Quyết định 3270/QĐ-UBND của Ủy ban nhân dân Thành phố Hà Nội về việc phê duyệt giá dịch vụ xe ra, vào bến xe ô tô trên địa bàn Thành phố Hà Nội
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
thuộc tính Quyết định 3270/QĐ-UBND
Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân Thành phố Hà Nội |
Số công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 3270/QĐ-UBND |
Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định |
Người ký: | Nguyễn Huy Tưởng |
Ngày ban hành: | 20/07/2012 |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | |
Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Lĩnh vực: | Thuế-Phí-Lệ phí, Giao thông |
tải Quyết định 3270/QĐ-UBND
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HÀ NỘI ---------------------- Số: 3270/QĐ-UBND | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ---------------- Hà Nội, ngày 20 tháng 07 năm 2012 |
STT | Loại dịch vụ | Đơn vị tính | Khung giá | |
Mức giá tổi thiểu | Mức giá tối đa | |||
I | Tuyến nội tỉnh | Đồng/ghế | 1.020 | 1.380 |
II | Tuyến liên tỉnh | | | |
1 | Cự ly <> | Đồng/ghế | 1.275 | 1.725 |
2 | Cự ly từ 150km - 300km | Đồng/ghế | 1.530 | 2.070 |
3 | Cự ly trên 300km | Đồng/ghế | 2.040 | 2.760 |
III | Xe buýt | | | |
1 | Xe buýt trợ giá | Đồng/ghế | 340 | 460 |
2 | Xe buýt kế cận (không trợ giá) | Đồng/ghế | 425 | 575 |
STT | Loại dịch vụ | Đơn vị tính | Khung giá | |
Mức giá tổi thiểu | Mức giá tối đa | |||
I | Dịch vụ xe ra, vào bến đón trả khách | | | |
1 | Tuyến nội tỉnh: | đồng/ghế | 1.800 | 2.200 |
2 | Tuyến liên tỉnh: | | | |
| - Cự ly tuyến 0 - 100km | đồng/ghế | 2.200 | 3.400 |
| - Cự ly tuyến 101 - 150km | đồng/ghế | 3.300 | 3.800 |
| - Cự ly tuyến 151 - 300 km | đồng/ghế | 3.500 | 4.000 |
| - Cự ly tuyến 301 - 500km | đồng/ghế | 4.200 | 5.000 |
| - Cự Iy tuyến 501 - 900km | đồng/ghế | 5.900 | 7.200 |
| - Cự ly tuyến 901 - 1500km | đồng/ghế | 9.000 | 9.500 |
| - Trên 1500km | | 9.400 | 11.000 |
II | Xe buýt ra vào bến đón trả khách | | | |
1 | Buýt trợ giá | đồng/lượt | 4.500 | 10.000 |
2 | Xe buýt kế cận (không trợ giá) | đồng/lượt | 22.000 | 45.000 |
III | Xe vãng lai vào bến trả khách | | | |
1 | Xe ≤ 29 ghế | đồng/lượt | 30.000 | 35.000 |
2 | Xe > 29 ghế, xe ghế nằm, giường nằm | đồng/lượt | 45.000 | 50.000 |
IV | Dịch vụ hỗ trợ vận tải | | | |
1 | Xe máy chuyển phát hàng hoá | đồng/lượt | 5.000 | 10.000 |
2 | Xe taxi, xe con ≤ 8 chỗ, xe tải nhỏ dưới 2 tấn | đồng/lượt | 15.000 | 25.000 |
3 | Xe tải trên 2 tấn đến 3,5 tấn | đồng/lượt | 20.000 | 35.000 |
4 | Xe con từ 12 đến dưới 16 chỗ, xe tải trên 3,5 tấn | đồng/lượt | 30.000 | 45.000 |
5 | Xe ≥ 24 chỗ ngồi | đồng/lượt | 35.000 | 50.000 |
Nơi nhận: - Như Điều 3; - Đ/c Chủ tịch UBNDTP (để b/c); - TTHĐND TP; - Các đ/c PCT Nguyễn Văn Khôi; - PCT Nguyễn Huy Tưởng; - Hiệp hội vận tải ô tô Việt Nam; - Cục Thuế Thành phố Hà Nội; - VPUB; PVPGiao; QHXDGT; TH; KT; - Lưu VT. | TM. ỦY BAN NHÂN DÂN KT. CHỦ TỊCH PHÓ CHỦ TỊCH Nguyễn Huy Tưởng |
Lược đồ
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Lược đồ.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây