Thông tư 48/2013/TT-BTNMT địa danh dân cư, kinh tế - xã hội tỉnh Yên Bái

  • Tóm tắt
  • Nội dung
  • VB gốc
  • Tiếng Anh
  • Hiệu lực
  • VB liên quan
  • Lược đồ
  • Nội dung MIX

    - Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…

    - Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.

  • Tải về
Mục lục
Mục lục
Tìm từ trong trang
Lưu
Theo dõi VB

Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.

Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.

Báo lỗi
In
  • Báo lỗi
  • Gửi liên kết tới Email
  • Chia sẻ:
  • Chế độ xem: Sáng | Tối
  • Thay đổi cỡ chữ:
    17
Ghi chú

thuộc tính Thông tư 48/2013/TT-BTNMT

Thông tư 48/2013/TT-BTNMT của Bộ Tài nguyên và Môi trường về việc ban hành Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Yên Bái
Cơ quan ban hành: Bộ Tài nguyên và Môi trường
Số công báo:
Số công báo là mã số ấn phẩm được đăng chính thức trên ấn phẩm thông tin của Nhà nước. Mã số này do Chính phủ thống nhất quản lý.
Đang cập nhật
Số hiệu:48/2013/TT-BTNMTNgày đăng công báo:Đang cập nhật
Loại văn bản:Thông tưNgười ký:Nguyễn Linh Ngọc
Ngày ban hành:
Ngày ban hành là ngày, tháng, năm văn bản được thông qua hoặc ký ban hành.
26/12/2013
Ngày hết hiệu lực:
Ngày hết hiệu lực là ngày, tháng, năm văn bản chính thức không còn hiệu lực (áp dụng).
Đang cập nhật
Áp dụng:
Ngày áp dụng là ngày, tháng, năm văn bản chính thức có hiệu lực (áp dụng).
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản để xem Ngày áp dụng. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Tình trạng hiệu lực:
Cho biết trạng thái hiệu lực của văn bản đang tra cứu: Chưa áp dụng, Còn hiệu lực, Hết hiệu lực, Hết hiệu lực 1 phần; Đã sửa đổi, Đính chính hay Không còn phù hợp,...
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Lĩnh vực: Tài nguyên-Môi trường

TÓM TẮT VĂN BẢN

09 đơn vị hành chính cấp huyện phục vụ công tác thành lập bản đồ Yên Bái

Thông tư 48/2013/TT-BTNMT về việc ban hành Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Yên Bái được Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành ngày 26/12/2013.

Theo đó, Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Yên Bái được chuẩn hóa từ địa danh thống kê trên bản đồ địa hình quốc gia tỷ lệ 1:25.000 và 1:50.000 Hệ VN-2000. Danh mục này gồm địa danh của các đơn vị hành chính cấp huyện đó là: Thành phố Yên Bái; Thị xã Nghĩa Lộ; Huyện Lục Yên; Huyện Mù Cang Chải; Huyện Trạm Tấu; Huyện Trấn Yên; Huyện Văn Chấn; Huyện Văn Yên; Huyện Yên Bình.

Danh mục gồm các cột: "Địa danh" là các địa danh đã được chuẩn hóa; "Nhóm đối tượng" là ký hiệu các nhóm địa danh; "Tên ĐVHC cấp xã" là tên đơn vị hành chính cấp xã; "Tên ĐVHC cấp huyện" là tên đơn vị hành chính cấp huyện; "Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng" là tọa độ vị trí tương đối của đối tượng địa lý tương ứng với địa danh trong cột "Địa danh"; Cột "Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình" là ký hiệu mảnh bản đồ địa hình tỷ lệ 1:25.000 và 1:50.000 sử dụng để thống kê địa danh.

Thông tư này có hiệu lực từ ngày 11/02/2014.

Xem chi tiết Thông tư 48/2013/TT-BTNMT tại đây

tải Thông tư 48/2013/TT-BTNMT

Tải văn bản tiếng Việt (.doc) Thông tư 48/2013/TT-BTNMT DOC (Bản Word)
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản để tải file.

Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!

Tải văn bản tiếng Việt (.pdf) Thông tư 48/2013/TT-BTNMT PDF (Bản có dấu đỏ)
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản để tải file.

Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!

LuatVietnam.vn độc quyền cung cấp bản dịch chính thống Công báo tiếng Anh của Thông Tấn Xã Việt Nam.
Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Ghi chú
Ghi chú: Thêm ghi chú cá nhân cho văn bản bạn đang xem.
Hiệu lực: Đã biết
Tình trạng: Đã biết

BỘ TÀI NGUYÊN VÀ
MÔI TRƯỜNG
-------

Số: 48/2013/TT-BTNMT

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Hà Nội, ngày 26 tháng 12 năm 2013

 

 

THÔNG TƯ

BAN HÀNH DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ TỈNH YÊN BÁI

 

Căn cứ Nghị định số 12/2002/NĐ-CP ngày 22 tháng 01 năm 2002 của Chính phủ về hoạt động đo đạc và bản đồ;

Căn cứ Nghị định số 21/2013/NĐ-CP ngày 04 tháng 3 năm 2013 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài nguyên và Môi trường;

Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Đo đạc và Bản đồ Việt Nam và Vụ trưởng Vụ Pháp chế;

Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Yên Bái,

Điều 1. Ban hành kèm theo Thông tư này Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Yên Bái.

Điều 2. Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 11 tháng 02 năm 2014.

Điều 3. Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này./.

 

Nơi nhận:
- Văn phòng Quốc hội;
- Văn phòng Chính phủ;
- Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ;
- UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương;
- Sở Nội vụ và Sở TN&MT tỉnh Yên Bái;
- Cục kiểm tra văn bản QPPL (Bộ Tư pháp);
- Các đơn vị trực thuộc Bộ TN&MT, Cổng Thông tin điện tử Bộ TN&MT;
- Công báo, Cổng Thông tin điện tử Chính phủ;
- Lưu: VT, PC, ĐĐBĐVN.

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Nguyễn Linh Ngọc

 

DANH MỤC

ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ TỈNH YÊN BÁI
(Ban hành kèm theo Thông tư số 48/2013/TT-BTNMT ngày 26 tháng 12 năm 2013 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường)

 

Phần 1. QUY ĐỊNH CHUNG

 

1. Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Yên Bái được chuẩn hóa từ địa danh thống kê trên bản đồ địa hình quốc gia tỷ lệ 1:25.000 và 1:50.000 Hệ VN-2000.

2. Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Yên Bái được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái tiếng Việt của các đơn vị hành chính cấp huyện gồm thành phố Yên Bái, thị xã Nghĩa Lộ và các huyện, trong đó:

a) Cột "Địa danh" là các địa danh đã được chuẩn hóa.

b) Cột "Nhóm đối tượng" là ký hiệu các nhóm địa danh; trong đó: DC là nhóm địa danh dân cư; SV là nhóm địa danh sơn văn; TV là nhóm địa danh thủy văn; KX là nhóm địa danh kinh tế - xã hội.

c) Cột "Tên ĐVHC cấp xã" là tên đơn vị hành chính cấp xã, trong đó: P. là chữ viết tắt của "phường", TT. là chữ viết tắt của "thị trấn".

d) Cột "Tên ĐVHC cấp huyện" là tên đơn vị hành chính cấp huyện, trong đó: TP. là chữ viết tắt của "thành phố", H. là chữ viết tắt của "huyện", TX. là chữ viết tắt của "thị xã".

đ) Cột "Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng" là tọa độ vị trí tương đối của đối tượng địa lý tương ứng với địa danh trong cột "Địa danh", nếu đối tượng địa lý được thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng điểm, dạng vùng thì giá trị tọa độ tương ứng theo cột "Tọa độ trung tâm", nếu đối tượng địa lý được thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng đường thì giá trị tọa độ tương ứng theo 2 cột "Tọa độ điểm đầu" và "Tọa độ điểm cuối".

e) Cột "Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình" là ký hiệu mảnh bản đồ địa hình tỷ lệ 1:25.000 và 1:50.000 sử dụng để thống kê địa danh.

Phần 2. DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ TỈNH YÊN BÁI

 

Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Yên Bái gồm địa danh của các đơn vị hành chính cấp huyện được thống kê trong bảng sau:

STT

Đơn vị hành chính cấp huyện

1

Thành phố Yên Bái

2

Thị xã Nghĩa Lộ

3

Huyện Lục Yên

4

Huyện Mù Cang Chải

5

Huyện Trạm Tấu

6

Huyện Trấn Yên

7

Huyện Văn Chấn

8

Huyện Văn Yên

9

Huyện Yên Bình

 

 

Địa danh

Nhóm đối tượng

Tên ĐVHC cấp xã

Tên ĐVHC cấp huyện

Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng

Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình

Tọa độ trung tâm

Tọa độ điểm đầu

Tọa độ điểm cuối

Vĩ độ
(độ, phút, giây)

Kinh độ
(độ, phút, giây)

Vĩ độ
(độ, phút, giây)

Kinh độ
(độ, phút, giây)

Vĩ độ
(độ, phút, giây)

Kinh độ
(độ, phút, giây)

tổ 16

DC

P. Đồng Tâm

TP. Yên Bái

21o 43' 46"

104o 54' 27"

 

 

 

 

F-48-54-D-b

tổ 51A

DC

P. Đồng Tâm

TP. Yên Bái

21o 43' 05"

104o 55' 02"

 

 

 

 

F-48-54-D-b

cầu Yên Bái

KX

P. Hồng Hà

TP. Yên Bái

21o 41' 45"

104o 52' 08"

 

 

 

 

F-48-54-D-a

tổ 39

DC

P. Minh Tân

TP. Yên Bái

21o 43' 05"

104o 53' 55"

 

 

 

 

F-48-54-D-b

ngòi Xuân Lan

TV

P. Nguyễn Phúc

TP. Yên Bái

 

 

21o 43' 06"

104o 52' 06"

21o 42' 41"

104o 51' 55"

F-48-54-D-a

hồ Yên Hòa

TV

P. Nguyễn Thái Học

TP. Yên Bái

21o 42' 37"

104o 52' 52"

 

 

 

 

F-48-54-D-b

thôn 1 Lương Thịnh

DC

P. Tân Thịnh

TP. Yên Bái

21o 43' 37"

104o 56' 09"

 

 

 

 

F-48-54-D-b

thôn 1 Thanh Hùng

DC

P. Tân Thịnh

TP. Yên Bái

21o 42' 42"

104o 55' 39"

 

 

 

 

F-48-54-D-b

thôn 1 Trấn Ninh

DC

P. Tân Thịnh

TP. Yên Bái

21o 42' 29"

104o 56' 27"

 

 

 

 

F-48-54-D-b

thôn 2 Trấn Ninh

DC

P. Tân Thịnh

TP. Yên Bái

21o 42' 31"

104o 55' 22"

 

 

 

 

F-48-54-D-b

đền Rối

KX

P. Tân Thịnh

TP. Yên Bái

21o 42' 02"

104o 55' 36"

 

 

 

 

F-48-54-D-b

tổ 34

DC

P. Yên Ninh

TP. Yên Bái

21o 42' 37"

104o 54' 27"

 

 

 

 

F-48-54-D-b

khu dân cư Bảo Lương

DC

P. Yên Ninh

TP. Yên Bái

21o 42' 27"

104o 54' 36"

 

 

 

 

F-48-54-D-b

cầu Bảo Lương

KX

P. Yên Ninh

TP. Yên Bái

21o 42' 24"

104o 54' 39"

 

 

 

 

F-48-54-D-b

khu dân cư Cao Lanh

DC

P. Yên Ninh

TP. Yên Bái

21o 43' 23"

104o 53' 22"

 

 

 

 

F-48-54-D-b

ngã ba Cao Lanh

KX

P. Yên Ninh

TP. Yên Bái

21o 42' 44"

104o 53' 08"

 

 

 

 

F-48-54-D-b

khu dân cư Tuần Quán

DC

P. Yên Ninh

TP. Yên Bái

21o 41' 58"

104o 54' 08"

 

 

 

 

F-48-54-D-b

đền Tuần Quán

KX

P. Yên Ninh

TP. Yên Bái

21o 42' 15"

104o 53' 56"

 

 

 

 

F-48-54-D-b

tổ nhân dân 29

DC

P. Yên Thịnh

TP. Yên Bái

21o 44' 12"

104o 55' 38"

 

 

 

 

F-48-54-D-b

tổ nhân dân 12B

DC

P. Yên Thịnh

TP. Yên Bái

21o 43' 43"

104o 55' 18"

 

 

 

 

F-48-54-D-b

quốc lộ 37

KX

xã Âu Lâu

TP. Yên Bái

 

 

21o 42' 07"

104o 49' 23"

21o 41' 46"

104o 50' 58"

F-48-54-D-a

đồi Bác Hồ

SV

xã Âu Lâu

TP. Yên Bái

21o 42' 12"

104o 50' 36"

 

 

 

 

F-48-54-D-a

thôn Châu Giang 1

DC

xã Âu Lâu

TP. Yên Bái

21o 40' 52"

104o 49' 50"

 

 

 

 

F-48-54-D-a

thôn Châu Giang 2

DC

xã Âu Lâu

TP. Yên Bái

21o 42' 39"

104o 51' 13"

 

 

 

 

F-48-54-D-a

thôn Châu Giang 3

DC

xã Âu Lâu

TP. Yên Bái

21o 42' 17"

104o 50' 00"

 

 

 

 

F-48-54-D-a

thôn Cồng Đà

DC

xã Âu Lâu

TP. Yên Bái

21o 42' 21"

104o 51' 08"

 

 

 

 

F-48-54-D-a

thôn Cửa Ngòi

DC

xã Âu Lâu

TP. Yên Bái

21o 42' 37"

104o 51' 37"

 

 

 

 

F-48-54-D-a

thôn Đầm Vông

DC

xã Âu Lâu

TP. Yên Bái

21o 42' 39"

104o 50' 27"

 

 

 

 

F-48-54-D-a

thôn Đằng Con

DC

xã Âu Lâu

TP. Yên Bái

21o 41' 31"

104o 49' 44"

 

 

 

 

F-48-54-D-a

thôn Đồng Đình

DC

xã Âu Lâu

TP. Yên Bái

21o 41' 32"

104o 51' 00"

 

 

 

 

F-48-54-D-a

thôn Hai Luồng

DC

xã Âu Lâu

TP. Yên Bái

21o 41' 58"

104o 50' 06"

 

 

 

 

F-48-54-D-a

sông Hồng

TV

xã Âu Lâu

TP. Yên Bái

 

 

21o 43' 00"

104o 50' 14"

21o 42' 25"

104o 51' 56"

F-48-54-D-a

hồ Khe Môn

TV

xã Âu Lâu

TP. Yên Bái

21o 41' 44"

104o 49' 59"

 

 

 

 

F-48-54-D-a

hồ Khe Sậy

TV

xã Âu Lâu

TP. Yên Bái

21o 41' 22"

104o 49' 51"

 

 

 

 

F-48-54-D-a

ngòi Lâu

TV

xã Âu Lâu

TP. Yên Bái

 

 

21o 41' 40"

104o 49' 14"

21o 42' 24"

104o 51' 53"

F-48-54-D-a

cầu Ngòi Lâu

KX

xã Âu Lâu

TP. Yên Bái

21o 41' 46"

104o 50' 58"

 

 

 

 

F-48-54-D-b

thôn Nước Mát

DC

xã Âu Lâu

TP. Yên Bái

21o 41' 51"

104o 50' 26"

 

 

 

 

F-48-54-D-a

gò Óc Chó

SV

xã Âu Lâu

TP. Yên Bái

21o 40' 16"

104o 49' 31"

 

 

 

 

F-48-54-D-a

thôn Phù Nhuân

DC

xã Âu Lâu

TP. Yên Bái

21o 41' 32"

104o 50' 40"

 

 

 

 

F-48-54-D-a

thôn Trấn Thanh 1

DC

xã Âu Lâu

TP. Yên Bái

21o 41' 01"

104o 50' 26"

 

 

 

 

F-48-54-D-a

thôn 2

DC

xã Giới Phiên

TP. Yên Bái

21o 41' 26"

104o 53' 04"

 

 

 

 

F-48-54-D-b

thôn 3

DC

xã Giới Phiên

TP. Yên Bái

21o 42' 03"

104o 53' 19"

 

 

 

 

F-48-54-D-b

thôn 4

DC

xã Giới Phiên

TP. Yên Bái

21o 42' 14"

104o 53' 25"

 

 

 

 

F-48-54-D-b

thôn 5

DC

xã Giới Phiên

TP. Yên Bái

21o 42' 04"

104o 53' 38"

 

 

 

 

F-48-54-D-b

thôn 6

DC

xã Giới Phiên

TP. Yên Bái

21o 41' 46"

104o 53' 45"

 

 

 

 

F-48-54-D-b

thôn 1

DC

xã Hợp Minh

TP. Yên Bái

21o 41' 53"

104o 51' 10"

 

 

 

 

F-48-54-D-a

thôn 2

DC

xã Hợp Minh

TP. Yên Bái

21o 41' 44"

104o 51' 34"

 

 

 

 

F-48-54-D-a

thôn 5

DC

xã Hợp Minh

TP. Yên Bái

21o 41' 03"

104o 51' 59"

 

 

 

 

F-48-54-D-a

thôn 7

DC

xã Hợp Minh

TP. Yên Bái

21o 40' 03"

104o 52' 15"

 

 

 

 

F-48-54-D-a

thôn 9

DC

xã Hợp Minh

TP. Yên Bái

21o 41' 46"

104o 51' 50"

 

 

 

 

F-48-54-D-a

quốc lộ 37

KX

xã Hợp Minh

TP. Yên Bái

 

 

21o 41' 47"

104o 52' 46"

21o 41' 46"

104o 50' 58"

F-48-54-D-a

cầu Âu Lâu

KX

xã Hợp Minh

TP. Yên Bái

21o 41' 46"

104o 50' 58"

 

 

 

 

F-48-54-D-b

ngòi Lâu

TV

xã Hợp Minh

TP. Yên Bái

 

 

21o 41' 13"

104o 51' 09"

21o 42' 24"

104o 51' 53"

F-48-54-D-a

cầu Yên Bái

KX

xã Hợp Minh

TP. Yên Bái

21o 41' 45"

104o 52' 07"

 

 

 

 

F-48-54-D-a

thôn Bảo Tân

DC

xã Minh Bảo

TP. Yên Bái

21o 44' 05"

104o 53' 42"

 

 

 

 

F-48-54-D-b

thôn Bảo Thịnh

DC

xã Minh Bảo

TP. Yên Bái

21o 44' 26"

104o 54' 53"

 

 

 

 

F-48-54-D-b

thôn Thanh Niên

DC

xã Minh Bảo

TP. Yên Bái

21o 45' 11"

104o 53' 41"

 

 

 

 

F-48-54-B-d

hồ Thuận Bắc

TV

xã Minh Bảo

TP. Yên Bái

21o 45' 22"

104o 54' 50"

 

 

 

 

F-48-54-B-d

thôn Trực Bình

DC

xã Minh Bảo

TP. Yên Bái

21o 44' 34"

104o 53' 30"

 

 

 

 

F-48-54-D-b

thôn Yên Ninh

DC

xã Minh Bảo

TP. Yên Bái

21o 44' 42"

104o 54' 54"

 

 

 

 

F-48-54-D-b

thôn Cầu Đền

DC

xã Nam Cường

TP. Yên Bái

21o 43' 34"

104o 52' 08"

 

 

 

 

F-48-54-D-a

thôn Đồng Phú

DC

xã Nam Cường

TP. Yên Bái

21o 43' 09"

104o 52' 06"

 

 

 

 

F-48-54-D-a

thôn Nam Thọ

DC

xã Nam Cường

TP. Yên Bái

21o 43' 15"

104o 52' 38"

 

 

 

 

F-48-54-D-b

Quốc lộ 32C

KX

xã Phúc Lộc

TP. Yên Bái

 

 

21o 41' 20"

104o 54' 05"

21o 39' 25"

104o 55' 32"

F-48-54-D-b

xóm Đình

DC

xã Phúc Lộc

TP. Yên Bái

21o 40' 10"

104o 55' 32"

 

 

 

 

F-48-54-D-b

sông Hồng

TV

xã Phúc Lộc

TP. Yên Bái

 

 

21o 41' 22"

104o 54' 13"

21o 39' 34"

104o 56' 01"

F-48-54-D-b

thôn Ngòi Lầy

DC

xã Phúc Lộc

TP. Yên Bái

21o 40' 36"

104o 55' 10"

 

 

 

 

F-48-54-D-b

thôn Phúc Thành

DC

xã Phúc Lộc

TP. Yên Bái

21o 39' 57"

104o 55' 41"

 

 

 

 

F-48-54-D-b

thôn Tiền Phong

DC

xã Phúc Lộc

TP. Yên Bái

21o 40' 18"

104o 55' 15"

 

 

 

 

F-48-54-D-b

sông Hồng

TV

xã Tuy Lộc

TP. Yên Bái

 

 

21o 44' 08"

104o 50' 19"

21o 42' 52"

104o 51' 49"

F-48-54-D-a

thôn Bái Dương

DC

xã Tuy Lộc

TP. Yên Bái

21o 43' 09"

104o 51' 02"

 

 

 

 

F-48-54-D-a

thôn Minh Long

DC

xã Tuy Lộc

TP. Yên Bái

21o 43' 21"

104o 50' 50"

 

 

 

 

F-48-54-D-a

thôn Minh Thành

DC

xã Tuy Lộc

TP. Yên Bái

21o 43' 08"

104o 51' 14"

 

 

 

 

F-48-54-D-a

thôn Xuân Lan

DC

xã Tuy Lộc

TP. Yên Bái

21o 43' 30"

104o 51' 22"

 

 

 

 

F-48-54-D-a

sông Hồng

TV

xã Văn Phú

TP. Yên Bái

 

 

21º 41' 41"

104o 54' 10"

21o 40' 48"

104o 55' 14"

F-48-54-D-b

thôn Tiên Phú

DC

xã Văn Phú

TP. Yên Bái

21o 41' 12"

104o 55' 02"

 

 

 

 

F-48-54-D-b

thôn Tuy Lộc

DC

xã Văn Phú

TP. Yên Bái

21o 41' 28"

104o 54' 28"

 

 

 

 

F-48-54-D-b

thôn Bình Lục

DC

xã Văn Tiến

TP. Yên Bái

21o 40' 23"

104o 56' 30"

 

 

 

 

F-48-54-D-b

thôn Bình Sơn

DC

xã Văn Tiến

TP. Yên Bái

21o 41' 14"

104o 56' 41"

 

 

 

 

F-48-54-D-b

Cây Mơ

SV

xã Văn Tiến

TP. Yên Bái

21o 41' 02"

104o 56' 33"

 

 

 

 

F-48-54-D-b

thôn Lưỡng Sơn

DC

xã Văn Tiến

TP. Yên Bái

21o 40' 22"

104o 56' 09"

 

 

 

 

F-48-54-D-b

thôn Ngòi Sen

DC

xã Văn Tiến

TP. Yên Bái

21o 39' 34"

104o 56' 25"

 

 

 

 

F-48-54-D-b

Ngòi Sen

TV

xã Văn Tiến

TP. Yên Bái

 

 

21o 39' 42"

104o 57' 16"

21o 39' 25"

104o 56' 10"

F-48-54-D-b

Tăng Vàng

SV

xã Văn Tiến

TP. Yên Bái

21o 41' 43"

104o 56' 41"

 

 

 

 

F-48-54-D-b

khe Đung

TV

xã An Lạc

H. Lục Yên

 

 

22o 07' 14"

104o 36' 01"

22o 07' 55"

104o 38' 23"

F-48-42-C

cầu Khe Đung

KX

xã An Lạc

H. Lục Yên

22o 07' 37"

104o 38' 41"

 

 

 

 

F-48-42-C

khau Lan

SV

xã An Lạc

H. Lục Yên

22o 08' 23"

104o 34' 43"

 

 

 

 

F-48-42-C

cầu Ngòi Chi

KX

xã An Lạc

H. Lục Yên

22o 10' 42"

104o 34' 57"

 

 

 

 

F-48-42-C

núi Song Phi

SV

xã An Lạc

H. Lục Yên

22o 07' 23"

104o 36' 51"

 

 

 

 

F-48-42-C

thôn Cao Khánh

DC

xã An Phú

H. Lục Yên

22o 00' 28"

104o 50' 13"

 

 

 

 

F-48-42-D

thôn Đồng Dân

DC

xã An Phú

H. Lục Yên

21o 58' 32"

104o 50' 19"

 

 

 

 

F-48-54-B

thôn Láng Xóa

DC

xã An Phú

H. Lục Yên

22o 00' 10"

104o 50' 10"

 

 

 

 

F-48-42-D

đảo Lông Bông

TV

xã An Phú

H. Lục Yên

22o 01' 01"

104o 51' 37"

 

 

 

 

F-48-42-D

thôn Mỏ Cao

DC

xã An Phú

H. Lục Yên

21o 59' 42"

104o 50' 40"

 

 

 

 

F-48-54-B

thôn Nà Hà

DC

xã An Phú

H. Lục Yên

21o 57' 60"

104o 50' 55"

 

 

 

 

F-48-54-B

hồ Thác Bà

TV

xã An Phú

H. Lục Yên

21o 52' 57"

104o 55' 21"

 

 

 

 

F-48-42-D

F-48-54-B

Xí nghiệp Việt Nga

KX

xã An Phú

H. Lục Yên

22o 01' 44"

104o 49' 42"

 

 

 

 

F-48-42-D

thôn 1 Khe Khoang

DC

xã Đông Quan

H. Lục Yên

22o 03' 55"

104o 39' 49"

 

 

 

 

F-48-42-C

thôn 2 Khe Nàng

DC

xã Đông Quan

H. Lục Yên

22o 04' 41"

104o 40' 09"

 

 

 

 

F-48-42-C

thôn 4 Khe Chậy

DC

xã Đông Quan

H. Lục Yên

22o 04' 03"

104o 40' 47"

 

 

 

 

F-48-42-C

thôn 5 Khe Lác

DC

xã Đông Quan

H. Lục Yên

22o 05' 08"

104o 39' 57"

 

 

 

 

F-48-42-C

thôn 6 Đồng Sát

DC

xã Đông Quan

H. Lục Yên

22o 04' 56"

104o 40' 10"

 

 

 

 

F-48-42-C

thôn 8 Nà Hốc

DC

xã Đông Quan

H. Lục Yên

22o 05' 00"

104o 41' 23"

 

 

 

 

F-48-42-C

thôn 9 Đồng Rẽn

DC

xã Đông Quan

H. Lục Yên

22o 05' 43"

104o 40' 48"

 

 

 

 

F-48-42-C

thôn 9 Khe Nghịch

DC

xã Đông Quan

H. Lục Yên

22o 05' 31"

104o 40' 57"

 

 

 

 

F-48-42-C

thôn 10 Khe Dầu

DC

xã Đông Quan

H. Lục Yên

22o 05' 47"

104o 40' 38"

 

 

 

 

F-48-42-C

thôn 11 Thôn Trà

DC

xã Đông Quan

H. Lục Yên

22o 05' 23"

104o 39' 28"

 

 

 

 

F-48-42-C

thôn 12 Làng Tại

DC

xã Đông Quan

H. Lục Yên

22o 04' 26"

104o 42' 09"

 

 

 

 

F-48-42-C

thôn 15 Làng Thêm

DC

xã Đông Quan

H. Lục Yên

22o 04' 01"

104o 43' 14"

 

 

 

 

F-48-42-C

sông Chảy

TV

xã Đông Quan

H. Lục Yên

 

 

22o 06' 04"

104o 41' 42"

22o 03' 21"

104o 43' 39"

F-48-42-C

khe Chậy

TV

xã Đông Quan

H. Lục Yên

 

 

22o 03' 52"

104o 41' 12"

22o 04' 36"

104o 40' 24"

F-48-42-C

pu Đen

SV

xã Đông Quan

H. Lục Yên

22o 05' 37"

104o 41' 25"

 

 

 

 

F-48-42-C

đồi Khau Mó

SV

xã Đông Quan

H. Lục Yên

22o 04' 39"

104o 38' 40"

 

 

 

 

F-48-42-C

khe Lác

TV

xã Đông Quan

H. Lục Yên

 

 

22o 04' 39"

104o 38' 46"

22o 05' 13"

104o 39' 44"

F-48-42-C

suối Lẫu

TV

xã Đông Quan

H. Lục Yên

 

 

22o 04' 57"

104o 40' 11"

22o 05' 55"

104o 41' 52"

F-48-42-C

đồi Lính Thung

SV

xã Đông Quan

H. Lục Yên

22o 05' 27"

104o 42' 07"

 

 

 

 

F-48-42-C

cầu Ngòi Đương

KX

xã Đông Quan

H. Lục Yên

22o 03' 49"

104o 40' 03"

 

 

 

 

F-48-42-C

núi Thâm Thiên

SV

xã Đông Quan

H. Lục Yên

22o 02' 54"

104o 40' 58"

 

 

 

 

F-48-42-C

thôn 1 Giáp Luồng

DC

xã Khai Trung

H. Lục Yên

22o 09' 55"

104o 40' 32"

 

 

 

 

F-48-42-C

thôn 3 Giáp Chảy

DC

xã Khai Trung

H. Lục Yên

22o 10' 32"

104o 39' 52"

 

 

 

 

F-48-42-C

núi Diêm

SV

xã Khai Trung

H. Lục Yên

22o 11' 14"

104o 38' 51"

 

 

 

 

F-48-42-C

suối Giáp Cang

TV

xã Khai Trung

H. Lục Yên

 

 

22o 11' 19"

104o 39' 27"

22o 10' 56"

104o 41' 01"

F-48-42-C

núi Nặm Chọ

SV

xã Khai Trung

H. Lục Yên

22o 10' 30"

104o 41' 05"

 

 

 

 

F-48-42-C

núi Tát Én

SV

xã Khai Trung

H. Lục Yên

22o 12' 08"

104o 39' 47"

 

 

 

 

F-48-42-C

quốc lộ 70

KX

xã Khánh Hòa

H. Lục Yên

 

 

22o 07' 22"

104o 38' 55"

22o 05' 56"

104o 40' 30"

F-48-42-C

thôn 1 Kim Long

DC

xã Khánh Hòa

H. Lục Yên

22o 04' 36"

104o 37' 10"

 

 

 

 

F-48-42-C

thôn 2 Làng Chạp Trên

DC

xã Khánh hòa

H. Lục Yên

22o 05' 00"

104o 36' 27"

 

 

 

 

F-48-42-C

thôn 5 Làng Khương

DC

xã Khánh Hòa

H. Lục Yên

22o 06' 30"

104o 38' 00"

 

 

 

 

F-48-42-C

thôn 6 Làng Nộc

DC

xã Khánh Hòa

H. Lục Yên

22o 06' 55"

104o 38' 26"

 

 

 

 

F-48-42-C

thôn 7 Khe Chung

DC

xã Khánh Hòa

H. Lục Yên

22o 06' 32"

104o 39' 11"

 

 

 

 

F-48-42-C

thôn 8 Tát Diêu

DC

xã Khánh Hòa

H. Lục Yên

22o 07' 05"

104o 39' 19"

 

 

 

 

F-48-42-C

khau Cai

SV

xã Khánh Hòa

H. Lục Yên

22o 03' 52"

104o 37' 41"

 

 

 

 

F-48-42-C

núi Cài

SV

xã Khánh Hòa

H. Lục Yên

22o 05' 14"

104o 33' 38"

 

 

 

 

F-48-42-C

khau Cần

SV

xã Khánh Hòa

H. Lục Yên

22o 03' 58"

104o 37' 23"

 

 

 

 

F-48-42-C

suối Chạp

TV

xã Khánh Hòa

H. Lục Yên

 

 

22o 05' 36"

104o 37' 20"

22o 07' 40"

104o 39' 03"

F-48-42-C

khe Chiêu

TV

xã Khánh Hòa

H. Lục Yên

 

 

22o 06' 33"

104o 34' 23"

22o 05' 36"

104o 37' 20"

F-48-42-C

núi Con Voi

SV

xã Khánh Hòa

H. Lục Yên

22o 03' 11"

104o 34' 60"

 

 

 

 

F-48-42-C

núi Thâm Phi

SV

xã Khánh Hòa

H. Lục Yên

22o 07' 23"

104o 36' 51"

 

 

 

 

F-48-42-C

cầu Tô Mậu

KX

xã Khánh Hòa

H. Lục Yên

22o 07' 14"

104o 39' 01"

 

 

 

 

F-48-42-C

đồi Bó Táu

SV

xã Khánh Thiện

H. Lục Yên

22o 14' 46"

104o 43' 29"

 

 

 

 

F-48-42-A

thôn Đon Po

DC

xã Khánh Thiện

H. Lục Yên

22o 14' 10"

104o 43' 21"

 

 

 

 

F-48-42-C

thôn Hua Tông

DC

xã Khánh Thiện

H. Lục Yên

22o 15' 24"

104o 43' 04"

 

 

 

 

F-48-42-A

núi Khau Linh

SV

xã Khánh Thiện

H. Lục Yên

22o 12' 54"

104o 43' 06"

 

 

 

 

F-48-42-C

núi Khau Pù

SV

xã Khánh Thiện

H. Lục Yên

22o 15' 44"

104o 42' 22"

 

 

 

 

F-48-42-A

thôn Khe Phay

DC

xã Khánh Thiện

H. Lục Yên

22o 13' 47"

104o 43' 19"

 

 

 

 

F-48-42-C

thôn Làng Giầu

DC

xã Khánh Thiện

H. Lục Yên

22o 13' 20"

104o 41' 52"

 

 

 

 

F-48-42-C

gò Mai Lâm Khánh

SV

xã Khánh Thiện

H. Lục Yên

22o 12' 34"

104o 41' 57"

 

 

 

 

F-48-42-C

thôn Nà Luồng

DC

xã Khánh Thiện

H. Lục Yên

22o 13' 58"

104o 43' 01"

 

 

 

 

F-48-42-C

thôn Nà Tha

DC

xã Khánh Thiện

H. Lục Yên

22o 14' 41"

104o 43' 14"

 

 

 

 

F-48-42-C

thôn Nà Tông

DC

xã Khánh Thiện

H. Lục Yên

22o 14' 51"

104o 42' 48"

 

 

 

 

F-48-42-C

suối Phai Mang

TV

xã Khánh Thiện

H. Lục Yên

 

 

22o 14' 08"

104o 41' 34"

22o 14' 08"

104o 42' 57"

F-48-42-C

núi Pù Làng

SV

xã Khánh Thiện

H. Lục Yên

22o 15' 20"

104o 43' 20"

 

 

 

 

F-48-42-A

núi Thâm Choòng

SV

xã Khánh Thiện

H. Lục Yên

22o 15' 57"

104o 40' 29"

 

 

 

 

F-48-42-A

thôn Tông Áng

DC

xã Khánh Thiện

H. Lục Yên

22o 14' 25"

104o 42' 20"

 

 

 

 

F-48-42-C

thôn Tông Mộ

DC

xã Khánh Thiện

H. Lục Yên

22o 14' 20"

104o 43' 00"

 

 

 

 

F-48-42-C

thôn Tông Quan

DC

xã Khánh Thiện

H. Lục Yên

22o 13' 56"

104o 42' 42"

 

 

 

 

F-48-42-C

thôn Bản Muổi

DC

xã Lâm Thượng

H. Lục Yên

22o 10' 38"

104o 42' 06"

 

 

 

 

F-48-42-C

núi Dùng Dùng

SV

xã Lâm Thượng

H. Lục Yên

22o 09' 51"

104o 42' 57"

 

 

 

 

F-48-42-C

núi Khuổi Cáp

SV

xã Lâm Thượng

H. Lục Yên

22o 16' 40"

104o 40' 06"

 

 

 

 

F-48-42-A

suối Khuổi Luông

TV

xã Lâm Thượng

H. Lục Yên

 

 

22o 11' 04"

104o 41' 25"

22o 10' 06"

104o 41' 45"

F-48-42-C

suối Khuổi Nọi

TV

xã Lâm Thượng

H. Lục Yên

 

 

22o 12' 52"

104o 39' 47"

22o 12' 10"

104o 41' 04"

F-48-42-C

núi Mỏ Liêm

SV

xã Lâm Thượng

H. Lục Yên

22o 13' 26"

104o 38' 02"

 

 

 

 

F-48-42-C

thôn Nà Kèn

DC

xã Lâm Thượng

H. Lục Yên

22o 11' 11"

104o 41' 14"

 

 

 

 

F-48-42-C

núi Nặm Trọ

SV

xã Lâm Thượng

H. Lục Yên

22o 10' 30"

104o 41' 05"

 

 

 

 

F-48-42-C

núi Tát Én

SV

xã Lâm Thượng

H. Lục Yên

22o 12' 08"

104o 39' 47"

 

 

 

 

F-48-42-C

núi Thâm Choòng

SV

xã Lâm Thượng

H. Lục Yên

22o 15' 57"

104o 40' 29"

 

 

 

 

F-48-42-A

thôn Thâm Lay

DC

xã Lâm Thượng

H. Lục Yên

22o 09' 50"

104o 42' 56"

 

 

 

 

F-48-42-C

thôn Thâm Pất

DC

xã Lâm Thượng

H. Lục Yên

22o 10' 19"

104o 42' 25"

 

 

 

 

F-48-42-C

thôn Tông Pắng B

DC

xã Lâm Thượng

H. Lục Yên

22o 12' 54"

104o 40' 27"

 

 

 

 

F-48-42-C

suối Biếc

TV

xã Liễu Đô

H. Lục Yên

 

 

22o 06' 50"

104o 47' 47"

22o 06' 51"

104o 49' 24"

F-48-42-D

thôn Cây Mơ

DC

xã Liễu Đô

H. Lục Yên

22o 06' 50"

104o 47' 52"

 

 

 

 

F-48-42-D

thôn Cây Thị

DC

xã Liễu Đô

H. Lục Yên

22o 06' 07"

104o 48' 15"

 

 

 

 

F-48-42-D

thôn Chinh Quân

DC

xã Liễu Đô

H. Lục Yên

22o 06' 00"

104o 47' 41"

 

 

 

 

F-48-42-D

thôn Nà Nọi

DC

xã Liễu Đô

H. Lục Yên

22o 06' 27"

104o 48' 28"

 

 

 

 

F-48-42-D

thôn Ngòi Tàu

DC

xã Liễu Đô

H. Lục Yên

22o 05' 38"

104o 48' 53"

 

 

 

 

F-48-42-D

thôn Tân Quang

DC

xã Liễu Đô

H. Lục Yên

22o 06' 44"

104o 47' 35"

 

 

 

 

F-48-42-D

đồi Dùng Dàng

SV

xã Mai Sơn

H. Lục Yên

22o 09' 10"

104o 43' 09"

 

 

 

 

F-48-42-C

núi Dùng Dùng

SV

xã Mai Sơn

H. Lục Yên

22o 09' 51"

104o 42' 57"

 

 

 

 

F-48-42-C

núi Đán Ca

SV

xã Mai Sơn

H. Lục Yên

22o 11' 27"

104o 43' 34"

 

 

 

 

F-48-42-C

núi Hoàng Anh

SV

xã Mai Sơn

H. Lục Yên

22o 11' 38"

104o 44' 11"

 

 

 

 

F-48-42-C

núi Mai Đồng

SV

xã Mai Sơn

H. Lục Yên

22o 11' 56"

104o 43' 25"

 

 

 

 

F-48-42-C

gò Mai Lâm Khánh

SV

xã Mai Sơn

H. Lục Yên

22o 12' 34"

104o 41' 57"

 

 

 

 

F-48-42-C

núi Minh Yên

SV

xã Mai Sơn

H. Lục Yên

22o 09' 46"

104o 44' 36"

 

 

 

 

F-48-42-C

thôn Sơn Bắc

DC

xã Mai Sơn

H. Lục Yên

22o 10' 40"

104o 42' 55"

 

 

 

 

F-48-42-C

thôn Sơn Đông

DC

xã Mai Sơn

H. Lục Yên

22o 09' 40"

104o 43' 33"

 

 

 

 

F-48-42-C

thôn Sơn Hạ

DC

xã Mai Sơn

H. Lục Yên

22o 10' 03"

104o 43' 52"

 

 

 

 

F-48-42-C

thôn Sơn Nam

DC

xã Mai Sơn

H. Lục Yên

22o 09' 43"

104o 43' 44"

 

 

 

 

F-48-42-C

thôn Sơn Tây

DC

xã Mai Sơn

H. Lục Yên

22o 11' 30"

104o 42' 55"

 

 

 

 

F-48-42-C

thôn Sơn Trung

DC

xã Mai Sơn

H. Lục Yên

22o 10' 34"

104o 43' 27"

 

 

 

 

F-48-42-C

thôn 1

DC

xã Minh Chuẩn

H. Lục Yên

22o 11' 14"

104o 37' 24"

 

 

 

 

F-48-42-C

thôn 2

DC

xã Minh Chuẩn

H. Lục Yên

22o 11' 09"

104o 38' 09"

 

 

 

 

F-48-42-C

thôn 7

DC

xã Minh Chuẩn

H. Lục Yên

22o 10' 12"

104o 38' 14"

 

 

 

 

F-48-42-C

thôn 8

DC

xã Minh Chuẩn

H. Lục Yên

22o 09' 43"

104o 38' 39"

 

 

 

 

F-48-42-C

thôn 9

DC

xã Minh Chuẩn

H. Lục Yên

22o 09' 15"

104o 39' 56"

 

 

 

 

F-48-42-C

thôn 10

DC

xã Minh Chuẩn

H. Lục Yên

22o 09' 08"

104o 40' 29"

 

 

 

 

F-48-42-C

núi Bó Diêm

SV

xã Minh Chuẩn

H. Lục Yên

22o 13' 26"

104o 38' 02"

 

 

 

 

F-48-42-C

sông Chảy

TV

xã Minh Chuẩn

H. Lục Yên

 

 

22o 10' 22"

104o 37' 28"

22o 08' 10"

104o 40' 47"

F-48-42-C

núi Diêm

SV

xã Minh Chuẩn

H. Lục Yên

22o 11' 14"

104o 38' 51"

 

 

 

 

F-48-42-C

suối Khánh

TV

xã Minh Chuần

H. Lục Yên

 

 

22o 11' 46"

104o 38' 18"

22o 10' 20"

104o 37' 41"

F-48-42-C

khuổi Luông

TV

xã Minh Chuẩn

H. Lục Yên

 

 

22o 13' 21"

104o 38' 04"

22o 11' 46"

104o 38' 18"

F-48-42-C

khuổi Phép

TV

xã Minh Chuẩn

H. Lục Yên

 

 

22o 12' 13"

104o 39' 34"

22o 11' 24"

104o 38' 18"

F-48-42-C

núi Ráp Phin

SV

xã Minh Chuẩn

H. Lục Yên

22o 12' 35"

104o 36' 58"

 

 

 

 

F-48-42-C

núi Tát Én

SV

xã Minh Chuẩn

H. Lục Yên

22o 12' 08"

104o 39' 47"

 

 

 

 

F-48-42-C

thôn Khau Nghiền

DC

xã Minh Tiến

H. Lục Yên

22o 01' 28"

104o 50' 32"

 

 

 

 

F-48-42-D

thôn Làng Mang

DC

xã Minh Tiến

H. Lục Yên

22o 02' 45"

104o 51' 43"

 

 

 

 

F-48-42-D

thôn Làng Trang

DC

xã Minh Tiến

H. Lục Yên

22o 03' 45"

104o 49' 48"

 

 

 

 

F-48-42-D

hồ Thác Bà

TV

xã Minh Tiến

H. Lục Yên

21o 52' 57"

104o 55' 21"

 

 

 

 

F-48-42-D

thôn Tồng Táng

DC

xã Minh Tiến

H. Lục Yên

22o 04' 28"

104o 51' 03"

 

 

 

 

F-48-42-D

thôn 4

DC

xã Minh Xuân

H. Lục Yên

22o 09' 52"

104o 45' 59"

 

 

 

 

F-48-42-D

thôn 5

DC

xã Minh Xuân

H. Lục Yên

22o 09' 08"

104o 46' 07"

 

 

 

 

F-48-42-D

thôn 6

DC

xã Minh Xuân

H. Lục Yên

22o 08' 24"

104o 46' 51"

 

 

 

 

F-48-42-D

thôn 9

DC

xã Minh Xuân

H. Lục Yên

22o 07' 40"

104o 47' 21"

 

 

 

 

F-48-42-D

thôn 11

DC

xã Minh Xuân

H. Lục Yên

22o 07' 16"

104o 46' 49"

 

 

 

 

F-48-42-D

nậm Bó Cáng

TV

xã Minh Xuân

H. Lục Yên

 

 

22o 09' 08"

104o 45' 50"

22o 07' 38"

104o 46' 39"

F-48-42-D

núi Minh Yên

SV

xã Minh Xuân

H. Lục Yên

22o 09' 46"

104o 44' 36"

 

 

 

 

F-48-42-C

xóm Bưa

DC

xã Mường Lai

H. Lục Yên

22o 07' 41"

104o 50' 58"

 

 

 

 

F-48-42-D

khuổi Đáng

TV

xã Mường Lai

H. Lục Yên

 

 

22o 08' 32"

104o 48' 08"

22o 08' 41"

104o 49' 19"

F-48-42-D

xóm Khau Quàng

DC

xã Mường Lai

H. Lục Yên

22o 07' 43"

104o 49' 25"

 

 

 

 

F-48-42-D

xóm Khuân Thiếp

DC

xã Mường Lai

H. Lục Yên

22o 07' 15"

104o 51' 14"

 

 

 

 

F-48-42-D

xóm Nà Bái

DC

xã Mường Lai

H. Lục Yên

22o 08' 19"

104o 50' 11"

 

 

 

 

F-48-42-D

xóm Nà Chao

DC

xã Mường Lai

H. Lục Yên

22o 09' 40"

104o 48' 46"

 

 

 

 

F-48-42-D

xóm Nà Quành

DC

xã Mường Lai

H. Lục Yên

22o 08' 27"

104o 49' 49"

 

 

 

 

F-48-42-D

xóm Nà Thợ

DC

xã Mường Lai

H. Lục Yên

22o 08' 29"

104o 49' 06"

 

 

 

 

F-48-42-D

đán Pác Khang

SV

xã Mường Lai

H. Lục Yên

22o 07' 13"

104o 50' 40"

 

 

 

 

F-48-42-D

pù Tam Tỉnh

SV

xã Mường Lai

H. Lục Yên

22o 11' 10"

104o 50' 49"

 

 

 

 

F-48-42-D

suối Tạng An

TV

xã Mường Lai

H. Lục Yên

 

 

22o 08' 56"

104o 50' 31"

22o 08' 06"

104o 49' 53"

F-48-42-D

xóm Từ Hiếu

DC

xã Mường Lai

H. Lục Yên

22o 08' 57"

104o 49' 24"

 

 

 

 

F-48-42-D

xóm Vân

DC

xã Mường Lai

H. Lục Yên

22o 08' 59"

104o 49' 55"

 

 

 

 

F-48-42-D

bản Chang

DC

xã Phan Thanh

H. Lục Yên

22o 01' 21"

104o 46' 20"

 

 

 

 

F-48-42-D

sông Chảy

TV

xã Phan Thanh

H. Lục Yên

 

 

22o 01' 04"

104o 45' 28"

21o 59' 41"

104o 47' 02"

F-48-42-D

ngòi Hốc

TV

xã Phan Thanh

H. Lục Yên

 

 

22o 00' 04"

104o 47' 55"

21o 59' 09"

104o 47' 31"

F-48-54-B

bản Kè

DC

xã Phan Thanh

H. Lục Yên

22o 01' 40"

104o 46' 46"

 

 

 

 

F-48-42-D

bản Năn

DC

xã Phan Thanh

H. Lục Yên

22o 01' 34"

104o 46' 19"

 

 

 

 

F-48-42-D

ngòi Năn

TV

xã Phan Thanh

H. Lục Yên

 

 

22o 02' 25"

104o 47' 34"

22o 01' 51"

104o 46' 34"

F-48-42-D

bản Rầu

DC

xã Phan Thanh

H. Lục Yên

22o 00' 27"

104o 47' 30"

 

 

 

 

F-48-42-D

thôn 1 Thuồng Ngoài

DC

xã Phúc Lợi

H. Lục Yên

22o 03' 56"

104o 42' 28"

 

 

 

 

F-48-42-C

thôn 1 Túc

DC

xã Phúc Lợi

H. Lục Yên

22o 01' 50"

104o 41' 58"

 

 

 

 

F-48-42-C

thôn 1 Vàn

DC

xã Phúc Lợi

H. Lục Yên

22o 00' 47"

104o 43' 48"

 

 

 

 

F-48-42-C

thôn 2 Thuồng Ngoài

DC

xã Phúc Lợi

H. Lục Yên

22o 03' 13"

104o 42' 24"

 

 

 

 

F-48-42-C

thôn 2 Túc

DC

xã Phúc Lợi

H. Lục Yên

22o 00' 47"

104o 40' 04"

 

 

 

 

F-48-42-C

thôn 2 Vàn

DC

xã Phúc Lợi

H. Lục Yên

21o 59' 16"

104o 42' 50"

 

 

 

 

F-48-54-A

thôn 3 Thuồng Ngoài

DC

xã Phúc Lợi

H. Lục Yên

22o 01' 59"

104o 43' 18"

 

 

 

 

F-48-42-C

thôn 3 Vàn

DC

xã Phúc Lợi

H. Lục Yên

22o 01' 03"

104o 43' 53"

 

 

 

 

F-48-42-C

thôn 4 Thuồng Ngoài

DC

xã Phúc Lợi

H. Lục Yên

22o 02' 17"

104o 42' 48"

 

 

 

 

F-48-42-C

thôn 4 Vàn

DC

xã Phúc Lợi

H. Lục Yên

21o 59' 05"

104o 42' 13"

 

 

 

 

F-48-54-A

núi Ao Nai

SV

xã Phúc Lợi

H. Lục Yên

22o 01' 26"

104o 39' 38"

 

 

 

 

F-48-42-C

núi Con Voi

SV

xã Phúc Lợi

H. Lục Yên

21o 58' 02"

104o 40' 50"

 

 

 

 

F-48-54-A

núi Diêm Sinh

SV

xã Phúc Lợi

H. Lục Yên

21o 56' 52"

104o 42' 23"

 

 

 

 

F-48-54-A

khe Già

TV

xã Phúc Lợi

H. Lục Yên

 

 

22o 03' 05"

104o 41' 17"

22o 02' 41"

104o 43' 00"

F-48-42-C

đồi Kéo Mẹo

SV

xã Phúc Lợi

H. Lục Yên

22o 01' 50"

104o 40' 42"

 

 

 

 

F-48-42-C

núi Khe Dăm

SV

xã Phúc Lợi

H. Lục Yên

22o 01' 06"

104o 43' 05"

 

 

 

 

F-48-42-C

núi Mỏ Vọ

SV

xã Phúc Lợi

H. Lục Yên

21o 57' 15"

104o 41' 50"

 

 

 

 

F-48-54-A

suối Nậm Chi

TV

xã Phúc Lợi

H. Lục Yên

 

 

22o 01' 41"

104o 42' 00"

22o 02' 48"

104o 43' 31"

F-48-42-C

cầu Ngòi Thuồng

KX

xã Phúc Lợi

H. Lục Yên

22o 01' 44"

104o 42' 04"

 

 

 

 

F-48-42-C

cầu Ngòi Vàn

KX

xã Phúc Lợi

H. Lục Yên

22o 00' 31"

104o 43' 37"

 

 

 

 

F-48-42-C

núi Thâm Thiên

SV

xã Phúc Lợi

H. Lục Yên

22o 02' 54"

104o 40' 58"

 

 

 

 

F-48-42-C

ngòi Thuồng

TV

xã Phúc Lợi

H. Lục Yên

 

 

21o 58' 51"

104o 41' 54"

21o 59' 36"

104o 43' 08"

F-48-54-A

suối Túc

TV

xã Phúc Lợi

H. Lục Yên

 

 

22o 01' 59"

104o 41' 22"

22o 01' 40"

104o 41' 51"

F-48-42-C

bản Cát 1

DC

xã Tân Lập

H. Lục Yên

22o 02' 07"

104o 46' 04"

 

 

 

 

F-48-42-D

núi Chùa São

SV

xã Tân Lập

H. Lục Yên

22o 04' 51"

104o 44' 15"

 

 

 

 

F-48-42-C

bản Hạ

DC

xã Tân Lập

H. Lục Yên

22o 03' 10"

104o 46' 21"

 

 

 

 

F-48-42-D

bản Lũng

DC

xã Tân Lập

H. Lục Yên

22o 03' 42"

104o 46' 04"

 

 

 

 

F-48-42-D

suối Siêng

TV

xã Tân Lập

H. Lục Yên

 

 

22o 04' 32"

104o 44' 39"

22o 04' 32"

104o 44' 05"

F-48-42-C

núi Tân Yên

SV

xã Tân Lập

H. Lục Yên

22o 04' 34"

104o 46' 26"

 

 

 

 

F-48-42-D

bản Thanh Giang

DC

xã Tân Lập

H. Lục Yên

22o 04' 37"

104o 44' 43"

 

 

 

 

F-48-42-D

thâm Then

SV

xã Tân Lập

H. Lục Yên

22o 02' 42"

104o 46' 06"

 

 

 

 

F-48-42-D

bản Xiêng 2

DC

xã Tân Lập

H. Lục Yên

22o 03' 38"

104o 45' 11"

 

 

 

 

F-48-42-C

khe Cạn

TV

xã Tân Lĩnh

H. Lục Yên

 

 

22o 08' 47"

104o 43' 24"

22o 08' 12"

104o 42' 42"

F-48-42-C

thôn Cầu Vè

DC

xã Tân Lĩnh

H. Lục Yên

22o 09' 22"

104o 42' 13"

 

 

 

 

F-48-42-C

sông Chảy

TV

xã Tân Lĩnh

H. Lục Yên

 

 

22o 08' 10"

104o 40' 47"

22o 05' 00"

104o 42' 55"

F-48-42-C

suối Chuông

TV

xã Tân Lĩnh

H. Lục Yên

 

 

22o 06' 26"

104o 44' 42"

22o 07' 43"

104o 42' 51"

F-48-42-C

núi Con Ngựa

SV

xã Tân Lĩnh

H. Lục Yên

22o 07' 24"

104o 42' 58"

 

 

 

 

F-48-42-C

làng Coóc

DC

xã Tân Lĩnh

H. Lục Yên

22o 09' 01"

104o 42' 34"

 

 

 

 

F-48-42-C

khau Dùng

SV

xã Tân Lĩnh

H. Lục Yên

22o 07' 17"

104o 44' 13"

 

 

 

 

F-48-42-C

đồi Dùng Dàng

SV

xã Tân Lĩnh

H. Lục Yên

22o 09' 10"

104o 43' 09"

 

 

 

 

F-48-42-C

suối Đại Kại

TV

xã Tân Lĩnh

H. Lục Yên

 

 

22o 10' 06"

104o 41' 45"

22o 07' 15"

104o 41' 56"

F-48-42-C

bản Ính

DC

xã Tân Lĩnh

H. Lục Yên

22o 07' 02"

104o 43' 48"

 

 

 

 

F-48-42-C

thôn Khuân Thống

DC

xã Tân Lĩnh

H. Lục Yên

22o 06' 17"

104o 44' 45"

 

 

 

 

F-48-42-C

làng Mo

DC

xã Tân Lĩnh

H. Lục Yên

22o 08' 29"

104o 42' 16"

 

 

 

 

F-48-42-C

suối Phai

TV

xã Tân Lĩnh

H. Lục Yên

 

 

22o 05' 44"

104o 44' 24"

22o 05' 53"

104o 43' 20"

F-48-42-C

thôn Phong Tân

DC

xã Tân Lĩnh

H. Lục Yên

22o 08' 22"

104o 41' 12"

 

 

 

 

F-48-42-C

cầu Tô Mậu

KX

xã Tân Lĩnh

H. Lục Yên

22o 06' 45"

104o 41' 47"

 

 

 

 

F-48-42-C

núi Vua Áo Đen

SV

xã Tân Lĩnh

H. Lục Yên

22o 09' 07"

104o 41' 29"

 

 

 

 

F-48-42-C

làng Xâng Chang

DC

xã Tân Lĩnh

H. Lục Yên

22o 06' 55"

104o 43' 14"

 

 

 

 

F-48-42-C

làng Xâng Ngoài

DC

xã Tân Lĩnh

H. Lục Yên

22o 06' 45"

104o 42' 53"

 

 

 

 

F-48-42-C

núi Bó Diêm

SV

xã Tân Phượng

H. Lục Yên

22o 13' 26"

104o 38' 02"

 

 

 

 

F-48-42-C

thôn Bó Mi 1

DC

xã Tân Phượng

H. Lục Yên

22o 16' 25"

104o 38' 08"

 

 

 

 

F-48-42-A

thôn Bó Mi 2

DC

xã Tân Phượng

H. Lục Yên

22o 16' 12"

104o 37' 23"

 

 

 

 

F-48-42-A

thôn Khe Bín

DC

xã Tân Phượng

H. Lục Yên

22o 14' 54"

104o 37' 06"

 

 

 

 

F-48-42-C

thôn Khe Pháo 1

DC

xã Tân Phượng

H. Lục Yên

22o 15' 35"

104o 37' 40"

 

 

 

 

F-48-42-A

thôn Khe Pháo 2

DC

xã Tân Phượng

H. Lục Yên

22o 15' 36"

104o 36' 36"

 

 

 

 

F-48-42-A

thôn Khiểng Khun 1

DC

xã Tân Phượng

H. Lục Yên

22o 14' 24"

104o 36' 13"

 

 

 

 

F-48-42-C

ngòi Phương

TV

xã Tân Phượng

H. Lục Yên

 

 

22o 14' 48"

104o 36' 22"

22o 14' 02"

104o 34' 58"

F-48-42-C

sông Chảy

TV

xã Tô Mậu

H. Lục Yên

 

 

22o 10' 23"

104o 37' 28"

22o 06' 04"

104o 41' 43"

F-48-42-C

thôn Cửu Ngòi

DC

xã Tô Mậu

H. Lục Yên

22o 08' 53"

104o 39' 27"

 

 

 

 

F-48-42-C

thôn Đầu Cầu

DC

xã Tô Mậu

H. Lục Yên

22o 07' 06"

104o 41' 18"

 

 

 

 

F-48-42-C

núi Khau Que

SV

xã Tô Mậu

H. Lục Yên

22o 07' 01"

104o 40' 28"

 

 

 

 

F-48-42-C

núi Khau Soong

SV

xã Tô Mậu

H. Lục Yên

22o 08' 26"

104o 39' 56"

 

 

 

 

F-48-42-C

thôn Làng Chang

DC

xã Tô Mậu

H. Lục Yên

22o 08' 55"

104o 40' 06"

 

 

 

 

F-48-42-C

suối Mường

TV

xã Tô Mậu

H. Lục Yên

 

 

22o 07' 40"

104o 39' 03"

22o 09' 03"

104o 39' 46"

F-48-42-C

thôn Mường Hạ

DC

xã Tô Mậu

H. Lục Yên

22o 06' 59"

104o 40' 58"

 

 

 

 

F-48-42-C

thôn Mường Thượng

DC

xã Tô Mậu

H. Lục Yên

22o 07' 53"

104o 39' 23"

 

 

 

 

F-48-42-C

thôn Nà Hỏa

DC

xã Tô Mậu

H. Lục Yên

22o 09' 23"

104o 38' 15"

 

 

 

 

F-48-42-C

thôn Nà Pan

DC

xã Tô Mậu

H. Lục Yên

22o 09' 11"

104o 38' 41"

 

 

 

 

F-48-42-C

đèo Thắm

SV

xã Tô Mậu

H. Lục Yên

22o 07' 30"

104o 40' 17"

 

 

 

 

F-48-42-C

suối Thắm

TV

xã Tô Mậu

H. Lục Yên

 

 

22o 07' 53"

104o 40' 20"

22o 06' 58"

104o 41' 17"

F-48-42-C

cầu Tô Mậu

KX

xã Tô Mậu

H. Lục Yên

22o 06' 45"

104o 41' 47"

 

 

 

 

F-48-42-C

núi Ao Nai

SV

xã Trúc Lâu

H. Lục Yên

22o 01' 26"

104o 39' 38"

 

 

 

 

F-48-42-C

thôn Bản Chang

DC

xã Trúc Lâu

H. Lục Yên

22o 02' 23"

104o 39' 57"

 

 

 

 

F-48-42-C

xóm Bản Lạn

DC

xã Trúc Lâu

H. Lục Yên

22o 02' 15"

104o 40' 18"

 

 

 

 

F-48-42-C

thôn Bản Lẫu

DC

xã Trúc Lâu

H. Lục Yên

22o 02' 38"

104o 39' 42"

 

 

 

 

F-48-42-C

thôn Bản Pạu

DC

xã Trúc Lâu

H. Lục Yên

22o 02' 36"

104o 39' 55"

 

 

 

 

F-48-42-C

núi Con Voi

SV

xã Trúc Lâu

H. Lục Yên

22o 03' 11"

104o 34' 60"

 

 

 

 

F-48-42-C

đồi Kéo Mẹo

SV

xã Trúc Lâu

H. Lục Yên

22o 01' 50"

104o 40' 42"

 

 

 

 

F-48-42-C

xóm Khâm Khuông

DC

xã Trúc Lâu

H. Lục Yên

22o 03' 04"

104o 39' 29"

 

 

 

 

F-48-42-C

núi Khau Cai

SV

xã Trúc Lâu

H. Lục Yên

22o 03' 52"

104o 37' 41"

 

 

 

 

F-48-42-C

núi Khau Cần

SV

xã Trúc Lâu

H. Lục Yên

22o 03' 58"

104o 37' 23"

 

 

 

 

F-48-42-C

núi Khau Mó

SV

xã Trúc Lâu

H. Lục Yên

22o 04' 39"

104o 38' 40"

 

 

 

 

F-48-42-C

xóm Khau Vai

DC

xã Trúc Lâu

H. Lục Yên

22o 03' 26"

104o 39' 25"

 

 

 

 

F-48-42-C

thôn Khe Giang

DC

xã Trúc Lâu

H. Lục Yên

22o 03' 40"

104o 38' 51"

 

 

 

 

F-48-42-C

suối Khe Giang

TV

xã Trúc Lâu

H. Lục Yên

 

 

22o 04' 46"

104o 38' 25"

22o 03' 27"

104o 39' 13"

F-48-42-C

suối Lạn

TV

xã Trúc Lâu

H. Lục Yên

 

 

22o 03' 30"

104o 37' 23"

22o 03' 26"

104o 38' 11"

F-48-42-C

xóm Làng Lẫu

DC

xã Trúc Lâu

H. Lục Yên

22o 02' 24"

104o 38' 13"

 

 

 

 

F-48-42-C

suối Lẫu

TV

xã Trúc Lâu

H. Lục Yên

 

 

22o 02' 26"

104o 39' 00"

22o 03' 17"

104o 39' 49"

F-48-42-C

thôn Nà Hiên

DC

xã Trúc Lâu

H. Lục Yên

22o 03' 12"

104o 38' 07"

 

 

 

 

F-48-42-C

suối Nà Hiên

TV

xã Trúc Lâu

H. Lục Yên

 

 

22o 02' 42"

104o 37' 10"

22o 03' 26"

104o 38' 11"

F-48-42-C

xóm Nà Táp

DC

xã Trúc Lâu

H. Lục Yên

22o 02' 47"

104o 40' 18"

 

 

 

 

F-48-42-C

xóm Nà Tội

DC

xã Trúc Lâu

H. Lục Yên

22o 03' 27"

104o 39' 06"

 

 

 

 

F-48-42-C

núi Pú Chấu

SV

xã Trúc Lâu

H. Lục Yên

22o 03' 55"

104o 38' 18"

 

 

 

 

F-48-42-C

xóm Thâm Thiên

DC

xã Trúc Lâu

H. Lục Yên

22o 03' 18"

104o 40' 04"

 

 

 

 

F-48-42-C

núi Thâm Thiên

SV

xã Trúc Lâu

H. Lục Yên

22o 02' 54"

104o 40' 58"

 

 

 

 

F-48-42-C

thôn Tông Châng

DC

xã Trúc Lâu

H. Lục Yên

22o 03' 21"

104o 38' 59"

 

 

 

 

F-48-42-C

sông Chảy

TV

xã Trung Tâm

H. Lục Yên

 

 

21o 57' 53"

104o 43' 52"

21o 58' 12"

104o 45' 10"

F-48-54-A

núi Diêm Sinh

SV

xã Trung Tâm

H. Lục Yên

21o 56' 52"

104o 42' 23"

 

 

 

 

F-48-54-A

đồi Giang

SV

xã Trung Tâm

H. Lục Yên

21o 59' 49"

104o 45' 30"

 

 

 

 

F-48-54-B

thôn Khe Hùm

DC

xã Trung Tâm

H. Lục Yên

21o 58' 47"

104o 46' 02"

 

 

 

 

F-48-54-B

thôn Làng Đát

DC

xã Trung Tâm

H. Lục Yên

21o 58' 23"

104o 45' 18"

 

 

 

 

F-48-54-B

thôn Làng Thìu

DC

xã Trung Tâm

H. Lục Yên

21o 59' 13"

104o 45' 23"

 

 

 

 

F-48-54-B

thôn Lũng Cọ

DC

xã Trung Tâm

H. Lục Yên

21o 57' 29"

104o 46' 01"

 

 

 

 

F-48-54-B

núi Mỏ Voi

SV

xã Trung Tâm

H. Lục Yên

21o 56' 29"

104o 42' 26"

 

 

 

 

F-48-54-A

suối Ngòi Thìu

TV

xã Trung Tâm

H. Lục Yên

 

 

21o 58' 23"

104o 46' 24"

21o 59' 21"

104o 45' 47"

F-48-54-B

thôn Sài Dưới

DC

xã Trung Tâm

H. Lục Yên

21o 59' 13"

104o 44' 32"

 

 

 

 

F-48-54-A

thôn Sài Lớn

DC

xã Trung Tâm

H. Lục Yên

21o 59' 13"

104o 45' 40"

 

 

 

 

F-48-54-B

thôn Sài Trên

DC

xã Trung Tâm

H. Lục Yên

21o 58' 07"

104o 43' 45"

 

 

 

 

F-48-54-A

thôn Sâm Dưới

DC

xã Trung Tâm

H. Lục Yên

21o 57' 27"

104o 44' 34"

 

 

 

 

F-48-54-A

thôn Sâm Trên

DC

xã Trung Tâm

H. Lục Yên

21o 58' 45"

104o 44' 05"

 

 

 

 

F-48-54-A

thôn Vạn Thìu

DC

xã Trung Tâm

H. Lục Yên

21o 59' 07"

104o 45' 26"

 

 

 

 

F-48-54-B

thôn Làng Mát

DC

xã Vĩnh Lạc

H. Lục Yên

22o 06' 34"

104o 51' 14"

 

 

 

 

F-48-42-D

núi Nản Hủi

SV

xã Vĩnh Lạc

H. Lục Yên

22o 07' 13"

104o 50' 40"

 

 

 

 

F-48-42-D

cầu Vĩnh Lạc

KX

xã Vĩnh Lạc

H. Lục Yên

22o 05' 17"

104o 49' 56"

 

 

 

 

F-48-42-D

thôn Yên Thịnh

DC

xã Vĩnh Lạc

H. Lục Yên

22o 05' 10"

104o 51' 00"

 

 

 

 

F-48-42-D

xóm Bản Nghè

DC

xã Yên Thắng

H. Lục Yên

22o 08' 02"

104o 44' 39"

 

 

 

 

F-48-42-C

thôn Đồng Cáy

DC

xã Yên Thắng

H. Lục Yên

22o 08' 22"

104o 45' 04"

 

 

 

 

F-48-42-D

đồi Khao Quân

SV

xã Yên Thắng

H. Lục Yên

22o 07' 17"

104o 44' 13"

 

 

 

 

F-48-42-C

suối Ngòi Biệc

TV

xã Yên Thắng

H. Lục Yên

 

 

22o 08' 50"

104o 44' 50"

22o 08' 06"

104o 45' 57"

F-48-42-D

núi Tấn Yên

SV

xã Yên Thắng

H. Lục Yên

22o 04' 34"

104o 46' 26"

 

 

 

 

F-48-42-D

thôn Thâm Phồng

DC

xã Yên Thắng

H. Lục Yên

22o 07' 38"

104o 45' 30"

 

 

 

 

F-48-42-D

thôn Thoi Xóa

DC

xã Yên Thắng

H. Lục Yên

22o 08' 26"

104o 44' 37"

 

 

 

 

F-48-42-C

xóm Yên Hợp

DC

xã Yên Thắng

H. Lục Yên

22o 07' 18"

104o 45' 29"

 

 

 

 

F-48-42-D

quốc lộ 32

KX

xã Cao Phạ

H. Mù Cang Chải

 

 

21o 45' 06"

104o 14' 26"

21o 47' 11"

104o 16' 34"

F-48-53-D

núi Đề Chờ Chua

SV

xã Cao Phạ

H. Mù Cang Chải

21o 46' 29"

104o 12' 50"

 

 

 

 

F-48-53-A

bản Ít Thái

DC

xã Cao Phạ

H. Mù Cang Chải

21o 46' 47"

104o 16' 00"

 

 

 

 

F-48-53-B

bản Kháo Nhà

DC

xã Cao Phạ

H. Mù Cang Chải

21o 46' 11"

104o 16' 12"

 

 

 

 

F-48-53-B

bản Lìm Mông

DC

xã Cao Phạ

H. Mù Cang Chải

21o 46' 18"

104o 14' 41"

 

 

 

 

F-48-53-A

bản Lìm Thái

DC

xã Cao Phạ

H. Mù Cang Chải

21o 46' 26"

104o 15' 25"

 

 

 

 

F-48-53-B

bản Nả Đở

DC

xã Cao Phạ

H. Mù Cang Chải

21o 47' 43"

104o 14' 23"

 

 

 

 

F-48-53-A

bản Ngài Thầu

DC

xã Cao Phạ

H. Mù Cang Chải

21o 47' 28"

104o 14' 02"

 

 

 

 

F-48-53-A

bản Sể Sáng

DC

xã Cao Phạ

H. Mù Cang Chải

21o 46' 29"

104o 14' 20"

 

 

 

 

F-48-53-A

bản Tà Chơ

DC

xã Cao Phạ

H. Mù Cang Chải

21o 46' 24"

104o 15' 51"

 

 

 

 

F-48-53-B

núi Tong Mây Te

SV

xã Cao Phạ

H. Mù Cang Chải

21o 51' 17"

104o 12' 13"

 

 

 

 

F-48-53-A

bản Trống Tông Khua

DC

xã Cao Phạ

H. Mù Cang Chải

21o 46' 03"

104o 15' 13"

 

 

 

 

F-48-53-B

quốc lộ 32

KX

xã Chế Cu Nha

H. Mù Cang Chải

 

 

21o 49' 46"

104o 06' 41"

21o 48' 26"

104o 08' 26"

F-48-53-A

bản Chế Cu Nha

DC

xã Chế Cu Nha

H. Mù Cang Chải

21o 48' 52"

104o 08' 40"

 

 

 

 

F-48-53-A

bản Dề Thàng

DC

xã Chế Cu Nha

H. Mù Cang Chải

21o 49' 15"

104o 08' 28"

 

 

 

 

F-48-53-A

bản Háng Chua Xay

DC

xã Chế Cu Nha

H. Mù Cang Chải

21o 49' 29"

104o 09' 12"

 

 

 

 

F-48-53-A

suối Háng Mào Sáo

TV

xã Chế Cu Nha

H. Mù Cang Chải

 

 

21o 53' 10"

104o 10' 03"

21o 49' 44"

104o 06' 41"

F-48-53-A

bản Háng Tầu Dê

DC

xã Chế Cu Nha

H. Mù Cang Chải

21o 50' 32"

104o 08' 19"

 

 

 

 

F-48-53-A

suối Háng Tầu Dê

TV

xã Chế Cu Nha

H. Mù Cang Chải

 

 

21o 51' 27"

104o 10' 10"

21o 49' 16"

104o 07' 33"

F-48-53-A

bản Thào Chua Chải

DC

xã Chế Cu Nha

H. Mù Cang Chải

21o 51' 09"

104o 09' 08"

 

 

 

 

F-48-53-A

núi Trông Cha

SV

xã Chế Cu Nha

H. Mù Cang Chải

21o 50' 54"

104o 09' 41"

 

 

 

 

F-48-53-A

núi Trông Ghênh

SV

xã Chế Cu Nha

H. Mù Cang Chải

21o 51' 03"

104o 08' 57"

 

 

 

 

F-48-53-A

núi Trong Mê Tê

SV

xã Chế Cu Nha

H. Mù Cang Chải

21o 51' 17"

104o 12' 13"

 

 

 

 

F-48-53-A

núi Ba

SV

xã Chế Tạo

H. Mù Cang Chải

21o 43' 26"

103o 58' 29"

 

 

 

 

F-48-52-D

huổi Bà Lon

TV

xã Chế Tạo

H. Mù Cang Chải

 

 

21o 39' 30"

104o 02' 54"

21o 40' 23"

104o 01' 29"

F-48-53-C

bản Chế Tạo

DC

xã Chế Tạo

H. Mù Cang Chải

21o 43' 21"

104o 01' 41"

 

 

 

 

F-48-53-C

núi Chế Tạo

SV

xã Chế Tạo

H. Mù Cang Chải

21o 46' 04"

104o 03' 02"

 

 

 

 

F-48-53-A

bản Háng Tầy

DC

xã Chế Tạo

H. Mù Cang Chải

21o 41' 55"

103o 56' 34"

 

 

 

 

F-48-52-D

núi Hin Non

SV

xã Chế Tạo

H. Mù Cang Chải

21o 40' 54"

103o 58' 12"

 

 

 

 

F-48-52-D

suối Húa Trai

TV

xã Chế Tạo

H. Mù Cang Chải

 

 

21o 40' 23"

104o 01' 29"

21o 40' 03"

104o 00' 14"

F-48-53-C

núi Huổi Lót

SV

xã Chế Tạo

H. Mù Cang Chải

21o 38' 55"

104o 04' 49"

 

 

 

 

F-48-53-C

bản Kể Cả

DC

xã Chế Tạo

H. Mù Cang Chải

21o 43' 16"

103o 56' 18"

 

 

 

 

F-48-52-D

nậm Khít

TV

xã Chế Tạo

H. Mù Cang Chải

 

 

21o 43' 52"

103o 56' 03"

21o 40' 03"

104o 00' 15"

F-48-52-D

nậm Khú

TV

xã Chế Tạo

H. Mù Cang Chải

 

 

21o 44' 20"

103o 58' 33"

21o 44' 30"

103o 56' 17"

F-48-52-D

bản Nả Háng

DC

xã Chế Tạo

H. Mù Cang Chải

21o 40' 50"

104o 05' 15"

 

 

 

 

F-48-53-C

suối Nhà Trang

TV

xã Chế Tạo

H. Mù Cang Chải

 

 

21o 43' 04"

104o 00' 27"

21o 42' 15"

104o 02' 14"

F-48-53-C

suối Phình Hồ

TV

xã Chế Tạo

H. Mù Cang Chải

 

 

21o 41' 47"

104o 03' 52"

21o 40' 55"

104o 02' 04"

F-48-53-C

bản Pú Vá

DC

xã Chế Tạo

H. Mù Cang Chải

21o 41' 45"

103o 59' 05"

 

 

 

 

F-48-52-D

núi Pú Vá

SV

xã Chế Tạo

H. Mù Cang Chải

21o 42' 47"

103o 59' 12"

 

 

 

 

F-48-52-D

bản Tà Dông

DC

xã Chế Tạo

H. Mù Cang Chải

21o 42' 59"

104o 03' 07"

 

 

 

 

F-48-53-C

núi Tà Dông

SV

xã Chế Tạo

H. Mù Cang Chải

21o 45' 40"

104o 05' 10"

 

 

 

 

F-48-53-A

núi Tà Kai Đằng

SV

xã Chế Tạo

H. Mù Cang Chải

21o 41' 38"

104o 08' 06"

 

 

 

 

F-48-53-C

bản Tà Sung

DC

xã Chế Tạo

H. Mù Cang Chải

21o 42' 29"

103o 57' 45"

 

 

 

 

F-48-52-D

bản Chống Sua

DC

xã Dế Xu Phình

H. Mù Cang Chải

21o 45' 03"

104o 09' 31"

 

 

 

 

F-48-53-C

bản Dế Xu Pình A

DC

xã Dế Xu Phình

H. Mù Cang Chải

21o 46' 27"

104o 09' 03"

 

 

 

 

F-48-53-A

bản Háng Cuốn Rùa

DC

xã Dế Xu Phình

H. Mù Cang Chải

21o 45' 39"

104o 09' 47"

 

 

 

 

F-48-53-A

bản Ma Lừ Thàng

DC

xã Dế Xu Phình

H. Mù Cang Chải

21o 47' 36"

104o 08' 27"

 

 

 

 

F-48-53-A

bản Phình Hồ

DC

xã Dế Xu Phình

H. Mù Cang Chải

21o 48' 03"

104o 07' 13"

 

 

 

 

F-48-53-A

suối Púng Luông

TV

xã Dế Xu Phình

H. Mù Cang Chải

 

 

21o 45' 33"

104o 10' 15"

21o 46' 52"

104o 09' 17"

F-48-53-A

núi Tà Dông

SV

xã Dế Xu Phình

H. Mù Cang Chải

21o 45' 40"

104o 05' 10"

 

 

 

 

F-48-53-A

quốc lộ 32

KX

xã Hồ Bốn

H. Mù Cang Chải

 

 

21o 52' 34"

103o 53' 15"

21o 52' 44"

103o 56' 24"

F-48-52-B

bản Háng Á

DC

xã Hồ Bốn

H. Mù Cang Chải

21o 55' 22"

103o 55' 01"

 

 

 

 

F-48-52-B

bản Háng Đề Chu

DC

xã Hồ Bốn

H. Mù Cang Chải

21o 54' 21"

103o 55' 46"

 

 

 

 

F-48-52-B

bản Nả Tà

DC

xã Hồ Bốn

H. Mù Cang Chải

21o 53' 13"

103o 55' 39"

 

 

 

 

F-48-52-B

suối Nậm Kim

TV

xã Hồ Bốn

H. Mù Cang Chải

 

 

21o 52' 43"

103o 56' 25"

21o 52' 33"

103o 53' 15"

F-48-52-B

suối Nậm Mu

TV

xã Hồ Bốn

H. Mù Cang Chải

 

 

21o 55' 15"

103o 58' 03"

21o 54' 42"

103o 57' 27"

F-48-52-B

bản Sáng Nhù

DC

xã Hồ Bốn

H. Mù Cang Chải

21o 53' 41"

103o 55' 14"

 

 

 

 

F-48-52-B

bản Trống Gầu Bua

DC

xã Hồ Bốn

H. Mù Cang Chải

21o 53' 36"

103o 55' 34"

 

 

 

 

F-48-52-B

bản Trống Là

DC

xã Hồ Bốn

H. Mù Cang Chải

21o 52' 41"

103o 54' 52"

 

 

 

 

F-48-52-B

bản Trống Trở

DC

xã Hồ Bốn

H. Mù Cang Chải

21o 54' 32"

103o 57' 01"

 

 

 

 

F-48-52-B

thôn Bản Thái

DC

xã Khao Mang

H. Mù Cang Chải

21o 52' 10"

104o 00' 30"

 

 

 

 

F-48-53-A

suối Giàng Sao Be

TV

xã Khao Mang

H. Mù Cang Chải

 

 

21o 53' 28"

104o 02' 36"

21o 51' 54"

104o 01' 39"

F-48-53-A

suối Háng Blà Ha

TV

xã Khao Mang

H. Mù Cang Chải

 

 

21o 53' 56"

103o 57' 53"

21o 52' 54"

103o 57' 17"

F-48-52-B

thôn Háng Blà Ha A

DC

xã Khao Mang

H. Mù Cang Chải

21o 54' 06"

103o 57' 34"

 

 

 

 

F-48-52-B

thôn Háng Blà Ha B

DC

xã Khao Mang

H. Mù Cang Chải

21o 54' 02"

103o 58' 04"

 

 

 

 

F-48-52-B

thôn Háng Cháng Lừ

DC

xã Khao Mang

H. Mù Cang Chải

21o 52' 39"

104o 02' 58"

 

 

 

 

F-48-53-A

thôn Khao Mang

DC

xã Khao Mang

H. Mù Cang Chải

21o 53' 34"

103o 59' 35"

 

 

 

 

F-48-52-B

suối Nậm Kim

TV

xã Khao Mang

H. Mù Cang Chải

 

 

21o 51' 46"

104o 02' 57"

21o 52' 43"

103o 56' 25"

F-48-53-A

suối Nậm Mu

TV

xã Khao Mang

H. Mù Cang Chải

 

 

21o 55' 15"

103o 58' 03"

21o 54' 42"

103o 57' 27"

F-48-52-B

thôn Páo Sơ Dào

DC

xã Khao Mang

H. Mù Cang Chải

21o 53' 30"

104o 00' 58"

 

 

 

 

F-48-53-A

thôn Séo Mả Pán A

DC

xã Khao Mang

H. Mù Cang Chải

21o 53' 25"

104o 00' 20"

 

 

 

 

F-48-53-A

suối Tủa Mả Pán

TV

xã Khao Mang

H. Mù Cang Chải

 

 

21o 53' 03"

104o 01' 36"

21o 52' 00"

104o 01' 20"

F-48-53-A

núi Con Rùa

SV

xã Kim Nọi

H. Mù Cang Chải

21o 50' 41"

104o 04' 37"

 

 

 

 

F-48-53-A

bản Dào Sa

DC

xã Kim Nọi

H. Mù Cang Chải

21o 50' 42"

104o 05' 40"

 

 

 

 

F-48-53-A

bản Háng Đang Dê

DC

xã Kim Nọi

H. Mù Cang Chải

21o 50' 00"

104o 04' 53"

 

 

 

 

F-48-53-A

bản Kháo Giống

DC

xã Kim Nọi

H. Mù Cang Chải

21o 50' 20"

104o 04' 26"

 

 

 

 

F-48-53-A

bản La Phy Khơ

DC

xã Kim Nọi

H. Mù Cang Chải

21o 50' 45"

104o 03' 15"

 

 

 

 

F-48-53-A

suối Nậm Kim

TV

xã Kim Nọi

H. Mù Cang Chải

 

 

21o 49' 12"

104o 07' 33"

21o 51' 30"

104o 02' 08"

F-48-53-A

bản Tà Chơ

DC

xã Kim Nọi

H. Mù Cang Chải

21o 49' 07"

104o 07' 09"

 

 

 

 

F-48-53-A

núi Trông Cha

SV

xã Kim Nọi

H. Mù Cang Chải

21o 51' 07"

104o 02' 58"

 

 

 

 

F-48-53-A

núi Đề Chờ Chua

SV

xã La Pán Tẩn

H. Mù Cang Chải

21o 46' 29"

104o 12' 50"

 

 

 

 

F-48-53-A

bản Háng Sung

DC

xã La Pán Tẩn

H. Mù Cang Chải

21o 46' 45"

104o 10' 24"

 

 

 

 

F-48-53-A

bản Hấu Đề

DC

xã La Pán Tẩn

H. Mù Cang Chải

21o 48' 41"

104o 09' 51"

 

 

 

 

F-48-53-A

bản La Pán Tẩn

DC

xã La Pán Tẩn

H. Mù Cang Chải

21o 47' 23"

104o 09' 54"

 

 

 

 

F-48-53-A

bản Pú Nhu

DC

xã La Pán Tẩn

H. Mù Cang Chải

21o 48' 05"

104o 09' 53"

 

 

 

 

F-48-53-A

bản Trống Páo Sang

DC

xã La Pán Tẩn

H. Mù Cang Chải

21o 47' 41"

104o 10' 23"

 

 

 

 

F-48-53-A

bản Trống Tông

DC

xã La Pán Tẩn

H, Mù Cang Chải

21o 47' 30"

104o 10' 51"

 

 

 

 

F-48-53-A

bản Cáng Dông

DC

xã Lao Chải

H. Mù Cang Chải

21o 50' 12"

103o 59' 29"

 

 

 

 

F-48-52-B

núi Chế Tạo

SV

xã Lao Chải

H. Mù Cang Chải

21o 46' 04"

104o 03' 02"

 

 

 

 

F-48-53-A

bản Cồ Dề Sang

DC

xã Lao Chải

H. Mù Cang Chải

21o 51' 45"

103o 58' 08"

 

 

 

 

F-48-52-B

bản Dào Cu Nha

DC

xã Lao Chải

H. Mù Cang Chải

21o 49' 42"

103o 59' 51"

 

 

 

 

F-48-52-B

bản Dào Xa

DC

xã Lao Chải

H. Mù Cang Chải

21º 48' 14"

103o 57' 15"

 

 

 

 

F-48-52-B

bản Háng Gàng

DC

xã Lao Chải

H. Mù Cang Chải

21o 47' 25"

104o 03' 25"

 

 

 

 

F-48-53-A

suối Háng Gày

TV

xã Lao Chải

H. Mù Cang Chải

 

 

21o 47' 37"

104o 04' 11"

21o 47' 38"

104o 03' 04"

F-48-53-A

bản Hồng Nhì Pá

DC

xã Lao Chải

H. Mù Cang Chải

21o 51' 59"

103o 57' 42"

 

 

 

 

F-48-52-B

bản Hú Trù Lình

DC

xã Lao Chải

H. Mù Cang Chải

21o 49' 40"

104o 01' 28"

 

 

 

 

F-48-53-A

núi Huổi Trọn

SV

xã Lao Chải

H. Mù Cang Chải

21o 51' 02"

103o 54' 19"

 

 

 

 

F-48-52-B

bản Lao Chải

DC

xã Lao Chải

H. Mù Cang Chải

21o 51' 21"

104o 00' 47"

 

 

 

 

F-48-53-A

suối Nậm Hu

TV

xã Lao Chải

H. Mù Cang Chải

 

 

21o 51' 30"

103o 56' 23"

21o 52' 16"

103o 55' 27"

F-48-52-B

suối Nậm Kim

TV

xã Lao Chải

H. Mù Cang Chải

 

 

21o 51' 30"

104o 02' 08"

21o 52' 34"

103o 55' 21"

F-48-53-A

suối Nậm Mơ

TV

xã Lao Chải

H. Mù Cang Chải

 

 

21o 47' 32"

104o 02' 26"

21o 47' 57"

104o 00' 39"

F-48-53-A

bản Tà Ghênh

DC

xã Lao Chải

H. Mù Cang Chải

21o 50' 36"

104o 00' 59"

 

 

 

 

F-48-53-A

núi Tà Giông

SV

xã Lao Chải

H. Mù Cang Chải

21o 45' 40"

104o 05' 10"

 

 

 

 

F-48-53-A

núi Tau Linh

SV

xã Lao Chải

H. Mù Cang Chải

21o 46' 24"

103o 57' 42"

 

 

 

 

F-48-52-B

núi Xa Sao

SV

xã Lao Chải

H. Mù Cang Chải

21o 49' 03"

104o 01' 20"

 

 

 

 

F-48-53-A

bản Xéo Dì Hồ A

DC

xã Lao Chải

H. Mù Cang Chải

21o 51' 19"

103o 58' 36"

 

 

 

 

F-48-52-B

bản Xéo Dì Hồ B

DC

xã Lao Chải

H. Mù Cang Chải

21o 51' 21"

103o 58' 06"

 

 

 

 

F-48-52-B

quốc lộ 32

KX

xã Mồ Dề

H. Mù Cang Chải

 

 

21o 51' 49"

104o 02' 58"

21o 49' 46"

104o 06' 41"

F-48-53-A

suối Đề Tớ Trong

TV

xã Mồ Dề

H. Mù Cang Chải

 

 

21o 52' 08"

104o 06' 00"

21o 51' 07"

104o 05' 41"

F-48-53-A

suối Háng Đào

TV

xã Mồ Dề

H. Mù Cang Chải

 

 

21o 52' 16"

104o 04' 43"

21o 51' 29"

104o 04' 17"

F-48-53-A

suối Háng Mào Sáo

TV

xã Mồ Dề

H. Mù Cang Chải

 

 

21o 53' 10"

104o 10' 03"

21o 49' 44"

104o 06' 41"

F-48-53-A

bản Háng Phù Loa

DC

xã Mồ Dề

H. Mù Cang Chải

21o 52' 24"

104o 04' 08"

 

 

 

 

F-48-53-A

bản Háng Sung

DC

xã Mồ Dề

H. Mù Cang Chải

21o 50' 41"

104o 06' 58"

 

 

 

 

F-48-53-A

sông Hóng Phù Lao

TV

xã Mồ Dề

H. Mù Cang Chải

 

 

21o 52' 46"

104o 04' 15"

21o 51' 25"

104o 03' 30"

F-48-53-A

nậm Kim

TV

xã Mồ Dề

H. Mù Cang Chải

 

 

21o 49' 44"

104o 06' 41"

21o 51' 46"

104o 02' 57"

F-48-53-A

bản Màng Mủ A

DC

xã Mồ Dề

H. Mù Cang Chải

21o 50' 22"

104o 07' 20"

 

 

 

 

F-48-53-A

bản Màng Mủ B

DC

xã Mồ Dề

H. Mù Cang Chải

21o 50' 35"

104o 06' 07"

 

 

 

 

F-48-53-A

bản Mồ Dề

DC

xã Mồ Dề

H. Mù Cang Chải

21o 51' 57"

104o 05' 02"

 

 

 

 

F-48-53-A

bản Mý Háng

DC

xã Mồ Dề

H. Mù Cang Chải

21o 51' 44"

104o 06' 33"

 

 

 

 

F-48-53-A

suối Mý Háng

TV

xã Mồ Dề

H. Mù Cang Chải

 

 

21o 53' 19"

104o 07' 51"

21o 51' 04"

104o 05' 17"

F-48-53-A

bản Nà Háng B

DC

xã Mồ Dề

H. Mù Cang Chải

21o 51' 53"

104o 05' 47"

 

 

 

 

F-48-53-A

bản Sáng Nhù

DC

xã Mồ Dề

H. Mù Cang Chải

21o 51' 21"

104o 06' 45"

 

 

 

 

F-48-53-A

núi Chua Đơ

SV

xã Nậm Có

H. Mù Cang Chải

21o 51' 54"

104o 21' 01"

 

 

 

 

F-48-53-B

bản Có Mông

DC

xã Nậm Có

H. Mù Cang Chải

21o 49' 21"

104o 16' 57"

 

 

 

 

F-48-53-B

suối Có Mông

TV

xã Nậm Có

H. Mù Cang Chải

 

 

21o 50' 45"

104o 15' 21"

21o 48' 20"

104o 17' 51"

F-48-53-B

bản Có Thái

DC

xã Nậm Có

H. Mù Cang Chải

21o 48' 55"

104o 17' 21"

 

 

 

 

F-48-53-B

bản Đá Đen

DC

xã Nậm Có

H. Mù Cang Chải

21o 48' 26"

104o 22' 00"

 

 

 

 

F-48-53-B

bản Hán Cơ

DC

xã Nậm Có

H. Mù Cang Chải

21o 48' 46"

104o 18' 49"

 

 

 

 

F-48-53-B

núi Hớ Bua

SV

xã Nậm Có

H. Mù Cang Chải

21o 51' 17"

104o 12' 13"

 

 

 

 

F-48-53-A

bản Huy Páo

DC

xã Nậm Có

H. Mù Cang Chải

21o 48' 00"

104o 18' 46"

 

 

 

 

F-48-53-B

bản Làng Giàng

DC

xã Nậm Có

H. Mù Cang Chải

21o 51' 17"

104o 20' 01"

 

 

 

 

F-48-53-B

suối Lùng

TV

xã Nậm Có

H. Mù Cang Chải

 

 

21o 54' 15"

104o 19' 00"

21o 53' 03"

104o 20' 29"

F-48-53-B

bản Lùng Cúng

DC

xã Nậm Có

H. Mù Cang Chải

21o 55' 14"

104o 15' 33"

 

 

 

 

F-48-53-B

bản Nậm Pẳng

DC

xã Nậm Có

H. Mù Cang Chải

21o 48' 36"

104o 17' 56"

 

 

 

 

F-48-53-B

suối Nậm Pẳng

TV

xã Nậm Có

H. Mù Cang Chải

 

 

21o 49' 52"

104o 20' 14"

21o 49' 06"

104o 18' 00"

F-48-53-B

bản Phình Ngoài

DC

xã Nậm Có

H. Mù Cang Chải

21o 54' 05"

104o 17' 58"

 

 

 

 

F-48-53-B

bản Tà Chí Cao

DC

xã Nậm Có

H. Mù Cang Chải

21o 50' 17"

104o 16' 30"

 

 

 

 

F-48-53-B

bản Tà Ghêng

DC

xã Nậm Có

H. Mù Cang Chải

21o 50' 47"

104o 16' 56"

 

 

 

 

F-48-53-B

núi Tà Xá

SV

xã Nậm Có

H. Mù Cang Chải

21o 55' 09"

104o 19' 26"

 

 

 

 

F-48-53-B

bản Thào Chua Chải

DC

xã Nậm Có

H. Mù Cang Chải

21o 50' 29"

104o 17' 28"

 

 

 

 

F-48-53-B

bản Tu San

DC

xã Nậm Có

H. Mù Cang Chải

21o 50' 16"

104o 15' 46"

 

 

 

 

F-48-53-B

bản Cáng Dông

DC

xã Nậm Khắt

H. Mù Cang Chải

21o 41' 22"

104o 11' 31"

 

 

 

 

F-48-53-C

bản Hua Khắt

DC

xã Nậm Khắt

H. Mù Cang Chải

21o 42' 59"

104o 14' 13"

 

 

 

 

F-48-53-C

nậm Khắt

TV

xã Nậm Khắt

H. Mù Cang Chải

 

 

21o 42' 45"

104o 14' 47"

21o 40' 24"

104o 10' 25"

F-48-53-C

bản Lả Khắt

DC

xã Nậm Khắt

H. Mù Cang Chải

21o 41' 00"

104o 10' 50"

 

 

 

 

F-48-53-C

làng Làng Minh

DC

xã Nậm Khắt

H. Mù Cang Chải

21o 41' 28"

104o 15' 09"

 

 

 

 

F-48-53-D

làng Làng Sang

DC

xã Nậm Khắt

H. Mù Cang Chải

21o 40' 36"

104o 16' 05"

 

 

 

 

F-48-53-D

bản Nậm Khắt

DC

xã Nậm Khắt

H. Mù Cang Chải

21o 42' 29"

104o 13' 00"

 

 

 

 

F-48-53-C

suối Nhật Chiên

TV

xã Nậm Khắt

H. Mù Cang Chải

 

 

21o 39' 25"

104o 20' 05"

21o 39' 56"

104o 18' 53"

F-48-53-D

suối Nước Nóng

TV

xã Nậm Khắt

H. Mù Cang Chải

 

 

21o 41' 42"

104o 16' 55"

21o 39' 56"

104o 15' 57"

F-48-53-D

bản Páo Khắt

DC

xã Nậm Khắt

H. Mù Cang Chải

21o 42' 05"

104o 11' 56"

 

 

 

 

F-48-53-C

bản Pú Cang

DC

xã Nậm Khắt

H. Mù Cang Chải

21o 40' 13"

104o 17' 14"

 

 

 

 

F-48-53-D

nậm Sang

TV

xã Nậm Khắt

H. Mù Cang Chải

 

 

21o 42' 29"

104o 15' 05"

21o 41' 42"

104o 15' 13"

F-48-53-D

núi Tà Cay Đằng

SV

xã Nậm Khắt

H. Mù Cang Chải

21o 41' 38"

104o 08' 06"

 

 

 

 

F-48-53-C

núi Trong Sa Sa

SV

xã Nậm Khắt

H. Mù Cang Chải

21o 43' 19"

104o 13' 21"

 

 

 

 

F-48-53-C

núi Trong Sán Là

SV

xã Nậm Khắt

H. Mù Cang Chải

21o 43' 07"

104o 11' 42"

 

 

 

 

F-48-53-C

quốc lộ 32

KX

xã Púng Luông

H. Mù Cang Chải

 

 

21o 46' 00"

104o 10' 01"

21o 45' 06"

104o 14' 26"

F-48-53-A

đèo Cao Pha

SV

xã Púng Luông

H. Mù Cang Chải

21o 45' 04"

104o 14' 24"

 

 

 

 

F-48-53-A

núi Đề Chờ Chua

SV

xã Púng Luông

H. Mù Cang Chải

21o 46' 29"

104o 12' 50"

 

 

 

 

F-48-53-A

bản Đề Chờ Chua A

DC

xã Púng Luông

H. Mù Cang Chải

21o 44' 16"

104o 12' 03"

 

 

 

 

F-48-53-C

bản Háng Cơ Bua

DC

xã Púng Luông

H. Mù Cang Chải

21o 43' 59"

104o 13' 06"

 

 

 

 

F-48-53-C

bản Mi Háng Tâu

DC

xã Púng Luông

H. Mù Cang Chải

21o 45' 29"

104o 11' 17"

 

 

 

 

F-48-53-A

bản Nả Háng A

DC

xã Púng Luông

H. Mù Cang Chải

21o 44' 02"

104o 13' 28"

 

 

 

 

F-48-53-C

bản Nả Háng B

DC

xã Púng Luông

H. Mù Cang Chải

21o 44' 31"

104o 10' 09"

 

 

 

 

F-48-53-C

bản Nả Háng Tâu

DC

xã Púng Luông

H. Mù Cang Chải

21o 44' 36"

104o 12' 46"

 

 

 

 

F-48-53-C

bản Ngã Ba Kim

DC

xã Púng Luông

H. Mù Cang Chải

21o 46' 04"

104o 10' 11"

 

 

 

 

F-48-53-A

bản Phúng Luông

DC

xã Púng Luông

H. Mù Cang Chải

21o 44' 08"

104o 11' 42"

 

 

 

 

F-48-53-C

suối Púng Luông

TV

xã Púng Luông

H. Mù Cang Chải

 

 

21o 45' 19"

104o 10' 24"

21o 45' 58"

104o 10' 01"

F-48-53-A

Lâm trường Púng Luông

KX

xã Púng Luông

H. Mù Cang Chải

21o 46' 09"

104o 10' 30"

 

 

 

 

F-48-53-A

núi Trong Cay Đằng

SV

xã Púng Luông

H. Mù Cang Chải

21o 43' 06"

104o 09' 30"

 

 

 

 

F-48-53-C

núi Trong Đề Là

SV

xã Púng Luông

H. Mù Cang Chải

21o 44' 51"

104o 11' 20"

 

 

 

 

F-48-53-C

núi Trong Gùa La

SV

xã Púng Luông

H. Mù Cang Chải

21o 43' 07"

104o 11' 42"

 

 

 

 

F-48-53-C

núi Trong Sao Sàng

SV

xã Púng Luông

H. Mù Cang Chải

21o 43' 19"

104o 13' 21"

 

 

 

 

F-48-53-C

khu 3

DC

TT. Trạm Tấu

H. Trạm Tấu

21o 27' 31"

104o 23' 00"

 

 

 

 

F-48-65-B

khu 5

DC

TT. Trạm Tấu

H. Trạm Tấu

21o 27' 13"

104o 23' 08"

 

 

 

 

F-48-65-B

thôn Bản Công

DC

xã Bản Công

H. Trạm Tấu

21o 29' 25"

104o 20' 22"

 

 

 

 

F-48-65-B

núi Chè

SV

xã Bản Công

H. Trạm Tấu

21o 26' 24"

104o 17' 50"

 

 

 

 

F-48-65-B

thôn Kháo Chu

DC

xã Bản Công

H. Trạm Tấu

21o 27' 44"

104o 20' 50"

 

 

 

 

F-48-65-B

suối Kháo Chu

TV

xã Bản Công

H. Trạm Tấu

 

 

21o 26' 51"

104o 18' 42"

21o 28' 12"

104o 20' 37"

F-48-65-B

thôn Sán Trá

DC

xã Bản Công

H. Trạm Tấu

21o 29' 42"

104o 19' 54"

 

 

 

 

F-48-65-B

thôn Tà Chử

DC

xã Bản Công

H. Trạm Tấu

21o 25' 56"

104o 22' 31"

 

 

 

 

F-48-65-B

thôn Tà Xùa

DC

xã Bản Công

H. Trạm Tấu

21o 26' 41"

104o 21' 25"

 

 

 

 

F-48-65-B

núi Chua Khó Chu

SV

xã Bản Mù

H. Trạm Tấu

21o 21' 20"

104o 25' 41"

 

 

 

 

F-48-65-B

núi Chua Thi Tả

SV

xã Bản Mù

H. Trạm Tấu

21o 25' 26"

104o 31' 02"

 

 

 

 

F-48-66-A-a

thôn Giàng La Pán

DC

xã Bản Mù

H. Trạm Tấu

21o 26' 17"

104o 28' 55"

 

 

 

 

F-48-65-B

thôn Háng Chi Mua

DC

xã Bản Mù

H. Trạm Tấu

21o 23' 55"

104o 29' 39"

 

 

 

 

F-48-65-B

suối Háng Là

TV

xã Bản Mù

H. Trạm Tấu

 

 

21o 27' 17"

104o 30' 53"

21o 27' 18"

104o 30' 24"

F-48-66-A-a

thôn Khấu Ly

DC

xã Bản Mù

H. Trạm Tấu

21o 26' 16"

104o 25' 24"

 

 

 

 

F-48-65-B

thôn Mông Đơ

DC

xã Bản Mù

H. Trạm Tấu

21o 24' 53"

104o 26' 38"

 

 

 

 

F-48-65-B

thôn Mông Xi

DC

xã Bản Mù

H. Trạm Tấu

21o 25' 02"

104o 26' 52"

 

 

 

 

F-48-65-B

thôn Mù Cao

DC

xã Bản Mù

H. Trạm Tấu

21o 24' 19"

104o 27' 23"

 

 

 

 

F-48-65-B

thôn Păng Dê

DC

xã Bản Mù

H. Trạm Tấu

21o 27' 05"

104o 25' 20"

 

 

 

 

F-48-65-B

núi Súa Thi

SV

xã Bản Mù

H. Trạm Tấu

21o 22' 48"

104o 30' 23"

 

 

 

 

F-48-66-A-a

thôn Tà Ghênh

DC

xã Bản Mù

H. Trạm Tấu

21o 25' 46"

104o 30' 01"

 

 

 

 

F-48-66-A-a

ngòi Thia

TV

xã Bản Mù

H. Trạm Tấu

 

 

21o 28' 05"

104o 23' 40"

21o 28' 39"

104o 24' 50"

F-48-65-B

thôn Búng Tầu

DC

xã Hát Lừu

H. Trạm Tấu

21o 28' 30"

104o 22' 30"

 

 

 

 

F-48-65-B

thôn Hát

DC

xã Hát Lừu

H. Trạm Tấu

21o 29' 53"

104o 21' 44"

 

 

 

 

F-48-65-B

thôn Lừu 1

DC

xã Hát Lừu

H. Trạm Tấu

21o 27' 01"

104o 23' 22"

 

 

 

 

F-48-65-B

thôn Lừu 2

DC

xã Hát Lừu

H. Trạm Tấu

21o 26' 19"

104o 23' 38"

 

 

 

 

F-48-65-B

huổi Nhiệm

TV

xã Hát Lừu

H. Trạm Tấu

 

 

21o 29' 00"

104o 21' 53"

21o 28' 56"

104o 22' 20"

F-48-65-B

huổi Xa Lanh

TV

xã Hát Lừu

H. Trạm Tấu

 

 

21o 29' 07"

104o 22' 36"

21o 28' 58"

104o 22' 20"

F-48-65-B

thôn Đề Chơ

DC

xã Làng Nhì

H. Trạm Tấu

21o 27' 18"

104o 33' 06"

 

 

 

 

F-48-66-A-a

thôn Háng Đay

DC

xã Làng Nhì

H. Trạm Tấu

21o 27' 23"

104o 28' 43"

 

 

 

 

F-48-65-B

núi Làng Nhì

SV

xã Làng Nhì

H. Trạm Tấu

21o 24' 42"

104o 32' 53"

 

 

 

 

F-48-66-A-a

suối Làng Nhì

TV

xã Làng Nhì

H. Trạm Tấu

 

 

21o 26' 01"

104o 33' 24"

21o 30' 00"

104o 33' 05"

F-48-66-A-a

suối Mù

TV

xã Làng Nhì

H. Trạm Tấu

 

 

21o 26' 19"

104o 28' 00"

21o 31' 03"

104o 30' 01"

F-48-65-B

suối Nậm Tăng

TV

xã Làng Nhì

H. Trạm Tấu

 

 

21o 30' 00"

104o 30' 35"

21o 30' 00"

104o 31' 03"

F-48-66-A-a

thôn Nhì Dưới

DC

xã Làng Nhì

H. Trạm Tấu

21o 28' 38"

104o 32' 07"

 

 

 

 

F-48-66-A-a

thôn Nhì Trên

DC

xã Làng Nhì

H. Trạm Tấu

21o 28' 13"

104o 31' 57"

 

 

 

 

F-48-66-A-a

thôn Cang Dông

DC

xã Pá Hu

H. Trạm Tấu

21o 29' 14"

104o 26' 36"

 

 

 

 

F-48-65-B

thôn Háng Gàng

DC

xã Pá Hu

H. Trạm Tấu

21o 27' 46"

104o 27' 15"

 

 

 

 

F-48-65-B

thôn Km 16

DC

xã Pá Hu

H. Trạm Tấu

21o 30' 24"

104o 26' 58"

 

 

 

 

F-48-53-D

suối Mù

TV

xã Pá Hu

H. Trạm Tấu

 

 

21o 26' 42"

104o 27' 30"

21o 31' 23"

104o 29' 59"

F-48-53-D,
F-48-65-B

thôn Pá Hu

DC

xã Pá Hu

H. Trạm Tấu

21o 27' 30"

104o 27' 06"

 

 

 

 

F-48-65-B

thôn Tà Tầu

DC

xã Pá Hu

H. Trạm Tấu

21o 30' 08"

104o 27' 45"

 

 

 

 

F-48-53-D

núi Cò Nòng

SV

xã Pá Lau

H. Trạm Tấu

21o 33' 00"

104o 23' 04"

 

 

 

 

F-48-53-D

thôn Giao Chu

DC

xã Pá Lau

H. Trạm Tấu

21o 33' 43"

104o 27' 45"

 

 

 

 

F-48-53-D

thôn Giao Lau

DC

xã Pá Lau

H. Trạm Tấu

21o 32' 19"

104o 26' 19"

 

 

 

 

F-48-53-D

thôn Háng Tay

DC

xã Pá Lau

H. Trạm Tấu

21o 32' 52"

104o 27' 20"

 

 

 

 

F-48-53-D

thôn Pá Lau

DC

xã Pá Lau

H. Trạm Tấu

21o 33' 24"

104o 27' 23"

 

 

 

 

F-48-53-D

thôn Tàng Ghênh

DC

xã Pá Lau

H. Trạm Tấu

21o 33' 53"

104o 27' 58"

 

 

 

 

F-48-53-D

núi Kam Bưa

SV

xã Phình Hồ

H. Trạm Tấu

21o 31' 14"

104o 35' 35"

 

 

 

 

F-48-54-C

núi Ky Ma

SV

xã Phình Hồ

H. Trạm Tấu

21o 32' 07"

104o 36' 11"

 

 

 

 

F-48-54-C

suối Làng Nhì

TV

xã Phình Hồ

H. Trạm Tấu

 

 

21o 31' 55"

104o 34' 25"

21o 32' 48"

104o 34' 51"

F-48-54-C

thôn Phình Hồ

DC

xã Phình Hồ

H. Trạm Tấu

21o 31' 49"

104o 32' 14"

 

 

 

 

F-48-54-C

núi Phu Mo

SV

xã Phình Hồ

H. Trạm Tấu

21o 30' 22"

104o 31' 18"

 

 

 

 

F-48-54-C

thôn Chống Chùa

DC

xã Tà Si Láng

H. Trạm Tấu

21o 28' 14"

104o 33' 55"

 

 

 

 

F-48-66-A-a

suối Chua Thành Tớ

TV

xã Tà Si Láng

H. Trạm Tấu

 

 

21o 27' 23"

104o 35' 22"

21o 27' 01"

104o 34' 41"

F-48-66-A-a

suối Háng Tàu Dê

TV

xã Tà Si Láng

H. Trạm Tấu

 

 

21o 28' 33"

104o 34' 15"

21o 28' 54"

104o 33' 34"

F-48-66-A-a

thôn Làng Mảnh

DC

xã Tà Si Láng

H. Trạm Tấu

21o 28' 41"

104o 37' 53"

 

 

 

 

F-48-66-A-b

suối Làng Nhì

TV

xã Tà Si Láng

H. Trạm Tấu

 

 

21o 26' 32"

104o 33' 37"

21o 30' 00"

104o 33' 05"

F-48-66-A-a

thôn Sá Nhù

DC

xã Tà Si Láng

H. Trạm Tấu

21o 29' 00"

104o 35' 02"

 

 

 

 

F-48-66-A-a

thôn Tà Cao

DC

xã Tà Si Láng

H. Trạm Tấu

21o 29' 29"

104o 34' 52"

 

 

 

 

F-48-66-A-a

thôn Tà Đằng

DC

xã Tà Si Láng

H. Trạm Tấu

21o 27' 31"

104o 33' 41"

 

 

 

 

F-48-66-A-a

suối Tà Si Láng

TV

xã Tà Si Láng

H. Trạm Tấu

 

 

21o 29' 10"

104o 34' 54"

21o 28' 54"

104o 33' 34"

F-48-66-A-a

núi Cò Nòng

SV

xã Trạm Tấu

H. Trạm Tấu

21o 33' 00"

104o 23' 04"

 

 

 

 

F-48-53-D

núi Háng Xê

SV

xã Trạm Tấu

H. Trạm Tấu

21o 30' 29"

104o 23' 56"

 

 

 

 

F-48-53-D

thôn Mùa Nhang + Km 21

DC

xã Trạm Tấu

H. Trạm Tấu

21o 30' 29"

104o 25' 53"

 

 

 

 

F-48-53-D

thôn Tấu Dưới

DC

xã Trạm Tấu

H. Trạm Tấu

21o 31' 44"

104o 27' 11"

 

 

 

 

F-48-53-D

thôn Tấu Giữa

DC

xã Trạm Tấu

H. Trạm Tấu

21o 31' 18"

104o 26' 24"

 

 

 

 

F-48-53-D

thôn Tấu Trên

DC

xã Trạm Tấu

H. Trạm Tấu

21o 31' 22"

104o 25' 52"

 

 

 

 

F-48-53-D

núi Trạm Tấu

SV

xã Trạm Tấu

H. Trạm Tấu

21o 31' 49"

104o 27' 34"

 

 

 

 

F-48-53-D

đường tỉnh Văn Trấn - Trạm Tấu

KX

xã Trạm Tấu

H. Trạm Tấu

 

 

21o 31' 11"

104o 28' 00"

21o 29' 12"

104o 25' 24"

F-48-53-D

thôn Háng Tầu

DC

xã Túc Đán

H. Trạm Tấu

21o 35' 45"

104o 25' 50"

 

 

 

 

F-48-53-D

thôn Làng Linh

DC

xã Túc Đán

H. Trạm Tấu

21o 34' 06"

104o 24' 56"

 

 

 

 

F-48-53-D

thôn Làng Tống

DC

xã Túc Đán

H. Trạm Tấu

21o 37' 54"

104o 25' 16"

 

 

 

 

F-48-53-D

suối Nậm Đông

TV

xã Túc Đán

H. Trạm Tấu

 

 

21o 35' 49"

104o 21' 10"

21o 34' 35"

104o 27' 06"

F-48-53-D

suối Nậm Tộc

TV

xã Túc Đán

H. Trạm Tấu

 

 

21o 37' 28"

104o 24' 39"

21o 36' 39"

104o 26' 52"

F-48-53-D

thôn Pá Khoang

DC

xã Túc Đán

H. Trạm Tấu

21o 35' 09"

104o 25' 12"

 

 

 

 

F-48-53-D

thôn Tà Chử

DC

xã Túc Đán

H. Trạm Tấu

21o 35' 44"

104o 26' 32"

 

 

 

 

F-48-53-D

núi Tà Dê Chơ

SV

xã Túc Đán

H. Trạm Tấu

21o 40' 02"

104o 20' 55"

 

 

 

 

F-48-53-D

núi Tà Rao

SV

xã Túc Đán

H. Trạm Tấu

21o 33' 40"

104o 19' 45"

 

 

 

 

F-48-53-D

bản Căng Chua Khúa

DC

xã Xà Hồ

H. Trạm Tấu

21o 31' 41"

104o 20' 01"

 

 

 

 

F-48-53-D

núi Chua Đơ

SV

xã Xà Hồ

H. Trạm Tấu

21o 29' 37"

104o 23' 40"

 

 

 

 

F-48-65-B

núi Cò Nòng

SV

xã Xà Hồ

H. Trạm Tấu

21o 33' 00"

104o 23' 04"

 

 

 

 

F-48-53-D

thôn Cu Vai

DC

xã Xà Hồ

H. Trạm Tấu

21o 30' 43"

104o 22' 45"

 

 

 

 

F-48-53-D

thôn Đầu Cầu

DC

xã Xà Hồ

H. Trạm Tấu

21o 28' 26"

104o 23' 00"

 

 

 

 

F-48-65-B

suối Háng Đế Tua

TV

xã Xà Hồ

H. Trạm Tấu

 

 

21o 29' 14"

104o 23' 04"

21o 29' 07"

104o 22' 36"

F-48-65-B

thôn Háng Thồ

DC

xã Xà Hồ

H. Trạm Tấu

21o 32' 16"

104o 22' 12"

 

 

 

 

F-48-53-D

thôn Háng Xê

DC

xã Xà Hồ

H. Trạm Tấu

21o 29' 33"

104o 23' 08"

 

 

 

 

F-48-65-B

núi Khấu Dê

SV

xã Xà Hồ

H. Trạm Tấu

21o 30' 29"

104o 23' 56"

 

 

 

 

F-48-53-D

suối Mông Plua Ro

TV

xã Xà Hồ

H. Trạm Tấu

 

 

21o 33' 16"

104o 20' 59"

21o 31' 15"

104o 20' 55"

F-48-53-D

suối Phiên Xa

TV

xã Xà Hồ

H. Trạm Tấu

 

 

21o 30' 54"

104o 19' 31"

21o 30' 36"

104o 21' 43"

F-48-53-D

thôn Sáng Pao

DC

xã Xà Hồ

H. Trạm Tấu

21o 32' 25"

104o 21' 20"

 

 

 

 

F-48-53-D

thôn Suối Giao

DC

xã Xà Hồ

H. Trạm Tấu

21o 31' 46"

104o 22' 43"

 

 

 

 

F-48-53-D

suối Suối Giao

TV

xã Xà Hồ

H. Trạm Tấu

 

 

21o 31' 10"

104o 21' 59"

21o 30' 36"

104o 21' 43"

F-48-53-D

núi Tà Chi Nhù

SV

xã Xà Hồ

H. Trạm Tấu

21o 33' 07"

104o 16' 30"

 

 

 

 

F-48-53-D

thôn Tà Đằng

DC

xã Xà Hồ

H. Trạm Tấu

21º 29' 16"

104o 24' 15"

 

 

 

 

F-48-65-B

núi Tà Rì

SV

xã Xà Hồ

H. Trạm Tấu

21o 33' 40"

104o 19' 45"

 

 

 

 

F-48-53-D

ngòi Thia

TV

xã Xà Hồ

H. Trạm Tấu

 

 

21o 28' 05"

104o 23' 40"

21o 29' 07"

104o 25' 26"

F-48-65-B

nậm Tía

TV

xã Xà Hồ

H. Trạm Tấu

 

 

21o 32' 52"

104o 17' 03"

21o 30' 51"

104o 21' 09"

F-48-53-D

thôn Trống Khua

DC

xã Xà Hồ

H. Trạm Tấu

21o 30' 10"

104o 23' 15"

 

 

 

 

F-48-53-D

thôn 1

DC

TT. Cổ Phúc

H. Trấn Yên

21o 46' 24"

104o 48' 53"

 

 

 

 

F-48-54-B-c

thôn 2

DC

TT. Cổ Phúc

H. Trấn Yên

21o 45' 36"

104o 49' 08"

 

 

 

 

F-48-54-B-c

thôn 3

DC

TT. Cổ Phúc

H. Trấn Yên

21o 45' 54"

104o 48' 41"

 

 

 

 

F-48-54-B-c

thôn 4

DC

TT. Cổ Phúc

H. Trấn Yên

21o 45' 58"

104o 49' 21"

 

 

 

 

F-48-54-B-c

khu phố 5

DC

TT. Cổ Phúc

H. Trấn Yên

21o 45' 29"

104o 49' 30"

 

 

 

 

F-48-54-B-c

thôn 5

DC

TT. Cổ Phúc

H. Trấn Yên

21o 46' 36"

104o 48' 35"

 

 

 

 

F-48-54-B-c

ga Cổ Phúc

KX

TT. Cổ Phúc

H. Trấn Yên

21o 45' 43"

104o 49' 47"

 

 

 

 

F-48-54-B-c

ngòi Hòa Cuông

TV

TT. Cổ Phúc

H. Trấn Yên

 

 

21o 46' 15"

104o 49' 17"

21o 45' 31"

104o 49' 05"

F-48-54-B-c

thôn Đồng Bưởi

DC

xã Báo Đáp

H. Trấn Yên

21o 49' 05"

104o 46' 00"

 

 

 

 

F-48-54-B-c

thôn Đồng Ghênh

DC

xã Báo Đáp

H. Trấn Yên

21o 49' 31"

104o 46' 19"

 

 

 

 

F-48-54-B-c

thôn Đồng Gianh

DC

xã Báo Đáp

H. Trấn Yên

21o 49' 47"

104o 46' 09"

 

 

 

 

F-48-54-B-c

thôn Đồng Sâm

DC

xã Báo Đáp

H. Trấn Yên

21o 48' 18"

104o 45' 14"

 

 

 

 

F-48-54-B-c

thôn Đồng Tràng

DC

xã Báo Đáp

H. Trấn Yên

21o 48' 47"

104o 46' 06"

 

 

 

 

F-48-54-B-c

bến đò Hoàng Thắng

KX

xã Báo Đáp

H. Trấn Yên

21o 49' 10"

104o 45' 14"

 

 

 

 

F-48-54-B-c

ngòi Hóp

TV

xã Báo Đáp

H. Trấn Yên

 

 

21o 49' 19"

104o 45' 49"

21o 49' 14"

104o 45' 16"

F-48-54-B-c

cầu Hóp

KX

xã Báo Đáp

H. Trấn Yên

21o 49' 21"

104o 45' 24"

 

 

 

 

F-48-54-B-c

thôn Làng Qua

DC

xã Báo Đáp

H. Trấn Yên

21o 49' 44"

104o 46' 02"

 

 

 

 

F-48-54-B-c

thôn Ngòi Hóp

DC

xã Báo Đáp

H. Trấn Yên

21o 48' 36"

104o 46' 20"

 

 

 

 

F-48-54-B-c

ga Ngòi Hóp

KX

xã Báo Đáp

H. Trấn Yên

21o 49' 24"

104o 45' 10"

 

 

 

 

F-48-54-B-c

thôn Nhân Nghĩa

DC

xã Báo Đáp

H. Trấn Yên

21o 49' 40"

104o 45' 05"

 

 

 

 

F-48-54-B-c

thôn Phố Hóp

DC

xã Báo Đáp

H. Trấn Yên

21o 49' 22"

104o 45' 16"

 

 

 

 

F-48-54-B-c

thôn Tân Bình

DC

xã Báo Đáp

H. Trấn Yên

21o 49' 20"

104o 46' 47"

 

 

 

 

F-48-54-B-c

đường tỉnh Yên Bái - Khe Sang

KX

xã Báo Đáp

H. Trấn Yên

 

 

21o 50' 40"

104o 45' 13"

21o 48' 19"

104o 46' 34"

F-48-54-B

thôn Bảo Lâm

DC

xã Bảo Hưng

H. Trấn Yên

21o 40' 09"

104o 53' 03"

 

 

 

 

F-48-54-D-b

thôn Bảo Long

DC

xã Bảo Hưng

H. Trấn Yên

21o 40' 27"

104o 52' 59"

 

 

 

 

F-48-54-D-b

thôn Bình Trà

DC

xã Bảo Hưng

H. Trấn Yên

21o 39' 40"

104o 53' 49"

 

 

 

 

F-48-54-D-b

thôn Chiến Khu

DC

xã Bảo Hưng

H. Trấn Yên

21o 40' 12"

104o 52' 46"

 

 

 

 

F-48-54-D-b

thôn Đồng Quýt

DC

xã Bảo Hưng

H. Trấn Yên

21o 40' 45"

104o 52' 47"

 

 

 

 

F-48-54-D-b

thôn Khe Ngang

DC

xã Bảo Hưng

H. Trấn Yên

21o 40' 11"

104o 53' 34"

 

 

 

 

F-48-54-D-b

thôn Ngòi Đang

DC

xã Bảo Hưng

H. Trấn Yên

21o 39' 41"

104o 55' 00"

 

 

 

 

F-48-54-D-b

thôn Trực Thanh

DC

xã Bảo Hưng

H. Trấn Yên

21o 39' 57"

104o 54' 35"

 

 

 

 

F-48-54-D-b

gò Cây Sắn

SV

xã Cường Thịnh

H. Trấn Yên

21o 46' 06"

104o 52' 09"

 

 

 

 

F-48-54-B-c

thôn Đầm Hồng

DC

xã Cường Thịnh

H. Trấn Yên

21o 45' 26"

104o 52' 18"

 

 

 

 

F-48-54-B-c

thôn Đất Đen

DC

xã Cường Thịnh

H. Trấn Yên

21o 45' 37"

104o 52' 51"

 

 

 

 

F-48-54-B-d

thôn Đồng Chuối

DC

xã Cường Thịnh

H. Trấn Yên

21o 44' 43"

104o 52' 09"

 

 

 

 

F-48-54-D-a

thôn Đồng Trò

DC

xã Cường Thịnh

H. Trấn Yên

21o 45' 15"

104o 52' 09"

 

 

 

 

F-48-54-B-c

núi Rồng Chướng

SV

xã Cường Thịnh

H. Trấn Yên

21o 47' 06"

104o 53' 06"

 

 

 

 

F-48-54-B-d

thôn Trung Mỹ

DC

xã Cường Thịnh

H. Trấn Yên

21o 44' 25"

104o 52' 08"

 

 

 

 

F-48-54-D-a

thôn 1 Đồng Danh

DC

xã Đào Thịnh

H. Trấn Yên

21o 47' 54"

104o 47' 28"

 

 

 

 

F-48-54-B-c

thôn 2 Khe Mý

DC

xã Đào Thịnh

H. Trấn Yên

21o 49' 21"

104o 48' 06"

 

 

 

 

F-48-54-B-c

thôn 3 Khe Mang 1

DC

xã Đào Thịnh

H. Trấn Yên

21o 47' 57"

104o 47' 46"

 

 

 

 

F-48-54-B-c

thôn 5 Khe Sấu

DC

xã Đào Thịnh

H. Trấn Yên

21o 48' 29"

104o 48' 05"

 

 

 

 

F-48-54-B-c

thôn 6 Trực Thuận

DC

xã Đào Thịnh

H. Trấn Yên

21o 49' 03"

104o 48' 22"

 

 

 

 

F-48-54-B-c

núi Đá Cháy

SV

xã Đào Thịnh

H. Trấn Yên

21o 49' 44"

104o 49' 54"

 

 

 

 

F-48-54-B-c

núi Đít Vịt

SV

xã Đào Thịnh

H. Trấn Yên

21o 48' 26"

104o 47' 46"

 

 

 

 

F-48-54-B-c

sông Hồng

TV

xã Đào Thịnh

H. Trấn Yên

 

 

21o 48' 15"

104o 46' 35"

21o 47' 18"

104o 48' 03"

F-48-54-B-c

khe Măng

TV

xã Đào Thịnh

H. Trấn Yên

 

 

21o 48' 57"

104o 48' 27"

21o 48' 13"

104o 47' 45"

F-48-54-B-c

khe Mý

TV

xã Đào Thịnh

H. Trấn Yên

 

 

21o 49' 09"

104o 47' 08"

21o 47' 45"

104o 47' 41"

F-48-54-B-c

khe Sấu

TV

xã Đào Thịnh

H. Trấn Yên

 

 

21o 49' 20"

104o 49' 00"

21o 48' 57"

104o 48' 27"

F-48-54-B-c

bến đò Thác Thủ

KX

xã Đào Thịnh

H. Trấn Yên

21o 48' 19"

104o 46' 15"

 

 

 

 

F-48-54-B-c

đường tỉnh Yên Bái - Khe Sang

KX

xã Đào Thịnh

H. Trấn Yên

 

 

21o 48' 19"

104o 46' 34"

21o 47' 22"

104o 48' 06"

F-48-54-B-c

núi Con Voi

SV

xã Hòa Cuông

H. Trấn Yên

21o 49' 39"

104o 50' 56"

 

 

 

 

F-48-54-B-c

xóm Đá Cháy

DC

xã Hòa Cuông

H. Trấn Yên

21o 48' 59"

104o 50' 50"

 

 

 

 

F-48-54-B-c

suối Đá Cháy

TV

xã Hòa Cuông

H. Trấn Yên

 

 

21o 49' 11"

104o 50' 26"

21o 48' 34"

104o 50' 49"

F-48-54-B-c

xóm Đá Trồng

DC

xã Hòa Cuông

H. Trấn Yên

21o 48' 07"

104o 50' 33"

 

 

 

 

F-48-54-B-c

xóm Đam Son

DC

xã Hòa Cuông

H. Trấn Yên

21o 48' 50"

104o 50' 32"

 

 

 

 

F-48-54-B-c

xóm Đôn Bản

DC

xã Hòa Cuông

H. Trấn Yên

21o 47' 09"

104o 50' 00"

 

 

 

 

F-48-54-B-c

xóm Đông Cháy

DC

xã Hòa Cuông

H. Trấn Yên

21o 46' 39"

104o 49' 20"

 

 

 

 

F-48-54-B-c

suối Hòa Cuông

TV

xã Hòa Cuông

H. Trấn Yên

 

 

21o 46' 22"

104o 49' 20"

21o 46' 15"

104o 49' 17"

F-48-54-B-c

xóm Hòn Cuông

DC

xã Hòa Cuông

H. Trấn Yên

21o 47' 39"

104o 50' 09"

 

 

 

 

F-48-54-B-c

suối Mo Nguyên

TV

xã Hòa Cuông

H. Trấn Yên

 

 

21o 48' 36"

104o 51' 52"

21o 48' 09"

104o 50' 55"

F-48-54-B-c

xóm Thọ Xuân

DC

xã Hòa Cuông

H. Trấn Yên

21o 48' 30"

104o 51' 46"

 

 

 

 

F-48-54-B-c

xóm Vực Ròi

DC

xã Hòa Cuông

H. Trấn Yên

21o 46' 27"

104o 49' 40"

 

 

 

 

F-48-54-B-c

thôn Bản Chiềng

DC

xã Hồng Ca

H. Trấn Yên

21o 34' 33"

104o 43' 31"

 

 

 

 

F-48-54-C-d

thôn Bản Cọ

DC

xã Hồng Ca

H. Trấn Yên

21o 36' 11"

104o 44' 02"

 

 

 

 

F-48-54-C-d

thôn Bản Khun

DC

xã Hồng Ca

H. Trấn Yên

21o 34' 24"

104o 43' 08"

 

 

 

 

F-48-54-C-d

thôn Bản Pạy

DC

xã Hồng Ca

H. Trấn Yên

21o 34' 35"

104o 43' 48"

 

 

 

 

F-48-54-C-d

đèo Bụt

SV

xã Hồng Ca

H. Trấn Yên

21o 36' 45"

104o 44' 24"

 

 

 

 

F-48-54-C-d

thôn Chi Vụ

DC

xã Hồng Ca

H. Trấn Yên

21o 33' 32"

104o 43' 23"

 

 

 

 

F-48-54-C-d

thôn Cù Nộc

DC

xã Hồng Ca

H. Trấn Yên

21o 34' 13"

104o 43' 16"

 

 

 

 

F-48-54-C-d

núi Đá Trắng

SV

xã Hồng Ca

H. Trấn Yên

21o 36' 56"

104o 39' 00"

 

 

 

 

F-48-54-C-d

thôn Đồng Đình

DC

xã Hồng Ca

H. Trấn Yên

21o 33' 59"

104o 43' 44"

 

 

 

 

F-48-54-C-d

đồi Gò Đồn

SV

xã Hồng Ca

H. Trấn Yên

21o 33' 59"

104o 43' 06"

 

 

 

 

F-48-54-C-d

thôn Hồng Hải

DC

xã Hồng Ca

H. Trấn Yên

21o 33' 22"

104o 43' 32"

 

 

 

 

F-48-54-C-d

thôn Hồng Lâu

DC

xã Hồng Ca

H. Trấn Yên

21o 36' 19"

104o 42' 09"

 

 

 

 

F-48-54-C-d

núi Khe Cắt

SV

xã Hồng Ca

H. Trấn Yên

21o 36' 28"

104o 42' 33"

 

 

 

 

F-48-54-C-d

thôn Khe Nhàng

DC

xã Hồng Ca

H. Trấn Yên

21o 35' 37"

104o 44' 07"

 

 

 

 

F-48-54-C-d

thôn Khe Nhẹt

DC

xã Hồng Ca

H. Trấn Yên

21o 33' 39"

104o 43' 42"

 

 

 

 

F-48-54-C-d

thôn Khe Ron

DC

xã Hồng Ca

H. Trấn Yên

21o 37' 10"

104o 41' 03"

 

 

 

 

F-48-54-C-d

thôn Khe Tiến

DC

xã Hồng Ca

H. Trấn Yên

21o 35' 17"

104o 43' 33"

 

 

 

 

F-48-54-C-d

nậm Khun

TV

xã Hồng Ca

H. Trấn Yên

 

 

21o 34' 51"

104o 42' 36"

21o 34' 24"

104o 42' 56"

F-48-54-C-d

thôn Khuôn Bổ

DC

xã Hồng Ca

H. Trấn Yên

21o 35' 10"

104o 42' 29"

 

 

 

 

F-48-54-C-d

núi Lá Đàn

SV

xã Hồng Ca

H. Trấn Yên

21o 39' 47"

104o 41' 15"

 

 

 

 

F-48-54-C-b

ngòi Lâu

TV

xã Hồng Ca

H. Trấn Yên

 

 

21o 36' 20"

104o 41' 30"

21o 36' 50"

104o 41' 33"

F-48-54-C-d

suối Mường Hồng

TV

xã Hồng Ca

H. Trấn Yên

 

 

21o 36' 01"

104o 43' 57"

21o 37' 08"

104o 43' 44"

F-48-54-C-d

thôn Nam Hồng

DC

xã Hồng Ca

H. Trấn Yên

21o 36' 19"

104o 41' 21"

 

 

 

 

F-48-54-C-d

thôn Nan Thái

DC

xã Hồng Ca

H. Trấn Yên

21o 34' 03"

104o 42' 47"

 

 

 

 

F-48-54-C-d

bản Pa Co

DC

xã Hồng Ca

H. Trấn Yên

21o 33' 46"

104o 43' 25"

 

 

 

 

F-48-54-C-d

thôn Trung Nam

DC

xã Hồng Ca

H. Trấn Yên

21o 35' 02"

104o 43' 36"

 

 

 

 

F-48-54-C-d

cầu 34

KX

xã Hưng Khánh

H. Trấn Yên

21o 33' 02"

104o 45' 19"

 

 

 

 

F-48-54-D-c

quốc lộ 37

KX

xã Hưng Khánh

H. Trấn Yên

 

 

21o 36' 57"

104o 46' 08"

21o 32' 00"

104o 44' 53"

F-48-54-D-c

đồi Cây Đa

SV

xã Hưng Khánh

H. Trấn Yên

21o 36' 32"

104o 46' 26"

 

 

 

 

F-48-54-D-c

thôn Đát Quang

DC

xã Hưng Khánh

H. Trấn Yên

21o 32' 22"

104o 44' 34"

 

 

 

 

F-48-54-C-d

cầu Đát Quang

KX

xã Hưng Khánh

H. Trấn Yên

21o 32' 09"

104o 44' 51"

 

 

 

 

F-48-54-C-d

hồ Đồng Chuổm

TV

xã Hưng Khánh

H. Trấn Yên

21o 33' 01"

104o 45' 51"

 

 

 

 

F-48-54-D-c

thôn Đức Thịnh

DC

xã Hưng Khánh

H. Trấn Yên

21o 32' 46"

104o 45' 06"

 

 

 

 

F-48-54-D-c

Trại giam Hồng Ca

KX

xã Hưng Khánh

H. Trấn Yên

21o 33' 41"

104o 45' 14"

 

 

 

 

F-48-54-D-c

thôn Khe Năm

DC

xã Hưng Khánh

H. Trấn Yên

21o 32' 16"

104o 45' 27"

 

 

 

 

F-48-54-D-c

thôn Khe Ngang

DC

xã Hưng Khánh

H. Trấn Yên

21o 36' 14"

104o 45' 40"

 

 

 

 

F-48-54-D-c

cầu Khuân Đăm

KX

xã Hưng Khánh

H. Trấn Yên

21o 33' 15"

104o 45' 24"

 

 

 

 

F-48-54-D-c

thôn Lương An

DC

xã Hưng Khánh

H. Trấn Yên

21o 36' 20"

104o 46' 07"

 

 

 

 

F-48-54-D-c

thôn Ngọn Đồng

DC

xã Hưng Khánh

H. Trấn Yên

21o 34' 20"

104o 45' 38"

 

 

 

 

F-48-54-D-c

thôn Núi Vi

DC

xã Hưng Khánh

H. Trấn Yên

21o 35' 27"

104o 46' 08"

 

 

 

 

F-48-54-D-c

thôn Pà Thoọc

DC

xã Hưng Khánh

H. Trấn Yên

21o 32' 55"

104o 45' 48"

 

 

 

 

F-48-54-D-c

thác Thiến

TV

xã Hưng Khánh

H. Trấn Yên

21o 35' 58"

104o 45' 52"

 

 

 

 

F-48-54-D-c

thôn Tĩnh Hưng

DC

xã Hưng Khánh

H. Trấn Yên

21o 33' 46"

104o 45' 38"

 

 

 

 

F-48-54-D-c

núi Vì

SV

xã Hưng Khánh

H. Trấn Yên

21o 35' 15"

104o 46' 28"

 

 

 

 

F-48-54-D-c

quốc lộ 37

KX

xã Hưng Thịnh

H. Trấn Yên

 

 

21o 37' 39"

104o 47' 12"

21o 36' 57"

104o 46' 08"

F-48-54-D-c

đồi Cây Đa

SV

xã Hưng Thịnh

H. Trấn Yên

21o 36' 32"

104o 46' 26"

 

 

 

 

F-48-54-D-c

núi Hân

SV

xã Hưng Thịnh

H. Trấn Yên

21o 33' 58"

104o 46' 56"

 

 

 

 

F-48-54-D-c

thôn Kim Bình

DC

xã Hưng Thịnh

H. Trấn Yên

21o 35' 53"

104o 47' 36"

 

 

 

 

F-48-54-D-c

thôn Quang Vinh

DC

xã Hưng Thịnh

H. Trấn Yên

21o 35' 09"

104o 47' 55"

 

 

 

 

F-48-54-D-c

ngòi Thác Thiến

TV

xã Hưng Thịnh

H. Trấn Yên

 

 

21o 36' 56"

104o 46' 09"

21o 37' 53"

104o 47' 37"

F-48-54-D-c

thôn Trực Chính

DC

xã Hưng Thịnh

H. Trấn Yên

21o 36' 58"

104o 47' 16"

 

 

 

 

F-48-54-D-c

thôn Trực Khang

DC

xã Hưng Thịnh

H. Trấn Yên

21o 35' 29"

104o 47' 29"

 

 

 

 

F-48-54-D-c

núi Vì

SV

xã Hưng Thịnh

H. Trấn Yên

21o 35' 15"

104o 46' 28"

 

 

 

 

F-48-54-D-c

thôn Yên Bình

DC

xã Hưng Thịnh

H. Trấn Yên

21o 37' 20"

104o 47' 52"

 

 

 

 

F-48-54-D-c

thôn Yên Định

DC

xã Hưng Thịnh

H. Trấn Yên

21o 37' 09"

104o 46' 55"

 

 

 

 

F-48-54-D-c

thôn Yên Ninh

DC

xã Hưng Thịnh

H. Trấn Yên

21o 35' 26"

104o 46' 59"

 

 

 

 

F-48-54-D-c

thôn Yên Phú

DC

xã Hưng Thịnh

H. Trấn Yên

21o 36' 56"

104o 46' 42"

 

 

 

 

F-48-54-D-c

thôn Yên Thành

DC

xã Hưng Thịnh

H. Trấn Yên

21o 34' 51"

104o 46' 40"

 

 

 

 

F-48-54-D-c

thôn Yên Thịnh

DC

xã Hưng Thịnh

H. Trấn Yên

21o 36' 29"

104o 46' 56"

 

 

 

 

F-48-54-D-c

thôn Yên Thuận

DC

xã Hưng Thịnh

H. Trấn Yên

21o 34' 43"

104o 47' 40"

 

 

 

 

F-48-54-D-c

xóm Đá Đen

DC

xã Kiên Thành

H. Trấn Yên

21o 43' 59"

104o 43' 55"

 

 

 

 

F-48-54-C

thôn Đá Khánh

DC

xã Kiên Thành

H. Trấn Yên

21o 40' 39"

104o 45' 11"

 

 

 

 

F-48-54-D-a

thôn Đồng Phay

DC

xã Kiên Thành

H. Trấn Yên

21o 43' 14"

104o 44' 01"

 

 

 

 

F-48-54-C

xóm Giữa

DC

xã Kiên Thành

H. Trấn Yên

21o 41' 57"

104o 43' 45"

 

 

 

 

F-48-54-C

thôn Khe Rộng

DC

xã Kiên Thành

H. Trấn Yên

21o 43' 37"

104o 43' 41"

 

 

 

 

F-48-54-C

ngòi Rào

TV

xã Kiên Thành

H. Trấn Yên

 

 

21o 41' 49"

104o 44' 15"

21o 41' 29"

104o 45' 22"

F-48-54-C

khe Rộng

TV

xã Kiên Thành

H. Trấn Yên

 

 

21o 46' 02"

104o 45' 24"

21o 46' 27"

104o 45' 20"

F-48-54-B-c

núi Tầm Khầm

SV

xã Kiên Thành

H. Trấn Yên

21o 39' 49"

104o 41' 31"

 

 

 

 

F-48-54-C

núi Vằng Tiến

SV

xã Kiên Thành

H. Trấn Yên

21o 43' 25"

104o 41' 24"

 

 

 

 

F-48-54-C

ngòi Vùa

TV

xã Kiên Thành

H. Trấn Yên

 

 

21o 40' 18"

104o 43' 40"

21o 40' 04"

104o 44' 19"

F-48-54-C

quốc lộ 37

KX

xã Lương Thịnh

H. Trấn Yên

 

 

21o 42' 07"

104o 49' 23"

21o 37' 39"

104o 47' 12"

F-48-54-D-a

đèo Bụt

SV

xã Lương Thịnh

H. Trấn Yên

21o 36' 45"

104o 44' 24"

 

 

 

 

F-48-54-C-d

cầu Của Thiến

KX

xã Lương Thịnh

H. Trấn Yên

21o 38' 21"

104o 47' 17"

 

 

 

 

F-48-54-D-a

thôn Đá Trắng

DC

xã Lương Thịnh

H. Trấn Yên

21o 37' 57"

104o 45' 40"

 

 

 

 

F-48-54-D-a

cầu Đá Trắng

KX

xã Lương Thịnh

H. Trấn Yên

21o 39' 19"

104o 48' 16"

 

 

 

 

F-48-54-D-a

cầu Đắng Cái

KX

xã Lương Thịnh

H. Trấn Yên

21o 41' 58"

104o 49' 22"

 

 

 

 

F-48-54-D-a

thôn Đồng Bằng

DC

xã Lương Thịnh

H. Trấn Yên

21o 41' 59"

104o 48' 52"

 

 

 

 

F-48-54-D-a

thôn Đồng Hào

DC

xã Lương Thịnh

H. Trấn Yên

21o 37' 53"

104o 44' 40"

 

 

 

 

F-48-54-C-b

thôn Khe Bát

DC

xã Lương Thịnh

H. Trấn Yên

21o 39' 10"

104o 49' 06"

 

 

 

 

F-48-54-D-a

thôn Khe Cá

DC

xã Lương Thịnh

H. Trấn Yên

21o 39' 25"

104o 46' 18"

 

 

 

 

F-48-54-D-a

thôn Khe Lụa

DC

xã Lương Thịnh

H. Trấn Yên

21o 40' 48"

104o 48' 39"

 

 

 

 

F-48-54-D-a

Công ty Lâm nghiệp Việt Hưng

KX

xã Lương Thịnh

H. Trấn Yên

21o 42' 08"

104o 49' 15"

 

 

 

 

F-48-54-D-a

ngòi Lâu

TV

xã Lương Thịnh

H. Trấn Yên

 

 

21o 38' 02"

104o 43' 54"

21o 42' 05"

104o 49' 24"

F-48-54-D-a

thôn Liên Thịnh

DC

xã Lương Thịnh

H. Trấn Yên

21o 38' 06"

104o 46' 01"

 

 

 

 

F-48-54-D-a

núi Lò Vôi

SV

xã Lương Thịnh

H. Trấn Yên

21o 40' 15"

104o 47' 05"

 

 

 

 

F-48-54-D-a

thôn Lương Môn

DC

xã Lương Thịnh

H. Trấn Yên

21o 39' 48"

104o 48' 26"

 

 

 

 

F-48-54-D-a

thôn Lương Tâm

DC

xã Lương Thịnh

H. Trấn Yên

21o 39' 24"

104o 46' 48"

 

 

 

 

F-48-54-D-a

thôn Lương Thiện

DC

xã Lương Thịnh

H. Trấn Yên

21o 38' 13"

104o 47' 31"

 

 

 

 

F-48-54-D-a

gò Óc Chó

SV

xã Lương Thịnh

H. Trấn Yên

21o 40' 16"

104o 49' 31"

 

 

 

 

F-48-54-D-a

thôn Phương Đạo 1

DC

xã Lương Thịnh

H. Trấn Yên

21o 36' 58"

104o 44' 41"

 

 

 

 

F-48-54-C-d

thôn Phương Đạo 2

DC

xã Lương Thịnh

H. Trấn Yên

21o 37' 24"

104o 45' 40"

 

 

 

 

F-48-54-D-c

thôn Phương Đạo 3

DC

xã Lương Thịnh

H. Trấn Yên

21o 37' 09"

104o 45' 15"

 

 

 

 

F-48-54-D-c

núi Răn

SV

xã Lương Thịnh

H. Trấn Yên

21o 37' 57"

104o 48' 33"

 

 

 

 

F-48-54-D-a

núi Sao

SV

xã Lương Thịnh

H. Trấn Yên

21o 39' 32"

104o 48' 04"

 

 

 

 

F-48-54-D-a

thôn Vực Tròn

DC

xã Lương Thịnh

H. Trấn Yên

21o 42' 35"

104o 48' 59"

 

 

 

 

F-48-54-D-a

ga Cổ Phúc

KX

xã Minh Quán

H. Trấn Yên

21o 45' 43"

104o 49' 47"

 

 

 

 

F-48-54-B-c

xóm Đầm

DC

xã Minh Quán

H. Trấn Yên

21o 45' 31"

104o 50' 04"

 

 

 

 

F-48-54-B-c

xóm Đất Đen

DC

xã Minh Quán

H. Trấn Yên

21o 45' 50"

104o 50' 34"

 

 

 

 

F-48-54-B-c

xóm Đoàn Kết

DC

xã Minh Quán

H. Trấn Yên

21o 45' 41"

104o 51' 14"

 

 

 

 

F-48-54-B-c

xóm Đồng Đình

DC

xã Minh Quán

H. Trấn Yên

21o 47' 55"

104o 52' 15"

 

 

 

 

F-48-54-B-c

xóm Đồng Phương

DC

xã Minh Quán

H. Trấn Yên

21o 46' 08"

104o 51' 24"

 

 

 

 

F-48-54-B-c

xóm Ga

DC

xã Minh Quán

H. Trấn Yên

21 o 45' 44"

104o 49' 46"

 

 

 

 

F-48-54-B-c

xóm Khe Đá

DC

xã Minh Quán

H. Trấn Yên

21o 46' 01"

104o 51' 26"

 

 

 

 

F-48-54-B-c

xóm Lạc Hào

DC

xã Minh Quán

H. Trấn Yên

21o 46' 50"

104o 50' 18"

 

 

 

 

F-48-54-B-c

ngòi Minh Quán

TV

xã Minh Quán

H. Trấn Yên

 

 

21o 46' 46"

104o 51' 16"

21o 45' 24"

104o 50' 16"

F-48-54-B-c

xóm Ngọn Ngòi

DC

xã Minh Quán

H. Trấn Yên

21o 46' 50"

104o 51' 24"

 

 

 

 

F-48-54-B-c

quốc lộ 32C

KX

xã Minh Quân

H. Trấn Yên

 

 

21o 39' 25"

104o 55' 32"

21o 36' 33"

104o 54' 14"

F-48-54-D-b

đầm Cây Xoan

TV

xã Minh Quân

H. Trấn Yên

21o 39' 00"

104o 54' 45"

 

 

 

 

F-48-54-D-b

đầm Đá Mài

TV

xã Minh Quân

H. Trấn Yên

21o 39' 30"

104o 55' 21"

 

 

 

 

F-48-54-D-b

thôn Đồng Danh

DC

xã Minh Quân

H. Trấn Yên

21o 38' 51"

104o 53' 12"

 

 

 

 

F-48-54-D-b

thôn Đức Quân

DC

xã Minh Quân

H. Trấn Yên

21o 38' 09"

104o 54' 18"

 

 

 

 

F-48-54-D-b

đò Đức Quân

KX

xã Minh Quân

H. Trấn Yên

21o 37' 59"

104o 54' 22"

 

 

 

 

F-48-54-D-b

thôn Gò Bông

DC

xã Minh Quân

H. Trấn Yên

21o 38' 40"

104o 55' 29"

 

 

 

 

F-48-54-D-b

đầm Hậu

TV

xã Minh Quân

H. Trấn Yên

21o 38' 37"

104o 54' 08"

 

 

 

 

F-48-54-D-b

thôn Hòa Quân

DC

xã Minh Quân

H. Trấn Yên

21o 38' 52"

104o 55' 51"

 

 

 

 

F-48-54-D-b

sông Hồng

TV

xã Minh Quân

H. Trấn Yên

 

 

21o 39' 33"

104o 55' 59"

21o 37' 16"

104o 54' 09"

F-48-54-D-b F-48-54-D-d

thôn Liên Hiệp

DC

xã Minh Quân

H. Trấn Yên

21o 37' 44"

104o 53' 51"

 

 

 

 

F-48-54-D-b

thôn Linh Đức

DC

xã Minh Quân

H. Trấn Yên

21o 39' 41"

104o 53' 12"

 

 

 

 

F-48-54-D-b

núi Muỗi

SV

xã Minh Quân

H. Trấn Yên

21o 37' 05"

104o 53' 20"

 

 

 

 

F-48-54-D-d

thôn Tiền Phong

DC

xã Minh Quân

H. Trấn Yên

21o 36' 49"

104o 53' 51"

 

 

 

 

F-48-54-D-d

thôn 1 Quang Chung

DC

xã Minh Tiến

H. Trấn Yên

21o 43' 48"

104o 49' 46”

 

 

 

 

F-48-54-D-a

thôn 3 Hồng Lâm

DC

xã Minh Tiến

H. Trấn Yên

21o 43' 50"

104o 50' 04"

 

 

 

 

F-48-54-D-a

thôn 5 Minh Tân

DC

xã Minh Tiến

H. Trấn Yên

21o 43' 21"

104o 49' 47"

 

 

 

 

F-48-54-D-a

đầm Đú

TV

xã Minh Tiến

H. Trấn Yên

21o 43' 33"

104º 49' 46"

 

 

 

 

F-48-54-D-a

đò Minh Tiến

KX

xã Minh Tiến

H. Trấn Yên

21o 44' 19"

104o 50' 17"

 

 

 

 

F-48-54-D-a

hồ Ngòi Linh

TV

xã Minh Tiến

H. Trấn Yên

21o 43' 00"

104o 49' 40"

 

 

 

 

F-48-54-D-a

hồ Nước Mát

TV

xã Minh Tiến

H. Trấn Yên

21º 44' 00"

104o 49' 19"

 

 

 

 

F-48-54-D-a

thôn Hồng Hà

DC

xã Nga Quán

H. Trấn Yên

21o 45' 11"

104o 51' 00"

 

 

 

 

F-48-54-B-c

thôn Hồng Thái

DC

xã Nga Quán

H. Trấn Yên

21o 44' 56"

104o 50' 36"

 

 

 

 

F-48-54-D-a

đò Minh Tiến

KX

xã Nga Quán

H. Trấn Yên

21o 44' 19"

104o 50' 17"

 

 

 

 

F-48-54-D-a

cầu Nga Quán

KX

xã Nga Quán

H. Trấn Yên

21o 44' 39"

104o 50' 15"

 

 

 

 

F-48-54-D-a

thôn Ninh Phúc

DC

xã Nga Quán

H. Trấn Yên

21o 45' 15"

104o 50' 26"

 

 

 

 

F-48-54-B-c

thôn Ninh Thuận

DC

xã Nga Quán

H. Trấn Yên

21o 44' 54"

104o 50' 00"

 

 

 

 

F-48-54-D-a

thôn 1 Thịnh Bình

DC

xã Quy Mông

H. Trấn Yên

21o 48' 02"

104o 46' 20"

 

 

 

 

F-48-54-B-c

thôn 3 Thịnh Lợi

DC

xã Quy Mông

H. Trấn Yên

21º 47' 27"

104º 45' 41"

 

 

 

 

F-48-54-B-c

thôn 4 Thịnh Hưng

DC

xã Quy Mông

H. Trấn Yên

21o 47' 21"

104o 47' 36"

 

 

 

 

F-48-54-B-c

thôn 8 Tân Thành

DC

xã Quy Mông

H. Trấn Yên

21o 46' 26"

104o 47' 24"

 

 

 

 

F-48-54-B-c

thôn 9 Tân Thịnh

DC

xã Quy Mông

H. Trấn Yên

21o 46' 56"

104o 47' 29"

 

 

 

 

F-48-54-B-c

thôn 10 Tân Cường

DC

xã Quy Mông

H. Trấn Yên

21o 47' 08"

104o 46' 26"

 

 

 

 

F-48-54-B-c

thôn 11 Tân An

DC

xã Quy Mông

H. Trấn Yên

21o 45' 39"

104o 47' 15"

 

 

 

 

F-48-54-B-c

thôn 12 Tân Việt

DC

xã Quy Mông

H. Trấn Yên

21o 44' 39"

104o 46' 15"

 

 

 

 

F-48-54-D-a

sông Hồng

TV

xã Quy Mông

H. Trấn Yên

 

 

21o 48' 07"

104o 45' 56"

21o 45' 21"

104o 47' 40"

F-48-54-B-c

gò Khe Chanh

SV

xã Quy Mông

H. Trấn Yên

21o 47' 07"

104o 45’ 41"

 

 

 

 

F-48-54-B-c

ngòi Thủ

TV

xã Quy Mông

H. Trấn Yên

 

 

21o 46' 51"

104o 46' 01"

21o 48' 06"

104o 45' 59"

F-48-54-B-c

thôn Bánh Xe

DC

xã Tân Đồng

H. Trấn Yên

21o 50' 00"

104o 47' 03"

 

 

 

 

F-48-54-B

núi Cóc Dé

SV

xã Tân Đồng

H. Trấn Yên

21o 51' 49"

104o 46' 25"

 

 

 

 

F-48-54-B

núi Đá Cháy

SV

xã Tân Đồng

H. Trấn Yên

21o 49' 44"

104o 49' 54"

 

 

 

 

F-48-54-B-c

núi Đá Lẻ

SV

xã Tân Đồng

H. Trấn Yên

21o 51' 30"

104o 49' 20"

 

 

 

 

F-48-54-B

khe Đát

TV

xã Tân Đồng

H. Trấn Yên

 

 

21o 52' 43"

104o 47' 17"

21o 51' 21"

104o 47' 22"

F-48-54-B

thôn Đồng Đát

DC

xã Tân Đồng

H. Trấn Yên

21o 51' 12"

104o 47' 20"

 

 

 

 

F-48-54-B

khe Giảng

TV

xã Tân Đồng

H. Trấn Yên

 

 

21o 49' 55"

104o 47' 49"

21o 50' 17"

104o 46' 47"

F-48-54-B-c

ngòi Hóp

TV

xã Tân Đồng

H. Trấn Yên

 

 

21o 50' 52"

104o 47' 05"

21o 50' 15"

104o 46' 12"

F-48-54-B

thôn Khe Đát

DC

xã Tân Đồng

H. Trấn Yên

21o 51' 59"

104o 46' 58"

 

 

 

 

F-48-54-B

thôn Khe Loóng

DC

xã Tân Đồng

H. Trấn Yên

21o 51' 57"

104o 47' 56"

 

 

 

 

F-48-54-B

thôn Khe Nhài

DC

xã Tân Đồng

H. Trấn Yên

21o 50' 12"

104o 46' 55"

 

 

 

 

F-48-54-B

thôn Làng Đồng

DC

xã Tân Đồng

H. Trấn Yên

21o 50' 50"

104o 47' 16"

 

 

 

 

F-48-54-B

thôn Phúc Lương

DC

xã Tân Đồng

H. Trấn Yên

21o 50' 54"

104o 48' 22"

 

 

 

 

F-48-54-B

thôn Sài Lương

DC

xã Tân Đồng

H. Trấn Yên

21o 50' 25"

104o 48' 44"

 

 

 

 

F-48-54-B

khe Sài Lương

TV

xã Tân Đồng

H. Trấn Yên

 

 

21o 50' 29"

104o 49' 15"

21o 50' 52"

104o 47' 05"

F-48-54-B

thôn 1 Đồng Hạ

DC

xã Vân Hội

H. Trấn Yên

21o 34' 37"

104o 53' 33"

 

 

 

 

F-48-54-D-d

thôn 4 Đồng Chão

DC

xã Vân Hội

H. Trấn Yên

21o 35' 09"

104o 52' 40"

 

 

 

 

F-48-54-D-d

thôn 7 Vân Hội

DC

xã Vân Hội

H. Trấn Yên

21o 35' 53"

104o 51' 43"

 

 

 

 

F-48-54-D-c

thôn 8 Minh Phú

DC

xã Vân Hội

H. Trấn Yên

21o 35' 25"

104o 51' 59"

 

 

 

 

F-48-54-D-c

ngòi Hạ

TV

xã Vân Hội

H. Trấn Yên

 

 

21o 33' 58"

104o 53' 49"

21o 34' 23"

104o 53' 46"

F-48-54-D-d

núi Kìm

SV

xã Vân Hội

H. Trấn Yên

21o 33' 35"

104o 52' 50"

 

 

 

 

F-48-54-D-d

ngòi Vần

TV

xã Vân Hội

H. Trấn Yên

 

 

21o 35' 12"

104o 51' 41"

21o 35' 54"

104o 52' 17"

F-48-54-D-c

đầm Vân Hội

TV

xã Vân Hội

H. Trấn Yên

21o 36' 10"

104o 53' 19"

 

 

 

 

F-48-54-D-d

thôn 2

DC

xã Việt Cường

H. Trấn Yên

21o 37' 08"

104o 51' 33"

 

 

 

 

F-48-54-D-c

thôn 6B

DC

xã Việt Cường

H. Trấn Yên

21o 36' 52"

104o 51' 59"

 

 

 

 

F-48-54-D-c

xóm Đồng Máy

DC

xã Việt Cường

H. Trấn Yên

21o 38' 27"

104o 50' 00"

 

 

 

 

F-48-54-D-a

xóm Đồng Phú

DC

xã Việt Cường

H. Trấn Yên

21o 37' 14"

104o 49' 58"

 

 

 

 

F-48-54-D-c

xóm Đồng Tâm

DC

xã Việt Cường

H. Trấn Yên

21o 38' 09"

104o 52' 11"

 

 

 

 

F-48-54-D-a

xóm Đồng Thiếu

DC

xã Việt Cường

H. Trấn Yên

21º 36' 22"

104o 51' 56"

 

 

 

 

F-48-54-D-c

núi Muỗi

SV

xã Việt Cường

H. Trấn Yên

21o 37' 05"

104o 53' 20"

 

 

 

 

F-48-54-D-d

gò Óc Chó

SV

xã Việt Cường

H. Trấn Yên

21o 40' 16"

104o 49' 31"

 

 

 

 

F-48-54-D-a

xóm Phú Lương

DC

xã Việt Cường

H. Trấn Yên

21o 39' 17"

104o 50' 55"

 

 

 

 

F-48-54-D-a

xóm Phú Yên

DC

xã Việt Cường

H. Trấn Yên

21o 37' 36"

104o 52' 40"

 

 

 

 

F-48-54-D-b

đầm Vân Hội

TV

xã Việt Cường

H. Trấn Yên

21o 36' 10"

104o 53' 19"

 

 

 

 

F-48-54-D-d

khe Bồ Kết

TV

xã Việt Hồng

H. Trấn Yên

 

 

21o 34' 56"

104o 49' 16"

21o 34' 39"

104o 49' 44"

F-48-54-D-c

làng Dọc

DC

xã Việt Hồng

H. Trấn Yên

21o 33' 57"

104o 49' 10"

 

 

 

 

F-48-54-D-c

suối Đèo Din

TV

xã Việt Hồng

H. Trấn Yên

 

 

21o 33' 46"

104o 48' 44"

21o 34' 28"

104o 51' 00"

F-48-54-D-c

núi Nả

SV

xã Việt Hồng

H. Trấn Yên

21o 32' 35"

104o 52' 01"

 

 

 

 

F-48-54-D-c

suối Nước Mát

TV

xã Việt Hồng

H. Trấn Yên

 

 

21o 34' 53"

104o 49' 56"

21o 34' 39"

104o 49' 44"

F-48-54-D-c

làng Vần

DC

xã Việt Hồng

H. Trấn Yên

21o 33' 58"

104o 50' 54"

 

 

 

 

F-48-54-D-c

ngòi Vần

TV

xã Việt Hồng

H. Trấn Yên

 

 

21o 34' 28"

104o 51' 00"

21o 35' 12"

104o 51' 41"

F-48-54-D-c

núi Đá Cháy

SV

xã Việt Thành

H. Trấn Yên

21o 49' 44"

104o 49' 54"

 

 

 

 

F-48-54-B-c

khu Đông Phúc

DC

xã Việt Thành

H. Trấn Yên

21o 48' 49"

104o 49' 39"

 

 

 

 

F-48-54-B-c

sông Hồng

TV

xã Việt Thành

H. Trấn Yên

 

 

21o 47' 17"

104o 48' 03"

21o 45' 35"

104o 48' 37"

F-48-54-B-c

khu Lan Đình

DC

xã Việt Thành

H. Trấn Yên

21o 46' 37"

104o 48' 07"

 

 

 

 

F-48-54-B-c

đồi Ông Mỹ

SV

xã Việt Thành

H. Trấn Yên

21o 48' 39"

104o 48' 53"

 

 

 

 

F-48-54-B-c

khu Phú Thọ

DC

xã Việt Thành

H. Trấn Yên

21o 46' 52"

104o 48' 30"

 

 

 

 

F-48-54-B-c

thôn An Hòa

DC

xã Y Can

H. Trấn Yên

21o 42' 16"

104o 46' 01"

 

 

 

 

F-48-54-D-a

đầm Gạo

TV

xã Y Can

H. Trấn Yên

21o 44' 20"

104o 49' 25"

 

 

 

 

F-48-54-D-a

ngòi Gùa

TV

xã Y Can

H. Trấn Yên

 

 

21o 41' 28"

104o 45' 27"

21o 45' 17"

104o 48' 10"

F-48-54-D-a

cầu Gùa

KX

xã Y Can

H. Trấn Yên

21o 45' 04"

104o 48' 31"

 

 

 

 

F-48-54-B-c

thôn Hạnh Phúc

DC

xã Y Can

H. Trấn Yên

21o 44' 42"

104o 49' 27"

 

 

 

 

F-48-54-D-a

thôn Hòa Bình

DC

xã Y Can

H. Trấn Yên

21o 44' 57"

104o 48' 41"

 

 

 

 

F-48-54-D-a

sông Hồng

TV

xã Y Can

H. Trấn Yên

 

 

21o 45' 21"

104o 47' 37"

21o 44' 35"

104o 49' 59"

F-48-54-B-c

thôn Khe Chè

DC

xã Y Can

H. Trấn Yên

21o 44' 20"

104o 48' 12"

 

 

 

 

F-48-54-D-a

thôn Minh An

DC

xã Y Can

H. Trấn Yên

21o 43' 49"

104o 48' 10"

 

 

 

 

F-48-54-D-a

thôn Tự Do

DC

xã Y Can

H. Trấn Yên

21o 43' 23"

104o 47' 08"

 

 

 

 

F-48-54-D-a

hồ Tự Do

TV

xã Y Can

H. Trấn Yên

21o 44' 00"

104o 49' 19"

 

 

 

 

F-48-54-D-a

quốc lộ 32

KX

TT. Nông trường Liên Sơn

H. Văn Chấn

 

 

21o 40' 34"

104o 28' 51"

21o 38' 19"

104o 30' 02"

F-48-53-D

tổ dân phố 5A

DC

TT. Nông trường Liên Sơn

H. Văn Chấn

21o 39' 00"

104o 29' 34"

 

 

 

 

F-48-53-D

xóm Bản Bon

DC

TT. Nông trường Liên Sơn

H. Văn Chấn

21o 38' 20"

104o 28' 57"

 

 

 

 

F-48-53-D

xóm Bản Hẻo

DC

TT. Nông trường Liên Sơn

H. Văn Chấn

21o 38' 43"

104o 29' 47"

 

 

 

 

F-48-53-D

xóm Bản Lầm

DC

TT. Nông trường Liên Sơn

H. Văn Chấn

21o 39' 24"

104o 28' 45"

 

 

 

 

F-48-53-D

xóm Bản Xá

DC

TT. Nông trường Liên Sơn

H. Văn Chấn

21o 39' 19"

104o 29' 04"

 

 

 

 

F-48-53-D

xóm Gốc Bóp

DC

TT. Nông trường Liên Sơn

H. Văn Chấn

21o 39' 20"

104o 30' 15"

 

 

 

 

F-48-54-C

tổ dân phố 1

DC

TT. Nông trường Nghĩa Lộ

H. Văn Chấn

21o 36' 31"

104o 32' 07"

 

 

 

 

F-48-54-C

tổ dân phố 7

DC

TT. Nông trường Nghĩa Lộ

H. Văn Chấn

21o 33' 32"

104o 33' 12"

 

 

 

 

F-48-54-C

quốc lộ 32

KX

TT. Nông trường Nghĩa Lộ

H. Văn Chấn

 

 

21o 34' 04"

104o 31' 46"

21o 33' 52"

104o 33' 44"

F-48-54-C

tổ dân phố 2A

DC

TT. Nông trường Nghĩa Lộ

H. Văn Chấn

21o 36' 04"

104o 32' 22"

 

 

 

 

F-48-54-C

tổ dân phố 2B

DC

TT. Nông trường Nghĩa Lộ

H. Văn Chấn

21o 36' 44"

104o 32' 40"

 

 

 

 

F-48-54-C

tổ dân phố 3A

DC

TT. Nông trường Nghĩa Lộ

H. Văn Chấn

21o 35' 25"

104o 32' 23"

 

 

 

 

F-48-54-C

tổ dân phố 3B

DC

TT. Nông trường Nghĩa Lộ

H. Văn Chấn

21o 35' 54"

104o 31' 57"

 

 

 

 

F-48-54-C

tổ dân phố 4A

DC

TT. Nông trường Nghĩa Lộ

H. Văn Chấn

21o 33' 15"

104o 31' 18"

 

 

 

 

F-48-54-C

tổ dân phố 5A

DC

TT. Nông trường Nghĩa Lộ

H. Văn Chấn

21o 32' 56"

104o 31' 38"

 

 

 

 

F-48-54-C

tổ dân phố 6A

DC

TT. Nông trường Nghĩa Lộ

H. Văn Chấn

21o 33' 34"

104o 31' 55"

 

 

 

 

F-48-54-C

núi Bai

SV

TT. Nông trường Nghĩa Lộ

H. Văn Chấn

21o 33' 37"

104o 33' 49"

 

 

 

 

F-48-54-C

dốc Bồ Hòn

SV

TT. Nông trường Nghĩa Lộ

H. Văn Chấn

21o 33' 41"

104o 33' 22"

 

 

 

 

F-48-54-C

ngòi Hong Làm

TV

TT. Nông trường Nghĩa Lộ

H. Văn Chấn

 

 

21o 33' 29"

104o 32' 38"

21o 34' 32"

104o 32' 06"

F-48-54-C

cầu Treo

KX

TT. Nông trường Nghĩa Lộ

H. Văn Chấn

21o 35' 40"

104o 31' 59"

 

 

 

 

F-48-54-C

khu 1

DC

TT. Nông trường Trần Phú

H. Văn Chấn

21o 28' 31"

104o 46' 44"

 

 

 

 

F-48-66-B-a

khu 2

DC

TT. Nông trường Trần Phú

H. Văn Chấn

21o 28' 29"

104o 47' 41"

 

 

 

 

F-48-66-B-a

khu 3

DC

TT. Nông trường Trần Phú

H. Văn Chấn

21o 27' 48"

104o 46' 12"

 

 

 

 

F-48-66-B-a

khu 6

DC

TT. Nông trường Trần Phú

H. Văn Chấn

21o 27' 32"

104o 45' 51"

 

 

 

 

F-48-66-B-a

khu 7

DC

TT. Nông trường Trần Phú

H. Văn Chấn

21o 27' 38"

104o 46' 34"

 

 

 

 

F-48-66-B-a

khu 8

DC

TT. Nông trường Trần Phú

H. Văn Chấn

21o 27' 04"

104o 47' 00"

 

 

 

 

F-48-66-B-a

khu 9

DC

TT. Nông trường Trần Phú

H. Văn Chấn

21o 28' 31"

104o 44' 13"

 

 

 

 

F-48-66-A-b

quốc lộ 37

KX

TT. Nông trường Trần Phú

H. Văn Chấn

 

 

21o 29' 18"

104o 43' 21"

21o 27' 13"

104o 45' 46"

F-48-66-A-b

khu 19-5

DC

TT. Nông trường Trần Phú

H. Văn Chấn

21o 26' 23"

104o 47' 23"

 

 

 

 

F-48-66-B-a

khu 10A

DC

TT. Nông trường Trần Phú

H. Văn Chấn

21o 29' 07"

104o 43' 34"

 

 

 

 

F-48-66-A-b

Nhà máy Chè Trần Phú

KX

TT. Nông trường Trần Phú

H. Văn Chấn

21o 29' 01"

104o 43' 24"

 

 

 

 

F-48-66-A-b

đồi Cóc

SV

TT. Nông trường Trần Phú

H. Văn Chấn

21o 28' 36"

104o 48' 11"

 

 

 

 

F-48-66-B-a

dốc Đỏ

KX

TT. Nông trường Trần Phú

H. Văn Chấn

21o 27' 17"

104o 45' 46"

 

 

 

 

F-48-66-B-a

núi Khôi

SV

TT. Nông trường Trần Phú

H. Văn Chấn

21o 27' 31"

104o 47' 43"

 

 

 

 

F-48-66-B-a

ngòi Lao

TV

TT. Nông trường Trần Phú

H. Văn Chấn

 

 

21o 28' 34"

104o 45' 34"

21o 28' 59"

104o 48' 03"

F-48-66-B-a

suối Lao

TV

TT. Nông trường Trần Phú

H. Văn Chấn

 

 

21o 28' 50"

104o 43' 31"

21o 28' 55"

104o 44' 22"

F-48-66-A-b

cầu Ngòi Lao

KX

TT. Nông trường Trần Phú

H. Văn Chấn

21o 28' 43"

104o 43' 50"

 

 

 

 

F-48-66-A-b

ngòi Phà

TV

TT. Nông trường Trần Phú

H. Văn Chấn

 

 

21o 29' 18"

104o 43' 21"

21o 28' 55"

104o 44' 22"

F-48-66-A-b

khu Trung Tâm

DC

TT. Nông trường Trần Phú

H. Văn Chấn

21o 28' 23"

104o 46' 28"

 

 

 

 

F-48-66-B-a

thôn Da Dé

DC

xã An Lương

H. Văn Chấn

21o 39' 57"

104o 39' 24"

 

 

 

 

F-48-54-C

núi Đá Trắng

SV

xã An Lương

H. Văn Chấn

21o 36' 56"

104o 39' 00"

 

 

 

 

F-48-54-C-d

thôn Khe Cam

DC

xã An Lương

H. Văn Chấn

21o 40' 57"

104o 37' 25"

 

 

 

 

F-48-54-C

thôn Khe Quéo

DC

xã An Lương

H. Văn Chấn

21o 41' 26"

104o 37' 40"

 

 

 

 

F-48-54-C

thôn Mảm 1

DC

xã An Lương

H. Văn Chấn

21o 41' 17"

104o 36' 11"

 

 

 

 

F-48-54-C

thôn Sài Lương 1

DC

xã An Lương

H. Văn Chấn

21o 40' 07"

104o 38' 12"

 

 

 

 

F-48-54-C

núi Suối Quyền

SV

xã An Lương

H. Văn Chấn

21o 39' 04"

104o 34' 40"

 

 

 

 

F-48-54-C

ngòi Thia

TV

xã An Lương

H. Văn Chấn

 

 

21o 38' 04"

104o 39' 16"

21o 40' 40"

104o 37' 54"

F-48-54-C

suối Thia

TV

xã An Lương

H. Văn Chấn

 

 

21o 43' 53"

104o 34' 06"

21o 41' 17"

104o 34' 22"

F-48-54-C

thôn Buông 1

DC

xã Bình Thuận

H. Văn Chấn

21o 27' 05"

104o 52' 05"

 

 

 

 

F-48-66-B-a

thôn Chiềng

DC

xã Bình Thuận

H. Văn Chấn

21o 27' 32"

104o 51' 49"

 

 

 

 

F-48-66-B-a

thôn Đát Tờ

DC

xã Bình Thuận

H. Văn Chấn

21o 28' 39"

104o 51' 54"

 

 

 

 

F-48-66-B-a

núi Đỗng

SV

xã Bình Thuận

H. Văn Chấn

21o 27' 50"

104o 54' 10"

 

 

 

 

F-48-66-B-b

thôn Đồng Chằm

DC

xã Bình Thuận

H. Văn Chấn

21o 27' 44"

104o 51' 45"

 

 

 

 

F-48-66-B-a

thôn Đồng Hảo

DC

xã Bình Thuận

H. Văn Chấn

21o 28' 16"

104o 51' 37"

 

 

 

 

F-48-66-B-a

thôn Đồng Nhùng

DC

xã Bình Thuận

H. Văn Chấn

21o 27' 05"

104o 51' 46"

 

 

 

 

F-48-66-B-a

thôn Khe Bon

DC

xã Bình Thuận

H. Văn Chấn

21o 26' 31"

104o 52' 16"

 

 

 

 

F-48-66-B-a

thôn Khe Giàng

DC

xã Bình Thuận

H. Văn Chấn

21o 26' 18"

104o 50' 28"

 

 

 

 

F-48-66-B-a

thôn Khe Mười

DC

xã Bình Thuận

H. Văn Chấn

21o 26' 06"

104o 50' 20"

 

 

 

 

F-48-66-B-a

thôn Kiến Rịa 2

DC

xã Bình Thuận

H. Văn Chấn

21o 27' 56"

104o 50' 50"

 

 

 

 

F-48-66-B-a

ngòi Nậm

TV

xã Bình Thuận

H. Văn Chấn

 

 

21o 25' 56"

104o 50' 22"

21o 28' 50"

104o 51' 40"

F-48-66-B-a

thôn Quăn 3

DC

xã Bình Thuận

H. Văn Chấn

21o 26' 40"

104o 51' 20"

 

 

 

 

F-48-66-B-a

thôn Rẹ 1

DC

xã Bình Thuận

H. Văn Chấn

21o 26' 18"

104o 51' 12"

 

 

 

 

F-48-66-B-a

thôn Rẹ 2

DC

xã Bình Thuận

H. Văn Chấn

21o 25' 34"

104o 52' 38"

 

 

 

 

F-48-66-B-b

núi Vạn Tuế

SV

xã Bình Thuận

H. Văn Chấn

21o 25' 47"

104o 54' 15"

 

 

 

 

F-48-66-B-b

quốc lộ 32

KX

xã Cát Thịnh

H. Văn Chấn

 

 

21o 31' 56"

104o 39' 53"

21o 27' 59"

103o 44' 55"

F-48-66-A-b

quốc lộ 37

KX

xã Cát Thịnh

H. Văn Chấn

 

 

21o 29' 24"

104o 43' 18"

21o 29' 13"

104o 45' 41"

F-48-66-B-a

đèo Ách

SV

xã Cát Thịnh

H. Văn Chấn

21o 31' 56"

104o 39' 53"

 

 

 

 

F-48-54-C-d

núi Ba Chum

SV

xã Cát Thịnh

H. Văn Chấn

21o 31' 19"

104o 43' 27"

 

 

 

 

F-48-54-C-d

cầu Ba Khe

KX

xã Cát Thịnh

H. Văn Chấn

21o 30' 54"

104o 41' 37"

 

 

 

 

F-48-54-C-d

thôn Ba Khe 3

DC

xã Cát Thịnh

H. Văn Chấn

21o 31' 01"

104o 41' 08"

 

 

 

 

F-48-54-C-d

thôn Cao Phường

DC

xã Cát Thịnh

H. Văn Chấn

21o 30' 58"

104o 40' 50"

 

 

 

 

F-48-54-C-d

thôn Đá Gân

DC

xã Cát Thịnh

H. Văn Chấn

21o 29' 35"

104o 42' 50"

 

 

 

 

F-48-66-A-b

cụm Đá Liền

DC

xã Cát Thịnh

H. Văn Chấn

21o 27' 38"

104o 42' 31"

 

 

 

 

F-48-66-A-b

núi Đá Xô

SV

xã Cát Thịnh

H. Văn Chấn

21o 27' 15"

104o 43' 35"

 

 

 

 

F-48-66-A-b

thôn Đèo Ách

DC

xã Cát Thịnh

H. Văn Chấn

21o 31' 27"

104o 40' 32"

 

 

 

 

F-48-54-C-d

suối Đèo Ách

TV

xã Cát Thịnh

H. Văn Chấn

 

 

21o 32' 07"

104o 40' 19"

21o 31' 27"

104o 40' 28"

F-48-54-C-d

thôn Đồng Đắc

DC

xã Cát Thịnh

H. Văn Chấn

21o 30' 17"

104o 40' 45"

 

 

 

 

F-48-54-C-d

cụm Hang Chú

DC

xã Cát Thịnh

H. Văn Chấn

21o 24' 28"

104o 39' 48"

 

 

 

 

F-48-66-A-b

núi Hồng

SV

xã Cát Thịnh

H. Văn Chấn

21o 32' 10"

104o 40' 46"

 

 

 

 

F-48-54-C-d

núi Khau Khuốt

SV

xã Cát Thịnh

H. Văn Chấn

21o 32' 43"

104o 40' 21"

 

 

 

 

F-48-54-C-d

thôn Khe Chất

DC

xã Cát Thịnh

H. Văn Chấn

21o 30' 14"

104o 43' 28"

 

 

 

 

F-48-54-C-d

thôn Khe Kăng

DC

xã Cát Thịnh

H. Văn Chấn

21o 31' 00"

104o 42' 57"

 

 

 

 

F-48-54-C-d

thôn Khe Kẹn

DC

xã Cát Thịnh

H. Văn Chấn

21o 31' 42"

104o 42' 01"

 

 

 

 

F-48-54-C-d

suối Khe Kẹn

TV

xã Cát Thịnh

H. Văn Chấn

 

 

21o 31' 33"

104o 43' 35"

21o 31' 44"

104o 42' 30"

F-48-54-C-d

suối Khe Rịa

TV

xã Cát Thịnh

H. Văn Chấn

 

 

21o 31' 05"

104o 43' 38"

21o 30' 10"

104o 44' 06"

F-48-54-C-d

thôn Khe Rịa 2

DC

xã Cát Thịnh

H. Văn Chấn

21o 29' 43"

104o 44' 39"

 

 

 

 

F-48-66-A-b

thôn Làng Ca

DC

xã Cát Thịnh

H. Văn Chấn

21o 26' 25"

104o 43' 02"

 

 

 

 

F-48-66-A-b

thôn Làng Lao

DC

xã Cát Thịnh

H. Văn Chấn

21o 24' 23"

104o 39' 15"

 

 

 

 

F-48-66-A-b

suối Lao

TV

xã Cát Thịnh

H. Văn Chấn

 

 

21o 25' 55"

104o 36' 53"

21o 27' 23"

104o 42' 42"

F-48-66-A-b F-48-66-A-a

thôn Ngã Ba

DC

xã Cát Thịnh

H. Văn Chấn

21o 29' 25"

104o 43' 16"

 

 

 

 

F-48-66-A-b

cầu Ngòi Lao

KX

xã Cát Thịnh

H. Văn Chấn

21o 28' 43"

104o 43' 50"

 

 

 

 

F-48-66-A-b

suối Phà

TV

xã Cát Thịnh

H. Văn Chấn

 

 

21o 30' 09"

104o 40' 46"

21o 30' 29"

104o 42' 03"

F-48-54-C-d

thôn Pín Pé

DC

xã Cát Thịnh

H. Văn Chấn

21º 29' 49"

104o 40' 10"

 

 

 

 

F-48-66-A-b

suối Sắc

TV

xã Cát Thịnh

H. Văn Chấn

 

 

21o 29' 45"

104o 40' 13"

21o 30' 09"

104o 40' 46"

F-48-66-A-b

cụm Tăng Khờ 1

DC

xã Cát Thịnh

H. Văn Chấn

21o 26' 38"

104o 41' 35"

 

 

 

 

F-48-66-A-b

cụm Tăng Khờ 2

DC

xã Cát Thịnh

H. Văn Chấn

21o 25' 18"

104o 40' 29"

 

 

 

 

F-48-66-A-b

thôn Văn Hòa 1

DC

xã Cát Thịnh

H. Văn Chấn

21o 29' 16"

104o 45' 25"

 

 

 

 

F-48-66-B-a

thôn Văn Hòa 2

DC

xã Cát Thịnh

H. Văn Chấn

21o 28' 59"

104o 45' 15"

 

 

 

 

F-48-66-B-a

thôn Văn Hưng

DC

xã Cát Thịnh

H. Văn Chấn

21o 30' 17"

104o 42' 08"

 

 

 

 

F-48-54-C-d

thôn Vực Tuần 2

DC

xã Cát Thịnh

H. Văn Chấn

21o 28' 45"

104o 43' 35"

 

 

 

 

F-48-66-A-b

thôn Ao Lay

DC

xã Chấn Thịnh

H. Văn Chấn

21o 29' 08"

104o 49' 58"

 

 

 

 

F-48-66-B-a

thôn Bồ

DC

xã Chấn Thịnh

H. Văn Chấn

21o 28' 49"

104o 48' 49"

 

 

 

 

F-48-66-B-a

thôn Cao 1

DC

xã Chấn Thịnh

H. Văn Chấn

21o 29' 23"

104o 48' 47"

 

 

 

 

F-48-66-B-a

thôn Chùa

DC

xã Chấn Thịnh

H. Văn Chấn

21o 29' 46"

104o 49' 59"

 

 

 

 

F-48-66-B-a

đồi Cóc

SV

xã Chấn Thịnh

H. Văn Chấn

21o 28' 36"

104o 48' 11"

 

 

 

 

F-48-66-B-a

thôn Dày

DC

xã Chấn Thịnh

H. Văn Chấn

21o 28' 27"

104o 49' 47"

 

 

 

 

F-48-66-B-a

thôn Dù

DC

xã Chấn Thịnh

H. Văn Chấn

21o 29' 15"

104o 51' 15"

 

 

 

 

F-48-66-B-a

thôn Đồng Khoang

DC

xã Chấn Thịnh

H. Văn Chấn

21o 29' 07"

104o 51' 38"

 

 

 

 

F-48-66-B-a

núi Khôi

SV

xã Chấn Thịnh

H. Văn Chấn

21o 27' 31"

104o 47' 43"

 

 

 

 

F-48-66-B-a

thôn Kiến Thịnh 2

DC

xã Chấn Thịnh

H. Văn Chấn

21o 29' 20"

104o 49' 34"

 

 

 

 

F-48-66-B-a

thôn Kiến Thịnh 3

DC

xã Chấn Thịnh

H. Văn Chấn

21o 29' 39"

104o 51' 36"

 

 

 

 

F-48-66-B-a

thôn Lạn

DC

xã Chấn Thịnh

H. Văn Chấn

21o 29' 26"

104o 50' 34"

 

 

 

 

F-48-66-B-a

núi Lỏng

SV

xã Chấn Thịnh

H. Văn Chấn

21o 26' 38"

104o 48' 54"

 

 

 

 

F-48-66-B-a

núi Nả

SV

xã Chấn Thịnh

H. Văn Chấn

21o 32' 35"

104o 52' 01"

 

 

 

 

F-48-54-D-c

thôn Ngõa

DC

xã Chấn Thịnh

H. Văn Chấn

21o 28' 57"

104o 50' 11"

 

 

 

 

F-48-66-B-a

suối Ngòi Lao

TV

xã Chấn Thịnh

H. Văn Chấn

 

 

21o 28' 59"

104o 48' 03"

21o 31' 21"

104o 53' 00"

F-48-66-B-a

thôn Vũ Thịnh

DC

xã Chấn Thịnh

H. Văn Chấn

21o 29' 55"

104o 49' 48"

 

 

 

 

F-48-66-B-a

thôn 1 Khe Lầy

DC

xã Đại Lịch

H. Văn Chấn

21o 30' 30"

104o 50' 09"

 

 

 

 

F-48-54-D-c

thôn 12 Khe Mơ 2

DC

xã Đại Lịch

H. Văn Chấn

21o 31' 18"

104o 48' 06"

 

 

 

 

F-48-54-D-c

thôn 13 Khe Mơ 3

DC

xã Đại Lịch

H. Văn Chấn

21o 30' 58"

104o 48' 25"

 

 

 

 

F-48-54-D-c

thôn 2 Bằng Là

DC

xã Đại Lịch

H. Văn Chấn

21o 30' 44"

104o 49' 44"

 

 

 

 

F-48-54-D-c

thôn 3 Khe Báng

DC

xã Đại Lịch

H. Văn Chấn

21o 31' 41"

104o 49' 43"

 

 

 

 

F-48-54-D-c

thôn 4 Thanh Tú

DC

xã Đại Lịch

H. Văn Chấn

21o 32' 21"

104o 48' 56"

 

 

 

 

F-48-54-D-c

thôn 5 Khe Liền

DC

xã Đại Lịch

H. Văn Chấn

21o 32' 26"

104o 48' 07"

 

 

 

 

F-48-54-D-c

đội 7 Lâm Trường

DC

xã Đại Lịch

H. Văn Chấn

21o 30' 43"

104o 47' 02"

 

 

 

 

F-48-54-D-c

thôn 7 Lường

DC

xã Đại Lịch

H. Văn Chấn

21o 32' 16"

104o 46' 58"

 

 

 

 

F-48-54-D-c

thôn 8 Kè 1

DC

xã Đại Lịch

H. Văn Chấn

21o 31' 29"

104o 47' 31"

 

 

 

 

F-48-54-D-c

thôn 9 Kè 2

DC

xã Đại Lịch

H. Văn Chấn

21o 30' 54"

104o 47' 31"

 

 

 

 

F-48-54-D-c

đèo Din

KX

xã Đại Lịch

H. Văn Chấn

21o 33' 09"

104o 49' 33"

 

 

 

 

F-48-54-D-c

núi Hản

SV

xã Đại Lịch

H. Văn Chấn

21o 33' 58"

104o 46' 56"

 

 

 

 

F-48-54-D-c

quốc lộ 32

KX

xã Đông Khê

H. Văn Chấn

 

 

21o 32' 14"

104o 37' 45"

21o 32' 06"

104o 39' 38"

F-48-54-C-d

thôn Ao Sen

DC

xã Đông Khê

H. Văn Chấn

21o 31' 36"

104o 39' 08"

 

 

 

 

F-48-54-C-d

thôn Bản Hốc

DC

xã Đông Khê

H. Văn Chấn

21o 32' 31"

104o 39' 29"

 

 

 

 

F-48-54-C-d

cầu Bản Hốc

KX

xã Đông Khê

H. Văn Chấn

21o 32' 36"

104o 39' 25"

 

 

 

 

F-48-54-C-d

thôn Bản Tín

DC

xã Đông Khê

H. Văn Chấn

21o 32' 54"

104o 38' 11"

 

 

 

 

F-48-54-C-d

suối Bánh

TV

xã Đông Khê

H. Văn Chấn

 

 

21o 30' 28"

104o 38' 52"

21o 33' 23"

104o 37' 20"

F-48-54-C-d

suối Đao

TV

xã Đông Khê

H. Văn Chấn

 

 

21o 32' 49"

104o 39' 29"

21o 32' 09"

104o 38' 44"

F-48-54-C-d

thôn Gốc Báng

DC

xã Đông Khê

H. Văn Chấn

21o 33' 10"

104o 37' 42"

 

 

 

 

F-48-54-C-d

núi Ki Ma

SV

xã Đông Khê

H. Văn Chấn

21o 31' 17"

104o 37' 44"

 

 

 

 

F-48-54-C-d

thôn Minh Đồng

DC

xã Đông Khê

H. Văn Chấn

21o 32' 55"

104o 37' 36"

 

 

 

 

F-48-54-C-d

thôn Nà Trạm

DC

xã Đông Khê

H. Văn Chấn

21o 32' 11"

104o 38' 29"

 

 

 

 

F-48-54-C-d

cầu Suối Bu

KX

xã Đông Khê

H. Văn Chấn

21o 33' 14"

104o 37' 45"

 

 

 

 

F-48-54-C-d

thôn Thác Vác

DC

xã Đông Khê

H. Văn Chấn

21o 31' 15"

104o 39' 12"

 

 

 

 

F-48-54-C-d

thôn Văn Tứ 1

DC

xã Đông Khê

H. Văn Chấn

21o 31' 39"

104o 38' 43"

 

 

 

 

F-48-54-C-d

quốc lộ 32

KX

xã Gia Hội

H. Văn Chấn

 

 

21o 43' 42"

104o 23' 19"

21o 42' 29"

104o 26' 40"

F-48-53-D

bản Chiềng Pằn

DC

xã Gia Hội

H. Văn Chấn

21o 44' 22"

104o 25' 21"

 

 

 

 

F-48-53-D

bản Đồn

DC

xã Gia Hội

H. Văn Chấn

21o 43' 54"

104o 25' 09"

 

 

 

 

F-48-53-D

bản Hải Chấn

DC

xã Gia Hội

H. Văn Chấn

21o 43' 35"

104o 23' 40"

 

 

 

 

F-48-53-D

Hợp tác xã Hải Chấn

KX

xã Gia Hội

H. Văn Chấn

21o 43' 24"

104o 23' 41"

 

 

 

 

F-48-53-D

khâu Kiếng

SV

xã Gia Hội

H. Văn Chấn

21o 44' 50"

104o 26' 44"

 

 

 

 

F-48-53-D

nậm Min

TV

xã Gia Hội

H. Văn Chấn

 

 

21o 43' 48"

104o 23' 36"

21o 42' 44"

104o 26' 51"

F-48-53-D

bản Na Kè

DC

xã Gia Hội

H. Văn Chấn

21o 43' 36"

104o 25' 57"

 

 

 

 

F-48-53-D

bản Nam Vai

DC

xã Gia Hội

H. Văn Chấn

21o 44' 04"

104o 24' 21"

 

 

 

 

F-48-53-D

bản Van

DC

xã Gia Hội

H. Văn Chấn

21o 43' 11"

104o 26' 13"

 

 

 

 

F-48-53-D

thôn Bản Đường

DC

xã Hạnh Sơn

H. Văn Chấn

21o 34' 18"

140o 29' 42"

 

 

 

 

F-48-53-D

thôn Bản Mợ

DC

xã Hạnh Sơn

H. Văn Chấn

21o 33' 30"

140o 29' 51"

 

 

 

 

F-48-53-D

thôn Bản Tào

DC

xã Hạnh Sơn

H. Văn Chấn

21o 33' 48"

140o 29' 21"

 

 

 

 

F-48-53-D

bản Lò Gạch

DC

xã Hạnh Sơn

H. Văn Chấn

21o 34' 09"

140o 28' 58"

 

 

 

 

F-48-53-D

bản Lon Cang

DC

xã Hạnh Sơn

H. Văn Chấn

21o 33' 46"

140o 30' 26"

 

 

 

 

F-48-54-C

bản Vệ

DC

xã Hạnh Sơn

H. Văn Chấn

21o 34' 31"

140o 30' 50"

 

 

 

 

F-48-54-C

thôn Viềng Công

DC

xã Hạnh Sơn

H. Văn Chấn

21o 34' 54"

140o 30' 22"

 

 

 

 

F-48-54-C

quốc lộ 32A

KX

xã Minh An

H. Văn Chấn

 

 

21o 24' 33"

104o 47' 50"

21o 21' 57"

104o 51' 19"

F-48-66-B-a

thôn An Thái

DC

xã Minh An

H. Văn Chấn

21o 26' 10"

104o 47' 46"

 

 

 

 

F-48-66-B-a

núi Chì

SV

xã Minh An

H. Văn Chấn

21o 25' 34"

104o 48' 24"

 

 

 

 

F-48-66-B-a

khe Chì

TV

xã Minh An

H. Văn Chấn

 

 

21o 25' 31"

104o 47' 58"

21o 25' 05"

104o 48' 29"

F-48-66-B-a

núi Dam Hai

SV

xã Minh An

H. Văn Chấn

21o 21' 56"

104o 51' 06"

 

 

 

 

F-48-66-B-c

thôn Đồng Quẻ

DC

xã Minh An

H. Văn Chấn

21o 23' 21"

104o 49' 02"

 

 

 

 

F-48-66-B-a

thôn Đồng Thập

DC

xã Minh An

H. Văn Chấn

21o 22' 50"

104o 49' 49"

 

 

 

 

F-48-66-B-a

đèo Khế

KX

xã Minh An

H. Văn Chấn

21o 21' 57"

104o 51' 20"

 

 

 

 

F-48-66-B-c

thôn Khe Bịt

DC

xã Minh An

H. Văn Chấn

21o 24' 53"

104o 47' 51"

 

 

 

 

F-48-66-B-a

thôn Khe Bút

DC

xã Minh An

H. Văn Chấn

21o 24' 34"

104o 48' 05"

 

 

 

 

F-48-66-B-a

cầu Khe Mòn

KX

xã Minh An

H. Văn Chấn

21o 22' 55"

104o 49' 54"

 

 

 

 

F-48-66-B-a

thôn Khe Phưa

DC

xã Minh An

H. Văn Chấn

21o 26' 59"

104o 47' 39"

 

 

 

 

F-48-66-B-a

núi Khôi

SV

xã Minh An

H. Văn Chấn

21o 27' 31"

104o 47' 43"

 

 

 

 

F-48-66-B-a

thôn Liên Thành

DC

xã Minh An

H. Văn Chấn

21o 21' 55"

104o 49' 56"

 

 

 

 

F-48-66-B-c

cầu Minh An

KX

xã Minh An

H. Văn Chấn

21o 24' 32"

104o 47' 50"

 

 

 

 

F-48-66-B-a

khe Phưa

TV

xã Minh An

H. Văn Chấn

 

 

21o 26' 44"

104o 47' 27"

21o 27' 05"

104o 47' 17"

F-48-66-B-a

thôn Tân An

DC

xã Minh An

H. Văn Chấn

21o 24' 01"

104o 48' 24"

 

 

 

 

F-48-66-B-a

khe Thập

TV

xã Minh An

H. Văn Chấn

 

 

21o 22' 27"

104o 51' 06"

21o 22' 50"

104o 49' 42"

F-48-66-B-a

quốc lộ 32

KX

xã Nậm Búng

H. Văn Chấn

 

 

21o 46' 32"

104o 19' 58"

21o 43' 42"

104o 23' 18"

F-48-53-B,
F-48-53-D

nậm Búng

TV

xã Nậm Búng

H. Văn Chấn

 

 

21o 42' 39"

104o 19' 32"

21o 44' 24"

104o 21' 07"

F-48-53-D

thôn Chấn Hưng 1

DC

xã Nậm Búng

H. Văn Chấn

21o 43' 40"

104o 22' 26"

 

 

 

 

F-48-53-D

thôn Chấn Hưng 2

DC

xã Nậm Búng

H. Văn Chấn

21o 44' 09"

104o 22' 20"

 

 

 

 

F-48-53-D

thôn Chấn Hưng 3

DC

xã Nậm Búng

H. Văn Chấn

21o 43' 44"

104o 21' 12"

 

 

 

 

F-48-53-D

nậm Chậu

TV

xã Nậm Búng

H. Văn Chấn

 

 

21o 44' 24"

104o 21' 07"

21o 44' 56"

104o 21' 36"

F-48-53-D

nậm Cưởm

TV

xã Nậm Búng

H. Văn Chấn

 

 

21o 42' 50"

104o 22' 35"

21o 43' 47"

104o 23' 38"

F-48-53-D

thôn Nậm Cưởm

DC

xã Nậm Búng

H. Văn Chấn

21o 43' 30"

104o 22' 39"

 

 

 

 

F-48-53-D

thôn Nậm Pươi

DC

xã Nậm Búng

H. Văn Chấn

21o 44' 00"

104o 21' 31"

 

 

 

 

F-48-53-D

nậm Phặc

TV

xã Nậm Búng

H. Văn Chấn

 

 

21o 41' 03"

104o 20' 32"

21o 42' 02"

104o 20' 51"

F-48-53-D

nậm Pươi

TV

xã Nậm Búng

H. Văn Chấn

 

 

21o 42' 02"

104o 20' 51"

21o 44' 09"

104o 22' 12"

F-48-53-D

thôn Sài Lương

DC

xã Nậm Búng

H. Văn Chấn

21o 45' 30"

104o 20' 09"

 

 

 

 

F-48-53-B

núi Yên Ngựa

SV

xã Nậm Búng

H. Văn Chấn

21o 40' 02"

104o 20' 55"

 

 

 

 

F-48-53-D

nậm Kịp

TV

xã Nậm Lành

H. Văn Chấn

 

 

21o 41' 50"

104o 24' 15"

21o 42' 01"

104o 26' 50"

F-48-53-D

thôn Giàng Cái

DC

xã Nậm Lành

H. Văn Chấn

21o 40' 05"

104o 26' 29"

 

 

 

 

F-48-53-D

nậm Lành

TV

xã Nậm Lành

H. Văn Chấn

 

 

21o 40' 23"

104o 24' 39"

21o 40' 17"

104o 28' 00"

F-48-53-D

thôn Nậm Cài

DC

xã Nậm Lành

H. Văn Chấn

21o 38' 13"

104o 27' 31"

 

 

 

 

F-48-53-D

thôn Nậm Kịp

DC

xã Nậm Lành

H. Văn Chấn

21o 41' 54"

104o 26' 13"

 

 

 

 

F-48-53-D

thôn Nậm Tộc

DC

xã Nậm Lành

H. Văn Chấn

21o 37' 31"

104o 21' 27"

 

 

 

 

F-48-53-D

thôn Ngọn Lành

DC

xã Nậm Lành

H. Văn Chấn

21o 40' 34"

104o 26' 12"

 

 

 

 

F-48-53-D

thôn Tà Lành

DC

xã Nậm Lành

H. Văn Chấn

21o 40' 24"

104o 25' 03"

 

 

 

 

F-48-53-D

thôn Tặc Tè

DC

xã Nậm Lành

H. Văn Chấn

21o 39' 38"

104o 27' 22"

 

 

 

 

F-48-53-D

thôn Ngã Hai

DC

xã Nậm Mười

H. Văn Chấn

21o 44' 27"

104o 29' 47"

 

 

 

 

F-48-53-D

thôn Bản Bẻ

DC

xã Nghĩa Sơn

H. Văn Chấn

21o 37' 14"

104o 28' 21"

 

 

 

 

F-48-53-D

thôn Bản Lọng

DC

xã Nghĩa Sơn

H. Văn Chấn

21o 36' 27"

104o 28' 25"

 

 

 

 

F-48-53-D

pú Luông

SV

xã Nghĩa Sơn

H. Văn Chấn

21o 35' 41"

104o 27' 58"

 

 

 

 

F-48-53-D

thôn Nậm Tộc 2

DC

xã Nghĩa Sơn

H. Văn Chấn

21o 36' 33"

104o 28' 49"

 

 

 

 

F-48-53-D

thôn Noong Khoang 1

DC

xã Nghĩa Sơn

H. Văn Chấn

21o 37' 04"

104o 29' 13"

 

 

 

 

F-48-53-D

thôn 1 Khe Nhao

DC

xã Nghĩa Tâm

H. Văn Chấn

21o 21' 52"

104o 52' 08"

 

 

 

 

F-48-66-B-c

thôn 11A Bản Tho

DC

xã Nghĩa Tâm

H. Văn Chấn

21o 24' 33"

104o 48' 53"

 

 

 

 

F-48-66-B-a

thôn 11B Khe Hì

DC

xã Nghĩa Tâm

H. Văn Chấn

21o 24' 41"

104o 48' 36"

 

 

 

 

F-48-66-B-a

thôn 12 Nghĩa Hùng

DC

xã Nghĩa Tâm

H. Văn Chấn

21o 25' 48"

104o 49' 00"

 

 

 

 

F-48-66-B-a

thôn 13 Nghĩa Hùng

DC

xã Nghĩa Tâm

H. Văn Chấn

21o 26' 14"

104o 48' 32"

 

 

 

 

F-48-66-B-a

thôn 14 Nghĩa Lập

DC

xã Nghĩa Tâm

H. Văn Chấn

21o 25' 09"

104o 49' 29"

 

 

 

 

F-48-66-B-a

thôn 15 Bản Đuông

DC

xã Nghĩa Tâm

H. Văn Chấn

21o 24' 15"

104o 49' 22"

 

 

 

 

F-48-66-B-a

thôn 16 Bản Cọ

DC

xã Nghĩa Tâm

H. Văn Chấn

21o 25' 50"

104o 49' 56"

 

 

 

 

F-48-66-B-a

thôn 2 Diềm

DC

xã Nghĩa Tâm

H. Văn Chấn

21o 22' 48"

104o 51' 58"

 

 

 

 

F-48-66-B-a

thôn 3 Hải Tâm

DC

xã Nghĩa Tâm

H. Văn Chấn

21o 23' 17"

104o 51' 31"

 

 

 

 

F-48-66-B-a

thôn 4A Bản Nguộc

DC

xã Nghĩa Tâm

H. Văn Chấn

21o 23' 58"

104o 51' 18"

 

 

 

 

F-48-66-B-a

thôn 4B Bản Phào

DC

xã Nghĩa Tâm

H. Văn Chấn

21o 24' 21"

104o 50' 43"

 

 

 

 

F-48-66-B-a

thôn 5 Văn Thư

DC

xã Nghĩa Tâm

H. Văn Chấn

21o 24' 01"

104o 50' 52"

 

 

 

 

F-48-66-B-a

thôn 6A Bản Trang

DC

xã Nghĩa Tâm

H. Văn Chấn

21o 24' 12"

104o 51' 17"

 

 

 

 

F-48-66-B-a

thôn 6B Bản Tính

DC

xã Nghĩa Tâm

H. Văn Chấn

21o 24' 30"

104o 50' 26"

 

 

 

 

F-48-66-B-a

thôn 7A Bản Luất

DC

xã Nghĩa Tâm

H. Văn Chấn

21o 25' 43"

104o 50' 23"

 

 

 

 

F-48-66-B-a

thôn 7B Khe Luất

DC

xã Nghĩa Tâm

H. Văn Chấn

21o 25' 18"

104o 50' 39"

 

 

 

 

F-48-66-B-a

thôn 8A Duyên Đồng

DC

xã Nghĩa Tâm

H. Văn Chấn

21o 24' 37"

104o 49' 39"

 

 

 

 

F-48-66-B-a

thôn 8B Duyên Đồng

DC

xã Nghĩa Tâm

H. Văn Chấn

21o 24' 10"

104o 50' 07"

 

 

 

 

F-48-66-B-a

thôn 9 Tiên Đồng

DC

xã Nghĩa Tâm

H. Văn Chấn

21o 24' 39"

104o 49' 12"

 

 

 

 

F-48-66-B-a

núi Chì

SV

xã Nghĩa Tâm

H. Văn Chấn

21o 25' 34"

104o 48' 24"

 

 

 

 

F-48-66-B-a

núi Hang Chuột

SV

xã Nghĩa Tâm

H. Văn Chấn

21o 22' 13"

104o 52' 43"

 

 

 

 

F-48-66-B-d

núi Lỏng

SV

xã Nghĩa Tâm

H. Văn Chấn

21o 26' 38"

104o 48' 54"

 

 

 

 

F-48-66-B-a

ngòi Nặm

TV

xã Nghĩa Tâm

H. Văn Chấn

 

 

21o 24' 25"

104o 48' 26"

21o 25' 56"

104o 50' 22"

F-48-66-B-a

khe Nguộc

TV

xã Nghĩa Tâm

H. Văn Chấn

 

 

21o 23' 17"

104o 51' 12"

21o 23' 38"

104o 51' 31"

F-48-66-B-a

khe Phào

TV

xã Nghĩa Tâm

H. Văn Chấn

 

 

21o 23' 45"

104o 51' 56"

21o 24' 25"

104o 50' 58"

F-48-66-B-a

thôn Cầu Thia

DC

xã Phù Nham

H. Văn Chấn

21o 34' 58"

104o 31' 14"

 

 

 

 

F-48-54-C

thôn Năm Hăn 1

DC

xã Phù Nham

H. Văn Chấn

21o 34' 40"

104o 32' 06"

 

 

 

 

F-48-54-C

bản Tèn

DC

xã Phù Nham

H. Văn Chấn

21o 35' 24"

104o 31' 29"

 

 

 

 

F-48-54-C

cầu Thia

KX

xã Phù Nham

H. Văn Chấn

21o 35' 18"

104o 31' 17"

 

 

 

 

F-48-54-C

cầu Treo

KX

xã Phù Nham

H. Văn Chấn

21o 35' 40"

104o 31' 59"

 

 

 

 

F-48-54-C

suối Cò Noòng

TV

xã Phúc Sơn

H. Văn Chấn

 

 

21o 33' 07"

104o 28' 19"

21o 33' 40"

104o 30' 24"

F-48-53-D

thôn Điệp Quang

DC

xã Phúc Sơn

H. Văn Chấn

21o 31' 18"

104o 28' 42"

 

 

 

 

F-48-53-D

bản Lanh

DC

xã Phúc Sơn

H. Văn Chấn

21o 33' 17"

104o 30' 28"

 

 

 

 

F-48-54-C

bản Lụ 1

DC

xã Phúc Sơn

H. Văn Chấn

21o 32' 31"

104o 29' 39"

 

 

 

 

F-48-53-D

bản Lụ 2

DC

xã Phúc Sơn

H. Văn Chấn

21o 32' 33"

104o 29' 53"

 

 

 

 

F-48-53-D

bản My

DC

xã Phúc Sơn

H. Văn Chấn

21o 31' 43"

104o 29' 10"

 

 

 

 

F-48-53-D

bản Mỵ Hán

DC

xã Phúc Sơn

H. Văn Chấn

21o 33' 02"

104o 29' 00"

 

 

 

 

F-48-53-D

bản Ngoa

DC

xã Phúc Sơn

H. Văn Chấn

21o 32' 35"

104o 30' 16"

 

 

 

 

F-48-54-C

thôn Noong Phai

DC

xã Phúc Sơn

H. Văn Chấn

21o 32' 03"

104o 29' 41"

 

 

 

 

F-48-53-D

suối Thia

TV

xã Phúc Sơn

H. Văn Chấn

 

 

21o 31' 08"

104o 28' 02"

21o 33' 29"

104o 30' 33"

F-48-53-D

bản Thón

DC

xã Phúc Sơn

H. Văn Chấn

21o 33' 12"

104o 29' 31"

 

 

 

 

F-48-53-D

thôn Ao Luông 1

DC

xã Sơn A

H. Văn Chấn

21o 38' 12"

104o 30' 34"

 

 

 

 

F-48-54-C

thôn Ao Luông 3

DC

xã Sơn A

H. Văn Chấn

21o 39' 11"

104o 30' 17"

 

 

 

 

F-48-54-C

thôn Bản Cóc

DC

xã Sơn A

H. Văn Chấn

21o 37' 34"

104o 29' 50"

 

 

 

 

F-48-53-D

thôn Bản Viềng

DC

xã Sơn A

H. Văn Chấn

21o 37' 33"

104o 30' 16"

 

 

 

 

F-48-54-C

thôn Cò Cọi 1

DC

xã Sơn A

H. Văn Chấn

21o 38' 01"

104o 30' 03"

 

 

 

 

F-48-54-C

thôn Cò Cọi 2

DC

xã Sơn A

H. Văn Chấn

21o 38' 08"

104o 29' 47"

 

 

 

 

F-48-53-D

thôn Cò Cọi 3

DC

xã Sơn A

H. Văn Chấn

21o 38' 24"

104o 29' 48"

 

 

 

 

F-48-53-D

thôn Gốc Bục

DC

xã Sơn A

H. Văn Chấn

21o 38' 42"

104o 30' 14"

 

 

 

 

F-48-54-C

bản Dõng

DC

xã Sơn Lương

H. Văn Chấn

21o 40' 25"

104o 28' 34"

 

 

 

 

F-48-53-D

bản Lằm

DC

xã Sơn Lương

H. Văn Chấn

21o 40' 52"

104o 28' 38"

 

 

 

 

F-48-53-D

nặm Mười

TV

xã Sơn Lương

H. Văn Chấn

 

 

21o 41' 27"

104o 28' 36"

21o 41' 04"

104o 28' 51"

F-48-53-D

bản Nà La

DC

xã Sơn Lương

H. Văn Chấn

21o 40' 41"

104o 29' 34"

 

 

 

 

F-48-53-D

bản Tành Hanh

DC

xã Sơn Lương

H. Văn Chấn

21o 40' 13"

104o 29' 52"

 

 

 

 

F-48-53-D

bản Tủ

DC

xã Sơn Lương

H. Văn Chấn

21o 39' 59"

104o 30' 10"

 

 

 

 

F-48-54-C

suối Tủ

TV

xã Sơn Lương

H. Văn Chấn

 

 

21o 40' 52"

104o 29' 06"

21o 40' 36"

104o 31' 56"

F-48-53-D

núi Bai

SV

xã Sơn Thịnh

H. Văn Chấn

21o 33' 37"

104o 33' 49"

 

 

 

 

F-48-54-C

suối Bản Đồn

TV

xã Sơn Thịnh

H. Văn Chấn

 

 

21o 34' 29"

104o 37' 09"

21o 33' 30"

104o 36' 52"

F-48-54-C

cầu Bản Đồn

KX

xã Sơn Thịnh

H. Văn Chấn

21o 33' 57"

104o 34' 35"

 

 

 

 

F-48-54-C

thôn Bản Loọng 1

DC

xã Sơn Thịnh

H. Văn Chấn

21o 34' 10"

104o 35' 12"

 

 

 

 

F-48-54-C

thôn Bản Phiêng 1

DC

xã Sơn Thịnh

H. Văn Chấn

 

104o 35' 05"

 

 

 

 

F-48-54-C

núi Cãng Pạ

SV

xã Sơn Thịnh

H. Văn Chấn

21o 34' 55"

104o 34' 59"

 

 

 

 

F-48-54-C

thôn Đồng Ban

DC

xã Sơn Thịnh

H. Văn Chấn

21o 33' 47"

104o 34' 26"

 

 

 

 

F-48-54-C

thôn Hà Thịnh

DC

xã Sơn Thịnh

H. Văn Chấn

21o 33' 25"

104o 36' 24"

 

 

 

 

F-48-54-C

thôn Khu Phố

DC

xã Sơn Thịnh

H. Văn Chấn

21o 33' 02"

104o 34' 39"

 

 

 

 

F-48-54-C

núi Ky Ma

SV

xã Sơn Thịnh

H. Văn Chấn

21o 32' 07"

104o 36' 11"

 

 

 

 

F-48-54-C

suối Lóp

TV

xã Sơn Thịnh

H. Văn Chấn

 

 

21o 35' 10"

104o 36' 20"

21o 34' 21"

104o 34' 23"

F-48-54-C

ngòi Nặm Bung

TV

xã Sơn Thịnh

H. Văn Chấn

 

 

21o 33' 23"

104o 37' 20"

21o 34' 00"

104o 34' 27"

F-48-54-C

ngòi Nhì

TV

xã Sơn Thịnh

H. Văn Chấn

 

 

21o 34' 00"

104o 34' 27"

21o 35' 12"

104o 33' 34"

F-48-54-C

cầu Nhì

KX

xã Sơn Thịnh

H. Văn Chấn

21o 34' 02"

104o 34' 26"

 

 

 

 

F-48-54-C

thôn Phù Sơn

DC

xã Sơn Thịnh

H. Văn Chấn

21o 33' 21"

104o 35' 49"

 

 

 

 

F-48-54-C

suối Tạc

TV

xã Sơn Thịnh

H. Văn Chấn

 

 

21o 34' 57"

104o 34' 49"

21o 34' 31"

104o 34' 11"

F-48-54-C

thôn Thác Hoa 1

DC

xã Sơn Thịnh

H. Văn Chấn

21o 33' 01"

104o 35' 01"

 

 

 

 

F-48-54-C

thôn Thác Hoa 2

DC

xã Sơn Thịnh

H. Văn Chấn

21o 33' 52"

104o 34' 45"

 

 

 

 

F-48-54-C

núi Thẩm Công

SV

xã Sơn Thịnh

H. Văn Chấn

21o 35' 05"

104o 37' 07"

 

 

 

 

F-48-54-C

thôn Văn Thi 3

DC

xã Sơn Thịnh

H. Văn Chấn

21o 34' 16"

104o 36' 38"

 

 

 

 

F-48-54-C

thôn Văn Thi 4

DC

xã Sơn Thịnh

H. Văn Chấn

21o 35' 34"

104o 33' 54"

 

 

 

 

F-48-54-C

thôn Giàng Pằng

DC

xã Sùng Đô

H. Văn Chấn

21o 44' 09"

104o 32' 02"

 

 

 

 

F-48-54-C

thôn Làng Mảnh

DC

xã Sùng Đô

H. Văn Chấn

21o 42' 14"

104o 31' 00"

 

 

 

 

F-48-54-C

thôn Nà Nọi

DC

xã Sùng Đô

H. Văn Chấn

21o 43' 40"

104o 31' 02"

 

 

 

 

F-48-54-C

suối Sùng Đô

TV

xã Sùng Đô

H. Văn Chấn

 

 

21o 43' 24"

104o 31' 39"

21o 40' 56"

104o 32' 47"

F-48-54-C

ngòi Thia

TV

xã Sùng Đô

H. Văn Chấn

 

 

21o 40' 36"

104o 31' 56"

21o 41' 16"

104o 34' 21"

F-48-54-C

đèo Ách

KX

xã Suối Bu

H. Văn Chấn

21o 33' 14"

104o 37' 45"

 

 

 

 

F-48-54-C-d

thôn Ba Cầu

DC

xã Suối Bu

H. Văn Chấn

21o 33' 09"

104o 39' 30"

 

 

 

 

F-48-54-C-d

núi Bu

SV

xã Suối Bu

H. Văn Chấn

21o 35' 13"

104o 38' 27"

 

 

 

 

F-48-54-C-d

suối Bu

TV

xã Suối Bu

H. Văn Chấn

 

 

21o 34' 49"

104o 38' 21"

21o 34' 10"

104o 38' 25"

F-48-54-C-d

thôn Bu Cao

DC

xã Suối Bu

H. Văn Chấn

21o 34' 45"

104º 38' 20"

 

 

 

 

F-48-54-C-d

thôn Bu Thấp

DC

xã Suối Bu

H. Văn Chấn

21o 33' 20"

104o 37' 35"

 

 

 

 

F-48-54-C-d

núi Cang

SV

xã Suối Bu

H. Văn Chấn

21o 30' 23"

104o 40' 02"

 

 

 

 

F-48-54-C-d

núi Khau Khuốt

SV

xã Suối Bu

H. Văn Chấn

21o 34' 31"

104o 37' 51"

 

 

 

 

F-48-54-C-d

suối Khe Đao

TV

xã Suối Bu

H. Văn Chấn

 

 

21o 33' 38"

104o 40' 26"

21o 32' 49"

104o 39' 29"

F-48-54-C-d

thôn Làng Hua

DC

xã Suối Bu

H. Văn Chấn

21o 29' 57"

104o 39' 15"

 

 

 

 

F-48-66-A-b

suối Panh

TV

xã Suối Bu

H. Văn Chấn

 

 

21o 29' 38"

104o 38' 34"

21o 30' 28"

104o 38' 52"

F-48-66-A-b

cầu Suối Bu

KX

xã Suối Bu

H. Văn Chấn

21o 31' 56"

104o 39' 53"

 

 

 

 

F-48-54-C-d

núi Thắm Bần

SV

xã Suối Bu

H. Văn Chấn

21o 32' 43"

104o 40' 21"

 

 

 

 

F-48-54-C-d

núi Thẩm Công

SV

xã Suối Bu

H. Văn Chấn

21o 35' 25"

104o 37' 35"

 

 

 

 

F-48-54-C

núi Đá Trắng

SV

xã Suối Giàng

H. Văn Chấn

21o 36' 56"

104o 39' 00"

 

 

 

 

F-48-54-C-d

thôn Giàng A

DC

xã Suối Giàng

H. Văn Chấn

21o 37' 01"

104o 35' 32"

 

 

 

 

F-48-54-C

suối Lính

TV

xã Suối Giàng

H. Văn Chấn

 

 

21o 36' 45"

104o 35' 31"

21o 36' 38"

104o 34' 20"

F-48-54-C

núi Lóp

SV

xã Suối Giàng

H. Văn Chấn

21o 36' 28"

104o 36' 28"

 

 

 

 

F-48-54-C

núi Mỏ Chì

SV

xã Suối Giàng

H. Văn Chấn

21º 37' 27"

104o 33' 18"

 

 

 

 

F-48-54-C

thôn Pang Cáng

DC

xã Suối Giàng

H. Văn Chấn

21o 36' 22"

104o 34' 18"

 

 

 

 

F-48-54-C

núi Suối Quyền

SV

xã Suối Giàng

H. Văn Chấn

21o 39' 04"

104o 34' 40"

 

 

 

 

F-48-54-C

suối Tập Lăng

TV

xã Suối Giàng

H. Văn Chấn

 

 

21o 35' 43"

104o 38' 49"

21o 38' 03"

104o 37' 11"

F-48-54-C

núi Thẩm Công

SV

xã Suối Giàng

H. Văn Chấn

21o 35' 25"

104o 37' 35"

 

 

 

 

F-48-54-C

thôn Suối Bắc

DC

xã Suối Quyền

H. Văn Chấn

21o 39' 24"

104o 32' 18"

 

 

 

 

F-48-54-C

thôn Suối Bó

DC

xã Suối Quyền

H. Văn Chấn

21o 38' 40"

104o 32' 55"

 

 

 

 

F-48-54-C

thôn Suối Quyền

DC

xã Suối Quyền

H. Văn Chấn

21o 39' 49"

104o 31' 36"

 

 

 

 

F-48-54-C

núi Suối Quyền

SV

xã Suối Quyền

H. Văn Chấn

21o 39' 04"

104o 34' 40"

 

 

 

 

F-48-54-C

thôn Thâm Có

DC

xã Suối Quyền

H. Văn Chấn

21o 39' 23"

104o 31' 21"

 

 

 

 

F-48-54-C

suối Thia

TV

xã Suối Quyền

H. Văn Chấn

 

 

21o 39' 39"

104o 30' 31"

21o 41' 01"

104o 35' 32"

F-48-54-C

thôn 9

DC

xã Tân Thịnh

H. Văn Chấn

21o 29' 30"

104o 47' 17"

 

 

 

 

F-48-66-B-a

thôn 10

DC

xã Tân Thịnh

H. Văn Chấn

21o 29' 22"

104o 48' 09"

 

 

 

 

F-48-66-B-a

thôn 11

DC

xã Tân Thịnh

H. Văn Chấn

21o 28' 51"

104o 47' 41"

 

 

 

 

F-48-66-B-a

thôn 12

DC

xã Tân Thịnh

H. Văn Chấn

21o 28' 40"

104o 46' 40"

 

 

 

 

F-48-66-B-a

thôn 13

DC

xã Tân Thịnh

H. Văn Chấn

21o 30' 00"

104o 46' 20"

 

 

 

 

F-48-66-B-a

thôn 14

DC

xã Tân Thịnh

H. Văn Chấn

21o 29' 43"

104o 45' 44"

 

 

 

 

F-48-66-B-a

quốc lộ 37

KX

xã Tân Thịnh

H. Văn Chấn

 

 

21o 29' 13"

104o 45' 41"

21o 32' 00"

104o 44' 53"

F-48-54-D-c F-48-66-A-b

cầu Đát Quang 3

KX

xã Tân Thịnh

H. Văn Chấn

21o 31' 22"

104o 45' 18"

 

 

 

 

F-48-54-D-c

ngòi Lao

TV

xã Tân Thịnh

H. Văn Chấn

 

 

21o 28' 31"

104o 45' 42"

21o 29' 04"

104o 48' 16"

F-48-66-B-a

bản Mán

DC

xã Tân Thịnh

H. Văn Chấn

21o 31' 57"

104o 45' 33"

 

 

 

 

F-48-54-D-c

làng Mỵ

DC

xã Tân Thịnh

H. Văn Chấn

21o 31' 14"

104o 45' 30"

 

 

 

 

F-48-54-D-c

suối Mỵ

TV

xã Tân Thịnh

H. Văn Chấn

 

 

21o 29' 13"

104o 45' 41"

21o 29' 52"

104o 46' 11"

F-48-54-D-c

bản Cai

DC

xã Thạch Lương

H. Văn Chấn

21o 32' 26"

104o 30' 42"

 

 

 

 

F-48-54-C

xóm Cầu

DC

xã Thạch Lương

H. Văn Chấn

21o 33' 12"

104o 30' 37"

 

 

 

 

F-48-54-C

bản Có

DC

xã Thạch Lương

H. Văn Chấn

21o 31' 27"

104o 29' 40"

 

 

 

 

F-48-53-D

bản Đường

DC

xã Thạch Lương

H. Văn Chấn

21o 32' 12"

104o 30' 13"

 

 

 

 

F-48-54-C

bản Khem

DC

xã Thạch Lương

H. Văn Chấn

21o 32' 52"

104o 30' 42"

 

 

 

 

F-48-54-C

bản Lải

DC

xã Thạch Lương

H. Văn Chấn

21o 31' 39"

104o 30' 01"

 

 

 

 

F-48-54-C

thôn Lương Hà

DC

xã Thạch Lương

H. Văn Chấn

21o 32' 44"

104o 31' 01"

 

 

 

 

F-48-54-C

bản Nà Ban

DC

xã Thạch Lương

H. Văn Chấn

21o 32' 32"

104o 31' 14"

 

 

 

 

F-48-54-C

bản Nặm Tọ

DC

xã Thạch Lương

H. Văn Chấn

21o 33' 02"

104o 30' 32"

 

 

 

 

F-48-54-C

Nang Phai

DC

xã Thạch Lương

H. Văn Chấn

21o 32' 03"

104o 30' 18"

 

 

 

 

F-48-54-C

suối Thia

TV

xã Thạch Lương

H. Văn Chấn

 

 

21o 31' 40"

104o 29' 23"

21o 33' 29"

104o 30' 34"

F-48-54-C

bản Đồng Lợi

DC

xã Thanh Lương

H. Văn Chấn

21o 34' 02"

104o 30' 54"

 

 

 

 

F-48-54-C

bản Khá Hạ

DC

xã Thanh Lương

H. Văn Chấn

21o 34' 07"

104o 31' 28"

 

 

 

 

F-48-54-C

bản Khá Thượng

DC

xã Thanh Lương

H. Văn Chấn

21o 33' 54"

104o 31' 10"

 

 

 

 

F-48-54-C

bản Khinh

DC

xã Thanh Lương

H. Văn Chấn

21o 33' 48"

104o 31' 01"

 

 

 

 

F-48-54-C

bản Lào

DC

xã Thanh Lương

H. Văn Chấn

21o 34' 28"

104o 31' 24"

 

 

 

 

F-48-54-C

bản Lý

DC

xã Thanh Lương

H. Văn Chấn

21o 34' 39"

104o 31' 07"

 

 

 

 

F-48-54-C

quốc lộ 37

KX

xã Thượng Bằng La

H. Văn Chấn

 

 

21o 26' 12"

104o 46' 38"

21o 23' 32"

104o 45' 49"

F-48-66-B-a

quốc lộ 32A

KX

xã Thượng Bằng La

H. Văn Chấn

 

 

21o 27' 13"

104o 45' 16"

21o 23' 55"

104o 48' 09"

F-48-66-B-a

bản Bắc

DC

xã Thượng Bằng La

H. Văn Chấn

21o 24' 32"

104o 46' 12"

 

 

 

 

F-48-66-B-a

thôn Bữu

DC

xã Thượng Bằng La

H. Văn Chấn

21o 26' 19"

104o 46' 31"

 

 

 

 

F-48-66-B-a

thôn Cướm

DC

xã Thượng Bằng La

H. Văn Chấn

21o 25' 32"

104o 47' 05"

 

 

 

 

F-48-66-B-a

cầu Cướm

KX

xã Thượng Bằng La

H. Văn Chấn

21o 25' 29"

104o 47' 08"

 

 

 

 

F-48-66-B-a

thôn Dạ

DC

xã Thượng Bằng La

H. Văn Chấn

21o 21' 55"

104o 46' 30"

 

 

 

 

F-48-66-B-c

bản Đá Đỏ

DC

xã Thượng Bằng La

H. Văn Chấn

21o 22' 35"

104o 46' 18"

 

 

 

 

F-48-66-B-a

núi Đá Kê

SV

xã Thượng Bằng La

H. Văn Chấn

21o 27' 15"

104o 43' 35"

 

 

 

 

F-48-66-A-b

suối Đao

TV

xã Thượng Bằng La

H. Văn Chấn

 

 

21o 20' 07"

104o 46' 04"

21o 21' 01"

104o 46' 43"

F-48-66-B-c

bản Đồng Sang

DC

xã Thượng Bằng La

H. Văn Chấn

21o 26' 18"

104o 45' 48"

 

 

 

 

F-48-66-B-a

cầu Gỗ

KX

xã Thượng Bằng La

H. Văn Chấn

21o 26' 12"

104o 46' 37"

 

 

 

 

F-48-66-B-a

thôn Hán

DC

xã Thượng Bằng La

H. Văn Chấn

21o 24' 41"

104o 47' 27"

 

 

 

 

F-48-66-B-a

núi Hán

SV

xã Thượng Bằng La

H. Văn Chấn

21o 23' 54"

104o 47' 24"

 

 

 

 

F-48-66-B-a

suối Hán

TV

xã Thượng Bằng La

H. Văn Chấn

 

 

21o 23' 36"

104o 48' 15"

21o 24' 33"

104o 47' 50"

F-48-66-B-a

cầu Khe Cạn

KX

xã Thượng Bằng La

H. Văn Chấn

21o 25' 37"

104o 45' 59"

 

 

 

 

F-48-66-B-a

bản Khe Thắm

DC

xã Thượng Bằng La

H. Văn Chấn

21o 25' 43"

104o 45' 46"

 

 

 

 

F-48-66-B-a

hồ Khe Thắm

TV

xã Thượng Bằng La

H. Văn Chấn

21o 26' 23"

104o 45' 27"

 

 

 

 

F-48-66-B-a

bản Khe Thắm Trong

DC

xã Thượng Bằng La

H. Văn Chấn

21o 26' 40"

104o 45' 11"

 

 

 

 

F-48-66-B-a

cầu Minh An

KX

xã Thượng Bằng La

H. Văn Chấn

21o 24' 32"

104o 47' 50"

 

 

 

 

F-48-66-B-a

thôn Mỏ

DC

xã Thượng Bằng La

H. Văn Chấn

21o 23' 21"

104o 45' 51"

 

 

 

 

F-48-66-B-a

thôn Noong Tài

DC

xã Thượng Bằng La

H. Văn Chấn

21o 24' 56"

104o 45' 22"

 

 

 

 

F-48-66-B-a

bản Riềng

DC

xã Thượng Bằng La

H. Văn Chấn

21o 23' 51"

104o 45' 46"

 

 

 

 

F-48-66-B-a

bản Rin

DC

xã Thượng Bằng La

H. Văn Chấn

21o 25' 15"

104o 46' 48"

 

 

 

 

F-48-66-B-a

thôn Vằm

DC

xã Thượng Bằng La

H. Văn Chấn

21o 24' 51"

104o 46' 20"

 

 

 

 

F-48-66-B-a

thôn Văn Tiên 1

DC

xã Thượng Bằng La

H. Văn Chấn

21o 22' 23"

104o 46' 56"

 

 

 

 

F-48-66-B-c

thôn Văn Tiên 2

DC

xã Thượng Bằng La

H. Văn Chấn

21o 22' 25"

104o 47' 31"

 

 

 

 

F-48-66-B-c

thôn Văn Tiên 3

DC

xã Thượng Bằng La

H. Văn Chấn

21o 22' 52"

104o 47' 55"

 

 

 

 

F-48-66-B-a

quốc lộ 32

KX

xã Tú Lệ

H. Văn Chấn

 

 

21o 47' 00"

104o 16' 11"

21o 46' 32"

104o 19' 58"

F-48-53-B

thôn Bản Côm

DC

xã Tú Lệ

H. Văn Chấn

21o 47' 46"

104o 18' 16"

 

 

 

 

F-48-53-B

thôn Bản Mạ

DC

xã Tú Lệ

H. Văn Chấn

21o 47' 18"

104o 18' 56"

 

 

 

 

F-48-53-B

thôn Bản Phạ

DC

xã Tú Lệ

H. Văn Chấn

21o 47' 45"

104o 17' 21"

 

 

 

 

F-48-53-B

thôn Bản Tun

DC

xã Tú Lệ

H. Văn Chấn

21o 46' 39"

104o 19' 38"

 

 

 

 

F-48-53-B

thôn Búng Sổm

DC

xã Tú Lệ

H. Văn Chấn

21o 47' 33"

104o 16' 35"

 

 

 

 

F-48-53-B

ngòi Hút

TV

xã Tú Lệ

H. Văn Chấn

 

 

21o 47' 31"

104o 16' 11"

21o 47' 33"

104o 20' 07"

F-48-53-B

thôn Khau Thán

DC

xã Tú Lệ

H. Văn Chấn

21o 46' 03"

104o 18' 57"

 

 

 

 

F-48-53-B

thôn Nước Nóng

DC

xã Tú Lệ

H. Văn Chấn

21o 47' 28"

104o 17' 57"

 

 

 

 

F-48-53-B

thôn Pom Ban

DC

xã Tú Lệ

H. Văn Chấn

21o 47' 23"

104o 17' 28"

 

 

 

 

F-48-53-B

ngòi A

TV

TT. Mậu A

H. Văn Yên

 

 

21o 53' 28"

104o 41' 16"

21o 53' 01"

104o 40' 34"

F-48-54-A

thôn Cầu A

DC

TT. Mậu A

H. Văn Yên

21o 52' 22"

104o 41' 17"

 

 

 

 

F-48-54-A

thôn Gốc Sổ

DC

TT. Mậu A

H. Văn Yên

21o 53' 13"

104o 41' 30"

 

 

 

 

F-48-54-A

sông Hồng

TV

TT. Mậu A

H. Văn Yên

 

 

21o 53' 00"

104o 40' 31"

21o 51' 53"

104o 42' 40"

F-48-54-A

thôn Hồng Hà

DC

TT. Mậu A

H. Văn Yên

21o 52' 44"

104o 41' 08"

 

 

 

 

F-48-54-A

thôn Hồng Phong

DC

TT. Mậu A

H. Văn Yên

21o 52' 55"

104o 41' 10"

 

 

 

 

F-48-54-A

thôn Làng Mỉnh

DC

TT. Mậu A

H. Văn Yên

21o 52' 56"

104o 41' 25"

 

 

 

 

F-48-54-A

ga Mậu A

KX

TT. Mậu A

H. Văn Yên

21o 52' 49"

104o 41' 29"

 

 

 

 

F-48-54-A

thôn Quyết Tiến

DC

TT. Mậu A

H. Văn Yên

21o 52' 33"

104o 42' 10"

 

 

 

 

F-48-54-A

thôn Cầu Cao

DC

xã An Bình

H. Văn Yên

21o 59' 23"

104o 33' 52"

 

 

 

 

F-48-54-A

núi Con Voi

SV

xã An Bình

H. Văn Yên

22o 02' 41"

104o 35' 58"

 

 

 

 

F-48-42-C

thôn Hoa Nam

DC

xã An Bình

H. Văn Yên

21o 58' 32"

104o 35' 17"

 

 

 

 

F-48-54-A

thôn Khe Dòng

DC

xã An Bình

H. Văn Yên

22o 00' 48"

104o 34' 27"

 

 

 

 

F-48-42-C

thôn Khe Ly

DC

xã An Bình

H. Văn Yên

21o 59' 34"

104o 34' 23"

 

 

 

 

F-48-54-A

thôn Khe Sẻ

DC

xã An Bình

H. Văn Yên

22o 00' 22"

104o 33' 35"

 

 

 

 

F-48-42-C

thôn Khe Trang

DC

xã An Bình

H. Văn Yên

21o 59' 47"

104o 34' 13"

 

 

 

 

F-48-54-A

thôn Tân Ninh

DC

xã An Bình

H. Văn Yên

21o 59' 00"

104o 34' 49"

 

 

 

 

F-48-54-A

núi Tèn

SV

xã An Bình

H. Văn Yên

22o 01' 19"

104o 36' 02"

 

 

 

 

F-48-42-C

thôn Trái Hút

DC

xã An Bình

H. Văn Yên

21o 58' 19"

104o 35' 34"

 

 

 

 

F-48-54-A

ga Trái Hút

KX

xã An Bình

H. Văn Yên

21o 58' 23"

104º 35' 25"

 

 

 

 

F-48-54-A

ngòi Trỏ

TV

xã An Bình

H. Văn Yên

 

 

22o 01' 42"

104o 34' 05"

22o 00' 46"

104o 34' 31"

F-48-42-C

ngòi Búc

TV

xã An Thịnh

H. Văn Yên

 

 

21o 51' 17"

104o 36' 46"

21o 53' 15"

104o 40' 03"

F-48-54-A

thôn Cánh Chương

DC

xã An Thịnh

H. Văn Yên

21o 53' 10"

104o 39' 47"

 

 

 

 

F-48-54-A

thôn Cây Đa

DC

xã An Thịnh

H. Văn Yên

21o 51' 49"

104o 38' 04"

 

 

 

 

F-48-54-A

thôn Chè Vò

DC

xã An Thịnh

H. Văn Yên

21o 52' 04"

104o 38' 57"

 

 

 

 

F-48-54-A

thôn Cổng Chào

DC

xã An Thịnh

H. Văn Yên

21o 52' 55"

104o 40' 22"

 

 

 

 

F-48-54-A

thôn Cửa Ngòi

DC

xã An Thịnh

H. Văn Yên

21o 52' 46"

104o 40' 02"

 

 

 

 

F-48-54-A

thôn Đại An

DC

xã An Thịnh

H. Văn Yên

21o 52' 26"

104o 40' 39"

 

 

 

 

F-48-54-A

thôn Đại Thịnh

DC

xã An Thịnh

H. Văn Yên

21o 52' 05"

104o 37' 53"

 

 

 

 

F-48-54-A

thôn Đồng Vật

DC

xã An Thịnh

H. Văn Yên

21o 52' 35"

104o 39' 14"

 

 

 

 

F-48-54-A

thôn Gốc Nụ

DC

xã An Thịnh

H. Văn Yên

21o 52' 02"

104o 37' 13"

 

 

 

 

F-48-54-A

thôn Khe Cỏ

DC

xã An Thịnh

H. Văn Yên

21o 51' 38"

104o 37' 12"

 

 

 

 

F-48-54-A

thôn Làng Chẹo

DC

xã An Thịnh

H. Văn Yên

21o 53' 02"

104o 38' 32"

 

 

 

 

F-48-54-A

thôn Làng Lớn

DC

xã An Thịnh

H. Văn Yên

21o 54' 04"

104o 39' 05"

 

 

 

 

F-48-54-A

cầu Mậu A

KX

xã An Thịnh

H. Văn Yên

21o 52' 50"

104o 40' 37"

 

 

 

 

F-48-54-A

thôn Trung Tâm

DC

xã An Thịnh

H. Văn Yên

21o 52' 22"

104o 38' 57"

 

 

 

 

F-48-54-A

đường tỉnh 151

KX

xã Châu Quế Hạ

H. Văn Yên

 

 

22o 04' 01"

104o 27' 52"

21o 59' 36"

104o 32' 39"

F-48-41-D

thôn Gốc Trám

DC

xã Châu Quế Hạ

H. Văn Yên

22o 01' 32"

104o 29' 13"

 

 

 

 

F-48-41-D

sông Hồng

TV

xã Châu Quế Hạ

H. Văn Yên

 

 

22o 04' 04"

104o 27' 55"

22o 00' 04"

104o 32' 58"

F-48-41-D;
F-48-42-C

thôn Khe Bành

DC

xã Châu Quế Hạ

H. Văn Yên

21o 58' 07"

104o 30' 32"

 

 

 

 

F-48-54-A

thôn Khe Pháo

DC

xã Châu Quế Hạ

H. Văn Yên

22o 00' 07"

104o 32' 20"

 

 

 

 

F-48-42-C

thôn Mộ

DC

xã Châu Quế Hạ

H. Văn Yên

21o 58' 31"

104o 26' 48"

 

 

 

 

F-48-53-B

thôn Ngọc Châu

DC

xã Châu Quế Hạ

H. Văn Yên

22o 01' 38"

104o 29' 24"

 

 

 

 

F-48-41-D

khe Nheo

TV

xã Châu Quế Hạ

H. Văn Yên

 

 

22o 01' 15"

104o 29' 44"

22o 01' 18"

104o 30' 25"

F-48-42-C

thôn Nhẻo

DC

xã Châu Quế Hạ

H. Văn Yên

22o 03' 01"

104o 28' 29"

 

 

 

 

F-48-41-D

thôn Nhược

DC

xã Châu Quế Hạ

H. Văn Yên

21o 59' 19"

104o 28' 09"

 

 

 

 

F-48-53-B

suối Nhược

TV

xã Châu Quế Hạ

H. Văn Yên

 

 

21o 57' 52"

104o 26' 22"

22o 02' 26"

104o 29' 47"

F-48-41-D;
F-48-53-B

thôn Pha

DC

xã Châu Quế Hạ

H. Văn Yên

22o 00' 39"

104o 31' 31"

 

 

 

 

F-48-42-C

ngòi Pha

TV

xã Châu Quế Hạ

H. Văn Yên

 

 

22o 00' 17"

104o 31' 42"

22o 00' 24"

104o 32' 21"

F-48-42-C

thôn Phát

DC

xã Châu Quế Hạ

H. Văn Yên

22o 02' 05"

104o 29' 13"

 

 

 

 

F-48-41-D

thôn Trạc

DC

xã Châu Quế Hạ

H. Văn Yên

22o 00' 12"

104o 31' 37"

 

 

 

 

F-48-42-C

suối Trạc

TV

xã Châu Quế Hạ

H. Văn Yên

 

 

21o 59' 00"

104o 31' 10"

22o 00' 07"

104o 32' 45"

F-48-54-A

đường tỉnh 151

KX

xã Châu Quế Thượng

H. Văn Yên

 

 

22o 07' 02"

104o 24' 11"

22o 04' 01"

104o 27' 52"

F-48-41-D

thôn 1 Đồng Tâm

DC

xã Châu Quế Thượng

H. Văn Yên

22o 06' 26"

104o 25' 05"

 

 

 

 

F-48-41-D

thôn 2 Đồng Tâm

DC

xã Châu Quế Thượng

H. Văn Yên

22o 05' 54"

104o 24' 21"

 

 

 

 

F-48-41-D

thôn 4 Lẫu

DC

xã Châu Quế Thượng

H. Văn Yên

22o 05' 23"

104o 26' 22"

 

 

 

 

F-48-41-D

thôn 5 Lẫu

DC

xã Châu Quế Thượng

H. Văn Yên

22o 04' 59"

104o 26' 48"

 

 

 

 

F-48-41-D

thôn 6 Nhầy

DC

xã Châu Quế Thượng

H. Văn Yên

22o 04' 52"

104o 27' 13"

 

 

 

 

F-48-41-D

thôn 7 Nhầy

DC

xã Châu Quế Thượng

H. Văn Yên

22o 04' 21"

104o 27' 25"

 

 

 

 

F-48-41-D

thôn 8 Ao Ếch

DC

xã Châu Quế Thượng

H. Văn Yên

22o 03' 07"

104o 24' 37"

 

 

 

 

F-48-41-D

ngòi Dờn

TV

xã Châu Quế Thượng

H. Văn Yên

 

 

22o 05' 16"

104o 25' 59"

22o 05' 21"

104o 26' 39"

F-48-41-D

ngòi Lầu

TV

xã Châu Quế Thượng

H. Văn Yên

 

 

22o 04' 30"

104o 26' 00"

22o 05' 17"

104o 26' 56"

F-48-41-D

thôn Ba Luồng

DC

xã Đại Phác

H. Văn Yên

21o 51' 03"

104o 38' 51"

 

 

 

 

F-48-54-A

thôn Đại Phác

DC

xã Đại Phác

H. Văn Yên

21o 50' 44"

104o 39' 01"

 

 

 

 

F-48-54-A

thôn Đại Thành

DC

xã Đại Phác

H. Văn Yên

21o 50' 09"

104o 39' 35"

 

 

 

 

F-48-54-A

khe Giang Cái

TV

xã Đại Phác

H. Văn Yên

 

 

21o 50' 00"

104o 38' 16'

21o 49' 49"

104o 39' 18"

F-48-54-A

thôn Phúc Thành

DC

xã Đại Phác

H. Văn Yên

21o 51' 19"

104o 38' 33"

 

 

 

 

F-48-54-A

thôn Tân An

DC

xã Đại Phác

H. Văn Yên

21o 51' 32"

104o 38' 25"

 

 

 

 

F-48-54-A

núi Thia

SV

xã Đại Phác

H. Văn Yên

21o 50' 24"

104o 38' 45"

 

 

 

 

F-48-54-A

ngòi Bục

TV

xã Đại Sơn

H. Văn Yên

 

 

21o 50' 35"

104o 36' 31"

21o 51' 17"

104o 36' 46"

F-48-54-A

khe Giang Cái

TV

xã Đại Sơn

H. Văn Yên

 

 

21o 49' 50"

104o 37' 40"

21o 49' 59"

104o 38' 49"

F-48-54-A

thôn Gốc Sấu

DC

xã Đại Sơn

H. Văn Yên

21o 47' 52"

104o 38' 01"

 

 

 

 

F-48-54-A

núi Khay

SV

xã Đại Sơn

H. Văn Yên

21o 48' 11"

104o 37' 37"

 

 

 

 

F-48-54-A

thôn Khe Giang

DC

xã Đại Sơn

H. Văn Yên

21o 49' 43"

104o 37' 35"

 

 

 

 

F-48-54-A

suối Khe Giang

TV

xã Đại Sơn

H. Văn Yên

 

 

21o 48' 59"

104o 37' 14"

21o 49' 50"

104o 37' 40"

F-48-54-A

thôn Khe Phầy

DC

xã Đại Sơn

H. Văn Yên

21o 49' 43"

104o 35' 55"

 

 

 

 

F-48-54-A

thôn Khe Trà

DC

xã Đại Sơn

H. Văn Yên

21 o 50' 41"

104o 36' 34"

 

 

 

 

F-48-54-A

thôn Làng Vầu

DC

xã Đại Sơn

H. Văn Yên

21o 50' 50"

104o 37' 01"

 

 

 

 

F-48-54-A

ngòi Thắt

TV

xã Đại Sơn

H. Văn Yên

 

 

21o 48' 56"

104o 32 05"

21o 50' 38"

104o 33' 23"

F-48-54-A

ngòi Thia

TV

xã Đại Sơn

H. Văn Yên

 

 

21o 47' 43"

104o 38' 36"

21o 47' 43"

104o 38' 36"

F-48-54-A

thôn Chèm

DC

xã Đông An

H. Văn Yên

21o 56' 52"

104o 34' 57"

 

 

 

 

F-48-54-A

xóm Cửa Ngòi

DC

xã Đông An

H. Văn Yên

21o 57' 56"

104o 35' 09"

 

 

 

 

F-48-54-A

xóm Đá Đen

DC

xã Đông An

H. Văn Yên

21o 56' 26"

104o 33' 42"

 

 

 

 

F-48-54-A

Hợp tác xã Đông Hưng

DC

xã Đông An

H. Văn Yên

21o 58' 19"

104o 33' 52"

 

 

 

 

F-48-54-A

thôn Đông Lý

DC

xã Đông An

H. Văn Yên

21o 59' 16"

104o 32' 59"

 

 

 

 

F-48-54-A

ngòi Giám

TV

xã Đông An

H. Văn Yên

 

 

21o 55' 32"

104o 33' 00"

21o 57' 17"

104o 34' 47"

F-48-54-A

thôn Gốc Mít

DC

xã Đông An

H. Văn Yên

21o 56' 09"

104o 32' 00"

 

 

 

 

F-48-54-A

sông Hồng

TV

xã Đông An

H. Văn Yên

 

 

22o 00' 04"

104o 32' 58"

21o 55' 55"

104o 35' 43"

F-48-54-A

ngòi Hút

TV

xã Đông An

H. Văn Yên

 

 

21o 56' 07"

104o 31' 43"

21o 58' 09"

104o 35' 20"

F-48-54-A

xóm Kéng

DC

xã Đông An

H. Văn Yên

21o 56' 20"

104o 33' 11"

 

 

 

 

F-48-54-A

thôn Khe Cạn

DC

xã Đông An

H. Văn Yên

21o 57' 55"

104o 33' 55"

 

 

 

 

F-48-54-A

thôn Khe Quyền

DC

xã Đông An

H. Văn Yên

21o 57' 02"

104o 34' 27"

 

 

 

 

F-48-54-A

thôn Khe Voi

DC

xã Đông An

H. Văn Yên

21o 57' 57"

104o 33' 12"

 

 

 

 

F-48-54-A

thôn Tam Quan

DC

xã Đông An

H. Văn Yên

21o 57' 30"

104o 34' 41"

 

 

 

 

F-48-54-A

thôn Toàn Thắng

DC

xã Đông An

H. Văn Yên

21o 58' 46"

104o 33' 31"

 

 

 

 

F-48-54-A

xóm Trà Con

DC

xã Đông An

H. Văn Yên

21o 58' 17"

104o 32' 51"

 

 

 

 

F-48-54-A

thôn Trà Lớn

DC

xã Đông An

H. Văn Yên

21o 58' 57"

104o 32' 42"

 

 

 

 

F-48-54-A

thôn Bến Đền

DC

xã Đông Cuông

H. Văn Yên

21o 56' 35"

104o 36' 29"

 

 

 

 

F-48-54-A

thôn Cầu Có

DC

xã Đông Cuông

H. Văn Yên

21o 55' 55"

104o 36' 45"

 

 

 

 

F-48-54-A

thôn Cầu Khai

DC

xã Đông Cuông

H. Văn Yên

21o 56' 07"

104o 37' 41"

 

 

 

 

F-48-54-A

suối Cầu Mười

TV

xã Đông Cuông

H. Văn Yên

 

 

21o 57' 29"

104o 37' 34"

21o 55' 59"

104o 35' 47"

F-48-54-A

thôn Đồng Chèm

DC

xã Đông Cuông

H. Văn Yên

21o 56' 53"

104o 35' 14"

 

 

 

 

F-48-54-A

thôn Đồng Dẹt

DC

xã Đông Cuông

H. Văn Yên

21o 56' 27"

104o 35' 44"

 

 

 

 

F-48-54-A

thôn Đồng Tâm

DC

xã Đông Cuông

H. Văn Yên

21o 57' 11"

104o 35' 34"

 

 

 

 

F-48-54-A

thôn Gốc Đa

DC

xã Đông Cuông

H. Văn Yên

21o 56' 31"

104o 37' 26"

 

 

 

 

F-48-54-A

thôn Gốc Quân

DC

xã Đông Cuông

H. Văn Yên

21o 57' 32"

104o 36' 20”

 

 

 

 

F-48-54-A

sông Hồng

TV

xã Đông Cuông

H. Văn Yên

 

 

21o 58' 06"

104o 35' 27"

21o 55' 51"

104o 37' 54"

F-48-54-A

ngòi Khai

TV

xã Đông Cuông

H. Văn Yên

 

 

21o 56' 19"

104o 38' 36"

21o 55' 56"

104o 37' 54"

F-48-54-A

thôn Khe Chàm

DC

xã Đông Cuông

H. Văn Yên

21o 57' 09"

104o 37' 12"

 

 

 

 

F-48-54-A

ngòi Lẫm

TV

xã Đông Cuông

H. Văn Yên

 

 

21o 58' 36"

104o 36' 37"

21o 58' 09"

104o 35' 29"

F-48-54-A

cầu Mười

KX

xã Đông Cuông

H. Văn Yên

21o 56' 43"

104o 36' 58"

 

 

 

 

F-48-54-A

thôn Sân Bay

DC

xã Đông Cuông

H. Văn Yên

21o 57' 40"

104o 35' 50"

 

 

 

 

F-48-54-A

thôn Sặt Ngọt

DC

xã Đông Cuông

H. Văn Yên

21o 55' 33"

104o 37' 00"

 

 

 

 

F-48-54-A

thôn Thác Cái

DC

xã Đông Cuông

H. Văn Yên

21o 57' 14"

104o 35' 18"

 

 

 

 

F-48-54-A

thôn Cát Nội

DC

xã Hoàng Thắng

H. Văn Yên

21o 49' 05"

104o 45' 02"

 

 

 

 

F-48-54-B-c

thôn Dốc Giang

DC

xã Hoàng Thắng

H. Văn Yên

21o 48' 39"

104o 44' 50"

 

 

 

 

F-48-54-A

bến đò Hoàng Thắng

KX

xã Hoàng Thắng

H. Văn Yên

21o 49' 10"

104o 45' 14"

 

 

 

 

F-48-54-B-c

thôn Mỏ Than

DC

xã Hoàng Thắng

H. Văn Yên

21o 48' 14"

104o 44' 50"

 

 

 

 

F-48-54-A

thôn Quyết Tâm 1

DC

xã Hoàng Thắng

H. Văn Yên

21o 47' 10"

104o 43' 33"

 

 

 

 

F-48-54-A

thôn Quyết Tâm 2

DC

xã Hoàng Thắng

H. Văn Yên

21o 46' 46"

104o 43' 36"

 

 

 

 

F-48-54-A

thôn Quyết Tiến

DC

xã Hoàng Thắng

H. Văn Yên

21o 47' 36"

104o 43' 37"

 

 

 

 

F-48-54-A

ngòi Tháp

TV

xã Hoàng Thắng

H. Văn Yên

 

 

21o 47' 13"

104o 43' 35"

21o 48' 20"

104o 45' 05"

F-48-54-A

thôn 1

DC

xã Lâm Giang

H. Văn Yên

22o 01' 43"

104o 30' 27"

 

 

 

 

F-48-42-C

thôn 4

DC

xã Lâm Giang

H. Văn Yên

22o 03' 06"

104o 29' 09"

 

 

 

 

F-48-41-D

thôn 6

DC

xã Lâm Giang

H. Văn Yên

22o 03' 54"

104o 28' 30"

 

 

 

 

F-48-41-D

thôn 7

DC

xã Lâm Giang

H. Văn Yên

22o 04' 07"

104o 29' 27"

 

 

 

 

F-48-41-D

thôn 8

DC

xã Lâm Giang

H. Văn Yên

22º 04' 44"

104o 30' 31"

 

 

 

 

F-48-42-C

thôn 10

DC

xã Lâm Giang

H. Văn Yên

22o 04' 25"

104o 28' 11"

 

 

 

 

F-48-41-D

thôn 15

DC

xã Lâm Giang

H. Văn Yên

22o 05' 55"

104o 29' 19"

 

 

 

 

F-48-41-D

núi Cai

SV

xã Lâm Giang

H. Văn Yên

22o 05' 14"

104o 33' 38"

 

 

 

 

F-48-42-C

ngòi Cái

TV

xã Lâm Giang

H. Văn Yên

 

 

22o 03' 13"

104o 32' 13"

22o 01' 17"

104o 31' 19"

F-48-42-C

núi Con Voi

SV

xã Lâm Giang

H. Văn Yên

22o 08' 03"

104o 30' 00"

 

 

 

 

F-48-42-C

sông Hồng

TV

xã Lâm Giang

H. Văn Yên

 

 

22o 05' 15"

104o 27' 10"

22o 00' 52"

104o 32' 08"

F-48-41-D,
F-48-42-C

ngòi Khay

TV

xã Lâm Giang

H. Văn Yên

 

 

22o 05' 54"

104o 28' 54"

22o 04' 26"

104o 27' 54"

F-48-41-D

ga Lâm Giang

KX

xã Lâm Giang

H. Văn Yên

22o 01' 14"

104o 31' 52"

 

 

 

 

F-48-42-C

ga Lang Khay

KX

xã Lâm Giang

H. Văn Yên

22o 04' 16"

104o 28' 21"

 

 

 

 

F-48-41-D

suối Phúc Linh

TV

xã Lâm Giang

H. Văn Yên

 

 

22o 02' 47"

104o 30' 30"

22o 02' 45"

104o 30' 09"

F-48-42-C

ngòi Trục

TV

xã Lâm Giang

H. Văn Yên

 

 

22o 05' 12"

104o 30' 34"

22o 03' 59"

104o 28' 11"

F-48-42-C

thôn 13 Ly Ngoài

DC

xã Làng Thíp

H. Văn Yên

22o 06' 30"

104o 25' 47"

 

 

 

 

F-48-41-D

thôn 15 Nghĩa Giang

DC

xã Làng Thíp

H. Văn Yên

22o 06' 01"

104o 26' 06"

 

 

 

 

F-48-41-D

thôn 18 Tân Lập

DC

xã Làng Thíp

H. Văn Yên

22o 05' 47"

104o 26' 40"

 

 

 

 

F-48-41-D

thôn 19 Bo

DC

xã Làng Thíp

H. Văn Yên

22o 06' 08"

104o 27' 10"

 

 

 

 

F-48-41-D

thôn 2 Bùn Dạo

DC

xã Làng Thíp

H. Văn Yên

22o 09' 59"

104o 23' 41"

 

 

 

 

F-48-41-D

thôn 6 Thíp Dạo

DC

xã Làng Thíp

H. Văn Yên

22o 07' 56"

104o 25' 14"

 

 

 

 

F-48-41-D

thôn 9 Tiền Phong

DC

xã Làng Thíp

H. Văn Yên

22o 07' 16"

104o 25' 04"

 

 

 

 

F-48-41-D

ngòi Bo

TV

xã Làng Thíp

H. Văn Yên

 

 

22o 06' 06"

104o 26' 55"

22o 05' 45"

104o 26' 44"

F-48-41-D

khe La

TV

xã Làng Thíp

H. Văn Yên

 

 

22o 09' 02"

104o 25' 22"

22o 08' 35"

104o 25' 46"

F-48-41-D

ga Lang Thíp

KX

xã Làng Thíp

H. Văn Yên

22o 07' 13"

104o 24' 49"

 

 

 

 

F-48-41-D

ngòi Ly

TV

xã Làng Thíp

H. Văn Yên

 

 

22o 06' 58"

104o 26' 43"

22o 06' 30"

104o 25' 34"

F-48-41-D

khe Quýt

TV

xã Làng Thíp

H. Văn Yên

 

 

22o 07' 59"

104o 26' 51"

22o 07' 58"

104o 25' 54"

F-48-41-D

khe Sòng

TV

xã Làng Thíp

H. Văn Yên

 

 

22o 08' 23"

104o 24' 48"

22o 08' 03"

104o 25' 28"

F-48-41-D

khe Tắc

TV

xã Làng Thíp

H. Văn Yên

 

 

22o 08' 17"

104o 27' 01"

22o 08' 25"

104o 25' 45"

F-48-41-D

ngòi Thíp

TV

xã Làng Thíp

H. Văn Yên

 

 

22o 08' 03"

104o 25' 28"

22o 07' 18"

104o 24' 12"

F-48-41-D

thôn 5

DC

xã Mậu Đông

H. Văn Yên

21o 53' 46"

104o 40' 23"

 

 

 

 

F-48-54-A

thôn 7

DC

xã Mậu Đông

H. Văn Yên

21o 53' 38"

104o 40' 17"

 

 

 

 

F-48-54-A

đường tỉnh 151

KX

xã Mậu Đông

H. Văn Yên

 

 

21o 56' 00"

104o 37' 56"

21o 53' 20"

104o 40' 48"

F-48-54-A

ngòi A

TV

xã Mậu Đông

H. Văn Yên

 

 

21o 53' 28"

104o 41' 16"

21o 53' 01"

104o 40' 34"

F-48-54-A

núi Con Voi

SV

xã Mậu Đông

H. Văn Yên

21o 58' 02"

104o 40' 50"

 

 

 

 

F-48-54-A

ngòi Khai

TV

xã Mậu Đông

H. Văn Yên

 

 

21o 56' 19"

104o 38' 36"

21o 55' 56"

104o 37' 54"

F-48-54-A

thôn Khe Cam

DC

xã Mậu Đông

H. Văn Yên

21o 54' 32"

104o 39' 31"

 

 

 

 

F-48-54-A

ga Mậu Đông

KX

xã Mậu Đông

H. Văn Yên

21o 55' 52"

104o 38' 11"

 

 

 

 

F-48-54-A

núi Mỏ Vọ

SV

xã Mậu Đông

H. Văn Yên

21o 57' 15"

104o 41' 50"

 

 

 

 

F-48-54-A

thôn Ngọn Ngòi

DC

xã Mậu Đông

H. Văn Yên

21o 55' 55"

104o 39' 48"

 

 

 

 

F-48-54-A

núi Phòng Không

SV

xã Mậu Đông

H. Văn Yên

21o 54' 15"

104o 41' 02"

 

 

 

 

F-48-54-A

thôn Quạch

DC

xã Mậu Đông

H. Văn Yên

21o 53' 39"

104o 39' 35"

 

 

 

 

F-48-54-A

ngòi Quạch

TV

xã Mậu Đông

H. Văn Yên

 

 

21o 54' 39"

104o 40' 35"

21o 53' 33"

104o 39' 20"

F-48-54-A

thôn Thống Nhất

DC

xã Mậu Đông

H. Văn Yên

21o 55' 35"

104o 38' 18"

 

 

 

 

F-48-54-A

ngòi Vải

TV

xã Mậu Đông

H. Văn Yên

 

 

21o 55' 49"

104o 39' 40"

21o 54' 36"

104o 38' 58"

F-48-54-A

thôn Vải Ngoài

DC

xã Mậu Đông

H. Văn Yên

21o 54' 42"

104o 38' 31"

 

 

 

 

F-48-54-A

thôn Vải Trong

DC

xã Mậu Đông

H. Văn Yên

21o 55' 15"

104o 39' 26"

 

 

 

 

F-48-54-A

thôn Cánh Tiên 1

DC

xã Mỏ Vàng

H. Văn Yên

21o 44' 50"

104o 38' 24"

 

 

 

 

F-48-54-C

thôn Cánh Tiên 2

DC

xã Mỏ Vàng

H. Văn Yên

21o 44' 29"

104o 38' 28"

 

 

 

 

F-48-54-C

thôn Đá Đen

DC

xã Mỏ Vàng

H. Văn Yên

21o 41' 50"

104o 38' 03"

 

 

 

 

F-48-54-C

thôn Giàn Dầu 1

DC

xã Mỏ Vàng

H. Văn Yên

21o 47' 19"

104o 37' 14"

 

 

 

 

F-48-54-A

núi Khay

SV

xã Mỏ Vàng

H. Văn Yên

21o 48' 11"

104o 37' 37"

 

 

 

 

F-48-54-A

thôn Khe Đâm

DC

xã Mỏ Vàng

H. Văn Yên

21o 42' 06"

104o 37' 55"

 

 

 

 

F-48-54-C

thôn Khe Hóp

DC

xã Mỏ Vàng

H. Văn Yên

21o 43' 13"

104o 38' 50"

 

 

 

 

F-48-54-C

thôn Khe Lóng 2

DC

xã Mỏ Vàng

H. Văn Yên

21o 43' 07"

104o 38' 59"

 

 

 

 

F-48-54-C

thôn Khe Lóng 3

DC

xã Mỏ Vàng

H. Văn Yên

21o 43' 11"

104o 40' 51"

 

 

 

 

F-48-54-C

thôn Khe Ngõa

DC

xã Mỏ Vàng

H. Văn Yên

21o 47' 00"

104o 38' 38"

 

 

 

 

F-48-54-A

núi Tầm Khầm

SV

xã Mỏ Vàng

H. Văn Yên

21o 39' 49"

104o 41' 31"

 

 

 

 

F-48-54-C

thôn Thác Cá

DC

xã Mỏ Vàng

H. Văn Yên

21o 45' 40"

104o 33' 21"

 

 

 

 

F-48-54-A

ngòi Thia

TV

xã Mỏ Vàng

H. Văn Yên

 

 

21o 47' 43"

104o 38' 36"

21o 41' 42"

104o 37' 59"

F-48-54-C

xóm Thíp

DC

xã Mỏ Vàng

H. Văn Yên

21o 47' 32"

104o 38' 17"

 

 

 

 

F-48-54-A

núi Vàng Tiến

SV

xã Mỏ Vàng

H. Văn Yên

21o 43' 25"

104o 41' 24"

 

 

 

 

F-48-54-C

thôn 2 Khe Tắt

DC

xã Nà Hẩu

H. Văn Yên

21o 46' 28"

104o 33' 40"

 

 

 

 

F-48-54-A

thôn 3 Khe Cạn

DC

xã Nà Hẩu

H. Văn Yên

21o 47' 06"

104o 33' 46"

 

 

 

 

F-48-54-A

thôn 4 Làng Thượng

DC

xã Nà Hẩu

H. Văn Yên

21o 47' 42"

104o 35' 46"

 

 

 

 

F-48-54-A

thôn 5 Ba Khuy

DC

xã Nà Hẩu

H. Văn Yên

21o 45' 44"

104o 34' 36"

 

 

 

 

F-48-54-A

ngòi Thíp

TV

xã Nà Hẩu

H. Văn Yên

 

 

21o 45' 44"

104o 32' 35"

21o 46' 21"

104o 33' 47"

F-48-54-A

ngòi A

TV

xã Ngòi A

H. Văn Yên

 

 

21o 54' 19"

104o 42' 52"

21o 53' 28"

104o 41' 16"

F-48-54-A

thôn Gốc Bưởi

DC

xã Ngòi A

H. Văn Yên

21o 54' 08"

104o 42' 07"

 

 

 

 

F-48-54-A

thôn Khe Bún

DC

xã Ngòi A

H. Văn Yên

21o 54' 15"

104o 42' 53"

 

 

 

 

F-48-54-A

thôn Khe Chao

DC

xã Ngòi A

H. Văn Yên

21o 54' 27"

104o 43' 16"

 

 

 

 

F-48-54-A

thôn Khe Lóng

DC

xã Ngòi A

H. Văn Yên

21o 54' 18"

104o 42' 02"

 

 

 

 

F-48-54-A

thôn Khe Vầu

DC

xã Ngòi A

H. Văn Yên

21o 53' 24"

104o 42' 51"

 

 

 

 

F-48-54-A

thôn Làng Chiềng

DC

xã Ngòi A

H. Văn Yên

21o 53' 55"

104o 42' 12"

 

 

 

 

F-48-54-A

thôn Làng Quạch

DC

xã Ngòi A

H. Văn Yên

21o 55' 42"

104o 40' 37"

 

 

 

 

F-48-54-A

núi Mỏ Vọ

SV

xã Ngòi A

H. Văn Yên

21o 57' 15"

104o 41' 50"

 

 

 

 

F-48-54-A

núi Mỏ Voi

SV

xã Ngòi A

H. Văn Yên

21o 56' 29"

104o 42' 26"

 

 

 

 

F-48-54-A

thôn Ngọn Ngòi

DC

xã Ngòi A

H. Văn Yên

21o 54' 51"

104o 43' 46"

 

 

 

 

F-48-54-A

núi Phòng Không

SV

xã Ngòi A

H. Văn Yên

21o 54' 15"

104o 41' 02"

 

 

 

 

F-48-54-A

thôn Sơn Bình

DC

xã Ngòi A

H. Văn Yên

21o 53' 51"

104o 42' 33"

 

 

 

 

F-48-54-A

thôn 1 Lắc Mường

DC

xã Phong Du Hạ

H. Văn Yên

21o 55' 34"

104o 28' 25"

 

 

 

 

F-48-53-B

thôn 3 Khe Đeng

DC

xã Phong Du Hạ

H. Văn Yên

21o 57' 10"

104o 28' 52"

 

 

 

 

F-48-53-B

thôn 4 Gốc Lụ

DC

xã Phong Du Hạ

H. Văn Yên

21o 55' 56"

104o 27' 56"

 

 

 

 

F-48-53-B

thôn 5 Khe Kìa

DC

xã Phong Du Hạ

H. Văn Yên

21o 57' 03"

104o 27' 20"

 

 

 

 

F-48-53-B

thôn 6 Làng Cang

DC

xã Phong Du Hạ

H. Văn Yên

21o 54' 48"

104o 27' 03"

 

 

 

 

F-48-53-B

thôn 7 Khe Kè

DC

xã Phong Du Hạ

H. Văn Yên

21o 54' 49"

104o 28' 57"

 

 

 

 

F-48-53-B

thôn 8 Khe Hao A

DC

xã Phong Du Hạ

H. Văn Yên

21o 54' 19"

104o 26' 34"

 

 

 

 

F-48-53-B

thôn 9 Khe Hao B

DC

xã Phong Du Hạ

H. Văn Yên

21o 54' 37"

104o 26' 58"

 

 

 

 

F-48-53-B

làng Búc

DC

xã Phong Du Hạ

H. Văn Yên

21o 56' 18"

104o 28' 15"

 

 

 

 

F-48-53-B

làng Cang

DC

xã Phong Du Hạ

H. Văn Yên

21o 54' 12"

104o 26' 46"

 

 

 

 

F-48-53-B

ngòi Hút

TV

xã Phong Du Hạ

H. Văn Yên

 

 

21o 54' 02"

104o 26' 33"

20o 56' 07"

104o 31' 43"

F-48-53-B,
F-48-54-A

bản Lòm

DC

xã Phong Du Hạ

H. Văn Yên

21o 55' 42"

104o 28' 19"

 

 

 

 

F-48-53-B

bản Nhón

DC

xã Phong Du Hạ

H. Văn Yên

21o 54' 00"

104o 26' 37"

 

 

 

 

F-48-53-B

khau Cại

SV

xã Phong Du Thượng

H. Văn Yên

21o 44' 50"

104o 26' 44"

 

 

 

 

F-48-53-D

suối Cại

TV

xã Phong Du Thượng

H. Văn Yên

 

 

21o 50' 14"

104o 25' 56"

21o 50' 14"

104o 26' 34"

F-48-53-B

núi Chạng

SV

xã Phong Du Thượng

H. Văn Yên

21o 52' 40"

104o 28' 21"

 

 

 

 

F-48-53-B

núi Cột Cờ

SV

xã Phong Du Thượng

H. Văn Yên

21o 50' 59"

104o 28' 38"

 

 

 

 

F-48-53-B

ngòi Hút

TV

xã Phong Du Thượng

H. Văn Yên

 

 

21o 46' 08"

104o 23' 16"

21o 54' 02"

104o 26' 33"

F-48-53-B

thôn Khe Dẹt

DC

xã Phong Du Thượng

H. Văn Yên

21o 46' 48"

104o 29' 52"

 

 

 

 

F-48-53-B

thôn Khe Mạ

DC

xã Phong Du Thượng

H. Văn Yên

21o 49' 28"

104o 26' 15"

 

 

 

 

F-48-53-B

thôn Khe Mạng

DC

xã Phong Du Thượng

H. Văn Yên

21o 50' 37"

104o 24' 29"

 

 

 

 

F-48-53-B

thôn Làng Chạng

DC

xã Phong Du Thượng

H. Văn Yên

21o 52' 21"

104o 26' 38"

 

 

 

 

F-48-53-B

thôn Làng Ngõa

DC

xã Phong Du Thượng

H. Văn Yên

21o 50' 36"

104o 26' 17"

 

 

 

 

F-48-53-B

thôn Làng Than

DC

xã Phong Du Thượng

H. Văn Yên

21o 53' 00"

104o 26' 15"

 

 

 

 

F-48-53-B

thôn Làng Thi

DC

xã Phong Du Thượng

H. Văn Yên

21o 48' 34"

104o 26' 24"

 

 

 

 

F-48-53-B

khe Mang

TV

xã Phong Du Thượng

H. Văn Yên

 

 

21o 50' 53"

104o 25' 07"

21o 51' 00"

104o 26' 36"

F-48-53-B

núi Nặm Dùn

SV

xã Phong Du Thượng

H. Văn Yên

21o 51' 54"

104o 21' 01"

 

 

 

 

F-48-53-B

khe Niểng

TV

xã Phong Du Thượng

H. Văn Yên

 

 

21o 47' 25"

104o 29' 06"

21o 48' 46"

104o 28' 20"

F-48-53-B

thôn Phiêng Cại

DC

xã Phong Du Thượng

H. Văn Yên

21o 46' 04"

104o 27' 47"

 

 

 

 

F-48-53-B

khe than

TV

xã Phong Du Thượng

H. Văn Yên

 

 

21o 52' 25"

104o 24' 40"

21o 52' 58"

104o 26' 25"

F-48-53-B

thôn Trung Tâm

DC

xã Phong Du Thượng

H. Văn Yên

21o 53' 35"

104o 26' 45"

 

 

 

 

F-48-53-B

núi Con Voi

SV

xã Quang Minh

H. Văn Yên

21o 58' 02"

104o 40' 50"

 

 

 

 

F-48-54-A

ngòi Khai

TV

xã Quang Minh

H. Văn Yên

 

 

21o 57' 14"

104o 39' 28"

21o 56' 19"

104o 38' 36"

F-48-54-A

thôn Khe Búng

DC

xã Quang Minh

H. Văn Yên

21o 57' 48"

104o 38' 01"

 

 

 

 

F-48-54-A

thôn Khe Giềng

DC

xã Quang Minh

H. Văn Yên

21o 58' 06"

104o 37' 44"

 

 

 

 

F-48-54-A

thôn Khe Tăng

DC

xã Quang Minh

H. Văn Yên

21o 57' 41"

104o 37' 52"

 

 

 

 

F-48-54-A

thôn Khe Ván

DC

xã Quang Minh

H. Văn Yên

21o 59' 22"

104o 36' 24"

 

 

 

 

F-48-54-A

thôn Ngòi Khai

DC

xã Quang Minh

H. Văn Yên

21o 56' 58"

104o 38' 58"

 

 

 

 

F-48-54-A

núi Tèn

SV

xã Quang Minh

H. Văn Yên

21o 01' 19"

104o 36' 02"

 

 

 

 

F-48-42-C

thôn 1 Làng Còng

DC

xã Tân Hợp

H. Văn Yên

21o 55' 36"

104o 35' 52"

 

 

 

 

F-48-54-A

thôn 10 Đá Mốc

DC

xã Tân Hợp

H. Văn Yên

21o 53' 58"

104o 36' 44"

 

 

 

 

F-48-54-A

thôn 11 Làng Câu

DC

xã Tân Hợp

H. Văn Yên

21o 54' 27"

104o 37' 42"

 

 

 

 

F-48-54-A

thôn 12 Khe Ca

DC

xã Tân Hợp

H. Văn Yên

21o 53' 56"

104o 35' 30"

 

 

 

 

F-48-54-A

thôn 13 Làng Lớn

DC

xã Tân Hợp

H. Văn Yên

21o 52' 19"

104o 35' 11"

 

 

 

 

F-48-54-A

thôn 14 Làng Mít

DC

xã Tân Hợp

H. Văn Yên

21o 51' 39"

104o 34' 59"

 

 

 

 

F-48-54-A

thôn 2 Nghềnh Ngai

DC

xã Tân Hợp

H. Văn Yên

21o 55' 23"

104o 36' 46"

 

 

 

 

F-48-54-A

thôn 3 Khe Lại

DC

xã Tân Hợp

H. Văn Yên

21o 55' 14"

104o 35' 25"

 

 

 

 

F-48-54-A

thôn 4 Khe Dẹt

DC

xã Tân Hợp

H. Văn Yên

21o 55' 12"

104o 36' 39"

 

 

 

 

F-48-54-A

thôn 5 Khe Hỏa

DC

xã Tân Hợp

H. Văn Yên

21o 55' 13"

104o 37' 45"

 

 

 

 

F-48-54-A

thôn 6 Gốc Gạo

DC

xã Tân Hợp

H. Văn Yên

21o 55' 01"

104o 36' 59"

 

 

 

 

F-48-54-A

thôn 7 Nước Nóng

DC

xã Tân Hợp

H. Văn Yên

21o 54' 56"

104o 37' 19"

 

 

 

 

F-48-54-A

thôn 9 Khe Chương

DC

xã Tân Hợp

H. Văn Yên

21o 54' 41"

104o 37' 27"

 

 

 

 

F-48-54-A

núi Câu

SV

xã Tân Hợp

H. Văn Yên

21o 51' 30"

104o 31' 37"

 

 

 

 

F-48-54-A

ngòi Còng

TV

xã Tân Hợp

H. Văn Yên

 

 

21o 55' 05"

104o 35' 02"

21o 55' 40"

104o 35' 59"

F-48-54-A

ngòi Thắt

TV

xã Tân Hợp

H. Văn Yên

 

 

21o 51' 05"

104o 34' 04"

21o 54' 49"

104o 37' 40"

F-48-54-A

Hợp tác xã Công Tâm

DC

xã Viễn Sơn

H. Văn Yên

21o 46' 20"

104o 42' 24"

 

 

 

 

F-48-54-A

thôn Đồng Bông

DC

xã Viễn Sơn

H. Văn Yên

21o 47' 13"

104o 41' 46"

 

 

 

 

F-48-54-A

thôn Đồng Lụa

DC

xã Viễn Sơn

H. Văn Yên

21o 46' 53"

104o 42' 20"

 

 

 

 

F-48-54-A

thôn Đồng Sụng

DC

xã Viễn Sơn

H. Văn Yên

21o 48' 53"

104o 39' 39"

 

 

 

 

F-48-54-A

thôn Khe Dứa

DC

xã Viễn Sơn

H. Văn Yên

21o 46' 00"

104o 42' 18"

 

 

 

 

F-48-54-A

thôn Khe Lợ

DC

xã Viễn Sơn

H. Văn Yên

21o 48' 10"

104o 41' 22"

 

 

 

 

F-48-54-A

thôn Tháp Cái Trong

DC

xã Viễn Sơn

H. Văn Yên

21o 45' 03"

104o 42' 25"

 

 

 

 

F-48-54-A

thôn Tháp Con Dưới

DC

xã Viễn Sơn

H. Văn Yên

21o 47' 07"

104o 41' 52"

 

 

 

 

F-48-54-A

ngòi Thia

TV

xã Viễn Sơn

H. Văn Yên

 

 

21o 48' 14"

104o 39' 01"

21o 49' 08"

104o 39' 44"

F-48-54-A

đồi Vàng Tiến

SV

xã Viễn Sơn

H. Văn Yên

21o 43' 25"

104o 41' 24"

 

 

 

 

F-48-54-C

thôn Bóng Bưởi

DC

xã Xuân Ái

H. Văn Yên

21o 49' 21"

104o 44' 09"

 

 

 

 

F-48-54-A

thôn Chăn Nuôi

DC

xã Xuân Ái

H. Văn Yên

21o 48' 46"

104o 43' 29"

 

 

 

 

F-48-54-A

thôn Công Nghiệp

DC

xã Xuân Ái

H. Văn Yên

21o 50' 12"

104o 44' 11"

 

 

 

 

F-48-54-A

thôn Cương Quyết

DC

xã Xuân Ál

H. Văn Yên

21o 48' 23"

104o 42' 46"

 

 

 

 

F-48-54-A

thôn Khe Quýt

DC

xã Xuân Ái

H. Văn Yên

21o 50' 07"

104o 43' 11"

 

 

 

 

F-48-54-A

thôn Nghĩa Xuân

DC

xã Xuân Ái

H. Văn Yên

21o 49' 41"

104o 43' 26"

 

 

 

 

F-48-54-A

thôn Tân Tiến 1

DC

xã Xuân Ái

H. Văn Yên

21o 49' 27"

104o 43' 33"

 

 

 

 

F-48-54-A

đập Trạm Xá

KX

xã Xuân Ái

H. Văn Yên

21o 49' 49"

104o 43' 50"

 

 

 

 

F-48-54-A

ngòi Viễn

TV

xã Xuân Ái

H. Văn Yên

 

 

21o 48' 17"

104o 43' 01"

21o 49' 30"

104o 44' 20"

F-48-54-A

thôn Xuân Hưng

DC

xã Xuân Ái

H. Văn Yên

21o 50' 28"

104o 43' 58"

 

 

 

 

F-48-54-A

thôn Xuân Thịnh

DC

xã Xuân Ái

H. Văn Yên

21o 49' 55"

104o 43' 11"

 

 

 

 

F-48-54-A

thôn Yên Viễn

DC

xã Xuân Ái

H. Văn Yên

21o 49' 31"

104o 44' 21"

 

 

 

 

F-48-54-A

núi Chạng

SV

xã Xuân Tầm

H. Văn Yên

21o 52' 40"

104o 28' 21"

 

 

 

 

F-48-53-B

núi Cột Cờ

SV

xã Xuân Tầm

H. Văn Yên

21o 50' 59"

104o 28' 38"

 

 

 

 

F-48-53-B

ngòi Gióm

TV

xã Xuân Tầm

H. Văn Yên

 

 

21o 54' 48"

104o 33' 01"

21o 55' 32"

104o 33' 00"

F-48-54-A

thôn Khe Chung 1

DC

xã Xuân Tầm

H. Văn Yên

21o 55' 57"

104o 31' 11"

 

 

 

 

F-48-54-A

thôn Khe Chung 2

DC

xã Xuân Tầm

H. Văn Yên

21o 54' 02"

104o 29' 51"

 

 

 

 

F-48-53-B

thôn Khe Đóm 1

DC

xã Xuân Tầm

H. Văn Yên

21o 52' 04"

104o 29' 20"

 

 

 

 

F-48-53-B

thôn Khe Lép 1

DC

xã Xuân Tầm

H. Văn Yên

21o 53' 13"

104o 31' 52"

 

 

 

 

F-48-54-A

thôn Khe Lép 2

DC

xã Xuân Tầm

H. Văn Yên

21o 54' 23"

104o 32' 59"

 

 

 

 

F-48-54-A

thôn Chăn Nuôi

DC

xã Yên Hợp

H. Văn Yên

21o 51' 34"

104o 42' 35"

 

 

 

 

F-48-54-A

thôn Chè Ba

DC

xã Yên Hợp

H. Văn Yên

21o 51' 23"

104o 42' 01"

 

 

 

 

F-48-54-A

thôn Đầu Lối

DC

xã Yên Hợp

H. Văn Yên

21o 50' 48"

104o 43' 08"

 

 

 

 

F-48-54-A

sông Hồng

TV

xã Yên Hợp

H. Văn Yên

 

 

21o 52' 18"

104o 40' 58"

21o 50' 45"

104o 43' 49"

F-48-54-A

thôn Khe Hóp

DC

xã Yên Hợp

H. Văn Yên

21o 50' 59"

104o 41' 18"

 

 

 

 

F-48-54-A

thôn Quảng Mạc

DC

xã Yên Hợp

H. Văn Yên

21o 51' 51"

104o 42' 32"

 

 

 

 

F-48-54-A

ngòi Thia

TV

xã Yên Hợp

H. Văn Yên

 

 

21o 50' 52"

104o 40' 53"

21o 51' 35"

104o 42' 52"

F-48-54-A

thôn Yên Dũng 1

DC

xã Yên Hợp

H. Văn Yên

21o 51' 22"

104o 42' 38"

 

 

 

 

F-48-54-A

thôn Yên Dũng 2

DC

xã Yên Hợp

H. Văn Yên

21o 50' 33"

104o 42' 59"

 

 

 

 

F-48-54-A

thôn Yên Hòa

DC

xã Yên Hợp

H. Văn Yên

21o 50' 14"

104o 42' 49"

 

 

 

 

F-48-54-A

thôn Yên Thành

DC

xã Yên Hợp

H. Văn Yên

21o 51' 53"

104o 42' 06"

 

 

 

 

F-48-54-A

thôn Yên Thịnh

DC

xã Yên Hợp

H. Văn Yên

21o 50' 26"

104o 43' 27"

 

 

 

 

F-48-54-A

thôn Cầu Dài

DC

xã Yên Hưng

H. Văn Yên

21o 51' 09"

104o 43' 25"

 

 

 

 

F-48-54-A

núi Góc Dé

SV

xã Yên Hưng

H. Văn Yên

21o 51' 49"

104o 46' 25"

 

 

 

 

F-48-54-B

thôn Gốc Nhôi

DC

xã Yên Hưng

H. Văn Yên

21o 51' 35"

104o 43' 42"

 

 

 

 

F-48-54-A

thôn Khe Bốn

DC

xã Yên Hưng

H. Văn Yên

21o 51' 36"

104o 44' 43"

 

 

 

 

F-48-54-A

thôn Khe Trò

DC

xã Yên Hưng

H. Văn Yên

21o 51' 08"

104o 45' 25"

 

 

 

 

F-48-54-B

thôn Phố Nhoi

DC

xã Yên Hưng

H. Văn Yên

21o 50' 47"

104o 44' 03"

 

 

 

 

F-48-54-A

thôn Thái Bình

DC

xã Yên Hưng

H. Văn Yên

21o 51' 22"

104o 45' 06"

 

 

 

 

F-48-54-B

thôn Trung Tâm

DC

xã Yên Hưng

H. Văn Yên

21o 51' 37"

104o 45' 28"

 

 

 

 

F-48-54-B

thôn Đồng Sắn

DC

xã Yên Phú

H. Văn Yên

21o 49' 18"

104o 41' 24"

 

 

 

 

F-48-54-A

thôn Giàn Khế

DC

xã Yên Phú

H. Văn Yên

21o 51' 01"

104o 40' 27"

 

 

 

 

F-48-54-A

thôn Phú Sơn

DC

xã Yên Phú

H. Văn Yên

21o 50' 29"

104o 40' 27"

 

 

 

 

F-48-54-A

thôn Phú Thịnh

DC

xã Yên Phú

H. Văn Yên

21o 50' 31"

104o 39' 55"

 

 

 

 

F-48-54-A

thôn Phú Thôn

DC

xã Yên Phú

H. Văn Yên

21o 50' 09"

104o 40' 15"

 

 

 

 

F-48-54-A

thôn Tân Thịnh

DC

xã Yên Phú

H. Văn Yên

21o 49' 45"

104o 39' 24"

 

 

 

 

F-48-54-A

thôn Yên Phước

DC

xã Yên Phú

H. Văn Yên

21o 51' 19"

104o 39' 25"

 

 

 

 

F-48-54-A

thôn Yên Sơn

DC

xã Yên Phú

H. Văn Yên

21o 50' 04"

104o 39' 54"

 

 

 

 

F-48-54-A

thôn Yên Tiên

DC

xã Yên Phú

H. Văn Yên

21o 51' 32"

104o 39' 45"

 

 

 

 

F-48-54-A

thôn Yên Trung

DC

xã Yên Phú

H. Văn Yên

21o 50' 47"

104o 39' 45"

 

 

 

 

F-48-54-A

núi Cóc De

SV

xã Yên Thái

H. Văn Yên

21o 51' 49"

104o 46' 25"

 

 

 

 

F-48-54-B

thôn Đát Trạng

DC

xã Yên Thái

H. Văn Yên

21o 53' 54"

104o 45' 22"

 

 

 

 

F-48-54-B

thôn Đồng Bát

DC

xã Yên Thái

H. Văn Yên

21o 52' 05"

104o 44' 24"

 

 

 

 

F-48-54-A

xóm Khe Chang

DC

xã Yên Thái

H. Văn Yên

21o 52' 58"

104o 43' 19"

 

 

 

 

F-48-54-A

ngòi Quẽ

TV

xã Yên Thái

H. Văn Yên

 

 

21o 52' 51"

104o 45' 53"

21o 52' 29"

104o 45' 24"

F-48-54-B

thôn Quẽ Ngoài

DC

xã Yên Thái

H. Văn Yên

21o 52' 27"

104o 45' 12"

 

 

 

 

F-48-54-B

thôn Quẽ Trong

DC

xã Yên Thái

H. Văn Yên

21o 52' 44"

104o 46' 03"

 

 

 

 

F-48-54-B

núi Tân Bảo Yên

SV

xã Yên Thái

H. Văn Yên

21o 53' 56"

104o 47' 00"

 

 

 

 

F-48-54-B

thôn Tân Thành

DC

xã Yên Thái

H. Văn Yên

21o 52' 22"

104o 43' 48"

 

 

 

 

F-48-54-A

thôn Trạng

DC

xã Yên Thái

H. Văn Yên

21o 52' 52"

104o 44' 40"

 

 

 

 

F-48-54-A

ngòi Trạng

TV

xã Yên Thái

H. Văn Yên

 

 

21o 52' 44"

104o 46' 12"

21o 51' 43"

104o 42' 56"

F-48-54-A,
F-48-54-B

khu 2

DC

TT. Thác Bà

H. Yên Bình

21o 44' 56"

105o 02' 14"

 

 

 

 

F-48-55-C-a

khu 3

DC

TT. Thác Bà

H. Yên Bình

21o 44' 56"

105o 01' 44"

 

 

 

 

F-48-55-C-a

khu 4

DC

TT. Thác Bà

H. Yên Bình

21o 44' 24"

105o 01' 36"

 

 

 

 

F-48-55-C-a

khu 6

DC

TT. Thác Bà

H. Yên Bình

21o 44' 01"

105o 04' 15"

 

 

 

 

F-48-55-C-a

khu 7

DC

TT. Thác Bà

H. Yên Bình

21o 44' 48"

105o 01' 53"

 

 

 

 

F-48-55-C-a

quốc lộ 37

KX

TT. Thác Bà

H. Yên Bình

 

 

21o 44' 53"

105o 01' 20"

21o 43' 46"

105o 04' 16"

F-48-55-C-a

sông Chảy

TV

TT. Thác Bà

H. Yên Bình

 

 

21o 43' 46"

105o 04' 19"

21o 44' 53"

105o 01' 17"

F-48-55-C-a

phà Hiên

KX

TT. Thác Bà

H. Yên Bình

21o 44' 12"

105o 04' 27"

 

 

 

 

F-48-55-C-a

núi Hoàng Thi

SV

TT. Thác Bà

H. Yên Bình

21o 44' 01"

105o 01' 45"

 

 

 

 

F-48-55-C-a

hồ Thác Bà

TV

TT. Thác Bà

H. Yên Bình

21o 52' 57"

104o 55' 21"

 

 

 

 

F-48-55-C-a

Thủy điện Thác Bà

KX

TT. Thác Bà

H. Yên Bình

21o 44' 53"

105o 01' 18"

 

 

 

 

F-48-55-C-a

cầu Thác Ông

KX

TT. Thác Bà

H. Yên Bình

21o 44' 57"

105o 02' 43"

 

 

 

 

F-48-55-C-a

tổ nhân dân 2

DC

TT. Yên Bình

H. Yên Bình

21o 44' 33"

104o 56' 24"

 

 

 

 

F-48-54-D-b

tổ nhân dân 9

DC

TT. Yên Bình

H. Yên Bình

21o 44' 27"

104o 56' 45"

 

 

 

 

F-48-54-D-b

tổ nhân dân 10

DC

TT. Yên Bình

H. Yên Bình

21o 44' 07"

104o 56' 57"

 

 

 

 

F-48-54-D-b

tổ nhân dân 11

DC

TT. Yên Bình

H. Yên Bình

21o 44' 01"

104o 57' 12"

 

 

 

 

F-48-54-D-b

tổ nhân dân 12

DC

TT. Yên Bình

H. Yên Bình

21o 43' 55"

104o 57' 32"

 

 

 

 

F-48-54-D-b

tổ nhân dân 13

DC

TT. Yên Bình

H. Yên Bình

21o 43' 39"

104o 57' 41"

 

 

 

 

F-48-54-D-b

tổ nhân dân 16

DC

TT. Yên Bình

H. Yên Bình

21o 43' 55"

104o 58' 12"

 

 

 

 

F-48-54-D-b

tổ nhân dân 17

DC

TT. Yên Bình

H. Yên Bình

21o 44' 10"

104o 58' 26"

 

 

 

 

F-48-54-D-b

tổ nhân dân 18

DC

TT. Yên Bình

H. Yên Bình

21o 44' 31"

104o 58' 18"

 

 

 

 

F-48-54-D-b

tổ nhân dân 19

DC

TT. Yên Bình

H. Yên Bình

21o 44' 37"

104o 58' 03"

 

 

 

 

F-48-54-D-b

tổ nhân dân 14A

DC

TT. Yên Bình

H. Yên Bình

21o 43' 31"

104o 58' 04"

 

 

 

 

F-48-54-D-b

tổ nhân dân 14B

DC

TT. Yên Bình

H. Yên Bình

21o 43' 31"

104o 58' 16"

 

 

 

 

F-48-54-D-b

tổ nhân dân 15A

DC

TT. Yên Bình

H. Yên Bình

21o 43' 21"

104o 58' 34"

 

 

 

 

F-48-54-D-b

cảng Hương Lý

KX

TT. Yên Bình

H. Yên Bình

21o 44' 29"

104o 58' 30"

 

 

 

 

F-48-54-D-b

hồ Thác Bà

TV

TT. Yên Bình

H. Yên Bình

21o 52' 57"

104o 55' 21"

 

 

 

 

F-48-54-D-b

suối Bạch Xà

TV

xã Bạch Hà

H. Yên Bình

 

 

21o 48' 52"

105o 03' 58"

21o 48' 26"

105o 03' 48"

F-48-55-A

thôn Gò Chùa

DC

xã Bạch Hà

H. Yên Bình

21o 48' 07"

105o 04' 36"

 

 

 

 

F-48-55-A

thôn Hàm Rồng

DC

xã Bạch Hà

H. Yên Bình

21o 49' 11"

105o 04' 23"

 

 

 

 

F-48-55-A

thôn Hồ Sen

DC

xã Bạch Hà

H. Yên Bình

21o 47' 29"

105o 04' 16"

 

 

 

 

F-48-55-A

núi Là

SV

xã Bạch Hà

H. Yên Bình

21o 48' 55"

104o 05' 32"

 

 

 

 

F-48-55-A

thôn Làng Minh

DC

xã Bạch Hà

H. Yên Bình

21o 48' 12"

105o 03' 17"

 

 

 

 

F-48-55-A

thôn Ngòi Giàng

DC

xã Bạch Hà

H. Yên Bình

21o 48' 52"

105o 04' 26"

 

 

 

 

F-48-55-A

thôn Ngòi Lẻn

DC

xã Bạch Hà

H. Yên Bình

21o 48' 39"

105o 03' 36"

 

 

 

 

F-48-55-A

thôn Ngọn Ngòi

DC

xã Bạch Hà

H. Yên Bình

21o 49' 07"

105o 04' 44"

 

 

 

 

F-48-55-A

thôn Phai Thao

DC

xã Bạch Hà

H. Yên Bình

21o 48' 48"

105o 04' 43"

 

 

 

 

F-48-55-A

thôn An Bình

DC

xã Bảo Ái

H. Yên Bình

21o 52' 59"

104o 50' 07"

 

 

 

 

F-48-54-B

dãy núi Ba Lã

SV

xã Bảo Ái

H. Yên Bình

21o 53' 56"

104o 47' 00"

 

 

 

 

F-48-54-B

ngòi Bang

TV

xã Bảo Ái

H. Yên Bình

 

 

21o 54' 16"

104o 47' 41"

21o 54' 13"

104o 49' 00'

F-48-54-B

dãy núi Đát Le

SV

xã Bảo Ái

H. Yên Bình

21o 51' 30"

104o 49' 20"

 

 

 

 

F-48-54-B

thôn Đát Lụa

DC

xã Bảo Ái

H. Yên Bình

21o 54' 37"

104o 48' 43"

 

 

 

 

F-48-54-B

thôn Đoàn Kết

DC

xã Bảo Ái

H. Yên Bình

21o 52' 15"

104o 50' 06"

 

 

 

 

F-48-54-B

thôn Làng Giữa

DC

xã Bảo Ái

H. Yên Bình

21o 52' 03"

104o 50' 48"

 

 

 

 

F-48-54-B

thôn Ngòi Bang

DC

xã Bảo Ái

H. Yên Bình

21o 53' 55"

104o 49' 23"

 

 

 

 

F-48-54-B

thôn Ngòi Chán

DC

xã Bảo Ái

H. Yên Bình

21o 52' 45"

104o 50' 19"

 

 

 

 

F-48-54-B

thôn Ngòi Kè

DC

xã Bảo Ái

H. Yên Bình

21o 54' 27"

104o 49' 48"

 

 

 

 

F-48-54-B

thôn Ngòi Khang

DC

xã Bảo Ái

H. Yên Bình

21o 52' 47"

104o 50' 28"

 

 

 

 

F-48-54-B

thôn Ngòi Mấy

DC

xã Bảo Ái

H. Yên Bình

21o 51' 59"

104o 50' 22"

 

 

 

 

F-48-54-B

thôn Ngòi Ngần

DC

xã Bảo Ái

H. Yên Bình

21o 52' 20"

104o 50' 48"

 

 

 

 

F-48-54-B

thôn Ngòi Ngù

DC

xã Bảo Ái

H. Yên Bình

21o 52' 49"

104o 51' 16"

 

 

 

 

F-48-54-B

thôn Ngòi Nhầu

DC

xã Bảo Ái

H. Yên Bình

21o 52' 28"

104o 49' 33"

 

 

 

 

F-48-54-B

hồ Thác Bà

TV

xã Bảo Ái

H. Yên Bình

21o 52' 57"

104o 55' 21"

 

 

 

 

F-48-54-B

thôn Trung Tâm

DC

xã Bảo Ái

H. Yên Bình

21o 53' 17"

104o 49' 58"

 

 

 

 

F-48-54-B

đội 1

DC

xã Cảm Ân

H. Yên Bình

21o 50' 50"

104o 50' 58"

 

 

 

 

F-48-54-B

đội 3

DC

xã Cảm Ân

H. Yên Bình

21o 51' 35"

104o 51' 20"

 

 

 

 

F-48-54-B

đội 4

DC

xã Cảm Ân

H. Yên Bình

21o 51' 48"

104o 51' 29"

 

 

 

 

F-48-54-B

đội 5

DC

xã Cảm Ân

H. Yên Bình

21o 51' 39"

104o 51' 48"

 

 

 

 

F-48-54-B

quốc lộ 70

KX

xã Cảm Ân

H. Yên Bình

 

 

21o 51' 49"

104o 50' 55"

21o 50' 51"

104o 51' 43"

F-48-54-B

ngòi Cát

TV

xã Cảm Ân

H. Yên Bình

 

 

21o 50' 56"

104o 49' 48"

21o 51' 06"

104o 51' 10"

F-48-54-B

thôn Đoàn Kết

DC

xã Cảm Ân

H. Yên Bình

21o 52' 23"

104o 51' 44"

 

 

 

 

F-48-54-B

thôn Khe Cò

DC

xã Cảm Ân

H. Yên Bình

21o 51' 22"

104o 51' 48"

 

 

 

 

F-48-54-B

thôn Ngòi Cát

DC

xã Cảm Ân

H. Yên Bình

21o 51' 00"

104o 51' 08"

 

 

 

 

F-48-54-B

thôn Tân Lập

DC

xã Cảm Ân

H. Yên Bình

21o 51' 22"

104o 50' 58"

 

 

 

 

F-48-54-B

thôn Bạch Thượng

DC

xã Cẩm Nhân

H. Yên Bình

21o 58' 19"

104o 59' 00"

 

 

 

 

F-48-54-B

thôn Bản Lầu

DC

xã Cẩm Nhân

H. Yên Bình

21o 58' 27"

104o 58' 40"

 

 

 

 

F-48-54-B

núi Khe Moóc

SV

xã Cẩm Nhân

H. Yên Bình

21o 59' 16"

104o 56' 49"

 

 

 

 

F-48-54-B

thôn Làng Dự

DC

xã Cẩm Nhân

H. Yên Bình

21o 58' 01"

104o 57' 52"

 

 

 

 

F-48-54-B

thôn Làng Hùng 1

DC

xã Cẩm Nhân

H. Yên Bình

21o 59' 09"

104o 57' 55"

 

 

 

 

F-48-54-B

thôn Làng Lạnh 2

DC

xã Cẩm Nhân

H. Yên Bình

21o 57' 36"

104o 57' 08"

 

 

 

 

F-48-54-B

thôn Làng Phạ 2

DC

xã Cẩm Nhân

H. Yên Bình

21o 58' 31"

104o 58' 17"

 

 

 

 

F-48-54-B

thôn Làng Rẫy 2

DC

xã Cẩm Nhân

H. Yên Bình

21o 57' 48"

104o 58' 27"

 

 

 

 

F-48-54-B

thôn Nà Ca

DC

xã Cẩm Nhân

H. Yên Bình

21o 58' 30"

104o 57' 51"

 

 

 

 

F-48-54-B

đồi Ngàng

SV

xã Cẩm Nhân

H. Yên Bình

21o 59' 10"

104o 57' 35"

 

 

 

 

F-48-54-B

thôn Quyết Thắng 1

DC

xã Cẩm Nhân

H. Yên Bình

21o 58' 48"

104o 58' 34"

 

 

 

 

F-48-54-B

thôn Tích Chung 1

DC

xã Cẩm Nhân

H. Yên Bình

21o 59' 24"

104o 58' 34"

 

 

 

 

F-48-54-B

núi Vàng

SV

xã Cẩm Nhân

H. Yên Bình

21o 56' 15"

104o 59' 05"

 

 

 

 

F-48-54-B

quốc lộ 70

KX

xã Đại Đồng

H. Yên Bình

 

 

21o 47' 25"

104o 54' 50"

21o 44' 39"

104o 56' 25"

F-48-54-B-d

thôn 3 Hương Lý

DC

xã Đại Đồng

H. Yên Bình

21o 45' 15"

104o 56' 15"

 

 

 

 

F-48-54-B-d

thôn 5 Cây Thọ

DC

xã Đại Đồng

H. Yên Bình

21o 45' 51"

104o 55' 37"

 

 

 

 

F-48-54-B-d

thôn 6 Dộc Trần

DC

xã Đại Đồng

H. Yên Bình

21o 45' 41"

104o 55' 10"

 

 

 

 

F-48-54-B-d

thôn 7 Đồng Đao

DC

xã Đại Đồng

H. Yên Bình

21o 46' 25"

104o 55' 07"

 

 

 

 

F-48-54-B-d

thôn 8 Chóp Dù

DC

xã Đại Đồng

H. Yên Bình

21o 44' 49"

104o 56' 27"

 

 

 

 

F-48-54-D-b

thôn 9 Đá Chồng

DC

xã Đại Đồng

H. Yên Bình

21o 47' 13"

104o 55' 19"

 

 

 

 

F-48-54-B-d

thôn 10 Hồng Bàng

DC

xã Đại Đồng

H. Yên Bình

21o 46' 14"

104o 56' 41"

 

 

 

 

F-48-54-B-d

thôn 11 Đồng Đát

DC

xã Đại Đồng

H. Yên Bình

21o 46' 56"

104o 54' 33"

 

 

 

 

F-48-54-B-d

núi Báng

SV

xã Đại Đồng

H. Yên Bình

21o 46' 47"

104o 55' 30"

 

 

 

 

F-48-54-B-d

núi Chóp Dù

SV

xã Đại Đồng

H. Yên Bình

21o 47' 38"

104o 53' 34"

 

 

 

 

F-48-54-B-d

cầu Hương Giang

KX

xã Đại Đồng

H. Yên Bình

21o 45' 27"

104o 56' 06"

 

 

 

 

F-48-54-B-d

hồ Thác Bà

TV

xã Đại Đồng

H. Yên Bình

21o 52' 57"

104o 55' 21"

 

 

 

 

F-48-54-B-d

thôn Cầu Mơ

DC

xã Đại Minh

H. Yên Bình

21o 41' 40"

105o 04' 05"

 

 

 

 

F-48-55-C-a

núi Chuông

SV

xã Đại Minh

H. Yên Bình

21o 42' 07"

105o 03' 29"

 

 

 

 

F-48-55-C-a

suối Đại Thân

TV

xã Đại Minh

H. Yên Bình

 

 

21o 41' 39"

105o 03' 29"

21o 41' 09"

105o 04' 24"

F-48-55-C-a

thôn Đại Thân 1

DC

xã Đại Minh

H. Yên Bình

21o 41' 39"

105o 03' 02"

 

 

 

 

F-48-55-C-a

thôn Đồng Danh

DC

xã Đại Minh

H. Yên Bình

21o 42' 02"

105o 03' 17"

 

 

 

 

F-48-55-C-a

thôn Đồng Nếp

DC

xã Đại Minh

H. Yên Bình

21o 41' 11"

105o 04' 52"

 

 

 

 

F-48-55-C-a

thôn Khả Lĩnh

DC

xã Đại Minh

H. Yên Bình

21o 41' 54"

105o 05' 27"

 

 

 

 

F-48-55-C-a

thôn Làng Cần

DC

xã Đại Minh

H. Yên Bình

21o 42' 01"

105o 03' 49"

 

 

 

 

F-48-55-C-a

thôn Minh Thân

DC

xã Đại Minh

H. Yên Bình

21o 41' 16"

105o 04' 16"

 

 

 

 

F-48-55-C-a

cầu Mơ

KX

xã Đại Minh

H. Yên Bình

21o 41' 09"

105o 04' 26"

 

 

 

 

F-48-55-C-a

ngói Ngà

TV

xã Đại Minh

H. Yên Bình

 

 

21o 41' 09"

105o 04' 24"

21o 40' 52"

105o 05' 44"

F-48-55-C-a

thôn Phai Tung

DC

xã Đại Minh

H. Yên Bình

21o 41' 32"

105o 03' 36"

 

 

 

 

F-48-55-C-a

thôn Quyết Tiến 12

DC

xã Đại Minh

H. Yên Bình

21o 41' 12"

105o 05' 47"

 

 

 

 

F-48-55-C-a

thôn An Lạc 3

DC

xã Hán Đà

H. Yên Bình

21o 42' 38"

105o 03' 50"

 

 

 

 

F-48-55-C-a

núi Chuông

SV

xã Hán Đà

H. Yên Bình

21o 42' 07"

105o 03' 29"

 

 

 

 

F-48-55-C-a

thôn Hán Đà 2

DC

xã Hán Đà

H. Yên Bình

21o 42' 49"

105o 05' 09"

 

 

 

 

F-48-55-C-a

thôn Hán Đà 3

DC

xã Hán Đà

H. Yên Bình

21o 43' 18"

105o 04' 49"

 

 

 

 

F-48-55-C-a

núi Hoàng Thi

SV

xã Hán Đà

H. Yên Bình

21o 44' 01"

105o 01' 45"

 

 

 

 

F-48-55-C-a

thôn Hồng Quân 2

DC

xã Hán Đà

H. Yên Bình

21o 44' 02"

105o 02' 39"

 

 

 

 

F-48-55-C-a

ngòi Phú

TV

xã Hán Đà

H. Yên Bình

 

 

21o 42' 43"

105o 03' 30"

21o 42' 34"

105o 05' 10"

F-48-55-C-a

thôn Phúc Hòa 1

DC

xã Hán Đà

H. Yên Bình

21o 42' 11"

105o 04' 55"

 

 

 

 

F-48-55-C-a

thôn Phúc Hòa 2

DC

xã Hán Đà

H. Yên Bình

21o 42' 32"

105o 04' 56"

 

 

 

 

F-48-55-C-a

đập Số 5

KX

xã Hán Đà

H. Yên Bình

21o 43' 35"

105o 02' 26"

 

 

 

 

F-48-55-C-a

thôn Tân Lập 6

DC

xã Hán Đà

H. Yên Bình

21o 43' 17"

105o 03' 23"

 

 

 

 

F-48-55-C-a

thôn Tân Lập 7

DC

xã Hán Đà

H. Yên Bình

21o 42' 57"

105o 03' 13"

 

 

 

 

F-48-55-C-a

hồ Thác Bà

TV

xã Hán Đà

H. Yên Bình

21o 52' 57"

104o 55' 21"

 

 

 

 

F-48-55-C-a

thôn Tiên Phong

DC

xã Hán Đà

H. Yên Bình

21o 43' 20"

105o 03' 56"

 

 

 

 

F-48-55-C-a

thôn Trác Đà 1

DC

xã Hán Đà

H. Yên Bình

21o 43' 33"

105o 03' 38"

 

 

 

 

F-48-55-C-a

thôn Giang Sơn

DC

xã Mông Sơn

H. Yên Bình

21o 52' 17"

104o 53' 48"

 

 

 

 

F-48-55-C-a

Khu công nghiệp Khai thác chế biến Đá Mông Sơn

KX

xã Mông Sơn

H. Yên Bình

21o 52' 13"

104o 54' 58"

 

 

 

 

F-48-54-B

thôn Khe Bùn

DC

xã Mông Sơn

H. Yên Bình

21o 52' 27"

104o 53' 22"

 

 

 

 

F-48-54-B

thôn Làng Cạn

DC

xã Mông Sơn

H. Yên Bình

21o 52' 39"

104o 53' 44"

 

 

 

 

F-48-54-B

thôn Làng Mới

DC

xã Mông Sơn

H. Yên Bình

21o 52' 27"

104o 53' 59"

 

 

 

 

F-48-54-B

thôn Nùi Ni

DC

xã Mông Sơn

H. Yên Bình

21o 51' 42"

104o 53' 21"

 

 

 

 

F-48-54-B

thôn Tân Tiến

DC

xã Mông Sơn

H. Yên Bình

21o 51' 51"

104o 53' 12"

 

 

 

 

F-48-54-B

thôn Trung Tâm

DC

xã Mông Sơn

H. Yên Bình

21o 52' 30"

104o 53' 17"

 

 

 

 

F-48-54-B

thôn Đồng Tâm

DC

xã Mỹ Gia

H. Yên Bình

21o 55' 32"

104o 56' 59"

 

 

 

 

F-48-54-B

thôn Gò Xoan

DC

xã Mỹ Gia

H. Yên Bình

21o 56' 09"

104o 57' 40"

 

 

 

 

F-48-54-B

thôn Khuổi Thảo

DC

xã Mỹ Gia

H. Yên Bình

21o 56' 12"

104o 56' 46"

 

 

 

 

F-48-54-B

núi Ngàng

SV

xã Mỹ Gia

H. Yên Bình

21o 56' 15"

104o 59' 05"

 

 

 

 

F-48-54-B

thôn Pác Bó

DC

xã Mỹ Gia

H. Yên Bình

21o 56' 42"

104o 57' 21"

 

 

 

 

F-48-54-B

thôn Trung Tâm

DC

xã Mỹ Gia

H. Yên Bình

21o 56' 25"

104o 57' 17"

 

 

 

 

F-48-54-B

xóm Gốc Quéo

DC

xã Ngọc Chấn

H. Yên Bình

21o 58' 22"

104o 56' 27"

 

 

 

 

F-48-54-B

xóm Khuổi Hốc

DC

xã Ngọc Chấn

H. Yên Bình

21o 57' 58"

104o 54' 25"

 

 

 

 

F-48-54-B

xóm Khuổi Luông

DC

xã Ngọc Chấn

H. Yên Bình

21o 58' 05"

104o 55' 45"

 

 

 

 

F-48-54-B

xóm Khuổi Sài

DC

xã Ngọc Chấn

H. Yên Bình

21o 58' 00"

104o 54' 50"

 

 

 

 

F-48-54-B

xóm Làng Ven

DC

xã Ngọc Chấn

H. Yên Bình

21o 58' 21"

104o 53' 01"

 

 

 

 

F-48-54-B

xóm Nà Đình

DC

xã Ngọc Chấn

H. Yên Bình

21o 57' 28"

104o 56' 02"

 

 

 

 

F-48-54-B

xóm Nà Ké

DC

xã Ngọc Chấn

H. Yên Bình

21o 57' 42"

104o 54' 37"

 

 

 

 

F-48-54-B

suối Ngòi Dũ

TV

xã Ngọc Chấn

H. Yên Bình

 

 

21o 57' 36"

104o 55' 52"

21o 58' 31"

104o 53' 30"

F-48-54-B

xóm Ngòi Móc

DC

xã Ngọc Chấn

H. Yên Bình

21o 58' 34"

104o 56' 39"

 

 

 

 

F-48-54-B

xóm Thái Y

DC

xã Ngọc Chấn

H. Yên Bình

21o 57' 59"

104o 56' 09"

 

 

 

 

F-48-54-B

đồi Chóp Dù

SV

xã Phú Thịnh

H. Yên Bình

21o 42' 46"

104o 57' 08"

 

 

 

 

F-48-54-D-b

thôn Đăng Thọ

DC

xã Phú Thịnh

H. Yên Bình

21o 43' 04"

104o 58' 10"

 

 

 

 

F-48-54-D-b

thôn Đồng Tâm

DC

xã Phú Thịnh

H. Yên Bình

21o 42' 52"

104o 58' 11"

 

 

 

 

F-48-54-D-b

thôn Hợp Thịnh

DC

xã Phú Thịnh

H. Yên Bình

21o 41' 48"

104o 57' 38"

 

 

 

 

F-48-54-D-b

thôn Lem

DC

xã Phú Thịnh

H. Yên Bình

21o 42' 23"

104o 57' 51"

 

 

 

 

F-48-54-D-b

thôn Nang

DC

xã Phú Thịnh

H. Yên Bình

21o 42' 13"

104o 58' 11"

 

 

 

 

F-48-54-D-b

thôn Thanh Bình

DC

xã Phú Thịnh

H. Yên Bình

21o 43' 18"

104o 57' 20"

 

 

 

 

F-48-54-D-b

thôn Ba Chãng

DC

xã Phúc An

H. Yên Bình

21o 51' 05"

105o 02' 34"

 

 

 

 

F-48-55-A

thôn Đồng Tâm

DC

xã Phúc An

H. Yên Bình

21o 51' 04"

105o 00' 08"

 

 

 

 

F-48-55-A

thôn Đồng Tha

DC

xã Phúc An

H. Yên Bình

21o 50' 55"

105o 00' 24"

 

 

 

 

F-48-55-A

thôn Đồng Tý

DC

xã Phúc An

H. Yên Bình

21o 50' 19"

105o 00' 07"

 

 

 

 

F-48-55-A

thôn Khuôn Đát

DC

xã Phúc An

H. Yên Bình

21o 50' 57"

105o 01' 41"

 

 

 

 

F-48-55-A

ngòi Tha

TV

xã Phúc An

H. Yên Bình

 

 

21o 51' 04"

105o 01' 54"

21o 50' 59"

105o 00' 35"

F-48-55-A

hồ Thác Bà

TV

xã Phúc An

H. Yên Bình

21o 52' 57"

104o 55' 21"

 

 

 

 

F-48-55-A

núi Yến

SV

xã Phúc An

H. Yên Bình

21o 50' 16"

105o 01' 23"

 

 

 

 

F-48-55-A

thôn 2 Làng Nồi

DC

xã Phúc Ninh

H. Yên Bình

21o 55' 57"

104o 55' 03"

 

 

 

 

F-48-54-B

thôn 4 Na 2

DC

xã Phúc Ninh

H. Yên Bình

21o 56' 46"

104o 53' 40"

 

 

 

 

F-48-54-B

Bến tàu Cảm Nhân

KX

xã Phúc Ninh

H. Yên Bình

21o 56' 10"

104o 55' 49"

 

 

 

 

F-48-54-B

núi Khon

SV

xã Phúc Ninh

H. Yên Bình

21o 56' 28"

104o 52' 06"

 

 

 

 

F-48-54-B

núi Tràng Rể

SV

xã Phúc Ninh

H. Yên Bình

21o 56' 34"

104o 52' 46"

 

 

 

 

F-48-54-B

quốc lộ 70

KX

xã Tân Hương

H. Yên Bình

 

 

21o 50' 51"

104o 51' 43"

21o 47' 25"

104o 54' 50"

F-48-54-B

đồi Chóp Dù

SV

xã Tân Hương

H. Yên Bình

21o 47' 38"

104o 53' 34"

 

 

 

 

F-48-54-B-d

núi Con Voi

SV

xã Tân Hương

H. Yên Bình

21o 49' 39"

104o 50' 56"

 

 

 

 

F-48-54-B-c

thôn Đồi Hồi

DC

xã Tân Hương

H. Yên Bình

21º 49' 19"

104o 52' 42"

 

 

 

 

F-48-54-B-d

núi Khao Hưng

SV

xã Tân Hương

H. Yên Bình

21o 47' 36"

104o 54' 33"

 

 

 

 

F-48-54-B-d

thôn Khe Gáo

DC

xã Tân Hương

H. Yên Bình

21o 50' 49"

104o 52' 59"

 

 

 

 

F-48-54-B

thôn Khe Gầy

DC

xã Tân Hương

H. Yên Bình

21o 48' 19"

104o 54 08"

 

 

 

 

F-48-54-B-d

thôn Khe Mạ

DC

xã Tân Hương

H. Yên Bình

21o 49' 43"

104o 54' 38"

 

 

 

 

F-48-54-B-d

thôn Khe May

DC

xã Tân Hương

H. Yên Bình

21o 51' 48"

104o 52' 34"

 

 

 

 

F-48-54-B

thôn Khe Móc

DC

xã Tân Hương

H. Yên Bình

21o 50' 18"

104o 52' 45"

 

 

 

 

F-48-54-B

thôn Khuân Giỏ

DC

xã Tân Hương

H. Yên Bình

21o 48' 44"

104o 53' 55"

 

 

 

 

F-48-54-B-d

thôn Khuân La

DC

xã Tân Hương

H. Yên Bình

21o 49' 43"

104o 52' 13"

 

 

 

 

F-48-54-B-c

hồ Khuôn Giỏ

TV

xã Tân Hương

H. Yên Bình

 

 

21o 48' 13"

104o 53' 07"

21o 48' 39"

104o 53' 47"

F-48-54-B

cầu Khuôn La 2

KX

xã Tân Hương

H. Yên Bình

21o 49' 47"

104o 52' 26"

 

 

 

 

F-48-54-B-c

hồ Làng Đáy

TV

xã Tân Hương

H. Yên Bình

21o 49' 33"

104o 53' 52"

 

 

 

 

F-48-54-B

thôn Ngòi Vồ

DC

xã Tân Hương

H. Yên Bình

21o 47' 49"

104o 54' 57"

 

 

 

 

F-48-54-B-d

cầu Suối Vồ

KX

xã Tân Hương

H. Yên Bình

21o 48' 35"

104o 53' 42"

 

 

 

 

F-48-54-B-d

hồ Tân Chung

TV

xã Tân Hương

H. Yên Bình

21o 49' 38"

104o 53' 15"

 

 

 

 

F-48-54-B

thôn Tân Hà

DC

xã Tân Hương

H. Yên Bình

21o 50' 34"

104o 51' 59"

 

 

 

 

F-48-54-B

hồ Thác Bà

TV

xã Tân Hương

H. Yên Bình

21o 52' 57"

104o 55' 21"

 

 

 

 

F-48-54-B

thôn Yên Thắng

DC

xã Tân Hương

H. Yên Bình

21o 48' 48"

104o 53' 13"

 

 

 

 

F-48-54-B-d

thôn Đông Ké

DC

xã Tân Nguyên

H. Yên Bình

21o 55' 37"

104o 45' 46"

 

 

 

 

F-48-54-B

thôn Khe Cọ

DC

xã Tân Nguyên

H. Yên Bình

21o 56' 38"

104o 47' 45"

 

 

 

 

F-48-54-B

xóm Khe Nghịch

DC

xã Tân Nguyên

H. Yên Bình

21o 55' 22"

104o 47' 11"

 

 

 

 

F-48-54-B

thôn Khe Nhàn

DC

xã Tân Nguyên

H. Yên Bình

21o 55' 29"

104o 46' 46"

 

 

 

 

F-48-54-B

xóm Ngòi Lũng

DC

xã Tân Nguyên

H. Yên Bình

21o 55' 52"

104o 47' 05"

 

 

 

 

F-48-54-B

khe Nhán

TV

xã Tân Nguyên

H. Yên Bình

 

 

21o 54' 46"

104o 48' 15"

21o 55' 26"

104o 47' 49"

F-48-54-B

thôn Tân Phong 1

DC

xã Tân Nguyên

H. Yên Bình

21o 57' 08"

104o 46' 19"

 

 

 

 

F-48-54-B

thôn Tân Thành

DC

xã Tân Nguyên

H. Yên Bình

21o 55' 48"

104o 47' 28"

 

 

 

 

F-48-54-B

thôn Trại Phung

DC

xã Tân Nguyên

H. Yên Bình

21o 55' 58"

104o 46' 17"

 

 

 

 

F-48-54-B

ngòi Uông

TV

xã Tân Nguyên

H. Yên Bình

 

 

21o 56' 27"

104o 46' 35"

21o 57' 20"

104o 47' 41"

F-48-54-B

quốc lộ 70

KX

xã Thịnh Hưng

H. Yên Bình

 

 

21o 43' 20"

104o 58' 52"

21o 41' 25"

104o 59' 35"

F-48-54-D-b

thôn Đào Kiều

DC

xã Thịnh Hưng

H. Yên Bình

21o 42' 59"

104o 59' 34"

 

 

 

 

F-48-54-D-b

thôn Hơn

DC

xã Thịnh Hưng

H. Yên Bình

21o 40' 56"

104o 58' 47"

 

 

 

 

F-48-54-D-b

thôn Liên Hiệp

DC

xã Thịnh Hưng

H. Yên Bình

21o 42' 45"

104o 59' 32"

 

 

 

 

F-48-54-D-b

thôn Miếu Hạ

DC

xã Thịnh Hưng

H. Yên Bình

21o 42' 20"

104o 59' 27"

 

 

 

 

F-48-54-D-b

thôn Mĩnh

DC

xã Thịnh Hưng

H. Yên Bình

21o 42' 51"

104o 59' 11"

 

 

 

 

F-48-54-D-b

thôn Suối Chép

DC

xã Thịnh Hưng

H. Yên Bình

21o 41' 44"

104o 59' 36"

 

 

 

 

F-48-54-D-b

cầu Suối Chép

KX

xã Thịnh Hưng

H. Yên Bình

21o 41' 58"

104o 59' 42"

 

 

 

 

F-48-54-D-b

thôn Tân Thịnh

DC

xã Thịnh Hưng

H. Yên Bình

21o 41' 24"

104o 59' 22"

 

 

 

 

F-48-54-D-b

thôn 1 Ngòi Quán

DC

xã Tích Cốc

H. Yên Bình

22o 00' 15"

104o 58' 46"

 

 

 

 

F-48-42-D

thôn 2 Khe Hoài

DC

xã Tích Cốc

H. Yên Bình

22o 01' 39"

104o 58' 58"

 

 

 

 

F-48-42-D

thôn 3 Linh Tốc

DC

xã Tích Cốc

H. Yên Bình

22o 00' 54"

104o 58' 51"

 

 

 

 

F-48-42-D

thôn 4 Kéo Sa

DC

xã Tích Cốc

H. Yên Bình

22o 01' 23"

104o 59' 12"

 

 

 

 

F-48-42-D

núi Ngòi Dàng

SV

xã Tích Cốc

H. Yên Bình

22o 01' 25"

104o 58' 04"

 

 

 

 

F-48-42-D

ngòi Sửu

TV

xã Tích Cốc

H. Yên Bình

 

 

23o 02' 48"

104o 58' 15"

22o 02' 06"

104o 59' 21"

F-48-42-D

thôn 1

DC

xã Văn Lãng

H. Yên Bình

21o 40' 39"

104o 58' 32"

 

 

 

 

F-48-54-D-b

thôn 3

DC

xã Văn Lãng

H. Yên Bình

21o 41' 06"

104o 57' 57"

 

 

 

 

F-48-54-D-b

thôn 4

DC

xã Văn Lãng

H. Yên Bình

21o 39' 56"

104o 57' 54"

 

 

 

 

F-48-54-D-b

thôn 5

DC

xã Văn Lãng

H. Yên Bình

21o 40' 07"

104o 57' 08"

 

 

 

 

F-48-54-D-b

thôn 6

DC

xã Văn Lãng

H. Yên Bình

21o 39' 19"

104o 58' 00"

 

 

 

 

F-48-54-D-b

suối Đài

TV

xã Văn Lãng

H. Yên Bình

 

 

21o 39' 30"

104o 58' 28"

21o 40' 05"

104o 56' 29"

F-48-54-D-b

thôn Đa Cốc

DC

xã Vĩnh Kiên

H. Yên Bình

21o 45' 13"

105o 02' 09"

 

 

 

 

F-48-55-A

thôn Đồng Củm

DC

xã Vĩnh Kiên

H. Yên Bình

21o 47' 07"

105o 02' 25"

 

 

 

 

F-48-55-A

thông Đồng Đầm

DC

xã Vĩnh Kiên

H. Yên Bình

21o 46' 14"

105o 02' 30"

 

 

 

 

F-48-55-A

thôn Đồng Do Núi

DC

xã Vĩnh Kiên

H. Yên Bình

21o 46' 43"

105o 01' 55"

 

 

 

 

F-48-55-A

thôn Đồng Lâm

DC

xã Vĩnh Kiên

H. Yên Bình

21o 46' 51"

105o 02' 45"

 

 

 

 

F-48-55-A

ngòi Đồng Lâm

TV

xã Vĩnh Kiên

H. Yên Bình

 

 

21o 46' 55"

105o 02' 20"

21o 47' 09"

105o 01' 57"

F-48-55-A

thôn Phúc Khánh

DC

xã Vĩnh Kiên

H. Yên Bình

21o 46' 30"

105o 02' 04"

 

 

 

 

F-48-55-A

hồ Thác Bà

TV

xã Vĩnh Kiên

H. Yên Bình

21o 52' 57"

104o 55' 21"

 

 

 

 

F-48-55-A

thôn Thác Ông

DC

xã Vĩnh Kiên

H. Yên Bình

21o 45' 35"

105o 01' 31"

 

 

 

 

F-48-55-A

thôn Vĩnh Kiên

DC

xã Vĩnh Kiên

H. Yên Bình

21o 45' 51"

105o 02' 36"

 

 

 

 

F-48-55-A

thôn Đá Trắng

DC

xã Vũ Linh

H. Yên Bình

21o 49' 07"

105o 01' 34"

 

 

 

 

F-48-55-A

thôn Đồng Chằm

DC

xã Vũ Linh

H. Yên Bình

21o 48' 26"

105o 00' 41"

 

 

 

 

F-48-55-A

thôn Đồng Hen

DC

xã Vũ Linh

H. Yên Bình

21o 47' 39"

105o 01' 26"

 

 

 

 

F-48-55-A

thôn Làng Đình

DC

xã Vũ Linh

H. Yên Bình

21o 48' 16"

105o 01' 14"

 

 

 

 

F-48-55-A

thôn Làng Ngần

DC

xã Vũ Linh

H. Yên Bình

21o 48' 16"

105o 01' 28"

 

 

 

 

F-48-55-A

thôn Ngòi Tu

DC

xã Vũ Linh

H. Yên Bình

21o 49' 38"

105o 00' 40"

 

 

 

 

F-48-55-A

thôn Quyền

DC

xã Vũ Linh

H. Yên Bình

21o 47' 36"

105o 01' 49"

 

 

 

 

F-48-55-A

thôn Tầm Vông

DC

xã Vũ Linh

H. Yên Bình

21o 49' 40"

105o 01' 08"

 

 

 

 

F-48-55-A

hồ Thác Bà

TV

xã Vũ Linh

H. Yên Bình

21o 52' 57"

104o 55' 21"

 

 

 

 

F-48-54-B

thôn Trại Máng

DC

xã Vũ Linh

H. Yên Bình

21o 49' 13"

105o 02' 35"

 

 

 

 

F-48-55-A

thôn Vũ Sơn

DC

xã Vũ Linh

H. Yên Bình

21o 48' 50"

105o 01' 45"

 

 

 

 

F-48-55-A

núi Yến

SV

xã Vũ Linh

H. Yên Bình

21o 50' 16"

105o 01' 23"

 

 

 

 

F-48-55-A

thôn Cà Lồ

DC

xã Xuân Lai

H. Yên Bình

21o 54' 52"

104o 59' 47"

 

 

 

 

F-48-54-B

thôn Cây Mơ 1

DC

xã Xuân Lai

H. Yên Bình

21o 54' 49"

105o 00' 36"

 

 

 

 

F-48-55-A

thôn Cây Mơ 2

DC

xã Xuân Lai

H. Yên Bình

21o 55' 42"

105o 00' 22"

 

 

 

 

F-48-55-A

thôn Cây Tre

DC

xã Xuân Lai

H. Yên Bình

21o 54' 52"

105o 00' 03"

 

 

 

 

F-48-55-A

thôn Đèo Quân

DC

xã Xuân Lai

H. Yên Bình

21o 54' 38"

105o 00' 23"

 

 

 

 

F-48-55-A

ngòi Hanh

TV

xã Xuân Lai

H. Yên Bình

 

 

21o 56' 00"

105o 00' 38"

21o 54' 55"

105o 00' 04"

F-48-55-A

núi Ngàng

SV

xã Xuân Lai

H. Yên Bình

21o 56' 15"

104o 59' 05"

 

 

 

 

F-48-54-B

thôn Xuân Bình

DC

xã Xuân Lai

H. Yên Bình

21o 54' 15"

105o 00' 23"

 

 

 

 

F-48-55-A

thôn Xuân Lai

DC

xã Xuân Lai

H. Yên Bình

21o 54' 04"

104o 58' 37"

 

 

 

 

F-48-54-B

thôn 1 Ngòi Sọng

DC

xã Xuân Long

H. Yên Bình

21o 59' 05"

104o 53' 46"

 

 

 

 

F-48-54-B

thôn 2 Ngòi Bé

DC

xã Xuân Long

H. Yên Bình

21o 59' 50"

104o 53' 01"

 

 

 

 

F-48-54-B

thôn 3 Ngòi Lẵn

DC

xã Xuân Long

H. Yên Bình

22o 00' 17"

104o 52' 43"

 

 

 

 

F-48-42-D

thôn 4 Phú Cường

DC

xã Xuân Long

H. Yên Bình

22o 01' 07"

104o 52' 40"

 

 

 

 

F-48-42-D

thôn 6 Gò Tràng

DC

xã Xuân Long

H. Yên Bình

22o 01' 49"

104o 55' 04"

 

 

 

 

F-48-42-D

thôn 7 Nà Tà

DC

xã Xuân Long

H. Yên Bình

22o 00' 57"

104o 53' 10"

 

 

 

 

F-48-42-D

thôn 8 Tiền Phong

DC

xã Xuân Long

H. Yên Bình

22o 01' 51"

104o 52' 46"

 

 

 

 

F-48-42-D

thôn 9 Mỏ Phích

DC

xã Xuân Long

H. Yên Bình

22o 01' 39"

104o 52' 53"

 

 

 

 

F-48-42-D

thôn 10 Bình An

DC

xã Xuân Long

H. Yên Bình

22o 02' 08"

104o 52' 39"

 

 

 

 

F-48-42-D

thôn 11 Thài Đâng

DC

xã Xuân Long

H. Yên Bình

21o 59' 04"

104o 53' 05"

 

 

 

 

F-48-42-D

ngòi Lẵn

TV

xã Xuân Long

H. Yên Bình

 

 

22o 01' 55"

104o 53' 28"

22o 00' 03"

104o 52' 35"

F-48-42-D

núi Sao

SV

xã Xuân Long

H. Yên Bình

22o 04' 25"

104o 53' 24"

 

 

 

 

F-48-42-D

ngòi Sọng

TV

xã Xuân Long

H. Yên Bình

 

 

21o 59' 04"

104o 53' 54"

21o 59' 08"

104o 53' 17"

F-48-54-B

hồ Thác Bà

TV

xã Xuân Long

H. Yên Bình

21o 52' 57"

104o 55' 21"

 

 

 

 

F-48-42-D

núi Vực Quýnh

SV

xã Xuân Long

H. Yên Bình

21o 58' 59"

104o 52' 41"

 

 

 

 

F-48-54-B

thôn Bỗng

DC

xã Yên Bình

H. Yên Bình

21o 45' 33"

105o 03' 30"

 

 

 

 

F-48-55-A

thôn Cây Thị

DC

xã Yên Bình

H. Yên Bình

21o 45' 42"

105o 03' 44"

 

 

 

 

F-48-55-A

thôn Đình Thi

DC

xã Yên Bình

H. Yên Bình

21o 46' 34"

105o 03' 22"

 

 

 

 

F-48-55-A

thôn Đồng Tiến

DC

xã Yên Bình

H. Yên Bình

21o 46' 00"

105o 03' 26"

 

 

 

 

F-48-55-A

thôn Đức Tiến 1

DC

xã Yên Bình

H. Yên Bình

21o 46' 21"

105o 04' 00"

 

 

 

 

F-48-55-A

thôn Đức Tiến 2

DC

xã Yên Bình

H. Yên Bình

21o 45' 53"

105o 03' 54"

 

 

 

 

F-48-55-A

thôn Làng Ngòi

DC

xã Yên Bình

H. Yên Bình

21o 46' 44"

105o 03' 57"

 

 

 

 

F-48-55-A

thôn Linh Môn

DC

xã Yên Bình

H. Yên Bình

21o 47' 21"

105o 04' 05"

 

 

 

 

F-48-55-A

ngòi Thôn Bỗng

TV

xã Yên Bình

H. Yên Bình

 

 

21o 46' 53"

105o 04' 03"

21o 45' 42"

105o 03' 32"

F-48-55-A

thôn 1 Ngòi Dy

DC

xã Yên Thành

H. Yên Bình

21o 51' 47"

105o 01' 14"

 

 

 

 

F-48-55-A

thôn 2 Ngòi Cụ

DC

xã Yên Thành

H. Yên Bình

21o 52' 38"

105o 01' 33"

 

 

 

 

F-48-55-A

thôn 3 Khe Ngang

DC

xã Yên Thành

H. Yên Bình

21o 53' 02"

105o 01' 28"

 

 

 

 

F-48-55-A

thôn 4 Ké Hạ

DC

xã Yên Thành

H. Yên Bình

21o 53' 04"

105o 00' 18"

 

 

 

 

F-48-55-A

thôn 9 Khe Cạn

DC

xã Yên Thành

H. Yên Bình

21o 53' 31"

104o 58' 29"

 

 

 

 

F-48-54-B

thôn 11 Ngòi Khương

DC

xã Yên Thành

H. Yên Bình

21o 52' 46"

104o 58' 34"

 

 

 

 

F-48-54-B

ngòi Cái

TV

xã Yên Thành

H. Yên Bình

 

 

21o 52' 39"

105o 01' 43"

21o 52' 49"

105o 00' 57"

F-48-55-A

ngòi Cụ

TV

xã Yên Thành

H. Yên Bình

 

 

21o 52' 57"

105o 02' 20"

21o 52' 39"

105o 01' 43"

F-48-55-A

hồ Thác Bà

TV

xã Yên Thành

H. Yên Bình

21o 52' 57"

104o 55' 21"

 

 

 

 

F-48-55-A

 

 

 

Ghi chú
LuatVietnam.vn độc quyền cung cấp bản dịch chính thống Công báo tiếng Anh của Thông Tấn Xã Việt Nam.
Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Hiển thị:
download Văn bản gốc có dấu (PDF)
download Văn bản gốc (Word)

Để được giải đáp thắc mắc, vui lòng gọi

19006192

Theo dõi LuatVietnam trên YouTube

TẠI ĐÂY

văn bản cùng lĩnh vực

Quyết định 3940/QĐ-BNN-KL của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về việc bãi bỏ Quyết định 4737/QĐ-BNN-TCLN ngày 02/12/2021 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành Danh mục loài động vật trên cạn khác thuộc lớp chim, thú, bò sát, lưỡng cư không thuộc đối tượng quản lý như động vật hoang dã quy định tại khoản 4 Điều 1 Nghị định 84/2021/NĐ-CP ngày 22/9/2021 của Chính phủ

Quyết định 3940/QĐ-BNN-KL của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về việc bãi bỏ Quyết định 4737/QĐ-BNN-TCLN ngày 02/12/2021 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành Danh mục loài động vật trên cạn khác thuộc lớp chim, thú, bò sát, lưỡng cư không thuộc đối tượng quản lý như động vật hoang dã quy định tại khoản 4 Điều 1 Nghị định 84/2021/NĐ-CP ngày 22/9/2021 của Chính phủ

Tài nguyên-Môi trường, Nông nghiệp-Lâm nghiệp

văn bản mới nhất

loading
×
×
×
Vui lòng đợi