Thông tư 16/2016/TT-BTNMT Danh mục địa danh dân cư phục vụ lập bản đồ tỉnh Long An

  • Thuộc tính
  • Nội dung
  • VB gốc
  • Tiếng Anh
  • Hiệu lực
  • VB liên quan
  • Lược đồ
  • Nội dung MIX

    - Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…

    - Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.

  • Tải về
Mục lục
Mục lục
Tìm từ trong trang
Lưu
Theo dõi VB

Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.

Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.

Báo lỗi
In
  • Báo lỗi
  • Gửi liên kết tới Email
  • Chia sẻ:
  • Chế độ xem: Sáng | Tối
  • Thay đổi cỡ chữ:
    17
Ghi chú

thuộc tính Thông tư 16/2016/TT-BTNMT

Thông tư 16/2016/TT-BTNMT của Bộ Tài nguyên và Môi trường về việc ban hành Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Long An
Cơ quan ban hành: Bộ Tài nguyên và Môi trường
Số công báo:
Số công báo là mã số ấn phẩm được đăng chính thức trên ấn phẩm thông tin của Nhà nước. Mã số này do Chính phủ thống nhất quản lý.
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Số hiệu:16/2016/TT-BTNMTNgày đăng công báo:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày đăng công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Loại văn bản:Thông tưNgười ký:Nguyễn Thị Phương Hoa
Ngày ban hành:
Ngày ban hành là ngày, tháng, năm văn bản được thông qua hoặc ký ban hành.
11/07/2016
Ngày hết hiệu lực:
Ngày hết hiệu lực là ngày, tháng, năm văn bản chính thức không còn hiệu lực (áp dụng).
Đang cập nhật
Áp dụng:
Ngày áp dụng là ngày, tháng, năm văn bản chính thức có hiệu lực (áp dụng).
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản để xem Ngày áp dụng. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Tình trạng hiệu lực:
Cho biết trạng thái hiệu lực của văn bản đang tra cứu: Chưa áp dụng, Còn hiệu lực, Hết hiệu lực, Hết hiệu lực 1 phần; Đã sửa đổi, Đính chính hay Không còn phù hợp,...
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Lĩnh vực: Tài nguyên-Môi trường

TÓM TẮT VĂN BẢN

Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!

tải Thông tư 16/2016/TT-BTNMT

Tải văn bản tiếng Việt (.doc) Thông tư 16/2016/TT-BTNMT DOC (Bản Word)
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản để tải file.

Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!

Tải văn bản tiếng Việt (.pdf) Thông tư 16/2016/TT-BTNMT PDF (Bản có dấu đỏ)
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản để tải file.

Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!

LuatVietnam.vn độc quyền cung cấp bản dịch chính thống Công báo tiếng Anh của Thông Tấn Xã Việt Nam.
Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Ghi chú
Ghi chú: Thêm ghi chú cá nhân cho văn bản bạn đang xem.
Hiệu lực: Đã biết
Tình trạng: Đã biết

BỘ TÀI NGUYÊN VÀ
MÔI TRƯỜNG
-------

Số: 16/2016/TT-BTNMT

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Hà Nội, ngày 11 tháng 7 năm 2016

 

 

THÔNG TƯ

BAN HÀNH DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ TỈNH LONG AN

 

Căn cứ Nghị định số 45/2015/NĐ-CP ngày 06 tháng 5 năm 2015 của Chính phủ về hoạt động đo đạc và bản đồ;

Căn cứ Nghị định số 21/2013/NĐ-CP ngày 04 tháng 3 năm 2013 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài nguyên và Môi trường;

Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Đo đạc và Bản đồ Việt Nam và Vụ trưởng Vụ Pháp chế;

Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Long An.

Điều 1. Ban hành kèm theo Thông tư này Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế-xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Long An.

Điều 2. Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 01 tháng 9 năm 2016.

Điều 3. Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này./.

 

Nơi nhận:
- Văn phòng Quốc hội;
- Văn phòng Chính phủ;
- Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ;
- UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương;
- Sở Nội vụ và Sở TN&MT tỉnh Long An;
- Cục Kiểm tra văn bản QPPL (Bộ Tư pháp);
- Các đơn vị trực thuộc Bộ TN&MT, Cổng Thông tin điện tử Bộ TN&MT;
- Công báo, Cổng Thông tin điện tử Chính phủ;
- Lưu: VT, PC, ĐĐBĐVN.

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Nguyễn Thị Phương Hoa

 

DANH MỤC

ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ TỈNH BÌNH PHƯỚC
(Ban hành kèm theo Thông tư số 16/2016/TT-BTNMT ngày 11 tháng 7 năm 2016 của Bộ Tài nguyên và Môi trường)

 

Phần I. QUY ĐỊNH CHUNG

 

1. Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Long An được chuẩn hóa từ địa danh thống kê trên bản đồ địa hình quốc gia tỷ lệ 1:25.000 Hệ VN-2000 khu vực tỉnh Long An.

2. Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Long An được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái tiếng Việt của các đơn vị hành chính cấp huyện, gồm: thành phố, thị xã và các huyện. Trong đó:

a) Cột “Địa danh” là các địa danh đã được chuẩn hóa.

b) Cột “Nhóm đối tượng” là ký hiệu các nhóm địa danh, trong đó: DC là nhóm địa danh dân cư; SV là nhóm địa danh sơn văn; TV là nhóm địa danh thủy văn; KX là nhóm địa danh kinh tế - xã hội.

c) Cột “Tên ĐVHC cấp xã” là tên đơn vị hành chính cấp xã, trong đó: “P.” là chữ viết tắt của “phường”; “TT.” là chữ viết tắt của “thị trấn”.

d) Cột “Tên ĐVHC cấp huyện” là tên đơn vị hành chính cấp huyện, trong đó: “TP.” là chữ viết tắt của “thành phố”; “H.” là chữ viết tắt của “huyện”; “TX.” là chữ viết tắt của “thị xã”.

đ) Cột “Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng” là tọa độ vị trí tương đối của đối tượng địa lý tương ứng với địa danh trong cột “Địa danh”; đối tượng địa lý thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng điểm, dạng vùng thì giá trị tọa độ tương ứng theo cột “Tọa độ trung tâm”; nếu đối tượng địa lý thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng đường thì giá trị tọa độ tương ứng theo 2 cột “Tọa độ điểm đầu” và “Tọa độ điểm cuối”.

e) Cột “Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình” là ký hiệu mảnh bản đồ địa hình tỷ lệ 1:25.000 chứa địa danh chuẩn hóa ở cột “Địa danh”.

 

Phần II. DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ TỈNH LONG AN

 

Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Long An gồm địa danh của các Đơn vị hành chính cấp huyện được thống kê trong bảng sau:

STT

Đơn vị hành chính cấp huyện

Trang

1

Thành phố Tân An

 

2

Thị xã Kiến Tường

 

3

Huyện Bến Lức

 

4

Huyện Cần Đước

 

5

Huyện Cần Giuộc

 

6

Huyện Châu Thành

 

7

Huyện Đức Hòa

 

8

Huyện Đức Huệ

 

9

Huyện Mộc Hóa

 

10

Huyện Tân Hưng

 

11

Huyện Tân Thạnh

 

12

Huyện Tân Trụ

 

13

Huyện Thạnh Hóa

 

14

Huyện Thủ Thừa

 

15

Huyện Vĩnh Hưng

 

 

 

Địa danh

Nhóm đối tượng

Tên ĐVHC cấp xã

Tên ĐVHC cấp huyện

Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng

Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình

Tọa độ trung tâm

Tọa độ điểm đầu

Tọa độ điểm cuối

Vĩ độ

Kinh độ

Vĩ độ

Kinh độ

Vĩ độ

Kinh độ

Khu phố 1

DC

P. 1

TP. Tân An

10° 32’ 23”

106° 24’ 41”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

Khu phố 2

DC

P. 1

TP. Tân An

10° 32’ 14”

106° 24’ 46”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

Khu phố 3

DC

P. 1

TP. Tân An

10° 32’ 25”

106° 25’ 02”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

Khu phố 4

DC

P. 1

TP. Tân An

10° 32’ 17”

106° 25’ 03”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

Khu phố 5

DC

P. 1

TP. Tân An

10° 32’ 12”

106° 24’ 50”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

Khu phố 6

DC

P. 1

TP. Tân An

10° 32’ 24”

106° 25’ 06”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

Ủy ban nhân dân tỉnh Long An

KX

P. 1

TP. Tân An

10° 32’ 29”

106° 24’ 52”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

kênh Bảo Định

TV

P. 1

TP. Tân An

 

 

10° 28’ 40”

106° 23’ 16”

10° 32’ 35”

106° 24’ 41”

C-48-33-D-d

Ban Bảo vệ và Chăm sóc sức khỏe Cán Bộ

KX

P. 1

TP. Tân An

10° 32’ 26”

106° 25’ 02”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

sông Vàm Cỏ Tây

TV

P. 1

TP. Tân An

 

 

10° 53’ 54”

105° 45’ 57”

10° 30’ 15”

106° 33’ 27”

C-48-33-D-d

Khu phố 1

DC

P. 2

TP. Tân An

10° 32’ 14”

106° 24’ 32”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

Khu phố 2

DC

P. 2

TP. Tân An

10° 32’ 30”

106° 24’ 34”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

Khu phố 3

DC

P. 2

TP. Tân An

10° 32’ 40”

106° 24’ 29”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

Khu phố 4

DC

P. 2

TP. Tân An

10° 32’ 29”

106° 24’ 13”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

Khu phố 5

DC

P. 2

TP. Tân An

10° 32’ 44”

106° 24’ 24”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

Khu phố 6

DC

P. 2

TP. Tân An

10° 32’ 38”

106° 24’ 16”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

Khu phố 7

DC

P. 2

TP. Tân An

10° 32’ 46”

106° 24’ 14”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

Khu phố 8

DC

P. 2

TP. Tân An

10° 32’ 33”

106° 24’ 02”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

kênh Bảo Định

TV

P. 2

TP. Tân An

 

 

10° 28’ 40”

106° 23’ 16”

10° 32’ 35”

106° 24’ 41”

C-48-33-D-d

sân vận động Long An

KX

P. 2

TP. Tân An

10° 32’ 14”

106° 24’ 23”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

Đường QL.1

KX

P. 2

TP. Tân An

 

 

10° 39’ 26”

106° 33’ 15”

10° 29’ 20”

106° 22’ 08”

C-48-33-D-d

Đường QL.62

KX

P. 2

TP. Tân An

 

 

10° 32’ 29”

106° 24’ 24”

10° 50’ 26”

105° 55’ 43”

C-48-33-D-d

cầu Tân An

KX

P. 2

TP. Tân An

10° 32’ 42”

106° 24’ 36”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

Ủy ban nhân dân thành phố Tân An

KX

P. 2

TP. Tân An

10° 32’ 25”

106° 24’ 10”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

sông Vàm Cỏ Tây

TV

P. 2

TP. Tân An

 

 

10° 53’ 54”

105° 45’ 57”

10° 30’ 15”

106° 33’ 27”

C-48-33-D-d

Khu phố 1

DC

P. 3

TP. Tân An

10° 32’ 03”

106° 24’ 57”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

Khu phố 2

DC

P. 3

TP. Tân An

10° 32’ 06”

106° 25’ 08”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

Khu phố 3

DC

P. 3

TP. Tân An

10° 31’ 44”

106° 25’ 10”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

Khu phố 4

DC

P. 3

TP. Tân An

10° 31’ 51”

106° 24’ 56”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

kênh Bảo Định

TV

P. 3

TP. Tân An

 

 

10° 28’ 40”

106° 23’ 16”

10° 32’ 35”

106° 24’ 41”

C-48-33-D-d

khu phố Bình An

DC

P. 3

TP. Tân An

10° 31’ 54”

106° 24’ 33”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

khu phố Bình Đông 1

DC

P. 3

TP. Tân An

10° 32’ 20”

106° 25’ 15”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

khu phố Bình Đông 2

DC

P. 3

TP. Tân An

10° 32’ 01”

106° 25’ 13”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

khu phố Bình Đông 3

DC

P. 3

TP. Tân An

10° 32’ 03”

106° 25’ 39”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

khu phố Bình Đông 4

DC

P. 3

TP. Tân An

10° 31’ 47”

106° 25’ 39”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

chùa Long Phước

KX

P. 3

TP. Tân An

10° 32’ 22”

106° 25’ 28”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

đường Nguyễn Đình Chiểu

KX

P. 3

TP. Tân An

 

 

10° 32’ 29”

106° 24’ 39”

10° 31’ 00”

106° 25’ 13”

C-48-33-D-d

đường Nguyễn Thông

KX

P. 3

TP. Tân An

 

 

10° 32’ 03”

106° 24’ 59”

10° 31’ 15”

106° 27’ 15”

C-48-33-D-d

công viên Thành phố Tân An

KX

P. 3

TP. Tân An

10° 32’ 04”

106° 24’ 45”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

Bệnh viện Đa khoa Tỉnh Long An

KX

P. 3

TP. Tân An

10° 32’ 02”

106° 25’ 28”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

sông Vàm Cỏ Tây

TV

P. 3

TP. Tân An

 

 

10° 53’ 54”

105° 45’ 57”

10° 30’ 15”

106° 33’ 27”

C-48-33-D-d

kênh Bảo Định

TV

P. 4

TP. Tân An

 

 

10° 28’ 40”

106° 23’ 16”

10° 32’ 35”

106° 24’ 41”

C-48-33-D-d

khu phố Bình Cư 1

DC

P. 4

TP. Tân An

10° 32’ 20”

106° 23’ 58”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

khu phố Bình Cư 2

DC

P. 4

TP. Tân An

10° 32’ 18”

106° 23’ 46”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

khu phố Bình Quân 1

DC

P. 4

TP. Tân An

10° 31’ 33”

106° 23’ 41”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

khu phố Bình Quân 2

DC

P. 4

TP. Tân An

10° 31’ 23”

106° 23’ 21”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

khu phố Bình Quân 3

DC

P. 4

TP. Tân An

10° 31’ 19”

106° 23’ 51”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

khu phố Bình Yên Đông 1

DC

P. 4

TP. Tân An

10° 32’ 00”

106° 24’ 20”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

khu phố Bình Yên Đông 2

DC

P. 4

TP. Tân An

10° 32’ 09”

106° 24’ 00”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

khu phố Bình Yên Đông 3

DC

P. 4

TP. Tân An

10° 31’ 45”

106° 24’ 00”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

Đường QL.1

KX

P. 4

TP. Tân An

 

 

10° 39’ 26”

106° 33’ 15”

10° 29’ 20”

106° 22’ 08”

C-48-33-D-d

giáo xứ Tân An

KX

P. 4

TP. Tân An

10° 32’ 19”

106° 23’ 59”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

rạch Bà Rịa

TV

P. 5

TP. Tân An

 

 

10° 33’ 47”

106° 25’ 06”

10° 33’ 38”

106° 25’ 48”

C-48-33-D-d

khu phố Bình Phú

DC

P. 5

TP. Tân An

10° 32’ 44”

106° 25’ 02”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

rạch Châu Phê

TV

P. 5

TP. Tân An

 

 

10° 34’ 30”

106° 26’ 26”

10° 32’ 30”

106° 25’ 12”

C-48-33-D-d

Đường ĐT.833

KX

P. 5

TP. Tân An

 

 

10° 33’ 45”

106° 25’ 02”

10° 28’ 15”

106° 33’ 35”

C-48-33-D-d

Nghĩa trang liệt sĩ Tỉnh Long An

KX

P. 5

TP. Tân An

10° 33’ 50”

106° 25’ 00”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

Công viên tượng đài Long An

KX

P. 5

TP. Tân An

10° 33’ 40”

106° 24’ 55”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

khu phố Nhơn Hoà 1

DC

P. 5

TP. Tân An

10° 32’ 39”

106° 25’ 22”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

khu phố Nhơn Hoà 2

DC

P. 5

TP. Tân An

10° 32’ 33”

106° 25’ 34”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

khu phố Nhơn Phú

DC

P. 5

TP. Tân An

10° 32’ 36”

106° 25’ 05”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

khu phố Phú Nhơn

DC

P. 5

TP. Tân An

10° 33’ 16”

106° 25’ 34”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

Đường QL.1

KX

P. 5

TP. Tân An

 

 

10° 39’ 26”

106° 33’ 15”

10° 29’ 20”

106° 22’ 08”

C-48-33-D-d

cầu Tân An

KX

P. 5

TP. Tân An

10° 32’ 42”

106° 24’ 36”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

khu phố Thanh Xuân

DC

P. 5

TP. Tân An

10° 32’ 59”

106° 24’ 40”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

khu phố Thọ Cang

DC

P. 5

TP. Tân An

10° 33’ 54”

106° 25’ 35”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

cầu Tổng Uẩn

KX

P. 5

TP. Tân An

10° 33’ 16”

106° 25’ 41”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

sông Vàm Cỏ Tây

TV

P. 5

TP. Tân An

 

 

10° 53’ 54”

105° 45’ 57”

10° 30’ 15”

106° 33’ 27”

C-48-33-D-d

khu phố Bình Cư 1

DC

P. 6

TP. Tân An

10° 32’ 55”

106° 23’ 01”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

khu phố Bình Cư 2

DC

P. 6

TP. Tân An

10° 33’ 01”

106° 24’ 13”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

khu phố Bình Cư 3

DC

P. 6

TP. Tân An

10° 32’ 45”

106° 23’ 42”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

rạch Cần Đốt

TV

P. 6

TP. Tân An

 

 

10° 31’ 22”

106° 22’ 50”

10° 32’ 58”

106° 22’ 48”

C-48-33-D-d

khu phố Nhơn Bình

DC

P. 6

TP. Tân An

10° 33’ 40”

106° 23’ 50”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

Đường QL.62

KX

P. 6

TP. Tân An

 

 

10° 32’ 29”

106° 24’ 24”

10° 50’ 26”

105° 55’ 43”

C-48-33-D-d

sông Vàm Cỏ Tây

TV

P. 6

TP. Tân An

 

 

10° 53’ 54”

105° 45’ 57”

10° 30’ 15”

106° 33’ 27”

C-48-33-D-d

khu phố Xuân Hoà 1

DC

P. 6

TP. Tân An

10° 32’ 43”

106° 23’ 01”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

khu phố Xuân Hoà 2

DC

P. 6

TP. Tân An

10° 32’ 01”

106° 22’ 40”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

khu phố An Thuận 1

DC

P.7

TP. Tân An

10° 31’ 11”

106° 24’ 10”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

khu phố An Thuận 2

DC

P. 7

TP. Tân An

10° 31’ 00”

106° 24’ 36”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

kênh Bảo Định

TV

P. 7

TP. Tân An

 

 

10° 28’ 40”

106° 23’ 16”

10° 32’ 35”

106° 24’ 41”

C-48-33-D-d

khu phố Bình An 1

DC

P. 7

TP. Tân An

10° 31’ 23”

106° 25’ 01”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

khu phố Bình An 2

DC

P.7

TP. Tân An

10° 31’ 34”

106° 24’ 38”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

Bệnh viện C

KX

P. 7

TP. Tân An

10° 31’ 10”

106° 24’ 38”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

Đường Châu Thị Kim

KX

P. 7

TP. Tân An

 

 

10° 32’ 03”

106° 24’ 59”

10° 28’ 43”

106° 23’ 24”

C-48-33-D-d

chùa Long Châu Tự

KX

P. 7

TP. Tân An

10° 31’ 17”

106° 24’ 06”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

Đường Nguyễn Đình Chiểu

KX

P. 7

TP. Tân An

 

 

10° 32’ 29”

106° 24’ 39”

10° 31’ 00”

106° 25’ 13”

C-48-33-D-d

Rạch Giồng

TV

P. Khánh Hậu

TP. Tân An

 

 

10° 31’ 20”

106° 22’ 47”

10° 30’ 34”

106° 22’ 26”

C-48-33-D-d

khu phố Giồng Dinh

DC

P. Khánh Hậu

TP. Tân An

10° 30’ 56”

106° 22’ 41”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

Trường Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An

KX

P. Khánh Hậu

TP. Tân An

10° 30’ 40”

106° 22’ 46”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

Đường QL.1

KX

P. Khánh Hậu

TP. Tân An

 

 

10° 39’ 26”

106° 33’ 15”

10° 29’ 20”

106° 22’ 08”

C-48-33-D-d; C-48-45-B-a;

C-48-45-B-b

khu phố Quyết Thắng 1

DC

P. Khánh Hậu

TP. Tân An

10° 30’ 32”

106° 22’ 33”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

khu phố Quyết Thắng 2

DC

P. Khánh Hậu

TP. Tân An

10° 30’ 30”

106° 22’ 25”

 

 

 

 

C-48-33-D-c

khu phố Tường Khánh

DC

P. Khánh Hậu

TP. Tân An

10° 30’ 50”

106° 22’ 41”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

kênh Bảo Định

TV

P. Tân Khánh

TP. Tân An

 

 

10° 28’ 40”

106° 23’ 16”

10° 32’ 35”

106° 24’ 41”

C-48-33-D-d; C-48-45-B-b

trường Chính Trị

KX

P. Tân Khánh

TP. Tân An

10° 29’ 53”

106° 22’ 33”

 

 

 

 

C-48-45-B-b

khu phố Nhơn Cầu

DC

P. Tân Khánh

TP. Tân An

10° 29’ 19”

106° 22’ 16”

 

 

 

 

C-48-45-B-a

khu phố Nhơn Hậu 1

DC

P. Tân Khánh

TP. Tân An

10° 29’ 36”

106° 22’ 45”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

khu phố Nhơn Hậu 2

DC

P. Tân Khánh

TP. Tân An

10° 29’ 27”

106° 22’ 57”

 

 

 

 

C-48-45-B-b

Đường QL.1

KX

P. Tân Khánh

TP. Tân An

 

 

10° 39’ 26”

106° 33’ 15”

10° 29’ 20”

106° 22’ 08”

C-48-33-D-d;
C-48-45-B-a;
C-48-45-B-b

rạch Tân Hương

TV

P. Tân Khánh

TP. Tân An

 

 

10° 29’ 20”

106° 22’ 08”

10° 28’ 39”

106° 23’ 15”

C-48-45-B-a;

C-48-45-B-b

khu phố Thủ Tửu 1

DC

P. Tân Khánh

TP. Tân An

10° 30’ 32”

106° 23’ 12”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

khu phố Thủ Tửu 2

DC

P. Tân Khánh

TP. Tân An

10° 30’ 24”

106° 23’ 14”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

rạch Bà Lý 1

TV

xã An Vĩnh Ngãi

TP. Tân An

 

 

10° 29’ 19”

106° 23’ 26”

10° 26’ 59”

106° 28’ 03”

C-48-45-B-b

kênh Bảo Định

TV

xã An Vĩnh Ngãi

TP. Tân An

 

 

10° 28’ 40”

106° 23’ 16”

10° 32’ 35”

106° 24’ 41”

C-48-33-D-d;
C-48-45-B-b

rạch Cây Bần

TV

xã An Vĩnh Ngãi

TP. Tân An

 

 

10° 30’ 27”

106° 24’ 50”

10° 30’ 26”

106° 23’ 45”

C-48-33-D-d

Đường Châu Thị Kim

KX

xã An Vĩnh Ngãi

TP. Tân An

 

 

10° 32’ 03”

106° 24’ 59”

10° 28’ 43”

106° 23’ 24”

C-48-33-D-d;
C-48-45-B-b

ấp Hòa Bình

DC

xã An Vĩnh Ngãi

TP. Tân An

10° 30’ 04”

106° 24’ 42”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

ấp Hòa Ngãi

DC

xã An Vĩnh Ngãi

TP. Tân An

10° 29’ 20”

106° 23’ 38”

 

 

 

 

C-48-45-B-b

rạch Ông Tường

TV

xã An Vĩnh Ngãi

TP. Tân An

 

 

10° 29’ 31”

106° 24’ 29”

10° 29’ 39”

106° 23’ 31”

C-48-45-B-b

ấp Vĩnh Bình

DC

xã An Vĩnh Ngãi

TP. Tân An

10° 30’ 47”

106° 24’ 00”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

ấp Vĩnh Hòa

DC

xã An Vĩnh Ngãi

TP. Tân An

10° 30’ 11”

106° 23’ 54”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

đình Vĩnh Phú

KX

xã An Vĩnh Ngãi

TP. Tân An

10° 30’ 19”

106° 23’ 52”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

Ấp 1

DC

xã Bình Tâm

TP. Tân An

10° 32’ 13”

106° 26’ 11”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

Ấp 2

DC

xã Bình Tâm

TP. Tân An

10° 32’ 06”

106° 26’ 30”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

Ấp 3

DC

xã Bình Tâm

TP. Tân An

10° 31’ 39”

106° 26’ 27”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

Ấp 4

DC

xã Bình Tâm

TP. Tân An

10° 31’ 38”

106° 26’ 02”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

Trung tâm Bảo trợ xã hội

KX

xã Bình Tâm

TP. Tân An

10° 31’ 51”

106° 26’ 17”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

ấp Bình Nam

DC

xã Bình Tâm

TP. Tân An

10° 30’ 46”

106° 25’ 29”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

rạch Bình Tâm

TV

xã Bình Tâm

TP. Tân An

 

 

10° 29’ 33”

106° 25’ 18”

10° 31’ 56”

106° 26’ 54”

C-48-33-D-d

Đường ĐT. 827

KX

xã Bình Tâm

TP. Tân An

 

 

10° 31’ 37”

106° 25’ 09”

10° 24’ 54”

106° 34’ 02”

C-48-33-D-d

Đường Nguyễn Thông

KX

xã Bình Tâm

TP. Tân An

 

 

10° 32’ 03”

106° 24’ 59”

10° 31’ 15”

106° 27’ 15”

C-48-33-D-d

sông Vàm Cỏ Tây

TV

xã Bình Tâm

TP. Tân An

 

 

10° 53’ 54”

105° 45’ 57”

10° 30’ 15”

106° 33’ 27”

C-48-33-D-d

Ấp 1

DC

xã Hướng Thọ Phú

TP. Tân An

10° 34’ 05”

106° 22’ 56”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

Ấp 2

DC

xã Hướng Thọ Phú

TP. Tân An

10° 33’ 51”

106° 23’ 14”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

Ấp 3

DC

xã Hướng Thọ Phú

TP. Tân An

10° 34’ 01”

106° 24’ 25”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

Ấp 4

DC

xã Hướng Thọ Phú

TP. Tân An

10° 33’ 40”

106° 24’ 21”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

rạch Cai Trung

TV

xã Hướng Thọ Phú

TP. Tân An

 

 

10° 33’ 51”

106° 24’ 36”

10° 33’ 46”

106° 24’ 06”

C-48-33-D-d

Đường cao tốc Thành phố Hồ Chí Minh-Trung Lương

KX

xã Hướng Thọ Phú

TP. Tân An

 

 

10° 40’ 57”

106° 32’ 58”

10° 31’ 25”

106° 21’ 38”

C-48-33-D-c;
C-48-33-D-d

ấp Đạo Thạnh

DC

xã Hướng Thọ Phú

TP. Tân An

10° 34’ 02”

106° 23’ 44”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

rạch Ông Sen

TV

xã Hướng Thọ Phú

TP. Tân An

 

 

10° 34’ 44”

106° 23’ 39”

10° 34’ 36”

106° 22’ 56”

C-48-33-D-d

sông Vàm Cỏ Tây

TV

xã Hướng Thọ Phú

TP. Tân An

 

 

10° 53’ 54”

105° 45’ 57”

10° 30’ 15”

106° 33’ 27”

C-48-33-D-d;
C-48-33-D-c

ấp Bình An A

DC

xã Lợi Bình Nhơn

TP. Tân An

10° 32’ 49”

106° 21’ 27”

 

 

 

 

C-48-33-D-c

ấp Bình An B

DC

xã Lợi Bình Nhơn

TP. Tân An

10° 32’ 04”

106° 20’ 51”

 

 

 

 

C-48-33-D-c

rạch Cần Đốt

TV

xã Lợi Bình Nhơn

TP. Tân An

 

 

10° 31’ 22”

106° 22’ 50”

10° 32’ 58”

106° 22’ 48”

C-48-33-D-d

ấp Cầu Tre

DC

xã Lợi Bình Nhơn

TP. Tân An

10° 33’ 05”

106° 21’ 57”

 

 

 

 

C-48-33-D-c

Đường cao tốc Thành phố Hồ Chí Minh-Trung Lương

KX

xã Lợi Bình Nhơn

TP. Tân An

 

 

10° 40’ 57”

106° 32’ 58”

10° 31’ 25”

106° 21’ 38”

C-48-33-D-c

Rạch Đào

TV

xã Lợi Bình Nhơn

TP. Tân An

 

 

10° 32’ 32”

106° 21’ 55”

10° 33’ 05”

106° 21’ 18”

C-48-33-D-c

Rạch Gốc

TV

xã Lợi Bình Nhơn

TP. Tân An

 

 

10° 31’ 40”

106° 20’ 59”

10° 32’ 45”

106° 20’ 47”

C-48-33-D-c

cụm công nghiệp Lợi Bình Nhơn

KX

xã Lợi Bình Nhơn

TP. Tân An

10° 32’ 59”

106° 22’ 07”

 

 

 

 

C-48-33-D-c

kênh N2

TV

xã Lợi Bình Nhơn

TP. Tân An

 

 

10° 32’ 49”

106° 20’ 55”

10° 31’ 49”

106° 22’ 10”

C-48-33-D-c

ấp Ngãi Lợi A

DC

xã Lợi Bình Nhơn

TP. Tân An

10° 32’ 10”

106° 21’ 52”

 

 

 

 

C-48-33-D-c

ấp Ngãi Lợi B

DC

xã Lợi Bình Nhơn

TP. Tân An

10° 31’ 41”

106° 22’ 38”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

rạch Ông Hú

TV

xã Lợi Bình Nhơn

TP. Tân An

 

 

10° 31’ 21”

106° 21’ 25”

10° 32’ 06”

106° 20’ 47”

C-48-33-D-c

quốc lộ 62

KX

xã Lợi Bình Nhơn

TP. Tân An

 

 

10° 32’ 29”

106° 24’ 24”

10° 50’ 26”

105° 55’ 43”

C-48-33-D-c;
C-48-33-D-d

ấp Rạch Chanh

DC

xã Lợi Bình Nhơn

TP. Tân An

10° 33’ 28”

106° 21’ 56”

 

 

 

 

C-48-33-D-c

cầu Rạch Chanh

KX

xã Lợi Bình Nhơn

TP. Tân An

10° 33’ 27”

106° 21’ 46”

 

 

 

 

C-48-33-D-c

kênh Rạch Chanh

TV

xã Lợi Bình Nhơn

TP. Tân An

 

 

10° 33’ 40”

106° 21’ 59”

10° 32’ 40”

106° 20’ 40”

C-48-33-D-c

nút giao Tân An

KX

xã Lợi Bình Nhơn

TP. Tân An

10° 32’ 54”

106° 22’ 26”

 

 

 

 

C-48-33-D-c

Rạch Tre

TV

xã Lợi Bình Nhơn

TP. Tân An

 

 

10° 32’ 44”

106° 22’ 00”

10° 33’ 22”

106° 22’ 07”

C-48-33-D-c

sông Vàm Cỏ Tây

TV

xã Lợi Bình Nhơn

TP. Tân An

 

 

10° 53’ 54”

105° 45’ 57”

10° 30’ 15”

106° 33’ 27”

C-48-33-D-c

Công ty trách nhiệm hữu hạn Việt Thanh

KX

xã Lợi Bình Nhơn

TP. Tân An

10° 33’ 17”

106° 22’ 06”

 

 

 

 

C-48-33-D-c

ấp Xuân Hòa

DC

xã Lợi Bình Nhơn

TP. Tân An

10° 32’ 38”

106° 22’ 46”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

ấp Bình Trung 1

DC

xã Nhơn Thạnh Trung

TP. Tân An

10° 32’ 28”

106° 26’ 19”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

ấp Bình Trung 2

DC

xã Nhơn Thạnh Trung

TP. Tân An

10° 32’ 13”

106° 26’ 52”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

rạch Cai Ngôn

TV

xã Nhơn Thạnh Trung

TP. Tân An

 

 

10° 33’ 21”

106° 26’ 22”

10° 33’ 42”

106° 25’ 56”

C-48-33-D-d

rạch Cai Tài

TV

xã Nhơn Thạnh Trung

TP. Tân An

 

 

10° 34’ 30”

106° 26’ 26”

10° 34’ 46”

106° 28’ 36”

C-48-33-D-d

rạch Châu Phê

TV

xã Nhơn Thạnh Trung

TP. Tân An

 

 

10° 34’ 30”

106° 26’ 26”

10° 32’ 30”

106° 25’ 12”

C-48-33-D-d

đường ĐT.833

KX

xã Nhơn Thạnh Trung

TP. Tân An

 

 

10° 33’ 45”

106° 25’ 02”

10° 28’ 15”

106° 33’ 35”

C-48-33-D-d

rạch Lò Kho

TV

xã Nhơn Thạnh Trung

TP. Tân An

 

 

10° 33’ 24”

106° 27’ 07”

10° 33’ 27”

106° 26’ 22”

C-48-33-D-d

đình Nhơn Thạnh

KX

xã Nhơn Thạnh Trung

TP. Tân An

10° 33’ 32”

106° 25’ 55”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

ấp Nhơn Thuận

DC

xã Nhơn Thạnh Trung

TP. Tân An

10° 33’ 30”

106° 26’ 28”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

ấp Nhơn Trị 1

DC

xã Nhơn Thạnh Trung

TP. Tân An

10° 33’ 29”

106° 27’ 03”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

ấp Nhơn Trị 2

DC

xã Nhơn Thạnh Trung

TP. Tân An

10° 34’ 04”

106° 26’ 47”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

rạch Ông Dậm

TV

xã Nhơn Thạnh Trung

TP. Tân An

 

 

10° 34’ 29”

106° 26’ 36”

10° 31’ 52”

106° 27’ 17”

C-48-33-D-d

cầu Ông Liễu

KX

xã Nhơn Thạnh Trung

TP. Tân An

10° 33’ 10”

106° 27’ 34”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

chùa Tịnh Độ

KX

xã Nhơn Thạnh Trung

TP. Tân An

10° 34’ 13”

106° 26’ 21”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

cầu Tổng Uẩn

KX

xã Nhơn Thạnh Trung

TP. Tân An

10° 33’ 16”

106° 25’ 41”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

sông Vàm Cỏ Tây

TV

xã Nhơn Thạnh Trung

TP. Tân An

 

 

10° 53’ 54”

105° 45’ 57”

10° 30’ 15”

106° 33’ 27”

C-48-33-D-d

Khu phố 1

DC

P. 1

TX. Kiến Tường

10° 46’ 44”

105° 55’ 59”

 

 

 

 

C-48-32-B-d

Khu phố 2

DC

P. 1

TX. Kiến Tường

10° 46’ 49”

105° 55’ 54”

 

 

 

 

C-48-32-B-d

Khu phố 3

DC

P. 1

TX. Kiến Tường

10° 46’ 23”

105° 56’ 04”

 

 

 

 

C-48-32-B-d

Khu phố 4

DC

P. 1

TX. Kiến Tường

10° 46’ 32”

105° 56’ 00”

 

 

 

 

C-48-32-B-d

Khu phố 5

DC

P. 1

TX. Kiến Tường

10° 45’ 54”

105° 56’ 04”

 

 

 

 

C-48-32-B-d

kênh Cả Gừa

TV

P. 1

TX. Kiến Tường

 

 

10° 48’ 17”

105° 47’ 13”

10° 43’ 19”

105° 57’ 49”

C-48-32-B-d

cầu Cá Rô

KX

P. 1

TX. Kiến Tường

10° 46’ 29”

105° 55’ 53”

 

 

 

 

C-48-32-B-d

bia Chiến thắng Trận Mộc Hóa

KX

P. 1

TX. Kiến Tường

10° 46’ 45”

105° 56’ 07”

 

 

 

 

C-48-32-B-d

kênh Cửa Đông 1

TV

P. 1

TX. Kiến Tường

 

 

10° 46’ 27”

105° 56’ 28”

10° 43’ 41”

105° 56’ 29”

C-48-32-B-d;
C-48-32-D-b

Di tích lịch sử văn Hóa Núi Đất

KX

P. 1

TX. Kiến Tường

10° 46’ 12”

105° 56’ 11”

 

 

 

 

C-48-32-B-d

Kênh Ốp

TV

P. 1

TX. Kiến Tường

 

 

10° 43’ 30”

105° 57’ 27”

10° 46’ 53”

105° 51’ 02”

C-48-32-B-d;

Đường QL.62

KX

P. 1

TX. Kiến Tường

 

 

10° 32’ 29”

106° 24’ 24”

10° 50’ 26”

105° 55’ 43”

C-48-32-B-d

Kênh Quận

TV

P. 1

TX. Kiến Tường

 

 

10° 46’ 57”

105° 55’ 45”

10° 35’ 18”

105° 52’ 13”

C-48-32-B-d;
C-48-32-D-b

kênh Quãng Cụt

TV

P. 1

TX. Kiến Tường

 

 

10° 44’ 40”

105° 57’ 56”

10° 44’ 39”

105° 55’ 27”

C-48-32-D-b

sông Vàm Cỏ Tây

TV

P. 1

TX. Kiến Tường

 

 

10° 53’ 54”

105° 45’ 57”

10° 30’ 15”

106° 33’ 27”

C-48-32-B-d

Khu phố 1

DC

P. 2

TX. Kiến Tường

10° 46’ 32”

105° 56’ 30”

 

 

 

 

C-48-32-B-d

Khu phố 2

DC

P. 2

TX. Kiến Tường

10° 46’ 42”

105° 56’ 18”

 

 

 

 

C-48-32-B-d

Khu phố 3

DC

P. 2

TX. Kiến Tường

10° 46’ 37”

105° 56’ 14”

 

 

 

 

C-48-32-B-d

Khu phố 4

DC

P. 2

TX. Kiến Tường

10° 46’ 25”

105° 56’ 16”

 

 

 

 

C-48-32-B-d

Khu phố 5

DC

P. 2

TX. Kiến Tường

10° 46’ 10”

105° 56’ 38”

 

 

 

 

C-48-32-B-d

Khu phố 6

DC

P. 2

TX. Kiến Tường

10° 45’ 10”

105° 57’ 28”

 

 

 

 

C-48-32-B-d

cầu Cửa Đông

KX

P. 2

TX. Kiến Tường

10° 46’ 27”

105° 56’ 28”

 

 

 

 

C-48-32-B-d

kênh Cửa Đông 1

TV

P. 2

TX. Kiến Tường

 

 

10° 46’ 27”

105° 56’ 28”

10° 43’ 41”

105° 56’ 29”

C-48-32-B-d;
C-48-32-D-b

kênh Cửa Đông 3

TV

P. 2

TX. Kiến Tường

 

 

10° 45’ 23”

105° 56’ 30”

10° 45’ 38”

105° 57’ 04”

C-48-32-B-d

kênh Cửa Đông 4

TV

P. 2

TX. Kiến Tường

 

 

10° 45’ 00”

105° 56’ 30”

10° 45’ 19”

105° 57’ 18”

C-48-32-B-d

rạch Ông Sự

TV

P. 2

TX. Kiến Tường

 

 

10° 45’ 41”

105° 57’ 07”

10° 45’ 50”

105° 57’ 27”

C-48-32-B-d

Đường QL.62

KX

P. 2

TX. Kiến Tường

 

 

10° 32’ 29”

106° 24’ 24”

10° 50’ 26”

105° 55’ 43”

C-48-32-B-d;

C-48-32-D-b

kênh Quãng Cụt

TV

P. 2

TX. Kiến Tường

 

 

10° 44’ 40”

105° 57’ 56”

10° 44’ 39”

105° 55’ 27”

C-48-32-D-b

sông Vàm Cỏ Tây

TV

P. 2

TX. Kiến Tường

 

 

10° 53’ 54”

105° 45’ 57”

10° 30’ 15”

106° 33’ 27”

C-48-32-B-d;
C-48-32-D-b

Khu phố 1

DC

P. 3

TX. Kiến Tường

10° 46’ 36”

105° 55’ 37”

 

 

 

 

C-48-32-B-d

Khu phố 2

DC

P. 3

TX. Kiến Tường

10° 47’ 00”

105° 55’ 35”

 

 

 

 

C-48-32-B-d

Khu phố 3

DC

P. 3

TX. Kiến Tường

10° 46’ 46”

105° 55’ 31”

 

 

 

 

C-48-32-B-d

Khu phố 4

DC

P. 3

TX. Kiến Tường

10° 45’ 59”

105° 55’ 47”

 

 

 

 

C-48-32-B-d

kênh 30-4 Mới

TV

P. 3

TX. Kiến Tường

 

 

10° 45’ 33”

105° 54’ 29”

10° 42’ 54”

105° 53’ 00”

C-48-32-B-d;
C-48-32-D-b

cầu Cá Rô

KX

P. 3

TX. Kiến Tường

10° 46’ 29”

105° 55’ 53”

 

 

 

 

C-48-32-B-d

cầu Cái Cát

KX

P. 3

TX. Kiến Tường

10° 47’ 06”

105° 55’ 14”

 

 

 

 

C-48-32-B-d

rạch Cái Cát

TV

P. 3

TX. Kiến Tường

 

 

10° 45’ 33”

105° 54’ 29”

10° 47’ 09”

105° 55’ 14”

C-48-32-B-d

rạch Cái Cát Nhánh Rẽ

TV

P. 3

TX. Kiến Tường

 

 

10° 45’ 09”

105° 54’ 51”

10° 46’ 16”

105° 54’ 57”

C-48-32-B-d

khu dân cư Cầu Dây

DC

P. 3

TX. Kiến Tường

10° 46’ 44”

105° 55’ 43”

 

 

 

 

C-48-32-B-d

khu dân cư Làng Nghề

DC

P. 3

TX. Kiến Tường

10° 46’ 38”

105° 55’ 50”

 

 

 

 

C-48-32-B-d

cầu Mộc Hóa

KX

P. 3

TX. Kiến Tường

10° 47’ 02”

105° 55’ 40”

 

 

 

 

C-48-32-B-d

Trường Trung cấp nghề Đồng Tháp Mười

KX

P. 3

TX. Kiến Tường

10° 46’ 54”

105° 55’ 31”

 

 

 

 

C-48-32-B-d

Kênh Ốp

TV

P. 3

TX. Kiến Tường

 

 

10° 43’ 30”

105° 57’ 27”

10° 46’ 53”

105° 51’ 02”

C-48-32-B-d;
C-48-32-D-b

Đường QL.62

KX

P. 3

TX. Kiến Tường

 

 

10° 32’ 29”

106° 24’ 24”

10° 50’ 26”

105° 55’ 43”

C-48-32-B-d

Kênh Quận

TV

P. 3

TX. Kiến Tường

 

 

10° 46’ 57”

105° 55’ 45”

10° 35’ 18”

105° 52’ 13”

C-48-32-B-d

Kênh Quận

TV

P. 3

TX. Kiến Tường

 

 

10° 46’ 57”

105° 55’ 45”

10° 35’ 18”

105° 52’ 13”

C-48-32-B-d;
C-48-32-D-b

sông Vàm Cỏ Tây

TV

P. 3

TX. Kiến Tường

 

 

10° 53’ 54”

105° 45’ 57”

10° 30’ 15”

106° 33’ 27”

C-48-32-B-d

kênh 61

TV

xã Bình Hiệp

TX. Kiến Tường

 

 

10° 51’ 11”

105° 51’ 31”

10° 46’ 44”

106° 15’ 51”

C-48-32-B-d

kênh Ba Xã

TV

xã Bình Hiệp

TX. Kiến Tường

 

 

10° 46’ 47”

105° 56’ 34”

10° 53’ 30”

105° 58’ 24”

C-48-32-B-d

Đường Biên Phòng

KX

xã Bình Hiệp

TX. Kiến Tường

 

 

10° 50’ 23”

105° 55’ 43”

10° 50’ 14”

105° 53’ 39”

C-48-32-B-d

cầu Bình Hiệp

KX

xã Bình Hiệp

TX. Kiến Tường

10° 49’ 19”

105° 55’ 43”

 

 

 

 

C-48-32-B-d

cửa khẩu Bình Hiệp

KX

xã Bình Hiệp

TX. Kiến Tường

10° 50’ 26”

105° 55’ 43”

 

 

 

 

C-48-32-B-d

Rạch Bứa

TV

xã Bình Hiệp

TX. Kiến Tường

 

 

10° 47’ 40”

105° 56’ 42”

10° 47’ 32”

105° 56’ 16”

C-48-32-B-d

rạch Cây Gáo

TV

xã Bình Hiệp

TX. Kiến Tường

 

 

10° 48’ 31”

105° 54’ 30”

10° 47’ 47”

105° 54’ 23”

C-48-32-B-d

rạch Chòi Mòi

TV

xã Bình Hiệp

TX. Kiến Tường

 

 

10° 49’ 56”

105° 57’ 06”

10° 50’ 18”

105° 56’ 00”

C-48-32-B-d

kênh Đòn Dông

TV

xã Bình Hiệp

TX. Kiến Tường

 

 

10° 47’ 32”

105° 55’ 55”

10° 44’ 22”

106° 03’ 05”

C-48-32-B-d

Đường ĐT.831

KX

xã Bình Hiệp

TX. Kiến Tường

 

 

10° 49’ 21”

105° 55’ 43”

10° 49’ 51”

105° 35’ 42”

C-48-32-B-d

ấp Gò Dưa

DC

xã Bình Hiệp

TX. Kiến Tường

10° 47’ 41”

105° 55’ 56”

 

 

 

 

C-48-32-B-d

trạm Kiểm soát Liên hợp

KX

xã Bình Hiệp

TX. Kiến Tường

10° 47’ 18”

105° 55’ 39”

 

 

 

 

C-48-32-B-d

cầu Mộc Hóa

KX

xã Bình Hiệp

TX. Kiến Tường

10° 47’ 02”

105° 55’ 40”

 

 

 

 

C-48-32-B-d

kênh N1

TV

xã Bình Hiệp

TX. Kiến Tường

 

 

10° 49’ 10”

105° 55’ 56”

10° 48’ 55”

105° 53’ 47”

C-48-32-B-d

ấp Ông Lễ

DC

xã Bình Hiệp

TX. Kiến Tường

10° 47’ 11”

105° 55’ 25”

 

 

 

 

C-48-32-B-d

rạch Ông Lễ

TV

xã Bình Hiệp

TX. Kiến Tường

 

 

10° 48’ 36”

105° 55’ 16”

10° 47’ 36”

105° 55’ 02”

C-48-32-B-d

ấp Ông Nhan Đông

DC

xã Bình Hiệp

TX. Kiến Tường

10° 49’ 21”

105° 56’ 05”

 

 

 

 

C-48-32-B-d

ấp Ông Nhan Tây

DC

xã Bình Hiệp

TX. Kiến Tường

10° 48’ 37”

105° 55’ 44”

 

 

 

 

C-48-32-B-d

Đường QL.62

KX

xã Bình Hiệp

TX. Kiến Tường

 

 

10° 32’ 29”

106° 24’ 24”

10° 50’ 26”

105° 55’ 43”

C-48-32-B-d

Đường QL.N1

KX

xã Bình Hiệp

TX. Kiến Tường

 

 

10° 53’ 29”

106° 18’ 23”

10° 53’ 49”

105° 34’ 24”

C-48-32-B-d

kênh Quốc Phòng 1

TV

xã Bình Hiệp

TX. Kiến Tường

 

 

10° 48’ 45”

105° 53’ 38”

10° 48’ 36”

105° 55’ 42”

C-48-32-B-d

kênh Quốc Phòng 2

TV

xã Bình Hiệp

TX. Kiến Tường

 

 

10° 49’ 24”

105° 57’ 00”

10° 49’ 47”

106° 00’ 21”

C-48-32-B-d

kênh Ranh Ba Xã

TV

xã Bình Hiệp

TX. Kiến Tường

 

 

10° 50’ 26”

105° 57’ 11”

10° 50’ 24”

106° 00’ 08”

C-48-32-B-d

Rạch Rồ

TV

xã Bình Hiệp

TX. Kiến Tường

 

 

10° 55’ 06”

105° 56’ 35”

10° 47’ 01”

105° 55’ 47”

C-48-32-B-d

kênh T1

TV

xã Bình Hiệp

TX. Kiến Tường

 

 

10° 48’ 17”

105° 55’ 58”

10° 48’ 16”

105° 59’ 42”

C-48-32-B-d

ấp Tầm Đuông

DC

xã Bình Hiệp

TX. Kiến Tường

10° 51’ 02”

105° 56’ 23”

 

 

 

 

C-48-32-B-d

rạch Tầm Đuông-Bà Ký

TV

xã Bình Hiệp

TX. Kiến Tường

 

 

10° 51’ 34”

105° 59’ 12”

10° 50’ 48”

105° 56’ 06”

C-48-32-B-d

sông Vàm Cỏ Tây

TV

xã Bình Hiệp

TX. Kiến Tường

 

 

10° 53’ 54”

105° 45’ 57”

10° 30’ 15”

106° 33’ 27”

C-48-32-B-d

kênh 61

TV

xã Bình Tân

TX. Kiến Tường

 

 

10° 51’ 11”

105° 51’ 31”

10° 46’ 44”

106° 15’ 51”

C-48-32-B-d

Đường Biên phòng

KX

xã Bình Tân

TX. Kiến Tường

 

 

10° 50’ 23”

105° 55’ 43”

10° 50’ 14”

105° 53’ 39”

C-48-32-B-d

ấp Cái Đôi Đông

DC

xã Bình Tân

TX. Kiến Tường

10° 48’ 33”

105° 53’ 40”

 

 

 

 

C-48-32-B-d

kênh Cái Đôi Lớn

TV

xã Bình Tân

TX. Kiến Tường

 

 

10° 48’ 48”

105° 53’ 38”

10° 50’ 03”

105° 53’ 58”

C-48-32-B-d

ấp Cái Đôi Tây

DC

xã Bình Tân

TX. Kiến Tường

10° 48’ 58”

105° 53’ 32”

 

 

 

 

C-48-32-B-d

Đường ĐT. 831

KX

xã Bình Tân

TX. Kiến Tường

 

 

10° 49’ 21”

105° 55’ 43”

10° 49’ 51”

105° 35’ 42”

C-48-32-B-d

ấp Gò Tranh

DC

xã Bình Tân

TX. Kiến Tường

10° 50’ 00”

105° 54’ 09”

 

 

 

 

C-48-32-B-d

Ấp Mới

DC

xã Bình Tân

TX. Kiến Tường

10° 49’ 40”

105° 55’ 01”

 

 

 

 

C-48-32-B-d

kênh N1

TV

xã Bình Tân

TX. Kiến Tường

 

 

10° 49’ 10”

105° 55’ 56”

10° 48’ 55”

105° 53’ 47”

C-48-32-B-d

kênh N4

TV

xã Bình Tân

TX. Kiến Tường

 

 

10° 49’ 45”

105° 54’ 41”

10° 48’ 36”

105° 54’ 15”

C-48-32-B-d

cầu Ô Môi

KX

xã Bình Tân

TX. Kiến Tường

10° 49’ 05”

105° 53’ 49”

 

 

 

 

C-48-32-B-d

Đường QL.N1

KX

xã Bình Tân

TX. Kiến Tường

 

 

10° 53’ 29”

106° 18’ 23”

10° 53’ 49”

105° 34’ 24”

C-48-32-B-d

kênh Quốc Phòng

TV

xã Bình Tân

TX. Kiến Tường

 

 

10° 48’ 45”

105° 53’ 38”

10° 48’ 36”

105° 55’ 42”

C-48-32-B-d

sông Vàm Cỏ Tây

TV

xã Bình Tân

TX. Kiến Tường

 

 

10° 53’ 54”

105° 45’ 57”

10° 30’ 15”

106° 33’ 27”

C-48-32-B-d

kênh 63

TV

xã Thạnh Hưng

TX. Kiến Tường

 

 

10° 43’ 40”

105° 48’ 57”

10° 39’ 17”

105° 48’ 26”

C-48-32-D-a

kênh 79

TV

xã Thạnh Hưng

TX. Kiến Tường

 

 

10° 41’ 16”

106° 04’ 28”

10° 57’ 14”

105° 32’ 14”

C-48-32-D-a;
C-48-32-D-b

kênh 30-4 Cũ

TV

xã Thạnh Hưng

TX. Kiến Tường

 

 

10° 44’ 21”

105° 53’ 15”

10° 43’ 43”

105° 52’ 48”

C-48-32-D-b

kênh 30-4 Mới

TV

xã Thạnh Hưng

TX. Kiến Tường

 

 

10° 45’ 33”

105° 54’ 29”

10° 42’ 54”

105° 53’ 00”

C-48-32-D-b

kênh Bà Phó

TV

xã Thạnh Hưng

TX. Kiến Tường

 

 

10° 45’ 05”

105° 52’ 06”

10° 46’ 34”

105° 52’ 48”

C-48-32-B-c

rạch Bắc Chan

TV

xã Thạnh Hưng

TX. Kiến Tường

 

 

10° 41’ 22”

105° 51’ 01”

10° 47’ 51”

105° 54’ 13”

C-48-32-B-d;
C-48-32-D-b

ấp Bàu Chứa

DC

xã Thạnh Hưng

TX. Kiến Tường

10° 42’ 31”

105° 51’ 32”

 

 

 

 

C-48-32-D-a

ấp Bàu Môn

DC

xã Thạnh Hưng

TX. Kiến Tường

10° 43’ 45”

105° 52’ 16”

 

 

 

 

C-48-32-D-a

ấp Bàu Mua

DC

xã Thạnh Hưng

TX. Kiến Tường

10° 43’ 32”

105° 49’ 55”

 

 

 

 

C-48-32-D-a

ấp Bàu Vuông

DC

xã Thạnh Hưng

TX. Kiến Tường

10° 44’ 14”

105° 53’ 27”

 

 

 

 

C-48-32-D-b

ấp Cả Gừa

DC

xã Thạnh Hưng

TX. Kiến Tường

10° 45’ 33”

105° 51’ 19”

 

 

 

 

C-48-32-B-c

kênh Cả Gừa

TV

xã Thạnh Hưng

TX. Kiến Tường

 

 

10° 48’ 17”

105° 47’ 13”

10° 43’ 19”

105° 57’ 49”

C-48-32-B-c;
C-48-32-D-a;
C-48-32-D-b

kênh Cả Gừa 1

TV

xã Thạnh Hưng

TX. Kiến Tường

 

 

10° 45’ 08”

105° 52’ 01”

10° 43’ 50”

105° 51’ 15”

C-48-32-B-c;

kênh Cả Gừa 2

TV

xã Thạnh Hưng

TX. Kiến Tường

 

 

10° 45’ 20”

105° 51’ 41”

10° 43’ 21”

105° 50’ 35”

C-48-32-B-c;
C-48-32-D-a

kênh Cả Gừa 3

TV

xã Thạnh Hưng

TX. Kiến Tường

 

 

10° 45’ 30”

105° 51’ 26”

10° 43’ 48”

105° 50’ 28”

C-48-32-B-c;
C-48-32-D-a

kênh Cò Nhỏ-Mới 95

TV

xã Thạnh Hưng

TX. Kiến Tường

 

 

10° 42’ 50”

105° 53’ 20”

10° 40’ 41”

105° 52’ 40”

C-48-32-D-b

Công ty Đại Đại Thành

KX

xã Thạnh Hưng

TX. Kiến Tường

10° 43’ 09”

105° 50’ 45”

 

 

 

 

C-48-32-D-a

cầu Đốc Ấn

KX

xã Thạnh Hưng

TX. Kiến Tường

10° 45’ 10”

105° 52’ 58”

 

 

 

 

C-48-32-B-d

kênh Gò Ớt

TV

xã Thạnh Hưng

TX. Kiến Tường

 

 

10° 48’ 49”

105° 52’ 53”

10° 43’ 40”

105° 48’ 56”

C-48-32-B-C;
C-48-32-D-a

kênh Ổ Quạ 1

TV

xã Thạnh Hưng

TX. Kiến Tường

 

 

10° 43’ 26”

105° 51’ 57”

10° 45’ 10”

105° 49’ 15”

C-48-32-D-a

kênh Ổ Quạ 2

TV

xã Thạnh Hưng

TX. Kiến Tường

 

 

10° 44’ 15”

105° 49’ 29”

10° 43’ 40”

105° 50’ 45”

C-48-32-D-a

Kênh Ốp

TV

xã Thạnh Hưng

TX. Kiến Tường

 

 

10° 43’ 30”

105° 57’ 27”

10° 46’ 53”

105° 51’ 02”

C-48-32-B-d;
C-48-32-D-b

Kênh Quận

TV

xã Thạnh Hưng

TX. Kiến Tường

 

 

10° 46’ 57”

105° 55’ 45”

10° 35’ 18”

105° 52’ 13”

C-48-32-D-b

kênh Ranh Hậu Thạnh Tây- Thạnh Hưng

TV

xã Thạnh Hưng

TX. Kiến Tường

 

 

10° 41’ 22”

105° 51’ 00”

10° 42’ 09”

105° 49’ 01”

C-48-32-D-a

ấp Sồ Đô

DC

xã Thạnh Hưng

TX. Kiến Tường

10° 45’ 10”

105° 52’ 52”

 

 

 

 

C-48-32-B-d

cầu Sồ Đô

KX

xã Thạnh Hưng

TX. Kiến Tường

10° 45’ 27”

105° 53’ 08”

 

 

 

 

C-48-32-B-d

kênh Tập Đoàn 7

TV

xã Thạnh Hưng

TX. Kiến Tường

 

 

10° 43’ 54”

105° 52’ 21”

10° 43’ 29”

105° 53’ 20”

C-48-32-D-a;
C-48-32-D-b

kênh Tập Đoàn 9

TV

xã Thạnh Hưng

TX. Kiến Tường

 

 

10° 43’ 20”

105° 51’ 53”

10° 43’ 40”

105° 52’ 55”

C-48-32-D-a;
C-48-32-D-b

Kênh Tĩnh

TV

xã Thạnh Hưng

TX. Kiến Tường

 

 

10° 42’ 53”

105° 53’ 00”

10° 41’ 27”

105° 52’ 16”

C-48-32-D-a;
C-48-32-D-b

kênh Tràm Chim -

TV

xã Thạnh Hưng

TX. Kiến Tường

 

 

10° 42’ 27”

105° 51’ 26”

10° 43’ 05”

105° 48’ 58”

C-48-32-D-a

kênh Trấp Muồng

TV

xã Thạnh Hưng

TX. Kiến Tường

 

 

10° 41’ 53”

105° 51’ 13”

10° 42’ 37”

105° 48’ 59”

C-48-32-D-a

Ấp 1

DC

xã Thạnh Trị

TX. Kiến Tường

10° 51’ 59”

105° 57’ 11”

 

 

 

 

C-48-32-B-d

Ấp 2

DC

xã Thạnh Trị

TX. Kiến Tường

10° 51’ 05”

105° 57’ 20”

 

 

 

 

C-48-32-B-d

Ấp 3

DC

xã Thạnh Trị

TX. Kiến Tường

10° 51’ 14”

105° 58’ 13”

 

 

 

 

C-48-32-B-d

kênh Ba Xã

TV

xã Thạnh Trị

TX. Kiến Tường

 

 

10° 46’ 47”

105° 56’ 34”

10° 53’ 30”

105° 58’ 24”

C-48-32-B-d

rộc Cây Tràm

TV

xã Thạnh Trị

TX. Kiến Tường

 

 

10° 51’ 34”

105° 59’ 12”

10° 51’ 14”

105° 59’ 51”

C-48-32-B-d;
C-48-33-A-c

rạch Cây Tràm

TV

xã Thạnh Trị

TX. Kiến Tường

 

 

10° 51’ 45”

106° 00’ 11”

10° 51’ 14”

105° 59’ 51”

C-48-32-B-d;
C-48-33-A-c

rạch Giăng Dơ

TV

xã Thạnh Trị

TX. Kiến Tường

 

 

10° 52’ 48”

105° 58’ 14”

10° 53’ 13”

105° 57’ 14”

C-48-32-B-b

kênh Ranh Ba Xã

TV

xã Thạnh Trị

TX. Kiến Tường

 

 

10° 50’ 26”

105° 57’ 11”

10° 50’ 24”

106° 00’ 08”

C-48-32-B-d;
C-48-33-A-c

rạch Rồ

TV

xã Thạnh Trị

TX. Kiến Tường

 

 

10° 55’ 06”

105° 56’ 35”

10° 47’ 01”

105° 55’ 47”

C-48-32-B-b;
C-48-32-B-d

rạch Tầm Đuông-Bà Ký

TV

xã Thạnh Trị

TX. Kiến Tường

 

 

10° 51’ 34”

105° 59’ 12”

10° 50’ 48”

105° 56’ 06”

C-48-32-B-d

kênh Trấp Trôi

TV

xã Thạnh Trị

TX. Kiến Tường

 

 

10° 52’ 11”

105° 59’ 34”

10° 51’ 37”

105° 59’ 00”

C-48-32-B-d

kênh Nhà Ông

TV

xã Tuyên Thạnh

TX. Kiến Tường

 

 

10° 46’ 53”

105° 51’ 02”

10° 46’ 08”

105° 50’ 25”

C-48-32-B-c

kênh 30-4 Mới

TV

xã Tuyên Thạnh

TX. Kiến Tường

 

 

10° 45’ 33”

105° 54’ 29”

10° 42’ 54”

105° 53’ 00”

C-48-32-B-d;
C-48-32-D-b

kênh Bà Phó

TV

xã Tuyên Thạnh

TX. Kiến Tường

 

 

10° 45’ 05”

105° 52’ 06”

10° 46’ 34”

105° 52’ 48”

C-48-32-B-c;
C-48-32-B-d

rạch Bắc Chan

TV

xã Tuyên Thạnh

TX. Kiến Tường

 

 

10° 41’ 22”

105° 51’ 01”

10° 47’ 51”

105° 54’ 13”

C-48-32-B-d

ấp Bắc Chan 1

DC

xã Tuyên Thạnh

TX. Kiến Tường

10° 47’ 43”

105° 54’ 14”

 

 

 

 

C-48-32-B-d

ấp Bắc Chan 2

DC

xã Tuyên Thạnh

TX. Kiến Tường

10° 47’ 08”

105° 53’ 09”

 

 

 

 

C-48-32-B-d

ấp Bình Tây

DC

xã Tuyên Thạnh

TX. Kiến Tường

10° 46’ 50”

105° 53’ 53”

 

 

 

 

C-48-32-B-d

kênh Cả Gừa

TV

xã Tuyên Thạnh

TX. Kiến Tường

 

 

10° 48’ 17”

105° 47’ 13”

10° 43’ 19”

105° 57’ 49”

C-48-32-B-c

cầu Cái Cát

KX

xã Tuyên Thạnh

TX. Kiến Tường

10° 47’ 06”

105° 55’ 14”

 

 

 

 

C-48-32-B-d

rạch Cái Cát

TV

xã Tuyên Thạnh

TX. Kiến Tường

 

 

10° 45’ 33”

105° 54’ 29”

10° 47’ 09”

105° 55’ 14”

C-48-32-B-d

ấp Cái Sậy

DC

xã Tuyên Thạnh

TX. Kiến Tường

10° 46’ 15”

105° 53’ 39”

 

 

 

 

C-48-32-B-d

cầu Cái Sậy

KX

xã Tuyên Thạnh

TX. Kiến Tường

10° 47’ 26”

105° 54’ 40”

 

 

 

 

C-48-32-B-d

rạch Cái Sậy

TV

xã Tuyên Thạnh

TX. Kiến Tường

 

 

10° 46’ 02”

105° 54’ 03”

10° 47’ 31”

105° 54’ 39”

C-48-32-B-d

kênh Đường Trâu

TV

xã Tuyên Thạnh

TX. Kiến Tường

 

 

10° 45’ 27”

105° 51’ 32”

10° 46’ 37”

105° 52’ 29”

C-48-32-B-c

ấp Gò Ớt

DC

xã Tuyên Thạnh

TX. Kiến Tường

10° 47’ 55”

105° 52’ 43”

 

 

 

 

C-48-32-B-d

kênh Gò Ớt

TV

xã Tuyên Thạnh

TX. Kiến Tường

 

 

10° 48’ 49”

105° 52’ 53”

10° 43’ 40”

105° 48’ 56”

C-48-32-B-d

cầu Kênh Ốp

KX

xã Tuyên Thạnh

TX. Kiến Tường

10° 46’ 23”

105° 53’ 44”

 

 

 

 

C-48-32-B-d

rạch Ngọn Nhỏ

TV

xã Tuyên Thạnh

TX. Kiến Tường

 

 

10° 46’ 40”

105° 52’ 46”

10° 47’ 14”

105° 53’ 57”

C-48-32-B-d

Kênh Ốp

TV

xã Tuyên Thạnh

TX. Kiến Tường

 

 

10° 43’ 30”

105° 57’ 27”

10° 46’ 53”

105° 51’ 02”

C-48-32-B-d

cầu Sồ Đô

KX

xã Tuyên Thạnh

TX. Kiến Tường

10° 45’ 27”

105° 53’ 08”

 

 

 

 

C-48-32-B-d

sông Vàm Cỏ Tây

TV

xã Tuyên Thạnh

TX. Kiến Tường

 

 

10° 53’ 54”

105° 45’ 57”

10° 30’ 15”

106° 33’ 27”

C-48-32-B-d

Khu phố 1

DC

TT. Bến Lức

H. Bến Lức

10° 38’ 28”

106° 28’ 55”

 

 

 

 

C-48-33-D-b

Khu phố 2

DC

TT. Bến Lức

H. Bến Lức

10° 38’ 39”

106° 29’ 00”

 

 

 

 

C-48-33-D-b

Khu phố 3

DC

TT. Bến Lức

H. Bến Lức

10° 38’ 24”

106° 29’ 13”

 

 

 

 

C-48-33-D-b

Khu phố 4

DC

TT. Bến Lức

H. Bến Lức

10° 38’ 24”

106° 28’ 49”

 

 

 

 

C-48-33-D-b

Khu phố 5

DC

TT. Bến Lức

H. Bến Lức

10° 38’ 20”

106° 28’ 37”

 

 

 

 

C-48-33-D-b

Khu phố 6

DC

TT. Bến Lức

H. Bến Lức

10° 38’ 03”

106° 28’ 51”

 

 

 

 

C-48-33-D-b

Khu phố 7

DC

TT. Bến Lức

H. Bến Lức

10° 38’ 07”

106° 29’ 09”

 

 

 

 

C-48-33-D-b

Khu phố 8

DC

TT. Bến Lức

H. Bến Lức

10° 37’ 45”

106° 29’ 12”

 

 

 

 

C-48-33-D-b

Khu phố 9

DC

TT. Bến Lức

H. Bến Lức

10° 37’ 54”

106° 29’ 41”

 

 

 

 

C-48-33-D-b

cầu Bến Lức

KX

TT. Bến Lức

H. Bến Lức

10° 38’ 21”

106° 28’ 21”

 

 

 

 

C-48-33-D-b

sông Bến Lức

TV

TT. Bến Lức

H. Bến Lức

 

 

10° 38’ 30”

106° 28’ 25”

10° 41’ 17”

106° 32’ 44”

C-48-33-D-b

Rạch Chà

TV

TT. Bến Lức

H. Bến Lức

 

 

10° 37’ 56”

106° 28’ 30”

10° 37’ 43”

106° 29’ 36”

C-48-33-D-b

Đường ĐT.830

KX

TT. Bến Lức

H. Bến Lức

 

 

10° 38’ 12”

106° 29’ 18”

10° 47’ 53”

106° 25’ 50”

C-48-33-D-b

rạch Mỹ Nhơn-Cây Trôm-Ông Nhông

TV

TT. Bến Lức

H. Bến Lức

 

 

10° 37’ 59”

106° 30’ 28”

10° 41’ 13”

106° 32’ 11”

C-48-33-D-b;
C-48-34-C-a

rạch Ông Tám

TV

TT. Bến Lức

H. Bến Lức

 

 

10° 37’ 23”

106° 30’ 13”

10° 37’ 08”

106° 30’ 02”

C-48-33-D-d;
C-48-34-C-c

Đường QL.1

KX

TT. Bến Lức

H. Bến Lức

 

 

10° 39’ 26”

106° 33’ 15”

10° 29’ 20”

106° 22’ 08”

C-48-33-D-b;
C-48-34-C-a

kênh Rạch Chanh-Trị Yên

TV

TT. Bến Lức

H. Bến Lức

 

 

10° 36’ 53”

106° 28’ 59”

10° 36’ 46”

106° 40’ 10”

C-48-33-D-d;
C-48-34-C-c

khu công nghiệp Thuận Đạo

KX

TT. Bến Lức

H. Bến Lức

10° 37’ 14”

106° 29’ 16”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

sông Vàm Cỏ Đông

TV

TT. Bến Lức

H. Bến Lức

 

 

11° 01’ 22”

106° 16’ 20”

10° 30’ 15”

106° 33’ 27”

C-48-33-D-b;
C-48-33-D-d

ấp Voi Lá

DC

TT. Bến Lức

H. Bến Lức

10° 38’ 19”

106° 29’ 34”

 

 

 

 

C-48-33-D-b

ấp 1A

DC

xã An Thạnh

H. Bến Lức

10° 38’ 52”

106° 28’ 32”

 

 

 

 

C-48-33-D-b

ấp 1B

DC

xã An Thạnh

H. Bến Lức

10° 39’ 40”

106° 28’ 51”

 

 

 

 

C-48-33-D-b

Ấp 2

DC

xã An Thạnh

H. Bến Lức

10° 39’ 08”

106° 27’ 07”

 

 

 

 

C-48-33-D-b

Ấp 3

DC

xã An Thạnh

H. Bến Lức

10° 39’ 59”

106° 27’ 17”

 

 

 

 

C-48-33-D-b

Ấp 4

DC

xã An Thạnh

H. Bến Lức

10° 40’ 07”

106° 28’ 40”

 

 

 

 

C-48-33-D-b

Ấp 5

DC

xã An Thạnh

H. Bến Lức

10° 40’ 35”

106° 28’ 50”

 

 

 

 

C-48-33-D-b

Ấp 6

DC

xã An Thạnh

H. Bến Lức

10° 40’ 44”

106° 29’ 23”

 

 

 

 

C-48-33-D-b

rạch Bần Sình

TV

xã An Thạnh

H. Bến Lức

 

 

10° 40’ 21”

106° 27’ 26”

10° 40’ 14”

106° 26’ 59”

C-48-33-D-b

rạch Bàu Nai

TV

xã An Thạnh

H. Bến Lức

 

 

10° 39’ 56”

106° 26’ 56”

10° 40’ 00”

106° 29’ 08”

C-48-33-D-b

sông Bến Lức

TV

xã An Thạnh

H. Bến Lức

 

 

10° 38’ 30”

106° 28’ 25”

10° 41’ 17”

106° 32’ 44”

C-48-33-D-b;
C-48-34-C-a

Kênh Cái

TV

xã An Thạnh

H. Bến Lức

 

 

10° 40’ 55”

106° 30’ 29”

10° 42’ 04”

106° 28’ 36”

C-48-33-D-b;
C-48-34-C-a

kênh Cây Điều 1

TV

xã An Thạnh

H. Bến Lức

 

 

10° 39’ 53”

106° 27’ 42”

10° 41’ 01”

106° 28’ 12”

C-48-33-D-b

kênh Cây Điều 2

TV

xã An Thạnh

H. Bến Lức

 

 

10° 40’ 04”

106° 28’ 46”

10° 40’ 42”

106° 28’ 05”

C-48-33-D-b

Rạch Chung

TV

xã An Thạnh

H. Bến Lức

 

 

10° 41’ 29”

106° 29’ 36”

10° 40’ 52”

106° 30’ 23”

C-48-33-D-b;
C-48-34-C-a

Đường cao tốc Thành phố

KX

xã An Thạnh

H. Bến Lức

 

 

10° 40’ 57”

106° 32’ 58”

10° 31’ 25”

106° 21’ 38”

C-48-33-D-b

đường tỉnh 830

KX

xã An Thạnh

H. Bến Lức

 

 

10° 38’ 12”

106° 29’ 18”

10° 47’ 53”

106° 25’ 50”

C-48-33-D-b

kênh Gò Dung

TV

xã An Thạnh

H. Bến Lức

 

 

10° 40’ 18”

106° 29’ 28”

10° 44’ 20”

106° 27’ 39”

C-48-33-D-b

cầu Nước Mục

KX

xã An Thạnh

H. Bến Lức

10° 40’ 35”

106° 26’ 53”

 

 

 

 

C-48-33-D-b

khu công nghiệp Phú An

KX

xã An Thạnh

H. Bến Lức

10° 41’ 07”

106° 27’ 42”

 

 

 

 

C-48-33-D-b

kênh Rạch Đỉa

TV

xã An Thạnh

H. Bến Lức

 

 

10° 40’ 11”

106° 28’ 45”

10° 40’ 40”

106° 29’ 14”

C-48-33-D-b

cầu Rạch Vông

KX

xã An Thạnh

H. Bến Lức

10° 41’ 19”

106° 26’ 46”

 

 

 

 

C-48-33-D-b

kênh Rạch Vông

TV

xã An Thạnh

H. Bến Lức

 

 

10° 40’ 48”

106° 25’ 15”

10° 41’ 43”

106° 29’ 02”

C-48-33-D-b

sông Vàm Cỏ Đông

TV

xã An Thạnh

H. Bến Lức

 

 

11° 01’ 22”

106° 16’ 20”

10° 30’ 15”

106° 33’ 27”

C-48-33-D-b

Ấp 1

DC

xã Bình Đức

H. Bến Lức

10° 38’ 35”

106° 25’ 59”

 

 

 

 

C-48-33-D-b

Ấp 2

DC

xã Bình Đức

H. Bến Lức

10° 39’ 27”

106° 25’ 37”

 

 

 

 

C-48-33-D-b

Ấp 3

DC

xã Bình Đức

H. Bến Lức

10° 40’ 04”

106° 25’ 54”

 

 

 

 

C-48-33-D-b

Ấp 4

DC

xã Bình Đức

H. Bến Lức

10° 40’ 19”

106° 25’ 14”

 

 

 

 

C-48-33-D-b

Ấp 5

DC

xã Bình Đức

H. Bến Lức

10° 40’ 47”

106° 24’ 58”

 

 

 

 

C-48-33-D-b

Ấp 6

DC

xã Bình Đức

H. Bến Lức

10° 41’ 06”

106° 23’ 45”

 

 

 

 

C-48-33-D-b

kênh Bà Lắm

TV

xã Bình Đức

H. Bến Lức

 

 

10° 39’ 26”

106° 26’ 06”

10° 39’ 38”

106° 25’ 45”

C-48-33-D-b

kênh Ba Vồn Lớn

TV

xã Bình Đức

H. Bến Lức

 

 

10° 41’ 13”

106° 24’ 56”

10° 41’ 49”

106° 22’ 25”

C-48-33-D-b

kênh Biện Cung

TV

xã Bình Đức

H. Bến Lức

 

 

10° 38’ 53”

106° 25’ 56”

10° 38’ 39”

106° 23’ 29”

C-48-33-D-b

kênh Cây Da

TV

xã Bình Đức

H. Bến Lức

 

 

10° 39’ 15”

106° 25’ 10”

10° 39’ 15”

106° 25’ 58”

C-48-33-D-b

kênh Ông Đốc

TV

xã Bình Đức

H. Bến Lức

 

 

10° 40’ 58”

106° 24’ 21”

10° 40’ 28”

106° 24’ 05”

C-48-33-D-b

đò Rạch Vông

KX

xã Bình Đức

H. Bến Lức

10° 40’ 46”

106° 25’ 12”

 

 

 

 

C-48-33-D-b

kênh Ranh Bến Lức-Thủ Thừa

TV

xã Bình Đức

H. Bến Lức

 

 

10° 39’ 45”

106° 24’ 01”

10° 41’ 45”

106° 22’ 20”

C-48-33-D-a;
C-48-33-D-b

kênh T2

TV

xã Bình Đức

H. Bến Lức

 

 

10° 40’ 44”

106° 25’ 11”

10° 38’ 44”

106° 22’ 48”

C-48-33-D-b

kênh T4

TV

xã Bình Đức

H. Bến Lức

 

 

10° 44’ 34”

106° 25’ 44”

10° 38’ 28”

106° 18’ 30”

C-48-33-D-a;
C-48-33-D-b

nhà thờ Thủ Đoàn

KX

xã Bình Đức

H. Bến Lức

10° 38’ 33”

106° 26’ 12”

 

 

 

 

C-48-33-D-b

kênh Thủ Thừa

TV

xã Bình Đức

H. Bến Lức

 

 

10° 38’ 42”

106° 26’ 22”

10° 35’ 20”

106° 22’ 16”

C-48-33-D-b

sông Vàm Cỏ Đông

TV

xã Bình Đức

H. Bến Lức

 

 

11° 01’ 22”

106° 16’ 20”

10° 30’ 15”

106° 33’ 27”

C-48-33-D-b

rạch Bà Láng

TV

xã Long Hiệp

H. Bến Lức

 

 

10° 38’ 25”

106° 32’ 01”

10° 36’ 35”

106° 31’ 53”

C-48-34-C-a;
C-48-34-C-c

rạch Cây Trôm

TV

xã Long Hiệp

H. Bến Lức

 

 

10° 38’ 30”

106° 31’ 59”

10° 40’ 50”

106° 30’ 25”

C-48-34-C-a

Ấp Chánh

DC

xã Long Hiệp

H. Bến Lức

10° 37’ 45”

106° 31’ 16”

 

 

 

 

C-48-34-C-a

nhà máy Gạch Đồng Tâm

KX

xã Long Hiệp

H. Bến Lức

10° 38’ 12”

106° 31’ 34”

 

 

 

 

C-48-34-C-a

ấp Lò Gạch

DC

xã Long Hiệp

H. Bến Lức

10° 37’ 19”

106° 30’ 12”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

ấp Long Bình

DC

xã Long Hiệp

H. Bến Lức

10° 38’ 38”

106° 31’ 44”

 

 

 

 

C-48-34-C-a

đình Long Hiệp

KX

xã Long Hiệp

H. Bến Lức

10° 37’ 11”

106° 31’ 29”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

rạch Mỹ Nhơn-Cây Trôm-Ông Nhông

TV

xã Long Hiệp

H. Bến Lức

 

 

10° 37’ 59”

106° 30’ 28”

10° 41’ 13”

106° 32’ 11”

C-48-34-C-a

Di tích lịch sử văn hóa Nhà và Lò gạch Võ Công Tồn

KX

xã Long Hiệp

H. Bến Lức

10° 37’ 13”

106° 30’ 14”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

rạch Ông Tám

TV

xã Long Hiệp

H. Bến Lức

 

 

10° 37’ 23”

106° 30’ 13”

10° 37’ 08”

106° 30’ 02”

C-48-34-C-c

khu công nghiệp Phúc Long

KX

xã Long Hiệp

H. Bến Lức

10° 37’ 33”

106° 30’ 43”

 

 

 

 

C-48-34-C-a

ấp Phước Tỉnh

DC

xã Long Hiệp

H. Bến Lức

10° 38’ 56”

106° 30’ 45”

 

 

 

 

C-48-34-C-a

ấp Phước Toàn

DC

xã Long Hiệp

H. Bến Lức

10° 37’ 57”

106° 31’ 39”

 

 

 

 

C-48-34-C-a

Đường QL.1

KX

xã Long Hiệp

H. Bến Lức

 

 

10° 39’ 26”

106° 33’ 15”

10° 29’ 20”

106° 22’ 08”

C-48-34-C-a

kênh Rạch Chanh-Trị Yên

TV

xã Long Hiệp

H. Bến Lức

 

 

10° 36’ 53”

106° 28’ 59”

10° 36’ 46”

106° 40’ 10”

C-48-34-C-c

khu công nghiệp Vĩnh Lộc 2

KX

xã Long Hiệp

H. Bến Lức

10° 38’ 26”

106° 30’ 53”

 

 

 

 

C-48-34-C-a

ấp Voi Lá

DC

xã Long Hiệp

H. Bến Lức

10° 38’ 27”

106° 30’ 11”

 

 

 

 

C-48-34-C-a

Ấp 1

DC

xã Lương Bình

H. Bến Lức

10° 46’ 21”

106° 25’ 40”

 

 

 

 

C-48-33-B-d

Ấp 2

DC

xã Lương Bình

H. Bến Lức

10° 46’ 03”

106° 24’ 46”

 

 

 

 

C-48-33-B-d

Kênh 2

TV

xã Lương Bình

H. Bến Lức

 

 

10° 43’ 51”

106° 26’ 59”

10° 44’ 30”

106° 26’ 28”

C-48-33-D-b

Ấp 3

DC

xã Lương Bình

H. Bến Lức

10° 45’ 44”

106° 25’ 57”

 

 

 

 

C-48-33-B-d

Kênh 3

TV

xã Lương Bình

H. Bến Lức

 

 

10° 43’ 55”

106° 27’ 03”

10° 44’ 34”

106° 26’ 33”

C-48-33-D-b

Ấp 4

DC

xã Lương Bình

H. Bến Lức

10° 44’ 54”

106° 25’ 43”

 

 

 

 

C-48-33-D-b

Kênh 4

TV

xã Lương Bình

H. Bến Lức

 

 

10° 44’ 40”

106° 26’ 41”

10° 45’ 16”

106° 26’ 12”

C-48-33-B-d;
C-48-33-D-b

ấp 5A

DC

xã Lương Bình

H. Bến Lức

10° 44’ 19”

106° 26’ 18”

 

 

 

 

C-48-33-D-b

ấp 5B

DC

xã Lương Bình

H. Bến Lức

10° 44’ 21”

106° 27’ 34”

 

 

 

 

C-48-33-D-b

Kênh 6A

TV

xã Lương Bình

H. Bến Lức

 

 

10° 44’ 15”

106° 27’ 30”

10° 45’ 33”

106° 26’ 28”

C-48-33-D-b

Kênh 6B

TV

xã Lương Bình

H. Bến Lức

 

 

10° 44’ 08”

106° 27’ 20”

10° 44’ 47”

106° 26’ 50”

C-48-33-D-b

Kênh 7

TV

xã Lương Bình

H. Bến Lức

 

 

10° 45’ 01”

106° 27’ 08”

10° 45’ 40”

106° 26’ 36”

C-48-33-D-b

kênh Bà Kiều

TV

xã Lương Bình

H. Bến Lức

 

 

10° 44’ 31”

106° 27’ 51”

10° 45’ 10”

106° 27’ 21”

C-48-33-B-d;
C-48-33-D-b

kênh Bà Một

TV

xã Lương Bình

H. Bến Lức

 

 

10° 46’ 36”

106° 24’ 39”

10° 45’ 51”

106° 26’ 08”

C-48-33-B-d

kênh Bội Lý

TV

xã Lương Bình

H. Bến Lức

 

 

10° 43’ 42”

106° 25’ 50”

10° 43’ 42”

106° 26’ 25”

C-48-33-D-b

Đường ĐT.830

KX

xã Lương Bình

H. Bến Lức

 

 

10° 38’ 12”

106° 29’ 18”

10° 47’ 53”

106° 25’ 50”

C-48-33-D-b

Rạch Heo

TV

xã Lương Bình

H. Bến Lức

 

 

10° 45’ 28”

106° 26’ 11”

10° 45’ 08”

106° 25’ 33”

C-48-33-B-d

cống Liên Thôn

KX

xã Lương Bình

H. Bến Lức

10° 45’ 50”

106° 26’ 12”

 

 

 

 

C-48-33-B-d

kênh Lồ Ô-Ông Bá

TV

xã Lương Bình

H. Bến Lức

 

 

10° 46’ 51”

106° 25’ 03”

10° 46’ 06”

106° 25’ 56”

C-48-33-B-d

đò Lương Bình

KX

xã Lương Bình

H. Bến Lức

10° 44’ 48”

106° 25’ 41”

 

 

 

 

C-48-33-D-b

kênh Mương Lớn

TV

xã Lương Bình

H. Bến Lức

 

 

10° 45’ 36”

106° 24’ 58”

10° 45’ 59”

106° 25’ 22”

C-48-33-B-d

kênh Ông Đối

TV

xã Lương Bình

H. Bến Lức

 

 

10° 45’ 17”

106° 25’ 25”

10° 45’ 51”

106° 26’ 08”

C-48-33-B-d

khu công nghiệp Thịnh Phát

KX

xã Lương Bình

H. Bến Lức

10° 45’ 24”

106° 25’ 46”

 

 

 

 

C-48-33-B-d

kênh Út Danh

TV

xã Lương Bình

H. Bến Lức

 

 

10° 47’ 00”

106° 25’ 27”

10° 46’ 18”

106° 25’ 36”

C-48-33-B-d

sông Vàm Cỏ Đông

TV

xã Lương Bình

H. Bến Lức

 

 

11° 01’ 22”

106° 16’ 20”

10° 30’ 15”

106° 33’ 27”

C-48-33-B-d;
C-48-33-D-b

cầu Xáng Lớn

KX

xã Lương Bình

H. Bến Lức

10° 43’ 36”

106° 26’ 25”

 

 

 

 

C-48-33-D-b

kênh Xáng Lớn

TV

xã Lương Bình

H. Bến Lức

 

 

10° 43’ 32”

106° 25’ 50”

10° 44’ 47”

106° 28’ 13”

C-48-33-D-b

cầu Xáng Nhỏ

KX

xã Lương Bình

H. Bến Lức

10° 44’ 22”

106° 26’ 19”

 

 

 

 

C-48-33-D-b

kênh Xáng Nhỏ

TV

xã Lương Bình

H. Bến Lức

 

 

10° 44’ 19”

106° 25’ 50”

10° 45’ 27”

106° 27’ 43”

C-48-33-D-b

Kênh 2

TV

xã Lương Hòa

H. Bến Lức

 

 

10° 41’ 53”

106° 26’ 58”

10° 42’ 46”

106° 26’ 49”

C-48-33-D-b

Kênh 3

TV

xã Lương Hòa

H. Bến Lức

 

 

10° 41’ 55”

106° 27’ 13”

10° 42’ 42”

106° 27’ 04”

C-48-33-D-b

Kênh 4

TV

xã Lương Hòa

H. Bến Lức

 

 

10° 41’ 57”

106° 27’ 28”

10° 42’ 36”

106° 27’ 29”

C-48-33-D-b

Kênh 5

TV

xã Lương Hòa

H. Bến Lức

 

 

10° 41’ 58”

106° 27’ 43”

10° 42’ 34”

106° 27’ 39”

C-48-33-D-b

Kênh 6

TV

xã Lương Hòa

H. Bến Lức

 

 

10° 42’ 00”

106° 27’ 58”

10° 42’ 30”

106° 27’ 54”

C-48-33-D-b

ấp 6A

DC

xã Lương Hòa

H. Bến Lức

10° 43’ 07”

106° 26’ 32”

 

 

 

 

C-48-33-D-b

ấp 6B

DC

xã Lương Hòa

H. Bến Lức

10° 43’ 41”

106° 26’ 49”

 

 

 

 

C-48-33-D-b

Ấp 7

DC

xã Lương Hòa

H. Bến Lức

10° 43’ 01”

106° 26’ 02”

 

 

 

 

C-48-33-D-b

Ấp 8

DC

xã Lương Hòa

H. Bến Lức

10° 42’ 18”

106° 26’ 32”

 

 

 

 

C-48-33-D-b

Ấp 9

DC

xã Lương Hòa

H. Bến Lức

10° 42’ 00”

106° 26’ 35”

 

 

 

 

C-48-33-D-b

Ấp 10

DC

xã Lương Hòa

H. Bến Lức

10° 41’ 02”

106° 25’ 43”

 

 

 

 

C-48-33-D-b

đò Ấp 7

KX

xã Lương Hòa

H. Bến Lức

10° 42’ 59”

106° 25’ 41”

 

 

 

 

C-48-33-D-b

kênh Bà Đốc

TV

xã Lương Hòa

H. Bến Lức

 

 

10° 43’ 54”

106° 27’ 04”

10° 42’ 46”

106° 27’ 56”

C-48-33-D-b

kênh Bà Vụ

TV

xã Lương Hòa

H. Bến Lức

 

 

10° 41’ 01”

106° 30’ 42”

10° 44’ 31”

106° 27’ 52”

C-48-33-D-b

kênh Bảy Liểng

TV

xã Lương Hòa

H. Bến Lức

 

 

10° 43’ 35”

106° 26’ 30”

10° 42’ 51”

106° 27’ 04”

C-48-33-D-b

kênh Cây Da

TV

xã Lương Hòa

H. Bến Lức

 

 

10° 44’ 00”

106° 27’ 13”

10° 42’ 22”

106° 28’ 29”

C-48-33-D-b

Đường ĐT.830

KX

xã Lương Hòa

H. Bến Lức

 

 

10° 38’ 12”

106° 29’ 18”

10° 47’ 53”

106° 25’ 50”

C-48-33-D-b

cầu Gia Miệng

KX

xã Lương Hòa

H. Bến Lức

10° 41’ 52”

106° 26’ 41”

 

 

 

 

C-48-33-D-b

kênh Gia Miệng

TV

xã Lương Hòa

H. Bến Lức

 

 

10° 41’ 42”

106° 25’ 06”

10° 42’ 06”

106° 28’ 54”

C-48-33-D-b

kênh Gò Dung

TV

xã Lương Hòa

H. Bến Lức

 

 

10° 40’ 18”

106° 29’ 28”

10° 44’ 20”

106° 27’ 39”

C-48-33-D-b

kênh Lộ 830

TV

xã Lương Hòa

H. Bến Lức

 

 

10° 43’ 35”

106° 26’ 26”

10° 41’ 20”

106° 26’ 47”

C-48-33-D-b

nhà thờ Lương Hòa Hạ

KX

xã Lương Hòa

H. Bến Lức

10° 42’ 59”

106° 26’ 01”

 

 

 

 

C-48-33-D-b

kênh Nhà Lầu

TV

xã Lương Hòa

H. Bến Lức

 

 

10° 42’ 28”

106° 25’ 27”

10° 42’ 25”

106° 25’ 50”

C-48-33-D-b

cầu Nước Mục

KX

xã Lương Hòa

H. Bến Lức

10° 40’ 35”

106° 26’ 53”

 

 

 

 

C-48-33-D-b

cầu Rạch Nổ

KX

xã Lương Hòa

H. Bến Lức

10° 42’ 50”

106° 26’ 32”

 

 

 

 

C-48-33-D-b

kênh Rạch Nổ

TV

xã Lương Hòa

H. Bến Lức

 

 

10° 43’ 00”

106° 25’ 44”

10° 42’ 17”

106° 28’ 50”

C-48-33-D-b

đò Rạch Vông

KX

xã Lương Hòa

H. Bến Lức

10° 40’ 46”

106° 25’ 12”

 

 

 

 

C-48-33-D-b

cầu Rạch Vông

KX

xã Lương Hòa

H. Bến Lức

10° 41’ 19”

106° 26’ 46”

 

 

 

 

C-48-33-D-b

kênh Rạch Vông

TV

xã Lương Hòa

H. Bến Lức

 

 

10° 40’ 48”

106° 25’ 15”

10° 41’ 43”

106° 29’ 02”

C-48-33-D-b

Kênh Ruộng

TV

xã Lương Hòa

H. Bến Lức

 

 

10° 43’ 44”

106° 26’ 51”

10° 42’ 31”

106° 27’ 53”

C-48-33-D-b

sông Vàm Cỏ Đông

TV

xã Lương Hòa

H. Bến Lức

 

 

11° 01’ 22”

106° 16’ 20”

10° 30’ 15”

106° 33’ 27”

C-48-33-D-b

cầu Xáng Lớn

KX

xã Lương Hòa

H. Bến Lức

10° 43’ 36”

106° 26’ 25”

 

 

 

 

C-48-33-D-b

kênh Xáng Lớn

TV

xã Lương Hòa

H. Bến Lức

 

 

10° 43’ 32”

106° 25’ 50”

10° 44’ 47”

106° 28’ 13”

C-48-33-D-b

Ấp 1

DC

xã Mỹ Yên

H. Bến Lức

10° 38’ 26”

106° 32’ 05”

 

 

 

 

C-48-34-C-a

Ấp 2

DC

xã Mỹ Yên

H. Bến Lức

10° 38’ 53”

106° 31’ 48”

 

 

 

 

C-48-34-C-a

Ấp 3

DC

xã Mỹ Yên

H. Bến Lức

10° 39’ 12”

106° 32’ 15”

 

 

 

 

C-48-34-C-a

Ấp 4

DC

xã Mỹ Yên

H. Bến Lức

10° 39’ 22”

106° 32’ 25”

 

 

 

 

C-48-34-C-a

Ấp 5

DC

xã Mỹ Yên

H. Bến Lức

10° 39’ 54”

106° 32’ 34”

 

 

 

 

C-48-34-C-a

Ấp 6

DC

xã Mỹ Yên

H. Bến Lức

10° 40’ 25”

106° 32’ 25”

 

 

 

 

C-48-34-C-a

ấp 7A

DC

xã Mỹ Yên

H. Bến Lức

10° 40’ 14”

106° 32’ 57”

 

 

 

 

C-48-34-C-a

ấp 7B

DC

xã Mỹ Yên

H. Bến Lức

10° 40’ 49”

106° 32’ 58”

 

 

 

 

C-48-34-C-a

rạch Cây Trôm

TV

xã Mỹ Yên

H. Bến Lức

 

 

10° 38’ 30”

106° 31’ 59”

10° 40’ 50”

106° 30’ 25”

C-48-34-C-a

Đường cao tốc Thành phố Hồ Chí Minh-Trung Lương

KX

xã Mỹ Yên

H. Bến Lức

 

 

10° 40’ 57”

106° 32’ 58”

10° 31’ 25”

106° 21’ 38”

C-48-34-C-a

Đường ĐT.835B

KX

xã Mỹ Yên

H. Bến Lức

 

 

10° 38’ 38”

106° 32’ 14”

10° 36’ 21”

106° 37’ 17”

C-48-34-C-a

rạch Mỹ Nhơn-Cây Trôm-Ông Nhông

TV

xã Mỹ Yên

H. Bến Lức

 

 

10° 37’ 59”

106° 30’ 28”

10° 41’ 13”

106° 32’ 11”

C-48-34-C-a

cầu Ông Thoàn

KX

xã Mỹ Yên

H. Bến Lức

10° 40’ 27”

106° 33’ 06”

 

 

 

 

C-48-34-C-a

rạch Ông Thoàn

TV

xã Mỹ Yên

H. Bến Lức

 

 

10° 39’ 52”

106° 32’ 59”

10° 41’ 17”

106° 32’ 44”

C-48-34-C-a

chùa Pháp Đàn

KX

xã Mỹ Yên

H. Bến Lức

10° 38’ 37”

106° 32’ 09”

 

 

 

 

C-48-34-C-a

Đường QL.1

KX

xã Mỹ Yên

H. Bến Lức

 

 

10° 39’ 26”

106° 33’ 15”

10° 29’ 20”

106° 22’ 08”

C-48-34-C-a

Ấp 1

DC

xã Nhựt Chánh

H. Bến Lức

10° 37’ 58”

106° 28’ 08”

 

 

 

 

C-48-33-D-b

Ấp 2

DC

xã Nhựt Chánh

H. Bến Lức

10° 37’ 18”

106° 27’ 34”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

Ấp 3

DC

xã Nhựt Chánh

H. Bến Lức

10° 36’ 53”

106° 27’ 14”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

Ấp 4

DC

xã Nhựt Chánh

H. Bến Lức

10° 36’ 23”

106° 27’ 00”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

Ấp 5

DC

xã Nhựt Chánh

H. Bến Lức

10° 37’ 09”

106° 28’ 06”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

Ấp 6

DC

xã Nhựt Chánh

H. Bến Lức

10° 36’ 09”

106° 28’ 18”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

Ấp 7

DC

xã Nhựt Chánh

H. Bến Lức

10° 35’ 46”

106° 28’ 04”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

Ấp 8

DC

xã Nhựt Chánh

H. Bến Lức

10° 35’ 50”

106° 27’ 29”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

rạch Bàu Tân-Cầu Ván-Cây Sáo-Xóm Châu

TV

xã Nhựt Chánh

H. Bến Lức

 

 

10° 38’ 35”

106° 26’ 18”

10° 37’ 50”

106° 28’ 26”

C-48-33-D-b;
C-48-33-D-d

cầu Bến Lức

KX

xã Nhựt Chánh

H. Bến Lức

10° 38’ 21”

106° 28’ 21”

 

 

 

 

C-48-33-D-b

rạch Cây Sáo

TV

xã Nhựt Chánh

H. Bến Lức

 

 

10° 36’ 08”

106° 27’ 46”

10° 34’ 46”

106° 28’ 37”

C-48-33-D-d

khu công nghiệp Nhựt Chánh

KX

xã Nhựt Chánh

H. Bến Lức

10° 36’ 49”

106° 28’ 37”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

Đường QL.1

KX

xã Nhựt Chánh

H. Bến Lức

 

 

10° 39’ 26”

106° 33’ 15”

10° 29’ 20”

106° 22’ 08”

C-48-33-D-d

sông Vàm Cỏ Đông

TV

xã Nhựt Chánh

H. Bến Lức

 

 

11° 01’ 22”

106° 16’ 20”

10° 30’ 15”

106° 33’ 27”

C-48-33-D-b;
C-48-33-D-d

cầu Ván 1

KX

xã Nhựt Chánh

H. Bến Lức

10° 36’ 17”

106° 26’ 31”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

Ấp 1

DC

xã Phước Lợi

H. Bến Lức

10° 37’ 27”

106° 32’ 16”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

Ấp 2

DC

xã Phước Lợi

H. Bến Lức

10° 37’ 08”

106° 32’ 08”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

ấp 3A

DC

xã Phước Lợi

H. Bến Lức

10° 37’ 00”

106° 32’ 56”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

ấp 3B

DC

xã Phước Lợi

H. Bến Lức

10° 37’ 23”

106° 32’ 40”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

Ấp 4

DC

xã Phước Lợi

H. Bến Lức

10° 38’ 02”

106° 32’ 19”

 

 

 

 

C-48-34-C-a

Ấp 5

DC

xã Phước Lợi

H. Bến Lức

10° 37’ 54”

106° 32’ 14”

 

 

 

 

C-48-34-C-a

rạch Bà Cua

TV

xã Phước Lợi

H. Bến Lức

 

 

10° 37’ 40”

106° 33’ 21”

10° 38’ 30”

106° 31’ 59”

C-48-34-C-a;
C-48-34-C-c

rạch Bà Láng

TV

xã Phước Lợi

H. Bến Lức

 

 

10° 38’ 25”

106° 32’ 01”

10° 36’ 35”

106° 31’ 53”

C-48-34-C-a;
C-48-34-C-c

rạch Cây Trôm

TV

xã Phước Lợi

H. Bến Lức

 

 

10° 38’ 30”

106° 31’ 59”

10° 40’ 50”

106° 30’ 25”

C-48-34-C-a;
C-48-34-C-c

Ấp Chợ

DC

xã Phước Lợi

H. Bến Lức

10° 38’ 20”

106° 31’ 53”

 

 

 

 

C-48-34-C-a

cầu Long Khê

KX

xã Phước Lợi

H. Bến Lức

10° 36’ 45”

106° 33’ 07”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

đình Long Vượng

KX

xã Phước Lợi

H. Bến Lức

10° 37’ 16”

106° 32’ 53”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

đình Phước Lợi

KX

xã Phước Lợi

H. Bến Lức

10° 38’ 21”

106° 32’ 15”

 

 

 

 

C-48-34-C-a

đình Phước Quản

KX

xã Phước Lợi

H. Bến Lức

10° 37’ 00”

106° 32’ 11”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

Đường QL.1

KX

xã Phước Lợi

H. Bến Lức

 

 

10° 39’ 26”

106° 33’ 15”

10° 29’ 20”

106° 22’ 08”

C-48-34-C-a

kênh Rạch Chanh-Trị Yên

TV

xã Phước Lợi

H. Bến Lức

 

 

10° 36’ 53”

106° 28’ 59”

10° 36’ 46”

106° 40’ 10”

C-48-34-C-c

Ấp 1

DC

xã Tân Bửu

H. Bến Lức

10° 40’ 29”

106° 31’ 56”

 

 

 

 

C-48-34-C-a

Ấp 2

DC

xã Tân Bửu

H. Bến Lức

10° 41’ 14”

106° 32’ 36”

 

 

 

 

C-48-34-C-a

Ấp 3

DC

xã Tân Bửu

H. Bến Lức

10° 40’ 51”

106° 31’ 32”

 

 

 

 

C-48-34-C-a

Ấp 4

DC

xã Tân Bửu

H. Bến Lức

10° 40’ 44”

106° 30’ 53”

 

 

 

 

C-48-34-C-a

Ấp 5

DC

xã Tân Bửu

H. Bến Lức

10° 41’ 40”

106° 31’ 09”

 

 

 

 

C-48-34-C-a

Ấp 6

DC

xã Tân Bửu

H. Bến Lức

10° 42’ 38”

106° 31’ 15”

 

 

 

 

C-48-34-C-a

Ấp 7

DC

xã Tân Bửu

H. Bến Lức

10° 41’ 01”

106° 30’ 28”

 

 

 

 

C-48-34-C-a

kênh Bà Vụ

TV

xã Tân Bửu

H. Bến Lức

 

 

10° 41’ 01”

106° 30’ 42”

10° 44’ 31”

106° 27’ 52”

C-48-33-D-b;
C-48-34-C-a

sông Bến Lức

TV

xã Tân Bửu

H. Bến Lức

 

 

10° 38’ 30”

106° 28’ 25”

10° 41’ 17”

106° 32’ 44”

C-48-34-C-a

Kênh Cái

TV

xã Tân Bửu

H. Bến Lức

 

 

10° 40’ 55”

106° 30’ 29”

10° 42’ 04”

106° 28’ 36”

C-48-33-D-b;
C-48-34-C-a

rạch Cây Me

TV

xã Tân Bửu

H. Bến Lức

 

 

10° 43’ 10”

106° 30’ 35”

10° 42’ 31”

106° 31’ 11”

C-48-34-C-a

rạch Cây Trôm

TV

xã Tân Bửu

H. Bến Lức

 

 

10° 38’ 30”

106° 31’ 59”

10° 40’ 50”

106° 30’ 25”

C-48-34-C-a

Rạch Chung

TV

xã Tân Bửu

H. Bến Lức

 

 

10° 41’ 29”

106° 29’ 36”

10° 40’ 52”

106° 30’ 23”

C-48-34-C-a

Đường cao tốc Thành phố Hồ Chí Minh-Trung Lương

KX

xã Tân Bửu

H. Bến Lức

 

 

10° 40’ 57”

106° 32’ 58”

10° 31’ 25”

106° 21’ 38”

C-48-34-C-a

rạch Hai Nhung

TV

xã Tân Bửu

H. Bến Lức

 

 

10° 41’ 10”

106° 31’ 41”

10° 41’ 41”

106° 31’ 49”

C-48-34-C-a

rạch Mương Máng

TV

xã Tân Bửu

H. Bến Lức

 

 

10° 41’ 57”

106° 31’ 44”

10° 41’ 46”

106° 31’ 06”

C-48-34-C-a

cầu Mỹ Nhơn

KX

xã Tân Bửu

H. Bến Lức

10° 40’ 57”

106° 32’ 12”

 

 

 

 

C-48-34-C-a

rạch Mỹ Nhơn-Cây Trôm-Ông Nhông

TV

xã Tân Bửu

H. Bến Lức

 

 

10° 37’ 59”

106° 30’ 28”

10° 41’ 13”

106° 32’ 11”

C-48-34-C-a

kênh Năm Đông

TV

xã Tân Bửu

H. Bến Lức

 

 

10° 41’ 13”

106° 31’ 03”

10° 44’ 13”

106° 28’ 50”

C-48-34-C-a

Kênh Ngang

TV

xã Tân Bửu

H. Bến Lức

 

 

10° 43’ 06”

106° 31’ 42”

10° 43’ 29”

106° 31’ 07”

C-48-34-C-a

rạch Ông Hùng

TV

xã Tân Bửu

H. Bến Lức

 

 

10° 40’ 09”

106° 31’ 24”

10° 41’ 12”

106° 31’ 04”

C-48-34-C-a

kênh Ông Thân

TV

xã Tân Bửu

H. Bến Lức

 

 

10° 43’ 14”

106° 31’ 28”

10° 43’ 05”

106° 31’ 23”

C-48-34-C-a

kênh Rạch Đào

TV

xã Tân Bửu

H. Bến Lức

 

 

10° 41’ 47”

106° 31’ 05”

10° 42’ 05”

106° 29’ 21”

C-48-33-D-b;
C-48-34-C-a

kênh Rạch Rít

TV

xã Tân Bửu

H. Bến Lức

 

 

10° 41’ 16”

106° 31’ 13”

10° 42’ 30”

106° 31’ 11”

C-48-34-C-a

kênh Sáu Quánh

TV

xã Tân Bửu

H. Bến Lức

 

 

10° 42’ 57”

106° 31’ 36”

10° 43’ 15”

106° 31’ 11”

C-48-34-C-a

Ấp 1

DC

xã Tân Hòa

H. Bến Lức

10° 42’ 12”

106° 28’ 59”

 

 

 

 

C-48-33-D-b

Ấp 2

DC

xã Tân Hòa

H. Bến Lức

10° 43’ 25”

106° 28’ 19”

 

 

 

 

C-48-33-D-b

Ấp 3

DC

xã Tân Hòa

H. Bến Lức

10° 43’ 09”

106° 28’ 56”

 

 

 

 

C-48-33-D-b

Ấp 4

DC

xã Tân Hòa

H. Bến Lức

10° 42’ 27”

106° 29’ 48”

 

 

 

 

C-48-33-D-b

Ấp 5

DC

xã Tân Hòa

H. Bến Lức

10° 43’ 11”

106° 29’ 31”

 

 

 

 

C-48-33-D-b

kênh Bà Vụ

TV

xã Tân Hòa

H. Bến Lức

 

 

10° 41’ 01”

106° 30’ 42”

10° 44’ 31”

106° 27’ 52”

C-48-33-D-b

Kênh Cái

TV

xã Tân Hòa

H. Bến Lức

 

 

10° 40’ 55”

106° 30’ 29”

10° 42’ 04”

106° 28’ 36”

C-48-33-D-b

kênh Cây Da

TV

xã Tân Hòa

H. Bến Lức

 

 

10° 44’ 00”

106° 27’ 13”

10° 42’ 22”

106° 28’ 29”

C-48-33-D-b

rạch Cây Me

TV

xã Tân Hòa

H. Bến Lức

 

 

10° 43’ 10”

106° 30’ 35”

10° 42’ 31”

106° 31’ 11”

C-48-34-C-a

kênh Độc Lập

TV

xã Tân Hòa

H. Bến Lức

 

 

10° 43’ 56”

106° 29’ 14”

10° 43’ 16”

106° 28’ 23”

C-48-33-D-b

kênh Gia Miệng

TV

xã Tân Hòa

H. Bến Lức

 

 

10° 41’ 42”

106° 25’ 06”

10° 42’ 06”

106° 28’ 54”

C-48-33-D-b

kênh Gò Dung

TV

xã Tân Hòa

H. Bến Lức

 

 

10° 40’ 18”

106° 29’ 28”

10° 44’ 20”

106° 27’ 39”

C-48-33-D-b

Kênh Lá

TV

xã Tân Hòa

H. Bến Lức

 

 

10° 42’ 21”

106° 28’ 59”

10° 42’ 37”

106° 29’ 21”

C-48-34-C-a

kênh Năm Đông

TV

xã Tân Hòa

H. Bến Lức

 

 

10° 41’ 13”

106° 31’ 03”

10° 44’ 13”

106° 28’ 50”

C-48-33-D-b

kênh Rạch Đào

TV

xã Tân Hòa

H. Bến Lức

 

 

10° 41’ 47”

106° 31’ 05”

10° 42’ 05”

106° 29’ 21”

C-48-33-D-b;
C-48-34-C-a

kênh Rạch Nổ

TV

xã Tân Hòa

H. Bến Lức

 

 

10° 43’ 00”

106° 25’ 44”

10° 42’ 17”

106° 28’ 50”

C-48-33-D-b

kênh Thầy Thuốc

TV

xã Tân Hòa

H. Bến Lức

 

 

10° 43’ 29”

106° 31’ 07”

10° 42’ 29”

106° 29’ 28”

C-48-34-C-a

Ấp 1

DC

xã Thạnh Đức

H. Bến Lức

10° 38’ 25”

106° 28’ 02”

 

 

 

 

C-48-33-D-b

Ấp 2

DC

xã Thạnh Đức

H. Bến Lức

10° 37’ 33”

106° 26’ 48”

 

 

 

 

C-48-33-D-b

Ấp 3

DC

xã Thạnh Đức

H. Bến Lức

10° 36’ 53”

106° 26’ 07”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

Ấp 4

DC

xã Thạnh Đức

H. Bến Lức

10° 37’ 35”

106° 26’ 20”

 

 

 

 

C-48-33-D-b

Ấp 5

DC

xã Thạnh Đức

H. Bến Lức

10° 38’ 18”

106° 26’ 33”

 

 

 

 

C-48-33-D-b

Ấp 6

DC

xã Thạnh Đức

H. Bến Lức

10° 38’ 04”

106° 27’ 32”

 

 

 

 

C-48-33-D-b

Ấp 7

DC

xã Thạnh Đức

H. Bến Lức

10° 38’ 32”

106° 27’ 17”

 

 

 

 

C-48-33-D-b

rạch Bàu Tân-Cầu Ván-Cây Sáo-Xóm Châu

TV

xã Thạnh Đức

H. Bến Lức

 

 

10° 38’ 35”

106° 26’ 18”

10° 37’ 50”

106° 28’ 26”

C-48-33-D-d

cầu Bến Lức

KX

xã Thạnh Đức

H. Bến Lức

10° 38’ 21”

106° 28’ 21”

 

 

 

 

C-48-33-D-b

Đường cao tốc Thành phố Hồ Chí Minh-Trung Lương

KX

xã Thạnh Đức

H. Bến Lức

 

 

10° 40’ 57”

106° 32’ 58”

10° 31’ 25”

106° 21’ 38”

C-48-33-D-b;
C-48-33-D-d

Khu giải trí phức hợp HappyLand

KX

xã Thạnh Đức

H. Bến Lức

10° 38’ 45”

106° 27’ 40”

 

 

 

 

C-48-33-D-b

Đường QL.1

KX

xã Thạnh Đức

H. Bến Lức

 

 

10° 39’ 26”

106° 33’ 15”

10° 29’ 20”

106° 22’ 08”

C-48-33-D-d

kênh Thủ Thừa

TV

xã Thạnh Đức

H. Bến Lức

 

 

10° 38’ 42”

106° 26’ 22”

10° 35’ 20”

106° 22’ 16”

C-48-33-D-b

sông Vàm Cỏ Đông

TV

xã Thạnh Đức

H. Bến Lức

 

 

11° 01’ 22”

106° 16’ 20”

10° 30’ 15”

106° 33’ 27”

C-48-33-D-b

cầu Ván 1

KX

xã Thạnh Đức

H. Bến Lức

10° 36’ 17”

106° 26’ 31”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

Ấp 1

DC

xã Thạnh Hòa

H. Bến Lức

10° 44’ 44”

106° 25’ 11”

 

 

 

 

C-48-33-D-b

Ấp 2

DC

xã Thạnh Hòa

H. Bến Lức

10° 43’ 16”

106° 25’ 15”

 

 

 

 

C-48-33-D-b

Ấp 3

DC

xã Thạnh Hòa

H. Bến Lức

10° 42’ 49”

106° 25’ 08”

 

 

 

 

C-48-33-D-b

Ấp 4

DC

xã Thạnh Hòa

H. Bến Lức

10° 42’ 01”

106° 24’ 53”

 

 

 

 

C-48-33-D-b

Ấp 5

DC

xã Thạnh Hòa

H. Bến Lức

10° 41’ 38”

106° 24’ 44”

 

 

 

 

C-48-33-D-b

Ấp 6

DC

xã Thạnh Hòa

H. Bến Lức

10° 42’ 28”

106° 23’ 10”

 

 

 

 

C-48-33-D-b

đò Ấp 7

KX

xã Thạnh Hòa

H. Bến Lức

10° 42’ 59”

106° 25’ 41”

 

 

 

 

C-48-33-D-b

kênh Bà Kiểng

TV

xã Thạnh Hòa

H. Bến Lức

 

 

10° 42’ 13”

106° 25’ 11”

10° 49’ 02”

106° 19’ 14”

C-48-33-D-b

kênh Ba Vồn Lớn

TV

xã Thạnh Hòa

H. Bến Lức

 

 

10° 41’ 13”

106° 24’ 56”

10° 41’ 49”

106° 22’ 25”

C-48-33-D-b

kênh Ba Vồn Nhỏ

TV

xã Thạnh Hòa

H. Bến Lức

 

 

10° 41’ 43”

106° 25’ 02”

10° 42’ 19”

106° 23’ 00”

C-48-33-D-b

kênh Bàu Gợp

TV

xã Thạnh Hòa

H. Bến Lức

 

 

10° 42’ 20”

106° 24’ 51”

10° 43’ 01”

106° 24’ 57”

C-48-33-D-b

kênh Công Xi

TV

xã Thạnh Hòa

H. Bến Lức

 

 

10° 44’ 47”

106° 25’ 39”

10° 44’ 28”

106° 24’ 50”

C-48-33-D-b

đò Lương Bình

KX

xã Thạnh Hòa

H. Bến Lức

10° 44’ 48”

106° 25’ 41”

 

 

 

 

C-48-33-D-b

Kênh Mới

TV

xã Thạnh Hòa

H. Bến Lức

 

 

10° 44’ 59”

106° 25’ 33”

10° 44’ 10”

106° 24’ 02”

C-48-33-D-b

Kênh Ngang

TV

xã Thạnh Hòa

H. Bến Lức

 

 

10° 41’ 25”

106° 24’ 10”

10° 41’ 55”

106° 24’ 15”

C-48-33-D-b

kênh Rạch Gốc

TV

xã Thạnh Hòa

H. Bến Lức

 

 

10° 43’ 53”

106° 25’ 46”

10° 43’ 56”

106° 23’ 17”

C-48-33-D-b

kênh T4

TV

xã Thạnh Hòa

H. Bến Lức

 

 

10° 44’ 34”

106° 25’ 44”

10° 38’ 28”

106° 18’ 30”

C-48-33-D-a;
C-48-33-D-b

sông Vàm Cỏ Đông

TV

xã Thạnh Hòa

H. Bến Lức

 

 

11° 01’ 22”

106° 16’ 20”

10° 30’ 15”

106° 33’ 27”

C-48-33-D-b

Ấp 1

DC

xã Thạnh Lợi

H. Bến Lức

10° 47’ 08”

106° 25’ 11”

 

 

 

 

C-48-33-B-d

Ấp 2

DC

xã Thạnh Lợi

H. Bến Lức

10° 47’ 37”

106° 23’ 31”

 

 

 

 

C-48-33-B-d

Ấp 3

DC

xã Thạnh Lợi

H. Bến Lức

10° 47’ 15”

106° 24’ 14”

 

 

 

 

C-48-33-B-d

Ấp 4

DC

xã Thạnh Lợi

H. Bến Lức

10° 46’ 32”

106° 24’ 05”

 

 

 

 

C-48-33-B-d

Ấp 5

DC

xã Thạnh Lợi

H. Bến Lức

10° 46’ 04”

106° 24’ 09”

 

 

 

 

C-48-33-B-d

Ấp 6

DC

xã Thạnh Lợi

H. Bến Lức

10° 45’ 17”

106° 24’ 51”

 

 

 

 

C-48-33-B-d

kênh Bà Hạt

TV

xã Thạnh Lợi

H. Bến Lức

 

 

10° 46’ 30”

106° 22’ 12”

10° 47’ 29”

106° 23’ 57”

C-48-33-B-c;
C-48-33-B-d

kênh Bà Kiểng

TV

xã Thạnh Lợi

H. Bến Lức

 

 

10° 42’ 13”

106° 25’ 11”

10° 49’ 02”

106° 19’ 14”

C-48-33-B-c;
C-48-33-D-a;
C-48-33-D-b

kênh Bàu Voi

TV

xã Thạnh Lợi

H. Bến Lức

 

 

10° 47’ 39”

106° 23’ 38”

10° 46’ 37”

106° 22’ 09”

C-48-33-B-d

kênh Huyện Đoàn

TV

xã Thạnh Lợi

H. Bến Lức

 

 

10° 46’ 14”

106° 20’ 37”

10° 45’ 02”

106° 21’ 41”

C-48-33-B-c

Kênh Mới

TV

xã Thạnh Lợi

H. Bến Lức

 

 

10° 44’ 59”

106° 25’ 33”

10° 44’ 10”

106° 24’ 02”

C-48-33-D-b

kênh Mương Sâu

TV

xã Thạnh Lợi

H. Bến Lức

 

 

10° 46’ 36”

106° 24’ 32”

10° 45’ 54”

106° 22’ 30”

C-48-33-B-d

rạch Ông Biện

TV

xã Thạnh Lợi

H. Bến Lức

 

 

10° 44’ 22”

106° 23’ 48”

10° 45’ 23”

106° 25’ 07”

C-48-33-D-b

Đường QL.N2

KX

xã Thạnh Lợi

H. Bến Lức

 

 

10° 56’ 34”

106° 27’ 06”

10° 32’ 41”

105° 54’ 14”

C-48-33-B-c;
C-48-33-D-a;
C-48-33-B-b

kênh Rạch Bần

TV

xã Thạnh Lợi

H. Bến Lức

 

 

10° 45’ 46”

106° 24’ 40”

10° 44’ 38”

106° 23’ 29”

C-48-33-B-d;
C-48-33-D-b

kênh Rạch Cần Xé-Kênh Ranh Lâm Hải

TV

xã Thạnh Lợi

H. Bến Lức

 

 

10° 47’ 54”

106° 23’ 25”

10° 44’ 38”

106° 17’ 42”

C-48-33-B-c;
C-48-33-B-d

kênh Rạch Kinh

TV

xã Thạnh Lợi

H. Bến Lức

 

 

10° 45’ 32”

106° 24’ 53”

10° 44’ 28”

106° 23’ 40”

C-48-33-D-b

Kênh T6

TV

xã Thạnh Lợi

H. Bến Lức

 

 

10° 46’ 35”

106° 24’ 32”

10° 42’ 36”

106° 19’ 27”

C-48-33-B-d

Kênh Tắt

TV

xã Thạnh Lợi

H. Bến Lức

 

 

10° 47’ 15”

106° 24’ 36”

10° 46’ 50”

106° 24’ 47”

C-48-33-B-d

sông Vàm Cỏ Đông

TV

xã Thạnh Lợi

H. Bến Lức

 

 

11° 01’ 22”

106° 16’ 20”

10° 30’ 15”

106° 33’ 27”

C-48-33-B-d

ấp 1A

DC

xã Thanh Phú

H. Bến Lức

10° 38’ 59”

106° 31’ 07”

 

 

 

 

C-48-34-C-a

ấp 1B

DC

xã Thanh Phú

H. Bến Lức

10° 40’ 14”

106° 30’ 43”

 

 

 

 

C-48-34-C-a

Ấp 3

DC

xã Thanh Phú

H. Bến Lức

10° 40’ 35”

106° 30’ 07”

 

 

 

 

C-48-34-C-a

Ấp 4

DC

xã Thanh Phú

H. Bến Lức

10° 39’ 46”

106° 29’ 19”

 

 

 

 

C-48-33-D-b

sông Bến Lức

TV

xã Thanh Phú

H. Bến Lức

 

 

10° 38’ 30”

106° 28’ 25”

10° 41’ 17”

106° 32’ 44”

C-48-33-D-b;
C-48-34-C-a

rạch Cây Trôm

TV

xã Thanh Phú

H. Bến Lức

 

 

10° 38’ 30”

106° 31’ 59”

10° 40’ 50”

106° 30’ 25”

C-48-34-C-a

Đường cao tốc Thành phố Hồ Chí Minh-Trung Lương

KX

xã Thanh Phú

H. Bến Lức

 

 

10° 40’ 57”

106° 32’ 58”

10° 31’ 25”

106° 21’ 38”

C-48-33-D-b;
C-48-34-C-a

chùa Linh Phước

KX

xã Thanh Phú

H. Bến Lức

10° 39’ 36”

106° 30’ 31”

 

 

 

 

C-48-34-C-a

rạch Mỹ Nhơn-Cây Trôm-Ông Nhông

TV

xã Thanh Phú

H. Bến Lức

 

 

10° 37’ 59”

106° 30’ 28”

10° 41’ 13”

106° 32’ 11”

C-48-33-D-b;
C-48-34-C-a

đình Phú Thứ

KX

xã Thanh Phú

H. Bến Lức

10° 38’ 59”

106° 31’ 14”

 

 

 

 

C-48-34-C-a

ấp Phước Tú

DC

xã Thanh Phú

H. Bến Lức

10° 39’ 37”

106° 29’ 30”

 

 

 

 

C-48-33-D-b

rạch Tân Lập

TV

xã Thanh Phú

H. Bến Lức

 

 

10° 39’ 36”

106° 30’ 03”

10° 39’ 42”

106° 29’ 03”

C-48-33-D-b;
C-48-34-C-a

ấp Tấn Long

DC

xã Thanh Phú

H. Bến Lức

10° 38’ 51”

106° 29’ 53”

 

 

 

 

C-48-33-D-b

ấp Thanh Hiệp

DC

xã Thanh Phú

H. Bến Lức

10° 40’ 07”

106° 30’ 30”

 

 

 

 

C-48-34-C-a

khu phố 1A

DC

TT. Cần Đước

H. Cần Đước

10° 30’ 13”

106° 36’ 00”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

khu phố 1B

DC

TT. Cần Đước

H. Cần Đước

10° 30’ 27”

106° 36’ 01”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

khu phố 1C

DC

TT. Cần Đước

H. Cần Đước

10° 30’ 58”

106° 36’ 11”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

Khu phố 2

DC

TT. Cần Đước

H. Cần Đước

10° 30’ 14”

106° 36’ 20”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

Khu phố 3

DC

TT. Cần Đước

H. Cần Đước

10° 29’ 39”

106° 36’ 22”

 

 

 

 

C-48-46-A-a

Khu phố 4

DC

TT. Cần Đước

H. Cần Đước

10° 29’ 59”

106° 36’ 14”

 

 

 

 

C-48-46-A-a

Khu phố 5

DC

TT. Cần Đước

H. Cần Đước

10° 30’ 07”

106° 36’ 04”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

Khu phố 6

DC

TT. Cần Đước

H. Cần Đước

10° 29’ 56”

106° 36’ 05”

 

 

 

 

C-48-46-A-a

khu phố 7A

DC

TT. Cần Đước

H. Cần Đước

10° 30’ 06”

106° 35’ 46”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

khu phố 7B

DC

TT. Cần Đước

H. Cần Đước

10° 30’ 39”

106° 36’ 22”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

Khu phố 8

DC

TT. Cần Đước

H. Cần Đước

10° 29’ 54”

106° 35’ 44”

 

 

 

 

C-48-46-A-a

kênh 30-4

TV

TT. Cần Đước

H. Cần Đước

 

 

10° 30’ 18”

106° 35’ 42”

10° 30’ 18”

106° 35’ 01”

C-48-34-C-c

miếu Bà Ngũ Hành

KX

TT. Cần Đước

H. Cần Đước

10° 30’ 18”

106° 36’ 04”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

rạch Bến Bạ

TV

TT. Cần Đước

H. Cần Đước

 

 

10° 31’ 34”

106° 35’ 07”

10° 30’ 23”

106° 35’ 56”

C-48-34-C-c

sông Cần Đước

TV

TT. Cần Đước

H. Cần Đước

 

 

10° 30’ 45”

106° 39’ 07”

10° 27’ 39”

106° 37’ 54”

C-48-34-C-c;
C-48-46-A-a

Rạch Đập

TV

TT. Cần Đước

H. Cần Đước

 

 

10° 31’ 21”

106° 36’ 51”

10° 30’ 42”

106° 36’ 48”

C-48-34-C-c

Đường ĐT.826

KX

TT. Cần Đước

H. Cần Đước

 

 

10° 39’ 14”

106° 35’ 06”

10° 31’ 20”

106° 36’ 27”

C-48-34-C-c

chùa Hưng Long

KX

TT. Cần Đước

H. Cần Đước

10° 29’ 46”

106° 35’ 44”

 

 

 

 

C-48-46-A-a

chùa Hưng Quang

KX

TT. Cần Đước

H. Cần Đước

10° 30’ 51”

106° 36’ 13”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

rạch Ông Bường

TV

TT. Cần Đước

H. Cần Đước

 

 

10° 31’ 44”

106° 35’ 57”

10° 30’ 48”

106° 37’ 10”

C-48-34-C-c

Đường QL.50

KX

TT. Cần Đước

H. Cần Đước

 

 

10° 38’ 40”

106° 39’ 19”

10° 27’ 45”

106° 37’ 56”

C-48-34-C-c;
C-48-46-A-a

chùa Quang Minh

KX

TT. Cần Đước

H. Cần Đước

10° 30’ 31”

106° 36’ 17”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

Ấp 1

DC

xã Long Cang

H. Cần Đước

10° 35’ 23”

106° 30’ 56”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

Ấp 2

DC

xã Long Cang

H. Cần Đước

10° 35’ 31”

106° 31’ 27”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

Ấp 3

DC

xã Long Cang

H. Cần Đước

10° 34’ 36”

106° 30’ 23”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

Ấp 4

DC

xã Long Cang

H. Cần Đước

10° 35’ 24”

106° 29’ 29”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

rạch Bà Chủ

TV

xã Long Cang

H. Cần Đước

 

 

10° 34’ 45”

106° 30’ 58”

10° 34’ 50”

106° 31’ 27”

C-48-34-C-c

rạch Bộ Đời

TV

xã Long Cang

H. Cần Đước

 

 

10° 35’ 21”

106° 30’ 19”

10° 35’ 42”

106° 31’ 41”

C-48-34-C-c

rạch Đôi Ma

TV

xã Long Cang

H. Cần Đước

 

 

10° 34’ 22”

106° 35’ 15”

10° 34’ 05”

106° 30’ 52”

C-48-34-C-c

khu công nghiệp Long Cang- Long Định

KX

xã Long Cang

H. Cần Đước

10° 34’ 38”

106° 30’ 20”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

rạch Mương Nổi

TV

xã Long Cang

H. Cần Đước

 

 

10° 35’ 22”

106° 31’ 42”

10° 34’ 59”

106° 31’ 48”

C-48-34-C-c

kênh Mương Nổi

TV

xã Long Cang

H. Cần Đước

 

 

10° 35’ 56”

106° 31’ 39”

10° 35’ 22”

106° 31’ 42”

C-48-34-C-c

rạch Ông Bình-Rạch Sâu

TV

xã Long Cang

H. Cần Đước

 

 

10° 35’ 37”

106° 29’ 59”

10° 34’ 44”

106° 29’ 50”

C-48-33-D-d;
C-48-34-C-c

rạch Ông Sắn

TV

xã Long Cang

H. Cần Đước

 

 

10° 35’ 24”

106° 30’ 55”

10° 35’ 09”

106° 30’ 09”

C-48-34-C-c

sông Vàm Cỏ Đông

TV

xã Long Cang

H. Cần Đước

 

 

11° 01’ 22”

106° 16’ 20”

10° 30’ 15”

106° 33’ 27”

C-48-33-D-d;
C-48-34-C-c

Ấp 1

DC

xã Long Định

H. Cần Đước

10° 35’ 56”

106° 30’ 27”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

Ấp 2

DC

xã Long Định

H. Cần Đước

10° 36’ 45”

106° 30’ 48”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

Ấp 3

DC

xã Long Định

H. Cần Đước

10° 37’ 01”

106° 29’ 48”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

Ấp 4

DC

xã Long Định

H. Cần Đước

10° 36’ 20”

106° 29’ 05”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

rạch Bộ Đời

TV

xã Long Định

H. Cần Đước

 

 

10° 35’ 21”

106° 30’ 19”

10° 35’ 42”

106° 31’ 41”

C-48-34-C-c

rạch Cầu Quay

TV

xã Long Định

H. Cần Đước

 

 

10° 35’ 48”

106° 30’ 22”

10° 35’ 24”

106° 30’ 21”

C-48-34-C-c

Rạch Đình

TV

xã Long Định

H. Cần Đước

 

 

10° 37’ 01”

106° 31’ 00”

10° 35’ 37”

106° 29’ 59”

C-48-34-C-c

rạch Ông Bình-Rạch Sâu

TV

xã Long Định

H. Cần Đước

 

 

10° 35’ 37”

106° 29’ 59”

10° 34’ 44”

106° 29’ 50”

C-48-34-C-c

kênh Rạch Chanh-Trị Yên

TV

xã Long Định

H. Cần Đước

 

 

10° 36’ 53”

106° 28’ 59”

10° 36’ 46”

106° 40’ 10”

C-48-33-D-d;
C-48-34-C-c

sông Vàm Cỏ Đông

TV

xã Long Định

H. Cần Đước

 

 

11° 01’ 22”

106° 16’ 20”

10° 30’ 15”

106° 33’ 27”

C-48-33-D-d

ấp 1A

DC

xã Long Hòa

H. Cần Đước

10° 34’ 52”

106° 33’ 53”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

ấp 1B

DC

xã Long Hòa

H. Cần Đước

10° 35’ 50”

106° 34’ 01”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

Ấp 2

DC

xã Long Hòa

H. Cần Đước

10° 35’ 52”

106° 34’ 24”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

Ấp 3

DC

xã Long Hòa

H. Cần Đước

10° 35’ 03”

106° 34’ 34”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

Ấp 4

DC

xã Long Hòa

H. Cần Đước

10° 34’ 54”

106° 35’ 25”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

Ấp 5

DC

xã Long Hòa

H. Cần Đước

10° 34’ 55”

106° 35’ 07”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

rạch Đôi Ma

TV

xã Long Hòa

H. Cần Đước

 

 

10° 34’ 22”

106° 35’ 15”

10° 34’ 05”

106° 30’ 52”

C-48-34-C-c

đường tỉnh 826

KX

xã Long Hòa

H. Cần Đước

 

 

10° 39’ 14”

106° 35’ 06”

10° 31’ 20”

106° 36’ 27”

C-48-34-C-c

Di tích lịch sử văn hóa Ngã tư Rạch Kiến

KX

xã Long Hòa

H. Cần Đước

10° 35’ 10”

106° 35’ 14”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

cống Rạch Kiến

KX

xã Long Hòa

H. Cần Đước

10° 34’ 48”

106° 35’ 19”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

ấp Cầu Ngang

DC

xã Long Hựu Đông

H. Cần Đước

10° 28’ 42”

106° 41’ 49”

 

 

 

 

C-48-46-A-b

sông Cầu Sắt

TV

xã Long Hựu Đông

H. Cần Đước

 

 

10° 28’ 56”

106° 40’ 11”

10° 29’ 47”

106° 40’ 07”

C-48-46-A-b

Ấp Chợ

DC

xã Long Hựu Đông

H. Cần Đước

10° 29’ 39”

106° 40’ 05”

 

 

 

 

C-48-46-A-b

Đò Chợ

KX

xã Long Hựu Đông

H. Cần Đước

10° 29’ 51”

106° 40’ 05”

 

 

 

 

C-48-46-A-b

Rạch Đào

TV

xã Long Hựu Đông

H. Cần Đước

 

 

10° 29’ 38”

106° 41’ 13”

10° 30’ 06”

106° 41’ 35”

C-48-34-C-d;
C-48-46-A-b

Rạch Đôi

TV

xã Long Hựu Đông

H. Cần Đước

 

 

10° 29’ 29”

106° 41’ 48”

10° 30’ 09”

106° 42’ 29”

C-48-34-C-d;
C-48-46-A-b

Ấp Đông

DC

xã Long Hựu Đông

H. Cần Đước

10° 29’ 09”

106° 40’ 24”

 

 

 

 

C-48-46-A-b

cầu Kinh Nước Mặn

KX

xã Long Hựu Đông

H. Cần Đước

10° 29’ 27”

106° 39’ 41”

 

 

 

 

C-48-46-A-b

chùa Linh Phước

KX

xã Long Hựu Đông

H. Cần Đước

10° 29’ 14”

106° 41’ 37”

 

 

 

 

C-48-46-A-b

rạch Long Hội

TV

xã Long Hựu Đông

H. Cần Đước

 

 

10° 28’ 37”

106° 41’ 09”

10° 28’ 58”

106° 40’ 41”

C-48-46-A-b

ấp Long Ninh

DC

xã Long Hựu Đông

H. Cần Đước

10° 30’ 02”

106° 41’ 37”

 

 

 

 

C-48-34-C-d

Di tích lịch sử văn Hóa Nhà Trăm Cột

KX

xã Long Hựu Đông

H. Cần Đước

10° 29’ 07”

106° 41’ 25”

 

 

 

 

C-48-46-A-b

kênh Nước Mặn

TV

xã Long Hựu Đông

H. Cần Đước

 

 

10° 29’ 49”

106° 39’ 57”

10° 29’ 07”

106° 39’ 26”

C-48-46-A-b

ấp Ông Rèn

DC

xã Long Hựu Đông

H. Cần Đước

10° 29’ 40”

106° 40’ 50”

 

 

 

 

C-48-46-A-b

ấp Rạch Cát

DC

xã Long Hựu Đông

H. Cần Đước

10° 30’ 27”

106° 43’ 02”

 

 

 

 

C-48-34-C-d

đồn Rạch Cát

KX

xã Long Hựu Đông

H. Cần Đước

10° 30’ 25”

106° 43’ 20”

 

 

 

 

C-48-34-C-d

sông Rạch Cát

TV

xã Long Hựu Đông

H. Cần Đước

 

 

10° 30’ 50”

106° 39’ 24”

10° 30’ 36”

106° 43’ 51”

C-48-34-C-d;
C-48-46-A-b

ấp Rạch Đào

DC

xã Long Hựu Đông

H. Cần Đước

10° 29’ 47”

106° 41’ 56”

 

 

 

 

C-48-46-A-b

Rạch Ranh

TV

xã Long Hựu Đông

H. Cần Đước

 

 

10° 28’ 58”

106° 40’ 42”

10° 28’ 42”

106° 39’ 41”

C-48-46-A-b

sông Soài Rạp

TV

xã Long Hựu Đông

H. Cần Đước

 

 

10° 34’ 38”

106° 44’ 39”

10° 29’ 54”

106° 44’ 00”

C-48-34-C-d;
C-48-46-A-b

Ấp Trung

DC

xã Long Hựu Đông

H. Cần Đước

10° 29’ 00”

106° 41’ 20”

 

 

 

 

C-48-46-A-b

sông Vàm Cỏ

TV

xã Long Hựu Đông

H. Cần Đước

 

 

10° 30’ 15”

106° 33’ 27”

10° 29’ 36”

106° 43’ 34”

C-48-46-A-b

sông Cầu Sắt

TV

xã Long Hựu Tây

H. Cần Đước

 

 

10° 28’ 56”

106° 40’ 11”

10° 29’ 47”

106° 40’ 07”

C-48-46-A-b

ấp Hựu Lộc

DC

xã Long Hựu Tây

H. Cần Đước

10° 27’ 10”

106° 40’ 28”

 

 

 

 

C-48-46-A-b

cầu Kinh Nước Mặn

KX

xã Long Hựu Tây

H. Cần Đước

10° 29’ 27”

106° 39’ 41”

 

 

 

 

C-48-46-A-b

ấp Long Hưng

DC

xã Long Hựu Tây

H. Cần Đước

10° 29’ 00”

106° 39’ 48”

 

 

 

 

C-48-46-A-b

rạch Mương Tam

TV

xã Long Hựu Tây

H. Cần Đước

 

 

10° 27’ 02”

106° 40’ 18”

10° 27’ 06”

106° 39’ 45”

C-48-46-A-b

ấp Mỹ Điền

DC

xã Long Hựu Tây

H. Cần Đước

10° 27’ 57”

106° 40’ 10”

 

 

 

 

C-48-46-A-b

rạch Mỹ Điền

TV

xã Long Hựu Tây

H. Cần Đước

 

 

10° 28’ 45”

106° 40’ 14”

10° 28’ 03”

106° 39’ 49”

C-48-46-A-b

kênh Nước Mặn

TV

xã Long Hựu Tây

H. Cần Đước

 

 

10° 29’ 49”

106° 39’ 57”

10° 29’ 07”

106° 39’ 26”

C-48-46-A-b

chùa Phước Long

KX

xã Long Hựu Tây

H. Cần Đước

10° 29’ 19”

106° 39’ 43”

 

 

 

 

C-48-46-A-b

Rạch Ranh

TV

xã Long Hựu Tây

H. Cần Đước

 

 

10° 28’ 58”

106° 40’ 42”

10° 28’ 42”

106° 39’ 41”

C-48-46-A-b

Ấp Tây

DC

xã Long Hựu Tây

H. Cần Đước

10° 27’ 50”

106° 40’ 33”

 

 

 

 

C-48-46-A-b

sông Vàm Cỏ

TV

xã Long Hựu Tây

H. Cần Đước

 

 

10° 30’ 15”

106° 33’ 27”

10° 29’ 36”

106° 43’ 34”

C-48-46-A-b

Ấp 1

DC

xã Long Khê

H. Cần Đước

10° 36’ 22”

106° 33’ 24”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

Ấp 2

DC

xã Long Khê

H. Cần Đước

10° 36’ 58”

106° 33’ 49”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

Ấp 3

DC

xã Long Khê

H. Cần Đước

10° 37’ 18”

106° 33’ 38”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

Ấp 4

DC

xã Long Khê

H. Cần Đước

10° 37’ 31”

106° 33’ 56”

 

 

 

 

C-48-34-C-a

cầu Long Khê

KX

xã Long Khê

H. Cần Đước

10° 36’ 45”

106° 33’ 07”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

thánh thất Long Khê

KX

xã Long Khê

H. Cần Đước

10° 36’ 34”

106° 33’ 43”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

đình Phước Bửu

KX

xã Long Khê

H. Cần Đước

10° 37’ 42”

106° 33’ 51”

 

 

 

 

C-48-34-C-a

kênh Rạch Chanh-Trị Yên

TV

xã Long Khê

H. Cần Đước

 

 

10° 36’ 53”

106° 28’ 59”

10° 36’ 46”

106° 40’ 10”

C-48-34-C-c

ấp 1A

DC

xã Long Sơn

H. Cần Đước

10° 34’ 31”

106° 32’ 46”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

ấp 1B

DC

xã Long Sơn

H. Cần Đước

10° 34’ 37”

106° 33’ 53”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

Ấp 2

DC

xã Long Sơn

H. Cần Đước

10° 34’ 28”

106° 32’ 22”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

Ấp 3

DC

xã Long Sơn

H. Cần Đước

10° 33’ 41”

106° 31’ 30”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

Ấp 4

DC

xã Long Sơn

H. Cần Đước

10° 33’ 44”

106° 32’ 10”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

Ấp 5

DC

xã Long Sơn

H. Cần Đước

10° 33’ 30”

106° 32’ 39”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

rạch Bà Lành

TV

xã Long Sơn

H. Cần Đước

 

 

10° 34’ 08”

106° 32’ 34”

10° 34’ 38”

106° 32’ 41”

C-48-34-C-c

rạch Bà Ngọt

TV

xã Long Sơn

H. Cần Đước

 

 

10° 34’ 05”

106° 31’ 49”

10° 34’ 52”

106° 31’ 37”

C-48-34-C-c

rạch Bà Xiểng

TV

xã Long Sơn

H. Cần Đước

 

 

10° 33’ 40”

106° 34’ 09”

10° 33’ 17”

106° 32’ 57”

C-48-34-C-c

rạch Đôi Ma

TV

xã Long Sơn

H. Cần Đước

 

 

10° 34’ 22”

106° 35’ 15”

10° 34’ 05”

106° 30’ 52”

C-48-34-C-c

cầu Long Sơn

KX

xã Long Sơn

H. Cần Đước

10° 34’ 58”

106° 32’ 15”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

phà Nhựt Tảo

KX

xã Long Sơn

H. Cần Đước

10° 33’ 48”

106° 31’ 05”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

rạch Ông Mộc

TV

xã Long Sơn

H. Cần Đước

 

 

10° 34’ 13”

106° 31’ 34”

10° 34’ 25”

106° 31’ 15”

C-48-34-C-c

đình Thạnh Hòa

KX

xã Long Sơn

H. Cần Đước

10° 34’ 36”

106° 33’ 25”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

Rạch Trường

TV

xã Long Sơn

H. Cần Đước

 

 

10° 33’ 51”

106° 32’ 16”

10° 33’ 09”

106° 32’ 05”

C-48-34-C-c

sông Vàm Cỏ Đông

TV

xã Long Sơn

H. Cần Đước

 

 

11° 01’ 22”

106° 16’ 20”

10° 30’ 15”

106° 33’ 27”

C-48-34-C-c

ấp Cầu Tràm

DC

xã Long Trạch

H. Cần Đước

10° 37’ 39”

106° 35’ 05”

 

 

 

 

C-48-34-C-a

khu công nghiệp Cầu Tràm

KX

xã Long Trạch

H. Cần Đước

10° 37’ 51”

106° 35’ 21”

 

 

 

 

C-48-34-C-a

ấp Cầu Xây

DC

xã Long Trạch

H. Cần Đước

10° 38’ 05”

106° 34’ 41”

 

 

 

 

C-48-34-C-a

ấp Đồng Tâm

DC

xã Long Trạch

H. Cần Đước

10° 36’ 19”

106° 34’ 41”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

Đường ĐT.826

KX

xã Long Trạch

H. Cần Đước

 

 

10° 39’ 14”

106° 35’ 06”

10° 31’ 20”

106° 36’ 27”

C-48-34-C-c;
C-48-34-C-a

ấp Long Thanh

DC

xã Long Trạch

H. Cần Đước

10° 36’ 56”

106° 35’ 08”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

thánh thất Long Trạch

KX

xã Long Trạch

H. Cần Đước

10° 37’ 11”

106° 35’ 05”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

ấp Minh Thiện

DC

xã Long Trạch

H. Cần Đước

10° 35’ 56”

106° 35’ 22”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

rạch Ông Chùm

TV

xã Long Trạch

H. Cần Đước

 

 

10° 36’ 47”

106° 35’ 12”

10° 38’ 01”

106° 35’ 36”

C-48-34-C-c;
C-48-34-C-a

ấp Phước Vĩnh

DC

xã Long Trạch

H. Cần Đước

10° 37’ 37”

106° 34’ 29”

 

 

 

 

C-48-34-C-a

kênh Rạch Chanh-Trị Yên

TV

xã Long Trạch

H. Cần Đước

 

 

10° 36’ 53”

106° 28’ 59”

10° 36’ 46”

106° 40’ 10”

C-48-34-C-a

chùa Thiên Phước

KX

xã Long Trạch

H. Cần Đước

10° 35’ 48”

106° 34’ 46”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

Cầu Tràm

KX

xã Long Trạch

H. Cần Đước

10° 38’ 17”

106° 35’ 08”

 

 

 

 

C-48-34-C-a

ấp Xoài Đôi

DC

xã Long Trạch

H. Cần Đước

10° 36’ 13”

106° 35’ 02”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

kênh 25-4

TV

xã Mỹ Lệ

H. Cần Đước

 

 

10° 34’ 41”

106° 36’ 54”

10° 34’ 11”

106° 36’ 27”

C-48-34-C-c

thánh thất Cao Đài

KX

xã Mỹ Lệ

H. Cần Đước

10° 33’ 10”

106° 36’ 18”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

ấp Cầu Chùa

DC

xã Mỹ Lệ

H. Cần Đước

10° 33’ 15”

106° 35’ 47”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

ấp Cầu Làng

DC

xã Mỹ Lệ

H. Cần Đước

10° 33’ 41”

106° 36’ 27”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

ấp Cầu Nhỏ

DC

xã Mỹ Lệ

H. Cần Đước

10° 33’ 28”

106° 36’ 59”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

ấp Cầu Tam Binh

DC

xã Mỹ Lệ

H. Cần Đước

10° 33’ 01”

106° 36’ 35”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

rạch Chợ Đào

TV

xã Mỹ Lệ

H. Cần Đước

 

 

10° 34’ 33”

106° 35’ 46”

10° 33’ 28”

106° 36’ 00”

C-48-34-C-c

ấp Chợ Mỹ

DC

xã Mỹ Lệ

H. Cần Đước

10° 33’ 58”

106° 36’ 05”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

ấp Chợ Trạm

DC

xã Mỹ Lệ

H. Cần Đước

10° 33’ 19”

106° 37’ 36”

 

 

 

 

C-48-34-C-d

Đường ĐT.826

KX

xã Mỹ Lệ

H. Cần Đước

 

 

10° 39’ 14”

106° 35’ 06”

10° 31’ 20”

106° 36’ 27”

C-48-34-C-c

chùa Hưng Hòa

KX

xã Mỹ Lệ

H. Cần Đước

10° 32’ 48”

106° 37’ 17”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

đình Long Mỹ

KX

xã Mỹ Lệ

H. Cần Đước

10° 32’ 52”

106° 37’ 19”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

ấp Long Mỹ

DC

xã Mỹ Lệ

H. Cần Đước

10° 32’ 45”

106° 37’ 20”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

đình Mỹ Lệ

KX

xã Mỹ Lệ

H. Cần Đước

10° 33’ 25”

106° 36’ 52”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

ấp Mỹ Tây

DC

xã Mỹ Lệ

H. Cần Đước

10° 33’ 18”

106° 35’ 35”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

rạch Nha Ràm

TV

xã Mỹ Lệ

H. Cần Đước

 

 

10° 33’ 32”

106° 36’ 27”

10° 32’ 26”

106° 38’ 48”

C-48-34-C-c;
C-48-34-C-d

Đường QL.50

KX

xã Mỹ Lệ

H. Cần Đước

 

 

10° 38’ 40”

106° 39’ 19”

10° 27’ 45”

106° 37’ 56”

C-48-34-C-c;
C-48-34-C-d

ấp Rạch Đào

DC

xã Mỹ Lệ

H. Cần Đước

10° 32’ 59”

106° 35’ 52”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

cầu Rạch Đào

KX

xã Mỹ Lệ

H. Cần Đước

10° 33’ 14”

106° 35’ 50”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

Rạch Rô

TV

xã Mỹ Lệ

H. Cần Đước

 

 

10° 32’ 12”

106° 37’ 07”

10° 32’ 45”

106° 37’ 52”

C-48-34-C-c;
C-48-34-C-d

ấp Tân Mỹ

DC

xã Mỹ Lệ

H. Cần Đước

10° 33’ 11”

106° 37’ 34”

 

 

 

 

C-48-34-C-d

kênh Trục Xóm Bồ

TV

xã Mỹ Lệ

H. Cần Đước

 

 

10° 34’ 09”

106° 36’ 05”

10° 33’ 28”

106° 36’ 00”

C-48-34-C-c

ấp Vạn Phước

DC

xã Mỹ Lệ

H. Cần Đước

10° 32’ 26”

106° 35’ 58”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

đình Vạn Phước

KX

xã Mỹ Lệ

H. Cần Đước

10° 32’ 52”

106° 35’ 39”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

rạch Xóm Bồ

TV

xã Mỹ Lệ

H. Cần Đước

 

 

10° 33’ 28”

106° 36’ 00”

10° 32’ 33”

106° 34’ 04”

C-48-34-C-c

Ấp 1

DC

xã Phước Đông

H. Cần Đước

10° 29’ 41”

106° 37’ 24”

 

 

 

 

C-48-46-A-a

Ấp 2

DC

xã Phước Đông

H. Cần Đước

10° 30’ 12”

106° 37’ 36”

 

 

 

 

C-48-34-C-d

Ấp 3

DC

xã Phước Đông

H. Cần Đước

10° 29’ 17”

106° 36’ 56”

 

 

 

 

C-48-46-A-a

Ấp 4

DC

xã Phước Đông

H. Cần Đước

10° 27’ 57”

106° 37’ 39”

 

 

 

 

C-48-46-A-b

Ấp 5

DC

xã Phước Đông

H. Cần Đước

10° 28’ 55”

106° 37’ 52”

 

 

 

 

C-48-46-A-b

Ấp 6

DC

xã Phước Đông

H. Cần Đước

10° 29’ 32”

106° 38’ 33”

 

 

 

 

C-48-46-A-b

Ấp 7

DC

xã Phước Đông

H. Cần Đước

10° 29’ 48”

106° 39’ 16”

 

 

 

 

C-48-46-A-b

sông Cần Đước

TV

xã Phước Đông

H. Cần Đước

 

 

10° 30’ 45”

106° 39’ 07”

10° 27’ 39”

106° 37’ 54”

C-48-34-C-c;
C-48-34-C-d;
C-48-46-A-a

sông Cần Giuộc

TV

xã Phước Đông

H. Cần Đước

 

 

10° 39’ 28”

106° 41’ 01”

10° 30’ 50”

106° 39’ 24”

C-48-34-C-d;
C-48-46-A-b

kênh Cặp Đê Rạch Cát

TV

xã Phước Đông

H. Cần Đước

 

 

10° 29’ 27”

106° 39’ 38”

10° 32’ 14”

106° 38’ 42”

C-48-34-C-d

khu công nghiệp Cầu Cảng Phước Đông

KX

xã Phước Đông

H. Cần Đước

10° 29’ 19”

106° 38’ 22”

 

 

 

 

C-48-46-A-b

cầu Kinh Nước Mặn

KX

xã Phước Đông

H. Cần Đước

10° 29’ 27”

106° 39’ 41”

 

 

 

 

C-48-46-A-b

Rạch Lốc

TV

xã Phước Đông

H. Cần Đước

 

 

10° 29’ 39”

106° 38’ 01”

10° 30’ 41”

106° 37’ 39”

C-48-34-C-d

phà Mỹ Lợi

KX

xã Phước Đông

H. Cần Đước

10° 27’ 45”

106° 37’ 56”

 

 

 

 

C-48-46-A-b

kênh Nước Mặn

TV

xã Phước Đông

H. Cần Đước

 

 

10° 29’ 49”

106° 39’ 57”

10° 29’ 07”

106° 39’ 26”

C-48-46-A-b

rạch Ông Bán

TV

xã Phước Đông

H. Cần Đước

 

 

10° 28’ 47”

106° 37’ 32”

10° 28’ 49”

106° 36’ 35”

C-48-46-A-a;
C-48-46-A-b

Đường QL.50

KX

xã Phước Đông

H. Cần Đước

 

 

10° 38’ 40”

106° 39’ 19”

10° 27’ 45”

106° 37’ 56”

C-48-46-A-a;
C-48-46-A-b

sông Rạch Cát

TV

xã Phước Đông

H. Cần Đước

 

 

10° 30’ 50”

106° 39’ 24”

10° 30’ 36”

106° 43’ 51”

C-48-34-C-d;
C-48-46-A-b

chùa Thọ Vức

KX

xã Phước Đông

H. Cần Đước

10° 29’ 35”

106° 38’ 18”

 

 

 

 

C-48-46-A-b

sông Vàm Cỏ

TV

xã Phước Đông

H. Cần Đước

 

 

10° 30’ 15”

106° 33’ 27”

10° 29’ 36”

106° 43’ 34”

C-48-46-A-b

Ấp 1

DC

xã Phước Tuy

H. Cần Đước

10° 30’ 38”

106° 33’ 57”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

Ấp 2

DC

xã Phước Tuy

H. Cần Đước

10° 30’ 26”

106° 34’ 38”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

Ấp 3

DC

xã Phước Tuy

H. Cần Đước

10° 31’ 17”

106° 34’ 27”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

Ấp 4

DC

xã Phước Tuy

H. Cần Đước

10° 31’ 36”

106° 34’ 04”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

Ấp 5

DC

xã Phước Tuy

H. Cần Đước

10° 31’ 22”

106° 35’ 22”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

Ấp 6

DC

xã Phước Tuy

H. Cần Đước

10° 30’ 40”

106° 35’ 26”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

Ấp 7

DC

xã Phước Tuy

H. Cần Đước

10° 31’ 46”

106° 35’ 27”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

rạch Bến Bạ

TV

xã Phước Tuy

H. Cần Đước

 

 

10° 31’ 34”

106° 35’ 07”

10° 30’ 23”

106° 35’ 56”

C-48-34-C-c

sông Bến Trễ

TV

xã Phước Tuy

H. Cần Đước

 

 

10° 31’ 34”

106° 35’ 07”

10° 29’ 42”

106° 34’ 06”

C-48-34-C-c

rạch Cầu Giữa

TV

xã Phước Tuy

H. Cần Đước

 

 

10° 30’ 56”

106° 34’ 43”

10° 30’ 40”

106° 34’ 51”

C-48-34-C-c

Chùa Thất

KX

xã Phước Tuy

H. Cần Đước

10° 30’ 45”

106° 35’ 03”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

sông Vàm Cỏ

TV

xã Phước Tuy

H. Cần Đước

 

 

10° 30’ 15”

106° 33’ 27”

10° 29’ 36”

106° 43’ 34”

C-48-46-A-a;
C-48-34-C-c

sông Vàm Cỏ Đông

TV

xã Phước Tuy

H. Cần Đước

 

 

11° 01’ 22”

106° 16’ 20”

10° 30’ 15”

106° 33’ 27”

C-48-34-C-c

đò Xã Bảy

KX

xã Phước Tuy

H. Cần Đước

10° 31’ 00”

106° 33’ 34”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

rạch Xóm Bồ

TV

xã Phước Tuy

H. Cần Đước

 

 

10° 33’ 28”

106° 36’ 00”

10° 32’ 33”

106° 34’ 04”

C-48-34-C-c

Ấp 1

DC

xã Phước Vân

H. Cần Đước

10° 36’ 58”

106° 31’ 06”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

Ấp 2

DC

xã Phước Vân

H. Cần Đước

10° 36’ 20”

106° 31’ 42”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

Ấp 3

DC

xã Phước Vân

H. Cần Đước

10° 36’ 14”

106° 32’ 35”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

Ấp 4

DC

xã Phước Vân

H. Cần Đước

10° 35’ 22”

106° 32’ 09”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

Ấp 5

DC

xã Phước Vân

H. Cần Đước

10° 35’ 35”

106° 33’ 20”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

đình An Thuận

KX

xã Phước Vân

H. Cần Đước

10° 35’ 14”

106° 32’ 38”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

Rạch Cống

TV

xã Phước Vân

H. Cần Đước

 

 

10° 35’ 03”

106° 33’ 36”

10° 34’ 47”

106° 33’ 31”

C-48-34-C-c

Rạch Đình

TV

xã Phước Vân

H. Cần Đước

 

 

10° 37’ 01”

106° 31’ 00”

10° 35’ 37”

106° 29’ 59”

C-48-34-C-c

rạch Đôi Ma

TV

xã Phước Vân

H. Cần Đước

 

 

10° 34’ 22”

106° 35’ 15”

10° 34’ 05”

106° 30’ 52”

C-48-34-C-c

cầu Long Sơn

KX

xã Phước Vân

H. Cần Đước

10° 34’ 58”

106° 32’ 15”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

rạch Mương Nổi

TV

xã Phước Vân

H. Cần Đước

 

 

10° 35’ 22”

106° 31’ 42”

10° 34’ 59”

106° 31’ 48”

C-48-34-C-c

rạch Ông Lưng

TV

xã Phước Vân

H. Cần Đước

 

 

10° 35’ 27”

106° 32’ 08”

10° 34’ 57”

106° 31’ 58”

C-48-34-C-c

kênh Rạch Chanh-Trị Yên

TV

xã Phước Vân

H. Cần Đước

 

 

10° 36’ 53”

106° 28’ 59”

10° 36’ 46”

106° 40’ 10”

C-48-34-C-c

Ấp 1

DC

xã Tân Ân

H. Cần Đước

10° 29’ 54”

106° 35’ 02”

 

 

 

 

C-48-46-A-a

ấp 2A

DC

xã Tân Ân

H. Cần Đước

10° 29’ 41”

106° 36’ 07”

 

 

 

 

C-48-46-A-a

ấp 2B

DC

xã Tân Ân

H. Cần Đước

10° 30’ 28”

106° 35’ 20”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

Ấp 3

DC

xã Tân Ân

H. Cần Đước

10° 29’ 24”

106° 35’ 03”

 

 

 

 

C-48-46-A-a

Ấp 4

DC

xã Tân Ân

H. Cần Đước

10° 28’ 53”

106° 35’ 09”

 

 

 

 

C-48-46-A-a

Ấp 5

DC

xã Tân Ân

H. Cần Đước

10° 29’ 23”

106° 35’ 24”

 

 

 

 

C-48-46-A-a

Ấp 6

DC

xã Tân Ân

H. Cần Đước

10° 29’ 38”

106° 35’ 33”

 

 

 

 

C48-46-A-a

Ấp 7

DC

xã Tân An

H. Cần Đước

10° 29’ 18”

106° 36’ 06”

 

 

 

 

C-48-46-A-a

kênh 30-4

TV

xã Tân Ân

H. Cần Đước

 

 

10° 30’ 18”

106° 35’ 42”

10° 30’ 18”

106° 35’ 01”

C-48-34-C-c

rạch Bà Dinh

TV

xã Tân Ân

H. Cần Đước

 

 

10° 29’ 13”

106° 35’ 13”

10° 28’ 28”

106° 35’ 05”

C-48-46-A-a

đò Bà Nhờ

KX

xã Tân Ân

H. Cần Đước

10° 28’ 38”

106° 34’ 44”

 

 

 

 

C-48-46-A-a

sông Bến Trễ

TV

xã Tân Ân

H. Cần Đước

 

 

10° 31’ 34”

106° 35’ 07”

10° 29’ 42”

106° 34’ 06”

C-48-46-A-a;
C-48-34-C-c

sông Cần Đước

TV

xã Tân Ân

H. Cần Đước

 

 

10° 30’ 45”

106° 39’ 07”

10° 27’ 39”

106° 37’ 54”

C-48-46-A-a

rạch Mương Lá

TV

xã Tân Ân

H. Cần Đước

 

 

10° 29’ 13”

106° 35’ 34”

10° 28’ 17”

106° 35’ 09”

C-48-46-A-a

rạch Ông Du

TV

xã Tân Ân

H. Cần Đước

 

 

10° 28’ 34”

106° 35’ 54”

10° 29’ 02”

106° 36’ 21”

C-48-46-A-a

sông Vàm Cỏ

TV

xã Tân Ân

H. Cần Đước

 

 

10° 30’ 15”

106° 33’ 27”

10° 29’ 36”

106° 43’ 34”

C-48-46-A-a

rạch Viết Cam

TV

xã Tân Ân

H. Cần Đước

 

 

10° 29’ 05”

106° 35’ 49”

10° 29’ 12”

106° 36’ 18”

C-48-46-A-a

ấp Bà Nghĩa

DC

xã Tân Chánh

H. Cần Đước

10° 27’ 25”

106° 37’ 17”

 

 

 

 

C-48-46-A-a

rạch Đà Nghĩa

TV

xã Tân Chánh

H. Cần Đước

 

 

10° 28’ 16”

106° 36’ 17”

10° 27’ 05”

106° 36’ 42”

C-48-46-A-a

sông Cần Đước

TV

xã Tân Chánh

H. Cần Đước

 

 

10° 30’ 45”

106° 39’ 07”

10° 27’ 39”

106° 37’ 54”

C-48-46-A-a

Ấp Đình

DC

xã Tân Chánh

H. Cần Đước

10° 28’ 36”

106° 36’ 02”

 

 

 

 

C-48-46-A-a

Rạch Đình

TV

xã Tân Chánh

H. Cần Đước

 

 

10° 27’ 52”

106° 36’ 55”

10° 27’ 15”

106° 37’ 10”

C-48-46-A-a

ấp Đông Nhất

DC

xã Tân Chánh

H. Cần Đước

10° 27’ 22”

106° 35’ 38”

 

 

 

 

C-48-46-A-a

ấp Đông Nhì

DC

xã Tân Chánh

H. Cần Đước

10° 27’ 58”

106° 37’ 00”

 

 

 

 

C-48-46-A-a

ấp Đông Trung

DC

xã Tân Chánh

H. Cần Đước

10° 28’ 06”

106° 36’ 24”

 

 

 

 

C-48-46-A-a

ấp Hòa Quới

DC

xã Tân Chánh

H. Cần Đước

10° 26’ 53”

106° 35’ 51”

 

 

 

 

C-48-46-A-a

Ấp Lăng

DC

xã Tân Chánh

H. Cần Đước

10° 28’ 03”

106° 35’ 24”

 

 

 

 

C-48-46-A-a

rạch Mương Bần

TV

xã Tân Chánh

H. Cần Đước

 

 

10° 28’ 34”

106° 35’ 54”

10° 27’ 58”

106° 35’ 13”

C-48-46-A-a

rạch Mương Lá

TV

xã Tân Chánh

H. Cần Đước

 

 

10° 29’ 13”

106° 35’ 34”

10° 28’ 17”

106° 35’ 09”

C-48-46-A-a

rạch Ông Cả

TV

xã Tân Chánh

H. Cần Đước

 

 

10° 27’ 00”

106° 35’ 43”

10° 26’ 39”

106° 36’ 03”

C-48-46-A-a

rạch Ông Du

TV

xã Tân Chánh

H. Cần Đước

 

 

10° 28’ 34”

106° 35’ 54”

10° 29’ 02”

106° 36’ 21”

C-48-46-A-a

rạch Ông Thiệu

TV

xã Tân Chánh

H. Cần Đước

 

 

10° 28’ 17”

106° 36’ 06”

10° 28’ 47”

106° 36’ 32”

C-48-46-A-a

rạch Sông Lưu

TV

xã Tân Chánh

H. Cần Đước

 

 

10° 28’ 06”

106° 36’ 00”

10° 26’ 51”

106° 36’ 21”

C-48-46-A-a

đình Tân Chánh

KX

xã Tân Chánh

H. Cần Đước

10° 28’ 31”

106° 36’ 09”

 

 

 

 

C-48-46-A-a

sông Vàm Cỏ

TV

xã Tân Chánh

H. Cần Đước

 

 

10° 30’ 15”

106° 33’ 27”

10° 29’ 36”

106° 43’ 34”

C-48-46-A-a;
C-48-46-A-b

rạch Viết Cam

TV

xã Tân Chánh

H. Cần Đước

 

 

10° 29’ 05”

106° 35’ 49”

10° 29’ 12”

106° 36’ 18”

C-48-46-A-a

ấp Ao Gòn

DC

xã Tân Lân

H. Cần Đước

10° 31’ 23”

106° 37’ 08”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

ấp Bà Chủ

DC

xã Tân Lân

H. Cần Đước

10° 30’ 51”

106° 36’ 51”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

ấp Bà Thoại

DC

xã Tân Lân

H. Cần Đước

10° 31’ 42”

106° 38’ 36”

 

 

 

 

C-48-34-C-d

rạch Bà Thoại

TV

xã Tân Lân

H. Cần Đước

 

 

10° 32’ 31”

106° 38’ 14”

10° 31’ 40”

106° 38’ 55”

C-48-34-C-d

rạch Bến Bạ

TV

xã Tân Lân

H. Cần Đước

 

 

10° 31’ 34”

106° 35’ 07”

10° 30’ 23”

106° 35’ 56”

C-48-34-C-c

ấp Bình Hòa

DC

xã Tân Lân

H. Cần Đước

10° 30’ 45”

106° 38’ 49”

 

 

 

 

C-48-34-C-d

sông Cần Đước

TV

xã Tân Lân

H. Cần Đước

 

 

10° 30’ 45”

106° 39’ 07”

10° 27’ 39”

106° 37’ 54”

C-48-34-C-d

sông Cần Giuộc

TV

xã Tân Lân

H. Cần Đước

 

 

10° 39’ 28”

106° 41’ 01”

10° 30’ 50”

106° 39’ 24”

C-48-34-C-d

kênh Cặp Đê Rạch Cát

TV

xã Tân Lân

H. Cần Đước

 

 

10° 29’ 27”

106° 39’ 38”

10° 32’ 14”

106° 38’ 42”

C-48-34-C-d

ấp Cầu Xây

DC

xã Tân Lân

H. Cần Đước

10° 31’ 09”

106° 38’ 02”

 

 

 

 

C-48-34-C-d

Di tích lịch sử văn Hóa Chùa Phước Lâm

KX

xã Tân Lân

H. Cần Đước

10° 31’ 57”

106° 35’ 56”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

Rạch Đập

TV

xã Tân Lân

H. Cần Đước

 

 

10° 31’ 21”

106° 36’ 51”

10° 30’ 42”

106° 36’ 48”

C-48-34-C-c

đường tỉnh 826

KX

xã Tân Lân

H. Cần Đước

 

 

10° 39’ 14”

106° 35’ 06”

10° 31’ 20”

106° 36’ 27”

C-48-34-C-c

Rạch Lá

TV

xã Tân Lân

H. Cần Đước

 

 

10° 31’ 58”

106° 37’ 04”

10° 31’ 43”

106° 36’ 41”

C-48-34-C-c

ấp Nhà Dài

DC

xã Tân Lân

H. Cần Đước

10° 32’ 20”

106° 37’ 08”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

rạch Nha Ràm

TV

xã Tân Lân

H. Cần Đước

 

 

10° 33’ 32”

106° 36’ 27”

10° 32’ 26”

106° 38’ 48”

C-48-34-C-d

ấp Nhà Thờ

DC

xã Tân Lân

H. Cần Đước

10° 31’ 25”

106° 36’ 30”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

ấp Nhà Trường

DC

xã Tân Lân

H. Cần Đước

10° 31’ 49”

106° 37’ 53”

 

 

 

 

C-48-34-C-d

rạch Ông Bường

TV

xã Tân Lân

H. Cần Đước

 

 

10° 31’ 44”

106° 35’ 57”

10° 30’ 48”

106° 37’ 10”

C-48-34-C-c

rạch Ông Long

TV

xã Tân Lân

H. Cần Đước

 

 

10° 31’ 29”

106° 37’ 43”

10° 30’ 43”

106° 37’ 33”

C-48-34-C-d

Đường QL.50

KX

xã Tân Lân

H. Cần Đước

 

 

10° 38’ 40”

106° 39’ 19”

10° 27’ 45”

106° 37’ 56”

C-48-34-C-c

ấp Rạch Bộng

DC

xã Tân Lân

H. Cần Đước

10° 32’ 21”

106° 38’ 30”

 

 

 

 

C-48-34-C-d

Rạch Rô

TV

xã Tân Lân

H. Cần Đước

 

 

10° 32’ 12”

106° 37’ 07”

10° 32’ 45”

106° 37’ 52”

C-48-34-C-c;
C-48-34-C-d

ấp Xóm Chùa

DC

xã Tân Lân

H. Cần Đước

10° 31’ 51”

106° 36’ 01”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

ấp Xóm Mới

DC

xã Tân Lân

H. Cần Đước

10° 32’ 01”

106° 36’ 28”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

ấp 1A

DC

xã Tân Trạch

H. Cần Đước

10° 34’ 47”

106° 35’ 03”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

ấp 1B

DC

xã Tân Trạch

H. Cần Đước

10° 34’ 38”

106° 34’ 24”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

Ấp 2

DC

xã Tân Trạch

H. Cần Đước

10° 34’ 22”

106° 35’ 31”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

Ấp 3

DC

xã Tân Trạch

H. Cần Đước

10° 33’ 58”

106° 33’ 59”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

ấp 4A

DC

xã Tân Trạch

H. Cần Đước

10° 33’ 26”

106° 34’ 48”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

ấp 4B

DC

xã Tân Trạch

H. Cần Đước

10° 33’ 27”

106° 33’ 24”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

Ấp 5

DC

xã Tân Trạch

H. Cần Đước

10° 32’ 48”

106° 34’ 51”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

Ấp 6

DC

xã Tân Trạch

H. Cần Đước

10° 33’ 46”

106° 35’ 33”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

rạch Bà Tượng

TV

xã Tân Trạch

H. Cần Đước

 

 

10° 34’ 22”

106° 35’ 15”

10° 32’ 19”

106° 34’ 42”

C-48-34-C-c

rạch Bà Xiểng

TV

xã Tân Trạch

H. Cần Đước

 

 

10° 33’ 40”

106° 34’ 09”

10° 33’ 17”

106° 32’ 57”

C-48-34-C-c

phà Bến Bạ

KX

xã Tân Trạch

H. Cần Đước

10° 33’ 12”

106° 33’ 39”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

rạch Cây Đước

TV

xã Tân Trạch

H. Cần Đước

 

 

10° 34’ 38”

106° 35’ 35”

10° 34’ 33”

106° 35’ 46”

C-48-34-C-c

rạch Chợ Đào

TV

xã Tân Trạch

H. Cần Đước

 

 

10° 34’ 33”

106° 35’ 46”

10° 33’ 28”

106° 36’ 00”

C-48-34-C-c

chùa Định Phước

KX

xã Tân Trạch

H. Cần Đước

10° 34’ 33”

106° 35’ 16”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

rạch Đôi Ma

TV

xã Tân Trạch

H. Cần Đước

 

 

10° 34’ 22”

106° 35’ 15”

10° 34’ 05”

106° 30’ 52”

C-48-34-C-c

Đường ĐT.826

KX

xã Tân Trạch

H. Cần Đước

 

 

10° 39’ 14”

106° 35’ 06”

10° 31’ 20”

106° 36’ 27”

C-48-34-C-c

cống Rạch Kiến

KX

xã Tân Trạch

H. Cần Đước

10° 34’ 48”

106° 35’ 19”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

thánh thất Tân Trạch

KX

xã Tân Trạch

H. Cần Đước

10° 33’ 43”

106° 34’ 47”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

chùa Thiên Mụ

KX

xã Tân Trạch

H. Cần Đước

10° 34’ 25”

106° 34’ 22”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

sông Vàm Cỏ Đông

TV

xã Tân Trạch

H. Cần Đước

 

 

11° 01’ 22”

106° 16’ 20”

10° 30’ 15”

106° 33’ 27”

C-48-34-C-c

rạch Xóm Bồ

TV

xã Tân Trạch

H. Cần Đước

 

 

10° 33’ 28”

106° 36’ 00”

10° 32’ 33”

106° 34’ 04”

C-48-34-C-c

Khu phố 1

DC

TT. Cần Giuộc

H. Cần Giuộc

10° 36’ 35”

106° 40’ 06”

 

 

 

 

C-48-34-C-d

Khu phố 2

DC

TT. Cần Giuộc

H. Cần Giuộc

10° 36’ 18”

106° 40’ 18”

 

 

 

 

C-48-34-C-d

Khu phố 3

DC

TT. Cần Giuộc

H. Cần Giuộc

10° 36’ 12”

106° 40’ 07”

 

 

 

 

C-48-34-C-d

Khu phố 4

DC

TT. Cần Giuộc

H. Cần Giuộc

10° 36’ 30”

106° 40’ 00”

 

 

 

 

C-48-34-C-d

phà Cần Giuộc

KX

TT. Cần Giuộc

H. Cần Giuộc

10° 36’ 28”

106° 40’ 27”

 

 

 

 

C-48-34-C-d

cầu Cần Giuộc

KX

TT. Cần Giuộc

H. Cần Giuộc

10° 36’ 33”

106° 39’ 55”

 

 

 

 

C-48-34-C-d

chợ Cần Giuộc

KX

TT. Cần Giuộc

H. Cần Giuộc

10° 36’ 25”

106° 40’ 14”

 

 

 

 

C-48-34-C-d

sông Cần Giuộc

TV

TT. Cần Giuộc

H. Cần Giuộc

 

 

10° 39’ 28”

106° 41’ 01”

10° 30’ 50”

106° 39’ 24”

C-48-34-C-d

Đường QL.50

KX

TT. Cần Giuộc

H. Cần Giuộc

 

 

10° 38’ 40”

106° 39’ 19”

10° 27’ 45”

106° 37’ 56”

C-48-34-C-d

kênh Rạch Chanh-Trị Yên

TV

TT. Cần Giuộc

H. Cần Giuộc

 

 

10° 36’ 53”

106° 28’ 59”

10° 36’ 46”

106° 40’ 10”

C-48-34-C-d

công viên Tượng đài Nghĩa sĩ Cần Giuộc

KX

TT. Cần Giuộc

H. Cần Giuộc

10° 36’ 33”

106° 40’ 10”

 

 

 

 

C-48-34-C-d

rạch Ba Bàng

TV

xã Đông Thạnh

H. Cần Giuộc

 

 

10° 32’ 27”

106° 41’ 04”

10° 31’ 43”

106° 42’ 11”

C-48-34-C-d

sông Ba Làng

TV

xã Đông Thạnh

H. Cần Giuộc

 

 

10° 32’ 48”

106° 40’ 44”

10° 32’ 27”

106° 41’ 32”

C-48-34-C-d

Ấp Bắc

DC

xã Đông Thạnh

H. Cần Giuộc

10° 32’ 22”

106° 40’ 55”

 

 

 

 

C-48-34-C-d

rạch Bàu Doi

TV

xã Đông Thạnh

H. Cần Giuộc

 

 

10° 32’ 27”

106° 41’ 04”

10° 32’ 06”

106° 42’ 03”

C-48-34-C-d

rạch Bàu Sấu

TV

xã Đông Thạnh

H. Cần Giuộc

 

 

10° 32’ 18”

106° 39’ 39”

10° 31’ 46”

106° 39’ 05”

C-48-34-C-d

sông Cần Giuộc

TV

xã Đông Thạnh

H. Cần Giuộc

 

 

10° 39’ 28”

106° 41’ 01”

10° 30’ 50”

106° 39’ 24”

C-48-34-C-d

sông Cầu Đúc

TV

xã Đông Thạnh

H. Cần Giuộc

 

 

10° 32’ 48”

106° 40’ 44”

10° 32’ 27”

106° 41’ 04”

C-48-34-C-d

rạch Cầu Kinh

TV

xã Đông Thạnh

H. Cần Giuộc

 

 

10° 33’ 04”

106° 40’ 23”

10° 32’ 49”

106° 40’ 43”

C-48-34-C-d

rạch Cây Sơn

TV

xã Đông Thạnh

H. Cần Giuộc

 

 

10° 31’ 42”

106° 40’ 26”

10° 31’ 05”

106° 40’ 57’

C-48-34-C-d

Đường ĐT.826C

KX

xã Đông Thạnh

H. Cần Giuộc

 

 

10° 39’ 25”

106° 41’ 08”

10° 29 54”

106° 40’ 06”

C-48-34-C-d;
C-48-46-A-b

Bến đò Kinh

KX

xã Đông Thạnh

H. Cần Giuộc

10° 29’ 56”

106° 40’ 02”

 

 

 

 

C-48-46-A-b

chùa Linh Sơn

KX

xã Đông Thạnh

H. Cần Giuộc

10° 32’ 55”

106° 40’ 15”

 

 

 

 

C-48-34-C-d

Ấp Nam

DC

xã Đông Thạnh

H. Cần Giuộc

10° 31’ 53”

106° 40’ 08”

 

 

 

 

C-48-34-C-d

Rạch Núi

TV

xã Đông Thạnh

H. Cần Giuộc

 

 

10° 32’ 22”

106° 39’ 47”

10° 33’ 37”

106° 39’ 10”

C-48-34-C-d

rạch Ông Hiếu

TV

xã Đông Thạnh

H. Cần Giuộc

 

 

10° 31’ 22”

106° 43’ 02”

10° 30’ 55”

106° 39’ 24”

C-48-34-C-d

ấp Tân Quang 1

DC

xã Đông Thạnh

H. Cần Giuộc

10° 30’ 42”

106° 39’ 42”

 

 

 

 

C-48-34-C-d

ấp Tân Quang 2

DC

xã Đông Thạnh

H. Cần Giuộc

10° 31’ 06”

106° 40’ 09”

 

 

 

 

C-48-34-C-d

Ấp Tây

DC

xã Đông Thạnh

H. Cần Giuộc

10° 32’ 51”

106° 40’ 16”

 

 

 

 

C-48-34-C-d

chùa Thạnh Hòa

KX

xã Đông Thạnh

H. Cần Giuộc

10° 32’ 19”

106° 40’ 21”

 

 

 

 

C-48-34-C-d

Ấp Trung

DC

xã Đông Thạnh

H. Cần Giuộc

10° 31’ 51”

106° 40’ 57”

 

 

 

 

C-48-34-C-d

rạch Vàm Ông

TV

xã Đông Thạnh

H. Cần Giuộc

 

 

10° 31’ 58”

106° 40’ 01”

10° 31’ 08”

106° 39’ 42”

C-48-34-C-d

Ấp 1

DC

xã Long An

H. Cần Giuộc

10° 32’ 35”

106° 38’ 24”

 

 

 

 

C-48-34-C-d

Ấp 2

DC

xã Long An

H. Cần Giuộc

10° 33’ 34”

106° 38’ 06”

 

 

 

 

C-48-34-C-d

Ấp 3

DC

xã Long An

H. Cần Giuộc

10° 34’ 16”

106° 39’ 26”

 

 

 

 

C-48-34-C-d

Ấp 4

DC

xã Long An

H. Cần Giuộc

10° 34’ 07”

106° 38’ 10”

 

 

 

 

C-48-34-C-d

sông Cần Giuộc

TV

xã Long An

H. Cần Giuộc

 

 

10° 39’ 28”

106° 41’ 01”

10° 30’ 50”

106° 39’ 24”

C-48-34-C-d

rạch Mồng Gà

TV

xã Long An

H. Cần Giuộc

 

 

10° 35’ 51”

106° 35’ 40”

10° 34’ 42”

106° 40’ 02”

C-48-34-C-d

rạch Nha Ràm

TV

xã Long An

H. Cần Giuộc

 

 

10° 33’ 32”

106° 36’ 27”

10° 32’ 26”

106° 38’ 48”

C-48-34-C-d

Đường QL.50

KX

xã Long An

H. Cần Giuộc

 

 

10° 38’ 40”

106° 39’ 19”

10° 27’ 45”

106° 37’ 56”

C-48-34-C-d

Rạch Quao

TV

xã Long An

H. Cần Giuộc

 

 

10° 33’ 55”

106° 37’ 58”

10° 33’ 53”

106° 39’ 06”

C-48-34-C-d

cầu Thủ Bộ

KX

xã Long An

H. Cần Giuộc

10° 32’ 37”

106° 38’ 52”

 

 

 

 

C-48-34-C-d

chùa Từ Phong

KX

xã Long An

H. Cần Giuộc

10° 32’ 47”

106° 38’ 13”

 

 

 

 

C-48-34-C-d

Ấp 1

DC

xã Long Hậu

H. Cần Giuộc

10° 37’ 14”

106° 41’ 59”

 

 

 

 

C-48-34-C-d

ấp 2-5

DC

xã Long Hậu

H. Cần Giuộc

10° 37’ 54”

106° 41’ 21”

 

 

 

 

C-48-34-C-b

ấp 2-6

DC

xã Long Hậu

H. Cần Giuộc

10° 38’ 08”

106° 40’ 52”

 

 

 

 

C-48-34-C-b

Ấp 3

DC

xã Long Hậu

H. Cần Giuộc

10° 38’ 28”

106° 42’ 33”

 

 

 

 

C-48-34-C-b

Ấp 4

DC

xã Long Hậu

H. Cần Giuộc

10° 39’ 04”

106° 41’ 06”

 

 

 

 

C-48-34-C-b

rạch Bà Đằng

TV

xã Long Hậu

H. Cần Giuộc

 

 

10° 37’ 58”

106° 42’ 15”

10° 38’ 47”

106° 42’ 58”

C-48-34-C-b

rạch Bà Việt

TV

xã Long Hậu

H. Cần Giuộc

 

 

10° 38’ 35”

106° 41’ 11”

10° 37’ 44”

106° 41’ 12”

C-48-34-C-b

rạch Bà Vú

TV

xã Long Hậu

H. Cần Giuộc

 

 

10° 38’ 36”

106° 41’ 30”

10° 39’ 05”

106° 42’ 12”

C-48-34-C-b

rạch Bàu Dừa

TV

xã Long Hậu

H. Cần Giuộc

 

 

10° 36’ 39”

106° 43’ 52”

10° 38’ 07”

106° 43’ 47”

C-48-34-C-d

rạch Bến Tranh

TV

xã Long Hậu

H. Cần Giuộc

 

 

10° 37’ 44”

106° 43’ 05”

10° 36’ 25”

106° 43’ 02”

C-48-34-C-d;
C-48-34-C-b

sông Cần Giuộc

TV

xã Long Hậu

H. Cần Giuộc

 

 

10° 39’ 28”

106° 41’ 01”

10° 30’ 50”

106° 39’ 24”

C-48-34-C-b

rạch Đất Thánh

TV

xã Long Hậu

H. Cần Giuộc

 

 

10° 38’ 36”

106° 41’ 20”

10° 38’ 17”

106° 41’ 39”

C-48-34-C-b

Rạch Đình

TV

xã Long Hậu

H. Cần Giuộc

 

 

10° 38’ 14”

106° 41’ 56”

10° 37’ 31”

106° 41’ 25”

C-48-34-C-b

Rạch Dơi

TV

xã Long Hậu

H. Cần Giuộc

 

 

10° 39’ 28”

106° 41’ 01”

10° 39’ 15”

106° 42’ 08”

C-48-34-C-b

Đường ĐT.826C

KX

xã Long Hậu

H. Cần Giuộc

 

 

10° 39’ 25”

106° 41’ 08”

10° 29 54”

106° 40’ 06”

C-48-34-C-b

Rạch Dừa

TV

xã Long Hậu

H. Cần Giuộc

 

 

10° 37’ 59”

106° 40’ 28”

10° 36’ 03”

106° 43’ 13”

C-48-34-C-b

Sông Kinh

TV

xã Long Hậu

H. Cần Giuộc

 

 

10° 39’ 15”

106° 42’ 08”

10° 38’ 07”

106° 43’ 47”

C-48-34-C-b

khu công nghiệp Long Hậu

KX

xã Long Hậu

H. Cần Giuộc

10° 38’ 20”

106° 43’ 12”

 

 

 

 

C-48-34-C-b

rạch Ngọn Chùa

TV

xã Long Hậu

H. Cần Giuộc

 

 

10° 38’ 39”

106° 41’ 12”

10° 38’ 48”

106° 40’ 42”

C-48-34-C-b

rạch Ngọn Cống

TV

xã Long Hậu

H. Cần Giuộc

 

 

10° 37’ 58”

106° 42’ 15”

10° 37’ 11”

106° 42’ 03”

C-48-34-C-d;
C-48-34-C-b

rạch Ngọn Vỏ

TV

xã Long Hậu

H. Cần Giuộc

 

 

10° 37’ 58”

106° 42’ 19”

10° 37’ 02”

106° 42’ 14”

C-48-34-C-d

cầu Rạch Dơi

KX

xã Long Hậu

H. Cần Giuộc

10° 39’ 25”

106° 41’ 08”

 

 

 

 

C-48-34-C-b

cầu Rạch Dừa

KX

xã Long Hậu

H. Cần Giuộc

10° 37’ 33”

106° 41’ 15”

 

 

 

 

C-48-34-C-b

rạch Rìa Găng

TV

xã Long Hậu

H. Cần Giuộc

 

 

10° 38’ 02”

106° 41’ 10”

10° 38’ 10”

106° 41’ 39”

C-48-34-C-b

rạch Tắc Vàm Châu

TV

xã Long Hậu

H. Cần Giuộc

 

 

10° 36’ 35”

106° 43’ 37”

10° 36’ 47”

106° 43’ 20”

C-48-34-C-d

rạch Thầy Lý

TV

xã Long Hậu

H. Cần Giuộc

 

 

10° 37’ 26”

106° 42’ 40”

10° 36’ 52”

106° 42’ 25”

C-48-34-C-d

rạch Vàm Cống

TV

xã Long Hậu

H. Cần Giuộc

 

 

10° 38’ 53”

106° 41’ 50”

10° 39’ 14”

106° 41’ 53”

C-48-34-C-b

rạch Bàu Sấu

TV

xã Long Phụng

H. Cần Giuộc

 

 

10° 32’ 18”

106° 39’ 39”

10° 31’ 46”

106° 39’ 05”

C-48-34-C-d

sông Cần Giuộc

TV

xã Long Phụng

H. Cần Giuộc

 

 

10° 39’ 28”

106° 41’ 01”

10° 30’ 50”

106° 39’ 24”

C-48-34-C-d

ấp Chánh Nhì

DC

xã Long Phụng

H. Cần Giuộc

10° 33’ 17”

106° 39’ 36”

 

 

 

 

C-48-34-C-d

ấp Chánh Nhứt

DC

xã Long Phụng

H. Cần Giuộc

10° 32’ 19”

106° 39’ 41”

 

 

 

 

C-48-34-C-d

đình Chánh Thôn

KX

xã Long Phụng

H. Cần Giuộc

10° 32’ 29”

106° 39’ 32”

 

 

 

 

C-48-34-C-d

Rạch Núi

TV

xã Long Phụng

H. Cần Giuộc

 

 

10° 32’ 22”

106° 39’ 47”

10° 33’ 37”

106° 39’ 10”

C-48-34-C-d

rạch Ông Hiếu

TV

xã Long Phụng

H. Cần Giuộc

 

 

10° 31’ 22”

106° 43’ 02”

10° 30’ 55”

106° 39’ 24”

C-48-34-C-d

ấp Phú Thạnh

DC

xã Long Phụng

H. Cần Giuộc

10° 31’ 54”

106° 39’ 07”

 

 

 

 

C-48-34-C-d

ấp Tây Phú

DC

xã Long Phụng

H. Cần Giuộc

10° 32’ 45”

106° 38’ 57”

 

 

 

 

C-48-34-C-d

cầu Thủ Bộ

KX

xã Long Phụng

H. Cần Giuộc

10° 32’ 37”

106° 38’ 52”

 

 

 

 

C-48-34-C-d

rạch Vàm Ông

TV

xã Long Phụng

H. Cần Giuộc

 

 

10° 31’ 58”

106° 40’ 01”

10° 31’ 08”

106° 39’ 42”

C-48-34-C-d

rạch Bà Râm

TV

xã Long Thượng

H. Cần Giuộc

 

 

10° 38’ 32”

106° 37’ 09”

10° 38’ 08”

106° 36’ 55”

C-48-34-C-a

rạch Cầu Bình

TV

xã Long Thượng

H. Cần Giuộc

 

 

10° 39’ 06”

106° 35’ 56”

10° 38’ 15”

106° 36’ 36”

C-48-34-C-a

Đường ĐT.835B

KX

xã Long Thượng

H. Cần Giuộc

 

 

10° 38’ 38”

106° 32’ 14”

10° 36’ 21”

106° 37’ 17”

C-48-34-C-a

cụm công nghiệp Hải Sơn

KX

xã Long Thượng

H. Cần Giuộc

10° 39’ 03”

106° 36’ 14”

 

 

 

 

C-48-34-C-a

ấp Long Hưng

DC

xã Long Thượng

H. Cần Giuộc

10° 38’ 27”

106° 35’ 42”

 

 

 

 

C-48-34-C-a

ấp Long Thạnh

DC

xã Long Thượng

H. Cần Giuộc

10° 38’ 16”

106° 36’ 29”

 

 

 

 

C-48-34-C-a

ấp Long Thới

DC

xã Long Thượng

H. Cần Giuộc

10° 39’ 20”

106° 36’ 23”

 

 

 

 

C-48-34-C-a

Di tích lịch sử văn Hóa Miếu Bà Ngũ Hành

KX

xã Long Thượng

H. Cần Giuộc

10° 38’ 16”

106° 36’ 26”

 

 

 

 

C-48-34-C-a

kênh Rạch Chanh-Trị Yên

TV

xã Long Thượng

H. Cần Giuộc

 

 

10° 36’ 53”

106° 28’ 59”

10° 36’ 46”

106° 40’ 10”

C-48-34-C-a;
C-48-34-C-b

ấp Tân Điền

DC

xã Long Thượng

H. Cần Giuộc

10° 38’ 53”

106° 36’ 59”

 

 

 

 

C-48-34-C-a

Di tích lịch sử văn hóa Chùa Tôn Thạnh

KX

xã Mỹ Lộc

H. Cần Giuộc

10° 36’ 27”

106° 38’ 42”

 

 

 

 

C-48-34-C-d

Rạch Cống

TV

xã Mỹ Lộc

H. Cần Giuộc

 

 

10° 36’ 41”

106° 38’ 26”

10° 36’ 53”

106° 38’ 51”

C-48-34-C-d

Đường ĐT.835B

KX

xã Mỹ Lộc

H. Cần Giuộc

 

 

10° 38’ 38”

106° 32’ 14”

10° 36’ 21”

106° 37’ 17”

C-48-34-C-d

Rạch Dựa

TV

xã Mỹ Lộc

H. Cần Giuộc

 

 

10° 36’ 58”

106° 37’ 34”

10° 37’ 32”

106° 38’ 02”

C-48-34-C-d

rạch Giáp Mè

TV

xã Mỹ Lộc

H. Cần Giuộc

 

 

10° 36’ 53”

106° 38’ 10”

10° 37’ 28”

106° 38’ 35”

C-48-34-C-d

ấp Lộc Hậu

DC

xã Mỹ Lộc

H. Cần Giuộc

10° 36’ 47”

106° 38’ 05”

 

 

 

 

C-48-34-C-d

ấp Lộc Tiền

DC

xã Mỹ Lộc

H. Cần Giuộc

10° 36’ 26”

106° 37’ 49”

 

 

 

 

C-48-34-C-d

ấp Lộc Trung

DC

xã Mỹ Lộc

H. Cần Giuộc

10° 37’ 19”

106° 37’ 27”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

thánh thất Mỹ Lộc

KX

xã Mỹ Lộc

H. Cần Giuộc

10° 36’ 33”

106° 38’ 07”

 

 

 

 

C-48-34-C-d

rạch Nhiêu Phò

TV

xã Mỹ Lộc

H. Cần Giuộc

 

 

10° 37’ 12”

106° 37’ 20”

10° 37’ 39”

106° 37’ 43”

C-48-34-C-c;

rạch Ông Vĩnh

TV

xã Mỹ Lộc

H. Cần Giuộc

 

 

10° 37’ 23”

106° 37’ 06”

10° 37’ 56”

106° 37’ 18”

C-48-34-C-a;
C-48-34-C-c

chùa Pháp Viên

KX

xã Mỹ Lộc

H. Cần Giuộc

10° 36’ 19”

106° 37’ 34”

 

 

 

 

C-48-34-C-d

kênh Rạch Chanh-Trị Yên

TV

xã Mỹ Lộc

H. Cần Giuộc

 

 

10° 36’ 53”

106° 28’ 59”

10° 36’ 46”

106° 40’ 10”

C-48-34-C-d;
C-48-34-C-a;
C-48-34-C-b

ấp Thanh Ba

DC

xã Mỹ Lộc

H. Cần Giuộc

10° 36’ 21”

106° 38’ 37”

 

 

 

 

C-48-34-C-d

rạch Thanh Ba

TV

xã Mỹ Lộc

H. Cần Giuộc

 

 

10° 35’ 41”

106° 38’ 18”

10° 36’ 24”

106° 39’ 31”

C-48-34-C-d

rạch Ba Trang

TV

xã Phước Hậu

H. Cần Giuộc

 

 

10° 38’ 07”

106° 36’ 36”

10° 38’ 03”

106° 36’ 57”

C-48-34-C-a

Đường ĐT.835B

KX

xã Phước Hậu

H. Cần Giuộc

 

 

10° 38’ 38”

106° 32’ 14”

10° 36’ 21”

106° 37’ 17”

C-48-34-C-c

ấp Long Giêng

DC

xã Phước Hậu

H. Cần Giuộc

10° 36’ 54”

106° 35’ 16”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

đình Long Giêng

KX

xã Phước Hậu

H. Cần Giuộc

10° 37’ 41”

106° 35’ 33”

 

 

 

 

C-48-34-C-a

ấp Long Khánh

DC

xã Phước Hậu

H. Cần Giuộc

10° 37’ 25”

106° 36’ 06”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

Ấp Ngoài

DC

xã Phước Hậu

H. Cần Giuộc

10° 37’ 03”

106° 36’ 35”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

rạch Ông Chùm

TV

xã Phước Hậu

H. Cần Giuộc

 

 

10° 36’ 47”

106° 35’ 12”

10° 38’ 01”

106° 35’ 36”

C-48-34-C-a;
C-48-34-C-c

rạch Ông Vĩnh

TV

xã Phước Hậu

H. Cần Giuộc

 

 

10° 37’ 23”

106° 37’ 06”

10° 37’ 56”

106° 37’ 18”

C-48-34-C-a;
C-48-34-C-c

chùa Pháp Tam

KX

xã Phước Hậu

H. Cần Giuộc

10° 37’ 22”

106° 36’ 41”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

kênh Rạch Chanh-Trị Yên

TV

xã Phước Hậu

H. Cần Giuộc

 

 

10° 36’ 53”

106° 28’ 59”

10° 36’ 46”

106° 40’ 10”

C-48-34-C-a

Ấp Trong

DC

xã Phước Hậu

H. Cần Giuộc

10° 36’ 36”

106° 36’ 22”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

Rạch Bà

TV

xã Phước Lại

H. Cần Giuộc

 

 

10° 36’ 36”

106° 41’ 50”

10° 37’ 10”

106° 41’ 54”

C-48-34-C-d

rạch Bà Đặng

TV

xã Phước Lại

H. Cần Giuộc

 

 

10° 36’ 03”

106° 43’ 13”

10° 34’ 32”

106° 42’ 43”

C-48-34-C-d

rạch Bà Kiểu

TV

xã Phước Lại

H. Cần Giuộc

 

 

10° 36’ 56”

106° 40’ 52”

10° 35’ 36”

106° 41’ 33”

C-48-34-C-d

rạch Bà Quýt

TV

xã Phước Lại

H. Cần Giuộc

 

 

10° 36’ 37”

106° 41’ 24”

10° 37’ 27”

106° 41’ 20”

C-48-34-C-d

rạch Bàu Dài

TV

xã Phước Lại

H. Cần Giuộc

 

 

10° 35’ 37”

106° 42’ 10”

10° 35’ 18”

106° 42’ 44”

C-48-34-C-d

phà Cần Giuộc

KX

xã Phước Lại

H. Cần Giuộc

10° 36’ 28”

106° 40’ 27”

 

 

 

 

C-48-34-C-d

sông Cần Giuộc

TV

xã Phước Lại

H. Cần Giuộc

 

 

10° 39’ 28”

106° 41’ 01”

10° 30’ 50”

106° 39’ 24”

C-48-34-C-d;
C-48-34-C-b

Đường ĐT.826C

KX

xã Phước Lại

H. Cần Giuộc

 

 

10° 39’ 25”

106° 41’ 08”

10° 29 54”

106° 40’ 06”

C-48-34-C-d

Rạch Dừa

TV

xã Phước Lại

H. Cần Giuộc

 

 

10° 37’ 59”

106° 40’ 28”

10° 36’ 03”

106° 43’ 13”

C-48-34-C-b

sông Kênh Hàn

TV

xã Phước Lại

H. Cần Giuộc

 

 

10° 35’ 03”

106° 41’ 55”

10° 33’ 51”

106° 43’ 59”

C-48-34-C-d

ấp Long Bào

DC

xã Phước Lại

H. Cần Giuộc

10° 36’ 32”

106° 42’ 14”

 

 

 

 

C-48-34-C-d

Ấp Luỹ

DC

xã Phước Lại

H. Cần Giuộc

10° 35’ 49”

106° 40’ 49”

 

 

 

 

C-48-34-C-d

rạch Mương Bàu

TV

xã Phước Lại

H. Cần Giuộc

 

 

10° 36’ 36”

106° 42’ 20”

10° 36’ 22”

106° 43’ 00”

C-48-34-C-d

ấp Mương Chài

DC

xã Phước Lại

H. Cần Giuộc

10° 34’ 48”

106° 42’ 12”

 

 

 

 

C-48-34-C-d

rạch Mương Chài

TV

xã Phước Lại

H. Cần Giuộc

 

 

10° 34’ 43”

106° 42’ 28”

10° 34’ 56”

106° 42’ 03”

C-48-34-C-d

thánh thất Phước Lại

KX

xã Phước Lại

H. Cần Giuộc

10° 36’ 05”

106° 40’ 49”

 

 

 

 

C-48-34-C-d

ấp Phước Thới

DC

xã Phước Lại

H. Cần Giuộc

10° 37’ 43”

106° 40’ 34”

 

 

 

 

C-48-34-C-b

cầu Rạch Dừa

KX

xã Phước Lại

H. Cần Giuộc

10° 37’ 33”

106° 41’ 15”

 

 

 

 

C-48-34-C-b

ấp Tân Thanh A

DC

xã Phước Lại

H. Cần Giuộc

10° 36’ 37”

106° 40’ 35”

 

 

 

 

C-48-34-C-d

ấp Tân Thanh B

DC

xã Phước Lại

H. Cần Giuộc

10° 36’ 44”

106° 40’ 36”

 

 

 

 

C-48-34-C-d

đò Trăm Bàu

KX

xã Phước Lại

H. Cần Giuộc

10° 36’ 13”

106° 43’ 05”

 

 

 

 

C-48-34-C-d

Rạch Ván

TV

xã Phước Lại

H. Cần Giuộc

 

 

10° 35’ 03”

106° 41’ 55”

10° 35’ 19”

106° 40’ 43”

C-48-34-C-d

rạch Cầu Hội

TV

xã Phước Lâm

H. Cần Giuộc

 

 

10° 35’ 41”

106° 38’ 18”

10° 34’ 50”

106° 37’ 55”

C-48-34-C-d

rạch Mồng Gà

TV

xã Phước Lâm

H. Cần Giuộc

 

 

10° 35’ 51”

106° 35’ 40”

10° 34’ 42”

106° 40’ 02”

C-48-34-C-c;
C-48-34-C-d

kênh Mồng Gà

TV

xã Phước Lâm

H. Cần Giuộc

 

 

10° 34’ 42”

106° 37’ 28”

10° 35’ 51”

106° 35’ 40”

C-48-34-C-c

ấp Phước Hưng 1

DC

xã Phước Lâm

H. Cần Giuộc

10° 35’ 57”

106° 36’ 21”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

ấp Phước Hưng 2

DC

xã Phước Lâm

H. Cần Giuộc

10° 36’ 11”

106° 35’ 54”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

ấp Phước Kế

DC

xã Phước Lâm

H. Cần Giuộc

10° 35’ 34”

106° 37’ 43”

 

 

 

 

C-48-34-C-d

ấp Phước Thuận

DC

xã Phước Lâm

H. Cần Giuộc

10° 35’ 21”

106° 37’ 02”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

rạch Bà Cua

TV

xã Phước Lý

H. Cần Giuộc

 

 

10° 37’ 40”

106° 33’ 21”

10° 38’ 30”

106° 31’ 59”

C-48-34-C-a

Đường ĐT.826

KX

xã Phước Lý

H. Cần Giuộc

 

 

10° 39’ 14”

106° 35’ 06”

10° 31’ 20”

106° 36’ 27”

C-48-34-C-a

Đường ĐT.835B

KX

xã Phước Lý

H. Cần Giuộc

 

 

10° 38’ 38”

106° 32’ 14”

10° 36’ 21”

106° 37’ 17”

C-48-34-C-a

ấp Phú Ân

DC

xã Phước Lý

H. Cần Giuộc

10° 38’ 37”

106° 33’ 29”

 

 

 

 

C-48-34-C-a

ấp Phú Thành

DC

xã Phước Lý

H. Cần Giuộc

10° 38’ 32”

106° 32’ 54”

 

 

 

 

C-48-34-C-a

chùa Phước Ân

KX

xã Phước Lý

H. Cần Giuộc

10° 38’ 43”

106° 33’ 45”

 

 

 

 

C-48-34-C-a

ấp Phước Lý

DC

xã Phước Lý

H. Cần Giuộc

10° 38’ 47”

106° 34’ 11”

 

 

 

 

C-48-34-C-a

đình Phước Lý

KX

xã Phước Lý

H. Cần Giuộc

10° 38’ 41”

106° 34’ 20”

 

 

 

 

C-48-34-C-a

kênh Rạch Chanh-Trị Yên

TV

xã Phước Lý

H. Cần Giuộc

 

 

10° 36’ 53”

106° 28’ 59”

10° 36’ 46”

106° 40’ 10”

C-48-34-C-a

Cầu Tràm

KX

xã Phước Lý

H. Cần Giuộc

10° 38’ 17”

106° 35’ 08”

 

 

 

 

C-48-34-C-a

ấp Vĩnh Phước

DC

xã Phước Lý

H. Cần Giuộc

10° 38’ 49”

106° 35’ 09”

 

 

 

 

C-48-34-C-a

rạch Bà Đặng

TV

xã Phước Vĩnh Đông

H. Cần Giuộc

 

 

10° 36’ 03”

106° 43’ 13”

10° 34’ 32”

106° 42’ 43”

C-48-34-C-d

sông Ba Làng

TV

xã Phước Vĩnh Đông

H. Cần Giuộc

 

 

10° 32’ 48”

106° 40’ 44”

10° 32’ 27”

106° 41’ 32”

C-48-34-C-d

rạch Bàu Le

TV

xã Phước Vĩnh Đông

H. Cần Giuộc

 

 

10° 32’ 51”

106° 42’ 29”

10° 34’ 09”

106° 43’ 10”

C-48-34-C-d

rạch Bàu Sình

TV

xã Phước Vĩnh Đông

H. Cần Giuộc

 

 

10° 35’ 03”

106° 43’ 31”

10° 35’ 16”

106° 42’ 50”

C-48-34-C-d

rạch Bàu Tượng

TV

xã Phước Vĩnh Đông

H. Cần Giuộc

 

 

10° 34’ 57”

106° 43’ 15”

10° 35’ 19”

106° 43’ 05”

C-48-34-C-d

rạch Cầu Tre

TV

xã Phước Vĩnh Đông

H. Cần Giuộc

 

 

10° 33’ 02”

106° 41’ 53”

10° 33’ 56”

106° 42’ 13”

C-48-34-C-d

Rạch Chim

TV

xã Phước Vĩnh Đông

H. Cần Giuộc

 

 

10° 32’ 30”

106° 42’ 56”

10° 33’ 14”

106° 44’ 03”

C-48-34-C-d

rạch Chim Bà Liên

TV

xã Phước Vĩnh Đông

H. Cần Giuộc

 

 

10° 35’ 34”

106° 43’ 19”

10° 35’ 03”

106° 43’ 31”

C-48-34-C-d

rạch Chim Trên

TV

xã Phước Vĩnh Đông

H. Cần Giuộc

 

 

10° 35’ 03”

106° 43’ 31”

10° 34’ 38”

106° 44’ 39”

C-48-34-C-d

ấp Đông An

DC

xã Phước Vĩnh Đông

H. Cần Giuộc

10° 33’ 37”

106° 42’ 17”

 

 

 

 

C-48-34-C-d

sông Đông An

TV

xã Phước Vĩnh Đông

H. Cần Giuộc

 

 

10° 33’ 14”

106° 41’ 31”

10° 34’ 32”

106° 42’ 22”

C-48-34-C-d

ấp Đông Bình

DC

xã Phước Vĩnh Đông

H. Cần Giuộc

10° 32’ 49”

106° 43’ 17”

 

 

 

 

C-48-34-C-d

sông Kênh Hàn

TV

xã Phước Vĩnh Đông

H. Cần Giuộc

 

 

10° 35’ 03”

106° 41’ 55”

10° 33’ 51”

106° 43’ 59”

C-48-34-C-d

sông Soài Rạp

TV

xã Phước Vĩnh Đông

H. Cần Giuộc

 

 

10° 34’ 38”

106° 44’ 39”

10° 29’ 54”

106° 44’ 00”

C-48-34-C-d

rạch Tắc Cạn

TV

xã Phước Vĩnh Đông

H. Cần Giuộc

 

 

10° 32’ 46”

106° 41’ 44”

10° 32’ 30”

106° 42’ 56”

C-48-34-C-d

ấp Thạnh Trung

DC

xã Phước Vĩnh Đông

H. Cần Giuộc

10° 33’ 59”

106° 43’ 00”

 

 

 

 

C-48-34-C-d

ấp Vĩnh Thạnh

DC

xã Phước Vĩnh Đông

H. Cần Giuộc

10° 34’ 13”

106° 43’ 27”

 

 

 

 

C-48-34-C-d

rạch Xã Chánh

TV

xã Phước Vĩnh Đông

H. Cần Giuộc

 

 

10° 34’ 50”

106° 43’ 42”

10° 34’ 27”

106° 42’ 58”

C-48-34-C-d

Ấp 1

DC

xã Phước Vĩnh Tây

H. Cần Giuộc

10° 33’ 15”

106° 40’ 24”

 

 

 

 

C-48-34-C-d

Ấp 2

DC

xã Phước Vĩnh Tây

H. Cần Giuộc

10° 34’ 12”

106° 40’ 35”

 

 

 

 

C-48-34-C-d

Ấp 3

DC

xã Phước Vĩnh Tây

H. Cần Giuộc

10° 34’ 01”

106° 41’ 45”

 

 

 

 

C-48-34-C-d

sông Đa Làng

TV

xã Phước Vĩnh Tây

H. Cần Giuộc

 

 

10° 32’ 48”

106° 40’ 44”

10° 32’ 27”

106° 41’ 32”

C-48-34-C-d

sông Cần Giuộc

TY

xã Phước Vĩnh Tây

H. Cần Giuộc

 

 

10° 39’ 28”

106° 41’ 01”

10° 30’ 50”

106° 39’ 24”

C-48-34-C-d

Di tích lịch sử văn Hóa Cầu Kinh

KX

xã Phước Vĩnh Tây

H. Cần Giuộc

10° 33’ 20”

106° 40’ 50”

 

 

 

 

C-48-34-C-d

rạch Cầu Kinh

TV

xã Phước Vĩnh Tây

H. Cần Giuộc

 

 

10° 33’ 04”

106° 40’ 23”

10° 32’ 49”

106° 40’ 43”

C-48-34-C-d

Rạch Cưa

TV

xã Phước Vĩnh Tây

H. Cần Giuộc

 

 

10° 34’ 30”

106° 40’ 42”

10° 34’ 41”

106° 40’ 12”

C-48-34-C-d

Rạch Đập

TV

xã Phước Vĩnh Tây

H. Cần Giuộc

 

 

10° 34’ 42”

106° 40’ 51”

10° 34’ 56”

106° 40’ 12”

C-48-34-C-d

sông Đông An

TV

xã Phước Vĩnh Tây

H. Cần Giuộc

 

 

10° 33’ 14”

106° 41’ 31”

10° 34’ 32”

106° 42’ 22”

C-48-34-C-d

Đường ĐT.826C

KX

xã Phước Vĩnh Tây

H. Cần Giuộc

 

 

10° 39’ 25”

106° 41’ 08”

10° 29 54”

106° 40’ 06”

C-48-34-C-d

sông Kênh Hàn

TV

xã Phước Vĩnh Tây

H. Cần Giuộc

 

 

10° 35’ 03”

106° 41’ 55”

10° 33’ 51”

106° 43’ 59”

C-48-34-C-d

Rạch Núi

TV

xã Phước Vĩnh Tây

H. Cần Giuộc

 

 

10° 32’ 22”

106° 39’ 47”

10° 33’ 37”

106° 39’ 10”

C-48-34-C-d

cầu Ông Chuồng

KX

xã Phước Vĩnh Tây

H. Cần Giuộc

10° 34’ 22”

106° 40’ 42”

 

 

 

 

C-48-34-C-d

rạch Ông Chuồng

TV

xã Phước Vĩnh Tây

H. Cần Giuộc

 

 

10° 34’ 23”

106° 40’ 11”

10° 33’ 57”

106° 41’ 42”

C-48-34-C-d

rạch Ông Nhu

TV

xã Phước Vĩnh Tây

H. Cần Giuộc

 

 

10° 34’ 42”

106° 40’ 52”

10° 35’ 09”

106° 41’ 10”

C-48-34-C-d

rạch Thầy Phó

TV

xã Phước Vĩnh Tây

H. Cần Giuộc

 

 

10° 34’ 15”

106° 41’ 53”

10° 35’ 02”

106° 41’ 54”

C-48-34-C-d

Rạch Ván

TV

xã Phước Vĩnh Tây

H. Cần Giuộc

 

 

10° 35’ 03”

106° 41’ 55”

10° 35’ 19”

106° 40’ 43”

C-48-34-C-d

Đường ĐH. 11

KX

xã Tân Kim

H. Cần Giuộc

 

 

10° 38’ 08”

106° 39’ 05”

10° 37’ 51”

106° 39’ 37”

C-48-34-C-b

rạch Bà Vú

TV

xã Tân Kim

H. Cần Giuộc

 

 

10° 36’ 54”

106° 39’ 44”

10° 36’ 25”

106° 39’ 42”

C-48-34-C-d

cầu Cần Giuộc

KX

xã Tân Kim

H. Cần Giuộc

10° 36’ 33”

106° 39’ 55”

 

 

 

 

C-48-34-C-d

sông Cần Giuộc

TV

xã Tân Kim

H. Cần Giuộc

 

 

10° 39’ 28”

106° 41’ 01”

10° 30’ 50”

106° 39’ 24”

C-48-34-C-d;
C-48-34-C-b

rạch Cầu Ngang

TV

xã Tân Kim

H. Cần Giuộc

 

 

10° 38’ 14”

106° 39’ 05”

10° 38’ 36”

106° 40’ 18”

C-48-34-C-b

chùa Giác Tánh

KX

xã Tân Kim

H. Cần Giuộc

10° 36’ 56”

106° 39’ 46”

 

 

 

 

C-48-34-C-d

Công ty Giày Fuluh

KX

xã Tân Kim

H. Cần Giuộc

10° 36’ 49”

106° 39’ 38”

 

 

 

 

C-48-34-C-d

rạch Hóc Hươu

TV

xã Tân Kim

H. Cần Giuộc

 

 

10° 37’ 49”

106° 39’ 07”

10° 37’ 35”

106° 37’ 59”

C-48-34-C-b

Di tích lịch sử văn Hóa Khu lưu niệm Nguyễn Thái Bình

KX

xã Tân Kim

H. Cần Giuộc

10° 37’ 04”

106° 39’ 53”

 

 

 

 

C-48-34-C-d

ấp Kim Điền

DC

xã Tân Kim

H. Cần Giuộc

10° 37’ 48”

106° 39’ 37”

 

 

 

 

C-48-34-C-b

ấp Kim Định

DC

xã Tân Kim

H. Cần Giuộc

10° 37’ 22”

106° 40’ 04”

 

 

 

 

C-48-34-C-d

ấp Long Phú

DC

xã Tân Kim

H. Cần Giuộc

10° 37’ 22”

106° 38’ 53”

 

 

 

 

C-48-34-C-d

đình Long Phú

KX

xã Tân Kim

H. Cần Giuộc

10° 37’ 15”

106° 38’ 57”

 

 

 

 

C-48-34-C-d

rạch Ông Cụn

TV

xã Tân Kim

H. Cần Giuộc

 

 

10° 37’ 12”

106° 38’ 51”

10° 36’ 57”

106° 39’ 08”

C-48-34-C-d

rạch Ông Tam

TV

xã Tân Kim

H. Cần Giuộc

 

 

10° 37’ 35”

106° 39’ 44”

10° 36’ 40”

106° 39’ 21”

C-48-34-C-d

Đường QL.50

KX

xã Tân Kim

H. Cần Giuộc

 

 

10° 38’ 40”

106° 39’ 19”

10° 27’ 45”

106° 37’ 56”

C-48-34-C-b;
C-48-34-C-d

kênh Rạch Chanh-Trị Yên

TV

xã Tân Kim

H. Cần Giuộc

 

 

10° 36’ 53”

106° 28’ 59”

10° 36’ 46”

106° 40’ 10”

C-48-34-C-d

khu công nghiệp Tân Kim

KX

xã Tân Kim

H. Cần Giuộc

10° 38’ 10”

106° 39’ 39”

 

 

 

 

C-48-34-C-b

ấp Tân Phước

DC

xã Tân Kim

H. Cần Giuộc

10° 38’ 06”

106° 40’ 09”

 

 

 

 

C-48-34-C-b

ấp Tân Xuân

DC

xã Tân Kim

H. Cần Giuộc

10° 38’ 20”

106° 39’ 19”

 

 

 

 

C-48-34-C-b

ấp Thanh Hà

DC

xã Tân Kim

H. Cần Giuộc

10° 36’ 34”

106° 39’ 49”

 

 

 

 

C-48-34-C-d

đình Thanh Hà

KX

xã Tân Kim

H. Cần Giuộc

10° 36’ 41”

106° 39’ 42”

 

 

 

 

C-48-34-C-d

ấp Trị Yên

DC

xã Tân Kim

H. Cần Giuộc

10° 36’ 46”

106° 39’ 51”

 

 

 

 

C-48-34-C-d

rạch Ba Bàng

TV

xã Tân Tập

H. Cần Giuộc

 

 

10° 32’ 27”

106° 41’ 04”

10° 31’ 43”

106° 42’ 11”

C-48-34-C-d

sông Ba Làng

TV

xã Tân Tập

H. Cần Giuộc

 

 

10° 32’ 48”

106° 40’ 44”

10° 32’ 27”

106° 41’ 32”

C-48-34-C-d

rạch Bàu Doi

TV

xã Tân Tập

H. Cần Giuộc

 

 

10° 32’ 27”

106° 41’ 04”

10° 32’ 06”

106° 42’ 03”

C-48-34-C-d

đình Chánh Thôn

KX

xã Tân Tập

H. Cần Giuộc

10° 31’ 17”

106° 41’ 45”

 

 

 

 

C-48-34-C-d

Rạch Chim

TV

xã Tân Tập

H. Cần Giuộc

 

 

10° 32’ 30”

106° 42’ 56”

10° 33’ 14”

106° 44’ 03”

C-48-34-C-d

Rạch Gắp

TV

xã Tân Tập

H. Cần Giuộc

 

 

10° 32’ 29”

106° 42’ 57”

10° 32’ 04”

106° 43’ 12”

C-48-34-C-d

cảng Long An

KX

xã Tân Tập

H. Cần Giuộc

10° 32’ 09”

106° 44’ 16”

 

 

 

 

C-48-34-C-d

rạch Nhà Hội

TV

xã Tân Tập

H. Cần Giuộc

 

 

10° 31’ 57”

106° 41’ 39”

10° 31’ 25”

106° 42’ 23”

C-48-34-C-d

rạch Nhà Vuông

TV

xã Tân Tập

H. Cần Giuộc

 

 

10° 32’ 44”

106° 42’ 22”

10° 32’ 14”

106° 43’ 01”

C-48-34-C-d

Rạch Núi

TV

xã Tân Tập

H. Cần Giuộc

 

 

10° 32’ 10”

106° 43’ 04”

10° 31’ 22”

106° 43’ 02”

C-48-34-C-d

rạch Ông Hiếu

TV

xã Tân Tập

H. Cần Giuộc

 

 

10° 31’ 22”

106° 43’ 02”

10° 30’ 55”

106° 39’ 24”

C-48-34-C-d

sông Rạch Cát

TV

xã Tân Tập

H. Cần Giuộc

 

 

10° 30’ 50”

106° 39’ 24”

10° 30’ 36”

106° 43’ 51”

C-48-34-C-d

sông Soài Rạp

TV

xã Tân Tập

H. Cần Giuộc

 

 

10° 34’ 38”

106° 44’ 39”

10° 29’ 54”

106° 44’ 00”

C-48-34-C-d

rạch Tắc Cạn

TV

xã Tân Tập

H. Cần Giuộc

 

 

10° 32’ 46”

106° 41’ 44”

10° 32’ 30”

106° 42’ 56”

C-48-34-C-d

ấp Tân Chánh

DC

xã Tân Tập

H. Cần Giuộc

10° 31’ 48”

106° 41’ 53”

 

 

 

 

C-48-34-C-d

ấp Tân Đại

DC

xã Tân Tập

H. Cần Giuộc

10° 30’ 31”

106° 42’ 15”

 

 

 

 

C-48-34-C-d

ấp Tân Đông

DC

xã Tân Tập

H. Cần Giuộc

10° 32’ 07”

106° 42’ 08”

 

 

 

 

C-48-34-C-d

ấp Tân Hòa

DC

xã Tân Tập

H. Cần Giuộc

10° 31’ 47”

106° 43’ 28”

 

 

 

 

C-48-34-C-d

ấp Tân Quí

DC

xã Tân Tập

H. Cần Giuộc

10° 30’ 22”

106° 41’ 15”

 

 

 

 

C-48-34-C-d

ấp Tân Thành

DC

xã Tân Tập

H. Cần Giuộc

10° 32’ 13”

106° 41’ 21”

 

 

 

 

C-48-34-C-d

ấp Vĩnh Hòa

DC

xã Tân Tập

H. Cần Giuộc

10° 31’ 58”

106° 43’ 19”

 

 

 

 

C-48-34-C-d

Rạch Vọp

TV

xã Tân Tập

H. Cần Giuộc

 

 

10° 32’ 04”

106° 43’ 12”

10° 31’ 36”

106° 44’ 19”

C-48-34-C-d

kênh 25-4

TV

xã Thuận Thành

H. Cần Giuộc

 

 

10° 34’ 41”

106° 36’ 54”

10° 34’ 11”

106° 36’ 27”

C-48-34-C-c

kênh Đại Hội

TV

xã Thuận Thành

H. Cần Giuộc

 

 

10° 34’ 06”

106° 37’ 45”

10° 35’ 35”

106° 35’ 16”

C-48-34-C-c;
C-48-34-C-d

Đường ĐT.826

KX

xã Thuận Thành

H. Cần Giuộc

 

 

10° 39’ 14”

106° 35’ 06”

10° 31’ 20”

106° 36’ 27”

C-48-34-C-a

cầu Mồng Gà

KX

xã Thuận Thành

H. Cần Giuộc

10° 34’ 35”

106° 38’ 19”

 

 

 

 

C-48-34-C-d

rạch Mồng Gà

TV

xã Thuận Thành

H. Cần Giuộc

 

 

10° 35’ 51”

106° 35’ 40”

10° 34’ 42”

106° 40’ 02”

C-48-34-C-c;
 C-48-34-C-d

kênh Mồng Gà

TV

xã Thuận Thành

H. Cần Giuộc

 

 

10° 34’ 42”

106° 37’ 28”

10° 35’ 51”

106° 35’ 40”

C-48-34-C-c

Đường QL.50

KX

xã Thuận Thành

H. Cần Giuộc

 

 

10° 38’ 40”

106° 39’ 19”

10° 27’ 45”

106° 37’ 56”

C-48-34-C-d

ấp Thuận Bắc

DC

xã Thuận Thành

H. Cần Giuộc

10° 34’ 34”

106° 37’ 32”

 

 

 

 

C-48-34-C-d

ấp Thuận Đông

DC

xã Thuận Thành

H. Cần Giuộc

10° 34’ 02”

106° 37’ 36”

 

 

 

 

C-48-34-C-d

ấp Thuận Nam

DC

xã Thuận Thành

H. Cần Giuộc

10° 33’ 40”

106° 37’ 21”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

ấp Thuận Tây 1

DC

xã Thuận Thành

H. Cần Giuộc

10° 34’ 48”

106° 35’ 48”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

ấp Thuận Tây 2

DC

xã Thuận Thành

H. Cần Giuộc

10° 35’ 38”

106° 35’ 21”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

kênh Trục Xóm Bồ

TV

xã Thuận Thành

H. Cần Giuộc

 

 

10° 34’ 09”

106° 36’ 05”

10° 33’ 28”

106° 36’ 00”

C-48-34-C-c

sông Cần Giuộc

TV

xã Trường Bình

H. Cần Giuộc

 

 

10° 39’ 28”

106° 41’ 01”

10° 30’ 50”

106° 39’ 24”

C-48-34-C-d

rạch Cầu Hội

TV

xã Trường Bình

H. Cần Giuộc

 

 

10° 35’ 41”

106° 38’ 18”

10° 34’ 50”

106° 37’ 55”

C-48-34-C-d

ấp Hòa Thuận 1

DC

xã Trường Bình

H. Cần Giuộc

10° 36’ 07”

106° 39’ 39”

 

 

 

 

C-48-34-C-d

ấp Hòa Thuận 2

DC

xã Trường Bình

H. Cần Giuộc

10° 35’ 50”

106° 39’ 10”

 

 

 

 

C-48-34-C-d

ấp Kế Mỹ

DC

xã Trường Bình

H. Cần Giuộc

10° 35’ 02”

106° 38’ 39”

 

 

 

 

C-48-34-C-d

cầu Mồng Gà

KX

xã Trường Bình

H. Cần Giuộc

10° 34’ 35”

106° 38’ 19”

 

 

 

 

C-48-34-C-d

rạch Mồng Gà

TV

xã Trường Bình

H. Cần Giuộc

 

 

10° 35’ 51”

106° 35’ 40”

10° 34’ 42”

106° 40’ 02”

C-48-34-C-d

rạch Ông Cò

TV

xã Trường Bình

H. Cần Giuộc

 

 

10° 35’ 07”

106° 39’ 43”

10° 35’ 07”

106° 40’ 06”

C-48-34-C-d

ấp Phước Thuận

DC

xã Trường Bình

H. Cần Giuộc

10° 35’ 32”

106° 40’ 12”

 

 

 

 

C-48-34-C-d

Đường QL.50

KX

xã Trường Bình

H. Cần Giuộc

 

 

10° 38’ 40”

106° 39’ 19”

10° 27’ 45”

106° 37’ 56”

C-48-34-C-d

kênh Rạch Chanh-Trị Yên

TV

xã Trường Bình

H. Cần Giuộc

 

 

10° 36’ 53”

106° 28’ 59”

10° 36’ 46”

106° 40’ 10”

C-48-34-C-d

rạch Thanh Ba

TV

xã Trường Bình

H. Cần Giuộc

 

 

10° 35’ 41”

106° 38’ 18”

10° 36’ 24”

106° 39’ 31”

C-48-34-C-d

Khu phố 1

DC

TT. Tầm Vu

H. Châu Thành

10° 26’ 55”

106° 27’ 55”

 

 

 

 

C-48-45-B-b

Khu phố 2

DC

TT. Tầm Vu

H. Châu Thành

10° 26’ 33”

106° 27’ 57”

 

 

 

 

C-48-45-B-b

Khu phố 3

DC

TT. Tầm Vu

H. Châu Thành

10° 27’ 09”

106° 27’ 57”

 

 

 

 

C-48-45-B-b

rạch Bà Lý 1

TV

TT. Tầm Vu

H. Châu Thành

 

 

10° 29’ 19”

106° 23’ 26”

10° 26’ 59”

106° 28’ 03”

C-48-45-B-b

rạch Bà Lý 2

TV

TT. Tầm Vu

H. Châu Thành

 

 

10° 27’ 14”

106° 29’ 38”

10° 26’ 59”

106° 28’ 03”

C-48-45-B-b

rạch Bà Lý 3

TV

TT. Tầm Vu

H. Châu Thành

 

 

10° 24’ 31”

106° 27’ 01”

10° 26’ 58”

106° 27’ 51”

C-48-45-B-b

Đường ĐT.827

KX

TT. Tầm Vu

H. Châu Thành

 

 

10° 31’ 37”

106° 25’ 09”

10° 24’ 54”

106° 34’ 02”

C-48-45-B-b

ấp Hồi Xuân

DC

TT. Tầm Vu

H. Châu Thành

10° 26’ 15”

106° 27’ 48”

 

 

 

 

C-48-45-B-b

ấp Hội Xuân

DC

TT. Tầm Vu

H. Châu Thành

10° 26’ 55”

106° 28’ 12”

 

 

 

 

C-48-45-B-b

ấp Phú Thạnh

DC

TT. Tầm Vu

H. Châu Thành

10° 27’ 05”

106° 27’ 33”

 

 

 

 

C-48-45-B-b

thánh thất Phương Quế Ngọc Đài

KX

TT. Tầm Vu

H. Châu Thành

10° 26’ 51”

106° 28’ 15”

 

 

 

 

C-48-45-B-b

kênh Tầm Vu

TV

TT. Tầm Vu

H. Châu Thành

 

 

10° 29’ 33”

106° 30’ 05”

10° 26’ 59”

106° 28’ 03”

C-48-45-B-b

ấp An Tập

DC

xã An Lục Long

H. Châu Thành

10° 25’ 34”

106° 29’ 30”

 

 

 

 

C-48-45-B-b

rạch Bà Lý 2

TV

xã An Lục Long

H. Châu Thành

 

 

10° 27’ 14”

106° 29’ 38”

10° 26’ 59”

106° 28’ 03”

C-48-45-B-b

rạch Bà Lý 3

TV

xã An Lục Long

H. Châu Thành

 

 

10° 24’ 31”

106° 27’ 01”

10° 26’ 58”

106° 27’ 51”

C-48-45-B-b

ấp Cầu Đôi

DC

xã An Lục Long

H. Châu Thành

10° 25’ 10”

106° 28’ 51”

 

 

 

 

C-48-45-B-b

kênh Cầu Đôi-Rạch Tràm

TV

xã An Lục Long

H. Châu Thành

 

 

10° 24’ 01”

106° 27’ 48”

10° 26’ 03”

106° 31’ 41”

C-48-45-B-b

ấp Cầu Đúc

DC

xã An Lục Long

H. Châu Thành

10° 25’ 19”

106° 27’ 19”

 

 

 

 

C-48-45-B-b

ấp Cầu Hàng

DC

xã An Lục Long

H. Châu Thành

10° 25’ 25”

106° 29’ 09”

 

 

 

 

C-48-45-B-b

ấp Cầu Kinh

DC

xã An Lục Long

H. Châu Thành

10° 24’ 30”

106° 27’ 22”

 

 

 

 

C-48-45-B-b

ấp Cầu Ông Bụi

DC

xã An Lục Long

H. Châu Thành

10° 26’ 15”

106° 28’ 47”

 

 

 

 

C-48-45-B-b

ấp Cầu Ván

DC

xã An Lục Long

H. Châu Thành

10° 24’ 04”

106° 27’ 21”

 

 

 

 

C-48-45-B-b

ấp Chợ Ông Bái

DC

xã An Lục Long

H. Châu Thành

10° 25’ 30”

106° 29’ 50”

 

 

 

 

C-48-45-B-b

thánh thất cao đài Chơn Lý

KX

xã An Lục Long

H. Châu Thành

10° 25’ 47”

106° 29’ 40”

 

 

 

 

C-48-45-B-b

ấp Đồng Tre

DC

xã An Lục Long

H. Châu Thành

10° 25’ 08”

106° 28’ 15”

 

 

 

 

C-48-45-B-b

Đường ĐT.827

KX

xã An Lục Long

H. Châu Thành

 

 

10° 31’ 37”

106° 25’ 09”

10° 24’ 54”

106° 34’ 02”

C-48-45-B-b

ấp Lộ Đá

DC

xã An Lục Long

H. Châu Thành

10° 26’ 25”

106° 29’ 06”

 

 

 

 

C-48-45-B-b

ấp Nhà Việc

DC

xã An Lục Long

H. Châu Thành

10° 25’ 28”

106° 28’ 25”

 

 

 

 

C-48-45-B-b

ấp Song Tân

DC

xã An Lục Long

H. Châu Thành

10° 25’ 42”

106° 30’ 12”

 

 

 

 

C-48-45-B-b

rạch Bà Kiên

TV

xã Bình Quới

H. Châu Thành

 

 

10° 30’ 38”

106° 26’ 16”

10° 31’ 18”

106° 26’ 27”

C-48-33-D-d

ấp Bình Cang

DC

xã Bình Quới

H. Châu Thành

10° 31’ 16”

106° 26’ 40”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

ấp Bình Sơn

DC

xã Bình Quới

H. Châu Thành

10° 31’ 37”

106° 27’ 33”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

rạch Bình Tâm

TV

xã Bình Quới

H. Châu Thành

 

 

10° 29’ 33”

106° 25’ 18”

10° 31’ 56”

106° 26’ 54”

C-48-33-D-d

ấp Bình Thủy

DC

xã Bình Quới

H. Châu Thành

10° 31’ 12”

106° 27’ 57”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

ấp Bình Xuyên

DC

xã Bình Quới

H. Châu Thành

10° 30’ 44”

106° 27’ 29”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

Đường ĐT.827B

KX

xã Bình Quới

H. Châu Thành

 

 

10° 31’ 42”

106° 26’ 39”

10° 27’ 20”

106° 30’ 50”

C-48-33-D-d

ấp Kỳ Châu

DC

xã Bình Quới

H. Châu Thành

10° 30’ 33”

106° 27’ 54”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

đò Kỳ Son

KX

xã Bình Quới

H. Châu Thành

10° 30’ 43”

106° 28’ 15”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

rạch Kỳ Son

TV

xã Bình Quới

H. Châu Thành

 

 

10° 28’ 04”

106° 26’ 14”

10° 30’ 36”

106° 28’ 13”

C-48-33-D-d

rạch Từ Bá

TV

xã Bình Quới

H. Châu Thành

 

 

10° 31’ 14”

106° 27’ 08”

10° 31’ 20”

106° 26’ 29”

C-48-33-D-d

sông Vàm Cỏ Tây

TV

xã Bình Quới

H. Châu Thành

 

 

10° 53’ 54”

105° 45’ 57”

10° 30’ 15”

106° 33’ 27”

C-48-33-D-d

rạch Bà Lý 1

TV

xã Dương Xuân Hội

H. Châu Thành

 

 

10° 29’ 19”

106° 23’ 26”

10° 26’ 59”

106° 28’ 03”

C-48-45-B-b

rạch Bà Lý 3

TV

xã Dương Xuân Hội

H. Châu Thành

 

 

10° 24’ 31”

106° 27’ 01”

10° 26’ 58”

106° 27’ 51”

C-48-45-B-b

Đường ĐT.827

KX

xã Dương Xuân Hội

H. Châu Thành

 

 

10° 31’ 37”

106° 25’ 09”

10° 24’ 54”

106° 34’ 02”

C-48-45-B-b

ấp Hồi Xuân

DC

xã Dương Xuân Hội

H. Châu Thành

10° 25’ 56”

106° 27’ 29”

 

 

 

 

C-48-45-B-b

Di tích lịch sử văn Hóa Khu lưu niệm Giáo sư Trần Văn Giàu

KX

xã Dương Xuân Hội

H. Châu Thành

10° 26’ 00”

106° 27’ 57”

 

 

 

 

C-48-45-B-b

ấp Mỹ Xuân

DC

xã Dương Xuân Hội

H. Châu Thành

10° 26’ 13”

106° 27’ 38”

 

 

 

 

C-48-45-B-b

ấp Vĩnh Xuân A

DC

xã Dương Xuân Hội

H. Châu Thành

10° 26’ 45”

106° 27’ 29”

 

 

 

 

C-48-45-B-b

ấp Vĩnh Xuân B

DC

xã Dương Xuân Hội

H. Châu Thành

10° 26’ 52”

106° 26’ 50”

 

 

 

 

C-48-45-B-b

Ấp 1

DC

xã Hiệp Thạnh

H. Châu Thành

10° 28’ 13”

106° 26’ 19”

 

 

 

 

C-48-45-B-b

Ấp 2

DC

xã Hiệp Thạnh

H. Châu Thành

10° 28’ 31”

106° 26’ 37”

 

 

 

 

C-48-45-B-b

Ấp 3

DC

xã Hiệp Thạnh

H. Châu Thành

10° 28’ 48”

106° 27’ 19”

 

 

 

 

C-48-45-B-b

Ấp 4

DC

xã Hiệp Thạnh

H. Châu Thành

10° 29’ 09”

106° 27’ 25”

 

 

 

 

C-48-45-B-b

Ấp 5

DC

xã Hiệp Thạnh

H. Châu Thành

10° 29’ 13”

106° 28’ 04”

 

 

 

 

C-48-45-B-b

Ấp 6

DC

xã Hiệp Thạnh

H. Châu Thành

10° 27’ 43”

106° 28’ 06”

 

 

 

 

C-48-45-B-b

Ấp 7

DC

xã Hiệp Thạnh

H. Châu Thành

10° 27’ 16”

106° 28’ 15”

 

 

 

 

C-48-45-B-b

Ấp 8

DC

xã Hiệp Thạnh

H. Châu Thành

10° 27’ 30”

106° 27’ 18”

 

 

 

 

C-48-45-B-b

Ấp 9

DC

xã Hiệp Thạnh

H. Châu Thành

10° 28’ 06”

106° 28’ 39”

 

 

 

 

C-48-45-B-b

rạch Bà Lý 1

TV

xã Hiệp Thạnh

H. Châu Thành

 

 

10° 29’ 19”

106° 23’ 26”

10° 26’ 59”

106° 28’ 03”

C-48-45-B-b

đình Bình Hạp

KX

xã Hiệp Thạnh

H. Châu Thành

10° 28’ 12”

106° 26’ 38”

 

 

 

 

C-48-45-B-b

Đường ĐT.827

KX

xã Hiệp Thạnh

H. Châu Thành

 

 

10° 31’ 37”

106° 25’ 09”

10° 24’ 54”

106° 34’ 02”

C-48-45-B-b

rạch Kỳ Son

TV

xã Hiệp Thạnh

H. Châu Thành

 

 

10° 28’ 04”

106° 26’ 14”

10° 30’ 36”

106° 28’ 13”

C-48-45-B-b

kênh Tầm Vu

TV

xã Hiệp Thạnh

H. Châu Thành

 

 

10° 29’ 33”

106° 30’ 05”

10° 26’ 59”

106° 28’ 03”

C-48-45-B-b

Ấp 1

DC

xã Hòa Phú

H. Châu Thành

10° 29’ 01”

106° 25’ 23”

 

 

 

 

C-48-45-B-b

Ấp 2

DC

xã Hòa Phú

H. Châu Thành

10° 30’ 46”

106° 26’ 19”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

Ấp 3

DC

xã Hòa Phú

H. Châu Thành

10° 30’ 08”

106° 25’ 46”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

Ấp 4

DC

xã Hòa Phú

H. Châu Thành

10° 31’ 12”

106° 26’ 23”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

Ấp 5

DC

xã Hòa Phú

H. Châu Thành

10° 30’ 06”

106° 26’ 36”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

rạch Bà Kiên

TV

xã Hòa Phú

H. Châu Thành

 

 

10° 30’ 38”

106° 26’ 16”

10° 31’ 18”

106° 26’ 27”

C-48-33-D-d

rạch Bà Lý 1

TV

xã Hòa Phú

H. Châu Thành

 

 

10° 29’ 19”

106° 23’ 26”

10° 26’ 59”

106° 28’ 03”

C-48-45-B-b

rạch Bình Tâm

TV

xã Hòa Phú

H. Châu Thành

 

 

10° 29’ 33”

106° 25’ 18”

10° 31’ 56”

106° 26’ 54”

C-48-45-B-b;
C-48-33-D-d

Đường ĐT.827

KX

xã Hòa Phú

H. Châu Thành

 

 

10° 31’ 37”

106° 25’ 09”

10° 24’ 54”

106° 34’ 02”

C-48-45-B-b;
C-48-33-D-d

rạch Bà Lý 3

TV

xã Long Trì

H. Châu Thành

 

 

10° 24’ 31”

106° 27’ 01”

10° 26’ 58”

106° 27’ 51”

C-48-45-B-b

ấp Long An

DC

xã Long Trì

H. Châu Thành

10° 25’ 47”

106° 25’ 50”

 

 

 

 

C-48-45-B-b

ấp Long Bình

DC

xã Long Trì

H. Châu Thành

10° 25’ 53”

106° 26’ 35”

 

 

 

 

C-48-45-B-b

ấp Long Hòa

DC

xã Long Trì

H. Châu Thành

10° 25’ 43”

106° 26’ 55”

 

 

 

 

C-48-45-B-b

ấp Long Hưng

DC

xã Long Trì

H. Châu Thành

10° 25’ 17”

106° 25’ 33”

 

 

 

 

C-48-45-B-b

ấp Long Thành

DC

xã Long Trì

H. Châu Thành

10° 25’ 02”

106° 26’ 50”

 

 

 

 

C-48-45-B-b

ấp Long Thạnh

DC

xã Long Trì

H. Châu Thành

10° 25’ 58”

106° 25’ 01”

 

 

 

 

C-48-45-B-b

ấp Long Thuận

DC

xã Long Trì

H. Châu Thành

10° 25’ 23”

106° 27’ 10”

 

 

 

 

C-48-45-B-b

ấp Long Trường

DC

xã Long Trì

H. Châu Thành

10° 25’ 12”

106° 25’ 59”

 

 

 

 

C-48-45-B-b

thánh thất cao đài Tây Ninh

KX

xã Long Trì

H. Châu Thành

10° 25’ 10”

106° 26’ 52”

 

 

 

 

C-48-45-B-b

chùa Thành Long

KX

xã Long Trì

H. Châu Thành

10° 25’ 46”

106° 26’ 44”

 

 

 

 

C-48-45-B-b

ấp Ái Ngãi

DC

xã Phú Ngãi Trị

H. Châu Thành

10° 30’ 14”

106° 30’ 03”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

đò Ái Ngãi

KX

xã Phú Ngãi Trị

H. Châu Thành

10° 30’ 09”

106° 30’ 15”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

ấp Bình Trị 1

DC

xã Phú Ngãi Trị

H. Châu Thành

10° 29’ 02”

106° 28’ 20”

 

 

 

 

C-48-45-B-b

ấp Bình Trị 2

DC

xã Phú Ngãi Trị

H. Châu Thành

10° 30’ 15”

106° 27’ 58”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

Đường ĐT.827B

KX

xã Phú Ngãi Trị

H. Châu Thành

 

 

10° 31’ 42”

106° 26’ 39”

10° 27’ 20”

106° 30’ 50”

C-48-33-D-d

Di tích lịch sử văn hóa Khu lưu niệm Nguyễn Thông

KX

xã Phú Ngãi Trị

H. Châu Thành

10° 30’ 08”

106° 27’ 57”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

rạch Kỳ Son

TV

xã Phú Ngãi Trị

H. Châu Thành

 

 

10° 28’ 04”

106° 26’ 14”

10° 30’ 36”

106° 28’ 13”

C-48-33-D-d;
C-48-45-B-b

ấp Phú Xuân 1

DC

xã Phú Ngãi Trị

H. Châu Thành

10° 30’ 21”

106° 29’ 00”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

ấp Phú Xuân 2

DC

xã Phú Ngãi Trị

H. Châu Thành

10° 29’ 24”

106° 29’ 13”

 

 

 

 

C-48-45-B-b

kênh Tầm Vu

TV

xã Phú Ngãi Trị

H. Châu Thành

 

 

10° 29’ 33”

106° 30’ 05”

10° 26’ 59”

106° 28’ 03”

C-48-45-B-b

sông Vàm Cỏ Tây

TV

xã Phú Ngãi Trị

H. Châu Thành

 

 

10° 53’ 54”

105° 45’ 57”

10° 30’ 15”

106° 33’ 27”

C-48-34-C-c

Ấp 1

DC

xã Phước Tân Hưng

H. Châu Thành

10° 27’ 25”

106° 30’ 10”

 

 

 

 

C-48-46-A-a

Ấp 2

DC

xã Phước Tân Hưng

H. Châu Thành

10° 27’ 13”

106° 28’ 51”

 

 

 

 

C-48-45-B-b

Ấp 4

DC

xã Phước Tân Hưng

H. Châu Thành

10° 28’ 05”

106° 28’ 55”

 

 

 

 

C-48-45-B-b

Ấp 5

DC

xã Phước Tân Hưng

H. Châu Thành

10° 29’ 09”

106° 29’ 57”

 

 

 

 

C-48-46-A-a

Ấp 6

DC

xã Phước Tân Hưng

H. Châu Thành

10° 28’ 30”

106° 30’ 15”

 

 

 

 

C-48-46-A-a

Ấp 7

DC

xã Phước Tân Hưng

H. Châu Thành

10° 27’ 49”

106° 29’ 26”

 

 

 

 

C-48-45-B-b

Ấp 8

DC

xã Phước Tân Hưng

H. Châu Thành

10° 27’ 52”

106° 30’ 24”

 

 

 

 

C-48-46-A-a

rạch Bà Lý 2

TV

xã Phước Tân Hưng

H. Châu Thành

 

 

10° 27’ 14”

106° 29’ 38”

10° 26’ 59”

106° 28’ 03”

C-48-45-B-b

Đường ĐT.827B

KX

xã Phước Tân Hưng

H. Châu Thành

 

 

10° 31’ 42”

106° 26’ 39”

10° 27’ 20”

106° 30’ 50”

C-48-46-A-a;
C-48-45-B-b

rạch Eo Đéc

TV

xã Phước Tân Hưng

H. Châu Thành

 

 

10° 27’ 58”

106° 29’ 37”

10° 28’ 22”

106° 30’ 22”

C-48-46-A-a;
C-48-45-B-b

rạch Phú Lộc

TV

xã Phước Tân Hưng

H. Châu Thành

 

 

10° 26’ 28”

106° 31’ 08”

10° 27’ 43”

106° 30’ 46”

C-48-46-A-a;
C-48-45-B-b

thánh thất Phước Tân Hưng

KX

xã Phước Tân Hưng

H. Châu Thành

10° 29’ 03”

106° 30’ 00”

 

 

 

 

C-48-46-A-a

kênh Tầm Vu

TV

xã Phước Tân Hưng

H. Châu Thành

 

 

10° 29’ 33”

106° 30’ 05”

10° 26’ 59”

106° 28’ 03”

C-48-46-A-a;
C-48-45-B-b

đò Tham Nhiên

KX

xã Phước Tân Hưng

H. Châu Thành

10° 27’ 58”

106° 30’ 26”

 

 

 

 

C-48-46-A-a

sông Vàm Cỏ Tây

TV

xã Phước Tân Hưng

H. Châu Thành

 

 

10° 53’ 54”

105° 45’ 57”

10° 30’ 15”

106° 33’ 27”

C-48-46-A-a

sông Bà Ký

TV

xã Thanh Phú Long

H. Châu Thành

 

 

10° 26’ 51”

106° 30’ 33”

10° 25’ 53”

106° 31’ 17”

C-48-46-A-a

rạch Bà Lý 2

TV

xã Thanh Phú Long

H. Châu Thành

 

 

10° 27’ 14”

106° 29’ 38”

10° 26’ 59”

106° 28’ 03”

C-48-45-B-b

ấp Bàu Dài

DC

xã Thanh Phú Long

H. Châu Thành

10° 26’ 55”

106° 30’ 40”

 

 

 

 

C-48-46-A-a

kênh Cầu Đôi-Rạch Tràm

TV

xã Thanh Phú Long

H. Châu Thành

 

 

10° 24’ 01”

106° 27’ 48”

10° 26’ 03”

106° 31’ 41”

C-48-46-A-a

Di tích Lịch sử văn hóa Cụm

KX

xã Thanh Phú Long

H. Châu Thành

10° 26’ 42”

106° 30’ 17”

 

 

 

 

C-48-46-A-a

Đường ĐT.827

KX

xã Thanh Phú Long

H. Châu Thành

 

 

10° 31’ 37”

106° 25’ 09”

10° 24’ 54”

106° 34’ 02”

C-48-46-A-a

Đường ĐT.827B

KX

xã Thanh Phú Long

H. Châu Thành

 

 

10° 31’ 42”

106° 26’ 39”

10° 27’ 20”

106° 30’ 50”

C-48-33-D-d

rạch Ông Chương

TV

xã Thanh Phú Long

H. Châu Thành

 

 

10° 27’ 12”

106° 32’ 23”

10° 27’ 40”

106° 32’ 52”

C-48-46-A-a

rạch Phú Cung

TV

xã Thanh Phú Long

H. Châu Thành

 

 

10° 27’ 07”

106° 32’ 08”

10° 27’ 52”

106° 31’ 27”

C-48-46-A-a

rạch Phú Lộc

TV

xã Thanh Phú Long

H. Châu Thành

 

 

10° 26’ 28”

106° 31’ 08”

10° 27’ 43”

106° 30’ 46”

C-48-45-B-b;
C-48-46-A-a

ấp Phú Tây A

DC

xã Thanh Phú Long

H. Châu Thành

10° 28’ 14”

106° 31’ 42”

 

 

 

 

C-48-46-A-a

ấp Phú Tây B

DC

xã Thanh Phú Long

H. Châu Thành

10° 27’ 49”

106° 32’ 08”

 

 

 

 

C-48-46-A-a

chùa Tam Khánh

KX

xã Thanh Phú Long

H. Châu Thành

10° 26’ 36”

106° 30’ 34”

 

 

 

 

C-48-46-A-a

ấp Tân Long

DC

xã Thanh Phú Long

H. Châu Thành

10° 25’ 59”

106° 30’ 42”

 

 

 

 

C-48-46-A-a

thánh thất cao đài Tây Ninh

KX

xã Thanh Phú Long

H. Châu Thành

10° 27’ 18”

106° 30’ 53”

 

 

 

 

C-48-46-A-a

ấp Thanh Bình 1

DC

xã Thanh Phú Long

H. Châu Thành

10° 26’ 20”

106° 31’ 32”

 

 

 

 

C-48-46-A-a

ấp Thanh Hòa

DC

xã Thanh Phú Long

H. Châu Thành

10° 27’ 02”

106° 30’ 03”

 

 

 

 

C-48-46-A-a

ấp Thanh Phú

DC

xã Thanh Phú Long

H. Châu Thành

10° 26’ 37”

106° 30’ 14”

 

 

 

 

C-48-46-A-a

ấp Thanh Quới

DC

xã Thanh Phú Long

H. Châu Thành

10° 26’ 37”

106° 31’ 45”

 

 

 

 

C-48-46-A-a

ấp Thanh Tân

DC

xã Thanh Phú Long

H. Châu Thành

10° 27’ 21”

106° 30’ 52”

 

 

 

 

C-48-46-A-a

Rạch Tràm

TV

xã Thanh Phú Long

H. Châu Thành

 

 

10° 26’ 56”

106° 32’ 11”

10° 26’ 03”

106° 31’ 41”

C-48-46-A-a

sông Vàm Cỏ Tây

TV

xã Thanh Phú Long

H. Châu Thành

 

 

10° 53’ 54”

105° 45’ 57”

10° 30’ 15”

106° 33’ 27”

C-48-46-A-a

rạch Bà Hùng

TV

xã Thanh Vĩnh Đông

H. Châu Thành

 

 

10° 26’ 41”

106° 33’ 22”

10° 25’ 36”

106° 33’ 18”

C-48-46-A-a

rạch Bà Trung

TV

xã Thanh Vĩnh Đông

H. Châu Thành

 

 

10° 25’ 31”

106° 34’ 03”

10° 25’ 00”

106° 33’ 56”

C-48-46-A-a

Rạch Bùng

TV

xã Thanh Vĩnh Đông

H. Châu Thành

 

 

10° 25’ 39”

106° 34’ 25”

10° 25’ 13”

106° 34’ 59”

C-48-46-A-a

rạch Đôi Lớn

TV

xã Thanh Vĩnh Đông

H. Châu Thành

 

 

10° 26’ 30”

106° 32’ 41”

10° 26’ 01”

106° 32’ 46”

C-48-46-A-a

đò Đồng Sơn

KX

xã Thanh Vĩnh Đông

H. Châu Thành

10° 24’ 54”

106° 34’ 17”

 

 

 

 

C-48-46-A-a

Đường ĐT.827

KX

xã Thanh Vĩnh Đông

H. Châu Thành

 

 

10° 31’ 37”

106° 25’ 09”

10° 24’ 54”

106° 34’ 02”

C-48-46-A-a

Rạch Heo

TV

xã Thanh Vĩnh Đông

H. Châu Thành

 

 

10° 26’ 34”

106° 34’ 14”

10° 25’ 18”

106° 33’ 28”

C-48-46-A-a

chùa Linh Chiếu

KX

xã Thanh Vĩnh Đông

H. Châu Thành

10° 25’ 38”

106° 33’ 20”

 

 

 

 

C-48-46-A-a

rạch Ông Cò

TV

xã Thanh Vĩnh Đông

H. Châu Thành

 

 

10° 26’ 14”

106° 33’ 33”

10° 25’ 54”

106° 33’ 23”

C-48-46-A-a

ấp Thanh Bình 2

DC

xã Thanh Vĩnh Đông

H. Châu Thành

10° 25’ 42”

106° 32’ 20”

 

 

 

 

C-48-46-A-a

Rạch Tôm

TV

xã Thanh Vĩnh Đông

H. Châu Thành

 

 

10° 26’ 21”

106° 32’ 56”

10° 25’ 52”

106° 32’ 42”

C-48-46-A-a

rạch Tôm Nhỏ

TV

xã Thanh Vĩnh Đông

H. Châu Thành

 

 

10° 25’ 27”

106° 34’ 17”

10° 24’ 58”

106° 34’ 15”

C-48-46-A-a

Sông Tra

TV

xã Thanh Vĩnh Đông

H. Châu Thành

 

 

10° 26’ 03”

106° 31’ 41”

10° 26’ 20”

106° 35’ 12”

C-48-46-A-a

Rạch Tràm

TV

xã Thanh Vĩnh Đông

H. Châu Thành

 

 

10° 26’ 56”

106° 32’ 11”

10° 26’ 03”

106° 31’ 41”

C-48-46-A-a

ấp Vĩnh Viễn

DC

xã Thanh Vĩnh Đông

H. Châu Thành

10° 25’ 16”

106° 34’ 34”

 

 

 

 

C-48-46-A-a

ấp Xuân Hoà 1

DC

xã Thanh Vĩnh Đông

H. Châu Thành

10° 25’ 40”

106° 33’ 09”

 

 

 

 

C-48-46-A-a

ấp Xuân Hoà 2

DC

xã Thanh Vĩnh Đông

H. Châu Thành

10° 25’ 14”

106° 33’ 31”

 

 

 

 

C-48-46-A-a

rạch Bà Hùng

TV

xã Thuận Mỹ

H. Châu Thành

 

 

10° 26’ 41”

106° 33’ 22”

10° 25’ 36”

106° 33’ 18”

C-48-46-A-a

đò Bà Nhờ

KX

xã Thuận Mỹ

H. Châu Thành

10° 28’ 38”

106° 34’ 44”

 

 

 

 

C-48-46-A-a

thánh thất cao đài Bến Tre

KX

xã Thuận Mỹ

H. Châu Thành

10° 28’ 17”

106° 33’ 52”

 

 

 

 

C-48-46-A-a

ấp Bình An

DC

xã Thuận Mỹ

H. Châu Thành

10° 27’ 56”

106° 34’ 11”

 

 

 

 

C-48-46-A-a

ấp Bình Khương

DC

xã Thuận Mỹ

H. Châu Thành

10° 28’ 11”

106° 34’ 25”

 

 

 

 

C-48-46-A-a

ấp Bình Thạnh 1

DC

xã Thuận Mỹ

H. Châu Thành

10° 26’ 44”

106° 33’ 14”

 

 

 

 

C-48-46-A-a

ấp Bình Thạnh 2

DC

xã Thuận Mỹ

H. Châu Thành

10° 26’ 50”

106° 32’ 17”

 

 

 

 

C-48-46-A-a

ấp Bình Thạnh 3

DC

xã Thuận Mỹ

H. Châu Thành

10° 27’ 29”

106° 33’ 02”

 

 

 

 

C-48-46-A-a

ấp Bình Thới 1

DC

xã Thuận Mỹ

H. Châu Thành

10° 28’ 40”

106° 34’ 03”

 

 

 

 

C-48-46-A-a

ấp Bình Thới 2

DC

xã Thuận Mỹ

H. Châu Thành

10° 29’ 23”

106° 33’ 20”

 

 

 

 

C-48-46-A-a

ấp Bình Trị 1

DC

xã Thuận Mỹ

H. Châu Thành

10° 26’ 43”

106° 33’ 44”

 

 

 

 

C-48-46-A-a

ấp Bình Trị 2

DC

xã Thuận Mỹ

H. Châu Thành

10° 26’ 47”

106° 34’ 34”

 

 

 

 

C-48-46-A-a

rạch Đôi Lớn

TV

xã Thuận Mỹ

H. Châu Thành

 

 

10° 26’ 30”

106° 32’ 41”

10° 26’ 01”

106° 32’ 46”

C-48-46-A-a

Đường ĐT.827

KX

xã Thuận Mỹ

H. Châu Thành

 

 

10° 31’ 37”

106° 25’ 09”

10° 24’ 54”

106° 34’ 02”

C-48-46-A-a

Rạch Heo

TV

xã Thuận Mỹ

H. Châu Thành

 

 

10° 26’ 34”

106° 34’ 14”

10° 25’ 18”

106° 33’ 28”

C-48-46-A-a

rạch Mương Khai

TV

xã Thuận Mỹ

H. Châu Thành

 

 

10° 29’ 33”

106° 33’ 29”

10° 29’ 41”

106° 32’ 59”

C-48-46-A-a

đò Nhựt Ninh

KX

xã Thuận Mỹ

H. Châu Thành

10° 29’ 40”

106° 32’ 55”

 

 

 

 

C-48-46-A-a

rạch Ông Chương

TV

xã Thuận Mỹ

H. Châu Thành

 

 

10° 27’ 12”

106° 32’ 23”

10° 27’ 40”

106° 32’ 52”

C-48-46-A-a

Rạch Tràm

TV

xã Thuận Mỹ

H. Châu Thành

 

 

10° 26’ 56”

106° 32’ 11”

10° 26’ 03”

106° 31’ 41”

C-48-46-A-a

sông Vàm Cỏ

TV

xã Thuận Mỹ

H. Châu Thành

 

 

10° 30’ 15”

106° 33’ 27”

10° 29 36”

106° 43’ 34”

C-48-46-A-a;
C-48-34-C-c

sông Vàm Cỏ Tây

TV

xã Thuận Mỹ

H. Châu Thành

 

 

10° 53’ 54”

105° 45’ 57”

10° 30’ 15”

106° 33’ 27”

C-48-46-A-a;
C-48-34-C-c

Ấp 1

DC

xã Vĩnh Công

H. Châu Thành

10° 28’ 45”

106° 26’ 55”

 

 

 

 

C-48-45-B-b

Ấp 2

DC

xã Vĩnh Công

H. Châu Thành

10° 29’ 15”

106° 27’ 16”

 

 

 

 

C-48-45-B-b

Ấp 3

DC

xã Vĩnh Công

H. Châu Thành

10° 29’ 41”

106° 27’ 14”

 

 

 

 

C-48-45-B-b

Ấp 4

DC

xã Vĩnh Công

H. Châu Thành

10° 29’ 56”

106° 27’ 31”

 

 

 

 

C-48-45-B-b

Ấp 5

DC

xã Vĩnh Công

H. Châu Thành

10° 29’ 37”

106° 26’ 57”

 

 

 

 

C-48-45-B-b

Ấp 6

DC

xã Vĩnh Công

H. Châu Thành

10° 29’ 04”

106° 26’ 09”

 

 

 

 

C-48-45-B-b

Ấp 7

DC

xã Vĩnh Công

H. Châu Thành

10° 28’ 46”

106° 25’ 54”

 

 

 

 

C-48-45-B-b

Ấp 8

DC

xã Vĩnh Công

H. Châu Thành

10° 28’ 36”

106° 26’ 16”

 

 

 

 

C-48-45-B-b

rạch Bà Lý 1

TV

xã Vĩnh Công

H. Châu Thành

 

 

10° 29’ 19”

106° 23’ 26”

10° 26’ 59”

106° 28’ 03”

C-48-45-B-b

Đường ĐT.827

KX

xã Vĩnh Công

H. Châu Thành

 

 

10° 31’ 37”

106° 25’ 09”

10° 24’ 54”

106° 34’ 02”

C-48-45-B-b

rạch Kỳ Son

TV

xã Vĩnh Công

H. Châu Thành

 

 

10° 28’ 04”

106° 26’ 14”

10° 30’ 36”

106° 28’ 13”

C-48-45-B-b

Khu phố 1

DC

TT. Đức Hòa

H. Đức Hòa

10° 49’ 14”

106° 27’ 03”

 

 

 

 

C-48-33-B-d

Khu phố 2

DC

TT. Đức Hòa

H. Đức Hòa

10° 49’ 17”

106° 27’ 17”

 

 

 

 

C-48-33-B-d

Khu phố 3

DC

TT. Đức Hòa

H. Đức Hòa

10° 49’ 32”

106° 27’ 28”

 

 

 

 

C-48-33-B-d

Khu phố 4

DC

TT. Đức Hòa

H. Đức Hòa

10° 49’ 56”

106° 26’ 44”

 

 

 

 

C-48-33-B-d

Khu phố 5

DC

TT. Đức Hòa

H. Đức Hòa

10° 50’ 16”

106° 27’ 24”

 

 

 

 

C-48-33-B-d

chùa An Chứng

KX

TT. Đức Hòa

H. Đức Hòa

10° 50’ 00”

106° 27’ 31”

 

 

 

 

C-48-33-B-d

cầu Cá Ngoài

KX

TT. Đức Hòa

H. Đức Hòa

10° 48’ 49”

106° 26’ 51”

 

 

 

 

C-48-33-B-d

thánh thất Cao Đài

KX

TT. Đức Hòa

H. Đức Hòa

10° 49’ 39”

106° 27’ 22”

 

 

 

 

C-48-33-B-d

kênh chính Sông Tra-Láng Ven

TV

TT. Đức Hòa

H. Đức Hòa

 

 

10° 47’ 43”

106° 25’ 35”

10° 53’ 54”

106° 26’ 56”

C-48-33-B-d

Kênh Chợ

TV

TT. Đức Hòa

H. Đức Hòa

 

 

10° 48’ 39”

106° 25’ 59”

10° 49’ 11”

106° 27’ 07”

C-48-33-B-d

Đường ĐT.824

KX

TT. Đức Hòa

H. Đức Hòa

 

 

10° 52’ 29”

106° 31’ 27”

10° 47’ 53”

106° 25’ 50”

C-48-33-B-d

Đường ĐT.825

KX

TT. Đức Hòa

H. Đức Hòa

 

 

10° 47’ 41”

106° 30’ 15”

11° 00’ 23”

106° 18’ 39”

C-48-33-B-d

cầu Láng Ven

KX

TT. Đức Hòa

H. Đức Hòa

10° 50’ 25”

106° 26’ 21”

 

 

 

 

C-48-33-B-d

kênh Láng Ven

TV

TT. Đức Hòa

H. Đức Hòa

 

 

10° 48’ 39”

106° 25’ 59”

10° 53’ 54”

106° 26’ 56”

C-48-33-B-d

Di tích lịch sử văn hóa Ngã tư Đức Hòa

KX

TT. Đức Hòa

H. Đức Hòa

10° 49’ 36”

106° 27’ 19”

 

 

 

 

C-48-33-B-d

Khu A

DC

TT. Hậu Nghĩa

H. Đức Hòa

10° 53’ 48”

106° 23’ 05”

 

 

 

 

C-48-33-B-b

Khu B

DC

TT. Hậu Nghĩa

H. Đức Hòa

10° 53’ 44”

106° 23’ 19”

 

 

 

 

C-48-33-B-b

cầu Bàu Trai

KX

TT. Hậu Nghĩa

H. Đức Hòa

10° 53’ 54”

106° 23’ 23”

 

 

 

 

C-48-33-B-b

thánh thất Cao Đài

KX

TT. Hậu Nghĩa

H. Đức Hòa

10° 53’ 33”

106° 23’ 29”

 

 

 

 

C-48-33-B-b

kênh Cầu Duyên-Hốc Thơm

TV

TT. Hậu Nghĩa

H. Đức Hòa

 

 

10° 50’ 38”

106° 20’ 49”

10° 54’ 59”

106° 25’ 24”

C-48-33-B-b

kênh Chính Ba Sa

TV

TT. Hậu Nghĩa

H. Đức Hòa

 

 

10° 50’ 32”

106° 21’ 29”

10° 53’ 54”

106° 26’ 56”

C-48-33-B-b

Đường ĐT.823

KX

TT. Hậu Nghĩa

H. Đức Hòa

 

 

10° 53’ 43”

106° 23’ 27”

10° 50’ 37”

106° 20’ 51”

C-48-33-B-b

Đường ĐT.825

KX

TT. Hậu Nghĩa

H. Đức Hòa

 

 

10° 47’ 41”

106° 30’ 15”

11° 00’ 23”

106° 18’ 39”

C-48-33-B-a;
C-48-33-B-b

ấp Gò Cao

DC

TT. Hậu Nghĩa

H. Đức Hòa

10° 53’ 58”

106° 24’ 08”

 

 

 

 

C-48-33-B-b

họ đạo Nhật Tân

KX

TT. Hậu Nghĩa

H. Đức Hòa

10° 53’ 48”

106° 23’ 32”

 

 

 

 

C-48-33-B-b

Đường QL.N2

KX

TT. Hậu Nghĩa

H. Đức Hòa

 

 

10° 56’ 34”

106° 27’ 06”

10° 32’ 41”

105° 54’ 14”

C-48-33-B-b

chùa Quan Âm

KX

TT. Hậu Nghĩa

H. Đức Hòa

10° 55’ 12”

106° 22’ 56”

 

 

 

 

C-48-33-B-b

ấp Sò Đo

DC

TT. Hậu Nghĩa

H. Đức Hòa

10° 55’ 27”

106° 22’ 41”

 

 

 

 

C-48-33-B-b

hội thánh Tin Lành

KX

TT. Hậu Nghĩa

H. Đức Hòa

10° 53’ 59”

106° 23’ 33”

 

 

 

 

C-48-33-B-b

Kênh Xáng

TV

TT. Hậu Nghĩa

H. Đức Hòa

 

 

10° 54’ 57”

106° 19’ 10”

10° 55’ 24”

106° 22’ 36”

C-48-33-B-a;
C-48-33-B-b

Khu vực 1

DC

TT. Hiệp Hòa

H. Đức Hòa

10° 55’ 32”

106° 18’ 15”

 

 

 

 

C-48-33-B-a

Khu vực 2

DC

TT. Hiệp Hòa

H. Đức Hòa

10° 55’ 05”

106° 19’ 09”

 

 

 

 

C-48-33-B-a

Khu vực 3

DC

TT. Hiệp Hòa

H. Đức Hòa

10° 54’ 20”

106° 19’ 02”

 

 

 

 

C-48-33-B-a

Khu vực 4

DC

TT. Hiệp Hòa

H. Đức Hòa

10° 54’ 42”

106° 18’ 53”

 

 

 

 

C-48-33-B-a

Khu vực 5

DC

TT. Hiệp Hòa

H. Đức Hòa

10° 54’ 26”

106° 18’ 40”

 

 

 

 

C-48-33-B-a

Công ty cổ phần Mía đường Hiệp Hòa

KX

TT. Hiệp Hòa

H. Đức Hòa

10° 55’ 21”

106° 18’ 12”

 

 

 

 

C-48-33-B-a

Đường ĐT.822

KX

TT. Hiệp Hòa

H. Đức Hòa

 

 

10° 53’ 39”

106° 18’ 23”

10° 58’ 59”

106° 21’ 43”

C-48-33-B-a

nhà thờ Rạch Chanh

KX

TT. Hiệp Hòa

H. Đức Hòa

10° 54’ 21”

106° 18’ 39”

 

 

 

 

C-48-33-B-a

Di tích lịch sử văn hóa Trung tâm Huấn luyện biệt kích Hiệp Hòa

KX

TT. Hiệp Hòa

H. Đức Hòa

10° 54’ 54”

106° 18’ 59”

 

 

 

 

C-48-33-B-a

sông Vàm Cỏ Đông

TV

TT. Hiệp Hòa

H. Đức Hòa

 

 

11° 01’ 22”

106° 16’ 20”

10° 30’ 15”

106° 33’ 27”

C-48-33-B-a

nhà thờ Văn Hiệp

KX

TT. Hiệp Hòa

H. Đức Hòa

10° 55’ 08”

106° 19’ 04”

 

 

 

 

C-48-33-B-a

Kênh Xáng

TV

TT Hiệp Hòa

H. Đức Hòa

 

 

10° 54’ 57”

106° 19’ 10”

10° 55’ 24”

106° 22’ 36”

C-48-33-B-a

kênh Xáng Nhà Thờ

TV

TT. Hiệp Hòa

H. Đức Hòa

 

 

10° 54’ 18”

106° 18’ 41”

10° 55’ 27”

106° 19’ 32”

C-48-33-B-a

ấp An Định

DC

xã An Ninh Đông

H. Đức Hòa

10° 59’ 04”

106° 19’ 07”

 

 

 

 

C-48-33-B-a

ấp An Hiệp

DC

xã An Ninh Đông

H. Đức Hòa

10° 58’ 26”

106° 19’ 47”

 

 

 

 

C-48-33-B-a

ấp An Hưng

DC

xã An Ninh Đông

H. Đức Hòa

10° 59’ 22”

106° 20’ 22”

 

 

 

 

C-48-33-B-a

ấp An Thuận

DC

xã An Ninh Đông

H. Đức Hòa

10° 57’ 25”

106° 19’ 14”

 

 

 

 

C-48-33-B-a

kênh Ba Trong

TV

xã An Ninh Đông

H. Đức Hòa

 

 

10° 59’ 45”

106° 20’ 37”

10° 57’ 43”

106° 22’ 37”

C-48-33-B-a

kênh Đào Thạch Bích

TV

xã An Ninh Đông

H. Đức Hòa

 

 

11° 01’ 22”

106° 16’ 20”

10° 59’ 38”

106° 20’ 28”

C-48-33-B-a

Đường ĐT.825

KX

xã An Ninh Đông

H. Đức Hòa

 

 

10° 47’ 41”

106° 30’ 15”

11° 00’ 23”

106° 18’ 39”

C-48-33-B-a

ấp Hòa Hiệp

DC

xã An Ninh Đông

H. Đức Hòa

10° 58’ 39”

106° 20’ 50”

 

 

 

 

C-48-33-B-a

kênh Tiêu Cầu Hốc Rọ

TV

xã An Ninh Đông

H. Đức Hòa

 

 

10° 57’ 24”

106° 18’ 14”

10° 58’ 33”

106° 19’ 23”

C-48-33-B-a

kênh Tưới Chính Đông

TV

xã An Ninh Đông

H. Đức Hòa

 

 

10° 59’ 47”

106° 17’ 37”

10° 57’ 42”

106° 20’ 49”

C-48-33-B-a;
C-48-21-D-c

kênh Xáng Thầy Cai

TV

xã An Ninh Đông

H. Đức Hòa

 

 

10° 55’ 18”

106° 29’ 38”

10° 59’ 33”

106° 21’ 17”

C-48-33-B-a

ấp An Hòa

DC

xã An Ninh Tây

H. Đức Hòa

10° 58’ 36”

106° 18’ 38”

 

 

 

 

C-48-33-B-a

ấp An Ninh

DC

xã An Ninh Tây

H. Đức Hòa

10° 59’ 05”

106° 17’ 09”

 

 

 

 

C-48-33-B-a

Di tích lịch sử văn hóa An Sơn

KX

xã An Ninh Tây

H. Đức Hòa

10° 59’ 36”

106° 17’ 22”

 

 

 

 

C-48-33-B-a

ấp An Thạnh

DC

xã An Ninh Tây

H. Đức Hòa

10° 58’ 09”

106° 18’ 18”

 

 

 

 

C-48-33-B-a

ấp An Thủy

DC

xã An Ninh Tây

H. Đức Hòa

10° 56’ 27”

106° 18’ 21”

 

 

 

 

C-48-33-B-a

kênh dẫn Trạm bơm Lộc Giang A-B

TV

xã An Ninh Tây

H. Đức Hòa

 

 

10° 59’ 46”

106° 17’ 06”

10° 59’ 51”

106° 17’ 38”

C-48-21-D-c;
C-48-33-B-a

Rạch Gần

TV

xã An Ninh Tây

H. Đức Hòa

 

 

10° 57’ 24”

106° 18’ 14”

10° 58’ 06”

106° 17’ 16”

C-48-33-B-a

chùa Phước Trường

KX

xã An Ninh Tây

H. Đức Hòa

10° 59’ 36”

106° 17’ 20”

 

 

 

 

C-48-33-B-a

kênh Rạch Thiên

TV

xã An Ninh Tây

H. Đức Hòa

 

 

10° 55’ 44”

106° 18’ 03”

10° 56’ 22”

106° 19’ 17”

C-48-33-B-a

ấp Sơn Lợi

DC

xã An Ninh Tây

H. Đức Hòa

10° 59’ 18”

106° 17’ 59”

 

 

 

 

C-48-33-B-a

kênh Tiêu Cầu Hốc Rọ

TV

xã An Ninh Tây

H. Đức Hòa

 

 

10° 57’ 24”

106° 18’ 14”

10° 58’ 33”

106° 19’ 23”

C-48-33-B-a

sông Vàm Cỏ Đông

TV

xã An Ninh Tây

H. Đức Hòa

 

 

11° 01’ 22”

106° 16’ 20”

10° 30’ 15”

106° 33’ 27”

C-48-33-B-a

Ấp 1

DC

xã Đức Hòa Đông

H. Đức Hòa

10° 50’ 11”

106° 28’ 32”

 

 

 

 

C-48-33-B-d

Ấp 2

DC

xã Đức Hòa Đông

H. Đức Hòa

10° 50’ 37”

106° 29’ 26”

 

 

 

 

C-48-33-B-d

Ấp 3

DC

xã Đức Hòa Đông

H, Đức Hòa

10° 50’ 08”

106° 29’ 35”

 

 

 

 

C-48-33-B-d

Kênh 3

TV

xã Đức Hòa Đông

H. Đức Hòa

 

 

10° 49’ 06”

106° 30’ 34”

10° 49’ 11”

106° 30’ 15”

C-48-34-A-c

Ấp 4

DC

xã Đức Hòa Đông

H. Đức Hòa

10° 49’ 43”

106° 29’ 01”

 

 

 

 

C-48-33-B-d

Kênh 4

TV

xã Đức Hòa Đông

H. Đức Hòa

 

 

10° 49’ 38”

106° 30’ 42”

10° 49 56”

106° 29’ 31”

C-48-33-B-d;
C-48-34-A-c

Ấp 5

DC

xã Đức Hòa Đông

H. Đức Hòa

10° 49’ 17”

106° 28’ 35”

 

 

 

 

C-48-33-B-d

Kênh 5

TV

xã Đức Hòa Đông

H. Đức Hòa

 

 

10° 50’ 09”

106° 30’ 51”

10° 50’ 22”

106° 29’ 59”

C-48-33-B-d;
C-48-34-A-c

Kênh 7

TV

xã Đức Hòa Đông

H. Đức Hòa

 

 

10° 51’ 11”

106° 31’ 07”

10° 51’ 20”

106° 30’ 31”

C-48-33-B-d;
C-48-34-A-c

kênh 6 - Cống Bà Bông

TV

xã Đức Hòa Đông

H. Đức Hòa

 

 

10° 51’ 44”

106° 27’ 10”

10° 50’ 41”

106° 30’ 59”

C-48-33-B-d;
C-48-34-A-c

Đường ĐT.824

KX

xã Đức Hòa Đông

H. Đức Hòa

 

 

10° 52’ 29”

106° 31’ 27”

10° 47’ 53”

106° 25’ 50”

C-48-33-B-d

Đường ĐT.825

KX

xã Đức Hòa Đông

H. Đức Hòa

 

 

10° 47’ 41”

106° 30’ 15”

11° 00’ 23”

106° 18’ 39”

C-48-33-B-d;
C-48-34-A-c

khu công nghiệp Đức Hòa 1- Hạnh Phúc

KX

xã Đức Hòa Đông

H. Đức Hòa

10° 47’ 50”

106° 30’ 03”

 

 

 

 

C-48-34-A-c

cụm công nghiệp Hải Sơn

KX

xã Đức Hòa Đông

H. Đức Hòa

10° 49’ 11”

106° 29’ 51”

 

 

 

 

C-48-33-B-d

khu công nghiệp Nam Thuận

KX

xã Đức Hòa Đông

H. Đức Hòa

10° 50’ 31”

106° 30’ 04”

 

 

 

 

C-48-34-A-c

cụm công nghiệp Trung Thành Phát

KX

xã Đức Hòa Đông

H. Đức Hòa

10° 49’ 02”

106° 29’ 28”

 

 

 

 

C-48-33-B-d

kênh An Hạ

TV

xã Đức Hòa Hạ

H. Đức Hòa

 

 

10° 47’ 31”

106° 25’ 40”

10° 47’ 24”

106° 30’ 09”

C-48-33-B-d

khu phế tích Bình Tả

KX

xã Đức Hòa Hạ

H. Đức Hòa

10° 49’ 49”

106° 28’ 05”

 

 

 

 

C-48-33-B-d

ấp Bình Tả 1

DC

xã Đức Hòa Hạ

H. Đức Hòa

10° 49’ 38”

106° 27’ 50”

 

 

 

 

C-48-33-B-d

ấp Bình Tả 2

DC

xã Đức Hòa Hạ

H. Đức Hòa

10° 49’ 15”

106° 27’ 48”

 

 

 

 

C-48-33-B-d

ấp Bình Tiền 1

DC

xã Đức Hòa Hạ

H. Đức Hòa

10° 48’ 44”

106° 27’ 36”

 

 

 

 

C-48-33-B-d

ấp Bình Tiền 2

DC

xã Đức Hòa Hạ

H. Đức Hòa

10° 48’ 36”

106° 28’ 05”

 

 

 

 

C-48-33-B-d

cầu Cá Ngoài

KX

xã Đức Hòa Hạ

H. Đức Hòa

10° 48’ 49”

106° 26’ 51”

 

 

 

 

C-48-33-B-d

Đường ĐT.824

KX

xã Đức Hòa Hạ

H. Đức Hòa

 

 

10° 52’ 29”

106° 31’ 27”

10° 47’ 53”

106° 25’ 50”

C-48-33-B-d

Đường ĐT.825

KX

xã Đức Hòa Hạ

H. Đức Hòa

 

 

10° 47’ 41”

106° 30’ 15”

11° 00’ 23”

106° 18’ 39”

C-48-33-B-d;
C-48-34-A-c

khu công nghiệp Hải Sơn

KX

xã Đức Hòa Hạ

H. Đức Hòa

10° 48’ 13”

106° 28’ 47”

 

 

 

 

C-48-33-B-d

chùa Linh Nguyên

KX

xã Đức Hòa Hạ

H. Đức Hòa

10° 49’ 35”

106° 27’ 33”

 

 

 

 

C-48-33-B-d

chùa Long Thành

KX

xã Đức Hòa Hạ

H. Đức Hòa

10° 49’ 33”

106° 27’ 38”

 

 

 

 

C-48-33-B-d

Công ty May

KX

xã Đức Hòa Hạ

H. Đức Hòa

10° 47’ 58”

106° 29’ 16”

 

 

 

 

C-48-33-B-d

khu công nghiệp Tân Đô

KX

xã Đức Hòa Hạ

H. Đức Hòa

10° 47’ 20”

106° 29’ 37”

 

 

 

 

C-48-33-B-d

khu công nghiệp Tân Đức

KX

xã Đức Hòa Hạ

H. Đức Hòa

10° 47’ 53”

106° 27’ 51”

 

 

 

 

C-48-33-B-d

kênh Xã Tỉnh

TV

xã Đức Hòa Hạ

H. Đức Hòa

 

 

10° 45’ 27”

106° 27’ 43”

10° 47’ 23”

106° 30’ 02”

C-48-33-B-d;
C-48-34-A-c

kênh 6 - Cống Bà Bông

TV

xã Đức Hòa Thượng

H. Đức Hòa

 

 

10° 51’ 44”

106° 27’ 10”

10° 50’ 41”

106° 30’ 59”

C-48-33-B-d

cống Bảy Quang

KX

xã Đức Hòa Thượng

H. Đức Hòa

10° 51’ 40”

106° 27’ 07”

 

 

 

 

C-48-33-B-d

ấp Bình Hữu 1

DC

xã Đức Hòa Thượng

H. Đức Hòa

10° 50’ 45”

106° 27’ 17”

 

 

 

 

C-48-33-B-d

ấp Bình Hữu 2

DC

xã Đức Hòa Thượng

H. Đức Hòa

10° 51’ 03”

106° 27’ 30”

 

 

 

 

C-48-33-B-d

kênh Chính Ba Sa

TV

xã Đức Hòa Thượng

H. Đức Hòa

 

 

10° 50’ 32”

106° 21’ 29”

10° 53’ 54”

106° 26’ 56”

C-48-33-B-d

kênh chính Sông Tra-Láng Ven

TV

xã Đức Hòa Thượng

H. Đức Hòa

 

 

10° 47’ 43”

106° 25’ 35”

10° 53’ 54”

106° 26’ 56”

C-48-33-B-d

Đường ĐT.824

KX

xã Đức Hòa Thượng

H. Đức Hòa

 

 

10° 52’ 29”

106° 31’ 27”

10° 47’ 53”

106° 25’ 50”

C-48-33-B-d

Đường ĐT.825

KX

xã Đức Hòa Thượng

H. Đức Hòa

 

 

10° 47’ 41”

106° 30’ 15”

11° 00’ 23”

106° 18’ 39”

C-48-33-B-d

cống Gò Mới

KX

xã Đức Hòa Thượng

H. Đức Hòa

10° 53’ 37”

106° 25’ 45”

 

 

 

 

C-48-33-B-b

ấp Hậu Hòa

DC

xã Đức Hòa Thượng

H. Đức Hòa

10° 53’ 20”

106° 26’ 11”

 

 

 

 

C-48-33-B-b

cầu Láng Ven

KX

xã Đức Hòa Thượng

H. Đức Hòa

10° 50’ 25”

106° 26’ 21”

 

 

 

 

C-48-33-B-d

ấp Nhơn Hòa 1

DC

xã Đức Hòa Thượng

H. Đức Hòa

10° 52’ 42”

106° 26’ 54”

 

 

 

 

C-48-33-B-b

ấp Nhơn Hòa 2

DC

xã Đức Hòa Thượng

H. Đức Hòa

10° 51’ 55”

106° 25’ 56”

 

 

 

 

C-48-33-B-d

chùa Pháp Bảo

KX

xã Đức Hòa Thượng

H. Đức Hòa

10° 51’ 08”

106° 27’ 23”

 

 

 

 

C-48-33-B-d

Di tích lịch sử văn hóa Vườn nhà Ông Bộ Thỏ

KX

xã Đức Hòa Thượng

H. Đức Hòa

10° 50’ 46”

106° 27’ 43”

 

 

 

 

C-48-33-B-d

ấp Bàu Sen

DC

xã Đức Lập Hạ

H. Đức Hòa

10° 53’ 17”

106° 25’ 12”

 

 

 

 

C-48-33-B-b

Ấp Chánh

DC

xã Đức Lập Hạ

H. Đức Hòa

10° 54’ 05”

106° 25’ 06”

 

 

 

 

C-48-33-B-b

kênh Chính Ba Sa

TV

xã Đức Lập Hạ

H. Đức Hòa

 

 

10° 50’ 32”

106° 21’ 29”

10° 53’ 54”

106° 26’ 56”

C-48-33-B-b

Rạch Dứa

TV

xã Đức Lập Hạ

H. Đức Hòa

 

 

10° 55’ 56”

106° 28’ 20”

10° 55’ 30”

106° 27’ 47”

C-48-33-B-b

ấp Đức Hạnh 1

DC

xã Đức Lập Hạ

H. Đức Hòa

10° 54’ 19”

106° 26’ 26”

 

 

 

 

C-48-33-B-b

ấp Đức Hạnh 2

DC

xã Đức Lập Hạ

H. Đức Hòa

10° 55’ 07”

106° 26’ 00”

 

 

 

 

C-48-33-B-b

khu công nghiệp Đức Hòa 3

KX

xã Đức Lập Hạ

H. Đức Hòa

10° 55’ 46”

106° 27’ 56”

 

 

 

 

C-48-33-B-b

cống Gò Mới

KX

xã Đức Lập Hạ

H. Đức Hòa

10° 53’ 37”

106° 25’ 45”

 

 

 

 

C-48-33-B-b

chùa Long Tân

KX

xã Đức Lập Hạ

H. Đức Hòa

10° 54’ 56”

106° 25’ 45”

 

 

 

 

C-48-33-B-b

Đường QL.N2

KX

xã Đức Lập Hạ

H. Đức Hòa

 

 

10° 56’ 34”

106° 27’ 06”

10° 32’ 41”

105° 54’ 14”

C-48-33-B-b

ấp Tân Hòa

DC

xã Đức Lập Hạ

H. Đức Hòa

10° 54’ 26”

106° 27’ 45”

 

 

 

 

C-48-33-B-b

cầu Thầy Cai

KX

xã Đức Lập Hạ

H. Đức Hòa

10° 56’ 34”

106° 27’ 06”

 

 

 

 

C-48-33-B-b

kênh Xáng Thầy Cai

TV

xã Đức Lập Hạ

H. Đức Hòa

 

 

10° 55’ 18”

106° 29’ 38”

10° 59’ 33”

106° 21’ 17”

C-48-33-B-b

kênh Cầu Duyên-Hốc Thơm

TV

xã Đức Lập Thượng

H. Đức Hòa

 

 

10° 50’ 38”

106° 20’ 49”

10° 54’ 59”

106° 25’ 24”

C-48-33-B-b

Ấp Chánh

DC

xã Đức Lập Thượng

H. Đức Hòa

10° 54’ 29”

106° 24’ 59”

 

 

 

 

C-48-33-B-b

Di tích lịch sử văn hóa Đồn Đức Lập

KX

xã Đức Lập Thượng

H. Đức Hòa

10° 54’ 10”

106° 24’ 52”

 

 

 

 

C-48-33-B-b

đình Đức Lập

KX

xã Đức Lập Thượng

H. Đức Hòa

10° 54’ 12”

106° 24’ 52”

 

 

 

 

C-48-33-B-b

ấp Đức Ngãi 1

DC

xã Đức Lập Thượng

H. Đức Hòa

10° 55’ 32”

106° 24’ 49”

 

 

 

 

C-48-33-B-b

ấp Đức Ngãi 2

DC

xã Đức Lập Thượng

H. Đức Hòa

10° 55’ 38”

106° 25’ 26”

 

 

 

 

C-48-33-B-b

Đường QL.N2

KX

xã Đức Lập Thượng

H. Đức Hòa

 

 

10° 56’ 34”

106° 27’ 06”

10° 32’ 41”

105° 54’ 14”

C-48-33-B-b

ấp Tân Hội

DC

xã Đức Lập Thượng

H. Đức Hòa

10° 55’ 17”

106° 24’ 09”

 

 

 

 

C-48-33-B-b

cầu Thầy Cai

KX

xã Đức Lập Thượng

H. Đức Hòa

10° 56’ 34”

106° 27’ 06”

 

 

 

 

C-48-33-B-b

kênh Xáng Thầy Cai

TV

xã Đức Lập Thượng

H. Đức Hòa

 

 

10° 55’ 18”

106° 29’ 38”

10° 59’ 33”

106° 21’ 17”

C-48-33-B-b

Đường ĐT.822

KX

xã Hiệp Hòa

H. Đức Hòa

 

 

10° 53’ 39”

106° 18’ 23”

10° 58’ 59”

106° 21’ 43”

C-48-33-B-a

Đường ĐT.825

KX

xã Hiệp Hòa

H. Đức Hòa

 

 

10° 47’ 41”

106° 30’ 15”

11° 00’ 23”

106° 18’ 39”

C-48-33-B-a

Cầu Đúc

KX

xã Hiệp Hòa

H. Đức Hòa

10° 56’ 16”

106° 20’ 32”

 

 

 

 

C-48-33-B-a

ấp Hòa Bình 1

DC

xã Hiệp Hòa

H. Đức Hòa

10° 56’ 33”

106° 20’ 11”

 

 

 

 

C-48-33-B-a

ấp Hòa Bình 2

DC

xã Hiệp Hòa

H. Đức Hòa

10° 56’ 05”

106° 19’ 37”

 

 

 

 

C-48-33-B-a

ấp Hòa Hiệp 2

DC

xã Hiệp Hòa

H. Đức Hòa

10° 57’ 44”

106° 20’ 20”

 

 

 

 

C-48-33-B-a

ấp Hòa Thuận 1

DC

xã Hiệp Hòa

H. Đức Hòa

10° 56’ 41”

106° 21’ 10”

 

 

 

 

C-48-33-B-a

ấp Hòa Thuận 2

DC

xã Hiệp Hòa

H. Đức Hòa

10° 56’ 03”

106° 21’ 12”

 

 

 

 

C-48-33-B-a

kênh Rạch Thiên

TV

xã Hiệp Hòa

H. Đức Hòa

 

 

10° 55’ 44”

106° 18’ 03”

10° 56’ 22”

106° 19’ 17”

C-48-33-B-a

kênh tưới Chính Đông

TV

xã Hiệp Hòa

H. Đức Hòa

 

 

10° 59’ 47”

106° 17’ 37”

10° 57’ 42”

106° 20’ 49”

C-48-33-B-a

ấp Bình Lợi

DC

xã Hòa Khánh Đông

H. Đức Hòa

10° 50’ 10”

106° 25’ 39”

 

 

 

 

C-48-33-B-d

ấp Bình Thủy

DC

xã Hòa Khánh Đông

H. Đức Hòa

10° 50’ 43”

106° 25’ 38”

 

 

 

 

C-48-33-B-d

kênh Chính Ba Sa

TV

xã Hòa Khánh Đông

H. Đức Hòa

 

 

10° 50’ 32”

106° 21’ 29”

10° 53’ 54”

106° 26’ 56”

C-48-33-B-b

kênh chính Sông Tra-Láng Ven

TV

xã Hòa Khánh Đông

H. Đức Hòa

 

 

10° 47’ 43”

106° 25’ 35”

10° 53’ 54”

106° 26’ 56”

C-48-33-B-d

Đường ĐT.825

KX

xã Hòa Khánh Đông

H. Đức Hòa

 

 

10° 47’ 41”

106° 30’ 15”

11° 00’ 23”

106° 18’ 39”

C-48-33-B-d

ấp Giồng Ngang

DC

xã Hòa Khánh Đông

H. Đức Hòa

10° 51’ 48”

106° 25’ 13”

 

 

 

 

C-48-33-B-d

cầu Láng Ven

KX

xã Hòa Khánh Đông

H. Đức Hòa

10° 50’ 25”

106° 26’ 21”

 

 

 

 

C-48-33-B-d

chùa Linh Phước

KX

xã Hòa Khánh Đông

H. Đức Hòa

10° 52’ 39”

106° 24’ 03”

 

 

 

 

C-48-33-B-b

Đường QL.N2

KX

xã Hòa Khánh Đông

H. Đức Hòa

 

 

10° 56’ 34”

106° 27’ 06”

10° 32’ 41”

105° 54’ 14”

C-48-33-B-d

ấp Thôi Môi

DC

xã Hòa Khánh Đông

H. Đức Hòa

10° 51’ 58”

106° 24’ 17”

 

 

 

 

C-48-33-B-d

Kênh 3

TV

xã Hòa Khánh Nam

H. Đức Hòa

 

 

10° 49’ 37”

106° 21’ 27”

10° 51’ 20”

106° 23’ 09”

C-48-33-B-d

Kênh 4

TV

xã Hòa Khánh Nam

H. Đức Hòa

 

 

10° 50’ 08”

106° 22’ 45”

10° 50’ 48”

106° 23’ 39”

C-48-33-B-d

rạch Giàn Xay

TV

xã Hòa Khánh Nam

H. Đức Hòa

 

 

10° 49’ 43”

106° 22’ 37”

10° 51’ 10”

106° 23’ 56”

C-48-33-B-d

kênh Lộ Sa Bà

TV

xã Hòa Khánh Nam

H. Đức Hòa

 

 

10° 48’ 51”

106° 23’ 27”

10° 49’ 49”

106° 24’ 49”

C-48-33-B-d

Đường QL.N2

KX

xã Hòa Khánh Nam

H. Đức Hòa

 

 

10° 56’ 34”

106° 27’ 06”

10° 32’ 41”

105° 54’ 14”

C-48-33-B-d

kênh Rạch Đưng

TV

xã Hòa Khánh Nam

H. Đức Hòa

 

 

10° 49’ 29”

106° 23’ 08”

10° 50’ 22”

106° 24’ 04”

C-48-33-B-d

kênh Thố Mố

TV

xã Hòa Khánh Nam

H. Đức Hòa

 

 

10° 49’ 37”

106° 23’ 00”

10° 50’ 41”

106° 24’ 24”

C-48-33-B-d

ấp Thuận Hòa 1

DC

xã Hòa Khánh Nam

H. Đức Hòa

10° 50’ 24”

106° 24’ 45”

 

 

 

 

C-48-33-B-d

ấp Thuận Hòa 2

DC

xã Hòa Khánh Nam

H. Đức Hòa

10° 51’ 07”

106° 24’ 00”

 

 

 

 

C-48-33-B-d

sông Vàm Cỏ Đông

TV

xã Hòa Khánh Nam

H. Đức Hòa

 

 

11° 01’ 22”

106° 16’ 20”

10° 30’ 15”

106° 33’ 27”

C-48-33-B-d

ấp Xuân Khánh 1

DC

xã Hòa Khánh Nam

H. Đức Hòa

10° 49’ 08”

106° 23’ 30”

 

 

 

 

C-48-33-B-d

ấp Xuân Khánh 2

DC

xã Hòa Khánh Nam

H. Đức Hòa

10° 50’ 17”

106° 23’ 31”

 

 

 

 

C-48-33-B-d

Kênh 3

TV

xã Hòa Khánh Tây

H. Đức Hòa

 

 

10° 49’ 37”

106° 21’ 27”

10° 51’ 20”

106° 23’ 09”

C-48-33-B-c;
C-48-33-B-d

ấp Bùng Binh

DC

xã Hòa Khánh Tây

H. Đức Hòa

10° 49’ 44”

106° 21’ 29”

 

 

 

 

C-48-33-B-c

kênh Cầu Duyên-Hốc Thơm

TV

xã Hòa Khánh Tây

H. Đức Hòa

 

 

10° 50’ 38”

106° 20’ 49”

10° 54’ 59”

106° 25’ 24”

C-48-33-B-b;
C-48-33-B-c,
C-48-33-B-d

kênh Chính Ba Sa

TV

xã Hòa Khánh Tây

H. Đức Hòa

 

 

10° 50’ 32”

106° 21’ 29”

10° 53’ 54”

106° 26’ 56”

C-48-33-B-b;
C-48-33-B-c,
 C-48-33-B-d

Đường ĐT.823

KX

xã Hòa Khánh Tây

H. Đức Hòa

 

 

10° 53’ 43”

106° 23’ 27”

10° 50’ 37”

106° 20’ 51”

C-48-33-B-a;
C-48-33-B-b;
C-48-33-B-c

rạch Giàn Xay

TV

xã Hòa Khánh Tây

H. Đức Hòa

 

 

10° 49’ 43”

106° 22’ 37”

10° 51’ 10”

106° 23’ 56”

C-48-33-B-d

rạch Hốc Thơm-Ranh Xã

TV

xã Hòa Khánh Tây

H. Đức Hòa

 

 

10° 52’ 16”

106° 21’ 15”

10° 51’ 50”

106° 20’ 26”

C-48-33-B-c

ấp Hóc Thơm 1

DC

xã Hòa Khánh Tây

H. Đức Hòa

10° 51’ 13”

106° 20’ 45”

 

 

 

 

C-48-33-B-c

ấp Hóc Thơm 2

DC

xã Hòa Khánh Tây

H. Đức Hòa

10° 51’ 12”

106° 21’ 18”

 

 

 

 

C-48-33-B-c

ấp Lập Thành

DC

xã Hòa Khánh Tây

H. Đức Hòa

10° 52’ 00”

106° 23’ 53”

 

 

 

 

C-48-33-B-d

Đường QL.N2

KX

xã Hòa Khánh Tây

H. Đức Hòa

 

 

10° 56’ 34”

106° 27’ 06”

10° 32’ 41”

105° 54’ 14”

C-48-33-B-b;
C-48-33-B-d

ấp Tân Bình

DC

xã Hòa Khánh Tây

H. Đức Hòa

10° 52’ 41”

106° 23’ 04”

 

 

 

 

C-48-33-B-b

sông Vàm Cỏ Đông

TV

xã Hòa Khánh Tây

H. Đức Hòa

 

 

11° 01’ 22”

106° 16’ 20”

10° 30’ 15”

106° 33’ 27”

C-48-33-B-c;
C-48-33-B-d

ấp 1A

DC

xã Hựu Thạnh

H. Đức Hòa

10° 48’ 06”

106° 24’ 27”

 

 

 

 

C-48-33-B-d

ấp 1B

DC

xã Hựu Thạnh

H. Đức Hòa

10° 48’ 22”

106° 25’ 02”

 

 

 

 

C-48-33-B-d

Ấp 2

DC

xã Hựu Thạnh

H. Đức Hòa

10° 48’ 08”

106° 26’ 06”

 

 

 

 

C-48-33-B-d

ấp 3A

DC

xã Hựu Thạnh

H. Đức Hòa

10° 47’ 30”

106° 26’ 01”

 

 

 

 

C-48-33-B-d

ấp 3B

DC

xã Hựu Thạnh

H. Đức Hòa

10° 47’ 23”

106° 26’ 22”

 

 

 

 

C-48-33-B-d

Ấp 4

DC

xã Hựu Thạnh

H. Đức Hòa

10° 47’ 11”

106° 26’ 02”

 

 

 

 

C-48-33-B-d

cầu An Hạ

KX

xã Hựu Thạnh

H. Đức Hòa

10° 47’ 28”

106° 26’ 07”

 

 

 

 

C-48-33-B-d

kênh An Hạ

TV

xã Hựu Thạnh

H. Đức Hòa

 

 

10° 47’ 31”

106° 25’ 40”

10° 47’ 24”

106° 30’ 09”

C-48-33-B-d

kênh Bà Kiều

TV

xã Hựu Thạnh

H. Đức Hòa

 

 

10° 44’ 31”

106° 27’ 51”

10° 45’ 10”

106° 27’ 21”

C-48-33-B-d;
C-48-33-D-b

kênh Bà Mít

TV

xã Hựu Thạnh

H. Đức Hòa

 

 

10° 47’ 48”

106° 24’ 58”

10° 48’ 34”

106° 24’ 04”

C-48-33-B-d

cầu Cá Ngoài

KX

xã Hựu Thạnh

H. Đức Hòa

10° 48’ 49”

106° 26’ 51”

 

 

 

 

C-48-33-B-d

kênh Chính Sông Tra-Láng Ven

TV

xã Hựu Thạnh

H. Đức Hòa

 

 

10° 47’ 43”

106° 25’ 35”

10° 53’ 54”

106° 26’ 56”

C-48-33-B-d

Kênh Chợ

TV

xã Hựu Thạnh

H. Đức Hòa

 

 

10° 48’ 39”

106° 25’ 59”

10° 49’ 11”

106° 27’ 07”

C-48-33-B-d

Đường ĐT.824

KX

xã Hựu Thạnh

H. Đức Hòa

 

 

10° 52’ 29”

106° 31’ 27”

10° 47’ 53”

106° 25’ 50”

C-48-33-B-d

Đường ĐT.830

KX

xã Hựu Thạnh

H. Đức Hòa

 

 

10° 38’ 12”

106° 29’ 18”

10° 47’ 53”

106° 25’ 50”

C-48-33-B-d

Rạch Gấu

TV

xã Hựu Thạnh

H. Đức Hòa

 

 

10° 48’ 31”

106° 24’ 31”

10° 47’ 33”

106° 24’ 00”

C-48-33-B-d

khu công nghiệp Hựu Thạnh

KX

xã Hựu Thạnh

H. Đức Hòa

10° 46’ 17”

106° 27’ 06”

 

 

 

 

C-48-33-B-d

kênh Láng Ven

TV

xã Hựu Thạnh

H. Đức Hòa

 

 

10° 48’ 39”

106° 25’ 59”

10° 53’ 54”

106° 26’ 56”

C-48-33-B-d

cống Liên Thôn

KX

xã Hựu Thạnh

H. Đức Hòa

10° 45’ 50”

106° 26’ 12”

 

 

 

 

C-48-33-B-d

kênh Lộ Sa Bà

TV

xã Hựu Thạnh

H. Đức Hòa

 

 

10° 48’ 51”

106° 23’ 27”

10° 49’ 49”

106° 24’ 49”

C-48-33-B-d

quốc lộ N2

KX

xã Hựu Thạnh

H. Đức Hòa

 

 

10° 56’ 34”

106° 27’ 06”

10° 32’ 41”

105° 54’ 14”

C-48-33-B-d

khu công nghiệp Tân Đức

KX

xã Hựu Thạnh

H. Đức Hòa

10° 47’ 32”

106° 26’ 44”

 

 

 

 

C-48-33-B-d

khu công nghiệp Thế Kỷ

KX

xã Hựu Thạnh

H. Đức Hòa

10° 45’ 07”

106° 27’ 41”

 

 

 

 

C-48-33-B-d

Kênh Thủ

TV

xã Hựu Thạnh

H. Đức Hòa

 

 

10° 47’ 22”

106° 27’ 01”

10° 46’ 26”

106° 27’ 07”

C-48-33-B-d

kênh Út Danh

TV

xã Hựu Thạnh

H. Đức Hòa

 

 

10° 47’ 00”

106° 25’ 27”

10° 46’ 18”

106° 25’ 36”

C-48-33-B-d

sông Vàm Cỏ Đông

TV

xã Hựu Thạnh

H. Đức Hòa

 

 

11° 01’ 22”

106° 16’ 20”

10° 30’ 15”

106° 33’ 27”

C-48-33-B-d

kênh Xã Tỉnh

TV

xã Hựu Thạnh

H. Đức Hòa

 

 

10° 45’ 27”

106° 27’ 43”

10° 47’ 23”

106° 30’ 02”

C-48-33-B-d;
C-48-34-A-c

kênh Xáng Nhỏ

TV

xã Hựu Thạnh

H. Đức Hòa

 

 

10° 44’ 19”

106° 25’ 50”

10° 45’ 27”

106° 27’ 43”

C-48-33-B-d

rạch Bà Mảng

TV

xã Lộc Giang

H. Đức Hòa

 

 

11° 01’ 01”

106° 16’ 38”

11° 00’ 30”

106° 16’ 43”

C-48-21-D-c

kênh Dẫn Trạm Bơm Lộc

TV

xã Lộc Giang

H. Đức Hòa

 

 

10° 59’ 46”

106° 17’ 06”

10° 59’ 51”

106° 17’ 38”

C-48-33-B-a

kênh Đào Thạch Bích

TV

xã Lộc Giang

H. Đức Hòa

 

 

11° 01’ 22”

106° 16’ 20”

10° 59’ 38”

106° 20’ 28”

C-48-21-D-c

Đường ĐT.821

KX

xã Lộc Giang

H. Đức Hòa

 

 

11° 00’ 02”

106° 17’ 07”

11° 01’ 03”

106° 18’ 55”

C-48-21-D-c

Đường ĐT.825

KX

xã Lộc Giang

H. Đức Hòa

 

 

10° 47’ 41”

106° 30’ 15”

11° 00’ 23”

106° 18’ 39”

C-48-21-D-c;
C-48-33-B-a

ấp Lộc An

DC

xã Lộc Giang

H. Đức Hòa

10° 59’ 49”

106° 18’ 32”

 

 

 

 

C-48-33-B-a

ấp Lộc Bình

DC

xã Lộc Giang

H. Đức Hòa

11° 00’ 24”

106° 19’ 07”

 

 

 

 

C-48-21-D-c

ấp Lộc Chánh

DC

xã Lộc Giang

H. Đức Hòa

11° 00’ 23”

106° 17’ 02”

 

 

 

 

C-48-21-D-c

ấp Lộc Hòa

DC

xã Lộc Giang

H. Đức Hòa

11° 00’ 26”

106° 17’ 36”

 

 

 

 

C-48-21-D-c

ấp Lộc Hưng

DC

xã Lộc Giang

H. Đức Hòa

10° 59’ 53”

106° 19’ 53”

 

 

 

 

C-48-33-B-a

ấp Lộc Thạnh

DC

xã Lộc Giang

H. Đức Hòa

11° 00’ 50”

106° 18’ 22”

 

 

 

 

C-48-21-D-c

ấp Lộc Thuận

DC

xã Lộc Giang

H. Đức Hòa

11° 01’ 04”

106° 17’ 21”

 

 

 

 

C-48-21-D-c

Bàu Trai

TV

xã Lộc Giang

H. Đức Hòa

11° 00’ 34”

106° 17’ 41”

 

 

 

 

C-48-21-D-c

Bàu Tre

TV

xã Lộc Giang

H. Đức Hòa

11° 00’ 30”

106° 18’ 59”

 

 

 

 

C-48-21-D-c

kênh Tưới Chính Đông

TV

xã Lộc Giang

H. Đức Hòa

 

 

10° 59’ 47”

106° 17’ 37”

10° 57’ 42”

106° 20’ 49”

C-48-21-D-c

sông Vàm Cỏ Đông

TV

xã Lộc Giang

H. Đức Hòa

 

 

11° 01’ 22”

106° 16’ 20”

10° 30’ 15”

106° 33’ 27”

C-48-21-D-c;
C-48-33-B-a

thánh thất Cao Đài

KX

xã Mỹ Hạnh Bắc

H. Đức Hòa

10° 52’ 55”

106° 29’ 18”

 

 

 

 

C-48-33-B-b

kênh chính Sông Tra-Láng Ven

TV

xã Mỹ Hạnh Bắc

H. Đức Hòa

 

 

10° 47’ 43”

106° 25’ 35’

10° 53’ 54”

106° 26’ 56”

C-48-33-B-b

Di tích lịch sử văn hóa Đền thờ Nguyễn Văn Quá

KX

xã Mỹ Hạnh Bắc

H. Đức Hòa

10° 52’ 47”

106° 29’ 26”

 

 

 

 

C-48-33-B-b

Di tích lịch sử văn hóa Đình thần Mỹ Hạnh

KX

xã Mỹ Hạnh Bắc

H. Đức Hòa

10° 52’ 48”

106° 29’ 20”

 

 

 

 

C-48-33-B-b

Đường ĐT.824

KX

xã Mỹ Hạnh Bắc

H. Đức Hòa

 

 

10° 52’ 29”

106° 31’ 27”

10° 47’ 53”

106° 25’ 50”

C-48-34-A-a;
C-48-33-B-b

kênh KT11

TV

xã Mỹ Hạnh Bắc

H. Đức Hòa

 

 

10° 53’ 22”

106° 31’ 41”

10° 53’ 46”

106° 31’ 31”

C-48-34-A-a

ấp Rừng Dầu

DC

xã Mỹ Hạnh Bắc

H. Đức Hòa

10° 52’ 52”

106° 29’ 14”

 

 

 

 

C-48-33-B-b

ấp Rừng Sến

DC

xã Mỹ Hạnh Bắc

H. Đức Hòa

10° 52’ 54”

106° 28’ 21”

 

 

 

 

C-48-33-B-b

ấp Tràm Lạc

DC

xã Mỹ Hạnh Bắc

H. Đức Hòa

10° 52’ 52”

106° 30’ 06”

 

 

 

 

C-48-34-A-a

kênh Xáng Thầy Cai

TV

xã Mỹ Hạnh Bắc

H. Đức Hòa

 

 

10° 55’ 18”

106° 29’ 38”

10° 59’ 33”

106° 21’ 17”

C-48-33-B-b

Kênh 7

TV

xã Mỹ Hạnh Nam

H. Đức Hòa

 

 

10° 51’ 11”

106° 31’ 07”

10° 51’ 20”

106° 30’ 31”

C-48-33-B-d;
C-48-34-A-c

Kênh 8

TV

xã Mỹ Hạnh Nam

H. Đức Hòa

 

 

10° 51’ 42”

106° 31’ 15”

10° 51’ 45”

106° 31’ 05”

C-48-34-A-c

Kênh 9

TV

xã Mỹ Hạnh Nam

H. Đức Hòa

 

 

10° 52’ 14”

106° 31’ 23”

10° 52’ 32”

106° 31’ 09”

C-48-34-A-c

kênh 6 Cống Bà Bông

TV

xã Mỹ Hạnh Nam

H. Đức Hòa

 

 

10° 51’ 44”

106° 27’ 10”

10° 50’ 41”

106° 30’ 59”

C-48-33-B-d

Di tích lịch sử văn hóa Bàu Tràm

KX

xã Mỹ Hạnh Nam

H. Đức Hòa

10° 52’ 37”

106° 28’ 21”

 

 

 

 

C-48-33-B-b

kênh chính Sông Tra-Láng Ven

TV

xã Mỹ Hạnh Nam

H. Đức Hòa

 

 

10° 47’ 43”

106° 25’ 35”

10° 53’ 54”

106° 26’ 56”

C-48-33-B-b;
C-48-33-B-d

Đường ĐT.824

KX

xã Mỹ Hạnh Nam

H. Đức Hòa

 

 

10° 52’ 29”

106° 31’ 27”

10° 47’ 53”

106° 25’ 50”

C-48-33-B-b;
C-48-33-B-d;
C-48-34-A-a

ấp Giồng Lớn

DC

xã Mỹ Hạnh Nam

H. Đức Hòa

10° 52’ 27”

106° 27’ 48”

 

 

 

 

C-48-33-B-d

ấp Mới 1

DC

xã Mỹ Hạnh Nam

H. Đức Hòa

10° 51’ 55”

106° 29’ 19”

 

 

 

 

C-48-33-B-d

ấp Mới 2

DC

xã Mỹ Hạnh Nam

H. Đức Hòa

10° 51’ 45”

106° 29’ 43”

 

 

 

 

C-48-33-B-d

giáo xứ Mỹ Hạnh

KX

xã Mỹ Hạnh Nam

H. Đức Hòa

10° 52’ 40”

106° 30’ 13”

 

 

 

 

C-48-34-A-a

chùa Pháp Minh

KX

xã Mỹ Hạnh Nam

H. Đức Hòa

10° 51’ 45”

106° 27’ 44”

 

 

 

 

C-48-33-B-d

Bàu Tràm

TV

xã Mỹ Hạnh Nam

H. Đức Hòa

10° 52’ 37”

106° 28’ 20”

 

 

 

 

C-48-33-B-b

kênh Ba Trong

TV

xã Tân Mỹ

H. Đức Hòa

 

 

10° 59’ 45”

106° 20’ 37”

10° 57’ 43”

106° 22’ 37”

C-48-33-B-a

ấp Bàu Công

DC

xã Tân Mỹ

H. Đức Hòa

10° 57’ 05”

106° 24’ 33”

 

 

 

 

C-48-33-B-b

ấp Bến Long

DC

xã Tân Mỹ

H. Đức Hòa

10° 57’ 09”

106° 23’ 03”

 

 

 

 

C-48-33-B-b

Ấp Chánh

DC

xã Tân Mỹ

H. Đức Hòa

10° 57’ 14”

106° 21’ 53”

 

 

 

 

C-48-33-B-a

ấp Chánh Hội

DC

xã Tân Mỹ

H. Đức Hòa

10° 56’ 42”

106° 21’ 45”

 

 

 

 

C-48-33-B-a

Đường ĐT.822

KX

xã Tân Mỹ

H. Đức Hòa

 

 

10° 53’ 39”

106° 18’ 23”

10° 58’ 59”

106° 21’ 43”

C-48-33-B-a

Đường ĐT.825

KX

xã Tân Mỹ

H. Đức Hòa

 

 

10° 47’ 41”

106° 30’ 15”

11° 00’ 23”

106° 18’ 39”

C-48-33-B-a

ấp Lập Điền

DC

xã Tân Mỹ

H. Đức Hòa

10° 56’ 12”

106° 24’ 08”

 

 

 

 

C-48-33-B-b

Kênh Ngang

TV

xã Tân Mỹ

H. Đức Hòa

 

 

10° 57’ 43”

106° 22’ 37”

10° 58’ 01”

106° 24’ 37”

C-48-33-B-a

ấp Rừng Dầu

DC

xã Tân Mỹ

H. Đức Hòa

10° 56’ 19”

106° 23’ 06”

 

 

 

 

C-48-33-B-b

đình Rừng Muỗi

KX

xã Tân Mỹ

H. Đức Hòa

10° 57’ 23”

106° 21’ 36”

 

 

 

 

C-48-33-B-b

kênh Xáng Thầy Cai

TV

xã Tân Mỹ

H. Đức Hòa

 

 

10° 55’ 18”

106° 29’ 38”

10° 59’ 33”

106° 21’ 17”

C-48-33-B-b

ấp Bàu Trai Hạ

DC

xã Tân Phú

H. Đức Hòa

10° 53’ 31”

106° 22’ 14”

 

 

 

 

C-48-33-B-a

ấp Bàu Trai Thượng

DC

xã Tân Phú

H. Đức Hòa

10° 54’ 22”

106° 22’ 17”

 

 

 

 

C-48-33-B-a

ấp Bình Thủy

DC

xã Tân Phú

H. Đức Hòa

10° 52’ 20”

106° 20’ 18”

 

 

 

 

C-48-33-B-c

kênh Cầu Duyên-Hốc Thơm

TV

xã Tân Phú

H. Đức Hòa

 

 

10° 50’ 38”

106° 20’ 49”

10° 54’ 59”

106° 25’ 24”

C-48-33-B-a;
C-48-33-B-b;
C-48-33-B-c

Ấp Chánh

DC

xã Tân Phú

H. Đức Hòa

10° 54’ 46”

106° 22’ 00”

 

 

 

 

C-48-33-B-a

kênh Cò Rán

TV

xã Tân Phú

H. Đức Hòa

 

 

10° 52’ 29”

106° 20’ 02”

10° 52’ 39”

106° 20’ 49”

C-48-33-B-a

khu công nghiệp DNN-Tân Phú

KX

xã Tân Phú

H. Đức Hòa

10° 53’ 32”

106° 20’ 50”

 

 

 

 

C-48-33-B-a

ấp Gò Sao

DC

xã Tân Phú

H. Đức Hòa

10° 55’ 23”

106° 21’ 28”

 

 

 

 

C-48-33-B-a

đò Hốc Thơm

KX

xã Tân Phú

H. Đức Hòa

10° 51’ 53”

106° 20’ 21”

 

 

 

 

C-48-33-B-c

rạch Hốc Thơm-Ranh xã

TV

xã Tân Phú

H. Đức Hòa

 

 

10° 52’ 16”

106° 21’ 15”

10° 51’ 50”

106° 20’ 26”

C-48-33-B-c

kênh Năm Rôn

TV

xã Tân Phú

H. Đức Hòa

 

 

10° 52’ 12”

106° 20’ 05”

10° 52’ 31”

106° 20’ 48”

C-48-33-B-c

đình Tân Phú

KX

xã Tân Phú

H. Đức Hòa

10° 54’ 03”

106° 21’ 16”

 

 

 

 

C-48-33-B-a

ấp Tân Qui Hạ

DC

xã Tân Phú

H. Đức Hòa

10° 53’ 24”

106° 20’ 33”

 

 

 

 

C-48-33-B-a

ấp Tân Qui Thượng

DC

xã Tân Phú

H. Đức Hòa

10° 53’ 53”

106° 20’ 05”

 

 

 

 

C-48-33-B-a

sông Vàm Cỏ Đông

TV

xã Tân Phú

H. Đức Hòa

 

 

11° 01’ 22”

106° 16’ 20”

10° 30’ 15”

106° 33’ 27”

C-48-33-B-a;
C-48-33-B-c

Kênh Xáng

TV

xã Tân Phú

H. Đức Hòa

 

 

10° 54’ 57”

106° 19’ 10”

10° 55’ 24”

106° 22’ 36”

C-48-33-B-a;
C-48-33-B-b

Khu phố 1

DC

TT. Đông Thành

H. Đức Huệ

10° 54’ 08”

106° 18’ 36”

 

 

 

 

C-48-33-B-a

Khu phố 2

DC

TT. Đông Thành

H. Đức Huệ

10° 53’ 28”

106° 18’ 04”

 

 

 

 

C-48-33-B-a

Kênh 2

TV

TT. Đông Thành

H. Đức Huệ

 

 

10° 54’ 37”

106° 18’ 03”

10° 53’ 58”

106° 17’ 07”

C-48-33-B-a

Khu phố 3

DC

TT. Đông Thành

H. Đức Huệ

10° 54’ 05”

106° 18’ 16”

 

 

 

 

C-48-33-B-a

Khu phố 4

DC

TT. Đông Thành

H. Đức Huệ

10° 53’ 26”

106° 17’ 16”

 

 

 

 

C-48-33-B-a

rạch Cầu Sập

TV

TT. Đông Thành

H. Đức Huệ

 

 

10° 53’ 41”

106° 16’ 43”

10° 54’ 31”

106° 18’ 06”

C-48-33-B-a

Đường ĐT.822

KX

TT. Đông Thành

H. Đức Huệ

 

 

10° 53’ 39”

106° 18’ 23”

10° 58’ 59”

106° 21’ 43”

C-48-33-B-a

kênh Ma Ren-Rạch Gốc

TV

TT. Đông Thành

H. Đức Huệ

 

 

10° 53’ 26”

106° 18’ 23”

10° 46’ 24”

106° 10’ 23”

C-48-33-B-a

Đường QL.N1

KX

TT. Đông Thành

H. Đức Huệ

 

 

10° 53’ 29”

106° 18’ 23”

10° 53’ 49”

105° 34’ 24”

C-48-33-B-a

kênh Rạch Cối

TV

TT. Đông Thành

H. Đức Huệ

 

 

10° 54’ 47”

106° 18’ 02”

10° 52’ 44”

106° 12’ 08”

C-48-33-B-a

kênh Rạch Gốc

TV

TT. Đông Thành

H. Đức Huệ

 

 

10° 54’ 09”

106° 18’ 53”

10° 51’ 30”

106° 11’ 48”

C-48-33-B-a

sông Vàm Cỏ Đông

TV

TT. Đông Thành

H. Đức Huệ

 

 

11° 01’ 22”

106° 16’ 20”

10° 30’ 15”

106° 33’ 27”

C-48-33-B-a

ấp An Hòa

DC

xã Bình Hòa Bắc

H. Đức Huệ

10° 51’ 31”

106° 18’ 19”

 

 

 

 

C-48-33-B-c

rạch Bà Thắt

TV

xã Bình Hòa Bắc

H. Đức Huệ

 

 

10° 50’ 37”

106° 19’ 15”

10° 51’ 00”

106° 20’ 08”

C-48-33-B-c

rạch Cần Giè

TV

xã Bình Hòa Bắc

H. Đức Huệ

 

 

10° 50’ 53”

106° 17’ 52”

10° 49’ 48”

106° 20’ 19”

C-48-33-B-c

kênh Cần Giè

TV

xã Bình Hòa Bắc

H. Đức Huệ

 

 

10° 50’ 53”

106° 17’ 52”

10° 49’ 02”

106° 19’ 14”

C-48-33-B-c

Ấp Chánh

DC

xã Bình Hòa Bắc

H. Đức Huệ

10° 50’ 47”

106° 19’ 21”

 

 

 

 

C-48-33-B-c

ấp Hòa Tây

DC

xã Bình Hòa Bắc

H. Đức Huệ

10° 49’ 55”

106° 16’ 56”

 

 

 

 

C-48-33-B-c

đò Hốc Thơm

KX

xã Bình Hòa Bắc

H. Đức Huệ

10° 51’ 53”

106° 20’ 21”

 

 

 

 

C-48-33-B-c

kênh Hội Đồng Sầm

TV

xã Bình Hòa Bắc

H. Đức Huệ

 

 

10° 48’ 06”

106° 17’ 51”

10° 50’ 32”

106° 16’ 42”

C-48-33-B-c

kênh Lô 10

TV

xã Bình Hòa Bắc

H. Đức Huệ

 

 

10° 48’ 16”

106° 18’ 05”

10° 50’ 39”

106° 16’ 59”

C-48-33-B-c

kênh Lô 9

TV

xã Bình Hòa Bắc

H. Đức Huệ

 

 

10° 47’ 56”

106° 17’ 37”

10° 50’ 26”

106° 16’ 25”

C-48-33-B-c

kênh Ma Ren-Rạch Gốc

TV

xã Bình Hòa Bắc

H. Đức Huệ

 

 

10° 53’ 26”

106° 18’ 23”

10° 46’ 24”

106° 10’ 23”

C-48-33-B-c

cầu Mỏ Heo

KX

xã Bình Hòa Bắc

H. Đức Huệ

10° 50’ 53”

106° 17’ 52”

 

 

 

 

C-48-33-B-c

Đường QL.N1

KX

xã Bình Hòa Bắc

H. Đức Huệ

 

 

10° 53’ 29”

106° 18’ 23”

10° 53’ 49”

105° 34’ 24”

C-48-33-B-c

ấp Tân Hòa

DC

xã Bình Hòa Bắc

H. Đức Huệ

10° 48’ 56”

106° 17’ 30”

 

 

 

 

C-48-33-B-c

kênh Trà Cú Thượng

TV

xã Bình Hòa Bắc

H. Đức Huệ

 

 

10° 50’ 33”

106° 20’ 48”

10° 46’ 44”

106° 15’ 52”

C-48-33-B-c

sông Vàm Cỏ Đông

TV

xã Bình Hòa Bắc

H. Đức Huệ

 

 

11° 01’ 22”

106° 16’ 20”

10° 30’ 15”

106° 33’ 27”

C-48-33-B-c

kênh Xáng Rạch Bần

TV

xã Bình Hòa Bắc

H. Đức Huệ

 

 

10° 51’ 52”

106° 20’ 18”

10° 51’ 21”

106° 18’ 55”

C-48-33-B-c

Ấp 1

DC

xã Bình Hòa Hưng

H. Đức Huệ

10° 48’ 35”

106° 12’ 53”

 

 

 

 

C-48-33-A-d

Ấp 2

DC

xã Bình Hòa Hưng

H. Đức Huệ

10° 48’ 28”

106° 12’ 32”

 

 

 

 

C-48-33-A-d

Ấp 3

DC

xã Bình Hòa Hưng

H. Đức Huệ

10° 46’ 55”

106° 15’ 26”

 

 

 

 

C-48-33-B-c

Ấp 4

DC

xã Bình Hòa Hưng

H. Đức Huệ

10° 47’ 26”

106° 12’ 09”

 

 

 

 

C-48-33-A-d

kênh 61

TV

xã Bình Hòa Hưng

H. Đức Huệ

 

 

10° 51’ 11”

105° 51’ 31”

10° 46’ 44”

106° 15’ 51”

C-48-33-A-d;
C-48-33-B-c

ngã năm Bình Thành

TV

xã Bình Hòa Hưng

H. Đức Huệ

10° 46’ 44”

106° 15’ 52”

 

 

 

 

C-48-33-B-c

Di tích lịch sử văn hóa Tỉnh ủy Long An

KX

xã Bình Hòa Hưng

H. Đức Huệ

10° 48’ 47”

106° 13’ 07”

 

 

 

 

C-48-33-A-d

ấp Giòng Ông Bạn

DC

xã Bình Hòa Hưng

H. Đức Huệ

10° 49’ 08”

106° 13’ 12”

 

 

 

 

C-48-33-A-d

kênh Ma Ren-Rạch Gốc

TV

xã Bình Hòa Hưng

H. Đức Huệ

 

 

10° 53’ 26”

106° 18’ 23”

10° 46’ 24”

106° 10’ 23”

C-48-33-A-d

Đường QL.N1

KX

xã Bình Hòa Hưng

H. Đức Huệ

 

 

10° 53’ 29”

106° 18’ 23”

10° 53’ 49”

105° 34’ 24”

C-48-33-A-d

kênh Rạch Tràm-Mỹ Bình

TV

xã Bình Hòa Hưng

H. Đức Huệ

 

 

10° 46’ 44”

106° 15’ 51”

10° 49’ 52”

106° 12’ 48”

C-48-33-A-d;
C-48-33-B-c

kênh Trà Cú Hạ

TV

xã Bình Hòa Hưng

H. Đức Huệ

 

 

10° 46’ 44”

106° 15’ 52”

10° 41’ 07”

106° 13’ 44”

C-48-33-A-d;
C-48-33-B-c

Ấp 1

DC

xã Bình Hòa Nam

H. Đức Huệ

10° 48’ 32”

106° 22’ 51”

 

 

 

 

C-48-33-B-d

Ấp 2

DC

xã Bình Hòa Nam

H. Đức Huệ

10° 49’ 10”

106° 21’ 44”

 

 

 

 

C-48-33-B-c

Ấp 3

DC

xã Bình Hòa Nam

H. Đức Huệ

10° 49’ 42”

106° 21’ 08”

 

 

 

 

C-48-33-B-c

Ấp 4

DC

xã Bình Hòa Nam

H. Đức Huệ

10° 47’ 41”

106° 19’ 16”

 

 

 

 

C-48-33-B-c

kênh Bà Kiểng

TV

xã Bình Hòa Nam

H. Đức Huệ

 

 

10° 42’ 13”

106° 25’ 11”

10° 49’ 02”

106° 19’ 14”

C-48-33-B-c

rạch Bà Tổng

TV

xã Bình Hòa Nam

H. Đức Huệ

 

 

10° 48’ 27”

106° 21’ 59”

10° 48’ 38”

106° 23’ 19”

C-48-33-B-d

ngã năm Bình Thành

TV

xã Bình Hòa Nam

H. Đức Huệ

10° 46’ 44”

106° 15’ 52”

 

 

 

 

C-48-33-B-c

kênh Bo Bo

TV

xã Bình Hòa Nam

H. Đức Huệ

 

 

10° 36’ 49”

106° 24’ 49”

10° 46’ 44”

106° 15’ 52”

C-48-33-B-c;
C-48-33-D-a

rạch Cần Ré

TV

xã Bình Hòa Nam

H. Đức Huệ

 

 

10° 49’ 27”

106° 20’ 58”

10° 49’ 33”

106° 21’ 23”

C-48-33-B-c

kênh Lò Đường

TV

xã Bình Hòa Nam

H. Đức Huệ

 

 

10° 46’ 56”

106° 22’ 14”

10° 47’ 21”

106° 22’ 40”

C-48-33-B-c;
C-48-33-B-d

kênh Long Hải

TV

xã Bình Hòa Nam

H. Đức Huệ

 

 

10° 48’ 34”

106° 18’ 33”

10° 47’ 24”

106° 19’ 35”

C-48-33-B-c

Rạch Mương

TV

xã Bình Hòa Nam

H. Đức Huệ

 

 

10° 48’ 17”

106° 20’ 04”

10° 49’ 25”

106° 21’ 02”

C-48-33-B-c

rạch Quản Hữu

TV

xã Bình Hòa Nam

H. Đức Huệ

 

 

10° 47’ 54”

106° 21’ 23”

10° 48’ 20”

106° 23’ 17”

C-48-33-B-c;
C-48-33-B-d

kênh Rạch Cần Xé-Kênh Ranh Lâm Hải

TV

xã Bình Hòa Nam

H. Đức Huệ

 

 

10° 47’ 54”

106° 23’ 25”

10° 44’ 38”

106° 17’ 42”

C-48-33-D-a;
C-48-33-B-c,
C-48-33-B-d

kênh Trà Cú Thượng

TV

xã Bình Hòa Nam

H. Đức Huệ

 

 

10° 50’ 33”

106° 20’ 48”

10° 46’ 44”

106° 15’ 52”

C-48-33-B-c

sông Vàm Cỏ Đông

TV

xã Bình Hòa Nam

H. Đức Huệ

 

 

11° 01’ 22”

106° 16’ 20”

10° 30’ 15”

106° 33’ 27”

C-48-33-B-c

Ấp 1

DC

xã Bình Thành

H. Đức Huệ

10° 49’ 24”

106° 14’ 03”

 

 

 

 

C-48-33-A-d

Ấp 2

DC

xã Bình Thành

H. Đức Huệ

10° 48’ 49”

106° 15’ 36”

 

 

 

 

C-48-33-B-c

Ấp 3

DC

xã Bình Thành

H. Đức Huệ

10° 47’ 03”

106° 16’ 15”

 

 

 

 

C-48-33-B-c

Ấp 4

DC

xã Bình Thành

H. Đức Huệ

10° 48’ 35”

106° 16’ 54”

 

 

 

 

C-48-33-B-c

ngã năm Bình Thành

TV

xã Bình Thành

H. Đức Huệ

10° 46’ 44”

106° 15’ 52”

 

 

 

 

C-48-33-B-c

kênh Lô 9

TV

xã Bình Thành

H. Đức Huệ

 

 

10° 47’ 56”

106° 17’ 37”

10° 50’ 26”

106° 16’ 25”

C-48-33-B-c

kênh Ma Ren-Rạch Gốc

TV

xã Bình Thành

H. Đức Huệ

 

 

10° 53’ 26”

106° 18’ 23”

10° 46’ 24”

106° 10’ 23”

C-48-33-B-c

quốc lộ N1

KX

xã Bình Thành

H. Đức Huệ

 

 

10° 53’ 29”

106° 18’ 23”

10° 53’ 49”

105° 34’ 24”

C-48-33-A-d;
C-48-33-B-c

kênh Rạch Tràm-Mỹ Bình

TV

xã Bình Thành

H. Đức Huệ

 

 

10° 46’ 44”

106° 15’ 51”

10° 49’ 52”

106° 12’ 48”

C-48-33-A-d;
C-48-33-B-c

kênh Trà Cú Thượng

TV

xã Bình Thành

H. Đức Huệ

 

 

10° 50’ 33”

106° 20’ 48”

10° 46’ 44”

106° 15’ 52”

C-48-33-B-c

Ấp 1

DC

xã Mỹ Bình

H. Đức Huệ

10° 51’ 50”

106° 14’ 34”

 

 

 

 

C-48-33-A-d

Ấp 2

DC

xã Mỹ Bình

H. Đức Huệ

10° 50’ 23”

106° 14’ 57”

 

 

 

 

C-48-33-A-d

Ấp 3

DC

xã Mỹ Bình

H. Đức Huệ

10° 51’ 32”

106° 12’ 31”

 

 

 

 

C-48-33-A-d

Ấp 4

DC

xã Mỹ Bình

H. Đức Huệ

10° 49’ 23”

106° 13’ 13”

 

 

 

 

C-48-33-A-d

Ấp 5

DC

xã Mỹ Bình

H. Đức Huệ

10° 51’ 11”

106° 11’ 20”

 

 

 

 

C-48-33-A-d

Ấp 6

DC

xã Mỹ Bình

H. Đức Huệ

10° 49’ 35”

106° 12’ 25”

 

 

 

 

C-48-33-A-d

kênh 62

TV

xã Mỹ Bình

H. Đức Huệ

 

 

10° 49’ 52”

106° 12’ 48”

10° 51’ 30”

106° 11’ 49”

C-48-33-A-d

kênh Ma Ren

TV

xã Mỹ Bình

H. Đức Huệ

 

 

10° 41’ 37”

106° 07’ 27”

10° 51’ 22”

106° 10’ 53”

C-48-33-A-d

kênh Ma Ren-Rạch Gốc

TV

xã Mỹ Bình

H. Đức Huệ

 

 

10° 53’ 26”

106° 18’ 23”

10° 46’ 24”

106° 10’ 23”

C-48-33-A-d

kênh Rạch Gốc

TV

xã Mỹ Bình

H. Đức Huệ

 

 

10° 54’ 09”

106° 18’ 53”

10° 51’ 30”

106° 11’ 48”

C-48-33-B-a;
C-48-33-A-b;
C-48-33-A-d

kênh Rạch Tràm-Mỹ Bình

TV

xã Mỹ Bình

H. Đức Huệ

 

 

10° 46’ 44”

106° 15’ 51”

10° 49’ 52”

106° 12’ 48”

C-48-33-A-d

kênh T1

TV

xã Mỹ Bình

H. Đức Huệ

 

 

10° 49’ 11”

106° 11’ 59”

10° 50’ 10”

106° 12’ 01”

C-48-33-A-d

Ấp 1

DC

xã Mỹ Quý Đông

H. Đức Huệ

10° 58’ 17”

106° 16’ 10”

 

 

 

 

C-48-33-B-a

Ấp 2

DC

xã Mỹ Quý Đông

H. Đức Huệ

10° 58’ 40”

106° 15’ 51”

 

 

 

 

C-48-33-B-a

Ấp 3

DC

xã Mỹ Quý Đông

H. Đức Huệ

10° 58’ 20”

106° 13’ 48”

 

 

 

 

C-48-33-A-b

Ấp 4

DC

xã Mỹ Quý Đông

H. Đức Huệ

10° 58’ 36”

106° 12’ 44”

 

 

 

 

C-48-33-A-b

Ấp 5

DC

xã Mỹ Quý Đông

H. Đức Huệ

10° 57’ 24”

106° 11’ 36”

 

 

 

 

C-48-33-A-b

Ấp 6

DC

xã Mỹ Quý Đông

H. Đức Huệ

10° 57’ 52”

106° 09’ 31”

 

 

 

 

C-48-33-A-b

kênh Bà Vòm

TV

xã Mỹ Quý Đông

H. Đức Huệ

 

 

10° 58’ 34”

106° 16’ 16”

10° 57’ 23”

106° 09’ 04”

C-48-33-A-b;
C-48-33-B-a

kênh Tỉnh Ấp 5-6

TV

xã Mỹ Quý Đông

H. Đức Huệ

 

 

10° 57’ 03”

106° 10’ 03”

10° 57’ 50”

106° 10’ 14”

C-48-33-A-b

Rạch Tràm

TV

xã Mỹ Quý Đông

H. Đức Huệ

 

 

10° 57’ 57”

106° 11’ 06”

10° 58’ 56”

106° 16’ 14”

C-48-33-A-b;
C-48-33-B-a

sông Vàm Cỏ Đông

TV

xã Mỹ Quý Đông

H. Đức Huệ

 

 

11° 01’ 22”

106° 16’ 20”

10° 30’ 15”

106° 33’ 27”

C-48-33-B-a

Ấp 1

DC

xã Mỹ Quý Tây

H. Đức Huệ

10° 55’ 59”

106° 12’ 23”

 

 

 

 

C-48-33-A-b

Ấp 2

DC

xã Mỹ Quý Tây

H. Đức Huệ

10° 55’ 13”

106° 12’ 30”

 

 

 

 

C-48-33-A-b

Ấp 3

DC

xã Mỹ Quý Tây

H. Đức Huệ

3

106° 09’ 23”

 

 

 

 

C-48-33-A-b

Ấp 4

DC

xã Mỹ Quý Tây

H. Đức Huệ

10° 55’ 51”

106° 10’ 00”

 

 

 

 

C-48-33-A-b

Ấp 5

DC

xã Mỹ Quý Tây

H. Đức Huệ

10° 54’ 58”

106° 09’ 58”

 

 

 

 

C-48-33-A-b

Ấp 6

DC

xã Mỹ Quý Tây

H. Đức Huệ

10° 54’ 56”

106° 09’ 12”

 

 

 

 

C-48-33-A-b

kênh Bà Vòm

TV

xã Mỹ Quý Tây

H. Đức Huệ

 

 

10° 58’ 34”

106° 16’ 16”

10° 57’ 23”

106° 09’ 04”

C-48-33-A-b;
C-48-33-B-a

kênh Rạch Cốc

TV

xã Mỹ Quý Tây

H. Đức Huệ

 

 

10° 55’ 51”

106° 17’ 57”

10° 53’ 40”

106° 09’ 20”

C-48-33-A-b

chợ Tho Mo

KX

xã Mỹ Quý Tây

H. Đức Huệ

10° 55’ 50”

106° 09’ 46”

 

 

 

 

C-48-33-A-b

kênh Tỉnh Ấp 3-4

TV

xã Mỹ Quý Tây

H. Đức Huệ

 

 

10° 54’ 52”

106° 10’ 27”

10° 57’ 03”

106° 10’ 03”

C-48-33-A-b

kênh Tỉnh Ấp 5

TV

xã Mỹ Quý Tây

H. Đức Huệ

 

 

10° 53’ 48”

106° 09’ 59”

10° 54’ 52”

106° 10’ 27”

C-48-33-A-b

Ấp 1

DC

xã Mỹ Thạnh Bắc

H. Đức Huệ

10° 54’ 57”

106° 17’ 44”

 

 

 

 

C-48-33-B-a

Kênh 1

TV

xã Mỹ Thạnh Bắc

H. Đức Huệ

 

 

10° 54’ 44”

106° 17’ 10”

10° 54’ 55”

106° 18’ 02”

C-48-33-B-a

Ấp 2

DC

xã Mỹ Thạnh Bắc

H. Đức Huệ

10° 56’ 10”

106° 17’ 29”

 

 

 

 

C-48-33-B-a

Ấp 3

DC

xã Mỹ Thạnh Bắc

H. Đức Huệ

10° 57’ 44”

106° 16’ 58”

 

 

 

 

C-48-33-B-a

Ấp 4

DC

xã Mỹ Thạnh Bắc

H. Đức Huệ

10° 56’ 57”

106° 15’ 55”

 

 

 

 

C-48-33-B-a

Ấp 5

DC

xã Mỹ Thạnh Bắc

H. Đức Huệ

10° 56’ 17”

106° 14’ 44”

 

 

 

 

C-48-33-A-b

rạch Bà Mùi

TV

xã Mỹ Thạnh Bắc

H. Đức Huệ

 

 

10° 55’ 56”

106° 16’ 07”

10° 56’ 41”

106° 17’ 03”

C-48-33-B-a

kênh Bà Mùi

TV

xã Mỹ Thạnh Bắc

H. Đức Huệ

 

 

10° 56’ 54”

106° 17’ 27”

10° 56’ 25”

106° 15’ 29”

C-48-33-B-a

gò Giồng Nổi

SV

xã Mỹ Thạnh Bắc

H. Đức Huệ

10° 55’ 23”

106° 15’ 02”

 

 

 

 

C-48-33-B-a

rạch Ổ Cu

TV

xã Mỹ Thạnh Bắc

H. Đức Huệ

 

 

10° 55’ 01”

106° 17’ 04”

10° 55’ 05”

106° 18’ 02”

C-48-33-B-a

kênh Rạch Cốc

TV

xã Mỹ Thạnh Bắc

H. Đức Huệ

 

 

10° 55’ 51”

106° 17’ 57”

10° 53’ 40”

106° 09’ 20”

C-48-33-B-a

kênh Rạch Cối

TV

xã Mỹ Thạnh Bắc

H. Đức Huệ

 

 

10° 54’ 47”

106° 18’ 02”

10° 52’ 44”

106° 12’ 08”

C-48-33-B-a

kênh Rạch Cồn

TV

xã Mỹ Thạnh Bắc

H. Đức Huệ

 

 

10° 55’ 23”

106° 18’ 02”

10° 54’ 57”

106° 16’ 15”

C-48-33-B-a

Rạch Rừng

TV

xã Mỹ Thạnh Bắc

H. Đức Huệ

 

 

10° 56’ 16”

106° 17’ 14”

10° 56’ 18”

106° 17’ 53”

C-48-33-B-a

rạch Sương Trắng

TV

xã Mỹ Thạnh Bắc

H. Đức Huệ

 

 

10° 55’ 31”

106° 17’ 21”

10° 55’ 33”

106° 18’ 00”

C-48-33-B-a

sông Vàm Cỏ Đông

TV

xã Mỹ Thạnh Bắc

H. Đức Huệ

 

 

11° 01’ 22”

106° 16’ 20”

10° 30’ 15”

106° 33’ 27”

C-48-33-B-a

rạch Xà Băng

TV

xã Mỹ Thạnh Bắc

H. Đức Huệ

 

 

10° 57’ 11”

106° 16’ 01”

10° 57’ 20”

106° 16’ 56”

C-48-33-B-a

Ấp 1

DC

xã Mỹ Thạnh Đông

H. Đức Huệ

10° 52’ 51”

106° 19’ 45”

 

 

 

 

C-48-33-B-a

Ấp 2

DC

xã Mỹ Thạnh Đông

H. Đức Huệ

10° 53’ 25”

106° 18’ 34”

 

 

 

 

C-48-33-B-a

Ấp 3

DC

xã Mỹ Thạnh Đông

H. Đức Huệ

10° 53’ 00”

106° 18’ 01”

 

 

 

 

C-48-33-B-a

Ấp 4

DC

xã Mỹ Thạnh Đông

H. Đức Huệ

10° 52’ 04”

106° 18’ 10”

 

 

 

 

C-48-33-B-c

Ấp 5

DC

xã Mỹ Thạnh Đông

H. Đức Huệ

10° 52’ 03”

106° 17’ 05”

 

 

 

 

C-48-33-B-c

Ấp 6

DC

xã Mỹ Thạnh Đông

H. Đức Huệ

10° 53’ 26”

106° 16’ 44”

 

 

 

 

C-48-33-B-a

Rạch Bọng

TV

xã Mỹ Thạnh Đông

H. Đức Huệ

 

 

10° 51’ 48”

106° 18’ 47”

10° 52’ 08”

106° 20’ 01”

C-48-33-B-c

kênh Ma Ren-Rạch Gốc

TV

xã Mỹ Thạnh Đông

H. Đức Huệ

 

 

10° 53’ 26”

106° 18’ 23”

10° 46’ 24”

106° 10’ 23”

C-48-33-B-a;
C-48-33-B-c

Đường QL.N1

KX

xã Mỹ Thạnh Đông

H. Đức Huệ

 

 

10° 53’ 29”

106° 18’ 23”

10° 53’ 49”

105° 34’ 24”

C-48-33-B-a;
C-48-33-B-c

kênh Rạch Cối

TV

xã Mỹ Thạnh Đông

H. Đức Huệ

 

 

10° 54’ 47”

106° 18’ 02”

10° 52’ 44”

106° 12’ 08”

C-48-33-B-a

kênh Rạch Gốc

TV

xã Mỹ Thạnh Đông

H. Đức Huệ

 

 

10° 54’ 09”

106° 18’ 53”

10° 51’ 30”

106° 11’ 48”

C-48-33-B-a

sông Vàm Cỏ Đông

TV

xã Mỹ Thạnh Đông

H. Đức Huệ

 

 

11° 01’ 22”

106° 16’ 20”

10° 30’ 15”

106° 33’ 27”

C-48-33-B-a;
C-48-33-B-c

kênh Cầu Giồng Dinh

TV

xã Mỹ Thạnh Tây

H. Đức Huệ

 

 

10° 51’ 22”

106° 10’ 53”

10° 52’ 44”

106° 12’ 08”

C-48-33-A-d

ấp Mỹ Lợi

DC

xã Mỹ Thạnh Tây

H. Đức Huệ

10° 53’ 34”

106° 14’ 07”

 

 

 

 

C-48-33-A-b

kênh Rạch Cốc

TV

xã Mỹ Thạnh Tây

H. Đức Huệ

 

 

10° 55’ 51”

106° 17’ 57”

10° 53’ 40”

106° 09’ 20”

C-48-33-A-b

kênh Rạch Cối

TV

xã Mỹ Thạnh Tây

H. Đức Huệ

 

 

10° 54’ 47”

106° 18’ 02”

10° 52’ 44”

106° 12’ 08”

C-48-33-B-a;
C-48-33-A-b;
C-48-33-A-d

kênh Rạch Gốc

TV

xã Mỹ Thạnh Tây

H. Đức Huệ

 

 

10° 54’ 09”

106° 18’ 53”

10° 51’ 30”

106° 11’ 48”

C-48-33-B-a;
C-48-33-A-b;
C-48-33-A-d

Ấp Vinh

DC

xã Mỹ Thạnh Tây

H. Đức Huệ

10° 51’ 39”

106° 11’ 54”

 

 

 

 

C-48-33-A-d

Ấp Voi

DC

xã Mỹ Thạnh Tây

H. Đức Huệ

10° 53’ 00”

106° 13’ 24”

 

 

 

 

C-48-33-A-b

Ấp 1

DC

xã Bình Hòa Đông

H. Mộc Hóa

10° 44’ 11”

106° 01’ 29”

 

 

 

 

C-48-33-C-a

Ấp 2

DC

xã Bình Hòa Đông

H. Mộc Hóa

10° 43’ 29”

106° 02’ 18”

 

 

 

 

C-48-33-C-a

Ấp 3

DC

xã Bình Hòa Đông

H. Mộc Hóa

10° 45’ 16”

106° 03’ 10”

 

 

 

 

C-48-33-A-c

Ấp 4

DC

xã Bình Hòa Đông

H. Mộc Hóa

10° 46’ 47”

106° 01’ 15”

 

 

 

 

C-48-33-A-c

kênh 61

TV

xã Bình Hòa Đông

H. Mộc Hóa

 

 

10° 51’ 11”

105° 51’ 31”

10° 46’ 44”

106° 15’ 51”

C-48-33-A-c

rạch Ấp 1

TV

xã Bình Hòa Đông

H. Mộc Hóa

 

 

10° 44’ 54”

106° 01’ 30”

10° 44’ 04”

106° 01’ 37”

C-48-33-C-a

kênh Ba Hồng Minh

TV

xã Bình Hòa Đông

H. Mộc Hóa

 

 

10° 43’ 47”

106° 03’ 13”

10° 45’ 12”

106° 03’ 39”

C-48-33-C-a

rạch Bến Buôn

TV

xã Bình Hòa Đông

H. Mộc Hóa

 

 

10° 47’ 26”

106° 03’ 21”

10° 44’ 55”

106° 03’ 12”

C-48-33-A-c;
C-48-33-C-a

khu định cư Bến Tre

DC

xã Bình Hòa Đông

H. Mộc Hóa

10° 46’ 51”

106° 02’ 27”

 

 

 

 

C-48-33-A-c

rạch Cả Chùa

TV

xã Bình Hòa Đông

H. Mộc Hóa

 

 

10° 45’ 33”

106° 02’ 32”

10° 45’ 03”

106° 03’ 09”

C-48-33-A-c

rạch Cả Dứa

TV

xã Bình Hòa Đông

H. Mộc Hóa

 

 

10° 44’ 41”

106° 01’ 00”

10° 44’ 20”

106° 00’ 36”

C-48-33-C-a

kênh Cả Dứa

TV

xã Bình Hòa Đông

H. Mộc Hóa

 

 

10° 44’ 06”

106° 00’ 38”

10° 48’ 48”

106° 04’ 11”

C-48-33-A-c;
C-48-33-C-a

kênh Cải Tạo

TV

xã Bình Hòa Đông

H. Mộc Hóa

 

 

10° 45’ 42”

105° 59’ 03”

10° 46’ 29”

106° 00’ 10”

C-48-33-A-c

kênh Cây Khô Lớn

TV

xã Bình Hòa Đông

H. Mộc Hóa

 

 

10° 45’ 37”

105° 58’ 02”

10° 49’ 30”

106° 02’ 55”

C-48-33-A-c

kênh Cây Xoài

TV

xã Bình Hòa Đông

H. Mộc Hóa

 

 

10° 43’ 35”

106° 02’ 45”

10° 44’ 29”

106° 02’ 43”

C-48-33-C-a

kênh Đòn Dông

TV

xã Bình Hòa Đông

H. Mộc Hóa

 

 

10° 47’ 32”

105° 55’ 55”

10° 44’ 22”

106° 03’ 05”

C-48-33-A-c;
C-48-33-C-a

kênh Đường Bàng

TV

xã Bình Hòa Đông

H. Mộc Hóa

 

 

10° 44’ 15”

105° 58’ 31”

10° 49’ 05”

106° 03’ 39”

C-48-33-A-c

kênh Lò Gạch

TV

xã Bình Hòa Đông

H. Mộc Hóa

 

 

10° 45’ 43”

106° 01’ 25”

10° 45’ 24”

106° 02’ 24”

C-48-33-A-c

Đường QL.N1

KX

xã Bình Hòa Đông

H. Mộc Hóa

 

 

10° 53’ 29”

106° 18’ 23”

10° 53’ 49”

105° 34’ 24”

C-48-32-A-c

rạch Sình Môn

TV

xã Bình Hòa Đông

H. Mộc Hóa

 

 

10° 46’ 04”

106° 01’ 39”

10° 45’ 24”

106° 03’ 18”

C-48-33-A-c;

kênh T1

TV

xã Bình Hòa Đông

H. Mộc Hóa

 

 

10° 47’ 41”

106° 00’ 51”

10° 47’ 01”

106° 01’ 31”

C-48-33-A-c

kênh Thanh Niên 2

TV

xã Bình Hòa Đông

H. Mộc Hóa

 

 

10° 44’ 49”

106° 03’ 10”

10° 45’ 32”

106° 01’ 17”

C-48-33-C-a

kênh Trấp Trâu Rũ

TV

xã Bình Hòa Đông

H. Mộc Hóa

 

 

10° 47’ 00”

106° 00’ 03”

10° 48’ 08”

106° 00’ 25”

C-48-33-A-c

sông Vàm Cỏ Tây

TV

xã Bình Hòa Đông

H. Mộc Hóa

 

 

10° 53’ 54”

105° 45’ 57”

10° 30’ 15”

106° 33’ 27”

C-48-33-C-a

kênh 61

TV

xã Bình Hòa Tây

H. Mộc Hóa

 

 

10° 51’ 11”

105° 51’ 31”

10° 46’ 44”

106° 15’ 51”

C-48-32-B-d

kênh Ba Xã

TV

xã Bình Hòa Tây

H. Mộc Hóa

 

 

10° 46’ 47”

105° 56’ 34”

10° 53’ 30”

105° 58’ 24”

C-48-32-B-d

ấp Bình Bắc

DC

xã Bình Hòa Tây

H. Mộc Hóa

10° 50’ 25”

106° 00’ 42”

 

 

 

 

C-48-33-A-c

ấp Bình Tây 1

DC

xã Bình Hòa Tây

H. Mộc Hóa

10° 47’ 09”

105° 55’ 50”

 

 

 

 

C-48-32-B-d

ấp Bình Tây 2

DC

xã Bình Hòa Tây

H. Mộc Hóa

10° 47’ 07”

105° 56’ 46”

 

 

 

 

C-48-32-B-d

Rạch Bứa

TV

xã Bình Hòa Tây

H. Mộc Hóa

 

 

10° 47’ 40”

105° 56’ 42”

10° 47’ 32”

105° 56’ 16”

C-48-32-B-d

kênh Cây Khô Nhỏ

TV

xã Bình Hòa Tây

H. Mộc Hóa

 

 

10° 46’ 13”

105° 57’ 12”

10° 50’ 12”

106° 02’ 04”

C-48-32-B-d;
C-48-33-A-c

rạch Cây Tràm

TV

xã Bình HòaTây

H. Mộc Hóa

 

 

10° 51’ 45”

106° 00’ 11”

10° 51’ 14”

105° 59’ 51”

C-48-32-B-d;
C-48-33-A-c

kênh Đoàn 2

TV

xã Bình Hòa Tây

H. Mộc Hóa

 

 

10° 48’ 29”

105° 59’ 59”

10° 48’ 41”

105° 58’ 51”

C-48-32-B-d

kênh Đòn Dông

TV

xã Bình Hòa Tây

H. Mộc Hóa

 

 

10° 47’ 32”

105° 55’ 55”

10° 44’ 22”

106° 03’ 05”

C-48-32-B-d

Rạch Gia

TV

xã Bình Hòa Tây

H. Mộc Hóa

 

 

10° 47’ 21”

105° 56’ 37”

10° 47’ 00”

105° 56’ 08”

C-48-32-B-d

ấp Gò Vồ

DC

xã Bình Hòa Tây

H. Mộc Hóa

10° 47’ 36”

105° 56’ 55”

 

 

 

 

C-48-32-B-d

Rạch Gốc

TV

xã Bình Hòa Tây

H. Mộc Hóa

 

 

10° 47’ 06”

105° 57’ 29”

10° 46’ 36”

105° 56’ 50”

C-48-32-B-d

ấp Hòa Hiệp

DC

xã Bình Hòa Tây

H. Mộc Hóa

10° 48’ 41”

105° 59’ 47”

 

 

 

 

C-48-32-B-d

rạch Ông Quyền

TV

xã Bình Hòa Tây

H. Mộc Hóa

 

 

10° 47’ 13”

105° 56’ 54”

10° 46’ 54”

105° 56’ 37”

C-48-32-B-d

Đường QL.N1

KX

xã Bình Hòa Tây

H. Mộc Hóa

 

 

10° 53’ 29”

106° 18’ 23”

10° 53’ 49”

105° 34’ 24”

C-48-32-B-d

kênh Quốc Phòng

TV

xã Bình Hòa Tây

H. Mộc Hóa

 

 

10° 49’ 24”

105° 57’ 00”

10° 49’ 47”

106° 00’ 21”

C-48-32-B-d

kênh Ranh Ba Xã

TV

xã Bình Hòa Tây

H. Mộc Hóa

 

 

10° 50’ 26”

105° 57’ 11”

10° 50’ 24”

106° 00’ 08”

C-48-32-B-d;
C-48-33-A-c

Rạch Rồ

TV

xã Bình Hòa Tây

H. Mộc Hóa

 

 

10° 55’ 06”

105° 56’ 35”

10° 47’ 01”

105° 55’ 47”

C-48-32-B-d

kênh T1

TV

xã Bình HòaTây

H. Mộc Hóa

 

 

10° 48’ 23”

105° 56’ 49”

10° 48’ 16”

105° 59’ 42”

C-48-32-B-d

kênh T3

TV

xã Bình Hòa Tây

H. Mộc Hóa

 

 

10° 47’ 56”

105° 56’ 45”

10° 47’ 26”

105° 58’ 41”

C-48-32-B-d

kênh T5

TV

xã Bình Hòa Tây

H. Mộc Hóa

 

 

10° 47’ 06”

105° 57’ 30”

10° 48’ 49”

105° 57’ 48”

C-48-32-B-d

sông Vàm Cỏ Tây

TV

xã Bình Hòa Tây

H. Mộc Hóa

 

 

10° 53’ 54”

105° 45’ 57”

10° 30’ 15”

106° 33’ 27”

C-48-32-B-d

kênh 61

TV

xã Bình Hòa Trung

H. Mộc Hóa

 

 

10° 51’ 11”

105° 51’ 31”

10° 46’ 44”

106° 15’ 51”

C-48-32-B-d

kênh T1-Xuyên Bình Nam

TV

xã Bình Hòa Trung

H. Mộc Hóa

 

 

10° 46’ 07”

105° 58’ 45”

10° 43’ 16”

105° 59’ 54”

C-48-32-B-d

ấp Bình Đông

DC

xã Bình Hòa Trung

H. Mộc Hóa

10° 43’ 15”

105° 59’ 06”

 

 

 

 

C-48-32-D-b

ấp Bình Nam

DC

xã Bình Hòa Trung

H. Mộc Hóa

10° 45’ 40”

105° 58’ 08”

 

 

 

 

C-48-32-B-d

ấp Bình Trung 1

DC

xã Bình Hòa Trung

H. Mộc Hóa

10° 47’ 08”

105° 58’ 22”

 

 

 

 

C-48-32-B-d

ấp Bình Trung 2

DC

xã Bình Hòa Trung

H. Mộc Hóa

10° 47’ 49”

105° 59’ 58”

 

 

 

 

C-48-32-B-d

kênh Cả Dứa

TV

xã Bình Hòa Trung

H. Mộc Hóa

 

 

10° 44’ 06”

106° 00’ 38”

10° 48’ 48”

106° 04’ 11”

C-48-33-C-a

kênh Cải Tạo

TV

xã Bình Hòa Trung

H. Mộc Hóa

 

 

10° 45’ 42”

105° 59’ 03”

10° 46’ 29”

106° 00’ 10”

C-48-32-B-d

kênh Cây Khô Lớn

TV

xã Bình Hòa Trung

H. Mộc Hóa

 

 

10° 45’ 37”

105° 58’ 02”

10° 49’ 30”

106° 02’ 55”

C-48-32-B-d

kênh Cây Khô Nhỏ

TV

xã Bình Hòa Trung

H. Mộc Hóa

 

 

10° 46’ 13”

105° 57’ 12”

10° 50’ 12”

106° 02’ 04”

C-48-32-B-d

kênh Đòn Dông

TV

xã Bình Hòa Trung

H. Mộc Hóa

 

 

10° 47’ 32”

105° 55’ 55”

10° 44’ 22”

106° 03’ 05”

C-48-32-B-d

kênh Đường Bàng

TV

xã Bình Hòa Trung

H. Mộc Hóa

 

 

10° 44’ 15”

105° 58’ 31”

10° 49’ 05”

106° 03’ 39”

C-48-32-B-d

ấp Hương Trang

DC

xã Bình Hòa Trung

H. Mộc Hóa

10° 45’ 33”

105° 59’ 59”

 

 

 

 

C-48-32-B-d

kênh N2

TV

xã Bình Hòa Trung

H. Mộc Hóa

 

 

10° 44’ 30”

106° 00’ 39”

10° 44’ 32”

105° 59’ 01”

C-48-32-D-b

rạch Ngã Bát

TV

xã Bình Hòa Trung

H. Mộc Hóa

 

 

10° 46’ 00”

105° 58’ 34”

10° 45’ 59”

105° 58’ 08”

C-48-32-B-d

rạch Ngã Bứa

TV

xã Bình Hòa Trung

H. Mộc Hóa

 

 

10° 46’ 23”

105° 58’ 05”

10° 45’ 44”

105° 58’ 08”

C-48-32-B-d

Đường QL.N1

KX

xã Bình Hòa Trung

H. Mộc Hóa

 

 

10° 53’ 29”

106° 18’ 23”

10° 53’ 49”

105° 34’ 24”

C-48-32-B-d

kênh T2

TV

xã Bình Hòa Trung

H. Mộc Hóa

 

 

10° 46’ 55”

105° 58’ 49”

10° 49’ 19”

106° 01’ 43”

C-48-32-B-d

kênh Trấp Trâu Rũ

TV

xã Bình Hòa Trung

H. Mộc Hóa

 

 

10° 47’ 00”

106° 00’ 03”

10° 48’ 08”

106° 00’ 25”

C-48-33-A-c

sông Vàm Cỏ Tây

TV

xã Bình Hòa Trung

H. Mộc Hóa

 

 

10° 53’ 54”

105° 45’ 57”

10° 30’ 15”

106° 33’ 27”

C-48-32-B-d

Ấp 1

DC

xã Bình Phong Thạnh

H. Mộc Hóa

10° 43’ 44”

106° 03’ 27”

 

 

 

 

C-48-33-C-a

Ấp 2

DC

xã Bình Phong Thạnh

H. Mộc Hóa

10° 43’ 34”

106° 03’ 51”

 

 

 

 

C-48-33-C-a

Ấp 3

DC

xã Bình Phong Thạnh

H. Mộc Hóa

10° 43’ 03”

106° 04’ 05”

 

 

 

 

C-48-33-C-a

kênh 2-9

TV

xã Bình Phong Thạnh

H. Mộc Hóa

 

 

10° 42’ 50”

106° 05’ 12”

10° 43’ 14”

106° 09’ 47”

C-48-33-C-a

kênh 90

TV

xã Bình Phong Thạnh

H. Mộc Hóa

 

 

10° 48’ 26”

106° 06’ 55”

10° 45’ 23”

106° 06’ 12”

C-48-33-A-c

kênh Ba Hồng Minh

TV

xã Bình Phong Thạnh

H. Mộc Hóa

 

 

10° 43’ 47”

106° 03’ 13”

10° 45’ 12”

106° 03’ 39”

C-48-33-A-c

kênh Bao Ngạn Bắc

TV

xã Bình Phong Thạnh

H. Mộc Hóa

 

 

10° 46’ 09”

106° 04’ 12”

10° 45’ 38”

106° 06’ 18”

C-48-33-A-c

kênh Bao Ngạn Nam

TV

xã Bình Phong Thạnh

H. Mộc Hóa

 

 

10° 43’ 48”

106° 03’ 49”

10° 43’ 19”

106° 06’ 07”

C-48-33-C-a

kênh Bao Ngạn Tây

TV

xã Bình Phong Thạnh

H. Mộc Hóa

 

 

10° 46’ 07”

106° 04’ 21”

10° 43’ 48”

106° 03’ 49”

C-48-33-C-a

kênh Cả Gừa

TV

xã Bình Phong Thạnh

H. Mộc Hóa

 

 

10° 45’ 12”

106° 03’ 39”

10° 46’ 03”

106° 04’ 08”

C-48-33-A-c;

kênh Huyện Ủy

TV

xã Bình Phong Thạnh

H. Mộc Hóa

 

 

10° 43’ 43”

106° 03’ 13”

10° 42’ 21”

106° 02’ 42”

C-48-33-C-a

kênh KT1

TV

xã Bình Phong Thạnh

H. Mộc Hóa

 

 

10° 46’ 27”

106° 04’ 24”

10° 46’ 10”

106° 05’ 34”

C-48-33-A-c

kênh KT2

TV

xã Bình Phong Thạnh

H. Mộc Hóa

 

 

10° 46’ 40”

106° 04’ 32”

10° 46’ 30”

106° 05’ 39”

C-48-33-A-c

kênh KT3

TV

xã Bình Phong Thạnh

H. Mộc Hóa

 

 

10° 47’ 02”

106° 04’ 47”

10° 46’ 48”

106° 05’ 42”

C-48-33-A-c

kênh Lâm Trường 3

TV

xã Bình Phong Thạnh

H. Mộc Hóa

 

 

10° 45’ 38”

106° 06’ 18”

10° 45’ 01”

106° 08’ 46”

C-48-33-A-c

Kênh Năng

TV

xã Bình Phong Thạnh

H. Mộc Hóa

 

 

10° 42’ 54”

106° 06’ 01”

10° 45’ 33”

106° 06’ 36”

C-48-33-A-c

Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển dược liệu Đồng Tháp Mười

KX

xã Bình Phong Thạnh

H. Mộc Hóa

10° 44’ 42”

106° 05’ 00”

 

 

 

 

C-48-33-C-a

Đường QL.N1

KX

xã Bình Phong Thạnh

H. Mộc Hóa

 

 

10° 53’ 29”

106° 18’ 23”

10° 53’ 49”

105° 34’ 24”

C-48-33-A-c

Kênh Ranh

TV

xã Bình Phong Thạnh

H. Mộc Hóa

 

 

10° 45’ 42”

106° 04’ 47”

10° 43’ 40”

106° 04’ 26”

C-48-33-A-c

kênh Rau Xanh

TV

xã Bình Phong Thạnh

H. Mộc Hóa

 

 

10° 45’ 26”

106° 05’ 58”

10° 43’ 27”

106° 05’ 33”

C-48-33-C-a;
C-48-33-A-c

kênh Sao Mai

TV

xã Bình Phong Thạnh

H. Mộc Hóa

 

 

10° 45’ 50”

106° 04’ 17”

10° 45’ 17”

106° 06’ 33”

C-48-33-A-c

kênh Sậy Giăng

TV

xã Bình Phong Thạnh

H. Mộc Hóa

 

 

10° 46’ 03”

106° 04’ 08”

10° 47’ 15”

106° 04’ 55”

C-48-33-A-c

rạch Tà Kép

TV

xã Bình Phong Thạnh

H. Mộc Hóa

 

 

10° 44’ 15”

106° 03’ 48”

10° 44’ 20”

106° 03’ 06”

C-48-33-C-a

kênh Tân Thiết

TV

xã Bình Phong Thạnh

H. Mộc Hóa

 

 

10° 42’ 53”

106° 04’ 13”

10° 41’ 28”

106° 00’ 17”

C-48-33-C-a

Kênh Trục

TV

xã Bình Phong Thạnh

H. Mộc Hóa

 

 

10° 42’ 55”

106° 04’ 52”

10° 43’ 33”

106° 05’ 00”

C-48-33-C-a

kênh Trục 1

TV

xã Bình Phong Thạnh

H. Mộc Hóa

 

 

10° 45’ 33”

106° 05’ 26”

10° 48’ 25”

106° 06’ 03”

C-48-33-A-c

sông Vàm Cỏ Tây

TV

xã Bình Phong Thạnh

H. Mộc Hóa

 

 

10° 53’ 54”

105° 45’ 57”

10° 30’ 15”

106° 33’ 27”

C-48-33-C-a

rạch Xẻo Sắn

TV

xã Bình Phong Thạnh

H. Mộc Hóa

 

 

10° 42’ 19”

106° 03’ 51”

10° 42’ 57”

106° 04’ 16”

C-48-33-C-a

kênh 61

TV

xã Bình Thạnh

H. Mộc Hóa

 

 

10° 51’ 11”

105° 51’ 31”

10° 46’ 44”

106° 15’ 51”

C-48-32-B-d;
C-48-33-A-c

kênh 90

TV

xã Bình Thạnh

H. Mộc Hóa

 

 

10° 48’ 26”

106° 06’ 55”

10° 45’ 23”

106° 06’ 12”

C-48-33-A-c

kênh Bảy Thước

TV

xã Bình Thạnh

H. Mộc Hóa

 

 

10° 48’ 24”

106° 01’ 40”

10° 49’ 26”

106° 01’ 08”

C-48-33-A-c

rạch Bến Buôn

TV

xã Bình Thạnh

H. Mộc Hóa

 

 

10° 47’ 24”

106° 03’ 36”

10° 48’ 30”

106° 05’ 15”

C-48-33-A-c

rạch Bến Buôn

TV

xã Bình Thạnh

H. Mộc Hóa

 

 

10° 47’ 26”

106° 03’ 21”

10° 44’ 55”

106° 03’ 12”

C-48-33-A-c;
C-48-33-C-a

kênh Bến Tre 2

TV

xã Bình Thạnh

H. Mộc Hóa

 

 

10° 47’ 45”

106° 01’ 30”

10° 46’ 55”

106° 02’ 27”

C-48-33-A-c

kênh Cả Dứa

TV

xã Bình Thạnh

H. Mộc Hóa

 

 

10° 44’ 06”

106° 00’ 38”

10° 48’ 48”

106° 04’ 11”

C-48-33-A-c

kênh Cây Khô Lớn

TV

xã Bình Thạnh

H. Mộc Hóa

 

 

10° 45’ 37”

105° 58’ 02”

10° 49’ 30”

106° 02’ 55”

C-48-33-A-c

kênh Cây Khô Nhỏ

TV

xã Bình Thạnh

H. Mộc Hóa

 

 

10° 46’ 13”

105° 57’ 12”

10° 50’ 12”

106° 02’ 04”

C-48-33-A-c

ấp Chuối Tây

DC

xã Bình Thạnh

H. Mộc Hóa

10° 49’ 24”

106° 01’ 08”

 

 

 

 

C-48-33-A-c

kênh Đường Bàng

TV

xã Bình Thạnh

H. Mộc Hóa

 

 

10° 44’ 15”

105° 58’ 31”

10° 49’ 05”

106° 03’ 39”

C-48-33-A-c

ấp Gò Vồ Nhỏ

DC

xã Bình Thạnh

H. Mộc Hóa

10° 47’ 27”

106° 02’ 53”

 

 

 

 

C-48-33-A-c

kênh Khu Dân Cư

TV

xã Bình Thạnh

H. Mộc Hóa

 

 

10° 47’ 18”

106° 02’ 48”

10° 47’ 30”

106° 02’ 02”

C-48-33-A-c

kênh KT3

TV

xã Bình Thạnh

H. Mộc Hóa

 

 

10° 47’ 02”

106° 04’ 47”

10° 46’ 48”

106° 05’ 42”

C-48-33-A-c

kênh Lâm Trường

TV

xã Bình Thạnh

H. Mộc Hóa

 

 

10° 49’ 48”

106° 01’ 34”

10° 49’ 14”

106° 02’ 38”

C-48-33-A-c

ấp Mây Rắc

DC

xã Bình Thạnh

H. Mộc Hóa

10° 47’ 48”

106° 02’ 17”

 

 

 

 

C-48-33-A-c

Đường QL.N1

KX

xã Bình Thạnh

H. Mộc Hóa

 

 

10° 53’ 29”

106° 18’ 23”

10° 53’ 49”

105° 34’ 24”

C-48-32-B-d;
C-48-33-A-c

kênh Sáu Buôn

TV

xã Bình Thạnh

H. Mộc Hóa

 

 

10° 47’ 21”

106° 03’ 56”

10° 46’ 50”

106° 03’ 37”

C-48-33-A-c

ấp Sậy Giăng

DC

xã Bình Thạnh

H. Mộc Hóa

10° 47’ 17”

106° 06’ 00”

 

 

 

 

C-48-33-A-c

kênh Sậy Giăng

TV

xã Bình Thạnh

H. Mộc Hóa

 

 

10° 46’ 03”

106° 04’ 08”

10° 47’ 15”

106° 04’ 55”

C-48-33-A-c

kênh Sậy Giăng Kéo Dài

TV

xã Bình Thạnh

H. Mộc Hóa

 

 

10° 47’ 16”

106° 04’ 53”

10° 48’ 14”

106° 05’ 38”

C-48-33-A-c

kênh T1

TV

xã Bình Thạnh

H. Mộc Hóa

 

 

10° 47’ 41”

106° 00’ 51”

10° 47’ 01”

106° 01’ 31”

C-48-33-A-c

kênh T2

TV

xã Bình Thạnh

H. Mộc Hóa

 

 

10° 46’ 55”

105° 58’ 49”

10° 49’ 19”

106° 01’ 43”

C-48-33-A-c

kênh T4

TV

xã Bình Thạnh

H. Mộc Hóa

 

 

10° 47’ 48”

106° 03’ 16”

10° 47’ 41”

106° 03’ 59”

C-48-33-A-c

kênh Trấp Tre

TV

xã Bình Thạnh

H. Mộc Hóa

 

 

10° 47’ 09”

106° 06’ 19”

10° 48’ 25”

106° 06’ 34”

C-48-33-A-c

kênh Trục 1

TV

xã Bình Thạnh

H. Mộc Hóa

 

 

10° 45’ 33”

106° 05’ 26”

10° 48’ 25”

106° 06’ 03”

C-48-33-A-c

kênh Trung tâm

TV

xã Bình Thạnh

H. Mộc Hóa

 

 

10° 47’ 09”

106° 11’ 09”

10° 48’ 25”

106° 05’ 46”

C-48-33-A-c

Ấp 1

DC

xã Tân Lập

H. Mộc Hóa

10° 43’ 35”

105° 58’ 25”

 

 

 

 

C-48-32-D-b

Ấp 2

DC

xã Tân Lập

H. Mộc Hóa

10° 44’ 16”

105° 58’ 05”

 

 

 

 

C-48-32-D-b

Ấp 3

DC

xã Tân Lập

H. Mộc Hóa

10° 43’ 25”

105° 58’ 41”

 

 

 

 

C-48-32-D-b

Kênh 3

TV

xã Tân Lập

H. Mộc Hóa

 

 

10° 41’ 00”

105° 56’ 37”

10° 40’ 11”

105° 58’ 40”

C-48-32-D-b

Ấp 4

DC

xã Tân Lập

H. Mộc Hóa

10° 43’ 11”

105° 58’ 50”

 

 

 

 

C-48-32-D-b

Kênh 4

TV

xã Tân Lập

H. Mộc Hóa

 

 

10° 40’ 52”

105° 57’ 39”

10° 40’ 25”

105° 58’ 44”

C-48-32-D-b

Ấp 5

DC

xã Tân Lập

H. Mộc Hóa

10° 42’ 22”

105° 59’ 37”

 

 

 

 

C-48-32-D-b

Kênh 5

TV

xã Tân Lập

H. Mộc Hóa

 

 

10° 41’ 08”

105° 57’ 43”

10° 40’ 47”

105° 58’ 51”

C-48-32-D-b

Kênh 5

TV

xã Tân Lập

H. Mộc Hóa

 

 

10° 42’ 03”

105° 56’ 29”

10° 41’ 06”

105° 55’ 57”

C-48-32-D-b

Ấp 6

DC

xã Tân Lập

H. Mộc Hóa

10° 41’ 30”

106° 00’ 11”

 

 

 

 

C-48-33-C-a

Ấp 7

DC

xã Tân Lập

H. Mộc Hóa

10° 40’ 50”

106° 00’ 34”

 

 

 

 

C-48-33-C-a

kênh 12

TV

xã Tân Lập

H. Mộc Hóa

 

 

10° 42’ 51”

105° 59’ 29”

10° 31’ 30”

106° 04’ 56”

C-48-32-D-b;
C-48-33-C-a

cầu 79

KX

xã Tân Lập

H. Mộc Hóa

10° 41’ 28”

106° 00’ 14”

 

 

 

 

C-48-33-C-a

kênh 79

TV

xã Tân Lập

H. Mộc Hóa

 

 

10° 41’ 16”

106° 04’ 28”

10° 57’ 14”

105° 32’ 14”

C-48-32-D-b;
C-48-33-C-a

kênh 89

TV

xã Tân Lập

H. Mộc Hóa

 

 

10° 42’ 16”

105° 56’ 03”

10° 39’ 35”

105° 55’ 23”

C-48-32-D-b

kênh 91

TV

xã Tân Lập

H. Mộc Hóa

 

 

10° 41’ 44”

105° 58’ 32”

10° 39’ 13”

105° 59’ 10”

C-48-32-D-b

kênh 2000

TV

xã Tân Lập

H. Mộc Hóa

 

 

10° 41’ 36”

105° 59’ 18”

10° 40’ 04”

105° 59’ 16”

C-48-32-D-b

rạch Bắc Đi

TV

xã Tân Lập

H. Mộc Hóa

 

 

10° 42’ 31”

105° 59’ 27”

10° 41’ 39”

105° 59’ 03”

C-48-32-D-b

kênh Bùi Cũ

TV

xã Tân Lập

H. Mộc Hóa

 

 

10° 42’ 19”

105° 55’ 49”

10° 35’ 03”

105° 53’ 13”

C-48-32-D-b

kênh Cả Gừa

TV

xã Tân Lập

H. Mộc Hóa

 

 

10° 48’ 17”

105° 47’ 13”

10° 43’ 19”

105° 57’ 49”

C-48-32-D-b

thánh thất Cao Đài

KX

xã Tân Lập

H. Mộc Hóa

10° 43’ 07”

105° 58’ 55”

 

 

 

 

C-48-32-D-b

kênh Cửa Đông 1

TV

xã Tân Lập

H. Mộc Hóa

 

 

10° 46’ 27”

105° 56’ 28”

10° 43’ 41”

105° 56’ 29”

C-48-32-D-b

kênh Đạo

TV

xã Tân Lập

H. Mộc Hóa

 

 

10° 41’ 52”

105° 57’ 55”

10° 36’ 01”

105° 55’ 41”

C-48-32-D-b

kênh Đồng Bàng

TV

xã Tân Lập

H. Mộc Hóa

 

 

10° 43’ 34”

105° 57’ 05”

10° 42’ 09”

105° 56’ 37”

C-48-32-D-b

Khu du lịch sinh thái Làng nổi Tân Lập

KX

xã Tân Lập

H. Mộc Hóa

10° 42’ 41”

105° 58’ 55”

 

 

 

 

C-48-32-D-b

kênh Lộ Liên Ấp 1367

TV

xã Tân Lập

H. Mộc Hóa

 

 

10° 41’ 54”

105° 57’ 48”

10° 43’ 36”

105° 58’ 24”

C-48-32-D-b

kênh Ngã Bát

TV

xã Tân Lập

H. Mộc Hóa

 

 

10° 42’ 03”

105° 57’ 03”

10° 43’ 04”

105° 57’ 29”

C-48-32-D-b

kênh Ngã Cại

TV

xã Tân Lập

H. Mộc Hóa

 

 

10° 39’ 13”

105° 59’ 10”

10° 41’ 32”

105° 59’ 40”

C-48-32-D-b

kênh Ngã Cại

TV

xã Tân Lập

H. Mộc Hóa

 

 

10° 42’ 09”

105° 57’ 46”

10° 43’ 19”

105° 57’ 49”

C-48-32-D-b

Kênh Ốp

TV

xã Tân Lập

H. Mộc Hóa

 

 

10° 43’ 35”

105° 57’ 00”

10° 44’ 12”

105° 57’ 14”

C-48-32-D-b

Kênh Ốp

TV

xã Tân Lập

H. Mộc Hóa

 

 

10° 43’ 30”

105° 57’ 27”

10° 46’ 53”

105° 51’ 02”

C-48-32-D-b

Đường QL.62

KX

xã Tân Lập

H. Mộc Hóa

 

 

10° 32’ 29”

106° 24’ 24”

10° 50’ 26”

105° 55’ 43”

C-48-32-D-b;
C-48-33-C-a

cầu Quãng Cụt

KX

xã Tân Lập

H. Mộc Hóa

10° 44’ 40”

105° 57’ 56”

 

 

 

 

C-48-32-D-b

kênh Quãng Cụt

TV

xã Tân Lập

H. Mộc Hóa

 

 

10° 44’ 40”

105° 57’ 56”

10° 44’ 39”

105° 55’ 27”

C-48-32-D-b

cầu Quãng Dài

KX

xã Tân Lập

H. Mộc Hóa

10° 43’ 43”

105° 58’ 22”

 

 

 

 

C-48-32-D-b

rạch Quảng Dài

TV

xã Tân Lập

H. Mộc Hóa

 

 

10° 43’ 19”

105° 57’ 49”

10° 43’ 43”

105° 58’ 24”

C-48-32-D-b

Rạch Rừng

TV

xã Tân Lập

H. Mộc Hóa

 

 

10° 42’ 27”

105° 58’ 58”

10° 42’ 57”

105° 59’ 13”

C-48-32-D-b

cầu Song Sắt

KX

xã Tân Lập

H. Mộc Hóa

10° 42’ 19”

105° 59’ 41”

 

 

 

 

C-48-32-D-b

rạch Song sắt

TV

xã Tân Lập

H. Mộc Hóa

 

 

10° 41’ 33”

105° 59’ 41”

10° 43’ 09”

105° 59’ 51”

C-48-32-D-b

kênh Thanh Niên

TV

xã Tân Lập

H. Mộc Hóa

 

 

10° 43’ 40”

105° 56’ 29”

10° 42’ 16”

105° 56’ 03”

C-48-32-D-b

kênh Trấp Tranh

TV

xã Tân Lập

H. Mộc Hóa

 

 

10° 41’ 58”

105° 56’ 27”

10° 41’ 02”

105° 56’ 26”

C-48-32-D-b

sông Vàm Cỏ Tây

TV

xã Tân Lập

H. Mộc Hóa

 

 

10° 53’ 54”

105° 45’ 57”

10° 30’ 15”

106° 33’ 27”

C-48-32-D-b

kênh Việt Kiều

TV

xã Tân Lập

H. Mộc Hóa

 

 

10° 41’ 32”

105° 59’ 43”

10° 40’ 55”

105° 59’ 53”

C-48-32-D-b

kênh Xẻo Dừng

TV

xã Tân Lập

H. Mộc Hóa

 

 

10° 44’ 40”

105° 57’ 55”

10° 44’ 01”

105° 56’ 53”

C-48-32-D-b

kênh Xẻo Nhút

TV

xã Tân Lập

H. Mộc Hóa

 

 

10° 41’ 45”

105° 58’ 28”

10° 43’ 20”

105° 58’ 37”

C-48-32-D-b

kênh 12

TV

xã Tân Thành

H. Mộc Hóa

 

 

10° 42’ 51”

105° 59’ 29”

10° 31’ 30”

106° 04’ 56”

C-48-32-D-b;
C-48-33-C-a

kênh 79

TV

xã Tân Thành

H. Mộc Hóa

 

 

10° 41’ 16”

106° 04’ 28”

10° 57’ 14”

105° 32’ 14”

C-48-33-C-a

rạch Bắc Bỏ

TV

xã Tân Thành

H. Mộc Hóa

 

 

10° 40’ 21”

106° 01’ 51”

10° 40’ 52”

106° 04’ 20”

C-48-33-C-a

ấp Cả Đá

DC

xã Tân Thành

H. Mộc Hóa

10° 43’ 26”

106° 02’ 38”

 

 

 

 

C-48-33-C-a

ấp Cả Nổ

DC

xã Tân Thành

H. Mộc Hóa

10° 44’ 03”

106° 01’ 27”

 

 

 

 

C-48-33-C-a

rạch Cả Nổ

TV

xã Tân Thành

H. Mộc Hóa

 

 

10° 42’ 38”

106° 01’ 46”

10° 43’ 27”

106° 02’ 13”

C-48-33-C-a

kênh Huyện ủy

TV

xã Tân Thành

H. Mộc Hóa

 

 

10° 43’ 43”

106° 03’ 13”

10° 42’ 21”

106° 02’ 42”

C-48-33-C-a

ấp Kênh 12

DC

xã Tân Thành

H. Mộc Hóa

10° 40’ 51”

106° 00’ 38”

 

 

 

 

C-48-33-C-a

ấp Mương Khai

DC

xã Tân Thành

H. Mộc Hóa

10° 43’ 20”

106° 00’ 04”

 

 

 

 

C-48-33-C-a

kênh Mương Khai

TV

xã Tân Thành

H. Mộc Hóa

 

 

10° 43’ 27”

106° 00’ 11”

10° 42’ 24”

106° 00’ 34”

C-48-33-C-a

rạch Ngọn Bắc Giữa

TV

xã Tân Thành

H. Mộc Hóa

 

 

10° 40’ 16”

106° 01’ 54”

10° 40’ 58”

106° 03’ 17”

C-48-33-C-a

rạch Song Sắt

TV

xã Tân Thành

H. Mộc Hóa

 

 

10° 41’ 33”

105° 59’ 41”

10° 43’ 09”

105° 59’ 51”

C-48-32-D-b

kênh T1

TV

xã Tân Thành

H. Mộc Hóa

 

 

10° 42’ 06”

105° 59’ 55”

10° 43’ 03”

106° 01’ 54”

C-48-33-C-a;
C-48-32-D-b

kênh T6

TV

xã Tân Thành

H. Mộc Hóa

 

 

10° 43’ 45”

106° 00’ 25”

10° 39’ 42”

106° 02’ 23”

C-48-33-C-a

kênh T8

TV

xã Tân Thành

H. Mộc Hóa

 

 

10° 44’ 02”

106° 00’ 40”

10° 42’ 06”

106° 02’ 01”

C-48-33-C-a

ấp Tân Thiết

DC

xã Tân Thành

H. Mộc Hóa

10° 41’ 51”

106° 01’ 16”

 

 

 

 

C-48-33-C-a

kênh Tân Thiết

TV

xã Tân Thành

H. Mộc Hóa

 

 

10° 42’ 53”

106° 04’ 13”

10° 41’ 28”

106° 00’ 17”

C-48-33-C-a

sông Vàm Cỏ Tây

TV

xã Tân Thành

H. Mộc Hóa

 

 

10° 53’ 54”

105° 45’ 57”

10° 30’ 15”

106° 33’ 27”

C-48-32-D-b;
C-48-33-C-a

kênh Xáng Bò Cạp

TV

xã Tân Thành

H. Mộc Hóa

 

 

10° 38’ 43”

106° 05’ 16”

10° 39’ 32”

106° 01’ 22”

C-48-33-C-a

kênh Xáng Cụt

TV

xã Tân Thành

H. Mộc Hóa

 

 

10° 39’ 32”

106° 01’ 21”

10° 39’ 42”

106° 02’ 23”

C-48-33-C-a

kênh 79

TV

TT. Tân Hưng

H. Tân Hưng

 

 

10° 41’ 16”

106° 04’ 28”

10° 57’ 14”

105° 32’ 14”

C-48-32-A-d

kênh Bàu Chứa

TV

TT. Tân Hưng

H. Tân Hưng

 

 

10° 50’ 35”

105° 40’ 55”

10° 50’ 18”

105° 40’ 17”

C-48-32-A-d

đường tỉnh 831

KX

TT. Tân Hưng

H. Tân Hưng

 

 

10° 49’ 21”

105° 55’ 43”

10° 49’ 51”

105° 35’ 42”

C-48-32-A-d

khu phố Gò Thuyền

DC

TT. Tân Hưng

H. Tân Hưng

10° 50’ 02”

105° 40’ 02”

 

 

 

 

C-48-32-A-d

khu phố Gò Thuyền A

DC

TT. Tân Hưng

H. Tân Hưng

10° 50’ 12”

105° 39’ 41”

 

 

 

 

C-48-32-A-d

cầu Huyện Đội

KX

TT. Tân Hưng

H. Tân Hưng

10° 50’ 16”

105° 39’ 56”

 

 

 

 

C-48-32-A-d

khu phố Rọc Chanh

DC

TT. Tân Hưng

H. Tân Hưng

10° 50’ 20”

105° 39’ 19”

 

 

 

 

C-48-32-A-d

khu phố Rọc Chanh A

DC

TT. Tân Hưng

H. Tân Hưng

10° 49’ 50”

105° 39’ 15”

 

 

 

 

C-48-32-A-d

kênh Trung Ương

TV

TT. Tân Hưng

H. Tân Hưng

 

 

10° 50’ 20”

105° 44’ 21”

10° 49’ 54”

105° 35’ 40”

C-48-32-A-d

kênh 79

TV

xã Hưng Điền

H. Tân Hưng

 

 

10° 41’ 16”

106° 04’ 28”

10° 57’ 14”

105° 32’ 14”

C-48-32-A-a

ấp Ba Gò

DC

xã Hưng Điền

H. Tân Hưng

10° 54’ 45”

105° 33’ 38”

 

 

 

 

C-48-32-A-a

kênh Cái Bát

TV

xã Hưng Điền

H. Tân Hưng

 

 

10° 51’ 50”

105° 44’ 20”

10° 57’ 00”

105° 30’ 12”

C-48-32-A-a

kênh Cái Cỏ

TV

xã Hưng Điền

H. Tân Hưng

 

 

10° 57’ 15”

105° 29’ 50”

11° 02’ 00”

105° 46’ 35”

C-48-31-B-b;
C-48-32-A-a;

ấp Cây Me

DC

xã Hưng Điền

H. Tân Hưng

10° 55’ 54”

105° 33’ 39”

 

 

 

 

C-48-32-A-a

rạch Cây Me

TV

xã Hưng Điền

H. Tân Hưng

 

 

10° 57’ 47”

105° 33’ 59”

10° 54’ 28”

105° 34’ 14”

C-48-32-A-a

ấp Gò Chuối

DC

xã Hưng Điền

H. Tân Hưng

10° 56’ 34”

105° 32’ 52”

 

 

 

 

C-48-32-A-a

Đường QL.N1

KX

xã Hưng Điền

H. Tân Hưng

 

 

10° 53’ 29”

106° 18’ 23”

10° 53’ 49”

105° 34’ 24”

C-48-32-A-a

ngọn Rọ Đôi

TV

xã Hưng Điền

H. Tân Hưng

 

 

10° 56’ 59”

105° 32’ 25”

10° 57’ 21”

105° 32’ 29”

C-48-32-A-a

rạch Ruột Gà

TV

xã Hưng Điền

H. Tân Hưng

 

 

10° 57’ 06”

105° 31’ 20”

10° 56’ 22”

105° 31’ 02”

C-48-32-A-a

kênh Tân Thành-Lò Gạch

TV

xã Hưng Điền

H. Tân Hưng

 

 

10° 59’ 17”

105° 46’ 01”

10° 54’ 22”

105° 33’ 10”

C-48-32-A-a

sông Thông Bình

TV

xã Hưng Điền

H. Tân Hưng

 

 

10° 55’ 27”

105° 30’ 45”

10° 55’ 38”

105° 30’ 43”

C-48-32-A-a

ấp Tre 1

DC

xã Hưng Điền

H. Tân Hưng

10° 54’ 55”

105° 33’ 06”

 

 

 

 

C-48-32-A-a

kênh 79

TV

xã Hưng Điền B

H. Tân Hưng

 

 

10° 41’ 16”

106° 04’ 28”

10° 57’ 14”

105° 32’ 14”

C-48-32-A-a

ấp Bưng Ràm

DC

xã Hưng Điền B

H. Tân Hưng

10° 57’ 58”

105° 35’ 20”

 

 

 

 

C-48-32-A-a

kênh Cái Bát

TV

xã Hưng Điền B

H. Tân Hưng

 

 

10° 51’ 50”

105° 44’ 20”

10° 57’ 00”

105° 30’ 12”

C-48-32-A-a

kênh Cái Cỏ

TV

xã Hưng Điền B

H. Tân Hưng

 

 

10° 57’ 15”

105° 29’ 50”

11° 02’ 00”

105° 46’ 35”

C-48-32-A-a

rạch Cây Me

TV

xã Hưng Điền B

H. Tân Hưng

 

 

10° 57’ 47”

105° 33’ 59”

10° 54’ 28”

105° 34’ 14”

C-48-32-A-a

Gò Chùa

SV

xã Hưng Điền B

H. Tân Hưng

10° 57’ 21”

105° 34’ 30”

 

 

 

 

C-48-32-A-a

kênh Đìa Việt

TV

xã Hưng Điền B

H. Tân Hưng

 

 

10° 50’ 04”

105° 37’ 31”

10° 54’ 16”

105° 34’ 45”

C-48-32-A-a

ấp Gò Pháo

DC

xã Hưng Điền B

H. Tân Hưng

10° 56’ 00”

105° 35’ 07”

 

 

 

 

C-48-32-A-a

ấp Hưng Thuận

DC

xã Hưng Điền B

H. Tân Hưng

10° 54’ 37”

105° 37’ 02”

 

 

 

 

C-48-32-A-a

Di tích lịch sử văn hóa Kênh Nguyễn Văn Trỗi

KX

xã Hưng Điền B

H. Tân Hưng

10° 54’ 10”

105° 37’ 18”

 

 

 

 

C-48-32-A-a

ấp Kinh Cũ

DC

xã Hưng Điền B

H. Tân Hưng

10° 53’ 30”

105° 35’ 28”

 

 

 

 

C-48-32-A-a

ấp Kinh Mới

DC

xã Hưng Điền B

H. Tân Hưng

10° 54’ 26”

105° 35’ 18”

 

 

 

 

C-48-32-A-a

ấp Ngã Tư

DC

xã Hưng Điền B

H. Tân Hưng

10° 54’ 05”

105° 35’ 41”

 

 

 

 

C-48-32-A-a

kênh Ngọn Sông Trăng

TV

xã Hưng Điền B

H. Tân Hưng

 

 

10° 58’ 08”

105° 37’ 02”

10° 54’ 51”

105° 37’ 34”

C-48-32-A-a;
C-48-32-A-b+20-C-d;

kênh Nguyễn Văn Trỗi

TV

xã Hưng Điền B

H. Tân Hưng

 

 

10° 54’ 38”

105° 36’ 57”

10° 53’ 20”

105° 37’ 05”

C-48-32-A-a

Đường QL.N1

KX

xã Hưng Điền B

H. Tân Hưng

 

 

10° 53’ 29”

106° 18’ 23”

10° 53’ 49”

105° 34’ 24”

C-48-32-A-a;
C-48-32-A-b+20-C-d

kênh Sông Trăng

TV

xã Hưng Điền B

H. Tân Hưng

 

 

10° 51’ 56”

105° 43’ 37”

10° 58’ 29”

105° 36’ 40”

C-48-32-A-a;
C-48-32-A-b+20-C-d

kênh T5B

TV

xã Hưng Điền B

H. Tân Hưng

 

 

10° 55’ 46”

105° 43’ 04”

10° 53’ 44”

105° 36’ 05”

C-48-32-A-a

kênh T9

TV

xã Hưng Điền B

H. Tân Hưng

 

 

10° 57’ 31”

105° 41’ 06”

10° 54’ 54”

105° 34’ 43”

C-48-32-A-a;
C-48-32-A-b+20-C-d

kênh Tân Thành-Lò Gạch

TV

xã Hưng Điền B

H. Tân Hưng

 

 

10° 59’ 17”

105° 46’ 01”

10° 54’ 22”

105° 33’ 10”

C-48-32-A-a

kênh Cái Bát

TV

xã Hưng Hà

H. Tân Hưng

 

 

10° 51’ 50”

105° 44’ 20”

10° 57’ 00”

105° 30’ 12”

C-48-32-A-a

kênh Cái Cỏ

TV

xã Hưng Hà

H. Tân Hưng

 

 

10° 57’ 15”

105° 29’ 50”

11° 02’ 00”

105° 46’ 35”

C-48-32-A-a;
C-48-32-A-b+20-C-d

ấp Hà Hưng

DC

xã Hưng Hà

H. Tân Hưng

10° 56’ 55”

105° 38’ 22”

 

 

 

 

C-48-32-A-b+20-C-d

ấp Hà Long

DC

xã Hưng Hà

H. Tân Hưng

10° 55’ 40”

105° 39’ 41”

 

 

 

 

C-48-32-A-b+20-C-d

ấp Hà Tân

DC

xã Hưng Hà

H. Tân Hưng

10° 56’ 09”

105° 39’ 07”

 

 

 

 

C-48-32-A-b+20-C-d

ấp Hà Thanh

DC

xã Hưng Hà

H. Tân Hưng

10° 55’ 06”

105° 40’ 19”

 

 

 

 

C-48-32-A-b+20-C-d

kênh Ngọn Sông Trăng

TV

xã Hưng Hà

H. Tân Hưng

 

 

10° 58’ 08”

105° 37’ 02”

10° 54’ 51”

105° 37’ 34”

C-48-32-A-a;
C-48-32-A-

kênh Nguyễn Văn Trỗi

TV

xã Hưng Hà

H. Tân Hưng

 

 

10° 54’ 38”

105° 36’ 57”

10° 53’ 20”

105° 37’ 05”

C-48-32-A-a

quốc lộ N1

KX

xã Hưng Hà

H. Tân Hưng

 

 

10° 53’ 29”

106° 18’ 23”

10° 53’ 49”

105° 34’ 24”

C-48-32-A-

ấp Sông Trăng

DC

xã Hưng Hà

H. Tân Hưng

10° 57’ 38”

105° 37’ 40”

 

 

 

 

C-48-32-A-

Đồn biên phòng Sông Trăng

KX

xã Hưng Hà

H. Tân Hưng

10° 58’ 01”

105° 37’ 14”

 

 

 

 

C-48-32-A-a

kênh Sông Trăng

TV

xã Hưng Hà

H. Tân Hưng

 

 

10° 51’ 56”

105° 43’ 37”

10° 58’ 29”

105° 36’ 40”

C-48-32-A-a;

kênh T11

TV

xã Hưng Hà

H. Tân Hưng

 

 

10° 58’ 15”

105° 40’ 17”

10° 56’ 58”

105° 37’ 20”

C-48-32-A-b+20-C-d

kênh T5

TV

xã Hưng Hà

H. Tân Hưng

 

 

10° 53’ 09”

105° 36’ 40”

10° 55’ 24”

105° 43’ 38”

C-48-32-A-a;
C-48-32-A-b+20-C-d

kênh T5B

TV

xã Hưng Hà

H. Tân Hưng

 

 

10° 55’ 46”

105° 43’ 04”

10° 53’ 44”

105° 36’ 05”

C-48-32-A-a;
C-48-32-A-b+20-C-d

kênh T9

TV

xã Hưng Hà

H. Tân Hưng

 

 

10° 57’ 31”

105° 41’ 06”

10° 54’ 54”

105° 34’ 43”

C-48-32-A-b+20-C-d

kênh Tân Thành-Lò Gạch

TV

xã Hưng Hà

H. Tân Hưng

 

 

10° 59’ 17”

105° 46’ 01”

10° 54’ 22”

105° 33’ 10”

C-48-32-A-b+20-C-d

kênh 79

TV

xã Hưng Thạnh

H. Tân Hưng

 

 

10° 41’ 16”

106° 04’ 28”

10° 57’ 14”

105° 32’ 14”

C-48-32-A-a;
C-48-32-A-d;

kênh Cái Bát

TV

xã Hưng Thạnh

H. Tân Hưng

 

 

10° 51’ 50”

105° 44’ 20”

10° 57’ 00”

105° 30’ 12”

C-48-32-A-a;
C-48-32-A-d;
C-48-32-A-b+20-C-d

kênh Cao Hồng Sơn

TV

xã Hưng Thạnh

H. Tân Hưng

 

 

10° 50’ 05”

105° 37’ 45”

10° 50’ 49”

105° 37’ 56”

C-48-32-A-d

kênh Đìa Việt

TV

xã Hưng Thạnh

H. Tân Hưng

 

 

10° 50’ 04”

105° 37’ 31”

10° 54’ 16”

105° 34’ 45”

C-48-32-A-c

ấp Gò Gòn

DC

xã Hưng Thạnh

H. Tân Hưng

10° 51’ 18”

105° 37’ 48”

 

 

 

 

C-48-32-A-d

Di tích lịch sử văn hóa Gò Gòn

KX

xã Hưng Thạnh

H. Tân Hưng

10° 50’ 49”

105° 37’ 58”

 

 

 

 

C-48-32-A-d

kênh Gò Hang Sấu

TV

xã Hưng Thạnh

H. Tân Hưng

 

 

10° 50’ 36”

105° 40’ 54”

10° 51’ 55”

105° 39’ 13”

C-48-32-A-d

ấp Hưng Tân

DC

xã Hưng Thạnh

H. Tân Hưng

10° 51’ 29”

105° 36’ 11”

 

 

 

 

C-48-32-A-c

ấp Hưng Thành

DC

xã Hưng Thạnh

H. Tân Hưng

10° 51’ 42”

105° 38’ 11”

 

 

 

 

C-48-32-A-d

ấp Hưng Thuận

DC

xã Hưng Thạnh

H. Tân Hưng

10° 52’ 58”

105° 36’ 27”

 

 

 

 

C-48-32-A-a

ấp Hưng Trung

DC

xã Hưng Thạnh

H. Tân Hưng

10° 50’ 11”

105° 37’ 29”

 

 

 

 

C-48-32-A-c

kênh T1

TV

xã Hưng Thạnh

H. Tân Hưng

 

 

10° 53’ 03”

105° 42’ 26”

10° 51’ 36”

105° 38’ 18”

C-48-32-A-d

kênh T3

TV

xã Hưng Thạnh

H. Tân Hưng

 

 

10° 52’ 11”

105° 37’ 42”

10° 54’ 47”

105° 44’ 35”

C-48-32-A-d;
C-48-32-A-b+20-C-d

kênh T35

TV

xã Hưng Thạnh

H. Tân Hưng

 

 

10° 52’ 28”

105° 39’ 17”

10° 51’ 23”

105° 35’ 57”

C-48-32-A-d

kênh T5

TV

xã Hưng Thạnh

H. Tân Hưng

 

 

10° 53’ 09”

105° 36’ 40”

10° 55’ 24”

105° 43’ 38”

C-48-32-A-d;
C-48-32-A-b+20-C-d

kênh Trung Ương

TV

xã Hưng Thạnh

H. Tân Hưng

 

 

10° 50’ 20”

105° 44’ 21”

10° 49’ 54”

105° 35’ 40”

C-48-32-A-c;
C-48-32-A-d

Ấp 1

DC

xã Thạnh Hưng

H. Tân Hưng

10° 52’ 25”

105° 43’ 18”

 

 

 

 

C-48-32-A-d

Ấp 2

DC

xã Thạnh Hưng

H. Tân Hưng

10° 53’ 12”

105° 37’ 36”

 

 

 

 

C-48-32-A-b+20-C-d

Ấp 3

DC

xã Thạnh Hưng

H. Tân Hưng

10° 52’ 35”

105° 39’ 10”

 

 

 

 

C-48-32-A-b+20-C-d

Ấp 4

DC

xã Thạnh Hưng

H. Tân Hưng

10° 53’ 28”

105° 41’ 59”

 

 

 

 

C-48-32-A-b+20-C-d

kênh Cả Kéo

TV

xã Thạnh Hưng

H. Tân Hưng

 

 

10° 51’ 57”

105° 44’ 14”

10° 54’ 09”

105° 43’ 17”

C-48-32-A-d;
C-48-32-A-b+20-C-d

rạch Cả Sậy

TV

xã Thạnh Hưng

H. Tân Hưng

 

 

10° 52’ 21”

105° 43’ 11”

10° 50’ 18”

105° 40’ 51”

C-48-32-A-d

kênh Cái Bát

TV

xã Thạnh Hưng

H. Tân Hưng

 

 

10° 51’ 50”

105° 44’ 20”

10° 57’ 00”

105° 30’ 12”

C-48-32-A-a;
C-48-32-A-d;
C-48-32-A-b+20-C-d

kênh Ngọn Cần Câu

TV

xã Thạnh Hưng

H. Tân Hưng

 

 

10° 51’ 31”

105° 41’ 48”

10° 53’ 27”

105° 41’ 20”

C-48-32-A-d;
C-48-32-A-b+20-C-d

kênh Sông Trăng

TV

xã Thạnh Hưng

H. Tân Hưng

 

 

10° 51’ 56”

105° 43’ 37”

10° 58’ 29”

105° 36’ 40”

C-48-32-A-b+20-C-d

kênh T1

TV

xã Thạnh Hưng

H. Tân Hưng

 

 

10° 53’ 03”

105° 42’ 26”

10° 51’ 36”

105° 38’ 18”

C-48-32-A-d;
C-48-32-A-b+20-C-d

kênh T3

TV

xã Thạnh Hưng

H. Tân Hưng

 

 

10° 52’ 11”

105° 37’ 42”

10° 54’ 47”

105° 44’ 35”

C-48-32-A-b+20-C-d

kênh T3B

TV

xã Thạnh Hưng

H. Tân Hưng

 

 

10° 53’ 55”

105° 41’ 33”

10° 55’ 02”

105° 44’ 12”

C-48-32-A-b+20-C-d

kênh T5

TV

xã Thạnh Hưng

H. Tân Hưng

 

 

10° 53’ 09”

105° 36’ 40”

10° 55’ 24”

105° 43’ 38”

C-48-32-A-b+20-C-d

sông Vàm Cỏ Tây

TV

xã Thạnh Hưng

H. Tân Hưng

 

 

10° 53’ 54”

105° 45’ 57”

10° 30’ 15”

106° 33’ 27”

C-48-32-A-d;
C-48-32-B-a+20-D-c;
C-48-32-B-c

Ấp 4

DC

xã Vĩnh Bửu

H. Tân Hưng

10° 39’ 49”

105° 46’ 49”

 

 

 

 

C-48-32-D-a

Ấp 5

DC

xã Vĩnh Bửu

H. Tân Hưng

10° 40’ 36”

105° 47’ 01”

 

 

 

 

C-48-32-D-a

kênh 63

TV

xã Vĩnh Bửu

H. Tân Hưng

 

 

10° 43’ 40”

105° 48’ 57”

10° 39’ 17”

105° 48’ 26”

C-48-32-D-a

kênh 6 Bô

TV

xã Vĩnh Bửu

H. Tân Hưng

 

 

10° 43’ 25”

105° 47’ 22”

10° 43’ 38”

105° 45’ 26”

C-48-32-D-a

kênh Bảy Thước 30-4

TV

xã Vĩnh Bửu

H. Tân Hưng

 

 

10° 41’ 05”

106° 08’ 45”

10° 41’ 32”

105° 44’ 40”

C-48-32-D-a

kênh Dương Văn Dương

TV

xã Vĩnh Bửu

H. Tân Hưng

 

 

10° 39’ 41”

106° 10’ 49”

10° 39’ 35”

105° 46’ 45”

C-48-32-D-a

Kênh Ngang

TV

xã Vĩnh Bửu

H. Tân Hưng

 

 

10° 47’ 49”

105° 47’ 03”

10° 39’ 34”

105° 46’ 52”

C-48-32-D-a

kênh Phước Xuyên

TV

xã Vĩnh Bửu

H. Tân Hưng

 

 

10° 39’ 35”

105° 46’ 45”

10° 49’ 54”

105° 35’ 40”

C-48-32-D-a

ấp Vàm Gừa

DC

xã Vĩnh Bửu

H. Tân Hưng

10° 42’ 29”

105° 47’ 14”

 

 

 

 

C-48-32-D-a

ấp Võ Văn Be

DC

xã Vĩnh Bửu

H. Tân Hưng

10° 42’ 41”

105° 47’ 18”

 

 

 

 

C-48-32-D-a

Kênh 1

TV

xã Vĩnh Châu A

H. Tân Hưng

 

 

10° 44’ 40”

105° 41’ 19”

10° 45’ 25”

105° 42’ 04”

C-48-32-A-d;
C-48-32-C-b

ấp 1-5

DC

xã Vĩnh Châu A

H. Tân Hưng

10° 42’ 58”

105° 43’ 12”

 

 

 

 

C-48-32-C-b

kênh 1-5

TV

xã Vĩnh Châu A

H. Tân Hưng

 

 

10° 46’ 55”

105° 45’ 30”

10° 42’ 57”

105° 43’ 09”

C-48-32-C-b

Kênh 2

TV

xã Vĩnh Châu A

H. Tân Hưng

 

 

10° 44’ 29”

105° 41’ 30”

10° 45’ 14”

105° 42’ 16”

C-48-32-A-d;
C-48-32-C-b

Kênh 3

TV

xã Vĩnh Châu A

H. Tân Hưng

 

 

10° 44’ 16”

105° 41’ 44”

10° 45’ 02”

105° 42’ 29”

C-48-32-A-d;
C-48-32-C-b

Kênh 4

TV

xã Vĩnh Châu A

H. Tân Hưng

 

 

10° 44’ 07”

105° 41’ 54”

10° 44’ 57”

105° 42’ 34”

C-48-32-C-b

Kênh 5

TV

xã Vĩnh Châu A

H. Tân Hưng

 

 

10° 43’ 56”

105° 42’ 05”

10° 44’ 41”

105° 42’ 51”

C-48-32-C-b

Kênh 6

TV

xã Vĩnh Châu A

H. Tân Hưng

 

 

10° 43’ 44”

105° 42’ 18”

10° 44’ 29”

105° 43’ 04”

C-48-32-C-b

Kênh 7

TV

xã Vĩnh Châu A

H. Tân Hưng

 

 

10° 43’ 31”

105° 42’ 32”

10° 44’ 17”

105° 43’ 18”

C-48-32-C-b

Kênh 8

TV

xã Vĩnh Châu A

H. Tân Hưng

 

 

10° 43’ 20”

105° 42’ 44”

10° 44’ 06”

105° 43’ 30”

C-48-32-C-b

kênh 79

TV

xã Vĩnh Châu A

H. Tân Hưng

 

 

10° 41’ 16”

106° 04’ 28”

10° 57’ 14”

105° 32’ 14”

C-48-32-A-d;
C-48-32-B-c

kênh 2 Hinh

TV

xã Vĩnh Châu A

H. Tân Hưng

 

 

10° 42’ 32”

105° 43’ 35”

10° 43’ 29”

105° 44’ 09”

C-48-32-C-b

kênh Bảy Thước 30-4

TV

xã Vĩnh Châu A

H. Tân Hưng

 

 

10° 41’ 05”

106° 08’ 45”

10° 41’ 32”

105° 44’ 40”

C-48-32-D-a

kênh Bộ Đội

TV

xã Vĩnh Châu A

H. Tân Hưng

 

 

10° 45’ 04”

105° 44’ 25”

10° 44’ 11”

105° 45’ 24”

C-48-32-A-d;
C-48-32-C-b;
C-48-32-D-a

kênh Cả Nga

TV

xã Vĩnh Châu A

H. Tân Hưng

 

 

10° 44’ 55”

105° 41’ 03”

10° 48’ 26”

105° 44’ 05”

C-48-32-A-d;
C-48-32-C-b

Khu bảo tồn Đất ngập nước Láng Sen

KX

xã Vĩnh Châu A

H. Tân Hưng

10° 46’ 44”

105° 42’ 14”

 

 

 

 

C-48-32-A-d

kênh Lâm Trường 1

TV

xã Vĩnh Châu A

H. Tân Hưng

 

 

10° 47’ 28”

105° 42’ 03”

10° 45’ 35”

105° 44’ 03”

C-48-32-A-d

kênh Lâm Trường 2

TV

xã Vĩnh Châu A

H. Tân Hưng

 

 

10° 46’ 45”

105° 43’ 48”

10° 44’ 59”

105° 42’ 33”

C-48-32-A-d

kênh Lâm Trường 3

TV

xã Vĩnh Châu A

H. Tân Hưng

 

 

10° 45’ 01”

105° 43’ 41”

10° 47’ 27”

105° 41’ 05”

C-48-32-A-d

kênh Lâm Trường 4

TV

xã Vĩnh Châu A

H. Tân Hưng

 

 

10° 46’ 38”

105° 41’ 22”

10° 44’ 42”

105° 43’ 28”

C-48-32-A-d;
C-48-32-C-b

kênh Lâm Trường A

TV

xã Vĩnh Châu A

H. Tân Hưng

 

 

10° 46’ 13”

105° 44’ 29”

10° 44’ 20”

105° 43’ 14”

C-48-32-A-d;
C-48-32-C-b

Trấp Miễu

TV

xã Vĩnh Châu A

H. Tân Hưng

 

 

10° 46’ 33”

105° 40’ 49”

10° 45’ 44”

105° 40’ 57”

C-48-32-A-d

kênh Nông Nghiệp 1

TV

xã Vĩnh Châu A

H. Tân Hưng

 

 

10° 48’ 00”

105° 42’ 14”

10° 46’ 33”

105° 40’ 49”

C-48-32-A-d

kênh Nông Nghiệp 2

TV

xã Vĩnh Châu A

H. Tân Hưng

 

 

10° 47’ 52”

105° 42’ 23”

10° 46’ 18”

105° 41’ 05”

C-48-32-A-d

kênh Phước Xuyên

TV

xã Vĩnh Châu A

H. Tân Hưng

 

 

10° 39’ 35”

105° 46’ 45”

10° 49’ 54”

105° 35’ 40”

C-48-32-A-d;
C-48-32-C-b;
C-48-32-D-a

ấp Rọc Năng

DC

xã Vĩnh Châu A

H. Tân Hưng

10° 45’ 10”

105° 40’ 48”

 

 

 

 

C-48-32-A-d

kênh T1

TV

xã Vĩnh Châu A

H. Tân Hưng

 

 

10° 49’ 59”

105° 36’ 49”

10° 42’ 08”

105° 45’ 00”

C-48-32-A-d;
C-48-32-C-b

kênh T2

TV

xã Vĩnh Châu A

H. Tân Hưng

 

 

10° 50’ 02”

105° 37’ 22”

10° 42’ 27”

105° 45’ 16”

C-48-32-A-d;
C-48-32-C-b;
C-48-32-D-a

kênh Tập Đoàn 1

TV

xã Vĩnh Châu A

H. Tân Hưng

 

 

10° 45’ 07”

105° 40’ 49”

10° 45’ 55”

105° 41’ 32”

C-48-32-A-d

kênh Tư Xiếu

TV

xã Vĩnh Châu A

H. Tân Hưng

 

 

10° 42’ 43”

105° 43’ 23”

10° 43’ 40”

105° 43’ 57”

C-48-32-C-b

ấp Vĩnh Nguyện

DC

xã Vĩnh Châu A

H. Tân Hưng

10° 43’ 19”

105° 42’ 47”

 

 

 

 

C-48-32-C-b

ấp Vườn Chuối

DC

xã Vĩnh Châu A

H. Tân Hưng

10° 42’ 15”

105° 43’ 56”

 

 

 

 

C-48-32-C-b

ấp Xóm Mới

DC

xã Vĩnh Châu A

H. Tân Hưng

10° 41’ 02”

105° 45’ 14”

 

 

 

 

C-48-32-D-a

Ấp 1

DC

xã Vĩnh Châu B

H. Tân Hưng

10° 49’ 10”

105° 36’ 40”

 

 

 

 

C-48-32-A-c

Ấp 2

DC

xã Vĩnh Châu B

H. Tân Hưng

10° 47’ 50”

105° 37’ 56”

 

 

 

 

C-48-32-A-d

Ấp 3

DC

xã Vĩnh Châu B

H. Tân Hưng

10° 47’ 05”

105° 38’ 47”

 

 

 

 

C-48-32-A-d

Ấp 4

DC

xã Vĩnh Châu B

H. Tân Hưng

10° 49’ 57”

105° 37’ 18”

 

 

 

 

C-48-32-A-c

Ấp 5

DC

xã Vĩnh Châu B

H. Tân Hưng

10° 50’ 04”

105° 38’ 28”

 

 

 

 

C-48-32-A-d

kênh 61

TV

xã Vĩnh Châu B

H. Tân Hưng

 

 

10° 48’ 07”

105° 40’ 39”

10° 48’ 57”

105° 39’ 20”

C-48-32-A-d

kênh Cả Môn

TV

xã Vĩnh Châu B

H. Tân Hưng

 

 

10° 50’ 17”

105° 44’ 23”

10° 47’ 02”

105° 38’ 46”

C-48-32-A-d

kênh Cải Tạo

TV

xã Vĩnh Châu B

H. Tân Hưng

 

 

10° 48’ 01”

105° 40’ 30”

10° 47’ 37”

105° 40’ 55”

C-48-32-A-d

Đường ĐT.831

KX

xã Vĩnh Châu B

H. Tân Hưng

 

 

10° 49’ 21”

105° 55’ 43”

10° 49’ 51”

105° 35’ 42”

C-48-32-A-c

kênh Gò Thiềng

TV

xã Vĩnh Châu B

H. Tân Hưng

 

 

10° 49’ 37”

105° 40’ 15”

10° 47’ 53”

105° 37’ 51”

C-48-32-A-d

kênh Phước Xuyên

TV

xã Vĩnh Châu B

H. Tân Hưng

 

 

10° 39’ 35”

105° 46’ 45”

10° 49’ 54”

105° 35’ 40”

C-48-32-A-c;

kênh T1

TV

xã Vĩnh Châu B

H. Tân Hưng

 

 

10° 49’ 59”

105° 36’ 49”

10° 42’ 08”

105° 45’ 00”

C-48-32-A-c;
C-48-32-A-d

kênh T2

TV

xã Vĩnh Châu B

H. Tân Hưng

 

 

10° 50’ 02”

105° 37’ 22”

10° 42’ 27”

105° 45’ 16”

C-48-32-A-c;
C-48-32-A-d

kênh Tập Đoàn 8

TV

xã Vĩnh Châu B

H. Tân Hưng

 

 

10° 49’ 03”

105° 40’ 54”

10° 48’ 14”

105° 39’ 03”

C-48-32-A-d

kênh Trung Ương

TV

xã Vĩnh Châu B

H. Tân Hưng

 

 

10° 50’ 20”

105° 44’ 21”

10° 49’ 54”

105° 35’ 40”

C-48-32-A-c;
C-48-32-A-d

kênh Vòng Nguyệt

TV

xã Vĩnh Châu B

H. Tân Hưng

 

 

10° 49’ 59”

105° 37’ 51”

10° 48’ 53”

105° 38’ 57”

C-48-32-A-d

kênh 62

TV

xã Vĩnh Đại

H. Tân Hưng

 

 

10° 43’ 58”

105° 47’ 25”

10° 44’ 03”

105° 48’ 50”

C-48-32-D-a

kênh 63

TV

xã Vĩnh Đại

H. Tân Hưng

 

 

10° 43’ 40”

105° 48’ 57”

10° 39’ 17”

105° 48’ 26”

C-48-32-D-a

kênh 79

TV

xã Vĩnh Đại

H. Tân Hưng

 

 

10° 41’ 16”

106° 04’ 28”

10° 57’ 14”

105° 32’ 14”

C-48-32-B-c;
C-48-32-D-a

kênh 89

TV

xã Vĩnh Đại

H. Tân Hưng

 

 

10° 45’ 27”

105° 48’ 16”

10° 45’ 52”

105° 49’ 13”

C-48-32-D-a

kênh Sáu Bô

TV

xã Vĩnh Đại

H. Tân Hưng

 

 

10° 43’ 25”

105° 47’ 22”

10° 43’ 38”

105° 45’ 26”

C-48-32-D-a

rạch Cả Cạy

TV

xã Vĩnh Đại

H. Tân Hưng

 

 

10° 46’ 51”

105° 47’ 45”

10° 46’ 52”

105° 47’ 15”

C-48-32-B-c

ấp Cà Dâm

DC

xã Vĩnh Đại

H. Tân Hưng

10° 44’ 56”

105° 46’ 11”

 

 

 

 

C-48-32-D-a

kênh Cả Gừa

TV

xã Vĩnh Đại

H. Tân Hưng

 

 

10° 48’ 17”

105° 47’ 13”

10° 43’ 19”

105° 57’ 49”

C-48-32-B-c

kênh Cá He

TV

xã Vĩnh Đại

H. Tân Hưng

 

 

10° 48’ 15”

105° 47’ 08”

10° 47’ 26”

105° 46’ 17”

C-48-32-B-c

ấp Cả Sậy

DC

xã Vĩnh Đại

H. Tân Hưng

10° 47’ 27”

105° 47’ 22”

 

 

 

 

C-48-32-B-c

kênh Đòn Dông-Đồng Vàng

TV

xã Vĩnh Đại

H. Tân Hưng

 

 

10° 47’ 23”

105° 47’ 27”

10° 44’ 03”

105° 48’ 34”

C-48-32-D-a

ấp Láng Sen

DC

xã Vĩnh Đại

H. Tân Hưng

10° 46’ 27”

105° 47’ 13”

 

 

 

 

C-48-32-B-c

Kênh Ngang

TV

xã Vĩnh Đại

H. Tân Hưng

 

 

10° 47’ 49”

105° 47’ 03”

10° 39’ 34”

105° 46’ 52”

C-48-32-D-a

ấp Vĩnh Ân

DC

xã Vĩnh Đại

H. Tân Hưng

10° 44’ 01”

105° 48’ 13”

 

 

 

 

C-48-32-D-a

ấp Vĩnh Bửu

DC

xã Vĩnh Đại

H. Tân Hưng

10° 43’ 37”

105° 47’ 22”

 

 

 

 

C-48-32-D-a

kênh 79

TV

xã Vĩnh Lợi

H. Tân Hưng

 

 

10° 41’ 16”

106° 04’ 28”

10° 57’ 14”

105° 32’ 14”

C-48-32-A-d;
C-48-32-B-c

kênh 1-5

TV

xã Vĩnh Lợi

H. Tân Hưng

 

 

10° 46’ 55”

105° 45’ 30”

10° 42’ 57”

105° 43’ 09”

C-48-32-A-d;
C-48-32-B-c

ấp Cả Cát

DC

xã Vĩnh Lợi

H. Tân Hưng

10° 48’ 52”

105° 45’ 21”

 

 

 

 

C-48-32-B-c

kênh Cá He

TV

xã Vĩnh Lợi

H. Tân Hưng

 

 

10° 48’ 15”

105° 47’ 08”

10° 47’ 26”

105° 46’ 17”

C-48-32-B-c

rạch Cả He

TV

xã Vĩnh Lợi

H. Tân Hưng

 

 

10° 47’ 40”

105° 46’ 46”

10° 48’ 15”

105° 47’ 08”

C-48-32-B-c

ấp Cà Na

DC

xã Vĩnh Lợi

H. Tân Hưng

10° 49’ 24”

105° 46’ 12”

 

 

 

 

C-48-32-B-c

ấp Cả Nga

DC

xã Vĩnh Lợi

H. Tân Hưng

10° 49’ 52”

105° 44’ 31”

 

 

 

 

C-48-32-A-d

kênh Cả Nga

TV

xã Vĩnh Lợi

H. Tân Hưng

 

 

10° 44’ 55”

105° 41’ 03”

10° 48’ 26”

105° 44’ 05”

C-48-32-A-d

ấp Cà Nổ

DC

xã Vĩnh Lợi

H. Tân Hưng

10° 48’ 05”

105° 42’ 09”

 

 

 

 

C-48-32-A-d

kênh Cả Nổ

TV

xã Vĩnh Lợi

H. Tân Hưng

 

 

10° 48’ 14”

105° 46’ 36”

10° 45’ 23”

105° 45’ 34”

C-48-32-B-c

ấp Cả Sách

DC

xã Vĩnh Lợi

H. Tân Hưng

10° 47’ 23”

105° 45’ 41”

 

 

 

 

C-48-32-B-c

kênh Cả Sách

TV

xã Vĩnh Lợi

H. Tân Hưng

 

 

10° 46’ 55”

105° 45’ 30”

10° 48’ 15”

105° 47’ 08”

C-48-32-B-c

rạch Cái Sách

TV

xã Vĩnh Lợi

H. Tân Hưng

 

 

10° 49’ 04”

105° 45’ 09”

10° 49’ 41”

105° 44’ 57”

C-48-32-A-d;
C-48-32-B-c

Khu bảo tồn Đất ngập nước Láng Sen

KX

xã Vĩnh Lợi

H. Tân Hưng

10° 46’ 44”

105° 42’ 14”

 

 

 

 

C-48-32-A-d

kênh Lâm Trường 1

TV

xã Vĩnh Lợi

H. Tân Hưng

 

 

10° 46’ 12”

105° 44’ 32”

10° 48’ 35”

105° 42’ 23”

C-48-32-A-d

kênh Lâm Trường 2

TV

xã Vĩnh Lợi

H. Tân Hưng

 

 

10° 46’ 57”

105° 44’ 54”

10° 48’ 48”

105° 42’ 40”

C-48-32-A-d

kênh Lâm Trường 3

TV

xã Vĩnh Lợi

H. Tân Hưng

 

 

10° 47’ 28”

105° 42’ 03”

10° 45’ 35”

105° 44’ 03”

C-48-32-A-d

kênh Lâm Trường 4

TV

xã Vĩnh Lợi

H. Tân Hưng

 

 

10° 48’ 14”

105° 41’ 56”

10° 49’ 08”

105° 43’ 08”

C-48-32-A-d

kênh Lâm Trường A

TV

xã Vĩnh Lợi

H. Tân Hưng

 

 

10° 48’ 16”

105° 41’ 51”

10° 47’ 47”

105° 41’ 09”

C-48-32-A-d

rạch Ngọn Lúa Ma

TV

xã Vĩnh Lợi

H. Tân Hưng

 

 

10° 48’ 42”

105° 44’ 02”

10° 49’ 57”

105° 44’ 33”

C-48-32-A-d

kênh Nông Nghiệp 1

TV

xã Vĩnh Lợi

H. Tân Hưng

 

 

10° 48’ 00”

105° 42’ 14”

10° 46’ 33”

105° 40’ 49”

C-48-32-A-d

kênh Nông Nghiệp 2

TV

xã Vĩnh Lợi

H. Tân Hưng

 

 

10° 47’ 52”

105° 42’ 23”

10° 46’ 18”

105° 41’ 05”

C-48-32-A-d

Kênh Thầu

TV

xã Vĩnh Lợi

H. Tân Hưng

 

 

10° 48’ 18”

105° 45’ 59”

10° 48’ 11”

105° 44’ 02”

C-48-32-A-d;
C-48-32-B-c

sông Vàm Cỏ Tây

TV

xã Vĩnh Lợi

H. Tân Hưng

 

 

10° 53’ 54”

105° 45’ 57”

10° 30’ 15”

106° 33’ 27”

C-48-32-A-d;
C-48-32-B-c

lâm trường Vĩnh Lợi

KX

xã Vĩnh Lợi

H. Tân Hưng

10° 47’ 18”

105° 43’ 09”

 

 

 

 

C-48-32-A-d

kênh 61

TV

xã Vĩnh Thạnh

H. Tân Hưng

 

 

10° 48’ 07”

105° 40’ 39”

10° 48’ 57”

105° 39’ 20”

C-48-32-A-d

kênh 79

TV

xã Vĩnh Thạnh

H. Tân Hưng

 

 

10° 41’ 16”

106° 04’ 28”

10° 57’ 14”

105° 32’ 14”

C-48-32-A-d

kênh Bàu Chứa

TV

xã Vĩnh Thạnh

H. Tân Hưng

 

 

10° 50’ 35”

105° 40’ 55”

10° 50’ 18”

105° 40’ 17”

C-48-32-A-d

ấp Cả Bát

DC

xã Vĩnh Thạnh

H. Tân Hưng

10° 51’ 23”

105° 41’ 45”

 

 

 

 

C-48-32-A-d

kênh Cả Môn

TV

xã Vĩnh Thạnh

H. Tân Hưng

 

 

10° 50’ 17”

105° 44’ 23”

10° 47’ 02”

105° 38’ 46”

C-48-32-A-d

rạch Cả Sậy

TV

xã Vĩnh Thạnh

H. Tân Hưng

 

 

10° 52’ 21”

105° 43’ 11”

10° 50’ 18”

105° 40’ 51”

C-48-32-A-d

kênh Cái Bát

TV

xã Vĩnh Thạnh

H. Tân Hưng

 

 

10° 51’ 50”

105° 44’ 20”

10° 57’ 00”

105° 30’ 12”

C-48-32-A-d

ấp Cái Môn

DC

xã Vĩnh Thạnh

H. Tân Hưng

10° 49’ 53”

105° 43’ 48”

 

 

 

 

C-48-32-A-d

cầu Cái Môn

KX

xã Vĩnh Thạnh

H. Tân Hưng

10° 50’ 08”

105° 44’ 09”

 

 

 

 

C-48-32-A-d

ấp Cái Tràm

DC

xã Vĩnh Thạnh

H. Tân Hưng

10° 50’ 15”

105° 43’ 09”

 

 

 

 

C-48-32-A-d

kênh Đìa Ngái 2

TV

xã Vĩnh Thạnh

H. Tân Hưng

 

 

10° 49’ 30”

105° 42’ 30”

10° 49’ 08”

105° 41’ 51”

C-48-32-A-d

Đường ĐT.831

KX

xã Vĩnh Thạnh

H. Tân Hưng

 

 

10° 49’ 21”

105° 55’ 43”

10° 49’ 51”

105° 35’ 42”

C-48-32-A-d

ấp Đường Xe

DC

xã Vĩnh Thạnh

H. Tân Hưng

10° 51’ 55”

105° 43’ 56”

 

 

 

 

C-48-32-A-d

kênh Gò Hang Sấu

TV

xã Vĩnh Thạnh

H. Tân Hưng

 

 

10° 50’ 36”

105° 40’ 54”

10° 51’ 55”

105° 39’ 13”

C-48-32-A-d

kênh Gò Thiềng

TV

xã Vĩnh Thạnh

H. Tân Hưng

 

 

10° 49’ 37”

105° 40’ 15”

10° 47’ 53”

105° 37’ 51”

C-48-32-A-d

ấp Gò Thuyền

DC

xã Vĩnh Thạnh

H. Tân Hưng

10° 49’ 36”

105° 40’ 14”

 

 

 

 

C-48-32-A-d

kênh Lâm Trường

TV

xã Vĩnh Thạnh

H. Tân Hưng

 

 

10° 48’ 14”

105° 41’ 56”

10° 49’ 08”

105° 43’ 08”

C-48-32-A-d

kênh Lâm Trường A

TV

xã Vĩnh Thạnh

H. Tân Hưng

 

 

10° 48’ 16”

105° 41’ 51”

10° 47’ 47”

105° 41’ 09”

C-48-32-A-d

kênh Rọc Bắt Heo

TV

xã Vĩnh Thạnh

H. Tân Hưng

 

 

10° 50’ 18”

105° 42’ 57”

10° 49’ 30”

105° 43’ 03”

C-48-32-A-d

ấp Rượng Lưới

DC

xã Vĩnh Thạnh

H. Tân Hưng

10° 50’ 22”

105° 44’ 15”

 

 

 

 

C-48-32-A-d

kênh T1

TV

xã Vĩnh Thạnh

H. Tân Hưng

 

 

10° 53’ 03”

105° 42’ 26”

10° 51’ 36”

105° 38’ 18”

C-48-32-A-d

kênh Tập Đoàn 1B

TV

xã Vĩnh Thạnh

H. Tân Hưng

 

 

10° 49’ 08”

105° 41’ 05”

10° 49’ 45”

105° 42’ 23”

C-48-32-A-d

kênh Tập Đoàn 8

TV

xã Vĩnh Thạnh

H. Tân Hưng

 

 

10° 49’ 03”

105° 40’ 54”

10° 48’ 14”

105° 39’ 03”

C-48-32-A-d

kênh Tập Đoàn 9

TV

xã Vĩnh Thạnh

H. Tân Hưng

 

 

10° 50’ 17”

105° 40’ 47”

10° 49’ 00”

105° 40’ 59”

C-48-32-A-d

kênh Tập Đoàn 10

TV

xã Vĩnh Thạnh

H. Tân Hưng

 

 

10° 50’ 20”

105° 43’ 04”

10° 51’ 17”

105° 42’ 46”

C-48-32-A-d

kênh Tập Đoàn 12

TV

xã Vĩnh Thạnh

H. Tân Hưng

 

 

10° 50’ 19”

105° 41’ 56”

10° 51’ 19”

105° 42’ 09”

C-48-32-A-d

kênh Tiền Giang

TV

xã Vĩnh Thạnh

H. Tân Hưng

 

 

10° 50’ 13”

105° 42’ 16”

10° 49’ 42”

105° 41’ 51”

C-48-32-A-d

kênh Trung Ương

TV

xã Vĩnh Thạnh

H. Tân Hưng

 

 

10° 50’ 20”

105° 44’ 21”

10° 49’ 54”

105° 35’ 40”

C-48-32-A-d

sông Vàm Cỏ Tây

TV

xã Vĩnh Thạnh

H. Tân Hưng

 

 

10° 53’ 54”

105° 45’ 57”

10° 30’ 15”

106° 33’ 27”

C-48-32-A-d

Khu phố 1

DC

TT. Tân Thạnh

H. Tân Thạnh

10° 36’ 17”

106° 02’ 41”

 

 

 

 

C-48-33-C-c

Khu phố 2

DC

TT. Tân Thạnh

H. Tân Thạnh

10° 36’ 37”

106° 02’ 54”

 

 

 

 

C-48-33-C-c

Khu phố 3

DC

TT. Tân Thạnh

H. Tân Thạnh

10° 36’ 38”

106° 02’ 44”

 

 

 

 

C-48-33-C-c

Khu phố 4

DC

TT. Tân Thạnh

H. Tân Thạnh

10° 36’ 37”

106° 02’ 24”

 

 

 

 

C-48-33-C-c

Khu phố 5

DC

TT. Tân Thạnh

H. Tân Thạnh

10° 36’ 30”

106° 02’ 56”

 

 

 

 

C-48-33-C-c

Khu phố 6

DC

TT. Tân Thạnh

H. Tân Thạnh

10° 37’ 30”

106° 02’ 26”

 

 

 

 

C-48-33-C-a

kênh 12

TV

TT. Tân Thạnh

H. Tân Thạnh

 

 

10° 42’ 51”

105° 59’ 29”

10° 31’ 30”

106° 04’ 56”

C-48-33-C-a;
C-48-33-C-c

kênh 1000 Bắc

TV

TT. Tân Thạnh

H. Tân Thạnh

 

 

10° 37’ 07”

106° 02’ 39”

10° 38’ 04”

106° 05’ 06”

C-48-33-C-c

kênh 1000 Nam

TV

TT. Tân Thạnh

H. Tân Thạnh

 

 

10° 36’ 03”

106° 02’ 02”

10° 38’ 26”

105° 50’ 00”

C-48-33-C-c

kênh Bắc Đông Cũ

TV

TT. Tân Thạnh

H. Tân Thạnh

 

 

10° 34’ 53”

106° 11’ 45”

10° 36’ 34”

106° 02’ 55”

C-48-33-C-c

kênh Cà Nhíp

TV

TT. Tân Thạnh

H. Tân Thạnh

 

 

10° 36’ 39”

106° 02’ 21”

10° 32’ 00”

105° 59’ 58”

C-48-33-C-c

rạch Đá Biên

TV

TT. Tân Thạnh

H. Tân Thạnh

 

 

10° 37’ 17”

106° 02’ 35”

10° 41’ 24”

106° 04’ 44”

C-48-33-C-a;
C-48-33-C-c

Đường ĐT.29

KX

TT. Tân Thạnh

H. Tân Thạnh

 

 

10° 36’ 31”

106° 02’ 53”

10° 31’ 30”

106° 04’ 54”

C-48-33-C-c

Đường ĐT.837

KX

TT. Tân Thạnh

H. Tân Thạnh

 

 

10° 36’ 34”

106° 02’ 42”

10° 39’ 15”

105° 48’ 23”

C-48-33-C-c

kênh Dương Văn Dương

TV

TT. Tân Thạnh

H. Tân Thạnh

 

 

10° 39’ 41”

106° 10’ 49”

10° 39’ 35”

105° 46’ 45”

C-48-33-C-c

kênh Hai Vụ-2000 Bắc

TV

TT. Tân Thạnh

H. Tân Thạnh

 

 

10° 40’ 44”

106° 10’ 42”

10° 37’ 40”

106° 02’ 23”

C-48-33-C-a

kênh Hiệp Thành Mới

TV

TT. Tân Thạnh

H. Tân Thạnh

 

 

10° 35’ 54”

106° 03’ 07”

10° 36’ 01”

106° 02’ 02”

C-48-33-C-c

Đường QL.62

KX

TT. Tân Thạnh

H. Tân Thạnh

 

 

10° 32’ 29”

106° 24’ 24”

10° 50’ 26”

105° 55’ 43”

C-48-33-C-a;
C-48-33-C-c

kênh Xẻo Điển

TV

TT. Tân Thạnh

H. Tân Thạnh

 

 

10° 36’ 40”

106° 02’ 22”

10° 39’ 04”

106° 00’ 55”

C-48-33-C-c

kênh 79

TV

xã Bắc Hòa

H. Tân Thạnh

 

 

10° 41’ 16”

106° 04’ 28”

10° 57’ 14”

105° 32’ 14”

C-48-32-D-b

kênh 2000 Bắc-1

TV

xã Bắc Hòa

H. Tân Thạnh

 

 

10° 40’ 04”

105° 50’ 31”

10° 38’ 51”

105° 56’ 31”

C-48-32-D-b

kênh Bảy Lợp

TV

xã Bắc Hòa

H. Tân Thạnh

 

 

10° 40’ 26”

105° 53’ 44”

10° 40’ 44”

105° 51’ 54”

C-48-32-D-a;
C-48-32-D-b

kênh Bảy Thước 30-4

TV

xã Bắc Hòa

H. Tân Thạnh

 

 

10° 41’ 05”

106° 08’ 45”

10° 41’ 32”

105° 44’ 40”

C-48-32-D-b

kênh Bùi Cũ

TV

xã Bắc Hòa

H. Tân Thạnh

 

 

10° 42’ 19”

105° 55’ 49”

10° 35’ 03”

105° 53’ 13”

C-48-32-D-b

kênh Cả Gừa

TV

xã Bắc Hòa

H. Tân Thạnh

 

 

10° 48’ 17”

105° 47’ 13”

10° 43’ 19”

105° 57’ 49”

C-48-32-D-b

Kênh Cò

TV

xã Bắc Hòa

H. Tân Thạnh

 

 

10° 38’ 38”

105° 51’ 54”

10° 40’ 09”

105° 52’ 15”

C-48-32-D-a

kênh Cò Nhỏ mới 95

TV

xã Bắc Hòa

H. Tân Thạnh

 

 

10° 42’ 50”

105° 53’ 20”

10° 40’ 41”

105° 52’ 40”

C-48-32-D-b

Kênh Hậu

TV

xã Bắc Hòa

H. Tân Thạnh

 

 

10° 40’ 25”

105° 53’ 50”

10° 42’ 31”

105° 54’ 55”

C-48-32-D-b

kênh Hậu Bảy Thước

TV

xã Bắc Hòa

H. Tân Thạnh

 

 

10° 39’ 34”

105° 55’ 57”

10° 40’ 30”

105° 50’ 41”

C-48-32-D-a;
C-48-32-D-b

ấp Hòa Hưng

DC

xã Bắc Hòa

H. Tân Thạnh

10° 40’ 05”

105° 52’ 47”

 

 

 

 

C-48-32-D-b

ấp Hòa Tân

DC

xã Bắc Hòa

H. Tân Thạnh

10° 41’ 38”

105° 54’ 31”

 

 

 

 

C-48-32-D-b

ấp Nhơn Hòa

DC

xã Bắc Hòa

H. Tân Thạnh

10° 39’ 55”

105° 53’ 44”

 

 

 

 

C-48-32-D-b

kênh Nội Đồng 4

TV

xã Bắc Hòa

H. Tân Thạnh

 

 

10° 39’ 26”

105° 53’ 49”

10° 39’ 51”

105° 53’ 55”

C-48-32-D-b

kênh Ông Cha

TV

xã Bắc Hòa

H. Tân Thạnh

 

 

10° 40’ 26”

105° 53’ 44”

10° 40’ 05”

105° 56’ 20”

C-48-32-D-b

Kênh Quận

TV

xã Bắc Hòa

H. Tân Thạnh

 

 

10° 46’ 57”

105° 55’ 45”

10° 35’ 18”

105° 52’ 13”

C-48-32-D-b

ấp Thận Cần

DC

xã Bắc Hòa

H. Tân Thạnh

10° 42’ 59”

105° 55’ 09”

 

 

 

 

C-48-32-D-b

kênh 300

TV

xã Hậu Thạnh Đông

H. Tân Thạnh

 

 

10° 38’ 14”

105° 52’ 51”

10° 38’ 19”

105° 52’ 31”

C-48-32-D-b

kênh 500

TV

xã Hậu Thạnh Đông

H. Tân Thạnh

 

 

10° 38’ 08”

105° 52’ 50”

10° 38’ 04”

105° 53’ 16”

C-48-32-D-b

kênh 2500

TV

xã Hậu Thạnh Đông

H. Tân Thạnh

 

 

10° 37’ 02”

105° 52’ 35”

10° 37’ 04”

105° 51’ 34”

C-48-32-D-c;
C-48-32-D-d

kênh 6000

TV

xã Hậu Thạnh Đông

H. Tân Thạnh

 

 

10° 35’ 05”

105° 58’ 47”

10° 35’ 49”

105° 52’ 20”

C-48-32-D-c;
C-48-32-D-d

kênh 1000 Bắc

TV

xã Hậu Thạnh Đông

H. Tân Thạnh

 

 

10° 39’ 52”

105° 48’ 34”

10° 38’ 22”

105° 56’ 18”

C-48-32-D-b

kênh 1000 Nam

TV

xã Hậu Thạnh Đông

H. Tân Thạnh

 

 

10° 36’ 03”

106° 02’ 02”

10° 38’ 26”

105° 50’ 00”

C-48-32-D-b

kênh 2000 Bắc-1

TV

xã Hậu Thạnh Đông

H. Tân Thạnh

 

 

10° 40’ 04”

105° 50’ 31”

10° 38’ 51”

105° 56’ 31”

C-48-32-D-d

kênh 2000 Nam

TV

xã Hậu Thạnh Đông

H. Tân Thạnh

 

 

10° 35’ 40”

106° 01’ 51”

10° 37’ 40”

105° 50’ 29”

C-48-32-D-c

kênh 63-Hậu Thạnh Đông

TV

xã Hậu Thạnh Đông

H. Tân Thạnh

 

 

10° 36’ 31”

105° 53’ 31”

10° 37’ 12”

105° 50’ 50”

C-48-32-D-c;
C-48-32-D-d

cầu Bùi Cũ

KX

xã Hậu Thạnh Đông

H. Tân Thạnh

10° 38’ 14”

105° 53’ 53”

 

 

 

 

C-48-32-D-b

kênh Bùi Cũ

TV

xã Hậu Thạnh Đông

H. Tân Thạnh

 

 

10° 42’ 19”

105° 55’ 49”

10° 35’ 03”

105° 53’ 13”

C-48-32-D-b;
C-48-32-D-d

Kênh Cò

TV

xã Hậu Thạnh Đông

H. Tân Thạnh

 

 

10° 38’ 38”

105° 51’ 54”

10° 40’ 09”

105° 52’ 15”

C-48-32-D-a

Đường ĐT.837

KX

xã Hậu Thạnh Đông

H. Tân Thạnh

 

 

10° 36’ 34”

106° 02’ 42”

10° 39 15”

105° 48’ 23”

C-48-32-D-a;
C-48-32-D-b

ấp Đường Chuyến

DC

xã Hậu Thạnh Đông

H. Tân Thạnh

10° 36’ 16”

105° 52’ 26”

 

 

 

 

C-48-32-D-c

kênh Dương Văn Dương

TV

xã Hậu Thạnh Đông

H. Tân Thạnh

 

 

10° 39’ 41”

106° 10’ 49”

10° 39’ 35”

105° 46’ 45”

C-48-32-D-a;
C-48-32-D-b

ấp Hoàng Mai

DC

xã Hậu Thạnh Đông

H. Tân Thạnh

10° 38’ 33”

105° 52’ 27”

 

 

 

 

C-48-32-D-a

ấp Huỳnh Thơ

DC

xã Hậu Thạnh Đông

H. Tân Thạnh

10° 38’ 30”

105° 52’ 19”

 

 

 

 

C-48-32-D-a

ấp Kênh Bùi Cũ

DC

xã Hậu Thạnh Đông

H. Tân Thạnh

10° 36’ 50”

105° 53’ 33”

 

 

 

 

C-48-32-D-d

cầu Kênh Quận

KX

xã Hậu Thạnh Đông

H. Tân Thạnh

10° 38’ 24”

105° 52’ 53”

 

 

 

 

C-48-32-D-b

ấp Nguyễn Lộc

DC

xã Hậu Thạnh Đông

H. Tân Thạnh

10° 39’ 19”

105° 53’ 16”

 

 

 

 

C-48-32-D-b

ấp Nguyễn Rớt

DC

xã Hậu Thạnh Đông

H. Tân Thạnh

10° 38’ 21”

105° 53’ 00”

 

 

 

 

C-48-32-D-b

Kênh Quận

TV

xã Hậu Thạnh Đông

H. Tân Thạnh

 

 

10° 46’ 57”

105° 55’ 45”

10° 35’ 18”

105° 52’ 13”

C-48-32-D-b

kênh Ranh Đồng Tháp

TV

xã Hậu Thạnh Đông

H. Tân Thạnh

 

 

10° 39’ 16”

105° 48’ 22”

10° 32’ 21”

105° 54’ 29”

C-48-32-D-c

kênh 63

TV

xã Hậu Thạnh Tây

H. Tân Thạnh

 

 

10° 43’ 40”

105° 48’ 57”

10° 39’ 17”

105° 48’ 26”

C-48-32-D-a

kênh 500

TV

xã Hậu Thạnh Tây

H. Tân Thạnh

 

 

10° 38’ 02”

105° 50’ 12”

10° 37’ 47”

105° 51’ 38”

C-48-32-D-a

kênh 1000 Bắc

TV

xã Hậu Thạnh Tây

H. Tân Thạnh

 

 

10° 39’ 52”

105° 48’ 34”

10° 38’ 22”

105° 56’ 18”

C-48-32-D-a

kênh 1000 Bắc

TV

xã Hậu Thạnh Tây

H. Tân Thạnh

 

 

10° 41’ 01”

105° 50’ 53”

10° 40’ 45”

105° 51’ 50”

C-48-32-D-a

kênh 1000 Nam

TV

xã Hậu Thạnh Tây

H. Tân Thạnh

 

 

10° 36’ 03”

106° 02’ 02”

10° 38’ 26”

105° 50’ 00”

C-48-32-D-a

kênh 2000 Bắc-1

TV

xã Hậu Thạnh Tây

H. Tân Thạnh

 

 

10° 40’ 04”

105° 50’ 31”

10° 38’ 51”

105° 56’ 31”

C-48-32-D-a

kênh 2000 Nam

TV

xã Hậu Thạnh Tây

H. Tân Thạnh

 

 

10° 35’ 40”

106° 01’ 51”

10° 37’ 40”

105° 50’ 29”

C-48-32-D-c

kênh 63-Hậu Thạnh Đông

TV

xã Hậu Thạnh Tây

H. Tân Thạnh

 

 

10° 36’ 31”

105° 53’ 31”

10° 37’ 12”

105° 50’ 50”

C-48-32-D-c

kênh Bảy Lợp

TV

xã Hậu Thạnh Tây

H. Tân Thạnh

 

 

10° 40’ 26”

105° 53’ 44”

10° 40’ 44”

105° 51’ 54”

C-48-32-D-a

kênh Bảy Thước 30-4

TV

xã Hậu Thạnh Tây

H. Tân Thạnh

 

 

10° 41’ 05”

106° 08’ 45”

10° 41’ 32”

105° 44’ 40”

C-48-32-D-a

kênh Bảy Thước Cũ

TV

xã Hậu Thạnh Tây

H. Tân Thạnh

 

 

10° 40’ 32”

105° 50’ 07”

10° 40’ 02”

105° 48’ 36”

C-48-32-D-a

kênh Biện Minh Cũ

TV

xã Hậu Thạnh Tây

H. Tân Thạnh

 

 

10° 39’ 01”

105° 50’ 05”

10° 41’ 29”

105° 50’ 48”

C-48-32-D-a

kênh Biện Minh Mới

TV

xã Hậu Thạnh Tây

H. Tân Thạnh

 

 

10° 41’ 22”

105° 51’ 01”

10° 38’ 22”

105° 49’ 57”

C-48-32-D-a

Kênh Cò

TV

xã Hậu Thạnh Tây

H. Tân Thạnh

 

 

10° 38’ 38”

105° 51’ 54”

10° 40’ 09”

105° 52’ 15”

C-48-32-D-a

Đường ĐT.837

KX

xã Hậu Thạnh Tây

H. Tân Thạnh

 

 

10° 36’ 34”

106° 02’ 42”

10° 39’ 15”

105° 48’ 23”

C-48-32-D-a

kênh Dương Văn Dương

TV

xã Hậu Thạnh Tây

H. Tân Thạnh

 

 

10° 39’ 41”

106° 1ơ 49”

10° 39’ 35”

105° 46’ 45”

C-48-32-D-a

ấp Giồng Dung

DC

xã Hậu Thạnh Tây

H. Tân Thạnh

10° 40’ 24”

105° 51’ 06”

 

 

 

 

C-48-32-D-a

kênh Hậu Bảy Thước

TV

xã Hậu Thạnh Tây

H. Tân Thạnh

 

 

10° 39’ 34”

105° 55’ 57”

10° 40’ 30”

105° 50’ 41”

C-48-32-D-a

cầu Hậu Thạnh Tây

KX

xã Hậu Thạnh Tây

H. Tân Thạnh

10° 38’ 56”

105° 50’ 04”

 

 

 

 

C-48-32-D-a

kênh Lô 300

TV

xã Hậu Thạnh Tây

H. Tân Thạnh

 

 

10° 41’ 47”

105° 50’ 09”

10° 40’ 39”

105° 49’ 30”

C-48-32-D-a

kênh Lô 600

TV

xã Hậu Thạnh Tây

H. Tân Thạnh

 

 

10° 42’ 02”

105° 49’ 34”

10° 40’ 44”

105° 49’ 02”

C-48-32-D-a

ấp Ngọc Ân

DC

xã Hậu Thạnh Tây

H. Tân Thạnh

10° 39’ 07”

105° 49’ 22”

 

 

 

 

C-48-32-D-a

ấp Nguyễn Khỏe

DC

xã Hậu Thạnh Tây

H. Tân Thạnh

10° 38’ 41”

105° 51’ 41”

 

 

 

 

C-48-32-D-a

ấp Phước Cường

DC

xã Hậu Thạnh Tây

H. Tân Thạnh

10° 40’ 56”

105° 50’ 10”

 

 

 

 

C-48-32-D-a

kênh Ranh Đồng Tháp

TV

xã Hậu Thạnh Tây

H. Tân Thạnh

 

 

10° 39’ 16”

105° 48’ 22”

10° 32’ 21”

105° 54’ 29”

C-48-32-D-a;
C-48-32-D-c

kênh Ranh Hậu Thạnh Tây- Thạnh Hưng

TV

xã Hậu Thạnh Tây

H. Tân Thạnh

 

 

10° 41’ 22”

105° 51’ 00”

10° 42’ 09”

105° 49’ 01”

C-48-32-D-a

ấp Thanh An

DC

xã Hậu Thạnh Tây

H. Tân Thạnh

10° 38’ 49”

105° 50’ 37”

 

 

 

 

C-48-32-D-a

kênh Tĩnh-Gò Giồng Dung

TV

xã Hậu Thạnh Tây

H. Tân Thạnh

 

 

10° 41’ 27”

105° 52’ 16”

10° 40’ 15”

105° 51’ 44”

C-48-32-D-a

kênh 12

TV

xã Kiến Bình

H. Tân Thạnh

 

 

10° 42’ 51”

105° 59’ 29”

10° 31’ 30”

106° 04’ 56”

C-48-33-C-a

kênh 1000

TV

xã Kiến Bình

H. Tân Thạnh

 

 

10° 38’ 26”

106° 00’ 59”

10° 38’ 31”

106° 01’ 14”

C-48-33-C-a

kênh 1000 Bắc

TV

xã Kiến Bình

H. Tân Thạnh

 

 

10° 37’ 07”

106° 02’ 39”

10° 38’ 04”

106° 05’ 06”

C-48-33-C-a;
C-48-33-C-c

kênh 2000 Bắc-2

TV

xã Kiến Bình

H. Tân Thạnh

 

 

10° 38’ 31”

105° 56’ 49”

10° 37’ 57”

106° 01’ 35”

C-48-33-C-a

kênh 2000 Nam

TV

xã Kiến Bình

H. Tân Thạnh

 

 

10° 35’ 35”

106° 03’ 16”

10° 36’ 22”

105° 05’ 17”

C-48-33-C-c

ấp Bắc Đông

DC

xã Kiến Bình

H. Tân Thạnh

10° 37’ 04”

106° 04’ 19”

 

 

 

 

C-48-33-C-c

kênh Bắc Đông Cũ

TV

xã Kiến Bình

H. Tân Thạnh

 

 

10° 34’ 53”

106° 11’ 45”

10° 36’ 34”

106° 02’ 55”

C-48-33-C-c

ấp Bảy Thước

DC

xã Kiến Bình

H. Tân Thạnh

10° 38’ 34”

106° 01’ 39”

 

 

 

 

C-48-33-C-a

cầu Bảy Thước

KX

xã Kiến Bình

H. Tân Thạnh

10° 39’ 01”

106° 01’ 35”

 

 

 

 

C-48-33-C-a

kênh Bảy Thước 30-4

TV

xã Kiến Bình

H. Tân Thạnh

 

 

10° 41’ 05”

106° 08’ 45”

10° 41’ 32”

105° 44’ 40”

C-48-33-C-a

kênh C8

TV

xã Kiến Bình

H. Tân Thạnh

 

 

10° 37’ 46”

106° 02’ 41”

10° 38’ 36”

106° 02’ 32”

C-48-33-C-a

rạch Cá Bát

TV

xã Kiến Bình

H. Tân Thạnh

 

 

10° 36’ 57”

106° 03’ 50”

10° 38’ 26”

106° 04’ 44”

C-48-33-C-a;
C-48-33-C-c

ấp Cá Tôm

DC

xã Kiến Bình

H. Tân Thạnh

10° 37’ 03”

106° 04’ 03”

 

 

 

 

C-48-33-C-c

ấp Đá Biên

DC

xã Kiến Bình

H. Tân Thạnh

10° 39’ 14”

106° 02’ 40”

 

 

 

 

C-48-33-C-a

rạch Đá Biên

TV

xã Kiến Bình

H. Tân Thạnh

 

 

10° 37’ 17”

106° 02’ 35”

10° 41’ 24”

106° 04’ 44”

C-48-33-C-a

kênh Dương Văn Dương

TV

xã Kiến Bình

H. Tân Thạnh

 

 

10° 39’ 41”

106° 10’ 49”

10° 39’ 35”

105° 46’ 45”

C-48-33-C-c

ấp Hai Vụ

DC

xã Kiến Bình

H. Tân Thạnh

10° 38’ 16”

106° 04’ 07”

 

 

 

 

C-48-33-C-a

kênh Hai Vụ-2000 Bắc

TV

xã Kiến Bình

H. Tân Thạnh

 

 

10° 40’ 44”

106° 10’ 42”

10° 37’ 40”

106° 02’ 23”

C-48-33-C-a

Đường QL.62

KX

xã Kiến Bình

H. Tân Thạnh

 

 

10° 32’ 29”

106° 24’ 24”

10° 50’ 26”

105° 55’ 43”

C-48-33-C-a;
C-48-33-C-d

Đường QL.N2

KX

xã Kiến Bình

H. Tân Thạnh

 

 

10° 56’ 34”

106° 27’ 06”

10° 32’ 41”

105° 54’ 14”

C-48-33-C-c

kênh Rạch Cái Tôm

TV

xã Kiến Bình

H. Tân Thạnh

 

 

10° 41’ 14”

106° 05’ 34”

10° 31’ 27”

106° 05’ 23”

C-48-33-C-c

kênh Sẻo Sậy

TV

xã Kiến Bình

H. Tân Thạnh

 

 

10° 38’ 02”

106° 03’ 30”

10° 39’ 03”

106° 03’ 40”

C-48-33-C-a

kênh Xáng Bò Cạp

TV

xã Kiến Bình

H. Tân Thạnh

 

 

10° 38’ 43”

106° 05’ 16”

10° 39’ 32”

106° 01’ 22”

C-48-33-C-a

kênh Xẻo Điển

TV

xã Kiến Bình

H. Tân Thạnh

 

 

10° 36’ 40”

106° 02’ 22”

10° 39’ 04”

106° 00’ 55”

C-48-33-C-a;
C-48-33-C-c

cầu 7000

KX

xã Nhơn Hòa

H. Tân Thạnh

10° 35’ 38”

105° 58’ 51”

 

 

 

 

C-48-32-D-d

kênh 7000

TV

xã Nhơn Hòa

H. Tân Thạnh

 

 

10° 35’ 28”

106° 01’ 44”

10° 36’ 16”

105° 53’ 28”

C-48-32-D-d;
C-48-33-C-c

kênh 1000 Nam

TV

xã Nhơn Hòa

H. Tân Thạnh

 

 

10° 36’ 03”

106° 02’ 02”

10° 38’ 26”

105° 50’ 00”

C-48-32-D-d;
C-48-33-C-c

kênh 1000 Nam Hải Hưng

TV

xã Nhơn Hòa

H. Tân Thạnh

 

 

10° 38’ 37”

105° 59’ 10”

10° 38’ 26”

106° 00’ 59”

C-48-32-D-b;
C-48-33-C-a

kênh 2000 Bắc-2

TV

xã Nhơn Hòa

H. Tân Thạnh

 

 

10° 38’ 31”

105° 56’ 49”

10° 37’ 57”

106° 01’ 35”

C-48-32-D-b;
C-48-33-C-a

cầu 2000 Nam

KX

xã Nhơn Hòa

H. Tân Thạnh

10° 36’ 23”

105° 58’ 57”

 

 

 

 

C-48-32-D-d

kênh 2000 Nam

TV

xã Nhơn Hòa

H. Tân Thạnh

 

 

10° 35’ 40”

106° 01’ 51”

10° 37’ 40”

105° 50’ 29”

C-48-32-D-d;
C-48-33-C-c

kênh Bảy Thước 30-4

TV

xã Nhơn Hòa

H. Tân Thạnh

 

 

10° 41’ 05”

106° 08’ 45”

10° 41’ 32”

105° 44’ 40”

C-48-32-D-b;
C-48-33-C-a

kênh Bộ Đội

TV

xã Nhơn Hòa

H. Tân Thạnh

 

 

10° 38’ 04”

105° 59’ 10”

10° 37’ 32”

106° 00’ 52”

C-48-33-C-a

kênh Cà Nhíp

TV

xã Nhơn Hòa

H. Tân Thạnh

 

 

10° 36’ 39”

106° 02’ 21”

10° 32’ 00”

105° 59’ 58”

C-48-33-C-c

Kênh Chà

TV

xã Nhơn Hòa

H. Tân Thạnh

 

 

10° 34’ 33”

105° 59’ 35”

10° 36’ 57”

106° 00’ 38”

C-48-32-D-d

đường tỉnh 837

KX

xã Nhơn Hòa

H. Tân Thạnh

 

 

10° 36’ 34”

106° 02’ 42”

10° 39’ 15”

105° 48’ 23”

C-48-33-C-c

kênh Dương Văn Dương

TV

xã Nhơn Hòa

H. Tân Thạnh

 

 

10° 39’ 41”

106° 10’ 49”

10° 39’ 35”

105° 46’ 45”

C-48-32-D-d;
C-48-33-C-c

ấp Gò Nôi

DC

xã Nhơn Hòa

H. Tân Thạnh

10° 37’ 02”

106° 00’ 06”

 

 

 

 

C-48-33-C-c

ấp Hải Hưng

DC

xã Nhơn Hòa

H. Tân Thạnh

10° 39’ 05”

105° 59’ 53”

 

 

 

 

C-48-32-D-b

kênh Hậu Bảy Thước

TV

xã Nhơn Hòa

H. Tân Thạnh

 

 

10° 39’ 11”

105° 59’ 44”

10° 39’ 16”

105° 58’ 23”

C-48-32-D-b

ấp Kênh Chà

DC

xã Nhơn Hòa

H. Tân Thạnh

10° 36’ 50”

106° 01’ 09”

 

 

 

 

C-48-33-C-c

ấp Phụng Thớt

DC

xã Nhơn Hòa

H. Tân Thạnh

10° 35’ 50”

105° 58’ 54”

 

 

 

 

C-48-32-D-d

cầu Phụng Thớt

KX

xã Nhơn Hòa

H. Tân Thạnh

10° 37’ 15”

105° 59’ 02”

 

 

 

 

C-48-32-D-d

kênh Phụng Thớt

TV

xã Nhơn Hòa

H. Tân Thạnh

 

 

10° 40’ 07”

105° 58’ 56”

10° 32’ 09”

105° 57’ 56”

C-48-32-D-b

Đường QL.N2

KX

xã Nhơn Hòa

H. Tân Thạnh

 

 

10° 56’ 34”

106° 27’ 06”

10° 32’ 41”

105° 54’ 14”

C-48-32-D-d;
C-48-33-C-c

cầu Song Sắt

KX

xã Nhơn Hòa

H. Tân Thạnh

10° 39’ 11”

105° 59’ 10”

 

 

 

 

C-48-32-D-b

kênh Xẻo Điển

TV

xã Nhơn Hòa

H. Tân Thạnh

 

 

10° 36’ 40”

106° 02’ 22”

10° 39’ 04”

106° 00’ 55”

C-48-33-C-a

Kênh 1

TV

xã Nhơn Hòa Lập

H. Tân Thạnh

 

 

10° 39’ 33”

105° 57’ 16”

10° 40’ 05”

105° 56’ 20”

C-48-32-D-b

Kênh 3

TV

xã Nhơn Hòa Lập

H. Tân Thạnh

 

 

10° 41’ 00”

105° 56’ 37”

10° 40’ 11”

105° 58’ 40”

C-48-32-D-b

kênh 89

TV

xã Nhơn Hòa Lập

H. Tân Thạnh

 

 

10° 42’ 16”

105° 56’ 03”

10° 39’ 35”

105° 55’ 23”

C-48-32-D-b

kênh 1000 Bắc

TV

xã Nhơn Hòa Lập

H. Tân Thạnh

 

 

10° 39’ 52”

105° 48’ 34”

10° 38’ 22”

105° 56’ 18”

C-48-32-D-b

kênh 1000 Nam

TV

xã Nhơn Hòa Lập

H. Tân Thạnh

 

 

10° 36’ 03”

106° 02’ 02”

10° 38’ 26”

105° 50’ 00”

C-48-32-D-d

kênh 2000 Bắc-1

TV

xã Nhơn Hòa Lập

H. Tân Thạnh

 

 

10° 40’ 04”

105° 50’ 31”

10° 38’ 51”

105° 56’ 31”

C-48-32-D-b

kênh 2000 Nam

TV

xã Nhơn Hòa Lập

H. Tân Thạnh

 

 

10° 35’ 40”

106° 01’ 51”

10° 37’ 40”

105° 50’ 29”

C-48-32-D-d

kênh 7000

TV

xã Nhơn Hòa Lập

H. Tân Thạnh

 

 

10° 35’ 28”

106° 01’ 44”

10° 36’ 16”

105° 53’ 28”

C-48-32-D-d

kênh Ba Tri

TV

xã Nhơn Hòa Lập

H. Tân Thạnh

 

 

10° 38’ 12”

105° 54’ 11”

10° 39’ 18”

105° 54’ 25”

C-48-32-D-b

kênh Bảy Thước 30-4

TV

xã Nhơn Hòa Lập

H. Tân Thạnh

 

 

10° 41’ 05”

106° 08’ 45”

10° 41’ 32”

105° 44’ 40”

C-48-32-D-b

cầu Bùi Cũ

KX

xã Nhơn Hòa Lập

H. Tân Thạnh

10° 38’ 14”

105° 53’ 53”

 

 

 

 

C-48-32-D-b

kênh Bùi Cũ

TV

xã Nhơn Hòa Lập

H. Tân Thạnh

 

 

10° 42’ 19”

105° 55’ 49”

10° 35’ 03”

105° 53’ 13”

C-48-32-D-b;
C-48-32-D-d

cầu Bùi Mới

KX

xã Nhơn Hòa Lập

H. Tân Thạnh

10° 37’ 58”

105° 55’ 14”

 

 

 

 

C-48-32-D-b

kênh Bùi Mới

TV

xã Nhơn Hòa Lập

H. Tân Thạnh

 

 

10° 39’ 29”

105° 55’ 56”

10° 32’ 23”

105° 54’ 30”

C-48-32-D-b;
C-48-32-D-d

ấp Bùi Thắng

DC

xã Nhơn Hòa Lập

H. Tân Thạnh

10° 38’ 37”

105° 54’ 22”

 

 

 

 

C-48-32-D-b

Di tích lịch sử văn hóa Căn cứ Xứ ủy và Ủy ban Kháng chiến hành chính Nam Bộ (1946­1949)

KX

xã Nhơn Hòa Lập

H. Tân Thạnh

10° 38’ 14”

105° 54’ 09”

 

 

 

 

C-48-32-D-b

kênh Đầu Ngàn

TV

xã Nhơn Hòa Lập

H. Tân Thạnh

 

 

10° 41’ 02”

105° 56’ 26”

10° 40’ 06”

105° 56’ 04”

C-48-32-D-b

Đường ĐT.837

KX

xã Nhơn Hòa Lập

H. Tân Thạnh

 

 

10° 36’ 34”

106° 02’ 42”

10° 39’ 15”

105° 48’ 23”

C-48-32-D-b

kênh Dương Văn Dương

TV

xã Nhơn Hòa Lập

H. Tân Thạnh

 

 

10° 39’ 41”

106° 10’ 49”

10° 39’ 35”

105° 46’ 45”

C-48-32-D-b

kênh Hậu Bảy Thước

TV

xã Nhơn Hòa Lập

H. Tân Thạnh

 

 

10° 39’ 34”

105° 55’ 57”

10° 40’ 30”

105° 50’ 41”

C-48-32-D-b

ấp Huỳnh Hớn

DC

xã Nhơn Hòa Lập

H. Tân Thạnh

10° 38’ 06”

105° 54’ 32”

 

 

 

 

C-48-32-D-b

ấp Huỳnh Tịnh

DC

xã Nhơn Hòa Lập

H. Tân Thạnh

10° 36’ 57”

105° 53’ 38”

 

 

 

 

C-48-32-D-d

Kênh Mới

TV

xã Nhơn Hòa Lập

H. Tân Thạnh

 

 

10° 37’ 48”

105° 56’ 11”

10° 36’ 45”

105° 55’ 38”

C-48-32-D-b

ấp Nguyễn Bảo

DC

xã Nhơn Hòa Lập

H. Tân Thạnh

10° 39’ 30”

105° 56’ 04”

 

 

 

 

C-48-32-D-b

ấp Nguyễn Sơn

DC

xã Nhơn Hòa Lập

H. Tân Thạnh

10° 39’ 38”

105° 55’ 18”

 

 

 

 

C-48-32-D-b

ấp Nguyễn Tán

DC

xã Nhơn Hòa Lập

H. Tân Thạnh

10° 37’ 57”

105° 55’ 34”

 

 

 

 

C-48-32-D-b

kênh Nông Trường 1

TV

xã Nhơn Hòa Lập

H. Tân Thạnh

 

 

10° 40’ 16”

105° 57’ 02”

10° 40’ 31”

105° 56’ 28”

C-48-32-D-b

kênh Nông Trường 2

TV

xã Nhơn Hòa Lập

H. Tân Thạnh

 

 

10° 40’ 05”

105° 56’ 20”

10° 41’ 00”

105° 56’ 37”

C-48-32-D-b

kênh Ông Cha

TV

xã Nhơn Hòa Lập

H. Tân Thạnh

 

 

10° 40’ 26”

105° 53’ 44”

10° 40’ 05”

105° 56’ 20”

C-48-32-D-b

kênh Ông Cố

TV

xã Nhơn Hòa Lập

H. Tân Thạnh

 

 

10° 37’ 54”

105° 55’ 43”

10° 36’ 17”

105° 54’ 57”

C-48-32-D-d

Kênh Quy

TV

xã Nhơn Hòa Lập

H. Tân Thạnh

 

 

10° 37’ 51”

105° 56’ 04”

10° 39’ 21”

105° 56’ 44”

C-48-32-D-b

kênh Tua 1

TV

xã Nhơn Hòa Lập

H. Tân Thạnh

 

 

10° 39’ 38”

105° 55’ 06”

10° 40’ 00”

105° 55’ 09”

C-48-32-D-b

kênh Tua 2

TV

xã Nhơn Hòa Lập

H. Tân Thạnh

 

 

10° 39’ 36”

105° 55’ 16”

10° 39’ 58”

105° 55’ 20”

C-48-32-D-b

kênh Tua 4

TV

xã Nhơn Hòa Lập

H. Tân Thạnh

 

 

10° 39’ 33”

105° 55’ 33”

10° 40’ 08”

105° 55’ 40”

C-48-32-D-b

kênh 500A

TV

xã Nhơn Ninh

H. Tân Thạnh

 

 

10° 32’ 06”

105° 58’ 34”

10° 34’ 07”

105° 59’ 31”

C-48-32-D-d

kênh 500B

TV

xã Nhơn Ninh

H. Tân Thạnh

 

 

10° 32’ 04”

105° 59’ 12”

10° 33’ 02”

105° 59’ 40”

C-48-32-D-d

kênh 500D

TV

xã Nhơn Ninh

H. Tân Thạnh

 

 

10° 32’ 07”

105° 58’ 13”

10° 34’ 13”

105° 58’ 58”

C-48-32-D-d

kênh 500C

TV

xã Nhơn Ninh

H. Tân Thạnh

 

 

10° 34’ 18”

105° 58’ 36”

10° 34’ 02”

105° 59’ 49”

C-48-32-D-d

kênh 500E

TV

xã Nhơn Ninh

H. Tân Thạnh

 

 

10° 34’ 41”

106° 01’ 20”

10° 34’ 56”

105° 58’ 46”

C-48-32-D-d;
C-48-33-C-c

ấp 915

DC

xã Nhơn Ninh

H. Tân Thạnh

10° 33’ 22”

105° 59’ 27”

 

 

 

 

C-48-32-D-d

kênh 915

TV

xã Nhơn Ninh

H. Tân Thạnh

 

 

10° 32’ 07”

105° 58’ 20”

10° 34’ 33”

105° 59’ 27”

C-48-32-D-d

kênh 6000

TV

xã Nhơn Ninh

H. Tân Thạnh

 

 

10° 35’ 05”

105° 58’ 47”

10° 35’ 49”

105° 52’ 20”

C-48-32-D-d

cầu 7000

KX

xã Nhơn Ninh

H. Tân Thạnh

10° 35’ 38”

105° 58’ 51”

 

 

 

 

C-48-32-D-d

kênh 7000

TV

xã Nhơn Ninh

H. Tân Thạnh

 

 

10° 35’ 28”

106° 01’ 44”

10° 36’ 16”

105° 53’ 28”

C-48-32-D-d;
C-48-33-C-c

kênh 27-3

TV

xã Nhơn Ninh

H. Tân Thạnh

 

 

10° 34’ 28”

106° 00’ 33”

10° 32’ 03”

105° 59’ 25”

C-48-33-C-c

kênh 5000-Bắc Đông

TV

xã Nhơn Ninh

H. Tân Thạnh

 

 

10° 35’ 13”

106° 20’ 40”

10° 34’ 58”

105° 52’ 28”

C-48-32-D-d

kênh Cà Nhíp

TV

xã Nhơn Ninh

H. Tân Thạnh

 

 

10° 36’ 39”

106° 02’ 21”

10° 32’ 00”

105° 59’ 58”

C-48-33-C-c

Kênh Chà

TV

xã Nhơn Ninh

H. Tân Thạnh

 

 

10° 34’ 33”

105° 59’ 35”

10° 36’ 57”

106° 00’ 38”

C-48-32-D-d

Kênh Đứng

TV

xã Nhơn Ninh

H. Tân Thạnh

 

 

10° 32’ 47”

105° 59’ 48”

10° 33’ 18”

105° 55’ 02”

C-48-32-D-d

kênh Đường Cắt

TV

xã Nhơn Ninh

H. Tân Thạnh

 

 

10° 34’ 55”

106° 01’ 28”

10° 35’ 05”

105° 58’ 47”

C-48-32-D-d

cầu Đường Cắt 2

KX

xã Nhơn Ninh

H. Tân Thạnh

10° 35’ 05”

105° 58’ 48”

 

 

 

 

C-48-32-D-d

Kênh Giữa

TV

xã Nhơn Ninh

H. Tân Thạnh

 

 

10° 34’ 42”

105° 57’ 52”

10° 32’ 11”

105° 57’ 09”

C-48-32-D-d

kênh Hai Hạt

TV

xã Nhơn Ninh

H. Tân Thạnh

 

 

10° 32’ 23”

105° 54’ 30”

10° 31’ 26”

106° 06’ 02”

C-48-32-D-d

ấp Kênh Giữa

DC

xã Nhơn Ninh

H. Tân Thạnh

10° 33’ 44”

105° 57’ 34”

 

 

 

 

C-48-32-D-d

ấp Phụng Thớt

DC

xã Nhơn Ninh

H. Tân Thạnh

10° 32’ 53”

105° 58’ 09”

 

 

 

 

C-48-32-D-d

kênh Phụng Thớt

TV

xã Nhơn Ninh

H. Tân Thạnh

 

 

10° 40’ 07”

105° 58’ 56”

10° 32’ 09”

105° 57’ 56”

C-48-32-D-d

Đường QL.N2

KX

xã Nhơn Ninh

H. Tân Thạnh

 

 

10° 56’ 34”

106° 27’ 06”

10° 32’ 41”

105° 54’ 14”

C-48-33-C-c;
C-48-32-D-d

ấp Tân Chánh A

DC

xã Nhơn Ninh

H. Tân Thạnh

10° 34’ 59”

106° 00’ 34”

 

 

 

 

C-48-33-C-c

ấp Tân Chánh B

DC

xã Nhơn Ninh

H. Tân Thạnh

10° 34’ 33”

105° 59’ 47”

 

 

 

 

C-48-32-D-d

ấp Tân Long

DC

xã Nhơn Ninh

H. Tân Thạnh

10° 34’ 07”

105° 58’ 16”

 

 

 

 

C-48-32-D-d

Kênh Tây

TV

xã Nhơn Ninh

H. Tân Thạnh

 

 

10° 34’ 39”

105° 58’ 25”

10° 32’ 10”

105° 57’ 38”

C-48-32-D-d

Kênh Tè

TV

xã Nhơn Ninh

H. Tân Thạnh

 

 

10° 34’ 47”

105° 57’ 00”

10° 32’ 12”

105° 56’ 57”

C-48-32-D-d

kênh Trại Lòn

TV

xã Nhơn Ninh

H. Tân Thạnh

 

 

10° 34’ 31”

105° 59’ 57”

10° 32’ 05”

105° 58’ 51”

C-48-32-D-d

ấp Trại Lòn Bắc

DC

xã Nhơn Ninh

H. Tân Thạnh

10° 33’ 51”

105° 59’ 44”

 

 

 

 

C-48-32-D-d

ấp Trại Lòn Nam

DC

xã Nhơn Ninh

H. Tân Thạnh

10° 32’ 45”

105° 59’ 12”

 

 

 

 

C-48-32-D-d

ấp Xóm Có

DC

xã Nhơn Ninh

H. Tân Thạnh

10° 32’ 48”

105° 57’ 31”

 

 

 

 

C-48-32-D-d

kênh 12

TV

xã Tân Bình

H. Tân Thạnh

 

 

10° 42’ 51”

105° 59’ 29”

10° 31’ 30”

106° 04’ 56”

C-48-33-C-c

kênh 2000 Nam

TV

xã Tân Bình

H. Tân Thạnh

 

 

10° 35’ 35”

106° 03’ 16”

10° 36’ 22”

105° 05’ 17”

C-48-33-C-c

kênh 5000 Bắc Đông

TV

xã Tân Bình

H. Tân Thạnh

 

 

10° 35’ 13”

106° 20’ 40”

10° 34’ 58”

105° 52’ 28”

C-48-33-C-c

kênh Ba Mới

TV

xã Tân Bình

H. Tân Thạnh

 

 

10° 34’ 25”

106° 01’ 14”

10° 33’ 28”

106° 04’ 07”

C-48-33-C-c

kênh Bắc Đông Cũ

TV

xã Tân Bình

H. Tân Thạnh

 

 

10° 34’ 53”

106° 11’ 45”

10° 36’ 34”

106° 02’ 55”

C-48-33-C-c

ấp Cà Nhíp

DC

xã Tân Bình

H. Tân Thạnh

10° 35’ 38”

106° 01’ 51”

 

 

 

 

C-48-33-C-c

kênh Cà Nhíp

TV

xã Tân Bình

H. Tân Thạnh

 

 

10° 36’ 39”

106° 02’ 21”

10° 32’ 00”

105° 59’ 58”

C-48-33-C-c

kênh Cầu Vợi

TV

xã Tân Bình

H. Tân Thạnh

 

 

10° 35’ 58”

106° 02’ 35”

10° 32’ 39”

106° 02’ 38”

C-48-33-C-c

Đường ĐT.829

KX

xã Tân Bình

H. Tân Thạnh

 

 

10° 36’ 31”

106° 02’ 53”

10° 31’ 30”

106° 04’ 54”

C-48-33-C-c

ấp Hiệp Thành

DC

xã Tân Bình

H. Tân Thạnh

10° 34’ 46”

106° 03’ 33”

 

 

 

 

C-48-33-C-c

kênh Hiệp Thành 1

TV

xã Tân Bình

H. Tân Thạnh

 

 

10° 35’ 31”

106° 01’ 46”

10° 35’ 41”

106° 02’ 35”

C-48-33-C-c

kênh Hiệp Thành 2

TV

xã Tân Bình

H. Tân Thạnh

 

 

10° 35’ 22”

106° 03’ 18”

10° 35’ 00”

106° 02’ 04”

C-48-33-C-c

kênh Hiệp Thành Mới

TV

xã Tân Bình

H. Tân Thạnh

 

 

10° 35’ 54”

106° 03’ 07”

10° 36’ 01”

106° 02’ 02”

C-48-33-C-c

trại giống Lâm Nghiệp

KX

xã Tân Bình

H. Tân Thạnh

10° 34’ 11”

106° 05’ 03”

 

 

 

 

C-48-33-C-c

ấp Lò Đường

DC

xã Tân Bình

H. Tân Thạnh

10° 34’ 56”

106° 05’ 12”

 

 

 

 

C-48-33-C-c

kênh Lò Đường

TV

xã Tân Bình

H. Tân Thạnh

 

 

10° 34’ 32”

106° 03’ 42”

10° 34’ 52”

106° 05’ 18”

C-48-33-C-c

Đường QL.N2

KX

xã Tân Bình

H. Tân Thạnh

 

 

10° 56’ 34”

106° 27’ 06”

10° 32’ 41”

105° 54’ 14”

C-48-33-C-c

kênh Rạch Cái Tôm

TV

xã Tân Bình

H. Tân Thạnh

 

 

10° 41’ 14”

106° 05’ 34”

10° 31’ 27”

106° 05’ 23”

C-48-33-C-c

kênh Thủy Lợi Đứng

TV

xã Tân Bình

H. Tân Thạnh

 

 

10° 35’ 39”

106° 04’ 17”

10° 35’ 55”

106° 05’ 23”

C-48-33-C-c

kênh Trại Giống

TV

xã Tân Bình

H. Tân Thạnh

 

 

10° 34’ 32”

106° 04’ 17”

10° 34’ 28”

106° 05’ 18”

C-48-33-C-c

ấp Xóm Than

DC

xã Tân Bình

H. Tân Thạnh

10° 34’ 10”

106° 03’ 48”

 

 

 

 

C-48-33-C-c

cầu Xóm Than

KX

xã Tân Bình

H. Tân Thạnh

10° 33’ 28”

106° 04’ 07”

 

 

 

 

C-48-33-C-c

kênh 12

TV

xã Tân Hòa

H. Tân Thạnh

 

 

10° 42’ 51”

105° 59’ 29”

10° 31’ 30”

106° 04’ 56”

C-48-33-C-c

kênh 1000 Bắc

TV

xã Tân Hòa

H. Tân Thạnh

 

 

10° 33’ 28”

106° 00’ 44”

10° 32’ 58”

106° 04’ 18”

C-48-33-C-c

kênh 1000 Đông

TV

xã Tân Hòa

H. Tân Thạnh

 

 

10° 31’ 57”

106° 00’ 34”

10° 34’ 17”

106° 01’ 45”

C-48-33-C-c

kênh 1000 Nam

TV

xã Tân Hòa

H. Tân Thạnh

 

 

10° 32’ 24”

106° 00’ 48”

10° 31’ 59”

106° 04’ 23”

C-48-33-C-c

kênh 27-3

TV

xã Tân Hòa

H. Tân Thạnh

 

 

10° 34’ 28”

106° 00’ 33”

10° 32’ 03”

105° 59’ 25”

C-48-32-D-d

kênh 500 Ấp Hòa Thành

TV

xã Tân Hòa

H. Tân Thạnh

 

 

10° 33’ 05”

106° 05’ 37”

10° 32’ 01”

106° 05’ 40”

C-48-33-C-c

kênh 500 Đông

TV

xã Tân Hòa

H. Tân Thạnh

 

 

10° 34’ 20”

106° 01’ 32”

10° 32’ 55”

106° 00’ 53”

C-48-33-C-c

kênh 500 Tây

TV

xã Tân Hòa

H. Tân Thạnh

 

 

10° 32’ 02”

105° 59’ 40”

10° 33’ 35”

106° 00’ 25”

C-48-33-C-c

kênh 5000-Bắc Đông

TV

xã Tân Hòa

H. Tân Thạnh

 

 

10° 35’ 13”

106° 20’ 40”

10° 34’ 58”

105° 52’ 28”

C-48-33-C-c

kênh Ba Cũ

TV

xã Tân Hòa

H. Tân Thạnh

 

 

10° 33’ 28”

106° 04’ 06”

10° 34’ 03”

106° 01’ 49”

C-48-33-C-c

kênh Ba Mới

TV

xã Tân Hòa

H. Tân Thạnh

 

 

10° 34’ 25”

106° 01’ 14”

10° 33’ 28”

106° 04’ 07”

C-48-33-C-c

kênh Ba Tri

TV

xã Tân Hòa

H. Tân Thạnh

 

 

10° 33’ 25”

106° 02’ 36”

10° 33’ 57”

106° 01’ 36”

C-48-33-C-c

kênh Cà Nhíp

TV

xã Tân Hòa

H. Tân Thạnh

 

 

10° 36’ 39”

106° 02’ 21”

10° 32’ 00”

105° 59’ 58”

C-48-33-C-c

kênh Cầu Vợi

TV

xã Tân Hòa

H. Tân Thạnh

 

 

10° 35’ 58”

106° 02’ 35”

10° 32’ 39”

106° 02’ 38”

C-48-33-C-c

ấp Đông Bắc

DC

xã Tân Hòa

H. Tân Thạnh

10° 32’ 33”

106° 04’ 30”

 

 

 

 

C-48-33-C-c

ấp Đông Nam

DC

xã Tân Hòa

H. Tân Thạnh

10° 31’ 54”

106° 04’ 41”

 

 

 

 

C-48-33-C-c

Đường ĐT.829

KX

xã Tân Hòa

H. Tân Thạnh

 

 

10° 36’ 31”

106° 02’ 53”

10° 31’ 30”

106° 04’ 54”

C-48-33-C-c

cầu Hai Hạt

KX

xã Tân Hòa

H. Tân Thạnh

10° 31’ 30”

106° 04’ 54”

 

 

 

 

C-48-33-C-c

kênh Hai Hạt

TV

xã Tân Hòa

H. Tân Thạnh

 

 

10° 32’ 23”

105° 54’ 30”

10° 31’ 26”

106° 06’ 02”

C-48-32-D-d

ấp Hòa Thạnh

DC

xã Tân Hòa

H. Tân Thạnh

10° 32’ 59”

106° 05’ 52”

 

 

 

 

C-48-33-C-c

ấp Kênh Văn Phòng

DC

xã Tân Hòa

H. Tân Thạnh

10° 32’ 12”

106° 02’ 24”

 

 

 

 

C-48-33-C-c

Kênh Một

TV

xã Tân Hòa

H. Tân Thạnh

 

 

10° 31’ 26”

106° 06’ 02”

10° 34’ 37”

106° 05’ 59”

C-48-33-C-c

kênh Rạch Cái Tôm

TV

xã Tân Hòa

H. Tân Thạnh

 

 

10° 41’ 14”

106° 05’ 34”

10° 31’ 27”

106° 05’ 23”

C-48-33-C-c

cầu Tân Hòa

KX

xã Tân Hòa

H. Tân Thạnh

10° 32’ 21”

106° 04’ 33”

 

 

 

 

C-48-33-C-c

kênh Tân Hòa

TV

xã Tân Hòa

H. Tân Thạnh

 

 

10° 32’ 20”

106° 04’ 34”

10° 33’ 01”

105° 59’ 54”

C-48-33-C-c

ấp Tây Bắc

DC

xã Tân Hòa

H. Tân Thạnh

10° 33’ 44”

106° 00’ 52”

 

 

 

 

C-48-33-C-c

ấp Tây Nam

DC

xã Tân Hòa

H. Tân Thạnh

10° 32’ 22”

106° 00’ 51”

 

 

 

 

C-48-33-C-c

kênh Tràm Mù

TV

xã Tân Hòa

H. Tân Thạnh

 

 

10° 33’ 06”

106° 06’ 00”

10° 33’ 06”

106° 05’ 20”

C-48-33-C-c

Ấp Trung

DC

xã Tân Hòa

H. Tân Thạnh

10° 32’ 50”

106° 01’ 40”

 

 

 

 

C-48-33-C-c

kênh Ven Tràm

TV

xã Tân Hòa

H. Tân Thạnh

 

 

10° 33’ 15”

106° 02’ 19”

10° 34’ 16”

106° 01’ 51”

C-48-33-C-c

Kênh Xáng

TV

xã Tân Hòa

H. Tân Thạnh

 

 

10° 33’ 56”

106° 03’ 07”

10° 32’ 37”

106° 02’ 49”

C-48-33-C-c

kênh Xáng Cụt

TV

xã Tân Hòa

H. Tân Thạnh

 

 

10° 34’ 13”

106° 02’ 06”

10° 33’ 45”

106° 01’ 57”

C-48-33-C-c

cầu Xóm Than

KX

xã Tân Hòa

H. Tân Thạnh

10° 33’ 28”

106° 04’ 07”

 

 

 

 

C-48-33-C-c

Kênh 1

TV

xã Tân Lập

H. Tân Thạnh

 

 

10° 39’ 33”

105° 57’ 16”

10° 40’ 05”

105° 56’ 20”

C-48-32-D-b

Kênh 2

TV

xã Tân Lập

H. Tân Thạnh

 

 

10° 39’ 37”

105° 58’ 29”

10° 40’ 16”

105° 57’ 02”

C-48-32-D-b

Kênh 3

TV

xã Tân Lập

H. Tân Thạnh

 

 

10° 41’ 00”

105° 56’ 37”

10° 40’ 11”

105° 58’ 40”

C-48-32-D-b

kênh 7000

TV

xã Tân Lập

H. Tân Thạnh

 

 

10° 35’ 28”

106° 01’ 44”

10° 36’ 16”

105° 53’ 28”

C-48-32-D-d

kênh 1000 Nam

TV

xã Tân Lập

H. Tân Thạnh

 

 

10° 36’ 03”

106° 02’ 02”

10° 38’ 26”

105° 50’ 00”

C-48-32-D-d

kênh 155 Bắc

TV

xã Tân Lập

H. Tân Thạnh

 

 

10° 38’ 25”

105° 57’ 41”

10° 38’ 37”

105° 59’ 10”

C-48-32-D-b

kênh 2000 Bắc 2

TV

xã Tân Lập

H. Tân Thạnh

 

 

10° 38’ 31”

105° 56’ 49”

10° 37’ 57”

106° 01’ 35”

C-48-32-D-b

kênh 2000 Bắc 1

TV

xã Tân Lập

H. Tân Thạnh

 

 

10° 40’ 04”

105° 50’ 31”

10° 38’ 46”

105° 56’ 55”

C-48-32-D-d

cầu 2000 Nam

KX

xã Tân Lập

H. Tân Thạnh

10° 36’ 23”

105° 58’ 57”

 

 

 

 

C-48-32-D-d

kênh 2000 Nam

TV

xã Tân Lập

H. Tân Thạnh

 

 

10° 35’ 40”

106° 01’ 51”

10° 37’ 40”

105° 50’ 29”

C-48-32-D-d

ấp Bằng Lăng

DC

xã Tân Lập

H. Tân Thạnh

10° 35’ 57”

105° 56’ 35”

 

 

 

 

C-48-32-D-d

cầu Bằng Lăng

KX

xã Tân Lập

H. Tân Thạnh

10° 37’ 42”

105° 56’ 42”

 

 

 

 

C-48-32-D-b

kênh Bằng Lăng

TV

xã Tân Lập

H. Tân Thạnh

 

 

10° 37’ 42”

105° 56’ 42”

10° 32’ 14”

105° 56’ 24”

C-48-32-D-d

kênh Bảy Thước 30-4

TV

xã Tân Lập

H. Tân Thạnh

 

 

10° 41’ 05”

106° 08’ 45”

10° 41’ 32”

105° 44’ 40”

C-48-32-D-b

ấp Cây Sao

DC

xã Tân Lập

H. Tân Thạnh

10° 37’ 22”

105° 58’ 20”

 

 

 

 

C-48-32-D-d

kênh Đạo

TV

xã Tân Lập

H. Tân Thạnh

 

 

10° 41’ 52”

105° 57’ 55”

10° 36’ 01”

105° 55’ 41”

C-48-32-D-b

Đường ĐT.837

KX

xã Tân Lập

H. Tân Thạnh

 

 

10° 36’ 34”

106° 02’ 42”

10° 39’ 15”

105° 48’ 23”

C-48-32-D-b;

kênh Dương Văn Dương

TV

xã Tân Lập

H. Tân Thạnh

 

 

10° 39’ 41”

106° 10’ 49”

10° 39’ 35”

105° 46’ 45”

C-48-32-D-b;
C-48-32-D-d

nhà thờ Giáo xứ Kinh Cùng

KX

xã Tân Lập

H. Tân Thạnh

10° 37’ 43”

105° 56’ 26”

 

 

 

 

C-48-32-D-b

ấp Hải Hưng

DC

xã Tân Lập

H. Tân Thạnh

10° 39’ 09”

105° 57’ 07”

 

 

 

 

C-48-32-D-b

kênh Hậu

TV

xã Tân Lập

H. Tân Thạnh

 

 

10° 37’ 12”

105° 59’ 01”

10° 37’ 34”

105° 57’ 01”

C-48-32-D-d

kênh Hậu Bảy Thước

TV

xã Tân Lập

H. Tân Thạnh

 

 

10° 39’ 11”

105° 59’ 44”

10° 39’ 16”

105° 58’ 23”

C-48-32-D-b

ấp Kênh Đạo

DC

xã Tân Lập

H. Tân Thạnh

10° 38’ 17”

105° 56’ 40”

 

 

 

 

C-48-32-D-b

cầu Kênh Đạo

KX

xã Tân Lập

H. Tân Thạnh

10° 39’ 17”

105° 57’ 09”

 

 

 

 

C-48-32-D-b

ấp Kênh Nhà Thờ

DC

xã Tân Lập

H. Tân Thạnh

10° 37’ 02”

105° 56’ 08”

 

 

 

 

C-48-32-D-d

Kênh Mới

TV

xã Tân Lập

H. Tân Thạnh

 

 

10° 37’ 48”

105° 56’ 11”

10° 36’ 45”

105° 55’ 38”

C-48-32-D-b;
C-48-32-D-d

cầu Nhà Thờ

KX

xã Tân Lập

H. Tân Thạnh

10° 37’ 44”

105° 56’ 28”

 

 

 

 

C-48-32-D-b

cầu Phụng Thớt

KX

xã Tân Lập

H. Tân Thạnh

10° 37’ 15”

105° 59’ 02”

 

 

 

 

C-48-32-D-d

kênh Phụng Thớt

TV

xã Tân Lập

H. Tân Thạnh

 

 

10° 40’ 07”

105° 58’ 56”

10° 32’ 09”

105° 57’ 56”

C-48-32-D-b

Kênh Quy

TV

xã Tân Lập

H. Tân Thạnh

 

 

10° 37’ 51”

105° 56’ 04”

10° 39’ 21”

105° 56’ 44”

C-48-32-D-b

cầu Song Sắt

KX

xã Tân Lập

H. Tân Thạnh

10° 39’ 11”

105° 59’ 10”

 

 

 

 

C-48-32-D-b

cầu Tân Lập

KX

xã Tân Lập

H. Tân Thạnh

10° 37’ 25”

105° 58’ 09”

 

 

 

 

C-48-32-D-d

kênh Tân Lập

TV

xã Tân Lập

H. Tân Thạnh

 

 

10° 37’ 26”

105° 58’ 09”

10° 35’ 49”

105° 57’ 29”

C-48-32-D-d

trại giam Thạnh Hòa-Phân trại Số 2

KX

xã Tân Lập

H. Tân Thạnh

10° 39’ 30”

105° 57’ 18”

 

 

 

 

C-48-32-D-b

ấp Trương Công Ý

DC

xã Tân Lập

H. Tân Thạnh

10° 37’ 32”

105° 57’ 48”

 

 

 

 

C-48-32-D-b

kênh 6000

TV

xã Tân Ninh

H. Tân Thạnh

 

 

10° 35’ 05”

105° 58’ 47”

10° 35’ 49”

105° 52’ 20”

C-48-32-D-d

kênh 7000

TV

xã Tân Ninh

H. Tân Thạnh

 

 

10° 35’ 28”

106° 01’ 44”

10° 36’ 16”

105° 53’ 28”

C-48-32-D-d

kênh 5000-Bắc Đông

TV

xã Tân Ninh

H. Tân Thạnh

 

 

10° 35’ 13”

106° 20’ 40”

10° 34’ 58”

105° 52’ 28”

C-48-32-D-d

ấp Bằng Lăng

DC

xã Tân Ninh

H. Tân Thạnh

10° 34’ 50”

105° 56’ 33”

 

 

 

 

C-48-32-D-d

kênh Bằng Lăng

TV

xã Tân Ninh

H. Tân Thạnh

 

 

10° 37’ 42”

105° 56’ 42”

10° 32’ 14”

105° 56’ 24”

C-48-32-D-d

ấp Bảy Ngàn

DC

xã Tân Ninh

H. Tân Thạnh

10° 35’ 33”

105° 56’ 29”

 

 

 

 

C-48-32-D-d

Kênh Bích

TV

xã Tân Ninh

H. Tân Thạnh

 

 

10° 35’ 28”

105° 55’ 39”

10° 32’ 19”

105° 55’ 23”

C-48-32-D-d

kênh Đòn Dông 1

TV

xã Tân Ninh

H. Tân Thạnh

 

 

10° 34’ 52”

105° 56’ 01”

10° 32’ 16”

105° 55’ 54”

C-48-32-D-d

kênh Đòn Dông 2

TV

xã Tân Ninh

H. Tân Thạnh

 

 

10° 34’ 56”

105° 55’ 10”

10° 32’ 21”

105° 54’ 56”

C-48-32-D-d

Kênh Đứng

TV

xã Tân Ninh

H. Tân Thạnh

 

 

10° 32’ 47”

105° 59’ 48”

10° 33’ 18”

105° 55’ 02”

C-48-32-D-d

kênh Hai Hạt

TV

xã Tân Ninh

H. Tân Thạnh

 

 

10° 32’ 23”

105° 54’ 30”

10° 31’ 26”

106° 06’ 02”

C-48-32-D-d

ấp Kênh Bích

DC

xã Tân Ninh

H. Tân Thạnh

10° 32’ 57”

105° 55’ 27”

 

 

 

 

C-48-32-D-d

ấp Kênh Đứng

DC

xã Tân Ninh

H. Tân Thạnh

10° 32’ 47”

105° 56’ 25”

 

 

 

 

C-48-32-D-d

ấp Kênh Tè

DC

xã Tân Ninh

H. Tân Thạnh

10° 33’ 40”

105° 56’ 56”

 

 

 

 

C-48-32-D-d

Kênh Mới

TV

xã Tân Ninh

H. Tân Thạnh

 

 

10° 34’ 48”

105° 56’ 43”

10° 32’ 13”

105° 56’ 40”

C-48-32-D-d

ấp Năm Ngàn

DC

xã Tân Ninh

H. Tân Thạnh

10° 34’ 56”

105° 55’ 34”

 

 

 

 

C-48-32-D-d

Đường QL.N2

KX

xã Tân Ninh

H. Tân Thạnh

 

 

10° 56’ 34”

106° 27’ 06”

10° 32’ 41”

105° 54’ 14”

C-48-32-D-d

Kênh Tè

TV

xã Tân Ninh

H. Tân Thạnh

 

 

10° 34’ 47”

105° 57’ 00”

10° 32’ 12”

105° 56’ 57”

C-48-32-D-d

kênh Thủy Lợi

TV

xã Tân Ninh

H. Tân Thạnh

 

 

10° 35’ 07”

105° 56’ 29”

10° 34’ 52”

105° 56’ 01”

C-48-32-D-d

Ấp 1

DC

xã Tân Thành

H. Tân Thạnh

10° 33’ 31”

105° 54’ 35”

 

 

 

 

C-48-32-D-d

Ấp 2

DC

xã Tân Thành

H. Tân Thạnh

10° 34’ 22”

105° 54’ 43”

 

 

 

 

C-48-32-D-d

Ấp 3

DC

xã Tân Thành

H. Tân Thạnh

10° 35’ 54”

105° 54’ 51”

 

 

 

 

C-48-32-D-d

Ấp 4

DC

xã Tân Thành

H. Tân Thạnh

10° 36’ 34”

105° 53’ 33”

 

 

 

 

C-48-32-D-d

Ấp 5

DC

xã Tân Thành

H. Tân Thạnh

10° 35’ 01”

105° 53’ 52”

 

 

 

 

C-48-32-D-d

Ấp 6

DC

xã Tân Thành

H. Tân Thạnh

10° 34’ 02”

105° 53’ 31”

 

 

 

 

C-48-32-D-d

kênh 6000

TV

xã Tân Thành

H. Tân Thạnh

 

 

10° 35’ 05”

105° 58’ 47”

10° 35’ 49”

105° 52’ 20”

C-48-32-D-d

kênh 7000

TV

xã Tân Thành

H. Tân Thạnh

 

 

10° 35’ 28”

106° 01’ 44”

10° 36’ 16”

105° 53’ 28”

C-48-32-D-d

kênh 5000-Bắc Đông

TV

xã Tân Thành

H. Tân Thạnh

 

 

10° 35’ 13”

106° 20’ 40”

10° 34’ 58”

105° 52’ 28”

C-48-32-D-d

kênh 63-Hậu Thạnh Đông

TV

xã Tân Thành

H. Tân Thạnh

 

 

10° 36’ 31”

105° 53’ 31”

10° 37’ 12”

105° 50’ 50”

C-48-32-D-d

kênh Bùi Cũ

TV

xã Tân Thành

H. Tân Thạnh

 

 

10° 42’ 19”

105° 55’ 49”

10° 35’ 03”

105° 53’ 13”

C-48-32-D-d

kênh Bùi Mới

TV

xã Tân Thành

H. Tân Thạnh

 

 

10° 39’ 29”

105° 55’ 56”

10° 32’ 23”

105° 54’ 30”

C-48-32-D-d

kênh Đòn Dông 2

TV

xã Tân Thành

H. Tân Thạnh

 

 

10° 34’ 56”

105° 55’ 10”

10° 32’ 21”

105° 54’ 56”

C-48-32-D-d

kênh Hai Hạt

TV

xã Tân Thành

H. Tân Thạnh

 

 

10° 32’ 23”

105° 54’ 30”

10° 31’ 26”

106° 06’ 02”

C-48-32-D-d

Kênh Mới

TV

xã Tân Thành

H. Tân Thạnh

 

 

10° 33’ 01”

105° 54’ 34”

10° 34’ 29”

105° 52’ 52”

C-48-32-D-d

Đường QL.N2

KX

xã Tân Thành

H. Tân Thạnh

 

 

10° 56’ 34”

106° 27’ 06”

10° 32’ 41”

105° 54’ 14”

C-48-32-D-d

Kênh Quận

TV

xã Tân Thành

H. Tân Thạnh

 

 

10° 46’ 57”

105° 55’ 45”

10° 35’ 18”

105° 52’ 13”

C-48-32-D-c

kênh Ranh Đồng Tháp

TV

xã Tân Thành

H. Tân Thạnh

 

 

10° 39’ 16”

105° 48’ 22”

10° 32’ 21”

105° 54’ 29”

C-48-32-D-d

đò Ái Ngãi

KX

TT. Tân Trụ

H. Tân Trụ

10° 30’ 09”

106° 30’ 15”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

rạch Bà Rơm

TV

TT. Tân Trụ

H. Tân Trụ

 

 

10° 30’ 55”

106° 30’ 31”

10° 31’ 32”

106° 30’ 28”

C-48-34-C-c

kênh Ba Xiệp

TV

TT. Tân Trụ

H. Tân Trụ

 

 

10° 30’ 21”

106° 30’ 18”

10° 30’ 55”

106° 30’ 31”

C-48-34-C-c

ấp Bình Hòa

DC

TT. Tân Trụ

H. Tân Trụ

10° 30’ 54”

106° 30’ 25”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

ấp Bình Lợi

DC

TT. Tân Trụ

H. Tân Trụ

10° 29’ 41”

106° 30’ 24”

 

 

 

 

C-48-46-A-a

rạch Cầu Trắng

TV

TT. Tân Trụ

H. Tân Trụ

 

 

10° 31’ 18”

106° 31’ 17”

10° 32’ 35”

106° 30’ 03”

C-48-34-C-c

rạch Đồng Hiểm

TV

TT. Tân Trụ

H. Tân Trụ

 

 

10° 30’ 36”

106° 30’ 55”

10° 31’ 18”

106° 31’ 17”

C-48-34-C-c

Đường ĐT.833

KX

TT. Tân Trụ

H. Tân Trụ

 

 

10° 33’ 45”

106° 25’ 02”

10° 28’ 15”

106° 33’ 35”

C-48-34-C-c

ấp Tân Bình

DC

TT. Tân Trụ

H. Tân Trụ

10° 31’ 19”

106° 31’ 12”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

sông Vàm Cỏ Tây

TV

TT. Tân Trụ

H. Tân Trụ

 

 

10° 53’ 54”

105° 45’ 57”

10° 30’ 15”

106° 33’ 27”

C-48-46-A-a

Ấp 2

DC

xã An Nhựt Tân

H. Tân Trụ

10° 33’ 34”

106° 30’ 52”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

Ấp 3

DC

xã An Nhựt Tân

H. Tân Trụ

10° 33’ 54”

106° 30’ 23”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

Ấp 4

DC

xã An Nhựt Tân

H. Tân Trụ

10° 34’ 57”

106° 28’ 42”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

Ấp 5

DC

xã An Nhựt Tân

H. Tân Trụ

10° 35’ 11”

106° 28’ 36”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

Ấp 6

DC

xã An Nhựt Tân

H. Tân Trụ

10° 34’ 36”

106° 29’ 16”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

rạch Cây Sáo

TV

xã An Nhựt Tân

H. Tân Trụ

 

 

10° 36’ 08”

106° 27’ 46”

10° 34’ 46”

106° 28’ 37”

C-48-33-D-d

phà Nhựt Tảo

KX

xã An Nhựt Tân

H. Tân Trụ

10° 33’ 48”

106° 31’ 05”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

sông Nhựt Tảo

TV

xã An Nhựt Tân

H. Tân Trụ

 

 

10° 34’ 46”

106° 28’ 37”

10° 33’ 42”

106° 31’ 03”

C-48-33-D-d

sông Nhựt Tảo

TV

xã An Nhựt Tân

H. Tân Trụ

 

 

10° 34’ 46”

106° 28’ 37”

10° 33’ 42”

106° 31’ 03”

C-48-34-C-c

Chùa Ông

KX

xã An Nhựt Tân

H. Tân Trụ

10° 33’ 38”

106° 30’ 54”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

rạch Tân Minh

TV

xã An Nhựt Tân

H. Tân Trụ

 

 

10° 33’ 50”

106° 29’ 16”

10° 33’ 29”

106° 30’ 39”

C-48-34-C-c;
C-48-34-D-d

sông Vàm Cỏ Đông

TV

xã An Nhựt Tân

H. Tân Trụ

 

 

11° 01’ 22”

106° 16’ 20”

10° 30’ 15”

106° 33’ 27”

C-48-34-C-c;
C-48-34-D-d

Di tích lịch sử văn hóa Vàm Nhựt Tảo

KX

xã An Nhựt Tân

H. Tân Trụ

10° 33’ 44”

106° 30’ 58”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

ấp Bình An

DC

xã Bình Lãng

H. Tân Trụ

10° 31’ 10”

106° 28’ 14”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

ấp Bình Đức

DC

xã Bình Lãng

H. Tân Trụ

10° 31’ 50”

106° 29’ 07”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

ấp Bình Hòa

DC

xã Bình Lãng

H. Tân Trụ

10° 32’ 29”

106° 29’ 02”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

Đường ĐT.833

KX

xã Bình Lãng

H. Tân Trụ

 

 

10° 33’ 45”

106° 25’ 02”

10° 28’ 15”

106° 33’ 35”

C-48-33-D-d

sông Nhựt Tảo

TV

xã Bình Lãng

H. Tân Trụ

 

 

10° 34’ 46”

106° 28’ 37”

10° 33’ 42”

106° 31’ 03”

C-48-33-D-d

rạch Ông Dậm

TV

xã Bình Lãng

H. Tân Trụ

 

 

10° 34’ 29”

106° 26’ 36”

10° 31’ 52”

106° 27’ 17”

C-48-33-D-d

rạch Ông Hóng

TV

xã Bình Lãng

H. Tân Trụ

 

 

10° 32’ 29”

106° 29’ 44”

10° 30’ 44”

106° 28’ 17”

C-48-33-D-d

rạch Tam Bôn

TV

xã Bình Lãng

H. Tân Trụ

 

 

10° 32’ 40”

106° 28’ 42”

10° 32’ 31”

106° 29’ 40”

C-48-33-D-d

ấp Thanh Phong

DC

xã Bình Lãng

H. Tân Trụ

10° 31’ 57”

106° 27’ 41”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

sông Vàm Cỏ Tây

TV

xã Bình Lãng

H. Tân Trụ

 

 

10° 53’ 54”

105° 45’ 57”

10° 30’ 15”

106° 33’ 27”

C-48-33-D-d

rạch Bà Rơm

TV

xã Bình Tịnh

H. Tân Trụ

 

 

10° 30’ 55”

106° 30’ 31”

10° 31’ 32”

106° 30’ 28”

C-48-34-C-c

ấp Bình Điện

DC

xã Bình Tịnh

H. Tân Trụ

10° 31’ 42”

106° 29’ 15”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

ấp Bình Hòa

DC

xã Bình Tịnh

H. Tân Trụ

10° 31’ 04”

106° 30’ 01”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

ấp Bình Thạnh

DC

xã Bình Tịnh

H. Tân Trụ

10° 30’ 42”

106° 28’ 52”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

rạch Cầu Trắng

TV

xã Bình Tịnh

H. Tân Trụ

 

 

10° 31’ 18”

106° 31’ 17”

10° 32’ 35”

106° 30’ 03”

C-48-34-C-c

đò Kỳ Son

KX

xã Bình Tịnh

H. Tân Trụ

10° 30’ 43”

106° 28’ 15”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

sông Nhựt Tảo

TV

xã Bình Tịnh

H. Tân Trụ

 

 

10° 34’ 46”

106° 28’ 37”

10° 33’ 42”

106° 31’ 03”

C-48-34-C-c;
C-48-34-D-d

rạch Ông Hóng

TV

xã Bình Tịnh

H. Tân Trụ

 

 

10° 32’ 29”

106° 29’ 44”

10° 30’ 44”

106° 28’ 17”

C-48-33-D-d

sông Vàm Cỏ Tây

TV

xã Bình Tịnh

H. Tân Trụ

 

 

10° 53’ 54”

105° 45’ 57”

10° 30’ 15”

106° 33’ 27”

C-48-34-C-c;
C-48-34-D-d

ấp Bình Đông

DC

xã Bình Trinh Đông

H. Tân Trụ

10° 33’ 01”

106° 31’ 12”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

ấp Bình Hòa

DC

xã Bình Trinh Đông

H. Tân Trụ

10° 32’ 54”

106° 30’ 25”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

ấp Bình Tây

DC

xã Bình Trinh Đông

H. Tân Trụ

10° 31’ 53”

106° 30’ 17”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

rạch Bình Tây

TV

xã Bình Trinh Đông

H. Tân Trụ

 

 

10° 32’ 27”

106° 32’ 02”

10° 31’ 41”

106° 31’ 11”

C-48-34-C-c

rạch Bình Tường

TV

xã Bình Trinh Đông

H. Tân Trụ

 

 

10° 32’ 44”

106° 30’ 47”

10° 33’ 21”

106° 31’ 23”

C-48-34-C-c

rạch Cầu Trắng

TV

xã Bình Trinh Đông

H. Tân Trụ

 

 

10° 31’ 18”

106° 31’ 17”

10° 32’ 35”

106° 30’ 03”

C-48-34-C-c

Rạch Đình

TV

xã Bình Trinh Đông

H. Tân Trụ

 

 

10° 32’ 15”

106° 31’ 02”

10° 32’ 00”

106° 31’ 27”

C-48-34-C-c

Rạch Ế

TV

xã Bình Trinh Đông

H. Tân Trụ

 

 

10° 32’ 28”

106° 30’ 42”

10° 32’ 22”

106° 30’ 02”

C-48-34-C-c

sông Nhựt Tảo

TV

xã Bình Trinh Đông

H. Tân Trụ

 

 

10° 34’ 46”

106° 28’ 37”

10° 33’ 42”

106° 31’ 03”

C-48-34-C-c

sông Vàm Cỏ Đông

TV

xã Bình Trinh Đông

H. Tân Trụ

 

 

11° 01’ 22”

106° 16’ 20”

10° 30’ 15”

106° 33’ 27”

C-48-34-C-c

ấp Bình Hòa

DC

xã Đức Tân

H. Tân Trụ

10° 28’ 24”

106° 30’ 55”

 

 

 

 

C-48-46-A-a

ấp Bình Lợi

DC

xã Đức Tân

H. Tân Trụ

10° 29’ 27”

106° 30’ 42”

 

 

 

 

C-48-46-A-a

rạch Bình Tây

TV

xã Đức Tân

H. Tân Trụ

 

 

10° 32’ 27”

106° 32’ 02”

10° 31’ 41”

106° 31’ 11”

C-48-34-C-c

Rạch Cá

TV

xã Đức Tân

H. Tân Trụ

 

 

10° 31’ 13”

106° 31’ 45”

10° 31’ 08”

106° 33’ 32”

C-48-34-C-c

rạch Cầu Trắng

TV

xã Đức Tân

H. Tân Trụ

 

 

10° 31’ 18”

106° 31’ 17”

10° 32’ 35”

106° 30’ 03”

C-48-34-C-c

rạch Đồng Hiểm

TV

xã Đức Tân

H. Tân Trụ

 

 

10° 30’ 36”

106° 30’ 55”

10° 31’ 18”

106° 31’ 17”

C-48-34-C-c

Đường ĐT.833

KX

xã Đức Tân

H. Tân Trụ

 

 

10° 33’ 45”

106° 25’ 02”

10° 28’ 15”

106° 33’ 35”

C-48-33-D-d

ấp Tân Hòa

DC

xã Đức Tân

H. Tân Trụ

10° 30’ 52”

106° 31’ 10”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

ấp Tân Lợi

DC

xã Đức Tân

H. Tân Trụ

10° 29’ 53”

106° 31’ 40”

 

 

 

 

C-48-46-A-a

ấp Tân Thạnh

DC

xã Đức Tân

H. Tân Trụ

10° 30’ 05”

106° 31’ 13”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

đò Tham Nhiên

KX

xã Đức Tân

H. Tân Trụ

10° 27’ 58”

106° 30’ 26”

 

 

 

 

C-48-46-A-a

rạch Thôn Thành

TV

xã Đức Tân

H. Tân Trụ

 

 

10° 31’ 18”

106° 31’ 18”

10° 29’ 01”

106° 31’ 00”

C-48-46-A-a

cầu Triêm Đức

KX

xã Đức Tân

H. Tân Trụ

10° 29’ 14”

106° 31’ 50”

 

 

 

 

C-48-46-A-a

sông Vàm Cỏ Tây

TV

xã Đức Tân

H. Tân Trụ

 

 

10° 53’ 54”

105° 45’ 57”

10° 30’ 15”

106° 33’ 27”

C-48-46-A-a

Ấp 1

DC

xã Lạc Tấn

H. Tân Trụ

10° 33’ 27”

106° 29’ 26”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

Ấp 2

DC

xã Lạc Tấn

H. Tân Trụ

10° 33’ 01”

106° 29’ 48”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

Ấp 3

DC

xã Lạc Tấn

H. Tân Trụ

10° 32’ 50”

106° 29’ 17”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

Ấp 4

DC

xã Lạc Tấn

H. Tân Trụ

10° 33’ 00”

106° 28’ 36”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

Ấp 5

DC

xã Lạc Tấn

H. Tân Trụ

10° 33’ 24”

106° 28’ 28”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

sông Nhựt Tảo

TV

xã Lạc Tấn

H. Tân Trụ

 

 

10° 34’ 46”

106° 28’ 37”

10° 33’ 42”

106° 31’ 03”

C-48-34-C-c;
C-48-34-D-d

rạch Ông Dậm

TV

xã Lạc Tấn

H. Tân Trụ

 

 

10° 34’ 29”

106° 26’ 36”

10° 31’ 52”

106° 27’ 17”

C-48-33-D-d

rạch Ông Đỗ

TV

xã Lạc Tấn

H. Tân Trụ

 

 

10° 33’ 25”

106° 28’ 02”

10° 33’ 15”

106° 29’ 17”

C-48-33-D-d

cầu Ông Liễu

KX

xã Lạc Tấn

H. Tân Trụ

10° 33’ 10”

106° 27’ 34”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

rạch Tam Bôn

TV

xã Lạc Tấn

H. Tân Trụ

 

 

10° 32’ 40”

106° 28’ 42”

10° 32’ 31”

106° 29’ 40”

C-48-33-D-d

rạch Tân Minh

TV

xã Lạc Tấn

H. Tân Trụ

 

 

10° 33’ 50”

106° 29’ 16”

10° 33’ 29”

106° 30’ 39”

C-48-33-D-d

rạch Bàu Tân-Cầu Ván-Cây Sáo-Xóm Châu

TV

xã Mỹ Bình

H. Tân Trụ

 

 

10° 38’ 35”

106° 26’ 18”

10° 37’ 50”

106° 28’ 26”

C-48-33-D-d

ấp Bình Đông

DC

xã Mỹ Bình

H. Tân Trụ

10° 34’ 41”

106° 28’ 09”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

ấp Bình Tây

DC

xã Mỹ Bình

H. Tân Trụ

10° 35’ 51”

106° 26’ 40”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

rạch Cai Tài

TV

xã Mỹ Bình

H. Tân Trụ

 

 

10° 34’ 30”

106° 26’ 26”

10° 34’ 46”

106° 28’ 36”

C-48-33-D-d

rạch Cây Sáo

TV

xã Mỹ Bình

H. Tân Trụ

 

 

10° 36’ 08”

106° 27’ 46”

10° 34’ 46”

106° 28’ 37”

C-48-33-D-d

rạch Chủ Mùi

TV

xã Mỹ Bình

H. Tân Trụ

 

 

10° 35’ 01”

106° 26’ 27”

10° 34’ 34”

106° 26’ 41”

C-48-33-D-d

đình Bình Ninh

KX

xã Nhựt Minh

H. Tân Trụ

10° 29’ 04”

106° 32’ 20”

 

 

 

 

C-48-46-A-a

ấp Bình Thạnh

DC

xã Nhựt Minh

H. Tân Trụ

10° 29’ 11”

106° 32’ 01”

 

 

 

 

C-48-46-A-a

Rạch Cá

TV

xã Nhựt Minh

H. Tân Trụ

 

 

10° 31’ 13”

106° 31’ 45”

10° 31’ 08”

106° 33’ 32”

C-48-34-C-c

Nhánh rạch Cá

TV

xã Nhựt Minh

H. Tân Trụ

 

 

10° 30’ 23”

106° 32’ 49”

10° 31’ 08”

106° 33’ 03”

C-48-34-C-c

Đường ĐT.833

KX

xã Nhựt Minh

H. Tân Trụ

 

 

10° 33’ 45”

106° 25’ 02”

10° 28’ 15”

106° 33’ 35”

C-48-33-D-d

ấp Nhựt Hòa

DC

xã Nhựt Minh

H. Tân Trụ

10° 30’ 15”

106° 32’ 26”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

ấp Nhựt Long

DC

xã Nhựt Minh

H. Tân Trụ

10° 30’ 54”

106° 33’ 10”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

đò Nhựt Ninh

KX

xã Nhựt Minh

H. Tân Trụ

10° 29’ 40”

106° 32’ 55”

 

 

 

 

C-48-46-A-a

ấp Nhựt Tân

DC

xã Nhựt Minh

H. Tân Trụ

10° 31’ 31”

106° 32’ 10”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

rạch Thôn Thành

TV

xã Nhựt Minh

H. Tân Trụ

 

 

10° 31’ 18”

106° 31’ 18”

10° 29’ 01”

106° 31’ 00”

C-48-46-A-a

ấp Thuận Lợi

DC

xã Nhựt Minh

H. Tân Trụ

10° 28’ 39”

106° 33’ 05”

 

 

 

 

C-48-46-A-a

cầu Triêm Đức

KX

xã Nhựt Minh

H. Tân Trụ

10° 29’ 14”

106° 31’ 50”

 

 

 

 

C-48-46-A-a

sông Vàm Cỏ Đông

TV

xã Nhựt Minh

H. Tân Trụ

 

 

11° 01’ 22”

106° 16’ 20”

10° 30’ 15”

106° 33’ 27”

C-48-34-C-c

sông Vàm Cỏ Tây

TV

xã Nhựt Minh

H. Tân Trụ

 

 

10° 53’ 54”

105° 45’ 57”

10° 30’ 15”

106° 33’ 27”

C-48-46-A-a

đò Xã Bảy

KX

xã Nhựt Minh

H. Tân Trụ

10° 31’ 00”

106° 33’ 34”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

Ấp 1

DC

xã Quê Mỹ Thạnh

H. Tân Trụ

10° 33’ 49”

106° 28’ 31”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

Ấp 2

DC

xã Quê Mỹ Thạnh

H. Tân Trụ

10° 34’ 05”

106° 27’ 58”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

Ấp 3

DC

xã Quê Mỹ Thạnh

H. Tân Trụ

10° 34’ 31”

106° 28’ 07”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

Ấp 4

DC

xã Quê Mỹ Thạnh

H. Tân Trụ

10° 34’ 35”

106° 27’ 04”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

Ấp 5

DC

xã Quê Mỹ Thạnh

H. Tân Trụ

10° 33’ 58”

106° 26’ 55”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

rạch Cai Tài

TV

xã Quê Mỹ Thạnh

H. Tân Trụ

 

 

10° 34’ 30”

106° 26’ 26”

10° 34’ 46”

106° 28’ 36”

C-48-33-D-d

sông Nhựt Tảo

TV

xã Quê Mỹ Thạnh

H. Tân Trụ

 

 

10° 34’ 46”

106° 28’ 37”

10° 33’ 42”

106° 31’ 03”

C-48-33-D-d

rạch Ông Dậm

TV

xã Quê Mỹ Thạnh

H. Tân Trụ

 

 

10° 34’ 29”

106° 26’ 36”

10° 31’ 52”

106° 27’ 17”

C-48-33-D-d

rạch Ông Đỗ

TV

xã Quê Mỹ Thạnh

H. Tân Trụ

 

 

10° 33’ 25”

106° 28’ 02”

10° 33’ 15”

106° 29’ 17”

C-48-33-D-d

cầu Ông Liễu

KX

xã Quê Mỹ Thạnh

H. Tân Trụ

10° 33’ 10”

106° 27’ 34”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

rạch Xã Vịt

TV

xã Quê Mỹ Thạnh

H. Tân Trụ

 

 

10° 33’ 56”

106° 28’ 06”

10° 34’ 12”

106° 28’ 45”

C-48-33-D-d

Ấp 1

DC

xã Tân Phước Tây

H. Tân Trụ

10° 32’ 17”

106° 31’ 55”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

Ấp 2

DC

xã Tân Phước Tây

H. Tân Trụ

10° 32’ 32”

106° 32’ 26”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

Ấp 3

DC

xã Tân Phước Tây

H. Tân Trụ

10° 32’ 45”

106° 33’ 23”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

Ấp 4

DC

xã Tân Phước Tây

H. Tân Trụ

10° 32’ 19”

106° 33’ 22”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

Ấp 5

DC

xã Tân Phước Tây

H. Tân Trụ

10° 31’ 34”

106° 33’ 12”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

Ấp 6

DC

xã Tân Phước Tây

H. Tân Trụ

10° 31’ 49”

106° 32’ 06”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

phà Bến Bạ

KX

xã Tân Phước Tây

H. Tân Trụ

10° 33’ 12”

106° 33’ 39”

 

 

 

 

C-48-34-C-c

rạch Bình Tây

TV

xã Tân Phước Tây

H. Tân Trụ

 

 

10° 32’ 27”

106° 32’ 02”

10° 31’ 41”

106° 31’ 11”

C-48-34-C-c

Rạch Cá

TV

xã Tân Phước Tây

H. Tân Trụ

 

 

10° 31’ 13”

106° 31’ 45”

10° 31’ 08”

106° 33’ 32”

C-48-34-C-c

sông Vàm Cỏ Đông

TV

xã Tân Phước Tây

H. Tân Trụ

 

 

11° 01’ 22”

106° 16’ 20”

10° 30’ 15”

106° 33’ 27”

C-48-34-C-c

Khu phố 1

DC

TT. Thạnh Hóa

H. Thạnh Hóa

10° 38’ 54”

106° 08’ 57”

 

 

 

 

C-48-33-C-b

Khu phố 2

DC

TT. Thạnh Hóa

H. Thạnh Hóa

10° 38’ 34”

106° 10’ 45”

 

 

 

 

C-48-33-C-b

Khu phố 3

DC

TT. Thạnh Hóa

H. Thạnh Hóa

10° 39’ 34”

106° 10’ 41”

 

 

 

 

C-48-33-C-b

Khu phố 4

DC

TT. Thạnh Hóa

H. Thạnh Hóa

10° 39’ 32”

106° 11’ 32”

 

 

 

 

C-48-33-C-b

cầu Bến Kè

KX

TT. Thạnh Hóa

H. Thạnh Hóa

10° 38’ 14”

106° 11’ 45”

 

 

 

 

C-48-33-C-b

kênh Bến Kè

TV

TT. Thạnh Hóa

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 39’ 35”

106° 11’ 48”

10° 34’ 53”

106° 11’ 46”

C-48-33-C-b

Đường ĐT.836

KX

TT. Thạnh Hóa

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 38’ 40”

106° 08’ 20”

10° 39’ 21”

106° 10’ 50”

C-48-33-C-b

kênh Dương Văn Dương

TV

TT. Thạnh Hóa

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 39’ 41”

106° 10’ 49”

10° 39’ 35”

105° 46’ 45”

C-48-33-C-b

cầu Lâm Nghiệp 1

KX

TT. Thạnh Hóa

H. Thạnh Hóa

10° 38’ 22”

106° 09’ 01”

 

 

 

 

C-48-33-C-b

cầu Lâm Nghiệp 2

KX

TT. Thạnh Hóa

H. Thạnh Hóa

10° 38’ 15”

106° 09’ 42”

 

 

 

 

C-48-33-C-b

cầu Lâm Nghiệp 3

KX

TT. Thạnh Hóa

H. Thạnh Hóa

10° 38’ 15”

106° 10’ 27”

 

 

 

 

C-48-33-C-b

Đường QL.62

KX

TT. Thạnh Hóa

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 32’ 29”

106° 24’ 24”

10° 50’ 26”

105° 55’ 43”

C-48-33-C-b

Đường QL.N2

KX

TT. Thạnh Hóa

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 56’ 34”

106° 27’ 06”

10° 32’ 41”

105° 54’ 14”

C-48-33-C-b

cầu Rạch Chùa

KX

TT. Thạnh Hóa

H. Thạnh Hóa

10° 39’ 34”

106° 11’ 48”

 

 

 

 

C-48-33-C-b

cống Sân Bay

KX

TT. Thạnh Hóa

H. Thạnh Hóa

10° 39’ 22”

106° 10’ 06”

 

 

 

 

C-48-33-C-b

cống Trung tâm

KX

TT. Thạnh Hóa

H. Thạnh Hóa

10° 38’ 55”

106° 10’ 49”

 

 

 

 

C-48-33-C-b

ngã ba Tuyên Nhơn

KX

TT. Thạnh Hóa

H. Thạnh Hóa

10° 38’ 40”

106° 08’ 20”

 

 

 

 

C-48-33-C-b

sông Vàm Cỏ Tây

TV

TT. Thạnh Hóa

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 53’ 54”

105° 45’ 57”

10° 30’ 15”

106° 33’ 27”

C-48-33-C-b

Ấp 1

DC

xã Tân Đông

H. Thạnh Hóa

10° 36’ 23”

106° 19’ 29”

 

 

 

 

C-48-33-D-c

Ấp 2

DC

xã Tân Đông

H. Thạnh Hóa

10° 37’ 12”

106° 17’ 49”

 

 

 

 

C-48-33-D-c

Ấp 3

DC

xã Tân Đông

H. Thạnh Hóa

10° 37’ 44”

106° 18’ 14”

 

 

 

 

C-48-33-D-a

Ấp 4

DC

xã Tân Đông

H. Thạnh Hóa

10° 38’ 06”

106° 17’ 07”

 

 

 

 

C-48-33-D-a

kênh 17

TV

xã Tân Đông

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 35’ 23”

106° 18’ 07”

10° 37’ 04”

106° 17’ 05”

C-48-33-D-c

kênh 3-La Khoa

TV

xã Tân Đông

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 37’ 39”

106° 18’ 19”

10° 36’ 29”

106° 11’ 46”

C-48-33-C-d

kênh 5000-Bắc Đông

TV

xã Tân Đông

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 35’ 13”

106° 20’ 40”

10° 34’ 58”

105° 52’ 28”

C-48-33-D-c

cầu Bà Định

KX

xã Tân Đông

H. Thạnh Hóa

10° 36’ 50”

106° 18’ 24”

 

 

 

 

C-48-33-D-c

rạch Bà Định

TV

xã Tân Đông

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 36’ 49”

106° 18’ 24”

10° 37’ 12”

106° 18’ 41”

C-48-33-D-c

rạch Bà Hai Màng

TV

xã Tân Đông

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 35’ 22”

106° 19’ 05”

10° 36’ 12”

106° 19’ 45”

C-48-33-D-c

rạch Bà Thơ

TV

xã Tân Đông

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 36’ 52”

106° 18’ 18”

10° 37’ 16”

106° 18’ 36”

C-48-33-D-c

Rạch Bần

TV

xã Tân Đông

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 38’ 06”

106° 17’ 00”

10° 38’ 42”

106° 17’ 31”

C-48-33-D-a

Rạch Đập

TV

xã Tân Đông

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 38’ 11”

106° 18’ 08”

10° 38’ 17”

106° 18’ 34”

C-48-33-D-a

Rạch Đình

TV

xã Tân Đông

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 38’ 14”

106° 18’ 04”

10° 38’ 30”

106° 18’ 21”

C-48-33-D-a

cầu La Khoa

KX

xã Tân Đông

H. Thạnh Hóa

10° 37’ 14”

106° 17’ 31”

 

 

 

 

C-48-33-D-c

Rạch Mương

TV

xã Tân Đông

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 38’ 08”

106° 17’ 57”

10° 37’ 46”

106° 18’ 23”

C-48-33-D-a

rạch Mương Máng

TV

xã Tân Đông

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 38’ 00”

106° 17’ 18”

10° 38’ 37”

106° 17’ 38”

C-48-33-D-a

rạch Ông Lân

TV

xã Tân Đông

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 37’ 58”

106° 17’ 45”

10° 38’ 38”

106° 18’ 10”

C-48-33-D-a

rạch Ông Lễ

TV

xã Tân Đông

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 38’ 16”

106° 17’ 50”

10° 38’ 40”

106° 17’ 56”

C-48-33-D-a

Đường QL.62

KX

xã Tân Đông

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 32’ 29”

106° 24’ 24”

10° 50’ 26”

105° 55’ 43”

C-48-33-D-c;
C-48-33-D-a

kênh Tam Lang

TV

xã Tân Đông

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 38’ 14”

106° 16’ 40”

10° 39’ 07”

106° 17’ 02”

C-48-33-D-a

Trường bắn Tân Đông

KX

xã Tân Đông

H. Thạnh Hóa

10° 36’ 48”

106° 17’ 27”

 

 

 

 

C-48-33-D-c

cụm công nghiệp Tân Đông

KX

xã Tân Đông

H. Thạnh Hóa

10° 36’ 32”

106° 19’ 19”

 

 

 

 

C-48-33-D-c

Lâm viên Thanh Niên

KX

xã Tân Đông

H. Thạnh Hóa

10° 37’ 21”

106° 16’ 35”

 

 

 

 

C-48-33-D-c

cầu Thủ Cồn

KX

xã Tân Đông

H. Thạnh Hóa

10° 37’ 00”

106° 18’ 02”

 

 

 

 

C-48-33-D-c

rạch Thủ Cồn

TV

xã Tân Đông

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 37’ 00”

106° 18’ 01”

10° 37’ 20”

106° 18’ 29”

C-48-33-D-c

kênh Thủy Tân

TV

xã Tân Đông

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 39’ 40”

106° 12’ 00”

10° 37’ 40”

106° 18’ 19”

C-48-33-D-a

Rạch Trâm

TV

xã Tân Đông

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 38’ 27”

106° 17’ 01”

10° 38’ 53”

106° 17’ 19”

C-48-33-D-a

sông Vàm Cỏ Tây

TV

xã Tân Đông

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 53’ 54”

105° 45’ 57”

10° 30’ 15”

106° 33’ 27”

C-48-33-D-c

Ấp 1

DC

xã Tân Hiệp

H. Thạnh Hóa

10° 47’ 06”

106° 09’ 25”

 

 

 

 

C-48-33-A-d

Ấp 2

DC

xã Tân Hiệp

H. Thạnh Hóa

10° 46’ 47”

106° 08’ 41”

 

 

 

 

C-48-33-A-d

Ấp 3

DC

xã Tân Hiệp

H. Thạnh Hóa

10° 47’ 03”

106° 08’ 06”

 

 

 

 

C-48-33-A-d

Ấp 4

DC

xã Tân Hiệp

H. Thạnh Hóa

10° 46’ 06”

106° 07’ 24”

 

 

 

 

C-48-33-A-c

kênh 61

TV

xã Tân Hiệp

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 51’ 11”

105° 51’ 31”

10° 46’ 44”

106° 15’ 51”

C-48-33-A-d;
C-48-33-A-c

kênh 61 Cũ-B

TV

xã Tân Hiệp

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 46’ 22”

106° 10’ 22”

10° 46’ 56”

106° 09’ 21”

C-48-33-A-d

kênh 90

TV

xã Tân Hiệp

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 48’ 26”

106° 06’ 55”

10° 45’ 23”

106° 06’ 12”

C-48-33-A-c

kênh Lâm Trường 3

TV

xã Tân Hiệp

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 45’ 38”

106° 06’ 18”

10° 45’ 01”

106° 08’ 46”

C-48-33-A-c

kênh M1

TV

xã Tân Hiệp

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 46’ 52”

106° 06’ 45”

10° 45’ 56”

106° 10’ 13”

C-48-33-A-d;
C-48-33-A-c

kênh M2

TV

xã Tân Hiệp

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 46’ 32”

106° 06’ 38”

10° 45’ 26”

106° 10’ 03”

C-48-33-A-d;
C-48-33-A-c

kênh M3-T2

TV

xã Tân Hiệp

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 46’ 14”

106° 06’ 31”

10° 44’ 55”

106° 09’ 45”

C-48-33-A-d;
C-48-33-A-c,

kênh Ma Ren

TV

xã Tân Hiệp

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 41’ 37”

106° 07’ 27”

10° 51’ 22”

106° 10’ 53”

C-48-33-A-d;
C-48-33-C-b

kênh N4

TV

xã Tân Hiệp

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 46’ 57”

106° 09’ 20”

10° 48’ 24”

106° 09’ 56”

C-48-33-A-d

kênh N5

TV

xã Tân Hiệp

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 44’ 03”

106° 09’ 04”

10° 48’ 18”

106° 09’ 17”

C-48-33-A-d

kênh N7

TV

xã Tân Hiệp

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 47’ 03”

106° 07’ 52”

10° 48’ 26”

106° 08’ 24”

C-48-33-A-d

quốc lộ N1

KX

xã Tân Hiệp

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 53’ 29”

106° 18’ 23”

10° 53’ 49”

105° 34’ 24”

C-48-33-A-d

kênh T7

TV

xã Tân Hiệp

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 46’ 54”

106° 08’ 42”

10° 46’ 01”

106° 10’ 15”

C-48-33-A-d

rạch Than Bùn

TV

xã Tân Hiệp

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 48’ 12”

106° 09’ 26”

10° 46’ 38”

106° 10’ 07”

C-48-33-A-d

kênh Trung Tâm

TV

xã Tân Hiệp

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 47’ 09”

106° 11’ 09”

10° 48’ 25”

106° 05’ 46”

C-48-33-A-d;
C-48-33-A-c

Ấp 1

DC

xã Tân Tây

H. Thạnh Hóa

10° 38’ 14”

106° 15’ 24”

 

 

 

 

C-48-33-D-a

Ấp 2

DC

xã Tân Tây

H. Thạnh Hóa

10° 38’ 57”

106° 16’ 33”

 

 

 

 

C-48-33-D-a

Ấp 3

DC

xã Tân Tây

H. Thạnh Hóa

10° 39’ 30”

106° 15’ 23”

 

 

 

 

C-48-33-D-a

Ấp 4

DC

xã Tân Tây

H. Thạnh Hóa

10° 40’ 45”

106° 14’ 34”

 

 

 

 

C-48-33-C-b

Ấp 5

DC

xã Tân Tây

H. Thạnh Hóa

10° 36’ 32”

106° 14’ 41”

 

 

 

 

C-48-33-C-d

Rạch Mương

TV

xã Tân Tây

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 37’ 47”

106° 16’ 19”

10° 39’ 05”

106° 16’ 51”

C-48-33-D-a

kênh 21-Cả Ràng

TV

xã Tân Tây

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 39’ 09”

106° 15’ 54”

10° 35’ 07”

106° 15’ 17”

C-48-33-D-a

kênh 23-Thầy Pháp

TV

xã Tân Tây

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 40’ 52”

106° 14’ 26”

10° 35’ 01”

106° 14’ 12”

C-48-33-C-b

kênh 3-La Khoa

TV

xã Tân Tây

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 37’ 39”

106° 18’ 19”

10° 36’ 29”

106° 11’ 46”

C-48-33-C-d

kênh 5000-Bắc Đông

TV

xã Tân Tây

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 35’ 13”

106° 20’ 40”

10° 34’ 58”

105° 52’ 28”

C-48-33-D-c

rạch Bà Sở

TV

xã Tân Tây

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 38’ 12”

106° 14’ 39”

10° 39’ 37”

106° 15’ 19”

C-48-33-C-b

rạch Bà Thầy

TV

xã Tân Tây

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 39’ 05”

106° 16’ 05”

10° 38’ 30”

106° 15’ 53”

C-48-33-D-a

rạch Cá Bống

TV

xã Tân Tây

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 38’ 25”

106° 16’ 08”

10° 39’ 00”

106° 16’ 18”

C-48-33-D-a

rạch Ổ Gà

TV

xã Tân Tây

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 37’ 52”

106° 16’ 09”

10° 39’ 00”

106° 16’ 39”

C-48-33-D-a

Đường QL.62

KX

xã Tân Tây

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 32’ 29”

106° 24’ 24”

10° 50’ 26”

105° 55’ 43”

C-48-33-D-a

kênh Rạch Gia

TV

xã Tân Tây

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 39’ 17”

106° 15’ 40”

10° 38’ 47”

106° 15’ 06”

C-48-33-D-a

kênh Tam Lang

TV

xã Tân Tây

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 38’ 14”

106° 16’ 40”

10° 39’ 07”

106° 17’ 02”

C-48-33-D-a

kênh Thủy Tân

TV

xã Tân Tây

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 39’ 40”

106° 12’ 00”

10° 37’ 40”

106° 18’ 19”

C-48-33-D-a;

sông Vàm Cỏ Tây

TV

xã Tân Tây

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 53’ 54”

105° 45’ 57”

10° 30’ 15”

106° 33’ 27”

C-48-33-D-a

Ấp 1

DC

xã Thạnh An

H. Thạnh Hóa

10° 36’ 31”

106° 11’ 43”

 

 

 

 

C-48-33-C-d

Kênh 1

TV

xã Thạnh An

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 38’ 11”

106° 07’ 00”

10° 36’ 14”

106° 07’ 11”

C-48-33-C-a;
C-48-33-C-c

Ấp 2

DC

xã Thạnh An

H. Thạnh Hóa

10° 35’ 06”

106° 10’ 48”

 

 

 

 

C-48-33-C-d

Ấp 3

DC

xã Thạnh An

H. Thạnh Hóa

10° 36’ 10”

106° 08’ 25”

 

 

 

 

C-48-33-C-d

Ấp 4

DC

xã Thạnh An

H. Thạnh Hóa

10° 36’ 05”

106° 05’ 34”

 

 

 

 

C-48-33-C-c

kênh 900

TV

xã Thạnh An

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 35’ 16”

106° 11’ 46”

10° 36’ 36”

106° 05’ 54’

C-48-33-C-d;
C-48-33-C-c

kênh 2000 Nam 1

TV

xã Thạnh An

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 36’ 22”

106° 05’ 17”

10° 37’ 32”

106° 08’ 18”

C-48-33-C-c;
C-48-33-C-d;

kênh 2000 Nam 2

TV

xã Thạnh An

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 37’ 32”

106° 08’ 18”

10° 38’ 04”

106° 10’ 59”

C-48-33-C-c

kênh 5000-Bắc Đông

TV

xã Thạnh An

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 35’ 13”

106° 20’ 40”

10° 34’ 58”

105° 52’ 28”

C-48-33-C-d;
C-48-33-C-c

kênh Bà Năm Nhị

TV

xã Thạnh An

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 34’ 37”

106° 05’ 58”

10° 35’ 59”

106° 05’ 56”

C-48-33-C-c

kênh Bắc Đông Cũ

TV

xã Thạnh An

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 34’ 53”

106° 11’ 45”

10° 36’ 34”

106° 02’ 55”

C-48-33-C-c;
C-48-33-C-d

cầu Bến Kè

KX

xã Thạnh An

H. Thạnh Hóa

10° 38’ 14”

106° 11’ 45”

 

 

 

 

C-48-33-C-b

kênh Bến Kè

TV

xã Thạnh An

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 39’ 35”

106° 11’ 48”

10° 34’ 53”

106° 11’ 46”

C-48-33-C-d

kênh Bến Kè 3

TV

xã Thạnh An

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 36’ 42”

106° 11’ 46”

10° 36’ 44”

106° 08’ 28”

C-48-33-C-d;
C-48-33-C-c

rọc Búng Bà Của

TV

xã Thạnh An

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 37’ 28”

106° 09’ 34”

10° 37’ 49”

106° 09’ 05”

C-48-33-C-b;
C-48-33-C-d

cầu Lâm Nghiệp 2

KX

xã Thạnh An

H. Thạnh Hóa

10° 38’ 15”

106° 09’ 42”

 

 

 

 

C-48-33-C-b

cầu Lâm Nghiệp 3

KX

xã Thạnh An

H. Thạnh Hóa

10° 38’ 15”

106° 10’ 27”

 

 

 

 

C-48-33-C-b

kênh Một Thước

TV

xã Thạnh An

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 35’ 56”

106° 08’ 30”

10° 37’ 25”

106° 08’ 26”

C-48-33-C-d

Đường QL.62

KX

xã Thạnh An

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 32’ 29”

106° 24’ 24”

10° 50’ 26”

105° 55’ 43”

C-48-33-C-b

Đường QL.N2

KX

xã Thạnh An

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 56’ 34”

106° 27’ 06”

10° 32’ 41”

105° 54’ 14”

C-48-33-C-c;
C-48-33-C-b;
C-48-33-C-d

kênh Rạch Cái Tôm

TV

xã Thạnh An

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 41’ 14”

106° 05’ 34”

10° 31’ 27”

106° 05’ 23”

C-48-33-C-c

kênh Thanh Niên

TV

xã Thạnh An

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 38’ 13”

106° 10’ 59”

10° 35’ 28”

106° 10’ 59”

C-48-33-C-d;
C-48-33-C-b

Kênh 3

TV

xã Thạnh Phú

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 41’ 31”

106° 08’ 06”

10° 40’ 54”

106° 08’ 05”

C-48-33-C-b

kênh 2-9

TV

xã Thạnh Phú

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 42’ 50”

106° 05’ 12”

10° 43’ 14”

106° 09’ 47”

C-48-33-C-b

rạch Bà Đào

TV

xã Thạnh Phú

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 42’ 02”

106° 07’ 48”

10° 41’ 37”

106° 07’ 40”

C-48-33-C-b

kênh Bảy Thước-30-4

TV

xã Thạnh Phú

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 41’ 05”

106° 08’ 45”

10° 41’ 32”

105° 44’ 40”

C-48-33-C-b;

ấp Cả Cỏ

DC

xã Thạnh Phú

H. Thạnh Hóa

10° 41’ 09”

106° 10’ 06”

 

 

 

 

C-48-33-C-b

rạch Cả Gừa

TV

xã Thạnh Phú

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 43’ 10”

106° 08’ 59”

10° 42’ 11”

106° 09’ 58”

C-48-33-C-b

rạch Cả Thơm

TV

xã Thạnh Phú

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 38’ 51”

106° 07’ 57”

10° 41’ 05”

106° 08’ 45”

C-48-33-C-b

rạch Cái Gừa

TV

xã Thạnh Phú

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 43’ 10”

106° 08’ 59”

10° 41’ 18”

106° 10’ 17”

C-48-33-C-b

kênh Đường Bàng

TV

xã Thạnh Phú

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 41’ 45”

106° 08’ 24”

10° 43’ 08”

106° 08’ 35”

C-48-33-C-b

kênh Hai Vụ-2000 Bắc

TV

xã Thạnh Phú

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 40’ 44”

106° 10’ 42”

10° 37’ 40”

106° 02’ 23”

C-48-33-C-b

kênh Lồng Đèn

TV

xã Thạnh Phú

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 41’ 15”

106° 08’ 30”

10° 40’ 57”

106° 08’ 16”

C-48-33-C-b

kênh Ma Ren

TV

xã Thạnh Phú

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 41’ 37”

106° 07’ 27”

10° 51’ 22”

106° 10’ 53”

C-48-33-C-b;
C-48-33-C-a

kênh Một Thước

TV

xã Thạnh Phú

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 41’ 18”

106° 07’ 29”

10° 40’ 47”

106° 07’ 40”

C-48-33-C-a

rạch Ông An

TV

xã Thạnh Phú

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 41’ 18”

106° 07’ 29”

10° 41’ 22”

106° 07’ 19”

C-48-33-C-b;
C-48-33-C-a

rạch Ông Bường

TV

xã Thạnh Phú

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 40’ 24”

106° 09’ 52”

10° 40’ 54”

106° 09’ 45”

C-48-33-C-b

ấp Ông Hiếu

DC

xã Thạnh Phú

H. Thạnh Hóa

10° 40’ 55”

106° 10’ 23”

 

 

 

 

C-48-33-C-b

ấp Ông Quới

DC

xã Thạnh Phú

H. Thạnh Hóa

10° 41’ 30”

106° 08’ 00”

 

 

 

 

C-48-33-C-b

rạch Ông Sy

TV

xã Thạnh Phú

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 40’ 26”

106° 08’ 55”

10° 41’ 02”

106° 09’ 10”

C-48-33-C-b

kênh Rạch Xẻo Mũi

TV

xã Thạnh Phú

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 41’ 32”

106° 07’ 18”

10° 40’ 23”

106° 08’ 05”

C-48-33-C-b

ấp Thạnh Lập

DC

xã Thạnh Phú

H. Thạnh Hóa

10° 41’ 18”

106° 08’ 35”

 

 

 

 

C-48-33-C-b

sông Vàm Cỏ Tây

TV

xã Thạnh Phú

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 53’ 54”

105° 45’ 57”

10° 30’ 15”

106° 33’ 27”

C-48-33-C-b

rạch Vàm Lớn-Cả Bùi

TV

xã Thạnh Phú

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 44’ 01”

106° 09’ 02”

10° 41’ 17”

106° 10’ 34”

C-48-33-C-b

kênh Xáng Vịnh Sao

TV

xã Thạnh Phú

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 41’ 33”

106° 08’ 32”

10° 42’ 29”

106° 08’ 56”

C-48-33-C-b

kênh 79

TV

xã Thạnh Phước

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 41’ 16”

106° 04’ 28”

10° 57’ 14”

105° 32’ 14”

C-48-33-C-a

kênh 2-9

TV

xã Thạnh Phước

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 42’ 50”

106° 05’ 12”

10° 43’ 14”

106° 09’ 47”

C-48-33-C-b

rạch Bà Biên

TV

xã Thạnh Phước

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 42’ 03”

106° 04’ 41”

10° 41’ 42”

106° 04’ 54”

C-48-33-C-a

rạch Bà Dại

TV

xã Thạnh Phước

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 41’ 01”

106° 06’ 00”

10° 41’ 17”

106° 05’ 41”

C-48-33-C-a

rạch Bắc Bỏ

TV

xã Thạnh Phước

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 40’ 21”

106° 01’ 51”

10° 40’ 52”

106° 04’ 20”

C-48-33-C-a

kênh Bảy Thước 30-4

TV

xã Thạnh Phước

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 41’ 05”

106° 08’ 45”

10° 41’ 32”

105° 44’ 40”

C-48-33-C-a

kênh Bình Phước 2

TV

xã Thạnh Phước

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 43’ 01”

106° 07’ 12”

10° 45’ 23”

106° 07’ 19”

C-48-33-C-a;
C-48-33-C-b;
C-48-33-A-c

ấp Cả Sáu

DC

xã Thạnh Phước

H. Thạnh Hóa

10° 41’ 33”

106° 07’ 00”

 

 

 

 

C-48-33-C-a

rạch Cả Sáu

TV

xã Thạnh Phước

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 41’ 42”

106° 06’ 53”

10° 41’ 28”

106° 06’ 42”

C-48-33-C-a

ấp Đá Biên

DC

xã Thạnh Phước

H. Thạnh Hóa

10° 41’ 21”

106° 04’ 43”

 

 

 

 

C-48-33-C-a

rạch Đá Biên

TV

xã Thạnh Phước

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 37’ 17”

106° 02’ 35”

10° 41’ 24”

106° 04’ 44”

C-48-33-C-a

kênh Dân Lập

TV

xã Thạnh Phước

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 41’ 27”

106° 06’ 11”

10° 40’ 21”

106° 06’ 14”

C-48-33-C-a

Ấp Đình

DC

xã Thạnh Phước

H. Thạnh Hóa

10° 41’ 32”

106° 05’ 56”

 

 

 

 

C-48-33-C-a

kênh Hai Vụ-2000 Bắc

TV

xã Thạnh Phước

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 40’ 44”

106° 10’ 42”

10° 37’ 40”

106° 02’ 23”

C-48-33-C-a

Di tích lịch sử văn hóa Khu tưởng niệm liệt sỹ Trung đoàn 207

KX

xã Thạnh Phước

H. Thạnh Hóa

10° 40’ 57”

106° 02’ 44”

 

 

 

 

C-48-33-C-a

kênh Lâm Trường 3

TV

xã Thạnh Phước

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 45’ 38”

106° 06’ 18”

10° 45’ 01”

106° 08’ 46”

C-48-33-A-c;
C-48-33-A-d

kênh Ma Ren

TV

xã Thạnh Phước

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 41’ 37”

106° 07’ 27”

10° 51’ 22”

106° 10’ 53”

C-48-33-C-b;
C-48-33-C-a

trấp Mướp Ba

TV

xã Thạnh Phước

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 44’ 41”

106° 07’ 58”

10° 44’ 11”

106° 08’ 38”

C-48-33-C-b

Kênh Năng

TV

xã Thạnh Phước

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 42’ 54”

106° 06’ 01”

10° 45’ 33”

106° 06’ 36”

C-48-33-C-a;
C-48-33-A-c

rạch Ngọn Bắc Giữa

TV

xã Thạnh Phước

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 40’ 16”

106° 01’ 54”

10° 40’ 58”

106° 03’ 17”

C-48-33-C-a

ấp Ông Quới

DC

xã Thạnh Phước

H. Thạnh Hóa

10° 40’ 10”

106° 05’ 47”

 

 

 

 

C-48-33-C-a

rạch Ông Qưới

TV

xã Thạnh Phước

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 40’ 52”

106° 06’ 28”

10° 41’ 24”

106° 06’ 37”

C-48-33-C-a

kênh Rạch Cái Tôm

TV

xã Thạnh Phước

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 41’ 14”

106° 05’ 34”

10° 31’ 27”

106° 05’ 23”

C-48-33-C-a

kênh Rạch Xẻo Mũi

TV

xã Thạnh Phước

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 41’ 32”

106° 07’ 18”

10° 40’ 23”

106° 08’ 05”

C-48-33-C-a

ấp Thạnh Trung

DC

xã Thạnh Phước

H. Thạnh Hóa

10° 40’ 24”

106° 06’ 40”

 

 

 

 

C-48-33-C-a

rạch Thủ Ngân

TV

xã Thạnh Phước

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 39’ 58”

106° 04’ 55”

10° 41’ 05”

106° 05’ 11”

C-48-33-C-a

kênh Thủy Lợi

TV

xã Thạnh Phước

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 42’ 57”

106° 06’ 30”

10° 41’ 32”

106° 06’ 00”

C-48-33-C-a

sông Vàm Cỏ Tây

TV

xã Thạnh Phước

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 53’ 54”

105° 45’ 57”

10° 30’ 15”

106° 33’ 27”

C-48-33-C-a

kênh Xáng Bò Cạp

TV

xã Thạnh Phước

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 38’ 43”

106° 05’ 16”

10° 39’ 32”

106° 01’ 22”

C-48-33-C-a

ấp 61

DC

xã Thuận Bình

H. Thạnh Hóa

10° 46’ 31”

106° 10’ 27”

 

 

 

 

C-48-33-A-d

kênh 61

TV

xã Thuận Bình

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 51’ 11”

105° 51’ 31”

10° 46’ 44”

106° 15’ 51”

C-48-33-A-d

rạch Cả Bàng

TV

xã Thuận Bình

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 43’ 23”

106° 11’ 31”

10° 42’ 07”

106° 10’ 55”

C-48-33-C-b

ấp Đồn A

DC

xã Thuận Bình

H. Thạnh Hóa

10° 44’ 41”

106° 14’ 15”

 

 

 

 

C-48-33-C-b

Ấp Gãy

DC

xã Thuận Bình

H. Thạnh Hóa

10° 45’ 49”

106° 12’ 55”

 

 

 

 

C-48-33-A-d

ngã ba Kênh Gãy

TV

xã Thuận Bình

H. Thạnh Hóa

10° 44’ 43”

106° 14’ 21”

 

 

 

 

C-48-33-C-b

kênh Ma Ren

TV

xã Thuận Bình

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 41’ 37”

106° 07’ 27”

10° 51’ 22”

106° 10’ 53”

C-48-33-A-d

kênh Ma Ren-Rạch Gốc

TV

xã Thuận Bình

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 53’ 26”

106° 18’ 23”

10° 46’ 24”

106° 10’ 23”

C-48-33-A-d

kênh Nhơn Xuyên

TV

xã Thuận Bình

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 39’ 42”

106° 10’ 55”

10° 44’ 43”

106° 14’ 21”

C-48-33-C-b

Đường QL.N1

KX

xã Thuận Bình

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 53’ 29”

106° 18’ 23”

10° 53’ 49”

105° 34’ 24”

C-48-33-A-d

kênh T1

TV

xã Thuận Bình

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 43’ 46”

106° 13’ 36”

10° 44’ 30”

106° 09’ 25”

C-48-33-C-b

kênh T2

TV

xã Thuận Bình

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 43’ 46”

106° 10’ 31”

10° 43’ 33”

106° 11’ 38”

C-48-33-C-b

ấp T3

DC

xã Thuận Bình

H. Thạnh Hóa

10° 44’ 15”

106° 10’ 57”

 

 

 

 

C-48-33-C-b

kênh T4

TV

xã Thuận Bình

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 44’ 32”

106° 14’ 06”

10° 45’ 59”

106° 10’ 15”

C-48-33-A-d

kênh T5

TV

xã Thuận Bình

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 46’ 21”

106° 10’ 22”

10° 45’ 21”

106° 14’ 28”

C-48-33-A-d

kênh T8

TV

xã Thuận Bình

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 42’ 15”

106° 13’ 54”

10° 44’ 04”

106° 09’ 04”

C-48-33-C-b

rạch Than Bùn

TV

xã Thuận Bình

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 46’ 09”

106° 10’ 43”

10° 44’ 00”

106° 13’ 45”

C-48-33-A-d;
C-48-33-C-b

ấp Trà Cú

DC

xã Thuận Bình

H. Thạnh Hóa

10° 43’ 08”

106° 14’ 02”

 

 

 

 

C-48-33-C-b

kênh Trà Cú Hạ

TV

xã Thuận Bình

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 46’ 44”

106° 15’ 52”

10° 41’ 07”

106° 13’ 44”

C-48-33-C-b

kênh Trung tâm

TV

xã Thuận Bình

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 47’ 09”

106° 11’ 09”

10° 48’ 25”

106° 05’ 46”

C-48-33-A-d

Kênh 3

TV

xã Thuận Nghĩa Hòa

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 41’ 05”

106° 11’ 50”

10° 41’ 17”

106° 12’ 45”

C-48-33-C-b

ấp Bà Luông

DC

xã Thuận Nghĩa Hòa

H. Thạnh Hóa

10° 39’ 49”

106° 11’ 39”

 

 

 

 

C-48-33-C-b

rạch Bà Luông

TV

xã Thuận Nghĩa Hòa

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 39’ 39”

106° 11’ 19”

10° 40’ 32”

106° 11’ 27”

C-48-33-C-b

rạch Cả Bàng

TV

xã Thuận Nghĩa Hòa

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 43’ 23”

106° 11’ 31”

10° 42’ 07”

106° 10’ 55”

C-48-33-C-b

rạch Cả Gừng

TV

xã Thuận Nghĩa Hòa

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 43’ 12”

106° 10’ 38”

10° 42’ 19”

106° 10’ 37”

C-48-33-C-b

rạch Cả Kính 2

TV

xã Thuận Nghĩa Hòa

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 40’ 46”

106° 12’ 15”

10° 40’ 08”

106° 12’ 25”

C-48-33-C-b

rạch Cái Gừa

TV

xã Thuận Nghĩa Hòa

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 43’ 10”

106° 08’ 59”

10° 41’ 18”

106° 10’ 17”

C-48-33-C-b

rạch Chà Bé

TV

xã Thuận Nghĩa Hòa

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 41’ 07”

106° 11’ 31”

10° 41’ 01”

106° 10’ 41”

C-48-33-C-b

kênh Ma Ren

TV

xã Thuận Nghĩa Hòa

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 41’ 37”

106° 07’ 27”

10° 51’ 22”

106° 10’ 53”

C-48-33-C-b

ấp Nhơn Xuyên

DC

xã Thuận Nghĩa Hòa

H. Thạnh Hóa

10° 42’ 11”

106° 12’ 36”

 

 

 

 

C-48-33-C-b

kênh Nhơn Xuyên

TV

xã Thuận Nghĩa Hòa

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 39’ 42”

106° 10’ 55”

10° 44’ 43”

106° 14’ 21”

C-48-33-C-b

rạch Ông Bỉnh

TV

xã Thuận Nghĩa Hòa

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 41’ 47”

106° 12’ 17”

10° 41’ 07”

106° 13’ 43”

C-48-33-C-b

rạch Ông Thang

TV

xã Thuận Nghĩa Hòa

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 40’ 20”

106° 11’ 18”

10° 40’ 25”

106° 10’ 50”

C-48-33-C-b

Đường QL.N2

KX

xã Thuận Nghĩa Hòa

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 56’ 34”

106° 27’ 06”

10° 32’ 41”

105° 54’ 14”

C-48-33-C-b

kênh Rạch Miễu

TV

xã Thuận Nghĩa Hòa

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 48’ 51”

106° 12’ 05”

10° 40’ 51”

106° 11’ 41”

C-48-33-C-b

kênh T8

TV

xã Thuận Nghĩa Hòa

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 42’ 15”

106° 13’ 54”

10° 44’ 04”

106° 09’ 04”

C-48-33-C-b

ấp Trà Cú

DC

xã Thuận Nghĩa Hòa

H. Thạnh Hóa

10° 41’ 14”

106° 13’ 39”

 

 

 

 

C-48-33-C-b

kênh Trà Cú Hạ

TV

xã Thuận Nghĩa Hòa

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 46’ 44”

106° 15’ 52”

10° 41’ 07”

106° 13’ 44”

C-48-33-C-b

Đình Trung

KX

xã Thuận Nghĩa Hòa

H. Thạnh Hóa

10° 40’ 30”

106° 10’ 50”

 

 

 

 

C-48-33-C-b

sông Vàm Cỏ Tây

TV

xã Thuận Nghĩa Hòa

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 53’ 54”

105° 45’ 57”

10° 30’ 15”

106° 33’ 27”

C-48-33-C-b

kênh Vàm Lăng

TV

xã Thuận Nghĩa Hòa

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 41’ 36”

106° 10’ 57”

10° 41’ 23”

106° 12’ 00”

C-48-33-C-b

ấp Vàm Lớn

DC

xã Thuận Nghĩa Hòa

H. Thạnh Hóa

10° 41’ 59”

106° 10’ 57”

 

 

 

 

C-48-33-C-b

rạch Vàm Lớn-Cả Bùi

TV

xã Thuận Nghĩa Hòa

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 44’ 01”

106° 09’ 02”

10° 41’ 17”

106° 10’ 34”

C-48-33-C-b

ấp Vườn Xoài

DC

xã Thuận Nghĩa Hòa

H. Thạnh Hóa

10° 40’ 19”

106° 10’ 54”

 

 

 

 

C-48-33-C-b

rạch Xẻo Rô

TV

xã Thuận Nghĩa Hòa

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 42’ 38”

106° 11’ 26”

10° 42’ 05”

106° 11’ 09”

C-48-33-C-b

Kênh 2

TV

xã Thủy Đông

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 37’ 04”

106° 13’ 34”

10° 37’ 03”

106° 11’ 46”

C-48-33-C-d

kênh 24

TV

xã Thủy Đông

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 38’ 11”

106° 13’ 34”

10° 34’ 57”

106° 13’ 37”

C-48-33-C-d

kênh 25

TV

xã Thủy Đông

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 38’ 10”

106° 12’ 59”

10° 34’ 54”

106° 13’ 06”

C-48-33-C-d;
C-48-33-C-b

kênh 1000

TV

xã Thủy Đông

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 37’ 36”

106° 11’ 46”

10° 37’ 37”

106° 13’ 34”

C-48-33-C-b;
C-48-33-C-d

kênh 23-Thầy Pháp

TV

xã Thủy Đông

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 40’ 52”

106° 14’ 26”

10° 35’ 01”

106° 14’ 12”

C-48-33-C-b

kênh 3-La Khoa

TV

xã Thủy Đông

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 37’ 39”

106° 18’ 19”

10° 36’ 29”

106° 11’ 46”

C-48-33-C-d

kênh 500 B

TV

xã Thủy Đông

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 38’ 09”

106° 12’ 41”

10° 37’ 10”

106° 12’ 41”

C-48-33-C-b

kênh 500 C

TV

xã Thủy Đông

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 38’ 10”

106° 13’ 16”

10° 37’ 04”

106° 13’ 16”

C-48-33-C-b

kênh 5000-Bắc Đông

TV

xã Thủy Đông

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 35’ 13”

106° 20’ 40”

10° 34’ 58”

105° 52’ 28”

C-48-33-C-d

ấp Bến Kè

DC

xã Thủy Đông

H. Thạnh Hóa

10° 39’ 30”

106° 11’ 52”

 

 

 

 

C-48-33-C-b

cầu Bến Kè

KX

xã Thủy Đông

H. Thạnh Hóa

10° 38’ 14”

106° 11’ 45”

 

 

 

 

C-48-33-C-b

kênh Bến Kè

TV

xã Thủy Đông

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 39’ 35”

106° 11’ 48”

10° 34’ 53”

106° 11’ 46”

C-48-33-C-b

kênh Cây Khế

TV

xã Thủy Đông

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 39’ 44”

106° 12’ 45”

10° 38’ 09”

106° 12’ 43”

C-48-33-C-b

ấp Đông Hòa

DC

xã Thủy Đông

H. Thạnh Hóa

10° 37’ 16”

106° 13’ 35”

 

 

 

 

C-48-33-C-d

Rạch Kinh

TV

xã Thủy Đông

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 39’ 18”

106° 13’ 30”

10° 39’ 53”

106° 13’ 18”

C-48-33-C-b

ấp Nước Trong

DC

xã Thủy Đông

H. Thạnh Hóa

10° 39’ 17”

106° 13’ 15”

 

 

 

 

C-48-33-C-b

kênh Nước Trong

TV

xã Thủy Đông

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 39’ 50”

106° 13’ 10”

10° 38’ 11”

106° 13’ 21”

C-48-33-C-b

rạch Ông Hưng

TV

xã Thủy Đông

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 40’ 35”

106° 14’ 04”

10° 41’ 01”

106° 14’ 10”

C-48-33-C-b

Đường QL.62

KX

xã Thủy Đông

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 32’ 29”

106° 24’ 24”

10° 50’ 26”

105° 55’ 43”

C-48-33-C-b

kênh Rạch Lò

TV

xã Thủy Đông

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 39’ 39”

106° 12’ 00”

10° 38’ 10”

106° 12’ 17”

C-48-33-C-b

kênh Thủy Tân

TV

xã Thủy Đông

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 39’ 40”

106° 12’ 00”

10° 37’ 40”

106° 18’ 19”

C-48-33-C-b

sông Vàm Cỏ Tây

TV

xã Thủy Đông

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 53’ 54”

105° 45’ 57”

10° 30’ 15”

106° 33’ 27”

C-48-33-C-b

ấp Voi Đình

DC

xã Thủy Đông

H. Thạnh Hóa

10° 40’ 59”

106° 13’ 46”

 

 

 

 

C-48-33-C-b

Ấp 1

DC

xã Thủy Tây

H. Thạnh Hóa

10° 37’ 56”

106° 06’ 15”

 

 

 

 

C-48-33-C-a

Kênh 1

TV

xã Thủy Tây

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 38’ 11”

106° 07’ 00”

10° 36’ 14”

106° 07’ 11”

C-48-33-C-a;
C-48-33-C-c

Ấp 2

DC

xã Thủy Tây

H. Thạnh Hóa

10° 38’ 30”

106° 07’ 55”

 

 

 

 

C-48-33-C-b

Ấp 3

DC

xã Thủy Tây

H. Thạnh Hóa

10° 38’ 58”

106° 08’ 54”

 

 

 

 

C-48-33-C-b

Ấp 4

DC

xã Thủy Tây

H. Thạnh Hóa

10° 40’ 08”

106° 10’ 46”

 

 

 

 

C-48-33-C-b

kênh 2000 Nam 1

TV

xã Thủy Tây

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 36’ 22”

106° 05’ 17”

10° 37’ 32”

106° 08’ 18”

C-48-33-C-c

kênh 2000 Nam 2

TV

xã Thủy Tây

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 37’ 32”

106° 08’ 18”

10° 38’ 04”

106° 10’ 59”

C-48-33-C-c

cầu Búng Bà Của

KX

xã Thủy Tây

H. Thạnh Hóa

10° 38’ 35”

106° 08’ 07”

 

 

 

 

C-48-33-C-b

rọc Búng Bà Của

TV

xã Thủy Tây

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 37’ 28”

106° 09’ 34”

10° 37’ 49”

106° 09’ 05”

C-48-33-C-b

rạch Cả Thơm

TV

xã Thủy Tây

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 38’ 51”

106° 07’ 57”

10° 41’ 05”

106° 08’ 45”

 

kênh Dương Văn Dương

TV

xã Thủy Tây

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 39’ 41”

106° 10’ 49”

10° 39’ 35”

105° 46’ 45”

C-48-33-C-b

kênh Hai Vụ-2000 Bắc

TV

xã Thủy Tây

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 40’ 44”

106° 10’ 42”

10° 37’ 40”

106° 02’ 23”

C-48-33-C-b

cầu Lâm Nghiệp 1

KX

xã Thủy Tây

H. Thạnh Hóa

10° 38’ 22”

106° 09’ 01”

 

 

 

 

C-48-33-C-b

Đường QL.62

KX

xã Thủy Tây

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 32’ 29”

106° 24’ 24”

10° 50’ 26”

105° 55’ 43”

C-48-33-C-a

Đường QL.N2

KX

xã Thủy Tây

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 56’ 34”

106° 27’ 06”

10° 32’ 41”

105° 54’ 14”

C-48-33-C-c;
C-48-33-C-b;
C-48-33-C-d

kênh Rạch Cái Tôm

TV

xã Thủy Tây

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 41’ 14”

106° 05’ 34”

10° 31’ 27”

106° 05’ 23”

C-48-33-C-c

kênh T4

TV

xã Thủy Tây

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 37’ 20”

106° 05’ 11”

10° 38’ 03”

106° 06’ 59”

C-48-33-C-a;
C-48-33-C-c

trại giam Thạnh Hòa

KX

xã Thủy Tây

H. Thạnh Hóa

10° 37’ 27”

106° 06’ 54”

 

 

 

 

C-48-33-C-c

ngã ba Tuyên Nhơn

KX

xã Thủy Tây

H. Thạnh Hóa

10° 38’ 40”

106° 08’ 20”

 

 

 

 

C-48-33-C-b

sông Vàm Cỏ Tây

TV

xã Thủy Tây

H. Thạnh Hóa

 

 

10° 53’ 54”

105° 45’ 57”

10° 30’ 15”

106° 33’ 27”

C-48-33-C-b

ấp 11

DC

TT. Thủ Thừa

H. Thủ Thừa

10° 36’ 29”

106° 24’ 16”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

ấp 3 Nhà Thương

DC

TT. Thủ Thừa

H. Thủ Thừa

10° 36’ 36”

106° 24’ 49”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

ấp An Hòa 3

DC

TT. Thủ Thừa

H. Thủ Thừa

10° 36’ 53”

106° 23’ 41”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

kênh Bà Báng

TV

TT. Thủ Thừa

H. Thủ Thừa

 

 

10° 36’ 20”

106° 24’ 05”

10° 38’ 35”

106° 22’ 35”

C-48-33-D-d;
C-48-33-D-b

kênh Bo Bo

TV

TT. Thủ Thừa

H. Thủ Thừa

 

 

10° 36’ 49”

106° 24’ 49”

10° 46’ 44”

106° 15’ 52”

C-48-33-D-b

ấp Cầu Xây

DC

TT. Thủ Thừa

H. Thủ Thừa

10° 36’ 12”

106° 24’ 29”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

rạch Cây Gáo-Cầu Voi

TV

TT. Thủ Thừa

H. Thủ Thừa

 

 

10° 34’ 30”

106° 26’ 26”

10° 36’ 19”

106° 24’ 06”

C-48-33-D-d

Di tích lịch sử văn hóa Đình Vĩnh Phong

KX

TT. Thủ Thừa

H. Thủ Thừa

10° 36’ 16”

106° 24’ 03”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

Đường ĐT.818

KX

TT. Thủ Thừa

H. Thủ Thừa

 

 

10° 35’ 59”

106° 26’ 21”

10° 36’ 19”

106° 24’ 11”

C-48-33-D-d

kênh Mương Khai

TV

TT. Thủ Thừa

H. Thủ Thừa

 

 

10° 36’ 34”

106° 24’ 24”

10° 37’ 13”

106° 23’ 54”

C-48-33-D-d

ấp Nhà Dài

DC

TT. Thủ Thừa

H. Thủ Thừa

10° 36’ 14”

106° 23’ 49”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

kênh Nhà Thờ

TV

TT. Thủ Thừa

H. Thủ Thừa

 

 

10° 36’ 27”

106° 24’ 16”

10° 37’ 10”

106° 23’ 49”

C-48-33-D-d

rạch Ông Trọng

TV

TT. Thủ Thừa

H. Thủ Thừa

 

 

10° 35’ 49”

106° 24’ 24”

10° 35’ 39”

106° 23’ 33”

C-48-33-D-d

ấp Rạch Đào

DC

TT. Thủ Thừa

H. Thủ Thừa

10° 35’ 44”

106° 23’ 34”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

kênh Thủ Thừa

TV

TT. Thủ Thừa

H. Thủ Thừa

 

 

10° 38’ 42”

106° 26’ 22”

10° 35’ 20”

106° 22’ 16”

C-48-33-D-d

khu phố TKT1

DC

TT. Thủ Thừa

H. Thủ Thừa

10° 36’ 03”

106° 24’ 09”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

khu phố TKT2

DC

TT. Thủ Thừa

H. Thủ Thừa

10° 36’ 11”

106° 23’ 58”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

khu phố TKT3

DC

TT. Thủ Thừa

H. Thủ Thừa

10° 36’ 02”

106° 23’ 45”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

ấp An Hòa 1

DC

xã Bình An

H. Thủ Thừa

10° 35’ 52”

106° 22’ 37”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

ấp An Hòa 2

DC

xã Bình An

H. Thủ Thừa

10° 36’ 07”

106° 23’ 15”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

ngọn Bà Đỏ

TV

xã Bình An

H. Thủ Thừa

 

 

10° 38’ 29”

106° 22’ 28”

10° 36’ 00”

106° 23’ 31”

C-48-33-D-d;
C-48-33-D-b

rạch Bà Phổ

TV

xã Bình An

H. Thủ Thừa

 

 

10° 35’ 39”

106° 23’ 33”

10° 34’ 57”

106° 22’ 40”

C-48-33-D-d

rạch Cầu Kè

TV

xã Bình An

H. Thủ Thừa

 

 

10° 37’ 29”

106° 22’ 13”

10° 35’ 50”

106° 23’ 03”

C-48-33-D-d;
C-48-33-D-c

rạch Cây Me

TV

xã Bình An

H. Thủ Thừa

 

 

10° 36’ 36”

106° 21’ 56”

10° 36’ 23”

106° 21’ 16”

C-48-33-D-c

kênh Chiến Lược

TV

xã Bình An

H. Thủ Thừa

 

 

10° 35’ 24”

106° 22’ 29”

10° 35’ 54”

106° 23’ 29”

C-48-33-D-d

kênh Hội Đồng Bền

TV

xã Bình An

H. Thủ Thừa

 

 

10° 37’ 40”

106° 22’ 52”

10° 37’ 19”

106° 22’ 21”

C-48-33-D-d;
C-48-33-D-c,
C-48-33-D-b

ấp Long Thạnh

DC

xã Bình An

H. Thủ Thừa

10° 36’ 07”

106° 22’ 19”

 

 

 

 

C-48-33-D-c

Rạch Nhum

TV

xã Bình An

H. Thủ Thừa

 

 

10° 36’ 37”

106° 21’ 58”

10° 35’ 36”

106° 22’ 39”

C-48-33-D-c

kênh T1-1

TV

xã Bình An

H. Thủ Thừa

 

 

10° 37’ 27”

106° 21’ 12”

10° 36’ 36”

106° 21’ 56”

C-48-33-D-c

rạch Tham Tuấn

TV

xã Bình An

H. Thủ Thừa

 

 

10° 35’ 51”

106° 21’ 54”

10° 36’ 03”

106° 22’ 30”

C-48-33-D-c

kênh Thủ Thừa

TV

xã Bình An

H. Thủ Thừa

 

 

10° 38’ 42”

106° 26’ 22”

10° 35’ 20”

106° 22’ 16”

C-48-33-D-d;
C-48-33-D-c

sông Vàm Cỏ Tây

TV

xã Bình An

H. Thủ Thừa

 

 

10° 53’ 54”

105° 45’ 57’

10° 30’ 15”

106° 33’ 27”

C-48-33-D-d;
C-48-33-D-c

ấp Vàm Kinh

DC

xã Bình An

H. Thủ Thừa

10° 35’ 41”

106° 22’ 54”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

kênh Bốn Ấp

TV

xã Bình Thạnh

H. Thủ Thừa

 

 

10° 34’ 44”

106° 23’ 40”

10° 35’ 21”

106° 24’ 18”

C-48-33-D-d

ấp Bà Phổ

DC

xã Bình Thạnh

H. Thủ Thừa

10° 34’ 58”

106° 23’ 10”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

rạch Bà Phổ

TV

xã Bình Thạnh

H. Thủ Thừa

 

 

10° 35’ 39”

106° 23’ 33”

10° 34’ 57”

106° 22’ 40”

C-48-33-D-d

rạch Bà Rịa

TV

xã Bình Thạnh

H. Thủ Thừa

 

 

10° 33’ 47”

106° 25’ 06”

10° 33’ 38”

106° 25’ 48”

C-48-33-D-d

ấp Bình Cang 1

DC

xã Bình Thạnh

H. Thủ Thừa

10° 34’ 30”

106° 25’ 40”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

ấp Bình Cang 2

DC

xã Bình Thạnh

H. Thủ Thừa

10° 34’ 48”

106° 24’ 31”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

ấp Bình Lương 1

DC

xã Bình Thạnh

H. Thủ Thừa

10° 35’ 17”

106° 24’ 28”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

ấp Bình Lương 2

DC

xã Bình Thạnh

H. Thủ Thừa

10° 35’ 27”

106° 23’ 26”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

rạch Cầu Ngang

TV

xã Bình Thạnh

H. Thủ Thừa

 

 

10° 34’ 38”

106° 24’ 11”

10° 35’ 04”

106° 25’ 26”

C-48-33-D-d

rạch Cây Gáo-Cầu Voi

TV

xã Bình Thạnh

H. Thủ Thừa

 

 

10° 34’ 30”

106° 26’ 26”

10° 36’ 19”

106° 24’ 06”

C-48-33-D-d

rạch Châu Phê

TV

xã Bình Thạnh

H. Thủ Thừa

 

 

10° 34’ 30”

106° 26’ 26”

10° 32’ 30”

106° 25’ 12”

C-48-33-D-d

Đường cao tốc Thành phố Hồ Chí Minh-Trung Lương

KX

xã Bình Thạnh

H. Thủ Thừa

 

 

10° 40’ 57”

106° 32’ 58”

10° 31’ 25”

106° 21’ 38”

C-48-33-D-d

rạch Ông Sen

TV

xã Bình Thạnh

H. Thủ Thừa

 

 

10° 34’ 44”

106° 23’ 39”

10° 34’ 36”

106° 22’ 56”

C-48-33-D-d

rạch Ông Trọng

TV

xã Bình Thạnh

H. Thủ Thừa

 

 

10° 35’ 49”

106° 24’ 24”

10° 35’ 39”

106° 23’ 33”

C-48-33-D-d

Đường QL.1

KX

xã Bình Thạnh

H. Thủ Thừa

 

 

10° 39’ 26”

106° 33’ 15”

10° 29’ 20”

106° 22’ 08”

C-48-33-D-d

sông Vàm Cỏ Tây

TV

xã Bình Thạnh

H. Thủ Thừa

 

 

10° 53’ 54”

105° 45’ 57”

10° 30’ 15”

106° 33’ 27”

C-48-33-D-d

Ấp 1

DC

xã Long Thành

H. Thủ Thừa

10° 46’ 39”

106° 15’ 48”

 

 

 

 

C-48-33-B-c

Ấp 2

DC

xã Long Thành

H. Thủ Thừa

10° 45’ 12”

106° 17’ 11”

 

 

 

 

C-48-33-B-c

Ấp 3

DC

xã Long Thành

H. Thủ Thừa

10° 43’ 23”

106° 18’ 44”

 

 

 

 

C-48-33-D-a

Ấp 4

DC

xã Long Thành

H. Thủ Thừa

10° 41’ 55”

106° 18’ 20”

 

 

 

 

C-48-33-D-a

ngã năm Bình Thành

TV

xã Long Thành

H. Thủ Thừa

10° 46’ 44”

106° 15’ 52”

 

 

 

 

C-48-33-B-c

kênh Bo Bo

TV

xã Long Thành

H. Thủ Thừa

 

 

10° 36’ 49”

106° 24’ 49”

10° 46’ 44”

106° 15’ 52”

C-48-33-D-a

kênh Cá Sơn Thượng

TV

xã Long Thành

H. Thủ Thừa

 

 

10° 44’ 32”

106° 17’ 46”

10° 40’ 45”

106° 15’ 29”

C-48-33-D-a

Đường QL.N2

KX

xã Long Thành

H. Thủ Thừa

 

 

10° 56’ 34”

106° 27’ 06”

10° 32’ 41”

105° 54’ 14”

C-48-33-D-a

kênh T5

TV

xã Long Thành

H. Thủ Thừa

 

 

10° 39’ 25”

106° 15’ 36”

10° 42’ 36”

106° 19’ 27”

C-48-33-D-a

kênh T7

TV

xã Long Thành

H. Thủ Thừa

 

 

10° 40’ 53”

106° 14’ 34”

10° 44’ 37”

106° 17’ 42”

C-48-33-D-a

kênh Trà Cú Hạ

TV

xã Long Thành

H. Thủ Thừa

 

 

10° 46’ 44”

106° 15’ 52”

10° 41’ 07”

106° 13’ 44”

C-48-33-A-d;
C-48-33-B-c;
C-48-33-C-b

Ấp 1

DC

xã Long Thạnh

H. Thủ Thừa

10° 41’ 07”

106° 14’ 36”

 

 

 

 

C-48-33-C-b

Ấp 2

DC

xã Long Thạnh

H. Thủ Thừa

10° 40’ 51”

106° 15’ 41”

 

 

 

 

C-48-33-D-a

Ấp 3

DC

xã Long Thạnh

H. Thủ Thừa

10° 39’ 44”

106° 15’ 27”

 

 

 

 

C-48-33-D-a

rạch Bà Bổ

TV

xã Long Thạnh

H. Thủ Thừa

 

 

10° 42’ 16”

106° 15’ 26”

10° 40’ 48”

106° 15’ 06”

C-48-33-D-a

kênh Cá Sơn Thượng

TV

xã Long Thạnh

H. Thủ Thừa

 

 

10° 44’ 32”

106° 17’ 46”

10° 40’ 45”

106° 15’ 29”

C-48-33-D-a

rạch Lộp Cộp

TV

xã Long Thạnh

H. Thủ Thừa

 

 

10° 41’ 36”

106° 17’ 00”

10° 40’ 17”

106° 15’ 32”

C-48-33-D-a

rạch Ông Lẫm

TV

xã Long Thạnh

H. Thủ Thừa

 

 

10° 40’ 01”

106° 15’ 50”

10° 39’ 42”

106° 15’ 20”

C-48-33-D-a

rạch Ông Lân

TV

xã Long Thạnh

H. Thủ Thừa

 

 

10° 42’ 13”

106° 13’ 54”

10° 41’ 03”

106° 14’ 16”

C-48-33-C-b

rạch Ông Liễu

TV

xã Long Thạnh

H. Thủ Thừa

 

 

10° 42’ 26”

106° 15’ 18”

10° 40’ 47”

106° 14’ 45”

C-48-33-C-b;
C-48-33-D-a

Đường QL.N2

KX

xã Long Thạnh

H. Thủ Thừa

 

 

10° 56’ 34”

106° 27’ 06”

10° 32’ 41”

105° 54’ 14”

C-48-33-C-b;
C-48-33-D-a

kênh T5

TV

xã Long Thạnh

H. Thủ Thừa

 

 

10° 39’ 25”

106° 15’ 36”

10° 42’ 36”

106° 19’ 27”

C-48-33-D-a

kênh T7

TV

xã Long Thạnh

H. Thủ Thừa

 

 

10° 40’ 53”

106° 14’ 34”

10° 44’ 37”

106° 17’ 42”

C-48-33-C-b;
C-48-33-D-a

kênh Trà Cú Hạ

TV

xã Long Thạnh

H. Thủ Thừa

 

 

10° 46’ 44”

106° 15’ 52”

10° 41’ 07”

106° 13’ 44”

C-48-33-C-b

sông Vàm Cỏ Tây

TV

xã Long Thạnh

H. Thủ Thừa

 

 

10° 53’ 54”

105° 45’ 57”

10° 30’ 15”

106° 33’ 27”

C-48-33-D-a

Ấp 1

DC

xã Long Thuận

H. Thủ Thừa

10° 39’ 06”

106° 16’ 34”

 

 

 

 

C-48-33-D-a

Ấp 2

DC

xã Long Thuận

H. Thủ Thừa

10° 39’ 13”

106° 17’ 06”

 

 

 

 

C-48-33-D-a

Ấp 3

DC

xã Long Thuận

H. Thủ Thừa

10° 38’ 55”

106° 17’ 25”

 

 

 

 

C-48-33-D-a

Ấp 4

DC

xã Long Thuận

H. Thủ Thừa

10° 38’ 45”

106° 17’ 47”

 

 

 

 

C-48-33-D-a

rạch Bà Biện

TV

xã Long Thuận

H. Thủ Thừa

 

 

10° 39’ 33”

106° 16’ 32”

10° 39’ 04”

106° 16’ 21”

C-48-33-D-a

rạch Bà Dồ Lớn

TV

xã Long Thuận

H. Thủ Thừa

 

 

10° 39’ 09”

106° 18’ 34”

10° 38’ 50”

106° 18’ 25”

C-48-33-D-a

rạch Bà Giải Cũ

TV

xã Long Thuận

H. Thủ Thừa

 

 

10° 40’ 03”

106° 16’ 22”

10° 39’ 21”

106° 15’ 42”

C-48-33-D-a

rạch Bà Mía

TV

xã Long Thuận

H. Thủ Thừa

 

 

10° 39’ 09”

106° 19’ 10”

10° 38’ 43”

106° 18’ 11”

C-48-33-D-a

kênh Bo Bo

TV

xã Long Thuận

H. Thủ Thừa

 

 

10° 36’ 49”

106° 24’ 49”

10° 46’ 44”

106° 15’ 52”

C-48-33-D-a

rạch Cái Sơn Hạ

TV

xã Long Thuận

H. Thủ Thừa

 

 

10° 39’ 32”

106° 17’ 17”

10° 39’ 11”

106° 17’ 08”

C-48-33-D-a

Rạch Chùa

TV

xã Long Thuận

H. Thủ Thừa

 

 

10° 40’ 16”

106° 16’ 51”

10° 39’ 07”

106° 16’ 45”

C-48-33-D-a

rạch Chùa Dưới

TV

xã Long Thuận

H. Thủ Thừa

 

 

10° 40’ 42”

106° 17’ 10”

10° 39’ 29”

106° 16’ 47”

C-48-33-D-a

rạch Lòng Đèn

TV

xã Long Thuận

H. Thủ Thừa

 

 

10° 39’ 43”

106° 16’ 22”

10° 39’ 12”

106° 15’ 58”

C-48-33-D-a

kênh Mương Đào

TV

xã Long Thuận

H. Thủ Thừa

 

 

10° 38’ 45”

106° 17’ 59”

10° 42’ 01”

106° 19’ 57”

C-48-33-D-a

kênh T4

TV

xã Long Thuận

H. Thủ Thừa

 

 

10° 44’ 34”

106° 25’ 44”

10° 38’ 28”

106° 18’ 30”

C-48-33-D-a

kênh T5

TV

xã Long Thuận

H. Thủ Thừa

 

 

10° 39’ 25”

106° 15’ 36”

10° 42’ 36”

106° 19’ 27”

C-48-33-D-a

rạch Tám Vàm

TV

xã Long Thuận

H. Thủ Thừa

 

 

10° 40’ 20”

106° 18’ 02”

10° 38’ 55”

106° 17’ 23”

C-48-33-D-a

sông Vàm Cỏ Tây

TV

xã Long Thuận

H. Thủ Thừa

 

 

10° 53’ 54”

105° 45’ 57”

10° 30’ 15”

106° 33’ 27”

C-48-33-D-a

Ấp 1

DC

xã Mỹ An

H. Thủ Thừa

10° 36’ 26”

106° 20’ 45”

 

 

 

 

C-48-33-D-c

Ấp 2

DC

xã Mỹ An

H. Thủ Thừa

10° 35’ 17”

106° 20’ 29”

 

 

 

 

C-48-33-D-c

Ấp 3

DC

xã Mỹ An

H. Thủ Thừa

10° 34’ 57”

106° 20’ 35”

 

 

 

 

C-48-33-D-c

Ấp 4

DC

xã Mỹ An

H. Thủ Thừa

10° 33’ 58”

106° 19’ 57”

 

 

 

 

C-48-33-D-c

kênh 5000-Bắc Đông

TV

xã Mỹ An

H. Thủ Thừa

 

 

10° 35’ 13”

106° 20’ 40”

10° 34’ 58”

105° 52’ 28”

C-48-33-D-c

rạch Bà Nhựa

TV

xã Mỹ An

H. Thủ Thừa

 

 

10° 34’ 18”

106° 20’ 57”

10° 34’ 48”

106° 21’ 10”

C-48-33-D-c

cống Bắc Đông

KX

xã Mỹ An

H. Thủ Thừa

10° 35’ 09”

106° 20’ 30”

 

 

 

 

C-48-33-D-c

kênh Láng Cát

TV

xã Mỹ An

H. Thủ Thừa

 

 

10° 35’ 17”

106° 17’ 04”

10° 33’ 59”

106° 18’ 31”

C-48-33-D-c

kênh Láng Cò

TV

xã Mỹ An

H. Thủ Thừa

 

 

10° 34’ 20”

106° 20’ 21”

10° 33’ 21”

106° 19’ 55”

C-48-33-D-c

Đường QL.62

KX

xã Mỹ An

H. Thủ Thừa

 

 

10° 32’ 29”

106° 24’ 24”

10° 50’ 26”

105° 55’ 43”

C-48-33-D-c

Rạch Sắn

TV

xã Mỹ An

H. Thủ Thừa

 

 

10° 34’ 07”

106° 20’ 45”

10° 33’ 05”

106° 21’ 10”

C-48-33-D-c

sông Vàm Cỏ Tây

TV

xã Mỹ An

H. Thủ Thừa

 

 

10° 53’ 54”

105° 45’ 57”

10° 30’ 15”

106° 33’ 27”

C-48-33-D-c

ấp Bà Mía

DC

xã Mỹ Lạc

H. Thủ Thừa

10° 38’ 22”

106° 18’ 40”

 

 

 

 

C-48-33-D-a

rạch Bà Mía

TV

xã Mỹ Lạc

H. Thủ Thừa

 

 

10° 39’ 09”

106° 19’ 10”

10° 38’ 43”

106° 18’ 11”

C-48-33-D-a

ấp Bà Nghiệm

DC

xã Mỹ Lạc

H. Thủ Thừa

10° 36’ 52”

106° 19’ 45”

 

 

 

 

C-48-33-D-c

ấp Cầu Lớn

DC

xã Mỹ Lạc

H. Thủ Thừa

10° 38’ 11”

106° 20’ 00”

 

 

 

 

C-48-33-D-a

rạch Cầu Lớn

TV

xã Mỹ Lạc

H. Thủ Thừa

 

 

10° 39’ 13”

106° 19’ 39”

10° 37’ 05”

106° 20’ 26”

C-48-33-D-a

rạch Cầu Lớn

TV

xã Mỹ Lạc

H. Thủ Thừa

 

 

10° 39’ 13”

106° 19’ 39”

10° 37’ 05”

106° 20’ 26”

C-48-33-D-c;
C-48-33-D-a

Rạch Đình

TV

xã Mỹ Lạc

H. Thủ Thừa

 

 

10° 37’ 47”

106° 19’ 19”

10° 37’ 10”

106° 18’ 50”

C-48-33-D-c

Cầu Lớn

KX

xã Mỹ Lạc

H. Thủ Thừa

10° 37’ 07”

106° 20’ 25”

 

 

 

 

C-48-33-D-c

ấp Mỹ Hòa

DC

xã Mỹ Lạc

H. Thủ Thừa

10° 37’ 09”

106° 18’ 58”

 

 

 

 

C-48-33-D-c

rạch Ông Xe

TV

xã Mỹ Lạc

H. Thủ Thừa

 

 

10° 38’ 54”

106° 19’ 37”

10° 38’ 16”

106° 18’ 44”

C-48-33-D-a

Rạch Sơn

TV

xã Mỹ Lạc

H. Thủ Thừa

 

 

10° 37’ 52”

106° 19’ 10”

10° 38’ 00”

106° 18’ 50”

C-48-33-D-a

kênh T4

TV

xã Mỹ Lạc

H. Thủ Thừa

 

 

10° 44’ 34”

106° 25’ 44”

10° 38’ 28”

106° 18’ 30”

C-48-33-D-a

sông Vàm Cỏ Tây

TV

xã Mỹ Lạc

H. Thủ Thừa

 

 

10° 53’ 54”

105° 45’ 57”

10° 30’ 15”

106° 33’ 27”

C-48-33-D-c;
C-48-33-D-a

ấp Vườn Cò

DC

xã Mỹ Lạc

H. Thủ Thừa

10° 38’ 04”

106° 19’ 56”

 

 

 

 

C-48-33-D-a

Ấp 1

DC

xã Mỹ Phú

H. Thủ Thừa

10° 33’ 27”

106° 21’ 42”

 

 

 

 

C-48-33-D-c

Ấp 2

DC

xã Mỹ Phú

H. Thủ Thừa

10° 33’ 20”

106° 20’ 49”

 

 

 

 

C-48-33-D-c

Ấp 3

DC

xã Mỹ Phú

H. Thủ Thừa

10° 34’ 10”

106° 21’ 15”

 

 

 

 

C-48-33-D-c

Ấp 4

DC

xã Mỹ Phú

H. Thủ Thừa

10° 35’ 08”

106° 22’ 10”

 

 

 

 

C-48-33-D-c

rạch Bà Hến

TV

xã Mỹ Phú

H. Thủ Thừa

 

 

10° 33’ 48”

106° 21’ 30”

10° 33’ 53”

106° 22’ 11”

C-48-33-D-c

rạch Bà Nhựa

TV

xã Mỹ Phú

H. Thủ Thừa

 

 

10° 34’ 18”

106° 20’ 57”

10° 34’ 48”

106° 21’ 10”

C-48-33-D-c

Sông Cũ

TV

xã Mỹ Phú

H. Thủ Thừa

 

 

10° 32’ 50”

106° 20’ 20”

10° 32’ 40”

106° 20’ 38”

C-48-33-D-c

Đường QL.62

KX

xã Mỹ Phú

H. Thủ Thừa

 

 

10° 32’ 29”

106° 24’ 24”

10° 50’ 26”

105° 55’ 43”

C-48-33-D-c

cầu Rạch Chanh

KX

xã Mỹ Phú

H. Thủ Thừa

10° 33’ 27”

106° 21’ 46”

 

 

 

 

C-48-33-D-c

kênh Rạch Chanh

TV

xã Mỹ Phú

H. Thủ Thừa

 

 

10° 33’ 40”

106° 21’ 59”

10° 32’ 40”

106° 20’ 40”

C-48-33-D-c

Rạch Sắn

TV

xã Mỹ Phú

H. Thủ Thừa

 

 

10° 34’ 07”

106° 20’ 45”

10° 33’ 05”

106° 21’ 10”

C-48-33-D-c

sông Vàm Cỏ Tây

TV

xã Mỹ Phú

H. Thủ Thừa

 

 

10° 53’ 54”

105° 45’ 57”

10° 30’ 15”

106° 33’ 27”

C-48-33-D-d;
C-48-33-D-c

Ấp 1

DC

xã Mỹ Thạnh

H. Thủ Thừa

10° 35’ 18”

106° 20’ 45”

 

 

 

 

C-48-33-D-c

Ấp 2

DC

xã Mỹ Thạnh

H. Thủ Thừa

10° 36’ 08”

106° 21’ 18”

 

 

 

 

C-48-33-D-c

Ấp 3

DC

xã Mỹ Thạnh

H. Thủ Thừa

10° 36’ 31”

106° 21’ 18”

 

 

 

 

C-48-33-D-c

Ấp 4

DC

xã Mỹ Thạnh

H. Thủ Thừa

10° 36’ 56”

106° 21’ 02”

 

 

 

 

C-48-33-D-c

Ấp 5

DC

xã Mỹ Thạnh

H. Thủ Thừa

10° 37’ 11”

106° 20’ 31”

 

 

 

 

C-48-33-D-c

cầu Bà Miều

KX

xã Mỹ Thạnh

H. Thủ Thừa

10° 37’ 04”

106° 20’ 50”

 

 

 

 

C-48-33-D-c

rạch Bà Miều

TV

xã Mỹ Thạnh

H. Thủ Thừa

 

 

10° 39’ 49”

106° 21’ 07”

10° 36’ 59”

106° 20’ 49”

C-48-33-D-a

rạch Cầu Giữa

TV

xã Mỹ Thạnh

H. Thủ Thừa

 

 

10° 37’ 10”

106° 21’ 59”

10° 36’ 38”

106° 21’ 12”

C-48-33-D-c

rạch Cầu Kè

TV

xã Mỹ Thạnh

H. Thủ Thừa

 

 

10° 37’ 29”

106° 22’ 13”

10° 35’ 50”

106° 23’ 03”

C-48-33-D-c

rạch Cầu Lớn

TV

xã Mỹ Thạnh

H. Thủ Thừa

 

 

10° 39’ 13”

106° 19’ 39”

10° 37’ 05”

106° 20’ 26”

C-48-33-D-c

rạch Cây Me

TV

xã Mỹ Thạnh

H. Thủ Thừa

 

 

10° 36’ 36”

106° 21’ 56”

10° 36’ 23”

106° 21’ 16”

C-48-33-D-c

Cầu Giữa

KX

xã Mỹ Thạnh

H. Thủ Thừa

10° 36’ 39”

106° 21’ 18”

 

 

 

 

C-48-33-D-c

Cầu Lớn

KX

xã Mỹ Thạnh

H. Thủ Thừa

10° 37’ 07”

106° 20’ 25”

 

 

 

 

C-48-33-D-c

kênh T1

TV

xã Mỹ Thạnh

H. Thủ Thừa

 

 

10° 37’ 10”

106° 20’ 52”

10° 38’ 44”

106° 22’ 47”

C-48-33-D-a;
C-48-33-D-c

kênh T1-1

TV

xã Mỹ Thạnh

H. Thủ Thừa

 

 

10° 37’ 27”

106° 21’ 12”

10° 36’ 36”

106° 21’ 56”

C-48-33-D-c

rạch Tham Tuấn

TV

xã Mỹ Thạnh

H. Thủ Thừa

 

 

10° 35’ 51”

106° 21’ 54”

10° 36’ 03”

106° 22’ 30”

C-48-33-D-c

sông Vàm Cỏ Tây

TV

xã Mỹ Thạnh

H. Thủ Thừa

 

 

10° 53’ 54”

105° 45’ 57”

10° 30’ 15”

106° 33’ 27”

C-48-33-D-c

Ấp 1

DC

xã Nhị Thành

H. Thủ Thừa

10° 36’ 22”

106° 25’ 33”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

Ấp 2

DC

xã Nhị Thành

H. Thủ Thừa

10° 37’ 01”

106° 25’ 20”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

Ấp 3

DC

xã Nhị Thành

H. Thủ Thừa

10° 34’ 35”

106° 26’ 19”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

Ấp 4

DC

xã Nhị Thành

H. Thủ Thừa

10° 35’ 51”

106° 24’ 55”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

Ấp 5

DC

xã Nhị Thành

H. Thủ Thừa

10° 35’ 03”

106° 25’ 31”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

Ấp 6

DC

xã Nhị Thành

H. Thủ Thừa

10° 35’ 03”

106° 26’ 07”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

Ấp 7

DC

xã Nhị Thành

H. Thủ Thừa

10° 35’ 56”

106° 26’ 24”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

rạch Bàu Tân-Cầu Ván-Cây Sáo-Xóm Châu

TV

xã Nhị Thành

H. Thủ Thừa

 

 

10° 38’ 35”

106° 26’ 18”

10° 37’ 50”

106° 28’ 26”

C-48-33-D-d

rạch Cai Tài

TV

xã Nhị Thành

H. Thủ Thừa

 

 

10° 34’ 30”

106° 26’ 26”

10° 34’ 46”

106° 28’ 36”

C-48-33-D-d

rạch Cầu Ngang

TV

xã Nhị Thành

H. Thủ Thừa

 

 

10° 34’ 38”

106° 24’ 11”

10° 35’ 04”

106° 25’ 26”

C-48-33-D-d

rạch Cây Bàng

TV

xã Nhị Thành

H. Thủ Thừa

 

 

10° 36’ 03”

106° 25’ 35”

10° 37’ 03”

106° 25’ 58”

C-48-33-D-d

rạch Cây Gáo-Cầu Voi

TV

xã Nhị Thành

H. Thủ Thừa

 

 

10° 34’ 30”

106° 26’ 26”

10° 36’ 19”

106° 24’ 06”

C-48-33-D-d

rạch Chủ Mùi

TV

xã Nhị Thành

H. Thủ Thừa

 

 

10° 35’ 01”

106° 26’ 27”

10° 34’ 34”

106° 26’ 41”

C-48-33-D-d

Công ty cổ phần Dệt Long An

KX

xã Nhị Thành

H. Thủ Thừa

10° 34’ 51”

106° 25’ 58”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

Đường cao tốc Thành phố Hồ Chí Minh-Trung Lương

KX

xã Nhị Thành

H. Thủ Thừa

 

 

10° 40’ 57”

106° 32’ 58”

10° 31’ 25”

106° 21’ 38”

C-48-33-D-d

Đường ĐT.818

KX

xã Nhị Thành

H. Thủ Thừa

 

 

10° 35’ 59”

106° 26’ 21”

10° 36’ 19”

106° 24’ 11”

C-48-33-D-d

khu công nghiệp Long Hậu-Hòa Bình

KX

xã Nhị Thành

H. Thủ Thừa

10° 35’ 45”

106° 25’ 35”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

tịnh xá Ngọc Bửu

KX

xã Nhị Thành

H. Thủ Thừa

10° 35’ 15”

106° 26’ 03”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

Đường QL.1

KX

xã Nhị Thành

H. Thủ Thừa

 

 

10° 39’ 26”

106° 33’ 15”

10° 29’ 20”

106° 22’ 08”

C-48-33-D-d

chùa Thiên Phước

KX

xã Nhị Thành

H. Thủ Thừa

10° 36’ 20”

106° 25’ 42”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

kênh Thủ Thừa

TV

xã Nhị Thành

H. Thủ Thừa

 

 

10° 38’ 42”

106° 26’ 22”

10° 35’ 20”

106° 22’ 16”

C-48-33-D-d;
C-48-33-D-b

cầu Ván 1

KX

xã Nhị Thành

H. Thủ Thừa

10° 36’ 17”

106° 26’ 31”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

cầu Ván 2

KX

xã Nhị Thành

H. Thủ Thừa

10° 36’ 16”

106° 26’ 33”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

Ấp 1

DC

xã Tân Lập

H. Thủ Thừa

10° 42’ 32”

106° 21’ 02”

 

 

 

 

C-48-33-D-a

Ấp 2

DC

xã Tân Lập

H. Thủ Thừa

10° 43’ 33”

106° 18’ 40”

 

 

 

 

C-48-33-D-a

Ấp 3

DC

xã Tân Lập

H. Thủ Thừa

10° 44’ 06”

106° 18’ 12”

 

 

 

 

C-48-33-D-a

Ấp 4

DC

xã Tân Lập

H. Thủ Thừa

10° 43’ 59”

106° 19’ 48”

 

 

 

 

C-48-33-D-a

kênh Bo Bo

TV

xã Tân Lập

H. Thủ Thừa

 

 

10° 36’ 49”

106° 24’ 49”

10° 46’ 44”

106° 15’ 52”

C-48-33-D-a

khu công nghiệp Đô thị Việt Phát

KX

xã Tân Lập

H. Thủ Thừa

10° 44’ 03”

106° 20’ 20”

 

 

 

 

C-48-33-D-a

Đường QL.N2

KX

xã Tân Lập

H. Thủ Thừa

 

 

10° 56’ 34”

106° 27’ 06”

10° 32’ 41”

105° 54’ 14”

C-48-33-D-a

kênh Rạch Cần Xé-Kênh Ranh Lâm Hải

TV

xã Tân Lập

H. Thủ Thừa

 

 

10° 47’ 54”

106° 23’ 25”

10° 44’ 38”

106° 17’ 42”

C-48-33-B-c;
C-48-33-B-d

kênh T4

TV

xã Tân Lập

H. Thủ Thừa

 

 

10° 44’ 34”

106° 25’ 44”

10° 38’ 28”

106° 18’ 30”

C-48-33-D-a;
C-48-33-D-b

kênh T6

TV

xã Tân Lập

H. Thủ Thừa

 

 

10° 46’ 35”

106° 24’ 32”

10° 42’ 36”

106° 19’ 27”

C-48-33-D-a

khu công nghiệp Xử lý chất thải rắn

KX

xã Tân Lập

H. Thủ Thừa

10° 42’ 19”

106° 21’ 12”

 

 

 

 

C-48-33-D-a

Ấp 1

DC

xã Tân Thành

H. Thủ Thừa

10° 38’ 43”

106° 21’ 29”

 

 

 

 

C-48-33-D-a

Ấp 2

DC

xã Tân Thành

H. Thủ Thừa

10° 37’ 45”

106° 22’ 27”

 

 

 

 

C-48-33-D-a

Ấp 3

DC

xã Tân Thành

H. Thủ Thừa

10° 38’ 03”

106° 23’ 27”

 

 

 

 

C-48-33-D-b

Ấp 4

DC

xã Tân Thành

H. Thủ Thừa

10° 37’ 00”

106° 25’ 10”

 

 

 

 

C-48-33-D-d

Ấp 5

DC

xã Tân Thành

H. Thủ Thừa

10° 37’ 36”

106° 25’ 33”

 

 

 

 

C-48-33-D-b

kênh Tám Thước

TV

xã Tân Thành

H. Thủ Thừa

 

 

10° 39’ 25”

106° 23’ 36”

10° 41’ 24”

106° 21’ 55”

C-48-33-D-b;
C-48-33-D-a

kênh Bà Báng

TV

xã Tân Thành

H. Thủ Thừa

 

 

10° 36’ 20”

106° 24’ 05”

10° 38’ 35”

106° 22’ 35”

C-48-33-D-d;
C-48-33-D-b

ngọn Bà Đỏ

TV

xã Tân Thành

H. Thủ Thừa

 

 

10° 38’ 29”

106° 22’ 28”

10° 36’ 00”

106° 23’ 31”

C-48-33-D-d;
C-48-33-D-b

rạch Bà Miều

TV

xã Tân Thành

H. Thủ Thừa

 

 

10° 39’ 49”

106° 21’ 07”

10° 36’ 59”

106° 20’ 49”

C-48-33-D-a

kênh Biện Cung

TV

xã Tân Thành

H. Thủ Thừa

 

 

10° 38’ 53”

106° 25’ 56”

10° 38’ 39”

106° 23’ 29”

C-48-33-D-b

kênh Bo Bo

TV

xã Tân Thành

H. Thủ Thừa

 

 

10° 36’ 49”

106° 24’ 49”

10° 46’ 44”

106° 15’ 52”

C-48-33-D-a

kênh Cầu Sạn

TV

xã Tân Thành

H. Thủ Thừa

 

 

10° 37’ 01”

106° 24’ 49”

10° 38’ 58”

106° 23’ 05”

C-48-33-D-d

kênh Hội Đồng Bền

TV

xã Tân Thành

H. Thủ Thừa

 

 

10° 37’ 40”

106° 22’ 52”

10° 37’ 19”

106° 22’ 21”

C-48-33-D-b;
C-48-33-D-d

kênh Rạch Sắn

TV

xã Tân Thành

H. Thủ Thừa

 

 

10° 37’ 14”

106° 25’ 22”

10° 39’ 16”

106° 23’ 27”

C-48-33-D-b

kênh Ranh Bến Lức-Thủ Thừa

TV

xã Tân Thành

H. Thủ Thừa

 

 

10° 39’ 45”

106° 24’ 01”

10° 41’ 45”

106° 22’ 20”

C-48-33-D-b

kênh T1

TV

xã Tân Thành

H. Thủ Thừa

 

 

10° 37’ 10”

106° 20’ 52”

10° 38’ 44”

106° 22’ 47”

C-48-33-D-b

kênh T2

TV

xã Tân Thành

H. Thủ Thừa

 

 

10° 40’ 44”

106° 25’ 11”

10° 38’ 44”

106° 22’ 48”

C-48-33-D-b;
C-48-33-D-a

kênh T4

TV

xã Tân Thành

H. Thủ Thừa

 

 

10° 44’ 34”

106° 25’ 44”

10° 38’ 28”

106° 18’ 30”

C-48-33-D-a

kênh Thủ Thừa

TV

xã Tân Thành

H. Thủ Thừa

 

 

10° 38’ 42”

106° 26’ 22”

10° 35’ 20”

106° 22’ 16”

C-48-33-D-d;
C-48-33-D-b

Khu phố 1

DC

TT. Vĩnh Hưng

H. Vĩnh Hưng

10° 53’ 20”

105° 47’ 12”

 

 

 

 

C-48-32-B-a +20-D-c

Khu phố 2

DC

TT. Vĩnh Hưng

H. Vĩnh Hưng

10° 53’ 35”

105° 47’ 15”

 

 

 

 

C-48-32-B-a+20-D-c

Khu phố 3

DC

TT. Vĩnh Hưng

H. Vĩnh Hưng

10° 53’ 56”

105° 46’ 49”

 

 

 

 

C-48-32-B-a+20-D-c

Khu phố 4

DC

TT. Vĩnh Hưng

H. Vĩnh Hưng

10° 53’ 21”

105° 47’ 14”

 

 

 

 

C-48-32-B-a+20-D-c

kênh 28

TV

TT. Vĩnh Hưng

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 51’ 13”

105° 50’ 24”

10° 59’ 08”

105° 39’ 22”

C-48-32-B-a+20-D-c

khu phố Bàu Sậy

DC

TT. Vĩnh Hưng

H. Vĩnh Hưng

10° 53’ 25”

105° 46’ 41”

 

 

 

 

C-48-32-B-a+20-D-c

ấp Chiến Thắng

DC

TT. Vĩnh Hưng

H. Vĩnh Hưng

10° 53’ 11”

105° 46’ 53”

 

 

 

 

C-48-32-B-a+20-D-c

kênh Đội Đoàn Kết

TV

TT. Vĩnh Hưng

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 53’ 36”

105° 46’ 25”

10° 52’ 47”

105° 45’ 54”

C-48-32-B-a+20-D-c

Đường ĐT.831

KX

TT. Vĩnh Hưng

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 49’ 21”

105° 55’ 43”

10° 49’ 51”

105° 35’ 42”

C-48-32-B-a+20-D-c

cầu Kênh 28

KX

TT. Vĩnh Hưng

H. Vĩnh Hưng

10° 53’ 19”

105° 46’ 54”

 

 

 

 

C-48-32-B-a+20-D-c

kênh Lô 1A

TV

TT. Vĩnh Hưng

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 53’ 19”

105° 47’ 32”

10° 52’ 40”

105° 48’ 34”

C-48-32-B-a+20-D-c

khu phố Măng Đa

DC

TT. Vĩnh Hưng

H. Vĩnh Hưng

10° 53’ 40”

105° 46’ 49”

 

 

 

 

C-48-32-B-a+20-D-c

kênh Măng Đa-Cá Môn

TV

TT. Vĩnh Hưng

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 50’ 20”

105° 44’ 25”

10° 53’ 19”

105° 46’ 53”

C-48-32-B-a+20-D-c

kênh Mười Tâm Cũ

TV

TT. Vĩnh Hưng

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 52’ 46”

105° 47’ 49”

10° 51’ 27”

105° 47’ 27”

C-48-32-B-a+20-D-c

ấp Rạch Bùi

DC

TT. Vĩnh Hưng

H. Vĩnh Hưng

10° 52’ 53”

105° 47’ 32”

 

 

 

 

C-48-32-B-a+20-D-c

cống Rạch Bùi

KX

TT. Vĩnh Hưng

H. Vĩnh Hưng

10° 53’ 01”

105° 47’ 28”

 

 

 

 

C-48-32-B-a+20-D-c

kênh Rộc Bùi

TV

TT. Vĩnh Hưng

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 56’ 03”

105° 49’ 06”

10° 53’ 00”

105° 47’ 28”

C-48-32-B-a+20-D-c

Ấp 1

DC

xã Hưng Điền A

H. Vĩnh Hưng

11° 01’ 03”

105° 46’ 37”

 

 

 

 

C-48-32-B-a+20-D-c

Ấp 2

DC

xã Hưng Điền A

H. Vĩnh Hưng

10° 59’ 56”

105° 46’ 24”

 

 

 

 

C-48-32-B-a+20-D-c

Ấp 3

DC

xã Hưng Điền A

H. Vĩnh Hưng

11° 00’ 31”

105° 44’ 22”

 

 

 

 

C-48-32-A-b+20-C-d

ấp Bàu Chứa

DC

xã Hưng Điền A

H. Vĩnh Hưng

10° 58’ 20”

105° 43’ 57”

 

 

 

 

C-48-32-A-b+20-C-d

kênh Bàu Môn

TV

xã Hưng Điền A

H. Vĩnh Hưng

 

 

11° 01’ 39”

105° 44’ 25”

11° 00’ 48”

105° 44’ 05”

C-48-32-A-b+20-C-d

rạch Bố Lâm

TV

xã Hưng Điền A

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 58’ 48”

105° 45’ 08”

10° 59’ 45”

105° 45’ 36”

C-48-32-B-a+20-D-c

bàu Bông Súng

TV

xã Hưng Điền A

H. Vĩnh Hưng

11° 00’ 38”

105° 42’ 44”

 

 

 

 

C-48-32-A-b+20-C-d

rạch Cả Cối

TV

xã Hưng Điền A

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 59’ 58”

105° 45’ 59”

10° 59’ 17”

105° 46’ 01”

C-48-32-B-a +20-D-c; C-48-

kênh Cái Cỏ

TV

xã Hưng Điền A

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 57’ 15”

105° 29’ 50”

11° 02’ 00”

105° 46’ 35”

C-48-32-A-b +20-C-d; C-48-

Bàu Đôi

TV

xã Hưng Điền A

H. Vĩnh Hưng

11° 01’ 20”

105° 46’ 04”

 

 

 

 

C-48-32-B-a+20-D-c

rạch Đồng Nia

TV

xã Hưng Điền A

H. Vĩnh Hưng

 

 

11° 00’ 40”

105° 43’ 21”

11° 00’ 58”

105° 43’ 58”

C-48-32-A-b+20-C-d

kênh Gò Chùa

TV

xã Hưng Điền A

H. Vĩnh Hưng

 

 

11° 01’ 40”

105° 45’ 18”

11° 00’ 04”

105° 45’ 46”

C-48-32-B-a+20-D-c;

Di tích lịch sử văn hóa Gò Ô Chùa

KX

xã Hưng Điền A

H. Vĩnh Hưng

11° 00’ 25”

105° 45’ 51”

 

 

 

 

C-48-32-B-a+20-D-c

ấp Gò Xoài

DC

xã Hưng Điền A

H. Vĩnh Hưng

11° 00’ 10”

105° 43’ 34”

 

 

 

 

C-48-32-A-b+20-C-d

kênh Hưng Điền

TV

xã Hưng Điền A

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 52’ 52”

105° 50’ 46”

11° 00’ 20”

105° 41’ 48”

C-48-32-A-b+20-C-d

kênh Kobe

TV

xã Hưng Điền A

H. Vĩnh Hưng

 

 

11° 00’ 35”

105° 46’ 31”

10° 58’ 40”

105° 47’ 39”

C-48-32-B-a+20-D-c

kênh Láng Vạt

TV

xã Hưng Điền A

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 59’ 50”

105° 46’ 19”

11° 01’ 18”

105° 42’ 56”

C-48-32-A-b+20-C-d

sông Long Khốt

TV

xã Hưng Điền A

H. Vĩnh Hưng

 

 

11° 02’ 00”

105° 46’ 35”

10° 51’ 12”

105° 50’ 26”

C-48-32-B-a+20-D-c

kênh Ô Chùa

TV

xã Hưng Điền A

H. Vĩnh Hưng

 

 

11° 00’ 34”

105° 46’ 25”

11° 00’ 36”

105° 45’ 56”

C-48-32-B-a+20-D-c

kênh Ô Soài Chính

TV

xã Hưng Điền A

H. Vĩnh Hưng

 

 

11° 01’ 29”

105° 46’ 37”

11° 01’ 39”

105° 45’ 27”

C-48-32-B-a+20-D-c

rạch Ô Tà Pét

TV

xã Hưng Điền A

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 59’ 24”

105° 43’ 15”

10° 59’ 22”

105° 42’ 44”

C-48-32-A-b+20-C-d

kênh T8

TV

xã Hưng Điền A

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 57’ 32”

105° 41’ 08”

11° 00’ 10”

105° 44’ 32”

C-48-32-A-b+20-C-d

ấp Tà Nu

DC

xã Hưng Điền A

H. Vĩnh Hưng

10° 59’ 47”

105° 42’ 23”

 

 

 

 

C-48-32-A-b+20-C-d

kênh Tân Thành-Lò Gạch

TV

xã Hưng Điền A

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 59’ 17”

105° 46’ 01”

10° 54’ 22”

105° 33’ 10”

C-48-32-A-b+20-C-d;
C-48-32-B-a+20-D-c

kênh Tập Đoàn 2

TV

xã Hưng Điền A

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 59’ 29”

105° 46’ 02”

10° 59’ 37”

105° 44’ 55”

C-48-32-B-a+20-D-c

kênh Thanh Niên

TV

xã Hưng Điền A

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 56’ 47”

105° 47’ 08”

11° 00’ 25”

105° 44’ 22”

C-48-32-B-a+20-D-c;
C-48-32-A-b+20-C-d

kênh Vũ Điệp

TV

xã Hưng Điền A

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 58’ 15”

105° 44’ 50”

10° 59’ 25”

105° 43’ 36”

C-48-32-A-b+20-C-d

kênh 28

TV

xã Khánh Hưng

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 51’ 13”

105° 50’ 24”

10° 59’ 08”

105° 39’ 22”

C-48-32-A-b+20-C-d

ấp Bàu Sen

DC

xã Khánh Hưng

H. Vĩnh Hưng

10° 58’ 44”

105° 42’ 12”

 

 

 

 

C-48-32-A-b+20-C-d

kênh Bàu Sen

TV

xã Khánh Hưng

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 58’ 49”

105° 41’ 06”

10° 59’ 10”

105° 42’ 17”

C-48-32-A-b+20-C-d

ấp Cả Trốt

DC

xã Khánh Hưng

H. Vĩnh Hưng

10° 58’ 25”

105° 40’ 11”

 

 

 

 

C-48-32-A-b+20-C-d

kênh Cái Cỏ

TV

xã Khánh Hưng

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 57’ 15”

105° 29’ 50”

11° 02’ 00”

105° 46’ 35”

C-48-32-A-b+20-C-d;

rạch Cần Đen

TV

xã Khánh Hưng

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 58’ 34”

105° 40’ 52”

10° 59’ 47”

105° 40’ 54”

C-48-32-A-b+20-C-d;

ấp Gò Châu Mai

DC

xã Khánh Hưng

H. Vĩnh Hưng

10° 56’ 56”

105° 41’ 51”

 

 

 

 

C-48-32-A-b+20-C-d

kênh Gò Nhỏ

TV

xã Khánh Hưng

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 58’ 57”

105° 38’ 33”

10° 57’ 53”

105° 39’ 27”

C-48-32-A-b+20-C-d

kênh Hưng Điền

TV

xã Khánh Hưng

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 52’ 52”

105° 50’ 46”

11° 00’ 20”

105° 41’ 48”

C-48-32-A-b+20-C-d

cầu KT10

KX

xã Khánh Hưng

H. Vĩnh Hưng

10° 58’ 16”

105° 40’ 19”

 

 

 

 

C-48-32-A-b+20-C-d

cầu KT8

KX

xã Khánh Hưng

H. Vĩnh Hưng

10° 57’ 33”

105° 41’ 08”

 

 

 

 

C-48-32-A-b+20-C-d

quốc lộ N1

KX

xã Khánh Hưng

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 53’ 29”

106° 18’ 23”

10° 53’ 49”

105° 34’ 24”

C-48-32-A-b+20-C-d

kênh Sa Thum

TV

xã Khánh Hưng

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 57’ 57”

105° 40’ 38”

10° 57’ 02”

105° 39’ 44”

C-48-32-A-b+20-C-d

ấp Sậy Giăng

DC

xã Khánh Hưng

H. Vĩnh Hưng

10° 56’ 31”

105° 42’ 14”

 

 

 

 

C-48-32-A-b+20-C-d

kênh T11

TV

xã Khánh Hưng

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 58’ 15”

105° 40’ 17”

10° 56’ 58”

105° 37’ 20”

C-48-32-A-b+20-C-d

kênh T5B

TV

xã Khánh Hưng

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 55’ 46”

105° 43’ 04”

10° 53’ 44”

105° 36’ 05”

C-48-32-A-b+20-C-d

kênh T8

TV

xã Khánh Hưng

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 57’ 32”

105° 41’ 08”

11° 00’ 10”

105° 44’ 32”

C-48-32-A-b+20-C-d

kênh T9

TV

xã Khánh Hưng

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 57’ 31”

105° 41’ 06”

10° 54’ 54”

105° 34’ 43”

C-48-32-A-b+20-C-d

ấp Tà Nu

DC

xã Khánh Hưng

H. Vĩnh Hưng

10° 59’ 43”

105° 42’ 16”

 

 

 

 

C-48-32-A-b+20-C-d

cầu Tà Nu

KX

xã Khánh Hưng

H. Vĩnh Hưng

10° 59’ 40”

105° 42’ 26”

 

 

 

 

C-48-32-A-b+20-C-d

kênh Tân Thành-Lò Gạch

TV

xã Khánh Hưng

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 59’ 17”

105° 46’ 01”

10° 54’ 22”

105° 33’ 10”

C-48-32-A-b+20-C-d

kênh Thị Tứ

TV

xã Khánh Hưng

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 58’ 54”

105° 43’ 10”

10° 56’ 46”

105° 41’ 58”

C-48-32-A-b+20-C-d

kênh Thị Xã

TV

xã Khánh Hưng

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 55’ 07”

105° 42’ 48”

10° 57’ 51”

105° 39’ 21”

C-48-32-A-b+20-C-d

kênh 504 Bắc

TV

xã Thái Bình Trung

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 55’ 19”

105° 50’ 08”

10° 52’ 27”

105° 48’ 26”

C-48-32-B-a+20-D-c

kênh Bạch Đàn

TV

xã Thái Bình Trung

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 52’ 58”

105° 50’ 16”

10° 53’ 37”

105° 49’ 08”

C-48-32-B-a+20-D-c

cầu Bình Châu

KX

xã Thái Bình Trung

H. Vĩnh Hưng

10° 51’ 19”

105° 50’ 31”

 

 

 

 

C-48-32-B-c

kênh Chống Chiến Xa

TV

xã Thái Bình Trung

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 54’ 58”

105° 50’ 20”

10° 55’ 32”

105° 49’ 53”

C-48-32-B-a+20-D-c

Đường ĐT.831

KX

xã Thái Bình Trung

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 49’ 21”

105° 55’ 43”

10° 49’ 51”

105° 35’ 42”

C-48-32-B-c

Đường ĐT.831C

KX

xã Thái Bình Trung

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 52’ 26”

105° 48’ 26”

10° 56’ 06”

105° 50’ 18”

C-48-32-B-a+20-D-c

cầu Hưng Điền

KX

xã Thái Bình Trung

H. Vĩnh Hưng

10° 54’ 47”

105° 47’ 47”

 

 

 

 

C-48-32-B-a+20-D-c

kênh Hưng Điền

TV

xã Thái Bình Trung

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 52’ 52”

105° 50’ 46”

11° 00’ 20”

105° 41’ 48”

C-48-32-B-a+20-D-c

kênh Hữu Nghị

TV

xã Thái Bình Trung

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 54’ 13”

105° 51’ 12”

10° 54’ 31”

105° 51’ 26”

C-48-32-B-a+20-D-c

ấp Láng Đao

DC

xã Thái Bình Trung

H. Vĩnh Hưng

10° 53’ 03”

105° 50’ 55”

 

 

 

 

C-48-32-B-a+20-D-c

rạch Láng Đao

TV

xã Thái Bình Trung

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 54’ 16”

105° 49’ 30”

10° 53’ 18”

105° 50’ 55”

C-48-32-B-a+20-D-c

kênh Lộ cũ Long Khốt

TV

xã Thái Bình Trung

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 55’ 25”

105° 50’ 07”

10° 53’ 54”

105° 47’ 24”

C-48-32-B-a+20-D-c

cầu Long Khốt

KX

xã Thái Bình Trung

H. Vĩnh Hưng

10° 55’ 15”

105° 50’ 10”

 

 

 

 

C-48-32-B-a+20-D-c

sông Long Khốt

TV

xã Thái Bình Trung

H. Vĩnh Hưng

 

 

11° 02’ 00”

105° 46’ 35”

10° 51’ 12”

105° 50’ 26”

C-48-32-B-a+20-D-c

rạch Ô Me Còn

TV

xã Thái Bình Trung

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 56’ 48”

105° 49’ 43”

10° 56’ 07”

105° 49’ 04”

C-48-32-B-a+20-D-c;

Đường QL.N1

KX

xã Thái Bình Trung

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 53’ 29”

106° 18’ 23”

10° 53’ 49”

105° 34’ 24”

C-48-32-B-c; C-48-32-B-

kênh Rộc Bùi

TV

xã Thái Bình Trung

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 56’ 03”

105° 49’ 06”

10° 53’ 00”

105° 47’ 28”

C-48-32-B-a+20-D-c

kênh Rọc Chanh

TV

xã Thái Bình Trung

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 51’ 53”

105° 50’ 53”

10° 51’ 32”

105° 50’ 34”

C-48-32-B-c;

cầu Thái Bình Trung

KX

xã Thái Bình Trung

H. Vĩnh Hưng

10° 53’ 50”

105° 49’ 16”

 

 

 

 

C-48-32-B-a+20-D-c

kênh Thị Tứ

TV

xã Thái Bình Trung

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 54’ 07”

105° 48’ 49”

10° 53’ 11”

105° 48’ 13”

C-48-32-B-a+20-D-c

ấp Trung Chánh

DC

xã Thái Bình Trung

H. Vĩnh Hưng

10° 55’ 24”

105° 50’ 21”

 

 

 

 

C-48-32-B-a+20-D-c

ấp Trung Liêm

DC

xã Thái Bình Trung

H. Vĩnh Hưng

10° 55’ 43”

105° 49’ 32”

 

 

 

 

C-48-32-B-a+20-D-c

ấp Trung Môn

DC

xã Thái Bình Trung

H. Vĩnh Hưng

10° 54’ 13”

105° 50’ 59”

 

 

 

 

C-48-32-B-a+20-D-c

ấp Trung Thành

DC

xã Thái Bình Trung

H. Vĩnh Hưng

10° 55’ 52”

105° 49’ 26”

 

 

 

 

C-48-32-B-a+20-D-c

ấp Trung Trực

DC

xã Thái Bình Trung

H. Vĩnh Hưng

10° 55’ 26”

105° 49’ 59”

 

 

 

 

C-48-32-B-a+20-D-c

ấp Trung Vĩnh

DC

xã Thái Bình Trung

H. Vĩnh Hưng

10° 53’ 39”

105° 47’ 40”

 

 

 

 

C-48-32-B-a+20-D-c

rạch Xâm No

TV

xã Thái Bình Trung

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 56’ 35”

105° 49’ 49”

10° 55’ 46”

105° 49’ 38”

C-48-32-B-a+20-D-c;

bàu Bàu Biển

TV

xã Thái Trị

H. Vĩnh Hưng

10° 56’ 59”

105° 46’ 30”

 

 

 

 

C-48-32-B-a+20-D-c

ấp Bàu Nâu

DC

xã Thái Trị

H. Vĩnh Hưng

10° 55’ 01”

105° 47’ 28”

 

 

 

 

C-48-32-B-a+20-D-c

kênh Bảy Được

TV

xã Thái Trị

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 56’ 49”

105° 48’ 40”

10° 57’ 23”

105° 49’ 02”

C-48-32-B-a+20-D-c

kênh Cặp Lộ Thái Trị

TV

xã Thái Trị

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 56’ 02”

105° 48’ 38”

10° 54’ 48”

105° 47’ 47”

C-48-32-B-a+20-D-c

cầu Hưng Điền

KX

xã Thái Trị

H. Vĩnh Hưng

10° 54’ 47”

105° 47’ 47”

 

 

 

 

C-48-32-B-a+20-D-c

kênh Hưng Điền

TV

xã Thái Trị

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 52’ 52”

105° 50’ 46”

11° 00’ 20”

105° 41’ 48”

C-48-32-B-a+20-D-c

kênh Kobe

TV

xã Thái Trị

H. Vĩnh Hưng

 

 

11° 00’ 35”

105° 46’ 31”

10° 58’ 40”

105° 47’ 39”

C-48-32-B-a+20-D-c

ấp Láng Lớn

DC

xã Thái Trị

H. Vĩnh Hưng

10° 58’ 32”

105° 46’ 46”

 

 

 

 

C-48-32-B-a+20-D-c

kênh Láng Lớn

TV

xã Thái Trị

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 58’ 09”

105° 47’ 02”

10° 58’ 40”

105° 47’ 39”

C-48-32-B-a+20-D-c

sông Lò Gạch-Bàu Nâu

TV

xã Thái Trị

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 57’ 22”

105° 47’ 36”

10° 53’ 54”

105° 45’ 57”

C-48-32-B-a+20-D-c;

sông Long Khốt

TV

xã Thái Trị

H. Vĩnh Hưng

 

 

11° 02’ 00”

105° 46’ 35”

10° 51’ 12”

105° 50’ 26”

C-48-32-B-a+20-D-c

kênh Nông Trường

TV

xã Thái Trị

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 57’ 32”

105° 47’ 32”

10° 58’ 12”

105° 48’ 15”

C-48-32-B-a+20-D-c

rạch Ô Me Còn

TV

xã Thái Trị

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 56’ 48”

105° 49’ 43”

10° 56’ 07”

105° 49’ 04”

C-48-32-B-a+20-D-c;

Đường QL.N1

KX

xã Thái Trị

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 53’ 29”

106° 18’ 23”

10° 53’ 49”

105° 34’ 24”

C-48-32-B-a+20-D-c

kênh Rộc Bùi

TV

xã Thái Trị

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 56’ 03”

105° 49’ 06”

10° 53’ 00”

105° 47’ 28”

C-48-32-B-a+20-D-c

kênh T3

TV

xã Thái Trị

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 57’ 47”

105° 47’ 12”

10° 57’ 08”

105° 46’ 51”

C-48-32-B-a+20-D-c

kênh T4B

TV

xã Thái Trị

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 58’ 29”

105° 46’ 52”

10° 56’ 21”

105° 45’ 39”

C-48-32-B-a+20-D-c

kênh Tân Thành-Lò Gạch

TV

xã Thái Trị

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 59’ 17”

105° 46’ 01”

10° 54’ 22”

105° 33’ 10”

C-48-32-B-a+20-D-c

kênh Tập Đoàn 3

TV

xã Thái Trị

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 57’ 08”

105° 47’ 56”

10° 57’ 58”

105° 48’ 47”

C-48-32-B-a+20-D-c

ấp Thái Kỳ

DC

xã Thái Trị

H. Vĩnh Hưng

10° 56’ 41”

105° 48’ 12”

 

 

 

 

C-48-32-B-a+20-D-c

kênh Thái Kỳ

TV

xã Thái Trị

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 56’ 48”

105° 48’ 38”

10° 56’ 26”

105° 47’ 05”

C-48-32-B-a+20-D-c

ấp Thái Quang

DC

xã Thái Trị

H. Vĩnh Hưng

10° 55’ 59”

105° 48’ 38”

 

 

 

 

C-48-32-B-a+20-D-c

ấp Thái Vĩnh

DC

xã Thái Trị

H. Vĩnh Hưng

10° 56’ 39”

105° 48’ 49”

 

 

 

 

C-48-32-B-a+20-D-c

kênh Thanh Niên

TV

xã Thái Trị

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 56’ 47”

105° 47’ 08”

11° 00’ 25”

105° 44’ 22”

C-48-32-B-a+20-D-c

kênh 61

TV

xã Tuyên Bình

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 51’ 11”

105° 51’ 31”

10° 46’ 44”

106° 15’ 51”

C-48-32-B-d

kênh 89

TV

xã Tuyên Bình

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 45’ 27”

105° 48’ 16”

10° 45’ 52”

105° 49’ 13”

C-48-32-B-c;
C-48-32-D-a

kênh Nhà Ông

TV

xã Tuyên Bình

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 46’ 53”

105° 51’ 02”

10° 46’ 08”

105° 50’ 25”

C-48-32-B-c

kênh 19-5

TV

xã Tuyên Bình

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 46’ 38”

105° 49’ 37”

10° 44’ 56”

105° 49’ 15”

C-48-32-B-c;
C-48-32-D-a

kênh 5-3

TV

xã Tuyên Bình

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 48’ 39”

105° 50’ 38”

10° 48’ 00”

105° 51’ 38”

C-48-32-B-c

ấp Bình Châu

DC

xã Tuyên Bình

H. Vĩnh Hưng

10° 51’ 14”

105° 50’ 34”

 

 

 

 

C-48-32-B-c

cầu Bình Châu

KX

xã Tuyên Bình

H. Vĩnh Hưng

10° 51’ 19”

105° 50’ 31”

 

 

 

 

C-48-32-B-c

ấp Cả Bản

DC

xã Tuyên Bình

H. Vĩnh Hưng

10° 50’ 23”

105° 51’ 33”

 

 

 

 

C-48-32-B-c

kênh Cả Gừa

TV

xã Tuyên Bình

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 48’ 17”

105° 47’ 13”

10° 43’ 19”

105° 57’ 49”

C-48-32-B-c

ấp Chòi Mòi

DC

xã Tuyên Bình

H. Vĩnh Hưng

10° 47’ 46”

105° 51’ 32”

 

 

 

 

C-48-32-B-c

kênh Chùa Nổi

TV

xã Tuyên Bình

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 49’ 53”

105° 51’ 57”

10° 48’ 11”

105° 51’ 19”

C-48-32-B-c

Đường ĐT.831

KX

xã Tuyên Bình

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 49’ 21”

105° 55’ 43”

10° 49’ 51”

105° 35’ 42”

C-48-32-B-c;
C-48-32-B-d

kênh Gò Ớt

TV

xã Tuyên Bình

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 48’ 49”

105° 52’ 53”

10° 43’ 40”

105° 48’ 56”

C-48-32-B-c;
C-48-32-B-d

kênh Lộ Chùa Nổi

TV

xã Tuyên Bình

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 50’ 02”

105° 51’ 56”

10° 50’ 43”

105° 52’ 26”

C-48-32-B-c

sông Long Khốt

TV

xã Tuyên Bình

H. Vĩnh Hưng

 

 

11° 02’ 00”

105° 46’ 35”

10° 51’ 12”

105° 50’ 26”

C-48-32-B-c

kênh Ngọn Các Đẻ

TV

xã Tuyên Bình

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 49’ 02”

105° 52’ 42”

10° 48’ 00”

105° 51’ 38”

C-48-32-B-c;
C-48-32-B-d;

kênh Ổ Quạ 1

TV

xã Tuyên Bình

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 43’ 26”

105° 51’ 57”

10° 45’ 10”

105° 49’ 15”

C-48-32-B-c;
C-48-32-D-a

Đường QL.N1

KX

xã Tuyên Bình

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 53’ 29”

106° 18’ 23”

10° 53’ 49”

105° 34’ 24”

C-48-32-B-c;
C-48-32-B-d

kênh Quyết Thắng

TV

xã Tuyên Bình

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 50’ 42”

105° 50’ 56”

10° 46’ 38”

105° 49’ 37”

C-48-32-B-c

ấp Rạch Đình

DC

xã Tuyên Bình

H. Vĩnh Hưng

10° 49’ 19”

105° 52’ 20”

 

 

 

 

C-48-32-B-c

ấp Rạch Mây

DC

xã Tuyên Bình

H. Vĩnh Hưng

10° 50’ 24”

105° 53’ 08”

 

 

 

 

C-48-32-B-d

cầu Rạch Mây

KX

xã Tuyên Bình

H. Vĩnh Hưng

10° 51’ 12”

105° 51’ 32”

 

 

 

 

C-48-32-B-c

kênh Rọc Chanh

TV

xã Tuyên Bình

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 51’ 53”

105° 50’ 53”

10° 51’ 32”

105° 50’ 34”

C-48-32-B-c

kênh Tên Lửa 2

TV

xã Tuyên Bình

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 46’ 48”

105° 49’ 20”

10° 45’ 46”

105° 48’ 15”

C-48-32-B-c

sông Vàm Cỏ Tây

TV

xã Tuyên Bình

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 53’ 54”

105° 45’ 57”

10° 30’ 15”

106° 33’ 27”

C-48-32-B-c;
C-48-32-B-d

kênh 28

TV

xã Tuyên Bình Tây

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 51’ 13”

105° 50’ 24”

10° 59’ 08”

105° 39’ 22”

C-48-32-B-c

kênh 503

TV

xã Tuyên Bình Tây

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 51’ 36”

105° 49’ 46”

10° 51’ 02”

105° 49’ 17”

C-48-32-B-c

kênh Đầu Sấu

TV

xã Tuyên Bình Tây

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 49’ 02”

105° 47’ 57”

10° 50’ 23”

105° 47’ 13”

C-48-32-B-c

kênh Bàu Dạng

TV

xã Tuyên Bình Tây

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 50’ 27”

105° 49’ 41”

10° 51’ 02”

105° 49’ 17”

C-48-32-B-c

ấp Bình Châu

DC

xã Tuyên Bình Tây

H. Vĩnh Hưng

10° 50’ 52”

105° 50’ 20”

 

 

 

 

C-48-32-B-c

ấp Cả Cóc

DC

xã Tuyên Bình Tây

H. Vĩnh Hưng

10° 49’ 13”

105° 49’ 46”

 

 

 

 

C-48-32-B-c

kênh Cả Cóc Thượng

TV

xã Tuyên Bình Tây

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 49’ 01”

105° 49’ 44”

10° 48’ 39”

105° 50’ 38”

C-48-32-B-c

ấp Cả Gừa

DC

xã Tuyên Bình Tây

H. Vĩnh Hưng

10° 47’ 14”

105° 48’ 37”

 

 

 

 

C-48-32-B-c

kênh Cả Gừa

TV

xã Tuyên Bình Tây

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 48’ 17”

105° 47’ 13”

10° 43’ 19”

105° 57’ 49”

C-48-32-B-c

ấp Cả Rưng

DC

xã Tuyên Bình Tây

H. Vĩnh Hưng

10° 48’ 39”

105° 47’ 56”

 

 

 

 

C-48-32-B-c

ấp Đầu Sấu

DC

xã Tuyên Bình Tây

H. Vĩnh Hưng

10° 50’ 20”

105° 49’ 30”

 

 

 

 

C-48-32-B-c

kênh Đê bao Vàm Cỏ Tây

TV

xã Tuyên Bình Tây

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 48’ 14”

105° 47’ 18”

10° 48’ 26”

105° 49’ 04”

C-48-32-B-c

kênh Đòn Dông-Đồng Vàng

TV

xã Tuyên Bình Tây

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 47’ 23”

105° 47’ 27”

10° 44’ 03”

105° 48’ 34”

C-48-32-B-c

Kênh Giữa

TV

xã Tuyên Bình Tây

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 50’ 07”

105° 48’ 12”

10° 50’ 04”

105° 47’ 41”

C-48-32-B-c

kênh Hai Học

TV

xã Tuyên Bình Tây

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 46’ 58”

105° 49’ 06”

10° 47’ 19”

105° 50’ 00”

C-48-32-B-c

kênh Liên Kết

TV

xã Tuyên Bình Tây

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 49’ 44”

105° 49’ 34”

10° 50’ 17”

105° 48’ 10”

C-48-32-B-c

kênh Lô 10

TV

xã Tuyên Bình Tây

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 50’ 57”

105° 47’ 32”

10° 50’ 32”

105° 48’ 17”

C-48-32-B-c

rạch Mộc Bài

TV

xã Tuyên Bình Tây

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 51’ 20”

105° 49’ 48”

10° 51’ 08”

105° 50’ 20”

C-48-32-B-c

kênh Mười Tầm

TV

xã Tuyên Bình Tây

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 49’ 03”

105° 48’ 04”

10° 50’ 54”

105° 47’ 38”

C-48-32-B-c

Đường QL.N1

KX

xã Tuyên Bình Tây

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 53’ 29”

106° 18’ 23”

10° 53’ 49”

105° 34’ 24”

C-48-32-B-c

kênh Quyết Thắng

TV

xã Tuyên Bình Tây

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 50’ 42”

105° 50’ 56”

10° 46’ 38”

105° 49’ 37”

C-48-32-B-c

kênh Rạch Bay

TV

xã Tuyên Bình Tây

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 47’ 46”

105° 47’ 56”

10° 48’ 36”

105° 49’ 26”

C-48-32-B-c

kênh Tên Lửa 1

TV

xã Tuyên Bình Tây

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 48’ 30”

105° 49’ 06”

10° 46’ 59”

105° 49’ 09”

C-48-32-B-c

kênh Tên Lửa 2

TV

xã Tuyên Bình Tây

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 46’ 48”

105° 49’ 20”

10° 45’ 46”

105° 48’ 15”

C-48-32-B-c

sông Vàm Cỏ Tây

TV

xã Tuyên Bình Tây

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 53’ 54”

105° 45’ 57”

10° 30’ 15”

106° 33’ 27”

C-48-32-B-c

Ấp 1

DC

xã Vĩnh Bình

H. Vĩnh Hưng

10° 52’ 58”

105° 48’ 47”

 

 

 

 

C-48-32-B-a+20-D-c

Ấp 2

DC

xã Vĩnh Bình

H. Vĩnh Hưng

10° 51’ 56”

105° 49’ 19”

 

 

 

 

C-48-32-B-c

Ấp 3

DC

xã Vĩnh Bình

H. Vĩnh Hưng

10° 51’ 52”

105° 49’ 16”

 

 

 

 

C-48-32-B-c

Ấp 4

DC

xã Vĩnh Bình

H. Vĩnh Hưng

10° 50’ 57”

105° 48’ 00”

 

 

 

 

C-48-32-B-c

Ấp 5

DC

xã Vĩnh Bình

H. Vĩnh Hưng

10° 52’ 36”

105° 48’ 03”

 

 

 

 

C-48-32-B-a+20-D-c

kênh 28

TV

xã Vĩnh Bình

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 51’ 13”

105° 50’ 24”

10° 59’ 08”

105° 39’ 22”

C-48-32-B-c;
C-48-32-B-a+20-D-c

kênh 503

TV

xã Vĩnh Bình

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 51’ 36”

105° 49’ 46”

10° 51’ 02”

105° 49’ 17”

C-48-32-B-c

kênh 504 Bắc

TV

xã Vĩnh Bình

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 55’ 19”

105° 50’ 08”

10° 52’ 27”

105° 48’ 26”

C-48-32-B-c;
C-48-32-B-a+20-D-c

kênh 504 Nam

TV

xã Vĩnh Bình

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 52’ 25”

105° 48’ 24”

10° 49’ 10”

105° 46’ 30”

C-48-32-B-c;
C-48-32-B-a+20-D-c

kênh Bạch Đàn

TV

xã Vĩnh Bình

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 52’ 58”

105° 50’ 16”

10° 53’ 37”

105° 49’ 08”

C-48-32-B-a+20-D-c

kênh Bàu Đước

TV

xã Vĩnh Bình

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 51’ 57”

105° 49’ 10”

10° 50’ 32”

105° 48’ 17”

C-48-32-B-c

kênh Bảy Đẹt

TV

xã Vĩnh Bình

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 51’ 20”

105° 46’ 48”

10° 50’ 57”

105° 47’ 32”

C-48-32-B-c

Đường ĐT.831

KX

xã Vĩnh Bình

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 49’ 21”

105° 55’ 43”

10° 49’ 51”

105° 35’ 42”

C-48-32-B-a+20-D-c;
C-48-32-B-c

Đường ĐT.831C

KX

xã Vĩnh Bình

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 52’ 26”

105° 48’ 26”

10° 56’ 06”

105° 50’ 18”

C-48-32-B-a+20-D-c;
C-48-32-B-c

Trung tâm Giáo dục thường xuyên

KX

xã Vĩnh Bình

H. Vĩnh Hưng

10° 52’ 16”

105° 48’ 49”

 

 

 

 

C-48-32-B-c

kênh Hưng Điền

TV

xã Vĩnh Bình

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 52’ 52”

105° 50’ 46”

11° 00’ 20”

105° 41’ 48”

C-48-32-B-a+20-D-c

sông Long Khốt

TV

xã Vĩnh Bình

H. Vĩnh Hưng

 

 

11° 02’ 00”

105° 46’ 35”

10° 51’ 12”

105° 50’ 26”

C-48-32-B-c

kênh Lô 1A

TV

xã Vĩnh Bình

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 53’ 19”

105° 47’ 32”

10° 52’ 40”

105° 48’ 34”

C-48-32-B-a+20-D-c

kênh Lô 1B

TV

xã Vĩnh Bình

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 52’ 37”

105° 48’ 34”

10° 51’ 55”

105° 49’ 44”

C-48-32-B-c;
C-48-32-B-a+20-D-c

kênh Lô 2-3

TV

xã Vĩnh Bình

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 52’ 25”

105° 47’ 45”

10° 51’ 16”

105° 49’ 40”

C-48-32-B-c

kênh Lô 3B

TV

xã Vĩnh Bình

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 53’ 00”

105° 48’ 48”

10° 52’ 17”

105° 49’ 59”

C-48-32-B-c;
C-48-32-B-a+20-D-c

kênh Lô 4-5

TV

xã Vĩnh Bình

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 51’ 03”

105° 49’ 13”

10° 51’ 43”

105° 48’ 00”

C-48-32-B-c

kênh Lô 8-9

TV

xã Vĩnh Bình

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 50’ 31”

105° 48’ 48”

10° 51’ 07”

105° 47’ 38”

C-48-32-B-c

kênh Lô 10

TV

xã Vĩnh Bình

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 50’ 57”

105° 47’ 32”

10° 50’ 32”

105° 48’ 17”

C-48-32-B-c

kênh Mười Tâm Cũ

TV

xã Vĩnh Bình

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 52’ 46”

105° 47’ 49”

10° 51’ 27”

105° 47’ 27”

C-48-32-B-c;
C-48-32-B-a+20-D-c

kênh N1

TV

xã Vĩnh Bình

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 51’ 53”

105° 48’ 05”

10° 52’ 27”

105° 46’ 22”

C-48-32-B-c

kênh N2

TV

xã Vĩnh Bình

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 51’ 18”

105° 47’ 44”

10° 52’ 01”

105° 46’ 06”

C-48-32-B-c

Đường QL.N1

KX

xã Vĩnh Bình

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 53’ 29”

106° 18’ 23”

10° 53’ 49”

105° 34’ 24”

C-48-32-B-a+20-D-c;
C-48-32-B-c

kênh Thị Tứ

TV

xã Vĩnh Bình

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 54’ 07”

105° 48’ 49”

10° 53’ 11”

105° 48’ 13”

C-48-32-B-a+20-D-c

kênh 28

TV

xã Vĩnh Thuận

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 51’ 13”

105° 50’ 24”

10° 59’ 08”

105° 39’ 22”

C-48-32-A-b+20-C-d

kênh 504 Nam

TV

xã Vĩnh Thuận

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 52’ 25”

105° 48’ 24”

10° 49’ 10”

105° 46’ 30”

C-48-32-B-c

kênh Bảy Đẹt

TV

xã Vĩnh Thuận

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 51’ 20”

105° 46’ 48”

10° 50’ 57”

105° 47’ 32”

C-48-32-B-c

kênh Bốn Thước

TV

xã Vĩnh Thuận

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 48’ 31”

105° 46’ 57”

10° 50’ 13”

105° 47’ 07”

C-48-32-B-c

kênh Cả Mũi

TV

xã Vĩnh Thuận

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 52’ 19”

105° 45’ 29”

10° 52’ 10”

105° 46’ 11”

C-48-32-B-c

ấp Cà Na

DC

xã Vĩnh Thuận

H. Vĩnh Hưng

10° 49’ 15”

105° 46’ 29”

 

 

 

 

C-48-32-B-c

ấp Cả Nga

DC

xã Vĩnh Thuận

H. Vĩnh Hưng

10° 50’ 50”

105° 45’ 09”

 

 

 

 

C-48-32-B-c

rạch Cái Cải

TV

xã Vĩnh Thuận

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 49’ 57”

105° 45’ 50”

10° 49’ 54”

105° 45’ 21”

C-48-32-B-c

cầu Chòi Mòi

KX

xã Vĩnh Thuận

H. Vĩnh Hưng

10° 51’ 39”

105° 45’ 54”

 

 

 

 

C-48-32-B-c

kênh Chòi Mòi

TV

xã Vĩnh Thuận

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 52’ 00”

105° 45’ 23”

10° 50’ 47”

105° 47’ 27”

C-48-32-B-c

kênh Đầu Sấu

TV

xã Vĩnh Thuận

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 49’ 02”

105° 47’ 57”

10° 50’ 23”

105° 47’ 13”

C-48-32-B-c

kênh Đội Đoàn Kết

TV

xã Vĩnh Thuận

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 53’ 36”

105° 46’ 25”

10° 52’ 47”

105° 45’ 54”

C-48-32-B-a+20-D-c

Đường ĐT.831

KX

xã Vĩnh Thuận

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 49’ 21”

105° 55’ 43”

10° 49’ 51”

105° 35’ 42”

C-48-32-B-c

Kênh Giữa

TV

xã Vĩnh Thuận

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 50’ 07”

105° 48’ 12”

10° 50’ 04”

105° 47’ 41”

C-48-32-B-c

kênh Hai Nghiệp

TV

xã Vĩnh Thuận

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 49’ 37”

105° 46’ 06”

10° 50’ 28”

105° 46’ 43”

C-48-32-B-c

máng Huyện Ủy

TV

xã Vĩnh Thuận

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 51’ 50”

105° 45’ 59”

10° 51’ 27”

105° 46’ 52”

C-48-32-B-c

cầu Kênh Ông Mười

KX

xã Vĩnh Thuận

H. Vĩnh Hưng

10° 51’ 11”

105° 45’ 31”

 

 

 

 

C-48-32-B-c

ấp Kinh Mới

DC

xã Vĩnh Thuận

H. Vĩnh Hưng

10° 52’ 34”

105° 46’ 23”

 

 

 

 

C-48-32-B-a+20-D-c

kênh Lô 10

TV

xã Vĩnh Thuận

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 50’ 57”

105° 47’ 32”

10° 50’ 32”

105° 48’ 17”

C-48-32-B-c

kênh Măng Đa-Cả Môn

TV

xã Vĩnh Thuận

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 50’ 20”

105° 44’ 25”

10° 53’ 19”

105° 46’ 53”

C-48-32-A-d;
C-48-32-B-c

kênh Mười Tầm

TV

xã Vĩnh Thuận

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 49’ 03”

105° 48’ 04”

10° 50’ 54”

105° 47’ 38”

C-48-32-B-c

kênh Mười Tâm Cũ

TV

xã Vĩnh Thuận

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 52’ 46”

105° 47’ 49”

10° 51’ 27”

105° 47’ 27”

C-48-32-B-a+20-D-c

cầu N1

KX

xã Vĩnh Thuận

H. Vĩnh Hưng

10° 52’ 27”

105° 46’ 22”

 

 

 

 

C-48-32-B-c

kênh N1

TV

xã Vĩnh Thuận

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 51’ 53”

105° 48’ 05”

10° 52’ 27”

105° 46’ 22”

C-48-32-B-c

cầu N2

KX

xã Vĩnh Thuận

H. Vĩnh Hưng

10° 52’ 01”

105° 46’ 07”

 

 

 

 

C-48-32-B-c

kênh N2

TV

xã Vĩnh Thuận

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 51’ 18”

105° 47’ 44”

10° 52’ 01”

105° 46’ 06”

C-48-32-B-c

Máng Ngang

TV

xã Vĩnh Thuận

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 52’ 10”

105° 46’ 49”

10° 51’ 24”

105° 46’ 20”

C-48-32-B-c

kênh Nông Trường

TV

xã Vĩnh Thuận

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 49’ 19”

105° 46’ 23”

10° 50’ 19”

105° 46’ 58”

C-48-32-B-c

ấp Ông Lẹt

DC

xã Vĩnh Thuận

H. Vĩnh Hưng

10° 51’ 50”

105° 45’ 14”

 

 

 

 

C-48-32-B-c

kênh Ông Mười

TV

xã Vĩnh Thuận

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 51’ 12”

105° 45’ 31”

10° 50’ 13”

105° 47’ 07”

C-48-32-B-c

Đường QL.N1

KX

xã Vĩnh Thuận

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 53’ 29”

106° 18’ 23”

10° 53’ 49”

105° 34’ 24”

C-48-32-B-a+20-D-c

kênh Sáu Sậm

TV

xã Vĩnh Thuận

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 49’ 49”

105° 45’ 57”

10° 51’ 06”

105° 46’ 49”

C-48-32-B-c

sông Vàm Cỏ Tây

TV

xã Vĩnh Thuận

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 53’ 54”

105° 45’ 57”

10° 30’ 15”

106° 33’ 27”

C-48-32-A-d;
C-48-32-B-c

ấp Xóm Mới

DC

xã Vĩnh Thuận

H. Vĩnh Hưng

10° 52’ 40”

105° 45’ 24”

 

 

 

 

C-48-32-B-a+20-D-c

kênh 28

TV

xã Vĩnh Trị

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 51’ 13”

105° 50’ 24”

10° 59’ 08”

105° 39’ 22”

C-48-32-A-b+20-C-d

bàu Bàu Biển

TV

xã Vĩnh Trị

H. Vĩnh Hưng

10° 56’ 59”

105° 46’ 30”

 

 

 

 

C-48-32-B-a+20-D-c

ấp Bàu Nâu

DC

xã Vĩnh Trị

H. Vĩnh Hưng

10° 54’ 45”

105° 47’ 04”

 

 

 

 

C-48-32-B-a+20-D-c

kênh Dinh Điền Cũ

TV

xã Vĩnh Trị

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 54’ 24”

105° 45’ 10”

10° 53’ 46”

105° 44’ 45”

C-48-32-A-b+20-C-d;
C-48-32-B-a+20-D-c

ấp Gò Cát

DC

xã Vĩnh Trị

H. Vĩnh Hưng

10° 54’ 49”

105° 44’ 27”

 

 

 

 

C-48-32-A-b+20-C-d

kênh Hưng Điền

TV

xã Vĩnh Trị

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 52’ 52”

105° 50’ 46”

11° 00’ 20”

105° 41’ 48”

C-48-32-A-b+20-C-d

ấp Lò Gạch

DC

xã Vĩnh Trị

H. Vĩnh Hưng

10° 55’ 13”

105° 45’ 38”

 

 

 

 

C-48-32-B-a+20-D-c

cầu Lò Gạch

KX

xã Vĩnh Trị

H. Vĩnh Hưng

10° 53’ 57”

105° 45’ 58”

 

 

 

 

C-48-32-B-a+20-D-c

sông Lò Gạch-Bàu Nâu

TV

xã Vĩnh Trị

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 57’ 22”

105° 47’ 36”

10° 53’ 54”

105° 45’ 57”

C-48-32-B-a+20-D-c

Đường QL.N1

KX

xã Vĩnh Trị

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 53’ 29”

106° 18’ 23”

10° 53’ 49”

105° 34’ 24”

C-48-32-A-b +20-C-d; C-48- 32-B-a+20-D-c

ấp Rọc Đô

DC

xã Vĩnh Trị

H. Vĩnh Hưng

10° 57’ 36”

105° 44’ 28”

 

 

 

 

C-48-32-A-b+20-C-d

ấp Sậy Giăng

DC

xã Vĩnh Trị

H. Vĩnh Hưng

10° 55’ 55”

105° 42’ 55”

 

 

 

 

C-48-32-A-b+20-C-d

kênh T1

TV

xã Vĩnh Trị

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 54’ 04”

105° 45’ 41”

10° 53’ 46”

105° 44’ 45”

C-48-32-A-b+20-C-d;
C-48-32-B-a+20-D-c

kênh T3

TV

xã Vĩnh Trị

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 52’ 11”

105° 37’ 42”

10° 54’ 47”

105° 44’ 35”

C-48-32-A-b+20-C-d;
C-48-32-B-a+20-D-c

kênh T3B

TV

xã Vĩnh Trị

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 53’ 55”

105° 41’ 33”

10° 55’ 02”

105° 44’ 12”

C-48-32-A-b+20-C-d

cầu T4

KX

xã Vĩnh Trị

H. Vĩnh Hưng

10° 55’ 24”

105° 43’ 40”

 

 

 

 

C-48-32-A-b+20-C-d

kênh T4

TV

xã Vĩnh Trị

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 55’ 24”

105° 43’ 40”

10° 57’ 08”

105° 44’ 53”

C-48-32-A-b+20-C-d

kênh T4-5

TV

xã Vĩnh Trị

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 56’ 48”

105° 45’ 54”

10° 58’ 05”

105° 44’ 39”

C-48-32-A-b+20-C-d;
C-48-32-B-a+20-D-c

kênh T4-6

TV

xã Vĩnh Trị

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 55’ 48”

105° 46’ 50”

10° 56’ 48”

105° 45’ 54”

C-48-32-A-b+20-C-d;
C-48-32-B-a+20-D-c

kênh T4-7

TV

xã Vĩnh Trị

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 57’ 12”

105° 46’ 08”

10° 58’ 27”

105° 45’ 06”

C-48-32-B-a+20-D-c

kênh T4-8

TV

xã Vĩnh Trị

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 56’ 07”

105° 47’ 03”

10° 57’ 12”

105° 46’ 08”

C-48-32-B-a+20-D-c

kênh T4B

TV

xã Vĩnh Trị

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 58’ 29”

105° 46’ 52”

10° 56’ 21”

105° 45’ 39”

C-48-32-B-a+20-D-c

kênh T5

TV

xã Vĩnh Trị

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 53’ 09”

105° 36’ 40”

10° 55’ 24”

105° 43’ 38”

C-48-32-A-b+20-C-d

kênh T5B

TV

xã Vĩnh Trị

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 55’ 46”

105° 43’ 04”

10° 53’ 44”

105° 36’ 05”

C-48-32-A-b+20-C-d

kênh Tân Thành-Lò Gạch

TV

xã Vĩnh Trị

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 59’ 17”

105° 46’ 01”

10° 54’ 22”

105° 33’ 10”

C-48-32-A-b+20-C-d;
C-48-32-B-a+20-D-c

kênh Tập Đoàn 9

TV

xã Vĩnh Trị

H. Vĩnh Hưng

 

 

10’ 55’ 08”

105° 44’ 05”

10° 56’ 47”

105° 45’ 13”

C-48-32-A-b+20-C-d; C-48-32-B-a+20-D-c

kênh Thanh Niên

TV

xã Vĩnh Trị

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 56’ 47’

105° 47’ 08”

11° 00’ 25”

105° 44’ 22”

C-48-32-B-a+20-D-c

kênh Thị Xã

TV

xã Vĩnh Trị

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 55’ 07”

105° 42’ 48”

10° 57’ 51”

105° 39’ 21”

C-48-32-A-b+20-C-d

sông Vàm Cỏ Tây

TV

xã Vĩnh Trị

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 53’ 54”

105° 45’ 57”

10° 30’ 15”

106° 33’ 27”

C-48-32-B-a+20-D-c

ấp Xóm Mới

DC

xã Vĩnh Trị

H. Vĩnh Hưng

10° 54’ 00”

105° 44’ 57”

 

 

 

 

C-48-32-A-b+20-C-d

kênh T4-6

TV

xã Vĩnh Trị

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 55’ 48”

105° 46’ 50”

10° 56’ 48”

105° 45’ 54”

C-48-32-A-b+20-C-d; C-48-32-B-a+20-D-c

kênh T4-7

TV

xã Vĩnh Trị

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 57’ 12”

105° 46’ 08”

10° 58’ 27”

105° 45’ 06”

C-48-32-B-a +20-D-c

kênh T4-8

TV

xã Vĩnh Trị

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 56’ 07”

105° 47’ 03”

10° 57’ 12”

105° 46’ 08”

C-48-32-B-a +20-D-c

kênh T4B

TV

xã Vĩnh Trị

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 58’ 29”

105° 46’ 52”

10° 56’ 21”

105° 45’ 39”

C-48-32-B-a +20-D-c

kênh T5

TV

xã Vĩnh Trị

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 53’ 09”

105° 36’ 40”

10° 55’ 24”

105° 43’ 38”

C-48-32-A-b +20-C-d

kênh T5B

TV

xã Vĩnh Trị

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 55’ 46”

105° 43’ 04”

10° 53’ 44”

105° 36’ 05”

C-48-32-A-b +20-C-d

kênh Tân Thành-Lò Gạch

TV

xã Vĩnh Trị

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 59’ 17”

105° 46’ 01”

10° 54’ 22”

105° 33’ 10”

C-48-32-A-b +20-C-d; C-48-32-B-a +20-D-c

kênh Tập Đoàn 9

TV

xã Vĩnh Trị

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 55’ 08”

105° 44’ 05”

10° 56’ 47”

105° 45’ 13”

C-48-32-A-b +20-C-d; C-48-32-B-a +20-D-c

kênh Thanh Niên

TV

xã Vĩnh Trị

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 56’ 47”

105° 47’ 08”

11° 00’ 25”

105° 44’ 22”

C-48-32-B-a+20-D-c

kênh Thị Xã

TV

xã Vĩnh Trị

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 55’ 07”

105° 42’ 48”

10° 57’ 51”

105° 39’ 21”

C-48-32-A-b+20-C-d

sông Vàm Cỏ Tây

TV

xã Vĩnh Trị

H. Vĩnh Hưng

 

 

10° 53’ 54”

105° 45’ 57”

10° 30’ 15”

106° 33’ 27”

C-48-32-B-a+20-D-c

ấp Xóm Mới

DC

xã Vĩnh Trị

H. Vĩnh Hưng

10° 54’ 00”

105° 44’ 57”

 

 

 

 

C-48-32-A-b+20-C-d

 

 

 

Ghi chú
LuatVietnam.vn độc quyền cung cấp bản dịch chính thống Công báo tiếng Anh của Thông Tấn Xã Việt Nam.
Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Hiển thị:
download Văn bản gốc có dấu (PDF)
download Văn bản gốc (Word)

Để được giải đáp thắc mắc, vui lòng gọi

19006192

Theo dõi LuatVietnam trên YouTube

TẠI ĐÂY

văn bản cùng lĩnh vực

Quyết định 3940/QĐ-BNN-KL của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về việc bãi bỏ Quyết định 4737/QĐ-BNN-TCLN ngày 02/12/2021 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành Danh mục loài động vật trên cạn khác thuộc lớp chim, thú, bò sát, lưỡng cư không thuộc đối tượng quản lý như động vật hoang dã quy định tại khoản 4 Điều 1 Nghị định 84/2021/NĐ-CP ngày 22/9/2021 của Chính phủ

Quyết định 3940/QĐ-BNN-KL của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về việc bãi bỏ Quyết định 4737/QĐ-BNN-TCLN ngày 02/12/2021 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành Danh mục loài động vật trên cạn khác thuộc lớp chim, thú, bò sát, lưỡng cư không thuộc đối tượng quản lý như động vật hoang dã quy định tại khoản 4 Điều 1 Nghị định 84/2021/NĐ-CP ngày 22/9/2021 của Chính phủ

Tài nguyên-Môi trường, Nông nghiệp-Lâm nghiệp

văn bản mới nhất

loading
×
×
×
Vui lòng đợi