Thông tư 15/2016/TT-BTNMT Danh mục địa danh dân cư phục vụ lập bản đồ tỉnh Bình Phước

  • Thuộc tính
  • Nội dung
  • VB gốc
  • Tiếng Anh
  • Hiệu lực
  • VB liên quan
  • Lược đồ
  • Nội dung MIX

    - Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…

    - Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.

  • Tải về
Mục lục
Mục lục
Tìm từ trong trang
Lưu
Theo dõi VB

Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.

Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.

Báo lỗi
In
  • Báo lỗi
  • Gửi liên kết tới Email
  • Chia sẻ:
  • Chế độ xem: Sáng | Tối
  • Thay đổi cỡ chữ:
    17
Ghi chú

thuộc tính Thông tư 15/2016/TT-BTNMT

Thông tư 15/2016/TT-BTNMT của Bộ Tài nguyên và Môi trường về việc ban hành Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Bình Phước
Cơ quan ban hành: Bộ Tài nguyên và Môi trường
Số công báo:
Số công báo là mã số ấn phẩm được đăng chính thức trên ấn phẩm thông tin của Nhà nước. Mã số này do Chính phủ thống nhất quản lý.
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Số hiệu:15/2016/TT-BTNMTNgày đăng công báo:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày đăng công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Loại văn bản:Thông tưNgười ký:Nguyễn Thị Phương Hoa
Ngày ban hành:
Ngày ban hành là ngày, tháng, năm văn bản được thông qua hoặc ký ban hành.
11/07/2016
Ngày hết hiệu lực:
Ngày hết hiệu lực là ngày, tháng, năm văn bản chính thức không còn hiệu lực (áp dụng).
Đang cập nhật
Áp dụng:
Ngày áp dụng là ngày, tháng, năm văn bản chính thức có hiệu lực (áp dụng).
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản để xem Ngày áp dụng. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Tình trạng hiệu lực:
Cho biết trạng thái hiệu lực của văn bản đang tra cứu: Chưa áp dụng, Còn hiệu lực, Hết hiệu lực, Hết hiệu lực 1 phần; Đã sửa đổi, Đính chính hay Không còn phù hợp,...
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Lĩnh vực: Tài nguyên-Môi trường

TÓM TẮT VĂN BẢN

Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!

tải Thông tư 15/2016/TT-BTNMT

Tải văn bản tiếng Việt (.doc) Thông tư 15/2016/TT-BTNMT DOC (Bản Word)
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản để tải file.

Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!

Tải văn bản tiếng Việt (.pdf) Thông tư 15/2016/TT-BTNMT PDF (Bản có dấu đỏ)
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản để tải file.

Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!

LuatVietnam.vn độc quyền cung cấp bản dịch chính thống Công báo tiếng Anh của Thông Tấn Xã Việt Nam.
Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Ghi chú
Ghi chú: Thêm ghi chú cá nhân cho văn bản bạn đang xem.
Hiệu lực: Đã biết
Tình trạng: Đã biết

BỘ TÀI NGUYÊN
VÀ MÔI TRƯỜNG
-------

Số: 15/2016/TT-BTNMT

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Hà Nội, ngày 11 tháng 07 năm 2016

 

 

                                                                   THÔNG TƯ

BAN HÀNH DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ TỈNH BÌNH PHƯỚC

---------------

Căn cứ Nghị định số 45/2015/NĐ-CP ngày 06 tháng 5 năm 2015 của Chính phủ về hoạt động đo đạc và bản đồ;

Căn cứ Nghị định số 21/2013/NĐ-CP ngày 04 tháng 3 năm 2013 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài nguyên và Môi trường;

Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Đo đạc và Bản đồ Việt Nam và Vụ trưởng Vụ Pháp chế;

Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Bình Phước.

Điều 1. Ban hành kèm theo Thông tư này Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế-xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Bình Phước.

Điều 2. Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 01 tháng 9 năm 2016.

Điều 3. Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này./.

 

Nơi nhận:
- Văn phòng Quốc hội;
- Văn phòng Chính phủ;
- Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ;
- UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương;
- Sở Nội vụ và Sở TN&MT tỉnh Bình Phước;
- Cục Kiểm tra văn bản QPPL (Bộ Tư pháp);
- Các đơn vị trực thuộc Bộ TN&MT, Cổng Thông tin điện tử Bộ TN&MT;
- Công báo, Cổng Thông tin điện tử Chính phủ;
- Lưu: VT, PC, ĐĐBĐVN

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Nguyễn Thị Phương Hoa

 

DANH MỤC

ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ TỈNH BÌNH PHƯỚC
(Ban hành kèm theo Thông tư số 15/2016/TT-BTNMT ngày 11 tháng 7 năm 2016 của Bộ Tài nguyên và Môi trường)

 

Phần I. QUY ĐỊNH CHUNG

 

1. Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Bình Phước được chuẩn hóa từ địa danh thống kê trên bản đồ địa hình quốc gia tỷ lệ 1:25.000,1:50.000 Hệ VN-2000 khu vực tỉnh Bình Phước.

2. Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Bình Phước được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái tiếng Việt của các đơn vị hành chính cấp huyện gồm thành phố, thị xã và các huyện, trong đó:

a) Cột “Địa danh” là các địa danh đã được chuẩn hóa.

b) Cột “Nhóm đối tượng” là ký hiệu các nhóm địa danh, trong đó: DC là nhóm địa danh dân cư; SV là nhóm địa danh sơn văn; TV là nhóm địa danh thủy văn; KX là nhóm địa danh kinh tế - xã hội.

c) Cột “Tên ĐVHC cấp xã” là tên đơn vị hành chính cấp xã, trong đó: “P.” là chữ viết tắt của “phường”; “TT.” là chữ viết tắt của “thị trấn”.

d) Cột “Tên ĐVHC cấp huyện” là tên đơn vị hành chính cấp huyện, trong đó: “TP.” là chữ viết tắt của “thành phố”; “H. ” là chữ viết tắt của “huyện”; “TX.” là chữ viết tắt của “thị xã”.

đ) Cột “Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng” là tọa độ vị trí tương đối của đối tượng địa lý tương ứng với địa danh trong cột “Địa danh”; đối tượng địa lý thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng điểm, dạng vùng thì giá trị tọa độ tương ứng theo cột “Tọa độ trung tâm”; nếu đối tượng địa lý thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng đường thì giá trị tọa độ tương ứng theo 2 cột “Tọa độ điểm đầu” và “Tọa độ điểm cuối”.

Cột “Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình” là ký hiệu mảnh bản đồ địa hình tỷ lệ 1:25.000,1:50.000 chứa địa danh chuẩn hóa ở cột “Địa danh”.

Phần II. DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ TỈNH BÌNH PHƯỚC

 

Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Bình phước gồm địa danh của các đơn vị hành chính cấp huyện được thống kê trong bảng sau:

STT

Đơn vị hành chính cấp huyện

Trang

1

Thị xã Bình Long

 

2

Thị xã Đồng Xoài

 

3

Thị xã Phước Long

 

4

Huyện Bù Đăng

 

5

Huyện Bù Đốp

 

6

Huyện Bù Gia Mập

 

7

Huyện Chơn Thành

 

8

Huyện Đồng Phú

 

9

Huyện Hớn Quản

 

10

Huyện Lộc Ninh

 

 

Địa danh

Nhóm đối tượng

Tên ĐVHC cấp xã

Tên ĐVHC cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng

Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình

Tọa độ trung tâm

Tọa độ điểm đầu

Tọa độ điểm cuối

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ,   phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

khu phố An Bình

DC

P.An Lộc

TX. Bình Long

11° 39’ 43”

106° 35’ 46”

 

 

 

 

C-48-10-C-a

Mộ 3000 đồng bào An Lộc bị đế quốc Mỹ tàn sát

KX

P.An Lộc

TX. Bình Long

11° 39’ 00”

106° 36’ 14”

 

 

 

 

C-48-10-C-a

khu phố Bình An

DC

P.An Lộc

TX. Bình Long

11° 39’ 36”

106° 35’ 13”

 

 

 

 

C-48-10-C-a

giáo xứ Bình Long

KX

P.An Lộc

TX. Bình Long

11° 39’ 16”

106° 36’ 07”

 

 

 

 

C-48-10-C-a

khu phố Bình Tân

DC

P.An Lộc

TX. Bình Long

11° 40’ 03”

106° 35’ 34”

 

 

 

 

C-48-10-C-a

suối Chà Là

TV

P.An Lộc

TX. Bình Long

 

 

11° 39’ 20”

106° 35’ 50”

11° 35’ 48”

106° 31’ 06”

C-48-10-C-a

đồi Đồng Long

SV

P.An Lộc

TX. Bình Long

11° 40’ 03”

106° 36’ 22”

 

 

 

 

C-48-10-C-a

Mộ tập thể Lực lượng Vũ trang An ninh An Lộc

KX

P.An Lộc

TX. Bình Long

11° 39’ 28”

106° 35’ 27”

 

 

 

 

C-48-10-C-a

đường Nguyễn Huệ

KX

P.An Lộc

TX. Bình Long

 

 

11° 39’ 59”

106° 36’ 39”

11° 38’ 37”

106° 36’ 20”

C-48-10-C-a

khu phố Phú An

DC

P.An Lộc

TX. Bình Long

11° 39’ 11”

106° 36’ 03”

 

 

 

 

C-48-10-C-a

khu phố Phú Bình

DC

P.An Lộc

TX. Bình Long

11° 39’ 19”

106° 36’ 19”

 

 

 

 

C-48-10-C-a

khu phố Phú Cường

DC

P.An Lộc

TX. Bình Long

11° 39’ 26”

106° 36’ 20”

 

 

 

 

C-48-10-C-a

khu phố Phú Sơn

DC

P.An Lộc

TX. Bình Long

11° 39’ 37”

106° 36’ 18”

 

 

 

 

C-48-10-C-a

khu phố Phú Tân

DC

P.An Lộc

TX. Bình Long

11° 39’ 27”

106° 33’ 57”

 

 

 

 

C-48-10-C-a

khu phố Phú Trung

DC

P.An Lộc

TX. Bình Long

11° 39’ 08”

106° 36’ 14”

 

 

 

 

C-48-10-C-a

Suối Ru

TV

P.An Lộc

TX. Bình Long

 

 

11° 40’ 20”

106° 35’ 45”

11° 38’ 19”

106° 31’ 27”

C-48-10-C-a

ấp Sóc Du

DC

P.An Lộc

TX. Bình Long

11° 40’ 05”

106° 34’ 26”

 

 

 

 

C-48-10-C-a

nông trường Xã Cam

KX

P.An Lộc

TX. Bình Long

11° 40’ 01”

106° 33’ 46”

 

 

 

 

C-48-10-C-a

chùa Bảo An

KX

P.Hưng Chiến

TX. Bình Long

11° 37’ 55”

106° 36’ 03”

 

 

 

 

C-48-10-C-a

ấp Bình Ninh I

DC

P.Hưng Chiến

TX. Bình Long

11° 38’ 04”

106° 34’ 24”

 

 

 

 

C-48-10-C-a

khu phố Bình Ninh II

DC

P.Hưng Chiến

TX. Bình Long

11° 38’ 54”

106° 34’ 32”

 

 

 

 

C-48-10-C-a

khu phố Bình Tây

DC

P.Hưng Chiến

TX. Bình Long

11° 39’ 17”

106° 35’ 03”

 

 

 

 

C-48-10-C-a

Bưng Vườn Khế

DC

P.Hưng Chiến

TX. Bình Long

11° 36’ 33”

106° 35’ 22”

 

 

 

 

C-48-10-C-c

Công ty TNHH MTV Cao su Bình Long

KX

P.Hưng Chiến

TX. Bình Long

11° 38’ 26”

106° 36’ 19”

 

 

 

 

C-48-10-C-a

suối Chà Là

TV

P.Hưng Chiến

TX. Bình Long

 

 

11° 36’ 37”

106° 36’ 21”

11° 35’ 20”

106° 36’ 43”

C-48-10-C-c

khu phố Đông Phất

DC

P.Hưng Chiến

TX. Bình Long

11° 37’ 23”

106° 36’ 53”

 

 

 

 

C-48-10-C-c

suối Hưng Chiến

TV

P.Hưng Chiến

TX. Bình Long

 

 

11° 39’ 20”

106° 35’ 50”

11° 38’ 10”

106° 34’ 11”

C-48-10-C-a

khu phố Hưng Phủ

DC

P.Hưng Chiến

TX. Bình Long

11° 38’ 38”

106° 35’ 25”

 

 

 

 

C-48-10-C-a

khu phố Hưng Thịnh

DC

P.Hưng Chiến

TX. Bình Long

11° 38’ 58”

106° 35’ 51”

 

 

 

 

C-48-10-C-a

chùa Lam Sơn

KX

P.Hưng Chiến

TX. Bình Long

11° 38’ 42”

106° 36’ 07”

 

 

 

 

C-48-10-C-a

Lô Bưng Mía

DC

P.Hưng Chiến

TX. Bình Long

11° 37’ 28”

106° 34’ 33”

 

 

 

 

C-48-10-C-c

Suối Ma

TV

P.Hưng Chiến

TX. Bình Long

 

 

11° 37’ 35”

106° 34’ 33”

11° 36’ 38”

106° 31’ 38”

C-48-10-C-a;
C-48-10-C-c

Đường Nguyễn Huệ

KX

P.Hưng Chiến

TX. Bình Long

 

 

11° 39’ 59”

106° 36’ 39”

11° 38’ 37”

106° 36’ 20”

C-48-10-C-a;
C-48-10-C-c

khu phố Phú Tân

DC

P.Hưng Chiến

TX. Bình Long

11° 39’ 27”

106° 33’ 57”

 

 

 

 

C-48-10-C-a

khu phố Phú Trung

DC

P.Hưng Chiến

TX. Bình Long

11° 38’ 45”

106° 36’ 08”

 

 

 

 

C-48-10-C-a

ấp Sở Nhì

DC

P.Hưng Chiến

TX. Bình Long

11° 36’ 59”

106° 35’ 10”

 

 

 

 

C-48-10-C-c

đền Trần Hưng Đạo

KX

P.Hưng Chiến

TX. Bình Long

11° 38’ 49”

106° 35’ 38”

 

 

 

 

C-48-10-C-a

Trung tâm Thương mại Dịch vụ Bình Long

KX

P.Hưng Chiến

TX. Bình Long

11° 37’ 49”

106° 36’ 19”

 

 

 

 

C-48-10-C-a

suối Xã Cam

TV

P.Hưng Chiến

TX. Bình Long

 

 

11° 37’ 23”

106° 35’ 22”

11° 35’ 19”

106° 33’ 54”

C-48-10-C-c

khu phố Xã Cam I

DC

P.Hưng Chiến

TX. Bình Long

11° 37’ 36”

106° 36’ 05”

 

 

 

 

C-48-10-C-c

khu phố Xã Cam II

DC

P.Hưng Chiến

TX. Bình Long

11° 38’ 00”

106° 35’ 53”

 

 

 

 

C-48-10-C-a

hồ Xã Cát

TV

P.Hưng Chiến

TX. Bình Long

11° 37’ 03”

106° 36’ 12”

 

 

 

 

C-48-10-C-c

suối Xã Cát

TV

P.Hưng Chiến

TX. Bình Long

 

 

11° 38’ 00”

106° 36’ 51”

11° 36’ 21”

106° 37’ 04”

C-48-10-C-a;
C-48-10-C-c

ngã ba Xe Tăng

KX

P.Hưng Chiến

TX. Bình Long

11° 39’ 34”

106° 34’ 32”

 

 

 

 

C-48-10-C-a

Đường QL. 13

KX

P.Phú Đức

TX. Bình Long

 

 

11° 21’ 37”

106° 37’ 44”

11° 58’ 13”

106° 32’ 26”

C-48-10-C-a

suối Cầu Trắng

TV

P.Phú Đức

TX. Bình Long

 

 

11° 39’ 55”

106° 37’ 01”

11° 38’ 00”

106° 36’ 51”

C-48-10-C-a

Bệnh viện Đa khoa Công ty Cao su Bình Long

KX

P.Phú Đức

TX. Bình Long

11° 39’ 20”

106° 37’ 18”

 

 

 

 

C-48-10-C-a

chùa Hưng Lập

KX

P.Phú Đức

TX. Bình Long

11° 39’ 01”

106° 36’ 38”

 

 

 

 

C-48-10-C-a

Đường Nguyễn Huệ

KX

P.Phú Đức

TX. Bình Long

 

 

11° 39’ 59”

106° 36’ 39”

11° 38’ 37”

106° 36’ 20”

C-48-10-C-a

miếu Ông Hổ

KX

P.Phú Đức

TX. Bình Long

11° 39’ 03”

106° 36’ 48”

 

 

 

 

C-48-10-C-a

khu phố Phú Hòa I

DC

P.Phú Đức

TX. Bình Long

11° 38’ 59”

106° 36’ 54”

 

 

 

 

C-48-10-C-a

khu phố Phú Hòa II

DC

P.Phú Đức

TX. Bình Long

11° 39’ 20”

106° 37’ 12”

 

 

 

 

C-48-10-C-a

khu phố Phú Lộc

DC

P.Phú Đức

TX. Bình Long

11° 38’ 28”

106° 36’ 36”

 

 

 

 

C-48-10-C-a

khu phố Phú Nghĩa

DC

P.Phú Đức

TX. Bình Long

11° 38’ 54”

106° 36’ 28”

 

 

 

 

C-48-10-C-a

khu phố Phú Trọng

DC

P.Phú Đức

TX. Bình Long

11° 38’ 55”

106° 36’ 36”

 

 

 

 

C-48-10-C-a

nông trường Quản Lợi

KX

P.Phú Đức

TX. Bình Long

11° 38’ 50”

106° 37’ 11”

 

 

 

 

C-48-10-C-a

Dinh Tỉnh trưởng tỉnh Bình Long

KX

P.Phú Đức

TX. Bình Long

11° 38’ 53”

106° 36’ 22”

 

 

 

 

C-48-10-C-a

suối Cầu Trắng

TV

P.Phú Thịnh

TX. Bình Long

 

 

11° 39’ 55”

106° 37’ 01”

11° 38’ 00”

106° 36’ 51”

C-48-10-C-a

Đường Nguyễn Huệ

KX

P.Phú Thịnh

TX. Bình Long

 

 

11° 39’ 59”

106° 36’ 39”

11° 38’ 37”

106° 36’ 20”

C-48-10-C-a

tịnh xá Ngọc Bình

KX

P.Phú Thịnh

TX. Bình Long

11° 39’ 25”

106° 36’ 31”

 

 

 

 

C-48-10-C-a

khu phố Phú Hòa

DC

P.Phú Thịnh

XX. Bình Long

11° 39’ 25”

106° 37’ 26”

 

 

 

 

C-48-10-C-a

khu phố Phú Hưng

DC

P.Phú Thịnh

TX. Bình Long

11° 39’ 20”

106° 36’ 40”

 

 

 

 

C-48-10-C-a

khu phố Phú Thuận 1

DC

P.Phú Thịnh

TX. Bình Long

11° 39’ 58”

106° 37’ 32”

 

 

 

 

C-48-10-C-b

khu phố Phú Thuận 2

DC

P.Phú Thịnh

TX. Bình Long

11° 39’ 18”

106° 36’ 49”

 

 

 

 

C-48-10-C-a

khu phố Phú Xuân

DC

P.Phú Thịnh

TX. Bình Long

11° 39’ 47”

106° 36’ 53”

 

 

 

 

C-48-10-C-a

đình thần Tân Lập Phú

KX

P.Phú Thịnh

XX. Bình Long

11° 39’ 31”

106° 36’ 37”

 

 

 

 

C-48-10-C-a

chùa Tân Minh Tự

KX

P.Phú Thịnh

TX. Bình Long

11° 39’ 30”

106° 36’ 33”

 

 

 

 

C-48-10-C-a

di tích lịch sử Trường tiểu học An Lộc B

KX

P.Phú Thịnh

TX. Bình Long

11° 38’ 59”

106° 36’ 13”

 

 

 

 

C-48-10-C-a

Đường QL. 13

KX

xã Thanh Lương

TX. Bình Long

 

 

11° 21’ 37”

106° 37’ 44”

11° 58’ 13”

106° 32’ 26”

C-48-10-C-c

Đường ĐT.757

KX

xã Thanh Lương

TX. Bình Long

 

 

11° 44’ 42”

106° 40’ 34”

11° 43’ 55”

106° 34’ 34”

C-48-10-C-a

ấp Cần Lê

DC

xã Thanh Lương

TX. Bình Long

11° 42’ 55”

106° 36’ 15”

 

 

 

 

C-48-10-C-a

cầu Cần Lê

KX

xã Thanh Lương

XX. Bình Long

11° 44’ 05”

106° 34’ 27”

 

 

 

 

C-48-10-C-a

suối Cần Lê

TV

xã Thanh Lương

TX. Bình Long

 

 

11° 44’ 28”

106° 35’ 53”

11° 41’ 55”

106° 29’ 39”

C-48-10-C-a

Suối Đá

TV

xã Thanh Lương

TX. Bình Long

 

 

11° 42’ 21”

106° 35’ 02”

11° 43’ 57”

106° 34’ 20”

C-48-10-C-a

nhà máy Gạch Hòa Phát

KX

xã Thanh Lương

TX. Bình Long

11° 42’ 27”

106° 34’ 28”

 

 

 

 

C-48-10-C-a

suối Mơ Nông

TV

xã Thanh Lương

TX. Bình Long

 

 

11° 43’ 10”

106° 38’ 23”

11° 44’ 18”

106° 36’ 49”

C-48-10-C-a

Suối Ngôi

TV

xã Thanh Lương

TX. Bình Long

 

 

11° 42’ 03”

106° 36’ 15”

11° 44’ 20”

106° 35’ 17”

C-48-10-C-a

ấp Phố Lố

DC

xã Thanh Lương

TX. Bình Long

11° 41’ 47”

106° 33’ 27”

 

 

 

 

C-48-10-C-a

ấp Sóc Giếng

DC

xã Thanh Lương

TX. Bình Long

11° 41’ 07”

106° 32’ 42”

 

 

 

 

C-48-10-C-a

ấp Thanh An

DC

xã Thanh Lương

TX. Bình Long

11° 42’ 47”

106° 31’ 17”

 

 

 

 

C-48-10-C-a

ấp Thanh Bình

DC

xã Thanh Lương

TX. Bình Long

11° 42’ 38”

106° 33’ 07”

 

 

 

 

C-48-10-C-a

ấp Thanh Hải

DC

xã Thanh Lương

TX. Bình Long

11° 42’ 40”

106° 36’ 31”

 

 

 

 

C-48-10-C-a

ấp Thanh Hòa

DC

xã Thanh Lương

TX. Bình Long

11° 42’ 44”

106° 34’ 52”

 

 

 

 

C-48-10-C-a

ấp Thanh Hưng

DC

xã Thanh Lương

TX. Bình Long

11° 44’ 00”

106° 36’ 19”

 

 

 

 

C-48-10-C-a

ấp Thanh Kiều

DC

xã Thanh Lương

XX. Bình Long

11° 43’ 25”

106° 34’ 36”

 

 

 

 

C-48-10-C-a

chùa Thanh Phước

KX

xã Thanh Lương

TX. Bình Long

11° 42’ 34”

106° 35’ 24”

 

 

 

 

C-48-10-C-a

chùa Thanh Sơn

KX

xã Thanh Lương

TX. Bình Long

11° 42’ 32”

106° 35’ 19”

 

 

 

 

C-48-10-C-a

ấp Thanh Tân

DC

xã Thanh Lương

TX. Bình Long

11° 42’ 36”

106° 35’ 24”

 

 

 

 

C-48-10-C-a

ấp Thanh Thiện

DC

xã Thanh Lương

TX. Bình Long

11° 41’ 54”

106° 34’ 02”

 

 

 

 

C-48-10-C-a

ấp Thanh Thịnh

DC

xã Thanh Lương

TX. Bình Long

11° 43’ 25”

106° 36’ 06”

 

 

 

 

C-48-10-C-a

ấp Thanh Trung

DC

xã Thanh Lương

TX. Bình Long

11° 43’ 23”

106° 35’ 13”

 

 

 

 

C-48-10-C-a

ấp Thanh Tuấn

DC

xã Thanh Lương

TX. Bình Long

11° 43’ 41”

106° 35’ 01”

 

 

 

 

C-48-10-C-a

nhà máy Xi măng Bình Phước

KX

xã Thanh Lương

TX. Bình Long

11° 42’ 54”

106° 32’ 50”

 

 

 

 

C-48-10-C-a

ấp 17

DC

xã Thanh Phú

TX. Bình Long

11° 40’ 22”

106° 35’ 27”

 

 

 

 

C-48-10-C-a

nông trường Cao su Xa Cam

KX

xã Thanh Phú

TX. Bình Long

11° 41’ 32”

106° 35’ 34”

 

 

 

 

C-48-10-C-a

chùa Chưởng Phước

KX

xã Thanh Phú

TX. Bình Long

11° 40’ 51”

106° 36’ 45”

 

 

 

 

C-48-10-C-a

Đường QL.13

KX

xã Thanh Phú

TX. Bình Long

 

 

11° 21’ 37”

106° 3744”

11° 58’ 13”

106° 32’ 26”

C-48-10-C-a

đồi Đồng Long

SV

xã Thanh Phú

TX. Bình Long

11° 40’ 03”

106° 36’ 22”

 

 

 

 

C-48-10-C-a

Suối Heo

TV

xã Thanh Phú

TX. Bình Long

 

 

11° 41’ 09”

106° 38’ 01”

11° 43’ 10”

106° 38’ 23”

C-48-10-C-b

Suối Lai

TV

xã Thanh Phú

TX. Bình Long

 

 

11° 40’ 48”

106° 36’ 59”

11° 42’ 03”

106° 36’ 15”

C-48-10-C-a

chùa Linh Thứu

KX

xã Thanh Phú

TX. Bình Long

11° 42’ 09”

106° 35’ 15”

 

 

 

 

C-48-10-C-a

suối Mơ Nông

TV

xã Thanh Phú

TX. Bình Long

 

 

11° 43’ 10”

106° 38’ 23”

11° 44’ 18”

106° 36’ 49”

C-48-10-C-a
C-48-10-C-b

suối Peck Pun

TV

xã Thanh Phú

TX. Bình Long

 

 

11° 41’ 33”

106° 35’ 26”

11° 42’ 21”

106° 35’ 02”

C-48-10-C-a

ấp Phú Lạc

DC

xã Thanh Phú

TX. Bình Long

11° 40’ 54”

106° 37’ 13”

 

 

 

 

C-48-10-C-a

ấp Phú Long

DC

xã Thanh Phú

TX. Bình Long

11° 40’ 28”

106° 36’ 14”

 

 

 

 

C-48-10-C-a

giáo xứ Phú Lương

KX

xã Thanh Phú

TX. Bình Long

11° 42’ 10”

106° 35’ 19”

 

 

 

 

C-48-10-C-a

ấp Phú Thành

DC

xã Thanh Phú

TX. Bình Long

11° 40’ 53”

106° 37’ 28”

 

 

 

 

C-48-10-C-a

nông trường Quản Lợi

KX

xã Thanh Phú

TX. Bình Long

11° 40’ 32”

106° 37’ 36”

 

 

 

 

C-48-10-C-b

Suối Ru

TV

xã Thanh Phú

TX. Bình Long

 

 

11° 40’ 20”

106° 35’ 45”

11° 38’ 19”

106° 31’ 27”

C-48-10-C-a

ấp Sóc Bế

DC

xã Thanh Phú

TX. Bình Long

11° 41’ 13”

106° 36’ 44”

 

 

 

 

C-48-10-C-a

ấp Sóc Bưng

DC

xã Thanh Phú

TX. Bình Long

11° 41’ 59”

106° 37’ 21”

 

 

 

 

C-48-10-C-a

ấp Thanh Hà

DC

xã Thanh Phú

TX. Bình Long

11° 43’ 06”

106° 37’ 58”

 

 

 

 

C-48-10-C-b

ấp Thanh Sơn

DC

xã Thanh Phú

TX. Bình Long

11° 42’ 04”

106° 35’ 13”

 

 

 

 

C-48-10-C-a

ấp Thanh Thủy

DC

xã Thanh Phú

TX. Bình Long

11° 41’ 34”

106° 36’ 00”

 

 

 

 

C-48-10-C-a

ấp Thanh Xuân

DC

xã Thanh Phú

TX. Bình Long

11° 41’ 45”

106° 35’ 26”

 

 

 

 

C-48-10-C-a

ấp Vườn Rau

DC

xã Thanh Phú

TX. Bình Long

11° 40’ 50”

106° 35’ 53”

 

 

 

 

C-48-10-C-3

Đường ĐT.753

KX

P.Tân Xuân

TX. Đồng Xoài

 

 

11° 31’ 44”

106° 54’ 40”

11° 20’ 59”

107° 00’ 37”

C-48-10-D-d

suối Cái Bè

TV

P.Tân Xuân

TX. Đồng Xoài

 

 

11° 31’ 40”

106° 53’ 33”

11° 30’ 22”

106° 55’ 11”

C-48-10-D-d

Đường Lê Quý Đôn

KX

P.Tân Xuân

TX. Đồng Xoài

 

 

11° 31’ 44”

106° 54’ 40”

11° 32’ 00”

106° 53’ 45”

C-48-10-D-d

Đường Nguyễn Huệ

KX

P.Tân Xuân

TX. Đồng Xoài

 

 

11° 31’ 21”

106° 53’ 31”

11° 32’ 19”

106° 54’ 26”

C-48-10-D-d

Đường Phú Riềng Đỏ

KX

P.Tân Xuân

TX. Đồng Xoài

 

 

11° 33’ 45”

106° 53’ 58”

11° 30’ 23”

106° 53’ 05”

C-48-10-D-d

khu phố Phước An

DC

P.Tân Xuân

TX. Đồng Xoài

11° 31’ 22”

106° 55’ 25”

 

 

 

 

C-48-10-D-d

khu phố Phước Bình

DC

P.Tân Xuân

TX. Đồng Xoài

11° 30’ 57”

106° 55’ 18”

 

 

 

 

C-48-10-D-d

Cầu Rạt

KX

P.Tân Xuân

TX. Đồng Xoài

11° 31’ 30”

106° 55’ 48”

 

 

 

 

C-48-10-D-d

cầu Rạt 1

KX

P.Tân Xuân

TX. Đồng Xoài

11° 31’ 37”

106° 55’ 18”

 

 

 

 

C-48-10-D-d

Suối Rạt

TV

P.Tân Xuân

TX. Đồng Xoài

 

 

11° 32’ 05”

106° 56’ 45”

11° 18’ 30”

106° 52’ 23”

C-48-10-D-d

khu phố Suối Đá

DC

P.Tân Xuân

TX. Đồng Xoài

11° 31’ 30”

106° 54’ 25”

 

 

 

 

C-48-10-D-d

khu phố Tân Tiến

DC

P.Tân Xuân

TX. Đồng Xoài

11° 31’ 49”

106° 53’ 44”

 

 

 

 

C-48-10-D-d

khu phố Tân Trà

DC

P.Tân Xuân

TX. Đồng Xoài

11° 31’ 01”

106° 53’ 41”

 

 

 

 

C-48-10-D-d

khu phố Tân Xuân

DC

P.Tân Xuân

TX. Đồng Xoài

11° 31’ 34”

106° 53’ 54”

 

 

 

 

C-48-10-D-d

khu phố Xuân Lộc

DC

P.Tân Xuân

TX. Đồng Xoài

11° 31’ 40”

106° 54’ 07”

 

 

 

 

C-48-10-D-d

Trường Cao đẳng sư phạm Bình Phước

KX

P.Tân Bình

TX. Đồng Xoài

11° 31’ 46”

106° 52’ 25”

 

 

 

 

C-48-10-D-d

Đường QL. 14

KX

P.Tân Bình

TX. Đồng Xoài

 

 

11° 54’ 48”

107° 23’ 03”

11° 25’ 02”

106° 36’ 49”

C-48-10-D-c;
C-48-10-D-d

Đường Hùng Vương

KX

P.Tân Bình

TX. Đồng Xoài

 

 

11° 31’ 46”

106° 53’ 32”

11° 32’ 04”

106° 53’ 08”

C-48-10-D-d

Đường Phú Riềng Đỏ

KX

P.Tân Bình

TX. Đồng Xoài

 

 

11° 33’ 45”

106° 53’ 58”

11° 30’ 23”

106° 53’ 05”

C-48-10-D-d

khu phố Tân Bình

DC

P.Tân Bình

TX. Đồng Xoài

11° 32’ 03”

106° 53’ 36”

 

 

 

 

C-48-10-D-d

khu phố Tân Trà I

DC

P.Tân Bình

TX. Đồng Xoài

11° 31’ 37”

106° 53’ 07”

 

 

 

 

C-48-10-D-d

khu phố Tân Trà II

DC

P.Tân Bình

TX. Đồng Xoài

11° 31’ 13”

106° 52’ 35”

 

 

 

 

C-48-10-D-d

khu phố Thanh Bình

DC

P.Tân Bình

TX. Đồng Xoài

11° 31’ 56”

106° 53’ 04”

 

 

 

 

C-48-10-D-d

Sở Công thương tỉnh Bình Phước

KX

P.Tân Bình

TX. Đồng Xoài

11° 31’ 54”

106° 53’ 22”

 

 

 

 

C-48-10-D-d

Sở Lao động Thương Binh và Xã hội tỉnh Bình Phước

KX

P.Tân Bình

TX. Đồng Xoài

11° 31’ 54”

106° 52’ 44”

 

 

 

 

C-48-10-D-d

khu phố Xuân Bình

DC

P.Tân Bình

TX. Đồng Xoài

11° 32’ 10”

106° 53’ 47”

 

 

 

 

C-48-10-D-d

Khu phố 1

DC

P.Tân Đồng

TX. Đồng Xoài

11° 32’ 24”

106° 54’ 45”

 

 

 

 

C-48-10-D-d

Khu phố 2

DC

P.Tân Đồng

TX. Đồng Xoài

11° 32’ 32”

106° 54’ 16”

 

 

 

 

C-48-10-D-d

Khu phố 3

DC

P.Tân Đồng

TX. Đồng Xoài

11° 33’ 01”

106° 54’ 18”

 

 

 

 

C-48-10-D-d

Khu phố 4

DC

P.Tân Đồng

TX. Đồng Xoài

11° 33’ 22”

106° 54’ 26”

 

 

 

 

C-48-10-D-d

Khu phố 5

DC

P.Tân Đồng

TX. Đồng Xoài

11° 34’ 17”

106° 54’ 12”

 

 

 

 

C-48-10-D-d

Đường QL. 14

KX

P.Tân Đồng

TX. Đồng Xoài

 

 

11° 54’ 48”

107° 23’ 03”

11° 25’ 02”

106° 36’ 49”

C-48-10-D-d

Đường ĐT.741

KX

P.Tân Đồng

TX. Đồng Xoài

 

 

11° 57’ 54”

106° 59’ 56”

11° 22’ 53”

106° 49’ 30”

C-48-10-D-d

Đường Phú Riềng Đỏ

KX

P.Tân Đồng

TX. Đồng Xoài

 

 

11° 33’ 45”

106° 53’ 58”

11° 30’ 23”

106° 53’ 05”

C-48-10-D-d

nhà thờ Đồng Xoài

KX

P.Tân Đồng

TX. Đồng Xoài

11° 32’ 40”

106° 54’ 27”

 

 

 

 

C-48-10-D-d

chùa Quang Minh

KX

P.Tân Đồng

TX. Đồng Xoài

11° 32’ 19”

106° 54’ 13”

 

 

 

 

C-48-10-D-d

Suối Rạt

TV

P.Tân Đồng

TX. Đồng Xoài

 

 

11° 35’ 08”

106° 55’ 54”

11° 31’ 36”

106° 55’ 52”

C-48-10-D-d

cầu Số 2

KX

P.Tân Đồng

TX. Đồng Xoài

11° 32’ 31”

106° 55’ 00”

 

 

 

 

C-48-10-D-d

Suối Cấm

TV

P.Tân Phú

TX. Đồng Xoài

 

 

11° 33’ 05”

106° 52’ 41”

11° 32’ 37”

106° 52’ 15”

C-48-10-D-c

Đường ĐT.741

KX

P.Tân Phú

TX. Đồng Xoài

 

 

11° 57’ 54”

106° 59’ 56”

11° 22’ 53”

106° 49’ 30”

C-48-10-D-d

di tích lịch sử Địa điểm chiến thắng Đồng Xoài

KX

P.Tân Phú

TX. Đồng Xoài

11° 32’ 17”

106° 53’ 39”

 

 

 

 

C-48-10-D-d

khu phố Phú Cường

DC

P.Tân Phú

TX. Đồng Xoài

11° 32’ 02”

106° 52’ 24”

 

 

 

 

C-48-10-D-d

khu phố Phú Lộc

DC

P.Tân Phú

TX. Đồng Xoài

11° 32’ 20”

106° 53’ 24”

 

 

 

 

C-48-10-D-d

khu phố Phú Mỹ

DC

P.Tân Phú

TX. Đồng Xoài

11° 33’ 25”

106° 53’ 58”

 

 

 

 

C-48-10-D-d

Đường Phú Riềng Đỏ

KX

P.Tân Phú

TX. Đồng Xoài

 

 

11° 33’ 45”

106° 53’ 58”

11° 30’ 23”

106° 53’ 05”

C-48-10-D-d

khu phố Phú Tân

DC

P.Tân Phú

TX. Đồng Xoài

11° 32’ 14”

106° 53’ 01”

 

 

 

 

C-48-10-D-d

khu phố Phú Thanh

DC

P.Tân Phú

TX. Đồng Xoài

11° 32’ 35”

106° 53’ 47”

 

 

 

 

C-48-10-D-d

khu phố Phú Thịnh

DC

P.Tân Phú

TX. Đồng Xoài

11° 32’ 47”

106° 53’ 32”

 

 

 

 

C-48-10-D-d

khu phố Phú Xuân

DC

P.Tân Phú

TX. Đồng Xoài

11° 33’ 04”

106° 53’ 40”

 

 

 

 

C-48-10-D-d

Đường QL. 14

KX

P.Tân Phú

TX. Đồng Xoài

 

 

11° 54’ 48”

107° 23’ 03”

11° 25’ 02”

106° 36’ 49”

C-48-10-D-c

hồ Suối Cam

TV

P.Tân Phú

TX. Đồng Xoài

11° 32’ 50”

106° 52’ 56”

 

 

 

 

C-48-10-D-d

hồ Suối Cam II

TV

P.Tân Phú

TX. Đồng Xoài

11° 32’ 22”

106° 52’ 20”

 

 

 

 

C-48-10-D-c
C-48-10-D-d

Đường ĐT.753

KX

P.Tân Thiện

TX. Đồng Xoài

 

 

11° 31’ 44”

106° 54’ 40”

11° 20’ 59”

107° 00’ 37”

C-48-10-D-d

Đường Lê Quý Đôn

KX

P.Tân Thiện

TX. Đồng Xoài

 

 

11° 31’ 44”

106° 54’ 40”

11° 32’ 00”

106° 53’ 45”

C-48-10-D-d

Đường Nguyễn Huệ

KX

P.Tân Thiện

TX. Đồng Xoài

 

 

11° 31’ 21”

106° 53’ 31”

11° 32’ 19”

106° 54’ 26”

C-48-10-D-d

Đường Phú Riềng Đỏ

KX

P.Tân Thiện

TX. Đồng Xoài

 

 

11° 33’ 45”

106° 53’ 58”

11° 30’ 23”

106° 53’ 05”

C-48-10-D-d

khu phố Bình Thiện

DC

P.Tân Thiện

TX. Đồng Xoài

11° 31’ 46”

106° 54’ 30”

 

 

 

 

C-48-10-D-d

khu phố Phước Hòa

DC

P.Tân Thiện

TX. Đồng Xoài

11° 31’ 39”

106° 55’ 17”

 

 

 

 

C-48-10-D-d

khu phố Phước Tân

DC

P.Tân Thiện

TX. Đồng Xoài

11° 31’ 48”

106° 54’ 49”

 

 

 

 

C-48-10-D-d

khu phố Phước Thiện

DC

P.Tân Thiện

TX. Đồng Xoài

11° 31’ 55”

106° 54’ 04”

 

 

 

 

C-48-10-D-d

khu phố Phước Thọ

DC

P.Tân Thiện

TX. Đồng Xoài

11° 32’ 00”

106° 53’ 53”

 

 

 

 

C-48-10-D-d

Đường QL. 14

KX

P.Tân Thiện

TX. Đồng Xoài

 

 

11° 54’ 48”

107° 23’ 03”

11° 25’ 02”

106° 36’ 49”

C-48-10-D-d

Cầu Rạt

KX

P.Tân Thiện

TX. Đồng Xoài

11° 31’ 30”

106° 55’ 48”

 

 

 

 

C-48-10-D-d

cầu Rạt 1

KX

P.Tân Thiện

TX. Đồng Xoài

11° 31’ 37”

106° 55’ 18”

 

 

 

 

C-48-10-D-d

cầu Số 2

KX

P.Tân Thiện

TX. Đồng Xoài

11° 32’ 31”

106° 55’ 00”

 

 

 

 

C-48-10-D-d

khu phố Tân Đồng 1

DC

P.Tân Thiện

TX. Đồng Xoài

11° 32’ 10”

106° 54’ 22”

 

 

 

 

C-48-10-D-d

khu phố Xuân Đồng

DC

P.Tân Thiện

TX. Đồng Xoài

11° 32’ 18”

106° 54’ 43”

 

 

 

 

C-48-10-D-d

Ấp 2

DC

xã Tân Thành

TX. Đồng Xoài

11° 31’ 19”

106° 49’ 46”

 

 

 

 

C-48-10-D-c

Ấp 3

DC

xã Tân Thành

TX. Đồng Xoài

11° 31’ 12”

106° 49’ 37”

 

 

 

 

C-48-10-D-c

Ấp 4

DC

xã Tân Thành

TX. Đồng Xoài

11° 31’ 26”

106° 49’ 07”

 

 

 

 

C-48-10-D-c

Ấp 6

DC

xã Tân Thành

TX. Đồng Xoài

11° 31’ 03”

106° 48’ 33”

 

 

 

 

C-48-10-D-c

Ấp 7

DC

xã Tân Thành

TX. Đồng Xoài

11° 30’ 35”

106° 46’ 56”

 

 

 

 

C-48-10-D-c

Ấp 8

DC

xã Tân Thành

TX. Đồng Xoài

11° 30’ 27”

106° 45’ 59”

 

 

 

 

C-48-10-D-c

nông trường Cao su Tân Thành

KX

xã Tân Thành

TX. Đồng Xoài

11° 34’ 03”

106° 49’ 53”

 

 

 

 

C-48-10-D-c

Sông Bé

TV

xã Tân Thành

TX. Đồng Xoài

 

 

11° 46’ 06”

106° 45’ 13”

11° 23’ 50”

106° 42’ 08”

C-48-10-D-c

ấp Bưng Xê

DC

xã Tân Thành

TX. Đồng Xoài

11° 33’ 07”

106° 48’ 03”

 

 

 

 

C-48-10-D-c

Suối Cang

TV

xã Tân Thành

TX. Đồng Xoài

 

 

11° 32’ 18”

106° 50’ 12”

11° 30’ 45”

106° 46’ 02”

C-48-10-D-c

bệnh xá K23

KX

xã Tân Thành

TX. Đồng Xoài

11° 31’ 23”

106° 49’ 46”

 

 

 

 

C-48-10-D-c

Suối Nam

TV

xã Tân Thành

TX. Đồng Xoài

 

 

11° 35’ 46”

106° 52’ 40”

11° 33’ 24”

106° 46’ 33”

C-48-10-D-c

cầu Nha Bích

KX

xã Tân Thành

TX. Đồng Xoài

11° 30’ 32”

106° 45’ 53”

 

 

 

 

C-48-10-D-c

Suối Num

TV

xã Tân Thành

TX. Đồng Xoài

 

 

11° 33’ 36”

106° 51’ 12”

11° 32’ 08”

106° 49’ 00”

C-48-10-D-c

Đường QL. 14

KX

xã Tân Thành

TX. Đồng Xoài

 

 

11° 54’ 48”

107° 23’ 03”

11° 25’ 02”

106° 36’ 49”

C-48-10-D-c

suối Song Rinh

TV

xã Tân Thành

TX. Đồng Xoài

 

 

11° 30’ 53”

106° 52’ 13”

11° 28’ 57”

106° 45’ 58”

C-48-10-D-c
C-48-22-B-a

Trường Tiểu học Tân Thành A

KX

xã Tân Thành

TX. Đồng Xoài

11° 30’ 33”

106° 47’ 03”

 

 

 

 

C-48-10-D-c

Trường Tiểu học Tân Thành B

KX

xã Tân Thành

TX. Đồng Xoài

11° 31’ 22”

106° 49’ 30”

 

 

 

 

C-48-10-D-c

Ấp 1

DC

xã Tiến Hưng

TX. Đồng Xoài

11° 30’ 40”

106° 53’ 23”

 

 

 

 

C-48-10-D-d

Ấp 2

DC

xã Tiến Hưng

TX. Đồng Xoài

11° 30’ 04”

106° 53’ 07”

 

 

 

 

C-48-10-D-d

Ấp 3

DC

xã Tiến Hưng

TX. Đồng Xoài

11° 29’ 16”

106° 53’ 06”

 

 

 

 

C-48-22-B-b

Ấp 4

DC

xã Tiến Hưng

TX. Đồng Xoài

11° 29’ 08”

106° 50’ 33”

 

 

 

 

C-48-22-B-a

Ấp 6

DC

xã Tiến Hưng

TX. Đồng Xoài

11° 29’ 27”

106° 52’ 08”

 

 

 

 

C-48-22-B-a

Ấp 7

DC

xã Tiến Hưng

TX. Đồng Xoài

11° 28’ 42”

106° 50’ 38”

 

 

 

 

C-48-22-B-a

suối Ca Te

TV

xã Tiến Hưng

TX. Đồng Xoài

 

 

11° 28’ 39”

106° 48’ 05”

11° 29’ 31”

106° 47’ 43”

C-48-22-B-a

Suối Chè

TV

xã Tiến Hưng

TX. Đồng Xoài

 

 

11° 29’ 26”

106° 51’ 36”

11° 30’ 25”

106° 51’ 02”

C-48-10-D-c
C-48-22-B-a

Đường ĐT.741

KX

xã Tiến Hưng

TX. Đồng Xoài

 

 

11° 57’ 54”

106° 59’ 56”

11° 22’ 53”

106° 49’ 30”

C-48-10-D-d;
C-48-22-B-b

khu công nghiệp Đồng Xoài 3

KX

xã Tiến Hưng

TX. Đồng Xoài

11° 30’ 20”

106° 52’ 25”

 

 

 

 

C-48-10-D-c;
C-48-10-D-d

suối Nước Trong

TV

xã Tiến Hưng

TX. Đồng Xoài

 

 

11° 28’ 25”

106° 49’ 33”

11° 25’ 38”

106° 46’ 05”

C-48-22-B-a

Công ty Phú Mỹ

KX

xã Tiến Hưng

TX. Đồng Xoài

11° 30’ 31”

106° 53’ 15”

 

 

 

 

C-48-10-D-d

Đường Phú Riềng Đỏ

KX

xã Tiến Hưng

TX. Đồng Xoài

 

 

11° 33’ 45”

106° 53’ 58”

11° 30’ 23”

106° 53’ 05”

C-48-10-D-d;
C-48-22-B-b

Suối Rạt

TV

xã Tiến Hưng

TX. Đồng Xoài

 

 

11° 32’ 05”

106° 56’ 45”

11° 18’ 30”

106° 52’ 23”

C-48-22-B-b

suối Song Rinh

TV

xã Tiến Hưng

TX. Đồng Xoài

 

 

11° 30’ 53”

106° 52’ 13”

11° 28’ 57”

106° 45’ 58”

C-48-10-D-c;
C-48-22-B-a

suối Ta Men

TV

xã Tiến Hưng

TX. Đồng Xoài

 

 

11° 29’ 23”

106° 49’ 45”

11° 29’ 20”

106° 47’ 52”

C-48-22-B-a

giáo xứ Tân Hưng

KX

xã Tiến Hưng

TX. Đồng Xoài

11° 29’ 36”

106° 53’ 09”

 

 

 

 

C-48-22-B-b

nông trường Cao su Tân Lợi

KX

xã Tiến Hưng

TX. Đồng Xoài

11° 29’ 21”

106° 51’ 07”

 

 

 

 

C-48-10-D-c;
C-48-22-B-a

chùa Thanh Quang

KX

xã Tiến Hưng

TX. Đồng Xoài

11° 30’ 00”

106° 53’ 01”

 

 

 

 

C-48-10-D-d

nghĩa trang nhân dân thị xã Đồng Xoài

KX

xã Tiến Hưng

TX. Đồng Xoài

11° 29’ 35”

106° 51’ 39”

 

 

 

 

C-48-22-B-a

trạm Viễn thông Tiến Hưng

KX

xã Tiến Hưng

TX. Đồng Xoài

11° 29’ 19”

106° 52’ 34”

 

 

 

 

C-48-22-B-b

ấp 1A

DC

xã Tiến Thành

TX. Đồng Xoài

11° 31’ 35”

106° 52’ 00”

 

 

 

 

C-48-10-D-c

ấp 1B

DC

xã Tiến Thành

TX. Đồng Xoài

11° 30’ 55”

106° 51’ 51”

 

 

 

 

C-48-10-D-c

Ấp 2

DC

xã Tiến Thành

TX. Đồng Xoài

11° 30’ 58”

106° 51’ 01”

 

 

 

 

C-48-10-D-c

Ấp 3

DC

xã Tiến Thành

TX. Đồng Xoài

11° 31’ 38”

106° 50’ 59”

 

 

 

 

C-48-10-D-c

Ấp 4

DC

xã Tiến Thành

TX. Đồng Xoài

11° 31’ 49”

106° 52’ 00”

 

 

 

 

C-48-10-D-c

Đường QL. 14

KX

xã Tiến Thành

TX. Đồng Xoài

 

 

11° 54’ 48”

107° 23’ 03”

11° 25’ 02”

106° 36’ 49”

C-48-10-D-c

Công ty Điện lực Bình Phước

KX

xã Tiến Thành

TX. Đồng Xoài

11° 31’ 45”

106° 52’ 11”

 

 

 

 

C-48-10-D-c

ấp Bung Trang

DC

xã Tiến Thành

TX. Đồng Xoài

11° 33’ 26”

106° 50’ 42”

 

 

 

 

C-48-10-D-c

Suối Cam

TV

xã Tiến Thành

TX. Đồng Xoài

 

 

11° 32’ 15”

106° 52’ 12”

11° 32’ 18”

106° 50’ 12”

C-48-10-D-c

Suối Cấm

TV

xã Tiến Thành

TX. Đồng Xoài

 

 

11° 33’ 05”

106° 52’ 41”

11° 32’ 37”

106° 52’ 15”

C-48-10-D-c;
C-48-10-D-d

Suối Cóc

TV

xã Tiến Thành

TX. Đồng Xoài

 

 

11° 33’ 45”

106° 52’ 29”

11° 32’ 01”

106° 51’ 42”

C-48-10-D-c

ấp Làng Ba

DC

xã Tiến Thành

TX. Đồng Xoài

11° 34’ 03”

106° 53’ 06”

 

 

 

 

C-48-10-D-d

Suối Num

TV

xã Tiến Thành

TX. Đồng Xoài

 

 

11° 33’ 36”

106° 51’ 12”

11° 32’ 08”

106° 49’ 00”

C-48-10-D-c

suối Song Rinh

TV

xã Tiến Thành

TX. Đồng Xoài

 

 

11° 30’ 53”

106° 52’ 13”

11° 28’ 57”

106° 45’ 58”

C-48-10-D-c

ấp Suối Cam

DC

xã Tiến Thành

TX. Đồng Xoài

11° 32’ 23”

106° 51’ 37”

 

 

 

 

C-48-10-D-c

hồ Suối Cam II

TV

xã Tiến Thành

TX. Đồng Xoài

11° 32’ 22”

106° 52’ 20”

 

 

 

 

C-48-10-D-c

Bệnh viện Đa khoa tỉnh Bình Phước

KX

xã Tiến Thành

TX. Đồng Xoài

11° 31’ 37”

106° 51’ 44”

 

 

 

 

C-48-10-D-c

Khu phố 1

DC

P.Long Phước

TX. Phước Long

11° 48’ 53”

106° 56’ 27”

 

 

 

 

C-48-10-B-d

Khu phố 2

DC

P.Long Phước

TX. Phước Long

11° 48’ 38”

106° 56’ 17”

 

 

 

 

C-48-10-B-d

Khu phố 3

DC

P.Long Phước

TX. Phước Long

11° 48’ 25”

106° 56’ 42”

 

 

 

 

C-48-10-B-d

Khu phố 4

DC

P.Long Phước

TX. Phước Long

11° 48’ 51”

106° 56’ 53”

 

 

 

 

C-48-10-B-d

Khu phố 5

DC

P.Long Phước

TX. Phước Long

11° 49’ 27”

106° 57’ 36”

 

 

 

 

C-48-10-B-d

Khu phố 6

DC

P.Long Phước

TX. Phước Long

11° 49’ 11”

106° 57’ 21”

 

 

 

 

C-48-10-B-d

Khu phố 7

DC

P.Long Phước

TX. Phước Long

11° 49’ 18”

106° 57’ 10”

 

 

 

 

C-48-10-B-d

Khu phố 8

DC

P.Long Phước

TX. Phước Long

11° 49’ 23”

106° 57’ 04”

 

 

 

 

C-48-10-B-d

khu phố 9

DC

P.Long Phước

TX. Phước Long

11° 49’ 35”

106° 56’ 54”

 

 

 

 

C-48-10-B-d

Đường ĐT.741

KX

P.Long Phước

XX. Phước Long

 

 

11° 57’ 54”

106° 59’ 56”

11° 22’ 53”

106° 49’ 30”

C-48-10-B-d

Đường ĐT.759

KX

P.Long Phước

TX. Phước Long

 

 

11° 57’ 30”

106° 47’ 41”

11° 41’ 13”

107° 04’ 09”

C-48-10-B-d

khu phố Long Điền I

DC

P.Long Phước

TX. Phước Long

11° 49’ 53”

106° 56’ 42”

 

 

 

 

C-48-10-B-d

khu phố Long Điền II

DC

P.Long Phước

TX. Phước Long

11° 50’ 10”

106° 56’ 40”

 

 

 

 

C-48-10-B-d

nhà thờ Phước Bình

KX

P.Long Phước

TX. Phước Long

11° 48’ 43”

106° 56’ 52”

 

 

 

 

C-48-10-B-d

Khu phố 1

DC

P.Long Thủy

TX. Phước Long

11° 50’ 34”

106° 59’ 26”

 

 

 

 

C-48-10-B-d

Khu phố 2

DC

P.Long Thủy

TX. Phước Long

11° 50’ 51”

106° 59’ 24”

 

 

 

 

C-48-10-B-d

Khu phố 2

DC

P.Long Thủy

TX. Phước Long

11° 50’ 55”

106° 59’ 38”

 

 

 

 

C-48-10-B-d

Khu phố 3

DC

P.Long Thủy

TX. Phước Long

11° 51’ 16”

106° 59’ 23”

 

 

 

 

C-48-10-B-d

Khu phố 3

DC

P.Long Thủy

TX. Phước Long

11° 51’ 10”

106° 59’ 19”

 

 

 

 

C-48-10-B-d

Khu phố 4

DC

P.Long Thủy

TX. Phước Long

11° 51’ 39”

107° 00’ 01”

 

 

 

 

C-48-10-B-d;
C-48-11-A-c

Khu phố 5

DC

P.Long Thủy

TX. Phước Long

11° 51’ 23”

106° 59’ 51”

 

 

 

 

C-48-10-B-d

Đường ĐT.741

KX

P.Long Thủy

XX. Phước Long

 

 

11° 57’ 54”

106° 59’ 56”

11° 22’ 53”

106° 49’ 30”

C-48-10-B-d

Bệnh viện Đa khoa thị xã Phước Long

KX

P.Long Thủy

TX. Phước Long

11° 51’ 14”

106° 59’ 52”

 

 

 

 

C-48-10-B-d

Sông Bé

TV

P.Long Thủy

TX. Phước Long

 

 

11° 48’ 53”

107° 02’ 00”

11° 58’ 33”

106° 53’ 44”

C-48-10-B-d;
C-48-11-A-c

cầu Đăk Lung

KX

P.Long Thủy

TX. Phước Long

11° 51’ 22”

107° 00’ 09”

 

 

 

 

C-48-11-A-c

Suối Dung

TV

P.Long Thủy

TX. Phước Long

 

 

11° 50’ 08”

106° 59’ 18”

11° 51’ 44”

106° 59’ 02”

C-48-10-B-d

hồ Long Thủy

TV

P.Long Thủy

TX. Phước Long

11° 50’ 47”

106° 59’ 30”

 

 

 

 

C-48-10-B-d

di tích lịch sử Nơi ghi dấu tội ác của Ngụy quyền tại cầu Đăk Lung

KX

P.Long Thủy

TX. Phước Long

11° 51’ 22”

107° 00’ 30”

 

 

 

 

C-48-11-A-c

cầu Suối Dung

KX

P.Long Thủy

TX. Phước Long

11° 50’ 11”

106° 59’ 18”

 

 

 

 

C-48-10-B-d

Khu phố 1

DC

P.Phước Bình

TX. Phước Long

11° 48’ 19”

106° 57’ 30”

 

 

 

 

C-48-10-B-d

Khu phố 2

DC

P.Phước Bình

TX. Phước Long

11° 48’ 50”

106° 57’ 13”

 

 

 

 

C-48-10-B-d

Khu phố 3

DC

P.Phước Bình

TX. Phước Long

11° 48’ 39”

106° 56’ 58”

 

 

 

 

C-48-10-B-d

Đường ĐT.741

KX

P.Phước Bình

TX. Phước Long

 

 

11° 57’ 54”

106° 59’ 56”

11° 22’ 53”

106° 49’ 30”

C-48-10-B-d

Đường ĐT.759

KX

P.Phước Bình

TX. Phước Long

 

 

11° 57’ 30”

106° 47’ 41”

11° 41’ 13”

107° 04’ 09”

 

giáo họ Bình Tâm

KX

P.Phước Bình

TX. Phước Long

11° 48’ 35”

106° 57’ 06”

 

 

 

 

C-48-10-B-d

Suối Đá Nhỏ

TV

P.Phước Bình

TX. Phước Long

 

 

11° 48’ 55”

107° 01’ 02”

11° 47’ 51”

106° 59’ 09”

C-48-10-B-d;
C-48-11-A-c

suối Đăk Pon

TV

P.Phước Bình

TX. Phước Long

 

 

11° 47’ 47”

106° 57’ 08”

11° 47’ 20”

106° 56’ 40”

C-48-10-B-d

suối Đăk Tang

TV

P.Phước Bình

TX. Phước Long

 

 

11° 48’ 40”

106° 57’ 02”

11° 42’ 36”

106° 54’ 50”

C-48-10-B-d;
C-48-10-D-b

hồ Đak Ton

TV

P.Phước Bình

TX. Phước Long

11° 48’ 47”

106° 58’ 07”

 

 

 

 

C-48-10-B-d

suối Đăk Ton

TV

P.Phước Bình

TX. Phước Long

 

 

11° 47’ 39”

106° 59’ 19”

11° 49’ 15”

106° 58’ 53”

C-48-10-B-d

suối Đăk Tung

TV

P.Phước Bình

TX. Phước Long

 

 

11° 47’ 51”

106° 57’ 55”

11° 46’ 53”

106° 57’ 46”

C-48-10-B-d

Phòng khám Đa khoa khu vực Phước Bình

KX

P.Phước Bình

TX. Phước Long

11° 48’ 37”

106° 57’ 12”

 

 

 

 

C-48-10-B-d

khu phố Phước An

DC

P.Phước Bình

TX. Phước Long

11° 49’ 03”

106° 57’ 37”

 

 

 

 

C-48-10-B-d

khu phố Phước Sơn

DC

P.Phước Bình

TX. Phước Long

11° 47’ 42”

106° 58’ 56”

 

 

 

 

C-48-10-B-d

giáo xứ Phước Sơn

KX

P.Phước Bình

TX. Phước Long

11° 47’ 39”

106° 58’ 55”

 

 

 

 

C-48-10-B-d

khu phố Phước Trung

DC

P.Phước Bình

TX. Phước Long

11° 48’ 19”

106° 56’ 39”

 

 

 

 

C-48-10-B-d

khu phố Phước Vĩnh

DC

P.Phước Bình

TX. Phước Long

11° 48’ 19”

106° 57’ 58”

 

 

 

 

C-48-10-B-d

giáo xứ Phước Vĩnh

KX

P.Phước Bình

TX. Phước Long

11° 48’ 03”

106° 58’ 08”

 

 

 

 

C-48-10-B-d

Đường ĐT.741

KX

P.Sơn Giang

TX. Phước Long

 

 

11° 57’ 54”

106° 59’ 56”

11° 22’ 53”

106° 49’ 30”

C-48-10-B-d

Núi Bà Rá-Thác Mơ

SV

P.Sơn Giang

TX. Phước Long

11° 49’ 05”

106° 59’ 52”

 

 

 

 

C-48-10-B-d

Khu phố Bình Giang 1

DC

P.Sơn Giang

TX. Phước Long

11° 49’ 44”

106° 58’ 07”

 

 

 

 

C-48-10-B-d

Khu phố Bình Giang 2

DC

P.Sơn Giang

TX. Phước Long

11° 49’ 56”

106° 58’ 54”

 

 

 

 

C-48-10-B-d

Suối Đá Nhỏ

TV

P.Sơn Giang

TX. Phước Long

 

 

11° 48’ 55”

107° 01’ 02”

11° 47’ 51”

106° 59’ 09”

C-48-10-B-d
C-48-11-A-c

Suối Đăk Ton

TV

P.Sơn Giang

TX. Phước Long

 

 

11° 47’ 39”

106° 59’ 19”

11° 49’ 15”

106° 58’ 53”

C-48-10-B-d

Suối Dung

TV

P.Sơn Giang

TX. Phước Long

 

 

11° 49’ 15”

106° 58’ 53”

11° 51’ 44”

106° 59’ 02”

C-48-10-B-d

Chùa Long Đức

KX

P.Sơn Giang

TX. Phước Long

11° 49’ 51”

106° 58’ 24”

 

 

 

 

C-48-10-B-d

chùa Phước Sơn

KX

P.Sơn Giang

TX. Phước Long

11° 50’ 03”

106° 59’ 29”

 

 

 

 

C-48-10-B-d

Giáo họ Sơn Giang

KX

P.Sơn Giang

TX. Phước Long

11° 49’ 46”

106° 58’ 14”

 

 

 

 

C-48-10-B-d

Khu phố Sơn Long

DC

P.Sơn Giang

TX. Phước Long

11° 49’ 37”

106° 59’ 03”

 

 

 

 

C-48-10-B-d

Nhà thờ Sơn Long

KX

P.Sơn Giang

TX. Phước Long

11° 49’ 48”

106° 59’ 13”

 

 

 

 

C-48-10-B-d

cầu Suối Dung

KX

P.Sơn Giang

TX. Phước Long

11° 50’ 11”

106° 59’ 18”

 

 

 

 

C-48-10-B-d

nghĩa trang liệt sỹ thị xã Phước Long

KX

P.Sơn Giang

TX. Phước Long

11° 49’ 48”

106° 58’ 30”

 

 

 

 

C-48-10-B-d

di tích lịch sử Vườn cây lưu niệm Bà Nguyễn Thị Định

KX

P.Sơn Giang

TX. Phước Long

11° 50’ 05”

106° 57’ 56”

 

 

 

 

C-48-10-B-d

Khu phố 1

DC

P.Thác Mơ

TX. Phước Long

11° 50’ 21”

106° 59’ 45”

 

 

 

 

C-48-10-B-d

Khu phố 2

DC

P.Thác Mơ

TX. Phước Long

11° 50’ 29”

107° 00’ 22”

 

 

 

 

C-48-11-A-c

Khu phố 3

DC

P.Thác Mơ

TX. Phước Long

11° 50’ 36”

106° 59’ 45”

 

 

 

 

C-48-11-A-c

Khu phố 4

DC

P.Thác Mơ

TX. Phước Long

11° 51’ 22”

107° 00’ 17”

 

 

 

 

C-48-11-A-c

Khu phố 4

DC

P.Thác Mơ

TX. Phước Long

11° 51’ 04”

107° 00’ 28”

 

 

 

 

C-48-11-A-c

Khu phố 5

DC

P.Thác Mơ

TX. Phước Long

11° 49’ 21”

107° 01’ 06”

 

 

 

 

C-48-11-A-c

Đường ĐT.741

KX

P.Thác Mơ

TX. Phước Long

 

 

11° 57’ 54”

106° 59’ 56”

11° 22’ 53”

106° 49’ 30”

C-48-10-B-d

núi Bà Rá-Thác Mơ

SV

P.Thác Mơ

TX. Phước Long

11° 49’ 05”

106° 59’ 52”

 

 

 

 

C-48-10-B-d

Sông Bé

TV

P.Thác Mơ

TX. Phước Long

 

 

11° 48’ 53”

107° 02’ 00”

11° 58’ 33”

106° 53’ 44”

C-48-10-B-d
C-48-11-A-c

cầu Đăk Lung

KX

P.Thác Mơ

TX. Phước Long

11° 51’ 22”

107° 00’ 09”

 

 

 

 

C-48-11-A-c

di tích lịch sử Địa điểm ghi dấu chiến thắng Phước Long

KX

P.Thác Mơ

TX. Phước Long

11° 51’ 04”

106° 59’ 49”

 

 

 

 

C-48-10-B-d

tượng Đức Mẹ Vô Nhiễm

KX

P.Thác Mơ

TX. Phước Long

11° 50’ 06”

107° 00’ 33”

 

 

 

 

C-48-11-A-c

Suối Dung

TV

P.Thác Mơ

TX. Phước Long

 

 

11° 50’ 08”

106° 59’ 18”

11° 51’ 44”

106° 59’ 02”

C-48-10-B-d

giáo xứ Phước Long

KX

P.Thác Mơ

TX. Phước Long

11° 50’ 31”

106° 59’ 46”

 

 

 

 

C-48-10-B-d

cầu Suối Dung

KX

P.Thác Mơ

TX. Phước Long

11° 50’ 11”

106° 59’ 18”

 

 

 

 

C-48-10-B-d

cầu Thác Mẹ

KX

P.Thác Mơ

TX. Phước Long

11° 50’ 05”

107° 00’ 48”

 

 

 

 

C-48-11-A-c

nhà máy Thủy điện Thác Mơ

KX

P.Thác Mơ

TX. Phước Long

11° 51’ 35”

107° 00’ 44”

 

 

 

 

C-48-11-A-c

Trạm bảo vệ Thủy điện Thác Mơ

KX

P.Thác Mơ

TX. Phước Long

11° 50’ 07”

107° 01’ 04”

 

 

 

 

C-48-11-A-c

hồ Thủy điện Thác Mơ

TV

P.Thác Mơ

TX. Phước Long

11° 49’ 40”

107° 03’ 56”

 

 

 

 

C-48-11-A-c

đập tràn Thủy điện Thác Mơ

KX

P.Thác Mơ

TX. Phước Long

11° 48’ 52”

107° 02’ 01”

 

 

 

 

C-48-11-A-c

Thôn 7

DC

xã Long Giang

TX. Phước Long

11° 50’ 59”

106° 57’ 46”

 

 

 

 

C-48-10-B-d

thôn An Lương

DC

xã Long Giang

TX. Phước Long

11° 52’ 00”

106° 58’ 32”

 

 

 

 

C-48-10-B-d

cầu An Lương

KX

xã Long Giang

TX. Phước Long

11° 51’ 36”

106° 58’ 56”

 

 

 

 

C-48-10-B-d

Sông Bé

TV

xã Long Giang

TX. Phước Long

 

 

11° 48’ 53”

107° 02’ 00”

11° 58’ 33”

106° 53’ 44”

C-48-10-B-b
C-48-10-B-d

thôn Bù Xiết

DC

xã Long Giang

TX. Phước Long

11° 50’ 29”

106° 59’ 13”

 

 

 

 

C-48-10-B-d

Suối Dung

TV

xã Long Giang

TX. Phước Long

 

 

11° 50’ 08”

106° 59’ 18”

11° 51’ 44”

106° 59’ 02”

C-48-10-B-d

suối Đăk Lim

TV

xã Long Giang

TX. Phước Long

 

 

12° 02’ 14”

107° 06’ 46”

11° 52’ 02”

106° 58’ 44”

C-48-10-B-d

chùa Đức Huệ

KX

xã Long Giang

TX. Phước Long

11° 50’ 30”

106° 58’ 32”

 

 

 

 

C-48-10-B-d

cầu Kinh tế

KX

xã Long Giang

TX. Phước Long

11° 51’ 53”

106° 58’ 07”

 

 

 

 

C-48-10-B-d

thôn Nhơn Hòa I

DC

xã Long Giang

TX. Phước Long

11° 50’ 30”

106° 58’ 59”

 

 

 

 

C-48-10-B-d

giáo xứ Nhơn Hòa I

KX

xã Long Giang

TX. Phước Long

11° 50’ 36”

106° 58’ 59”

 

 

 

 

C-48-10-B-d

suối Nhơn Hòa I

TV

xã Long Giang

TX. Phước Long

 

 

11° 50’ 05”

106° 58’ 25”

11° 51’ 46”

106° 58’ 09”

C-48-10-B-d

thôn Nhơn Hòa II

DC

xã Long Giang

TX. Phước Long

11° 50’ 29”

106° 58’ 32”

 

 

 

 

C-48-10-B-d

suối Nhơn Hòa II

TV

xã Long Giang

TX. Phước Long

 

 

11° 50’ 18”

106° 58’ 05”

11° 51’ 20”

106° 58’ 18”

C-48-10-B-d

chùa Quảng Phước

KX

xã Long Giang

TX. Phước Long

11° 50’ 48”

106° 58’ 55”

 

 

 

 

C-48-10-B-d

giáo xứ Sông Bé

KX

xã Long Giang

TX. Phước Long

11° 51’ 42”

106° 58’ 54”

 

 

 

 

C-48-10-B-d

cầu Suối Dung

KX

xã Long Giang

TX. Phước Long

11° 50’ 11”

106° 59’ 18”

 

 

 

 

C-48-10-B-d

suối Thôn 7

TV

xã Long Giang

TX. Phước Long

 

 

11° 50’ 39”

106° 57’ 03”

11° 51’ 57”

106° 58’ 05”

C-48-10-B-d

chùa Bảo Quang

KX

xã Phước Tùi

TX. Phước Long

11° 47’ 58”

107° 01’ 48”

 

 

 

 

C-48-11-A-c

thôn Bàu Nghé

DC

xã Phước Tín

TX. Phước Long

11° 48’ 47”

107° 03’ 52”

 

 

 

 

C-48-11-A-c

Sông Bé

TV

xã Phước Tín

TX. Phước Long

 

 

11° 48’ 53”

107° 02’ 00”

11° 58’ 33”

106° 53’ 44”

C-48-11-A-c

thôn Bình Hưng

DC

xã Phước Tín

TX. Phước Long

11° 47’ 53”

107° 01’ 42”

 

 

 

 

C-48-11-A-c

suối Đá Nhỏ

TV

xã Phước Tín

TX. Phước Long

 

 

11° 48’ 55”

107° 01’ 02”

11° 47’ 51”

106° 59’ 09”

C-48-10-B-d
C-48-11-A-c

suối Đăk Ton

TV

xã Phước Tín

TX. Phước Long

 

 

11° 47’ 39”

106° 59’ 19”

11° 49’ 15”

106° 58’ 53”

C-48-10-B-d

suối Đăk Tung

TV

xã Phước Tín

TX. Phước Long

 

 

11° 47’ 51”

106° 57’ 55”

11° 46’ 53”

106° 57’ 46”

C-48-10-B-d

Đường ĐT.759

KX

xã Phước Tín

TX. Phước Long

 

 

11° 57’ 30”

106° 47’ 41”

11° 41’ 13”

107° 04’ 09”

C-48-11-A-c
C-48-10-B-d

thôn Hưng Lập

DC

xã Phước Tín

TX. Phước Long

11° 47’ 31”

107° 02’ 16”

 

 

 

 

C-48-11-A-c

chùa Nam Ngãi

KX

xã Phước Tín

TX. Phước Long

11° 47’ 25”

106° 59’ 24”

 

 

 

 

C-48-10-B-d

chùa Nam Thiên

KX

xã Phước Tín

TX. Phước Long

11° 47’ 41”

107° 00’ 30”

 

 

 

 

C-48-11-A-c

thôn Phước Lộc

DC

xã Phước Tín

TX. Phước Long

11° 48’ 09”

107° 00’ 53”

 

 

 

 

C-48-11-A-c

đập Phước Lộc

KX

xã Phước Tín

TX. Phước Long

11° 47’ 53”

107° 00’ 55”

 

 

 

 

C-48-11-A-c

thôn Phước Quả

DC

xã Phước Tín

TX. Phước Long

11° 47’ 41”

107° 00’ 30”

 

 

 

 

C-48-11-A-c

nhà thờ Phước Quả

KX

xã Phước Tín

TX. Phước Long

11° 47’ 17”

106° 59’ 58”

 

 

 

 

C-48-10-B-d

thôn Phước Thiện

DC

xã Phước Tín

TX. Phước Long

11° 47’ 18”

106° 59’ 43”

 

 

 

 

C-48-10-B-d

thôn Phước Yên

DC

xã Phước Tín

TX. Phước Long

11° 47’ 18”

106° 59’ 23”

 

 

 

 

C-48-10-B-d

chùa Thiện Hưng

KX

xã Phước Tín

TX. Phước Long

11° 48’ 42”

107° 04’ 00”

 

 

 

 

C-48-11-A-c

hồ Thủy điện Thác Mơ

TV

xã Phước Tín

TX. Phước Long

11° 49’ 40”

107° 03’ 56”

 

 

 

 

C-48-11-A-c

đập tràn Thủy điện Thác Mơ

KX

xã Phước Tín

TX. Phước Long

11° 48’ 52”

107° 02’ 01”

 

 

 

 

C-48-11-A-c

hồ Bảy Mẫu

TV

TT. Đức Phong

H. Bù Đăng

11° 48’ 09”

107° 15’ 08”

 

 

 

 

C-48-11-B-c

miếu Âm Hồn

KX

TT. Đức Phong

H. Bù Đăng

11° 49’ 00”

107° 15’ 11”

 

 

 

 

C-48-11-B-c

hồ Brang Mang

TV

TT. Đức Phong

H. Bù Đăng

11° 49’ 03”

107° 13’ 17”

 

 

 

 

C-48-11-A-d

cầu Bù Đăng

KX

TT. Đức Phong

H. Bù Đăng

11° 48’ 50”

107° 14’ 53”

 

 

 

 

C-48-11-A-d

nhà thờ Bù Đăng

KX

TT. Đức Phong

H. Bù Đăng

11° 48’ 47”

107° 14’ 48”

 

 

 

 

C-48-11-A-d

hồ Bù Môn

TV

TT. Đức Phong

H. Bù Đăng

11° 48’ 45”

107° 15’ 10”

 

 

 

 

C-48-11-B-c

đồi Chi Khu

SV

TT. Đức Phong

H. Bù Đăng

11° 48’ 56”

107° 14’ 59”

 

 

 

 

C-48-11-A-d

suối Đăk Geo

TV

TT. Đức Phong

H. Bù Đăng

 

 

11° 53’ 30”

107° 18’ 38”

11° 48’ 11”

107° 14’ 42”

C-48-11-A-d;
C-48-11-B-c

suối Đăk Wa

TV

TT. Đức Phong

H. Bù Đăng

 

 

11° 53’ 23”

107° 15’ 02”

11° 45’ 42”

107° 09’ 32”

C-48-11-A-d; C-48-11-B-c

Trường Phố thông dân tộc nội trú Điểu Ong

KX

TT. Đức Phong

H. Bù Đăng

11° 49’ 01”

107° 14’ 43”

 

 

 

 

C-48-11-A-d

di tích lịch sử Đoạn cuối đường mòn Hồ Chí Minh

KX

TT. Đức Phong

H. Bù Đăng

11° 48’ 50”

107° 14’ 35”

 

 

 

 

C-48-11-A-d

khu phố Đức Hòa

DC

TT. Đức Phong

H. Bù Đăng

11° 48’ 38”

107° 14’ 21”

 

 

 

 

C-48-11-A-d

khu phố Đức Lập

DC

TT. Đức Phong

H. Bù Đăng

11° 48’ 58”

107° 13’ 59”

 

 

 

 

C-48-10-B-a

khu phố Đức Lợi

DC

TT. Đức Phong

H. Bù Đăng

11° 48’ 24”

107° 14’ 51”

 

 

 

 

C-48-11-A-d

khu phố Đức Thiện

DC

TT. Đức Phong

H. Bù Đăng

11° 48’ 34”

107° 13’ 05”

 

 

 

 

C-48-11-A-d

khu phố Đức Thọ

DC

TT. Đức Phong

H. Bù Đăng

11° 49’ 04”

107° 14’ 57”

 

 

 

 

C-48-11-A-d

khu phố Hòa Đồng

DC

TT. Đức Phong

H. Bù Đăng

11° 49’ 23”

107° 14’ 34”

 

 

 

 

C-48-11-A-d

Đường Hùng Vương

KX

TT. Đức Phong

H. Bù Đăng

 

 

11° 48’ 50”

107° 14’ 46”

11° 48’ 00”

107° 14’ 19”

C-48-11-A-d

chùa Phổ Quang

KX

TT. Đức Phong

H. Bù Đăng

11° 48’ 50”

107° 14’ 49”

 

 

 

 

C-48-11-A-d

Đường QL. 14

KX

TT. Đức Phong

H. Bù Đăng

 

 

11° 54’ 48”

107° 23’ 03”

11° 25’ 02”

106° 36’ 49”

C-48-11-A-d;
C-48-11-B-c

khu phố Tân Hưng

DC

TT. Đức Phong

H. Bù Đăng

11° 48’ 40”

107° 14’ 56”

 

 

 

 

C-48-11-A-d

Thôn 2

DC

xã Bình Minh

H. Bù Đăng

11° 51’ 02”

107° 10’ 57”

 

 

 

 

C-48-11-A-d

Thôn 3

DC

xã Bình Minh

H. Bù Đăng

11° 51’ 44”

107° 11’ 20”

 

 

 

 

C-48-11-A-b

Thôn 4

DC

xã Bình Minh

H. Bù Đăng

11° 52’ 54”

107° 11’ 36”

 

 

 

 

C-48-11-A-b

Thôn 5

DC

xã Bình Minh

H. Bù Đăng

11° 53’ 20”

107° 11’ 24”

 

 

 

 

C-48-11-A-b

Thôn 6

DC

xã Bình Minh

H. Bù Đăng

11° 49’ 12”

107° 08’ 31”

 

 

 

 

C-48-11-A-d

Thôn 7

DC

xã Bình Minh

H. Bù Đăng

11° 50’ 44”

107° 09’ 11”

 

 

 

 

C-48-11-A-d

Thôn 8

DC

xã Bình Minh

H. Bù Đăng

11° 50’ 32”

107° 07’ 09”

 

 

 

 

C-48-11-A-c

thôn Đom Bo

DC

xã Bình Minh

H. Bù Đăng

11° 50’ 12”

107° 11’ 18”

 

 

 

 

C-48-11-A-d

cầu Đom Bo

KX

xã Bình Minh

H. Bù Đăng

11° 53’ 41”

107° 11’ 12”

 

 

 

 

C-48-11-A-b

cầu Đom Ría

KX

xã Bình Minh

H. Bù Đăng

11° 53’ 12”

107° 11’ 30”

 

 

 

 

C-48-11-A-b

Ban quản lý Rừng phòng hộ Bù Đăng 1

KX

xã Bình Minh

H. Bù Đăng

11° 52’ 10”

107° 13’ 34”

 

 

 

 

C-48-11-A-d

Ban quản lý Rừng phòng hộ Bù Đăng 2

KX

xã Bình Minh

H. Bù Đăng

11° 49’ 48”

107° 11’ 23”

 

 

 

 

C-48-11-A-d

Ban quản lý Rừng phòng hộ Bù Đăng 3

KX

xã Đình Minh

H. Bù Đăng

11° 49’ 23”

107° 08’ 28”

 

 

 

 

C-48-11-A-d

suối Đăk Kia

TV

xã Bình Minh

H. Bù Đăng

 

 

11° 54’ 13”

107° 14’ 13”

11° 54’ 42”

107° 13’ 15”

C-48-11-A-b

suối Đăk Lá 1

TV

xã Bình Minh

H. Bù Đăng

 

 

11° 51’ 42”

107° 11’ 12”

11° 48’ 35”

107° 09’ 24”

C-48-11-A-d

suối Đăk Lá 2

TV

xã Bình Minh

H. Bù Đăng

 

 

11° 50’ 04”

107° 11’ 14”

11° 48’ 39”

107° 10’ 16”

C-48-11-A-d

cầu Đăk Lấp

KX

xã Bình Minh

H. Bù Đăng

11° 48’ 58”

107° 11’ 17”

 

 

 

 

C-48-11-A-d

suối Đăk Lung

TV

xã Bình Minh

H. Bù Đăng

 

 

11° 52’ 07”

107° 12’ 40”

11° 50’ 43”

107° 11’ 56”

C-48-11-A-d

suối Đăk Nhau

TV

xã Bình Minh

H. Bù Đăng

 

 

11° 54’ 42”

107° 13’ 15”

11° 51’ 46”

107° 07’ 09”

C-48-11-A-b;
C-48-11-A-c;
C-48-11-A-d

suối Đăk Ría

TV

xã Bình Minh

H. Bù Đăng

 

 

11° 53’ 28”

107° 14’ 04”

11° 52’ 59”

107° 10’ 43”

C-48-11-A-b

sông Đăk Rơ Lấp

TV

xã Bình Minh

H. Bù Đăng

 

 

11° 56’ 03”

107° 21’ 52”

11° 48’ 35”

107° 10’ 24”

C-48-11-B-a

Đường ĐT.760

KX

xã Bình Minh

H. Bù Đăng

 

 

11° 47’ 54”

107° 11’ 15”

11° 54’ 52”

107° 00’ 08”

C-48-11-A-b;
C-48-11-A-d

suối Lang Gu

TV

xã Bình Minh

H. Bù Đăng

 

 

11° 51’ 48”

107° 10’ 47”

11° 51’ 54”

107° 08’ 49”

C-48-11-A-d

cầu Số 5

KX

xã Bình Minh

H. Bù Đăng

11° 50’ 20”

107° 11’ 16”

 

 

 

 

C-48-11-A-d

hồ Thủy điện Thác Mơ

TV

xã Bình Minh

H. Bù Đăng

11° 49’ 40”

107° 03’ 56”

 

 

 

 

C-48-11-A-c

Trường Trung học cơ sở Tô Vĩnh Diện

KX

xã Bình Minh

H. Bù Đăng

11° 50’ 25”

107° 07’ 06”

 

 

 

 

C-48-11-A-a

Thôn 3

DC

xã Bom Bo

H. Bù Đăng

11° 54’ 51”

107° 11’ 10”

 

 

 

 

C-48-11-A-b

Thôn 4

DC

xã Bom Bo

H. Bù Đăng

11° 55’ 12”

107° 10’ 43”

 

 

 

 

C-48-11-A-b

Thôn 5

DC

xã Bom Bo

H. Bù Đăng

11° 55’ 27”

107° 12’ 15”

 

 

 

 

C-48-11-A-b

Thôn 6

DC

xã Bom Bo

H. Bù Đăng

11° 56’ 13”

107° 11’ 07”

 

 

 

 

C-48-11-A-b

Thôn 7

DC

xã Bom Bo

H. Bù Đăng

11° 54’ 51”

107° 07’ 13”

 

 

 

 

C-48-11-A-a

Thôn 8

DC

xã Bom Bo

H. Bù Đăng

11° 54’ 02”

107° 09’ 49”

 

 

 

 

C-48-11-A-b

Thôn 9

DC

xã Bom Bo

H. Bù Đăng

11° 54’ 15”

107° 08’ 13”

 

 

 

 

C-48-11-A-b

Thôn 10

DC

xã Bom Bo

H. Bù Đăng

11° 53’ 26”

107° 06’ 49”

 

 

 

 

C-48-11-A-a

cầu Bom Bo

KX

xã Bom Bo

H. Bù Đăng

11° 53’ 41”

107° 11’ 12”

 

 

 

 

C-48-11-A-b

Nhà văn hóa Bom Bo

KX

xã Bom Bo

H. Bù Đăng

11° 54’ 28”

107° 11’ 05”

 

 

 

 

C-48-11-A-b

suối Đăk Đui

TV

xã Bom Bo

H. Bù Đăng

 

 

11° 58’ 14”

107° 13’ 17”

11° 53’ 47”

107° 11’ 14”

C-48-11-A-b

suối Đăk La

TV

xã Bom Bo

H. Bù Đăng

 

 

11° 57’ 21”

107° 10’ 37”

11° 56’ 27”

107° 07’ 18”

C-48-11-A-a
C-48-11-A-b

suối Đăk Liên 1

TV

xã Bom Bo

H. Bù Đăng

 

 

11° 56’ 14”

107° 12’ 36”

11° 54’ 51”

107° 11’ 33”

C-48-11-A-b

suối Đăk Liên 2

TV

xã Bom Bo

H. Bù Đăng

 

 

11° 56’ 10”

107° 11’ 03”

11° 53’ 37”

107° 08’ 29”

C-48-11-A-b

suối Đăk Nhau

TV

xã Bom Bo

H. Bù Đăng

 

 

11° 54’ 42”

107° 13’ 15”

11° 51’ 46”

107° 07’ 09”

C-48-11-A-b;
C-48-11-A-c;
C-48-11-A-d

Bàu Đỉa

TV

xã Bom Bo

H. Bù Đăng

11° 53’ 50”

107° 06’ 29”

 

 

 

 

C-48-11-A-a

Đường ĐT.760

KX

xã Bom Bo

H. Bù Đăng

 

 

11° 47’ 54”

107° 11’ 15”

11° 54’ 52”

107° 00’ 08”

C-48-11-A-b

bến đò Thôn 7

KX

xã Bom Bo

H. Bù Đăng

11° 53’ 45”

107° 04’ 19”

 

 

 

 

C-48-11-A-a

bán đò Thôn 10

KX

xã Bom Bo

H. Bù Đăng

11° 53’ 07”

107° 04’ 40”

 

 

 

 

C-48-11-A-a

hồ Thủy điện Thác Mơ

TV

xã Bom Bo

H. Bù Đăng

11° 49’ 40”

107° 03’ 56”

 

 

 

 

C-48-11-A-c

thôn Bù Ghe

DC

xã Đăk Nhau

H. Bù Đăng

11° 59’ 11”

107° 13’ 36”

 

 

 

 

C-48-95-C-d

Suối Cần

TV

xã Đăk Nhau

H. Bù Đăng

 

 

11° 54’ 32”

107° 14’ 45”

11° 54’ 30”

107° 13’ 47”

C-48-11-A-b

suối Đăk Bui

TV

xã Đăk Nhau

H. Bù Đăng

 

 

11° 58’ 14”

107° 13’ 17”

11° 53’ 47”

107° 11’ 14”

C-48-11-A-b

sông Đăk Glun

TV

xã Đăk Nhau

H. Bù Đăng

 

 

12° 00’ 16”

107° 19’ 18”

11° 58’ 36”

107° 07’ 59”

C-48-11-A-b

suối Đăk Glun

TV

xã Đăk Nhau

H. Bù Đăng

 

 

12° 01’ 00”

107° 17’ 37”

12° 01’ 15”

107° 15’ 32”

C-48-11-A-b

suối Đăk Hum

TV

xã Đăk Nhau

H. Bù Đăng

 

 

11° 58’ 49”

107° 18’ 09”

11° 54’ 30”

107° 15’ 57”

C-48-11-B-a

suối Đăk Kia

TV

xã Đăk Nhau

H. Bù Đăng

 

 

11° 54’ 13”

107° 14’ 13”

11° 54’ 42”

107° 13’ 15”

C-48-11-A-b

thôn Đăk La

DC

xã Đăk Nhau

H. Bù Đăng

11° 59’ 00”

107° 15’ 10”

 

 

 

 

C-48-11-B-a

thôn Đăk Liên

DC

xã Đăk Nhau

H. Bù Đăng

11° 59’ 38”

107° 17’ 13”

 

 

 

 

C-48-11-B-a

suối Đăk Liên

TV

xã Đăk Nhau

H. Bù Đăng

 

 

11° 59’ 30”

107° 16’ 59”

11° 59’ 49”

107° 09’ 19”

C-48-11-A-b;
C-48-11-B-a;
C-48-95-C-d

nhà thờ Đăk Nhau

KX

xã Đăk Nhau

H. Bù Đăng

11° 58’ 43”

107° 14’ 19”

 

 

 

 

C-48-11-B-a

suối Đăk Nhau

TV

xã Đăk Nhau

H. Bù Đăng

 

 

11° 54’ 42”

107° 13’ 15”

11° 51’ 46”

107° 07’ 09”

C-48-11-A-b

thôn Đăk Nung

DC

xã Đăk Nhau

H. Bù Đăng

11° 59’ 24”

107° 14’ 20”

 

 

 

 

C-48-11-A-b

suối Đăk Nung

TV

xã Đăk Nhau

H. Bù Đăng

 

 

11° 59’ 03”

107° 14’ 07”

11° 59’ 20”

107° 12’ 51”

C-48-11-A-b

sông Đăk Rơ Lấp

TV

xã Đăk Nhau

H. Bù Đăng

 

 

11° 56’ 03”

107° 21’ 52”

11° 48’ 35”

107° 10’ 24”

C-48-11-A-d;
C-48-11-B-c;
C-48-11-C-b

thôn Đăk Wi

DC

xã Đăk Nhau

H. Bù Đăng

11° 56’ 54”

107° 13’ 03”

 

 

 

 

C-48-11-A-b

thôn Đăk Xuyên

DC

xã Đăk Nhau

H. Bù Đăng

11° 58’ 22”

107° 14’ 14”

 

 

 

 

C-48-11-A-b

thôn Đăng Lang

DC

xã Đăk Nhau

H. Bù Đăng

11° 59’ 06”

107° 15’ 41”

 

 

 

 

C-48-11-B-a

thôn Thống Nhất

DC

xã Đăk Nhau

H. Bù Đăng

11° 58’ 17”

107° 13’ 34”

 

 

 

 

C-48-11-A-b

Thôn 1

DC

xã Đăng Hà

H. Bù Đăng

11° 34’ 59”

107° 13’ 49”

 

 

 

 

C-48-11-C-d

Thôn 2

DC

xã Đăng Hà

H. Bù Đăng

11° 33’ 38”

107° 17’ 28”

 

 

 

 

C-48-11-D

Thôn 3

DC

xã Đăng Hà

H. Bù Đăng

11° 33’ 34”

107° 18’ 16”

 

 

 

 

C-48-11-D

Thôn 4

DC

xã Đăng Hà

H. Bù Đăng

11° 34’ 31”

107° 18’ 07”

 

 

 

 

C-48-11-D

Thôn 5

DC

xã Đăng Hà

H. Bù Đăng

11° 35’ 26”

107° 17’ 34”

 

 

 

 

C-48-11-D

Thôn 6

DC

xã Đăng Hà

H. Bù Đăng

11° 37’ 36”

107° 17’ 24”

 

 

 

 

C-48-11-D-a

Vườn quốc gia Cát Tiên

KX

xã Đăng Hà

H. Bù Đăng

11° 32’ 17”

107° 13’ 51”

 

 

 

 

C-48-11-C-d

suối Đăk Ko

TV

xã Đăng Hà

H. Bù Đăng

 

 

11° 37’ 16”

107° 15’ 17”

11° 37’ 47”

107° 17’ 16”

C-48-11-D;
C-48-11-D-a

suối Đăk Sét

TV

xã Đăng Hà

H. Bù Đăng

 

 

11° 35’ 18”

107° 11’ 17”

11° 37’ 16”

107° 15’ 17”

C-48-11-D;
C-48-11-C-d

suối Đăk Tri O

TV

xã Đăng Hà

H. Bù Đăng

 

 

11° 35’ 54”

107° 15’ 16”

11° 33’ 31”

107° 15’ 49”

C-48-11-D

giáo họ Đăng Hà

KX

xã Đăng Hà

H. Bù Đăng

11° 33’ 12”

107° 18’ 45”

 

 

 

 

C-48-11-D

suối Đập Lúa

TV

xã Đăng Hà

H. Bù Đăng

 

 

11° 33’ 31”

107° 15’ 49”

11° 32’ 03”

107° 16’ 35”

C-48-11-D

sông Đồng Nai

TV

xã Đăng Hà

H. Bù Đăng

 

 

11° 46’ 03”

107° 23’ 20”

11° 33’ 18”

107° 19’ 12”

C-48-11-D;
C-48-11-D-a

suối Đông Sắt

TY

xã Đăng Hà

H. Bù Đăng

 

 

11° 32’ 26”

107° 14’ 52”

11° 31’ 47”

107° 15’ 16”

C-48-11-D;
C-48-11-C-d

suối Đồng Sặt

TV

xã Đăng Hà

H. Bù Đăng

 

 

11° 34’ 17”

107° 09’ 37”

11° 32’ 26”

107° 14’ 52”

C-48-11-C-d

Đường ĐT.755B

KX

xã Đăng Hà

H. Bù Đăng

 

 

11° 41’ 58”

107° 10’ 26”

11° 34’ 09”

107° 18’ 31”

C-48-11-D

suối Mã Đà

TV

xã Đăng Hà

H. Bù Đăng

 

 

11° 34’ 21”

107° 08’ 21”

11° 18’ 33”

106° 56’ 11”

C-48-11-C-c;
C-48-11-C-d

Suối Nam

TV

xã Đăng Hà

H. Bù Đăng

 

 

11° 32’ 58”

107° 10’ 12”

11° 30’ 45”

107° 10’ 29”

C-48-11-C-d

nông trường Cao su Nghĩa Trung

KX

xã Đăng Hà

H. Bù Đăng

11° 32’ 04”

107° 11’ 21”

 

 

 

 

C-48-11-C-d

cầu Phước Cát

KX

xã Đăng Hà

H. Bù Đăng

11° 34’ 09”

107° 18’ 30”

 

 

 

 

C-48-11-D

cầu Số 2

KX

xã Đăng Hà

H. Bù Đăng

11° 37’ 45”

107° 17’ 14”

 

 

 

 

C-48-11-D-a

cầu Số 3

KX

xã Đăng Hà

H. Bù Đăng

11° 35’ 12”

107° 17’ 44”

 

 

 

 

C-48-11-D

Suối Tro

TV

xã Đăng Hà

H. Bù Đăng

 

 

11° 34’ 39”

107° 12’ 37”

11° 33’ 31”

107° 15’ 49”

C-48-11-D;
C-48-11-C-d

Thôn 1

DC

xã Đoàn Kết

H. Bù Đăng

11° 50’ 09”

107° 14’ 16”

 

 

 

 

C-48-11-A-d

Thôn 2

DC

xã Đoàn Kết

H. Bù Đăng

11° 50’ 14”

107° 16’ 22”

 

 

 

 

C-48-11-B-c

Thôn 3

DC

xã Đoàn Kết

H. Bù Đăng

11° 47’ 47”

107° 14’ 07”

 

 

 

 

C-48-11-A-d

Thôn 4

DC

xã Đoàn Kết

H. Bù Đăng

11° 47’ 35”

107° 14’ 16”

 

 

 

 

C-48-11-A-d

Thôn 5

DC

xã Đoàn Kết

H. Bù Đăng

11° 47’ 28”

107° 13’ 51”

 

 

 

 

C-48-11-A-d

Thôn 6

DC

xã Đoàn Kết

H. Bù Đăng

11° 47’ 03”

107° 13’ 38”

 

 

 

 

C-48-11-A-d

Thôn 7

DC

xã Đoàn Kết

H. Bù Đăng

11° 46’ 34”

107° 14’ 01”

 

 

 

 

C-48-11-A-d

Thôn 8

DC

xã Đoàn Kết

H. Bù Đăng

11° 45’ 08”

107° 12’ 06”

 

 

 

 

C-48-11-A-d

hồ Brang Mang

TV

xã Đoàn Kết

H. Bù Đăng

11° 49’ 03”

107° 13’ 17”

 

 

 

 

C-48-11-A-d

suối Đăk Geo

TV

xã Đoàn Kết

H. Bù Đăng

 

 

11° 53’ 30”

107° 18’ 38”

11° 48’ 11”

107° 14’ 42”

C-48-11-A-d
C-48-11-A-b

sông Đăk Rơ Lấp

TV

xã Đoàn Kết

H. Bù Đăng

 

 

11° 56’ 03”

107° 21’ 52”

11° 48’ 35”

107° 10’ 24”

C-48-11-A-d;
C-48-11-B-c;
C-48-11-C-b

suối Đăk Thiêm

TV

xã Đoàn Kết

H. Bù Đăng

 

 

11° 45’ 12”

107° 13’ 53”

11° 44’ 34”

107° 10’ 30”

C-48-11-A-d;
C-48-11-C-b

suối Đăk Wa

TV

xã Đoàn Kết

H. Bù Đăng

 

 

11° 53’ 23”

107° 23’ 05”

11° 45’ 42”

107° 09’ 32”

C-48-11-A-d;
C-48-11-C-b

Đường ĐT.755

KX

xã Đoàn Kết

H. Bù Đăng

 

 

11° 48’ 00”

107° 14’ 19”

11° 34’ 37”

107° 08’ 28”

C-48-11-A-d;
C-48-11-B-c

Thác Đứng

TV

xã Đoàn Kết

H. Bù Đăng

11° 46’ 38”

107° 12’ 47”

 

 

 

 

C-48-11-A-d

chùa Giác Ngộ

KX

xã Đoàn Kết

H. Bù Đăng

11° 47’ 59”

107° 14’ 10”

 

 

 

 

C-48-11-A-d

Đường QL. 14

KX

xã Đoàn Kết

H. Bù Đăng

 

 

11° 54’ 48”

107° 23’ 03”

11° 25’ 02”

106° 36’ 49”

C-48-11-A-d;
C-48-11-B-c;
C-48-11-C-b

cầu Số 1

KX

xã Đoàn Kết

H. Bù Đăng

11° 45’ 48”

107° 14’ 22”

 

 

 

 

C-48-11-A-d

cầu Số 2

KX

xã Đoàn Kết

H. Bù Đăng

11° 46’ 16”

107° 14’ 12”

 

 

 

 

C-48-11-A-d

cầu Số 3

KX

xã Đoàn Kết

H. Bù Đăng

11° 47’ 24”

107° 13’ 43”

 

 

 

 

C-48-11-A-d

Thôn 1

DC

xã Đồng Nai

H. Bù Đăng

11° 45’ 41”

107° 18’ 53”

 

 

 

 

C-48-11-B-c

Thôn 2

DC

xã Đồng Nai

H. Bù Đăng

11° 46’ 14”

107° 19’ 55”

 

 

 

 

C-48-11-B-c

Thôn 3

DC

xã Đồng Nai

H. Bù Đăng

11° 46’ 47”

107° 19’ 36”

 

 

 

 

C-48-11-B-c

Thôn 4

DC

xã Đồng Nai

H. Bù Đăng

11° 48’ 42”

107° 19’ 31”

 

 

 

 

C-48-11-B-c

Thôn 5

DC

xã Đồng Nai

H. Bù Đăng

11° 48’ 46”

107° 20’ 15”

 

 

 

 

C-48-11-B-c

Thôn 6

DC

xã Đồng Nai

H. Bù Đăng

11° 49’ 14”

107° 18’ 27”

 

 

 

 

C-48-11-B-c

đồi 500B

SV

xã Đồng Nai

H. Bù Đăng

11° 49’ 59”

107° 23’ 22”

 

 

 

 

C-48-11-B-d

đồi 502A

SV

xã Đồng Nai

H. Bù Đăng

11° 50’ 21”

107° 22’ 51”

 

 

 

 

C-48-11-B-d

Trảng cỏ Bàu Lạch

DC

xã Đồng Nai

H. Bù Đăng

11° 48’ 32”

107° 21’ 02”

 

 

 

 

C-48-11-B-c

Ban quản lý Rừng phòng hộ Bù Đăng

KX

xã Đồng Nai

H. Bù Đăng

11° 49’ 56”

107° 19’ 33”

 

 

 

 

C-48-11-B-c

hội thánh Bù Lạch

KX

xã Đồng Nai

H. Bù Đăng

11° 48’ 49”

107° 20’ 17”

 

 

 

 

C-48-11-B-c

suối Da Dâng

TV

xã Đồng Nai

H. Bù Đăng

 

 

11° 49’ 21”

107° 21’ 23”

11° 45’ 53”

107° 21’ 43”

C-48-11-B-c

suối Da Nao

TV

xã Đồng Nai

H. Bù Đăng

 

 

11° 46’ 58”

107° 17’ 03”

11° 44’ 07”

107° 16’ 02”

C-48-11-B-c

suối Đăk Ka

TV

xã Đồng Nai

H. Bù Đăng

 

 

11° 51’ 36”

107° 25’ 27”

11° 48’ 28”

107° 24’ 28”

C-48-11-B-d

hội thánh Đăk Kang

KX

xã Đồng Nai

H. Bù Đăng

11° 49’ 37”

107° 22’ 01”

 

 

 

 

C-48-11-B-c

suối Đăk Mla

TV

xã Đồng Nai

H. Bù Đăng

 

 

11° 52’ 11”

107° 23’ 17”

11° 49’ 33”

107° 23’ 02”

C-48-11-B-d

suối Đăk Mlo 1

TV

xã Đồng Nai

H. Bù Đăng

 

 

11° 49’ 33”

107° 23’ 02”

11° 47’ 58”

107° 22’ 19”

C-48-11-B-c;
C-48-11-B-d

suối Đăk Mlo 2

TV

xã Đồng Nai

H. Bù Đăng

 

 

11° 47’ 58”

107° 22’ 19”

11° 46’ 30”

107° 21’ 12”

C-48-11-B-c;
C-48-11-B-d

suối Đăk Rơ Ke

TV

xã Đồng Nai

H. Bù Đăng

 

 

11° 48’ 28”

107° 24’ 28”

11° 46’ 05”

107° 23’ 22”

C-48-11-B-d

cầu Đăk Wa

KX

xã Đồng Nai

H. Bù Đăng

11° 50’ 28”

107° 18’ 45”

 

 

 

 

C-48-11-B-c

suối Đăk Wa 1

TV

xã Đồng Nai

H. Bù Đăng

 

 

11° 49’ 36”

107° 20’ 48”

11° 46’ 58”

107° 17’ 03”

C-48-11-B-c

suối Đăk Wa 2

TV

xã Đồng Nai

H. Bù Đăng

 

 

11° 53’ 23”

107° 23’ 05”

11° 48’ 41”

107° 15’ 32”

C-48-11-B-c

cầu Đăk Wa 1

KX

xã Đồng Nai

H. Bù Đăng

11° 49’ 05”

107° 19’ 23”

 

 

 

 

C-48-11-B-c

sông Đồng Nai

TV

xã Đồng Nai

H. Bù Đăng

 

 

11° 46’ 03”

107° 23’ 20”

11° 33’ 18”

107° 19’ 12”

C-48-11-B-c;
C-48-11-B-d;
C-48-11-D-a

Thác Voi

TV

xã Đồng Nai

H. Bù Đăng

11° 49’ 00”

107° 22’ 10”

 

 

 

 

C-48-11-B-c

Thôn 1

DC

xã Đức Liễu

H. Bù Đăng

11° 43’ 36”

107° 05’ 31”

 

 

 

 

C-48-11-C-a

Thôn 2

DC

xã Đức Liễu

H. Bù Đăng

11° 42’ 55”

107° 08’ 26”

 

 

 

 

C-48-11-C-b

Thôn 3

DC

xã Đức Liễu

H. Bù Đăng

11° 44’ 22”

107° 04’ 17”

 

 

 

 

C-48-11-C-a

Thôn 4

DC

xã Đức Liễu

H. Bù Đăng

11° 43’ 31”

107° 05’ 40”

 

 

 

 

C-48-11-C-a

Thôn 5

DC

xã Đức Liễu

H. Bù Đăng

11° 44’ 48”

107° 09’ 15”

 

 

 

 

C-48-11-C-b

Thôn 6

DC

xã Đức Liễu

H. Bù Đăng

11° 43’ 35”

107° 07’ 51”

 

 

 

 

C-48-11-C-b

Thôn 7

DC

xã Đức Liễu

H. Bù Đăng

11° 44’ 58”

107° 08’ 01”

 

 

 

 

C-48-11-C-b

Thôn 8

DC

xã Đức Liễu

H. Bù Đăng

11° 42’ 37”

107° 06’ 19”

 

 

 

 

C-48-11-C-a

Thôn 9

DC

xã Đức Liễu

H. Bù Đăng

11° 42’ 03”

107° 09’ 50”

 

 

 

 

C-48-11-C-b

Thôn 10

DC

xã Đức Liễu

H. Bù Đăng

11° 45’ 33”

107° 06’ 16”

 

 

 

 

C-48-11-A-c

cầu 38

KX

xã Đức Liễu

H. Bù Đăng

11° 45’ 49”

107° 09’ 29”

 

 

 

 

C-48-11-A-d

suối Cầu Mới

TV

xã Đức Liễu

H. Bù Đăng

 

 

11° 42’ 38”

107° 08’ 58”

11° 43’ 41”

107° 10’ 41”

C-48-11-C-b

suối Đăk Pan Ton

TV

xã Đức Liễu

H. Bù Đăng

 

 

11° 41’ 37”

107° 06’ 37”

11° 44’ 08”

107° 07’ 22”

C-48-11-C-a

suối Đăk Răng

TV

xã Đức Liễu

H. Bù Đăng

 

 

11° 42’ 16”

107° 05’ 04”

11° 44’ 15”

107° 04’ 10”

C-48-11-C-a

chùa Đức Bổn A Lan Nhã

KX

xã Đức Liễu

H. Bù Đăng

11° 44’ 39”

107° 05’ 02”

 

 

 

 

C-48-11-C-a

Đường ĐT.755B

KX

xã Đức Liễu

H. Bù Đăng

 

 

11° 42’ 52”

107° 08’ 18”

11° 41’ 58”

107° 10’ 26”

C-48-11-C-b

Cầu Mới

KX

xã Đức Liễu

H. Bù Đăng

11° 42’ 42”

107° 09’ 00”

 

 

 

 

C-48-11-C-b

nông trường Cao su Nghĩa Trung

KX

xã Đức Liễu

H. Bù Đăng

11° 44’ 10”

107° 05’ 05”

 

 

 

 

C-48-11-C-a

suối Ô Ven

TV

xã Đức Liễu

H. Bù Đăng

 

 

11° 40’ 45”

107° 10’ 32”

11° 42’ 38”

107° 08’ 57”

C-48-11-C-b

cầu Pan Toong

KX

xã Đức Liễu

H. Bù Đăng

11° 42’ 33”

107° 07’ 05”

 

 

 

 

C-48-11-C-a

thác Pan Toong

TV

xã Đức Liễu

H. Bù Đăng

11° 42’ 37”

107° 07’ 06”

 

 

 

 

C-48-11-C-a

Đường QL. 14

KX

xã Đức Liễu

H. Bù Đăng

 

 

11° 54’ 48”

107° 23’ 03”

11° 25’ 02”

106° 36’ 49”

C-48-11-C-a

hồ Thủy điện Thác Mơ

TV

xã Đức Liễu

H. Bù Đăng

11° 49’ 40”

107° 03’ 56”

 

 

 

 

C-48-11-A-c

Thôn 1

DC

xã Đường 10

H. Bù Đăng

11° 57’ 27”

107° 10’ 48”

 

 

 

 

C-48-11-A-b

Thôn 2

DC

xã Đường 10

H. Bù Đăng

11° 57’ 54”

107° 10’ 01”

 

 

 

 

C-48-11-A-b

Thôn 3

DC

xã Đường 10

H. Bù Đăng

11° 57’ 46”

107° 11’ 41”

 

 

 

 

C-48-11-A-b

Thôn 4

DC

Xã Đưòng 10

H. Bù Đăng

11° 57’ 47”

107° 13’ 05”

 

 

 

 

C-48-11-A-b

Thôn 5

DC

xã Đường 10

H. Bù Đăng

11° 58’ 52”

107° 12’ 29”

 

 

 

 

C-48-95-C-d

Thôn 6

DC

xã Đường 10

H. Bù Đăng

11° 58’ 48”

107° 09’ 11”

 

 

 

 

C-48-11-A-b

di tích lịch sử Căn cứ Nửa Lon

KX

xã Đường 10

H. Bù Đăng

11° 58’ 00”

107° 12’ 20”

 

 

 

 

C-48-11-A-b

suối Đăk Đui

TV

xã Đường 10

H. Bù Đăng

 

 

11° 58’ 14”

107° 13’ 17”

11° 53’ 47”

107° 11’ 14”

C-48-11-A-b

sông Đăk Glun

TV

xã Đường 10

H. Bù Đăng

 

 

12° 00’ 16”

107° 19’ 18”

11° 58’ 36”

107° 07’ 59”

C-48-11-A-a;
C-48-11-A-b;
C-48-95-C-d

suối Đăk La

TV

xã Đường 10

H. Bù Đăng

 

 

11° 57’ 21”

107° 10’ 37”

11° 56’ 27”

107° 07’ 18”

C-48-11-A-a;
C-48-11-A-b

suối Đăk Liên

TV

xã Đường 10

H. Bù Đăng

 

 

11° 56’ 14”

107° 12’ 36”

11° 54’ 51”

107° 11’ 33”

C-48-11-A-b

cầu Đăk Lung 2

KX

xã Đường 10

H. Bù Đăng

11° 58’ 35”

107° 07’ 59”

 

 

 

 

C-48-11-A-b

suối Đăk Nung

TV

xã Đường 10

H. Bù Đăng

 

 

11° 59’ 03”

107° 14’ 07”

11° 59’ 20”

107° 12’ 51”

C-48-11-A-b

Đường ĐT.760

KX

xã Đường 10

H. Bù Đăng

 

 

11° 47’ 54”

107° 11’ 15”

11° 54’ 52”

107° 00’ 08”

C-48-11-A-b

hồ Thủy điện Thác Mơ

TV

xã Đường 10

H. Bù Đăng

11° 49’ 40”

107° 03’ 56”

 

 

 

 

C-48-11-A-c

Thôn 1

DC

xã Minh Hưng

H. Bù Đăng

11° 47’ 50”

107° 12’ 18”

 

 

 

 

C-48-11-A-d

Thôn 2

DC

xã Minh Hưng

H. Bù Đăng

11° 48’ 01”

107° 11’ 59”

 

 

 

 

C-48-11-A-d

Thôn 3

DC

xã Minh Hưng

H. Bù Đăng

11° 47’ 17”

107° 10’ 40”

 

 

 

 

C-48-11-A-d

Thôn 4

DC

xã Minh Hưng

H. Bù Đăng

11° 46’ 50”

107° 09’ 34”

 

 

 

 

C-48-11-A-d

Thôn 5

DC

xã Minh Hưng

H. Bù Đăng

11° 46’ 29”

107° 10’ 49”

 

 

 

 

C-48-11-A-d

Thôn 6

DC

xã Minh Hưng

H. Bù Đăng

11° 47’ 55”

107° 11’ 16”

 

 

 

 

C-48-11-A-d

Thôn 7

DC

xã Minh Hưng

H. Bù Đăng

11° 48’ 05”

107° 10’ 12”

 

 

 

 

C-48-11-A-d

Thôn 8

DC

xã Minh Hưng

H. Bù Đăng

11° 46’ 37”

107° 08’ 01”

 

 

 

 

C-48-11-A-c

cầu 38

KX

xã Minh Hưng

H. Bù Đăng

11° 45’ 49”

107° 09’ 29”

 

 

 

 

C-48-11-A-d

Trạm biến thế 110V Bù Đăng

KX

xã Minh Hưng

H. Bù Đăng

11° 47’ 54”

107° 12’ 03”

 

 

 

 

C-48-11-A-d

Trạm biến thế 35KV Bù Đăng

KX

xã Minh Hưng

H. Bù Đăng

11° 47’ 01”

107° 10’ 25”

 

 

 

 

C-48-11-A-d

hồ Brang Mang

TV

xã Minh Hưng

H. Bù Đăng

11° 49’ 03”

107° 13’ 17”

 

 

 

 

C-48-11-A-d

suối Đăk Đong Xai

TV

xã Minh Hưng

H. Bù Đăng

 

 

11° 47’ 42”

107° 10’ 32”

11° 47’ 25”

107° 06’ 00”

C-48-11-A-d

cầu Đăk Lấp

KX

xã Minh Hưng

H. Bù Đăng

11° 48’ 58”

107° 11’ 17”

 

 

 

 

C-48-11-A-d

suối Đăk Nai

TV

xã Minh Hưng

H. Bù Đăng

 

 

11° 46’ 34”

107° 10’ 39”

11° 45’ 40”

107° 10’ 18”

C-48-11-A-d

suối Đăk Quy Rê

TV

xã Minh Hưng

H. Bù Đăng

 

 

11° 45’ 42”

107° 09’ 32”

11° 46’ 10”

107° 08’ 39”

C-48-11-A-d

sông Đăk Rơ Lấp

TV

xã Minh Hưng

H. Bù Đăng

 

 

11° 56’ 03”

107° 21’ 52”

11° 48’ 35”

107° 10’ 24”

C-48-11-A-d;
C-48-11-B-c;
C-48-11-C-b

suối Đăk Wa

TV

xã Minh Hưng

H. Bù Đăng

 

 

11° 48’ 10”

107° 15’ 02”

11° 45’ 42”

107° 09’ 32”

C-48-11-A-d;
C-48-11-C-b

Đường ĐT.760

KX

xã Minh Hưng

H. Bù Đăng

 

 

11° 47’ 54”

107° 11’ 15”

11° 54’ 52”

107° 00’ 08”

C-48-11-A-b;
C-48-11-A-d

nông trường Minh Hưng

KX

xã Minh Hưng

H. Bù Đăng

11° 47’ 24”

107° 10’ 10”

 

 

 

 

C-48-11-A-d

nhà thờ Minh Hưng

KX

xã Minh Hưng

H. Bù Đăng

11° 47’ 02”

107° 10’ 31”

 

 

 

 

C-48-11-A-d

Đường QL. 14

KX

xã Minh Hưng

H. Bù Đăng

 

 

11° 54’ 48”

107° 23’ 03”

11° 25’ 02”

106° 36’ 49”

C-48-11-A-d;
C-48-11-B-c

chùa Thanh Minh A Lam Nha

KX

xã Minh Hưng

H. Bù Đăng

11° 48’ 07”

107° 11’ 34”

 

 

 

 

C-48-11-A-d

hồ Thủy điện Thác Mơ

TV

xã Minh Hưng

H. Bù Đăng

11° 49’ 40”

107° 03’ 56”

 

 

 

 

C-48-11-A-c

thôn Bình Hòa

DC

xã Nghĩa Bình

H. Bù Đăng

11° 41’ 15”

107° 08’ 18”

 

 

 

 

C-48-11-C-b

thôn Bình Lợi

DC

xã Nghĩa Bình

H. Bù Đăng

11° 41’ 51”

107° 04’ 54”

 

 

 

 

C-48-11-C-a

thôn Bình Minh

DC

xã Nghĩa Bình

H. Bù Đăng

11° 40’ 54”

107° 09’ 05”

 

 

 

 

C-48-11-C-b

thôn Bình Thọ

DC

xã Nghĩa Bình

H. Bù Đăng

11° 41’ 58”

107° 05’ 36”

 

 

 

 

C-48-11-C-a

thôn Bình Tiến

DC

xã Nghĩa Bình

H. Bù Đăng

11° 40’ 49”

107° 06’ 36”

 

 

 

 

C-48-11-C-a

thôn Bình Trung

DC

xã Nghĩa Bình

H. Bù Đăng

11° 41’ 01”

107° 04’ 54”

 

 

 

 

C-48-11-C-a

suối Bù Na

TV

xã Nghĩa Bình

H. Bù Đăng

 

 

11° 39’ 35”

107° 04’ 01”

11° 41’ 22”

107° 04’ 13”

C-48-11-C-a

Suối Đá

TV

xã Nghĩa Bình

H. Bù Đăng

 

 

11° 38’ 23”

107° 06’ 22”

11° 41’ 37”

107° 06’ 37”

C-48-11-C-a

suối Đá Ong

TV

xã Nghĩa Bình

H. Bù Đăng

 

 

11° 37’ 54”

107° 04’ 37”

11° 40’ 40”

107° 06’ 18”

C-48-11-C-a

suối Đăk Pan Ton 1

TV

xã Nghĩa Bình

H. Bù Đăng

 

 

11° 34’ 41”

107° 08’ 05”

11° 41’ 37”

107° 06’ 37”

C-48-11-C-b

suối Đăk Pan Ton 2

TV

xã Nghĩa Bình

H. Bù Đăng

 

 

11° 41’ 37”

107° 06’ 37”

11° 44’ 08”

107° 07’ 22”

C-48-11-C-a

suối Ô Ven

TV

xã Nghĩa Bình

H. Bù Đăng

 

 

11° 40’ 45”

107° 10’ 32”

11° 42’ 38”

107° 08’ 57”

C-48-11-C-b

Đường QL. 14

KX

xã Nghĩa Bình

H. Bù Đăng

 

 

11° 54’ 48”

107° 23’ 03”

11° 25’ 02”

106° 36’ 49”

C-48-11-C-a

Thôn 1

DC

xã Nghĩa Trung

H. Bù Đăng

11° 39’ 41”

107° 03’ 56”

 

 

 

 

C-48-11-C-a

Thôn 2

DC

xã Nghĩa Trung

H. Bù Đăng

11° 37’ 57”

107° 04’ 25”

 

 

 

 

C-48-11-C-a

Thôn 3

DC

xã Nghĩa Trung

H. Bù Đăng

11° 39’ 44”

107° 04’ 14”

 

 

 

 

C-48-11-C-a

Thôn 5

DC

xã Nghĩa Trung

H. Bù Đăng

11° 36’ 22”

107° 05’ 23”

 

 

 

 

C-48-11-C-c

Thôn 6

DC

xã Nghĩa Trung

H. Bù Đăng

11° 40’ 11”

107° 03’ 34”

 

 

 

 

C-48-11-C-c

Thôn 8

DC

xã Nghĩa Trung

H. Bù Đăng

11° 39’ 05”

107° 05’ 58”

 

 

 

 

C-48-11-C-a

chùa A Di Đà

KX

xã Nghĩa Trung

H. Bù Đăng

11° 39’ 07”

107° 03’ 11”

 

 

 

 

C-48-11-C-a

chợ Bù Na

KX

xã Nghĩa Trung

H. Bù Đăng

11° 40’ 09”

107° 03’ 44”

 

 

 

 

C-48-11-C-a

suối Bù Na

TV

xã Nghĩa Trung

H. Bù Đăng

 

 

11° 39’ 35”

107° 04’ 01”

11° 41’ 22”

107° 04’ 13”

C-48-11-C-a

suối Da Dôn

TV

xã Nghĩa Trung

H. Bù Đăng

 

 

11° 35’ 16”

107° 05’ 58”

11° 38’ 23”

107° 06’ 22”

C-48-11-C-a;
C-48-11-C-c

Suối Đá

TV

xã Nghĩa Trung

H. Bù Đăng

 

 

11° 38’ 23”

107° 06’ 22”

11° 41’ 37”

107° 06’ 37”

C-48-11-C-a

suối Đá Ong

TV

xã Nghĩa Trung

H. Bù Đăng

 

 

11° 37’ 54”

107° 04’ 37”

11° 40’ 40”

107° 06’ 18”

C-48-11-C-a

suối Đăk Pan Ton

TV

xã Nghĩa Trung

H. Bù Đăng

 

 

11° 34’ 41”

107° 08’ 05”

11° 41’ 37”

107° 06’ 37”

C-48-11-C-a;
C-48-11-C-b;
C-48-11-C-d

Đường ĐT.753B

KX

xã Nghĩa Trung

H. Bù Đăng

 

 

11° 39’ 37”

106° 53’ 49”

11° 34’ 37”

107° 08’ 28”

C-48-11-C-a

nhà thờ Mỹ Trung

KX

xã Nghĩa Trung

H. Bù Đăng

11° 40’ 31”

107° 03’ 50”

 

 

 

 

C-48-11-C-a

nông trường Nghĩa Trung

KX

xã Nghĩa Trung

H. Bù Đăng

11° 41’ 07”

107° 03’ 20”

 

 

 

 

C-48-11-C-a

nông trường Cao su Nghĩa Trung

KX

xã Nghĩa Trung

H. Bù Đăng

11° 37’ 33”

107° 08’ 03”

 

 

 

 

C-48-11-C-a;
C-48-11-C-b;
C-48-11-C-c;
C-48-11-C-d

đập Ông Thọ

KX

xã Nghĩa Trung

H. Bù Đăng

11° 39’ 35”

107° 04’ 03”

 

 

 

 

C-48-11-C-a

suối Pa Răng

TV

xã Nghĩa Trung

H. Bù Đăng

 

 

11° 39’ 34”

107° 04’ 42”

11° 41’ 11”

107° 04’ 03”

C-48-11-C-a

Đường QL. 14

KX

xã Nghĩa Trung

H. Bù Đăng

 

 

11° 54’ 48”

107° 23’ 03”

11° 25’ 02”

106° 36’ 49”

C-48-11-C-a

suối Tre Sai

TV

xã Nghĩa Trung

H. Bù Đăng

 

 

11° 37’ 27”

107° 07’ 33”

11° 39’ 16”

107° 08’ 46”

C-48-11-C-b;
C-48-11-C-d

chùa Trúc Lâm

KX

xã Nghĩa Trung

H. Bù Đăng

11° 39’ 32”

107° 04’ 22”

 

 

 

 

C-48-11-C-a

Cầu 1

KX

xã Phú Sơn

H. Bù Đăng

11° 53’ 18”

107° 24’ 00”

 

 

 

 

C-48-11-B-b

Suối Đá

TV

xã Phú Sơn

H. Bù Đăng

 

 

11° 50’ 20”

107° 24’ 14”

11° 49’ 28”

107° 24’ 24”

C-48-11-B-d

sông Đăk Glun

TV

xã Phú Sơn

H. Bù Đăng

 

 

12° 00’ 16”

107° 19’ 18”

11° 58’ 36”

107° 07’ 59”

C-48-11-A-b

suối Đăk Hum

TV

xã Phú Sơn

H. Bù Đăng

 

 

11° 58’ 49”

107° 18’ 09”

11° 54’ 30”

107° 15’ 57”

C-48-11-B-a

suối Đăk Muôi

TV

xã Phú Sơn

H. Bù Đăng

 

 

11° 59’ 13”

107° 19 58”

11° 56’ 28”

107° 19’ 55”

C-48-11-B-a

suối Đăk Nó

TV

xã Phú Sơn

H. Bù Đăng

 

 

11° 58’ 56”

107° 20’ 29”

11° 56’ 25”

107° 21’ 03”

C-48-11-B-a

suối Đăk Rơ Đe

TV

xã Phú Sơn

H. Bù Đăng

 

 

11° 54’ 50”

107° 21’ 59”

11° 55’ 31”

107° 18’ 29”

C-48-11-B-a

sông Đăk Rơ Lấp

TV

xã Phú Sơn

H. Bù Đăng

 

 

11° 56’ 03”

107° 21’ 52”

11° 48’ 35”

107° 10’ 24”

C-48-11-B-a

suối Đăk Rơ Mêu

TV

xã Phú Sơn

H. Bù Đăng

 

 

11° 57’ 18”

107° 17’ 55”

11° 54’ 42”

107° 17’ 15”

C-48-11-B-a

suối Đăk Ru

TV

xã Phú Sơn

H. Bù Đăng

 

 

11° 53’ 18”

107° 24’ 00”

11° 51’ 35”

107° 25’ 27”

C-48-11-B-b;
C-48-11-B-d

suối Đăk Wa

TV

xã Phú Sơn

H. Bù Đăng

 

 

11° 53’ 23”

107° 23’ 05”

11° 48’ 41”

107° 15’ 32”

C-48-11-B-a

Bàu Đĩa

TV

xã Phú Sơn

H. Bù Đăng

11° 54’ 42”

107° 23’ 04”

 

 

 

 

C-48-11-B-b

Đường QL. 14

KX

xã Phú Sơn

H. Bù Đăng

 

 

11° 54’ 48”

107° 23’ 03”

11° 25’ 02”

106° 36’ 49”

C-48-11-B-c;
C-48-11-B-d

thôn Sơn Lang

DC

xã Phú Sơn

H. Bù Đăng

11° 54’ 16”

107° 19’ 48”

 

 

 

 

C-48-11-B-a

thôn Sơn Phú

DC

xã Phú Sơn

H. Bù Đăng

11° 54’ 34”

107° 22’ 00”

 

 

 

 

C-48-11-B-a

thôn Sơn Quý

DC

xã Phú Sơn

H. Bù Đăng

11° 54’ 51”

107° 22’ 17”

 

 

 

 

C-48-11-B-a

thôn Sơn Tân

DC

xã Phú Sơn

H. Bù Đăng

11° 53’ 36”

107° 23’ 31”

 

 

 

 

C-48-11-B-a

thôn Sơn Thành

DC

xã Phú Sơn

H. Bù Đăng

11° 53’ 50”

107° 20’ 53”

 

 

 

 

C-48-11-B-a

Ấp 1

DC

xã Phước Sơn

H. Bù Đăng

11° 41’ 02”

107° 12’ 51”

 

 

 

 

C-48-11-C-b

Ấp 2

DC

xã Phước Sơn

H. Bù Đăng

11° 41’ 42”

107° 13’ 34”

 

 

 

 

C-48-11-C-b

Ấp 3

DC

xã Phước Sơn

H. Bù Đăng

11° 42’ 19”

107° 14’ 11”

 

 

 

 

C-48-11-C-b

Ấp 4

DC

xã Phước Sơn

H. Bù Đăng

11° 42’ 45”

107° 14’ 09”

 

 

 

 

C-48-11-C-b

Ấp 5

DC

xã Phước Sơn

H. Bù Đăng

11° 43’ 32”

107° 14’ 30”

 

 

 

 

C-48-11-C-b

Ấp 6

DC

xã Phước Sơn

H. Bù Đăng

11° 44’ 52”

107° 14’ 46”

 

 

 

 

C-48-11-C-b

Ấp 6

DC

xã Phước Sơn

H. Bù Đăng

11° 45’ 22”

107° 15’ 07”

 

 

 

 

C-48-11-B-c

Ấp 7

DC

xã Phước Sơn

H. Bù Đăng

11° 43’ 40”

107° 12’ 33”

 

 

 

 

C-48-11-C-b

Ấp 8

DC

xã Phước Sơn

H. Bù Đăng

11° 43’ 54”

107° 11’ 25”

 

 

 

 

C-48-11-C-b

chùa A Lan Nhã

KX

xã Phước Sơn

H. Bù Đăng

11° 43’ 06”

107° 12’ 45”

 

 

 

 

C-48-11-C-b

thác Bù Xa

TV

xã Phước Sơn

H. Bù Đăng

11° 41’ 23”

107° 13’ 23”

 

 

 

 

C-48-11-C-b

suối Đăk Quyn

TV

xã Phước Sơn

H. Bù Đăng

 

 

11° 41’ 56”

107° 13’ 22”

11° 43’ 52”

107° 13’ 10”

C-48-11-D-a

suối Đăk Rơ Lu

TV

xã Phước Sơn

H. Bù Đăng

 

 

11° 44’ 07”

107° 16’ 2”

11° 42’ 13”

107° 16’ 55”

C-48-11-D-a

suối Đăk Thiêm

TV

xã Phước Sơn

H. Bù Đăng

 

 

11° 45’ 12”

107° 13’ 53”

11° 44’ 34”

107° 10’ 30”

C-48-11-A-d;
C-48-11-C-b

Bàu Đỉa

TV

xã Phước Sơn

H. Bù Đăng

11° 42’ 28”

107° 12’ 19”

 

 

 

 

C-48-11-C-b

sông Đồng Nai

TV

xã Phước Sơn

H. Bù Đăng

 

 

11° 46’ 03”

107° 23’ 20”

11° 33’ 18”

107° 19’ 12”

C-48-11-D-a

Đường ĐT.755

KX

xã Phước Sơn

H. Bù Đăng

 

 

11° 48’ 00”

107° 14’ 19”

11° 34’ 37”

107° 08’ 28”

C-48-11-A-d;
C-48-11-B-c;
C-48-11-C-b

Bàu Puôn

TV

xã Phước Sơn

H. Bù Đăng

11° 41’ 27”

107° 12’ 16”

 

 

 

 

C-48-11-C-b

cầu số 1

KX

xã Phước Sơn

H. Bù Đăng

11° 45’ 48”

107° 14’ 22”

 

 

 

 

C-48-11-A-d

đồi 502A

SV

xã Thọ Sơn

H. Bù Đăng

11° 50’ 21”

107° 22’ 51”

 

 

 

 

C-48-11-B-d

hội thánh Bon Bù Lố

KX

xã Thọ Sơn

H. Bù Đăng

11° 51’ 27”

107° 17’ 24”

 

 

 

 

C-48-11-B-c

Suối Đăk Geo

TV

xã Thọ Sơn

H. Bù Đăng

 

 

11° 53’ 30”

107° 18’ 38”

11° 48’ 11”

107° 14’ 42”

C-48-11-A-d;
C-48-11-A-b

suối Đăk Lớt

TV

xã Thọ Sơn

H. Bù Đăng

 

 

11° 52’ 42”

107° 16’ 21”

11° 52’ 26”

107° 14’ 34”

C-48-11-A-b;
C-48-11-A-d;
C-48-11-B-a;
C-48-11-B-c

suối Đăk Mla

TV

xã Thọ Sơn

H. Bù Đăng

 

 

11° 52’ 11”

107° 23’ 17”

11° 49’ 33”

107° 23’ 02”

C-48-11-B-d

sông Đăk Rơ Lấp

TV

xã Thọ Sơn

H. Bù Đăng

 

 

11° 56’ 03”

107° 21’ 52”

11° 48’ 35”

107° 10’ 24”

C-48-11-A-d;
C-48-11-B-c;
C-48-11-C-b

cầu Đăk Wa

KX

xã Thọ Sơn

H. Bù Đăng

11° 50’ 28”

107° 18’ 45”

 

 

 

 

C-48-11-B-c

Suối Đăk Wa

TV

xã Thọ Sơn

H. Bù Đăng

 

 

11° 53’ 23”

107° 23’ 05”

11° 48’ 41”

107° 15’ 32”

C-48-11-B-c

Suối Nhánh

TV

xã Thọ Sơn

H. Bù Đăng

 

 

11° 51’ 51”

107° 20’ 20”

11° 50’ 39”

107° 18’ 44”

C-48-11-B-c

Đường QL. 14

KX

xã Thọ Sơn

H. Bù Đăng

 

 

11° 54’ 48”

107° 23’ 03”

11° 25’ 02”

106° 36’ 49”

C-48-11-A-d;
C-48-11-B-c;
C-48-11-C-b

thôn Sơn Hiệp

DC

xã Thọ Sơn

H. Bù Đăng

11° 52’ 14”

107° 18’ 00”

 

 

 

 

C-48-11-B-c

thôn Sơn Hòa

DC

xã Thọ Sơn

H. Bù Đăng

11° 52’ 13”

107° 19’ 20”

 

 

 

 

C-48-11-B-a

cầu Sơn Hòa 1

KX

xã Thọ Sơn

H. Bù Đăng

11° 52’ 17”

107° 19’ 25”

 

 

 

 

C-48-11-B-c

nhà thờ tin lành Sơn Hòa 1

KX

xã Thọ Sơn

H. Bù Đăng

11° 51’ 58”

107° 19’ 20”

 

 

 

 

C-48-11-B-c

cầu Sơn Hòa 2

KX

xã Thọ Sơn

H. Bù Đăng

11° 52’ 23”

107° 19’ 10”

 

 

 

 

C-48-11-B-c

nhà thờ tin lành Sơn Hòa 2

KX

xã Thọ Sơn

H. Bù Đăng

11° 52’ 21”

107° 19’ 23”

 

 

 

 

C-48-11-B-c

thôn Sơn Lập

DC

xã Thọ Sơn

H. Bù Đăng

11° 51’ 14”

107° 17’ 06”

 

 

 

 

C-48-11-B-c

thôn Sơn Lợi

DC

xã Thọ Sơn

H. Bù Đăng

11° 52’ 49”

107° 18’ 46”

 

 

 

 

C-48-11-B-a

thôn Sơn Thọ

DC

xã Thọ Sơn

H. Bù Đăng

11° 52’ 55”

107° 16’ 34”

 

 

 

 

C-48-11-B-a

thôn Sơn Thủy

DC

xã Thọ Sơn

H. Bù Đăng

11° 53’ 12”

107° 18’ 08”

 

 

 

 

C-48-11-B-a

thôn Sơn Tùng

DC

xã Thọ Sơn

H. Bù Đăng

11° 53’ 14”

107° 19’ 00”

 

 

 

 

C-48-11-B-a

Thôn 1

DC

xã Thống Nhất

H. Bù Đăng

11° 40’ 15”

107° 12’ 31”

 

 

 

 

C-48-11-C-b

Thôn 2

DC

xã Thống Nhất

H. Bù Đăng

11° 40’ 37”

107° 14’ 16”

 

 

 

 

C-48-11-C-b

Thôn 3

DC

xã Thống Nhất

H. Bù Đăng

11° 39’ 54”

107° 11’ 52”

 

 

 

 

C-48-11-C-b

Thôn 4

DC

xã Thống Nhất

H. Bù Đăng

11° 37’ 55”

107° 10’ 26”

 

 

 

 

C-48-11-C-b

Thôn 5

DC

xã Thống Nhất

H. Bù Đăng

11° 38’ 01”

107° 16’ 40”

 

 

 

 

C-48-11-D-a

Thôn 6

DC

xã Thống Nhất

H. Bù Đăng

11° 37’ 04”

107° 10’ 31”

 

 

 

 

C-48-11-C-d

Thôn 7

DC

xã Thống Nhất

H. Bù Đăng

11° 41’ 31”

107° 10’ 58”

 

 

 

 

C-48-11-C-b

Thôn 8

DC

xã Thống Nhất

H. Bù Đăng

11° 40’ 49”

107° 11’ 10”

 

 

 

 

C-48-11-C-b

Thôn 9

DC

xã Thống Nhất

H. Bù Đăng

11° 38’ 59”

107° 13’ 05”

 

 

 

 

C-48-11-C-b

Thôn 10

DC

xã Thống Nhất

H. Bù Đăng

11° 38’ 50”

107° 14’ 19”

 

 

 

 

C-48-11-C-b

thôn 11

DC

xã Thống Nhất

H. Bù Đăng

11° 39’ 00”

107° 11’ 00”

 

 

 

 

C-48-11-C-b

thôn 12

DC

xã Thống Nhất

H. Bù Đăng

11° 35’ 21”

107° 09’ 43”

 

 

 

 

C-48-11-C-d

hội thánh Butôl

KX

xã Thống Nhất

H. Bù Đăng

11° 35’ 15”

107° 09’ 38”

 

 

 

 

C-48-11-C-d

di chỉ Dốc Năm Cây

KX

xã Thống Nhất

H. Bù Đăng

11° 38’ 53”

107° 16’ 07”

 

 

 

 

C-48-11-C-d

suối Đăk Cóc

TV

xã Thống Nhất

H. Bù Đăng

 

 

11° 34’ 36”

107° 09’ 17”

11° 37’ 16”

107° 15’ 17”

C-48-11-C-b;
C-48-11-D-a;
C-48-11-D

suối Đăk Ko

TV

xã Thống Nhất

H. Bù Đăng

 

 

11° 37’ 16”

107° 15’ 17”

11° 37’ 47”

107° 17’ 16”

C-48-11-D;
C-48-11-D-a

suối Đăk Pan Ton

TV

xã Thống Nhất

H. Bù Đăng

 

 

11° 34’ 41”

107° 08’ 05”

11° 41’ 37”

107° 06’ 37”

C-48-11-C-b

suối Đăk Pin

TV

xã Thống Nhất

H. Bù Đăng

 

 

11° 39’ 52”

107° 12’ 53”

11° 39’ 25”

107° 15’ 55”

C-48-11-C-b;
C-48-11-D-a

suối Đăk Rơ Day

TV

xã Thống Nhất

H. Bù Đăng

 

 

11° 38’ 17”

107° 10’ 40”

11° 38’ 35”

107° 12’ 40”

C-48-11-C-b

suối Đăk Rơ Lu

TV

xã Thống Nhất

H. Bù Đăng

 

 

11° 44’ 07”

107° 16’ 02”

11° 42’ 13”

107° 16’ 55”

C-48-11-D-a

suối Đăk Sét

TV

xã Thống Nhất

H. Bù Đăng

 

 

11° 35’ 18”

107° 11’ 17”

11° 37’ 16”

107° 15’ 17”

C-48-11-D;
C-48-11-C-d

Trạm kiểm lâm Đăng Hà

KX

xã Thống Nhất

H. Bù Đăng

11° 34’ 37”

107° 09’ 15”

 

 

 

 

C-48-11-C-d

Đường ĐT.755

KX

xã Thống Nhất

H. Bù Đăng

 

 

11° 48’ 00”

107° 14’ 19”

11° 34’ 37”

107° 08’ 28”

C-48-11-C-b

Đường ĐT.755B

KX

xã Thống Nhất

H. Bù Đăng

 

 

11° 41’ 58”

107° 10’ 26”

11° 34’ 09”

107° 18’ 31”

C-48-11-C-b

sông Đồng Nai

TV

xã Thống Nhất

H. Bù Đăng

 

 

11° 46’ 03”

107° 23’ 20”

11° 33’ 18”

107° 19’ 12”

C-48-11-D-a

Suối Nước 1

TV

xã Thống Nhất

H. Bù Đăng

 

 

11° 38’ 20”

107° 10’ 13”

11° 41’ 24”

107° 10’ 10”

C-48-11-C-b

Suối Nước 2

TV

xã Thống Nhất

H. Bù Đăng

 

 

11° 38’ 56”

107° 11’ 01”

11° 40’ 45”

107° 10’ 32”

C-48-11-C-b

suối Ô Ven 1

TV

xã Thống Nhất

H. Bù Đăng

 

 

11° 40’ 45”

107° 10’ 32”

11° 42’ 38”

107° 08’ 57”

C-48-11-C-b

suối Ô Ven 2

TV

xã Thống Nhất

H. Bù Đăng

 

 

11° 39’ 38”

107° 11’ 34”

11° 40’ 45”

107° 10’ 32”

C-48-11-C-b

hội thánh R-Bun Bon Bù Khon

KX

xã Thống Nhất

H. Bù Đăng

11° 36’ 00”

107° 10’ 13”

 

 

 

 

C-48-11-C-d

cầu Số 2

KX

xã Thống Nhất

H. Bù Đăng

11° 37’ 45”

107° 17’ 14”

 

 

 

 

C-48-11-D-a

chùa Thanh Quang

KX

xã Thống Nhất

H. Bù Đăng

11° 39’ 35”

107° 12’ 10”

 

 

 

 

C-48-11-C-b

nhà máy Thủy điện Cần Đơn

KX

TT. Thanh Bình

H. Bù Đốp

11° 58’ 05”

106° 50’ 23”

 

 

 

 

C-48-10-B-a

Sông Bé

TV

TT. Thanh Bình

H. Bù Đốp

 

 

11° 58’ 11”

106° 50’ 30”

11° 49’ 27”

106° 45’ 35”

C-48-10-B-a

hồ Cần Đơn

TV

TT. Thanh Bình

H. Bù Đốp

11° 59’ 18”

106° 52’ 04”

 

 

 

 

C-48-10-B-a

Đường Lê Duẩn

KX

TT. Thanh Bình

H. Bù Đốp

 

 

11° 57’ 30”

106° 47’ 41”

11° 56’ 40”

106° 50’ 09”

C-48-10-B-a

Đường Nguyễn Huệ

KX

TT. Thanh Bình

H. Bù Đốp

 

 

11° 58’ 09”

106° 47’ 48”

11° 57’ 05”

106° 47’ 26”

C-48-10-B-a

cầu Sông Bé

KX

TT. Thanh Bình

H. Bù Đốp

11° 56’ 40”

106° 50’ 09”

 

 

 

 

C-48-10-B-a

khu phố Thanh Bình

DC

TT. Thanh Bình

H. Bù Đốp

11° 57’ 44”

106° 47’ 54”

 

 

 

 

C-48-10-B-a

Trường Trung học cơ sở Thanh Bình

KX

TT. Thanh Bình

H. Bù Đốp

11° 57’ 17”

106° 47’ 44”

 

 

 

 

C-48-10-B-a

Trường Trung học phổ thông Thanh Hòa

KX

TT. Thanh Bình

H. Bù Đốp

11° 57’ 45”

106° 47’ 46”

 

 

 

 

D-48-94-D+C

ấp Thanh Tâm

DC

TT. Thanh Bình

H. Bù Đốp

11° 57’ 07”

106° 48’ 37”

 

 

 

 

C-48-10-B-a

ấp Thanh Thủy

DC

TT. Thanh Bình

H. Bù Đốp

11° 57’ 33”

106° 49’ 59”

 

 

 

 

C-48-10-B-a

ấp Thanh Trung

DC

TT. Thanh Bình

H. Bù Đốp

11° 57’ 56”

106° 48’ 33”

 

 

 

 

C-48-10-B-a

ấp Thanh Sơn

DC

TT. Thanh Bình

H. Bù Đốp

11° 57’ 22”

106° 49’ 48”

 

 

 

 

C-48-10-B-a

khu phố Thanh Xuân

DC

TT. Thanh Bình

H. Bù Đốp

11° 57’ 00”

106° 48’ 14”

 

 

 

 

C-48-10-B-a

Ấp 3

DC

xã Hưng Phước

H. Bù Đốp

12° 02’ 36”

106° 49’ 56”

 

 

 

 

D-48-94-D+C

Ấp 4

DC

xã Hưng Phước

H. Bù Đốp

12° 01’ 37”

106° 49’ 00”

 

 

 

 

D-48-94-D+C

Ấp 5

DC

xã Hưng Phước

H. Bù Đốp

12° 00’ 29”

106° 48’ 07”

 

 

 

 

D-48-94-D+C

Ấp 6

DC

xã Hưng Phước

H. Bù Đốp

12° 00’ 40”

106° 48’ 24”

 

 

 

 

D-48-94-D+C

ấp Bù Tam

DC

xã Hưng Phước

H. Bù Đốp

12° 01’ 35”

106° 48’ 24”

 

 

 

 

D-48-94-D+C

Trạm kiểm soát liên hợp Cửa khẩu Hoàng Diệu

KX

xã Hưng Phước

H. Bù Đốp

12° 03’ 54”

106° 50’ 57”

 

 

 

 

D-48-94-D+C

suối Đăk Jerman

TV

xã Hưng Phước

H. Bù Đốp

 

 

12° 03’ 51”

106° 54’ 45”

12° 02’ 22”

106° 45’ 37”

D-48-94-D+C

Đường ĐT.759B

KX

xã Hưng Phước

H. Bù Đốp

 

 

12° 04’ 06”

106° 51’ 08”

11° 53’ 12”

106° 36’ 35”

D-48-94-D+C;
C-48-10-B-a

ấp Phước Tiến

DC

xã Hưng Phước

H. Bù Đốp

12° 01’ 45”

106° 47’ 19”

 

 

 

 

D-48-94-D+C

hồ Cần Đơn

TV

xã Phước Thiện

H. Bù Đốp

11° 29' 18"

106° 52' 04"

 

 

 

 

D-48-94-D+C; C-48-10-B-b; C-48-10-B-a

Công ty TNHH MTV Cao su Sông Bé

KX

xã Phước Thiện

H. Bù Đốp

12° 01' 28"

106° 51' 32"

 

 

 

 

D-48-94-D+C

di tích lịch sử Địa điểm Khmer đỏ thảm sát dân thường

KX

xã Phước Thiện

H. Bù Đốp

12° 00' 18"

106° 49' 07"

 

 

 

 

D-48-94-D+C

ấp Điện Ảnh

DC

xã Phước Thiện

H. Bù Đốp

12° 01' 06"

106° 49' 47"

 

 

 

 

D-48-94-D+C

di tích lịch sử Đoạn cuối đường Hồ Chí Minh

KX

xã Phước Thiện

H. Bù Đốp

12° 03' 15"

106° 50' 43"

 

 

 

 

D-48-94-D+C

suối Đăk Huýt

TV

xã Phước Thiện

H. Bù Đốp

 

 

12° 17' 48"

107° 12' 15"

11° 58' 32"

106° 53' 44"

D-48-94-D+C

suối Đăk Jerman

TV

xã Phước Thiện

H. Bù Đốp

 

 

12° 03' 51"

106° 54' 45"

12° 02' 22"

106° 45' 37"

D-48-94-D+C

Đường ĐT.759B

KX

xã Phước Thiện

H. Bù Đốp

 

 

12° 04' 06"

106° 51' 08"

11° 53' 12"

106° 36' 35"

D-48-94-D+C

đạp M26

KX

xã Phước Thiện

H. Bù Đốp

12° 00' 32"

106° 49' 35"

 

 

 

 

D-48-94-D+C

ấp Mười Mẫu

DC

xã Phước Thiện

H. Bù Đốp

12° 00' 58"

106° 50' 42"

 

 

 

 

D-48-94-D+C

ấp Tân Hưng

DC

xã Phước Thiện

H. Bù Đốp

12° 00' 32"

106° 48' 47"

 

 

 

 

D-48-94-D+C

ấp Tân Lập

DC

xã Phước Thiện

H. Bù Đốp

12° 02' 31"

106° 49' 54"

 

 

 

 

D-48-94-D+C

ấp Tân Phước

DC

xã Phước Thiện

H. Bù Đốp

12° 01' 11"

106° 48' 44"

 

 

 

 

D-48-94-D+C

ấp Tân Trạch

DC

xã Phước Thiện

H. Bù Đốp

12° 00' 22"

106° 48' 47"

 

 

 

 

D-48-94-D+C

suối Ber Ken

TV

xã Tân Thành

H. Bù Đốp

 

 

11° 55' 20"

106° 45' 47"

11° 53' 38"

106° 43' 37"

D-48-94-D+C; C-48-10-A-b

Stưng Chrey Miêng

TV

xã Tân Thành

H. Bù Đốp

 

 

12° 02' 22"

106° 45' 37"

11° 58' 30"

106° 37' 33"

C-48-10-A-b

Bàu Dài

 

xã Tân Thành

H. Bù Đốp

11° 57' 21"

106 43' 32"

 

 

 

 

C-48-10-A-b

Bàu Đưng

 

xã Tân Thành

H. Bù Đốp

11° 55' 42"

106° 41' 22"

 

 

 

 

C-48-10-A-b

Đường ĐT.759B

 

xã Tân Thành

H. Bù Đốp

 

 

12° 04' 06"

106° 51' 38"

11° 53' 12"

106° 36' 35"

C-48-10-A-b

Bàu Sen

 

xã Tân Thành

H. Bù Đốp

11° 57' 28"

106° 40' 31"

 

 

 

 

C-48-10-A-b

ấp Tân Định

 

xã Tân Thành

H. Bù Đốp

11° 54' 47"

106° 42' 39"

 

 

 

 

C-48-10-A-b

ấp Tân Đông

 

xã Tân Thành

H. Bù Đốp

11° 54' 07"

106° 43' 56"

 

 

 

 

C-48-10-A-b

ấp Tân Hiệp

 

xã Tân Thành

H. Bù Đốp

11° 54' 58"

106° 42' 16"

 

 

 

 

C-48-10-A-b

ấp Tân Hội

 

xã Tân Thành

H. Bù Đốp

11° 57' 12"

106° 42' 19"

 

 

 

 

C-48-10-A-b

ấp Tân Lập

 

xã Tân Thành

H. Bù Đốp

11° 55' 22"

106° 43' 22"

 

 

 

 

C-48-10-A-b

ấp Tân Lợi

 

xã Tân Thành

H. Bù Đốp

11° 56' 15"

106° 42' 52"

 

 

 

 

C-48-10-A-b

ấp Tân Phong

DC

xã Tân Thành

H. Bù Đốp

11° 56’ 41”

106° 43’ 18”

 

 

 

 

C-48-10-A-b

ấp Tân Phú

DC

xã Tân Thành

H. Bù Đốp

11° 55’ 46”

106° 43’ 07”

 

 

 

 

C-48-10-A-b

Trường Trung học cơ sở Tân Thành

KX

xã Tân Thành

H. Bù Đốp

11° 56’ 00”

106° 43’ 02”

 

 

 

 

C-48-10-A-b

giáo xứ Tân Thành

KX

xã Tân Thành

H. Bù Đốp

11° 55’ 07”

106° 42’ 34”

 

 

 

 

C-48-10-A-b

Công ty TNHH Thiên Trang

KX

xã Tân Thành

H. Bù Đốp

11° 55’ 06”

106° 42’ 20”

 

 

 

 

C-48-10-A-b

Sông Bé

TV

xã Tân Tiến

H. Bù Đốp

 

 

11° 58’ 11”

106° 50’ 30”

11° 49’ 27”

106° 45’ 35”

C-48-10-B-a

di tích lịch sử Căn cứ H8

KX

xã Tân Tiến

H. Bù Đốp

11° 54’ 55”

106° 45’ 49”

 

 

 

 

C-48-10-B-a

suối Chùm Diêu

TV

xã Tân Tiến

H. Bù Đốp

 

 

11° 55’ 36”

106° 47’ 03”

11° 54’ 21”

106° 46’ 42”

C-48-10-B-a

Bàu Dài

TV

xã Tân Tiến

H. Bù Đốp

11° 57’ 21”

106° 43’ 32”

 

 

 

 

C-48-10-A-b

suối K2

TV

xã Tân Tiến

H. Bù Đốp

 

 

11° 55’ 54”

106° 44’ 43”

11° 53’ 38”

106° 43’ 37”

C-48-10-A-b

ấp Sóc Nê

DC

xã Tân Tiến

H. Bù Đốp

11° 54’ 56”

106° 45’ 38”

 

 

 

 

C-48-10-B-a

ấp Tân An

DC

xã Tân Tiến

H. Bù Đốp

11° 55’ 44”

106° 45’ 24”

 

 

 

 

C-48-10-B-a

ấp Tân Bình

DC

xã Tân Tiến

H. Bù Đốp

11° 56’ 05”

106° 44’ 02”

 

 

 

 

C-48-10-A-b

ấp Tân Hòa

DC

xã Tân Tiến

H. Bù Đốp

11° 56’ 13”

106° 44’ 43”

 

 

 

 

C-48-10-A-b

ấp Tân Nghĩa

DC

xã Tân Tiến

H. Bù Đốp

11° 54’ 58”

106° 44’ 38”

 

 

 

 

C-48-10-A-b

ấp Tân Nhân

DC

xã Tân Tiến

H. Bù Đốp

11° 55’ 46”

106° 44’ 17”

 

 

 

 

C-48-10-A-b

ấp Tân Phước

DC

xã Tân Tiến

H. Bù Đốp

11° 54’ 19”

106° 45’ 21”

 

 

 

 

C-48-10-B-a

Trường Trung học phổ thông, trung học cơ sở Tân Tiến

KX

xã Tân Tiến

H. Bù Đốp

11° 53’ 37”

106° 45’ 03”

 

 

 

 

C-48-10-B-a

ấp Tân Thuận

DC

xã Tân Tiến

H. Bù Đốp

11° 56’ 29”

106° 45’ 46”

 

 

 

 

C-48-10-B-a

Ấp 1

DC

xã Thanh Hòa

H. Bù Đốp

11° 56’ 51”

106° 47’ 01”

 

 

 

 

C-48-10-B-a

Ấp 2

DC

xã Thanh Hòa

H. Bù Đốp

11° 57’ 01”

106° 46’ 02”

 

 

 

 

C-48-10-B-a

Ấp 3

DC

xã Thanh Hòa

H. Bù Đốp

11° 58’ 56”

106° 45’ 53”

 

 

 

 

C-48-10-B-a

Ấp 4

DC

xã Thanh Hòa

H. Bù Đốp

11° 56’ 02”

106° 49’ 46”

 

 

 

 

C-48-10-B-a

Ấp 5

DC

xã Thanh Hòa

H. Bù Đốp

11° 55’ 21”

106° 48’ 36”

 

 

 

 

C-48-10-B-a

Ấp 6

DC

xã Thanh Hòa

H. Bù Đốp

11° 56’ 50”

106° 47’ 04”

 

 

 

 

C-48-10-B-a

Ấp 7

DC

xã Thanh Hòa

H. Bù Đốp

11° 55’ 46”

106° 47’ 22”

 

 

 

 

C-48-10-B-a

Ấp 8

DC

xã Thanh Hòa

H. Bù Đốp

11° 56’ 21”

106° 48’ 16”

 

 

 

 

C-48-10-B-a

Ấp 9

DC

xã Thanh Hòa

H. Bù Đốp

11° 54’ 57”

106° 47’ 36”

 

 

 

 

C-48-10-B-a

Sông Bé

TV

xã Thanh Hòa

H. Bù Đốp

 

 

11° 58’ 11”

106° 50’ 30”

11° 49’ 27”

106° 45’ 35”

C-48-10-B-a

Stưng Chrey Miêng

TV

xã Thanh Hòa

H. Bù Đốp

 

 

12° 02’ 22”

106° 45’ 37”

11° 58’ 30”

106° 37’ 33”

D-48-94-D+C;
C-48-10-A-b

suối Chùm Diêu

TV

xã Thanh Hòa

H. Bù Đốp

 

 

11° 55’ 36”

106° 47’ 03”

11° 54’ 21”

106° 46’ 42”

C-48-10-B-a

Đường ĐT.759

KX

xã Thanh Hòa

H. Bù Đốp

 

 

11° 57’ 30”

106° 47’ 41”

11° 41’ 13”

107° 04’ 09”

C-48-10-B-a

Đường ĐT.759B

KX

xã Thanh Hòa

H. Bù Đốp

 

 

12° 04’ 06”

106° 51’ 08”

11° 53’ 12”

106° 36’ 35”

C-48-10-B-a

cầu Sông Bé

KX

xã Thanh Hòa

H. Bù Đốp

11° 56’ 40”

106° 50’ 09”

 

 

 

 

C-48-10-B-a

Trường Tiểu học Thanh Hòa

KX

xã Thanh Hòa

H. Bù Đốp

11° 55’ 43”

106° 48’ 24”

 

 

 

 

C-48-10-B-a

Trường Trung học cơ sở Thanh Hòa

KX

xã Thanh Hòa

H. Bù Đốp

11° 56’ 08”

106° 48’ 13”

 

 

 

 

C-48-10-B-a

Thôn 1

DC

xã Thiện Hưng

H. Bù Đốp

11° 59’ 16”

106° 47’ 26”

 

 

 

 

C-48-10-B-a

Thôn 2

DC

xã Thiện Hưng

H. Bù Đốp

11° 59’ 11”

106° 47’ 52”

 

 

 

 

C-48-10-B-a

Đội 3

DC

xã Thiện Hưng

H. Bù Đốp

11° 59’ 30”

106° 50’ 37”

 

 

 

 

C-48-10-B-a

Thôn 3

DC

xã Thiện Hưng

H. Bù Đốp

11° 58’ 13”

106° 48’ 48”

 

 

 

 

C-48-10-B-a

Thôn 4

DC

xã Thiện Hưng

H. Bù Đốp

11° 59’ 40”

106° 47’ 37”

 

 

 

 

C-48-10-B-a

Thôn 5

DC

xã Thiện Hưng

H. Bù Đốp

12° 00’ 20”

106° 47’ 11”

 

 

 

 

D-48-94-D+C

Nông trường 5

KX

xã Thiện Hưng

H. Bù Đốp

11° 59’ 39”

106° 49’ 23”

 

 

 

 

C-48-10-B-a

Thôn 6

DC

xã Thiện Hưng

H. Bù Đốp

11° 59’ 10”

106° 49’ 11”

 

 

 

 

C-48-10-B-a

Thôn 7

DC

xã Thiện Hưng

H. Bù Đốp

11° 58’ 50”

106° 46’ 57”

 

 

 

 

C-48-10-B-a

Thôn 10

DC

xã Thiện Hưng

H. Bù Đốp

11° 59’ 21”

106° 50’ 04”

 

 

 

 

C-48-10-B-a

Đường ĐT.759B

KX

xã Thiện Hưng

H. Bù Đốp

 

 

12° 04’ 06”

106° 51’ 08”

11° 53’ 12”

106° 36’ 35”

C-48-10-B-a

chùa Bảo Quang

KX

xã Thiện Hưng

H. Bù Đốp

11° 59’ 28”

106° 48’ 06”

 

 

 

 

C-48-10-B-a

Trường Trung học cơ sở Bù Đốp

KX

xã Thiện Hưng

H. Bù Đốp

11° 59’ 37”

106° 48’ 11”

 

 

 

 

C-48-10-B-a

hồ Cần Đơn

TV

xã Thiện Hưng

H. Bù Đốp

11° 59’ 18”

106° 52’ 04”

 

 

 

 

C-48-10-B-a

Công ty TNHH MTV Cao su Sông Bé

KX

xã Thiện Hưng

H. Bù Đốp

12° 01’ 28”

106° 51’ 32”

 

 

 

 

D-48-94-D+C

Stung Chrey Miêng

TV

xã Thiện Hưng

H. Bù Đốp

 

 

12° 02’ 22”

106° 45’ 37”

11° 58’ 30”

106° 37’ 33”

D-48-94-D+C

thôn Thiện Cư

DC

xã Thiện Hưng

H. Bù Đốp

11° 58’ 24”

106° 49’ 19”

 

 

 

 

C-48-10-B-a

Trường Tiểu học Thiện Hưng A

KX

xã Thiện Hưng

H. Bù Đốp

11° 59’ 21”

106° 48’ 03”

 

 

 

 

C-48-10-B-a

Nông trường 5

KX

xã Bình Sơn

H. Bù Gia Mập

11° 50’ 21”

106° 54’ 59”

 

 

 

 

C-48-10-B-d

thôn Bình Điền

DC

xã Bình Sơn

H. Bù Gia Mập

11° 50’ 25”

106° 55’ 57”

 

 

 

 

C-48-10-B-d

thôn Bình Minh

DC

xã Bình Sơn

H. Bù Gia Mập

11° 49’ 08”

106° 52’ 48”

 

 

 

 

C-48-10-B-c;
C-48-10-B-d

suối Đăk Dum

TV

xã Bình Sơn

H. Bù Gia Mập

 

 

11° 50’ 29”

106° 55’ 44”

11° 51’ 54”

106° 50’ 21”

C-48-10-B-d

suối Đăk Kleng

TV

xã Bình Sơn

H. Bù Gia Mập

 

 

11° 49’ 53”

106° 54’ 01”

11° 48’ 24”

106° 50’ 23”

C-48-10-B-c;
C-48-10-B-d

suối Đăk Tê

TV

xã Bình Sơn

H. Bù Gia Mập

 

 

11° 50’ 16”

106° 56’ 15”

11° 55’ 02”

106° 55’ 20”

C-48-10-B-d

Đường ĐT.759

KX

xã Bình Sơn

H. Bù Gia Mập

 

 

11° 57’ 30”

106° 4741”

11° 41’ 13”

107° 04’ 09”

C-48-10-B-d

chùa Long Sơn

KX

xã Bình Sơn

H. Bù Gia Mập

11° 51’ 04”

106° 54’ 55”

 

 

 

 

C-48-10-B-d

thôn Phú Châu

DC

xã Bình Sơn

H. Bù Gia Mập

11° 50’ 30”

106° 54’ 16”

 

 

 

 

C-48-10-B-d

thôn Sơn Hà 1

DC

xã Bình Sơn

H. Bù Gia Mập

11° 51’ 04”

106° 54’ 53”

 

 

 

 

C-48-10-B-d

thôn Sơn Hà 2

DC

xã Bình Sơn

H. Bù Gia Mập

11° 50’ 40”

106° 55’ 25”

 

 

 

 

C-48-10-B-d

Nông trường 4

KX

xã Bình Tân

H. Bù Gia Mập

11° 48’ 17”

106° 52’ 47”

 

 

 

 

C-48-10-B-c;
C-48-10-B-d

Nông trường 5

KX

xã Bình Tân

H. Bù Gia Mập

11° 47’ 41”

106° 55’ 15”

 

 

 

 

C-48-10-B-d

Nông trường 8-1

KX

xã Bình Tân

H. Bù Gia Mập

11° 46’ 11”

106° 57’ 00”

 

 

 

 

C-48-10-B-d

Công ty Chế biến Xuất nhập khẩu 3-2

KX

xã Bình Tân

H. Bù Gia Mập

11° 48’ 02”

106° 55’ 59”

 

 

 

 

C-48-10-B-d

Nông trường 8-2

KX

xã Bình Tân

H. Bù Gia Mập

11° 46’ 20”

106° 55’ 11”

 

 

 

 

C-48-10-B-d;
C-48-10-D-b

Nông trường 8-3

KX

xã Bình Tân

H. Bù Gia Mập

11° 45’ 29”

106° 56’ 39”

 

 

 

 

C-48-10-B-d;
C-48-10-D-b

thôn Bình Hiếu

DC

xã Bình Tân

H. Bù Gia Mập

11° 47’ 25”

106° 56’ 35”

 

 

 

 

C-48-10-B-d

cầu Bình Hiếu

KX

xã Bình Tân

H. Bù Gia Mập

11° 47’ 08”

106° 56’ 38”

 

 

 

 

C-48-10-B-d

cầu C9

KX

xã Bình Tân

H. Bù Gia Mập

11° 45’ 05”

106° 55’ 58”

 

 

 

 

C-48-10-B-d

Công ty Cao su Phước Long

KX

xã Bình Tân

H. Bù Gia Mập

11° 48’ 14”

106° 56’ 13”

 

 

 

 

C-48-10-B-d

suối Đăk Đam

TV

xã Bình Tân

H. Bù Gia Mập

 

 

11° 48’ 54”

106° 56’ 18”

11° 46’ 39”

106° 51’ 50”

C-48-10-B-d

suối Đăk Kan

TV

xã Bình Tân

H. Bù Gia Mập

 

 

11° 49’ 04”

106° 54’ 37”

11° 46’ 39”

106° 51’ 50”

C-48-10-B-d

suối Đăk Klon

TV

xã Bình Tân

H. Bù Gia Mập

 

 

11° 46’ 52”

106° 54’ 40”

11° 43’ 49”

106° 54’ 04”

C-48-10-B-d;
C-48-10-D-b

suối Đăk Pon

TV

xã Bình Tân

H. Bù Gia Mập

 

 

11° 47’ 47”

106° 57’ 08”

11° 47’ 20”

106° 56’ 40”

C-48-10-B-d

suối Đăk Tang

TV

xã Bình Tân

H. Bù Gia Mập

 

 

11° 48’ 40”

106° 57’ 02”

11° 42’ 36”

106° 54’ 50”

C-48-10-B-d;
C-48-10-D-b

Đường ĐT.741

KX

xã Bình Tân

H. Bù Gia Mập

 

 

11° 57’ 54”

106° 59’ 56”

11° 22’ 53”

106° 49’ 30”

C-48-10-B-d

chùa Hiếu Huệ

KX

xã Bình Tân

H. Bù Gia Mập

11° 46’ 38”

106° 56’ 21”

 

 

 

 

C-48-10-B-d

thôn Hiếu Phong

DC

xã Bình Tân

H. Bù Gia Mập

11° 47’ 09”

106° 57’ 12”

 

 

 

 

C-48-10-B-d

chùa Minh Đức

KX

xã Bình Tân

H. Bù Gia Mập

11° 46’ 26”

106° 55’ 48”

 

 

 

 

C-48-10-B-d

hồ Nông trường 4

TV

xã Bình Tân

H. Bù Gia Mập

11° 47’ 49”

106° 53’ 22”

 

 

 

 

C-48-10-B-d

hồ Nông trường 8

TV

xã Bình Tân

H. Bù Gia Mập

11° 46’ 45”

106° 57’ 08”

 

 

 

 

C-48-10-B-d

thôn Phước An

DC

xã Bình Tân

H. Bù Gia Mập

11° 46’ 48”

106° 56’ 41”

 

 

 

 

C-48-10-B-d

thôn Phước Hòa

DC

xã Bình Tân

H. Bù Gia Mập

11° 47’ 16”

106° 55’ 29”

 

 

 

 

C-48-10-B-d

thôn Phước Lộc

DC

xã Bình Tân

H. Bù Gia Mập

11° 46’ 43”

106° 55’ 24”

 

 

 

 

C-48-10-B-d

thôn Phước Tân

DC

xã Bình Tân

H. Bù Gia Mập

11° 48’ 51”

106° 55’ 37”

 

 

 

 

C-48-10-B-d

thôn Phước Thịnh

DC

xã Bình Tân

H. Bù Gia Mập

11° 45’ 12”

106° 55’ 50”

 

 

 

 

C-48-10-B-d;
C-48-10-D-b

cầu Phước Thịnh

KX

xã Bình Tân

H. Bù Gia Mập

11° 45’ 14”

106° 55’ 58”

 

 

 

 

C-48-10-B-d

Nông trường 1

KX

xã Bình Thắng

H. Bù Gia Mập

11° 52’ 53”

106° 49’ 48”

 

 

 

 

C-48-10-B-a

Thôn 1

DC

xã Bình Thắng

H. Bù Gia Mập

11° 53’ 37”

106° 48’ 32”

 

 

 

 

C-48-10-B-a

Thôn 2A

DC

xã Bình Thắng

H. Bù Gia Mập

11° 53’ 16”

106° 49’ 12”

 

 

 

 

C-48-10-B-a

Thôn 2B

DC

xã Bình Thắng

H. Bù Gia Mập

11° 53’ 08”

106° 49’ 25”

 

 

 

 

C-48-10-B-a

Thôn 3

DC

xã Bình Thắng

H. Bù Gia Mập

11° 53’ 14”

106° 49’ 59”

 

 

 

 

C-48-10-B-a;
C-48-10-B-c

Thôn 4

DC

xã Bình Thắng

H. Bù Gia Mập

11° 53’ 36”

106° 50’ 16”

 

 

 

 

C-48-10-B-a

Thôn 5

DC

xã Bình Thắng

H. Bù Gia Mập

11° 53’ 54”

106° 49’ 32”

 

 

 

 

C-48-10-B-a

thôn 6A

DC

xã Bình Thắng

H. Bù Gia Mập

11° 52’ 14”

106° 47’ 36”

 

 

 

 

C-48-10-B-a;
C-48-10-B-c

thôn 6B

DC

xã Bình Thắng

H. Bù Gia Mập

11° 52’ 28”

106° 47’ 55”

 

 

 

 

C-48-10-B-a;
C-48-10-B-c

Thôn 7

DC

xã Bình Thắng

H. Bù Gia Mập

11° 52’ 15”

106° 46’ 39”

 

 

 

 

C-48-10-B-a;
C-48-10-B-c

Thôn 8

DC

xã Bình Thắng

H. Bù Gia Mập

11° 50’ 19”

106° 45’ 43”

 

 

 

 

C-48-10-B-c

Thôn 9

DC

xã Bình Thắng

H. Bù Gia Mập

11° 52’ 43”

106° 48’ 20”

 

 

 

 

C-48-10-B-a

Sông Bé

TV

xã Bình Thắng

H. Bù Gia Mập

 

 

11° 58’ 11”

106° 50’ 30”

11° 49’ 27”

106° 45’ 35”

C-48-10-A-b;
C-48-10-A-d;
C-48-10-B-a;
C-48-10-B-c

Trường Trung học cơ sở Bình Thắng

KX

xã Bình Thắng

H. Bù Gia Mập

11° 53’ 23”

106° 49’ 12”

 

 

 

 

C-48-10-B-a

suối Cam Lang

TV

xã Bình Thắng

H. Bù Gia Mập

 

 

11° 53’ 30”

106° 51’ 10”

11° 54’ 46”

106° 50’ 19”

C-48-10-B-a

Suối Đá

TV

xã Bình Thắng

H. Bù Gia Mập

 

 

11° 54’ 46”

106° 50’ 19”

11° 54’ 59”

106° 49’ 49”

C-48-10-B-a

suối Đăk Cát

TV

xã Bình Thắng

H. Bù Gia Mập

 

 

11° 51’ 54”

106° 50’ 21”

11° 49’ 26”

106° 45’ 41”

C-48-10-B-c

Suối Thom

TV

xã Bình Thắng

H. Bù Gia Mập

 

 

11° 52’ 56”

106° 47’ 38”

11° 51’ 16”

106° 45’ 45”

C-48-10-B-a;
C-48-10-B-c

kênh Thủy lợi

TV

xã Bình Thắng

H. Bù Gia Mập

 

 

11° 53’ 14”

106° 48’ 56”

11° 54’ 33”

106° 48’ 57”

C-48-10-B-a

suối Yem

TV

xã Bình Thắng

H. Bù Gia Mập

 

 

11° 52’ 19”

106° 52’ 13”

11° 51’ 54”

106° 50’ 21”

C-48-10-B-a;
C-48-10-B-c

thôn Bù Dốt

DC

xã Bù Gia Mập

H. Bù Gia Mập

12° 05’ 06”

107° 09’ 43”

 

 

 

 

D-48-95-C-d

Ban Quản lý rừng quốc gia Bù Gia Mập

KX

xã Bù Gia Mập

H. Bù Gia Mập

12° 05’ 15”

107° 09’ 16”

 

 

 

 

D-48-95-C-d

thôn Bù La

DC

xã Bù Gia Mập

H. Bù Gia Mập

12° 03’ 26”

107° 10’ 16”

 

 

 

 

D-48-95-C-d

thôn Bù Lư

DC

xã Bù Gia Mập

H. Bù Gia Mập

12° 05’ 13”

107° 09’ 02”

 

 

 

 

D-48-95-C-d

thôn Bù Nga

DC

xã Bù Gia Mập

H. Bù Gia Mập

12° 03’ 07”

107° 10’ 41”

 

 

 

 

D-48-95-C-d

thôn Bù Rên

DC

xã Bù Gia Mập

H. Bù Gia Mập

12° 04’ 10”

107° 09’ 55”

 

 

 

 

D-48-95-C-d

Công ty TNHH MTV Cao su Phước Long

KX

xã Bù Gia Mập

H. Bù Gia Mập

12° 08’ 25”

107° 11’ 28”

 

 

 

 

D-48-95-C;
D-48-95-A-d;
D-48-95-C-c;
D-48-95-C-d;
C-48-11-A-a;
C-48-11-A-b

thôn Cầu Sắt

DC

xã Bù Gia Mập

H. Bù Gia Mập

12° 03’ 29”

107° 07’ 44”

 

 

 

 

D-48-95-C-c
D-48-95-C-d

thôn Đăk Á

DC

xã Bù Gia Mập

H. Bù Gia Mập

12° 03’ 13”

107° 09’ 24”

 

 

 

 

D-48-95-C-d

thôn Đăk Côn

DC

xã Bù Gia Mập

H. Bù Gia Mập

12° 04’ 07”

107° 08’ 06”

 

 

 

 

D-48-95-C-d

suối Đăk Do

TV

xã Bù Gia Mập

H. Bù Gia Mập

 

 

12° 15’ 26”

107° 12’ 39”

12° 16’ 54”

107° 10’ 27”

D-48-95-A-d;
D-48-95-C

trạm thủy văn Đăk Glun

KX

xã Bù Gia Mập

H. Bù Gia Mập

12° 01’ 33”

107° 10’ 39”

 

 

 

 

D-48-95-C-d

sông Đăk Glun

TV

xã Bù Gia Mập

H. Bù Gia Mập

 

 

12° 00’ 16”

107° 19’ 18”

11° 58’ 36”

107° 07’ 59”

D-48-95-C-d;
C-48-11-A-b

sông Đăk Huýt

TV

xã Bù Gia Mập

H. Bù Gia Mập

 

 

12° 17’ 48”

107° 12’ 15”

11° 58’ 32”

106° 53’ 44”

D-48-95-A-d;
D-48-95-C

suối Đăk Ké

TV

xã Bù Gia Mập

H. Bù Gia Mập

 

 

12° 05’ 27”

107° 13’ 57”

12° 02’ 06”

107° 11’ 17”

D-48-95-C-d

suối Đăk Mai

TV

xã Bù Gia Mập

H. Bù Gia Mập

 

 

12° 11’ 04”

107° 13’ 28”

12° 03’ 11”

107° 11’ 42”

D-48-95-C;
D-48-95-C-d

thác Đăk Mai 1

KX

xã Bù Gia Mập

H. Bù Gia Mập

12° 03’ 49”

107° 10’ 54”

 

 

 

 

D-48-95-C-d

cầu Đăk Ơ

KX

xã Bù Gia Mập

H. Bù Gia Mập

12° 03’ 40”

107° 07’ 01”

 

 

 

 

D-48-95-C-c

suối Đăk Ơ 1

TV

xã Bù Gia Mập

H. Bù Gia Mập

 

 

12° 07’ 46”

107° 08’ 45”

12° 01’ 56”

107° 07’ 02”

D-48-95-C;
D-48-95-C-c;
D-48-95-C-d

suối Đăk Ơ 2

TV

xã Bù Gia Mập

H. Bù Gia Mập

 

 

12° 01’ 04”

107° 07’ 01”

11° 58’ 56”

107° 06’ 20”

D-48-95-C-c;
C-48-11-A-a

di tích lịch sử Đoạn cuối đường ống dẫn xăng dầu VK96

KX

xã Bù Gia Mập

H. Bù Gia Mập

12° 09’ 00”

107° 10’ 24”

 

 

 

 

D-48-95-C

Nông trường 4

KX

xã Bù Nho

H. Bù Gia Mập

11° 44’ 25”

106° 52’ 41”

 

 

 

 

C-48-10-B-c;
C-48-10-B-d;
C-48-10-D-a;
C-48-10-D-b

Nông trường 9

KX

xã Bù Nho

H. Bù Gia Mập

11° 42’ 07”

106° 52’ 54”

 

 

 

 

C-48-10-D-a;
C-48-10-D-b

hồ Bàu Lách

TV

xã Bù Nho

H. Bù Gia Mập

11° 42’ 41”

106° 53’ 41”

 

 

 

 

C-48-10-D-b

suối Bến Tre

TV

xã Bù Nho

H. Bù Gia Mập

 

 

11° 43’ 30”

106° 51’ 06”

11° 42’ 36”

106° 52’ 20”

C-48-10-D-a

Công ty TNHH MTV Cao su Phước Long

KX

xã Bù Nho

H. Bù Gia Mập

11° 44’ 49”

106° 52’ 19”

 

 

 

 

C-48-10-D-a

Suối Đam

TV

xã Bù Nho

H. Bù Gia Mập

 

 

11° 46’ 39”

106° 51’ 50”

11° 41’ 46”

106° 48’ 19”

C-48-10-B-c;
C-48-10-D-a

suối Đăk Klon

TV

xã Bù Nho

H. Bù Gia Mập

 

 

11° 46’ 52”

106° 54’ 40”

11° 43’ 49”

106° 54’ 04”

C-48-10-D-b

suối Đăk Mơ Num

TV

xã Bù Nho

H. Bù Gia Mập

 

 

11° 43’ 32”

106° 52’ 08”

11° 40’ 38”

106° 53’ 01”

C-48-10-D-a;
C-48-10-D-b

suối Đăk Rang

TV

xã Bù Nho

H. Bù Gia Mập

 

 

11° 44’ 24”

106° 56’ 27”

11° 43’ 15”

106° 54’ 23”

C-48-10-D-b

suối Đăk Rát

TV

xã Bù Nho

H. Bù Gia Mập

 

 

11° 44’ 10”

107° 02’ 03”

11° 40’ 48”

106° 54’ 17”

C-48-10-D-b

suối Đăk Tang

TV

xã Bù Nho

H. Bù Gia Mập

 

 

11° 48’ 40”

106° 57’ 02”

11° 42’ 36”

106° 54’ 50”

C-48-10-D-b

suối Đăk Tuoi

TV

xã Bù Nho

H. Bù Gia Mập

 

 

11° 45’ 48”

106° 52’ 28”

11° 44’ 31”

106° 51’ 24”

C-48-10-B-c;
C-48-10-D-a

Đường ĐT.741

KX

xã Bù Nho

H. Bù Gia Mập

 

 

11° 57’ 54”

106° 59’ 56”

11° 22’ 53”

106° 49’ 30”

C-48-10-B-d;
C-48-10-D-a;
C-48-10-D-b

Đường ĐT.757

KX

xã Bù Nho

H. Bù Gia Mập

 

 

11° 44’ 06”

106° 52’ 16”

11° 44’ 42”

106° 40’ 34”

 

chùa Pháp Lạc

KX

xã Bù Nho

H. Bù Gia Mập

11° 41’ 12”

106° 53’ 38”

 

 

 

 

C-48-10-D-b

Cầu Rạt

KX

xã Bù Nho

H. Bù Gia Mập

11° 40’ 39”

106° 53’ 52”

 

 

 

 

C-48-10-D-b

Suối Rạt

TV

xã Bù Nho

H. Bù Gia Mập

 

 

11° 40’ 48”

106° 54’ 17”

11° 36’ 22”

106° 46’ 32”

C-48-10-D-a;
C-48-10-D-b;
C-48-10-D-c

cầu Suối Đam

KX

xã Bù Nho

H. Bù Gia Mập

11° 44’ 06”

106° 51’ 30”

 

 

 

 

C-48-10-D-a

thôn Tân Bình

DC

xã Bù Nho

H. Bù Gia Mập

11° 42’ 41”

106° 53’ 55”

 

 

 

 

C-48-10-D-b

thôn Tân Hiệp 1

DC

xã Bù Nho

H. Bù Gia Mập

11° 44’ 25”

106° 51’ 45”

 

 

 

 

C-48-10-D-a

thôn Tân Hiệp 2

DC

xã Bù Nho

H. Bù Gia Mập

11° 43’ 53”

106° 52’ 03”

 

 

 

 

C-48-10-D-a

thôn Tân Hòa

DC

xã Bù Nho

H. Bù Gia Mập

11° 41’ 24”

106° 53’ 57”

 

 

 

 

C-48-10-D-b

thôn Tân Hưng

DC

xã Bù Nho

H. Bù Gia Mập

11° 44’ 44”

106° 51’ 14”

 

 

 

 

C-48-10-B-c;
C-48-10-D-a

thôn Tân Long

DC

xã Bù Nho

H. Bù Gia Mập

11° 43’ 19”

106° 52’ 55”

 

 

 

 

C-48-10-D-b

thôn Tân Lực

DC

xã Bù Nho

H. Bù Gia Mập

11° 43’ 59”

106° 52’ 20”

 

 

 

 

C-48-10-B-c;
C-48-10-B-d;
C-48-10-D-a;
C-48-10-D-b

thôn Tân Phú

DC

xã Bù Nho

H. Bù Gia Mập

11° 41’ 24”

106° 53’ 34”

 

 

 

 

C-48-10-D-b

thôn Tân Phước

DC

xã Bù Nho

H. Bù Gia Mập

11° 43’ 41”

106° 52’ 00”

 

 

 

 

C-48-10-D-a

chừa Thanh Trí

KX

xã Bù Nho

H. Bù Gia Mập

11° 43’ 50”

106° 52’ 18”

 

 

 

 

C-48-10-D-a

hồ Vedan

TV

xã Bù Nho

H. Bù Gia Mập

11° 41’ 29”

106° 53’ 20”

 

 

 

 

C-48-10-D-b

Công ty TNHH Tinh bột mỳ Vedan Phước Long

KX

xã Bù Nho

H. Bù Gia Mập

11° 41’ 32”

106° 53’ 08”

 

 

 

 

C-48-10-D-b

Nông trường 2

KX

xã Đa Kia

H. Bù Gia Mập

11° 52’ 06”

106° 51’ 58”

 

 

 

 

C-48-10-B-a;
C-48-10-B-c;
C-48-10-B-d

Thôn 2

DC

xã Đa Kia

H. Bù Gia Mập

11° 55’ 02”

106° 52’ 13”

 

 

 

 

C-48-10-B-a

Thôn 3

DC

xã Đa Kia

H. Bù Gia Mập

11° 53’ 54”

106° 51’ 56”

 

 

 

 

C-48-10-B-a;
C-48-10-B-b

Thôn 4

DC

xã Đa Kia

H. Bù Gia Mập

11° 52’ 44”

106° 52’ 21”

 

 

 

 

C-48-10-B-a

Thôn 5

DC

xã Đa Kia

H. Bù Gia Mập

11° 52’ 57”

106° 51’ 36”

 

 

 

 

C-48-10-B-a

Thôn 6

DC

xã Đa Kia

H. Bù Gia Mập

11° 52’ 27”

106° 53’ 53”

 

 

 

 

C-48-10-B-b;
C-48-10-B-d

nông trường Cao su Phú Riềng

KX

xã Đa Kia

H. Bù Gia Mập

11° 53’ 25”

106° 52’ 18”

 

 

 

 

C-48-10-B-a

nhà máy Chế biến Mủ cao su Tân Thanh

KX

xã Đa Kia

H. Bù Gia Mập

11° 54’ 17”

106° 52’ 09”

 

 

 

 

C-48-10-B-a

nhà thờ Anh Bình

KX

xã Đa Kia

H. Bù Gia Mập

11° 54’ 48”

106° 52’ 12”

 

 

 

 

C-48-10-B-a

Sông Bé

TV

xã Đa Kia

H. Bù Gia Mập

 

 

11° 48’ 53”

107° 02’ 00”

11° 58’ 33”

106° 53’ 44”

D-48-10-B-b

thôn Bình Hà 1

DC

xã Đa Kia

H. Bù Gia Mập

11° 53’ 56”

106° 53’ 27”

 

 

 

 

C-48-10-B-a

hồ Bình Hà 1

TV

xã Đa Kia

H. Bù Gia Mập

11° 53’ 07”

106° 53’ 25”

 

 

 

 

D-48-10-B-b

thôn Bình Hà 2

DC

xã Đa Kia

H. Bù Gia Mập

11° 54’ 37”

106° 54’ 33”

 

 

 

 

C-48-10-B-b

thôn Bình Thủy

DC

xã Đa Kia

H. Bù Gia Mập

11° 54’ 25”

106° 52’ 40”

 

 

 

 

C-48-10-B-a;
C-48-10-B-b;
C-48-10-B-c;
C-48-10-B-d

suối Cam Lang

TV

xã Đa Kia

H. Bù Gia Mập

 

 

11° 53’ 30”

106° 51’ 10”

11° 54’ 46”

106° 50’ 19”

C-48-10-B-a

suối Cam Lang

TV

xã Đa Kia

H. Bù Gia Mập

 

 

11° 53’ 30”

106° 51’ 10”

11° 54’ 46”

106° 50’ 19”

C-48-10-B-a

Trường Trung học phổ thông Trung học cơ sở Đa Kia

KX

xã Đa Kia

H. Bù Gia Mập

11° 53’ 13”

106° 52’ 20”

 

 

 

 

C-48-10-B-a

Trường Tiểu học Đa Kia B

KX

xã Đa Kia

H. Bù Gia Mập

11° 52’ 47”

106° 52’ 16”

 

 

 

 

C-48-10-B-a

suối Đăk Dum

TV

xã Đa Kia

H. Bù Gia Mập

 

 

11° 50’ 29”

106° 55’ 44”

11° 51’ 54”

106° 50’ 21”

C-48-10-B-c;
C-48-10-B-d

suối Đăk Lai

TV

xã Đa Kia

H. Bù Gia Mập

 

 

11° 52’ 09”

106° 54’ 23”

11° 52’ 48”

106° 54’ 44”

C-48-10-B-b;
C-48-10-B-d

suối Đăk Tê

TV

xã Đa Kia

H. Bù Gia Mập

 

 

11° 50’ 16”

106° 56’ 15”

11° 55’ 02”

106° 55’ 20”

C-48-10-B-b;
C-48-10-B-d

suối Đăk Ti

TV

xã Đa Kia

H. Bù Gia Mập

 

 

11° 51’ 36”

106° 53’ 56”

11° 52’ 19”

106° 52’ 13”

C-48-10-B-c;
C-48-10-B-d

suối Đăk Tơ Rê

TV

xã Đa Kia

H. Bù Gia Mập

 

 

11° 51’ 55”

106° 56’ 28”

11° 52’ 34”

106° 5711”

C-48-10-B-b

hồ Đội 8

TV

xã Đa Kia

H. Bù Gia Mập

11° 54’ 57”

106° 52’ 01”

 

 

 

 

C-48-10-B-a

Đường ĐT.759

KX

xã Đa Kia

H. Bù Gia Mập

 

 

11° 57’ 30”

106° 47’ 41”

11° 41’ 13”

107° 04’ 09”

C-48-10-B-a;
C-48-10-B-b;
C-48-10-B-d

Suối Hoa

TV

xã Đa Kia

H. Bù Gia Mập

 

 

11° 54’ 00”

106° 51’ 32”

11° 54’ 46”

106° 50’ 19”

C-48-10-B-a

chùa Lạc Thiện

KX

xã Đa Kia

H. Bù Gia Mập

11° 54’ 01”

106° 52’ 18”

 

 

 

 

C-48-10-B-a

Suối Neng

TV

xã Đa Kia

H. Bù Gia Mập

 

 

11° 52’ 40”

106° 52’ 52”

11° 55’ 57”

106° 50’ 17”

C-48-10-B-a;
C-48-10-B-b

Suối Ria

TV

xã Đa Kia

H. Bù Gia Mập

 

 

11° 52’ 27”

106° 53’ 52”

11° 52’ 47”

106° 53’ 35”

C-48-10-B-b;
C-48-10-B-d

suối Yem

TV

xã Đa Kia

H. Bù Gia Mập

 

 

11° 52’ 19”

106° 52’ 13”

11° 51’ 54”

106° 50’ 21”

C-48-10-B-a;
C-48-10-B-c

Thôn 3

DC

xã Đăk Ơ

H. Bù Gia Mập

12° 05’ 03”

107° 06’ 47”

 

 

 

 

D-48-95-C-c

Thôn 4

DC

xã Đăk Ơ

H. Bù Gia Mập

12° 02’ 56”

107° 04’ 38”

 

 

 

 

D-48-95-C-c

Thôn 6

DC

xã Đăk Ơ

H. Bù Gia Mập

12° 01’ 51”

107° 05’ 56”

 

 

 

 

D-48-95-C-c

Thôn 7

DC

xã Đăk Ơ

H. Bù Gia Mập

12° 03’ 06”

107° 05’ 56”

 

 

 

 

D-48-95-C-c

Thôn 9

DC

xã Đăk Ơ

H. Bù Gia Mập

12° 03’ 38”

107° 05’ 56”

 

 

 

 

D-48-95-C-c

Thôn 10

DC

xã Đăk Ơ

H. Bù Gia Mập

12° 04’ 01”

107° 07’ 03”

 

 

 

 

D-48-95-C-c

nhà máy Chế biến hạt điều Minh Thơ

KX

xã Đăk Ơ

H. Bù Gia Mập

12° 03’ 17”

107° 05’ 56”

 

 

 

 

D-48-95-C-c

thôn Bù Bưng

DC

xã Đăk Ơ

H. Bù Gia Mập

12° 04’ 00”

107° 05’ 11”

 

 

 

 

D-48-95-C-c

thôn Bù Ka

DC

xã Đăk Ơ

H. Bù Gia Mập

12° 00’ 18”

107° 01’ 38”

 

 

 

 

D-48-95-C-c

thôn Bù Khơn

DC

xã Đăk Ơ

H. Bù Gia Mập

12° 04’ 49”

107° 06’ 36”

 

 

 

 

D-48-95-C-c

thôn Bù Xỉa

DC

xã Đăk Ơ

H. Bù Gia Mập

12° 02’ 18”

107° 04’ 21”

 

 

 

 

D-48-95-C-c

sông Đăk Huýt

TV

xã Đăk Ơ

H. Bù Gia Mập

 

 

12° 17’ 48”

107° 12’ 15”

11° 58’ 32”

106° 53’ 44”

D-48-95-C;
D-48-94-D+C;
D-48-95-C-c

thôn Đăk Lim

DC

xã Đăk Ơ

H. Bù Gia Mập

12° 02’ 40”

107° 05’ 17”

 

 

 

 

D-48-95-C-c

suối Đăk Lim

TV

xã Đăk Ơ

H. Bù Gia Mập

 

 

12° 02’ 14”

107° 06’ 46”

11° 52’ 02”

106° 58’ 44”

D-48-95-C-c;
C-48-11-A-a

nông lâm trường Đăk Mai

KX

xã Đăk Ơ

H. Bù Gia Mập

12° 03’ 30”

107° 06’ 10”

 

 

 

 

D-48-95-C-c

cầu Đăk Ơ

KX

xã Đăk Ơ

H. Bù Gia Mập

12° 03’ 40”

107° 07’ 01”

 

 

 

 

D-48-95-C-c

nhà thờ Đăk Ơ

KX

xã Đăk Ơ

H. Bù Gia Mập

12° 02’ 58”

107° 05’ 43”

 

 

 

 

D-48-95-C-c

Trường Tiểu học Đăk Ơ

KX

xã Đăk Ơ

H. Bù Gia Mập

12° 02’ 49”

107° 05’ 32”

 

 

 

 

D-48-95-C-c

Trường Trung học cơ sở Đăk Ơ

KX

xã Đăk Ơ

H. Bù Gia Mập

12° 02’ 48”

107° 05’ 35”

 

 

 

 

D-48-95-C-c

suối Đăk Ơ

TV

xã Đăk Ơ

H. Bù Gia Mập

 

 

12° 07’ 46”

107° 08’ 45”

12° 01’ 56”

107° 07’ 02”

D-48-95-C-c;
D-48-95-C-d

thôn Đăk U

DC

xã Đăk Ơ

H. Bù Gia Mập

12° 01’ 39”

107° 03’ 57”

 

 

 

 

D-48-95-C-c

suối Đăk U

TV

xã Đăk Ơ

H. Bù Gia Mập

 

 

12° 04’ 09”

107° 06’ 01”

12° 00’ 09”

106° 57’ 51”

D-48-94-D+C;
D-48-95-C-c;
D-48-10-B-b;
D-48-11-A-a

hang Đăk Xá

KX

xã Đăk Ơ

H. Bù Gia Mập

12° 07’ 19”

107° 08’ 32”

 

 

 

 

D-48-95-C-d

Đường QL.14C

KX

xã Đăk Ơ

H. Bù Gia Mập

 

 

12° 11’ 37”

107° 13’ 16”

11° 57’ 54”

106° 59’ 56”

D-48-95-C;
D-48-95-C-b;
D-48-95-C-d

chùa Thanh Minh

KX

xã Đăk Ơ

H. Bù Gia Mập

12° 01’ 13”

107° 02’ 56”

 

 

 

 

D-48-95-C-c

Trường Tiểu học Trương Định

KX

xã Đăk Ơ

H. Bù Gia Mập

12° 00’ 42”

107° 02’ 21”

 

 

 

 

D-48-95-C-c

thôn 19-5

DC

xã Đức Hạnh

H. Bù Gia Mập

11° 52’ 41”

107° 01’ 23”

 

 

 

 

C-48-11-A-a

Trung tâm Bảo trợ xã hội Bình Đức

KX

xã Đức Hạnh

H. Bù Gia Mập

11° 51’ 24”

107° 03’ 07”

 

 

 

 

C-48-11-A-c

thôn Bình Đức 1

DC

xã Đức Hạnh

H. Bù Gia Mập

11° 51’ 35”

107° 02’ 31”

 

 

 

 

C-48-11-A-c

thôn Bình Đức 2

DC

xã Đức Hạnh

H. Bù Gia Mập

11° 52’ 15”

107° 03’ 13”

 

 

 

 

C-48-11-A-a
C-48-11-A-c

thôn Bù Kroai

DC

xã Đức Hạnh

H. Bù Gia Mập

11° 53’ 53”

107° 02’ 27”

 

 

 

 

C-48-11-A-a

suối Đăk Sau

TV

xã Đức Hạnh

H. Bù Gia Mập

 

 

11° 55’ 13”

107° 04’ 01”

11° 52’ 26”

107° 00’ 48”

C-48-11-A-a;
C-48-11-A-c

cầu Đăk Son

KX

xã Đức Hạnh

H. Bù Gia Mập

11° 52’ 12”

107° 00’ 26”

 

 

 

 

C-48-11-A-c

đồi Độc Lập

SV

xã Đức Hạnh

H. Bù Gia Mập

11° 54’ 43”

107° 01’ 52”

 

 

 

 

C-48-11-A-a

Đường ĐT.741

KX

xã Đức Hạnh

H. Bù Gia Mập

 

 

11° 57’ 54”

106° 59’ 56”

11° 22’ 53”

106° 49’ 30”

C-48-11-A-c

Đường ĐT.760

KX

xã Đức Hạnh

H. Bù Gia Mập

 

 

11° 47’ 54”

107° 11’ 15”

11° 54’ 52”

107° 00’ 08”

C-48-11-A-c

giáo xứ Đức Hạnh

KX

xã Đức Hạnh

H. Bù Gia Mập

11° 51’ 54”

107° 02’ 35”

 

 

 

 

C-48-11-A-c

chùa Đức Hạnh

KX

xã Đức Hạnh

H. Bù Gia Mập

11° 51’ 39”

107° 01’ 28”

 

 

 

 

C-48-11-A-c

bến đò Phú Văn

KX

xã Đức Hạnh

H. Bù Gia Mập

11° 53’ 44”

107° 04’ 14”

 

 

 

 

C-48-11-A-a

thôn Phước Sơn

DC

xã Đức Hạnh

H. Bù Gia Mập

11° 51’ 41”

107° 01’ 31”

 

 

 

 

C-48-11-A-c

thôn Sơn Trung

DC

xã Đức Hạnh

H. Bù Gia Mập

11° 53’ 49”

107° 03’ 19”

 

 

 

 

C-48-11-A-a

nhà nguyện Sơn Trung

KX

xã Đức Hạnh

H. Bù Gia Mập

11° 53’ 53”

107° 03’ 22”

 

 

 

 

C-48-11-A-a

suối Tà Liêm

TV

xã Đức Hạnh

H. Bù Gia Mập

 

 

11° 55’ 17”

107° 00’ 58”

11° 52’ 06”

107° 00’ 20”

C-48-11-A-a;
C-48-11-A-c

hồ Thủy điện Thác Mơ

TV

xã Đức Hạnh

H. Bù Gia Mập

11° 49’ 40”

107° 03’ 56”

 

 

 

 

C-48-11-A-c

Thôn 1

DC

xã Long Bình

H. Bù Gia Mập

11° 47’ 41”

106° 47’ 38”

 

 

 

 

C-48-10-B-c

Thôn 2

DC

xã Long Bình

H. Bù Gia Mập

11° 47’ 20”

106° 49’ 04”

 

 

 

 

C-48-10-B-c

Nông trường 3

KX

xã Long Bình

H. Bù Gia Mập

11° 48’ 48”

106° 48’ 08”

 

 

 

 

C-48-10-B-c

Thôn 3

DC

xã Long Bình

H. Bù Gia Mập

11° 47’ 46”

106° 47’ 16”

 

 

 

 

C-48-10-B-c;
C-48-10-D-a

Thôn 4

DC

xã Long Bình

H. Bù Gia Mập

11° 48’ 06”

106° 47’ 22”

 

 

 

 

C-48-10-B-c

Thôn 5

DC

xã Long Bình

H. Bù Gia Mập

11° 50’ 32”

106° 47’ 42”

 

 

 

 

C-48-10-B-c

Thôn 6

DC

xã Long Bình

H. Bù Gia Mập

11° 48’ 19”

106° 49’ 22”

 

 

 

 

C-48-10-B-c

Thôn 7

DC

xã Long Bình

H. Bù Gia Mập

11° 46’ 15”

106° 46’ 55”

 

 

 

 

C-48-10-B-c

Thôn 8

DC

xã Long Bình

H. Bù Gia Mập

11° 50’ 35”

106° 48’ 47”

 

 

 

 

C-48-10-B-c

Thôn 9

DC

xã Long Bình

H. Bù Gia Mập

11° 48’ 56”

106° 48’ 36”

 

 

 

 

C-48-10-B-c

Thôn 10

DC

xã Long Bình

H. Bù Gia Mập

11° 50’ 26”

106° 49’ 31”

 

 

 

 

C-48-10-B-c;
C-48-10-B-d

thôn 11

DC

xã Long Bình

H. Bù Gia Mập

11° 49’ 26”

106° 51’ 04”

 

 

 

 

C-48-10-B-c

nhà máy Thủy điện Srok Phu Miêng

KX

xã Long Bình

H. Bù Gia Mập

11° 46’ 03”

106° 45’ 23”

 

 

 

 

C-48-10-B-c

suối An Giang 1

TV

xã Long Bình

H. Bù Gia Mập

 

 

11° 48’ 27”

106° 51’ 26”

11° 48’ 05”

106° 48’ 09”

C-48-10-B-c

suối An Giang 2

TV

xã Long Bình

H. Bù Gia Mập

 

 

11° 48’ 05”

106° 48’ 09”

11° 46’ 28”

106° 47’ 06”

C-48-10-B-c

suối Bà Bảy

TV

xã Long Bình

H. Bù Gia Mập

 

 

11° 49’ 46”

106° 48’ 40”

11° 50’ 17”

106° 47’ 15”

C-48-10-B-c

hồ Bàu Sen

TV

xã Long Bình

H. Bù Gia Mập

11° 48’ 33”

106° 46’ 54”

 

 

 

 

C-48-10-B-c

Sông Bé

TV

xã Long Bình

H. Bù Gia Mập

 

 

11° 46’ 06”

106° 45’ 13”

11° 23’ 50”

106° 42’ 08”

C-48-10-B-c;
C-48-10-D-a

suối Cửu Long

TV

xã Long Bình

H. Bù Gia Mập

 

 

11° 48’ 47”

106° 48’ 50”

11° 48’ 05”

106° 48’ 09”

C-48-10-B-c;
C-48-10-B-d

Suối Dơi 1

TV

xã Long Bình

H. Bù Gia Mập

 

 

11° 44’ 58”

106° 46’ 15”

11° 44’ 38”

106° 45’ 46”

C-48-10-B-c;
C-48-10-D-a

Suối Dơi 2

TV

xã Long Bình

H. Bù Gia Mập

 

 

11° 47’ 22”

106° 50’ 27”

11° 46’ 02”

106° 47’ 16”

C-48-10-B-c

suối Đăk Cát

TV

xã Long Bình

H. Bù Gia Mập

 

 

11° 51’ 54”

106° 50’ 21”

11° 49’ 26”

106° 45’ 41”

C-48-10-B-c

suối Đăk Sem Rein

TV

xã Long Bình

H. Bù Gia Mập

 

 

11° 47’ 15”

106° 46’ 09”

11° 44’ 58”

106° 46’ 15”

C-48-10-B-c;
C-48-10-D-a

Suối Môn

TV

xã Long Bình

H. Bù Gia Mập

 

 

11° 49’ 41”

106° 50’ 51”

11° 49’ 28”

106° 50’ 08”

C-48-10-B-c

Suối Rùa

TV

xã Long Bình

H. Bù Gia Mập

 

 

11° 50’ 15”

106° 53’ 09”

11° 48’ 47”

106° 48’ 50”

C-48-10-B-c

Ban quản lý Thủy điện Srok Phu Miêng

KX

xã Long Bình

H. Bù Gia Mập

11° 46’ 25”

106° 45’ 35”

 

 

 

 

C-48-10-B-c

hồ Thủy điện Srok Phu Miêng

TV

xã Long Bình

H. Bù Gia Mập

11° 47’ 40”

106° 45’ 20”

 

 

 

 

C-48-10-B-c

Thôn 4

DC

xã Long Hà

H. Bù Gia Mập

11° 44’ 41”

106° 48’ 26”

 

 

 

 

C-48-10-B-c

Thôn 5A

DC

xã Long Hà

H. Bù Gia Mập

11° 43’ 51”

106° 51’ 11”

 

 

 

 

C-48-10-D-a

Thôn 5B

DC

xã Long Hà

H. Bù Gia Mập

11° 44’ 39”

106° 50’ 49”

 

 

 

 

C-48-10-D-a

Thôn 6

DC

xã Long Hà

H. Bù Gia Mập

11° 43’ 16”

106° 49’ 52”

 

 

 

 

C-48-10-D-a

Nông trường 6

KX

xã Long Hà

H. Bù Gia Mập

11° 46’ 01”

106° 50’ 03”

 

 

 

 

C-48-10-B-c

Thôn 7

DC

xã Long Hà

H. Bù Gia Mập

11° 43’ 06”

106° 49’ 35”

 

 

 

 

C-48-10-D-a

Thôn 8

DC

xã Long Hà

H. Bù Gia Mập

11° 44’ 32”

106° 48’ 48”

 

 

 

 

C-48-10-D-a

Thôn 9

DC

xã Long Hà

H. Bù Gia Mập

11° 44’ 34”

106° 48’ 30”

 

 

 

 

C-48-10-B-c;
C-48-10-D-a

Thôn 10

DC

xã Long Hà

H. Bù Gia Mập

11° 44’ 44”

106° 48’ 59”

 

 

 

 

C-48-10-B-c;
C-48-10-D-a

thôn 11

DC

xã Long Hà

H. Bù Gia Mập

11° 45’ 11”

106° 48’ 42”

 

 

 

 

C-48-10-B-c;
C-48-10-D-a

thôn 12

DC

xã Long Hà

H. Bù Gia Mập

11° 43’ 38”

106° 46’ 55”

 

 

 

 

C-48-10-D-a

nghĩa trang nhân dân Long Hà

KX

xã Long Hà

H. Bù Gia Mập

11° 44’ 38”

106° 47’ 59”

 

 

 

 

C-48-10-D-a

nhà máy Chế biến Mủ cao su Long Hà

KX

xã Long Hà

H. Bù Gia Mập

11° 44’ 25”

106° 47’ 45”

 

 

 

 

C-48-10-D-a

Sông Bé

TV

xã Long Hà

H. Bù Gia Mập

 

 

11° 46’ 06”

106° 45’ 13”

11° 23’ 50”

106° 42’ 08”

C-48-10-C-b;
C-48-10-D-a

suối Bù Drai

TV

xã Long Hà

H. Bù Gia Mập

 

 

11° 43’ 01”

106° 46’ 13”

11° 42’ 53”

106° 45’ 16”

C-48-10-D-a

thôn Bù Ka 1

DC

xã Long Hà

H. Bù Gia Mập

11° 46’ 36”

106° 49’ 36”

 

 

 

 

C-48-10-B-c;
C-48-10-D-a

thôn Bù Ka 2

DC

xã Long Hà

H. Bù Gia Mập

11° 42’ 14”

106° 47’ 26”

 

 

 

 

C-48-10-D-a

Suối Dơi 1

TV

xã Long Hà

H. Bù Gia Mập

 

 

11° 44’ 58”

106° 46’ 15”

11° 44’ 38”

106° 45’ 46”

C-48-10-B-c;
C-48-10-D-a

Suối Dơi 2

TV

xã Long Hà

H. Bù Gia Mập

 

 

11° 47’ 22”

106° 50’ 27”

11° 46’ 02”

106° 47’ 16”

C-48-10-B-c

Bàu Đrăng

TV

xã Long Hà

H. Bù Gia Mập

11° 43’ 01”

106° 48’ 46”

 

 

 

 

C-48-10-D-a

Suối Đam

TV

xã Long Hà

H. Bù Gia Mập

 

 

11° 46’ 39”

106° 51’ 50”

11° 41’ 46”

106° 48’ 19”

C-48-10-B-c;
C-48-10-D-a

suối Đăk Đrăng

TV

xã Long Hà

H. Bù Gia Mập

 

 

11° 44’ 04”

106° 49’ 14”

11° 41’ 46”

106° 48’ 19”

C-48-10-D-a

suối Đăk Rít

TV

xã Long Hà

H. Bù Gia Mập

 

 

11° 44’ 14”

106° 48’ 25”

11° 42’ 36”

106° 48’ 05”

C-48-10-D-a

suối Đăk Sem Rein

TV

xã Long Hà

H. Bù Gia Mập

 

 

11° 47’ 15”

106° 46’ 09”

11° 44’ 58”

106° 46’ 15”

C-48-10-B-c;
C-48-10-D-a

Suối Đâm

TV

xã Long Hà

H. Bù Gia Mập

 

 

11° 41’ 46”

106° 48’ 19”

11° 39’ 41”

106° 46’ 39”

C-48-10-D-a

Đường ĐT.757

KX

xã Long Hà

H. Bù Gia Mập

 

 

11° 44’ 06”

106° 52’ 16”

11° 44’ 42”

106° 40’ 34”

C-48-10-D-a

đền thờ Đức Thánh Trần

KX

xã Long Hà

H. Bù Gia Mập

11° 43’ 56”

106° 51’ 05”

 

 

 

 

C-48-10-D-a

Bàu Krin 1

TV

xã Long Hà

H. Bù Gia Mập

11° 43’ 56”

106° 47’ 42”

 

 

 

 

C-48-10-D-a

Bàu Krin2

TV

xã Long Hà

H. Bù Gia Mập

11° 44’ 24”

106° 48’ 32”

 

 

 

 

C-48-10-D-a

thôn Long Xuyên

DC

xã Long Hà

H. Bù Gia Mập

11° 45’ 32”

106° 50’ 24”

 

 

 

 

C-48-10-B-c

hồ Nông trường 6

TV

xã Long Hà

H. Bù Gia Mập

11° 45’ 05”

106° 49’ 02”

 

 

 

 

C-48-10-B-c;
C-48-10-Đ-a

thôn Phu Mang 1

DC

xã Long Hà

H. Bù Gia Mập

11° 45’ 26”

106° 47’ 28”

 

 

 

 

C-48-10-B-c;
C-48-10-D-a

thôn Phu Mang 2

DC

xã Long Hà

H. Bù Gia Mập

11° 43’ 28”

106° 46’ 31”

 

 

 

 

C-48-10-D-a

thôn Phu Mang 3

DC

xã Long Hà

H. Bù Gia Mập

11° 42’ 30”

106° 46’ 25”

 

 

 

 

C-48-10-D-a

cầu Suối Đam

KX

xã Long Hà

H. Bù Gia Mập

11° 44’ 06”

106° 51’ 30”

 

 

 

 

C-48-10-D-a

bàu Tà Lơn

TV

xã Long Hà

H. Bù Gia Mập

11° 42’ 54”

106° 49’ 24”

 

 

 

 

C-48-10-D-a

bàu Tà Nhót

TV

xã Long Hà

H. Bù Gia Mập

11° 43’ 19”

106° 46’ 50”

 

 

 

 

C-48-10-D-a

di tích lịch sử Thành đất hình tròn Long Hà

KX

xã Long Hà

H. Bù Gia Mập

11° 45’ 55”

106° 49’ 58”

 

 

 

 

C-48-10-B-c

thôn Thanh Long

DC

xã Long Hà

H. Bù Gia Mập

11° 44’ 55”

106° 48’ 28”

 

 

 

 

C-48-10-B-c;
C-48-10-D-a

cầu Trà Thành

KX

xã Long Hà

H. Bù Gia Mập

11° 43’ 49”

106° 45’ 57”

 

 

 

 

C-48-10-D-a

Thôn 1

DC

xã Long Hưng

H. Bù Gia Mập

11° 46’ 21”

106° 53’ 06”

 

 

 

 

C-48-10-B-c;
C-48-10-B-d

Thôn 2

DC

xã Long Hưng

H. Bù Gia Mập

11° 46’ 53”

106° 52’ 17”

 

 

 

 

C-48-10-B-c;
C-48-10-B-d

Thôn 3

DC

xã Long Hưng

H. Bù Gia Mập

11° 46’ 09”

106° 51’ 22”

 

 

 

 

C-48-10-B-c;
C-48-10-B-d

Thôn 4

DC

xã Long Hưng

H. Bù Gia Mập

11° 47’ 37”

106° 51’ 17”

 

 

 

 

C-48-10-B-c

Nông trường 4

KX

xã Long Hưng

H. Bù Gia Mập

11° 48’ 17”

106° 52’ 47”

 

 

 

 

C-48-10-B-c;
C-48-10-B-d

Thôn 5

DC

xã Long Hưng

H. Bù Gia Mập

11° 48’ 32”

106° 51’ 03”

 

 

 

 

C-48-10-B-c

Thôn 6

DC

xã Long Hưng

H. Bù Gia Mập

11° 49’ 21”

106° 51’ 25”

 

 

 

 

C-48-10-B-c

Thôn 7

DC

xã Long Hưng

H. Bù Gia Mập

11° 47’ 48”

106° 52’ 01”

 

 

 

 

C-48-10-B-c

Thôn 8

DC

xã Long Hưng

H. Bù Gia Mập

11° 46’ 08”

106° 53’ 37”

 

 

 

 

C-48-10-B-d

Thôn 10

DC

xã Long Hưng

H. Bù Gia Mập

11° 46’ 47”

106° 51’ 07”

 

 

 

 

C-48-10-B-c

hồ Bù Ka

TV

xã Long Hưng

H. Bù Gia Mập

11° 46’ 59”

106° 50’ 19”

 

 

 

 

C-48-10-B-c

Suối Dơi

TV

xã Long Hưng

H. Bù Gia Mập

 

 

11° 47’ 22”

106° 50’ 27”

11° 46’ 02”

106° 47’ 16”

C-48-10-B-c

giáo họ Long Hưng

KX

xã Long Hưng

H. Bù Gia Mập

11° 46’ 14”

106° 51’ 40”

 

 

 

 

C-48-10-B-c

Khu du lịch sinh thái Mỹ Lệ

KX

xã Long Hưng

H. Bù Gia Mập

11° 46’ 33”

106° 53’ 36”

 

 

 

 

C-48-10-B-d

Công ty Cao su Phú Riềng

KX

xã Long Hưng

H. Bù Gia Mập

11° 46’ 59”

106° 51’ 41”

 

 

 

 

C-48-10-B-c

Đường ĐT.741

KX

xã Long Hưng

H. Bù Gia Mập

 

 

11° 57’ 54”

106° 59’ 56”

11° 22’ 53”

106° 49’ 30”

C-48-10-B-d

di tích lịch sử Thành đất hình tròn Long Hưng

KX

xã Long Hưng

H. Bù Gia Mập

11° 47’ 48”

106° 52’ 34”

 

 

 

 

C-48-10-B-d

hồ Thôn 7

TV

xã Long Hưng

H. Bù Gia Mập

11° 48’ 21”

106° 51’ 40”

 

 

 

 

C-48-10-B-c

chùa Vạn Đức

KX

xã Long Hưng

H. Bù Gia Mập

11° 46’ 31”

106° 51’ 31”

 

 

 

 

C-48-10-B-c

Thôn 1

DC

xã Long Tân

H. Bù Gia Mập

11° 42’ 08”

106° 50’ 43”

 

 

 

 

C-48-10-D-a

Thôn 2

DC

xã Long Tân

H. Bù Gia Mập

11° 41’ 40”

106° 50’ 27”

 

 

 

 

C-48-10-D-a

Thôn 3

DC

xã Long Tân

H. Bù Gia Mập

11° 41’ 12”

106° 51’ 19”

 

 

 

 

C-48-10-D-a

Thôn 4

DC

xã Long Tân

H. Bù Gia Mập

11° 41’ 24”

106° 49’ 36”

 

 

 

 

C-48-10-D-a;
C-48-10-D-c

Thôn 5

DC

xã Long Tân

H. Bù Gia Mập

11° 41’ 05”

106° 49’ 52”

 

 

 

 

C-48-10-D-a

Thôn 6

DC

xã Long Tân

H. Bù Gia Mập

11° 40’ 13”

106° 51’ 28”

 

 

 

 

C-48-10-D-a;
C-48-10-D-b

Thôn 7

DC

xã Long Tân

H. Bù Gia Mập

11° 39’ 11”

106° 48’ 03”

 

 

 

 

C-48-10-D-a

Nông trường 9

KX

xã Long Tân

H. Bù Gia Mập

11° 41’ 50”

106° 49’ 38”

 

 

 

 

C-48-10-D-a;
C-48-10-D-b

hò Nông trường 9

TV

xã Long Tân

H. Bù Gia Mập

11° 42’ 02”

106° 50’ 53”

 

 

 

 

C-48-10-D-a

Sông Bé

TV

xã Long Tân

H. Bù Gia Mập

 

 

11° 46’ 06”

106° 45’ 13”

11° 23’ 50”

106° 42’ 08”

C-48-10-D-a;
C-48-10-D-c

suối Bến Tre

TV

xã Long Tân

H. Bù Gia Mập

 

 

11° 43’ 30”

106° 51’ 06”

11° 42’ 36”

106° 52’ 20”

C-48-10-D-a

suối Đá Ran

TV

xã Long Tân

H. Bù Gia Mập

 

 

11° 40’ 53”

106° 51’ 53”

11° 39’ 19”

106° 50’ 45”

C-48-10-D-a

suối Đăk Mơ Num

TV

xã Long Tân

H. Bù Gia Mập

 

 

11° 43’ 32”

106° 52’ 08”

11° 40’ 38”

106° 53’ 01”

C-48-10-D-a;
C-48-10-D-b

Suối Đam

TV

xã Long Tân

H. Bù Gia Mập

 

 

11° 47’ 26”

106° 53’ 17”

11° 41’ 46”

106° 48’ 19”

C-48-10-D-a

Suối Đâm

TV

xã Long Tân

H. Bù Gia Mập

 

 

11° 41’ 46”

106° 48’ 19”

11° 39’ 41”

106° 46’ 39”

C-48-10-D-a

Suối Nam

TV

xã Long Tân

H. Bù Gia Mập

 

 

11° 38’ 35”

106° 48’ 03”

11° 37’ 37”

106° 47’ 31”

C-48-10-D-a

Suối Rạt

TV

xã Long Tân

H. Bù Gia Mập

 

 

11° 40’ 48”

106° 54’ 17”

11° 36’ 22”

106° 46’ 32”

C-48-10-D-a;
C-48-10-D-b;
C-48-10-D-c

Suối Reng

TV

xã Long Tân

H. Bù Gia Mập

 

 

11° 40’ 37”

106° 49’ 17”

11° 40’ 25”

106° 47’ 30”

C-48-10-D-a

Suối Vít

TV

xã Long Tân

H. Bù Gia Mập

 

 

11° 39’ 20”

106° 49’ 07”

11° 38’ 48”

106° 49’ 28”

C-48-10-D-a

Trung tâm Giáo dục Lao động Xã hội Phú Nghĩa

KX

xã Phú Nghĩa

H. Bù Gia Mập

11° 52’ 42”

107° 00’ 08”

 

 

 

 

C-48-11-A-a

đội 3 Đăk U

DC

xã Phú Nghĩa

H. Bù Gia Mập

12° 00’ 11”

107° 02’ 05”

 

 

 

 

D-48-95-C-c;
C-48-11-A-a

Đường ĐT.741

KX

xã Phú Nghĩa

H. Bù Gia Mập

 

 

11° 57’ 54”

106° 59’ 56”

11° 22’ 53”

106° 49’ 30”

D-48-95-C-c;
C-48-10-B-b;
C-48-11-A-a;
C-48-11-A-a

đội 3 Khắc Khoan

DC

xã Phú Nghĩa

H. Bù Gia Mập

11° 53’ 17”

106° 59’ 59”

 

 

 

 

C-48-10-B-b;
C-48-11-A-a

đội 6 Bù Gia Phúc

DC

xã Phú Nghĩa

H. Bù Gia Mập

11° 59’ 36”

107° 02’ 53”

 

 

 

 

C-48-11-A-a

đội 6 Tân Lập

DC

xã Phú Nghĩa

H. Bù Gia Mập

11° 55’ 37”

106° 56’ 52”

 

 

 

 

C-48-10-B-b

Sông Bé

TV

xã Phú Nghĩa

H. Bù Gia Mập

 

 

11° 48’ 53”

107° 02’ 00”

11° 58’ 33”

106° 53’ 44”

C-48-10-B-b;
C-48-10-B-d

thôn Bù Gia Phúc I

DC

xã Phú Nghĩa

H. Bù Gia Mập

11° 59’ 29”

107° 01’ 43”

 

 

 

 

C-48-11-A-a

thôn Bù Gia Phúc II

DC

xã Phú Nghĩa

H. Bù Gia Mập

11° 59’ 24”

107° 01’ 31”

 

 

 

 

C-48-11-A-a

thôn Bù Kmau

DC

xã Phú Nghĩa

H. Bù Gia Mập

11° 53’ 39”

106° 59’ 15”

 

 

 

 

C-48-10-B-b

Suối Đăk 1

TV

xã Phú Nghĩa

H. Bù Gia Mập

 

 

11° 58’ 46”

106° 59’ 54”

11° 57’ 47”

106° 57’ 31”

C-48-10-B-b

Suối Đăk 2

TV

xã Phú Nghĩa

H. Bù Gia Mập

 

 

11° 57’ 39”

106° 59’ 46”

11° 56’ 17”

106° 56’ 37”

C-48-10-B-b

suối Đăk Lim

TV

xã Phú Nghĩa

H. Bù Gia Mập

 

 

12° 02’ 14”

107° 06’ 46”

11° 52’ 02”

106° 58’ 44”

D-48-95-C-c;
C-48-11-A-a,
C-48-10-B-b;
C-48-10-B-d

cầu Đăk Son

KX

xã Phú Nghĩa

H. Bù Gia Mập

11° 52’ 12”

107° 00’ 26”

 

 

 

 

C-48-11-A-c

thôn Đăk Son I

DC

xã Phú Nghĩa

H. Bù Gia Mập

11° 54’ 39”

106° 59’ 38”

 

 

 

 

C-48-10-B-b;
C-48-11-A-a

suối Đăk U

TV

xã Phú Nghĩa

H. Bù Gia Mập

 

 

12° 04’ 09”

107° 06’ 01”

12° 00’ 09”

106° 57’ 51”

D-48-94-D+C;
D-48-95-C-c;
C-48-10-B-b;
C-48-11-A-a

thôn Đức Lập

DC

xã Phú Nghĩa

H. Bù Gia Mập

11° 59’ 03”

107° 00’ 34”

 

 

 

 

C-48-11-A-a

chùa Hưng Thạnh

KX

xã Phú Nghĩa

H. Bù Gia Mập

11° 53’ 10”

107° 00’ 01”

 

 

 

 

C-48-11-A-a

Trung tâm Y tế huyện Bù Gia Mập

KX

xã Phú Nghĩa

H. Bù Gia Mập

11° 55’ 57”

107° 00’ 22”

 

 

 

 

C-48-10-B-b;
C-48-11-A-a

sông Đăk Huýt

TV

xã Phú Nghĩa

H. Bù Gia Mập

 

 

12° 17’ 48”

107° 12’ 15”

11° 58’ 32”

106° 53’ 44”

D-48-94-D+C;
C-48-10-B-b

thôn Khắc Khoan

DC

xã Phú Nghĩa

H. Bù Gia Mập

11° 53’ 21”

107° 00’ 04”

 

 

 

 

C-48-10-B-b;
C-48-11-A-a

nhà thờ Khắc Khoan

KX

xã Phú Nghĩa

H. Bù Gia Mập

11° 54’ 35”

107° 00’ 05”

 

 

 

 

C-48-11-A-a

thôn Phú Nghĩa

DC

xã Phú Nghĩa

H. Bù Gia Mập

11° 57’ 02”

107° 00’ 59”

 

 

 

 

C-48-10-B-b;
C-48-11-A-a

cầu Phú Nghĩa

KX

xã Phú Nghĩa

H. Bù Gia Mập

11° 55’ 34”

107° 00’ 05”

 

 

 

 

C-48-11-A-a

Đường QL.14C

KX

xã Phú Nghĩa

H. Bù Gia Mập

 

 

12° 11’ 37”

107° 13’ 16”

11° 57’ 54”

106° 59’ 56”

D-48-95-C-c;
C-48-10-B-b;
C-48-11-A-a;
C-48-11-A-a

thôn Sóc 2 Căn

DC

xã Phú Nghĩa

H. Bù Gia Mập

11° 57’ 25”

106° 59’ 14”

 

 

 

 

C-48-10-B-b

suối Tà Liêm

TV

xã Phú Nghĩa

H. Bù Gia Mập

 

 

11° 55’ 17”

107° 00’ 58”

11° 52’ 06”

107° 00’ 20”

C-48-11-A-a;
C-48-11-A-c

suối Tà Niên

TV

xã Phú Nghĩa

H. Bù Gia Mập

 

 

11° 59’ 46”

107° 05’ 26”

11° 55’ 45”

107° 00’ 26”

C-48-11-A-a

thôn Tân Lập

DC

xã Phú Nghĩa

H. Bù Gia Mập

11° 56’ 33”

106° 59’ 43”

 

 

 

 

C-48-10-B-b;
C-48-11-A-a

Công ty Cao su Phú Riềng

KX

xã Phú Riềng

H. Bù Gia Mập

11° 39’ 40”

106° 53’ 48”

 

 

 

 

C-48-10-D-b

nhà máy Chế biến gỗ Phú Thịnh

KX

xã Phú Riềng

H. Bù Gia Mập

11° 40’ 14”

106° 54’ 24”

 

 

 

 

C-48-10-D-b

hồ Ba To

TV

xã Phú Riềng

H. Bù Gia Mập

11° 40’ 32”

106° 54’ 38”

 

 

 

 

C-48-10-D-b

Suối Băng

TV

xã Phú Riềng

H. Bù Gia Mập

 

 

11° 38’ 08”

106° 57’ 52”

11° 36’ 37”

106° 57’ 44”

C-48-10-D-b

Suối Bốn

TV

xã Phú Riềng

H. Bù Gia Mập

 

 

11° 38’ 31”

107° 00’ 51”

11° 38’ 08”

106° 57’ 52”

C-48-10-D-b

Bàu Bung

TV

xã Phú Riềng

H. Bù Gia Mập

11° 39’ 56”

106° 54’ 12”

 

 

 

 

C-48-10-D-b

Trung tâm Y tế Công ty cao su Phú Riềng

KX

xã Phú Riềng

H. Bù Gia Mập

11° 39’ 46”

106° 53’ 49”

 

 

 

 

C-48-10-D-b

di tích lịch sử quốc gia Cuộc nổi dậy của đồng bào Stiêng

KX

xã Phú Riềng

H. Bù Gia Mập

11° 39’ 37”

106° 53’ 49”

 

 

 

 

C-48-10-D-b

Suối Dền

TV

xã Phú Riềng

H. Bù Gia Mập

 

 

11° 39’ 15”

106° 54’ 48”

11° 38’ 23”

106° 52’ 39”

C-48-10-D-a;
C-48-10-D-b

Suối Đá

TV

xã Phú Riềng

H. Bù Gia Mập

 

 

11° 39’ 24”

106° 56’ 36”

11° 37’ 54”

106° 54’ 25”

C-48-10-D-b

suối Đăk Đráp

TV

xã Phú Riềng

H. Bù Gia Mập

 

 

11° 40’ 26”

107° 00’ 02”

11° 41’ 37”

106° 56’ 04”

C-48-10-D-b

suối Đăk Mun

TV

xã Phú Riềng

H. Bù Gia Mập

 

 

11° 40’ 29”

107° 02’ 06”

11° 42’ 41”

106° 55’ 13”

C-48-10-D-b

suối Đăk Rát

TV

xã Phú Riềng

H. Bù Gia Mập

 

 

11° 44’ 10”

107° 02’ 03”

11° 40’ 48”

106° 54’ 17”

C-48-10-D-b

Đường ĐT.741

KX

xã Phú Riềng

H. Bù Gia Mập

 

 

11° 57’ 54”

106° 59’ 56”

11° 22’ 53”

106° 49’ 30”

C-48-10-D-b

Đường ĐT.753B

KX

xã Phú Riềng

H. Bù Gia Mập

 

 

11° 39’ 37”

106° 53’ 49”

11° 34’ 37”

107° 08’ 28”

C-48-10-D-b

chùa Pháp Tịnh

KX

xã Phú Riềng

H. Bù Gia Mập

11° 39’ 28”

106° 53’ 50”

 

 

 

 

C-48-10-D-b

thôn Phú Bình

DC

xã Phú Riềng

H. Bù Gia Mập

11° 41’ 01”

106° 58’ 59”

 

 

 

 

C-48-10-D-b

thôn Phú Cường

DC

xã Phú Riềng

H. Bù Gia Mập

11° 39’ 36”

106° 53’ 58”

 

 

 

 

C-48-10-D-b

thôn Phú Hòa

DC

xã Phú Riềng

H. Bù Gia Mập

11° 40’ 20”

106° 57’ 38”

 

 

 

 

C-48-10-D-b

thôn Phú Hưng

DC

xã Phú Riềng

H. Bù Gia Mập

11° 39’46”

106° 54’ 01”

 

 

 

 

C-48-10-D-b

thôn Phú Lợi

DC

xã Phú Riềng

H. Bù Gia Mập

11° 39’ 23”

106° 55’ 13”

 

 

 

 

C-48-10-D-b

thôn Phú Nguyên

DC

xã Phú Riềng

H. Bù Gia Mập

11° 39’ 30”

106° 53’ 36”

 

 

 

 

C-48-10-D-b

thánh đường Hồi giáo Phú Riềng

KX

xã Phú Riềng

H. Bù Gia Mập

11° 39’ 54”

106° 55’ 48”

 

 

 

 

C-48-10-D-b

nông trường Phú Riềng Đỏ

KX

xã Phú Riềng

H. Bù Gia Mập

11° 40’ 10”

106° 55’ 41”

 

 

 

 

C-48-10-D-b

thôn Phú Tân

DC

xã Phú Riềng

H. Bù Gia Mập

11° 39’ 48”

106° 54’ 41”

 

 

 

 

C-48-10-D-b

thôn Phú Thành

DC

xã Phú Riềng

H. Bù Gia Mập

11° 40’ 07”

106° 54’ 00”

 

 

 

 

C-48-10-D-b

nhà thờ Phú Thành

KX

xã Phú Riềng

H. Bù Gia Mập

11° 40’ 08”

106° 54’ 37”

 

 

 

 

C-48-10-D-b

thôn Phú Thịnh

DC

xã Phú Riềng

H. Bù Gia Mập

11° 39’ 53”

106° 53’ 38”

 

 

 

 

C-48-10-D-b

thôn Phú Thuận

DC

xã Phú Riềng

H. Bù Gia Mập

11° 42’ 20”

106° 56’ 47”

 

 

 

 

C-48-10-D-b

thôn Phú Vinh

DC

xã Phú Riềng

H. Bù Gia Mập

11° 39’ 52”

106° 55’ 51”

 

 

 

 

C-48-10-D-b

Cầu Rạt

KX

xã Phú Riềng

H. Bù Gia Mập

11° 40’ 39”

106° 53’ 52”

 

 

 

 

C-48-10-D-b

Suối Rạt

TV

xã Phú Riềng

H. Bù Gia Mập

 

 

11° 40’ 48”

106° 54’ 17”

11° 36’ 22”

106° 46’ 32”

C-48-10-D-a;
C-48-10-D-b

đền thờ Vua Hùng

KX

xã Phú Riềng

H. Bù Gia Mập

11° 39’ 43”

106° 54’ 01”

 

 

 

 

C-48-10-D-b

Trung tâm Y tế xã Phú Riềng

KX

xã Phú Riềng

H. Bù Gia Mập

11° 39’ 56”

106° 53’ 46”

 

 

 

 

C-48-10-D-b

Suối Bốn

TV

xã Phú Trung

H. Bù Gia Mập

 

 

11° 38’ 31”

107° 00’ 51”

11° 38’ 08”

106° 57’ 52”

C-48-10-D-b;
C-48-11-C-a

suối Đa Đu

TV

xã Phú Trung

H. Bù Gia Mập

 

 

11° 40’ 17”

107° 02’ 48”

11° 41’ 12”

107° 00’ 28”

C-48-11-C-a

suối Đăk Mun

TV

xã Phú Trung

H. Bù Gia Mập

 

 

11° 40’ 29”

107° 02’ 06”

11° 42’ 41”

106° 55’ 13”

C-48-10-D-b;
C-48-11-C-a

suối Đăk Rát

TV

xã Phú Trung

H. Bù Gia Mập

 

 

11° 44’ 10”

107° 02’ 03”

11° 40’ 48”

106° 54’ 17”

C-48-10-D-b;
C-48-11-c-a

Đường ĐT.753B

KX

xã Phú Trung

H. Bù Gia Mập

 

 

11° 39’ 37”

106° 53’ 49”

11° 34’ 37”

107° 08’ 28”

C-48-10-D-b;
C-48-11-C-a

nông trường Nghĩa Trung 1

KX

xã Phú Trung

H. Bù Gia Mập

11° 43’ 11”

107° 01’ 39”

 

 

 

 

C-48-11-C-a

nông trường Nghĩa Trung 2

KX

xã Phú Trung

H. Bù Gia Mập

11° 41’ 07”

107° 03’ 20”

 

 

 

 

C-48-10-D-b;
C-48-11-C-a

nông trường Nghĩa Trung 3

KX

xã Phú Trung

H. Bù Gia Mập

11° 38’ 43”

107° 01’ 50”

 

 

 

 

C-48-11-C-a

thôn Phú An

DC

xã Phú Trung

H. Bù Gia Mập

11° 40’ 06”

107° 00’ 05”

 

 

 

 

C-48-10-D-b;
C-48-11-C-a

thôn Phú Bình

DC

xã Phú Trung

H. Bù Gia Mập

11° 38’ 30”

107° 02’ 10”

 

 

 

 

C-48-11-C-a

thôn Phú Lâm

DC

xã Phú Trung

H. Bù Gia Mập

11° 40’ 14”

107° 01’ 05”

 

 

 

 

C-48-11-C-a

thôn Phú Nghĩa

DC

xã Phú Trung

H. Bù Gia Mập

11° 39’ 17”

107° 02’ 45”

 

 

 

 

C-48-11-C-a

thôn Phú Tâm

DC

xã Phú Trung

H. Bù Gia Mập

11° 40’ 02”

107° 00’ 37”

 

 

 

 

C-48-10-D-b;
C-48-11-C-a

thôn Phú Tiến

DC

xã Phú Trung

H. Bù Gia Mập

11° 41’ 57”

107° 00’ 46”

 

 

 

 

C-48-11-C-a

thôn Phú Tín

DC

xã Phú Trung

H. Bù Gia Mập

11° 40’ 12”

107° 02’ 56”

 

 

 

 

C-48-11-C-a

Đường QL. 14

KX

xã Phú Trung

H. Bù Gia Mập

 

 

11° 54’ 48”

107° 23’ 03”

11° 25’ 02”

106° 36’ 49”

C-48-11-C-a

Suối Rạt

TV

xã Phú Trung

H. Bù Gia Mập

 

 

11° 38’ 08”

107° 02’ 02”

11° 35’ 56”

106° 58’ 45”

C-48-11-C-a

Suối Rê

TV

xã Phú Trung

H. Bù Gia Mập

 

 

11° 39’ 15”

107° 02’ 35”

11° 40’ 26”

107° 01’ 33”

C-48-11-C-a

Công ty 27-7

KX

xã Phú Văn

H. Bù Gia Mập

11° 59’ 31”

107° 06’ 56”

 

 

 

 

C-48-11-A-a

Trung tâm Giáo dục Lao động xã hội Phú Đức

KX

xã Phú Văn

H. Bù Gia Mập

11° 55’ 17”

107° 02’ 44”

 

 

 

 

C-48-11-A-a

hồ Thủy điện Thác Mơ

TV

xã Phú Văn

H. Bù Gia Mập

11° 49’ 40”

107° 03’ 56”

 

 

 

 

C-48-11-A-c

thôn 1 Phú Văn

DC

xã Phú Văn

H. Bù Gia Mập

11° 54’ 33”

107° 03’ 38”

 

 

 

 

C-48-11-A-a

thôn 2 Phú Văn

DC

xã Phú Văn

H. Bù Gia Mập

11° 54’ 49”

107° 04’ 00”

 

 

 

 

C-48-11-A-a

thôn 3 Phú Văn

DC

xã Phú Văn

H. Bù Gia Mập

11° 55’ 23”

107° 03’ 59”

 

 

 

 

C-48-11-A-a

thôn Cây Da

DC

xã Phú Văn

H. Bù Gia Mập

11° 59’ 21”

107° 07’ 07”

 

 

 

 

C-48-11-A-a

sông Đăk Glun

TV

xã Phú Văn

H. Bù Gia Mập

 

 

12° 00’ 16”

107° 19’ 18”

11° 58’ 36”

107° 07’ 59”

C-48-11-A-b

thôn Đăk Khâu

DC

xã Phú Văn

H. Bù Gia Mập

11° 58’ 06”

107° 04’ 12”

 

 

 

 

C-48-11-A-a

suối Đăk Lim

TV

xã Phú Văn

H. Bù Gia Mập

 

 

12° 02’ 14”

107° 06’ 46”

11° 52’ 02”

106° 58’ 44”

C-48-11-A-a

cầu Đăk Lung 2

KX

xã Phú Văn

H. Bù Gia Mập

11° 58’ 35”

107° 07’ 59”

 

 

 

 

C-48-11-A-b

cầu Đăk Ơ

KX

xã Phú Văn

H. Bù Gia Mập

11° 59’ 03”

107° 06’ 12”

 

 

 

 

C-48-11-A-a

suối Đăk Ơ

TV

xã Phú Văn

H. Bù Gia Mập

 

 

12° 01’ 04”

107° 07’ 01”

11° 58’ 56”

107° 06’ 20”

C-48-11-A-a

thôn Đăk Son 2

DC

xã Phú Văn

H. Bù Gia Mập

11° 57’ 14”

107° 02’ 54”

 

 

 

 

C-48-11-A-a

cầu Đăk Son 2

KX

xã Phú Văn

H. Bù Gia Mập

11° 55’ 37”

107° 01’ 38”

 

 

 

 

C-48-11-A-a

Trung tâm chữa bệnh Đức Hạnh

KX

xã Phú Văn

H. Bù Gia Mập

11° 55’ 09”

107° 02’ 57”

 

 

 

 

C-48-11-A-a

Bệnh viện Nhân Ái

KX

xã Phú Văn

H. Bù Gia Mập

11° 57’ 53”

107° 06’ 23”

 

 

 

 

C-48-11-A-a

bến đò Phú Văn

KX

xã Phú Văn

H. Bù Gia Mập

11° 53’ 44”

107° 04’ 14”

 

 

 

 

C-48-11-A-a

nhà thờ Phú Văn

KX

xã Phú Văn

H. Bù Gia Mập

11° 54’ 55”

107° 04’ 02”

 

 

 

 

C-48-11-A-a

Trung tâm Giáo dục Bảo trợ xã hội Phú Văn

KX

xã Phú Văn

H. Bù Gia Mập

11° 56’ 30”

107° 05’ 03”

 

 

 

 

C-48-11-A-a

suối Tà Niên

TV

xã Phú Văn

H. Bù Gia Mập

 

 

11° 59’ 46”

107° 05’ 26”

11° 55’ 45”

107° 00’ 26”

C-48-11-A-a

thôn Thác Dài

DC

xã Phú Văn

H. Bù Gia Mập

11° 56’ 41”

107° 05’ 43”

 

 

 

 

C-48-11-A-a

cầu Thôn Đăk Khâu

KX

xã Phú Văn

H. Bù Gia Mập

11° 58’ 19”

107° 04’ 38”

 

 

 

 

C-48-11-A-a

Đội 8

DC

xã Phước Minh

H. Bù Gia Mập

11° 55’ 18”

106° 52’ 00”

 

 

 

 

C-48-10-B-a

Sông Bé 1

TV

xã Phước Minh

H. Bù Gia Mập

 

 

11° 58’ 11”

106° 50’ 30”

11° 49’ 27”

106° 45’ 35”

C-48-10-B-a

Sông Bé 2

TV

xã Phước Minh

H. Bù Gia Mập

 

 

11° 48’ 53”

107° 02’ 00”

11° 58’ 33”

106° 53’ 44”

D-48-10-B-b

thôn Bình Giai

DC

xã Phước Minh

H. Bù Gia Mập

11° 56’ 03”

106° 54’ 33”

 

 

 

 

C-48-10-B-b

thôn Bình Lợi

DC

xã Phước Minh

H. Bù Gia Mập

11° 55’ 27”

106° 51’ 33”

 

 

 

 

C-48-10-B-a

thôn Bình Tân

DC

xã Phước Minh

H. Bù Gia Mập

11° 56’ 24”

106° 50’ 52”

 

 

 

 

C-48-10-B-a

thôn Bình Tiến 1

DC

xã Phước Minh

H. Bù Gia Mập

11° 56’ 36”

106° 52’ 18”

 

 

 

 

C-48-10-B-a
C-48-10-B-b

thôn Bình Tiến 2

DC

xã Phước Minh

H. Bù Gia Mập

11° 55’ 16”

106° 52’ 50”

 

 

 

 

C-48-10-B-a;
C-48-10-B-b

thôn Bù Tam

DC

xã Phước Minh

H. Bù Gia Mập

11° 58’ 02”

106° 52’ 15”

 

 

 

 

C-48-10-B-a;
C-48-10-B-b

hồ Cần Đơn

TV

xã Phước Minh

H. Bù Gia Mập

11° 59’ 18”

106° 52’ 04”

 

 

 

 

C-48-10-B-a;
C-48-10-B-b

Suối Đá

TV

xã Phước Minh

H. Bù Gia Mập

 

 

11° 54’ 46”

106° 50’ 19”

11° 54’ 59”

106° 49’ 49”

C-48-10-B-a

nghĩa trang Đa Kia

KX

xã Phước Minh

H. Bù Gia Mập

11° 55’ 57”

106° 51’ 34”

 

 

 

 

C-48-10-B-a

suối Đăk Nơ Len

TV

xã Phước Minh

H. Bù Gia Mập

 

 

11° 56’ 20”

106° 52’ 49”

11° 55’ 48”

106° 52’ 10”

C-48-10-B-a
C-48-10-B-b

suối Đăk Tê

TV

xã Phước Minh

H. Bù Gia Mập

 

 

11° 50’ 16”

106° 56’ 15”

11° 55’ 02”

106° 55’ 20”

C-48-10-B-b

hồ Đội 7

TV

xã Phước Minh

H. Bù Gia Mập

11° 55’ 03”

106° 53’ 09”

 

 

 

 

D-48-10-B-b

Đường ĐT.759

KX

xã Phước Minh

H. Bù Gia Mập

 

 

11° 57’ 30”

106° 47’ 41”

11° 41’ 13”

107° 04’ 09”

C-48-10-B-a

Suối Hoa

TV

xã Phước Minh

H. Bù Gia Mập

 

 

11° 54’ 00”

106° 51’ 32”

11° 54’ 46”

106° 50’ 19”

C-48-10-B-a

Suối Neng

TV

xã Phước Minh

H. Bù Gia Mập

 

 

11° 52’ 40”

106° 52’ 52”

11° 55’ 57”

106° 50’ 17”

C-48-10-B-a;
C-48-10-B-b

cầu Sông Bé

KX

xã Phước Minh

H. Bù Gia Mập

11° 56’ 40”

106° 50’ 09”

 

 

 

 

C-48-10-B-a

Nông trường 8

KX

xã Phước Tân

H. Bù Gia Mập

11° 44’ 24”

106° 56’ 05”

 

 

 

 

C-48-10-B-d;
C-48-10-D-b

thôn Bàu Đỉa

DC

xã Phước Tân

H. Bù Gia Mập

11° 46’ 37”

107° 01’ 47”

 

 

 

 

C-48-11-A-c

thôn Bình Trung

DC

xã Phước Tân

H. Bù Gia Mập

11° 46’ 21”

106° 58’ 33”

 

 

 

 

C-48-10-B-d

nhà nguyện tin lành Bình Trung

KX

xã Phước Tân

H. Bù Gia Mập

11° 46’ 22”

106° 58’ 37”

 

 

 

 

C-48-10-B-d

thôn Bù Tố

DC

xã Phước Tân

H. Bù Gia Mập

11° 46’ 38”

107° 03’ 36”

 

 

 

 

C-48-11-A-c

suối Đa Đu

TV

xã Phước Tân

H. Bù Gia Mập

 

 

11° 40’ 17”

107° 02’ 48”

11° 41’ 12”

107° 00’ 28”

C-48-11-C-a

suối Đăk Rang 1

TV

xã Phước Tân

H. Bù Gia Mập

 

 

11° 44’ 15”

107° 04’ 10”

11° 45’ 04”

107° 02’ 32”

C-48-10-D-b

suối Đăk Rang 2

TV

xã Phước Tân

H. Bù Gia Mập

 

 

11° 41’ 51”

107° 03’ 48”

11° 45’ 04”

107° 02’ 32”

C-48-11-A-c;
C-48-11-C-a

suối Đăk Răng

TV

xã Phước Tân

H. Bù Gia Mập

 

 

11° 42’ 16”

107° 05’ 04”

11° 44’ 15”

107° 04’ 10”

C-48-11-C-a

suối Đăk Rát

TV

xã Phước Tân

H. Bù Gia Mập

 

 

11° 44’ 10”

107° 02’ 03”

11° 40’ 48”

106° 54’ 17”

C-48-10-D-b;
C-48-11-C-a

suối Đăk Rát Gơ Ne

TV

xã Phước Tân

H. Bù Gia Mập

 

 

11° 46’ 12”

106° 58’ 40”

11° 43’ 34”

106° 56’ 44”

C-48-11-C-a

suối Đăk Tang

TV

xã Phước Tân

H. Bù Gia Mập

 

 

11° 48’ 40”

106° 57’ 02”

11° 42’ 36”

106° 54’ 50”

C-48-10-D-b

thôn Đồng Tâm

DC

xã Phước Tân

H. Bù Gia Mập

11° 46’ 11”

107° 03’ 40”

 

 

 

 

C-48-11-A-c

thôn Đồng Tháp

DC

xã Phước Tân

H. Bù Gia Mập

11° 45’ 02”

107° 01’ 03”

 

 

 

 

C-48-11-A-c;
C-48-11-C-a

thôn Đồng Tiến

DC

xã Phước Tân

H. Bù Gia Mập

11° 46’ 05”

107° 00’ 21”

 

 

 

 

C-48-11-C-a

Đường ĐT.759

KX

xã Phước Tân

H. Bù Gia Mập

 

 

11° 57’ 30”

106° 47’ 41”

11° 41’ 13”

107° 04’ 09”

C-48-10-B-d;
C-48-11-A-c,
C-48-11-C-a

suối Đức Bổn

TV

xã Phước Tân

H. Bù Gia Mập

 

 

11° 41’ 11”

107° 04’ 03”

11° 43’ 14”

107° 04’ 41”

C-48-11-C-a

nông trường Nghĩa Trung 1

KX

xã Phước Tân

H. Bù Gia Mập

11° 41’ 42”

107° 03’ 26”

 

 

 

 

C-48-11-C-a

nông trường Nghĩa Trung 2

KX

xã Phước Tân

H. Bù Gia Mập

11° 41’ 07”

107° 03’ 20”

 

 

 

 

C-48-11-C-a

hồ Nông trường 8

TV

xã Phước Tân

H. Bù Gia Mập

11° 46’ 45”

106° 57’ 08”

 

 

 

 

C-48-10-B-d

giáo xứ Phước Tín

KX

xã Phước Tân

H. Bù Gia Mập

11° 46’ 11”

107° 03’ 40”

 

 

 

 

C-48-11-A-c

Công ty TNHH Thành Được

KX

xã Phước Tân

H. Bù Gia Mập

11° 45’ 32”

107° 00’ 38”

 

 

 

 

C-48-11-A-c

Công ty TNHH Thiện Ân

KX

xã Phước Tân

H. Bù Gia Mập

11° 46’ 21”

107° 00’ 09”

 

 

 

 

C-48-11-A-c

hồ Thủy điện Thác Mơ

TV

xã Phước Tân

H. Bù Gia Mập

11° 49’ 40”

107° 03’ 56”

 

 

 

 

C-48-11-A-c

nhà nguyện Tin lành

KX

xã Phước Tân

H. Bù Gia Mập

11° 46’ 30”

107° 03’ 32”

 

 

 

 

C-48-11-A-c

Khu phố 1

DC

TT. Chơn Thành

H. Chơn Thành

11° 25’ 15”

106° 37’ 02”

 

 

 

 

C-48-22-A-a

Ấp 2

DC

TT. Chơn Thành

H. Chơn Thành

11° 26’ 15”

106° 36’ 48”

 

 

 

 

C-48-22-A-a

Ấp 3

DC

TT. Chơn Thành

H. Chơn Thành

11° 27’ 07”

106° 36’ 48”

 

 

 

 

C-48-22-A-a

Khu phố 2

DC

Ti . Chơn Thành

H. Chơn Thành

11° 25’ 14”

106° 36’ 42”

 

 

 

 

C-48-22-A-a

Khu phố 3

DC

TT. Chơn Thành

H. Chơn Thành

11° 25’ 30”

106° 36’ 35”

 

 

 

 

C-48-22-A-a

Khu phố 4

DC

TT. Chơn Thành

H. Chơn Thành

11° 25’ 01”

106° 36’ 45”

 

 

 

 

C-48-22-A-a

Khu phố 5

DC

TT. Chơn Thành

H. Chơn Thành

11° 24’ 37”

106° 36’ 40”

 

 

 

 

C-48-22-A-a

Khu phố 6

DC

TT. Chơn Thành

H. Chơn Thành

11° 24’ 58”

106° 37’ 05”

 

 

 

 

C-48-22-A-a

Khu phố 7

DC

TT. Chơn Thành

H. Chơn Thành

11° 24’ 26”

106° 36’ 46”

 

 

 

 

C-48-22-A-a

Khu phố 8

DC

TT. Chơn Thành

H. Chơn Thành

11° 25’ 07”

106° 35’ 32”

 

 

 

 

C-48-22-A-a

cầu Bàu Bàng

KX

TT. Chơn Thành

H. Chơn Thành

11° 25’ 19”

106° 37’ 37”

 

 

 

 

C-48-22-A-b

Suối Bến Đình

TV

TT. Chơn Thành

H. Chơn Thành

 

 

11° 25’ 11”

106° 35’ 45”

11° 24’ 43”

106° 37’ 28”

C-48-22-A-a

Suối Cái

TV

TT. Chơn Thành

H. Chơn Thành

 

 

11° 24’ 43”

106° 37’ 28”

11° 23’ 45”

106° 39’ 14”

C-48-22-A-a
C-48-22-A-b

thánh thất Chơn Thành

KX

TT. Chơn Thành

H. Chơn Thành

11° 25’ 51”

106° 36’ 51”

 

 

 

 

C-48-22-A-a

giáo xứ Chơn Thành

KX

TT. Chơn Thành

H. Chơn Thành

11° 25’ 21”

106° 36’ 42”

 

 

 

 

C-48-22-A-a

Trường Trung học phổ thông Chu Văn An

KX

TT. Chơn Thành

H. Chơn Thành

11° 25’ 35”

106° 36’ 21”

 

 

 

 

C-48-22-A-a

di tích lịch sử Điểm cuối đường Hồ Chí Minh

KX

TT. Chơn Thành

H. Chơn Thành

11° 25’ 01”

106° 36’ 51”

 

 

 

 

C-48-22-A-a

Suối Đôi

TV

TT. Chơn Thành

H. Chơn Thành

 

 

11° 27’ 22”

106° 37’ 18”

11° 24’ 43”

106° 3728”

C-48-22-A-a

cầu Đường Sắt

KX

TT. Chơn Thành

H. Chơn Thành

11° 24’ 55”

106° 36’ 41”

 

 

 

 

C-48-22-A-a

Đường ĐH. 239

KX

TT. Chơn Thành

H. Chơn Thành

 

 

11° 23’ 21”

106° 32’ 15”

11° 25’ 09”

106° 36’ 35”

C-48-22-A-a

Đường ĐT.751

KX

TT. Chơn Thành

H. Chơn Thành

 

 

11° 25’ 50”

106° 32’ 35”

11° 25’ 02”

106° 36’ 49”

C-48-22-A-a

di tích lịch sử Ga xe lửa

KX

TT. Chơn Thành

H. Chơn Thành

11° 24’ 56”

106° 36’ 48”

 

 

 

 

C-48-22-A-a

ấp Hiếu Cảm

DC

TT. Chơn Thành

H. Chơn Thành

11° 25’ 16”

106° 37’ 51”

 

 

 

 

C-48-22-A-a

chùa Hưng Long

KX

TT. Chơn Thành

H. Chơn Thành

11° 24’ 57”

106° 36’ 46”

 

 

 

 

C-48-22-A-a

đình thần Hưng Long

KX

TT. Chơn Thành

H. Chơn Thành

11° 24’ 56”

106° 36’ 46”

 

 

 

 

C-48-22-A-a

Bệnh viện Đa khoa huyện Chơn Thành

KX

TT. Chơn Thành

H. Chơn Thành

11° 25’ 56”

106° 38’ 13”

 

 

 

 

C-48-22-A-a

Khu hành chính huyện Chơn Thành

KX

TT. Chơn Thành

H. Chơn Thành

11° 25’ 45”

106° 38’ 04”

 

 

 

 

C-48-22-A-a

tịnh xá Ngọc Chơn

KX

TT. Chơn Thành

H. Chơn Thành

11° 24’ 55”

106° 36’ 51”

 

 

 

 

C-48-22-A-a

Suối Nhỏ

TV

TT. Chơn Thành

H. Chơn Thành

 

 

11° 24’ 47”

106° 39’ 25”

11° 23’ 45”

106° 39’ 14”

C-48-22-A-b

Đường QL.13

KX

TT. Chơn Thành

H. Chơn Thành

 

 

11° 21’ 37”

106° 37' 44”

11° 58’ 13”

106° 32’ 26”

C-48-22-A-a

Đường QL. 14

KX

TT. Chơn Thành

H. Chơn Thành

 

 

11° 54’ 48”

107° 23’ 03”

11° 25’ 02”

106° 36’ 49”

C-48-22-A-a;
C-48-22-A-b

cầu Suối Đôi

KX

TT. Chơn Thành

H. Chơn Thành

11° 25’ 04”

106° 37’ 13”

 

 

 

 

C-48-22-A-a

chùa Trung An

KX

TT. Chơn Thành

H. Chơn Thành

11° 25’ 15”

106° 37’ 29”

 

 

 

 

C-48-22-A-a

ấp Trung Lợi

DC

TT. Chơn Thành

H. Chơn Thành

11° 26’ 41”

106° 37’ 24”

 

 

 

 

C-48-22-A-a

suối Xóm Hồ

TV

TT. Chơn Thành

H. Chơn Thành

 

 

11° 24’ 58”

106° 34’ 14”

11° 22’ 38”

106° 34’ 15”

C-48-22-A-a

Ấp 1

DC

xã Minh Hưng

H. Chơn Thành

11° 28’ 00”

106° 36’ 53”

 

 

 

 

C-48-22-A-a

Ấp 2

DC

xã Minh Hưng

H. Chơn Thành

11° 28’ 12”

106° 36’ 44”

 

 

 

 

C-48-22-A-a

ấp 3A

DC

xã Minh Hưng

H. Chơn Thành

11° 28’ 48”

106° 36’ 52”

 

 

 

 

C-48-22-A-a

ấp 3B

DC

xã Minh Hưng

H. Chơn Thành

11° 28’ 51”

106° 36’ 41”

 

 

 

 

C-48-22-A-a

Ấp 4

DC

xã Minh Hưng

H. Chơn Thành

11° 27’ 47”

106° 36’ 20”

 

 

 

 

C-48-22-A-a

Ấp 5

DC

xã Minh Hưng

H. Chơn Thành

11° 29’ 07”

106° 34’ 06”

 

 

 

 

C-48-22-A-b

Ấp 6

DC

xã Minh Hưng

H. Chơn Thành

11° 30’ 30”

106° 35’ 03”

 

 

 

 

C-48-10-C-c

Ấp 7

DC

xã Minh Hưng

H. Chơn Thành

11° 29’ 46”

106° 37’ 48”

 

 

 

 

C-48-22-A-a

Ấp 8

DC

xã Minh Hưng

H. Chơn Thành

11° 30’ 50”

106° 36’ 33”

 

 

 

 

C-48-10-C-c

Ấp 9

DC

xã Minh Hưng

H. Chơn Thành

11° 30’ 22”

106° 37’ 00”

 

 

 

 

C-48-10-C-c

Ấp 10

DC

xã Minh Hưng

H. Chơn Thành

11° 30’ 33”

106° 37’ 53”

 

 

 

 

C-48-10-C-d

ấp 11

DC

xã Minh Hưng

H. Chơn Thành

11° 29’ 41”

106° 39’ 25”

 

 

 

 

C-48-22-A-b

ấp 12

DC

xã Minh Hưng

H. Chơn Thành

11° 27’ 44”

106° 37’ 18”

 

 

 

 

C-48-22-A-a

suối Bà Và

TV

xã Minh Hưng

H. Chơn Thành

 

 

11° 28’ 00”

106° 35’ 59”

11° 27’ 35”

106° 34’ 59”

C-48-22-A-a

suối Cầu Đất

TV

xã Minh Hưng

H. Chơn Thành

 

 

11° 28’ 42”

106° 35’ 10”

11° 27’ 27”

106° 34’ 17”

C-48-22-A-a

bia Chiến Công

KX

xã Minh Hưng

H. Chơn Thành

11° 30’ 47”

106° 36’ 47”

 

 

 

 

C-48-10-C-c

Suối Lạnh

TV

xã Minh Hưng

H. Chơn Thành

 

 

11° 31’ 55”

106° 35’ 04”

11° 29’ 09”

106° 33’ 17”

C-48-10-C-c;
C-48-22-A-a

nông trường Minh Hưng

KX

xã Minh Hưng

H. Chơn Thành

11° 29’ 54”

106° 36’ 57”

 

 

 

 

C-48-22-A-a

giáo xứ Minh Hưng

KX

xã Minh Hưng

H. Chơn Thành

11° 28’ 45”

106° 36’ 43”

 

 

 

 

C-48-22-A-a

khu công nghiệp Minh Hưng-Hàn Quốc

KX

xã Minh Hưng

H. Chơn Thành

11° 29’ 24”

106° 37’ 23”

 

 

 

 

C-48-22-A-a

khu công nghiệp Minh Hưng

KX

xã Minh Hưng

H. Chơn Thành

11° 29’ 01”

106° 36’ 10”

 

 

 

 

C-48-22-A-a

chùa Minh Hương

KX

xã Minh Hưng

H. Chơn Thành

11° 28’ 29”

106° 36’ 49”

 

 

 

 

C-48-10-C-c

Suối Muồng

TV

xã Minh Hưng

H. Chơn Thành

 

 

11° 29’ 32”

106° 37’ 31”

11° 30’ 06”

106° 39’ 43”

C-48-10-C-d;
C-48-22-A-b

suối Nước Lội

TV

xã Minh Hưng

H. Chơn Thành

 

 

11° 29’ 08”

106° 37’ 46”

11° 30’ 10”

106° 39’ 26”

C-48-10-C-d;
C-48-22-A-b

Đường QL. 13

KX

xã Minh Hưng

H. Chơn Thành

 

 

11° 21’ 37”

106° 37’ 44”

11° 58’ 13”

106° 32’ 26”

C-48-10-C-c;
C-48-22-A-a

cống Tàu Ô

KX

xã Minh Hưng

H. Chơn Thành

11° 30’ 56”

106° 36’ 36”

 

 

 

 

C-48-10-C-c

suối Tàu Ô 1

TV

xã Minh Hưng

H. Chơn Thành

 

 

11° 30’ 49”

106° 37’ 48’

11° 31’ 06”

106° 39’ 16”

C-48-10-C-d

suối Tàu Ô 2

TV

xã Minh Hưng

H. Chơn Thành

 

 

11° 30’ 27”

106° 36’ 16”

11° 30’ 49”

106° 37’ 48”

C-48-10-C-c;
C-48-10-C-d

chùa Thanh Lương

KX

xã Minh Hưng

H. Chơn Thành

11° 29’ 01”

106° 34’ 59”

 

 

 

 

C-48-22-A-a

suối Xa Cát

TV

xã Minh Hưng

H. Chơn Thành

 

 

11° 31’ 06”

106° 39’ 16”

11° 25’ 27”

106° 43’ 08”

C-48-10-C-d

Ấp 1

DC

xã Minh Lập

H. Chơn Thành

11° 31’ 06”

106° 45’ 09”

 

 

 

 

C-48-10-D-c

Ấp 2

DC

xã Minh Lập

H. Chơn Thành

11° 31’ 37”

106° 44’ 12”

 

 

 

 

C-48-10-C-d

Ấp 3

DC

xã Minh Lập

H. Chơn Thành

11° 31’ 02”

106° 44’ 22”

 

 

 

 

C-48-10-C-d

Ấp 4

DC

xã Minh Lập

H. Chơn Thành

11° 30’ 49”

106° 45’ 27”

 

 

 

 

C-48-10-D-c

Ấp 5

DC

xã Minh Lập

H. Chơn Thành

11° 35’ 09”

106° 45’ 00”

 

 

 

 

C-48-10-D-c

Ấp 6

DC

xã Minh Lập

H. Chơn Thành

11° 31’ 26”

106° 44’ 32”

 

 

 

 

C-48-10-C-d

Ấp 7

DC

xã Minh Lập

H. Chơn Thành

11° 32’ 24”

106° 44’ 17”

 

 

 

 

C-48-10-C-d

Trung tâm Chữa bệnh Giáo dục Lao động Xa hội Bình Phước

KX

xã Minh Lập

H. Chơn Thành

11° 32’ 37”

106° 44’ 48”

 

 

 

 

C-48-10-C-d

Sông Bé

TV

xã Minh Lập

H. Chơn Thành

 

 

11° 46’ 06”

106° 45’ 13”

11° 23’ 50”

106° 42’ 08”

C-48-10-D-c;

C-48-22-B-a

Suối Dầm

TV

xã Minh Lập

H. Chơn Thành

 

 

11° 37’ 00”

106° 43’ 00”

11° 35’ 13”

106° 43’ 20”

C-48-10-C-d

Suối Dung

TV

xã Minh Lập

H. Chơn Thành

 

 

11° 33’ 12”

106° 43’ 33”

11° 28’ 20”

106° 42’ 37”

C-48-10-C-d

Đường ĐT.756

KX

xã Minh Lập

H. Chơn Thành

 

 

11° 52’ 58”

106° 41’ 11”

11° 31’ 06”

106° 44’ 28”

C-48-10-C-d

Đường ĐT.756C

KX

xã Minh Lập

H. Chơn Thành

 

 

11° 33’ 17”

106° 44’ 40”

11° 32’ 25”

106° 38’ 57”

C-48-10-C-d

chùa Hoa Nghiêm

KX

xã Minh Lập

H. Chơn Thành

11° 33’ 14”

106° 44’ 16”

 

 

 

 

C-48-10-C-d

Công ty Chế biến Hạt điều Long Sơn

KX

xã Minh Lập

H. Chơn Thành

11° 31’ 34”

106° 44’ 22”

 

 

 

 

C-48-10-C-d

Suối Lu

TV

xã Minh Lập

H. Chơn Thành

 

 

11° 38’ 07”

106° 43’ 49”

11° 36’ 05”

106° 45’ 18”

C-48-10-C-d;
C-48-10-D-c

nhà thờ Minh Lập

KX

xã Minh Lập

H. Chơn Thành

11° 31’ 13”

106° 44’ 30”

 

 

 

 

C-48-10-C-d

Suối Nghiên

TV

xã Minh Lập

H. Chơn Thành

 

 

11° 39’ 15”

106° 39’ 31”

11° 32’ 17”

106° 45’ 29”

C-48-10-C-d

cầu Nha Bích

KX

xã Minh Lập

H. Chơn Thành

11° 30’ 32”

106° 45’ 53”

 

 

 

 

C-48-10-D-c

nông trường Nha Bích

KX

xã Minh Lập

H. Chơn Thành

11° 30’ 26”

106° 44’ 30”

 

 

 

 

C-48-10-C-d

chùa Nhuận Minh

KX

xã Minh Lập

H. Chơn Thành

11° 31’ 04”

106° 44’ 27”

 

 

 

 

C-48-10-C-d

Đường QL. 14

KX

xã Minh Lập

H. Chơn Thành

 

 

11° 54’ 48”

107° 23’ 03”

11° 25’ 02”

106° 36’ 49”

C-48-10-C-d;
C-48-10-D-c

cầu Suối Dung

KX

xã Minh Lập

H. Chơn Thành

11° 31’ 08”

106° 43’ 53”

 

 

 

 

C-48-10-C-d

cầu Suối Nghiên

KX

xã Minh Lập

H. Chơn Thành

11° 33’ 13”

106° 45’ 02”

 

 

 

 

C-48-10-D-c

Suối Zu

TV

xã Minh Lập

H. Chơn Thành

 

 

11° 36’ 05”

106° 45’ 18”

11° 35’ 55”

106° 45’ 50”

C-48-10-D-c

Ấp 1

DC

xã Minh Long

H. Chơn Thành

11° 25’ 29”

106° 34’ 45”

 

 

 

 

C-48-22-A-a

Ấp 2

DC

xã Minh Long

H. Chơn Thành

11° 25’ 48”

106° 34’ 17”

 

 

 

 

C-48-22-A-a

Ấp 3

DC

xã Minh Long

H. Chơn Thành

11° 25’ 40”

106° 33’ 38”

 

 

 

 

C-48-22-A-a

Ấp 4

DC

xã Minh Long

H. Chơn Thành

11° 25’ 44”

106° 33’ 27”

 

 

 

 

C-48-22-A-a

Ấp 5

DC

xã Minh Long

H. Chơn Thành

11° 24’ 11”

106° 34’ 11”

 

 

 

 

C-48-22-A-a

Ấp 6

DC

xã Minh Long

H. Chơn Thành

11° 26’ 07”

106° 35’ 38”

 

 

 

 

C-48-22-A-a

Ấp 7

DC

xã Minh Long

H. Chơn Thành

11° 27’ 19”

106° 35’ 02”

 

 

 

 

C-48-22-A-a

suối Bà Và

TV

xã Minh Long

H. Chơn Thành

 

 

11° 27’ 27”

106° 34’ 17”

11° 23’ 19”

106° 32’ 14”

C-48-22-A-a

suối Ông Thanh

TV

xã Minh Long

H. Chơn Thành

 

 

11° 22’ 38”

106° 34’ 15”

11° 23’ 20”

106° 32’ 15”

C-48-22-A-a;
C-48-22-A-c

Đường ĐH. 239

KX

xã Minh Long

H. Chơn Thành

 

 

11° 23’ 21”

106° 32’ 15”

11° 25’ 09”

106° 36’ 35”

C-48-22-A-a

Đường ĐT.751

KX

xã Minh Long

H. Chơn Thành

 

 

11° 25’ 50”

106° 32’ 35”

11° 25’ 02”

106° 36’ 49”

C-48-22-A-a

chùa Tịnh Đoan

KX

xã Minh Long

H. Chơn Thành

11° 25’ 47”

106° 32’ 57”

 

 

 

 

C-48-22-A-a

chùa Viên Minh

KX

xã Minh Long

H. Chơn Thành

11° 25’ 32”

106° 35’ 48”

 

 

 

 

C-48-22-A-a

suối Xóm Hồ

TV

xã Minh Long

H. Chơn Thành

 

 

11° 24’ 58”

106° 34’ 14”

11° 22’ 38”

106° 34’ 15”

C-48-22-A-a

Ấp 1

DC

xã Minh Thắng

H. Chơn Thành

11° 30’ 13”

106° 41’ 58”

 

 

 

 

C-48-10-C-d

Ấp 2

DC

xã Minh Thắng

H. Chơn Thành

11° 30’ 28”

106° 42’ 12”

 

 

 

 

C-48-10-C-d

Ấp 3

DC

xã Minh Thắng

H. Chơn Thành

11° 31’ 06”

106° 42’ 42”

 

 

 

 

C-48-10-C-d

Ấp 4

DC

xã Minh Thắng

H. Chơn Thành

11° 30’ 49”

106° 42’ 55”

 

 

 

 

C-48-10-C-d

Ấp 5

DC

xã Minh Thắng

H. Chơn Thành

11° 30’ 59”

106° 43’ 28”

 

 

 

 

C-48-10-C-d

Ấp 6

DC

xã Minh Thắng

H. Chơn Thành

11° 31’ 04”

106° 43’ 32”

 

 

 

 

C-48-10-C-d

Ấp 7

DC

xã Minh Thắng

H. Chơn Thành

11° 29’ 27”

106° 43’ 37”

 

 

 

 

C-48-22-A-b

Sông Bé

TV

xã Minh Thắng

H. Chơn Thành

 

 

11° 46’ 06”

106° 45’ 13”

11° 23’ 50”

106° 42’ 08”

C-48-22-A-b
C-48-22-B-a

cầu Dàm Gió

KX

xã Minh Thắng

H. Chơn Thành

11° 28’ 12”

106° 42’ 43”

 

 

 

 

C-48-22-A-b

suối Dàm Gió

TV

xã Minh Thắng

H. Chơn Thành

 

 

11° 31’ 10”

106° 41’ 14”

11° 27’ 57”

106° 42’ 51”

C-48-10-C-d

C-48-22-A-b

Suối Dung

TV

xã Minh Thắng

H. Chơn Thành

 

 

11° 33’ 12”

106° 43’ 33”

11° 28’ 20”

106° 42’ 37”

C-48-10-C-d

Suối Đông

TV

xã Minh Thắng

H. Chơn Thành

 

 

11° 32’ 05”

106° 42’ 17”

11° 28’ 55”

106° 42’ 21”

C-48-10-C-d;
C-48-22-A-b

Đường ĐT.756B

KX

xã Minh Thắng

H. Chơn Thành

 

 

11° 26’ 53”

106° 44’ 42”

11° 32’ 38”

106° 33’ 46”

C-48-10-C-d;
C-48-22-A-b

cầu Lò Gạch

KX

xã Minh Thắng

H. Chơn Thành

11° 30’ 02”

106° 41’ 43”

 

 

 

 

C-48-10-C-d

nông trường Nha Bích

KX

xã Minh Thắng

H. Chơn Thành

11° 30’ 05”

106° 43’ 10”

 

 

 

 

C-48-10-C-d

Đường QL. 14

KX

xã Minh Thắng

H. Chơn Thành

 

 

11° 54’ 48”

107° 23’ 03”

11° 25’ 02”

106° 36’ 49”

C-48-10-C-d

cầu Suối Dung

KX

xã Minh Thắng

H. Chơn Thành

11° 31’ 08”

106° 43’ 53”

 

 

 

 

C-48-10-C-d

cầu Suối Đông

KX

xã Minh Thắng

H. Chơn Thành

11° 30’ 34”

106° 42’ 30”

 

 

 

 

C-48-10-C-d

Ấp 1

DC

xã Minh Thành

H. Chơn Thành

11° 25’ 49”

106° 39’ 53”

 

 

 

 

C-48-22-A-b

Ấp 2

DC

xã Minh Thành

H. Chơn Thành

11° 24’ 40”

106° 40’ 56”

 

 

 

 

C-48-22-A-b

Ấp 3

DC

xã Minh Thành

H. Chơn Thành

11° 26’ 36”

106° 39’ 27”

 

 

 

 

C-48-22-A-b

Ấp4

DC

xã Minh Thành

H. Chơn Thành

11° 26’ 14”

106° 39’ 11”

 

 

 

 

C-48-22-A-b

Ấp 5

DC

xã Minh Thành

H. Chơn Thành

11° 27’ 37”

106° 39’ 19”

 

 

 

 

C-48-22-A-b

suối Bàu Nàm

TV

xã Minh Thành

H. Chơn Thành

 

 

11° 26’ 30”

106° 42’ 02”

11° 26’ 08”

106° 42’ 35”

C-48-22-A-b

Sông Bé

TV

xã Minh Thành

H. Chơn Thành

 

 

11° 46’ 06”

106° 45’ 13”

11° 23’ 50”

106° 42’ 08”

C-48-22-A-b

Công ty Becamex Bình Phước

KX

xã Minh Thành

H. Chơn Thành

11° 26’ 56”

106° 39’ 42”

 

 

 

 

C-48-22-A-b

suối Cái Sang

TV

xã Minh Thành

H. Chơn Thành

 

 

11° 28’ 32”

106° 38’ 43”

11° 28’ 40”

106° 40’ 21”

C-48-22-A-b

suối Cầu 2

TV

xã Minh Thành

H. Chơn Thành

 

 

11° 28’ 02”

106° 39’ 49”

11° 28’ 39”

106° 40’ 33”

C-48-22-A-b

Suối Con

TV

xã Minh Thành

H. Chơn Thành

 

 

11° 28’ 08”

106° 38’ 31”

11° 28’ 02”

106° 39’ 49”

C-48-22-A-b

nông trường Minh Thành

KX

xã Minh Thành

H. Chơn Thành

11° 25’ 16”

106° 39’ 35”

 

 

 

 

C-48-22-A-b

Suối Ngang

TV

xã Minh Thành

H. Chơn Thành

 

 

11° 26’ 45”

106° 39’ 08”

11° 23’ 51”

106° 42’ 07”

C-48-22-A-b

Suối Nhỏ

TV

xã Minh Thành

H. Chơn Thành

 

 

11° 24’ 47”

106° 39’ 25”

11° 23’ 45”

106° 39’ 14”

C-48-22-A-b

Đường QL. 14

KX

xã Minh Thành

H. Chơn Thành

 

 

11° 54’ 48”

107° 23’ 03”

11° 25’ 02”

106° 36’ 49”

C-48-22-A-b

cấu Suối Ngang

KX

xã Minh Thành

H. Chơn Thành

11° 27’ 09”

106° 39’ 54”

 

 

 

 

C-48-22-A-b

Suối Thôn

TV

xã Minh Thành

H. Chơn Thành

 

 

11° 23’ 45”

106° 39’ 14”

11° 19’ 55”

106° 41’ 18”

C-48-22-A-b

suối Xa Cát

TV

xã Minh Thành

H. Chơn Thành

 

 

11° 31’ 06”

106° 39’ 16”

11° 25’ 27”

106° 43’ 08”

C-48-10-C-d;
C-48-22-A-b

Ấp 1

DC

xã Nha Bích

H. Chơn Thành

11° 28’ 03”

106° 40’ 16”

 

 

 

 

C-48-22-A-b

Ấp 2

DC

xã Nha Bích

H. Chơn Thành

11° 28’ 22”

106° 40’ 42”

 

 

 

 

C-48-22-A-b

Ấp 3

DC

xã Nha Bích

H. Chơn Thành

11° 29’ 13”

106° 41’ 06”

 

 

 

 

C-48-22-A-b

Ấp 4

DC

xã Nha Bích

H. Chơn Thành

11° 29’ 54”

106° 40’ 48”

 

 

 

 

C-48-22-A-b

Ấp 5

DC

xã Nha Bích

H. Chơn Thành

11° 29’ 22”

106° 41’ 34”

 

 

 

 

C-48-22-A-b

Ấp 6

DC

xã Nha Bích

H. Chơn Thành

11° 26’ 15”

106° 43’ 57”

 

 

 

 

C-48-22-A-b

suối Bàu Nàm

TV

xã Nha Bích

H. Chơn Thành

 

 

11° 26’ 30”

106° 42’ 02”

11° 26’ 08”

106° 42’ 35”

C-48-22-A-b

Sông Bé

TV

xã Nha Bích

H. Chơn Thành

 

 

11° 46’ 06”

106° 45’ 13”

11° 23’ 50”

106° 42’ 08”

C-48-22-A-b;
C-48-22-B-a

chùa Bồ Đề

KX

xã Nha Bích

H. Chơn Thành

11° 29’ 42”

106° 41’ 26”

 

 

 

 

C-48-22-A-b

suối Cà Nhung

TV

xã Nha Bích

H. Chơn Thành

 

 

11° 27’ 44”

106° 40’ 31”

11° 27’ 15”

106° 42’ 50”

C-48-22-A-b

suối Cầu 2

TV

xã Nha Bích

H. Chơn Thành

 

 

11° 28’ 02”

106° 39’ 49”

11° 28’ 39”

106° 40’ 33”

C-48-22-A-b

cầu Dàm Gió

KX

xã Nha Bích

H. Chơn Thành

11° 28’ 12”

106° 42’ 43”

 

 

 

 

C-48-10-C-d

suối Dàm Gió

TV

xã Nha Bích

H. Chơn Thành

 

 

11° 31’ 10”

106° 41’ 14”

11° 27’ 57”

106° 42’ 51”

C-48-10-C-d;
C-48-22-A-b

Suối Dôn

TV

xã Nha Bích

H. Chơn Thành

 

 

11° 28’ 12”

106° 43’ 54”

11° 27’ 00”

106° 43’ 09”

C-48-22-A-b

Đường ĐT.756B

KX

xã Nha Bích

H. Chơn Thành

 

 

11° 26’ 53”

106° 44’ 42”

11° 32’ 38”

106° 33’ 46”

C-48-10-C-d;
C-48-22-A-b

cầu Lò Gạch

KX

xã Nha Bích

H. Chơn Thành

11° 30’ 02”

106° 41’ 43”

 

 

 

 

C-48-22-A-b

Suối Ngang

TV

xã Nha Bích

H. Chơn Thành

 

 

11° 26’ 45”

106° 39’ 08”

11° 23’ 51”

106° 42’ 07”

C-48-22-A-b

giáo xứ Nha Bích

KX

xã Nha Bích

H. Chơn Thành

11° 27’ 32”

106° 40’ 04”

 

 

 

 

C-48-22-A-b

Đường QL. 14

KX

xã Nha Bích

H. Chơn Thành

 

 

11° 54’ 48”

107° 23’ 03”

11° 25’ 02”

106° 36’ 49”

C-48-10-C-d;
C-48-22-A-b

ấp Suối Ngang

DC

xã Nha Bích

H. Chơn Thành

11° 27’ 25”

106° 39’ 59”

 

 

 

 

C-48-22-A-b

cầu Suối Ngang

KX

xã Nha Bích

H. Chơn Thành

11° 27’ 09”

106° 39’ 54”

 

 

 

 

C-48-22-A-b

cầu Xa Cát

KX

xã Nha Bích

H. Chơn Thành

11° 28’ 38”

106° 40’ 34”

 

 

 

 

C-48-22-A-b

suối Xa Cát

TV

xã Nha Bích

H. Chơn Thành

 

 

11° 31’ 06”

106° 39’ 16”

11° 25’ 27”

106° 43’ 08”

C-48-10-C-d;
C-48-22-A-b

ấp Bàu Teng

DC

xã Quang Minh

H. Chơn Thành

11° 34’ 55”

106° 42’ 33”

 

 

 

 

C-48-10-C-d

ấp Cây Gõ

DC

xã Quang Minh

H. Chơn Thành

11° 35’ 39”

106° 41’ 51”

 

 

 

 

C-48-10-C-d

ấp Chà Hòa

DC

xã Quang Minh

H. Chơn Thành

11° 33’ 19”

106° 43’ 20”

 

 

 

 

C-48-10-C-d

Bàu Dích

TV

xã Quang Minh

H. Chơn Thành

11° 34’ 33”

106° 41’ 45”

 

 

 

 

C-48-10-C-d

Suối Dung

TV

xã Quang Minh

H. Chơn Thành

 

 

11° 33’ 12”

106° 43’ 33”

11° 28’ 20”

106° 42’ 37”

C-48-10-C-d

Đường ĐT.756C

KX

xã Quang Minh

H. Chơn Thành

 

 

11° 33’ 17”

106° 44’ 40”

11° 32’ 25”

106° 38’ 57”

C-48-10-C-d

Công ty My Anh

KX

xã Quang Minh

H. Chơn Thành

11° 32’ 56”

106° 41’ 31”

 

 

 

 

C-48-10-C-d

Suối Nghiên

TV

xã Quang Minh

H. Chơn Thành

 

 

11° 39’ 15”

106° 39’ 31”

11° 32’ 17”

106° 45’ 29”

C-48-10-C-d

Bàu Non

TV

xã Quang Minh

H. Chơn Thành

11° 34’ 13”

106° 42’ 03”

 

 

 

 

C-48-10-C-d

Bàu Ram

TV

xã Quang Minh

H. Chơn Thành

11° 34’ 44”

106° 42’ 19”

 

 

 

 

C-48-10-C-d

ấp Ruộng 3

DC

xã Quang Minh

H. Chơn Thành

11° 33’ 39”

106° 41’ 15”

 

 

 

 

C-48-10-C-d

Bàu Sam

TV

xã Quang Minh

H. Chơn Thành

11° 33’ 58”

106° 42’ 11”

 

 

 

 

C-48-10-C-d

Công ty Sinh Huy

KX

xã Quang Minh

H. Chơn Thành

11° 33’ 11”

106° 41’ 29”

 

 

 

 

C-48-10-C-d

Bàu Son

TV

xã Quang Minh

H. Chơn Thành

11° 34’ 10”

106° 41’ 55”

 

 

 

 

C-48-10-C-d

ấp Tranh 3

DC

xã Quang Minh

H. Chơn Thành

11° 35’ 27”

106° 41’ 16”

 

 

 

 

C-48-10-C-d

Bàu Vàng

TV

xã Quang Minh

H. Chơn Thành

11° 33’ 30”

106° 41’ 11”

 

 

 

 

C-48-10-C-d

Ấp 1

DC

xã Thành Tâm

H. Chơn Thành

11° 23’ 33”

106° 36’ 52”

 

 

 

 

C-48-22-A-a

Ấp 2

DC

xã Thành Tâm

H. Chơn Thành

11° 24’ 01”

106° 35’ 51”

 

 

 

 

C-48-22-A-a

Suối Cái

TV

xã Thành Tâm

H. Chơn Thành

 

 

11° 24’ 43”

106° 37’ 28”

11° 23’ 45”

106° 39’ 14”

C-48-22-A-a;
C-48-22-A-b

khu công nghiệp Chơn Thành

KX

xã Thành Tâm

H. Chơn Thành

11° 23’ 39”

106° 36’ 12”

 

 

 

 

C-48-22-A-a

trạm biến thế Chơn Thành

KX

xã Thành Tâm

H. Chơn Thành

11° 22’ 32”

106° 37’ 14”

 

 

 

 

C-48-22-A-a

Suối Đôn

TV

xã Thành Tâm

H. Chơn Thành

 

 

11° 22’ 09”

106° 36’ 10”

11° 21’ 20”

106° 40’ 20”

C-48-22-A-c;
C-48-22-A-d

ấp Đồng Tâm

DC

xã Thành Tâm

H. Chơn Thành

11° 23’ 53”

106° 36’ 50”

 

 

 

 

C-48-22-A-a

suối Hố Đá

TV

xã Thành Tâm

H. Chơn Thành

 

 

11° 23’ 18”

106° 35’ 23”

11° 22’ 38”

106° 34’ 15”

C-48-22-A-a

ấp Hòa Vinh 1

DC

xã Thành Tâm

H. Chơn Thành

11° 22’ 25”

106° 37’ 10”

 

 

 

 

C-48-22-A-c

ấp Hòa Vinh 2

DC

xã Thành Tâm

H. Chơn Thành

11° 21’ 52”

106° 37’ 43”

 

 

 

 

C-48-22-A-d

ấp Mỹ Hưng

DC

xã Thành Tâm

H. Chơn Thành

11° 22’ 46”

106° 37’ 11”

 

 

 

 

C-48-22-A-a

giáo xứ Mỹ Hưng

KX

xã Thành Tâm

H. Chơn Thành

11° 22’ 45”

106° 37’ 07”

 

 

 

 

C-48-22-A-a

Đường QL. 13

KX

xã Thành Tâm

H. Chơn Thành

 

 

11° 21’ 37”

106° 37’ 44”

11° 58’ 13”

106° 32’ 26”

C-48-22-A-a;
C-48-22-A-c;
C-48-22-A-d

xứ đạo Tân Châu

KX

xã Thành Tâm

H. Chơn Thành

11° 22’ 34”

106° 37’ 08”

 

 

 

 

C-48-22-A-a

cầu Tham Rớt

KX

xã Thành Tâm

H. Chơn Thành

11° 21’ 38”

106° 37’ 44”

 

 

 

 

C-48-22-A-d

Suối Thôn

TV

xã Thành Tâm

H. Chơn Thành

 

 

11° 23’ 45”

106° 39’ 14”

11° 19’ 55”

106° 41’ 18”

C-48-22-A-b;
C-48-22-A-d

ấp Thủ Chánh

DC

xã Thành Tâm

H. Chơn Thành

11° 22’ 50”

106° 37’ 04”

 

 

 

 

C-48-22-A-a

Trường Trung cấp nghề Tôn Đức Thắng

KX

xã Thành Tâm

H. Chơn Thành

11° 23’ 18”

106° 36’ 09”

 

 

 

 

C-48-22-A-a

suối Xóm Hồ

TV

xã Thành Tâm

H. Chơn Thành

 

 

11° 24’ 58”

106° 34’ 14”

11° 22’ 38”

106° 34’ 15”

C-48-22-A-a

suối Xóm Hồ

TV

xã Thành Tâm

H. Chơn Thành

 

 

11° 24’ 38”

106° 34’ 42”

11° 23’ 23”

106° 34’ 30”

C-48-22-A-a

Khu công nghiệp Bắc Đồng Phú

KX

TT. Tân Phú

H. Đồng Phú

11° 28’ 34”

106° 52’ 40”

 

 

 

 

C-48-22-B-b

khu phố Bàu Ké

DC

TT. Tân Phú

H. Đồng Phú

11° 28’ 00”

106° 52’ 48”

 

 

 

 

C-48-22-B-a

đập Cầu Tân Lợi

KX

TT. Tân Phú

H. Đồng Phú

11° 26’ 49”

106° 50’ 54”

 

 

 

 

C-48-22-B-a

Suối Cho

TV

TT. Tân Phú

H. Đồng Phú

 

 

11° 28’ 51”

106° 50’ 27”

11° 28’ 25”

106° 49’ 33”

C-48-22-B-a

ấp Dên Dên

DC

TT. Tân Phú

H. Đồng Phú

11° 27’ 00”

106° 49’ 47”

 

 

 

 

C-48-22-B-a

suối Giai

TV

TT. Tân Phú

H. Đồng Phú

 

 

11° 29’ 01”

106° 52’ 29”

11° 28’ 40”

106° 51’ 51”

C-48-22-B-a

Bệnh viện đa khoa huyện Đồng Phú

KX

TT. Tân Phú

H. Đồng Phú

11° 26’ 20”

106° 51’ 40”

 

 

 

 

C-48-22-B-a

Nhà bia tưởng niệm Liệt sĩ huyện Đồng Phú

KX

TT. Tân Phú

H. Đồng Phú

11° 27’ 04”

106° 52’ 14”

 

 

 

 

C-48-22-B-b

Trung tâm thương mại huyện Đồng Phú

KX

TT. Tân Phú

H. Đồng Phú

11° 26’ 50”

106° 52’ 06”

 

 

 

 

C-48-22-B-b

Suối Mưu

TV

TT. Tân Phú

H. Đồng Phú

 

 

11° 27’ 47”

106° 52’ 40”

11° 27’ 42”

106° 51’ 47”

C-48-22-B-a;
C-48-22-B-b

suối Nước Trong

TV

TT. Tân Phú

H. Đồng Phú

 

 

11° 28’ 25”

106° 49’ 33”

11° 25’ 38”

106° 46’ 05”

C-48-22-B-a

Suối Rạt

TV

TT. Tân Phú

H. Đồng Phú

 

 

11° 32’ 05”

106° 56’ 45”

11° 18’ 30”

106° 52’ 23”

C-48-22-B-a;
C-48-22-B-b

khu phố Tân An

DC

TT. Tân Phú

H. Đồng Phú

11° 26’ 52”

106° 51’ 55”

 

 

 

 

C-48-22-B-a

khu phố Tân Liên

DC

TT. Tân Phú

H. Đồng Phú

11° 26’ 12”

106° 51’ 40”

 

 

 

 

C-48-22-B-a

hồ Tân Lợi

TV

TT. Tân Phú

H. Đồng Phú

11° 27’ 51”

106° 51’ 25”

 

 

 

 

C-48-22-B-a

Trường Trung học cơ sở Tân Phú

KX

TT. Tân Phú

H. Đồng Phú

11° 27’ 34”

106° 52’ 30”

 

 

 

 

C-48-22-B-b

khu phố Thắng Lợi

DC

TT. Tân Phú

H. Đồng Phú

11° 27’ 15”

106° 52’ 16”

 

 

 

 

C-48-22-B-a

Ấp 1

DC

xã Đồng Tâm

H. Đồng Phú

11° 37’ 11"

106° 59’ 22”

 

 

 

 

C-48-10-D-d

Ấp 2

DC

xã Đồng Tâm

H. Đồng Phú

11o 37’ 00”

107° 01’ 10”

 

 

 

 

C-48-11-C-c

Ấp 3

DC

xã Đồng Tâm

H. Đồng Phú

11° 37’ 26”

107° 04’ 35”

 

 

 

 

C-48-11-C-c

Ấp 4

DC

xã Đồng Tâm

H. Đồng Phú

11° 36’ 03”

106° 59’ 02”

 

 

 

 

C-48-10-D-d

Ấp 5

DC

xã Đồng Tâm

H. Đồng Phú

11° 38’ 11”

107° 02’ 25”

 

 

 

 

C-48-11-C-a

Ấp 6

DC

xã Đồng Tâm

H. Đồng Phú

11° 38’ 27”

107° 03’ 24”

 

 

 

 

C-48-11-C-a

cầu 11

KX

xã Đồng Tâm

H. Đồng Phú

11° 35’ 42”

106° 58’ 50”

 

 

 

 

C-48-10-D-d

cầu 11B

KX

xã Đồng Tâm

H. Đồng Phú

11° 35’ 45”

106° 59’ 09”

 

 

 

 

C-48-10-D-d

Suối Băng

TV

xã Đồng Tâm

H. Đồng Phú

 

 

11° 38’ 08”

106° 57’ 52”

11° 36’ 37”

106° 5744”

C-48-10-D-b
C-48-10-D-d

Suối Bốn

TV

xã Đồng Tâm

H. Đồng Phú

 

 

11° 38’ 31”

107° 00’ 51”

11° 38’ 08”

106° 57’ 52”

C-48-10-D-b;
C-48-11-C-a

nông trường Cao su Đồng Tâm

KX

xã Đồng Tâm

H. Đồng Phú

11° 35’ 56”

107° 02’ 14”

 

 

 

 

C-48-11-C-c

Đường QL. 14

KX

xã Đồng Tâm

H. Đồng Phú

 

 

11° 54’ 48”

107° 23’ 03”

11° 25’ 02”

106° 36’ 49”

C-48-11-C-a;
C-48-11-C-c;
C-48-10-D-d

Suối Rạt

TV

xã Đồng Tâm

H. Đồng Phú

 

 

11° 38’ 08”

107° 02’ 02”

11° 35’ 56”

106° 58’ 45”

C-48-10-D-d;
C-48-11-C-c

Suối Rạt

TV

xã Đồng Tâm

H. Đồng Phú

 

 

11° 36’ 23”

107° 04’ 28”

11° 36’ 37”

106° 57’ 44”

C-48-11-C-c

Suối Rạt

TV

xã Đồng Tâm

H. Đồng Phú

 

 

11° 36’ 35”

107° 03’ 18”

11° 35’ 35”

106° 58’ 52”

C-48-10-D-d;
C-48-11-C-c

Suối Rạt

TV

xã Đồng Tâm

H. Đồng Phú

 

 

11° 33’ 45”

107° 03’ 24”

11° 34’ 26”

107° 02’ 02”

C-48-11-C-c

Ấp 1

DC

xã Đồng Tiến

H. Đồng Phú

11° 34’ 18”

106° 57’ 00”

 

 

 

 

C-48-10-D-d

Ấp 2

DC

xã Đồng Tiến

H. Đồng Phú

11° 35’ 18”

106° 56’ 58”

 

 

 

 

C-48-10-D-d

Ấp 3

DC

xã Đồng Tiến

H. Đồng Phú

11° 34’ 16”

106° 57’ 34”

 

 

 

 

C-48-10-D-d

Ấp 4

DC

xã Đồng Tiến

H. Đồng Phú

11° 33’ 12”

106° 55’ 52”

 

 

 

 

C-48-10-D-d

Ấp 5

DC

xã Đồng Tiến

H. Đồng Phú

11° 34’ 51”

106° 59’ 13”

 

 

 

 

C-48-10-D-d

Ấp 6

DC

xã Đồng Tiến

H. Đồng Phú

11° 34’ 20”

107° 01’ 23”

 

 

 

 

C-48-11-C-c

cầu 11

KX

xã Đồng Tiến

H. Đồng Phú

11° 35’ 42”

106° 58’ 50”

 

 

 

 

C-48-10-D-d

Suối Binh

TV

xã Đồng Tiến

H. Đồng Phú

 

 

11° 33’ 50”

107° 00’ 06”

11° 32’ 07”

106° 57’ 46”

C-48-10-D-d;
C-48-11-C-c

ấp Cầu 2

DC

xã Đồng Tiến

H. Đồng Phú

11° 32’ 39”

106° 55’ 11”

 

 

 

 

C-48-10-D-d

Suối Đa Tô

TV

xã Đồng Tiến

H. Đồng Phú

 

 

11° 33’ 06”

107° 01’ 54”

11° 32’ 05”

106° 56’ 45”

C-48-10-D-d;
C-48-11-C-c

Suối Đôi

TV

xã Đồng Tiến

H. Đồng Phú

 

 

11° 33’ 39”

106° 57’ 47”

11° 32’ 05”

106° 56’ 45”

C-48-10-D-d

nhà thờ Đồng Tâm

KX

xã Đồng Tiến

H. Đồng Phú

11° 34’ 30”

106° 57’ 39”

 

 

 

 

C-48-10-D-d

suối Pè Ba

TV

xã Đồng Tiến

H. Đồng Phú

 

 

11° 33’ 14”

106° 57’ 33”

11° 31’ 37”

106° 56’ 00”

C-48-10-D-d

Đường QL. 14

KX

xã Đồng Tiến

H. Đồng Phú

 

 

11° 54’ 48”

107° 23’ 03”

11° 25’ 02”

106° 36’ 49”

C-48-10-D-d

Suối Rạt

TV

xã Đồng Tiến

H. Đồng Phú

 

 

11° 33’ 45”

107° 03’ 24”

11° 34’ 26”

107° 02’ 02”

C-48-11-C-c

Suối Rạt

TV

xã Đồng Tiến

H. Đồng Phú

 

 

11° 36’ 37”

106° 57’ 44”

11° 35’ 08”

106° 55’ 54”

C-48-10-D-d

Suối Rạt

TV

xã Đồng Tiến

H. Đồng Phú

 

 

11° 36’ 23”

107° 04’ 28”

11° 36’ 37”

106° 57’ 44”

C-48-10-D-d;
C-48-11-C-c

Suối Rạt

TV

xã Đồng Tiến

H. Đồng Phú

 

 

11° 35’ 08”

106° 55’ 54”

11° 31’ 36”

106° 55’ 52”

C-48-10-D-d

cầu Số 2

KX

xã Đồng Tiến

H. Đồng Phú

11° 32’ 31”

106° 55’ 00”

 

 

 

 

C-48-10-D-d

ấp Suối Bình

DC

xã Đồng Tiến

H. Đồng Phú

11° 32’ 39”

106° 58’ 15”

 

 

 

 

C-48-10-D-d

ấp Suối Đôi

DC

xã Đồng Tiến

H. Đồng Phú

11° 32’ 25”

106° 56’ 39”

 

 

 

 

C-48-10-D-d

Bàu Ao

TV

xã Tân Hòa

H. Đồng Phú

11° 22’ 43”

106° 54’ 59”

 

 

 

 

C-48-22-B-b

Suối Ba

TV

xã TânHòa

H. Đồng Phú

 

 

11° 25’ 04”

106° 59’ 29”

11° 25’ 51”

106° 58’ 51”

C-48-22-B-b

ấp Bàu Le

DC

xã Tân Hòa

H. Đồng Phú

11° 24’ 44”

106° 56’ 38”

 

 

 

 

C-48-22-B-b

Rạch Bé

TV

xã Tân Hòa

H. Đồng Phú

 

 

11° 25’ 28”

106° 55’ 52”

11° 20’ 35”

106° 54’ 03”

C-48-22-B-b;
C-48-22-B-d

Công ty TNHH MTV Cao su Bình Phước

KX

xã Tân Hòa

H. Đồng Phú

11° 23’ 06”

106° 57’ 00”

 

 

 

 

C-48-22-B-b;
C-48-22-B-d;
C-48-23-A-a;
C-48-23-A-c

Suối Cau

TV

xã Tân Hòa

H. Đồng Phú

 

 

11° 21’ 30”

106° 59’ 20”

11° 20’ 02”

106° 58’ 45”

C-48-22-B-b

Suối Cun

TV

xã Tân Hòa

H. Đồng Phú

 

 

11° 21’ 19”

107° 00’ 48”

11° 21’ 00”

107° 00’ 41”

C-48-23-A-c

Suối Đá

TV

xã Tân Hòa

H. Đồng Phú

 

 

11° 26’ 45”

106° 55’ 20”

11° 24’ 43”

106° 53’ 09”

C-48-22-B-b

Suối Đôi

TV

xã Tân Hòa

H. Đồng Phú

 

 

11° 23’ 23”

106° 56’ 43”

11° 18’ 33”

106° 56’ 11”

C-48-22-B-b;
C-48-22-B-d

Suối Đôi

TV

xã Tân Hòa

H. Đồng Phú

 

 

11° 23’ 08”

106° 58’ 56”

11° 22’ 01”

106° 57’ 47”

C-48-22-B-b;
C-48-22-B-d

ấp Đồng Chắc

DC

xã Tân Hòa

H. Đồng Phú

11° 24’ 53”

106° 53’ 43”

 

 

 

 

C-48-22-B-b

ấp Đồng In

DC

xã Tân Hòa

H. Đồng Phú

11° 24’ 10”

106° 54’ 26”

 

 

 

 

C-48-22-B-b

bàu Đồng In 1

TV

xã Tân Hòa

H. Đồng Phú

11° 24’ 17”

106° 54’ 10”

 

 

 

 

C-48-22-B-b

bàu Đồng In 2

TV

xã Tân Hòa

H. Đồng Phú

11° 24’ 02”

106° 54’ 47”

 

 

 

 

C-48-22-B-b

ấp Đồng Tân

DC

xã Tân Hòa

H. Đồng Phú

11° 22’ 36”

106° 54’ 35”

 

 

 

 

C-48-22-B-b

ấp Đồng Xê

DC

xã Tân Hòa

H. Đồng Phú

11° 25’ 19”

106° 55’ 30”

 

 

 

 

C-48-22-B-b

bàu Đồng Xê

TV

xã Tân Hòa

H. Đồng Phú

11° 25’ 04”

106° 55’ 14”

 

 

 

 

C-48-22-B-b

Đường ĐT.753

KX

xã Tân Hòa

H. Đồng Phú

 

 

11° 31’ 44”

106° 54’ 40”

11° 20’ 59”

107° 00’ 37”

 

Cầu Long

KX

xã Tân Hòa

H. Đồng Phú

11° 24’ 39”

106° 53’ 08”

 

 

 

 

C-48-22-B-b

suối Mã Đà

TV

xã Tân Hòa

H. Đồng Phú

 

 

11° 34’ 21”

107° 08’ 21”

11° 18’ 33”

106° 56’ 11”

C-48-22-B-d;
C-48-23-A-c

Suối Phê

TV

xã Tân Hòa

H. Đồng Phú

 

 

11° 27’ 54”

106° 58’ 58”

11° 25’ 28”

106° 55’ 52”

C-48-22-B-b

Suối Rạt

TV

xã Tân Hòa

H. Đồng Phú

 

 

11° 32’ 05”

106° 56’ 45”

11° 18’ 30”

106° 52’ 23”

C-48-22-B-a;
C-48-22-B-b

Suối Say

TV

xã Tân Hòa

H. Đồng Phú

 

 

11° 22’ 59”

106° 56’ 04”

11° 20’ 35”

106° 54’ 03”

C-48-22-B-b;
C-48-22-B-d

suối Tà In

TV

xã Tân Hòa

H. Đồng Phú

 

 

11° 24’ 19”

106° 53’ 43”

11° 20’ 36”

106° 51’ 41”

C-48-22-B-b

Ấp 5

DC

xã Tân Hưng

H. Đồng Phú

11° 28’ 44”

106° 56’ 01”

 

 

 

 

C-48-22-B-b

suối Bà Năng

TV

xã Tân Hưng

H. Đồng Phú

 

 

11° 31’ 39”

107° 04’ 58”

11° 27’ 37”

107° 04’ 45”

C-48-11-C-c;
C-48-23-A-a

Suối Ban

TV

xã Tân Hưng

H. Đồng Phú

 

 

11° 31’ 43”

107° 06’ 23”

11° 30’ 27”

107° 04’ 59”

C-48-11-C-c

ấp Cây Cày Chín Đọt

DC

xã Tân Hưng

H. Đồng Phú

11° 29’ 42”

106° 59’ 38”

 

 

 

 

C-48-22-B-b

Suối Chai

TV

xã Tân Hưng

H. Đồng Phú

 

 

11° 29’ 44”

106° 57’ 20”

11° 29’ 50”

106° 55’ 43”

C-48-22-B-b

Suối Da

TV

xã Tân Hưng

H. Đồng Phú

 

 

11° 28’ 39”

106° 58’ 16”

11° 27’ 54”

106° 58’ 58”

C-48-22-B-b

Đường ĐT.753

KX

xã Tân Hưng

H. Đồng Phú

 

 

11° 31’ 44”

106° 54’ 40”

11° 20’ 59”

107° 00’ 37”

C-48-22-B-b;
C-48-23-A-a;
C-48-23-A-c

Đường ĐT.756

KX

xã Tân Hưng

H. Đồng Phú

 

 

11° 52’ 58”

106° 41’ 11”

11° 31’ 06”

106° 44’ 28”

 

suối Mã Đà

TV

xã Tân Hưng

H. Đồng Phú

 

 

11° 34’ 21”

107° 08’ 21”

11° 18’ 33”

106° 56’ 11”

C-48-23-A-a;
C-48-23-A-b

Suối Nhung

TV

xã Tân Hưng

H. Đồng Phú

 

 

11° 31’ 37”

107° 03’ 29”

11° 29’ 57”

107° 03’ 08”

C-48-11-C-c;
C-48-23-A-a

ấp Pa Pếch

DC

xã Tân Hưng

H. Đồng Phú

11° 30’ 48”

106° 58’ 24”

 

 

 

 

C-48-10-D-d

suối Pa pếch

TV

xã Tân Hưng

H. Đồng Phú

 

 

11° 31’ 38”

107° 01’ 05”

11° 28’ 39”

106° 58’ 16”

C-48-10-D-d;
C-48-11-C-c;
C-48-22-B-b

Suối Ra

TV

xã Tân Hưng

H. Đồng Phú

 

 

11° 30’ 34”

106° 57’ 47”

11° 29’ 37”

106° 55’ 25”

C-48-10-D-d;
C-48-22-B-b

Suối Rạt

TV

xã Tân Hưng

H. Đồng Phú

 

 

11° 32’ 05”

106° 56’ 45”

11° 18’ 30”

106° 52’ 23”

C-48-10-D-d;
C-48-22-B-b

Suối Rùa

TV

xã Tân Hưng

H. Đồng Phú

 

 

11° 29’ 55”

107° 03’ 36”

11° 27’ 04”

107° 04’ 00”

C-48-23-A-a

Suối Son

TV

xã Tân Hưng

H. Đồng Phú

 

 

11° 31’ 37”

107° 06’ 41”

11° 29’ 59”

107° 07’ 42”

C-48-11-C-c;
C-48-11-C-d

ấp Suối Da

DC

xã Tân Hưng

H. Đồng Phú

11° 29’ 03”

106° 58’ 11”

 

 

 

 

C-48-22-B-b

ấp Suối Đôi

DC

xã Tân Hưng

H. Đồng Phú

11° 29’ 50”

106° 55’ 53”

 

 

 

 

C-48-22-B-b

ấp Suối Nhung

DC

xã Tân Hưng

H. Đồng Phú

11° 30’ 19”

107° 01’ 31”

 

 

 

 

C-48-11-C-c

Ấp 1

DC

xã Tân Lập

H. Đồng Phú

11° 23’ 13”

106° 49’ 23”

 

 

 

 

C-48-22-B-a

Ấp 2

DC

xã Tân Lập

H. Đồng Phú

11° 23’ 38”

106° 49’ 40”

 

 

 

 

C-48-22-B-a

Ấp 3

DC

xã Tân Lập

H. Đồng Phú

11° 24’ 17”

106° 49’ 44”

 

 

 

 

C-48-22-B-a

Ấp 4

DC

xã Tân Lập

H. Đồng Phú

11° 24’ 29”

106° 50’ 13”

 

 

 

 

C-48-22-B-a

Ấp 5

DC

xã Tân Lập

H. Đồng Phú

11° 23’ 07”

106° 48’ 03”

 

 

 

 

C-48-22-B-a

Ấp 6

DC

xã Tân Lập

H. Đồng Phú

11° 25’ 03”

106° 48’ 08”

 

 

 

 

C-48-22-B-a

Ấp 7

DC

xã Tân Lập

H. Đồng Phú

11° 24’ 58”

106° 48’ 55”

 

 

 

 

C-48-22-B-a

Ấp 8

DC

xã Tân Lập

H. Đồng Phú

11° 24’ 48”

106° 46’ 40”

 

 

 

 

C-48-22-B-a

Ấp 9

DC

xã Tân Lập

H. Đồng Phú

11° 23’ 58”

106° 49’ 34”

 

 

 

 

C-48-22-B-a

suối Bàu Chư

TV

xã Tân Lập

H. Đồng Phú

 

 

11° 23’ 06”

106° 49’ 24”

11° 22’ 50”

106° 47’ 51”

C-48-22-B-a

Rạch Bé

TV

xã Tân Lập

H. Đồng Phú

 

 

11° 25’ 28”

106° 55’ 52”

11° 20’ 35”

106° 54’ 03”

C-48-22-B-d

Suối Bố

TV

xã Tân Lộp

H. Đồng Phú

 

 

11° 24’ 55”

106° 47’ 57”

11° 24’ 17”

106° 46’ 04”

C-48-22-B-a

Bàu Chư

TV

xã Tân Lập

H. Đồng Phú

11° 23’ 14”

106° 49’ 32”

 

 

 

 

C-48-22-B-a

Đường ĐT.741

KX

xã Tân Lập

H. Đồng Phú

 

 

11° 57’ 54”

106° 59’ 56”

11° 22’ 53”

106° 49’ 30”

C-48-22-B-a

Suối Giai

TV

xã Tân Lập

H. Đồng Phú

 

 

11° 23’ 38”

106° 48’ 25”

11° 22’ 55”

106° 47’ 55”

C-48-22-B-a

tịnh xá Ngọc Phú

KX

xã Tân Lập

H. Đồng Phú

11° 24’ 04”

106° 49’ 51”

 

 

 

 

C-48-22-B-a

suối Nước Trong

TV

xã Tân Lập

H. Đồng Phú

 

 

11° 28’ 25”

106° 49’ 33”

11° 25’ 38”

106° 46’ 05”

C-48-22-B-a

Suối Rạt

TV

xã Tân Lập

H. Đồng Phú

 

 

11° 32’ 05”

106° 56’ 45”

11° 18’ 30”

106° 52’ 23”

C-48-22-B-a;
C-48-22-B-b;
C-48-22-B-c

hồ Suối Giai

TV

xã Tân Lập

H. Đồng Phú

11° 24’ 18”

106° 48’ 57”

 

 

 

 

C-48-22-B-a

kênh Suối Giai

TV

xã Tân Lập

H. Đồng Phú

 

 

11° 23’ 43”

106° 48’ 13”

11° 22’ 58”

106° 47’ 48”

C-48-22-B-a

suối Tà In

TV

xã Tân Lập

H. Đồng Phú

 

 

11° 24’ 19”

106° 53’ 43”

11° 20’ 36”

106° 51’ 41”

C-48-22-B-b;
C-48-22-B-c;
C-48-22-B-d

giáo họ Tân Điền

KX

xã Tân Lập

H. Đồng Phú

11° 25’ 42”

106° 49’ 04”

 

 

 

 

C-48-22-B-a

nhà máy Chế biến cao su Tân Lập

KX

xã Tân Lập

H. Đồng Phú

11° 23’ 16”

106° 49’ 16”

 

 

 

 

C-48-22-B-a

nông trường Tân Lập

KX

xã Tân Lập

H. Đồng Phú

11° 24’ 05”

106° 51’ 04”

 

 

 

 

C-48-22-B-a;
C-48-22-B-b

mỏ đá Tân Lập

KX

xã Tân Lập

H. Đồng Phú

11° 19’ 00”

106° 51’ 39”

 

 

 

 

C-48-22-B-c

nhà thờ Tân Lập

KX

xã Tân Lập

H. Đồng Phú

11° 23’ 58”

106° 49’ 33”

 

 

 

 

C-48-22-B-a

Suối Triết

TV

xã Tân Lập

H. Đồng Phú

 

 

11° 20’ 29”

106° 52’ 59”

11° 18’ 36”

106° 52’ 20”

C-48-22-B-c;
C-48-22-B-d

Suối Da

TV

xã Tân Lợi

H. Đồng Phú

 

 

11° 28’ 39”

106° 58’ 16”

11° 27’ 54”

106° 58’ 58”

C-48-22-B-b

suối Đá

TV

xã Tân Lợi

H. Đồng Phú

 

 

11° 26’ 45”

106° 55’ 20”

11° 24’ 43”

106° 53’ 09”

C-48-22-B-b

ấp Đồng Bia

DC

xã Tân Lợi

H. Đồng Phú

11° 26’ 21”

106° 57’ 02”

 

 

 

 

C-48-22-B-b

Đường ĐT.753

KX

xã Tân Lợi

H. Đồng Phú

 

 

11° 31’ 44”

106° 54’ 40”

11° 20’ 59”

107° 00’ 37”

C-48-22-B-b;
C-48-23-A-a;
C-48-23-A-c

Suối Long

TV

xã Tân Lợi

H. Đồng Phú

 

 

11° 26’ 56”

106° 56’ 40”

11° 26’ 45”

106° 55’ 20”

C-48-22-B-b

suối Mã Đà

TV

xã Tân Lợi

H. Đồng Phú

 

 

11° 34’ 21”

107° 08’ 21”

11° 18’ 33”

106° 56’ 11”

C-48-23-A-a;
C-48-23-A-c

suối Nhạn

TV

xã Tân Lợi

H. Đồng Phú

 

 

11° 26’ 59”

106° 55’ 59”

11° 26’ 27”

106° 55’ 11”

C-48-22-B-b

Suối Nhung

TV

xã Tân Lợi

H. Đồng Phú

 

 

11° 31’ 30”

107° 02’ 09”

11° 23’ 41”

107° 03’ 13”

C-48-23-A-a

Suối Phê

TV

xã Tân Lợi

H. Đồng Phú

 

 

11° 27’ 54”

106° 58’ 58”

11° 25’ 28”

106° 55’ 52”

C-48-22-B-b

ấp Quân Y

DC

xã Tân Lợi

H. Đồng Phú

11° 26’ 29”

106° 52’ 47”

 

 

 

 

C-48-22-B-b

Suối Rạt

TV

xã Tân Lợi

H. Đồng Phú

 

 

11° 32’ 05”

106° 56’ 45”

11° 18’ 30”

106° 52’ 23”

C-48-22-B-a;
C-48-22-B-b

Suối Rùa

TV

xã Tân Lợi

H. Đồng Phú

 

 

11° 29’ 55”

107° 03’ 36”

11° 27’ 04”

107° 04’ 00”

C-48-23-A-a

ấp Thạch Màng

DC

xã Tân Lợi

H. Đồng Phú

11° 25’ 41”

107° 00’ 27”

 

 

 

 

C-48-23-A-a

ấp Trảng Tranh

DC

xã Tân Lợi

H. Đồng Phú

11° 26’ 55”

106° 55’ 14”

 

 

 

 

C-48-22-B-b

suối Bà Năng

TV

xã Tân Phước

H. Đồng Phú

 

 

11° 31’ 39”

107° 04’ 58”

11° 27’ 37”

107° 04’ 45”

C-48-11-C-c

Suối Ban

TV

xã Tân Phước

H. Đồng Phú

 

 

11° 31’ 43”

107° 06’ 23”

11° 30’ 27”

107° 04’ 59”

C-48-11-C-c

Suối Báng

TV

xã Tân Phước

H. Đồng Phú

 

 

11° 34’ 43”

107° 07’ 11”

11° 31’ 39”

107° 04’ 58”

C-48-11-C-c

ấp Cầu Rạt

DC

xã Tân Phước

H. Đồng Phú

11° 31’ 19”

106° 56’ 19”

 

 

 

 

C-48-10-D-d

ấp Cây Điệp

DC

xã Tân Phước

H. Đồng Phú

11° 30’ 47”

106° 57’ 33”

 

 

 

 

C-48-10-D-d

suối Cây Điệp

TV

xã Tân Phước

H. Đồng Phú

 

 

11° 31’ 20”

106° 58’ 49”

11° 31’ 55”

106° 57’ 18”

C-48-10-D-d

suối Co Ra

TV

xã Tân Phước

H. Đồng Phú

 

 

11° 32’ 34”

107° 01’ 24”

11° 32’ 30”

106° 58’ 58”

C-48-10-D-d;
C-48-11-C-c

Suối Da

TV

xã Tân Phước

H. Đồng Phú

 

 

11° 28’ 39”

106° 58’ 16”

11° 27’ 54”

106° 58’ 58”

C-48-22-B-b

Suối Đa Tô

TV

xã Tân Phước

H. Đồng Phú

 

 

11° 33’ 06”

107° 01’ 54”

11° 32’ 05”

106° 56’ 45”

C-48-10-D-d;
C-48-11-C-c

Suối Đôi

TV

xã Tân Phước

H. Đồng Phú

 

 

11° 33’ 39”

106° 57’ 47”

11° 18’ 30”

106° 52’ 23”

C-48-10-D-d

Đường ĐT.753

KX

xã Tân Phước

H. Đồng Phú

 

 

11° 31’ 44”

106° 54’ 40”

11° 20’ 59”

107° 00’ 37”

C-48-10-D-d

ấp Lam Sơn

DC

xã Tân Phước

H. Đồng Phú

11° 35’ 06”

107° 07’ 01”

 

 

 

 

C-48-11-C-c

suối Mã Đà

TV

xã Tân Phước

H. Đồng Phú

 

 

11° 34’ 21”

107° 08’ 21”

11° 18’ 33”

106° 56’ 11”

C-48-11-C-c;
C-48-11-C-d;
C-48-23-A-b

ấp Nam Đô

DC

xã Tân Phước

H. Đồng Phú

11° 31’ 46”

107° 01’ 32”

 

 

 

 

C-48-11-C-c

đồi Nam Đô

SV

xã Tân Phước

H. Đồng Phú

11° 32’ 15”

107° 01’ 47”

 

 

 

 

C-48-11-C-c

Suối Nhung

TV

xã Tân Phước

H. Đồng Phú

 

 

11° 31’ 37”

107° 03’ 29”

11° 29’ 57”

107° 03’ 08”

C-48-11-C-c;
C-48-23-A-a

suối Pa pếch

TV

xã Tân Phước

H. Đồng Phú

 

 

11° 31’ 38”

107° 01’ 05”

11° 28’ 39”

106° 58’ 16”

C-48-10-D-d;
C-48-11-C-c

suối Pè Ba

TV

xã Tân Phước

H. Đồng Phú

 

 

11° 33’ 14”

106° 57’ 33”

11° 31’ 37”

106° 56’ 00”

C-48-10-D-d

suối Pe Nang

TV

xã Tân Phước

H. Đồng Phú

 

 

11° 33’ 02”

107° 06’ 39”

11° 31’ 39”

107° 04’ 58”

C-48-11-C-c

ấp Phước Tân

DC

xã Tân Phước

H. Đồng Phú

11° 31’ 05”

106° 56’ 42”

 

 

 

 

C-48-10-D-d

ấp Phước Tâm

DC

xã Tân Phước

H. Đồng Phú

11° 32’ 01”

106° 56’ 29”

 

 

 

 

C-48-10-D-d

ấp Phước Tiến

DC

xã Tân Phước

H. Đồng Phú

11° 32’ 13”

106° 58’ 42”

 

 

 

 

C-48-10-D-d

Suối Ra

TV

xã Tân Phước

H. Đồng Phú

 

 

11° 30’ 34”

106° 57’ 47”

11° 29’ 37”

106° 55’ 25”

C-48-10-D-d

Cầu Rạt

KX

xã Tân Phước

H. Đồng Phú

11° 31’ 30”

106° 55’ 48”

 

 

 

 

C-48-10-D-d

Suối Rạt

TV

xã Tân Phước

H. Đồng Phú

 

 

11° 33’ 45”

107° 03’ 24”

11° 34’ 26”

107° 02’ 02”

C-48-11-C-c

Suối Rạt

TV

xã Tân Phước

H. Đồng Phú

 

 

11° 32’ 05”

106° 56’ 45”

11° 18’ 30”

106° 52’ 23”

C-48-10-D-d;
C-48-22-B-b

Suối Rạt

TV

xã Tân Phước

H. Đồng Phú

 

 

11° 35’ 08”

106° 55’ 54”

11° 31’ 36”

106° 55’ 52”

C-48-10-D-d

Suối Rùa

TV

xã Tân Phước

H. Đồng Phú

 

 

11° 33’ 43”

107° 03’ 57”

11° 31’ 37”

107° 03’ 29”

C-48-11-C-c

ấp Sắc Xi

DC

xã Tân Phước

H. Đồng Phú

11° 32’ 52”

107° 00’ 57”

 

 

 

 

C-48-11-C-c

Suối Son

TV

xã Tân Phước

H. Đồng Phú

 

 

11° 31’ 37”

107° 06’ 41”

11° 29’ 59”

107° 07’ 42”

C-48-11-C-c;
C-48-11-C-d

Nhà bia ghi danh Liệt sĩ Tân Phước

KX

xã Tân Phước

H. Đồng Phú

11° 31’ 28”

106° 56’ 00”

 

 

 

 

C-48-10-D-d

ấp An Hòa

DC

xã Tân Tiến

H. Đồng Phú

11° 24’ 40”

106° 50’ 55”

 

 

 

 

C-48-22-B-a

Ấp Chợ

DC

xã Tân Tiến

H. Đồng Phú

11° 25’ 25”

106° 51’ 17”

 

 

 

 

C-48-22-B-a

Suối Dên Dên

TV

xã Tân Tiến

H. Đồng Phú

 

 

11° 26’ 55”

106° 49’ 35”

11° 26’ 53”

106° 48’ 01”

C-48-22-B-a

Suối Đá

TV

xã Tân Tiến

H. Đồng Phú

 

 

11° 26’ 45”

106° 55’ 20”

11° 24’ 43”

106° 53’ 09”

C-48-22-B-b

cầu Đồng Chắc

KX

xã Tân Tiến

H. Đồng Phú

11° 25’ 18”

106° 52’ 43”

 

 

 

 

C-48-22-B-b

Đường ĐT.741

KX

xã Tân Tiến

H. Đồng Phú

 

 

11° 57’ 54”

106° 59’ 56”

11° 22’ 53”

106° 49’ 30”

C-48-22-B-a

suối Khe Đá

TV

xã Tân Tiến

H. Đồng Phú

 

 

11° 26’ 58”

106° 54’ 18”

11° 25’ 31”

106° 53’ 49”

C-48-22-B-b

Cầu Long

KX

xã Tân Tiến

H. Đồng Phú

11° 24’ 39”

106° 53’ 08”

 

 

 

 

C-48-22-B-b

ấp Minh Hòa

DC

xã Tân Tiến

H. Đồng Phú

11° 24’ 51”

106° 51’ 04”

 

 

 

 

C-48-22-B-a

ấp Minh Tân

DC

xã Tân Tiến

H. Đồng Phú

11° 24’ 58”

106° 50’ 59”

 

 

 

 

C-48-22-B-a

suối Nước Trong

TV

xã Tân Tiến

H. Đồng Phú

 

 

11° 28’ 25”

106° 49’ 33”

11° 25’ 38”

106° 46’ 05”

C-48-22-B-a

Suối Rạt

TV

xã Tân Tiến

H. Đồng Phú

 

 

11° 32’ 05”

106° 56’ 45”

11° 18’ 30”

106° 52’ 23”

C-48-22-B-a;
C-48-22-B-b

hồ Suối Giai

TV

xã Tân Tiến

H. Đồng Phú

11° 24’ 18”

106° 48’ 57”

 

 

 

 

C-48-22-B-a

ấp Tân Hà

DC

xã Tân Tiến

H. Đồng Phú

11° 26’ 00”

106° 47’ 37”

 

 

 

 

C-48-22-B-a

nhà thờ Tân Hòa

KX

xã Tân Tiến

H. Đồng Phú

11° 25’ 12”

106° 51’ 03”

 

 

 

 

C-48-22-B-a

ấp Thái Dũng

DC

xã Tân Tiến

H. Đồng Phú

11° 25’ 57”

106° 51’ 25”

 

 

 

 

C-48-22-B-a

chùa Thanh Tâm

KX

xã Tân Tiến

H. Đồng Phú

11° 25’ 51”

106° 51’ 10”

 

 

 

 

C-48-22-B-a

Suối Băng

TV

xã Thuận Lợi

H. Đồng Phú

 

 

11° 38’ 08”

106° 57’ 52”

11° 36’ 37”

106° 57’ 44”

C-48-10-D-b;
C-48-10-D-d

Suối Bui

TV

xã Thuận Lợi

H. Đồng Phú

 

 

11° 36’ 38”

106° 55’ 54”

11° 35’ 08”

106° 55’ 54”

C-48-10-D-d

Suối Con

TV

xã Thuận Lợi

H. Đồng Phú

 

 

11° 36’ 20”

106° 53’ 42”

11° 38’ 06”

106° 52’ 50”

C-48-10-D-b;
C-48-10-D-d

Suối Dền 1

TV

xã Thuận Lợi

H. Đồng Phú

 

 

11° 37’ 58”

106° 53’ 27”

11° 39’ 10”

106° 52’ 00”

C-48-10-D-a;
C-48-10-D-b;
C-48-10-D-d

Suối Dền 2

TV

xã Thuận Lợi

H. Đồng Phú

 

 

11° 39’ 15”

106° 54’ 48”

11° 38’ 23”

106° 52’ 39”

C-48-10-D-b

Suối Đá 1

TV

xã Thuận Lợi

H. Đồng Phú

 

 

11° 39’ 24”

106° 56’ 36”

11° 37’ 54”

106° 54’ 25”

C-48-10-D-b

Suối Đá 2

TV

xã Thuận Lợi

H. Đồng Phú

 

 

11° 37’ 18”

106° 50’ 21”

11° 37’ 55”

106° 49’ 32”

C-48-10-D-a;
C-48-10-D-c

hồ Đồng Xoài

TV

xã Thuận Lợi

H. Đồng Phú

11° 36’ 54”

106° 55’ 25”

 

 

 

 

C-48-10-D-d

Đường ĐT.741

KX

xã Thuận Lợi

H. Đồng Phú

 

 

11° 57’ 54”

106° 59’ 56”

11° 22’ 53”

106° 49’ 30”

C-48-10-D-b;
C-48-10-D-d

Suối Lam

TV

xã Thuận Lợi

H. Đồng Phú

 

 

11° 36’ 38”

106° 52’ 47”

11° 38’ 50”

106° 52’ 09”

C-48-10-D-a;
C-48-10-D-b;
C-48-10-D-c;
C-48-10-D-d

nông trường Phú Riềng Đỏ 1

KX

xã Thuận Lợi

H. Đồng Phú

11° 38’ 33”

106° 51’ 28”

 

 

 

 

C-48-10-D-a

nông trường Phú Riềng Đỏ 2

KX

xã Thuận Lợi

H. Đồng Phú

11° 38’ 54”

106° 56’ 04”

 

 

 

 

C-48-10-D-b

chùa Phúc Hậu

KX

xã Thuận Lợi

H. Đồng Phú

11° 38’ 02”

106° 53’ 57”

 

 

 

 

C-48-10-D-b

Suối Rạt

TV

xã Thuận Lợi

H. Đồng Phú

 

 

11° 36’ 37”

106° 57’ 44”

11° 35’ 08”

106° 55’ 54”

C-48-10-D-d

Suối Rạt

TV

xã Thuận Lợi

H. Đồng Phú

 

 

11° 40’ 48”

106° 54’ 17”

11° 36’ 22”

106° 46’ 32”

C-48-10-D-a

ấp Thuận An

DC

xã Thuận Lợi

H. Đồng Phú

11° 38’ 11”

106° 54’ 16”

 

 

 

 

C-48-10-D-b

ấp Thuận Đình

DC

xã Thuận Lợi

H. Đồng Phú

11° 38’ 23”

106° 51’ 56”

 

 

 

 

C-48-10-D-a

ấp Thuận Hòa 1

DC

xã Thuận Lợi

H. Đồng Phú

11° 37’ 50”

106° 53’ 03”

 

 

 

 

C-48-10-D-b

ấp Thuận Hòa 2

DC

xã Thuận Lợi

H. Đồng Phú

11° 36’ 30”

106° 54’ 25”

 

 

 

 

C-48-10-D-d

nhà thờ Thuận Lợi

KX

xã Thuận Lợi

H. Đồng Phú

11° 38’ 39”

106° 53’ 47”

 

 

 

 

C-48-10-D-b

nông trường Cao su Thuận Phú

KX

xã Thuận Lợi

H. Đồng Phú

11° 35’ 39”

106° 51’ 27”

 

 

 

 

C-48-10-D-b;
C-48-10-D-c;
C-48-10-D-d

ấp Thuận Tân

DC

xã Thuận Lợi

H. Đồng Phú

11° 36’ 51”

106° 57’ 40”

 

 

 

 

C-48-10-D-d

ấp Thuận Tân

DC

xã Thuận Lợi

H. Đồng Phú

11° 37’ 01”

106° 56’ 48”

 

 

 

 

C-48-10-D-d

ấp Thuận Thành 1

DC

xã Thuận Lợi

H. Đồng Phú

11° 38’ 56”

106° 53’ 10”

 

 

 

 

C-48-10-D-b

ấp Thuận Thành 2

DC

xã Thuận Lợi

H. Đồng Phú

11° 39’ 18”

106° 53’ 44”

 

 

 

 

C-48-10-D-b

ấp Thuận Tiến

DC

xã Thuận Lợi

H. Đồng Phú

11° 38’ 04”

106° 51’ 25”

 

 

 

 

C-48-10-D-a

Công ty cổ phần Cao su Đồng Phú

KX

xã Thuận Phú

H. Đồng Phú

11° 35’ 39”

106° 53’ 07”

 

 

 

 

C-48-10-D-d

ấp Bàu Cây Me

DC

xã Thuận Phú

H. Đồng Phú

11° 36’ 11”

106° 46’ 47”

 

 

 

 

C-48-10-D-c

Sông Bé

TV

xã Thuận Phú

H. Đồng Phú

 

 

11° 46' 06”

106° 45’ 13”

11° 23’ 50”

106° 42’ 08”

C-48-10-D-c

ấp Bù Xăng

DC

xã Thuận Phú

H. Đồng Phú

11° 35’ 49”

106° 55’ 14”

 

 

 

 

C-48-10-D-d

Suối Đui

TV

xã Thuận Phú

H. Đồng Phú

 

 

11° 36’ 38”

106° 55’ 54”

11° 35’ 08”

106° 55’ 54”

C-48-10-D-d

nhà Chủ Nhất

KX

xã Thuận Phú

H. Đồng Phú

11° 35’ 29”

106° 52’ 53”

 

 

 

 

C-48-10-D-d

di tích lịch sử Địa điểm thành lập Chi bộ Đông Dương cộng sản Đảng ở Phú Riềng

KX

xã Thuận Phú

H. Đồng Phú

11° 34’ 12”

106° 52’ 23”

 

 

 

 

C-48-10-D-c

ấp Đồng Búa

DC

xã Thuận Phú

H. Đồng Phú

11° 36’ 28”

106° 49’ 34”

 

 

 

 

C-48-10-D-c

Đường ĐT. 741

KX

xã Thuận Phú

H. Đồng Phú

 

 

11° 57’ 54”

106° 59’ 56”

11° 22’ 53”

106° 49’ 30”

C-48-10-D-d

Đường ĐT.758

KX

xã Thuận Phú

H. Đồng Phú

 

 

11° 35’ 23”

106° 50’ 42”

11° 35’ 37”

106° 53’ 16”

C-48-10-D-c;
C-48-10-D-d

Công ty cổ phần Hải Vương

KX

xã Thuận Phú

H. Đồng Phú

11° 36’ 08”

106° 47’ 28”

 

 

 

 

C-48-10-D-c

di tích lịch sử Két Nước

KX

xã Thuận Phú

H. Đồng Phú

11° 35’ 25”

106° 52’ 52”

 

 

 

 

C-48-10-D-d

Suối Nam

TV

xã Thuận Phú

H. Đồng Phú

 

 

11° 35’ 46”

106° 52’ 40”

11° 33’ 24”

106° 46’ 33”

C-48-10-D-c

Suối Num

TV

xã Thuận Phú

H. Đồng Phú

 

 

11° 33’ 36”

106° 51’ 12”

11° 32’ 08”

106° 49’ 00”

C-48-10-D-c

Khu di tích Phú Riềng Đỏ

KX

xã Thuận Phú

H. Đồng Phú

11° 35’ 28”

106° 52’ 56”

 

 

 

 

C-48-10-D-d

Suối Rạt

TV

xã Thuận Phú

H. Đồng Phú

 

 

11° 40’ 48”

106° 54’ 17”

11° 36’ 22”

106° 46’ 32”

C-48-10-D-a;
C-48-10-D-c

Suối Rạt

TV

xã Thuận Phú

H. Đồng Phú

 

 

11° 35’ 08”

106° 55’ 54”

11° 31’ 36”

106° 55’ 52”

C-48-10-D-d

hồ Suối Lam

TV

xã Thuận Phú

H. Đồng Phú

11° 36’ 27”

106° 52’ 51”

 

 

 

 

C-48-10-D-c;
C-48-10-D-d

ấp Tân Phú

DC

xã Thuận Phú

H. Đồng Phú

11° 34’ 30”

106° 50’ 17”

 

 

 

 

C-48-10-D-c

nông trường Cao su Tân Thành

KX

xã Thuận Phú

H. Đồng Phú

11° 34’ 03”

106° 49’ 53”

 

 

 

 

C-48-10-D-c

di tích lịch sử Thành đất hình tròn Thuận Phú

KX

xã Thuận Phú

H. Đồng Phú

11° 33’ 46”

106° 50’ 47”

 

 

 

 

C-48-10-D-c

chùa Thanh Phú

KX

xã Thuận Phú

H. Đồng Phú

11° 35’ 39”

106° 53’ 21”

 

 

 

 

C-48-10-D-d

ấp Thuận Hải

DC

xã Thuận Phú

H. Đồng Phú

11° 34’ 56”

106° 53’ 57”

 

 

 

 

C-48-10-D-d

giáo họ Thuận Phú

KX

xã Thuận Phú

H. Đồng Phú

11° 35’ 48”

106° 53’ 35”

 

 

 

 

C-48-10-D-d

nông trường Cao su Thuận Phú

KX

xã Thuận Phú

H. Đồng Phú

11° 35’ 39”

106° 51’ 27”

 

 

 

 

C-48-10-D-b;
C-48-10-D-c;
C-48-10-D-d

ấp Thuận Phú 1

DC

xã Thuận Phú

H. Đồng Phú

11° 35’ 36”

106° 53’ 27”

 

 

 

 

C-48-10-D-d

ấp Thuận Phú 2

DC

xã Thuận Phú

H. Đồng Phú

11° 35’ 26”

106° 52’ 55”

 

 

 

 

C-48-10-D-d

ấp Thuận Phú 3

DC

xã Thuận Phú

H. Đồng Phú

11° 35’ 44”

106° 52’ 53”

 

 

 

 

C-48-10-D-d

Ấp 1

DC

xã An Khương

H. Hớn Quản

11° 43’ 48”

106° 38’ 16”

 

 

 

 

C-48-10-C-b

Ấp 2

DC

xã An Khương

H. Hớn Quản

11° 43’ 25”

106° 39’ 43”

 

 

 

 

C-48-10-C-b

Ấp 3

DC

xã An Khương

H. Hớn Quản

11° 42’ 24”

106° 40’ 09”

 

 

 

 

C-48-10-C-b

Ấp 4

DC

xã An Khương

H. Hớn Quản

11° 42’ 40”

106° 41’ 01”

 

 

 

 

C-48-10-C-b

Ấp 5

DC

xã An Khương

H. Hớn Quản

11° 42’ 07”

106° 40’ 12”

 

 

 

 

C-48-10-C-b

Ấp 6

DC

xã An Khương

H. Hớn Quản

11° 43’ 07”

106° 40’ 26”

 

 

 

 

C-48-10-C-b

Ấp 7

DC

xã An Khương

H. Hớn Quản

11° 42’ 03”

106° 39’ 09”

 

 

 

 

C-48-10-C-b

Ấp 8

DC

xã An Khương

H. Hớn Quản

11° 44’ 30”

106° 40’ 28”

 

 

 

 

C-48-10-C-b

hồ An Khương

TV

xã An Khương

H. Hớn Quản

11° 43’ 50”

106° 40’ 56”

 

 

 

 

C-48-10-C-b

suối Bù Dinh

TV

xã An Khương

H. Hớn Quản

 

 

11° 46’ 16”

106° 40’ 55’

11° 45’ 25”

106° 45’ 20”

C-48-10-A-d

Suối Cát

TV

xã An Khương

H. Hớn Quản

 

 

11° 40’ 26”

106° 38’ 05”

11° 41’ 48”

106° 44’ 24”

C-48-10-C-b

suối Chum Ri

TV

xã An Khương

H. Hớn Quản

 

 

11° 45’ 54”

106° 41’ 12”

11° 42’ 14”

106° 41’ 24”

C-48-10-A-d;
C-48-10-B-c

Nông trang Đồng Tiến

KX

xã An Khương

H. Hớn Quản

11° 43’ 57”

106° 37’ 22”

 

 

 

 

C-48-10-C-a

Đường ĐT.757

KX

xã An Khương

H. Hớn Quản

 

 

11° 44’ 06”

106° 52’ 16”

11° 43’ 55”

106° 34’ 34”

C-48-10-C-a;
C-48-10-C-b

đồi Hầm Rác

SV

xã An Khương

H. Hớn Quản

11° 41’ 45”

106° 40’ 23”

 

 

 

 

C-48-10-C-b

Suối Heo

TV

xã An Khương

H. Hớn Quản

 

 

11° 41’ 09”

106° 38’ 01”

11° 43’ 10”

106° 38’ 23”

C-48-10-C-b

Suối Lạnh

TV

xã An Khương

H. Hớn Quản

 

 

11° 45’ 12”

106° 40’ 14”

11° 44’ 18”

106° 36’ 49”

C-48-10-A-d;
C-48-10-C-a;
C-48-10-C-b

suối Mơ Nông 1

TV

xã An Khương

H. Hớn Quản

 

 

11° 43’ 10”

106° 38’ 23”

11° 44’ 18”

106° 36’ 49”

C-48-10-C-a;
C-48-10-C-b

suối Mơ Nông 2

TV

xã An Khương

H. Hớn Quản

 

 

11° 42’ 38”

106° 39’ 46”

11° 43’ 10”

106° 38’ 23”

C-48-10-C-b

suối Phú Miêng

TV

xã An Khương

H. Hớn Quản

 

 

11° 41’ 14”

106° 38’ 42”

11° 43’ 09”

106° 38’ 42”

C-48-10-C-b

suối Sà Quốc

TV

xã An Khương

H. Hớn Quản

 

 

11° 43’ 54”

106° 39’ 35”

11° 42’ 38”

106° 39’ 46”

C-48-10-C-b

khu văn hóa Thác số 4

KX

xã An Khương

H. Hớn Quản

11° 41’ 25”

106° 40’ 28”

 

 

 

 

C-48-10-C-b

suối Trời Đánh

TV

xã An Khương

H. Hớn Quản

 

 

11° 43’ 30”

106° 40’ 34”

11° 42’ 15”

106° 41’ 18”

C-48-10-C-b

ấp An Tân

DC

xã An Phú

H. Hớn Quản

11° 39’ 37”

106° 30’ 29”

 

 

 

 

C-48-10-C-a

ấp Bình Phú

DC

xã Án Phú

H. Hớn Quản

11° 39’ 34”

106° 33’ 15”

 

 

 

 

C-48-10-C-a

suối Cần Lê

TV

xã An Phú

H. Hớn Quản

 

 

11° 44’ 28”

106° 35’ 53”

11° 41’ 55”

106° 29’ 39”

C-48-9-D-b

ấp Phố Lố

DC

xã An Phú

H. Hớn Quản

11° 40’ 35”

106° 32’ 53”

 

 

 

 

C-48-10-C-a

Suối Ru

TV

xã An Phú

H. Hớn Quản

 

 

11° 40’ 20”

106° 35’ 45”

11° 38’ 19”

106° 31’ 27”

C-48-10-C-a

ấp Sóc Rul

DC

xã An Phú

H. Hớn Quản

11° 39’ 49”

106° 32’ 01”

 

 

 

 

C-48-10-C-a

ấp Tằng Hách

DC

xã An Phú

H. Hớn Quản

11° 41’ 04”

106° 32’ 04”

 

 

 

 

C-48-10-C-a

suối Tonle Tru 1

TV

xã An Phú

H. Hớn Quản

 

 

11° 40’ 23”

106° 27’ 50”

11° 39’ 30”

106° 27’ 14”

C-48-9-D-b

suối Tonle Tru 2

TV

xã An Phú

H. Hớn Quản

 

 

11° 41’ 55”

106° 29’ 39”

11° 40’ 23”

106° 27’ 50”

C-48-9-D-b

Suối Trâu

TV

xã An Phú

H. Hớn Quản

 

 

11° 39’ 23”

106° 33’ 25”

11° 36’ 48”

106° 30’ 06”

C-48-10-C-a

Bàu Zem

TV

xã An Phú

H. Hớn Quản

11° 41’ 00”

106° 29’ 47”

 

 

 

 

C-48-9-D-b

Ấp 1

DC

xã Đồng Nơ

H. Hớn Quản

11° 33’ 57”

106° 34’ 51”

 

 

 

 

C-48-10-C-c

Ấp 2

DC

xã Đồng Nơ

H. Hớn Quản

11° 32’ 29”

106° 33’ 31”

 

 

 

 

C-48-10-C-c

Ấp 3

DC

xã Đồng Nơ

H. Hớn Quản

11° 33’ 25”

106° 34’ 23”

 

 

 

 

C-48-10-C-c

Ấp 4

DC

xã Đồng Nơ

H. Hớn Quản

11° 31’ 54”

106° 34’ 58”

 

 

 

 

C-48-10-C-c

Ấp 5

DC

xã Đồng Nơ

H. Hớn Quản

11° 31’ 23”

106° 34’ 05”

 

 

 

 

C-48-10-C-c

suối Bang Xôm

TV

xã Đồng Nơ

H. Hớn Quản

 

 

11° 30’ 54”

106° 33’ 11”

11° 29’ 09”

106° 33’ 17”

C-48-10-C-c;
C-48-22-A-a

suối Cây Da

TV

xã Đồng Nơ

H. Hớn Quản

 

 

11° 29’ 08”

106° 33’ 18”

11° 28’ 08”

106° 32’ 19”

C-48-22-A-a

sông Chò Lon

TV

xã Đồng Nơ

H. Hớn Quản

 

 

11° 34’ 05”

106° 34’ 54”

11° 34’ 09”

106° 33’ 50”

C-48-10-C-c

Suối Đỉa

TV

xã Đồng Nơ

H. Hớn Quản

 

 

11° 30’ 59”

106° 31’ 29”

11° 28’ 59”

106° 31’ 02”

C-48-10-C-c;
C-48-22-A-a

nông trường Cao su Đồng Nơ

KX

xã Đồng Nơ

H. Hớn Quản

11° 33’ 02”

106° 34’ 33”

 

 

 

 

C-48-10-C-c

ấp Đồng Tân

DC

xã Đồng Nơ

H. Hớn Quản

11° 33’ 19”

106° 32’ 43”

 

 

 

 

C-48-10-C-c

Đường ĐT.756B

KX

xã Đồng Nơ

H. Hớn Quản

 

 

11° 26’ 53”

106° 44’ 42”

11° 32’ 38”

106° 33’ 46”

 

Suối Lạnh

TV

xã Đồng Nơ

H. Hớn Quản

 

 

11° 31’ 55”

106° 35’ 04”

11° 29’ 09”

106° 33’ 17”

C-48-10-C-c;
C-48-22-A-a

Suối Láp

TV

xã Đồng Nơ

H. Hớn Quản

 

 

11° 32’ 48”

106° 32’ 21”

11° 33’ 19”

106° 32’ 08”

C-48-10-C-c

Suối Lấp

TV

xã Đồng Nơ

H. Hớn Quản

 

 

11° 28’ 07”

106° 32’ 18”

11° 29’ 00”

106° 30’ 51”

C-48-22-A-a

hồ Suối Láp

TV

xã Đồng Nơ

H. Hớn Quản

11° 32’ 35”

106° 32’ 28”

 

 

 

 

C-48-10-C-c

chùa Thanh Lâm

KX

xã Đồng Nơ

H. Hớn Quản

11° 33’ 19”

106° 34’ 28”

 

 

 

 

C-48-10-C-c

suối Xa Cam

TV

xã Đồng Nơ

H. Hớn Quản

 

 

11° 34’ 09”

106° 33’ 50”

11° 34’ 41”

106° 30’ 05”

C-48-10-C-c

suối Xa Cát

TV

xã Đồng Nơ

H. Hớn Quản

 

 

11° 33’ 29”

106° 34’ 17”

11° 32’ 53”

106° 30’ 10”

C-48-10-C-c

ấp 1A

DC

xã Minh Đức

H. Hớn Quản

11° 35’ 41”

106° 34’ 27”

 

 

 

 

C-48-10-C-c

ấp 1B

DC

xã Minh Đức

H. Hớn Quản

11° 36’ 07”

106° 34’ 11”

 

 

 

 

C-48-10-C-c

Ấp 2

DC

xã Minh Đức

H. Hớn Quản

11° 35’ 46”

106° 33’ 41’

 

 

 

 

C-48-10-C-c

di tích lịch sử Bể Nước

KX

xã Minh Đức

H. Hớn Quản

11° 35’ 34”

106° 34’ 13”

 

 

 

 

C-48-10-C-c

nông trường Cao su Bình Minh

KX

xã Minh Đức

H. Hớn Quản

11° 36’ 00”

106° 34’ 29”

 

 

 

 

C-48-10-C-c

di tích lịch sử Bồn Nước

KX

xã Minh Đức

H. Hớn Quản

11° 35’ 34”

106° 34’ 13”

 

 

 

 

C-48-10-C-c

suối Chà Là

TV

xã Minh Đức

H. Hớn Quản

 

 

11° 38’ 10”

106° 34’ 11”

11° 35’ 48”

106° 31’ 06”

C-48-10-C-a;
C-48-10-C-c

ấp Chà Lon

DC

xã Minh Đức

H. Hớn Quản

11° 34’ 54”

106° 32’ 59”

 

 

 

 

C-48-10-C-c

suối Chà Lon

TV

xã Minh Đức

H. Hớn Quản

 

 

11° 34’ 05”

106° 34’ 54”

11° 34’ 09”

106° 33’ 50”

C-48-10-C-c

hồ Dầu Tiếng

TV

xã Minh Đức

H. Hớn Quản

11° 29’ 56”

106° 25’ 28”

 

 

 

 

C-48-9-D-d;
C-48-10-C-c

ấp Đồng Dầu

DC

xã Minh Đức

H. Hớn Quản

11° 35’ 28”

106° 32’ 05”

 

 

 

 

C-48-10-C-c

di tích lịch sử Giếng Nước

KX

xã Minh Đức

H. Hớn Quản

11° 35’ 34”

106° 34’ 13”

 

 

 

 

C-48-10-C-c

Hồ K4

TV

xã Minh Đức

H. Hớn Quản

11° 35’ 24”

106° 30’ 47”

 

 

 

 

C-48-10-C-c

Suối Ma

TV

xã Minh Đức

H. Hớn Quản

 

 

11° 37’ 35”

106° 34’ 33”

11° 36’ 38”

106° 31’ 38”

C-48-10-C-c

di tích lịch sử Nhà ở Phu cao su

KX

xã Minh Đức

H. Hớn Quản

11° 35’ 45”

106° 34’ 10”

 

 

 

 

C-48-10-C-c

ấp Sóc Lộc Khê

DC

xã Minh Đức

H. Hớn Quản

11° 35’ 25”

106° 34’ 26”

 

 

 

 

C-48-10-C-c

ấp Sóc Ruộng

DC

xã Minh Đức

H. Hớn Quản

11° 35’ 12”

106° 34’ 56”

 

 

 

 

C-48-10-C-c

suối Xa Cam 1

TV

xã Minh Đức

H. Hớn Quản

 

 

11° 34’ 09”

106° 33’ 50”

11° 35’ 04”

106° 30’ 39”

C-48-10-C-c

suối Xa Cam 2

TV

xã Minh Đức

H. Hớn Quản

 

 

11° 34’ 43”

106° 35’27”

11° 34’ 53”

106° 32’ 47”

C-48-10-C-c

suối Xa Cam 3

TV

xã Minh Đức

H. Hớn Quản

 

 

11° 37’ 23”

106° 35’ 22”

11° 35’ 19”

106° 33’ 54”

C-48-10-C-c

suối Xa Cam 4

TV

xã Minh Đức

H. Hớn Quản

 

 

11° 35’ 41”

106° 35’ 24”

11° 35’ 21”

106° 34’21”

C-48-10-C-c

suối Xa Cát 1

TV

xã Minh Đức

H. Hớn Quản

 

 

11° 32’ 53”

106° 30’ 10”

11° 32’ 56”

106° 29’ 14”

C-48-10-C-c

suối Xa Cát 2

TV

xã Minh Đức

H. Hớn Quản

 

 

11° 33’ 29”

106° 34’ 17”

11° 32’ 53”

106° 30’ 10”

C-48-10-C-c

Ấp 1

DC

xã Minh Tâm

H. Hớn Quản

11° 36’ 51”

106° 33’ 22”

 

 

 

 

C-48-10-C-c

Ấp 2

DC

xã Minh Tâm

H. Hớn Quản

11° 38’ 31”

106° 32’ 21”

 

 

 

 

C-48-10-C-c

Ấp 3

DC

xã Minh Tâm

H. Hớn Quản

11° 37’ 48”

106° 33’ 27”

 

 

 

 

C-48-10-C-a

Ấp 4

DC

xã Minh Tâm

H. Hớn Quản

11° 38’ 49”

106° 31’ 08”

 

 

 

 

C-48-10-C-a

Sóc 5

DC

xã Minh Tâm

H. Hớn Quản

11° 36’ 52”

106° 32’ 19”

 

 

 

 

C-48-10-C-c

Sóc 6

DC

xã Minh Tâm

H. Hớn Quản

11° 39’ 08”

106° 33’ 04”

 

 

 

 

C-48-10-C-a

suối Ba Veng

TV

xã Minh Tâm

H. Hớn Quản

 

 

11° 40’ 02”

106° 30’ 00”

11° 36’ 33”

106° 28’ 46”

C-48-9-D-b;
C-48-9-D-d;
C-48-10-C-a

sông Cần Lê Chàm

TV

xã Minh Tâm

H. Hớn Quản

 

 

11° 38’ 18”

106° 27’ 44”

11° 37’ 15”

106° 27’ 52”

C-48-9-D-b;
C-48-9-D-d

suối Chà Là

TV

xã Minh Tâm

H. Hớn Quản

 

 

11° 38’ 10”

106° 34’ 11”

11° 35’ 48”

106° 31’ 06”

C-48-10-C-a;
C-48-10-C-c

hồ Dầu Tiếng

TV

xã Minh Tâm

H. Hớn Quản

11° 29’ 56”

106° 25’ 28”

 

 

 

 

C-48-9-D-d;
C-48-10-C-c

Đường ĐT.752

KX

xã Minh Tâm

H. Hớn Quản

 

 

11° 39’ 34”

106° 34’ 32”

11° 35’ 32”

106° 29’ 01”

C-48-10-C-a;
C-48-10-C-c

hồ K4

TV

xã Minh Tâm

H. Hớn Quản

11° 35’ 24”

106° 30’ 47”

 

 

 

 

C-48-10-C-c

Đồi Khỉ

SV

xã Minh Tâm

H. Hớn Quản

11° 37’ 11”

106° 30’ 07”

 

 

 

 

C-48-10-C-c

Suối Ma

TV

xã Minh Tâm

H. Hớn Quản

 

 

11° 37’ 35”

106° 34’ 33”

11° 36’ 38”

106° 31’ 38”

C-48-10-C-a;
C-48-10-C-c

Suối Nơ Ron

TV

xã Minh Tâm

H. Hớn Quản

 

 

11° 38’ 22”

106° 30’ 12”

11° 35’ 32”

106° 29’ 01”

C-48-9-D-d

Suối Ru

TV

xã Minh Tâm

H. Hớn Quản

 

 

11° 40’ 20”

106° 35’ 45”

11° 38’ 19”

106° 31’ 27”

C-48-10-C-a

sông Sài Gòn

TV

xã Minh Tâm

H. Hớn Quản

 

 

11° 37’ 15”

106° 27’ 52”

11° 34’ 49”

106° 29’ 06”

C-48-9-D-d

cầu Tống Lê Chân

KX

xã Minh Tâm

H. Hớn Quản

11° 35’ 32”

106° 29’ 01”

 

 

 

 

C-48-9-D-d

Trại giam Tống Lê Chân-K1

KX

xã Minh Tâm

H. Hớn Quản

11° 37’ 41”

106° 38’ 14”

 

 

 

 

C-48-10-C-a

Trại giam Tống Lê Chân-K2

KX

xã Minh Tâm

H. Hớn Quản

11° 37’ 26”

106° 31’ 57”

 

 

 

 

C-48-10-C-c

Trại giam Tống Lê Chân-K4

KX

xã Minh Tâm

H. Hớn Quản

11° 35’ 04”

106° 30’ 30”

 

 

 

 

C-48-10-C-c

Trại giam Tống Lê Chân-K3

KX

xã Minh Tâm

H. Hớn Quản

11° 36’ 50”

106° 30’ 33”

 

 

 

 

C-48-10-C-c

sông Tonle Chàm

TV

xã Minh Tâm

H. Hớn Quản

 

 

11° 40’ 22”

106° 27’ 03”

11° 38’ 18”

106° 27’ 44”

C-48-9-D-b

Suối Trâu

TV

xã Minh Tâm

H. Hớn Quản

 

 

11° 39’ 23”

106° 33’ 25”

11° 36’ 48”

106° 30’ 06”

C-48-10-C-a;
C-48-10-C-c

Sóc Vàng

DC

xã Minh Tâm

H. Hớn Quản

11° 38’ 09”

106° 31’ 52”

 

 

 

 

C-48-10-C-a

nhà máy Bột mì Wu Son

KX

xã Minh Tâm

H. Hớn Quản

11° 37’ 39”

106° 30’ 23”

 

 

 

 

C-48-10-C-a

nông trường Cao su Xa Cam

KX

xã Minh Tâm

H. Hớn Quản

11° 38’ 29”

106° 33’ 18”

 

 

 

 

C-48-10-C-a

suối Xa Cam

TV

xã Minh Tâm

H. Hớn Quản

 

 

11° 34’ 09”

106° 33’ 50”

11° 35’ 04”

106° 30’ 39”

C-48-10-C-c

ấp 23 Lớn

DC

xã Phước An

H. Hớn Quản

11° 37’ 05”

106° 38’ 14”

 

 

 

 

C-48-10-C-d

ấp 23 Nhỏ

DC

xã Phước An

H. Hớn Quản

11° 36’ 38”

106° 38’ 52”

 

 

 

 

C-48-10-C-d

Suối Don

TV

xã Phước An

H. Hớn Quản

 

 

11° 37’ 25”

106° 39’ 11”

11° 33’ 37”

106° 38’ 59”

C-48-10-C-d

núi Gió 1

SV

xã Phước An

H. Hớn Quản

11° 38’ 00”

106° 38’ 10”

 

 

 

 

C-48-10-C-b

núi Gió 2

SV

xã Phước An

H. Hớn Quản

11° 38’ 38”

106° 38’ 30”

 

 

 

 

C-48-10-C-b

Suối Nghiên

TV

xã Phước An

H. Hớn Quản

 

 

11° 39’ 15”

106° 39’ 31”

11° 32’ 17”

106° 45’ 29”

C-48-10-C-d

Suối Ốc

TV

xã Phước An

H. Hớn Quản

 

 

11° 36’ 47”

106° 38’ 54”

11° 33’ 03”

106° 38’ 37”

C-48-10-C-d

chùa Phước Bửu

KX

xã Phước An

H. Hớn Quản

11° 37’ 19”

106° 39’ 02”

 

 

 

 

C-48-10-C-d

ấp Sóc Dày

DC

xã Phước An

H. Hớn Quản

11° 34’ 13”

106° 38’ 22”

 

 

 

 

C-48-10-C-d

ấp Sóc Lớn

DC

xã Phước An

H. Hớn Quản

11° 35’ 02”

106° 38’ 31”

 

 

 

 

C-48-10-C-d

ấp Sở Líp

DC

xã Phước An

H. Hớn Quản

11° 37’ 47”

106° 39’ 58”

 

 

 

 

C-48-10-C-b

chùa Thanh Long Tự

KX

xã Phước An

H. Hớn Quản

11° 36’ 03”

106° 38’ 05”

 

 

 

 

C-48-10-C-d

ấp Tổng Cui Lớn

DC

xã Phước An

H. Hớn Quản

11° 38’ 16”

106° 38’ 46”

 

 

 

 

C-48-10-C-b

ấp Tổng Cui Nhỏ

DC

xã Phước An

H. Hớn Quản

11° 38’ 16”

106° 39’ 10”

 

 

 

 

C-48-10-C-b

ấp Tranh 1

DC

xã Phước An

H. Hớn Quản

11° 36’ 09”

106° 40’ 12”

 

 

 

 

C-48-10-C-d

ấp Tranh 2

DC

xã Phước An

H. Hớn Quản

11° 36’ 46”

106° 39’ 58”

 

 

 

 

C-48-10-C-d

ấp Tranh Sở

DC

xã Phước An

H. Hớn Quản

11° 36’ 01”

106° 40’ 55”

 

 

 

 

C-48-10-C-d

ấp Trường An

DC

xã Phước An

H. Hớn Quản

11° 35’ 23”

106° 38’ 42”

 

 

 

 

C-48-10-C-d

ấp Trường Thịnh

DC

xã Phước An

H. Hớn Quản

11° 36’ 24”

106° 38’ 29”

 

 

 

 

C-48-10-C-d

chùa Tứ Phương Tăng

KX

xã Phước An

H. Hớn Quản

11° 35’ 59”

106° 37’ 11”

 

 

 

 

C-48-10-C-c

ấp Văn Hiên 1

DC

xã Phước An

H. Hớn Quản

11° 37’ 12”

106° 39’ 13”

 

 

 

 

C-48-10-C-d

ấp Văn Hiên 2

DC

xã Phước An

H. Hớn Quản

11° 37’ 46”

106° 38’ 47”

 

 

 

 

C-48-10-C-b

suối Xa Cát

TV

xã Phước An

H. Hớn Quản

 

 

11° 39’ 44”

106° 38’ 15”

11° 31’ 06”

106° 39’ 16”

C-48-10-C-c;
C-48-10-C-d

nông trường Xa Trạch

KX

xã Phước An

H. Hớn Quản

11° 37’ 14”

106° 38’ 35”

 

 

 

 

C-48-10-C-d

ấp Xa Trạch 1

DC

xã Phước An

H. Hớn Quản

11° 36’ 13”

106° 37’ 23”

 

 

 

 

C-48-10-C-c

ấp Xa Trạch 2

DC

xã Phước An

H. Hớn Quản

11° 36’ 03”

106° 37’ 56”

 

 

 

 

C-48-10-C-c

ấp Xa Trạch Sóc

DC

xã Phước An

H. Hớn Quản

11° 35’ 04”

106° 37’ 24”

 

 

 

 

C-48-10-C-c

Ấp 6

DC

xã Tân Hiệp

H. Hớn Quản

11° 30’ 42”

106° 31’ 29”

 

 

 

 

C-48-10-C-c

Ấp 7

DC

xã Tân Hiệp

H. Hớn Quản

11° 31’ 14”

106° 30’ 18”

 

 

 

 

C-48-10-C-c

Ấp 8

DC

xã Tân Hiệp

H. Hớn Quản

11° 31’ 24”

106° 31’ 26”

 

 

 

 

C-48-10-C-c

Ấp 9

DC

xã Tân Hiệp

H. Hớn Quản

11° 31’ 19”

106° 28’ 15”

 

 

 

 

C-48-9-D-d

Ấp 10

DC

xã Tân Hiệp

H. Hớn Quản

11° 30’ 14”

106° 30’ 41”

 

 

 

 

C-48-10-C-c

ấp Bàu Lùng

DC

xã Tân Hiệp

H. Hớn Quản

11° 32’ 05”

106° 28’ 44”

 

 

 

 

C-48-9-D-d

Khu kinh tế mới Bến Tre

KX

xã Tân Hiệp

H. Hớn Quản

11° 33’ 02”

106° 31’ 33”

 

 

 

 

C-48-10-C-c

hồ Dầu Tiếng

TV

xã Tân Hiệp

H. Hớn Quản

11° 29’ 56”

106° 25’ 28”

 

 

 

 

C-48-9-D-d;
C-48-21-B-b

Suối Đỉa

TV

xã Tân Hiệp

H. Hớn Quản

 

 

11° 30’ 59”

106° 31’ 29”

11° 28’ 59”

106° 31’ 02”

C-48-10-C-c;
C-48-22-A-3

Suối Láp

TV

xã Tân Hiệp

H. Hớn Quản

 

 

11° 32’ 48”

106° 32’ 21”

11° 33’ 19”

106° 32’ 08”

C-48-10-C-c

Suối Lấp

TV

xã Tân Hiệp

H. Hớn Quản

 

 

11° 28’ 08”

106° 32’ 19”

11° 29’ 00”

106° 30’ 52”

C-48-22-A-a

ấp Sóc 5

DC

xã Tân Hiệp

H. Hớn Quản

11° 30’ 49”

106° 30’ 29”

 

 

 

 

C-48-10-C-c

hồ Suối Láp

TV

xã Tân Hiệp

H. Hớn Quản

11° 32’ 35”

106° 32’ 28”

 

 

 

 

C-48-10-C-c

suối Tà Mòn

TV

xã Tân Hiệp

H. Hớn Quản

 

 

11° 29’ 00”

106° 30’ 52”

11° 29’ 56”

106° 29’ 27”

C-48-21-B-b;
C-48-22-A-a

Trung tâm Bảo trợ xã hội Tân Hiệp

KX

xã Tân Hiệp

H. Hớn Quản

11° 33’ 12”

106° 29’ 20”

 

 

 

 

C-48-9-D-d

ấp Tân Lập

DC

xã Tân Hiệp

H. Hớn Quản

11° 32’ 37”

106° 32’ 11”

 

 

 

 

C-48-10-C-c

suối Xa Cát

TV

xã Tân Hiệp

H. Hớn Quản

 

 

11° 33’ 29”

106° 34’ 17”

11° 32’ 56”

106° 29’ 14”

C-48-10-C-c

nhà máy Chế biến Mủ cao su 30-4

KX

xã Tân Hưng

H. Hớn Quản

11° 40’ 03”

106° 42’ 09”

 

 

 

 

C-48-10-C-b

suối A Mo

TV

xã Tân Hưng

H. Hớn Quản

 

 

11° 40’ 32”

106° 42’ 24”

11° 41’ 37”

106° 43’ 58”

C-48-10-C-b

Sông Bé

TV

xã Tân Hưng

H. Hớn Quản

 

 

11° 46’ 06”

106° 45’ 13”

11° 23’ 50”

106° 42’ 08”

C-48-10-B-c;
C-48-10-C-b;
C-48-10-D-a

Suối Cát

TV

xã Tân Hưng

H. Hớn Quản

 

 

11° 40’ 26”

106° 38’ 05”

11° 41’ 48”

106° 44’ 24”

C-48-10-C-b

Sóc Dầm

DC

xã Tân Hưng

H. Hớn Quản

11° 40’ 20”

106° 43’ 41”

 

 

 

 

C-48-10-C-b

Suối Dầm

TV

xã Tân Hưng

H. Hớn Quản

 

 

11° 37’ 00”

106° 43’ 00”

11° 35’ 13”

106° 43’ 20”

C-48-10-C-d

sóc Đăk Sư

DC

xã Tân Hưng

H. Hớn Quản

11° 40’ 05”

106° 42’ 51”

 

 

 

 

C-48-10-C-b

ấp Đông Hồ

DC

xã Tân Hưng

H. Hớn Quản

11° 40’ 59”

106° 43’ 16”

 

 

 

 

C-48-10-C-b

Đường ĐT.756

KX

xã Tân Hưng

H. Hớn Quản

 

 

11° 52’ 58”

106° 41’ 11”

11° 31’ 06”

106° 44’ 28”

C-48-10-C-b
C-48-10-C-d

Đường ĐT.758

KX

xã Tân Hưng

H. Hớn Quản

 

 

11° 37’ 02”

106° 46’ 26”

11° 38’ 40”

106° 42’ 10”

C-48-10-C-b;
C-48-10-C-d;
C-48-10-D-c

Suối Heo

TV

xã Tân Hưng

H. Hớn Quản

 

 

11° 39’ 57”

106° 41’ 40”

11° 38’ 00”

106° 46’ 17”

C-48-10-C-b;
C-48-10-D-a

ấp Hưng Lập A

DC

xã Tân Hưng

H. Hớn Quản

11° 37’ 47”

106° 42’ 18”

 

 

 

 

C-48-10-C-b

ấp Hưng Lập B

DC

xã Tân Hưng

H. Hớn Quản

11° 38’ 52”

106° 42’ 11”

 

 

 

 

C-48-10-C-b

ấp Hưng Phát

DC

xã Tân Hưng

H. Hớn Quản

11° 36’ 51”

106° 42’ 08”

 

 

 

 

C-48-10-C-d

ấp Hưng Yên

DC

xã Tân Hưng

H. Hớn Quản

11° 38’ 05”

106° 43’ 51”

 

 

 

 

C-48-10-C-b

nông trường Lợi Hưng

KX

xã Tân Hưng

H. Hớn Quản

11° 38’ 49”

106° 42’ 10”

 

 

 

 

C-48-10-C-b

ấp Lòng Hồ

DC

xã Tân Hưng

H. Hớn Quản

11° 40’ 58”

106° 42’ 14”

 

 

 

 

C-48-10-C-b

Suối Lu 1

TV

xã Tân Hưng

H. Hớn Quản

 

 

11° 38’ 59”

106° 41’ 59”

11° 37’ ’22”

106° 42’ 23”

C-48-10-C-b
C-48-10-C-d

Suối Lu 2

TV

xã Tân Hưng

H. Hớn Quản

 

 

11° 38’ 07”

106° 43’ 49”

11° 36’ 05”

106° 45’ 18”

C-48-10-C-b;
C-48-10-C-d;
C-48-10-D-c;

Suối Nghiên

TV

xã Tân Hưng

H. Hớn Quản

 

 

11° 39’ 15”

106° 39’ 31”

11° 32’ 17”

106° 45’ 29”

C-48-10-C-d

Cầu Sắt

KX

xã Tân Hưng

H. Hớn Quản

11° 37’ 31”

106° 42’ 51”

 

 

 

 

C-48-10-C-b

ấp Sở Xiêm

DC

xã Tân Hưng

H. Hớn Quản

11° 39’ 58”

106° 42’ 09”

 

 

 

 

C-48-10-C-b

ấp Sóc Quả

DC

xã Tân Hưng

H. Hớn Quản

11° 37’ 50”

106° 45’ 01”

 

 

 

 

C-48-10-D-a

ấp Sóc Ruộng

DC

xã Tân Hưng

H. Hớn Quản

11° 40’ 02”

106° 44’ 09”

 

 

 

 

C-48-10-C-b

hồ Sóc Xiêm

TV

xã Tân Hưng

H. Hớn Quản

11° 40’ 45”

106° 42’ 14”

 

 

 

 

C-48-10-B-c;
C-48-10-C-b; C-48-10-D-a

cầu Sông Bé

KX

xã Tân Hưng

H. Hớn Quản

11° 37’ 02”

106° 46’ 26”

 

 

 

 

C-48-10-D-c

chùa Thanh Hòa

KX

xã Tân Hưng

H. Hớn Quản

11° 37’ 41”

106° 42’ 50”

 

 

 

 

C-48-10-C-b

nông trường Trà Thanh

KX

xã Tân Hưng

H. Hớn Quản

11° 40’ 34”

106° 42’ 08”

 

 

 

 

C-48-10-C-b

Sóc Ứng

DC

xã Tân Hưng

H. Hớn Quản

11° 36’ 31”

106° 44’ 39”

 

 

 

 

C-48-10-C-d

sóc Xà Nạp

DC

xã Tân Hưng

H. Hớn Quản

11° 36’ 12”

106° 43’ 37”

 

 

 

 

C-48-10-C-d

sóc Xoài Lớn

DC

xã Tân Hưng

H. Hớn Quản

11° 36’ 46”

106° 42’ 19”

 

 

 

 

C-48-10-C-d

sóc Xoài Nhỏ

DC

xã Tân Hưng

H. Hớn Quản

11° 36’ 26”

106° 42’ 51”

 

 

 

 

C-48-10-C-d

Suối Zu

TV

xã Tân Hưng

H. Hớn Quản

 

 

11° 36’ 05”

106° 45’ 18”

11° 35’ 55”

106° 45’ 50”

C-48-10-D-c

Ấp 1

DC

xã Tân Khai

H. Hớn Quản

11° 34’ 10”

106° 36’ 18”

 

 

 

 

C-48-10-C-c

Ấp 2

DC

xã Tân Khai

H. Hớn Quản

11° 33’ 26”

106° 36’ 51”

 

 

 

 

C-48-10-C-c

Ấp 3

DC

xã Tân Khai

H. Hớn Quản

11° 32’ 42”

106° 36’ 57”

 

 

 

 

C-48-10-C-c

Ấp 4

DC

xã Tân Khai

H. Hớn Quản

11° 31’ 37”

106° 36’ 55”

 

 

 

 

C-48-10-C-c

Ấp 5

DC

xã Tân Khai

H. Hớn Quản

11° 33’ 10”

106° 36’ 40”

 

 

 

 

C-48-10-C-c

Ấp 6

DC

xã Tân Khai

H. Hớn Quản

11° 33’ 38”

106° 35’ 30”

 

 

 

 

C-48-10-C-c

Ấp 7

DC

xã Tân Khai

H. Hớn Quản

11° 32’ 03”

106° 36’ 36”

 

 

 

 

C-48-10-C-c

trạm biến áp 110KV Bình Long

KX

xã Tân Khai

H. Hớn Quản

11° 34’ 17”

106° 36’ 53”

 

 

 

 

C-48-10-C-c

nghĩa trang Bình Long

KX

xã Tân Khai

H. Hớn Quản

11° 34’ 30”

106° 36’ 51”

 

 

 

 

C-48-10-C-c

nông trường Bình Minh

KX

xã Tân Khai

H. Hớn Quản

11° 34’ 43”

106° 35’ 52”

 

 

 

 

C-48-10-C-c

hồ Đập Bàu Úm

TV

xã Tân Khai

H. Hớn Quản

11° 33’ 01”

106° 35’ 35”

 

 

 

 

C-48-10-C-c

hồ Đập Ông

TV

xã Tân Khai

H. Hớn Quản

11° 32’ 35”

106° 35’ 59”

 

 

 

 

C-48-10-C-c

di tích lịch sử quốc gia Địa điểm chiến thắng chốt chặn Tàu Ô

KX

xã Tân Khai

H. Hớn Quản

11° 31’ 11”

106° 36’ 48”

 

 

 

 

C-48-10-C-c

nông trường Đồng Nơ

KX

xã Tân Khai

H. Hớn Quản

11° 31’ 42”

106° 35’ 34”

 

 

 

 

C-48-10-C-c

Đường ĐT.756B

KX

xã Tân Khai

H. Hớn Quản

 

 

11° 26’ 53”

106° 44’ 42”

11° 32’ 38”

106° 33’ 46”

 

Đường QL. 13

KX

xã Tân Khai

H. Hớn Quản

 

 

11° 21’ 37”

106° 37' 44”

11° 58’ 13”

106° 32’ 26”

C-48-10-C-c

sóc Tà Cuông

DC

xã Tân Khai

H. Hớn Quản

11° 32’ 24”

106° 38’ 32”

 

 

 

 

C-48-10-C-d

đình thần Tân Khai

KX

xã Tân Khai

H. Hớn Quản

11° 33’ 10”

106° 36’ 38”

 

 

 

 

C-48-10-C-c

nhà thờ Tân Khai

KX

xã Tân Khai

H. Hớn Quản

11° 32’ 51”

106° 37’ 10”

 

 

 

 

C-48-10-C-c

suối Tàu Ô

TV

xã Tân Khai

H. Hớn Quản

 

 

11° 30’ 27”

106° 36’ 16”

11° 31’ 06”

106° 39’ 16”

C-48-10-C-c;
C-48-10-C-d

chùa Thanh Cảnh

KX

xã Tân Khai

H. Hớn Quản

11° 33’ 59”

106° 37’ 05”

 

 

 

 

C-48-10-C-c

chùa Thanh Quang

KX

xã Tân Khai

H. Hớn Quản

11° 32’ 05”

106° 36’ 45”

 

 

 

 

C-48-10-C-c

suối Xa Cát

TV

xã Tân Khai

H. Hớn Quản

 

 

11° 39’ 44”

106° 38’ 15”

11° 31’ 06”

106° 39’ 16”

C-48-10-C-c;
C-48-10-C-d

ấp Ân Lợi

DC

xã Tân Lợi

H. Hớn Quản

11° 39’ 56”

106° 38’ 12”

 

 

 

 

C-48-10-C-b

ấp Bà Lành

DC

xã Tân Lợi

H. Hớn Quản

11° 41’ 24”

106° 41’ 18”

 

 

 

 

C-48-10-C-b

Suối Cát

TV

xã Tân Lợi

H. Hớn Quản

 

 

11° 40’ 26”

106° 38’ 05”

11° 41’ 48”

106° 44’ 24”

C-48-10-C-b

Đường ĐT.756

KX

xã Tân Lợi

H. Hớn Quản

 

 

11° 52’ 58”

106° 41’ 11”

11° 31’ 06”

106° 44’ 28”

C-48-10-C-b

núi Gió 1

SV

xã Tân Lợi

H. Hớn Quản

11° 38’ 00”

106° 38’ 10”

 

 

 

 

C-48-10-C-b

núi Gió 2

SV

xã Tân Lợi

H. Hớn Quản

11° 38’ 38”

106° 38’ 30”

 

 

 

 

C-48-10-C-b

Suối Heo

TV

xã Tân Lợi

H. Hớn Quản

 

 

11° 41’ 09”

106° 38’ 01”

11° 43’ 10”

106° 38’ 23”

C-48-10-C-b

ấp Hưng Thạnh

DC

xã Tân Lợi

H. Hớn Quản

11° 39’ 11”

106° 40’ 47”

 

 

 

 

C-48-10-C-b

Lốc 22

DC

xã Tân Lợi

H. Hớn Quản

11° 38’ 46”

106° 40’ 00”

 

 

 

 

C-48-10-C-b

nông trường Lợi Hưng

KX

xã Tân Lợi

H. Hớn Quản

11° 37’ 36”

106° 40’ 57”

 

 

 

 

C-48-10-C-b

Suối Nghiên

TV

xã Tân Lợi

H. Hớn Quản

 

 

11° 39’ 15”

106° 39’ 3 r

11° 32’ 17”

106° 45’ 29”

C-48-10-C-b

ấp Núi Gió

DC

xã Tân Lợi

H. Hớn Quản

11° 38’ 48”

106° 38’ 18”

 

 

 

 

C-48-10-C-b

nhà máy Khai thác đá Núi Gió

KX

xã Tân Lợi

H. Hớn Quản

11° 38’ 29”

106° 38’ 14”

 

 

 

 

C-48-10-C-b

ấp Phú Miêng

DC

xã Tân Lợi

H. Hớn Quản

11° 40’ 46”

106° 38’ 17”

 

 

 

 

C-48-10-C-b

suối Phú Miêng

TV

xã Tân Lợi

H. Hớn Quản

 

 

11° 41’ 14”

106° 38’ 42”

11° 43’ 09”

106° 38’ 42”

C-48-10-C-b

nông trường Cao su Quản Lợi

KX

xã Tân Lợi

H. Hớn Quản

11° 39’ 45”

106° 38’ 53”

 

 

 

 

C-48-10-C-b

nhà máy Chế biến mủ cao su Quản Lợi

KX

xã Tân Lợi

H. Hớn Quản

11° 39’ 46”

106° 38’ 09”

 

 

 

 

C-48-10-C-b

ấp Quản Lợi A

DC

xã Tân Lợi

H. Hớn Quản

11° 39’ 34”

106° 38’ 12”

 

 

 

 

C-48-10-C-b

ấp Quản Lợi B

DC

xã Tân Lợi

H. Hớn Quản

11° 40’ 43”

106° 39’ 34”

 

 

 

 

C-48-10-C-b

di tích lịch sử Sân bay Tec Nich

KX

xã Tân Lợi

H. Hớn Quản

11° 40’ 23”

106° 39’ 26”

 

 

 

 

C-48-10-C-b

thác Số 4

TV

xã Tân Lợi

H. Hớn Quản

11° 41’ 25”

106° 40’ 29”

 

 

 

 

C-48-10-C-b

ấp Sóc Lết

DC

xã Tân Lợi

H. Hớn Quản

11° 38’ 01”

106° 40’ 53”

 

 

 

 

C-48-10-C-b

ấp Sóc Trào A

DC

xã Tân Lợi

H. Hớn Quản

11° 40’ 25”

106° 40’ 53”

 

 

 

 

C-48-10-C-b

ấp Sóc Trào B

DC

xã Tân Lợi

H. Hớn Quản

11° 39’ 01”

106° 39’ 02”

 

 

 

 

C-48-10-C-b

suối Xa Cát

TV

xã Tân Lợi

H. Hớn Quản

 

 

11° 39’ 44”

106° 38’ 15”

11° 31’ 06”

106° 39’ 16”

C-48-10-C-b

Ấp 2

DC

xã Tân Quan

H. Hớn Quản

11° 34’ 51”

106° 40’ 38”

 

 

 

 

C-48-10-C-d

Ấp 4

DC

xã Tân Quan

H. Hớn Quản

11° 32’ 36”

106° 39’ 03”

 

 

 

 

C-48-10-C-d

Ấp 5

DC

xã Tân Quan

H. Hớn Quản

11° 32’ 23”

106° 38’ 55”

 

 

 

 

C-48-10-C-d

cầu Đà Hô

KX

xã Tân Quan

H. Hớn Quản

11° 32’ 22”

106° 38’ 51”

 

 

 

 

C-48-10-C-d

Suối Don

TV

xã Tân Quan

H. Hớn Quản

 

 

11° 37’ 25”

106° 39’ 11”

11° 33’ 37”

106° 38’ 59”

C-48-10-C-d

Đường ĐT.756B

KX

xã Tân Quan

H. Hớn Quản

 

 

11° 26’ 53”

106° 44’ 42”

11° 32’ 38”

106° 33’ 46”

C-48-10-C-d

Đường ĐT.756C

KX

xã Tân Quan

H. Hớn Quản

 

 

11° 33’ 17”

106° 44’ 40”

11° 32’ 25”

106° 38’ 57”

C-48-10-C-d

ấp Long Bình

DC

xã Tân Quan

H. Hớn Quản

11° 34’ 08”

106° 40’ 16”

 

 

 

 

C-48-10-C-d

cầu Long Bình

KX

xã Tân Quan

H. Hớn Quản

11° 33’ 55”

106° 39’ 41”

 

 

 

 

C-48-10-C-d

Suối Ốc

TV

xã Tân Quan

H. Hớn Quản

 

 

11° 36’ 47”

106° 38’ 54”

11° 33’ 03”

106° 38’ 37”

C-48-10-C-d

sóc Ruộng 1

DC

xã Tân Quan

H. Hớn Quản

11° 33’ 00”

106° 40’ 27”

 

 

 

 

C-48-10-C-d

sóc Ruộng 2

DC

xã Tân Quan

H. Hớn Quản

11° 32’ 26”

106° 40’ 01”

 

 

 

 

C-48-10-C-d

ấp Sóc Lớn

DC

xã Tân Quan

H. Hớn Quản

11° 34’ 32”

106° 39’ 34”

 

 

 

 

C-48-10-C-d

hồ Suối Lai

TV

xã Tân Quan

H. Hớn Quản

11° 34’ 28”

106° 40’ 27”

 

 

 

 

C-48-10-C-d

suối Xa Cát

TV

xã Tân Quan

H. Hớn Quản

 

 

11° 39’ 44”

106° 38’ 15”

11° 25’ 27”

106° 43’ 08”

C-48-10-C-d

ấp Xa Lách

DC

xã Tân Quan

H. Hớn Quản

11° 31’ 41”

106° 40’ 00”

 

 

 

 

C-48-10-C-d

cầu Xa Lách

KX

xã Tân Quan

H. Hớn Quản

11° 31’ 50”

106° 40’ 20”

 

 

 

 

C-48-10-C-d

nông trường Xa Trạch

KX

xã Tân Quan

H. Hớn Quản

11° 33’ 30”

106° 39’ 51”

 

 

 

 

C-48-10-C-d

ấp Xạc Lây

DC

xã Tân Quan

H. Hớn Quản

11° 34’ 18”

106° 40’ 33”

 

 

 

 

C-48-10-C-d

đồi 77

SV

xã Thanh An

H. Hớn Quản

11° 46’ 09”

106° 41’ 15”

 

 

 

 

C-48-10-A-d

hồ Thủy điện Srok Phú

TV

xã Thanh An

H. Hớn Quản

11° 47’ 40”

106° 45’ 20”

 

 

 

 

C-48-10-B-c

ấp An Hòa

DC

xã Thanh An

H. Hớn Quản

11° 45’ 00”

106° 42’ 26”

 

 

 

 

C-48-10-A-d

ấp An Quý

DC

xã Thanh An

H. Hớn Quản

11° 44’ 16”

106° 43’ 35”

 

 

 

 

C-48-10-C-b

ấp An Sơn

DC

xã Thanh An

H. Hớn Quản

11° 44’ 59”

106° 43’ 35”

 

 

 

 

C-48-10-C-b

Sông Bé

TV

xã Thanh An

H. Hớn Quản

 

 

11° 46’ 06”

106° 45’ 13”

11° 23’ 50”

106° 42’ 08”

C-48-10-B-c;
C-48-10-C-b;
C-48-10-D-a

ấp Bù Dinh

DC

xã Thanh An

H. Hớn Quản

11° 46’ 19”

106° 43’ 06”

 

 

 

 

C-48-10-A-d

cầu Bù Dinh

KX

xã Thanh An

H. Hớn Quản

11° 46’ 27”

106° 42’ 01”

 

 

 

 

C-48-10-A-d

suối Bù Dinh

TV

xã Thanh An

H. Hớn Quản

 

 

11° 46’ 16”

106° 40’ 55”

11° 45’ 25”

106° 45’ 20”

C-48-10-A-d

Suối Cát

TV

xã Thanh An

H. Hớn Quản

 

 

11° 40’ 26”

106° 38’ 05”

11° 41’ 48”

106° 44’ 24”

C-48-10-C-b

suối Chum Ri

TV

xã Thanh An

H. Hớn Quản

 

 

11° 45’ 54”

106° 41’ 12”

11° 42’ 14”

106° 41’ 24”

C-48-10-A-d;
C-48-10-B-c

ấp Địa Hạt

DC

xã Thanh An

H. Hớn Quản

11° 44’ 10”

106° 43’ 13”

 

 

 

 

C-48-10-C-b

Đường ĐT.756

KX

xã Thanh An

H. Hớn Quản

 

 

11° 52’ 58”

106° 41’ 11”

11° 31’ 06”

106° 44’ 28”

C-48-10-A-d
C-48-10-C-b

Đường ĐT.757

KX

xã Thanh An

H. Hớn Quản

 

 

11° 44’ 06”

106° 52’ 16”

11° 44’ 42”

106° 40’ 34”

C-48-10-A-d;
C-48-10-C-b

nhà máy Nước Idico

KX

xã Thanh An

H. Hớn Quản

11° 46’ 03”

106° 44’ 41”

 

 

 

 

C-48-10-A-d

bàu Kàn Reng

TV

xã Thanh An

H. Hớn Quản

11° 46’ 30”

106° 43’ 06”

 

 

 

 

C-48-10-A-d

suối Kàn Reng

TV

xã Thanh An

H. Hớn Quản

 

 

11° 47’ 00”

106° 42’ 51”

11° 46’ 20”

106° 44’ 16”

C-48-10-A-d

ấp Lồ Ô

DC

xã Thanh An

H. Hớn Quản

11° 43’ 29”

106° 41’ 51”

 

 

 

 

C-48-10-C-b

ấp Phùm Lu

DC

xã Thanh An

H. Hớn Quản

11° 44’ 28”

106° 43’ 03”

 

 

 

 

C-48-10-C-b

mỏ đá Puzơlơn

KX

xã Thanh An

H. Hớn Quản

11° 46’ 13”

106° 41’ 31”

 

 

 

 

C-48-10-A-d

ấp Sóc Dầm

DC

xã Thanh An

H. Hớn Quản

11° 43’ 29”

106° 43’ 28”

 

 

 

 

C-48-10-C-b

Suối Tàu

TV

xã Thanh An

H. Hớn Quản

 

 

11° 44’ 59”

106° 42’ 21”

11° 43’ 58”

106° 45’ 44”

C-48-10-C-b;
C-48-10-D-a

giáo xứ Thanh An

KX

xã Thanh An

H. Hớn Quản

11° 44’ 24”

106° 43’ 23”

 

 

 

 

C-48-10-C-b

đình thần Thanh An

KX

xã Thanh An

H. Hớn Quản

11° 44’ 28”

106° 41’ 53”

 

 

 

 

C-48-10-C-b

ấp Thanh Sơn

DC

xã Thanh An

H. Hớn Quản

11° 44’ 38”

106° 41’ 57”

 

 

 

 

C-48-10-C-b

ấp Thuận An

DC

xã Thanh An

H. Hớn Quản

11° 43’ 34”

106° 42’ 36”

 

 

 

 

C-48-10-C-b

ấp Trà Thanh

DC

xã Thanh An

H. Hớn Quản

11° 43’ 20”

106° 42’ 34”

 

 

 

 

C-48-10-C-b

nông trường Trà Thanh

KX

xã Thanh An

H. Hớn Quản

11° 43’ 29”

106° 42’ 55”

 

 

 

 

C-48-10-A-d

cầu Trà Thành

KX

xã Thanh An

H. Hớn Quản

11° 43’ 49”

106° 45’ 57”

 

 

 

 

C-48-10-D-a

ấp Trung Sơn

DC

xã Thanh An

H. Hớn Quản

11° 43’ 57”

106° 43’ 37”

 

 

 

 

C-48-10-C-b

ấp Xa Cô

DC

xã Thanh An

H. Hớn Quản

11° 44’ 40”

106° 44’ 20”

 

 

 

 

C-48-10-C-b

nghĩa trang xã Thanh An

KX

xã Thanh An

H. Hớn Quản

11° 44’ 10”

106° 44’ 53”

 

 

 

 

C-48-10-C-b

Đường QL.13

KX

xã Thanh Bình

H. Hớn Quản

 

 

11° 21’ 37”

106° 37’ 44”

11° 58’ 13”

106° 32’ 26”

C-48-10-C-c

nông trường Bình Minh

KX

xã Thanh Bình

H. Hớn Quản

11° 35’ 27”

106° 35’ 55”

 

 

 

 

C-48-10-C-c

ấp Chà La

DC

xã Thanh Bình

H. Hớn Quản

11° 35’ 50”

106° 36’ 52”

 

 

 

 

C-48-10-C-c

suối Chà Là

TV

xã Thanh Bình

H. Hớn Quản

 

 

11° 36’ 37”

106° 36’ 21”

11° 35’ 20”

106° 36’ 43”

C-48-10-C-c

ấp Đông Phất

DC

xã Thanh Bình

H. Hớn Quàn

11° 37’ 46”

106° 37’ 01”

 

 

 

 

C-48-10-C-a

cầu Đường sắt

KX

xã Thanh Bình

H. Hớn Quản

11° 35’ 23”

106° 36’ 38”

 

 

 

 

C-48-10-C-c

núi Gió 1

SV

xã Thanh Bình

H. Hớn Quản

11° 38’ 00”

106° 38’ 10”

 

 

 

 

C-48-10-C-b

Suối Ró

TV

xã Thanh Bình

H. Hớn Quản

 

 

11° 38’ 58”

106° 38’ 54”

11° 37’ 05”

106° 37’ 40”

C-48-10-C-d

ấp Sở Nhì

DC

xã Thanh Bình

H. Hớn Quản

11° 36’ 10”

106° 36’ 13”

 

 

 

 

C-48-10-C-c

ấp Sóc Răng

DC

xã Thanh Bình

H. Hớn Quản

11° 36’ 20”

106° 36’ 52”

 

 

 

 

C-48-10-C-c

chùa Thiện Tâm

KX

xã Thanh Bình

H. Hớn Quản

11° 34’ 53”

106° 36’ 31”

 

 

 

 

C-48-10-C-c

ấp Xa Cát

DC

xã Thanh Bình

H. Hớn Quản

11° 34’ 56”

106° 36’ 23”

 

 

 

 

C-48-10-C-c

suối Xa Cát 1

TV

xã Thanh Bình

H. Hớn Quản

 

 

11° 38’ 00”

106° 36’ 51”

11° 36’ 21”

106° 37’ 04”

C-48-10-C-a
C-48-10-C-c

suối Xa Cát 2

TV

xã Thanh Bình

H. Hớn Quản

 

 

11° 39’ 44”

106° 38’ 15”

11° 31’ 06”

106° 39’ 16”

C-48-10-C-a;
C-48-10-C-b;
C-48-10-C-c;
C-48-10-C-d

chùa Bảo Lộc

KX

TT. Lộc Ninh

H. Lộc Ninh

11° 50’ 47”

106° 35’ 19”

 

 

 

 

C-48-10-A-c

Công ty TNHH MTV Cao su Lộc Ninh

KX

TT. Lộc Ninh

H. Lộc Ninh

11° 50’ 24”

106° 34’ 41”

 

 

 

 

C-48-10-A-c

Suối Chợ

TV

TT. Lộc Ninh

H. Lộc Ninh

 

 

11° 51’ 47”

106° 35’ 35”

11° 49’ 50”

106° 35’ 42”

C-48-10-A-c

di tích lịch sử Địa điểm Nguỵ quyền ném bom thảm sát dân thường

KX

TT. Lộc Ninh

H. Lộc Ninh

11° 50’ 49”

106° 35’ 21”

 

 

 

 

C-48-10-A-c

Bệnh viện Đa khoa huyện Lộc Ninh

KX

TT. Lộc Ninh

H. Lộc Ninh

11° 51’ 10”

106° 35’ 19”

 

 

 

 

C-48-10-A-c

di tích lịch sử Làng Công- Tra

KX

TT. Lộc Ninh

H. Lộc Ninh

11° 50’ 54”

106° 35’ 25”

 

 

 

 

C-48-10-A-c

Trường Dân tộc nội trú Lộc Ninh

KX

TT. Lộc Ninh

H. Lộc Ninh

11° 51’ 21”

106° 34’ 59”

 

 

 

 

C-48-10-A-c

nhà thờ Lộc Ninh

KX

TT. Lộc Ninh

H. Lộc Ninh

11° 51’ 13”

106° 35’ 00”

 

 

 

 

C-48-10-A-c

nhà máy Chế biến mủ cao su Lộc Ninh

KX

TT. Lộc Ninh

H. Lộc Ninh

11° 50’ 47”

106° 35’ 28”

 

 

 

 

C-48-10-A-c

sân bay quân sự Lộc Ninh

KX

TT. Lộc Ninh

H. Lộc Ninh

11° 50’ 27”

106° 35’ 14”

 

 

 

 

C-48-10-A-c

Trụ sở cách mạng lâm thời cộng Hòa Miền Nam Việt Nam

KX

TT. Lộc Ninh

H. Lộc Ninh

11° 50’ 36”

106° 35’ 21”

 

 

 

 

C-48-10-A-c

di tích lịch sử Nhà quản lý công trình thời Pháp thuộc

KX

TT. Lộc Ninh

H. Lộc Ninh

11° 51’ 29”

106° 35’ 00”

 

 

 

 

C-48-10-A-c

khu phố Ninh Hòa

DC

TT. Lộc Ninh

H. Lộc Ninh

11° 50’ 58”

106° 35’ 16”

 

 

 

 

C-48-10-A-c

khu phố Ninh Phú

DC

TT. Lộc Ninh

H. Lộc Ninh

11° 50’ 49”

106° 35’ 24”

 

 

 

 

C-48-10-A-c

khu phố Ninh Phước

DC

TT. Lộc Ninh

H. Lộc Ninh

11° 51’ 01”

106° 35’ 30”

 

 

 

 

C-48-10-A-c

khu phố Ninh Thái

DC

TT. Lộc Ninh

H. Lộc Ninh

11° 50’ 23”

106° 35’ 31”

 

 

 

 

C-48-10-A-c

khu phố Ninh Thành

DC

TT. Lộc Ninh

H. Lộc Ninh

11° 50’ 10”

106° 35’ 49”

 

 

 

 

C-48-10-A-c

khu phố Ninh Thạnh

DC

TT. Lộc Ninh

H. Lộc Ninh

11° 51’ 17”

106° 34’ 57”

 

 

 

 

C-48-10-A-c

khu phố Ninh Thịnh

DC

TT. Lộc Ninh

H. Lộc Ninh

11° 50’ 41”

106° 34’ 52”

 

 

 

 

C-48-10-A-c

khu phố Ninh Thuận

DC

TT. Lộc Ninh

H. Lộc Ninh

11° 50’ 44”

106° 35’ 45”

 

 

 

 

C-48-10-A-c

nhà nghỉ Thượng tướng Phạm Văn Trà

KX

TT. Lộc Ninh

H. Lộc Ninh

11° 50’ 22”

106° 35’ 34”

 

 

 

 

C-48-10-A-c

Đường QL. 13

KX

TT. Lộc Ninh

H. Lộc Ninh

 

 

11° 21’ 37”

106° 37’ 44”

11° 58’ 13”

106° 32’ 26”

C-48-10-A-c

chùa Quan Âm

KX

TT. Lộc Ninh

H. Lộc Ninh

11° 50’ 21”

106° 35’ 31”

 

 

 

 

C-48-10-A-c

chùa Trúc Lâm

KX

TT. Lộc Ninh

H. Lộc Ninh

11° 50’ 51”

106° 35’ 34”

 

 

 

 

C-48-10-A-c

chùa Từ Quang

KX

TT. Lộc Ninh

H. Lộc Ninh

11° 50’ 44”

106° 35’ 28”

 

 

 

 

C-48-10-A-c

Ấp 1

DC

xã Lộc An

H. Lộc Ninh

11° 54’ 52”

106° 39’ 26”

 

 

 

 

C-48-10-A-b

Ấp 2

DC

xã Lộc An

H. Lộc Ninh

11° 55’ 22”

106° 40’ 16”

 

 

 

 

C-48-10-A-b

Ấp 3

DC

xã Lộc An

H. Lộc Ninh

11° 53’ 42”

106° 40’ 02”

 

 

 

 

C-48-10-A-b

Ấp 4

DC

xã Lộc An

H. Lộc Ninh

11° 53’ 39”

106° 38’ 31”

 

 

 

 

C-48-10-A-b

Ấp 6

DC

xã Lộc An

H. Lộc Ninh

11° 54’ 31”

106° 37’ 41”

 

 

 

 

C-48-10-A-a

Ấp 7

DC

xã Lộc An

H. Lộc Ninh

11° 55’ 29”

106° 37’ 02”

 

 

 

 

C-48-10-A-b

Ấp 8

DC

xã Lộc An

H. Lộc Ninh

11° 56’ 34”

106° 39’ 55”

 

 

 

 

C-48-10-A-b

Ấp 9

DC

xã Lộc An

H. Lộc Ninh

11° 54’ 59”

106° 41’ 01”

 

 

 

 

C-48-10-A-b

ấp 54

DC

xã Lộc An

H. Lộc Ninh

11° 55’ 4r

106° 38’ 04”

 

 

 

 

C-48-10-A-b

Công ty TNHH MTV Cao su Lộc Linh

KX

xã Lộc An

H. Lộc Ninh

11° 53’ 11”

106° 38’ 45”

 

 

 

 

C-48-10-A-b

cầu Ấp 1

KX

xã Lộc An

H. Lộc Ninh

11° 54’ 54”

106° 39’ 17”

 

 

 

 

C-48-10-A-b

cầu Ấp 54

KX

xã Lộc An

H. Lộc Ninh

11° 55’ 40”

106° 38’ 12”

 

 

 

 

C-48-10-A-b

di chỉ Bãi Tiên

KX

xã Lộc An

H. Lộc Ninh

11° 55’ 38”

106° 40’ 29”

 

 

 

 

C-48-10-A-b

suối Bàu Sen

TV

xã Lộc An

H. Lộc Ninh

 

 

11° 56’ 38”

106° 41’ 10”

11° 58’ 46”

106° 40’ 18”

C-48-10-A-b

cầu Bầu Sen

KX

xã Lộc An

H. Lộc Ninh

11° 57’ 57”

106° 40’ 07”

 

 

 

 

C-48-10-A-b

Stung Chrey Miêng

TV

xã Lộc An

H. Lộc Ninh

 

 

12° 02’ 22”

106° 45’ 37”

11° 58’ 30”

106° 37’ 33”

C-48-10-A-b

Bàu Đưng

TV

xã Lộc An

H. Lộc Ninh

11° 55’ 42”

106° 41’ 22”

 

 

 

 

C-48-10-A-b

Đường ĐT.759B

KX

xã Lộc An

H. Lộc Ninh

 

 

12° 04’ 06”

106° 51’ 08”

11° 53’ 12”

106° 36’ 35”

C-48-10-A-a;
C-48-10-A-b

Suối Ka

TV

xã Lộc An

H. Lộc Ninh

 

 

11° 54’ 01”

106° 37’ 25”

11° 56’ 22”

106° 40’ 10”

C-48-10-A-a;
C-48-10-A-b

suối Pre Son

TV

xã Lộc An

H. Lộc Ninh

 

 

11° 53’ 15”

106° 37’ 45”

11° 56’ 14”

106° 40’ 26”

C-48-10-A-b

Suối Yeng

TV

xã Lộc An

H. Lộc Ninh

 

 

11° 54’ 57”

106° 36’ 38”

11° 57’ 59”

106° 37’ 39”

C-48-10-A-a;
C-48-10-A-b

Suối Yo

TV

xã Lộc An

H. Lộc Ninh

 

 

11° 53’ 04”

106° 39’ 00”

11° 53’ 55”

106° 41’ 32”

C-48-10-A-b

Ấp 1

DC

xã Lộc Điền

H. Lộc Ninh

11° 47’ 55”

106° 38’ 07”

 

 

 

 

C-48-10-A-d

Ấp 2

DC

xã Lộc Điền

H. Lộc Ninh

11° 48’ 07”

106° 37’ 41”

 

 

 

 

C-48-10-A-c

Ấp 3

DC

xã Lộc Điền

H. Lộc Ninh

11° 48’ 16”

106° 37’ 05”

 

 

 

 

C-48-10-A-c

Ấp 4

DC

xã Lộc Điền

H. Lộc Ninh

11° 47’ 46”

106° 37’ 10”

 

 

 

 

C-48-10-A-c

Ấp 5

DC

xã Lộc Điền

H. Lộc Ninh

11° 48’ 44”

106° 37’ 19”

 

 

 

 

C-48-10-A-c

Ấp 6

DC

xã Lộc Điền

H. Lộc Ninh

11° 48’ 46”

106° 37’ 53”

 

 

 

 

C-48-10-A-d

Ấp 7

DC

xã Lộc Điền

H. Lộc Ninh

11° 48’ 32”

106° 38’ 10”

 

 

 

 

C-48-10-A-d

Ấp 7

DC

xã Lộc Điền

H. Lộc Ninh

11° 48’ 19”

106° 37’ 43”

 

 

 

 

C-48-10-A-d

Ấp 8

DC

xã Lộc Điền

H. Lộc Ninh

11° 47’ 47”

106° 39’ 14”

 

 

 

 

C-48-10-A-d

Ấp 9

DC

xã Lộc Điền

H. Lộc Ninh

11° 48’ 01”

106° 41’ 08”

 

 

 

 

C-48-10-A-d

Công ty TNHH MTV Cao su Lộc Linh

KX

xã Lộc Điền

H. Lộc Ninh

11° 47’ 34”

106° 40’ 02”

 

 

 

 

C-48-10-A-d

suối Bay Cho Long

TV

xã Lộc Điền

H. Lộc Ninh

 

 

11° 47’ 01”

106° 41’ 52”

11° 46’ 33”

106° 41’ 50”

C-48-10-A-d

suối Bù Dinh

TV

xã Lộc Điền

H. Lộc Ninh

 

 

11° 46’ 16”

106° 40’ 55”

11° 45’ 25”

106° 45’ 20”

C-48-10-A-d

Đường ĐT.756

KX

xã Lộc Hiệp

H. Lộc Ninh

 

 

11° 52’ 58”

106° 41’ 11”

11° 31’ 06”

106° 44’ 28”

C-48-10-A-b

Đường ĐT.759B

KX

xã Lộc Hiệp

H. Lộc Ninh

 

 

12° 04’ 06”

106° 51’ 08”

11° 53’ 12”

106° 36’ 35”

C-48-10-A-b

Suối Phèn

TV

xã Lộc Điền

H. Lộc Ninh

 

 

11° 47’ 44”

106° 39’ 39”

11° 47’ 54”

106° 38’ 19”

C-48-10-A-d

nhà thờ Tích Thiện

KX

xã Lộc Điền

H. Lộc Ninh

11° 48’ 28”

106° 37’ 10”

 

 

 

 

C-48-10-C-b

suối Tonle Chàm

TV

xã Lộc Điền

H. Lộc Ninh

 

 

11° 49’ 35”

106° 37’ 08”

11° 47’ 55”

106° 37’ 25”

C-48-10-A-c

Sông Bé

TV

xã Lộc Hiệp

H. Lộc Ninh

 

 

11° 58’ 11”

106° 50’ 30”

11° 49’ 27”

106° 45’ 35”

C-48-10-B-a

Nhà truyền thống Căn cứ Cục hậu cần Miền B2

KX

xã Lộc Hiệp

H. Lộc Ninh

11° 53’ 15”

106° 41’ 34”

 

 

 

 

C-48-10-A-b

Công ty TNHH MTV Cao su Lộc Ninh

KX

xã Lộc Hiệp

H. Lộc Ninh

11° 52’ 53”

106° 37’ 31”

 

 

 

 

C-48-10-A-a;
C-48-10-A-b;
C-48-10-A-c;
C-48-10-A-d

hồ Cầu Trắng

TV

xã Lộc Hiệp

H. Lộc Ninh

11° 53’ 14”

106° 41’ 45”

 

 

 

 

C-48-10-A-b

văn phòng Đội 2

KX

xã Lộc Hiệp

H. Lộc Ninh

11° 52’ 44”

106° 39’ 57”

 

 

 

 

C-48-10-A-a

Bàu Đung

TV

xã Lộc Hiệp

H. Lộc Ninh

11° 55’ 42”

106° 41’ 22”

 

 

 

 

C-48-10-A-b

ấp Hiệp Hoàn

DC

xã Lộc Hiệp

H. Lộc Ninh

11° 52’ 52”

106° 41’ 51”

 

 

 

 

C-48-10-A-b

ấp Hiệp Hoàn A

DC

xã Lộc Hiệp

H. Lộc Ninh

11° 53’ 20”

106° 42’ 59”

 

 

 

 

C-48-10-A-b

ấp Hiệp Quyết

DC

xã Lộc Hiệp

H. Lộc Ninh

11° 52’ 09”

106° 39’ 44”

 

 

 

 

C-48-10-A-d

ấp Hiệp Tâm

DC

xã Lộc Hiệp

H. Lộc Ninh

11° 52’ 46”

106° 41’ 05”

 

 

 

 

C-48-10-A-b

ấp Hiệp Tâm A

DC

xã Lộc Hiệp

H. Lộc Ninh

11° 53’ 14”

106° 40’ 37”

 

 

 

 

C-48-10-A-b

ấp Hiệp Thành

DC

xã Lộc Hiệp

H. Lộc Ninh

11° 53’ 48”

106° 42’ 01”

 

 

 

 

C-48-10-A-b

ấp Hiệp Thành Tân

DC

xã Lộc Hiệp

H. Lộc Ninh

11° 54’ 04”

106° 41’ 48”

 

 

 

 

C-48-10-A-b

chùa Linh Sơn

KX

xã Lộc Hiệp

H. Lộc Ninh

11° 52’ 25”

106° 39’ 36”

 

 

 

 

C-48-10-A-d

nhà máy Chế biến mủ cao su Lộc Ninh

KX

xã Lộc Hiệp

H. Lộc Ninh

11° 52’ 25”

106° 39’ 49”

 

 

 

 

C-48-10-A-d

suối Mơ Ke

TV

xã Lộc Hiệp

H. Lộc Ninh

 

 

11° 52’ 49”

106° 38’ 06”

11° 52’ 00”

106° 39’ 48”

C-48-10-A-b;
C-48-10-A-d

Suối Trào

TV

xã Lộc Hiệp

H. Lộc Ninh

 

 

11° 51’ 19”

106° 37’ 17”

11° 51’ 03”

106° 41’ 42”

C-48-10-A-d

Suối Yo

TV

xã Lộc Hiệp

H. Lộc Ninh

 

 

11° 53’ 04”

106° 39’ 00”

11° 53’ 55”

106° 41’ 32”

C-48-10-A-b

Ấp 6

DC

xã Lộc Hòa

H. Lộc Ninh

11° 55’ 07”

106° 36’ 27”

 

 

 

 

C-48-10-A-a

Ấp 7

DC

xã Lộc Hòa

H. Lộc Ninh

11° 57’ 02”

106° 33’ 19”

 

 

 

 

C-48-10-A-a

p 8

DC

xã Lộc Hòa

H. Lộc Ninh

11° 54’ 19”

106° 36’ 16”

 

 

 

 

C-48-10-A-a

Ban quản lý Rừng phòng hộ Lộc Ninh

KX

xã Lộc Hòa

H. Lộc Ninh

11° 56’ 59”

106° 33’ 22”

 

 

 

 

C-48-10-A-a

ấp 8A

DC

xã Lộc Hòa

H. Lộc Ninh

11° 54’ 56”

106° 35’ 27”

 

 

 

 

C-48-10-A-a

ấp 8B

DC

xã Lộc Hòa

H. Lộc Ninh

11° 56’ 14”

106° 36’ 37”

 

 

 

 

C-48-10-A-a

ấp 8C

DC

xã Lộc Hòa

H. Lộc Ninh

11° 55’ 34”

106° 35’ 34”

 

 

 

 

C-48-10-A-a

khu di tích lịch sử Bồn xăng kho nhiên liệu VK99

KX

xã Lộc Hòa

H. Lộc Ninh

11° 55’ 14”

106° 35’ 15”

 

 

 

 

C-48-10-A-a

hồ Thủy lợi Bù Kal

TV

xã Lộc Hòa

H. Lộc Ninh

11° 55’ 54”

106° 37’ 17”

 

 

 

 

C-48-10-A-a

Công ty TNHH MTV Cao su Lộc Ninh

KX

xã Lộc Hòa

H. Lộc Ninh

11° 54’ 33”

106° 36’ 32”

 

 

 

 

C-48-10-A-a

Stưng Chrey Miêng

TV

xã Lộc Hòa

H. Lộc Ninh

 

 

12° 02’ 22”

106° 45’ 37”

11° 58’ 30”

106° 37’ 33”

C-48-10-A-b

trạm kiểm soát liên hợp Cửa khẩu Hoa Lư

KX

xã Lộc Hòa

H. Lộc Ninh

11° 57’ 59”

106° 32’ 38”

 

 

 

 

C-48-10-A-a

ấp Hoa Lư

DC

xã Lộc Hòa

H. Lộc Ninh

11° 54’ 56”

106° 34’ 56”

 

 

 

 

C-48-10-A-a

hồ Thủy lợi Suối Nuy

TV

xã Lộc Hòa

H. Lộc Ninh

11° 54’ 40”

106° 35’ 41”

 

 

 

 

C-48-10-A-a

Đường QL.13

KX

xã Lộc Hòa

H. Lộc Ninh

 

 

11° 21’ 37”

106° 37’ 44”

11° 58’ 13”

106° 32’ 26”

C-48-10-A-a

ấp Suối Thôn

DC

xã Lộc Hòa

H. Lộc Ninh

11° 57’ 45”

106° 34’ 15”

 

 

 

 

C-48-10-A-a

Ấp 1

DC

xã Lộc Hưng

H. Lộc Ninh

11° 47’ 58”

106° 35’ 12”

 

 

 

 

C-48-10-A-c

Cầu 1

KX

xã Lộc Hưng

H. Lộc Ninh

11° 45’ 31”

106° 33’ 36”

 

 

 

 

C-48-10-A-c

Suối 1 Nhánh A

TV

xã Lộc Hưng

H. Lộc Ninh

 

 

11° 47’ 23”

106° 34’ 50”

11° 45’ 19”

106° 34’ 58”

C-48-10-A-c

Suối 1 Nhánh B

TV

xã Lộc Hưng

H. Lộc Ninh

 

 

11° 49’ 15”

106° 34’ 15”

11° 43’ 52”

106° 32’ 28”

C-48-10-A-c

Ấp 2

DC

xã Lộc Hưng

H. Lộc Ninh

11° 46’ 56”

106° 34’ 48”

 

 

 

 

C-48-10-A-c

Suối 2

TV

xã Lộc Hưng

H. Lộc Ninh

 

 

11° 47’ 54”

106° 35’ 51”

11° 46’ 28”

106° 35’ 50”

C-48-10-A-c

Ấp 3

DC

xã Lộc Hưng

H. Lộc Ninh

11° 47’ 02”

106° 34’ 37”

 

 

 

 

C-48-10-A-c

Ấp 4

DC

xã Lộc Hưng

H. Lộc Ninh

11° 47’ 46”

106° 34’ 54”

 

 

 

 

C-48-10-A-c

Ấp 5

DC

xã Lộc Hưng

H. Lộc Ninh

11° 47’ 34”

106° 35’ 18”

 

 

 

 

C-48-10-A-c

Ấp 6

DC

xã Lộc Hưng

H. Lộc Ninh

11° 48’ 35”

106° 34’ 30”

 

 

 

 

C-48-10-A-c

Ấp 7

DC

xã Lộc Hưng

H. Lộc Ninh

11° 48’ 31”

106° 35’ 03”

 

 

 

 

C-48-10-A-c

Ấp 8

DC

xã Lộc Hưng

H. Lộc Ninh

11° 48’ 04”

106° 34’ 07”

 

 

 

 

C-48-10-A-c

Ấp 9

DC

xã Lộc Hưng

H. Lộc Ninh

11° 45’ 34”

106° 33’ 51”

 

 

 

 

C-48-10-A-c

trạm biến thế 110KV Lộc Ninh

KX

xã Lộc Hưng

H. Lộc Ninh

11° 47’ 13”

106° 34’ 51”

 

 

 

 

C-48-10-A-c

suối Cần Lê

TV

xã Lộc Hưng

H. Lộc Ninh

 

 

11° 46’ 24”

106° 35’ 51”

11° 45’ 19”

106° 34’ 58”

C-48-10-A-c

Suối Cham Keng

TV

xã Lộc Hưng

H. Lộc Ninh

 

 

11° 48’ 44”

106° 33’ 43”

11° 44’ 04”

106° 32’ 44”

C-48-10-A-c

Đường ĐT.754

KX

xã Lộc Hưng

H. Lộc Ninh

 

 

11° 42’ 50”

106° 25’ 58”

11° 45’ 14”

106° 34’ 27”

C-48-10-A-c

Công ty Gạch Tuy Nol

KX

xã Lộc Hưng

H. Lộc Ninh

11° 45’ 43”

106° 34’ 35”

 

 

 

 

C-48-10-A-c

chùa Giác Quang

KX

xã Lộc Hưng

H. Lộc Ninh

11° 47’ 26”

106° 34’ 47”

 

 

 

 

C-48-10-A-c

Công ty cổ phần Thương mại Lộc Ninh

KX

xã Lộc Hưng

H. Lộc Ninh

11° 45’ 31”

106° 34’ 34”

 

 

 

 

C-48-10-A-c

thánh thất Lộc Ninh

KX

xã Lộc Hưng

H. Lộc Ninh

11° 46’ 31”

106° 34’ 38”

 

 

 

 

C-48-10-A-c

Suối Ngom

TV

xã Lộc Hưng

H. Lộc Ninh

 

 

11° 49’ 36”

106° 34’ 19”

11° 48’ 44”

106° 33’ 43”

C-48-10-A-c

Đường QL. 13

KX

xã Lộc Hưng

H. Lộc Ninh

 

 

11° 21’ 37”

106° 3744”

11° 58’ 13”

106° 32’ 26”

C-48-10-A-c

chùa Srây Au Đom

KX

xã Lộc Hưng

H. Lộc Ninh

11° 47’ 33”

106° 34’ 53”

 

 

 

 

C-48-10-A-c

ấp Ba Ven

DC

xã Lộc Khánh

H. Lộc Ninh

11° 46’ 16”

106° 38’ 21”

 

 

 

 

C-48-10-A-d

cầu Ba Ven

KX

xã Lộc Khánh

H. Lộc Ninh

11° 46’ 06”

106° 37’ 11”

 

 

 

 

C-48-10-A-c

ấp Cần Lê

DC

xã Lộc Khánh

H. Lộc Ninh

11° 45’ 15”

106° 36’ 46”

 

 

 

 

C-48-10-C-a

suối Cần Lê

TV

xã Lộc Khánh

H. Lộc Ninh

 

 

11° 44’ 18”

106° 36’ 49”

11° 44’ 28”

106° 35’ 53”

C-48-10-C-a

ấp Chà Đôn

DC

xã Lộc Khánh

H. Lộc Ninh

11° 46’ 46”

106° 36’ 50”

 

 

 

 

C-48-10-A-c

Suối Đá

TV

xã Lộc Khánh

H. Lộc Ninh

 

 

11° 45’ 12”

106° 40’ 14”

11° 44’ 18”

106° 36’ 49”

C-48-10-A-d;
C-48-10-C-a;
C-48-10-C-b

ấp Đồi Đá

DC

xã Lộc Khánh

H. Lộc Ninh

11° 46’ 38”

106° 39’ 40”

 

 

 

 

C-48-10-A-d

Đường ĐT.756

KX

xã Lộc Phú

H. Lộc Ninh

 

 

11° 52’ 58”

106° 41’ 11”

11° 31’ 06”

106° 44’ 28”

C-48-10-A-b;
C-48-10-A-d

cầu Lâm Bui

KX

xã Lộc Khánh

H. Lộc Ninh

11° 46’ 37”

106° 37’ 53”

 

 

 

 

C-48-10-A-d

suối Lâm Bui

TV

xã Lộc Khánh

H. Lộc Ninh

 

 

11° 47’ 55”

106° 37’ 25”

11° 46’ 27”

106° 37’ 33”

C-48-10-A-c;
C-48-10-A-d

ấp Quyết Thành

DC

xã Lộc Khánh

H. Lộc Ninh

11° 47’ 27”

106° 37’ 37”

 

 

 

 

C-48-10-A-d

ấp Sóc Lớn

DC

xã Lộc Khánh

H. Lộc Ninh

11° 47’ 04”

106° 37’ 26”

 

 

 

 

C-48-10-A-c

cầu Sóc Lớn

KX

xã Lộc Khánh

H. Lộc Ninh

11° 47’ 10”

106° 37’ 27”

 

 

 

 

C-48-10-A-c

chùa Sóc Lớn

KX

xã Lộc Khánh

H. Lộc Ninh

11° 47’ 02”

106° 37’ 31”

 

 

 

 

C-48-10-A-d

suối Tonle Chàm

TV

xã Lộc Khánh

H. Lộc Ninh

 

 

11° 47’ 54”

106° 38’ 19”

11° 44’ 28”

106° 35’ 53”

C-48-10-A-c;
C-48-10-A-d;
C-48-10-C-a

cầu Xóm Nùng

KX

xã Lộc Khánh

H. Lộc Ninh

11° 47’ 21”

106° 38’ 13”

 

 

 

 

C-48-10-A-d

Sông Bé

TV

xã Lộc Phú

H. Lộc Ninh

 

 

11° 58’ 11”

106° 50’ 30”

11° 49’ 27”

106° 45’ 35”

C-48-10-A-b;
C-48-10-A-d;
C-48-10-B-c

ấp Bù Linh

DC

xã Lộc Phú

H. Lộc Ninh

11° 51’ 00”

106° 41’ 08”

 

 

 

 

C-48-10-A-d

cầu Bù Linh

KX

xã Lộc Phú

H. Lộc Ninh

11° 51’ 07”

106° 41’ 51”

 

 

 

 

C-48-10-A-d

suối Bù Linh

TV

xã Lộc Phú

H. Lộc Ninh

 

 

11° 51’ 03”

106° 41’ 42”

11° 52’ 08”

106° 45’ 01”

C-48-10-A-d;
C-48-10-B-c

ấp Bù Nồm

DC

xã Lộc Phú

H. Lộc Ninh

11° 50’ 30”

106° 41’ 33”

 

 

 

 

C-48-10-A-d

suối Bù Nồm

TV

xã Lộc Phú

H. Lộc Ninh

 

 

11° 49’ 52”

106° 41’ 36”

11° 51’ 03”

106° 41’ 42”

C-48-10-A-d

tịnh xá Ngọc Thanh

KX

xã Lộc Phú

H. Lộc Ninh

11° 52’ 07”

106° 42’ 54”

 

 

 

 

C-48-10-A-d

Suối Nuôi

TV

xã Lộc Phú

H. Lộc Ninh

 

 

11° 49’ 44”

106° 43’ 14”

11° 51’ 05”

106° 44’ 22”

C-48-10-A-d

ấp Soor Rung

DC

xã Lộc Phú

H. Lộc Ninh

11° 50’ 52”

106° 42’ 36”

 

 

 

 

C-48-10-A-d

ấp Tân Hai

DC

xã Lộc Phú

H. Lộc Ninh

11° 51’ 16”

106° 43’ 57”

 

 

 

 

C-48-10-A-d

ấp Tân Lợi

DC

xã Lộc Phú

H. Lộc Ninh

11° 51’ 09’

106° 42’ 37”

 

 

 

 

C-48-10-A-d

ấp Thắng Lợi

DC

xã Lộc Phú

H. Lộc Ninh

11° 52’ 08”

106° 42’ 23”

 

 

 

 

C-48-10-A-d

ấp Vẻ Vang

DC

xã Lộc Phú

H. Lộc Ninh

11° 52’ 12”

106° 41’ 34”

 

 

 

 

C-48-10-A-d

hồ Thủy điện Srok Phu Miêng

TV

xã Lộc Quang

H. Lộc Ninh

11° 47’ 40”

106° 45’ 20”

 

 

 

 

C-48-10-B-c

suối Bay Cho Long

TV

xã Lộc Quang

H. Lộc Ninh

 

 

11° 47’ 01”

106° 41’ 52”

11° 46’ 33”

106° 41’ 50”

C-48-10-A-d

Sông Bé

TV

xã Lộc Quang

H. Lộc Ninh

 

 

11° 58’ 11”

106° 50’ 30”

11° 49’ 27”

106° 45’ 35”

C-48-10-B-c

ấp Bồn Xăng

DC

xã Lộc Quang

H. Lộc Ninh

11° 50’ 00”

106° 42’ 02”

 

 

 

 

C-48-10-A-d

di tích lịch sử Bồn xăng- Kho nhiên liệu VK98

KX

xã Lộc Quang

H. Lộc Ninh

11° 49’ 41”

106° 41’ 16”

 

 

 

 

C-48-10-A-d

ấp Bù Tam

DC

xã Lộc Quang

H. Lộc Ninh

11° 48’ 00”

106° 42’ 46”

 

 

 

 

C-48-10-A-d

ấp Chàng Hai

DC

xã Lộc Quang

H. Lộc Ninh

11° 50’ 01”

106° 42’ 25”

 

 

 

 

C-48-10-A-d

Đường ĐT.756

KX

xã Lộc Quang

H. Lộc Ninh

 

 

11° 52’ 58”

106° 41’ 11”

11° 31’ 06”

106° 44’ 28”

C-48-10-A-d

suối Kàn Reng

TV

xã Lộc Quang

H. Lộc Ninh

 

 

11° 47’ 00”

106° 42’ 51”

11° 46’ 20”

106° 44’ 16”

C-48-10-A-d

nhà thờ Lộc Quang

KX

xã Lộc Quang

H. Lộc Ninh

11° 49’ 49”

106° 42’ 30”

 

 

 

 

C-48-10-A-d

hồ Lộc Quang

TV

xã Lộc Quang

H. Lộc Ninh

11° 49’ 21”

106° 41’ 17”

 

 

 

 

C-48-10-A-d

ấp Tam Nguyên

DC

xã Lộc Quang

H. Lộc Ninh

11° 47’ 16”

106° 42’ 31”

 

 

 

 

C-48-10-A-d

ấp Việt Quang

DC

xã Lộc Quang

H. Lộc Ninh

11° 49’ 32”

106° 43’ 08”

 

 

 

 

C-48-10-A-d

ấp Việt Tân

DC

xã Lộc Quang

H. Lộc Ninh

11° 49’ 44”

106° 45’ 08”

 

 

 

 

C-48-10-B-c

Lâm trường 2

KX

xã Lộc Tấn

H. Lộc Ninh

11° 56’ 09”

106° 27’ 52”

 

 

 

 

C-48-9-B-b;
C-48-10-A-a

ấp 1B

DC

xã Lộc Tấn

H. Lộc Ninh

11° 51’ 42”

106° 35’ 36”

 

 

 

 

C-48-10-A-c

ấp 4A

DC

xã Lộc Tấn

H. Lộc Ninh

11° 51’ 59”

106° 34’ 18”

 

 

 

 

C-48-10-A-c

ấp 5A

DC

xã Lộc Tấn

H. Lộc Ninh

11° 52’ 44”

106° 35’ 34”

 

 

 

 

C-48-10-A-a

ấp 5B

DC

xã Lộc Tấn

H. Lộc Ninh

11° 53’ 05”

106° 36’ 14”

 

 

 

 

C-48-10-A-a

ấp 5C

DC

xã Lộc Tấn

H. Lộc Ninh

11° 53’ 01”

106° 36’46”

 

 

 

 

C-48-10-A-a

ấp 6A

DC

xã Lộc Tấn

H. Lộc Ninh

11° 52’ 31”

106° 36’ 12”

 

 

 

 

C-48-10-A-a

ấp 6B

DC

xã Lộc Tấn

H. Lộc Ninh

11° 52’ 32”

106° 36’ 57”

 

 

 

 

C-48-10-A-a

ấp 12

DC

xã Lộc Tấn

H. Lộc Ninh

11° 51’ 48”

106° 37’ 57”

 

 

 

 

C-48-10-A-d

di tích lịch sử Bệnh viện Lộc Ninh

KX

xã Lộc Tấn

H. Lộc Ninh

11° 52’ 49”

106° 35’ 42”

 

 

 

 

C-48-10-A-a

ấp Bù Núi A

DC

xã Lộc Tấn

H. Lộc Ninh

11° 53’ 13”

106° 33’ 31”

 

 

 

 

C-48-10-A-a

ấp Bù Núi B

DC

xã Lộc Tấn

H. Lộc Ninh

11° 52’ 34”

106° 33’ 43”

 

 

 

 

C-48-10-A-a

Đường ĐT.759B

KX

xã Lộc Tấn

H. Lộc Ninh

 

 

12° 04’ 06”

106° 51’ 08”

11° 53’ 12”

106° 36’ 35”

C-48-10-A-d

Công ty TNHH MTV Cao su Lộc Ninh

KX

xã Lộc Tấn

H. Lộc Ninh

11° 52’ 53”

106° 37’ 31”

 

 

 

 

C-48-10-A-a;
C-48-10-A-b;
C-48-10-A-c;
C-48-10-A-d

ấp Cây Chặt

DC

xã Lộc Tấn

H. Lộc Ninh

11° 52’ 54”

106° 34’ 39”

 

 

 

 

C-48-10-A-a

Rạch Chàm

TV

xã Lộc Tấn

H. Lộc Ninh

 

 

11° 54’ 55”

106° 29’ 58”

11° 49’ 30”

106° 26’ 45”

C-48-9-B-b;
C-48-9-B;

Suối Đá

TV

xã Lộc Tấn

H. Lộc Ninh

 

 

11° 56’ 49”

106° 26’ 42”

11° 58’ 20”

106° 26’ 01”

C-48-9-B-b

di tích lịch sử Đoạn cuối đường Hồ Chí Minh

KX

xã Lộc Tấn

H. Lộc Ninh

11° 53’ 11”

106° 36’ 37”

 

 

 

 

C-48-10-A-a

ấp K57

DC

xã Lộc Tấn

H. Lộc Ninh

11° 52’ 38”

106° 38’ 37”

 

 

 

 

C-48-10-A-a

di tích lịch sử Làng Công- Tra

KX

xã Lộc Tấn

H. Lộc Ninh

11° 52’ 35”

106° 35’ 31”

 

 

 

 

C-48-10-A-a

Suối Lầy

TV

xã Lộc Tấn

H. Lộc Ninh

 

 

11° 56’ 59”

106° 27’ 24”

11° 58’ 23”

106° 25’ 50”

C-48-9-B-b

chùa Linh Sơn

KX

xã Lộc Tấn

H. Lộc Ninh

11° 52’ 11”

106° 36’ 49”

 

 

 

 

C-48-10-A-c

chùa Linh Thông

KX

xã Lộc Tấn

H. Lộc Ninh

11° 52’ 37”

106° 35’ 32”

 

 

 

 

C-48-10-A-a

chùa Linh Ứng

KX

xã Lộc Tấn

H. Lộc Ninh

11° 52’ 13”

106° 34’ 12”

 

 

 

 

C-48-10-A-c

nhà thờ Lộc Tấn

KX

xã Lộc Tấn

H. Lộc Ninh

11° 52’ 40”

106° 35’ 33”

 

 

 

 

C-48-10-A-a

suối Mlu

TV

xã Lộc Tấn

H. Lộc Ninh

 

 

11° 53’ 37”

106° 31’ 19”

11° 53’ 38”

106° 29’ 31”

C-48-10-A-a;
C-48-9-B-b

suối Mơ Ke

TV

xã Lộc Tấn

H. Lộc Ninh

 

 

11° 52’ 49”

106° 38’ 06”

11° 52’ 00”

106° 39’ 48”

C-48-10-A-b

di tích lịch sử Nhà hát Lộc Tấn

KX

xã Lộc Tấn

H. Lộc Ninh

11° 52’ 44”

106° 35’ 32”

 

 

 

 

C-48-10-A-a

di tích lịch sử Nhà quản lý Công trình thời Pháp thuộc

KX

xã Lộc Tấn

H. Lộc Ninh

11° 53’ 50”

106° 34’ 00”

 

 

 

 

C-48-10-A-a

O Ta Bồi

TV

xã Lộc Tấn

H. Lộc Ninh

 

 

11° 55’ 19”

106° 27’ 16”

11° 55’ 27”

106° 26’ 08”

C-48-9-B-b

Đường QL. 13

KX

xã Lộc Tấn

H. Lộc Ninh

 

 

11° 21’ 37”

106° 37’ 44”

11° 58’ 13”

106° 32’ 26”

C-48-10-A-c

Prek Lo Via

TV

xã Lộc Tấn

H. Lộc Ninh

 

 

11° 51’ 49”

106° 30’ 44”

11° 52’ 24”

106° 28’ 12”

C-48-9-B;
C-48-10-A-c

PrekTian

TV

xã Lộc Tấn

H. Lộc Ninh

 

 

11° 52’ 54”

106° 31’ 27”

11° 52’ 50”

106° 29’ 16”

C-48-10-A-a;
C-48-9-B-b

hồ Rừng Cấm

KX

xã Lộc Tấn

H. Lộc Ninh

11° 52’ 09”

106° 36’ 03”

 

 

 

 

C-48-10-A-a;
C-48-10-A-c

di tích lịch sử Thành đất hình tròn Lộc Tấn

KX

xã Lộc Tấn

H. Lộc Ninh

11° 52’ 36”

106° 38’ 28”

 

 

 

 

C-48-10-A-b

ấp Thạnh Đông

DC

xã Lộc Tấn

H. Lộc Ninh

11° 53’ 55”

106° 34’ 54”

 

 

 

 

C-48-10-A-a

ấp Thạnh Tây

DC

xã Lộc Tấn

H. Lộc Ninh

11° 54’ 37”

106° 33’ 33”

 

 

 

 

C-48-10-A-a

sông Tonle Chàm

TV

xã Lộc Tấn

H. Lộc Ninh

 

 

11° 56’ 55”

106° 32’ 57”

11° 54’ 55”

106° 29’ 58”

C-48-10-A-a;
C-48-9-B-b

suối Tonle Tru

TV

xã Lộc Tấn

H. Lộc Ninh

 

 

11° 53’ 31”

106° 35’ 39”

11° 55’ 07”

106° 30’ 55”

C-48-10-A-a

Suối Trào

TV

xã Lộc Tấn

H. Lộc Ninh

 

 

11° 51’ 19”

106° 37’ 17”

11° 51’ 03”

106° 41’ 42”

C-48-10-A-c;
C-48-10-A-d

Ấp 1

DC

xã Lộc Thái

H. Lộc Ninh

11° 49’ 42”

106° 35’ 01”

 

 

 

 

C-48-10-A-c

Ấp 2

DC

xã Lộc Thái

H. Lộc Ninh

11° 49’ 27”

106° 35’ 45”

 

 

 

 

C-48-10-A-c

Ấp 3

DC

xã Lộc Thái

H. Lộc Ninh

11° 49’ 21”

106° 35’ 32”

 

 

 

 

C-48-10-A-c

Ấp 4

DC

xã Lộc Thái

H. Lộc Ninh

11° 48’ 06”

106° 35’ 55”

 

 

 

 

C-48-10-A-c

Ấp 5

DC

xã Lộc Thái

H. Lộc Ninh

11° 49’ 03”

106° 35’ 46”

 

 

 

 

C-48-10-A-c

Ấp 6

DC

xã Lộc Thái

H. Lộc Ninh

11° 48’ 17”

106° 36’ 24”

 

 

 

 

C-48-10-A-c

Ấp 7

DC

xã Lộc Thái

H. Lộc Ninh

11° 48’ 34”

106° 35’ 41”

 

 

 

 

C-48-10-A-c

Ấp 8

DC

xã Lộc Thái

H. Lộc Ninh

11° 47’ 28”

106° 36’ 17”

 

 

 

 

C-48-10-A-c

Ấp 9

DC

xã Lộc Thái

H. Lộc Ninh

11° 47’ 36”

106° 36’ 37”

 

 

 

 

C-48-10-A-c

Công ty TNHH MTV Cao su Lộc Ninh

KX

xã Lộc Thái

H. Lộc Ninh

11° 49’ 14”

106° 35’ 07”

 

 

 

 

C-48-10-A-c

suối Cây Cầy

TV

xã Lộc Thái

H. Lộc Ninh

 

 

11° 48’ 27”

106° 35’ 33”

11° 47’ 54”

106° 35’ 51”

C-48-10-A-c

Cầu Đỏ

KX

xã Lộc Thái

H. Lộc Ninh

11° 48’ 26”

106° 36’ 10”

 

 

 

 

C-48-10-A-c

chùa Giác Ngạn

KX

xã Lộc Thái

H. Lộc Ninh

11° 48’ 17”

106° 35’ 21”

 

 

 

 

C-48-10-A-c

chùa Lôi Âm

KX

xã Lộc Thái

H. Lộc Ninh

11° 49’ 10”

106° 35’ 43”

 

 

 

 

C-48-10-A-c

Cầu Mua

KX

xã Lộc Thái

H. Lộc Ninh

11° 49’ 41”

106° 35’ 34”

 

 

 

 

C-48-10-A-c

Đường QL. 13

KX

xã Lộc Thái

H. Lộc Ninh

 

 

11° 21’ 37”

106° 37’ 44”

11° 58’ 13”

106° 32’ 26”

C-48-10-A-c

suối Rừng Cấm

TV

xã Lộc Thái

H. Lộc Ninh

 

 

11° 49’ 50”

106° 35’ 42”

11° 48’ 00”

106° 37' 23”

C-48-10-A-c

suối Tonle Chàm

TV

xã Lộc Thái

H. Lộc Ninh

 

 

11° 49’ 52”

106° 34’ 41”

11° 49’ 39”

106° 35’ 44”

C-48-10-A-c

Cầu 3

KX

xã Lộc Thành

H. Lộc Ninh

11° 44’ 36”

106° 28’ 49”

 

 

 

 

C-48-9-D-b

Cầu 4

KX

xã Lộc Thành

H. Lộc Ninh

11° 43’ 58”

106° 26’ 51”

 

 

 

 

C-48-9-D-b

Công ty TNHH MTV Cao su Lộc Ninh

KX

xã Lộc Thành

H. Lộc Ninh

11° 49’ 14”

106° 32’ 37”

 

 

 

 

C-48-10-A-c

ấp Cần Dực

DC

xã Lộc Thành

H. Lộc Ninh

11° 47’ 55”

106° 30’ 56”

 

 

 

 

C-48-10-A-c

suối Cần Dực

TV

xã Lộc Thành

H. Lộc Ninh

 

 

11° 49’ 21”

106° 30’ 54”

11° 47’ 39”

106° 31’ 34”

C-48-10-A-c

Rạch Chàm

TV

xã Lộc Thành

H. Lộc Ninh

 

 

11° 49’ 30”

106° 26’ 45”

11° 40’ 22”

106° 27’ 03”

C-48-9-B;
C-48-9-D-b

suối Cham Keng

TV

xã Lộc Thành

H. Lộc Ninh

 

 

11° 48’ 44”

106° 33’ 43”

11° 44’ 04”

106° 32’ 44”

C-48-10-A-c;
C-48-10-C-a

suối Cham Ri

TV

xã Lộc Thành

H. Lộc Ninh

 

 

11° 47’ 01”

106° 32’ 25”

11° 46’ 25”

106° 32’ 06”

C-48-10-A-c

Đường ĐT.754

KX

xã Lộc Thành

H. Lộc Ninh

 

 

11° 42’ 50”

106° 25’ 58”

11° 45’ 14”

106° 34’ 27”

C-48-9-B;
C-48-9-D-b;
C-48-10-A-c

suối Khlây

TV

xã Lộc Thành

H. Lộc Ninh

 

 

11° 48’ 06”

106° 29’ 37”

11° 41’ 43”

106° 28’ 20”

C-48-9-B;
C-48-9-D-b

ấp KLiêu

DC

xã Lộc Thành

H. Lộc Ninh

11° 47’ 43”

106° 31’ 44”

 

 

 

 

C-48-10-A-c

suối Kliêu

TV

xã Lộc Thành

H. Lộc Ninh

 

 

11° 50’ 04”

106° 33’ 29”

11° 47’ 08”

106° 31’ 48”

C-48-10-A-c

hồ KLiêu

TV

xã Lộc Thành

H. Lộc Ninh

11° 47’ 39”

106° 31’ 41”

 

 

 

 

C-48-10-A-c

ấp Lộc Bình 1

DC

xã Lộc Thành

H. Lộc Ninh

11° 49’ 39”

106° 33’ 22”

 

 

 

 

C-48-10-A-c

ấp Lộc Bình 2

DC

xã Lộc Thành

H. Lộc Ninh

11° 49’ 28”

106° 33’ 36”

 

 

 

 

C-48-10-A-c

suối Mlu

TV

xã Lộc Thành

H. Lộc Ninh

 

 

11° 47’ 37”

106° 31’ 42”

11° 45’ 56”

106° 32’ 36”

C-48-10-A-c

Suối Ngom

TV

xã Lộc Thành

H. Lộc Ninh

 

 

11° 49’ 36”

106° 34’ 19”

11° 48’ 44”

106° 33’ 43”

C-48-10-A-c

Prek Chơ Răng

TV

xã Lộc Thành

H. Lộc Ninh

 

 

11° 50’ 02”

106° 29’ 50”

11° 50’ 09”

106° 27’ 59”

C-48-9-B

Prek Lơ Vây

TV

xã Lộc Thành

H. Lộc Ninh

 

 

11° 50’ 09”

106° 27’ 59”

11° 49’ 30”

106° 26’ 45”

C-48-9-B

Prek Rom Đôn

TV

xã Lộc Thành

H. Lộc Ninh

 

 

11° 49’ 14”

106° 29’ 48”

11° 49’ 03”

106° 29’ 05”

C-48-9-B

Prek Ta Num

TV

xã Lộc Thành

H. Lộc Ninh

 

 

11° 48’ 25”

106° 29’ 01”

11° 49’ 02”

106° 27’ 27”

C-48-9-B

Prek Ta Pek

TV

xã Lộc Thành

H. Lộc Ninh

 

 

11° 49’ 03”

106° 29’ 05”

11° 49’ 15”

106° 26’ 35”

C-48-9-B

Prek Tram Ka

TV

xã Lộc Thành

H. Lộc Ninh

 

 

11° 46’ 03”

106° 26’ 51”

11° 44’ 38”

106° 26’ 54”

C-48-9-B;
C-48-9-D-b

PrekTrây

TV

xã Lộc Thành

H. Lộc Ninh

 

 

11° 47’ 31”

106° 26’ 37”

11° 42’ 09”

106° 26’ 32”

C-48-9-B;
C-48-9-D-b

ấp Tà Tê 1

DC

xã Lộc Thành

H. Lộc Ninh

11° 48’ 14”

106° 31’ 29”

 

 

 

 

C-48-10-A-c

ấp Tà Tê 2

DC

xã Lộc Thành

H. Lộc Ninh

11° 49’ 35”

106° 31’ 07”

 

 

 

 

C-48-10-A-c

hồ Tà Tê 2

TV

xã Lộc Thành

H. Lộc Ninh

11° 49’ 32”

106° 30’ 51”

 

 

 

 

C-48-10-A-c

khu di tích lịch sử Tà Thiết

KX

xã Lộc Thành

H. Lộc Ninh

11° 45’ 25”

106° 28’ 40”

 

 

 

 

C-48-9-B

ấp Tân Bình 1

DC

xã Lộc Thành

H. Lộc Ninh

11° 49’ 38”

106° 32’ 35”

 

 

 

 

C-48-10-A-c

ấp Tân Bình 2

DC

xã Lộc Thành

H. Lộc Ninh

11° 49’ 07”

106° 32’ 00”

 

 

 

 

C-48-10-A-c

ấp Tân Mai

DC

xã Lộc Thành

H. Lộc Ninh

11° 48’ 05”

106° 33’ 32”

 

 

 

 

C-48-10-A-c

suối Tân Mai

TV

xã Lộc Thành

H. Lộc Ninh

 

 

11° 49’ 22”

106° 33’ 18”

11° 47’ 08”

106° 32’ 28”

C-48-10-A-c

Suối Bông

TV

xã Lộc Thạnh

H. Lộc Ninh

 

 

11° 57’ 17”

106° 31’ 19”

11° 58’ 25”

106° 28’ 11”

C-48-9-B-b;
C-48-10-A-a

Công ty TNHH MTV Cao su Lộc Ninh

KX

xã Lộc Thạnh

H. Lộc Ninh

11° 54’ 22”

106° 35’ 16”

 

 

 

 

C-48-10-A-a

Suối Đá

TV

xã Lộc Thạnh

H. Lộc Ninh

 

 

11° 56’ 49”

106° 26’ 42”

11° 58’ 20”

106° 26’ 01”

C-48-9-B-b

chợ Hữu Nghị

KX

xã Lộc Thạnh

H. Lộc Ninh

11° 57’ 28”

106° 32’ 52”

 

 

 

 

C-48-10-A-a

Suối Lầy

TV

xã Lộc Thạnh

H. Lộc Ninh

 

 

11° 56’ 59”

106° 27’ 24”

11° 58’ 23”

106° 25’ 50”

C-48-9-B-b

nhà thờ Lộc Thạnh

KX

xã Lộc Thạnh

H. Lộc Ninh

11° 54’ 52”

106° 33’ 11”

 

 

 

 

C-48-10-A-a

Prek Chơ Riu

TV

xã Lộc Thạnh

H. Lộc Ninh

 

 

11° 58’ 40”

106° 31’ 36”

11° 58’ 36”

106° 24’ 27”

C-48-9-B-b;
C-48-10-A-a

chùa Quang Minh

KX

xã Lộc Thạnh

H. Lộc Ninh

11° 53’ 53”

106° 35’ 42”

 

 

 

 

C-48-10-A-a

Đường QL. 13

KX

xã Lộc Thạnh

H. Lộc Ninh

 

 

11° 21’ 37”

106° 37’ 44”

11° 58’ 13”

106° 32’ 26”

 

suối Rin Chit

TV

xã Lộc Thạnh

H. Lộc Ninh

 

 

11° 56’ 24”

106° 33’ 39”

11° 55’ 22”

106° 31’ 27”

C-48-10-A-a

ấp Thạnh Biên

DC

xã Lộc Thạnh

H. Lộc Ninh

11° 55’ 11”

106° 33’ 52”

 

 

 

 

C-48-10-A-a

ấp Thạnh Cường

DC

xã Lộc Thạnh

H. Lộc Ninh

11° 53’ 52”

106° 35’ 26”

 

 

 

 

C-48-10-A-a

ấp Thạnh Phú

DC

xã Lộc Thạnh

H. Lộc Ninh

11° 55’ 09”

106° 31’ 27”

 

 

 

 

C-48-10-A-a

ấp Thạnh Tân

DC

xã Lộc Thạnh

H. Lộc Ninh

11° 53’ 27”

106° 36’ 01”

 

 

 

 

C-48-10-A-a

ấp Thạnh Trung

DC

xã Lộc Thạnh

H. Lộc Ninh

11° 54’ 05”

106° 35’ 42”

 

 

 

 

C-48-10-A-a

sông Tonle Chàm

TV

xã Lộc Thạnh

H. Lộc Ninh

 

 

11° 56’ 55”

106° 32’ 57”

11° 54’ 55”

106° 29’ 58”

C-48-10-A-a

suối Tonle Tru

TV

xã Lộc Thạnh

H. Lộc Ninh

 

 

11° 53’ 31”

106° 35’ 39”

11° 55’ 07”

106° 30’ 55”

C-48-10-A-a

Ấp 1

DC

xã Lộc Thiện

H. Lộc Ninh

11° 50’ 05”

106° 33’ 57”

 

 

 

 

C-48-10-A-c

ấp 10

DC

xã Lộc Thiện

H. Lộc Ninh

11° 51’ 06”

106° 33’ 55”

 

 

 

 

C-48-10-A-c

ấp 11A

DC

xã Lộc Thiện

H. Lộc Ninh

11° 50’ 20”

106° 34’ 18”

 

 

 

 

C-48-10-A-c

ấp 11B

DC

xã Lộc Thiện

H. Lộc Ninh

11° 50’ 31”

106° 33’ 40”

 

 

 

 

C-48-10-A-c

Công ty TNHH MTV Cao su Lộc Ninh

KX

xã Lộc Thiện

H. Lộc Ninh

11° 52’ 53”

106° 37’ 31”

 

 

 

 

C-48-10-A-c

Rạch Chàm

TV

xã Lộc Thiện

H. Lộc Ninh

 

 

11° 54’ 55”

106° 29’ 58”

11° 49’ 30”

106° 26’ 45”

C-48-9-B-b;
C-48-9-B

ấp K54

DC

xã Lộc Thiện

H. Lộc Ninh

11° 52’ 02”

106° 33’ 11”

 

 

 

 

C-48-10-A-c

suối Lavia

TV

xã Lộc Thiện

H. Lộc Ninh

 

 

11° 51’ 56”

106° 33’ 05”

11° 51’ 49”

106° 30’ 44”

C-48-10-A-c

nhà thờ Lộc Thiện

KX

xã Lộc Thiện

H. Lộc Ninh

11° 50’ 16”

106° 34’ 35”

 

 

 

 

C-48-10-A-c

ấp Măng Cải

DC

xã Lộc Thiện

H. Lộc Ninh

11° 50’ 45”

106° 33’ 02”

 

 

 

 

C-48-10-A-c

di tích lịch sử Nhà thờ Làng

KX

xã Lộc Thiện

H. Lộc Ninh

11° 50’ 15”

106° 34’ 34”

 

 

 

 

C-48-10-A-c

chùa Phúc Lâm

KX

xã Lộc Thiện

H. Lộc Ninh

11° 50’ 13”

106° 34’ 37”

 

 

 

 

C-48-10-A-c

Prek Lơ Vây

TV

xã Lộc Thiện

H. Lộc Ninh

 

 

11° 50’ 09”

106° 27’ 59”

11° 49’ 30”

106° 26’ 45”

C-48-9-B

Prek Lơ Via

TV

xã Lộc Thiện

H. Lộc Ninh

 

 

11° 51’ 49”

106° 30’ 44”

11° 52’ 24”

106° 28’ 12”

C-48-9-B;
C-48-10-A-c;

Prek Prây Đây

TV

xã Lộc Thiện

H. Lộc Ninh

 

 

11° 51’ 09”

106° 27’ 53”

11° 49’ 39”

106° 26’ 48”

C-48-9-B

Prek Ta Pet

TV

xã Lộc Thiện

H. Lộc Ninh

 

 

11° 50’ 46”

106° 29’ 28”

11° 50’ 09”

106° 27’ 59”

C-48-9-B

chùa Vĩnh Lâm

KX

xã Lộc Thiện

H. Lộc Ninh

11° 51’ 16”

106° 33’ 53”

 

 

 

 

C-48-10-A-c

ấp Vườn Bưởi

DC

xã Lộc Thiện

H. Lộc Ninh

11° 50’ 39”

106° 31’ 33”

 

 

 

 

C-48-10-A-c

Cầu 1

KX

xã Lộc Thịnh

H. Lộc Ninh

11° 45’ 31”

106° 33’ 36”

 

 

 

 

C-48-10-A-c

Suối 1

TV

xã Lộc Thịnh

H. Lộc Ninh

 

 

11° 49’ 15”

106° 34’ 15”

11° 43’ 52”

106° 32’ 28”

C-48-10-A-c;
C-48-10-C-a

Cầu 2

KX

xã Lộc Thịnh

H. Lộc Ninh

11° 45’ 28”

106° 32’ 23”

 

 

 

 

C-48-10-A-c

Cầu 3

KX

xã Lộc Thịnh

H. Lộc Ninh

11° 44’ 36”

106° 28’ 49”

 

 

 

 

C-48-9-D-b

Cầu 4

KX

xã Lộc Thịnh

H. Lộc Ninh

11° 43’ 58”

106° 26’ 51”

 

 

 

 

C-48-9-D-b

ấp Cần Lê

DC

xã Lộc Thịnh

H. Lộc Ninh

11° 44’ 20”

106° 31’ 45”

 

 

 

 

C-48-10-C-a

cầu Cần Lê

KX

xã Lộc Thịnh

H. Lộc Ninh

11° 44’ 05”

106° 34’ 27”

 

 

 

 

C-48-10-C-a

suối Cần Lê

TV

xã Lộc Thịnh

H. Lộc Ninh

 

 

11° 44’ 28”

106° 35’ 53”

11° 41’ 55”

106° 29’ 39”

C-48-9-D-b;
C-48-10-C-a

cầu Cần Lê-Hưng Thịnh

KX

xã Lộc Thịnh

H. Lộc Ninh

11° 43’ 59”

106° 32’ 40”

 

 

 

 

C-48-10-C-a

suối Cây Sung

TV

xã Lộc Thịnh

H. Lộc Ninh

 

 

11° 45’ 19”

106° 34’ 58”

11° 44’ 16”

106° 34’ 27”

C-48-10-A-c;
C-48-10-C-a

ấp Chà Là

DC

xã Lộc Thịnh

H. Lộc Ninh

11° 45’ 24”

106° 32’ 18”

 

 

 

 

C-48-10-A-c

Rạch Chàm

TV

xã Lộc Thịnh

H. Lộc Ninh

 

 

11° 45’ 57”

106° 24’ 46”

11° 40’ 22”

106° 27’ 03”

C-48-9-D-b

suối Cham Keng

TV

xã Lộc Thịnh

H. Lộc Ninh

 

 

11° 48’ 44”

106° 33’ 43”

11° 44’ 04”

106° 32’ 44”

C-48-10-A-c;
C-48-10-C-a

Đồn biên phòng Cửa khẩu Tà Vát

KX

xã Lộc Thịnh

H. Lộc Ninh

11° 44’ 00”

106° 27’ 14”

 

 

 

 

C-48-9-D-b

ấp Đồng Tâm

DC

xã Lộc Thịnh

H. Lộc Ninh

11° 45’ 28”

106° 33’ 38”

 

 

 

 

C-48-10-A-c

Đường ĐT.754

KX

xã Lộc Thịnh

H. Lộc Ninh

 

 

11° 42’ 50”

106° 25’ 58”

11° 45’ 14”

106° 34’ 27”

C-48-9-B;
C-48-9-D-b;
C-48-10-A-c

ấp Hưng Thịnh

DC

xã Lộc Thịnh

H. Lộc Ninh

11° 44’ 20”

106° 34’ 06”

 

 

 

 

C-48-10-A-c

ấp Hưng Thủy

DC

xã Lộc Thịnh

H. Lộc Ninh

11° 44’ 32”

106° 34’ 27”

 

 

 

 

C-48-10-C-a

suối Khlây

TV

xã Lộc Thịnh

H. Lộc Ninh

 

 

11° 48’ 06”

106° 29’ 37”

11° 41’ 43”

106° 28’ 20”

C-48-9-D-b

suối Mlu

TV

xã Lộc Thịnh

H. Lộc Ninh

 

 

11° 47’ 37”

106° 31’ 42”

11° 45’ 56”

106° 32’ 36”

C-48-10-A-c

PrekTrây

TV

xã Lộc Thịnh

H. Lộc Ninh

 

 

11° 47’ 31”

106° 26’ 37”

11° 42’ 09”

106° 26’ 32”

C-48-9-D-b

Đường QL. 13

KX

xã Lộc Thịnh

H. Lộc Ninh

 

 

11° 21’ 37”

106° 37’ 44”

11° 58’ 13”

106° 32’ 26”

C-48-10-A-c;
C-48-10-C-a

ấp Tà Thiết

DC

xã Lộc Thịnh

H. Lộc Ninh

11° 45’ 15”

106° 30’ 35”

 

 

 

 

C-48-10-A-c

suối Tam Bay

TV

xã Lộc Thịnh

H. Lộc Ninh

 

 

11° 44’ 37”

106° 29’ 47”

11° 43’ 25”

106° 29’ 55”

C-48-9-D-b

suối Tonle Chàm

TV

xã Lộc Thịnh

H. Lộc Ninh

 

 

11° 47’ 54”

106° 38’ 19”

11° 44’ 28”

106° 35’ 53”

C-48-10-A-c;
C-48-10-C-a

sông Tonle Chàm

TV

xã Lộc Thịnh

H. Lộc Ninh

 

 

11° 40’ 22”

106° 27’ 03”

11° 38’ 18”

106° 27’ 44”

C-48-9-D-b

suối Tonle Tru

TV

xã Lộc Thịnh

H. Lộc Ninh

 

 

11° 41’ 55”

106° 29’ 39"

11° 39’ 30”

106° 27’ 14”

C-48-9-D-b

Ấp 1

DC

xã Lộc Thuận

H. Lộc Ninh

11° 49’ 44”

106° 36’ 54”

 

 

 

 

C-48-10-A-c

Ấp 2

DC

xã Lộc Thuận

H. Lộc Ninh

11° 50’ 11”

106° 36’ 50”

 

 

 

 

C-48-10-A-c

Ấp 4

DC

xã Lộc Thuận

H. Lộc Ninh

11° 50’ 17”

106° 38’ 03”

 

 

 

 

C-48-10-A-d

Ấp 5

DC

xã Lộc Thuận

H. Lộc Ninh

11° 49’ 58”

106° 38’ 40”

 

 

 

 

C-48-10-A-d

Ấp 6

DC

xã Lộc Thuận

H. Lộc Ninh

11° 49’ 47”

106° 38’ 50”

 

 

 

 

C-48-10-A-d

Ấp 7

DC

xã Lộc Thuận

H. Lộc Ninh

11° 50’ 38”

106° 40’ 31”

 

 

 

 

C-48-10-A-d

Ấp 8

DC

xã Lộc Thuận

H. Lộc Ninh

11° 49’ 02”

106° 40’ 36”

 

 

 

 

C-48-10-A-d

Ấp 9

DC

xã Lộc Thuận

H. Lộc Ninh

11° 49’ 27”

106° 38’ 02”

 

 

 

 

C-48-10-A-d

Ấp 10

DC

xã Lộc Thuận

H. Lộc Ninh

11° 50’ 34”

106° 39’ 18”

 

 

 

 

C-48-10-A-d

ấp 11

DC

xã Lộc Thuận

H. Lộc Ninh

11° 51’ 46”

106° 38’ 54”

 

 

 

 

C-48-10-A-d

ấp 3A 1

DC

xã Lộc Thuận

H. Lộc Ninh

11° 51’ 01”

106° 36’ 48”

 

 

 

 

C-48-10-A-c

ấp 3A 2

DC

xã Lộc Thuận

H. Lộc Ninh

11° 51’ 18”

106° 36’ 12”

 

 

 

 

C-48-10-A-c

ấp 3B

DC

xã Lộc Thuận

H. Lộc Ninh

11° 50’ 44”

106° 36’ 59”

 

 

 

 

C-48-10-A-c

hồ Bù Nâu

TV

xã Lộc Thuận

H. Lộc Ninh

11° 49’ 27”

106° 38’ 52”

 

 

 

 

C-48-10-A-d

Công ty TNHH MTV Cao su Lộc Linh

KX

xã Lộc Thuận

H. Lộc Ninh

11° 50’ 01”

106° 37’ 50”

 

 

 

 

C-48-10-A-d

suối Chang Roai

TV

xã Lộc Thuận

H. Lộc Ninh

 

 

11° 51’ 00”

106° 38’ 17”

11° 49’ 29”

106° 39’ 09”

C-48-10-A-d

di tích lịch sử Địa điểm chiến thắng Dốc 31

KX

xã Lộc Thuận

H. Lộc Ninh

11° 50’ 09”

106° 36’ 29”

 

 

 

 

C-48-10-A-c

chùa Linh Sơn

KX

xã Lộc Thuận

H. Lộc Ninh

11° 50’ 07”

106° 37’ 20”

 

 

 

 

C-48-10-A-c

hồ Lộc Quang

TV

xã Lộc Thuận

H. Lộc Ninh

11° 49’ 21”

106° 41’ 17”

 

 

 

 

C-48-10-A-d

suối Tăm Bua

TV

xã Lộc Thuận

H. Lộc Ninh

 

 

11° 51’ 00”

106° 37’ 02”

11° 49’ 35”

106° 37’ 08”

C-48-10-A-c

Suối Trào

TV

xã Lộc Thuận

H. Lộc Ninh

 

 

11° 51’ 19”

106° 37’ 17”

11° 51’ 03”

106° 41’ 42”

C-48-10-A-d

Ghi chú
LuatVietnam.vn độc quyền cung cấp bản dịch chính thống Công báo tiếng Anh của Thông Tấn Xã Việt Nam.
Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Hiển thị:
download Văn bản gốc có dấu (PDF)
download Văn bản gốc (Word)

Để được giải đáp thắc mắc, vui lòng gọi

19006192

Theo dõi LuatVietnam trên YouTube

TẠI ĐÂY

văn bản cùng lĩnh vực

Quyết định 3940/QĐ-BNN-KL của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về việc bãi bỏ Quyết định 4737/QĐ-BNN-TCLN ngày 02/12/2021 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành Danh mục loài động vật trên cạn khác thuộc lớp chim, thú, bò sát, lưỡng cư không thuộc đối tượng quản lý như động vật hoang dã quy định tại khoản 4 Điều 1 Nghị định 84/2021/NĐ-CP ngày 22/9/2021 của Chính phủ

Quyết định 3940/QĐ-BNN-KL của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về việc bãi bỏ Quyết định 4737/QĐ-BNN-TCLN ngày 02/12/2021 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành Danh mục loài động vật trên cạn khác thuộc lớp chim, thú, bò sát, lưỡng cư không thuộc đối tượng quản lý như động vật hoang dã quy định tại khoản 4 Điều 1 Nghị định 84/2021/NĐ-CP ngày 22/9/2021 của Chính phủ

Tài nguyên-Môi trường, Nông nghiệp-Lâm nghiệp

văn bản mới nhất

loading
×
×
×
Vui lòng đợi