- Tổng quan
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
-
Nội dung hợp nhất
Tính năng này chỉ có tại LuatVietnam.vn. Nội dung hợp nhất tổng hợp lại tất cả các quy định còn hiệu lực của văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính... trên một trang. Việc hợp nhất văn bản gốc và những văn bản, Thông tư, Nghị định hướng dẫn khác không làm thay đổi thứ tự điều khoản, nội dung.
Khách hàng chỉ cần xem Nội dung hợp nhất là có thể nắm bắt toàn bộ quy định hiện hành đang áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Quyết định 2282/QĐ-UBND của Ủy ban nhân dân Thành phố Hà Nội về việc phê duyệt Quy hoạch chi tiết xây dựng Khu nhà ở sinh thái Đồng Mai, tỷ lệ 1/500. Địa điểm: Các phường Đồng Mai, Phú Lãm, Yên Nghĩa quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
| Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân Thành phố Hà Nội |
Số công báo:
Số công báo là mã số ấn phẩm được đăng chính thức trên ấn phẩm thông tin của Nhà nước. Mã số này do Chính phủ thống nhất quản lý.
|
Đã biết
|
| Số hiệu: | 2282/QĐ-UBND | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
| Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Nguyễn Thế Thảo |
|
Ngày ban hành:
Ngày ban hành là ngày, tháng, năm văn bản được thông qua hoặc ký ban hành.
|
21/05/2015 |
Ngày hết hiệu lực:
Ngày hết hiệu lực là ngày, tháng, năm văn bản chính thức không còn hiệu lực (áp dụng).
|
Đã biết
|
|
Áp dụng:
Ngày áp dụng là ngày, tháng, năm văn bản chính thức có hiệu lực (áp dụng).
|
Đã biết
|
Tình trạng hiệu lực:
Cho biết trạng thái hiệu lực của văn bản đang tra cứu: Chưa áp dụng, Còn hiệu lực, Hết hiệu lực, Hết hiệu lực 1 phần; Đã sửa đổi, Đính chính hay Không còn phù hợp,...
|
Đã biết
|
| Lĩnh vực: | Xây dựng, Chính sách |
TÓM TẮT QUYẾT ĐỊNH 2282/QĐ-UBND
Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!
Tải Quyết định 2282/QĐ-UBND
| ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HÀ NỘI --------- Số: 2282/QĐ-UBND | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Hà Nội, ngày 21 tháng 05 năm 2015 |
| TT | Chức năng sử dụng đất | Diện tích (ha) | Tỷ lệ (%) | Chỉ tiêu (m2/ng) |
| A | Đất nằm trong chỉ giới mở đường quy hoạch Quốc lộ 6 | 0,27 | | |
| B | Đất lập dự án đầu tư Khu nhà ở sinh thái Đồng Mai | 213,81 | 100 | |
| I | Đất dân dụng | 205,95 | 96,33 | 204,0 |
| 1 | Đất đường quy hoạch | 48,22 | 22,55 | 47,8 |
| 2 | Đất công cộng Thành phố, khu ở (gồm 07 ô đất quy hoạch ký hiệu từ CCKV-01÷CCKV-07) | 10,13 | 4,74 | 10,0 |
| 3 | Đất trường Trung học phổ thông (01 ô đất quy hoạch ký hiệu THPT) | 3,08 | 1,44 | 3,1 |
| 4 | Đất cây xanh TDTT Thành phố, khu ở (gồm 45 ô đất quy hoạch ký hiệu từ CXKV-01÷CXKV-29 và từ MN-01÷MN-16) | 85,92 | 40,19 | 85,1 |
| 5 | Đất bãi đỗ xe tập trung (gồm 04 ô đất quy hoạch ký hiệu từ P-01÷P-04) | 3,42 | 1,60 | 3,4 |
| 6 | Đất đơn vị ở | 55,18 | 25,81 | 54,7 |
| 6.1 | Đất công cộng đơn vị ở (gồm 04 ô đất quy hoạch ký hiệu từ CC-01÷CC-04) | 3,95 | 1,85 | 3,9 |
| 6.2 | Đất cây xanh đơn vị ở, nhóm nhà ở (gồm 58 ô đất quy hoạch ký hiệu từ CX-01÷CX-58) | 9,82 | 4,59 | 9,7 |
| 6.3 | Đất trường mầm non (gồm 03 ô đất quy hoạch ký hiệu từ NT-01÷NT-03) | 2,15 | 1,01 | 2,1 |
| 6.4 | Đất trường tiểu học (gồm 02 ô đất quy hoạch ký hiệu TH-01, TH-02) | 2,31 | 1,08 | 2,3 |
| 6.5 | Đất trường trung học cơ sở (01 ô đất quy hoạch ký hiệu THCS) | 1,42 | 0,66 | 1,4 |
| 6.6 | Đất nhà ở thấp tầng sinh thái | 35,53 | 16,62 | 35,2 |
| 6.6.1 | Đất nhà ở thấp tầng (gồm 96 ô đất quy hoạch ký hiệu từ TT-01÷TT-96) | 13,68 | 6,40 | 31,7 |
| 6.6.2 | Đất ở tái định cư (gồm 02 ô đất quy hoạch ký hiệu TDC-01, TDC-02) | 0,57 | 0,27 | 30,9 |
| 6.6.3 | Đất ở biệt thự song lập (gồm 17 ô đất quy hoạch ký hiệu từ BTSL-01÷BTSL-17) | 4,11 | 1,92 | 55,5 |
| 6.6.4 | Đất ở biệt thự (gồm 54 ô đất quy hoạch ký hiệu từ BT-01÷BT-54) | 17,17 | 8,03 | 115,1 |
| II | Đất dân dụng khác | 5,59 | 2,61 | 5,5 |
| 1 | Đất hỗn hợp (gồm 06 ô đất quy hoạch ký hiệu HH-01÷HH-06) | 5,59 | 2,61 | 5,5 |
| III | Đất ngoài phạm vi dân dụng | 2,27 | 1,06 | 2,2 |
| 1 | Đất hạ tầng kỹ thuật (gồm 02 ô đất quy hoạch ký hiệu từ HTKT-01, HTKT-02) | 2,27 | 1,06 | 2,2 |
| TỔNG CỘNG | 214,08 |
| TT | Chức năng sử dụng đất | Ký hiệu ô đất | Diện tích đất (m2) | Diện tích xây dựng (m2) | Mật độ xây dựng (%) | Tổng diện tích sàn (m2) | Hệ số sử dụng đất (lần) | Tầng cao công trình (tầng) | Số lô đất (lô) | Dân số (người) | |||
| A | ĐẤT DÂN DỤNG | | 2.059.509 | 309.739 | 15 | 873.083 | 0,42 | 1÷8 | 1.682 | 6.728 | |||
| I | Đất đường quy hoạch | | 482.166 | | | | | | | | |||
| II | Đất công cộng Thành phố, khu ở | CCKV | 101.359 | 35.750 | 35 | 134.918 | 1,33 | 3÷5 | | | |||
| 1 | Đất Nhà dưỡng lão | CCKV-01 | 18.835 | 7.534 | 40 | 22.602 | 1,2 | 3 | |||||
| 2 | Đất Trung tâm chăm sóc sức khỏe | CCKV-02 | 34.585 | 13.834 | 40 | 69.170 | 2,0 | 5 | |||||
| 3 | Đất công cộng | CCKV-03 | 11.306 | 3.392 | 30 | 10.176 | 0,90 | 3 | |||||
| 4 | Đất công cộng | CCKV-04 | 10.416 | 3.125 | 30 | 9.375 | 0,90 | 3 | |||||
| 5 | Đất công cộng | CCKV-05 | 7.948 | 2.384 | 30 | 7.152 | 0,90 | 3 | |||||
| 6 | Đất công cộng | CCKV-06 | 9.275 | 2.783 | 30 | 8.349 | 0,90 | 3 | |||||
| 7 | Đất công cộng | CCKV-07 | 8.994 | 2.698 | 30 | 8.094 | 0,90 | 3 | |||||
| III | Đất trường trung học phổ thông | THPT | 30.842 | 10.795 | 35 | 32.385 | 1,05 | 3 | | | |||
| IV | Đất bãi đỗ xe tập trung | P | 34.163 | | | | | | | ||||
| 1 | Đất bãi đỗ xe tập trung | P-01 | 3.535 | ||||||||||
| 2 | Đất bãi đỗ xe tập trung | P-02 | 12.659 | ||||||||||
| 3 | Đất bãi đỗ xe tập trung | P-03 | 10.799 | ||||||||||
| 4 | Đất bãi đỗ xe tập trung | P-04 | 7.170 | ||||||||||
| V | Đất cây xanh TDTT Thành phố, khu ở | 859.167 | 22.585 | 2,6 | 22.585 | 0,03 | 1 | | | ||||
| 1 | Đất cây xanh thể dục thể thao Thành phố, khu ở | CXKV | 569.083 | 22.585 | 4 | 22.585 | 0,04 | 1 | |||||
| 1.1 | Đất công viên, cây xanh Thành phố, khu ở | CXKV-01 | 4.209 | ||||||||||
| 1.2 | Đất công viên, cây xanh Thành phố, khu ở | CXKV-02 | 3.865 | ||||||||||
| 1.3 | Đất công viên, cây xanh Thành phố, khu ở | CXKV-03 | 510 | ||||||||||
| 1.4 | Đất công viên, cây xanh Thành phố, khu ở | CXKV-04 | 5.282 | ||||||||||
| 1.5 | Đất công viên, cây xanh Thành phố, khu ở | CXKV-05 | 4.466 | ||||||||||
| 1.6 | Đất công viên, cây xanh Thành phố, khu ở | CXKV-06 | 31.587 | ||||||||||
| 1.7 | Đất công viên, cây xanh Thành phố, khu ở | CXKV-07 | 4.542 | ||||||||||
| 1.8 | Đất công viên, cây xanh Thành phố, khu ở | CXKV-08 | 1.853 | ||||||||||
| 1.9 | Đất công viên, cây xanh Thành phố, khu ở | CXKV-09 | 1.300 | ||||||||||
| 1.10 | Đất công viên, cây xanh thể dục thể thao Thành phố, khu ở | CXKV-10 | 3.979 | ||||||||||
| 1.11 | Đất công viên, cây xanh Thành phố, khu ở | CXKV-11 | 12.141 | ||||||||||
| 1.12 | Đất công viên, cây xanh Thành phố, khu ở | CXKV-12 | 6.876 | ||||||||||
| 1.13 | Đất công viên, cây xanh thể dục thể thao Thành phố, khu ở | CXKV-13 | 9.876 | ||||||||||
| 1.14 | Đất công viên, cây xanh Thành phố, khu ở | CXKV-14 | 1.109 | ||||||||||
| 1.15 | Đất công viên, cây xanh Thành phố, khu ở | CXKV-15 | 1.177 | ||||||||||
| 1.16 | Đất công viên, cây xanh Thành phố, khu ở | CXKV-16 | 6.897 | ||||||||||
| 1.17 | Đất công viên, cây xanh Thành phố, khu ở | CXKV-17 | 16.637 | ||||||||||
| 1.18 | Đất công viên, cây xanh Thành phố, khu ở | CXKV-18 | 14.845 | ||||||||||
| 1.19 | Đất công viên, cây xanh Thành phố, khu ở | CXKV-19 | 17.798 | ||||||||||
| 1.20 | Đất công viên, cây xanh Thành phố, khu ở | CXKV-20 | 13.138 | ||||||||||
| 1.21 | Đất công viên, cây xanh Thành phố, khu ở | CXKV-21 | 43.060 | ||||||||||
| 1.22 | Đất công viên, cây xanh Thành phố, khu ở | CXKV-22 | 11.946 | ||||||||||
| 1.23 | Đất công viên, cây xanh Thành phố, khu ở | CXKV-23 | 32.332 | ||||||||||
| 1.24 | Đất công viên, cây xanh Thành phố, khu ở | CXKV-24 | 12.831 | ||||||||||
| 1.25 | Đất công viên, thể dục thể thao (sân tập golf 7 lỗ thực địa) | CXKV-25 | 216.417 | 10.824 | 5 | 10.824 | 0,05 | 1 | |||||
| 1.26 | Đất công viên, vườn thú | CXKV-26 | 32.421 | 1.621 | 5 | 1.621 | 0,05 | 1 | |||||
| 1.27 | Đất công viên, vườn thú | CXKV-27 | 13.967 | 724 | 5 | 724 | 0,05 | 1 | |||||
| 1.28 | Đất công viên chuyên đề làng nghề truyền thống | CXKV-28 | 37.663 | 9.416 | 25 | 9.416 | 0,25 | 1 | |||||
| 1.29 | Đất công viên, cây xanh Thành phố, khu ở | CXKV-29 | 6.275 | ||||||||||
| 2 | Đất mặt nước | MN | 290.084 | ||||||||||
| 2.1 | Đất mặt nước | MN-01 | 2.493 | ||||||||||
| 2.2 | Đất mặt nước | MN-02 | 584 | ||||||||||
| 2.3 | Đất mặt nước | MN-03 | 562 | ||||||||||
| 2.4 | Đất mặt nước | MN-04 | 3.062 | ||||||||||
| 2.5 | Đất mặt nước | MM-05 | 11.195 | ||||||||||
| 2.6 | Đất mặt nước | MN-06 | 9.577 | ||||||||||
| 2.7 | Đất mặt nước | MN-07 | 8.524 | ||||||||||
| 2.8 | Đất mặt nước | MN-08 | 9.494 | ||||||||||
| 2.9 | Đất mặt nước | MN-09 | 7.897 | ||||||||||
| 2.10 | Đất mặt nước | MN-10 | 4.299 | ||||||||||
| 2.11 | Đất mặt nước | MN-11 | 8.182 | ||||||||||
| 2.12 | Đất mặt nước | MN-12 | 41.367 | ||||||||||
| 2.13 | Đất mặt nước | MN-13 | 8.420 | ||||||||||
| 2.14 | Đất mặt nước | MN-14 | 4.563 | ||||||||||
| 2.15 | Đất mặt nước | MN-15 | 144.455 | ||||||||||
| 2.16 | Đất mặt nước | MN-16 | 25.410 | ||||||||||
| VI | Đất đơn vị ở | | 551.812 | 240.609 | 43,7 | 683.195 | 1,2 | 3 | 1.682 | 6.728 | |||
| 1 | Đất công cộng đơn vị ở (trạm y tế, nhà văn hóa, nhà họp tổ dân phố, thương mại dịch vụ...,) | CC | 39.545 | 11.864 | 30 | 35.592 | 0,9 | 3 | | ||||
| 1.1 | Đất công cộng đơn vị ở | CC-01 | 6.245 | 1.874 | 30 | 5.622 | 0,9 | 3 | |||||
| 1.2 | Đất công cộng đơn vị ở | CC-02 | 9.074 | 2.722 | 30 | 8.166 | 0,9 | 3 | |||||
| 1.3 | Đất công cộng đơn vị ở | CC-03 | 8.103 | 2.431 | 30 | 7.293 | 0,9 | 3 | |||||
| 1.4 | Đất công cộng đơn vị ở | CC-04 | 16.123 | 4.837 | 30 | 14.511 | 0,9 | 3 | |||||
| 2 | Đất cây xanh đơn vị ở | CX | 98.173 | | | | | | | ||||
| 2.1 | Đất cây xanh đơn vị ở, nhóm nhà ở | CX-01 | 6.508 | ||||||||||
| 2.2 | Đất cây xanh đơn vị ở, nhóm nhà ở | CX-02 | 2.503 | ||||||||||
| 2.3 | Đất cây xanh đơn vị ở, nhóm nhà ở | CX-03 | 2.678 | ||||||||||
| 2.4 | Đất cây xanh đơn vị ở, nhóm nhà ở | CX-04 | 2.940 | ||||||||||
| 2.5 | Đất cây xanh đơn vị ở, nhóm nhà ở | CX-05 | 2.653 | ||||||||||
| 2.6 | Đất cây xanh đơn vị ở, nhóm nhà ở | CX-06 | 3.264 | ||||||||||
| 2.7 | Đất cây xanh đơn vị ở, nhóm nhà ở | CX-07 | 1.635 | ||||||||||
| 2.8 | Đất cây xanh đơn vị ở, nhóm nhà ở | CX-08 | 2.695 | ||||||||||
| 2.9 | Đất cây xanh đơn vị ở, nhóm nhà ở | CX-09 | 3.677 | ||||||||||
| 2.10 | Đất cây xanh đơn vị ở, nhóm nhà ở | CX-10 | 442 | ||||||||||
| 2.11 | Đất cây xanh đơn vị ở, nhóm nhà ở | CX-11 | 699 | ||||||||||
| 2.12 | Đất cây xanh đơn vị ở, nhóm nhà ở | CX-12 | 842 | ||||||||||
| 2.13 | Đất cây xanh đơn vị ở, nhóm nhà ở | CX-13 | 900 | ||||||||||
| 2.14 | Đất cây xanh đơn vị ở, nhóm nhà ở | CX-14 | 1.353 | ||||||||||
| 2.15 | Đất cây xanh đơn vị ở, nhóm nhà ở | CX-15 | 383 | ||||||||||
| 2.16 | Đất cây xanh đơn vị ở, nhóm nhà ở | CX-16 | 636 | ||||||||||
| 2.17 | Đất cây xanh đơn vị ở, nhóm nhà ở | CX-17 | 2624 | ||||||||||
| 2.18 | Đất cây xanh đơn vị ở, nhóm nhà ở | CX-18 | 936 | ||||||||||
| 2.19 | Đất cây xanh đơn vị ở, nhóm nhà ở | CX-19 | 240 | ||||||||||
| 2.20 | Đất cây xanh đơn vị ở, nhóm nhà ở | CX-20 | 1.676 | ||||||||||
| 2.21 | Đất cây xanh đơn vị ở, nhóm nhà ở | CX-21 | 1.314 | ||||||||||
| 2.22 | Đất cây xanh đơn vị ở, nhóm nhà ở | CX-22 | 1.312 | ||||||||||
| 2.23 | Đất cây xanh đơn vị ở, nhóm nhà ở | CX-23 | 1.814 | ||||||||||
| 2.24 | Đất cây xanh đơn vị ở, nhóm nhà ở | CX-24 | 768 | ||||||||||
| 2.25 | Đất cây xanh đơn vị ở, nhóm nhà ở | CX-25 | 284 | ||||||||||
| 2.26 | Đất cây xanh đơn vị ở, nhóm nhà ở | CX-26 | 235 | ||||||||||
| 2.27 | Đất cây xanh đơn vị ở, nhóm nhà ở | CX-27 | 10.207 | ||||||||||
| 2.28 | Đất cây xanh đơn vị ở, nhóm nhà ở | CX-28 | 120 | ||||||||||
| 2.29 | Đất cây xanh đơn vị ở, nhóm nhà ở | CX-29 | 2.304 | ||||||||||
| 2.30 | Đất cây xanh đơn vị ở, nhóm nhà ở | CX-30 | 3.365 | ||||||||||
| 2.31 | Đất cây xanh đơn vị ở, nhóm nhà ở | CX-31 | 3.012 | ||||||||||
| 2.32 | Đất cây xanh đơn vị ở, nhóm nhà ở | CX-32 | 4.551 | ||||||||||
| 2.33 | Đất cây xanh đơn vị ở, nhóm nhà ở | CX-33 | 603 | ||||||||||
| 2.34 | Đất cây xanh đơn vị ở, nhóm nhà ở | CX-34 | 645 | ||||||||||
| 2.35 | Đất cây xanh đơn vị ở, nhóm nhà ở | CX-35 | 708 | ||||||||||
| 2.36 | Đất cây xanh đơn vị ở, nhóm nhà ở | CX-36 | 1.812 | ||||||||||
| 2.37 | Đất cây xanh đơn vị ở, nhóm nhà ở | CX-37 | 504 | ||||||||||
| 2.38 | Đất cây xanh đơn vị ở, nhóm nhà ở | CX-38 | 777 | ||||||||||
| 2.39 | Đất cây xanh đơn vị ở, nhóm nhà ở | CX-39 | 944 | ||||||||||
| 2.40 | Đất cây xanh đơn vị ở, nhóm nhà ở | CX-40 | 583 | ||||||||||
| 2.41 | Đất cây xanh đơn vị ở, nhóm nhà ở | CX-41 | 1.678 | ||||||||||
| 2.42 | Đất cây xanh đơn vị ở, nhóm nhà ở | CX-42 | 1.283 | ||||||||||
| 2.43 | Đất cây xanh đơn vị ở, nhóm nhà ở | CX-43 | 15.227 | ||||||||||
| 2.44 | Đất cây xanh đơn vị ở, nhóm nhà ở | CX-44 | 1.409 | ||||||||||
| 2.45 | Đất cây xanh đơn vị ở, nhóm nhà ở | CX-45 | 400 | ||||||||||
| 2.46 | Đất cây xanh đơn vị ở, nhóm nhà ở | CX-46 | 384 | ||||||||||
| 2.47 | Đất cây xanh đơn vị ở, nhóm nhà ở | CX-47 | 1.091 | ||||||||||
| 2.48 | Đất cây xanh đơn vị ở, nhóm nhà ở | CX-48 | 120 | ||||||||||
| 2.49 | Đất cây xanh đơn vị ở, nhóm nhà ở | CX-49 | 120 | ||||||||||
| 2.50 | Đất cây xanh đơn vị ở, nhóm nhà ở | CX-50 | 120 | ||||||||||
| 2.51 | Đất cây xanh đơn vị ở, nhóm nhà ở | CX-51 | 120 | ||||||||||
| 2.52 | Đất cây xanh đơn vị ở, nhóm nhà ở | CX-52 | 240 | ||||||||||
| 2.53 | Đất cây xanh đơn vị ở, nhóm nhà ở | CX-53 | 120 | ||||||||||
| 2.54 | Đất cây xanh đơn vị ở, nhóm nhà ở | CX-54 | 120 | ||||||||||
| 2.55 | Đất cây xanh đơn vị ở, nhóm nhà ở | CX-55 | 235 | ||||||||||
| 2.56 | Đất cây xanh đơn vị ở, nhóm nhà ở | CX-56 | 120 | ||||||||||
| 2.57 | Đất cây xanh đơn vị ở, nhóm nhà ở | CX-57 | 120 | ||||||||||
| 2.58 | Đất cây xanh đơn vị ở, nhóm nhà ở | CX-58 | 120 | ||||||||||
| 3 | Đất trường mầm non | NT | 21.535 | 7.537 | 35 | 22.611 | 1,05 | 3 | | ||||
| 3.1 | Đất trường mầm non | NT-01 | 4.452 | 1.558 | 35 | 4.674 | 1,05 | 3 | |||||
| 3.2 | Đất trường mầm non | NT-02 | 9.603 | 3.361 | 35 | 10.083 | 1,05 | 3 | |||||
| 3.3 | Đất trường mầm non | NT-03 | 7.480 | 2.618 | 35 | 7.854 | 1,05 | 3 | |||||
| 4 | Đất trường tiểu học | TH | 23.064 | 8.072 | 35 | 24.216 | 1,05 | 3 | | ||||
| 4.1 | Đất trường tiểu học | TH-01 | 12.860 | 4.501 | 35 | 13.503 | 1,05 | 3 | |||||
| 4.2 | Đất trường tiểu học | TH-02 | 10.204 | 3.571 | 35 | 10.713 | 1,05 | 3 | |||||
| 5 | Đất trường trung học cơ sở | THCS | 14.150 | 4.953 | 35 | 14.859 | 1,05 | 3 | | ||||
| 6 | Đất nhà ở thấp tầng sinh thái | | 355.345 | 208.183 | 59 | 585.917 | 1,65 | 3 | 1.682 | 6.728 | |||
| 6.1 | Đất nhà ở thấp tầng | TT | 136.811 | 103.970 | 76 | 311.923 | 2,28 | 3 | 1.080 | 4.320 | |||
| 1 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-01 | 1.182 | 863 | 73 | 2.589 | 2,19 | 3 | 9 | 36 | |||
| 2 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-02 | 1.182 | 863 | 73 | 2.589 | 2,19 | 3 | 9 | 36 | |||
| 3 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-03 | 1.200 | 936 | 78 | 2.808 | 2,34 | 3 | 10 | 40 | |||
| 4 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-04 | 1.200 | 936 | 78 | 2.808 | 2,34 | 3 | 10 | 40 | |||
| 5 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-05 | 1.200 | 936 | 78 | 2.808 | 2,34 | 3 | 10 | 40 | |||
| 6 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-06 | 1.190 | 928 | 78 | 2.784 | 2,34 | 3 | 10 | 40 | |||
| 7 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-07 | 1.194 | 931 | 78 | 2.793 | 2,34 | 3 | 10 | 40 | |||
| 8 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-08 | 1.193 | 931 | 78 | 2.793 | 2,34 | 3 | 10 | 40 | |||
| 9 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-09 | 1.959 | 1.371 | 70 | 4.113 | 2,10 | 3 | 14 | 56 | |||
| 10 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-10 | 2.400 | 1.872 | 78 | 5.616 | 2,34 | 3 | 20 | 80 | |||
| 11 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-11 | 2.400 | 1.872 | 78 | 5.616 | 2,34 | 3 | 20 | 80 | |||
| 12 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-12 | 2.416 | 1.884 | 78 | 5.652 | 2,34 | 3 | 20 | 80 | |||
| 13 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-13 | 2.400 | 1.872 | 78 | 5.616 | 2,34 | 3 | 20 | 80 | |||
| 14 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-14 | 2.364 | 1.726 | 73 | 5.178 | 2,19 | 3 | 18 | 72 | |||
| 15 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-15 | 2.401 | 1.873 | 78 | 5.619 | 2,34 | 3 | 20 | 80 | |||
| 16 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-16 | 2.401 | 1.873 | 78 | 5.619 | 2,34 | 3 | 20 | 80 | |||
| 17 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-17 | 1.464 | 1.142 | 78 | 3.426 | 2,34 | 3 | 12 | 48 | |||
| 18 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-18 | 2.400 | 1.872 | 78 | 5.616 | 2,34 | 3 | 20 | 80 | |||
| 19 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-19 | 2.286 | 1.715 | 75 | 5.145 | 2,25 | 3 | 17 | 68 | |||
| 20 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-20 | 1.920 | 1.498 | 78 | 4.494 | 2,34 | 3 | 16 | 64 | |||
| 21 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-21 | 2.359 | 1.722 | 73 | 5.166 | 2,19 | 3 | 18 | 72 | |||
| 22 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-22 | 1.428 | 1.057 | 74 | 3.171 | 2,22 | 3 | 11 | 44 | |||
| 23 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-23 | 960 | 749 | 78 | 2.247 | 2,34 | 3 | 8 | 32 | |||
| 24 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-24 | 1.273 | 955 | 75 | 2.865 | 2,25 | 3 | 10 | 40 | |||
| 25 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-25 | 1.804 | 1.353 | 75 | 4.059 | 2,25 | 3 | 14 | 56 | |||
| 26 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-26 | 2.167 | 1.625 | 75 | 4.875 | 2,25 | 3 | 17 | 68 | |||
| 27 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-27 | 1.719 | 1.289 | 75 | 3.867 | 2,25 | 3 | 13 | 52 | |||
| 28 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-28 | 2.027 | 1.500 | 74 | 4.500 | 2,22 | 3 | 15 | 60 | |||
| 29 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-29 | 840 | 588 | 70 | 1.764 | 2,10 | 3 | 6 | 24 | |||
| 30 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-30 | 1.151 | 863 | 75 | 2.589 | 2,25 | 3 | 9 | 36 | |||
| 31 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-31 | 940 | 667 | 71 | 2.001 | 2,13 | 3 | 7 | 28 | |||
| 32 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-32 | 958 | 671 | 70 | 2.013 | 2,10 | 3 | 7 | 28 | |||
| 33 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-33 | 1.080 | 842 | 78 | 2.526 | 2,34 | 3 | 9 | 36 | |||
| 34 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-34 | 960 | 749 | 78 | 2.247 | 2,34 | 3 | 8 | 32 | |||
| 35 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-35 | 1.101 | 859 | 78 | 2.577 | 2,34 | 3 | 9 | 36 | |||
| 36 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-36 | 959 | 671 | 70 | 2.013 | 2,10 | 3 | 7 | 28 | |||
| 37 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-37 | 970 | 757 | 78 | 2.271 | 2,34 | 3 | 8 | 32 | |||
| 38 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-38 | 992 | 774 | 78 | 2.322 | 2,34 | 3 | 8 | 32 | |||
| 39 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-39 | 938 | 675 | 72 | 2.025 | 2,16 | 3 | 7 | 28 | |||
| 40 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-40 | 1.200 | 864 | 72 | 2.592 | 2,16 | 3 | 9 | 36 | |||
| 41 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-41 | 1.200 | 936 | 78 | 2.808 | 2,34 | 3 | 10 | 40 | |||
| 42 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-42 | 1.099 | 768 | 70 | 2.304 | 2,10 | 3 | 8 | 32 | |||
| 43 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-43 | 1.240 | 967 | 78 | 2.901 | 2,34 | 3 | 10 | 40 | |||
| 44 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-44 | 2.165 | 1.516 | 70 | 4.548 | 2,10 | 3 | 16 | 64 | |||
| 45 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-45 | 2.240 | 1.747 | 78 | 5.241 | 2,34 | 3 | 18 | 72 | |||
| 46 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-46 | 2.399 | 1.871 | 78 | 5.613 | 2,34 | 3 | 20 | 80 | |||
| 47 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-47 | 2.244 | 1.683 | 75 | 5.061 | 2,26 | 3 | 17 | 68 | |||
| 48 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-48 | 1.750 | 1.225 | 70 | 3.675 | 2,10 | 3 | 10 | 40 | |||
| 49 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-49 | 1.199 | 935 | 78 | 2.805 | 2,34 | 3 | 10 | 40 | |||
| 50 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-50 | 874 | 682 | 78 | 2.046 | 2,34 | 3 | 7 | 28 | |||
| 51 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-51 | 846 | 601 | 71 | 1.803 | 2,13 | 3 | 5 | 20 | |||
| 52 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-52 | 840 | 655 | 78 | 1.965 | 2,34 | 3 | 7 | 28 | |||
| 53 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-53 | 720 | 562 | 78 | 1.686 | 2,34 | 3 | 6 | 24 | |||
| 54 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-54 | 916 | 672 | 73 | 2.016 | 2,20 | 3 | 7 | 28 | |||
| 55 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-55 | 1.724 | 1.345 | 78 | 4.035 | 2,34 | 3 | 14 | 56 | |||
| 56 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-56 | 1.680 | 1.310 | 78 | 3.930 | 2,34 | 3 | 14 | 56 | |||
| 57 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-57 | 1.724 | 1.310 | 76 | 3.930 | 2,28 | 3 | 13 | 52 | |||
| 58 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-58 | 2.572 | 1.955 | 76 | 5.865 | 2,28 | 3 | 20 | 80 | |||
| 59 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-59 | 2.204 | 1.719 | 78 | 5.157 | 2,34 | 3 | 18 | 72 | |||
| 60 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-60 | 1.729 | 1.349 | 78 | 4.047 | 2,34 | 3 | 14 | 56 | |||
| 61 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-61 | 1.920 | 1.498 | 78 | 4.494 | 2,34 | 3 | 16 | 64 | |||
| 62 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-62 | 1.685 | 1.314 | 78 | 3.942 | 2,34 | 3 | 14 | 56 | |||
| 63 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-63 | 1.588 | 1.239 | 78 | 3.717 | 2,34 | 3 | 13 | 52 | |||
| 64 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-64 | 1.569 | 1.224 | 78 | 3.672 | 2,34 | 3 | 12 | 48 | |||
| 65 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-65 | 1.200 | 936 | 78 | 2.808 | 2,34 | 3 | 10 | 40 | |||
| 66 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-66 | 1.200 | 936 | 78 | 2.808 | 2,34 | 3 | 10 | 40 | |||
| 67 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-67 | 1.197 | 934 | 78 | 2.802 | 2,34 | 3 | 10 | 40 | |||
| 68 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-68 | 1.200 | 936 | 78 | 2.808 | 2,34 | 3 | 10 | 40 | |||
| 69 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-69 | 1.193 | 931 | 78 | 2.793 | 2,34 | 3 | 10 | 40 | |||
| 70 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-70 | 1.200 | 936 | 78 | 2.808 | 2,34 | 3 | 10 | 40 | |||
| 71 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-71 | 1.153 | 864 | 75 | 2.592 | 2,25 | 3 | 9 | 36 | |||
| 72 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-72 | 1.215 | 948 | 78 | 2.844 | 2,34 | 3 | 9 | 36 | |||
| 73 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-73 | 986 | 690 | 70 | 2.070 | 2,10 | 3 | 8 | 32 | |||
| 74 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-74 | 880 | 660 | 75 | 1.980 | 2,25 | 3 | 7 | 28 | |||
| 75 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-75 | 1.019 | 795 | 78 | 2.384 | 2,34 | 3 | 8 | 32 | |||
| 76 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-76 | 1.030 | 803 | 78 | 2.410 | 2,34 | 3 | 8 | 32 | |||
| 77 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-77 | 881 | 687 | 78 | 2.062 | 2,34 | 3 | 7 | 28 | |||
| 78 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-78 | 890 | 694 | 78 | 2.083 | 2,34 | 3 | 7 | 28 | |||
| 79 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-79 | 1.048 | 734 | 70 | 2.201 | 2,10 | 3 | 8 | 32 | |||
| 80 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-80 | 876 | 657 | 75 | 1.971 | 2,25 | 3 | 7 | 28 | |||
| 81 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-81 | 1.481 | 1.037 | 70 | 3.111 | 2,10 | 3 | 10 | 40 | |||
| 82 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-82 | 2.160 | 1.685 | 78 | 5.055 | 2,34 | 3 | 18 | 72 | |||
| 83 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-83 | 1.559 | 1.152 | 74 | 3.456 | 2,22 | 3 | 12 | 48 | |||
| 84 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-84 | 1.047 | 785 | 75 | 2.355 | 2,25 | 3 | 7 | 28 | |||
| 85 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-85 | 885 | 690 | 78 | 2.070 | 2,34 | 3 | 7 | 28 | |||
| 86 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-86 | 999 | 749 | 75 | 2.247 | 2,25 | 3 | 7 | 28 | |||
| 87 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-87 | 918 | 698 | 76 | 2.094 | 2,28 | 3 | 7 | 28 | |||
| 88 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-88 | 960 | 749 | 78 | 2.247 | 2,34 | 3 | 8 | 32 | |||
| 89 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-89 | 921 | 700 | 76 | 2.100 | 2,28 | 3 | 7 | 28 | |||
| 90 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-90 | 1.365 | 1.037 | 76 | 3.111 | 2,28 | 3 | 10 | 40 | |||
| 91 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-91 | 1.200 | 936 | 78 | 2.808 | 2,34 | 3 | 10 | 40 | |||
| 92 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-92 | 1.054 | 801 | 76 | 2.403 | 2,28 | 3 | 8 | 32 | |||
| 93 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-93 | 1.275 | 994 | 78 | 3.264 | 2,34 | 3 | 10 | 40 | |||
| 94 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-94 | 1.200 | 936 | 78 | 2.526 | 2,34 | 3 | 10 | 40 | |||
| 95 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-95 | 1.239 | 942 | 76 | 2.826 | 2,28 | 3 | 10 | 40 | |||
| 96 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-96 | 1.075 | 731 | 68 | 2.193 | 2,04 | 3 | 7 | 28 | |||
| 6.2 | Đất ở tái định cư | TDC | 5.681 | 4.314 | 76 | 12.942 | 2,28 | 3 | 46 | 184 | |||
| 1 | Đất ở tái định cư | TDC-01 | 2.749 | 2.144 | 78 | 6.432 | 2,34 | 3 | 23 | 92 | |||
| 2 | Đất ở tái định cư | TDC-02 | 2.932 | 2.170 | 74 | 6.510 | 2,22 | 3 | 23 | 92 | |||
| 6.3 | Đất ở biệt thự song lập | BTSL | 41.103 | 22.608 | 55 | 67.824 | 1,65 | 3 | 185 | 740 | |||
| 1 | Đất ở biệt thự song lập | BTSL-01 | 1.267 | 697 | 55 | 2.091 | 1,65 | 3 | 6 | 24 | |||
| 2 | Đất ở biệt thự song lập | BTSL-02 | 1.970 | 1.084 | 55 | 3.252 | 1,65 | 3 | 10 | 40 | |||
| 3 | Đất ở biệt thự song lập | BTSL-03 | 1.761 | 969 | 55 | 2.907 | 1,65 | 3 | 9 | 36 | |||
| 4 | Đất ở biệt thự song lập | BTSL-04 | 1.855 | 1.020 | 55 | 3.060 | 1,65 | 3 | 9 | 36 | |||
| 5 | Đất ở biệt thự song lập | BTSL-05 | 1.611 | 886 | 55 | 2.658 | 1,65 | 3 | 8 | 32 | |||
| 6 | Đất ở biệt thự song lập | BTSL-06 | 2.430 | 1.337 | 55 | 4.011 | 1,65 | 3 | 13 | 52 | |||
| 7 | Đất ở biệt thự song lập | BTSL-07 | 1.682 | 925 | 55 | 2.775 | 1,65 | 3 | 8 | 32 | |||
| 8 | Đất ở biệt thự song lập | BTSL-08 | 1.819 | 1.000 | 55 | 3.000 | 1,65 | 3 | 9 | 36 | |||
| 9 | Đất ở biệt thự song lập | BTSL-09 | 3.528 | 1.940 | 55 | 5.820 | 1,65 | 3 | 18 | 72 | |||
| 10 | Đất ở biệt thự song lập | BTSL-10 | 930 | 512 | 55 | 1.536 | 1,65 | 3 | 5 | 20 | |||
| 11 | Đất ở biệt thự song lập | BTSL-11 | 1.260 | 693 | 55 | 2.079 | 1,65 | 3 | 6 | 24 | |||
| 12 | Đất ở biệt thự song lập | BTSL-12 | 1.350 | 743 | 55 | 2.229 | 1,65 | 3 | 7 | 28 | |||
| 13 | Đất ở biệt thự song lập | BTSL-13 | 2.329 | 1.281 | 55 | 3.843 | 1,65 | 3 | 12 | 48 | |||
| 14 | Đất ở biệt thự song lập | BTSL-14 | 4.205 | 2.313 | 55 | 6.939 | 1,65 | 3 | 15 | 60 | |||
| 15 | Đất ở biệt thự song lập | BTSL-15 | 3.310 | 1.821 | 55 | 5.463 | 1,65 | 3 | 12 | 48 | |||
| 16 | Đất ở biệt thự song lập | BTSL-16 | 4.588 | 2.523 | 55 | 7.569 | 1,65 | 3 | 18 | 72 | |||
| 17 | Đất ở biệt thự song lập | BTSL-17 | 5.208 | 2.864 | 55 | 8.592 | 1,65 | 3 | 20 | 80 | |||
| 6.4 | Đất ở biệt thự | BT | 171.750 | 77.291 | 45 | 193.228 | 1,13 | 3 | 371 | 1484 | |||
| 1 | Đất ở biệt thự | BT-01 | 4.877 | 2.195 | 45 | 5.487 | 1,13 | 3 | 9 | 36 | |||
| 2 | Đất ở biệt thự | BT-02 | 4.929 | 2.218 | 45 | 5.545 | 1,13 | 3 | 10 | 40 | |||
| 3 | Đất ở biệt thự | BT-03 | 5.907 | 2.658 | 45 | 6.645 | 1,13 | 3 | 12 | 48 | |||
| 4 | Đất ở biệt thự | BT-04 | 6.299 | 2.835 | 45 | 7.088 | 1,13 | 3 | 12 | 48 | |||
| 5 | Đất ở biệt thự | BT-05 | 2.400 | 1.080 | 45 | 2.700 | 1,13 | 3 | 6 | 24 | |||
| 6 | Đất ở biệt thự | BT-06 | 2.280 | 1.026 | 45 | 2.565 | 1,13 | 3 | 6 | 24 | |||
| 7 | Đất ở biệt thự | BT-07 | 3.861 | 1.737 | 45 | 4.343 | 1,12 | 3 | 10 | 40 | |||
| 8 | Đất ở biệt thự | BT-08 | 2.508 | 1.129 | 45 | 2.822 | 1,13 | 3 | 6 | 24 | |||
| 9 | Đất ở biệt thự | BT-09 | 2.343 | 1.054 | 45 | 2.635 | 1,12 | 3 | 6 | 24 | |||
| 10 | Đất ở biệt thự | BT-10 | 2.033 | 915 | 45 | 2.287 | 1,13 | 3 | 5 | 20 | |||
| 11 | Đất ở biệt thự | BT-11 | 1.859 | 837 | 45 | 2.092 | 1,13 | 3 | 4 | 16 | |||
| 12 | Đất ở biệt thự | BT-12 | 2.511 | 1.130 | 45 | 2.825 | 1,13 | 3 | 6 | 24 | |||
| 13 | Đất ở biệt thự | BT-13 | 2.343 | 1.054 | 45 | 2.636 | 1,13 | 3 | 6 | 24 | |||
| 14 | Đất ở biệt thự | BT-14 | 4.038 | 1.817 | 45 | 4.543 | 1,13 | 3 | 10 | 40 | |||
| 15 | Đất ở biệt thự | BT-15 | 4.314 | 1.941 | 45 | 4.853 | 1,13 | 3 | 10 | 40 | |||
| 16 | Đất ở biệt thự | BT-16 | 3.985 | 1.793 | 45 | 4.483 | 1,13 | 3 | 9 | 36 | |||
| 17 | Đất ở biệt thự | BT-17 | 5.687 | 2.559 | 45 | 6.398 | 1,13 | 3 | 11 | 44 | |||
| 18 | Đất ở biệt thự | BT-18 | 1.770 | 797 | 45 | 1.992 | 1,13 | 3 | 4 | 16 | |||
| 19 | Đất ở biệt thự | BT-19 | 2.150 | 968 | 45 | 2.420 | 1,13 | 3 | 5 | 20 | |||
| 20 | Đất ở biệt thự | BT-20 | 4.969 | 2.236 | 45 | 5.590 | 1,13 | 3 | 10 | 40 | |||
| 21 | Đất ở biệt thự | BT-21 | 5.124 | 2.306 | 45 | 5.765 | 1,13 | 3 | 11 | 44 | |||
| 22 | Đất ở biệt thự | BT-22 | 1.970 | 887 | 45 | 2.217 | 1,13 | 3 | 5 | 20 | |||
| 23 | Đất ở biệt thự | BT-23 | 5.354 | 2.409 | 45 | 6.023 | 1,13 | 3 | 12 | 48 | |||
| 24 | Đất ở biệt thự | BT-24 | 4.090 | 1.841 | 45 | 4.602 | 1,13 | 3 | 9 | 36 | |||
| 25 | Đất ở biệt thự | BT-25 | 4.195 | 1.888 | 45 | 4.720 | 1,13 | 3 | 10 | 40 | |||
| 26 | Đất ở biệt thự | BT-26 | 3.863 | 1.738 | 45 | 4.345 | 1,12 | 3 | 9 | 36 | |||
| 27 | Đất ở biệt thự | BT-27 | 6.408 | 2.884 | 45 | 7.210 | 1,13 | 3 | 15 | 60 | |||
| 28 | Đất ở biệt thự | BT-28 | 3.587 | 1.614 | 45 | 4.035 | 1,13 | 3 | 8 | 32 | |||
| 29 | Đất ở biệt thự | BT-29 | 3.895 | 1.753 | 45 | 4.382 | 1,13 | 3 | 9 | 36 | |||
| 30 | Đất ở biệt thự | BT-30 | 4.303 | 1.936 | 45 | 4.840 | 1,12 | 3 | 10 | 40 | |||
| 31 | Đất ở biệt thự | BT-31 | 3.511 | 1.580 | 45 | 3.950 | 1,13 | 3 | 8 | 32 | |||
| 32 | Đất ở biệt thự | BT-32 | 2.400 | 1.080 | 45 | 2.700 | 1,13 | 3 | 5 | 20 | |||
| 33 | Đất ở biệt thự | BT-33 | 2.642 | 1.189 | 45 | 2.972 | 1,13 | 3 | 5 | 20 | |||
| 34 | Đất ở biệt thự | BT-34 | 2.971 | 1.337 | 45 | 3.342 | 1,13 | 3 | 7 | 28 | |||
| 35 | Đất ở biệt thự | BT-35 | 3.535 | 1.591 | 45 | 3.977 | 1,13 | 3 | 7 | 28 | |||
| 36 | Đất ở biệt thự | BT-36 | 2.773 | 1.248 | 45 | 3.120 | 1,13 | 3 | 5 | 20 | |||
| 37 | Đất ở biệt thự | BT-37 | 1.975 | 889 | 45 | 2.222 | 1,13 | 3 | 5 | 20 | |||
| 38 | Đất ở biệt thự | BT-38 | 2.350 | 1.058 | 45 | 2.645 | 1,13 | 3 | 5 | 20 | |||
| 39 | Đất ở biệt thự | BT-39 | 1.802 | 811 | 45 | 2.027 | 1,13 | 3 | 3 | 12 | |||
| 40 | Đất ở biệt thự | BT-40 | 1.930 | 869 | 45 | 2.172 | 1,13 | 3 | 4 | 16 | |||
| 41 | Đất ở biệt thự | BT-41 | 3.952 | 1.778 | 45 | 4.445 | 1,12 | 3 | 8 | 32 | |||
| 42 | Đất ở biệt thự | BT-42 | 2.327 | 1.047 | 45 | 2.618 | 1,13 | 3 | 5 | 20 | |||
| 43 | Đất ở biệt thự | BT-43 | 2.065 | 929 | 45 | 2.323 | 1,13 | 3 | 5 | 20 | |||
| 44 | Đất ở biệt thự | BT-44 | 2.191 | 986 | 45 | 2.465 | 1,13 | 3 | 3 | 12 | |||
| 45 | Đất ở biệt thự | BT-45 | 1.870 | 842 | 45 | 2.105 | 1,13 | 3 | 4 | 16 | |||
| 46 | Đất ở biệt thự | BT-46 | 1.484 | 668 | 45 | 1.670 | 1,13 | 3 | 3 | 12 | |||
| 47 | Đất ở biệt thự | BT-47 | 1.807 | 813 | 45 | 2.033 | 1,13 | 3 | 4 | 16 | |||
| 48 | Đất ở biệt thự | BT-48 | 3.721 | 1.674 | 45 | 4.185 | 1,12 | 3 | 6 | 24 | |||
| 49 | Đất ở biệt thự | BT-49 | 2.558 | 1.151 | 45 | 2.878 | 1,13 | 3 | 5 | 20 | |||
| 50 | Đất ở biệt thự | BT-50 | 1.478 | 665 | 45 | 1.663 | 1,13 | 3 | 2 | 8 | |||
| 51 | Đất ở biệt thự | BT-51 | 2.196 | 988 | 45 | 2.470 | 1,12 | 3 | 4 | 16 | |||
| 52 | Đất ở biệt thự | BT-52 | 2.470 | 1.112 | 45 | 2.780 | 1,13 | 3 | 5 | 20 | |||
| 53 | Đất ở biệt thự | BT-53 | 2.060 | 927 | 45 | 2.318 | 1,13 | 3 | 5 | 20 | |||
| 54 | Đất ở biệt thự | BT-54 | 1.830 | 824 | 45 | 2.060 | 1,13 | 3 | 3 | 12 | |||
| B | ĐẤT DÂN DỤNG KHÁC TRONG PHẠM VI DÂN DỤNG | | 55.861 | 16.759 | 30 | 96.158 | 1,7 | 3÷8 | 3.366 | ||||
| I | Đất hỗn hợp | HH | 55.861 | 16.759 | | 96.158 | 1,7 | 3÷8 | 3.366 | ||||
| 1 | Đất hỗn hợp | HH-01 | 5.153 | 1.546 | 30 | 4.638 | 0,9 | 3 | |||||
| 2 | Đất hỗn hợp | HH-02 | 6.349 | 1.905 | 30 | 5.715 | 0,9 | 3 | |||||
| 3 | Đất hỗn hợp | HH-03 | 11.897 | 3.569 | 30 | 25.248 | 2,12 | 3÷8 | |||||
| 4 | Đất hỗn hợp | HH-04 | 12.519 | 3.756 | 30 | 28.671 | 2,29 | 3÷8 | |||||
| 5 | Đất hỗn hợp | HH-05 | 11.615 | 3.485 | 30 | 19.969 | 1,72 | 3÷8 | |||||
| 6 | Đất hỗn hợp | HH-06 | 8.328 | 2.498 | 30 | 11.917 | 1,43 | 3÷5 | |||||
| C | ĐẤT NGOÀI PHẠM VI DÂN DỤNG | | 22.707 | | | | | | | ||||
| I | Đất hạ tầng kỹ thuật | HTKT | 22.707 | | | | | | | ||||
| 1 | Đất hạ tầng kỹ thuật | HTKT-01 | 6.159 | | | | | | | ||||
| 2 | Đất hạ tầng kỹ thuật | HTKT-02 | 16.548 | | | | | | | ||||
| | TỔNG | | 2.138.077 | 326.495 | 15,3 | 969.241 | 0,45 | 1÷8 | 1.682 | 10.094 | |||
| | | | | | | | | | | | | | |
| Nơi nhận: - Như điều 3; - Chủ tịch UBND TP; - Các đ/c PCT UBND TP; - VPUBTP: CVP, các PCVP, các ph.CV; - Lưu VT (48 bản), QHTr. | TM. ỦY BAN NHÂN DÂN CHỦ TỊCH Nguyễn Thế Thảo |
Bạn chưa Đăng nhập thành viên.
Đây là tiện ích dành cho tài khoản thành viên. Vui lòng Đăng nhập để xem chi tiết. Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Bạn chưa Đăng nhập thành viên.
Đây là tiện ích dành cho tài khoản thành viên. Vui lòng Đăng nhập để xem chi tiết. Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!