| 7165 | 71105 |
| 71105 |
|
| Thuế chống bán phá giá |
| 71651 | 7110501 |
|
| 7110501 |
| Qua biên giới đất liền |
| 716511 | 71105011 |
|
|
| 71105011 | Hàng mậu dịch |
| 716512 | 71105012 |
|
|
| 71105012 | Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
| 71652 | 7110502 |
|
| 7110502 |
| Không qua biên giới đất liền |
| 716521 | 71105021 |
|
|
| 71105021 | Hàng mậu dịch |
| 716522 | 71105022 |
|
|
| 71105022 | Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
| 7166 | 71106 |
| 71106 |
|
| Thuế BVMT |
| 71661 | 7110601 |
|
| 7110601 |
| Qua biên giới đất liền |
| 716611 | 71106011 |
|
|
| 71106011 | Hàng mậu dịch |
| 716612 | 71106012 |
|
|
| 71106012 | Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
| 71662 | 7110602 |
|
| 7110602 |
| Không qua biên giới đất liền |
| 716621 | 71106021 |
|
|
| 71106021 | Hàng mậu dịch |
| 716622 | 71106022 |
|
|
| 71106022 | Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
| 7165 | 71107 |
| 71107 |
|
| Thuế tự vệ |
| 71651 | 7110701 |
|
| 7110701 |
| Qua biên giới đất liền |
| 716511 | 71107011 |
|
|
| 71107011 | Hàng mậu dịch |
| 716512 | 71107012 |
|
|
| 71107012 | Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
| 71652 | 7110702 |
|
| 7110702 |
| Không qua biên giới đất liền |
| 716521 | 71107021 |
|
|
| 71107021 | Hàng mậu dịch |
| 716522 | 71107022 |
|
|
| 71107022 | Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
| 7168 | 71108 |
| 71108 |
|
| Thuế chống phân biệt đối xử |
| 71681 | 7110801 |
|
| 7110801 |
| Qua biên giới đất liền |
| 716811 | 71108011 |
|
|
| 71108011 | Hàng mậu dịch |
| 716812 | 71108012 |
|
|
| 71108012 | Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
| 71682 | 7110802 |
|
| 7110802 |
| Không qua biên giới đất liền |
| 716821 | 71108021 |
|
|
| 71108021 | Hàng mậu dịch |
| 716822 | 71108022 |
|
|
| 71108022 | Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
| 7167 | 71109 |
| 71109 |
|
| Thuế chống trợ cấp |
| 71671 | 7110901 |
|
| 7110901 |
| Qua biên giới đất liền |
| 716711 | 71109011 |
|
|
| 71109011 | Hàng mậu dịch |
| 716712 | 71109012 |
|
|
| 71109012 | Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
| 71672 | 7110902 |
|
| 7110902 |
| Không qua biên giới đất liền |
| 716721 | 71109021 |
|
|
| 71109021 | Hàng mậu dịch |
| 716722 | 71109022 |
|
|
| 71109022 | Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
| 7169 | 71199 |
| 71199 |
|
| Thu khác |
| 717 | 711 |
| 711 |
|
| Số truy thu thuế |
| 7171 | 71101 |
| 71101 |
|
| Thuế xuất khẩu |
| 71711 | 7110101 |
|
| 7110101 |
| Truy thu do thay đổi mục đích sử dụng |
| 71712 | 7110102 |
|
| 7110102 |
| Truy thu do khai báo sai |
| 71713 | 7110103 |
|
| 7110103 |
| Truy thu do gian lận thương mại |
| 71714 | 7110104 |
|
| 7110104 |
| Truy thu khác |
| 7172 | 71102 |
| 71102 |
|
| Thuế nhập khẩu |
| 71721 | 7110201 |
|
| 7110201 |
| Truy thu do thay đổi mục đích sử dụng |
| 71722 | 7110202 |
|
| 7110202 |
| Truy thu do khai báo sai |
| 71723 | 7110203 |
|
| 7110203 |
| Truy thu do gian lận thương mại |
| 71724 | 7110204 |
|
| 7110204 |
| Truy thu khác |
| 7173 | 71103 |
| 71103 |
|
| Thuế GTGT |
| 71731 | 7110301 |
|
| 7110301 |
| Truy thu do thay đổi mục đích sử dụng |
| 71732 | 7110302 |
|
| 7110302 |
| Truy thu do khai báo sai |
| 71733 | 7110303 |
|
| 7110303 |
| Truy thu do gian lận thương mại |
| 71734 | 7110304 |
|
| 7110304 |
| Truy thu khác |
| 7174 | 71104 |
| 71104 |
|
| Thuế tiêu thụ đặc biệt |
| 71741 | 7110401 |
|
| 7110401 |
| Truy thu do thay đổi mục đích sử dụng |
| 71742 | 7110402 |
|
| 7110402 |
| Truy thu do khai báo sai |
| 71743 | 7110403 |
|
| 7110403 |
| Truy thu do gian lận thương mại |
| 71744 | 7110404 |
|
| 7110404 |
| Truy thu khác |
| 7175 | 71105 |
| 71105 |
|
| Thuế chống bán phá giá |
| 71751 | 7110501 |
|
| 7110501 |
| Truy thu do thay đổi mục đích sử dụng |
| 71752 | 7110502 |
|
| 7110502 |
| Truy thu do khai báo sai |
| 71753 | 7110503 |
|
| 7110503 |
| Truy thu do gian lận thương mại |
|
|
|
| 71107 | 7110504 |
| Truy thu khác |
| 7175 | 71107 |
|
|
| Thuế tự vệ | |
| 71751 | 7110701 |
|
| 7110701 |
| Truy thu do thay đổi mục đích sử dụng |
| 71752 | 7110702 |
|
| 7110702 |
| Truy thu do khai báo sai |
| 71753 | 7110703 |
|
| 7110703 |
| Truy thu do gian lận thương mại |
| 71754 | 7110704 |
|
| 7110704 |
| Truy thu khác |
22 | 718 | 712 | 712 |
|
|
| Thu phí, lệ phí hải quan |
| 7181 | 71201 |
| 71201 |
|
| Lệ phí làm thủ tục hải quan |
7183 | 71202 |
| 71202 |
|
| Lệ phí quá cảnh | |
7185 |
|
|
|
|
| Phí niêm phong, kẹp chì hải quan | |
7189 | 71299 |
| 71299 |
|
| Phí, lệ phí khác | |
23 | 719 | 713 | 713 |
|
|
| Thu phạt, tiền chậm nộp và khác |
| 7191 | 71301 |
| 71301 |
|
| Thu chậm nộp thuế |
|
| 71302 |
| 71302 |
|
| Phạt vi phạm hành chính |
| 7192 | 7130201 |
|
| 7130201 |
| Trong lĩnh vực thuế |
| 7193 | 7130202 |
|
| 7130202 |
| Ngoài lĩnh vực thuế |
| 7194 | 71303 |
| 71303 |
|
| Thu chậm nộp phạt vi phạm hành chính |
| 7199 | 71399 |
| 71399 |
|
| Khác |
24 |
| 720 | 720 |
|
|
| Thu khác |
| 720 | 72006 |
| 72006 |
|
| Thu bán hàng tịch thu |
|
| 72007 |
| 72007 |
|
| Thu bán hàng tồn đọng |
|
| 72099 |
| 72099 |
|
| Khác |
|
|
|
|
|
|
| LOẠI 8- GIẢM THU |
25 |
| 811 | 811 |
|
|
| Các khoản giảm thuế chuyên thu |
|
| 81101 |
| 81101 |
|
| Thuế xuất khẩu |
|
| 8110101 |
|
| 8110101 |
| Theo QĐ không thu thuế |
|
| 8110102 |
|
| 8110102 |
| Theo QĐ miễn thuế |
|
| 8110103 |
|
| 8110103 |
| Theo QĐ giảm thuế |
|
| 8110104 | 8110104 | Theo QĐ xóa nợ | |||
|
| 8110109 |
|
| 8110109 |
| Giảm khác |
|
| 81102 |
| 81102 |
|
| Thuế nhập khẩu |
|
| 8110201 |
|
| 8110201 |
| Theo QĐ không thu thuế |
|
| 8110202 |
|
| 8110202 |
| Theo QĐ miễn thuế |
|
| 8110203 |
|
| 8110203 |
| Theo QĐ giảm thuế |
|
| 8110204 | 8110204 | Theo QĐ xóa nợ | |||
|
| 8110209 |
|
| 8110209 |
| Giảm khác |
|
| 81103 |
| 81103 |
|
| Thuế GTGT |
|
| 8110301 |
|
| 8110301 |
| Theo QĐ không thu thuế |
|
| 8110302 |
|
| 8110302 |
| Theo QĐ miễn thuế |
|
| 8110303 |
|
| 8110303 |
| Theo QĐ giảm thuế |
|
| 8110304 | 8110304 | Theo QĐ xóa nợ | |||
|
| 8110309 |
|
| 8110309 |
| Giảm khác |
|
| 81104 |
| 81104 |
|
| Thuế tiêu thụ đặc biệt |
|
| 8110401 |
|
| 8110401 |
| Theo QĐ không thu thuế |
|
| 8110402 |
|
| 8110402 |
| Theo QĐ miễn thuế |
|
| 8110403 |
|
| 8110403 |
| Theo QĐ giảm thuế |
|
| 8110404 | 8110404 | Theo QĐ xóa nợ | |||
|
| 8110409 |
|
| 8110409 |
| Giảm khác |
|
| 81105 |
| 81105 |
|
| Thuế chống bán phá giá |
|
| 8110501 |
|
| 8110501 |
| Theo QĐ không thu thuế |
|
| 8110502 |
|
| 8110502 |
| Theo QĐ miễn thuế |
|
| 8110503 |
|
| 8110503 |
| Theo QĐ giảm thuế |
|
| 8110504 | 8110504 | Theo QĐ xóa nợ | |||
|
| 8110509 |
|
| 8110509 |
| Giảm khác |
|
| 81106 |
| 81106 |
|
| Thuế BVMT |
|
| 8110601 |
|
| 8110601 |
| Theo QĐ không thu thuế |
|
| 8110602 |
|
| 8110602 |
| Theo QĐ miễn thuế |
|
| 8110603 |
|
| 8110603 |
| Theo QĐ giảm thuế |
|
| 8110604 | 8110604 | Theo QĐ xóa nợ | |||
|
| 8110609 |
|
| 8110609 |
| Giảm khác |
|
| 81107 |
| 81107 |
|
| Thuế tự vệ |
|
| 8110701 |
|
| 8110701 |
| Theo QĐ không thu thuế |
|
| 8110702 |
|
| 8110702 |
| Theo QĐ miễn thuế |
|
| 8110703 |
|
| 8110703 |
| Theo QĐ giảm thuế |
|
| 8110704 | 8110704 | Theo QĐ xóa nợ | |||
|
| 8110709 |
|
| 8110709 |
| Giảm khác |
|
| 81108 |
| 81108 |
|
| Thuế chống phân biệt đối xử |
|
| 8110801 |
|
| 8110801 |
| Theo QĐ không thu thuế |
|
| 8110802 |
|
| 8110802 |
| Theo QĐ miễn thuế |
|
| 8110803 |
|
| 8110803 |
| Theo QĐ giảm thuế |
|
| 8110804 | 8110804 | Theo QĐ xóa nợ | |||
|
| 8110809 |
|
| 8110809 |
| Giảm khác |
|
| 81109 |
| 81109 |
|
| Thuế chống trợ cấp |
|
| 8110901 |
|
| 8110901 |
| Theo QĐ không thu thuế |
|
| 8110902 |
|
| 8110902 |
| Theo QĐ miễn thuế |
|
| 8110903 |
|
| 8110903 |
| Theo QĐ giảm thuế |
|
| 8110904 | 8110904 | Theo QĐ xóa nợ | |||
|
| 8110909 |
|
| 8110909 |
| Giảm khác |
|
| 81199 |
| 81199 |
|
| Thuế chuyên thu khác |
26 |
| 812 | 812 |
|
|
| Các khoản giảm thuế tạm thu |
|
| 81201 |
| 81201 |
|
| Thuế xuất khẩu |
|
| 8120101 |
|
| 8120101 |
| Theo QĐ không thu thuế |
|
| 8120102 |
|
| 8120102 |
| Theo QĐ điều chỉnh thuế do tiêu thụ NĐ |
|
| 8120103 |
|
| 8120103 |
| Giảm khác |
|
| 81202 |
| 81202 |
|
| Thuế nhập khẩu |
|
| 8120201 |
|
| 8120201 |
| Theo QĐ không thu thuế |
|
| 8120202 |
|
| 8120202 |
| Theo QĐ điều chỉnh thuế do tiêu thụ NĐ |
|
| 8120203 |
|
| 8120203 |
| Giảm khác |
|
| 81203 |
| 81203 |
|
| Thuế giá trị gia tăng |
|
| 8120301 |
|
| 8120301 |
| Theo QĐ không thu thuế |
|
| 8120302 |
|
| 8120302 |
| Theo QĐ điều chỉnh thuế do tiêu thụ NĐ |
|
| 8120303 |
|
| 8120303 |
| Giảm khác |
|
| 81204 |
| 81204 |
|
| Thuế tiêu thụ đặc biệt |
|
| 8120401 |
|
| 8120401 |
| Theo QĐ không thu thuế |
|
| 8120402 |
|
| 8120402 |
| Theo QĐ điều chỉnh thuế do tiêu thụ NĐ |
|
| 8120403 |
|
| 8120403 |
| Giảm khác |
|
| 81205 |
| 81205 |
|
| Thuế chống bán phá giá |
|
| 8120501 |
|
| 8120501 |
| Theo QĐ không thu thuế |
|
| 8120502 |
|
| 8120502 |
| Theo QĐ điều chỉnh thuế do tiêu thụ NĐ |
|
| 8120503 |
|
| 8120503 |
| Giảm khác |
|
| 81206 |
| 81206 |
|
| Thuế BVMT |
|
| 8120601 |
|
| 8120601 |
| Theo QĐ không thu thuế |
|
| 8120602 |
|
| 8120602 |
| Theo QĐ điều chỉnh thuế do tiêu thụ NĐ |
|
| 8120603 |
|
| 8120603 |
| Giảm khác |
|
| 81207 |
| 81207 |
|
| Thuế tự vệ |
|
| 8120701 |
|
| 8120701 |
| Theo QĐ không thu thuế |
|
| 8120702 |
|
| 8120702 |
| Theo QĐ điều chỉnh thuế do tiêu thụ NĐ |
|
| 8120703 |
|
| 8120703 |
| Giảm khác |
|
| 81208 |
| 81208 |
|
| Thuế chống phân biệt đối xử |
|
| 8120801 |
|
| 8120801 |
| Theo QĐ không thu thuế |
|
| 8120802 |
|
| 8120802 |
| Theo QĐ điều chỉnh thuế do tiêu thụ NĐ |
|
| 8120803 |
|
| 8120803 |
| Giảm khác |
|
| 81209 |
| 81209 |
|
| Thuế chống trợ cấp |
|
| 8120901 |
|
| 8120901 |
| Theo QĐ không thu thuế |
|
| 8120902 |
|
| 8120902 |
| Theo QĐ điều chỉnh thuế do tiêu thụ NĐ |
|
| 8120903 |
|
| 8120903 |
| Giảm khác |
|
| 81299 |
| 81299 |
|
| Giảm thuế tạm thu khác |
27 |
| 813 | 813 |
|
|
| Giảm tiền phạt, chậm nộp và thu khác |
|
| 81301 |
| 81301 |
|
| Tiền chậm nộp thuế |
|
| 8130101 |
|
| 8130101 |
| Giảm do xóa nợ |
|
| 8130109 |
|
| 8130109 |
| Giảm khác |
|
| 81302 |
| 81302 |
|
| Tiền phạt VPHC |
|
| 8130201 |
|
| 8130201 |
| Giảm do xóa nợ |
|
| 8130209 |
|
| 8130209 |
| Giảm khác |
|
| 81303 |
| 81303 |
|
| Tiền chậm nộp phạt |
|
| 81304 |
| 81304 |
|
| Phí, lệ phí Hải quan |
|
| 81309 |
| 81309 |
|
| Khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
II | TÀI KHOẢN NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI TÀI KHOẢN | ||||||
1 | 002 | 002 | 002 |
|
|
| Hàng tạm giữ |
2 | 005 | 005 | 005 |
|
|
| Giá trị hàng hóa, tiền tịch thu |
3 | 007 | 007 | 007 |
|
|
| Ngoại tệ các loại |
4 |
| N/A | N/A |
|
|
| Sử dụng cho hạch toán đơn |