Quyết định 2282/QĐ-UBND của Ủy ban nhân dân Thành phố Hà Nội về việc phê duyệt Quy hoạch chi tiết xây dựng Khu nhà ở sinh thái Đồng Mai, tỷ lệ 1/500. Địa điểm: Các phường Đồng Mai, Phú Lãm, Yên Nghĩa quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
- Thuộc tính
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
- Báo lỗi
- Gửi liên kết tới Email
- In tài liệu
- Chia sẻ:
- Chế độ xem: Sáng | Tối
- Thay đổi cỡ chữ:17
- Chú thích màu chỉ dẫn
thuộc tính Quyết định 2282/QĐ-UBND
Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân Thành phố Hà Nội | Số công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 2282/QĐ-UBND | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Nguyễn Thế Thảo |
Ngày ban hành: | 21/05/2015 | Ngày hết hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày hết hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Áp dụng: | Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | |
Lĩnh vực: | Xây dựng, Chính sách |
tải Quyết định 2282/QĐ-UBND
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HÀ NỘI --------- Số: 2282/QĐ-UBND | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Hà Nội, ngày 21 tháng 05 năm 2015 |
TT | Chức năng sử dụng đất | Diện tích (ha) | Tỷ lệ (%) | Chỉ tiêu (m2/ng) |
A | Đất nằm trong chỉ giới mở đường quy hoạch Quốc lộ 6 | 0,27 | ||
B | Đất lập dự án đầu tư Khu nhà ở sinh thái Đồng Mai | 213,81 | 100 | |
I | Đất dân dụng | 205,95 | 96,33 | 204,0 |
1 | Đất đường quy hoạch | 48,22 | 22,55 | 47,8 |
2 | Đất công cộng Thành phố, khu ở (gồm 07 ô đất quy hoạch ký hiệu từ CCKV-01÷CCKV-07) | 10,13 | 4,74 | 10,0 |
3 | Đất trường Trung học phổ thông (01 ô đất quy hoạch ký hiệu THPT) | 3,08 | 1,44 | 3,1 |
4 | Đất cây xanh TDTT Thành phố, khu ở (gồm 45 ô đất quy hoạch ký hiệu từ CXKV-01÷CXKV-29 và từ MN-01÷MN-16) | 85,92 | 40,19 | 85,1 |
5 | Đất bãi đỗ xe tập trung (gồm 04 ô đất quy hoạch ký hiệu từ P-01÷P-04) | 3,42 | 1,60 | 3,4 |
6 | Đất đơn vị ở | 55,18 | 25,81 | 54,7 |
6.1 | Đất công cộng đơn vị ở (gồm 04 ô đất quy hoạch ký hiệu từ CC-01÷CC-04) | 3,95 | 1,85 | 3,9 |
6.2 | Đất cây xanh đơn vị ở, nhóm nhà ở (gồm 58 ô đất quy hoạch ký hiệu từ CX-01÷CX-58) | 9,82 | 4,59 | 9,7 |
6.3 | Đất trường mầm non (gồm 03 ô đất quy hoạch ký hiệu từ NT-01÷NT-03) | 2,15 | 1,01 | 2,1 |
6.4 | Đất trường tiểu học (gồm 02 ô đất quy hoạch ký hiệu TH-01, TH-02) | 2,31 | 1,08 | 2,3 |
6.5 | Đất trường trung học cơ sở (01 ô đất quy hoạch ký hiệu THCS) | 1,42 | 0,66 | 1,4 |
6.6 | Đất nhà ở thấp tầng sinh thái | 35,53 | 16,62 | 35,2 |
6.6.1 | Đất nhà ở thấp tầng (gồm 96 ô đất quy hoạch ký hiệu từ TT-01÷TT-96) | 13,68 | 6,40 | 31,7 |
6.6.2 | Đất ở tái định cư (gồm 02 ô đất quy hoạch ký hiệu TDC-01, TDC-02) | 0,57 | 0,27 | 30,9 |
6.6.3 | Đất ở biệt thự song lập (gồm 17 ô đất quy hoạch ký hiệu từ BTSL-01÷BTSL-17) | 4,11 | 1,92 | 55,5 |
6.6.4 | Đất ở biệt thự (gồm 54 ô đất quy hoạch ký hiệu từ BT-01÷BT-54) | 17,17 | 8,03 | 115,1 |
II | Đất dân dụng khác | 5,59 | 2,61 | 5,5 |
1 | Đất hỗn hợp (gồm 06 ô đất quy hoạch ký hiệu HH-01÷HH-06) | 5,59 | 2,61 | 5,5 |
III | Đất ngoài phạm vi dân dụng | 2,27 | 1,06 | 2,2 |
1 | Đất hạ tầng kỹ thuật (gồm 02 ô đất quy hoạch ký hiệu từ HTKT-01, HTKT-02) | 2,27 | 1,06 | 2,2 |
TỔNG CỘNG | 214,08 |
TT | Chức năng sử dụng đất | Ký hiệu ô đất | Diện tích đất (m2) | Diện tích xây dựng (m2) | Mật độ xây dựng (%) | Tổng diện tích sàn (m2) | Hệ số sử dụng đất (lần) | Tầng cao công trình (tầng) | Số lô đất (lô) | Dân số (người) | |||
A | ĐẤT DÂN DỤNG | 2.059.509 | 309.739 | 15 | 873.083 | 0,42 | 1÷8 | 1.682 | 6.728 | ||||
I | Đất đường quy hoạch | 482.166 | |||||||||||
II | Đất công cộng Thành phố, khu ở | CCKV | 101.359 | 35.750 | 35 | 134.918 | 1,33 | 3÷5 | |||||
1 | Đất Nhà dưỡng lão | CCKV-01 | 18.835 | 7.534 | 40 | 22.602 | 1,2 | 3 | |||||
2 | Đất Trung tâm chăm sóc sức khỏe | CCKV-02 | 34.585 | 13.834 | 40 | 69.170 | 2,0 | 5 | |||||
3 | Đất công cộng | CCKV-03 | 11.306 | 3.392 | 30 | 10.176 | 0,90 | 3 | |||||
4 | Đất công cộng | CCKV-04 | 10.416 | 3.125 | 30 | 9.375 | 0,90 | 3 | |||||
5 | Đất công cộng | CCKV-05 | 7.948 | 2.384 | 30 | 7.152 | 0,90 | 3 | |||||
6 | Đất công cộng | CCKV-06 | 9.275 | 2.783 | 30 | 8.349 | 0,90 | 3 | |||||
7 | Đất công cộng | CCKV-07 | 8.994 | 2.698 | 30 | 8.094 | 0,90 | 3 | |||||
III | Đất trường trung học phổ thông | THPT | 30.842 | 10.795 | 35 | 32.385 | 1,05 | 3 | |||||
IV | Đất bãi đỗ xe tập trung | P | 34.163 | ||||||||||
1 | Đất bãi đỗ xe tập trung | P-01 | 3.535 | ||||||||||
2 | Đất bãi đỗ xe tập trung | P-02 | 12.659 | ||||||||||
3 | Đất bãi đỗ xe tập trung | P-03 | 10.799 | ||||||||||
4 | Đất bãi đỗ xe tập trung | P-04 | 7.170 | ||||||||||
V | Đất cây xanh TDTT Thành phố, khu ở | 859.167 | 22.585 | 2,6 | 22.585 | 0,03 | 1 | ||||||
1 | Đất cây xanh thể dục thể thao Thành phố, khu ở | CXKV | 569.083 | 22.585 | 4 | 22.585 | 0,04 | 1 | |||||
1.1 | Đất công viên, cây xanh Thành phố, khu ở | CXKV-01 | 4.209 | ||||||||||
1.2 | Đất công viên, cây xanh Thành phố, khu ở | CXKV-02 | 3.865 | ||||||||||
1.3 | Đất công viên, cây xanh Thành phố, khu ở | CXKV-03 | 510 | ||||||||||
1.4 | Đất công viên, cây xanh Thành phố, khu ở | CXKV-04 | 5.282 | ||||||||||
1.5 | Đất công viên, cây xanh Thành phố, khu ở | CXKV-05 | 4.466 | ||||||||||
1.6 | Đất công viên, cây xanh Thành phố, khu ở | CXKV-06 | 31.587 | ||||||||||
1.7 | Đất công viên, cây xanh Thành phố, khu ở | CXKV-07 | 4.542 | ||||||||||
1.8 | Đất công viên, cây xanh Thành phố, khu ở | CXKV-08 | 1.853 | ||||||||||
1.9 | Đất công viên, cây xanh Thành phố, khu ở | CXKV-09 | 1.300 | ||||||||||
1.10 | Đất công viên, cây xanh thể dục thể thao Thành phố, khu ở | CXKV-10 | 3.979 | ||||||||||
1.11 | Đất công viên, cây xanh Thành phố, khu ở | CXKV-11 | 12.141 | ||||||||||
1.12 | Đất công viên, cây xanh Thành phố, khu ở | CXKV-12 | 6.876 | ||||||||||
1.13 | Đất công viên, cây xanh thể dục thể thao Thành phố, khu ở | CXKV-13 | 9.876 | ||||||||||
1.14 | Đất công viên, cây xanh Thành phố, khu ở | CXKV-14 | 1.109 | ||||||||||
1.15 | Đất công viên, cây xanh Thành phố, khu ở | CXKV-15 | 1.177 | ||||||||||
1.16 | Đất công viên, cây xanh Thành phố, khu ở | CXKV-16 | 6.897 | ||||||||||
1.17 | Đất công viên, cây xanh Thành phố, khu ở | CXKV-17 | 16.637 | ||||||||||
1.18 | Đất công viên, cây xanh Thành phố, khu ở | CXKV-18 | 14.845 | ||||||||||
1.19 | Đất công viên, cây xanh Thành phố, khu ở | CXKV-19 | 17.798 | ||||||||||
1.20 | Đất công viên, cây xanh Thành phố, khu ở | CXKV-20 | 13.138 | ||||||||||
1.21 | Đất công viên, cây xanh Thành phố, khu ở | CXKV-21 | 43.060 | ||||||||||
1.22 | Đất công viên, cây xanh Thành phố, khu ở | CXKV-22 | 11.946 | ||||||||||
1.23 | Đất công viên, cây xanh Thành phố, khu ở | CXKV-23 | 32.332 | ||||||||||
1.24 | Đất công viên, cây xanh Thành phố, khu ở | CXKV-24 | 12.831 | ||||||||||
1.25 | Đất công viên, thể dục thể thao (sân tập golf 7 lỗ thực địa) | CXKV-25 | 216.417 | 10.824 | 5 | 10.824 | 0,05 | 1 | |||||
1.26 | Đất công viên, vườn thú | CXKV-26 | 32.421 | 1.621 | 5 | 1.621 | 0,05 | 1 | |||||
1.27 | Đất công viên, vườn thú | CXKV-27 | 13.967 | 724 | 5 | 724 | 0,05 | 1 | |||||
1.28 | Đất công viên chuyên đề làng nghề truyền thống | CXKV-28 | 37.663 | 9.416 | 25 | 9.416 | 0,25 | 1 | |||||
1.29 | Đất công viên, cây xanh Thành phố, khu ở | CXKV-29 | 6.275 | ||||||||||
2 | Đất mặt nước | MN | 290.084 | ||||||||||
2.1 | Đất mặt nước | MN-01 | 2.493 | ||||||||||
2.2 | Đất mặt nước | MN-02 | 584 | ||||||||||
2.3 | Đất mặt nước | MN-03 | 562 | ||||||||||
2.4 | Đất mặt nước | MN-04 | 3.062 | ||||||||||
2.5 | Đất mặt nước | MM-05 | 11.195 | ||||||||||
2.6 | Đất mặt nước | MN-06 | 9.577 | ||||||||||
2.7 | Đất mặt nước | MN-07 | 8.524 | ||||||||||
2.8 | Đất mặt nước | MN-08 | 9.494 | ||||||||||
2.9 | Đất mặt nước | MN-09 | 7.897 | ||||||||||
2.10 | Đất mặt nước | MN-10 | 4.299 | ||||||||||
2.11 | Đất mặt nước | MN-11 | 8.182 | ||||||||||
2.12 | Đất mặt nước | MN-12 | 41.367 | ||||||||||
2.13 | Đất mặt nước | MN-13 | 8.420 | ||||||||||
2.14 | Đất mặt nước | MN-14 | 4.563 | ||||||||||
2.15 | Đất mặt nước | MN-15 | 144.455 | ||||||||||
2.16 | Đất mặt nước | MN-16 | 25.410 | ||||||||||
VI | Đất đơn vị ở | 551.812 | 240.609 | 43,7 | 683.195 | 1,2 | 3 | 1.682 | 6.728 | ||||
1 | Đất công cộng đơn vị ở (trạm y tế, nhà văn hóa, nhà họp tổ dân phố, thương mại dịch vụ...,) | CC | 39.545 | 11.864 | 30 | 35.592 | 0,9 | 3 | |||||
1.1 | Đất công cộng đơn vị ở | CC-01 | 6.245 | 1.874 | 30 | 5.622 | 0,9 | 3 | |||||
1.2 | Đất công cộng đơn vị ở | CC-02 | 9.074 | 2.722 | 30 | 8.166 | 0,9 | 3 | |||||
1.3 | Đất công cộng đơn vị ở | CC-03 | 8.103 | 2.431 | 30 | 7.293 | 0,9 | 3 | |||||
1.4 | Đất công cộng đơn vị ở | CC-04 | 16.123 | 4.837 | 30 | 14.511 | 0,9 | 3 | |||||
2 | Đất cây xanh đơn vị ở | CX | 98.173 | ||||||||||
2.1 | Đất cây xanh đơn vị ở, nhóm nhà ở | CX-01 | 6.508 | ||||||||||
2.2 | Đất cây xanh đơn vị ở, nhóm nhà ở | CX-02 | 2.503 | ||||||||||
2.3 | Đất cây xanh đơn vị ở, nhóm nhà ở | CX-03 | 2.678 | ||||||||||
2.4 | Đất cây xanh đơn vị ở, nhóm nhà ở | CX-04 | 2.940 | ||||||||||
2.5 | Đất cây xanh đơn vị ở, nhóm nhà ở | CX-05 | 2.653 | ||||||||||
2.6 | Đất cây xanh đơn vị ở, nhóm nhà ở | CX-06 | 3.264 | ||||||||||
2.7 | Đất cây xanh đơn vị ở, nhóm nhà ở | CX-07 | 1.635 | ||||||||||
2.8 | Đất cây xanh đơn vị ở, nhóm nhà ở | CX-08 | 2.695 | ||||||||||
2.9 | Đất cây xanh đơn vị ở, nhóm nhà ở | CX-09 | 3.677 | ||||||||||
2.10 | Đất cây xanh đơn vị ở, nhóm nhà ở | CX-10 | 442 | ||||||||||
2.11 | Đất cây xanh đơn vị ở, nhóm nhà ở | CX-11 | 699 | ||||||||||
2.12 | Đất cây xanh đơn vị ở, nhóm nhà ở | CX-12 | 842 | ||||||||||
2.13 | Đất cây xanh đơn vị ở, nhóm nhà ở | CX-13 | 900 | ||||||||||
2.14 | Đất cây xanh đơn vị ở, nhóm nhà ở | CX-14 | 1.353 | ||||||||||
2.15 | Đất cây xanh đơn vị ở, nhóm nhà ở | CX-15 | 383 | ||||||||||
2.16 | Đất cây xanh đơn vị ở, nhóm nhà ở | CX-16 | 636 | ||||||||||
2.17 | Đất cây xanh đơn vị ở, nhóm nhà ở | CX-17 | 2624 | ||||||||||
2.18 | Đất cây xanh đơn vị ở, nhóm nhà ở | CX-18 | 936 | ||||||||||
2.19 | Đất cây xanh đơn vị ở, nhóm nhà ở | CX-19 | 240 | ||||||||||
2.20 | Đất cây xanh đơn vị ở, nhóm nhà ở | CX-20 | 1.676 | ||||||||||
2.21 | Đất cây xanh đơn vị ở, nhóm nhà ở | CX-21 | 1.314 | ||||||||||
2.22 | Đất cây xanh đơn vị ở, nhóm nhà ở | CX-22 | 1.312 | ||||||||||
2.23 | Đất cây xanh đơn vị ở, nhóm nhà ở | CX-23 | 1.814 | ||||||||||
2.24 | Đất cây xanh đơn vị ở, nhóm nhà ở | CX-24 | 768 | ||||||||||
2.25 | Đất cây xanh đơn vị ở, nhóm nhà ở | CX-25 | 284 | ||||||||||
2.26 | Đất cây xanh đơn vị ở, nhóm nhà ở | CX-26 | 235 | ||||||||||
2.27 | Đất cây xanh đơn vị ở, nhóm nhà ở | CX-27 | 10.207 | ||||||||||
2.28 | Đất cây xanh đơn vị ở, nhóm nhà ở | CX-28 | 120 | ||||||||||
2.29 | Đất cây xanh đơn vị ở, nhóm nhà ở | CX-29 | 2.304 | ||||||||||
2.30 | Đất cây xanh đơn vị ở, nhóm nhà ở | CX-30 | 3.365 | ||||||||||
2.31 | Đất cây xanh đơn vị ở, nhóm nhà ở | CX-31 | 3.012 | ||||||||||
2.32 | Đất cây xanh đơn vị ở, nhóm nhà ở | CX-32 | 4.551 | ||||||||||
2.33 | Đất cây xanh đơn vị ở, nhóm nhà ở | CX-33 | 603 | ||||||||||
2.34 | Đất cây xanh đơn vị ở, nhóm nhà ở | CX-34 | 645 | ||||||||||
2.35 | Đất cây xanh đơn vị ở, nhóm nhà ở | CX-35 | 708 | ||||||||||
2.36 | Đất cây xanh đơn vị ở, nhóm nhà ở | CX-36 | 1.812 | ||||||||||
2.37 | Đất cây xanh đơn vị ở, nhóm nhà ở | CX-37 | 504 | ||||||||||
2.38 | Đất cây xanh đơn vị ở, nhóm nhà ở | CX-38 | 777 | ||||||||||
2.39 | Đất cây xanh đơn vị ở, nhóm nhà ở | CX-39 | 944 | ||||||||||
2.40 | Đất cây xanh đơn vị ở, nhóm nhà ở | CX-40 | 583 | ||||||||||
2.41 | Đất cây xanh đơn vị ở, nhóm nhà ở | CX-41 | 1.678 | ||||||||||
2.42 | Đất cây xanh đơn vị ở, nhóm nhà ở | CX-42 | 1.283 | ||||||||||
2.43 | Đất cây xanh đơn vị ở, nhóm nhà ở | CX-43 | 15.227 | ||||||||||
2.44 | Đất cây xanh đơn vị ở, nhóm nhà ở | CX-44 | 1.409 | ||||||||||
2.45 | Đất cây xanh đơn vị ở, nhóm nhà ở | CX-45 | 400 | ||||||||||
2.46 | Đất cây xanh đơn vị ở, nhóm nhà ở | CX-46 | 384 | ||||||||||
2.47 | Đất cây xanh đơn vị ở, nhóm nhà ở | CX-47 | 1.091 | ||||||||||
2.48 | Đất cây xanh đơn vị ở, nhóm nhà ở | CX-48 | 120 | ||||||||||
2.49 | Đất cây xanh đơn vị ở, nhóm nhà ở | CX-49 | 120 | ||||||||||
2.50 | Đất cây xanh đơn vị ở, nhóm nhà ở | CX-50 | 120 | ||||||||||
2.51 | Đất cây xanh đơn vị ở, nhóm nhà ở | CX-51 | 120 | ||||||||||
2.52 | Đất cây xanh đơn vị ở, nhóm nhà ở | CX-52 | 240 | ||||||||||
2.53 | Đất cây xanh đơn vị ở, nhóm nhà ở | CX-53 | 120 | ||||||||||
2.54 | Đất cây xanh đơn vị ở, nhóm nhà ở | CX-54 | 120 | ||||||||||
2.55 | Đất cây xanh đơn vị ở, nhóm nhà ở | CX-55 | 235 | ||||||||||
2.56 | Đất cây xanh đơn vị ở, nhóm nhà ở | CX-56 | 120 | ||||||||||
2.57 | Đất cây xanh đơn vị ở, nhóm nhà ở | CX-57 | 120 | ||||||||||
2.58 | Đất cây xanh đơn vị ở, nhóm nhà ở | CX-58 | 120 | ||||||||||
3 | Đất trường mầm non | NT | 21.535 | 7.537 | 35 | 22.611 | 1,05 | 3 | |||||
3.1 | Đất trường mầm non | NT-01 | 4.452 | 1.558 | 35 | 4.674 | 1,05 | 3 | |||||
3.2 | Đất trường mầm non | NT-02 | 9.603 | 3.361 | 35 | 10.083 | 1,05 | 3 | |||||
3.3 | Đất trường mầm non | NT-03 | 7.480 | 2.618 | 35 | 7.854 | 1,05 | 3 | |||||
4 | Đất trường tiểu học | TH | 23.064 | 8.072 | 35 | 24.216 | 1,05 | 3 | |||||
4.1 | Đất trường tiểu học | TH-01 | 12.860 | 4.501 | 35 | 13.503 | 1,05 | 3 | |||||
4.2 | Đất trường tiểu học | TH-02 | 10.204 | 3.571 | 35 | 10.713 | 1,05 | 3 | |||||
5 | Đất trường trung học cơ sở | THCS | 14.150 | 4.953 | 35 | 14.859 | 1,05 | 3 | |||||
6 | Đất nhà ở thấp tầng sinh thái | 355.345 | 208.183 | 59 | 585.917 | 1,65 | 3 | 1.682 | 6.728 | ||||
6.1 | Đất nhà ở thấp tầng | TT | 136.811 | 103.970 | 76 | 311.923 | 2,28 | 3 | 1.080 | 4.320 | |||
1 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-01 | 1.182 | 863 | 73 | 2.589 | 2,19 | 3 | 9 | 36 | |||
2 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-02 | 1.182 | 863 | 73 | 2.589 | 2,19 | 3 | 9 | 36 | |||
3 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-03 | 1.200 | 936 | 78 | 2.808 | 2,34 | 3 | 10 | 40 | |||
4 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-04 | 1.200 | 936 | 78 | 2.808 | 2,34 | 3 | 10 | 40 | |||
5 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-05 | 1.200 | 936 | 78 | 2.808 | 2,34 | 3 | 10 | 40 | |||
6 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-06 | 1.190 | 928 | 78 | 2.784 | 2,34 | 3 | 10 | 40 | |||
7 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-07 | 1.194 | 931 | 78 | 2.793 | 2,34 | 3 | 10 | 40 | |||
8 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-08 | 1.193 | 931 | 78 | 2.793 | 2,34 | 3 | 10 | 40 | |||
9 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-09 | 1.959 | 1.371 | 70 | 4.113 | 2,10 | 3 | 14 | 56 | |||
10 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-10 | 2.400 | 1.872 | 78 | 5.616 | 2,34 | 3 | 20 | 80 | |||
11 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-11 | 2.400 | 1.872 | 78 | 5.616 | 2,34 | 3 | 20 | 80 | |||
12 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-12 | 2.416 | 1.884 | 78 | 5.652 | 2,34 | 3 | 20 | 80 | |||
13 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-13 | 2.400 | 1.872 | 78 | 5.616 | 2,34 | 3 | 20 | 80 | |||
14 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-14 | 2.364 | 1.726 | 73 | 5.178 | 2,19 | 3 | 18 | 72 | |||
15 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-15 | 2.401 | 1.873 | 78 | 5.619 | 2,34 | 3 | 20 | 80 | |||
16 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-16 | 2.401 | 1.873 | 78 | 5.619 | 2,34 | 3 | 20 | 80 | |||
17 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-17 | 1.464 | 1.142 | 78 | 3.426 | 2,34 | 3 | 12 | 48 | |||
18 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-18 | 2.400 | 1.872 | 78 | 5.616 | 2,34 | 3 | 20 | 80 | |||
19 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-19 | 2.286 | 1.715 | 75 | 5.145 | 2,25 | 3 | 17 | 68 | |||
20 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-20 | 1.920 | 1.498 | 78 | 4.494 | 2,34 | 3 | 16 | 64 | |||
21 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-21 | 2.359 | 1.722 | 73 | 5.166 | 2,19 | 3 | 18 | 72 | |||
22 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-22 | 1.428 | 1.057 | 74 | 3.171 | 2,22 | 3 | 11 | 44 | |||
23 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-23 | 960 | 749 | 78 | 2.247 | 2,34 | 3 | 8 | 32 | |||
24 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-24 | 1.273 | 955 | 75 | 2.865 | 2,25 | 3 | 10 | 40 | |||
25 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-25 | 1.804 | 1.353 | 75 | 4.059 | 2,25 | 3 | 14 | 56 | |||
26 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-26 | 2.167 | 1.625 | 75 | 4.875 | 2,25 | 3 | 17 | 68 | |||
27 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-27 | 1.719 | 1.289 | 75 | 3.867 | 2,25 | 3 | 13 | 52 | |||
28 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-28 | 2.027 | 1.500 | 74 | 4.500 | 2,22 | 3 | 15 | 60 | |||
29 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-29 | 840 | 588 | 70 | 1.764 | 2,10 | 3 | 6 | 24 | |||
30 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-30 | 1.151 | 863 | 75 | 2.589 | 2,25 | 3 | 9 | 36 | |||
31 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-31 | 940 | 667 | 71 | 2.001 | 2,13 | 3 | 7 | 28 | |||
32 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-32 | 958 | 671 | 70 | 2.013 | 2,10 | 3 | 7 | 28 | |||
33 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-33 | 1.080 | 842 | 78 | 2.526 | 2,34 | 3 | 9 | 36 | |||
34 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-34 | 960 | 749 | 78 | 2.247 | 2,34 | 3 | 8 | 32 | |||
35 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-35 | 1.101 | 859 | 78 | 2.577 | 2,34 | 3 | 9 | 36 | |||
36 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-36 | 959 | 671 | 70 | 2.013 | 2,10 | 3 | 7 | 28 | |||
37 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-37 | 970 | 757 | 78 | 2.271 | 2,34 | 3 | 8 | 32 | |||
38 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-38 | 992 | 774 | 78 | 2.322 | 2,34 | 3 | 8 | 32 | |||
39 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-39 | 938 | 675 | 72 | 2.025 | 2,16 | 3 | 7 | 28 | |||
40 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-40 | 1.200 | 864 | 72 | 2.592 | 2,16 | 3 | 9 | 36 | |||
41 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-41 | 1.200 | 936 | 78 | 2.808 | 2,34 | 3 | 10 | 40 | |||
42 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-42 | 1.099 | 768 | 70 | 2.304 | 2,10 | 3 | 8 | 32 | |||
43 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-43 | 1.240 | 967 | 78 | 2.901 | 2,34 | 3 | 10 | 40 | |||
44 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-44 | 2.165 | 1.516 | 70 | 4.548 | 2,10 | 3 | 16 | 64 | |||
45 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-45 | 2.240 | 1.747 | 78 | 5.241 | 2,34 | 3 | 18 | 72 | |||
46 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-46 | 2.399 | 1.871 | 78 | 5.613 | 2,34 | 3 | 20 | 80 | |||
47 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-47 | 2.244 | 1.683 | 75 | 5.061 | 2,26 | 3 | 17 | 68 | |||
48 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-48 | 1.750 | 1.225 | 70 | 3.675 | 2,10 | 3 | 10 | 40 | |||
49 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-49 | 1.199 | 935 | 78 | 2.805 | 2,34 | 3 | 10 | 40 | |||
50 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-50 | 874 | 682 | 78 | 2.046 | 2,34 | 3 | 7 | 28 | |||
51 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-51 | 846 | 601 | 71 | 1.803 | 2,13 | 3 | 5 | 20 | |||
52 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-52 | 840 | 655 | 78 | 1.965 | 2,34 | 3 | 7 | 28 | |||
53 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-53 | 720 | 562 | 78 | 1.686 | 2,34 | 3 | 6 | 24 | |||
54 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-54 | 916 | 672 | 73 | 2.016 | 2,20 | 3 | 7 | 28 | |||
55 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-55 | 1.724 | 1.345 | 78 | 4.035 | 2,34 | 3 | 14 | 56 | |||
56 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-56 | 1.680 | 1.310 | 78 | 3.930 | 2,34 | 3 | 14 | 56 | |||
57 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-57 | 1.724 | 1.310 | 76 | 3.930 | 2,28 | 3 | 13 | 52 | |||
58 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-58 | 2.572 | 1.955 | 76 | 5.865 | 2,28 | 3 | 20 | 80 | |||
59 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-59 | 2.204 | 1.719 | 78 | 5.157 | 2,34 | 3 | 18 | 72 | |||
60 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-60 | 1.729 | 1.349 | 78 | 4.047 | 2,34 | 3 | 14 | 56 | |||
61 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-61 | 1.920 | 1.498 | 78 | 4.494 | 2,34 | 3 | 16 | 64 | |||
62 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-62 | 1.685 | 1.314 | 78 | 3.942 | 2,34 | 3 | 14 | 56 | |||
63 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-63 | 1.588 | 1.239 | 78 | 3.717 | 2,34 | 3 | 13 | 52 | |||
64 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-64 | 1.569 | 1.224 | 78 | 3.672 | 2,34 | 3 | 12 | 48 | |||
65 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-65 | 1.200 | 936 | 78 | 2.808 | 2,34 | 3 | 10 | 40 | |||
66 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-66 | 1.200 | 936 | 78 | 2.808 | 2,34 | 3 | 10 | 40 | |||
67 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-67 | 1.197 | 934 | 78 | 2.802 | 2,34 | 3 | 10 | 40 | |||
68 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-68 | 1.200 | 936 | 78 | 2.808 | 2,34 | 3 | 10 | 40 | |||
69 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-69 | 1.193 | 931 | 78 | 2.793 | 2,34 | 3 | 10 | 40 | |||
70 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-70 | 1.200 | 936 | 78 | 2.808 | 2,34 | 3 | 10 | 40 | |||
71 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-71 | 1.153 | 864 | 75 | 2.592 | 2,25 | 3 | 9 | 36 | |||
72 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-72 | 1.215 | 948 | 78 | 2.844 | 2,34 | 3 | 9 | 36 | |||
73 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-73 | 986 | 690 | 70 | 2.070 | 2,10 | 3 | 8 | 32 | |||
74 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-74 | 880 | 660 | 75 | 1.980 | 2,25 | 3 | 7 | 28 | |||
75 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-75 | 1.019 | 795 | 78 | 2.384 | 2,34 | 3 | 8 | 32 | |||
76 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-76 | 1.030 | 803 | 78 | 2.410 | 2,34 | 3 | 8 | 32 | |||
77 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-77 | 881 | 687 | 78 | 2.062 | 2,34 | 3 | 7 | 28 | |||
78 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-78 | 890 | 694 | 78 | 2.083 | 2,34 | 3 | 7 | 28 | |||
79 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-79 | 1.048 | 734 | 70 | 2.201 | 2,10 | 3 | 8 | 32 | |||
80 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-80 | 876 | 657 | 75 | 1.971 | 2,25 | 3 | 7 | 28 | |||
81 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-81 | 1.481 | 1.037 | 70 | 3.111 | 2,10 | 3 | 10 | 40 | |||
82 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-82 | 2.160 | 1.685 | 78 | 5.055 | 2,34 | 3 | 18 | 72 | |||
83 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-83 | 1.559 | 1.152 | 74 | 3.456 | 2,22 | 3 | 12 | 48 | |||
84 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-84 | 1.047 | 785 | 75 | 2.355 | 2,25 | 3 | 7 | 28 | |||
85 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-85 | 885 | 690 | 78 | 2.070 | 2,34 | 3 | 7 | 28 | |||
86 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-86 | 999 | 749 | 75 | 2.247 | 2,25 | 3 | 7 | 28 | |||
87 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-87 | 918 | 698 | 76 | 2.094 | 2,28 | 3 | 7 | 28 | |||
88 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-88 | 960 | 749 | 78 | 2.247 | 2,34 | 3 | 8 | 32 | |||
89 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-89 | 921 | 700 | 76 | 2.100 | 2,28 | 3 | 7 | 28 | |||
90 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-90 | 1.365 | 1.037 | 76 | 3.111 | 2,28 | 3 | 10 | 40 | |||
91 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-91 | 1.200 | 936 | 78 | 2.808 | 2,34 | 3 | 10 | 40 | |||
92 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-92 | 1.054 | 801 | 76 | 2.403 | 2,28 | 3 | 8 | 32 | |||
93 | Đất nhà ở thấp tầng | TT-93 | 1.275 | 994 | 78 | 3.264 | 2,34 | 3 | 10 | 40 | |||