Thông tư 12/2018/TT-BTNMT Danh mục địa danh phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Sóc Trăng

  • Tóm tắt
  • Nội dung
  • VB gốc
  • Tiếng Anh
  • Hiệu lực
  • VB liên quan
  • Lược đồ
  • Nội dung MIX

    - Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…

    - Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.

  • Tải về
Mục lục
Tìm từ trong trang
Lưu
Theo dõi VB

Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.

Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.

Báo lỗi
In
  • Báo lỗi
  • Gửi liên kết tới Email
  • Chia sẻ:
  • Chế độ xem: Sáng | Tối
  • Thay đổi cỡ chữ:
    17
Ghi chú

thuộc tính Thông tư 12/2018/TT-BTNMT

Thông tư 12/2018/TT-BTNMT của Bộ Tài nguyên và Môi trường về việc ban hành Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Sóc Trăng
Cơ quan ban hành: Bộ Tài nguyên và Môi trường
Số công báo:
Số công báo là mã số ấn phẩm được đăng chính thức trên ấn phẩm thông tin của Nhà nước. Mã số này do Chính phủ thống nhất quản lý.
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Số hiệu:12/2018/TT-BTNMTNgày đăng công báo:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày đăng công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Loại văn bản:Thông tưNgười ký:Nguyễn Thị Phương Hoa
Ngày ban hành:
Ngày ban hành là ngày, tháng, năm văn bản được thông qua hoặc ký ban hành.
28/09/2018
Ngày hết hiệu lực:
Ngày hết hiệu lực là ngày, tháng, năm văn bản chính thức không còn hiệu lực (áp dụng).
Đang cập nhật
Áp dụng:
Ngày áp dụng là ngày, tháng, năm văn bản chính thức có hiệu lực (áp dụng).
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản để xem Ngày áp dụng. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Tình trạng hiệu lực:
Cho biết trạng thái hiệu lực của văn bản đang tra cứu: Chưa áp dụng, Còn hiệu lực, Hết hiệu lực, Hết hiệu lực 1 phần; Đã sửa đổi, Đính chính hay Không còn phù hợp,...
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Lĩnh vực: Tài nguyên-Môi trường

TÓM TẮT VĂN BẢN

Danh mục địa danh để lập bản đồ phần đất liền tỉnh Sóc Trăng

Ngày 28/09/2018, Bộ Tài nguyền và Môi trường đã ban hành Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Sóc Trăng tại Thông tư 12/2018/TT-BTNMT.

Danh mục này được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái tiếng Việt của các đơn vị hành chính cấp huyện: Thành phố Sóc Trăng; Thị xã Ngã Năm; Thị xã Vĩnh Châu; 9 huyện: Châu Thành, Cù Lao Dung, Kế Sách, Long Phú, Mỹ Xuyên…

Nhóm đối tượng dân cư được viết tắt là DC; sơn văn là SV; thủy văn là TV; nhóm kinh tế - xã hội là KX.

Một số khu dân cư thuộc Thành phố Sóc Trăng như các khóm 1, 2, 3, 4 phường 1; khóm từ 1- 9 phường 3; khu kinh tế - xã hội điển hình có chùa Nam Sơn, đền thờ Phật Mẫu, đường Lê Thị Minh Khai, đường Trần Hưng Đạo phường 3…

Thông tư này có hiệu lực từ ngày 15/11/2018.

Xem chi tiết Thông tư 12/2018/TT-BTNMT tại đây

tải Thông tư 12/2018/TT-BTNMT

Tải văn bản tiếng Việt (.doc) Thông tư 12/2018/TT-BTNMT DOC (Bản Word)
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản để tải file.

Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!

Tải văn bản tiếng Việt (.pdf) Thông tư 12/2018/TT-BTNMT PDF (Bản có dấu đỏ)
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản để tải file.

Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!

LuatVietnam.vn độc quyền cung cấp bản dịch chính thống Công báo tiếng Anh của Thông Tấn Xã Việt Nam.
Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Ghi chú
Ghi chú: Thêm ghi chú cá nhân cho văn bản bạn đang xem.
Hiệu lực: Đã biết
Tình trạng: Đã biết

BỘ TÀI NGUYÊN VÀ
MÔI TRƯỜNG
--------

Số: 12/2018/TT-BTNMT

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Hà Nội, ngày 28 tháng 9 năm 2018

 

 

THÔNG TƯ

BAN HÀNH DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ PHẦN ĐẤT LIỀN TỈNH SÓC TRĂNG

 

Căn cứ Nghị định số 45/2015/NĐ-CP ngày 06 tháng 5 năm 2015 của Chính phủ về hoạt động đo đạc và bản đồ;

Căn cứ Nghị định số 36/2017/NĐ-CP ngày 04 tháng 4 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài nguyên và Môi trường;

Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Đo đạc, Bản đồ và Thông tin địa lý Việt Nam và Vụ trưởng Vụ Pháp chế;

Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành Thông tư Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Sóc Trăng.

Điều 1. Ban hành kèm theo Thông tư này Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Sóc Trăng.

Điều 2. Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 15 tháng 11 năm 2018.

Điều 3. Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này./.

 

 

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG





Nguyễn Thị Phương Hoa

 

 

DANH MỤC ĐỊA DANH

DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ PHẦN ĐẤT LIỀN TỈNH SÓC TRĂNG
(Ban hành kèm theo Thông tư số 12/2018/TT-BTNMT ngày 28 tháng 9 năm 2018 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường)

 

Phần I. QUY ĐỊNH CHUNG

 

1. Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phần đất liền phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Sóc Trăng được chuẩn hóa từ địa danh thống kê trên bản đồ địa hình quốc gia tỷ lệ 1:25.000 Hệ VN-2000 khu vực phần đất liền tỉnh Sóc Trăng.

2. Danh mục địa danh tỉnh Sóc Trăng được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái tiếng Việt của các đơn vị hành chính cấp huyện gồm thành phố, thị xã và các huyện, trong đó:

a) Cột “Địa danh” là các địa danh đã được chuẩn hóa, địa danh trong ngoặc đơn là tên gọi khác của địa danh.

b) Cột “Nhóm đối tượng” là ký hiệu các nhóm địa danh, trong đó: DC là nhóm địa danh dân cư; SV là nhóm địa danh sơn văn; TV là nhóm địa danh thủy văn; KX là nhóm địa danh kinh tế - xã hội.

c) Cột “Tên ĐVHC cấp xã” là tên đơn vị hành chính cấp xã, trong đó: P. là chữ viết tắt của “phường”; TT. là chữ viết tắt của “thị trấn”.

d) Cột “Tên ĐVHC cấp huyện” là tên đơn vị hành chính cấp huyện, trong đó: TP. là chữ viết tắt của “thành phố”; TX. là chữ viết tắt của “thị xã”; H. là chữ viết tắt của “huyện”.

đ) Cột “Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng” là tọa độ vị trí tương đối của đối tượng địa lý tương ứng với địa danh trong cột “Địa danh”; nếu đối tượng địa lý được thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng điểm, dạng vùng thì giá trị tọa độ tương ứng theo cột “Tọa độ trung tâm”; nếu đối tượng địa lý được thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng đường thì giá trị tọa độ tương ứng theo 2 cột “Tọa độ điểm đầu” và “Tọa độ điểm cuối”.

e) Cột “Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình” là ký hiệu mảnh bản đồ địa hình tỷ lệ 1:25.000 chứa địa danh chuẩn hóa ở cột “Địa danh”.

Phần II. DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ PHẦN ĐẤT LIỀN TỈNH SÓC TRĂNG

 

Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Sóc Trăng gồm địa danh của các đơn vị hành chính cấp huyện được thống kê trong bảng sau:

STT

Đơn vị hành chính cấp huyện

Trang

1

Thành phố Sóc Trăng

 

2

Thị xã Ngã Năm

 

3

Thị xã Vĩnh Châu

 

4

Huyện Châu Thành

 

5

Huyện Cù Lao Dung

 

6

Huyện Kế Sách

 

7

Huyện Long Phú

 

8

Huyện Mỹ Tú

 

9

Huyện Mỹ Xuyên

 

10

Huyện Thạnh Trị

 

11

Huyện Trần Đề

 

 

 

 

Địa danh

Nhóm đối tượng

Tên ĐVHC cấp xã

Tên ĐVHC cấp huyện

Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng

Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình

Tọa độ trung tâm

Tọa độ điểm đầu

Tọa độ điểm cuối

Vĩ độ

Kinh độ

Vĩ độ

Kinh độ

Vĩ độ

Kinh độ

(độ,  phút, giây)

(độ,  phút, giây)

(độ,  phút, giây)

(độ,  phút, giây)

(độ,  phút, giây)

(độ,  phút, giây)

Khóm 1

DC

Phường 1

TP. Sóc Trăng

09° 36' 18''

105° 58' 23''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

Khóm 2

DC

Phường 1

TP. Sóc Trăng

09° 36' 19''

105° 58' 21''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

Khóm 3

DC

Phường 1

TP. Sóc Trăng

09° 36' 20''

105° 58' 13''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

Khóm 4

DC

Phường 1

TP. Sóc Trăng

09° 36' 24''

105° 58' 07''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

cầu 30 tháng 4

KX

Phường 1

TP. Sóc Trăng

09° 36' 28''

105° 58' 15''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

cầu C247

KX

Phường 1

TP. Sóc Trăng

09° 36' 27''

105° 58' 26''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

đường 30 tháng 4

KX

Phường 1

TP. Sóc Trăng

 

 

09° 36' 13''

105° 58' 12''

09° 34' 26''

105° 59' 12''

C-48-56-D-d

đường Hai Bà Trưng

KX

Phường 1

TP. Sóc Trăng

 

 

09° 36' 25''

105° 58' 25''

09° 36' 13''

105° 58' 19''

C-48-56-D-d

đường Lý Thường Kiệt

KX

Phường 1

TP. Sóc Trăng

 

 

09° 36' 29''

105° 58' 04''

09° 36' 29''

106° 00' 12''

C-48-56-D-d

đường Nguyễn Huệ

KX

Phường 1

TP. Sóc Trăng

 

 

09° 36' 29''

105° 58' 04''

09° 35' 42''

105° 58' 56''

C-48-56-D-d

Hòa An Hội Quán (chùa Ông Bổn)

KX

Phường 1

TP. Sóc Trăng

09° 36' 23''

105° 58' 26''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

sông Maspero

TV

Phường 1

TP. Sóc Trăng

 

 

09° 37' 52''

105° 57' 02''

09° 36' 22''

106° 01' 18''

C-48-56-D-d

Khóm 1

DC

Phường 2

TP. Sóc Trăng

09° 36' 01''

105° 57' 46''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

Khóm 2

DC

Phường 2

TP. Sóc Trăng

09° 35' 36''

105° 57' 47''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

Khóm 3

DC

Phường 2

TP. Sóc Trăng

09° 35' 32''

105° 57' 20''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

Khóm 4

DC

Phường 2

TP. Sóc Trăng

09° 36' 08''

105° 57' 32''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

Khóm 5

DC

Phường 2

TP. Sóc Trăng

09° 36' 20''

105° 57' 51''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

Khóm 6

DC

Phường 2

TP. Sóc Trăng

09° 36' 25''

105° 58' 02''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

Khóm 7

DC

Phường 2

TP. Sóc Trăng

09° 35' 58''

105° 57' 14''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

cầu Khánh Hưng

KX

Phường 2

TP. Sóc Trăng

09° 36' 30''

105° 57' 36''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

cầu Kinh Xáng

KX

Phường 2

TP. Sóc Trăng

09° 36' 55''

105° 57' 43''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

chùa Hương Sơn

KX

Phường 2

TP. Sóc Trăng

09° 36' 13''

105° 57' 52''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

chùa Vĩnh Hưng

KX

Phường 2

TP. Sóc Trăng

09° 35' 40''

105° 58' 01''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

đường 30 tháng 4

KX

Phường 2

TP. Sóc Trăng

 

 

09° 36' 13''

105° 58' 12''

09° 34' 26''

105° 59' 12''

C-48-56-D-d

đường Nguyễn Trung Trực

KX

Phường 2

TP. Sóc Trăng

 

 

09° 35' 50''

105° 57' 59''

09° 36' 11''

105° 58' 10''

C-48-56-D-d

đường Nguyễn Văn Linh

KX

Phường 2

TP. Sóc Trăng

 

 

09° 35' 22''

105° 57' 51''

09° 36' 33''

105° 57' 57''

C-48-56-D-d

đường Phú Lợi

KX

Phường 2

TP. Sóc Trăng

 

 

09° 36' 04''

105° 57' 28''

09° 35' 44''

105° 58' 12''

C-48-56-D-d

đường Trần Bình Trọng

KX

Phường 2

TP. Sóc Trăng

 

 

09° 35' 52''

105° 57' 57''

09° 36' 12''

105° 58' 07''

C-48-56-D-d

đường Trần Hưng Đạo

KX

Phường 2

TP. Sóc Trăng

 

 

09° 36' 01''

105° 56' 52''

09° 36' 06''

105° 58' 16''

C-48-56-D-d

đường Trương Công Định

KX

Phường 2

TP. Sóc Trăng

 

 

09° 36' 27''

105° 57' 35''

09° 36' 12''

105° 58' 10''

C-48-56-D-d

đường Tuyến tránh Quốc lộ 1

KX

Phường 2

TP. Sóc Trăng

 

 

09° 37' 58''

105° 57' 07''

09° 34' 05''

105° 56' 47''

C-48-56-D-d

Quốc lộ 1

KX

Phường 2

TP. Sóc Trăng

 

 

09° 46' 33''

105° 50' 45''

09° 23' 44''

105° 42' 41''

C-48-56-D-d

tịnh xá Ngọc Khánh

KX

Phường 2

TP. Sóc Trăng

09° 35' 39''

105° 58' 00''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

Trường Quân sự Quân khu 9

KX

Phường 2

TP. Sóc Trăng

09° 35' 15''

105° 57' 39''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

kênh 8 Thước

TV

Phường 2

TP. Sóc Trăng

 

 

09° 30' 56''

105° 50' 16''

09° 36' 29''

105° 57' 32''

C-48-56-D-d

kênh Tân Phước - An Tập

TV

Phường 2

TP. Sóc Trăng

 

 

09° 42' 41''

105° 46' 33''

09° 36' 56''

105° 57' 42''

C-48-56-D-d

kênh xáng Xà Lan

TV

Phường 2

TP. Sóc Trăng

 

 

09° 36' 34''

105° 57' 57''

09° 35' 49''

105° 54' 05''

C-48-56-D-d

rạch Phú Tức

TV

Phường 2

TP. Sóc Trăng

 

 

09° 36' 16''

105° 56' 18''

09° 36' 17''

105° 57' 22''

C-48-56-D-d

sông Maspero

TV

Phường 2

TP. Sóc Trăng

 

 

09° 37' 52''

105° 57' 02''

09° 36' 22''

106° 01' 18''

C-48-56-D-d

Khóm 1

DC

Phường 3

TP. Sóc Trăng

09° 35' 30''

105° 58' 52''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

Khóm 2

DC

Phường 3

TP. Sóc Trăng

09° 35' 59''

105° 58' 28''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

Khóm 3

DC

Phường 3

TP. Sóc Trăng

09° 35' 54''

105° 58' 25''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

Khóm 4

DC

Phường 3

TP. Sóc Trăng

09° 35' 44''

105° 58' 23''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

Khóm 5

DC

Phường 3

TP. Sóc Trăng

09° 35' 34''

105° 58' 35''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

Khóm 6

DC

Phường 3

TP. Sóc Trăng

09° 36' 03''

105° 58' 21''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

Khóm 7

DC

Phường 3

TP. Sóc Trăng

09° 35' 38''

105° 58' 04''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

Khóm 8

DC

Phường 3

TP. Sóc Trăng

09° 35' 13''

105° 58' 23''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

Khóm 9

DC

Phường 3

TP. Sóc Trăng

09° 34' 38''

105° 58' 11''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

chùa Ma Ha Túp (Chùa Dơi)

KX

Phường 3

TP. Sóc Trăng

09° 34' 47''

105° 58' 13''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

chùa Nam Sơn

KX

Phường 3

TP. Sóc Trăng

09° 35' 54''

105° 58' 24''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

đền thờ Phật Mẫu

KX

Phường 3

TP. Sóc Trăng

09° 35' 57''

105° 58' 34''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

đường 30 tháng 4

KX

Phường 3

TP. Sóc Trăng

 

 

09° 36' 13''

105° 58' 12''

09° 34' 26''

105° 59' 12''

C-48-56-D-d

đường Lê Hồng Phong

KX

Phường 3

TP. Sóc Trăng

 

 

09° 36' 07''

105° 58' 17''

09° 34' 33''

105° 58' 35''

C-48-56-D-d

đường Nguyễn Thị Minh Khai

KX

Phường 3

TP. Sóc Trăng

 

 

09° 35' 53''

105° 58' 20''

09° 36' 10''

105° 58' 26''

C-48-56-D-d

đường Phú Lợi

KX

Phường 3

TP. Sóc Trăng

 

 

09° 36' 04''

105° 57' 28''

09° 35' 44''

105° 58' 12''

C-48-56-D-d

đường Trần Hưng Đạo

KX

Phường 3

TP. Sóc Trăng

 

 

09° 36' 01''

105° 56' 52''

09° 36' 06''

105° 58' 16''

C-48-56-D-d

Đài truyền hình Sóc Trăng

KX

Phường 3

TP. Sóc Trăng

09° 35' 28''

105° 58' 29''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

kênh 19 tháng 5

TV

Phường 3

TP. Sóc Trăng

 

 

09° 33' 08''

105° 56' 23''

09° 34' 56''

105° 57' 46''

C-48-56-D-d

kênh Cô Bắc

TV

Phường 3

TP. Sóc Trăng

 

 

09° 35' 35''

105° 58' 55''

09° 34' 46''

105° 59' 13''

C-48-56-D-d

Kênh Mới

TV

Phường 3

TP. Sóc Trăng

 

 

09° 34' 30''

105° 57' 29''

09° 34' 46''

105° 59' 13''

C-48-56-D-d

Khóm 1

DC

Phường 4

TP. Sóc Trăng

09° 36' 00''

105° 59' 15''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

Khóm 2

DC

Phường 4

TP. Sóc Trăng

09° 36' 05''

105° 58' 52''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

Khóm 3

DC

Phường 4

TP. Sóc Trăng

09° 36' 21''

105° 58' 57''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

Khóm 4

DC

Phường 4

TP. Sóc Trăng

09° 35' 49''

105° 59' 37''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

Khóm 5

DC

Phường 4

TP. Sóc Trăng

09° 35' 50''

106° 00' 48''

 

 

 

 

C-48-57-C-c

Khóm 6

DC

Phường 4

TP. Sóc Trăng

09° 35' 26''

106° 00' 42''

 

 

 

 

C-48-57-C-c

chùa Pem Buôl Thmây

KX

Phường 4

TP. Sóc Trăng

09° 36' 31''

106° 01' 08''

 

 

 

 

C-48-57-C-c

đường Bạch Đằng

KX

Phường 4

TP. Sóc Trăng

 

 

09° 36' 26''

106° 01' 16''

09° 34' 32''

105° 59' 18''

C-48-56-D-d;

C-48-57-C-c

đường Lý Thường Kiệt

KX

Phường 4

TP. Sóc Trăng

 

 

09° 36' 29''

105° 58' 04''

09° 36' 29''

106° 00' 12''

C-48-56-D-d

đường Mạc Đĩnh Chi

KX

Phường 4

TP. Sóc Trăng

 

 

09° 36' 20''

105° 58' 28''

09° 35' 28''

106° 00' 34''

C-48-56-D-d;

C-48-57-C-c

tịnh xá Ngọc Mỹ

KX

Phường 4

TP. Sóc Trăng

09° 36' 00''

105° 59' 19''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

kênh Nhân Lực

TV

Phường 4

TP. Sóc Trăng

 

 

09° 36' 30''

106° 00' 12''

09° 35' 35''

105° 58' 55''

C-48-56-D-d;

C-48-57-C-c

kênh Quản Khuôl

TV

Phường 4

TP. Sóc Trăng

 

 

09° 36' 31''

106° 00' 29''

09° 35' 04''

105° 59' 07''

C-48-57-C-c

sông Maspero

TV

Phường 4

TP. Sóc Trăng

 

 

09° 37' 52''

105° 57' 02''

09° 36' 22''

106° 01' 18''

C-48-56-D-d;

C-48-57-C-c

sông Saintard

TV

Phường 4

TP. Sóc Trăng

 

 

09° 34' 23''

105° 59' 46''

09° 43' 57''

106° 04' 28''

C-48-56-D-d;

C-48-57-C-c

Khóm 1

DC

Phường 5

TP. Sóc Trăng

09° 37' 02''

105° 58' 53''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

Khóm 2

DC

Phường 5

TP. Sóc Trăng

09° 37' 11''

105° 58' 54''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

Khóm 3

DC

Phường 5

TP. Sóc Trăng

09° 37' 40''

105° 59' 05''

 

 

 

 

C-48-56-D-b

Khóm 4

DC

Phường 5

TP. Sóc Trăng

09° 39' 03''

105° 59' 24''

 

 

 

 

C-48-56-D-b

Khóm 5

DC

Phường 5

TP. Sóc Trăng

09° 38' 34''

106° 01' 05''

 

 

 

 

C-48-57-C-a

Bửu Sơn Tự (chùa Đất Sét)

KX

Phường 5

TP. Sóc Trăng

09° 36' 56''

105° 58' 42''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

chùa Phước Nghiêm

KX

Phường 5

TP. Sóc Trăng

09° 37' 15''

105° 58' 39''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

chùa Som Rông

KX

Phường 5

TP. Sóc Trăng

09° 37' 29''

105° 58' 47''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

đường Lương Đình Của (Quốc lộ 60)

KX

Phường 5

TP. Sóc Trăng

 

 

09° 39' 30''

105° 59' 56''

09° 38' 30''

105° 59' 30''

C-48-56-D-b

đường Tôn Đức Thắng (Quốc lộ 60)

KX

Phường 5

TP. Sóc Trăng

 

 

09° 38' 30''

105° 59' 30''

09° 36' 40''

105° 58' 34''

C-48-56-D-b;

C-48-56-D-d

Quốc lộ 60

KX

Phường 5

TP. Sóc Trăng

 

 

09° 45' 20''

106° 06' 21''

09° 37' 58''

105° 57' 07''

C-48-56-D-b;

C-48-56-D-d

kênh 2 tháng 9

TV

Phường 5

TP. Sóc Trăng

 

 

09° 38' 11''

106° 01' 02''

09° 37' 30''

105° 59' 06''

C-48-57-C-a;

C-48-56-D-b

kênh 6 Thước

TV

Phường 5

TP. Sóc Trăng

 

 

09° 39' 48''

106° 00' 52''

09° 36' 50''

105° 59' 37''

C-48-57-C-a;

C-48-56-D-b;

C-48-56-D-d

kênh Chông Chác

TV

Phường 5

TP. Sóc Trăng

 

 

09° 38' 41''

106° 01' 14''

09° 38' 29''

105° 59' 29''

C-48-56-D-b;

C-48-57-C-a

kênh Hồ Nước Ngọt

TV

Phường 5

TP. Sóc Trăng

 

 

09° 41' 18''

105° 57' 33''

09° 36' 55''

105° 58' 10''

C-48-56-D-d;

C-48-56-D-b

sông Chông Chác

TV

Phường 5

TP. Sóc Trăng

 

 

09° 39' 36''

106° 02' 02''

09° 38' 11''

106° 01' 02''

C-48-57-C-a

sông Văn Cơ

TV

Phường 5

TP. Sóc Trăng

 

 

09° 38' 26''

106° 02' 37''

09° 38' 42''

105° 59' 05''

C-48-56-D-b

Khóm 1

DC

Phường 6

TP. Sóc Trăng

09° 36' 59''

105° 57' 46''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

Khóm 2

DC

Phường 6

TP. Sóc Trăng

09° 36' 40''

105° 57' 57''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

Khóm 3

DC

Phường 6

TP. Sóc Trăng

09° 36' 33''

105° 58' 10''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

Khóm 4

DC

Phường 6

TP. Sóc Trăng

09° 36' 32''

105° 58' 22''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

Khóm 5

DC

Phường 6

TP. Sóc Trăng

09° 36' 42''

105° 58' 16''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

Khóm 6

DC

Phường 6

TP. Sóc Trăng

09° 37' 26''

105° 57' 54''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

cầu 30 tháng 4

KX

Phường 6

TP. Sóc Trăng

09° 36' 28''

105° 58' 15''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

cầu C247

KX

Phường 6

TP. Sóc Trăng

09° 36' 27''

105° 58' 26''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

cầu Kinh Xáng

KX

Phường 6

TP. Sóc Trăng

09° 36' 55''

105° 57' 43''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

chùa Khleáng

KX

Phường 6

TP. Sóc Trăng

09° 36' 40''

105° 58' 31''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

chùa Long Hưng

KX

Phường 6

TP. Sóc Trăng

09° 36' 47''

105° 57' 52''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

chùa Từ Thuyền

KX

Phường 6

TP. Sóc Trăng

09° 36' 36''

105° 58' 06''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

đường Tôn Đức Thắng (Quốc lộ 60)

KX

Phường 6

TP. Sóc Trăng

 

 

09° 38' 30''

105° 59' 30''

09° 36' 40''

105° 58' 34''

C-48-56-D-d

Khu văn hóa Hồ NướcNgọt

KX

Phường 6

TP. Sóc Trăng

09° 36' 49''

105° 58' 13''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

Quốc lộ 1

KX

Phường 6

TP. Sóc Trăng

 

 

09° 46' 33''

105° 50' 45''

09° 23' 44''

105° 42' 41''

C-48-56-D-d

Quốc lộ 60

KX

Phường 6

TP. Sóc Trăng

 

 

09° 45' 20''

106° 06' 21''

09° 37' 58''

105° 57' 07''

C-48-56-D-d

Trường Tabred (Trường PTTH iSchool Sóc Trăng)

KX

Phường 6

TP. Sóc Trăng

09° 36' 33''

105° 58' 26''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

kênh 30 tháng 4

TV

Phường 6

TP. Sóc Trăng

 

 

09° 46' 58''

105° 52' 18''

09° 36' 53''

105° 58' 12''

C-48-56-D-d;

C-48-56-D-b

kênh Hồ Nước Ngọt

TV

Phường 6

TP. Sóc Trăng

 

 

09° 41' 18''

105° 57' 33''

09° 36' 55''

105° 58' 10''

C-48-56-D-d;

C-48-56-D-b

sông Maspero

TV

Phường 6

TP. Sóc Trăng

 

 

09° 37' 52''

105° 57' 02''

09° 36' 22''

106° 01' 18''

C-48-56-D-d

Khóm 1

DC

Phường 7

TP. Sóc Trăng

09° 37' 27''

105° 57' 29''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

Khóm 2

DC

Phường 7

TP. Sóc Trăng

09° 37' 58''

105° 57' 09''

 

 

 

 

C-48-56-D-b

Khóm 3

DC

Phường 7

TP. Sóc Trăng

09° 37' 39''

105° 57' 09''

 

 

 

 

C-48-56-D-b

Khóm 4

DC

Phường 7

TP. Sóc Trăng

09° 36' 45''

105° 57' 05''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

Khóm 5

DC

Phường 7

TP. Sóc Trăng

09° 36' 51''

105° 56' 48''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

Khóm 6

DC

Phường 7

TP. Sóc Trăng

09° 36' 23''

105° 57' 17''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

cầu Khánh Hưng

KX

Phường 7

TP. Sóc Trăng

09° 36' 30''

105° 57' 36''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

cầu Kinh Xáng

KX

Phường 7

TP. Sóc Trăng

09° 36' 55''

105° 57' 43''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

chùa Năng Nhơn

KX

Phường 7

TP. Sóc Trăng

09° 37' 46''

105° 57' 13''

 

 

 

 

C-48-56-D-b

chùa Pô Thi Satha Ram (chùa Sóc Vồ)

KX

Phường 7

TP. Sóc Trăng

09° 37' 21''

105° 56' 47''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

Di tích lịch sử văn hóa Địa điểm Chiến thắng Bố Thảo

KX

Phường 7

TP. Sóc Trăng

09° 37' 03''

105° 56' 36''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa

KX

Phường 7

TP. Sóc Trăng

 

 

09° 36' 31''

105° 57' 36''

09° 37' 00''

105° 56' 34''

C-48-56-D-d

đường Tuyến tránh Quốc lộ 1

KX

Phường 7

TP. Sóc Trăng

 

 

09° 37' 58''

105° 57' 07''

09° 34' 05''

105° 56' 47''

C-48-56-D-b;

C-48-56-D-d

Đường tỉnh 938

KX

Phường 7

TP. Sóc Trăng

 

 

09° 37' 00''

105° 56' 34''

09° 33' 36''

105° 48' 11''

C-48-56-D-d

Quốc lộ 1

KX

Phường 7

TP. Sóc Trăng

 

 

09° 46' 33''

105° 50' 45''

09° 23' 44''

105° 42' 41''

C-48-56-D-b;

C-48-56-D-d

Quốc lộ 60

KX

Phường 7

TP. Sóc Trăng

 

 

09° 45' 20''

106° 06' 21''

09° 37' 58''

105° 57' 07''

C-48-56-D-b

cống Bố Thảo

TV

Phường 7

TP. Sóc Trăng

09° 36' 27''

105° 57' 20''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

kênh 30 tháng 4

TV

Phường 7

TP. Sóc Trăng

 

 

09° 46' 58''

105° 52' 18''

09° 36' 53''

105° 58' 12''

C-48-56-D-b

kênh 8 Thước

TV

Phường 7

TP. Sóc Trăng

 

 

09° 30' 56''

105° 50' 16''

09° 36' 29''

105° 57' 32''

C-48-56-D-d

kênh Hồ Nước Ngọt

TV

Phường 7

TP. Sóc Trăng

 

 

09° 41' 18''

105° 57' 33''

09° 36' 55''

105° 58' 10''

C-48-56-D-b

kênh Phú Tức

TV

Phường 7

TP. Sóc Trăng

 

 

09° 36' 00''

105° 56' 28''

09° 34' 15''

105° 54' 49''

C-48-56-D-d

kênh Tân Phước - An Tập

TV

Phường 7

TP. Sóc Trăng

 

 

09° 42' 41''

105° 46' 33''

09° 36' 56''

105° 57' 42''

C-48-56-D-d

kênh xáng Xà Lan

TV

Phường 7

TP. Sóc Trăng

 

 

09° 36' 33''

105° 57' 56''

09° 35' 49''

105° 54' 06''

C-48-56-D-d

rạch Phú Tức

TV

Phường 7

TP. Sóc Trăng

 

 

09° 36' 16''

105° 56' 18''

09° 36' 17''

105° 57' 22''

C-48-56-D-d

sông Maspero

TV

Phường 7

TP. Sóc Trăng

 

 

09° 37' 52''

105° 57' 02''

09° 36' 22''

106° 01' 18''

C-48-56-D-d;

C-48-56-D-b

Khóm 1

DC

Phường 8

TP. Sóc Trăng

09° 36' 36''

105° 58' 41''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

Khóm 2

DC

Phường 8

TP. Sóc Trăng

09° 36' 44''

105° 58' 38''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

Khóm 3

DC

Phường 8

TP. Sóc Trăng

09° 37' 02''

106° 00' 37''

 

 

 

 

C-48-57-C-c

Khóm 4

DC

Phường 8

TP. Sóc Trăng

09° 36' 29''

105° 59' 03''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

Khóm 5

DC

Phường 8

TP. Sóc Trăng

09° 36' 38''

106° 00' 37''

 

 

 

 

C-48-57-C-c

Khóm 6

DC

Phường 8

TP. Sóc Trăng

09° 36' 46''

106° 01' 36''

 

 

 

 

C-48-57-C-c

Khóm 7

DC

Phường 8

TP. Sóc Trăng

09° 37' 20''

106° 01' 35''

 

 

 

 

C-48-57-C-c

cầu C247

KX

Phường 8

TP. Sóc Trăng

09° 36' 27''

105° 58' 26''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

cầu Saintard

KX

Phường 8

TP. Sóc Trăng

09° 37' 30''

106° 02' 08''

 

 

 

 

C-48-57-C-c

cầu Xã Xiểng

KX

Phường 8

TP. Sóc Trăng

09° 37' 13''

106° 01' 19''

 

 

 

 

C-48-57-C-c

chùa Peam Buôl Chăs

KX

Phường 8

TP. Sóc Trăng

09° 37' 15''

106° 01' 25''

 

 

 

 

C-48-57-C-c

đường Phạm Hùng

KX

Phường 8

TP. Sóc Trăng

 

 

09° 36' 37''

105° 58' 40''

09° 37' 30''

106° 02' 07''

C-48-57-C-c;

C-48-56-D-d;

C-48-57-C-a

đường Tôn Đức Thắng

KX

Phường 8

TP. Sóc Trăng

 

 

09° 38' 30''

105° 59' 30''

09° 36' 40''

105° 58' 34''

C-48-56-D-d

Đường tỉnh 933

KX

Phường 8

TP. Sóc Trăng

 

 

09° 36' 37''

105° 58' 40''

09° 39' 26''

106° 09' 39''

C-48-57-C-c;

C-48-56-D-d

Nhà máy Đường Sóc Trăng

KX

Phường 8

TP. Sóc Trăng

09° 37' 38''

106° 02' 02''

 

 

 

 

C-48-57-C-c

Quốc lộ 60

KX

Phường 8

TP. Sóc Trăng

 

 

09° 45' 20''

106° 06' 21''

09° 37' 58''

105° 57' 07''

C-48-56-D-d

kênh 2 tháng 9

TV

Phường 8

TP. Sóc Trăng

 

 

09° 38' 11''

106° 01' 02''

09° 37' 30''

105° 59' 06''

C-48-57-C-a;

C-48-56-D-b

kênh 6 Thước

TV

Phường 8

TP. Sóc Trăng

 

 

09° 39' 48''

106° 00' 52''

09° 36' 50''

105° 59' 37''

C-48-57-D-b;

C-48-56-D-d

sông Maspero

TV

Phường 8

TP. Sóc Trăng

 

 

09° 37' 52''

105° 57' 02''

09° 36' 22''

106° 01' 18''

C-48-56-D-d;

C-48-57-C-c

sông Saintard

TV

Phường 8

TP. Sóc Trăng

 

 

09° 34' 23''

105° 59' 46''

09° 43' 57''

106° 04' 28''

C-48-57-C-c

Khóm 1

DC

Phường 9

TP. Sóc Trăng

09° 36' 16''

105° 58' 29''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

Khóm 2

DC

Phường 9

TP. Sóc Trăng

09° 36' 12''

105° 58' 30''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

Khóm 3

DC

Phường 9

TP. Sóc Trăng

09° 36' 06''

105° 58' 39''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

Khóm 4

DC

Phường 9

TP. Sóc Trăng

09° 35' 51''

105° 58' 44''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

Khóm 5

DC

Phường 9

TP. Sóc Trăng

09° 35' 14''

105° 59' 05''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

Khóm 6

DC

Phường 9

TP. Sóc Trăng

09° 35' 24''

106° 00' 28''

 

 

 

 

C-48-57-C-c

chùa Đại Giác

KX

Phường 9

TP. Sóc Trăng

09° 36' 00''

105° 58' 39''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

chùa Quan Âm

KX

Phường 9

TP. Sóc Trăng

09° 35' 55''

105° 58' 43''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

đường 30 tháng 4

KX

Phường 9

TP. Sóc Trăng

 

 

09° 36' 13''

105° 58' 12''

09° 34' 26''

105° 59' 12''

C-48-56-D-d

đường Bạch Đằng

KX

Phường 9

TP. Sóc Trăng

 

 

09° 36' 26''

106° 01' 16''

09° 34' 32''

105° 59' 18''

C-48-56-D-d;

C-48-57-C-c

đường Mạc Đĩnh Chi

KX

Phường 9

TP. Sóc Trăng

 

 

09° 36' 20''

105° 58' 28''

09° 35' 28''

106° 00' 34''

C-48-56-D-d

đường Nguyễn Huệ

KX

Phường 9

TP. Sóc Trăng

 

 

09° 36' 29''

105° 58' 04''

09° 35' 42''

105° 58' 56''

C-48-56-D-d

hội quán Hưng Hòa Tự

KX

Phường 9

TP. Sóc Trăng

09° 36' 18''

105° 58' 29''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

kênh 3 tháng 2

TV

Phường 9

TP. Sóc Trăng

 

 

09° 35' 53''

105° 59' 14''

09° 34' 43''

105° 59' 42''

C-48-56-D-d

kênh Bắc Tà Ky

TV

Phường 9

TP. Sóc Trăng

 

 

09° 34' 46''

105° 59' 13''

09° 33' 43''

105° 59' 41''

C-48-56-D-d

kênh Cô Bắc

TV

Phường 9

TP. Sóc Trăng

 

 

09° 35' 35''

105° 58' 55''

09° 34' 46''

105° 59' 13''

C-48-56-D-d

kênh Nhân Lực

TV

Phường 9

TP. Sóc Trăng

 

 

09° 36' 30''

106° 00' 12''

09° 35' 35''

105° 58' 55''

C-48-56-D-d

kênh Quản Khuôl

TV

Phường 9

TP. Sóc Trăng

 

 

09° 36' 31''

106° 00' 29''

09° 35' 04''

105° 59' 07''

C-48-57-C-c;

C-48-56-D-d

kênh Ranh Phường 9

TV

Phường 9

TP. Sóc Trăng

 

 

09° 34' 43''

105° 59' 42''

09° 34' 33''

105° 59' 18''

C-48-56-D-d

sông Saintard

TV

Phường 9

TP. Sóc Trăng

 

 

09° 34' 23''

105° 59' 46''

09° 43' 57''

106° 04' 28''

C-48-57-C-c;

C-48-56-D-d

khóm Tâm Trung

DC

Phường 10

TP. Sóc Trăng

09° 34' 17''

105° 56' 58''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

Khóm 1

DC

Phường 10

TP. Sóc Trăng

09° 34' 02''

105° 57' 47''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

Khóm 2

DC

Phường 10

TP. Sóc Trăng

09° 34' 09''

105° 56' 49''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

Khóm 3

DC

Phường 10

TP. Sóc Trăng

09° 35' 12''

105° 56' 59''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

chùa Chrôi Tưm Chăs

KX

Phường 10

TP. Sóc Trăng

09° 34' 27''

105° 57' 11''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

đường An Dương Vương

KX

Phường 10

TP. Sóc Trăng

 

 

09° 34' 01''

105° 56' 52''

09° 33' 37''

105° 57' 52''

C-48-56-D-d

đường Trần Hưng Đạo

KX

Phường 10

TP. Sóc Trăng

 

 

09° 36' 01''

105° 56' 52''

09° 36' 06''

105° 58' 16''

C-48-56-D-d

đường Tuyến tránh Quốc lộ 1

KX

Phường 10

TP. Sóc Trăng

 

 

09° 37' 58''

105° 57' 07''

09° 34' 05''

105° 56' 47''

C-48-56-D-d

Đường tỉnh 934

KX

Phường 10

TP. Sóc Trăng

 

 

09° 34' 01''

105° 56' 52''

09° 30' 51''

106° 13' 57''

C-48-56-D-d

Quốc lộ 1

KX

Phường 10

TP. Sóc Trăng

 

 

09° 46' 33''

105° 50' 45''

09° 23' 44''

105° 42' 41''

C-48-56-D-d

kênh 19 tháng 5

TV

Phường 10

TP. Sóc Trăng

 

 

09° 33' 08''

105° 56' 23''

09° 34' 56''

105° 57' 46''

C-48-56-D-d

kênh 8 Thước

TV

Phường 10

TP. Sóc Trăng

 

 

09° 30' 56''

105° 50' 16''

09° 36' 29''

105° 57' 32''

C-48-56-D-d

kênh Phú Thuận - Thị Trấn

TV

Phường 10

TP. Sóc Trăng

 

 

09° 34' 26''

105° 58' 18''

09° 29' 54''

105° 52' 33''

C-48-56-D-d

kênh Phú Tức

TV

Phường 10

TP. Sóc Trăng

 

 

09° 36' 00''

105° 56' 28''

09° 34' 15''

105° 54' 49''

C-48-56-D-d

Kênh Mới

TV

Phường 10

TP. Sóc Trăng

 

 

09° 34' 30''

105° 57' 29''

09° 34' 46''

105° 59' 13''

C-48-56-D-d

Khóm 1

DC

Phường 1

TX. Ngã Năm

09° 33' 51''

105° 35' 44''

 

 

 

 

C-48-56-C-c

Khóm 2

DC

Phường 1

TX. Ngã Năm

09° 34' 20''

105° 35' 29''

 

 

 

 

C-48-56-C-c

Khóm 3

DC

Phường 1

TX. Ngã Năm

09° 34' 08''

105° 37' 06''

 

 

 

 

C-48-56-C-c

Khóm 4

DC

Phường 1

TX. Ngã Năm

09° 34' 50''

105° 37' 18''

 

 

 

 

C-48-56-C-c

Khóm 5

DC

Phường 1

TX. Ngã Năm

09° 34' 29''

105° 36' 12''

 

 

 

 

C-48-56-C-c

Khóm 6

DC

Phường 1

TX. Ngã Năm

09° 34' 31''

105° 35' 44''

 

 

 

 

C-48-56-C-c

Khóm 7

DC

Phường 1

TX. Ngã Năm

09° 33' 33''

105° 36' 27''

 

 

 

 

C-48-56-C-c

chợ Nổi Ngã Năm

KX

Phường 1

TX. Ngã Năm

09° 34' 00''

105° 35' 43''

 

 

 

 

C-48-56-C-c

chùa Ba Ngỡi

KX

Phường 1

TX. Ngã Năm

09° 35' 13''

105° 36' 10''

 

 

 

 

C-48-56-C-c

chùa Giác Hương

KX

Phường 1

TX. Ngã Năm

09° 34' 38''

105° 35' 13''

 

 

 

 

C-48-56-C-c

chùa Ông Bổn

KX

Phường 1

TX. Ngã Năm

09° 34' 02''

105° 35' 34''

 

 

 

 

C-48-56-C-c

chùa Tịnh Độ

KX

Phường 1

TX. Ngã Năm

09° 33' 50''

105° 35' 57''

 

 

 

 

C-48-56-C-c

chùa Vĩnh Thạnh

KX

Phường 1

TX. Ngã Năm

09° 34' 53''

105° 36' 01''

 

 

 

 

C-48-56-C-c

Di tích lịch sử Địa điểm chiến thắng Chi khu Ngã Năm

KX

Phường 1

TX. Ngã Năm

09° 33' 55''

105° 35' 55''

 

 

 

 

C-48-56-C-c

Quốc lộ 61B

KX

Phường 1

TX. Ngã Năm

 

 

09° 25' 54''

105° 44' 43''

09° 36' 39''

105° 35' 42''

C-48-56-C-c

Quốc lộ Quản Lộ - Phụng Hiệp

KX

Phường 1

TX. Ngã Năm

 

 

09° 42' 50''

105° 46' 59''

09° 31' 07''

105° 32' 53''

C-48-56-C-c

tịnh xá Ngọc Thạnh

KX

Phường 1

TX. Ngã Năm

09° 33' 44''

105° 35' 31''

 

 

 

 

C-48-56-C-c

kênh Bến Long

TV

Phường 1

TX. Ngã Năm

 

 

09° 34' 38''

105° 36' 27''

09° 34' 09''

105° 38' 34''

C-48-56-C-c

kênh Cái Bè

TV

Phường 1

TX. Ngã Năm

 

 

09° 32' 57''

105° 37' 33''

09° 27' 59''

105° 34' 09''

C-48-56-C-c

kênh Cống Sắt

TV

Phường 1

TX. Ngã Năm

 

 

09° 34' 53''

105° 37' 45''

09° 34' 53''

105° 38' 17''

C-48-56-C-d

kênh Cơ Ba

TV

Phường 1

TX. Ngã Năm

 

 

09° 33' 12''

105° 37' 07''

09° 31' 22''

105° 36' 52''

C-48-56-C-c

kênh Dân Quân

TV

Phường 1

TX. Ngã Năm

 

 

09° 33' 25''

105° 36' 45''

09° 32' 15''

105° 36' 12''

C-48-56-C-c

kênh Huỳnh Yến

TV

Phường 1

TX. Ngã Năm

 

 

09° 28' 10''

105° 33' 58''

09° 33' 27''

105° 35' 11''

C-48-56-C-c

kênh Mười Qườn

TV

Phường 1

TX. Ngã Năm

 

 

09° 33' 03''

105° 36' 03''

09° 33' 38''

105° 36' 22''

C-48-56-C-c

kênh Quản Lộ - Phụng Hiệp

TV

Phường 1

TX. Ngã Năm

 

 

09° 31' 19''

105° 32' 55''

09° 42' 41''

105° 46' 33''

C-48-56-C-c

kênh Tư Bí

TV

Phường 1

TX. Ngã Năm

 

 

09° 35' 21''

105° 36' 16''

09° 34' 53''

105° 37' 45''

C-48-56-C-c;

C-48-56-C-d

kênh xáng Ngã Năm - Phú Lộc

TV

Phường 1

TX. Ngã Năm

 

 

09° 33' 59''

105° 35' 45''

09° 26' 15''

105° 43' 48''

C-48-56-C-c;

C-48-56-C-d

Kênh 90

TV

Phường 1

TX. Ngã Năm

 

 

09° 33' 33''

105° 36' 30''

09° 30' 04''

105° 34' 58''

C-48-56-C-c

Kênh Ngang

TV

Phường 1

TX. Ngã Năm

 

 

09° 33' 18''

105° 35' 33''

09° 32' 41''

105° 36' 42''

C-48-56-C-c

Kênh xáng Chìm

TV

Phường 1

TX. Ngã Năm

 

 

09° 36' 14''

105° 35' 35''

09° 34' 01''

105° 35' 43''

C-48-56-C-c;

C-48-56-C-d

rạch Đường Trâu

TV

Phường 1

TX. Ngã Năm

 

 

09° 34' 29''

105° 34' 59''

09° 33' 37''

105° 35' 18''

C-48-56-C-c

rạch Lục Bà Tham

TV

Phường 1

TX. Ngã Năm

 

 

09° 35' 06''

105° 35' 24''

09° 35' 23''

105° 34' 30''

C-48-56-C-c

rạch Tám Giai

TV

Phường 1

TX. Ngã Năm

 

 

09° 33' 01''

105° 36' 02''

09° 33' 47''

105° 36' 06''

C-48-56-C-c

rạch Xẻo Cạy

TV

Phường 1

TX. Ngã Năm

 

 

09° 36' 01''

105° 35' 38''

09° 33' 46''

105° 36' 36''

C-48-56-C-c

rạch Xẻo Chít

TV

Phường 1

TX. Ngã Năm

 

 

09° 35' 02''

105° 33' 30''

09° 34' 01''

105° 35' 42''

C-48-56-C-c

khóm Tân Chánh

DC

Phường 2

TX. Ngã Năm

09° 35' 33''

105° 39' 21''

 

 

 

 

C-48-56-C-d

khóm Tân Chánh A

DC

Phường 2

TX. Ngã Năm

09° 35' 16''

105° 39' 56''

 

 

 

 

C-48-56-C-d

khóm Tân Phú

DC

Phường 2

TX. Ngã Năm

09° 36' 24''

105° 35' 38''

 

 

 

 

C-48-56-C-c

khóm Tân Quới

DC

Phường 2

TX. Ngã Năm

09° 35' 47''

105° 37' 41''

 

 

 

 

C-48-56-C-d

khóm Tân Quới A

DC

Phường 2

TX. Ngã Năm

09° 35' 18''

105° 37' 03''

 

 

 

 

C-48-56-C-c

khóm Tân Thạnh

DC

Phường 2

TX. Ngã Năm

09° 36' 57''

105° 36' 07''

 

 

 

 

C-48-56-C-c

khóm Tân Thành

DC

Phường 2

TX. Ngã Năm

09° 36' 28''

105° 38' 25''

 

 

 

 

C-48-56-C-d

khóm Tân Thành A

DC

Phường 2

TX. Ngã Năm

09° 36' 54''

105° 38' 46''

 

 

 

 

C-48-56-C-d

khóm Tân Thạnh A

DC

Phường 2

TX. Ngã Năm

09° 37' 10''

105° 38' 05''

 

 

 

 

C-48-56-C-d

khóm Tân Trung

DC

Phường 2

TX. Ngã Năm

09° 34' 10''

105° 38' 38''

 

 

 

 

C-48-56-C-d

Khóm 1

DC

Phường 2

TX. Ngã Năm

09° 37' 22''

105° 39' 29''

 

 

 

 

C-48-56-C-d

Khóm 2

DC

Phường 2

TX. Ngã Năm

09° 38' 26''

105° 39' 42''

 

 

 

 

C-48-56-C-b

Khóm 3

DC

Phường 2

TX. Ngã Năm

09° 37' 07''

105° 40' 08''

 

 

 

 

C-48-56-C-d

chùa Bửu Long

KX

Phường 2

TX. Ngã Năm

09° 37' 14''

105° 39' 37''

 

 

 

 

C-48-56-C-d

nhà thờ Trà Cú

KX

Phường 2

TX. Ngã Năm

09° 37' 37''

105° 38' 47''

 

 

 

 

C-48-56-C-b

Quốc lộ 61B

KX

Phường 2

TX. Ngã Năm

 

 

09° 25' 54''

105° 44' 43''

09° 36' 39''

105° 35' 42''

C-48-56-C-c

Quốc lộ Quản Lộ - Phụng Hiệp

KX

Phường 2

TX. Ngã Năm

 

 

09° 42' 50''

105° 46' 59''

09° 31' 07''

105° 32' 53''

C-48-56-C-b;

C-48-56-C-c;

C-48-56-C-d

kênh 26 tháng 3

TV

Phường 2

TX. Ngã Năm

 

 

09° 36' 12''

105° 36' 31''

09° 37' 27''

105° 38' 58''

C-48-56-C-d

kênh 3 Thước

TV

Phường 2

TX. Ngã Năm

 

 

09° 36' 39''

105° 39' 31''

09° 36' 36''

105° 40' 16''

C-48-56-C-d

kênh 8 tháng 3

TV

Phường 2

TX. Ngã Năm

 

 

09° 37' 18''

105° 39' 35''

09° 35' 45''

105° 38' 11''

C-48-56-C-d

kênh Bà Cả

TV

Phường 2

TX. Ngã Năm

 

 

09° 37' 28''

105° 38' 15''

09° 36' 52''

105° 38' 46''

C-48-56-C-d

kênh Ba Dừa

TV

Phường 2

TX. Ngã Năm

 

 

09° 37' 33''

105° 38' 36''

09° 37' 05''

105° 38' 59''

C-48-56-C-d;

C-48-56-C-b

kênh Bà Mười

TV

Phường 2

TX. Ngã Năm

 

 

09° 36' 03''

105° 37' 56''

09° 35' 12''

105° 38' 37''

C-48-56-C-d

kênh Bến Long

TV

Phường 2

TX. Ngã Năm

 

 

09° 34' 38''

105° 36' 27''

09° 34' 09''

105° 38' 34''

C-48-56-C-d

kênh Bình Hưng

TV

Phường 2

TX. Ngã Năm

 

 

09° 37' 05''

105° 40' 19''

09° 31' 48''

105° 39' 38''

C-48-56-C-d

kênh Cống Sắt

TV

Phường 2

TX. Ngã Năm

 

 

09° 34' 53''

105° 37' 45''

09° 34' 53''

105° 38' 17''

C-48-56-C-d

kênh Lam Sơn

TV

Phường 2

TX. Ngã Năm

 

 

09° 34' 59''

105° 39' 14''

09° 34' 08''

105° 39' 11''

C-48-56-C-d

kênh Lâm Trà

TV

Phường 2

TX. Ngã Năm

 

 

09° 35' 14''

105° 37' 04''

09° 35' 06''

105° 39' 53''

C-48-56-C-d

kênh Lung Giữa

TV

Phường 2

TX. Ngã Năm

 

 

09° 34' 59''

105° 39' 54''

09° 33' 41''

105° 40' 37''

C-48-56-C-d

kênh Mỹ Lợi

TV

Phường 2

TX. Ngã Năm

 

 

09° 37' 15''

105° 39' 43''

09° 35' 08''

105° 39' 21''

C-48-56-C-d

kênh Nước Ngọt

TV

Phường 2

TX. Ngã Năm

 

 

09° 34' 09''

105° 38' 34''

09° 34' 05''

105° 40' 54''

C-48-56-C-d

kênh Quản Lộ - Phụng Hiệp

TV

Phường 2

TX. Ngã Năm

 

 

09° 31' 19''

105° 32' 55''

09° 42' 41''

105° 46' 33''

C-48-56-C-d;

C-48-56-C-c;

C-48-56-C-b

kênh Số 9

TV

Phường 2

TX. Ngã Năm

 

 

09° 35' 07''

105° 39' 38''

09° 37' 09''

105° 40' 01''

C-48-56-C-d

kênh Thủy Lợi

TV

Phường 2

TX. Ngã Năm

 

 

09° 34' 35''

105° 39' 51''

09° 34' 36''

105° 39' 12''

C-48-56-C-d

kênh Trà Cú

TV

Phường 2

TX. Ngã Năm

 

 

09° 37' 13''

105° 38' 04''

09° 36' 21''

105° 38' 12''

C-48-56-C-d

kênh Trâm Bầu

TV

Phường 2

TX. Ngã Năm

 

 

09° 35' 09''

105° 39' 05''

09° 36' 38''

105° 39' 10''

C-48-56-C-d

kênh Tư Bí

TV

Phường 2

TX. Ngã Năm

 

 

09° 35' 21''

105° 36' 16''

09° 34' 53''

105° 37' 45''

C-48-56-C-c;

C-48-56-C-d

kênh U Quên

TV

Phường 2

TX. Ngã Năm

 

 

09° 34' 54''

105° 39' 53''

09° 35' 52''

105° 43' 35''

C-48-56-C-d

kênh xáng Mỹ Phước

TV

Phường 2

TX. Ngã Năm

 

 

09° 33' 55''

105° 47' 44''

09° 37' 34''

105° 38' 41''

C-48-56-C-d;

C-48-56-C-b

kênh Xẻo Chiếc

TV

Phường 2

TX. Ngã Năm

 

 

09° 35' 50''

105° 37' 40''

09° 35' 48''

105° 36' 34''

C-48-56-C-c;

C-48-56-C-d

kênh Xẻo Ngựa

TV

Phường 2

TX. Ngã Năm

 

 

09° 36' 58''

105° 36' 58''

09° 35' 50''

105° 37' 20''

C-48-56-C-c

Kênh 500

TV

Phường 2

TX. Ngã Năm

 

 

09° 33' 47''

105° 39' 32''

09° 35' 07''

105° 39' 38''

C-48-56-C-d

Kênh xáng Chìm

TV

Phường 2

TX. Ngã Năm

 

 

09° 36' 14''

105° 35' 35''

09° 34' 01''

105° 35' 43''

C-48-56-C-d;

C-48-56-C-c

rạch Bàu Tượng

TV

Phường 2

TX. Ngã Năm

 

 

09° 34' 45''

105° 37' 55''

09° 34' 59''

105° 39' 14''

C-48-56-C-d

rạch Ca Rê

TV

Phường 2

TX. Ngã Năm

 

 

09° 38' 33''

105° 39' 55''

09° 38' 04''

105° 40' 01''

C-48-56-C-b

rạch Xẻo Cạy

TV

Phường 2

TX. Ngã Năm

 

 

09° 36' 01''

105° 35' 38''

09° 33' 46''

105° 36' 36''

C-48-56-C-c

sông Cái Trầu

TV

Phường 2

TX. Ngã Năm

 

 

09° 38' 34''

105° 39' 55''

09° 35' 13''

105° 32' 38''

C-48-56-C-d;

C-48-56-C-c

khóm Mỹ Thanh

DC

Phường 3

TX. Ngã Năm

09° 30' 30''

105° 35' 09''

 

 

 

 

C-48-56-C-c

khóm Vĩnh Hậu

DC

Phường 3

TX. Ngã Năm

09° 29' 43''

105° 33' 26''

 

 

 

 

C-48-68-A-a

khóm Vĩnh Mỹ

DC

Phường 3

TX. Ngã Năm

09° 33' 08''

105° 34' 54''

 

 

 

 

C-48-56-C-c

khóm Vĩnh Sử

DC

Phường 3

TX. Ngã Năm

09° 30' 44''

105° 34' 30''

 

 

 

 

C-48-56-C-c

khóm Vĩnh Tiền

DC

Phường 3

TX. Ngã Năm

09° 31' 34''

105° 33' 15''

 

 

 

 

C-48-56-C-c

khóm Vĩnh Bình

DC

Phường 3

TX. Ngã Năm

09° 31' 53''

105° 35' 56''

 

 

 

 

C-48-56-C-c

khóm Vĩnh Trung

DC

Phường 3

TX. Ngã Năm

09° 32' 22''

105° 35' 30''

 

 

 

 

C-48-56-C-c

Quốc lộ Quản Lộ - Phụng Hiệp

KX

Phường 3

TX. Ngã Năm

 

 

09° 42' 50''

105° 46' 59''

09° 31' 07''

105° 32' 53''

C-48-56-C-c

kênh Bà Liếm

TV

Phường 3

TX. Ngã Năm

 

 

09° 32' 43''

105° 35' 04''

09° 32' 15''

105° 36' 01''

C-48-56-C-c

kênh Cơ Ba

TV

Phường 3

TX. Ngã Năm

 

 

09° 33' 12''

105° 37' 07''

09° 31' 22''

105° 36' 52''

C-48-56-C-c

kênh Dân Quân

TV

Phường 3

TX. Ngã Năm

 

 

09° 33' 25''

105° 36' 45''

09° 32' 15''

105° 36' 12''

C-48-56-C-c

kênh Hai Gốc Tre

TV

Phường 3

TX. Ngã Năm

 

 

09° 30' 03''

105° 34' 57''

09° 29' 27''

105° 34' 11''

C-48-56-C-c;

C-48-68-A-a

kênh Hai Mùi

TV

Phường 3

TX. Ngã Năm

 

 

09° 33' 01''

105° 36' 02''

09° 32' 39''

105° 36' 20''

C-48-56-C-c

kênh Huỳnh Yến

TV

Phường 3

TX. Ngã Năm

 

 

09° 28' 10''

105° 33' 58''

09° 33' 27''

105° 35' 11''

C-48-56-C-c

kênh Làng Mới

TV

Phường 3

TX. Ngã Năm

 

 

09° 31' 49''

105° 33' 28''

09° 29' 46''

105° 33' 29''

C-48-68-A-a;

C-48-56-C-c

kênh Nàng Rền

TV

Phường 3

TX. Ngã Năm

 

 

09° 31' 46''

105° 33' 24''

09° 22' 48''

105° 41' 09''

C-48-68-A-a;

C-48-56-C-c

kênh Năm Kiệu

TV

Phường 3

TX. Ngã Năm

 

 

09° 31' 25''

105° 33' 02''

09° 29' 45''

105° 33' 05''

C-48-68-A-a;

C-48-56-C-c

kênh Năm Mão

TV

Phường 3

TX. Ngã Năm

 

 

09° 31' 08''

105° 35' 05''

09° 31' 41''

105° 34' 43''

C-48-56-C-c

kênh Quản Lộ - Phụng Hiệp

TV

Phường 3

TX. Ngã Năm

 

 

09° 31' 19''

105° 32' 55''

09° 42' 41''

105° 46' 33''

C-48-56-C-c

Kênh 90

TV

Phường 3

TX. Ngã Năm

 

 

09° 33' 33''

105° 36' 30''

09° 30' 04''

105° 34' 58''

C-48-56-C-c

Kênh Ngang

TV

Phường 3

TX. Ngã Năm

 

 

09° 30' 36''

105° 34' 30''

09° 29' 47''

105° 36' 13''

C-48-56-C-c

rạch Chòm Tre

TV

Phường 3

TX. Ngã Năm

 

 

09° 29' 46''

105° 33' 23''

09° 28' 15''

105° 33' 17''

C-48-68-A-a

rạch Cống Nhà Thờ

TV

Phường 3

TX. Ngã Năm

 

 

09° 32' 46''

105° 35' 04''

09° 32' 46''

105° 34' 27''

C-48-56-C-c

rạch Lung Sen

TV

Phường 3

TX. Ngã Năm

 

 

09° 32' 19''

105° 35' 42''

09° 31' 28''

105° 35' 01''

C-48-56-C-c

rạch Sáu Nhỏ

TV

Phường 3

TX. Ngã Năm

 

 

09° 31' 23''

105° 36' 15''

09° 31' 18''

105° 35' 43''

C-48-56-C-c

rạch Tuần Hớn

TV

Phường 3

TX. Ngã Năm

 

 

09° 31' 28''

105° 33' 52''

09° 31' 30''

105° 34' 39''

C-48-56-C-c

rạch Xóm Lá

TV

Phường 3

TX. Ngã Năm

 

 

09° 29' 44''

105° 32' 45''

09° 29' 44''

105° 34' 15''

C-48-68-A-a

ấp Long Phước

DC

xã Long Bình

TX. Ngã Năm

09° 33' 22''

105° 38' 31''

 

 

 

 

C-48-56-C-d

ấp Mỹ Hiệp

DC

xã Long Bình

TX. Ngã Năm

09° 32' 04''

105° 36' 56''

 

 

 

 

C-48-56-C-c

ấp Mỹ Hòa

DC

xã Long Bình

TX. Ngã Năm

09° 30' 53''

105° 36' 46''

 

 

 

 

C-48-56-C-c

ấp Mỹ Hương

DC

xã Long Bình

TX. Ngã Năm

09° 32' 40''

105° 37' 59''

 

 

 

 

C-48-56-C-d

ấp Tân Bình

DC

xã Long Bình

TX. Ngã Năm

09° 33' 01''

105° 37' 32''

 

 

 

 

C-48-56-C-d

ấp Tân Trung

DC

xã Long Bình

TX. Ngã Năm

09° 34' 00''

105° 37' 32''

 

 

 

 

C-48-56-C-d

chùa Hưng Bình Tự

KX

xã Long Bình

TX. Ngã Năm

09° 32' 44''

105° 38' 01''

 

 

 

 

C-48-56-C-d

chùa Long Phước

KX

xã Long Bình

TX. Ngã Năm

09° 32' 24''

105° 38' 36''

 

 

 

 

C-48-56-C-d

chùa Phước Quang

KX

xã Long Bình

TX. Ngã Năm

09° 33' 07''

105° 38' 29''

 

 

 

 

C-48-56-C-d

chùa Vĩnh Sơn

KX

xã Long Bình

TX. Ngã Năm

09° 34' 06''

105° 39' 10''

 

 

 

 

C-48-56-C-d

Phân trường Thạnh Trị

KX

xã Long Bình

TX. Ngã Năm

09° 31' 16''

105° 37' 53''

 

 

 

 

C-48-56-C-d

Quốc lộ 61B

KX

xã Long Bình

TX. Ngã Năm

 

 

09° 25' 54''

105° 44' 43''

09° 36' 39''

105° 35' 42''

C-48-56-C-d;

C-48-56-C-c

kênh Bảo Liên

TV

xã Long Bình

TX. Ngã Năm

 

 

09° 33' 31''

105° 39' 06''

09° 32' 51''

105° 39' 00''

C-48-56-C-d

kênh Bảy Thung

TV

xã Long Bình

TX. Ngã Năm

 

 

09° 32' 21''

105° 38' 37''

09° 29' 50''

105° 37' 31''

C-48-56-C-d;

C-48-68-A-b

kênh Ba Kiệt

TV

xã Long Bình

TX. Ngã Năm

 

 

09° 32' 50''

105° 39' 17''

09° 32' 04''

105° 39' 13''

C-48-56-C-d

kênh Bến Long

TV

xã Long Bình

TX. Ngã Năm

 

 

09° 34' 38''

105° 36' 27''

09° 34' 09''

105° 38' 34''

C-48-56-C-d;

C-48-56-C-c

kênh Bờ Bao

TV

xã Long Bình

TX. Ngã Năm

 

 

09° 31' 27''

105° 37' 13''

09° 31' 26''

105° 37' 13''

C-48-56-C-c

kênh Cái Bè

TV

xã Long Bình

TX. Ngã Năm

 

 

09° 32' 57''

105° 37' 33''

09° 27' 59''

105° 34' 09''

C-48-56-C-d;

C-48-56-C-c

kênh Cơ Ba

TV

xã Long Bình

TX. Ngã Năm

 

 

09° 33' 12''

105° 37' 07''

09° 31' 22''

105° 36' 52''

C-48-56-C-c

kênh Dân Quân

TV

xã Long Bình

TX. Ngã Năm

 

 

09° 33' 29''

105° 39' 46''

09° 33' 41''

105° 37' 11''

C-48-56-C-d;

C-48-56-C-c

kênh Hai Giá

TV

xã Long Bình

TX. Ngã Năm

 

 

09° 32' 51''

105° 39' 00''

09° 32' 49''

105° 40' 43''

C-48-56-C-d

kênh Năm Quãng

TV

xã Long Bình

TX. Ngã Năm

 

 

09° 33' 30''

105° 39' 31''

09° 33' 47''

105° 39' 32''

C-48-56-C-d

kênh Nước Ngọt

TV

xã Long Bình

TX. Ngã Năm

 

 

09° 34' 09''

105° 38' 34''

09° 34' 05''

105° 40' 54''

C-48-56-C-d

kênh Thủy Lợi

TV

xã Long Bình

TX. Ngã Năm

 

 

09° 34' 08''

105° 39' 16''

09° 33' 31''

105° 39' 14''

C-48-56-C-d

kênh Trung Ngươn

TV

xã Long Bình

TX. Ngã Năm

 

 

09° 34' 08''

105° 38' 34''

09° 32' 51''

105° 39' 00''

C-48-56-C-d

kênh xáng Ngã Năm - Phú Lộc

TV

xã Long Bình

TX. Ngã Năm

 

 

09° 33' 59''

105° 35' 45''

09° 26' 15''

105° 43' 48''

C-48-56-C-d;

C-48-56-C-c

Kênh 500

TV

xã Long Bình

TX. Ngã Năm

 

 

09° 33' 47''

105° 39' 32''

09° 35' 07''

105° 39' 38''

C-48-56-C-d

ấp Cơi Nhì

DC

xã Mỹ Bình

TX. Ngã Năm

09° 27' 27''

105° 35' 47''

 

 

 

 

C-48-68-A-a

ấp Mỹ Lộc 2

DC

xã Mỹ Bình

TX. Ngã Năm

09° 28' 48''

105° 36' 20''

 

 

 

 

C-48-68-A-a

ấp Mỹ Phước

DC

xã Mỹ Bình

TX. Ngã Năm

09° 29' 36''

105° 36' 02''

 

 

 

 

C-48-68-A-a

ấp Mỹ Tân

DC

xã Mỹ Bình

TX. Ngã Năm

09° 28' 55''

105° 34' 09''

 

 

 

 

C-48-68-A-a

ấp Mỹ Lộc 1

DC

xã Mỹ Bình

TX. Ngã Năm

09° 28' 52''

105° 35' 16''

 

 

 

 

C-48-68-A-a

Đường tỉnh 937B

KX

xã Mỹ Bình

TX. Ngã Năm

 

 

09° 25' 21''

105° 43' 49''

09° 26' 37''

105° 33' 02''

C-48-68-A-a

kênh 19 tháng 5B

TV

xã Mỹ Bình

TX. Ngã Năm

 

 

09° 25' 53''

105° 35' 23''

09° 28' 41''

105° 36' 52''

C-48-68-A-a

kênh Cái Bè

TV

xã Mỹ Bình

TX. Ngã Năm

 

 

09° 32' 57''

105° 37' 33''

09° 27' 59''

105° 34' 09''

C-48-68-A-a;

C-48-56-C-c

kênh Hai Gốc Tre

TV

xã Mỹ Bình

TX. Ngã Năm

 

 

09° 30' 03''

105° 34' 57''

09° 29' 27''

105° 34' 11''

C-48-68-A-a

kênh Huỳnh Yến

TV

xã Mỹ Bình

TX. Ngã Năm

 

 

09° 28' 10''

105° 33' 58''

09° 33' 27''

105° 35' 11''

C-48-68-A-a

kênh Lung Sen

TV

xã Mỹ Bình

TX. Ngã Năm

 

 

09° 29' 05''

105° 35' 34''

09° 28' 42''

105° 37' 13''

C-48-68-A-a

kênh Nàng Rền

TV

xã Mỹ Bình

TX. Ngã Năm

 

 

09° 31' 46''

105° 33' 24''

09° 22' 48''

105° 41' 09''

C-48-68-A-a

Kênh Ngang

TV

xã Mỹ Bình

TX. Ngã Năm

 

 

09° 30' 36''

105° 34' 30''

09° 29' 47''

105° 36' 13''

C-48-68-A-a;

C-48-56-C-c

rạch Ba Cụi

TV

xã Mỹ Bình

TX. Ngã Năm

 

 

09° 27' 01''

105° 35' 23''

09° 27' 32''

105° 35' 25''

C-48-68-A-a

rạch Mười Gà

TV

xã Mỹ Bình

TX. Ngã Năm

 

 

09° 27' 32''

105° 35' 25''

09° 28' 29''

105° 34' 55''

C-48-68-A-a

rạch Mười Lửa

TV

xã Mỹ Bình

TX. Ngã Năm

 

 

09° 28' 05''

105° 37' 29''

09° 28' 43''

105° 35' 11''

C-48-68-A-a

sông Cơi Nhì

TV

xã Mỹ Bình

TX. Ngã Năm

 

 

09° 27' 05''

105° 36' 01''

09° 27' 01''

105° 35' 23''

C-48-68-A-a

ấp Mỹ Đông I

DC

xã Mỹ Quới

TX. Ngã Năm

09° 26' 19''

105° 34' 54''

 

 

 

 

C-48-68-A-a

ấp Mỹ Đông II

DC

xã Mỹ Quới

TX. Ngã Năm

09° 26' 52''

105° 35' 04''

 

 

 

 

C-48-68-A-a

ấp Mỹ Tây A

DC

xã Mỹ Quới

TX. Ngã Năm

09° 28' 11''

105° 33' 40''

 

 

 

 

C-48-68-A-a

ấp Mỹ Tây B

DC

xã Mỹ Quới

TX. Ngã Năm

09° 28' 11''

105° 33' 11''

 

 

 

 

C-48-68-A-a

ấp Mỹ Thành

DC

xã Mỹ Quới

TX. Ngã Năm

09° 28' 16''

105° 34' 38''

 

 

 

 

C-48-68-A-a

ấp Mỹ Thọ

DC

xã Mỹ Quới

TX. Ngã Năm

09° 27' 49''

105° 34' 06''

 

 

 

 

C-48-68-A-a

ấp Mỹ Tường A

DC

xã Mỹ Quới

TX. Ngã Năm

09° 26' 50''

105° 32' 51''

 

 

 

 

C-48-68-A-a

ấp Mỹ Tường B

DC

xã Mỹ Quới

TX. Ngã Năm

09° 27' 23''

105° 33' 44''

 

 

 

 

C-48-68-A-a

ấp Mỹ Tường I

DC

xã Mỹ Quới

TX. Ngã Năm

09° 26' 02''

105° 33' 35''

 

 

 

 

C-48-68-A-a

chùa Kha Na Rộn

KX

xã Mỹ Quới

TX. Ngã Năm

09° 28' 14''

105° 32' 34''

 

 

 

 

C-48-68-A-a

Di tích lịch sử Căn cứ Huyện ủy Thạnh Trị - Ngã Năm

KX

xã Mỹ Quới

TX. Ngã Năm

09° 26' 19''

105° 35' 07''

 

 

 

 

C-48-68-A-a

Đường tỉnh 937B

KX

xã Mỹ Quới

TX. Ngã Năm

 

 

09° 25' 21''

105° 43' 49''

09° 26' 37''

105° 33' 02''

C-48-68-A-a

miếu Bà Chúa Xứ Mỹ Đông

KX

xã Mỹ Quới

TX. Ngã Năm

09° 26' 18''

105° 34' 52''

 

 

 

 

C-48-68-A-a

thánh thất Minh Tiên

KX

xã Mỹ Quới

TX. Ngã Năm

09° 28' 15''

105° 32' 51''

 

 

 

 

C-48-68-A-a

đầm Tám Quế

TV

xã Mỹ Quới

TX. Ngã Năm

09° 26' 37''

105° 33' 38''

 

 

 

 

C-48-68-A-a

kênh 19 tháng 5B

TV

xã Mỹ Quới

TX. Ngã Năm

 

 

09° 25' 53''

105° 35' 23''

09° 28' 41''

105° 36' 52''

C-48-68-A-a

kênh Ba Cụi

TV

xã Mỹ Quới

TX. Ngã Năm

 

 

09° 27' 00''

105° 35' 22''

09° 26' 39''

105° 34' 36''

C-48-68-A-a

kênh Cái Bè

TV

xã Mỹ Quới

TX. Ngã Năm

 

 

09° 32' 57''

105° 37' 33''

09° 27' 59''

105° 34' 09''

C-48-68-A-a

kênh Huỳnh Yến

TV

xã Mỹ Quới

TX. Ngã Năm

 

 

09° 28' 10''

105° 33' 58''

09° 33' 27''

105° 35' 11''

C-48-68-A-a

kênh Miếu Tà Trắng

TV

xã Mỹ Quới

TX. Ngã Năm

 

 

09° 25' 16''

105° 34' 22''

09° 25' 59''

105° 35' 18''

C-48-68-A-a

kênh Ngan Dừa - Cầu Sập

TV

xã Mỹ Quới

TX. Ngã Năm

 

 

09° 24' 45''

105° 34' 43''

09° 27' 06''

105° 32' 36''

C-48-68-A-a

kênh Rọc Lá

TV

xã Mỹ Quới

TX. Ngã Năm

 

 

09° 27' 56''

105° 34' 06''

09° 26' 27''

105° 33' 12''

C-48-68-A-a

kênh Sáu Lục

TV

xã Mỹ Quới

TX. Ngã Năm

 

 

09° 25' 16''

105° 34' 19''

09° 26' 29''

105° 34' 39''

C-48-68-A-a

kênh Tám Quế

TV

xã Mỹ Quới

TX. Ngã Năm

 

 

09° 26' 04''

105° 33' 32''

09° 26' 53''

105° 34' 17''

C-48-68-A-a

Kênh Cùng

TV

xã Mỹ Quới

TX. Ngã Năm

 

 

09° 25' 18''

105° 34' 21''

09° 25' 48''

105° 34' 24''

C-48-68-A-a

rạch Ba Cụi

TV

xã Mỹ Quới

TX. Ngã Năm

 

 

09° 27' 01''

105° 35' 23''

09° 27' 32''

105° 35' 25''

C-48-68-A-a

rạch Chòm Tre

TV

xã Mỹ Quới

TX. Ngã Năm

 

 

09° 29' 46''

105° 33' 23''

09° 28' 15''

105° 33' 17''

C-48-68-A-a

rạch Mười Gà

TV

xã Mỹ Quới

TX. Ngã Năm

 

 

09° 27' 32''

105° 35' 25''

09° 28' 29''

105° 34' 55''

C-48-68-A-a

rạch Mỹ Tây

TV

xã Mỹ Quới

TX. Ngã Năm

 

 

09° 28' 19''

105° 32' 33''

09° 27' 59''

105° 34' 08''

C-48-68-A-a

ấp Long An

DC

xã Tân Long

TX. Ngã Năm

09° 32' 00''

105° 39' 10''

 

 

 

 

C-48-56-C-d

ấp Long Hòa

DC

xã Tân Long

TX. Ngã Năm

09° 33' 15''

105° 39' 43''

 

 

 

 

C-48-56-C-d

ấp Long Thành

DC

xã Tân Long

TX. Ngã Năm

09° 31' 09''

105° 40' 41''

 

 

 

 

C-48-56-C-d

ấp Long Thạnh

DC

xã Tân Long

TX. Ngã Năm

09° 31' 34''

105° 40' 06''

 

 

 

 

C-48-56-C-d

ấp Tân Chánh C

DC

xã Tân Long

TX. Ngã Năm

09° 33' 42''

105° 39' 48''

 

 

 

 

C-48-56-C-d

Ấp 18

DC

xã Tân Long

TX. Ngã Năm

09° 30' 23''

105° 38' 25''

 

 

 

 

C-48-56-C-d

cầu Ba Bọng

KX

xã Tân Long

TX. Ngã Năm

09° 31' 49''

105° 39' 38''

 

 

 

 

C-48-56-C-d

cầu Cái Trầu

KX

xã Tân Long

TX. Ngã Năm

09° 31' 28''

105° 40' 17''

 

 

 

 

C-48-56-C-d

chùa Hải Trường

KX

xã Tân Long

TX. Ngã Năm

09° 31' 32''

105° 40' 24''

 

 

 

 

C-48-56-C-d

Quốc lộ 61B

KX

xã Tân Long

TX. Ngã Năm

 

 

09° 25' 54''

105° 44' 43''

09° 36' 39''

105° 35' 42''

C-48-56-C-d

giếng Bao Tử

TV

xã Tân Long

TX. Ngã Năm

09° 31' 59''

105° 40' 12''

 

 

 

 

C-48-56-C-d

kênh 26 tháng 3

TV

xã Tân Long

TX. Ngã Năm

 

 

09° 31' 27''

105° 40' 13''

09° 29' 33''

105° 38' 04''

C-48-68-A-b;

C-48-56-C-d

kênh Bảo Liên

TV

xã Tân Long

TX. Ngã Năm

 

 

09° 33' 31''

105° 39' 06''

09° 32' 51''

105° 39' 00''

C-48-56-C-d

kênh Bảy Thung

TV

xã Tân Long

TX. Ngã Năm

 

 

09° 32' 21''

105° 38' 37''

09° 29' 50''

105° 37' 31''

C-48-68-A-b;

C-48-56-C-d

kênh Ba Khôi

TV

xã Tân Long

TX. Ngã Năm

 

 

09° 30' 51''

105° 39' 33''

09° 31' 13''

105° 38' 40''

C-48-56-C-d

kênh Ba Kiệt

TV

xã Tân Long

TX. Ngã Năm

 

 

09° 32' 50''

105° 39' 17''

09° 32' 04''

105° 39' 13''

C-48-56-C-d

kênh Bình Hưng

TV

xã Tân Long

TX. Ngã Năm

 

 

09° 37' 05''

105° 40' 19''

09° 31' 48''

105° 39' 38''

C-48-56-C-d

kênh Bờ Bao

TV

xã Tân Long

TX. Ngã Năm

 

 

09° 32' 22''

105° 39' 41''

09° 32' 22''

105° 40' 51''

C-48-56-C-d

kênh Cái Trầu

TV

xã Tân Long

TX. Ngã Năm

 

 

09° 33' 10''

105° 46' 12''

09° 31' 28''

105° 40' 17''

C-48-56-C-d

kênh Cầu Đen

TV

xã Tân Long

TX. Ngã Năm

 

 

09° 31' 44''

105° 41' 04''

09° 33' 45''

105° 40' 53''

C-48-56-C-d

kênh Cầu Xéo

TV

xã Tân Long

TX. Ngã Năm

 

 

09° 32' 19''

105° 40' 26''

09° 31' 30''

105° 40' 22''

C-48-56-C-d

kênh Chánh Sạn

TV

xã Tân Long

TX. Ngã Năm

 

 

09° 30' 39''

105° 41' 10''

09° 29' 36''

105° 39' 53''

C-48-56-C-d

kênh Cosxanen

TV

xã Tân Long

TX. Ngã Năm

 

 

09° 32' 07''

105° 39' 00''

09° 29' 33''

105° 38' 03''

C-48-68-A-b;

C-48-56-C-d

kênh Dân Quân

TV

xã Tân Long

TX. Ngã Năm

 

 

09° 33' 29''

105° 39' 46''

09° 33' 41''

105° 37' 11''

C-48-56-C-d

kênh Giao Liên

TV

xã Tân Long

TX. Ngã Năm

 

 

09° 33' 02''

105° 39' 02''

09° 32' 59''

105° 39' 41''

C-48-56-C-d

kênh Hai Giá

TV

xã Tân Long

TX. Ngã Năm

 

 

09° 32' 51''

105° 39' 00''

09° 32' 49''

105° 40' 43''

C-48-56-C-d

kênh Lát Chiếu

TV

xã Tân Long

TX. Ngã Năm

 

 

09° 32' 23''

105° 42' 04''

09° 32' 05''

105° 42' 04''

C-48-56-C-d

kênh Lung Giữa

TV

xã Tân Long

TX. Ngã Năm

 

 

09° 34' 59''

105° 39' 54''

09° 33' 41''

105° 40' 37''

C-48-56-C-d

kênh Minh Luân

TV

xã Tân Long

TX. Ngã Năm

 

 

09° 30' 47''

105° 41' 00''

09° 30' 40''

105° 40' 25''

C-48-56-C-d

kênh Nhà Thờ

TV

xã Tân Long

TX. Ngã Năm

 

 

09° 29' 33''

105° 38' 03''

09° 28' 42''

105° 37' 13''

C-48-68-A-b

kênh Nước Ngọt

TV

xã Tân Long

TX. Ngã Năm

 

 

09° 34' 09''

105° 38' 34''

09° 34' 05''

105° 40' 54''

C-48-56-C-d

kênh Ông Tào

TV

xã Tân Long

TX. Ngã Năm

 

 

09° 30' 36''

105° 41' 15''

09° 32' 12''

105° 42' 29''

C-48-56-C-d

kênh Sáu Hằng

TV

xã Tân Long

TX. Ngã Năm

 

 

09° 30' 40''

105° 40' 25''

09° 30' 51''

105° 39' 33''

C-48-56-C-d

kênh Tây Tàu

TV

xã Tân Long

TX. Ngã Năm

 

 

09° 31' 55''

105° 42' 10''

09° 31' 49''

105° 41' 20''

C-48-56-C-d

kênh Thủy Lợi

TV

xã Tân Long

TX. Ngã Năm

 

 

09° 34' 35''

105° 39' 51''

09° 34' 36''

105° 39' 12''

C-48-56-C-d

kênh U Quên

TV

xã Tân Long

TX. Ngã Năm

 

 

09° 34' 54''

105° 39' 53''

09° 35' 52''

105° 43' 35''

C-48-56-C-d

kênh xáng Ngã Năm - Phú Lộc

TV

xã Tân Long

TX. Ngã Năm

 

 

09° 33' 59''

105° 35' 45''

09° 26' 15''

105° 43' 48''

C-48-56-C-d

Kênh 500

TV

xã Tân Long

TX. Ngã Năm

 

 

09° 33' 47''

105° 39' 32''

09° 35' 07''

105° 39' 38''

C-48-56-C-d

Kênh Bao

TV

xã Tân Long

TX. Ngã Năm

 

 

09° 32' 29''

105° 42' 23''

09° 33' 41''

105° 40' 37''

C-48-56-C-d

Kênh Tư

TV

xã Tân Long

TX. Ngã Năm

 

 

09° 33' 26''

105° 39' 46''

09° 33' 22''

105° 42' 00''

C-48-56-C-d

ấp Vĩnh Đồng

DC

xã Vĩnh Quới

TX. Ngã Năm

09° 34' 03''

105° 33' 12''

 

 

 

 

C-48-56-C-c

ấp Vĩnh Hòa

DC

xã Vĩnh Quới

TX. Ngã Năm

09° 35' 33''

105° 33' 35''

 

 

 

 

C-48-56-C-c

ấp Vĩnh Kiên

DC

xã Vĩnh Quới

TX. Ngã Năm

09° 36' 42''

105° 34' 58''

 

 

 

 

C-48-56-C-c

ấp Vĩnh Phong

DC

xã Vĩnh Quới

TX. Ngã Năm

09° 33' 04''

105° 34' 40''

 

 

 

 

C-48-56-C-c

ấp Vĩnh Thành

DC

xã Vĩnh Quới

TX. Ngã Năm

09° 31' 43''

105° 33' 16''

 

 

 

 

C-48-56-C-c

ấp Vĩnh Thuận

DC

xã Vĩnh Quới

TX. Ngã Năm

09° 35' 00''

105° 33' 52''

 

 

 

 

C-48-56-C-c

ấp Vĩnh Trung

DC

xã Vĩnh Quới

TX. Ngã Năm

09° 35' 20''

105° 35' 13''

 

 

 

 

C-48-56-C-c

ấp Vĩnh Thanh

DC

xã Vĩnh Quới

TX. Ngã Năm

09° 34' 27''

105° 34' 07''

 

 

 

 

C-48-56-C-c

chùa Ô Chum - Prêk Chêk

KX

xã Vĩnh Quới

TX. Ngã Năm

09° 34' 48''

105° 34' 32''

 

 

 

 

C-48-56-C-c

Quốc lộ 61B

KX

xã Vĩnh Quới

TX. Ngã Năm

 

 

09° 25' 54''

105° 44' 43''

09° 36' 39''

105° 35' 42''

C-48-56-C-c

kênh Chiến Lũy

TV

xã Vĩnh Quới

TX. Ngã Năm

 

 

09° 33' 01''

105° 33' 30''

09° 31' 53''

105° 33' 29''

C-48-56-C-c

kênh Làng Mới

TV

xã Vĩnh Quới

TX. Ngã Năm

 

 

09° 33' 00''

105° 33' 08''

09° 34' 16''

105° 33' 08''

C-48-56-C-c

kênh Quản Lộ - Phụng Hiệp

TV

xã Vĩnh Quới

TX. Ngã Năm

 

 

09° 31' 19''

105° 32' 55''

09° 42' 41''

105° 46' 33''

C-48-56-C-c

kênh Tư Toạn

TV

xã Vĩnh Quới

TX. Ngã Năm

 

 

09° 35' 53''

105° 34' 07''

09° 35' 39''

105° 33' 30''

C-48-56-C-c

kênh Vĩnh Khương

TV

xã Vĩnh Quới

TX. Ngã Năm

 

 

09° 34' 31''

105° 33' 33''

09° 34' 17''

105° 33' 08''

C-48-56-C-c

Kênh Làng

TV

xã Vĩnh Quới

TX. Ngã Năm

 

 

09° 31' 21''

105° 32' 55''

09° 32' 59''

105° 33' 05''

C-48-56-C-c

Kênh Mới

TV

xã Vĩnh Quới

TX. Ngã Năm

 

 

09° 33' 30''

105° 33' 36''

09° 32' 25''

105° 34' 02''

C-48-56-C-c

Kênh xáng Chìm

TV

xã Vĩnh Quới

TX. Ngã Năm

 

 

09° 36' 14''

105° 35' 35''

09° 34' 01''

105° 35' 43''

C-48-56-C-c

rạch Bàu Nhum

TV

xã Vĩnh Quới

TX. Ngã Năm

 

 

09° 33' 14''

105° 33' 28''

09° 35' 49''

105° 33' 19''

C-48-56-C-c

rạch Đường Chùa

TV

xã Vĩnh Quới

TX. Ngã Năm

 

 

09° 33' 42''

105° 34' 28''

09° 34' 47''

105° 34' 35''

C-48-56-C-c

rạch Đường Trâu

TV

xã Vĩnh Quới

TX. Ngã Năm

 

 

09° 34' 29''

105° 34' 59''

09° 33' 37''

105° 35' 18''

C-48-56-C-c

rạch Lục Bà Tham

TV

xã Vĩnh Quới

TX. Ngã Năm

 

 

09° 35' 06''

105° 35' 24''

09° 35' 23''

105° 34' 30''

C-48-56-C-c

rạch Ngang Kè

TV

xã Vĩnh Quới

TX. Ngã Năm

 

 

09° 34' 17''

105° 33' 08''

09° 35' 13''

105° 32' 39''

C-48-56-C-c

rạch Sóc Sãi

TV

xã Vĩnh Quới

TX. Ngã Năm

 

 

09° 33' 02''

105° 33' 29''

09° 32' 59''

105° 33' 06''

C-48-56-C-c

rạch Xẻo Chít

TV

xã Vĩnh Quới

TX. Ngã Năm

 

 

09° 35' 02''

105° 33' 30''

09° 34' 01''

105° 35' 42''

C-48-56-C-c

rạch Xẻo Gỗ

TV

xã Vĩnh Quới

TX. Ngã Năm

 

 

09° 35' 57''

105° 35' 36''

09° 36' 14''

105° 34' 00''

C-48-56-C-c

rạch Xẻo Sãi

TV

xã Vĩnh Quới

TX. Ngã Năm

 

 

09° 34' 56''

105° 34' 08''

09° 33' 43''

105° 33' 35''

C-48-56-C-c

sông Cái Trầu

TV

xã Vĩnh Quới

TX. Ngã Năm

 

 

09° 38' 34''

105° 39' 55''

09° 35' 13''

105° 32' 38''

C-48-56-C-c

Khóm 1

DC

Phường 1

TX. Vĩnh Châu

09° 19' 31''

105° 58' 31''

 

 

 

 

C-48-68-B-d

Khóm 2

DC

Phường 1

TX. Vĩnh Châu

09° 19' 55''

105° 58' 41''

 

 

 

 

C-48-68-B-d

Khóm 3

DC

Phường 1

TX. Vĩnh Châu

09° 19' 44''

105° 58' 55''

 

 

 

 

C-48-68-B-d

Khóm 4

DC

Phường 1

TX. Vĩnh Châu

09° 19' 29''

105° 58' 58''

 

 

 

 

C-48-68-B-d

Khóm 5

DC

Phường 1

TX. Vĩnh Châu

09° 19' 10''

105° 59' 02''

 

 

 

 

C-48-68-B-d

Khóm 6

DC

Phường 1

TX. Vĩnh Châu

09° 18' 48''

105° 58' 27''

 

 

 

 

C-48-68-B-d

Khóm 7

DC

Phường 1

TX. Vĩnh Châu

09° 20' 58''

105° 58' 42''

 

 

 

 

C-48-68-B-d

cầu Vĩnh Châu

KX

Phường 1

TX. Vĩnh Châu

09° 19' 38''

105° 58' 43''

 

 

 

 

C-48-68-B-d

chùa Đôl Tru

KX

Phường 1

TX. Vĩnh Châu

09° 20' 22''

105° 59' 12''

 

 

 

 

C-48-68-B-d

cổ miếu Thanh Minh

KX

Phường 1

TX. Vĩnh Châu

09° 19' 25''

105° 58' 11''

 

 

 

 

C-48-68-B-d

đường 30 tháng 4

KX

Phường 1

TX. Vĩnh Châu

 

 

09° 19' 29''

105° 58' 44''

09° 19' 19''

105° 58' 46''

C-48-68-B-d

đường Nguyễn Huệ

KX

Phường 1

TX. Vĩnh Châu

 

 

09° 19' 29''

105° 58' 44''

09° 19' 22''

105° 58' 00''

C-48-68-B-d

Đường tỉnh 935

KX

Phường 1

TX. Vĩnh Châu

 

 

09° 32' 33''

106° 01' 26''

09° 19' 29''

105° 58' 44''

C-48-68-B-d;

C-48-69-A-c

miếu Thiên Hậu Thánh Mẫu

KX

Phường 1

TX. Vĩnh Châu

09° 19' 34''

105° 59' 02''

 

 

 

 

C-48-68-B-d

Quốc lộ Nam Sông Hậu

KX

Phường 1

TX. Vĩnh Châu

 

 

09° 55' 52''

105° 53' 22''

09° 19' 02''

105° 48' 58''

C-48-68-B-d

kênh Giồng Dú

TV

Phường 1

TX. Vĩnh Châu

 

 

09° 20' 25''

105° 59' 17''

09° 22' 52''

106° 00' 43''

C-48-68-B-d

kênh Vĩnh Châu

TV

Phường 1

TX. Vĩnh Châu

 

 

09° 19' 42''

105° 58' 04''

09° 20' 25''

105° 59' 17''

C-48-68-B-d

Kênh 700

TV

Phường 1

TX. Vĩnh Châu

 

 

09° 15' 13''

105° 49' 24''

09° 18' 24''

105° 59' 00''

C-48-68-B-d

Kênh Mới

TV

Phường 1

TX. Vĩnh Châu

 

 

09° 25' 40''

105° 58' 21''

09° 19' 42''

105° 58' 04''

C-48-68-B-d

Kênh Râu

TV

Phường 1

TX. Vĩnh Châu

 

 

09° 21' 18''

105° 58' 16''

09° 21' 49''

106° 00' 04''

C-48-68-B-d;

C-48-69-A-c

Kênh Sườn

TV

Phường 1

TX. Vĩnh Châu

 

 

09° 17' 43''

105° 49' 14''

09° 19' 21''

105° 59' 00''

C-48-68-B-d

khóm Cà Lăng A

DC

Phường 2

TX. Vĩnh Châu

09° 19' 40''

106° 00' 26''

 

 

 

 

C-48-69-A-c

khóm Cà Lăng A Biển

DC

Phường 2

TX. Vĩnh Châu

09° 19' 01''

106° 00' 48''

 

 

 

 

C-48-69-A-c

khóm Cà Lăng B

DC

Phường 2

TX. Vĩnh Châu

09° 19' 55''

106° 02' 06''

 

 

 

 

C-48-69-A-c

khóm Cà Săng

DC

Phường 2

TX. Vĩnh Châu

09° 19' 46''

105° 59' 41''

 

 

 

 

C-48-68-B-d

khóm Đai Rụng

DC

Phường 2

TX. Vĩnh Châu

09° 21' 28''

106° 01' 00''

 

 

 

 

C-48-69-A-c

khóm Giồng Me

DC

Phường 2

TX. Vĩnh Châu

09° 21' 37''

106° 01' 59''

 

 

 

 

C-48-69-A-c

khóm Sân Chim

DC

Phường 2

TX. Vĩnh Châu

09° 20' 01''

106° 02' 32''

 

 

 

 

C-48-69-A-c

khóm Soài Côn

DC

Phường 2

TX. Vĩnh Châu

09° 20' 46''

106° 00' 38''

 

 

 

 

C-48-69-A-c

khóm Vĩnh An

DC

Phường 2

TX. Vĩnh Châu

09° 19' 44''

106° 00' 45''

 

 

 

 

C-48-69-A-c

khóm Vĩnh Bình

DC

Phường 2

TX. Vĩnh Châu

09° 19' 51''

106° 01' 27''

 

 

 

 

C-48-69-A-c

khóm Vĩnh Trung

DC

Phường 2

TX. Vĩnh Châu

09° 21' 08''

106° 02' 19''

 

 

 

 

C-48-69-A-c

chùa Cro Săng

KX

Phường 2

TX. Vĩnh Châu

09° 19' 46''

105° 59' 54''

 

 

 

 

C-48-68-B-d

chùa Sa La Pô Thi

KX

Phường 2

TX. Vĩnh Châu

09° 19' 37''

106° 01' 48''

 

 

 

 

C-48-69-A-c

chùa Soai Kôn

KX

Phường 2

TX. Vĩnh Châu

09° 20' 38''

106° 00' 09''

 

 

 

 

C-48-69-A-c

Quốc lộ Nam Sông Hậu

KX

Phường 2

TX. Vĩnh Châu

 

 

09° 55' 52''

105° 53' 22''

09° 19' 02''

105° 48' 58''

C-48-68-B-d;

C-48-69-A-c

kênh Đại Bái - Tăng Du

TV

Phường 2

TX. Vĩnh Châu

 

 

09° 21' 16''

106° 04' 38''

09° 20' 36''

106° 02' 39''

C-48-69-A-c

kênh Giồng Dú

TV

Phường 2

TX. Vĩnh Châu

 

 

09° 20' 25''

105° 59' 17''

09° 22' 52''

106° 00' 43''

C-48-68-B-d;

C-48-69-A-a;

C-48-69-A-c

kênh KD2

TV

Phường 2

TX. Vĩnh Châu

 

 

09° 21' 49''

106° 04' 21''

09° 21' 53''

106° 00' 12''

C-48-69-A-c

kênh Vĩnh Châu

TV

Phường 2

TX. Vĩnh Châu

 

 

09° 19' 42''

105° 58' 04''

09° 20' 25''

105° 59' 17''

C-48-68-B-d

Kênh 40

TV

Phường 2

TX. Vĩnh Châu

 

 

09° 23' 20''

106° 02' 31''

09° 22' 58''

106° 00' 47''

C-48-69-A-a

Kênh Sườn

TV

Phường 2

TX. Vĩnh Châu

 

 

09° 21' 35''

106° 01' 24''

09° 20' 07''

106° 01' 35''

C-48-69-A-c

rạch Bưng Tum

TV

Phường 2

TX. Vĩnh Châu

 

 

09° 24' 58''

106° 01' 46''

09° 22' 52''

106° 00' 43''

C-48-69-A-a

rạch Hòa Nam

TV

Phường 2

TX. Vĩnh Châu

 

 

09° 21' 20''

106° 04' 28''

09° 20' 46''

106° 01' 30''

C-48-69-A-c

sông Trà Niên

TV

Phường 2

TX. Vĩnh Châu

 

 

09° 23' 02''

106° 01' 12''

09° 24' 49''

106° 07' 33''

C-48-69-A-a

khóm Bưng Tum

DC

P. Khánh Hòa

TX. Vĩnh Châu

09° 24' 12''

106° 01' 14''

 

 

 

 

C-48-69-A-a

khóm Châu Khánh

DC

P. Khánh Hòa

TX. Vĩnh Châu

09° 22' 12''

105° 59' 29''

 

 

 

 

C-48-68-B-d

khóm Huỳnh Thu

DC

P. Khánh Hòa

TX. Vĩnh Châu

09° 25' 43''

106° 00' 00''

 

 

 

 

C-48-68-B-b

khóm Khánh Nam

DC

P. Khánh Hòa

TX. Vĩnh Châu

09° 22' 24''

105° 58' 38''

 

 

 

 

C-48-68-B-d

khóm Kinh Mới Đông

DC

P. Khánh Hòa

TX. Vĩnh Châu

09° 24' 02''

105° 58' 23''

 

 

 

 

C-48-68-B-b

khóm Kinh Mới Sóc

DC

P. Khánh Hòa

TX. Vĩnh Châu

09° 24' 53''

106° 01' 25''

 

 

 

 

C-48-69-A-a

khóm Kinh Ven

DC

P. Khánh Hòa

TX. Vĩnh Châu

09° 22' 59''

105° 58' 56''

 

 

 

 

C-48-68-B-b

khóm Lẫm Thiết

DC

P. Khánh Hòa

TX. Vĩnh Châu

09° 24' 11''

106° 02' 06''

 

 

 

 

C-48-69-A-a

khóm Lê Văn Tư

DC

P. Khánh Hòa

TX. Vĩnh Châu

09° 25' 23''

105° 58' 24''

 

 

 

 

C-48-68-B-b

khóm Nguyễn Út

DC

P. Khánh Hòa

TX. Vĩnh Châu

09° 25' 48''

106° 00' 43''

 

 

 

 

C-48-69-A-a

khóm Trà Niên

DC

P. Khánh Hòa

TX. Vĩnh Châu

09° 22' 57''

106° 00' 36''

 

 

 

 

C-48-69-A-a

cầu Khánh Hòa

KX

P. Khánh Hòa

TX. Vĩnh Châu

09° 22' 56''

106° 00' 34''

 

 

 

 

C-48-69-A-a

cầu Mỹ Thanh

KX

P. Khánh Hòa

TX. Vĩnh Châu

09° 25' 41''

105° 59' 38''

 

 

 

 

C-48-68-B-b

chùa Bưng Tum

KX

P. Khánh Hòa

TX. Vĩnh Châu

09° 24' 16''

106° 01' 16''

 

 

 

 

C-48-69-A-a

đình thần Khánh Hòa

KX

P. Khánh Hòa

TX. Vĩnh Châu

09° 22' 54''

106° 00' 42''

 

 

 

 

C-48-69-A-a

Đường tỉnh 935

KX

P. Khánh Hòa

TX. Vĩnh Châu

 

 

09° 32' 33''

106° 01' 26''

09° 19' 29''

105° 58' 44''

C-48-68-B-b;

C-48-69-A-a;

C-48-69-A-c

kênh Bì Bôn

TV

P. Khánh Hòa

TX. Vĩnh Châu

 

 

09° 26' 12''

106° 01' 20''

09° 24' 58''

106° 01' 46''

C-48-69-A-a

kênh Điền Cậu Tư

TV

P. Khánh Hòa

TX. Vĩnh Châu

 

 

09° 25' 56''

106° 00' 41''

09° 25' 04''

106° 00' 52''

C-48-69-A-a

kênh Giồng Dú

TV

P. Khánh Hòa

TX. Vĩnh Châu

 

 

09° 20' 25''

105° 59' 17''

09° 22' 52''

106° 00' 43''

C-48-69-A-a;

C-48-69-A-c

kênh Huỳnh Thu

TV

P. Khánh Hòa

TX. Vĩnh Châu

 

 

09° 25' 50''

105° 59' 54''

09° 23' 26''

106° 00' 31''

C-48-68-B-b;

C-48-69-A-a

kênh Lẫm Thiết

TV

P. Khánh Hòa

TX. Vĩnh Châu

 

 

09° 23' 20''

106° 02' 30''

09° 25' 01''

106° 02' 02''

C-48-69-A-a

kênh Lộ Mới

TV

P. Khánh Hòa

TX. Vĩnh Châu

 

 

09° 22' 56''

106° 00' 33''

09° 25' 29''

105° 59' 43''

C-48-68-B-b;

C-48-69-A-a

kênh Lung Lá

TV

P. Khánh Hòa

TX. Vĩnh Châu

 

 

09° 25' 04''

106° 00' 52''

09° 25' 39''

106° 01' 35''

C-48-69-A-a

kênh Số Bốn

TV

P. Khánh Hòa

TX. Vĩnh Châu

 

 

09° 25' 29''

105° 59' 01''

09° 25' 13''

105° 58' 36''

C-48-68-B-b

kênh Số Năm

TV

P. Khánh Hòa

TX. Vĩnh Châu

 

 

09° 25' 07''

105° 58' 23''

09° 25' 05''

105° 59' 10''

C-48-68-B-b

kênh Tư Sĩ

TV

P. Khánh Hòa

TX. Vĩnh Châu

 

 

09° 25' 50''

106° 01' 31''

09° 25' 27''

105° 59' 44''

C-48-68-B-b;

C-48-69-A-a

Kênh 40

TV

P. Khánh Hòa

TX. Vĩnh Châu

 

 

09° 22' 52''

106° 00' 43''

09° 21' 30''

105° 55' 51''

C-48-68-B-b;

C-48-69-A-a;

C-48-68-B-d

Kênh Mới

TV

P. Khánh Hòa

TX. Vĩnh Châu

 

 

09° 25' 40''

105° 58' 21''

09° 19' 42''

105° 58' 04''

C-48-68-B-b;

C-48-68-B-d

Kênh Râu

TV

P. Khánh Hòa

TX. Vĩnh Châu

 

 

09° 21' 18''

105° 58' 16''

09° 21' 49''

106° 00' 04''

C-48-68-B-d;

C-48-69-A-c

Kênh Ven

TV

P. Khánh Hòa

TX. Vĩnh Châu

 

 

09° 22' 53''

105° 58' 22''

09° 23' 26''

106° 00' 55''

C-48-68-B-b;

C-48-69-A-a

rạch Bà Hai

TV

P. Khánh Hòa

TX. Vĩnh Châu

 

 

09° 24' 01''

105° 59' 25''

09° 25' 38''

105° 58' 43''

C-48-68-B-b

rạch Bưng Tum

TV

P. Khánh Hòa

TX. Vĩnh Châu

 

 

09° 24' 58''

106° 01' 46''

09° 22' 52''

106° 00' 43''

C-48-69-A-a

rạch Điền Cậu Tư

TV

P. Khánh Hòa

TX. Vĩnh Châu

 

 

09° 25' 04''

106° 00' 52''

09° 24' 28''

106° 01' 16''

C-48-69-A-a

rạch Xóm Chùa

TV

P. Khánh Hòa

TX. Vĩnh Châu

 

 

09° 23' 56''

105° 59' 46''

09° 25' 28''

105° 59' 12''

C-48-68-B-b

sông Mỹ Thanh

TV

P. Khánh Hòa

TX. Vĩnh Châu

 

 

09° 25' 45''

105° 58' 21''

09° 25' 23''

106° 10' 31''

C-48-68-B-b;

C-48-69-A-a

sông Trà Niên

TV

P. Khánh Hòa

TX. Vĩnh Châu

 

 

09° 23' 02''

106° 01' 12''

09° 24' 49''

106° 07' 33''

C-48-69-A-a

khóm Biển Dưới

DC

P. Vĩnh Phước

TX. Vĩnh Châu

09° 18' 24''

105° 55' 31''

 

 

 

 

C-48-68-B-d

khóm Biển Trên

DC

P. Vĩnh Phước

TX. Vĩnh Châu

09° 18' 22''

105° 56' 38''

 

 

 

 

C-48-68-B-d

khóm Biển Trên A

DC

P. Vĩnh Phước

TX. Vĩnh Châu

09° 18' 33''

105° 57' 58''

 

 

 

 

C-48-68-B-d

khóm Đai Trị

DC

P. Vĩnh Phước

TX. Vĩnh Châu

09° 20' 47''

105° 54' 48''

 

 

 

 

C-48-68-B-d

khóm Sở Tại A

DC

P. Vĩnh Phước

TX. Vĩnh Châu

09° 18' 56''

105° 56' 21''

 

 

 

 

C-48-68-B-d

khóm Sở Tại B

DC

P. Vĩnh Phước

TX. Vĩnh Châu

09° 18' 45''

105° 55' 39''

 

 

 

 

C-48-68-B-d

khóm Tân Qui

DC

P. Vĩnh Phước

TX. Vĩnh Châu

09° 21' 58''

105° 53' 52''

 

 

 

 

C-48-68-B-d

khóm Vĩnh Thành

DC

P. Vĩnh Phước

TX. Vĩnh Châu

09° 19' 14''

105° 56' 53''

 

 

 

 

C-48-68-B-d

khóm Xẻo Me

DC

P. Vĩnh Phước

TX. Vĩnh Châu

09° 18' 48''

105° 55' 59''

 

 

 

 

C-48-68-B-d

khóm Wath Pích

DC

P. Vĩnh Phước

TX. Vĩnh Châu

09° 19' 25''

105° 57' 26''

 

 

 

 

C-48-68-B-d

Bia Chiến Thắng Xẻo Me

KX

P. Vĩnh Phước

TX. Vĩnh Châu

09° 19' 05''

105° 56' 15''

 

 

 

 

C-48-68-B-d

cầu Chợ Kinh

KX

P. Vĩnh Phước

TX. Vĩnh Châu

09° 22' 10''

105° 53' 47''

 

 

 

 

C-48-68-B-d

chùa Đơm Om Pưl

KX

P. Vĩnh Phước

TX. Vĩnh Châu

09° 18' 57''

105° 56' 16''

 

 

 

 

C-48-68-B-d

chùa Đơm Thnốt

KX

P. Vĩnh Phước

TX. Vĩnh Châu

09° 18' 34''

105° 58' 17''

 

 

 

 

C-48-68-B-d

chùa Kal Đal

KX

P. Vĩnh Phước

TX. Vĩnh Châu

09° 19' 16''

105° 57' 24''

 

 

 

 

C-48-68-B-d

chùa Ông Bổn

KX

P. Vĩnh Phước

TX. Vĩnh Châu

09° 17' 56''

105° 55' 08''

 

 

 

 

C-48-68-B-d

chùa Tam Hoàng Ngũ Đé

KX

P. Vĩnh Phước

TX. Vĩnh Châu

09° 18' 17''

105° 56' 12''

 

 

 

 

C-48-68-B-d

chùa Tam Sơn

KX

P. Vĩnh Phước

TX. Vĩnh Châu

09° 18' 50''

105° 55' 57''

 

 

 

 

C-48-68-B-d

chùa Wath Pích

KX

P. Vĩnh Phước

TX. Vĩnh Châu

09° 19' 24''

105° 57' 42''

 

 

 

 

C-48-68-B-d

đường Nguyễn Huệ

KX

P. Vĩnh Phước

TX. Vĩnh Châu

 

 

09° 19' 29''

105° 58' 44''

09° 19' 22''

105° 58' 00''

C-48-68-B-d

Đường tỉnh 940

KX

P. Vĩnh Phước

TX. Vĩnh Châu

 

 

09° 42' 15''

105° 46' 09''

09° 18' 49''

105° 54' 53''

C-48-68-B-d

Quốc lộ Nam Sông Hậu

KX

P. Vĩnh Phước

TX. Vĩnh Châu

 

 

09° 55' 52''

105° 53' 22''

09° 19' 02''

105° 48' 58''

C-48-68-B-d

Kênh 40

TV

P. Vĩnh Phước

TX. Vĩnh Châu

 

 

09° 21' 02''

105° 55' 50''

09° 19' 07''

105° 48' 57''

C-48-68-B-d

Kênh 42

TV

P. Vĩnh Phước

TX. Vĩnh Châu

 

 

09° 20' 39''

105° 56' 22''

09° 19' 13''

105° 56' 48''

C-48-68-B-d

Kênh 700

TV

P. Vĩnh Phước

TX. Vĩnh Châu

 

 

09° 15' 13''

105° 49' 24''

09° 18' 24''

105° 59' 00''

C-48-68-B-d

Kênh Mới

TV

P. Vĩnh Phước

TX. Vĩnh Châu

 

 

09° 25' 40''

105° 58' 21''

09° 19' 42''

105° 58' 04''

C-48-68-B-d

Kênh Sườn

TV

P. Vĩnh Phước

TX. Vĩnh Châu

 

 

09° 17' 43''

105° 49' 14''

09° 19' 21''

105° 59' 00''

C-48-68-B-d

rạch Trà Nho

TV

P. Vĩnh Phước

TX. Vĩnh Châu

 

 

09° 20' 38''

105° 56' 03''

09° 22' 32''

105° 55' 18''

C-48-68-B-b;

C-48-68-B-d

sông Cổ Cò

TV

P. Vĩnh Phước

TX. Vĩnh Châu

 

 

09° 21' 39''

105° 51' 26''

09° 25' 45''

105° 58' 21''

C-48-68-B-b;

C-48-68-B-d

ấp Cảng Buối

DC

xã Hòa Đông

TX. Vĩnh Châu

09° 25' 23''

106° 02' 15''

 

 

 

 

C-48-69-A-a

ấp Giầy Lăng

DC

xã Hòa Đông

TX. Vĩnh Châu

09° 26' 36''

106° 02' 48''

 

 

 

 

C-48-69-A-a

ấp Hòa Giang

DC

xã Hòa Đông

TX. Vĩnh Châu

09° 25' 32''

106° 06' 10''

 

 

 

 

C-48-69-A-a

ấp Hòa Khởi

DC

xã Hòa Đông

TX. Vĩnh Châu

09° 24' 18''

106° 02' 57''

 

 

 

 

C-48-69-A-a

ấp Lẫm Thiết

DC

xã Hòa Đông

TX. Vĩnh Châu

09° 23' 54''

106° 02' 13''

 

 

 

 

C-48-69-A-a

ấp Nguyễn Út

DC

xã Hòa Đông

TX. Vĩnh Châu

09° 26' 51''

106° 02' 12''

 

 

 

 

C-48-69-A-a

ấp Nô Tom

DC

xã Hòa Đông

TX. Vĩnh Châu

09° 25' 00''

106° 04' 59''

 

 

 

 

C-48-69-A-a

ấp Thạch Sao

DC

xã Hòa Đông

TX. Vĩnh Châu

09° 26' 03''

106° 04' 45''

 

 

 

 

C-48-69-A-a

ấp Trà Teo

DC

xã Hòa Đông

TX. Vĩnh Châu

09° 24' 49''

106° 04' 32''

 

 

 

 

C-48-69-A-a

ấp Xóm Mới

DC

xã Hòa Đông

TX. Vĩnh Châu

09° 24' 25''

106° 05' 53''

 

 

 

 

C-48-69-A-a

Bia Giầy Lăng

KX

xã Hòa Đông

TX. Vĩnh Châu

09° 26' 30''

106° 02' 48''

 

 

 

 

C-48-69-A-a

chùa Phước Trường An

KX

xã Hòa Đông

TX. Vĩnh Châu

09° 24' 50''

106° 04' 40''

 

 

 

 

C-48-69-A-a

chùa Tà Teo

KX

xã Hòa Đông

TX. Vĩnh Châu

09° 24' 33''

106° 03' 51''

 

 

 

 

C-48-69-A-a

cống Giầy Lăng

KX

xã Hòa Đông

TX. Vĩnh Châu

09° 26' 49''

106° 02' 48''

 

 

 

 

C-48-69-A-a

cống Năm Chích

KX

xã Hòa Đông

TX. Vĩnh Châu

09° 26' 49''

106° 04' 02''

 

 

 

 

C-48-69-A-a

cống Thạch Sao

KX

xã Hòa Đông

TX. Vĩnh Châu

09° 26' 22''

106° 04' 59''

 

 

 

 

C-48-69-A-a

Di tích lịch sử văn hóa Địa Điểm Đồng Khởi Trà Teo

KX

xã Hòa Đông

TX. Vĩnh Châu

09° 24' 32''

106° 03' 31''

 

 

 

 

C-48-69-A-a

miếu Ông Bổn

KX

xã Hòa Đông

TX. Vĩnh Châu

09° 24' 39''

106° 04' 11''

 

 

 

 

C-48-69-A-a

Miếu Bà

KX

xã Hòa Đông

TX. Vĩnh Châu

09° 26' 28''

106° 02' 52''

 

 

 

 

C-48-69-A-a

kênh Ba Tý

TV

xã Hòa Đông

TX. Vĩnh Châu

 

 

09° 25' 39''

106° 01' 35''

09° 25' 24''

106° 02' 14''

C-48-69-A-a

kênh Bì Bôn

TV

xã Hòa Đông

TX. Vĩnh Châu

 

 

09° 26' 12''

106° 01' 20''

09° 24' 58''

106° 01' 46''

C-48-69-A-a

kênh Bờ Tre

TV

xã Hòa Đông

TX. Vĩnh Châu

 

 

09° 26' 19''

106° 02' 50''

09° 25' 59''

106° 02' 14''

C-48-69-A-a

kênh Cơ Ba

TV

xã Hòa Đông

TX. Vĩnh Châu

 

 

09° 25' 37''

106° 06' 28''

09° 25' 35''

106° 04' 42''

C-48-69-A-a

kênh Giầy Lăng

TV

xã Hòa Đông

TX. Vĩnh Châu

 

 

09° 26' 54''

106° 02' 48''

09° 25' 01''

106° 02' 02''

C-48-69-A-a

kênh Gọc Lá

TV

xã Hòa Đông

TX. Vĩnh Châu

 

 

09° 26' 50''

106° 03' 32''

09° 26' 29''

106° 02' 51''

C-48-69-A-a

kênh Hòa Khởi

TV

xã Hòa Đông

TX. Vĩnh Châu

 

 

09° 23' 30''

106° 02' 54''

09° 25' 34''

106° 02' 43''

C-48-69-A-a

kênh Hòa Khởi - Cảng Buổi

TV

xã Hòa Đông

TX. Vĩnh Châu

 

 

09° 25' 34''

106° 02' 43''

09° 26' 05''

106° 02' 37''

C-48-69-A-a

kênh KC2

TV

xã Hòa Đông

TX. Vĩnh Châu

 

 

09° 24' 40''

106° 04' 48''

09° 24' 48''

106° 05' 36''

C-48-69-A-a

kênh Lẫm Thiết

TV

xã Hòa Đông

TX. Vĩnh Châu

 

 

09° 23' 20''

106° 02' 30''

09° 25' 01''

106° 02' 02''

C-48-69-A-a

kênh Năm Chích

TV

xã Hòa Đông

TX. Vĩnh Châu

 

 

09° 26' 56''

106° 04' 04''

09° 25' 41''

106° 04' 06''

C-48-69-A-a

kênh Năm Phát

TV

xã Hòa Đông

TX. Vĩnh Châu

 

 

09° 26' 44''

106° 02' 48''

09° 26' 28''

106° 01' 50''

C-48-69-A-a

kênh Ông Muôn

TV

xã Hòa Đông

TX. Vĩnh Châu

 

 

09° 25' 00''

106° 06' 36''

09° 26' 03''

106° 04' 49''

C-48-69-A-a

kênh Ô Ma

TV

xã Hòa Đông

TX. Vĩnh Châu

 

 

09° 24' 48''

106° 05' 36''

09° 24' 36''

106° 06' 39''

C-48-69-A-a

kênh Thạch Sao

TV

xã Hòa Đông

TX. Vĩnh Châu

 

 

09° 26' 26''

106° 05' 00''

09° 24' 29''

106° 04' 52''

C-48-69-A-a

Kênh Đào

TV

xã Hòa Đông

TX. Vĩnh Châu

 

 

09° 23' 25''

106° 02' 40''

09° 24' 16''

106° 02' 34''

C-48-69-A-a

Kênh Phèn

TV

xã Hòa Đông

TX. Vĩnh Châu

 

 

09° 25' 51''

106° 04' 46''

09° 25' 31''

106° 05' 23''

C-48-69-A-a

sông Mỹ Thanh

TV

xã Hòa Đông

TX. Vĩnh Châu

 

 

09° 25' 45''

105° 58' 21''

09° 25' 23''

106° 10' 31''

C-48-69-A-a

sông Trà Niên

TV

xã Hòa Đông

TX. Vĩnh Châu

 

 

09° 23' 02''

106° 01' 12''

09° 24' 49''

106° 07' 33''

C-48-69-A-a;

C-48-69-(A-b+B-a)

ấp Ca Lạc

DC

xã Lạc Hòa

TX. Vĩnh Châu

09° 21' 39''

106° 03' 56''

 

 

 

 

C-48-69-A-c

ấp Ca Lạc A

DC

xã Lạc Hòa

TX. Vĩnh Châu

09° 21' 53''

106° 04' 24''

 

 

 

 

C-48-69-A-c

ấp Đại Bái

DC

xã Lạc Hòa

TX. Vĩnh Châu

09° 20' 06''

106° 04' 06''

 

 

 

 

C-48-69-A-c

ấp Đại Bái A

DC

xã Lạc Hòa

TX. Vĩnh Châu

09° 20' 00''

106° 03' 34''

 

 

 

 

C-48-69-A-c

ấp Hòa Nam

DC

xã Lạc Hòa

TX. Vĩnh Châu

09° 21' 13''

106° 03' 19''

 

 

 

 

C-48-69-A-c

ấp Hòa Thành

DC

xã Lạc Hòa

TX. Vĩnh Châu

09° 21' 35''

106° 03' 21''

 

 

 

 

C-48-69-A-c

ấp Lền Buối

DC

xã Lạc Hòa

TX. Vĩnh Châu

09° 23' 12''

106° 02' 42''

 

 

 

 

C-48-69-A-a

ấp Tân Thời

DC

xã Lạc Hòa

TX. Vĩnh Châu

09° 24' 07''

106° 03' 52''

 

 

 

 

C-48-69-A-a

ấp Vĩnh Biên

DC

xã Lạc Hòa

TX. Vĩnh Châu

09° 21' 51''

106° 05' 03''

 

 

 

 

C-48-69-A-c

chùa Đay Tà Pai

KX

xã Lạc Hòa

TX. Vĩnh Châu

09° 19' 48''

106° 03' 39''

 

 

 

 

C-48-69-A-c

chùa Hải Phước An

KX

xã Lạc Hòa

TX. Vĩnh Châu

09° 21' 45''

106° 04' 43''

 

 

 

 

C-48-69-A-c

chùa Tà Đơk

KX

xã Lạc Hòa

TX. Vĩnh Châu

09° 21' 28''

106° 04' 24''

 

 

 

 

C-48-69-A-c

chùa Tăng Du

KX

xã Lạc Hòa

TX. Vĩnh Châu

09° 20' 42''

106° 02' 53''

 

 

 

 

C-48-69-A-c

miếu Bà Thiên Hậu

KX

xã Lạc Hòa

TX. Vĩnh Châu

09° 21' 46''

106° 04' 21''

 

 

 

 

C-48-69-A-c

miếu Ông Tà

KX

xã Lạc Hòa

TX. Vĩnh Châu

09° 21' 19''

106° 03' 41''

 

 

 

 

C-48-69-A-c

Quốc lộ Nam Sông Hậu

KX

xã Lạc Hòa

TX. Vĩnh Châu

 

 

09° 55' 52''

105° 53' 22''

09° 19' 02''

105° 48' 58''

C-48-69-A-c

kênh Bà Hai

TV

xã Lạc Hòa

TX. Vĩnh Châu

 

 

09° 24' 24''

106° 05' 37''

09° 22' 53''

106° 05' 23''

C-48-69-A-a

kênh Bà Kiêu

TV

xã Lạc Hòa

TX. Vĩnh Châu

 

 

09° 21' 18''

106° 04' 32''

09° 20' 57''

106° 05' 00''

C-48-69-A-c

kênh Cao Sản

TV

xã Lạc Hòa

TX. Vĩnh Châu

 

 

09° 20' 19''

106° 02' 40''

09° 20' 45''

106° 04' 33''

C-48-69-A-c

kênh Đại Bái - Tăng Du

TV

xã Lạc Hòa

TX. Vĩnh Châu

 

 

09° 21' 16''

106° 04' 38''

09° 20' 36''

106° 02' 39''

C-48-69-A-c

kênh Đai Đuông

TV

xã Lạc Hòa

TX. Vĩnh Châu

 

 

09° 22' 50''

106° 04' 07''

09° 21' 55''

106° 03' 07''

C-48-69-A-a;

C-48-69-A-c

kênh KD2

TV

xã Lạc Hòa

TX. Vĩnh Châu

 

 

09° 21' 49''

106° 04' 21''

09° 21' 53''

106° 00' 12''

C-48-69-A-c

kênh Sườn

TV

xã Lạc Hòa

TX. Vĩnh Châu

 

 

09° 22' 47''

106° 08' 14''

09° 20' 51''

106° 04' 33''

C-48-69-A-c

kênh Tân Thời

TV

xã Lạc Hòa

TX. Vĩnh Châu

 

 

09° 24' 14''

106° 03' 50''

09° 21' 53''

106° 04' 06''

C-48-69-A-a;

C-48-69-A-c

kênh Thủy Lợi

TV

xã Lạc Hòa

TX. Vĩnh Châu

 

 

09° 23' 26''

106° 02' 49''

09° 21' 42''

106° 03' 06''

C-48-69-A-a;

C-48-69-A-c

kênh Vàm Sát

TV

xã Lạc Hòa

TX. Vĩnh Châu

 

 

09° 24' 17''

106° 05' 03''

09° 21' 18''

106° 04' 32''

C-48-69-A-a;

C-48-69-A-c

rạch Bà Xăm

TV

xã Lạc Hòa

TX. Vĩnh Châu

 

 

09° 22' 55''

106° 04' 36''

09° 24' 16''

106° 07' 11''

C-48-69-A-a

rạch Củ Cải

TV

xã Lạc Hòa

TX. Vĩnh Châu

 

 

09° 22' 38''

106° 06' 55''

09° 21' 38''

106° 04' 26''

C-48-69-A-c

rạch Hòa Nam

TV

xã Lạc Hòa

TX. Vĩnh Châu

 

 

09° 21' 20''

106° 04' 28''

09° 20' 46''

106° 01' 30''

C-48-69-A-c

rạch Tà Khi

TV

xã Lạc Hòa

TX. Vĩnh Châu

 

 

09° 22' 55''

106° 06' 58''

09° 21' 59''

106° 04' 25''

C-48-69-A-c

sông Bồ Hố

TV

xã Lạc Hòa

TX. Vĩnh Châu

 

 

09° 22' 20''

106° 04' 27''

09° 22' 23''

106° 02' 34''

C-48-69-A-c

sông Trà Niên

TV

xã Lạc Hòa

TX. Vĩnh Châu

 

 

09° 23' 02''

106° 01' 12''

09° 24' 49''

106° 07' 33''

C-48-69-A-a

ấp Hòa Hiệp

DC

xã Lai Hòa

TX. Vĩnh Châu

09° 17' 14''

105° 51' 09''

 

 

 

 

C-48-68-B-c

ấp Lai Hòa

DC

xã Lai Hòa

TX. Vĩnh Châu

09° 19' 10''

105° 49' 45''

 

 

 

 

C-48-68-B-c

ấp Lai Hòa A

DC

xã Lai Hòa

TX. Vĩnh Châu

09° 18' 55''

105° 49' 43''

 

 

 

 

C-48-68-B-c

ấp Năm Căn

DC

xã Lai Hòa

TX. Vĩnh Châu

09° 20' 54''

105° 49' 43''

 

 

 

 

C-48-68-B-c

ấp Prey Chóp

DC

xã Lai Hòa

TX. Vĩnh Châu

09° 16' 49''

105° 50' 07''

 

 

 

 

C-48-68-B-c

ấp Prey Chóp A

DC

xã Lai Hòa

TX. Vĩnh Châu

09° 16' 43''

105° 49' 44''

 

 

 

 

C-48-68-B-c

ấp Prey Chóp B

DC

xã Lai Hòa

TX. Vĩnh Châu

09° 15' 55''

105° 49' 40''

 

 

 

 

C-48-68-B-c

ấp Xẻo Cóc

DC

xã Lai Hòa

TX. Vĩnh Châu

09° 19' 03''

105° 50' 17''

 

 

 

 

C-48-68-B-c

ấp Xẻo Su

DC

xã Lai Hòa

TX. Vĩnh Châu

09° 18' 58''

105° 51' 31''

 

 

 

 

C-48-68-B-c

ấp Xung Thum A

DC

xã Lai Hòa

TX. Vĩnh Châu

09° 17' 29''

105° 52' 00''

 

 

 

 

C-48-68-B-c

ấp Xung Thum B

DC

xã Lai Hòa

TX. Vĩnh Châu

09° 16' 37''

105° 51' 34''

 

 

 

 

C-48-68-B-c

chùa Hưng Lai Tự

KX

xã Lai Hòa

TX. Vĩnh Châu

09° 19' 05''

105° 49' 37''

 

 

 

 

C-48-68-B-c

chùa Prey Chóp

KX

xã Lai Hòa

TX. Vĩnh Châu

09° 16' 14''

105° 50' 19''

 

 

 

 

C-48-68-B-c

chùa Tưk Sáp

KX

xã Lai Hòa

TX. Vĩnh Châu

09° 19' 00''

105° 50' 13''

 

 

 

 

C-48-68-B-c

chùa Xung Thum

KX

xã Lai Hòa

TX. Vĩnh Châu

09° 17' 34''

105° 52' 19''

 

 

 

 

C-48-68-B-c

Đồn biên phòng 650

KX

xã Lai Hòa

TX. Vĩnh Châu

09° 16' 32''

105° 51' 01''

 

 

 

 

C-48-68-B-c

Miếu Bà

KX

xã Lai Hòa

TX. Vĩnh Châu

09° 21' 02''

105° 50' 01''

 

 

 

 

C-48-68-B-c

Quốc lộ Nam Sông Hậu

KX

xã Lai Hòa

TX. Vĩnh Châu

 

 

09° 55' 52''

105° 53' 22''

09° 19' 02''

105° 48' 58''

C-48-68-B-c

kênh Bảy Túc

TV

xã Lai Hòa

TX. Vĩnh Châu

 

 

09° 21' 15''

105° 50' 43''

09° 17' 04''

105° 52' 25''

C-48-68-B-c

kênh Lai Hòa

TV

xã Lai Hòa

TX. Vĩnh Châu

 

 

09° 18' 50''

105° 49' 47''

09° 16' 36''

105° 50' 22''

C-48-68-B-c

kênh Lai Hòa

TV

xã Lai Hòa

TX. Vĩnh Châu

 

 

09° 19' 20''

105° 49' 53''

09° 20' 48''

105° 49' 20''

C-48-68-B-c

kênh Rạch Đập

TV

xã Lai Hòa

TX. Vĩnh Châu

 

 

09° 20' 19''

105° 48' 53''

09° 19' 52''

105° 49' 05''

C-48-68-B-c

kênh Ranh Lai Hòa

TV

xã Lai Hòa

TX. Vĩnh Châu

 

 

09° 18' 08''

105° 49' 09''

09° 19' 20''

105° 49' 53''

C-48-68-B-c

Kênh 40

TV

xã Lai Hòa

TX. Vĩnh Châu

 

 

09° 21' 02''

105° 55' 50''

09° 19' 07''

105° 48' 57''

C-48-68-B-c;

C-48-68-B-d

Kênh 700

TV

xã Lai Hòa

TX. Vĩnh Châu

 

 

09° 15' 13''

105° 49' 24''

09° 18' 24''

105° 59' 00''

C-48-68-B-c;

C-48-68-B-d

Kênh Sườn

TV

xã Lai Hòa

TX. Vĩnh Châu

 

 

09° 17' 43''

105° 49' 14''

09° 19' 21''

105° 59' 00''

C-48-68-B-c

sông Bạc Liêu

TV

xã Lai Hòa

TX. Vĩnh Châu

 

 

09° 20' 25''

105° 48' 37''

09° 21' 39''

105° 51' 26''

C-48-68-B-c

ấp Âu Thọ A

DC

xã Vĩnh Hải

TX. Vĩnh Châu

09° 20' 56''

106° 06' 39''

 

 

 

 

C-48-69-A-c

ấp Âu Thọ B

DC

xã Vĩnh Hải

TX. Vĩnh Châu

09° 20' 19''

106° 04' 48''

 

 

 

 

C-48-69-A-c

ấp Giồng Nỗi

DC

xã Vĩnh Hải

TX. Vĩnh Châu

09° 21' 33''

106° 07' 15''

 

 

 

 

C-48-69-A-c

ấp Huỳnh Kỳ

DC

xã Vĩnh Hải

TX. Vĩnh Châu

09° 24' 05''

106° 09' 33''

 

 

 

 

C-48-69-(A-b+B-a)

ấp Mỹ Thanh

DC

xã Vĩnh Hải

TX. Vĩnh Châu

09° 24' 50''

106° 09' 34''

 

 

 

 

C-48-69-(A-b+B-a)

ấp Trà Sết

DC

xã Vĩnh Hải

TX. Vĩnh Châu

09° 21' 12''

106° 06' 55''

 

 

 

 

C-48-69-A-c

ấp Vĩnh Thạnh A

DC

xã Vĩnh Hải

TX. Vĩnh Châu

09° 22' 57''

106° 07' 40''

 

 

 

 

C-48-69-(A-b+B-a)

ấp Vĩnh Thạnh B

DC

xã Vĩnh Hải

TX. Vĩnh Châu

09° 22' 09''

106° 06' 05''

 

 

 

 

C-48-69-A-c

chùa Pro Lean

KX

xã Vĩnh Hải

TX. Vĩnh Châu

09° 21' 41''

106° 06' 26''

 

 

 

 

C-48-69-A-c

chùa Tà Sết

KX

xã Vĩnh Hải

TX. Vĩnh Châu

09° 21' 16''

106° 06' 56''

 

 

 

 

C-48-69-A-c

cống S15

KX

xã Vĩnh Hải

TX. Vĩnh Châu

09° 21' 11''

106° 08' 41''

 

 

 

 

C-48-69-A-d

cống S16

KX

xã Vĩnh Hải

TX. Vĩnh Châu

09° 22' 56''

106° 11' 09''

 

 

 

 

C-48-69-(A-b+B-a)

cống S17

KX

xã Vĩnh Hải

TX. Vĩnh Châu

09° 24' 41''

106° 09' 36''

 

 

 

 

C-48-69-(A-b+B-a)

Khu du lịch sinh thái Hồ Bể

KX

xã Vĩnh Hải

TX. Vĩnh Châu

09° 20' 23''

106° 08' 09''

 

 

 

 

C-48-69-A-d

Quốc lộ Nam Sông Hậu

KX

xã Vĩnh Hải

TX. Vĩnh Châu

 

 

09° 55' 52''

105° 53' 22''

09° 19' 02''

105° 48' 58''

C-48-69-(A-b+B-a); C-48-69-A-c;

C-48-69-A-d

cống Rạch Sâu

TV

xã Vĩnh Hải

TX. Vĩnh Châu

09° 23' 53''

106° 08' 48''

 

 

 

 

C-48-69-(A-b+B-a)

cửa Mỹ Thanh

TV

xã Vĩnh Hải

TX. Vĩnh Châu

09° 25' 23''

106° 10' 31''

 

 

 

 

C-48-69-(A-b+B-a)

kênh Bà Hai

TV

xã Vĩnh Hải

TX. Vĩnh Châu

 

 

09° 24' 24''

106° 05' 37''

09° 22' 53''

106° 05' 23''

C-48-69-A-a

kênh Bà Kiêu

TV

xã Vĩnh Hải

TX. Vĩnh Châu

 

 

09° 21' 18''

106° 04' 32''

09° 20' 57''

106° 05' 00''

C-48-69-A-c

Kênh Sườn

TV

xã Vĩnh Hải

TX. Vĩnh Châu

 

 

09° 22' 47''

106° 08' 14''

09° 20' 51''

106° 04' 33''

C-48-69-A-c;

C-48-69-(A-b+B-a); C-48-69-A-d

rạch Bà Xăm

TV

xã Vĩnh Hải

TX. Vĩnh Châu

 

 

09° 22' 55''

106° 04' 36''

09° 24' 16''

106° 07' 11''

C-48-69-A-a

rạch Củ Cải

TV

xã Vĩnh Hải

TX. Vĩnh Châu

 

 

09° 22' 38''

106° 06' 55''

09° 21' 38''

106° 04' 26''

C-48-69-A-c;

C-48-69-A-a

rạch Giồng Chùa

TV

xã Vĩnh Hải

TX. Vĩnh Châu

 

 

09° 22' 42''

106° 09' 35''

09° 24' 39''

106° 09' 23''

C-48-69-(A-b+B-a)

rạch Hồ Bể

TV

xã Vĩnh Hải

TX. Vĩnh Châu

 

 

09° 20' 46''

106° 08' 38''

09° 22' 42''

106° 09' 35''

C-48-69-A-d;

C-48-69-(A-b+B-a)

rạch Tà Khi

TV

xã Vĩnh Hải

TX. Vĩnh Châu

 

 

09° 22' 55''

106° 06' 58''

09° 21' 59''

106° 04' 25''

C-48-69-A-a;

C-48-69-A-c

sông Mỹ Thanh

TV

xã Vĩnh Hải

TX. Vĩnh Châu

 

 

09° 25' 45''

105° 58' 21''

09° 25' 23''

106° 10' 31''

C-48-69-(A-b+B-a); C-48-69-A-a

sông Trà Niên

TV

xã Vĩnh Hải

TX. Vĩnh Châu

 

 

09° 23' 02''

106° 01' 12''

09° 24' 49''

106° 07' 33''

C-48-69-A-a;

C-48-69-(A-b+B-a)

ấp Đặng Văn Đông

DC

xã Vĩnh Hiệp

TX. Vĩnh Châu

09° 21' 33''

105° 58' 12''

 

 

 

 

C-48-68-B-d

ấp Kinh Mới

DC

xã Vĩnh Hiệp

TX. Vĩnh Châu

09° 24' 26''

105° 58' 15''

 

 

 

 

C-48-68-B-b

ấp Ngã Tư

DC

xã Vĩnh Hiệp

TX. Vĩnh Châu

09° 22' 55''

105° 58' 17''

 

 

 

 

C-48-68-B-b

ấp Phạm Kiểu

DC

xã Vĩnh Hiệp

TX. Vĩnh Châu

09° 24' 58''

105° 57' 15''

 

 

 

 

C-48-68-B-b

ấp Tân Hưng

DC

xã Vĩnh Hiệp

TX. Vĩnh Châu

09° 23' 27''

105° 57' 20''

 

 

 

 

C-48-68-B-b

ấp Tân Lập

DC

xã Vĩnh Hiệp

TX. Vĩnh Châu

09° 22' 45''

105° 56' 55''

 

 

 

 

C-48-68-B-b

ấp Tân Thành A

DC

xã Vĩnh Hiệp

TX. Vĩnh Châu

09° 20' 53''

105° 56' 59''

 

 

 

 

C-48-68-B-d

ấp Tân Thành B

DC

xã Vĩnh Hiệp

TX. Vĩnh Châu

09° 20' 41''

105° 56' 29''

 

 

 

 

C-48-68-B-d

ấp Tân Tỉnh

DC

xã Vĩnh Hiệp

TX. Vĩnh Châu

09° 23' 58''

105° 56' 03''

 

 

 

 

C-48-68-B-b

kênh Phạm Kiều

TV

xã Vĩnh Hiệp

TX. Vĩnh Châu

 

 

09° 25' 24''

105° 57' 52''

09° 23' 35''

105° 57' 54''

C-48-68-B-b

kênh Tân Hưng

TV

xã Vĩnh Hiệp

TX. Vĩnh Châu

 

 

09° 24' 11''

105° 57' 14''

09° 24' 07''

105° 56' 34''

C-48-68-B-b

kênh Tân Lập

TV

xã Vĩnh Hiệp

TX. Vĩnh Châu

 

 

09° 22' 10''

105° 55' 50''

09° 22' 33''

105° 57' 45''

C-48-68-B-b;

C-48-68-B-d

kênh Thầy Tám

TV

xã Vĩnh Hiệp

TX. Vĩnh Châu

 

 

09° 24' 04''

105° 55' 59''

09° 23' 10''

105° 55' 51''

C-48-68-B-b

Kênh 40

TV

xã Vĩnh Hiệp

TX. Vĩnh Châu

 

 

09° 22' 52''

106° 00' 43''

09° 21' 30''

105° 55' 51''

C-48-68-B-d

Kênh Cũ

TV

xã Vĩnh Hiệp

TX. Vĩnh Châu

 

 

09° 23' 32''

105° 57' 17''

09° 23' 41''

105° 56' 39''

C-48-68-B-b

Kênh Mới

TV

xã Vĩnh Hiệp

TX. Vĩnh Châu

 

 

09° 25' 40''

105° 58' 21''

09° 19' 42''

105° 58' 04''

C-48-68-B-b;

C-48-68-B-d

Kênh Sườn

TV

xã Vĩnh Hiệp

TX. Vĩnh Châu

 

 

09° 23' 28''

105° 57' 18''

09° 23' 14''

105° 56' 30''

C-48-68-B-b

rạch Trà Nho

TV

xã Vĩnh Hiệp

TX. Vĩnh Châu

 

 

09° 20' 38''

105° 56' 03''

09° 22' 32''

105° 55' 18''

C-48-68-B-b;

C-48-68-B-d

sông Cổ Cò

TV

xã Vĩnh Hiệp

TX. Vĩnh Châu

 

 

09° 21' 39''

105° 51' 26''

09° 25' 45''

105° 58' 21''

C-48-68-B-b

ấp Điền Giữa

DC

xã Vĩnh Tân

TX. Vĩnh Châu

09° 21' 06''

105° 52' 03''

 

 

 

 

C-48-68-B-c

ấp Năm Căn

DC

xã Vĩnh Tân

TX. Vĩnh Châu

09° 21' 21''

105° 50' 59''

 

 

 

 

C-48-68-B-c

ấp Nô Puôl

DC

xã Vĩnh Tân

TX. Vĩnh Châu

09° 17' 14''

105° 53' 04''

 

 

 

 

C-48-68-B-d

ấp Nô Thum

DC

xã Vĩnh Tân

TX. Vĩnh Châu

09° 17' 34''

105° 54' 15''

 

 

 

 

C-48-68-B-d

ấp Tân Hoà

DC

xã Vĩnh Tân

TX. Vĩnh Châu

09° 21' 45''

105° 53' 53''

 

 

 

 

C-48-68-B-d

ấp Tân Nam

DC

xã Vĩnh Tân

TX. Vĩnh Châu

09° 17' 25''

105° 53' 31''

 

 

 

 

C-48-68-B-d

ấp Tân Trà

DC

xã Vĩnh Tân

TX. Vĩnh Châu

09° 21' 19''

105° 53' 08''

 

 

 

 

C-48-68-B-d

ấp Tham Chu

DC

xã Vĩnh Tân

TX. Vĩnh Châu

09° 18' 50''

105° 52' 42''

 

 

 

 

C-48-68-B-d

ấp Trà Vôn A

DC

xã Vĩnh Tân

TX. Vĩnh Châu

09° 18' 49''

105° 53' 28''

 

 

 

 

C-48-68-B-d

ấp Trà Vôn B

DC

xã Vĩnh Tân

TX. Vĩnh Châu

09° 18' 51''

105° 54' 19''

 

 

 

 

C-48-68-B-d

ấp Xẻo Su

DC

xã Vĩnh Tân

TX. Vĩnh Châu

09° 20' 07''

105° 51' 32''

 

 

 

 

C-48-68-B-c

cầu Trà Vôn

KX

xã Vĩnh Tân

TX. Vĩnh Châu

09° 18' 52''

105° 53' 02''

 

 

 

 

C-48-68-B-d

chùa Phnô Pôl

KX

xã Vĩnh Tân

TX. Vĩnh Châu

09° 17' 17''

105° 53' 23''

 

 

 

 

C-48-68-B-d

chùa Phnô Thum

KX

xã Vĩnh Tân

TX. Vĩnh Châu

09° 18' 05''

105° 54' 32''

 

 

 

 

C-48-68-B-d

chùa Thom Ma Chô

KX

xã Vĩnh Tân

TX. Vĩnh Châu

09° 18' 49''

105° 53' 39''

 

 

 

 

C-48-68-B-d

Quốc lộ Nam Sông Hậu

KX

xã Vĩnh Tân

TX. Vĩnh Châu

 

 

09° 55' 52''

105° 53' 22''

09° 19' 02''

105° 48' 58''

C-48-68-B-d;

C-48-68-B-c

kênh Bảy Túc

TV

xã Vĩnh Tân

TX. Vĩnh Châu

 

 

09° 21' 15''

105° 50' 43''

09° 17' 04''

105° 52' 25''

C-48-68-B-c

kênh Vĩnh Hòa

TV

xã Vĩnh Tân

TX. Vĩnh Châu

 

 

09° 18' 53''

105° 53' 02''

09° 17' 21''

105° 53' 26''

C-48-68-B-d

Kênh 40

TV

xã Vĩnh Tân

TX. Vĩnh Châu

 

 

09° 21' 02''

105° 55' 50''

09° 19' 07''

105° 48' 57''

C-48-68-B-c;

C-48-68-B-d

Kênh 700

TV

xã Vĩnh Tân

TX. Vĩnh Châu

 

 

09° 15' 13''

105° 49' 24''

09° 18' 24''

105° 59' 00''

C-48-68-B-d

Kênh Chùa

TV

xã Vĩnh Tân

TX. Vĩnh Châu

 

 

09° 17' 26''

105° 53' 37''

09° 18' 52''

105° 53' 37''

C-48-68-B-d

Kênh Sườn

TV

xã Vĩnh Tân

TX. Vĩnh Châu

 

 

09° 17' 43''

105° 49' 14''

09° 19' 21''

105° 59' 00''

C-48-68-B-c;

C-48-68-B-d

rạch Om Trà Nỏ

TV

xã Vĩnh Tân

TX. Vĩnh Châu

 

 

09° 21' 31''

105° 52' 41''

09° 18' 53''

105° 53' 02''

C-48-68-B-d

sông Bạc Liêu

TV

xã Vĩnh Tân

TX. Vĩnh Châu

 

 

09° 20' 25''

105° 48' 37''

09° 21' 39''

105° 51' 26''

C-48-68-B-c;

C-48-68-B-d

sông Cổ Cò

TV

xã Vĩnh Tân

TX. Vĩnh Châu

 

 

09° 21' 39''

105° 51' 26''

09° 25' 45''

105° 58' 21''

C-48-68-B-c;

C-48-68-B-d

ấp Trà Quýt

DC

TT. Châu Thành

H. Châu Thành

09° 42' 02''

105° 53' 57''

 

 

 

 

C-48-56-D-b

ấp Trà Quýt A

DC

TT. Châu Thành

H. Châu Thành

09° 42' 33''

105° 54' 13''

 

 

 

 

C-48-56-D-b

ấp Xây Cáp

DC

TT. Châu Thành

H. Châu Thành

09° 42' 26''

105° 54' 42''

 

 

 

 

C-48-56-D-b

ấp Xây Đá

DC

TT. Châu Thành

H. Châu Thành

09° 43' 06''

105° 54' 27''

 

 

 

 

C-48-56-D-b

Đường tỉnh 939B

KX

TT. Châu Thành

H. Châu Thành

 

 

09° 42' 24''

105° 53' 46''

09° 38' 18''

105° 48' 34''

C-48-56-D-b

Quốc lộ 1

KX

TT. Châu Thành

H. Châu Thành

 

 

09° 46' 33''

105° 50' 45''

09° 23' 44''

105° 42' 41''

C-48-56-D-b

kênh 30 tháng 4

TV

TT. Châu Thành

H. Châu Thành

 

 

09° 46' 58''

105° 52' 18''

09° 36' 53''

105° 58' 12''

C-48-56-D-b

kênh Ông Ướng

TV

TT. Châu Thành

H. Châu Thành

 

 

09° 41' 50''

105° 54' 08''

09° 40' 17''

105° 52' 14''

C-48-56-D-b

kênh xáng Phụng Hiệp - Sóc Trăng

TV

TT. Châu Thành

H. Châu Thành

 

 

09° 45' 14''

105° 51' 41''

09° 37' 52''

105° 57' 02''

C-48-56-D-b

kênh Xây Cáp

TV

TT. Châu Thành

H. Châu Thành

 

 

09° 43' 24''

105° 54' 32''

09° 41' 46''

105° 54' 27''

C-48-56-D-b

Kênh Cũ

TV

TT. Châu Thành

H. Châu Thành

 

 

09° 43' 40''

105° 53' 50''

09° 43' 29''

105° 54' 25''

C-48-56-D-b

Kênh Đào

TV

TT. Châu Thành

H. Châu Thành

 

 

09° 42' 23''

105° 53' 43''

09° 40' 42''

105° 51' 44''

C-48-56-D-b

ấp An Tập

DC

xã An Hiệp

H. Châu Thành

09° 39' 30''

105° 53' 12''

 

 

 

 

C-48-56-D-b

ấp An Trạch

DC

xã An Hiệp

H. Châu Thành

09° 39' 17''

105° 56' 18''

 

 

 

 

C-48-56-D-b

ấp Bưng Tróp A

DC

xã An Hiệp

H. Châu Thành

09° 37' 46''

105° 54' 50''

 

 

 

 

C-48-56-D-b

ấp Bưng Tróp B

DC

xã An Hiệp

H. Châu Thành

09° 38' 08''

105° 55' 16''

 

 

 

 

C-48-56-D-b

ấp Giồng Chùa A

DC

xã An Hiệp

H. Châu Thành

09° 38' 56''

105° 55' 57''

 

 

 

 

C-48-56-D-b

ấp Giồng Chùa B

DC

xã An Hiệp

H. Châu Thành

09° 39' 12''

105° 54' 59''

 

 

 

 

C-48-56-D-b

ấp Phụng Hiệp

DC

xã An Hiệp

H. Châu Thành

09° 37' 57''

105° 57' 01''

 

 

 

 

C-48-56-D-b

cầu An Trạch

KX

xã An Hiệp

H. Châu Thành

09° 39' 06''

105° 56' 09''

 

 

 

 

C-48-56-D-b

cầu Bưng Tróp

KX

xã An Hiệp

H. Châu Thành

09° 37' 57''

105° 55' 06''

 

 

 

 

C-48-56-D-b

chùa Kom Pong Tróp

KX

xã An Hiệp

H. Châu Thành

09° 37' 49''

105° 55' 17''

 

 

 

 

C-48-56-D-b

chùa Peng Som Rách

KX

xã An Hiệp

H. Châu Thành

09° 38' 39''

105° 55' 42''

 

 

 

 

C-48-56-D-b

Đường tỉnh 932

KX

xã An Hiệp

H. Châu Thành

 

 

09° 39' 09''

105° 56' 12''

09° 55' 09''

105° 54' 12''

C-48-56-D-b

miếu Ông Tà

KX

xã An Hiệp

H. Châu Thành

09° 39' 36''

105° 56' 30''

 

 

 

 

C-48-56-D-b

Quốc lộ 1

KX

xã An Hiệp

H. Châu Thành

 

 

09° 46' 33''

105° 50' 45''

09° 23' 44''

105° 42' 41''

C-48-56-D-b

Quốc lộ 60

KX

xã An Hiệp

H. Châu Thành

 

 

09° 45' 20''

106° 06' 21''

09° 37' 58''

105° 57' 07''

C-48-56-D-b

kênh 30 tháng 4

TV

xã An Hiệp

H. Châu Thành

 

 

09° 46' 58''

105° 52' 18''

09° 36' 53''

105° 58' 12''

C-48-56-D-b

kênh Ba Râu

TV

xã An Hiệp

H. Châu Thành

 

 

09° 38' 17''

105° 51' 34''

09° 40' 00''

105° 53' 38''

C-48-56-D-b;

C-48-56-D-a

kênh Đường Sườn

TV

xã An Hiệp

H. Châu Thành

 

 

09° 39' 45''

105° 54' 18''

09° 39' 03''

105° 53' 41''

C-48-56-D-b

kênh Ông Út

TV

xã An Hiệp

H. Châu Thành

 

 

09° 38' 57''

105° 55' 20''

09° 39' 28''

105° 55' 52''

C-48-56-D-b

kênh Tân Phước - An Tập

TV

xã An Hiệp

H. Châu Thành

 

 

09° 42' 41''

105° 46' 33''

09° 36' 56''

105° 57' 42''

C-48-56-D-b

kênh xáng Phụng Hiệp - Sóc Trăng

TV

xã An Hiệp

H. Châu Thành

 

 

09° 45' 14''

105° 51' 41''

09° 37' 52''

105° 57' 02''

C-48-56-D-b

Kênh 77

TV

xã An Hiệp

H. Châu Thành

 

 

09° 37' 42''

105° 55' 34''

09° 36' 00''

105° 53' 53''

C-48-56-D-d;

C-48-56-D-b

Kênh 85

TV

xã An Hiệp

H. Châu Thành

 

 

09° 39' 14''

105° 54' 55''

09° 36' 49''

105° 52' 35''

C-48-56-D-b

Kênh 86

TV

xã An Hiệp

H. Châu Thành

 

 

09° 39' 03''

105° 53' 41''

09° 37' 45''

105° 51' 53''

C-48-56-D-b

Kênh Nhỏ

TV

xã An Hiệp

H. Châu Thành

 

 

09° 39' 20''

105° 52' 01''

09° 40' 25''

105° 53' 04''

C-48-56-D-b;

C-48-56-D-a

rạch Ngã Ba Vịnh Xây

TV

xã An Hiệp

H. Châu Thành

 

 

09° 38' 05''

105° 54' 48''

09° 36' 28''

105° 53' 11''

C-48-56-D-b

rạch Sóc Bưng

TV

xã An Hiệp

H. Châu Thành

 

 

09° 37' 27''

105° 53' 52''

09° 39' 01''

105° 51' 56''

C-48-56-D-b;

C-48-56-D-a

rạch Trà Canh

TV

xã An Hiệp

H. Châu Thành

 

 

09° 38' 39''

105° 55' 19''

09° 41' 03''

105° 52' 09''

C-48-56-D-b

rạch Vũng Thơm

TV

xã An Hiệp

H. Châu Thành

 

 

09° 40' 04''

105° 55' 24''

09° 39' 14''

105° 54' 55''

C-48-56-D-b

sông Mỹ Hương

TV

xã An Hiệp

H. Châu Thành

 

 

09° 39' 20''

105° 52' 01''

09° 36' 09''

105° 49' 52''

C-48-56-D-a

ấp Châu Thành

DC

xã An Ninh

H. Châu Thành

09° 36' 08''

105° 54' 35''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

ấp Chông Nô

DC

xã An Ninh

H. Châu Thành

09° 37' 16''

105° 54' 20''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

ấp Hòa Long

DC

xã An Ninh

H. Châu Thành

09° 37' 43''

105° 52' 07''

 

 

 

 

C-48-56-D-a

ấp Hòa Long A

DC

xã An Ninh

H. Châu Thành

09° 38' 52''

105° 51' 53''

 

 

 

 

C-48-56-D-a

ấp Hòa Quới

DC

xã An Ninh

H. Châu Thành

09° 37' 12''

105° 53' 09''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

ấp Kinh Mới

DC

xã An Ninh

H. Châu Thành

09° 36' 32''

105° 53' 06''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

ấp Phú Ninh

DC

xã An Ninh

H. Châu Thành

09° 37' 00''

105° 56' 28''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

ấp Phú Ninh A

DC

xã An Ninh

H. Châu Thành

09° 37' 32''

105° 56' 49''

 

 

 

 

C-48-56-D-b

ấp Xà Lan

DC

xã An Ninh

H. Châu Thành

09° 36' 08''

105° 55' 36''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

cầu Rạch Chùa

KX

xã An Ninh

H. Châu Thành

09° 36' 17''

105° 54' 53''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

cầu Tà Liêm

KX

xã An Ninh

H. Châu Thành

09° 35' 50''

105° 54' 05''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

chợ Bố Thảo

KX

xã An Ninh

H. Châu Thành

09° 36' 08''

105° 54' 39''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

chùa Tum Núp

KX

xã An Ninh

H. Châu Thành

09° 36' 12''

105° 54' 49''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

Đường tỉnh 938

KX

xã An Ninh

H. Châu Thành

 

 

09° 37' 00''

105° 56' 34''

09° 33' 36''

105° 48' 11''

C-48-56-D-d

Đường tỉnh 939

KX

xã An Ninh

H. Châu Thành

 

 

09° 33' 15''

105° 56' 12''

09° 38' 48''

105° 41' 06''

C-48-56-D-c;

C-48-56-D-d

tịnh xá Giác Linh Tự

KX

xã An Ninh

H. Châu Thành

09° 36' 01''

105° 54' 30''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

tịnh xá Ngọc Hoà

KX

xã An Ninh

H. Châu Thành

09° 35' 56''

105° 54' 21''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

kênh Ba Râu

TV

xã An Ninh

H. Châu Thành

 

 

09° 38' 17''

105° 51' 34''

09° 40' 00''

105° 53' 38''

C-48-56-D-b;

C-48-56-D-a

kênh Lộ Quẹo

TV

xã An Ninh

H. Châu Thành

 

 

09° 37' 27''

105° 51' 32''

09° 36' 49''

105° 52' 34''

C-48-56-D-c;

C-48-56-D-d

kênh Phú Tức

TV

xã An Ninh

H. Châu Thành

 

 

09° 36' 00''

105° 56' 28''

09° 34' 15''

105° 54' 49''

C-48-56-D-d

kênh Tam Sóc

TV

xã An Ninh

H. Châu Thành

 

 

09° 33' 34''

105° 48' 02''

09° 35' 49''

105° 54' 05''

C-48-56-D-d

kênh Tân Phước - An Tập

TV

xã An Ninh

H. Châu Thành

 

 

09° 42' 41''

105° 46' 33''

09° 36' 56''

105° 57' 42''

C-48-56-D-d;

C-48-56-D-b

kênh xáng Phụng Hiệp - Sóc Trăng

TV

xã An Ninh

H. Châu Thành

 

 

09° 45' 14''

105° 51' 41''

09° 37' 52''

105° 57' 02''

C-48-56-D-b

kênh xáng Xà Lan

TV

xã An Ninh

H. Châu Thành

 

 

09° 36' 34''

105° 57' 57''

09° 35' 49''

105° 54' 05''

C-48-56-D-d

Kênh 77

TV

xã An Ninh

H. Châu Thành

 

 

09° 37' 42''

105° 55' 34''

09° 36' 00''

105° 53' 53''

C-48-56-D-d

Kênh 85

TV

xã An Ninh

H. Châu Thành

 

 

09° 39' 14''

105° 54' 55''

09° 36' 49''

105° 52' 35''

C-48-56-D-d;         C-48-56-D-b

Kênh 86

TV

xã An Ninh

H. Châu Thành

 

 

09° 39' 03''

105° 53' 41''

09° 37' 45''

105° 51' 53''

C-48-56-D-b;         C-48-56-D-a

Kênh 87

TV

xã An Ninh

H. Châu Thành

 

 

09° 37' 33''

105° 56' 11''

09° 36' 26''

105° 54' 53''

C-48-56-D-d;             C-48-56-D-b

Kênh Mới

TV

xã An Ninh

H. Châu Thành

 

 

09° 35' 49''

105° 54' 05''

09° 36' 49''

105° 52' 35''

C-48-56-D-d

Kênh Nổi

TV

xã An Ninh

H. Châu Thành

 

 

09° 36' 03''

105° 53' 48''

09° 34' 15''

105° 49' 57''

C-48-56-D-c;          C-48-56-D-d

rạch Hòa Long

TV

xã An Ninh

H. Châu Thành

 

 

09° 37' 35''

105° 52' 21''

09° 37' 46''

105° 51' 44''

C-48-56-D-a

rạch Ngã Ba Vịnh Xây

TV

xã An Ninh

H. Châu Thành

 

 

09° 38' 05''

105° 54' 48''

09° 36' 28''

105° 53' 11''

C-48-56-D-d;             C-48-56-D-b

rạch Phú Tức

TV

xã An Ninh

H. Châu Thành

 

 

09° 36' 16''

105° 56' 18''

09° 36' 17''

105° 57' 22''

C-48-56-D-d

rạch Sóc Bưng

TV

xã An Ninh

H. Châu Thành

 

 

09° 37' 27''

105° 53' 52''

09° 39' 01''

105° 51' 56''

C-48-56-D-b;             C-48-56-D-a;               C-48-56-D-d

rạch Tà On

TV

xã An Ninh

H. Châu Thành

 

 

09° 36' 09''

105° 49' 52''

09° 36' 24''

105° 53' 15''

C-48-56-D-d

rạch Tức Xáp

TV

xã An Ninh

H. Châu Thành

 

 

09° 37' 02''

105° 53' 21''

09° 37' 01''

105° 52' 15''

C-48-56-D-c;             C-48-56-D-b;                  C-48-56-D-a;                C-48-56-D-d

Rạch Miễu

TV

xã An Ninh

H. Châu Thành

 

 

09° 37' 38''

105° 52' 24''

09° 38' 32''

105° 51' 38''

C-48-56-D-a

sông Mỹ Hương

TV

xã An Ninh

H. Châu Thành

 

 

09° 39' 20''

105° 52' 01''

09° 36' 09''

105° 49' 52''

C-48-56-D-a;                  C-48-56-D-c

ấp Cống Đôi

DC

xã Hồ Đắc Kiện

H. Châu Thành

09° 44' 58''

105° 51' 50''

 

 

 

 

C-48-56-D-a

ấp Đắc Lực

DC

xã Hồ Đắc Kiện

H. Châu Thành

09° 43' 45''

105° 51' 04''

 

 

 

 

C-48-56-D-a

ấp Đắc Thắng

DC

xã Hồ Đắc Kiện

H. Châu Thành

09° 42' 39''

105° 51' 05''

 

 

 

 

C-48-56-D-a

ấp Đắc Thế

DC

xã Hồ Đắc Kiện

H. Châu Thành

09° 44' 33''

105° 51' 09''

 

 

 

 

C-48-56-D-a

ấp Đắc Thời

DC

xã Hồ Đắc Kiện

H. Châu Thành

09° 42' 34''

105° 51' 27''

 

 

 

 

C-48-56-D-a

ấp Kinh Đào

DC

xã Hồ Đắc Kiện

H. Châu Thành

09° 41' 30''

105° 52' 37''

 

 

 

 

C-48-56-D-b

ấp Xây Đá A

DC

xã Hồ Đắc Kiện

H. Châu Thành

09° 43' 55''

105° 52' 42''

 

 

 

 

C-48-56-D-b

ấp Xây Đá B

DC

xã Hồ Đắc Kiện

H. Châu Thành

09° 43' 12''

105° 53' 12''

 

 

 

 

C-48-56-D-b

chùa Tà Khvich Thmây

KX

xã Hồ Đắc Kiện

H. Châu Thành

09° 43' 04''

105° 53' 12''

 

 

 

 

C-48-56-D-b

Quốc lộ 1

KX

xã Hồ Đắc Kiện

H. Châu Thành

 

 

09° 46' 33''

105° 50' 45''

09° 23' 44''

105° 42' 41''

C-48-56-D-b;               C-48-56-D-a;                 C-48-56-B-c

kênh Bà Năm Hương

TV

xã Hồ Đắc Kiện

H. Châu Thành

 

 

09° 44' 23''

105° 54' 10''

09° 43' 44''

105° 52' 46''

C-48-56-D-b

kênh Ba Rinh Cũ

TV

xã Hồ Đắc Kiện

H. Châu Thành

 

 

09° 45' 22''

105° 51' 10''

09° 40' 42''

105° 51' 44''

C-48-56-D-a;              C-48-56-B-c

kênh Chùa Mới

TV

xã Hồ Đắc Kiện

H. Châu Thành

 

 

09° 44' 06''

105° 54' 15''

09° 43' 01''

105° 53' 18''

C-48-56-D-b

kênh Chùa Mới - Kinh Giòn

TV

xã Hồ Đắc Kiện

H. Châu Thành

 

 

09° 43' 07''

105° 53' 12''

09° 43' 04''

105° 51' 22''

C-48-56-D-a;                    C-48-56-D-b

kênh Hồ Đắc Kiện

TV

xã Hồ Đắc Kiện

H. Châu Thành

 

 

09° 45' 53''

105° 51' 12''

09° 40' 59''

105° 51' 00''

C-48-56-D-a;                  C-48-56-B-c

kênh Lâm Trường

TV

xã Hồ Đắc Kiện

H. Châu Thành

 

 

09° 46' 29''

105° 50' 46''

09° 42' 20''

105° 50' 25''

C-48-56-D-a;                   C-48-56-B-c

kênh Năm Hào

TV

xã Hồ Đắc Kiện

H. Châu Thành

 

 

09° 44' 03''

105° 52' 31''

09° 44' 00''

105° 51' 21''

C-48-56-D-a;                      C-48-56-D-b

kênh Phú Cường

TV

xã Hồ Đắc Kiện

H. Châu Thành

 

 

09° 44' 38''

105° 52' 08''

09° 44' 40''

105° 54' 05''

C-48-56-D-a;                 C-48-56-D-b

kênh xáng Phụng Hiệp - Sóc Trăng

TV

xã Hồ Đắc Kiện

H. Châu Thành

 

 

09° 45' 14''

105° 51' 41''

09° 37' 52''

105° 57' 02''

C-48-56-D-a;                    C-48-56-D-b;                          C-48-56-B-c

Kênh Chùa

TV

xã Hồ Đắc Kiện

H. Châu Thành

 

 

09° 42' 39''

105° 46' 40''

09° 44' 35''

105° 49' 56''

C-48-56-D-a

Kênh Cũ

TV

xã Hồ Đắc Kiện

H. Châu Thành

 

 

09° 43' 40''

105° 53' 50''

09° 43' 29''

105° 54' 25''

C-48-56-D-b

Kênh Đào

TV

xã Hồ Đắc Kiện

H. Châu Thành

 

 

09° 42' 23''

105° 53' 43''

09° 40' 42''

105° 51' 44''

C-48-56-D-b;                    C-48-56-D-a

Kênh Giòn

TV

xã Hồ Đắc Kiện

H. Châu Thành

 

 

09° 43' 04''

105° 51' 22''

09° 43' 35''

105° 48' 16''

C-48-56-D-a

Kênh Lý

TV

xã Hồ Đắc Kiện

H. Châu Thành

 

 

09° 42' 09''

105° 47' 58''

09° 44' 35''

105° 49' 56''

C-48-56-D-a

ấp Giồng Cát

DC

xã Phú Tâm

H. Châu Thành

09° 44' 13''

105° 54' 52''

 

 

 

 

C-48-56-D-b

ấp Phú Bình

DC

xã Phú Tâm

H. Châu Thành

09° 42' 41''

105° 55' 54''

 

 

 

 

C-48-56-D-b

ấp Phú Hòa A

DC

xã Phú Tâm

H. Châu Thành

09° 42' 59''

105° 55' 34''

 

 

 

 

C-48-56-D-b

ấp Phú Hòa B

DC

xã Phú Tâm

H. Châu Thành

09° 42' 31''

105° 56' 22''

 

 

 

 

C-48-56-D-b

ấp Phú Hữu

DC

xã Phú Tâm

H. Châu Thành

09° 42' 39''

105° 56' 49''

 

 

 

 

C-48-56-D-b

ấp Phú Thành A

DC

xã Phú Tâm

H. Châu Thành

09° 42' 00''

105° 58' 57''

 

 

 

 

C-48-56-D-b

ấp Phú Thành B

DC

xã Phú Tâm

H. Châu Thành

09° 41' 36''

105° 57' 42''

 

 

 

 

C-48-56-D-b

ấp Sóc Tháo

DC

xã Phú Tâm

H. Châu Thành

09° 43' 21''

105° 55' 10''

 

 

 

 

C-48-56-D-b

ấp Thọ Hòa Đông A

DC

xã Phú Tâm

H. Châu Thành

09° 42' 18''

105° 57' 41''

 

 

 

 

C-48-56-D-b

ấp Thọ Hòa Đông B

DC

xã Phú Tâm

H. Châu Thành

09° 41' 56''

105° 57' 46''

 

 

 

 

C-48-56-D-b

chùa Phnô Rô Ka

KX

xã Phú Tâm

H. Châu Thành

09° 41' 44''

105° 57' 37''

 

 

 

 

C-48-56-D-b

chùa Quan Thánh Đế

KX

xã Phú Tâm

H. Châu Thành

09° 41' 19''

105° 57' 35''

 

 

 

 

C-48-56-D-b

Đường tỉnh 932

KX

xã Phú Tâm

H. Châu Thành

 

 

09° 39' 09''

105° 56' 12''

09° 55' 09''

105° 54' 12''

C-48-56-D-b

miếu Ông Tà

KX

xã Phú Tâm

H. Châu Thành

09° 41' 19''

105° 57' 18''

 

 

 

 

C-48-56-D-b

kênh 30 tháng 4

TV

xã Phú Tâm

H. Châu Thành

 

 

09° 46' 58''

105° 52' 18''

09° 36' 53''

105° 58' 12''

C-48-56-D-b;                 C-48-56-D-d

kênh An Mỹ - 30 tháng 4

TV

xã Phú Tâm

H. Châu Thành

 

 

09° 45' 41''

106° 01' 07''

09° 38' 59''

105° 57' 47''

C-48-56-D-b

kênh Bà Năm Hương

TV

xã Phú Tâm

H. Châu Thành

 

 

09° 44' 23''

105° 54' 10''

09° 43' 44''

105° 52' 46''

C-48-56-D-b

kênh Cầu Chùa

TV

xã Phú Tâm

H. Châu Thành

 

 

09° 41' 45''

105° 57' 41''

09° 41' 13''

105° 59' 14''

C-48-56-D-b

kênh Cây Kè

TV

xã Phú Tâm

H. Châu Thành

 

 

09° 41' 22''

105° 58' 24''

09° 41' 05''

105° 59' 08''

C-48-56-D-b

kênh Cây Vông

TV

xã Phú Tâm

H. Châu Thành

 

 

09° 41' 27''

105° 56' 44''

09° 44' 09''

105° 55' 21''

C-48-56-D-b

kênh Chùa Mới

TV

xã Phú Tâm

H. Châu Thành

 

 

09° 44' 06''

105° 54' 15''

09° 43' 01''

105° 53' 18''

C-48-56-D-b

kênh Mương Lộ

TV

xã Phú Tâm

H. Châu Thành

 

 

09° 55' 03''

105° 54' 18''

09° 41' 19''

105° 57' 33''

C-48-56-D-b

kênh Na Tưng

TV

xã Phú Tâm

H. Châu Thành

 

 

09° 45' 07''

105° 55' 35''

09° 44' 17''

105° 58' 17''

C-48-56-D-b

kênh Năm Hải

TV

xã Phú Tâm

H. Châu Thành

 

 

09° 45' 10''

105° 51' 44''

09° 45' 04''

105° 54' 00''

C-48-56-B-d

kênh Ô Quên

TV

xã Phú Tâm

H. Châu Thành

 

 

09° 43' 13''

105° 59' 54''

09° 41' 20''

105° 56' 56''

C-48-56-D-b

kênh Pà Chắt

TV

xã Phú Tâm

H. Châu Thành

 

 

09° 42' 30''

105° 57' 48''

09° 43' 20''

105° 57' 13''

C-48-56-D-b

kênh Phú Cường

TV

xã Phú Tâm

H. Châu Thành

 

 

09° 44' 38''

105° 52' 08''

09° 44' 40''

105° 54' 05''

C-48-56-D-b

kênh Tân Sến

TV

xã Phú Tâm

H. Châu Thành

 

 

09° 43' 01''

105° 59' 27''

09° 43' 14''

105° 57' 59''

C-48-56-D-b

kênh Vũng Thơm

TV

xã Phú Tâm

H. Châu Thành

 

 

09° 41' 13''

105° 59' 14''

09° 40' 49''

106° 00' 24''

C-48-56-D-b

Kênh 77

TV

xã Phú Tâm

H. Châu Thành

 

 

09° 41' 19''

105° 57' 01''

09° 43' 06''

105° 57' 26''

C-48-56-D-b

Kênh Cũ

TV

xã Phú Tâm

H. Châu Thành

 

 

09° 43' 40''

105° 53' 50''

09° 43' 29''

105° 54' 25''

C-48-56-D-b

rạch Giồng Cát

TV

xã Phú Tâm

H. Châu Thành

 

 

09° 44' 09''

105° 55' 21''

09° 45' 11''

105° 54' 00''

C-48-56-D-b;                    C-48-56-D-d

rạch Kinh Nổi

TV

xã Phú Tâm

H. Châu Thành

 

 

09° 42' 46''

105° 57' 37''

09° 44' 28''

105° 57' 45''

C-48-56-D-b

rạch Vườn Dơi

TV

xã Phú Tâm

H. Châu Thành

 

 

09° 45' 44''

105° 55' 56''

09° 44' 09''

105° 55' 21''

C-48-56-D-b

sông Vũng Thơm

TV

xã Phú Tâm

H. Châu Thành

 

 

09° 41' 51''

105° 56' 15''

09° 41' 19''

105° 57' 33''

C-48-56-D-b

ấp Phước An

DC

xã Phú Tân

H. Châu Thành

09° 40' 49''

105° 57' 23''

 

 

 

 

C-48-56-D-b

ấp Phước Hòa

DC

xã Phú Tân

H. Châu Thành

09° 40' 19''

105° 56' 49''

 

 

 

 

C-48-56-D-b

ấp Phước Lợi

DC

xã Phú Tân

H. Châu Thành

09° 41' 16''

105° 57' 39''

 

 

 

 

C-48-56-D-b

ấp Phước Phong

DC

xã Phú Tân

H. Châu Thành

09° 41' 12''

105° 57' 05''

 

 

 

 

C-48-56-D-b

ấp Phước Quới

DC

xã Phú Tân

H. Châu Thành

09° 40' 56''

105° 57' 20''

 

 

 

 

C-48-56-D-b

ấp Phước Thuận

DC

xã Phú Tân

H. Châu Thành

09° 39' 52''

105° 56' 42''

 

 

 

 

C-48-56-D-b

chùa Buôl Pres Phek

KX

xã Phú Tân

H. Châu Thành

09° 39' 59''

105° 56' 41''

 

 

 

 

C-48-56-D-b

chùa Chăm Pa

KX

xã Phú Tân

H. Châu Thành

09° 41' 06''

105° 57' 12''

 

 

 

 

C-48-56-D-b

Đường tỉnh 932

KX

xã Phú Tân

H. Châu Thành

 

 

09° 39' 09''

105° 56' 12''

09° 55' 09''

105° 54' 12''

C-48-56-D-b

miếu Phật Nổi

KX

xã Phú Tân

H. Châu Thành

09° 40' 36''

105° 57' 11''

 

 

 

 

C-48-56-D-b

Quốc lộ 60

KX

xã Phú Tân

H. Châu Thành

 

 

09° 45' 20''

106° 06' 21''

09° 37' 58''

105° 57' 07''

C-48-56-D-b

Trại tạm giam Sóc Trăng

KX

xã Phú Tân

H. Châu Thành

09° 39' 38''

105° 56' 46''

 

 

 

 

C-48-56-D-b

kênh 30 tháng 4

TV

xã Phú Tân

H. Châu Thành

 

 

09° 46' 58''

105° 52' 18''

09° 36' 53''

105° 58' 12''

C-48-56-D-b

kênh 6 Thước

TV

xã Phú Tân

H. Châu Thành

 

 

09° 38' 59''

105° 57' 47''

09° 38' 30''

105° 59' 29''

C-48-56-D-b

kênh An Mỹ - 30 tháng 4

TV

xã Phú Tân

H. Châu Thành

 

 

09° 45' 41''

106° 01' 07''

09° 38' 59''

105° 57' 47''

C-48-56-D-b

kênh Cây Kè

TV

xã Phú Tân

H. Châu Thành

 

 

09° 41' 22''

105° 58' 24''

09° 41' 05''

105° 59' 08''

C-48-56-D-b

kênh Chong Xàm Rong

TV

xã Phú Tân

H. Châu Thành

 

 

09° 40' 25''

105° 55' 38''

09° 40' 08''

105° 56' 38''

C-48-56-D-b

kênh Hồ Nước Ngọt

TV

xã Phú Tân

H. Châu Thành

 

 

09° 41' 18''

105° 57' 33''

09° 36' 55''

105° 58' 10''

C-48-56-D-b

kênh Nước Ngọt Cũ

TV

xã Phú Tân

H. Châu Thành

 

 

09° 40' 32''

105° 57' 17''

09° 40' 19''

105° 58' 38''

C-48-56-D-b

kênh Ô Quên

TV

xã Phú Tân

H. Châu Thành

 

 

09° 43' 13''

105° 59' 54''

09° 41' 20''

105° 56' 56''

C-48-56-D-b

kênh Trà Canh

TV

xã Phú Tân

H. Châu Thành

 

 

09° 41' 20''

105° 56' 56''

09° 40' 07''

105° 55' 24''

C-48-56-D-b

kênh Xây Chô

TV

xã Phú Tân

H. Châu Thành

 

 

09° 39' 21''

105° 57' 30''

09° 41' 21''

105° 58' 26''

C-48-56-D-b

sông Vũng Thơm

TV

xã Phú Tân

H. Châu Thành

 

 

09° 41' 51''

105° 56' 15''

09° 41' 19''

105° 57' 33''

C-48-56-D-b

ấp An Tập

DC

xã Thiện Mỹ

H. Châu Thành

09° 40' 07''

105° 51' 52''

 

 

 

 

C-48-56-D-a

ấp Đắc Thắng

DC

xã Thiện Mỹ

H. Châu Thành

09° 41' 38''

105° 51' 36''

 

 

 

 

C-48-56-D-a

ấp Mương Khai

DC

xã Thiện Mỹ

H. Châu Thành

09° 40' 29''

105° 50' 00''

 

 

 

 

C-48-56-D-a

ấp Mỹ An

DC

xã Thiện Mỹ

H. Châu Thành

09° 40' 29''

105° 51' 43''

 

 

 

 

C-48-56-D-a

ấp Mỹ Đức

DC

xã Thiện Mỹ

H. Châu Thành

09° 39' 59''

105° 51' 00''

 

 

 

 

C-48-56-D-a

ấp Mỹ Phú

DC

xã Thiện Mỹ

H. Châu Thành

09° 40' 12''

105° 50' 38''

 

 

 

 

C-48-56-D-a

ấp Mỹ Tân

DC

xã Thiện Mỹ

H. Châu Thành

09° 41' 11''

105° 50' 25''

 

 

 

 

C-48-56-D-a

chùa Pro Lean

KX

xã Thiện Mỹ

H. Châu Thành

09° 41' 31''

105° 49' 44''

 

 

 

 

C-48-56-D-a

Đường tỉnh 939B

KX

xã Thiện Mỹ

H. Châu Thành

 

 

09° 42' 24''

105° 53' 46''

09° 38' 18''

105° 48' 34''

C-48-56-D-a

kênh 8 Thước (Vườn Cò)

TV

xã Thiện Mỹ

H. Châu Thành

 

 

09° 41' 27''

105° 49' 46''

09° 39' 53''

105° 49' 35''

C-48-56-D-a

kênh Ba Rinh

TV

xã Thiện Mỹ

H. Châu Thành

 

 

09° 39' 27''

105° 50' 57''

09° 37' 55''

105° 50' 54''

C-48-56-D-a

kênh Ba Rinh Cũ

TV

xã Thiện Mỹ

H. Châu Thành

 

 

09° 45' 22''

105° 51' 10''

09° 40' 42''

105° 51' 44''

C-48-56-D-a

kênh Cầu Tre

TV

xã Thiện Mỹ

H. Châu Thành

 

 

09° 39' 12''

105° 51' 56''

09° 39' 27''

105° 50' 57''

C-48-56-D-a

kênh Chệt Siều

TV

xã Thiện Mỹ

H. Châu Thành

 

 

09° 41' 34''

105° 49' 30''

09° 42' 37''

105° 49' 39''

C-48-56-D-a

kênh Điện Huyện

TV

xã Thiện Mỹ

H. Châu Thành

 

 

09° 39' 20''

105° 52' 01''

09° 39' 44''

105° 51' 56''

C-48-56-D-a

kênh Giao Thông

TV

xã Thiện Mỹ

H. Châu Thành

 

 

09° 40' 30''

105° 50' 59''

09° 39' 48''

105° 50' 13''

C-48-56-D-a

kênh Hồ Đắc Kiện

TV

xã Thiện Mỹ

H. Châu Thành

 

 

09° 45' 53''

105° 51' 12''

09° 40' 59''

105° 51' 00''

C-48-56-D-a

kênh Mương Khai

TV

xã Thiện Mỹ

H. Châu Thành

 

 

09° 41' 23''

105° 49' 58''

09° 37' 32''

105° 50' 53''

C-48-56-D-a

kênh Mỹ An

TV

xã Thiện Mỹ

H. Châu Thành

 

 

09° 39' 44''

105° 51' 56''

09° 40' 42''

105° 51' 44''

C-48-56-D-a

kênh Ông Ướng

TV

xã Thiện Mỹ

H. Châu Thành

 

 

09° 41' 50''

105° 54' 08''

09° 40' 17''

105° 52' 14''

C-48-56-D-b;                   C-48-56-D-a

kênh Tân Phước - An Tập

TV

xã Thiện Mỹ

H. Châu Thành

 

 

09° 42' 41''

105° 46' 33''

09° 36' 56''

105° 57' 42''

C-48-56-D-a;                       C-48-56-D-b

Kênh 12

TV

xã Thiện Mỹ

H. Châu Thành

 

 

09° 40' 42''

105° 51' 44''

09° 38' 19''

105° 48' 34''

C-48-56-D-a

Kênh Đào

TV

xã Thiện Mỹ

H. Châu Thành

 

 

09° 42' 23''

105° 53' 43''

09° 40' 42''

105° 51' 44''

C-48-56-D-a

Kênh Nhỏ

TV

xã Thiện Mỹ

H. Châu Thành

 

 

09° 39' 20''

105° 52' 01''

09° 40' 25''

105° 53' 04''

C-48-56-D-b;                   C-48-56-D-a

Kênh Xáng

TV

xã Thiện Mỹ

H. Châu Thành

 

 

09° 40' 58''

105° 51' 00''

09° 39' 27''

105° 50' 57''

C-48-56-D-a

rạch Láng Bồn Bồn

TV

xã Thiện Mỹ

H. Châu Thành

 

 

09° 39' 02''

105° 48' 54''

09° 39' 48''

105° 50' 12''

C-48-56-D-a

rạch Trà Canh

TV

xã Thiện Mỹ

H. Châu Thành

 

 

09° 38' 39''

105° 55' 19''

09° 41' 03''

105° 52' 09''

C-48-56-D-b

sông Mỹ Hương

TV

xã Thiện Mỹ

H. Châu Thành

 

 

09° 39' 20''

105° 52' 01''

09° 36' 09''

105° 49' 52''

C-48-56-D-b;                    C-48-56-D-a

ấp Sa Bâu

DC

xã Thuận Hòa

H. Châu Thành

09° 40' 54''

105° 54' 45''

 

 

 

 

C-48-56-D-b

ấp Trà Canh A1

DC

xã Thuận Hòa

H. Châu Thành

09° 40' 36''

105° 55' 05''

 

 

 

 

C-48-56-D-b

ấp Trà Canh A2

DC

xã Thuận Hòa

H. Châu Thành

09° 41' 08''

105° 54' 43''

 

 

 

 

C-48-56-D-b

ấp Trà Canh B

DC

xã Thuận Hòa

H. Châu Thành

09° 40' 13''

105° 55' 09''

 

 

 

 

C-48-56-D-b

ấp Trà Quýt B

DC

xã Thuận Hòa

H. Châu Thành

09° 41' 30''

105° 54' 18''

 

 

 

 

C-48-56-D-b

chùa Tà Khvich Chăs

KX

xã Thuận Hòa

H. Châu Thành

09° 41' 37''

105° 54' 15''

 

 

 

 

C-48-56-D-b

Đường tỉnh 939B

KX

xã Thuận Hòa

H. Châu Thành

 

 

09° 42' 24''

105° 53' 46''

09° 38' 18''

105° 48' 34''

C-48-56-D-b;                         C-48-56-D-a

nhà thờ Trà Canh

KX

xã Thuận Hòa

H. Châu Thành

09° 41' 38''

105° 54' 21''

 

 

 

 

C-48-56-D-b

Quốc lộ 1

KX

xã Thuận Hòa

H. Châu Thành

 

 

09° 46' 33''

105° 50' 45''

09° 23' 44''

105° 42' 41''

C-48-56-D-b

kênh 30 tháng 4

TV

xã Thuận Hòa

H. Châu Thành

 

 

09° 46' 58''

105° 52' 18''

09° 36' 53''

105° 58' 12''

C-48-56-D-b

kênh Hai Nam

TV

xã Thuận Hòa

H. Châu Thành

 

 

09° 39' 40''

105° 54' 56''

09° 41' 22''

105° 52' 31''

C-48-56-D-a;                C-48-56-D-b

kênh Ông Đực

TV

xã Thuận Hòa

H. Châu Thành

 

 

09° 40' 00''

105° 53' 39''

09° 40' 57''

105° 54' 42''

C-48-56-D-b

kênh Ông Ướng

TV

xã Thuận Hòa

H. Châu Thành

 

 

09° 41' 50''

105° 54' 08''

09° 40' 17''

105° 52' 14''

C-48-56-D-b

kênh Sa Bâu

TV

xã Thuận Hòa

H. Châu Thành

 

 

09° 40' 57''

105° 54' 47''

09° 41' 19''

105° 53' 29''

C-48-56-D-b

kênh Trà Canh

TV

xã Thuận Hòa

H. Châu Thành

 

 

09° 41' 20''

105° 56' 56''

09° 40' 07''

105° 55' 24''

C-48-56-D-b

kênh xáng Phụng Hiệp - Sóc Trăng

TV

xã Thuận Hòa

H. Châu Thành

 

 

09° 45' 14''

105° 51' 41''

09° 37' 52''

105° 57' 02''

C-48-56-D-b

Kênh Đào

TV

xã Thuận Hòa

H. Châu Thành

 

 

09° 42' 23''

105° 53' 43''

09° 40' 42''

105° 51' 44''

C-48-56-D-a;                     C-48-56-D-b

rạch Trà Canh

TV

xã Thuận Hòa

H. Châu Thành

 

 

09° 38' 39''

105° 55' 19''

09° 41' 03''

105° 52' 09''

C-48-56-D-a;                      C-48-56-D-b

rạch Trà Tép

TV

xã Thuận Hòa

H. Châu Thành

 

 

09° 40' 10''

105° 55' 09''

09° 40' 42''

105° 54' 01''

C-48-56-D-b

rạch Vũng Thơm

TV

xã Thuận Hòa

H. Châu Thành

 

 

09° 40' 04''

105° 55' 24''

09° 39' 14''

105° 54' 55''

C-48-56-D-b

ấp Phước Hòa A

DC

TT. Cù Lao Dung

H. Cù Lao Dung

09° 41' 16''

106° 08' 35''

 

 

 

 

C-48-57-C-b

ấp Phước Hòa B

DC

TT. Cù Lao Dung

H. Cù Lao Dung

09° 39' 52''

106° 08' 30''

 

 

 

 

C-48-57-C-b

Ấp Chợ

DC

TT. Cù Lao Dung

H. Cù Lao Dung

09° 40' 12''

106° 09' 17''

 

 

 

 

C-48-57-C-b

chợ Bến Bạ

KX

TT. Cù Lao Dung

H. Cù Lao Dung

09° 40' 19''

106° 09' 18''

 

 

 

 

C-48-57-C-b

chùa An Minh

KX

TT. Cù Lao Dung

H. Cù Lao Dung

09° 40' 23''

106° 09' 09''

 

 

 

 

C-48-57-C-b

Di tích lịch sử văn hóa Địa điểm Chiến thắng Rạch Già

KX

TT. Cù Lao Dung

H. Cù Lao Dung

09° 40' 49''

106° 08' 01''

 

 

 

 

C-48-57-C-b

Đường tỉnh 933B

KX

TT. Cù Lao Dung

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 45' 20''

106° 04' 47''

09° 33' 22''

106° 16' 51''

C-48-57-C-b

Cù lao Dung

TV

TT. Cù Lao Dung

H. Cù Lao Dung

09° 36' 44''

106° 11' 43''

 

 

 

 

C-48-57-C-b

kênh Đình Trụ

TV

TT. Cù Lao Dung

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 39' 46''

106° 09' 46''

09° 39' 21''

106° 09' 11''

C-48-57-C-b

rạch Bà Giang

TV

TT. Cù Lao Dung

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 40' 26''

106° 08' 15''

09° 39' 58''

106° 08' 23''

C-48-57-C-b

Rạch Già

TV

TT. Cù Lao Dung

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 41' 34''

106° 07' 50''

09° 40' 45''

106° 07' 56''

C-48-57-C-b

Rạch Giồng

TV

TT. Cù Lao Dung

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 39' 58''

106° 09' 10''

09° 39' 54''

106° 09' 39''

C-48-57-C-b

Rạch Sung

TV

TT. Cù Lao Dung

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 41' 27''

106° 08' 14''

09° 41' 45''

106° 08' 29''

C-48-57-C-b

sông Bến Bạ

TV

TT. Cù Lao Dung

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 42' 59''

106° 07' 46''

09° 36' 28''

106° 14' 20''

C-48-57-C-b

sông Cồn Tròn

TV

TT. Cù Lao Dung

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 40' 22''

106° 07' 59''

09° 32' 24''

106° 12' 47''

C-48-57-C-b

sông Khém Rạch Già

TV

TT. Cù Lao Dung

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 41' 26''

106° 07' 04''

09° 40' 22''

106° 07' 59''

C-48-57-C-b

ấp An Thường

DC

xã An Thạnh 1

H. Cù Lao Dung

09° 44' 50''

106° 05' 38''

 

 

 

 

C-48-57-C-a

ấp An Trung

DC

xã An Thạnh 1

H. Cù Lao Dung

09° 43' 32''

106° 06' 37''

 

 

 

 

C-48-57-C-a

ấp An Trung A

DC

xã An Thạnh 1

H. Cù Lao Dung

09° 42' 31''

106° 06' 16''

 

 

 

 

C-48-57-C-a

bến phà Đại Ngãi

KX

xã An Thạnh 1

H. Cù Lao Dung

09° 44' 13''

106° 04' 51''

 

 

 

 

C-48-57-C-a

chùa Tân Giác

KX

xã An Thạnh 1

H. Cù Lao Dung

09° 45' 00''

106° 05' 38''

 

 

 

 

C-48-57-A-c

Cơ sở giáo dục bắt buộc Cồn

KX

xã An Thạnh 1

H. Cù Lao Dung

09° 41' 30''

106° 06' 34''

 

 

 

 

C-48-57-C-a

Đường tỉnh 933B

KX

xã An Thạnh 1

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 45' 20''

106° 04' 47''

09° 33' 22''

106° 16' 51''

C-48-57-C-a

phủ thờ An Cơ

KX

xã An Thạnh 1

H. Cù Lao Dung

09° 43' 14''

106° 06' 24''

 

 

 

 

C-48-57-C-a

Quốc lộ 60

KX

xã An Thạnh 1

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 45' 20''

106° 06' 21''

09° 36' 40''

105° 58' 34''

C-48-57-A-c;          C-48-57-C-a

cồn Long Ẩn

TV

xã An Thạnh 1

H. Cù Lao Dung

09° 42' 14''

106° 06' 18''

 

 

 

 

C-48-57-C-a

Cồn Cát

TV

xã An Thạnh 1

H. Cù Lao Dung

09° 41' 55''

106° 06' 17''

 

 

 

 

C-48-57-C-a

Cù lao Dung

TV

xã An Thạnh 1

H. Cù Lao Dung

09° 36' 44''

106° 11' 43''

 

 

 

 

C-48-57-A-c;

C-48-57-C-a;

C-48-57-C-b

rạch Kênh Đào

TV

xã An Thạnh 1

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 45' 00''

106° 05' 40''

09° 44' 26''

106° 05' 12''

C-48-57-C-a

rạch Long Ẩn

TV

xã An Thạnh 1

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 43' 04''

106° 05' 51''

09° 41' 26''

106° 07' 04''

C-48-57-C-a;

C-48-57-C-b

rạch Trường Tiền Lớn

TV

xã An Thạnh 1

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 44' 46''

106° 05' 32''

09° 45' 41''

106° 05' 03''

C-48-57-A-c;

C-48-57-C-a

Rạch Cui

TV

xã An Thạnh 1

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 45' 11''

106° 05' 31''

09° 45' 21''

106° 05' 36''

C-48-57-A-c

Rạch Đôi

TV

xã An Thạnh 1

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 43' 58''

106° 06' 08''

09° 44' 19''

106° 06' 35''

C-48-57-C-a

Rạch Miễu

TV

xã An Thạnh 1

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 45' 00''

106° 05' 40''

09° 45' 15''

106° 05' 44''

C-48-57-A-c

Rạch Sâu

TV

xã An Thạnh 1

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 42' 33''

106° 07' 04''

09° 43' 04''

106° 07' 41''

C-48-57-C-b;

C-48-57-C-a

Rạch Trầu

TV

xã An Thạnh 1

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 44' 16''

106° 05' 45''

09° 44' 44''

106° 06' 16''

C-48-57-C-a

Rạch Trê

TV

xã An Thạnh 1

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 43' 01''

106° 06' 52''

09° 43' 33''

106° 07' 11''

C-48-57-C-a

Rạch Vượt

TV

xã An Thạnh 1

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 43' 18''

106° 06' 29''

09° 43' 09''

106° 06' 08''

C-48-57-C-a

sông Khém Bình Linh

TV

xã An Thạnh 1

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 41' 16''

106° 06' 30''

09° 41' 26''

106° 07' 04''

C-48-57-C-a

Sông Hậu

TV

xã An Thạnh 1

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 56' 22''

105° 53' 43''

09° 31' 53''

106° 21' 20''

C-48-57-A-c;

C-48-57-C-a;

C-48-57-C-b

ấp Bình Danh A

DC

xã An Thạnh 2

H. Cù Lao Dung

09° 36' 33''

106° 12' 36''

 

 

 

 

C-48-57-C-d

ấp Bình Danh B

DC

xã An Thạnh 2

H. Cù Lao Dung

09° 35' 29''

106° 13' 36''

 

 

 

 

C-48-57-C-d

ấp Bình Du A

DC

xã An Thạnh 2

H. Cù Lao Dung

09° 37' 40''

106° 10' 52''

 

 

 

 

C-48-57-C-d

ấp Bình Du B

DC

xã An Thạnh 2

H. Cù Lao Dung

09° 36' 52''

106° 11' 47''

 

 

 

 

C-48-57-C-d

ấp Phạm Thành Hơn A

DC

xã An Thạnh 2

H. Cù Lao Dung

09° 38' 50''

106° 09' 58''

 

 

 

 

C-48-57-C-b

ấp Phạm Thành Hơn B

DC

xã An Thạnh 2

H. Cù Lao Dung

09° 38' 25''

106° 10' 16''

 

 

 

 

C-48-57-C-b

ấp Sơn Ton

DC

xã An Thạnh 2

H. Cù Lao Dung

09° 35' 51''

106° 13' 14''

 

 

 

 

C-48-57-C-d

chùa Kos Tung

KX

xã An Thạnh 2

H. Cù Lao Dung

09° 35' 53''

106° 13' 15''

 

 

 

 

C-48-57-C-d

Đường tỉnh 933

KX

xã An Thạnh 2

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 36' 37''

105° 58' 40''

09° 39' 26''

106° 09' 39''

C-48-57-C-b

Đường tỉnh 933B

KX

xã An Thạnh 2

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 45' 20''

106° 04' 47''

09° 33' 22''

106° 16' 51''

C-48-57-C-a;

C-48-57-C-b

Cù lao Dung

TV

xã An Thạnh 2

H. Cù Lao Dung

09° 36' 44''

106° 11' 43''

 

 

 

 

C-48-57-C-b;

C-48-57-C-d

kênh Đình Trụ

TV

xã An Thạnh 2

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 39' 46''

106° 09' 46''

09° 39' 21''

106° 09' 11''

C-48-57-C-b

rạch Bảy Bự

TV

xã An Thạnh 2

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 37' 24''

106° 11' 20''

09° 37' 18''

106° 10' 46''

C-48-57-C-d

rạch Bà Cả

TV

xã An Thạnh 2

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 36' 09''

106° 12' 25''

09° 35' 29''

106° 11' 59''

C-48-57-C-d

rạch Bà Chủ

TV

xã An Thạnh 2

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 36' 56''

106° 11' 40''

09° 37' 20''

106° 12' 01''

C-48-57-C-d

rạch Bà Kẹo

TV

xã An Thạnh 2

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 35' 45''

106° 12' 52''

09° 36' 06''

106° 13' 22''

C-48-57-C-d

rạch Ba Rựa

TV

xã An Thạnh 2

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 38' 35''

106° 10' 35''

09° 38' 05''

106° 10' 33''

C-48-57-C-b

rạch Bần Một

TV

xã An Thạnh 2

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 36' 30''

106° 12' 02''

09° 35' 35''

106° 11' 37''

C-48-57-C-d

rạch Công Điền

TV

xã An Thạnh 2

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 35' 45''

106° 12' 51''

09° 35' 25''

106° 12' 17''

C-48-57-C-d

rạch Đầu Bần

TV

xã An Thạnh 2

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 37' 48''

106° 11' 06''

09° 37' 44''

106° 10' 48''

C-48-57-C-b

rạch Hai Hạt

TV

xã An Thạnh 2

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 36' 46''

106° 11' 49''

09° 36' 26''

106° 11' 05''

C-48-57-C-d

rạch Mù U

TV

xã An Thạnh 2

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 34' 49''

106° 13' 06''

09° 36' 16''

106° 14' 46''

C-48-57-C-d

rạch Thợ Đồng

TV

xã An Thạnh 2

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 36' 54''

106° 11' 42''

09° 36' 46''

106° 10' 54''

C-48-57-C-d

rạch Xóm Mới

TV

xã An Thạnh 2

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 36' 30''

106° 11' 47''

09° 36' 01''

106° 11' 18''

C-48-57-C-d

Rạch Dầy

TV

xã An Thạnh 2

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 37' 33''

106° 11' 12''

09° 37' 38''

106° 11' 42''

C-48-57-C-d

Rạch Đôi

TV

xã An Thạnh 2

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 37' 48''

106° 11' 07''

09° 37' 58''

106° 11' 26''

C-48-57-C-b

Rạch Đùi

TV

xã An Thạnh 2

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 35' 33''

106° 13' 04''

09° 35' 19''

106° 12' 29''

C-48-57-C-d

Rạch Lớn

TV

xã An Thạnh 2

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 37' 30''

106° 11' 50''

09° 36' 54''

106° 10' 51''

C-48-57-C-d

Rạch Ngát

TV

xã An Thạnh 2

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 38' 37''

106° 10' 33''

09° 38' 34''

106° 10' 07''

C-48-57-C-b

sông Bến Bạ

TV

xã An Thạnh 2

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 42' 59''

106° 07' 46''

09° 36' 28''

106° 14' 20''

C-48-57-C-d;

C-48-57-C-b

sông Cồn Tròn

TV

xã An Thạnh 2

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 40' 22''

106° 07' 59''

09° 32' 24''

106° 12' 47''

C-48-57-C-d;

C-48-57-C-b

Sông Hậu

TV

xã An Thạnh 2

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 56' 22''

105° 53' 43''

09° 31' 53''

106° 21' 20''

C-48-57-D-c;

C-48-57-C-d

ấp An Bình

DC

xã An Thạnh 3

H. Cù Lao Dung

09° 34' 59''

106° 15' 51''

 

 

 

 

C-48-57-D-c

ấp An Hưng

DC

xã An Thạnh 3

H. Cù Lao Dung

09° 35' 10''

106° 14' 49''

 

 

 

 

C-48-57-C-d

ấp An Nghiệp

DC

xã An Thạnh 3

H. Cù Lao Dung

09° 34' 19''

106° 14' 42''

 

 

 

 

C-48-57-C-d

ấp An Nghiệp A

DC

xã An Thạnh 3

H. Cù Lao Dung

09° 33' 43''

106° 14' 27''

 

 

 

 

C-48-57-D-c

ấp An Qưới

DC

xã An Thạnh 3

H. Cù Lao Dung

09° 34' 24''

106° 16' 35''

 

 

 

 

C-48-57-D-c

Đường tỉnh 933B

KX

xã An Thạnh 3

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 45' 20''

106° 04' 47''

09° 33' 22''

106° 16' 51''

C-48-57-C-d;

C-48-57-D-c

Đồn biên phòng An Thạnh 3

KX

xã An Thạnh 3

H. Cù Lao Dung

09° 35' 19''

106° 16' 26''

 

 

 

 

C-48-57-D-c

Đường tỉnh 934

KX

xã An Thạnh 3

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 34' 01''

105° 56' 52''

09° 30' 51''

106° 13' 57''

C-48-57-D-c

miếu Bà Chúa Xứ

KX

xã An Thạnh 3

H. Cù Lao Dung

09° 34' 25''

106° 14' 23''

 

 

 

 

C-48-57-C-d

cửa Định An

TV

xã An Thạnh 3

H. Cù Lao Dung

09° 31' 53''

106° 21' 20''

 

 

 

 

C-48-57-D-c

Cù lao Dung

TV

xã An Thạnh 3

H. Cù Lao Dung

09° 36' 44''

106° 11' 43''

 

 

 

 

C-48-57-D-c;

C-48-57-C-d

Kênh Xáng

TV

xã An Thạnh 3

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 33' 07''

106° 15' 44''

09° 33' 24''

106° 17' 16''

C-48-57-D-c

rạch Bà Đình

TV

xã An Thạnh 3

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 33' 50''

106° 14' 02''

09° 34' 23''

106° 14' 34''

C-48-57-C-d

rạch Hai Vàm

TV

xã An Thạnh 3

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 34' 14''

106° 15' 25''

09° 35' 36''

106° 15' 54''

C-48-57-D-c

rạch Hồ Lớn

TV

xã An Thạnh 3

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 32' 36''

106° 14' 06''

09° 32' 23''

106° 13' 08''

C-48-57-C-d

rạch Hồ Nhỏ

TV

xã An Thạnh 3

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 34' 00''

106° 13' 41''

09° 32' 36''

106° 14' 06''

C-48-57-C-d

rạch Mù U

TV

xã An Thạnh 3

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 34' 49''

106° 13' 06''

09° 36' 16''

106° 14' 46''

C-48-57-C-d

rạch Mười Đài

TV

xã An Thạnh 3

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 33' 39''

106° 15' 59''

09° 34' 00''

106° 15' 45''

C-48-57-D-c

rạch Mương Cột

TV

xã An Thạnh 3

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 34' 38''

106° 14' 35''

09° 34' 26''

106° 14' 27''

C-48-57-C-d

rạch Ông Bảy

TV

xã An Thạnh 3

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 34' 49''

106° 14' 52''

09° 35' 48''

106° 15' 33''

C-48-57-C-d;

C-48-57-D-c

rạch Ông Năm

TV

xã An Thạnh 3

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 35' 21''

106° 14' 40''

09° 35' 55''

106° 15' 14''

C-48-57-C-d;

C-48-57-D-c

rạch Ông Sáu

TV

xã An Thạnh 3

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 35' 02''

106° 14' 43''

09° 35' 58''

106° 15' 16''

C-48-57-C-d;

C-48-57-D-c

rạch Ông Tám

TV

xã An Thạnh 3

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 34' 25''

106° 14' 56''

09° 35' 45''

106° 15' 38''

C-48-57-C-d;

C-48-57-D-c

rạch Ruột Ngựa

TV

xã An Thạnh 3

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 34' 08''

106° 15' 30''

09° 35' 23''

106° 16' 20''

C-48-57-D-c

Rạch Chồi

TV

xã An Thạnh 3

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 34' 11''

106° 15' 23''

09° 35' 28''

106° 16' 07''

C-48-57-D-c

Rạch Chốt

TV

xã An Thạnh 3

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 34' 02''

106° 16' 20''

09° 35' 11''

106° 16' 43''

C-48-57-D-c

Rạch Đùi

TV

xã An Thạnh 3

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 33' 47''

106° 16' 10''

09° 35' 17''

106° 16' 32''

C-48-57-D-c

Rạch Khém

TV

xã An Thạnh 3

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 34' 37''

106° 15' 12''

09° 35' 42''

106° 15' 39''

C-48-57-D-c

Rạch Lớn

TV

xã An Thạnh 3

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 33' 30''

106° 15' 20''

09° 33' 07''

106° 14' 28''

C-48-57-C-d;

C-48-57-D-c

Rạch Sâu

TV

xã An Thạnh 3

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 34' 32''

106° 15' 24''

09° 35' 41''

106° 15' 43''

C-48-57-D-c

Rạch Tráng

TV

xã An Thạnh 3

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 33' 22''

106° 16' 48''

09° 34' 22''

106° 13' 34''

C-48-57-D-c;

C-48-57-C-d

Rạch Voi

TV

xã An Thạnh 3

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 33' 47''

106° 16' 10''

09° 32' 36''

106° 14' 06''

C-48-57-D-c;

C-48-57-C-d

sông Cồn Tròn

TV

xã An Thạnh 3

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 40' 22''

106° 07' 59''

09° 32' 24''

106° 12' 47''

C-48-57-C-d

Sông Hậu

TV

xã An Thạnh 3

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 56' 22''

105° 53' 43''

09° 31' 53''

106° 21' 20''

C-48-57-D-c;

C-48-57-C-d

ấp Đặng Trung Tiến

DC

xã An Thạnh Đông

H. Cù Lao Dung

09° 42' 26''

106° 08' 17''

 

 

 

 

C-48-57-C-b

ấp Đền Thờ

DC

xã An Thạnh Đông

H. Cù Lao Dung

09° 39' 01''

106° 11' 37''

 

 

 

 

C-48-57-C-b

ấp Lê Minh Châu A

DC

xã An Thạnh Đông

H. Cù Lao Dung

09° 37' 50''

106° 12' 10''

 

 

 

 

C-48-57-C-b

ấp Lê Minh Châu B

DC

xã An Thạnh Đông

H. Cù Lao Dung

09° 37' 23''

106° 12' 50''

 

 

 

 

C-48-57-C-d

ấp Nguyễn Công Minh A

DC

xã An Thạnh Đông

H. Cù Lao Dung

09° 39' 36''

106° 10' 53''

 

 

 

 

C-48-57-C-b

ấp Nguyễn Công Minh B

DC

xã An Thạnh Đông

H. Cù Lao Dung

09° 38' 17''

106° 11' 31''

 

 

 

 

C-48-57-C-b

ấp Tăng Long

DC

xã An Thạnh Đông

H. Cù Lao Dung

09° 36' 46''

106° 13' 56''

 

 

 

 

C-48-57-C-d

ấp Trương Công Nhựt

DC

xã An Thạnh Đông

H. Cù Lao Dung

09° 40' 06''

106° 10' 08''

 

 

 

 

C-48-57-C-b

đền thờ Bác Hồ

KX

xã An Thạnh Đông

H. Cù Lao Dung

09° 39' 10''

106° 10' 59''

 

 

 

 

C-48-57-C-b

Cồn Cộc

TV

xã An Thạnh Đông

H. Cù Lao Dung

09° 39' 07''

106° 11' 02''

 

 

 

 

C-48-57-C-b

rạch Bần Cò

TV

xã An Thạnh Đông

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 40' 29''

106° 09' 16''

09° 41' 00''

106° 09' 50''

C-48-57-C-b

rạch Cồn Lát

TV

xã An Thạnh Đông

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 39' 10''

106° 11' 34''

09° 38' 57''

106° 10' 58''

C-48-57-C-b

rạch Dần Xây

TV

xã An Thạnh Đông

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 38' 28''

106° 12' 16''

09° 38' 01''

106° 11' 29''

C-48-57-C-b

rạch Khém Ông Bộ

TV

xã An Thạnh Đông

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 40' 17''

106° 09' 40''

09° 40' 14''

106° 09' 27''

C-48-57-C-b

rạch Lòng Đầm

TV

xã An Thạnh Đông

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 40' 03''

106° 10' 36''

09° 38' 42''

106° 11' 02''

C-48-57-C-b

rạch Ông Niên

TV

xã An Thạnh Đông

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 38' 28''

106° 11' 55''

09° 38' 25''

106° 11' 13''

C-48-57-C-b

rạch Sáu Khai

TV

xã An Thạnh Đông

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 37' 00''

106° 13' 43''

09° 36' 06''

106° 13' 43''

C-48-57-C-d

rạch Sấu Chết

TV

xã An Thạnh Đông

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 36' 37''

106° 12' 58''

09° 37' 03''

106° 13' 50''

C-48-57-C-d

rạch Tầm Bức

TV

xã An Thạnh Đông

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 37' 11''

106° 12' 23''

09° 37' 42''

106° 13' 06''

C-48-57-C-d;

C-48-57-C-b

rạch Thằng Dinh

TV

xã An Thạnh Đông

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 38' 52''

106° 11' 54''

09° 38' 32''

106° 11' 09''

C-48-57-C-b

rạch Vàm Tắc

TV

xã An Thạnh Đông

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 40' 29''

106° 10' 02''

09° 40' 07''

106° 10' 45''

C-48-57-C-b

Rạch Chồn

TV

xã An Thạnh Đông

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 38' 46''

106° 11' 03''

09° 39' 07''

106° 11' 45''

C-48-57-C-b

Rạch Chùa

TV

xã An Thạnh Đông

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 38' 29''

106° 12' 13''

09° 38' 11''

106° 11' 23''

C-48-57-C-b

Rạch Đùi

TV

xã An Thạnh Đông

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 37' 01''

106° 12' 34''

09° 37' 27''

106° 13' 24''

C-48-57-C-d

Rạch Gốc

TV

xã An Thạnh Đông

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 40' 17''

106° 09' 41''

09° 38' 58''

106° 10' 58''

C-48-57-C-b

Rạch Rô

TV

xã An Thạnh Đông

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 38' 18''

106° 12' 14''

09° 37' 40''

106° 11' 47''

C-48-57-C-b

Rạch Sơn

TV

xã An Thạnh Đông

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 37' 46''

106° 11' 48''

09° 38' 22''

106° 12' 28''

C-48-57-C-b

Rạch Tráng

TV

xã An Thạnh Đông

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 40' 13''

106° 10' 05''

09° 40' 47''

106° 10' 02''

C-48-57-C-b

sông Bến Bạ

TV

xã An Thạnh Đông

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 42' 59''

106° 07' 46''

09° 36' 28''

106° 14' 20''

C-48-57-C-d;

C-48-57-C-b

Sông Hậu

TV

xã An Thạnh Đông

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 56' 22''

105° 53' 43''

09° 31' 53''

106° 21' 20''

C-48-57-C-d;

C-48-57-C-b

ấp Vàm Hồ

DC

xã An Thạnh Nam

H. Cù Lao Dung

09° 31' 18''

106° 14' 05''

 

 

 

 

C-48-57-C-d

ấp Vàm Hồ A

DC

xã An Thạnh Nam

H. Cù Lao Dung

09° 33' 14''

106° 13' 39''

 

 

 

 

C-48-57-C-d

ấp Võ Thành Văn

DC

xã An Thạnh Nam

H. Cù Lao Dung

09° 32' 50''

106° 15' 32''

 

 

 

 

C-48-57-D-c

Đường tỉnh 933B

KX

xã An Thạnh Nam

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 45' 20''

106° 04' 47''

09° 33' 22''

106° 16' 51''

C-48-57-D-c

Đường tỉnh 934

KX

xã An Thạnh Nam

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 34' 01''

105° 56' 52''

09° 30' 51''

106° 13' 57''

C-48-57-C-d

Nông trường 416

KX

xã An Thạnh Nam

H. Cù Lao Dung

09° 32' 57''

106° 13' 49''

 

 

 

 

C-48-57-C-d

bãi Đuôi Cồn Dung

TV

xã An Thạnh Nam

H. Cù Lao Dung

09° 30' 46''

106° 16' 44''

 

 

 

 

C-48-57-D-c

cửa Trần Đề

TV

xã An Thạnh Nam

H. Cù Lao Dung

09° 29' 14''

106° 13' 15''

 

 

 

 

C-48-69-(A-b+B-a)

Cồn Khỉ

TV

xã An Thạnh Nam

H. Cù Lao Dung

09° 32' 21''

106° 12' 55''

 

 

 

 

C-48-57-C-d

Cù lao Dung

TV

xã An Thạnh Nam

H. Cù Lao Dung

09° 36' 44''

106° 11' 43''

 

 

 

 

C-48-57-C-d

kênh Bảy Ngà

TV

xã An Thạnh Nam

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 31' 53''

106° 12' 52''

09° 32' 19''

106° 13' 08''

C-48-57-C-d

Kênh 731

TV

xã An Thạnh Nam

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 31' 08''

106° 14' 08''

09° 30' 35''

106° 13' 49''

C-48-57-C-d

Kênh 732

TV

xã An Thạnh Nam

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 31' 49''

106° 15' 17''

09° 30' 27''

106° 14' 01''

C-48-57-C-d

Kênh A

TV

xã An Thạnh Nam

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 33' 31''

106° 13' 38''

09° 33' 28''

106° 14' 20''

C-48-57-C-d

Kênh C

TV

xã An Thạnh Nam

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 32' 33''

106° 13' 46''

09° 32' 58''

106° 13' 48''

C-48-57-C-d

Kênh Sườn

TV

xã An Thạnh Nam

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 32' 42''

106° 15' 38''

09° 33' 00''

106° 16' 41''

C-48-57-D-c

Kênh Xáng

TV

xã An Thạnh Nam

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 32' 38''

106° 16' 33''

09° 30' 55''

106° 14' 17''

C-48-57-C-d;

C-48-57-D-c

rạch Hồ Lớn

TV

xã An Thạnh Nam

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 32' 36''

106° 14' 06''

09° 32' 23''

106° 13' 08''

C-48-57-C-d

rạch Hồ Nhỏ

TV

xã An Thạnh Nam

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 34' 00''

106° 13' 41''

09° 32' 36''

106° 14' 06''

C-48-57-C-d

rạch Năm Tiền

TV

xã An Thạnh Nam

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 32' 34''

106° 14' 09''

09° 32' 42''

106° 15' 38''

C-48-57-C-d

rạch Ông Cùi

TV

xã An Thạnh Nam

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 31' 49''

106° 15' 17''

09° 32' 34''

106° 14' 45''

C-48-57-D-c;

C-48-57-C-d

rạch Sáu Hẫm

TV

xã An Thạnh Nam

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 32' 21''

106° 13' 18''

09° 31' 32''

106° 13' 02''

C-48-57-C-d

rạch Sáu Vấn

TV

xã An Thạnh Nam

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 31' 20''

106° 14' 37''

09° 32' 23''

106° 14' 17''

C-48-57-C-d

rạch Vượt Biên

TV

xã An Thạnh Nam

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 31' 14''

106° 13' 19''

09° 30' 54''

106° 13' 24''

C-48-57-C-d

Rạch Ngay

TV

xã An Thạnh Nam

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 32' 27''

106° 13' 41''

09° 30' 52''

106° 13' 25''

C-48-57-C-d

Rạch Su

TV

xã An Thạnh Nam

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 31' 35''

106° 14' 51''

09° 32' 35''

106° 14' 04''

C-48-57-C-d

Rạch Voi

TV

xã An Thạnh Nam

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 33' 47''

106° 16' 10''

09° 32' 36''

106° 14' 06''

C-48-57-D-c;

C-48-57-C-d

sông Cồn Tròn

TV

xã An Thạnh Nam

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 40' 22''

106° 07' 59''

09° 32' 24''

106° 12' 47''

C-48-57-C-d

Sông Hậu

TV

xã An Thạnh Nam

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 56' 22''

105° 53' 43''

09° 31' 53''

106° 21' 20''

C-48-57-C-d;

C-48-69-(A-b+B-a)

ấp An Lạc

DC

xã An Thạnh Tây

H. Cù Lao Dung

09° 42' 17''

106° 07' 29''

 

 

 

 

C-48-57-C-a

ấp An Phú

DC

xã An Thạnh Tây

H. Cù Lao Dung

09° 40' 54''

106° 07' 05''

 

 

 

 

C-48-57-C-a

ấp An Phú A

DC

xã An Thạnh Tây

H. Cù Lao Dung

09° 40' 07''

106° 07' 23''

 

 

 

 

C-48-57-C-a

Đường tỉnh 933B

KX

xã An Thạnh Tây

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 45' 20''

106° 04' 47''

09° 33' 22''

106° 16' 51''

C-48-57-C-a;

C-48-57-C-b

cồn Chính Liên

TV

xã An Thạnh Tây

H. Cù Lao Dung

09° 40' 53''

106° 07' 17''

 

 

 

 

C-48-57-C-a

Cồn Tròn

TV

xã An Thạnh Tây

H. Cù Lao Dung

09° 37' 59''

106° 10' 04''

 

 

 

 

C-48-57-C-b;

C-48-57-C-a

Cù lao Dung

TV

xã An Thạnh Tây

H. Cù Lao Dung

09° 36' 44''

106° 11' 43''

 

 

 

 

C-48-57-C-b;

C-48-57-C-a

rạch Bà Hành

TV

xã An Thạnh Tây

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 40' 20''

106° 07' 48''

09° 41' 10''

106° 06' 31''

C-48-57-C-b;

C-48-57-C-a

rạch Bần Cầu

TV

xã An Thạnh Tây

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 39' 00''

106° 08' 31''

09° 39' 26''

106° 08' 45''

C-48-57-C-b

rạch Bình Linh

TV

xã An Thạnh Tây

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 41' 48''

106° 07' 33''

09° 41' 26''

106° 07' 04''

C-48-57-C-b;

C-48-57-C-a

rạch Già Nhỏ

TV

xã An Thạnh Tây

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 41' 46''

106° 07' 43''

09° 42' 16''

106° 08' 09''

C-48-57-C-b

rạch Khém Cạn

TV

xã An Thạnh Tây

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 39' 29''

106° 08' 53''

09° 39' 17''

106° 08' 09''

C-48-57-C-b

rạch Long Ẩn

TV

xã An Thạnh Tây

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 43' 04''

106° 05' 51''

09° 41' 26''

106° 07' 04''

C-48-57-C-a;

C-48-57-C-b

rạch Xóm Đạo

TV

xã An Thạnh Tây

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 40' 42''

106° 06' 53''

09° 39' 41''

106° 07' 56''

C-48-57-C-b;

C-48-57-C-a

Rạch Già

TV

xã An Thạnh Tây

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 41' 34''

106° 07' 50''

09° 40' 45''

106° 07' 56''

C-48-57-C-b

Rạch Sâu

TV

xã An Thạnh Tây

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 42' 33''

106° 07' 04''

09° 43' 04''

106° 07' 41''

C-48-57-C-b;

C-48-57-C-a

Rạch Sung

TV

xã An Thạnh Tây

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 41' 27''

106° 08' 14''

09° 41' 45''

106° 08' 29''

C-48-57-C-b

Rạch Tàu

TV

xã An Thạnh Tây

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 41' 56''

106° 07' 30''

09° 42' 36''

106° 07' 52''

C-48-57-C-b;

C-48-57-C-a

sông Bến Bạ

TV

xã An Thạnh Tây

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 42' 59''

106° 07' 46''

09° 36' 28''

106° 14' 20''

C-48-57-C-b

sông Cồn Tròn

TV

xã An Thạnh Tây

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 40' 22''

106° 07' 59''

09° 32' 24''

106° 12' 47''

C-48-57-C-b

sông Khém Bình Linh

TV

xã An Thạnh Tây

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 41' 16''

106° 06' 30''

09° 41' 26''

106° 07' 04''

C-48-57-C-b;

C-48-57-C-a

sông Khém Rạch Già

TV

xã An Thạnh Tây

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 41' 26''

106° 07' 04''

09° 40' 22''

106° 07' 59''

C-48-57-C-b;

C-48-57-C-a

sông Khém Sâu

TV

xã An Thạnh Tây

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 40' 22''

106° 07' 59''

09° 38' 55''

106° 08' 09''

C-48-57-C-b

Sông Hậu

TV

xã An Thạnh Tây

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 56' 22''

105° 53' 43''

09° 31' 53''

106° 21' 20''

C-48-57-C-b;

C-48-57-C-a

ấp Đoàn Văn Tố

DC

xã Đại Ân 1

H. Cù Lao Dung

09° 37' 50''

106° 09' 40''

 

 

 

 

C-48-57-C-b

ấp Đoàn Văn Tố A

DC

xã Đại Ân 1

H. Cù Lao Dung

09° 37' 32''

106° 10' 14''

 

 

 

 

C-48-57-C-b

ấp Nguyễn Tăng

DC

xã Đại Ân 1

H. Cù Lao Dung

09° 34' 05''

106° 12' 32''

 

 

 

 

C-48-57-C-d

ấp Sáu Thử

DC

xã Đại Ân 1

H. Cù Lao Dung

09° 36' 16''

106° 10' 47''

 

 

 

 

C-48-57-C-d

ấp Văn Sáu

DC

xã Đại Ân 1

H. Cù Lao Dung

09° 38' 27''

106° 09' 04''

 

 

 

 

C-48-57-C-b

Đường tỉnh 933

KX

xã Đại Ân 1

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 36' 37''

105° 58' 40''

09° 39' 26''

106° 09' 39''

C-48-57-C-b

Cồn Tròn

TV

xã Đại Ân 1

H. Cù Lao Dung

09° 37' 59''

106° 10' 04''

 

 

 

 

C-48-57-C-b;

C-48-57-C-d

rạch Ba Cạn

TV

xã Đại Ân 1

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 38' 51''

106° 08' 56''

09° 39' 08''

106° 09' 23''

C-48-57-C-b

rạch Ba Tôn

TV

xã Đại Ân 1

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 39' 01''

106° 08' 39''

09° 39' 29''

106° 08' 55''

C-48-57-C-b

rạch Bà Hà

TV

xã Đại Ân 1

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 38' 40''

106° 09' 05''

09° 39' 08''

106° 09' 23''

C-48-57-C-b

rạch Bần Cầu

TV

xã Đại Ân 1

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 39' 00''

106° 08' 31''

09° 39' 26''

106° 08' 45''

C-48-57-C-b

rạch Cây Bàng

TV

xã Đại Ân 1

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 33' 06''

106° 13' 03''

09° 32' 51''

106° 13' 15''

C-48-57-C-d

rạch Cây Me

TV

xã Đại Ân 1

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 38' 13''

106° 09' 28''

09° 38' 15''

106° 09' 19''

C-48-57-C-b

rạch Chủ Đài

TV

xã Đại Ân 1

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 34' 47''

106° 11' 53''

09° 34' 28''

106° 11' 39''

C-48-57-C-d

rạch Dàng Xây

TV

xã Đại Ân 1

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 33' 47''

106° 12' 24''

09° 33' 40''

106° 12' 03''

C-48-57-C-d

rạch Hai Giảm

TV

xã Đại Ân 1

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 38' 48''

106° 09' 01''

09° 39' 08''

106° 09' 23''

C-48-57-C-b

rạch Hai Ký

TV

xã Đại Ân 1

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 34' 17''

106° 12' 57''

09° 34' 37''

106° 13' 12''

C-48-57-C-d

rạch Hai Lòng

TV

xã Đại Ân 1

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 32' 59''

106° 12' 45''

09° 32' 54''

106° 12' 22''

C-48-57-C-d

rạch Hai Vàm

TV

xã Đại Ân 1

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 34' 24''

106° 11' 52''

09° 34' 18''

106° 11' 45''

C-48-57-C-d

rạch Kênh Đào

TV

xã Đại Ân 1

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 38' 48''

106° 08' 45''

09° 38' 36''

106° 08' 25''

C-48-57-C-b

rạch Kênh Xáng

TV

xã Đại Ân 1

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 38' 40''

106° 09' 57''

09° 38' 04''

106° 09' 29''

C-48-57-C-b

rạch Khai Luông

TV

xã Đại Ân 1

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 33' 22''

106° 13' 30''

09° 33' 24''

106° 12' 10''

C-48-57-C-d

rạch Khém Cạn

TV

xã Đại Ân 1

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 39' 29''

106° 08' 53''

09° 39' 17''

106° 08' 09''

C-48-57-C-b

rạch Mười Kính

TV

xã Đại Ân 1

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 33' 54''

106° 12' 56''

09° 34' 21''

106° 13' 30''

C-48-57-C-d

rạch Năm Tiểu

TV

xã Đại Ân 1

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 39' 00''

106° 09' 33''

09° 38' 23''

106° 09' 10''

C-48-57-C-b

rạch Nhà Thờ

TV

xã Đại Ân 1

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 34' 03''

106° 12' 35''

09° 34' 42''

106° 13' 05''

C-48-57-C-d

rạch Ông Đình

TV

xã Đại Ân 1

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 36' 39''

106° 10' 37''

09° 36' 52''

106° 10' 47''

C-48-57-C-d

rạch Ông Đội

TV

xã Đại Ân 1

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 38' 43''

106° 08' 18''

09° 38' 11''

106° 08' 43''

C-48-57-C-b

rạch Ông Hai

TV

xã Đại Ân 1

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 34' 24''

106° 11' 52''

09° 34' 09''

106° 11' 49''

C-48-57-C-d

rạch Sáu Cang

TV

xã Đại Ân 1

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 38' 13''

106° 09' 49''

09° 38' 30''

106° 10' 07''

C-48-57-C-b

rạch Sáu Tịnh

TV

xã Đại Ân 1

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 36' 08''

106° 11' 09''

09° 35' 52''

106° 10' 38''

C-48-57-C-d

rạch Tân Tạo

TV

xã Đại Ân 1

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 38' 09''

106° 09' 23''

09° 37' 38''

106° 09' 04''

C-48-57-C-b

rạch Tư Minh

TV

xã Đại Ân 1

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 38' 52''

106° 08' 40''

09° 39' 25''

106° 09' 02''

C-48-57-C-b

rạch Xẻo Bảy

TV

xã Đại Ân 1

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 37' 26''

106° 10' 02''

09° 37' 25''

106° 09' 15''

C-48-57-C-d

rạch Xẻo Lướt

TV

xã Đại Ân 1

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 37' 43''

106° 09' 55''

09° 38' 15''

106° 10' 21''

C-48-57-C-b

rạch Xẻo Xú

TV

xã Đại Ân 1

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 35' 25''

106° 11' 51''

09° 34' 53''

106° 11' 23''

C-48-57-C-d

Rạch Đáy

TV

xã Đại Ân 1

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 37' 26''

106° 10' 02''

09° 37' 52''

106° 10' 39''

C-48-57-C-b;

C-48-57-C-d

Rạch Đôi

TV

xã Đại Ân 1

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 36' 47''

106° 10' 12''

09° 37' 15''

106° 10' 42''

C-48-57-C-d

Rạch Giữa

TV

xã Đại Ân 1

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 33' 18''

106° 12' 42''

09° 33' 29''

106° 12' 08''

C-48-57-C-d

Rạch Lớn

TV

xã Đại Ân 1

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 34' 10''

106° 12' 12''

09° 33' 59''

106° 11' 54''

C-48-57-C-d

Rạch Sậy

TV

xã Đại Ân 1

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 38' 16''

106° 09' 49''

09° 38' 36''

106° 10' 02''

C-48-57-C-b

sông Cồn Tròn

TV

xã Đại Ân 1

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 40' 22''

106° 07' 59''

09° 32' 24''

106° 12' 47''

C-48-57-C-b;

C-48-57-C-d

sông Khém Sâu

TV

xã Đại Ân 1

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 40' 22''

106° 07' 59''

09° 38' 55''

106° 08' 09''

C-48-57-C-b

Sông Hậu

TV

xã Đại Ân 1

H. Cù Lao Dung

 

 

09° 56' 22''

105° 53' 43''

09° 31' 53''

106° 21' 20''

C-48-57-C-b;

C-48-57-C-d

ấp An Bình

DC

TT. An Lạc Thôn

H. Kế Sách

09° 52' 33''

105° 56' 03''

 

 

 

 

C-48-56-B-b

ấp An Ninh

DC

TT. An Lạc Thôn

H. Kế Sách

09° 54' 47''

105° 54' 34''

 

 

 

 

C-48-56-B-b

ấp An Ninh 2

DC

TT. An Lạc Thôn

H. Kế Sách

09° 55' 47''

105° 53' 26''

 

 

 

 

C-48-56-B-b

ấp An Thới

DC

TT. An Lạc Thôn

H. Kế Sách

09° 53' 31''

105° 55' 30''

 

 

 

 

C-48-56-B-b

ấp Phèn Đen

DC

TT. An Lạc Thôn

H. Kế Sách

09° 52' 14''

105° 57' 26''

 

 

 

 

C-48-56-B-d

bến phà An Lạc Thôn

KX

TT. An Lạc Thôn

H. Kế Sách

09° 55' 58''

105° 53' 31''

 

 

 

 

C-48-56-B-b

cầu Cái Côn

KX

TT. An Lạc Thôn

H. Kế Sách

09° 55' 52''

105° 53' 22''

 

 

 

 

C-48-56-B-b

Di tích lịch sử văn hóa Địa điểm Mỹ ngụy thảm sát thường dân ở vàm Cái Cao

KX

TT. An Lạc Thôn

H. Kế Sách

09° 54' 07''

105° 55' 17''

 

 

 

 

C-48-56-B-b

Đường tỉnh 932B

KX

TT. An Lạc Thôn

H. Kế Sách

 

 

09° 45' 56''

105° 51' 12''

09° 55' 51''

105° 53' 26''

C-48-56-B-b

Đường tỉnh 932

KX

TT. An Lạc Thôn

H. Kế Sách

 

 

09° 39' 09''

105° 56' 12''

09° 55' 09''

105° 54' 12''

C-48-56-B-b;

C-48-56-B-d

tịnh xá Ngọc Đăng

KX

TT. An Lạc Thôn

H. Kế Sách

09° 55' 38''

105° 53' 23''

 

 

 

 

C-48-56-B-b

kênh Mương Lộ

TV

TT. An Lạc Thôn

H. Kế Sách

 

 

09° 55' 03''

105° 54' 18''

09° 41' 19''

105° 57' 33''

C-48-56-B-d;

C-48-56-B-b

kênh Thủy Lợi

TV

TT. An Lạc Thôn

H. Kế Sách

 

 

09° 54' 16''

105° 55' 31''

09° 52' 33''

105° 56' 35''

C-48-56-B-b

Kênh Đào

TV

TT. An Lạc Thôn

H. Kế Sách

 

 

09° 55' 53''

105° 53' 43''

09° 55' 05''

105° 54' 17''

C-48-56-B-b

Mương Kinh

TV

TT. An Lạc Thôn

H. Kế Sách

 

 

09° 54' 58''

105° 54' 12''

09° 55' 21''

105° 53' 45''

C-48-56-B-b

rạch Cái Trâm

TV

TT. An Lạc Thôn

H. Kế Sách

 

 

09° 52' 52''

105° 56' 56''

09° 49' 56''

105° 51' 46''

C-48-56-B-d;

C-48-56-B-b

rạch Mương Khai

TV

TT. An Lạc Thôn

H. Kế Sách

 

 

09° 53' 23''

105° 54' 00''

09° 55' 13''

105° 54' 24''

C-48-56-B-b

rạch Ngã Ba

TV

TT. An Lạc Thôn

H. Kế Sách

 

 

09° 52' 05''

105° 55' 25''

09° 54' 04''

105° 55' 03''

C-48-56-B-b

rạch Phèn Đen

TV

TT. An Lạc Thôn

H. Kế Sách

 

 

09° 51' 47''

105° 56' 35''

09° 52' 16''

105° 57' 32''

C-48-56-B-d

Rạch Bần

TV

TT. An Lạc Thôn

H. Kế Sách

 

 

09° 54' 25''

105° 53' 31''

09° 55' 32''

105° 53' 20''

C-48-56-B-b

sông Cái Cao

TV

TT. An Lạc Thôn

H. Kế Sách

 

 

09° 51' 43''

105° 53' 27''

09° 54' 32''

105° 55' 13''

C-48-56-B-b

sông Cái Côn

TV

TT. An Lạc Thôn

H. Kế Sách

 

 

09° 53' 09''

105° 52' 00''

09° 56' 02''

105° 53' 30''

C-48-56-B-b

Sông Hậu

TV

TT. An Lạc Thôn

H. Kế Sách

 

 

09° 56' 22''

105° 53' 43''

09° 31' 53''

106° 21' 20''

C-48-56-B-d;

C-48-56-B-b

ấp An Định

DC

TT. Kế Sách

H. Kế Sách

09° 46' 19''

105° 57' 48''

 

 

 

 

C-48-56-B-d

ấp An Khương

DC

TT. Kế Sách

H. Kế Sách

09° 46' 29''

105° 58' 08''

 

 

 

 

C-48-56-B-d

ấp An Ninh 1

DC

TT. Kế Sách

H. Kế Sách

09° 46' 19''

105° 59' 40''

 

 

 

 

C-48-56-B-d

ấp An Ninh 2

DC

TT. Kế Sách

H. Kế Sách

09° 46' 02''

105° 59' 06''

 

 

 

 

C-48-56-B-d

ấp An Phú

DC

TT. Kế Sách

H. Kế Sách

09° 45' 45''

105° 57' 32''

 

 

 

 

C-48-56-B-d

ấp An Thành

DC

TT. Kế Sách

H. Kế Sách

09° 46' 15''

105° 58' 42''

 

 

 

 

C-48-56-B-d

chùa Hải Phước

KX

TT. Kế Sách

H. Kế Sách

09° 46' 27''

105° 59' 01''

 

 

 

 

C-48-56-B-d

chùa Hưng Kế Tự

KX

TT. Kế Sách

H. Kế Sách

09° 46' 30''

105° 59' 03''

 

 

 

 

C-48-56-B-d

chùa Pô Thi Khsách

KX

TT. Kế Sách

H. Kế Sách

09° 46' 11''

105° 59' 00''

 

 

 

 

C-48-56-B-d

chùa Thiên Phước

KX

TT. Kế Sách

H. Kế Sách

09° 46' 03''

105° 58' 57''

 

 

 

 

C-48-56-B-d

đình thần An Nghiệp

KX

TT. Kế Sách

H. Kế Sách

09° 45' 35''

105° 59' 43''

 

 

 

 

C-48-56-B-d

Đường tỉnh 932

KX

TT. Kế Sách

H. Kế Sách

 

 

09° 39' 09''

105° 56' 12''

09° 55' 09''

105° 54' 12''

C-48-56-D-b;

C-48-56-B-d

kênh 8 tháng 3

TV

TT. Kế Sách

H. Kế Sách

 

 

09° 48' 16''

105° 58' 18''

09° 46' 46''

105° 58' 31''

C-48-56-B-d

kênh Mương Lộ

TV

TT. Kế Sách

H. Kế Sách

 

 

09° 55' 03''

105° 54' 18''

09° 41' 19''

105° 57' 33''

C-48-56-B-d

kênh Mỹ Tập

TV

TT. Kế Sách

H. Kế Sách

 

 

09° 49' 16''

105° 59' 27''

09° 46' 11''

105° 59' 33''

C-48-56-B-d

kênh Na Tưng

TV

TT. Kế Sách

H. Kế Sách

 

 

09° 45' 07''

105° 55' 35''

09° 44' 17''

105° 58' 17''

C-48-56-D-b

Kênh Nổi

TV

TT. Kế Sách

H. Kế Sách

 

 

09° 44' 44''

105° 58' 04''

09° 46' 21''

105° 58' 25''

C-48-56-B-d;

C-48-56-D-b

rạch An Khương

TV

TT. Kế Sách

H. Kế Sách

 

 

09° 46' 46''

105° 58' 31''

09° 46' 22''

105° 58' 32''

C-48-56-B-d

rạch An Nghiệp

TV

TT. Kế Sách

H. Kế Sách

 

 

09° 45' 56''

105° 59' 03''

09° 45' 40''

105° 59' 32''

C-48-56-B-d

rạch Bà Lèo

TV

TT. Kế Sách

H. Kế Sách

 

 

09° 45' 55''

105° 58' 36''

09° 45' 59''

105° 57' 34''

C-48-56-B-d

rạch Bà Tép

TV

TT. Kế Sách

H. Kế Sách

 

 

09° 45' 40''

105° 59' 32''

09° 44' 54''

105° 59' 01''

C-48-56-B-d

rạch Bưng Tiết

TV

TT. Kế Sách

H. Kế Sách

 

 

09° 46' 25''

105° 57' 53''

09° 44' 29''

105° 57' 19''

C-48-56-D-b;

C-48-56-B-d

rạch Bưng Túc

TV

TT. Kế Sách

H. Kế Sách

 

 

09° 48' 33''

105° 56' 11''

09° 46' 28''

105° 57' 55''

C-48-56-B-d

rạch Phú Tây

TV

TT. Kế Sách

H. Kế Sách

 

 

09° 45' 40''

105° 59' 32''

09° 45' 17''

106° 01' 02''

C-48-56-B-d

sông Số 1

TV

TT. Kế Sách

H. Kế Sách

 

 

09° 47' 46''

105° 52' 31''

09° 45' 41''

106° 01' 07''

C-48-56-B-d

ấp An Công

DC

xã An Lạc Tây

H. Kế Sách

09° 50' 38''

105° 59' 48''

 

 

 

 

C-48-56-B-d

ấp An Hòa

DC

xã An Lạc Tây

H. Kế Sách

09° 51' 20''

105° 58' 17''

 

 

 

 

C-48-56-B-d

ấp An Lợi

DC

xã An Lạc Tây

H. Kế Sách

09° 50' 07''

105° 59' 33''

 

 

 

 

C-48-56-B-d

ấp An Phú

DC

xã An Lạc Tây

H. Kế Sách

09° 52' 03''

105° 57' 39''

 

 

 

 

C-48-56-B-d

ấp An Tấn

DC

xã An Lạc Tây

H. Kế Sách

09° 51' 56''

105° 58' 24''

 

 

 

 

C-48-56-B-d

ấp An Thạnh

DC

xã An Lạc Tây

H. Kế Sách

09° 49' 35''

106° 00' 09''

 

 

 

 

C-48-57-A-c

chợ Trà Ếch

KX

xã An Lạc Tây

H. Kế Sách

09° 48' 33''

106° 00' 56''

 

 

 

 

C-48-57-A-c

chùa Hưng Lạc Trị

KX

xã An Lạc Tây

H. Kế Sách

09° 48' 34''

106° 00' 56''

 

 

 

 

C-48-57-A-c

chùa Khánh An

KX

xã An Lạc Tây

H. Kế Sách

09° 49' 45''

105° 58' 59''

 

 

 

 

C-48-56-B-d

Quốc lộ Nam Sông Hậu

KX

xã An Lạc Tây

H. Kế Sách

 

 

09° 55' 52''

105° 53' 22''

09° 19' 02''

105° 48' 58''

C-48-56-B-d;

C-48-57-A-c

Cồn Bàng

TV

xã An Lạc Tây

H. Kế Sách

09° 50' 30''

105° 59' 58''

 

 

 

 

C-48-56-B-d

Cồn Cò

TV

xã An Lạc Tây

H. Kế Sách

09° 52' 11''

105° 58' 13''

 

 

 

 

C-48-56-B-d

kênh Thị Hồ

TV

xã An Lạc Tây

H. Kế Sách

 

 

09° 51' 02''

105° 57' 58''

09° 50' 19''

105° 58' 45''

C-48-56-B-d

rạch Cái Trưng

TV

xã An Lạc Tây

H. Kế Sách

 

 

09° 49' 16''

105° 59' 27''

09° 50' 04''

105° 59' 42''

C-48-56-B-d

rạch Câu Trường

TV

xã An Lạc Tây

H. Kế Sách

 

 

09° 50' 19''

105° 58' 45''

09° 50' 36''

105° 59' 09''

C-48-56-B-d

rạch Đại An

TV

xã An Lạc Tây

H. Kế Sách

 

 

09° 49' 17''

105° 58' 17''

09° 49' 37''

105° 59' 13''

C-48-56-B-d

rạch Phèn Đen

TV

xã An Lạc Tây

H. Kế Sách

 

 

09° 51' 47''

105° 56' 35''

09° 52' 16''

105° 57' 32''

C-48-56-B-d

rạch Trà Ếch

TV

xã An Lạc Tây

H. Kế Sách

 

 

09° 48' 31''

105° 59' 46''

09° 48' 31''

106° 01' 04''

C-48-56-B-d

Rạch Vọp

TV

xã An Lạc Tây

H. Kế Sách

 

 

09° 48' 06''

105° 51' 17''

09° 51' 27''

105° 58' 18''

C-48-56-B-d

sông Mỹ Hội

TV

xã An Lạc Tây

H. Kế Sách

 

 

09° 47' 07''

106° 00' 02''

09° 49' 16''

105° 59' 27''

C-48-56-B-d

Sông Hậu

TV

xã An Lạc Tây

H. Kế Sách

 

 

09° 56' 22''

105° 53' 43''

09° 31' 53''

106° 21' 20''

C-48-57-A-c;

C-48-56-B-d;

C-48-56-B-b

ấp An Nghiệp

DC

xã An Mỹ

H. Kế Sách

09° 45' 31''

105° 59' 26''

 

 

 

 

C-48-56-B-d

Ấp Ba

DC

xã An Mỹ

H. Kế Sách

09° 45' 06''

106° 00' 56''

 

 

 

 

C-48-57-A-c

ấp Phụng An

DC

xã An Mỹ

H. Kế Sách

09° 44' 46''

106° 00' 40''

 

 

 

 

C-48-57-C-a

ấp Phú Tây

DC

xã An Mỹ

H. Kế Sách

09° 45' 34''

106° 00' 07''

 

 

 

 

C-48-57-A-c

ấp Trường Lộc

DC

xã An Mỹ

H. Kế Sách

09° 43' 07''

105° 59' 38''

 

 

 

 

C-48-56-D-b

ấp Trường Phú

DC

xã An Mỹ

H. Kế Sách

09° 43' 24''

106° 00' 39''

 

 

 

 

C-48-57-C-a

ấp Trường Thọ

DC

xã An Mỹ

H. Kế Sách

09° 43' 43''

105° 59' 38''

 

 

 

 

C-48-56-D-b

chùa Chăm Pa Chum

KX

xã An Mỹ

H. Kế Sách

09° 45' 31''

105° 59' 38''

 

 

 

 

C-48-56-B-d

chùa Phước An

KX

xã An Mỹ

H. Kế Sách

09° 44' 18''

106° 00' 32''

 

 

 

 

C-48-57-C-a

đình Phú An

KX

xã An Mỹ

H. Kế Sách

09° 45' 15''

106° 01' 00''

 

 

 

 

C-48-57-A-c

đình Phú Tây

KX

xã An Mỹ

H. Kế Sách

09° 45' 16''

106° 00' 27''

 

 

 

 

C-48-57-A-c

Đường tỉnh 932

KX

xã An Mỹ

H. Kế Sách

 

 

09° 39' 09''

105° 56' 12''

09° 55' 09''

105° 54' 12''

C-48-56-D-b;

C-48-56-B-d

kênh An Mỹ - 30 tháng 4

TV

xã An Mỹ

H. Kế Sách

 

 

09° 45' 41''

106° 01' 07''

09° 38' 59''

105° 57' 47''

C-48-57-C-a;

C-48-56-D-d

kênh Bảy Phuông

TV

xã An Mỹ

H. Kế Sách

 

 

09° 44' 55''

105° 58' 36''

09° 44' 46''

106° 00' 36''

C-48-57-C-a;

C-48-56-D-d

kênh Cây Chôm

TV

xã An Mỹ

H. Kế Sách

 

 

09° 43' 24''

105° 58' 02''

09° 43' 36''

105° 59' 45''

C-48-56-D-b

kênh Mương Lộ

TV

xã An Mỹ

H. Kế Sách

 

 

09° 55' 03''

105° 54' 18''

09° 41' 19''

105° 57' 33''

C-48-56-D-b;

C-48-56-B-d

kênh Năm Tại

TV

xã An Mỹ

H. Kế Sách

 

 

09° 44' 09''

106° 01' 39''

09° 44' 52''

106° 00' 59''

C-48-57-C-a

kênh Ô Quên

TV

xã An Mỹ

H. Kế Sách

 

 

09° 43' 13''

105° 59' 54''

09° 41' 20''

105° 56' 56''

C-48-56-D-b

kênh Số Sáu

TV

xã An Mỹ

H. Kế Sách

 

 

09° 43' 15''

106° 00' 43''

09° 42' 46''

106° 01' 40''

C-48-57-C-a

kênh Tân Sến

TV

xã An Mỹ

H. Kế Sách

 

 

09° 43' 01''

105° 59' 27''

09° 43' 14''

105° 57' 59''

C-48-56-D-b

kênh Thầy Cai

TV

xã An Mỹ

H. Kế Sách

 

 

09° 43' 56''

106° 00' 50''

09° 43' 07''

106° 01' 55''

C-48-57-C-a

kênh Tư Lợi

TV

xã An Mỹ

H. Kế Sách

 

 

09° 43' 07''

106° 00' 56''

09° 44' 27''

106° 01' 43''

C-48-57-C-a

rạch Bà Chúa

TV

xã An Mỹ

H. Kế Sách

 

 

09° 42' 44''

106° 00' 03''

09° 42' 59''

106° 01' 13''

C-48-57-C-a

rạch Bà Tép

TV

xã An Mỹ

H. Kế Sách

 

 

09° 45' 40''

105° 59' 32''

09° 44' 54''

105° 59' 01''

C-48-56-B-d

rạch Cả Ngay

TV

xã An Mỹ

H. Kế Sách

 

 

09° 45' 47''

106° 00' 10''

09° 45' 16''

106° 00' 29''

C-48-57-A-c

rạch Phú Tây

TV

xã An Mỹ

H. Kế Sách

 

 

09° 45' 40''

105° 59' 32''

09° 45' 17''

106° 01' 02''

C-48-57-A-c;

C-48-56-B-d

rạch Sáu Hi

TV

xã An Mỹ

H. Kế Sách

 

 

09° 44' 23''

106° 01' 50''

09° 44' 56''

106° 01' 06''

C-48-57-C-a

rạch Trường Lộc

TV

xã An Mỹ

H. Kế Sách

 

 

09° 40' 42''

106° 00' 09''

09° 43' 13''

105° 59' 54''

C-48-57-C-a;

C-48-56-D-d

sông Số 1

TV

xã An Mỹ

H. Kế Sách

 

 

09° 47' 46''

105° 52' 31''

09° 45' 41''

106° 01' 07''

C-48-57-A-c;

C-48-56-B-d

sông Trường Thọ

TV

xã An Mỹ

H. Kế Sách

 

 

09° 44' 14''

106° 00' 39''

09° 44' 17''

105° 58' 17''

C-48-57-C-a;

C-48-56-D-d

Ấp 4

DC

xã Ba Trinh

H. Kế Sách

09° 51' 04''

105° 53' 18''

 

 

 

 

C-48-56-B-d

ấp 5A

DC

xã Ba Trinh

H. Kế Sách

09° 50' 04''

105° 51' 45''

 

 

 

 

C-48-56-B-c

ấp 5B

DC

xã Ba Trinh

H. Kế Sách

09° 48' 40''

105° 51' 23''

 

 

 

 

C-48-56-B-d

Ấp 6

DC

xã Ba Trinh

H. Kế Sách

09° 49' 35''

105° 52' 44''

 

 

 

 

C-48-56-B-d

Ấp 7

DC

xã Ba Trinh

H. Kế Sách

09° 48' 52''

105° 53' 04''

 

 

 

 

C-48-56-B-d

Ấp 8

DC

xã Ba Trinh

H. Kế Sách

09° 49' 00''

105° 54' 46''

 

 

 

 

C-48-56-B-d

Ấp 12

DC

xã Ba Trinh

H. Kế Sách

09° 50' 33''

105° 53' 46''

 

 

 

 

C-48-56-B-d

Đường tỉnh 932B

KX

xã Ba Trinh

H. Kế Sách

 

 

09° 45' 56''

105° 51' 12''

09° 55' 51''

105° 53' 26''

C-48-56-B-c

Nhà lưu niệm Anh hùng Lực lượng vũ trang Nhân dân Việt Nam - Liệt sĩ Thiều Văn Chỏi

KX

xã Ba Trinh

H. Kế Sách

09° 49' 15''

105° 53' 56''

 

 

 

 

C-48-56-B-d

thánh đường Ba Trinh

KX

xã Ba Trinh

H. Kế Sách

09° 50' 10''

105° 51' 46''

 

 

 

 

C-48-56-B-c

kênh Cái Côn

TV

xã Ba Trinh

H. Kế Sách

 

 

09° 55' 01''

105° 53' 13''

09° 48' 07''

105° 51' 15''

C-48-56-B-c

kênh Hai Thanh

TV

xã Ba Trinh

H. Kế Sách

 

 

09° 50' 22''

105° 52' 18''

09° 50' 09''

105° 53' 26''

C-48-56-B-d

kênh Sáu Bé

TV

xã Ba Trinh

H. Kế Sách

 

 

09° 48' 44''

105° 52' 50''

09° 48' 03''

105° 54' 35''

C-48-56-B-d

kênh Tám Tiền

TV

xã Ba Trinh

H. Kế Sách

 

 

09° 50' 31''

105° 53' 52''

09° 50' 11''

105° 54' 37''

C-48-56-B-d

Kênh Tiểu

TV

xã Ba Trinh

H. Kế Sách

 

 

09° 51' 45''

105° 52' 10''

09° 51' 16''

105° 53' 48''

C-48-56-B-d

rạch Bưng Chuối Nước

TV

xã Ba Trinh

H. Kế Sách

 

 

09° 49' 55''

105° 51' 44''

09° 49' 14''

105° 53' 59''

C-48-56-B-c;

C-48-56-B-d

rạch Cái Trâm

TV

xã Ba Trinh

H. Kế Sách

 

 

09° 52' 52''

105° 56' 56''

09° 49' 56''

105° 51' 46''

C-48-56-B-c;

C-48-56-B-d

rạch Cây Bàng

TV

xã Ba Trinh

H. Kế Sách

 

 

09° 50' 19''

105° 52' 49''

09° 50' 46''

105° 54' 00''

C-48-56-B-d

rạch Chính Dư

TV

xã Ba Trinh

H. Kế Sách

 

 

09° 51' 16''

105° 53' 48''

09° 49' 35''

105° 54' 51''

C-48-56-B-d

rạch Đường Trâu

TV

xã Ba Trinh

H. Kế Sách

 

 

09° 50' 09''

105° 53' 26''

09° 49' 21''

105° 53' 48''

C-48-56-B-d

rạch Thông Cư

TV

xã Ba Trinh

H. Kế Sách

 

 

09° 49' 34''

105° 54' 51''

09° 48' 46''

105° 54' 49''

C-48-56-B-d

Rạch Vọp

TV

xã Ba Trinh

H. Kế Sách

 

 

09° 48' 06''

105° 51' 17''

09° 51' 27''

105° 58' 18''

C-48-56-B-c;

C-48-56-B-d

ấp Ba Rinh

DC

xã Đại Hải

H. Kế Sách

09° 46' 03''

105° 51' 14''

 

 

 

 

C-48-56-B-c

ấp Đông Hải

DC

xã Đại Hải

H. Kế Sách

09° 45' 35''

105° 51' 51''

 

 

 

 

C-48-56-B-c

ấp Hậu Bối

DC

xã Đại Hải

H. Kế Sách

09° 45' 45''

105° 54' 03''

 

 

 

 

C-48-56-B-d

ấp Kinh Ngay

DC

xã Đại Hải

H. Kế Sách

09° 48' 03''

105° 52' 47''

 

 

 

 

C-48-56-B-d

ấp Mang Cá

DC

xã Đại Hải

H. Kế Sách

09° 48' 02''

105° 51' 11''

 

 

 

 

C-48-56-B-c

ấp Nam Hải

DC

xã Đại Hải

H. Kế Sách

09° 45' 16''

105° 52' 48''

 

 

 

 

C-48-56-B-d

ấp Số 1

DC

xã Đại Hải

H. Kế Sách

09° 47' 31''

105° 53' 36''

 

 

 

 

C-48-56-B-d

ấp Trung Hải

DC

xã Đại Hải

H. Kế Sách

09° 46' 45''

105° 52' 14''

 

 

 

 

C-48-56-B-c

cầu Ba Rinh

KX

xã Đại Hải

H. Kế Sách

09° 45' 59''

105° 51' 10''

 

 

 

 

C-48-56-B-c

Đường tỉnh 932B

KX

xã Đại Hải

H. Kế Sách

 

 

09° 45' 56''

105° 51' 12''

09° 55' 51''

105° 53' 26''

C-48-56-B-c

nhà thờ Thiết An

KX

xã Đại Hải

H. Kế Sách

09° 45' 38''

105° 51' 26''

 

 

 

 

C-48-56-B-c

Quốc lộ 1

KX

xã Đại Hải

H. Kế Sách

 

 

09° 46' 33''

105° 50' 45''

09° 23' 44''

105° 42' 41''

C-48-56-B-c

thánh đường Đại Hải

KX

xã Đại Hải

H. Kế Sách

09° 45' 15''

105° 51' 45''

 

 

 

 

C-48-56-B-c

kênh 30 tháng 4

TV

xã Đại Hải

H. Kế Sách

 

 

09° 46' 58''

105° 52' 18''

09° 36' 53''

105° 58' 12''

C-48-56-B-d

kênh 5 Thước

TV

xã Đại Hải

H. Kế Sách

 

 

09° 46' 34''

105° 52' 41''

09° 45' 15''

105° 52' 05''

C-48-56-B-d;

C-48-56-B-c

kênh 8 Thước

TV

xã Đại Hải

H. Kế Sách

 

 

09° 46' 13''

105° 52' 23''

09° 45' 47''

105° 51' 54''

C-48-56-B-c

kênh Ba Hoàng

TV

xã Đại Hải

H. Kế Sách

 

 

09° 47' 52''

105° 54' 02''

09° 48' 07''

105° 52' 47''

C-48-56-B-d

kênh Ba Rinh Cũ

TV

xã Đại Hải

H. Kế Sách

 

 

09° 45' 22''

105° 51' 10''

09° 40' 42''

105° 51' 44''

C-48-56-B-c

kênh Cái Côn

TV

xã Đại Hải

H. Kế Sách

 

 

09° 55' 01''

105° 53' 13''

09° 48' 07''

105° 51' 15''

C-48-56-B-c

kênh Hậu Bối

TV

xã Đại Hải

H. Kế Sách

 

 

09° 46' 59''

105° 52' 19''

09° 46' 28''

105° 54' 17''

C-48-56-B-d;

C-48-56-B-c

kênh Hồ Đắc Kiện

TV

xã Đại Hải

H. Kế Sách

 

 

09° 45' 53''

105° 51' 12''

09° 40' 59''

105° 51' 00''

C-48-56-B-c

kênh Láng Bào

TV

xã Đại Hải

H. Kế Sách

 

 

09° 46' 40''

105° 52' 35''

09° 46' 13''

105° 52' 23''

C-48-56-B-d;

C-48-56-B-c

kênh Lâm Trường

TV

xã Đại Hải

H. Kế Sách

 

 

09° 46' 29''

105° 50' 46''

09° 42' 20''

105° 50' 25''

C-48-56-B-c

kênh Mang Cá

TV

xã Đại Hải

H. Kế Sách

 

 

09° 48' 09''

105° 51' 06''

09° 45' 58''

105° 51' 09''

C-48-56-B-c

kênh Mỏ Neo

TV

xã Đại Hải

H. Kế Sách

 

 

09° 46' 54''

105° 54' 24''

09° 45' 11''

105° 54' 00''

C-48-56-B-d

kênh Năm Hải

TV

xã Đại Hải

H. Kế Sách

 

 

09° 45' 10''

105° 51' 44''

09° 45' 04''

105° 54' 00''

C-48-56-B-d;

C-48-56-B-c

kênh Năm Tời

TV

xã Đại Hải

H. Kế Sách

 

 

09° 47' 32''

105° 53' 22''

09° 46' 46''

105° 53' 09''

C-48-56-B-d

kênh Ông Mậu

TV

xã Đại Hải

H. Kế Sách

 

 

09° 45' 56''

105° 53' 17''

09° 45' 15''

105° 53' 00''

C-48-56-B-d

kênh Sáu Bé

TV

xã Đại Hải

H. Kế Sách

 

 

09° 48' 44''

105° 52' 50''

09° 48' 03''

105° 54' 35''

C-48-56-B-d

kênh Sóc Trăng

TV

xã Đại Hải

H. Kế Sách

 

 

09° 46' 33''

105° 50' 44''

09° 45' 14''

105° 51' 41''

C-48-56-B-c

kênh Trung Hải

TV

xã Đại Hải

H. Kế Sách

 

 

09° 46' 59''

105° 52' 17''

09° 45' 14''

105° 51' 42''

C-48-56-B-c

Kênh 25

TV

xã Đại Hải

H. Kế Sách

 

 

09° 46' 51''

105° 54' 22''

09° 47' 22''

105° 52' 24''

C-48-56-B-d;

C-48-56-B-c

Kênh Lầu

TV

xã Đại Hải

H. Kế Sách

 

 

09° 48' 02''

105° 51' 15''

09° 46' 58''

105° 52' 18''

C-48-56-B-d;

C-48-56-B-c

Kênh Năm

TV

xã Đại Hải

H. Kế Sách

 

 

09° 47' 46''

105° 52' 31''

09° 47' 00''

105° 52' 18''

C-48-56-B-d;

C-48-56-B-c

Kênh Ngay

TV

xã Đại Hải

H. Kế Sách

 

 

09° 48' 08''

105° 51' 06''

09° 47' 46''

105° 52' 31''

C-48-56-B-d;

C-48-56-B-c

Kênh Tư

TV

xã Đại Hải

H. Kế Sách

 

 

09° 46' 26''

105° 52' 49''

09° 45' 14''

105° 52' 25''

C-48-56-B-d;

C-48-56-B-c

rạch Hậu Bối

TV

xã Đại Hải

H. Kế Sách

 

 

09° 47' 16''

105° 54' 29''

09° 46' 54''

105° 54' 24''

C-48-56-B-d

Rạch Vọp

TV

xã Đại Hải

H. Kế Sách

 

 

09° 48' 06''

105° 51' 17''

09° 51' 27''

105° 58' 18''

C-48-56-B-c

sông Số 1

TV

xã Đại Hải

H. Kế Sách

 

 

09° 47' 46''

105° 52' 31''

09° 45' 41''

106° 01' 07''

C-48-56-B-d

ấp 19/5

DC

xã Kế An

H. Kế Sách

09° 45' 10''

105° 55' 21''

 

 

 

 

C-48-56-B-d

ấp Cầu Chùa

DC

xã Kế An

H. Kế Sách

09° 47' 00''

105° 55' 34''

 

 

 

 

C-48-56-B-d

ấp Chót Dung

DC

xã Kế An

H. Kế Sách

09° 48' 24''

105° 55' 35''

 

 

 

 

C-48-56-B-d

ấp Lung Đen

DC

xã Kế An

H. Kế Sách

09° 45' 46''

105° 54' 44''

 

 

 

 

C-48-56-B-d

ấp Số 1

DC

xã Kế An

H. Kế Sách

09° 47' 13''

105° 54' 36''

 

 

 

 

C-48-56-B-d

ấp Xóm Chòi

DC

xã Kế An

H. Kế Sách

09° 48' 25''

105° 54' 50''

 

 

 

 

C-48-56-B-d

kênh 10 Thước

TV

xã Kế An

H. Kế Sách

 

 

09° 45' 28''

105° 55' 03''

09° 47' 05''

105° 55' 15''

C-48-56-B-d

kênh Bảy Thuận

TV

xã Kế An

H. Kế Sách

 

 

09° 48' 47''

105° 55' 07''

09° 48' 24''

105° 55' 08''

C-48-56-B-d

kênh Ba Ngãnh

TV

xã Kế An

H. Kế Sách

 

 

09° 47' 03''

105° 55' 26''

09° 48' 23''

105° 55' 18''

C-48-56-B-d

kênh Ba Nhỏ

TV

xã Kế An

H. Kế Sách

 

 

09° 47' 08''

105° 55' 04''

09° 48' 23''

105° 55' 03''

C-48-56-B-d

kênh Chót Dung

TV

xã Kế An

H. Kế Sách

 

 

09° 48' 22''

105° 55' 48''

09° 48' 24''

105° 54' 38''

C-48-56-B-d

kênh Chùa Mới

TV

xã Kế An

H. Kế Sách

 

 

09° 48' 24''

105° 55' 28''

09° 49' 46''

105° 55' 23''

C-48-56-B-d

kênh Cựa Gà

TV

xã Kế An

H. Kế Sách

 

 

09° 45' 37''

105° 54' 51''

09° 45' 47''

105° 55' 43''

C-48-56-B-d

kênh Hai Tôn

TV

xã Kế An

H. Kế Sách

 

 

09° 46' 41''

105° 54' 21''

09° 46' 23''

105° 55' 43''

C-48-56-B-d

kênh Hai Xích

TV

xã Kế An

H. Kế Sách

 

 

09° 45' 23''

105° 54' 01''

09° 45' 10''

105° 54' 57''

C-48-56-B-d

kênh Lung Đen

TV

xã Kế An

H. Kế Sách

 

 

09° 46' 00''

105° 54' 10''

09° 45' 03''

105° 55' 32''

C-48-56-B-d

kênh Mỏ Neo

TV

xã Kế An

H. Kế Sách

 

 

09° 46' 54''

105° 54' 24''

09° 45' 11''

105° 54' 00''

C-48-56-B-d

kênh Sáu Bé

TV

xã Kế An

H. Kế Sách

 

 

09° 48' 44''

105° 52' 50''

09° 48' 03''

105° 54' 35''

C-48-56-B-d

kênh Tám Mun

TV

xã Kế An

H. Kế Sách

 

 

09° 47' 40''

105° 55' 53''

09° 47' 47''

105° 55' 21''

C-48-56-B-d

kênh Tư Liễn

TV

xã Kế An

H. Kế Sách

 

 

09° 47' 10''

105° 54' 55''

09° 45' 46''

105° 54' 40''

C-48-56-B-d

kênh Xóm Chòi

TV

xã Kế An

H. Kế Sách

 

 

09° 48' 46''

105° 54' 49''

09° 47' 17''

105° 54' 29''

C-48-56-B-d

rạch Cầu Chùa

TV

xã Kế An

H. Kế Sách

 

 

09° 46' 56''

105° 55' 47''

09° 45' 44''

105° 55' 56''

C-48-56-B-d

rạch Giồng Cát

TV

xã Kế An

H. Kế Sách

 

 

09° 44' 09''

105° 55' 21''

09° 45' 11''

105° 54' 00''

C-48-56-D-b;

C-48-56-B-d

rạch Hai Giáp

TV

xã Kế An

H. Kế Sách

 

 

09° 46' 53''

105° 55' 53''

09° 48' 22''

105° 55' 48''

C-48-56-B-d

rạch Hậu Bối

TV

xã Kế An

H. Kế Sách

 

 

09° 47' 16''

105° 54' 29''

09° 46' 54''

105° 54' 24''

C-48-56-B-d

rạch Vườn Dơi

TV

xã Kế An

H. Kế Sách

 

 

09° 45' 44''

105° 55' 56''

09° 44' 09''

105° 55' 21''

C-48-56-D-b;

C-48-56-B-d

rạch Xóm Đồng

TV

xã Kế An

H. Kế Sách

 

 

09° 48' 22''

105° 55' 48''

09° 50' 23''

105° 57' 01''

C-48-56-B-d

sông Số 1

TV

xã Kế An

H. Kế Sách

 

 

09° 47' 46''

105° 52' 31''

09° 45' 41''

106° 01' 07''

C-48-56-B-d

ấp Ba Lăng

DC

xã Kế Thành

H. Kế Sách

09° 45' 57''

105° 57' 26''

 

 

 

 

C-48-56-B-d

ấp Bồ Đề

DC

xã Kế Thành

H. Kế Sách

09° 45' 29''

105° 56' 31''

 

 

 

 

C-48-56-B-d

ấp Bưng Túc

DC

xã Kế Thành

H. Kế Sách

09° 47' 19''

105° 57' 22''

 

 

 

 

C-48-56-B-d

ấp Cây Sộp

DC

xã Kế Thành

H. Kế Sách

09° 44' 32''

105° 56' 53''

 

 

 

 

C-48-56-D-b

ấp Kinh Giữa 1

DC

xã Kế Thành

H. Kế Sách

09° 46' 43''

105° 56' 15''

 

 

 

 

C-48-56-B-d

ấp Kinh Giữa 2

DC

xã Kế Thành

H. Kế Sách

09° 46' 42''

105° 57' 11''

 

 

 

 

C-48-56-B-d

ấp Thành Tân

DC

xã Kế Thành

H. Kế Sách

09° 48' 26''

105° 56' 02''

 

 

 

 

C-48-56-B-d

chùa Pô Thi PhĐốk

KX

xã Kế Thành

H. Kế Sách

09° 46' 22''

105° 55' 50''

 

 

 

 

C-48-56-B-d

kênh Chín Quấm

TV

xã Kế Thành

H. Kế Sách

 

 

09° 46' 41''

105° 56' 39''

09° 45' 32''

105° 56' 27''

C-48-56-B-d

kênh Kim Môm

TV

xã Kế Thành

H. Kế Sách

 

 

09° 45' 06''

105° 55' 37''

09° 44' 53''

105° 57' 25''

C-48-56-D-b;

C-48-56-B-d

kênh Làu Ến

TV

xã Kế Thành

H. Kế Sách

 

 

09° 45' 31''

105° 56' 41''

09° 44' 36''

105° 56' 32''

C-48-56-D-b;

C-48-56-B-d

kênh Na Tưng

TV

xã Kế Thành

H. Kế Sách

 

 

09° 45' 07''

105° 55' 35''

09° 44' 17''

105° 58' 17''

C-48-56-D-b;

C-48-56-B-d

kênh Năm Lộc

TV

xã Kế Thành

H. Kế Sách

 

 

09° 46' 42''

105° 56' 25''

09° 45' 35''

105° 56' 14''

C-48-56-B-d

kênh Tư Sỏ

TV

xã Kế Thành

H. Kế Sách

 

 

09° 46' 39''

105° 56' 57''

09° 45' 28''

105° 56' 48''

C-48-56-B-d

rạch Bồ Đề

TV

xã Kế Thành

H. Kế Sách

 

 

09° 45' 44''

105° 55' 56''

09° 45' 15''

105° 57' 20''

C-48-56-B-d

rạch Bưng Tiết

TV

xã Kế Thành

H. Kế Sách

 

 

09° 46' 25''

105° 57' 53''

09° 44' 29''

105° 57' 19''

C-48-56-D-b;

C-48-56-B-d

rạch Bưng Túc

TV

xã Kế Thành

H. Kế Sách

 

 

09° 48' 33''

105° 56' 11''

09° 46' 28''

105° 57' 55''

C-48-56-B-d

rạch Cầu Chùa

TV

xã Kế Thành

H. Kế Sách

 

 

09° 46' 56''

105° 55' 47''

09° 45' 44''

105° 55' 56''

C-48-56-B-d

rạch Hai Giáp

TV

xã Kế Thành

H. Kế Sách

 

 

09° 46' 53''

105° 55' 53''

09° 48' 22''

105° 55' 48''

C-48-56-B-d

rạch Vườn Dơi

TV

xã Kế Thành

H. Kế Sách

 

 

09° 45' 44''

105° 55' 56''

09° 44' 09''

105° 55' 21''

C-48-56-D-b;

C-48-56-B-d

rạch Xóm Đồng

TV

xã Kế Thành

H. Kế Sách

 

 

09° 48' 22''

105° 55' 48''

09° 50' 23''

105° 57' 01''

C-48-56-B-d

sông Số 1

TV

xã Kế Thành

H. Kế Sách

 

 

09° 47' 46''

105° 52' 31''

09° 45' 41''

106° 01' 07''

C-48-56-B-d

ấp An Phú Đông

DC

xã Nhơn Mỹ

H. Kế Sách

09° 46' 49''

106° 00' 13''

 

 

 

 

C-48-57-A-c

ấp Mỹ Huề

DC

xã Nhơn Mỹ

H. Kế Sách

09° 46' 36''

106° 01' 46''

 

 

 

 

C-48-57-A-c

ấp Mỹ Lợi

DC

xã Nhơn Mỹ

H. Kế Sách

09° 48' 03''

106° 01' 21''

 

 

 

 

C-48-57-A-c

ấp Mỹ Phước

DC

xã Nhơn Mỹ

H. Kế Sách

09° 47' 43''

106° 02' 20''

 

 

 

 

C-48-57-A-c

ấp Mỹ Tân

DC

xã Nhơn Mỹ

H. Kế Sách

09° 47' 36''

106° 00' 11''

 

 

 

 

C-48-57-A-c

ấp Mỹ Thạnh

DC

xã Nhơn Mỹ

H. Kế Sách

09° 48' 33''

106° 00' 44''

 

 

 

 

C-48-57-A-c

ấp Mỹ Thuận

DC

xã Nhơn Mỹ

H. Kế Sách

09° 47' 11''

106° 01' 22''

 

 

 

 

C-48-57-A-c

ấp Mỹ Yên

DC

xã Nhơn Mỹ

H. Kế Sách

09° 46' 44''

106° 01' 02''

 

 

 

 

C-48-57-A-c

chùa Hiệp Châu

KX

xã Nhơn Mỹ

H. Kế Sách

09° 46' 57''

106° 02' 19''

 

 

 

 

C-48-57-A-c

chùa Khánh Mỹ

KX

xã Nhơn Mỹ

H. Kế Sách

09° 48' 49''

106° 00' 22''

 

 

 

 

C-48-57-A-c

chùa Mỹ Phước

KX

xã Nhơn Mỹ

H. Kế Sách

09° 48' 33''

105° 59' 42''

 

 

 

 

C-48-56-B-d

đình An Phú Đông

KX

xã Nhơn Mỹ

H. Kế Sách

09° 46' 09''

106° 01' 33''

 

 

 

 

C-48-57-A-c

Quốc lộ Nam Sông Hậu

KX

xã Nhơn Mỹ

H. Kế Sách

 

 

09° 55' 52''

105° 53' 22''

09° 19' 02''

105° 48' 58''

C-48-57-A-c

Thắng cảnh Cồn Mỹ Phước

KX

xã Nhơn Mỹ

H. Kế Sách

09° 47' 57''

106° 02' 09''

 

 

 

 

C-48-57-A-c

cồn Mỹ Phước

TV

xã Nhơn Mỹ

H. Kế Sách

09° 47' 50''

106° 02' 10''

 

 

 

 

C-48-57-A-c

Kênh Tắc

TV

xã Nhơn Mỹ

H. Kế Sách

 

 

09° 46' 26''

106° 00' 21''

09° 46' 03''

106° 00' 11''

C-48-57-A-c

rạch Bờ Sao

TV

xã Nhơn Mỹ

H. Kế Sách

 

 

09° 47' 46''

106° 00' 29''

09° 47' 25''

106° 00' 11''

C-48-57-A-c;

C-48-56-B-d

rạch Cây Vông

TV

xã Nhơn Mỹ

H. Kế Sách

 

 

09° 47' 35''

106° 00' 43''

09° 47' 08''

106° 00' 05''

C-48-57-A-c

rạch Mương Khai

TV

xã Nhơn Mỹ

H. Kế Sách

 

 

09° 47' 02''

106° 00' 26''

09° 47' 34''

106° 01' 50''

C-48-57-A-c

rạch Mương Siêu

TV

xã Nhơn Mỹ

H. Kế Sách

 

 

09° 46' 41''

106° 01' 34''

09° 46' 17''

106° 01' 21''

C-48-57-A-c

rạch Trà Ếch

TV

xã Nhơn Mỹ

H. Kế Sách

 

 

09° 48' 31''

105° 59' 46''

09° 48' 31''

106° 01' 04''

C-48-57-A-c

Rạch Bàng

TV

xã Nhơn Mỹ

H. Kế Sách

 

 

09° 47' 04''

106° 01' 15''

09° 46' 29''

106° 00' 54''

C-48-57-A-c

Rạch Gừa

TV

xã Nhơn Mỹ

H. Kế Sách

 

 

09° 47' 06''

106° 00' 03''

09° 46' 12''

106° 01' 34''

C-48-57-A-c

Rạch Khém

TV

xã Nhơn Mỹ

H. Kế Sách

 

 

09° 48' 02''

106° 02' 24''

09° 47' 09''

106° 02' 53''

C-48-57-A-c

Rạch Mọp

TV

xã Nhơn Mỹ

H. Kế Sách

 

 

09° 45' 41''

106° 01' 07''

09° 46' 54''

106° 02' 22''

C-48-57-A-c

Rạch Sấu

TV

xã Nhơn Mỹ

H. Kế Sách

 

 

09° 46' 48''

106° 01' 37''

09° 46' 26''

106° 01' 44''

C-48-57-A-c

sông Mỹ Hội

TV

xã Nhơn Mỹ

H. Kế Sách

 

 

09° 47' 07''

106° 00' 02''

09° 49' 16''

105° 59' 27''

C-48-57-A-c;

C-48-56-B-d

sông Số 1

TV

xã Nhơn Mỹ

H. Kế Sách

 

 

09° 47' 46''

105° 52' 31''

09° 45' 41''

106° 01' 07''

C-48-57-A-c;

C-48-56-B-d

Sông Hậu

TV

xã Nhơn Mỹ

H. Kế Sách

 

 

09° 56' 22''

105° 53' 43''

09° 31' 53''

106° 21' 20''

C-48-57-A-c

ấp Phong Hòa

DC

xã Phong Nẫm

H. Kế Sách

09° 53' 15''

105° 57' 46''

 

 

 

 

C-48-56-B-b

ấp Phong Phú

DC

xã Phong Nẫm

H. Kế Sách

09° 54' 35''

105° 55' 44''

 

 

 

 

C-48-56-B-b

ấp Phong Thạnh

DC

xã Phong Nẫm

H. Kế Sách

09° 55' 25''

105° 55' 16''

 

 

 

 

C-48-56-B-b

ấp Phong Thới

DC

xã Phong Nẫm

H. Kế Sách

09° 54' 21''

105° 56' 35''

 

 

 

 

C-48-56-B-b

chùa Phước Hòa

KX

xã Phong Nẫm

H. Kế Sách

09° 52' 12''

105° 58' 59''

 

 

 

 

C-48-56-B-d

chùa Phước Thuận

KX

xã Phong Nẫm

H. Kế Sách

09° 54' 45''

105° 56' 12''

 

 

 

 

C-48-56-B-b

đình thần Nguyễn Trung Trực

KX

xã Phong Nẫm

H. Kế Sách

09° 53' 38''

105° 57' 48''

 

 

 

 

C-48-56-B-b

Cồn Bần

TV

xã Phong Nẫm

H. Kế Sách

09° 54' 58''

105° 55' 50''

 

 

 

 

C-48-56-B-b

Cồn Cao

TV

xã Phong Nẫm

H. Kế Sách

09° 53' 56''

105° 56' 44''

 

 

 

 

C-48-56-B-b

Cồn Giữa

TV

xã Phong Nẫm

H. Kế Sách

09° 54' 33''

105° 56' 07''

 

 

 

 

C-48-56-B-b

Sông Hậu

TV

xã Phong Nẫm

H. Kế Sách

 

 

09° 56' 22''

105° 53' 43''

09° 31' 53''

106° 21' 20''

C-48-56-B-b;

C-48-56-A-c

Sông Nhỏ

TV

xã Phong Nẫm

H. Kế Sách

 

 

09° 54' 47''

105° 55' 34''

09° 53' 14''

105° 57' 43''

C-48-56-B-b

ấp An Hòa

DC

xã Thới An Hội

H. Kế Sách

09° 47' 29''

105° 58' 07''

 

 

 

 

C-48-56-B-d

ấp An Nhơn

DC

xã Thới An Hội

H. Kế Sách

09° 47' 14''

105° 58' 50''

 

 

 

 

C-48-56-B-d

ấp Đại An

DC

xã Thới An Hội

H. Kế Sách

09° 49' 14''

105° 58' 19''

 

 

 

 

C-48-56-B-d

ấp Mỹ Hội

DC

xã Thới An Hội

H. Kế Sách

09° 49' 03''

105° 59' 22''

 

 

 

 

C-48-56-B-d

ấp Ninh Thới

DC

xã Thới An Hội

H. Kế Sách

09° 50' 15''

105° 57' 30''

 

 

 

 

C-48-56-B-d

ấp Xóm Đồng 1

DC

xã Thới An Hội

H. Kế Sách

09° 49' 18''

105° 57' 32''

 

 

 

 

C-48-56-B-d

ấp Xóm Đồng 2

DC

xã Thới An Hội

H. Kế Sách

09° 48' 12''

105° 57' 36''

 

 

 

 

C-48-56-B-d

chùa Pô Thi Thlâng

KX

xã Thới An Hội

H. Kế Sách

09° 47' 25''

105° 59' 04''

 

 

 

 

C-48-56-B-d

chùa Thiên Thới

KX

xã Thới An Hội

H. Kế Sách

09° 50' 40''

105° 57' 52''

 

 

 

 

C-48-56-B-d

đình Đại An

KX

xã Thới An Hội

H. Kế Sách

09° 49' 34''

105° 59' 12''

 

 

 

 

C-48-56-B-d

đình Mỹ Hội

KX

xã Thới An Hội

H. Kế Sách

09° 49' 14''

105° 59' 28''

 

 

 

 

C-48-56-B-d

Đường tỉnh 932

KX

xã Thới An Hội

H. Kế Sách

 

 

09° 39' 09''

105° 56' 12''

09° 55' 09''

105° 54' 12''

C-48-56-B-d

kênh 8 tháng 3

TV

xã Thới An Hội

H. Kế Sách

 

 

09° 48' 16''

105° 58' 18''

09° 46' 46''

105° 58' 31''

C-48-56-B-d

kênh Ba Lù

TV

xã Thới An Hội

H. Kế Sách

 

 

09° 49' 04''

105° 57' 29''

09° 49' 21''

105° 58' 14''

C-48-56-B-d

kênh Mương Lộ

TV

xã Thới An Hội

H. Kế Sách

 

 

09° 55' 03''

105° 54' 18''

09° 41' 19''

105° 57' 33''

C-48-56-B-d

kênh Mỹ Tập

TV

xã Thới An Hội

H. Kế Sách

 

 

09° 49' 16''

105° 59' 27''

09° 46' 11''

105° 59' 33''

C-48-56-B-d

kênh Sóc Ông Tổng

TV

xã Thới An Hội

H. Kế Sách

 

 

09° 50' 17''

105° 56' 37''

09° 49' 02''

105° 56' 48''

C-48-56-B-d

kênh Thị Hồ

TV

xã Thới An Hội

H. Kế Sách

 

 

09° 51' 02''

105° 57' 58''

09° 50' 19''

105° 58' 45''

C-48-56-B-d

rạch Bưng Túc

TV

xã Thới An Hội

H. Kế Sách

 

 

09° 48' 33''

105° 56' 11''

09° 46' 28''

105° 57' 55''

C-48-56-B-d

rạch Cái Trưng

TV

xã Thới An Hội

H. Kế Sách

 

 

09° 49' 16''

105° 59' 27''

09° 50' 04''

105° 59' 42''

C-48-56-B-d

rạch Đại An

TV

xã Thới An Hội

H. Kế Sách

 

 

09° 49' 17''

105° 58' 17''

09° 49' 37''

105° 59' 13''

C-48-56-B-d

rạch Đập Chùa

TV

xã Thới An Hội

H. Kế Sách

 

 

09° 49' 35''

105° 58' 40''

09° 50' 35''

105° 57' 47''

C-48-56-B-d

rạch Xóm Đồng

TV

xã Thới An Hội

H. Kế Sách

 

 

09° 48' 22''

105° 55' 48''

09° 50' 23''

105° 57' 01''

C-48-56-B-d

Rạch Vọp

TV

xã Thới An Hội

H. Kế Sách

 

 

09° 48' 06''

105° 51' 17''

09° 51' 27''

105° 58' 18''

C-48-56-B-d

sông Mỹ Hội

TV

xã Thới An Hội

H. Kế Sách

 

 

09° 47' 07''

106° 00' 02''

09° 49' 16''

105° 59' 27''

C-48-56-B-d

Ấp 1

DC

xã Trinh Phú

H. Kế Sách

09° 51' 25''

105° 56' 03''

 

 

 

 

C-48-56-B-d

Ấp 2

DC

xã Trinh Phú

H. Kế Sách

09° 51' 22''

105° 55' 07''

 

 

 

 

C-48-56-B-d

Ấp 3

DC

xã Trinh Phú

H. Kế Sách

09° 51' 32''

105° 54' 13''

 

 

 

 

C-48-56-B-d

Ấp 8

DC

xã Trinh Phú

H. Kế Sách

09° 49' 59''

105° 54' 43''

 

 

 

 

C-48-56-B-d

Ấp 9

DC

xã Trinh Phú

H. Kế Sách

09° 50' 19''

105° 56' 33''

 

 

 

 

C-48-56-B-d

Ấp 10

DC

xã Trinh Phú

H. Kế Sách

09° 50' 34''

105° 57' 18''

 

 

 

 

C-48-56-B-d

Ấp 12

DC

xã Trinh Phú

H. Kế Sách

09° 50' 45''

105° 54' 12''

 

 

 

 

C-48-56-B-d

chùa On Đôn Rư Sây

KX

xã Trinh Phú

H. Kế Sách

09° 49' 39''

105° 55' 13''

 

 

 

 

C-48-56-B-d

chùa Pring Prum

KX

xã Trinh Phú

H. Kế Sách

09° 50' 21''

105° 56' 45''

 

 

 

 

C-48-56-B-d

Đường tỉnh 932

KX

xã Trinh Phú

H. Kế Sách

 

 

09° 39' 09''

105° 56' 12''

09° 55' 09''

105° 54' 12''

C-48-56-B-d

kênh Ba Bộ

TV

xã Trinh Phú

H. Kế Sách

 

 

09° 52' 06''

105° 55' 50''

09° 51' 00''

105° 55' 53''

C-48-56-B-d

kênh Ba Um

TV

xã Trinh Phú

H. Kế Sách

 

 

09° 50' 00''

105° 55' 51''

09° 50' 55''

105° 55' 42''

C-48-56-B-d

kênh Chùa Mới

TV

xã Trinh Phú

H. Kế Sách

 

 

09° 48' 24''

105° 55' 28''

09° 49' 46''

105° 55' 23''

C-48-56-B-d

kênh Hai Hón

TV

xã Trinh Phú

H. Kế Sách

 

 

09° 49' 49''

105° 55' 25''

09° 50' 45''

105° 55' 16''

C-48-56-B-d

kênh Lộ Đất

TV

xã Trinh Phú

H. Kế Sách

 

 

09° 50' 20''

105° 56' 44''

09° 51' 41''

105° 56' 20''

C-48-56-B-d

kênh Mương Lộ

TV

xã Trinh Phú

H. Kế Sách

 

 

09° 55' 03''

105° 54' 18''

09° 41' 19''

105° 57' 33''

C-48-56-B-d

kênh Ngã Cũ

TV

xã Trinh Phú

H. Kế Sách

 

 

09° 51' 37''

105° 54' 33''

09° 52' 05''

105° 55' 30''

C-48-56-B-d

kênh Ông Năm Công

TV

xã Trinh Phú

H. Kế Sách

 

 

09° 52' 07''

105° 55' 38''

09° 50' 55''

105° 55' 40''

C-48-56-B-d

kênh Ông Tư Chen

TV

xã Trinh Phú

H. Kế Sách

 

 

09° 49' 19''

105° 54' 54''

09° 48' 47''

105° 55' 07''

C-48-56-B-d

kênh Sáu Tài Năm Đen

TV

xã Trinh Phú

H. Kế Sách

 

 

09° 50' 58''

105° 53' 51''

09° 51' 02''

105° 55' 06''

C-48-56-B-d

kênh Sóc Ông Tổng

TV

xã Trinh Phú

H. Kế Sách

 

 

09° 50' 17''

105° 56' 37''

09° 49' 02''

105° 56' 48''

C-48-56-B-d

kênh Tư Lượng

TV

xã Trinh Phú

H. Kế Sách

 

 

09° 50' 06''

105° 56' 08''

09° 51' 01''

105° 56' 00''

C-48-56-B-d

Kênh Tiểu

TV

xã Trinh Phú

H. Kế Sách

 

 

09° 51' 45''

105° 52' 10''

09° 51' 16''

105° 53' 48''

C-48-56-B-d

rạch Cái Trâm

TV

xã Trinh Phú

H. Kế Sách

 

 

09° 52' 52''

105° 56' 56''

09° 49' 56''

105° 51' 46''

C-48-56-B-d

rạch Chính Dư

TV

xã Trinh Phú

H. Kế Sách

 

 

09° 51' 16''

105° 53' 48''

09° 49' 35''

105° 54' 51''

C-48-56-B-d

rạch Lung Sen Lớn

TV

xã Trinh Phú

H. Kế Sách

 

 

09° 52' 32''

105° 54' 17''

09° 51' 50''

105° 54' 56''

C-48-56-B-d

rạch Phèn Đen

TV

xã Trinh Phú

H. Kế Sách

 

 

09° 51' 47''

105° 56' 35''

09° 52' 16''

105° 57' 32''

C-48-56-B-d

rạch Sẻo Trắc

TV

xã Trinh Phú

H. Kế Sách

 

 

09° 50' 23''

105° 56' 59''

09° 51' 10''

105° 56' 45''

C-48-56-B-d

rạch Tha La Ông Tà

TV

xã Trinh Phú

H. Kế Sách

 

 

09° 51' 13''

105° 56' 56''

09° 50' 35''

105° 54' 27''

C-48-56-B-d

rạch Thông Cư

TV

xã Trinh Phú

H. Kế Sách

 

 

09° 49' 34''

105° 54' 51''

09° 48' 46''

105° 54' 49''

C-48-56-B-d

Rạch Vọp

TV

xã Trinh Phú

H. Kế Sách

 

 

09° 48' 06''

105° 51' 17''

09° 51' 27''

105° 58' 18''

C-48-56-B-d

ấp Cứ Mạnh

DC

xã Xuân Hòa

H. Kế Sách

09° 52' 01''

105° 53' 34''

 

 

 

 

C-48-56-B-d

ấp Hòa An

DC

xã Xuân Hòa

H. Kế Sách

09° 54' 00''

105° 52' 50''

 

 

 

 

C-48-56-B-b

ấp Hòa Lộc 1

DC

xã Xuân Hòa

H. Kế Sách

09° 51' 02''

105° 52' 02''

 

 

 

 

C-48-56-B-c

ấp Hòa Lộc 2

DC

xã Xuân Hòa

H. Kế Sách

09° 52' 22''

105° 52' 24''

 

 

 

 

C-48-56-B-c

ấp Hòa Lợi

DC

xã Xuân Hòa

H. Kế Sách

09° 53' 42''

105° 54' 29''

 

 

 

 

C-48-56-B-b

ấp Hòa Phú

DC

xã Xuân Hòa

H. Kế Sách

09° 53' 23''

105° 53' 17''

 

 

 

 

C-48-56-B-b

ấp Hòa Quới

DC

xã Xuân Hòa

H. Kế Sách

09° 54' 20''

105° 53' 54''

 

 

 

 

C-48-56-B-b

ấp Hòa Thành

DC

xã Xuân Hòa

H. Kế Sách

09° 55' 08''

105° 52' 59''

 

 

 

 

C-48-56-B-b

chùa Chánh Thiên Cơ

KX

xã Xuân Hòa

H. Kế Sách

09° 55' 23''

105° 53' 20''

 

 

 

 

C-48-56-B-b

chùa Thiên Phước

KX

xã Xuân Hòa

H. Kế Sách

09° 52' 33''

105° 53' 57''

 

 

 

 

C-48-56-B-b

Đường tỉnh 932B

KX

xã Xuân Hòa

H. Kế Sách

 

 

09° 45' 56''

105° 51' 12''

09° 55' 51''

105° 53' 26''

C-48-56-B-a;

C-48-56-B-b;

C-48-56-B-c

kênh Cái Côn

TV

xã Xuân Hòa

H. Kế Sách

 

 

09° 55' 01''

105° 53' 13''

09° 48' 07''

105° 51' 15''

C-48-56-B-a;

C-48-56-B-b;

C-48-56-B-c

Kênh Tiểu

TV

xã Xuân Hòa

H. Kế Sách

 

 

09° 51' 45''

105° 52' 10''

09° 51' 16''

105° 53' 48''

C-48-56-B-d;

C-48-56-B-c

Mương Kinh

TV

xã Xuân Hòa

H. Kế Sách

 

 

09° 54' 58''

105° 54' 12''

09° 55' 21''

105° 53' 45''

C-48-56-B-b

rạch Bờ Dọc

TV

xã Xuân Hòa

H. Kế Sách

 

 

09° 54' 40''

105° 53' 55''

09° 54' 23''

105° 52' 59''

C-48-56-B-b

rạch Cái Trâm

TV

xã Xuân Hòa

H. Kế Sách

 

 

09° 52' 52''

105° 56' 56''

09° 49' 56''

105° 51' 46''

C-48-56-B-d

rạch Công Điền Nhỏ

TV

xã Xuân Hòa

H. Kế Sách

 

 

09° 53' 03''

105° 53' 28''

09° 53' 38''

105° 54' 29''

C-48-56-B-b

rạch Giồng Đá

TV

xã Xuân Hòa

H. Kế Sách

 

 

09° 52' 28''

105° 53' 42''

09° 53' 47''

105° 52' 43''

C-48-56-B-b

rạch Lung Sen Lớn

TV

xã Xuân Hòa

H. Kế Sách

 

 

09° 52' 32''

105° 54' 17''

09° 51' 50''

105° 54' 56''

C-48-56-B-d

rạch Mật Cật

TV

xã Xuân Hòa

H. Kế Sách

 

 

09° 54' 11''

105° 52' 10''

09° 55' 16''

105° 53' 13''

C-48-56-B-a;

C-48-56-B-b

rạch Mương Khai

TV

xã Xuân Hòa

H. Kế Sách

 

 

09° 53' 23''

105° 54' 00''

09° 55' 13''

105° 54' 24''

C-48-56-B-b

rạch Ngã Ba

TV

xã Xuân Hòa

H. Kế Sách

 

 

09° 52' 05''

105° 55' 25''

09° 54' 04''

105° 55' 03''

C-48-56-B-b;

C-48-56-B-d

rạch Ngã Cái

TV

xã Xuân Hòa

H. Kế Sách

 

 

09° 55' 44''

105° 52' 53''

09° 55' 51''

105° 53' 19''

C-48-56-B-b

rạch Ngã Lá

TV

xã Xuân Hòa

H. Kế Sách

 

 

09° 55' 21''

105° 52' 42''

09° 55' 39''

105° 53' 16''

C-48-56-B-b

rạch Ngã Tư Trên

TV

xã Xuân Hòa

H. Kế Sách

 

 

09° 54' 11''

105° 52' 10''

09° 53' 49''

105° 52' 41''

C-48-56-B-a;

C-48-56-B-b

rạch Rọc Ngay

TV

xã Xuân Hòa

H. Kế Sách

 

 

09° 51' 45''

105° 51' 49''

09° 51' 45''

105° 52' 10''

C-48-56-B-c

rạch Sao Sao

TV

xã Xuân Hòa

H. Kế Sách

 

 

09° 52' 33''

105° 54' 01''

09° 52' 47''

105° 52' 27''

C-48-56-B-b;

C-48-56-B-d

rạch Xẻo Muồng

TV

xã Xuân Hòa

H. Kế Sách

 

 

09° 54' 57''

105° 52' 25''

09° 55' 04''

105° 52' 43''

C-48-56-B-a;

C-48-56-B-b

Rạch Bần

TV

xã Xuân Hòa

H. Kế Sách

 

 

09° 54' 25''

105° 53' 31''

09° 55' 32''

105° 53' 20''

C-48-56-B-b

Rạch Cách

TV

xã Xuân Hòa

H. Kế Sách

 

 

09° 54' 37''

105° 53' 21''

09° 55' 18''

105° 53' 18''

C-48-56-B-b

sông Cái Cao

TV

xã Xuân Hòa

H. Kế Sách

 

 

09° 51' 43''

105° 53' 27''

09° 54' 32''

105° 55' 13''

C-48-56-B-b

sông Cái Côn

TV

xã Xuân Hòa

H. Kế Sách

 

 

09° 53' 09''

105° 52' 00''

09° 56' 02''

105° 53' 30''

C-48-56-B-b

ấp An Đức

DC

TT. Đại Ngãi

H. Long Phú

09° 43' 44''

106° 03' 27''

 

 

 

 

C-48-57-C-a

ấp Ngãi Hòa

DC

TT. Đại Ngãi

H. Long Phú

09° 43' 50''

106° 03' 07''

 

 

 

 

C-48-57-C-a

ấp Ngãi Hội 1

DC

TT. Đại Ngãi

H. Long Phú

09° 43' 48''

106° 04' 08''

 

 

 

 

C-48-57-C-a

ấp Ngãi Hội 2

DC

TT. Đại Ngãi

H. Long Phú

09° 44' 00''

106° 03' 48''

 

 

 

 

C-48-57-C-a

ấp Ngãi Phước

DC

TT. Đại Ngãi

H. Long Phú

09° 44' 07''

106° 03' 11''

 

 

 

 

C-48-57-C-a

chùa Hưng Nghĩa Tự

KX

TT. Đại Ngãi

H. Long Phú

09° 43' 56''

106° 04' 06''

 

 

 

 

C-48-57-C-a

chùa Quan Âm

KX

TT. Đại Ngãi

H. Long Phú

09° 43' 59''

106° 04' 16''

 

 

 

 

C-48-57-C-a

đình An Đức

KX

TT. Đại Ngãi

H. Long Phú

09° 44' 00''

106° 03' 39''

 

 

 

 

C-48-57-C-a

đình Đại Ngãi

KX

TT. Đại Ngãi

H. Long Phú

09° 43' 54''

106° 03' 27''

 

 

 

 

C-48-57-C-a

nhà thờ Thánh Tâm

KX

TT. Đại Ngãi

H. Long Phú

09° 44' 00''

106° 04' 19''

 

 

 

 

C-48-57-C-a

Quốc lộ Nam Sông Hậu

KX

TT. Đại Ngãi

H. Long Phú

 

 

09° 55' 52''

105° 53' 22''

09° 19' 02''

105° 48' 58''

C-48-57-C-a

Quốc lộ 60

KX

TT. Đại Ngãi

H. Long Phú

 

 

09° 45' 20''

106° 06' 21''

09° 36' 40''

105° 58' 34''

C-48-57-C-a

cồn Số 1

TV

TT. Đại Ngãi

H. Long Phú

09° 44' 31''

106° 04' 35''

 

 

 

 

C-48-57-C-a

kênh Mười Đường

TV

TT. Đại Ngãi

H. Long Phú

 

 

09° 43' 16''

106° 03' 53''

09° 43' 51''

106° 03' 41''

C-48-57-C-a

Kênh Giữa

TV

TT. Đại Ngãi

H. Long Phú

 

 

09° 46' 08''

106° 02' 22''

09° 44' 19''

106° 03' 46''

C-48-57-C-a

rạch Mương Điều

TV

TT. Đại Ngãi

H. Long Phú

 

 

09° 43' 28''

106° 04' 00''

09° 45' 54''

106° 01' 45''

C-48-57-C-a

sông Saintard

TV

TT. Đại Ngãi

H. Long Phú

 

 

09° 34' 23''

105° 59' 46''

09° 43' 57''

106° 04' 28''

C-48-57-C-a

Sông Hậu

TV

TT. Đại Ngãi

H. Long Phú

 

 

09° 56' 22''

105° 53' 43''

09° 31' 53''

106° 21' 20''

C-48-57-C-a

ấp Khoan Tang

DC

TT. Long Phú

H. Long Phú

09° 37' 17''

106° 06' 50''

 

 

 

 

C-48-57-C-c

Ấp 1

DC

TT. Long Phú

H. Long Phú

09° 38' 07''

106° 07' 51''

 

 

 

 

C-48-57-C-d

Ấp 2

DC

TT. Long Phú

H. Long Phú

09° 36' 31''

106° 08' 02''

 

 

 

 

C-48-57-C-d

Ấp 3

DC

TT. Long Phú

H. Long Phú

09° 36' 33''

106° 07' 29''

 

 

 

 

C-48-57-C-c

Ấp 4

DC

TT. Long Phú

H. Long Phú

09° 36' 49''

106° 06' 09''

 

 

 

 

C-48-57-C-c

Ấp 5

DC

TT. Long Phú

H. Long Phú

09° 36' 18''

106° 07' 32''

 

 

 

 

C-48-57-C-d

Bệnh viện Đa khoa Long Phú

KX

TT. Long Phú

H. Long Phú

09° 37' 03''

106° 07' 57''

 

 

 

 

C-48-57-C-d

cầu Khoan Tang

KX

TT. Long Phú

H. Long Phú

09° 36' 36''

106° 07' 18''

 

 

 

 

C-48-57-C-c

chùa Hưng Định Tự

KX

TT. Long Phú

H. Long Phú

09° 36' 29''

106° 07' 34''

 

 

 

 

C-48-57-C-d

chùa Tưk Pray

KX

TT. Long Phú

H. Long Phú

09° 36' 23''

106° 08' 00''

 

 

 

 

C-48-57-C-d

đình thần Nguyễn Trung Trực

KX

TT. Long Phú

H. Long Phú

09° 37' 20''

106° 08' 02''

 

 

 

 

C-48-57-C-d

Đường tỉnh 933

KX

TT. Long Phú

H. Long Phú

 

 

09° 36' 37''

105° 58' 40''

09° 39' 26''

106° 09' 39''

C-48-57-C-c

miếu Bà Chúa Xứ

KX

TT. Long Phú

H. Long Phú

09° 39' 17''

106° 06' 59''

 

 

 

 

C-48-57-C-a

Nhà tưởng niệm Lương Định Của

KX

TT. Long Phú

H. Long Phú

09° 36' 35''

106° 07' 28''

 

 

 

 

C-48-57-C-c

Quốc lộ Nam Sông Hậu

KX

TT. Long Phú

H. Long Phú

 

 

09° 55' 52''

105° 53' 22''

09° 19' 02''

105° 48' 58''

C-48-57-C-a;

C-48-57-C-b;

C-48-57-C-d

đập Long Phú

TV

TT. Long Phú

H. Long Phú

09° 37' 00''

106° 08' 11''

 

 

 

 

C-48-57-C-d

kênh Bà Xẩm

TV

TT. Long Phú

H. Long Phú

 

 

09° 39' 07''

106° 06' 24''

09° 33' 14''

106° 07' 56''

C-48-57-C-a

kênh Băng Long

TV

TT. Long Phú

H. Long Phú

 

 

09° 37' 22''

106° 02' 06''

09° 36' 35''

106° 07' 17''

C-48-57-C-d

kênh Đầu Sóc

TV

TT. Long Phú

H. Long Phú

 

 

09° 37' 45''

106° 06' 56''

09° 37' 38''

106° 05' 48''

C-48-57-C-a

kênh Lý Chinh

TV

TT. Long Phú

H. Long Phú

 

 

09° 38' 07''

106° 06' 47''

09° 38' 00''

106° 06' 01''

C-48-57-C-a

kênh Năm Nhạo

TV

TT. Long Phú

H. Long Phú

 

 

09° 37' 05''

106° 07' 11''

09° 37' 16''

106° 08' 00''

C-48-57-C-c;

C-48-57-C-d

kênh Ông Cal

TV

TT. Long Phú

H. Long Phú

 

 

09° 38' 30''

106° 06' 37''

09° 38' 22''

106° 06' 00''

C-48-57-C-a

kênh Ranh Ấp 5

TV

TT. Long Phú

H. Long Phú

 

 

09° 36' 27''

106° 09' 10''

09° 36' 12''

106° 08' 11''

C-48-57-C-d

kênh Số 1

TV

TT. Long Phú

H. Long Phú

 

 

09° 36' 54''

106° 07' 14''

09° 36' 53''

106° 08' 00''

C-48-57-C-c;

C-48-57-C-d

kênh Tám Mập

TV

TT. Long Phú

H. Long Phú

 

 

09° 36' 37''

106° 09' 01''

09° 36' 26''

106° 08' 07''

C-48-57-C-d

Kênh 14

TV

TT. Long Phú

H. Long Phú

 

 

09° 39' 01''

106° 05' 58''

09° 36' 49''

106° 06' 04''

C-48-57-C-a;

C-48-57-C-c

rạch Nước Mặn

TV

TT. Long Phú

H. Long Phú

 

 

09° 34' 23''

106° 07' 52''

09° 36' 23''

106° 08' 05''

C-48-57-C-d

sông Bờ Biển

TV

TT. Long Phú

H. Long Phú

 

 

09° 39' 33''

106° 04' 31''

09° 39' 21''

106° 06' 55''

C-48-57-C-a

sông Long Phú

TV

TT. Long Phú

H. Long Phú

 

 

09° 36' 23''

106° 08' 05''

09° 37' 41''

106° 08' 16''

C-48-57-C-b;

C-48-57-C-d

Sông Hậu

TV

TT. Long Phú

H. Long Phú

 

 

09° 56' 22''

105° 53' 43''

09° 31' 53''

106° 21' 20''

C-48-57-C-b

Ấp Ba

DC

xã Châu Khánh

H. Long Phú

09° 39' 21''

106° 02' 35''

 

 

 

 

C-48-57-C-a

Ấp Nhất

DC

xã Châu Khánh

H. Long Phú

09° 38' 23''

106° 02' 39''

 

 

 

 

C-48-57-C-a

Ấp Nhì

DC

xã Châu Khánh

H. Long Phú

09° 39' 35''

106° 03' 05''

 

 

 

 

C-48-57-C-a

Ấp Tư

DC

xã Châu Khánh

H. Long Phú

09° 38' 58''

106° 03' 45''

 

 

 

 

C-48-57-C-a

chùa Bâng Cro Chăp Chăs

KX

xã Châu Khánh

H. Long Phú

09° 37' 57''

106° 03' 28''

 

 

 

 

C-48-57-C-a

Miếu Bà

KX

xã Châu Khánh

H. Long Phú

09° 39' 40''

106° 03' 20''

 

 

 

 

C-48-57-C-a

kênh Ba Ngộ

TV

xã Châu Khánh

H. Long Phú

 

 

09° 39' 00''

106° 01' 38''

09° 38' 41''

106° 02' 37''

C-48-57-C-a

kênh Lộ Đình

TV

xã Châu Khánh

H. Long Phú

 

 

09° 38' 41''

106° 02' 49''

09° 38' 46''

106° 03' 27''

C-48-57-C-a

rạch Ngã Cũ

TV

xã Châu Khánh

H. Long Phú

 

 

09° 38' 26''

106° 02' 40''

09° 39' 42''

106° 03' 21''

C-48-57-C-a

sông Chông Chác

TV

xã Châu Khánh

H. Long Phú

 

 

09° 39' 36''

106° 02' 02''

09° 38' 11''

106° 01' 02''

C-48-57-C-a

sông Đập Lở

TV

xã Châu Khánh

H. Long Phú

 

 

09° 39' 51''

106° 03' 50''

09° 39' 36''

106° 03' 11''

C-48-57-C-a

sông Saintard

TV

xã Châu Khánh

H. Long Phú

 

 

09° 34' 23''

105° 59' 46''

09° 43' 57''

106° 04' 28''

C-48-57-C-a

sông Sóc Dong

TV

xã Châu Khánh

H. Long Phú

 

 

09° 39' 51''

106° 03' 50''

09° 39' 33''

106° 04' 31''

C-48-57-C-a

sông Văn Cơ

TV

xã Châu Khánh

H. Long Phú

 

 

09° 38' 26''

106° 02' 37''

09° 38' 42''

105° 59' 05''

C-48-57-C-a

ấp Bờ Kinh

DC

xã Hậu Thạnh

H. Long Phú

09° 43' 23''

106° 02' 08''

 

 

 

 

C-48-57-C-a

ấp Chùa Ông

DC

xã Hậu Thạnh

H. Long Phú

09° 42' 30''

106° 02' 58''

 

 

 

 

C-48-57-C-a

ấp Mây Hắt

DC

xã Hậu Thạnh

H. Long Phú

09° 41' 15''

106° 02' 30''

 

 

 

 

C-48-57-C-a

Ấp Ngọn

DC

xã Hậu Thạnh

H. Long Phú

09° 43' 01''

106° 02' 21''

 

 

 

 

C-48-57-C-a

Ấp Phố

DC

xã Hậu Thạnh

H. Long Phú

09° 43' 14''

106° 03' 09''

 

 

 

 

C-48-57-C-a

chùa Phước Hậu Tự

KX

xã Hậu Thạnh

H. Long Phú

09° 43' 10''

106° 03' 06''

 

 

 

 

C-48-57-C-a

đình thần Hậu Thạnh

KX

xã Hậu Thạnh

H. Long Phú

09° 43' 15''

106° 03' 05''

 

 

 

 

C-48-57-C-a

Quốc lộ 60

KX

xã Hậu Thạnh

H. Long Phú

 

 

09° 45' 20''

106° 06' 21''

09° 36' 40''

105° 58' 34''

C-48-57-C-a

kênh Cây Dương

TV

xã Hậu Thạnh

H. Long Phú

 

 

09° 43' 41''

106° 02' 48''

09° 41' 00''

106° 02' 33''

C-48-57-C-a

kênh Thầy Cai

TV

xã Hậu Thạnh

H. Long Phú

 

 

09° 43' 56''

106° 00' 50''

09° 43' 07''

106° 01' 55''

C-48-57-C-a

rạch Chùa Ông

TV

xã Hậu Thạnh

H. Long Phú

 

 

09° 42' 07''

106° 02' 58''

09° 42' 36''

106° 03' 39''

C-48-57-C-a

rạch Mây Hắt

TV

xã Hậu Thạnh

H. Long Phú

 

 

09° 39' 40''

106° 02' 04''

09° 42' 06''

106° 03' 11''

C-48-57-C-a

sông Saintard

TV

xã Hậu Thạnh

H. Long Phú

 

 

09° 34' 23''

105° 59' 46''

09° 43' 57''

106° 04' 28''

C-48-57-C-a

sông Trường Hưng

TV

xã Hậu Thạnh

H. Long Phú

 

 

09° 41' 17''

106° 01' 40''

09° 40' 28''

106° 00' 40''

C-48-57-C-a

ấp An Hưng

DC

xã Long Đức

H. Long Phú

09° 41' 52''

106° 03' 59''

 

 

 

 

C-48-57-C-a

ấp Hòa Hưng

DC

xã Long Đức

H. Long Phú

09° 42' 35''

106° 04' 36''

 

 

 

 

C-48-57-C-a

ấp Lợi Đức

DC

xã Long Đức

H. Long Phú

09° 40' 35''

106° 06' 01''

 

 

 

 

C-48-57-C-a

ấp Lợi Hưng

DC

xã Long Đức

H. Long Phú

09° 40' 40''

106° 04' 06''

 

 

 

 

C-48-57-C-a

ấp Thạnh Đức

DC

xã Long Đức

H. Long Phú

09° 43' 39''

106° 04' 35''

 

 

 

 

C-48-57-C-a

chùa Long Hoa

KX

xã Long Đức

H. Long Phú

09° 41' 13''

106° 04' 00''

 

 

 

 

C-48-57-C-a

chùa Thiên Phước

KX

xã Long Đức

H. Long Phú

09° 43' 47''

106° 04' 30''

 

 

 

 

C-48-57-C-a

cống Phú Hữu

KX

xã Long Đức

H. Long Phú

09° 41' 53''

106° 03' 23''

 

 

 

 

C-48-57-C-a

đình An Hưng

KX

xã Long Đức

H. Long Phú

09° 41' 44''

106° 04' 04''

 

 

 

 

C-48-57-C-a

đình Long Đức

KX

xã Long Đức

H. Long Phú

09° 41' 34''

106° 05' 43''

 

 

 

 

C-48-57-C-a

miếu Bà Chúa Sứ

KX

xã Long Đức

H. Long Phú

09° 42' 00''

106° 03' 51''

 

 

 

 

C-48-57-C-a

Quốc lộ Nam Sông Hậu

KX

xã Long Đức

H. Long Phú

 

 

09° 55' 52''

105° 53' 22''

09° 19' 02''

105° 48' 58''

C-48-57-C-a

Trung tâm Điện lực Long Phú

KX

xã Long Đức

H. Long Phú

09° 42' 31''

106° 05' 09''

 

 

 

 

C-48-57-C-a

kênh Bà Xẩm

TV

xã Long Đức

H. Long Phú

 

 

09° 43' 26''

106° 04' 03''

09° 39' 07''

106° 06' 22''

C-48-57-C-a

rạch Bào Tre

TV

xã Long Đức

H. Long Phú

 

 

09° 39' 33''

106° 04' 31''

09° 39' 35''

106° 04' 25''

C-48-57-C-a

Rạch Củi

TV

xã Long Đức

H. Long Phú

 

 

09° 42' 32''

106° 04' 04''

09° 41' 52''

106° 03' 57''

C-48-57-C-a

Rạch Gốc

TV

xã Long Đức

H. Long Phú

 

 

09° 41' 57''

106° 03' 14''

09° 39' 51''

106° 03' 50''

C-48-57-C-a

sông Bờ Biển

TV

xã Long Đức

H. Long Phú

 

 

09° 39' 33''

106° 04' 31''

09° 39' 21''

106° 06' 55''

C-48-57-C-a

sông Saintard

TV

xã Long Đức

H. Long Phú

 

 

09° 34' 23''

105° 59' 46''

09° 43' 57''

106° 04' 28''

C-48-57-C-a

sông Sóc Dong

TV

xã Long Đức

H. Long Phú

 

 

09° 39' 51''

106° 03' 50''

09° 39' 33''

106° 04' 31''

C-48-57-C-a

Sông Hậu

TV

xã Long Đức

H. Long Phú

 

 

09° 56' 22''

105° 53' 43''

09° 31' 53''

106° 21' 20''

C-48-57-C-a

ấp Bưng Long

DC

xã Long Phú

H. Long Phú

09° 35' 40''

106° 06' 55''

 

 

 

 

C-48-57-C-c

ấp Bưng Thum

DC

xã Long Phú

H. Long Phú

09° 34' 48''

106° 05' 57''

 

 

 

 

C-48-57-C-c

ấp Kinh Ngang

DC

xã Long Phú

H. Long Phú

09° 34' 09''

106° 07' 43''

 

 

 

 

C-48-57-C-d

ấp Mười Chiến

DC

xã Long Phú

H. Long Phú

09° 34' 51''

106° 09' 57''

 

 

 

 

C-48-57-C-d

ấp Nước Mặn 1

DC

xã Long Phú

H. Long Phú

09° 35' 59''

106° 08' 10''

 

 

 

 

C-48-57-C-d

ấp Nước Mặn 2

DC

xã Long Phú

H. Long Phú

09° 34' 54''

106° 07' 57''

 

 

 

 

C-48-57-C-d

ấp Phú Đức

DC

xã Long Phú

H. Long Phú

09° 34' 10''

106° 04' 39''

 

 

 

 

C-48-57-C-c

ấp Sóc Mới

DC

xã Long Phú

H. Long Phú

09° 36' 18''

106° 06' 37''

 

 

 

 

C-48-57-C-c

ấp Tân Lập

DC

xã Long Phú

H. Long Phú

09° 36' 25''

106° 07' 17''

 

 

 

 

C-48-57-C-c

chùa Bâng Kol

KX

xã Long Phú

H. Long Phú

09° 33' 58''

106° 04' 54''

 

 

 

 

C-48-57-C-c

chùa Hải Long Phước

KX

xã Long Phú

H. Long Phú

09° 36' 12''

106° 07' 19''

 

 

 

 

C-48-57-C-c

Quốc lộ Nam Sông Hậu

KX

xã Long Phú

H. Long Phú

 

 

09° 55' 52''

105° 53' 22''

09° 19' 02''

105° 48' 58''

C-48-57-C-d

kênh 25 tháng 4

TV

xã Long Phú

H. Long Phú

 

 

09° 36' 49''

106° 05' 57''

09° 33' 42''

106° 05' 31''

C-48-57-C-c

kênh 96 Long Hưng

TV

xã Long Phú

H. Long Phú

 

 

09° 37' 06''

106° 04' 41''

09° 29' 01''

106° 02' 03''

C-48-57-C-c

kênh Ba Kiểng

TV

xã Long Phú

H. Long Phú

 

 

09° 35' 29''

106° 09' 54''

09° 35' 15''

106° 07' 50''

C-48-57-C-d

kênh Bà Xẩm

TV

xã Long Phú

H. Long Phú

 

 

09° 39' 07''

106° 06' 24''

09° 33' 14''

106° 07' 56''

C-48-57-C-c;

C-48-57-C-d

kênh Băng Long

TV

xã Long Phú

H. Long Phú

 

 

09° 37' 22''

106° 02' 06''

09° 36' 35''

106° 07' 17''

C-48-57-C-c

kênh Bưng Tròn

TV

xã Long Phú

H. Long Phú

 

 

09° 35' 05''

106° 06' 47''

09° 33' 26''

106° 06' 51''

C-48-57-C-c

kênh Cái Xe

TV

xã Long Phú

H. Long Phú

 

 

09° 33' 14''

106° 07' 56''

09° 34' 45''

106° 01' 56''

C-48-57-C-c;

C-48-57-C-d

kênh Càng Es

TV

xã Long Phú

H. Long Phú

 

 

09° 33' 51''

106° 06' 50''

09° 33' 52''

106° 07' 41''

C-48-57-C-c;

C-48-57-C-d

kênh Hợp Tác Xã Tân Phú 2

TV

xã Long Phú

H. Long Phú

 

 

09° 35' 43''

106° 09' 44''

09° 35' 29''

106° 08' 37''

C-48-57-C-d

kênh Hưng Thạnh

TV

xã Long Phú

H. Long Phú

 

 

09° 37' 20''

106° 03' 32''

09° 34' 30''

106° 04' 07''

C-48-57-C-c

kênh Kim Xây

TV

xã Long Phú

H. Long Phú

 

 

09° 35' 17''

106° 06' 52''

09° 35' 24''

106° 07' 32''

C-48-57-C-c;

C-48-57-C-d

kênh Nhà Mát

TV

xã Long Phú

H. Long Phú

 

 

09° 33' 32''

106° 06' 16''

09° 35' 25''

106° 06' 21''

C-48-57-C-c

kênh Nông Trường

TV

xã Long Phú

H. Long Phú

 

 

09° 33' 36''

106° 05' 42''

09° 30' 28''

106° 04' 48''

C-48-57-C-c

kênh Ranh Ấp 5

TV

xã Long Phú

H. Long Phú

 

 

09° 36' 27''

106° 09' 10''

09° 36' 12''

106° 08' 11''

C-48-57-C-d

kênh Sân Phơi

TV

xã Long Phú

H. Long Phú

 

 

09° 34' 19''

106° 07' 44''

09° 34' 17''

106° 06' 49''

C-48-57-C-c;

C-48-57-C-d

kênh Sóc Mới

TV

xã Long Phú

H. Long Phú

 

 

09° 36' 15''

106° 06' 45''

09° 36' 04''

106° 05' 52''

C-48-57-C-c

kênh Soro

TV

xã Long Phú

H. Long Phú

 

 

09° 35' 54''

106° 09' 36''

09° 35' 36''

106° 07' 54''

C-48-57-C-d

kênh Tà Ma

TV

xã Long Phú

H. Long Phú

 

 

09° 35' 53''

106° 06' 51''

09° 35' 45''

106° 05' 50''

C-48-57-C-c

kênh Trà Núp

TV

xã Long Phú

H. Long Phú

 

 

09° 35' 29''

106° 06' 54''

09° 35' 21''

106° 05' 47''

C-48-57-C-c

kênh Xã Chỉ

TV

xã Long Phú

H. Long Phú

 

 

09° 34' 35''

106° 10' 34''

09° 34' 40''

106° 07' 40''

C-48-57-C-d

Kênh Cũ

TV

xã Long Phú

H. Long Phú

 

 

09° 32' 32''

106° 05' 23''

09° 33' 41''

106° 04' 42''

C-48-57-C-c

rạch Bưng Cà Pốt

TV

xã Long Phú

H. Long Phú

 

 

09° 33' 41''

106° 04' 42''

09° 34' 19''

106° 04' 18''

C-48-57-C-c

rạch Bưng Thum

TV

xã Long Phú

H. Long Phú

 

 

09° 34' 51''

106° 03' 41''

09° 36' 22''

106° 07' 20''

C-48-57-C-c

rạch Cái Xe

TV

xã Long Phú

H. Long Phú

 

 

09° 34' 58''

106° 01' 13''

09° 34' 21''

106° 04' 08''

C-48-57-C-c

rạch Nước Mặn

TV

xã Long Phú

H. Long Phú

 

 

09° 34' 23''

106° 07' 52''

09° 36' 23''

106° 08' 05''

C-48-57-C-d

Sông Hậu

TV

xã Long Phú

H. Long Phú

 

 

09° 56' 22''

105° 53' 43''

09° 31' 53''

106° 21' 20''

C-48-57-C-d

ấp Phú Đa

DC

xã Phú Hữu

H. Long Phú

09° 40' 56''

106° 03' 14''

 

 

 

 

C-48-57-C-a

ấp Phú Hữu

DC

xã Phú Hữu

H. Long Phú

09° 41' 47''

106° 03' 15''

 

 

 

 

C-48-57-C-a

ấp Phú Thứ

DC

xã Phú Hữu

H. Long Phú

09° 39' 59''

106° 03' 04''

 

 

 

 

C-48-57-C-a

ấp Phú Trường

DC

xã Phú Hữu

H. Long Phú

09° 40' 17''

106° 02' 14''

 

 

 

 

C-48-57-C-a

cầu Phú Hữu

KX

xã Phú Hữu

H. Long Phú

09° 41' 55''

106° 03' 18''

 

 

 

 

C-48-57-C-a

đình Phú Hữu

KX

xã Phú Hữu

H. Long Phú

09° 41' 49''

106° 03' 26''

 

 

 

 

C-48-57-C-a

rạch Chùa Ông

TV

xã Phú Hữu

H. Long Phú

 

 

09° 42' 07''

106° 02' 58''

09° 42' 36''

106° 03' 39''

C-48-57-C-a

rạch Mây Hắt

TV

xã Phú Hữu

H. Long Phú

 

 

09° 39' 40''

106° 02' 04''

09° 42' 06''

106° 03' 11''

C-48-57-C-a

Rạch Gốc

TV

xã Phú Hữu

H. Long Phú

 

 

09° 41' 57''

106° 03' 14''

09° 39' 51''

106° 03' 50''

C-48-57-C-a

sông Đập Lở

TV

xã Phú Hữu

H. Long Phú

 

 

09° 39' 51''

106° 03' 50''

09° 39' 36''

106° 03' 11''

C-48-57-C-a

sông Saintard

TV

xã Phú Hữu

H. Long Phú

 

 

09° 34' 23''

105° 59' 46''

09° 43' 57''

106° 04' 28''

C-48-57-C-a

sông Văn Cơ

TV

xã Phú Hữu

H. Long Phú

 

 

09° 38' 26''

106° 02' 37''

09° 38' 42''

105° 59' 05''

C-48-57-C-a

ấp Phụng An

DC

xã Song Phụng

H. Long Phú

09° 46' 07''

106° 01' 40''

 

 

 

 

C-48-57-A-c

ấp Phụng Sơn

DC

xã Song Phụng

H. Long Phú

09° 45' 08''

106° 02' 32''

 

 

 

 

C-48-57-A-c

ấp Phụng Tường 1

DC

xã Song Phụng

H. Long Phú

09° 46' 18''

106° 02' 50''

 

 

 

 

C-48-57-A-c

ấp Phụng Tường 2

DC

xã Song Phụng

H. Long Phú

09° 44' 56''

106° 03' 46''

 

 

 

 

C-48-57-C-a

đình Phụng Sơn

KX

xã Song Phụng

H. Long Phú

09° 45' 51''

106° 01' 45''

 

 

 

 

C-48-57-A-c

đình Phụng Tường

KX

xã Song Phụng

H. Long Phú

09° 45' 38''

106° 03' 23''

 

 

 

 

C-48-57-A-c

Quốc lộ Nam Sông Hậu

KX

xã Song Phụng

H. Long Phú

 

 

09° 55' 52''

105° 53' 22''

09° 19' 02''

105° 48' 58''

C-48-57-C-a;

C-48-57-A-c

cồn Lý Quyên

TV

xã Song Phụng

H. Long Phú

09° 46' 18''

106° 03' 21''

 

 

 

 

C-48-57-A-c

cồn Số 1

TV

xã Song Phụng

H. Long Phú

09° 44' 31''

106° 04' 35''

 

 

 

 

C-48-57-C-a

cồn Số 2

TV

xã Song Phụng

H. Long Phú

09° 44' 43''

106° 04' 15''

 

 

 

 

C-48-57-C-a

cồn Số 3

TV

xã Song Phụng

H. Long Phú

09° 46' 01''

106° 03' 48''

 

 

 

 

C-48-57-A-c

kênh An Mỹ - 30 tháng 4

TV

xã Song Phụng

H. Long Phú

 

 

09° 45' 41''

106° 01' 07''

09° 38' 59''

105° 57' 47''

C-48-57-A-c

kênh Xẻo Lá

TV

xã Song Phụng

H. Long Phú

 

 

09° 45' 56''

106° 02' 14''

09° 46' 08''

106° 02' 22''

C-48-57-A-c

Kênh Giữa

TV

xã Song Phụng

H. Long Phú

 

 

09° 46' 08''

106° 02' 22''

09° 44' 19''

106° 03' 46''

C-48-57-A-c;

C-48-57-C-a

rạch Mương Điều

TV

xã Song Phụng

H. Long Phú

 

 

09° 43' 28''

106° 04' 00''

09° 45' 54''

106° 01' 45''

C-48-57-A-c;

C-48-57-C-a

Rạch Bần

TV

xã Song Phụng

H. Long Phú

 

 

09° 44' 34''

106° 02' 12''

09° 45' 43''

106° 01' 32''

C-48-57-A-c;

C-48-57-C-a

Rạch Mọp

TV

xã Song Phụng

H. Long Phú

 

 

09° 45' 41''

106° 01' 07''

09° 46' 54''

106° 02' 22''

C-48-57-A-c

Sông Hậu

TV

xã Song Phụng

H. Long Phú

 

 

09° 56' 22''

105° 53' 43''

09° 31' 53''

106° 21' 20''

C-48-57-A-c;

C-48-57-C-a

ấp Ko Kô

DC

xã Tân Hưng

H. Long Phú

09° 35' 49''

106° 04' 46''

 

 

 

 

C-48-57-C-c

ấp Sóc Dong

DC

xã Tân Hưng

H. Long Phú

09° 39' 35''

106° 04' 32''

 

 

 

 

C-48-57-C-a

ấp Tân Lịch

DC

xã Tân Hưng

H. Long Phú

09° 37' 41''

106° 04' 06''

 

 

 

 

C-48-57-C-a

ấp Tân Qui A

DC

xã Tân Hưng

H. Long Phú

09° 37' 14''

106° 04' 15''

 

 

 

 

C-48-57-C-c

ấp Tân Qui B

DC

xã Tân Hưng

H. Long Phú

09° 36' 55''

106° 04' 16''

 

 

 

 

C-48-57-C-c

cầu Tân Hưng

KX

xã Tân Hưng

H. Long Phú

09° 37' 17''

106° 03' 54''

 

 

 

 

C-48-57-C-c

chùa Bâng Cro Chăp Thmây

KX

xã Tân Hưng

H. Long Phú

09° 37' 20''

106° 03' 55''

 

 

 

 

C-48-57-C-c

chùa Ông Bổn

KX

xã Tân Hưng

H. Long Phú

09° 39' 27''

106° 04' 47''

 

 

 

 

C-48-57-C-a

Đường tỉnh 933

KX

xã Tân Hưng

H. Long Phú

 

 

09° 36' 37''

105° 58' 40''

09° 39' 26''

106° 09' 39''

C-48-57-C-c

kênh 25 tháng 4

TV

xã Tân Hưng

H. Long Phú

 

 

09° 36' 49''

106° 05' 57''

09° 33' 42''

106° 05' 31''

C-48-57-C-c

kênh 96 Long Hưng

TV

xã Tân Hưng

H. Long Phú

 

 

09° 37' 06''

106° 04' 41''

09° 29' 01''

106° 02' 03''

C-48-57-C-c

kênh Bà Xẩm

TV

xã Tân Hưng

H. Long Phú

 

 

09° 43' 26''

106° 04' 03''

09° 39' 07''

106° 06' 22''

C-48-57-C-a

kênh Băng Long

TV

xã Tân Hưng

H. Long Phú

 

 

09° 37' 22''

106° 02' 06''

09° 36' 35''

106° 07' 17''

C-48-57-C-a;

C-48-57-C-c

kênh Hai Hol

TV

xã Tân Hưng

H. Long Phú

 

 

09° 36' 58''

106° 05' 17''

09° 36' 24''

106° 05' 11''

C-48-57-C-c

kênh Hưng Thạnh

TV

xã Tân Hưng

H. Long Phú

 

 

09° 37' 20''

106° 03' 32''

09° 34' 30''

106° 04' 07''

C-48-57-C-c

kênh Tân Lịch

TV

xã Tân Hưng

H. Long Phú

 

 

09° 38' 20''

106° 05' 46''

09° 38' 07''

106° 05' 03''

C-48-57-C-a

kênh Tân Lịch - Sóc Dong

TV

xã Tân Hưng

H. Long Phú

 

 

09° 39' 17''

106° 04' 41''

09° 37' 35''

106° 03' 54''

C-48-57-C-a

Kênh 12

TV

xã Tân Hưng

H. Long Phú

 

 

09° 36' 58''

106° 05' 20''

09° 38' 11''

106° 05' 15''

C-48-57-C-a;

C-48-57-C-c

Kênh 13

TV

xã Tân Hưng

H. Long Phú

 

 

09° 36' 54''

106° 05' 38''

09° 38' 18''

106° 05' 36''

C-48-57-C-a;

C-48-57-C-c

rạch Bào Tre

TV

xã Tân Hưng

H. Long Phú

 

 

09° 39' 33''

106° 04' 31''

09° 39' 35''

106° 04' 25''

C-48-57-C-a

rạch Bưng Thum

TV

xã Tân Hưng

H. Long Phú

 

 

09° 34' 51''

106° 03' 41''

09° 36' 22''

106° 07' 20''

C-48-57-C-c

rạch Bưng Xúc

TV

xã Tân Hưng

H. Long Phú

 

 

09° 38' 24''

106° 04' 21''

09° 38' 07''

106° 05' 03''

C-48-57-C-a

rạch Đường Trâu

TV

xã Tân Hưng

H. Long Phú

 

 

09° 38' 18''

106° 04' 29''

09° 37' 37''

106° 04' 10''

C-48-57-C-a

rạch Pecdon

TV

xã Tân Hưng

H. Long Phú

 

 

09° 35' 55''

106° 04' 09''

09° 37' 01''

106° 05' 01''

C-48-57-C-c

rạch Trạm Xá

TV

xã Tân Hưng

H. Long Phú

 

 

09° 36' 17''

106° 04' 33''

09° 37' 16''

106° 03' 56''

C-48-57-C-c

sông Bờ Biển

TV

xã Tân Hưng

H. Long Phú

 

 

09° 39' 33''

106° 04' 31''

09° 39' 21''

106° 06' 55''

C-48-57-C-a

sông Sóc Dong

TV

xã Tân Hưng

H. Long Phú

 

 

09° 39' 51''

106° 03' 50''

09° 39' 33''

106° 04' 31''

C-48-57-C-a

ấp Cái Đường

DC

xã Tân Thạnh

H. Long Phú

09° 36' 28''

106° 03' 00''

 

 

 

 

C-48-57-C-c

ấp Cái Quanh

DC

xã Tân Thạnh

H. Long Phú

09° 37' 27''

106° 02' 40''

 

 

 

 

C-48-57-C-c

ấp Cái Xe

DC

xã Tân Thạnh

H. Long Phú

09° 35' 11''

106° 02' 40''

 

 

 

 

C-48-57-C-c

ấp Mương Tra

DC

xã Tân Thạnh

H. Long Phú

09° 35' 49''

106° 01' 14''

 

 

 

 

C-48-57-C-c

ấp Ngã Tư

DC

xã Tân Thạnh

H. Long Phú

09° 36' 45''

106° 01' 40''

 

 

 

 

C-48-57-C-c

ấp Saintard

DC

xã Tân Thạnh

H. Long Phú

09° 37' 44''

106° 02' 25''

 

 

 

 

C-48-57-C-c

ấp Tân Hội

DC

xã Tân Thạnh

H. Long Phú

09° 35' 46''

106° 02' 11''

 

 

 

 

C-48-57-C-c

cầu Saintard

KX

xã Tân Thạnh

H. Long Phú

09° 37' 30''

106° 02' 08''

 

 

 

 

C-48-57-C-c

đình Tân Hội

KX

xã Tân Thạnh

H. Long Phú

09° 35' 44''

106° 02' 03''

 

 

 

 

C-48-57-C-c

Đường tỉnh 933

KX

xã Tân Thạnh

H. Long Phú

 

 

09° 36' 37''

105° 58' 40''

09° 39' 26''

106° 09' 39''

C-48-57-C-a;

C-48-57-C-c

Đường tỉnh 935B

KX

xã Tân Thạnh

H. Long Phú

 

 

09° 37' 25''

106° 02' 12''

09° 36' 21''

106° 01' 29''

C-48-57-C-c

kênh Băng Long

TV

xã Tân Thạnh

H. Long Phú

 

 

09° 37' 22''

106° 02' 06''

09° 36' 35''

106° 07' 17''

C-48-57-C-a;

C-48-57-C-c

kênh Hưng Thạnh

TV

xã Tân Thạnh

H. Long Phú

 

 

09° 37' 20''

106° 03' 32''

09° 34' 30''

106° 04' 07''

C-48-57-C-c

kênh Nông Trường

TV

xã Tân Thạnh

H. Long Phú

 

 

09° 36' 31''

106° 03' 21''

09° 35' 32''

106° 03' 49''

C-48-57-C-c

kênh Tân Hội

TV

xã Tân Thạnh

H. Long Phú

 

 

09° 37' 03''

106° 02' 52''

09° 35' 03''

106° 01' 56''

C-48-57-C-c

Kênh Sườn

TV

xã Tân Thạnh

H. Long Phú

 

 

09° 36' 28''

106° 02' 50''

09° 35' 32''

106° 02' 52''

C-48-57-C-c

rạch Bưng Thum

TV

xã Tân Thạnh

H. Long Phú

 

 

09° 34' 51''

106° 03' 41''

09° 36' 22''

106° 07' 20''

C-48-57-C-c

rạch Cáí Quanh

TV

xã Tân Thạnh

H. Long Phú

 

 

09° 37' 31''

106° 02' 47''

09° 36' 42''

106° 02' 33''

C-48-57-C-c;

C-48-57-C-a

rạch Cái Xe

TV

xã Tân Thạnh

H. Long Phú

 

 

09° 34' 58''

106° 01' 13''

09° 34' 21''

106° 04' 08''

C-48-57-C-c

sông Cái Đường

TV

xã Tân Thạnh

H. Long Phú

 

 

09° 36' 33''

106° 03' 15''

09° 36' 41''

106° 02' 33''

C-48-57-C-c

sông Chòi Mòi

TV

xã Tân Thạnh

H. Long Phú

 

 

09° 36' 41''

106° 02' 32''

09° 36' 53''

106° 01' 44''

C-48-57-C-c

sông Mương Tra

TV

xã Tân Thạnh

H. Long Phú

 

 

09° 36' 21''

106° 01' 23''

09° 34' 58''

106° 01' 13''

C-48-57-C-c

sông Saintard

TV

xã Tân Thạnh

H. Long Phú

 

 

09° 34' 23''

105° 59' 46''

09° 43' 57''

106° 04' 28''

C-48-57-C-a;

C-48-57-C-c

sông Tân Hội

TV

xã Tân Thạnh

H. Long Phú

 

 

09° 36' 42''

106° 02' 20''

09° 36' 39''

106° 02' 30''

C-48-57-C-c

ấp Trường An

DC

xã Trường Khánh

H. Long Phú

09° 39' 40''

106° 01' 06''

 

 

 

 

C-48-57-C-a

ấp Trường Bình

DC

xã Trường Khánh

H. Long Phú

09° 42' 01''

106° 01' 08''

 

 

 

 

C-48-57-C-a

ấp Trường Hưng

DC

xã Trường Khánh

H. Long Phú

09° 40' 21''

106° 00' 42''

 

 

 

 

C-48-57-C-a

ấp Trường Lộc

DC

xã Trường Khánh

H. Long Phú

09° 41' 52''

106° 00' 22''

 

 

 

 

C-48-57-C-a

ấp Trường Thành A

DC

xã Trường Khánh

H. Long Phú

09° 40' 36''

106° 00' 35''

 

 

 

 

C-48-57-C-a

ấp Trường Thành B

DC

xã Trường Khánh

H. Long Phú

09° 40' 45''

106° 00' 00''

 

 

 

 

C-48-57-C-a

ấp Trường Thọ

DC

xã Trường Khánh

H. Long Phú

09° 39' 52''

105° 59' 07''

 

 

 

 

C-48-56-D-b

chợ Trường Khánh

KX

xã Trường Khánh

H. Long Phú

09° 40' 44''

106° 00' 29''

 

 

 

 

C-48-57-C-a

chùa Săn Ke

KX

xã Trường Khánh

H. Long Phú

09° 40' 34''

106° 00' 23''

 

 

 

 

C-48-57-C-a

miếu Ông Tà

KX

xã Trường Khánh

H. Long Phú

09° 41' 31''

106° 00' 41''

 

 

 

 

C-48-57-C-a

Quốc lộ 60

KX

xã Trường Khánh

H. Long Phú

 

 

09° 45' 20''

106° 06' 21''

09° 36' 40''

105° 58' 34''

C-48-57-C-a;

C-48-56-D-b

kênh 6 Thước

TV

xã Trường Khánh

H. Long Phú

 

 

09° 39' 48''

106° 00' 52''

09° 36' 50''

105° 59' 37''

C-48-57-C-a

kênh An Mỹ - 30 tháng 4

TV

xã Trường Khánh

H. Long Phú

 

 

09° 45' 41''

106° 01' 07''

09° 38' 59''

105° 57' 47''

C-48-57-C-a;

C-48-56-D-b

kênh Bảy Năm

TV

xã Trường Khánh

H. Long Phú

 

 

09° 42' 56''

106° 01' 20''

09° 40' 51''

106° 00' 17''

C-48-57-C-a

kênh Bảy Sáu

TV

xã Trường Khánh

H. Long Phú

 

 

09° 42' 06''

106° 01' 12''

09° 41' 52''

106° 01' 44''

C-48-57-C-a

kênh Ông Cả

TV

xã Trường Khánh

H. Long Phú

 

 

09° 42' 07''

106° 00' 16''

09° 41' 58''

106° 01' 04''

C-48-57-C-a

kênh Số Sáu

TV

xã Trường Khánh

H. Long Phú

 

 

09° 43' 15''

106° 00' 43''

09° 42' 46''

106° 01' 40''

C-48-57-C-a

kênh Thần Nhất

TV

xã Trường Khánh

H. Long Phú

 

 

09° 42' 28''

106° 00' 09''

09° 42' 26''

106° 01' 24''

C-48-57-C-a

kênh Vũng Thơm

TV

xã Trường Khánh

H. Long Phú

 

 

09° 41' 13''

105° 59' 14''

09° 40' 49''

106° 00' 24''

C-48-56-D-b;

C-48-57-C-a

rạch Bà Chúa

TV

xã Trường Khánh

H. Long Phú

 

 

09° 42' 44''

106° 00' 03''

09° 42' 59''

106° 01' 13''

C-48-57-C-a

rạch Trường Lộc

TV

xã Trường Khánh

H. Long Phú

 

 

09° 40' 42''

106° 00' 09''

09° 43' 13''

105° 59' 54''

C-48-57-C-a

sông Chông Chác

TV

xã Trường Khánh

H. Long Phú

 

 

09° 39' 36''

106° 02' 02''

09° 38' 11''

106° 01' 02''

C-48-57-C-a

sông Trường Hưng

TV

xã Trường Khánh

H. Long Phú

 

 

09° 41' 17''

106° 01' 40''

09° 40' 28''

106° 00' 40''

C-48-57-C-a

sông Văn Cơ

TV

xã Trường Khánh

H. Long Phú

 

 

09° 38' 26''

106° 02' 37''

09° 38' 42''

105° 59' 05''

C-48-57-C-a;

C-48-56-D-b

ấp Cầu Đồn

DC

TT. Huỳnh Hữu Nghĩa

H. Mỹ Tú

09° 38' 14''

105° 48' 42''

 

 

 

 

C-48-56-D-a

ấp Mỹ Lợi A

DC

TT. Huỳnh Hữu Nghĩa

H. Mỹ Tú

09° 38' 36''

105° 47' 01''

 

 

 

 

C-48-56-D-a

ấp Mỹ Tân

DC

TT. Huỳnh Hữu Nghĩa

H. Mỹ Tú

09° 38' 40''

105° 48' 38''

 

 

 

 

C-48-56-D-a

ấp Mỹ Thuận

DC

TT. Huỳnh Hữu Nghĩa

H. Mỹ Tú

09° 37' 50''

105° 48' 27''

 

 

 

 

C-48-56-D-a

ấp Nội Ô

DC

TT. Huỳnh Hữu Nghĩa

H. Mỹ Tú

09° 38' 13''

105° 48' 30''

 

 

 

 

C-48-56-D-a

đường 3 tháng 2

KX

TT. Huỳnh Hữu Nghĩa

H. Mỹ Tú

 

 

09° 38' 02''

105° 49' 10''

09° 38' 11''

105° 48' 33''

C-48-56-D-a

đường 30 tháng 4

KX

TT. Huỳnh Hữu Nghĩa

H. Mỹ Tú

 

 

09° 38' 12''

105° 49' 10''

09° 38' 18''

105° 48' 34''

C-48-56-D-a

Đường tỉnh 939

KX

TT. Huỳnh Hữu Nghĩa

H. Mỹ Tú

 

 

09° 33' 15''

105° 56' 12''

09° 38' 48''

105° 41' 06''

C-48-56-D-a

Đường tỉnh 939B

KX

TT. Huỳnh Hữu Nghĩa

H. Mỹ Tú

 

 

09° 42' 24''

105° 53' 46''

09° 38' 18''

105° 48' 34''

C-48-56-D-a

Đường tỉnh 940

KX

TT. Huỳnh Hữu Nghĩa

H. Mỹ Tú

 

 

09° 42' 15''

105° 46' 09''

09° 18' 49''

105° 54' 53''

C-48-56-D-a

kênh 1 tháng 5

TV

TT. Huỳnh Hữu Nghĩa

H. Mỹ Tú

 

 

09° 42' 24''

105° 46' 05''

09° 38' 15''

105° 48' 15''

C-48-56-D-a

kênh Ba Hữu

TV

TT. Huỳnh Hữu Nghĩa

H. Mỹ Tú

 

 

09° 39' 25''

105° 47' 01''

09° 38' 30''

105° 47' 20''

C-48-56-D-a

kênh Ba Xía

TV

TT. Huỳnh Hữu Nghĩa

H. Mỹ Tú

 

 

09° 36' 53''

105° 46' 24''

09° 38' 33''

105° 46' 38''

C-48-56-D-a;

C-48-56-D-c

kênh Bé Bùi

TV

TT. Huỳnh Hữu Nghĩa

H. Mỹ Tú

 

 

09° 36' 05''

105° 48' 40''

09° 38' 07''

105° 48' 45''

C-48-56-D-a

kênh Ô Quên

TV

TT. Huỳnh Hữu Nghĩa

H. Mỹ Tú

 

 

09° 37' 32''

105° 50' 52''

09° 38' 11''

105° 48' 32''

C-48-56-D-a

kênh Tân Lập

TV

TT. Huỳnh Hữu Nghĩa

H. Mỹ Tú

 

 

09° 42' 41''

105° 46' 33''

09° 36' 08''

105° 48' 10''

C-48-56-D-a

kênh Trà Cú Cạn

TV

TT. Huỳnh Hữu Nghĩa

H. Mỹ Tú

 

 

09° 38' 11''

105° 48' 32''

09° 37' 01''

105° 40' 37''

C-48-56-D-a

Kênh 12

TV

TT. Huỳnh Hữu Nghĩa

H. Mỹ Tú

 

 

09° 40' 42''

105° 51' 44''

09° 38' 19''

105° 48' 34''

C-48-56-D-a

rạch Bào Sen

TV

TT. Huỳnh Hữu Nghĩa

H. Mỹ Tú

 

 

09° 37' 37''

105° 47' 06''

09° 36' 50''

105° 46' 26''

C-48-56-D-a;

C-48-56-D-c

rạch Cái Triết

TV

TT. Huỳnh Hữu Nghĩa

H. Mỹ Tú

 

 

09° 39' 01''

105° 48' 54''

09° 36' 21''

105° 48' 59''

C-48-56-D-a

rạch Chòm Tre

TV

TT. Huỳnh Hữu Nghĩa

H. Mỹ Tú

 

 

09° 38' 28''

105° 47' 24''

09° 37' 37''

105° 47' 06''

C-48-56-D-a

rạch Đường Trâu

TV

TT. Huỳnh Hữu Nghĩa

H. Mỹ Tú

 

 

09° 37' 37''

105° 47' 06''

09° 37' 36''

105° 48' 25''

C-48-56-D-a

rạch Ô Rô

TV

TT. Huỳnh Hữu Nghĩa

H. Mỹ Tú

 

 

09° 38' 49''

105° 48' 07''

09° 38' 32''

105° 48' 35''

C-48-56-D-a

ấp Phương An 1

DC

xã Hưng Phú

H. Mỹ Tú

09° 39' 07''

105° 41' 14''

 

 

 

 

C-48-56-C-b

ấp Phương An 2

DC

xã Hưng Phú

H. Mỹ Tú

09° 38' 38''

105° 41' 17''

 

 

 

 

C-48-56-C-b

ấp Phương An 3

DC

xã Hưng Phú

H. Mỹ Tú

09° 38' 26''

105° 40' 29''

 

 

 

 

C-48-56-C-b

ấp Phương Bình 1

DC

xã Hưng Phú

H. Mỹ Tú

09° 41' 00''

105° 43' 55''

 

 

 

 

C-48-56-C-b

ấp Phương Bình 2

DC

xã Hưng Phú

H. Mỹ Tú

09° 40' 21''

105° 42' 52''

 

 

 

 

C-48-56-C-b

ấp Phương Hòa 1

DC

xã Hưng Phú

H. Mỹ Tú

09° 41' 46''

105° 45' 06''

 

 

 

 

C-48-56-D-a

ấp Phương Hòa 2

DC

xã Hưng Phú

H. Mỹ Tú

09° 41' 16''

105° 44' 21''

 

 

 

 

C-48-56-C-b

ấp Phương Hòa 3

DC

xã Hưng Phú

H. Mỹ Tú

09° 39' 45''

105° 46' 01''

 

 

 

 

C-48-56-D-a

ấp Phương Thạnh 1

DC

xã Hưng Phú

H. Mỹ Tú

09° 39' 59''

105° 42' 17''

 

 

 

 

C-48-56-C-b

ấp Phương Thạnh 2

DC

xã Hưng Phú

H. Mỹ Tú

09° 39' 36''

105° 41' 44''

 

 

 

 

C-48-56-C-b

Ấp Mới

DC

xã Hưng Phú

H. Mỹ Tú

09° 38' 56''

105° 43' 42''

 

 

 

 

C-48-56-C-b

Đường tỉnh 939

KX

xã Hưng Phú

H. Mỹ Tú

 

 

09° 33' 15''

105° 56' 12''

09° 38' 48''

105° 41' 06''

C-48-56-C-b

miếu Bà Chúa Xứ

KX

xã Hưng Phú

H. Mỹ Tú

09° 40' 25''

105° 42' 59''

 

 

 

 

C-48-56-C-b

Quốc lộ Quản lộ - Phụng Hiệp

KX

xã Hưng Phú

H. Mỹ Tú

 

 

09° 42' 50''

105° 46' 59''

09° 31' 07''

105° 32' 53''

C-48-56-C-b;

C-48-56-D-a

kênh 8 Thước

TV

xã Hưng Phú

H. Mỹ Tú

 

 

09° 40' 44''

105° 43' 28''

09° 38' 17''

105° 44' 35''

C-48-56-C-b

kênh 9 Thước

TV

xã Hưng Phú

H. Mỹ Tú

 

 

09° 41' 55''

105° 45' 19''

09° 39' 25''

105° 47' 01''

C-48-56-D-a

kênh Đường Láng

TV

xã Hưng Phú

H. Mỹ Tú

 

 

09° 38' 55''

105° 40' 59''

09° 37' 37''

105° 42' 17''

C-48-56-C-b

kênh Hậu Bối

TV

xã Hưng Phú

H. Mỹ Tú

 

 

09° 41' 36''

105° 44' 48''

09° 38' 33''

105° 46' 37''

C-48-56-C-b;

C-48-56-D-a

kênh Nhà Thờ

TV

xã Hưng Phú

H. Mỹ Tú

 

 

09° 40' 13''

105° 48' 01''

09° 40' 12''

105° 46' 09''

C-48-56-D-a

kênh Quản Lộ - Phụng Hiệp

TV

xã Hưng Phú

H. Mỹ Tú

 

 

09° 31' 19''

105° 32' 55''

09° 42' 41''

105° 46' 33''

C-48-56-C-b;

C-48-56-D-a

Kênh 500

TV

xã Hưng Phú

H. Mỹ Tú

 

 

09° 40' 09''

105° 43' 08''

09° 39' 46''

105° 42' 22''

C-48-56-C-b

Kênh 1000

TV

xã Hưng Phú

H. Mỹ Tú

 

 

09° 39' 55''

105° 43' 14''

09° 40' 57''

105° 44' 54''

C-48-56-C-b

Kênh 2000

TV

xã Hưng Phú

H. Mỹ Tú

 

 

09° 40' 15''

105° 44' 50''

09° 39' 29''

105° 43' 25''

C-48-56-C-b

Kênh Lẫm

TV

xã Hưng Phú

H. Mỹ Tú

 

 

09° 39' 56''

105° 42' 12''

09° 38' 33''

105° 43' 27''

C-48-56-C-b

Ấp Mới

DC

xã Long Hưng

H. Mỹ Tú

09° 42' 35''

105° 48' 47''

 

 

 

 

C-48-56-D-a

ấp Mỹ Khánh A

DC

xã Long Hưng

H. Mỹ Tú

09° 42' 12''

105° 46' 49''

 

 

 

 

C-48-56-D-a

ấp Mỹ Khánh B

DC

xã Long Hưng

H. Mỹ Tú

09° 41' 33''

105° 47' 16''

 

 

 

 

C-48-56-D-a

ấp Tân Hòa A

DC

xã Long Hưng

H. Mỹ Tú

09° 40' 51''

105° 48' 09''

 

 

 

 

C-48-56-D-a

ấp Tân Hòa B

DC

xã Long Hưng

H. Mỹ Tú

09° 39' 18''

105° 48' 37''

 

 

 

 

C-48-56-D-a

ấp Tân Hòa C

DC

xã Long Hưng

H. Mỹ Tú

09° 39' 57''

105° 48' 13''

 

 

 

 

C-48-56-D-a

ấp Tân Phước A1

DC

xã Long Hưng

H. Mỹ Tú

09° 42' 28''

105° 46' 43''

 

 

 

 

C-48-56-D-a

ấp Tân Phước A2

DC

xã Long Hưng

H. Mỹ Tú

09° 42' 14''

105° 48' 04''

 

 

 

 

C-48-56-D-a

ấp Tân Phước B

DC

xã Long Hưng

H. Mỹ Tú

09° 41' 41''

105° 49' 09''

 

 

 

 

C-48-56-D-a

ấp Tân Thành

DC

xã Long Hưng

H. Mỹ Tú

09° 42' 02''

105° 45' 34''

 

 

 

 

C-48-56-D-a

Đường tỉnh 940

KX

xã Long Hưng

H. Mỹ Tú

 

 

09° 42' 15''

105° 46' 09''

09° 18' 49''

105° 54' 53''

C-48-56-D-a

nhà thờ Tân Lập

KX

xã Long Hưng

H. Mỹ Tú

09° 40' 15''

105° 47' 58''

 

 

 

 

C-48-56-D-a

Quốc lộ Quản lộ -        Phụng Hiệp

KX

xã Long Hưng

H. Mỹ Tú

 

 

09° 42' 50''

105° 46' 59''

09° 31' 07''

105° 32' 53''

C-48-56-D-a

thánh tịnh Quang Minh Đài

KX

xã Long Hưng

H. Mỹ Tú

09° 41' 41''

105° 47' 07''

 

 

 

 

C-48-56-D-a

kênh 1 tháng 5

TV

xã Long Hưng

H. Mỹ Tú

 

 

09° 42' 24''

105° 46' 05''

09° 38' 15''

105° 48' 15''

C-48-56-D-a

kênh 8 Thước (Vườn Cò)

TV

xã Long Hưng

H. Mỹ Tú

 

 

09° 41' 27''

105° 49' 46''

09° 39' 53''

105° 49' 35''

C-48-56-D-a

kênh 9 Thước

TV

xã Long Hưng

H. Mỹ Tú

 

 

09° 41' 55''

105° 45' 19''

09° 39' 25''

105° 47' 01''

C-48-56-D-a

kênh Chệt Siều

TV

xã Long Hưng

H. Mỹ Tú

 

 

09° 41' 34''

105° 49' 30''

09° 42' 37''

105° 49' 39''

C-48-56-D-a

kênh Mới Bộ Xuyên

TV

xã Long Hưng

H. Mỹ Tú

 

 

09° 41' 33''

105° 49' 30''

09° 40' 39''

105° 47' 47''

C-48-56-D-a

kênh Nhà Thờ

TV

xã Long Hưng

H. Mỹ Tú

 

 

09° 40' 13''

105° 48' 01''

09° 40' 12''

105° 46' 09''

C-48-56-D-a

kênh Nông Trại 1 tháng 5

TV

xã Long Hưng

H. Mỹ Tú

 

 

09° 42' 19''

105° 47' 33''

09° 43' 11''

105° 48' 00''

C-48-56-D-a

kênh Quản Lộ -          Phụng Hiệp

TV

xã Long Hưng

H. Mỹ Tú

 

 

09° 31' 19''

105° 32' 55''

09° 42' 41''

105° 46' 33''

C-48-56-D-a

kênh Tân Lập

TV

xã Long Hưng

H. Mỹ Tú

 

 

09° 42' 41''

105° 46' 33''

09° 36' 08''

105° 48' 10''

C-48-56-D-a

kênh Tân Phước - An Tập

TV

xã Long Hưng

H. Mỹ Tú

 

 

09° 42' 41''

105° 46' 33''

09° 36' 56''

105° 57' 42''

C-48-56-D-a

Kênh Chùa

TV

xã Long Hưng

H. Mỹ Tú

 

 

09° 42' 39''

105° 46' 40''

09° 44' 35''

105° 49' 56''

C-48-56-D-a

Kênh Lý

TV

xã Long Hưng

H. Mỹ Tú

 

 

09° 42' 09''

105° 47' 58''

09° 44' 35''

105° 49' 56''

C-48-56-D-a

rạch Láng Bồn Bồn

TV

xã Long Hưng

H. Mỹ Tú

 

 

09° 39' 02''

105° 48' 54''

09° 39' 48''

105° 50' 12''

C-48-56-D-a

ấp Mương Khai

DC

xã Mỹ Hương

H. Mỹ Tú

09° 39' 03''

105° 50' 31''

 

 

 

 

C-48-56-D-a

ấp Mỹ An

DC

xã Mỹ Hương

H. Mỹ Tú

09° 37' 05''

105° 50' 39''

 

 

 

 

C-48-56-D-a

ấp Mỹ Đức

DC

xã Mỹ Hương

H. Mỹ Tú

09° 38' 54''

105° 50' 57''

 

 

 

 

C-48-56-D-a

ấp Tân Mỹ

DC

xã Mỹ Hương

H. Mỹ Tú

09° 39' 29''

105° 49' 09''

 

 

 

 

C-48-56-D-a

ấp Trà Coi A

DC

xã Mỹ Hương

H. Mỹ Tú

09° 36' 56''

105° 50' 34''

 

 

 

 

C-48-56-D-c

ấp Trà Coi B

DC

xã Mỹ Hương

H. Mỹ Tú

09° 38' 46''

105° 51' 45''

 

 

 

 

C-48-56-D-c

ấp Xẻo Gừa

DC

xã Mỹ Hương

H. Mỹ Tú

09° 37' 03''

105° 51' 00''

 

 

 

 

C-48-56-D-c

ấp Xóm Lớn

DC

xã Mỹ Hương

H. Mỹ Tú

09° 37' 22''

105° 50' 49''

 

 

 

 

C-48-56-D-c

cầu Bà Lui

KX

xã Mỹ Hương

H. Mỹ Tú

09° 37' 35''

105° 50' 53''

 

 

 

 

C-48-56-D-a

cầu Xẻo Gừa

KX

xã Mỹ Hương

H. Mỹ Tú

09° 37' 07''

105° 51' 15''

 

 

 

 

C-48-56-D-c

Đường tỉnh 939

KX

xã Mỹ Hương

H. Mỹ Tú

 

 

09° 33' 15''

105° 56' 12''

09° 38' 48''

105° 41' 06''

C-48-56-D-a;

C-48-56-D-c

Đường tỉnh 939B

KX

xã Mỹ Hương

H. Mỹ Tú

 

 

09° 42' 24''

105° 53' 46''

09° 38' 18''

105° 48' 34''

C-48-56-D-a

kênh Ba Anh

TV

xã Mỹ Hương

H. Mỹ Tú

 

 

09° 38' 51''

105° 49' 39''

09° 37' 55''

105° 49' 38''

C-48-56-D-a

kênh Ba Râu

TV

xã Mỹ Hương

H. Mỹ Tú

 

 

09° 38' 17''

105° 51' 34''

09° 40' 00''

105° 53' 38''

C-48-56-D-a

kênh Ba Rinh

TV

xã Mỹ Hương

H. Mỹ Tú

 

 

09° 39' 27''

105° 50' 57''

09° 37' 55''

105° 50' 54''

C-48-56-D-a

kênh Ba Tấn

TV

xã Mỹ Hương

H. Mỹ Tú

 

 

09° 39' 53''

105° 49' 35''

09° 39' 30''

105° 49' 39''

C-48-56-D-a

kênh Cầu Tre

TV

xã Mỹ Hương

H. Mỹ Tú

 

 

09° 39' 12''

105° 51' 56''

09° 39' 27''

105° 50' 57''

C-48-56-D-a

kênh Hai Huôi

TV

xã Mỹ Hương

H. Mỹ Tú

 

 

09° 39' 30''

105° 49' 39''

09° 38' 51''

105° 49' 39''

C-48-56-D-a

kênh Lộ Quẹo

TV

xã Mỹ Hương

H. Mỹ Tú

 

 

09° 37' 27''

105° 51' 32''

09° 36' 49''

105° 52' 34''

C-48-56-D-c

kênh Mười Đường

TV

xã Mỹ Hương

H. Mỹ Tú

 

 

09° 38' 40''

105° 48' 58''

09° 38' 42''

105° 49' 53''

C-48-56-D-a

kênh Mương Khai

TV

xã Mỹ Hương

H. Mỹ Tú

 

 

09° 41' 23''

105° 49' 58''

09° 37' 32''

105° 50' 53''

C-48-56-D-a

kênh Ô Quên

TV

xã Mỹ Hương

H. Mỹ Tú

 

 

09° 37' 32''

105° 50' 52''

09° 38' 11''

105° 48' 32''

C-48-56-D-a

Kênh 12

TV

xã Mỹ Hương

H. Mỹ Tú

 

 

09° 40' 42''

105° 51' 44''

09° 38' 19''

105° 48' 34''

C-48-56-D-a

Kênh Xáng

TV

xã Mỹ Hương

H. Mỹ Tú

 

 

09° 36' 41''

105° 50' 29''

09° 37' 31''

105° 50' 52''

C-48-56-D-a;

C-48-56-D-c

rạch Cái Triết

TV

xã Mỹ Hương

H. Mỹ Tú

 

 

09° 39' 01''

105° 48' 54''

09° 36' 21''

105° 48' 59''

C-48-56-D-a

rạch Hòa Long

TV

xã Mỹ Hương

H. Mỹ Tú

 

 

09° 37' 35''

105° 52' 21''

09° 37' 46''

105° 51' 44''

C-48-56-D-a

rạch Láng Bồn Bồn

TV

xã Mỹ Hương

H. Mỹ Tú

 

 

09° 39' 02''

105° 48' 54''

09° 39' 48''

105° 50' 12''

C-48-56-D-a

rạch Miễu

TV

xã Mỹ Hương

H. Mỹ Tú

 

 

09° 37' 38''

105° 52' 24''

09° 38' 32''

105° 51' 38''

C-48-56-D-a

rạch Rau Cần

TV

xã Mỹ Hương

H. Mỹ Tú

 

 

09° 38' 55''

105° 48' 56''

09° 39' 05''

105° 50' 28''

C-48-56-D-a

sông Mỹ Hương

TV

xã Mỹ Hương

H. Mỹ Tú

 

 

09° 39' 20''

105° 52' 01''

09° 36' 09''

105° 49' 52''

C-48-56-D-a;

C-48-56-D-c

sông Xóm Lớn

TV

xã Mỹ Hương

H. Mỹ Tú

 

 

09° 37' 08''

105° 51' 12''

09° 37' 31''

105° 50' 52''

C-48-56-D-a;

C-48-56-D-c

ấp Phước An A

DC

xã Mỹ Phước

H. Mỹ Tú

09° 34' 49''

105° 45' 47''

 

 

 

 

C-48-56-D-c

ấp Phước An B

DC

xã Mỹ Phước

H. Mỹ Tú

09° 35' 14''

105° 45' 04''

 

 

 

 

C-48-56-D-c

ấp Phước Lợi A

DC

xã Mỹ Phước

H. Mỹ Tú

09° 35' 12''

105° 43' 20''

 

 

 

 

C-48-56-C-d

ấp Phước Lợi B

DC

xã Mỹ Phước

H. Mỹ Tú

09° 35' 07''

105° 43' 58''

 

 

 

 

C-48-56-C-d

ấp Phước Ninh

DC

xã Mỹ Phước

H. Mỹ Tú

09° 35' 44''

105° 44' 01''

 

 

 

 

C-48-56-C-d

ấp Phước Thọ A

DC

xã Mỹ Phước

H. Mỹ Tú

09° 37' 09''

105° 40' 56''

 

 

 

 

C-48-56-C-d

ấp Phước Thọ B

DC

xã Mỹ Phước

H. Mỹ Tú

09° 38' 10''

105° 43' 33''

 

 

 

 

C-48-56-C-b

ấp Phước Thọ C

DC

xã Mỹ Phước

H. Mỹ Tú

09° 38' 17''

105° 44' 21''

 

 

 

 

C-48-56-C-b

ấp Phước Thới A

DC

xã Mỹ Phước

H. Mỹ Tú

09° 36' 37''

105° 42' 03''

 

 

 

 

C-48-56-C-d

ấp Phước Thới B

DC

xã Mỹ Phước

H. Mỹ Tú

09° 36' 52''

105° 41' 12''

 

 

 

 

C-48-56-C-d

ấp Phước Thuận

DC

xã Mỹ Phước

H. Mỹ Tú

09° 36' 02''

105° 43' 13''

 

 

 

 

C-48-56-C-d

ấp Phước Trường A

DC

xã Mỹ Phước

H. Mỹ Tú

09° 35' 07''

105° 41' 08''

 

 

 

 

C-48-56-C-d

ấp Phước Trường B

DC

xã Mỹ Phước

H. Mỹ Tú

09° 34' 18''

105° 41' 50''

 

 

 

 

C-48-56-C-d

Di tích lịch sử Căn cứ Tỉnh ủy Sóc Trăng

KX

xã Mỹ Phước

H. Mỹ Tú

09° 34' 19''

105° 44' 54''

 

 

 

 

C-48-56-C-d

Đường tỉnh 939

KX

xã Mỹ Phước

H. Mỹ Tú

 

 

09° 33' 15''

105° 56' 12''

09° 38' 48''

105° 41' 06''

C-48-56-D-d;

C-48-56-C-b

Đường tỉnh 940

KX

xã Mỹ Phước

H. Mỹ Tú

 

 

09° 42' 15''

105° 46' 09''

09° 18' 49''

105° 54' 53''

C-48-56-D-c

Lâm trường Mỹ Phước

KX

xã Mỹ Phước

H. Mỹ Tú

09° 33' 38''

105° 43' 45''

 

 

 

 

C-48-56-C-d

nhà thờ Đồng Lào

KX

xã Mỹ Phước

H. Mỹ Tú

09° 35' 09''

105° 45' 18''

 

 

 

 

C-48-56-D-c

nhà thờ Đường Láng

KX

xã Mỹ Phước

H. Mỹ Tú

09° 37' 58''

105° 41' 58''

 

 

 

 

C-48-56-C-b

nhà thờ Phước Thọ

KX

xã Mỹ Phước

H. Mỹ Tú

09° 38' 02''

105° 43' 20''

 

 

 

 

C-48-56-C-b

kênh 4 Thước

TV

xã Mỹ Phước

H. Mỹ Tú

 

 

09° 32' 49''

105° 40' 43''

09° 33' 56''

105° 44' 17''

C-48-56-C-d

kênh 7 Thước

TV

xã Mỹ Phước

H. Mỹ Tú

 

 

09° 36' 20''

105° 41' 03''

09° 35' 11''

105° 41' 25''

C-48-56-C-d

kênh 8 Thước

TV

xã Mỹ Phước

H. Mỹ Tú

 

 

09° 40' 44''

105° 43' 28''

09° 38' 17''

105° 44' 35''

C-48-56-C-b

kênh Bao Lâm Trường

TV

xã Mỹ Phước

H. Mỹ Tú

 

 

09° 33' 41''

105° 40' 37''

09° 32' 29''

105° 42' 23''

C-48-56-C-d;

C-48-56-D-c

kênh Ba Trí

TV

xã Mỹ Phước

H. Mỹ Tú

 

 

09° 35' 11''

105° 41' 25''

09° 35' 52''

105° 43' 35''

C-48-56-C-d

kênh Bào Gừa

TV

xã Mỹ Phước

H. Mỹ Tú

 

 

09° 36' 08''

105° 42' 10''

09° 35' 28''

105° 42' 45''

C-48-56-C-d

kênh Cầu Đen

TV

xã Mỹ Phước

H. Mỹ Tú

 

 

09° 31' 44''

105° 41' 04''

09° 33' 45''

105° 40' 53''

C-48-56-C-d

kênh Cầu Trắng

TV

xã Mỹ Phước

H. Mỹ Tú

 

 

09° 33' 42''

105° 41' 52''

09° 32' 13''

105° 42' 30''

C-48-56-C-d

kênh Đường Láng

TV

xã Mỹ Phước

H. Mỹ Tú

 

 

09° 38' 55''

105° 40' 59''

09° 37' 37''

105° 42' 17''

C-48-56-C-b

kênh Lung Giữa

TV

xã Mỹ Phước

H. Mỹ Tú

 

 

09° 34' 59''

105° 39' 54''

09° 33' 41''

105° 40' 37''

C-48-56-C-d

kênh Nước Ngọt

TV

xã Mỹ Phước

H. Mỹ Tú

 

 

09° 34' 09''

105° 38' 34''

09° 34' 05''

105° 40' 54''

C-48-56-C-d

kênh Số 1

TV

xã Mỹ Phước

H. Mỹ Tú

 

 

09° 35' 32''

105° 44' 19''

09° 34' 04''

105° 41' 56''

C-48-56-C-d

kênh Số 2

TV

xã Mỹ Phước

H. Mỹ Tú

 

 

09° 35' 02''

105° 45' 25''

09° 34' 49''

105° 45' 12''

C-48-56-D-c

kênh Số 3

TV

xã Mỹ Phước

H. Mỹ Tú

 

 

09° 33' 55''

105° 46' 13''

09° 34' 26''

105° 46' 41''

C-48-56-D-c

kênh Thứ Bảy

TV

xã Mỹ Phước

H. Mỹ Tú

 

 

09° 32' 44''

105° 43' 06''

09° 34' 07''

105° 42' 35''

C-48-56-C-d

kênh Thứ Năm

TV

xã Mỹ Phước

H. Mỹ Tú

 

 

09° 32' 53''

105° 43' 33''

09° 34' 14''

105° 43' 02''

C-48-56-C-d

kênh Thứ Sáu

TV

xã Mỹ Phước

H. Mỹ Tú

 

 

09° 32' 49''

105° 43' 20''

09° 34' 10''

105° 42' 47''

C-48-56-C-d

kênh Thứ Tám

TV

xã Mỹ Phước

H. Mỹ Tú

 

 

09° 33' 54''

105° 42' 26''

09° 32' 54''

105° 42' 48''

C-48-56-C-d

kênh Trà Cú Cạn

TV

xã Mỹ Phước

H. Mỹ Tú

 

 

09° 38' 11''

105° 48' 32''

09° 37' 01''

105° 40' 37''

C-48-56-C-b;

C-48-56-C-d

kênh U Quên

TV

xã Mỹ Phước

H. Mỹ Tú

 

 

09° 34' 54''

105° 39' 53''

09° 35' 52''

105° 43' 53''

C-48-56-C-d

kênh xáng Mỹ Phước

TV

xã Mỹ Phước

H. Mỹ Tú

 

 

09° 33' 55''

105° 47' 44''

09° 37' 34''

105° 38' 41''

C-48-56-C-d;

C-48-56-D-c

kênh Xáng Cụt

TV

xã Mỹ Phước

H. Mỹ Tú

 

 

09° 36' 45''

105° 41' 26''

09° 35' 08''

105° 39' 55''

C-48-56-C-d

Kênh Bao

TV

xã Mỹ Phước

H. Mỹ Tú

 

 

09° 32' 29''

105° 42' 23''

09° 33' 41''

105° 40' 37''

C-48-56-C-d

Kênh Mới

TV

xã Mỹ Phước

H. Mỹ Tú

 

 

09° 35' 49''

105° 43' 48''

09° 38' 17''

105° 44' 35''

C-48-56-C-b;

C-48-56-C-d

Kênh Tư

TV

xã Mỹ Phước

H. Mỹ Tú

 

 

09° 33' 26''

105° 39' 46''

09° 33' 22''

105° 42' 00''

C-48-56-C-d

rạch Bào Bần

TV

xã Mỹ Phước

H. Mỹ Tú

 

 

09° 35' 26''

105° 46' 15''

09° 35' 45''

105° 46' 44''

C-48-56-D-c

rạch Cây Bàng

TV

xã Mỹ Phước

H. Mỹ Tú

 

 

09° 35' 35''

105° 44' 23''

09° 36' 52''

105° 46' 23''

C-48-56-C-d;

C-48-56-D-c

rạch Chòm Trúc

TV

xã Mỹ Phước

H. Mỹ Tú

 

 

09° 35' 26''

105° 46' 15''

09° 36' 12''

105° 44' 45''

C-48-56-C-d;

C-48-56-D-c

Rạch Chùa

TV

xã Mỹ Phước

H. Mỹ Tú

 

 

09° 34' 22''

105° 47' 07''

09° 35' 26''

105° 46' 15''

C-48-56-D-c

rạch Đại Nia

TV

xã Mỹ Phước

H. Mỹ Tú

 

 

09° 36' 26''

105° 45' 14''

09° 36' 52''

105° 46' 23''

C-48-56-D-c

rạch Đường Trâu

TV

xã Mỹ Phước

H. Mỹ Tú

 

 

09° 35' 16''

105° 40' 30''

09° 35' 39''

105° 41' 10''

C-48-56-C-d

rạch Ông Bang

TV

xã Mỹ Phước

H. Mỹ Tú

 

 

09° 35' 39''

105° 41' 10''

09° 36' 39''

105° 41' 48''

C-48-56-C-d

rạch Ông Hội

TV

xã Mỹ Phước

H. Mỹ Tú

 

 

09° 35' 12''

105° 41' 54''

09° 36' 29''

105° 42' 18''

C-48-56-C-d

rạch Phước Trường

TV

xã Mỹ Phước

H. Mỹ Tú

 

 

09° 33' 23''

105° 41' 52''

09° 35' 10''

105° 41' 29''

C-48-56-C-d

rạch Tràm Một

TV

xã Mỹ Phước

H. Mỹ Tú

 

 

09° 34' 19''

105° 44' 54''

09° 34' 40''

105° 45' 34''

C-48-56-D-c;

C-48-56-C-d

rạch Xóm Phích

TV

xã Mỹ Phước

H. Mỹ Tú

 

 

09° 34' 05''

105° 40' 56''

09° 34' 17''

105° 41' 52''

C-48-56-C-d

rạch Xóm Tiệm

TV

xã Mỹ Phước

H. Mỹ Tú

 

 

09° 34' 17''

105° 41' 52''

09° 35' 29''

105° 44' 15''

C-48-56-C-d

ấp Phước An

DC

xã Mỹ Thuận

H. Mỹ Tú

09° 34' 26''

105° 46' 47''

 

 

 

 

C-48-56-D-c

ấp Phước Bình

DC

xã Mỹ Thuận

H. Mỹ Tú

09° 33' 09''

105° 48' 11''

 

 

 

 

C-48-56-D-c

ấp Rạch Rê

DC

xã Mỹ Thuận

H. Mỹ Tú

09° 32' 31''

105° 50' 28''

 

 

 

 

C-48-56-D-c

ấp Tam Sóc A

DC

xã Mỹ Thuận

H. Mỹ Tú

09° 33' 51''

105° 49' 14''

 

 

 

 

C-48-56-D-c

ấp Tam Sóc B1

DC

xã Mỹ Thuận

H. Mỹ Tú

09° 33' 36''

105° 49' 02''

 

 

 

 

C-48-56-D-c

ấp Tam Sóc B2

DC

xã Mỹ Thuận

H. Mỹ Tú

09° 33' 42''

105° 48' 39''

 

 

 

 

C-48-56-D-c

ấp Tam Sóc C1

DC

xã Mỹ Thuận

H. Mỹ Tú

09° 33' 26''

105° 49' 18''

 

 

 

 

C-48-56-D-c

ấp Tam Sóc C2

DC

xã Mỹ Thuận

H. Mỹ Tú

09° 33' 05''

105° 49' 14''

 

 

 

 

C-48-56-D-c

ấp Tam Sóc D1

DC

xã Mỹ Thuận

H. Mỹ Tú

09° 34' 30''

105° 47' 51''

 

 

 

 

C-48-56-D-c

ấp Tam Sóc D2

DC

xã Mỹ Thuận

H. Mỹ Tú

09° 35' 33''

105° 48' 06''

 

 

 

 

C-48-56-D-c

cầu Mỹ Phước

KX

xã Mỹ Thuận

H. Mỹ Tú

09° 33' 39''

105° 47' 45''

 

 

 

 

C-48-56-D-c

cầu Tam Sóc

KX

xã Mỹ Thuận

H. Mỹ Tú

09° 33' 46''

105° 49' 08''

 

 

 

 

C-48-56-D-c

chùa Phước Long

KX

xã Mỹ Thuận

H. Mỹ Tú

09° 33' 40''

105° 47' 50''

 

 

 

 

C-48-56-D-c

chùa Tum Pook Sok

KX

xã Mỹ Thuận

H. Mỹ Tú

09° 33' 45''

105° 49' 15''

 

 

 

 

C-48-56-D-c

Đường tỉnh 938

KX

xã Mỹ Thuận

H. Mỹ Tú

 

 

09° 37' 00''

105° 56' 34''

09° 33' 36''

105° 48' 11''

C-48-56-D-c

Đường tỉnh 940

KX

xã Mỹ Thuận

H. Mỹ Tú

 

 

09° 42' 15''

105° 46' 09''

09° 18' 49''

105° 54' 53''

C-48-56-D-c

nhà thờ Tam Sóc

KX

xã Mỹ Thuận

H. Mỹ Tú

09° 35' 03''

105° 48' 04''

 

 

 

 

C-48-56-D-c

kênh 14 tháng 9

TV

xã Mỹ Thuận

H. Mỹ Tú

 

 

09° 30' 12''

105° 41' 42''

09° 32' 36''

105° 48' 32''

C-48-56-D-c

kênh Bao Còn

TV

xã Mỹ Thuận

H. Mỹ Tú

 

 

09° 33' 34''

105° 47' 59''

09° 33' 10''

105° 46' 12''

C-48-56-D-c

kênh Bao Lâm Trường

TV

xã Mỹ Thuận

H. Mỹ Tú

 

 

09° 33' 41''

105° 40' 37''

09° 32' 29''

105° 42' 23''

C-48-56-D-c

kênh Dự Án Ngăn Mặn

TV

xã Mỹ Thuận

H. Mỹ Tú

 

 

09° 33' 25''

105° 47' 49''

09° 32' 36''

105° 48' 32''

C-48-56-D-c

kênh Hai Tiếu

TV

xã Mỹ Thuận

H. Mỹ Tú

 

 

09° 31' 54''

105° 49' 48''

09° 31' 59''

105° 50' 11''

C-48-56-D-c

kênh Huỳnh Sương

TV

xã Mỹ Thuận

H. Mỹ Tú

 

 

09° 32' 12''

105° 50' 08''

09° 33' 50''

105° 49' 41''

C-48-56-D-c

kênh Lộ Mới

TV

xã Mỹ Thuận

H. Mỹ Tú

 

 

09° 26' 08''

105° 46' 26''

09° 33' 14''

105° 46' 29''

C-48-56-D-c

kênh Rạch Rê

TV

xã Mỹ Thuận

H. Mỹ Tú

 

 

09° 31' 59''

105° 50' 11''

09° 34' 39''

105° 54' 30''

C-48-56-D-c

kênh Số 3

TV

xã Mỹ Thuận

H. Mỹ Tú

 

 

09° 33' 55''

105° 46' 13''

09° 34' 26''

105° 46' 41''

C-48-56-D-c

kênh Tam Bình

TV

xã Mỹ Thuận

H. Mỹ Tú

 

 

09° 36' 16''

105° 49' 18''

09° 33' 56''

105° 50' 05''

C-48-56-D-c

kênh Tam Sóc

TV

xã Mỹ Thuận

H. Mỹ Tú

 

 

09° 33' 34''

105° 48' 02''

09° 35' 49''

105° 54' 05''

C-48-56-D-c

kênh Tam Sóc Mỹ Hòa

TV

xã Mỹ Thuận

H. Mỹ Tú

 

 

09° 35' 53''

105° 48' 41''

09° 33' 39''

105° 48' 12''

C-48-56-D-c

kênh Tà Liêm

TV

xã Mỹ Thuận

H. Mỹ Tú

 

 

09° 34' 15''

105° 49' 57''

09° 33' 56''

105° 47' 51''

C-48-56-D-c

kênh xáng Mỹ Phước

TV

xã Mỹ Thuận

H. Mỹ Tú

 

 

09° 33' 55''

105° 47' 44''

09° 37' 34''

105° 38' 41''

C-48-56-D-c

rạch Bố Thảo

TV

xã Mỹ Thuận

H. Mỹ Tú

 

 

09° 35' 15''

105° 53' 36''

09° 31' 31''

105° 49' 53''

C-48-56-D-c

rạch Bưng Côi

TV

xã Mỹ Thuận

H. Mỹ Tú

 

 

09° 33' 10''

105° 46' 13''

09° 32' 33''

105° 47' 44''

C-48-56-D-c

rạch Nhà Trường

TV

xã Mỹ Thuận

H. Mỹ Tú

 

 

09° 35' 54''

105° 48' 44''

09° 35' 10''

105° 49' 09''

C-48-56-D-c

rạch Ông Trạch

TV

xã Mỹ Thuận

H. Mỹ Tú

 

 

09° 34' 37''

105° 48' 56''

09° 35' 04''

105° 47' 57''

C-48-56-D-c

rạch Ô Quên

TV

xã Mỹ Thuận

H. Mỹ Tú

 

 

09° 35' 10''

105° 49' 09''

09° 33' 45''

105° 49' 08''

C-48-56-D-c

rạch Tầm Lon

TV

xã Mỹ Thuận

H. Mỹ Tú

 

 

09° 36' 06''

105° 48' 10''

09° 36' 09''

105° 49' 52''

C-48-56-D-c

Rạch Chùa

TV

xã Mỹ Thuận

H. Mỹ Tú

 

 

09° 34' 22''

105° 47' 07''

09° 35' 26''

105° 46' 15''

C-48-56-D-c

Rạch Rê

TV

xã Mỹ Thuận

H. Mỹ Tú

 

 

09° 31' 43''

105° 50' 10''

09° 31' 14''

105° 51' 19''

C-48-56-D-c

sông Nhu Gia

TV

xã Mỹ Thuận

H. Mỹ Tú

 

 

09° 36' 06''

105° 48' 10''

09° 30' 19''

105° 57' 55''

C-48-56-D-c

ấp Mỹ An

DC

xã Mỹ Tú

H. Mỹ Tú

09° 36' 58''

105° 46' 19''

 

 

 

 

C-48-56-D-c

ấp Mỹ Bình

DC

xã Mỹ Tú

H. Mỹ Tú

09° 36' 25''

105° 46' 30''

 

 

 

 

C-48-56-D-c

ấp Mỹ Hòa

DC

xã Mỹ Tú

H. Mỹ Tú

09° 36' 41''

105° 48' 18''

 

 

 

 

C-48-56-D-c

ấp Mỹ Hưng

DC

xã Mỹ Tú

H. Mỹ Tú

09° 35' 09''

105° 47' 23''

 

 

 

 

C-48-56-D-c

ấp Mỹ Lợi B

DC

xã Mỹ Tú

H. Mỹ Tú

09° 38' 35''

105° 46' 09''

 

 

 

 

C-48-56-D-a

ấp Mỹ Lợi C

DC

xã Mỹ Tú

H. Mỹ Tú

09° 38' 19''

105° 45' 02''

 

 

 

 

C-48-56-D-a

ấp Mỹ Ninh

DC

xã Mỹ Tú

H. Mỹ Tú

09° 34' 12''

105° 47' 42''

 

 

 

 

C-48-56-D-c

ấp Mỹ Thạnh

DC

xã Mỹ Tú

H. Mỹ Tú

09° 36' 43''

105° 46' 59''

 

 

 

 

C-48-56-D-c

Đường tỉnh 939

KX

xã Mỹ Tú

H. Mỹ Tú

 

 

09° 33' 15''

105° 56' 12''

09° 38' 48''

105° 41' 06''

C-48-56-C-b;

C-48-56-D-a

Đường tỉnh 940

KX

xã Mỹ Tú

H. Mỹ Tú

 

 

09° 42' 15''

105° 46' 09''

09° 18' 49''

105° 54' 53''

C-48-56-D-a;

C-48-56-D-c

nhà thờ Fa Ti Ma

KX

xã Mỹ Tú

H. Mỹ Tú

09° 38' 22''

105° 44' 45''

 

 

 

 

C-48-56-C-b

kênh 8 Thước

TV

xã Mỹ Tú

H. Mỹ Tú

 

 

09° 40' 44''

105° 43' 28''

09° 38' 17''

105° 44' 35''

C-48-56-C-b

kênh Ba Hữu

TV

xã Mỹ Tú

H. Mỹ Tú

 

 

09° 39' 25''

105° 47' 01''

09° 38' 30''

105° 47' 20''

C-48-56-D-a

kênh Ba Xía

TV

xã Mỹ Tú

H. Mỹ Tú

 

 

09° 36' 53''

105° 46' 24''

09° 38' 33''

105° 46' 38''

C-48-56-D-a;

C-48-56-D-c

kênh Bé Bùi

TV

xã Mỹ Tú

H. Mỹ Tú

 

 

09° 36' 05''

105° 48' 40''

09° 38' 07''

105° 48' 45''

C-48-56-D-c

kênh Hậu Bối

TV

xã Mỹ Tú

H. Mỹ Tú

 

 

09° 41' 36''

105° 44' 48''

09° 38' 33''

105° 46' 37''

C-48-56-D-a

kênh Tân Lập

TV

xã Mỹ Tú

H. Mỹ Tú

 

 

09° 42' 41''

105° 46' 33''

09° 36' 08''

105° 48' 10''

C-48-56-D-c;

C-48-56-D-a

kênh Thầy Đường

TV

xã Mỹ Tú

H. Mỹ Tú

 

 

09° 38' 19''

105° 44' 46''

09° 39' 29''

105° 44' 30''

C-48-56-C-b

kênh Trà Cú Cạn

TV

xã Mỹ Tú

H. Mỹ Tú

 

 

09° 38' 11''

105° 48' 32''

09° 37' 01''

105° 40' 37''

C-48-56-C-b;

C-48-56-D-a

Kênh Mới

TV

xã Mỹ Tú

H. Mỹ Tú

 

 

09° 35' 49''

105° 43' 48''

09° 38' 17''

105° 44' 35''

C-48-56-C-b

Kênh Tư

TV

xã Mỹ Tú

H. Mỹ Tú

 

 

09° 36' 26''

105° 47' 45''

09° 35' 50''

105° 46' 42''

C-48-56-D-c

rạch Bào Bần

TV

xã Mỹ Tú

H. Mỹ Tú

 

 

09° 35' 26''

105° 46' 15''

09° 35' 45''

105° 46' 44''

C-48-56-D-c

rạch Bào Sen

TV

xã Mỹ Tú

H. Mỹ Tú

 

 

09° 37' 37''

105° 47' 06''

09° 36' 50''

105° 46' 26''

C-48-56-D-a;

C-48-56-D-c

rạch Ba Cảnh

TV

xã Mỹ Tú

H. Mỹ Tú

 

 

09° 38' 31''

105° 46' 27''

09° 37' 31''

105° 45' 59''

C-48-56-D-a;

C-48-56-D-c

rạch Bà Đốm

TV

xã Mỹ Tú

H. Mỹ Tú

 

 

09° 38' 27''

105° 45' 53''

09° 37' 11''

105° 46' 08''

C-48-56-D-a;

C-48-56-D-c

rạch Ba Ghẹt

TV

xã Mỹ Tú

H. Mỹ Tú

 

 

09° 36' 52''

105° 46' 23''

09° 34' 39''

105° 47' 48''

C-48-56-D-c

rạch Cả Tràm

TV

xã Mỹ Tú

H. Mỹ Tú

 

 

09° 36' 04''

105° 48' 30''

09° 37' 27''

105° 48' 25''

C-48-56-D-c

rạch Cây Bàng

TV

xã Mỹ Tú

H. Mỹ Tú

 

 

09° 35' 35''

105° 44' 23''

09° 36' 52''

105° 46' 23''

C-48-56-D-c

rạch Cây Còng

TV

xã Mỹ Tú

H. Mỹ Tú

 

 

09° 37' 33''

105° 47' 24''

09° 36' 07''

105° 48' 09''

C-48-56-D-c

rạch Chòm Tre

TV

xã Mỹ Tú

H. Mỹ Tú

 

 

09° 38' 28''

105° 47' 24''

09° 37' 37''

105° 47' 06''

C-48-56-D-a

rạch Đại Nia

TV

xã Mỹ Tú

H. Mỹ Tú

 

 

09° 36' 26''

105° 45' 14''

09° 36' 52''

105° 46' 23''

C-48-56-D-c

rạch Đường Trâu

TV

xã Mỹ Tú

H. Mỹ Tú

 

 

09° 37' 37''

105° 47' 06''

09° 37' 36''

105° 48' 25''

C-48-56-D-a

rạch Ông Cai

TV

xã Mỹ Tú

H. Mỹ Tú

 

 

09° 36' 09''

105° 48' 14''

09° 36' 32''

105° 48' 16''

C-48-56-D-c

rạch Phố Lu

TV

xã Mỹ Tú

H. Mỹ Tú

 

 

09° 35' 52''

105° 47' 18''

09° 35' 56''

105° 48' 05''

C-48-56-D-c

rạch Tầm Lon

TV

xã Mỹ Tú

H. Mỹ Tú

 

 

09° 36' 09''

105° 49' 52''

09° 36' 06''

105° 48' 10''

C-48-56-D-c

sông Nhu Gia

TV

xã Mỹ Tú

H. Mỹ Tú

 

 

09° 36' 06''

105° 48' 10''

09° 30' 19''

105° 57' 55''

C-48-56-D-c

ấp Bấc Dần

DC

xã Phú Mỹ

H. Mỹ Tú

09° 33' 27''

105° 53' 00''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

ấp Bét Tôn

DC

xã Phú Mỹ

H. Mỹ Tú

09° 33' 00''

105° 51' 13''

 

 

 

 

C-48-56-D-c

ấp Bưng Cóc

DC

xã Phú Mỹ

H. Mỹ Tú

09° 34' 29''

105° 54' 37''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

ấp Đai Ui

DC

xã Phú Mỹ

H. Mỹ Tú

09° 34' 26''

105° 53' 40''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

ấp Phú Tức

DC

xã Phú Mỹ

H. Mỹ Tú

09° 35' 48''

105° 56' 27''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

ấp Sóc Xoài

DC

xã Phú Mỹ

H. Mỹ Tú

09° 32' 22''

105° 52' 05''

 

 

 

 

C-48-56-D-c

ấp Tá Biên

DC

xã Phú Mỹ

H. Mỹ Tú

09° 32' 32''

105° 50' 47''

 

 

 

 

C-48-56-D-c

chùa Bâng Kha Don

KX

xã Phú Mỹ

H. Mỹ Tú

09° 34' 21''

105° 53' 05''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

chùa Bâng Kok

KX

xã Phú Mỹ

H. Mỹ Tú

09° 35' 21''

105° 53' 48''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

chùa Đay Tà Suôs

KX

xã Phú Mỹ

H. Mỹ Tú

09° 32' 33''

105° 52' 19''

 

 

 

 

C-48-56-D-c

chùa Pô Pus Tưk

KX

xã Phú Mỹ

H. Mỹ Tú

09° 35' 47''

105° 56' 35''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

chùa Prêk Pinh Toon

KX

xã Phú Mỹ

H. Mỹ Tú

09° 32' 56''

105° 51' 28''

 

 

 

 

C-48-56-D-c

Đường tỉnh 939

KX

xã Phú Mỹ

H. Mỹ Tú

 

 

09° 33' 15''

105° 56' 12''

09° 38' 48''

105° 41' 06''

C-48-56-D-d

kênh 8 Thước

TV

xã Phú Mỹ

H. Mỹ Tú

 

 

09° 30' 56''

105° 50' 16''

09° 36' 29''

105° 57' 32''

C-48-56-D-c;

C-48-56-D-d

kênh Huỳnh Sương

TV

xã Phú Mỹ

H. Mỹ Tú

 

 

09° 32' 12''

105° 50' 08''

09° 33' 50''

105° 49' 41''

C-48-56-D-c

kênh Nam Ba Rinh -          Tà Liêm

TV

xã Phú Mỹ

H. Mỹ Tú

 

 

09° 33' 49''

105° 55' 31''

09° 35' 49''

105° 54' 05''

C-48-56-D-d

kênh Phú Tức

TV

xã Phú Mỹ

H. Mỹ Tú

 

 

09° 36' 00''

105° 56' 28''

09° 34' 15''

105° 54' 49''

C-48-56-D-d

kênh Rạch Rê

TV

xã Phú Mỹ

H. Mỹ Tú

 

 

09° 31' 59''

105° 50' 11''

09° 34' 39''

105° 54' 30''

C-48-56-D-c;

C-48-56-D-d

kênh Xóm Cũ

TV

xã Phú Mỹ

H. Mỹ Tú

 

 

09° 35' 15''

105° 53' 36''

09° 35' 22''

105° 53' 16''

C-48-56-D-d

Kênh Huyện

TV

xã Phú Mỹ

H. Mỹ Tú

 

 

09° 34' 14''

105° 54' 59''

09° 31' 12''

105° 50' 52''

C-48-56-D-c;

C-48-56-D-d

rạch Bố Thảo

TV

xã Phú Mỹ

H. Mỹ Tú

 

 

09° 35' 15''

105° 53' 36''

09° 31' 31''

105° 49' 53''

C-48-56-D-c;

C-48-56-D-d

rạch Phú Tức

TV

xã Phú Mỹ

H. Mỹ Tú

 

 

09° 36' 16''

105° 56' 18''

09° 36' 17''

105° 57' 22''

C-48-56-D-d

rạch Trà Lây

TV

xã Phú Mỹ

H. Mỹ Tú

 

 

09° 35' 12''

105° 54' 03''

09° 35' 15''

105° 53' 36''

C-48-56-D-d

Rạch Rê

TV

xã Phú Mỹ

H. Mỹ Tú

 

 

09° 31' 43''

105° 50' 10''

09° 31' 14''

105° 51' 19''

C-48-56-D-c

ấp Bố Liên 1

DC

xã Thuận Hưng

H. Mỹ Tú

09° 35' 03''

105° 52' 46''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

ấp Bố Liên 2

DC

xã Thuận Hưng

H. Mỹ Tú

09° 34' 29''

105° 51' 28''

 

 

 

 

C-48-56-D-c

ấp Bố Liên 3

DC

xã Thuận Hưng

H. Mỹ Tú

09° 34' 16''

105° 51' 22''

 

 

 

 

C-48-56-D-c

ấp Tà Ân A1

DC

xã Thuận Hưng

H. Mỹ Tú

09° 34' 00''

105° 50' 34''

 

 

 

 

C-48-56-D-c

ấp Tà Ân A2

DC

xã Thuận Hưng

H. Mỹ Tú

09° 34' 27''

105° 50' 40''

 

 

 

 

C-48-56-D-c

ấp Tà Ân B

DC

xã Thuận Hưng

H. Mỹ Tú

09° 33' 55''

105° 50' 28''

 

 

 

 

C-48-56-D-c

ấp Thiện Bình

DC

xã Thuận Hưng

H. Mỹ Tú

09° 36' 05''

105° 50' 00''

 

 

 

 

C-48-56-D-c

ấp Thiện Nhơn

DC

xã Thuận Hưng

H. Mỹ Tú

09° 36' 19''

105° 49' 09''

 

 

 

 

C-48-56-D-c

ấp Thiện Tánh

DC

xã Thuận Hưng

H. Mỹ Tú

09° 37' 34''

105° 48' 54''

 

 

 

 

C-48-56-D-a

ấp Trà Lây 1

DC

xã Thuận Hưng

H. Mỹ Tú

09° 35' 47''

105° 53' 56''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

ấp Trà Lây 2

DC

xã Thuận Hưng

H. Mỹ Tú

09° 35' 20''

105° 53' 07''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

cầu Thuận Hưng

KX

xã Thuận Hưng

H. Mỹ Tú

09° 34' 06''

105° 50' 57''

 

 

 

 

C-48-56-D-c

chùa Tà On

KX

xã Thuận Hưng

H. Mỹ Tú

09° 35' 14''

105° 50' 43''

 

 

 

 

C-48-56-D-c

Đường tỉnh 938

KX

xã Thuận Hưng

H. Mỹ Tú

 

 

09° 37' 00''

105° 56' 34''

09° 33' 36''

105° 48' 11''

C-48-56-D-c;

C-48-56-D-d

Đường tỉnh 939

KX

xã Thuận Hưng

H. Mỹ Tú

 

 

09° 33' 15''

105° 56' 12''

09° 38' 48''

105° 41' 06''

C-48-56-D-d

kênh Bé Bùi

TV

xã Thuận Hưng

H. Mỹ Tú

 

 

09° 36' 05''

105° 48' 40''

09° 38' 07''

105° 48' 45''

C-48-56-D-a;

C-48-56-D-c

kênh Nam Ba Rinh -            Tà Liêm

TV

xã Thuận Hưng

H. Mỹ Tú

 

 

09° 33' 49''

105° 55' 31''

09° 35' 49''

105° 54' 05''

C-48-56-D-d

kênh Ô Quên

TV

xã Thuận Hưng

H. Mỹ Tú

 

 

09° 37' 32''

105° 50' 52''

09° 38' 11''

105° 48' 32''

C-48-56-D-a

kênh Tam Bình

TV

xã Thuận Hưng

H. Mỹ Tú

 

 

09° 36' 16''

105° 49' 18''

09° 33' 56''

105° 50' 05''

C-48-56-D-c

kênh Tam Sóc

TV

xã Thuận Hưng

H. Mỹ Tú

 

 

09° 33' 34''

105° 48' 02''

09° 35' 49''

105° 54' 05''

C-48-56-D-c;

C-48-56-D-d

kênh Xóm Cũ

TV

xã Thuận Hưng

H. Mỹ Tú

 

 

09° 35' 15''

105° 53' 36''

09° 35' 22''

105° 53' 16''

C-48-56-D-d

Kênh Nổi

TV

xã Thuận Hưng

H. Mỹ Tú

 

 

09° 36' 03''

105° 53' 48''

09° 34' 15''

105° 49' 57''

C-48-56-D-c

Kênh Xáng

TV

xã Thuận Hưng

H. Mỹ Tú

 

 

09° 36' 41''

105° 50' 29''

09° 37' 31''

105° 50' 52''

C-48-56-D-c

rạch Cái Triết

TV

xã Thuận Hưng

H. Mỹ Tú

 

 

09° 39' 01''

105° 48' 54''

09° 36' 21''

105° 48' 59''

C-48-56-D-a;

C-48-56-D-c

rạch Nhà Trường

TV

xã Thuận Hưng

H. Mỹ Tú

 

 

09° 35' 54''

105° 48' 44''

09° 35' 10''

105° 49' 09''

C-48-56-D-c

rạch Tà On

TV

xã Thuận Hưng

H. Mỹ Tú

 

 

09° 36' 09''

105° 49' 52''

09° 36' 24''

105° 53' 15''

C-48-56-D-c

rạch Tầm Lon

TV

xã Thuận Hưng

H. Mỹ Tú

 

 

09° 36' 09''

105° 49' 52''

09° 36' 06''

105° 48' 10''

C-48-56-D-c

rạch Trà Lây

TV

xã Thuận Hưng

H. Mỹ Tú

 

 

09° 35' 12''

105° 54' 03''

09° 35' 15''

105° 53' 36''

C-48-56-D-d

sông Mỹ Hương

TV

xã Thuận Hưng

H. Mỹ Tú

 

 

09° 39' 20''

105° 52' 01''

09° 36' 09''

105° 49' 52''

C-48-56-D-c

trạm bơm Tà Liêm

TV

xã Thuận Hưng

H. Mỹ Tú

09° 36' 01''

105° 53' 47''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

ấp Châu Thành

DC

TT. Mỹ Xuyên

H. Mỹ Xuyên

09° 33' 47''

105° 58' 51''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

ấp Chợ Cũ

DC

TT. Mỹ Xuyên

H. Mỹ Xuyên

09° 32' 34''

105° 58' 27''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

ấp Hòa Mỹ

DC

TT. Mỹ Xuyên

H. Mỹ Xuyên

09° 33' 44''

105° 59' 27''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

ấp Thạnh Lợi

DC

TT. Mỹ Xuyên

H. Mỹ Xuyên

09° 33' 24''

105° 59' 43''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

ấp Vĩnh Xuyên

DC

TT. Mỹ Xuyên

H. Mỹ Xuyên

09° 33' 14''

105° 58' 54''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

cầu Ông Điệp

KX

TT. Mỹ Xuyên

H. Mỹ Xuyên

09° 33' 30''

105° 59' 38''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

chùa Bai Chhau

KX

TT. Mỹ Xuyên

H. Mỹ Xuyên

09° 33' 07''

105° 58' 47''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

chùa Phước Hòa

KX

TT. Mỹ Xuyên

H. Mỹ Xuyên

09° 33' 29''

105° 59' 07''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

chùa Phước Lâm

KX

TT. Mỹ Xuyên

H. Mỹ Xuyên

09° 33' 02''

105° 58' 44''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

đình thần Mỹ Xuyên

KX

TT. Mỹ Xuyên

H. Mỹ Xuyên

09° 33' 17''

105° 58' 54''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

đường Bạch Đằng

KX

TT. Mỹ Xuyên

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 36' 26''

106° 01' 16''

09° 34' 32''

105° 59' 18''

C-48-56-D-d

đường Lê Lợi

KX

TT. Mỹ Xuyên

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 33' 54''

105° 58' 43''

09° 33' 40''

105° 59' 16''

C-48-56-D-d

đường Triệu Nương

KX

TT. Mỹ Xuyên

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 33' 30''

105° 58' 48''

09° 33' 38''

105° 59' 18''

C-48-56-D-d

Đường huyện 14

KX

TT. Mỹ Xuyên

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 34' 33''

105° 58' 35''

09° 33' 30''

105° 58' 48''

C-48-56-D-d

Đường tỉnh 934

KX

TT. Mỹ Xuyên

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 34' 01''

105° 56' 52''

09° 30' 51''

106° 13' 57''

C-48-56-D-d;

C-48-57-C-c

miếu Ông Ba Thắc

KX

TT. Mỹ Xuyên

H. Mỹ Xuyên

09° 33' 14''

105° 58' 40''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

Trường Cao đẳng Sư phạm Sóc Trăng

KX

TT. Mỹ Xuyên

H. Mỹ Xuyên

09° 34' 06''

105° 58' 46''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

kênh Bắc Tà Ky

TV

TT. Mỹ Xuyên

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 34' 46''

105° 59' 13''

09° 33' 43''

105° 59' 41''

C-48-56-D-d

Kênh Mới

TV

TT. Mỹ Xuyên

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 34' 30''

105° 57' 29''

09° 34' 46''

105° 59' 13''

C-48-56-D-d

kênh Phú Thuận - Thị Trấn

TV

TT. Mỹ Xuyên

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 34' 26''

105° 58' 18''

09° 29' 54''

105° 52' 33''

C-48-56-D-d

kênh Ranh Phường 9

TV

TT. Mỹ Xuyên

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 34' 43''

105° 59' 42''

09° 34' 33''

105° 59' 18''

C-48-56-D-d

kênh Tắc Bướm

TV

TT. Mỹ Xuyên

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 32' 55''

105° 59' 45''

09° 28' 59''

106° 05' 56''

C-48-56-D-d;

C-48-57-C-c

kênh Tiếp Nhật

TV

TT. Mỹ Xuyên

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 33' 26''

105° 59' 54''

09° 30' 02''

106° 12' 28''

C-48-56-D-d;

C-48-57-C-c

kênh xáng Tài Công

TV

TT. Mỹ Xuyên

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 34' 58''

106° 01' 13''

09° 32' 06''

105° 59' 35''

C-48-56-D-d

sông An Nô

TV

TT. Mỹ Xuyên

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 32' 29''

105° 59' 24''

09° 29' 12''

106° 01' 38''

C-48-56-D-d

sông Bãi Xào

TV

TT. Mỹ Xuyên

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 33' 39''

105° 59' 40''

09° 30' 22''

105° 57' 55''

C-48-56-D-d

sông Saintard

TV

TT. Mỹ Xuyên

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 34' 23''

105° 59' 46''

09° 43' 57''

106° 04' 28''

C-48-56-D-d

Sông Đinh

TV

TT. Mỹ Xuyên

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 33' 39''

105° 59' 40''

09° 34' 23''

105° 59' 46''

C-48-56-D-d

ấp Đại Ân

DC

xã Đại Tâm

H. Mỹ Xuyên

09° 32' 27''

105° 55' 02''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

ấp Đại Chí

DC

xã Đại Tâm

H. Mỹ Xuyên

09° 32' 48''

105° 55' 33''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

ấp Đại Nghĩa Thắng

DC

xã Đại Tâm

H. Mỹ Xuyên

09° 31' 59''

105° 54' 01''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

ấp Đại Thành

DC

xã Đại Tâm

H. Mỹ Xuyên

09° 32' 06''

105° 54' 44''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

ấp Tâm Kiên

DC

xã Đại Tâm

H. Mỹ Xuyên

09° 33' 57''

105° 56' 50''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

ấp Tâm Lộc

DC

xã Đại Tâm

H. Mỹ Xuyên

09° 33' 17''

105° 55' 57''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

ấp Tâm Phước

DC

xã Đại Tâm

H. Mỹ Xuyên

09° 33' 36''

105° 56' 13''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

ấp Tâm Thọ

DC

xã Đại Tâm

H. Mỹ Xuyên

09° 32' 54''

105° 55' 53''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

chùa Anh Tà Kô Sây

KX

xã Đại Tâm

H. Mỹ Xuyên

09° 33' 52''

105° 56' 57''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

chùa Chrôi Tưm Kal Đal

KX

xã Đại Tâm

H. Mỹ Xuyên

09° 33' 17''

105° 56' 02''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

chùa Sro Lôn

KX

xã Đại Tâm

H. Mỹ Xuyên

09° 32' 20''

105° 55' 07''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

Đường tỉnh 934

KX

xã Đại Tâm

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 34' 01''

105° 56' 52''

09° 30' 51''

106° 13' 57''

C-48-56-D-d

Đường tỉnh 939

KX

xã Đại Tâm

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 33' 15''

105° 56' 12''

09° 38' 48''

105° 41' 06''

C-48-56-D-d

Quốc lộ 1

KX

xã Đại Tâm

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 46' 33''

105° 50' 45''

09° 23' 44''

105° 42' 41''

C-48-56-D-d

kênh 8 Thước

TV

xã Đại Tâm

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 30' 56''

105° 50' 16''

09° 36' 29''

105° 57' 32''

C-48-56-D-d

kênh 19 tháng 5

TV

xã Đại Tâm

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 33' 08''

105° 56' 23''

09° 34' 56''

105° 57' 46''

C-48-56-D-d

kênh KN7

TV

xã Đại Tâm

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 31' 25''

105° 58' 30''

09° 33' 49''

105° 55' 31''

C-48-56-D-d

kênh Nam Ba Rinh - Tà Liêm

TV

xã Đại Tâm

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 33' 49''

105° 55' 31''

09° 35' 49''

105° 54' 05''

C-48-56-D-d

kênh Phú Tức

TV

xã Đại Tâm

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 36' 00''

105° 56' 28''

09° 34' 15''

105° 54' 49''

C-48-56-D-d

Kênh Huyện

TV

xã Đại Tâm

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 34' 14''

105° 54' 59''

09° 31' 12''

105° 50' 52''

C-48-56-D-d

ấp Công Hòa

DC

xã Gia Hòa 1

H. Mỹ Xuyên

09° 26' 52''

105° 50' 32''

 

 

 

 

C-48-68-B-a

ấp Định Hòa

DC

xã Gia Hòa 1

H. Mỹ Xuyên

09° 26' 50''

105° 52' 36''

 

 

 

 

C-48-68-B-b

ấp Long Hòa

DC

xã Gia Hòa 1

H. Mỹ Xuyên

09° 25' 49''

105° 52' 23''

 

 

 

 

C-48-68-B-a

ấp Phước Hòa

DC

xã Gia Hòa 1

H. Mỹ Xuyên

09° 24' 31''

105° 50' 26''

 

 

 

 

C-48-68-B-a

ấp Tam Hòa

DC

xã Gia Hòa 1

H. Mỹ Xuyên

09° 26' 02''

105° 51' 16''

 

 

 

 

C-48-68-B-a

ấp Trung Hòa

DC

xã Gia Hòa 1

H. Mỹ Xuyên

09° 27' 37''

105° 50' 45''

 

 

 

 

C-48-68-B-a

ấp Vĩnh A

DC

xã Gia Hòa 1

H. Mỹ Xuyên

09° 26' 22''

105° 50' 31''

 

 

 

 

C-48-68-B-a

ấp Vĩnh B

DC

xã Gia Hòa 1

H. Mỹ Xuyên

09° 25' 17''

105° 50' 46''

 

 

 

 

C-48-68-B-a

cầu Chàng Ré

KX

xã Gia Hòa 1

H. Mỹ Xuyên

09° 28' 16''

105° 51' 08''

 

 

 

 

C-48-68-B-a

cầu Long Hòa

KX

xã Gia Hòa 1

H. Mỹ Xuyên

09° 26' 18''

105° 52' 04''

 

 

 

 

C-48-68-B-a

cầu Nhị Thọ

KX

xã Gia Hòa 1

H. Mỹ Xuyên

09° 25' 55''

105° 50' 36''

 

 

 

 

C-48-68-B-a

cầu Tam Hòa

KX

xã Gia Hòa 1

H. Mỹ Xuyên

09° 26' 42''

105° 51' 47''

 

 

 

 

C-48-68-B-a

cầu Vĩnh A

KX

xã Gia Hòa 1

H. Mỹ Xuyên

09° 26' 13''

105° 51' 00''

 

 

 

 

C-48-68-B-a

Đường tỉnh 940

KX

xã Gia Hòa 1

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 42' 15''

105° 46' 09''

09° 18' 49''

105° 54' 53''

C-48-68-B-a

Miếu Bà

KX

xã Gia Hòa 1

H. Mỹ Xuyên

09° 25' 40''

105° 52' 17''

 

 

 

 

C-48-68-B-a

kênh Công Hòa

TV

xã Gia Hòa 1

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 27' 48''

105° 50' 38''

09° 27' 08''

105° 51' 27''

C-48-68-B-a

kênh Giải Phóng

TV

xã Gia Hòa 1

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 25' 35''

105° 50' 03''

09° 24' 16''

105° 50' 14''

C-48-68-B-a

kênh Giữa Định Hòa

TV

xã Gia Hòa 1

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 28' 19''

105° 51' 17''

09° 26' 39''

105° 52' 06''

C-48-68-B-a

kênh Hòa Bình

TV

xã Gia Hòa 1

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 25' 05''

105° 51' 53''

09° 23' 05''

105° 52' 03''

C-48-68-B-a

kênh Hòa Hưng

TV

xã Gia Hòa 1

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 24' 32''

105° 51' 10''

09° 21' 57''

105° 51' 36''

C-48-68-B-c

Kênh Mới

TV

xã Gia Hòa 1

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 26' 37''

105° 53' 33''

09° 25' 41''

105° 52' 18''

C-48-68-B-a

kênh Năm Liệt

TV

xã Gia Hòa 1

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 24' 42''

105° 49' 27''

09° 25' 14''

105° 50' 49''

C-48-68-B-a

kênh Ngã Hiệp

TV

xã Gia Hòa 1

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 23' 36''

105° 48' 59''

09° 24' 35''

105° 51' 51''

C-48-68-B-a

kênh Phước Hòa

TV

xã Gia Hòa 1

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 24' 32''

105° 51' 04''

09° 23' 50''

105° 50' 47''

C-48-68-B-a

kênh Thạnh Mỹ

TV

xã Gia Hòa 1

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 26' 24''

105° 58' 22''

09° 25' 38''

105° 45' 12''

C-48-68-B-a

kênh Xáng Út Linh

TV

xã Gia Hòa 1

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 27' 08''

105° 51' 27''

09° 25' 41''

105° 52' 18''

C-48-68-B-a

rạch Hàm Rồng

TV

xã Gia Hòa 1

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 24' 04''

105° 49' 44''

09° 23' 50''

105° 50' 47''

C-48-68-B-a

rạch Hòa Phuông

TV

xã Gia Hòa 1

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 25' 05''

105° 51' 53''

09° 25' 41''

105° 52' 18''

C-48-68-B-a

rạch Nhị Thọ

TV

xã Gia Hòa 1

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 25' 58''

105° 50' 33''

09° 25' 41''

105° 52' 18''

C-48-68-B-a

rạch Vàm Lẻo

TV

xã Gia Hòa 1

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 23' 01''

105° 47' 02''

09° 21' 40''

105° 51' 26''

C-48-68-B-a

rạch Xẻo Sậy

TV

xã Gia Hòa 1

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 27' 59''

105° 50' 58''

09° 27' 08''

105° 51' 27''

C-48-68-B-a

Rạch Gò

TV

xã Gia Hòa 1

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 23' 55''

105° 52' 43''

09° 23' 09''

105° 51' 13''

C-48-68-B-a

Rạch Rừng

TV

xã Gia Hòa 1

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 26' 19''

105° 53' 11''

09° 28' 31''

105° 51' 36''

C-48-68-B-a

sông Chàng Ré

TV

xã Gia Hòa 1

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 25' 47''

105° 50' 06''

09° 28' 38''

105° 51' 50''

C-48-68-B-a

sông Vĩnh B

TV

xã Gia Hòa 1

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 25' 45''

105° 50' 42''

09° 24' 32''

105° 51' 04''

C-48-68-B-a

ấp An Hòa

DC

xã Gia Hòa 2

H. Mỹ Xuyên

09° 25' 12''

105° 48' 58''

 

 

 

 

C-48-68-B-a

ấp Bình Hòa

DC

xã Gia Hòa 2

H. Mỹ Xuyên

09° 24' 28''

105° 48' 15''

 

 

 

 

C-48-68-B-a

ấp Hiệp Hòa

DC

xã Gia Hòa 2

H. Mỹ Xuyên

09° 24' 23''

105° 49' 59''

 

 

 

 

C-48-68-B-a

ấp Nhơn Hòa

DC

xã Gia Hòa 2

H. Mỹ Xuyên

09° 24' 36''

105° 48' 06''

 

 

 

 

C-48-68-B-a

ấp Tân Hòa

DC

xã Gia Hòa 2

H. Mỹ Xuyên

09° 25' 32''

105° 49' 45''

 

 

 

 

C-48-68-B-a

ấp Thạnh Hòa

DC

xã Gia Hòa 2

H. Mỹ Xuyên

09° 22' 54''

105° 48' 59''

 

 

 

 

C-48-68-B-a

ấp Thuận Hòa

DC

xã Gia Hòa 2

H. Mỹ Xuyên

09° 22' 44''

105° 47' 30''

 

 

 

 

C-48-68-B-a

cầu An Hòa

KX

xã Gia Hòa 2

H. Mỹ Xuyên

09° 25' 12''

105° 49' 10''

 

 

 

 

C-48-68-B-a

cầu Hòa Thạnh

KX

xã Gia Hòa 2

H. Mỹ Xuyên

09° 24' 46''

105° 48' 10''

 

 

 

 

C-48-68-B-a

kênh Cà Lăm

TV

xã Gia Hòa 2

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 22' 18''

105° 48' 35''

09° 24' 47''

105° 48' 11''

C-48-68-B-a

kênh Giải Phóng

TV

xã Gia Hòa 2

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 25' 35''

105° 50' 03''

09° 24' 16''

105° 50' 14''

C-48-68-B-a

kênh Năm Liệt

TV

xã Gia Hòa 2

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 24' 42''

105° 49' 27''

09° 25' 14''

105° 50' 49''

C-48-68-B-a

kênh Ngã Hiệp

TV

xã Gia Hòa 2

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 23' 36''

105° 48' 59''

09° 24' 35''

105° 51' 51''

C-48-68-B-a

kênh Rạch Gốc

TV

xã Gia Hòa 2

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 24' 04''

105° 49' 44''

09° 25' 09''

105° 49' 11''

C-48-68-B-a

kênh Thạnh Mỹ

TV

xã Gia Hòa 2

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 26' 24''

105° 58' 22''

09° 25' 38''

105° 45' 12''

C-48-68-B-a

kênh Thủy Lợi

TV

xã Gia Hòa 2

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 24' 37''

105° 46' 59''

09° 24' 34''

105° 48' 11''

C-48-68-B-a

rạch Bờ Môn

TV

xã Gia Hòa 2

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 22' 44''

105° 48' 22''

09° 24' 28''

105° 47' 14''

C-48-68-B-a

rạch Hàm Rồng

TV

xã Gia Hòa 2

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 24' 04''

105° 49' 44''

09° 23' 50''

105° 50' 47''

C-48-68-B-a

rạch Nàng Rền

TV

xã Gia Hòa 2

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 23' 40''

105° 46' 29''

09° 23' 02''

105° 47' 02''

C-48-68-B-a

rạch Ngã Bá

TV

xã Gia Hòa 2

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 24' 00''

105° 49' 21''

09° 24' 11''

105° 48' 13''

C-48-68-B-a

rạch Tầm Du

TV

xã Gia Hòa 2

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 24' 47''

105° 46' 14''

09° 24' 12''

105° 46' 36''

C-48-68-B-a

rạch Vàm Lẻo

TV

xã Gia Hòa 2

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 23' 01''

105° 47' 02''

09° 21' 40''

105° 51' 26''

C-48-68-B-a;

C-48-68-B-c

Rạch Gò

TV

xã Gia Hòa 2

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 23' 39''

105° 46' 30''

09° 23' 36''

105° 48' 59''

C-48-68-B-a

sông Cà Lăm

TV

xã Gia Hòa 2

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 25' 19''

105° 46' 22''

09° 25' 47''

105° 50' 06''

C-48-68-B-a

sông Chàng Ré

TV

xã Gia Hòa 2

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 25' 47''

105° 50' 06''

09° 28' 38''

105° 51' 50''

C-48-68-B-a

ấp Hòa Đê

DC

xã Hòa Tú 1

H. Mỹ Xuyên

09° 27' 44''

105° 53' 43''

 

 

 

 

C-48-68-B-b

ấp Hòa Đức

DC

xã Hòa Tú 1

H. Mỹ Xuyên

09° 28' 36''

105° 51' 59''

 

 

 

 

C-48-68-B-a

ấp Hòa Nhạn

DC

xã Hòa Tú 1

H. Mỹ Xuyên

09° 27' 37''

105° 53' 46''

 

 

 

 

C-48-68-B-b

ấp Hòa Phuông

DC

xã Hòa Tú 1

H. Mỹ Xuyên

09° 24' 53''

105° 51' 51''

 

 

 

 

C-48-68-B-a

ấp Hòa Phước

DC

xã Hòa Tú 1

H. Mỹ Xuyên

09° 27' 28''

105° 52' 11''

 

 

 

 

C-48-68-B-a

ấp Hòa Tân

DC

xã Hòa Tú 1

H. Mỹ Xuyên

09° 26' 07''

105° 54' 08''

 

 

 

 

C-48-68-B-b

ấp Hòa Trung

DC

xã Hòa Tú 1

H. Mỹ Xuyên

09° 25' 27''

105° 53' 14''

 

 

 

 

C-48-68-B-b

ấp Hòa Trực

DC

xã Hòa Tú 1

H. Mỹ Xuyên

09° 26' 19''

105° 53' 51''

 

 

 

 

C-48-68-B-b

Di tích lịch sử Địa điểm lưu niệm khởi nghĩa Nam Kỳ Đình Hòa Tú

KX

xã Hòa Tú 1

H. Mỹ Xuyên

09° 26' 26''

105° 53' 51''

 

 

 

 

C-48-68-B-b

Di tích lịch sử Địa điểm thành lập Tiểu đoàn Phú Lợi

KX

xã Hòa Tú 1

H. Mỹ Xuyên

09° 25' 21''

105° 53' 33''

 

 

 

 

C-48-68-B-b

Đường tỉnh 940

KX

xã Hòa Tú 1

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 42' 15''

105° 46' 09''

09° 18' 49''

105° 54' 53''

C-48-68-B-a;

C-48-68-B-b

Miếu Bàu

KX

xã Hòa Tú 1

H. Mỹ Xuyên

09° 26' 25''

105° 52' 54''

 

 

 

 

C-48-68-B-b

kênh Còng Cọc

TV

xã Hòa Tú 1

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 25' 23''

105° 53' 34''

09° 25' 59''

105° 53' 15''

C-48-68-B-b

kênh Hòa Bình

TV

xã Hòa Tú 1

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 25' 05''

105° 51' 53''

09° 23' 05''

105° 52' 03''

C-48-68-B-a

kênh Sáu Cự

TV

xã Hòa Tú 1

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 25' 07''

105° 53' 32''

09° 24' 47''

105° 52' 29''

C-48-68-B-b

kênh Thạnh Mỹ

TV

xã Hòa Tú 1

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 26' 24''

105° 58' 22''

09° 25' 38''

105° 45' 12''

C-48-68-B-a;

C-48-68-B-b

kênh Thủy Lợi

TV

xã Hòa Tú 1

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 26' 28''

105° 53' 53''

09° 25' 28''

105° 52' 18''

C-48-68-B-a;

C-48-68-B-b

Kênh Giữa

TV

xã Hòa Tú 1

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 25' 15''

105° 52' 03''

09° 23' 38''

105° 52' 21''

C-48-68-B-a

Kênh Mới

TV

xã Hòa Tú 1

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 26' 37''

105° 53' 33''

09° 25' 41''

105° 52' 18''

C-48-68-B-b

Kênh Tư

TV

xã Hòa Tú 1

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 27' 15''

105° 54' 10''

09° 27' 33''

105° 53' 30''

C-48-68-B-b

Kênh Xáng

TV

xã Hòa Tú 1

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 22' 08''

105° 53' 25''

09° 25' 29''

105° 52' 18''

C-48-68-B-a

rạch Cây Gừa

TV

xã Hòa Tú 1

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 25' 53''

105° 52' 34''

09° 25' 23''

105° 53' 34''

C-48-68-B-b

rạch Củ Cải

TV

xã Hòa Tú 1

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 24' 38''

105° 54' 04''

09° 25' 36''

105° 54' 10''

C-48-68-B-b

rạch Hòa Phuông

TV

xã Hòa Tú 1

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 25' 05''

105° 51' 53''

09° 25' 41''

105° 52' 18''

C-48-68-B-a

Rạch Rừng

TV

xã Hòa Tú 1

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 26' 19''

105° 53' 11''

09° 28' 31''

105° 51' 36''

C-48-68-B-a

sông Chàng Ré

TV

xã Hòa Tú 1

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 25' 47''

105° 50' 06''

09° 28' 38''

105° 51' 50''

C-48-68-B-a

sông Nhu Gia

TV

xã Hòa Tú 1

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 36' 06''

105° 48' 10''

09° 30' 19''

105° 57' 55''

C-48-68-B-a;

C-48-68-B-b

Sông Đình

TV

xã Hòa Tú 1

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 25' 36''

105° 54' 10''

09° 28' 41''

105° 54' 23''

C-48-68-B-b

ấp Dương Kiển

DC

xã Hòa Tú 2

H. Mỹ Xuyên

09° 22' 11''

105° 53' 27''

 

 

 

 

C-48-68-B-d

ấp Hòa Bạch

DC

xã Hòa Tú 2

H. Mỹ Xuyên

09° 22' 10''

105° 52' 09''

 

 

 

 

C-48-68-B-c

ấp Hòa Bình

DC

xã Hòa Tú 2

H. Mỹ Xuyên

09° 23' 56''

105° 51' 51''

 

 

 

 

C-48-68-B-a

ấp Hòa Hưng

DC

xã Hòa Tú 2

H. Mỹ Xuyên

09° 22' 53''

105° 51' 29''

 

 

 

 

C-48-68-B-a

ấp Hòa Nhờ A

DC

xã Hòa Tú 2

H. Mỹ Xuyên

09° 22' 42''

105° 53' 41''

 

 

 

 

C-48-68-B-b

ấp Hòa Nhờ B

DC

xã Hòa Tú 2

H. Mỹ Xuyên

09° 23' 23''

105° 54' 49''

 

 

 

 

C-48-68-B-b

ấp Hòa Phú

DC

xã Hòa Tú 2

H. Mỹ Xuyên

09° 23' 26''

105° 53' 46''

 

 

 

 

C-48-68-B-b

ấp Hòa Phủ

DC

xã Hòa Tú 2

H. Mỹ Xuyên

09° 23' 32''

105° 52' 34''

 

 

 

 

C-48-68-B-b

ấp Hòa Trung

DC

xã Hòa Tú 2

H. Mỹ Xuyên

09° 24' 56''

105° 53' 37''

 

 

 

 

C-48-68-B-b

ấp Hữu Cận

DC

xã Hòa Tú 2

H. Mỹ Xuyên

09° 24' 25''

105° 52' 48''

 

 

 

 

C-48-68-B-b

ấp Minh Duy

DC

xã Hòa Tú 2

H. Mỹ Xuyên

09° 24' 14''

105° 54' 11''

 

 

 

 

C-48-68-B-b

cầu Chợ Kinh

KX

xã Hòa Tú 2

H. Mỹ Xuyên

09° 22' 10''

105° 53' 47''

 

 

 

 

C-48-68-B-d

chùa Bửu Linh

KX

xã Hòa Tú 2

H. Mỹ Xuyên

09° 22' 02''

105° 53' 09''

 

 

 

 

C-48-68-B-d

Đường tỉnh 936B

KX

xã Hòa Tú 2

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 21' 57''

105° 51' 35''

09° 25' 04''

106° 08' 55''

C-48-68-B-b;

C-48-68-B-c;

C-48-68-B-d

Đường tỉnh 940

KX

xã Hòa Tú 2

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 42' 15''

105° 46' 09''

09° 18' 49''

105° 54' 53''

C-48-68-B-b;

C-48-68-B-d

kênh Hòa Bạch

TV

xã Hòa Tú 2

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 21' 56''

105° 51' 31''

09° 22' 32''

105° 53' 20''

C-48-68-B-b;

C-48-68-B-c;

C-48-68-B-d

kênh Hòa Bình

TV

xã Hòa Tú 2

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 25' 05''

105° 51' 53''

09° 23' 05''

105° 52' 03''

C-48-68-B-a

kênh Hòa Hưng

TV

xã Hòa Tú 2

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 22' 59''

105° 51' 19''

09° 23' 27''

105° 52' 56''

C-48-68-B-a;

C-48-68-B-b

kênh Hòa Nhờ

TV

xã Hòa Tú 2

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 22' 32''

105° 53' 20''

09° 23' 32''

105° 55' 03''

C-48-68-B-b

kênh Hòa Phú

TV

xã Hòa Tú 2

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 23' 53''

105° 54' 34''

09° 23' 02''

105° 53' 08''

C-48-68-B-b

kênh Hòa Phủ

TV

xã Hòa Tú 2

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 23' 33''

105° 52' 53''

09° 24' 08''

105° 53' 56''

C-48-68-B-b

kênh Ngã Hiệp

TV

xã Hòa Tú 2

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 23' 36''

105° 48' 59''

09° 24' 35''

105° 51' 51''

C-48-68-B-a

kênh Sáu Cự

TV

xã Hòa Tú 2

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 25' 07''

105° 53' 32''

09° 24' 47''

105° 52' 29''

C-48-68-B-a;

C-48-68-B-b

Kênh Giữa

TV

xã Hòa Tú 2

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 21' 41''

105° 51' 27''

09° 22' 18''

105° 52' 40''

C-48-68-B-c

Kênh Tư

TV

xã Hòa Tú 2

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 23' 32''

105° 53' 59''

09° 22' 29''

105° 54' 28''

C-48-68-B-b;

C-48-68-B-d

Kênh Xáng

TV

xã Hòa Tú 2

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 22' 08''

105° 53' 25''

09° 25' 29''

105° 52' 18''

C-48-68-B-a;

C-48-68-B-c

rạch Củ Cải

TV

xã Hòa Tú 2

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 23' 21''

105° 55' 11''

09° 25' 18''

105° 53' 34''

C-48-68-B-b

rạch Hòa Trung

TV

xã Hòa Tú 2

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 24' 41''

105° 53' 18''

09° 23' 32''

105° 53' 59''

C-48-68-B-b

rạch Vàm Lẻo

TV

xã Hòa Tú 2

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 23' 01''

105° 47' 02''

09° 21' 40''

105° 51' 26''

C-48-68-B-a;

C-48-68-B-c

Rạch Gò

TV

xã Hòa Tú 2

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 23' 55''

105° 52' 43''

09° 23' 09''

105° 51' 13''

C-48-68-B-a

sông Cổ Cò

TV

xã Hòa Tú 2

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 21' 39''

105° 51' 26''

09° 25' 45''

105° 58' 21''

C-48-68-B-c;

C-48-68-B-b;

C-48-68-B-d

ấp Hòa Đặng

DC

xã Ngọc Đông

H. Mỹ Xuyên

09° 27' 58''

105° 56' 32''

 

 

 

 

C-48-68-B-b

ấp Hòa Hinh

DC

xã Ngọc Đông

H. Mỹ Xuyên

09° 29' 11''

105° 58' 10''

 

 

 

 

C-48-68-B-b

ấp Hòa Lời

DC

xã Ngọc Đông

H. Mỹ Xuyên

09° 28' 00''

105° 55' 17''

 

 

 

 

C-48-68-B-b

ấp Hòa Thọ

DC

xã Ngọc Đông

H. Mỹ Xuyên

09° 26' 43''

105° 56' 02''

 

 

 

 

C-48-68-B-b

ấp Hòa Thượng

DC

xã Ngọc Đông

H. Mỹ Xuyên

09° 27' 28''

105° 58' 05''

 

 

 

 

C-48-68-B-b

ấp Huỳnh Công Đê

DC

xã Ngọc Đông

H. Mỹ Xuyên

09° 26' 59''

105° 54' 36''

 

 

 

 

C-48-68-B-b

ấp Lê Văn Xe

DC

xã Ngọc Đông

H. Mỹ Xuyên

09° 28' 33''

105° 56' 53''

 

 

 

 

C-48-68-B-b

Đường tỉnh 936

KX

xã Ngọc Đông

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 32' 53''

105° 55' 49''

09° 26' 08''

105° 58' 07''

C-48-68-B-b;

C-48-56-D-d

nhà thờ Hòa Hinh

KX

xã Ngọc Đông

H. Mỹ Xuyên

09° 28' 59''

105° 58' 01''

 

 

 

 

C-48-68-B-b

nhà thờ Hòa Thượng

KX

xã Ngọc Đông

H. Mỹ Xuyên

09° 27' 40''

105° 58' 04''

 

 

 

 

C-48-68-B-b

kênh Bờ Ranh

TV

xã Ngọc Đông

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 29' 43''

105° 57' 42''

09° 27' 07''

105° 57' 18''

C-48-68-B-b

kênh Cống Đá

TV

xã Ngọc Đông

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 29' 09''

105° 56' 12''

09° 28' 08''

105° 55' 42''

C-48-68-B-b

kênh Đê 936

TV

xã Ngọc Đông

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 30' 07''

105° 57' 54''

09° 23' 49''

105° 55' 17''

C-48-68-B-b

kênh Giáp Én

TV

xã Ngọc Đông

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 27' 07''

105° 58' 20''

09° 27' 57''

105° 56' 58''

C-48-68-B-b

kênh Huyện Lộ 15

TV

xã Ngọc Đông

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 27' 42''

105° 57' 59''

09° 27' 01''

105° 54' 42''

C-48-68-B-b

kênh Sáu Chưởng

TV

xã Ngọc Đông

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 28' 07''

105° 55' 41''

09° 27' 08''

105° 55' 11''

C-48-68-B-b

kênh Sáu Sơn

TV

xã Ngọc Đông

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 28' 12''

105° 56' 52''

09° 27' 38''

105° 57' 22''

C-48-68-B-b

kênh Sáu Vực

TV

xã Ngọc Đông

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 28' 15''

105° 55' 23''

09° 27' 24''

105° 54' 58''

C-48-68-B-b

kênh Thạnh Mỹ

TV

xã Ngọc Đông

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 26' 24''

105° 58' 22''

09° 25' 38''

105° 45' 12''

C-48-68-B-b

rạch Ba Chùa

TV

xã Ngọc Đông

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 25' 59''

105° 55' 05''

09° 27' 15''

105° 54' 10''

C-48-68-B-b

rạch Ông Bầu

TV

xã Ngọc Đông

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 29' 14''

105° 57' 33''

09° 29' 28''

105° 56' 59''

C-48-68-B-b

rạch Trà Thê

TV

xã Ngọc Đông

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 27' 48''

105° 56' 22''

09° 29' 10''

105° 56' 52''

C-48-68-B-b

rạch Xóm Lung

TV

xã Ngọc Đông

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 26' 54''

105° 56' 48''

09° 25' 15''

105° 55' 39''

C-48-68-B-b

Rạch Lung

TV

xã Ngọc Đông

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 26' 32''

105° 55' 42''

09° 25' 59''

105° 55' 05''

C-48-68-B-b

sông Cây Tràm

TV

xã Ngọc Đông

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 26' 47''

105° 56' 01''

09° 27' 48''

105° 56' 23''

C-48-68-B-b

sông Cù Lao

TV

xã Ngọc Đông

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 27' 07''

105° 56' 58''

09° 28' 03''

105° 56' 36''

C-48-68-B-b

sông Dù Tho

TV

xã Ngọc Đông

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 30' 19''

105° 57' 55''

09° 25' 45''

105° 58' 21''

C-48-68-B-b;

C-48-56-D-d

sông Nhu Gia

TV

xã Ngọc Đông

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 36' 06''

105° 48' 10''

09° 30' 19''

105° 57' 55''

C-48-68-B-b;

C-48-56-D-d

sông Tầm Loan

TV

xã Ngọc Đông

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 28' 40''

105° 55' 18''

09° 27' 48''

105° 56' 22''

C-48-68-B-b

ấp Cổ Cò

DC

xã Ngọc Tố

H. Mỹ Xuyên

09° 25' 36''

105° 58' 04''

 

 

 

 

C-48-68-B-b

ấp Hòa Đại

DC

xã Ngọc Tố

H. Mỹ Xuyên

09° 25' 24''

105° 56' 41''

 

 

 

 

C-48-68-B-b

ấp Hòa Lý

DC

xã Ngọc Tố

H. Mỹ Xuyên

09° 26' 29''

105° 58' 12''

 

 

 

 

C-48-68-B-b

ấp Hòa Muôn

DC

xã Ngọc Tố

H. Mỹ Xuyên

09° 25' 22''

105° 57' 25''

 

 

 

 

C-48-68-B-b

ấp Hòa Tần

DC

xã Ngọc Tố

H. Mỹ Xuyên

09° 25' 48''

105° 55' 30''

 

 

 

 

C-48-68-B-b

ấp Lương Văn Hoàng

DC

xã Ngọc Tố

H. Mỹ Xuyên

09° 23' 53''

105° 55' 11''

 

 

 

 

C-48-68-B-b

ấp Lương Văn Huỳnh

DC

xã Ngọc Tố

H. Mỹ Xuyên

09° 23' 35''

105° 55' 25''

 

 

 

 

C-48-68-B-b

ấp Nguyễn Văn Mận

DC

xã Ngọc Tố

H. Mỹ Xuyên

09° 25' 16''

105° 54' 32''

 

 

 

 

C-48-68-B-b

ấp Trần Minh Quyền

DC

xã Ngọc Tố

H. Mỹ Xuyên

09° 25' 23''

105° 55' 11''

 

 

 

 

C-48-68-B-b

bến đò Cổ Cò

KX

xã Ngọc Tố

H. Mỹ Xuyên

09° 25' 49''

105° 58' 14''

 

 

 

 

C-48-68-B-b

chợ Cổ Cò

KX

xã Ngọc Tố

H. Mỹ Xuyên

09° 25' 42''

105° 58' 15''

 

 

 

 

C-48-68-B-b

Đường tỉnh 936

KX

xã Ngọc Tố

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 32' 53''

105° 55' 49''

09° 26' 08''

105° 58' 07''

C-48-68-B-b

Đường tỉnh 936B

KX

xã Ngọc Tố

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 21' 57''

105° 51' 35''

09° 25' 04''

106° 08' 55''

C-48-68-B-b

miếu Bà Thiên Hậu

KX

xã Ngọc Tố

H. Mỹ Xuyên

09° 24' 26''

105° 56' 08''

 

 

 

 

C-48-68-B-b

miếu Thiên Hậu Thánh Mẫu

KX

xã Ngọc Tố

H. Mỹ Xuyên

09° 25' 35''

105° 57' 56''

 

 

 

 

C-48-68-B-b

nhà thờ Hòa Lý

KX

xã Ngọc Tố

H. Mỹ Xuyên

09° 26' 14''

105° 58' 10''

 

 

 

 

C-48-68-B-b

kênh Đập Đá

TV

xã Ngọc Tố

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 26' 00''

105° 58' 13''

09° 25' 27''

105° 56' 47''

C-48-68-B-b

kênh Đê 936

TV

xã Ngọc Tố

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 30' 07''

105° 57' 54''

09° 23' 49''

105° 55' 17''

C-48-68-B-b

kênh Giáp Én

TV

xã Ngọc Tố

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 27' 07''

105° 58' 20''

09° 27' 07''

105° 56' 58''

C-48-68-B-b

kênh Hòa Quới

TV

xã Ngọc Tố

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 24' 24''

105° 56' 07''

09° 25' 33''

105° 55' 19''

C-48-68-B-b

kênh Hòa Tần

TV

xã Ngọc Tố

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 25' 31''

105° 55' 32''

09° 24' 44''

105° 55' 57''

C-48-68-B-b

kênh Thạnh Mỹ

TV

xã Ngọc Tố

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 26' 24''

105° 58' 22''

09° 25' 38''

105° 45' 12''

C-48-68-B-b

kênh Thầy Chính

TV

xã Ngọc Tố

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 25' 28''

105° 57' 49''

09° 26' 24''

105° 57' 46''

C-48-68-B-b

Kênh Giữa

TV

xã Ngọc Tố

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 24' 13''

105° 54' 20''

09° 25' 09''

105° 55' 31''

C-48-68-B-b

Kênh Ven

TV

xã Ngọc Tố

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 25' 26''

105° 56' 47''

09° 23' 49''

105° 54' 36''

C-48-68-B-b

rạch Ba Chùa

TV

xã Ngọc Tố

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 25' 59''

105° 55' 05''

09° 27' 15''

105° 54' 10''

C-48-68-B-b

rạch Củ Cải

TV

xã Ngọc Tố

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 23' 21''

105° 55' 11''

09° 25' 18''

105° 53' 34''

C-48-68-B-b

rạch Xóm Lung

TV

xã Ngọc Tố

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 25' 59''

105° 55' 05''

09° 25' 27''

105° 55' 01''

C-48-68-B-b

Rạch Lung

TV

xã Ngọc Tố

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 26' 32''

105° 55' 42''

09° 25' 59''

105° 55' 05''

C-48-68-B-b

sông Cổ Cò

TV

xã Ngọc Tố

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 21' 39''

105° 51' 26''

09° 25' 45''

105° 58' 21''

C-48-68-B-b

sông Dù Tho

TV

xã Ngọc Tố

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 30' 19''

105° 57' 55''

09° 25' 45''

105° 58' 21''

C-48-68-B-b

Sông Đình

TV

xã Ngọc Tố

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 25' 36''

105° 54' 10''

09° 28' 41''

105° 54' 23''

C-48-68-B-b

ấp Bưng Chum

DC

xã Tham Đôn

H. Mỹ Xuyên

09° 30' 24''

105° 53' 54''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

ấp Cần Giờ 1

DC

xã Tham Đôn

H. Mỹ Xuyên

09° 33' 05''

105° 57' 13''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

ấp Cần Giờ 2

DC

xã Tham Đôn

H. Mỹ Xuyên

09° 32' 35''

105° 56' 49''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

ấp Dù Tho

DC

xã Tham Đôn

H. Mỹ Xuyên

09° 30' 34''

105° 57' 45''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

ấp Giồng Có

DC

xã Tham Đôn

H. Mỹ Xuyên

09° 31' 36''

105° 57' 34''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

ấp Phô Nô Cam Bốth

DC

xã Tham Đôn

H. Mỹ Xuyên

09° 32' 41''

105° 57' 37''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

ấp Sông Cái 1

DC

xã Tham Đôn

H. Mỹ Xuyên

09° 29' 42''

105° 56' 55''

 

 

 

 

C-48-68-B-b

ấp Sông Cái 2

DC

xã Tham Đôn

H. Mỹ Xuyên

09° 28' 45''

105° 54' 08''

 

 

 

 

C-48-68-B-b

ấp Sô La 1

DC

xã Tham Đôn

H. Mỹ Xuyên

09° 30' 49''

105° 55' 45''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

ấp Sô La 2

DC

xã Tham Đôn

H. Mỹ Xuyên

09° 31' 43''

105° 55' 52''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

ấp Tắc Gồng

DC

xã Tham Đôn

H. Mỹ Xuyên

09° 30' 51''

105° 56' 29''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

ấp Trà Bết

DC

xã Tham Đôn

H. Mỹ Xuyên

09° 30' 16''

105° 55' 47''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

ấp Trà Mẹt

DC

xã Tham Đôn

H. Mỹ Xuyên

09° 30' 23''

105° 54' 29''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

ấp Vũng Đùng

DC

xã Tham Đôn

H. Mỹ Xuyên

09° 31' 11''

105° 57' 03''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

cầu Trà Mẹt

KX

xã Tham Đôn

H. Mỹ Xuyên

09° 30' 29''

105° 54' 21''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

chùa Ông Bổn Giồng Có

KX

xã Tham Đôn

H. Mỹ Xuyên

09° 31' 23''

105° 57' 17''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

chùa Phnô Canh Chơ Chăs

KX

xã Tham Đôn

H. Mỹ Xuyên

09° 33' 11''

105° 57' 16''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

chùa Phnô Canh Chơ Thmây

KX

xã Tham Đôn

H. Mỹ Xuyên

09° 32' 48''

105° 56' 58''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

chùa Phnô Kom Bôth

KX

xã Tham Đôn

H. Mỹ Xuyên

09° 32' 26''

105° 57' 31''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

chùa Pô Thi Chum

KX

xã Tham Đôn

H. Mỹ Xuyên

09° 30' 32''

105° 54' 00''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

chùa Pra Sath Kong

KX

xã Tham Đôn

H. Mỹ Xuyên

09° 30' 43''

105° 56' 21''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

Đường tỉnh 934

KX

xã Tham Đôn

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 34' 01''

105° 56' 52''

09° 30' 51''

106° 13' 57''

C-48-56-D-d

Đường tỉnh 936

KX

xã Tham Đôn

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 32' 53''

105° 55' 49''

09° 26' 08''

105° 58' 07''

C-48-56-D-d

Nông trường Huyện Đội Mỹ Xuyên

KX

xã Tham Đôn

H. Mỹ Xuyên

09° 29' 24''

105° 55' 12''

 

 

 

 

C-48-68-B-b

kênh Chế Hứng

TV

xã Tham Đôn

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 30' 06''

105° 54' 26''

09° 32' 12''

105° 57' 33''

C-48-56-D-d

kênh Cống Tắc Gồng (KN6)

TV

xã Tham Đôn

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 29' 47''

105° 56' 59''

09° 32' 11''

105° 55' 47''

C-48-56-D-d

kênh KN7

TV

xã Tham Đôn

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 31' 25''

105° 58' 30''

09° 33' 49''

105° 55' 31''

C-48-56-D-d

kênh Phú Thuận - Thị Trấn

TV

xã Tham Đôn

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 34' 26''

105° 58' 18''

09° 29' 54''

105° 52' 33''

C-48-56-D-d

rạch Tà Kê

TV

xã Tham Đôn

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 30' 01''

105° 54' 41''

09° 29' 04''

105° 53' 53''

C-48-68-B-b

rạch Trà Bết - Sô La 1

TV

xã Tham Đôn

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 30' 47''

105° 55' 43''

09° 30' 01''

105° 54' 41''

C-48-56-D-d;

C-48-68-B-b

sông Bãi Xào

TV

xã Tham Đôn

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 33' 39''

105° 59' 40''

09° 30' 22''

105° 57' 55''

C-48-56-D-d

sông Nhu Gia

TV

xã Tham Đôn

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 36' 06''

105° 48' 10''

09° 30' 19''

105° 57' 55''

C-48-68-B-b

ấp Cần Đước

DC

xã Thạnh Phú

H. Mỹ Xuyên

09° 30' 26''

105° 51' 32''

 

 

 

 

C-48-56-D-c

ấp Phú An

DC

xã Thạnh Phú

H. Mỹ Xuyên

09° 26' 39''

105° 49' 13''

 

 

 

 

C-48-68-B-a

ấp Phú A

DC

xã Thạnh Phú

H. Mỹ Xuyên

09° 27' 02''

105° 49' 22''

 

 

 

 

C-48-68-B-a

ấp Phú B

DC

xã Thạnh Phú

H. Mỹ Xuyên

09° 27' 04''

105° 50' 02''

 

 

 

 

C-48-68-B-a

ấp Phú Hòa

DC

xã Thạnh Phú

H. Mỹ Xuyên

09° 28' 08''

105° 50' 37''

 

 

 

 

C-48-68-B-a

ấp Phú Hưng

DC

xã Thạnh Phú

H. Mỹ Xuyên

09° 28' 44''

105° 51' 51''

 

 

 

 

C-48-68-B-a

ấp Phú Thành

DC

xã Thạnh Phú

H. Mỹ Xuyên

09° 27' 44''

105° 49' 46''

 

 

 

 

C-48-68-B-a

ấp Phú Thuận

DC

xã Thạnh Phú

H. Mỹ Xuyên

09° 28' 51''

105° 50' 58''

 

 

 

 

C-48-68-B-a

ấp Rạch Sên

DC

xã Thạnh Phú

H. Mỹ Xuyên

09° 30' 34''

105° 52' 31''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

ấp Sóc Bưng

DC

xã Thạnh Phú

H. Mỹ Xuyên

09° 29' 48''

105° 50' 11''

 

 

 

 

C-48-68-B-a

Khu 1

DC

xã Thạnh Phú

H. Mỹ Xuyên

09° 30' 07''

105° 50' 52''

 

 

 

 

C-48-56-D-c

Khu 2

DC

xã Thạnh Phú

H. Mỹ Xuyên

09° 30' 22''

105° 51' 00''

 

 

 

 

C-48-56-D-c

Khu 3

DC

xã Thạnh Phú

H. Mỹ Xuyên

09° 29' 50''

105° 51' 24''

 

 

 

 

C-48-68-B-a

Khu 4

DC

xã Thạnh Phú

H. Mỹ Xuyên

09° 29' 04''

105° 51' 31''

 

 

 

 

C-48-68-B-a

cầu Cần Đước

KX

xã Thạnh Phú

H. Mỹ Xuyên

09° 30' 27''

105° 51' 24''

 

 

 

 

C-48-56-D-c

cầu Chàng Ré

KX

xã Thạnh Phú

H. Mỹ Xuyên

09° 28' 16''

105° 51' 08''

 

 

 

 

C-48-68-B-a

cầu Nhu Gia

KX

xã Thạnh Phú

H. Mỹ Xuyên

09° 30' 14''

105° 51' 01''

 

 

 

 

C-48-56-D-c

chùa Om Pu Year

KX

xã Thạnh Phú

H. Mỹ Xuyên

09° 30' 12''

105° 51' 04''

 

 

 

 

C-48-56-D-c

chùa Prêk On Đơk

KX

xã Thạnh Phú

H. Mỹ Xuyên

09° 30' 42''

105° 51' 39''

 

 

 

 

C-48-56-D-c

Đường tỉnh 940

KX

xã Thạnh Phú

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 42' 15''

105° 46' 09''

09° 18' 49''

105° 54' 53''

C-48-68-B-a

miếu Bà Lèo

KX

xã Thạnh Phú

H. Mỹ Xuyên

09° 30' 26''

105° 51' 19''

 

 

 

 

C-48-56-D-c

miếu Đại Thánh

KX

xã Thạnh Phú

H. Mỹ Xuyên

09° 30' 11''

105° 50' 54''

 

 

 

 

C-48-56-D-c

nhà thờ Chàng Ré

KX

xã Thạnh Phú

H. Mỹ Xuyên

09° 28' 41''

105° 51' 46''

 

 

 

 

C-48-68-B-a

nhà thờ Nhu Gia

KX

xã Thạnh Phú

H. Mỹ Xuyên

09° 29' 52''

105° 50' 47''

 

 

 

 

C-48-68-B-a

Quốc lộ 1

KX

xã Thạnh Phú

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 46' 33''

105° 50' 45''

09° 23' 44''

105° 42' 41''

C-48-68-B-a

kênh 8 Thước

TV

xã Thạnh Phú

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 30' 56''

105° 50' 16''

09° 36' 29''

105° 57' 32''

C-48-56-D-c;

C-48-56-D-d

Kênh Bốn

TV

xã Thạnh Phú

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 27' 57''

105° 50' 46''

09° 28' 16''

105° 50' 22''

C-48-68-B-a

Kênh Huyện

TV

xã Thạnh Phú

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 34' 14''

105° 54' 59''

09° 31' 12''

105° 50' 52''

C-48-56-D-c

Kênh Mới

TV

xã Thạnh Phú

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 27' 50''

105° 49' 10''

09° 27' 45''

105° 49' 37''

C-48-68-B-a

Kênh Thượng

TV

xã Thạnh Phú

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 30' 17''

105° 50' 59''

09° 31' 45''

105° 50' 42''

C-48-56-D-c

kênh Phú Thuận - Thị Trấn

TV

xã Thạnh Phú

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 34' 26''

105° 58' 18''

09° 29' 54''

105° 52' 33''

C-48-56-D-d;

C-48-68-B-b

kênh Thủy Lợi

TV

xã Thạnh Phú

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 26' 44''

105° 47' 43''

09° 30' 07''

105° 51' 04''

C-48-68-B-a

kênh Tư Cận

TV

xã Thạnh Phú

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 27' 40''

105° 50' 23''

09° 27' 50''

105° 49' 10''

C-48-68-B-a

Kênh Xáng

TV

xã Thạnh Phú

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 27' 25''

105° 45' 50''

09° 29' 50''

105° 50' 04''

C-48-68-B-a

rạch Bố Thảo

TV

xã Thạnh Phú

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 35' 15''

105° 53' 36''

09° 31' 31''

105° 49' 53''

C-48-56-D-c

rạch Tà Kê

TV

xã Thạnh Phú

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 30' 01''

105° 54' 41''

09° 29' 04''

105° 53' 53''

C-48-68-B-b

Rạch Rê

TV

xã Thạnh Phú

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 31' 43''

105° 50' 10''

09° 31' 14''

105° 51' 19''

C-48-56-D-c

Rạch Sên

TV

xã Thạnh Phú

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 30' 35''

105° 52' 25''

09° 29' 09''

105° 52' 57''

C-48-68-B-b

sông Chàng Ré

TV

xã Thạnh Phú

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 25' 47''

105° 50' 06''

09° 28' 38''

105° 51' 50''

C-48-68-B-a

sông Nhu Gia

TV

xã Thạnh Phú

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 36' 06''

105° 48' 10''

09° 30' 19''

105° 57' 55''

C-48-68-B-a;

C-48-68-B-b

sông Trà Cuông

TV

xã Thạnh Phú

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 27' 08''

105° 50' 17''

09° 27' 21''

105° 48' 06''

C-48-68-B-a

sông Vườn Cò

TV

xã Thạnh Phú

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 27' 40''

105° 49' 11''

09° 27' 00''

105° 49' 08''

C-48-68-B-a

ấp Bưng Thum

DC

xã Thạnh Quới

H. Mỹ Xuyên

09° 28' 08''

105° 47' 34''

 

 

 

 

C-48-68-B-a

ấp Đào Viên

DC

xã Thạnh Quới

H. Mỹ Xuyên

09° 27' 02''

105° 47' 09''

 

 

 

 

C-48-68-B-a

ấp Đay Sô

DC

xã Thạnh Quới

H. Mỹ Xuyên

09° 26' 58''

105° 46' 50''

 

 

 

 

C-48-68-B-a

ấp Hòa Khanh

DC

xã Thạnh Quới

H. Mỹ Xuyên

09° 27' 21''

105° 47' 58''

 

 

 

 

C-48-68-B-a

ấp Huỳnh Phẩm

DC

xã Thạnh Quới

H. Mỹ Xuyên

09° 25' 44''

105° 48' 36''

 

 

 

 

C-48-68-B-a

ấp Phú Giao

DC

xã Thạnh Quới

H. Mỹ Xuyên

09° 26' 20''

105° 45' 57''

 

 

 

 

C-48-68-B-a

ấp Thạnh An

DC

xã Thạnh Quới

H. Mỹ Xuyên

09° 26' 28''

105° 49' 51''

 

 

 

 

C-48-68-B-a

ấp Thạnh Bình

DC

xã Thạnh Quới

H. Mỹ Xuyên

09° 25' 44''

105° 46' 34''

 

 

 

 

C-48-68-B-a

ấp Thạnh Hòa

DC

xã Thạnh Quới

H. Mỹ Xuyên

09° 26' 49''

105° 49' 09''

 

 

 

 

C-48-68-B-a

ấp Thạnh Hưng

DC

xã Thạnh Quới

H. Mỹ Xuyên

09° 24' 54''

105° 48' 06''

 

 

 

 

C-48-68-B-a

ấp Thạnh Thới

DC

xã Thạnh Quới

H. Mỹ Xuyên

09° 24' 53''

105° 46' 25''

 

 

 

 

C-48-68-B-a

Ấp Ngọn

DC

xã Thạnh Quới

H. Mỹ Xuyên

09° 27' 42''

105° 47' 50''

 

 

 

 

C-48-68-B-a

cầu Hòa Thạnh

KX

xã Thạnh Quới

H. Mỹ Xuyên

09° 24' 46''

105° 48' 10''

 

 

 

 

C-48-68-B-a

cầu Lịch Trà

KX

xã Thạnh Quới

H. Mỹ Xuyên

09° 27' 25''

105° 47' 43''

 

 

 

 

C-48-68-B-a

cầu Phú Giao

KX

xã Thạnh Quới

H. Mỹ Xuyên

09° 26' 30''

105° 46' 12''

 

 

 

 

C-48-68-B-a

cầu Xẻo Tra

KX

xã Thạnh Quới

H. Mỹ Xuyên

09° 26' 04''

105° 45' 06''

 

 

 

 

C-48-68-B-a

chùa Đay Om Pu

KX

xã Thạnh Quới

H. Mỹ Xuyên

09° 26' 26''

105° 46' 08''

 

 

 

 

C-48-68-B-a

chùa Prêk Tà Cuôl

KX

xã Thạnh Quới

H. Mỹ Xuyên

09° 27' 17''

105° 47' 55''

 

 

 

 

C-48-68-B-a

Cầu Đen

KX

xã Thạnh Quới

H. Mỹ Xuyên

09° 27' 18''

105° 47' 35''

 

 

 

 

C-48-68-B-a

Quốc lộ 1

KX

xã Thạnh Quới

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 46' 33''

105° 50' 45''

09° 23' 44''

105° 42' 41''

C-48-68-B-a

kênh Bưng Thum

TV

xã Thạnh Quới

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 28' 04''

105° 47' 37''

09° 28' 53''

105° 48' 13''

C-48-68-B-a

kênh Lộ Mới

TV

xã Thạnh Quới

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 26' 08''

105° 46' 26''

09° 33' 14''

105° 46' 29''

C-48-68-B-a

kênh Thạnh Mỹ

TV

xã Thạnh Quới

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 26' 24''

105° 58' 22''

09° 25' 38''

105° 45' 12''

C-48-68-B-a

kênh Thủy Lợi

TV

xã Thạnh Quới

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 26' 44''

105° 47' 43''

09° 30' 07''

105° 51' 04''

C-48-68-B-a

kênh xáng Hai Trường

TV

xã Thạnh Quới

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 33' 02''

105° 45' 38''

09° 28' 57''

105° 46' 35''

C-48-68-B-a

Kênh Rẫy

TV

xã Thạnh Quới

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 25' 48''

105° 45' 12''

09° 28' 25''

105° 44' 48''

C-48-68-B-a

Kênh Xáng

TV

xã Thạnh Quới

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 27' 40''

105° 48' 45''

09° 29' 37''

105° 48' 37''

C-48-68-B-a

rạch Tầm Du

TV

xã Thạnh Quới

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 24' 47''

105° 46' 14''

09° 24' 12''

105° 46' 36''

C-48-68-B-a

rạch Thạnh Bình

TV

xã Thạnh Quới

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 26' 08''

105° 46' 26''

09° 25' 19''

105° 46' 22''

C-48-68-B-a

rạch Xóm Đồng

TV

xã Thạnh Quới

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 25' 37''

105° 49' 01''

09° 26' 22''

105° 47' 53''

C-48-68-B-a

sông Cà Lăm

TV

xã Thạnh Quới

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 25' 19''

105° 46' 22''

09° 25' 47''

105° 50' 06''

C-48-68-B-a

sông Cầu Đen

TV

xã Thạnh Quới

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 27' 24''

105° 47' 44''

09° 26' 29''

105° 46' 12''

C-48-68-B-a

sông Chàng Ré

TV

xã Thạnh Quới

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 25' 47''

105° 50' 06''

09° 28' 38''

105° 51' 50''

C-48-68-B-a

sông Chà Hút

TV

xã Thạnh Quới

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 27' 11''

105° 48' 44''

09° 27' 41''

105° 49' 11''

C-48-68-B-a

sông Huỳnh Phẩm

TV

xã Thạnh Quới

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 26' 02''

105° 49' 06''

09° 26' 10''

105° 48' 11''

C-48-68-B-a

sông Tà Sáng

TV

xã Thạnh Quới

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 27' 06''

105° 48' 31''

09° 26' 13''

105° 48' 21''

C-48-68-B-a

sông Trà Chinh

TV

xã Thạnh Quới

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 26' 57''

105° 49' 05''

09° 26' 40''

105° 48' 22''

C-48-68-B-a

sông Trà Cuông

TV

xã Thạnh Quới

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 27' 08''

105° 50' 17''

09° 27' 21''

105° 48' 06''

C-48-68-B-a

sông Vườn Cò

TV

xã Thạnh Quới

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 27' 40''

105° 49' 11''

09° 27' 00''

105° 49' 08''

C-48-68-B-a

Sông Cái

TV

xã Thạnh Quới

H. Mỹ Xuyên

 

 

09° 26' 15''

105° 43' 48''

09° 25' 19''

105° 46' 22''

C-48-68-B-a

ấp Bào Cát

DC

TT. Hưng Lợi

H. Thạnh Trị

09° 23' 58''

105° 41' 06''

 

 

 

 

C-48-68-A-b

ấp Chợ Cũ

DC

TT. Hưng Lợi

H. Thạnh Trị

09° 25' 11''

105° 42' 06''

 

 

 

 

C-48-68-A-b

ấp Chợ Mới

DC

TT. Hưng Lợi

H. Thạnh Trị

09° 25' 12''

105° 41' 31''

 

 

 

 

C-48-68-A-b

ấp Giồng Chùa

DC

TT. Hưng Lợi

H. Thạnh Trị

09° 25' 14''

105° 42' 23''

 

 

 

 

C-48-68-A-b

ấp Kinh Ngay 1

DC

TT. Hưng Lợi

H. Thạnh Trị

09° 25' 11''

105° 41' 15''

 

 

 

 

C-48-68-A-b

ấp Số 8

DC

TT. Hưng Lợi

H. Thạnh Trị

09° 25' 29''

105° 41' 21''

 

 

 

 

C-48-68-A-b

ấp Số 9

DC

TT. Hưng Lợi

H. Thạnh Trị

09° 25' 22''

105° 41' 29''

 

 

 

 

C-48-68-A-b

ấp Xóm Tro 1

DC

TT. Hưng Lợi

H. Thạnh Trị

09° 25' 03''

105° 41' 23''

 

 

 

 

C-48-68-A-b

chùa Ong Kho

KX

TT. Hưng Lợi

H. Thạnh Trị

09° 25' 11''

105° 41' 44''

 

 

 

 

C-48-68-A-b

Đường tỉnh 937B

KX

TT. Hưng Lợi

H. Thạnh Trị

 

 

09° 25' 21''

105° 43' 49''

09° 26' 37''

105° 33' 02''

C-48-68-A-b

kênh Chợ Cũ

TV

TT. Hưng Lợi

H. Thạnh Trị

 

 

09° 25' 32''

105° 44' 00''

09° 25' 08''

105° 41' 52''

C-48-68-A-b

kênh Cô Tư

TV

TT. Hưng Lợi

H. Thạnh Trị

 

 

09° 28' 25''

105° 39' 51''

09° 26' 36''

105° 39' 25''

C-48-68-A-b

kênh Mới Bào Sen

TV

TT. Hưng Lợi

H. Thạnh Trị

 

 

09° 24' 48''

105° 41' 00''

09° 23' 30''

105° 40' 17''

C-48-68-A-b

kênh Thầy Bang

TV

TT. Hưng Lợi

H. Thạnh Trị

 

 

09° 24' 28''

105° 40' 15''

09° 23' 05''

105° 42' 17''

C-48-68-A-b

Kênh Công

TV

TT. Hưng Lợi

H. Thạnh Trị

 

 

09° 24' 23''

105° 39' 01''

09° 25' 10''

105° 41' 21''

C-48-68-A-b

Kênh Mới

TV

TT. Hưng Lợi

H. Thạnh Trị

 

 

09° 24' 50''

105° 41' 22''

09° 23' 44''

105° 41' 27''

C-48-68-A-b

Kênh Ngang

TV

TT. Hưng Lợi

H. Thạnh Trị

 

 

09° 25' 50''

105° 40' 02''

09° 24' 59''

105° 40' 02''

C-48-68-A-b

Kênh Ngay

TV

TT. Hưng Lợi

H. Thạnh Trị

 

 

09° 25' 14''

105° 41' 30''

09° 24' 55''

105° 39' 34''

C-48-68-A-b

Kênh Xáng

TV

TT. Hưng Lợi

H. Thạnh Trị

 

 

09° 26' 15''

105° 43' 48''

09° 25' 14''

105° 41' 30''

C-48-68-A-b

rạch Bào Cát

TV

TT. Hưng Lợi

H. Thạnh Trị

 

 

09° 23' 35''

105° 41' 42''

09° 24' 33''

105° 42' 11''

C-48-68-A-b

rạch Cây Kè

TV

TT. Hưng Lợi

H. Thạnh Trị

 

 

09° 26' 32''

105° 40' 01''

09° 25' 42''

105° 41' 00''

C-48-68-A-b

rạch Mây Dốc

TV

TT. Hưng Lợi

H. Thạnh Trị

 

 

09° 26' 03''

105° 41' 29''

09° 26' 16''

105° 41' 49''

C-48-68-A-b

rạch Số 9

TV

TT. Hưng Lợi

H. Thạnh Trị

 

 

09° 25' 31''

105° 41' 24''

09° 26' 03''

105° 41' 29''

C-48-68-A-b

rạch Thổ Mô

TV

TT. Hưng Lợi

H. Thạnh Trị

 

 

09° 26' 17''

105° 41' 26''

09° 26' 39''

105° 40' 49''

C-48-68-A-b

Rạch Lung

TV

TT. Hưng Lợi

H. Thạnh Trị

 

 

09° 25' 34''

105° 40' 27''

09° 25' 16''

105° 40' 02''

C-48-68-A-b

Sông Cái

TV

TT. Hưng Lợi

H. Thạnh Trị

 

 

09° 25' 14''

105° 41' 30''

09° 26' 25''

105° 40' 22''

C-48-68-A-b

ấp Bào Lớn

DC

TT. Phú Lộc

H. Thạnh Trị

09° 24' 46''

105° 45' 02''

 

 

 

 

C-48-68-B-a

ấp Công Điền

DC

TT. Phú Lộc

H. Thạnh Trị

09° 24' 30''

105° 44' 03''

 

 

 

 

C-48-68-A-b

ấp Nàng Rền

DC

TT. Phú Lộc

H. Thạnh Trị

09° 24' 03''

105° 42' 50''

 

 

 

 

C-48-68-A-b

ấp Phú Tân

DC

TT. Phú Lộc

H. Thạnh Trị

09° 26' 47''

105° 45' 09''

 

 

 

 

C-48-68-B-a

ấp Rẫy Mới

DC

TT. Phú Lộc

H. Thạnh Trị

09° 25' 35''

105° 42' 34''

 

 

 

 

C-48-68-A-b

ấp Thạnh Điền

DC

TT. Phú Lộc

H. Thạnh Trị

09° 25' 34''

105° 45' 15''

 

 

 

 

C-48-68-B-a

ấp Xa Mau 1

DC

TT. Phú Lộc

H. Thạnh Trị

09° 25' 35''

105° 43' 56''

 

 

 

 

C-48-68-A-b

ấp Xa Mau 2

DC

TT. Phú Lộc

H. Thạnh Trị

09° 25' 23''

105° 43' 21''

 

 

 

 

C-48-68-A-b

Ấp 1

DC

TT. Phú Lộc

H. Thạnh Trị

09° 25' 49''

105° 44' 19''

 

 

 

 

C-48-68-A-b

Ấp 2

DC

TT. Phú Lộc

H. Thạnh Trị

09° 26' 23''

105° 45' 09''

 

 

 

 

C-48-68-B-a

Ấp 3

DC

TT. Phú Lộc

H. Thạnh Trị

09° 26' 10''

105° 44' 23''

 

 

 

 

C-48-68-A-b

cầu Nàng Rền

KX

TT. Phú Lộc

H. Thạnh Trị

09° 23' 44''

105° 42' 41''

 

 

 

 

C-48-68-A-b

cầu Xẻo Tra

KX

TT. Phú Lộc

H. Thạnh Trị

09° 26' 04''

105° 45' 06''

 

 

 

 

C-48-68-B-a

chùa Đay Chhơ Khmau

KX

TT. Phú Lộc

H. Thạnh Trị

09° 25' 29''

105° 43' 50''

 

 

 

 

C-48-68-A-b

Đường tỉnh 937B

KX

TT. Phú Lộc

H. Thạnh Trị

 

 

09° 25' 21''

105° 43' 49''

09° 26' 37''

105° 33' 02''

C-48-68-A-b

Quốc lộ 1

KX

TT. Phú Lộc

H. Thạnh Trị

 

 

09° 46' 33''

105° 50' 45''

09° 23' 44''

105° 42' 41''

C-48-68-A-b

Quốc lộ 61B

KX

TT. Phú Lộc

H. Thạnh Trị

 

 

09° 25' 54''

105° 44' 43''

09° 36' 39''

105° 35' 42''

C-48-68-A-b

kênh Chợ Cũ

TV

TT. Phú Lộc

H. Thạnh Trị

 

 

09° 25' 32''

105° 44' 00''

09° 25' 08''

105° 41' 52''

C-48-68-A-b

kênh KT 13

TV

TT. Phú Lộc

H. Thạnh Trị

 

 

09° 28' 32''

105° 43' 23''

09° 26' 09''

105° 44' 47''

C-48-68-A-b

Kênh Rẫy

TV

TT. Phú Lộc

H. Thạnh Trị

 

 

09° 25' 48''

105° 45' 12''

09° 28' 25''

105° 44' 48''

C-48-68-B-a

kênh Thạnh Mỹ

TV

TT. Phú Lộc

H. Thạnh Trị

 

 

09° 26' 24''

105° 58' 22''

09° 25' 38''

105° 45' 12''

C-48-68-B-a

Kênh Xáng

TV

TT. Phú Lộc

H. Thạnh Trị

 

 

09° 25' 38''

105° 45' 12''

09° 24' 11''

105° 48' 13''

C-48-68-B-a

rạch Bào Lớn

TV

TT. Phú Lộc

H. Thạnh Trị

 

 

09° 24' 43''

105° 45' 00''

09° 25' 33''

105° 44' 44''

C-48-68-A-b;

C-48-68-B-a

rạch Công Điền

TV

TT. Phú Lộc

H. Thạnh Trị

 

 

09° 23' 37''

105° 43' 30''

09° 24' 09''

105° 44' 07''

C-48-68-A-b

rạch Nàng Rền

TV

TT. Phú Lộc

H. Thạnh Trị

 

 

09° 25' 40''

105° 44' 15''

09° 23' 31''

105° 42' 52''

C-48-68-A-b

rạch Trắc Tranh

TV

TT. Phú Lộc

H. Thạnh Trị

 

 

09° 25' 23''

105° 44' 04''

09° 24' 20''

105° 44' 37''

C-48-68-A-b

rạch Xa Mau

TV

TT. Phú Lộc

H. Thạnh Trị

 

 

09° 25' 37''

105° 44' 50''

09° 24' 10''

105° 44' 07''

C-48-68-A-b

sông Công Điền

TV

TT. Phú Lộc

H. Thạnh Trị

 

 

09° 24' 10''

105° 44' 07''

09° 24' 43''

105° 44' 58''

C-48-68-A-b

Sông Cái

TV

TT. Phú Lộc

H. Thạnh Trị

 

 

09° 26' 15''

105° 43' 48''

09° 25' 19''

105° 46' 22''

C-48-68-A-b;

C-48-68-B-a

ấp Kinh Ngay 2

DC

xã Châu Hưng

H. Thạnh Trị

09° 25' 38''

105° 39' 14''

 

 

 

 

C-48-68-A-b

ấp Quang Vinh

DC

xã Châu Hưng

H. Thạnh Trị

09° 23' 27''

105° 41' 34''

 

 

 

 

C-48-68-A-b

ấp Tàn Dù

DC

xã Châu Hưng

H. Thạnh Trị

09° 23' 41''

105° 38' 56''

 

 

 

 

C-48-68-A-b

ấp Tràm Kiến

DC

xã Châu Hưng

H. Thạnh Trị

09° 24' 42''

105° 38' 22''

 

 

 

 

C-48-68-A-b

ấp Xóm Tro 2

DC

xã Châu Hưng

H. Thạnh Trị

09° 24' 01''

105° 39' 42''

 

 

 

 

C-48-68-A-b

Ấp 13

DC

xã Châu Hưng

H. Thạnh Trị

09° 25' 37''

105° 38' 24''

 

 

 

 

C-48-68-A-b

Ấp 23

DC

xã Châu Hưng

H. Thạnh Trị

09° 26' 30''

105° 39' 54''

 

 

 

 

C-48-68-A-b

Đường tỉnh 937B

KX

xã Châu Hưng

H. Thạnh Trị

 

 

09° 25' 21''

105° 43' 49''

09° 26' 37''

105° 33' 02''

C-48-68-A-b

kênh Bà Tỷ

TV

xã Châu Hưng

H. Thạnh Trị

 

 

09° 26' 03''

105° 39' 21''

09° 24' 54''

105° 39' 27''

C-48-68-A-b

kênh Cô Tư

TV

xã Châu Hưng

H. Thạnh Trị

 

 

09° 28' 25''

105° 39' 51''

09° 26' 36''

105° 39' 25''

C-48-68-A-b

kênh Già Mê

TV

xã Châu Hưng

H. Thạnh Trị

 

 

09° 26' 31''

105° 39' 21''

09° 26' 03''

105° 39' 21''

C-48-68-A-b

kênh Hậu Bối

TV

xã Châu Hưng

H. Thạnh Trị

 

 

09° 23' 55''

105° 39' 01''

09° 24' 07''

105° 40' 10''

C-48-68-A-b

kênh Mới Bào Sen

TV

xã Châu Hưng

H. Thạnh Trị

 

 

09° 24' 48''

105° 41' 00''

09° 23' 30''

105° 40' 17''

C-48-68-A-b

kênh Nàng Rền

TV

xã Châu Hưng

H. Thạnh Trị

 

 

09° 31' 46''

105° 33' 24''

09° 22' 48''

105° 41' 09''

C-48-68-A-b

kênh Ngang Bào Sen

TV

xã Châu Hưng

H. Thạnh Trị

 

 

09° 23' 07''

105° 40' 32''

09° 24' 45''

105° 39' 28''

C-48-68-A-b

kênh Tay Nhỏ

TV

xã Châu Hưng

H. Thạnh Trị

 

 

09° 26' 22''

105° 38' 47''

09° 25' 14''

105° 38' 46''

C-48-68-A-b

kênh Thầy Bang

TV

xã Châu Hưng

H. Thạnh Trị

 

 

09° 24' 28''

105° 40' 15''

09° 23' 05''

105° 42' 17''

C-48-68-A-b

Kênh Công

TV

xã Châu Hưng

H. Thạnh Trị

 

 

09° 24' 23''

105° 39' 01''

09° 25' 10''

105° 41' 21''

C-48-68-A-b

Kênh Ngang

TV

xã Châu Hưng

H. Thạnh Trị

 

 

09° 25' 50''

105° 40' 02''

09° 24' 59''

105° 40' 02''

C-48-68-A-b

Kênh Ngay

TV

xã Châu Hưng

H. Thạnh Trị

 

 

09° 25' 14''

105° 41' 30''

09° 24' 55''

105° 39' 34''

C-48-68-A-b

rạch Ba Cụm

TV

xã Châu Hưng

H. Thạnh Trị

 

 

09° 23' 09''

105° 40' 54''

09° 23' 35''

105° 41' 42''

C-48-68-A-b

rạch Cây Kè

TV

xã Châu Hưng

H. Thạnh Trị

 

 

09° 26' 32''

105° 40' 01''

09° 25' 42''

105° 41' 00''

C-48-68-A-b

rạch Tần Xù

TV

xã Châu Hưng

H. Thạnh Trị

 

 

09° 23' 37''

105° 38' 52''

09° 23' 09''

105° 40' 54''

C-48-68-A-b

sông Vĩnh Bia

TV

xã Châu Hưng

H. Thạnh Trị

 

 

09° 26' 45''

105° 39' 32''

09° 27' 00''

105° 36' 06''

C-48-68-A-b

ấp Kiết Bình

DC

xã Lâm Kiết

H. Thạnh Trị

09° 31' 30''

105° 49' 18''

 

 

 

 

C-48-56-D-c

ấp Kiết Hòa

DC

xã Lâm Kiết

H. Thạnh Trị

09° 32' 31''

105° 48' 18''

 

 

 

 

C-48-56-D-c

ấp Kiết Lợi

DC

xã Lâm Kiết

H. Thạnh Trị

09° 30' 28''

105° 49' 23''

 

 

 

 

C-48-56-D-c

ấp Kiết Thắng

DC

xã Lâm Kiết

H. Thạnh Trị

09° 30' 33''

105° 48' 40''

 

 

 

 

C-48-56-D-c

ấp Kiết Thống

DC

xã Lâm Kiết

H. Thạnh Trị

09° 31' 26''

105° 48' 29''

 

 

 

 

C-48-56-D-c

ấp Trà Do

DC

xã Lâm Kiết

H. Thạnh Trị

09° 30' 38''

105° 49' 57''

 

 

 

 

C-48-56-D-c

chùa Môni Sră Keo

KX

xã Lâm Kiết

H. Thạnh Trị

09° 30' 23''

105° 48' 58''

 

 

 

 

C-48-56-D-c

Đường tỉnh 940

KX

xã Lâm Kiết

H. Thạnh Trị

 

 

09° 42' 15''

105° 46' 09''

09° 18' 49''

105° 54' 53''

C-48-56-D-c

kênh 14 tháng 9

TV

xã Lâm Kiết

H. Thạnh Trị

 

 

09° 30' 12''

105° 41' 42''

09° 32' 36''

105° 48' 32''

C-48-56-D-c

kênh Bà Hai Anh

TV

xã Lâm Kiết

H. Thạnh Trị

 

 

09° 31' 27''

105° 48' 13''

09° 32' 19''

105° 48' 16''

C-48-56-D-c

kênh Cây Mét

TV

xã Lâm Kiết

H. Thạnh Trị

 

 

09° 29' 37''

105° 48' 37''

09° 30' 31''

105° 48' 43''

C-48-68-B-a:

C-48-56-D-c

kênh Mương Lộ

TV

xã Lâm Kiết

H. Thạnh Trị

 

 

09° 32' 36''

105° 48' 32''

09° 30' 39''

105° 50' 22''

C-48-56-D-c

kênh Xáng Tuân Tức

TV

xã Lâm Kiết

H. Thạnh Trị

 

 

09° 30' 42''

105° 50' 33''

09° 30' 26''

105° 48' 59''

C-48-56-D-c

rạch Bàu Mốp

TV

xã Lâm Kiết

H. Thạnh Trị

 

 

09° 31' 32''

105° 49' 00''

09° 32' 30''

105° 48' 12''

C-48-56-D-c

sông Nhu Gia

TV

xã Lâm Kiết

H. Thạnh Trị

 

 

09° 36' 06''

105° 48' 10''

09° 30' 19''

105° 57' 55''

C-48-56-D-c

sông Sa Keo

TV

xã Lâm Kiết

H. Thạnh Trị

 

 

09° 30' 27''

105° 44' 52''

09° 31' 26''

105° 49' 50''

C-48-56-D-c

ấp Kiết Lập A

DC

xã Lâm Tân

H. Thạnh Trị

09° 29' 49''

105° 47' 00''

 

 

 

 

C-48-68-B-a

ấp Kiết Lập B

DC

xã Lâm Tân

H. Thạnh Trị

09° 29' 32''

105° 47' 12''

 

 

 

 

C-48-68-B-a

ấp Kiết Nhất A

DC

xã Lâm Tân

H. Thạnh Trị

09° 31' 33''

105° 47' 24''

 

 

 

 

C-48-56-D-c

ấp Kiết Nhất B

DC

xã Lâm Tân

H. Thạnh Trị

09° 31' 29''

105° 47' 30''

 

 

 

 

C-48-56-D-c

ấp Tân Lộc

DC

xã Lâm Tân

H. Thạnh Trị

09° 32' 54''

105° 44' 49''

 

 

 

 

C-48-56-C-d

ấp Tân Nghĩa

DC

xã Lâm Tân

H. Thạnh Trị

09° 31' 11''

105° 45' 49''

 

 

 

 

C-48-56-D-c

ấp Trung Nhất

DC

xã Lâm Tân

H. Thạnh Trị

09° 29' 52''

105° 45' 57''

 

 

 

 

C-48-56-D-c

chùa Buôl Mum

KX

xã Lâm Tân

H. Thạnh Trị

09° 29' 43''

105° 47' 11''

 

 

 

 

C-48-68-B-a

Di tích lịch sử văn hóa Địa điểm chiến thắng Chắc Tức - Bàu Còn

KX

xã Lâm Tân

H. Thạnh Trị

09° 33' 07''

105° 45' 29''

 

 

 

 

C-48-68-B-a

kênh 14 tháng 9

TV

xã Lâm Tân

H. Thạnh Trị

 

 

09° 30' 12''

105° 41' 42''

09° 32' 36''

105° 48' 32''

C-48-56-D-c;

C-48-56-C-d

kênh Bao Lâm Trường

TV

xã Lâm Tân

H. Thạnh Trị

 

 

09° 33' 41''

105° 40' 37''

09° 32' 29''

105° 42' 23''

C-48-56-D-c;

C-48-56-C-d

kênh Ba Cảo - Trắc Tức 1

TV

xã Lâm Tân

H. Thạnh Trị

 

 

09° 32' 37''

105° 45' 09''

09° 31' 42''

105° 42' 06''

C-48-56-D-c;

C-48-56-C-d

kênh Ba Cảo - Trắc Tức 4

TV

xã Lâm Tân

H. Thạnh Trị

 

 

09° 31' 13''

105° 45' 35''

09° 30' 28''

105° 43' 11''

C-48-56-D-c

kênh Bà Hai Anh

TV

xã Lâm Tân

H. Thạnh Trị

 

 

09° 31' 27''

105° 48' 13''

09° 32' 19''

105° 48' 16''

C-48-56-D-c

kênh Cái Trầu

TV

xã Lâm Tân

H. Thạnh Trị

 

 

09° 33' 10''

105° 46' 12''

09° 31' 28''

105° 40' 17''

C-48-56-D-c;

C-48-56-C-d

kênh Lộ Mới

TV

xã Lâm Tân

H. Thạnh Trị

 

 

09° 26' 08''

105° 46' 26''

09° 33' 14''

105° 46' 29''

C-48-56-D-c

kênh Ông Sanh

TV

xã Lâm Tân

H. Thạnh Trị

 

 

09° 30' 34''

105° 45' 45''

09° 30' 43''

105° 46' 53''

C-48-56-D-c

kênh Tư Lùng

TV

xã Lâm Tân

H. Thạnh Trị

 

 

09° 30' 33''

105° 45' 01''

09° 32' 45''

105° 44' 18''

C-48-56-D-c;

C-48-56-C-d

kênh xáng Hai Trường

TV

xã Lâm Tân

H. Thạnh Trị

 

 

09° 33' 02''

105° 45' 38''

09° 28' 57''

105° 46' 35''

C-48-56-D-c

Kênh Lung

TV

xã Lâm Tân

H. Thạnh Trị

 

 

09° 31' 09''

105° 46' 59''

09° 31' 04''

105° 47' 42''

C-48-56-D-c

Kênh Tây

TV

xã Lâm Tân

H. Thạnh Trị

 

 

09° 32' 21''

105° 45' 56''

09° 32' 47''

105° 46' 27''

C-48-56-D-c

rạch Bàu Mốp

TV

xã Lâm Tân

H. Thạnh Trị

 

 

09° 31' 32''

105° 49' 00''

09° 32' 30''

105° 48' 12''

C-48-56-D-c

rạch Bưng Côi

TV

xã Lâm Tân

H. Thạnh Trị

 

 

09° 33' 10''

105° 46' 13''

09° 32' 33''

105° 47' 44''

C-48-56-D-c

rạch Cây Cốc

TV

xã Lâm Tân

H. Thạnh Trị

 

 

09° 32' 28''

105° 45' 12''

09° 32' 49''

105° 44' 35''

C-48-56-D-c;

C-48-56-C-d

Rạch Chóc

TV

xã Lâm Tân

H. Thạnh Trị

 

 

09° 32' 39''

105° 43' 52''

09° 30' 27''

105° 44' 52''

C-48-56-C-d

rạch Mã Dì

TV

xã Lâm Tân

H. Thạnh Trị

 

 

09° 31' 55''

105° 45' 11''

09° 30' 55''

105° 45' 31''

C-48-56-D-c

rạch Ông Liêm

TV

xã Lâm Tân

H. Thạnh Trị

 

 

09° 31' 43''

105° 45' 51''

09° 32' 15''

105° 46' 43''

C-48-56-D-c

rạch Trà Mốt

TV

xã Lâm Tân

H. Thạnh Trị

 

 

09° 30' 27''

105° 45' 24''

09° 29' 09''

105° 45' 09''

C-48-56-D-c

rạch Trà Thầm

TV

xã Lâm Tân

H. Thạnh Trị

 

 

09° 30' 33''

105° 45' 01''

09° 30' 32''

105° 45' 13''

C-48-56-D-c;

C-48-56-C-d

rạch Xẻo Cui

TV

xã Lâm Tân

H. Thạnh Trị

 

 

09° 30' 32''

105° 45' 13''

09° 30' 53''

105° 45' 31''

C-48-56-D-c

sông Sa Keo

TV

xã Lâm Tân

H. Thạnh Trị

 

 

09° 30' 27''

105° 44' 52''

09° 31' 26''

105° 49' 50''

C-48-56-D-c

sông Vàng Bạc

TV

xã Lâm Tân

H. Thạnh Trị

 

 

09° 32' 38''

105° 45' 12''

09° 31' 12''

105° 45' 36''

C-48-56-D-c

ấp A2

DC

xã Thạnh Tân

H. Thạnh Trị

09° 30' 30''

105° 40' 54''

 

 

 

 

C-48-56-C-d

ấp B1

DC

xã Thạnh Tân

H. Thạnh Trị

09° 29' 54''

105° 42' 00''

 

 

 

 

C-48-68-A-b

ấp B2

DC

xã Thạnh Tân

H. Thạnh Trị

09° 29' 16''

105° 42' 22''

 

 

 

 

C-48-68-A-b

ấp Tân Lợi

DC

xã Thạnh Tân

H. Thạnh Trị

09° 29' 54''

105° 43' 05''

 

 

 

 

C-48-68-A-b

ấp Tân Phước

DC

xã Thạnh Tân

H. Thạnh Trị

09° 32' 21''

105° 42' 57''

 

 

 

 

C-48-56-C-d

ấp Tân Thắng

DC

xã Thạnh Tân

H. Thạnh Trị

09° 31' 23''

105° 41' 53''

 

 

 

 

C-48-56-C-d

Ấp 21

DC

xã Thạnh Tân

H. Thạnh Trị

09° 29' 18''

105° 39' 43''

 

 

 

 

C-48-68-A-b

cầu 14 tháng 9

KX

xã Thạnh Tân

H. Thạnh Trị

09° 30' 12''

105° 41' 43''

 

 

 

 

C-48-56-C-d

chùa Ong Tau

KX

xã Thạnh Tân

H. Thạnh Trị

09° 30' 08''

105° 41' 47''

 

 

 

 

C-48-56-C-d

Cầu Sắt

KX

xã Thạnh Tân

H. Thạnh Trị

09° 29' 44''

105° 42' 07''

 

 

 

 

C-48-68-A-b

nhà thờ Sa Ken

KX

xã Thạnh Tân

H. Thạnh Trị

09° 32' 41''

105° 43' 48''

 

 

 

 

C-48-56-C-d

Quốc lộ 61B

KX

xã Thạnh Tân

H. Thạnh Trị

 

 

09° 25' 54''

105° 44' 43''

09° 36' 39''

105° 35' 42''

C-48-56-C-d

kênh 8 Thước

TV

xã Thạnh Tân

H. Thạnh Trị

 

 

09° 27' 09''

105° 37' 49''

09° 29' 44''

105° 42' 05''

C-48-68-A-b

kênh 10 Thước

TV

xã Thạnh Tân

H. Thạnh Trị

 

 

09° 29' 44''

105° 42' 09''

09° 30' 07''

105° 43' 49''

C-48-56-C-d;

C-48-68-A-b

kênh 14 tháng 9

TV

xã Thạnh Tân

H. Thạnh Trị

 

 

09° 30' 12''

105° 41' 42''

09° 32' 36''

105° 48' 32''

C-48-56-C-d

kênh 26 tháng 3

TV

xã Thạnh Tân

H. Thạnh Trị

 

 

09° 31' 27''

105° 40' 13''

09° 29' 33''

105° 38' 04''

C-48-56-C-d

kênh Ba Cảo - Trắc Tức 1

TV

xã Thạnh Tân

H. Thạnh Trị

 

 

09° 32' 37''

105° 45' 09''

09° 31' 42''

105° 42' 06''

C-48-56-C-d

kênh Ba Cảo - Trắc Tức 4

TV

xã Thạnh Tân

H. Thạnh Trị

 

 

09° 31' 13''

105° 45' 35''

09° 30' 28''

105° 43' 11''

C-48-56-D-c

kênh Bao Lâm Trường

TV

xã Thạnh Tân

H. Thạnh Trị

 

 

09° 33' 41''

105° 40' 37''

09° 32' 29''

105° 42' 23''

C-48-56-C-d

kênh Cái Trầu

TV

xã Thạnh Tân

H. Thạnh Trị

 

 

09° 33' 10''

105° 46' 12''

09° 31' 28''

105° 40' 17''

C-48-56-C-d

kênh Cầu Sắt

TV

xã Thạnh Tân

H. Thạnh Trị

 

 

09° 29' 35''

105° 43' 25''

09° 29' 44''

105° 42' 05''

C-48-68-A-b

kênh Cầu Trắng

TV

xã Thạnh Tân

H. Thạnh Trị

 

 

09° 33' 42''

105° 41' 52''

09° 32' 13''

105° 42' 30''

C-48-56-C-d

kênh Chánh Sạn

TV

xã Thạnh Tân

H. Thạnh Trị

 

 

09° 30' 39''

105° 41' 10''

09° 29' 36''

105° 39' 53''

C-48-56-C-d;

C-48-68-A-b

kênh Lát Chiếu

TV

xã Thạnh Tân

H. Thạnh Trị

 

 

09° 32' 23''

105° 42' 04''

09° 32' 05''

105° 42' 04''

C-48-56-C-d

kênh Lô Xiêm

TV

xã Thạnh Tân

H. Thạnh Trị

 

 

09° 30' 35''

105° 43' 13''

09° 31' 41''

105° 42' 05''

C-48-56-C-d

kênh Ông Chủ

TV

xã Thạnh Tân

H. Thạnh Trị

 

 

09° 29' 28''

105° 39' 38''

09° 29' 04''

105° 40' 29''

C-48-68-A-b

kênh Ông Tào

TV

xã Thạnh Tân

H. Thạnh Trị

 

 

09° 30' 36''

105° 41' 15''

09° 32' 12''

105° 42' 29''

C-48-56-C-d

kênh Tà Âu

TV

xã Thạnh Tân

H. Thạnh Trị

 

 

09° 29' 35''

105° 43' 25''

09° 32' 17''

105° 42' 44''

C-48-56-C-d;

C-48-68-A-b

kênh Tây Tàu

TV

xã Thạnh Tân

H. Thạnh Trị

 

 

09° 31' 55''

105° 42' 10''

09° 31' 49''

105° 41' 20''

C-48-56-C-d

kênh Thầy Chín

TV

xã Thạnh Tân

H. Thạnh Trị

 

 

09° 30' 20''

105° 41' 31''

09° 30' 00''

105° 40' 46''

C-48-56-C-d

kênh Tư Lê

TV

xã Thạnh Tân

H. Thạnh Trị

 

 

09° 30' 07''

105° 43' 55''

09° 32' 31''

105° 43' 25''

C-48-56-C-d

kênh xáng Ngã Năm - Phú Lộc

TV

xã Thạnh Tân

H. Thạnh Trị

 

 

09° 33' 59''

105° 35' 45''

09° 26' 15''

105° 43' 48''

C-48-56-C-d;

C-48-68-A-b

kênh Xóm Cá

TV

xã Thạnh Tân

H. Thạnh Trị

 

 

09° 29' 12''

105° 39' 45''

09° 28' 05''

105° 41' 26''

C-48-68-A-b

Kênh Bao

TV

xã Thạnh Tân

H. Thạnh Trị

 

 

09° 32' 29''

105° 42' 23''

09° 33' 41''

105° 40' 37''

C-48-56-C-d

Kênh Mốp

TV

xã Thạnh Tân

H. Thạnh Trị

 

 

09° 30' 00''

105° 40' 46''

09° 29' 29''

105° 39' 42''

C-48-68-A-b

Rạch Chóc

TV

xã Thạnh Tân

H. Thạnh Trị

 

 

09° 32' 39''

105° 43' 52''

09° 30' 27''

105° 44' 52''

C-48-56-C-d

sông Sòng Tác

TV

xã Thạnh Tân

H. Thạnh Trị

 

 

09° 30' 07''

105° 43' 49''

09° 30' 27''

105° 44' 52''

C-48-56-C-d

ấp Mây Dốc

DC

xã Thạnh Trị

H. Thạnh Trị

09° 27' 23''

105° 41' 47''

 

 

 

 

C-48-68-A-b

ấp Rẫy Mới

DC

xã Thạnh Trị

H. Thạnh Trị

09° 27' 22''

105° 42' 30''

 

 

 

 

C-48-68-A-b

ấp Tà Điếp C1

DC

xã Thạnh Trị

H. Thạnh Trị

09° 27' 54''

105° 43' 01''

 

 

 

 

C-48-68-A-b

ấp Tà Điếp C2

DC

xã Thạnh Trị

H. Thạnh Trị

09° 28' 32''

105° 42' 42''

 

 

 

 

C-48-68-A-b

ấp Tà Lọt A

DC

xã Thạnh Trị

H. Thạnh Trị

09° 28' 08''

105° 42' 12''

 

 

 

 

C-48-68-A-b

ấp Tà Lọt C

DC

xã Thạnh Trị

H. Thạnh Trị

09° 28' 05''

105° 41' 02''

 

 

 

 

C-48-68-A-b

ấp Tà Niền

DC

xã Thạnh Trị

H. Thạnh Trị

09° 26' 54''

105° 42' 34''

 

 

 

 

C-48-68-A-b

ấp Trương Hiền

DC

xã Thạnh Trị

H. Thạnh Trị

09° 26' 41''

105° 43' 43''

 

 

 

 

C-48-68-A-b

Ấp 22

DC

xã Thạnh Trị

H. Thạnh Trị

09° 28' 23''

105° 40' 08''

 

 

 

 

C-48-68-A-b

cầu Sa Di

KX

xã Thạnh Trị

H. Thạnh Trị

09° 27' 47''

105° 43' 04''

 

 

 

 

C-48-68-A-b

cầu Tai Trâu

KX

xã Thạnh Trị

H. Thạnh Trị

09° 27' 26''

105° 43' 14''

 

 

 

 

C-48-68-A-b

chùa Đay Niêl

KX

xã Thạnh Trị

H. Thạnh Trị

09° 27' 17''

105° 43' 22''

 

 

 

 

C-48-68-A-b

Quốc lộ 61B

KX

xã Thạnh Trị

H. Thạnh Trị

 

 

09° 25' 54''

105° 44' 43''

09° 36' 39''

105° 35' 42''

C-48-68-A-b

kênh 8 Thước

TV

xã Thạnh Trị

H. Thạnh Trị

 

 

09° 27' 09''

105° 37' 49''

09° 29' 44''

105° 42' 05''

C-48-68-A-b

kênh Cô Tư

TV

xã Thạnh Trị

H. Thạnh Trị

 

 

09° 28' 25''

105° 39' 51''

09° 26' 36''

105° 39' 25''

C-48-68-A-b

kênh KT 13

TV

xã Thạnh Trị

H. Thạnh Trị

 

 

09° 28' 32''

105° 43' 23''

09° 26' 09''

105° 44' 47''

C-48-68-A-b

kênh Tai Trâu

TV

xã Thạnh Trị

H. Thạnh Trị

 

 

09° 27' 22''

105° 43' 13''

09° 26' 56''

105° 43' 29''

C-48-68-A-b

kênh xáng Ngã Năm - Phú Lộc

TV

xã Thạnh Trị

H. Thạnh Trị

 

 

09° 33' 59''

105° 35' 45''

09° 26' 15''

105° 43' 48''

C-48-68-A-b

kênh Xóm Cá

TV

xã Thạnh Trị

H. Thạnh Trị

 

 

09° 29' 12''

105° 39' 45''

09° 28' 05''

105° 41' 26''

C-48-68-A-b

Kênh Cùi

TV

xã Thạnh Trị

H. Thạnh Trị

 

 

09° 27' 23''

105° 40' 43''

09° 26' 49''

105° 41' 48''

C-48-68-A-b

Kênh Ngang

TV

xã Thạnh Trị

H. Thạnh Trị

 

 

09° 26' 27''

105° 42' 06''

09° 25' 38''

105° 42' 24''

C-48-68-A-b

Kênh Xáng

TV

xã Thạnh Trị

H. Thạnh Trị

 

 

09° 26' 15''

105° 43' 48''

09° 25' 14''

105° 41' 30''

C-48-68-A-b

rạch Đập Đá

TV

xã Thạnh Trị

H. Thạnh Trị

 

 

09° 26' 16''

105° 41' 49''

09° 26' 27''

105° 42' 06''

C-48-68-A-b

rạch Mây Dốc

TV

xã Thạnh Trị

H. Thạnh Trị

 

 

09° 26' 03''

105° 41' 29''

09° 26' 16''

105° 41' 49''

C-48-68-A-b

rạch Sa Di

TV

xã Thạnh Trị

H. Thạnh Trị

 

 

09° 29' 35''

105° 43' 25''

09° 27' 46''

105° 43' 04''

C-48-68-A-b

rạch Thông Lưu

TV

xã Thạnh Trị

H. Thạnh Trị

 

 

09° 27' 20''

105° 43' 10''

09° 27' 41''

105° 42' 14''

C-48-68-A-b

rạch Thổ Mô

TV

xã Thạnh Trị

H. Thạnh Trị

 

 

09° 26' 17''

105° 41' 26''

09° 26' 39''

105° 40' 49''

C-48-68-A-b

sông Tà Lọt

TV

xã Thạnh Trị

H. Thạnh Trị

 

 

09° 27' 45''

105° 41' 31''

09° 27' 38''

105° 43' 06''

C-48-68-A-b

sông Tà Niền

TV

xã Thạnh Trị

H. Thạnh Trị

 

 

09° 26' 40''

105° 41' 55''

09° 27' 08''

105° 43' 10''

C-48-68-A-b

Sông Cái

TV

xã Thạnh Trị

H. Thạnh Trị

 

 

09° 26' 15''

105° 43' 48''

09° 25' 19''

105° 46' 22''

C-48-68-A-b

ấp Tân Định

DC

xã Tuân Tức

H. Thạnh Trị

09° 30' 19''

105° 44' 31''

 

 

 

 

C-48-56-C-d

ấp Trung Bình

DC

xã Tuân Tức

H. Thạnh Trị

09° 29' 13''

105° 44' 03''

 

 

 

 

C-48-68-A-b

ấp Trung Hòa

DC

xã Tuân Tức

H. Thạnh Trị

09° 28' 51''

105° 44' 20''

 

 

 

 

C-48-68-A-b

ấp Trung Thành

DC

xã Tuân Tức

H. Thạnh Trị

09° 27' 38''

105° 45' 06''

 

 

 

 

C-48-68-B-a

ấp Trung Thống

DC

xã Tuân Tức

H. Thạnh Trị

09° 28' 55''

105° 45' 22''

 

 

 

 

C-48-68-B-a

chùa Pong Tưk Chăs

KX

xã Tuân Tức

H. Thạnh Trị

09° 29' 34''

105° 43' 14''

 

 

 

 

C-48-68-A-b

chùa Pong Tưk Thmây

KX

xã Tuân Tức

H. Thạnh Trị

09° 28' 39''

105° 44' 31''

 

 

 

 

C-48-68-A-b

kênh Ba Cảo - Trắc Tức 4

TV

xã Tuân Tức

H. Thạnh Trị

 

 

09° 31' 13''

105° 45' 35''

09° 30' 28''

105° 43' 11''

C-48-56-C-d;

C-48-56-D-c

kênh Cầu Sắt

TV

xã Tuân Tức

H. Thạnh Trị

 

 

09° 29' 35''

105° 43' 25''

09° 29' 44''

105° 42' 05''

C-48-68-A-b

kênh KT 13

TV

xã Tuân Tức

H. Thạnh Trị

 

 

09° 28' 32''

105° 43' 23''

09° 26' 09''

105° 44' 47''

C-48-68-A-b

kênh Thầy Hai

TV

xã Tuân Tức

H. Thạnh Trị

 

 

09° 30' 26''

105° 44' 37''

09° 30' 53''

105° 43' 53''

C-48-56-C-d

kênh Tư Lê

TV

xã Tuân Tức

H. Thạnh Trị

 

 

09° 30' 07''

105° 43' 55''

09° 32' 31''

105° 43' 25''

C-48-56-C-d

kênh Tư Lùng

TV

xã Tuân Tức

H. Thạnh Trị

 

 

09° 30' 33''

105° 45' 01''

09° 32' 45''

105° 44' 18''

C-48-56-C-d

Kênh Rẫy

TV

xã Tuân Tức

H. Thạnh Trị

 

 

09° 25' 48''

105° 45' 12''

09° 28' 25''

105° 44' 48''

C-48-68-A-b;

C-48-68-B-a

Kênh Xáng

TV

xã Tuân Tức

H. Thạnh Trị

 

 

09° 28' 57''

105° 46' 35''

09° 26' 49''

105° 46' 42''

C-48-68-B-a

Rạch Chóc

TV

xã Tuân Tức

H. Thạnh Trị

 

 

09° 32' 39''

105° 43' 52''

09° 30' 27''

105° 44' 52''

C-48-56-C-d

rạch Sa Di

TV

xã Tuân Tức

H. Thạnh Trị

 

 

09° 29' 35''

105° 43' 25''

09° 27' 46''

105° 43' 04''

C-48-68-A-b

rạch Sòng Tác

TV

xã Tuân Tức

H. Thạnh Trị

 

 

09° 29' 09''

105° 45' 09''

09° 30' 18''

105° 44' 34''

C-48-56-C-d;

C-48-68-A-b;

C-48-68-B-a

rạch Trà Lọt

TV

xã Tuân Tức

H. Thạnh Trị

 

 

09° 28' 49''

105° 43' 40''

09° 28' 54''

105° 44' 12''

C-48-68-A-b

rạch Trà Mốt

TV

xã Tuân Tức

H. Thạnh Trị

 

 

09° 30' 27''

105° 45' 24''

09° 29' 09''

105° 45' 09''

C-48-68-B-a

rạch Trà Thầm

TV

xã Tuân Tức

H. Thạnh Trị

 

 

09° 30' 33''

105° 45' 01''

09° 30' 32''

105° 45' 13''

C-48-56-C-d;

C-48-56-D-c

sông Sa Keo

TV

xã Tuân Tức

H. Thạnh Trị

 

 

09° 30' 27''

105° 44' 52''

09° 31' 26''

105° 49' 50''

C-48-56-C-d

sông Sòng Tác

TV

xã Tuân Tức

H. Thạnh Trị

 

 

09° 30' 07''

105° 43' 49''

09° 30' 27''

105° 44' 52''

C-48-56-C-d

sông Trung Hòa

TV

xã Tuân Tức

H. Thạnh Trị

 

 

09° 29' 09''

105° 45' 09''

09° 29' 34''

105° 43' 25''

C-48-68-A-b;

C-48-68-B-a

ấp 16/2

DC

xã Vĩnh Lợi

H. Thạnh Trị

09° 27' 38''

105° 37' 34''

 

 

 

 

C-48-68-A-a

ấp Tân Biên

DC

xã Vĩnh Lợi

H. Thạnh Trị

09° 25' 29''

105° 36' 56''

 

 

 

 

C-48-68-A-a

Ấp 11

DC

xã Vĩnh Lợi

H. Thạnh Trị

09° 25' 41''

105° 35' 58''

 

 

 

 

C-48-68-A-a

Ấp 12

DC

xã Vĩnh Lợi

H. Thạnh Trị

09° 25' 01''

105° 36' 34''

 

 

 

 

C-48-68-A-a

Ấp 13

DC

xã Vĩnh Lợi

H. Thạnh Trị

09° 26' 20''

105° 38' 23''

 

 

 

 

C-48-68-A-b

Ấp 14

DC

xã Vĩnh Lợi

H. Thạnh Trị

09° 27' 05''

105° 36' 04''

 

 

 

 

C-48-68-A-a

Ấp 15

DC

xã Vĩnh Lợi

H. Thạnh Trị

09° 26' 59''

105° 37' 38''

 

 

 

 

C-48-68-A-b

Đường tỉnh 937B

KX

xã Vĩnh Lợi

H. Thạnh Trị

 

 

09° 25' 21''

105° 43' 49''

09° 26' 37''

105° 33' 02''

C-48-68-A-a;

C-48-68-A-b

kênh 19 tháng 5B

TV

xã Vĩnh Lợi

H. Thạnh Trị

 

 

09° 25' 53''

105° 35' 23''

09° 28' 41''

105° 36' 52''

C-48-68-A-a

kênh Bầu Cá Rô

TV

xã Vĩnh Lợi

H. Thạnh Trị

 

 

09° 27' 02''

105° 37' 39''

09° 27' 05''

105° 36' 01''

C-48-68-A-a;

C-48-68-A-b

kênh Đồng Lớn

TV

xã Vĩnh Lợi

H. Thạnh Trị

 

 

09° 24' 33''

105° 36' 55''

09° 25' 52''

105° 35' 24''

C-48-68-A-a

Kênh Giữa

TV

xã Vĩnh Lợi

H. Thạnh Trị

 

 

09° 25' 39''

105° 35' 54''

09° 25' 00''

105° 36' 09''

C-48-68-A-a

kênh Nàng Rền

TV

xã Vĩnh Lợi

H. Thạnh Trị

 

 

09° 31' 46''

105° 33' 24''

09° 22' 48''

105° 41' 09''

C-48-68-A-a;

C-48-68-A-b

kênh Ông Tà

TV

xã Vĩnh Lợi

H. Thạnh Trị

 

 

09° 27' 44''

105° 37' 34''

09° 27' 41''

105° 36' 20''

C-48-68-A-a;

C-48-68-A-b

kênh Tân Biên

TV

xã Vĩnh Lợi

H. Thạnh Trị

 

 

09° 25' 22''

105° 37' 24''

09° 25' 34''

105° 36' 22''

C-48-68-A-a

rạch Mười Lửa

TV

xã Vĩnh Lợi

H. Thạnh Trị

 

 

09° 28' 05''

105° 37' 29''

09° 28' 43''

105° 35' 11''

C-48-68-A-a

sông Vĩnh Bia

TV

xã Vĩnh Lợi

H. Thạnh Trị

 

 

09° 26' 45''

105° 39' 32''

09° 27' 00''

105° 36' 06''

C-48-68-A-a;

C-48-68-A-b

ấp 16/1

DC

xã Vĩnh Thành

H. Thạnh Trị

09° 28' 43''

105° 37' 01''

 

 

 

 

C-48-68-A-a

ấp Vĩnh Thắng

DC

xã Vĩnh Thành

H. Thạnh Trị

09° 27' 04''

105° 40' 13''

 

 

 

 

C-48-68-A-b

Ấp 17

DC

xã Vĩnh Thành

H. Thạnh Trị

09° 29' 09''

105° 37' 41''

 

 

 

 

C-48-68-A-b

Ấp 19

DC

xã Vĩnh Thành

H. Thạnh Trị

09° 29' 05''

105° 38' 41''

 

 

 

 

C-48-68-A-b

Ấp 20

DC

xã Vĩnh Thành

H. Thạnh Trị

09° 28' 20''

105° 38' 37''

 

 

 

 

C-48-68-A-b

Ấp 22

DC

xã Vĩnh Thành

H. Thạnh Trị

09° 27' 50''

105° 39' 17''

 

 

 

 

C-48-68-A-b

Ấp 23

DC

xã Vĩnh Thành

H. Thạnh Trị

09° 26' 57''

105° 38' 58''

 

 

 

 

C-48-68-A-b

Di tích lịch sử văn hóa Địa điểm Mỹ ngụy thảm sát thường dân ở xã Vĩnh Thành

KX

xã Vĩnh Thành

H. Thạnh Trị

09° 29' 06''

105° 37' 34''

 

 

 

 

C-48-68-A-b

Đường tỉnh 937B

KX

xã Vĩnh Thành

H. Thạnh Trị

 

 

09° 25' 21''

105° 43' 49''

09° 26' 37''

105° 33' 02''

C-48-68-A-b

kênh 19 Tháng 5B

TV

xã Vĩnh Thành

H. Thạnh Trị

 

 

09° 25' 53''

105° 35' 23''

09° 28' 41''

105° 36' 52''

C-48-68-A-a

kênh 8 Thước

TV

xã Vĩnh Thành

H. Thạnh Trị

 

 

09° 27' 09''

105° 37' 49''

09° 29' 44''

105° 42' 05''

C-48-68-A-b

kênh Cô Tư

TV

xã Vĩnh Thành

H. Thạnh Trị

 

 

09° 28' 25''

105° 39' 51''

09° 26' 36''

105° 39' 25''

C-48-68-A-b

kênh Lò Than

TV

xã Vĩnh Thành

H. Thạnh Trị

 

 

09° 29' 02''

105° 38' 42''

09° 27' 56''

105° 38' 42''

C-48-68-A-b

kênh Lung Lớn

TV

xã Vĩnh Thành

H. Thạnh Trị

 

 

09° 29' 06''

105° 38' 35''

09° 28' 03''

105° 38' 13''

C-48-68-A-b

kênh Lung Sen

TV

xã Vĩnh Thành

H. Thạnh Trị

 

 

09° 29' 05''

105° 35' 34''

09° 28' 42''

105° 37' 13''

C-48-68-A-a

kênh Nàng Rền

TV

xã Vĩnh Thành

H. Thạnh Trị

 

 

09° 31' 46''

105° 33' 24''

09° 22' 48''

105° 41' 09''

C-48-68-A-a

kênh Nhà Thờ

TV

xã Vĩnh Thành

H. Thạnh Trị

 

 

09° 29' 33''

105° 38' 03''

09° 28' 42''

105° 37' 13''

C-48-68-A-b;

C-48-68-A-a

rạch Mười Lửa

TV

xã Vĩnh Thành

H. Thạnh Trị

 

 

09° 28' 05''

105° 37' 29''

09° 28' 43''

105° 35' 11''

C-48-68-A-a

sông Vĩnh Bia

TV

xã Vĩnh Thành

H. Thạnh Trị

 

 

09° 26' 45''

105° 39' 32''

09° 27' 00''

105° 36' 06''

C-48-68-A-b

ấp Châu Thành

DC

TT. Lịch Hội Thượng

H. Trần Đề

09° 28' 26''

106° 08' 50''

 

 

 

 

C-48-69-(A-b+B-a)

ấp Giồng Giữa

DC

TT. Lịch Hội Thượng

H. Trần Đề

09° 29' 08''

106° 08' 50''

 

 

 

 

C-48-69-(A-b+B-a)

ấp Hội Trung

DC

TT. Lịch Hội Thượng

H. Trần Đề

09° 29' 21''

106° 09' 06''

 

 

 

 

C-48-69-(A-b+B-a)

ấp Phố Dưới B

DC

TT. Lịch Hội Thượng

H. Trần Đề

09° 28' 37''

106° 08' 25''

 

 

 

 

C-48-69-(A-b+B-a)

ấp Sóc Lèo B

DC

TT. Lịch Hội Thượng

H. Trần Đề

09° 28' 21''

106° 09' 17''

 

 

 

 

C-48-69-(A-b+B-a)

cầu Giồng Giữa

KX

TT. Lịch Hội Thượng

H. Trần Đề

09° 29' 24''

106° 08' 42''

 

 

 

 

C-48-69-(A-b+B-a)

cầu Lịch Hội Thượng

KX

TT. Lịch Hội Thượng

H. Trần Đề

09° 29' 23''

106° 08' 41''

 

 

 

 

C-48-69-(A-b+B-a)

chùa Ông Bổn

KX

TT. Lịch Hội Thượng

H. Trần Đề

09° 28' 36''

106° 09' 02''

 

 

 

 

C-48-69-(A-b+B-a)

chùa Pô Thi Prưk

KX

TT. Lịch Hội Thượng

H. Trần Đề

09° 28' 44''

106° 08' 49''

 

 

 

 

C-48-69-(A-b+B-a)

chùa Prum Vi Sal

KX

TT. Lịch Hội Thượng

H. Trần Đề

09° 28' 45''

106° 09' 12''

 

 

 

 

C-48-69-(A-b+B-a)

Đường tỉnh 934

KX

TT. Lịch Hội Thượng

H. Trần Đề

 

 

09° 34' 01''

105° 56' 52''

09° 30' 51''

106° 13' 57''

C-48-69-(A-b+B-a)

Đường tỉnh 936B

KX

TT. Lịch Hội Thượng

H. Trần Đề

 

 

09° 21' 57''

105° 51' 35''

09° 25' 04''

106° 08' 55''

C-48-69-(A-b+B-a)

kênh Cặp Giồng

TV

TT. Lịch Hội Thượng

H. Trần Đề

 

 

09° 28' 20''

106° 09' 15''

09° 27' 22''

106° 09' 08''

C-48-69-(A-b+B-a)

kênh Đại Tưng

TV

TT. Lịch Hội Thượng

H. Trần Đề

 

 

09° 28' 59''

106° 09' 52''

09° 29' 28''

106° 09' 05''

C-48-69-(A-b+B-a)

kênh Ông Lục

TV

TT. Lịch Hội Thượng

H. Trần Đề

 

 

09° 28' 50''

106° 12' 20''

09° 28' 42''

106° 09' 13''

C-48-69-(A-b+B-a)

kênh Sáu Quế 1

TV

TT. Lịch Hội Thượng

H. Trần Đề

 

 

09° 25' 32''

106° 10' 01''

09° 29' 41''

106° 10' 17''

C-48-69-(A-b+B-a)

kênh Tiếp Nhật

TV

TT. Lịch Hội Thượng

H. Trần Đề

 

 

09° 33' 26''

105° 59' 54''

09° 30' 02''

106° 12' 28''

C-48-69-(A-b+B-a)

kênh Tú Điềm

TV

TT. Lịch Hội Thượng

H. Trần Đề

 

 

09° 33' 14''

106° 07' 56''

09° 29' 24''

106° 08' 41''

C-48-57-C-d

Kênh Ba

TV

TT. Lịch Hội Thượng

H. Trần Đề

 

 

09° 31' 35''

106° 12' 00''

09° 30' 51''

106° 06' 42''

C-48-57-C-d

Kênh Hai

TV

TT. Lịch Hội Thượng

H. Trần Đề

 

 

09° 32' 00''

106° 11' 46''

09° 31' 40''

106° 07' 08''

C-48-57-C-d

Kênh Mới

TV

TT. Lịch Hội Thượng

H. Trần Đề

 

 

09° 30' 01''

106° 09' 45''

09° 29' 49''

106° 08' 36''

C-48-57-C-d;

C-48-69-(A-b+B-a)

Kênh Ranh

TV

TT. Lịch Hội Thượng

H. Trần Đề

 

 

09° 29' 24''

106° 07' 49''

09° 25' 34''

106° 07' 46''

C-48-69-(A-b+B-a)

Kênh Tư

TV

TT. Lịch Hội Thượng

H. Trần Đề

 

 

09° 30' 55''

106° 12' 20''

09° 30' 04''

106° 06' 24''

C-48-57-C-d

sông Bưng Lức

TV

TT. Lịch Hội Thượng

H. Trần Đề

 

 

09° 29' 36''

106° 09' 47''

09° 32' 56''

106° 09' 50''

C-48-69-(A-b+B-a); C-48-57-C-d

Sông Gòi

TV

TT. Lịch Hội Thượng

H. Trần Đề

 

 

09° 29' 24''

106° 08' 41''

09° 24' 54''

106° 07' 48''

C-48-69-(A-b+B-a)

ấp Đầu Giồng

DC

TT. Trần Đề

H. Trần Đề

09° 30' 56''

106° 11' 35''

 

 

 

 

C-48-57-C-d

ấp Giồng Chùa

DC

TT. Trần Đề

H. Trần Đề

09° 30' 21''

106° 11' 55''

 

 

 

 

C-48-57-C-d

ấp Ngan Rô 1

DC

TT. Trần Đề

H. Trần Đề

09° 32' 52''

106° 10' 10''

 

 

 

 

C-48-57-C-d

Ấp Cảng

DC

TT. Trần Đề

H. Trần Đề

09° 31' 28''

106° 11' 47''

 

 

 

 

C-48-57-C-d

cảng cá Trần Đề

KX

TT. Trần Đề

H. Trần Đề

09° 31' 41''

106° 11' 59''

 

 

 

 

C-48-57-C-d

chùa Đon Ka Đôn

KX

TT. Trần Đề

H. Trần Đề

09° 30' 13''

106° 11' 41''

 

 

 

 

C-48-57-C-d

Đường tỉnh 934

KX

TT. Trần Đề

H. Trần Đề

 

 

09° 34' 01''

105° 56' 52''

09° 30' 51''

106° 13' 57''

C-48-69-(A-b+B-a)

Quốc lộ Nam Sông Hậu

KX

TT. Trần Đề

H. Trần Đề

 

 

09° 55' 52''

105° 53' 22''

09° 19' 02''

105° 48' 58''

C-48-69-(A-b+B-a)

kênh Bồn Bồn

TV

TT. Trần Đề

H. Trần Đề

 

 

09° 32' 53''

106° 10' 07''

09° 29' 54''

106° 11' 31''

C-48-69-(A-b+ B-a); C-48-57-C-d

kênh Tiếp Nhật

TV

TT. Trần Đề

H. Trần Đề

 

 

09° 33' 26''

105° 59' 54''

09° 30' 02''

106° 12' 28''

C-48-69-(A-b+ B-a); C-48-57-C-d

Kênh Ba

TV

TT. Trần Đề

H. Trần Đề

 

 

09° 31' 35''

106° 12' 00''

09° 30' 51''

106° 06' 42''

C-48-57-C-d

Kênh Hai

TV

TT. Trần Đề

H. Trần Đề

 

 

09° 32' 00''

106° 11' 46''

09° 31' 40''

106° 07' 08''

C-48-57-C-d

Kênh Một

TV

TT. Trần Đề

H. Trần Đề

 

 

09° 32' 55''

106° 11' 27''

09° 32' 28''

106° 08' 04''

C-48-57-C-d

Kênh Tư

TV

TT. Trần Đề

H. Trần Đề

 

 

09° 30' 55''

106° 12' 20''

09° 30' 04''

106° 06' 24''

C-48-57-C-d

Sông Hậu

TV

TT. Trần Đề

H. Trần Đề

 

 

09° 56' 22''

105° 53' 43''

09° 31' 53''

106° 21' 20''

C-48-57-C-d

sông Ngan Rô

TV

TT. Trần Đề

H. Trần Đề

 

 

09° 33' 16''

106° 11' 17''

09° 33' 14''

106° 07' 56''

C-48-57-C-d

ấp Lâm Dồ

DC

xã Đại Ân 2

H. Trần Đề

09° 32' 01''

106° 09' 38''

 

 

 

 

C-48-57-C-d

ấp Ngan Rô 2

DC

xã Đại Ân 2

H. Trần Đề

09° 32' 54''

106° 09' 13''

 

 

 

 

C-48-57-C-d

ấp Thanh Liêm

DC

xã Đại Ân 2

H. Trần Đề

09° 33' 10''

106° 10' 45''

 

 

 

 

C-48-57-C-d

ấp Tú Điềm

DC

xã Đại Ân 2

H. Trần Đề

09° 33' 06''

106° 07' 49''

 

 

 

 

C-48-57-C-d

Ấp Chợ

DC

xã Đại Ân 2

H. Trần Đề

09° 32' 59''

106° 09' 54''

 

 

 

 

C-48-57-C-d

chùa Đơm Pô

KX

xã Đại Ân 2

H. Trần Đề

09° 32' 16''

106° 09' 40''

 

 

 

 

C-48-57-C-d

chùa Pem Buôl

KX

xã Đại Ân 2

H. Trần Đề

09° 33' 12''

106° 07' 52''

 

 

 

 

C-48-57-C-d

Quốc lộ Nam Sông Hậu

KX

xã Đại Ân 2

H. Trần Đề

 

 

09° 55' 52''

105° 53' 22''

09° 19' 02''

105° 48' 58''

C-48-57-C-d

kênh Bà Xẩm

TV

xã Đại Ân 2

H. Trần Đề

 

 

09° 39' 07''

106° 06' 24''

09° 33' 14''

106° 07' 56''

C-48-57-C-d

kênh Bồn Bồn

TV

xã Đại Ân 2

H. Trần Đề

 

 

09° 32' 53''

106° 10' 07''

09° 29' 54''

106° 11' 31''

C-48-57-C-d

kênh Cái Xe

TV

xã Đại Ân 2

H. Trần Đề

 

 

09° 33' 14''

106° 07' 56''

09° 34' 45''

106° 01' 56''

C-48-57-C-d;

C-48-57-C-c

kênh Ông Cha

TV

xã Đại Ân 2

H. Trần Đề

 

 

09° 33' 46''

106° 10' 11''

09° 34' 33''

106° 10' 00''

C-48-57-C-d

kênh Tú Điềm

TV

xã Đại Ân 2

H. Trần Đề

 

 

09° 33' 14''

106° 07' 56''

09° 29' 24''

106° 08' 41''

C-48-57-C-d

kênh Xã Chỉ

TV

xã Đại Ân 2

H. Trần Đề

 

 

09° 34' 35''

106° 10' 34''

09° 34' 40''

106° 07' 40''

C-48-57-C-d

Kênh Hai

TV

xã Đại Ân 2

H. Trần Đề

 

 

09° 32' 00''

106° 11' 46''

09° 31' 40''

106° 07' 08''

C-48-57-C-d

Kênh Một

TV

xã Đại Ân 2

H. Trần Đề

 

 

09° 32' 55''

106° 11' 27''

09° 32' 28''

106° 08' 04''

C-48-57-C-d

Kênh Xáng

TV

xã Đại Ân 2

H. Trần Đề

 

 

09° 33' 22''

106° 07' 02''

09° 29' 27''

106° 07' 05''

C-48-57-C-c

rạch Bưng Cóc

TV

xã Đại Ân 2

H. Trần Đề

 

 

09° 33' 44''

106° 10' 08''

09° 33' 02''

106° 10' 18''

C-48-57-C-c

sông Bưng Lức

TV

xã Đại Ân 2

H. Trần Đề

 

 

09° 29' 36''

106° 09' 47''

09° 32' 56''

106° 09' 50''

C-48-57-C-d

sông Ngan Rô

TV

xã Đại Ân 2

H. Trần Đề

 

 

09° 33' 16''

106° 11' 17''

09° 33' 14''

106° 07' 56''

C-48-57-C-d

Sông Hậu

TV

xã Đại Ân 2

H. Trần Đề

 

 

09° 56' 22''

105° 53' 43''

09° 31' 53''

106° 21' 20''

C-48-57-C-d

ấp Nam Chánh

DC

xã Lịch Hội Thượng

H. Trần Đề

09° 27' 46''

106° 08' 48''

 

 

 

 

C-48-69-(A-b+B-a)

ấp Phố Dưới

DC

xã Lịch Hội Thượng

H. Trần Đề

09° 28' 07''

106° 08' 26''

 

 

 

 

C-48-69-(A-b+B-a)

ấp Sóc Lèo

DC

xã Lịch Hội Thượng

H. Trần Đề

09° 27' 51''

106° 09' 12''

 

 

 

 

C-48-69-(A-b+B-a)

chùa Hội Phước

KX

xã Lịch Hội Thượng

H. Trần Đề

09° 27' 20''

106° 09' 02''

 

 

 

 

C-48-69-(A-b+B-a)

chùa Kom Pong Pro Tel

KX

xã Lịch Hội Thượng

H. Trần Đề

09° 27' 37''

106° 09' 07''

 

 

 

 

C-48-69-(A-b+B-a)

chùa Phnô Tà Niêu

KX

xã Lịch Hội Thượng

H. Trần Đề

09° 26' 26''

106° 09' 08''

 

 

 

 

C-48-69-(A-b+B-a)

đình Nam Chánh

KX

xã Lịch Hội Thượng

H. Trần Đề

09° 27' 34''

106° 08' 56''

 

 

 

 

C-48-69-(A-b+B-a)

Đường tỉnh 936B

KX

xã Lịch Hội Thượng

H. Trần Đề

 

 

09° 21' 57''

105° 51' 35''

09° 25' 04''

106° 08' 55''

C-48-69-(A-b+B-a)

Quốc lộ Nam Sông Hậu

KX

xã Lịch Hội Thượng

H. Trần Đề

 

 

09° 55' 52''

105° 53' 22''

09° 19' 02''

105° 48' 58''

C-48-69-(A-b+B-a)

kênh Bà Phẹp

TV

xã Lịch Hội Thượng

H. Trần Đề

 

 

09° 28' 05''

106° 09' 34''

09° 27' 32''

106° 09' 50''

C-48-69-(A-b+B-a)

kênh Cặp Giồng

TV

xã Lịch Hội Thượng

H. Trần Đề

 

 

09° 28' 20''

106° 09' 15''

09° 27' 22''

106° 09' 08''

C-48-69-(A-b+B-a)

kênh Đại Tưng

TV

xã Lịch Hội Thượng

H. Trần Đề

 

 

09° 29' 16''

106° 10' 19''

09° 28' 23''

106° 09' 42''

C-48-69-(A-b+B-a)

kênh Lâm Thiết

TV

xã Lịch Hội Thượng

H. Trần Đề

 

 

09° 27' 54''

106° 10' 13''

09° 27' 59''

106° 09' 14''

C-48-69-(A-b+B-a)

kênh Ông Huynh

TV

xã Lịch Hội Thượng

H. Trần Đề

 

 

09° 27' 23''

106° 10' 48''

09° 28' 08''

106° 09' 15''

C-48-69-(A-b+B-a)

kênh Ông Khinh

TV

xã Lịch Hội Thượng

H. Trần Đề

 

 

09° 28' 08''

106° 11' 55''

09° 28' 18''

106° 10' 06''

C-48-69-(A-b+B-a)

kênh Ông Lục

TV

xã Lịch Hội Thượng

H. Trần Đề

 

 

09° 28' 50''

106° 12' 20''

09° 28' 42''

106° 09' 13''

C-48-69-(A-b+B-a)

kênh Ông Phến

TV

xã Lịch Hội Thượng

H. Trần Đề

 

 

09° 29' 12''

106° 10' 09''

09° 27' 03''

106° 09' 41''

C-48-69-(A-b+B-a)

kênh Sáu Quế 1

TV

xã Lịch Hội Thượng

H. Trần Đề

 

 

09° 25' 32''

106° 10' 01''

09° 29' 41''

106° 10' 17''

C-48-69-(A-b+B-a)

kênh Xuân Ối

TV

xã Lịch Hội Thượng

H. Trần Đề

 

 

09° 28' 22''

106° 09' 44''

09° 28' 25''

106° 10' 23''

C-48-69-(A-b+B-a)

Kênh Ranh

TV

xã Lịch Hội Thượng

H. Trần Đề

 

 

09° 29' 24''

106° 07' 49''

09° 25' 34''

106° 07' 46''

C-48-69-(A-b+B-a)

Kênh Xáng

TV

xã Lịch Hội Thượng

H. Trần Đề

 

 

09° 26' 59''

106° 08' 49''

09° 26' 00''

106° 08' 27''

C-48-69-(A-b+B-a)

rạch Ba Đời

TV

xã Lịch Hội Thượng

H. Trần Đề

 

 

09° 27' 01''

106° 07' 32''

09° 27' 33''

106° 08' 50''

C-48-69-(A-b+B-a)

rạch Trắc Co

TV

xã Lịch Hội Thượng

H. Trần Đề

 

 

09° 25' 40''

106° 07' 38''

09° 25' 17''

106° 07' 50''

C-48-69-(A-b+B-a)

sông Mỹ Thanh

TV

xã Lịch Hội Thượng

H. Trần Đề

 

 

09° 25' 45''

105° 58' 21''

09° 25' 23''

106° 10' 31''

C-48-69-(A-b+B-a)

Sông Gòi

TV

xã Lịch Hội Thượng

H. Trần Đề

 

 

09° 29' 24''

106° 08' 41''

09° 24' 54''

106° 07' 48''

C-48-69-(A-b+B-a)

ấp Bưng Buối

DC

xã Liêu Tú

H. Trần Đề

09° 31' 47''

106° 06' 59''

 

 

 

 

C-48-57-C-c

ấp Bưng Triết

DC

xã Liêu Tú

H. Trần Đề

09° 30' 51''

106° 06' 35''

 

 

 

 

C-48-57-C-c

ấp Đại Nôn

DC

xã Liêu Tú

H. Trần Đề

09° 29' 41''

106° 07' 08''

 

 

 

 

C-48-69-A-a

ấp Giồng Chát

DC

xã Liêu Tú

H. Trần Đề

09° 27' 23''

106° 07' 08''

 

 

 

 

C-48-69-A-a

ấp Tổng Cáng

DC

xã Liêu Tú

H. Trần Đề

09° 27' 17''

106° 05' 08''

 

 

 

 

C-48-69-A-a

bia Chứng tích chiến tranh

KX

xã Liêu Tú

H. Trần Đề

09° 26' 53''

106° 07' 18''

 

 

 

 

C-48-69-A-a

cầu Trà Mơn

KX

xã Liêu Tú

H. Trần Đề

09° 29' 25''

106° 06' 21''

 

 

 

 

C-48-69-A-a

chùa Bâng Phniêt

KX

xã Liêu Tú

H. Trần Đề

09° 32' 24''

106° 07' 21''

 

 

 

 

C-48-57-C-c

chùa Long Thiền

KX

xã Liêu Tú

H. Trần Đề

09° 26' 52''

106° 05' 01''

 

 

 

 

C-48-69-A-a

chùa Prêk Chac

KX

xã Liêu Tú

H. Trần Đề

09° 26' 53''

106° 07' 18''

 

 

 

 

C-48-69-A-a

Đường tỉnh 934

KX

xã Liêu Tú

H. Trần Đề

 

 

09° 34' 01''

105° 56' 52''

09° 30' 51''

106° 13' 57''

C-48-69-A-a;

C-48-69-(A-b+B-a)

Đường tỉnh 936B

KX

xã Liêu Tú

H. Trần Đề

 

 

09° 21' 57''

105° 51' 35''

09° 25' 04''

106° 08' 55''

C-48-69-A-a

kênh Giồng Chát

TV

xã Liêu Tú

H. Trần Đề

 

 

09° 29' 26''

106° 07' 05''

09° 27' 32''

106° 07' 09''

C-48-69-A-a

kênh Nông Trường

TV

xã Liêu Tú

H. Trần Đề

 

 

09° 33' 36''

106° 05' 42''

09° 30' 28''

106° 04' 48''

C-48-57-C-c

kênh Tiếp Nhật

TV

xã Liêu Tú

H. Trần Đề

 

 

09° 33' 26''

105° 59' 54''

09° 30' 02''

106° 12' 28''

C-48-69-A-a;

C-48-69-(A-b+B-a)

kênh Tú Điềm

TV

xã Liêu Tú

H. Trần Đề

 

 

09° 33' 14''

106° 07' 56''

09° 29' 24''

106° 08' 41''

C-48-57-C-d

Kênh Ba

TV

xã Liêu Tú

H. Trần Đề

 

 

09° 31' 35''

106° 12' 00''

09° 30' 51''

106° 06' 42''

C-48-57-C-d;

C-48-57-C-c

Kênh Hai

TV

xã Liêu Tú

H. Trần Đề

 

 

09° 32' 00''

106° 11' 46''

09° 31' 40''

106° 07' 08''

C-48-57-C-d;

C-48-57-C-c

Kênh Ranh

TV

xã Liêu Tú

H. Trần Đề

 

 

09° 29' 24''

106° 07' 49''

09° 25' 34''

106° 07' 46''

C-48-69-(A-b+B-a)

Kênh Tư

TV

xã Liêu Tú

H. Trần Đề

 

 

09° 30' 55''

106° 12' 20''

09° 30' 04''

106° 06' 24''

C-48-57-C-d;

C-48-57-C-c

Kênh Xáng

TV

xã Liêu Tú

H. Trần Đề

 

 

09° 33' 22''

106° 07' 02''

09° 29' 27''

106° 07' 05''

C-48-69-A-a;

C-48-57-C-c

rạch Ba Đời

TV

xã Liêu Tú

H. Trần Đề

 

 

09° 27' 01''

106° 07' 32''

09° 27' 33''

106° 08' 50''

C-48-69-(A-b+B-a)

rạch Tổng Cáng

TV

xã Liêu Tú

H. Trần Đề

 

 

09° 29' 27''

106° 06' 20''

09° 26' 56''

106° 04' 28''

C-48-69-A-a

rạch Trắc Co

TV

xã Liêu Tú

H. Trần Đề

 

 

09° 25' 40''

106° 07' 38''

09° 25' 17''

106° 07' 50''

C-48-69-(A-b+B-a)

sông Mỹ Thanh

TV

xã Liêu Tú

H. Trần Đề

 

 

09° 25' 45''

105° 58' 21''

09° 25' 23''

106° 10' 31''

C-48-69-A-a;

C-48-69-(A-b+B-a)

Sông Gòi

TV

xã Liêu Tú

H. Trần Đề

 

 

09° 29' 24''

106° 08' 41''

09° 24' 54''

106° 07' 48''

C-48-69-(A-b+B-a)

ấp Bưng Cà Pốt

DC

xã Tài Văn

H. Trần Đề

09° 34' 29''

106° 03' 35''

 

 

 

 

C-48-57-C-c

ấp Bưng Chông

DC

xã Tài Văn

H. Trần Đề

09° 33' 02''

106° 02' 47''

 

 

 

 

C-48-57-C-c

ấp Chắc Tưng

DC

xã Tài Văn

H. Trần Đề

09° 32' 46''

106° 01' 18''

 

 

 

 

C-48-57-C-c

ấp Hà Bô

DC

xã Tài Văn

H. Trần Đề

09° 32' 47''

106° 00' 53''

 

 

 

 

C-48-57-C-c

ấp Prệc Đôn

DC

xã Tài Văn

H. Trần Đề

09° 34' 03''

106° 02' 18''

 

 

 

 

C-48-57-C-c

ấp Tài Công

DC

xã Tài Văn

H. Trần Đề

09° 33' 53''

106° 00' 37''

 

 

 

 

C-48-57-C-c

ấp Trà Đót

DC

xã Tài Văn

H. Trần Đề

09° 33' 21''

106° 04' 59''

 

 

 

 

C-48-57-C-c

cầu Tài Văn

KX

xã Tài Văn

H. Trần Đề

09° 32' 45''

106° 01' 06''

 

 

 

 

C-48-57-C-c

Đường tỉnh 934

KX

xã Tài Văn

H. Trần Đề

 

 

09° 34' 01''

105° 56' 52''

09° 30' 51''

106° 13' 57''

C-48-56-D-d;

C-48-57-C-c

Đường tỉnh 935

KX

xã Tài Văn

H. Trần Đề

 

 

09° 32' 33''

106° 01' 26''

09° 19' 29''

105° 58' 44''

C-48-57-C-c

kênh 96 Long Hưng

TV

xã Tài Văn

H. Trần Đề

 

 

09° 37' 06''

106° 04' 41''

09° 29' 01''

106° 02' 03''

C-48-57-C-c

kênh Cái Xe

TV

xã Tài Văn

H. Trần Đề

 

 

09° 33' 14''

106° 07' 56''

09° 34' 45''

106° 01' 56''

C-48-57-C-c

kênh Chắc Tưng - Bưng Cà Pốt

TV

xã Tài Văn

H. Trần Đề

 

 

09° 32' 40''

106° 01' 18''

09° 33' 58''

106° 04' 17''

C-48-57-C-c

kênh Nông Trường

TV

xã Tài Văn

H. Trần Đề

 

 

09° 33' 36''

106° 05' 42''

09° 30' 28''

106° 04' 48''

C-48-57-C-c

kênh Ông Liếm

TV

xã Tài Văn

H. Trần Đề

 

 

09° 34' 56''

106° 01' 12''

09° 32' 48''

106° 01' 04''

C-48-57-C-c

kênh Tắc Bướm

TV

xã Tài Văn

H. Trần Đề

 

 

09° 32' 55''

105° 59' 45''

09° 28' 59''

106° 05' 56''

C-48-57-C-c

kênh Tiếp Nhật

TV

xã Tài Văn

H. Trần Đề

 

 

09° 33' 26''

105° 59' 54''

09° 30' 02''

106° 12' 28''

C-48-57-C-c;

C-48-56-D-d

kênh xáng Tài Công

TV

xã Tài Văn

H. Trần Đề

 

 

09° 34' 58''

106° 01' 13''

09° 32' 06''

105° 59' 35''

C-48-57-C-c;

C-48-56-D-d

Kênh Cũ

TV

xã Tài Văn

H. Trần Đề

 

 

09° 32' 32''

106° 05' 23''

09° 33' 41''

106° 04' 42''

C-48-57-C-c

rạch Bưng Cà Pốt

TV

xã Tài Văn

H. Trần Đề

 

 

09° 33' 41''

106° 04' 42''

09° 34' 19''

106° 04' 18''

C-48-57-C-c

rạch Cái Xe

TV

xã Tài Văn

H. Trần Đề

 

 

09° 34' 58''

106° 01' 13''

09° 34' 21''

106° 04' 08''

C-48-57-C-c

rạch Tài Công

TV

xã Tài Văn

H. Trần Đề

 

 

09° 34' 46''

106° 01' 43''

09° 33' 52''

106° 00' 41''

C-48-57-C-c

sông Mương Tra

TV

xã Tài Văn

H. Trần Đề

 

 

09° 36' 21''

106° 01' 23''

09° 34' 58''

106° 01' 13''

C-48-57-C-c

Sông Đinh

TV

xã Tài Văn

H. Trần Đề

 

 

09° 33' 39''

105° 59' 40''

09° 34' 23''

105° 59' 46''

C-48-56-D-d

ấp An Hòa 1

DC

xã Thạnh Thới An

H. Trần Đề

09° 30' 05''

106° 00' 58''

 

 

 

 

C-48-57-C-c

ấp An Hòa 2

DC

xã Thạnh Thới An

H. Trần Đề

09° 30' 59''

106° 00' 22''

 

 

 

 

C-48-57-C-c

ấp Đầy Hương 1

DC

xã Thạnh Thới An

H. Trần Đề

09° 27' 47''

106° 00' 39''

 

 

 

 

C-48-69-A-a

ấp Đầy Hương 2

DC

xã Thạnh Thới An

H. Trần Đề

09° 27' 38''

106° 01' 58''

 

 

 

 

C-48-69-A-a

ấp Đầy Hương 3

DC

xã Thạnh Thới An

H. Trần Đề

09° 29' 08''

106° 01' 41''

 

 

 

 

C-48-69-A-a

ấp Hưng Thới

DC

xã Thạnh Thới An

H. Trần Đề

09° 30' 03''

106° 01' 35''

 

 

 

 

C-48-57-C-c

ấp Tắc Bướm

DC

xã Thạnh Thới An

H. Trần Đề

09° 31' 47''

106° 01' 10''

 

 

 

 

C-48-57-C-c

ấp Thanh Nhàn

DC

xã Thạnh Thới An

H. Trần Đề

09° 31' 38''

105° 59' 43''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

ấp Tiên Cường 1

DC

xã Thạnh Thới An

H. Trần Đề

09° 28' 08''

106° 00' 03''

 

 

 

 

C-48-69-A-a

ấp Tiên Cường 2

DC

xã Thạnh Thới An

H. Trần Đề

09° 28' 58''

106° 01' 15''

 

 

 

 

C-48-69-A-a

cầu An Nô

KX

xã Thạnh Thới An

H. Trần Đề

09° 30' 57''

106° 00' 12''

 

 

 

 

C-48-57-C-c

cầu Lắc Bưng

KX

xã Thạnh Thới An

H. Trần Đề

09° 28' 01''

106° 00' 20''

 

 

 

 

C-48-69-A-a

chùa Prêk Om Pu

KX

xã Thạnh Thới An

H. Trần Đề

09° 29' 58''

106° 01' 36''

 

 

 

 

C-48-69-A-a

đình Hưng Thới

KX

xã Thạnh Thới An

H. Trần Đề

09° 29' 28''

106° 01' 55''

 

 

 

 

C-48-69-A-a

Đường tỉnh 936B

KX

xã Thạnh Thới An

H. Trần Đề

 

 

09° 21' 57''

105° 51' 35''

09° 25' 04''

106° 08' 55''

C-48-69-A-a;

C-48-68-B-b

Đường tỉnh 935

KX

xã Thạnh Thới An

H. Trần Đề

 

 

09° 32' 33''

106° 01' 26''

09° 19' 29''

105° 58' 44''

C-48-57-C-c;

C-48-69-A-a

Miếu Bà

KX

xã Thạnh Thới An

H. Trần Đề

09° 29' 00''

106° 01' 08''

 

 

 

 

C-48-69-A-a

kênh 96 Long Hưng

TV

xã Thạnh Thới An

H. Trần Đề

 

 

09° 37' 06''

106° 04' 41''

09° 29' 01''

106° 02' 03''

C-48-69-A-a

kênh Chính Hậu

TV

xã Thạnh Thới An

H. Trần Đề

 

 

09° 26' 43''

106° 01' 34''

09° 27' 09''

106° 01' 12''

C-48-69-A-a

kênh Chính Sáu

TV

xã Thạnh Thới An

H. Trần Đề

 

 

09° 26' 26''

106° 01' 19''

09° 27' 07''

106° 01' 08''

C-48-69-A-a

kênh Đa Sa

TV

xã Thạnh Thới An

H. Trần Đề

 

 

09° 28' 27''

105° 59' 49''

09° 30' 13''

105° 58' 57''

C-48-69-A-a;

C-48-68-B-b

kênh Hai Dương

TV

xã Thạnh Thới An

H. Trần Đề

 

 

09° 29' 35''

106° 01' 50''

09° 29' 42''

106° 02' 21''

C-48-69-A-a

kênh Hưng Thạnh Tổng Cáng

TV

xã Thạnh Thới An

H. Trần Đề

 

 

09° 27' 38''

106° 04' 56''

09° 29' 12''

106° 01' 38''

C-48-69-A-a

kênh Lung Lớn

TV

xã Thạnh Thới An

H. Trần Đề

 

 

09° 29' 31''

106° 02' 43''

09° 28' 56''

106° 02' 21''

C-48-69-A-a

kênh Nông Trường

TV

xã Thạnh Thới An

H. Trần Đề

 

 

09° 29' 50''

105° 59' 24''

09° 30' 19''

106° 00' 43''

C-48-68-B-b;

C-48-56-D-d;

C-48-57-C-c

kênh Ông Tẩn

TV

xã Thạnh Thới An

H. Trần Đề

 

 

09° 27' 30''

106° 00' 02''

09° 27' 51''

106° 00' 36''

C-48-69-A-a

kênh Tắc Bướm

TV

xã Thạnh Thới An

H. Trần Đề

 

 

09° 32' 55''

105° 59' 45''

09° 28' 59''

106° 05' 56''

C-48-57-C-c

kênh Thạnh Thới An

TV

xã Thạnh Thới An

H. Trần Đề

 

 

09° 27' 17''

105° 59' 28''

09° 28' 15''

105° 59' 42''

C-48-68-B-b

kênh Tỉnh Lộ 935

TV

xã Thạnh Thới An

H. Trần Đề

 

 

09° 25' 38''

105° 58' 58''

09° 28' 01''

106° 00' 20''

C-48-69-A-a

kênh xáng Tài Công

TV

xã Thạnh Thới An

H. Trần Đề

 

 

09° 34' 58''

106° 01' 13''

09° 32' 06''

105° 59' 35''

C-48-56-D-d

Kênh Tư

TV

xã Thạnh Thới An

H. Trần Đề

 

 

09° 26' 40''

106° 01' 08''

09° 27' 12''

106° 02' 02''

C-48-69-A-a

rạch Đây La

TV

xã Thạnh Thới An

H. Trần Đề

 

 

09° 29' 19''

106° 02' 39''

09° 27' 40''

106° 02' 47''

C-48-69-A-a

rạch Lò Rượu

TV

xã Thạnh Thới An

H. Trần Đề

 

 

09° 29' 03''

106° 01' 45''

09° 28' 33''

106° 02' 16''

C-48-69-A-a

rạch Ông Bang

TV

xã Thạnh Thới An

H. Trần Đề

 

 

09° 28' 28''

105° 59' 31''

09° 28' 09''

106° 00' 35''

C-48-69-A-a;

C-48-68-B-b

rạch Rọc Lá

TV

xã Thạnh Thới An

H. Trần Đề

 

 

09° 28' 02''

105° 59' 20''

09° 28' 01''

106° 00' 20''

C-48-68-B-b;

C-48-69-A-a

rạch Tầm Du

TV

xã Thạnh Thới An

H. Trần Đề

 

 

09° 30' 00''

106° 01' 40''

09° 30' 49''

106° 02' 50''

C-48-57-C-c;

C-48-69-A-a

rạch Tầm Du

TV

xã Thạnh Thới An

H. Trần Đề

 

 

09° 30' 20''

106° 01' 31''

09° 29' 12''

106° 01' 38''

C-48-57-C-c;

C-48-69-A-a

rạch Tầm Ruộc

TV

xã Thạnh Thới An

H. Trần Đề

 

 

09° 28' 01''

106° 00' 20''

09° 27' 46''

106° 01' 56''

C-48-69-A-a

rạch Thạnh An 1

TV

xã Thạnh Thới An

H. Trần Đề

 

 

09° 27' 29''

106° 00' 01''

09° 26' 59''

105° 58' 26''

C-48-68-B-b

rạch Xây Xây

TV

xã Thạnh Thới An

H. Trần Đề

 

 

09° 29' 34''

106° 01' 55''

09° 28' 58''

106° 02' 14''

C-48-69-A-a

sông An Nô

TV

xã Thạnh Thới An

H. Trần Đề

 

 

09° 32' 29''

105° 59' 24''

09° 29' 12''

106° 01' 38''

C-48-69-A-a;

C-48-57-C-c;

C-48-56-D-d

sông Bãi Xào

TV

xã Thạnh Thới An

H. Trần Đề

 

 

09° 33' 39''

105° 59' 40''

09° 30' 22''

105° 57' 55''

C-48-56-D-d

sông Mỹ Thanh

TV

xã Thạnh Thới An

H. Trần Đề

 

 

09° 25' 45''

105° 58' 21''

09° 25' 23''

106° 10' 31''

C-48-69-A-a

sông Tiên Cường

TV

xã Thạnh Thới An

H. Trần Đề

 

 

09° 29' 12''

106° 01' 38''

09° 28' 01''

106° 00' 20''

C-48-69-A-a

ấp Thạnh An 1

DC

xã Thạnh Thới Thuận

H. Trần Đề

09° 26' 57''

105° 58' 30''

 

 

 

 

C-48-68-B-b

ấp Thạnh An 3

DC

xã Thạnh Thới Thuận

H. Trần Đề

09° 25' 53''

105° 59' 26''

 

 

 

 

C-48-68-B-b

ấp Thạnh An 4

DC

xã Thạnh Thới Thuận

H. Trần Đề

09° 26' 32''

106° 01' 11''

 

 

 

 

C-48-69-A-a

ấp Thạnh Nhãn 1

DC

xã Thạnh Thới Thuận

H. Trần Đề

09° 29' 46''

105° 58' 13''

 

 

 

 

C-48-68-B-b

ấp Thạnh Nhãn 2

DC

xã Thạnh Thới Thuận

H. Trần Đề

09° 28' 51''

105° 58' 11''

 

 

 

 

C-48-68-B-b

ấp Thạnh Ninh

DC

xã Thạnh Thới Thuận

H. Trần Đề

09° 28' 00''

105° 58' 12''

 

 

 

 

C-48-68-B-b

ấp Thạnh Phú

DC

xã Thạnh Thới Thuận

H. Trần Đề

09° 31' 37''

105° 58' 50''

 

 

 

 

C-48-56-D-d

bến đò Cổ Cò

KX

xã Thạnh Thới Thuận

H. Trần Đề

09° 25' 49''

105° 58' 14''

 

 

 

 

C-48-68-B-b

cầu Mỹ Thanh

KX

xã Thạnh Thới Thuận

H. Trần Đề

09° 25' 41''

105° 59' 38''

 

 

 

 

C-48-68-B-b

cầu So Đũa

KX

xã Thạnh Thới Thuận

H. Trần Đề

09° 26' 17''

105° 59' 26''

 

 

 

 

C-48-68-B-b

Đường tỉnh 935

KX

xã Thạnh Thới Thuận

H. Trần Đề

 

 

09° 32' 33''

106° 01' 26''

09° 19' 29''

105° 58' 44''

C-48-68-B-b;

C-48-69-A-a

Đường tỉnh 936B

KX

xã Thạnh Thới Thuận

H. Trần Đề

 

 

09° 21' 57''

105° 51' 35''

09° 25' 04''

106° 08' 55''

C-48-68-B-b

kênh Cây Cui

TV

xã Thạnh Thới Thuận

H. Trần Đề

 

 

09° 26' 49''

106° 00' 36''

09° 26' 13''

106° 01' 08''

C-48-69-A-a

kênh Cây Mắm

TV

xã Thạnh Thới Thuận

H. Trần Đề

 

 

09° 29' 40''

105° 58' 08''

09° 29' 46''

105° 59' 07''

C-48-68-B-b

kênh Cầu So Đũa

TV

xã Thạnh Thới Thuận

H. Trần Đề

 

 

09° 26' 17''

105° 59' 26''

09° 26' 41''

106° 00' 04''

C-48-68-B-b;

C-48-69-A-a

kênh Chính Hậu

TV

xã Thạnh Thới Thuận

H. Trần Đề

 

 

09° 26' 43''

106° 01' 34''

09° 27' 09''

106° 01' 12''

C-48-69-A-a

kênh Chính Sáu

TV

xã Thạnh Thới Thuận

H. Trần Đề

 

 

09° 26' 26''

106° 01' 19''

09° 27' 07''

106° 01' 08''

C-48-69-A-a

kênh Dọc Lá

TV

xã Thạnh Thới Thuận

H. Trần Đề

 

 

09° 29' 52''

105° 59' 14''

09° 28' 57''

105° 59' 15''

C-48-68-B-b

kênh Đa Sa

TV

xã Thạnh Thới Thuận

H. Trần Đề

 

 

09° 28' 27''

105° 59' 49''

09° 30' 13''

105° 58' 57''

C-48-68-B-b;

C-48-56-D-d

kênh Giếng Mã

TV

xã Thạnh Thới Thuận

H. Trần Đề

 

 

09° 26' 33''

105° 59' 06''

09° 27' 05''

105° 59' 11''

C-48-68-B-b

kênh Nông Trường

TV

xã Thạnh Thới Thuận

H. Trần Đề

 

 

09° 29' 50''

105° 59' 24''

09° 30' 19''

106° 00' 43''

C-48-68-B-b

kênh Ông Tẩn

TV

xã Thạnh Thới Thuận

H. Trần Đề

 

 

09° 27' 30''

106° 00' 02''

09° 27' 51''

106° 00' 36''

C-48-68-B-b

Kênh Râu

TV

xã Thạnh Thới Thuận

H. Trần Đề

 

 

09° 26' 17''

105° 58' 28''

09° 26' 17''

105° 59' 25''

C-48-68-B-b

kênh So Đũa

TV

xã Thạnh Thới Thuận

H. Trần Đề

 

 

09° 26' 41''

106° 00' 04''

09° 26' 11''

106° 00' 17''

C-48-69-A-a

kênh Thạnh Thới An

TV

xã Thạnh Thới Thuận

H. Trần Đề

 

 

09° 27' 17''

105° 59' 28''

09° 28' 15''

105° 59' 42''

C-48-68-B-b

kênh Tỉnh Lộ 935

TV

xã Thạnh Thới Thuận

H. Trần Đề

 

 

09° 25' 38''

105° 58' 58''

09° 28' 01''

106° 00' 20''

C-48-68-B-b;

C-48-69-A-a

kênh Tư Minh

TV

xã Thạnh Thới Thuận

H. Trần Đề

 

 

09° 25' 41''

105° 58' 58''

09° 26' 27''

105° 59' 23''

C-48-68-B-b

Kênh Tư

TV

xã Thạnh Thới Thuận

H. Trần Đề

 

 

09° 26' 40''

106° 01' 08''

09° 27' 12''

106° 02' 02''

C-48-69-A-a

kênh Xà Mách

TV

xã Thạnh Thới Thuận

H. Trần Đề

 

 

09° 30' 13''

105° 58' 56''

09° 30' 17''

105° 58' 22''

C-48-56-D-d

rạch Ông Bang

TV

xã Thạnh Thới Thuận

H. Trần Đề

 

 

09° 28' 28''

105° 59' 31''

09° 28' 09''

106° 00' 35''

C-48-68-B-b

rạch Thạnh An 1

TV

xã Thạnh Thới Thuận

H. Trần Đề

 

 

09° 27' 29''

106° 00' 01''

09° 26' 59''

105° 58' 26''

C-48-68-B-b;

C-48-69-A-a

sông Bãi Xào

TV

xã Thạnh Thới Thuận

H. Trần Đề

 

 

09° 33' 39''

105° 59' 40''

09° 30' 22''

105° 57' 55''

C-48-56-D-d

sông Dọc Lá

TV

xã Thạnh Thới Thuận

H. Trần Đề

 

 

09° 30' 13''

105° 58' 57''

09° 27' 08''

105° 59' 10''

C-48-68-B-b;

C-48-56-D-d

sông Dù Tho

TV

xã Thạnh Thới Thuận

H. Trần Đề

 

 

09° 30' 19''

105° 57' 55''

09° 25' 45''

105° 58' 21''

C-48-68-B-b;

C-48-56-D-d

sông Mỹ Thanh

TV

xã Thạnh Thới Thuận

H. Trần Đề

 

 

09° 25' 45''

105° 58' 21''

09° 25' 23''

106° 10' 31''

C-48-69-A-a;

C-48-68-B-b

sông Thạnh Ninh

TV

xã Thạnh Thới Thuận

H. Trần Đề

 

 

09° 28' 01''

105° 59' 19''

09° 27' 57''

105° 58' 08''

C-48-68-B-b

ấp Bưng Lức

DC

xã Trung Bình

H. Trần Đề

09° 31' 34''

106° 09' 38''

 

 

 

 

C-48-57-C-d

ấp Mỏ Ó

DC

xã Trung Bình

H. Trần Đề

09° 26' 00''

106° 10' 14''

 

 

 

 

C-48-69-(A-b+B-a)

ấp Nhà Thờ

DC

xã Trung Bình

H. Trần Đề

09° 29' 24''

106° 11' 50''

 

 

 

 

C-48-69-(A-b+B-a)

Ấp Chợ

DC

xã Trung Bình

H. Trần Đề

09° 29' 53''

106° 12' 07''

 

 

 

 

C-48-69-(A-b+B-a)

Cầu Đen

KX

xã Trung Bình

H. Trần Đề

09° 29' 52''

106° 11' 31''

 

 

 

 

C-48-69-(A-b+B-a)

Đường tỉnh 934

KX

xã Trung Bình

H. Trần Đề

 

 

09° 34' 01''

105° 56' 52''

09° 30' 51''

106° 13' 57''

C-48-69-(A-b+B-a)

nhà thờ Bãi Đá

KX

xã Trung Bình

H. Trần Đề

09° 29' 28''

106° 11' 51''

 

 

 

 

C-48-69-(A-b+B-a)

Nhà thờ Micae

KX

xã Trung Bình

H. Trần Đề

09° 29' 54''

106° 11' 50''

 

 

 

 

C-48-69-(A-b+B-a)

Quốc lộ Nam Sông Hậu

KX

xã Trung Bình

H. Trần Đề

 

 

09° 55' 52''

105° 53' 22''

09° 19' 02''

105° 48' 58''

C-48-69-(A-b+B-a)

bãi Hội Bình

TV

xã Trung Bình

H. Trần Đề

09° 26' 09''

106° 11' 06''

 

 

 

 

C-48-69-(A-b+B-a)

cửa Mỹ Thanh

TV

xã Trung Bình

H. Trần Đề

09° 25' 23''

106° 10' 31''

 

 

 

 

C-48-69-(A-b+B-a)

cửa Trần Đề

TV

xã Trung Bình

H. Trần Đề

09° 29' 14''

106° 13' 15''

 

 

 

 

C-48-69-(A-b+B-a)

kênh Bồn Bồn

TV

xã Trung Bình

H. Trần Đề

 

 

09° 32' 53''

106° 10' 07''

09° 29' 54''

106° 11' 31''

C-48-69-(A-b+B-a); C-48-57-C-d

kênh Cầu Đen

TV

xã Trung Bình

H. Trần Đề

 

 

09° 29' 53''

106° 11' 31''

09° 28' 14''

106° 11' 24''

C-48-69-(A-b+B-a)

kênh Khai Hoang Ba

TV

xã Trung Bình

H. Trần Đề

 

 

09° 28' 18''

106° 10' 35''

09° 26' 48''

106° 10' 07''

C-48-69-(A-b+B-a)

kênh Khai Hoang Hai

TV

xã Trung Bình

H. Trần Đề

 

 

09° 28' 52''

106° 11' 20''

09° 26' 45''

106° 10' 12''

C-48-69-(A-b+B-a)

kênh Ông Huynh

TV

xã Trung Bình

H. Trần Đề

 

 

09° 27' 23''

106° 10' 48''

09° 28' 08''

106° 09' 15''

C-48-69-(A-b+B-a)

kênh Ông Khinh

TV

xã Trung Bình

H. Trần Đề

 

 

09° 28' 08''

106° 11' 55''

09° 28' 18''

106° 10' 06''

C-48-69-(A-b+B-a)

kênh Ông Lục

TV

xã Trung Bình

H. Trần Đề

 

 

09° 28' 50''

106° 12' 20''

09° 28' 42''

106° 09' 13''

C-48-69-(A-b+B-a)

kênh Ông Phựt

TV

xã Trung Bình

H. Trần Đề

 

 

09° 27' 42''

106° 11' 42''

09° 27' 54''

106° 10' 14''

C-48-69-(A-b+B-a)

kênh Phụ Nữ

TV

xã Trung Bình

H. Trần Đề

 

 

09° 28' 47''

106° 10' 35''

09° 28' 18''

106° 10' 35''

C-48-69-(A-b+B-a)

kênh Sáu Quế 1

TV

xã Trung Bình

H. Trần Đề

 

 

09° 25' 32''

106° 10' 01''

09° 29' 41''

106° 10' 17''

C-48-69-(A-b+B-a)

kênh Tiếp Nhật

TV

xã Trung Bình

H. Trần Đề

 

 

09° 33' 26''

105° 59' 54''

09° 30' 02''

106° 12' 28''

C-48-69-(A-b+B-a); C-48-57-C-d

Kênh Ba

TV

xã Trung Bình

H. Trần Đề

 

 

09° 31' 35''

106° 12' 00''

09° 30' 51''

106° 06' 42''

C-48-57-C-d

Kênh Hai

TV

xã Trung Bình

H. Trần Đề

 

 

09° 32' 00''

106° 11' 46''

09° 31' 40''

106° 07' 08''

C-48-57-C-d

Kênh Tư

TV

xã Trung Bình

H. Trần Đề

 

 

09° 30' 55''

106° 12' 20''

09° 30' 04''

106° 06' 24''

C-48-57-C-d

Kênh Xáng

TV

xã Trung Bình

H. Trần Đề

 

 

09° 29' 47''

106° 10' 48''

09° 31' 55''

106° 10' 34''

C-48-57-C-d;

C-48-69-(A-b+B-a)

sông Bưng Lức

TV

xã Trung Bình

H. Trần Đề

 

 

09° 29' 36''

106° 09' 47''

09° 32' 56''

106° 09' 50''

C-48-69-(A-b+B-a); C-48-57-C-d

sông Mỹ Thanh

TV

xã Trung Bình

H. Trần Đề

 

 

09° 25' 45''

105° 58' 21''

09° 25' 23''

106° 10' 31''

C-48-69-(A-b+B-a)

Sông Hậu

TV

xã Trung Bình

H. Trần Đề

 

 

09° 56' 22''

105° 53' 43''

09° 31' 53''

106° 21' 20''

C-48-69-(A-b+B-a)

ấp Bờ Đập

DC

xã Viên An

H. Trần Đề

09° 31' 56''

106° 03' 30''

 

 

 

 

C-48-57-C-c

ấp Bưng Sa

DC

xã Viên An

H. Trần Đề

09° 30' 38''

106° 03' 30''

 

 

 

 

C-48-57-C-c

ấp Tiếp Nhựt

DC

xã Viên An

H. Trần Đề

09° 31' 13''

106° 03' 42''

 

 

 

 

C-48-57-C-c

ấp Trà Đức

DC

xã Viên An

H. Trần Đề

09° 32' 01''

106° 02' 14''

 

 

 

 

C-48-57-C-c

cầu Trà Đức

KX

xã Viên An

H. Trần Đề

09° 31' 27''

106° 03' 15''

 

 

 

 

C-48-57-C-c

chùa Bâng Tol Sa

KX

xã Viên An

H. Trần Đề

09° 31' 05''

106° 03' 44''

 

 

 

 

C-48-57-C-c

chùa Chông Prêk

KX

xã Viên An

H. Trần Đề

09° 32' 02''

106° 03' 37''

 

 

 

 

C-48-57-C-c

Đường tỉnh 934

KX

xã Viên An

H. Trần Đề

 

 

09° 34' 01''

105° 56' 52''

09° 30' 51''

106° 13' 57''

C-48-57-C-c

miếu Thiên Hậu Cổ Miếu

KX

xã Viên An

H. Trần Đề

09° 30' 40''

106° 03' 38''

 

 

 

 

C-48-57-C-c

kênh 96 Long Hưng

TV

xã Viên An

H. Trần Đề

 

 

09° 37' 06''

106° 04' 41''

09° 29' 01''

106° 02' 03''

C-48-57-C-c;

C-48-69-A-a

kênh Lung Lớn

TV

xã Viên An

H. Trần Đề

 

 

09° 29' 31''

106° 02' 43''

09° 28' 56''

106° 02' 21''

C-48-69-A-a

kênh Nông Trường

TV

xã Viên An

H. Trần Đề

 

 

09° 33' 36''

106° 05' 42''

09° 30' 28''

106° 04' 48''

C-48-57-C-c

kênh Tắc Bướm

TV

xã Viên An

H. Trần Đề

 

 

09° 32' 55''

105° 59' 45''

09° 28' 59''

106° 05' 56''

C-48-57-C-c;

C-48-69-A-a

kênh Tiếp Nhật

TV

xã Viên An

H. Trần Đề

 

 

09° 33' 26''

105° 59' 54''

09° 30' 02''

106° 12' 28''

C-48-57-C-c;

C-48-56-D-d

rạch Bưng Sa

TV

xã Viên An

H. Trần Đề

 

 

09° 30' 36''

106° 03' 43''

09° 30' 58''

106° 02' 53''

C-48-57-C-c

rạch Tầm Du

TV

xã Viên An

H. Trần Đề

 

 

09° 30' 00''

106° 01' 40''

09° 30' 49''

106° 02' 50''

C-48-57-C-c

ấp Đào Viên

DC

xã Viên Bình

H. Trần Đề

09° 29' 41''

106° 05' 51''

 

 

 

 

C-48-69-A-a

ấp Lao Vên

DC

xã Viên Bình

H. Trần Đề

09° 28' 38''

106° 03' 57''

 

 

 

 

C-48-69-A-a

ấp Trà Ông

DC

xã Viên Bình

H. Trần Đề

09° 29' 03''

106° 04' 21''

 

 

 

 

C-48-69-A-a

cầu Trà Mơn

KX

xã Viên Bình

H. Trần Đề

09° 29' 25''

106° 06' 21''

 

 

 

 

C-48-69-A-a

cầu Viên Bình

KX

xã Viên Bình

H. Trần Đề

09° 30' 26''

106° 04' 48''

 

 

 

 

C-48-57-C-c

chùa Phđau Pên

KX

xã Viên Bình

H. Trần Đề

09° 28' 39''

106° 04' 07''

 

 

 

 

C-48-69-A-a

chùa Tà Mơn

KX

xã Viên Bình

H. Trần Đề

09° 29' 07''

106° 05' 36''

 

 

 

 

C-48-69-A-a

Đường tỉnh 934

KX

xã Viên Bình

H. Trần Đề

 

 

09° 34' 01''

105° 56' 52''

09° 30' 51''

106° 13' 57''

C-48-69-A-a;

C-48-57-C-c

Đường tỉnh 936B

KX

xã Viên Bình

H. Trần Đề

 

 

09° 21' 57''

105° 51' 35''

09° 25' 04''

106° 08' 55''

C-48-69-A-a

kênh Hai Nguyễn

TV

xã Viên Bình

H. Trần Đề

 

 

09° 27' 40''

106° 02' 47''

09° 27' 43''

106° 03' 42''

C-48-69-A-a

kênh Hưng Thạnh Tổng Cáng

TV

xã Viên Bình

H. Trần Đề

 

 

09° 27' 38''

106° 04' 56''

09° 29' 12''

106° 01' 38''

C-48-69-A-a

kênh Lung Lớn

TV

xã Viên Bình

H. Trần Đề

 

 

09° 29' 31''

106° 02' 43''

09° 28' 56''

106° 02' 21''

C-48-69-A-a

kênh Nông Trường

TV

xã Viên Bình

H. Trần Đề

 

 

09° 33' 36''

106° 05' 42''

09° 30' 28''

106° 04' 48''

C-48-57-C-c

kênh Tắc Bướm

TV

xã Viên Bình

H. Trần Đề

 

 

09° 32' 55''

105° 59' 45''

09° 28' 59''

106° 05' 56''

C-48-69-A-a

kênh Tiếp Nhật

TV

xã Viên Bình

H. Trần Đề

 

 

09° 33' 26''

105° 59' 54''

09° 30' 02''

106° 12' 28''

C-48-69-A-a;

C-48-57-C-c

kênh Tổng Khậu

TV

xã Viên Bình

H. Trần Đề

 

 

09° 27' 19''

106° 03' 12''

09° 28' 07''

106° 03' 37''

C-48-69-A-a

kênh Trà Đuốc

TV

xã Viên Bình

H. Trần Đề

 

 

09° 27' 21''

106° 03' 38''

09° 28' 27''

106° 03' 57''

C-48-69-A-a

rạch Đây La

TV

xã Viên Bình

H. Trần Đề

 

 

09° 29' 19''

106° 02' 39''

09° 27' 40''

106° 02' 47''

C-48-69-A-a

rạch Tổng Cáng

TV

xã Viên Bình

H. Trần Đề

 

 

09° 29' 27''

106° 06' 20''

09° 26' 56''

106° 04' 28''

C-48-69-A-a

sông Mỹ Thanh

TV

xã Viên Bình

H. Trần Đề

 

 

09° 25' 45''

105° 58' 21''

09° 25' 23''

106° 10' 31''

C-48-69-A-a

 

Ghi chú
LuatVietnam.vn độc quyền cung cấp bản dịch chính thống Công báo tiếng Anh của Thông Tấn Xã Việt Nam.
Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Hiển thị:
download Văn bản gốc có dấu (PDF)
download Văn bản gốc (Word)

Để được giải đáp thắc mắc, vui lòng gọi

19006192

Theo dõi LuatVietnam trên YouTube

TẠI ĐÂY

văn bản cùng lĩnh vực

văn bản mới nhất

Quyết định 2612/QĐ-BKHĐT của Bộ Kế hoạch và Đầu tư sửa đổi, bổ sung Quyết định 2010/QĐ-BKHĐT ngày 29/8/2024 ban hành Kế hoạch hành động của Bộ kế hoạch và đầu tư thực hiện Nghị quyết 111/NQ-CP ngày 22/7/2024 ban hành Chương trình hành động của Chính phủ thực hiện Nghị quyết 29-NQ/TW ngày 17/11/2022 của Ban Chấp hành Trung ương Đảng khoá XIII về tiếp tục đẩy mạnh công nghiệp hoá, hiện đại hoá đất nước đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045

Quyết định 2612/QĐ-BKHĐT của Bộ Kế hoạch và Đầu tư sửa đổi, bổ sung Quyết định 2010/QĐ-BKHĐT ngày 29/8/2024 ban hành Kế hoạch hành động của Bộ kế hoạch và đầu tư thực hiện Nghị quyết 111/NQ-CP ngày 22/7/2024 ban hành Chương trình hành động của Chính phủ thực hiện Nghị quyết 29-NQ/TW ngày 17/11/2022 của Ban Chấp hành Trung ương Đảng khoá XIII về tiếp tục đẩy mạnh công nghiệp hoá, hiện đại hoá đất nước đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045

Chính sách

loading
×
×
×
Vui lòng đợi