Quyết định 41/2008/QĐ-BNN của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về việc ban hành Danh mục thuốc thú y được phép lưu hành, hạn chế sử dụng và cấm sử dụng tại Việt Nam
- Thuộc tính
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
thuộc tính Quyết định 41/2008/QĐ-BNN
Cơ quan ban hành: | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Số công báo: Số công báo là mã số ấn phẩm được đăng chính thức trên ấn phẩm thông tin của Nhà nước. Mã số này do Chính phủ thống nhất quản lý. | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 41/2008/QĐ-BNN | Ngày đăng công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày đăng công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Bùi Bá Bổng |
Ngày ban hành: Ngày ban hành là ngày, tháng, năm văn bản được thông qua hoặc ký ban hành. | 05/03/2008 | Ngày hết hiệu lực: Ngày hết hiệu lực là ngày, tháng, năm văn bản chính thức không còn hiệu lực (áp dụng). | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày hết hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Áp dụng: Ngày áp dụng là ngày, tháng, năm văn bản chính thức có hiệu lực (áp dụng). | Tình trạng hiệu lực: Cho biết trạng thái hiệu lực của văn bản đang tra cứu: Chưa áp dụng, Còn hiệu lực, Hết hiệu lực, Hết hiệu lực 1 phần; Đã sửa đổi, Đính chính hay Không còn phù hợp,... | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | |
Lĩnh vực: | Nông nghiệp-Lâm nghiệp |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!
tải Quyết định 41/2008/QĐ-BNN
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN Số: 41/2008/QĐ-BNN | CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Hà Nội, ngày 05 tháng 3 năm 2008 |
QUYẾT ĐỊNH
Về việc ban hành Danh mục thuốc thú y được phép lưu hành,
hạn chế sử dụng và cấm sử dụng tại Việt Nam
BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
Căn cứ Nghị định số 01/2008/NĐ-CP ngày 28/01/2008 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn;
Căn cứ Pháp lệnh thú y ngày 29/4/2004;
Căn cứ Nghị định số 33/2005/NĐ-CP ngày 15/3/2005 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều cùa Pháp lệnh thú y;
Xét đề nghị của Cục trưởng Cục Thú y, Vụ trưởng Vụ Khoa học Công nghệ và Môi trường,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1.Ban hành kèm theo Quyết định này: Danh mục thuốc thú y được phép lưu hành, hạn chế sử dụng và cấm sử dụng tại Việt Nam năm 2008.
Điều 2.Quyết định này có hiệu lực sau 15 ngày, kể từ ngày đăng Công báo Chính phủ, thay thế Quyết định số 12/2007/QĐ-BNN ngày 06/02/2007 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về việc công bố Danh mục thuốc thú y tại Việt Nam năm 2007.
Điều 3.Chánh Văn phòng, Cục trưởng Cục Thú y, Vụ trưởng Vụ Khoa học công nghệ và Môi trường, Thủ trưởng các cơ quan có liên quan, tổ chức, cá nhân trong nước, ngoài nước có hoạt động liên quan đến sản xuất, kinh doanh, sử dụng thuốc thú y tại Việt Nam chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG
Bùi Bá Bổng
I. DANH MỤC THUỐC THÚ Y ĐƯỢC LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Quyết định số 41/2008/QĐ-BNN
ngày 05 tháng 3 năm 2008 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
A. DANH MỤC THUỐC THÚ Y SẢN XUẤT TRONG NƯỚC
HÀ NỘI
1. Công ty cổ phần thuốc thú y TW I (Vinavetco)
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | B.complex for oral | Vitamin nhóm B | Gói | 30g; 100g | Tăng cường trao đổi chất, kích thích sinh trưởng, chống nóng, giải độc | TWI-X3-3 |
2 | Penicillin G potassium | Penicillin G potassium | Lọ | 1000.000UI 800.000UI | Trị bệnh do vi khuẩn Gr (+) như đóng dấu, tỵ thư ngựa, viêm phổi, màng phổi, lepto … | TWI-X3-4 |
3 | Streptomycin sulphate | Streptomycin sulfate | Lọ | 1g | Trị sẩy thai truyền nhiễm, đường ruột, THT, listeriosis, viêm màng phổi | TWI-X3-5 |
4 | Tylosin 10% | Tylosin tartrate | Lọ | 5, 50, 100ml | Điều trị bệnh do mycoplasma, treponema, hen suyễn, CRD, hồng lỵ | TWI-X3-6 |
5 | Tylosin tartrate 98% | Tylosin tartrate | Gói | 0,5; 20; 50; 100g | Trị hen suyễn, CRD, hồng lỵ, viêm phổi, viêm xoang. | TWI-X3-7 |
6 | Spectam SH | Spectinomycin | Lọ | 5ml | Trị bệnh lợn con phân trắng. | TWI-X3-8 |
7 | AD Polyvix | Vitamin A, D, E, B | Gói | 200g | Tăng cường trao đổi chất, kích thích lợn nái tiết sữa, tăng trọng | TWI-X3-9 |
8 | Cafein natribenzoat | Cafein | Ống Lọ | 5ml 100ml | Điều trị cơ thể bị suy nhược, suy tim, bị ngộ độc, kích thích hưng phấn. | TWI-X3-13 |
9 | Strychnin sulphate 0,1% | Strychnin | Ống | 2ml | Điều trị cơ thể suy nhược, thần kinh rối loạn, nhược cơ | TWI-X3-14 |
10 | ADE B.complex | Vitamin A, D, E, B | Gói | 150g | Kích thích tiết sữa, tăng trọng, tăng sản lượng trứng. | TWI-X3-15 |
11 | Neo-te-sol | Neomycin, Oxytetracyclin | Gói | 10, 25, 50, 100g | Trị viêm ruột, E.coli, PTH, bạch lỵ, phân trắng lợn con, CRD, viêm phổi. | TWI-X3-16 |
12 | Ampicillin 500 | Ampicillin | Lọ | 0,5g | Trị viêm phổi, viêm phế quản - phổi, E.coli, phó thương hàn, tụ huyết trùng | TWI-X3-18 |
13 | Chlor-tylan | Tylosin, Doxycylin | Ổng Lọ | 5ml 10, 20, 50, 100ml | Điều trị viêm phổi, suyễn, tiêu chảy, phó thương hàn, viêm teo mũi. | TWI-X3-19 |
14 | Vitamin B1 2,5% | Vitamin B1 | Ống Lọ | 5ml 50ml, 100ml | Điều trị viêm dây thần kinh, rối loạn tiêu hóa, nhiễm độc, kích thích tăng trưởng | TWI-X3-20 |
15 | Vitamin C 5% | Vitamin C | Ống Lọ | 5ml 50ml, 100ml | Điều trị suy nhược cơ thể, nhiễm độc, stress, tăng cường trao đổi chất | TWI-X3-21 |
16 | Oxytetracyclin HCl BP | Oxytetracyclin | Lọ | 0,5g | Điều trị viêm phổi, viêm phế quản – phổi, viêm phổi truyền nhiễm, lepto, PTH. | TWI-X3-24 |
17 | B.complex inj | Vitamin B | Lọ Ống | 20, 50ml, 100ml 2ml, 5ml | Kích thích tiêu hóa, tăng cường trao đổi chất, nâng cao sức khỏe. | TWI-X3-25 |
18 | A, D3, E huydrovit for oral | Vitamin A, D, E | Lọ | 100ml | Kích thích tăng trọng, sinh sản, tăng cường sức đề kháng. | TWI-X3-27 |
19 | ADEB.complex | Vitamin A, D, E, B | Ống, Lọ | 5ml 10, 20, 100, 500ml | Kích thích tăng trọng, sinh sản, tăng cường sức đề kháng | TWI-X3-28 |
20 | Kanamycin sulphat | Kanamycin sulfate | Lọ | 1g | Trị tụ cầu khuẩn, nhiệt thán, viêm phổi, E.coli, viêm phúc mạc | TWI-X3-30 |
21 | Kanamycin 10% | Kanamycin sulfate | Ống, Lọ | 5ml 10, 20, 100ml | Trị tụ cầu khuẩn, nhiệt thán, viêm phổi, E.coli, viêm phúc mạc. | TWI-X3-31 |
22 | Gentamycin 4% | Gentamycin sulfate | Ống, Lọ | 5ml 10, 20, 100ml | Trị viêm phổi, viêm phúc mạc, nhiễm trùng huyết, E.coli, P. thương hàn | TWI-X3-32 |
23 | Kanavet | Kanamycin | Ống, Lọ | 5, 10, 50, 100ml | Trị khuẩn, viêm khớp, E.coli, viêm vú | TWI-X3-33 |
24 | Gentatylodex | Tylosin, Gentamycin, Dexamethasone | Ống, Lọ | 5, 10, 50, 100ml | Trị viêm phổi truyền nhiễm, kiết lỵ, thương hàn, viêm ruột. | TWI-X3-34 |
25 | Analgin | Analginum | Ống, Lọ | 2, 5, 50, 100ml | Giảm đau, hạ sốt, thấp khớp, co thắt ruột | TWI-X3-35 |
26 | Terramycin 500 | Tetracyclin; Vitamin A, D, E | Gói | 5g | Trị CRD, viêm ruột, tiêu chảy, THT. | TWI-X3-36 |
27 | Ampisultryl | Ampicillin, Sulfadiazin | Gói | 5, 10, 50g | Điều trị nhiễm khuẩn đường ruột, đường hô hấp, đường sinh dục | TWI-X3-38 |
28 | Tylosin tartrate 50% | Tylosin tartrate | Gói | 10, 25, 50, 100g | Trị hen gà, suyễn lợn, viêm đường hô hấp. | TWI-X3-39 |
29 | Sulmix-plus | Sulfamethoxazol, Trimethoprim | Gói | 10, 20, 100g | Điều trị viêm phổi, sưng phù đầu gà, hội chứng tiêu chảy, liên cầu, viêm xoang | TWI-X3-40 |
30 | Rigecoccin | Rigecoccin | Gói | 10g | Điều trị cầu trùng gia súc, gia cầm | TWI-X3-42 |
31 | Tiamulin 10% | Tiamulin | Ống, Lọ | 5ml 10, 50, 100ml | Điều trị CRD, viêm phổi truyền nhiễm, hồng lỵ, tụ huyết trùng. | TWI-X3-45 |
32 | Levamisol 7,5% | Levamisol | Ống, Lọ | 5, 10, 20, 100ml | Tẩy các loại giun tròn. | TWI-X3-48 |
33 | Erythracin | Erythromycin, Oxytetracyclin | Ống Lọ | 5ml 50ml, 100ml | Trị tụ huyết trùng, viêm phổi, đóng dấu, viêm vú, CRD. | TWI-X3-50 |
34 | Septotryl 24% | Sulfadiazin, Trimethoprim | Ống, Lọ | 5ml 10, 100ml | Trị các bệnh nhiễm trùng, viêm phổi, viêm ruột, viêm vú | TWI-X3-53 |
35 | Colistam | Colistin, Ampicilin | Lọ | 10, 20, 100ml | Trị viêm phổi, viêm dạ dày ruột, viêm vú, viêm rốn. | TWI-X3-55 |
36 | Azidin | Diminazen, Diaceterat | Lọ | 1g | Trị tiên mao trùng, lê dạng trùng, tê lê trùng, huyết bào tử trùng. | TWI-X3-56 |
37 | Tiamulin | Tiamulin | Gói | 20, 50, 100g | Trị CRD, viêm phổi truyền nhiễm, hồng lỵ, tụ huyết trùng | TWI-X3-57 |
38 | Stress-bran | Vitamin, nguyên tố vi lượng | Gói | 100g | Tăng sức đề kháng, chống stress. | TWI-X3-60 |
39 | Neox | Oxytetracyclin, Neomycin sulfate | Gói | 100g | Trị viêm ruột ỉa chảy, E.coli, PTH, bạch lỵ, phân trắng lợn con, CRD, viêm phổi | TWI-X3-61 |
40 | Neoxin | Oxytetracyclin, Neomycin sulfate | Gói | 100g | Trị viêm ruột ỉa chảy, E.coli, PTH, bạch lỵ, phân trắng lợn con, CRD, viêm phổi | TWI-X3-62 |
41 | Ampi-Kana | Ampicillin sodium, Kanamycin sulfat | Lọ | 1g, 50ml, 100ml | Trị viêm phổi, tụ huyết trùng, E.coli, viêm khớp. | TWI-X3-66 |
42 | Neo KD | Neomycin sulfate, Kanamycin sulfate | Lọ | 10, 20, 50, 100ml | Trị viêm ruột, bại huyết, tụ huyết trùng, viêm tử cung, viêm vú | TWI-X3-67 |
43 | NCD | Neomycin sulfate, Colistin sulfate | Ống, Lọ | 5ml 10, 20, 100ml | Trị phân trắng, phó thương hàn, E.coli, bạch lỵ | TWI-X3-68 |
44 | Norcoli-TWI | Norfloxacin | Ống, Lọ | 5, 10, 20, 50, 100ml | Trị phân trắng, tiêu chảy, phó thương hàn, bạch lỵ, viêm phổi, CRD | TWI-X3-72 |
45 | Pen-strep | Penicillin G, Streptomycin | Lọ | 1; 1,5 và 2 MUI | Trị THT, viêm phổi, đóng dấu, Lepto. | TWI-X3-73 |
46 | Coli D | Colistin | Lọ | 50, 100ml | Trị tiêu chảy, E.coli dung huyết, PTH | TWI-X3-74 |
47 | Kanatialin | Kanamycin, Tiamulin | Ống, Lọ | 5, 10, 50, 100ml | Trị THT, viêm phổi, suyễn, hồng lỵ. | TWI-X3-79 |
48 | Lincomycin | Lincomycin | Ống, Lọ | 5, 20, 50, 100ml | Trị tụ cầu, liên cầu, viêm phổi, nhiễm trùng huyết | TWI-X3-84 |
49 | Điện giải + Bcomplex | Vitamin, chất điện giải | Gói | 100, 200g | Bù điện giải, chống nóng, giải độc. | TWI-X3-86 |
50 | Ampi-KD | Ampicilin, Kanamycin | Lọ | 10, 20, 50, 100ml | Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa, niệu sinh dục | TWI-X3-90 |
51 | Ampicoli.D | Ampicilin, Colistin | Ống, Lọ | 5, 10, 20, 50, 100ml | Trị viêm ruột tiêu chảy, viêm phổi. | TWI-X3-91 |
52 | Bioticolin | Colistin, Tiamulin | Lọ | 5, 20, 50, 100ml | Trị viêm phổi truyền nhiễm, viêm teo mũi, hồng lỵ, viêm ruột tiêu chảy. | TWI-X3-94 |
53 | Biocomycine | Colistin, Spiramycin | Ống Lọ | 5ml 20, 50, 100ml | Trị viêm phổi truyền nhiễm, tụ huyết trùng, sảy thai truyền nhiễm. | TWI-X3-95 |
54 | Pen- Kana | Kanamycin, Penicilin | Lọ | 0,5g Kana 500.000UI Peni | Trị viêm phổi, tụ huyết trùng, nhiệt thán, uốn ván, đóng dấu | TWI-X3-96 |
55 | Vitamin K 1% | Vitamin K | Ống, Lọ | 2ml, 100ml | Cầm máu, cầu trùng ghép Coli, bại huyết | TWI-X3-97 |
56 | Lincosep | Lincomycin, Spectinomycin | Lọ | 10, 20, 50, 100ml | Trị tụ huyết trùng, viêm phổi, tiêu chảy, phân trắng lợn con. | TWI-X3-98 |
57 | Spectyl | Tylosin, Spectinomycin | Ống Lọ | 5ml 10, 20, 50, 100ml | Trị CRD, sổ mũi truyền nhiễm, tiêu chảy, E.coli, phó thương hàn. | TWI-X3-99 |
58 | Ampicoli fort | Ampicilin, Colistin | Gói | 20, 50, 100g | Trị CRD, viêm phổi, E,coli, phó thương hàn, viêm tử cung. | TWI-X3-100 |
59 | Bactrim fort | Tylosin, Sulfadiazin | Gói | 20, 50, 100, 500g | Trị viêm xoang, Coli bại huyết, tụ huyết trùng, đóng dấu. | TWI-X3-101 |
60 | Tetramulin | Tiamulin, Chlortetracyclin | Lọ | 5, 10, 50, 100, 250ml | Trị viêm phỗi truyền nhiễm, CRD, Leptospirosis, hồng lỵ | TWI-X3-104 |
61 | Thuốc Gumboro | Flumequine, Paracetamol | Gói | 10, 20, 50, 100ml | Dùng kết hợp trong điều trị bệnh Gumboro | TWI-X3-105 |
62 | Poly AD | Vitamin A, D, E | Lọ | 20, 100ml | Kích thích tăng trưởng, sinh sản, tăng sản lượng trứng | TWI-X3-107 |
63 | Calci B12 | Vitamin B12, Calci gluconat | Lọ | 5, 10, 50, 100, 250ml | Trị bại liệt, co giật, giải độc, hạ đường huyết | TWI-X3-110 |
64 | Oxycin | Oxytetracyclin | Lọ | 10, 50, 100ml | Trị đóng dấu, viêm ruột, viêm vú, viêm tử cung, Leptospirosis. | TWI-X3-113 |
65 | Coli SP | Colistin sulfate, Spectinomycin | Lọ | 10, 50, 100ml | Trị phân trắng, viêm dạ dày – ruột, CRD, viêm xoang, viêm tử cung. | TWI-X3-116 |
66 | Amoseptryl | Amoxycillin, Sulfadimezin | Lọ | 50, 100ml | Trị tụ huyết trùng, tiêu chảy, cảm, phân trắng, viêm phổi | TWI-X3-117 |
67 | Gentamox | Gentamycin sulfate, Amoxycillin | Lọ | 10, 50, 100ml | Trị viêm vú, nhiễm trùng huyết, đóng dấu, uốn ván, nhiệt thán | TWI-X3-118 |
68 | Tylosul | Tylosin tartrate, Sulfadimezin | Lọ | 10, 20, 50, 100, 250ml | Trị viêm phổi, viêm xoang, tụ huyết trùng, viêm vú, CRD | TWI-X3-120 |
69 | Coli-T.T.S | Colistin sulfate, Tylosin tartrate | Lọ | 5, 50, 100ml | Trị tiêu chảy, viêm vú, viêm teo mũi truyền nhiễm, thương hàn. | TWI-X3-124 |
70 | Sulmutin | Sulfadimezin, Tiamulin | Lọ | 20, 50, 100ml | Trị suyễn, hồng lỵ, CRD, viêm vú, ung khí thán, uốn ván. | TWI-X3-125 |
71 | Tylotetrasol | Tylosin tartrate, Oxytetracyclin | Lọ | 5, 20, 50, 250, 100ml | Trị suyễn, CRD, tụ huyết trùng. | TWI-X3-128 |
72 | Ferridextran + B12 | Fe, Vitamin B12 | Ống, Lọ | 2, 20ml, 100ml | Bổ sung sắt và vitamin B12. | TWI-X3-144 |
73 | Leptocin | Tylosin, Oxytetracyclin | Lọ | 10, 20ml | Trị leptospirosis, viêm phổi, hồng lỵ. | TWI-X3-155 |
74 | Tetramysol | Levamisol | Gói | 2g | Tẩy giun tròn. | TWI-X3-157 |
75 | Atropin sulfat | Atropin sulfate | Ống | 2ml | Chống co thắt ruột, dạ con, bàng quang, giảm tiết dịch ruột | TWI-X3-159 |
76 | Vinabasamix | Olaquindox, Activcharcoal, Natribenzoat | Gói | 100, 200, 500g | Trị nhiễm khuẩn đường ruột. | TWI-X3-168 |
77 | Amino-B12 | Amino acid, Vitamin B12 | Lọ | 20, 50, 100, 500ml | Thiếu máu, bồi bổ cơ thể. | TWI-X3-169 |
78 | Fasiolid | Nitroxinil | Lọ | 10, 20, 50ml | Tẩy sán lá | TWI-X3-171 |
79 | Zusavet | Levamisol HCl | Gói | 5, 10, 20, 50, 100g | Tẩy giun tròn. | TWI-X3-173 |
80 | Novocain 3% | Novocain | Ống | 2ml | Giảm đau, gây mê, phong bế thần kinh. | TWI-X3-174 |
81 | Vitamin B12 | Vitamin B12 | Ống | 2ml | Bổ máu, bù máu, kích thích tăng trưởng | TWI-X3-178 |
82 | BoGama | Methinonin, Vitamin B6 | Ống Lọ | 5ml 10, 30, 50, 100ml | Bổ gan, lợi mật, Leptospirosis, tiêu chảy, Dyspepsia. | TWI-X3-181 |
83 | Vitamin B1 | Vitamin B1 | Gói | 100, 500, 1000g | Trị viêm dây thần kinh, rối loạn tiêu hóa, nhiễm độc, kích thích tăng trưởng | TWI-X3-182 |
84 | Vitamin C | Vitamin C | Gói | 100, 500, 1000g | Trị suy nhược cơ thể, nhiễm độc, stress, tăng cường trao đổi chất. | TWI-X3-183 |
85 | Glucosa | Glucosa | Gói | 100; 500g, 1; 5kg | Chống nóng, giải độc, cơ thể suy nhược. | TWI-X3-184 |
86 | Tetracyclin | Tetracyclin | Gói | 100, 500, 1000g | Trị viêm phổi, viêm phế quản phổi, E.coli, tiêu chảy, kích thích tăng trưởng. | TWI-X3-185 |
87 | Urotropin | Urotropin | Ống Lọ | 2, 5ml 50, 100ml | Trị nhiễm khuẩn đường tiết niệu, viêm cơ, viêm khớp. | TWI-X3-186 |
88 | Vinarmectin | Ivermectin | Lọ | 10, 20, 50, 100ml | Tẩy giun tròn, ghẻ, ve, bọ chét. | TWI-X3-188 |
89 | Vinathazin | Promethazini HCl | Ống Lọ | 5ml 10, 20, 50, 100ml | Chống dị ứng, thần kinh bị kích thích, chống co gật, phù thũng,lợn con. | TWI-X3-189 |
90 | Vinateri | Doxycyclin hyclat, Tylosin tartrat | Gói | 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg | Trị tiêu chảy ở lợn, bê, nghé, dê, cừu. Gia cầm: CRD, CCRD, THT, phó thương hàn, phân trắng, phân xanh | TWI-X3-2 |
91 | Ugavina | Colistin sulphat, Amoxicilin trihydrat, Vitamin B1, HCl | Gói | 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg | Trị CRD, sổ mũi truyền nhiễm, viêm dạ dày – ruột ở gia cầm | TWI-X3-11 |
92 | Vinaderzy | Erythromycin thiocyanat, Colistin sulphat | Gói | 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg | Trị CRD, viêm sổ mũi truyền nhiễm, THT cho gia cầm, thủy cầm | TWI-X3-41 |
93 | Vinacol | Colistin sulphat, Amoxicilin trihydrat | Gói | 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg | Trị bệnh đường ruột gây ra bởi E.coli, Salmonella, Cl. Campy-lobacter ở gia cầm, lợn, bê, nghé, dê, cừu. | TWI-X3-43 |
94 | Vinacosul | Colistin sulphat, Trimethoprim | Gói | 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg | Phòng, trị các bệnh do E.coli, Proteus, Staphylococcus, A. aerogenus, Salmonella cho gia cầm, lợn, thỏ, bê, nghé, dê, cừu. | TWI-X3-44 |
95 | Vinaenro 5% | Enrofloxacin, HCl | Ống, Lọ | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1l | Phòng, trị các bệnh gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Enrofloxacin | TWI-X3-49 |
96 | Fatra | Colistin sulphat, Trimethoprim | Lọ | 10; 20; 50; 100; 250; 500ml, 1l | Đặc trị phân trắng lợn con, tiêu chảy mất nước trước và sau cai sữa | TWI-X3-54 |
97 | Vina-Edema | Colistin sulphat, Kanamycin monosulphat | Ống, Lọ | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml, 1l | Trị bệnh do vi khuẩn mẫn cảm với Kanamycin và Colistin gây ra | TWI-X3-63 |
98 | Tetamedin | Oxytetracyclin, Sulfadimidin | Gói | 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg | Trị tụ huyết trùng, viêm phổi, viêm dạ dày ruột trên bê, nghé, lợn, dê non, cừu non. | TWI-X3-37 |
99 | Anti – CRD | Spiramycin, Bromhexin Trimethoprim, | Gói | 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg | Trị bệnh tụ huyết trùng, suyễn, viêm phổi, phó thương hàn trên gia súc, gia cầm. | TWI-X3-58 |
100 | Vinacoc.ACB | Sulfachlozin | Gói | 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg | Trị cầu trùng trên gia cầm | TWI-X3-64 |
101 | Coli KN | Colistin, Kanamycin | Ống, Lọ | 5; 10; 20; 50; 100; 500ml, 1l | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, đường tiết niệu, nhiễm trùng da trên trâu, bò, chó, mèo. | TWI-X3-69 |
102 | Thiamphenicol 10% | Thiamphenicol | Ống Lọ | 5; 10; 20; 50; 100; 500ml, 1l | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp do vi khuẩn nhạy cảm với Thiamphenicol gây ra trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, gia cầm. | TWI-X3-70 |
103 | Antidiarrhoea | Colistin, Neomycin | Gói | 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg | Trị viêm nhiễm dạ dày – ruột trên lợn con, bê, nghé, gia cầm | TWI-X3-75 |
104 | Spectilin | Spectinomycin, Lincomycin | Ống Lọ | 5; 10; 20; 50; 100; 500ml, 1l | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp do các vi khuẩn nhạy cảm với Spectinomycin, Lincomycin gây ra. | TWI-X3-80 |
105 | Pneumotic | Tylosin, Bromhexin Oxytetracyclin, | Ống, Lọ | 5; 10; 20; 50; 100; 500ml, 1l | Trị viêm phổi, viêm phế quản, hội chứng tiêu chảy, viêm đa khớp, viêm tử cung trên trâu, bò, lợn. | TWI-X3-81 |
106 | Anticoccid | Diaveridin, Sulfaquinoxalin | Gói | 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg | Trị bệnh đường tiêu hóa, cầu trùng trên gia cầm | TWI-X3-82 |
107 | Colivinavet | Oxytetracyclin, Neomyin | Gói | 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg | Trị các bệnh nhiễm khuẩn do các vi khuẩn nhạy cảm Oxytetracyclin, Neomycin gây ra trên lợn, bê, nghé, gia cầm. | TWI-X3-85 |
108 | Vinadoxin | Doxycyclin | Ống, Lọ | 5; 10; 20; 50; 100; 500ml, 1l | Trị viêm phổi, viêm phế quản trên trâu, bò, lợn. | TWI-X3-92 |
109 | Anflox-T.T.S | Colistin, Tiamulin | Ống, Lọ | 5; 10; 20; 50; 100; 500ml, 1l | Trị hồng lỵ, viêm phổi truyền nhiễm, viêm đa khớp trên trâu, bò, lợn. | TWI-X3-122 |
110 | Gentacosmis | Sulfadimidin, Trimethoprim, | Gói | 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg | Trị viêm đường hô hấp, viêm ruột, hội chứng MMA trên lợn, gia cầm. | TWI-X3-141 |
111 | Trị khẹc vịt | Colistin, Erythromycin, Bromhexin | Gói | 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg | Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa, viêm đa khớp trên gia cầm | TWI-X3-142 |
112 | Tiêu chảy heo | Colistin, Sulfaguanidin | Gói | 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg | Trị các bệnh đường ruột trên heo. | TWI-X3-143 |
113 | PTLC | Colistin, Spectinomycin | Ống Lọ | 5; 10; 20; 50; 100; 500ml, 1l | Trị bệnh đường ruột do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin, Spectinomycin trên dê non, cừu non, lợn con. | TWI-X3-152 |
114 | Enrofloxacin 10% | Enrofloxaccin | Ống Lọ | 5; 10; 20; 50; 100; 500ml, | Trị bệnh do các vi khuẩn nhạy cảm với Enrofloxacin gây ra. | TWI-X3-1 |
115 | Coxidin | Sulphquinoxalin Diaveridin | Gói | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500; 1000g | Trị bệnh nhiễm khuẩn đường tiêu hóa và bệnh cầu trùng trên gia cầm | TWI-X3-17 |
116 | Oxy L.A | Oxy tetracyclin | Ống, Lọ | 5; 10; 20; 50; 100; 500ml, | Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Oxytetracyclin | TWI-X3-71 |
117 | Quinoxalin Oral | Sulfadimidin Sulphaquinoxalin | Ống, Lọ | 5; 10; 20; 50; 100; 500ml | Trị bệnh cầu trùng đường ruột, viêm mũi, nhiễm cầu trùng. | TWI-X3-102 |
118 | Iverrmectin 1% | Ivermectin | Ống, Lọ | 5; 10; 20; 50; 100; 500ml, | Trị nội, ngoại ký sinh trùng trên trâu bò, dê cừu, lợn | TWI-X3-119 |
119 | Spyramycin inj | Spyramycin | Ống, Lọ | 5; 10; 20; 50; 100; 500ml, | Trị Mycoplasma, bệnh đường hô hấp và đường ruột, viêm khớp, vú trên trâu, bò, bê, nghé, dê, cừu, lợn. | TWI-X3-121 |
120 | Bromhexin 0,3% | Bromhexin | Ống, Lọ | 5; 10; 20; 50; 100; 500ml, | Trị bệnh phế quản, phổi cấp và mãn tính liên quan đến tiết chất nhày bất thường. | TWI-X3-126 |
121 | Erythromycin 20 | Erythromycin | Ống, Lọ | 5; 10; 20; 50; 100; 500ml, | Trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Erythromycin | TWI-X3-154 |
122 | Flumequin 18 | Flumequin | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml, | Trị bệnh do Salmonella, Pasteuralla, Colibacillus trên bê, nghé, gia cầm | TWI-X3-160 |
123 | Colispyrin | Spiramycin Colistin | Gói | 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg | Trị bệnh do vi khuẩn mẫn cảm với Spyramycin và Colistin gây ra | TWI-X3-161 |
124 | Amox L.A 15% | Amoxicillin | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100; 500ml | Trị nhiễm khuẩn hô hấp do Pasteuralla gây ra trên trâu, bò, cừu, lợn. | TWI-X3-168 |
125 | Trisulfon depot | Sulfadimidine, Sulfaguanidine, Bismuth nitrat | Gói | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg | Trị nhiễm khuẩn dạ dày – ruột do vi khuẩn nhạy cảm với Sulfa-dimidine và Sulfaguanidine trên bê, ngựa, lợn con. | TWI-X3-59 |
126 | Danofloxacin | Danofloxacin | Ống, Lọ | 5; 10; 20.; 50; 100; 500ml | Trị viêm nhiễm ở đường hô hấp, tiêu hóa và tiết niệu trên trâu, bò, ngựa, lợn. | TWI-X3-192 |
127 | Ceftiofur | Ceftiofur | Lọ, Hộp | 1; 50; 100g | Trị nhiễm khuẩn nhạy cảm với ceftiofur gây ra | TWI-X3-193 |
128 | Fosformicin | Fosformicin, Trimethoprim | Lọ | 10; 20; 50; 100; 250; 500ml | Trị bệnh nhiễm khuẩn trên trâu, bò, lợn, gia cầm. | TWI-X3-194 |
129 | Linco-Gen | Gentamycin, Lincomycin | Ống, Lọ | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml | Trị bệnh đường hô hấp, tiêu chảy và viêm khớp. | TWI-X3-195 |
130 | Analgin C | Analgin, Vitamin C | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml | Tác dụng giảm đau, chống phong thấp và sốt | TWI-X3-196 |
2. Công ty cổ phần Dược và Vật tư thú y (Hanvet)
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Penicillin G | Penicillin G potassium | Lọ | 1; 2; 3; 4; 5; 10tr. IU | Chữa nhiễm khuẩn do vi khuẩn Gr (+) | TW-X2-1 |
2 | Streptomycin | Streptomycin sulfate | Lọ | 1; 2; 3; 4; 5; 10gr | Chữa nhiễm khuẩn do vi khuẩn Gr (-) | TW-X2-2 |
3 | Hanoxylin®10% Hanoxylin®LA | Oxytetracycin | Lọ | 10 ml, 20 ml, 50 ml, 100 ml | Chữa nhiễm khuẩn do vi khuẩn Gr (+), Gr (-), xoắn khuẩn, Mycoplasma. | TW-X2-3 |
4 | Gentamicin | Gentamicin sulfate | Ống, Lọ | 5 ml; 5 ml, 20, 50, 100 ml | Chữa nhiễm khuẩn do vi khuẩn Gr (+), Gr (-) | TW-X2-4 |
5 | Ampicillin-500 Ampicillin-1000 | Ampicillin sodium | Lọ | 50, 100, 500 mg | Chữa nhiễm khuẩn gây ra do vi khuẩn Gr (+), Gr (-) | TW-X2-5 |
6 | Pen-Strep | Penicillin G potassium, Treptomycin sulfate | Lọ | 1,5; 2; 3; 4; 10 g | Chữa nhiễm khuẩn do vi khuẩn Gr (+), Gr (-) | TW-X2-6 |
7 | Tylosin tartrate 98% | Tylosin tartrate | Lọ Gói | 500 mg; 1; 2; 3; 4; 5; 10; 50; 100; 500; 1kg | Chữa bệnh đường hô hấp, tiêu hóa do xoắn khuẩn, Mycoplasma. | TW-X2-7 |
8 | Tetracan-100 | Tetracyclin HCl | Gói | 100g | Chữa nhiễm khuẩn do vi khuẩn Gr(+), Gr (-). | TW-X2-8 |
9 | Chlortiadexa | Chlortetracyclin HCl Tiamulin HF, Dexamethason | Lọ | 5 ml, 10 ml, 100 ml | Chữa nhiểm khuẩn do vi khuẩn Gr (+), Gr (-), Mycoplasma. | TW-X2-9 |
10 | Vitamycin | Doxycyclin, Vitamin B, C | Gói | 6, 10, 50, 100g | Phòng và chữa các bệnh ở đường tiêu hóa | TW-X2-12 |
11 | Sulmepy | Sulfadimidin sodium | Lọ | 1g | Trị các bệnh thường gặp ở đường tiêu hóa | TW-X2-13 |
12 | Trypamidium | Trypamidium | Lọ | 150 mg | Phòng và chữa bệnh ký sinh trùng đường máu. | TW-X2-14 |
13 | Kanamycin | Kanamycin sulfate | Lọ | 1; 2; 3; 4; 5; 10g | Chữa nhiễm khuẩn do vi khuẩn Gr (+), Gr (-) | TW-X2-15 |
14 | Mebendazol 10% | Mebendazol | Gói | 4g, 100g, 500g | Thuốc tẩy giun tròn và sán dây | TW-X2-16 |
15 | B-complex | Vit. B1, B6,B2,PP,B5;B12 | Lọ, Gói | 30g; 100, 500, 1kg | Phòng và chữa bệnh thiếu vit nhóm B. | TW-X2-17 |
16 | ADE- tan trong nước | Vitamin A, D3, E | Gói | 100; 500g, 1kg | Phòng và chữa bệnh thiếu các vitamin A, E, D3. | TW-X2-18 |
17 | Nước cất tiêm | Nước cất hai lần | Ống; Chai | 5 ml, 100, 500 ml | Nước cất pha tiêm. | TW-X2-21 |
18 | Vitamin B12,5% | Vitamin B1HCl | Ống, Lọ | 5 ml; 100 ml | Phòng và chữa bệnh thiếu vitamin B1, phù nề, kích thích sinh trưởng. | TW-X2-22 |
19 | Vitamin C 5% | Acid ascorbic | Ống | 5 ml | Phòng và chữa bệnh thiếu vitamin C, xuất huyết, chống nóng, stress | TW-X2-23 |
20 | Vit. B-complex | Vit. B1, B2, PP, B6, B12… | Ống, Lọ | 2, 20, 100 ml | Phòng, trị bệnh do thiếu vitamin nhóm B. | TW-X2-24 |
21 | Azidin (Berenil) | Diminazen aceturat | Lọ | 1,18g | Thuốc trị ký sinh trùng đường máu | TW-X2-25 |
22 | AD3EC hydrovit | Vitamin A, D, E, và C | Lọ | 100 ml | Phòng, trị bệnh do thiếu vit A, E, D3 | TW-X2-26 |
23 | Neo-Te-Sol | Neomycin, Oxytetracyclin | Lọ, Gói | 25g; 50g | Trị bệnh thường gặp ở đường tiêu hóa, hô hấp. | TW-X2-27 |
24 | Kanamycin 10% | Kanamycin sulfate | Ống; Lọ | 5; 10, 20, 50, 100, 250, 500ml | Trị nhiễm khuẫn do vi khuẩn Gr (+), Gr(-) | TW-X2-28 |
25 | Tylovit-C | Tylosin, Vitamin C | Gói | 50; 100; 500g; 1kg | Phòng và chữa các bệnh thường gặp ở đường hô hấp, tiêu hóa | TW-X2-29 |
26 | Han-D.O.Clor | Doxycyclin HCl, Colistin sulfate, Dexamethason | Lọ | 20 ml, 100 ml | Phòng và chữa các bệnh thường gặp ở đường tiêu hóa. | TW-X2-30 |
27 | Cafein natri benzoat 20% | Cafein natri benzoat | Ống | 5; 10; 20; 50; 100 ml | Chữa bệnh yếu tim mạch. Kích thích hệ thần kinh trung ương. | TW-X2-31 |
28 | Pilocarpin 1% | Pilocarpin | Ống | 5 ml | Chữa liệt dạ cỏ, chướng bụng | TW-X2-32 |
29 | Strychnin-B1 | Strychnin, Vitamin B1 | Ống | 2 ml, 5 ml | Tăng phản xạ thần kinh, trương lực cơ, kích thích nhu động ruột, dạ dày. | TW-X2-33 |
30 | Tylo-D.C | Tylosin tartrate, Chlortetracyclin HCl, Dexa | Lọ | 100 ml | Phòng và chữa các bệnh truyền nhiễm thường gặp ở đường hô hấp, tiêu hóa. | TW-X2-34 |
31 | Septotryl 33% | Sulfamethoxypiri-dazin, TMP | Lọ | 100 ml | Phòng và chữa bệnh ở đường tiêu hóa. | TW-X2-35 |
32 | Trimethoxazol 24% | Sulfamethoxazol, Trimethoprim | Lọ | 5 ml | Phòng và chữa bệnh ở đường tiêu hóa. | TW-X2-36 |
33 | Hangen-tylo | Gentamycin, Tylosin | Ống, Lọ | 5, 10, 20, 50, 100, 250, 500ml | Phòng và chữa các bệnh thường gặp ở đường hô hấp, tiêu hóa. | TW-X2-37 |
34 | Novocain 3% | Nonocain | Ống | 5 ml | Gây tê cục bộ. | TW-X2-38 |
35 | Vitamin B12 | Vitamin B12 | Ống | 2 ml, 500 mcg 2 ml, 1000 mcg | Phòng và chữa các bệnh do thiếu Vitamin B12 | TW-X2-39 |
36 | Atropin 0,1% | Atropin sulfate | Ống, Lọ | 2, 10, 20, 50, 100ml | Giải độc, chống nôn. Giảm tiết dịch, kích thích thần kinh TW, giảm đau. | TW-X2-40 |
37 | Analgin 30% | Methamisol | Ống, Lọ | 2 ml, 5 ml; 50, 100, 250, 500 ml | Chữa các chứng chướng bụng, đầy hơi, chữa cảm nắng, cảm nóng, sốt. | TW-X2-41 |
38 | Long não nước | Natri camphosulfonate | Ống | 5 ml | Trợ tim, kích thích hô hấp. | TW-X2-42 |
39 | Oxytetracyclin | Oxytetracyclin HCl | Lọ | 500 mg; 1; 2; 3; 4; 5; 10g | Trị các bệnh do vi khuẩn Gr (+) và Gr (-) | TW-X2-44 |
40 | Tiamulin 10% | Tiamulin hydrofumarate | Lọ | 10 ml, 20, 50, 100, 250, 500ml | Phòng và chữa các bệnh thường gặp ở đường hô hấp, bệnh hồng lỵ ở lợn. | TW-X2-47 |
41 | Levasol 7,5% | Levamysol HCl | Ống, Lọ | 5 ml; 10, 20, 50, 100, 500 ml | Thuốc tẩy giun tròn ký sinh đường tiêu hóa, hô hấp | TW-X2-48 |
42 | Vit. ADE tiêm | Vitamin A, D3, E | Lọ | 10; 20; 50; 100; 500 ml | Phòng và chữa bệnh thiếu vit A, E, D3. | TW-X2-50 |
43 | Hansuvil-5; 10 | Spiramycin adipinate | Lọ | 10; 20; 50; 100 ml | Chữa các bệnh thường gặp ở đường hô hấp | TW-X2-52 |
44 | Tiamulin | Tiamulin HF | Lọ | 1g | Phòng và chữa các bệnh thường gặp ở đường hô hấp, bệnh hồng lỵ ở lợn. | TW-X2-53 |
45 | Tiamulin 10% | Tiamulin HF | Gói | 20g, 100, 500g 1000g | Phòng và chữa các bệnh thường gặp ở đường hô hấp, bệnh hồng lỵ ở lợn | TW-X2-54 |
46 | Costrim 48% | Sulfadimidin sodium Trimethoprin | Gói | 20g | Phòng và chữa các bệnh thường gặp ở đường tiêu hóa | TW-X2-55 |
47 | Hancotmix®-fotre | Sulfachlorpyridazin, Trimethopin | Gói | 20g | Phòng và chữa các bệnh thường gặp ở đường tiêu hóa | TW-X2-59 |
48 | Hamcoli®-forte | Amoxycillin, Vit C Colistin sulfate | Gói | 10, 50, 100, 500, 1000g | Phòng và chữa các bệnh thường gặp ở đường tiêu hóa | TW-X2-60 |
49 | Rigecoccin-W.S | Clopidol | Gói | 10, 50, 100, 500g | Thuốc trị bệnh cầu ký trùng ở gà | TW-X2-63 |
50 | Hantril®-100 | Norfloxacin HCl | Lọ; Chai | 10ml; 100ml | Phòng và chữa các bệnh thường gặp ở đường tiêu hóa, hô hấp. | TW-X2-65 |
51 | Hantril®-50 | Norfloxacin HCl | Ống; Lọ | 5ml; 10ml, 100ml | Phòng và chữa các bệnh thường gặp ở đường hô hấp, tiêu hóa | TW-X2-66 |
52 | Anti-Gumboro | Dược chất thảo mộc | Lọ | 10ml, 100ml | Phòng và chữa bệnh Gumboro | TW-X2-68 |
53 | HanEba®30% | Sulfachlorpyridazin | Gói | 20; 100; 150; 500g; 1kg | Phòng và trị cầu trùng, thương hàn, ỉa chảy. | TW-X2-69 |
54 | Dexa-tiêm | Dexamethason | Ống | 2 ml | Trị aceton, keton huyết, bại liệt, co giật sau đẻ, chống stress. Các chứng viêm nhiễm. | TW-X2-72 |
55 | Thuốc điện giải | NaCl, KCl, NaHCO3, Vit. A, D3, Dextrose | Gói | 100, 500, 1000g | Cung cấp chất điện giải trong các trường hợp ỉa chảy mất nước, stress. | TW-X2-73 |
56 | Tia-Tetralin | Tiamulin, Chlortetracyclin | Gói; Lon | 20g, 100g | Trị bệnh ở đường hô hấp, tiêu hóa, hồng lỵ. | TW-X2-74 |
57 | Ampi-Kana | Ampicillin sodium Kanamycin sulfate | Lọ | 1; 1,5; 2; 3; 4g | Chữa các bệnh do vi khuẩn Gr (+), Gr (-) | TW-X2-76 |
58 | Lincomycin 10% | Lincomycin HCl | Ống, lọ | 5 ml; 20; 50; 100 ml | Chữa các bệnh thường gặp ở đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu – sinh dục. | TW-X2-78 |
59 | Multivit-forte | Vit. A, D, E, B1, B2, B5, B6, B12, PP | Lọ | 20ml, 100ml | Bổ sung các Vitamin cần thiết cho cơ thể, nâng cao sức đề kháng. | TW-X2-81 |
60 | Colidox plus | Doxycyclin, Colistin, Vit. A, D3, E, B1, B2, B5, B12, PP , C | Gói | 20g, 100g | Phòng, trị bệnh thường gặp ở đường hô hấp, tiêu hóa | TW-X2-84 |
61 | Kim kê trứng | Tiamulin HF, Erythromycin | Gói | 20g, 100g | Phòng, trị đường hô hấp, tiêu hóa | TW-X2-85 |
62 | Hanvit-C100 | Vitamin C | Gói | 100g | Phòng, trị bệnh do thiếu Vitamin C | TW-X2-90 |
63 | Tayzu® | Levamysol HCl | Gói | 4g, 100g, 1kg | Thuốc tẩy giun tròn ký sinh đường tiêu hóa. | TW-X2-91 |
64 | Fe-Dextran-B12 | Phức Iron Dextran B1210% | Ống; Lọ | 2; 20, 100ml | Phòng và chữa các bệnh thiếu máu | TW-X2-92 |
65 | Tylosin-50 | Tylosin tartrate | Ống; Lọ | 5ml 50ml, 100ml | Phòng, trị bệnh đường hô hấp, hồng lỵ ở lợn con. | TW-X2-95 |
66 | Colistin-1200 | Colistin sulfate | Gói; Lon | 10g, 50g; 100g | Phòng và chữa các bệnh thường gặp ở đường tiêu hóa | TW-X2-97 |
67 | Spectinomycin 5% | Spectinomycin HCl | Lọ | 10, 50, 100, 200ml | Chữa các bệnh ở đường tiêu hóa | TW-X2-98 |
68 | Hanvit-K&C® | Vitamin C, Vitamin K3 | Gói | 10, 20, 100, 200g, 500, 1000g | Phòng, trị bệnh do thiếu Vitamin K, C; các chứng chảy máu | TW-X2-103 |
69 | Lincolis-plus | Lincomycin HCl, Colistin sulfate | Gói | 10g, 50g, 100g | Trị các bệnh thường gặp ở đường tiêu hóa, hô hấp. | TW-X2-104 |
70 | Linspec 5/10 | Lincomycin HCl Spectinomycin HCl | Lọ | 10; 20; 50; 100ml | Trị các bệnh thường gặp ở đường tiêu hóa, hô hấp. | TW-X2-105 |
71 | Enrotril®-100 | Enrofloxacin | Chai | 100ml, 250ml | Trị bệnh thường gặp ở đường tiêu hóa, hô hấp | TW-X2-111 |
72 | Hanmectin®-25 Hanmectin®-50 | Ivermectin | Lọ, chai | 10ml, 20ml, 100ml | Dung dịch tiêm phòng và diệt nội, ngoại ký sinh trùng. | TW-X2-112 |
73 | Glucose | Dextroxe monohydrate | Gói; Bao | 500,1000g; 25kg | Cung cấp năng lượng cho cơ thể. | TW-X2-114 |
74 | Tetracyclin HCl | Tetracyclin HCl | Gói | 100, 1000g, 25kg | Trị các bệnh do vi khuẩn Gr (+) và Gr(-) | TW-X2-115 |
75 | Hancoc | Sulfaquinoxalin sodium Pyrimethamin | Chai | 100, 125, 250, 500, 1000ml | Phòng, trị bệnh cầu trùng ở gà, gà tây, lợn, thỏ, bê, nghé; bạch lỵ, thương hàn, THT. | TW-X2-116 |
76 | Oxytetracyclin | Oxytetracyclin HCl | Gói | 100g, 1kg, 25kg | Trị các bệnh do vi khuẩn Gr (+) và Gr (-). | TW-X2-118 |
77 | Actiso-10 | Cao Actiso | Chai Can | 100ml, 250ml; 1 lít, 3 lít | Nhuận mật, bổ gan, giảm độc Alflatoxin; tăng cường sức đề kháng. | TW-X2-119 |
78 | Vitamin B1 | Thiamin mononitrate | Gói | 100g, 1kg, 25kg | Phòng và trị bệnh do thiếu Vitamin B1 | TW-X2-120 |
79 | Vitamin C | Ascorbic acid | Gói | 100g, 1kg, 25kg | Phòng và trị bệnh do thiếu Vitamin C | TW-X2-121 |
80 | L-lysin | Lysin | Gói | 100g, 1 kg, 25 kg | Bổ sung Lyzin cho cơ thể | TW-X2-122 |
81 | D, L-Methionin | Methionin | Gói | 100g, 1 kg, 25kg | Bổ sung Methionin cho cơ thể | TW-X2-123 |
82 | Enrotril®-50 | Enrofloxacin | Lọ, Chai | 10ml, 50ml, 100ml | Phòng và chữa các bệnh thường gặp ở đường tiêu hóa, hô hấp. | TW-X2-124 |
83 | Hamcoli®_s | Amoxicillin, Colistin sulfate | Lọ | 10ml, 20ml, 50ml, 100ml | Phòng và chữa các bệnh thường gặp ở đường tiêu hóa, tiết niệu – sinh dục | TW-X2-125 |
84 | Han-Dertil-B® | Albendazole, Triclabendazol | Hộp | 20 viên | Thuốc tẩy sán lá, giun tròn ký sinh. | TW-X2-127 |
85 | Hamcoli®-plus | Ampicillin trihydrate, Colistin sulfate | Lọ | 10, 20, 50, 100ml | Phòng và chữa các bệnh nhiễm khuẩn ở đường tiêu hóa, hô hấp; tiết niệu | TW-X2-128 |
86 | Derma spray | Chlortetracyclin HCl Methylen blue | Chai | 100ml, 300ml | Thuốc phun diệt khuẩn. | TW-X2-130 |
87 | Rivanol | Aethacridin lactate | Lọ, gói | 500mg, 100g | Thuốc trị ký sinh trùng đường máu | TW-X2-131 |
88 | Han-V.T.C.® | Chlortetracyclin HCl Neomycin sulfate | Hộp | 20 viên | Viên đặt tử cung, âm đạo chống viêm nhiễm. | TW-X2-132 |
89 | Sanpet | Praziquantel Pyrantel | Vỉ | 10 viên | Viên nén trị sán dây, giun tròn, sán lá ở chó, mèo và động vật ăn thịt. | TW-X2-133 |
90 | Hanmycin®-100 | Chlortetracyclin HCl, | Lon | 100g, 200g | Phòng và chữa các bệnh thường gặp ở đường tiêu hóa, hô hấp. | TW-X2-134 |
91 | Glucose 5% | Dextrose anhydrous | Chai | 100ml, 250ml, 500ml | Cung cấp đường cho cơ thể giúp tăng cường sức đề kháng. | TW-X2-137 |
92 | Hanalgin-C | Methamosol sodium, Vitamin C | Lọ | 20ml, 100ml | Chữa sốt, giảm đau, xuất huyết tràn lan, chống nóng, stress | TW-X2-139 |
93 | Tylospec | Tylosin tatrate, Spectinomycin | Chai, lọ | 10ml, 20ml, 100ml | Phòng và chữa các bệnh nhiễm khuẩn ở đường hô hấp, tiêu hóa | TW-X2-140 |
94 | Linspec-110 | Lincomycin, Spectinomycin | Gói; Hộp | 10g, 20g; 100g | Phòng và chữa các bệnh thường gặp ở đường hô hấp, tiêu hóa. | TW-X2-141 |
95 | Tylocoli | Tylosin tatrate, Colistin sulfate | Gói; Lon | 10g, 20g; 100ml | Phòng và chữa các bệnh thường gặp ở đường hô hấp, tiêu hóa. | TW-X2-142 |
96 | B-Compvit | Vit. B1, B6, B2,PP, B5, B12 | Chai | 50, 100, 125ml, 250, 500ml | Phòng và chữa bệnh thiếu vitamin | TW-X2-143 |
97 | Vitamin K3 | Menadion sodium bisulfit | Lọ | 10, 20, 100 ml | Trị bệnh do thiếu vit K, chảy máu, xuất huyết. | TW-X2-144 |
98 | Selenvit-E | Sodium selenit, Vitamin E | Lọ | 10ml, 20ml, 100ml | Phòng và chữa bệnh thoái hóa cơ, nhũn não, xuất huyết, bài xuất dịch. | TW-X2-145 |
99 | Hanmolin LA | Amoxyxillin | Lọ | 20; 50; 100ml | Trị bệnh phân xanh, phân trắng, THT, PTH; viêm phổi, phế quản, viêm niệu, sinh dục. | TW-X2-147 |
100 | Hamogen | Amoxicillin, Gentamicin | Lọ | 20; 50; 100ml | Trị bệnh nhiễm khuẩn gây ra do vi khuẩn mẫn cảm với Amoxicillin, Gentamicin | TW-X2-148 |
101 | Bromhexine 0,3% | Bromhexine | Lọ, ống Chai | 5; 20ml
50; 100ml | Trị bệnh phế quản phổi cấp và mãn tính liên quan đến tiết chất nhày bất thường. | TW-X2-152 |
102 | Han- Cillin – 50 | Amoxycillin | Gói | 10; 20; 50; 100; 500g | Trị nhiễm khuẩn gây ra do vi khuẩn mẫn cảm với Amoxicillin. | TW-X2-153 |
103 | Tylosin 200 | Tylosin tartrate | Ống, Lọ | 5ml 20; 100ml | Trị bệnh đường hô hấp trên gia súc, gia cầm. Bệnh sưng khớp, thối móng, viêm dạ con, lepto trên trâu, bò, lợn. | TW-X2-154 |
104 | Hamcloxan | Ampicillin Sodium, Cloxaccillin Sodium | Lọ | 1; 2; 3g | Trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn Gr (+), gây ra | TW-X2-155 |
105 | Diclofenac 2,5% | Diclofenac | Ống, Lọ, Chai | 5ml; 5; 20ml
50; 100ml | Trị viêm khớp mãn tính, viêm cơ, đau bụng co thắt ở ngựa và gia súc. | TW-X2-156 |
106 | Lidocain 2% | Lidocain, Adrenalin tartrate acid | Ống Lọ, Chai | 5ml, 20ml
50; 100ml | Gây tê, giảm đau cục bộ, phong bế vùng chậu, khum đuôi, xương cùng, tủy sống. | TW-X2-157 |
107 | Vitamin C 10% | Vitamin C | Chai | 50; 100ml | Trị chứng thiếu hụt Vit C, viêm màng Fibrin, phục hồi sức khỏe, ngộ độc. | TW-X2-158 |
108 | Dolosin-200 W.S.P | Doxycylin, Tylosin tartrate | Gói | 10; 50; 100; 500g; 1kg | Trị viêm nhiễm đường hô hấp, tiêu hóa. | TW-X2-159 |
109 | Glucose 30% | Glucose | Chai | 100; 250; 500ml | Trị hạ đường huyết, keto/aceton huyết, cung cấp năng lượng cho gia súc bệnh | TW-X2-160 |
110 | Enteroseptol | Colistin sulfate, Vit C Chlortetracyclin HCl, | Gói Lon | 5; 10; 50; 100; 200; 500g | Điều trị bệnh đường tiêu hóa trên trâu, bò, lợn, gà, vịt, thỏ. | TW-X2-10 |
111 | Tetraberin-Vit.B-C | Oxytetracyclin, Berberin, Vitamin B1B2, C | Gói | 5; 10; 20; 50; 100g | Điều trị các bệnh đường hô hấp, đường ruột trên bê, nghé, lợn, gà, vịt. | TW-X2-11 |
112 | Hamenro-C | Enrofloxacin, Vitamin C | Gói | 10; 50; 100g | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp trên bê, nghé, lợn con, gia cầm. | TW-X2-56 |
113 | Genorfcoli | Gentamycin, Colistin sulfate | Gói | 10; 50; 100; 500g | Trị bệnh đường tiêu hóa, hô hấp trên bê, nghé, lợn, gà, vịt, ngan, thỏ | TW-X2-57 |
114 | Genorfcoli | Gentamycin, Colistin sulfate, Dexamethason | Lọ | 10; 20; 100ml | Điều trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa, trên trâu, bò, ngựa, lợn, dê, gia cầm. | TW-X2-67 |
115 | K.C.N.D | Kanamycin, Colistin sulfate | Lọ | 10; 20; 100ml | Trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Kanamycin và Colistin trên trâu, bò, chó, mèo. | TW-X2-75 |
116 | Norfacoli | Norfloxacin | Lọ | 10; 20; 50; 100ml | Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa trên trâu, bò, lợn, chó. | TW-X2-83 |
117 | Trị lỵ, ỉa chảy | Chlortetracyclin HCl, Berberin, Vitamin B1, B2, C | Gói | 5; 10; 100g | Trị các bệnh đường hô hấp, đường ruột trên bê, nghé, lợn, gia cầm. | TW-X2-87 |
118 | Synavet | Neomycin, Colistin sulfate, Vitamin A, D3, E, K3, C | Gói | 10; 50; 100g | Điều trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa trên gia súc, gia cầm. | TW-X2-89 |
119 | Amtyo | Oxytetracyclin HCl, Tylosin tartrate, Dexamethason | Lọ | 10; 20; 100ml | Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu trên trâu bò, ngựa, lợn, dê, chó, mèo. | TW-X2-99 |
120 | Hampiseptol | Amoxicillin, Sulfadimidine | Gói | 4; 30; 100g | Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Ampicillin và Sulfadimidine gây ra trên bê, nghé, lợn, dê non, cừu non, gia cầm. | TW-X2-51 |
121 | Hampiseptol | Sulfadimidine, Trimethoprim | Ống Lọ | 5ml; 10; 20; 50; 100ml | Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa, niệu dục, viêm vú, viêm khớp, móng trên trâu bò, ngựa, lợn, dê, gia cầm. | TW-X2-61 |
122 | Genta-Costrim | Gentamycin, Sulfadimidine, Vitamin PP | Gói | 10; 50; 100g | Trị bệnh đường tiêu hóa, hô hấp, tiết niệu, viêm dạ con, viêm vú trâu, bò, lợn, gia cầm | TW-X2-62 |
123 | CRD.Stop | Doxycyclin, Tiamulin, Vitamin A, D3, E, K3, B1, B2, B6, C, Acid nicotinic | Gói | 20; 50; 100g | Điều trị các bệnh đường hô hấp, tiêu hóa trên lợn, gia cầm. | TW-X2-70 |
124 | Tiakaneolin | Kanamycin, Tiamulin, Dexamethason | Lọ | 10; 20; 100ml | Trị bệnh đường tiêu hóa, hô hấp trên lợn, gia cầm. | TW-X2-80 |
125 | Tia-K.C | Tiamulin, Colistin sulfate, Dexamethason | Lọ | 10; 20; 100ml | Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa trên lợn, gia cầm. | TW-X2-86 |
126 | Norfacoli | Norfloxacin, Vitamin B1, C, K3, Niacin | Gói | 10; 50; 100g | Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa trên lợn con, bê, nghé, gia cầm. | TW-X2-102 |
127 | Oxylin 5%-B | Oxytetracyclin HCl, Bromhexine HCl, Lidocain | Lọ | 10; 20; 50; 100ml | Trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Oxytetra-cyclin gây ra trên trâu, bò, ngựa, lợn, dê, cừu, chó, mèo. | TW-X2-161 |
128 | Linco-Gen | Lincomycin HCl, Gentamycin sulfate | Lọ | 10; 20; 50; 100ml | Trị viêm phổi – màng phổi, viêm teo mũi truyền nhiễm hồng lỵ, viêm sưng khớp, đóng dấu, viêm ruột trên trâu, bò, lợn, dê, cừu. | TW-X2-162 |
129 | Hanthiamcol 10% | Thiamphenicol | Lọ | 10; 20; 50; 100ml | Trị nhiễm khuẩn do các vi khuẩn nhạy cảm với Thiamphe-nicol gây ra trên trâu, bò, lợn | TW-X2-164 |
130 | Clafotax | Cefotaxime sodium | Lọ | 0,5; 1; 2; 3g | Trị các nhiễm khuẩn gây mủ ở mô mềm, viêm vú, viêm dạ con, đóng dấu, tiêu chảy | TW-X2-165 |
131 | Gentamicin 10% | Gentamycin sulfate | Lọ | 20; 50; 100ml | Trị nhiễm khuẩn gây ra do vi khuẩn nhạy cảm Gentamycin trên gia súc, gia cầm | TW-X2-166 |
132 | Hanflor LA | Florfenicol | Lọ | 10; 20; 50; 100ml | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên trâu bò, lợn. | TW-X2-167 |
133 | Hanceft | Ceftiofur | Lọ | 20; 50; 100ml | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, da, thối móng, viêm vú trên trâu, bò, lợn. | TW-X2-168 |
3. Công ty TNHH TM&SX thuốc thú y Diễm Uyên (Huphavet)
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | ADE.Bcomplex | Vitamin, khoáng | Gói | 200; 500; 1000g | Chống thiếu hụt vitamin, khoáng. | UHN-1 |
2 | Vitamin C 5% | Vitamin C | Ống; lọ | 5ml, 50; 100ml | Phục hồi sức khỏe. | UHN-3 |
3 | Vitamin B12,5% | Vitamin B1 | Ống, lọ | 5ml, 50; 100ml | Phục hồi sức khỏe. | UHN-4 |
4 | Multivitamix | Vitamin A, B, D, E | Gói | 20; 50; 100g | Phục hồi sức khỏe. | UHN-5 |
5 | Trị viêm ruột | Sulfaguanidin, Tetracyclin | Gói | 5; 10; 20g | Trị tiêu chảy | UHN-8 |
6 | Bactrim-Coc | Sulfamethoxazon, Trimethoprim | Gói | 5; 10; 20g | Trị cầu trùng. | UHN-9 |
7 | Phòng chống viêm phổi CRD | Tiamulin | Gói | 5; 10; 20; 50; 100g | Trị ho, hen, suyễn. | UHN-10 |
8 | B.complex (bột) | Vitamin nhóm B | Gói | 20; 50; 100g | Bổ sung vitamin nhóm B | UHN-11 |
9 | Hupha – Strep | Streptomycin sulfat | Lọ | 1g | Trị tụ huyết trùng. | UHN-12 |
10 | Hupha-Peni G | Penicillin G | Lọ | 1.000.000 UI | Trị lợn đóng dấu, nhiệt thán. | UHN-13 |
11 | Oxytetracyclin | Oxytetracyclin | Lọ | 0,5g | Trị tiêu chảy, viêm phổi | UHN-14 |
12 | Cafein Nabenzoat 20% | Cafein natri – benzoat | Ống, lọ | 5ml; 20; 50; 100ml | Trợ tim | UHN-15 |
13 | Strychnin sulfat 0,1% | Strychnin sulfat | Ống, lọ | 5ml, 20; 50; 100ml | Trợ lực | UHN-16 |
14 | Nước cất | H2O | Ống, lọ | 5ml, 20; 50; 100ml | Dùng cho pha tiêm | UHN-17 |
15 | Tẩy giun chó, mèo | Menbendazol, Niclozamid | Gói | 2g; 5g | Tẩy sán dây, giun tròn. | UHN-18 |
16 | DL-Méthionin | DL-Méthionin | Gói | 100; 1000g | Bổ sung axid amin. | UHN-20 |
17 | L-Lyzin HCl | L-Lyzin HCl | Gói | 100; 1000g | Bổ sung axid amin. | UHN-21 |
18 | Oxytetracyclin | Oxytetracyclin | Gói | 100; 1000g | Trị tiêu chảy, viêm phổi | UHN-22 |
19 | Tetracyclin | Tetracyclin | Gói | 100; 1000g | Trị tiêu chảy, viêm phổi | UHN-23 |
20 | Vitamin B1HCl | Vitamin B1 | Gói | 100; 1000g | Phục hồi sức khỏe. | UHN-25 |
21 | Vitamin C | Vitamin C | Gói | 100; 1000g | Phục hồi sức khỏe. | UHN-26 |
22 | Tylosintatrat | Tylosin tartrat | Gói, ống | 10; 20; 50; 0,5; 1g | Trị viêm phổi, ỉa chảy. | UHN-27 |
23 | Rigecoccin | Rigecoccin | Gói | 10; 20; 50g | Trị cầu trùng | UHN-28 |
24 | Đường glucose | Đường glucose | Gói | 500; 1000g | Giải độc, chống stress | UHN-29 |
25 | Huphaflocin 10% | Norfloxacin | Lọ | 10; 20; 100ml | Trị ỉa phân trắng lợn con | UHN-34 |
26 | L-5000 | Tylosin, Oxytetracyclin | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị xoắn trùng | UHN-37 |
27 | G-5000 | Lincomycin, S.dimedin | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị tiêu chảy, viêm phổi. | UHN-38 |
28 | T-5000 | Tylosin, Sulfamethoxazol | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị tiêu chảy, phù đầu phù mặt | UHN-39 |
29 | H-5000 | Norfloxacin | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị tiêu chảy. | UHN-40 |
30 | Hupha-Tia 10% | Tiamulin | Ống, lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị viêm phổi (CRD). | UHN-41 |
31 | Hupha-Linco 10% | Lincomycin | Ống, lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị viêm phổi, viêm tử cung | UHN-42 |
32 | Hupha-Enro 1% | Enrofloxacin | Ống, lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị salmonella; E.coli. | UHN-43 |
33 | Hupha-Flume 10% | Flumequin | Ống, lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị salmonella; E.coli. | UHN-44 |
34 | Hupha-Analgin 30% | Natri methamisol | Ống, lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Hạ sốt, giảm đau. | UHN-45 |
35 | Hupha-levamisol 7,5% | Levamisol | Ống, lọ | 5ml; 10; 20; 50; 100ml | Tẩy các loại giun tròn | UNH-46 |
36 | Hupha-Colistin 3% | Colistin | Ống, lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị E.coli dung huyết | UHN-47 |
37 | Hupha-KC | Kanamycin; Colistin | Ống, lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị tiêu chảy, viêm phổi. | UHN-48 |
38 | Hupha-Lincospec | Lincomycin, Spectomycin | Ống, lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị phó thương hàn lợn con. | UHN-49 |
39 | Hupha-Gentatylan | Gentamycin, tylosin | Ống, lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị viêm tử cung, viêm phổi | UHN-50 |
40 | Hupha-Cefalexin | Cefalexin base | Ống, lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị viêm tử cung, tiêu chảy. | UHN-51 |
41 | Hupha-Ampicolistin | Ampicilin, Colistin | Ống, lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị tiêu chảy, viêm phổi | UHN-53 |
42 | Hupha-Spec-T | Spectomycin | Ống, lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị tiêu chảy | UHN-54 |
43 | Hupha-gentamycin | Gentamycin | Ống, lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị viêm phổi. | UHN-55 |
44 | Hupha-Bcomplex | Vitamin B1; B2; B5; B6; PP | Ống, lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Phục hồi sức khỏe. | UHN-56 |
45 | Hupha-Ampicolis | Ampicillin, Colistin | Gói | 5; 10; 20; 50; 100g | Trị tiêu chảy, viêm phổi. | UHN-59 |
46 | Hupha-ADE. Bcomplex | Vitamin A, D, E, B1, B2, B5, B6, PP | Ống, Lọ | 5ml 5; 10; 20; 50; 100ml | Phục hồi sức khỏe | UHN-60 |
47 | Hupha-Ivermectin | Ivermectin | Ống, lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị ghẻ, tẩy các loại giun tròn. | UHN-61 |
48 | Hupha-Tozal F | Oxyclozanid | Ống, lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Tẩy sán lá gan. | UHN-62 |
49 | Diệt sán giun | Biltricid, Levamisol | Gói | 5; 10; 20; 50g | Tẩy sán lá ruột, giun tròn. | UHN-63 |
50 | Hupha-Fasiola | Biltricid | Gói | 10; 20; 30; 50g | Tẩy sán lá gan. | UHN-64 |
51 | Hupha-Fasiola | Droncit praziquantel | Lọ | 10; 20; 50; 60; 90; 100ml | Tẩy sán lá gan | UHN-65 |
52 | E-5.000-T | Enrofloxacin | Ống, lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa. | UHN-68 |
53 | E-10.000-T | Enrofloxacin | Ống, lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa | UHN-69 |
54 | Hupha-Enrofloxacin | Enrofloxacin 1% | Lọ | 10, 20, 50; 100 (ml) | Trị viêm phổi, tiêu chảy gia súc, gia cầm | UHN-70 |
55 | Hupha – Flume-U | Flumequin 10% | Lọ | 10, 20, 50, 100 (ml) | Trị tiêu chảy, viêm phổi | UHN-71 |
56 | Hupha-Colistin | Colistin 3% | Lọ | 10, 20, 50, 100 (ml) | Trị tiêu chảy | UHN-72 |
57 | E-5.000-U | Enrofloxacin 5% | Lọ | 10, 20, 50, 100 (ml) | Trị viêm phổi, tiêu chảy ở gia súc, gia cầm. | UHN-73 |
58 | E-10.000-U | Enrofloxacin 10% | Lọ | 10, 20, 50, 100 (ml) | Trị viêm phổi, tiêu chảy ở gia súc, gia cầm. | UHN-74 |
59 | Hupha – Spec-U | Spectomycin 5% | Lọ | 10, 20, 50, 100 (ml) | Trị tiêu chảy ở lợn, bê, nghé | UHN-75 |
60 | Hupha-sulfamethox 30% | Sulfamethhoxypyri dazine | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Sulfame-thoxypyridazine. | UHN-76 |
61 | Hupha-Oxyject 10% | Oxytetracyclin | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Tetracyclin | UHN-77 |
62 | Biseptin | Oxytetracyclin, Neomycin | Gói | 5; 10; 20; 50; 100g | Trị bệnh đường tiêu hóa do vi khuẩn nhạy cảm với Oxytetra-cyclin và Neomycin gây ra trên lợn, gà. | UHN-7 |
63 | Bycomycin | Oxytetracylin, Tylosin | Gói | 10; 20; 50; 100g | Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa do vi khuẩn nhạy cảm với Oxytetracyclin và Tylosin gây ra trên lợn, gà. | UHN-35 |
64 | H-U-G | Sulfamethoxazol, Trimethoprim | Gói | 10; 20; 50; 100g | Trị viêm phổi, phế quản, viêm ruột, nhiễm trùng huyết, viêm đường tiết niệu, sinh dục trên trâu, bò, lợn, chó, mèo, gia cầm. | UHN-36 |
65 | Nhiễm khuẩn chó mèo | Sulfamethoxazol, Trimethoprim | Gói | 5; 10; 20; 50; 100g | Trị viêm dạ dày, đường sinh dục, tiết niệu, viêm phổi, viêm da, màng não trên chó, mèo. | UHN-58 |
66 | Hupha-Tylanject 200 | Tylosin | Lọ | 10; 20; 50; 100ml | Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Tylosin trên trâu, bò, dê, thỏ, lợn, chó, mèo. | UHN-78 |
67 | Hupha-Fer Dextran-B12 | Fer Dextran, Vitamin B12 | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Phòng chống chứng thiếu máu, bệnh tiêu chảy trên gia súc non. | UHN-79 |
68 | Hupha-Neo-Colis | Neomycin sulfate, Colistin sulfate | Gói | 10; 20; 50; 100g | Trị tiêu chảy, viêm phổi, móng, viêm khớp, viêm vú, viêm tử cung trên gia súc, gia cầm. | UHN-81 |
69 | Hupha-Ampi-Gental | Ampicillin, Gentamycin | Lọ | 1g | Trị viêm đường hô hấp, bệnh đường tiêu hóa gây ỉa chảy trên bê, lợn, gia cầm | UHN-82 |
4. Công ty Dịch vụ kỹ thuật nông nghiệp
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Penicillin G potasium | Penicillin G potasium | Lọ | 1.000.000UI | Điều trị các bệnh do vi khuẩn Gr (+) | DKN-1 |
2 | Streptomycin | Streptomycin sulphate | Lọ | 1g | Điều trị các bệnh do vi khuẩn Gr (-) | DKN-2 |
3 | ADB Complex | Vitamin A, Đ, E, PP, B1, B2, B6, Methionine | Gói | 50g | Bổ sung vitamin và tăng cường trao đổi chất. | DKN-5 |
4 | ADB Complex | Vit A, D3, PP, B1, B2, B6, | Gói | 25, 50, 100g | Bổ sung vitamin và tăng cường trao đổi chất. | DKN-9 |
5 | Tylosin 5% | Tylosin | Lọ | 10; 25; 50ml | Trị tiêu chảy, viêm phổi, tụ huyết trùng trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, gia cầm | DKN-10 |
6 | Gentatylo | Gentamycin, Tylosin | Lọ | 10, 25, 50ml | Trị các bệnh do vi khuẩn Gram (+). | DKN-13 |
7 | Enrofloxacin | Enrofloxacin | Lọ | 10; 25; 50ml | Trị bệnh đường tiêu hóa, hô hấp trên trâu, bò, lợn, chó | DKN-15 |
5. Công ty TNHH Dược thú y Thăng Long
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích, khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Genta-Tylosin | Gentamycin; Tylosin | Gói; Hộp | 5; 10; 20; 50, 100g | Chữa bệnh hô hấp, tiêu chảy. | TL-01 |
2 | Multi Vitamin B | Vit B1, B2, B5, B6, PP | Gói, Hộp | 20; 50; 100; 1000g | Thuốc bổ. | TL-03 |
3 | Tăng sản trứng – sữa | Vit A, D3, E, B1, B2, PP; Tetracyclin | Gói | 10; 100; 500g | Thuốc bổ. | TL-06 |
4 | Khẹc vịt và ỉa chảy | Ampicillin; Tylosin | Gói | 10; 20g | Chữa bệnh nhiễm trùng. | TL-07 |
5 | Anticocid – Diarrhoea | Sulfachlorin; Colistin | Gói | 5; 10; 20; 50g | Chữa bệnh cầu trùng. | TL-08 |
6 | Antigas | NaCl; NaHCO3; MgSO4 | Gói | 10; 20g | Chữa chướng hơi, đầy bụng. | TL-09 |
7 | Điện giải Vita-B-C | Vit C, B1; NaCl; NaHCO3 | Gói | 20; 50; 100g | Trợ sức, trợ lực. | TL-11 |
8 | TĐ – Levamisol | Levamisol HCl | Gói | 2; 100; 500g | Tẩy các loại giun tròn ký sinh ở đường ruột, đường hô hấp. | TL-12 |
9 | TĐ – Colistin | Colistin sulfat salt | Gói | 2; 10; 50; 100g | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, do vi khuẩn, Mycoplasma gây ra. | TL-13 |
10 | Enro-colivit | Enrofloxacin (HCl), Vit B1 | Túi | 5; 10; 20; 50; 100 gam | Trị viêm đường hô hấp, đường ruột trên trâu, bò, gia cầm. | TL-14 |
11 | Neodesol | Neomycin sulfat (salt); Oxytetracycline | Túi | 5; 10; 20; 50; 100 gam | Trị viêm đường hô hấp, đường ruột trên trâu, bò, heo, gia cầm | TL-15 |
12 | Hen-CRD-Stop | Tylosin tartrat salt Theophyllin, as anhydrous | Túi | 5; 10; 20; 50; 100 gam | Trị viêm đường hô hấp, CRD, CCRD, viêm ruột cho trâu, bò, heo, gia cầm. | TL-16 |
13 | TĐ-Doxylin-Vet-25 | Doxycyclin hyclate salt | Gói | 5; 10; 20; 50; 100g | Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa, viêm khớp, viêm tử cung, viêm rốn trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, gia cầm. | TL-17 |
14 | TĐ-Dia-Cin-25 | Sulfadiazin sodium, Trimethoprim | Gói | 5; 10; 20; 50; 100g | Trị viêm phổi, viêm dạ dày ruột, tiêu chảy, nhiễm trùng huyết, tiết niệu sinh dục trên trâu, bò, ngựa, lợn, gia cầm. | TL-18 |
15 | TĐ-Amoxi vita-20 | Amoxycillin trihydrate | Gói | 5; 10; 20; 50; 100g | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiết niệu, nhiễm trùng da và cơ trên trâu, bò, lợn, gia cầm. | TL-19 |
16 | TĐ-Vitamin B1 | Vitamin B1 | Ống, Lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị bệnh do thiếu Vitamin B1trên trâu bò, lợn, chó, mèo, gà | TL-20 |
17 | TĐ-Enro.vet-5 | Enrofloxacin | Ống, Lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp trên trâu, bò, lợn, chó. | TL-21 |
18 | TĐ-Enro.vet-10 | Enrofloxacin | Ống, Lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp trên trâu, bò, lợn, chó. | TL-22 |
19 | TĐ-Tylosin-500 | Tylosin tatrate | Ống, Lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị bệnh đường hô hấp trên trâu, bò, lợn, dê, chó, mèo. | TL-23 |
20 | TĐ-Gentamyccin | Gentamycin | Ống, Lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp trên trâu, bò, ngựa, lợn, dê, cừu, chó, mèo | TL-24 |
6. Công ty TNHH Thiện Chí I
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Điện giải | NaCl; NaHCO3, KCl; Glucoza | Gói | 50g; 100g | Bổ sung chất điện giải trong trường hợp con bệnh mất nước và chất điện giải. | TCI-01 |
2 | Glucoza | Glucoza | Gói | 100; 500; 1000g | Bổ sung đường, tăng cường trao đổi chất | TCI-02 |
3 | CRD-Mycotic | Tiamulin, Chlotetracyllin | Gói | 10g; 20g, 50g | Chống bệnh đường hô hấp, tiêu hóa | TCI-03 |
4 | Tylosin tatrate 98% | Tylosin tartrate | Túi | 10g, 20g | Chống nhiễm khuẩn đường hô hấp. | TCI-04 |
5 | Tylosin tatrate 98% | Tylosin tartrate | Ống | 0,5g | Chống nhiễm khuẩn đường hô hấp. | TCI-05 |
6 | B-Complex | Vitamin B1, B2, B6, PP | Gói | 50; 100; 200; 500g | Thuốc bổ sung Vitamin B. | TCI-09 |
7 | Norfloxacin | Norfloxacin | Túi | 10g, 20g, 50g | Chống nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, niệu. | TCI-11 |
8 | Namagxit | Natricitrat, Natri sulphat | Túi | 10g, 20g, 50g | Chữa đầy hơi chướng khí, kích thích nhuận tràng. | TCI-12 |
9 | Gencostinic | Gentamycin, Sulfadiazin | Túi | 10g, 20g, 50g | Phòng chống nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, gan, thận và niệu đạo. | TCI-13 |
10 | CRD-Bcomplex | Tylosin tartrate Sulfamethoxazol | Túi | 10g; 20g; 50g | Phòng trị bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa gia súc, gia cầm, thủy cầm. | TCI-18 |
11 | Norfloxacin 500 | Norfloxacin | Lọ | 10ml, 20ml, 50ml, 100ml | Phòng trị bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa, nội độc tố E.coli | TCI-24 |
12 | Tylosin 125 | Tylosin tartrate | Lọ | 10, 20, 50, 100ml | Trị bệnh đường hô hấp mãn tính. | TCI-25 |
13 | Enro – Vịt ngan ngỗng | Enrofloxacin | Túi | 10g; 20g; 50g | Phòng trị bệnh nhiễm khuẩn hô hấp, gan, tiêu hóa, thận, sinh dục, nội độc tố E.coli | TCI-30 |
7. Công ty TNHH Thuốc thú y (Phavetco)
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Penicillin G | Penicillin G | Lọ | 0,62g | Chữa các bệnh do vi khuẩn Gr (+) gây ra như đóng dấu, nhiệt thán. | HCN - 1 |
2 | Streptomycin | Streptomycin | Lọ | 1g | Chữa các bệnh viêm nhiễm do vi khuẩn Gr (-), tụ huyết trùng, CRD. | HCN - 2 |
3 | B. Complex | B1, B2, B6 | Gói | 50g | Tăng trọng, bồi dưỡng | HCN - 3 |
4 | Kanamycin sulphat | Kanamycin | Lọ | 1g | Trị viêm phổi và các bệnh do vi khuẩn Gr (+) gây ra. | HCN - 7 |
5 | Tẩy giun sán lợn | Menbedazol | Gói | 2; 5; 100; 250g | Tẩy giun sán lợn | HCN – 9 |
6 | B complex | B1, B2, B6 | Gói | 100g | Tăng trọng, bổ sung vitamin. | HCN – 12 |
7 | Ampi-streptotryl | Ampicillin, Sulfamid | Lọ | 20ml | Chữa viêm phổi, ỉa chảy | HCN – 13 |
8 | Colavi | Berberin 10% | Gói | 20ml | Chữa ỉa chảy gia súc, gia cầm | HCN – 15 |
9 | Menbendazol 10% | Menbenvet 10% | Gói | 2g | Tẩy giun. | HCN – 16 |
10 | Sultrep | Streptomycin, Sulfamid | Gói | 7g | Chữa ỉa chảy gia súc, gia cầm | HCN – 19 |
11 | Genta-Prim | Trimethoprim, Gentamycin | Gói | 10g | Chữa bệnh đường hô hấp, viêm phổi. | HCN – 22 |
12 | Trị các bệnh tiêu chảy | Tylosin, Chlotetracyclin | Gói | 10g | Trị ỉa chảy. | HCN – 25 |
13 | Vitamin B1viên | Vitamin B1 | Lọ | 1500 viên | Bổ sung vitamin. | HCN – 27 |
14 | Vitamin C | Vitamin C | Ống | 5ml | Bổ sung vitamin. | HCN – 29 |
15 | Vitamin B1 | Vitamin B1 | Ống | 5ml | Bổ sung vitamin. | HCN – 30 |
16 | Colis.T | Colistin | Lọ | 10, 20, 50, 100ml | Trị bệnh do vi khuẩn Gr (-) gây ra. | HCN – 32 |
17 | Natribenzoat 20% | Cafein nabenzoat | Ống | 5ml | Trợ tim | HCN – 33 |
18 | Glucose 5% | Glucose | Ống | 5ml | Bổ dưỡng | HCN – 34 |
19 | Trị E.coli đường ruột | Sulfamid, Tylosin | Gói | 10g | Trị E.coli đường ruột, phù đầu. | HCN – 35 |
20 | Coccitop PV | Sulfamid, Tylosin | Gói | 10g | Trị cầu trùng ở gà, thỏ | HCN – 36 |
21 | CRD-MYCO | Sulfamid, Tylosin | Gói | 10g | Trị hen suyễn, khẹc vịt, CRD ở gà | HCN – 37 |
22 | TYFAZOL | Sulfamid | Gói | 10; 20g | Trị các bệnh như hen suyễn, CRD. | HCN – 38 |
8. Công ty TNHH Thú y Việt Nam
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Đặc trị CRD | Tylosin tartrate, Theophylin | Gói | 5; 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg | Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa trên trâu, bò, lợn, chó, mèo, gia cầm. | VNC-1 |
2 | Kháng sinh đặc trị bệnh vịt, gà, ngan | Chlortetracyclin, Theophylin | Gói | 5; 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg | Trị viêm nhiễm đường hô hấp, tiêu hóa trên trâu, bò, lợn, gia cầm. | VNC-2 |
3 | Đặc trị cầu trùng I Anticoccid | Sulfaquinoxalin | Gói | 5; 10; 20; 50; 100; 500; 1kg | Trị bệnh cầu trùng trên gia súc, gia cầm, thỏ, chó, mèo. | VNC-3 |
4 | Cocstop Vivetco | Sulfachlorpyridazine, Trimethoprim | Gói | 5; 10; 20; 50; 100; 500; 1kg | Trị bệnh đường tiêu hóa, viêm phế quản, viêm phổi trên trâu, bò, ngựa, dê, cừu, thỏ, lợn, gia cầm. | VNC-4 |
5 | Đặc trị tiêu chảy Antidiare | Flumequin | Gói | 5; 10; 20; 50; 100; 500; 1kg | Trị viêm ruột, viêm đường hô hấp trên trâu, bò, ngựa, dê, cừu, lợn, thỏ, gia cầm. | VNC-5 |
6 | Tiêu chảy lợn | Sulfaguanidin, Sulfadimidin | Gói | 5; 10; 20; 50; 100; 500; 1kg | Trị ỉa chảy, kiết lị, viêm ruột, THT, thương hàn trên bê, nghé, dê non, cừu non, lợn. | VNC-6 |
7 | Mebenzol | Mebendazol | Gói | 0,5; 1; 2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g | Thuốc tẩy giun tròn và sán dây trên trâu, bò, ngựa, dê, cừu, lợn, chó, mèo, gia cầm. | VNC-8 |
8 | Trimexazol | Sulfamethoxazol, Trimethoprim | Gói | 5; 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg | Trị viêm ruột, bệnh đường hô hấp, niệu – dục, nhiễm trùng vết thương trên trâu, bò, dê, cừu, lợn, gia cầm. | VNC-10 |
9 | Trị sưng phù đầu | Oxytetracyclin, Vit A, D3, E | Gói | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500; 1000g | Trị bệnh hen, sưng phù đầu. | VNC-9 |
10 | Ampicolivet | Ampicillin, Colistin sulfat | Gói | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500; 1000g | Trị bệnh viêm phổi, tụ huyết trùng, phó thương hàn, … | VNC-11 |
11 | Úm gia cầm | Flumequin, Vitamin A, D, E | Gói | 5g; 10g; 20g; 50g, 100g, 200g, 500g, 1000g | Úm gia cầm, vịt, gà, ngan, ngỗng, bồ câu, chim cút. | VNC-12 |
12 | B Complex | Vitamin B1, B2, B6, B12, PP | Gói | 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 5kg | Cung cấp Vitamin, bồi bổ cơ thể. | VNC-13 |
13 | Nimisol | Levamisol, Niclosamide | Gói | 2g; 2,5g; 5; 10g; 20g; 100g | Tẩy giun sán. | VNC-14 |
14 | Điện giải Vitamin | NaHCO3, KCl, NaCl, Natri Citrat và Vitamin | Gói | 13.95g, 50g 100; 500; 1000; 5000g | Bổ sung chất điện giải, tăng cường giải độc, bồi bổ cơ thể. | VNC-15 |
9. Công ty cổ phần Thuốc thú y TW5 (Fivevet)
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Five – Sultrim | Sulfamethoxazol, Trimethoprim | Gói | 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg | Trị viêm dạ dày, ruột, tiêu chảy, viêm phổi trên gia súc, gia cầm. | TW5-1 |
2 | Five – gentatylo | Gentamycin sulfate, Tylosin tartrate | Gói | 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg | Trị nhiễm khuẩn đường ruột, hô hấp trên trâu, bò, lợn, dê, chó, gia cầm. | TW5-2 |
3 | Five – Costrim | Colistin sulfate, Trime | Lọ | 10; 20; 100; 500ml | Trị E.coli, PTH, tiêu chảy lợn, dê, cừu non. | TW5-4 |
4 | Five – Tylosin | Tylosin tartrate | Gói | 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg | Trị ỉa chảy, viêm ruột trên trâu, bò, dê, cừu, lợn, chó, mèo, gia cầm. | TW5-5 |
5 | Five – Otilin | Tiamulin, Oxytetracylin, Dexamethasone | Ống, Lọ | 10, 20, 50ml | Trị Leptospirosis, viêm phổi, hồng lỵ. | TW5-10 |
6 | Five – Neolis | Oxytetracyclin, neomycin | Gói | 10, 20, 50, 100g | Viêm ruột, ỉa chảy, viêm phổi, bạch lỵ, PTH. | NH-19 |
7 | Five – Leva | Levamysol | Ống, lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Tẩy các loại giun tròn | TW5-38 |
8 | Five Ugavit | Colistin,Tylosin | Gói | 10; 20, 50, 100g | Trị ỉa chảy, THT, kích thích tăng trưởng gà con. | TW5-17 |
9 | Ampi – Coli | Ampicylin, Colistin | Gói | 10, 20, 50, 100g | CRD, viêm phổi, E.coli, PTH, viêm tử cung. | NH-26 |
10 | Five-Fluquin | Flumequin | Gói | 10, 20, 50, 100g | Trị rối loạn tiêu hóa, viêm ruột, ỉa chảy. | TW5-18 |
11 | Five – vitamin B1 | Vitamin B1 | Gói | 10, 20, 50, 100g | Kích thích tiêu hóa, giải độc | TW5-19 |
12 | Five – vitamin C | Vitamin C | Gói | 10, 20, 50, 100g | Giải độc, chống nóng. | TW5-20 |
13 | Five – cảm cúm | Paracetamol | Gói | 10; 20; 50; 100; 200; 500g | Hạ sốt, giảm đau, chống viêm cho gia súc. | TW5-13 |
14 | Five- Gluco | Glucose | Gói | 500g; 1kg | Chống nóng, giải độc | TW5-43 |
15 | Five-anticoc | Sulphachlozin sodium salt, Trimethoprim | Gói | 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg | Đặc trị cầu trùng trên gia cầm, thỏ. | TW5-6 |
16 | Five-ecomycin | Erythromycin, Colistin sulfate | Gói | 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg | Trị bệnh đường hô hấp trên gà, vịt, ngan, ngỗng, cút. | TW5-23 |
17 | Five-diare | Doxycyclin hyclat salt, Tylosin tartrat salt | Gói | 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg | Trị nhiễm trùng đường ruột và đường hô hấp gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Tylosin và Doxycyclin gây ra trên gia súc, gia cầm. | TW5-25 |
18 | Five – Colivet | Amoxicillin trihydrate, Colistin sulfate | Gói | 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg | Trị các bệnh đường ruột trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, gia cầm. | TW5-15 |
19 | Five-Dotylin | Doxycyclin hyclat salt, Tylosin tartrat salt | Gói | 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg | Trị rối loạn tiêu hóa, ỉa chảy, viêm ruột, xuất huyết, hoại tử trên gia súc, gia cầm. | TW5-22 |
20 | Five anticoccid | Sulphaquinoxalin sodium salt, Diaveridin | Gói | 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg | Trị cầu trùng và viêm nhiễm đường ruột do vi khuẩn gây ra trên gia súc, gia cầm. | TW5-7 |
21 | Five-antiCRD | Spiramycin adipat salt, Trimethoprim | Gói | 10; 20; 50; 500g; 1kg | Trị viêm nhiễm do vi khuẩn nhạy cảm với Spiramycin và Trimethoprim. | TW5-8 |
22 | Five-Antidia | Colistin sulfate salt, Neomycin sulfate salt | Gói | 10; 20; 50; 500; 1kg | Trị bệnh ở dạ dày – ruột do các vi khuẩn nhạy cảm Colistin và Neomycin gây ra trên bê, nghé, cừu, dê, heo, gia cầm và thỏ. | TW5-14 |
23 | Five-P.T.L.C | Colistin sulfate, Trime | Lọ | 10; 20; 50; 100; 500ml | Trị bệnh đường tiêu hóa trên lợn con, dê, cừu. | TW5-39 |
24 | Five – Tydo.C | Tylisin tartrate, Doxycyclin hyclate | Lọ | 10; 20; 50; 100; 500ml | Trị viêm đường hô hấp, tiêu hóa trên trâu, bò, dê, cừu, lợn. | TW5-40 |
25 | Five-Tio.D | Colistin sulfate, Tiamulin HF | Lọ | 10; 20; 50; 100; 500ml | Trị hồng lỵ, viêm phổi truyền nhiễm, viêm đa khớp, Leptospirosis trên trâu, bò, lợn. | TW5-41 |
26 | Five – Enritis | Colistin sulfate, trimethoprim | Gói | 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg. | Trị các bệnh dạ dày – ruột, bệnh đường tiết niệu trên lợn, thỏ, bê, nghé, dê, cừu con, gia cầm. | NH-17 |
27 | Five-ampi-coli | Erythromycin, colistin sulfate | Gói | 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg | Trị bệnh đường hô hấp trên gia cầm. | TW5-21 |
28 | Five-Trimco | Colistin sulfate, Trimethoprim | Gói | 10; 20; 50; 100; 500g, 1kg | Trị các bệnh dạ dày – ruột, bệnh đường tiết niệu trên lợn, thỏ, bê, nghé, dê, cừu con, gia cầm. | TW5-16 |
29 | Five-amcoli | Erythromycin, Colistin | Gói | 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg | Trị các bệnh đường hô hấp, viêm đa khớp, sưng phù đầu trên gia cầm. | TW5-9 |
30 | Amcoli – D | Ampicillin trihydrate, Colistin sulfate, Dexa | Ống, lọ | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500ml, 1l | Trị nhiễm khuẩn do các vi khuẩn nhạy cảm Ampicillin, Colistin gây ra trên trâu, bò, ngựa, lợn, dê, cừu. | NH-12 |
31 | Genmoxcin | Amoxicillin trihydrate, Gentamycin sulfate | Ống, lọ | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500ml, 1l | Trị viêm phổi, nhiễm trùng đường ruột, viêm vú, nhiễm trùng đường tiết niệu – sinh dục trên trâu, bò, ngựa, lợn, dê, cừu. | NH-13 |
32 | Ampisep | Amoxicillin trihydrate,Colistin sulfate | Gói | 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg | Trị các bệnh đường ruột trên bê, nghé, dê, cừu, lợn con, gia cầm. | NH-27 |
33 | FivE.colistin | Colistin sulfate | Gói | 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg | Trị viêm ruột tiêu chảy cấp và mãn tính, viêm dạ dày trên bê, nghé, dê, cừu, lợn, thỏ, gia cầm. | TW5-24 |
34 | Five-Ivermectin | Ivermecrin | Ống, Lọ | 5; 10; 20; 50; 100; 500ml | Phòng, trị các bệnh do ký sinh trùng ở dạ dày, phổi, thận trên trâu bò, lợn. | TW5-26 |
35 | Five – Trile | Enrofloxacin | Ống, Lọ | 5; 10; 20; 50; 100; 500ml. | Trị bệnh gây ra bởi các vi khuẩn mẫn cảm với Enrofloxacin. | TW5-28 |
36 | Five – Tylosul | Sulfadiazil, Tylosin | Gói | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg | Thuốc có tác dụng chống lại các loại vi khuẩn Gram(+), Gram (-), Mycoplasma. | TW5-33 |
37 | Five-Flo.30 | Florfenicol | Ống, Lọ | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml | Trị bệnh gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Florfenicol | TW5-49 |
10. Công ty TNHH Thú y xanh Việt Nam (Greenvet Co., Ltd)
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Gluco K, C | Glucoza, Vitamin K, Vitamin C | Gói | 100g, 200g, 500g, 1kg | Cung cấp năng lượng, giải độc, giải nhiệt, chống nóng, chống stress. | GRV-1 |
2 | Super Egg | Oxytetracycline, Vitamin A, D, E, các vit thiết yếu khác | Gói | 50g, 100g, 200g, 500g, 1kg, 10kg | Cung cấp vitamin, nâng cao sức đề kháng, tăng tỷ lệ đẻ, tỷ lệ phôi và ấp nở. | GRV-2 |
3 | Tylanvet | Tylosin tartrate | Gói, Hộp | 10g, 20g, 50g, 100g, 200g, 500g, 1kg, 10kg | Trị bệnh gây ra do Mycoplasma ở gia súc gia cầm như – CRD, suyễn lợn. | GRV-11 |
4 | Penicillin | Penicillin potassium | Lọ | 1.000.000 UI | Trị nhiễm khuẩn gia súc. | GRV-12 |
5 | Streptomycin | Streptomycin sulfat | Gói | 1g | Trị nhiễm khuẩn gia súc | GRV-13 |
6 | Vitamin B12.5% | Vitamin B1 | Ống | 5ml | Bổ sung vitamin, tăng sức đề kháng. | GRV-14 |
7 | Vitamin C 5% | Vitamin C | Ống | 5ml | Bổ sung vitamin, tăng sức đề kháng. | GRV-15 |
8 | Pen-Strep | Penicillin, Streptomycin | Lọ | 500000UI + 1g | Trị bệnh nhiễm khuẩn gia súc. | GRV-17 |
9 | Levavet Powder | Mebendazol | Gói | 2g | Trị giun tròn lợn, chó, gia cầm. | GRV-19 |
10 | AD3EBcomplex | Vitamin | Gói | 100; 150g | Bổ sung vitamin, tăng sức đề kháng. | GRV-20 |
11 | B Complex | Vitamin B1, B2, B6, B12, PP | Gói | 100g | Bổ sung vitamin, tăng sức đề kháng. | GRV-21 |
12 | Vitamin B1viên | Vitamin B1 | Lọ | 1800 viên (0,1g/1v) | Bổ sung vitamin, tăng sức đề kháng | GRV-22 |
13 | B Complex | Vitmin B1, B2, PP, B6, B12 | Lọ | 1800 viên | Bổ sung vitamin, tăng sức đề kháng | GRV-25 |
14 | Coli – dox | Colistin sulphate Doxycyclin | Gói, Hộp | 10, 20, 50, 100, 250, 500g, 1kg, 5kg | Trị hen, hen ghép E.coli, thương hàn, trên gia cầm, lợn con phân trắng, viêm phổi. | GRV-30 |
15 | Coli-200 | Colistin sulphate Trimethoprim | Gói, hộp | 10, 20, 50, 100, 250, 500g, 1kg. | Trị các bệnh gây ra bởi các vi khuẩn nhạy cảm với colistin và Trimethoprim. | GRV-31 |
16 | Conxymax | Sulphachlozin | Gói, hộp | 10, 20, 50, 100, 200, 500g, 1kg. | Trị cầu trùng, thương hàn, THT. | GRV-36 |
17 | Linco-spec inj | Linconmycin, Spectinomycin | Gói, hộp | 10, 20, 50, 100, 250, 500g, 1kg. | Trị viêm nhiễm gây ra bởi vi khuẩn mẫn cảm với Doxycyclin và Tylosin. | GRV-37 |
18 | CRD. Com | Tylosin tartrate, Colistin sulfate | Gói | 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg. | Trị bệnh đường hô hấp, đường ruột trên gà, vịt, ngan, cút. | GRV-39 |
19 | MG-200 | Tylosin tartrate, Doxycyclin HCl | Gói | 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg. | Trị tiêu chảy, thương hàn, viêm ruột hoại tử, phó thương hàn trên bê, nghé, lợn con, dê con, cừu con, thỏ, gia cầm. | GRV-40 |
11. Công ty TNHH sản xuất, dịch vụ, thương mại Thịnh Vượng
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Tetracyclin (viên) | Tetracyclin HCl | Lọ | 500 viên (125mg/viên) | Chữa viêm phổi, phế quản, áp xe phổi, lỵ amip, trực khuẩn, nhiễm trùng huyết, viêm màng não | THV-01 |
2 | Penicillin G Potascium | Penicillin G potascium | Lọ | 1.000.000UI ( | Điều trị các bệnh do vi khuẩn Gr (+), các bệnh nhiệt thán, đóng dấu lợn, xoắn trùng. | THV-02 |
3 | Streptomycin sulfate | Streptomycin sulfate | Lọ | 1g | Tác dụng chủ yếu với các vi khuẩn Gr (-), đặc biệt nhạy cảm với vi khuẩn THT, E.coli, … | THV-03 |
4 | Vitamin B1(viên) | Vitamin B1mononitrate | Lọ | 500-1800 viên (0,5mg/viên) | Chữa phù thũng, viêm dây thần kinh, liệt dây thần kinh ngoại vi, tốt cho gia súc có thai. | THV-4 |
5 | ADE-Bcomplex | Vitamin AD3E, B1, B6, PP, B12 | Bao hộp | 50-100g 15,30 kg | Giúp cơ thể tăng trọng nhanh, chống còi xương, suy dinh dưỡng sau ốm, tăng khả năng trao đổi chất. | THV-05 |
6 | B. Complex-THV | Vit B1, B2, B5, B6, PP, Nipazin, Dinatriedetate | Lọ | 20; 50; 100ml | Phòng và trị bệnh thiếu vitamin ở gia súc non, rối loạn tăng trưởng, kém ăn, stress | THV-10 |
7 | Cafein natribenzoat | Cafein, Natribenzoat | Lọ | 5; 10; 20; 50ml; 100ml | Trị thủy thũng tích nước, giải độc, trợ lực, trợ sức, chống bại liệt thể nhẹ ở trâu, bò, lợn, chó. | THV-11 |
8 | Dectin-THV | Abendazol | Gói | 1; 1,5; 2; 3; 5g; 10; 20g | Trị giun tròn, giun khí quản, giun đũa, giun móc, giun tóc, giun lươn, giun xoắn và sán dây. | THV-12 |
9 | THV-Vitamin B1 | Vitamin B1(Thiamin hydroclorid) | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Đều trị các bệnh tê phù, đau dây thần kinh, chống mệt mỏi, kém ăn, rối loạn tiêu hóa. | THV-13 |
10 | THV Vitamin C-5% | Vitamin C (a.ascobic), Natri hydrocarbonat, Natrimetabi sulfit | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Phòng, trị bệnh Scobut, tăng sức đề kháng trong nhiễm khuẩn, nhiễm độc, mệt mỏi, thai nghén, thiếu máu dị ứng. | THV-14 |
11 | Enrofloxacin THV 5% | Enrofloxacin HCl | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị nhiễm trùng đường hô hấp do vi khuẩn nhạy cảm với Enrofloxacin gây ra trên trâu, bò, lợn. | THV-15 |
12 | Gentamycin THV 4% | Gentamycine base. | Lọ | 10; 20; 50; 100ml | Trị viêm phổi, tiêu chảy do salmonella, E.coli trên bê, nghé. Viêm đường tiết niệu trên chó, mèo. | THV-16 |
13 | Tricolis | Trimethoprim, Colistin sulfate, Vitamin K3 | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp, nhiễm khuẩn huyết, viêm đường niệu dục trên bê, cừu, dê, lợn, gia cầm, thỏ. | THV-17 |
14 | Flumequil-THV 10% | Flumequin | Gói | 10; 20; 50; 100g | Trị tiêu chảy, phân trắng, thương hàn, viêm ruột, THT trên trâu, bò, ngựa, dê, cừu, lợn, thỏ. | THV-18 |
15 | Antibiotique | Tetracyclin, Tylosin | Gói | 5; 10; 20; 50; 100g | Trị nhiễm khuẩn do các vi khuẩn nhạy cảm với Tetracyclin và Tylosin gây ra trên bê. | THV-19 |
12. Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ phát triển chăn nuôi
TT | Tên thuốc (nguyên liệu) | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Thể tích/khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | T&D toi gà vịt ngan | Ampicilin trihydrate, Colistin sulfate | Túi | 10; 20; 30; 50; 100; 200; 300; 500g; 1; 10kg | Trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Ampicilin, Colistin gây ra trên gia cầm. | TD-02 |
2 | T&D Flumcolis 3000 | Flumequin sodium | Túi, Hộp | 10; 20; 30; 50; 100; 200; 300; 500g; 1; 10kg | Trị bệnh đường tiêu hóa, hô hấp, nhiễm trùng máu trên gia súc, gia cầm. | TD-04 |
3 | T&D Vetmac | Doxycyclin, Neomycin | Túi | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500; 1000g | Điều trị các bệnh do vi khuẩn Gr (-) và GR (+), Richketsia. | TD-5 |
4 | T&D Tetracyclin | Tetracyclin | Túi | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500; 1000g | Trị bệnh đường hô hấp | TD-7 |
5 | T&D Vitamin B1 | Vitamin B1 | Túi | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500; 1000g | Tăng cường sức đề kháng, bổ sung vitamin. | TD-8 |
6 | T&D Tylosin | Tylosin | Túi | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500; 1000g | Trị bệnh đường hô hấp. | TD-9 |
7 | T&D Vitamin C | Vitamin C | Túi | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500; 1000g | Tăng cường sức đề kháng, bổ sung Vitamin. | TD-10 |
8 | T&D Glucoza | Glucoza | Túi | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500; 1000g | Tăng cường sức đề kháng, bổ sung năng lượng. | TD-11 |
9 | T&D Levamisol | Levamisol | Túi | 2; 5; 10g | Tẩy các loại giun phổi, dạ dày – ruột trên heo, bò, chó mèo, gia cầm, chim. | TD-12 |
10 | Đặc trị cầu trùng – Tiêu chảy | Sulfaquinoxalin, Trimethoprim, | Túi | 10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg; 10kg | Phòng, trị cầu trùng, rối loạn tiêu hóa, ỉa chảy, thương hàn, viêm ruột hoại tử, bệnh hồng lỵ ở gia súc, gia cầm. | TD-13 |
11 | T&D Doxycyclin 10% | Doxycyclin | Túi | 5; 10; 20; 30; 50; 100; 200g; 300; 500g; 1; 10kg | Trị bệnh đường hô hấp trên bê, nghé, lợn, gia cầm. | TD-15 |
12 | T&D Oxytetracyclin 20% | Oxytetracyclin | Túi | 5; 10; 20; 30; 50; 100; 200g; 300; 500g; 1; 10kg | Trị bệnh đường tiêu hóa, hô hấp do vi khuẩn nhạy cảm Oxytetracyclin gây ra trên bê, nghé, lợn, gia cầm, thỏ. | TD-17 |
13 | T&D Mebendazol 10% | Mebendazol | Túi | 2; 5; 10g | Tẩy giun cho gia súc, gia cầm. | TD-19 |
14 | T&D Gum gà | Oxytetracyclin, Vitamin C. | Túi | 10; 20; 30; 50; 100; 200; 300; 500g; 1; 10kg | Trị các bệnh kế phát sau Gum, nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp, tăng sức đề kháng trên gia cầm. | TD-20 |
15 | Amoximox | Amoxicillin trihydrate | Gói, Hộp | 5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 300; 500g; 1; 10kg | Trị bệnh đường hô hấp, tiêu chảy trên trâu bò, lợn, gia cầm. | TD-21 |
16 | TD-Neocolivet | Neomycin sulfate, Colistin sulfate | Gói, Hộp | 5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 300; 500g; 1; 10kg | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa trên trâu, bò, lợn, gia cầm. | TD-22 |
17 | Doxygent-T | Gentamycin sulfate, Doxycyclin HCl | Gói, Hộp | 10; 20; 30; 50; 100; 200; 300; 500g; 1; 10kg | Trị viêm phổi, bệnh đường ruột trên trâu, bò, cừu, lợn, gia cầm. | TD-23 |
18 | Dinamicin | Trimethoprim Colistin sulfate | Gói, Hộp | 10; 20; 30; 50; 100; 200; 300; 500g; 1; 10kg | Trị bệnh dạ dày – ruột do vi khuẩn nhạy cảm với Trimethoprim và Colistin gây ra trên trâu, bò, lợn, gia cầm. | TD-24 |
13. Công ty TNHH Thuốc thú y miền Bắc
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | N-Eryampi | Erythromycin thiocyanate, Ampicillin trihydrat | Gói | 10, 20, 50, 100, 200, 500g | Phòng và trị bệnh hô hấp như CRD, THT, viêm hoạt dịch, ngạt mũi, sổ mũi. | MB-02 |
2 | N-Oxycol | Tetracyclin HCl, Colistin sulphat | Gói | 10, 20, 50, 100, 200, 500g | Trị bệnh viêm đường hô hấp mãn tính, bệnh nhiễm trùng do E.coli. | MB-03 |
3 | N-Sulmedia | Diaveridin sodium, Sulphadimidin sodium | Gói | 10, 20, 50, 100, 200, 500g | Trị các bệnh gây ra do cầu trùng tại ruột già, ruột non ở gia súc, gia cầm. | MB-06 |
4 | N-Aspersid | Nystatin, Tetracyclin HCl | Gói | 10, 20, 50, 100, 200, 500g | Trị bệnh nấm phổi do Aspergilluss Fumigatus gây ra với những triệu chứng ở đường hô hấp. | MB-07 |
5 | N-Coccisid | Sulfachlorpyridazin, Sulphadimidin sodium | Gói | 10, 20, 50, 100, 200, 500g | Thuốc trị cầu trùng, E.coli, THT, bạch lỵ. | MB-08 |
6 | N-Doxycin | Doxycyclin HCl, Tylosin, Theophyllin | Gói | 10, 20, 50, 100, 200, 500g | Trị bệnh CRD, viêm phế quản phổi, THT, thương hàn, viêm vú, viêm tử cung. | MB-09 |
7 | N-Anticoli | Tiamulin HF, Vitamin A Chlortetracyclin HCl | Gói | 10, 20, 50, 100, 200, 500g | Thuốc trị các bệnh do E.coli, bệnh viêm nhiễm đường hô hấp, THT, viêm khớp. | MB-10 |
8 | Ampicoli-oral | Ampicillin trihydrat, Colistin sulphat | Gói | 10, 20, 50, 100, 200, 500g | Phòng và trị bệnh thường gặp ở đường tiêu hóa và hô hấp. | MB-11 |
9 | Tylosin 5% | Tylosin tartrate | Ống, Lọ | 5ml 10, 20, 50, 100ml | Điều trị viêm phổi, viêm ruột, thương hàn, CRD, PTH, THT. | MB-14 |
10 | N-Tikana | Tiamulin HF, Kanamicin sulphate | Ống, Lọ | 5ml 10, 20, 50, 100ml | Trị các bệnh về đường hô hấp và các bệnh đường ruột, nhiễm trùng máu, nhiễm trùng tiết niệu – sinh dục. | MB-15 |
11 | Gentylosin | Gentamicin sulphate, Tylosin tartrate, Dexa | Ống, Lọ | 5ml 10, 20, 50, 100ml | Trị viêm ruột, viêm phổi, thương hàn, CRD, phó thương hàn, THT ở gia súc, gia cầm. | MB-16 |
12 | Kanamicin 10% | Kanamicin sulphate | Ống, Lọ | 5ml 10, 20, 50, 100ml | Trị nhiệt thán, bệnh viêm phổi, bệnh cầu trùng ghép coli bại huyết. | MB-18 |
13 | Analgin – C | Analgin, Vitamin C | Ống, Lọ | 5, 10, 20, 50, 100ml | Giảm đau, hạ sốt, trị thấp khớp, giảm co thắt đường ruột, chướng bụng. | MB-19 |
14 | N-Pneusid | Tiamulin HF, Oxytetracyclin HCl, Theophyllin | Ống, Lọ | 5ml 10, 20, 50, 100ml | Trị các bệnh viêm nhiễm đường hô hấp, đường ruột, đường niệu – sinh dục, viêm tử cung, tụ huyết trùng. | MB-20 |
15 | Gentamicin 5% | Gentamicin sulphate | Ống, Lọ | 5ml 10, 20, 50, 100ml | Điều trị bệnh viêm phổi, viêm ruột, thương hàn, THT, CRD, PTH. | MB-22 |
16 | N-Oxysin | Oxytetracyclin HCl, Tylosin tatrate | Ống, Lọ | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500ml; 1l | Trị viêm phế quản, viêm phổi truyền nhiễm, viêm phổi trên trâu, bò, dê, cừu, lợn. | MB-23 |
17 | N-Mequine | Flumequine sodium salt | Gói | 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg | Điều trị bệnh viêm đường tiêu hóa, nhiễm trùng đường hô hấp, viêm khớp, viêm da. | MB-24 |
18 | N-Neocin | Neomycin sulphate salt | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100; 500 ml; 1l | Điều trị bệnh tiêu chảy do nhiễm trùng đường ruột trên heo, bê, cừu, ngựa, chó. | MB-25 |
19 | N-Enxin | Enrofloxacin HCl salt | Lọ | 10; 20; 50; 100; 500 ml | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu chảy do E.coli trên trâu bò. Bệnh đường tiêu hóa, MMA trên heo. Nhiễm trùng tiết niệu trên chó. | MB-26 |
20 | N-Dolin. LA | Doxycyclin HCl | Ống, Lọ | 5; 10; 20; 50; 100; 500ml; 1l | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp gây ra bởi các vi khuẩn nhạy cảm với Doxycyclin | MB-27 |
21 | N-Fluquin | Flumequine sodium salt | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100; 500ml; 1l | Trị nhiễm trùng đường ruột, đường hô hấp, viêm vú, viêm khớp, viêm da. | MB-28 |
22 | N-Kanacol | Colistin sulphate salt, Kanamycin mono sulphate salt | Ống, Lọ | 5ml, 10; 20; 50ml; 100; 500ml, 1l | Trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Kanamycin và Colistin gây ra trên trâu, bò, chó, mèo. | MB-29 |
23 | N-Speclin | Spectinomycin HCl salt, Lincomycin HCl salt | Ống
Lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml; 200; 500ml; 1l | Trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Spectinomycin, Lincomycin gây ra trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, chó, mèo, gia cầm. | MB-30 |
24 | N-Doxycoli | Doxycyclin, Colistin sulfate | Gói | 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg | Phòng và trị các bệnh đường hô hấp, nhiễm khuẩn đường ruột trên gia cầm. | MB-01 |
25 | N-Coliprim | Colistin sulfate, Trimethoprim | Lọ | 10; 20; 50; 100; 500ml, 1l | Trị các bệnh dạ dày – ruột do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin, Trimethoprim gây ra trên lợn con, dê, cừu con. | MB-05 |
26 | N-Ticol | Colistin sulfate, Tiamulin HF | Ống, Lọ | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500ml, 1l | Trị hồng lỵ, viêm phổi, viêm đa khớp, Leptospirosis trên trâu, bò, lợn. | MB-12 |
27 | N-Septorim | Sulphadiazin, Trimethoprim | Ống, Lọ | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, đường niệu, đường ruột, viêm khớp, viêm mắt, tai, miệng trên trâu, bò, lợn, dê, cừu. | MB-13 |
28 | N-Colison | Colistin sulfate, Dexamethasone | Lọ | 10; 20; 50; 100; 500ml; 1l | Trị nhiễm khuẩn do các vi khuẩn nhạy cảm với Colistin gây ra trên cho gia súc, gia cầm. | MB-17 |
29 | N-Phenicol | Thiamphenicol | Ống, Lọ | 5; 10; 20; 50; 100; 500ml, 1l. | Điều trị bệnh đường hô hấp, đường ruột trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, gia cầm. | MB-21 |
30 | N-Mectin | Ivermectin | Lọ | 10; 20; 50; 100; 500ml, 1l | Trị giun sán, ghẻ, chấy, rận trên trâu, bò, lợn, dê, cừu. | MB-32 |
31 | N-Levasol | Lavamisol | Gói | 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg | Trị giun đường tiêu hóa trên trâu, bò, lợn, gia cầm. | MB-33 |
32 | N – Vitamin B12,5% | Vitamin B1 | Ống, Lọ | 5; 10; 20; 50; 100; 500ml; 1l | Phòng và trị bệnh thiếu Vitamin B1trên gia súc, gia cầm. | MB-34 |
33 | N-Vitamin C 5% | Vitamin C | Ống, Lọ | 5; 10; 20; 50; 100; 500ml; 1l | Chống stress, suy nhược cơ thể, nhiễm độc, tăng trao đổi chất, tăng sức đề kháng trên gia súc, gia cầm. | MB-35 |
34 | N- Vitamix | Vitamin A, D3, E, B1, B2, B6, C, K3, PP, B5, Acid folic | Gói | 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg | Trị bệnh do thiếu vitamin gây ra trên bê, nghé, dê, cừu, lợn, gia cầm. | MB-37 |
35 | N-B Complex | Vitamin B1, B2, B6, B5, PP, B12 | Ống, Lọ | 5; 10; 20; 50; 100; 500ml, 1l | Phòng, trị chứng gây còm của gia súc có chửa, gia súc cho sữa, gia cầm non chậm lớn, phòng stress khi vận chuyển. | MB-38 |
36 | N-Eurovit | Vitamin A, D3, E, PP, B6, B1 | Ống, Lọ | 5; 10; 20; 50; 100; 500ml; 1l | Chống còi ương, bại liệt, xù lông, khô da, chết thai, đẻ non, mù mắt trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, chó, gà, vịt. | MB-39 |
37 | N- Fe B12 | Fe dextran, Vitamin B12 | Ống, Lọ | 2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500ml; 1l | Phòng và trị chứng thiếu máu do thiếu sắt và Vitamin B12trên bê, lợn con. | MB-40 |
38 | N- Bactrim | Sulphadiazin, Trimethoprim | Ống, Lọ | 2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500ml; | Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Sulphadiazin và Trimethoprim gây ra. | MB-41 |
39 | N-Colidin | Colistin sulfate, Sulphaguanidin | Gói | 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg | Trị nhiễm khuẩn đường ruột trên trâu, bò | MB-42 |
40 | N- Coli 500 | Colistin sulfate Trimethoprim | Gói | 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg | Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin và Trimethoprim gây ra trên bê, nghé, dê, cừu, lợn, gia cầm, thỏ. | MB-43 |
41 | N- Fasciolium | Nitroxynil | Ống, Lọ | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml | Trị giun, sán trên trâu, bò, dê, cừu, gà, chó. | MB-44 |
14. Công ty cổ phần thuốc Thú y Việt Anh
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Tylosin 98% | Tylosin tartrat | Lọ, ống, gói | 500mg; 1; 10g | Trị các bệnh đường hô hấp, hen suyễn, CRD. | VA-01 |
2 | Viaenro – 10 | Enrofloxacin | Gói, hộp | 10, 20, 50; 100g | Trị viêm ruột, ỉa chảy. | VA-02 |
3 | Viaenro – 5 inj | Enrofloxacin | Lọ | 10; 20; 50; 100ml | Trị các bệnh nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp, các bệnh ỉa chảy, … | VA-06 |
4 | Viaenro – 10 inj | Enrofloxacin | Lọ | 10; 20; 50; 100ml | Trị các bệnh nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp, các bệnh ỉa chảy, … | VA-07 |
5 | Tylosin 5% inj | Tylosin tartrat | Lọ | 10; 50; 100ml | Trị các bệnh đường hô hấp, hen suyễn, CRD, … | VA-08 |
6 | Chlotetrason 10% inj | Cholotetracyclin | Lọ | 5, 10; 20; 50; 100ml | Trị các bệnh đường tiêu hóa, hô hấp | VA-09 |
7 | Oxytetracyclin 10% | Oxytetracyclin HCl | Lọ | 10; 20; 50; 100ml | Trị các bệnh viêm phổi, viêm ruột, dạ dày, … | VA-10 |
8 | Vitamin B12,5% | Vitamin B1 | Lọ | 50; 100ml | Phòng và trị các bệnh do thiếu Vitamin B1 | VA-11 |
9 | Viamectin-25 | Ivemectin | Lọ | 10; 20; 100ml | Tẩy các loại giun, trị các loại ký sinh trùng. | VA-12 |
10 | Tiamulin HF 10% | Tiamulin hydrogen furmarate | Lọ | 10; 20; 100ml | Phòng và trị các bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp như viêm phổi, suyễn, viêm màng phổi, … | VA-13 |
11 | Vitamin C 5% | Vitamin C | Lọ | 50; 100ml | Phòng và trị các bệnh do thiếu Vitamin C | VA-14 |
12 | B Complex | Vitamin nhóm B | Lọ | 20; 50; 100ml | Phòng và trị các bệnh do thiếu Vitamin. | VA-15 |
13 | Spolymycin | Colistin sulfate | Lọ | 10; 20; 100ml | Phòng và trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, viêm xoang, vịt khẹc, thương hàn, phân trắng. | VA-16 |
14 | Colivet-S | Colistin sulfate | Gói | 10; 20; 50; 100g | Phòng và trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, nhiễm E.coli, viêm xoang, vịt khẹc, thuong hàn, phân trắng, phân xanh, THT. | VA-04 |
15 | Nor.E.coli | Norfloxacin HCl | Lọ | 20; 10; 100ml | Phòng và trị viêm ruột, ỉa chảy, THT, đóng dấu, viêm phổi, CRD, CCRD, … | VA-18 |
16 | Viamoxyl | Amoxycilline | Chai | 10; 20; 50; 100ml | Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Amoxycilline | VA-19 |
17 | Viaprimazin | Trimethoprime, Sulfadiazine | Lọ | 10; 20; 100ml | Trị nhiễm trùng do các vi khuẩn nhạy cảm với Trimethoprime và Sulfadiazine. | VA-20 |
18 | Rovamycin | Spiramycin | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Phòng, trị các bệnh do Mycoplasma và các vi khuẩn Gr (+), Gr (-) gây ra. | VA-23 |
19 | Viamoxyl 15.S | Amoxycilline | Túi Lon | 10; 20; 50; 100g 50, 100, 500g | Trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Amoxycilline cho bê, nghé, lợn, gia cầm. | VA-24 |
20 | Glucose 30% | Glucose | Chai | 10; 20; 50; 100ml | Cung cấp năng lượng, tăng sức đề kháng. | VA-25 |
21 | Viampicin | Ampicillinetryhy-drate, Colistin (sulfat), Dexa | Lọ | 10; 20; 50; 100ml | Phòng và trị bệnh đường ruột, viêm phổi, đường tiết niệu cho trâu, bò, lợn, cừu, ngựa. | VA-26 |
22 | Viaflox 100 | Enrofloxacine | Lọ | 10; 20; 50; 100ml | Trị bệnh nhiệm trùng gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Enrofloxacine cho trâu, bò. | VA-27 |
23 | Viaquyl 60S | Flumequine | Lọ | 10; 20; 50; 100ml | Trị nhiễm trùng gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Flumequine cho bê, nghé, lợn, dê, cừu, ngựa, gia cầm. | VA-29 |
24 | Viaflox 50 | Enrofloxacine | Lọ | 10; 20; 50; 100ml | Trị nhiễm trùng gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Enrofloxacine cho trâu, bò, lợn, chó. | VA-30 |
25 | Viaquino 100 | Enrofloxacine | Lọ | 10; 20; 50; 100ml | Trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Enrofloxacine cho gia cầm. | VA-31 |
26 | Viaquino 25 | Enrofloxacine | Lọ | 10; 20; 50; 100ml | Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Enrofloxacine cho bê, nghé. | VA-32 |
27 | Via.SBA 30% | Sulfaclozine | Túi, Lon | 5; 10; 20; 50; 100g 50; 100; 500g | Trị cầu trùng, thương hàn, bệnh tả trên gà. | VA-33 |
28 | Via-Salcol | Flumequine | Túi, Lon | 5; 10; 20; 50; 100g 50; 100; 500g | Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Flumequine gây ra trên bê. | VA-34 |
29 | Thuốc tẩy giun Via-Levasol | Levamisol | Túi | 2; 4; 5; 10; 100g | Tẩy giun tròn, giun đũa, giun tóc, giun móc, giun phổi, cho gà, bê, nghé, chó, mèo. | VA-35 |
30 | Vialimox | Amoxycilline (trihydrate), Colistin | Lọ | 20; 50; 100ml. | Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Amoxycilline và Colistin cho lợn, bê, nghé. | VA-36 |
31 | Viadonald | Ampicilline (trihydrat) Erythromycine (thiocyanate) | Túi, Lon | 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg | Trị các nhiễm trùng do các vi khuẩn nhạy cảm với Ampicillin và Erythromycin gây ra trên gia cầm | VA-21 |
32 | Viacox | Sulfaquinoxaline Trimethoprim | Túi, Lon | 10; 20; 50; 100; 500g, 1kg | Trị cầu trùng, tụ huyết trùng và thương hàn gia cầm. | VA-37 |
33 | Viadiarh | Sulfaguanidine Sodium salicylate | Túi, Lon | 5; 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg | Trị các bệnh nhiễm trùng dạ dày – ruột do vi khuẩn nhạy cảm với Sulfaguanidine | VA-38 |
34 | Viatylan 20% | Tylosine | Lọ | 10; 20; 50; 100ml | Trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Tylosin trên trâu, bò, dê, cừu, lợn. | VA-39 |
35 | Viacolin | Kanamycine sulfat, Colistin sulfat | Lọ | 10; 20; 50; 100ml | Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Kanamycine và Colistin lợn, chó, mèo. | VA-40 |
36 | Viamasti | Gentamycin sulfat Cloxacilline trihydrat | Syringe | 17,8 gam | Trị nhiễm trùng tử cung do các vi khuẩn nhạy cảm Amoxycilline gây ra trên bò cái, lợn nái. | VA-42 |
38 | Anti.Moca | Vitamin A, D3, E, B1, B2, B6, PP, C, K3, Calci pantothenat, methionin, Lysin, Choline, Sắt, Mangan, Đồng, Cobalt | Gói | 50; 100g | Cân bằng dinh dưỡng, chống stress trên gia cầm. | VA-43 |
39 | Viatox-Spray | Deltamethrine | Chai, Bình | 50; 100; 200; 250; 500ml; 1; 5 lít | Trị bệnh ký sinh trùng do ruồi, ve, ghẻ, rận. | VA-44 |
40 | VIA.Khớp | Phenylbutazone | Chai | 10; 20; 50; 100ml | Trị viêm khớp, viêm màng hoạt dịch, viêm vú, tử cung. | VA-45 |
41 | VIA.Suyễn | Doxycyclin | Chai | 10; 20; 50; 100ml | Trị viêm phổi, phế quản trên trâu, bò, lợn. | VA-46 |
42 | VIA. Doxyl LA | Doxycyclin | Chai | 10; 20; 50; 100ml | Trị viêm phổi, phế quản, hen suyễn trên trâu, bò, lợn. | VA-47 |
43 | VIA. Costrim | Trimethoprim Sulfadiazine | Gói, Lon | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g | Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu trên bê, ngựa, lợn, gia cầm. | VA-48 |
44 | Đặc trị E.coli sưng phù đầu – VIA | Flumequine | Chai | 10; 20; 50; 100ml | Trị bệnh sưng phù đầu trên lợn do E. coli. | VA-49 |
45 | VIA. Doxytylo | Tylosin, Doxycyclin | Gói, Lon | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg | Trị nhiễm trùng dạ dày – ruột trên bê, nghé, lợn, gia cầm. | VA-50 |
46 | VIA.Gentadox | Gentamycin Doxycyclin | Gói, Lon | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g | Trị nhiễm trùng dạ dày – ruột, đường hô hấp trên bê, nghé, lợn, gia cầm. | VA- 51 |
47 | Via. Gentamox | Amoxycilline, Gentamycin | Chai | 20; 50; 100; 250ml | Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Amoxycilline và Genta-mycin gây ra trên trâu, bò, ngựa, lợn, dê, cừu. | VA-52 |
48 | Via.Gine+C | Analgine, Vitamin C | Chai | 10; 20; 50; 100ml | Chữa cảm nắng, sốt cao, thấp cơ, thấp khớp trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, chó, mèo. | VA-54 |
49 | Vita B- Complex + K3+ C WSP | Vitamin B1, B2, B6, B12, C, K3, Calci d-pantothenate, Nicotinic acid, Acid folic. | Túi, Lon | 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg | Trị bệnh thiếu Vitamin, stress. | VA-55 |
50 | Super. Egg | Oxytetracyclin HCl, Vitamin A, D3, E, K3, B2, B12, PP, Calci pantothenate, DL-Methionine, L-Lysine | Túi, Lon | 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg | Phòng và trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Oxytetracyclin gây ra trên gia cầm. | VA-56 |
51 | Viaeryco-10 | Erythromycine, Colistin | Túi, Lon | 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg | Trị bệnh hô hấp, nhiễm khuẩn dạ dày - ruột, thương hàn trên gia cầm. | VA-57 |
15. Doanh nghiệp tư nhân, xí nghiệp Hùng Cường
TT | Tên thuốc (nguyên liệu) | Hoạt chất chính (Chủng VSV) | Dạng đóng gói | Thể tích/khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Streptomycin | Streptomycin | Lọ | 1g | Chống nhiễm khuẩn. | XHC-1 |
2 | Penicillin Potasium | Penicillin G-Kali | Lọ | 1000.000 UI | Chống nhiễm khuẩn. | XHC-2 |
3 | Vitamin B1 | Vitamin B1 | Chai | 1800 viên | Bồi bổ cơ thể, tăng sức đề kháng. | XHC-3 |
4 | Vitamin C-5% | Vitamin C | Ống, lọ | 5, 50, 100ml | Bồi bổ sức khỏe, tăng sức đề kháng. | XHC-6 |
5 | Vitamin B1-2,5% | Vitamin B1 | Ống, lọ | 5, 50, 100ml | Bổi bổ sức khỏe, tăng sức đề kháng. | XHC-7 |
6 | Cafein-Benzoat 20% | Cafein, Natri benzoat | Ống | 5ml | Trợ tim, kích thích thần kinh TW. | XHC-8 |
7 | Viên ổn thanh (Olaquindox 160mg) | Olaquindox | Lọ | 32 viên | Trị các bệnh phân trắng, phân xanh ở chim, gia cầm | XHC-12 |
8 | Levamisol 0,025g | Levamisol | Túi | 20 viên | Tẩy giun. | XHC-14 |
9 | Trị toi gà (Menquindox) 0,5% | Mequindox | Bình | 10, 50ml | Phòng và điều trị các bệnh đường hô hấp, tiêu hóa ở gà. | XHC-15 |
10 | Na-flocin (Norfloxacin) | Norfloxacin | Gói | 10g | Trị tiêu chảy | XHC-16 |
11 | B. complex | Vitamin B1, B2, B6 | Gói | 50g | Bổ sung các Vitamin B cần thiết. | XHC-17 |
12 | Sinh lý mặn 0,9% | Natriclorid | Lọ | 50, 100ml | Bổ sung điện giải, dung môi pha tiêm. | XHC-18 |
13 | Strycnin 0,1% | Strychnin | Ống | 2, 5ml | Tăng cường lực cơ, chữa suy nhược | XHC-19 |
14 | Kanamycin Sulfat | Kanamycin Sulfat | Lọ | 5, 10ml | Chống nhiễm khuẩn | XHC-22 |
15 | Gentamycin Sulfat 4% | Gentamycin Sulfat | Lọ | 2, 5, 10ml | Chống nhiễm khuẩn | XHC-23 |
16 | Lincomycine 10% | Lincomycin | Lọ | 2, 5, 10ml | Chống nhiễm khuẩn | XHC-24 |
17 | Chỉ lỵ vàng 20mg | Mequindox | Lọ, gói | 20; 50; 100; 500; 1000 v | Trị ỉa chảy, lỵ, phân xanh, phân trắng | XHC-25 |
18 | Analgin 30% | Analgin | Ống | 2, 5, 10ml | Hạ sốt, giảm đau | XHC-26 |
19 | Norfloxacin 5% | Norfloxacin | Lọ | 5, 10ml | Chống nhiễm khuẩn | XHC-27 |
20 | Enroflox (Enrofloxacin 2,5%) | Enrofloxacin | Gói | 5, 10, 20, 50g | Trị các nhiễm khuẩn hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu. | XHC-28 |
21 | Thuốc tẩy giun Mebendazol | Mebendazol 2,5 | Gói | 2, 4; 6; 8g | Tẩy giun sán | XHC-30 |
22 | Norlox 10 (Norfloxacin 10%) | Norfloxacin | Lọ | 10, 20, 30, 50ml | Trị nhiễm khuẩn hô hấp, tiêu hóa | XHC-31 |
23 | Sinh huyết tố 10% | Dextran sắt | Lọ | 5, 10ml | Bổ sung, điều trị các bệnh thiếu sắt. | XHC-32 |
24 | Enrofloxacin 2% | Enrofloxacin | Lọ | 5, 10, 20ml | Chống nhiễm khuẩn | XHC-33 |
25 | Levamisol 7,5% | Levamisol | Lọ | 2, 5, 10ml | Tẩy giun. | XHC-34 |
26 | Trị bệnh vịt | Trimethoprim | Gói | 10g, 20g, 50g, 100g | Trị các nhiễm khuẩn ở vịt, ngan. | XHC-36 |
27 | Viên hoàn đan (Bát quái đan) | Hùng hoàng, cam thảo Hoàng cầm | Gói | 10g, 20g, 50g, 100g | Chống động kinh, cảm mạo, rù, đi ngoài v.v. | XHC-38 |
28 | Thuốc mỡ Penicillin | Penicillin | Gói | 5, 10, 15, 30, 50g | Chống nhiễm khuẩn, KST ngoài da | XHC-40 |
29 | Colistin sulfat | Colistin | Ống, lọ | 5, 10, 20, 50ml | Chống nhiễm khuẩn đường tiêu hóa. | XHC-43 |
30 | Kích thích thèm ăn | Vitamin B1 | Gói | 1, 2, 5, 10, 50, 100g | Giúp thèm ăn, bồi bổ. | XHC-44 |
31 | Tylosin 98% | Tylosin tartrat | Gói | 0.5, 1, 5, 10, 20, 50, 100g | Chống nhiễm khuẩn. | XHC-45 |
32 | Tetracin 500 | Oxytetracyclin | Gói | 5, 10, 20, 50, 100g | Chống nhiễm khuẩn. | XHC-46 |
33 | Hen sưng phù đầu vịt, ngan | Tylosin | Gói | 5, 10, 20, 50, 100g | Trị các bệnh hen, sưng phù đầu | XHC-47 |
34 | Colismis Fort | Colistin sulfat | Gói | 5, 10, 20, 50, 100g | Trị viêm đường tiêu hóa, trị tiêu chảy. | XHC-49 |
35 | Flutinor | Flumequine | Gói | 5, 10, 20, 50, 100, 200g | Chống nhiễm khuẩn | XHC-50 |
36 | Enrocol | Enrofloxacin | Gói | 5, 10, 20, 50, 100g | Chống nhiễm khuẩn, trị tiêu chảy. | XHC-51 |
37 | Etiaxacin | Tiamulin | Gói | 5, 10, 20, 50g | Chống nhiễm khuẩn, trị tiêu chảy. | XHC-52 |
16. Công ty cổ phần Hùng Nguyên
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Ampi – Colis | Ampicillin, Colistin sulfate | Túi | 5; 10; 20; 50g; 100g | Trị nhiễm khuẩn gây viêm ruột, viêm phổi, viêm phế quản, tụ huyết trùng. | NGH-01 |
2 | Vitamin B | Vit. B1, B2, B6, PP | Túi | 100; 500; 1000g | Tăng cường bổ sung Vitamin nhóm B | NGH-08 |
3 | Vitamin B1 | Vitamin B1 | Túi | 100; 500; 1000g | Kích thích tiêu hóa, kém ăn, tăng cường trao đổi chất, tăng sức đề kháng cho cơ thể. | NGH-09 |
4 | Vitamin C | Vitamin C | Túi | 100; 500; 1000g | Tăng sức đề kháng, phòng chống đỡ bệnh tật. | NGH-10 |
5 | Tetracyclin HCl | Tetracyclin HCl | Túi | 100; 500; 1000g | Phòng và trị bệnh viêm phổi, viêm phế quản, nhiễm trùng máu, viêm ruột, tụ huyết trùng. | NGH-11 |
6 | AD3E Bcomplex | Vitamin A, D3, E, B1, B2, PP, B6, B5 | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Tăng cường bổ sung Vitamin nhóm B | NGH-15 |
7 | Vit B complex | Thiamin choloride Pyridoxin | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Tăng cường bổ sung Vitamin nhóm B | NGH-16 |
8 | Ampicolis | Ampicillin | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị viêm phổi, phế quản, tụ huyết trùng, viêm ruột gây ỉa chảy, thương hàn, E.coli. | NGH-18 |
9 | Tylo-50 | Tylosin tatrate | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị viêm nhiễm đường hô hấp, hen gà, suyễn lợn, viêm ruột, bệnh đóng dấu. | NGH-19 |
10 | Coliseptyl | Sulfadimidine | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, cầu trùng, dung huyết, sưng phù đầu, viêm phổi. | NGH-20 |
11 | Ampisep | Ampicilline, sulfadimidin | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Đặc trị chứng phù đầu, đóng dấu, tụ huyết trùng viêm ruột, ỉa chảy | NGH-21 |
12 | Gentataylo | Gentamycine | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị hen suyễn, viêm đường hô hấp, hồng lỵ, đóng dấu E.coli, ỉa chảy. | NGH-24 |
13 | Vibramycin-Forte | Doxyxyclin | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị bệnh đường hô hấp, CRD, hen, viêm teo mũi truyền nhiễm, viêm đường tiết niệu, đường sinh dục, thương hàn, ỉa chảy,.. | NGH-25 |
14 | Enro-flox | Enrofloxacin | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị viêm đường tiết niệu, viêm tử cung, THT ở gia súc, gia cầm, phân xanh, phân vàng. | NGH-26 |
15 | Tylocol | Tylosin tatrate | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị hen gà, khẹc vịt, cúm gà, suyễn lợn, tụ huyết trùng, viêm phổi, lợn con phân trắng | NGH-27 |
16 | Điện giải-Vitamin | Vit B1, B2, PP, B6, NaCl, KCl, NaHCO3, Glucoza | Túi | 10; 20; 50; 100g | Bổ sung vitamin và chất điện giải, chống mất nước trong các bệnh như ỉa chảy, … | NGH-28 |
17 | Levamisol | Levamisol | Túi | 2; 5; 10g | Phòng trị bệnh giun tóc, giun đũa, giun móc, các loại sán lá, sán dây. | NGH-29 |
18 | Levamisol 7% | Levamisol | Túi | 2; 5; 10; 20; 50; 100ml | Phòng trị bệnh giun tóc, giun đũa, giun móc, các loại sán lá, sán dây. | NGH-30 |
19 | Vitamin K3 | Vitamin K3 | Túi | 5; 10; 20; 50; 100g | Thuốc có tác dụng cầm máu trong các bệnh xuất huyết, viêm ruột, cầu trùng | NGH-32 |
20 | Enro – 10 | Enrofloxacin HCl | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Điều trị bệnh lợn con phân trắng, E.coli, xưng phù đầu. | NGH-33 |
21 | NGH-Acotrim | Trimethoprim, Sulfamethoxazol, Lactose | Túi | 5; 10; 20; 50g; 100g | Phòng và trị nhiễm khuẩn đường hô hấp do M.gallisepticum, M.synoviae, E.coli, phân xanh, phân trắng, THT cho trâu, bò, dê, lợn | NGH-34 |
22 | Tylosin tartrate 98% | Tylosin tartrate | Lọ, Ống | 5; 10ml | Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Tylosin tartrate gây ra | NGH-35 |
23 | Namax | Natri hydrocacbonate, Na.citrete, MgCl2, Na, sulfate | Túi | 5; 10; 20; 50g, 100g | Trị chướng bụng, đầy hơi, rối loạn tiêu hóa do thức ăn không tiêu. Kích thích tiêu hóa. | NGH-36 |
24 | NGH- Neotesol | Neomycin sulfat, Tetracycllin, Lactose | Túi | 5; 10; 20; 50g, 100g | Điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Tetracycllin và Neomycin | NGH-37 |
25 | Meta – Kazol | Flumequin, Vitamin K3, DL-Methionin, L- Lysin | Gói | 5; 10; 20; 50g; 100g; 500g; 1kg | Trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Flumequin cho trâu, bò, dê, lợn và gia cầm. | NGH-38 |
26 | Zinmix – A15 | Vitamin A, D3, B1, E, PP, D1- Methionin, Lysin, Sắt Oxalat, Kalicloride, CaCO3, Kẽm sulfate, MnSO4, CuSO4 | Gói | 5; 10; 20; 50g; 100g; 500g; 1kg | Cung cấp vitamin và khoáng cần thiết cho lợn, trâu, bò, gia cầm và thú cảnh, tăng sức đề kháng, phòng chống Stress và các bệnh truyền nhiễm, chống cắn mổ lẫn nhau. | NGH-39 |
27 | Analgin – 30% | Anagin (Natrimetamizol) | Lọ | 5; 10; 20; 50ml; 100ml | Hạ nhiệt, giảm đau, chống sốt cao trong các bệnh nhiễm trùng, bệnh viêm phổi. | NGH-40 |
28 | Doxy – Tylo | Doxycyclin hydrocloride, Tylosin tartrate, Lactose | Gói | 5; 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg | Đặc trị tiêu chảy, viêm phổi, THT ở bê, nghé, dê, cừu, lợn, CRD, C-CRD, THT ở gia cầm. | NGH-41 |
29 | Trị tiêu chảy | Neomycin sulfate, Colistin sulfate lactose | Gói | 5; 10; 20; 50; 100g | Điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin và Neomycin gây ra. | NGH-42 |
30 | Vitamine B12,5% | Thiamin hydroclorid | Lọ | 5, 10, 20, 50, 100ml | Phòng, trị các bệnh do thiếu Vit B1gây ra, kích thích tiêu hóa, tăng tính thèm ăn. | NGH-43 |
31 | Glucose 5% | Glucose khan | Lọ | 5, 10, 20, 50, 100ml | Giải độc và lợi tiểu trong các bệnh nhiễm độc cyanua, carbone dioxyde. | NGH-44 |
32 | Kanamycin-10% | Kanamycin sulfate | Lọ | 5, 10, 20, 50, 100ml | Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Kanamycin | NGH-45 |
33 | Lincomycin-10% | Lincomycin hydroclorid | Lọ | 5, 10, 20, 50, 100ml | Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Lincomycin. | NGH-46 |
34 | Nor-Coli | Norfloxacin HCl | Lọ | 5; 10; 20; 50ml | Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Norfloxacin gây ra cho trâu, bò, lợn, chó. | NGH-22 |
35 | Ofluquin | Flumequin | Gói | 5; 10; 20; 50g; 100; 500g; 1kg | Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Flumequin cho trâu, bò, cừu, dê, lợn, gia cầm. | NGH-05 |
36 | Ecoli-ST4 | Trimethoprim Sulfa methoxazol | Gói | 5; 10; 20; 50; 100g | Trị THT, PTH, Thương hàn, lợn con phân trắng, nhiễm trùng đường tiêu hóa do E.coli. | NGH-02 |
37 | Trị hen vịt – tụ huyết trùng | Tetracyclin hydrocloride, Tylosin tartarat | Gói | 5; 10; 20; 50g; 100; 500g; 1kg | Trị tiêu chảy, hồng lỵ, lợn con phân trắng, phân xanh, viêm phổi, THT, CRD, CCRD, cho bê, nghé, cừu, lợn. | NGH-07 |
38 | Colimycin | Colistin sulfate | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị viêm dạ dày, ruột do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin trên trâu, bò, ngựa, lợn, dê, cừu. | NGH-47 |
39 | Coliracin | Colistin sulfate | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị viêm dạ dày, ruột do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin gây ra trên bê, nghé, lợn, dê, cừu, thỏ, gia cầm. | NGH-48 |
40 | Trị cầu trùng | Sulphachlopyridazin | Gói | 5; 10; 20; 50; 100; 500g, 1kg. | Trị cầu trùng, bệnh đường niệu, viêm dạ dày ruột, viêm phổi, THT trên gia cầm. | NGH-49 |
41 | B12- Ferridextran | Ferridextran, Vitamin B12 | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Phòng và trị bệnh thiếu máu do thiếu sắt gây ra trên trâu, bò, lợn, ngựa, dê, cừu, chó, mèo. | NGH-50 |
42 | Ivermectin- 25 | Ivermectin | Ống, Lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị nội, ngoại KST trên trâu, bò, dê, lợn. | NGH-51 |
43 | Ivermectin- 50 | Ivermectin | Ống, Lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị nội, ngoại KST trên trâu, bò, dê, lợn. | NGH-52 |
44 | Oxytemycin | Oxytetracycline | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml; 1l | Trị viêm phổi, THT, viêm tiết niệu, viêm tử cung, viêm vú, viêm móng, tử cung, viêm ruột ỉa chảy, thương hàn, hồng lỵ trên trâu, bò, ngựa, lợn, dê, cừu. | NGH-53 |
45 | CRD-Genotic | Gentamycin sulfate, Tylosin tartrate | Gói | 2; 5; 7; 10; 20; 50; 100; 500g | Trị bệnh đường ruột, hô hấp trên bê, nghé, lợn, dê, cừu, gia cầm. | NGH-54 |
46 | Enroflox | Enrofloxacin | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml; 1l | Trị viêm đường hô hấp, viêm ruột trên bê, nghé, gia cầm. | NGH-55 |
47 | Flumequin – LA | Flumequin | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml; 1l | Trị viêm đường hô hấp, viêm ruột, viêm tử cung, nhiễm trùng máu, viêm khớp, nhiễm trùng tiết niệu trên trâu, bò, dê, cừu, lợn. | NGH-56 |
48 | Vitamin K3 | Vitamin K3 | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml; 1l | Cầm máu trên trâu, bò, ngựa, lợn, dê, cừu, chó, mèo. | NGH-57 |
49 | Oxytetrasul | Oxytetracycline, sulfadimidine | Gói | 2; 5; 7; 10; 20; 50; 100; 500g; 1; 2; 5kg | Trị tiêu chảy, hồng lỵ, viêm phổi, viêm phế quản, THT, bệnh cầu trùng trên lợn, thỏ, gia cầm. | NGH-58 |
50 | Marbofloxa-cin | Marbofloxacin | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml; 1l | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, viêm dạ dày, ruột ỉa chảy, đường niệu, viêm móng, viêm vú, viêm tử cung trên trâu, bò, lợn, dê, cừu. | NGH-59 |
17. Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Tazusa | Mebendazol | Gói | 2,5g | Tẩy giun cho gia súc, gia cầm | CTS-01 |
18. Doanh nghiệp tư nhân Nguyễn Cường
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | B-Complex | Vitamin: B1,B2, B6 | Gói | 100; 200; 500; 1000g | Bổ sung vitamin nhóm B, điều trị bệnh thiếu vitamin. | NC-01 |
2 | Anticoccid-NC | Sunfamethoxin, Trimethoprim | Gói | 10; 20; 50; 100; 200; 500; 1000g | Điều trị bệnh cầu trùng. | NC-03 |
3 | Điện giải – Trứng-NC | Natriclorid, Natricitrat, Kaliclorid, Calcium | Gói | 20; 50; 100; 200; 500; 1000g | Tăng cường sức lực cho gia súc, gia cầm, chống nóng, giải độc, cân bằng và cung cấp điện giải. | NC-08 |
4 | Leva-NC | Levamisol HCl | Gói | 2; 5; 7; 10; 15; 20; 50; 100g | Tẩy các loại giun tròn, giun phổi, giun móc, giun đũn ở lợn, gà, vịt, bê. | NC-09 |
5 | Nấm-NC | Nystatin, Flumequin | Gói | 10; 20; 50; 100; 200; 500; 1000g | Trị các bệnh nấm, nấm phổi, nấm đường tiêu hóa ở gà, vịt, ngan, lợn | NC-11 |
6 | NC-Coli | Norfloxacin HCl | Ống, Lọ | 5ml 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị bệnh đường hô hấp trâu, bò, lợn, nhiễm trùng đường tiết niệu trên chó | NC-12 |
7 | NC-Entro 10% | Enrofloxacin HCl | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Điều trị bệnh đường tiêu hóa, hô hấp. | NC-13 |
8 | NC-Novalgin | Analgin | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Hạ nhiệt giảm đau, chống sốt cao. | NC-14 |
9 | Vitamin- Bcomplex | Vitamin B1, B2, B6, PP | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị bệnh thiếu Vitamin nhóm B, viêm dây thần kinh, tăng đề kháng cho cơ thể. | NC-15 |
10 | Cofecalcium 20% | Calcium gluconate | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Phòng và trị các bệnh do thiếu Canxi, liệt quỵ, trợ tim, bồi bổ sức khỏe. | NC-16 |
11 | Lincocin 10% | Lincomycin HCl | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Lincomycin gây ra. | NC-17 |
12 | Kanamycin 10% | Kanamycin Sulphate | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Kanamycin gây ra | NC-18 |
13 | Hen gà – Suyễn lợn | Erythromycin, Tetracyclin | Gói | 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg | Trị bệnh truyền nhiễm đường hô hấp, tiêu hóa trên trâu, bò, lợn, gia cầm. | NC-1 |
14 | Antidiarrhee | Colistin sulfate, Trimethoprim | Gói | 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg | Trị bệnh đường tiết niệu, viêm dạ dày, ruột, phân xanh, phân trắng trên gia cầm, lợn, thỏ, bê, nghé, dê, cừu non. | NC-2 |
15 | Coli – Coc – Stop | Colistin sulfate, Amoxicillin trihydrate | Gói | 10; 20; 50; 100g; 1kg | Trị bệnh đường tiết niệu, viêm dạ dày, viêm phổi, phế quản truyền nhiễm, viêm vú trên trâu, bò, lợn, dê, gia cầm. | NC-4 |
16 | E-S-T Vịt, Ngan | Erythromycin, Colistin sulfate. | Gói | 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg | Trị viêm phổi, viêm xoang mũi truyền nhiễm, THT, viêm ruột, ỉa chảy trên trâu, bò, lợn, gia cầm. | NC-6 |
17 | Colipig – Úm gia cầm | Colistin sulfate | Gói | 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa trên bê, lợn, gia cầm. | NC-7 |
18 | Lợn tiêu chảy – NC | Oxytetracyclin HCl, Neomycin sulfate | Gói | 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg | Trị viêm ruột ỉa chảy, thương hàn, phó thương hàn, bạch lỵ, tụ huyết trùng, viêm phổi trên lợn, bê, nghé, cừu non, gia cầm. | NC-10 |
19 | Coli-Dox | Doxycyclin, Dexamethasone | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị bệnh đường hô hấp trên trâu, bò, lợn, dê, cừu. | NC-19 |
20 | NC-Karylcol | Colistin Kanamycin | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa trên trâu, bò, chó, mèo | NC-20 |
21 | NC-Doxycat | Doxycyclin | Gói | 5; 10; 20; 50; 100g | Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa trên bê, nghé, lợn. | NC-21 |
22 | NC-tracyn | Colistin, Dexamethasone Oxytetracyclin | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị viêm đường hô hấp, tiêu hóa trên trâu, bò, lợn, ngựa, dê, cừu, chó, mèo. | NC-22 |
23 | NC-Colitinal | Colistin | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị viêm dạ dày, ruột trên trâu, bò, lợn, ngựa, dê, cừu. | NC-23 |
24 | NC-Tyloven | Tylosin | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị viêm phổi, phế quản, viêm mũi trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, chó, mèo. | NC-24 |
25 | NC-Lincoseptin | Lincomycin Spectinmycin | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa trên trâu, bò, dê, cừu, lợn, gà, chó, mèo. | NC-25 |
19. Công ty TNHH Năm Thái
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Anti-Gum | Paracethamol, Neomycin, Sulphaguanidine | Gói | 10, 20, 50, 100g | Trị Gumboro, cúm và trị tiêu chảy cho gia súc, gia cầm. | NT-2 |
2 | Kanamycin | Kanamycin | Lọ | 5, 10, 20, 50, 100ml | Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn. | NT-6 |
3 | TĐG. Năm Thái Electralise | Các loại muối của Fe, Zn, Mg, Na, Cl và các Vit A, D, E | Gói | 10, 20, 50, 100g | Thuốc điện giải, chống nóng, giải độc, trợ lực. | NT-8 |
4 | Vidan T | Actimospectin, Licomycin, | Ống, Chai | 5ml 10, 20, 50, 100ml | Trị bệnh hen, suyễn lợn, CRD, sưng phù đầu gà, nhiễm khuẩn ở gia súc, gia cầm. | NT-12 |
5 | Tiêu chảy heo | Colistin, Sulfaguanidin | Gói | 10, 20, 50, 100g | Trị tiêu chảy, viêm ruột, rối loạn tiêu hóa và nhiễm khuẩn cho lợn, gia súc khác. | NT-13 |
6 | T. Cúm gia súc | Paracethamon | Gói | 10, 20, 50, 100g | Trị cảm, cúm, ngã nước. | NT-14 |
7 | T.Umgiaca | Neomycin sulphate, Lactose, Oxytetracycline HCl | Gói | 10; 20; 50; 100; 500; 1000g | Trị bạch lỵ, thương hàn, tiêu chảy, CRD, THT, viêm khớp, viêm phổi, xoắn khuẩn. | NT-15 |
8 | T. Gastron Thái | Ampicillin sulphate, Colistin sulphate | Lọ | 10; 20; 50; 100; 500ml | Trị nhiễm trùng huyết, viêm khớp, viêm phổi, viêm teo mũi lợn, THT, bạch lỵ. | NT-16 |
9 | T.Tere | Colistin sulphate, Spectinomycin HCl | Ống; Chai | 5; 10; 20; 50; 100; 500ml | Trị phân trắng, phù thũng, thương hàn, viêm ruột, tụ huyết trùng. | NT-17 |
10 | Spyracin. Thái | Spiramycin, Sulphadimidin | Ống, Chai | 5; 10; 20; 50; 100; 500ml | Trị CRD, CCRD, khẹc vịt, bạch lỵ, thương hàn, THT, viêm phổi. | NT-18 |
11 | CCRD-Năm Thái | Spiramycin, Colistin, Lactose | Gói | 10; 20; 50; 100; 500; 1000g | Trị CRD, CCRD, khẹc vịt, bạch lỵ, thương hàn, tiêu chảy, suyễn lợn, tụ huyết trùng, viêm phổi, | NT-19 |
12 | Flugen. Thái | Flumequin | Ống, Chai | 5; 10; 20; 50; 100; 500ml | Trị tiêu chảy, viêm ruột, viêm khớp, thương hàn, tụ huyết trùng, … | NT-20 |
13 | T. Enro. Thái | Enrofloxacin | Ống, chai | 5; 10; 20; 50; 100; 500ml | Trị bệnh do Pasteurella, Myco-plasma, nhiễm trùng đường hô hấp, tiết niệu. | NT-21 |
14 | T.I.C | Neomycin sulfate, Sulfaguanidin | Gói | 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg | Trị bệnh đường ruột do vi khuẩn nhạy cảm Neomycin và Sulfagua-nidin gây ra trên gia súc, chó, mèo, gia cầm. | NT-3 |
15 | T. Colivit | Oxytetracyclin HCl, Neomycin sulfate | Gói | 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg | Trị bệnh đường ruột, hô hấp trên bê, nghé, lợn, dê, cừu, gia cầm. | NT-4 |
16 | T. Avimycin | Flumequin | Gói | 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg | Trị bệnh đường ruột, hô hấp, niệu sinh dục trên lợn, gia cầm. | NT-5 |
17 | Cầu trùng Năm Thái (T.EIMERIN) | Sulfachlozin | Gói | 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg | Trị bệnh cầu trùng và cầu trùng ghép Coli bại huyết trên gà. | NT-9 |
18 | T. Enteron | Oxytetracyclin HCl, Tylosin tartrate, Bromhexin | Ống, Lọ | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500ml; 1l | Trị bệnh đường ruột, hô hấp trên trâu, bò, dê, cừu, lợn. | NT-10 |
19 | T.T.S Năm Thái | Sulfamethoxazol, Trimethoprim | Ống, Lọ | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml | Trị nhiễm trùng đường sinh dục, đường ruột, hô hấp trên trâu, bò, dê, cừu, lợn. | NT-11 |
20 | Enro-10 | Enrofloxacin HCl | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100; 500ml; 1l | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa, nhiễm trùng máu trên trâu, bò, lợn, gia cầm. | NT-22 |
21 | Flumequin-20 | Flumequine | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100; 500ml; 1l | Trị nhiễm trùng đường ruột, hô hấp, viêm vú, viêm khớp, viêm da trâu, bò, lợn, gia cầm. | NT-23 |
22 | Gentafam 2 | Tylosin tartrate, Gentamicin, Vitamin A | Gói | 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg | Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, gia cầm. | NT-24 |
23 | T. Flox.C | Norfloxacin, Vitamin C | Gói | 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp mãn tính, tiêu chảy trên gia cầm. | NT-25 |
24 | T. Avibrasin | Doxycyclin | Ống, Lọ | 5; 10; 20; 50; 100; 500ml; 1l | Trị viêm phổi, viêm phế quản phổi, THT trên trâu, bò, lợn, dê, cừu. | NT-26 |
25 | T.Metrion | Neomycin sulfate, Benzalkonium clorid | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100; 500ml; 1l | Trị viêm tử cung, âm đạo, đường niệu trên lợn nái, trâu, bò cái. | NT-27 |
26 | Pig-Mix 1 | Lincomycin HCl, Sulfamethazin | Gói | 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg | Trị viêm phổi, tiêu chảy trên lợn | NT-28 |
27 | Pig-Mix 2 | Tiamulin, Oxytetracyclin | Gói | 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg | Trị viêm phổi, truyền nhiễm, bệnh đường ruột trên lợn | NT-29 |
28 | Dysentery | Neomycin sulfate | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100; 500ml; 1l | Trị tiêu chảy, viêm ruột trên lợn con | NT-30 |
29 | Norflox-10 | Norfloxacin | Lọ | 10; 20; 50; 100; 500ml; 1l | Trị bệnh đường hô hấp, niệu sinh dục, viêm ruột trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, gia cầm. | NT-31 |
30 | Gentafam 1 | Tylosin tartrate, Gentamicin, Vitamin A | Gói | 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg | Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, gia cầm. | NT-32 |
31 | Tialin. Thái | Colistin, Tiamulin | Ống, Lọ | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500ml; 1l | Trị hồng lỵ, viêm phổi truyền nhiễm, viêm đa khớp trên trâu, bò, lợn. | NT-33 |
32 | Amoxycillin | Amoxicillin trihydrate | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1l | Trị viêm phế quản phổi, viêm thanh quản, nhiễm trùng huyết, viêm ruột, nhiễm trùng đường tiết niệu trên trâu, bò, lợn, chó, mèo. | NT-34 |
33 | T.C.K | Kanamycin, Colistin | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1l | Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Kanamycin và Colistin trên trâu, bò, chó, mèo. | NT-35 |
34 | Vitamin D3 | Vitamin D3 | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1l | Phòng và trị bệnh do thiếu Vitamin D trên trâu, bò. | NT-36 |
35 | T. Oxyvet. LA | Oxytetracyclin | Ống, Lọ | 5; 10; 20; 50; 100; 500ml | Trị vi khuẩn nhạy cảm với Oxytetracyclin gây ra trên trâu, bò, dê, cừu, lợn. | NT-37 |
36 | T. Ivermectin 1% | Ivermectin | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml | Trị nội, ngoại ký sinh trùng trên trâu, bò, dê, cừu, heo. | NT-38 |
37 | Supercox | Sulphaquinoxalin, Diaveridin | Gói | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg | Trị bệnh cầu trùng đường ruột và manh tràng trên gia cầm. | NT-39 |
38 | T. Amoxycol | Amoxicilline, Colistin | Ống, Lọ | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500ml; 1l | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, đường ruột, niệu – sinh dục, nhiễm trùng huyết, MMA trên trâu, bò, ngựa, dê, cừu, lợn, chó, mèo. | NT-40 |
39 | T. Amoxigen | Amoxicilline, Gentamicin | Ống, Lọ | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500ml; 1l | Trị viêm phổi, viêm ruột, ỉa chảy, viêm vú, viêm tử cung trên trâu, bò, ngựa, lợn, dê, cừu. | NT-41 |
40 | Flophenicol | Florfenicol | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml; | Trị bệnh đường hô hấp trên trâu, bò, lợn. | NT-42 |
41 | T. Ceftiofur | Ceftiofur | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1l | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên trâu, bò, lợn | NT-43 |
42 | Ceftiofur | Ceftiofur | Lọ | 1g | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên trâu, bò, lợn | NT-44 |
43 | T. Diatrizon | Sulphadiazin, Trimethoprim | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1l | Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Sulphadiazin và Trime-thoprim trên, trâu, bò, lợn, dê, cừu. | NT-45 |
44 | Linco-Gen L.A | Gentamycine, Lincomycin | Ống, Lọ | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml | Trị viêm phổi, viêm khớp, tiêu chảy, THT, đóng dấu trên trâu, bò, lợn, dê, cừu. | NT-46 |
45 | Calci + Vit.B12 | Calci gluconate, Vitamin B12, Glucose | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100; 500ml, 1l | Trị bệnh do thiếu canxi, thiếu máu trên trâu, bò, lợn, dê, cừu. | NT-47 |
46 | Vitamin B1 | Vitamin B1 | Ống, Lọ | 5; 10; 20; 50; 100; 500ml, 1l | Trị bệnh do thiếu Vitamin B1trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, chó, mèo. | NT-48 |
47 | Vit.C 5% | Vitamin C | Ống, Lọ | 5; 10; 20; 50; 100; 500ml; 1l | Phòng và trị bệnh do thiếu Vitamin C trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, chó, mèo, gia cầm. | NT-49 |
48 | Calci + C | Calci gluconate, Vitamin C | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100; 500ml; 1l | Phòng, trị bệnh thiếu canxi, vitamin C trên trâu, bò, lợn, dê, cừu. | NT-50 |
49 | A.D3.E. Thái | Vitamin A, D, E | Ống, Lọ | 5; 10; 20; 50; 100; 500ml; 1l | Trị bệnh thiếu Vitamin A, D, E trên trâu bò, lợn, dê, cừu, gia cầm. | NT-51 |
50 | Analgin + Vit C | Analgin, Vitamin C | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100; 500ml, 1l | Giảm đau, hạ sốt trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, chó, mèo. | NT-52 |
20. Cơ sở sản xuất thuốc thú y Minh Tuấn I
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Emitan | Kháng sinh | Gói; hộp | 5g; 10g | Chống tiêu chảy | TV-01 |
2 | ODP (Phòng trị toi gà) | Kháng sinh thực vật | Gói, hộp | 5g, 10g; 100g | Phòng chống gà rù | TV-02 |
21. Cơ sở sản xuất thuốc thú y Thịnh Phương
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | TTC Vịt (trị tiêu chảy) | Norfloxacin, mộc hương, quế chi | Gói | 5; 10; 20g | Trị viêm ruột, tiêu chảy gia súc | TP-04 |
2 | Amiulo | Chi ma, ngò, xuyên sơn giáp | Gói | 50; 100; 500; 1kg | Kích sữa gia súc nuôi con | TP-22 |
3 | Thuốc chữa bệnh gà toi (THT) | Sulfa dimezin, mộc hương, quế chi | Gói | 5; 10; 100; 1000g | Chữa bệnh tụ huyết trùng và nhiễm khuẩn đường ruột gia cầm. | TP-05 |
22. Công ty cổ phần Hải Nguyên
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | HN-Lincocin | Lincomycin | Lọ | 20; 100; 250; 500ml | Đặc trị hen gà, suyễn lợn | HN-25 |
2 | HN-Bcomplex | B1; B2; B5; B6; PP | Lọ | 20; 100; 250; 500ml | Bổ sung các vitamin thiết yếu cho gia súc gia cầm. | HN-26 |
3 | HN-Ampicin | Ampicillin | Gói | 20; 50; 100; 500g | Đặc trị hen gà, khẹt vịt và ngan. | HN-27 |
4 | Fuo-xit | Sulfadimethoxine Trimethoprim | Gói | 5; 10; 20; 50; 100g | Phòng trị các bệnh nhiễm trùng dạ dày, ruột do vi khuẩn. | HN-28 |
5 | HN-ngan vịt | Bột hoàng liên, ma hoàng, bạch đàn | Gói | 10; 20; 50; 100; 500; 1000g | Chủ trị bệnh gia cầm. | HN-08 |
6 | HN-Tab | Hoàng liên, phèn nhôm | Viên | 1g | Trị viêm tử cung của gia súc. | HN-09 |
7 | HN-Castle | Nha đảm tử, mộc hương bắc, hậu phác, cao lá sim | Gói | 10; 20; 50; 100; 500; 1000g | Trị tiêu chảy trâu bò | HN-10 |
8 | HN-Úm gà, vịt | Hoắc hương, mộc hương bắc, sa nhân, giềng già, cam thảo, hoàng bá, trần bì | Gói | 10; 20; 50; 100; 500; 1000g | Dùng úm gà, vịt, ngan, ngỗng. | HN-11 |
9 | HN-Cocci stop | Hoắc hương, vỏ rụt, hoàng nàn, gừng già, hoàng liên, mộc hương, hoàng bá | Gói | 10; 20; 50; 100; 500; 1000g | Trị tiêu chảy gia cầm | HN-12 |
10 | HN-tiêu chảy, chó mèo | Hoàng bá, mộc hương, hậu phát, trần bì, hoàng liên | Gói | 10; 20; 50; 100; 500; 1000g | Trị tiêu chảy chó, mèo. | HN-13 |
11 | HN-tiêu chảy heo | Mộc hương, kha tử, hậu phác, trần bì, hoàng liên | Gói | 10; 20; 50; 100; 500; 1000g | Trị tiêu chảy, chướng bụng, ăn không tiêu ở gia súc, gia cầm. | HN-15 |
12 | HN-Gumboro | Kali hydrocarbonat, Natrinutrat, Axitcitric, Vitamin B1, B2, PP | Gói | 10; 20; 50; 100; 500; 1000g | Trị bệnh Gumboro gà | HN-16 |
13 | HN-Neo | Neocicin sulfat | Lọ | 10; 50; 100; 500ml | Trị phân trắng lợn con. | HN-17 |
14 | HN-TCG | Trimethoprim | Lọ | 10; 20; 50; 100; 500ml | Chữa rù, cảm cúm gà, vịt, ngan ngỗng. | HN-18 |
15 | HN-Ecoli | Enrofloxacin HCl | Lọ | 10; 20; 50; 100; 500ml | Điều trị bệnh do E.coli: sưng mặt phù đầu lợn, tiêu chảy. | HN-19 |
16 | HN-Tylo | Tylosin tartrate | Lọ | 10; 20; 50; 100; 500ml | Trị tiêu chảy gia súc, gia cầm. | HN-20 |
17 | HN-Flu | Flumequin | Lọ | 10; 20; 50; 100; 500ml | Điều trị bệnh phó thương hàn lợn | HN-21 |
18 | HN-Colis | Colistin sulfat | Lọ | 10; 20; 50; 100; 500ml | Điều trị bệnh tiêu chảy của chó | HN-22 |
19 | HN-Phenyl | Phenyl Butazol | Lọ | 10; 20; 50; 100; 500ml | Giảm viêm, hạ sốt, an thần. | HN-24 |
20 | HN. Colisal | Trimethoprim, Colistin sulfate | Túi, Lon | 10; 20; 50; 100; 500g | Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Trimethoprim và Colistin gây ra trên bê, lợn, dê, cừu, gà, vịt | HN-1 |
21 | HN. Mycos | Tylosin tartrate | Lọ | 10; 20; 50; 100ml | Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Tylosin trên trâu, bò, lợn, chó, gia cầm. | HN-5 |
22 | HN. Neopast | Neomycin | Túi, Hộp | 10; 20; 50; 100; 500; 1kg | Trị nhiễm trùng dạ dày ruột do vi khuẩn nhạy cảm với Neomycin gây ra trên bê, nghé, dê, cừu, lợn, thỏ, gia cầm. | HN-29 |
23 | HN. Imectin | Ivermectin | Lọ | 10; 20; 50; 100ml | Điều trị nội ngoại ký sinh trùng trên trâu, bò, heo, dê, cừu, chó, mèo. | HN-31 |
24 | HN. Leval | Levamisol | Túi, Lon | 2,5; 5; 10; 50; 100; 500g | Trị giun tròn trên gia súc, gia cầm. | HN-32 |
25 | HN. Amoxyla | Amoxycilline trihydrate | Chai | 10; 20; 50; 100ml | Trị viêm ruột, viêm phổi, nhiễm trùng vết thương, hội chứng MMA trên, trâu, bò, cừu, dê, lợn, chó, mèo. | HN-33 |
26 | HN. Enro 50T | Enrofloxacine | Chai | 10; 20; 50; 100ml | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa trên trâu, bò, lợn, chó. | HN-34 |
27 | HN. Ampixyla | Ampicilline trihydrate, Colistin sulfate | Chai | 10; 20; 50; 100ml | Trị nhiễm trùng hô hấp, tiêu hóa, sinh dục, tiết niệu, máu, vết thương trên trâu, bò, ngựa, cừu, lợn. | HN-35 |
28 | HN. Enro 100T | Enrofloxacine | Chai | 10; 20; 50; 100ml | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, các bệnh ở khớp trên trâu bò, lợn, chó | HN-36 |
29 | HN. Primera | Trimethoprim, Sulfadiazin | Chai | 10; 20; 50; 100; 250ml | Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Trimethoprim và sulfadiazin trên trâu, bò, ngựa, lợn, dê, cừu, chó, mèo, gia cầm. | HN-37 |
30 | HN- Doxy.LA | Doxycycline | Lọ | 10; 20; 50; 100ml | Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Doxycycline trên trâu, bò, lợn, dê, cừu. | HN-39 |
31 | HN-Neopha | Neomycine sulfate | Lọ | 10; 20; 50; 100ml | Trị nhiễm khuẩn do E.coli, viêm vú, viêm tử cung trên ngựa con, bê, nghé, lợn. | HN-40 |
32 | HN-Ampicoli | Ampicilline, Colistin | Gói | 50; 100; 200; 500g; 1; 2kg | Trị phân trắng lợn con, PTH, bệnh dấu son trên lợn. Trị đau khớp, nhiễm khuẩn ngoài da trên bê, nghé. Trị THT, các trường hợp bội nhiễm trên gia cầm. | HN-41 |
33 | HN-Iodine | PVP iodine | Lọ | 50; 100; 500ml, 1; 5l | Sát trùng chuồng trại, dụng cụ chăn nuôi, sát trùng vết thương. | HN-42 |
34 | HN-Coccid | Sulfaquinoxaline, Trimethoprim | Gói, Lon | 10; 20; 50; 100; 500g | Trị cầu trùng trên lợn, gà, vịt, cút | HN-43 |
35 | HN-Analgin-C | Analgin, Vitamin C | Lọ | 10; 20; 50; 100ml | Phòng trị bệnh cảm, sốt, đau khớp, tăng hiệu quả điều trị các bệnh truyền nhiễm khi kết hợp với kháng sinh, chống Stress trên trâu, bò, lợn, chó, mèo. | HN-44 |
23. Công ty TNHH Tân Minh Hà
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Thuốc chữa bệnh gà toi (THT) | Sulfa dimezin, mộc hương, quế chi | Gói | 5; 10; 100; 1000g | Chữa bệnh tụ huyết trùng và nhiễm khuẩn đường ruột gia cầm. | TMH-1 |
2 | Tiêu chảy gia súc, gia cầm (Kfumin) | Bột đông y, Sulfamid | Gói | 5; 10; 20; 100g | Chữa bệnh tiêu chảy của gia súc, gia cầm. | TMH-2 |
3 | Thuốc đa giá tẩy giun sán chó, mèo | Mebendazol, Sufamid | Gói | 2g | Tẩy các loại giun tròn và sán dây chó, mèo. | TMH-5 |
4 | TGS 2,5% tẩy giun sán gia súc, gia cầm | Albendazole | Gói | 1; 1,5; 2; 3; 5; 7g | Tẩy giun đũa, giun tóc, giun móc, giun dạ dày và giun phổi. | TMH-6 |
5 | Tẩy trừ sán lá gan và sán lá tuyến tụy (Dectin) | Jenten | Viên | 350mg | Tẩy sán lá gan và sán lá tuyến tụy trâu, bò, dê, cừu. | TMH-7 |
24. Cơ sở sản xuất thuốc thú y Hải Đăng
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Penicillin Potassium | Penicillin | Lọ | 1.000.000UI | Trị các bệnh nhiễm khuẩn Gr (+) | HĐ-1 |
2 | Steptomycin Sulfat | Streptomycin | Lọ | 1g | Trị các bệnh nhiễm khuẩn Gr (-) | HĐ-2 |
3 | Sultrep | Sulfamethoxazol, Streptomycin sulfat | Gói | 7g | Trị bệnh tiêu chảy, phân trắng CRD. | HĐ-3 |
4 | B. Complex | Vitamin C, B2, B6, PP, Methionin | Gói | 50g | Phòng trị các bệnh thiếu Vitamin, tăng trọng | HĐ-6 |
25. Công ty TNHH TMSX thuốc thú y Nahatvet
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | B-Complex | Vitamin B1, B2 | Gói | 50; 100g | Bổ sung vitamin | NN-2 |
2 | Ampitylo | Tylosin, Ampicillin, Vit A, B1, C | Túi | 10; 20g | Trị hen gà, suyễn lợn. | NN-4 |
3 | Ferridextran – 5% + B12 | Iron dextran, Vitamin B12 | Ống, lọ, Chai | 2; 5; 10; 20; 50; 100 250; 500ml, 1 lít | Phòng, trị bệnh do thiếu sắt, thiếu máu do nhiễm trùng, ký sinh trùng hoặc do mất máu. | NN-5 |
4 | Tylo-Lactat | Tylosin, Vitamin B1 | Gói | 10; 20; 50g | Trị nhiễm trùng đường hô hấp do vi khuẩn nhạy cảm với Tylosin gây ra trên trâu, bò, lợn, gia cầm. | NN-6 |
5 | Noconizol | Norfloxacin, Vitamin B1 | Gói | 10; 20; 50g | Trị CRD, ỉa chảy phân xanh, phân trắng, THT, phó thương hàn trên trâu, bò, lợn, gia cầm. | NN-7 |
6 | Thuốc trị lỵ và tiêu chảy | Berberin | Gói | 10; 20; 50g | Trị tiêu chảy, kiết lỵ, viêm ruột, bạch lỵ, thương hàn, THT, ỉa phân trắng, phân xanh, phân lẫn máu trên trâu, bò, lợn, gia cầm. | NN-3 |
7 | NN-Nacoc-ACB | Sulfachlorpyri-dazin | Gói, Hộp | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1; 2; 5kg | Trị cầu trùng, phân trắng, phân có máu trên gia cầm, thỏ. | NN-9 |
8 | Anti-CRD | Colistin sulfate | Túi, Lon | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1; 5; 10 kg | Trị nhiễm trùng dạ dày, ruột do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, thỏ, gia cầm. | NN-10 |
9 | NN-Colicocid | Trimethoprim, Colistin sulfate | Túi, Lon | 10; 20; 50; 100; 500g | Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Trimethoprim và Colistin gây ra trên bê, dê, cừu, lợn, gia cầm. | NN-11 |
10 | NN-Doxy-Trứng | Doxycyclin hyclate | Gói | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg | Trị nhiễm khuẩn đường ruột, hô hấp trên trâu, bò, dê, cừu, lợn, gia cầm. | NN-12 |
11 | NN-Sulmix-Plus | Sulfadimidin, Trimethoprim, | Gói, Hộp | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1; 2; 5kg | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp, niệu – sinh dục trên trâu, bò, dê, cừu, lợn, chó, mèo, gia cầm. | NN-13 |
12 | NN-Enro 5 | Enrofloxacine | Chai | 10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1l | Trị bệnh đường hô hấp, bệnh ở khớp trên trâu, bò, lợn. Nhiễm trùng đường tiết niệu trên chó, mèo. | NN-17 |
13 | NN-Enro 10 (tiêm) | Enrofloxacine | Chai | 10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1l | Trị bệnh đường hô hấp, bệnh ở khớp trên trâu, bò, lợn. Nhiễm trùng đường tiết niệu trên chó, mèo. | NN-15 |
14 | NN- Enro 10 (uống) | Enrofloxacine | Chai | 10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1l | Trị bệnh đường hô hấp, đường ruột. Bệnh nhiễm trùng đường sinh dục trên gia cầm. | NN-16 |
15 | NN- Polymycine | Colistin sulfate | Chai | 10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1l | Trị bệnh dạ dày – ruột do các vi khuẩn Gr (-) nhạy cảm với Colistine trên bê, cừu, lợn, thỏ, gia cầm. | NN-18 |
26. Cơ sở hóa sinh dược thú y
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Polycal | Khoáng; glucose | Lọ | 12ml | Chữa bại liệt gia súc | HD-01 |
2 | Entega | Glotanin; Elagotanin | Gói | 4g | Chữa kiết lỵ, ỉa chảy gia súc, gia cầm. | HD-02 |
3 | Agavi | Colistin sulfate | Lọ | 10; 100ml | Chữa ỉa chảy gia súc | HD-03 |
4 | Năm sao (Five starts) | Sulfaguanidin, Methoprim | Gói | 5; 10 | Trị các bệnh truyền nhiễm, chống nhờn thuốc. | HD-04 |
5 | Kích phát tố | Bộ gừng khô; bột giềng khô | Gói | 7g | Tăng cường phát dục cho gia súc, gia cầm | HD-05 |
27. Trung tâm chuyển giao công nghệ, Hội thú y Việt Nam
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Vitamin B Complex | Vitamin B1, B2, B6, PP | Gói | 100g | Bổ sung vitamin | TCCT-1 |
2 | Tylosin tartrat | Tylosin tartrat | Ống, Lọ | 0,5g, 0,5g, 10g | Chữa hen | TCCT-3 |
3 | Narmax | Natri citrat, NaSO4, NaCO3 | Gói | 10, 20g | Nhuận tràng. | TCCT-4 |
4 | Fasciolin | CCL4 | Gói | 8 viên | Tẩy sán lá gan | TCCT-5 |
5 | Anti – Coli | Tiamulin, Chlotetracycline | Gói | 10g | Chữa ỉa chảy cho gia súc, gia cầm | TCCT-8 |
6 | Ampi de Coli | Ampicillin, Colistin | Gói | 10g | Trị bệnh ỉa chảy của lợn, gà, vịt (phân trắng, xanh, nhớt) | TCCT-10 |
7 | TTTC | Chlotetracycline | Gói | 10g | Trị tiêu chảy. | TCCT-11 |
8 | Trị cầu trùng | Sulfachloropyridazin, Colistin | Gói | 10, 20, 50, 100g | Trị cầu trùng. | TCCT-12 |
9 | L-B Complex | Vit B1, B2, B5, B6, PP; Lysine; Methionin | Gói | 50; 100g | Bổ sung vitamin | TCCT-13 |
10 | XOMIX-HT | Sulfamid | Gói | 20; 50; 100; 200g | Trị các bệnh do vi khuẩn Gram (-) và Gram (+) gây ra ở gia súc, gia cầm. | TCCT-19 |
11 | Hen gà, Suyễn lợn – Trị ỉa chảy | Tetracyclin HCl, Tylosin tartrate | Gói | 5; 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg | Trị bệnh đường tiêu hóa, hô hấp trên bê, nghé, dê non, cừu non, lợn, thỏ, gia cầm. | TCCT-20 |
28. Xưởng SXTN thuốc thú y - Viện thú y quốc gia
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Penicillin G potassium | Penicilling potassium | Lọ | 1.000.000 UI | Điều trị các bệnh do vi khuẩn Gram (+) gây ra ở gia súc, gia cầm. | VTY-X-1 |
2 | Streptomycin Sulfat | Streptomycin Sulfat | Lọ | 1g | Điều trị các bệnh do vi khuẩn Gram (-) gây ra ở gia súc, gia cầm. | VTY-X-2 |
3 | VTY-Floxacin | Norfloxacin | Lọ | 25; 50; 100; 200; 500 viên | Điều trị viêm phổi, CRD, hội chứng tiêu chảy ở gia súc, gia cầm. | VTY-X-3 |
4 | Tetracyclin HCl | Tetracyclin HCl | Lọ | 25; 50; 100; 200; 500 viên | Trị các bệnh đường hô hấp, sinh dục, tiết niệu. | VTY-X- 4 |
5 | VTY-Norflox 500 | Norfloxacin | Lọ | 10; 20; 50; 100; 500ml | Trị các bệnh đường hô hấp, tiêu chảy, bại liệt, xuất huyết. | VTY-X-5 |
6 | VTY-Colis 200 | Colistin sulfate | Lọ | 10; 20; 50; 100; 500ml | Trị phân trắng lợn con, phù đầu lợn, viêm nhiễm đường tiêu hóa, sinh dục tiết niệu ở gia súc, gia cầm. | VTY-X-6 |
7 | VTY – Colistin | Colistin sulfate | Lọ | 25; 50; 100; 200; 500 viên | Trị phân trắng lợn con, phù đầu lợn, viêm nhiễm đường tiêu hóa, sinh dục tiết niệu ở gia súc, gia cầm. | VTY-X-7 |
8 | Kanamycin Sulfate | Kanamycin Sulfate | Gói | 1g | Trị các bệnh do vi khuẩn Gr (+) và Gr (-) gây ra. | VTY-X-10 |
9 | Strichnin sulfat 0,1% | Strichnin sulfat | Ống | 5ml | Kích thích thần kinh trong các chứng nhược cơ, liệt cơ, bại liệt, suy nhược. | VTY-X-12 |
10 | Urotropin 5% | Urotropin | Ống | 5, 10, 20, 50, 100ml | Sát trùng đường niệu, đường mật và đường ruột. | VTY-X-13 |
11 | B-Complex | Vitamin nhóm B, methionin, lysin | Gói | 50; 100; 500g; 1kg; 10kg | Tăng cường tổng hợp và hấp thụ lypide, glucide, protide, giúp tiêu hóa tốt, … | VTY-X-15 |
12 | Long não nước 10% | Compoza | Ống | 5ml | Trợ tim trong suy nhược cơ thể, các bệnh ỉa chảy ở gia súc lớn. | VTY-X-16 |
13 | Vitamin B1(1,25%; 2,5%) | Vitamin B1 | Ống | 5, 10, 20, 50, 100ml | Phòng và trị bệnh thiếu Vitamin B1 | VTY-X-17 |
14 | Cafein Natri Benzoat (20%) | Cafein Natri Benzoat | Ống | 5, 10, 20, 50, 100ml | Dùng khi bị bệnh nặng kèm theo suy nhược, mệt, suy tim, choáng, … | VTY-X-18 |
15 | Vitamin C (5%) | Vitamin C | Ống | 5, 10, 20, 50, 100ml | Bổ sung vitamin C | VTY-X-20 |
16 | Bcomplex tiêm | Vitamin nhóm B | Ống, Lọ | 2; 5; 20; 50; 100ml | Phòng trị thiếu vitamin. | VTY-X-23 |
17 | Oxytetracyclin chlohydrat | Oxytetracyclin chlohydrat | Lọ | 500mg | Điều trị các bệnh do vi khuẩn Gram (+) và Gram (-) gây ra. | VTY-X-24 |
18 | Pylocarpin Hydroclorit 1% | Pylocarpin | Ống | 5ml | Chữa đau bụng ở ngựa, liệt dạ cỏ ở loài nhai lại, tắc thực quản. | VTY-X-25 |
19 | Tetracyclin Vimin | Tetracyclin, Vitamin | Gói | 5; 10; 50; 100g | Phòng trị bệnh hô hấp mãn tính, viêm ruột, ỉa chảy, kiết lỵ, THT. | VTY-X-26 |
20 | Pen – Step | Penicillin G, Streptomycin | Lọ | 1.500.000UI | Trị các bệnh do vi khuẩn Gram (+) và Gram (-) gây ra. | VTY-X-27 |
21 | Tẩy giun sán gia cầm | Phenothiazin | Gói | 2.5g | Tẩy các loại giun đũa, giun kim, giun móc, giun chỉ. | VTY-X-30 |
22 | Nước cất pha tiêm | Nước cất | Ống | 5ml, 50ml, 100ml | Dùng pha thuốc bột để tiêm. | VTY-X-31 |
23 | Trị hen suyễn, cầu trùng, CRD | Tylosin | Gói | 5; 10; 20; 50; 100; 250g | Trị hen suyễn, cầu trùng, CRD. | VTY-X-32 |
24 | Tẩy giun sán chó mèo | Mebendazole, Nichlosamide | Gói | 1,25g; 22,5g | Tẩy các loại giun đũa, giun kim, giun móc, giun chỉ. | VTY-X-34 |
25 | Vitamin B1 | Vitamin B1 | Viên | 5mg, 10mg | Phòng trị bệnh do thiếu Vitamin | VTY-X-35 |
26 | VTY-Colimed | Colistin | Lọ | 10; 20; 50; 100; 200; 500ml | Trị phân trắng lợn con, phù đầu lợn, tiêu chảy ở gia súc, gia cầm. | VTY-X-37 |
27 | VTY-Apralac | Apramycin sulfate | Gói | 10; 20; 50; 100; 200; 500; 1000g | Phòng và trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Apramycin | VTY-X-46 |
28 | VTY-Apramycin | Apramycin sulfate | Lọ | 1g | Trị các bệnh do vi khuẩn Gr (-), Gr (+) và Mycoplasma | VTY-X-47 |
29 | VTY-Sulfaprim | Trimethoprim, Sulfamethoxa-zone | Gói | 10; 20; 50; 100; 250; 500g | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, đường ruột, sinh dục, tiết niệu trên bê, nghé, dê con, cừu con, lợn, chó, mèo, gia cầm. | VTY-X-8 |
30 | VTY-Neocyclin | Neomycin, Oxytetracyclin | Gói | 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg | Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa trên bê, nghé, cừu, lợn, gia cầm. | VTY-X-9 |
31 | VTY- Sulfadimidin | Sulfadimidin | Lọ | 10; 20; 50; 100ml | Trị cầu trùng, THT, viêm ruột, viêm phổi trên bê, nghé, thỏ, lợn, gia cầm. | VTY-X-11 |
32 | VTY-Tylosin tartrat | Tylosin tartrat | Lọ | 0,5; 1g | Trị bệnh suyễn, viêm màng phổi, lỵ đỏ trên lợn. Bệnh đường hô hấp mãn tính trên gia cầm. | VTY-X-36 |
33 | VTY-Flox oral | Enrofloxacin | Lọ | 10; 20; 50; 100ml | Trị bệnh đường hô hấp, tiêu chảy, khớp trên trâu, bò, gia cầm. | VTY-X-38 |
29. Công ty CP thuốc thú y Đức Hạnh (Marphavet)
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Erymar | Erythromycine, vitamin B1 | Túi | 5, 10, 20, 50, 100, 500g | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, bệnh nấp ghép CRD ở gia cầm, bệnh suyễn lợn. | MAR-15 |
2 | Lofacoli | Norfloxacin, Tanin, vitamin B1 | Túi | 5, 10, 20, 50, 100, 500g | Phòng và trị bệnh tiêu chảy của bê, gia cầm, bệnh đường tiêu hóa. | MAR-16 |
3 | CRD-myco | Enrofloxacin | Túi | 5, 10, 20, 50, 100, 500g | Trị thương hàn, viêm ruột, tiêu chảy phân xanh, phân trắng, THT, viêm xoang mũi vịt. | MAR-6 |
4 | Salmocoli | Colistin, Vitamin B1, B2 | Túi | 5, 10, 20, 50, 100, 500g | Trị viêm ruột, tiêu chảy do E.coli và Samonella, viêm đường hô hấp. | MAR-17 |
5 | Martrill 10% | Enrofloxacin | Chai, lọ | 10, 50, 100, 250, 500ml | Trị viêm khớp, viêm đường hô hấp cho trâu, bò, lợn, nhiễm trùng đường tiết niệu ở chó. | MAR-22 |
6 | Colisalcol | Flumequin | Túi | 5, 10, 20, 50, 100, 500g | Trị vi khuẩn gây bệnh đường tiêu hóa như E.coli, Samonella | MAR-18 |
7 | Tetra trứng | Oxytetracycline | Túi | 5, 10, 20, 50, 100, 500g | Trị tụ huyết trùng, viêm khớp bò, bệnh đường hô hấp, đường ruột. | MAR-19 |
8 | Úm gia cầm | Erythromycin | Túi | 5, 10, 20, 50, 100, 500g | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, bệnh nấm ghép CRD ở gia cầm. | MAR-20 |
9 | Alflox oral | Norfloxacin base | Chai, lọ | 10, 50, 100, 250, 500ml | Trị tụ huyết trùng trên trâu, bò, lợn, viêm khớp bò do M. bovis, nhiễm trùng niệu. | MAR-21 |
10 | Markacolis | Kanamycin, Colistin | Chai, lọ | 10, 50, 100, 250, 500ml | Trị THT trâu bò, ỉa chảy do E.coli và Staph trên gia súc, chó, mèo và bạch lỵ ở gà. | MAR-7 |
11 | Coli oral | Colistin sulfate | Lọ, Tuýp | 10; 20; 50; 100ml | Trị các bệnh nhiễm trùng dạ dày - ruột do vi khuẩn nhạy cảm Colistin gây ra trên lợn con. | MAR-8 |
12 | Marcoc | Sulfaguanidine, Sulfadimidine | Túi, Lon | 10; 20; 50; 100; 500g | Trị nhiễm trùng dạ dày – ruột trên lợn, bê, cừu non, dê con. | MAR-9 |
13 | Ampicoli mar | Ampicilline | Túi, Lon | 10; 20; 50; 100; 500g | Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Ampicilline gây ra trên lợn, bê, nghé, gia cầm. | MAR-10 |
14 | Coli102 | Trimethoprime, Colistin sulfate | Túi, Lon | 10; 20; 50; 100; 500g | Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Trimethoprime, Colistin trên bê, dê, cừu, lợn. | MAR-11 |
15 | Quinocoli | Norfloxacine | Lọ | 10; 20; 50; 100ml | Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa trên gia cầm. | MAR-12 |
16 | Martrill 5% | Enrofloxacine | Chai | 10; 20; 50; 100ml | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa, đường tiết niệu trên trâu, bò, lợn, chó. | MAR-13 |
17 | Nor.ecoli | Norfloxacine | Lọ | 10; 20; 50; 100ml | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa, sinh dục, khớp trên trâu, bò, lợn, chó. | MAR-14 |
18 | Martylan | Tylosin tartrate | Lọ | 10; 20; 50; 100ml | Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Tylosin gây ra trên trâu, bò, lợn, dê, cừu. | MAR-1 |
19 | Marphamox | Amoxycillin | Lọ | 20; 50; 100ml | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, chó, mèo. | MAR-2 |
20 | Marquyl | Flumequine | Túi, Lon | 10; 20; 50; 100; 500g | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa trên bê, nghé, lợn, gia cầm. | MAR-3 |
21 | Marfluquine | Flumequine | Lọ | 10; 20; 50; 100ml | Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Flimequine trên trâu, bò, ngựa, lợn, dê, cừu, gia cầm. | MAR-4 |
22 | Colimar.inj | Colistin | Chai | 20; 50; 100ml | Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin gây ra trên trâu, bò, ngựa, lợn, cừu, thỏ, gia cầm. | MAR-5 |
30. Công ty TNHH kỹ thuật nông nghiệp Việt Nam
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Amoxin S | Amoxycilline, Aerosil | Gói, Lon | 10; 20; 50; 100; 500g 50; 100; 500g | Trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Amoxycilline trên bê, nghé, lợn, gia cầm. | CDV-1 |
2 | Amoxin 15% | Amoxycilline | Chai | 10; 20; 50; 100ml | Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Amoxycilline trên gia súc, lợn, cừu, chó, mèo. | CDV-2 |
3 | Floxin 5% | Norfloxacine, Acid lactic | Lọ | 10; 20; 50; 100ml | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa do vi khuẩn, Mycoplasma nhạy cảm với Norfloxacine trên trâu, bò, lợn, chó. | CDV-3 |
4 | Enrosin S | Enrofloxacine | Lọ | 10; 50; 100ml | Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn, Mycoplasma nhạy cảm với Enroflo-xacine trên gia cầm. | CDV-4 |
5 | Ampicol | Ampicilline Trihydrate, Colistin sulphat, Dexametasone | Lọ | 20; 50; 100ml | Trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Ampicilline và Colistin trên trâu, bò, cừu, ngựa, lợn. | CDV-5 |
6 | Enrosin 10% | Enrofloxacine | Lọ | 10; 20; 100ml | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp do các vi khuẩn nhạy cảm với Enrofloxacine gây ra. | CDV-6 |
7 | Sulprim 48% | Trimethoprime, Sulfadiazine | Lọ | 10; 20; 50; 100; 250ml | Trị các bệnh nhiễm trùng do các vi khuẩn nhạy cảm với Trimethoprim và Sulfadia-zine gây ra. | CDV-7 |
8 | Colprim S | Trimethoprime, Colistin | Túi, Lon | 10; 20; 50; 100g, 50; 100; 500g | Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Trimethoprime và Colistin gây ra. | CDV-8 |
9 | Flumeq S | Flumequine. | Túi, Lon | 10; 20; 50; 100g 50; 100; 500g | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa gây ra bởi các vi khuẩn nhạy cảm với Flumiquine. | CDV-9 |
10 | Colixin S | Neomycine sulphate, Colistin sulphate. | Túi, Lon | 10; 20; 50; 100g 50; 100; 500g | Trị nhiễm trùng đường ruột do vi khuẩn nhạy cảm với Neomycine và Colistin gây ra. | CDV-10 |
11 | Promycine | Kanamycine sulfate, Colistin sulfate | Lọ | 20; 50; 100ml | Trị nhiễm trùng đường hô hấp trên trâu, bò; nhiễm khuẩn đường tiết niệu, nhiễm khuẩn ngoài da trên chó, mèo. | CDV-11 |
12 | AMG 20% | Ampicilline trihydrate, Gentamycine sulfate | Lọ | 20; 50; 100ml | Trị nhiễm trùng đường hô hấp gây ra bởi các vi khuẩn nhạy cảm với Ampicilline và Gentamycine trên trâu, bò. | CDV-12 |
13 | Supervit | Vitamin A, D3, E | Lọ | 10; 20; 50; 100ml | Phòng và trị các bệnh do thiếu Vitamin A, D3, E trên gia súc, dê, cừu, lợn, thỏ. | CDV-13 |
14 | Tylosin 20% | Tylosin tartrate | Lọ | 10; 20; 50; 100ml | Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Tylosin gây ra trên trâu, bò, lợn, dê, cừu. | CDV-14 |
15 | Superquyl | Flumequine | Chai | 10; 20; 50; 100ml | Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Flumequine trên gia súc, gia cầm. | CDV-15 |
31. Công ty cổ phần thuốc thú y Đất Việt
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | V-Top.E+ | Neomycine, Oxytetracycline | Túi, lon | 5; 10; 20; 50; 100g; 1kg | Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Neomycine và Oxytetracycline gây ra trên bê, cừu non, lợn, gia cầm. | Vietvet-1 |
2 | V-T.Cocid | Trimethoprim, Sulfadimethoxine | Túi, lon | 5; 10; 20; 50; 100g; 1kg | Trị cầu trùng, viêm ruột, nhiễm khuẩn đường hô hấp trên bê, dê, cừu non, lợn con, gà, thỏ. | Vietvet-2 |
3 | V-T.Cosvit | Trimethoprim Sulfachloropyridazine | Túi, lon | 5; 10; 20; 50; 100g; 1kg | Trị bệnh đường tiêu hóa, viêm phổi trên bê, nghé, lợn, gia cầm. | Vietvet-3 |
4 | V-Restop | Doxycycline, Tylosin | Túi, lon | 5; 10; 20; 50; 100g; 1kg | Trị viêm dạ dày – ruột, đường hô hấp trên bê, dê, cừu, lợn, gia cầm. | Vietvet-4 |
5 | V-Ampi-Col.I | Ampicillin, Colistin | Túi, lon | 5; 10; 20; 50; 100g; 1kg | Trị bệnh đường tiêu hóa, viêm dạ dày ruột, hô hấp, hội chứng MMA trên bò, cừu, lợn, gia cầm. | Vietvet-5 |
6 | V-T.Ngan Vit | Oxytetracycline, Tylosin | Túi, lon | 5; 10; 20; 50; 100g; 1kg | Trị bệnh đường hô hấp, khớp, da trên lợn, gia cầm. | Vietvet-6 |
7 | V-Ampi-Col.E | Ampicillin, Colistin | Túi, lon | 5; 10; 20; 50; 100g; 1kg | Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Ampicillin và Colistin gây ra trên bò, cừu, lợn, gia cầm. | Vietvet-7 |
8 | V-TTS | Spiramycin, Oxytetracycline | Túi, lon | 5; 10; 20; 50; 100g; 1kg | Trị nhiễm khuẩn hô hấp, tiêu hóa do vi khuẩn nhạy cảm với Spiramycin và Oxyte-tracycline gây ra trên lợn, bê, gà, vịt, ngan. | Vietvet-8 |
9 | V- Gendoxy.T | Doxycycline, Gentamycin | Túi, lon | 5; 10; 20; 50; 100g; 1kg | Trị nhiễm khuẩn hô hấp, tiêu hóa trên bê, nghé, lợn, gà, ngan, vịt. | Vietvet-9 |
32. Công ty TNHH Vương Việt Anh
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | VVA-Ampicoli | Ampicilline, Colistin | Gói, Lon | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg | Trị tiêu chảy, viêm ruột, viêm phổi, viêm xoang, móng, viêm khớp, viêm rốn, nhiễm trùng máu, tiết niệu trên trâu, bò, dê, cừu, lợn, gia cầm. | VVA-1 |
2 | VVA-Ampisep | Ampicilline, Sulfadimethoxine | Gói, Lon | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp, nhiễm khuẩn máu, sinh dục, tiết niệu trên bê, nghé, dê cừu non, ngựa non, lợn, gia cầm. | VVA-2 |
3 | VVA-Colicoli | Colistin | Gói, Lon | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1; 5; 10kg | Trị nhiễm trùng đường dạ dày, ruột do vi khuẩn Gram (-) nhạy cảm với Colistin gây ra trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, thỏ, gia cầm. | VVA-3 |
4 | VVA-Doxytylan | Doxycycline, Tylosin | Gói, Lon | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg | Trị viêm nhiễm dạ dày – ruột và đường hô hấp, gây ra do các vi khuẩn nhạy cảm với Tylosin và Doxycycline gây ra trên bê, nghé, dê, gia cầm, cừu, lợn. | VVA-4 |
5 | VVA-Doxycoli | Doxycycline, Colistin | Gói, Lon | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg | Trị viêm nhiễm dạ dày – ruột, đường hô hấp gây ra bởi các vi khuẩn nhạy cảm với Doxycycline và Colistin gây ra trên trâu, bò, lợn, gia cầm. | VVA-5 |
6 | VVA-Flumix (Kháng sinh vịt) | Flumequine | Gói, Lon | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg | Trị các nhiễm trùng hô hấp, tiêu hóa trên ngan, gà, vịt, ngỗng, gia súc. | VVA-6 |
7 | VVA-Enro 10% | Enrofloxacin Vitamin C | Gói, Lon | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg | Trị viêm nhiễm đường hô hấp mãn tính (Mycoplasma kết hợp E.coli), CRD, CCRD, sưng phù đầu, tiêu chảy do E.coli, tụ huyết trùng, thương hàn ở gia súc, gia cầm. | VVA-7 |
8 | VVA-Gentadox | Doxycyline, Gentamycine | Gói, Lon | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa do vi khuẩn nhạy cảm với Doxycycline và Gentamycine trên bê, nghé, lợn và gia cầm. | VVA-8 |
9 | VVA-Nemato | Levamisol | Gói, Lon | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg | Tẩy giun tròn nhạy cảm với Levamisole trên trâu, bò, cừu, dê, lợn, gia cầm. | VVA-10 |
10 | VVA-Neocoli | Neomycin, Colistin | Gói, Lon | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg | Trị tiêu chảy, viêm phổi, viêm móng, khớp, viêm vú, viêm tử cung trên gia súc, gia cầm. | VVA-10 |
11 | VVA-Tetracolivit | Oxytetracycline HCl Colistin sulfate, Vitamin A, D3, E, K3, B12, B2, Calcium pantothenate, Nicotimic acid | Gói, Lon | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg | Trị bệnh hô hấp, tiêu hóa trong giai đoạn úm gà, vịt, ngan, cút. | VVA-11 |
12 | VVA-Gentatylan | Gentamycine, Tylosin | Gói, Lon | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg | Trị hô hấp, tiêu hóa trên bê, nghé, dê, cừu, lợn, gia cầm. | VVA-12 |
13 | VVA-Coccid (Avicoc) | Sulfaquinoxaline sodium, Diaveridine | Gói, Lon | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg | Trị bệnh cầu trùng trên gia cầm | VVA-13 |
14 | VVA-Amoxcoli | Amoxycilline, Colistin | Gói, Lon | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg | Trị nhiễm trùng dạ dày – ruột, đường hô hấp, đường tiểu gây ra bởi các vi sinh vật nhạy cảm với colistin và amoxycilline trên bê, nghé, dê non, cừu non, heo, gia cầm. | VVA-14 |
15 | VVA- Antigumboro | Potassium citrate, Sodium citrate, Vitamin B1, B2, B6, K3, C,PP, Paracetamol, Methionine, Lysine | Gói, Lon | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg | Phòng bệnh Gumboro, bổ sung vitamin, trợ sức, trợ lực, giảm đau, hạ sốt, tăng sức đề kháng cho gia cầm. | VVA-15 |
16 | VVA-B Complex | Vitamin B1, B2, B3, B5, B6, B12 | Gói, Lon | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg | Phòng và trị bệnh do thiếu Vitamin nhóm B, kích thích tăng trọng. Tăng cường sức khỏe cho thú còi, suy nhược sau khi bệnh hoặc sinh đẻ trên gia súc, gia cầm. | VVA-16 |
33. Công ty CP dược phẩm xanh Việt Nam (Greenpharma)
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Colicin | Sulphamethoxazol, Trimethoprim | Gói, hộp | 10g, 20g, 50g, 100g, 200g, 500g, 1, 10kg | Trị các bệnh tiêu chảy trên lợn như phân trắng, viêm ruột hoại tử, PTH. | GRP-1 |
2 | Tylovet-50 | Tylosin tartrate | Gói, hộp | 10g, 20g, 50g, 100g, 200g, 500g, 1kg, 10kg | Trị bệnh gây ra do Mycoplasma ở gia súc, gia cầm như CRD, suyễn lợn. | GRP-2 |
3 | Encin-100 inj | Enrofloxacin | Ống, chai, lọ | 10; 20; 50; 120; 100; 500ml, 1 lít | Trị viêm phổi, THT, thương hàn, viêm đường tiết niệu trên gia súc, gia cầm. | GRP-3 |
4 | Norcin | Norfloxacin | Ống, chai, lọ | 10; 20; 50; 100; 120; 500ml, 1 lít | Trị bệnh gây ra bởi E.coli, Salmonella, Mycoplasma, Strep-tococi, Clostridia. | GRP-4 |
5 | Encin 100 | Enrofloxacin | Ống, chai, lọ | 10; 20; 50; 100; 120; 500ml, 1 lít | Trị hen, Coryza, Salmonella trên gia cầm. Viêm phổi, viêm vú, viêm tử cung, đường tiết niệu trên gia súc. | GRP-5 |
6 | Doxy-20% | Doxycyclin | Gói, hộp | 10, 20, 50, 100, 250, 500g, 1kg, 5kg, 25kg. | Trị bệnh nhiễm khuẩn nhạy cảm với Doxycyclin trên gia súc, gia cầm | GRP-6 |
7 | C-75 | Colistin sulphate | Gói, hộp | 10, 20, 50, 100, 250, 500g, 1kg, | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa trên gia súc, gia cầm. | GRP-7 |
8 | Flu – Q 100 | Flumequine | Gói, hộp | 10, 20, 50, 100, 250, 500g, 1kg, | Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa do vi khuẩn Gr (-) trên gia súc, gia cầm. | GRP-8 |
9 | Tylan-Dox | Doxycyclin Tylosin Tartarate | Gói, hộp | 10, 20, 50, 100, 250, 500g, 1kg, | Trị các bệnh gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Doxycyclin và Tylosin. | GRP-9 |
10 | Megacin | Oxytetracylin, Neomycin sulfate | Gói, hộp | 10, 100, 250, 500g, 1, 10 kg | Trị viêm nhiễm gây ra bởi vi khuẩn mẫn cảm với Oxytetracylin và Neomycin trên bê, dê, lợn và gia cầm. | GRP-10 |
TỈNH VĨNH PHÚC
34. Công ty TNHH thuốc thú y Việt Nam (PHARMAVET CO., LTD)
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Doxycolison-F | Doxycyclin, Colistin Dexamethason | Ống Lọ | 5ml 10; 20; 50; 100ml | Trị tiêu chảy, phó thương hàn, tụ huyết trùng, E.coli, sưng phù đầu | Phar-06 |
2 | Phar-neosol | Neomycin, Oxytetracyclin | Gói | 10, 20, 50, 100g | Trị nhiễm khuẩn hô hấp, tiêu hóa | Phar-09 |
3 | Doxyvet-L.A | Doxycyclin | Ống Lọ | 5ml 10; 20; 50; 100ml | Trị hen suyễn, tiêu chảy, sưng phù đầu, viêm khớp, phế quản phổi, vú, tử cung… | Phar-12 |
4 | Kanamulin | Kanamycin, Tiamulin | Ống Lọ | 5ml 10; 20; 50; 100ml | Trị hồng lỵ, tụ huyết trùng, hen suyễn, tiêu chảy phân trắng | Phar-13 |
5 | Doxytyl-F | Doxycyclin, Tylosin | Ống Lọ | 5ml 10; 20; 50; 100ml | Trị lepto, hen suyễn, phó thương hàn, tụ huyết trùng, tiêu chảy… | Phar-14 |
6 | Kanamycin-10 | Kanamycin | Ống, lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị vi khuẩn nhạy cảm với Kanamycin | Phar-15 |
7 | Phartylan-100 | Tylosin | Ống, lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị vi khuẩn nhạy cảm với Tylosin | Phar-16 |
8 | Gentamicin-5 | Gentamicin | Ống, lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị vi khuẩn nhạy cảm với Gentamicin | Phar-17 |
9 | Lincocin 10% | Lincomycin | Ống, lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị vi khuẩn nhạy cảm với Lincomycin | Phar-23 |
10 | Phargentylo-F | Gentamicin, Tylosin | Ống, lọ | 5; 10; 20; 50ml; 100ml | Trị viêm phế quản, phổi, tiêu chảy, viêm ruột, suyễn, E.coli, phó thương hàn… | Phar-24 |
11 | Nấm phổi GVN | Nystatin | Gói | 10, 20, 50, 100g, 250g | Trị nấm phổi, nấm miệng, rối loạn tiêu hóa do kháng sinh phổ rộng | Phar-25 |
12 | Phar-Complex C | Vitamin B, C | Ống Lọ | 5ml 10; 20; 50; 100ml | Bổ sung vitamin, trị còi cọc kém ăn chậm lớn, suy gan, tăng sức đề kháng | Phar-26 |
13 | ADE-Bcomplex | Vitamin A, B, D, E | Ống Lọ | 5ml 10; 20; 50; 100ml | Bổ sung vitamin, trị còi cọc kém ăn chậm lớn, giảm đẻ, tăng sức đề kháng | Phar-27 |
14 | Phar-nalgin C | Analgin, Vitamin C | Ống, lọ | 5, 10, 20, 50, 100ml | Hạ nhiệt, giảm đau, tăng sức đề kháng | Phar-28 |
15 | Phartigumb | Paracetamol, Vit. C | Gói | 10, 20, 50,100, 250g | Trị bệnh gumboro, thuốc bổ tổng hợp | Phar-29 |
16 | D.T.C VIT | Doxycyclin, Vit C, Tylosin | Gói | 50, 100, 250g | Trị hen gà, sưng phù đầu vịt ngan | Phar-30 |
17 | Vitamin B12,5% | Vitamin B1 | Ống, lọ | 5, 10, 20, 50, 100ml | Bổ sung vitamin B1 | Phar-31 |
18 | Vitamin C 5% | Vitamin C | Ống, lọ | 5, 10, 20, 50, 100ml | Bổ sung vitamin C | Phar-32 |
19 | Vitamin K31% | Vitamin K3 | Ống, lọ | 5, 10, 20, 50, 100ml | Bổ sung vitamin | Phar-33 |
20 | Enroflox 5% | Enrofloxacin | Gói, lon | 10, 20, 50, 100, 500, 1000g | Trị bệnh do E.coli, phó thương hàn, tụ huyết trùng, bạch lỵ ở gia cầm | Phar-34 |
21 | Doxy-sul-trep | Doxycyclin, Sulfamid | Gói, lon | 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g | Trị các bệnh nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp, da và mô mềm ở chó, lợn | Phar-35 |
22 | Pharmectin | Ivermectin | Lọ | 5, 10, 20, 50, 100ml | Trị nội và ngoại ký sinh trùng | Phar-38 |
23 | Phar-norcin 200 | Norfloxacin | Lọ, chai | 10, 20, 50, 100ml, 500ml, 1 lít, 5 lít | Trị vi khuẩn nhạy cảm với Norfloxacin | Phar-39 |
24 | Pharotin-K | Vitamin: A, D, H, Khoáng vi lượng | Gói | 10, 20, 50, 100, 500, 1000g | Trị rụng lông, nứt móng, bệnh về da lông | Phar-40 |
25 | Fertran-B12 | Sắt (Fe), Vitamin B12 | Ống, chai | 2; 5; 10; 20; 50ml; 100; 250; 500ml | Phòng, trị bệnh do thiếu sắt ở gia súc non | Phar-41 |
26 | Lidocain Inj | Lincocain HCl | Ống, lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Gây tê, giảm đau | Phar-42 |
27 | Nitroxynil Inj | Nitroxynil | Ống Lọ | 5; 10; 20; 50ml 100; 250; 500ml | Trị sán lá gan, sán lá ruột, giun xoăn, giun kết hạt, giun móc ở trâu, bò, dê, cừu, lợn, chó | Phar-47 |
28 | Pharsulin | Tiamulin | Ống, Lọ | 10; 20; 50ml; 100, 250, 500ml | Trị bệnh hồng lỵ, suyễn, viêm màng phổi, viêm khớp, Lepto của lợn | Phar-48 |
29 | PTH-Pharma | Thiamphenicol | Gói Hộp | 10, 20, 50g 100g, 1, 5kg | Trị PTH, viêm ruột, THT, viêm phổi, viêm tử cung, viêm khớp của bê, lợn, chó, mèo, gia cầm | Phar-49 |
30 | Ampi-col | Ampicilin, Colistin | Gói Hộp | 10, 20, 50g 100g, 1, 5kg | Trị nhiễm khuẩn do E.coli, THT, PTH, cho bê, lợn, chó, mèo và gia cầm... | Phar-44 |
31 | Phar-trypazen | Diminazen | Lọ | 1,18; 2,36g | Trị KST đường máu ở trâu, bò, cừu | Phar-45 |
32 | Tylosin tartrat | Tylosin tartrat | Gói Hộp | 10, 20, 50g 100g, 1, 5kg | Trị viêm đường hô hấp của gia súc, gia cầm, bệnh hồng lỵ của lợn | Phar-46 |
33 | Dia-Pharm | Neomycin sulfat salt Colistin sulfat salt | Gói Hộp | 5, 10, 100, 250 500g, 1, 5kg | Phòng, trị nhiễm trùng đường tiêu hóa do vi khuẩn nhạy cảm với Neomycin và Colistine gây ra | Phar-50 |
34 | Pharcado | Niclosamid, Levamisol HCl | Gói Hộp | 2, 4, 10, 20, 50, 100g | Trị ký sinh trùng ký sinh trên ống tiêu hóa, phổi, tim, sán dây ở chó mèo | Phar-51 |
35 | Pharmpicin | Trimetroprim, Colistin sulfat salt | Gói Hộp | 5, 10, 100, 250, 500g 1, 5kg | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin và Trimethoprim gây ra | Phar-52 |
36 | Pharcaris | Levamisol | Gói Hộp | 2, 4, 10, 50, 100, 250, 500g, 1, 2, 5kg | Trị KST ký sinh trong ống tiêu hóa như giun đũa, giun xoăn, giun kết hạt | Phar-54 |
37 | Pharmequin | Flumequin | Gói Hộp | 5, 10, 20, 50, 100 250, 500g, 1, 2, 5kg | Phòng, trị các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp và tiêu hóa do vi khuẩn Gr(-) | Phar-55 |
38 | Phar-Coccitop | Sulfaclopyrazin | Gói thiếc | 10, 20, 50, 100, 500g, 1, 5kg | Trị cầu trùng, các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với sulfamid | Phar-01 |
39 | Supermotic | Oxytetraxyclin Tylosin | Lọ, ống | 5, 10, 20, 50, 100, 500ml | Trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Tylosin, Oxytetraxyclin | Phar-02 |
40 | CRD-pharm | Doxycyclin, Tiamulin | Gói thiếc | 10, 20, 50, 100g | Trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Doxycyclin, Tiamulin | Phar-03 |
41 | Norflo-T.S.S | Tiamulin, Colistin | Lọ, ống | 5, 10, 20, 50, 100, 500ml | Trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Tiamulin, Colistin | Phar-04 |
42 | Pharticoc-plus | Sulfaquinoxalin Sulfadimidin | Gói thiếc | 10, 20, 50, 100g | Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Sulfaquinoxalin và Sulfadimidin | Phar-05 |
43 | Phardiasol | Neomycin, Colistin | Lọ, ống | 5, 10, 20, 50, 100, 500ml | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa do vi khuẩn nhạy cảm với Neomycin, Colistin | Phar-07 |
44 | Phar-D.O.C | Colistin, Oxytetraxyclin | Lọ, ống | 5, 10, 20, 50, 100, 500ml | Trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin và Oxytetraxyclin | Phar-08 |
45 | Lincoseptin | Lincomycin, Spectinomycin | Lọ, ống | 5, 10, 20, 50, 100, 500ml | Trị tiêu chảy phân trắng, viêm phế quản phổi, E.coli, kiết lỵ | Phar-10 |
46 | Phar-S.P.D | Colistin, Kanamycin | Lọ, ống | 5, 10, 20, 50, 100, 500ml | Trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin và Kanamycin | Phar-11 |
47 | Pharcolivet | Sulfadimethoxin Ampicilin | Gói thiếc | 10, 20, 50, 100, 500g, 1,5kg | Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Sulfadimethoxin và Ampicilin | Phar-18 |
48 | Pharseptyl-L.A | Sulfamethoxypyridazin Trimethoprim | Lọ, ống | 5, 10, 20, 50, 100, 500ml | Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với TMP và S.methoxypyridazin | Phar-36 |
49 | Enroseptyl-L.A | Enrofloxacin | Lọ, ống | 5, 10, 20, 50, 100, 500ml | Trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Enrofloxacin | Phar-37 |
50 | Pharamox | Amoxycillin | Túi | 5, 10, 20, 50, 100, 250, 500g, 1, 2, 5kg | Điều trị các nhiễm khuẩn đường hô hấp trên bê, nghé, lợn, gia cầm | Phar-56 |
51 | Bocinvet-L.A | Florfenicol | Chai | 5, 10, 20, 50, 100, 250, 500ml | Trị nhiễm trùng đường hô hấp do các vi khuẩn nhạy cảm với Florfenicol gây ra trên trâu, bò, lợn | Phar-57 |
52 | Phar-Dectocid | Albendazol | Lọ | 10, 20, 50, 100 viên | Trị giun ký sinh trong ống tiêu hóa, phổi, sán dây, sán lá gan trên trâu, bò, dê, cừu | Phar-58 |
53 | Phar-Poltrim | Sulfachlopyridazin, Trimethoprim | Gói, hộp | 5, 10, 20, 50, 100, 250, 500g, 1, 2, 5kg | Điều trị các bệnh tiêu hóa, hô hấp trên gia cầm | Phar-59 |
54 | Phar-Pulmovet | Theophylin, Terpin | Chai | 5, 10, 20, 50, 100, 250, 500ml | Điều trị ho, khó thở trên trâu, bò, cừu, lợn, chó, mèo | Phar-61 |
55 | Pharti-P.A.I | Ketoprofen | Chai | 5, 10, 20, 50, 100, 250, 500ml | Thuốc kháng viêm, giảm đau trên trâu, bò, ngựa, lợn | Phar-62 |
56 | Oxyvet-LA | Oxytetracyclin HCl | Chai, ống | 5, 10, 20, 50, 100, 250, 500ml | Trị viêm phế quản, viêm khớp, hô hấp, THT, viêm vú, viêm tử cung, lepto | Phar-63 |
57 | Phar-Nagin | Dipyron | Chai | 5, 10, 20, 50, 100, 250, 500ml | Giảm đau, hạ sốt trên trâu, bò, ngựa lợn, chó, mèo | Phar-64 |
58 | Phar-Moxicla | Amoxycilin, Clavulinic | Chai | 5, 10, 20, 50, 100, 250, 500ml | Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp trên trâu, bò, lợn | Phar-65 |
59 | Pharcolapi | Ampicilin, Colistin | Chai | 5, 10, 20, 50, 100, 250, 500ml | Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Ampicilin, Colistin trên trâu, bò, ngựa, lợn, dê, cừu, chó, mèo | Phar-66 |
60 | Prenacin | Spiramycin adipat | Chai, ống | 5, 10, 20, 50, 100, 250, 500ml | Trị viêm phế quản phổi, viêm vú, viêm tử cung, đóng dấu, viêm khớp, viêm dạ dày ruột trên trâu, bò, dê, cừu, heo | Phar-67 |
61 | Phartropin | Atropin sulfate | Ống, chai | 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 250, 500ml | Chống co thắt, dạ dày, ruột non, ruột già, vô niệu do co thắt trên ngựa, lợn, chó | Phar-68 |
62 | Etox-Pharm | Deltamethrin | Chai | 10, 20, 50, 100, 250, 500ml, 1l | Phòng và trị nhiễm ký sinh trùng ngoài da do ve, ghẻ, chấy, rận, ruồi trên trâu, bò, dê, cừu, lợn | Phar-69 |
63 | Furo-Pharm | Furosemid | Ống, chai | 5, 10, 20, 50, 100, 250, 500ml | Trị phù thũng trên bò, ngựa, lợn, chó, mèo | Phar-70 |
64 | Pharm-Cox | Toltrazuril | Chai | 10, 20, 50, 100, 250, 500ml, 1l | Phòng và trị bệnh cầu trùng gây tiêu chảy trên bê, nghé, lợn con | Phar-73 |
65 | Coli-Flox | Kanamycin sulfate, Colistin sulfate, Atropin sulfate | Ống, chai | 5, 10, 20, 50, 100, 250, 500ml | Trị nhiễm trùng do VK nhạy cảm với Kanamycin và Colistin trên trâu, bò, lợn | Phar-74 |
66 | Dexa-Pharm | Dexamethasone natri phosphat | Ống, chai | 2, 5, 10, 20, 50, 100ml | Trị dị ứng, viêm nhiễm độc, kích thích đẻ trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, chó, mèo | Phar-75 |
67 | Prenacin II | Spiramycin adipat | Ống, chai | 5, 10, 20, 50, 100, 250, 500ml | Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Spiramycin gây ra trên trâu, bò, lợn, dê, cừu | Phar-76 |
68 | Coli-Flox Pharm | Flumequin | Chai | 2, 5, 10, 20, 50, 100ml | Trị nhiễm khuẩn hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu, sinh dục do vi khuẩn nhạy cảm với Flumequin gây ra trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, ngựa, gia cầm | Phar-77 |
69 | Mectin-Pharm | Ivermectin | Ống, chai | 2, 5, 10, 20, 50, 100ml | Trị nội, ngoại ký sinh trùng trên bò, lợn, dê, cừu | Phar-78 |
70 | L.S-Pharm | Spectinomycin, Lincomycin | Ống, chai | 5, 10, 20, 50, 100, 250, 500ml | Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Spectinomycin và Lincomycin trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, chó, mèo, gia cầm | Phar-79 |
71 | Combi-Pharm | Gentamycin sulfate, Tylosin tartrate, Dexa, Chlopheniramin | Ống, chai | 5, 10, 20, 50, 100, 500ml | Trị bệnh đường hô hấp, tiết niệu, sinh dục, nhiễm khuẩn đường ruột trên trâu, bò, lợn, chó, mèo, gia cầm | Phar-80 |
72 | Phar-Combido | Gentamycin sulfate, Tylosin tartrate, Dexa, -Chlopheniramin | Ống, chai | 2, 5, 10, 20, 50, 100, 500ml | Trị bệnh đường hô hấp, tiết niệu, sinh dục, nhiễm khuẩn đường ruột trên lợn con, chó, mèo, gia cầm | Phar-81 |
73 | Pharthiocin | Thiamphenicol, Oxytetracyclin | Ống, chai | 2, 5, 10, 20, 50, 100ml | Trị viêm ruột, tiêu chảy, PTH, THT, viêm phổi, viêm tử cung, viêm vú, viêm khớp, thối móng, viêm đường tiết niệu trên trâu, bò, lợn, dê, cừu | Phar-82 |
74 | Bocin-Pharm | Florfenicol, Doxycyclin | Ống, chai | 2, 5, 10, 20, 50, 100ml | Trị bệnh đường tiêu hóa, hô hấp trên trâu, bò, lợn, dê, cừu | Phar-83 |
HÀ TÂY
35. Xí nghiệp thuốc Thú y Trung ương
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Penicillin G Potassium | Penicillin | Lọ | 500.000 ĐV | Trị khuẩn Gr (+) (tụ cầu, liên cầu, phế cầu khuẩn) | TW-XI-22 |
2 | Penicillin G Potassium | Penicillin | Lọ | 1.000.000 ĐV | Diệt khuẩn Gr (+) (tụ cầu, liên cầu…) | TW-XI-23 |
3 | Streptomycin Sulfat | Streptomycin | Lọ | 19 | Diệt khuẩn Gr (-) (cầu khuẩn, trực cầu khuẩn, trực khuẩn) | TW-XI-24 |
4 | Tetracyline | Tetracyline | Lọ | 500 v | Ức chế tổng hợp protein vi khuẩn | TW-XI-25 |
5 | Tetracyline | Tetracyline | Lọ | 500 v | Ức chế tổng hợp protein vi khuẩn | TW-XI-26 |
6 | Rhodal | NH3SCN | Gói | 5, 10, 20, 50g | Trị tiêu chảy, phân trắng lợn con | TW-XI-29 |
7 | Glucose | Đường gluco | Gói | 20, 50, 100g | Bồi bổ, giải độc, giải nhiệt | TW-XI-33 |
8 | Vitamin B1 | Vitamin B1 | Lọ | 500 viên | Trị tê phù, đau dây thần kinh, suy nhược cơ thể, rối loạn tiêu hóa | TW-XI-34 |
9 | Vitamin C | Vitamin C | Lọ | 500 viên | Trị bệnh do thiếu vitamin C, tăng sức đề kháng, chống stress | TW-XI-35 |
10 | Vitamin B12,5% | Vitamin B1 | Ống | 5, 50, 100ml | Trị tê phù, đau dây thần kinh, suy nhược cơ thể, rối loạn tiêu hóa | TW-XI-36 |
11 | Vitamin B12,5% | Vitamin B1 | Lọ | 5ml | Trị tê phù, đau dây thần kinh, suy nhược cơ thể, rối loạn tiêu hóa | TW-XI-62 |
12 | Vitamin C 5% | Vitamin C | Ống | 5, 50, 100ml | Trị bệnh thiếu vitamin C, tăng sức đề kháng, chống stress | TW-XI-37 |
13 | Cafein Natri Benzoat 20% | Cafein natri benzoat | Ống | 5, 50, 100ml | Trợ tim, phù thũng, tích nước nội tạng, giải cứu khi trúng độc thuốc mê | TW-XI-38 |
14 | Long não nước | Nacampho sulphnat | Ống | 5ml | Chữa các bệnh hệ tuần hoàn, hô hấp | TW-XI-39 |
15 | Atropin Sulfat 0,1% | Atropine | Ống | 2ml | Giảm đau các bệnh đường tiêu hóa, giải độc, điều hòa nhu động ruột | TW-XI-40 |
16 | Strychnine sulfat 0,1% | Strychnine sulfat | Ống | 2ml | Trị tê liệt, bại liệt, điều hòa tiêu hóa, hô hấp, tuần hoàn | TW-XI-41 |
17 | Pilocarpin hydrochlorid 0,1% | Pilocarpin | Ống | 5ml | Trị chướng bụng, đầy hơi, tăng cường bài tiết, tăng nhu động ruột | TW-XI-42 |
18 | Novocain 3% | Novocain | Ống | 5ml | Gây tê tại chỗ để giải phẫu, giải đau | TW-XI-43 |
19 | Sinh lý ngọt | Đường gluco | Lọ | 20, 50, 100ml | Truyền khi nhiễm khuẩn cấp, ngộ độc, trụy mạch | TW-XI-45 |
20 | Rượu cảm | Quế, gừng | Lọ | 50, 100ml | Trị cảm lạnh, kích thích tiêu hóa, tuần hoàn hô hấp | TW-XI-48 |
21 | Cồn long não | Nacampho sulphunat | Lọ | 20, 50, 100ml | Xoa các vùng sưng, đau, bong gân | TW-XI-50 |
22 | Phuxin | Tylosin | Lọ | 20, 50, 100ml | Trị tiêu chảy, Mycoplasma | TW-XI-60 |
23 | Vitamin C 10% | Vitamin C | Túi | 10, 20, 50, 100, 500g, 1kg | Hạ nhiệt, hạ sốt, tránh stress do thay đổi thời tiết, vận chuyển | TW-XI-66 |
24 | Doxylin | Doxycyclin | Túi | 10, 20, 50, 100, 500g, 1kg | Phòng và trị bệnh đường tiêu hóa, hô hấp | TW-XI-67 |
25 | Tetracylin | Oxytetracyclin | Túi | 10, 20, 50, 100, 500g, 1kg | Trị các bệnh do vi khuẩn Gr (+) và Gr (-) gây ra | TW-XI-68 |
26 | Colinorxin | Norfloxacin | Lọ | 10, 20, 50, 100ml | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, viêm thận, bàng quang, niệu đạo do lậu cầu khuẩn, bệnh khớp do M. bovis | TW-XI-69 |
27 | Colistin | Colistin | Chai | 10, 20, 50, 100ml | Trị PTH, tiêu chảy, nhiễm trùng huyết, nhiễm trùng tại chỗ, THT trên ngựa, trâu, bò, dê, cừu. Sưng phù đầu do E.coli | TW-XI-70 |
28 | Norfloxacin 10% | Norfloxacin | Lọ | 10, 20, 50, 100ml | Trị bệnh đường hô hấp, đường ruột, nhiễm trùng đường sinh dục | TW-XI-71 |
29 | Vitamin B – Complex | Vitamin B1, B2, B6, PP | Túi | 10, 20, 50, 100, 500g, 1kg | Phòng và trị bệnh do thiếu vitamin nhóm B, giải độc trợ lực, rối loạn trao đổi chất | TW-XI-72 |
30 | Sulfatrim 480 | Sulfamethoxazole, Trimethoprim | Túi | 10, 20, 50, 100, 500g, 1kg | Phòng và trị viêm phế quản, viêm xoang, viêm tai giữa, viêm họng, phân trắng, tiêu chảy do cầu trùng ở gia cầm | TW-XI-73 |
31 | Phu-TCT3 | Sulfachlorpyridazin | Túi | 10, 20, 50, 100, 500g | Trị cầu trùng ỉa ra máu tươi, tiêu chảy, phân trắng, thương hàn, THT gia cầm | TW-XI-74 |
32 | Phugenta | Gentamicin sulfate | Lọ | 10, 20, 50, 100ml | Trị bệnh đường tiêu hóa, phế quản, phổi trên bê, nghé, tiết niệu trên chó, mèo | TW-XI-75 |
33 | Phucosomic | Sulfachlorpyridazin, Trimethoprim | Túi | 10, 20, 50, 100, 500g, 1kg | Trị tiêu chảy, phân trắng, lợn con, PTH, THT, viêm phổi, hen suyễn ở lợn do Mycoplasma | TW-XI-76 |
34 | Levamisol 5% | Levamisol | Gói | 4, 5, 10, 20, 50, 100, 500g, 1kg | Tẩy các loại giun tròn | TW-XI-77 |
35 | Sultrim | Sulfachlorpyridazin, Trimethoprim | Túi | 10, 20, 50, 100; 500g, 1kg | Trị cầu trùng, thương hàn, tụ huyết trùng, bệnh nhiễm trùng do E.coli của gia cầm | TW-XI-78 |
36 | Tylosin | Tylosin | Gói | 10, 20, 50, 100g | Phòng và trị CRD, viêm mũi, viêm phế quản, viêm xoang, viêm phổi, hen suyễn trên gia súc, gia cầm | TW-XI-79 |
37 | Neo-Colistin | Colistin, Neomycin | Gói | 10, 20, 50, 100, 500g, 1kg | Phòng và trị nhiễm trùng đường tiêu hóa trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, thỏ, gia cầm | TW-XI-80 |
38 | Neo-Teramycin | Neomycin, Oxytetracyclin | Túi | 10, 20, 50, 100, 500, 1kg | Trị nhiễm khuẩn đường ruột do E.coli, Salmonella, viêm phổi, CRD, CCRD, tụ huyết trùng trên lợn, bê, cừu, gia cầm | TW-XI-81 |
36. Công ty phát triển Công nghệ nông thôn (RTD)
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/ | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Vitamin C | Vitamin C | Gói | 50, 100g, 1kg | Bổ sung thức ăn, tăng cường sức đề kháng, chống stress | RTD-04 |
2 | DL-Methionine | DL-Methionine | Gói | 50, 100, 500g, 1, 2kg | Giúp tổng hợp cholin, acid nucleotic, chuyển hóa mỡ, giải độc, tăng cường chức năng gan | RTD-05 |
3 | Đường Glucoza | Đường Glucoza | Gói | 100g, 500g, 1kg | Cung cấp năng lượng, giải độc trong các trường hợp nhiễm độc,… | RTD-06 |
4 | AD-B Complex | Vitamin A, D3, B2, B6, B1, Methionine | Gói | 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500g, 1kg | Phòng và chữa các bệnh thiếu vitamin nhóm A, B, D các trường hợp rối loạn trao đổi chất, trợ lực, giải độc, kích thích tăng trưởng | RTD-08 |
5 | Tetramycine 500 | Tetracycline HCl Vitamin A; D3, E | Gói | 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500g, 1kg | Phòng và trị các bệnh như: hô hấp mãn tính, viêm đường ruột, tiêu chảy, cầu trùng | RTD-13 |
6 | RTD-Neocoli | Neomycine, Colistin sulfate | Gói | 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500g, 1, 5, 10kg | Trị bệnh đường ruột, tiêu chảy, phân xanh, phân trắng, phân vàng, toi thương hàn, E.coli, phù đầu ở gia súc, gia cầm | RTD-14 |
7 | Eramix | Ampicillin, Erythomycin | Gói | 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500g, 1kg | Dùng úm gà vịt, cút con 1 – 3 tuần tuổi, trị bệnh đường hô hấp, đường ruột cho gia cầm: viêm rốn, CRD, E.coli, Salmonella | RTD-15 |
8 | RTD-Coli S | Trimethoprim Colistin sulfate | Gói | 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500g, 1kg | Trị ỉa chảy mất nước, phân trắng, phân xanh, hô hấp mãn tính, sưng mắt, phù đầu, chướng bụng đầy hơi, bệnh Gumboro ghép Coli, CRD | RTD-17 |
9 | B-Complex | Vitamin B1 Vitamin | Gói | 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500g; 1, 2, 5, 10kg | Phòng và chữa các bệnh do thiếu Vit nhóm B, rối loạn trao đổi chất, trợ lực, giải độc | RTD-19 |
10 | Điện giải AC | Vitamin C, Acid Citric | Gói | 50, 100, 200, 500g, 1, 2, 5, 10kg | Dùng trong trường hợp mất cân đối điện giải do bị mất nước gây ra bởi các bệnh đường ruột, chống sốc cho gia súc, gia cầm chuyển chỗ, bị stress, trợ sức, trợ lực | RTD-22 |
11 | Gum gà | Vitamin C, Oxtetraxycline | Gói | 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500g, 1kg | Dùng phối hợp trong điều trị bệnh Gumboro và những bệnh kế phát gây ra ở gia cầm | RTD-23 |
12 | Flumeq | Flumequine | Gói | 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500g, 1kg | Dùng phòng và điều trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Flumequine | RTD-24 |
13 | RTD-Coccicid 1 | Sulfaclosine | Gói | 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500g, 1kg | Trị cầu trùng, ỉa chảy và các bệnh nhiễm khuẩn | RTD-25 |
14 | Tẩy giun sán | Fenbendazole | Gói | 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500g, 1kg | Tẩy giun sán ở phổi, ở đường ruột, thận cho trâu, bò, heo, gà, vịt, chó mèo | RTD-28 |
15 | Tylosin 98% | Tylosin tatrate | Gói | 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500g, 1, 5, 10kg | Phòng và trị các bệnh đường hô hấp gây ra do Mycoplasma ở gà, suyễn, viêm phổi, màng phổi, lỵ ở lợn | RTD-29 |
16 | Vitamin B1 | Vitamin B1 | Gói | 50, 100, 200, 500g, 1kg | Bổ sung vitamin B1, tăng cường sức đề kháng khi thay đổi thời tiết | RTD-30 |
17 | RTD-Tetra trứng | Oxytetracycline Vitamin A, D3, E, K3, B2, B5, PP | Gói | 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500g, 1kg | Phòng bệnh cho gia cầm đẻ trứng, tăng năng suất trứng, kéo dài thời gian cao sản, tăng tỷ lệ thụ tinh và ấp nở | RTD-34 |
18 | ADE-Bcomplex | Vitamin A, D3, E, B1, B2, B5, B12, PP,K Lysine, Methionine | Gói | 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500g, 1kg | Kích thích tiết sữa, tăng sức đề kháng, tăng sức sinh sản cho gia súc, gia cầm | RTD-36 |
19 | RTD-Amcolicillin | Ampicillin trihydrat, Colistin sulfate | Gói | 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500g, 1kg | Trị bệnh đường ruột do các vi khuẩn Gr (-) và Gr (+), bệnh thương hàn, THT, phân xanh, phân trắng, ỉa chảy mất nước, lỵ | RTD-40 |
20 | Nước cất | H2O | Chai | 10, 20, 50, 100ml | Pha dung dịch thuốc nhỏ mắt, tiêm, pha thuốc | RTD-45 |
21 | RTD-Amoxy comby | Amoxyllin, Colistin Sulfat | Gói | 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500g, 1kg | Trị các bệnh đường hô hấp và tiêu hóa, thương hàn, phó thương hàn, THT, CRD,… | RTD-47 |
22 | RTD- Hen gà – suyễn lợn | Tiamulin, Tetracyclin, Theophylin | Gói | 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500g, 1kg | Phòng trị các bệnh ỉa chảy, thương hàn, CRD, tụ huyết trùng, viêm phổi, viêm xương, viêm tử cung, viêm khớp,… | RTD-48 |
23 | RTD- Vitamin C | Acid ascorbic | Gói | 50, 100, 200, 500g, 1kg | Chữa các bệnh thiếu Vitamin C, tăng sức đề kháng của cơ thể | RTD-50 |
24 | RTD- Analgin | Analgin | Ống, lọ | 2, 5, 10, 20, 100ml | Hạ sốt cho gia súc, gia cầm | RTD-51 |
25 | RTD- Vitamin B12 | Cyanocobalamin | Ống, lọ | 2, 5, 10, 20, 100ml | Chữa các bệnh thiếu Vitamin B, viêm thần kinh, tăng quá trình trao đổi chất | RTD-52 |
26 | RTD- Vitamin C | Vitamin C | Ống, lọ | 5, 10, 20, 100ml | Chữa các bệnh thiếu Vitamin C | RTD-53 |
27 | RTD- Vitamin B1 | Vitamin B1– 2,5% | Ống, lọ | 5, 10, 20, 100ml | Chữa các bệnh thiếu Vitamin B1 | RTD-54 |
28 | RTD- Lincomycin | Lincomycin | Ống, lọ | 5, 10, 20, 100ml | Trị viêm phổi, suyễn, viêm vú, viêm tử cung, sảy thai truyền nhiễm, tiêu chảy dạng lỵ heo | RTD-55 |
29 | RTD- Cafein Nabenzoat | Cafein natri benzoat | Ống, lọ | 5, 10, 20, 100ml | Giảm đau, chữa đau bụng co thắt, chống nhiễm độc các hợp chất Photpho hữu cơ | RTD-56 |
30 | RTD- Fe + B12 | Ferrum-Dextran Cyanocobalamin | Ống, lọ | 5, 10, 20, 100ml | Phòng, trị thiếu máu ở heo con, thiếu máu do nhiễm trùng hay do mất máu quá nhiều | RTD-57 |
31 | RTD- Strychnin Sulfat 0,2% | Strychnin sulfat | Ống, lọ | 5, 10, 20, 100ml | Kích thích trung khu vận động của hệ thần kinh trung ương, điều hòa, kích thích tiêu hóa, tuần hoàn, hô hấp | RTD-58 |
32 | RTD- Tiamulin 10% | Tiamulin hydrogenfumarat | Ống, lọ | 5, 10, 20, 100ml | Trị suyễn, viêm phổi truyền nhiễm, hồng lỵ ở lợn, CRD, viêm xoang mũi truyền nhiễm ở gia cầm | RTD-59 |
33 | RTD- Atropin sulfat | Atropin sulfat | Ống, lọ | 2, 5, 10, 20, 100ml | Giảm đau, chữa đau bụng co thắt, chống nhiễm độc các hợp chất Photpho hữu cơ | RTD-60 |
34 | RTD- Tylosin 50 | Tylosin tatrat | Ống, lọ | 5, 10, 20, 100ml | Chữa trị và phòng các bệnh viêm nhiễm đường hô hấp, hen, khẹc,… | RTD-61 |
35 | RTD- Kanamycine 10% | Kanamycin | Ống, lọ | 5, 10, 20, 100ml | Trị bệnh tụ cầu khuẩn, nhiệt thán, viêm phúc mạc, viêm phổi truyền nhiễm ở lợn | RTD-62 |
36 | RTD- Entril 5% | Enrofloxacin | Ống, lọ | 5, 10, 20, 50, 100ml | Điều trị các bệnh đường hô hấp ở gia súc, gia cầm, hen suyễn, bệnh CRD, các bệnh đường ruột gây ra bởi Salmonella, E.coli | RTD-64 |
37 | RTD- Spectino | Spectinomycine | Ống, lọ | 5, 10, 20, 50, 100ml | Điều trị các chứng viêm nhiễm trùng đường ruột, bệnh phân trắng ở lợn con | RTD-66 |
38 | RTD- Bcomplex | Vit B1, B2, B6, PP, B2, Caxipantothenate | Lọ | 2, 5, 10, 20, 50, 100ml | Trị các bệnh do thiếu Vitamin nhóm B | RTD-68 |
39 | RTD- Polyvitamin | Vitamin A, B6, D3, PP, E, K3, B1, C | Ống, lọ | 2, 5, 10, 20, 50, 100, 250, 500ml, 1l | Bổ sung Vitamin trong các bệnh thiếu Vitamin nhóm A, B, C, D, K, còi cọc, suy sinh dưỡng, rối loạn sinh sản, các bệnh ngoài da, rụng lông, rối loạn về tăng trưởng | RTD-69 |
40 | RTD- O.C.D | Oxytetracyclin, Spiramycine, Dexa | Ống, lọ | 5, 10, 20, 50, 100ml | Trị viêm ruột, tiêu chảy, bệnh phân trắng, phó thương hàn, tụ huyết trùng | RTD-72 |
41 | Coli- RTD | Tylosin, Colistin Dexamethazone | Ống, lọ | 5, 10, 20, 50, 100ml | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa, sinh dục, suyễn, tiêu chảy phân trắng, phân xanh, thương hàn ghép E.coli | RTD-74 |
42 | RTD- Tylogendex | Gentamycine, Tylosin Dexamethazone | Ống, lọ | 5, 10, 20, 50, 100ml | Chữa viêm phổi, viêm ruột, viêm tử cung, thương hàn, viêm kiết lỵ, Lepto, CRD, sổ mũi truyền nhiễm ở gà tây | RTD-76 |
43 | RTD- Ka- Ampi | Ampicillin Kanamycin | Ống, lọ | 1g, 5g, 10g | Trị viêm ruột, ỉa chảy, phù thũng, viêm phổi, suyễn, cầu trùng, đóng dấu, tụ huyết trùng | RTD-77 |
44 | RTD- Tylogen | Gentamycin Tylosin | Ống, lọ | 5, 10, 20, 50, 100ml | Trị viêm phổi, suyễn, viêm vú, bệnh kiết lỵ ở heo, viêm xương, viêm khớp | RTD-78 |
45 | RTD- Katialin | Tiamulin, Kanamycin | Ống, lọ | 5, 10, 20, 50, 100ml | Trị tụ huyết trùng lợn, trâu, bò, hồng lỵ, cúm lợn, hen gà | RTD-81 |
46 | RTD- Chlotedex | Tiamulin, Tetracyclin | Ống, lọ | 5, 10, 20, 50, 100ml | Trị viêm nhiễm đường hô hấp, tiêu hóa, niệu dục, bệnh viêm da, THT, đóng dấu, viêm phổi, tiêu chảy ở gia súc, gia cầm | RTD-82 |
47 | RTD- nemocin | Chlotetracyclin, Tiamulin, dexa | Ống, lọ | 5, 10, 20, 50, 100ml | Trị viêm phổi, xoắn khuẩn, hồng lỵ ở lợn, CRD ở gà, viêm ruột, ỉa chảy, THT, bạch lỵ | RTD-83 |
48 | RTD- Enflox-Gold | Enrofloxacin hydroclorid | Lọ, chai | 5, 10, 20, 50, 100ml, 200, 500ml, 1lít | Trị tiêu chảy, phân xanh, phân trắng, viêm ruột, thương hàn, THT, viêm phổi, CRD và các bệnh đường tiết niệu | RTD-84 |
49 | RTD- Norflox RT | Norfloxacin hydroclorid | Lọ, chai | 5, 10, 20, 50, 100, 250, 500ml, 1lít | Trị tiêu chảy, viêm ruột, thương hàn, THT, viêm phổi, CRD, các bệnh đường tiết niệu | RTD-85 |
50 | RTD- Norflox-Gold | Norfloxacin hydroclorid | Lọ, chai | 5, 10, 20, 50, 100, 250, 500ml, 1lít | Trị tiêu chảy, viêm ruột, thương hàn, THT, viêm phổi, CRD, các bệnh đường tiết niệu | RTD-86 |
51 | RTD- Ivermectin | Ivermectin | Lọ, chai | 5, 10, 20, 100ml | Trị nội ngoại ký sinh trùng cho trâu bò, ngựa, dê, lợn, chó, mèo, thỏ, thú cảnh | RTD-87 |
52 | RTD-Doxyvet CRD | Doxycyclin Dexamethason | Lọ, chai | 5, 10, 20, 50, 100ml | Điều trị các bệnh hen suyễn CRD, CCRD | RTD-88 |
53 | RTD-Linco SP20 | Lincomycin, Spectinomycine | Lọ, chai | 5, 10, 20, 50, 100ml | Trị bệnh đường hô hấp ở gia cầm, ho hen, khò khè, chảy nước mắt, mũi, vẩy mỏ, há mỏ ngáp | RTD-89 |
54 | AntiBio-Rutech | Ampicillin trihydrat, Colistin, Dexamethason natri phosphat | Lọ, chai | 5, 10, 20, 50, 100ml | Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu, bệnh do xoắn khuẩn, do Ricketsia, hồng lỵ, viêm phổi, màng phổi, THT, đóng dấu | RTD-90 |
55 | RTD- Ampitylo-D | Ampicillin trihydrat Tylosin tartrat Dexamethason | Lọ, chai | 5, 10, 20, 50, 100ml | Trị viêm đường tiết niệu, các bệnh do xoắn khuẩn, Ricketsia, hồng lỵ, viêm phổi, viêm màng phổi, THT, đóng dấu | RTD-91 |
56 | Oxolin RT | Oxolinic | Gói | 5, 10, 20, 50, 100g | Phòng trị bệnh sưng phù đầu, sổ mũi truyền nhiễm, tụ huyết trùng, thương hàn, CRD | RTD-94 |
57 | RTD-Cocired | Sulfadimirazin Diavedine | Gói | 5, 10, 20, 50, 100g | Trị các loại cầu trùng, ruột non, ruột già trên gia súc, gia cầm | RTD-95 |
58 | Terra Egg Formular RT | Oxytetracycline, Vit A, D3, E, K3, B2, B5, PP | Gói | 5, 10, 20, 50, 100g, 500g, 1kg | Phòng và trị bệnh đường tiêu hóa gia súc, gia cầm và tăng tỷ lệ đẻ, ấp nở… | RTD-96 |
59 | RTD- Hohenstop | Tiamulin, Doxycillin | Gói | 5, 10, 20, 50, 100g | Trị các bệnh đường hô hấp | RTD-97 |
60 | Ampi-Coli Gold | Ampicillin, Colistin | Gói | 5, 10, 20, 50, 100g | Trị các bệnh truyền nhiễm gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Ampicillin và Colistin | RTD-98 |
61 | Dog-Cats Worm | Niclosamide Levamisol | Lọ, gói | 5, 10, 20, 50, 100 viên | Trị bệnh ký sinh trùng trên chó mèo gây ra bởi giun đũa, giun móc, sán dây,… | RTD-99 |
62 | RTD-Glucovit C | Glucose Vitamin C | Lọ, chai | 5, 10, 20, 50, 100ml, 250, 500ml, 1lít | Tăng cường sức đề kháng, chống stress cho gia súc, gia cầm | RTD-102 |
63 | RTD-Viêm phổi phế E300 | Spiramycin | Lọ, chai | 5, 10, 20, 50, 100ml | Trị bệnh đường hô hấp ở gia súc, gia cầm: ho hen, khò khè, sốt cao, chảy nước mắt, nước mũi, vảy mỏ | RTD-104 |
64 | RTD-Prazi | Praziquantel Albendazole | Lọ | 50, 10, 20, 50, 100 viên | Tẩy sán dây, giun tròn cho chó mèo và các gia súc khác | RTD-110 |
65 | RTD-Levamisol | Levamisol | Lọ, chai | 5, 10, 20, 50, 100ml | Phòng, trị nội ký sinh trùng đường tiêu hóa cho gia súc, gia cầm | RTD-111 |
66 | Tylanvet | Tylosin tatrat | Gói | 5, 10, 20, 50, 100, 500g, 1kg | Trị các bệnh đường hô hấp, đường tiêu hóa ở gia súc, gia cầm | RTD-113 |
67 | Myco-RTD | Tiamulin Doxylicilin | Lọ, chai | 5, 10, 20, 50, 100ml | Trị bệnh đường hô hấp ở gia súc, gia cầm, ho hen, khò khè, chảy nước mắt, nước mũi | RTD-114 |
68 | RTD-Decaris | Levamisol Hydrrochlorid | Gói | 4, 5, 10, 20, 50, 100g | Tẩy các loại giun tròn đường tiêu hóa và đường phổi ở trâu, bò, lợn, gà, chó, mèo | RTD-115 |
69 | RTD-Tẩy sán lá gan | Albendazole | Lọ, gói | 5, 10, 20, 50, 100 viên | Tẩy sán lá trưởng thành (Fasciola gigantica) cho trâu bò, dê, cừu | RTD-116 |
70 | RTD- Oxolin 50 | Oxonilic acid | Lọ, chai | 5, 7, 10, 20, 50, 100ml | Phòng, trị bệnh sưng phù đầu, sổ mũi truyền nhiễm, THT, thương hàn, tiêu chảy, CRD | RTD-117 |
71 | RTD- Penicillin G potassium | Penicillin G potasium | Lọ | 1.000.000UI | Phòng và trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Streptomycin | RTD-118 |
72 | Streptomycin sulfate | Streptomycin sulfate | Lọ | 1g | Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa ở gia súc, gia cầm | RTD-119 |
73 | RTD- Nora 98 | Norfloxacin | Lọ, chai | 5, 7, 10, 20, 50, 100ml | Phòng và điều trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Penicillin | RTD-120 |
74 | RTD- Difloxin 5 (Trị nhiễm trùng hô hấp) | Difloxacin, Methyl glycol, Phenyl carbinol | Lọ | 5, 10, 20, 50, 100ml | Điều trị bệnh viêm phổi, viêm phế quản, tụ huyết trùng, viêm vú, viêm tử cung, CRD, C.CRD, phù đầu | RTD-122 |
75 | RTD-Calci-B12 | Calci gluconate, Vitamin B12 | Lọ | 10, 20, 50, 100ml | Điều trị thiếu máu, calcin, bại liệt trước và sau khi đẻ | RTD-126 |
76 | RTD-Analgin+C.P | Analgin Paracetamon, Vitamin C | Gói | 10, 20, 50, 100, 250, 500, 1000g | Giảm đau, giảm sưng phù vết thương, giảm sốt cao, hạ nhiệt | RTD-127 |
77 | RTD-Analgin+C | Analgin, Vitamin C | Lọ | 10, 20, 50, 100ml | Giảm đau, giảm sưng phù vết thương, giảm sốt cao, hạ nhiệt | RTD-128 |
78 | Amoxyl L.A | Amoxycilline | Lọ | 10, 20, 50, 100ml | Trị nhiễm khuẩn huyết, đường ruột, đường hô hấp, tiết niệu, sinh dục | RTD-132 |
79 | RTD-Oxylin 10 | Oxytetracycline | Lọ | 10, 20, 50, 100ml | Trị hen suyễn, CRD, viêm phổi, tụ huyết trùng, viêm vú, viêm ruột, ỉa chảy | RTD-133 |
80 | RTD-Oxylin LA | Oxytetracycline | Lọ | 10, 20, 50, 100ml | Trị hen suyễn, CRD, viêm phổi, tụ huyết trùng, viêm vú, viêm ruột, ỉa chảy | RTD-134 |
81 | Antisalmo | Flumequin | Lọ | 5, 10, 20, 50, 100ml | Điều trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Flumequin | RTD-135 |
82 | RTD-No.1 | Enrofloxacin | Lọ | 5, 10, 20, 50, 100ml | Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Enrofloxacin | RTD-136 |
83 | RTD-Respi | Tylosin tartrate | Lọ | 5, 10, 20, 50, 100ml | Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Tylosin | RTD-137 |
84 | Cephamax | Cephalexin | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị bệnh đường hô hấp, đường niệu dục, viêm khớp, nhiễm trùng da, vết thương | RTD-138 |
85 | Antidia | Oxytetracycline, Colistin | Túi | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, phân trắng, phân xanh ở bê, cừu non, lợn và gia cầm | RTD-11 |
86 | Enro T | Enrofloxacin | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị bệnh đường tiêu hóa, hô hấp trên trâu, bò, lợn | RTD-75 |
87 | Đặc trị tiêu chảy | Oxytetracycline, Neomycin | Túi | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa trên bê, dê, cừu, ngựa, lợn, gia cầm | RTD-09 |
88 | Coliquin Oral | Flumequin | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1l | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp trên bê, gia cầm | RTD-80 |
89 | Chlosultra | Sulfadimethoxine, Trimethoprime | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa, niệu dục, nhiễm khuẩn trên trâu, bò, dê, cừu, lợn | RTD-71 |
90 | E. Biseptol | Sulphadimethoxin, Trimethoprim | Túi | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg | Trị tiêu chảy, phân trắng, phân xanh, thương hàn, THT và cầu trùng trên bò, lợn, dê, cừu, gia cầm | RTD-32 |
91 | S.T.P | Oxytetracycline, Tylosin | Túi | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg | Trị viêm phổi, sổ mũi truyền nhiễm (Coryza), viêm khí quản, viêm teo mũi, viêm khớp, loét da do nhiễm trùng, viêm vú. | RTD-33 |
92 | T.T.S | Spiramycin, Trimethoprim | Túi | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg | Trị các bệnh đường tiêu hóa và hô hấp: - Bê, dê, cừu non: viêm phổi, Mycoplasma; Lợn: viêm phổi, viêm vú, viêm tử cung, tụ huyết trùng, Gia cầm: Mycoplasma, sổ mũi truyền nhiễm, E.coli, Salmonella, THT. | RTD-46 |
93 | Ampisep plus | Ampicillin, Sulphadimethoxin | Túi | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg | Trị tiêu chảy do các vi khuẩn mẫn cảm với Ampicillin, Sulpha – dimethoxin gây ra trên bê, dê cừu non, lợn con. | RTD-41 |
94 | Cicolis | Sulphadiazin, Trimethoprime | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa, niệu dục, viêm vú, viêm mắt, tai, miệng trên bò, cừu, ngựa, lợn, chó mèo. | RTD-92 |
95 | Lincospec-Inj | Lincomycin, Spectinomycin | Lọ | 10; 20; 50; 100ml | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp do vi khuẩn nhạy cảm với Lincomycin, Spectino-mycin trên gia súc, gia cầm | RTD-140 |
96 | Doxy-Tylo | Doxycycline, Tylosin | Túi | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1; 5kg | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp do các vi khuẩn nhạy cảm với Doxycyclin và Tylosin trên bê, dê, cừu non, heo, gia cầm | RTD-141 |
97 | Costrimix | Sulphachloropyri-dazine, Trimethoprim | Túi | 10; 20; 50; 100g; 1; 5; 10; 20; 25kg | Trị các bệnh đường hô hấp và đường ruột do các vi khuẩn nhạy cảm với Sulfanamide và Trimethoprim trên bê, lợn, gà. | RTD-142 |
98 | Speclin-Mix | Lincomycin, Spectinomycin | Túi | 10; 20; 50; 100g; 1; 5; 10; 20; 25kg | Trị bệnh lỵ, viêm ruột, suyễn, viêm vú, hội chứng MMA trên lợn | RTD-143 |
99 | Speclin-SP | Lincomycin, Spectinomycin | Túi | 10; 20; 50; 100g; 1; 10; 20kg | Trị bệnh hô hấp mãn tính do nhiễm Mycoplasma (CRD) và E. coli trên gà choai. | RTD-144 |
100 | RTD-Norcoli | Colistin sulfate, Trimethoprim | Gói | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin và Trimethoprim gây ra trên bê, dê non, cừu non, lợn, gia cầm, thỏ. | RTD-16 |
101 | Ery – Sulfa | Erythromycin, Tetracyclin | Gói | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp ở gia súc và gia cầm, đặc biệt là bệnh hô hấp mãn tính CRD, CCRD ở gia cầm. | RTD-18 |
102 | RTD-Coccistop | Sulphadimethoxine, Trimethoprim | Gói | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1; 5; 10kg | Trị cầu trùng, viêm ruột, nhiễm khuẩn đường hô hấp trên bê, dê, cừu, lợn, gà, thỏ. | RTD-26 |
103 | No. TST | Tylosin | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, viêm vú, viêm tử cung trên trâu, bò, dê, cừu, lợn | RTD-73 |
104 | RTD-Norcoli | Colistin sulfate | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin trên trâu, bò, ngựa, dê, cừu, lợn, thỏ và gia cầm. | RTD-79 |
105 | RTD-Dipen-Strep LA | Benzylpenicillin, Dihydrostreptomycin | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp, viêm vú trên trâu, bò, dê, cừu, lợn | RTD-101 |
106 | RTD-Rotosal | 1-(n-butylamino)-1-methylethyl-phosphonous acid, Vit B12 | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Phòng, trị rối loạn chuyển hóa do rối loạn trao đổi chất, dinh dưỡng kém, chậm phát triển trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, gia cầm | RTD-145 |
107 | RTD-Ceptisus | Ceftiofur | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị bệnh hô hấp, tiêu chảy trên trâu, bò, heo như THT, viêm chế quản, viêm phổi, PTH, E. coli, viêm tử cung, viêm vú | RTD-146 |
108 | RTD-Flocol | Florfenicol | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị hô hấp, tiêu hóa trên bò, heo. | RTD-147 |
109 | RTD-Canxi+Magie | Calcium borogluconate, Magnesium chloride, Mg hypophosphite | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Dùng trong trường hợp hạ canxi huyết, liệt nhẹ trước khi sinh trên trâu, bò, lợn | RTD-148 |
110 | Toltracid | Toltrazuril | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị cầu trùng gà do Eimeria acervulina, E. tenlla, E.necatrix, E.brunetti, E. mitis | RTD-149 |
111 | Torilcox | Toltrazuril | Loj | 5; 10; 20; 50; 100ml | Phòng, trị bệnh cầu trùng gây tiêu chảy trên heo con, bê, nghé | RTD-150 |
112 | Enflox-200WS | Enrofloxacin | Gói | 20; 50; 100; 250; 500g; 1; 5; 10kg | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu trên bê, dê, cừu non, lợn, gia cầm do vi khuẩn mẫn cảm với Enrofloxacin. | RTD-151 |
113 | Florfen | Florfenicol | Gói | 20; 50; 100; 250; 500g; 1; 5; 10kg | Trị bệnh hô hấp, tiêu hóa trên trâu, bò, dê non, cừu non, lợn, gia cầm do vi khuẩn Gram (+) và Gram (-). | RTD-152 |
37. Công ty cổ phần Sóng hồng
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ | Công dụng | Số đăng ký |
1 | B Complex | Vitamin B1, B6, B2, PP | Gói | 50; 100; 200g | Bổ dưỡng Vitamin | SH-2 |
2 | Vitamin B1 | Vitamin B1 | Viên | 0.01g | Thuốc bổ tăng lực | SH-11 |
3 | Streptomycin Sulfat | Streptomycin sulfat | Lọ | 1g | Trị bệnh đường hô hấp. | SH-12 |
4 | PenicillinG | Penicillin G potassium | Lọ | 1.000.000UI | Trị bệnh nhiễm trùng, viêm lở loét | SH-13 |
5 | Vitamin B1 | Vitamin B1(2,5%) | Ống | 5; 50; 100ml | Thuốc bổ tăng lực | SH-14 |
6 | Vitamin C | Vitamin C (5%) | Ống | 5; 50; 100ml | Thuốc tăng lực. | SH-15 |
7 | Cafein Na. benzoat | Cafein natri benzoat 20% | Ống | 5; 50; 100ml | Thuốc trợ tim | SH-16 |
8 | Tetramycin 500 | Tetramycin | Gói | 5; 10; 20; 50; 100g | Trị bệnh đường hô hấp. | SH-17 |
9 | Tẩy giun sán lợn (Tayzunsan) | Levanmysol (100mg) | Gói | 2,5; 5; 10g | Trị bệnh ký sinh trùng đường ruột | SH-22 |
10 | Vitamin B1 | Viatamin B1(2,5 mg) | Viên | 2,5 mg | Thuốc bổ tăng lực | SH-23 |
11 | Tetracyclin | Tetracyclin | Gói | 20; 100g | Trị bệnh đường ruột | SH-28 |
12 | Ampicyclin | Ampicyclin | Lọ | 500mg | Trị bệnh hô hấp | SH-36 |
13 | Tylosin Tartrat | Tylosin tartrat | Lọ, ống | 500mg | Trị bệnh hô hấp | SH-37 |
14 | Atropin Sulfat | Atropin sulfat (0,1%) | Ống | 2,5ml | Thuốc chống co thắt | SH-40 |
15 | Strychnin Sulfat | Strychnin sulfat (0,1%) | Ống | 2,5; 5ml | Thuốc tăng trưởng lực cơ. | SH-41 |
16 | Glucose | Glucose (30%) | Ống, lọ | 5; 10; 100ml | Chống mất nước điện giải. | SH-42 |
17 | Urotropin | Urotropin | Ống | 2, 5ml | Chống nôn | SH-44 |
18 | Levamysol | Levamysol (5mg) | Viên | 5mg | Trị ký sinh trùng đường ruột. | SH-47 |
19 | ADE-B Complex | Vitamin A, D3, B1, E, B6 | Gói | 100; 500; 1000g | Thuốc bổ dưỡng tăng lực. | SH-48 |
20 | Milonal (Sóng hồng đại) | Vitamin A, D3, B1, E, B6, PP, khoáng | Gói | 200; 250; 400; 500g | Thuốc bổ dưỡng tăng lực. | SH-49 |
21 | Apovit (Sóng hồng phì) | Vitamin A, D3, B1, B6, PP, khoáng | Gói | 200; 250; 400; 500g | Thuốc bổ dưỡng tăng lực. | SH-50 |
22 | Milonox (Sóng hồng vàng) | Vitamin A, D3, B1, B6, PP, khoáng | Gói | 200; 250; 400; 500g | Thuốc bổ dưỡng tăng lực. | SH-51 |
23 | Olaquindox | Olaquindox (10mg/viên) | Lọ | 32 v (10mg/v) | Trị bệnh đường hô hấp. | SH-54 |
24 | SH-Tylogenta | Gentamycin, Tylosin, Dexamethazol | Lọ | 10; 20; 100ml | Trị bệnh đường hô hấp, đường ruột | SH-61 |
25 | SH-tiakanalin | Kanamycin, Tiamunin | Lọ | 10; 20; 100ml | Trị bệnh đường hô hấp | SH-62 |
26 | SH-Kana-Colin | Kanamycin, Colistin, Dexa | Lọ | 10; 20; 100ml | Trị bệnh đường hô hấp, đường ruột | SH-63 |
27 | Gentamycin | Gentamycin | Lọ | 10; 20; 100ml | Trị bệnh đường hô hấp. | SH-65 |
28 | Kanamycin | Kanamycin | Lọ | 5; 10; 20; 100ml | Trị bệnh đường hô hấp | SH-66 |
29 | Tylosin 98% | Tylosin tartrat | Gói | 5; 10; 50; 100g | Trị bệnh đường hô hấp | SH-70 |
30 | SH-Ampi-Coli-Dexa | Ampicillin, Colistin, Dexa | Gói | 10; 20; 50; 100g | Kháng sinh, bổ dưỡng và tăng lực | SH-72 |
31 | Spec-L | Lincomycin, Spectinomycin | Túi | 10;, 20, 50, 100g | Trị nhiễm trùng gây ra do vi khuẩn, Mycoplasma nhạy cảm với Lincomycin, Spectinomycin cho bê, lợn và gia cầm | SH-73 |
32 | Entyl | Doxycyclin, Tylosin | Túi | 10, 20, 50, 100g | Trị nhiễm trùng đường hô hấp và dạ dày ruột gây ra do vi khuẩn nhạy cảm với Doxycyclin, Tylosin | SH-74 |
33 | Septotryl-24 | Trimethoprim, Sulfamethoxazol | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Điều trị bệnh đường tiêu hóa, hô hấp trên bê, lợn, chó, mèo, gia cầm. | SH-75 |
34 | Levasol | Levamisol | Lọ | 10; 20; 50; 100ml | Điều trị nội ngoại ký sinh trùng trên trâu, bò, heo, cừu. | SH-76 |
35 | Spectyl-LC | Spectinomycin | Lọ | 10; 20; 50; 100ml | Trị bệnh đường ruột do vi khuẩn Gr(-) gây bệnh đường ruột trên lợn con, dê con, cừu con. | SH-78 |
36 | Imectin | Ivermectin | Lọ | 10; 20; 50; 100ml | Điều trị nội ngoại ký sinh trùng trên trâu, bò, heo, dê, cừu | SH-79 |
37 | Enrotryl | Enrofloxacin | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Điều trị bệnh đường hô hấp, đường ruột trên bê, gia cầm | SH-80 |
38 | ADE Bcomplex | Vitamin A, D3, E, B1, B6 | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Phòng và trị bệnh do thiếu Vitamin | SH-81 |
39 | Anagin C | Analgin, Vitamin C | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Giúp giảm đau, hạ nhiệt, tăng đề kháng trên trâu, bò, heo, dê, cừu, chó, gà, vịt | SH-82 |
40 | Aminovit-SH | Vitamin B1, B6, B12, B2 | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Phòng và trị bệnh do thiếu Vitamin | SH-83 |
41 | Marbolox-For | Marbofloxacine | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị bệnh đường hô hấp trên trâu, bò. | SH-86 |
42 | Paragum | Paracetamon, vitamin K, B1, PP, C | Gói | 10; 20; 50; 100g | Phòng bệnh Gumboro và các bệnh truyền nhiễm khác trên gia cầm | SH-87 |
43 | Tiêu chảy heo | Colistin, Neomycin | Túi | 10; 20; 50; 100g | Trị các bệnh đường tiêu hóa do vi khuẩn nhạy cảm Colistin, Neomycin gây ra trên bê, nghé, cừu, dê, lợn thỏ, gia cầm | SH-6 |
44 | Facicoli | Spectinomycin, Erythromycin | Túi | 10; 20; 50; 100g | Điều trị viêm phổi, viêm ruột trên gia cầm, lợn | SH-7 |
45 | Sohomycin For | Doxycyclin, Tylosin | Túi | 10; 20; 50; 100g | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, dạ dày – ruột trên bê, cừu, dê, lợn, gia cầm. | SH-19 |
46 | Diacocid | Trimethoprim, Sulfachlorpyridazin | Túi | 10; 20; 50; 100g | Điều trị bệnh viêm phổi, đường ruột, hội chứng MMA trên lợn, gia cầm. | SH-20 |
47 | T-Colivet | Sulfamethazin, Tylosin | Túi | 10; 20; 50; 100g | Phòng và trị bệnh viêm phổi, hồng lỵ, viêm ruột trên lợn | SH-35 |
48 | Sohofloxacin | Enrofloxacin | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị bệnh đường hô hấp, đường ruột, nhiễm trùng đường sinh dục trên bê. | SH-39 |
49 | Eracin | Colistin | Lọ | 10; 20; 50; 100ml | Trị bệnh dạ dày, ruột do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin. | SH-46 |
50 | Lin-Spec for | Lincomycin, Spectinomycin, | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, chó, gia cầm | SH-57 |
51 | No-10 | Norfloxacin | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Điều trị bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, nhiễm khuẩn đường ruột trên gia cầm | SH-67 |
52 | Coli-SP | Colistin | Lọ | 10; 20; 50; 100ml | Trị bệnh dạ dày – ruột do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin. | SH-68 |
53 | Enro-10 | Enrofloxacin | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Điều trị các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, đường ruột trên bê, gia cầm | SH-69 |
54 | SH-Oxytylovit | Oxytetracyclin, Tiamulin | Túi | 10; 20; 50; 100g | Phòng và trị bệnh viêm phổi, viêm ruột | SH-88 |
55 | Cefadox | Gentamycin, Cephalexine | Túi | 10; 20; 50; 100g | Trị viêm dạ dày – ruột, viêm phổi, E.coli, hồng lỵ, viêm đường hô hấp trên bê, ghé, lợn, dê, cừu, gia cầm | SH-21 |
56 | Cefacoli-Plus | Cephalexine, Colistin | Túi | 10; 20; 50; 100g | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, dạ dày – ruột trên gia súc, gia cầm | SH-30 |
57 | T-H-S | Doxycyclin, Colistin | Túi | 10; 20; 50; 100g | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, dạ dày – ruột trên gia súc, gia cầm | SH-32 |
58 | E-P-S Vịt, ngan | Ampicillin, Erythromycin | Túi | 10; 20; 50; 100g | Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa trên trâu, bò, lợn, cừu, dê, gia cầm | SH-34 |
59 | SH-Norcoli | Neomycin, Colistin | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị bệnh đường tiêu hóa trên trâu, bò, lợn, gà, vịt. | SH-59 |
60 | SH-Ecoligen | Gentamycin, Colistin | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, tiết niệu, đường hô hấp trên gia súc, gia cầm. | SH-60 |
61 | Sulfa-Tetra | Oxytetracyclin, Sulfadimidin | Túi | 10; 20; 50; 100g | Trị THT, viêm phổi, viêm dạ dày – ruột trên bê, ghé, lợn, gia cầm | SH-89 |
62 | Tia-Coli for | Tiamulin, colistin | Túi | 10; 20; 50; 100g | Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Tiamulin và Colistin trên lợn, gia cầm | SH-8 |
63 | Doxyprim | Trimethoprim, Doxycyclin | Túi | 10; 20; 50; 100g | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, đường ruột trên bê, ghé, gia cầm | SH-18 |
64 | Tetracyclin | Tetracyclin (50mg) | Viên | 50mg | Trị bệnh đường ruột | SH-26 |
65 | Đặc trị ỉa chảy | Trimethoprim, Colistin | Túi | 10; 20; 50; 100g | Trị các bệnh đường tiêu hóa trên bê, ghé, lợn, thỏ, cừu, dê, lợn, gia cầm | SH-31 |
66 | Flo D.O.Sol | Doxycyclin, Flofenicol | Lọ | 10; 20; 50; 100ml | Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Florfenicol và Doxycyclin trên trâu, bò, heo, dê, cừu, gà, vịt, chó, mèo. | SH-58 |
67 | T-T-S Inj | Tylosin, Thiamphenicol | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị bệnh đường hô hấp, viêm ruột, viêm tử cung, viêm vú, nhiễm trùng máu trên trâu, bò, lợn, cừu, dê. | SH-64 |
68 | SH-D.O.C | Oxytetracyclin, Thiamphenicol | Túi | 10; 20; 50; 100g | Trị bệnh viêm đường hô hấp, tiêu hóa trên bê, ghé, lợn, gia cầm | SH-71 |
69 | Flu-100 WSP | Flumequine | Túi | 10; 20; 50; 100g | Trị các nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Flumequine gây ra trên gia cầm | SH-90 |
70 | Gentadox | Gentamycin, Doxycyclin | Túi | 10; 20; 50; 100g | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp trên gia cầm | SH-91 |
71 | AM-Colis | Ampicillin, Colistin | Túi | 10; 20; 50; 100g | Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Ampicillin và Colistin gây ra trên trâu, bò, lợn, gia cầm. | SH-92 |
72 | Amox-Col | Amoxycillin, Colistin | Túi | 10; 20; 50; 100g | Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Amoxycillin và Colistin trên gia cầm | SH-93 |
73 | Neo-Sol | Oxytetracyclin | Túi | 10; 20; 50; 100g | Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Oxytetracyclin gây ra trên trâu, bò, lợn | SH-94 |
74 | Pectine | Spectinomycine | Lọ | 10; 20; 50; 100ml | Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Spectinomycin trên lợn, dê non, cừu non. | SH-95 |
75 | Oxymycin-LA | Oxytetracyclin | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị bệnh đường hô hấp, tiết niệu, lỵ, viêm dạ dày – ruột trên trâu, bò, lợn, dê, cừu. | SH-96 |
76 | Amoxy-150 WSP | Amoxycillin | Túi | 10; 20; 50; 100g | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, đường ruột, viêm thận, tiết niệu, sinh dục | SH-97 |
77 | Amoxyl-S | Amoxycillin, Colistin | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị bệnh đường hô hấp, đường ruột, sinh dục, các nhiễm khuẩn trên trâu, bò, lợn. | SH-98 |
78 | Lincomycin | Lincomycin | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Lincomycin gây ra trên lợn, chó, mèo. | SH-99 |
79 | Coli-500 | Colistin | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị viêm ruột, tiêu chảy, viêm đa khớp trên trâu, bò, ngựa, lợn, cừu, thỏ. | SH-100 |
80 | Doxy 100-LA | Doxycyclin | Lọ | 10; 20; 50; 100ml | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên trâu, bò, lợn, dê, cừu | SH-101 |
81 | Enrocin | Enrofloxacin | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị bệnh đường hô hấp, đường ruột bê, ghé, lợn, chó | SH-102 |
82 | Spectocin | Lincomycin, Spectinomycine | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị nhiễm trùng đường hô hấp trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, chó. | SH-103 |
83 | Tia-100 inj | Tiamulin | Lọ | 10; 20; 50; 100ml | Trị suyễn, hồng lỵ, viêm khớp trên lợn | SH-104 |
84 | Flumeq | Flumequine | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị viêm ruột, viêm phổi, viêm đường tiết niệu trên trâu, bò, lợn, dê, cừu | SH-105 |
85 | Colifox | Colistin | Lọ | 10; 20; 50; 100ml | Trị bệnh dạ dày, ruột do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin gây ra trên bê, ghé, lợn, dê, cừu, gia cầm | SH-106 |
86 | Oxylidon | Oxytetracyclin | Túi | 5; 10; 20; 50; 100g | Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Oxytetracyclin gây ra trên bê, ghé, dê non, cừu non. | SH-107 |
87 | Dispepsia | Oxytetracyclin, Tiamulin | Túi | 5; 10; 20; 50; 100g | Trị viêm phổi, lỵ, viêm ruột trên lợn | SH-108 |
88 | Oxylox | Oxytetracyline | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Điều trị các bệnh trên lợn, gia cầm do vi khuẩn gram âm, gram dương gây ra. | SH-110 |
89 | Tẩy giun chó mèo Bắc Hà | Mebendazol | Gói | 2; 5g | Tẩy các loại giun sán chó, mèo | BH-3 |
38. Công ty cổ phần Dược phẩm Công nghệ cao (HITECH – JSC)
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ | Công dụng | Số đăng ký |
1 | OTC | Oxytetracyclin | Lọ | 10, 20, 50, 100ml | Trị các bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp, đường tiêu hóa ở bê, lợn, trâu, bò, ngựa, dê, cừu | Hitech-1 |
2 | Eryxazol | Trimethoprim, Sulfamethoxazol | Lọ | 10, 20, 50, 100ml | Trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Trimethoprim, Sulfamethoxazol ở lợn, bê, chó, mèo. | Hitech-2 |
3 | Neoxy | Neomycin, Oxytetracyclin | Gói | 10, 20, 100, 500g, 1kg | Trị CRD, CCRD, Coryza, THT cho gia cầm. Bệnh viêm ruột, tiêu chảy do E.coli, Salmonella, đóng dấu son, xoắn khuẩn, hồng lỵ cho gia súc. | Hitech-3 |
4 | Linspec | Lincomycin, Spectinomycin | Lọ | 10, 20, 50, 100ml | Trị các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp gây ra bởi Mycoplasma và vi khuẩn nhạy cảm với Lincomycin, Spectino-mycin cho lợn, trâu, bò cừu, dê, chó. | Hitech-4 |
5 | Enrotex | Enrofloxacin | Lọ | 10, 20, 50, 100ml | Trị nhiễm trùng đường hô hấp bệnh đường ruột do E.coli cho bê, gia cầm | Hitech-5 |
6 | T.G.9 | Tiamulin | Lọ | 10; 20; 50; 100ml | Điều trị các bệnh đường hô hấp, viêm phổi trên gia súc | Hitech-6 |
7 | Pectyl Fox | Spectinomycin | Lọ | 10; 20; 50; 100ml | Điều trị các bệnh nhiễm trùng đường tiêu hóa trên lợn con, dê non, cừu non. | Hitech-7 |
8 | Flumec-F | Flumequin | Lọ | 10; 20; 50; 100ml | Điều trị các bệnh đường tiêu hóa, hô hấp trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, ngựa, gia cầm | Hitech-8 |
9 | Doxy | Doxycyclin | Lọ | 10; 20; 50; 100ml | Trị bệnh đường tiêu hóa, hô hấp trên trâu, bò, lợn, dê | Hitech-9 |
39. Công ty CP Công nghệ sinh học Thú y
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ | Công dụng | Số đăng ký |
1 | BTV-Ampi-Anticoli | Ampicilin trihydrate, Colistin sulfate | Túi | 10; 20; 30; 50; 100; 200; 300; 500g, 1; 10kg | Trị các bệnh đường tiêu hóa, hô hấp, hội chứng MMA trên trâu, bò, lợn, gia cầm | BTV-01 |
2 | BTV-đặc trị tiêu chảy | Neomycin, Colistin, Vitamin B1 | Túi | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500; 1000g | Trị bệnh phù đầu lợn, tiêu chảy phân trắng, THT, phó thương hàn, cầu khuẩn. | BTV-6 |
3 | BTV-Tribactrim | Sulfamethoxazol, Trimethoprim | Túi | 10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp, tiết niệu trên bê, lợn, chó, gia cầm | BTV-18 |
4 | BTV-Oxolonic | Oxolinic acid | Túi | 10; 20; 30; 50; 100; 200; 300; 500g; 1; 10kg | Trị bệnh phổi, đường tiêu hóa trên gà, lợn con. | BTV-30 |
5 | BTV-Fugacomix | Sulfaguanidin, Colistin sulfate | Túi | 10; 20; 30; 50; 100; 200; 300; 500g; 1; 10kg | Trị nhiễm khuẩn dạ dày ruột trên bê, cừu non, dê con, lợn con | BTV-31 |
6 | BTV-Lincopec | Lincomycin, Spectinomycin | Túi | 10; 20; 30; 50; 100; 200; 300; 500g; 1; 10kg | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, viêm ruột xuất huyết, viêm khớp trên lợn, gia cầm | BTV-32 |
7 | BTV-Eryta (Úm gà con, vịt con) | Tetracyclin, Erythromycin, Vitamin B1, B2, B6, PP, Calcium panthotenat | Túi | 10; 20; 30; 50; 100; 200; 300; 500g; 1; 10kg | Trị viêm xoang, viêm phế quản, bạch lỵ, thương hàn, THT, giảm tỷ lệ chết do nhiễm trùng trên gia cầm, thỏ | BTV-33 |
8 | BTV-Ampery | Erythromycin, Ampicillin | Túi | 10; 20; 30; 50; 100; 200; 300; 500g; 1; 10kg | Trị nhiễm trùng dạ dày ruột, đường hô hấp trên bò, lợn, dê, cừu, gia cầm | BTV-34 |
9 | BTV-Spidin | Sulfadimidin, Spiramycin | Túi | 10; 20; 30; 50; 100; 200; 300; 500g; 1; 10kg | Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Sulfadimidin và Spiramycin trên lợn, gia cầm | BTV-35 |
10 | BTV-Erycolis | Erythromycin, Colistin sulfate | Túi | 10; 20; 30; 50; 100; 200; 300; 500g; 1; 10kg | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp, viêm khớp trên gia cầm, thỏ. | BTV-36 |
11 | BTV-Đặc trị hô hấp | Sulfadimerazin, Tylosin | Túi | 10; 20; 30; 50; 100; 200; 300; 500g; 1; 10kg | Trị nhiễm trùng đường hô hấp trên lợn, gia cầm | BTV-37 |
12 | BTV-Neospira | Spiramycin, Neomycin | Túi | 10; 20; 30; 50; 100; 200; 300; 500g; 1; 10kg | Trị nhiễm trùng đường hô hấp tiêu hóa trên lợn, gia cầm, thỏ | BTV-38 |
13 | BTV-Spicolis | Spiramycin, Colistin sulfate | Túi | 10; 20; 30; 50; 100; 200; 300; 500g; 1; 10kg | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa trên bê, lợn con, dê con, cừu con, ngựa con, gia cầm, thỏ | BTV-39 |
14 | BTV-ÕX-T 1000 | Oxytetracyclin HCl, Colistin sulfate | Túi | 5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 300; 500g; 1; 10kg | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa trên bê, ghé, lợn cừu | BTV-40 |
15 | BTV- sulfalin | Tetracyclin, Sulfadimethoxin | Túi | 5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 300; 500g; 1; 10kg | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp trên bê, lợn, gia cầm, thỏ | BTV-41 |
16 | BTV-Flumequin 10% | Flumequine | Lọ | 10; 20; 50; 100; 200ml | Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Flumequine. | BTV-45 |
17 | BTV-Enrofloxacin 10% | Enrofloxacin | Lọ | 10; 20; 50; 100; 200ml | Trị bệnh đường hô hấp, đường ruột bê, ghé, heo con, gia cầm | BTV-47 |
18 | BTV- Norfloxacin 5% | Norfloxacin | Lọ | 10; 20; 50; 100; 200ml | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa, các nhiễm khuẩn thứ cấp trên trâu, bò, lợn, chó, gia cầm | BTV-49 |
19 | BTV-Tylosin | Tylosin | Lọ | 10; 20; 50; 100ml | Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Tylosin gây ra trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, chó, mèo, gia cầm | BTV-51 |
20 | BTV-Spirolis | Spiramycin Colistin | Lọ | 20ml | Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Spiramycin và Colistin gây ra trên gia súc non, thỏ, gia cầm | BTV-52 |
21 | BTV-Enrofloxacin 5% | Enrofloxacin | Lọ | 10; 20; 50; 100; 200ml | Trị bệnh do E. coli, Haemo-phylus, Pasteurella, Myco trên lợn, trâu bò | BTV-53 |
22 | BTV-Toi gia cầm | Ampicilin Colistin | Gói | 10; 20; 30; 50; 100; 200; 300; 500g; 1kg; 10kg | Trị bệnh dạ dày, ruột trên bê, dê non, cừu non do vi khuẩn gây ra | BTV-54 |
23 | BTV-Tiêu chảy đặc trị | Colistin Neomycin | Gói | 10; 20; 30; 50; 100; 200; 300; 500g; 1kg; 10kg | Trị nhiễm trùng đường ruột trên gia súc non, thỏ, gia cầm | BTV-55 |
24 | BTV-Lincomycin | Lincomycin | Lọ | 10; 20; 50; 100ml | Trị viêm khớp, suyễn do Mycoplasma, đóng dấu lợn. Trị nhiễm trùng da, viêm nhiễm đường hô hấp trên chó, mèo | BTV-56 |
25 | BTV-Huncomycin | Colistin sulfat | Lọ | 20; 50; 100; 200ml | Trị viêm ruột bại huyết, viêm đa khớp truyền nhiễm trên ngựa, bò, dê, cừu, lợn | BTV-57 |
26 | BTV-Penicolis | Bezylpenicillin Colistin | Ống | 10ml | Trị nhiễm trùng do vi khuẩn trên ngựa, bò, dê, cừu, lợn, chó, mèo | BTV-58 |
27 | BTV-Spectinomycin | Spectinomycin | Lọ | 20; 50; 100ml | Trị nhiễm trùng đường hô hấp mãn tính (CRD) trên gia cầm. Trị nhiễm trùng đường ruột trên lợn. | BTV-59 |
28 | BTV-Dobiotic | Spiramycin Streptomycin | Lọ | 1,5 triệu UI spiramycin và 1g streptomycin | Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với spiramycin và strepto-mycin gây ra trên trâu, bò, lợn, gia cầm | BTV-60 |
29 | BTV- Tẩy giun | Levamisol | Túi | 2; 5; 10g | Tẩy giun xoắn ở phổi, dạ dày – ruột; giun đũa, giun tóc, giun móc, giun kim cho trâu bò, lợn, dê, cừu, gia cầm | BTV-61 |
40. Công ty TNHH thuốc thú y Bình Minh
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Levamisol | Levamisol | Gói | 4g | Tẩy các loại giun sán | BM-01 |
2 | B Complex | Vit B1, B2, B6, B12, PP | Gói | 100; 500; 1000g | Phòng, trị bệnh do thiếu vitamin nhóm B | BM-03 |
3 | BM-Coli-Plum | Colistin sulphat, Trimethoprim | Gói | 10; 20; 50; 100; 500g | Trị các viêm nhiễm gây ra do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin và Trimethoprim | BM-05 |
4 | BM-CRD | Spiramycin adipat, Trimethoprim | Gói | 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg | Điều trị các viêm nhiễm gây ra do vi khuẩn nhạy cảm với Spiramycin và Trimethoprim | BM-06 |
5 | BM-Antialeccid | Sulphaquinoxalin Diaveridin | Gói | 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg | Trị cầu trùng và các bệnh viêm nhiễm gây rối loạn tiêu hóa | BM-07 |
6 | BM-Coccistop | Sulphachlozin sodium | Gói | 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg | Trị cầu trùng, thương hàn, tụ huyết trùng, nhiễm trùng thứ phát do E.coli | BM-08 |
7 | BM-Tylosin tartrate | Tylosin tartrate | Gói | 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg | Trị Mycoplasma ở gà, trị bệnh xuất huyết ruột ở lợn, viêm phổi ở bê | BM-10 |
8 | BM-Penicillin | Penicillin | Lọ | 0,65g | Trị nhiễm khuẩn gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Penicillin | BM-11 |
9 | BM-Streptomycin | Streptomycin sulphate | Lọ | 1g | Trị nhiễm khuẩn gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Streptomycin | BM-12 |
10 | BM-Neocolis | Colistin sulfat salt, Neomycine sulfat salt | Gói | 10; 20, 50, 100, 250g | Trị nhiễm khuẩn dạ dày-ruột gây ra do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin, Neomycine trên bê, ghé, cừu, dê, heo, gia cầm | BM-13 |
11 | BM-TTC | Colistin sulphate salt, Trimethoprim | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100; 1000ml | Trị phân trắng lợn con, tiêu chảy mất nước, phó thương hàn, viêm ruột do E.coli. | BM-14 |
12 | BM-Kanacolis | Colistin sulphate salt, Kanamycin, mono sulphate salt | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100; 1000ml | Trị nhiễm khuẩn gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Colistin và Kanamycin cho trâu, bò, lợn, chó, mèo. | BM-15 |
13 | BM-Aleccid | S. quinoxalin, Pyrimethamin | Lọ | 5, 10; 20; 50; 100; 1000ml | Trị viêm dạ dày- ruột gây ra bởi cầu khuẩn cho gia cầm, thỏ. | BM-16 |
14 | BM-Tylocylin | Oxytetracyclin, HCl, Tylosin, tartrate | Lọ | 5, 10; 20; 50; 100; 1000ml | Trị các bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp, cho trâu, bò, dê, lợn, cừu. | BM-17 |
15 | BM-Ampicillin | Ampicillin sodium | Lọ | 1g | Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Ampicillin trên trâu, bò, lợn, cừu, gia cầm | BM-18 |
16 | BM-Kanamycin | Kanamycin sulphate | Lọ | 1g | Trị nhiệt thán, viêm phổi, E.coli, viêm phúc mạc trên trâu, bò, lợn, chó, mèo. | BM-19 |
17 | BM-Vitamin B1 | Vitamin B1 | Gói | 100; 200; 500g | Trị viêm dây thần kinh, rối loạn tiêu hóa, nhiễm độc, kích thích tăng trưởng | BM-20 |
18 | BM-Methionin | Methionine | Gói | 100; 200; 500g | Giải độc, tăng cường chức năng gan. | BM-21 |
19 | BM-Glucosa | Glucoza | Gói | 100; 200; 500g | Cung cấp năng lượng, giải độc trong các trường hợp nhiễm độc | BM-22 |
20 | BM-Tetracyclin | Tetracyclin | Gói | 100; 200; 500g | Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn Gr(+), Gr(-), Mycoplasma, Rickettsia trên lợn, chó, mèo, gà, vịt, ngan, ngỗng, cút. | BM-23 |
21 | BM-Trisulfa | Sulfadimethoxine sodium, Trimethoprim | Gói | 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg | Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Sulfadimethoxine và Trime-thoprim trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, chó, mèo, thỏ, gia cầm. | BM-2 |
22 | BM-Enrofloxacin | Enrofloxacin | Ống, lọ | 5; 10; 20; 50; 100; 500ml | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu trên trâu, bò, lợn, chó | BM-25 |
23 | BM-Doxyvet.C | Doxycyclin HCl, Vitamin C | Ống, lọ | 5; 10; 20; 50; 100; 500ml; 1l | Trị viêm phổi, viêm phế quản phổi, tụ huyết trùng trên trâu, bò, lợn | BM-26 |
24 | BM-Fe B12 | Sắt Dextran, Vitamin B12 | Ống, lọ | 2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500ml; 1l | Phòng và trị bệnh thiếu máu do thiếu sắt và B12trên lợn con, bê con | BM-27 |
25 | BM-Ampicoli | Ampicillin trihydrate, Colistin sulfate | Gói | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg | Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Ampicillin và Colistin gây ra trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, gia cầm | BM-28 |
26 | BM-Thiamphenicol 10% | Thiamphenicol | Gói | 5; 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg | Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Thiamphenicol gây ra | BM-29 |
27 | BM-Norcoli | Norfloxacin | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1l | Trị nhiễm khuẩn đường ruột, hô hấp, tiết niệu trên trâu, bò, dê, cừu, lợn | BM-30 |
28 | BM-Levamisol | Levamisol | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100; 500ml; 1l | Tẩy các loại giun tròn | BM-35 |
29 | BM-Colimix | Colistin sulfate, Trimethoprim | Gói | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg | Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin và Trimethoprim gây ra trên bê, cừu non, dê non, heo, gia cầm, thỏ | BM-31 |
30 | BM-Promethazin | Promethazin | Ống, lọ | 5; 10; 20; 50; 100; 500ml; 1l | Kháng histamin, an thần trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, chó, mèo, gia cầm | BM-32 |
31 | BM-Vitamin B1 | Vitamin B1 | Viên | 0,1 g | Phòng và trị bệnh thiếu Vitamin B1 | BM-33 |
32 | BM-Amino.B | Vitamin B12, B1, PP, B6, Methionin | Ống, lọ | 2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1l | Phòng và trị bệnh thiếu Vitamin, tăng cường sức đề kháng trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, chó, mèo, gia cầm | BM-34 |
33 | BM-Tiamulin 10% | Tiamulin HF | Gói | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg | Trị nhiễm khuẩn đường ruột trên lợn, gia cầm | BM-36 |
34 | BM-Tiamulin 10% | Tiamulin HF | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1l | Trị nhiễm khuẩn đường ruột và đường hô hấp trên lợn | BM-37 |
35 | BM-T.T.S | Sulphamethoxazol, Trimethoprim | Ống, lọ | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml | Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa, sinh dục trên trâu, bò, lợn, chó, mèo, gia cầm | BM-38 |
36 | BM-Ivermec | Ivermectin | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100; 500ml; 1l | Trị nội, ngoại ký sinh trùng trên trâu, bò, dê, cừu, heo. | BM-39 |
37 | BM-Vitamin C 5% | Vitamin C | Ống, lọ | 5; 10; 20; 50; 100; 500ml; 1l | Trị thiếu Vitamin C, nâng cao sức đề kháng trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, chó, mèo, gia cầm | BM-40 |
38 | BM-analgin C | Analgin, Vitamin C | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1l | Giảm đau, hạ sốt trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, chó, mèo | BM-41 |
39 | BM-Thiamphenicol 10% | Thiamphenicol | Ống, lọ | 5; 10; 20; 50; 100; 500ml; 1l | Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Thiamphenicol trên trâu, bò, dê, lợn, gia cầm. | BM-42 |
40 | BM-Licomicin | Lincomycin | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100; 500ml; 1l | Trị bệnh đường hô hấp, viêm khớp, viêm vú trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, chó, mèo, gia cầm | BM-44 |
41 | BM-Kanamycin | Kanamycin | Ống, lọ | 5; 10; 20; 50; 100; 500ml; 1l | Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Kanamycin gây ra trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, chó, mèo, gia cầm. | BM-45 |
42 | BM-Tylogen | Gentamycin, Tylosin | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100; 500ml; 1l | Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, chó, mèo | BM-46 |
43 | BM-Doxytylo | Doxycyclin, Tylosin | Gói | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg | Trị nhiễm khuẩn đường ruột, hô hấp do vi khuẩn nhạy cảm với Doxycyclin và Tylosin gây ra trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, gia cầm | BM-47 |
44 | BM-Fosfocin | Fosfomicin, Trimethoprim | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100; 500ml; 1l | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp trên trâu, bò, lợn, gia cầm | BM-48 |
45 | BM-Lincomix | Lincomycin, sulfamethazin | Gói | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg | Trị viêm phổi, hồng lỵ, viêm mũi trên lợn | BM-49 |
46 | BM-Flophenicol | Florfenicol | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100; 500ml; 1l | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên trâu, bò, lợn. | BM-50 |
47 | BM-B complex C | Vitamin B1, B2, B6, PP, C | Ống, lọ | 5; 10; 20; 50; 100; 500ml; 1l | Phòng và trị bệnh do thiếu Vitamin, phòng stress trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, chó, mèo. | BM-51 |
48 | BM-ADE B Complex | Vitamin A, D3, E, B1, B6, PP, K3, C | Ống, lọ | 5; 10; 20; 50; 100; 500ml; 1l | Trị rối loạn tăng trưởng, rối loạn sinh sản, còi cọc, Stress, hỗ trợ trong điều trị các bệnh nhiễm trùng trên gia súc, gia cầm | BM-52 |
49 | BM-Colispec | Spectinomycin, Colistin | Ống, lọ | 5; 10; 20; 50; 100; 500ml | Trị nhiễm khuẩn đường ruột do vi khuẩn nhạy cảm với Spectinomycin và Colistin gây ra trên lợn con, dê con, cừu. | BM-53 |
50 | BM-Colisulpha | Colistin sulfate, Sulphaguanidin | Gói | 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg | Trị bệnh đường ruột trên lợn | BM-54 |
51 | BM-Lepto | Oxytetracyclin HCl, Tylosin tartrate, Bromhexin HCl | Ống, lọ | 5; 10; 20; 50; 100; 500ml; 1l | Trị bệnh đường hô hấp trên trâu, bò, dê, cừu, lợn | BM-55 |
52 | BM-Fasciolid | Nitroxynil | Ống, lọ | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml | Trị sán lá gan, giun tròn, giun móc trên trâu, bò, dê, cừu, chó, chim | BM-56 |
53 | BM-Enroflox | Enrofloxacin HCl | Ống, lọ | 5; 10; 20; 50; 100; 500ml | Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Enrofloxacin gây ra trên gia cầm | BM-57 |
54 | BM-Vitamin B1 | Vitamin B1 | Ống, lọ | 5; 10; 20; 50; 100; 500ml; 1l | Phòng và trị bệnh do thiếu Vitamin B1gây ra trên trâu, bò, dê, cừu, lợn, chó, mèo | BM-58 |
55 | BM-Tridiazin | Sulfadiazin sodium, Trimethoprim | Ống, lọ | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml | Trị bệnh đường hô hấp, viêm tiết niệu, viêm ruột, viêm khớp, trên trâu, bò, dê, cừu, lợn | BM-59 |
56 | BM-Neosol | Oxytetracyclin HCl, Neomycin sulfate | Gói | 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg | Trị nhiễm khuẩn đường ruột, hô hấp trên trâu, bò, lợn, gia cầm | BM-60 |
57 | BM-T.T.D | Thiamphenicol, Tylosin tartrate, Dexamethasone | Ống, chai | 5; 10; 20; 50; 100; 500ml; 1l | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, đường ruột, nhiễm trùng huyết, hội chứng MMA trên trâu, bò, dê, cừu, lợn | BM-61 |
58 | BM-Ampikana | Ampicillin, Kanamycin | Lọ | 1g | Trị viêm phổi, THT, viêm ruột, viêm khớp, viêm đường tiết niệu sinh dục trên trâu, bò, ngựa, lợn, dê, cừu, chó, mèo, gia cầm | BM-62 |
59 | BM-Gentatylosin | Gentamcycin sulfate, Tylosin tartrate | Gói | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg | Trị nhiễm khuẩn đường ruột, hô hấp trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, chó, mèo, gia cầm | BM-63 |
60 | BM-Cúm gà | Colistin sulfate, Oxytetracyclin, Vitamin A, D3, K3, E, B2, B12, Nicotinic acid, Calcium pantothanate | Gói | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg | Phòng nhiễm khuẩn đường ruột, CRD, Stress trên gà. | BM-64 |
HƯNG YÊN
41. Công ty TNHH Nam Dũng
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Penicillin G | Penicillin G otassium | Lọ | 1.000.000UI | Trị nhiễm khuẩn chung | ND-01 |
2 | Steptomycine | Steptomycine sulphate | Gói | 1g | Trị nhiễm khuẩn chung | ND-02 |
3 | Aviatrin | Norfloxacin | Gói | 5; 10; 50; 100; 500g | Trị phân xanh, trắng gia cầm | ND-05 |
4 | Flotason | Norfloxacin, Dexa | Ống, lọ | 5; 10; 100ml | Chống nhiễm khuẩn chung | ND-08 |
5 | TD. Pentacin | Penicilline, Streptomycine | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Chống nhiễm khuẩn phổ rộng | ND-11 |
6 | TD. Ampisol | Ampicilline, Colistin | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Chống nhiễm khuẩn phổ rộng | ND-12 |
7 | Tetravit | Tetracycline HCl, Berberine, Vitamin B1, B2, B6 | Gói | 5; 10; 20; 50; 100; 500g | Trị các bệnh toi, hương hàn, tiêu chảy, kiết kỵ, tụ huyết trùng | ND-13 |
8 | TD. Tera-500F | Tatracycline, Vit B | Gói | 10; 20; 50; 100g | Trị bại liệt gia súc gia cầm | ND-14 |
9 | Neovit | Neomycine sulfate, Tetraccline HCl | Gói | 5; 10; 20; 50; 100g | Trị các bệnh tiêu chảy và hô hấp ở gia cầm | ND-15 |
10 | Colistop | Colistin Sulfate | Lọ | 10; 50; 100ml | Trị E.coli đường tiêu hóa gà, vịt | ND-16 |
11 | TD.Anti-CRD | Tiamuline HF, Erythromycine | Gói | 5; 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg | Trị suyễn lợn, hen gà, nấm đường hô hấp, tiêu hóa. | ND-17 |
12 | B.complex NC | Vitamin nhóm B | Gói | 50; 100; 200; 500g | Cung cấp Vitamin nhóm B. | ND-20 |
13 | Gum gà | Chất chống gum, Vitamin | Gói | 10; 20; 50; 500g; 1kg | Phòng bệnh Gumboro. | ND-23 |
14 | TD.Coli-Amoxy | Amoxycilline, Colistin sulfate, Dexa | Lọ | 10; 20; 50; 100ml | Trị các nhiễm khuẩn gây ra bởi các chủng vi khuẩn nhạy cảm. | ND-24 |
15 | TD. Tetra 200 | Oxytetracyclin | Ống, lọ | 5; 10ml | Chống nhiễm khuẩn phối hợp | ND-25 |
16 | Vitamin C 5% | Vitamin C | ống, lọ | 5; 20; 100ml | Tăng sức đề kháng. | ND-27 |
17 | Vitamin B12,5% | Vitamin B1 | Ống, lọ | 5; 20; 100ml | Chữa các triệu chứng thiếu hụt Vitamin B1. | ND-28 |
18 | B. complex inj | Vitamin nhóm B | Ống, lọ | 2; 5; 10; 20; 50; 100ml | Cung cấp Vitamin nhóm B | ND-34 |
19 | ND.Colimix | Colistin sulfate, Berberine | Gói | 10; 20; 50; 100; 500g | Trị các bệnh tiêu chảy ở gia súc, gia cầm | ND-35 |
20 | Sulprim | Sulfadimidine | Gói | 5; 10; 20; 50; 100g | Liệu pháp Sunfamit | ND-38 |
21 | Tylosin inj | Tylosin tartrate | Lọ | 5; 10; 20; 50ml | Trị bệnh đường ruột, hô hấp | ND-39 |
22 | Thuốc bại liệt Calcifort 20% inj | Calcium gluconate, Vitamin nhóm B | Ống; lọ | 2; 5; 10; 20ml | Cung cấp canxi trị bại liệt | ND-40 |
23 | Myco A | Tylosin tartrate, Ampicilline | Lọ | 10; 20; 50; 100; 500ml | Trị bệnh đường hô hấp và tiêu hóa ở vật nuôi | ND-41 |
24 | Analgin inj | Analgin | Ống | 2; 5ml | Hạ nhiệt, giảm sốt, chống nôn | ND-43 |
25 | Pen-sul | Sulfaguanidin, Penicillin | Lọ | 10; 20; 30g | Trị nhiễm khuẩn ngoài da | ND-46 |
26 | Ampicillin-500 | Ampicillin sodium | Lọ | 500mg; 1g | Chống nhiễm khuẩn | ND-47 |
27 | B-comlex | Vitamin nhóm B | Gói | 50; 100g | Cung cấp vitamin nhóm B | ND-49 |
28 | Lincomycin inj | Lincomycine | Ống, lọ | 5; 10; 20ml | Chống nhiễm khuẩn | ND-50 |
29 | Vitamin B12inj | Cyanocobalamine | Ống | 2; 5ml | Điều trị các triệu chứng thiếu Vitamin B12 | ND-51 |
30 | Norflox | Norfloxacin | Lọ | 10; 20; 50; 100ml | Chống nhiễm khuẩn | ND-52 |
31 | Gentocine | Gentamycine, Tylosin | Ống, lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Chống nhiễm khuẩn | ND-54 |
32 | TD Levaject | Levamisol | Ống, lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Tẩy giun | ND-58 |
33 | Kem Colidia | Neomycine, Colistin | Lọ | 10; 20; 30; 50; 100g | Trị phân trắng lợn con. | ND-59 |
34 | Colimutin | Colistin, Tiamulin | Ống, lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp | ND-60 |
35 | Kanamycin 10% | Kanamycine | Ống, lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Kháng sinh | ND-61 |
36 | Kana-Ampi | Kanamycine, Ampicillin sodium | Lọ, ống | 1g | Hỗn hợp kháng sinh phổ rộng | ND-63 |
37 | TD. Leva | Levamysol | Gói | 5; 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg | Trị giun. | ND-65 |
38 | Erymutin | Erythromycine, Tiamulin | Lọ, ống | 10; 20; 50; 100ml | Trị các nhiễm khuẩn đường hô hấp và kế phát | ND-70 |
39 | Tylosin | Tylosin tartrate 98% | Lọ, ống | 0,5; 1g | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp | ND-71 |
40 | Naganin (Azindin, Veriben) | 4,4 – Dibenzamidine-Diaceturate | Lọ | 1,18g | Trị nguyên sinh động vật (Protozoa) | ND-72 |
41 | Polyvit | Vitamin B1, B2, B6, B12, C, A, D3, E, K3, Lysine; Methionine | Gói | 10; 20; 50; 100g | Tăng sức đề kháng. | ND-76 |
42 | Doxy. Tialin | Tiamulin, Doxycyclin | Lọ | 10; 20; 50; 100; 200ml | Kháng sinh phổ rộng | ND-81 |
43 | TD.Cefa | Cefalexine; Lidocaine | Lọ | 10; 20; 50; 100; 200ml | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp | ND-82 |
44 | TD.Spiralexine | Spiramycine, Cefalexine | Gói | 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg | Trị các bệnh hô hấp do nhiễm khuẩn ở gà, vịt | ND-84 |
45 | Ketomycine | Ketoconazole; Neomycine; Dexa | Lọ Tuýp | 10; 15; 20; 25; 50; 100g | Trị nấm ngoài da | ND-85 |
46 | TD. Glucose-C | Glucose; Vit C | Lọ | 2, 5; 10; 20; 50; 100; 200ml | Cung cấp năng lượng và tăng sức đề kháng. | ND-87 |
47 | Flagystine | Chlortetracycline, Nystatine, Dexa SP | Gói | 2,8g | Trị các bệnh đường sinh dục lợn nái và gia súc | ND-86 |
48 | Penstep-Dexa | Penicillin, Streptomycine, Dexa | Lọ | 10; 20; 50; 100ml | Hỗn hợp kháng sinh phổ rộng | ND-90 |
49 | Kana. Tylo Plus Dextran B12 | Kanamycine, Tylosin Dextran Fe, Vit B12 | Lọ | 10; 20; 50; 100ml | Phòng thiếu máu lợn con | ND-91 |
50 | TD. Estencin | Erythromycine, Doxycycline | Lọ | 10; 20; 50; 100ml | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp. | ND-95 |
51 | ND. Flox | Enrofloxacine, Bromhexine | Lọ | 10; 20; 50; 100ml | Trị chướng diều, khô chân gia cầm | ND-96 |
52 | Multivita | Vit: A, B1, B2, B5, B6, B12, D3, E, K, PP, Acid folic | Gói | 100; 500; 1000g | Cung cấp các Vitamin | ND-100 |
53 | Anti CD | A. amin; B.complex; Vit A, E, D3, a. folic; Biotine; Rotundine | Túi | 10; 20; 50; 100; 200; 500; 1000g | Chống mổ lông cắn đuôi nhau | ND-102 |
54 | ND. Fulvine | Giseofulvine; Neomycine; Dexa | Lọ; Tuýp | 20; 25; 50; 100g | Kem thuốc dùng trị ngoài da. | ND-103 |
55 | Chloracine | Neomycine sulfate | Lọ | 50; 100; 400; 500ml | Trị nhiễm khuẩn ngoài da, bầu vú, móng chân lợn, gia súc. | ND-105 |
56 | TD. Doxy 10 | Doxycyline | Lọ | 10; 20; 50; 100ml | Chống nhiễm khuẩn. | ND-106 |
57 | TD. Fer-Dextran | Fe. Dextran 10% | Ống | 2; 5; 100ml | Phòng thiếu máu lợn con | ND-107 |
58 | Esta | Trimethoprime, Neomycine sulfate | Lọ | 10; 20; 50; 100; 500ml | Trị nhiễm khuẩn tiêu hóa thể nặng và vừa trên gia súc. | ND-108 |
59 | Zinc-Plus | Zinc; Biotine; Vit: A, E, B2, PP; Acid folic; | Túi | 100; 500; 1000g | Phòng các bệnh ở lông, móng, sừng | ND-109 |
60 | Entercine | Berberine, Tetracycline HCl | Gói | 10; 20; 50; 100; 500g | Trị bệnh tiêu chảy, lỵ trực tràng | ND-110 |
61 | Aminogingsen | A.amin; Ginseng; Vit: C, B1, B2, B5, B6, PP, khoáng | Túi | 100; 500g | Phục hồi sức khỏe. | ND-113 |
62 | TD.Polivit | Vitamin A, D3, E, B1, B2, B5, B6, B12, PP | Lọ | 20; 100ml | Cung cấp các loại Vitamin | ND-117 |
63 | ND. Leptocine | Doxycyclin, Dexa SP Streptomycine S. | Lọ | 10; 20; 50; 100; 250ml | Trị xoắn khuẩn leptospira | ND-134 |
64 | ND. Strepdine | Streptomycine slphate Sulphaguanidine, Atropin | Túi | 5; 10; 20; 50; 100; 250g; 1kg | Trị tiêu chảy gia súc, gia cầm | ND-135 |
65 | TD. Policine | Erythromycin, Colistin, Bromhexine | Lọ | 10; 20; 50; 100; 250ml | Trị suyễn lợn, bệnh đường hô hấp | ND-140 |
66 | ND Divalent | Vitamin C, Dipyrone | Lọ | 10; 20; 50; 100; 250ml | Giải độc, hạ sốt chống viêm | ND-142 |
67 | ND Pyrine | Caphein, Sulpyrin, Antipyrin, Chlopheniramine | Lọ | 10; 20; 50; 100; 250ml | Trợ tim, hạ sốt, chống viêm | ND-143 |
68 | TD. Erycine | Erythromycin, Bromhexin, Vit C Doxycyclin HCl | Túi | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg | Trị hen gà | ND-146 |
69 | ND. Quino50S | Norfloxacine | Lọ | 10; 20; 50; 100ml | Trị viêm đường hô hấp, tiêu hóa, khớp do M. bovis | ND-156 |
70 | TD.Ampicin | Ampicilline | Túi Lon | 10; 20; 50; 100g 50; 100; 500g; 1kg | Trị nhiễm trùng trên Bê, lợn, gia cầm do vi khuẩn nhạy cảm với Ampicilline | ND-157 |
71 | TD.Colicin | Colistin sulphate | Túi Lon | 10; 20; 50; 100g 50; 100; 500g; 1kg | Trị các bệnh đường tiêu hóa do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin | ND-158 |
72 | TD.Prim48 | Trimethoprime, Sulfadiazine | Lọ | 10; 20; 50; 100; 250ml | Trị tiêu chảy, viêm phổi, hội chứng MMA, viêm ruột, nhiễm trùng máu, viêm đường niệu | ND-159 |
73 | TD. Enro 5 | Enrofloxacine | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa, các bệnh ở khớp, nhiễm trùng tiết niệu. | ND-160 |
74 | TD.Amoxyl 150S | Amoxycilline | Chai | 20; 50; 100ml | Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Amoxycilline cho gia súc, lợn, cừu, chó và mèo | ND-161 |
75 | TD. Neomix | Neomycine sulphate, Colistin sulphate | Túi Lon | 10; 20; 50; 100g 50; 100; 500g | Trị các bệnh đường ruột do E.coli, Samonella, Shigella, Klebsiella, Pseudomonas | ND-162 |
76 | TD. Amoxy | Amoxycilline | Túi Lon | 10; 20; 50; 100g 50; 100; 500g; 1kg | Trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Amoxycilline cho Bê, nghé, lợn, gia cầm | ND-163 |
77 | TD. Amcoli | Ampicilline, Colistin sulphate | Lọ | 20; 50; 100ml | Trị các bệnh đường ruột, viêm phổi, nhiễm trùng đường tiết niệu, viêm vú, THT cho gia súc, | ND-164 |
78 | Flor-fort | Norfloxacin | Ống, lọ | 5; 10ml 20; 50; 100ml | Trị viêm đường hô hấp trên trâu, bò, heo. Nhiễm trùng đường tiết niệu trên chó. | ND-165 |
79 | TD.Oxy | Oxytetracyclin, Lindocain, Bromhexin | Ống, lọ | 5; 10ml 20; 50; 100ml | Trị nhiễm khuẩn đường ruột, đường hô hấp, TH, PTH, ĐD, THT trên trâu, bò, lợn, gà, chó, mèo | ND-166 |
80 | TD. Coli-Plus | Apramycin, Colistin | Gói, lon | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg | Trị bệnh đường tiêu hóa và hô hấp như viêm phổi, suyễn, phân trắng, kiết lỵ | ND-37 |
81 | TD.Enro10 | Enrofloxacin | Chai Lọ | 50; 100; 250; 500ml 10; 20ml | Trị CRD, thương hàn, do E.coli cho gia cầm. Trị THT, tiêu chảy, phân trắng bê nghé. | ND-145 |
82 | TD. Flox 30% | Florfenicol | Ống Chai/lọ | 2; 5ml 10; 20; 50; 100ml | Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Florfenicol gây ra cho trâu, bò, heo, dê, cừu. | ND-09 |
83 | TD. Enro Oral | Enrofloxacin | Ống, lọ | 2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1l | Trị nhiễm trùng đường tiết niệu và tiêu hóa do E.coli, Pr. Mirabilis cho chó | ND-55 |
84 | TD. Dogenta | Gentamycin Doxycyclin | Gói, lon | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg | Trị THT, nhiễm trùng đường ruột, các bệnh do Mycolasma, E.coli, Haemophillus, Salmo-nella | ND-57 |
85 | TD.Sone | Florfenicol Oxy tetracyclin HCl | Ống Chai/lọ | 2; 5ml 10; 20; 50; 100ml | Trị viêm phổi, phế quản, viêm ruột, viêm teo mũi truyền nhiễm, đóng dấu lợn, THT, thương hàn, kiết lỵ cho gia súc. Trị CRD, THT, thương hàn, phân trắng, phân xanh cho gà. | ND-136 |
86 | Doenrotylo | Tylosin | Lọ | 10; 20; 50; 100ml | Trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với tylosin cho gia súc, gia cầm | ND-89 |
87 | TD.Colispira | Spiramycin Colistin | Lọ | 10; 20; 50ml | Trị THT, phân trắng, CRD, viêm mắt do Chramydia cho gia cầm, bệnh THT, viêm phổi, tử cung, viêm ruột cho gia súc. | ND-78 |
88 | TD. Diflox | Difloxacin | Ống Chai | 2; 5ml 10; 20; 50; 100ml | Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Difloxacin gây ra cho gia súc | ND-99 |
89 | TD. Tia 200 | Tiamulin | Ống, lọ Chai | 2; 5ml, 10; 20ml 50; 100ml | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp; CRD, viêm phổi – màng phổi, viêm ruột xuất huyết và viêm đa khớp | ND-79 |
90 | Kháng sinh vịt | Josamycin Oxytetracyclin | Gói, lon | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg | Trị ho, khó thở, tiết dịch mũi, suyễn, viêm teo mũi truyền nhiễm, THT cho gia súc, gia cầm | ND-93 |
91 | TD. Colivet | Erythromycin Colistin | Gói; Lon | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg 20; 50; 100; 500g; 1kg | Trị bệnh CRD, Coryza, THT cho gà – vịt, thương hàn, bệnh do E.coli | ND-73 |
92 | TD. Tylosine 200 | Tylosin tatrate | Ống Chai/lọ | 2; 5ml 10; 20; 50; 100ml | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp và tiêu hóa do vi khuẩn nhạy cảm với Tylosine gây ra cho trâu, bò, heo, dê, cừu. | ND-137 |
93 | Enroflox-T | Enrofloxacin(HCl) | Ống Lọ | 2; 5ml 10; 20ml | Trị nhiễm trùng đường tiết niệu và đường tiêu hóa do E.coli, P.mirabilis | ND-56 |
94 | TD.Colimutin | Tiamulin Colistin | Lọ | 10; 20; 50ml | Trị CRD, Do E. coli, viêm xoang cho gia cầm Trị lỵ, phân trắng; viêm phổi, khớp ở gia súc | ND-141 |
95 | TD Marbo | Marbofloxacine | Ống, lọ | 2; 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị bệnh đường hô hấp trên trâu, bò, lợn | ND-04 |
96 | TD.Dano 180 | Danofloxacin | Chai | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị bệnh đường hô hấp trên trâu, bò | ND-75 |
97 | TD.coli-Amoxy | Amoxicillin, Colistin sulfate | Túi, lon | 10; 20; 50; 100; 500g | Trị bệnh tiêu hóa, hô hấp trên trâu, bò, ngựa, lợn, gà. | ND-83 |
98 | TD.Colimycine | Colistin sulfate | Ống, chai | 2; 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị bệnh tiêu hóa trên trâu, bò, heo, dê, cừu. | ND-88 |
99 | TD. Colidia | Colistin sulfate, Neomycin sulfate, Vitamin A, B1, B6 | Týp | 5; 10; 20; 30; 50g | Trị viêm ruột tiêu chảy, tiêu chảy phân trắng, bạch lỵ, viêm rốn, phó thương hàn trên trâu, bò, heo, gia cầm | ND-104 |
100 | TD.Sulfamax | Sulfadimethoxin | Chai | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị sốt do vận chuyển, viêm phổi, viêm móng trên trâu, bò | ND-138 |
101 | TD. Genta | Gentamycin sulfate | Chai | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị bệnh đường tiêu hóa, hô hấp, tiết niệu trên trâu, bò | ND-139 |
102 | TD. Sunovil | Spiramycine adipate | Chai | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp, viêm khớp, viêm vú trên trâu, bò, ngựa, lợn, dê, cừu, gia cầm. | ND-147 |
103 | TD. Butosal | [1-(butylamino)-1-methylethyl]-phosphoric acid, Vit B12. | Lọ | 2; 5; 10; 20; 50; 100ml | Phòng, trị rối loạn chuyển hóa do rối loạn trao đổi chất, dinh dưỡng kém, chậm phát triển trên trâu, bò, ngựa, lợn, dê, cừu, gia cầm | ND-168 |
104 | TD. Vital | Vitamin B1, B6, PP | Lọ | 2; 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị bệnh do thiếu vitamin, chống stress và suy nhược cơ thể. | ND-169 |
105 | TD.ADE | Vitamin A, D3, E | Lọ | 2; 5; 10; 20; 100ml | Trị suy dinh dưỡng, tăng sức đề kháng, kích thích tăng trưởng trên trâu, bò, ngựa, dê, cừu, lợn | ND-170 |
106 | TD. Oxacin XL | Oxytetracycline | Lọ | 10; 20; 50; 100ml | Trị các nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp, niệu dục trên trâu, bò, lợn | ND-22 |
107 | TD. Genta(Plus) | Gentamycin sulfate, procain penicillin G | Chai | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa trên trâu, bò, ngựa, lợn, chó, mèo | ND-26 |
108 | TD. Ceftisol | Ceftiofur | Chai | 10; 20; 50; 100ml | Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Ceftiofur gây ra trên trâu, bò, lợn | ND-29 |
109 | TD. Speclinco | Spectinomycine, Lincomycine | Ống, chai | 2; 5; 10; 20; 50; 100; 250ml | Trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Spectino-mycine và Lincomycine gây ra trên trâu, bò, dê, cừu, lợn, chó, mèo | ND-69 |
110 | TD.Doxy | Doxycyclin | Lọ | 1g (20ml); 5g (100ml); 10g (250ml) | Trị viêm phổi, thương hàn, tiêu chảy, viêm khớp, viêm vú, viêm tử cung trên trâu, bò, lợn | ND-92 |
111 | TD. Prim-F | Sulfadiazin, Trimethoprim | Túi, lon | 10; 20; 50; 100; 500g | Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Trimethoprim và Sulfadiazin gây ra trên bê, nghé, lợn, gà, vịt | ND-172 |
112 | TD.Flox 5 | Florfenicol | Chai | 2; 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên trâu, bò, lợn | ND-173 |
113 | TD.Flox 2 | Florfenicol | Chai | 10; 20; 50; 100ml | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên trâu, bò, lợn | ND-174 |
114 | TD. Diflox 10 | Difloxacin | Ống, chai | 2; 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu trên trâu, bò, lợn, dê, chó. | ND-175 |
115 | TD. Tyloxylin | Tylosin tartrate, Oxytetracyclin HCl | Túi, lon | 10; 20; 50; 100; 500g | Trị viêm phổi trên bê, nghé | ND-176 |
116 | TD Flumequin Oral | Flumequin | Lọ | 10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1l | Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Flumequin gây ra trên gia cầm | ND-177 |
117 | TD. Dano 25 | Danofloxacin | Chai | 10; 20; 50; 100ml | Trị viêm đường hô hấp trên trâu, bò, lợn | ND-178 |
118 | TD. Marbo 10 | Marbofloxacine | Chai | 10; 20; 50; 100ml | Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Marbofloxacin gây ra trên trâu, bò, lợn. | ND-179 |
119 | TD. Butovit | Vitamin A, B1, B2, B6, B12, C, PP, D3, E, Methionin, Lysin, Cholin, Folic acid | Lọ | 5; 10; 50; 100; 250; 500ml | Chống Stress và suy nhược cơ thể, cân đối các loại Vitamin, axít amin trên cừu, ngựa, lợn, gia cầm, thỏ | ND-180 |
120 | TD.Analgin-C | Analgin, Vitamin C | Lọ | 2; 5; 10; 20; 50; 100ml | Giảm đau, hạ sốt, chống viêm, tăng sức đề kháng | ND-181 |
121 | TD. Vitamin C 20% | Vitamin C | Chai | 2; 5; 10; 20; 50; 100ml | Bồi bổ cơ thể, tăng sức đề kháng trên trâu, bò, ngựa, lợn, dê, cừu, chó, mèo | ND-182 |
122 | TD. Calcium-C | Calcium gluconate, Vitamin C | Lọ | 10; 20; 50; 100ml | Trị bại liệt trước và sau khi đẻ, con giật do hạ canxi huyết, mềm xương, loãng xương, còi xương. Tăng cường giải độc, tăng sức đề kháng trên trâu, bò, ngựa, lợn, dê, cừu, chó | ND-183 |
123 | TD. Calcium-B | Calcium gluconate, Phosphorylcholamine, Vitamin B12 | Lọ | 50; 100; 250; 500ml | Trị bại liệt, xuất huyết nội, dị ứng, nổi mề đay, viêm da, rối loạn trao đổi chất, suy nhược cơ thể trên trâu, bò, ngựa, lợn | ND-184 |
124 | TD.Dexa | Dexamethasone | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị các trường hợp Shock, hội chứng viêm, dị ứng trên trâu, bò, ngựa, dê, cừu, heo, chó. | ND-185 |
125 | TD. Calcium-Caf | Calcium gluconate, Cafein | Lọ | 10; 20; 50; 100; 250ml | Trị hạ canxi huyết, suy nhược thần kinh, trợ tim, trợ hô hấp | ND-186 |
126 | TD. Vitasol | Vitamin B1, B2, B6, PP, KCl, NaCl, MgCl2, Calcium | Lọ | 10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1l | Trị rối loạn trao đổi Carbohydrate, chứng mất nước, suy nhược cơ thể, tăng cường sức đề kháng | ND-187 |
127 | TD. Septotryl 30% | Sulfadiazin sodium, Trimethoprim | Chai | 10; 20; 50; 100ml | Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa, viêm vú, viêm tử cung, viêm nhiễm sau khi sinh, viêm bàng quan viêm rốn trên trâu, bò, ngựa, lợn, dê, cừu | ND-188 |
128 | TD. Ivermec | Ivermectine | Lọ | 10; 20; 50; 100ml | Trị KST nhạy cảm với Ivermectine trên trâu, bò, dê, cừu, lợn | ND-189 |
129 | TD. Doxy | Doxycyclin | Túi | 10; 20; 50; 100; 200g | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp trên bê, ghé, lợn, gia cầm | ND-190 |
130 | TD. Linco-Spec | Lincomycine, Spectinomycine | Túi, lon | 10; 20; 50; 100; 500g | Trị các nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Lincomycine và Spectinomycine gây ra trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, chó, mèo, gia cầm. | ND-191 |
131 | TD. Gali 200 | Erythromycine | Chai | 10; 20; 50; 100ml | Trị viêm phổi – phế quản, THT, đóng dấu, viêm ruột, ỉa chảy phân trắng, thương hàn, MMA, viêm đường tiết niệu trên trâu, bò, lợn, cừu. | ND-193 |
132 | TD. Atropin | Atropin Sulfate | Ống, Lọ | 2; 10; 20; 50; 100ml | Giảm trương lực cơ trơn, giải độc, giảm tiết dịch | ND-194 |
133 | TD. Butomec | Ivermectine | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500ml; 1l | Phòng và trị giun tròn dạ dày ruột, giun phổi, ghẻ, rận trên trâu, bò | ND-196 |
134 | TD. Nitrox | Nitroxynil | Lọ | 10; 20; 50; 100ml | Tẩy sán lá gan, giun tròn dạ dày – ruột, giun móc | ND-197 |
135 | TD. Butidyl | Vitamin B12, Sodium selenite, ATPs, Mg | Chai | 10; 20; 50; 100ml | Suy nhược thời kỳ lại sức sau khi đẻ, sau khi khỏi bệnh, khởi đầu kém ở thú, stress do di chuyển | ND-198 |
136 | TD. Nutrogel | Vitamin A, D, E, B1, B2, B5, B6, B12, A.folic Nicotinamide, Fe, Mg Iodine, Mn | Tuýp | 20; 50; 100; 120g | Giúp phục hồi sức khỏe sau nhiễm trùng, giải phẫu. | ND-199 |
137 | TD. Ivermix | Ivermectin | Túi, lon | 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg | Trị nội ngoại ký sinh trùng trên lợn. | ND-200 |
138 | TD. Calphovit | Calcium, Phosphorus, vitamin D3, B12 | Chai | 50; 100; 250; 500ml; 1l | Phòng sốt sữa sau khi sinh do thiếu canxi, phôt pho trên bò sữa, dê, cừu. | ND-201 |
139 | TD. Leva Pour-on | Levamisole | Chai, Can | 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1; 2; 5l | Trị giun trên trâu, bò | ND-202 |
140 | TD. Prazisol Pour-on | Praziquantel | Lọ, Tuýp | 1; 2; 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị sán dây trên mèo | ND-203 |
141 | TD. Amo-gen | Amoxicillin trihydrate, Gentamycin sulfate | Chai | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Amoxicinlline và Gentamycin gây ra trên trâu, bò, dê, cừu, ngựa. | ND-204 |
142 | TD. Norpyrin | Noramidopyrine, methasulfonate | Lọ | 10; 20; 50; 100ml | Giảm đau và phục hồi chức năng trên trâu, bò, ngựa, lợn, chó | ND-205 |
143 | TD. Ceftifur | Ceftiofur | Chai | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên trâu, bò | ND-206 |
144 | TD. Ampi 30% | Ampicilline | Chai | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, dạ dày – ruột, niệu – sinh dục, viêm khớp trên trâu, bò, lợn, cừu. | ND-207 |
145 | TD. Duopen G | Procaine peniclline G, Benzathine penicilline G | Chai | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với penicillin gây ra trên trâu, bò, ngựa, lợn, cừu, chó, mèo | ND-208 |
146 | TD. Nitrox 34 | Nitroxynil | Chai | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị sán lá gan trên trâu, bò, cừu | ND-209 |
147 | TD. Selen | Vitamin E, Selenium | Chai | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị chứng thiếu hụt Vitamin E và Selenium gây ra trên bò, ngựa, lợn, cừu. | ND-210 |
148 | TD. Nitro – Plus | Nitroxynil, Ivermectin | Chai | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị sán lá gan, nội ngoại ký sinh trùng trên trâu, bò, dê, cừu | ND-211 |
149 | TD. Ceftifur 10% | Ceftiofur | Chai | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên lợn | ND-212 |
150 | TD. Anticox 25 | Toltrazuril | Lọ | 10; 20; 50; 100ml | Trị cầu trùng trên gia cầm | ND-213 |
151 | TD. Anticox 50 | Toltrazuril | Chai | 10; 20; 50; 100ml | Trị cầu trùng trên bê, nghé, heo con. | ND-214 |
152 | TD. Ivermec Super | Ivermectin, Clorsulon | Ống, lọ | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500ml | Trị nội ngoài ký sinh trùng trên trâu, bò | ND-215 |
153 | TD. Tolfenac | Tolfenamic acid | Ống, lọ | 2; 5; 10; 20; 50; 100ml | Kháng viêm, giảm đau, hạ sốt trên trâu, bò, heo, chó, mèo. | ND-216 |
154 | TD. Ampi 5% | Ampicilline | Chai | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa, niệu – sinh dục, trên dê, cừu, lợn, chó, mèo | ND-217 |
155 | TD. Amoxy-Plus | Amoxycilin, Potassium clavulanate | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100; 250ml | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên trâu, bò, lợn, chó, mèo | ND-218 |
156 | TD. Antimastic | Amoxycilin, Potassium, Prednisolone | Tuýp | 3; 5; 6g | Trị viêm vú trên bò sữa | ND-219 |
157 | TD. Amoxy 50S | Amoxycilin, Potassium, Prednisolone | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100; 250ml | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên trâu, bò, lợn, chó, mèo | ND-220 |
BẮC NINH
42. Chi nhánh Công ty Nông sản Bắc Ninh
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ | Công dụng | Số đăng ký |
1 | B. Complex | Vitamin: B1, B2, B6, B12, PP | Gói | 100, 200g | Bổ sung vitamin | NSBN-2 |
BẮC GIANG
43. Công ty TNHH thuốc thú y Yan Wen Qing
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Quá Nãi Khang (Zhi Li Guo Nai Kang San) | Radix Angelicae Sinensis, Radix isatidis, Fructus liquidambaris, Ferrosi sulfate, Calcium carbonate, Khổ thảo | Túi | 20; 50; 70; 100; 500g; 1kg | Phòng và trị hoàng lỵ, bạch lỵ, thiếu máu, thiếu sữa, tiêu viêm trên lợn. | WYQ-1 |
2 | Viêm ôn Thanh (Yen Wen Qing San) | Xuyên tâm liên, Khổ thảo, Mộc hương, Tinh bột, Bản lan căn, Hoàng liên, Băng phiến, Enrofloxacin | Túi,
Viên | 20; 50; 100; 200, 500g, 1kg 0,2g | Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa trên gia cầm | WYQ-2 |
3 | Vua trị ho, trị lỵ (Zhi Ke Zhi Li) | Fructus, Alumen, Calcium carbonate | Túi | 20; 50; 100; 500g; 1kg | Trị nhiễm trùng dạ dày, ruột trên trâu, bò, lợn | WYQ-3 |
NAM ĐỊNH
44. Công ty cổ phần thức ăn chăn nuôi Haco
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Levamisol | Levamisol | Gói | 2g | Tẩy giun: lợn, gà, chó, mèo | HACO-03 |
2 | Oxytetracyclin | Oxytetracyclin | Gói | 2; 5; 10g | Trị bệnh tiêu chảy, phân trắng, nhiễm trùng lợn, gà, chó, mèo. | HACO-04 |
3 | Haco-Colistin | Colistin sulphate | Túi lon | 10; 20; 50; 100g; 50; 100; 500g | Trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin. | HACO-06 |
4 | Haco-Amocyclline | Norfloxacine | Túi, lon | 10; 20; 50; 100g 50; 100; 500g | Trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Norfloxacine trên gà vịt | HACO-07 |
5 | Haco-Amocyclline | Amoxycilline Trihydrate | Túi, lon | 10; 20; 50; 100g 50; 100; 500g | Trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Amoxycilline | HACO-08 |
6 | Haco-Coliprim | Trimethoprime, Colistin sulphate | Túi | 10; 20; 50; 100g | Trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Trimethoprim, Colistin trên gia cầm, lợn, bê, dê, cừu | HACO-09 |
THÁI BÌNH
45. Công ty Thương mại và Đầu tư thuốc Thú y Đông Nam Á
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Levazol | Levamisol | Gói | 2; 5; 10g | Trị các bệnh giun sán như giun đũa, giun tóc, giun móc, giun kim | ĐNA-01 |
2 | Alcomicin | Ampicillin, Sulfadimidin | Gói | 5; 10; 20; 50; 100g | Trị bệnh đường hô hấp, tiêu chảy sưng phù đầu, viêm phổ, viêm xoang, THT, khẹc, vịt,... | ĐNA-02 |
3 | Colimicin – ĐNA | Trimethoprim, Tylosin tartrat | Gói | 5; 10; 20; 50; 100g | Trị viêm phổi, viêm phế quản, CRD, hen suyễn, tụ huyết trùng | ĐNA-03 |
4 | Tetracyn – ĐNA | Tetracyclin, Sulfadimidin | Gói | 5; 10; 20; 50; 100g | Trị bệnh ỉa chảy, phân xanh, phân trắng, E.coli, tụ huyết trùng | ĐNA-04 |
5 | Genocos- ĐNA | Gentamicin, Trimethoprim | Gói | 5; 10; 20; 50; 100g | Trị viêm phổi, viêm phế quản, CRD, bệnh viêm ruột ỉa chảy, phân xanh, phân trắng. | ĐNA-05 |
6 | S1000- ĐNA | Sufadimidin | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa như ỉa chảy, viêm dạ dày ruột | ĐNA-06 |
7 | R1000 | Trimethoprim, Sulfadimidin sodium | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, viêm đường hô hấp, sưng phù đầu | ĐNA-7 |
8 | C200-ĐNA | Colistin sulfate | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị bệnh phân xanh, phân trắng, bệnh CRD, thương hàn, tụ huyết trùng | ĐNA-08 |
9 | F500- ĐNA | Flumequin (apurone) | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị bệnh phân xanh, phân trắng, CRD, thương hàn, tụ huyết trùng | ĐNA-09 |
10 | M500- ĐNA | Neomycin sulfate | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị các bệnh viêm dạ dày, ruột ỉa chảy, phân xanh, phân trắng... | ĐNA-10 |
11 | N500- ĐNA | Norfloxacin HCl | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị sưng phù đầu, THT, CRD, viêm ruột, …. | ĐNA-11 |
12 | E500- ĐNA | Enrofloxacin | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị các bệnh CRD, viêm đường hô hấp, viêm dạ dày, ruột ỉa chảy, phân xanh, phân trắng,… | ĐNA-13 |
13 | Analgin- ĐNA | Analgin | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Giảm đau, hạ sốt trâu, bò, ngựa, lợn, chó, mèo | ĐNA-14 |
14 | Lincospectin- ĐNA | Lincomycin, Spectinomycin | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị nhiễm trùng máu, tiêu hóa, hô hấp tiết niệu sinh dục trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, chó, mèo | ĐNA-15 |
15 | KCL- ĐNA | Kanamycin sulfate, Colistin sulfate | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị bệnh đường hô hấp trên trâu, bò. Nhiễm trùng tiết niệu trên chó, mèo. | ĐNA-16 |
16 | ER- ĐNA | Enrofloxacin | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị bệnh đường hô hấp trên trâu, bò, lợn. Nhiễm trùng tiết niệu trên chó. | ĐNA-17 |
17 | Vitamin B12,5% | Vitamin B1 | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị bệnh do thiếu Vitamin B1trên gia súc, gia cầm | ĐNA-18 |
18 | F500-ĐNA | Flumequin | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị bệnh đường hô hấp, đường ruột trên trâu, bò, ngựa, lợn, dê, cừu, gia cầm | ĐNA-19 |
19 | C200- ĐNA | Colistin | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị bệnh ở dạ dày, ruột trên trâu, bò, ngựa, lợn, dê, cừu | ĐNA-20 |
20 | N500- ĐNA | Norfloxacin HCl | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị bệnh đường hô hấp trên trâu, bò, lợn. Nhiễm trùng tiết niệu trên chó. | ĐNA-21 |
21 | Ampicoli- ĐNA | Ampicillin, Colistin | Gói | 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg | Trị nhiễm trùng đường ruột trên gia súc, gia cầm | ĐNA-22 |
22 | Oxycoli- ĐNA | Colistin Oxytetracyclin | Gói | 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg | Trị tiêu chảy, nhiễm trùng đường ruột, CRD. Trị các bệnh lây nhiễm do vi khuẩn. | ĐNA-23 |
23 | Flumequin- ĐNA | Flumequin | Gói | 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg | Trị bệnh đường tiêu hóa, hô hấp và tiết niệu gây ra bởi các vi khuẩn nhạy cảm với Flumequin | ĐNA-24 |
24 | Neomycin- ĐNA | Neomycin | Gói | 10; 20; 100; 500g; 1kg | Trị bệnh ở dạ dày, ruột do các vi khuẩn nhạy cảm với Neomycin trên gia súc, thỏ, gia cầm. | ĐNA-25 |
25 | Doxycyclin- ĐNA | Doxycilin | Gói | 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp gây ra do vi khuẩn nhạy cảm với Doxycilin. | ĐNA-26 |
26 | Tylodoxy- ĐNA | Tylosin Doxycilin | Gói | 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg | Trị nhiễm trùng đường ruột, hô hấp cho bò cái, gia cầm, lợn. | ĐNA-27 |
27 | Levamysol 7,5% | Levamysol | Ống, lọ | 5; 10; 20; 50; 1090; 250; 500ml | Trị các bệnh giun sán như giun đũa, giun thận, giun phổi, giun lươn, giun mắt | ĐNA-28 |
46. Công ty TNHH Trường Hằng
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Vitamin B Complex | Vit B1, B2, B6, PP | Túi | 100; 1000g | Thuốc bổ dưỡng | TH-01 |
2 | TH-Sul-Coli | Colistin; Oxytetracyclin | Túi | 5; 10; 20; 50g | Trị viêm phế quản. | TH-02 |
3 | TH-Leppin | Tylosin; Sulfaguanidin; Theophylin | Túi | 5; 10; 20; 50g | Trị CRD. | TH-04 |
4 | TM.Meber | Mebendazon | Túi | 2; 5g | Tẩy giun sán. | TH-07 |
5 | Polymycin | Colistin sulphate | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị viêm dạ dày, ruột do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin cho bê, nghé, lợn, cừu | TH-08 |
6 | TH-Enro | Enrofloxacin HCl | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị bệnh đường hô hấp cho trâu, bò, lợn | TH-09 |
7 | Norflox | Norfloxacin HCl | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị bệnh đường hô hấp cho trâu, bò, lợn | TH-10 |
47. Công ty liên doanh Bình Giang
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Thuốc tằm chín | Ecdysome, cồn | Ống | 2; 5ml | Giúp tằm chín đều, lên né đều. | LDBG-3 |
2 | Thuốc chữa bệnh tằm số 1 | Enrofloxacin, Thiophante | Gói | 15g | Chữa bệnh tằm bủng, vôi tằm | LDBG-5 |
3 | Thuốc chữa bệnh tằm số 2 | Enrofloxacin | Gói | 5g | Chữa bệnh vi khuẩn, nấm ở tằm | LDBG-6 |
48. Công ty TNHH Việt Trung
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ | Công dụng | Số đăng ký |
1 | VT-Ampicoli | Ampicillin trihytrate, Colistin sulfate | Gói, hộp | 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg | Trị nhiễm trùng đường ruột ở gia súc, gia cầm do vi trùng Gram âm và Gram dương | VT-1 |
2 | VT-Tylodoxy | Tylosin tatrate; Doxycyclin | Gói, hộp | 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg | Trị nhiễm trùng đường ruột, hô hấp gây ra do vi khuẩn nhạy cảm với Tylosin và Doxycyclin. | VT-2 |
3 | VT-Tylocoli | Tylosin tatrate; Colistin sulfate | Gói, hộp | 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg | Trị các bệnh gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Tylosin và Colistin. | VT-3 |
4 | VT-Colidoxy | Doxycyclin; Colistin sulfate | Gói, hộp | 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg | Trị CRD, viêm ruột, viêm khớp viêm xoang mũi. | VT-4 |
THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG
49. Công ty cổ phần Thuốc thú y TWI-Chi nhánh Đà Nẵng
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Penicilin G Potassium | Penicillin G potassium | Lọ | 1000.000UI 800.000UI | Điều trị bệnh đóng dấu, tỵ thư ngựa, viêm phổi, màng phổi, Leptospirosis, nhiệt thán,…. | TWI-X3-4 |
2 | Streptomycin Sulphate | Streptomycin sulfate | Lọ | 1g | Sẩy thai truyền nhiễm cấp tính, bệnh đường ruột, tụ huyết trùng, Listetriosis,…. | TWI-X3-5 |
3 | AD Polyvix | Vitamin A, D, E, B | Gói | 200g | Tăng cường trao đổi chất, kích thích tiết sữa, tăng trọng | TWI-X3-9 |
4 | ADE B.complex | Vitamin A, D, E, B | Gói | 150g | Kích thích tiết sữa, tăng sản lượng trứng | TWI-X3-15 |
5 | Vitamin B12,5% | Vitamin B1 | Ống, lọ | 5ml 10; 20; 50; 100ml | Viêm dây thần kinh, rối loạn tiêu hóa, nhiễm độc, kích thích tăng trưởng | TWI-X3-20 |
6 | Vitamin C 5% | Vitamin C | Ống, lọ | 5ml 10; 20; 50; 100ml | Chữa suy nhược cơ thể, nhiễm độc, stress, tăng cường trao đổi chất | TWI-X3-21 |
7 | ADE B.complex | Vitamin A, D, E, B | Ống, lọ | 5ml 10; 20; 100, 500ml | Kích thích tăng trọng, sinh sản, tăng cường sức đề kháng. | TWI-X3-28 |
8 | Kanamycin 10% | Kanamycin sulfate | Ống, lọ | 5ml 10, 20, 100ml | Tụ cầu khuẩn, nhiệt thán, viêm phổi truyền nhiễm E. coli viêm phúc mạc | TWI-X3-31 |
9 | Gentamycin 4% | Gentamycin sulfate | Ống, lọ | 5ml 10, 20, 100ml | Viêm phổi, viêm phúc mạc, nhiễm trùng huyết, E.coli, phó thương hàn. | TWI-X3-32 |
10 | Genatylodex | Tylosin, Gentamycin, Dexamethasone | Ống, lọ | 5ml 10, 20, 100ml | Viêm phổi, viêm phổi truyền nhiễm, kiết lỵ, thương hàn, viêm ruột | TWI-X3-34 |
11 | Terramycin 500 | Tetracyclin; Vit A, D, E | Gói | 5g | CRD, viêm ruột, tiêu chảy, tụ huyết trùng | TWI-X3-36 |
12 | Levamisol 7,5% | Levamisol | Ống, lọ | 5; 10; 20; 100ml | Tẩy các loại giun tròn. | TWI-X3-48 |
13 | Septotryl 24% | Sulfadiazin, Trimethoprim | Ống, lọ | 5ml 10, 100ml | Các bệnh nhiễm trùng, viêm phổi, viêm ruột, viêm vú. | TWI-X3-53 |
14 | Norfloxacin 10% | Norfloxacin | Lọ | 10; 20; 50; 100ml | Trị bệnh phân trắng, phó thương hàn, bạch lỵ, viêm phổi, CRD. | TWI-X-72 |
15 | Pen-strep | Penicillin G, Streptomycin | Lọ | 1; 1,5 và 2MUI | Tụ huyết trùng, viêm phổi, đóng dấu, Lepto. | TWI-X3-73 |
16 | Tetramysol | Levamisol | Gói | 2g | Tẩy giun tròn | TWI-X3-157 |
TỈNH KHÁNH HÒA
50. Phân Viện Thú y miền trùng -Viện Thú y
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Vitamin B12,5% | Vitamin B1 | Ống | 5ml | Bổ sung vitamin | TW IV-11 |
2 | Strychnin B1 | Strychnin, Vitamin B1 | Ống | 2ml | Trị tê liệt thần kinh, suy nhược. | TW IV-12 |
3 | Strychnin sulfat 0,1% | Strychnin sulfat | Ống | 2ml | Trị tê liệt thần kinh, suy nhược | TW IV-13 |
4 | Vitamin C 5% | Vitamin C | Ống | 5ml | Bổ sung vitamin. | TW IV-14 |
5 | Cafein Natri Benzoat 7% | Cafein Natri benzoat | Ống | 5ml | Trị cơ thể suy nhược, suy tim, ngộ độc, kích thích hưng phấn | TW IV-15 |
6 | Atropin Sulfat 0,1% | Atropin sulfat | Ống | 2ml | Trị co thắt ruột, khí phế quản, tiêu chảy nặng, giảm đau, tiền mê | TW IV-16 |
7 | Gluconat canxi 5% | Gluconat canxi | Ống | 5ml | Bổ sung calci. | TW IV-17 |
8 | Gluco C | Đường glucoza, Vitamin C | Ống | 10ml | Trợ sức, bổ sung đường Glucose. | TW IV-18 |
9 | Urotropin 10% | Urotropin | Ống | 5ml | Sát trùng đường tiết niệu, lợi tiểu | TW IV-19 |
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
51. Công ty TNHH một thành viên thuốc thú y Trung ương (NAVETCO)
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Penicillin potassium | Penicillin | Chai | 1.000.000UI | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa | TW2-15 |
2 | Penicillin.G sodium | Penicillin | Chai | 1.000.000UI | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa. | TWII-16 |
3 | Streptomycin sulfate | Streptomycin | Chai | 1g | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa | TWII-17 |
4 | ComBiocin | Streptomycin Penicillin | Chai | 1g Strep 1.000.000U.I Peni | Điều trị bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa. | TWII-18 |
5 | Navet-Tetrasone | Gentamycin Oxytetracyclin | Ống Chai | 5ml 20ml, 50ml, 100ml | Điều trị bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa | TWII-19 |
6 | Sulmet 20% | Sulfadimidin | Ống, Chai | 5, 20, 50, 100ml | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa. | TWII-20 |
7 | Septotrim 24% | Sulfamethoxazole Trimethoprim | Chai | 20ml, 50ml, 100ml | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa | TWII-21 |
8 | Sulfadiazin 20% | Sulfadiazin | Ống, chai | 5, 20, 50, 100ml | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa. | TWII-22 |
9 | Terra-C | Vit C, Oxytetracyclin | Gói, xô | 20, 100g; 1kg, 2kg | Trị nhiễm trùng, tăng sức đề kháng. | TWII-24 |
10 | Oxylizon | S.M.Z, Oxytetracyclin | Gói, xô | 20g, 100g; 1kg, 2kg | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa. | TWII-25 |
11 | Tetramix 500 | Oxytetracyclin | Gói | 200g, 500g, 1kg | Điều trị các bệnh nhiễm trùng | TWII-26 |
12 | Teramycin-Trứng | Vitamin, Oxytetracyclin | Gói, hộp | 50, 100g | Thuốc bổ sung Vitamin | TWII-27 |
13 | Scour-Solution | Neomycin, Streptomycin, Vit B | Chai | 100ml | Thuốc chống tiêu chảy. | TWII-28 |
14 | Sulfadimidin 33% | Sulfadimidin | Lọ, chai | 100ml | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa | TWII-29 |
15 | Neotesol | Neomycin, Oxytetracyclin | Hộp | 250g | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa | TWII-30 |
16 | Glucoza 5% | Glucose | Chai | 500ml | Phòng, trị mất nước trong, ngoài tế bào. | TWII-31 |
17 | Vitaject ADE | Vitamin A, D, E | Lọ, chai | 20ml | Bổ sung Vitamin | TWII-33 |
18 | Campovit | Cao gan | Chai, ống | 10ml | Bổ sung Vitamin | TWII-34 |
19 | Calci ADE | Vitamin ADE, Calci gluconat | Gói Xô | 6g, 10g, 50g 1kg, 10kg | Bổ sung Vitamin | TWII-35 |
20 | B-Complex | Vitamin nhóm B | Ống, chai | 5, 20, 50, 100ml | Thuốc bổ sung Vitamin | TWII-37 |
21 | Vitamix | Vitamin, các vi lượng | Gói, xô | 50, 100, 1, 2kg | Thuốc bổ sung chất dinh dưỡng | TWII-38 |
22 | Levamisol 7,5% | Levamisol | Chai | 20ml, 50ml, 100ml | Chống ký sinh trùng (giun) | TWII-39 |
23 | Calci Gluconate | Calci | Ống | 5ml | Thuốc bổ sung Calci | TWII-40 |
24 | Vitamin B12,5% | Vitamin B1 | Ống | 5ml | Bổ sung Vitamin. | TWII-41 |
25 | Vitamin C 5% | Vitamin C | Ống | 5ml | Bổ sung Vitamin | TW2-42 |
26 | Analgin 20% | Analgin | Chai, ống | 20, 50, 100ml, 5ml | Giảm đau | TWII-43 |
27 | Kanamycin 10% | Kanamycin | Ống, chai | 5, 20, 50, 100ml | Trị bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa | TWII-44 |
28 | Ampicillin sodium | Ampicillin | Chai | 500mg | Trị bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa | TWII-45 |
29 | Gentamycin 4% | Gentamycin | Ống, chai | 5, 20, 50, 100ml | Trị bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa | TWII-47 |
30 | Genta-Tylan | Gentamycin, Tylosin | Ống, chai | 5, 20, 50, 100ml | Trị bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa | TWII-48 |
31 | Neo-Kanamycin 10% | Kanamycin, Neomycin | Chai | 20, 50, 100ml | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa | TWII-50 |
32 | Suanovet 5 | Spiramycin | Ống, chai | 5, 50ml, 100ml | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa | TWII-52 |
33 | Trisulfatrim | Sulfamid | Ống, chai | 5, 50ml, 100ml | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa | TWII-53 |
34 | Tylomycin | Streptomycin, Tylosin | Gói | 1g, 5g | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa | TWII-55 |
35 | Suanovet 10 | Spiramycin | Chai | 50, 100ml | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa | TWII-56 |
36 | Terra-colivit | Oxytetracyclin, Vitamin | Gói, hộp | 50, 100g; 1kg, 2kg | Thuốc bổ sung Vitamin, tăng trọng | TWII-57 |
37 | Lincomycin 10% | Lincomycin | Ống, chai | 5, 20, 50, 100ml | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa | TWII-58 |
38 | Lincoseptrim | Lincomycin, Sulfamid | Chai | 20, 50, 100ml | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa. | TWII-59 |
39 | Regecoccin | Regecoccin | Gói | 5g, 25g | Điều trị bệnh nhiễm trùng | TWII-60 |
40 | Viitacalcium | Các Vitamin, Calci | Gói | 50; 100g; 1kg, 2kg | Thuốc bổ sung Vitamin | TWII-61 |
41 | Tetra-Strep | Oxytetracyclin, Streptomycin | Gói | 50, 100, 500g | Trị nhiễm trùng đường hô hấp tiêu hóa | TWII-62 |
42 | Norfloxillin | Norfloxacin | Ống, chai | 5, 20, 50, 100ml | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa | TW2-63 |
43 | Amfa-C | Ampicillin, Vitamin C | Gói, hộp | 100g, 500g, 1kg, 2kg, | Điều trị nhiễm trùng đường tiêu hóa | TWII-69 |
44 | T.T.S. Plus | Tylosin, Sulfamid | Gói, hộp | 50g, 100g, 1kg, 2kg | Điều trị các bệnh nhiễm trùng | TWII-73 |
45 | Navet-Vita-Plus | Các vitamin | Gói | 50, 100g | Thuốc bổ sung vitamin | TWII-74 |
46 | Navet-Tylan-Vit | Vit C, Tylosin, Sulfa | Gói, hộp | 50, 100g; 1kg | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa | TWII-79 |
47 | Vita Electrolytes | Vitamin, khoáng vi lượng | Gói, xô | 50g, 100g; 1kg; 2kg | Thuốc bổ sung chất dinh dưỡng | TWII-81 |
48 | Trimecol | TMP, Colistin | Chai | 20, 50, 100ml | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa | TWII-82 |
49 | Tiacol | Tiamulin, Bromhexin colistin | Chai | 20, 50, 100ml | Điều trị bệnh nhiễm trùng đường hô hấp | TWII-83 |
50 | Pyrisul | Sulfamid, pyrimethamine | Chai | 200ml | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa | TWII-91 |
51 | Ivermectin | Ivermectin | Chai | 20, 50ml | Điều trị các bệnh ký sinh trùng | TWII-92 |
52 | Dexason | Dexamethason | Ống, chai | 5ml, 20, 50ml | Chống viêm | TWII-93 |
53 | Anti-ecto | Amitraz | Chai | 120ml | Chống ký sinh trùng. | TWII-94 |
54 | Clear Dog | Vitamin | Chai | 200ml | Mượt lông | TWII-95 |
55 | Navet-Vitamin-C Antistress | Vitamin C, A. citric | Gói | 100g | Tăng cường sức đề kháng, chống stress. | TWII-98 |
56 | Navet-Saracin | Sarafloxacin HCl | Gói | 5; 10; 50; 100g | Trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Sarafloxacin gây ra tiêu chảy trên heo con | TWII-70 |
57 | Navet-Tylosin 100 | Tylosin tartrate | Chai | 20, 50; 100; 250ml | Trị bệnh nhiễm trùng trên gia súc | TWII-102 |
58 | Navet-Cox | Toltrazuril | Chai | 100; 200ml | Trị bệnh cầu trùng trên heo con | TWII-103 |
59 | Navet-Flor | Florphenicol | Chai, ống | 5; 20; 50; 100ml | Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu, sinh dục trên trâu, bò, lợn | TWII-106 |
60 | Navet-Enro 100 | Enrofloxacin HCl | Chai | 20; 50; 100; 250ml | Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu, sinh dục, viêm nhiễm ngoài da, viết thương | TWII-46 |
61 | Navet-Doxy-T | Tylosin tartrate, Doxycyclin, Dexa | Chai | 20; 50; 100; 250ml | Trị bệnh tụ huyết trùng, viêm phổi, viêm phế quản, hồng lỵ trên trâu, bò, dê, cừu, heo. | TWII-54 |
62 | Navet-Cef | Ceftiofur | Chai | 100ml | Trị viêm phổi, viêm tử cung, viêm vú, THT, thối móng trên trâu, bò, dê, cừu, heo | TWII-71 |
63 | Navet-Oxytetra 100 | Oxytetracycline HCl | Chai | 20; 50; 100; 250ml | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa, sinh dục, tiết niệu trên gia súc. | TWII-80 |
64 | Navet-Enro | Enrofloxacin HCl | Chai | 200ml | Trị phó thương hàn, phù đầu do E. coli, viêm phổi, viêm dạ dày – ruột trên heo con. | TWII-84 |
65 | Navet-Fenben | Fenbendazole | Gói | 5; 10; 50; 100g | Tẩy giun sán ở phổi, ở đường ruột, thận cho trâu, bò, dê, cừu, heo, chó, mèo | TWII-85 |
66 | Navet-Thiasone | Thiamphenicol | Chai | 20; 50; 100ml | Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu trên trâu, bò, heo. | TWII-87 |
67 | ADE B. Complex | Vitamin A, D3, E, B1, B2, B6, PP | Chai | 20; 50; 100ml | Phòng và trị bệnh do thiếu hụt Vitamin, hồi phục sức khỏe sau điều trị trên trâu, bò, heo, chó, mèo, gia cầm | TWII-107 |
68 | Calcifort-B12 | Calci gluconate, Acid boric, Acid glutamic, Magnesi carbonate, Vitamin B12 | Ống, chai | 5; 10; 50; 100ml | Phòng và trị bệnh thiếu Calcium và thiếu máu trên trâu, bò, ngựa, heo, dê, cừu, chó, mèo | TWII-108 |
69 | Navet-Analgin C | Analgin, Vitamin C | Chai | 20; 50; 100ml | Giảm đau, hạ nhiệt, tăng sức đề kháng | TWII-109 |
70 | Navet-Analgin 30% | Analgin | Chai | 20; 50; 100ml | Giảm đau, hạ nhiệt. | TWII-110 |
71 | Navet-Tylosin 200 | Tylosin tartrate | Chai | 10; 20; 50; 100ml | Trị THT, viêm phổi, hồng lỵ, viêm tử cung, viêm vú, viêm khớp trên trâu, bò, heo, dê, cừu. | TWII-111 |
72 | Navet-Pen-Strep | Dihydrostreptomycin, Penicillin G Procaine | Chai | 10; 20; 50; 100ml | Trị nhiễm khuẩn hô hấp, sinh dục – tiết niệu, viêm vú, viêm tử cung, viêm khớp trên trâu, bò, heo, chó, mèo. | TWII-112 |
73 | Navet-Oxytetra 200 | Oxytetracycline | Chai | 20; 50; 100ml | Trị nhiễm trùng trên gia súc. | TWII-113 |
52. Công ty liên doanh Bio-Pharmachemie
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Bio-Vitadox | Doxycycline | Gói, Hộp, bao | 5, 10, 30, 50, 100, 250, 500g, 1kg 100; 250; 500g, 1kg, 10; 20kg | Phòng – trị các bệnh đường hô hấp và tiêu hóa, bệnh nhiễm trùng | LD-BP-15 |
2 | Bio-Lincomix | Lincomycine | Gói, Hộp, bao | 5, 10, 30, 50, 100, 250, 500g, 1kg 100; 250; 500g, 1kg, 10; 20kg | Trị bệnh nhiễm trùng hô hấp, tiêu hóa, sinh dục ở gia súc, gia cầm | LD-BP-16 |
3 | Bio-Vitaquindox | Olaquindox | Gói, Hộp, bao | 5, 10, 30, 50, 100, 250, 500g, 1kg 100; 250; 500g, 1kg, 10; 20kg | Phòng các bệnh đường ruột và tụ huyết trùng, kích thích tăng trọng | LD-BP-18 |
4 | Bio-Flum 100 | Flumequine | Gói, hộp, Bao | 5, 10, 30, 50, 100, 250, 500g, 1kg 10; 20kg | Phòng, trị tiêu chảy phân trắng, thương hàn, tụ huyết trùng, viêm rốn ở gia súc, gia cầm. | LD-BP-22 |
5 | Bio-T.M.P.S 48% | Trimethoprim, Sulfadiazine | Gói, Hộp, bao | 5, 10, 30, 50, 100, 250, 500g, 1kg 100; 250, 500g, 1kg, 10; 20kg | Trị nhiễm trùng hô hấp, tiêu hóa, viêm tử cung, viêm móng khớp | LD-BP-27 |
6 | Bio-Tetra 10% | Tetracycline | Gói, Hộp, Bao | 5, 10, 30, 50, 100, 250, 500, 1kg | Phòng, trị viêm ruột tiêu chảy, viêm phổi, viêm vú, viêm tử cung, đóng dấu sẩy thai. | LD-BP-29 |
7 | Bio-Ery 5,5% | Erythromycine | Gói, Hộp, bao | 5, 10, 30, 50, 100, 250, 500g, 1kg, 100; 250; 500g, 1kg; 10; 20kg | Phòng, trị các bệnh hô hấp ở gia súc, gia cầm | LD-BP-31 |
8 | Bio-Tetra.Colivit | Colistin, Oxytetracycline, Vitamin A, D3, E, K3, B12, Riboflavin, Ca Pantothenate, Niacinamide | Gói, hộp, bao | 5; 10; 30; 50; 100; 250; 500g; 1; 10; 20kg | Trị tiêu chảy, thương hàn, tụ huyết trùng trên gia cầm và heo | LD-BP-34 |
9 | Bio-AD3E | Vitamin A, D, E | Ống, Chai, lọ | 2, 5ml | Phòng – trị bệnh thiếu Vitamin A, D, E ở gia súc | LD-BP-37 |
10 | Bio-Anflox 100 | Norfloxacin | Ống, Chai, lọ | 2,5ml | Trị nhiễm trùng do vi khuẩn Gr(-), Gr(+) ở gia súc, gia cầm | LD-BP-38 |
11 | Bio-Anflox 50 | Norfloxacin | Ống, Chai, lọ | 2, 5ml | Trị nhiễm trùng do vi khuẩn Gr(-), Gr (+) và Mycoplasma ở gia súc, gia cầm | LD-BP-39 |
12 | Bio-E.C | Erythromycin, Colistin | Ống, Chai, lọ | 2, 5ml | Trị nhiễm trùng hô hấp CRD, viêm xoang mũi, tiêu hóa, viêm vú | LD-BP-40 |
13 | Bio-Fer | Fer-dextran | Ống Chai, lọ | 2, 5ml | Phòng và trị bệnh thiếu máu ở heo con theo mẹ | LD-BP-41 |
14 | Bio-Fer+B12 | Fer-dextran | Ống Chai, lọ | 2, 5ml | Phòng, trị thiếu máu ở heo con theo mẹ, do nhiễm trùng và KST. | LD-BP-42 |
15 | Bio-Septryl 24% | Trimethoprim, Sulfa. Pyridazine | Ống Chai, lọ | 2, 5ml | Trị nhiễm trùng tiêu hóa, hô hấp, sinh dục, viêm khớp, thối móng | LD-BP-44 |
16 | Bio-Tylo 200 | Tylosine | Ống Chai, lọ | 2, 5ml | Điều trị nhiễm trùng hô hấp, sinh dục, tiết niệu, viêm da, viêm tai. | LD-BP-45 |
17 | Bio-Tyfocid | Thiamphenicol | Chai, lọ | 60, 150, 250, 500ml | Trị nhiễm trùng vết mổ vết thiến, ngăn ruồi đục khoét vết thương | LD-BP-46 |
18 | Bio-B. Complex | Vitamin B | Ống, Chai, lọ | 2, 5ml | Phòng, trị bệnh thiếu vitamin nhóm B | LD-BP-47 |
19 | Bio-Cevit | Vitamin C | Ống, Chai, lọ | 2, 5ml | Phòng, trị các bệnh thiếu Vitamin nhóm C, tăng cường sức đề kháng. | LD-BP-48 |
20 | Bio-Cobal | Cobalamin | Ống, Chai, lọ | 2, 5ml | Phòng, trị bệnh thiếu máu do thiếu vitamin B12, suy dinh dưỡng | LD-BP-49 |
21 | Bio-D.O.C | Thiamphenicol, Oxytetracycline, Dexa, Bromhexine | Ống, Chai, lọ | 2, 5ml | Trị nhiễm trùng hô hấp, tiêu hóa, sinh dục, tiết niệu, viêm khớp, thối móng | LD-BP-51 |
22 | Bio-Linco-S | Lincomycin, Spectinomycin | Ống, Chai, lọ | 2, 5ml | Trị tiêu ra máu, thương hàn, viêm khớp, nhiễm trùng hô hấp. | LD-BP-52 |
23 | Bio-Levamisol 10% | Levamisol | Ống, Chai, lọ | 2, 5ml | Phòng trị các loại giun trên gia súc, gia cầm | LD-BP-55 |
24 | Bio-Tiamulin 10% | Tiamulin | Ống, Chai, lọ | 2, 5ml | Phòng trị bệnh đường hô hấp, viêm khớp, hồng lỵ, ở heo do Treponema. | LD-BP-56 |
25 | Bio-Tiamulin | Tiamulin | Gói | 5, 10, 30, 50, 100, 250, 500g, 1kg | Phòng trị bệnh hô hấp, viêm khớp, tụ huyết trùng, lepto, CRD, C-CRD ở gia súc – gà | LD-BP-57 |
26 | Bio-Kana | Kanamycine | Ống, | 2, 5ml | Điều trị các bệnh viêm nhiễm đường hô hấp và tiêu hóa | LD-BP-59 |
27 | Bio-CRD | Spiramycin, Oxytetracycline | Gói | 5, 10, 30, 50, 100, 250, 500g, 1kg | Phòng, trị các bệnh hô hấp: CRD, CRD + E.coli, viêm xoang mũi, viêm phổi ở vịt | LD-BP-65 |
28 | Bio-Colitrim | Colistin, Trimethoprim | Gói, Hộp, bao | 5, 10, 30, 50, 100, 250, 500g, 1kg 100; 250; 500g, 1kg; 10; 20kg | Điều trị các bệnh đường tiêu hóa và hô hấp ở thú con và gia cầm | LD-BP-66 |
29 | Bio-Colidox | Colistin, Doxycycline | Gói | 5, 10, 30, 50, 100, 250, 500g, 1kg | Phòng, trị bệnh hô hấp mãn tính ở gia cầm, bệnh nhiễm trùng đường ruột, bệnh Lepto | LD-BP-67 |
30 | Bio-Erythromycin 20% | Erythromycin | Ống, Chai, lọ | 2, 5ml | Trị nhiễm trùng hô hấp, viêm khớp trên gia súc, gia cầm | LD-BP-74 |
31 | Bio-Tetra 10% Inj | Tetracycline | Ống, Chai, lọ | 2, 5ml | Trị nhiễm trùng do vi khuẩn Gr(-), Gr(+) và Mycoplasma. | LD-BP-75 |
32 | Bio-Super-Egg-Promoter | Vitamin A, D, E, B, Oxytetracycline | Gói, Hộp, bao | 5, 10, 30, 50, 100, 250, 500g, 1kg 100; 250; 500g, 1kg, 10; 20kg | Cung cấp đầy đủ Vitamin và Acid amin thiết yếu cho gà thịt, gà đẻ. | LD-BP-76 |
33 | Bio-Norxacin | Norfloxacin | Gói, Hộp, bao | 5, 10, 30, 50, 100, 250, 500g, 1kg 100; 250; 500g, 1kg, 10; 20kg | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa, sinh dục ở gia súc, gia cầm | LD-BP-80 |
34 | Bio-Tycosone | Tylosin, Colistin | Ống, Chai, lọ | 2, 5ml | Điều trị nhiễm trùng tiêu hóa, hô hấp, sinh dục | LD-BP-81 |
35 | Bio-Genta-tylosin | Gentamycin, Tylosin | Ống, Chai, lọ | 2, 5ml | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp và sinh dục | LD-BP-82 |
36 | Bio-Anazine | Dipyrone | Ống, Chai, lọ | 2, 5ml | Kháng viêm, hạ sốt, giảm đau, an thần, chống stress. | LD-BP-83 |
37 | Bio-Norfloxacin 100 Oral | Norfloxacin | Chai, lọ, Can | 50, 60, 100, 150, 200, 250, 500ml, 1, 2, 5, 20 lít | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa, sinh dục ở gia súc, gia cầm. | LD-BP-84 |
38 | Bio-Norfloxacin 200 Oral | Norfloxacin | Chai, lọ Can | 50, 60, 100, 150, 200, 250, 500ml, 1, 2, 5, 20 lít | Phòng, trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa, sinh dục | LD-BP-85 |
39 | Bio-Genta 10% | Gentamycine | Ống, Chai, lọ | 2, 5ml | Trị nhiễm trùng tiêu hóa, hô hấp và sinh dục | LD-BP-91 |
40 | Bio-Linco | Dexamethasone | Ống, Chai, lọ | 2, 5ml | Chống dị ứng, stress, viêm do nhiễm hoặc không nhiễm trùng. | LD-BP-92 |
41 | Bio-Linco | Lincomycine | Ống, Chai, lọ | 2, 5ml | Điều trị nhiễm trùng hô hấp, tiêu hóa, sinh dục, ngoài da, áp xe. | LD-BP-93 |
42 | Bio-Anticoc | Sulfadimidine, Diaveridine | Gói, Hộp, bao | 5, 10, 30, 50, 100, 250, 500g, 1kg, 100; 250; 500g, 1kg; 10; 20kg | Điều trị hữu hiệu tất cả các loại cầu trùng ở gia cầm, thỏ và heo | LD-BP-100 |
43 | Bio-Neo Colistin | Neomycin, Colistin | Gói, Hộp, bao | 5, 10, 30, 50, 100, 250, 500g, 1kg, 100; 250; 500g, 1kg; 10; 20kg | Phòng trị các bệnh đường tiêu hóa trên gia cầm, heo, bê, nghé. | LD-BP-102 |
44 | Bio-sultrim 48% | Trimethoprim, Sulfadiazine | Chai, lọ, Can | 50, 60, 100, 150, 200, 250, 500ml 1, 2, 5, 20 lít | Trị CRD, thương hàn, THT, viêm ruột tiêu chảy, viêm vú và tử cung | LD-BP-105 |
45 | Bio-Leva | Levamisol | Gói | 5, 10, 30, 50, 100, 250, 500g, 1kg 100; 250; 500g, 1kg, 10; 20kg | Tẩy sạch các loại giun trên gia súc, gia cầm | LD-BP-109 |
46 | Bio-Antiscours | Spectinomycine | Chai, lọ | 50, 60, 100, 150, 200, 250, 500ml 1, 2, 5, 20 lít | Phòng – trị tiêu chảy heo con, bê, nghé, gia cầm. | LD-BP-111 |
47 | Bio-Colistin | Colistin | Gói | 5, 10, 30, 50, 100, 250, 500g, 1kg 100; 250; 500g, 1kg, 10, 20kg | Trị nhiễm trùng đường ruột do vi khuẩn G- | LD-BP-112 |
48 | Bio-Enrofloxacin | Enrofloxacin | Chai, lọ | 50, 60, 100, 150, 200, 250, 500ml 1, 2, 5, 20 lít | Trị tụ huyết trùng, thương hàn, tiêu chảy ở gia súc gia cầm | LD-BP-114 |
49 | Bio-Cefalexin | Cefalexin | Ống, chai lọ | 2, 5, 10, 20, 50, 100ml | Trị sưng phù đầu cho gà, vịt, phù thũng heo con, THT, viêm phổi | LD-BT-115 |
50 | Bio-Selevit-E | Anphatocopherol acetat | Ống Chai, lọ | 2, 5ml | Phòng trị thoái hóa cơ, bại liệt chân, ngộ độc sắt trên heo con. | LD-BP-295 |
51 | Bio-Enrofloxacin 50 | Enrofloxacin | Ống Chai, lọ | 2, 5ml | Trị THT, thương hàn, viêm phổi, viêm khớp, tiêu chảy do E.coli. | LD-BP-116 |
52 | Bio-Chlortetra-cyclin 100 | Chlortetracyclin | Gói | 5, 10, 30, 50, 100, 250, 500g, 1kg 100; 250; 500g, 1kg, 10, 20kg | Phòng – trị nhiễm trùng đường hô hấp và tiêu hóa ở heo, gà, vịt | LD-BP-117 |
53 | Bio-doxycol | Doxycycline, colistin | Gói | 5, 10, 30, 50, 100, 250, 500g, 1kg | Phòng – trị các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa và Mycoplasma trên heo và gia cầm | LD-BP-119 |
54 | Bio-Antisamonell | Thiamphenicol | Gói | 5, 10, 30, 50, 100, 250, 500g, 1kg | Trị thương hàn, bạch lỵ, viêm ruột tiêu chảy do Salmonella, E.coli | LD-BP-120 |
55 | Bio-Anti-Mycopalasma | Tiamulin, Chlortetracycline | Gói | 5, 10, 30, 50, 100, 250, 500g, 1kg | Trị viêm xoang, khớp, CRD, tiêu chảy, THT, thương hàn ở heo, gà | LD-BP-122 |
56 | Bio-Bromhexine | Bromhexine | Ống Chai, lọ | 2, 5ml | Giảm ho long đờm, chống co thắt phế quản trong viêm, viêm phổi | LD-BP-126 |
57 | Bio-Genta, Amox | Gentamycin, Amoxicillin | Ống Chai, lọ | 2, 5ml | Điều trị các bệnh nhiễm trùng hô hấp, tiêu hóa, sinh dục | LD-BP-127 |
58 | Bio-Vitamin B1 | Vitamin B1 | Ống Chai, lọ | 2, 5ml | Kích thích thèm ăn, điều trị phù thũng, viêm dây thần kinh | LD-BP-129 |
59 | Tiamulin 10% | Tiamulin | Chai, lọ | 50; 60; 100; 150; 200; 250; 500ml, 1; 2, 5; 20 Lít | Trị bệnh đường hô hấp, viêm khớp, hồng lỵ trên heo do Treponema | LD-BP-134 |
60 | Bio-Vitamin B1+B6+B12 | Vitamin B1 | Ống Chai, lọ | 2, 5ml | Trị kém ăn, chậm lớn, còi cọc, sinh sản kém, thiếu máu, bại liệt, phù. | LD-BP-135 |
61 | Bio-Enrovita | Enrofloxacin | Gói, Hộp, bao | 5, 10, 30, 50, 100, 250, 500g, 1kg 100; 250; 500g, 1kg; 10; 20kg | Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu trên heo, gia cầm, bê, nghé | LD-BP-137 |
62 | Bio-Vitamin AD3E | Vitamin A, D, E | Ống Chai, lọ | 2, 5ml | Phòng trị bệnh thiếu vitamin A, D, E ở gia súc, gia cầm | LD-BP-139 |
63 | Bio-Multivitamins | Vitamin A, D, E, B | Ống Chai, lọ | 2, 5ml | Phòng trị bệnh thiếu vitamin, yếu xương, tăng sức kháng bệnh | LD-BP-141 |
64 | Bio-Codexine | Ampicillin, Colistin | Ống Chai, lọ | 2, 5ml | Trị nhiễm trùng hô hấp, đường ruột, sinh dục | LD-BP-149 |
65 | Bio-Amox | Amoxicilline | Ống Chai, lọ | 2, 5ml | Trị nhiễm trùng hô hấp, sinh dục, tiết niệu, tiêu hóa | LD-BP-150 |
66 | Bio-Dextol | Dextrose | Ống Chai, lọ | 2, 5ml | Trị suy nhược cơ thể, viêm gan, suy thận, giải độc, cung cấp năng lượng | LD-BP-154 |
67 | Bio-Flumequine 20% | Flumequine | Chai, lọ, Can | 50, 60, 100, 150, 200, 250, 500ml 1, 2, 5, 20 lít | Phòng – trị các bệnh nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp. | LD-BP-155 |
68 | Bio-Enrofloxacin 10% Cal | Enrofloxacin | Chai, lọ | 50, 60, 100, 150, 200, 250, 500ml 1, 2, 5, 20 lít | Trị CRD, tiêu chảy do E.coli, viêm khớp, thương hàn, THT | LD-BP-156 |
69 | Bio-Enrofloxacin 25 | Enrofloxacin | Ống Chai, lọ | 2, 5ml | Trị THT, thương hàn, viêm phổi, viêm khớp, tiêu chảy do E.coli | LD-BP-158 |
70 | Bio-Fer+B1220% | Fer-Dextran | Ống Chai, lọ | 2, 5ml | Phòng, trị thiếu máu ở heo con theo mẹ, bệnh thiếu máu do nhiễm trùng và ký sinh trùng | LD-BP-159 |
71 | Bio-Neopectin | Neomycin | Chai, lọ | 50, 60, 100, 150, 200, 250, 500ml 1, 2, 5, 20 lít | Điều trị viêm ruột tiêu chảy ở heo con, bê, nghé, chó mèo | LD-BP-163 |
72 | Bio-Colistin inj | Colistin | Ống Chai, lọ | 2, 5ml | Điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn Gr (-) gây ra | LD-BP-165 |
73 | Bio-Coli-Mutin | Tiamulin, Colistin | Ống Chai, lọ | 2, 5ml | Trị các bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp, đường tiêu hóa. | LD-BP-166 |
74 | Bio-Spiramycin | Spiramycin | Ống Chai, lọ | 2, 5ml | Điều trị các bệnh nhiễm trùng trên đườg hô hấp và sinh dục | LD-BP-168 |
75 | Bio-Doxycycline 10% | Doxycycline | Ống Chai, lọ | 2, 5ml | Điều trị các bệnh nhiễm trùng hô hấp và sinh dục ở gia súc, gia cầm | LD-BP-169 |
76 | Bio-Spira.S | Spiramycin, Streptomycin | Ống Chai, lọ | 2, 5ml | Điều trị các bệnh đường hô hấp, sinh dục trên gia súc, gia cầm | LD-BP-170 |
77 | Bivermectin 0,25% | Ivermectin | Ống Chai, lọ | 2, 5ml | Điều trị nội, ngoại ký sinh trùng ở bê, nghé, thỏ, dê, cừu, heo, chó | LD-BP-172 |
78 | Bivermectin 1% | Ivermectin | Ống Chai, lọ | 2, 5ml | Điều trị nội, ngoại ký sinh trùng ở heo, trâu, bò, ngựa | LD-BP-173 |
79 | Bio-Enrofloxacin 100 | Enrofloxacin | Ống Chai, lọ | 2, 5ml | Trị tụ huyết trùng, thương hàn, viêm phổi, viêm khớp, tiêu chảy. | LD-BP-174 |
80 | Bio-Prednisolone | Prednisolone | Ống Chai, lọ | 2, 5ml | Chống viêm trong bệnh nhiễm trùng trên gia súc, chó mèo. | LD-BP-175 |
81 | Bio-Ivermectin | Ivermectin | Gói | 5, 10, 30, 50, 100, 250, 500g, 1kg 100; 250, 500g, 1kg, 10; 20kg | Phòng ngừa và điều trị các bệnh nội – ngoại ký sinh trùng trên heo. | LD-BP-183 |
82 | Bio-Tylosin-PC | Tylosin | Ống Chai, lọ | 2, 5ml | Trị nhiễm trùng hô hấp, tiêu hóa, viêm tử cung, nhiễm trùng vết thương. | LD-BP-185 |
83 | Bio-Ampi-Coli | Ampicillin, Colistin | Chai, lọ | 10, 20, 50, 100ml | Điều trị các bệnh nhiễm trùng hô hấp, tiêu hóa, sinh dục | LD-BP-187 |
84 | Bio-Ampi-K | Ampicillin, Kanamycin | Chai, lọ | 10, 20, 50, 100ml | Điều trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa, viêm thận, viêm vú và tử cung | LD-BP-188 |
85 | Bio-Streptomycin | Streptomycine | Chai, lọ | 10, 20, 50, 100ml | Trị viêm phổi, sẩy thai truyền nhiễm, Lepto, viêm vú, viêm khớp | LD-BP-194 |
86 | Bio-Penicillin | Penicillin | Chai, lọ | 10, 20, 50, 100ml | Điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn Gr(+) gây ra | LD-BP-195 |
87 | Bio-Spira-Strep | Spiramycin, Streptomycin | Chai, lọ | 10, 20, 50, 100ml | Trị nhiễm trùng hô hấp, viêm khớp do Mycoplasma, viêm vú, tử cung | LD-BP-196 |
88 | Bio-Kana-Peni | Kanamycin, Penicillin | Chai, lọ | 10, 20, 50, 100ml | Trị nhiễm trùng hô hấp, dấu son, sinh dục, nhiễm trùng vết thương | LD-BP-197 |
89 | Bio-Genta-Amox | Gentamycin, Amoxicillin | Chai, lọ | 10, 20, 50, 100ml | Trị nhiễm trùng hô hấp, tiêu hóa, sinh dục, nhiễm trùng máu | LD-BP-198 |
90 | Bio-Amoxicillin | Amoxicilline | Chai, lọ | 10, 20, 50, 100ml | Trị nhiễm trùng do vi khuẩn Gr(-), Gr(+) gây ra | LD-BP-199 |
91 | Bio-Ampicillin | Ampicilline | Chai, lọ | 10, 20, 50, 100ml | Điều trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn Gr (-), Gr (+) gây ra | LD-BP-200 |
92 | Bio-Fer+Genta-Tylo | Fer-dextran, Tylosin, Gentamycin | Ống, Chai, lọ | 2, 5ml | Phòng trị thiếu máu, kết hợp thiếu máu với viêm ruột tiêu chảy. | LD-BP-201 |
93 | Bio-Atropin | Atropin | Ống, Chai, lọ | 2, 5ml | Trị co thắt ruột- khí phế quản, tiêu chảy nặng, giảm đau – tiền mê | LD-BP-202 |
94 | Bio-Anti-CRD | Spiramycine | Gói | 5, 10, 30, 50, 100, 250, 500g, 1kg 100; 250; 500g, 1kg, 10; 20kg | Trị bệnh CRD. | LD-BP-203 |
95 | Bio-Spiracol | Spiramycin, Colistin | Gói, hộp, bao | 5, 10, 30, 50, 100, 250, 500g, 1kg 10; 20kg | Phòng, trị nhiễm trùng đường hô hấp và tiêu hóa ở gia súc, gia cầm | LD-BP-204 |
96 | Bio-Amcoli-Plus | Ampicillin, Colistin | Gói | 5, 10, 30, 50, 100, 250, 500g, 1kg 100; 250; 500g, 1kg, 10; 20kg | Phòng trị viêm ruột tiêu chảy, viêm xoang mũi, viêm móng, viêm khớp | LD-BP-205 |
97 | Bio-Cocci-Stop | Sulfachloropyry dazine | Gói | 5, 10, 30, 50, 100, 250, 500g, 1kg 100; 250; 500g, 1kg, 10; 20kg | Phòng ngừa và điều trị các loại cầu trùng ở gà, thỏ, heo con | LD-BP-206 |
98 | Bio-Bivermectin 0,1% | Ivermectin | Ống, Chai, lọ | 2, 5ml | Phòng trị nội, ngoại ký sinh trùng ở chó và thỏ | LD-BP-208 |
99 | Bio-Para 100 | Paracetamol | Ống, Chai, lọ | 2, 5ml | Thuốc hạ sốt, giảm đau cho trâu, bò, heo, ngựa, chó, gà | LD-BP-209 |
100 | Bio-Spira-Colistin | Spiramycin, Colistin | Ống, Chai, lọ | 2, 5ml | Trị các bệnh nhiễm trùng hô hấp và tiêu hóa, viêm đa khớp, viêm vú | LD-BP-213 |
101 | Bio-Oxytetracol | Oxytetracycline, Thiamphenicol | Gói, Hộp, bao | 5, 10, 30, 50, 100, 250, 500g, 1kg 100; 250; 500g, 1kg, 10; 20kg | Trị bệnh nhiễm trùng hô hấp, viêm khớp, sưng phù đầu | LD-BP-226 |
102 | Bio-Ampi-Bactrim | Ampicilline | Ống, Chai, lọ | 2, 5ml | Điều trị các bệnh nhiễm trùng hô hấp, tiêu hóa ở gia súc, gia cầm | LD-BP-229 |
103 | Bio-Ade+B.Complex | Vitamin A, D, E | Ống, Chai, lọ | 2, 5ml | Phòng trị bệnh thiếu vitamin, tăng sức đề kháng, tăng năng suất | LD-BP-230 |
104 | Bio-Ery-Colisone | Erythromycin, Colistin | Ống, Chai, lọ | 2, 5ml | Điều trị nhiễm trùng hô hấp, tiêu hóa, viêm vú, tử cung, viêm khớp | LD-BP-233 |
105 | Bio-Doxy-Colisone | Doxycycline, Colistin | Ống, Chai, lọ | 2, 5ml | Điều trị bệnh nhiễm trùng hô hấp, tiêu hóa, viêm rốn, khớp, tử cung | LD-BP-235 |
106 | Bio-Peni-Strepto | Penicillin, Streptomycin | Ống, Chai, lọ | 2, 5ml | Trị nhiễm trùng vết thương, viêm phổi, THT, dấu son. | LD-BP-237 |
107 | Bio-Erybactrim | Erythromycin | Ống, Chai, lọ | 2, 5ml | Trị nhiễm trùng hô hấp, tiêu hóa, viêm khớp, viêm rốn, viêm vú | LD-BP-241 |
108 | Bio-Fenbendazol | Febendazol | Gói, Hộp, bao | 5, 10, 30, 50, 100, 250, 500g, 1kg 100; 250; 500g, 1kg, 10; 20kg | Tẩy sạch các loại giun, sán ở heo, bê nghé và chó | LD-BP-243 |
109 | Bio-B. Complex-C | Vitamin B | Ống, Chai, lọ | 2, 5ml | Phòng trị các bệnh thiếu Vitamin nhóm B và nhóm C | LD-BP-258 |
110 | Bio-Anti-E.coli | Colistin | Chai, lọ Can | 50, 60, 100, 150, 200, 250, 500ml, 1, 2, 5, 20 lít | Trị tiêu chảy phân trắng, thương hàn trên heo con, bê, nghé, gà, vịt. | LD-BP-272 |
111 | Bio-Diarrhea-Stop | Sulfachloropy-rydazine | Chai, lọ Can | 50, 60, 100, 150, 200, 250, 500ml, 1, 2, 5, 20 lít | Phòng trị các bệnh nhiễm trùng đường ruột ở heo con | LD-BP-274 |
112 | Bio-quino-Coc | Sulfaquinoxaline | Chai, lọ Can | 50, 60, 100, 150, 200, 250, 500ml, 1, 2, 5, 20 lít | Phòng trị bệnh cầu trùng manh tràng, ruột non ở gà, thỏ, heo con | LD-BP-275 |
113 | Bio-Tetra 200 L-A | Tetracycline | Ống, Chai, lọ | 2, 5ml | Trị THT, lepto, viêm phổi, viêm tử cung, viêm khớp gia súc, gia cầm. | LD-BP-278 |
114 | Bio-Aspirin-C | Acetyl salicilic | Gói, Hộp, bao | 5, 10, 30, 50, 100, 250, 500g, 1kg 100; 250; 500g, 1kg, 10; 20kg | Hạ sốt, giảm đau, chống mất nước và mất chất điện giải | LD-BP-283 |
115 | Bio-Anagin-C | Analgin | Gói, Hộp, bao | 5, 10, 30, 50, 100, 250, 500g, 1kg 100; 250; 500g, 1kg, 10; 20kg | Hạ sốt, giảm đau, chống mất nước, mất chất điện giải. | LD-BP-288 |
116 | Bio-Anazin.C (Fever-Stop) | Alnagin, Vit C | Ống, Chai, lọ | 2, 5ml | Hạ sốt trong nhiễm trùng cấp, kháng viêm, chống stress, giảm đau | LD-BP-296 |
117 | Bio-Hepatol+B12Inj | Sorbitol | Ống, Chai, lọ | 2, 5ml | Tăng khả năng tiết mật, tăng cường chức năng giải độc gan | LD-BP-297 |
118 | Bio-Norfloxacin 300 | Norfloxacin, Vitamin B6 | Gói, | 5, 10, 30, 50, 100, 250, 500g, 1kg | Phòng – trị các bệnh nhiễm trùng do Mycoplasma và các loại vi khuẩn Gr (-), Gr(+) | LD-BP-298 |
119 | Bio-Colistin Premix | Colistin | Gói, | 5, 10, 30, 50, 100, 250, 500g, 1kg | Điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn Gr (-) | LD-BP-304 |
120 | Bio-Ery 30% | Erythromycin | Gói, | 5, 10, 30, 50, 100, 250, 500g, 1kg | Trị các bệnh đường hô hấp trên gia cầm do vi khuẩn Gr(+) và Mycop-lasma. | LD-BP-307 |
121 | Bio-Amoxicillin 50% | Amoxicillin trihydrate | Gói, | 5, 10, 30, 50, 100, 250, 500g, 1kg | Phòng trị viêm ruột tiêu chảy, thương hàn, tụ huyết trùng, viêm phổi ở gia cầm – gia súc | LD-BP-308 |
122 | Bio-sultrim W.S.P | Sulfachlopyri-dazine, Trimethoprim | Gói, hộp Bao | 5; 10; 30; 50; 100; 250; 500g; 1; 10; 20kg | Trị viêm rốn, C-CRD, viêm phổi, thương hàn, THT trên heo, gia cầm | LD-BP-317 |
123 | Bio-Colistin W.S.P | Colisitin sulfate | Gói, | 5, 10, 30, 50, 100, 250, 500g, 1kg | Phòng, trị các bệnh nhiễm trùng đường ruột, tiêu chảy, PTH trên gia súc, gia cầm | LD-BP-318 |
124 | Bio-Amino Fort Inj | Potassium chloride, MgSO4, Sodium Acetat, Nicotinamide, Methionin | Ống, Chai, lọ | 2, 5ml | Tăng đề kháng trong nhiễm trùng, suy nhược, kích tăng trọng ở gia súc, chó mèo | LD-BP-321 |
125 | Bio-Enro-C | Enrofloxacin, Vitamin C | Gói, | 5, 10, 30, 50, 100, 250, 500g, 1kg | Phòng, trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn Gr (-), Gr(+) và Mycoplasma trên gia súc, gia cầm. | LD-BP-326 |
126 | Bio-Vitamin K | Vitamin K | Ống, Chai, lọ | 2, 5ml | Cầm máu trong trường hợp bị thương, phẫu thuật, xuất huyết do cầu trùng, ký sinh. | LD-BP-334 |
127 | Bio-Cefacol | Cefalexin, Conlistin sulfate | Gói, | 5, 10, 30, 50, 100, 250, 500g, 1kg | Phòng trị các bệnh nhiễm trùng đường tiêu hóa và hô hấp. | LD-BP-336 |
128 | Bio-Trime-Doxine | Sulfadoxine, Trimethoprim | Ống, Chai, lọ | 2, 5ml | Diệt khuẩn đối với vi khuẩn đã đề kháng với Sulfamid | LD-BP-344 |
129 | Bio-B.Complex Fort | Vit B1, B2, B5, B6 | Ống, Chai, lọ | 2, 5ml | Tăng cường sinh lực, kích thích thèm ăn, tăng trọng, tăng sinh sản gia súc – chó, mèo. | LD-BP-358 |
130 | Bio-Dextrose | Dextrose monohydrate | Ống, Chai, lọ | 2, 5ml | Cung cấp năng lượng, nước trong trường hợp: suy nhược, mất nước do tiêu chảy nặng, sốt cao, ngộ độc | LD-BP-360 |
131 | Bio-Coli.SP | Colistin, Spectinomycin | Chai, lọ | 50, 60, 100, 150, 200, 250, 500ml | Trị tiêu chảy phân trắng, vàng, phân lẫn máu trên heo con | LD-BP-375 |
132 | Bio-sone | Thiamphenicol, Dexa, Oxytetracycline, Brom | Ống, Chai, lọ | 2, 5ml | Trị phó thương hàn, tụ huyết trùng, viêm phổi, viêm ruột tiêu chảy | LD-BP-380 |
133 | Bio-Elect-C | Dextrose | Ống, Chai, lọ | 2, 5ml | Điều trị mất nước, mất chất điện giải, suy nhược do sốt, tiêu chảy. | LD-BP-381 |
134 | Bioxinil | Nitroxinil | Ống, Chai, lọ | 2, 5ml | Trị sán lá gan, sán lá dạ cỏ, giun phổi, giun tròn trên trâu, bò, dê, cừu và các loài giun móc trên chó | LD-BP-382 |
135 | Bio-ATP plus | Adenosine Triphosphate | Ống, Chai, lọ | 2, 5ml | Thuốc bổ cơ bắp, trị yếu cơ, teo, hoại tử cơ ở gia súc, chó | LD-BP-383 |
136 | Bio-Dewormer | Albendazole | Chai, lọ | 50, 60, 100, 150, 200, 250, 500ml | Trị sán lá gan, giun phổi, giun tròn, sán dây trên trâu, bò, dê, cừu. | LD-BP-386 |
137 | Bio-TylosinDC | Thiamphenicol, Tylosin tartrate, Bromhexine, Dexamethasone | Ống, Chai, lọ | 2, 5ml | Trị viêm phổi, viêm ruột tiêu chảy, viêm vú, viêm tử cung ở gia súc, gia cầm, chó, mèo | LD-BP-392 |
138 | Bio-Tetra Spray | Oxytetracycline, Gentian violet | Chai, lọ | 60, 150, 250, 500ml | Phòng trị nhiễm trùng vết mổ, vết thiến | LD-BP-396 |
139 | Bio-Norflox | Norfloxacin, Bromhexine | Gói, hộp | 30, 50, 100, 250, 500g; 1kg | Phòng và trị nhiễm trùng trên đường tiêu hóa và hô hấp | LD-BP-398 |
140 | Bio-Kitasultrim | Kitasamycine, Sulfadimidine | Gói, hộp | 30, 50, 100, 250, 500g; 1kg | Phòng và trị nhiễm trùng trên đường tiêu hóa và hô hấp | LD-BP-403 |
141 | Bio-Cefatin | Cefalexin, Colistin | Ống, lọ | 2; 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị sưng phù đầu ở vịt, gà, phù thũng ở heo con, THT, viêm phổi | LD-BP-404 |
142 | Bio-Zurilcoc | Toltrazuril | Chai, lọ | 60, 250, 500ml | Trị cầu trùng | LD-BP-406 |
143 | Bio-Cefa Mas | Cefalexin | Ống, hộp | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị viêm vú trên bò sữa, trâu bò giống. Trị viêm vú lúc cạn sữa. | LD-BP-407 |
144 | Bio-Tetra Mas | Oxytetracycline | Ống, hộp | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị viêm vú trên bò sữa, trâu bò giống. Trị viêm vú lúc cạn sữa. | LD-BP-408 |
145 | Bio-Neo Mas | Neomycine | Ống, hộp | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị viêm vú trên bò sữa, trâu bò giống. Phòng ngừa viêm vú | LD-BP-409 |
146 | Bio-Sul Mas | Trimethoprime, Sulfadimidine | Ống, hộp | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị viêm vú trên bò sữa, trâu bò giống. Phòng ngừa viêm vú | LD-BP-410 |
147 | Bio-OTC | Oxytetracycline | Gói, hộp | 30, 50, 100, 250, 500g; 1kg | Điều trị viêm ruột, tiêu chảy phân trắng ở heo con, viêm phổi, viêm vú, viêm tử cung, THT, CRD. | LD-BP-414 |
148 | Bio-Doxy | Doxycycline | Gói, hộp | 30, 50, 100, 250, 500g; 1kg | Trị CRD, THT, viêm phổi, viêm khớp, tiêu chảy | LD-BP-415 |
149 | Bio-Tylan Fort | Tylosin, Sulfa-chloropyridazine | Gói, hộp | 30, 50, 100, 250, 500g; 1kg | Phòng trị bệnh CRD, viêm xoang mũi, sưng phù đầu, bệnh do Mycoplasma, bệnh đường hô hấp | LD-BP-416 |
150 | Bio-Dexazine | Analgin, Dexamethasone | Chai, lọ | 10, 20, 50, 100ml | Kháng viêm kết hợp hạ sốt trong các bệnh nhiễm trùng | LD-BP-417 |
151 | Bio-Vagilox | Norfloxacin | Viên | 5; 10g | Trị viêm tử cung ở lợn | LD-BP-420 |
152 | Bio-Vagilin | Oxytetracycline | Viên | 5; 10g | Điều trị viêm tử cung ở lợn | LD-BP-421 |
153 | Bio-Tylan 500 | Tylosin tatrate | Gói, | 30, 50, 100, 250, 500g, 1kg | Điều trị bệnh CRD ở gà, bệnh hô hấp, viêm phổi địa phương ở lợn | LD-BP-422 |
154 | Bio Calci-PC | Calcium, Phosphorus, Vitamin C | Ống, chai | 2; 5; 10; 20; 50; 100; 250ml | Chống còi xương, điều trị bại liệt, sốt sữa do thiếu canxi | LD-BP-423 |
155 | Bio-Peni.G | Penicillin G sodium | Ống, chai | 2; 5; 10; 20; 50ml, 100ml; 250ml | Điều trị bệnh do vi khuẩn Gr(+), nhiễm trùng vết thương, viêm lở da, nhiễm trùng sau phẫu thuật. | LD-BP-424 |
156 | Bio-Dexine | Bromhexine, Dexamethasone | Ống, chai | 2; 5; 10; 20; 50; 100; 250ml | Trị viêm nhiễm đường hô hấp, long đờm | LD-BP-425 |
157 | Bio – Tobcine | Tobramycin | Chai, ống | 5; 10; 20 ;50; 100; 250ml | Trị THT, viêm phổi, màng phổi, viêm khớp, viêm tử cung trên heo, trâu bò, dê cừu, chó, mèo. CRD, thương hàn trên gà vịt | LD-BP-427 |
158 | Bio-Florsone | Florphenicol | Chai, ống | 5; 10; 20 ;50; 100; 250ml | Đặc trị thương hàn, viêm ruột, tiêu chảy, sưng phù đầu, viêm phổi, nhiễm trùng vết thương, viêm vú | LD-BP-429 |
159 | Bio-Penstrep | Penicillin G sodium, Streptomycin | Chai | 10; 20; 50; 100; 250ml | Trị THT, viêm phổi, dấu son, viêm tử cung, viêm khớp, lepto | LD-BP-430 |
160 | Bio-Marcosone | Marbofloxacin | Chai, ống | 5; 10; 20; 50; 100; 250ml | Trị bệnh truyền nhiễm do vi khuẩn Gr(-), Gr (+) và Mycoplasma. | LD-BP-431 |
161 | Bio-Alben | Albendazole | Viên | 1; 5g | Tẩy giun sán: sán lá gan, giun phổi, đũa, xoăn. | LD-BP-432 |
162 | Bio-Clormectin | Ivermectin Clorsulon | Chai, ống | 5; 10; 20; 50; 100; 250ml | Tẩy giun phổi, giun tròn ký sinh ở ruột, sán lá gan; ghẻ; bọ chét | LD-BP-433 |
163 | Bio-Gentadrop | Gentamycin Dexamethasone | Lọ | 5; 10; 20ml | Trị các trường hợp viêm mắt do nhiễm trùng | LD-BP-434 |
164 | Bio-Speclin | Spectinomycin Lincomycin | Hộp, | 10; 30; 50; 100; 250; 500g | Đặc trị viêm phổi do Mycoplasma | LD-BP-435 |
165 | Bio-Cocci 33 | Sulffaclozine | Hộp, | 10; 30; 50; 100; 250; 500g | Đặc trị bệnh cầu trùng trên gà, heo con, bê, nghé | LD-BP-436 |
166 | Bio-Nazen | Diminazene Antipyrine | Chai | 10; 20; 50; 100; 250ml | Trị ký sinh trùng đường máu: Tiên mao trùng, lê dạng trùng… | LD-BP-437 |
167 | Bio-Chromix | Chromium | Hộp, | 10; 30; 50; 100; 250; 500g | Tăng tỷ lệ thịt nạc ở lợn, gà; tăng khả năng thụ thai ở lợn nái. | LD-BP-438 |
168 | Bio-Metasal | Butaphosphan, Cyanocobalamin | Chai/ống | 5; 10; 20; 50; 100; 250ml | Điều chỉnh rối loạn trao đổi chất do thiếu dinh dưỡng, do mắc bệnh | LD-BP-439 |
169 | Bio-Triclaben | Triclabendazole | Viên | 1g; 5g | Tẩy các loại sán lá trên trâu bò, dê, cừu, ngựa. | LD-BP-441 |
170 | Bio-Ampiject | Ampicillin trihydrate | Ống, chai | 5; 10; 20; 50; 100; 250ml | Trị viêm phổi, THT, dấu son, nhiễm trùng vết thương, thương hàn trên gia súc, gia cầm | LD-BP-443 |
171 | Bio-Levamide | Niclosamide, Levamisole | Viên | 1; 5g | Tẩy giun, sán trên chó, mèo | LD-BP-444 |
172 | Bio-colimutin fort | Tiamulin, colistin | Lọ | 10; 20; 50; 100ml | Trị nhiễm khuẩn tiêu hóa, hô hấp trên trâu, bò, heo, chó mèo | LD-BP-445 |
173 | Bio-Apracin 200 | Apramycin | Chai | 20; 50; 60; 100; 150ml | Trị viêm đường tiêu hóa, hô hấp, viêm vú, viêm khớp trên bê, nghé, heo, dê, cừu, chó mèo | LD-BP-446 |
174 | Bio-flum OS | Flumequine | Chai, Can | 20; 50; 60; 100; 150; 250; | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp trên gia súc, gia cầm | LD-BP-447 |
175 | Bio-new diarrhea stop | Gentamycine | Chai, | 20; 50; 60; 100; 150; 250; | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa trên heo con, bê, ghé | LD-BP-448 |
176 | Bio Flor – Doxy | Florfenicol, Doxycycline | Chai | 20; 50; 100; 250ml | Trị thương hàn, viêm phổi, viêm tử cung, viêm vú, viêm khớp, sưng phù đầu trên trâu, bò, heo, dê, cừu | LD-BP-449 |
177 | Bio-Apracin 100 | Apramycin sulfate | Ống, chai | 5; 10; 20; 50; 100; 250ml | Trị tiêu chảy, viêm phổi, THT, viêm khớp, viêm vú trên bê, nghé, heo, dê, cừu, chó, mèo | LD-BP-450 |
178 | Bio-Danosone | Danofloxacin | Ống, chai | 5; 10; 20; 50; 100; 250ml | Trị viêm phổi cấp tính trên trâu, bò, dê, cừu, heo | LD-BP-452 |
179 | Bio-speclin for dogs | Spectinomycin, Lincomycin | Viên | 300mg | Trị nhiễm trùng đường ruột trên chó. | LD-BP-453 |
180 | Bio-Erymax | Erythromycin | Chai | 20; 50; 100; 250ml | Trị nhiễm trùng đường hô hấp trên trâu, bò, heo, dê, cừu | LD-BP-454 |
181 | Bio-Rantel | Praziquantel, Pyrantel pamoate | Viên | 600mg | Tẩy giun sán chó, mèo | LD-BP-455 |
182 | Bio-E.T.S | Erythromycine, Sulfadiazine | Gói, hộp, | 30; 50; 100; 250; 500g; | Trị hô hấp, tiêu hóa trên trâu, bò, heo, gia cầm | LD-BP-26 |
183 | Bio-T.S.T | Tylosin tartrate, Sulfadiazine, Vitamin A, C | Gói, hộp, | 30; 50; 100; 250; 500g; | Trị viêm phổi, thương hàn, phó thương hàn, viêm ruột trên bê, nghé, heo, thỏ, gà, vịt. | LD-BP-64 |
184 | Bio-Gentatrim | Gentamycin, Trimethoprim, Niacin | Gói, | 30; 50; 100; 250; 500g, 1; 10; | Trị viêm ruột tiêu chảy, thương hàn trên bê, nghé, heo, gia cầm | LD-BP-72 |
185 | Bio-E.Colistop | Colistin sulfate, Gentamycin, Potassium chloride, Sodium chloride | Gói, | 30; 50; 100; 250; 500g, 1; 10; | Trị bệnh đường tiêu hóa trên heo, gà, vịt, cút, | LD-BP-268 |
186 | Bio-Scour W.S.P | Neomycin, Streptomycin, Atropine | Gói, | 30; 50; 100; 250; 500g, 1; 10; | Trị viêm ruột tiêu chảy trên bê, ghé, heo con, chó, mèo, gà, vịt | LD-BP-324 |
187 | Bio-Tylosulfa-doxin-C | Sulfadoxine, Tylosin, Vitamin C | Gói, | 30; 50; 100; 250; 500g, 1; 10; | Trị nhiễm trùng hô hấp, tiêu hóa trên heo, gà, vịt | LD-BP-353 |
188 | Bio-Clorococ | Sulfachloropyrazine, Diaveridine, Vitamin A | Gói, | 30; 50; 100; 250; 500g, 1; 10; 25kg | Trị cầu trùng, thương hàn, bạch lỵ, nhiễm trùng đường ruột trên bê, nghé, heo, gia cầm | LD-BP-372 |
189 | Bio-Coli | Colistin sulfate, Tylosin, Paracetamol, Vitamin C | Gói, | 30; 50; 100; 250; 500g, 1; 10; 25kg | Trị tiêu chảy, PTH, hồng lỵ, nhiễm trùng hô hấp trên heo. Viêm ruột tiêu chảy, thương hàn trên gia cầm | LD-BP-374 |
53. Công ty TNHH một thành viên Dược thú y Thuận Kiều
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Streptomycin | Streptomycin sulfate | Lọ | 1g | Phòng trị bệnh do vi khuẩn Gr (-) | HCM-X1-1 |
2 | Penicillin G | Penicillin G potassium | Lọ | 1.000.000UI | Phòng trị bệnh do vi khuẩn Gr (+) | HCM-X1-2 |
3 | Vitamin B12 | Vitamin B12 | Ống | 2ml | Trị thiếu máu, bầm huyết, phục hồi sức khỏe. | HCM-X1-7 |
4 | Vitamin C 10% | Vitamin C | Ống | 5ml | Tăng cường sức đề kháng, phòng chống stress. | HCM-X1-8 |
5 | Strychnin | Strychnin sulfate 0,1% | Ống | 2ml | Kích thích thèm ăn, trợ lực | HCM-X1-10 |
6 | Vitamin K 0,5% | Vitamin K | Ống Lọ, chai | 2ml 10, 20ml; 50, 100ml | Cung cấp Vitamin K ngăn ngừa chống xuất huyết. | HCM-X1-11 |
7 | U-Cycline | Tetracyclin | Viên | 0,250g | Phòng, trị các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp. | HCM-X1-14 |
8 | Erythromycin | Erythromycin 10% | Chai | 100ml | Phòng, trị nhiễm trùng đường ruột, hô hấp. | HCM-X1-16 |
9 | Tiamulin 10% | Tiamulin | Ống, lọ | 2, 10, 20, 50, 100ml | Phòng, trị các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp. | HCM-X1-17 |
10 | Levamysole | Levamysole 10% | Chai | 100ml | Phòng trị bệnh ký sinh trùng. | HCM-X1-18 |
11 | B.Complex | Vitamin B1, B2, PP, B6 | Ống, lọ, chai | 2, 10ml, 20, 50, 100, 500ml | Phòng trị các chứng thiếu Vitamin, kích thích tăng trọng. | HCM-X1-19 |
12 | Veteprednin | Prednisolone | Ống | 5ml | Kháng viêm | HCM-X1-20 |
13 | Vitemix | Oxytetracylin, S. diazin, Vit A, D, E, K, C, B | Lon, gói | 100, 200, 250, 500, 1000g | Cung cấp các loại sinh tố thiết yếu, phòng một bệnh thiếu Vitamin. | HCM-X1-21 |
14 | Polyvit | Vitamin A, D, E, B, K, C, Nicotinic acid | Gói | 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g | Chống stress, thiếu Vitamin, tăng khả năng sinh sản. | HCM-X1-22 |
15 | Neox | Oxytetracyclin, Neomycin | Gói | 10, 20, 30, 50, 100, 500, 1000g | Phòng, trị các bệnh nhiễm trùng đường ruột, hô hấp | HCM-X1-23 |
16 | Vetricin | Clopidol | Gói, lon | 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g | Phòng trị bệnh cầu trùng. | HCM-X1-33 |
17 | Levamysole 10% | Levamysole | Gói, lon | 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g | Phòng trị bệnh ký sinh trùng | HCM-X1-34 |
18 | Levamysole 7,5% | Levamysole | Ống, lọ, chai | 5, 10, 20, 50, 100ml | Phòng trị các bệnh ký sinh trùng | HCM-X1-38 |
19 | Analgin | Analgin | Ống, lọ | 2, 10, 20, 50, 100ml | Giảm đau, hạ sốt | HCM-X1-39 |
20 | Strychnin B1 | Strychnine Vitamin B1 | Ống, lọ | 2, 10, 20, 50, 100ml | Trị viêm dây thần kinh, kích thích tiêu hóa... | HCM-X1-40 |
21 | ADE Plus | Vitamin A, D, E | Gói, lon | 100, 200, 250, 500g, 1kg | Phòng chống thiếu vitamin A, D, E | HCM-X1-42 |
22 | B. Complex | Vit B1, B2, B6, Cryproheptadin Dexamethasone | Lọ | 200, 500, 1000 viên | Phòng trị các chứng thiếu Vitamin, kích thích tăng trọng. | HCM-X1-43 |
23 | Vitamin C 1000 | Vitamin C | Ống, Chai | 5, 50, 100ml | Tăng cường sức đề kháng, phòng chống stress. | HCM-X1-44 |
24 | Vitamin C 10% | Vitamin C | Gói | 30, 50, 100, 500, 1000g | Tăng cường sức đề kháng, phòng chống stress. | HCM-X1-45 |
25 | Flumequine 10% | Flumequine | Gói, lon | 10, 20, 30, 50, 100, 500, 1000g | Phòng, trị các bệnh nhiễm trùng đường ruột. | HCM-X1-48 |
26 | Anti Gum | Sodium, Potassium, Vitamin B1, B2, PP, C, K | Gói, lon | 10, 20, 30, 50, 100, 500, 1000g | Ngăn ngừa các nguyên nhân gây stress, cung cấp điện giải. | HCM-X1-49 |
27 | Babevita | Vitamin B1, B6, B12 | Ống, lọ, chai | 5ml, 10, 20ml, 50, 100ml | Cung cấp Vitamin, kích thích tăng trọng. | HCM-X1-51 |
28 | Colistin High | Colistin sulfate | Lọ, chai | 10; 20; 50; 100ml | Phòng, trị các bệnh do trực khuẩn | HCM-X1-52 |
29 | Toi – thương hàn | Sulfadimidine | Lon | 100g | Trị bệnh toi – thương hàn | HCM-X1-54 |
30 | Colistin Soluble | Colistin sulfate, Vitamin B1, B2, B5, B6 | Gói, lon | 10, 20, 30, 50, 100, 500, 1000g | Phòng trị các bệnh do trực khuẩn G-gây nên. | HCM-X1-55 |
31 | Cảm cúm | Ascorbic acid, Analgin | Lon | 100 g | Trị bệnh cảm cúm | HCM-X1-56 |
32 | Dexavet | Dexamethasone | Ống, lọ, chai | 2, 5ml, 10, 20ml, 50, 100ml | Trị các chứng viêm sưng, đau nhức. | HCM-X1-57 |
33 | Gentamycin | Gentamycin | Ống, lọ, chai | 2, 5ml, 10, 20ml, 50, 100ml | Phòng, trị các bệnh nhiễm trùng đường tiết niệu, đường ruột, hô hấp. | HCM-X1-58 |
34 | Amocoli | Amoxcillin, Colistin | Gói, lon | 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g | Phòng, trị các bệnh nhiễm trùng đường ruột, hô hấp. | HCM-X1-59 |
35 | Amp-Colivet | Ampicillin, Colistin | Gói, lon | 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g | Phòng, trị các bệnh nhiễm trùng đường ruột, hô hấp. | HCM-X1-60 |
36 | Linco DC | Lincomycin, Colistin | Ống, Lọ, chai | 5, 10, 20ml 50, 100ml | Phòng, trị các bệnh đường ruột, hô hấp, viêm xoang, viêm khớp. | HCM-X1-61 |
37 | ADE-Bcomplex-C | Vit A, D3, E, K, B1, B2, B3, B5, C, Olaquindox | Gói, lon | 100, 250, 500, 1000g | Cung cấp Vitamin và kháng chất cần thiết. | HCM-X1-65 |
38 | Vitamin K | Vitamin K | Gói | 100, 250, 500, 1000g | Trị chứng chảy máu, xuất huyết. | HCM-X1-66 |
39 | Olavet | Olaquindox | Gói | 100, 250, 500, 1000g | Phòng ngừa tiêu chảy. | HCM-X1-67 |
40 | Amprovet | Amprolium, Vitamin K, Sulfaquinoxaline | Gói, lon | 10, 20, 30, 50, 100, 250, 500, 1000g | Phòng trị bệnh cầu trùng | HCM-X1-68 |
41 | Anavet-C | Analgin, Vitamin C | Ống, lọ, Chai | 2, 5ml, 10, 20ml, 50, 100ml | Giảm đau, hạ sốt | HCM-X1-70 |
42 | Enrovet 5% | Enrofloxacin | Ống, lọ, Chai | 2, 5ml, 10, 20ml, 50, 100ml | Phòng, trị các bệnh nhiễm trùng đường ruột, hô hấp. | HCM-X1-71 |
43 | Eugeca-C.D | Gentamycin, Colistin, Dexamethasone | Ống, lọ, Chai | 2, 5ml, 10, 20ml, 50, 100ml | Phòng, trị các bệnh nhiễm trùng đường ruột, hô hấp. | HCM-X1-72 |
44 | Enrovall-10% Suspension | Enrofloxacin | Chai, lọ | 50, 100, 250, 500, 1000ml | Trị các bệnh nhiễm trùng đường ruột, hô hấp. | HCM-X1-73 |
45 | Sulfadine-24 Suspension | Sulfadiazine, Trimethoprim | Chai, lọ | 50, 100, 250, 500, 1000ml | Phòng, trị các bệnh nhiễm trùng đường ruột, hô hấp. | HCM-X1-74 |
46 | Enrovall Powder | Enrofloxacin | Gói | 10, 20, 30, 50, 100, 500, 1000g | Phòng, trị các bệnh nhiễm trùng đường ruột, hô hấp. | HCM-X1-75 |
47 | Fer-Dextrance | Iron | Ống, lọ | 5ml, 10ml, 100ml | Phòng, trị các bệnh thiếu sắt. | HCM-X1-25 |
48 | Norfloxvet 10% | Norfloxacin HCl | Ống, Chai, lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml; | Trị các bệnh đường hô hấp, tiêu hóa: thương hàn, kiết lỵ, E.coli. | HCM-X1-76 |
49 | Tylovet 10% | Tylosin tartrate Dexamethasone | Ống | 5; 10; 20; 50; 100ml | Phòng, trị các bệnh đường hô hấp, sinh dục do VK Gram (+), Mycoplasma. | HCM-X1-77 |
50 | Analgin-Powder | Analgin | Gói | 100; 250; 500g; 1kg | Giảm đau, hạ sốt, an thần, kháng viêm trên gia súc, gia cầm. | HCM-X1-80 |
51 | C-Electrolyte | Vit C, Bicarbonate, Potassium, Sodium | Túi | 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg | Tăng cường sức đề kháng, cân bằng chất điện giải, phòng chống stress trên gia súc, gia cầm. | HCM-X1-81 |
52 | Cotrimvet | Sulfadiazine sodium, Trimethoprim, Dexa | Ống, chai | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp, viêm khớp trên gia súc, gia cầm. | HCM-X1-82 |
53 | Tetravet 10% | Tetracycline HCl, Dexamethasone | Ống, lọ | 2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml | Trị nhiễm khuẩn gây ra bởi các vi khuẩn Gr (-), Gr (+) và Mycoplasma trên gia súc, gia cầm. | HCM-X1-83 |
54 | Kanavet 10% | Kanamycin sulfate, dexamethasobe | Ống, lọ | 2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml | Trị các bệnh đường hô hấp, tiêu hóa, sinh dục trên gia súc, gia cầm. | HCM-X1-84 |
55 | Cevit – K | Vitamin C, K | Chai | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị chứng chảy máu do thiếu Vit C, K; tăng sức đề kháng trên trâu, bò, dê, cừu, lợn. | HCM-X1-85 |
56 | Calcium-C | Calci gluconate, Vitamin C | Chai | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị các chứng liệt sau sinh, co giật, tăng sức đề kháng trên trâu, bò, dê, cừu, lợn. | HCM-X1-86 |
57 | Atropin | Atropine sulfate | Ống, lọ | 2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml | Chống co giật, giảm nhu động ruột, dạ dày, giải trừ chất độc có nguồn gốc Phospho, Dipterex, Chloroform. | HCM-X1-87 |
58 | Ampivet-1000 | Ampicilline sodium | Lọ | 1g | Trị viêm nhiễm đường hô hấp, tiêu hóa, sinh dục trên trâu, bò, dê, cừu, lợn, chó, mèo. | HCM-X1-88 |
54. Công ty cổ phần Sài Gòn V.E.T
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Tylovet | Tylosin | Lọ, chai | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị viêm đường hô hấp, viêm tử cung, viêm ruột, bệnh lepto | HCM-X2-1 |
2 | Levavet | Levamisol | Lọ, chai | 5; 10; 20; 50; 100ml | Thuốc tẩy giun sán. | HCM-X2-2 |
3 | Septotrim | Sulfamerazine | Lọ, chai | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu, sinh dục. | HCM-X2-3 |
4 | SG.Sone – D | Erythoromycin, Dexa Oxyteracyclin HCl | Lọ, chai | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa … | HCM-X2-5 |
5 | Bactrim | Sulfamethoxazol, Trimethoprim | Lọ, chai | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa, viêm ruột, tiết niệu. | HCM-X2-6 |
6 | Norfloxillin 5% | Norfloxacin | Lọ, chai | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp và tiêu hóa | HCM-X2-7 |
7 | Vitamin E – Sel | Vitamin E, Sodium selenite | Ống, Lọ, chai | 2ml, 5ml, 10ml 10; 20; 50; 100; 120ml | Phòng trị bệnh về sinh sản do thiếu vit E và selenite, tăng khả năng đậu thai. | HCM-X2-9 |
8 | Tylotrim | Tylosin, Trimethoprime | Lọ, chai | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị viêm đường hô hấp, tiêu hóa, CRD | HCM-X2-10 |
9 | Gentyvet | Tylosin, Gentamycin | Lọ,chai | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị bệnh đường phổi, CRD, THT, viêm ruột, dạ dày, tiêu chảy | HCM-X2-11 |
10 | Terravet | Oxytetraxycline HCl | Lọ, chai | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị viêm ruột, tiêu chảy phân trắng, viêm phổi, xoang mũi, CRD. | HCM-X2-13 |
11 | Multivet | Các Vitamin nhóm B, Vitamin C và PP | Lọ, chai | 5; 10; 20; 50; 100ml | Phòng và trị các bệnh do thiếu vitamin, tăng sức đề kháng. | HCM-X2-14 |
12 | Iron Dextran 10% | Sắt | Lọ, chai | 5; 10; 20; 50; 100ml | Phòng thiếu máu do thiếu sắt ở heo con | HCM-X2-15 |
13 | Iron Dextran B12 | Sắt, Vitamin B12 | Lọ, chai | 5; 10; 20; 50; 100ml | Phòng chống thiếu máu do thiếu sắt ở heo. | HCM-X2-16 |
14 | CSP 250 | Chlotetracycline, Penicillin | Gói | 5, 20, 30, 50, 100, 500g, 1kg | Trị viêm ruột do salmonella, viêm đường hô hấp. | HCM-X2-19 |
15 | B1+ B6+ B12 | Vitamin B1, B6, B12 | Lọ, chai | 2ml, 5; 10; 20; 50; 100ml, 120ml, 250ml, 500ml | Kích thích tạo máu thúc đẩy sự chuyển hóa năng lượng, chống còi cọc, suy nhược. | HCM-X2-27 |
16 | Enroject-B | Enrofloxacin | Lọ, chai | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị viêm rốn, CRD, tụ huyết trùng nhiễm trùng tiêu hóa, viêm phổi. | HCM-X2-28 |
17 | Norxacin | Norfloxacin | Lọ, chai | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị tiêu chảy, thương hàn, THT, viêm phổi. | HCM-X2-29 |
18 | Kanesone | Kanamycin, Neomycin | Lọ, chai | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị viêm nhiễm hô hấp và tiêu hóa. | HCM-X2-30 |
19 | Sagoflox 5000 | Enrofloxacin | Chai | 100; 250; 500ml | Trị CRD, viêm phổi, THT, tiêu chảy. | HCM-X2-31 |
20 | Sagoflox 500 | Enrofloxacin | Chai | 100; 250; 500ml | Trị CRD, viêm phổi, THT, tiêu chảy. | HCM-X2-32 |
21 | Amilyte | Sodium bicarbonate, S. chloride, Ca. gluconate | Gói | 5; 20; 30; 50; 100; 500g, 1kg | Điều trị mất nước khi sốt, tiêu chảy, chống stress. | HCM-X2-33 |
22 | Dexaject | Dexamethasone | Lọ, chai | 2,5; 10; 20; 50; 100ml | Chống dị ứng, viêm do nhiễm trùng. | HCM-X2-39 |
23 | Flume 20% Oral | Flumequine | Chai | 100; 250; 500ml | Trị tiêu chảy do E.coli, thương hàn, PTH, xuất huyết, sẩy thai. | HCM-X2-40 |
24 | Vitamin C-sol | Vitamin C | Gói | 5; 20; 50; 100; 500g, 1kg | Tăng sức đề kháng, chống stress. | HCM-X2-43 |
25 | Paravil | Paracetamol, Vitamin C, Chlopheniramin, | Viên | 8g | Thuốc hạ sốt. | HCM-X2-44 |
26 | ADE-B-Complex-C | Vitamin A, D3, E và các vitamin nhóm B | Gói, Bao | 5, 20, 30, 50, 100, 500g, 1kg, 5kg, 10kg | Điều trị và phòng chống bệnh do thiếu hụt vitamin. | HCM-X2-47 |
27 | Coli-ampivit | Colistin, Ampicillin, các Vitamin | Gói | 5, 20, 30, 50, 100, 500g, 1kg | Trị nhiễm trùng dạ dày, E.coli, thương hàn, THT. | HCM-X2-59 |
28 | Neosol | Neomycin, Oxytetracyclin | Gói | 5, 20, 30, 50, 100, 500g, 1kg | Trị nhiễm trùng máu, viêm da, viêm hô hấp, viêm ruột. | HCM-X2-60 |
29 | O.P.C | Erythromycin, Prednisolone, Oxytetracyclin HCl | Lọ, chai | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị thương hàn, tụ huyết trùng, toi, viêm nhiễm đường ruột. | HCM-X2-61 |
30 | Tylan-spectin | Tylosin, Spectinomycin | Lọ, chai | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị viêm hô hấp, CRD, tiết niệu. | HCM-X2-63 |
31 | Bromhexin | Bromhexin HCl, Acid citric, NaHCO3 | Viên | 8g | Thông khí quản. | HCM-X2-64 |
32 | Para + C | Paracetamol, Vitamin C | Ống, Lọ, chai | 2ml, 5ml, 10ml, 20ml, 50ml, 100ml | Thuốc hạ sốt, giảm đau | HCM-X2-67 |
33 | Saflum | Flumequine | Gói | 5; 20; 30; 50; 100; 500g, 1kg | Trị bệnh đường hô hấp, thương hàn, THT, tiêu chảy. | HCM-X2-69 |
34 | Norsol-100 | Norfloxacin | Gói | 5; 20; 30; 50; 100; 500g, 1kg | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu chảy do Colibacille | HCM-X2-70 |
35 | B Complex – C | Các Vitamin nhóm B, C | Lọ, chai | 2, 5, 10, 50, 100ml | Bổ sung vitamin, tăng sức đề kháng. | HCM-X2-71 |
36 | Norxyl 200 | Norfloxacin | Chai | 100ml, 250ml | Trị nhiễm trùng hô hấp và tiêu hóa. | HCM-X2-73 |
37 | Ampikana | Ampicillin, Kanamycin | Lọ | 1g, 10g | Trị nhiễm trùng vết thương, tiêu chảy phân trắng, viêm phổi. | HCM-X2-78 |
38 | Neo-coli-D | Neomycin, Colistin | Lọ, chai | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị CRD, viêm hô hấp cấp, tiêu chảy. | HCM-X2-80 |
39 | AD3E-Oral | Vitamin A, D3, E | Chai | 100ml, 250 ml | Bổ sung vitamin, tăng sức đề kháng. | HCM-X2-81 |
40 | Eucalyptyl | Eucalyptol, Camphor, Phenol | Ống, lọ, chai | 2ml, 5ml, 10ml 10, 20, 50, 100ml | Thuốc ho | HCM-X2-83 |
41 | Ampicin | Ampicillin | Lọ | 1g | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, viêm ruột, viêm khớp. | HCM-X2-85 |
42 | Peni-G | Penicillin sodium | Lọ | 1.000.000 UI | Trị viêm hô hấp, đóng dấu son, THT, viêm khớp, đường sinh dục. | HCM-X2-86 |
43 | Ampisan-D | Ampicillin, Analgine, Dexamethasone | Lọ, chai | 5; 10; 20; 50; 100ml | Hạ nhiệt nhanh, giảm đau, trị nhiễm trùng đường hô hấp. | HCM-X2-87 |
44 | Ampicoli-D | Ampicillin, Colistin, Dexamethasone | Lọ, chai | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị tiêu chảy, nhiễm trùng đường sinh dục, tiêu hóa, THT, … | HCM-X2-91 |
45 | Tetracolivit | Oxytetra, Colistin, các Vitamin A, D, E, B, PP.. | Gói | 5; 20; 30; 50; 100; 500g, 1kg | Trị CRD, tiêu chảy, viêm ruột do E.coli. | HCM-X2-92 |
46 | Linco-sal | Lincomycin, Bromhexin, Analgin, Spectinomycin | Ống, Lọ, chai | 2ml, 5ml, 10ml 10ml, 20ml, 50ml, 100ml | Trị nhiễm trùng hô hấp, viêm phổi, CRD, viêm ruột. | HCM-X2-93 |
47 | Samox | Amoxillin | Lọ | 1g | Trị viêm ruột tiêu chảy, viêm phổi, THT. | HCM-X2-96 |
48 | Colistin | Colistin | Lọ, chai | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị tiêu chảy. | HCM-X2-97 |
49 | Kanacin 100 | Kanamycin | Lọ, chai | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị viêm phổi, viêm nhiễm khác | HCM-X2-104 |
50 | Lincocin 10% | Lincomycin | Lọ, chai | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị thương hàn, viêm phổi, viêm khớp. | HCM-X2-105 |
51 | Sapectyl | Spectinomycin | Lọ, chai | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị tiêu chảy | HCM-X2-107 |
52 | Tiamulin 100 | Tiamutin | Lọ, chai | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị hô hấp, E.coli, kiết lỵ. | HCM-X2-108 |
53 | Vitamin C 1000 | Vitamin C | Lọ, chai | 2ml, 5; 10; 20; 50; 100ml | Tăng đề kháng, ngừa stress, phục hồi sức khỏe sau điều trị | HCM-X2-109 |
54 | Analgine + C | Analgin, Vitamin C, B2 | Gói, Hộp Bao | 5; 20; 30; 50; 100; 500g; 1kg, 1kg 5kg, 10kg | Thuốc giảm đau | HCM-X2-112 |
55 | Analgine + C | Analgin, Vitamin C | Ống, Lọ, chai | 2ml, 5ml, 10ml 10, 20, 50, 100ml | Thuốc giảm đau | HCM-X2-119 |
56 | Anti-Gumbo | Sodium ctrate, Phenyl Butazone, Vit B1, B6, C, K, PP, Paracetamol, Met | Gói,
hộp Bao | 5; 20; 30; 50; 100; 500g, 1kg 100g, 1kg 5kg, 10kg | Ngăn ngừa bệnh Gumboro ở gia cầm, hạ nhiệt, giảm đau. | HCM-X2-120 |
57 | E.F.L | Enrofloxacin | Lọ, chai | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml, 1 lít | Trị viêm khí quản, CRD, tiêu chảy do E.coli. | HCM-X2-121 |
58 | Enro 5.5 | Enrofloxacin, Cab-o-sil | Gói, Hộp, bao | 5; 20; 30; 50; 100; 500g; 1kg; 5kg, 10kg | Trị CRD, tụ huyết trùng, tiêu chảy do E.coli. | HCM-X2-123 |
59 | Polyvital | Vitamin A, B1, B2, B5, B6, D3, E, Tween 80 | Chai | 100; 250; 500ml, 1 lít | Bổ sung vitamin. | HCM-X2-124 |
60 | Streptopen | Penicillin potassium, Streptomycin sulfate | Lọ | 1.000.000UI peni+ 1.000mg strep | Trị bệnh THT, nhiễm trùng đường hô hấp, viêm ruột, tiêu chảy. | HCM-X2-125 |
61 | Tetra-Egg-Vitamin | Oxytetracycline, NaCl Vitamin A, B2, B5, B6, D3, E, K, H, PP, KCl | Gói, Hộp; Bao | 5; 20; 30; 50; 100; 500g; 1kg; 5kg, 10kg | Kháng sinh tăng sức đề kháng, tăng sản lượng trứng. | HCM-X2-126 |
62 | Vitamin K | Vitamin K | Ống Lọ, chai | 2ml, 5ml, 10ml, 10, 20, 50, 100, 120ml | Làm đông máu, điều trị chảy máu do thiếu vitamin K và C | HCM-X2-127 |
63 | Vitavet AD3E | Vitamin A, D3, E | Ống, Lọ, chai | 2ml, 5ml, 10ml, 10, 20, 50, 100ml | Bổ sung vitamin cần thiết, sức đề kháng, chống suy nhược cơ thể. | HCM-X2-128 |
64 | SG.Peni. 4T | Penicillin G Sodium, Penicillin G Procain | Lọ | 1g | Trị viêm khớp, viêm móng, đóng dấu son, tụ huyết trùng. | HCM-X2-130 |
65 | S.G Glucose 5% | Dextrose | Chai | 100; 250; 500ml, 1 lít | Giải độc, cung cấp năng lượng khi thú bệnh, suy nhược. | HCM-X2-132 |
66 | S.G Biflox 20% | Enrofloxacin HCl, Bromhexine | Chai | 100ml, 200ml, 250ml, 500ml, 1lít | Trị viêm đường hô hấp, tiêu chảy do E.coli và salmonella. | HCM-X2-134 |
67 | Cephacol | Cephalexin, Analgin, Colistin, Vit C, B1, B2, B6 | Gói, Hộp, bao | 5; 20; 30; 50; 100; 500g, 1; 5, 10kg | Trị hô hấp và tiêu hóa. | HCM-X2-135 |
68 | S.G Strep | Streptomycin | Lọ | 1g | Trị viêm nhiễm hô hấp, tụ huyết trùng, tiêu chảy phân trắng. | HCM-X2-136 |
69 | Cefa – Dexa | Cefalexin, Dexamethazone | Ống, lọ, Chai | 2, 5, 10, 15, 20ml, 50, 100, 250, 500ml | Trị viêm nhiễm đường hô hấp, tiết niệu, tụ huyết trùng. | HCM-X2-137 |
70 | O.D.C | Erythromycin, Dexa Oxytetracyclin HCl | Ống, Lọ, chai | 2ml, 5ml, 10ml 10, 20, 50, 100ml | Trị viêm ruột, tiêu chảy, thương hàn, nhiễm trùng vết thương … | HCM-X2-139 |
71 | Coccisol | Diaveridine HCl, Sulfadimidine, Analgin, Vit K3, A, PP | Lọ, chai | 10ml, 20ml, 50ml, 100ml | Thuốc trị cầu trùng. | HCM-X2-141 |
72 | S.G Levasol | Levamisol HCl | Gói, hộp, bao | 5; 10; 30; 50; 100; 500g 1kg, 5; 10kg | Tẩy giun sán. | HCM-X2-143 |
73 | S.G Vitamin C 2000 | Vitamin C | Ống, lọ, chai | 2ml, 5ml, 10ml, 10, 20, 50, 100ml | Tăng sức đề kháng, giảm stress, kích thích thú ăn nhiều. | HCM-X2-144 |
74 | S.G Cephacol-D | Cephalexin, Colistin sulfate, Dexa sodium | Ống, lọ, chai | 2, 5, 10, 15ml, 20, 50, 100, 250, 500ml | Trị viêm hô hấp, CRD, tiêu chảy, do E.coli, tụ huyết trùng. | HCM-X2-145 |
75 | S.G Calcivit AD3E | Vitamin A, D3, E, PP, Oxytetracycline HCl, Ca | Gói, hộp, bao | 5; 20; 30; 50; 100; 500g, 1kg, 5kg, 10kg | Bổ sung vitamin và khoáng cho cơ thể | HCM-X2-147 |
76 | S.G Atropin | Atropin sulfate | Ống, lọ, chai | 2, 5, 10, 15, 20, 50, 100; 120ml | Giải độc tố, chống co thắt tử cung. | HCM-X2-148 |
77 | S.G Vitamin B1+ B6+ B2 | Vitamin B1,B2, B6, C, PP | Ống, lọ, chai | 2, 5, 10ml, 20, 50, 100; 250; 500ml | Cung cấp Vitamin nhóm B | HCM-X2-150 |
78 | S.G Ampicol A + C | Ampicillin, Colistin, Analgin, Vitamin B2, Bromhexin, Cab-o-sil | Gói, hộp, bao | 5; 20; 30; 50; 100; 500g, 1kg 100g, 1kg; 5kg, 10kg | Trị hô hấp, CRD, tiêu chảy do E.coli và salmonella | HCM-X2-152 |
79 | S.G Sivermectin 1% | Ivermectin | Ống, lọ, chai | 2ml, 5ml, 10ml, 10, 20, 50, 100ml | Chống nội và ngoại KST. | HCM-X2-155 |
80 | S.G Sivermectin 0.25% | Ivermectin | Ống, lọ, chai | 2ml, 5ml, 10ml 10, 20, 50, 100ml | Chống nội và ngoại KST. | HCM-X2-156 |
81 | S.G Analgine 30% | Analgin | Ống, lọ, chai | 2ml, 5ml, 10ml, 10, 20, 50, 100ml | Thuốc giảm đau. | HCM-X2-157 |
82 | S.G Colistin D | Colistin, Dexamethasone | Ống, lọ, chai | 2ml, 5ml, 10ml, 10, 20, 50, 100ml | Trị viêm nhiễm đường tiêu hóa. | HCM-X2-158 |
83 | SG. Bromhexin | Bromhexin hydrochloride | Ống, lọ, chai | 2ml, 5ml, 10ml, 10, 20, 50, 100ml | Thông khí quản | HCM-X2-159 |
84 | ADE B Complex | Vitamin A, D, E, B1, B2, B6, PP | Ống, lọ, chai | 2ml, 5ml, 10ml, 10, 20, 50, 100ml | Bổ sung các vitamin thiết yếu cho cơ thể. | HCM-X2-161 |
85 | Biotin AD3E | Vitamin A, D3, E, B2, Biotin, Paracetamol | Gói, hộp, bao | 5; 20; 30; 50; 100; 500g, 1, 5kg, 10kg | Tăng đề kháng, ngừa các bệnh về da, lông, móng. | HCM-X2-162 |
86 | ADE Solution | Vitamin A, D3, E | Gói, hộp, bao | 5; 20; 30; 50; 100; 500g; 1kg; 5kg, 10kg | Cung cấp vitamin cần thiết, kích thích tăng trọng, ngừa stress, tăng đề kháng. | HCM-X2-163 |
87 | Calci-B Complex-B12 | Các Vitamin nhóm B, Calcium Gluconate | Lọ, chai | 2ml, 5ml, 10, 50, 100ml | Phòng, trị chứng thiếu Calcium, vitamin ở gia súc. | HCM-X2-72 |
88 | Electrolyte-C | Sodium Bicarbonate, Vitamin C | Gói | 5; 20; 30; 50; 100; 500, 1kg | Phục hồi chất điện giải trong thời gian thú bị stress, sốt cao, tiêu chảy. | HCM-X2-95 |
89 | Vitamin C- plus | Vitamin C, Sodium chloride, Ca. gluconate | Gói | 5; 20; 30; 50; 100; 500, 1kg | Vitamin tăng cường sức đề kháng, chống stress. | HCM-X2-110 |
90 | Tylosin 200 | Tylosin tartrate, Dexamethasone acetate | Chai, ống | 10; 20; 50; 100ml 2; 5; 10ml | Trị viêm phổi, viêm tử cung, bệnh lepto, viêm ruột ở trâu, bò, bê, dê, heo. | HCM-X2-164 |
91 | Taluto | [1-(butylamino)-1- methylethyl]- phosphoric acid, Cyanocobalamin | Chai, ống | 10; 20; 50; 100ml 2; 5; 10ml | Phòng, trị rối loạn chuyển hóa do rối loạn trao đổi chất, dinh dưỡng kém, chậm phát triển ở gia súc non. | HCM-X2-165 |
92 | Vitamin K | Vitamin K | Gói, hộp | 5; 10; 20; 30; 50; 100; 500g; 1kg | Trị các bệnh chảy máu do thiếu Vit K, phòng chảy máu sau khi đẻ. | HCM-X2-167 |
93 | Sulfatrim-D | Sulfamethazine, Trimethoprim | Chai, ống | 10; 20; 50; 100ml, 2; 5; 10ml | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, viêm phổi, phế quản, thương hàn, bạch lỵ gia cầm, tụ huyết trùng ở trâu, bò, heo, gà, vịt. | HCM-X2-168 |
94 | Para-C | Paracetamol, Vitamin C | Viên | 8g | Giảm đau, hạ nhiệt, kích thích thèm ăn, tăng đề kháng trên trâu, bò, heo, gà, vịt. | HCM-X2-169 |
95 | Vagidin | Chlortetracycline HCl, Polyvinyl pyrrolidon iodine | Viên | 7g | Trị viêm tử cung, âm đạo do vi khuẩn Gr (-), Gr (+), nấm và nguyên sinh động vật gây ra ở trâu, bò, heo, dê, cừu. | HCM-X2-170 |
96 | Calcium-B12 | Calcium gluconate, Vitamin B12, B1 | Ống, chai | 2; 5; 10ml 10; 20; 50; 100ml | Trị bệnh do thiếu canxi, thiếu máu, chứng bại liệt ở gia súc, gia cầm. | HCM-X2-171 |
97 | Analgine + C | Analgin, Vitamin C | Viên | 8g | Giúp giảm đau nhanh, hạ nhiệt, tăng cường sức đề kháng trong thời gian thú bệnh. | HCM-X2-172 |
98 | Ana – Dexa | Analgin, dexamethasone sodium phosphate | Ống, chai | 2; 5; 10ml 10; 20; 50; 100ml | Giúp giảm đau nhanh, hạ sốt và chống viêm. | HCM-X2-173 |
99 | SG Calci-C | Calci lactate, Vitamin C | Viên | 8g | Trị các chứng do thiếu canxi xương, còi xương, chậm lớn. | HCM-X2-175 |
100 | SG-Speclin | Spectinomycin, Lincomycin | Ống, chai | 2; 5; 10ml 10; 20; 50; 100ml | Trị viêm phổi, THT trên trâu, bò, dê, cừu. Viêm ruột,THT, viêm tử cung, viêm vú trên heo. Viêm phổi, viêm da có mủ trên chó mèo. Thương hàn, CRD trên gà, vịt. | HCM-X2-176 |
101 | Anti – Gate | Norfloxacin HCl, Dexamethasone sodium phosphate | Viên | 7g | Trị viêm tử cung sau khi sinh, viêm âm đạo, nhiễm trùng tử cung do can thiệp lúc sinh trên trâu, bò, heo, dê, cừu. | HCM-X2-177 |
102 | SG Neo- Flume | Neomycin sulfate, Colistin sulfate | Gói | 5; 10; 20; 30; 50g; 100; 200; 250; 500g; 1kg | Trị tiêu chảy do E.coli, Salmonella cho lợn, gà, vịt. | HCM-X2-178 |
103 | Genten-Plus | Gentamycin sulfate, Amoxicillin trihydrate | Ống; Lọ, chai | 2; 5; 10ml 10; 15; 20; 50; 100; 250; 5000ml | Trị viêm phổi do Mycoplasma (CRD), THT, viêm ruột tiêu chảy do E.coli cho lợn, bê nghé, dê cừu, gà, vịt. | HCM-X2-179 |
104 | SG Coligen | Gentamycin sulfate, Doxycycline HCl | Lọ, chai | 700mg; 7g | Trị CRD, THT cho lợn gà, vịt, bê, nghé, dê, cừu. Trị viêm vú, tử cung cho lợn. | HCM-X2-180 |
105 | Stero-Plus | Tylosin, Streptomycin | Lọ, chai | 12g | Trị bệnh CRD, THT cho lợn, gà, vịt. Trị sưng phù đầu do E.coli cho lợn. | HCM-X2-181 |
106 | Amoxycol A&B | Colistin sulfate, Amoxicillin trihydrate | Gói | 5; 20; 30; 50; 100g; 500g; 1kg | Trị nhiễm trùng đường ruột cho lợn, bê, nghé, dê, cừu con, gà, vịt | HCM-X2-183 |
107 | O.S.C Dex | Erythromycin base Colistin sulfate, Dexa | Ống; Lọ, chai | 2; 5; 10ml; 10; 20; 50; 100; 250ml | Trị CRD, THT, Phó thương hàn, E.coli cho trâu, bò, lợn, dê, cừu. | HCM-X2-184 |
108 | Toracin | Tobramycin sulfate Colistin sulfate Dexamethasone | Ống, Lọ, chai | 2; 5; 10ml; 10; 20; 50; 100; 250ml | Trị bệnh do Mycoplasma, E.coli, ỉa chảy do Clostridium; THT, PTH cho trâu, bò, lợn, dê, cừu, viêm phổi, ruột cho chó, mèo. | HCM-X2-185 |
109 | Coliof | Colistin sulfate Spectinomycin | Ống, Lọ, chai | 2; 5; 10ml; 10; 20; 50; 100; 250ml | Trị viêm phổi, THT, thương hàn, tiêu chảy. | HCM-X2-187 |
110 | SG Tylo-S | Tylosin Spectinomycin | Ống; Lọ, chai | 2; 5; 10ml; 10; 20; 50; 100; 250ml | Trị suyễn lợn, viêm phổi do Mycoplasma, đóng dấu lợn. | HCM-X2-188 |
111 | Cogenol-P | Norfloxacin HCl Paracetamol | Gói, Hộp Bao | 5; 10; 20; 30; 50; 100; 500g; 1kg 100g; 1kg; 5; 10kg | Gà, vịt: Trị viêm ruột tiêu chảy, thương hàn, THT, CRD. Lợn: Viêm ruột, thương hàn, THT. | HCM-X2-189 |
112 | C.R.D | Enrofloxacin HCl | Gói, Hộp, bao | 5; 10; 20; 30; 50; 100; 500g; 1kg 100g; 1kg; 5; 10kg | Gà, vịt, chim cút, lợn: Đặc trị CRD, viêm phổi do Mycoplasma, viêm khớp. | HCM-X2-190 |
113 | Amkacol | Ampicillin trihydrat Kanamycin sulfate | Gói, Hộp, bao | 5; 10; 20; 30; 50; 100; 500g; 1kg 100g; 1kg; 5; 10kg | Gà, vịt, lợn: trị nhiễm trùng do vi khuẩn gây ra. | HCM-X2-191 |
114 | Coligen | Gentamycin sulfate Colistin sulfate | Ống Lọ/chai | 2; 5; 10ml; 10; 20; 50; 100ml | Trị nhiễm khuẩn đường ruột do E.coli, Salmonella, THT trên lợn. Trị THT, viêm phổi trên trâu, bò, dê, cừu. | HCM-X2-193 |
115 | Tylo D.C gold | Tylosin tartrate Thiamphenicol | Ống Lọ/chai | 2; 5; 10ml; 10; 20; 50; 100ml | Trâu bò, dê, cừu: trị viêm phổi, ruột; thương hàn. Lợn: Viêm phổi, đóng dấu, thương hàn, Gia cầm: trị CRD, CCTD. | HCM-X2-194 |
116 | Gentylo | Tylosin Tartrate Gentamycin sulfate | Ống Lọ, chai | 2; 5; 10ml; 10; 20; 50; 100ml | Trị THT cho trâu, bò, dê, cừu, lợn. Viêm phổi, tử cung cho chó mèo. CRD, CCRD, THT, Salmonellosis cho gà, vịt. | HCM-X2-195 |
117 | CFG | Gentamycin sulfate Colistin sulfate | Ống | 2; 5; 10; 20; 50; 100ml; 250ml | Đặc trị tiêu chảy do E.coli hay Salmonella cho bê, nghé, lợn con, dê, cừu. | HCM-X2-196 |
118 | SG Enro-Colistin | Doxycycline HCl Colistin sulfate | Ống Lọ/chai | 2; 5; 10ml 10; 20; 50; 100ml | Trâu, bò, dê, cừu, lợn: Trị viêm phổi, thương hàn, THT. Trên gà vịt: trị CRD, CCRD, thương hàn, THT. | HCM-X2-197 |
119 | Tiacotin | Tiamulin hydrogen fumarate, Colistin sulfate | Ống, chai | 2; 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa trên trâu, bò, dê, cừu, lợn, chó, mèo. | HCM-X2-198 |
120 | Gentamox | Gentamycin sulfate, Amoxicillin trihydrate, Analgin | Lọ, chai | 1,56; 15,6; 39g | Trị tụ huyết trùng, thương hàn, viêm phổi, viêm tử cung, viêm vú, viêm khớp, đau móng, trân trâu, bò, dê, cừu, heo, gà, vịt. | HCM-X2-199 |
121 | Enrocol | Colistin sulfate, Amoxicillin trihydrate, Bromhexin | Gói, hộp | 5; 10; 20; 30; 50; 100; 500g; 1kg | Trị bệnh đường hô hấp, tiêu chảy, thương hàn, viêm vú, viêm khớp trên bê, nghé, heo, gà, vịt, cút. | HCM-X2-35 |
122 | Flucogen | Gentamycin sulfate, Colistin sulfate | Gói, hộp | 5; 10; 20; 30; 50; 100; 500g; 1; 5; 10kg | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa trên bê, nghé, heo, gà, vịt, cút. | HCM-X2-36 |
123 | Neo-Colixyl | Oxytetracycline HCl, Colistin sulfate, Bromhexin HCl, Paracetamol | Gói, hộp | 5; 10; 20; 30; 50; 100; 500g; 1; 5; 10kg | Trị viêm phổi, viêm ruột – tiêu chảy, tụ huyết trùng trên bê, nghé, heo, gà, vịt, cút. | HCM-X2-37 |
124 | E.Coli.Kana | Kanamycin sulfate, Colistin sulfate | Gói, hộp | 5; 10; 20; 30; 50; 100; 500g; 1kg | Trị viêm ruột - tiêu chảy, thương hàn, THT, nhiễm trùng đường tiểu trên bê, nghé, heo, gà, vịt, cút. | HCM-X2-48 |
125 | Peni- Strep | Streptomycin sulfate, Penicillin G procain | Chai | 9,6; 24; 48g | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, viêm ruột, tử cung, khớp, nhiễm trùng vết thương. | HCM-X2-49 |
126 | Tiatetra | Tiamulin, Paracetamol Chlortetracycline, | Gói, hộp | 5; 10; 20; 30; 50; 100; 500g; 1; 5; 10kg | Trị viêm phổi, viêm ruột, THT, TH, viêm khớp trên bê, nghé, heo, gà, vịt. | HCM-X2-38 |
127 | Genta- Septryl | Gentamycin sulfate, Sulfadimidine sodium | Gói, hộp | 5; 10; 20; 30; 50; 100; 500g; 1kg | Trị viêm ruột, thương hàn, tụ huyết trùng trên bê, nghé, heo, gà, vịt, cút. | HCM-X2-52 |
128 | Amsepcin | Ampicillin, Sulfamethoxazole | Ống, Chai, lọ | 2; 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị viêm phổi, THT, thương hàn, viêm ruột – tiêu chảy, viêm khớp, nhiễm trùng vết thương trên trâu, bò, heo, chó, mèo, gà, vịt. | HCM-X2-54 |
129 | E.T.S-Plus | Tylosin tartrate, Analgin Bromhenxin Spectinomycin, Vit A, D3, E, B1, B6, C | Gói, hộp | 5; 10; 20; 30; 50; 100; 500g; 1; 5; 10kg | Trị viêm ruột – tiêu chảy, viêm khớp, viêm phổi trên heo, gà, vịt, cút. | HCM-X2-55 |
130 | T.S.C-Vita | Colistin sulfate, Tylosin tartrate, Bromhenxin, Vit A, D3, E, B1, B2, B5, B6, C, PP | Gói, hộp | 5; 10; 20; 30; 50; 100; 500g; 1; 5; 10kg | Trị tiêu chảy, thương hàn, viêm phổi, viêm khớp, tụ huyết trùng trên heo, gà, vịt, cút. | HCM-X2-84 |
131 | Ampi-Sep | Ampicillin sodium, Sulfamethoxazol, Paracetamol | Gói, hộp | 5; 10; 20; 30; 50; 100; 500g; 1; 5; 10kg | Trị viêm ruột, thương hàn, tụ huyết trùng, viêm phổi trên bê, nghé, heo, gà, vịt, cút. | HCM-X2-90 |
132 | Spira S.B.C | Spiramycin adipat, Colistin sulfate, Paracetamol | Gói, hộp | 5; 10; 20; 30; 50; 100; 500g; 1; 5; 10kg | Trị viêm ruột tiêu chảy, viêm phổi trên heo, gà, vịt. | HCM-X2-94 |
133 | Coccidyl | Sulfadimidine base, Diaveridine, Vit A, K3, PP | Gói, hộp | 5; 10; 20; 30; 50; 100; 500g; 1; 5; 10kg | Trị bệnh cầu trùng trên bê, nghé, heo, gà, vịt, thỏ. | HCM-X2-113 |
134 | Floxy | Florfenicol, Lidocain Doxycyclin, Prednilone | Ống, chai, lọ | 2; 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị nhiễm trùng hô hấp, tiêu hóa trên trâu, bò, dê, cừu, lợn, gà, vịt. | HCM-X2-200 |
135 | Penicain L.A | Penicillin G procain | Ống, chai, lọ | 2; 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị nhiễm trùng vết thương, viêm phổi, THT, viêm tử cung, nhiễm trùng tiết niệu trên trâu, bò, dê, cừu, heo. | HCM-X2-201 |
136 | Doxy-Coli | Florfenicol, Bromhexin Doxycyclin, Vit A, C | Gói, hộp | 5; 10; 20; 30; 50; 100; 500g; 1kg | Trị bệnh đường hô hấp, viêm ruột – tiêu chảy, viêm khớp trên gà, vịt, cút, heo. | HCM-X2-202 |
137 | Best sone | Thiamphenicol, Oxytetracycline, Bromhexin, Lidocain Prednisolone | Ống, chai, lọ | 2; 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị THT, thương hàn, viêm ruột – tiêu chảy, viêm phổi, viêm móng, viêm khớp, viêm niệu đạo trên trâu, bò, dê, cừu, heo, chó, mèo, gà, vịt. | HCM-X2-203 |
138 | Florfen-B | Florfenicol, Oxytetracycline | Gói, hộp | 5; 10; 20; 30; 50; 100; 500g; 1kg. | Trị nhiễm trùng hô hấp, tiêu hóa trên heo, gà, vịt, cút. | HCM-X2-204 |
139 | Kamox | Amoxicillin trihydrate, Kanamycin sulfate | Chai, lọ | 1,2; 12; 30g | Trị viêm đường hô hấp, tiêu hóa, viêm đường tiết niệu, viêm tử cung, đau móng trên trâu, bò, heo, dê, cừu, gà, vịt. | HCM-X2-205 |
140 | SG.Spira-S | Teptomycin sulfate, Spiramycin adipaste | Chai, lọ | 1,3; 13; 32,5g | Trị viêm đường hô hấp, viêm khớp, viêm vú, viêm tử cung trên trâu, bò, heo, dê, cừu, chó, mèo, gà, vịt. | HCM-X2-206 |
141 | Tasahe | Fenbendazole | Gói, hộp | 5; 10; 20; 30; 50; 100; 500g; 1kg. | Trị giun ở dạ dày ruột trên trâu, bò, ngựa, heo, dê, cừu, chó, mèo. | HCM-X2-207 |
142 | Thionin-SP | Thiamphenicol, Oxytetracycline, Gentian violet | Chai | 100; 200ml | Phòng chống nhiễm trùng vết thương bên ngoài. | HCM-X2-208 |
143 | Norxacin | Norfloxacin HCl | Chai | 5; 10; 20; 50; 100; 250ml | Trị CRD, E.coli, thương hàn, THT, viêm phổi, viêm khớp trên heo con, gà, vịt. | HCM-X2-209 |
144 | SG. Linpec | Lincomycin HCl, Spectinomycin HCl, Bromhexine HCl | Gói, hộp | 5; 10; 20; 30; 50; 100; 500g; 1kg. | Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa, viêm khớp trên heo, gia cầm. | HCM-X2-210 |
145 | Flortyl F.T.P | Florfenicol, Tylosin tartrate, Prednisolone | Ống, chai, lọ | 2; 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa trên trâu, bò, dê, cừu, heo, chó, mèo, gà, vịt. | HCM-X2-211 |
146 | Mabocin | Marbofloxacin, Prednisolone | Ống, chai lọ | 2; 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa trên trâu, bò, dê, cừu, heo, chó, mèo, gà, vịt. | HCM-X2-212 |
147 | SG. Bromhexin- C | Bromhexin HCl, Acid ascorbic, A.citric | Gói, hộp | 5; 10; 20; 30; 50; 100; 500g; 1; 5; 10kg. | Long đờm, trị viêm khí quản, phế quản trên trâu, bò, dê, cừu, heo, chó, mèo, gà. | HCM-X2-213 |
148 | Tylo-D.C | Tylosin tartrate, Colistin sulfate, Dexamethasone | Ống, chai | 2; 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị tiêu chảy, sưng phù đầu, THT, viêm phổi cấp tính, đau móng, viêm khớp, viêm tử cung, viêm vú trên trâu, bò, dê, cừu, heo. | HCM-X2-214 |
149 | Neo-Pec | Neomycin sulfate, Pectin | Chai | 50; 100; 250; 500ml | Trị tiêu chảy trên heo, bê, nghé, dê, cừu, chó, mèo. | HCM-X2-215 |
150 | SG.Anti-E.coli | Colistin sulfate, Neomycin sulfate, | Chai | 50; 100; 250; 500ml | Trị tiêu chảy phân xanh, phân trắng trên bê, nghé, heo, chó, mèo, dê, cừu. | HCM-X2-216 |
151 | SG.Oxytetra LA | Oxytetracycline | Ống, chai, lọ | 2; 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị viêm phổi, viêm ruột – tiêu chảy, THT, viêm vú, viêm tử cung, viêm khớp, đau móng trên trâu, bò, heo, dê, cừu, chó, mèo. | HCM-X2-217 |
152 | SG. Gentasone | Gentamycin, Dexamethasone | Ống, chai | 2; 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị THT, thương hàn, viêm ruột – tiêu chảy, nhiễm trùng máu, nhiễm trùng vết thương, viêm vú, viêm tử cung, viêm khớp, đau móng trên trâu, bò, heo, dê, cừu. | HCM-X2-218 |
153 | Analgine 250 | Analgin | Ống, chai | 2; 5; 10; 20; 50; 100ml | Giảm đau, hạ nhiệt, tăng hiệu quả điều trị các bệnh nhiễm trùng. | HCM-X2-219 |
154 | Dexavet | Dexamethasone | Ống, chai | 2; 5; 10; 20; 50; 100ml | Chống dị ứng, chống viêm. | HCM-X2-220 |
155 | Flume 7,5% | Flumequine | Ống, chai | 2; 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị viêm ruột – tiêu chảy, thương hàn, THT, viêm phổi, nhiễm trùng đường tiết niệu trên trâu, bò, heo, dê, cừu, chó, mèo. | HCM-X2-221 |
156 | Levamisol-S | Levamisol HCl | Viên | 8g | Tẩy giun trên gia súc, gia cầm. | HCM-X2-223 |
157 | D.O.C Max | Thiamphenicol, Oxytetracyclin, Dexamethasone | Ống, chai | 2; 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị THT, viêm phổi, thương hàn, viêm ruột, tiêu chảy, viêm khớp trên trâu, bò, heo, dê, cừu, chó, mèo. | HCM-X2-224 |
158 | Uropin | Urotropin | Ống, chai | 2; 5; 10; 20; 50; 100ml | Sát trùng đường tiết niệu cho gia súc. | HCM-X2-225 |
159 | Alistin | Amoxycillin, Colistin | Ống, chai | 2; 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị tiêu chảy, viêm phổi, viêm tử cung, THT, đau móng, nhiễm trùng vết thương trên trâu, bò, heo, dê, cừu, chó, mèo. | HCM-X2-226 |
160 | Amosone | Amoxycillin, Dexamethasone | Ống, chai | 2; 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị tiêu chảy, thương hàn, THT, viêm phổi, viêm tử cung, viêm khớp, đau móng, nhiễm trùng vết thương trên trâu, bò, heo, dê, cừu, chó, mèo. | HCM-X2-227 |
161 | Amoxigen | Amoxycillin, Gentamycin, Dexamethasone | Ống, chai | 2; 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị viêm phổi, thương hàn, THT, viêm ruột – tiêu chảy, viêm tử cung, viêm vú, viêm khớp, viêm móng trên trâu, bò, heo, dê, cừu, chó, mèo. | HCM-X2-228 |
162 | Difloxin | Difloxacin, Dexamethasone | Ống, chai | 2; 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị viêm ruột, tiêu chảy, thương hàn, THT, viêm phổi, viêm phế quản, viêm khớp, trên trâu, bò, heo, dê, cừu. | HCM-X2-229 |
163 | Florcine | Florfenicol, Dexamethasone | Ống, chai, lọ | 2; 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị viêm phổi, thương hàn, THT, viêm ruột – tiêu chảy, viêm da, viêm kết mạc trên trâu, bò, heo, dê, cừu. | HCM-X2-230 |
164 | Strepcipen | Penicilline G procain, Dihydrostreptomy-cin sulfate | Ống, chai lọ | 2; 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị viêm phổi, THT, thương hàn, viêm ruột – tiêu chảy, viêm vú, viêm tử cung trên trâu, bò, heo, dê, cừu, chó, mèo. | HCM-X2-231 |
165 | Specticol | Colistin sulfate, Spectinomycine base | Ống, chai | 10; 20; 50; 100ml | Trị nhiễm trùng đường ruột trên heo con. | HCM-X2-235 |
166 | Cosultrim | Sulfamethoxazole, Trimethoprim | Ống, chai, lọ | 2; 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị viêm phổi, viêm ruột tiêu chảy, TH, THT, viêm vú, viêm khớp trên trâu, bò, heo, dê, cừu,chó, mèo | HCM-X2-236 |
167 | Kitasul | Kitasamycin, Sulfadimidine | Gói, hộp | 5; 10; 20; 30; 50; 100; 500g; 1kg | Trị viêm ruột – tiêu chảy, thương hàn, THT, nhiễm trùng đường hô hấp trên heo, bê, nghé, dê, cừu, gia cầm. | HCM-X2-237 |
168 | Nepacin C.D | Neomycin, Sweet cumin Oxytetracyclin, Dexa | Tuýp | 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml | Trị ghẻ, xà mâu, các vết sưng tấy gây mủ, trầu xước, vết thương do nhiễm trùng da. | HCM-X2-238 |
169 | SG.Lidocain | Lidocain | Ống, chai | 2; 5; 10; 20; 50; 100ml | Gây tê trên trâu, bò, ngựa, heo, dê, cừu. | HCM-X2-239 |
170 | Diflox 10% | Difloxacin, Vit A, D3, E, B1, B2, B6 | Gói, hộp | 5; 10; 20; 30; 50; 100; 500g; 1; 5; 10kg | Trị viêm ruột, tiêu chảy, TH, THT, viêm phổi, viêm phế quản, viêm khớp trên bê, nghé, heo, dê, cừu, gà, vịt, cút. | HCM-X2-240 |
171 | SG.Prazile | Praziquantel, Levamisol | Ống, chai | 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml | Phòng và trị giun và các loại sán trên trâu, bò, heo, dê, cừu, chó, mèo. | HCM-X2-241 |
172 | Florfenicol LA | Florfenicol | Ống, chai, lọ | 2; 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị viêm phổi, viêm phế quản, TH, THT, viêm ruột tiêu chảy, viêm da, viêm khớp, viêm móng trên trâu, bò, heo, dê, cừu. | HCM-X2-242 |
173 | Floquine | Flumequine, Dexamethasone | Ống, chai | 2; 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị viêm ruột – tiêu chảy, TH, THT, viêm phổi, viêm phế quản, nhiễm trùng niệu trên trâu, bò, heo, dê, cừu, chó, mèo, gà, vịt. | HCM-X2-243 |
174 | Bactrim LA | Sulfamethoxazole, Trimethoprim | Ống, chai | 2; 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị viêm phổi, viêm phế quản, viêm ruột – tiêu chảy, TH, THT, viêm vú, viêm khớp trên trâu, bò, ngựa, dê, cừu, heo, chó, mèo. | HCM-X2-244 |
175 | SG.Doxy LA | Doxycyclin | Ống, chai | 2; 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị viêm phổi, THT, viêm vú, viêm tử cung, viêm khớp, nhiễm trùng vết thương trên trâu, bò, ngựa, dê, cừu, heo. Nhiễm trùng tiết niệu, nhiễm trùng vết thương trên chó, mèo. | HCM-X2-245 |
176 | SG. Danocin | Danofloxacin | Ống, chai | 10; 20; 30; 50; 100ml | Trị viêm phổi, viêm phế quản, THT, viêm ruột tiêu chảy trên trâu, bò, dê, cừu, heo, chó, mèo, gà, vịt. | HCM-X2-246 |
55. Công ty TNHH Minh Huy
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Penicillin | Penicillin potasium | Lọ, chai | 1.000.000UI, 10.000.000UI, 50.000.000UI | Trị nhiễm khuẩn Gr (+) như viêm nhiễm đường hô hấp, sinh dục. | HCM-X4-1 |
2 | Streptomycin | Streptomycin sulfat | Lọ, chai | 1, 10, 50g | Trị các bệnh nhiễm khuẩn Gr(-) như viêm nhiễm đường hô hấp. | HCM-X4-2 |
3 | Combiocin | Penicillin potasium, Streptomycin | Lọ | 1000000 UI Peni + 1g strep | Trị các bệnh nhiễm khuẩn GR (+) và GR (-) | HCM-X4-3 |
4 | Gentamycin Sulfat | Gentamycin sulfat | Ống, lọ | 2ml 10, 50, 100ml | Trị viêm nhiễm đường tiêu hóa, sinh dục, viêm màng não. | HCM-X4-4 |
5 | Chlorasone | Oxytetracycline, Colistin, Dexamethasone | Lọ | 5, 10, 20, 50, 100ml | Trị viêm khớp, viêm cuống phổi, viêm ruột, viêm vú, THT, PTH. | HCM-X4-5 |
6 | Tetramycin D | Oxytetracycline HCl | Chai | 10, 20, 50, 100ml | Trị viêm phổi, THT, đóng dấu, viêm vú, tử cung, viêm xoang mũi, CRD. | HCM-X4-7 |
7 | Gentatylo-D | Gentamycin sulfat, Tylosin, Dexamethasone | Ống, lọ, gói | 5, 10, 20, 100ml 5; 10; 100g | Trị viêm phổi, viêm vú, viêm tử cung. | HCM-X4-9 |
8 | Tylanvit | Tylosin tartrate, Vitamin B1; B2; B6; PP | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị các bệnh đường hô hấp, đường sinh dục, đóng dấu, tụ huyết trùng. | HCM-X4-10 |
9 | TyloDC | Tylosin tartrate, Colistin sulfat | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị bệnh đường hô hấp, sinh dục, tiêu chảy phân trắng, phân xanh. | HCM-X4-11 |
10 | Strepto- Terramycin | Oxytetracycline HCl, Streptomycine sulfat | Gói | 5, 10, 20, 50, 100, 200g; 0,5-1kg | Trị THT, thương hàn, viêm phổi | HCM-X4-14 |
11 | Ampicilline | Ampicillin sodium | Gói, Lọ | 5, 10g 1, 10g | Trị viêm nhiễm đường hô hấp, tiêu hóa, sinh dục và viêm khớp. | HCM-X4-18 |
12 | Septotryl 24% | Sulfamethoxazol, Trimethoprim | Ống, Lọ | 5ml 10, 20, 50, 100ml | Trị phân trắng, thương hàn, viêm ruột, viêm phổi. | HCM-X4-19 |
13 | Levamisol 7.5% | Levamisol HCl | Lọ | 10, 100ml | Trị giun đũa, giun tròn, giun lươn ở phổi và dạ dày, ruột. | HCM-X4-21 |
14 | Tetramisol 10% | Levamisol HCl | Gói | 2, 5g | Trị giun đũa, giun tròn. | HCM-X4-23 |
15 | Sultetra Coli C | Sulfamethaxazol, Oxytetracyclin, Vit C | Gói | 5; 10; 20; 50; 100g | Trị E.coli các bệnh đường tiêu hóa, đường hô hấp, sinh dục | HCM-X4-24 |
16 | Terramycin Egg Formula | Oxytetracyclin, Vitamin A, C, D, E, B1, B2, Ca | Gói, Lọ | 5, 10, 20, 50, 100g; 0,5-1kg; 100g | Nâng cao năng suất trứng, phòng các bệnh ở gia cầm. | HCM-X4-25 |
17 | Terratiamulin (Trị CRD) | Oxytetracyclin HCl, Tiamulin | Gói, lon | 5, 10, 20g; 100, 500; 200, 1kg | Phòng và trị CRD, E.coli, thương hàn, tụ huyết trùng, tiêu chảy. | HCM-X4-28 |
18 | Neo Tetrasol | Neomycin, Vitamin C, Oxytetracyclin HCl | Gói | 5, 100g; 0,5-1kg | Trị tụ huyết trùng, thương hàn, viêm phổi, tiêu chảy, viêm dạ dày. | HCM-X4-29 |
19 | Terramycin 500 | Oxytetracyclin HCl, Vitamin A, D, E | Gói | 5, 10, 20, 30, 50, 200, 500g, 1kg | Phòng và trị bệnh đường hô hấp CRD, đường ruột, … | HCM-X4-30 |
20 | Becozyme (B.Complex) | Vitamin B1, B2, B6, PP | Ống, Lọ, chai | 2ml 250, 500ml | Phòng, chống gầy còm của gia súc có chửa, gia súc non chậm lớn. | HCM-X4-31 |
21 | B. Complex fort | Vitamin B1, B2, B6, PP | Ống | 2ml | Tăng sức đề kháng, tăng trọng | HCM-X4-32 |
22 | ADE B Complex | Vitamin B1, B2, B6, PP, A, D, E, Ca | Lọ | 20, 100, 250, 500ml | Tăng sức đề kháng, bổ sung vitamin | HCM-X4-33 |
23 | B. Complex | Vitamin B1, B2, B6, PP, Ca | Lọ | 20, 100, 250, 500ml | Tăng sức đề kháng, bổ sung vitamin | HCM-X4-34 |
24 | Vitamin ADE | Vitamin A, D, E | Lọ | 20, 100ml | Tăng sức đề kháng, bổ sung vitamin. | HCM-X4-35 |
25 | Amino Booster (Kích sữa heo nái) | Vitamin B1, B2, B6, PP, B12, Ca, Methionin, Ferric amonium citrate | Lọ | 10, 20, 100, 500ml | Tăng tạo sữa cho lợn nái sau khi sinh, giúp gia súc non còi cọc, phát triển nhanh. | HCM-X4-36 |
26 | Vitamin B12 | Vitamin B12 | Ống, lọ | 2ml, 10ml | Phòng và trị thiếu máu do thiếu B12, chống suy nhược, còi cọc | HCM-X4-37 |
27 | Daxavet | Dexamethasone acetat | Ống, lọ | 5, 50, 100ml | Chống viêm, chống sốc. | HCM-X4-38 |
28 | Analgin | Analgin | Ống, Lọ, gói | 2, 5, 50, 100ml 5, 10, 20, 50, 100g | Hạ nhiệt, phối hợp với kháng sinh để điều trị các bệnh nhiễm trùng. | HCM-X4-39 |
29 | Eucalyptyl | Tinh dầu khuynh diệp camphor | Ống Lọ, chai | 2ml 10, 50, 100ml | Sát trùng đường hô hấp, hạ nhiệt, kích thích hô hấp và tim mạch. | HCM-X4-40 |
30 | Camphona | Camphor | Ống lọ, chai | 2ml 10, 50, 100ml | Gây hưng phấn thần kinh trung ương, tuần hoàn. | HCM-X4-41 |
31 | Vitamin C | Vitamin C | Ống, chai, gói, lon | 5, 20, 50, 100ml
100g, 1kg | Phòng và trị thiếu vitamin C | HCM-X4-42 |
32 | Vitamin B12,5% | Vitamin B1 | Ống, lọ | 10ml | Bổ sung vitamin. | HCM-X4-44 |
33 | Strychnal B1 | Strychnin sulfat, Vit B1 | Ống | 5ml | Kích thích hoạt động của cơ. | HCM-X4-45 |
34 | Strychnin 0,1% | Strychnin sulfat | Ống | 2ml | Kích thích hoạt động của cơ | HCM-X4-46 |
35 | B complex | Vitamin A, D, E, B2, B6, PP, C | Gói, lọ, chai | 100g; 0,5-1kg 100g | Phòng chống gầy còm cho gia súc, gia cầm non chậm lớn. | HCM-X4-47 |
36 | Polyvitamin | Vitamin A, D, E, B2, B6, PP, C | Viên, gói, lon | 0,5g | Tăng sức đề kháng, sinh sản, phòng trị còi xương, bệnh về gan, viêm da. | HCM-X4-48 |
37 | ADE vit (ADE vit B Complex) | Vitamin A, D, E, B2, B6, PP, C | Gói | 10, 100g; 0,2g, 0,5kg, 1kg | Bổ sung vitamin. | HCM-X4-49 |
38 | Sinh lý mặn 0,9% | NaCl | Lọ, chai | 100ml | Dung dịch pha, tiêm, dịch truyền. | HCM-X4-51 |
39 | Sinh lý ngọt 5% | Glucose | Lọ, chai | 100ml | Dung dịch pha, tiêm, dịch truyền. | HCM-X4-52 |
40 | Tiamulin | Tiamulin hydrogen fumarate | Ống Lọ | 2ml 10, 50ml | Trị bệnh suyễn, viêm khớp, tiêu chảy, viêm vú và tử cung, CRD, … | HCM-X4-58 |
41 | Norflox | Norfloxacin HCl | Ống, lọ | 2, 10, 50, 100ml | Trị tiêu chảy, viêm ruột, THT. | HCM-X4-59 |
42 | Bactrim | Sulfamethoxazol, Trimethoprim, Dexa | Lọ | 10, 100ml | Trị tiêu chảy phân trắng, thương hàn, viêm ruột, viêm phổi, THT. | HCM-X4-60 |
43 | A.T.S – đặc trị tiêu chảy | Ampicillin trihydrat, Tiamulin | Lọ | 10, 100ml | Trị các bệnh thương hàn, viêm ruột, viêm phổi, tụ huyết trùng. | HCM-X4-61 |
44 | Terramulin D | Oxytetracycline HCl, Tiamulin | Lọ | 10, 100ml | Trị bệnh suyễn, tụ huyết trùng, viêm khớp, viêm vú, cúm. | HCM-X4-62 |
45 | Ca B. Complex B12 | Vitamin B1, B2, B6, PP, B12, Ca, Acid amin | Lọ | 10, 20, 100, 500ml | Trị suy dinh dưỡng, còi cọc. | HCM-X4-66 |
46 | Hemato Vet B12 | Na Cacodylat, Vitamin B12, Fe, Acid amin | Ống, Lọ | 2, 5ml 50ml | Trợ sức sau khi bị bệnh truyền nhiễm, phòng chống suy dinh dưỡng. | HCM-X4-67 |
47 | ADE Methionin | Vitamin A, D, E, Methionin Oxytetracycline HCl | Gói | 100g; 0,5 – 1kg | Bổ sung vitamin, khoáng vi lượng, tăng sức đề kháng. | HCM-X4-68 |
48 | Amino Complex | Vitamin A, D, E Methionin Oxytetracycline HCl | Gói | 100g; 0,5kg, 1kg | Bổ sung axít amin, phòng và trị còi cọc, suy nhược kém ăn | HCM-X4-69 |
49 | Polyvitamin (Antigum boro) | Vitamin B1, B2, A, D, K3, B12, Ca, Acid amin | Gói | 10, 20, 100g; 1kg, 10kg | Phòng và trị còi xương, kích thích tăng trưởng, tăng sức đề kháng. | HCM-X4-70 |
50 | Calci ADE Vit | Vitamin A, D, E, Ca | Gói | 5, 10, 50, 100, 220g; 0,5 – 1kg | Phòng và trị còi xương, chậm lớn, đẻ non, bại liệt | HCM-X4-71 |
51 | Ampicolistin | Ampicillin, trihydrat, Colistin sulfat | Gói, lọ | 10, 50, 100g 10, 20, 50, 100ml | Trị các bệnh đường tiêu hóa, hô hấp, viêm vú, viêm khớp. | HCM-X4-76 |
52 | Antiscour (Trị tiêu chảy) | Ampicillin trihydrat, Colistin, Vitamin A, D, E | Gói, lon chai | 5, 10, 20, 50, 100g; 0,5 – 1kg, 10, 100ml | Phòng và trị các bệnh viêm dạ dày ruột, tiêu chảy do E.coli. | HCM-X4-77 |
53 | Coliterra (Trị thương hàn – cúm gà, vịt con) | Oxytetracyclin HCl, Colistin, Vitamin A, D, E | Gói, lon | 5, 10, 20, 100g, 1kg | Trị các bệnh thương hàn do E.coli, THT, viêm khớp, viêm xoang. | HCM-X4-78 |
54 | Anticoc | Sulfamethoxazol, Diaveridine | Gói | 3, 5, 10, 20, 50, 100, 200g | Phòng và trị bệnh cầu trùng ở gia súc, gia cầm. | HCM-X4-79 |
55 | Colistin Sulfat | Colistin sulfat | Ống, lọ | 5, 10, 20, 50, 100ml | Trị thương hàn, THT, tiêu chảy, viêm phổi, viêm đường sinh dục. | HCM-X4-80 |
56 | Neocolistin | Neomycine, Colistin sulfat | Gói, lọ, lon | 5, 10, 20, 50, 100g 5, 10, 50, 100, 250ml | Trị các bệnh đường tiêu hóa, phù đầu, sưng khớp, THT. | HCM-X4-81 |
57 | Cảm cúm gia súc, gia cầm | Analgin, Vitamin C, Oxytetracyclin | Gói, lọ, lon | 5; 10; 100g | Giúp hạ nhiệt, giảm đau, tăng sức đề kháng, trị tiêu chảy viêm ruột. | HCM-X4-82 |
58 | Tylan 2,5% | Tylosin | Ống, lọ | 2,5, 5, 10, 50, 100ml | Trị bệnh đường hô hấp và sinh dục. | HCM-X4-84 |
59 | Vermisol | Niclosamide, Levamisol | Viên | 0,8; 1,6; 3,2; 8g | Xổ giun đũa, giun kim, giun tròn. | HCM-X4-87 |
60 | Colimutin | Colistin sulfate, Tiamulin | Lọ | 5, 10, 20, 50, 100ml | Trị hen suyễn, tiêu chảy phân trắng, THT và các bệnh đường hô hấp. | HCM-X4-90 |
61 | Spriramycin 20% | Spiramycin | Lọ | 5, 10, 20, 50, 100ml | Trị viêm đường sinh dục, tiêu hóa, viêm xoang, viêm bao hoạt dịch. | HCM-X4-92 |
62 | Dibio D | Ampicillin, Colistin | Lọ | 5, 10, 20, 50, 100ml | Trị các bệnh do E.coli, bệnh đường tiêu hóa, viêm khớp. | HCM-X4-93 |
63 | Analgin C | Analgin, vitamin C | Lọ | 5, 10, 20, 50, 100ml | Hạ nhiệt, giảm đau, phối hợp với kháng sinh trị nhiễm trùng. | HCM-X4-94 |
64 | Spira Coli | Spiramycin, Colistin | Lọ | 5, 10, 20, 50, 100ml | Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa | HCM-X4-95 |
65 | Norflox 33% | Norfloxacin | Lọ | 5, 10, 20, 50, 100ml | Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu.. | HCM-X4-92 |
66 | Sulfa 20% | Sulfamethoxazol | Lọ | 5, 10, 20, 50, 100ml | Trị nhiễm khuẩn toàn thân, đường sinh dục, tiết niệu, hô hấp. | HCM-X4-97 |
67 | Neospray | Neomycin sulfat | Lọ | 5, 10, 20, 50, 100ml | Trị nhiễm trùng ngoài da, sát trùng vết thương | HCM-X4-98 |
56. Cơ sở sản xuất dược thú y Khoa Nguyên
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính
| Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Vitamin C 500 | Vitamin C | Ống, lọ | 5, 20, 50, 100ml | Tăng sức đề kháng, chống stress. | HCM-X5-1 |
2 | Vitamin B1 | Vitamin B1 | Ống, lọ | 5, 20, 50, 100ml | Kích kích tiêu hóa. | HCM-X5-2 |
3 | Vitamin B12 | Vitamin B12 | Ống, lọ | 1, 2, 20, 50, 100ml | Bồi dưỡng. | HCM-X5-3 |
4 | B- Complex | Vitamin B1, B6, PP | Ống, lọ | 2, 20, 50, 100ml | Bồi dưỡng, kích thích tăng trưởng. | HCM-X5-4 |
5 | Analgin | Analgin | Ống, lọ | 2, 20, 50, 100ml | Giảm đau, hạ sốt | HCM-X5-5 |
6 | F-Cortisone | Dexamethasone | Ống, lọ | 5, 10, 20, 50, 100ml | Kháng viêm | HCM-X5-6 |
7 | D.O.C | Cephalexin, Oxytetracyclin, Dexamethasone | Chai | 10; 20; 100ml | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp, sinh sản, viêm khớp, THT. | HCM-X5-7 |
8 | Tylo C.D | Tylosin tartrate, Oxytetracyclin, Dexamethasone | Ống Chai | 5ml 10; 50; 100ml | Phòng, trị các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu, viêm vú, tiêu chảy, viêm thận. | HCM-X5-8 |
9 | Vitamin B6 | Vitamin B6 | Ống, lọ | 2, 5, 10; 20; 50; 100ml | Thuốc bổ dưỡng. | HCM-X5-9 |
10 | Strychnin B1 | Vitamin B1, strychnin sulphat | Ống | 5ml | Trị liệt cơ, kém vận động | HCM-X5-11 |
11 | Sulfa- dimethoxine | Sulfadimethoxine | Ống, lọ | 10; 20; 50; 100ml | Trị tiêu chảy và các nhiễm trùng khác. | HCM-X5-12 |
12 | Strychnin | Strychnin sulphat | Ống | 2ml | Trị liệt cơ, kém vận động | HCM-X5-13 |
13 | Caphona | Natri Camphosulphonat | Ống | 2ml | Chống suy kiệt, mệt mỏi. | HCM-X5-14 |
14 | Gentalyto | Gentamycin sulphat, Tylosine, Dexamethasone | Ống, lọ | 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000ml | Trị tiêu chảy và các nhiễm trùng khác. | HCM-X5-15 |
15 | Atropin | Atropin sulphat | Ống, lọ | 2, 20, 50, 100ml | Trị ói mửa, giảm đau, giải độc. | HCM-X5-16 |
16 | Norflox | Norfloxacin | Lọ | 10; 20; 50; 100ml | Trị tiêu chảy và các nhiễm trùng khác. Trị toi gà. | HCM-X5-22 |
17 | Colistin | Colistin sulphat | Lọ | 10; 20; 50; 100ml | Trị tiêu chảy và các nhiễm trùng khác. | HCM-X5-24 |
18 | Enrocin 10 | Enrofloxacin | Ống, lọ | 5, 10; 20; 50; 100ml, 250, 500, 1000ml | Trị tiêu chảy và các nhiễm trùng khác. | HCM-X5-25 |
19 | Anal-C | Vitamin C, Analgin | Ống, lọ | 5, 10; 20; 50; 100ml | Giảm đau, hạ sốt. | HCM-X5-27 |
20 | Vitamin C 1000 | Vitamin C | Ống, lọ | 5, 10; 20; 50; 100ml | Tăng sức đề kháng, chống stress. | HCM-X5-28 |
21 | Imectin | Ivermectin | Ống, chai | 2; 5; 20; 50; 100ml | Phòng và trị các bệnh nội, ngoại ký sinh trùng ở gia súc, gia cầm. | HCM-X5-30 |
22 | Vitamin K | Vitamin K | Ống, lọ | 2, 10; 20; 50; 100ml | Chống xuất huyết, phẫu thuật. | HCM-X5-31 |
23 | Teracolin | Oxytetracyclin, Colistin | Gói | 5, 10, 30, 100, 500g, 1kg | Trị tiêu chảy, ghẻ lở … | HCM-X5-35 |
24 | Enroflox | Enrofloxacin | Gói | 5, 10, 30, 100, 500g, 1kg | Trị tiêu chảy. | HCM-X5-36 |
25 | Ampicolin | Ampicylin, Colistin | Gói | 5, 10, 30, 100, 500g, 1kg | Trị các bệnh nhiễm trùng | HCM-X5-37 |
26 | Vitamin C | Vitamin C | Gói, lon | 10, 50, 100, 500, 1kg | Tăng sức đề kháng, chống stress. | HCM-X5-38 |
27 | Apracin | Apramycin | Gói | 5, 10, 30, 100g | Trị tiêu chảy do E.coli | HCM-X5-40 |
28 | ADE- Bcomplex C | Vitamin B1, B2, B6, B5, A, D, E, C, PP | Gói, lon | 10, 50, 100, 500g, 1kg | Bồi dưỡng, kích thích tăng trưởng. | HCM-X5-41 |
29 | Spiracolin | Spiramycin, Colistin | Gói | 5, 10, 30, 100g | Trị viêm đường hô hấp. | HCM-X5-42 |
30 | Electrolyte-VIT | Vitamin A, D, E, B1, B6, C, B12và các chất điện giải | Gói | 10, 30, 50, 100, 500g | Bồi dưỡng và bổ sung các chất điện giải. | HCM-X5-43 |
31 | Norxacin | Norfloxacin | Gói | 5, 10, 50, 100, 500g | Trị tiêu chảy. | HCM-X5-46 |
32 | Enrocin 5 | Enrofloxacin | Ống, lọ | 5, 10, 20; 50; 100ml | Trị tiêu chảy và các nhiễm trùng khác. | HCM-X5-47 |
33 | Imectin | Ivermectin | Gói | 5; 10; 50; 100; 500; 1000g | Phòng và trị các bệnh nội, ngoại ký sinh trùng ở gia súc, gia cầm. | HCM-X5-49 |
34 | Fluquin 10 | Flumequin, Vit C, Vit K3 | Túi | 10; 30; 50; 100; 500g, 1kg | Trị nhiễm trùng đường ruột do vi khuẩn nhạy cảm với Flumequin gây ra trên trâu, bò, dê, cừu, lợn, gà, thỏ. | HCM-X5-50 |
35 | Fluquinon | Flumequin | Lọ | 10; 20; 50; 100; 500ml, 1l | Trị nhiễm trùng đường ruột trên trâu, bò, ngựa, dê, cừu, lợn, gà. | HCM-X5-51 |
36 | Enrosolin | Enrofloxacin, Dexamethasone | Ống, lọ | 5; 10; 20; 50; 100; 500ml; 1l | Trị viêm phế quản, viêm phổi, viêm vú, viêm tử cung, viêm ruột, viêm rốn trên trâu, bò, lợn, cừu, dê, chó, mèo | HCM-X5-52 |
37 | Gentadexon | Gentamycin, Dexamethasone | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100; 500ml; 1l | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu, viêm tử cung trên trâu, bò, ngựa, cừu, lợn. | HCM-X5-53 |
38 | Kanamysone | Kanamycin sulfate, Dexamethasone | Ống, lọ | 5; 10; 20; 50; 100; 500ml; 1l | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp, tiết niệu, viêm vú, viêm tử cung, nhiễm trùng máu, nhiễm trùng kế phát trên trâu, bò, ngựa, lợn, cừu, gà. | HCM-X5-54 |
39 | Norsolin | Norfloxacin, Dexamethasone | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100; 500ml; 1l | Trị nhiễm trùng đường ruột, đường hô hấp trên trâu, bò, cừu, lợn gà. | HCM-X5-55 |
40 | Enrolin | Enrofloxacin | Túi | 5; 10; 30; 100; 500g; 1kg | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, đường ruột, tiêu chảy, phân trắng trên trâu, bò, dê, cừu, heo, gia cầm. | HCM-X5-26 |
41 | Aplucin 2000 | Apramycin sulfate | Túi | 5; 10; 30; 50; 100; 500g; 1kg | Trị nhiễm trùng dạ dày – ruột trên trâu, bò, dê, cừu, heo, thỏ, gia cầm. | HCM-X5-34 |
57. Công ty TNHH sản xuất thương mại 533
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng /Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Tetramisol | Levamisol | Gói | 2g | Kháng ký sinh trùng | HCM-X7-4 |
2 | ADE.B COMPLEX C | Vitamin A; D3; E, B1; B6; B2; PP; C | Gói, Hộp | 8; 10; 50; 100g; 500; 1000g | Bổ sung Vitamin. | HCM-X7-5 |
3 | B. COMPLEX | Vitamin B1; B2, B6, B5; PP | Chai | 20 ml; 100ml | Bổ sung Vitamin. | HCM-X7-7 |
4 | A.D.E | Vitamin A; D; E | Chai | 20 ml, 100ml | Bổ sung Vitamin | HCM-X7-9 |
5 | Levamisol | Levamisol | Chai | 10ml; 100ml | Kháng ký sinh trùng | HCM-X7-10 |
6 | Cảm cúm | Analgin Paracetamol Ampicillin, Vitamin B1 | Gói Hộp | 5; 10; 50g 100; 1000g | Giảm đau, hạ sốt, cảm cúm. | HCM-X7-14 |
7 | Trị tiêu chảy | Neomycine, S.guanidin | Gói, hộp | 5; 10; 20; 50; 100g, 500; 1000g | Trị viêm ruột tiêu chảy, lỵ, E.coli, trên trâu, bò, lợn và gia cầm. | HCM-X7-15 |
8 | Sinh lý ngọt | Glucose | Chai | 100ml; 500ml | Kích thích trao đổi chất. | HCM-X7-16 |
9 | Calcium ade Vit | Vitamin A, D3, E, calcium | Gói, hộp | 200, 100; 500g; 1kg | Vitamin A, calcium. | HCM-X7-20 |
10 | Thuốc tiêm Vit B12 | Vitamin B12 | Ống | 2ml | Bổ sung Vitamin | HCM-X7-27 |
11 | Thuốc tiêm Vit B6 | Vitamin B6 | Ống, chai, lọ | 2 ml, 10; 20; 50; 100ml | Bổ sung Vitamin. | HCM-X7-28 |
12 | Thuốc tiêm Campho | Camphosulfonat natri | Ống | 2ml | Kích thích hô hấp, tim mạch. | HCM-X7-29 |
13 | Thuốc tiêm Strychnin sulfat 0,1% | Strychnin sulfat | Ồng | 2 ml | Kích thích. | HCM-X7-30 |
14 | Thuốc tiêm Atropin sulfat 0,1% | Atropin sulfat | Ống | 2ml | Kích thích | HCM-X7-31 |
15 | Thuốc tiêm Vitamin C. 1000 | Vitamin C | Ống; lọ; chai | 5ml 10; 20; 50; 100ml | Bổ sung Vitamin | HCM-X7-32 |
16 | Thuốc tiêm Vit C.500 | Vitamin C | Ống | 5ml | Bổ sung Vitamin. | HCM-X7-33 |
17 | Thuốc tiêm Strychnin B1 | Strychnin sulfat Vitamin B1 | Ống; lọ; chai | 5ml 10; 20; 50; 100ml | Kích thích | HCM-X7-34 |
18 | Thuốc tiêm Urotropin 5% | Urotropin | Ống; lọ; chai | 5ml 10; 20; 50; 100ml | Lợi tiểu. | HCM-X7-35 |
19 | Streptomycin sulfat | Streptomycin | Lọ; chai | 1g | Kháng sinh | HCM-X7-36 |
20 | Penicillin | Penicillin | Lọ; chai | 1.000.000 UI | Kháng sinh | HCM-X7-37 |
21 | Ampicoli | Ampicillin; Colistin | Gói | 5; 10; 20; 50; 100g | Trị các bệnh nhiễm trùng gây ra do vi khuẩn nhạy cảm với Ampicillin; Colistin | HCM-X7-39 |
22 | Enroflox Oral | Enrofloxacin | Lọ, chai | 10; 20; 50; 100ml | Trị các bệnh nhiễm trùng gây ra do vi khuẩn nhạy cảm với Enrofloxacin. | HCM-X7-40 |
23 | Vitamin C 10% | Vitamin C | Gói, hộp | 50; 100; 500; 1000g | Vitamin. | HCM-X7-43 |
24 | Spectinocin | Spectinomycetin | Lọ, Chai | 5; 10; 30; 50ml; 100; 500ml | Trị các bệnh nhiễm trùng gây ra do vi khuẩn nhạy cảm với Spectinomycetin. | HCM-X7-46 |
25 | Necoli | Neomycin, Colistin | Gói, hộp | 5; 10; 30; 50; 100; 500g | Trị các bệnh nhiễm trùng gây ra do vi khuẩn nhạy cảm với Neomycin, Colistin. | HCM-X7-47 |
26 | Toi & Thương hàn | Enrofloxacin | Gói, Hộp | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 500; 1000g | Trị bệnh đường hô hấp do Pasteurella; bệnh đường ruột do E.coli ở bê; bệnh do Mycoplasma và E.coli gây ra ở gia cầm. | HCM-X7-13 |
27 | Xịt móng 533 | Enrofloxacin, Blue methylen | Chai | 50; 100; 200ml | Trị vết thương nhiễm trùng, lở loét ngoài da của trâu, bò, heo. | HCM-X7-48 |
28 | Sinh lý mặn | Natri clorua | Chai | 100; 500 ml | Dung môi pha thuốc tiêm. | HCM-X7-17 |
58. Công ty TNHH thương mại và sản xuất thuốc thú y Sài Gòn (Sonavet)
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Tylosin 500 | Tylosin tartrate | Lọ | 10, 20, 50, 100ml | Trị viêm nhiễm đường hô hấp; ỉa chảy, bại huyết, viêm phổi, viêm vú, khớp … | HCM-X9-1 |
2 | Colistin | Colistin Sulfat | Ống Lọ | 5ml 10, 20, 50, 100ml | Trị vi khuẩn gây bệnh đường tiêu hóa, tiêu chảy ở gia súc non, cầu trùng. | HCM-X9-2 |
3 | Ampicolistin | Ampicillin, Colistin sulfat, Dexamethasone | Ống Lọ | 5ml 20, 50, 100ml | Trị và phòng các bệnh nhiễm trùng nhiễm khuẩn, THT, phân trắng. | HCM-X9-3 |
4 | Colistylan | Colistin sulfat Tylosin tartrate | Ống Lọ | 5ml 20, 50, 100ml | Trị nhiễm trùng do Coli, viêm ruột, nhiễm trùng máu Gram (-); viêm, toi … | HCM-X9-4 |
5 | Septotryl 24% | Trimethoprim, Sulfamethoxazol | Lọ | 10, 20, 50, 100ml | Trị và phòng bệnh nhiễm trùng nguyên phát, kế phát, viêm ruột, dạ dày, sinh dục, phế quản, tủy xương, màng não. | HCM-X9-5 |
6 | Tetramycin D | Tetracyclin HCl, Dexamethasone | Lọ | 10, 20, 50, 100ml | Trị viêm phổi, vú, khớp, THT, đóng dấu, tiêu chảy, nhiễm trùng sau giải phẫu … | HCM X9-6 |
7 | Erytrasone | Erythromycin, Tetracyclin, Dexa | Ống Lọ | 5ml 10; 20; 50; 100ml | Trị các bệnh đường hô hấp, đường ruột ở gia súc, gia cầm … | HCM X9-7 |
8 | Ravitfor | Vitamin B1, B6, B12, PP, Ca. Gluconat | Ống Lọ | 2ml, 20ml, 50ml | Trị bệnh thiếu Canxi và Vit nhóm B. Kích thích tăng trưởng cho gia súc, gia cầm. | HCM X9-8 |
9 | Ascorvit | Vitamin C | Ống Lọ | 5ml 20, 50, 100ml | Trị suy nhược cơ thể, sốt, chảy máu cam, tăng sức đề kháng, chống stress. | HCM X9-9 |
10 | Analgin | Analgin | Ống Lọ | 2ml 20, 50, 100ml | Hạ sốt, giảm đau, phối hợp với kháng sinh để điều trị các bệnh nhiễm trùng … | HCM X9-10 |
11 | Cortico.f | Dexamethasone | Ống, lọ | 5, 20, 50, 100ml | Chống viêm, dị ứng, sốc và stress. | HCM X9-11 |
12 | Bcomplex fort | Vitamin B1, B2, B6, PP | Ống Lọ | 2ml 20, 50, 100ml | Trị các bệnh suy dinh dưỡng, còi cọc, phù thũng, thiếu máu, bại liệt. | HCM X9-13 |
13 | ADE Bcomlex | Vitamin A, D, E, B1, B2, B5, B6, PP | Lọ | 20, 50, 100ml | Kích thích tăng trọng, tăng mức sinh sản, phòng và trị các bệnh thiếu Vitamin. | HCM X9-14 |
14 | Thiam. TDB Fort | Tylosin tartrate, Thiamphenicol, Dexa | Ống Lọ | 5ml 10; 20; 50; 100ml | Trị viêm phổi, tụ huyết trùng, viêm khớp, viêm vú, tắc sữa, viêm thận, thối móng, kiết lỵ. | HCM X9-15 |
15 | Đặc trị toi – thương hàn | Oxytetracycline Vitamin B2 | Túi, gói, hộp | 5g, 100g | Trị các bệnh hô hấp, mãn tính, viêm đường ruột, tiêu chảy, kiết lỵ, cầu trùng. | HCM X9-17 |
16 | Tetramycin 500 | Oxytetracycline Vitamin A, D3, E | Túi, gói, hộp | 5g, 100g | Trị và ngừa bệnh hô hấp mãn tính CRD viêm ruột, tiêu chảy, kiết lỵ, cầu trùng. | HCM X9-18 |
17 | Tetra ADE | Oxytetracycline, vitamin A, D, E | Túi, gói, hộp | 5, 10, 20, 100g | Phòng và trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa cho heo, gà, vịt. | HCM X9-26 |
18 | Anflox 10% | Norfloxacin | Ống Lọ | 5ml 10; 20; 50; 100ml | Trị bệnh thương hàn, tiêu chảy, viêm ruột, đường hô hấp tiết niệu. | HCM X9-35 |
19 | Thiamtesone Fort | Thiamphenicol, Tetracyclin, Dexa | Ống Lọ | 5ml 10; 20; 50; 100ml | Trị nhiễm trùng cấp tính, kinh niên, viêm khớp, viêm phổi, phế quản, ruột, vú, CRD … | HCM X9-36 |
20 | Streptotetra-sulfat | Oxytetracycline, Vitamin B2 | Túi, gói, hộp | 5, 100g | Trị bệnh hô hấp mãn tính, viêm đường ruột, tiêu chảy, kiết lỵ, cầu trùng ở gia súc, gia cầm. | HCM X9-39 |
21 | Olaquindox | Olaquindox | Túi, hộp | 30g | Phòng ngừa tiêu chảy ở gia súc, gia cầm. | HCM X9-44 |
22 | ADE Bcomplex C | Vitamin A, D3, E, K3, B1, B2, C, B12, B5, Niacin, Acid Folic, Chloline, Methi | Túi, gói, hộp, Lon | 5, 50, 100, 500g, 1kg | Bổ sung nguồn Vitamin A, D, E, C và vitamin nhóm B, ngăn ngừa và điều trị bệnh Gumboro tốt, giúp gà tăng trưởng nhanh. | HCM X9-45 |
23 | Ampicolistin fort | Ampicillin, Colistin sulfate, Vitamin C | Túi, gói, hộp | 3, 5, 20, 50, 100g | Trị và phòng các bệnh đường tiêu hóa, thương hàn, cầu trùng ỉa phân trắng. | HCM X9-46 |
24 | Ampilidon C | Ampicillin, Vit C, B1, Oxytetracycline | Túi, gói, hộp | 5, 20, 50, 100g | Trị và phòng các bệnh đường hô hấp | HCM X9-47 |
25 | Vitamin C 20% | Vitamin C | Ống; lọ | 5ml; 20, 50, 100ml | Điều trị chứng suy nhược cơ thể. | HCM X9-48 |
26 | Vitamin AD3EC | Vitamin A, D3, E, C | Túi, gói | 5, 20, 50, 100, 500g | Bổ sung vitamin. | HCM X9-50 |
27 | Levamisol | Levamisol HCl | Túi, gói, hộp | 2, 4, 20, 50, 100g | Chuyên tẩy các loại giun sán đường phổi và ruột của heo, bò, … | HCM X9-53 |
28 | Levamisol | Levamisol HCl | Ống Lọ | 5ml 10; 20; 50; 100ml | Chuyên tẩy các loại giun sán đường phổi và ruột của heo, bò, … | HCM X9-54 |
29 | Sona Genta | Gentamycine | Ống Lọ | 5ml 10; 20; 50; 100ml | Trị nhiễm trùng gây ra bởi vi khuẩn Gentamycine ở gia súc, gia cầm. | HCM X9-56 |
30 | Erysultrim. F | Erythromycin, Colistin sulfate | Ống Lọ | 5ml 10; 20; 50; 100ml | Trị các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, viêm dạ dày – ruột do E.coli, Salmonella. | HCM X9-57 |
31 | Genta Tylosin | Tylosin tartrate, Gentamycin | Ống Lọ | 5ml 10; 20; 50; 100ml | Trị CRD, viêm màng phổi, THT, viêm ruột, dạ dày, tiêu chảy, PTH, viêm tử cung. | HCM X9-59 |
32 | Kanamycine 10% | Kanamycine | Ống Lọ | 5ml 10; 20; 50; 100ml | Trị viêm ruột ỉa chảy do E.Coli, Salmonella, nhiễm trùng máu, sinh dục, tiết niệu. | HCM X9-60 |
33 | Penicillin G potassium | Penicillin G | Lọ | 1.000.000UI | Trị các bệnh tụ huyết trùng, đóng dấu son, viêm ruột, tử cung, khớp | HCM X9-61 |
34 | Streptomycin Sulfat | Streptomycin | Lọ | 1g | Trị tiêu chảy, toi bại vịt, ngừa và CRD, thương hàn, ỉa phân trắng, ở gia súc, gia cầm. | HCM X9-62 |
35 | Kana ampi | Kanamycin sulfate Ampicillin sodium | Lọ | 1g | Trị tiêu chảy phân trắng, THT, thương hàn, viêm khớp, ruột, phổi, tử cung. | HCM X9-63 |
36 | Septotryl | Trimethoprim Sulfamethoxazol | Lọ | 10, 20, 50, 100ml | Trị nhiễm trùng, viêm: hoại huyết – viêm thận, đường sinh dục, viêm mũi, khí quản. | HCM X9-65 |
37 | Cotrim Fort | Sulfamethoxazol, Trimethoprim | Túi, gói, hộp | 5, 20, 50, 100g | Trị và phòng các bệnh nhiễm trùng hô hấp, tiêu hóa ở gia súc, gia cầm. | HCM X9-71 |
38 | Ampisultrim F | Ampicillin, Colistin sulfate, Vit B1, B6, B2, PP | Túi, gói, hộp | 5, 20, 50, 100g | Trị nhiễm trùng , THT, ỉa phân trắng, hồng lỵ, thương hàn, viêm phổi, dạ dày, ruột. | HCM X9-76 |
39 | Calcium ADE Vit | Vitamin A, D3, E, B, Tricalcium phosphat, Oxytetracyclin | Túi, gói, hộp | 200, 500g, 1kg | Trị và phòng suy dinh dưỡng còi xương, bại liệt, thiếu máu, rối loạn tiêu hóa, tăng sức đề kháng. | HCM X9-77 |
40 | NofloxColi | Norfloxacin | Ống Lọ | 5ml 10, 20, 50, 100ml | Trị tiêu chảy, thương hàn, THT, viêm phổi, CRD, bệnh đường tiêu hóa, hô hấp, tiết niệu. | HCM X9-79 |
41 | Tylo D.C | Colistin sulfate, Tylosin tartrate | Ống, Lọ | 5ml 10, 20, 50, 100ml | Trị nhiễm trùng do E.Coli, viêm ruột, viêm cục bộ, nhiễm trùng máu. | HCM X9-81 |
42 | Ampicolistin | Ampicillin, Colistin sulfate, Dexa | Ống, Lọ | 5ml 10, 20, 50, 100ml | Trị THT, phân hồng, thương hàn, viêm phổi, dạ dày, ruột, ỉa chảy, nhiễm độc thức ăn. | HCM X9-83 |
43 | Olamin | Olaquindox, Neomycin sulfate, Vitamin A, D3, E, PP, Ca, Pantothenate | Túi, gói,
Hộp, lon | 50, 100, 200, 500g, 1kg 200, 500, 1kg | Phòng trị tiêu chảy cho heo, gà, vịt kích thích tăng trọng, tăng khả năng chuyển hóa thức ăn, giúp heo gà, mau lớn, đẻ sai. | HCM X9-86 |
44 | Sona Flumesol | Flumequin | Lon, gói | 50, 100, 200, 500g, 1kg | Trị và phòng bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, cầu trùng phó thương hàn, THT, tiêu chảy rối loạn tiêu hóa, hô hấp. | HCM X9-88 |
45 | Sona Flox | Norfloxacin | Lon, gói | 50, 100, 200, 500, 1kg | Trị và ngừa các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn Gr (-), Gr (+) | HCM X9-89 |
46 | Sona- Premix 1 | Vitamin A, D3, B1… Vi khoáng Zn, Mg | Lon, gói | 250, 500g, 1kg | Tăng sức đề kháng kích thích thèm ăn, giúp heo con mau lớn, ngừa tiêu chảy, bệnh thiếu máu. | HCM X9-90 |
47 | Sona- Premix 2 | Vitami A, D3, B1… Vi khoáng Zn, Mg | Lon, gói | 250, 500g, 1kg | Bổ sung vitamin và khoáng vi lượng cho heo thịt. Tăng cường sức đề kháng. | HCM X9-91 |
48 | Peni- Strepto | Penicillin G, Streptomycin | Lọ | 1MUI Peni +1g | Trị tụ huyết trùng, nhiệt thán, sẩy thai, viêm phổi, tử cung, khớp. | HCM X9-94 |
49 | Ampicillin Sodium | Ampicillin sodium | Lọ | 1g | Trị các bệnh viêm đường hô hấp, tiêu hóa và sinh dục… | HCM X9-95 |
50 | Colifort – Stop | Colistin sunfate | Lọ | 10, 50ml | Trị bệnh đường tiêu hóa, hội chứng tiêu chảy ở gia súc non, bệnh cầu trùng, E.coli gây ra ở lợn. | HCM X9-96 |
51 | Enrofloxacin – 25 | Enrofloxacin | Ống, Lọ | 5ml 10, 20, 50, 100ml | Trị CRD, THT, thương hàn, viêm phổi, tiêu chảy teo mũi truyền nhiễm. | HCM X9-97 |
52 | Enrofloxacin-50 | Enrofloxacin | Ống Lọ | 5ml 10, 20, 50 100ml | Trị CRD, THT, thương hàn, viêm phổi, tiêu chảy teo mũi truyền nhiễm. | HCM X9-98 |
53 | Oxolinic 10% | Oxolinic acid (Muối Sodium) | Gói, Lon | 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500g | Trị bệnh do vi khuẩn Gr (-), Gr (+): nhiễm Vibrio sp, viêm xoang mũi, phù đầu, CRD. | HCM X9-100 |
54 | Oxolin 20% | Oxolinic | Gói, Lon | 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500g | Trị bệnh do vi khuẩn Gr (-), Gr (+): nhiễm Salmonella, Colibacille, Pasteurella. | HCM X9-101 |
55 | Vitamin C 12,5% | Vitamin C | Gói, lon | 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500g, 1kg | Tăng sức đề kháng | HCM X9-102 |
56 | Spectinovet | Spectinomycin HCl | Lọ, chai | 5, 10, 20, 50, 100ml | Trị viêm ruột, tiêu chảy, phân trắng gây ra bởi E.coli ở heo dưới 04 tuần tuổi. | HCM X9-103 |
57 | Đặt trị khẹt vịt | Tylosin tartrate | Gói Lon | 5, 10, 20, 50, 100g 100, 200g | Trị bệnh đường hô hấp: ho, viêm phổi phế quản, sổ mũi, CRD. | HCM X9-104 |
58 | Iron Dextran 100 | Iron- Dextran | Ống Lọ | 2; 5ml 10; 20; 50; 100ml | Phòng và trị thiếu sắt thiếu máu bệnh tiêu chảy do thiếu sắt ở heo con, … | HCM X9-106 |
59 | Iron Dextran 100 B12 | Iron- Dextran Vitamin B12 | Ống Lọ | 2; 5ml 10; 20; 50; 100ml | Bổ sung sắt, phòng và trị thiếu sắt thiếu máu bệnh tiêu chảy do thiếu sắt ở heo con. | HCM X9-107 |
60 | Analgin-C | Analgin, Vitamin C | Ống, lọ | 2; 5; 10; 20; 50; 100ml | Giảm đau hạ nhiệt giảm sưng phù vết thương | HCM X9-108 |
61 | Bromhexine | Bromhexine HCl | Ống Lọ | 2; 5ml 10; 20; 50; 100ml | Giảm ho, long đờm chống co thắt phế quản, viêm phổi ở gia súc. | HCM X9-111 |
62 | T.O.B 20% | Tylosin tartrate, Oxytetracycline HCl, Bromhexin HCl | Ống Lọ | 5ml 10; 20; 50; 100ml | Trị bệnh Lepto, hồng lỵ, tiêu chảy, viêm teo mũi, suyễn, CRD. | HCM X9-112 |
63 | Tylo BRT | Tylosin tartrate, Oxytetracycline HCl, Bromhexin HCl | Ống Lọ | 5ml 10; 20; 50; 100ml | Trị bệnh hồng lỵ, tiêu chảy, viêm teo mũi, suyễn, CRD. | HCM X9-115 |
64 | Injectrovit | Vitamin A, D3, E, B1, B2, B6, B12. PP, D-panthenol, Folic acid, Biotin, Choline chloride, Amino acids | Ống, chai | 5; 10; 20; 50; 100; 500ml; 1l | Phòng và trị các bệnh thiếu Vitamin A, B, D3, E và các Amino acid cần thiết cho trâu, bò, dê, cừu, ngựa, heo. | HCM X9-116 |
65 | Vitamin ADE 140 | Vitamin A, D3, E | Ống, chai | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị bệnh thiếu Vitamin A, D3, E trên trâu, bò, dê, cừu, ngựa, heo, chó, mèo. | HCM X9-117 |
66 | Ivertin | Ivermectine | Gói | 5; 10; 20; 50; 100g | Trị nội, ngoại ký sinh trùng trên heo, cừu. | HCM X9-118 |
67 | Lincotin | Lincomycin, Colistin sulfate | Ống, chai | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị nhiễm trùng dạ dày – ruột, hô hấp trên trâu, bò, heo, gia cầm | HCM-X9-12 |
68 | Dotyline WS | Doxycycline, Tylosin | Túi, gói, hộp | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg | Trị nhiễm trùng dạ dày – ruột, hô hấp trên bê, dê non, cừu non, heo, gia cầm. | HCM-X9-20 |
69 | Dimolin | Colistin sulfate Amoxycilline | Túi, gói, hộp | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg | Trị nhiễm trùng đường dạ dày – ruột, đường hô hấp trên bê, dê non, cừu non, heo, gia cầm. | HCM-X9-21 |
70 | Doxycol WS | Doxycycline Colistin sulfate | Túi, gói, hộp | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg | Trị bệnh nhiễm trùng dạ dày – ruột, hô hấp trên gia cầm | HCM-X9-24 |
71 | Vioxin spray | Oxytetracycline Gentian violet | Chai | 20; 50; 100; 200; 250ml | Trị nhiễm trùng ngoài da, núm vú, móng guốc trên trâu, bò, dê, cừu, heo. | HCM-X9-25 |
72 | Tiacycline WS | Tiamulin, Oxytetracycline | Túi, gói, hộp | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg | Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa trên heo. | HCM-X9-28 |
73 | Doxylin | Doxycycline | Ống, chai | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị viêm khớp, suyễn heo, viêm phổi, cuống phổi, viêm ruột trên trâu, bò, heo. | HCM-X9-30 |
74 | Amox Coli | Amoxycilline Colistin sulfate, Dexa | Ống, chai | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị nhiễm trùng dạ dày – ruột, đường tiêu hóa trên trâu, bò, heo | HCM-X9-31 |
75 | Flumeson 100 | Flumequine | Ống, Chai | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị nhiễm trùng dạ dày – ruột, đường hô hấp trên trâu, bò, heo, gia cầm | HCM-X9-32 |
76 | Lincotin WS | Lincomycin Colistin sulfate | Túi, gói, hộp | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg | Trị nhiễm trùng dạ dày – ruột, hô hấp trên heo, gia cầm. | HCM-X9-38 |
77 | Neocoli WS | Neomycine Colistin sulfate | Túi, gói, hộp | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg | Trị nhiễm trùng dạ dày – ruột, hô hấp trên heo | HCM-X9-41 |
78 | Atropin | Atropine sulfate | Ống, chai | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị co thắt ruột, tiêu chảy, co thắt khí – phế quản, phù thũng phổi. Giảm đau, giải độc trong các trường hợp ngộ độc. | HCM-X9-43 |
79 | Diarrhe-Stop | Colistin sulfate Sulfaguanidin | Túi, gói, hộp | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg | Trị tiêu chảy cấp và mãn tính trên bê, dê non, cừu non, ngựa con, heo con. | HCM-X9-49 |
80 | Specti Coli | Colistin sulfate Spectinomycin | Chai | 10; 20; 50; 100ml | Trị nhiễm trùng dạ dày – ruột trên dê con, cừu con, heo con. | HCM-X9-67 |
81 | Lincospectin | Spectinomycin Lincomycin | Ống, chai | 5 10; 20; 50; 100ml | Trị nhiễm trùng dạ dày – ruột, hô hấp trên bê, dê, cừu, heo, chó, mèo, gia cầm. | HCM-X9-70 |
82 | Tilocol | Colistin sulfate Tylosin, Vitamin A, C | Túi, gói, hộp | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg | Trị nhiễm trùng dạ dày – ruột, viêm phổi địa phương, tiêu chảy trên heo, gia cầm. | HCM-X9-74 |
83 | Dexacolitrim | Colistin sulfate Trimethoprim, Dexa | Ống, chai | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị nhiễm trùng dạ dày – ruột, hô hấp, tiết niệu trên trâu, bò, dê, cừu, heo. | HCM-X9-78 |
84 | Vitamin ADE 500 | Vitamin A, D3, E | Chai | 10; 20; 50; 100ml | Phòng chống các bệnh thiếu vitamin A, D3, E trên trâu, bò, dê, cừu, heo. | HCM-X9-80 |
85 | Ivertin | Ivermectine | Chai | 10; 20; 50; 100ml | Phòng và trị các bệnh do nội, ngoại ký sinh trùng trên bò, dê, cừu, heo. | HCM-X9-84 |
86 | Amox AD | Amoxycilline | Túi, gói, hộp | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg | Trị nhiễm trùng dạ dày – ruột, hô hấp, tiết niệu trên bê, dê non, cừu non, heo. | HCM-X9-99 |
87 | Amox 10% | Amoxycilline | Ống, chai | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị nhiễm trùng dạ dày – ruột, hô hấp, tiết niệu trên trâu, bò, dê, cừu, heo. | HCM-X9-114 |
88 | Vitamin B1 | Vitamin B1 | Lọ | 10; 20; 50; 100ml | Phòng và trị bại liệt, phù nề suy nhược, viêm dây thần kinh, kích thích thèm ăn. | HCM-X9-34 |
89 | Coliprim WS | Colistin sulfate, Trimethoprim | Gói | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg | Trị nhiễm trùng dạ dày – ruột trên bê, dê non, cừu non, heo, gia cầm, thỏ | HCM-X9-51 |
90 | Doxyprim WS | Doxycycline, Trimethoprim | Gói | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg | Trị nhiễm trùng dạ dày ruột, hô hấp trên bê, dê non, cừu non, heo, gia cầm | HCM-X9-52 |
91 | Vitamin B6 | Vitamin B6 | Lọ | 10; 20; 50; 100ml | Phòng và trị chứng thiếu Vitamin B6trên B6trên bê, nghé, dê con, cừu con, heo con. | HCM-X9-66 |
92 | Doxy-B | Doxycycline, Bromhexine | Gói | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg | Trị nhiễm trùng đường hô hấp trên bê, heo, gia cầm. | HCM-X9-75 |
93 | Tiamulin | Tiamulin | Gói | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg | Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Tiamulin gây ra trên heo, gà, vịt. | HCM-X9-87 |
94 | Tiamulin | Tiamulin | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị nhiễm trùng dạ dày – ruột, đường hô hấp trên heo. | HCM-X9-109 |
59. Công ty TNHH sản xuất thương mại Lê Trung
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Tetramycine D | Oxytetracyclin HCl | Lọ | 100ml | Trị các chứng nhiễm trùng đường tiêu hóa đường niệu, đường sinh dục … | HCM-X10-1 |
2 | Ampi-Genta | Ampixiline trihydrat, Gentamycine sulfate | Ống, Lọ | 5, 50, 100ml | Trị viêm bể thận, viêm bàng quang, viêm niệu quản, viêm đường hô hấp. | HCM-X10-2 |
3 | Vitamin C 10% | Vitamin C | Ống, Lọ | 1, 10, 20, 50, 100ml | Bổ sung vitamin C, trị cảm cúm chống stress, tăng sức đề kháng | HCM-X10-6 |
4 | B. Complex B12(Becozym B12) | Vitamin B1, B2, B5, B6, B12, PP | Ống, Lọ | 2, 20, 50, 100ml | Cung cấp, ngăn ngừa, sự thiếu vitamin ở động vật, tăng khả năng chuyển hóa chất. | HCM-X10-7 |
5 | Vitamin B121000mcg | Vitamin B12 | Ống, Lọ | 2, 20, 50, 100ml | Trị bệnh biếng ăn, rối loạn vận động, bệnh thiếu máu ở gia súc, gia cầm, giúp tăng trọng nhanh. | HCM-X10-8 |
6 | Hematofo B12 | Cacodylate- Na, Amoni Citrat-Fe, Methionin, A.folic, Cobal acetat, B12 | Ống, chai | 2, 50, 100ml | Trị thiếu máu nhược sắt, bồi dưỡng và tăng sức cho gia súc, gia cầm. | HCM-X10-9 |
7 | Vitamin ADE | Vitamin A, D, E | Lọ | 20, 50, 100ml | Trị bệnh do thiếu vitamin A, D, E ở trâu, bò, dê, cừu, heo, gà. | HCM-X10-10 |
8 | F. Cortison | Dexamethasone acetat, Dexamethasone photphate | Ống, lọ | 5, 20, 50, 100ml | Dùng trong các bệnh nhiễm trùng, kháng dị ứng, điều trị shock phản vệ, viêm khớp cấp. | HCM-X10-11 |
9 | Analgin 30% | Analgin | Ống, lọ | 2, 20, 50, 100ml | Hạ sốt trong mọi trường hợp trị viêm khớp cấp tính, viêm đa khớp ở gia súc và gia cầm. | HCM-X10-12 |
10 | Norfloxacin 5%, 10% | Norfloxacin HCl | Ống, Lọ | 2, 10, 20, 50, 100ml | Trị nhiễm trùng đường tiểu, đường sinh dục. Bệnh tiêu chảy do nhiễm trùng, sổ mũi truyền nhiễm, CRD ở gia cầm. | HCM-X10-13 |
11 | Analgin + C | Analgin, vitamin C | Ống, Lọ | 2, 20, 50, 100ml | Hạ sốt, trị viêm khớp, đa khớp ở gia súc và gia cầm, kết hợp để điều trị các bệnh nhiễm trùng. | HCM-X10-14 |
12 | Genta- Tylo | Gentamycin, Tylosine tatrate | Ống, Lọ | 5, 10, 20, 50, 100ml | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, viêm màng não nhiễm khuẩn máu thương hàn, phân trắng. | HCM-X10-15 |
13 | Septotryl 24% | Sulfametoxazol pyradazin | Lọ | 10, 20, 50, 100ml | Phòng và trị viêm ruột, dạ dày do E.Coli viêm phổi, bệnh cầu trùng, viêm tủy xương gia cầm | HCM-X10-16 |
14 | Lincomycin 10% | Lincomycin | Ống, Lọ | 5, 20, 50, 100ml | Trị nhiễm trùng đường máu, hô hấp, sinh dục, viêm khớp xương ở tất cả các loại gia súc gia cầm, bệnh suyễn lợn, dấu son. | HCM-X10-17 |
15 | Aminovital | Axit amin, khoáng vi lượng, điện giải, vitamin | Lọ | 20, 50, 100ml | Phòng và trị mất nước cân bằng điện giải cung cấp axit amin thiết yếu và các vitamin nhóm B cho gia súc và gia cầm. | HCM-X10-18 |
16 | Néodexin (Chlortrasone*) | Erythromycine, Thiocynate, Tetracycline, Dexamethasone PO4 | Lọ, chai | 10, 20, 50, 100ml | Trị nhiễm trùng: hô hấp tiêu hóa đường tiểu, sinh dục, bệnh thương hàn, phó thương hàn. Đặc biệt nhiễm độc thức ăn. | HCM-X10-19 |
17 | Biocalcium-S | Vitamin, khoáng chất | Gói | 5, 50, 100ml | Bổ sung khoáng và vitamin cho gia súc, gia cầm. | HCM-X10-20 |
18 | Pro VTM | Vitamin A, D, E | Gói | 100, 200, 500g | Tăng cường chuyển hóa thức ăn, bổ sung vitamin A, D, E, khoáng chất. | HCM-X10-21 |
19 | Ampicoli | Ampicillin, Alexin Colistin sulfate, Vit C | Gói | 5, 50, 100, 500g | Trị THT, phân trắng, hồng lỵ, thương hàn, phó thương hàn, viêm phổi, viêm dạ dày – ruột, tiêu chảy do E.Coli và Salmonella, CRD | HCM-X10-22 |
20 | ADE- Bcomplex B12 | Vitamin A, D, E, B1, B2, PP, B5, B6, B12 | Lọ | 20, 50, 100ml | Cung cấp và ngăn ngừa sự thiếu hụt vitamin ở gia súc và gia cầm. | HCM-X10-23 |
21 | Atropin | Atropin sulfate | Ống Lọ | 2, 20 100ml | Trị bệnh tiêu chảy ở gia súc và gia cầm do làm giảm nhu động ruột, giải độc. | HCM-X10-24 |
22 | Vitamin K | Vitamin K3 | Ống; lọ | 2, 20; 100ml | Cầm máu cho gia súc, gia cầm bị chảy. | HCM-X10-25 |
23 | Vitamin C1000 | Vitamin C | Ống, lọ | 5, 20, 50, 100ml | Bổ sung vitamin C trị cảm cúm chống stress tăng sức đề kháng. | HCM-X10-30 |
24 | B complex C | Vitamin B1, B2, PP, B5, B6, B12, C | Gói | 100, 200, 500g | Bổ sung vitamin nhóm B, C cho gia súc và gia cầm, tăng khả năng đẻ trứng của gà, vịt, cút. | HCM-X10-31 |
25 | Levamisol | Levamysol HCl | Lọ | 10, 50, 100ml | Điều trị bệnh giun tròn: giun tròn dạ dày – ruột, giun phế quản, giun đũa, giun tóc, giun móc, … | HCM-X10-32 |
26 | Vitamin K325% | Vitamin K3 | Gói | 50, 100, 500g | Cầm máu cho gia súc gia cầm bị chảy máu do mắc bệnh tiêu chảy hay bệnh CRD ở gà vịt. | HCM-X10-34 |
27 | Glucoza 5% | Glucoza | Lọ, chai | 5, 50, 100, 500ml | Cung cấp gluco cho cơ thể, phòng chống mất nước trong các bệnh tiêu chảy | HCM-X10-35 |
60. Công ty TNHH sản xuất thuốc thú y Thịnh Á
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Pig scour | Streptomycin, Neomycine | Gói, chai, lọ | 5, 10, 100, 500, 1000g | Phòng và trị bệnh tiêu chảy ở gia súc, gia cầm. | HCM-X11-1 |
2 | Anti Gumboro | Vitamin nhóm B, khoáng | Gói, lọ | 5, 10, 100, 500, 1000g | Tăng cường sức đề kháng của gia cầm. | HCM-X11-2 |
3 | ASI Flumevet | Flumequine Vitamin A, C | Gói, hộp | 10; 30; 50; 100; 250; 500; 1.000 g | Điều trị nhiễm khuẩn dạ dày, ruột, đường tiết niệu ở bê, heo, gia cầm. | HCM-X11-4 |
4 | Trẹo chân gà | Vitamin, khoáng, Acid amin | Gói, chai, lọ | 5, 10, 100, 500, 1000g | Bổ sung vitamin và khoáng | HCM-X11-5 |
5 | Genta- Tylo Pred | Tylosin, Gentamycin, Prednisolone | Gói, chai, lọ | 5, 10, 100, 500, 1000g | Trị THT, viêm vú, viêm tử cung, thương hàn, viêm ruột, tiêu chảy, viêm rốn. | HCM-X11-6 |
6 | Colitetravet | Colistin | Gói, chai, lọ | 5, 10, 100, 500, 1000g | Phòng và trị ỉa chảy phân trắng, thương hàn, viêm phổi, viêm xoang mũi, CRD. | HCM-X11-7 |
7 | Aminopoly-vital | Vitamin, Lysin, Methionine | Gói, chai, lọ | 5, 10, 100, 500, 1000g | Trị các chứng suy dinh dưỡng do thiếu Vitamin. Tăng cường sức đề kháng. | HCM-X11-8 |
8 | Tiodoxy Complex | Tiamutin Doxycycline | Gói, chai, lọ | 5, 10, 100, 500, 1000g | Trị bệnh thương hàn, tiêu chảy, THT, nhiễm trùng máu, CRD, bệnh phù đầu. | HCM-X11-11 |
9 | Tetra trứng | Chlotetracycline, Vitamin | Gói, chai, lọ | 5, 10, 100, 500, 1000g | Bổ sung vitamin và phòng bệnh cho gia cầm. | HCM-X11-14 |
10 | CRD 97 | Lincomycine, Tetracycline | Gói, chai, lọ | 5, 10, 100, 500, 1000g | Phòng và trị bệnh CRD cho gà | HCM-X11-15 |
11 | B complex C | Vitamin nhóm B, C | Gói | 5, 10, 100, 500, 1000g | Phòng và trị các bệnh thiếu Vit B, C | HCM-X11-16 |
12 | Toi gà vịt | Chlortetracyclin Streptomycine, Vit B1, B2, B5, B6, C, PP , K3 | Gói, chai, lọ | 5, 10, 100, 500, 1000g | Trị toi gà vịt ở gia cầm | HCM-X11-17 |
13 | Tiêu chảy heo | Apramycine, Colistin | Gói | 5, 10, 100, 500, 1000g | Trị tiêu chảy heo | HCM-X11-19 |
14 | CRD 95 | Tiamulin, Erythromycin | Gói | 5, 10, 100, 500, 1000g | Phòng và trị bệnh CRD cho gia cầm. | HCM-X11-20 |
15 | Corydon C | Erythromycine | Gói | 5, 10, 100, 500, 1000g | Phòng bệnh cho gia súc, gia cầm. | HCM-X11-22 |
16 | Neorycine Complex | Erythromycine, Neomycine | Gói | 5, 10, 100, 500, 1000g | Phòng và trị bệnh đường hô hấp cho gia súc, gia cầm. | HCM-X11-25 |
17 | ASI Norfloxacin 5% | Norfloxacin | Gói, hộp | 10; 30; 50; 100; 250; 500; 1.000 g | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, dạ dày – ruột ở trâu, bò, gia cầm. | HCM-X11-27 |
18 | Asi-tiamulin 10% | Tiamulin | Gói, chai, lọ | 5, 10, 100, 500, 1000g | Phòng và trị bệnh đường hô hấp cho gia súc, gia cầm. | HCM-X11-28 |
19 | Superstress | Kitasamycin, Vitamin | Gói, lọ | 5, 10, 100, 500, 1000g | Phòng bệnh do vận chuyển | HCM-X11-29 |
20 | Neotadone C | Neomycine Tetracycline, Vitamin | Gói, chai, lọ | 5, 10, 100, 500, 1000g | Phòng và trị bệnh đường tiêu hóa cho gia súc, gia cầm và bổ sung vitamin. | HCM-X11-33 |
21 | Tocamix 250 | Colistin, Tetracycline, Vitamin, Acid amin | Gói, chai, lọ | 5, 10, 100, 500, 1000g | Phòng và trị bệnh đường tiêu hóa cho gia súc, gia cầm và bổ sung vitamin. | HCM-X11-34 |
22 | Aminivit | Acid amine, Vitamin | Ống, lọ | 2, 5, 10, 50, 100ml | Bổ sung vitamin và acid amin. | HCM-X11-35 |
23 | Analgin | Analgin | Ống, lọ | 2, 5, 10, 50, 100ml | Giúp phục hồi, giảm sốt khi bệnh. | HCM-X11-36 |
24 | ASI Enrofloxacin 100 | Enrofloxacin | Lọ, chai | 5; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500 ml | Điều trị bệnh nhiễm khuẩn đường dạ dày – ruột, hô hấp ở bê và gia cầm. | HCM-X11-39 |
25 | ASI Enrofloxacin 50 | Enrofloxacin | Lọ, chai | 5; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500 ml | Điều trị bệnh nhiễm khuẩn đường dạ dày – ruột, hô hấp ở bê và gia cầm. | HCM-X11-40 |
26 | Gentamycine | Gentamycine | Ống, chai, lọ | 2, 5, 10, 50, 100ml | Phòng và trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa ở gia súc, gia cầm. | HCM-X11-42 |
27 | ASI Polymycin 500KU | Colistin | Ống, lọ, chai | 5; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500 ml | Điều trị bệnh nhiễm khuẩn đường dạ dày, ruột, máu, khớp ở trâu, bò, dê, heo. | HCM-X11-43 |
28 | Lincocine | Lyncomycine | Ống, lọ | 2, 5, 10, 50, 100ml | Phòng và trị bệnh viêm khớp | HCM-X11-44 |
29 | Tylo-SP | Tylosin, Kanamycine | Gói | 500g | Phòng và trị bệnh đường tiêu hóa. | HCM-X11-46 |
30 | Tio coli | Tiamulin, Colistin | Gói | 500g | Phòng và trị bệnh đường tiêu hóa. | HCM-X11-47 |
31 | Suanotrim | Spiramycin, Trimethoprim | Ống, chai, lọ | 2, 5, 10ml, 50, 100ml | Phòng và trị bệnh đường tiêu hóa ở gia súc, gia cầm. | HCM-X11-48 |
32 | Tylosin 50 | Tylosin | Ống, lọ | 2, 5, 10, 50, 100ml | Phòng và trị bệnh đường hô hấp. | HCM-X11-51 |
33 | Tylosin 200 | Tylosin | Ống, lọ, chai | 2, 5, 10ml, 50, 100ml | Phòng và trị bệnh đường hô hấp ở gia súc, gia cầm. | HCM-X11-52 |
34 | Enrofloxacin 10% | Enrofloxacine | Ống, lọ, chai | 2, 5, 10, 50, 100ml | Phòng và trị bệnh đường hô hấp ở gia súc, gia cầm. | HCM-X11-53 |
35 | Enrofloxacin 5% | Enrofloxacine | Ống, lọ, chai | 2, 5, 10ml, 50, 100ml | Phòng và trị bệnh đường hô hấp ở gia súc, gia cầm. | HCM-X11-54 |
36 | Genta-Tylo | Tylosin, Gentamycine | Ống, lọ, chai | 2, 5, 10ml, 50, 100ml | Phòng và trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa ở gia súc, gia cầm | HCM-X11-55 |
37 | Iodocase 1000 | Iodocasein | Ống, chai | 2, 5, 10, 50, 100ml | Kích thích tăng tiết sữa cho nái | HCM-X11-57 |
38 | Tiacyline | Tiamutin, chloteracycline | Gói, lọ | 5, 10, 50, 100g, 1kg | Phòng và trị bệnh đường tiêu hóa | HCM-X11-58 |
39 | Neodia | Neomycine, Vitamin C Tetracycline | Gói, lọ, chai | 5, 10, 50, 100g; 1kg | Phòng và trị bệnh đường tiêu hóa ở gia súc, gia cầm. | HCM-X11-59 |
40 | Genta ST | Gentamycine | Gói, lọ | 5, 10, 50, 100g; 1kg | Trị bệnh đường hô hấp, viêm, ở gia súc. | HCM-X11-60 |
41 | Ery Tylo complex | Erythromycine, Tylosin, Vitamin | Gói, lọ, chai | 5, 10, 50, 100g; 1kg | Phòng và trị bệnh đường hô hấp ở gia súc, gia cầm | HCM-X11-61 |
42 | Enroflox Coliscomplex | Tylosin, Trimethoprim | Gói, lọ, chai | 5, 10, 50, 100g; 1kg | Bổ sung vitamin và phòng bệnh cho gia súc, gia cầm | HCM-X11-62 |
43 | Tylocombi | Tylosin, trimethoprim | Gói, lọ, chai | 5, 10, 50, 100g, 1kg | Phòng và trị bệnh đường hô hấp ở gia súc, gia cầm. | HCM-X11-63 |
44 | Vitamin C | Viatmin C | Lọ, chai | 50, 100ml | Tăng sức đề kháng, chống stress. | HCM-X11-65 |
45 | Gentamoxim | Amoxicilline, Gentamycine | Gói | 5, 50, 100, 500g; 1kg | Phòng và trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa ở gia súc, gia cầm. | HCM-X11-66 |
46 | Cephalothin | Cephalothin sodium | Chai, lọ | 1, 2, 5, 10, 100g | Trị bệnh đóng dấu son cấp tính, viêm tử cung, viêm phổi, CRD, viêm vú | HCM-X11-67 |
47 | Norflox-5 | Norfloxacin | Chai, ống, lọ | 2, 5, 10, 20, 50, 100ml | Phòng và trị bệnh đường tiêu hóa ở gia súc, gia cầm. | HCM-X11-68 |
48 | Oxytetra | Oxytetracyclin HCl | Chai, ống, lọ | 2, 5, 10, 20, 50, 100ml | Trị bệnh đường hô hấp ở gia súc, gia cầm. | HCM-X11-69 |
49 | Tiamulin 10% | Tiamulin hydrogen fumarate | Chai, ống, lọ | 2, 5, 10, 20, 50, 100ml | Phòng và trị bệnh đường hô hấp ở gia súc, gia cầm. | HCM-X11-71 |
50 | Kanamycin | Kanamycin sulfate | Chai, lọ, gói | 1, 2, 5, 10, 100g | Phòng và trị bệnh viêm phổi, nhiễm trùng đường hô hấp. | HCM-X11-72 |
51 | Ampicillin | Ampicillin sodium | Chai, lọ | 1, 2, 5, 10, 100g | Trị bệnh dấu son cấp tính, sốt sau khi sanh, viêm tử cung, viêm vú, sưng phổi. | HCM-X11-73 |
52 | L-spectin | Lincomycine, Spectinomycin | Chai, lọ, gói | 1, 2, 5, 10, 100g | Trị bệnh dấu son cấp tính, sốt sau khi sinh, viêm tử cung, viêm vú. | HCM-X11-74 |
53 | Analgin-C | Analgin, Acid Ascorbic | Chai, ống, lọ | 2, 5, 10, 20, 50, 100ml | Giúp tăng sức đề kháng, hạ sốt, chống stress ở gia súc, gia cầm. | HCM-X11-77 |
54 | Glucose 5% | Glucose | Chai, lọ | 50, 100, 500ml | Tăng sức đề kháng cho gia súc, gia cầm. | HCM-X11-78 |
55 | Vitamin B12 | Vitamin B12 | Chai, ống, lọ | 2, 5, 10, 20, 50, 100ml | Bổ sung vitamin cho gia súc, gia cầm. | HCM-X11-80 |
56 | Streptomycine | Streptomycine sulfate | Chai, ống, lọ | 1, 2, 5, 10, 100g | Phòng và trị bệnh viêm phổi, nhiễm trùng đường hô hấp. | HCM-X11-81 |
61. Cơ sở dược thú y Phú Thọ
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Vitamin B65% | Pyridoxine hydrochloride | Ống, Lọ, chai | 2, 5ml 10, 20, 50, 100ml | Chống ói, bổ sung vitamin. | HCM-X13-1 |
2 | Strychnal B1 | Strychnine sulfate | Ống, Lọ, chai | 5, 10ml 10, 20, 50, 100ml | Kích thích ăn, suy nhược cơ thể. | HCM-X13-2 |
3 | Urotropin 5% | Hexamethylenetetra mine | Ống Lọ | 5, 10ml 10, 20, 50, 100ml | Sát trùng viêm đường tiết niệu, lợi tiểu. | HCM-X13-3 |
4 | Sep-Tryl 24% | Sulfamethoxazole | Lọ, chai | 10, 20, 50, 100ml | Trị viêm đường tiêu hóa, hô hấp. | HCM-X13-4 |
5 | C-K-N | Tetracycline hydrochlorid | Lọ, chai | 10, 20, 50, 100ml | Trị viêm đường tiêu hóa, hô hấp. | HCM-X13-6 |
6 | Penicillin | Penicillin K | Lọ | 1.000.000 UI | Chống nhiễm trùng, viêm phổi. | HCM-X13-9 |
7 | Septomycin | Streptomycin sulfat | Lọ | 1g | Viêm phổi, tụ huyết trùng. | HCM-X13-10 |
8 | Cafein natri benzoat 20% | Cafein sodium benzoat | Ống | 5ml | Điều trị cơ thể bị suy nhược, suy tim, bị ngộ độc. | HCM-X13-11 |
9 | Atropin Sulfat 0.1% | Atropin sulfat | Ống, Lọ, chai | 2, 5ml 10, 20, 50, 100ml | Chống co thắt, co giật, giải độc. | HCM-X13-12 |
10 | Strichnin sulfat 0.1% | Strychnin sulfate | Ống | 2ml | Chống tê liệt, giải độc thuốc mê | HCM-X13-13 |
11 | B Complex | Pyridoxine, Thiamine hydrochloride | Ống, Lọ, chai | 2, 5ml 10, 20, 50, 100ml | Kích thích tiêu hóa, chống còi. | HCM-X13-15 |
12 | Vitamin B121000cmg | Cyanocobalamia | Ống, Lọ, chai | 2ml 10, 20, 50, 100ml | Trị thiếu máu, chậm lớn. | HCM-X13-17 |
13 | Glucose 5% | Glucose | Lọ, chai | 100, 250, 500ml | Bổ sung dinh dưỡng, trợ sức. | HCM-X13-19 |
14 | Vitamin B12,5% | Vitamin B1 | Ống, Lọ, chai | 5, 10ml 10, 50, 100ml | Chống co giật, kích thích tiêu hóa. | HCM-X13-20 |
15 | Kháng sinh tổng hợp | Penicillin; Analgin; Oxytetracycline | Gói, lon | 5; 10; 50; 100; 500g; 1kg | Trị nhiễm trùng do vi khuẩn Gram (-), Gram (+) | HCM-X13-21 |
16 | Cảm cúm gia súc | Paracetamol; Oxytetracycline | Gói, lon | 5; 10; 50; 100; 500; 1000g | Trị nhiễm trùng do vi khuẩn Gr (-), Gr (+). | HCM-X13-22 |
17 | Colido Enro | Enrofloxacin | Gói, lon | 5; 10; 50; 100; 500g; 1kg | Trị nhiễm trùng do vi khuẩn Gr (-), Gr (+). | HCM-X13-24 |
18 | Scank- Lméquin | Flumequin | Gói, lon | 5; 10; 50; 100; 500; 1000g | Trị nhiễm trùng do vi khuẩn Gr (-), Gr (+). | HCM-X13-26 |
19 | PT-Calci ADE vit | Tricalcium phosphat, Vitamin A, D, E | Gói, lon | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500; 1000g | Bổ sung calci và vitamin A, D, E. | HCM-X13-27 |
20 | PT-Calci ADE Bcomplex | Vitamin A, D, E, B1, B2, B6, C | Gói, lon | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500; 1000g | Bổ sung vitamin nhóm B, C và A, D, E. | HCM-X13-28 |
21 | Bactrim-Fort | Trimethoprim Sulfadimidin | Gói, lon | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500; 1000g | Trị các bệnh đường tiêu hóa | HCM-X13-30 |
22 | Vitamin C-PT | Vitamin C | Gói, lon | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500; 1000g | Bổ sung vitamin C | HCM-X13-33 |
23 | Cloxamox | Amoxcillin, Colistin | Gói, lon | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500; 1000g | Trị các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa. | HCM-X13-35 |
24 | Cecolox | Cefalexin, Colistin | Gói, lon | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500; 1000g | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa. | HCM-X13-36 |
25 | Ampicillin | Ampicillin | Lọ | 1g | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa. | HCM-X13-37 |
26 | Ampika | Ampicillin, Kanamycin | Lọ | 1; 2; 5; 10; 20; 50g | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa | HCM-X13-38 |
27 | PT- Cefloxco-Fort | Cefalexin, Colistin | Lọ | 1; 2; 5; 10; 20; 50g | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa | HCM-X13-39 |
28 | PT- Peloxamco | Ampicillin, Colistin | Lọ | 1; 2; 5; 10; 20; 50g | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa | HCM-X13-40 |
29 | PT-Kanapen | Streptomycin, Kanamycin | Lọ | 1; 2; 5; 10; 20; 50g | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa | HCM-X13-42 |
30 | PT-Pestrep | Penicillin, Streptomycin | Lọ | 1; 2; 5; 10; 20; 50g | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa | HCM-X13-43 |
31 | TyloDC | Tylosin, Colistin | Lọ | 10, 20, 50, 100ml | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa | HCM-X13-46 |
32 | PT- Midazol | Benzimidazol, Cobalt sulfate | Gói, lon | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500; 1000g | Phòng và tẩy các loại giun, sán | HCN-X13-47 |
33 | Tetracol | Thiamphenicol, Oxytetracyclin, Dexa | Lọ | 10; 20; 50; 100ml | Phòng trị các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa | HCM-X13-48 |
34 | T.O.D | Thiamphenicol, Oxytetracyclin, Dexamethason | Lọ | 10; 20; 50; 100ml | Phòng trị các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa. | HCM-X13-49 |
62. Công ty TNHH thương mại và sản xuất Việt Viễn (Vivco)
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Complex Diarrhea | Norfloxacin HCl | Gói, Bao | 2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 2; 5; 10kg | Trị các bệnh nhiễm trùng đường tiêu hóa ở gia súc, gia cầm: tiêu chảy, thương hàn, viêm ruột. | HCM-X15-03 |
2 | Septycoli | Cephalexin, Colistin sulfate | Gói, lon | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg | Trị bệnh nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp trên gia súc, gia cầm. | HCM-X15-02 |
3 | Tiêu chảy heo | Apramycin sulfate, Vitamin A, B1, K3 | Gói, lon | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg | Trị bệnh đường tiêu hóa trên trâu, bò, lợn, gà, vịt, ngan. | HCM-X15-07 |
4 | Dynadoxy plus | Tiamulin hydrogen Chlortetracyclin HCl, Dipyrone | Gói, lon | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg | Trị bệnh đường tiêu hóa, hô hấp trên trâu, bò, heo, gia cầm. | HCM-X15-13 |
5 | Tiêu chảy heo | Flumequin | Gói Bao | 2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1; 2; 5; 10kg | Trị các bệnh tiêu chảy trên heo. | HCM-X15-07 |
6 | Super Egg | Tiamulin, Chlotetracyclin HCl | Gói, Bao | 2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g, 1; 2; 5; 10kg | Phòng và trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp … | HCM-X15-09 |
7 | Bcomax E | Vitamin B1, B2, B6, PP, C, B12, E, K3 | Gói, Bao | 2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g 1; 2; 5; 10kg | Phòng và trị các bệnh do thiếu vitamin gây ra, stress do vận chuyển. | HCM-X15-10 |
8 | Vitamax-100 | Vitamin A, D3, E, B1, B2, B6, B5, PP, C, K3 | Gói, Bao | 2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g, 1; 2; 5; 10kg | Phòng và trị các chứng thiếu vitamin và khoáng vi lượng trên gia súc, gia cầm. | HCM-X15-11 |
9 | Gumbest | Natri citrate, KCl, NaCl, Vitamin B1, B2, B6, B5, C, K3 | Gói, Bao | 2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1; 2; 5; 10kg | Tăng cường sức đề kháng cơ thể, giúp gia cầm non khỏi bệnh Gumboro; kích thích tạo kháng thể. | HCM-X15-12 |
10 | Ascovit AD3E | Vitamin A, D3, E, C | Gói, Bao | 2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g , 1; 2; 5; 10kg | Trị các chứng thiếu hụt Vit A, D3, E, C, tăng năng suất trứng của gá, vịt, cút. | HCM-X15-21 |
11 | Liệt chân gà vịt | NaHCO3, KCl, NaCl, vitamin A, D3, E, C | Gói Bao | 2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g 1; 2; 5; 10kg | Cung ấp vitamin, khoáng, amino acid thiết yếu | HCM-X15-22 |
12 | Tẩy giun | Levamisol HCl | Gói, bao | 2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g 1; 2; 5; 10kg | Chuyên tẩy các loại giun sán đường phổi và đường ruột của heo, bò, gà, vịt,ngan. | HCM-X15-23 |
13 | Tylosin 5% | Tylosin tartrate | Ống, Lọ, chai | 2; 5; 20ml 10; 20; 50ml; 100ml | Điều trị viêm phổi, viêm phế quản, nhiễm khuẩn đường ruột, CRD … | HCM-X15-24 |
14 | Lincoject 10% | Lincomycin | Ống Lọ, chai | 2; 5; 20ml 10; 20; 50ml; 100ml | Trị viêm khớp, suyễn heo, viêm phổi, viêm tử cung, viêm vú … | HCM-X15-25 |
15 | Ampiject 10% | Ampicillin trihydrate | Ống, Lọ, chai | 2; 5; 20ml 10; 20; 50; 100ml | Trị bệnh nhiễm khuẩn gây ra bởi vi trùng nhạy cảm với ampicillin. | HCM-X15-26 |
16 | Septryl | Sulfadiazin, Trimethoprim. | Ống, Lọ, chai | 2; 5; 20ml 10; 20; 50; 100ml | Điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Sulphadiazin và Trimethoprim | HCM-X15-27 |
17 | Gendextyl | Ylosin tartrate, Gentamycin sulfate | Ống, Lọ, chai | 2; 5; 20ml 10; 20; 50; 100ml | Trị viêm phổi, phế quản, viêm tử cung, viêm vú, tiêu chảy; bệnh đường hô hấp ở gà, vịt | HCM-X15-29 |
18 | Spiraject | Spiramycin | Ống, Lọ, chai | 2; 5; 20ml 10; 20; 50ml; 100ml | Trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với spiramycin | HCM-X15-32 |
19 | Gentalin | Gentamycin sulfate, Lincomycin | Ống, Lọ, chai | 2; 5; 20ml 10; 20; 50ml; 100ml | Điều trị nhiễm khuẩn hô hấp, tiết niệu, viêm da có mủ. | HCM-X15-33 |
20 | Vivcosone | Erythromycin, Oxytetracyclin HCl | Ống, Lọ, chai | 2; 5; 20ml 10; 20; 50ml; 100ml | Điều trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiết niệu, sinh dục, tiêu hóa | HCM-X15-38 |
21 | Tiacoli | Tiamulin Colistin sulfate | Ống, Lọ, chai | 2; 5; 20ml 10; 20; 50ml; 100ml | Trị các bệnh viêm mũi, viêm xoang, viêm phổi, lỵ, tiêu chảy. | HCM-X15-39 |
22 | Analgin | Methampyrone | Ống, Lọ, chai | 2; 5; 20ml 10; 20; 50ml; 100ml | Hạ sốt, giảm đau, chống viêm, phối hợp để trị các bệnh viêm khớp, đau cơ, bong gân. | HCM-X15-40 |
23 | Bcomplex | Vitamin B1, B2, B6, B5, PP | Ống, Lọ, chai | 2; 5; 20ml 10; 20; 50ml; 100ml | Cung cấp vitamin nhóm B cho gia súc, gia cầm. | HCM-X15-43 |
24 | B. Cozym | Vitamin B1, B2, B6, B5, PP | Ống, Lọ, chai | 2; 5; 20ml 10; 20; 50ml; 100ml | Cung cấp vitamin nhóm B cho gia súc, gia cầm. | HCM-X15-44 |
25 | Ascovit 10% | Vitamin C | Ống, Lọ, chai | 2; 5; 20ml 10; 20; 50ml; 100ml | Tăng sức đề kháng cho cơ thể, chống stress, chống mệt mỏi. | HCM-X15-47 |
26 | Levaject 10% | Levamisol | Ống, Lọ, chai | 2; 5; 20ml 10; 20; 50ml; 100ml | Điều trị ký sinh trùng cho gia súc, gia cầm. | HCM-X15-48 |
27 | Cal-C-B12 | Calci gluconate, Vitamin B12, C | Ống, Lọ, chai | 2; 5; 20ml 10; 20; 50ml; 100ml | Điều trị bệnh sốt sữa, co giật, tăng sức đề kháng. | HCM-X15-49 |
28 | Vitalject | Vitamin A, D3, E, B1, B2, B6, B5, PP, B12 | Ống, Lọ, chai | 2; 5; 20ml 10; 20; 50ml; 100ml | Cung cấp vitamin nhóm B cho gia súc, gia cầm. | HCM-X15-50 |
29 | Coliprim | Colistin sulfate, Trimethoprim | Ống, Lọ, chai | 2; 5; 20ml 10; 20; 50ml; 100ml | Điều trị các bệnh nhiễm trùng gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với colistin và trimethoprim | HCM-X15-53 |
30 | Penstrep | Penicillin G, Streptomycin sulfate | Lọ | 1,628; 8; 16; 50; 100g | Điều trị các bệnh nhiễm trùng gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với penicillin và streptomycin. | HCM-X15-54 |
31 | Kampi | Kanamycin sulfate, Ampicillin trihydratte | Lọ | 1; 5; 10; 20; 50; 100g | Trị các bệnh nhiễm trùng gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Ampicillin và kanamycin. | HCM-X15-55 |
32 | Kapen | Penicillin G, Kanamycin sulfate | Lọ | 1,1; 5,5; 10; 30; 50; 100g | Điều trị các bệnh nhiễm trùng gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với penicillin và kanamycin | HCM-X15-56 |
33 | Dynatyl | Tiamulin fumarate, Tylosin tartrate | Lọ | 1; 5; 10; 20; 50; 100g | Điều trị các bệnh nhiễm trùng gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với tiamulin và tylosin | HCM-X15-57 |
34 | Spiracoli | Spiramycin adipate, Colistin sulfate | Lọ | 0,3; 3; 6; 12; 30; 50; 100g | Điều trị các bệnh nhiễm trùng gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với spiramycin và colistin | HCM-X15-58 |
35 | Tylo SC | Tylosin tartrate, Colistin sulfate. | Lọ | 0,55; 2; 7,5; 5,5; 11; 20; 50; 100g | Điều trị các bệnh nhiễm trùng gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với ampicillin và tylosin. | HCM-X15-59 |
36 | Ampi Tylo | Ampicillintrihydrate, Tylosin tatrate. | Lọ | 1; 5; 10; 20; 50; 100g | Điều trị các bệnh nhiễm trùng gây ra bởi vi khuẩn nhãy cảm với ampicillin và tylosin. | HCM-X15-60 |
37 | Vivcoli | Colistin sulfate | Gói Bao | 2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500; 1; 2; 5; 10kg | Phòng, trị tiêu chảy phân trắng, phân vàng, phân xanh do E.coli, Salmonella | HCM-X15-61 |
38 | Terramycin-Eggformula | Tetramycin HCl, Vitamin A | Gói Bao | 2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1; 2; 5; 10kg | Giúp kích thích tăng sản lượng trứng, tăng sức đề kháng, tăng trọng nhanh trên gia cầm. | HCM-X15-62 |
39 | Flumix | Flumequin | Gói Bao | 2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1; 2; 5; 10kg | Phòng, trị thương hàn, cầu trùng, bạch lỵ, CRD, viêm phổi, THT, viêm dạ dày ruột trên heo con. | HCM-X15-64 |
40 | Strepto Terramycin ADE | Streptomycin sulfate, Oxytetracyclin HCl | Gói
Bao | 2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500; 1; 2; 5; 10kg | Phòng và trị các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tụ huyết trùng, cầu trùng, tiêu chảy phân trắng, … | HCM-X15-66 |
41 | Tylanmox ADE | Amoxycillin | Gói Bao | 2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500; 1; 2; 5; 10kg | Phòng và trị các bệnh đường hô hấp và tiêu hóa như: viêm phổi, THT, thương hàn, CRD. | HCM-X15-68 |
42 | ADE Bcomplex C | Vitamin , A, D3, E, B1, B2, B6, C | Gói Bao | 2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1; 2; 5; 10kg | Ngăn ngừa bệnh thiếu Vitamin, còi cọc chậm lớn. Tăng sức đề kháng. | HCM-X15-70 |
43 | Neotetravita | Neomycin sulfate, Tetramycin HCl | Gói Bao | 2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500; 1; 2; 5; 10kg | Trị CRD, viêm xoang mũi vịt, THT, tiêu chảy phân trắng, thương hàn, suyễn, viêm phổi. | HCM-X15-71 |
44 | Vitaflash ADE | Vitn A, D3, E, B1, B2, B6, Methionin, Lysin | Gói Bao | 2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1; 2; 5; 10kg | Giúp gia súc, gia cầm phát triển, tăng trọng nhanh. Phòng và trị bệnh khẹo chân gà, … | HCM-X15-72 |
45 | Spira- Tetravet | Spiramycin adipate, Oxytetracyclin HCl | Gói Bao | 2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500; 1; 2; 5; 10kg | Phòng, trị CRD gà, viêm xoang mũi,viêm phổi, THT heo, gà, vịt … | HCM-X15-74 |
46 | Colitetravit | Oxytatracyclin HCl, Colistin sulfate | Gói Bao | 2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1; 2; 5; 10kg | Phòng và trị các bệnh: viêm phổi, tụ huyết trùng, E.coli, CRD, viêm xoang mũi, thương hàn, heo, gà, vịt. | HCM-X15-75 |
47 | Trị tiêu chảy | Colistin sulfate, Sulfaguanidin | Gói Bao | 2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1; 2; 5; 10kg | Trị các bệnh tiêu chảy cấp và mãn tính trên heo. | HCM-X15-77 |
48 | Ampicoli | Ampicillin trihydrate, Colistin sulfate. | Gói
Bao | 2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1; 2; 5; 10kg | Phòng và trị bệnh viêm ruột, tiêu chảy do E.coli, viêm rốn, viêm xoang mũi, CRD, tụ huyết trùng, thương hàn ở gia súc, gia cầm. | HCM-X15-78 |
49 | Eromix | Enrofloxacin HCl | Gói Bao | 2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1; 2; 5; 10kg | Trị các bệnh nhiễm trùng đường tiêu hóa: tiêu chảy phân trắng, thương hàn, PTH, kiết lỵ … | HCM-X15-80 |
50 | Vitamin C Antistress | Vitamin C | Gói Bao | 2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1; 2; 5; 10kg | Trị các chứng thiếu máu, xuất huyết, dùng trong các bệnh nhiễm trùng,ký sinh trùng | HCM-X15-90 |
51 | Terraject | Oxytetracyclin HCl (Tetramycin 10%) | Ống, Lọ, chai | 2; 5; 20ml 10; 20; 50ml; 100ml | Trị các bệnh tiêu chảy phân trắng, toi … | HCM-X15-92 |
52 | Atropin sulfate | Atropin sulfate | Ống Lọ, chai | 2; 5; 10; 20; 50ml 100ml | Giảm đau, điều hòa nhu động ruột. | HCM-X15-93 |
53 | Urotropin 5%, 10% | Hexamethlen-tetramin | Ống Lọ, chai | 2; 5; 10; 20ml 10, 20, 50, 100ml | Sát trùng đường tiểu, lợi tiểu, hạ sốt, giải độc, có thể pha chung với kháng sinh. | HCM-X15-94 |
54 | Erytetra-D | Erythromycin | Ống, Lọ, chai | 2; 5; 10; 20ml 10, 20, 50, 100ml | Trị thương hàn, PTH, viêm ruột, tiêu chảy phân trắng, viêm phổi, sốt bỏ ăn. | HCM-X15-97 |
55 | Sirepa B12 | Vitamin B1, B12, Amino acid, Sorbitol | Ống, Lọ, chai | 2; 5; 20ml 10; 20; 50ml; 100ml | Kích thích tăng trọng, tăng tiết dịch tiêu hóa, lợi mật, bổ gan. | HCM-X15-98 |
56 | Bcomplex | Vitamin B1, B2, B6, B5, PP | Ống, Lọ, chai | 2; 5; 20ml 10; 20; 50; 100ml | Trị các bệnh còi cọc, bại liệt, phù thũng do thiếu vitamin nhóm B, kích thích tăng trọng. | HCM-X15-99 |
57 | Strichnal B1 | Strichnin sulfate, Vitamin B1 | Ống, Lọ, chai | 2; 5; 20ml 10; 20; 50; 100ml | Kích thích tính thèm ăn và sự vận động. Chống lại chứng suy nhược cơ thể, liệt cơ, bại liệt, … | HCM-X15-100 |
58 | Calbiron –A | Calci gluconate, B1, B2, B5, B6, PP | Ống, Lọ, chai | 2; 5; 20ml 10; 20; 50; 100ml | Trị các bệnh thiếu can xi và vitamin nhóm B. Kích thích tăng trưởng cho gia súc, gia cầm.. | HCM-X15-101 |
59 | Erytetrasone | Erythromycin, Dexa. Oxytetracyclin HCl | Ống, Lọ, chai | 2; 5; 20ml 10; 20; 50ml; 100ml | Trị các bệnh: THT viêm phổi, viêm ruột, tiêu chảy, hội chứng MMA; viêm xoang, E.coli … | HCM-X15-102 |
60 | Levamisol 7,5% | Levamisol | Ống, Lọ, chai | 2; 5; 20ml 10; 20; 50; 100ml | Điều trị hiệu quả đối với các loại giun tròn, giun phổi, giun tóc, giun lươn ở trâu, bò, heo. | HCM-X15-103 |
61 | Septotryl 12% | Sulfamethoxazol, Trimethoprim | Ống, Lọ, Chai | 2; 5; 20ml 10; 20; 50ml; 100ml | Trị THT, viêm phổi, viêm xoang, viêm ruột, tiêu chảy, PTH, viêm đường sinh dục cho gia súc, gia cầm. | HCM-X15-104 |
62 | ADE Bcomplex | Vitamin A, D3, E, B1, B2, B5, B6, PP | Ống, Lọ, chai | 2; 5; 20ml 10; 20; 50ml; 100ml | Bổ sung các Vitamin thiết yếu, giảm tỷ lệ tiêu tốn thức ăn. Tăng cường sức đề kháng | HCM-X15-106 |
63 | Cacli-B12 | Cacli gluconate, Vitamin B12 | Ống, Lọ, chai | 2; 5; 20ml 10; 20; 50; 100ml | Phòng và trị bệnh thiếu cacli, các chứng bại liệt ở gia súc, gia cầm; nâng cao sức đề kháng. | HCM-X15-111 |
64 | Cevitanagin | Vitamin C | Ống, Lọ, chai | 2; 5; 20ml 10; 20; 50; 100ml | Trị suy nhược cơ thể, tăng sức đề kháng chống stress do vận chuyển hoặc thay đổi thời tiết. | HCM-X15-112 |
65 | Limequin 10% | Limequin | Ống, Lọ, chai | 2; 5; 20ml 10; 20; 50; 100ml | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa như: thương hàn, PTH, tiêu chảy phân trắng, kiết lỵ, … | HCM-X15-115 |
66 | Amino B12 | Amino acid Vitamin B12 | Ống, Lọ, chai | 2; 5; 20ml 10; 20; 50; 100ml | Trị bệnh thiếu máu, bồi bổ cơ thể sau khi dùng kháng sinh, trị còi cọc, biếng ăn. | HCM-X15-116 |
67 | Campovit | Cacli gluconate, Amino acid, Vit B1 | Ống, Lọ, chai | 2; 5; 20ml 10; 20; 50ml; 100ml | Trị bại liệt, sốt sữa, trị suy nhược cơ thể, tăng sức đề kháng. | HCM-X15-114 |
68 | Cacli C Min | Calci gluconate, Amino acid, Vit C | Ống, Lọ, Chai | 2; 5; 20ml 10; 20; 50ml; 100ml | Trị bệnh bại liệt của thú cái trước và sau khi sinh, sốt sữa, viêm vú; Trợ sức cho các bệnh truyền nhiễm, nội khoa, ngoại và sản khoa. | HCM-X15-117 |
69 | Strichnin sulfate 0,1% | Strichnin sulfate | Ống, Lọ, chai | 2; 5; 20ml 10; 20; 50ml; 100ml | Kích thích vận động sau khi sinh, chống suy nhược cơ thể, liệt cơ, bại liệt. | HCM-X15-118 |
70 | Penicillin G Potassium | Penicillin G Potassium | Lọ | 0,5; 1; 5; 10; 20; 50; 100g | Điều trị các bệnh viêm phổi, đóng dấu son, nhiệt thán, viêm tử cung, viêm khớp, viêm vú. | HCM-X15-119 |
71 | Streptomycin sulfate | Streptomycin sulfate | Lọ | 0,5; 1; 5; 10; 20; 50; 100g | Trị toi, viêm phổi, tiêu chảy phân trắng, viêm tử cung. | HCM-X15-120 |
72 | Ampicillin | Ampicillin sodium | Lọ | 0,5; 1; 5; 10; 20; 50; 100g | Trị các bệnh như: THT, cúm, tiêu chảy phân trắng, thương hàn, kiết lỵ, dấu son … | HCM-X15-121 |
73 | Kanamycin sulfate | Kanamycin sulfate | Lọ | 0,5; 1; 5; 10; 20; 50; 100g | Điều trị bệnh toi gà, viêm vú, viêm tử sung, viêm phổi mãn tính, thương hàn, tiêu chảy. | HCM-X15-122 |
74 | A D3E | Vitamin A, D3, E | Chai, bình | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1; 2; 5 lít | Phòng và trị các bệnh còi cọc do thiếu vitamin A, D3, E. Tăng sức đề kháng chống bệnh, … | HCM-X15-123 |
75 | Enroflox- 500 | Enrofloxacin base | Chai, Bình | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1; 2; 5 lít | Trị các bệnh thương hàn, phó thương hàn, tiêu chảy phân trắng, phân xanh. | HCM-X15-124 |
76 | Cầu trùng gà | Sulfaquinoxalin, Amprolium | Chai, Bình | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1; 2; 5 lít | Trị bệnh cầu trùng gà và các bệnh tiêu chảy phân trắng, phân xanh. | HCM-X15-125 |
77 | Enro – 1000 | Enrofloxacin base | Chai, Bình | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1; 2; 5 lít | Trị các bệnh thương hàn, phó thương hàn, tiêu chảy phân trắng, phân xanh. | HCM-X15-126 |
78 | Cephacin | Cephalecin | Gói; Bao | 2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1; 2; 5; 10kg | Trị các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp. | HCM-X15-127 |
79 | Cephagenta | Cephalecin, Gentamycin sulfate | Gói, Bao | 2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1; 2; 5; 10kg | Trị CRD, thương hàn, tiêu chảy phân trắng, cúm, viêm mũi vịt, phù đầu vịt … | HCM-X15-128 |
80 | Cephaject | Cephalecin | Lọ, chai | 1; 5; 10; 20; 50; 100g | Trị viêm phổi, CRD ở gia súc, gia cầm. | HCM-X15-134 |
81 | Vivdexaject | Dexamethasone | Ống Lọ, chai | 2; 5; 20ml 10; 20; 50ml; 100ml | Chống dị ứng, chống stress, chống viêm, … | HCM-X15-136 |
82 | Vitaject ADE | Vitamin A, D3, E | Ống Lọ, chai | 2; 5; 20ml 10; 20; 50ml; 100ml | Bổ sung các vitamin thiết yếu, kích thích thèm ăn. | HCM-X15-138 |
83 | Amoxin | Amoxicillin (trihydrat) | Ống Lọ, chai | 2; 5ml 10; 20; 50ml; 100ml | Điều trị các bệnh đường hô hấp do vi khuẩn nhạy cảm với Amoxicillin gây ra. | HCM-X15-148 |
84 | Tobracin | Tobramycin (sulfate) | Ống Lọ, chai | 2; 5; 20ml 10; 20; 50ml; 100ml | Điều trị các bệnh ghép đường hô hấp do vi khuẩn nhạy cảm với Tobramycin gây ra. | HCM-X15-149 |
85 | Diflox 5% | Difloxacin (HCl) | Ống Lọ, chai | 2; 5; 20ml 10; 20; 50; 100ml | Phòng trị các bệnh viêm phổi, THT trên trâu, bò, chó, mèo. | HCM-X15-150 |
86 | Kháng sinh Vịt | Josamycin Oxytetracy (HCl) | Gói
Bao | 2; 5; 10; 20; 50g; 100; 200; 500g 1; 2; 5; 10kg | Phòng và trị các bệnh: Ho kéo dài, thở khó, hắt hơi, chảy nước mắt, CRD, sưng phù đầu, viêm xoang, THT cho gia súc, gia cầm. | HCM-X15-151 |
87 | Đặc trị thương hàn | Apramycine sulfate Ceftiofur (HCl) | Gói, Lon | 2; 5; 10; 20; 50g; 100; 200; 500g; 1; 2; 5; 10kg | Trâu, bò, heo: Trị viêm đường hô hấp và đường tiêu hóa. Gà: Bệnh do E.coli và S. gallinarum. | HCM-X15-152 |
88 | CRD Stop | Josamycin, Trimethoprim | Gói, lon | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg | Phòng và trị viêm phổi, viêm khớp, viêm màng hoạt dịch do Mycoplasma cho gia cầm. | HCM-X15-153 |
89 | Marflox 2% | Marbofloxacin | Ống, Chai, lọ | 2,5ml 10; 20; 50; 100ml | Điều trị các bệnh đường hô hấp trên heo, trâu, bò. | HCM-X15-154 |
90 | Dano 2,5% | Danofloxacin | Ống, Chai, lọ | 2,5ml 10; 20; 50; 100ml | Điều trị các bệnh đường hô hấp trên heo, trâu, bò. | HCM-X15-155 |
91 | Oxonic 20 | Oxolinic | Gói,
Lon | 5, 10; 20; 50; 100; 250 500g; 1kg 20; 50; 100; 500g; 1kg | Trị tụ huyết trùng; thương hàn, bệnh do E.coli, viêm đường sinh dục, viêm đường hô hấp mãn do vi khuẩn Gr(-) cho gà. | HCM-X15-156 |
92 | Vivcosone (new) | Florfenicol, Doxycyclin, Prednisolon, | Chai/lọ Ống | 10; 20; 50; 100ml 2; 5ml | Trâu, bò, heo: Trị viêm phổi, viêm teo mũi truyền nhiễm, viêm ruột chảy, đóng dấu; Gà: THT; TH, CRD, phân xanh, phân trắng. | HCM-X15-157 |
93 | Úm gà vịt | Spiramycin Colistin | Gói Lon | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg 20; 50; 100; 500g; 1kg | Trị các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp cho gia cầm, bê, heo con, dê, cừu non, nhiễm trùng máu, viêm ruột trên thú non. | HCM-X15-158 |
94 | Đặc trị toi – E.coli | Colistin Lincomycin | Gói Lon | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg 20; 50; 100; 500g; 1kg | Trị hội chứng tiêu chảy trên heo con, thiết lập cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột. | HCM-X15-159 |
95 | Enro –C | Enrofloxacin Vit C, Bromhexin, Paracetamon | Gói Lon | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg 20; 50; 100; 500g; 1kg | Trị sưng phù đầu do E.coli viêm xoang mũi, viêm khớp cho gà, vịt, cút. Viêm ruột, tiêu chảy, phù đầu, THT, viêm khớp cho heo. | HCM-X15-160 |
96 | Đặc trị hô hấp | Gentamicin Doxycycline | Gói Lon | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg 20; 50; 100; 500g; 1kg | Trị các bệnh nhiễm trùng gây ra bởi vi khuẩn Gr (+) và Gr (-). | HCM-X15-161 |
97 | Toi gia cầm | Eryhromycin Colistin | Gói Lon | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg 20; 50; 100; 500g; 1kg | Trị CRD, Coryza, Pasteurllosis, thương hàn do Salmonella, bệnh tiêu chảy gây ra do trực khuẩn E.coli trên gà, vịt. | HCM-X15-162 |
98 | Kana CN | Kanamycin Neomycin; Dexa | Ống, lọ, chai | 2; 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị viêm ruột, hoại huyết, THT, thương hàn, bệnh do E.coli, viêm tử cung, viêm phúc mạc. | HCM-X15-163 |
99 | Enro Plus | Enrofloxacin Dexamethasone | Ống, lọ, chai | 2; 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị bệnh đường hô hấp do Pasteurella cho trâu, bò, lợn. Nhiễm trùng đường niệu cho chó. | HCM-X15-164 |
100 | Gentatylo Forte | Tylosin Gentamycin | Ống, lọ, chai | 2; 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị viêm đường hô hấp, ruột, tiết niệu, sinh dục; viêm phổi, màng phổi; THT. | HCM-X15-165 |
101 | Coliamcin-D | Ampicillin Colistin | Ống, lọ, chai | 2; 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị viêm vú, viêm tử cung, viêm ruột tiêu chảy, viêm phổi, THT cho trâu, bò, dê, cừu, lợn, chó mèo, THT, thương hàn cho gia cầm. | HCM-X15-166 |
102 | Vivnorcoli | Norfoxacin Dexamethasone | Ống, lọ, chai | 2; 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị bệnh đường hô hấp, viêm khớp do trâu, bò, lợn. Nhiễm trùng niệu cho chó. | HCM-X15-167 |
103 | Norampi-T | Oxytetracycline Thiamphenicol Dexamethasone | Gói Lon | 5; 10; 20; 50; 100: 250; 500g; 1kg 20; 50; 100; 500g; 1kg | Đặc trị các bệnh đường hô hấp, THT, CRD, CCRD, viêm xoang mũi, sưng phù đầu, viêm khớp trên gia súc, gia cầm. | HCM-X15-168 |
104 | Tylo – DT | Tylosin Thiamphenicol Dexamethasone | Ống, lọ, chai | 2; 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị: viêm phổi, THT cho trâu, bò. – Viêm phổi, THT, hội chứng MMA, kiết lỵ, tiêu chảy, viêm ruột cho heo, chó, dê. | HCM-X15-169 |
105 | Coliject | Colistin | Ống, lọ, chai | 2; 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị phó thương hàn, THT, nhiễm trùng huyết do E.coli, viêm ruột, tiêu chảy ở gia súc non. | HCM-X15-170 |
106 | Complex diarrhea | Colistin, Neomycin Vit A, B1, B2, B6, C | Gói; lon | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg 20; 50; 100; 500g; 1kg | Trị viêm ruột, tiêu chảy, phân trắng, bệnh bạch lỵ, viêm rốn, phù thũng, phó thương hàn. | HCM-X15-171 |
107 | Gentaprim | Gentamycin sulfate | Ống, Chai | 2; 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa, sinh dục, tiết niệu trên trâu, bò, dê, cừu, chó, mèo. | HCM-X15-31 |
108 | Ambactryl | Tiamulin HF, Trimethoprim | Ống, Chai | 2; 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị suyễn, tiêu chảy, viêm vú, THT trên gia súc, gia cầm. | HCM-X15-36 |
109 | Ery-Sep | Erythromycin, Trimethoprim | Ống Chai | 2; 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị hô hấp, đường ruột, viêm khớp trên trâu, bò, ngựa, heo, gia cầm. | HCM-X15-37 |
110 | Linbactryl | Lincomycin Spectinmycin | Ống, Chai | 2; 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Lincomycin và Spectin-mycin trên trâu, bò, heo. | HCM-X15-41 |
111 | EST-Vita | Trimethoprim, Colistin | Gói, Lon | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg | Trị viêm phổi, viêm ruột, TH, nhiễm trùng niệu, viêm tử cung trên trâu, bò, heo, gia cầm. | HCM-X15-65 |
112 | Ampiseptryl-Vita | Ampicillin, Colistin | Gói, Lon | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg | Trị bệnh đường tiêu hóa, hô hấp trên gia súc, gia cầm. | HCM-X15-67 |
113 | Tylan – Septotryl | Sulfadimidin, Tylosin, Vitamin C | Gói, Lon | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg | Trị bệnh đường tiêu hóa, hô hấp trên gia súc, gia cầm. | HCM-X15-69 |
114 | Bactrim fort | Sulfadimidin, Trimethoprim | Gói, Lon | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg | Trị nhiễm trùng đường hô hấp trên heo, gia cầm. | HCM-X15-81 |
115 | Spira-Cotrim | Spiramycin Bromhexin | Ống, chai | 2; 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị hô hấp, viêm vú, viêm tử cung, viêm khớp, viêm dạ dày ruột trên trâu, bò, lợn, gia cầm. | HCM-X15-108 |
116 | Ery-Cotrim | Erythromycin | Ống, chai | 2; 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị bệnh đường hô hấp trên gia súc, gia cầm. | HCM-X15-109 |
117 | Tyloseptryl | Spectinmycin, Tylosin | Ống, chai | 2; 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị bệnh đường hô hấp trên bò, heo, gà, chó, mèo. | HCM-X15-110 |
63. Công ty TNHH thương mại và sản xuất thuốc thú y Gấu Vàng
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Amino- C | Tryptophan, Lysine, Methionine, Vit. C | Gói Lon | 5g; 100g; 100g | Cân bằng amino acid. Chống stress, tăng sức đề kháng. | HCM-X17-01 |
2 | Ampi- Coli 125 | Ampicillin, Colistin | Gói, lon | 5g; 100g, 100g | Phòng, trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa. | HCM-X17-02 |
3 | Anti – Scour | Hydroxyquinoline Tetracycline, Vitamin A | Gói | 5g; 30g | Trị tiêu chảy ở heo con, bệnh thương hàn, bệnh tiêu chảy có máu, tiêu chảy do đơn bào. | HCM-X17-03 |
4 | Basabon-Plus | Active chacoal, Colistin, Arsenite, Bicarbonate, Magnesium, Calcium | Gói | 100g | Sát trùng đường ruột, sình bụng, trướng hơi, ngộ độc do thức ăn hay môi trường nước bẩn | HCM-X17-05 |
5 | Caribou-LX | Netromycin, Carbasone, Colistin | Gói | 100g | Phòng trị bệnh tụ huyết trùng, thương hàn, tiêu chảy do E.coli, CRD, CCRD. | HCM-X17-06 |
6 | Điện giải và khoáng | Khoáng | Gói | 100g, 1kg | Phục hồi dịch thể sau khi bị tiêu chảy, mất nước. Cân bằng acid base. Chống stress. | HCM-X17-07 |
7 | Calcium C.D | Calcium gluconate, Caffeine, Dexamethasone | Lọ Ống | 100ml 5ml | Phòng chống thiếu Cacli, bại liệt, co cơ Tetanus, sốt sữa ở heo, bò, còi cọc, chậm lớn. | HCM-X17-38 |
8 | Fer 100 | Iron, Carbolic acid | Lọ | 50, 100ml | Phòng, trị bệnh thiếu máu của heo con, dê, cừu. | HCM-X17-50 |
9 | Gava Trứng | Chlotetracycline, Vit. A, D3, E, K3, nhóm B, Amino acid | Gói, Lon | 100g, 1kg 100g, 1kg | Tăng chất lượng và sản lượng trứng, tăng tỷ lệ trứng nở. Tăng sức đề kháng. Chống stress do thời tiết, vận chuyển, tiêm phòng. | HCM-X17-13 |
10 | Gicavit | Vit. A, D3, E, K3, C, nhóm B, Amino, acid | Gói Lon | 100g, 1kg 100g | Phòng và trị các bệnh thiếu vitamin và amino acid. Tăng hiệu quả sử dụng thức ăn. | HCM-X17-16 |
11 | Spectilin 615 | Lincomycin, Spectinomycin | Gói Xô | 250 10kg | Phòng và trị bệnh đường tiêu hóa, hô hấp; viêm khớp, bệnh ngoài da, hội chứng MMA | HCM-X17-20 |
12 | Gavacoli | Lincomycin Vit B1, C | Gói | 250g | Phòng tiêu chảy cho heo con do E.coli, gây biến chứng phù thũng, các vi trùng khác. | HCM-X17-21 |
13 | Tetra C | Tetracycline, Vit. C | Gói | 5g; 100g | Phòng và trị các bệnh nhiễm trùng do Gram (-), Gram (+). Kích thích tăng trọng. | HCM-X17-26 |
14 | Thông khí quản | Bromhexine, Tartaric acid | Gói | 5g; 100g | Kết hợp với kháng sinh để tăng cường hiệu quả trị các bệnh đường hô hấp. | HCM-X17-27 |
15 | Vitamin ADE+ CK | Vit. A, D3, E, C, K3 | Gói Lon | 50g 100g | Phòng và chống bệnh thiếu vitamin A, D, E. Tăng cường sức đề kháng. Chống sẩy thai. | HCM-X17-31 |
16 | 6-B | Vit. nhóm B, Vit. PP, Methionine | Lọ, Ống | 20, 100 5ml | Tăng sức đề kháng, giúp phục hồi sức khỏe sau khi điều trị bằng kháng sinh hoặc Sufonamid. | HCM-X17-32 |
17 | Amox-Genta | Amoxicillin, Gentamicin | Lọ | 50ml | Trị viêm phổi, THT, tiêu chảy phân trắng, viêm vú, viêm tử cung, viêm móng ở gia súc, gia cầm. | HCM-X17-33 |
18 | Aminovit | Amino acid | Lọ, ống | 20ml, 2ml | Chống suy nhược, nôn mửa, mất nước. Tạo sữa. | HCM-X17-34 |
19 | Ampi- Coli | Ampicillin, Colistin | Lọ | 50ml, 100ml | Trị các bệnh tiêu chảy phân trắng do E.coli, thương hàn, nhiễm trùng máu, tụ huyết trùng, viêm phổi. Viêm nhiễm đường sinh dục. | HCM-X17-35 |
20 | Analgin 25% | Metamizol, Na metabisulfite | Lọ Ống | 100ml 5ml | Hạ nhiệt, giảm đau cho heo, dê, cừu, trâu, bò. | HCM-X17-36 |
21 | Atropin 50 | Atropin | Lọ | 50ml | Chống co thắt ruột, tử cung, dãn khí quản. Chống tiết dịch vị, dịch đường hô hấp. | HCM-X17-37 |
22 | Colim – D | Trimethoprim, Colistin, Dexamethasone | Lọ | 50ml | Diệt khuẩn Gram -, Gram+, tiêu chảy do E.coli, thương hàn, THT, viêm phổi, viêm ruột. | HCM-X17-39 |
23 | D.E.C 100 | Erythromycin, Thiamphenicol, Dexamethasone | Lọ | 50ml | Trị viêm phổi, viêm thanh khí quản, viêm móng, tiêu chảy, viêm vú, nhiễm trùng sinh dục, đóng dấu, THT, CRD, tiêu chảy … | HCM-X17-41 |
24 | Dexagen 10 | Dexamethasone | Lọ, ống | 20ml 5ml | Trị các bệnh viêm nhiễm và dị ứng. Viêm khớp, bệnh ngoài da. | HCM-X17-42 |
25 | Dimeflox 120 | 5.7 – Diiodo – 8 – Hydroxyquinoline, Norfloxacin. | Lọ, ống | 100ml 2ml | Trị viêm ruột tiêu chảy do E.coli, do Salmonella spp. Và Clostridium spp. Viêm ruột xuất huyết (Hồng lỵ) do Treponema. | HCM-X17-44 |
26 | Enroflox 250 | Enrofloxacin | Lọ | 10, 100ml | Trị các bệnh nhiễm trùng do Gram-, Gram+, kể cả Mycoplasma cho gia súc, gia cầm. | HCM-X17-47 |
27 | Enroflox 500 | Enrofloxacin | Lọ | 10ml, 50ml | Trị các bệnh viêm ruột, tiêu chảy do E.coli, thương hàn, THT, viêm phổi … CRD, CCRD. | HCM-X17-48 |
28 | Gavadin 150 | Sulphadimidine | Lọ | 100ml | Trị các bệnh thối móng, biến chứng viêm phổi, tiêu chảy, cầu trùng gà. | HCM-X17-52 |
29 | Genta-Tylo D | Gentamicin, Tylosin, Dexamethasone | Ống | 50ml | Điều trị CRD, viêm phổi, tụ huyết trùng, viêm ruột, tiêu chảy do E.coli, Salmonella spp. | HCM-X17-54 |
30 | Kích Sữa | Vit. A, nhóm B, khoáng, Amino acid | Lọ | 10ml | Tăng sản lượng sữa trong thời kỳ cho con bú. Hỗ trợ với kháng sinh để trị hội chứng MMA. | HCM-X17-56 |
31 | Levasole 100 | Levamisole | Lọ | 100ml | Bệnh giun đũa, giun bao tử, giun kim, giun kết hạt, giun phổi và các loại giun tròn khác. | HCM-X17-57 |
32 | Mutinco 55 | Tiamulin, Colistin, Bromhexine | Lọ | 10, 50ml | Trị các chứng viêm phổi, nhiễm trùng đường ruột, tiêu chảy có máu, tụ huyết trùng, CRD, CCRD … cho heo, trâu, bò, dê, cừu. | HCM-X17-59 |
33 | Norflox 500 | Norfloxacin, Bromhexine | Lọ | 10, 100ml | Trị nhiễm trùng do Gr (-), Gr (+) kể cả Mycoplasma ở gia súc, gia cầm. | HCM-X17-60 |
34 | O.C.D | Oxytetracycline, Thiamphenicol, Dexa | Lọ | 20, 100ml | Trị các chứng nhiễm trùng cục bộ hoặc toàn thân do nhiễm trùng Gram- và Gram +. | HCM-X17-63 |
35 | Septicemie | Urotropine, Glucose | Lọ | 100ml | Sát trùng tiết niệu, đường ruột, đường mật và giải nhiệt cho gia súc. | HCM-X17-66 |
36 | Septotrin 24% | Sulfamethoxypyri- dazine, Trimethoprim | Lọ | 100ml | Trị các chứng nhiễm trùng của gia súc: đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu. Nhiễm trùng máu. | HCM-X17-67 |
37 | Strychnine B1 | Strychnine, Vit. B1 | Lọ | 50ml | Trị các chứng biếng ăn, suy nhược cơ thể, kích thích hệ thần kinh não tủy. | HCM-X17-68 |
38 | Vitamin ADE + B.Complex C | Vit A, D3, E Nhóm B, C | Lọ | 20ml, 100ml | Phòng và chống bệnh thiếu vitamin A, D, E, và nhóm B. | HCM-X17-70 |
39 | Vitamin B110% | Vit. B1 | Lọ | 10, 100ml | Bệnh thiếu vitamin B1, biếng ăn, tiêu hóa kém, viêm da ở heo, chó, mèo, ngựa, gia cầm. | HCM-X17-71 |
40 | Vitamin B12 | Vitamin B12 | Lọ | 10, 50ml | Tăng sức sinh trưởng của động vật. Phục hồi sự mất máu, còi cọc, chậm lớn, cơ thể suy nhược. | HCM-X17-72 |
41 | Vitamin C 1000 | Ascorbic acid | Lọ, ống | 20, 100ml, 5ml | Phòng và trị các bệnh thiếu vitamin C, Scorbut | HCM-X17-73 |
42 | Vitamin E 50 | Vit E acetae | Ống Lọ | 10ml 50ml | Phòng và chống bệnh thiếu vitamin E. Trị chứng nhũn não, loạn dưỡng cơ. | HCM-X17-74 |
43 | Ampi – K | Ampicillin | Lọ | 1g | Trị viêm ruột, tiêu chảy phân trắng, thương hàn, THT, viêm phổi cho gia súc, gia cầm. | HCM-X17-75 |
44 | Kanapen | Kanamycin | Lọ | 1,5g | Trị các bệnh viêm ruột, tiêu chảy phân trắng, thương hàn, tụ huyết trùng … | HCM-X17-81 |
45 | Penicillin | Pennicillin | Lọ | 1MIU | Trị viêm phổi, THT, nhiệt thán, đóng dấu … | HCM-X17-83 |
46 | Penicillin | Penicillin 4.000.000IU | Lọ | 4MIU | Trị viêm phổi, THT, nhiệt thán, đóng dấu … | HCM-X17-84 |
47 | Streptomyin | Streptomyin | Lọ | 1g | Trị tụ huyết trùng, viêm đường hô hấp, viêm nhiễm do vi trùng Gram (-). | HCM-X17-85 |
48 | Goldevit Plus | Vit. A, D3, nhóm B, C, K3, Vit. PP, Folic acid | Lon | 100g | Phòng ngừa bệnh thiếu vitamin ở gia súc, gia cầm. Tăng sản lượng trứng, chống stress. | HCM-X17-87 |
49 | B.Complex C | Vit. Nhóm B, Folic acid | Gói Lon | 10, 50g, 1kg 100g | Phòng và trị các bệnh thiếu Vitamin nhóm B, C, Biotin, acid folic, phòng bệnh Gumboro, CRD. | HCM-X17-88 |
50 | Levasole 300 | Levamisole | Gói | 3g | Bệnh giun đũa, giun bao tử, giun kim, giun kết hạt, giun phổi và các loại giun tròn. | HCM-X17-90 |
51 | Linconet 120 | Lincomycin, Netromycin | Lọ | 5ml; 50ml | Trị các chứng nhiễm khuẩn Gram-, Gram+, Mycoplasma cho các loài gia súc, gia cầm. | HCM-X17-92 |
52 | Tomsumix | Vit A, D3, E, khoáng | Gói Lon | 100g 1kg | Giảm hao hụt đầu con. Tăng trọng nhanh. Tăng sức đề kháng chống lại bệnh nhiễm trùng. | HCM-X17-93 |
53 | Aminozyme | Amino acid, Vit A, D3, E, khoáng | Gói | 500g, 1kg | Cung cấp amino acid, khoáng hữu cơ vi – đa lượng và các enzyme cần thiết, tăng sức đề kháng, chống stress. | HCM-X17-94 |
54 | Gaquindox 20% | Olaquidox | Gói | 100g | Phòng và trị bệnh tiêu chảy và kích thích tăng trọng cho heo, gà. | HCM-X17-96 |
55 | Gavalactic | Amino acid, Vitamin, Khoáng | Gói | 1kg | Cung cấp đầy đủ amino acid, vitamin và 25 loại khoáng hữu cơ vi – đa lượng. | HCM-X17-97 |
56 | Biotin Complex | Biotin, Vit A, Khoáng | Gói | 100g | Phòng chống bệnh viêm da, da hóa sừng, viêm móng, nứt móng ở heo. | HCM-X17-105 |
57 | Superstock-P | Amino acid, Vitamin, Khoáng | Gói | 1kg | Ngừa tiêu chảy do vi khuẩn Gram-. Giúp heo nái cho nhiều sữa, giảm tiêu tốn thức ăn. | HCM-X17-106 |
58 | Gavacin D 10% | Enrofloxacin, Dexamethasone | Lọ | 100ml | Trị CRD, thương hàn, THT, viêm teo xương mũi truyền nhiễm, viêm phổi, tiêu chảy … | HCM-X17-109 |
59 | Gavacoc’ S | Sulfaquinoxaline, Pyrimethamine | Lọ | 100ml | Trị cầu trùng do Eimeria tenella, E.acervulina, E.necatrix, E.maxima | HCM-X17-110 |
60 | Gavasal | Carnitine, Amino acid, B.Complex | Ống Lọ | 2ml 20ml | Tăng cường sức đề kháng, đặc biệt ở thú sinh sản và thú non. Tăng tính thèm ăn, chống suy nhược, tiêu chảy gây mất nước. | HCM-X17-111 |
61 | Netrovit B12 | Netromycin, Vit B12 | Lon | 500g | Chống suy dinh dưỡng, thiếu máu, tiêu chảy do E.coli, thương hàn | HCM-X17-112 |
62 | Supertok – C | Amino acid, Vitamin, Khoáng | Gói | 1kg | Dùng úm gà con 1-3 ngày tuổi, chống lại yếu tố bất lợi do E.coli, Salmonella, cầu trùng. | HCM-X17-114 |
63 | Gavamix 1 New | Oxytetracycline, Vitamin, khoáng | Gói | 200g, 1kg | Phòng bệnh do thiếu dưỡng chất: da sần, rụng lông, nứt móng. Giúp heo con mau lớn, khỏe. | HCM-X17-117 |
64 | Gavamix 2 new | Carbadox, Vit, Khoáng | Gói | 1kg | Giúp heo tiêu hóa thức ăn tốt, tăng trọng nhanh. | HCM-X17-118 |
65 | Gavamix 3 new | Oxytetracycline, Vitamin, khoáng | Gói | 200, 1kg | Giúp heo thịt tăng trọng nhanh, phòng các bệnh rụng lông, nứt móng. | HCM-X17-119 |
66 | Multivitamin | Vit A, D3, E, K3Vitamin nhóm B | Gói | 100g | Phòng và trị các bệnh thiếu vitamin. Tăng hiệu quả sử dụng thức ăn, chống stress. | HCM-X17-129 |
67 | E.D.C – Mycin | Enrofloxacin, Iodo-hydroxyquinoline, Vitamin A, D3nhóm B | Lon | 100g | Phòng và trị bệnh THT, thương hàn, viêm ruột, tiêu chảy do E.coli, đơn bào, viêm xoang mũi, CRD, CCRD, liệt chân vịt do nhiễm trùng máu. | HCM-X17-130 |
68 | Lucazyme 500 | Iodo-Hydroxyquinoline, Sulfamethoxazole, Trime | Lon | 500g, 1kg | Trị bệnh nhiễm trùng do: vi khuẩn Gr (-) Gr (+), Nấm, Protozoa | HCM-X17-132 |
69 | Oxolin 20 | Oxolinic acid | Gói, lon | 100g | Phòng và trị các bệnh do vi khuẩn Gr(-), Gr(+). | HCM-X17-135 |
70 | Vitamin C | Vitamin C | Gói Lon | 100g, 1kg 500g, 1kg | Tăng sức đề kháng, chống Stress gia súc, gia cầm và duy trì sinh sản tốt. | HCM-X17-140 |
71 | AC 300 | Apramycine, Ceftiofur hydrochloride | Gói | 30g | Trị tiêu chảy cho heo gà, vịt, do E.coli, Salmonella spp., tụ huyết trùng. | HCM-X17-144 |
72 | AC 600 | Apramycine, Ceftiofur – hydrochloride | Gói | 500g | Phòng và trị bệnh tiêu chảy cho heo, gà, vịt do e.coli, Salmonella spp, tụ huyết trùng … | HCM-X17-145 |
73 | Gacamo | Vitamin A, D, E, K nhóm B, và khoáng | Gói | 100g | Phòng và trị bệnh Cannibalism do thiếu khoáng, vitamin, acid amin, trẹo chân gà bệnh còi xương, rụng lông. | HCM-X17-146 |
74 | Anti- Gum | Vitamin C, nhóm B, Acid Folic, Biotin, các loại muối | Gói | 100g | Phòng và trị các bệnh thiếu vitamin nhóm B, C, Biotin và Folic acid: Bệnh ngoài da, thiếu máu, suy nhược cơ thể. | HCM-X17-147 |
75 | Gava Tonic 503 | Butaphosphane, ATP Cyanocobanlamin, Thiamine, Riboflavin, Niacin, Panthenol, Pyridoxine | Ống, chai | 2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1 lít; 4 lít | Tăng cường sức đề kháng cho gia súc bị bệnh và sau khi khỏi bệnh. | HCM-X17-155 |
76 | Amox 15% LA | Amoxicillin | Ống, chai | 2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1 lít; | Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với amoxicillin ở trâu, bò, dê, cừu, lợn, chó, mèo. | HCM-X17-156 |
77 | Danocin | Danofloxacin | Ống, chai | 2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1 lít | Trị bệnh đường hô hấp do pasteurella, E.coli gây ra ở trâu bò; bệnh do Pasteurella, Actino- bacillus ở lợn. | HCM-X17-157 |
78 | Gamarcin | Marbofloxacin | Ống, chai | 2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1 lít | Trị viêm đường hô hấp do Pasteurella spp; Mycoplasma spp gây ra ở trâu bò; hội chứng viêm vú. | HCM-X17-158 |
79 | Gavafer | Ammonium ferrous citrate, Vitamin B1, B12, PP, Cobalt, Cu | Ống, chai | 2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1 lít | Phòng và trị bệnh thiếu máu ở heo con, dê và cừu; bổ sung vitamin, khoáng, tăng cường sức đề kháng cho vật nuôi. | HCM-X17-160 |
80 | Gavabio | Ampicillin, Colistin | Ống, chai | 2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1 lít | Trị viêm dạ dày, ruột, đường hô hấp do vi khuẩn nhạy cảm với Ampicillin và Colistin. | HCM-X17-159 |
81 | Gavaflor | Florphenicol | Ống, chai | 2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1 lít | Điều trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Florphenicol | HCM-X17-161 |
82 | Pen-Strep 20/20 | Procain benzyl penicillin, Dihydro streptomycin | Ống, chai | 2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1 lít | Trị các bệnh viêm nhiễm gây ra bởi các vi khuẩn nhạy cảm với Penicillin và Streptomycin ở trâu, bò, dê, cừu và lợn. | HCM-X17-162 |
83 | Floxamco plus | Enrofloxacin, Bromhexine, Vit C, K3 | Gói, hộp, thùng | 5; 10; 30; 50; 100; 250; 500g; 1; 2; 10; 25 kg | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa, sinh dục trên heo, bê, dê, cừu, gà, vịt, cút. | HCM-X17-10 |
84 | Tylo- DT | Tylosin , Thiamphenicol, Dexamethasone | Ống, chai | 2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1l | Trị bệnh đường hô hấp, sinh dục, tiêu hóa và lở loét ngoài da trên trâu, bò, heo, dê, cừu. | HCM-X17-40 |
85 | Spira-D | Spiramycin, Dexamethasone | Ống, chai | 2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1l | Trị bệnh đường hô hấp, sinh dục trên trâu, bò, heo, chó, mèo, gà vịt. | HCM-X17-49 |
86 | Doxenro-CD | Doxycyclin, Dexathasone, Bromhexin | Chai | 10; 100; 250ml | Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa, sinh dục trên trâu, bò, heo, dê, cừu, gà, vịt. | HCM-X17-76 |
87 | Ciprozyme 257 | Cephalexin, Colistin, Vitamin C, K3, Amylase, Protease | Gói, hộp, thùng | 5; 10; 30; 50; 100; 250; 500g; 1; 2; 10; 25 kg | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa, sinh dục trên heo, bê, dê, cừu, gà, vịt, cút. | HCM-X17-126 |
88 | Cephazyme | Cephalexin, Vitamin C, Amylase, Protease, Lipase | Gói, hộp, thùng | 5; 10; 30; 50; 100; 250; 500g; 1; 2; 10; 25 kg | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa, sinh dục trên trâu, bò, heo, gà, vịt. | HCM-X17-134 |
89 | Coli 2000 | Flumequin, Salicylate, Bromhexin, Inositol, Vitamin K3, A, D3, E, B1, B2, B3, B5, B6 | Gói, hộp, thùng | 5; 10; 30; 50; 100; 250; 500g; 1; 2; 10; 25 kg | Trị tiêu chảy, viêm ruột, thương hàn, viêm phổi trên trâu, bò, heo, gà, vịt, cút. | HCM-X17-148 |
90 | Anti C.R.D 2000 | Enrofloxacin, Vitamin C, Bromhexin | Gói, hộp, thùng | 5; 10; 30; 50; 100; 250; 500g; 1; 2; 10; 25 kg | Trị viêm phổi, tiêu chảy, thương hàn, trên bê, nghé, heo con, gà, vịt | HCM-X17-153 |
91 | Doxenco – Vit | Enrofloxacin, Vitamin PP, K3 | Gói, hộp, thùng | 5; 10; 30; 50; 100; 250; 500g; 1; 2; 10; 25 kg | Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa trên trâu, bò, heo, dê, cừu, gia cầm. | HCM-X17-8 |
92 | Doxytin-C | Tiamulin, Doxycyclin, Vit.C, Sodium salicylate | Gói, hộp, thùng | 5; 10; 30; 50; 100; 250; 500g; 1; 2; 10; 25 kg | Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa trên gia cầm. | HCM-X17-9 |
93 | Floxamco | Enrofloxacin, Vitamin PP, K3 | Gói, hộp, thùng | 5; 10; 30; 50; 100; 250; 500g; 1; 2; 10; 25 kg | Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với với Enrofloxacin gây ra trên bê, heo, gà, vịt, cút. | HCM-X17-11 |
94 | Flutatin | Flumequin | Gói, hộp, thùng | 5; 10; 30; 50; 100; 250; 500g; 1; 2; 10; 25 kg | Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa trên bê, nghé, heo con, gà, vịt, cút. | HCM-X17-12 |
95 | Genta-Sept | Gentamicin, sulphadimidine, Vitamin PP | Gói, hộp, thùng | 5; 10; 30; 50; 100; 250; 500g; 1; 2; 10; 25 kg | Trị tiêu chảy do nhiễm khuẩn trên bê, nghé, heo con, gà, vịt, cút. | HCM-X17-15 |
96 | My-Coli 1500 | Spiramycin, Trimethoprim, Vitamin C | Gói, hộp, thùng | 5; 10; 30; 50; 100; 250; 500g; 1; 2; 10; 25 kg | Trị bệnh đường hô hấp trên trâu, bò, heo, gà, vịt. | HCM-X17-22 |
97 | Toi gia cầm | Enrofloxacin, Vitamin C, Sodium salicylate | Gói, hộp, thùng | 5; 10; 30; 50; 100; 250; 500g; 1; 2; 10; 25 kg | Trị viêm phổi, viêm ruột, viêm da, viêm khớp trên gà, vịt, cút. | HCM-X17-30 |
98 | Doxenro- D 100 | Enrofloxacin, Dexamethasone, Bromhexine | Ống, chai | 2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1; 4l | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa, nhiễm trùng da, mô, sinh dục trên trâu, bò, ngựa, heo, dê, cừu, gà, vịt. | HCM-X17-45 |
99 | Enrocin-S | Enrofloxacin, Dexamethasone | Ống, chai | 2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1; 4l | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa, viêm khớp, viêm móng, nhiễm trùng máu trên trâu, bò, heo, gà, vịt. | HCM-X17-46 |
100 | Fugenta 100 | Flumequin | Ống, chai | 2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1; 4l | Trị viêm ruột trên trâu, bò, heo, dê, cừu. | HCM-X17-51 |
101 | Gavenro 500 | Gentamycin | Ống, chai | 2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1; 4l | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, viêm phổi, viêm khớp, viêm đường tiết niệu, viêm vú, viêm tử cung trên trâu, bò, heo, dê, chó, mèo, gà, vịt. | HCM-X17-53 |
102 | Ciproxin-D | Enrofloxacin, Dexamethasone acetat | Ống, chai | 2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1; 4l | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa, thương hàn, viêm ruột, niệu sinh dục trên trâu, bò, heo, chó, mèo, gà, vịt. | HCM-X17-141 |
103 | Net-Tesol-CR | Neomycin, Oxytetracyclin, Sodium metabisulfite | Gói, hộp, thùng | 5; 10; 30; 50; 100; 250; 500g; 1; 2; 10; 25 kg | Trị THT, thương hàn, viêm ruột, tiêu chảy, viêm xoang mũi, nhiễm trùng máu trên heo, gà, vịt. | HCM-X17-133 |
104 | Saracin | Sarafloxacin | Ống, chai | 2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1l | Trị bệnh đường hô hấp trên heo, gà, vịt. | HCM-X17-164 |
105 | Wincoc’ 405 | Toltrazuril | Ống, chai | 2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1l | Phòng, trị bệnh cầu trùng trên heo con. | HCM-X17-165 |
64. Công ty TNHH TM-SX thuốc thú y Song Vân
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính
| Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Tylanvit – C | Tylosin, Thiazol Trimethoprim | Gói, Lọ, chai | 10, 50, 100, 500, 1000g 10, 50, 100, 500, 1000g | Điều trị bệnh đường hô hấp: ho, viêm phổi, suyễn. | HCM-X18-01 |
2 | Amcoli – fort | Ampicillin, Colistin | Gói, Lọ, chai | 10, 50, 100, 500, 1000g 10, 50, 100, 500, 1000g | Điều trị bệnh đường tiêu hóa, hô hấp. | HCM-X18-02 |
3 | Kim Kê Trứng | Tiamutin HF, Vitamin A, B, D, E, khoáng | Gói Lọ, chai | 50, 100g 50, 100g | Tiêu chảy, thương hàn, CRD, bại liệt. | HCM-X18-05 |
4 | B.Complex ADE | Vitamin A, B, D, E, khoáng vi lượng | Gói Lọ, chai | 100, 500, 1000g 100, 500, 1000g | Điều trị các bệnh do thiếu vitamin, tăng cường sức đề kháng. | HCM-X18-09 |
5 | Fe- Dextran B12 | Fe – Dextran Vitamin B12 | Ống Lọ | 5ml 5, 50, 100ml | Thuốc tăng cường trao đổi chất, bổ sung sắt, điều trị thiếu máu. | HCM-X18-10 |
6 | Gentamycin sulfat | Gentamycin sulfat | Ống Lọ | 2; 5ml 5, 50, 100ml | Điều trị viêm vú, viêm tử cung, viêm tai, viêm phổi, tiêu chảy. | HCM-X18-11 |
7 | Tiamulin 10% | Tiamulin HF | Ống, lọ | 5, 50, 100ml | Trị CRD, viêm khớp, viêm vú, tiêu chảy. | HCM-X18-12 |
8 | Tia – prim | Tiamulin HF Trimethoprim | Ống Lọ | 5ml 50, 100ml | Điều trị suyễn, cúm, tiêu chảy, CRD, viêm khớp, THT. | HCM-X18-13 |
9 | Vitamin C 10% | Vitamin C | Ống Lọ | 5ml 50, 100ml | Điều trị thiếu vitamin C, tăng cường sức đề kháng cơ thể. | HCM-X18-14 |
10 | Amoxypen | Amoxycillin | Gói Lọ, chai | 10, 20, 50, 100g 10, 20, 50, 100g | Điều trị tiêu chảy, viêm phổi, viêm vú, sốt cao, CRD. | HCM-X18-15 |
11 | Bactrim – For – vet | Trimethoprim Sulfamethoxazol | Gói Lọ, chai | 10, 50, 100g 10, 50, 100g | Điều trị bệnh đường hô hấp, nhiễm trùng tiêu hóa, CRD. | HCM-X18-16 |
12 | Vigamycin | Tiamulin HF, Tetracyclin | Gói Lọ, chai | 10, 20, 50, 100g 10, 20, 50, 100g | Điều trị CRD, CCRD, nhiễm trùng hô hấp, tụ huyết trùng. | HCM-X18-17 |
13 | Vitamin C 10% | Vitamin C | Gói Lọ, chai | 5, 50, 100, 500g 5, 50, 100, 500g | Điều trị bệnh thiếu Vitamin C, tăng cường sức đề kháng. | HCM-X18-18 |
14 | Piperazin | Piperazin citrat | Gói Lọ, chai | 5, 10, 100g 5, 10, 100g | Tẩy trừ giun đũa, giun kim, giun móc. | HCM-X18-19 |
15 | Carboquin | Carboligni, Flumequin Muối carbonat | Gói Lọ, chai | 10, 50, 100g 10, 50, 100g | Thuốc chống tiêu chảy, trướng bụng, đầy hơi, ăn không tiêu. | HCM-X18-20 |
16 | Toi gà vịt | Erythromycin | Gói Lọ, chai | 10, 50, 100, 500g 10, 50, 100, 500g | Điều trị nhiễm khuẩn hô hấp, nhiễm trùng tiết niệu, sinh dục. | HCM-X18-23 |
17 | Tiamulin coated premix 10% | Tiamulin coated | Gói Lọ, chai | 20, 50, 100, 1000g 20, 50, 100, 1000g | Điều trị nhiễm trùng hô hấp, tiêu hóa. | HCM-X18-24 |
18 | Eucamphor | Eucaliptol, Camphor | Ống Lọ, chai | 5, 10 ml 5, 10; 20, 50; 100ml | Thuốc kích thích hô hấp, vận mạch, giảm ho, long đờm. | HCM-X18-26 |
19 | Para – C –Vit | Paracetamol, Vitamin C | Gói Lọ, chai | 5, 10, 50, 100g 10, 20, 50, 100g | Giảm đau, hạ nhiệt. | HCM-X18-31 |
20 | Tetralidon | Tetracyclin, Sulfamethoxazol | Gói Lọ, chai | 5, 10, 50, 100g 5, 10, 50, 100g | Điều trị các bệnh do cầu trùng gây ra. | HCM-X18-33 |
21 | SV – Strep – berin | Streptomycin, Berberin | Gói Lọ, chai | 10, 50, 100g 10, 50, 100g | Điều trị tiêu chảy, tiêu chảy kéo dài. | HCM-X18-34 |
22 | SV – Veraga | Vitamin nhóm B, Vitamin PP, A. amin, khoáng, Aspirin | Gói, Lọ, chai | 10, 50, 100g 10, 50, 100g | Điều chỉnh các rối loạn thần kinh, chống cắn mổ, cạp phá chuồng. | HCM-X18-39 |
23 | SV – Colimycin | Colistin | Ống, lọ | 10; 20; 50; 100ml | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, THT. | HCM-X18-42 |
24 | Cefotaxim | Cefotaxim | Lọ | 5, 10, 20, 50, 100ml | Trị viêm phổi, phế quản, suyễn, sổ mũi, THT. | HCM-X18-44 |
25 | ErytasonSV | Erythromycin, Trimethoprim | Ống, lọ | 10ml. 10; 20; 50; 100ml | Điều trị viêm phổi, phế quản, CRD, một số bệnh tiêu chảy, phân trắng, tụ huyết trùng. | HCM-X18-45 |
26 | HerogenSV | Gentamycin, Analgin, Chlorpheniramin | Ống, lọ | 10ml. 10; 20; 50; 100ml | Sốt cao, cảm cúm, viêm phổi, viêm vú, tiêu chảy, thương hàn. | HCM-X18-47 |
27 | Dermovet | Erythromycin, Dexamethason | Bình xịt | 100, 200, 250ml | Điều trị các vết thương ngoài da, các bệnh về móng. | HCM-X18-51 |
28 | Flumesol | Flumequin | Lọ | 100, 200, 250, 500ml | Trị nhiễm trùng ruột gây tiêu chảy, thương hàn, phó thương hàn, THT. | HCM-X18-52 |
29 | Neomycin | Neomycin, Dexamethason | Chai | 10, 20ml | Điều trị các nhiễm trùng về mắt: viêm màng cứng, viêm kết mạc, loét bờ mi. | HCM-X18-54 |
30 | Vitamin A, D, E | Vitamin A, D, E | Lọ, chai | 10, 20, 50, 100ml | Điều trị thiếu A, D, E, còi cọc. | HCM-X18-56 |
31 | Achodin | Atropin | Ống, lọ, chai | 5, 10, 20ml 10, 20, 100ml | Chống co thắt, cắt cơn hen phế quản, giải độc thuốc trừ sâu. | HCM-X18-57 |
32 | Stanin | Strychnin | Ống, lọ, chai | 5, 10, 20ml 10, 20, 100ml | Kích thích hô hấp, vận mạch, giải chất độc thần kinh. | HCM-X18-58 |
33 | Bamin – Bổ tiêm | Vitamin B1, B2, B6 | Ống, lọ, chai | 5, 10, 20ml 10, 20, 100ml | Kích thích tiêu hóa, trị bại liệt, phù thũng do thiếu vitamin B1, B2, B6. | HCM-X18-59 |
34 | Pilocarpin | Pilocarpin | Ống, lọ, chai | 5, 10, 20ml 10, 20, 100ml | Tăng tiết dịch, tăng nhu động ruột, chống phù, liệt ruột, liệt bọng đái. | HCM-X18-60 |
35 | Biotin 0,25% | Biotin | Ống | 2ml | Phòng và trị các bệnh về lông, móng, vết nứt, loét móng và da hóa sừng. | HCM-X18-61 |
36 | Secotex | Trimethoprim Sulfamethoxazol | Lọ | 10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1 lít | Điều trị các bệnh đường hô hấp, tiêu hóa, sinh dục, viêm khớp, viêm vú. | HCM-X18-65 |
37 | Tylosin 20% | Tylosin | Chai, ống | 10; 20; 50; 100ml 2; 5; 10ml | Trị bệnh gây ra bởi các vi khuẩn nhạy cảm với Tylosin trên gia súc, gia cầm | HCM-X18-66 |
38 | Tysonicol | Tylosin tartrate, Thiamphenicol, Prednis | Chai, ống | 10; 20; 50; 100ml 2; 5; 10ml | Điều trị các bệnh gây ra bởi các vi khuẩn nhạy cảm với Tylosin và Thiamphenicol | HCM-X18-67 |
39 | D.O.C – Typholong | Oxytetracyclin, Thiamphenicol, Dexamethason | Chai ống | 10; 20; 50; 100ml 2; 5; 10ml | Trị bệnh gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Oxytetracyclin và Thiamphenicol trên gia súc, gia cầm. | HCM-X18-68 |
40 | Isova | Ivermectin | Lọ, ống | 10; 20; 50; 100ml 2; 5; 10ml | Trị các bệnh nội ngoại ký sinh trùng như: Giun đũa, giun phổi, giun thận … | HCM-X18-69 |
41 | Hisanti | Chlorpheniramin | Lọ, ống | 10; 20; 50; 100ml; 2, 5; 10ml | Trị viêm mũi dị ứng, viêm kết mạc, dị ứng da, nổi mề đay, phù mạch. | HCM-X18-70 |
42 | Streptomycin | Streptomycin sulfat | Lọ | 1g | Điều trị các bệnh do vi khuẩn Gr (-) gây ra. | HCM-X18-71 |
43 | Benzynpeni – cillin | Benzylpenicillin | Lọ | 1.000.000UI | Trị các bệnh do vi khuẩn Gram (+) gây ra. | HCM-X18-72 |
44 | Sovatril 5% | Enrofloxacin | Ống, chai | 2; 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị các bệnh đường hô hấp, khớp, nhiễm trùng tiết niệu trên trâu, bò, heo, chó. | HCM-X18-03 |
45 | Sovatril 2,5% | Enrofloxacin | Ống, chai | 2; 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị các bệnh đường hô hấp, khớp, nhiễm trùng tiết niệu trên trâu, bò, heo, chó. | HCM-X18-04 |
46 | Oxyteta 10% | Oxytetracyclin | Ống, chai | 2; 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Oxytetracyclin gây ra trên trâu, bò, ngựa, heo, cừu, dê, gia cầm, thỏ. | HCM-X18-06 |
47 | Sovalox | Chlotetracyclin, Nystatine | Viên | 13,5g | Phòng và trị nhiễm trùng do sót nhau, viêm dạ con trên ngựa, bò, lợn, dê, cừu. | HCM-X18-07 |
48 | Linpectino | Lincomycin, Spetinomycin | Ống, chai | 2; 5; 10; 20; 50; 100ml | Điều trị các bệnh đường hô hấp, viêm ruột trên bê, heo, dê, cừu, chó, mèo, gia cầm. | HCM-X18-27 |
49 | Flonicol – SV | Florfenicol | Ống, chai | 2; 5; 10; 20; 50; 100ml | Điều trị các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, trên trâu, bò, heo | HCM-X18-29 |
50 | Anazin – C | Analgin, Vitamin C | Ống, chai | 5; 10; 20; 50; 100ml | Giảm sốt, chống stress, giảm đau trên trâu, bò, dê, cừu. | HCM-X18-73 |
51 | Dexazin | Analgin, Dexamethasone | Ống, chai | 2; 5; 10; 20; 50; 100ml | Kháng viêm kết hợp hạ sốt trong các bệnh truyền nhiễm trên gia súc. | HCM-X18-74 |
52 | Dexavet | Dexamethasone sodium phosphate | Ống, chai | 2; 5; 10; 20ml | Trị Shock, viêm, dị ứng trên trâu, bò, ngựa, dê, cừu, heo, chó, mèo. | HCM-X18-75 |
53 | Amfuram- C | Ampicillin, Sulfadimethoxin, Alkylnaphtalen | Gói, lọ | 10; 50; 100g; 1kg | Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Ampicillin và Sulfadimethoxin gây ra trên bê, cừu, dê, ngựa, heo. | HCM-X18-76 |
54 | Vagylox | Enrofloxacin, Dexamethasone | Hộp | 6 viên/vỉ | Trị viêm nhiễm âm đạo, tử cung, viêm đường tiết niệu trên trâu, bò, heo, dê | HCM-X18-77 |
55 | Flonicol 30%-SV | Florfenicol | Ống, chai | 2; 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị nhiễm khuẩn hô hấp trên trâu, bò, heo. | HCM-X18-78 |
56 | Amcoly-Jec | Amoxycilline, Colistin | Lọ | 10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1l | Trị nhiễm khuẩn hô hấp, dạ dày ruột, niệu sinh dục trên trâu, bò, heo. | HCM-X18-79 |
57 | Zusanka | Levamysol, Niclosamid | Gói | 2; 3; 5; 10; 50; 100g | Trị nội ký sinh trùng trên chó, mèo. | HCM-X18-80 |
58 | SV-Amoxy | Amoxycilline | Lọ | 10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1l | Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với amoxycilline trên trâu, bò, cừu, heo, chó, mèo. | HCM-X18-81 |
59 | Selen – Plus | Selenit natri, Vitamin E, A, Zinc sulfate | Gói, lọ | 10; 50; 100; 500; 1kg | Phòng và trị loạn dưỡng cơ, kích thích tăng miễn dịch trên gia súc, gia cầm. | HCM-X18-82 |
60 | Biozim | Biotin, Zinc oxit, Calci pentothenat, Vit A, E, B2, PP, A xít Folic | Gói, lọ | 10; 50; 100; 500; 1kg | Kích thích, cải thiện da, lông, móng. | HCM-X18-83 |
61 | Sumococci | Sulfadimidin, Berberin | Gói, lọ | 10; 50; 100; 500; 1kg | Trị nhiễm trùng hô hấp, tiêu hóa trên heo, dê non, cừu non, gia cầm. | HCM-X18-84 |
62 | Mycovet | Nystatin | Gói, lọ | 10; 50; 100; 500; 1kg | Phòng và trị bệnh do nấm. | HCM-X18-85 |
65. Công ty TNHH thương mại và sản xuất thuốc thú y Anpha
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Ampi-Coli | Ampicillin, Colistin | Túi, hộp | 5-10-20-50-100-500g-1kg | Trị các bệnh đường tiêu hóa và hô hấp ở gia súc, gia cầm. | HCM-X19-01 |
2 | B.Complex-C | Vitamin B1, B2, B5, B6, PP | Túi, hộp | 5-10-20-50-100-500g-1kg | Phòng và trị bệnh thiếu Vitamin. | HCM-X19-05 |
3 | Anti-Stress | Ascorbic, NaCl, NaHCO3, MgSO4, KCl, Ca | Túi, hộp | 5-10-20-50-100-500g-1kg | Tăng cường sức khỏe và hoạt động chống tình trạng stress | HCM-X19-04 |
4 | Calphovit | Ca, P, Vit A, D3, E, K3, B1, B2, B6, PP, C, Methionin | Túi, hộp | 5-10-20-50-100-500g-1kg | Phòng và trị bệnh suy dinh dưỡng, chống còi xương. | HCM-X19-06 |
5 | Enrofloxacin 10% | Enrofloxacin | Túi, hộp | 5-10-20-50-100-500g-1kg | Trị bệnh nhiễm khuẩn, mẫn cảm với Enrofloxacin. | HCM-X19-17 |
6 | Genta-Cepha | Cephalexin, Gentamycin, Vitamin B Complex | Túi, hộp | 5-10-20-50-100-500g-1kg | Phòng và trị những bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa. | HCM-X19-23 |
7 | Levamisol | Levamisol HCl | Túi, hộp | 5-10-20-50-100-500g-1kg | Chống ký sinh trùng đường ruột. | HCM-X19-30 |
8 | Norfloxacin 30% | Norfloxacin | Túi, hộp | 5-10-20-50-100-500g-1kg | Điều trị bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp, đường tiêu hóa. | HCM-X19-32 |
9 | Terramycin 500 | Oxytetracyclin, Sulfamid, Vit A | Túi, hộp | 5-10-20-50-100-500g-1kg | Trị các bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp và đường ruột | HCM-X19-36 |
10 | Vitamin C 12,5% | Vitamin C | Túi, hộp | 5-10-20-50-100-500g-1kg | Tăng cường sức đề kháng và phòng chống stress. | HCM-X19-41 |
11 | Ampicillin | Ampicillin | Lọ | 1g/10ml; 10g/100ml | Trị các bệnh nhiễm khuẩn Gram (-) và Gram (+) | HCM-X19-42 |
12 | Kana Ampi | Ampicillin (500mg), Kanamycin (500mg) | Lọ | 1g/10ml; 10g/100ml | Trị các bệnh nhiễm khuẩn Gram (-) và Gram (+). | HCM-X19-43 |
13 | Penicillin | Penicillin (1.000.000UI) | Lọ | 10ml | Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn mẫn cảm với Penicillin | HCM-X19-44 |
14 | Propen 40 | Penicillin G, Penicillin Procain | Lọ | 10-20-100-250ml | Điều trị các bệnh nhiễm khuẫn mẫn cảm với Penicillin | HCM-X19-45 |
15 | Pen-Strep 1000 | Penicillin (1.000.000UI), Streptomycin 1g | Lọ | 10-20-100-250ml | Trị các bệnh nhiễm khuẩn Gram (-) và Gram (+) | HCM-X19-46 |
16 | Pen- Strep 500 | Penicillin (1.000.000UI), Streptomycin 500mg | Lọ | 10-20-100-250ml | Trị các bệnh nhiễm khuẩn Gram (-) và Gram (+) | HCM-X19-47 |
17 | Streptocin | Streptomycin 1g | Lọ | 10-20-100-250ml | Trị bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn Gr(-) và Gr(+) | HCM-X19-48 |
18 | Tylo Ampi | Ampicillin (500mg), Tylosin (500mg) | Lọ | 10-20-100-250ml | Trị các bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp và tiêu hóa. | HCM-X19-49 |
19 | ADE-B12 | Vitamin A, D, E, B12 | Lọ | 10-20-100-250ml | Bổ sung Vitamin. | HCM-X19-50 |
20 | Cầu trùng gà | Sulfaquinoxalin, Amprolium | Lọ | 10-20-100-250ml | Trị các bệnh cầu trùng ở gia cầm và thỏ. | HCM-X19-51 |
21 | Enro-Oral | Enrofloxacin, Dexamethasone | Lọ | 10-20-100-250ml | Điều trị bệnh nhiễm khuẩn E.coli, thương hàn, MMA … | HCM-X19-52 |
22 | Nor- Oral | Norfloxacin | Lọ | 10-20-100-250ml | Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn mẫn cảm với Norfloxacin | HCM-X19-53 |
23 | Pectin | Spectinomicin | Lọ | 10-20-100-250ml | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa. | HCM-X19-54 |
24 | 3B | Vit B1, B6, B12 | Chai, lọ | 10-20-50-100, 250ml | Bổ sung Vitamin. | HCM-X19-55 |
25 | ADE-Bcomplex | Vit B1, B6, B12 | Chai, lọ | 10-20-50-100, 250ml | Bổ sung Vitamin. | HCM-X19-56 |
26 | ADE | Vit A, D, E | Chai, lọ | 10-20-50-100, 250ml | Bổ sung Vitamin. | HCM-X19-57 |
27 | Analgin 30% | Analgin | Chai, lọ | 10-20-50-100-250ml | Giảm đau, hạ sốt. | HCM-X19-64 |
28 | Analgin-C | Analgin, Vit C | Chai, lọ | 10-20-50-100-250ml | Giảm đau, hạ sốt | HCM-X19-65 |
29 | Atropin | Atropin sulfate | Chai, lọ | 10-20-50-100-250ml | Chống co thắt cơ trơn, giải độc & trị tiêu chảy. | HCM-X19-66 |
30 | B.Complex | Vit B1, B6, B12, PP, B2, B5 | Chai, lọ | 10-20-50-100-250ml | Bổ sung Vitamin. | HCM-X19-67 |
31 | Brotylan 100 | Tylosin 10g, Bromhexin 300mg | Chai, lọ | 10-20-50-100-250ml | Điều trị bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp. | HCM-X19-69 |
32 | Brotylan 50 | Tylosin 5g, Bromhexin 300mg | Chai, lọ | 10-20-50-100-250ml | Điều trị bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp. | HCM-X19-70 |
33 | Dexa-Ject | Dexamethasone | Chai, lọ | 10, 20, 50, 100, 250ml | Kháng viêm | HCM-X19-73 |
34 | Enrodex | Enrofloxacin, Dexamethasone | Chai, lọ | 10-20-50-100-250ml | Trị bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa. | HCM-X19-74 |
35 | Fer-B12Complex | Iron-Dextran, Vitamin B6, B12 | Chai, lọ | 10-20-50-100-250ml | Bổ sung sắt và Vitamin cho gia súc, gia cầm. | HCM-X19-76 |
36 | Fer-dextran | Iron-Dextran | Chai, lọ | 10-20-50-100-250ml | Bổ sung sắt, ngừa bệnh phân trắng ở heo con. | HCM-X19-77 |
37 | Genta-Ject 40 | Gentamycin | Chai, lọ | 10-20-50-100-250ml | Kháng sinh phòng trị bệnh đường hô hấp và tiêu hóa | HCM-X19-79 |
38 | Gentylo-D | Gentamycin, Tylosin, Dexamethason | Chai, lọ | 10-20-50-100-250ml | Phòng trị bệnh đường hô hấp và tiêu hóa. | HCM-X19-80 |
39 | Kanadecin 10% | Kanamycin, Dexamethason | Chai, lọ | 10-20-50-100-250ml | Phòng trị bệnh đường hô hấp và tiêu hóa. | HCM-X19-81 |
40 | Levamisol 7,5% | Levamisol | Chai, lọ | 10-20-50-100-250ml | Tẩy giun sán | HCM-X19-82 |
41 | Nor-Ject 10% | Norfloxacin | Chai, lọ | 10-20-50-100-250ml | Trị những bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp và tiêu hóa. | HCM-X19-85 |
42 | Septotryl 12% | Sulfadimidin, Trimethoprim | Chai, lọ | 10-20-50-100-250ml | Trị bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu. | HCM-X19-87 |
43 | Strychni-B1 | Strychnin, B1 | Chai, lọ | 10-20-50-100, 250ml | Kích thích tiêu hóa; cường cơ, trị chứng bại liệt ở gia súc. | HCM-X19-89 |
44 | Tetracin-D | Tetracylin, Dexamethasone | Chai, lọ | 10-20-50-100-250ml | Trị các bệnh nhiễm khuẩn Gram (-) và Gram (+). | HCM-X19-90 |
45 | Tiadox | Tiamulin, Doxycylin | Chai, lọ | 10-20-50-100-250ml | Trị bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu. | HCM-X19-91 |
46 | Tia-Ject 10% | Tiamulin | Chai, lọ | 10-20-50-100-250ml | Trị các bệnh nhiễm khuẩn có mẫn cảm với Tiamulin | HCM-X19-92 |
47 | Vitamin B Complex | Vit B1, B2,B5, B6, B12 | Chai, lọ | 10-20-50-100-250ml | Bổ sung Vitamin, chống suy nhược cơ thể, giúp hồi phục nhanh sau khi bệnh. | HCM-X19-96 |
48 | Vitamin B1 | Vit B1 | Chai, lọ | 10, 20, 50, 100, 250ml | Bổ sung Vitamin B1. | HCM-X19-97 |
49 | Vitamin B12 | Vit B12 | Chai, lọ | 10, 20, 50, 100, 250ml | Bổ sung Vitamin B12. | HCM-X19-98 |
50 | Vitamin C 10% | Vit C | Chai, lọ | 10, 20, 50, 100, 250ml | Tăng cường sức đề kháng. | HCM-X19-99 |
51 | Vitamin K | Vit K | Chai, lọ | 10-20-50-100-250ml | Cầm máu, chống xuất huyết khi phẫu thuật, hoặc bị bệnh đỏ. | HCM-X19-100 |
52 | Soluble Vitamix | Vit A, D, E, K, B1, B2, B6, B5, B12, PP, H, C … | Túi, hộp | 5-10-20-50-100-500g-1kg | Bổ sung các loại Vitamin cho gia súc và gia cầm. | HCM-X19-105 |
53 | Altylo-P.C | Tylosin tartrate, Thiamphenicol, Prednisoone | Chai | 10; 20; 50; 100; 250ml | Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu trên trâu, bò, dê, cừu, heo. | HCM-X19-07 |
54 | Enrocoligen | Enrofloxacin | Chai | 10; 20; 50; 100; 250ml | Trị viêm phổi, THT, thương hàn, viêm đường tiết niệu, viêm tử cung, viêm vú trên trâu, bò, heo. | HCM-X19-08 |
55 | Norcoli-D | Norfloxacin | Chai | 10; 20; 50; 100; 250ml | Trị viêm ruột, tiêu chảy, THT, thương hàn, viêm tử cung, viêm đường tiết niệu trên trâu, bò, heo, gà, vịt | HCM-X19-10 |
56 | Alphasone D.O.T | Thiamphenicol, Oxytetracyclin HCl, Dexamethasone | Chai | 10; 20; 50; 100; 250ml | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, viêm ruột, tiêu chảy, thương hàn, viêm khớp, trên trâu, bò, heo, dê, cừu, gà, vịt. | HCM-X19-12 |
57 | Ampi-Ery | Ampicillin, tryhydrate, Erythromycin | Túi | 10; 20; 50; 100; 500, 1kg | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp ở gia súc, gia cầm. | HCM-X19-15 |
58 | Erycolivet | Erythromycin Colistin sulfate | Túi | 10; 20; 50; 100; 500, 1kg | Trị viêm ruột, tiêu chảy, viêm phổi, THT trâu bò. Viêm ruột, viêm phổi, THT, thương hàn trên heo, gà, vịt. | HCM-X19-16 |
59 | Neotesul | Oxytetracyclin HCl, Neomycine | Túi | 10; 20; 50; 100; 500, 1kg | Trị bệnh phân trắng, viêm phổi, THT trên heo, CRD, THT, viêm mũi ở gia cầm, viêm ruột, tiêu chảy, viêm phổi, THT trâu bò. | HCM-X19-31 |
60 | UGV.Vita | Oxytetracyclin HCl, Spiramycin, Vit A | Túi | 10; 20; 50; 100; 500, 1kg | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp ở gia cầm non | HCM-X19-40 |
66. Công ty TNHH Quốc Minh
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1 | QM-Amcol | Ampicillin, Colistin | Gói, hộp | 10; 20; 100; 500g; 1kg; 50g | Trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với ampicillin, Colistin như CRD, sổ mũi, truyền nhiễm, THT, E.coli, thương hàn, … | HCM-X20-01 |
2 | QM-ADE B Complex | Vitamin: A; D3; E; B1; B2; B5; B6; B12; PP | Gói Hộp Bao | 5; 10; 20; 30; 50 100; 200; 500g; 1kg 10; 20kg | Phòng và trị bệnh thiếu vitamin cho gia súc, gia cầm. | HCM-X20-02 |
3 | QM-ADEK GUM Soluble | Vitamin: A; B2; B5; C; D3; E; K3; PP; Sodium bicarbonate; Sorbitol; Methionine | Gói Hộp Bao | 5; 10; 20; 30; 50 100; 200; 500g; 1kg 10; 20kg | Dùng phối hợp để trị Gumboro, xuất huyết, tăng cường chức năng gan, cung cấp vitamin, acid amin giúp tăng sức đề kháng ở gia cầm. | HCM-X20-03 |
4 | QM-ADEK Soluble | Vitamin: A, B1; B2; B5; B6; B12; D3; K3; PP | Gói Hộp Bao | 5; 10; 20; 30; 50 100; 200; 500g; 1kg 10; 20kg | Phòng bệnh thiếu vitamin cho gia súc, gia cầm. Giảm stress do thời tiết thay đổi, tiêm chủng. | HCM-X20-04 |
5 | QM-Anti Diarrhoea | Neomycine sulfate; Oxytetracycline | Gói, Hộp | 10; 20; 100; 500g; 1kg; 50g | Trị tiêu chảy phân trắng trên gia súc, gia cầm. | HCM-X20-05 |
6 | QM-C.W.M | Chlotetracyline; Lysin; Ca.gluconate; Vit A; B5; B6; C; D3; E | Gói Hộp Bao | 5; 10; 20; 30; 50 100; 200; 500g; 1kg 10; 20kg | Ngăn ngừa và trị các bệnh về đường hô hấp, đường tiêu hóa, bệnh viêm rốn, … | HCM-X20-06 |
7 | QM-Cephacine | Cephalexine | Gói, Hộp | 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg | Trị viêm phổi, suyễn, viêm đường niệu, tiêu chảy ở lợn; viêm phổi, THT gia cầm. | HCM-X20-07 |
8 | QM-Amoxin | Amoxicillin | Gói, Hộp | 10; 20; 100; 500g; 1kg; 50g | Trị CRD, viêm ruột do E.coli, Salmonella ở gia cầm; viêm phổi, thương hàn, THT ở lợn. | HCM-X20-08 |
9 | QM-Codovit | Colistin sulfate; Doxycyclline HCl | Gói, Hộp | 10; 20; 100; 500g; 1kg; 50g | Trị CRD, E.coli, Salmonella ở gia cầm; viêm ruột do E.coli, salmonella, viêm khớp, xoang mũi do Mycoplasma ở lợn. | HCM-X20-09 |
10 | QM-Coxyvit | Colistin, Oxytetracycline, Vit A, D3, E, B2, B12, B5, PP | Gói, Hộp | 10; 20; 100; 500g; 1kg; 50g | Trị tiêu chảy do bệnh mồng tím, nhiễm trùng đường ruột, tăng cường sức đề kháng, ngừa stress. | HCM-X20-10 |
11 | QM-Erycin | Erythromycine | Gói, Hộp | 10; 20; 100; 500g; 1kg; 50g | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp, sinh dục ở lợn; CRD, CCRD, thương hàn, E.coli, ở gia cầm. | HCM-X20-11 |
12 | QM-Doxysol | Doxycycline | Gói, Hộp | 10; 20; 100; 500g; 1kg; 50g | Trị viêm xoang mũi, viêm khớp do Mycoplasma, CRD. Sưng phù đầu, viêm rốn, viêm ruột tiêu chảy, thương hàn, THT ở lợn, gia cầm. | HCM-X20-12 |
13 | QM-NC-SOL | Colistine sulfate; Neomycine sulfate | Gói, Hộp | 10; 20; 100; 500g; 1kg; 50g | Trị viêm mũi, CRD, sưng phù đầu ở gia cầm; tiêu chảy do E.coli, Salmonella ở lợn, trâu, bò, … | HCM-X20-15 |
14 | QM-Baci-E.colie | Trimethorim, Colistin | Gói, Hộp | 10; 20; 100; 500g; 50g, 1kg | Trị bệnh viêm ruột tiêu chảy, phân trắng, E.coli, salmonella … ở gia súc, gia cầm. | HCM-X20-16 |
15 | QM-Coliprim | Trimethoprim, Sulfadiazin | Gói, Hộp | 10; 20; 100; 500g; 50g, 1kg | Trị bệnh nhiễm trùng huyết, viêm ruột, viêm khớp, viêm phổi, viêm phế quản. | HCM-X20-17 |
16 | QM-N.OX 10 | Neomycin sulfate | Gói, Hộp | 10; 20; 50, 100; 500g; 1kg; | Trị bệnh tiêu chảy do E.coli ở lợn, dê. | HCM-X20-18 |
17 | QM-Piperazine | Piperazine Adipate | Gói Hộp Bao | 5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg 10; 20kg | Trị giun, sán, các loại giun đường tiêu hóa cho gà, heo, chó, trâu, bò như: Giun đũa, giun kim, giun kết hạt, giun tóc. | HCM-X20-19 |
18 | QM-S.L.S | Oxytetracylin; Lysin; Methionine; Vit: A; B2; B5; B12; D3; E; PP | Gói Hộp Bao | 5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg 10; 20kg | Cung cấp đầy đủ Vitamin, amino acide cần thiết cho gà, vịt, cút đẻ giúp tăng năng suất trứng. | HCM-X20-20 |
19 | QM-Speclin | Lincomycin Spectinomycine | Gói Hộp | 10; 20; 100; 500g; 50g; 1kg | Điều trị bệnh viêm vú, viêm tử cung, tiêu chảy, viêm phổi ở lợn. | HCM-X20-21 |
20 | QM-Spicol | Spiramycin abidate; Colistin sulfate | Gói Hộp | 10; 20; 100; 500g 50g; 1kg | Trị viêm phế quản, viêm phổi, viêm ruột, thương hàn, THT, viêm vú, tiêu chảy ở lợn, trâu, bò; CRD, E.coli, viêm rốn, viêm xoang mũi ở gia cầm. | HCM-X20-22 |
21 | QM-Tycol | Tylosin tatrate, Colistin sulfate | Gói Hộp | 10; 20; 100; 500g 50g; 1kg | Trị viêm phổi, THT, viêm vú, tử cung, viêm ruột tiêu chảy, phù thũng ở lợn và trâu, bò; CRD, E.coli, viêm túi khí ở gia cầm. | HCM-X20-23 |
22 | QM-Macro | Tylosin tatrate | Gói Hộp | 10; 20; 100; 500g 50g; 1kg | Trị viêm phổi, suyễn, tiêu chảy, ở lợn; thương hàn, phó thương hàn, bạch lỵ E.coli ở gia cầm. | HCM-X20-24 |
23 | QM-C.R.D | Tylosin tatrate Doxycycline | Gói Hộp | 10; 20; 100; 500g 50g; 1kg | Trị bệnh CRD, CRD ghép E.coli, viêm phế quản, … | HCM-X20-25 |
24 | QM-Quinococ | Sulfaquinoxalin | Gói Hộp | 10; 20; 100; 500g 50g; 1kg | Phòng, trị bệnh cầu trùng ở gia cầm do E.tenela, E.necatrix, E.acervulina | HCM-X20-26 |
25 | QM-Gentaxin | Gentamicin | Gói Hộp | 10; 20; 100; 500g 50g; 1kg | Trị E.coli, viêm ruột tiêu chảy, TH, THT ở lợn; viêm xoang mũi, sưng phù đầu, CRD gia cầm. | HCM-X20-27 |
26 | QM-Enflox | Enrofloxacin | Gói Hộp | 10; 20; 100; 500g 50g; 1kg | Trị viêm phổi do Mycoplasma, tiêu chảy ở lợn; CRD, CCRD, thương hàn, E.coli ở gia cầm; viêm phổi, tiêu chảy ở trâu, bò. | HCM-X20-28 |
27 | QM-mequin | Flumequin | Gói Hộp | 10; 20; 100; 500g 50g; 1kg | Trị bệnh so E.coli, salmonella, Pastuerella, staphylococcus ở lợn và gia cầm. | HCM-X20-29 |
28 | QM-S2 | Spiramycin abidate; Colistin sulfate | Gói Hộp | 10; 20; 100; 500g 50g; 1kg | Trị viêm phế quản, phổi, THT, … ở lợn, trâu, bò; bệnh khẹt mũi, bệnh do Myco-plasma ở gia cầm. | HCM-X20-30 |
29 | QM-floxin | Norfloxacin | Gói Hộp | 10; 20; 100; 500g 50g; 1kg | Trị tiêu chảy, phù thũng, sưng mắt ở lợn, viêm ruột, thương hàn, THT, CRD ở gia cầm. | HCM-X20-31 |
30 | QM-Coccisol | Sulfadimidine; Diaveridin | Gói Hộp | 10; 20; 100; 500g 50g; 1kg | Phòng, trị bệnh cầu trùng do E.tenela, E.necatrix, E.acer-vulina | HCM-X20-32 |
31 | QM-Electrolyte Blend | Sodium bicarbonate; Sodium chloride; Potassium; Mg; Cu; Zn | Gói Hộp Bao | 5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg 10; 20kg | Phòng ngừa Stress, cân bằng chất điện giải trong cơ thể gia súc, gia cầm. | HCM-X20-33 |
32 | QM-Bloom Inj | Cocadilate sodium, Citratrate sắt amonium, Methionin HCl, Chlohydrate Histidin, Tryptophan, Acetate Coban, Cyanocobalamin | Lọ | 10; 20; 50; 100ml | Dùng trong trường hợp thú ăn không ngon miệng, biếng ăn, tăng trưởng chậm, tình trạng cơ thể gầy yếu và chống sự mất máu ở gia súc. | HCM-X20-48 |
33 | QM-Decaris | Levamisol HCl | Gói | 2; 5; 10; 50; 100g | Tẩy các loại giun tròn ký sinh ở đường ruột, đường hô hấp ở gia súc, gia cầm như: | HCM-X20-35 |
34 | QM-Enrofloxin Inj | Enrofloxacin HCl | Lọ | 10; 20; 50; 100ml | Trị các bệnh nhiễm khuẩn gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Enrofloxacin ở trâu, bò, heo. | HCM-X20-36 |
35 | QM-Polyxin INJ | Colistin sulfate | Lọ | 10; 20; 50; 100ml | Điều trị viêm ruột tiêu chảy, viêm dạ dày – ruột, phù thũng ở heo con, viêm thận, viêm bàng quang, viêm tử cung, viêm đa khớp. | HCM-X20-37 |
36 | QM-Nortril 100 | Norfloxacin HCl | Lọ | 10; 20; 50; 100ml | Điều các bệnh ở gia súc, gia cầm: tiêu chảy, viêm ruột, thương hàn, tụ huyết trùng, nhiễm trùng hô hấp, tiêu hóa, sinh dục, viêm phổi, CRD. | HCM-X20-38 |
37 | QM-Tiamulin | Tiamulin | Lọ | 10; 20; 50; 100ml | Phòng và trị các bệnh: hồng lỵ ở heo, đóng dấu, đau móng, viêm phổi, Leptospira | HCM-X20-39 |
38 | QM-Lincoject | Lincomycin HCl | Lọ | 10; 20; 50; 100ml | Điều trị các bệnh gây ra do Staphylococci, Streptococci, Erysipelothris, Mycoplasma. | HCM-X20-40 |
39 | QM-Sulfomide 33 | Sufamethoxazon | Lọ | 10; 20; 50; 100ml | Trị viêm ruột tiêu chảy, thương hàn, phó thương hàn, viêm phổi, viêm rốn, viêm khớp, … | HCM-X20-41 |
40 | QM-Spira 20 | Spiramycin adipate | Lọ | 10; 20; 50; 100ml | Trị viêm phế quản – phổi, viêm phổi địa phương, viêm khớp, nhiễm trùng đường ruột, đóng dấu, viêm vú, viêm tử cung ở gia súc, gia cầm. | HCM-X20-42 |
41 | QM-Kanamycin 100 | Kanamycin | Lọ | 10; 20; 50; 100ml | Trị viêm khớp, nhiễm trùng huyết, viêm vú, viêm tử cung, viêm phổi, nhiễm trùng sau phẫu thuật. | HCM-X20-43 |
42 | QM-Gentavet | Gentamycin sulfate | Lọ | 10; 20; 50; 100ml | Trị viêm ruột, nhiễm trùng hô hấp, sinh dục, viêm vú, viêm tử cung ở trâu, bò, dê, cừu, chó, mèo | HCM-X20-44 |
43 | QM-Terracin 100 | Oxytetracyclin HCl | Lọ | 10; 20; 50; 100ml | Trị viêm ruột, tiêu chảy, PTH, kiết lỵ, viêm tử cung, đau móng, viêm xoang mũi và viêm phổi. | HCM-X20-45 |
44 | QM-Tylo 200 | Tylosin tartrate | Lọ | 10; 20; 50; 100ml | Trị THT, viêm phổi do P.multocida và Cor.pyogenes gây ra, trên heo điều trị viêm phổi, đóng dấu, hồng lỵ, đau móng, viêm phế quản. Trên gia cầm điều trị CRD, C.CRD. | HCM-X20-46 |
45 | QM-Vit.B1Inj | Vitamin B1 | Lọ | 10; 20; 50; 100ml | Phòng và trị các chứng bại liệt, phù nề, suy nhược, thấp khớp, viêm dây thần kinh, rối loạn thần kinh, rối loạn tim mạch. | HCM-X20-47 |
46 | QM-Anagin C Vit | Analgin, Vitamin C | Ống, lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Tăng sức đề kháng, phòng ngừa stress, phục hồi sức khỏe sau khi bị bệnh. | HCM-X20-49 |
47 | QM-ADEBC Ject | Vitamin A, D3, E, B1, B6, B12,C, PP, D-Panthenol | Chai | 10; 20; 50; 100ml | Phòng và trị bệnh do thiếu vitamin, tăng sức đề kháng cho gia súc, gia cầm. | HCM-X20-50 |
48 | QM-Vita 6B+C | Vitamin B1, B2, B6, B12, B5, PP, C, Methionin | Chai | 10; 20; 50; 100ml | Phòng và trị bệnh do thiếu vitamin, tăng sức đề kháng cho gia súc, gia cầm. | HCM-X20-51 |
49 | QM-Vita Amino Fort | Dextrose, Ca, Mg, Potasium chloride, Methionin, Cystin, Lysin, Vit B1, B6, PP | Ống lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Phòng và trị bệnh do thiếu vitamin, tăng sức đề kháng, bổ sung acid amin cho gia súc, gia cầm. | HCM-X20-52 |
50 | QM-Amcoli-D | Ampicillin trihydrate Colistin sulfate | Ống lọ | 5ml 10; 20; 50; 100ml | Trị nhiễm trùng máu, viêm đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu, viêm phổi, viêm phế quản, viêm ruột, viêm dạ dày – ruột, viêm đa khớp, phù đầu, THT, thương hàn. | HCM-X20-53 |
51 | QM-Sultrim 24 | Sulfamethoxason, Trimethoprim | Ống lọ | 5ml 10; 20; 50; 100ml | Trị nhiễm trùng máu, nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa, sinh dục, tiết niệu, viêm khớp, đau móng, viêm vú. | HCM-X20-54 |
52 | QM-Dexamethas-one | Dexamethasone | Ống lọ | 5ml 10; 20; 50; 100ml | Chống dị ứng, viêm da, viêm khớp, bao khớp, aceton, keton huyết, shock và stress. | HCM-X20-56 |
53 | QM-QM-Peni-Strep | Penicillin G sodium Streptomycin sulfate | Lọ | 10; 20; 50; 100ml | Trị THT, viêm phổi, viêm vú, viêm ruột, tiêu chảy phân trắng, đóng dấu, viêm khớp, viêm tử cung. | HCM-X20-57 |
54 | QM Peni.4T | Penicillin G sodium Penicillin G procaine | Lọ | 10; 20; 50; 100ml | Trị viêm phổi, khí quản, nhiễm trùng máu, thối rữa, lở loét. Viêm nhiễm cơ quan niệu dục, áp xe, mụn nhọt, mụn mủ trên da. Trị bệnh đóng dấu son, nhiệt thán, viêm vú. | HCM-X20-58 |
55 | QM-Speclin | Lincomycin HCl, Spectinomycin | Chai, lọ | 10; 20; 50; 100ml | Trị hồng lỵ, viêm phổi, viêm khớp do Mycoplasma, tiêu chảy do E.coli, dấu son, viêm ruột, tiêu chảy, viêm móng, CRD, E.coli. | HCM-X20-59 |
56 | QM-Spiratin | Spiramycin, Colistin sulphate Monopropylene glycol | Chai, lọ | 10; 20; 50; 100ml | Trị bệnh viêm phổi ở bê, heo con; Bệnh phù nề trên heo con do E.coli; viêm ruột, E.coli; viêm phổi, viêm khớp, viêm vú. | HCM-X20-60 |
57 | QM-Gentasul | Gentamicin, Sulphadimidine | Chai, lọ | 10; 20; 50; 100ml | Đặc trị viêm ruột, tiêu chảy, thương hàn, phó thương hàn, viêm tử cung, đau móng, viêm phổi, viêm xoang mũi. | HCM-X20-61 |
58 | QM-Tiacol | Tiamulin, Colistin | Chai, lọ | 10; 20; 50; 100ml | Trị bệnh hồng lỵ, viêm phổi địa phương, Mycoplasma, … | HCM-X20-62 |
59 | QM-Tyracin | Tylosin, Tetracyclin | Chai, lọ | 10; 20; 50; 100ml | Điều trị nhiễm trùng hô hấp, bệnh hồng lỵ, bệnh do Mycoplasma, đau móng, viêm vú, viêm tử cung, viêm ruột, thương hàn, … | HCM-X20-63 |
60 | QM-Florson | Florphenicol | Chai, lọ | 10; 20; 50; 100ml | Trị bệnh viêm ruột, tiêu chảy, đóng dấu, tụ huyết trùng, thương hàn, kiết lỵ; bệnh phân trắng, phân xanh, phân nhớt, thương hàn. | HCM-X20-64 |
61 | QM-Spira-S | Spiramycin, Streptomycin sulfate | Chai, lọ | 10; 20; 50; 100ml | Trị CRD, viêm túi khí, nhiễm trùng; tiêu chảy, viêm phổi địa phương, dấu son, viêm phổi, viêm nội mạc tử cung, viêm khớp, áp xe, thương hàn. | HCM-X20-65 |
62 | QM-neopencin | Benzyl Penicilline, Neomycine sulfate | Chai, lọ | 10; 20; 50; 100ml | Điều trị nhiễm trùng hô hấp, sinh dục, tiêu hóa, viêm vú, viêm tử cung, viêm khớp. | HCM-X20-66 |
63 | QM-Amoxgen | Gentamicin sulphate, Amoxicillin | Chai, lọ | 10; 20; 50; 100ml | Đặc trị viêm phổi, bệnh Clostridia, viêm ruột, viêm khớp. | HCM-X20-67 |
64 | QM Streptomycin | Streptomycin sulfate | Lọ | 10; 20; 50; 100ml | Trị lao phổi, viêm vú cấp tính, viêm tử cung, bệnh lỵ, tiêu chảy do Vibrio, thương hàn, PTH, bệnh đóng dấu, THT, sưng mào ở gia cầm …bệnh do E.coli, Salmonella. | HCM-X20-75 |
65 | QM Amoxicillin | Amoxicillin trihydrate | Lọ | 10; 20; 50; 100ml | Điều trị các bệnh viêm phổi, viêm vú, viêm tử cung, viêm khớp, thương hàn, THT, viêm ruột tiêu chảy, nhiễm trùng vết thương, áp xe … | HCM-X20-76 |
66 | QM-Sulfadimidin sodium | Sulfadimidin sodium | Gói | 10; 50g | Trị THT, viêm khí quản, màng phổi – phổi, tiêu chảy phân trắng, thương hàn, dạ con, viêm vú, … | HCM-X20-77 |
67 | QM- Enrofloxacin | Enrofloxacin HCl | Gói | 10; 50g | Trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn Gr (-), Gr (+) và Mycoplasma. | HCM-X20-78 |
68 | QM-Oxytetracyclin HCl | Oxytetracyclin HCl | Gói | 10; 50g | Trị các bệnh truyền nhiễm gây ra bởi các vi khuẩn Gr (+), Gr (-) và Mycoplasma. | HCM-X20-79 |
69 | QM- Colistin Sulfate | Colistin Sulfate | Gói | 10; 50g | Trị tiêu chảy phân trắng do E.coli, bệnh thương hàn, PTH, bạch lỵ, THT. | HCM-X20-80 |
70 | QM-Tylosin tartrate | Tylosin tartrate | Gói | 10; 50g | Trị CRD, C.CRD, viêm xoang mũi truyền nhiễm, khò khè, vấy mỏ, viêm ruột tiêu chảy; viêm phổi phế, suyễn heo do Mycoplasma, lỵ do Vibrio | HCM-X20-81 |
71 | QM- Spiramycin 50% | Spiramycin adipate | Gói | 10; 50g | Trị CRD, viêm xoang mũi truyền nhiễm, viêm màng hoạt dịch; suyễn, viêm phế quản, khí quản. | HCM-X20-82 |
72 | QM-Flumequin 50% | Flumequin sodium | Gói | 10; 50g | Phòng, trị tiêu chảy phân trắng, E.coli, bệnh phù thũng sau cai sữa, thương hàn, PTH, THT, viêm sổ mũi truyền nhiễm. | HCM-X20-83 |
73 | QM-Sulfadiazin Sodium 99% | Sulfadiazin sodium | Gói | 10; 50g | Trị viêm phế quản, viêm phổi, phụ nhiễm vi trùng, nhiễm trùng sinh dục, tiêu hóa ở gia súc, gia cầm. | HCM-X20-85 |
74 | QM-Amoxicillin trihydrate 98% | Amoxcillin trihydrate | Gói | 10; 50g | Trị bạch lỵ gà con, thương hàn, E.coli, viêm ruột, THT, tiêu chảy phân trắng, ở lợn con, viêm khí quản, viêm màng phổi, hội chứng MMA ở heo nái. | HCM-X20-86 |
75 | QM-Amoxycol | Amoxicillin trihytrate, Colistin sulfate | Ống, lọ | 5ml 10; 20; 50; 100ml | Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Amoxicillin và Colistin gây ra trên bê, nghé, heo con, chó, mèo. | HCM-X20-68 |
76 | QM-Feron B.comp | Iron, Vitamin B1, B6, B12 | Ống, lọ | 5ml 10; 20; 50; 100ml | Phòng thiếu máu do thiếu sắt, bổ sung vitamin cần thiết giúp thú tăng trọng nhanh. | HCM-X20-69 |
77 | QM-Colexin | Cephalexin | Lọ | 10; 20; 50; 100ml | Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Cefalexin gây ra trên chó, mèo. | HCM-X20-70 |
78 | QM-Vita ADE | Vitamin A, D3, E | Lọ | 10; 20; 50; 100ml | Ngăn ngừa và trị các bệnh do thiếu vitamin A, D3, E gây ra. | HCM-X20-71 |
79 | QM-Colmycin | Kanamycin, Colistin | Lọ | 10; 20; 50; 100ml | Trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Kanamycin và Colistin gây ra. | HCM-X20-72 |
80 | QM-Amoxyl LA | Amoxicillin trihydrate | Ống lọ | 5ml 10; 20; 50; 100ml | Trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Amoxicillin gây ra trên trâu, bò, ngựa, heo, chó, mèo. | HCM-X20-73 |
81 | QM-Vita C Fort | Vitamin C | Ống, lọ | 5ml 10; 20; 50; 100ml | Tăng sức đề kháng, giảm và ngăn ngừa Stress, kích thích thú ăn nhiều, phục hồi nhanh sức khỏe sau điều trị trên trâu, bò, heo, chó, mèo. | HCM-X20-87 |
82 | QM-Difloxyl | Difloxacin | Lọ | 10; 20; 50; 100ml | Trị các bệnh nhiễm trùng do các vi khuẩn nhạy cảm với Difloxacin gây ra trên bê, nghé, chó. | HCM-X20-89 |
83 | QM-Ivertin | Ivermectin | Ống, lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị nội, ngoại ký sinh trùng trên trâu, bò, heo. | HCM-X20-90 |
84 | QM-Atropin | Atropin | Ống, lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Chống co thắt, co giật, giải độc trên bò, ngựa, cừu, chó, mèo. | HCM-X20-91 |
85 | QM-Mafloxyl | Marbofloxacine | Lọ | 10; 20; 50; 100ml | Trị nhiễm trùng đường hô hấp trên trâu, bò, heo. | HCM-X20-92 |
86 | QM-Erycoltin | Erythromycin, Colistin | Lọ | 10; 20; 50; 100ml | Trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Erythromycin và Colistin gây ra trên bò, heo. | HCM-X20-93 |
87 | QM-Propenkan | Kanamycin B.penicilin proca | Lọ | 10; 20; 50; 100ml | Trị nhiễm trùng hô hấp và tiết niệu, bệnh viêm khớp trên bò, ngựa, heo, dê, cừu, chó, mèo. | HCM-X20-94 |
88 | QM-Procpen | Benzyl penicillin procain | Ống, lọ | 5ml; 10; 20; 50; 100ml | Trị các bệnh viêm phổi, viêm ruột, viêm vú, viêm tử cung, viêm đường tiết niệu trên trâu, bò, heo, dê, cừu, chó, mèo. | HCM-X20-95 |
89 | QM-Calfein | Calcium gluconate | Chai | 10; 20; 50; 100ml | Chống thiếu Canxi, bại liệt, co cơ, tetanus, sốt sữa trên trâu, bò, ngựa, heo, dê, cừu, chó, mèo. | HCM-X20-96 |
90 | QM-Mequintacin | Flumequin | Ống, lọ | 5ml; 10; 20; 50; 100ml | Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Flumequin trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, ngựa, gia cầm. | HCM-X20-98 |
91 | QM-Metapron | Analgin | Ống, lọ | 5ml; 10; 20; 50; 100ml | Giảm đau, giảm co thắt, trị đau khớp và hạ sốt trên ngựa, trâu, bò, dê, cừu, heo, chó. | HCM-X20-99 |
92 | QM-Ambiotec | Ampicillin trihydrate | Ống, lọ | 5ml; 10; 20; 50; 100ml | Trị viêm màng não, hoại tử tai, viêm ruột, viêm khớp, viêm thận, viêm đường tiết niệu, viêm bàng quang trên bò, lợn, chó, mèo. | HCM-X20-100 |
93 | QM-BaciE.coli-F | Florfenicol | Gói, bao, xô | 10; 20; 50; 100; 400; 500g; 1; 2; 3; 5; 10; 20kg | Trị bệnh đường hô hấp, trên trâu, bò, heo. | HCM-X20-102 |
94 | QM-Ceftitur | Ceftiofur | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị nhiễm trùng đường hô hấp trên trâu, bò, heo. | HCM-X20-103 |
95 | QM-Flor-LA | Florfenicol | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị bệnh đường hô hấp trên trâu, bò, heo. | HCM-X20-74 |
96 | QM-Spectol | Spectinomycin | Lọ | 50; 100; 120; 150; 200; 250ml | Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Spectinomycin gây ra trên dê, cừu, và heo con. | HCM-X23-08 |
97 | QM-Toltracoc | Toltrazuril | Lọ | 50; 100; 120; 150; 200; 250ml | Trị bệnh cầu trùng trên gia cầm. | HCM-X23-09 |
98 | QM-Neolin | Neomycin sulfate, Kaolin | Lọ | 50; 100; 120; 150; 200; 250ml | Trị bệnh tiêu chảy và viêm ruột trên bê, ngựa con, cừu non, heo con, chó, mèo. | HCM-X23-11 |
99 | QM-Colimax | Colistin sulfate | Lọ | 50; 100; 120; 150; 200; 250ml | Trị bệnh đường ruột do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin gây ra trên heo con, dê non, cừu non. | HCM-X23-27 |
100 | QM-Spiraject | Spiramycine | Lọ | 10; 20; 50; 100ml | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa, viêm khớp, viêm vú trên trâu, bò, lợn, dê, gia cầm. | HCM-X20-101 |
101 | QM-Teracol suspension | Colistin sulfate, Oxytetracyclin HCl | Ống, lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin và Oxytetracyclin trên bò, cừu, dê, ngựa, heo, chó, mèo. | HCM-X20-102 |
102 | QM-Tiamulin. P 20 | Tiamulin hydrogen fumarate | Gói, bao, xô | 50; 100; 400; 500g; 1; 2; 3; 4; 5; 10; 20kg | Trị bệnh lỵ trên heo. | HCM-X20-103 |
103 | QM- Penistrep suspension | Penicillin G procaine, Dihydrostreptomycin | Ống, lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị nhiễm trùng trên trâu, bò, ngựa, heo, dê. | HCM-X20-104 |
104 | QM-Enro. O | Enrofloxacine HCl | Lọ | 50; 100; 120; 150; 200; 250; 500ml; 1; 2; 4; 5 lít | Trị nhiễm khuẩn hô hấp và dạ dày, ruột gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Enrofloxacine | HCM-X20-105 |
105 | QM-Nor. O | Norfloxacin HCl | Lọ | 50; 100; 120; 150; 200; 250; 500ml; 1; 2; 4; 5 lít | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa, do vi khuẩn nhạy cảm với Norfloxacin trên gia cầm. | HCM-X20-106 |
106 | QM-Mectin. P | Ivermectin | Gói, bao, xô | 50; 100; 400; 500g; 1; 2; 3; 4; 5; 10; 20kg | Trị bệnh do nội và ngoại ký sinh trùng trên heo. | HCM-X20-107 |
67. Công ty TNHH T.M và S.X dinh dưỡng thú y Nam Long
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Dynatilin HF | Tiamulin hydrogen fumarat | Gói | 5, 10, 20, 50, 100, 200g, 250, 500g, 1, 2, 5kg | Trị bệnh viêm đường hô hấp, viêm đa khớp, tiêu chảy, phù đầu do E.coli, xảy thai truyền nhiễm, PTH; ĐDL, hội chứng MMA. | NL-01 |
2 | Erythromycin USP | Erythromycin thiocyanate | Gói | 5, 10, 20, 50, 100, 200g, 250, 500g, 1, 2kg | Trị các bệnh nhiễm khuẩn gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Erythromycin trên gia súc, gia cầm. | NL-02 |
3 | Doxycycline USP | Doxycycline HCl | Gói | 5, 10, 20, 50, 100, 200g, 250, 500g, 1, 2, 5kg | Phòng trị nhiễm khuẩn gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Doxycyclin trên gia súc, gia cầm | NL-03 |
4 | Neomycin USP | Neomycin sulfate | Gói,
thùng, xô | 5, 10, 20, 50, 100, 200, 250, 500g, 1, 2 5kg; 2; 5kg; 10kg; | Trị nhiễm trùng đường ruột gây viêm ruột, tiêu chảy do E.coli, Salmonella; các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Neomycin. | NL-04 |
5 | Sultrim Plus | Sulfadimethoxine sodium, Trimethoprim | Gói,
thùng, xô | 5, 10, 20, 50, 100, 200, 250, 500g, 1, 2 5kg; 2; 5kg; 10kg; | Phòng và trị các bệnh gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Sulfadimethoxin và Trimethoprim. | NL-05 |
6 | Tiamulin HF | Tiamulin hydrogen fumarate | Gói,
thùng, xô | 5, 10, 20, 50, 100, 200, 250, 500g, 1, 2 5kg; 2; 5kg; 10kg; | Trị suyễn, bệnh viêm phổi màng phổi trên lợn. Bệnh nhiễm trùng do Mycoplasma synoviae. | NL-06 |
7 | Coli-Ampi | Ampicillin trihydrate, Colistin sulfate | Gói,
thùng, xô | 5, 10, 20, 50, 100, 200, 250, 500g, 1, 2 5kg; 2; 5kg; 10kg; | Trị phân trắng lợn con, PTH, ĐD trên heo. Đau đa khớp, nhiễm khuẩn ngoài da, viêm vú trên trâu, bò, ngựa. THT, bội nhiễm virus trên gia cầm. | NL-7 |
8 | Dyna-Coli | Tiamulin HF, Colistin sulfate | Gói,
thùng, xô | 5, 10, 20, 50, 100, 200, 250, 500g, 1, 2 5kg; 2; 5kg; 10kg; | Điều trị bệnh đường hô hấp, đường ruột trên gia súc, gia cầm. | NL-8 |
9 | Amoxigen | Amoxicilin, Gentamycin | Gói,
thùng, xô | 5, 10, 20, 50, 100, 200, 250, 500g, 1, 2 5kg; 2; 5kg; 10kg; | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa, sinh dục, viêm khớp do vi khuẩn Gr (+) và Gr (-), nhiễm trùng máu trên trâu, bò, heo, gà, vịt. | NL-9 |
68. Doanh nghiệp tư nhân Phúc Thọ
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1 | C Vibrio F2 | Vitamin A, B1, B2, B5, B6, C, D, E, PP. Acid Folic, Biotin | Gói – hộp | 50, 100, 500g, 1kg | Bổ sung các Vitamin. Chống stress cho vật nuôi. | HCM-X23-01 |
2 | C Customer Stress | Vitamin C, Acid Citric | Gói – hộp | 5, 10, 20, 50, 100g, 500g, 1000g | Chống stress; Bổ sung Vitamin C, nâng cao sức đề kháng cho vật nuôi. | HCM-X23-03 |
3 | Giải độc gan | Methionin, Sorbitol Vitamin C | Gói – hộp | 5, 10, 20, 50, 100g, 500g, 1000g | Kích thích tiết mật, dịch vị. Trị đầy bụng, no hơi, chậm tiêu hóa, viêm túi mật dị ứng. | HCM-X23-04 |
4 | Enrofloxzin | Enrofloxacin | Gói – hộp | 5, 10, 20, 50, 100g, 500g, 1000g | Điều trị CRD, CCRD, THT, viêm phổi, viêm ruột, cúm. | HCM-X23-06 |
5 | Flumequizin | Flumequin | Gói – hộp | 5, 10, 20, 50, 100g, 500g, 1000g | Điều trị tiêu chảy, sưng mắt, phù đầu, thương hàn, THT, cúm phổi … | HCM-X23-07 |
6 | Penicilline | Penicilline kali | Lọ | 1.000.000UI 5.000.000UI 50.000.000UI | Trị đóng dấu son, viêm phổi, lepto, nhiệt thán, tetanos, viêm vú, viêm đường sinh dục, tiết niệu. | HCM-X23-08 |
7 | Streptomycin | Streptomycin sulfat | Lọ | 1g; 5g; 50g | Trị THT, viêm phổi, sinh dục, tiết niệu, viêm ruột, phân trắng lợn con. | HCM-X23-09 |
8 | Ampi Kana | Ampicilline sodium, Kanamycin sulfat | Lọ | 500.000UI; 0,5g 1.000.000UI; 1g 10.000.000UI; 10g | Trị các bệnh viêm phổi, tụ huyết trùng, viêm ruột, E.coli, viêm khớp, viêm đường sinh dục, tiết niệu … | HCM-X23-10 |
69. Công ty TNHH TM & SX thuốc thú y Napha
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Bcomplex – EC | Vitamin C, E, B1, B2, B5, B6, B12, PP, K3, Folic Acid, Choline | Gói Xô | 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg 500g; 1kg | Phòng, trị các chứng bệnh thiếu vitamin E, C, K, nhóm B. | HCM-X24-2 |
2 | Trị tiêu chảy heo con | Streptomycin, Neomycin, Vit B1, B2, B5, B6, B12, PP | Gói Xô | 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg 500g; 1kg | Các bệnh tiêu chảy ở heo con do vi khuẩn gây ra. | HCM-X24-4 |
3 | NP-Amcolifort | Ampicillin, Colistin, Vit A, B1, B6, C | Gói Xô | 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg 500g; 1kg | Trị viêm nhiễm hô hấp và tiêu hóa. | HCM-X24-7 |
4 | NP-Bitolmin + B12 | Sorbitol, Vitamin B12, Methionin, L-Lysin | Gói Xô | 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg 500g; 1kg | Giải độc gan, lợi mật, trị táo bón, phân sống. | HCM-X24-8 |
5 | NP-C. Vit plus | Vitamin C | Gói Xô | 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg | Tăng cường sức đề kháng, ngừa stress. | HCM-X24-9 |
6 | NP-Colixyvit | Oxytetracycline, Colistin, vit A, D3, K, E, B12, Riboflavine, Niacinamide, Patothenic | Gói Xô | 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg 500g; 1kg | Các bệnh hô hấp mãn tính CRD, viêm xoang, tiêu chảy, viêm ruột. | HCM-X24-11 |
7 | Natasal 10% | 1- (butylamino)-1 methylethyl- phosphoric acid, Vitamin B12 | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1; 2; 5l | Phòng, trị rối loạn chuyển hóa dinh dưỡng kém, chậm phát triển trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, gia cầm. | HCM-X24-12 |
8 | NP-Levasol 100 | Levamisol HCl | Gói Xô | 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg 500g; 1 kg | Trừ các loại giun sán trên gia súc, gia cầm. | HCM-X24-13 |
9 | NP- Multivit | Vitamin A, D3, K3, E, B1, B2, B5, B6, B12, Niacinamide, Biotin, Folic acid, Sodium bicarbonate, Sodium Chloride, Potassium Chloride | Gói Xô | 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg 500g; 1 kg | Bổ sung vitamin và các chất điện giải. | HCM-X24-14 |
10 | Olin-EGG | Oxytetracycline, Vitamin A, D3, K, E, B2, B6, B12, PP, Calcium patothenate | Gói Xô | 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg 500g; 1 kg | Tăng chất lượng, sản lượng trứng, tăng tỷ lệ nở. | HCM-X24-16 |
11 | NP-Doxymulin | Tiamulin, Doxycycline HCl, Vit A, D3, E, K3, B1, B2, B12, C, Niacinamide, Calcium pantothenate Folic a. | Gói Xô | 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg 500g; 1 kg | Phòng và trị tiêu chảy, CRD,cảm cúm, bại liệt, đẻ non, đẻ ít, giúp gà, vịt, cút đẻ ổn định. | HCM-X24-19 |
12 | Vitamin –A.D.E | Vitamin A, D3, E | Gói Xô | 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg 500g; 1 kg | Thiếu Vitamin A, D, E. Sảy thai, chết phôi. | HCM-X24-22 |
13 | NP-Enroflox 5% | Enrofloxacine | Lọ | 10; 20; 50; 100ml | Viêm phổi, phế quản, tụ huyết trùng, tiêu chảy, CRD. | HCM-X24-23 |
14 | NP-Vit C 2000 | Acid Ascorbic | Lọ | 10; 20; 50; 100ml | Tăng đề kháng, chống stress. | HCM-X24-24 |
15 | NP-Norflox 10% | Norfloxacin | Lọ | 10; 20; 50; 100ml | Trị chứng nhiễm trùng do Gr (-), Gr (+) và Mycoplasma. | HCM-X24-25 |
16 | NP-Biseptol 240 | Sulfamerazine, Trimethoprim | Lọ | 10; 20; 50; 100ml | Trị nhiễm trùng hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu, phù thũng. | HCM-X24-26 |
17 | NP- Polyvit-Forte | Vit A, D3, E, B1, B2, B6, PP | Lọ | 10; 20; 50; 100ml | Bổ sung vitamin. | HCM-X24-27 |
18 | NP-Polyvit B | Vitamin B1, B2, B6, B12Nicotinamide, D-pathenol | Lọ | 10; 20; 50; 100ml | Bổ sung vitamin Nhóm B | HCM-X24-28 |
19 | NP-Norfolx 10% | Norfloxacin | Lọ | 10; 20; 50; 100; 500; 1000ml | Trị nhiễm trùng do Gr (-), Gr (+) và Mycoplasma. | HCM-X24-29 |
20 | NP-Enroflox 10% | Enrofloxacin | Lọ | 10; 20; 50; 100; 500; 1000ml | Trị viêm phổi, phế quản, THT, tiêu chảy, CRD | HCM-X24-30 |
21 | NP-Trixine | Sulphadimidine, Trimethprim | Gói Xô | 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg 500g; 1 kg | Trị viêm phổi, viêm phế quản, tiêu chảy… | HCM-X24-32 |
22 | NP-Antigum | Vitamin B1, B2, B6, PP, C, K3, Paracetamol, Methionin, Lysin, Sodium, Pota.chloride | Gói | 5; 10; 20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg | Phòng chống bệnh Gumboro, giảm tỷ lệ chết. | HCM-X24-33 |
23 | NP-Enrocin 500 | Enrofloxacine | Gói Xô | 5; 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg; 500g; 1 kg | Viêm phổi, phế quản, tụ huyết trùng, tiêu chảy, CRD. | HCM-X24-36 |
24 | NP-Tetramisol | Levamisole | Gói Xô | 2; 5; 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg; 500g; 1 kg | Trừ các loại giun sán trên gia súc, gia cầm | HCM-X24-37 |
25 | Oxolin 250 | Oxolinic acid | Gói | 5; 10; 20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg | Thương hàn, tiêu chảy, tụ huyết trùng, sưng phù đầu. | HCM-X24-38 |
26 | Diar stop-Forte | Colistin sulfate, Oxytetracyclin | Gói, lon, xô | 5; 10; 20; 50; 100; 250g; 500g; 1; 5; 10kg | Trị tiêu chảy cấp tính và mãn tính, tiêu chảy do E.coli, Salmonella | HCM-X24-40 |
27 | Doxy-Floxgen | Doxycyclin HCl, Gentamycin sulfate | Gói, lon | 5; 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg; 500g; 1 kg | Trị bệnh hô hấp mãn tính, viêm phổi, viêm xoang mũi trên gia cầm, gia súc. | HCM-X24-41 |
28 | NP-Coli-Ampi | Ampicillin, Colistin sulfate | Gói, lon | 5; 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg; 500g; 1 kg | Phòng, trị tiêu chảy, viêm ruột do E.coli, Salmonella, viêm phổi, xoang, móng, viêm khớp. | HCM-X24-42 |
29 | NP-Tiacolistin | Tiamulin, Colistin sulfate | Lọ | 10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000ml | Trị CRD, viêm xoang mũi truyền nhiễm, xoắn khuẩn; viêm phổi do Mycoplasma, viêm khớp ở gia cầm. | HCM-X24-45 |
30 | Genta- Coliflox | Gentamycin sulfate, Colistin sulfate, Dexamethasone | Lọ | 10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000ml | Trị CRD, viêm ruột, E.coli, viêm rốn, phân xanh – phân trắng, sưng đầu vịt, THT, thương hàn, viêm xoang mũi | HCM-X24-47 |
31 | Dexametha-sone 0,1% | Dexamethasone | Lọ | 10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000ml | Chống viêm và chống dị ứng; Dùng kết hợp với kháng sinh trong điều trị. | HCM-X24-48 |
32 | NP-Amox-Colis | Amoxicillin sodium, Colistin sulfate | Lọ | 10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000ml | Trị viêm phổi, viêm khí quản, suyễn, viêm khớp, nhiễm trùng máu, hô hấp, viêm ruột tiêu chảy, bệnh do E.coli … | HCM-X24-49 |
33 | NP-Ampi-Colis | Ampicillin trihydrate Colistin sulfate | Lọ | 10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000ml | Trị THT, phân trắng, hồng lỵ, thương hàn, phó thương hàn, viêm phổi, viêm dạ dày, ruột, ỉa chảy do E.coli và Salmonella, CRD ở gia súc, gia cầm. | HCM-X24-50 |
34 | NP-Analgin-C | Analgin, Vitamin C | Lọ | 10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000ml | Hạ sốt, giảm đau và tăng sức đề kháng của thú. | HCM-X24-51 |
35 | NP-Atropin sulfate 0,05% | Atropine sulfate | Lọ | 10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000ml | Trị co thắt ruột, tiêu chảy nặng, co thắt khí – phế quản, phù thũng phổi, giảm đau – tiền mê trong phẫu thuật, giải độc. | HCM-X24-52 |
36 | NP-Calcium + B12 | Calcium sluconate, Vitamin B12 | Lọ | 10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000ml | Trị các chứng sốt sữa, co giật, bại liệt, thú bị còi cọc, thiếu máu, chậm lớn. | HCM-X24-53 |
37 | NP-Belcotin-S Colistine Sulfate 2% | Colistine sulfate | Lọ | 10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000ml | Trị viêm ruột tiêu chảy, viêm dạ dày ruột, phù thũng, viêm thận, vú, tử cung, viêm đa khớp, viêm phổi. | HCM-X24-55 |
38 | NP-Gentamycine Sulfate 4% | Gentamycine sulfate | Lọ | 10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000ml | Trị viêm vú, viêm tử cung, viêm phổi ở gia súc, nhiễm trùng huyết, tiêu chảy. | HCM-X24-56 |
39 | NP-Linco 10% | Lincomycine HCl | Lọ | 10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000ml | Trị thương hàn, viêm phổi, viêm khớp nhiễm trùng hô hấp, máu, sinh dục. | HCM-X24-57 |
40 | NP-Levasol Levamisol HCl 7,5% | Levamisol HCl | Lọ | 10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000ml | Trị giun sán trên gia súc, gia cầm. | HCM-X24-58 |
41 | NP-Oxytetra 10% | Oxytetracyclin | Lọ | 10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000ml | Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn ở gia súc, gia cầm | HCM-X24-59 |
42 | NP- D.O.C Sone | Thiamphenicol Oxytetracyclin HCl Dexamethasone | Lọ | 10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000ml | Trị viêm ruột, tiêu chảy, phân trắng, PTH, THT, viêm phổi, viêm tử cung, viêm vú, viêm khớp, thối móng. | HCM-X24-60 |
43 | NP-Tylosin 100 | Tylosin tatrate | Lọ | 10; 20; 50; 100; 500; 1000ml | Trị CRD, CCRD, viêm xoang mũi truyền nhiễm; viêm ruột, viêm vú, lepto. | HCM-X24-62 |
44 | NP-Analgin 25% | Analgin | Lọ | 10; 20; 50; 100; 500; 1000ml | Hạ sốt, giảm đau và tăng sức đề kháng của thú trong các bệnh nhiễm trùng | HCM-X24-65 |
45 | Vitamin B12 | Vitamin B12 | Lọ | 10; 20; 50; 100; 500; 1000ml | Phòng và trị bệnh thiếu máu do thiếu Vitamin B12. | HCM-X24-66 |
46 | NP-Vit C 1000 | Vitamin C | Lọ | 10; 20; 50; 100; 500; 1000ml | Phòng, trị thiếu máu do thiếu vit C, tăng sức đề kháng, chống stress. | HCM-X24-67 |
47 | NP-Ivermectin | Ivermectin | Ống, Lọ, chai | 2ml; 5; 10; 20; 50; 100; 500; 1000ml | Phòng và trị bệnh nội, ngoại ký sinh trùng ở trâu, bò và lợn. | HCM-X24-68 |
48 | NP-Rovam 2000 | Spiramycin, Colistin sulphate | Chai | 10; 20; 50; 100ml | Phòng và trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Spiramycin và Colistin | HCM-X24-69 |
49 | NP- T.C.Spiravit | Spiramycin, Oxytetracyclin | Gói | 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg | Phòng và trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Spiramycin và Oxytetracyclin | HCM-X24-70 |
50 | NP- Coccin | Sulphadimidin, Diaveridin | Gói | 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg | Phòng, trị bệnh cầu trùng, ỉa chảy và thương hàn. | HCM-X24-71 |
51 | Napha- TTS | Tetracyclin, Tylosin tatrate | Gói | 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg | Điều trị bệnh viêm phổi do vi khuẩn nhạy cảm với Tetracyclin và Tylosin | HCM-X24-72 |
52 | NP- Neocoli | Neomycin, Colistin sulphate | Gói | 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg | Phòng và trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Neomycin và Colistin. | HCM-X24-73 |
53 | NP-Kalis | Kanamycin sulfate, Colistin sulfate | Ống, chai | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml | Trị nhiễm trùng máu, tiêu hóa, hô hấp, tiết niệu – sinh dục trên trâu, bò, lợn con, chó, mèo. | HCM-X24-01 |
54 | NP- Diatop | Neomycin sulfate, Colistin sulfate | Chai | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1; 5l | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa trên bê, nghé, cừu, dê, lợn, thỏ, gia cầm, cút. | HCM-X24-03 |
55 | NP- Linspec | Spectinomycin HCl, Lincomycin HCl | Ống, chai | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml | Trị nhiễm trùng đường máu, tiêu hóa, hô hấp, tiết niệu – sinh dục trên bê, nghé, cừu, dê, lợn, thỏ, gà, vịt, chó, mèo. | HCM-X24-05 |
56 | NP- Sone | Oxytetracyclin HCl, Colistin sulfate, Dexamethasone | Ống, chai | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml | Trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Oxytetracyclin, Colistin gây ra trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, chó, mèo. | HCM-X24-15 |
57 | NP- Rolin | Oxytetracyclin HCl, Tylosin tartrate | Ống, chai | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml | Trị viêm phổi, viêm khớp hô hấp mãn tính, viêm vú, viêm tử cung trên trâu, bò, lợn, dê, cừu. | HCM-X24-17 |
58 | NP- Tiadox | Doxycyclin HCl, Tiamulin fumarat acid | Gói, hộp | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1; 2; 5kg | Trị viêm phổi, viêm khớp, hô hấp mãn tính trên lợn, gà. | HCM-X24-18 |
59 | NP- Norcotin | Norfloxacin HCL | Chai | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml | Trị bệnh đường hô hấp trên trâu, bò, lợn. Nhiễm trùng đường niệu trên chó. | HCM-X24-44 |
60 | Eco-500 | Enrofloxacin HCl | Chai | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, khớp, đường tiết niệu trên trâu, bò, lợn, chó. | HCM-X24-54 |
61 | Anti-CRD | Tylosin tartrate | Gói | 10; 20; 50; 100; 250; 500; 1; 2; 5; 10kg | Trị CRD trên gia cầm, viêm phổi, lỵ trên heo. | HCM-X24-6 |
62 | Anticoli | Colistin sulfate | Gói | 10; 20; 50; 100; 250; 500; 1; 2; 5; 10kg | Trị nhiễm trùng dạ dày, ruột trên gia súc, gia cầm. | HCM-X24-10 |
63 | Broncho inject | Bromhexin HCl | Ống, chai | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1; 2; 5l | Dịu ho, làm lỏng dịch nhày phế quản và làm dễ bài xuất đờm. | HCM-X24-18 |
64 | Flumet | Flumequine | Gói, hộp | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500; 1; 2; 5kg | Trị nhiễm trùng dạ dày – ruột, đường hô hấp trên trâu, bò, dê, cừu, heo, gia cầm. | HCM-X24-21 |
65 | NP- B.Complex | Vitamin B1, B2, B6, Nicotinamide | Chai | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1; 2; 5l | Phòng, trị bệnh do thiếu Vitamin nhóm B trên trâu, bò, ngựa, heo, dê, cừu. | HCM-X24-34 |
66 | Lincocin | Lincomycin HCl | Gói | 10; 20; 50; 100; 250; 500; 1; 2; 5; 10kg | Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Lincomycin trên trâu, bò, heo, gia cầm. | HCM-X24-39 |
67 | Noceral | Norfloxacin, Vit C | Gói, hộp | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500; 1; 2; 5kg | Trị bệnh đường hô hấp, đường ruột trên bê, gia cầm. | HCM-X24-43 |
68 | Vitamin AD3E | Vitamin A, D3, E | Chai | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1; 2; 5l | Phòng và trị bệnh do thiếu Vitamin, trên trâu, bò, ngựa, heo, dê, cừu, chó. | HCM-X24-61 |
69 | Olin spray | Oxytetracycline HCl, Gentian violet | Chai, lọ | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml | Trị nhiễm trùng vết thương trên trâu, bò, heo, dê, cừu. | HCM-X24-46 |
70 | NP- Marbocin | Marbofloxacine | Chai | 10; 20; 50; 100ml | Trị nhiễm trùng đường hô hấp trên trâu, bò, lợn | HCM-X24-31 |
70. Công ty TNHH kinh doanh thuốc thú y Minh Ngân
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | MN Terra-Tiamulin | Tiamulin fumarate, Tetracyclin HCl | Gói Hộp | 5, 50, 100, 1.000g 100, 1.000g | Phòng và trị CRD, THT, thương hàn, tiêu chảy viêm ruột, bệnh hồng lỵ … | MNV-2 |
2 | A.C.G | Vitamin C | Gói, hộp | 100, 500g, 1kg; 10kg | Tăng cường sức đề kháng, chống stress do vận chuyển, chuyển đàn, chủng ngừa vaccin. | MNV-5 |
3 | Vitamin E | Tocopherol | Gói Hộp | 50, 500g, 1.000g 500g, 1kg, 5kg | Trị chứng vô sinh, suy tạo tinh trùng, viêm cơ, chống xơ cứng. | MNV-6 |
4 | Ampi- Coli A.C | Ampicillin trihydrate, Colistin sulfate | Gói Hộp | 3, 50, 100, 1.000g 500, 1.000g | Trị tiêu chảy phân trắng, viêm ruột do E.coli, thương hàn viêm phổi. | MNV-7 |
5 | Glucose 5% | Glucose | Lọ, chai | 100, 500ml | Tăng cường sức khỏe cho thú bệnh, bổ sung năng lượng hoạt động. | MNV-12 |
6 | Analgin | Natri metamisole | Ống lọ, chai | 2, 5ml 20, 50, 100ml | Giảm sốt, giảm đau, phối hợp với kháng sinh để điều trị bệnh cho gia súc, gia cầm. | MNV-13 |
7 | Vitamin C 500 | Vitamin C | Ống, lọ | 5, 20, 50, 100ml | Tăng cường sức đề kháng của cơ thể; phòng chống Stress. | MNV-14 |
8 | Vitamin B12 | Cyanocobalamin | Ống Lọ | 2, 5, 10ml 20, 50, 100ml | Phòng và trị bệnh thiếu máu của gia súc gia cầm do thiếu vitamin B12, suy dinh dưỡng. | MNV-15 |
9 | Inject B Complex | Vitamin B1, B2, B5, B6, PP | Ống Lọ | 2, 5ml 20, 50, 100ml | Phòng và trị bệnh suy nhược cơ thể, kém ăn phục hồi sức khỏe; chống Stress. | MNV-16 |
10 | Levamisole | Levamisole HCl | Gói | 2, 20, 100g | Chuyên trị các loại giun đường hô hấp và đường tiêu hóa ở gia súc, gia cầm. | MNV-17 |
11 | Levamisole | Levamisole HCl | Ống Lọ | 2, 5ml 20, 50, 100ml | Chuyên trị các loại giun đường hô hấp và đường tiêu hóa ở gia súc, gia cầm. | MNV-18 |
12 | Atropin Sulfate | Atropin sulfate | Ống, Lọ | 2, 5ml 20, 50, 100ml | Làm giảm chứng tiêu chảy; giải độc khi ngộ độc các thuốc trừ sâu … | MNV-19 |
13 | Septo 24% | Sulfamethoxazol, Trimethoprim | Lọ | 20, 50, 100ml | Trị viêm đường hô hấp, thương hàn, viêm ruột, dạ dày, tiêu chảy do E.coli, viêm mủ tử cung, viêm vú, cầu trùng … | MNV-20 |
14 | Dexame- thasone | Dexamethasone | Ống Lọ | 2, 5ml 20, 50, 100ml | Chống viêm và chống dị ứng, giảm sốt; kết hợp kháng sinh trong điều trị bệnh. | MNV-21 |
15 | Biotin (vitamin H) | Biotin, Vitamin A, B5 | Gói Hộp | 50, 100, 1.000g 500, 1.000g | Phòng và trị: nứt móng, hư móng, viêm da, đau chân ở gia súc. | MNV-23 |
16 | Vitamin BC complex (super) | Vitamin B1, B2, B5, B6, PP, C, K3, B12, Folic aicd | Gói, Hộp | 5, 10, 50, 100g, 500, 1.000g | Chống bại liệt ở gia cầm, kích thích tăng trọng, tăng đẻ trứng gia cầm, tăng cường sức đề kháng, chống stress. | MNV-24 |
17 | MN terramycin | Oxytetracyclin HCl | Gói | 5, 50, 100g | Phòng và trị các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, đường ruột. | MNV-26 |
18 | Cottryl 480 | Sulfadimidin, trimethoprim | Gói Hộp | 100g 500, 1.000g | Phòng trị nhiễm trùng đường ruột | MNV-29 |
19 | MN Ampicoli | Colistin sulfate, Ampicillin Trihydrate, Vitamin A, C | Gói, hộp | 5; 20; 30; 50; 100; 500; 1000g | Điều trị bệnh thương hàn, viêm phổi, viêm ruột, tiêu chảy, tiêu chảy phân trắng, E.coli ở gia súc, gia cầm. | MNV-33 |
20 | Lou- Mix | Vitamin A, D3, E, B1, B2, B5 | Gói, hộp | 30; 50; 100g 0,5; 1kg | Cung cấp các vitamin cần thiết, chống stress, tăng cường sức đề kháng bệnh. | MNV-34 |
21 | Strepto- Terra 150 | Oxytetracyclin HCl, Streptomycin sulfate | Gói Hộp | 5; 50; 100g | Phòng và trị các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, đường tiêu hóa của gia súc gia cầm. | MNV-35 |
22 | Spira- Colis | Spyramycine, Colistin sulfate,Vit A, C | Gói, Hộp | 5; 10; 30; 50; 100g; 500; 1000g | Trị các bệnh do vi khuẩn Gr (-); tiêu chảy viêm ruột, hội chứng MMA | MNV-36 |
23 | MN Ampicol- D | Ampicillin trihydrate, Colistin sulfate | Lọ | 10, 20, 50, 100ml | Trị viêm phổi, tiêu chảy do nhiễm khuẩn, bệnh sốt xuất huyết dưới da của heo, bệnh viêm vú, viêm tử cung, suyễn, … | MNV-38 |
24 | Lincolistin | Lincomycin HCl, Colistin sulfate | Lọ | 10, 20, 50, 100ml | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, đường máu sinh dục, viêm ruột tiêu chảy do E.coli, thương hàn, THT. | MNV-41 |
25 | Enrofloxacin 10% | Enrofloxacin | Ống Lọ | 2, 5ml 10, 20, 50, 100ml | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, THT, viêm phổi, thương hàn, viêm ruột – dạ dày, E.coli, viêm mủ tử cung, viêm vú. | MNV-44 |
26 | Tiamucolis | Tiamulin fumarate, Colistin sulfate | Gói, Hộp | 5; 10; 50; 100; 500; 1000g; 5; 10kg | Điều trị hiệu quả nhiễm trùng đường ruột, hô hấp, CRD, viêm ruột tiêu chảy. | MNV-45 |
27 | AD3E Bcomplex | Vitamin A, D3, E, B1, B2, B5, B6, B9, B12, PP, K3, C | Gói, Hộp | 5, 10, 30, 50, 100g, 500, 1.000g | Phòng và trị các bệnh do thiếu vitamin. | MNV-46 |
28 | Coli-Tervit | Colistin sulfate, Vit A, D3, E, B1, B2, B5, B6, PP, K3, H, Oxytetracyclin | Gói, Hộp | 5, 10, 30, 50, 100g, 500, 1.000g | Trị CRD, tiêu chảy và nhiễm trùng máu do E.coli, THT, PTH, viêm phổi, viêm màng phổi ở gà, vịt, heo, bò, chim, cút… | MNV-47 |
29 | MN Terra Egg | Oxytetracyclin, Vit A, D3, E, B1, B2, B3, B5, B9, B12, PP, K3, C | Gói, Hộp | 5, 10, 50, 100g, 500g, 1kg, 5kg | Cung cấp các loại Vitamin thiết yếu, tăng sức đề kháng chống nhiễm khuẩn. | MNV-51 |
30 | Tia- Colis | Tiamulin Colistin sulfate | Gói Hộp | 5, 10, 20, 30, 50, 100g 500, 1.000g | Phòng, trị bệnh CRD ở gia cầm, suyễn lợn, viêm khớp, nhiễm trùng máu, bệnh đường ruột do E.coli, bệnh tiêu chảy, phân trắng, … | MNV-52 |
31 | Tiamulin 10% | Tiamulin | Gói; Hộp | 5, 10, 20, 30, 50, 100g; 500, 1.000g | Trị viêm phổi, hồng lỵ, sảy thai, nhiễm trùng máu. | MNV-53 |
32 | Analgin- C | Natri metamisol Vitamin C | Ống Lọ | 5, 10ml 10, 20, 50, 100ml | Giảm sốt, giảm đau, tăng sức đề kháng khi nhiễm trùng, phòng và trị Stress. | MNV-59 |
33 | C-Vita 1000 | Vitamin C | Ống Lọ | 5ml 10, 20, 50, 100ml | Tăng cường sức đề kháng của cơ thể trong các bệnh nhiễm trùng, cảm cúm; Phòng và trị hội chứng stress do vận chuyển, … | MNV-60 |
34 | Calcium B12 | Calcium gluconate, Vitamin B12 | Ống Lọ | 5, 10ml 10, 20, 50, 100ml | Trị sốt sữa, co giật, bại liệt trước và sau khi sinh, thú bị còi cọc, thiếu máu. | MNV-61 |
35 | Enrofloxacin 2% | Enrofloxacin | Ống Lọ | 5ml 10, 20, 50, 100ml | Trị suyễn lợn, CRD, thương hàn, phó thương hàn, tiêu chảy và nhiễm trùng do E.coli, viêm phổi, hội chứng MMA … | MNV-62 |
36 | Enrofloxacin 5% | Enrofloxacin | Ống Lọ | 5ml 10, 20, 50, 100ml | Trị các bệnh suyễn lợn, CRD, thương hàn, phó thương hàn, tiêu chảy và nhiễm trùng do E.coli, viêm phổi, hội chứng MMA … | MNV-63 |
37 | Tiamulin 10% | Tiamulin | Ống Lọ | 2, 5ml 10, 20, 50, 100ml | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, THT, viêm phổi, hồng lỵ, suyễn lợn, kiết lỵ, viêm khớp do Mycoplasma ở heo, bệnh CRD. | MNV-64 |
38 | Vitamin B12,5% | Vitamin B1 | Ống, Lọ | 2, 5, 10, 20, 50, 100ml | Phòng và trị bệnh do thiếu vitamin B1. | MNV-65 |
39 | Aptysin 200 | Apramycin sulphate, Tylosin tatrate | Hộp, gói | 5; 20; 30; 50; 100; 500; 1000g | Trị CRD, bệnh do E.coli, bệnh viêm ruột tiêu chảy, phân trắng, bệnh bạch lỵ… | MNV-69 |
40 | Cocci- Clear | Sulfachloropyridazine, Sulfadimidine, Vit A, K | Hộp, gói | 5; 20; 30; 50; 100; 500g; 1; 5; 10kg | Phòng và trị các bệnh cầu trùng ở gia cầm, thỏ, heo con, bê nghé. | MNV-71 |
41 | Gumbofini | Potassium, Sodiumcitrate, Phenylbutazone, Vit B1, B2, C, PP, Menadione | Hộp, gói | 5; 30; 50; 100; 500g; 1; 5; 10kg | Điều trị triệu chứng của bệnh Gumboro; Viêm thận(nephritis), xung huyết thận (renal congestion), sốt do virus. | MNV-73 |
42 | Streptomycin Sulphate | Streptomycin sulphate | Lọ | 100ml – 1g | Trị lao, sảy thai truyền nhiễm, THT, nhiễm trùng đường ruột của gia súc, gia cầm … | MNV-76 |
43 | Penicillin | Penicillin | Lọ | 1 MUI; 2 MUI; 3 MUI; 4 MUI | Trị dấu son ở heo, nhiệt thán, viêm đường hô hấp, viêm thận, bàng quang, màng bụng, viêm vú, nhiễm trùng, xoắn khuẩn … | MNV-77 |
44 | Amocolis | Amoxicillin, Colistin | Lọ | 10; 20; 50; 100ml | Trị viêm phổi, viêm phổi khí quản, suyễn lợn, nhiễm trùng máu, viêm ruột tiêu chảy, bệnh do E.coli, thương hàn. | MNV-78 |
45 | Camphona 10% | NatriCamphosulponat | Ống, Lọ | 5ml 10; 20; 50; 100ml | Chống co giật, làm dịu đau, kích thích tim và thần kinh trung ương, làm tăng lực. | MNV-79 |
46 | Gentamycin Sulphate 4% | Gentamycin sulphate | Lọ | 10; 20; 50; 100ml | Trị viêm vú, viêm tử cung, viêm phổi của gia súc, tiêu chảy phân trắng của gia cầm. | MNV-84 |
47 | Lincomycin | Lincomycin | Ống Lọ | 5ml 10; 20; 50; 100ml | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, máu, sinh dục, viêm khớp, viêm vú, viêm tử cung, bệnh dấu son, viêm ruột tiêu chảy, bệnh do E.coli, bệnh thương hàn, THT… | MNV-86 |
48 | Vitamin AD3E | Vitamin A, D3, E | Lọ | 20; 50; 100ml | Tăng sinh trưởng và sinh sản; Phòng và chữa chứng thiếu hụt vitamin, các rối loạn hệ xương. | MNV-88 |
49 | Norfloxacin 20% | Norfloxacin | Lọ | 10; 20; 50; 100ml | Chủ trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, đường tiêu hóa và tiết niệu. | MNV-90 |
50 | Doxicin 200 | Doxycycline hyclate salt, Tylosin tartrate salt | Gói, hộp | 10; 30; 50; 100; 250; 500; 100; 500; 1000g | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, dạ dày ruột do vi khuẩn nhạy cảm với tylosin và doxycycline ở bê, nghé, dê, cừu, heo, gia cầm. | MNV-93 |
51 | MN Ivermec | Ivermectin | Ống, lọ | 2; 5ml 10; 20; 50; 100ml | Phòng và trị bệnh nội, ngoại ký sinh trùng ở trâu, bò, cừu và lợn. | MNV-95 |
52 | MN Terra-D | Oxytetracycline | Lọ | 10; 20; 50; 100ml | Điều trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Oxytetracycline. | MNV-96 |
53 | MN Flumedin | Flumequin | Gói | 5; 10; 30; 50; 100; 500; 1000g | Trị các bệnh đường ruột, dạ dày do vi khuẩn nhạy cảm với Flumequin ở lợn và gia cầm. | MNV-97 |
54 | MN Nepen | Neomycin, Penicillin | Lọ | 10; 20; 50; 100; 250; 500ml | Trị viêm ruột, tiêu chảy do E.coli, salmonella ở trâu, bò, lợn và gia cầm | MNV-98 |
55 | Marbodop | Marbofloxacine, Thioglycerol, m-cresol | Lọ | 10, 20, 50, 100ml | Phòng và trị các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp do Mycoplasma, vi khuẩn, nhạy cảm với Marbofloxcine gây ra. | MNV-99 |
56 | MN Sorbitol-C | Sorbitol, acid ascorbic | Gói, Hộp | 5, 10, 30, 50, 100, 250, 500g; 100, 200, 500, 1000g | Trị sốt, táo bón, khó tiêu, biếng ăn, dị ứng do thức ăn hoặc dị ứng thuốc. | MNV-100 |
57 | MN DE.coli | Colistin sulfate, Natri metabisulfit, Na. hydroxid | Lọ | 10, 20, 50, 100ml | Trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin gây ra | MNV-101 |
58 | MN – Colcin | Colistin sulfate | Gói | 5; 10; 30; 50; 100; 500g; 1kg | Trị viêm ruột truyền nhiễm, tiêu chảy do E.coli, bệnh nhiễm trùng máu ở gia súc non. | MNV-102 |
59 | MN-Para-C | Paracetamol, Vitamin C | Ống, lọ | 5ml, 10; 20; 50; 100; 250; 500ml | Giảm sốt, giảm đau, tăng sức đề kháng trong các bệnh nhiễm trùng, cảm cúm. | MNV-103 |
60 | Apflu 200 | Apramycin sulfate salt | Gói, Hộp | 10; 30; 50; 100; 250; 500; 50; 100; 1kg | Trị nhiễm khuẩn dạ dày – ruột do vi khuẩn nhạy cảm với Apramycin gây ra. | MNV-104 |
61 | Scabex | Deltamethrin | Lọ | 20; 30; 60; 100g | Trị ghẻ và ký sinh trùng ngoài da ở heo. | MNV-105 |
62 | Ampicillin | Ampicillin sodium | Lọ | 1g | Trị nhiễm trùng đường máu, tụ huyết trùng, thương hàn, bệnh do E.coli. | MNV-106 |
63 | MN Pen-Strep | Penicillin G potassium, Streptomycin sulfate | Lọ | 1.000.000IU Penicillin và 1g Streptomycin. | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa. | MNV-107 |
71. Công ty TNHH TM & SX thuốc thú y Thịnh Phát
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Xổ lãi | Levamisol | Gói | 2; 5; 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg | Trị giun tròn, giun phổi, giun tóc, giun lươn ở heo, trâu, bò. | HCM-X26-1 |
2 | Stopgum | KCl, NaCl, NaHCO3, B.Complex | Gói | 2; 5; 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg | Tăng cường sức đề kháng cho gà con phòng chống bệnh Gumboro | HCM-X26-2 |
3 | Anagin C | Anagin, Vitamin C, Sorbitol | Gói | 2; 5; 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg | Làm hạ nhiệt và giảm đau, chống suy nhược cơ thể sau khi bị bệnh; tác dụng kháng viêm. | HCM-X26-3 |
4 | Ampicoli Plus | Ampicillin | Gói | 2; 5; 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg | Trị bệnh phân trắng, phân vàng do E.coli, CRD, THT, thương hàn, … | HCM-X26-5 |
5 | Anti-diarrhea | Norfloxacin | Gói | 2; 5; 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg | Trị các bệnh phân trắng, phân vàng ở heo. | HCM-X26-6 |
6 | Colibaci Plus | Licomycine | Gói | 2; 5; 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg | Phòng ngừa hội chứng tiêu chảy ở heo, kích thích thèm ăn, tăng sức đề kháng. | HCM-X26-7 |
7 | Hô hấp heo gà | Spiramycin Sulfadimidin, Bromhexine, Paracetamol | Gói | 2; 5; 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg | Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn Gram (-) và Gram (+) gây ra như: CRD. Ecoli, … | HCM-X26-8 |
8 | Amfloxin Plus | Ampicilline, Vitamin B1, B2, B6, B12, C | Gói | 5; 10; 50; 100; 500; 1000g | Phòng và trị bệnh tiêu chảy và hô hấp trên gia súc, gia cầm | HCM-X26-10 |
9 | Enrocoli Fort | Gentamycin | Gói | 5; 10; 50; 100; 500; 1000g | Phòng và trị các bệnh đường hô hấp, sinh dục, tiết niệu. | HCM-X26-13 |
10 | Coliampi Plus | Ampicilline, Vitamin C | Gói | 5; 10; 50; 100; 500; 1000g | Phòng và trị bệnh tiêu chảy và hô hấp trên gia súc, gia cầm. | HCM-X26-14 |
11 | Flucovit | Oxytetracyclin, Vitamin A, D, E | Gói | 5; 10; 50; 100; 500; 1000g | Trị bệnh tụ huyết trùng ở gia cầm | HCM-X26-15 |
72. Công ty TNHH thuốc thú y quốc tế Đông Nghi (invet)
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Cephagenta | Cephalecin monohydrate, Gentamycin sulfate | Gói | 5; 10; 20; 50; 100; 200, 250, 500g; 1kg | Trị CRD, thương hàn, tiêu chảy phân trắng, cúm, viêm mũi, phù đầu vịt. | HCM-X27-01 |
2 | Invet –Coli | Colistin sulfate | Gói | 5; 10; 20; 50; 100; 200, 250, 500g; 1kg | Phòng và trị nhiễm trùng đường ruột trên heo, bò, gà, vịt, chim, cút. | HCM-X27-02 |
3 | Invet-Bactrim | Sulfadimidin sodium, Trimethoprim | Gói | 5; 10; 20; 50; 100; 200, 250, 500g; 1kg | Trị nhiễm trùng đường hô hấp trên gia súc; THT, viêm phế quản, phổi trên gia cầm; tiêu chảy, cầu trùng. | HCM-X27-03 |
4 | Tylomox | Amoxycilline trihydrate, Tylosin tartrate, vitamin B1, B2, B5, B6, PP, C, K3 | Gói | 5; 10; 20; 50; 100; 200, 250, 500g; 1kg | Trị các bệnh nhiễm trùng đường tiêu hóa và hô hấp như: sưng phù đầu vịt, viêm xoang mũi vịt, CRD … | HCM-X27-04 |
5 | Paravil | Paracetamol HCl, Chlopheniramin | Viên | 8, 10, 16g | Hạ sốt nhanh; Trị chứng bỏ ăn do cảm, cúm. Trị chảy nước mũi trên gia súc, gia cầm. | HCM-X27-06 |
6 | Tẩy giun sán | Levamisol HCl | Gói | 5; 10; 20; 50; 100; 200, 250, 500g; 1kg | Tẩy giun sán đường phổi và đường ruột của heo, bò, gà, vịt, ngan, ngỗng, chim, chó, mèo. | HCM-X27-07 |
7 | Úm gà vịt | Spiramycin adipic acid, Colistin sulfate, vitamin A, D3, E, B1, B2, B5, B6, PP, B12, K3 | Gói | 5; 10; 20; 50; 100; 200, 250, 500g; 1kg | Dùng úm gà, vịt, cút non từ 3 ngày tuổi đến 4 tuần tuổi; chống stress, phòng và trị bệnh đường hô hấp và đường ruột. | HCM-X27-08 |
8 | Invet- Colitetra | Oxytetracyclin HCl, Colistin sulfate, Vitamin A, D3, E, B2, B5, PP, B12, K3 | Gói | 5; 10; 20; 50; 100; 200, 250, 500g; 1kg | Phòng và trị CRD, viêm màng hoạt dịch truyền nhiễm, THT, viêm ruột do E.coli, viêm xoang truyền nhiễm trên gà tây; heo: tiêu chảy trên heo con sơ sinh, bệnh phù, viêm ruột do vi khuẩn, … | HCM-X27-10 |
9 | Invet – T.C.H | Apramycin sulfate, Colistin sulfate, Vitamin A, PP, K3 | Gói | 5; 10; 20; 50; 100; 200, 250, 500g; 1kg | Trị các bệnh tiêu chảy phân trắng, phân vàng của heo con. | HCM-X27-12 |
10 | Enrofloxacin 10% | Enrofloxacin HCl | Gói | 5; 10; 20; 50; 100; 200, 250, 500g; 1kg | Trị hen (CRD), viêm phổi, THT, viêm phế quản, tiêu chảy do E.coli, nhiễm trùng máu. | HCM-X27-13 |
11 | Apramycin | Apramycin sulfate, vitamin A, B1, B6 | Gói | 5; 10; 20; 50; 100; 200, 250, 500g; 1kg | Trị phân trắng do E.coli, phù, sưng mắt, phù mặt, bạch lỵ gia cầm. | HCM-X27-16 |
12 | Invet- K.C.N | Kanamycin sulfate, Colistin sulfate, Dexamethasone sodium | Gói | 5; 10; 20; 50; 100; 200, 250, 500g; 1kg | Trị các bệnh truyền nhiễm như: nhiễm trùng, phó thương hàn, tiêu chảy do E.coli, viêm phổi, viêm đường tiết niệu, viêm tử cung. | HCM-X27-17 |
13 | Invet- Dynadoxy | Tiamulin hydrogen fumarate, Doxycilin HCl | Gói | 5; 10; 20; 50; 100; 200, 250, 500g; 1kg | Điều trị các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp và tiêu hóa. | HCM-X27-18 |
14 | Analgin + C | Analgin, vitamin C, acid citric | Gói | 5; 10; 20; 50; 100; 200, 250, 500g; 1kg | Tăng sức đề kháng cơ thể, phòng chống các hội chứng Stress. | HCM-X27-19 |
15 | Toi gia cầm | Erythromycin thiocyanate, Colistin sulfate, vitamin B1, B5, B6, PP, C, K3 | Gói | 5; 10; 20; 50; 100; 200, 250, 500g; 1kg | Trị bệnh toi gà vịt, cút, ngỗng, gà tây. Phòng bệnh do thời tiết thay đổi hoặc khi điều kiện môi trường bất lợi làm giảm sức đề kháng của gia cầm. | HCM-X27-20 |
16 | Invet-Ampicoli | Ampicillin trihydrate, Colistin sulfate | Gói | 5; 10; 20; 50; 100; 200, 250, 500g; 1kg | Trị tiêu chảy phân trắng, phân vàng, viêm rốn, viêm xoang mũi, viêm ruột, CRD, THT, thương hàn, trên gia súc, gia cầm. | HCM-X27-22 |
17 | Kháng sinh vịt | Tiamulin hydrogen fumarate, Colistin sulfate | Gói | 5; 10; 20; 50; 100; 200, 250, 500g; 1kg | Trị tụ huyết trùng, thương hàn, tiêu chảy phân trắng, phân xanh, sưng phù đầu trên vịt. | HCM-X27-23 |
18 | Analgin + C | Analgin, vitamin C, acid citric | Viên | 8, 10, 16g | Tăng sức đề kháng, phòng chống các hội chứng Stress | HCM-X27-24 |
19 | Bromhexin | Bromhexin HCl | Viên | 8, 10, 16g | Giúp long đàm, trị viêm khí, phế quản, các tình trạng viêm mãn ở phổi, khò khè, ho. | HCM-X27-25 |
20 | Tiacoli- D | Tiamulin hydrogen fumarate, Colistin sulfate, Dexamethasone sodium | Ống, lọ, chai | 2, 5ml 10, 20, 50, 100ml | Điều trị các bệnh: viêm phổi, viêm xoang, suyễn heo, lỵ, tiêu chảy, viêm khớp. | HCM-X27-26 |
21 | Invet- Ferdextran | Iron | Ống, lọ, chai | 2, 5ml 10, 20, 50, 100ml | Phòng và trị bệnh thiếu máu ở heo con theo mẹ, bệnh thiếu máu do ký sinh trùng. | HCM-X27-27 |
22 | Invet-Sone | Thiamphenicol, Oxytetracyclin HCl, Dexa acetate, Lidocain HCl | Ống, lọ, chai | 2, 5ml 10, 20ml 50, 100ml | Trị thương hàn, THT, đóng dấu, tiêu chảy phân trắng, viêm ruột, viêm phổi, nhiễm trùng máu, viêm tử cung, âm đạo, viêm vú, khớp, viêm da, viêm móng. | HCM-X27-28 |
23 | Invet- T.C.P | Thiamphenicol, Tylosin tartrate, Prednisolone | Ống, lọ, chai | 2, 5ml 10, 20ml 50, 100ml | Trị viêm phổi, viêm phế quản ở lợn con, viêm teo xoang mũi truyền nhiễm. PTH, tiêu chảy, kiết lỵ, đóng dấu, tụ huyết trùng, hội chứng viêm vú, viêm tử cung. | HCM-X27-29 |
24 | Lincoject 10% | Lincomycin HCl, Dexamethasone sodium | Ống, lọ, chai | 2, 5ml 10, 20, 50, 100ml | Trị các bệnh viêm khớp, suyễn heo, viêm phổi, viêm tử cung, viêm vú, kiết lỵ. | HCM-X27-31 |
25 | Analgin + C | Analgin, vitamin C | Ống, lọ, chai | 2, 5ml, 10, 20ml; 50, 100ml | Giảm đau nhanh và hạ nhiệt; tăng sức đề kháng cho gia súc, gia cầm. Đặc biệt khi dùng phối hợp với kháng sinh. | HCM-X27-32 |
26 | Analgin | Analgin | Ống, lọ, chai | 2, 5ml, 10, 20ml; 50, 100ml | Hạ sốt, giảm đau, kháng viêm, phối hợp trị trong các trường hợp viêm khớp, đau cơ, … | HCM-X27-33 |
27 | Ascovit | Vitamin C | Ống, lọ, chai | 2, 5ml, 10, 20ml; 50, 100ml | Trị suy nhược cơ thể, mệt mỏi, bỏ ăn, sốt, tăng đề kháng cơ thể, chống Stress. | HCM-X27-34 |
28 | Gentatylo | Gentamycin sulfate, Tylosin tartrate, Dexamethasone acetate | Ống, lọ, chai | 2, 5ml, 10, 20ml; 50, 100ml | Trị viêm phổi, viêm phế quản, viêm tử cung, viêm vú, tiêu chảy; CRD, viêm xoang, viêm ruột. | HCM-X27-35 |
29 | Ampisan-D | Ampicillin trihydrate, Analgin | Ống, lọ, chai | 2, 5ml, 10, 20ml, 50, 100ml | Giúp hạ nhiệt nhanh, giảm đau, trị các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, viêm phổi, viêm móng và nhiễm trùng các vết thương. | HCM-X27-37 |
30 | Invet-AD3E | Vitamin A, Vitamin D3, Vitamin E | Ống, lọ, chai | 2, 5ml, 10, 20ml, 50, 100ml | Bổ sung lượng vitamin cần thiết, Chống suy nhược cơ thể tăng cường sức đề kháng giúp thú tăng trọng nhanh. | HCM-X27-38 |
31 | Invet-Tetra 10% | Oxytetracyclin HCl, Dexamethasone acetate | Ống, lọ, chai | 2, 5ml, 10, 20ml, 50, 100ml | Trị các bệnh do vi khuẩn Gr (-) Gr (+) và Mycoplasma | HCM-X27-39 |
32 | B. Complex – cacli | Vitamin B1, B6, B12, PP, calci gluconate | Ống lọ, chai | 2, 5ml, 10, 20, 50, 100ml | Phòng và trị các chứng thiếu Calcium và Vitamin ở gia súc, giúp cứng xương. | HCM-X27-41 |
33 | B.C.Complex | Vitamin B1, B6, B12, PP, B2, calci gluconate, vit C | Ống, lọ, chai | 2, 5ml, 10, 20ml, 50, 100ml | Bổ sung lượng vitamin cần thiết khi nguồn thức ăn không cung cấp đủ. | HCM-X27-42 |
34 | Dynatyl | Tiamulin hydrogen fumarate, Tylosin tartrate | Lọ | 0,5; 1; 5; 10; 20; 50; 100g | Trị hồng lỵ, tiêu chảy cho heo, trâu, bò. | HCM-X27-43 |
35 | Tylo-SC | Tylosin tartrate, Colistin sulfate | Lọ, chai | 0,5; 1; 5g 10; 20; 50; 100g | Trị tiêu chảy phân trắng, phân vàng cho heo | HCM-X27-44 |
36 | Penstrep | Penicillin G, Streptomycin sulfate | Lọ, chai | 0,5; 1; 5g 10; 20; 50; 100g | Trị viêm phổi, viêm phế quản, khí quản, tiêu chảy, viêm đường sinh dục, tiết niệu, tụ huyết trùng, thương hàn. | HCM-X27-45 |
37 | Kampi | Kanamycin sulfate, Ampicillin trihydrate | Lọ, chai | 0,5; 1; 5g 10; 20; 50; 100g | Trị tiêu chảy phân trắng, viêm phổi, viêm đường sinh dục, thương hàn, THT. | HCM-X27-46 |
38 | Invet- Ery C | Erythromycin thiocyanate, Colistin sulfate, Vit B1, B2, C | Gói | 5, 10, 20, 50, 100g, 200, 250, 500g, 1kg | Chủ trị các bệnh đường hô hấp, tiêu hóa trên gia cầm. | HCM-X27-47 |
73. Công ty TNHH thuốc thú y – thủy sản Hương Hoàng Nam
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Cảm cúm gia súc | Oxytetracyclin, Analgin, Vitamin C | Túi, hộp | 5; 10; 50; 100; 200; 500g; 1kg | Trị tiêu chảy, hạ nhiệt, giảm đau, tăng cường sức đề kháng cho gia súc. | HHN-2 |
2 | Toi – Thương hàn | Sulfamethoxazol Vitamin B6, B1, Riboflavine, Trimethoprim, Nicotinamid, Calsium pathothenate | Túi, hộp | 5; 10; 50; 100; 200; 500g; 1kg | Đặc trị bệnh toi, thương hàn và đường ruột cho gia cầm | HHN-3 |
3 | Đặc trị tiêu chảy | Colistin sulfate Berberin, Vitamin A, D3, E | Túi, hộp | 5; 10; 50; 100; 200; 500g; 1kg | Phòng, trị viêm dạ dày – ruột, tiêu chảy do E.coli, viêm đường hô hấp cho gà, vịt, heo. | HHN-4 |
4 | Terra trứng | Oxytetracycline, Vit A, D3, E, PP, B6, B2, B1, B12, Biotine | Túi, hộp | 5; 10; 50; 100; 200g; 500g; 1kg | Tăng sức đề kháng, phòng và trị các bệnh do thiếu vitamin. | HHN-6 |
5 | Khẹt mũi vịt | Tiamulin, Erythromycin | Túi, hộp | 5; 10; 50; 100; 200; 500g; 1kg | Trị viêm phổi, viêm khí quản, viêm xoang, thương hàn, THT. | HHN-7 |
6 | Ampicotrime | Ampicillin Paracetamol | Túi, hộp | 5; 10; 50; 100; 200; 500g; 1kg | Trị viêm khớp, viêm tử cung, viêm phổi, CRD, viêm ruột, tiêu chảy. | HHN-8 |
7 | Tiamulin complex | Tiamulin, Vit A, D3 | Túi, hộp | 5; 10; 50; 100; 200; 500g; 1kg | Trị viêm dạ dày – ruột, tiêu chảy, phân trắng, thương hàn CRD ở gia súc, gia cầm. | HHN-9 |
8 | Kháng sinh tổng hợp | Thiamphenicol, Oxytetracycline | Túi, hộp | 5; 10; 50; 100; 200; 500g; 1kg | Trị thương hàn, viêm ruột, viêm đường tiêu hóa, tiêu chảy. | HHN-10 |
9 | Streptomycin- 1T | Streptomycin sulfate | Lọ | 10, 50, 100, 250ml | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, viêm phổi, viêm đường niệu sinh dục, tụ huyết trùng cho gia súc, gia cầm. | HHN-11 |
10 | Penicillin- 4T | Penicillin G Procaine, Penicillin G Sodium | Lọ | 10, 50, 100, 250ml | Trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn Gr (+) gây nhiễm trùng vết thương, viêm lở da, nhiễm trùng sau phẫu thuật, viêm khớp, dấu son và tụ huyết trùng. | HHN-12 |
11 | E.coli | Ampicillin trihydrate, sulfamethoxazone | Gói, hộp | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1; 2; 5kg | Trị bệnh đường tiêu hóa, hô hấp, nhiễm khuẩn máu, sinh dục, tiết niệu trên bê, nghé, dê cừu non, ngựa non, lợn, gia cầm. | HHN-13 |
12 | Leva-20% | Levamisol | Gói hộp, lon | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 2; 5; 25kg | Xổ giun trên gia súc, gia cầm. | HHN-14 |
13 | CRD | Doxycyclin hyclat, Tiamulin fumarat acid | Gói, hộp | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1; 2; 5kg | Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Doxycyclin, Tiamulin gây ra trên lợn, gà. | HHN-15 |
14 | Sulxalin – Plus | Sulfadimidin, Sulfaquinoxalin | Gói, hộp | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1; 2; 5kg | Trị bệnh cầu trùng ruột non và manh tràng trên gia cầm. | HHN-16 |
15 | Cầu trùng –Stop | Sulfachlorpyridazin Vitamin K3 | Gói, hộp | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1; 2; 5kg | Trị bệnh cầu trùng, phân trắng, phân máu, ỉa ra máu tươi trên gia cầm, thỏ. | HHN-17 |
16 | Neo-Coli | Neomycin sulfate, Colistin sulfate | Chai | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1; 5l | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa do vi khuẩn nhạy cảm với Neomycin, Colistin gây ra trên bê, nghé, dê, cừu non, lợn, thỏ, gia cầm. | HHN-18 |
74. Công ty TNHH sản xuất – thương mại A.S.T.A
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Ery 200 | Erythromycine | Lọ | 10; 20; 50; 100ml | Trị bệnh đường hô hấp, viêm ruột, thương hàn, viêm tiết niệu trên trâu, bò, lợn, cừu. | ASTA-1 |
2 | Spec-lin | Lincomycine HCl, Spectinomycine sulfate | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị viêm nhiễm do vi khuẩn nhạy cảm với Lincomycine và Spectinomycine gây ra trên heo, bê, dê, cừu, chó, mèo, gia cầm. | ASTA-2 |
3 | Ascor-Dipy | Analgin, Vitamin C | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Giảm đau, hạ sốt, phòng chống stress khi thay đổi môi trường trên trâu, bò, heo, gà, vịt. | ASTA-3 |
4 | Marbotryl | Marbofloxacine | Lọ | 10; 20; 50; 100ml | Trị nhiễm trùng hô hấp trên trâu, bò, heo. | ASTA-4 |
5 | ADE Fort | Vitamin A, D3, E | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Phòng và trị bệnh do thiếu Vitamin A, D3, E trên trâu, bò, ngựa, heo, dê, cừu, chó, mèo. | ASTA-5 |
6 | Genta-80 | Gentamycine | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị nhiễm trùng máu, bệnh đường tiêu hóa, tiết niệu, hô hấp trên trâu, bò. | ASTA-6 |
7 | Oxytetra 100 | Oxytetracyclin HCl | Lọ | 10; 20; 50; 100ml | Trị bệnh đường hô hấp, viêm khớp, nhiễm trùng đường tiết niệu trên trâu, bò, heo, dê, cừu. | ASTA-7 |
8 | Tylo-200 | Tylosin | Lọ | 10; 20; 50; 100ml | Trị viêm phổi, nhiễm trùng đường ruột, viêm tử cung, viêm vú trên trâu, bò, heo, gà. | ASTA-8 |
9 | Co-spir | Spiramycine, Colistin sulfate | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị viêm phổi, nhiễm trùng máu, tiêu chảy, viêm khớp, viêm vú trên bê, heo con, dê con, cừu con. | ASTA-9 |
10 | Scol-Kana | Kanamycine sulfate, Colistin sulfate | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1l | Trị nhiễm trùng đường hô hấp trên trâu, bò. Nhiễm trùng tiết niệu, da trên chó, mèo. | ASTA-10 |
11 | Doxy 100-LA | Doxycycline | Lọ | 10; 20; 50; 100ml | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên trâu, bò, lợn, dê, cừu. | ASTA-11 |
12 | Sulfa ETS | Sulfadimethoxin | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị sốt do vận chuyển, viêm phổi, bạch hầu, viêm móng trên trâu, bò. | ASTA-12 |
13 | Spira 20 | Spiramycine | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị nhiễm trùng hô hấp, tiêu hóa, viêm khớp, viêm vú trên trâu, bò, lợn, dê, cừu. | ASTA-13 |
TỈNH BÌNH DƯƠNG
75. Công ty liên doanh Anova
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Nova-Ampicol | Ampicilline, Colistin | Gói Túi, hộp, bao | 10; 20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg; 5kg 100; 200; 500g; 1kg; 10kg; 25kg | Điều trị bạch lỵ, thương hàn, viêm ruột tiêu chảy do E.coli, Salmonella, Clostridium gây ra | LD -AB-1 |
2 | Nova-Bactrim 48% | Sulfadiazine, Trimethoprime | Gói Túi, hộp, bao | 10; 20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg; 5kg 100; 200; 500g; 1kg; 10kg; 25kg | Điều trị các bệnh đường ruột, hô hấp, sinh dục trên gia súc, gia cầm gây ra do vi trùng. | LD -AB-3 |
3 | Nova-CRD Stop | Erythromycine, Sulfamethoxazole | Gói Túi, hộp, bao | 10; 20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg; 5kg 100; 200; 500g; 1kg; 10kg; 25kg | Phòng ngừa và điều trị CRD, CRD kết hợp E.coli, nhiễm trùng E.coli đường hô hấp, tụ huyết trùng, viêm khớp. | LD -AB-4 |
4 | Nova Coc | Diaveridine, Sufadimidine, Vitamin A | Gói Túi, hộp, bao | 10; 20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg; 5kg 100; 200; 500g; 1kg; 10kg; 25kg | Phòng ngừa và điều trị bệnh cầu trùng ở gà, heo con, thỏ, bê, nghé. | LD-AB-5 |
5 | Nova Clozin | Sulfaclozine Vitamin A | Gói Túi, hộp, bao | 10; 20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg; 5kg 100; 200; 500g; 1kg; 10kg; 25kg | Trị bệnh cầu trùng, tiêu chảy trên gà, heo do nhiễm ghép cầu trùng với salmonella. | LD-AB-6 |
6 | Nova-Coci Stop | Sulfaquinoxaline Diaveridine, Vitamin A | Gói Túi, hộp, bao | 10; 20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg; 5kg 100; 200; 500g; 1kg; 10kg; 25kg | Trị bệnh cầu trùng trên gia cầm, heo, thỏ, bê, nghé, bệnh cầu trùng kết hợp với viêm ruột do các loại vi trùng khác. | LD-AB-7 |
7 | Nova-Doxine | Doxycycline, Bromhexine | Gói Túi, hộp, bao | 10; 20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg; 5kg 100; 200; 500g; 1kg; 10kg; 25kg | Trị Mycoplasma, Lepto và các vi trùng Gram (-), Gram (+). | LD-AB-9 |
8 | Nova Levasol | Levamisol | Gói Túi, hộp, bao | 10; 20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg; 5kg 100; 200; 500g; 1kg; 10kg; 25kg | Thuốc tẩy các loại giun tròn trên gia súc, gia cầm. | LD-AB-11 |
9 | Nova-Metogen | Gentamycin, Trimethoprime | Gói Túi, hộp, bao | 10; 20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg; 5kg 100; 200; 500g; 1kg; 10kg; 25kg | Điều trị các bệnh tiêu chảy phân trắng; phân vàng, phân xanh hoặc phân có máu trên gia cầm, heo, bê nghé. | LD-AB-12 |
10 | Nova-Mycoplasma | Kitasamycin amoxicilline | Gói Túi, hộp, bao | 10; 20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg; 5kg 100; 200; 500g; 1kg; 10kg; 25kg | Trị bệnh do Mycoplasma kết hợp với các loại vi trùng khác. | LD-AB-13 |
11 | Nova Sulmix | Sulfachloropyrid azine, Trimethoprime | Gói Túi, hộp, bao | 10; 20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg; 5kg 100; 200; 500g; 1kg; 10kg; 25kg | Phòng ngừa và điều trị các bệnh nhiễm trùng đường ruột trên gia súc, gia cầm như: viêm ruột tiêu chảy, thương hàn, bạch lỵ, sưng phù đầu. | LD-AB-14 |
12 | Nova-trimedox | Trimethoprime, Doxycycline | Gói Túi, hộp, bao | 10; 20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg; 5kg 100; 200; 500g; 1kg; 10kg; 25kg | Điều trị các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp. | LD-AB-15 |
13 | Nova- Trimoxin | Amoxicilline, Trimethorime | Gói Túi, hộp, bao | 10; 20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg; 5kg 100; 200; 500g; 1kg; 10kg; 25kg | Thuốc trị tụ huyết trùng, viêm phổi trên gia súc, gia cầm. | LD-AB-16 |
14 | Nova Linco-S | Lincomycin, Spectinomycine | Gói Túi, hộp, bao | 10; 20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg; 5kg 100; 200; 500g; 1kg; 10kg; 25kg | Điều trị các bệnh đường hô hấp, viêm khớp, viêm ruột trên gia súc, gia cầm do vi trùng gây ra. | LD-AB-17 |
15 | Nova Lactic | Acid Lactic, Tartric, Malic, Vitamin A, D3, E, B1, B2, B12, Orthophosphoric, Acid Citricpyridoxine | Gói Túi, hộp, bao | 10; 20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg; 5kg 100; 200; 500g; 1kg; 10; 25kg | Diệt vi khuẩn gây bệnh đường ruột. Phòng ngừa hữu hiệu bệnh rối loạn tiêu hóa, tiêu chảy. Tăng tỷ lệ tiêu hóa, giúp giảm chi phí thức ăn. Tăng trọng nhanh, tăng khả năng sinh sản, đẻ trứng. | LD-AB-19 |
16 | Nova-C Plus | Vitamin C, Potassium chloride, sodium chloride | Gói Túi, hộp Bao | 10; 20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg; 5kg 10kg; 25kg | Tăng sức kháng bệnh và chống xuất huyết. Chống stress khi trời nắng nóng hoặc lúc tiêm phòng, chuyển chuồng. | LD-AB-34 |
17 | Nova-C Complex | Vitamin A, C, B1và D3, Sodium chloride, Potassium chloride | Gói Túi, hộp bao | 10; 20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg; 5kg 10kg; 25kg | Tăng sức kháng bệnh trong quá trình nuôi. Chống stress do tiêm phòng, vận chuyển hoặc do thời tiết thay đổi. | LD-AB-35 |
18 | Nova-Stress | Vit A, D3, E, K3, C, B1, B2, B6,B12nicotinic aicd, calcium, pantothenate, lysine, potassium chloride, methionine | Gói Túi, hộp, bao | 10; 20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg; 5kg 100; 200; 500g; 1kg; 10kg; 25kg | Nâng cao sức kháng bệnh, chống stress. Giúp gia súc, gia cầm giữ vững năng suất cao ngay trong điều kiện bị stress. | LD-AB-37 |
19 | Nova-Vitonic | Vitamin A, D, E, K3, C, vitamin B1, B2, B6, B12, pantothenic aicd, nicotinic acid, methionine | Gói Túi, hộp, bao | 10; 20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg; 5kg 10kg; 25kg | Tăng sức kháng bệnh, chống stress lúc gia súc, gia cầm bị tress do tiêm phòng, thay đổi thời tiết, chuyển chuồng, cắt mỏ … | LD-AB-38 |
20 | Nova-ACB Complex | Dipyrone, Vitamin C, Vitamin B1, Vitamin B6, Vitamin B12 | Ống, Chai, lọ | 2; 5; 10ml 10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1 lít | Hạ sốt, kết hợp chống xuất huyết và nâng cao sức khỏe trong các bệnh nhiễm trùng cấp tính hoặc các bệnh gây sốt cao không rõ nguyên nhân. | LD-AB-42 |
21 | Nova B.Complex | Thiamin, Pyridoxine, Riboflavin, Choline chloride, Niacinamide, Cyanocobalamin D-Panthenol, ATP | Ống, Chai, lọ | 2; 5; 10ml 10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1 lít | Trợ sức tăng lực, giúp mau hồi phục khi mắc bệnh. Tăng cường trao đổi chất, tăng khả năng sinh sản, sức kháng bệnh. | LD-AB-43 |
22 | Nova-Calcium + B12 | Ca. borogluconate, Magnesium chloride, Vit B12 | Ống, Chai, lọ | 2; 5; 10ml 10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1 lít | Trị bệnh do thiếu Calcium và Magnesium như: còi xương, chậm lớn, sốt sữa, bại liệt, co giật, xuất huyết, phù. | LD-AB-44 |
23 | Nova Fe + B12 | Iron, Vitamin B12 | Ống, Chai, lọ | 2; 5; 10ml 10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1 lít | Phòng ngừa và điều trị bệnh thiếu máu do thiếu sắt, thiếu máu do mất máu hoặc thiếu máu do nhiễm ký sinh trùng. | LD-AB-45 |
24 | Nova Fer 100 | Iron | Ống, Chai, lọ | 2; 5; 10ml 10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1 lít | Phòng ngừa và điều trị bệnh thiếu máu do thiếu sắt ở heo con, bê, nghé, dê, cừu. | LD-AB-46 |
25 | Nova-ADE | Vitamin A, Vitamin D3, Vitamin E | Ống, Chai, lọ | 2; 5; 10ml 10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1 lít | Phòng và trị bệnh thiếu vitamin A, D, E. Nâng cao sức đề kháng. | LD-AB-47 |
26 | Nova- ATP Complex | Adenosin triphosphate (ATP), Sodium selenite, Vit B12, B1 | Ống, Chai, lọ | 2; 5; 10ml 10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1 lít | Suy nhược do mắc bệnh, hoặc do thiếu dinh dưỡng. Yếu cơ, đứng không vững. Bại liệt không đứng được. | LD-AB-48 |
27 | Nova-Ana C | Dipyrone, Vitamin C | Ống, Chai, lọ | 2; 5; 10ml; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1 lít | Hạ sốt nhanh và hiệu quả kéo dài trong các bệnh nhiễm trùng cấp tính | LD-AB-49 |
28 | Nova-Bromhexine Plus | Bromhexine, Dipyrone, Dexa | Ống, Chai, lọ | 2; 5; 10ml 10; 20; 50; 100; 300ml | Chống viêm, hạ sốt kết hợp với long đờm, giảm ho, giãn phế quản. | LD-AB-50 |
29 | Nova-C.VIT | Vitamin C | Ống, Chai, lọ | 2; 5; 10ml 10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1 lít | Trị suy nhược sốt cao, xuất huyết, tăng chức năng giải độc, tăng sức kháng bệnh lúc thú bị Stress. | LD-AB-51 |
30 | Nova- D.O.T | Thiamphenicol, Oxytetracycline, Dexamethasone | Ống, Chai, lọ | 2; 5; 10ml 10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1 lít | Trị thương hàn, THT, dấu son , viêm phổi, viêm tử cung, viêm vú, tiêu chảy, đau móng, sưng phù đầu | LD-AB-52 |
31 | Nova-Enrocin 10% | Enrofloxacin | Ống, Chai, lọ | 2; 5; 10ml 10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1 lít | Trị thương hàn, tiêu chảy phân trắng, phân xanh, phân có máu, viêm phổi cấp hoặc mãn tính, tụ huyết trùng, viêm vú, viêm tử cung, viêm đường tiết niệu. | LD-AB-53 |
32 | Nova- Gentasone 10% | Gentamycin Dexamethasone | Ống, Chai, lọ | 2; 5; 10ml 10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1 lít | Trị nhiễm trùng đường sinh dục, hô hấp như: viêm phổi, viêm màng phổi, viêm đa khớp, viêm tử cung, viêm vú | LD-AB-54 |
33 | Nova Leva | Levamisol | Ống, Chai, lọ | 2; 5; 10ml 10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1 lít | Tẩy các loại giun đũa, giun phổi, giun thận, giun chỉ, giun tóc, giun xoăn dạ múi khế, giun kết hạt, giun phổi. | LD-AB-55 |
34 | Nova Mectin 0,25% | Ivermectin | Ống, Chai, lọ | 2; 5; 10ml 10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1 lít | Phòng và điều trị ghẻ, các loại giun tròn như giun đũa, giun thận, giun tim. | LD-AB-56 |
35 | Nova Mectin 1% | Ivermectin | Ống, Chai, lọ | 2; 5; 10ml 10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1 lít | Phòng và điều trị ghẻ, các loại giun tròn như giun đũa, giun thận, giun tim. | LD-AB-57 |
36 | Nova-Norcine | Norfloxacin, Bromhexine | Ống, Chai, lọ | 2; 5; 10ml 10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1 lít | Trị viêm phổi, viêm màng phổi, tụ huyết trùng, viêm tử cung, viêm khớp, đau móng, viêm ruột tiêu chảy, CRD. | LD-AB-58 |
37 | Nova-Ticogen | Tylosin, Gentamycin, Dexamethasone | Ống, Chai, lọ | 2; 5; 10ml 10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1 lít | Trị viêm phổi sốt cấp tính, viêm ruột tiêu chảy phân trắng, phân xanh, phân có máu, tụ huyết trùng, nhiễm trùng vết thương, viêm khớp, đau móng, CRD, CRD kết hợp E.coli, THT, thương hàn. | LD-AB-59 |
38 | Nova Tylo-D 10% | Tylosin, Dexamethasone | Ống, Chai, lọ | 2; 5; 10ml 10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1 lít | Trị viêm khớp, đau móng, viêm tử cung, viêm vú, nhiễm trùng vết thương, viêm da có mủ, viêm phổi do Mycoplasma ở gia súc, gia cầm. | LD-AB-60 |
39 | Nova-Tylospec | Tylosin Spectinomycin, Prednisolone | Ống, Chai, lọ | 2; 5; 10ml 10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1 lít | Trị viêm phổi, tụ huyết trùng, viêm khớp, đau móng, viêm tử cung, nhiễm trùng vết thương, CRD, CRD kết hợp E.coli, sưng phù đầu, viêm xoang mũi. | LD-AB-61 |
40 | Novasone | Thiamphenicol, Oxytetracycline, Prednisolone, Bromhexine, Lindocai | Ống, Chai, lọ | 2; 5; 10ml 10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1 lít | Trị thương hàn, sốt bỏ ăn, THT dấu son, viêm phổi, viêm tử cung, viêm vú, tiêu chảy, đau móng, sưng phù đầu, viêm vú, viêm tử cung, … | LD-AB-62 |
41 | Nova-Para C | Paracetamol, Vitamin C, Potassium chloride, Sodium chloride | Gói Túi, hộp Bao | 10; 20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg; 5kg 100; 200; 500g; 1; 10; 25kg | Hạ sốt, chống mất nước và chất điện giải lúc gia súc, gia cầm sốt cao trong các bệnh nhiễm trùng hoặc lúc trời nắng nóng. | LD-AB-63 |
42 | Nova-Paraxin | Paracetamol, Potassium chloride, Sodium chloride, Betaine, Bromhexine | Gói Túi, hộp Bao | 10; 20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg; 5kg 100; 200; 500g; 1; 10; 25kg | Hạ sốt, chống mất nước, cân bằng chất điện giải trong tế bào và trong máu; chống stress nhiệt lúc trời nắng nóng. | LD-AB-64 |
43 | Nova-Electrovit | Vitamin E, Biotin, Inositol, Sodium bicarbonate, Betaine, Gluconate calcium | Gói Túi, hộp Bao | 10; 20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg; 5kg 100; 200; 500g; 1; 10; 25kg | Tăng cường sức đề kháng, chống stress; Chống mất nước, cân bằng chất điện giải trong trường hợp mất nước do sốt cao, tiêu chảy. | LD-AB-66 |
44 | Nova E- Selen | Vitamin E, Selenium | Gói Túi, hộp Bao | 10; 20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg; 5kg 100; 200; 500g; 1; 10kg; 25kg | Chống bệnh teo cơ, yếu cơ gây bại liệt ở thú sinh sản. | LD-AB-67 |
45 | Nova-Biotine | Biotin, Vit A, D3, E, Zinc | Gói Túi, hộp Bao | 10; 20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg; 5kg 100; 200; 500g; 1; 10kg; 25kg | Tăng cường sức đề kháng, tăng khả năng miễn dịch. | LD-AB-68 |
46 | Nova-Growth | Beta- glucan, Zinc oxide, Biotin, Vitamin A, D3, Vit nhóm B | Gói Túi, hộp Bao | 10; 20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg; 5kg 100; 200; 500g; 1; 10kg; 25kg | Tăng cường sức đề kháng, tăng khả năng miễn dịch. | LD-AB-69 |
47 | Nova- Hepavit | Sorbitol, Methionine, Betaine, Vitamin B12 | Chai Lọ, Can | 50; 100; 300; 500ml; 1; 4 lít 10ml, 20ml; 1 lít, 4 lít, 20 lít | Bổ gan, lợi mật, giúp ăn ngon miệng. | LD-AB-75 |
48 | Nova Enro 10% | Enrofloxacin | Chai Lọ Can | 50; 100; 300; 500ml; 1; 4 lít 10ml; 20ml 1 lít, 4 lít, 20 lít | Đặc trị CRD ghép với E.coli, sưng phù đầu do E.coli hoặc Mycoplasma, viêm ruột tiêu chảy, viêm rốn. | LD-AB-76 |
49 | Novazuril | Toltrazuril | Chai Lọ, Can | 50; 100; 300; 500ml; 1; 4 lít 10ml, 20ml; 1 lít, 4 lít, 20 lít | Phòng và trị cầu trùng trên gà và thỏ. | LD-AB-77 |
50 | Nova Flox 20% | Norfloxacin | Chai Lọ Can | 50; 100; 300; 500ml; 1; 4 lít 10ml; 20ml 1 lít, 4 lít, 20 lít | Trị CRD, C-CRD, THT, nhiễm trùng máu do E.coli, thương hàn, bạch lỵ; viêm ruột tiêu chảy do E.coli, Salmonella, viêm phổi do Mycoplasma, Haemophillus, Pasteurella, … | LD-AB-78 |
51 | Nova – Tetra LA | Oxytetracycline | Ống, lọ, chai | 10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1 lít | Phòng và trị tụ huyết trùng, viêm phổi, viêm vú, viêm tử cung, viêm khớp, đau móng, nhiễm trùng vết thương, viêm da trên trâu bò, dê, cừu, heo, chó, mèo. | LD-AB-79 |
52 | Nova-Aminovita | Cystine, Isoleucine, Leucin, Lysine, Methionine, Phenylalanin, Threonine, Trytophan, Valin, D-Pantothenol, Nicotinamide, Pyridoxine, Riboflavin, Thiamin, Calci chloride, Magne Chloride, Potassium chloride, Sodium acetate, Dextrose | Ống, lọ, chai | 10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1 lít | Bồi dưỡng, tăng lực, giúp mau hồi phục khi mắc bệnh hoặc bị Stress. Chống suy nhược, đặc biệt hiệu quả trên thú bị còi cọc, mất sức do làm việc nặng nhọc, lúc sinh đẻ, hoặc do mắc bệnh nặng. | LD-AB-81 |
53 | Novasal | 1- (nbutylamino)-1 methylethyl phosphorous acid, Vitamin B12, Methyl hydroxybenzoate | Ống, lọ, chai | 10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1 lít | Kích thích tiết sữa trên heo nái, bò sữa, dê cừu. Tăng tỷ lệ đẻ trứng trên gà, vịt đẻ. Chống bại liệt, suy nhược, còi cọc do mắc bệnh hoặc suy dinh dưỡng. | LD-AB-82 |
54 | Nova-Flor | Florphenicol, Dexamethasone, Bromhexine | Ống, lọ, chai | 10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1l | Điều trị viêm phổi, THT, thương hàn, viêm ruột tiêu chảy, viêm vú, viêm tử cung trên trâu, bò, dê, cừu, heo. | LD-AB-83 |
55 | Nova – Fe + B.Complex | Iron, Vitamin B1, B6, B12 | Ống, lọ, chai | 10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1l | Phòng và trị bệnh thiếu máu do thiếu sắt, mất máu hoặc do ký sinh trùng ở heo con, bê, nghé, dê, cừu. | LD-AB-84 |
56 | Nova- ADE Vita | Vitamin A, D3, E | Ống, lọ, chai | 10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1l | Phòng và trị bệnh do thiếu vitamin A, D, E. Nâng cao sức đề kháng bệnh, sức tăng trưởng và khả năng sinh sản. | LD-AB-85 |
57 | Novalinco-spectin | Lincomycin HCl, Spectinomycin HCl, Propylene glycol | Ống, lọ, chai | 10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1lít | Heo, trâu, bò, dê, cừu, chó, mèo: Trị hồng lỵ, tiêu ra máu, tiêu phân trắng, phân vàng, viêm phổi, THT. Gia cầm: Điều trị CRD, C-CRD, viêm khớp, viêm ruột tiêu chảy. | LD-AB-86 |
58 | Kanacin 10% | Kanamycine, Propylene glycol | Ống, lọ, chai | 10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1 lít | Trị THT, viêm phổi sốt cấp tính, viêm màng phổi, viêm khớp, đau móng, viêm tử cung, viêm vú. | LD-AB-87 |
59 | Nova-Polivit | Vitamin A, D3, E, B1, B6, B12, PP glycol | Ống, lọ, chai | 10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1 lít | Tăng sức đề kháng bệnh lúc gia súc đang mắc bệnh hoặc bị Stress. Giúp mau hồi phục sau khi mắc bệnh. | LD-AB-88 |
60 | Nova Predni – C | Prednisolone, Dipyrone, Vit C, Propylene glycol | Ống, lọ, chai | 10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1 lít | Chống viêm kết hợp với hạ sốt trong các bệnh nhiễm trùng cấp, các trường hợp sốt cao không rõ nguyên nhân. | LD-AB-89 |
61 | Nova-Para + C | Paracetamol, Vit C | Ống, lọ, chai | 10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1 lít | Hạ sốt, kháng viêm trong các bệnh nhiễm trùng gây sốt cao, giảm đau, kháng viêm trong chấn thương. | LD-AB-91 |
62 | Nova – Tylosin 20% | Tylosin | Ống, lọ, chai | 10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1 lít | Trị các nhiễm trùng do Mycoplasma và vi khuẩn Gram (+) nhiễm trùng vết thương, nhiễm trùng sau phẫu thuật. | LD-AB-92 |
63 | Tialin 10% | Tiamuline hydrogen fumarate, Dexamethasone | Ống, lọ, chai | 10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1 lít | Đặc trị viêm phổi sốt cấp tính, tụ huyết trùng, viêm màng phổi, viêm khớp trên trâu, bò, heo, dê, cừu, chó, tiêu ra máu trên heo sau cai sữa. | LD-AB-93 |
64 | Novasal Complex | ATP, Vitamin B1, B6, 1-(Cyanocobalamin, n- Butylamino) 1-methyletylphos- phonous acid | Ống, lọ, chai | 10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1 lít | Tăng cường đề kháng trong các trường hợp kiệt sức, do làm việc quá mức hay thời tiết thay đổi, suy nhược do mắc bệnh, chậm lớn, còi cọc, chậm lên giống, không đậu thai, đẻ non, sảy thai. | LD-AB-94 |
65 | Nova- Erycol | Erythromycin, Colistin, Dexamethasone | Ống, lọ, chai | 10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1 lít | Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Erythromycin và Colistin cho trâu, bò, dê, cừu, heo, chó, mèo, gia cầm. | LD-AB-95 |
66 | Nova Doxycol | Doxycycline, Colistin, Dexamethasone | Ống, lọ, chai | 10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1 lít | Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Doxycycline và Colistin cho trâu, bò, dê, cừu, heo, chó, mèo, gia cầm. | LD-AB-96 |
67 | Nova-Enrocol | Enrofloxacin | Chai, lọ , can | 20; 50; 100; 300; 500ml; 1l | Đặc trị tiêu chảy phân trắng, phân xanh, phân vàng trên heo con, chó, mèo, dê, cừu con, bê, nghé. | LD-AB-97 |
68 | Nova-Coligen | Colistin, Gentamycin, Prednisolone | Ống, lọ, chai | 10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1 lít | Điều trị thương hàn, tiêu chảy phân xanh, phù đầu, viêm phổi, THT, trên trâu, bò, heo, gia cầm. | LD-AB-98 |
69 | Nova-Tiasone | Tiamulin, Dexa, Oxytetracycline, Bromhexine | Gói, hộp, túi, bao | 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1; 5; 10; 15; 20; 25kg | Điều trị các bệnh đường hô hấp trên heo, gà, vịt, cút. | LD-AB-99 |
70 | Nova- Thiasul | Thiamphenicol, Sulfadimethoxine | Gói, hộp, túi, bao | 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1; 5; 10; 15; 20; 25kg | Trị TH, bạch lỵ, viêm phổi, viêm khớp, THT trên gia cầm; viêm phổi, tiêu chảy, sưng phù đầu trên heo, bê, nghé. | LD-AB-100 |
71 | Nova-Tylosone | Thiamphenicol, Tylosine, Prednisolone, Bromhexine | Ống Lọ, chai | 10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1l | Điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Thiamphenicol và Tylosine cho trâu, bò, dê, cừu, heo, chó, mèo. | LD-AB-101 |
72 | Nitronil | Nitroxinil, Propylene glycol | Ống Lọ, chai | 10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1l | Tẩy sán lá gan, giun xoăn, giun móc, giun kết hạt trên trâu, bò, dê, cừu, ngựa. | LD-AB-103 |
73 | Nova-Tylomix | Tylosin, Bromhexine Sulfadimidine | Gói, hộp, túi, bao | 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1; 5; 10; 15; 20; 25kg | Điều trị các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp trên heo, gà, vịt, cút. | LD-AB-104 |
74 | Nova-Lincodox | Doxycycline, Lincomycine, Bromhexine | Gói, hộp, túi, bao | 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1; 5; 10; 15; 20; 25kg | Điều trị các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp trên heo, gà, vịt, cút. | LD-AB-105 |
75 | Nova- Spiracol | Spiramycin, Colistin, Bromhexine | Ống, Lọ, chai | 10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1l | Trị viêm phế quản, viêm phổi, viêm vú, viêm tử cung, THT, nhiễm trùng vết thương trên heo, bê, nghé, dê, cừu non. | LD-AB-108 |
76 | Nova – Fer + Tylogen | Iron, Gentamycin, Tylosin | Ống, Lọ, chai | 10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1l | Điều trị thiếu máu do thiếu sắt kết hợp với tiêu chảy hoặc viêm phổi trên heo. | LD-AB-109 |
77 | Nova – CRD | Tylosin, Trimethoprim, Bromhexine, Dexa | Gói, hộp, túi, bao | 10; 20; 50; 100; 300; 500g; 1; 2; 5; 10; 25kg | Điều trị bệnh đường hô hấp trên heo, trâu, bò, dê, cừu, gia cầm. | LD-AB-110 |
78 | Nova- Anti CRD | Tylosin, Amoxicillin, Bromhexine, Paracetamol, Dexa | Gói, hộp, túi, bao | 10; 20; 50; 100; 300; 500g; 1; 2; 5; 10; 25kg | Trị bệnh CRD. CRD ghép E.coli, viêm xoang mũi, sưng phù đầu, viêm khớp, tụ huyết trùng, viêm ruột trên gia cầm. | LD-AB-111 |
79 | Nova – Gentabactrim | Gentamycin, Sulfadimidine | Gói, hộp, túi, bao | 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1; 5; 10; 15; 20; 25kg | Điều trị viêm ruột – tiêu chảy, thương hàn, bạch lỵ trên gia súc, gia cầm. | LD-AB-112 |
80 | Nova –Tylogen | Tylosin, Gentamycin, P.chloride, S.chloride. | Gói, hộp, túi, bao | 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1; 5; 10; 15; 20; 25kg | Điều trị bệnh nhiễm trùng đường ruột trên gia súc, gia cầm. | LD-AB-113 |
81 | Nova – Cocci | Sulfachloropyridazine, Diaveridine | Gói, hộp, túi, bao | 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1; 5; 10; 15; 20; 25kg | Phòng và trị các bệnh cầu trùng trên gà, thỏ, heo con, bê, nghé. | LD-AB-114 |
82 | Nova-Spirasul | Spiramycine, Sulfadimidine, Bromhexine | Gói, hộp, túi, bao | 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1; 5; 10; 15; 20; 25kg | Điều trị bệnh nhiễm trùng đường hô hấp trên bê, nghé, heo, gà, vịt, cút. | LD-AB-115 |
83 | Nova-Ampisul | Ampicilline, Sulfachloropyridazine | Gói, hộp, túi, bao | 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1; 5; 10; 15; 20; 25kg | Điều trị bệnh đường tiêu hóa, hô hấp trên heo, gà, vịt, cút. | LD-AB-116 |
84 | Nova-Quinococ | Pyrimethamine, Sulfaquinoxaline, Vitamin K3 | Gói, hộp, túi, bao | 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1; 5; 10; 15; 20; 25kg | Phòng và trị các bệnh cầu trùng trên gà, thỏ, heo con, bê, nghé. | LD-AB-117 |
85 | Nova-Trimecol | Colistin sulfate, Trimethoprim | Gói, hộp, túi, bao | 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1; 5; 10; 15; 20; 25kg | Điều trị các bệnh viêm ruột trên trâu, bò, heo, dê, cừu, gà, vịt, cút. | LD-AB-118 |
86 | Nova-Kanacol | Kanamycin, Colistin, Desamethasone | Ống, chai, lọ | 10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1l | Điều trị tụ huyết trùng, viêm phổi cấp tính, viêm mắt, viêm khớp, đau móng, nhiễm trùng vết thương, viêm ruột, thương hàn, viêm tử cung trên gia súc. | LD-AB-119 |
87 | Nova – Septryl 24% | Sulfamethoxypy-ridazine, Trimethoprim | Ống, chai, lọ | 2; 5; 10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1l | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp, sinh dục, viêm khớp, móng trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, heo, chó mèo, gia cầm. | LD-AB-126 |
88 | Nova –Fe + B1220% | Sắt (Dextran complex), Vit B12 | Ống, chai, lọ | 2; 5; 10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1l | Phòng và trị thiếu máu do thiếu sắt trên heo con. | LD-AB-127 |
89 | Nova – Amdecol | Ampicillin trihydrate, Colistin sulfate, Dexamethasone | Ống, chai, lọ | 10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1l | Trị sưng phù đầu, viêm ruột tiêu chảy, viêm phổi, THT, thương hàn, viêm tử cung, nhiễm trùng vết thương trên trâu, bò, dê, cừu, heo, chó, mèo, gia cầm. | LD-AB-128 |
90 | Nova Pen- Strep | Penicillin G Procain, Streptomycin sulfate | Lọ | 1,65g | Trị THT, viêm phổi, dấu son, viêm tử cung, khớp, lepto, nhiễm trùng vết thương trên trâu, bò, ngựa, heo, chó, mèo, gia cầm. | LD-AB-129 |
91 | Nova-Penicillin | Penicillin G Procain, Penicillin G sodium | Lọ | 3,7g | Trị nhiễm trùng do vi khuẩn Gr (+) gây ra trên trâu, bò, ngựa, heo, chó, mèo. | LD-AB-130 |
92 | Nova- Ampi | Ampicillin sodium | Lọ | 1g | Trị viêm phổi, viêm vú, tử cung, viêm ruột tiêu chảy, nhiễm trùng vết thương trên trâu, bò, dê, cừu, heo, gia cầm. | LD-AB-131 |
93 | Nova-Genmox | Gentamycin sulfate, Amoxicillin trihydrate | Lọ | 0,75g | Trị viêm phổi, viêm ruột tiêu chảy, thương hàn, viêm vú, viêm tử cung, nhiễm trùng vết thương, nhiễm trùng máu trên trâu, bò, dê, cừu, heo, gia cầm. | LD-AB-132 |
94 | Nova-Marlox 25 | Marbofloxacin | Ống, lọ, chai | 5; 10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1l | Trị bệnh đường hô hấp, viêm ruột, nhiễm trùng vết thương trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, chó, mèo, gia cầm. | LD-AB-133 |
95 | Nova-Anazine 20% | Dipyrone | Ống, lọ, chai | 10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1l | Hạ sốt, giảm đau, an thần trên trâu, bò, heo, dê, cừu. | LD-AB-135 |
96 | Nova-Dexa 20% | Dexamethasone | Ống, lọ, chai | 10; 20; 50; 100; 300; 500ml; | Kháng viêm | LD-AB-136 |
97 | Nova-Atropin | Atropin sulfate | Ống, lọ, chai | 10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1l | Trị đau bụng do co thắt ruột, khó thở do phế quản co thắt, trên trâu, bò, ngựa, heo, dê, cừu, chó, mèo. | LD-AB-137 |
98 | ADE-C.Complex inj | Vitamin A, D3, E, B1, B2, B6, B12, Nicotinamid | Ống, lọ, chai | 10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1l | Phòng và trị bệnh thiếu vitamin, tăng cường sức đề kháng trên trâu, bò, heo, chó, mèo. | LD-AB-138 |
99 | Nova-Doxyl 10% | Doxycycline | Ống, lọ, chai | 10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1l | Trị viêm phổi, THT, viêm vú, viêm tử cung, viêm khớp, nhiễm trùng vết thương, Lepto trên trâu, bò, heo, chó, mèo, gia cầm. | LD-AB-139 |
100 | Nova-Gentylo | Gentamycin, Tylosin | Ống, lọ, chai | 10; 20; 50; 100; 300; 500ml; | Trị viêm phổi, viêm ruột tiêu chảy, THT, viêm khớp, móng, viêm tử cung, viêm vú trên trâu, bò, heo, dê, cừu, chó, mèo, gia cầm. | LD-AB-140 |
101 | Nova-Hepa+B12 | Sorbitol, Methionine, Vitamin B12, B6, B2 | Ống, lọ, chai | 10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1l | Tăng khả năng tiết mật, tăng cường chức năng giải độc gan trên trâu, bò, heo, dê, cừu, chó, mèo. | LD-AB-141 |
102 | Nova-B.Complex C | Vitamin B1, B2, B6, B12, C, Nicotinamid, Dexpanthenol | Ống, lọ, chai | 10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1l | Phòng và trị bệnh thiếu Vitamin nhóm B và C, tăng cường sức đề kháng trên trâu, bò, heo, gia cầm. | LD-AB-142 |
103 | Nova-Colispec | Colistin sulfate, Spectinomycine | Chai | 20; 50; 100; 300; 500ml; 1l | Trị tiêu chảy, phân vàng, phân trắng, phân xanh, phân có máu trên heo con | LD-AB-143 |
104 | Nova-Coc 5% | Toltrazuril | Chai | 20; 50; 100; 300; 500ml; 1l | Trị cầu trùng trên heo con | LD-AB-144 |
105 | Nova-Colistop | Colistin, Gentamycin | Chai, lọ, can | 20; 50; 100; 300; 500ml; 1l | Trị tiêu chảy phân trắng, phân vàng, trên heo con, bê, nghé, dê con, cừu con. | LD-AB-145 |
106 | Nova-Gentasul | Gentamycin, Sulfamethoxazol | Chai, lọ | 10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1l | Trị viêm ruột tiêu chảy phân trắng, phân xanh, phân vàng, phân có máu trên heo con, bê, nghé, dê con, cừu con. | LD-AB-146 |
107 | Nova-B1+ B6+ B12 | Vitamin B1, B6, B12 | Ống, lọ, chai | 10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1l | Trị kém ăn, còi cọc, suy nhược cơ thể. Tăng sức đề kháng trong trường hợp Stress hoặc mắc các bệnh nhiễm trùng. | LD-AB-147 |
108 | Nova-Peni Strepto | Penicillin G Procain, Dihydro streptomycin | Ống, lọ, chai | 10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1l | Trị nhiễm trùng vết thương, viêm phổi, THT, Lepto, viêm tử cung, móng trên trâu, bò, dê, cừu, heo, chó, mèo, gia cầm. | LD-AB-149 |
109 | Nova-Vitamino Oral | Vitamin A, D3, E, B1, B2, B6, B12, C, K3, Folic acid, Nicotinamide, D-panthenol, Methionin, Tryptophan, Cysteine, Threonine, Isoleucine, Phenylalanine, Valine, Lysine, Leucine | Chai, lọ, can | 20; 50; 100; 300; 500ml; 1; 5l | Nâng cao đề kháng, giúp mau hồi phục sau khi mắc bệnh. Chống còi cọc, suy nhược. Tăng khả năng sinh sản. | LD-AB-150 |
110 | Nova-Enrofloxacin 50 | Enrofloxacin | Ống, lọ, chai | 10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1l | Trị THT, TH, viêm phổi, viêm khớp, tiêu chảy, nhiễm trùng máu trên trâu, bò, heo, gà, vịt. | LD-AB-151 |
76. Công ty TNHH Bayer Việt Nam
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | A-T 101 Vitamin E | Vitamin E | Gói Xô Bao | 100g; 1kg 2,5kg; 5kg; 7,5kg 10kg; 25kg | Chống thoái hóa cơ, nâng cao khả năng sinh sản cho gia súc, gia cầm. | BAS-20 |
2 | A-T 104 Vitamin ADE | Vitamin A; D; E | Gói Xô, bao | 100g; 1kg 2,5; 5; 7,5; 10kg; 5kg | Tăng tỷ lệ thụ thai ở heo tăng năng suất đẻ trứng. | BAS-22 |
3 | A-T 105 Biotin | Biotin | Gói, xô, Bao | 100g; 1, 2,5; 5, 7,5kg; 10kg; 25kg | Phòng và trị bệnh nứt loét móng và da hóa sừng ở heo. | BAS-23 |
4 | Pikuten-HF | Vitamin A; D3; E; K3; Fe; Cu; Mn; Zn; I; Co; Se; P; Mg; Amonium; molybdate | Bao | 25kg | Cung cấp vitamin và khoáng cho vật nuôi. | BAS-51 |
5 | 3-Nitro 1% | Roxasone | Gói Xô, bao | 100g; 1kg 2,5; 5, 10kg; 25kg | Phòng bệnh cầu trùng và nâng cao năng suất ở gà. | BAS-52 |
6 | 3-Nitro 10% | Roxasone | Gói Xô, bao | 100g; 1kg 2,5; 5, 10kg; 25kg | Phòng bệnh cầu trùng và nâng cao năng suất ở gà. | BAS-53 |
7 | BMD 0,75% | Bacitracin methylene disalicylate, Caldium carbonate | Gói Xô, bao | 100g; 1kg 2,5; 5, 10kg; 25kg | Kích thích tăng trọng sử dụng trong chăn nuôi heo. | BAS-55 |
8 | A-T 111 Vitamin C Antistress | Vitamin C; Citric acid | Gói Xô; thùng | 100g; 250g 500g; 1kg 2,5; 5; 10; 25kg | Chống stress cho gia súc. | BAS-63 |
9 | A-T 112 Multivitamin Water soluble | Vitamin A; D3; E; K3; B1; B2; B6; B12; H2; Niacin; Calpan | Gói Xô; thùng | 100g; 250g 500g; 1kg 2,5; 5; 10kg; 25kg | Phòng và trị các bệnh do thiếu vitamin, giảm Stress. | BAS-64 |
10 | A-T 113 Vitamin C Ocytetracycline Water soluble | Vitamin C; Oxytetracycline | Gói Xô; thùng | 100g; 250g 500g; 1kg 2,5; 5; 10; 25kg | Phòng và trị các bệnh do nhiễm khuẩn, tăng sức đề kháng cho gia súc. | BAS-65 |
11 | A-T 206 Tylo-Sulfa-C | Tylosin; Sulphadimidine; Vit C | Gói | 100g; 1; 5; 10; 25kg | Phòng, trị bệnh do khuẩn Gr(-), Gr (+), Mycoplasma. | BSA-70 |
12 | A-T 207 Avatec | Lasalocid Sodium | Gói Xô, bao | 100g; 1kg 2,5kg; 5, 10; 25kg |
| BAS-71 |
13 | Albac 2% | Bacitracin Zinc | Gói Xô, bao | 10; 20; 100; 500; 1kg 2,5; 5; 7,5; 10kg; 25kg | Giúp tăng trọng nhanh và nâng cao năng suất ở gia cầm. | BAS-75 |
14 | Grosol M | Vitamin A; D3; E; K3; B1; B2; B6; B12; H2; Niacin; Calpan; Folic acid Fe; Cu; Mn; Zn; I; Co; Se; Vit C; Amino acid, Amoxycycline | Gói Xô Bao | 40g; 50g; 100g 250g; 500g; 1kg 2; 2,5; 4; 5; 7,5kg; 10kg; 25kg | Cung cấp vitamin, khoáng cho vật nuôi. | BAS-77 |
15 | Albac 50 Soluble | Bacitracin | Gói Xô Bao | 10g; 20g; 100g; 500g; 1; 2,5kg; 5kg; 7,5kg 10kg; 25kg | Kích thích tăng trọng và cải thiện sinh sản cho gia cầm. | BAS-78 |
16 | Saigo-Nox 10 New | Kitasamycin, Sulfadimidin | Gói Xô Bao | 10; 20; 100; 400; 500g; 1kg; 2,5; 5; 7,5kg 10kg; 25kg | Phòng và trị tiêu chảy cho heo, gà, tăng khả năng chuyển hóa thức ăn. | BAS-79 |
17 | Saigo-Nox 100 New | Kitasamycin, Sulfadimidin | Gói Xô Bao | 10; 20; 100; 400; 500g; 1kg; 2,5; 5; 7,5kg 10kg; 25kg | Phòng và trị tiêu chảy cho heo, gà, tăng khả năng chuyển hóa thức ăn. | BAS-80 |
18 | Supastock power Pig Pack | Choline, Mn, Co, Vit A, B2, E, … Saigo- Nox 100 New | Gói Xô Bao | 500g; 1kg 2,5kg; 5kg 10kg; 25kg | Cung cấp vitamin và khoáng cho heo con, phòng tiêu chảy. | BAS-83 |
19 | Saigon-Nox Poultry | Kitasamycin tartrate, Thiamphenicol | Gói Xô Bao | 20, 100; 200; 400; 500g; 1kg; 2,5; 5; 7,5kg 10; 25kg | Phòng CRD, Coryza, viêm ruột tiêu chảy do E.coli và Salmonella ở gia cầm | BAS-84 |
20 | Helipyrin | Acetylsalicylic Acid | Bao Xô Bao | 100g, 200g, 400g, 500g, 1kg 2,5; 5; 7.5; 10; 5kg | Làm giảm đau, hạ sốt, kháng viêm. Giúp gia súc nhanh phục hồi sức khoẻ. | BAS-85 |
21 | Mycosal | Kitasamycin base | Bao Xô Bao | 100g, 200g, 400g, 500g, 1kg 2,5kg; 5kg; 7.5kg; 10kg; 25kg | Phòng ngừa bệnh CRD, Coryza, E.coli, Samonella ở gia cầm. Phòng ngừa bệnh viêm phổi trên heo. | BAS-87 |
22 | Mycosal S | Kitasamycin tartrate | Bao Xô, bao | 100g, 200g, 400g, 500g, 1; 2,5; 5; 7.5kg; 10kg; 25kg | Phòng ngừa bệnh CRD, Coryza, E.coli, Samonella ở gia cầm. Phòng ngừa bệnh viêm phổi trên heo. | BAS-88 |
23 | Colisal | Thiamphenicol | Bao Xô; Bao | 100g, 200g, 400g, 500g, 1kg 2,5kg; 5kg; 7.5kg; 10kg; 25kg | Phòng ngừa bệnh CRD, Coryza, E.coli, Samonella ở gia cầm. Phòng ngừa bệnh viêm phổi trên heo. | BAS-89 |
24 | Bacisol | Sulphadimidine | Bao Xô Bao | 100g, 200g, 400g, 500g, 1kg 2,5kg; 5kg; 7.5kg; 10kg; 25kg | Phòng ngừa bệnh nhiễm khuẩn cho gia súc, gia cầm. Phòng bệnh viêm ruột, tiêu chảy viêm teo mũi trên heo. | BAS-90 |
25 | Rintal 1% | Febante 110g | Bao Xô Bao | 100g, 200g, 400g, 500g, 1kg 2,5kg; 5kg; 7.5kg; 10kg; 25kg | Trị bệnh giun tròn ở ruột và giun phổi ở gia súc. | BAS-91 |
26 | Rintal 1.9% | Febantel 19g | Bao Xô Bao | 100g, 200g, 400g, 500g, 1kg 2,5kg; 5kg; 7.5kg; 10kg; 25kg | Trị bệnh giun tròn ở ruột và giun phổi ở gia súc. | BAS-92 |
77. Công ty TNHH TM và sản xuất thuốc thú y Minh Dũng
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1 | MD B12 | Vitamin B12 | Ống, lọ, chai | 2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml | Bổ sung vitamin B12, trị thiếu máu do suy dinh dưỡng, nhiễm ký sinh trùng. | HCM-X21-02 |
2 | MD B.Complex | Vit B1, B1, B6, B12; D.Panthenol; Nicotinamide | Ống, lọ, chai | 2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml | Bổ sung vitamin nhóm B, tăng cường sức đề kháng, chống Stress, chống nhiễm trùng. Kích thích tiêu hóa tốt, tăng trọng nhanh mau hồi phục sau khi mắc bệnh. | HCM-X21-03 |
3 | MD B1B6B12 | Vit B1, B6, B12 | Ống, lọ, chai | 2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml | Điều trị các bệnh thiếu máu, suy nhược, biếng ăn, bại liệt, viêm dây thần kinh, tăng sức đề kháng. | HCM-X21-04 |
4 | MD-C 1000 | Ascorbic acid | Ống, lọ, chai | 2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml | Điều trị chứng suy nhược, xuất huyết, chảy máu cam, hoại huyết, sốt cao, trúng độc, Stress, tăng sức đề kháng. | HCM-X21-05 |
5 | MD Calcium | Calcium gluconate; Boric acid | Ống, lọ, chai | 2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml | Điều trị các trường hợp sốt sữa, bại liệt trước và sau khi sinh, còi xương, xốp xương. | HCM-X21-06 |
6 | MD Selen-E | Vitamin E; Sodium Selenite | Ống, lọ, chai | 2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml | Điều trị các bệnh cơ trắng, teo cơ, thoái hóa cơ tim, tăng cường khả năng sinh sản, tăng tỷ lệ thụ thai. | HCM-X21-07 |
7 | MD Sorbitol + B12 | Sorbitol; Methionine; Vit B2, B6, B12 | Ống, lọ, chai | 2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml | Tăng cường chức năng giải độc của gan, tăng tiết mật, kích thích tiêu hóa, chống táo bón, kích thích tạo máu. | HCM-X21-08 |
8 | MD Fer 10% | Iron; Dextran | Ống, lọ, chai | 2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml | Điều trị thiếu máu do thiếu sắt, thiếu máu do nhiễm trùng, ký sinh trùng, hoặc do mất máu. | HCM-X21-09 |
9 | MD Fer + B12 | Iron; Dextran; Vit B12 | Ống, lọ, chai | 2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml | Điều trị thiếu máu do thiếu sắt, nhiễm trùng, ký sinh trùng, mất máu, kích thích tăng trưởng nhanh. | HCM-X21-10 |
10 | MD Fer +Tylogen | Iron; Tylosin; Gentamysin | Ống, lọ, chai | 2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml | Điều trị thiếu máu do thiếu sắt, nhiễm trùng, thiếu máu kết hợp viêm ruột tiêu chảy và viêm phổi. | HCM-X21-11 |
11 | MD Leva 100 | Levamisole | Ống, lọ, chai | 2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml | Điều trị bệnh ký sinh trùng: giun đũa, giun phổi, giun thận, giun chỉ, giun tóc, giun dạ dày. | HCM-X21-12 |
12 | MD Analgin | Analgine | Ống, lọ, chai | 2; 5; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml | Hạ sốt, giảm đau, an thần, kháng viêm, chống stress. | HCM-X21-13 |
13 | MD Analgin-C | Analgin; Vitamin C | Ống, lọ, chai | 2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml | Hạ sốt, giảm đau, an thần, kháng viêm, chống stress, tăng sức đề kháng, chống xuất huyết, chảy máu cam. | HCM-X21-14 |
14 | MD Bromhexine | Bromhexine HCl | Ống, lọ, chai | 2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml | Giảm ho, long đờm, chống co thắt phế quản, giảm tiết dịch. | HCM-X21-15 |
15 | MD Dexa | Dexamethasone | Ống, lọ, chai | 2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml | Chống viêm do nhiễm trùng hoặc không nhiễm trùng, chống dị ứng, giảm đau, tăng phân giải glucose chống stress | HCM-X21-16 |
16 | MD Atropine | Atropine sulfate | Ống, lọ, chai | 2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml | Chống co thắt ruột, khí quản, phế quản, tiêu chảy nặng, giảm đau, giải độc trong các trường hợp ngộ độc Dipterex, Pilocarpin. | HCM-X21-17 |
17 | MD Divermectine | Ivermectin | Ống, lọ, chai | 2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml | Điều các bệnh nội ngoại ký sinh trùng: Cái ghẻ, chí rận, giun đũa, giun phổi, giun thận. | HCM-X21-18 |
18 | MD Tylosin 100 | Tylosine tartrate | Ống, lọ, chai | 2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml | Điều trị các bệnh viêm phổi, viêm xoang mũi, CRD, viêm khớp. | HCM-X21-19 |
19 | MD Genta 100 | Genamycin | Ống, lọ, chai | 2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml | Điều trị viêm ruột tiêu chảy, E.coli, phó thương hàn, viêm phổi, tụ huyết trùng, bệnh đường sinh dục, tiết niệu. | HCM-X21-20 |
20 | MD Colistin | Colistin sulfate | Ống, lọ, chai | 2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml | Điều trị các bệnh viêm ruột tiêu chảy, phù thũng do E.coli, thương hàn. | HCM-X21-21 |
21 | MD Enro 50 | Enrofloxacin | Ống, lọ, chai | 2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1lít | Điều trị các bệnh nhiễm trùng, thương hàn, tụ huyết trùng, phù thũng, viêm phổi, tiêu chảy, viêm khớp. | HCM-X21-22 |
22 | MD Nor 100 | Norfloxacin | Ống, lọ, chai | 2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml | Điều trị các bệnh nhiễm trùng, thương hàn, tụ huyết trùng, tiêu chảy, E.coli, viêm phổi, viêm vú, viêm tử cung. | HCM-X21-23 |
23 | MD DOC SONE | Oxytetracycline, Colistin, Dexamethasone, Magnesium chloride | Chai, lọ | 1, 2, 5, 10; 20; 50; 100ml, 250ml, 500ml, 1lít | Trị các bệnh viêm ruột, tiêu chảy phân trắng, phó thương hàn, viêm phổi, viêm tử cung, viêm vú, tụ huyết trùng, viêm khớp, thối móng, viêm đường tiết niệu. | HCM-X21-24 |
24 | MD Tiacolistin | Tiamulin; Colistin; Bromhexine HCl | Ống, lọ, chai | 2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml | Điều trị bệnh hồng lỵ ở heo, viêm ruột tiêu chảy, viêm phổi, CRD kết hợp E.coli, viêm khớp. | HCM-X21-26 |
25 | MD Septryl 240 | Trimethoprim; Sulfamethoxi-pyridazine | Ống, lọ, chai | 2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml | Điều trị các bệnh viêm ruột tiêu chảy, phân trắng, thương hàn, tụ huyết trùng, viêm phổi, viêm vú, viêm tử cung. | HCM-X21-27 |
26 | MD Tylocosone | Tylosin; Colistin; Dexamethasone | Ống, lọ, chai | 2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1lít | Điều trị các bệnh viêm ruột, tiêu chảy, phân trắng, thương hàn. | HCM-X21-28 |
27 | MD Coli-Spira | Colistin; Spiramycine; Bromhexine | Ống, lọ, chai | 2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml | Điều trị viêm phổi, tụ huyết trùng, thương hàn, viêm ruột tiêu chảy, viêm khớp, viêm vú, viêm tử cung. | HCM-X21-29 |
28 | MD Lincospec | Lincomycin; Spectinomycin | Ống, lọ, chai | 2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1 lít | Điều trị tiêu chảy hồng lỵ, viêm ruột tiêu chảy, viêm phổi, viêm khớp. | HCM-X21-31 |
29 | MD Tylogenta | Tylosin; Gentamycin | Ống, lọ, chai | 2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml | Trị viêm phổi, CRD, tụ huyết trùng, viêm ruột tiêu chảy, tiêu chảy phân trắng, phó thương hàn, viêm vú, viêm tử cung. | HCM-X21-32 |
30 | MD K.N.CD | Kanamycine; Neomycine | Ống, lọ, chai | 2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml | Điều trị viêm ruột tiêu chảy, tiêu chảy phân trắng, THT, phó thương hàn. | HCM-X21-33 |
31 | MD Peni 1T | Peniciline G procaine; Peniclline G sodium | Lọ, chai | 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml | Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn Gram (+), viêm nhiễm trùng da, bệnh đóng dấu. | HCM-X21-34 |
32 | MD Peni 4T | Peniciline G procaine; Peniciline G sodium | Lọ, chai | 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml | Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn Gram (+), viêm nhiễm trùng da, đóng dấu son. | HCM-X21-35 |
33 | MD Streptomycine | Streptomycin sulfate | Lọ, chai | 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml | Điều trị bệnh tụ huyết trùng, viêm phổi, bệnh Lepto, viêm vú, viêm thận. | HCM-X21-36 |
34 | MD Amoxiciline | Amoxicilin trihydrate | Lọ, chai | 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml | Điều trị các bệnh do vi khuẩn Gr (-) và Gr (+), viêm vú, viêm phổi, viêm khớp. | HCM-X21-37 |
35 | MD Ampi | Ampiciline sodium | Lọ, chai | 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml | Điều trị các bệnh do vi khuẩn Gr (-) và Gr (+), viêm vú,viêm phổi, viêm khớp. | HCM-X21-38 |
36 | MD Amkana | Ampicillin; Kanamysin | Lọ, chai | 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml | Điều trị viêm phổi, THT, viêm ruột tiêu chảy ra máu, viêm vú, viêm tử cung. | HCM-X21-39 |
37 | MD Peni-Strep | Ampicillin sodium; Kanamycin sulfate | Lọ, chai | 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml | Trị THT, bệnh dấu son, viêm phổi, viêm tử cung, bệnh Lepto, viêm khớp. | HCM-X21-40 |
38 | MD Analgin C | Analgine | Gói, bao | 5g, 10g, 20g, 30g, 50g, 100g, 200g, 500g, 1kg, 10kg | Hạ sốt, chống mất nước, mất chất điện giải. | HCM-X21-42 |
39 | MD Levasol | Levamisol | Gói, bao | 5gr, 10gr, 20gr, 30gr, 50gr, 100gr, 200gr, 500gr, 1kg, 10kg | Chuyên sổ các loại giun cho heo con, trâu, bò, dê, cừu: giun đũa, giun kết hạt, giun phổi, giun thận, giun chỉ … | HCM-X21-44 |
40 | MD E.coli | Spiramycin, Sulfadiazine, Bromhexine, Vit C | Bao, gói | 5, 10, 50, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg | Sưng phù đầu, tiêu chảy phân trắng, phân vàng, phó thương hàn, viêm phổi. | HCM-X21-46 |
41 | MD Septryl 48% | Trimethoprime, S.methoxypyridazine | Lọ, chai | 10, 20, 30, 50, 60cc, 100, 250, 500cc, 1l, 2l, 4l, 5l | Trị tiêu chảy phân trắng ở gà, vịt, heo con, tụ huyết trùng, viêm phổi, viêm khớp, viêm vú. | HCM-X21-47 |
42 | MD Spiramycin 1000 | Spiramycin, Bromhexine | Chai, lọ | 1, 2, 5, 10, 20, 50; 100ml, 250ml, 500ml, 1lít | Chuyên trị viêm phổi, viêm khớp, viêm vú, viêm tử cung, tụ huyết trùng, đau móng, thối móng. | HCM-X21-50 |
43 | MD Enro 10% | Enrofloxacine | Lọ, chai | 10cc, 20cc, 30cc, 50cc, 60cc, 100cc, 250cc, 500cc, 1l, 2l, 4l, 5l | CRD, thương hàn, tụ huyết trùng, tiêu chảy do E.coli, viêm xoang mũi, tiêu chảy do E.coli, samonella, viêm phổi, tụ huyết trùng. | HCM-X21-52 |
44 | MD Norflox 200 | Norfloxacin | Lọ, chai | 10, 20, 30, 50, 60cc, 100cc, 250cc, 500cc, 1l, 2l, 4l, 5l | Phòng trị các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa, CRD, tụ huyết trùng, viêm ruột … | HCM-X21-53 |
45 | MD Flum 20% | Flumequine; Vit A, C, B1, B6 | Lọ, chai | 10, 20, 30, 50, 60cc, 100cc, 250cc, 500cc, 1l, 2l, 4l, 5l | Trị viêm ruột, tiêu chảy, thương hàn, tụ huyết trùng, viêm rốn trên gia súc, gia cầm. | HCM-X21-55 |
46 | MD Enro Oral | Enrofloxacine | Lọ, chai | 10, 20, 30, 50, 60cc, 100cc, 250cc, 500cc, 1l, 2l, 4l, 5l | Trị CRD, thương hàn, tụ huyết trùng, tiêu chảy do E.coli, viêm xoang mũi, tiêu chảy do E.coli, samonella, viêm phổi. | HCM-X21-56 |
47 | MD Dexa 100 | Dexamethasone | Chai, lọ | 1; 2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1 lít | Chống dị ứng, chống viêm trong các trường hợp nhiễm trùng hoặc viêm không do nhiễm trùng. | HCM-X21-58 |
48 | MD Leva 75 | Levamisole | Chai, lọ | 1; 2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1 lít | Điều trị giun đũa, giun đường ruột, giun tóc, giun kết hạt, giun dạ dày, giun phổi, giun thận. | HCM-X21-60 |
49 | MD Spiracoli | Spiramycin, Colistin Bromhexine, Vitamin C, E | Bao, gói | 5, 10, 50, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg | Trị các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp cho gia cầm, CRD, E.coli, viêm xoang mũi, viêm phổi, sưng phù đầu. | HCM-X21-62 |
50 | MD Vitamin K | Menadione sodium, Bisulphite | Bao, gói | 5, 10, 50, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg | Tăng hoạt tính của Prothrombin làm mau đông máu, chống xuất huyết, cầm máu nhanh, sử dụng trước khi phẫu thuật. | HCM-X21-63 |
51 | MD Glucoza 5% | Dextrose | Chai, lọ, can | 1; 2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1 lít | Giúp bù lại nhanh chóng lượng nước đã mất và cung cấp thêm năng lượng, giúp giải độc cơ thể. | HCM-X21-65 |
52 | MD B1+ B2+ B6 | Vitamin B1, B2, B6, Niacinamide | Chai, lọ | 10, 20, 50, 100, 250, 500ml, 1 lít | Bổ sung Vit nhóm B, tăng sức đề kháng, ngăn ngừa stress, chống nhiễm trùng. | HCM-X21-71 |
53 | MD Endocoli 120 | Vitamin B1, B2, B6, Niacinamide, Bromhexine | Chai, lọ | 1; 2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1lít | Dùng pha thuốc bột MD Endocoli 120 | HCM-X21-72 |
54 | MD Ampicoli plus | Ampicilin; Colistin; Vit A, C, B1, B6 | Gói, bao | 5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 390g; 1; 10kg | Phòng và trị tiêu chảy, phù thũng do E.coli, phó thương hàn, viêm phổi, viêm xoang, viêm khớp, viêm rốn. | HCM-X22-01 |
55 | MD Anvicoc | Sulfadimidine sodium; Diaveridine; Vit A, K3 | Gói, bao | 5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 10kg | Phòng và trị hữu hiệu các loại cầu trùng, bảo vệ niêm mạc ruột, chống xuất huyết. | HCM-X22-02 |
56 | MD Cefalexin 10% | Cephalexin; Paracetamol; Bromhexine HCl | Gói, bao | 5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 10kg | Phòng và trị các bệnh đường hô hấp, viêm xoang mũi, CRD, viêm phổi, tụ huyết trùng. | HCM-X22-03 |
57 | MD Colfalexin | Cephalexin; Colistin Sulfate | Gói, bao | 5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 10kg | Phòng và trị các bệnh nhiễm trùng đường ruột và hô hấp, viêm xoang mũi, sưng phù đầu do E.coli. | HCM-X22-07 |
58 | MD Colineocin | Colistin sulfate; Neomycin sulfate; Vit A, D3 | Gói, bao | 1; 5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 10kg | Trị các bệnh viêm ruột tiêu chảy, tiêu chảy phân trắng, bệnh bạch lỵ, viêm rốn, bệnh phù thũng, phó thương hàn. | HCM-X22-09 |
59 | MD Colivit | Colistin; Potasium; Sodium chloride | Gói, bao | 5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg | Phòng và trị bệnh tiêu chảy, tiêu chảy phân trắng, phù thũng do E.coli | HCM-X22-10 |
60 | MD CRD Vit | Oxytetracyline; Spiramycine; Bromhexine; Vit A, C, B1, B6 | Gói, bao | 5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 10kg | Phòng và trị các bệnh đường hô hấp, CRD, CRD kết hợp E.coli, viêm xoang mũi trên gà, vịt, cút, giúp phục hồi bệnh nhanh. | HCM-X22-11 |
61 | MD Flum 100 | Flumequine; Vit A, C, B1, B6 | Gói, bao | 5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg | Phòng và điều trị các bệnh đường tiêu hóa, hô hấp của gia cầm. | HCM-X22-13 |
62 | MD Gencotrim | Gentamycin; Trimethoprim; Niacin | Gói, bao | 5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 10kg | Trị viêm xoang mũi, tụ huyết trùng, viêm ruột do E.coli, phó thương hàn, viêm rốn. | HCM-X22-14 |
63 | MD Biotin Calcium | Vit A, D3; Biotin; Calcium Pantothenate; Calcium gluconate | Gói, bao | 5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg | Điều trị các trường hợp bại liệt trước và sau khi sinh, còi xương, xốp xương | HCM-X22-18 |
64 | MD ADE-C | Vit A, C, D3, E | Gói, bao | 5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg | Nâng cao sức đề kháng, kích thích sinh trưởng nhanh, tăng khả năng sinh sản. | HCM-X22-19 |
65 | MD Vita Electrolytes D3, E, K3; Potassium, Sodium chloride… | Vit A, B1, B2, B6, B12 | Gói, bao | 5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg | Cung cấp Vitamin và chất điện giải, tăng sức kháng bệnh, chống mất nước trong trường hợp tiêu chảy, sốt cao, thời tiết nóng bức, thay đổi chuồng trại. | HCM-X22-20 |
66 | MD Selen E | Vit E; Sodium Selenite | Gói, bao | 5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg | Điều trị các bệnh cơ trắng, teo cơ, thoái hóa cơ tim, tăng cường khả năng sinh sản, tăng tỷ lệ thụ thai | HCM-X22-24 |
67 | MD Vitamin C 5% | Vitamin C | Gói, bao | 5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg | Điều trị suy nhược cơ thể, chảy máu cam, hoại huyết, chống stress khi vận chuyển. | HCM-X22-25 |
68 | MD Vita C Premix | Vitamin C | Gói, bao | 5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 10kg | Điều trị chứng suy nhược, xuất huyết, hoại huyết, sốt cao, stress, tăng sức đề kháng. | HCM-X22-26 |
69 | MD Vitacalcium | Vit A, D3, E; Biotin; Photpho; Canxi; Kẽm | Gói, bao | 5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg | Bổ sung đầy đủ calcium và phospho, phòng ngừa nứt móng, rụng lông, da hóa sừng, còi xương, xốp xương, vỏ trứng mỏng, kích thích lột vỏ. | HCM-X22-28 |
70 | MD Super Egg | Vit A, B1, B2, B6, B12, D3, E, C, K3; Lysin; Methionin Niacin; Oxytetra; Calcium – Pantothenate | Gói, bao | 5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg | Cung cấp đầy đủ vitamin và các acid amin cho gà, vịt, cút đẻ, giúp tăng tỷ lệ đẻ trứng, ngừa các bệnh đường sinh sản. | HCM-X22-29 |
71 | MD Amino – C Vit | Vit C Methionin; Lysin | Gói, bao | 5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg | Nâng cao sức đề kháng, chống stress trong các trường hợp tiêm phòng, chuyển chuồng, thay đổi thời tiết. Phục hồi nhanh sau khi bệnh. | HCM-X22-32 |
72 | MD Vita C Soluble | Vit C | Gói, bao | 5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg | Điều trị các chứng bệnh suy nhược, hoại huyết, sốt cao, tăng sức kháng bệnh, chống stress do vận chuyển, tiêm phòng, thay đổi thời tiết. | HCM-X22-33 |
73 | MD Vitalyte | Vit A, B1, B2, B5, B6, B12, C, D3, E, K3…; Phosphate Chloride; Carbonate … | Gói, bao | 5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg | Điều trị các trường hợp mất nước do tiêu chảy, sốt cao, thời tiết nóng, nâng cao sức đề kháng, chống stress do vận chuyển, tiêm phòng, thay đổi thời tiết. | HCM-X22-35 |
74 | MD Spiratylocol | Vit A, B1, B2, B5, B6, B12, D3, E; Niacin; Piramycin; Tylosin | Gói, bao | 5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg | Phòng ngừa và điều trị các bệnh đường hô hấp, viêm rốn, nhiễm E.coli trên gà, vịt, cút mới nở, giảm tỷ lệ tử vong trong giai đoạn úm. Nâng cao sức đề kháng. | HCM-X22-36 |
75 | MD Adec Complex | Vit A, B1, B2, B5, B6, B12, D3, E; Folic acid; | Gói, bao | 5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg | Cung cấp đầy đủ Vitamin, kích thích tăng trọng nhanh, tăng sức đề kháng. | HCM-X22-37 |
76 | MD OC B.Complex | Vit B1, B2, B5, B6, B12, C; PP, Inositol; Sodium chloride; Olaquindox | Gói, bao | 5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg | Bổ sung Vitamin nhóm B, C cho gia súc gia cầm, tăng trọng nhanh ngừa tiêu chảy, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn. | HCM-X22-39 |
77 | MD Super Calcivit | Vit A, B5, B6, D3; Biotin; Kẽm; canxi photphat | Gói, bao | 5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg | Bổ sung calcium hòa tan ngừa bệnh còi cọc, đau móng, yếu chân, vỏ trứng mỏng, kích thích tăng trưởng nhanh. | HCM-X22-40 |
78 | MD B.Complex Adec | Vit A, B1, B2, B5, B6, B12D3; C, E; Folic acid | Gói, bao | 5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg | Cung cấp đầy đủ Vitamin, kích thích tăng trọng nhanh, tăng sức đề kháng. | HCM-X22-50 |
79 | MD Antigumboro | A, D3, E, C, B1, B6, Niacine, K3, Biotine, B12, Lysine | Gói, bao | 5gr, 10gr, 20gr, 30gr, 50gr, 100gr, 250gr, 400gr, 500gr, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg. | Tăng cường sức đề kháng cho gà, cung cấp vitamin và chất điện giải Axitamin giúp ngăn ngừa và điều trị bệnh Gumboro tốt. | HCM-X22-51 |
80 | MD Sobitol + B12 | Sobitol, Vitamin B12 | Gói, bao | 5gr, 10gr, 20gr, 30gr, 50gr, 100gr, 250gr, 400gr, 500gr, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg. | Giúp chức năng tiết mật tốt ở gia súc, gia cầm, giúp kích thích thèm ăn, trị chứng khó tiêu, táo bón phân sống nâng hiệu quả sử dụng thức ăn. | HCM-X22-52 |
81 | MD Doc Sone Most | Oxytetracycline, Thiamphenicol Dexamethasone | Chai, lọ | 1; 2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1 lít | Chuyên trị các bệnh viêm ruột, tiêu chảy phân trắng, phó thương hàn, viêm phổi, viêm tử cung, viêm vú, tụ huyết trùng … | HCM-X22-73 |
82 | MD Colimycin | Colistin | Chai, lọ | 10, 20, 50, 100, 250, 500ml, 1 lít | Trị viêm ruột, viêm dạ dày ruột, phù thũng ở heo con, tiêu chảy, viêm phổi, viêm thận, viêm tử cung, viêm bàng quang, viêm khớp. | HCM-X22-79 |
83 | MD-Sulfacoc 33 | Tylosin, Sulfaquinoxalin | Bao, gói | 10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000g; 5kg; 10kg | Phòng trị các bệnh cầu trùng ở gà, vịt, cút, ngan, thỏ; bệnh đường tiêu hóa. | HCM-X22-81 |
84 | MD Tylo 300 + Colistin | Tylosin, Colistin | Chai, lọ | 10, 20, 50, 100, 250, 500ml, 1 lít | Trị viêm ruột, tiêu chảy phân trắng, phân vàng, tiêu ra máu, bệnh phù thũng, sưng phù đầu, viêm phổi, viêm đường tiết niệu, viêm vú, viêm tử cung, viêm khớp. | HCM-X22-84 |
85 | MD Amox – Genta | Gentamycin, Amoxicilline | Chai, lọ | 10, 20, 50, 100, 250, 500ml, 1 lít | Trị bệnh viêm phổi, viêm ruột, tiêu chảy thương hàn, THT, nhiễm trùng vết thương, nhiễm trùng máu, viêm khớp. | HCM-X22-90 |
86 | MD – Linco 100 | Lincomycin | Chai, lọ | 10, 20, 50, 100, 250, 500ml, 1000ml | Trị viêm ruột, nhiễm trùng huyết, nhiễm trùng ngoài da, viêm xoang mũi, viêm vú, viêm tử cung, suyễn, sưng phù đầu vịt, … | HCM-X22-100 |
87 | MD – Tylan 100 | Tylosin tatrate | Chai, lọ | 10, 20, 50, 100, 250, 500ml, 1000ml | Điều trị bệnh viêm phổi, viêm xoang mũi, CRD, viêm khớp, thối móng, viêm vú, viêm tử cung, viêm đường tiết niệu. | HCM-X22-111 |
88 | MD Analdexa – C | Anagil, Vitamin C, Dexamethasone | Chai, lọ | 10, 20, 50, 100, 250, 500ml, 1 lít | Giảm đau, hạ sốt, trị cảm cúm. | HCM-X22-113 |
89 | MD- Calcimost + B12 | Calcium, Boric acid, Vitamin B12 | Chai, lọ | 10, 20, 50, 100, 250, 500ml, 1 lít | Phòng, trị bệnh do thiếu Calcium, xuất huyết, co giật, bại liệt. | HCM-X22-114 |
90 | MD Redmin | Vitamin A, D3, E, K3, B2, B6, B12, D.Panthenol | Chai, lọ | 10, 20, 50, 100, 250, 500ml, 1 lít | Phòng và trị bệnh do thiếu vitamin. | HCM-X22-115 |
91 | MD Polyvitamin | Vitamin A, D3, E, B1, B2, B6, B12, Nicotine amid, D.Panthenol | Chai, lọ | 10, 20, 50, 100, 250, 500ml, 1; 5; 10 lít | Phòng và trị bệnh do thiếu vitamin, tăng sức đề kháng. | HCM-X22-117 |
92 | MD Sone | Thiamphenicol, Prednisolone | Chai, lọ | 10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000ml | Đặc trị viêm ruột, tiêu chảy phân trắng, phó thương hàn, viêm phổi, viêm tử cung, viêm vú, thối móng, viêm đường tiết niệu, hội chứng MMA trên chó, mèo. | HCM-X21-01 |
93 | MD Super feed | Calcium, phosphorous, methionine, CuSO4, FeSO4, Vitamin A | Gói, hộp, bao | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1; 5; 10kg | Chống còi cọc, mau lớn, ngăn ngừa các chứng tiêu chảy. | HCM-X22-118 |
94 | MD Spiratico | Spiramycin Adipate, Colistin sulfate | Chai, lọ | 10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000ml | Trị sưng phù đầu, THT, viêm hô hấp mãn tính, CRD, C – CRD, viêm khớp gây liệt, viêm ruột tiêu chảy, viêm tử cung. | HCM-X22-98 |
95 | MD Catamin | 2- Amino- 4- (methylthio) butyric acid, Vitamin B12 | Chai, lọ | 10, 20, 50, 100, 250, 500, 1000ml | Giúp phục hồi nhanh sau bệnh, chống suy nhược, còi cọc, bại liệt, kém ăn, chống thiếu máu, chống rối loạn dinh dưỡng, chống co giật, liệt. | HCM-X22-143 |
96 | MD B.Complex + C | Vitamin B1, B2, B6, B12, Nicotinamide, Vitamin C | Chai, lọ | 10; 20; 50; 100; 250; 500ml | Bổ sung vitamin nhóm B, tăng cường sức đề kháng, chống Stress, chống nhiễm trùng, kích thích tiêu hóa. | HCM-X22-144 |
97 | MD Supermix N01 | Lysin, Methionine, Threonine, Calcium, Phosphorous | Gói, hộp, bao | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1; 5; 10kg | Phòng và trị bệnh do thiếu Calcium, bổ sung đầy đủ các chất dinh dưỡng quan trọng cho heo con sau cai sữa, heo thịt. | HCM-X22-146 |
98 | MD Sowmilk | Vitamin A, D3, E, B1, B2, B6, B5, Lysin, Tryptophan, Calcium, Methionine, Threonine, Phosphorous | Gói, hộp, bao | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1; 5; 10kg | Phòng và trị bệnh do thiếu vitamin, cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết giúp cho heo con hồng hào mau lớn, và tạo sữa cho heo nái. | HCM-X22-147 |
99 | MD Amcodex | Ampicillin trihydrate, Colistin sulphate | Chai, lọ | 10; 20; 50; 100; 250; 500ml | Trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Ampicillin và Colistin | HCM-X22-148 |
100 | MD Oxytetra 200 | Oxytetracycline | Chai, lọ | 10; 20; 50; 100; 250; 500ml | Đặc trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Oxytetracycline gây ra. | HCM-X22-149 |
101 | MD Ampi gentacol | Ampicillin trihydrate | Gói, hộp, bao | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1; 5; 10kg | Điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Ampicillin gây ra trên trâu, bò, heo, dê, cừu, gia cầm. | HCM-X22-150 |
102 | MD Colamox | Amoxicilline trihydrate, Colistin sulfate | Chai, lọ | 10; 20; 50; 100; 250; 500ml | Điều trị các bệnh nhiễm trùng máu, bệnh đường hô hấp, viêm rốn trên bò, heo, chó, mèo. | HCM-X22-151 |
103 | MD Tylo DB | Tylosin tartrate, Thiamphenicol, Prednisolone acetate | Chai, lọ | 10; 20; 50; 100; 250; 500ml | Điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Tylosin và Thiamphenicol gây ra trên trâu, bò, heo, cừu, dê. | HCM-X22-152 |
104 | MD Antimulin | Neomycine sulfate, Chlortetracycline HCl | Gói, hộp, bao | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1; 5; 10kg | Điều trị các bệnh đường tiêu hóa, CRD ghép E.coli, khẹc mũi trên gà, vịt. | HCM-X22-153 |
105 | MD EDT 115 | Erythromycin, Doxycyclin HCl | Gói, hộp, bao | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1; 5; 10kg | Điều trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa trên gà, vịt, cút, ngan. | HCM-X22-154 |
106 | MD Kanagencos-one | Kanamycine sulfate, Gentamycin sulfate | Chai, lọ | 10; 20; 50; 100; 250; 500ml | Điều trị các bệnh nhiễm trùng đường ruột, sinh dục, trên gia súc, gia cầm. | HCM-X22-155 |
107 | MD Marbocine 200 | Marbofloxacine | Chai, lọ | 10; 20; 50; 100ml | Đặc trị các bệnh đường hô hấp trên trâu, bò, lợn. | HCM-X21-25 |
108 | MD Colistin 200 | Colistin sulfate | Gói, hộp, bao | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1; 5; 10kg | Điều trị các bệnh đường tiêu hóa trên trâu, bò, heo, cừu, thỏ, gà, vịt. | HCM-X22-06 |
109 | MD Florfenicol | Florfenicol | Chai, lọ | 10; 20; 50; 100ml | Trị bệnh đường hô hấp do vi khuẩn nhạy cảm với Florfenicol gây ra trên trâu, bò. | HCM-X22-104 |
110 | MD Norfloxacin 200 | Norfloxacin | Gói, hộp, bao | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1; 5; 10kg | Điều trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa, sinh dục trên trâu, bò, heo, gà, vịt. | HCM-X22-05 |
111 | MD Chlortetracy-cline 200 | Chlortetracycline | Gói, hộp, bao | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1; 5; 10kg | Điều trị các bệnh đường hô hấp, tiêu chảy, viêm ruột, tụ huyết trùng trên heo, gà, vịt. | HCM-X22-04 |
112 | MD Vitamin K | Vitamin K3 | Chai | 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1l | Cầm máu trong các trường hợp: Xuất huyết, phẫu thuật, tiêu ra máu trên bò, ngựa, heo, chó, mèo, gà. | HCM-X22-161 |
113 | MD ADE B.Complex | Vitamin A, D3, E, B1, B2, B6, B12, C, Nicotinamide, D- Pantothenol | Chai, lọ | 10; 20; 50; 100; 250; 500ml | Phòng và trị các bệnh do thiếu vitamin trên trâu, bò, lạc đà, cừu, heo, chó, mèo. | HCM-X22-162 |
114 | MD Vita Bovin | Vitamin A, D3, E, K, B2, B5, B12, B6, PP, C, Nicotinamide, Lysin, Methionin, Threonine, Tryptophan, Calcium, Phosphorus | Gói, bao, hộp | 5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 10kg | Phòng và trị còi xương, kích thích tăng trưởng, tăng sức đề kháng. | HCM-X22-163 |
115 | MD- CRD Spect | Doxycycline hyclate, Tylosin tartrate | Gói, hộp, bao | 5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 10kg | Trị bệnh đường hô hấp, nhiễm trùng dạ dày – ruột trên bò, dê, cừu, heo, gia cầm | HCM-X22-8 |
116 | MD Acotin 3315 | Amoxycillin, Colistin | Gói, hộp, bao | 5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 10kg | Trị bệnh đường tiêu hóa, hô hấp trên gia súc, gia cầm. | HCM-X22-12 |
117 | MD Kanacolis | Kanamycine, Colistin | Chai, lọ | 10; 20; 50; 100ml | Trị nhiễm trùng đường hô hấp trên bò. Nhiễm trùng tiết niệu trên chó, mèo. | HCM-X22-16 |
118 | MD Tiamulin 100 | Tiamulin hydrogen fumarate | Chai, lọ | 10; 20; 50; 100ml | Trị bệnh lỵ, viêm phổi địa phương, viêm khớp trên heo. | HCM-X22-78 |
119 | MD Losulfamid 444 | Chlortetracyclin, Sulfamethoxypyridazin | Gói, hộp, bao | 5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 10kg | Trị nhiễm trùng do các vi khuẩn nhạy cảm với Chlortetracyclin, S.methoxypyridazin gây ra trên heo, dê, cừu. | HCM-X22-96 |
120 | MD Cefalexine 150 | Cefalexine | Chai, lọ | 10; 20; 50; 100ml | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiết niệu, sinh dục trên chó, mèo. | HCM-X22-164 |
121 | MD Divermectin 1% | Ivermectin | Chai, lọ | 10; 20; 50; 100ml | Trị các bệnh nội ngoại ký sinh trùng trên trâu, bò, heo, cừu. | HCM-X22-165 |
122 | MD Spectinomy-cine 200 | Spectinomycin | Chai, lọ | 10; 20; 50; 100ml | Trị bệnh đường hô hấp trên trâu, bò, ngựa, dê, cừu, heo. | HCM-X22-17 |
123 | MD Tylo 200 | Tylosin tartrate | Gói, hộp, bao | 5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 10kg | Điều trị bệnh nhiễm trùng đường ruột do vi khuẩn nhạy cảm với Tylosin gây ra trên heo. | HCM-X22-77 |
124 | MD AD3E | Vitamin A, D3, E | Chai, lọ | 10; 20; 50; 100ml | Phòng và trị bệnh thiếu Vitamin A, D3, E, tăng sức đề kháng. | HCM-X22-167 |
125 | MD- Tylospect | Tylosin, Spectinomycine | Chai, lọ | 10; 20; 50; 100ml | Trị viêm phổi, THT, viêm khớp, móng, viêm tử cung, nhiễm trùng vết thương, sưng phù đầu trên trâu, bò, heo, dê, cừu, chó, mèo. | HCM-X22-168 |
126 | MD Bromhexine B | Bromhexine | Gói, bao, hộp | 50; 100; 250; 500g; 1; 5; 10kg | Giảm ho, long đờm, chống co thắt phế quản. | HCM-X22-169 |
127 | MD Analgin- C V | Analgin, Vitamin C | Tuýp, vỉ | 10 viên/tuýp, 10 viên/vỉ | Giảm đau, hạ sốt, tăng cường sức đề kháng. | HCM-X22-170 |
128 | MD Aspirin V | Aspirin, Chlorpheniramine | Tuýp, vỉ | 10 viên/tuýp, 10 viên/vỉ | Giảm sốt, hạ nhiệt | HCM-X22-171 |
129 | MD Biolaczym V | Bacillus subtilis | Tuýp, vỉ | 10 viên/tuýp, 10 viên/vỉ | Ngăn ngừa bệnh đường ruột, rối loạn tiêu hóa. | HCM-X22-172 |
130 | MD Bromhexine V | Bromhexine | Tuýp, vỉ | 10 viên/tuýp, 10 viên/vỉ | Giảm ho, long đờm, chống co thắt phế quản. | HCM-X22-173 |
131 | MD Electrolyte V | Sodium bicarbonate, sodium chloride, potassium choloride | Tuýp, vỉ | 10 viên/tuýp, 10 viên/vỉ | Ổn định chất điện giải, chống stress. | HCM-X22-174 |
132 | MD Para V | Paracetamol, Vitamin C, Chlorpheniramine | Tuýp, vỉ | 10 viên/tuýp, 10 viên/vỉ | Hạ sốt, giảm đau | HCM-X22-175 |
133 | MD Vita-C soluble 105 V | Vitamin C | Tuýp, vỉ | 10 viên/tuýp, 10 viên/vỉ | Tăng cường sức đề kháng, chống stress, chống suy nhược, kích thích tính thèm ăn. | HCM-X22-176 |
134 | Vita MD V | Vitamin A, D3, E, K3, B12, C, Nicotinamide, Thiamine, Biotin, Folic, Pyridoxine, Calcium, Riboflavin | Tuýp, vỉ | 10 viên/tuýp, 10 viên/vỉ | Tăng cường vitamin và calcium chống stress, tăng sức đề kháng. | HCM-X22-177 |
135 | MD AD3B12 | Vitamin A, D3, B12 | Chai, lọ | 10; 20; 50; 100ml | Chống suy nhược, còi cọc, bại liệt, kém ăn, thiếu máu. | HCM-X22-178 |
136 | MD Paramin –C | Paracetamol, Vitamin C | Chai, lọ | 10; 20; 50; 100ml | Giảm đau, hạ sốt | HCM-X22-179 |
78. Công ty TNHH thương mại và sản xuất thuốc thú y Sapha
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Hemolysa | Vit A, D3, E, Lysin, Methionin, Zn, Cu, Fe, Mn | Gói, bao | 100; 200; 500g; 1; 5; 9; 10; 15kg | Bồi dưỡng cho heo con, heo thịt, heo nái. | SAFA-1 |
2 | Tetrazym | Tetracycline | Gói, bao | 5; 100; 200g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 15kg | Kháng stress và ngừa bệnh thời tiết dùng cho heo, gà. | SAFA-2 |
3 | Viosol ADE | Vitamin A, D3, E | Gói, bao | 5; 100; 200, 500g, 1; 5; 10; 15kg | Thuốc tăng cường Vitamin ADE. | SAFA-3 |
4 | Strepto-Tetrazym | Streptomicine, Tetracycline | Gói, bao, hộp | 5; 100; 200; 500g; 1; 5; 10; 15kg | Trị toi gà, heo, vịt. | SAFA-6 |
5 | Safenzym | Vit A, D3, E, B1, B2, B6, B12, C, K,… | Gói, bao, hộp | 100; 200, 500g, 1; 5; 10; 15kg | Phòng ngừa và điều trị Gumboro ở gà, vịt, cút. | SAFA-10 |
6 | Menben | Menbendazol | Gói, bao, hộp | 5; 10; 25; 100; 200; 500g, 1; 5; 10; 15kg | Tiêu diệt giun sán cho heo, gà, vịt, chó. Trị bướu vịt. | SAFA-12 |
7 | Vita C | Vita C | Gói, hộp, bao | 5g, 50g, 100g, 500g; 1; 5; 10; 15kg | Ngừa và trị bệnh heo. | SAFA-13 |
8 | Amdo-C | Ampiciline, Docycline | Gói, hộp, bao | 5g, 10g, 50g, 100; 200; 500g; 1; 5; 10; 15kg | Trị bệnh hô hấp, tiêu hóa và bệnh thời tiết cho heo, gà, vịt. | SAFA-16 |
9 | Neo-Sulfazym TCH | Neomycine Trimethroprym | Gói, hộp, bao | 5; 10; 25; 100; 200; 500g; 1; 5; 10; 15kg | Trị tiêu chảy dùng cho heo con. | SAFA-17 |
10 | Trị ghẻ - TG | Penicicline | Lọ, chai | 5, 10, 20; 25; 100; 500g; 1kg | Trị ghẻ, xà mâu, loét da của heo, gà, chó. | SAFA-19 |
11 | Tecôli | Norfloxacin | Gói, hộp, bao | 5g, 10g, 50g, 100g; 200g, 500g; 1; 5; 10; 15kg | Trị E.Coli heo, gà. | SAFA-22 |
12 | Viosol ADE-Soda | Vit A, C, D3, E, Sodium carbonat, Acid Citric | Gói, hộp, bao | 5g, 10g, 50g, 100g; 500g; 1kg, 5kg | Hòa tan sủi bọt chuyên dùng nuôi gà, vịt, cút. | SAFA-24 |
13 | Neo Sulfazym | Neomycin, Trimethoprim | Gói, hộp | 5g, 100g; 500g, 1kg | Trị cầu trùng gà, vịt, cút, heo, Trị Coccidi gà, phân trắng vịt. | SAFA-32 |
14 | Canxi-Safa | Calcium gluconate | Chai | 20; 50; 100; 200ml | Trị các bệnh thiếu canxi, bảo vệ mạch máu, làm tăng tốc độ đông máu, chống xuất huyết, phù thũng. | SAFA-36 |
15 | AD3E-Safa | Vitamin A, D3, E | Chai | 20; 50; 100; 200ml | Phòng và trị bệnh thiếu Vit A, D3, E, tăng sức đề kháng bệnh, kích thích tăng trưởng, tăng khả năng sinh sản. | SAFA-37 |
16 | Vita C-Safa | Vitamin C | Chai | 20; 50; 100; 200ml | Phòng và trị bệnh do thiếu Vitamin C, bồi dưỡng thú khi bệnh. | SAFA-38 |
17 | Sắt-Safa | Iron (Dextrancomplex), Vitamin B12 | Chai | 20; 50; 100; 200ml | Phòng và trị bệnh thiếu máu ở heo con, thiếu máu do nhiễm trùng và ký sinh trùng hoặc do mất máu nhiều. | SAFA-40 |
18 | Safa spira-60MI | Spiramycin | Chai | 20; 50; 100ml | Trị nhiễm trùng phổi, đường ruột, viêm vú, viêm tử cung, viêm tĩnh mạch rốn, loét móng, viêm khớp trên trâu, bò, heo. | SAFA-41 |
19 | Safa EN-5 | Enrofloxacin | Chai | 20; 50; 100ml | Trị nhiễm trùng hô hấp trên bò, heo; nhiễm trùng tiết niệu trên chó. | SAFA-42 |
20 | Safa ADE Beco-C | Vitamin A, D3, E, B1, B2, B6, B12, C, B5, PP | Chai | 10; 20; 50; 100; 200ml | Phòng và trị bệnh thiếu Vitamin trên trâu, bò, ngựa, cừu, heo, chó, mèo. | SAFA-43 |
21 | Safa-Fenicol 40 | Florphenicol | Chai | 20; 50; 100ml | Trị viêm đường hô hấp, tiêu chảy, viêm da, viêm kết giác mạc mắt trên bò, heo. | SAFA-44 |
22 | Safa-Coli 40MI | Colistin sulfate | Chai | 20; 50; 100ml | Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin trên bê, heo, cừu, gia cầm. | SAFA-45 |
23 | Safa T-Kisi | Ivermectin | Chai | 20; 50; 100ml | Trị nội ngoại KST trên bò, heo, cừu. | SAFA-46 |
24 | Safa Dexa-0,2 | Dexametasone | Chai | 20; 50; 100ml | Trị thú bị sốc, dị ứng, viêm, chứng máu thừa Axeton trên bò, ngựa, heo, dê, cừu, chó, mèo. | SAFA-47 |
25 | Safa Anagin C | Analgin, Vitamin C | Chai | 20; 50; 100ml | Trị cảm nắng, sốt cao, giảm đau, chướng bụng, đầy hơi trên trâu, bò, lợn, dê, chó, mèo. | SAFA-48 |
26 | Safa-Becozym | Vitamin B1, B2, B5, B6, PP | Chai | 2; 5; 10; 20; 50; 100; 200ml | Trị chứng thiếu Vitamin B1, rối loạn tăng trưởng, viêm ruột, viêm thần kinh, phòng tai biến da, niêm mạc hay tiêu hóa khi dùng kháng sinh trên trâu, bò, heo. | SAFA-49 |
27 | Safa-AD3E Fort | Vitamin A, D3, E | Chai | 20; 50; 100; 200ml | Phòng và trị bệnh thiếu Vitamin trên bò, ngựa, cừu, heo. | SAFA-50 |
28 | Safa-Tiamulin | Tiamulin | Chai | 20; 50; 100; 200ml | Trị viêm khớp, viêm ruột non trên heo. | SAFA-51 |
29 | Xiro-C | Vitamin C | Chai | 20; 50; 100; 200ml | Tăng cường sức đề kháng trên bò, ngựa, heo, dê, cừu, chó, mèo, gia cầm. | SAFA-52 |
30 | Safa-Sanla | Nitroxynil | Chai | 10; 20; 50; 100ml | Trị sán lá gan, giun tròn, giun móc trên trâu, bò, dê, cừu, chó, gà. | SAFA-53 |
31 | Xiro-TCH Xanh | Enrofloxacin | Chai | 20; 50; 100ml | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp, sinh dục trên gà. | SAFA-54 |
32 | Xiro-TCH Vàng | Colistin sulfate | Chai | 10; 20; 50; 100; 200ml | Trị viêm ruột, viêm rốn, nhiễm trùng máu, viêm cục bộ trên bê, nghé, heo, cừu, gia cầm, thỏ. | SAFA-55 |
33 | Xiro-Coc 2 | Sulfadiazin, Trimethoprim, | Chai | 10; 20; 50; 100; 200ml | Trị cầu trùng, THT, TH, viêm dạ dày - ruột, viêm phổi trên bò, heo, cừu, gia cầm, thỏ. | SAFA-56 |
34 | Safa Beco-Amin | Vitamin B1, B2, B5, PP, B6, B12, H, Choline chloride, Inositol, DL-Methionine, L-Lysine, Glycine | Chai | 2; 5; 10; 20; 50; 100; 200ml | Trị bệnh thiếu Vitamin nhóm B và Axit amin trên bò, ngựa, heo, chó, mèo. | SAFA-57 |
35 | Safa Gluco-Lact | Sodium chloride, Sodium lactate, Potassium chloride, Calcium chloride dihydrate, Dextrose | Chai | 10; 20; 50; 100; 200; 500ml | Trợ giúp trong việc trị liệu khi mất nước và rối loạn chất điện giải trên trâu, bò, ngựa, heo. | SAFA-58 |
36 | Xiro-Specti | Spectinomycin | Chai | 10; 20; 50; 100ml | Trị bệnh hô hấp mãn tính trên gia súc, gia cầm. | SAFA-59 |
37 | Xiro-Coc-1 | Toltrazuril | Chai | 10; 20; 50; 100; 200ml | Trị cầu trùng trên heo con. | SAFA-60 |
38 | Xiro-Milus | Ca, Mg, Na, Fe, Zn, Cu, Mn | Chai | 10; 20; 50; 100; 200ml | Bổ sung các chất khoáng bị thiếu hụt trong thức ăn trên bò, ngựa, dê, cừu, heo, gia cầm, thỏ. | SAFA-61 |
TỈNH ĐỒNG NAI
79. Xí nghiệp Nutriway Việt Nam
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Colipur M20 | Colistin | Gói, bao | 50; 100; 250; 500g; 1kg; 25kg | Điều trị bệnh đường tiêu hóa trên heo. | NTW-01 |
2 | Flumix M50 | Flumequin, Paciflor | Gói, bao | 50; 100; 250; 500g; 1kg; 25kg | Phòng trị hội chứng MMA. | NTW-04 |
3 | Pacicoli | Colistin, Lincomycin, Paciflor | Gói, bao | 100; 250; 500g; 1kg; 25kg | Điều trị tiêu chảy cho heo con. | NTW-05 |
4 | Pacirespi | Lincomycin, Paciflor, Oxytetracycline | Gói, bao | 100; 250; 500g; 1kg; 25kg | Điều trị bệnh đường hô hấp trên heo. | NTW-06 |
5 | Spectomix M32 | Spectinomycine, Lincomycine | Gói, bao | 100; 250g; 1kg; 25kg | Điều trị viêm ruột xuất huyết trên heo. | NTW-08 |
6 | Trisulmix M40 | Trimethoprim, Sulfadimidin | Gói, bao | 100; 250g; 1kg; 25kg | Điều trị bệnh đường hô hấp trên heo. | NTW-09 |
7 | Pacifenicol | Florfenicol, Paciflor | Gói, bao | 100; 250g; 1kg; 25kg | Điều trị các chứng viêm phổi trên heo. | NTW-10 |
8 | Ivomix | Ivermectin | Gói, bao | 100; 250g; 25kg | Điều trị nội ngoại ký sinh trùng ở lợn. | NTW-11 |
9 | Pacidoxi | Doxycycline, Paciflor | Gói, bao | 50; 100; 250; 500g; 1kg; 25kg | Điều trị các chứng viêm phổi trên heo. | NTW-12 |
80. Công ty liên doanh Virbac Việt Nam
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Alplucine Immunity | Josamycin | Gói, hộp, xô | 100g; 1kg; 5kg | Phòng trị bệnh do Mycoplasma gây ra và kích thích miễn dịch. | LDVV-1 |
2 | Oxomid 20 | Oxolinic Acid | Gói, hộp | 100g; 1kg | Phòng và trị các bệnh do E.coli gây ra. | LDVV-2 |
3 | Coli-Terravet | Oxytetracyclin, Colistin, Vitamin A, D3, E, K, B12, PP | Gói | 6; 8; 20; 24; 100; 200g; 1kg | Phòng và trị các bệnh do E.coli gây ra, tiêu chảy, hô hấp mãn tính. | LDVV-3 |
4 | Tri-Alplucine | Josamycin, Trimethoprim | Gói | 50; 100g | Phòng và trị các bệnh hô hấp mãn tính, kích thích miễn dịch. | LDVV-4 |
5 | Tri-Alplucine sp. Chicks | Josamycin, Trimethoprim | Gói | 20g | Phòng và trị các bệnh hô hấp mãn tính, kích thích miễn dịch. | LDVV-5 |
6 | Vitamino | Vitamin A, D3, E, C, K, B1, B6,B12, Acid amin, khoáng | Gói, hộp, xô | 100g; 150g; 1kg; 5 kg; 25kg | Phòng và trị các bệnh suy dinh dưỡng, thiếu vitamin, chất khoáng và acid amin. | LDVV-6 |
7 | Vitamino Electrolytes | Vitamin A, D3, E, C, K, B1, B6, B12, acid amin, khoáng | Gói | 20g | Phòng và trị các bệnh suy dinh dưỡng, thiếu vitamin, chất khoáng và acid amin. | LDVV-7 |
8 | Oxomid sp. | Oxolinic Acid | Gói | 20g | Phòng và trị các bệnh do E.coli gây ra. | LDVV-8 |
9 | Fencare safety | Fenbendazole | Gói, hộp, Xô, bao | 25; 100; 200g; 1; 5; 10; 25kg | Phòng và trị bệnh giun sán. | LDVV-9 |
10 | Diet-scour | Ampicillin, Colistin, Vitamin | Gói | 100g | Phòng và trị các bệnh tiêu chảy trên heo con và bê. | LDVV-10 |
11 | Avicoc | Sulfadimerazine, Diaveridin | Gói, hộp | 100; 200g; 1kg | Phòng và trị cầu trùng. | LDVV-11 |
12 | Respicalm | Spiramycin, Oxytetracyclin | Gói, hộp, xô, bao | 100g; 1; 5kg; 25kg | Phòng và trị bệnh nhiễm trùng đường hô hấp | LDVV-12 |
13 | Hostop | Sulphadimidine, Trimethoprim | Gói, hộp, xô, bao | 100g; 1; 5kg; 25kg | Phòng, trị nhiễm trùng đường hô hấp. | LDVV-14 |
14 | Terralplucine | Josamycin, Oxytetracyclin | Gói, hộp, xô, bao | 100g; 1; 5kg; 25kg | Phòng, trị nhiễm trùng đường hô hấp. | LDVV-15 |
15 | Alplucine Premix | Josamycin | Gói, hộp, xô, bao, thùng | 100g; 1; 5kg; 25kg | Phòng và trị bệnh viêm nhiễm đường hô hấp. | LDVV-16 |
16 | Fencare 4% | Fenbendazole | Gói, hộp, xô, bao, thùng | 100g; 1; 5kg; 25kg | Phòng và trị các trường hợp nhiễm giun tròn và sán ở gia súc, gia cầm. | LDVV-17 |
17 | Nephryl | Methenamin, Vitamin B1, B2, K3 | Gói, hộp, xô, bao, thùng | 100g; 1; 5kg; 25kg | Sát trùng đường niệu, lợi tiểu, giải độc. | LDVV-18 |
18 | Vitamino Solution | Vitamin A, D3, E, C, B1, B6, K, acid amin và khoáng chất | Chai | 250; 500ml; 1; 5; 10; 20; 100; 200; 1000 lít | Phòng và trị bệnh do thiếu dinh dưỡng, vitamin, khoáng và acid amin. | LDVV-19 |
19 | Calgophos | Calci, Phospho, Mangan, sắt, kẽm, đồng | Chai | 500; 250ml; 1; 5; 10; 20; 100; 200; 1000 lít | Phòng và trị bệnh do thiếu Calci, Phospho. | LDVV-20 |
20 | Maxflor premix | Florfenicol | Gói, hộp, xô, bao, thùng | 100g, 1kg; 5kg 10; 25kg | Phòng ngừa và điều trị các bệnh viêm nhiễm trên heo do các vi khuẩn nhạy cảm với Florfenicol. | LDVV-21 |
21 | Oxomid 5% | Oxolinic acid | Gói, hộp | 100g, 1kg | Phòng và trị các bệnh viêm nhiễm do vi khuẩn nhạy cảm với Oxolinic acid gây ra trên heo. | LDVV-22 |
22 | Suramox 50% Premix | Amoxicillin trihydrate | Gói, hộp, xô, bao, thùng | 100g; 1kg 5; 10; 25kg | Phòng, trị các viêm nhiễm do các vi khuẩn nhạy cảm với Amoxicillin gây ra trên heo. | LDVV-23 |
23 | Febezol | Fenbendazol | Gói, hộp, bao | 10; 20; 100; 500g; 1; 5; 10; 25kg | Tẩy giun sán và ấu trùng giun sán ký sinh trên heo. | LDVV-24 |
24 | Pulmax | Oxytetracyclin, Vitamin C | Gói, hộp, bao | 10; 20; 100; 500g; 5; 10; 25kg | Trị bệnh hô hấp trên heo. | LDVV-25 |
25 | Cocci-Go | Trimethoprim, Sulfadimidine | Gói, hộp, bao | 10; 20; 100; 500g; 1; 5; 10; 25kg | Trị tiêu chảy do cầu trùng trên heo. | LDVV-26 |
26 | Colidiar | Oxytetracyclin, Vitamin A, D3, K, E, B12, B2, PP, B5 | Gói, hộp, bao | 10; 20; 100; 500g; 1; 5; 10; 25kg | Trị viêm ruột, tiêu chảy trên heo. | LDVV-27 |
TỈNH LONG AN
81. Công ty TNHH dược phẩm thú y - thủy sản Long An
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Enroflox.1000 | Enrofloxacin | Ống Lọ | 2; 5ml 10; 20; 50; 100ml | Trị viêm phổi, THT, CRD, viêm xoang…; bệnh đường tiêu hóa: viêm ruột, thương hàn, E.coli. | LAV-1 |
2 | Norflox.1000 | Norfloxacin | Ống Lọ | 2; 5ml 10; 20; 50; 100ml | Đặc hiệu các bệnh: viêm phổi, CRD, C-CRD, viêm khớp, tụ huyết trùng, E.coli… | LAV-2 |
3 | Tialin-LA | Tiamulin | Ống Lọ | 2; 5ml 10; 20; 50; 100ml | Trị viêm phổi, suyễn, viêm khớp, tiêu chảy, hồng lỵ, hội chứng MMA ở heo nái. | LAV-4 |
4 | Flumequyl. 1600 | Flumequine | Ống Lọ | 2; 5ml 10; 20; 50; 100ml | Trị viêm ruột tiêu chảy, sưng mắt, co giật ở thú non, thương hàn, THT, Haemophilus. | LAV-6 |
5 | Colistin.6000 | Colistin | Ống Lọ | 2; 5ml 10; 20; 50; 100ml | Trị viêm dạ dày, viêm ruột tiêu chảy cấp và mãn tính, E.coli ở heo con, gà, vịt. | LAV-7 |
6 | LA.Sep tryl. 240 | Trimethoprim, Sulfadiazin | Ống Lọ | 2; 5ml 10; 20; 50; 100ml | Điều trị các bệnh: viêm phổi, viêm ruột, tụ huyết trùng, viêm khớp, viêm đường sinh dục, nhiễm trùng máu… | LAV-11 |
7 | Linco.s 1.500 | Lincomycin, Spectinomycin | Ống Lọ | 2; 5ml 10; 20; 50; 100ml | Trị các bệnh nhiễm trùng hệ hô hấp: CRD, viêm xoang mũi, viêm phổi, tụ huyết trùng; tiêu chảy phân máu, tiêu chảy phân trắng nhớt, thương hàn, E.coli… | LAV-12 |
8 | Specto.coli | Spectinomycin, Colistin | Ống Lọ | 2; 5ml 10; 20; 50; 100ml | Trị các bệnh: phó thương hàn, tụ huyết trùng, viêm phổi, viêm ruột tiêu chảy, E.coli, sốt hồi quy bỏ ăn, viêm khớp, viêm móng, viêm tử cung, viêm đường tiêu hóa. | LAV-13 |
9 | Tylo.dt sone | Thiamphenicol, Tylosin | Ống Lọ | 2; 5ml 10; 20; 50; 100ml | Trị viêm phổi, THT, viêm xoang, thương hàn, E.coli, viêm vú, tử cung, viêm móng, viêm ruột tiêu chảy, kiết lỵ, viêm khớp… | LAV-14 |
10 | Thia.sone | Oxytetracylin, Thiamphenicol | Ống Lọ | 2; 5ml 10; 20; 50; 100ml | Trị phó thương hàn, E.coli, viêm đường hô hấp, THT, CRD, viêm xong phù đầu, khẹt, viêm đường sinh dục, tiết niệu. | LAV-15 |
11 | Dot.sone | Thiamphenicol, Oxytetracylin | Ống Lọ | 2; 5ml 10; 20; 50; 100ml | Điều trị bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp: THT, CRD, viêm xoang; E.coli. | LAV-16 |
12 | Tylan.1000 | Tylosin | Ống Lọ | 2; 5ml 10; 20; 50; 100ml | Trị bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp: viêm phổi cấp và mãn, tụ huyết trùng, CRD, hen suyễn, khẹt, viêm xoang, phù đầu… | LAV-17 |
13 | ADE. Becomplex | Vitamin A, D3, E, B | Ống, Lọ | 2; 5; 10; 20; 50; 100ml | Phòng và trị các bệnh do thiếu Vitamin. | LAV-18 |
14 | Vita.Becomplex | Vitamin nhóm B | Ống Lọ | 2; 5ml 10; 20; 50; 100; 500ml | Phòng ngừa và điều trị các bệnh do thiếu Vitamin nhóm B. | LAV-19 |
15 | AD3E.Fort | Vitamin A, D3, E | Ống Lọ | 2; 5ml 10; 20; 50; 100ml | Phòng ngừa và điều trị các bệnh do thiếu Vitamin nhóm B. | LAV-20 |
16 | Biotol.B12 | Sorbitol, methionin, lysin | Ống Lọ | 2; 5ml 10; 20; 50; 100ml | Giúp tăng tiết dịch mật kích thích tiêu hóa tăng trưởng nhanh, giải độc gan, nhuận tràng, chống táo bón,… | LAV-22 |
17 | Calberon.B12 | Canxin, B1, B12, B6 | Ống Lọ | 2; 5ml 10; 20; 50; 100ml | Điều trị các bệnh thiếu calci như: yếu xương, bại liệt, còi xương, chậm lớn, kém phát triển, chống xuất huyết,… | LAV-23 |
18 | Lactogel.B | Lactose, B1, Methionin, Sorbitol | Ống Lọ | 2; 5ml 10; 20; 50; 100ml | Điều trị các bệnh kiệt sức, suy nhược, biếng ăn heo nái sau khi sinh, kích thích heo nái ăn nhiều, giải độc. | LAV-24 |
19 | Methi.AD | Methionin, A, D3 | Ống Lọ | 2; 5ml 10; 20; 50; 100ml | Điều trị các bệnh thiếu chất gây hiện tượng cắn mổ; các bệnh không mọc lông ở gia cầm; giải độc gan. | LAV-25 |
20 | Vitamin C.2000 | Vitamin C | Ống Lọ | 2; 5ml 10; 20; 50; 100; 500ml | Trị các bệnh do thiếu Vitamin C: suy nhược, biếng ăn, sốt cao, chảy máu mũi. | LAV-26 |
21 | Vitamin K.600 | Vitamin K3 | Ống Lọ | 2; 5ml 10; 20; 50; 100; 500ml | Điều trị các bệnh chảy máu do thiếu vitamin K; Tác dụng cầm máu trong các trường hợp phẫu thuật, thiến… | LAV-27 |
22 | Anazin.3000 | Anazin | Ống Lọ | 2; 5ml 10; 20; 50; 100; 500ml | Hạ sốt, giảm đau, kháng viêm, chống stress. Điều trị kết hợp với kháng sinh trong các bệnh nhiễm khuẩn gây sốt. | LAV-28 |
23 | Anazin.C | Anazin, vitamin C | Ống Lọ | 2; 5ml 10; 20; 50; 100; 500ml | Giảm đau, hạ sốt. Điều trị kết hợp với kháng sinh trong các bệnh nhiễm khuẩn. | LAV-29 |
24 | Iverrmectin.LA | Ivermectin | Ống Lọ | 2; 5ml 10; 20; 50; 100ml | Phòng và trị các bệnh do nội ký sinh trùng trong dạ dày, ruột và phổi. | LAV-30 |
25 | Dexa.LA | Dexamethasone | Ống Lọ | 2; 5ml 10; 20; 50; 100ml | Giảm viêm trong các trường hợp nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp, sinh dục, viêm khớp, viêm da, chống sốc. | LAV-31 |
26 | Flumequyl. 1000 | Flumequine | Gói Hộp | 5; 10; 50; 100g 500g; 1; 10kg | Trị thương hàn, viêm ruột, E.coli, hội chứng viêm ruột, tiêu chảy phân trắng, vàng, lỏng, nhớt, CRD, tụ huyết trùng cho gia súc, gia cầm, trâu, bò | LAV-32 |
27 | LA.Septryl 240 | Trimethoprim, Sulfaquinoxalin | Gói Hộp | 5; 10; 50; 100g 500g; 1; 10kg | Trị CRD, viêm xoang, E.coli, thương hàn, cầu trùng, viêm dạ dày, viêm ruột, tiêu chảy, viêm phổi, nhiễm trùng đường tiểu. | LAV-36 |
28 | Anti.CRD | Doxycylin, Sulfadiazin | Gói Hộp | 5; 10; 50; 100g 500g; 1; 10kg | Trị CRD, viêm xoang mũi, sưng phù đầu, viêm phổi, tụ huyết trùng,… | LAV-37 |
29 | Anticoc.LA | Sulfaquinoxalin, Sulfadimedin | Gói Hộp | 5; 10; 50; 100g 500g; 1; 10kg | Trị cầu trùng, viêm ruột xuất huyết, tiêu chảy phân trắng, viêm ruột hoại tử, nhiễm khuẩn E.coli… viêm ruột ở thỏ và heo,… | LAV-38 |
30 | ETS Fort | Erythromycin, S.methoxypiry-dazin | Gói Hộp | 5; 10; 50; 100g 500g; 1; 10kg | Trị khẹt vịt, viêm phổi, tụ huyết trùng, CRD và các hội chứng do tạp khuẩn gây bệnh trên đường hô hấp. | LAV-39 |
31 | Amox.lium | Amoxycilin, Cao tỏi (Allium) | Gói Hộp | 5; 10; 50; 100g 500g; 1; 10kg | Trị bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp: viêm phổi, tụ huyết trùng, E.coli; viêm khớp, sưng khớp, viêm kết mạc mắt… | LAV-40 |
32 | Super egglayer | Oxytetracyclin, Vitamin | Gói Hộp | 5; 10; 50; 100g 500g; 1; 10kg | Phòng, chống các bệnh cho đường hô hấp: viêm phổi, tụ huyết trùng và đường tiêu hóa, viêm ruột, tiêu chảy, E.coli… | LAV-41 |
33 | Anti.Gumboro | Vitamin A, B, K, C Lysin, sorbitol | Gói Hộp | 5; 10; 50; 100g 500g; 1; 10kg | Phòng, trị bệnh gumboro trên gia cầm. | LAV-42 |
34 | Ampi.colium plus | Ampicillin, Colistin | Gói Hộp | 5; 10; 50; 100g 500g; 1; 10kg | Trị: viêm rốn, viêm phổi, THT, CRD, viêm xoang, viêm khớp, viêm đường sinh dục, viêm ruột, E.coli, thương hàn, E.coli | LAV-43 |
35 | Tylo.sulfa | Tylosin, Sulfadimedin | Gói Hộp | 5; 10; 50; 100g 500g; 1; 10kg | Phòng và trị các bệnh viêm phổi, hen, suyễn do mycoplasma, tạp khuẩn gây bệnh đường hô hấp, CRD, viêm xoang, THT. | LAV-44 |
36 | Tẩy giun.LA | Levamysol | Gói Hộp | 5; 10; 50; 100g 500g; 1; 10kg | Diệt các loại giun trên đường tiêu hóa và hô hấp. | LAV-45 |
37 | Genta-1000 | Gentamyvin | Ống, Lọ | 2; 5ml 10; 20; 50; 100ml | Điều trị các bệnh viêm phổi, viêm ruột, viêm phế quản, khẹt mũi vịt, CRD. | LAV-46 |
38 | Norflox-600 | Norfloxacin | Ống, Lọ | 2; 5ml 10; 20; 50; 100ml | Trị CRD, C-CRD, viêm khớp, E.coli… Đối với trâu, bò, heo: THT, viêm đường hô hấp, viêm tử cung, viêm vú, E.coli… | LAV-48 |
39 | Atropin-LA | Atropin | Ống, Lọ | 2; 5ml 10; 20; 50; 100ml | Trị co thắt dạ dày, ruột: ói, nôn, tiêu chảy dùng kết hợp với kháng sinh trong điều trị bệnh viêm dạ dày, viêm ruột. | LAV-49 |
40 | Campho-LA | Camphora | Ống, Lọ | 2; 5ml 10; 20; 50; 100ml | Tăng cường hoạt động hệ tuần hoàn, hô hấp, dùng trong các trường hợp sốc phản vệ do tiêm ngừa. | LAV-50 |
41 | Leva-1000 | Levamysol | Ống, Lọ | 2; 5ml 10; 20; 50; 100ml | Trị giun đũa, giun chỉ, giun tóc, giun lươn, giun phổi, giun thận, giun xoăn, giun kết hạt và các KST khác trên đường tiêu hóa. | LAV-51 |
42 | Fer.B121000 | Iron | Ống, Lọ | 2; 5ml 10; 20; 50; 100ml | Phòng, chống bệnh thiếu máu ở heo con gây tiêu chảy phân trắng, vàng… | LAV-21 |
43 | Nước pha tiêm - LA | Nacl | Ống, Lọ | 2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml, 250ml, 500ml | Dùng để pha các loại thuốc tiêm chích dạng bột. | LAV-52 |
44 | Gluco5.LA | Dextrose | Ống, Lọ | 2; 5ml 50; 100; 250; 500ml | Cung cấp nguồn nước và năng lượng khi thú bị mất nước và suy nhược, giải độc trong các trường hợp thú bị ngộ độc. | LAV-53 |
45 | Enroflox.1000 | Enrofloxacin | Gói, hộp | 5; 10; 50; 100g 500g, 1kg | Trị: tụ huyết trùng, viêm phổi, CRD, thương hàn, E.coli, viêm ruột… | LAV-54 |
46 | Norflox.1000 | Norfloxacin | Gói, hộp | 5; 10; 50; 100g 500g, 1kg | Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa do tạp khuẩn, CRD, tụ huyết trùng, viêm xoang trên gia súc, gia cầm, trâu, bò, dê, cừu. | LAV-55 |
47 | Colistin.6000 | Colistin | Gói, hộp | 5; 10; 50; 100g 500g, 1kg | Trị viêm ruột tiêu chảy cấp và mãn tính, viêm dạ dày, ói mửa, ăn không tiêu. Khống chế và tiêu diệt chủng E.coli gây bệnh đường ruột, đường máu. | LAV-57 |
48 | Anti.MMA | Flumequine, Blue Methylen | Gói, hộp | 5; 10; 50; 100g 500g, 1kg | Trị nhiễm trùng đường sinh dục, viêm vú, viêm đường tiểu… các bệnh nhiễm trùng đường sinh dục, đường tiết niệu. | LAV-58 |
49 | Vitamin C.PLUS | Vitamin C, sorbitol | Gói, hộp | 5; 10; 50; 100g 500g, 1kg, 10kg | Phòng và trị các bệnh do thiếu vitamin C. Giúp giảm sốt, giải độc, mát gan, lợi mật. | LAV-61 |
50 | Úm gà vịt. LA | Licomycin, Sulfadiazin | Gói, hộp | 5; 10; 50; 100g 500g, 1kg | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa và hô hấp: viêm rốn, tiêu chảy phân trắng, thương hàn, viêm xoang mũi, CRD, E.coli. | LAV-62 |
51 | Colivit. Tetra | Colistin, Oxytetracyclin | Gói, hộp | 5; 10; 50; 100g 500g, 1kg | Phòng và trị các bệnh do vi khuẩn G- và G+ gây trên đường hô hấp, tiêu hóa. | LAV-63 |
52 | Myco. FAC | Chlotetracyclin Erythromycin, Vit.B1 | Gói, hộp | 5; 10; 50; 100g 250; 500g, 1kg | Phòng và trị: hội chứng bệnh viêm phổi cấp và mãn tính, suyễn do mycoplasna, tụ huyết trùng, CRD, khẹt vịt… | LAV-66 |
53 | Fen. Ben 40 | Enbendazon, MgSO4 | Gói, hộp | 5; 10; 50; 100g 500g, 1kg | Phòng và diệt các loại KST: giun tròn và giun dẹp ký sinh trong dạ dày, ruột, phổi,… | LAV-67 |
54 | Biotol. B12 | Sorbitol, Methionin B12 | Lọ | 10; 50; 100; 250; 500ml, 1 lít | Tăng tiết dịch mật kích thích tiêu hóa tăng trưởng nhanh, tăng cường chức năng giải độc gan, nhuận trường, táo bón. Bổ sung lượng acid amin thiết yếu cho nhu cầu tăng trưởng và sinh sản. | LAV-68 |
55 | Norflox. 2000 | Norfloxacin | Lọ | 10; 50; 100; 250; 500ml, 1 lít | Trị viêm phổi, viêm phế quản, CRD, viêm xoang mũi, tụ huyết trùng, bệnh viêm ruột: tiêu chảy, E.coli. | LAV-65 |
56 | Enroflox.1000 | Enrofloxacin | Lọ | 10; 50; 100; 250; 500ml, 1 lít | Trị viêm phổi, tụ huyết trùng, CRD, viêm xoang mũi…; tiêu chảy phân trắng, kiết, phù thủy, sưng mắt co giật do E.coli… | LAV-70 |
57 | Flumequyl. 2000 | Flumequine | Lọ | 10; 50; 100; 250; 500ml, 1 lít | Phòng và trị các bệnh hô hấp và tiêu hóa do vi khuẩn G- như: viêm ruột E.coli, thương hàn, viêm phổi, tụ huyết trùng. | LAV-73 |
58 | Coli. Sours | Spectinomycin, Colistin | Lọ | 10; 50; 100; 250; 500ml, 1 lít | Trị tiêu chảy viêm ruột ở heo con, bê, nghé, gia cầm do bị nhiễm khuẩn G-. | LAV-74 |
59 | Ampicillin | Ampicillin | Lọ | 1; 10; 20; 40g | Trị viêm phổi, THT, CRD, khẹt, viêm ruột, tiêu chảy, E.coli, viêm vú, tử cung. | LAV-76 |
60 | Ampi. Kana | Ampicillin, Kanamycin | Lọ | 1; 10; 20; 40g | Trị viêm phổi, viêm ruột, THT, E.coli, CRD, khẹt, viêm tử cung, viêm khớp. | LAV-77 |
61 | Amoxi. Genta | Amoxycillin, Gentamycin | Lọ | 1; 10; 20; 40g | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa, sinh dục, khớp do vi khuẩn G+ và G-. | LAV-78 |
62 | ADE.B12 | Vitamin A, D3, B12 | Ống, Lọ | 2,5ml 10; 20; 50; 100ml | Phòng và trị các bệnh do thiếu vitamin cho trâu, bò, heo, gà, vịt. | LAV-81 |
63 | Vitamin 3B | Vitamin B1, B6, B12 | Ống, Lọ | 2,5ml 10; 20; 50; 100ml | Phòng và trị các bệnh do thiếu vitamin nhóm B cho trâu, bò, heo, gà, vịt. | LAV-82 |
64 | Tiêu chảy. LA | Neomycin, Colistin sulfat | Lọ | 10; 20; 50; 100ml, 250, 500ml | Trị tiêu chảy, viêm dạ dày - ruột do vi khuẩn nhạy cảm với Neomycin và Colistin cho bê, cừu, dê, heo con, gà vịt. | LAV-83 |
65 | Tylo.DC | Tylosin, Colistin sulfat, Dexamethesone | Ống, Lọ | 2,5ml 10; 20; 50; 100ml, 250, 500ml | Trị các bệnh viêm ruột, tiêu chảy, viêm phổi do vi khuẩn nhạy cảm với Tylosin và Colistin gây ra cho bê, heo. | LAV-84 |
66 | Xịt ghẻ móng | Oxytetracyclin, Gentian violet | Chai | 100, 200, 500ml | Điều trị và phòng ngừa nhiễm trùng vết thương cho gia súc. | LAV-85 |
67 | Anti.E.coli | Ampicillin trihydrate, Colistin sulfate, Vit A, D3, E | Gói, hộp | 5; 10; 50; 100; 250; 500g; 1kg 500g; 1; 10kg | Trị tiêu chảy phân trắng, nhiễm trùng ruột, viêm ruột, mất nước, tiêu chảy và suy dinh dưỡng trên heo con và bê. | LAV-86 |
68 | EBS | Enrofloxacin | Chai | 10; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít | Trị tiêu chảy, nhiễm trùng máu, bệnh viêm teo mũi, viêm phổi trên heo. | LAV-87 |
69 | Penicillin | Penicillin G | Lọ | 1.000.000UI, 4.000.000UI | Trị dấu son, viêm tử cung, viêm khớp, viêm phổi CRD trên trâu, bò, heo. | LAV-88 |
70 | Streptomycin | Streptomycin sulfate | Lọ | 1; 2; 10g | Trị CRD, thương hàn, tụ huyết trùng, viêm ruột, tiêu chảy trên trâu, bò, dê, heo, gà vịt. | LAV-89 |
71 | Peni-Strep | Penicillin G, Streptomycin sulfate | Lọ | 1,62; 3,24; 16,2g | Trị CRD, thương hàn, THT, viêm ruột, tiêu chảy trên trâu, bò, dê, heo, gà vịt. | LAV-90 |
72 | Ampicoli-LA | Ampiciline trihydrat, Colistin sulfate, Dexa | Ống, Lọ | 2; 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị, viêm phổi, nhiễm trùng máu, nhiễm trùng tiết niệu, viêm vú, viêm khớp trên trâu, bò, ngựa, heo, cừu, chó, mèo, gà, vịt. | LAV-9 |
73 | Gentamox-LA | Amoxicillin trihydrat, Gentamycin sulfate, Dexa | Ống, Lọ | 2; 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa, sinh dục trên bò, ngựa, heo, dê, cừu. | LAV-10 |
74 | Đặc trị tiêu chảy-LA | Neomycin sulfate, Colistin sulfate, | Gói, lon | 5; 10; 50; 100; 250; 500g; 1kg | Trị viêm dạ dày, ruột do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin và Neomycin gây ra. | LAV-34 |
75 | FSS | Sulfadiazin sodium, Trimethoprim | Chai | 10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1l | Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Trimethoprim và Sulfadiazin gây ra trên bê, cừu, heo, gà, vịt, thỏ. | LAV-75 |
TỈNH TIỀN GIANG
82. Công ty cổ phần dược thú y Cai Lậy
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Vitamin B6 | Vitamin B6 | Ống Chai, lọ | 2; 10; 20; 50; 100ml | Phòng và trị các bệnh thiếu vitamin B6. | CL-02 |
2 | Chlorason New (C.O.D-FORT) | Tetracyclin HCl; Colistin sulfate Dexamethasone; Lidocain | Ống Chai, lọ | 2; 5ml 10; 20; 50; 100ml | Trị thương hàn, tiêu chảy, tiêu chảy phân trắng, THT, lỵ, viêm phổi, CRD, viêm vú, viêm tử cung, suyễn ở GS-GC. | CL-10 |
3 | Sulfadiazin 20% | Sulfadiazin sodium | Ống Lọ, chai | 5ml 20; 50; 100ml | Trị THT, thương hàn, viêm phổi, viêm ruột, tiêu phân trắng, E.coli, nhiễm trùng huyết, sốt hậu sản, MMA, viêm tử cung,… ở GS-GC. | CL-14 |
4 | Vitamin ADE | Vitamin A; E; D | Ống | 5ml | Dùng trong các bệnh thiếu vitamin A, D, E gia súc còi cọc, chậm lớn. | CL-15 |
5 | Camphona | Natri camphosul fonate | Ống Lọ, chai | 2ml 10; 50; 100ml | Dùng trợ tim trong các trường hợp khó thở, ngất xỉu, suy nhược ở GS. | CL-16 |
6 | Terra 20% L.A | Tetracylin HCl | Ống Lọ, chai | 5ml 10; 50; 100ml | Trị viêm phổi, THT, đóng dấu, viêm vú, viêm tử cung, sẩy thai truyền nhiễm, cúm. | CL-17 |
7 | Tobracin-D | Tobramycin sulfate Dexamethason phosphat | Ống Lọ, chai | 2; 5ml 10; 20; 50; 100ml | Trị thương hàn, PTH, viêm ruột tiêu chảy, tiêu chảy phân trắng, THT, E.coli, viêm móng, viêm khớp, nhiễm trùng vết thương, viêm vú, viêm đường sinh dục. | CL-20 |
8 | Pencin | Penicillin procain | Lọ | 4.106; 106; 6.105UI | Trị viêm vú, viêm nhiễm trùng có mủ, đóng dấu, bệnh than, bệnh xoắn khuẩn. | CL-22 |
9 | Pen-Strep | Penicillin G kali; Streptomycin sulfate | Lọ | 1tr UI peni, 1g Strepto; 10tr UIpeni,10g Strept; 40tr UI peni, 40g Strep | Trị THT, viêm ruột tiêu chảy. Các bệnh viêm đường hô hấp, đóng dấu, nhiệt thán, viêm loét hoại tử. | CL-23 |
10 | Penicillin | Penicillin potasium | Lọ | 106UI | Trị bệnh đóng dấu, nhiệt thán, ung khí thán, viêm vú, viêm tử cung, viêm nhiễm trùng có mủ, hoại tử. | CL-24 |
11 | Dexasone | Dexamethasone | Ống Lọ, chai | 2; 5ml 20; 50; 100ml | Chống viêm, giữ nước và muối Na. | CL-25 |
12 | Anti-coc | Rigecoccin, Sulfadimidin, Trimethoprim, vitamin nhóm B; Vitamin A; E; D | Gói, lon | 5; 10; 30; 50; 100; 200; 500; 1000g | Trị cầu trùng, lỵ, viêm ruột, tiêu chảy do nhiễm tạp khuẩn đường ruột, bệnh E.coli, thương hàn, phó thương hàn. | CL-30 |
13 | Levaject | Levamysol HCl | Lọ, chai | 10; 50; 100ml | Phòng và trị các bệnh: bệnh giun lươn ở bao tử, bệnh giun ruột và giun phổi. | CL-31 |
14 | Albipen 5% | Ampicillin trihydrat | Lọ, chai | 10; 100ml | Điều trị các bệnh: thương hàn và PTH, bệnh đóng dấu, viêm vú, nhiễm trùng đường tiết niệu, túi mật, bộ máy hô hấp. | CL-32 |
15 | Vitamin E | Vitamin E | Ống; lọ | 2; 10; 20; 50; 100ml | Tăng cường khả năng sinh sản, phát dục và tăng đậu thai, tăng cường trao đổi chất. | CL-35 |
16 | Analgin | Analgin | Ống Lọ, chai | 2ml 20; 50; 100ml | Giảm đau, bong gân, viêm cơ. Hạ sốt khi thân nhiệt cao ở GS-GC. | CL-36 |
17 | Chlor-tylo | Colistin; Tylosin tartrate | Ống Lọ, chai | 2; 5ml 10; 20; 50; 100ml | Trị PTH, E.coli, lỵ, viêm ruột tiêu chảy, phân trắng, phân xanh, CRD, viêm rốn, viêm vú, viêm tử cung ở GS-GC. | CL-38 |
18 | Chlorason-500 (COD-500) | Colistin; Oxytetracyclin; Dexamethasone acetate | Ống Lọ, chai | 5ml 10; 20; 50; 100ml | Điều trị bệnh thương hàn, tiêu chảy, tiêu chảy phân trắng, THT, lỵ, viêm phổi, CRD, vịt khẹt, viêm vú và tử cung, suyễn. | CL-39 |
19 | Erytracin | Erythromycin estolate; Oxytetracyclin HCl; Vitamin C | Ống Lọ, chai | 5ml 10; 20; 50; 100ml | Trị suyễn, viêm phổi, đóng dấu, THT, viêm vú, viêm tử cung, viêm khớp, leptospira CRD gà. | CL-40 |
20 | Chlorason-1000 (C.O.D-1.000) | Colistin sulfate; Oxytetracyclin; Dexamethasone acetate | Lọ, chai | 10; 20; 50; 100ml | Phòng và trị các bệnh viêm phổi, tụ huyết trùng, phó thương hàn, hội chứng MMA, nhiễm trùng đường tiêu hóa,… ở GS-GC. | CL-42 |
21 | Tiaterravet | Oxytetracyclin, Tiamulin, Dexamethason, Vit B1, B2, B6, PP | Gói, lon | 5, 10, 30, 50, 100, 200, 500, 1000g | Trị viêm ruột xuất huyết, viêm rốn, suyễn, viêm đa khớp truyền nhiễm, CRD gà, vịt khẹt, các bệnh đường hô hấp,… | CL-43 |
22 | Tylan-50 | Tylosin base | Ống Chai | 2ml 50; 100ml | Trị CRD gà, viêm xoang mũi, suyễn, viêm phổi, đóng dấu, viêm khớp, viêm tử cung, viêm vú, sẩy thai truyền nhiễm ở heo và phòng chống stress ở GS-GC. | CL-46 |
23 | Kaomycin | Streptomycin sulfate; Sulfacetamid sodium | Gói | 4; 10; 30; 50; 100g; 200; 500g; 1kg | Phòng và trị các bệnh đường ruột ở GS-GC, trị cầu trùng gà, thương hàn, E.coli, tiêu chảy phân trắng, viêm ruột. | CL-47 |
24 | Bactrim fort | Sulfamethoxazol; Trimethoprim | Lọ | 10ml | Phòng trị bệnh thương hàn, tiêu chảy, phân trắng, các bệnh viêm nhiễm trùng, viêm phổi, tụ huyết trùng. | CL-48 |
25 | Sirepam | Vitamin B1; cao gan; Strychnin | Lọ, chai | 10; 20; 50; 100ml | Tăng cường khả năng hoạt động của gan, tăng sức đề kháng. | CL-50 |
26 | Ampicilline | Ampicillin sodium | Lọ | 1g; 0,5g | Điều trị bệnh tiêu chảy, viêm vú, viêm tử cung, viêm ruột, thương hàn, viêm phổi, tụ huyết trùng, dấu son,… viêm ruột, thương hàn, E.coli, bệnh do clostridium, CRD,… | CL-52 |
27 | Becozyme | Vitamin nhóm B; Nicotinamid; Ca pantothenate | Ống Lọ, chai | 2, 5ml 10; 20; 50; 100ml | Bổ sung vitamin trong các bệnh thiếu vitamin nhóm B, giúp GS ăn ngon, kích thích tăng trưởng, chống suy dinh dưỡng. | CL-53 |
28 | Gentamycin | Gentamycin sulfate | Ống Lọ, chai | 2, 5ml 10; 20; 50; 100ml | Trị viêm vú, viêm tử cung, viêm ruột, tiêu chảy phân trắng; viêm vú, viêm tử cung, nhiễm trùng huyết, THT. | CL-54 |
29 | Genta-tylo | Gentamycin base; Tylosin bazơ | Ống Lọ, chai | 5ml; 10ml 20; 50; 100ml | Trị viêm phổi, suyễn, viêm vú, kiết lỵ ở heo, CRD gà, nhiễm trùng da và phần mềm, bệnh thối loét da thịt do Sphaerophorus, viêm xương, viêm khớp. | CL-56 |
30 | Vitamin C | Vitamin C | Ống Lọ, chai | 5ml; 20; 50; 100ml | Tăng sức đề kháng. Phòng chống hội chứng stress, thiếu máu, thiếu huyết sắc tố. | CL-58 |
31 | Sinh lý ngọt | Đường glucose | Ống Lọ, chai | 5ml 10; 50; 100ml | Dùng trong các bệnh mất nước như viêm ruột, tiêu chảy, nhiễm trùng đường ruột, sốt, ra nhiều mồ hôi, say nắng, suy nhược. | CL-60 |
32 | Tetra trứng Super | Vitamin A; D3; E; B1; B12; H; khoáng vi lượng | Gói; lon | 5; 100; 200; 500g; 1kg | Phòng trị bệnh thiếu vitamin, còi cọc chậm lớn, cân bằng chất điện giải, tăng sức đề kháng, phòng chống stress ở GS-GC. | CL-62 |
33 | Tetrachlorina (T.O.D-500) | Thiamphenicol Oxytetracyclin HCl Lidocain, Dexamethason | Ống, chai | 2; 5; 10; 20; 100ml | Trị thương hàn, phó thương hàn, tụ huyết trùng, tiêu chảy ở GS-GC, lỵ heo. | CL-63 |
34 | Streptomycin sulfate | Streptomycin sulfate | Lọ | 1; 10; 25; 50g | Trị: tụ huyết trùng, bệnh lao, viêm ruột tiêu chảy, viêm đường hô hấp, sẩy thai ở GS, THT, sổ mũi truyền nhiễm, CRD. | CL-65 |
35 | B.Complex super | Vitamin B1; B6; PP; khoáng vi lượng | Chai | 50; 100; 500ml | Bổ sung vitamin và khoáng vi lượng. | CL-70 |
36 | Calcium C | Gluconate Ca; Vitamin C | Ống | 5ml | Phòng và trị các bệnh còi xương, mềm xương, bại liệt trước và sau khi sinh, ban xuất huyết, các trường hợp co giật, ngộ độc arsemic, CCl4, lợi tiểu, trợ tim. | CL-71 |
37 | Vitamix super | Vitamin A; D3; E; nhóm B; H; Enzyme | Gói | 100; 200; 500; 1000g | Kích thích thèm ăn, phòng và trị bệnh thiếu vitamin, tăng sức đề kháng, chống suy dinh dưỡng ở GS-GC. | CL-74 |
38 | Cevit-1000 | Vitamin C | Ống Lọ, chai | 5ml 20; 50; 100ml | Phòng và trị các trường hợp thiếu vitamin C, các chứng ưa chảy máu, tăng sức đề kháng cơ thể. | CL-75 |
39 | Chlorextra | Thiamphenicol Lidocain, Dexamethason | Ống, chai | 2; 5; 10; 20; 50; 100; 250ml | Phó thương hàn GS, thương hàn GC, viêm dạ dày, ruột GS, tiêu chảy phân trắng, lỵ. | CL-76 |
40 | B.Complex | Vitamin PP; B1; B2; B6 | Ống Lọ, chai | 2ml 20; 50; 100ml | Kích thích tăng trưởng, chống suy dinh dưỡng, thiếu máu, bồi dưỡng trong các bệnh nhiễm khuẩn và ký sinh trùng. | CL-78 |
41 | Vitaject-6 | Vitamin A; D3; Amid nicotinique; Chlohydrate de pyridoxin; Chlohydrate de thiamine | Lọ, chai | 10; 20; 50; 100ml | Trị các bệnh do thiếu vitamin gây ra như: cân bằng lại sự mất cân đối của cơ thể (phòng chống stress), kích thích tính thèm ăn, kích thích tăng trọng | CL-79 |
42 | Septotryl 24% | Sulfamethoxypyrid azine; Trimethoprim | Lọ, chai | 10; 20; 50; 100ml | Trị: thương hàn, tiêu chảy phân trắng, viêm vú, viêm tử cung, viêm khớp, móng, phân trắng, viêm xoang, THT gà, vịt, mũi. | CL-80 |
43 | Terramycin | Oxytetracyclin HCl | Ống, chai | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị các bệnh truyền nhiễm ở GS-GC do vi khuẩn G- và G+ gây ra. | CL-81 |
44 | Tylo-CD | Tylosin tatrate; Colistin sulfate; Dexamethasone | Ống; Lọ, chai | 2; 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị các bệnh: viêm phổi, THT, phó thương hàn, E.coli, lỵ, viêm vú, viêm tử cung, sốt sữa, CRD, vịt khẹt, bệnh đường tiêu hóa. | CL-82 |
45 | Terramycin-500 | Terramycin HCl; vitamin A; D3; E | Gói | 5; 30; 50; 100; 500g; 1; 5; 10kg | Dùng phòng và trị các bệnh như tụ huyết trùng, viêm nhiễm đường ruột, CRD GC và nhiều bệnh viêm nhiễm khác ở GS-GC. | CL-83 |
46 | Strep-terramycine | Streptomycin sulfate; Oxytetracylin HCl | Gói | 5; 10; 30; 100; 500g; 1; 5; 10kg | Phòng và trị các bệnh: viêm ruột, viêm ruột truyền nhiễm, viêm xoang, vịt tả gà, CRD, bệnh đường hô hấp, viêm phổi,… | CL-84 |
47 | Kanamycin 10% | Kanamycin base | Ống, lọ | 5; 10; 50; 100ml | Trị: thương hàn, nhiệt thán, sẩy thai truyền nhiễm, các bệnh đường hô hấp, tiêu hóa, đường tiểu, viêm tủy xương và ngoài da. | CL-85 |
48 | Kanamycin | Kanamycin sulfate | Lọ | 1; 5; 10; 25; 50g | Trị: đóng dấu, thương hàn, bệnh đường ruột do Proteus, E.coli, nhiệt thán, bệnh đường hô hấp, tiết niệu, bệnh ngoài da,… | CL-86 |
49 | ADE.Bcomplex | Vitamin A; E; D3; B1; B2; B6; PP | Lọ, chai | 20; 100ml | Kích thích tăng trọng, bồi dưỡng, giúp gia súc khỏe mạnh chống còi cọc, chậm lớn, phục hồi nhanh sau khi bệnh. | CL-87 |
50 | Fer-10% | Fer-Dextran | Lọ, chai | 10; 20; 50; 100ml | Phòng và trị bệnh thiếu sắt, thiếu máu ở heo con, dê, cừu, bê, nghé. | CL-88 |
51 | Tiamulin | Tiamulin hydrogen fumarate; | Ống Lọ, chai | 2ml 10; 20; 50; 100ml | Trị các bệnh hô hấp mãn tính, bệnh tiêu chảy do mycoplasma, treponema, staphylococcus, streptococcus. | CL-90 |
52 | Tiamulin | Tiamulin | Gói | 5; 10; 100; 500g; 1; 5; 10kg | Phòng và trị các bệnh hô hấp mãn tính, tiêu chảy do các vi khuẩn gây ra ở GS, CRD, bệnh đường hô hấp, đường ruột. | CL-91 |
53 | Polyvitaject | Vitamin PP; E; D3; B1; B6 | Ống Lọ, chai | 2ml 50; 100ml | Phòng trị bệnh do thiếu vitamin. Dùng trong các trường hợp còi cọc, chậm lớn, suy dinh dưỡng, rụng lông. | CL-92 |
54 | Nor-algin | Noramydopyrine | Ống Lọ, chai | 2ml 20; 50; 100ml | Làm giảm đau, giảm viêm tại chỗ do quá trình ngăn cản sự tạo thành prostaglandine G2; giảm sốt. | CL-93 |
55 | Fer-B12 | Fer-Dextran; Vitamin B12 | Ống Lọ, chai | 2ml 10; 20; 50; 100ml | Phòng và trị bệnh thiếu sắt, thiếu máu ở heo con, dê, cừu, bê, nghé. | CL-94 |
56 | D.M.C | Deltamethrin | Lọ, chai | 100; 200; 250; 500; 1000ml | Trị ve, ruồi muỗi, ghẻ ở heo, trâu, bò. Trị chí, rận, bọ chét chó. Trị mạt rận ở gà. | CL-96 |
57 | Ampi-Strep | Ampicillin tryhydrate; Streptomycin sulfate; vitamin A; E; D3 | Gói | 5; 50; 100; 500g; 1; 5; 10kg | Phòng và trị các bệnh thương hàn, phó thương hàn, tiêu chảy phân trắng, viêm ruột, CRD, THT, viêm phổi, phế quản. | CL-97 |
58 | Spiramycin | Spiramycin | Ống Lọ, chai | 2ml 20; 50; 100ml | Phòng, trị các bệnh viêm phổi, viêm teo xoang mũi, suyễn, viêm nhiễm trùng ruột - dạ dày, viêm vú, viêm khớp. | CL-99 |
59 | Anti-paravet | Ivermectin | Ống Lọ, chai | 2; 5ml 10; 20; 50; 100; 250ml | Trị giun xoăn, giun đũa, giun tóc, giun kim, giun móc, sán dây ở gà. | CL-102 |
60 | Albicolis | Ampicillin tryhydrate; Colistin sulfate | Ống Lọ, chai | 2ml 10; 50; 100ml | Trị tiêu chảy phân trắng, phân xanh, phân vàng ở GS-GC, thương hàn, phó thương hàn, viêm ruột, viêm phổi, viêm tử cung. | CL-103 |
61 | Spiracolis | Spiramycin; Colistin sulfate | Ống Lọ, chai | 2; 5ml 10; 50; 100ml | Trị tiêu chảy phân trắng, E.coli ở GS, tiêu chảy phân xanh, phân vàng gà, vịt. | CL-104 |
62 | Tiamulin-125 | Tiamulin hydrogen fumarate; Vit A; D3; E | Gói | 5; 10; 50; 100; 500g; 1; 5; 10kg | Phòng và trị các bệnh đường hô hấp, bệnh tiêu chảy do các vi khuẩn gây ra. | CL-106 |
63 | Cevimix 10% | Vitamin C; Sodium Camphosulfonat Acid citric; | Gói
Lon | 30; 50; 100; 200; 500; 1000g, 100; 200; 500; 1000g | An thần, tăng sức đề kháng của cơ thể, phòng chống stress (sốc). | CL-109 |
64 | Cevimix 5% | Vitamin C; Sodium camphosulfonat Sodium Glycerofosfate; Acid citric | Gói
Lon | 30; 50; 100; 200; 500; 1000g 100; 200; 500; 1000g | An thần, tăng sức đề kháng của cơ thể để chống lại các bệnh truyền nhiễm, phòng chống stress (sốc), giúp tăng trọng nhanh, sinh sản tốt ở GS-GC, nhất là GS-GCnon. | CL-110 |
65 | Terra-sp | Oxytetracylin HCl; Spiramycin; B.complex | Gói
Lon | 5; 10; 30; 50; 100; 200g 100; 200; 500g; 1; 5; 10kg | Trị THT, toi, CRD, vịt khẹt, các bệnh phổi do vi khuẩn nhạy cảm với oxytetracyclin và spiramycin ở bê, lợn, GC. | CL-115 |
66 | Povimix (ADE-Bcomplex) | Vitamin C; E; PP; K3, B1; B2; B6; khoáng vi lượng; Terramycin | Gói Lon | 100; 200; 500; 1000g 100; 200g; 5; 10kg | Giúp heo con, heo thịt, gà vịt thịt, cút thịt tăng trọng nhanh, giảm tiêu tốn, bệnh tật. | CL-117 |
67 | Vitamin B12 | Vitamin B12 | Ống Lọ, chai | 2ml 10; 20; 50; 100ml | Tăng cường trao đổi chất, kích thích tạo hồng cầu, tăng sức đề kháng cho cơ thể. | CL-118 |
68 | Chloxa-Mulin | Thiamphenicol, Tiamulin Lidocain, Dexamethason | Ống, chai | 2; 5; 10; 20; 100ml | Trị thương hàn, phó thương hàn mãn tính ở GS-GC, lỵ ở GS, CRD, viêm mũi vịt. | CL-119 |
69 | Eryxa Mullin (Edexti) | Erythromycin, Tiamulin, Dexamethason | Ống Lọ, chai | 5ml 10; 50; 100ml | Trị CRD gà, viêm xoang mũi truyền nhiễm vịt, viêm phổi, phế quản, viêm tử cung, viêm khớp, viêm vú, THT, dấu son ở heo, viêm ruột tiêu chảy ở GS-GC. | CL-120 |
70 | BMovit super | Dextrose, vitamin nhóm B, PP, chất điện giải | Chai | 100; 500ml | Bồi dưỡng, ngừa và chống stress, có tác dụng tăng sức, tiếp nước, khoáng chất, bổ sung vitamin cho GS-GC. | CL-121 |
71 | Ampixacillin 1.000 | Ampicillin sodium Chlorxacillin | Lọ, chai | 0,5; 1; 5; 10; 20; 50g | Trị viêm ruột tiêu chảy, viêm vú, viêm tử cung, viêm thận, PTH, THT, dấu son, E.coli, thương hàn, CRD gà, viêm xoang mũi truyền nhiễm vịt. | CL-124 |
72 | Enromin 400 | Enrofloxacin, vitamin A, C, K3 | Gói, lon | 5; 10; 30; 50; 100; 200; 500; 1000g | Trị và ngừa bệnh CRD gà, viêm xoang mũi truyền nhiễm vịt, suyễn, viêm phổi, viêm phế quản, viêm khớp, tụ huyết trùng gà vịt, tiêu chảy do E.coli, salmonella ở heo, phó thương hàn, tả cấp. | CL-126 |
73 | Enro-20 | Enrofloxacin, Dexamethason | Ống Lọ; chai | 5ml 10; 20; 50; 100ml | Trị THT, PTH, tiêu chảy do E.coli, viêm teo mũi, viêm vú, tử cung ở heo, trâu, bò. Trị CRD gà, viêm mũi vịt, TH, viêm khớp, nhiễm khuẩn E.coli gà, vịt. | CL-127 |
74 | Enro-50 | Enrofloxacin, Dexamethason | Ống Lọ; chai | 5ml 10; 20; 50; 100ml | Trị THT, PTH, tiêu chảy do E.coli, Salmonella, viêm teo xoang mũi, viêm vú, viêm tử cung ở heo, trâu, bò. Trị CRD, viêm xoang mũi vịt, thương hàn, viêm khớp, nhiễm khuẩn E.coli gà, vịt,… | CL-128 |
75 | Ascarex-D | Piperazine dihydrochloride 53% | Gói, lon | 5; 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg | Trị giun tròn GS-GC như: giun đũa, giun kim, giun chỉ, giun tóc, giun xoăn, giun kết hạt, giun lươn,… | CL-139 |
76 | Ban nóng gia súc | Oxytetracycline; Paracetamol hay Analgin | Gói, lon | 100; 200; 250g; 1kg | Hạ nhiệt, giảm đau, tiêu chảy phân trắng, nhiễm trùng đường máu, toi, thương hàn. | CL-141 |
77 | ADPolyvix | Vitamin A; D; E; C; nhóm B; Lysin, Oxytetracyclin | Gói, lon | 100; 150; 200; 500g; 1; 5kg | Kích thích tiết sữa heo nái, ngăn ngừa suy dinh dưỡng, nhiễm trùng đường ruột. | CL-146 |
78 | ADVimin | Vitamin A; D; Lysin | Gói, lon | 100; 150; 200; 500g; 1; 5kg | Ngăn ngừa các bệnh nhiễm trùng, rối loạn tiêu hóa, hô hấp, còi xương, thiếu máu. | CL-147 |
79 | AD Poly | Vitamin A; D3; E; B1; Lysin; Oxytetracyclin | Gói, lon | 100; 150; 200; 500g; 1; 5kg | Kích thích tiết sữa cho heo nái, nhiễm trùng đường ruột, đường tiêu hóa. | CL-148 |
80 | Strychnal B1 | Strychnin; Vitamin B1 | Ống | 2; 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị các trường hợp thú bị tê liệt các dây thần kinh, sưng phù toàn thân, ăn kém ngon, cơ thể suy nhược, mệt mỏi. | CL-151 |
81 | Vitamin B1 | Vitamin B1 | Ống Lọ, chai | 2; 5ml 10; 20; 50; 100ml | Điều trị các trường hợp GS-GC thiếu vitamin B1, tái lập cân bằng dinh dưỡng. Tăng sự hấp thu thức ăn qua màng ruột. | CL-152 |
82 | Strychnin sulfate | Strychnin sulfate | Ống | 2; 10; 20; 50; 100ml | Trị tê liệt thần kinh như: bại liệt chân. | CL-153 |
83 | Atropin sulfate | Atropin sulfate | Ống | 2; 10; 20; 50; 100ml | Trị ngộ độc Dipterex, thuốc xịt rầy. Giảm đau trong viêm ruột, xoắn ruột. | CL-154 |
84 | ADBcomplex | Vitamin A; D; C; B1; B2 | Gói, lon | 100; 150; 200; 500g; 1; 5kg | Phòng các bệnh suy dinh dưỡng, rối loạn tiêu hóa, hô hấp, còi xương, thiếu máu. | CL-158 |
85 | Tetra trứng GC | Vitamin A; D; E; Lysin; Meth; Oxytetracycline | Gói, lon | 50; 100g; 200; 500g; 1; 5kg | Giúp GC mau lớn, ngừa bệnh tật, chống stress, tăng sản lượng trứng. | CL-160 |
86 | A.T.P | Oxytetracyclin; Penicillin V; Analgin | Gói, lon | 100g; 200; 500g; 1; 5kg | Phòng và trị tiêu phân trắng, toi, thương hàn, viêm phế quản, viêm khớp, viêm ruột, nhiễm trùng đường tiêu hóa, tiết niệu. | CL-163 |
87 | Cefa-TD | Cefalexin, Tylan, vitamin C | Gói, lon | 10; 30; 50; 100; 200; 500; 1000g | Trị và ngừa CRD, CCRD gà, vịt khẹt, viêm ruột tiêu chảy, viêm khớp, viêm vú, viêm tử cung, viêm đường tiết niệu. | CL-168 |
88 | Colispira | Colistin; Spiramycin; Dexamethason | Gói | 5g | Trị bệnh tiêu chảy, viêm ruột, xuất huyết, bạch lỵ ở gà, CRD. | CL-170 |
89 | Rigecoccin | Rigecoccin; Sulfacetamid | Gói | 5; 20; 50; 100; 200; 500; 1; 5kg | Phòng và trị các bệnh cầu trùng gà, vịt, thỏ, heo con, bê, nghé và các bệnh đường ruột, tiêu chảy, E.coli ở GS-GC. | CL-172 |
90 | Ampicolistin | Ampicillin tryhdtrate; Colistin sulfate | Lọ, chai | 10; 20; 50; 100ml | Trị các bệnh nhiễm khuẩn đường ruột và các bệnh đường hô hấp. | CL-174 |
91 | Norfloxilin | Norfloxacin | Lọ, chai | 10; 20; 50; 100ml | Trị các bệnh do Mycoplasma gây ra trên GS-GC. | CL-175 |
92 | Dynamylin CD | Tiamulin; Colistin sulfate, Dexamethason | Lọ, chai | 10; 20; 50; 100ml | Trị các bệnh: thương hàn, viêm ruột tiêu chảy, E.coli, viêm vú, viêm khớp, viêm phổi, viêm đường hô hấp,... | CL-176 |
93 | T.O.D-Fort (Chlorasone New-1.000) | Thiamphenicol, Oxytetracycline HCl, Lidocain, Dexamethason | Ống, chai | 2; 5; 10; 20; 100ml | Thương hàn, phó thương hàn, tụ huyết trùng GS-GC, tiêu chảy ở heo, bê, nghé. | CL-177 |
94 | Thiam-Tylo | Thiamphenicol, Tylosin Dexamethason | Ống, chai | 2; 5; 10; 20; 100ml | Trị hội chứng MMA, viêm phổi, viêm vú, PTH, THT, viêm xoang mũi vịt gà. | CL-178 |
95 | Erytetrasone | Erythromycin; Tetracylin HCl, Dexamethasone | Ống, Lọ, chai | 5ml 10; 20; 50; 100ml | Trị các bệnh nhiễm trùng bộ máy hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu ở GS-GC như: thương hàn, viêm phổi, tiêu chảy, THT, CRD. | CL-180 |
96 | Calcium Becovit | Vitamin nhóm B; PP; Gluconate Ca | Ống Chai | 2; 5ml 50; 100ml | Ngừa và trị các bệnh thiếu calcium và vitamin nhóm B | CL-184 |
97 | Urotropin | Urotropin | Ống Chai | 2; 5ml 50; 100ml | Sát trùng đường niệu và đường mật (viêm thận, viêm bàng quang, ống dẫn mật, sát trùng đường ruột). | CL-186 |
98 | Septicemin | Urotropin; Glucose; Kali iodua; Iode | Ống Chai | 2; 5ml 50; 100ml | Chống nhiễm độc, nhiễm trùng, cảm cúm, giảm sốt, lợi tiểu, sát trùng đường tiết niệu. | CL-187 |
99 | Nước cất | Nước cất | Ống; Chai | 2; 5; 50; 100; 500ml; 1; 5l | Dùng pha thuốc bột hoặc vacxin. | CL-188 |
100 | Cảm cúm | Oxytetracycline; Analgin; Sulfadimidin; Vitamin B1; C | Gói | 5; 50; 100; 200; 500g; 1; 5kg | Phòng và trị nhiễm trùng đường máu, tiêu hóa, hô hấp (ho, sổ mũi) ở GS-GC. | CL-198 |
101 | Đa sinh tố vi lượng | Vitamin A; D; E; B1; Khoáng vi lượng; Lysin; oxytetracyclin | Gói, lon | 100; 150; 200; 500g; 1; 5kg | Cung cấp đầy đủ vitamin và nguyên tố vi lượng, kích thích tiết sữa cho heo mẹ và heo con mau biết ăn. | CL-200 |
102 | ADE B Complex (1) | Vitamin A; D; nhóm B | Lọ, chai | 10; 20; 50; 100ml | Kích thích tiết sữa, tăng sức đề kháng cho GS-GC. | CL-203 |
103 | Kampicin | Ampicillin sodium; Kanamycin sulfate | Lọ, chai | 1; 10g | Nhiễm trùng não, phổi, huyết, màng trong tim, tiết niệu và sinh dục. | CL-204 |
104 | Vitadan | Vitamin A; D3; E; B1; B6; PP; C; khoáng vi lượng | Gói; lon | 3; 5; 10; 50; 100; 500g; 1; 5kg | Kích thích sinh trưởng, ngừa các bệnh nhiễm trùng đường ruột, rối loạn trao đổi chất, thiếu máu ở GS-GC. | CL-206 |
105 | Levamysol | Levamysol HCl | Gói | 2; 3; 5; 10; 50; 100g | Phòng và trị các loại giun đường hô hấp và đường ruột như: giun đũa, giun phổi, giun tóc, giun kim, giun móc, giun xoăn,… | CL-207 |
106 | Ampicoli B | Ampicillin; Colistin; Vitamin B1 | Gói Lon | 3; 5; 10; 50; 100g; 100g; 200g; 500; 1kg | Phòng và trị viêm ruột, E.coli, viêm rốn, viêm xoang, CRD, tụ huyết trùng. | CL-209 |
107 | Liomycin | Liomycin HCl; Neomycin sulfate | Chai, lọ | 10; 20; 50; 100ml | Trị tiêu chảy, E.coli, viêm phổi, viêm vú, viêm tử cung, sảy thai truyền nhiễm ở GS. Trị CRD, viêm xoang, viêm khớp. | CL-212 |
108 | Tylo sulvit | Tylosin tartrate; Analgin; Sulfadimidin; Vitamin C | Gói; lon | 10; 30; 50; 100; 150; 200, 500g; 1; 5kg | Trị các bệnh do VK G-, G+, Mycoplasma, tiêu chảy, CRD. | CL-214 |
109 | Glucose | Glucose | Gói; lon | 100; 200g; 500g; 1; 5kg | Dùng trong các bệnh mất nước như: viêm ruột, tiêu chảy, sốt ra nhiều mồ hôi, say nắng, suy nhược, mất máu, choáng,… | CL-219 |
110 | Vitamin C | Vitamin C | Gói; lon | 10; 20; 50; 100g | Tăng sức đề kháng, chống stress do thời tiết, vận chuyển,… | CL-220 |
111 | Apra-Colis | Apramycin, Colistin, Vitamin C, K3 | Gói; lon | 5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 5kg | Trị tiêu chảy viêm ruột, phân trắng, E.coli, Salmonella, sưng mặt, phù mặt, phù ruột. | CL-222 |
112 | ADB.Complex | Vitamin A; D3; E; nhóm B, PP | Chai, lọ | 10; 20; 50; 100ml | Bổ sung vitamin, ngừa và trị các bệnh do thiếu vitamin. | CL-225 |
113 | Ampicolistin | Ampicilin trihydrat, Colistin | Chai, lọ | 10; 20; 50; 100ml | Trị nhiễm khuẩn đường ruột và hô hấp. | CL-226 |
114 | Multibiotic | Colistin, Gentamycin | Chai, lọ | 10; 20; 50; 100ml | Trị bệnh viêm đường hô hấp, đường ruột. | CL-230 |
115 | Sulstrep | Sulfacetamid, Streptomycin | Gói; lon | 5; 10; 20; 30; 50; 100; 500g; 1; 5; 10kg | Trị tiêu chảy, ngừa và trị các bệnh CRD, thương hàn, phân trắng, toi, cầu trùng. | CL-232 |
116 | Vitamin K30,5% | Vitamin K3 | Chai Ống | 2; 5ml; 50; 100ml | Phòng và trị các bệnh do thiếu Vitamin K3. | CL-236 |
117 | Fer-mullin (Fetiar) | Fer-dextran, Tiamulin | Ống Lọ, chai | 5ml 20; 50; 100ml | Ngừa và trị thiếu máu, tiêu chảy do thiếu sắt, thiếu máu và nhiễm khuẩn đường ruột ở GS non, heo con. | CL-238 |
118 | Shampoo-super | Deltamethrin, vitamin B5 | Chai | 100; 200; 250; 500; 1000ml | Tắm sạch, mượt lông, ngừa ký sinh trùng ngoài da ở heo, chó, mèo và gia súc khác. | CL-241 |
119 | Flume-K | Flumequin, vitamin C, K3 | Gói, hộp | 10; 30; 50; 100; 200; 500; 1000g | Phòng, trị PTH, THT, viêm ruột, viêm vú, viêm tử cung - âm đạo, các bệnh đường hô hấp, E.coli, tiêu chảy, phù thũng. | CL-245 |
120 | Stop-Gumboro | Vitamin A, D, E, PP, C, nhóm B, K, chất điện giải | Gói, hộp | 10; 30; 50; 100; 500; 1000g | Tăng sức đề kháng, chống xuất huyết, chảy máu, vượt qua bệnh gumboro. | CL-246 |
121 | Mekonit (Nitrovet) | Nitroxinil | Lọ, chai | 10; 20; 50; 100ml | Điều trị sán lá gan, giun xoăn dạ dày - ruột ở loài nhai lại, bệnh giun chỉ ở trâu, bò, giun móc ở chó, giun giao hợp ở GC và các bệnh ký sinh trùng khác ở GS-GC. | CL-250 |
122 | Enrocin | Enrofloxacin | Gói, hộp | 5; 10; 30; 50; 100; 200; 500; 1000g | Trị tiêu chảy do E.coli hay salmonella ở heo, phó thương hàn, tả cấp hay lỵ bệnh CRD gà, viêm xoang mũi truyền nhiễm vịt, tụ huyết trùng gà, vịt. | CL-253 |
123 | Fluquin | Flumequin | Gói, hộp | 5; 10; 30; 50; 100; 200; 500; 1000g | Phòng trị các bệnh: PTH, THT, viêm ruột tiêu chảy, E.coli, viêm vú, viêm tử cung, viêm phổi, CRD, viêm mũi truyền nhiễm. | CL-254 |
124 | Cefadroxil | Cefadroxil | Gói, hộp | 5; 10; 30; 50; 100; 200; 500; 1000g | Trị các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, viêm xoang cấp, viêm phế quản, viêm phổi - phế quản, nhiễm trùng đường tiểu,… | CL-255 |
125 | Cataxim | Cefotaxim sodium | Lọ | 0,5; 1; 2; 2; 10g | Điều trị các bệnh nhiễm trùng huyết, viêm nội tâm mạc, viêm màng não | CL-256 |
126 | Roximycin | Roxythromycin | Gói, hộp | 5; 10; 30; 50; 100; 200; 500; 1000g | Trị nhiễm trùng đường hô hấp: viêm phổi, THT, viêm vú, viêm tử cung, viêm khớp ở GS-GC. | CL-257 |
127 | Analgin C-Fort | Analgin, Vitamin C | Ống Lọ, chai | 2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml | Giảm sốt, tăng sức đề kháng của thú trong các bệnh nhiễm trùng, phòng chống stress. | CL-260 |
128 | Analginject 35% (Analginvet 35%) | Analgin | Ống Lọ, chai | 2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml | Giảm đau, hạ sốt, sử dụng kết hợp với kháng sinh trong điều trị. | CL-261 |
129 | CL-Tes | Tetracyclin HCl, Tylosin tartrat | Túi, lon | 5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg | Trị viêm phổi gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Tetracyclin và Tylosin ở bê. | CL-262 |
130 | CL-Flordextra | Flofenicol | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị bệnh nhiễm trùng gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Flofenicol trên bò, heo. | CL-263 |
131 | CL-Neotesul | Oxytetracyclin HCl, Neomycin sulfate | Túi, lon | 5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg | Trị tiêu chảy, viêm phổi có mủ ở bê, nghé. Nhiễm khuẩn đường ruột bò, heo, cừu. Viêm xoang mũi gà tây, CRD gà. | CL-264 |
132 | CL-Acimoxyl | Amoxicillin | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị viêm phế quản, phổi cấp, mãn tính; viêm ruột, khớp. | CL-265 |
133 | CL-Strepbencin | Penicillin Dihydrostrep-tomycin | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Streptomycin và Penicillin gây ra. | CL-266 |
134 | Marlox | Marbofloxacin | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị các bệnh viêm, nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Marboflo-xacin gây ra. | CL-267 |
135 | Analginject | Analgin, Natri benzoat | Ống, lọ | 2; 5; 10; 20; 50; 100ml | Giảm đau, hạ sốt trên gia súc, gia cầm. | CL-268 |
136 | Bipeni-Strepto | Dihydrostrep-tomycin sulfate, Penicillin G procain | Lọ | 1, 125; 2,25; 4,5; 9; 22,5; 45; 90g | Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Dihydrostreptomycin và Penicillin gây ra trên trâu, bò, dê, cừu, heo. | CL-269 |
137 | Danoflox | Danofloxacin, Dexamethasone | Ống, lọ, chai | 2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml | Trị viêm phổi trên trâu, bò, heo. | CL-271 |
THÀNH PHỐ CẦN THƠ
83. Công ty cổ phần SXKD vật tư và thuốc thú y (VEMEDIM)
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Amoxi-500 (Amoxi 50% WS, Amoxi 400WS) | Amoxicillin | Gói, hộp | 5; 10; 20; 50; 100; 150; 200; 250; 500g; 1kg | Trị bệnh CRD, viêm phổi, viêm màng phổi, viêm đường ruột, tiết niệu. | CT-1 |
2 | Terramycin-500 | Oxytetracyclin | Gói, hộp | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1kg | Trị hô hấp mãn tính, viêm ruột - tiêu chảy, cầu trùng. | CT-3 |
3 | AD3E | Vit. A, D3, E | Gói, hộp | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1kg | Bổ sung vitamin A, D, E. | CT-4 |
4 | Terramycin-Egg | Oxytetracyclin, Vit. A, D3, E, B2, B5, B6, B12, K, PP, H | Gói, hộp | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1kg | Giúp tăng sản lượng trứng, tăng khả năng hấp thu thức ăn. | CT-7 |
5 | Cospi Complex | Colistin, Spiramycin, Vit. A, D3, E, C, K | Gói, hộp | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1kg | Ngừa và trị viêm dạ dày - ruột của thú non, lỵ trực tràng ở gia cầm và thỏ. | CT-8 |
6 | Spite-multivit | Spiramycin, Oxytetracyclin, Vit. B1, B6, B2, PP, B5 | Gói, hộp | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1kg | Trị các nhiễm trùng Gram (-) Gram (+). | CT-9 |
7 | Terra-Strepto | Oxytetracycline Streptomycine | Gói, hộp | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1kg | Trị bệnh thương hàn, tụ huyết trùng, tiêu chảy, viêm phổi. | CT-11 |
8 | Penicillin | Penicillin | Lọ, chai | Từ 0,5 đến 5 triệu đơn vị | Trị bệnh viêm phổi, đóng dấu, nhiệt thán, THT, viêm vú, tử cung. | CT-15 |
9 | Pen-Strep | Penicillin, Streptomycin | Lọ, chai | Từ 1g đến 5g | Trị THT, nhiễm trùng hô hấp, viêm phổi, viêm ruột xuất huyết, đường tiết niệu, ở gia súc, gia cầm. | CT-16 |
10 | Neotetrasone | Neomycin, Oxytetracyclin | Gói, hộp | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1kg | Trị các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa do vi khuẩn Gram (-), Gram (+) ở gia súc, gia cầm. | CT-17 |
11 | Ampicillin | Ampicillin | Lọ, chai | Từ 0,5g đến 5g | Dùng trong các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa, sinh dục. | CT-18 |
12 | Ka-Ampi | Kanamycin, Ampicillin | Lọ, chai | Từ 1g đến 5g | Trị tiêu chảy, thương hàn, THT. | CT-19 |
13 | Pen-Kana | Penicillin, Kanamycin | Lọ, chai | Từ 1g đến 5g | Trị viêm phổi, viêm khớp, nhiệt thán. | CT-20 |
14 | Streptomycin | Streptomycin | Lọ, chai | Từ 1g đến 5g | Trị bệnh THT, viêm phổi, tiêu chảy. | CT-21 |
15 | Penicillin | Penicillin | Lọ, chai | 1.000.000 IU | Trị bệnh viêm phổi, đóng dấu, nhiệt thán, tụ huyết trùng, viêm vú, tử cung. | CT-22 |
16 | Vimexyson C.O.D | Thiamphenicol, Oxytetracyclin | Chai, lọ Ống | 5-10-20-50-100ml 5; 10ml | Trị phó thương hàn, THT, viêm ruột, ỉa chảy, viêm vú, viêm tử cung | CT-24 |
17 | Tylovet | Tylosin, Thiamphenicol | Chai, lọ Ống | 5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít; 5; 10ml | Trị phó thương hàn, tiêu chảy, kiết lỵ. | CT-25 |
18 | Levavet | Levamisol | Chai, lọ Ống | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 250ml; 2; 5; 10ml | Trị nội ký sinh trùng, giun tròn, giun lươn, giun phổi,… | CT-26 |
19 | Sulfadiazin | Sulfadiazin | Chai, lọ Ống | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít; 2; 5; 10ml | Trị nhiễm trùng hô hấp, máu, sinh dục. | CT-27 |
20 | Vitamin C | Vitamin C | Chai, lọ Ống | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít; 2; 5; 10ml | Tăng sức đề kháng. Phòng chống stress. | CT-32 |
21 | Vitamin B1 | Vitamin B1 | Chai, lọ Ống | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 250ml; 2; 5; 10ml | Thú non chậm lớn; viêm đa dây thần kinh, chứng co giật. | CT-33 |
22 | Vitamin B6 | Vitamin B6 | Chai, lọ Ống | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 250ml; 2; 5; 10ml | Bổ sung vitamin, phòng suy nhược, biếng ăn. | CT-34 |
23 | Na-Campho | Natri camphosulfonate | Ống | 2; 5; 10ml | Trợ tim và hô hấp. | CT-35 |
24 | Becozymvet | Vitamin B1, B2, B5, B6, PP | Chai, lọ Ống | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 250ml; 2; 5; 10ml | Bổ sung vitamin nhóm B. Bệnh do thiếu vitamin nhóm B. | CT-36 |
25 | Analgivet (Analgin) | Analgin | Chai, lọ Ống | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 250ml; 2; 5; 10ml | Giảm đau, hạ nhiệt, chống viêm. | CT-37 |
26 | Gentamycin (từ 5% đến 50%) | Gentamycin | Chai, lọ Ống | 5-10-20-50-100-200-250-500ml; 1 lít, 2; 5; 10ml | Trị viêm phổi, viêm vú, viêm tử cung. | CT-38 |
27 | Vitamin B12 | Vitamin B12 | Chai, lọ Ống | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 250ml; 2; 5; 10ml | Dùng trị suy nhược, thiếu máu. | CT-39 |
28 | B. Complex Fortified | Vitamin B1, B2, B6(B5, B12, PP, Inositol) | Chai, lọ Ống | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít, 2; 5; 10ml | Kích thích tăng trọng, trợ sức, kích thích tiêu hóa. | CT-40 |
29 | Sulfadiazine 20% | Sulfadiazin | Chai, lọ Ống | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít, 2; 5; 10ml | Trị nhiễm trùng hô hấp, máu, sinh dục. | CT-43 |
30 | Vime-Sone | Thiamphenicol, Oxytetracyclin, Dexa | Chai, lọ Ống | 5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít; 5; 10ml | Trị thương hàn, tụ huyết trùng, đóng dấu. | CT-46 |
31 | Vimethicol | Thiamphenicol | Chai, lọ Ống | 5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít; 5; 10ml | Trị phó thương hàn, THT, viêm ruột, ỉa chảy, viêm vú, viêm tử cung. | CT-47 |
32 | Lincocin | Lincomycin | Chai, lọ Ống | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít; 2; 5; 10ml | Trị nhiễm trùng vi khuẩn G (+) và các tác nhân kỵ khí. | CT-48 |
33 | Levavet | Levamisol | Ống | 2; 5; 10ml | Trị nội ký sinh trùng, giun tròn. | CT-49 |
34 | Strychnal B1 | Strychnine, Vitamin B1 | Chai, lọ Ống | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 250ml; 2; 5; 10ml | Suy nhược cơ thể, kích thích thần kinh, nhược cơ, bại liệt. | CT-50 |
35 | Septivet | Urotropin | Chai, lọ Ống | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 250ml; 2; 5; 10ml | Lợi tiểu. | CT-51 |
36 | Eryvit | Erythromycin | Chai, lọ Ống | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít; 2; 5; 10ml | Trị nhiễm trùng hô hấp tiêu hóa. | CT-52 |
37 | Ery-Tetrasone | Erythromycin, Oxytetracyclin | Chai, lọ Ống | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít; 2; 5; 10ml | Trị nhiễm trùng hô hấp tiêu hóa, sinh dục. | CT-54 |
38 | Terravet | Oxytetracyclin | Chai, lọ Ống | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít; 2; 5; 10ml | Trị các nhiễm trùng tiêu hóa, sinh dục. | CT-55 |
39 | Levavet | Levamisol | Gói, hộp | 5-10-20-50-100-200-500g | Trị nội ký sinh trùng: giun đũa, giun lươn, giun phổi. | CT-58 |
40 | AD3E | Vitamin. A, D3, E | Gói, hộp | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1kg | Bổ sung vitamin A, D, E. | CT-64 |
41 | Vitaperos | Vitamin A, D3, E, B1, B2, B5, B6, B12, C, A.Folic, H, PP | Gói, hộp | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1kg | Bổ sung Vitamin ADE, vit nhóm B, tăng sức đề kháng, chống suy nhược. | CT-65 |
42 | Terra-Colivet | Oxytetracyclin, Colistin, Vitamin A, D3, E, B1, B2, B5, B6, B12, K, PP | Gói, hộp | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1kg | Phòng ngừa các bệnh do stress, vận chuyển, chủng ngừa,… | CT-66 |
43 | Neodox | Neomycin, Doxycycline | Gói, hộp | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1kg | Trị các bệnh đường ruột: tiêu chảy phân trắng, phân xanh. | CT-68 |
44 | Ery từ 5% đến 50% | Erythromycin | Gói, hộp | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1kg | Trị nhiễm trùng hô hấp tiêu hóa. | CT-70 |
45 | Embavit No.1 | Vitamin. A, D3, E, K, B1, B2, B12, B5, H, A.Folic, PP, Cholin, Fe, Zn, Mn, Cu, Co, Se, KI, Ca, Methionin, Oxytetracyclin | Gói, hộp | 200-250-500g-1-5; 10; 15; 20; 25kg | Premix cho gà thịt, cung cấp vitamin, khoáng và nâng cao sức đề kháng. | CT-72 |
46 | Embavit No.2 | Vit.A, D3, E, K, B1, B2, B6, B12, B5, A.Folic, PP, Cholin, Fe, Zn, Mn, Cu, Co, KI, Se, Ca, Methionin, Oxytetracyclin | Gói, hộp | 200-250-500g-1-5; 10; 15; 20; 25kg | Premix cho gà đẻ, cung cấp vitamin, khoáng và nâng cao sức đề kháng. | CT-73 |
47 | Embavit No.4 | Vit. A, D3, E, K, B1, B2, B6, H, B12, B5, PP, Cholin, Fe, Zn, Mn, Cu, Co, KI, Se, Ca, Methionin, Oxytetracyclin, Olaquindox | Gói, hộp | 200-250-500g-1-5; 10; 15; 20; 25kg | Premix cho heo con, cung cấp vitamin, khoáng và nâng cao sức đề kháng. | CT-75 |
48 | Embavit No.5 | Vit. A, D3, E, K, B1, B2, B6, B12, B5, PP, Cholin, Fe, Zn, Mn, Cu, Co, Se, KI, Ca, Methionin, Oxytetracyclin | Gói, hộp | 200-250-500g-1-5; 10; 15; 20; 25kg | Premix cho heo thịt, cung cấp vitamin, khoáng và nâng cao sức đề kháng. | CT-76 |
49 | Vemevit No.9 (Vemevit No.9.100) | Vit. A, D3, E, K, B1, B2, B6, H, B12, B5, A.Folic, PP, C, Cholin, Inositol, Fe, Zn, Ca, Mn, Cu, Co, KI, Methionin, Lysine, Sulfamethoxazol | Gói, hộp | 200-250-500g-1-5; 10; 15; 20; 25kg | Bổ sung vitamin và khoáng vi lượng,.. | CT-80 |
50 | Neodox Fort | Neomycin, Doxycyclin Inositol, Methionin, Lysine | Gói, hộp | 5; 10; 20; 50; 100; 150; 200; 250; 500g; 1kg | Trị các bệnh đường ruột: tiêu chảy phân trắng, phân xanh. | CT-85 |
51 | Vimequine (Vimequyl) (từ 5% đến 50%) | Flumequin | Gói, hộp Bao, xô | 5; 10; 20; 50; 100; 150; 200; 250; 500g; 1kg 5; 10; 15; 20; 25kg | Trị các nhiễm trùng hô hấp, tiêu hóa do vi khuẩn G(-). | CT-86 |
52 | Colidox | Colistin, Doxycyclin | Chai, lọ | Từ 0,5g đến 50g | Trị tụ huyết trùng. | CT-88 |
53 | Peni-Potassium | Penicillin potassium | Chai, lọ | Từ 500.000 đến 5.000.000 46 đơn vị | Trị bệnh viêm phổi, đóng dấu, nhiệt thán, THT, viêm vú, viêm tử cung. | CT-89 |
54 | Strepto-Pen | Streptomycin, Penicillin | Chai, lọ | Từ 1g đến 50g | Trị bệnh THT, nhiễm trùng hô hấp, viêm phổi, viêm niệu, sinh dục. | CT-90 |
55 | Estreptopenicina Aviar | Streptomycin, Penicillin | Chai, lọ | Từ 1g đến 50g | Trị bệnh THT, nhiễm trùng hô hấp, viêm phổi, viêm niệu, sinh dục. | CT-91 |
56 | Pentomycin | Streptomycin, Penicillin | Lọ | Từ 1g đến 5g | Trị bệnh THT, đường hô hấp, viêm phổi, viêm niệu, sinh dục. | CT-92 |
57 | Penicillin | Penicillin | Lọ | Từ 500.000 đến 5.000.000 đơn vị | Trị bệnh viêm phổi, đóng dấu, nhiệt thán; tụ huyết trùng, viêm vú, tử cung. | CT-93 |
58 | Erytialin | Erythromycin, Tiamulin | Chai, lọ Ống | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít; 2; 5; 10ml | Trị nhiễm trùng hô hấp, suyễn heo, CRD gia cầm. | CT-94 |
59 | Vimeroson | Thiamphenicol, Oxytetracycline, Dexa | Chai, lọ Ống | 5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít; 5; 10ml | Trị thương hàn, tụ huyết trùng, đóng dấu. | CT-95 |
60 | B Complex ADE | Vit. A, D3, E, PP, B1, B6, B2 | Chai, lọ Ống | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít; 2; 5; 10ml | Kích thích tăng trọng, tiêu hóa, trợ sức. | CT-97 |
61 | Sinh lý ngọt (Glucose 5%) | Glucose | Chai, lọ Ống | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít; 5; 10ml | Bổ sung glucose, trợ sức. | CT-98 |
62 | Nước cất | Nước cất | Chai, lọ Ống | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít; 5; 10ml | Pha các loại thuốc tiêm. | CT-100 |
63 | Hydrovit for Egg (Hydrosol AD3E) | Vit. A, D3, E | Chai, lọ | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít | Tăng sản lượng trứng, kéo dài giai đoạn đẻ trứng. | CT-104 |
64 | Vime-flutin (Vimequyl) | Flumequin | Chai, lọ Ống | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít; 5; 10ml | Trị các nhiễm trùng do vi khuẩn Gram(-). | CT-105 |
65 | Urotropin | Urotropin | Ống | 5; 10ml | Lợi tiểu. | CT-106 |
66 | Ampicol | Colistin, Ampicol, Vit. A, D3, E, B1, B2, B6, B5, K | Gói, hộp | 5; 10; 20; 50; 100; 150; 200; 250; 500g; 1kg | Chống các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp tiêu hóa. | CT-110 |
67 | Vimelivit | Tiamulin, Vit. A, D3, E, B1, B6, B2, K | Gói, hộp | 5; 10; 20; 50; 100; 150; 200; 250; 500g; 1kg | Phòng các bệnh đường hô hấp, phòng chống stress. | CT-113 |
68 | Doxycolivit | Doxycyclin, Colistin Vit. A, D3, E, B1, B6 | Gói, hộp | 5; 10; 20; 50; 100; 150; 200; 250; 500g; 1kg | Trị tiêu chảy phân trắng và các bệnh đường tiêu hóa khác. | CT-114 |
69 | Norflox 5% (Norflovet) | Norfloxacin | Chai, lọ Ống | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít; 5; 10ml | Trị các chứng nhiễm trùng do vi khuẩn Gr (+), Gr (-). | CT-118 |
70 | Norflox 20% (Norflovet) | Norfloxacin | Chai, lọ
Ống | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít; 5; 10ml | Trị các chứng nhiễm trùng do vi khuẩn Gram (+), Gram (-), bệnh THT, thương hàn, tiêu chảy. | CT-119 |
71 | Cotialin | Colistin, Tiamulin | Lọ | 1g đến 5g | Trị nhiễm trùng hô hấp, tiêu hóa, cho gia súc gia cầm. | CT-120 |
72 | Norflox Plus Vitamin | Norfloxacin, Vitamin | Gói, hộp | 5; 10; 20; 50; 100; 150; 200; 250; 500g; 1kg | Trị bệnh nhiễm trùng Gr (+), Gr (-): bệnh THT, thương hàn, tiêu chảy. | CT-122 |
73 | Vimequin Concentrate 50% | Flumequine | Gói, hộp | 5; 10; 20; 50; 100; 150; 200; 250; 500g; 1kg | Trị các bệnh nhiễm trùng Gr (-). | CT-123 |
74 | Vimenro (Solvacough 10%-20%) | Enrofloxacin | Gói, hộp | 5; 10; 20; 50; 100; 150; 200; 250; 500g; 1kg | Trị viêm phổi, tiêu chảy, nhiễm trùng máu, tụ huyết trùng, thương hàn gia súc gia cầm. | CT-125 |
75 | Ampicol | Ampicillin, Colistin | Chai, lọ | Từ 1g đến 50g | Chống bệnh nhiễm trùng thường gặp như CRD, hô hấp, tiêu hóa. | CT-126 |
76 | Amoxi 15%-20% LA | Amoxicillin | Chai, lọ Ống | 5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít; 2; 5; 10ml | Trị viêm phổi, viêm vú, viêm tử cung, tiết niệu. | CT-128 |
77 | Paravet 10% | Paracetamol | Chai, lọ Ống | 5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít; 2; 5; 10ml | Giảm đau, hạ nhiệt. | CT-129 |
78 | Tylosin 20% (Tylosin 200 Plus) | Tylosin | Chai, lọ Ống | 5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít; 2; 5; 10ml | Trị bệnh đường hô hấp, CRD gia cầm, viêm mũi, suyễn heo, khẹc vịt. | CT-130 |
79 | Tylosin 5% | Tylosin | Chai, lọ Ống | 5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít; 2; 5; 10ml | Trị bệnh đường hô hấp, CRD gia cầm, viêm mũi, suyễn heo, khẹc vịt. | CT-131 |
80 | Vimetryl 5% Inj (Anti-Srtess 5%, Carbinol 50, Solvacough Inj) | Enrofloxacin | Chai, lọ
Ống | 5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít; 2; 5; 10ml | Trị viêm phổi, tiêu chảy, nhiễm trùng máu, tụ huyết trùng, thương hàn gia súc gia cầm. | CT-133 |
81 | Vimenro | Enrofloxacin | Chai, lọ Ống | 5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít; 5; 10ml | Trị viêm phổi, tiêu chảy, nhiễm trùng máu, THT, thương hàn gia súc, gia cầm. | CT-134 |
82 | Depancy | Glucose, B5, B12 | Chai, lọ Ống | 5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít; 5; 10ml | Phòng thiếu sắt, thiếu máu heo con, suy dinh dưỡng, tăng sản lượng sữa. | CT-135 |
83 | Norflox 10% (Norflovet) | Norfloxacin | Chai, lọ Ống | 5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít; 2; 5; 10ml | Trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn Gr (+), Gr (-), THT, thương hàn. | CT-137 |
84 | Vitaral | Vit. A, D3, E, K, B2, B6, B12, B5 | Chai, lọ Can | 20-50-100-200-250-500ml-1-5-10-20-25 lít | Kích thích tăng trọng, tiêu hóa tốt. | CT-139 |
85 | Spectin | Spectinomycin | Chai, lọ, Ống | 5-10; 20; 50; 60; 90; 100; 120; 200; 250; 500ml; 1; 2; 5l | Phòng và trị tiêu chảy heo con. | CT-140 |
86 | Tylo VMD | Tylosine, Thiamphenicol | Chai, lọ Ống | 5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít; 5; 10ml | Trị phó thương hàn, tiêu chảy, kiết lỵ. | CT-142 |
87 | Sulfazin 50 (Sulfadiazin) | Sulfadiazin | Chai, lọ Ống | 5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít; 2; 5; 10ml | Trị nhiễm trùng đường máu, hô hấp, sinh dục. | CT-144 |
88 | Vimequin 3% (Vimequyl 3%) | Flumequin | Chai, lọ Ống | 5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít; 2; 5; 10ml | Trị nhiễm trùng do vi khuẩn Gr (-). | CT-145 |
89 | Vimequin 10% (Vimequyl 10%) | Flumequin | Chai, lọ Ống | 5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít; 2; 5; 10ml | Trị nhiễm trùng do vi khuẩn Gr (-). | CT-146 |
90 | Dexa-VMD | Dexamethasone | Chai, lọ Ống | 5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít; 2; 5; 10ml | Kháng viêm, chống dị ứng, chống tác nhân gây stress. | CT-148 |
91 | Poly AD (AD3E Vitamin) | Vitamin A, D3, E | Chai, lọ | 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít | Bổ sung vitamin A, D, E. | CT-149 |
92 | BiotinH AD | Vitamin A, D3, H, Zn | Gói, hộp | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít | Phòng, trị bệnh do thiếu vitamin, kẽm, loét da, long móng. | CT-150 |
93 | Babevit | Vitamin B1, B6, B12 | Chai, lọ Ống | 5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít; 2; 5; 10ml | Bổ sung vitamin nhóm B. | CT-152 |
94 | Tiamulin (Vimemulin 100) | Tiamulin | Chai, lọ Ống | 5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít; 2; 5; 10ml | Trị suyễn, cúm, tiêu chảy phân trắng, viêm khớp. | CT-153 |
95 | Septryl 240 Inj | Sulfamethoxazol, Trimethoprim | Chai, lọ Ống | 5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít; 2; 5; 10ml | Trị tiêu chảy phân trắng, thương hàn, THT, viêm phổi, viêm xoang mũi. | CT-154 |
96 | Vimelinspec | Lincomycin, Spectinomycin | Chai, lọ Ống | 5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít; 5; 10ml | Trị viêm phổi, viêm ruột, tiêu chảy lẫn máu. Viêm khớp. | CT-160 |
97 | Penicillin G Potassium | Penicillin potassium | Chai, lọ | 5.000.000 UI | Trị bệnh viêm phổi, đóng dấu, nhiệt thán, tụ huyết trùng, viêm vú, tử cung. | CT-163 |
98 | Vime C Electrolytes | Vitamin C, Chất điện giải | Gói, hộp | 10-20-50-100-200-250-500g-1kg | Chống stress, bổ sung chất điện giải. | CT-166 |
99 | Spectylo | Spectinomycin, Tylosin | Chai, lọ Ống | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít; 2; 5; 10ml | Trị viêm phổi, viêm ruột, tiêu chảy lẫn máu. Viêm khớp. | CT-168 |
100 | Ticotin | Colistin, Tiamulin | Chai, lọ Ống | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít; 2; 5; 10ml | Phòng các bệnh đường hô hấp và tiêu hóa. | CT-173 |
101 | Tycofer | Tylosin, Colistin, Iron Dextran | Chai, lọ Ống | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít; 2; 5; 10ml | Đặc trị tiêu chảy ở heo con, phòng thiếu sắt ở heo con. | CT-174 |
102 | Tylogen Inj | Tylosin, Gentamycin | Chai, lọ Ống | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít; 2; 5; 10ml | Trị các bệnh đường tiêu hóa, viêm ruột xuất huyết. | CT-176 |
103 | Kanamycin (Từ 5% đến 20%) | Kanamycin | Chai, lọ Ống | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít; 2; 5; 10ml | Trị viêm phổi, viêm phế quản, lao phổi, nhiệt thán. | CT-177 |
104 | Lincocin 5 (5-10%) | Lincomycin | Chai, lọ Ống | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít; 2; 5; 10ml | Trị nhiễm trùng do vi khuẩn Gr (+). | CT-178 |
105 | Atropin Sulfate | Atropin sulfate | Chai, lọ Ống | 2-5-10-20-50-100ml 2; 5; 10ml | Chống co thắt, giảm đau, viêm loét dạ dày ruột. | CT-180 |
106 | Vimectin | Ivermectin | Chai, lọ Ống | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 250ml; 2; 5; 10ml | Trị nội ngoại ký sinh trùng. | CT-185 |
107 | Prozil | Chlorpromazin, Lidocain | Chai, lọ Ống | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 250ml; 2; 5; 10ml | Thuốc an thần, chống co giật, giảm đau. | CT-186 |
108 | Kamoxin | Kanamycin, Amoxicillin | Chai, lọ | Từ 1g đến 50g | Trị bệnh đường ruột, thương hàn, PTH, tiêu chảy phân trắng, viêm phổi. | CT-188 |
109 | Speclin | Spectinomycin, Licomycin | Chai, lọ Ống | 5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít; 2; 5; 10ml | Trị viêm phổi, viêm ruột, tiêu chảy lẫn máu. Viêm khớp. | CT-189 |
110 | Kana-50 | Kanamycin | Chai, lọ Ống | 5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít; 2; 5; 10ml | Trị viêm phổi, viêm phế quản, lao phổi, nhiệt thán. | CT-193 |
111 | Goody-ST | Sulfa-chloropyridazin Trimethoprim | Gói, hộp Bao, xô | 5; 10; 20; 25; 50; 73; 100; 200; 250; 500g; 1kg 5; 10; 15; 20; 25kg | Trị tiêu chảy do E.coli. | CT-194 |
112 | Vemevit Electrolyte (Vemelyte-VM-Lyte) | Vit. A, D3, E, B2, B6, B12, B5, PP, H, K, A.Folic, Cholin, Methionin, Chất điện giải | Gói, hộp Bao, xô, thùng | 10; 20; 25; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 5; 10; 20; 25kg | Bổ sung vitamin, khoáng chất điện giải. | CT-196 |
113 | Vime-Cepcin Fort | Cephalexin, Colistin Vit. A, D3, E, B1, B6, C | Gói, hộp | 5-10-20-25-50-100-200-250-500g-1kg | Trị CRD viêm ruột, viêm rốn, tiêu chảy phân xanh, phân trắng, THT. | CT-199 |
114 | Vime-Canlamin | B12, Gluconate Calcium+ | Chai, lọ Ống | 5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít; 5; 10ml | Bổ sung vitamin B12, chống mất máu, co giật, bại liệt sau khi sinh. | CT-201 |
115 | Vimecox | Sulfaquinoxaline Trimethoprim, Vit., Dexa | Chai, lọ Ống | 5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít; 5; 10ml | Trị cầu trùng. | CT-202 |
116 | Vime-Pikacin | Spiramycin, Kanamycin Dexamethasone | Chai, lọ Ống | 5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít; 5; 10ml | Viêm hô hấp mãn tính, viêm khớp, gây bại liệt. | CT-203 |
117 | Vime C-1000 | Vitamin C | Chai, lọ Ống | 5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1; 2; 3; 4; 5lít | Bổ sung vitamin C, tăng sức đề kháng. | CT-207 |
118 | Vimetatin 56 | Nystatin | Gói, hộp Bao, xô | 10-20-50-100-200-250-500g-1-2-5; 10; 15; 20; 25kg | Trị nấm đường tiêu hóa. | CT-208 |
119 | Trimesul 480s (Trimesul 480s) | Sulfadiazin, Trimethoprim | Chai, can | 10-20-50-100-200-250-500ml-1-5-10-15-20-25 lít | Trị tiêu chảy phân trắng, thương hàn, THT, viêm phổi, viêm xoang mũi. | CT-209 |
120 | Vime-C 120 | Vitamin C | Gói, hộp | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1kg | Bổ sung vitamin C, tăng sức đề kháng. | CT-211 |
121 | Vitamin B Complex | Vit. B1, B2, B6, B5, PP | Gói, hộp | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1kg | Bổ sung vitamin nhóm B. | CT-212 |
122 | Vime-Apracin | Apramycin, vitamin A, B1, B6 | Gói, hộp | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1kg | Trị tiêu chảy do E.coli. | CT-214 |
123 | Vime-ABC | Analgin, vitamin B1, B2, B6, C | Chai, lọ Ống | 5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít; 5; 10ml | Giảm đau, hạ nhiệt, tăng sức đề kháng. | CT-215 |
124 | Vime-amino | Vitamin, acid amin | Gói, hộp bao, xô | 5-10-20-50-100-200-250-500g-1-5; 10; 15; 20; 25kg | Bổ sung vitamin và các acid amin thiết yếu. | CT-216 |
125 | Vime-O.T.C | Oxytetracyclin | Chai, lọ | 5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít | Trị nhiễm trùng hô hấp và đường tiết niệu. | CT-218 |
126 | Vimedox | Doxycyclin | Gói, hộp | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1kg | Trị nhiễm trùng tiêu hóa và hô hấp. | CT-222 |
127 | Vime-Tobra | Tobramycine, Dexamethasone | Chai, lọ Ống | 5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít; 5; 10ml | Trị viêm vú, viêm tử cung, viêm tiết niệu. | CT-225 |
128 | Vime-Senic E-H | Rovimix E 50SD, Sodium selenite, Rovimix H2000 | Gói, hộp, xô, thùng | 5-10-20-50-100-200-250-500g-1-5; 10; 15; 20; 25kg | Nâng cao khả năng sinh sản, tăng tỷ lệ thụ thai, tăng sản lượng sữa. | CT-227 |
129 | Vime-C.O.S | Colistin, Spiramycin, Bromhexin | Chai, lọ Ống | 5-10-20-50-100 5; 10ml | Điều trị viêm ruột, xuất huyết, tiêu chảy do E.coli, THT, viêm xoang. | CT-234 |
130 | Vime-Spito | Spiramycin, Streptomycin, Dexamethasone, Lidocain | Chai, lọ Ống | 5-10-20-50-100 5; 10ml | Điều trị viêm phổi, viêm dạ dày ruột, bệnh lepto. | CT-235 |
131 | Vimelyte | Vitamin A, D, E, K, B1, B2, B6, B12, Nicotinic acid, panothenic acid, potassium chloride, sodium chloride, Mn, Cu, Zn, lysine, Methionin | Gói, hộp bao, xô, thùng | 5-10-20-50-100-200-250-500g-1-5; 10; 15; 20; 25kg | Bổ sung vitamin và các chất điện giải. | CT-238 |
132 | Vimefloro F.D.P | Florfenicol, Doxycyclin | Chai, lọ Ống | 5-10-20-50-100-120-200-250-500ml-1-2-3-4-5l | Trị thương hàn, tụ huyết trùng và bệnh đường tiêu hóa. | CT-241 |
133 | Vimespiro F.S.P | Florfenicol, Spiramycin | Chai, ống | 5-10-20-50-100ml; 5; 10ml | Trị các bệnh đường hô hấp. | CT-242 |
134 | Vime-Xalin | Sulfaquinoxalin, Vitamin K | Gói, hộp | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1kg | Trị cầu trùng. | CT-244 |
135 | Vime-ONO | Bithinol | Gói, hộp | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1kg | Trị sán lá gan trâu bò. | CT-249 |
136 | Vime-Florcol | Florfenicol | Chai, lọ | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1 lít | Trị viêm hô hấp trâu bò. | CT-251 |
137 | Florfenicol | Florfenicol | Chai, lọ Ống | 5; 10; 20; 50; 100ml 5; 10ml | Trị viêm hô hấp trâu bò và các gia súc khác. | CT-252 |
138 | Vimogen | Amoxicillin trihydrate Gentamycin sulfate | Chai, lọ | 5; 10; 20; 50; 100; 500ml | Trị viêm phổi, suyễn, THT, TH, viêm vú, viêm tử cung,… | CT-254 |
139 | VICOX toltra | Toltrazuril | Chai | 10; 20; 50; 60; 100; 250; 500ml; 1 lít | Trị cầu trùng gia cầm | CT-255 |
140 | KC-Electrolyle | Vitamin K, C, K+, Na+, Cl-, HCO3-, PO4 | Gói Lon | 5; 10; 20; 100; 200g; 1kg 100g, 500g, 1kg | Trị các bệnh cầu trùng, thương hàn, viêm dạ dày, ruột truyền nhiễm. | CT-256 |
141 | KC-Calcium | Vitamin K, C, Calci-gluconate | Gói, lon | 5; 10; 20; 100; 200g; 1kg, 500g | Chống mất máu, hạ calci huyết. | CT-257 |
142 | Vimenro 20 | Enrofloxacin | Chai | 10ml, 20ml, 50ml, 60ml, 100ml, 250ml, 500ml, 1 lít | Trị CRD gia cầm, viêm phổi, THT, tiêu chảy do E.coli,… | CT-258 |
143 | Vime-Fasci | Rafoxanide | Ống Chai | 2ml, 5ml 10; 20; 50; 60; 100; 250ml | Trị sán lá gan trâu bò, và các bệnh nội ký sinh trùng khác. | CT-259 |
144 | Vime-Dazol | Benzimidazol | Gói Lon | 5; 10; 20; 100; 200g, 1kg 100g, 500g, 1kg | Trị sán dây, giun tròn, giun tóc, giun kết hạt, giun xoăn,… | CT-260 |
145 | Coligen | Colistin sulfate, Gentamycin | Gói, hộp Xô, bao | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1, 10; 15; 20; 25kg | Trị các bệnh đường ruột, tiêu chảy do E.coli, các bệnh đường hô hấp. | CT-261 |
146 | Diflocin 50 | Difloxacin HCl | Ống, chai, lọ | 2; 5ml, 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1 lít | Phòng trị viêm phổi, tiêu chảy, phân trắng, phân nâu, nhiễm trùng tiết niệu. | CT-266 |
147 | Vime-Licam | Ampicillin sodium, Licomycin HCl | Gói, Lon | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g, 1kg | Trị các bệnh nhiễm trùng đường tiêu hóa và hô hấp. | CT-267 |
148 | Kitalin | Kanamycin base, Licomycin HCl | Ống Lọ, chai | 2; 5ml 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml | Điều trị các bệnh nhiễm trùng hô hấp. | CT-271 |
149 | Vimekicin | Katasamycin, Cyclopolypeptic | Ống Lọ, chai | 2; 5ml 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml | Điều trị các bệnh nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp. | CT-272 |
150 | Marbovitryl | Marbofloxacin, Phenylcarbinol, Disodium ethylenediamine tetra acetate | Ống Lọ, chai | 2; 5ml 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp, viêm vú, viêm tử cung. | CT-273 |
151 | Trybabe | Dimiazene aceturate | Chai, lọ | 1; 3; 2; 6; 3; 9; 5; 2; 6; 5; 7, 8; 9, 1; 10, 4; 11, 7; 13g | Trị KST đường máu: tiên mao trùng, lê dạng trùng, thê lê trùng,… | CT-277 |
152 | Vimekat | 1-(n-butylamino-1-methylethyl phosphonous acid, cyanocobalamine | Ống, Lọ, chai | 2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml | Điều trị rối loạn trao đổi chất, tăng cường sức đề kháng cho gia súc, gia cầm. | CT-278 |
153 | Lindocain | Lindocain | Ống, Lọ, chai | 2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml | Thuốc gây tê cục bộ (tại chỗ). | CT-279 |
154 | Vitamin K | Vitamin K | Ống, Lọ, chai | 2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml | Phòng chống chảy máu và các bệnh xuất huyết. | CT-280 |
155 | Vime-Liptyl | Eucalyptol, Laurel camphor, Phenyl hydroxide | Ống Chai | 2; 5ml 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml | Sát trùng đường hô hấp, long đờm, giảm ho, hạ sốt, giảm đau, kích thích tim mạch và hô hấp. | CT-281 |
156 | Vimekat plus | (1-n-Butylamino-1-methyl) ethylphosphonic acid, vitamin A, D, E, C, PP, B1, B2, B5, B6, B1B2, K, H, Choline, Lysine, Methionine | Ống Chai | 2; 5ml 5; 10; 20; 50; 60; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít; 5 lít | Tăng quá trình trao đổi chất, tăng khả năng tiêu hóa, giúp thú phục hồi sau khi bệnh, tăng sức đề kháng, phòng các bệnh về sinh sản; phòng, trị các bệnh do thiếu vitamin. | CT-282 |
157 | Vimelac | Lipid, Lysine, Threonin, Calcium, Phospho, Methionin, Cystein, Trytopan | Gói, hộp, xô, bao | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g, 1kg; 10; 15; 20; 25kg | Phòng chống bệnh tiêu chảy ở lợn (lợn con). | CT-287 |
158 | Pro-milk | Lysin, Methionin, Vitamin E, Cholin chloride, Kalcium, Magnesium, Canxi, Phospho | Gói, hộp, xô, bao | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g, 1kg; 10; 15; 20; 25kg | Phòng chống bệnh tiêu chảy, táo bón ở lợn. | CT-289 |
159 | Vime-Đạm sữa | Lipid, Phospho, Calcium, Lysin, Methionin, Cholin, Trytophane, Threonin, Cystein, Vitamin E | Gói, hộp, xô, bao | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g, 1kg; 10; 15; 20; 25kg | Phòng chống bệnh tiêu chảy, táo bón ở lợn. | CT-290 |
160 | Ketovet | Ketoprofen | Chai, lọ Ống | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 250, 500ml; 1l; 2, 5, 10ml | Kháng viêm, giảm đau, hạ sốt. | CT-291 |
161 | Ampitryl 50 | Sulfamethoxypyri dazine | Ống, chai Lọ | 2; 5, 10; 20; 50; 100; 120ml 250; 500ml | Trị tiêu chảy phân trắng ở lợn con, THT, CRD, viêm phổi, xương mũi; viêm vú, tử cung; khớp, móng. | CT-292 |
162 | Vimetryl® 100 | Enrofloxacin, L-arginin. | Ống Chai, lọ | 2; 5ml 10; 20; 50; 100; 120ml 250; 500ml | Trị THT, PTH, hô hấp mãn tính, viêm teo mũi truyền nhiễm, viêm xoang mũi, phổi. Tiêu chảy do E.coli, thương hàn, hội chứng MMA. | CT-295 |
163 | Penstrep | Penicillin G *procaine Dihydro streptomicine | Chai, lọ | 5; 10; 20; 50; 100; 120; 250, 500ml | Trị viêm khớp, viêm móng, vú, viêm âm đạo, viêm tử cung; tụ huyết trùng, đóng dấu, ung khí thán, Lepto. | CT-296 |
164 | Aminovit | Thiamin, Riboflavin, D-panthenol, Nicotinamide, L-leusine, L-lysine, glutamic acide, L-valine, phenylalamin, isoleusine, methionin, tryptophan, Ca++ | Chai, lọ,
Ống | 5; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500ml 2; 5ml | Trị bệnh do mất nước, mất cân bằng điện giải, thiếu protein trong máu do sốt cao, ói mửa, tiêu chảy. | CT-297 |
165 | Ampiseptryl (Bột) | Ampicillin Sulfamethoxazol | Gói Xô | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1, 10; 15; 20; 25kg | Trị bệnh phân trắng lợn con; THT, PTH, CRD; viêm vú, tử cung, khớp. | CT-2 |
166 | Trimesul 24% | Trimethoprim Sulfamethoxazol | Ống Chai/lọ | 2ml; 5ml 5; 10; 20; 50; 100; 120; 250; 500ml | Trị bệnh phân trắng lợn con; thương hàn, THT, CRD; các bệnh nhiễm trùng. | CT-29 |
167 | Ampiseptryl (dung dịch) | Ampicillin Sulfamethoxypyri dazine | Ống Chai/lọ | 2ml; 5ml 5; 10; 20; 50; 100; 120; 250; 500ml | Trị thương hàn, đóng dấu, THT, phân trắng; viêm vú, tử cung, phổi, khớp trên lợn, bê, nghé. Trị THT, thương hàn, viêm xoang mũi trên gia cầm. | CT-30 |
168 | Lincoseptryl | Lincomycin Sulfamethoxazol | Ống Chai/lọ | 2ml; 5ml 5; 10; 20; 50; 100; 120; 250; 500ml | Trị thương hàn, THT, suyễn, sảy thai truyền nhiễm; viêm ruột, vú, tử cung, phổi cho trâu, bò, lợn, dê, cừu. Trị CRD, THT, viêm khớp, xoang mũi cho gà, vịt, ngan. | CT-31 |
169 | Erlicovet | Lincomycin Erythromycin | Gói Xô | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500ml; 1kg; 10; 15; 20; 25kg | Trị các chứng nhiễm trùng đường hô hấp cho gia súc, gia cầm. | CT-57 |
170 | Flugent 5+5 | Gentamycin Lincomycin | Ống Chai/lọ | 2ml; 5ml 5; 10; 20; 50; 100; 120; 250; 500ml | Trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa gây ra. | CT-136 |
171 | Septryl-120 | Trimethoprim Sulfamethoxazol | Ống, Chai/lọ | 2ml; 5; 10; 20; 50; 100; 120; 250; 500ml | Trị thương hàn, THT, CRD, tiêu chảy phân trắng; viêm phổi, xoang mũi. | CT-143 |
172 | Tylenro 5+5 | Tylosin Tobramycin | Ống Chai/lọ | 2ml; 5ml 5; 10; 20; 50; 100; 120; 250; 500ml | Trị bệnh THT, phó thương hàn; viêm đường hô hấp, tiêu hóa. | CT-155 |
173 | Genroflox | Gentamycin Trimethoprim | Gói, Xô | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg; 10; 15; 20; 25kg | Trị bệnh tiêu chảy do E.coli cho lợn. Trị thương hàn, bạch lỵ cho gia cầm. | CT-156 |
174 | ETS | Tylosin Spectinomycin | Gói Xô | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg; 10; 15; 20; 25kg | Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa cho gia cầm. Trị THT; viêm phổi, phế quản; nhiễm trùng máu; ho, khó thở cho trâu, bò, lợn. | CT-157 |
175 | Tylenro 5+5 | Tylosin Apramycin | Gói Xô | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg; 10; 15; 20; 25kg | Trị bệnh đường hô hấp gia cầm: CRD, viêm khí quản, khẹt; suyễn lợn | CT-159 |
176 | Kampico | Kanamycin Ampicillin | Chai/lọ | 3; 6; 9; 12g | Trị THT, phó thương hàn, CRD; tiêu chảy do E.coli; viêm đường hô hấp | CT-162 |
177 | Olavit | Oxytetracyclin Neomycin | Gói Xô | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg; 10; 15; 20; 25kg | Đặc trị tiêu chảy cho lợn con, nâng cao đề kháng cho gà, vịt, lợn. | CT-165 |
178 | Coli-Norgent | Colistin Gentamycin sulfate | Gói Xô | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg; 10; 15; 20; 25kg | Trị tiêu chảy, phó thương hàn, viêm dạ dày, ruột ở gia súc; bệnh phân trắng, phân xanh ở gia cầm. | CT-167 |
179 | Erco-Sulfa | Erythromycin Colistin | Gói Xô | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg; 10; 15; 20; 25kg | Trị phân trắng, phân xanh; viêm khí quản ở gia cầm. Trị THT, thương hàn, viêm ruột – dạ dày ở gia súc. | CT-169 |
180 | Colenro | Colistin Dexamethasone | Ống Chai/lọ | 2ml; 5ml 5; 10; 20; 50; 100; 120; 250; 500ml | Trị viêm ruột, khớp, vú; THT, phó thương hàn, E.coli, viêm teo mũi truyền nhiễm. | CT-170 |
181 | Colinorcin | Lincomycin Colistin sulfate | Ống Chai/lọ | 2ml; 5ml 5; 10; 20; 50; 100; 120; 250; 500ml | Trị THT, thương hàn, E.coli, tiêu chảy do viêm dạ dày – ruột. Trị viêm vú, khớp, âm đạo, tử cung. | CT-172 |
182 | Genta-Colenro | Gentamycin; Colistin; Dexamethasone | Ống Chai/lọ | 2ml; 5ml 5; 10; 20; 50; 100; 120; 250; 500ml | Trị CRD, viêm ruột, viêm rốn, bệnh phân xanh, viêm xoang mũi mãn, THT, thương hàn. | CT-184 |
183 | Norgent 300 | Tylosin; Gentamycin; Dexamethasone | Ống Chai/lọ | 2ml; 5ml 5; 10; 20; 50; 100; 120; 250; 500ml | Trị CRD, viêm phổi, phế quản ở gia cầm; viêm dạ dày, ruột, THT, phó thương hàn, suyễn ở lợn. | CT-190 |
184 | Anti-CCRD (dung dịch) | Enrofloxacin Dexamethasone | Chai/lọ | 5; 10; 20; 50; 60; 100; 200; 250ml; 500ml; 1 lít; 5lít. | Trị các bệnh viêm đường hô hấp mãn, bệnh khẹc vịt, E.coli, THT, thương hàn ở gà, vịt, lợn. | CT-197 |
185 | Genta-Colenro | Gentamycin; Colistin; Dexamethasone | Gói Xô | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg; 10; 15; 20; 25kg | Trị CRD, E.coli, thương hàn, viêm ruột, bệnh phân xanh – phân trắng ở gia cầm. Trị thương hàn, THT, E.coli viêm âm đạo – tử cung ở gia súc. | CT-198 |
186 | Trimesul | Sulfadimidin Trimethoprim | Gói Xô | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg; 10; 15; 20; 25kg | Trị CRD, THT, thương hàn, E.coli, bạch lỵ cho gà, vịt; trị THT, thương hàn, E.coli, viêm phổi, phế quản, ỉa chảy cho lợn. | CT-200 |
187 | Vime-Gavit | Tylosin; Colistin | Gói Xô | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg; 10; 15; 20; 25kg | Trị CRD, nhiễm trùng đường hô hấp, viêm ruột, xoang mũi, viêm rốn, bệnh bạch lỵ cho gia cầm. Tăng sức đề kháng do bổ sung vitamin, khoáng. | CT-204 |
188 | Anti-CCRD (dạng bột) | Enrofloxacin; Dexamethasone | Gói Xô | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg; 10; 15; 20; 25kg | Trị CRD, viêm phổi, viêm mũi truyền nhiễm, thương hàn, THT, E.coli. | CT-210 |
189 | Vime-S.E.C | Apramycin Sulfachloropyri-dazin | Gói Xô | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg; 10; 15; 20; 25kg | Trị các chứng chướng bụng, đầy hơi, viêm ruột ở gia súc, phân trắng lợn con. Trị THT, thương hàn, E.coli, phân trắng – phân xanh ở gia cầm. | CT-219 |
190 | Vime-C.T.C | Neomycin Sulfachloropyri-dazin | Gói Xô | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg; 10; 15; 20; 25kg | Trị đóng dấu lợn, THT, chướng bụng, phân trắng cho gia súc. Trị THT, thương hàn, phân trắng – phân xanh, phù đầu cho gia cầm và thỏ. | CT-220 |
191 | C.R.D plus | Lincomycin Spectinomycin | Gói Xô | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg; 10; 15; 20; 25kg | Trị CRD, viêm phổi, phế quản, xoang; các bệnh ghép với Mycoplasma gây tiêu chảy, phù đầu. | CT-221 |
192 | Vime-Coam | Colistin Ampicillin | Gói Xô | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg; 10; 15; 20; 25kg | Trị phó thương hàn; viêm ruột, khớp, móng; phù đầu cho gia súc. Trị thương hàn, bạch lỵ, phân xanh, E.coli, viêm xoang mũi cho gia cầm. | CT-228 |
193 | Vime-Cicep | Oxytetracyclin Cephalexin | Gói Xô | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg; 10; 15; 20; 25kg | Trị viêm mũi, xoang, túi khí, viêm rốn ở gia cầm. Trị nhiệt thán, THT, thương hàn; viêm phổi, móng, khớp, đường tiết niệu cho trâu, bò, lợn. | CT-231 |
194 | Vime-S.O.C | Spiramycin Colistin | Ống Chai/lọ | 2ml; 5ml 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml | Trị E.coli, PTH, bạch lỵ; viêm ruột, âm đạo, tử cung, vú; viêm đường tiết niệu; ỉa chảy. | CT-232 |
195 | Vime-Coof | Kitasamycin Colistin | Ống Chai/lọ | 2ml; 5ml 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml | Trị THT, cúm, suyễn lợn, viêm đường hô hấp, tiêu hóa; bệnh phân trắng – phân xanh, thương hàn, E.coli. | CT-233 |
196 | Vime-Ratin | Spiramycine Gentamycin | Ống Chai/lọ | 2ml; 5ml 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml | Trị viêm ruột, khớp; thương hàn, THT, CRD, phân trắng – phân xanh ở gia cầm. Trị PTH, THT, viêm phổi, vú, tử cung ở gia súc; suyễn lợn. | CT-236 |
197 | Vime-Kaneco | Kanamycine Neomycine | Ống Chai/lọ | 2ml; 5ml 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml | Trị THT, PTH, bệnh do E.coli; viêm phổi, đường tiết niệu, tử cung | CT-237 |
198 | Enrosul | Sulfamethoxazole Trimethoprim | Ống Chai/lọ | 2ml; 5ml 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml | Trị PTH, THT, viêm đường hô hấp, dạ dày – ruột, bệnh do E.coli cho gia súc; Trị bạch lỵ, THT, thương hàn, phân xanh, viêm phổi cho gia cầm. | CT-253 |
199 | Vime-Dilog | Difloxacin; VitA, D, E, B1, B2, B6 | Gói Xô | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg; 10; 15; 20; 25kg | Trị viêm phổi, khí quản, khớp, THT, ỉa chảy do E.coli, Salmonella. Nâng cao sức đề kháng. | CT-263 |
200 | Dilapat | Apramycin Atropin | Gói Xô | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg; 10; 15; 20; 25kg | Trị bệnh phân trắng lợn con, nhiễm độc máu do E.coli, bạch lỵ, nhiễm khuẩn do Salmonella. | CT-264 |
201 | Dilog | Difloxacin Prednisolone | Ống Chai/lọ | 2ml; 5ml 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml | Trị bệnh ỉa chảy do E.coli, phân có máu, nhiễm khuẩn đường ruột, bệnh thương hàn, THT; viêm phổi, khí quản, sưng đầu, phù mặt. | CT-265 |
202 | Vime-CIPAM | Ampicillin Gentamycin | Gói Xô | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg; 10; 15; 20; 25kg | Trị THT, thương hàn, bạch lỵ, phân xanh, bệnh do E.coli, viêm xoang cho gia súc. Trị PTH, phù đầu do E.coli, viêm ruột, khớp, móng cho gia súc. | CT-268 |
203 | Cephaflox | Cephalexin | Chai/lọ | 2; 2,5; 5g | Trị viêm túi khí, xoang, dạ dày – ruột; bệnh THT ghép thương hàn, tiêu chảy do E.coli, sưng phù đầu ở gia cầm. | CT-269 |
204 | Difcotin | Difloxacin Dexamethasone | Ống Chai/lọ | 2ml; 5ml 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml | Trị THT, thương hàn, phân trắng, viêm đường hô hấp, tiết niệu, sinh dục cho gia súc. Trị viêm ruột, xoang mũi, phân xanh, bạch lỵ, THT, thương hàn cho gia cầm. | CT-270 |
205 | Vimesen | D-Alpha tocopherol, Sodium selenic | Ống, lọ | 2; 5, 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml | Phòng và trị các rối loạn do thiếu Vitamin E và Selenium, tăng khả năng sinh sản, giảm tỷ lệ mắc bệnh MMA, tăng cường sức đề kháng trên heo, bê, nghé, cừu. | CT-298 |
206 | Goliver | Vitamin B1, B2, B6, B5, B12, PP, Sorbitol, Arginine, Methionin, Cystein | Ống, lọ | 2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml | Bổ gan, lợi mật, chống táo bón, giải độc trên trâu, bò, heo, dê, cừu, chó, mèo. | CT-299 |
207 | Tobra-Tylo | Tobramycin, Tylosin | Ống, Chai/lọ | 2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml | Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa, viêm vú, âm đạo, tử cung, hội chứng MMA, trên trâu, bò, heo, dê, cừu, chó, mèo. | CT-300 |
208 | Kamoxin-F | Kanamycin, Amoxicillin, Vitamin K3 | Gói, hộp, bao, xô | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1; 10; 15; 20; 25kg | Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa, nhiễm trùng máu trên trâu, bò, heo, chó, mèo, thỏ. | CT-304 |
209 | Vimerocin | Enrofloxacin, Vitamin C, Sorbitol | Gói, hộp, bao, xô | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1; 10; 15; 20; 25kg | Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa trên trâu, bò, heo, chó, mèo, thỏ. | CT-305 |
210 | Vime-Cicep | Cephalexin | Gói, hộp, bao, xô | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1; 10; 15; 20; 25kg | Trị nhiễm khuẩn hô hấp, da, nhiễm trùng máu trên trâu, bò, heo, chó, mèo, thỏ. | CT-306 |
211 | Vime N.333 | Norfloxacine, Vitamin C | Gói, hộp, bao, xô | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1; 10; 15; 20; 25kg | Trị viêm đường hô hấp, tiêu hóa trên trâu, bò, heo, chó, mèo, thỏ. | CT-307 |
212 | V-200 | Flumequin, Methionin | Ống; Chai/lọ | 2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml | Trị bệnh đường tiêu hóa trên trâu, bò, heo, chó, mèo, thỏ. | CT-308 |
213 | Amicin | Amikacin sulfate | Ống, Chai/lọ | 2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml | Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa, viêm niệu dục, viêm khớp, trên trâu, bò, heo, dê, chó, mèo. | CT-309 |
214 | Rifery | Erythromycin, Rifampicin, L-Ascorbate-2-polyphosphate, D-a-tocopherol, Selenium | Gói, hộp, bao, xô | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1; 10; 15; 20; 25kg | Trị bệnh đường hô hấp, nâng cao sức đề kháng trên trâu, bò, heo, gà, vịt, ngan. | CT-310 |
215 | Vime-Frondog | Trifluoromethylsul finylpyrazole | Ống, chai, can | 2; 5; 10; 20; 50; 100; 120; 250; 500ml; 1; 2; 5l | Phòng trị ve, rận, bọ chét trâu, bò, dê, cừu, chó, mèo. | CT-311 |
216 | Ceptifi | Ceftiofur | Ống, chai | 2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml | Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa trên trâu, bò, dê, cừu, heo, chó, mèo. | CT-312 |
217 | Aralis | Apramycin sulfate, Colistin sulfate, Atropine | Chai | 5; 10; 20; 50; 60; 90; 100; 200; 250; 500ml; 1; 5l | Trị tiêu chảy, viêm dạ dày ruột trên bê, nghé, heo con, dê, cừu, chó, mèo. | CT-313 |
218 | Tiamulin | Tiamulin HF, Vitamin A, D3, E, B1, B2, B6, K3 | Gói, hộp, bao, xô | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1; 10; 15; 20; 25kg | Trị viêm phổi, suyễn, viêm khí quản, viêm đại tràng, kiết lỵ trên heo, gà, vịt, ngan. | CT-314 |
219 | Vimetyl fort | Tylosin tartrate, Sulfadiazine | Gói, hộp, bao, xô | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1; 10; 15; 20; 25kg | Trị bệnh đường hô hấp, viêm ruột, tiêu chảy, viêm vú, viêm tử cung, viêm móng trên trâu, bò, heo. | CT-315 |
220 | Diclofen | Diclofenac sodium | Ống, chai | 2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml | Trị viêm, giảm đau, giảm sốt, chứng đau bụng, co thắt cơ, kết hợp trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn sốt cao, bỏ ăn trên trâu, bò, ngựa, heo, dê, chó, mèo. | CT-316 |
221 | Vimectin | Ivermectin | Gói, hộp, bao, xô | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1; 10; 15; 20; 25kg | Trị nội ngoại ký sinh trùng trên heo. | CT-317 |
222 | Cloprostenol | Cloprostenol | Ống, Chai/lọ | 2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml | Kích thích noãn, gây rụng trứng và động dục. Trị vô sinh, động dục ẩn, viêm nội mạc tử cung trên trâu, bò, ngựa, heo, dê, chó, mèo. | CT-318 |
223 | Tylofos | Tylosin tartrate, Fosfomycin | Gói, hộp, bao, xô | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1; 10; 15; 20; 25kg | Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Tylosin và Fosfomycin gây ra trên gà. | CT-319 |
224 | Norgencin | Norfloxacin, Atropin | Chai, lọ | 5; 10; 20; 50; 60; 100; 200; 250; 500ml; 1; 5l | Trị tiêu chảy, viêm dạ dày ruột, thương hàn, THT, viêm phổi trên trâu, bò, heo, dê, cừu, chó, mèo. | CT-320 |
225 | Vimecox (SPE3) | Sulfachloropyrazine, Diaveridin, Vitamin K | Gói, hộp, bao, xô | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1; 10; 15; 20; 25kg | Trị cầu trùng, rối loạn tiêu hóa, ỉa chảy, TH, viêm ruột hoại tử trên trâu, bò, heo, dê, cừu, thỏ, gà, vịt, ngan. | CT-321 |
226 | Genta-Tylo | Gentamycin, Tylosin tartrate | Gói, hộp, bao, xô | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1; 10; 15; 20; 25kg | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, đường ruột, tiết niệu, nhiễm khuẩn ngoài da trên trâu, bò, heo, dê, gia cầm. | CT-322 |
227 | Vimegenco | Gentamycin, Colistin sulfate | Gói, hộp, bao, xô | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1; 10; 15; 20; 25kg | Trị bệnh đường tiêu hóa, nhiễm trùng máu trên trâu, bò, heo, gia cầm. | CT-323 |
228 | Doxery | Doxycyclin, Erythromycin, Vitamin K | Gói, hộp, bao, xô | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1; 10; 15; 20; 25kg | Trị bệnh đường tiêu hóa, nhiễm khuẩn huyết, trên trâu, bò, heo, gà, vịt. | CT-324 |
229 | Prozil fort | Acepromazine maleate, Atropin sulfate | Ống, chai, lọ | 2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml | Chống co giật, an thần, giảm đau khi phẫu thuật, chống stress, trị viêm da mẫn ngứa, dị ứng, chống cảm nóng, say nắng, hạ nhiệt trên trâu, bò, ngựa, dê, cừu, heo, chó mèo, gà, vịt. | CT-325 |
230 | Doxyt | Doxycyclin hyclate, Tylosin tartrate | Gói, hộp, bao, xô | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1; 10; 15; 20; 25kg | Trị nhiễm khuẩn hô hấp, tiêu hóa trên trâu, bò, dê, heo, gia cầm. | CT-326 |
231 | Genta-Tylo | Gentamycin sulfate, Tylosin tartrate, Dexamethasone | Ống, chai, lọ | 2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml | Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa, nhiễm khuẩn sinh dục, tiết niệu, viêm vú, viêm tử cung trên trâu, bò, heo, dê, cừu, chó, mèo, gà, vịt. | CT-327 |
232 | Vimax | Praziquantel | Chai, lọ | 5; 10; 20; 50; 60; 100; 120; 200; 250; 500ml; 1; 5l | Trị giun, sán trên chó, mèo, gia cầm. | CT-330 |
233 | Parasitol | Ivermectin | Gói, hộp, bao, xô | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1; 10; 15; 20; 25kg | Trị nội, ngoại ký sinh trùng trên chó, mèo, dê, cừu. | CT-331 |
234 | Parasitol Concentrated | Ivermectin | Gói, hộp, bao, xô | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1; 10; 15; 20; 25kg | Trị nội, ngoại ký sinh trùng trên chó, mèo, dê, cừu. | CT-332 |
84. Công ty TNHH thuốc thú y Cần Thơ (VETERCO)
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Septotryl | Trimethoprime Sulfamethoxazole | Ống, chai, lọ | 5-10-20-50-100-250ml | Phòng và trị bệnh tiêu chảy và bệnh đường ruột. | CT(TH)-2 |
2 | Ampi Cotrime | Ampicycline, Sulfamethoxazole | Ống, chai, lọ | 5-10-20-50-100-250ml | Phòng và trị bệnh tiêu chảy và bệnh đường ruột. | CT(TH)-3 |
3 | Enroject | Enrofloxacin | Ống, chai, lọ | 5-10-20-50-100-250ml | Phòng và trị bệnh đường hô hấp. | CT(TH)-4 |
4 | Ampi Cotrim Oral | Ampicycline, Sulfamethoxazole | Gói, lon, chai | 5-10-20-30-50-100-500g | Phòng và trị bệnh tiêu chảy và bệnh đường ruột. | CT(TH)-5 |
5 | Coli Ampi | Ampicycline, Colistin | Gói, hộp, chai | 5-10-20-30-50-100-500g | Phòng và trị bệnh tiêu chảy và thương hàn. | CT(TH)-6 |
6 | Enroflox Vetero | Enrofloxacin | Gói, hộp, chai | 5-7-10-20-30-50-100-250-500g | Phòng và trị bệnh hô hấp. | CT(TH)-7 |
7 | Sulstrep | Streptomycin Sulfamethoxazole | Gói, hộp, chai | 5-7-10-20-30-50-100-250-500g | Phòng và trị bệnh đường ruột. | CT(TH)-11 |
8 | Terramycin 500 | Oxytetracycline | Gói, hộp, chai | 5-7-10-20-30-50-100-250-500g | Phòng và trị bệnh tiêu chảy, thương hàn. | CT(TH)-15 |
9 | Erytracin-C | Erythomycin Oxytetracyclin | Gói, hộp, chai | 5-7-10-20-30-50-100-250-500g | Phòng và trị bệnh đường hô hấp và CRD. | CT(TH)-16 |
10 | Colistin-Terra | Colistin Oxytetracyclin | Gói, hộp, chai | 5-8-10-20-30-50-100-250-500g | Phòng và trị bệnh tiêu chảy, phân trắng, thương hàn. | CT(TH)-17 |
11 | ADE BC Complex | Vitamin A, D3, E, B1, C | Gói, hộp, chai | 5-7-10-20-30-50-100-250-500g | Bồi dưỡng cho gia súc và gia cầm. | CT(TH)-19 |
12 | Tiomycin Complex-A | Tiamutillin Sulfamethoxazol | Gói, hộp, chai | 5-7-10-20-30-50-100-250-500g | Phòng và trị bệnh tiêu chảy và đường hô hấp | CT(TH)-20 |
13 | Rigecoccin-Sul | Rigecoccin Sulfamethoxazole | Gói, hộp, chai | 5-7-10-20-30-50-100-250-500g | Phòng và trị bệnh cầu trùng. | CT(TH)-21 |
14 | Ampi Cotrim | Ampicilline Sulfamethoxazole | Gói, hộp, chai | 5-7-10-20-30-50-100-250-500g | Phòng và trị bệnh tiêu chảy, thương hàn. | CT(TH)-22 |
15 | Anti-Stress | Oxytetracycline Analgin, Vitamin C | Gói, hộp, hộp | 5-10-20-50-100-500g | Giảm đau, chống những thay đổi thời tiết. | CT(TH)-24 |
16 | Tylan-Veterco | Tylosin | Ống, chai, lọ | 5-10-20-50-100-250ml | Phòng và trị bệnh CRD và các bệnh đường hô hấp khác. | CT(TH)-25 |
17 | Colis-Ty | Colistin Tylosin | Ống, chai, lọ | 5-10-20-50-100ml | Phòng và trị bệnh đường hô hấp và đường ruột. | CT(TH)-26 |
18 | Azinvet | Sulfadiazine | Ống, chai, lọ | 5-10-20-50-100ml | Trị bệnh tiêu chảy. | CT(TH)-27 |
19 | D.O.C | Colistin, Oxytetracyclin Lindocain, Dexa | Ống, chai, lọ | 5-10-20-50-100ml | Phòng và trị bệnh đường ruột, tiêu chảy và thương hàn. | CT(TH)-28 |
20 | Gentypred | Gentamycin Tylosin | Ống, chai, lọ | 5-10-20-50-100ml | Phòng và trị bệnh CRD và các bệnh đường hô hấp khác. | CT(TH)-29 |
21 | Strepto terra | Streptomycin Oxytetracycline | Gói, hộp, chai | 5-7-10-20-30-50-100-250-500g | Phòng và trị bệnh đường ruột. | CT(TH)-33 |
22 | Neo-cotrime | Neomycin Sulfamethoxazole | Gói, hộp, chai | 5-7-10-20-30-50-100-250-500g | Phòng và trị bệnh tiêu chảy, kiết lỵ, thương hàn. | CT(TH)-34 |
23 | Ampi Coli | Colistin, Ampicycline | Gói, hộp, chai | 5-7-10-20-30-50-100-250-500g | Phòng và trị bệnh tiêu chảy, kiết lỵ, thương hàn. | CT(TH)-35 |
24 | Trị bệnh khẹc mũi vịt | Tylosin Erythromycin | Gói, hộp, chai | 5-7-10-20-30-50-100-250-500g | Trị bệnh khẹc mũi vịt con. | CT(TH)-37 |
25 | Strepto terramycin | Streptomycin Oxytetracyclin | Gói, hộp, chai | 5-7-10-20-30-50-100-250-500g | Phòng và trị bệnh viêm nhiễm đường ruột và tiêu chảy. | CT(TH)-39 |
26 | Colistin-Veterco | Colistin | Ống, chai, lọ | 5-10-20-50-100ml | Phòng và trị bệnh thương hàn và tiêu chảy. | CT(TH)-40 |
27 | Dexaject | Dexamethasone | Ống, chai, lọ | 5-10-20-50-100ml | Kháng viêm nhiễm | CT(TH)-41 |
28 | Analgin-Veterco | Analgin | Ống, chai, lọ | 5-10-20-50-100ml | Giảm đau, hạ sốt. | CT(TH)-42 |
29 | Ticosone | Colistin Tiamutilin | Ống, chai, lọ | 5-10-20-50-100ml | Phòng và trị bệnh đường hô hấp và đường ruột. | CT(TH)-43 |
30 | Lincotryl fort | Licomycin, Sulfadimidin | Ống, chai, lọ | 5-10-20-50-100ml | Phòng và trị bệnh đường hô hấp và đường ruột. | CT(TH)-44 |
31 | Coli-SP | Colistin, Spiramycin | Gói, hộp, chai | 5-7-10-20-30-50-100-250-500g | Phòng và trị bệnh CRD và thương hàn. | CT(TH)-46 |
32 | T.T.S | Tylosin, Sulfamethoxazole | Gói, hộp, chai | 5-7-10-20-30-50-100-250-500g | Phòng và trị bệnh tiêu chảy và các bệnh đường hô hấp. | CT(TH)-47 |
33 | Tylan Septotryl | Tylosin, Sulfamethoxazole | Gói, hộp, chai | 5-7-10-20-30-50-100-250-500g | Phòng và trị bệnh tiêu chảy và các bệnh đường hô hấp. | CT(TH)-48 |
34 | Cảm cúm | Oxytetracycline Paracetamol | Gói, hộp, chai | 5-7-10-20-30-50-100-250-500g | Phòng và trị bệnh cảm cúm và các bệnh do thay đổi thời tiết. | CT(TH)-49 |
35 | Ampi Coli D | Ampicyclin Colistin | Ống, lọ, chai | 5-10-20-50-100-250ml | Phòng và trị bệnh tiêu chảy và thương hàn. | CT(TH)-53 |
36 | Tiomycinject | Tiamutilin | Ống, lọ, chai | 5-10-20-50-100-250ml | Phòng và trị bệnh đường hô hấp. | CT(TH)-54 |
37 | Norflox 10% | Norfloxacin | Ống, lọ, chai | 5-10-20-50-100-250ml | Phòng và trị bệnh đường hô hấp. | CT(TH)-55 |
38 | Tylo-DC | Tylosin, Colistin, Dexamethasone | Chai, lọ | 10; 20; 50; 100; 250ml | Phòng và trị bệnh đường hô hấp, đường ruột. | CT(TH)-56 |
39 | Norflox Oral 10% | Norfloxacin | Gói, hộp | 5-10-20-50-100-500g | Phòng và trị bệnh đường hô hấp. | CT(TH)-58 |
40 | Anti CRD | Spiramycin | Ống, lọ, chai | 5-10-20-50-100-250ml | Trị bệnh CRD ở gà. | CT(TH)-60 |
41 | Animilk | Lactose, Protein Vitamin A, D3, E | Gói, hộp, chai | 5-7-10-20-30-50-100-250-500g | Bồi dưỡng cho gia súc và gia cầm. | CT(TH)-61 |
42 | Cảm cúm | Paracetamol Oxytetracyclin | Gói, hộp, chai | 5-7-10-20-30-50-100-250-500g | Giảm đau, hạ nhiệt. | CT(TH)-67 |
43 | Vịt khẹc | Tylosin | Gói, hộp, chai | 5-7-10-20-30-50-100-250-500g | Trị bệnh khẹc mũi ở vịt. | CT(TH)-69 |
44 | Tiomycin Complex-B | Tiamutilin, Sulfamethoxazole | Gói, hộp, chai | 5-7-10-20-30-50-100-250-500g | Phòng và trị bệnh đường hô hấp và đường ruột. | CT(TH)-70 |
45 | Tiomycin Complex-C | Tiamutilin, Sulfamethoxazole | Gói, hộp, chai | 5-7-10-20-30-50-100-250-500g | Phòng và trị bệnh đường hô hấp và đường ruột. | CT(TH)-71 |
46 | Coli SP | Colistin, Spiramycin | Gói, hộp, chai | 5-7-10-20-30-50-100-250-500g | Phòng và trị bệnh CRD và thương hàn. | CT(TH)-72 |
47 | Terramycin 500 | Oxytetracyclin | Gói, hộp, chai | 5-7-10-20-30-50-100-250-500g | Phòng và trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Oxytetracyclin. | CT(TH)-73 |
48 | Streptomycin sulfat | Streptomycin | Lọ, chai | 1g | Phòng, trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Streptomycin. | CT(TH)-74 |
49 | Penicillin Potassium G | Penicillin | Lọ, chai | 1000000 - 4000000UI | Phòng và chống viêm nhiễm vi khuẩn nhạy cảm với Penicillin. | CT(TH)-75 |
50 | Ampicillin Sodium | Ampicillin | Lọ, chai | 0,5-1,5g | Phòng và trị bệnh đường ruột. | CT(TH)-76 |
51 | Lincoject 10% | Lincomycin | Ống, lọ, chai | 5-10-20-50-100ml | Phòng, trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Lincomycin. | CT(TH)-77 |
52 | Tiotinject | Tiamutilin | Ống, lọ | 5-10-20-50-100ml | Phòng và trị bệnh đường hô hấp. | CT(TH)-78 |
53 | Flumeject 10% | Flumequine | Ống, lọ, chai | 5-10-20-50-100ml | Phòng và trị bệnh đường ruột và tiêu chảy. | CT(TH)-80 |
54 | Tetramisol | Levamisol | Gói, hộp, chai | 2-5-7-10-20-30-50-100-500g | Sổ lãi cho gia súc và gia cầm. | CT(TH)-84 |
55 | Vitamin C 10% | Vitamin C | Gói, hộp, chai | 5-7-10-20-30-50-100-250-500g | Tăng lực, bổ sung vitamin C cho gia súc và gia cầm. | CT(TH)-86 |
56 | Analgin-Veterco | Analgin | Gói, hộp, chai | 5-7-10-20-30-50-100-250-500g | Giảm đau, hạ nhiệt. | CT(TH)-88 |
57 | Coli SP | Colistin, Spiramycin | Ống, lọ, chai | 5-10-20-50-100ml | Phòng và trị bệnh đường hô hấp và đường ruột. | CT(TH)-90 |
58 | ADE BC Complex | Vitamin A, D3, E, B1, C | Ống, lọ, chai | 5; 10; 20; 50; 100; 250ml | Bổ sung vitamin cho gia súc và gia cầm. | CT(TH)-91 |
59 | Ampi Coli | Colistin, Ampicilline | Ống, lọ, chai | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị bệnh thương hàn, tiêu chảy, các bệnh đường ruột khác. | CT(TH)-94 |
60 | Colistin terra | Colistin, Oxytetracyclin | Ống, lọ, chai | 5; 10; 20; 50; 100ml | Phòng và trị bệnh viêm nhiễm đường ruột. | CT(TH)-95 |
61 | Terra egg | Oxytetracyclin Vitamin A, D3, E | Gói, hộp, chai | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000g | Bổ sung vitamin cho gia cầm đẻ trứng. | CT(TH)-100 |
62 | Bromhexine Veterco | Bromhexine | Gói | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000g | Điều trị viêm đường hô hấp. | CT(TH)-104 |
63 | Cephalexin Veterco | Cephalexin | Gói | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000g | Điều trị viêm đường hô hấp, sinh dục, đường niệu. | CT(TH)-105 |
64 | Doxycycline Veterco | Doxycycline | Gói | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000g | Điều trị viêm xoang, sưng mắt, sinh dục, đường niệu. | CT(TH)-107 |
65 | Thiamphenicol Veterco | Thiamphenicol | Gói | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000g | Trị THT, thương hàn, tiêu chảy viêm ruột, tiêu chảy do E.coli. | CT(TH)-109 |
66 | Spectimomycin Veterco | Spectimomycin | Gói | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000g | Trị viêm đường hô hấp, CRD gia cầm, viêm xoang mũi, viêm phổi. | CT(TH)-110 |
67 | Trị cầu trùng | Sulphachlorpyrida-zine, Trimethoprim | Gói | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000g | Điều trị bệnh cầu trùng. | CT(TH)-111 |
68 | Spectiject | Spectimomycin | Ống, lọ, chai | 2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml | Điều trị viêm đường hô hấp, CRD gia cầm, viêm xoang mũi, viêm phổi. | CT(TH)-112 |
69 | Thiamject | Thiamphenicol | Ống, lọ, chai | 2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml | Điều trị bệnh THT, thương hàn, tiêu chảy viêm ruột, E.coli. | CT(TH)-114 |
70 | Thuốc tăng trọng - giải độc | Sorbitol, Methyomin | Gói | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000g | Giải độc gan, giúp tăng cường tiêu hóa, phòng đầy hơi, đầy bụng. | CT(TH)-115 |
71 | Coli-Amox | Colistin sulphate, Amoxicillin trihydrat | Gói, hộp | 5; 10; 20; 50g; 100; 500; 1000g | Phòng và trị bệnh tiêu chảy, thương hàn. | CT(TH)-116 |
72 | Coli-TMP | Trimethoprim, Colistin sulphate | Gói, hộp | 5; 10; 20; 50g; 100; 500; 1000g | Trị viêm nhiễm gây ra do vi khuẩn nhạy cảm với Trimethoprim và Colistin. | CT(TH)-117 |
73 | Stop-CRD | Spiramycin, Oxytetracyclin HCl | Gói, hộp | 5; 10; 20; 50g; 100; 500; 1000g | Phòng, trị các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp cho gia súc, gia cầm. | CT(TH)-118 |
74 | Tylo-Coli | Colistin sulphate, Tylosin, Vita A, C | Gói, hộp | 5; 10; 20; 50g; 100; 500; 1000g | Trị các bệnh viêm nhiễm do E.coli, hô hấp mãn tính (CRD), bệnh do Mycoplasma. | CT(TH)-119 |
75 | Norflox | Norfloxacin HCl | Ống, lọ, chai | 5; 10; 20; 50; 100ml, 250ml | Phòng và trị các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp. | CT(TH)-120 |
76 | Oxyject 10% | Oxytetracyclin HCl | Ống, lọ, chai | 5; 10; 20; 50; 100ml 250ml | Đặc trị các bệnh nhiễm trùng cho gia súc, gia cầm. | CT(TH)-121 |
77 | Specti-Lin | Lincomycin HCl, Spectinomycin | Ống, lọ, chai | 5; 10; 20; 50; 100ml; 250ml | Phòng, trị bệnh do Mycoplasma gây ra. | CT(TH)-122 |
78 | Strepto-Linco | Spectomycin sulphat, Lincomycin HCl | Gói, hộp | 5; 10; 20; 30; 50g; 100; 500; 1000g | Phòng và trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn Gr (+), Gr (-). | CT(TH)-123 |
79 | Spira-Strep | Spiramycine adipate Spectinomycine sulffate | Chai/lọ | 5; 10; 20; 50; 100; 250ml | Phòng, trị bệnh đường hô hấp. | CT(TH)-124 |
80 | New-Colivit | Tiamulin fumarate Vitamin A, D3, E | Hộp/túi | 5; 10; 20; 30; 50; 100; 500; 1000g | Phòng và trị các bệnh đường hô hấp. | CT(TH)-125 |
81 | Vetevet | Sulfadimidine Trimethoprime | Chai/lọ | 5; 10; 20; 50; 100; 250ml | Phòng, trị bệnh đường ruột và đường hô hấp. | CT(TH)-126 |
82 | CRD-Veterco | Spiramycine Trimethoprime | Túi | 5; 10; 20; 50; 100; 500; 1000g | Trị nhiễm trùng do vi khuẩn cho gia súc nhỏ và gia cầm. | CT(TH)-127 |
83 | Flumequil | Flumequine | Túi | 5; 10; 20; 50; 100; 500; 1000g | Phòng, trị các bệnh đường hô hấp, tiêu hóa do vi khuẩn Gr (-). | CT(TH)-128 |
84 | GentaJect | Gentamycine sulfate | Chai/lọ | 5; 10; 20; 50; 100; 250ml | Trị các bệnh đường tiêu hóa, hô hấp, các trường hợp viêm do vi khuẩn. | CT(TH)-129 |
85 | Kháng sinh vịt | Oxytetracycline HCl Erythromycine | Túi | 5; 10; 20; 50; 100; 500; 1000g | Trị bệnh viêm phổi, phế quản, tiêu chảy, bại liệt ở vịt. | CT(TH)-130 |
86 | Toi thương hàn | Thiamphenicol Oxytetracycline HCl | Hộp/túi | 5; 10; 20; 50; 100; 500; 1000g | Trị bệnh thương hàn gia súc, gia cầm. | CT(TH)-131 |
85. Công ty thuốc thú y Hậu Giang (ANIVET)
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Bromhexine | Bromhexine | Gói, hộp | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g | Điều trị viêm đường hô hấp. | CT(HG)-1 |
2 | Terramycin | Oxytetracycline | Gói, hộp, lon | 5; 10; 20; 50; 100g | Trị viêm đường ruột, hô hấp mãn tính và nhiễm trùng khác. | CT(HG)-4 |
3 | Terramycin 500 | Oxytetracycline | Gói, hộp, lon | 5; 10; 20; 50; 100; 500; 1000g | Trị viêm đường ruột, hô hấp mãn tính và nhiễm trùng khác. | CT(HG)-5 |
4 | Analgin 30% | Analgin | Ống, chai | 2, 5ml; 10; 20; 50; 100; 250, 500ml | Hạ sốt, giảm đau. | CT(HG)-6 |
5 | Colistin | Colistin | Ống, chai | 2, 5ml; 10; 20; 50; 100; 250, 500ml | Trị viêm đường tiêu hóa, hô hấp. | CT(HG)-7 |
6 | Flumequine 10% | Flumequine | Ống, chai | 2, 5ml; 10; 20; 50; 100; 250, 500ml | Trị viêm đường tiêu hóa, hô hấp. | CT(HG)-8 |
7 | Levamisol 7,5% | Levamisol | Ống, chai | 2, 5ml; 10; 20; 50; 100; 250, 500ml | Xổ lãi đường ruột. | CT(HG)-9 |
8 | Sulfazine | Sulfadimidin | Ống, chai | 2, 5ml; 10; 20; 50; 100; 250, 500ml | Trị nhiễm trùng, viêm dạ dày, ruột, tụ huyết trùng. | CT(HG)-10 |
9 | Streptomycine | Streptomycine Sulfate | Ống, chai | 2, 5, 10, 20, 50, 100, 250, 500ml | Trị viêm đường ruột, hô hấp. | CT(HG)-11 |
10 | Terramycine Inj | Terramycine HCl | Ống, chai | 2, 5ml; 10; 20; 50; 100; 250, 500ml | Trị viêm đường ruột, hô hấp. | CT(HG)-12 |
11 | ADEBC Complex | Vitamin: A, D3, B1, C, E, Oxytetracycline HCl, Methionin | Gói hộp, lon | 5; 10; 20; 50; 100; 500; 1000g | Bổ sung vitamin, tăng sức đề kháng. | CT(HG)-13 |
12 | Ampicolistin | Ampicycline trihydrat Colistin | Gói hộp, lon | 5; 10; 20; 50; 100; 500; 1000g | Trị viêm đường hô hấp, thương hàn, cầu trùng. | CT(HG)-14 |
13 | Calcium Alvityl | Vitamin A, D, E Tricalcium-phosphate | Gói hộp, lon | 5; 10; 20; 50; 100; 500; 1000g | Trị chậm lớn, còi xương bại liệt. | CT(HG)-16 |
14 | Cephalexin | Cephalexin | Gói, hộp | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g | Điều trị viêm đường hô hấp, sinh dục, đường niệu. | CT(HG)-17 |
15 | Cảm cúm | Analgin, Oxytetracycline, Sulfamethoxazol, Vit B1, C | Gói, hộp | 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g | Trị cảm ho sổ mũi. | CT(HG)-18 |
16 | Cảm ho, ban nóng | Analgin, Oxytetracycline, Tylosine | Gói Hộp, lon | 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g | Trị cảm ho sổ mũi. | CT(HG)-19 |
17 | Doxycycline | Doxycycline | Gói, hộp | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g | Điều trị viêm xoang sưng mắt, sinh dục, đường niệu. | CT(HG)-22 |
18 | Erytracin-C | Erythromycine, Tetracycline, Vitamin C | Gói Hộp, lon | 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g | Trị viêm đường ruột. | CT(HG)-27 |
19 | Enrofloxacine | Enrofloxacine | Gói, hộp | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g | Điều trị viêm hô hấp, thương hàn, tiêu chảy. | CT(HG)-31 |
20 | Flumequine | Flumequine | Gói, hộp | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g | Điều trị bệnh THT, thương hàn, tiêu chảy. | CT(HG)-34 |
21 | Streptoterra | Oxytetracycline, Streptomycine, Vit A, D3 | Gói Hộp, lon | 5; 10; 20; 50; 100; 500; 1000g | Trị nhiễm trùng đường hô hấp. | CT(HG)-35 |
22 | Streptoterra-mycine | Oxytetracycline, Streptomycine | Gói Hộp, lon | 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g | Trị nhiễm trùng đường hô hấp. | CT(HG)-36 |
23 | Norfloxacin | Norfloxacin | Gói, hộp | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g | Điều trị nhiễm trùng đường ruột, đường hô hấp, tiết niệu. | CT(HG)-37 |
24 | Terra-EGG | Oxytetracycline, Vit: A, B1, C, D3, E, Methionin | Gói Hộp, lon | 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g | Tăng trọng, tăng sức đề kháng. | CT(HG)-38 |
25 | Vịt khẹc | Tylosine, Erythromycine | Gói, hộp Lon | 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g | Trị bệnh đường ruột, hô hấp, CRD. | CT(HG)-41 |
26 | Ampi Coli-D | Ampicilline, Colistin sulfate, Dexamethasone | Ống, lọ | 2, 5ml; 10, 20, 50, 100, 250, 500ml | Trị tiêu chảy, CRD. | CT(HG)-42 |
27 | Ampi-Ka | Ampicillin, Kanamycine | Ống, lọ | 2, 5ml; 10, 20, 50, 100, 250, 500ml | Trị tiêu chảy, CRD, viêm đường hô hấp. | CT(HG)-43 |
28 | Cotisone | Colistin, Tiamulin, Dexamethasone | Ống, lọ | 2, 5, 10, 20, 50, 100, 250, 500ml | Trị viêm phổi tụ huyết trùng. | CT(HG)-46 |
29 | Pen-Strep 1,5 | Streptomycine, Penicilling Potassium | Ống, lọ | 2, 5ml; 10, 20, 50, 100, 250, 500ml | Trị viêm đường hô hấp, tiêu hóa. | CT(HG)-47 |
30 | Septryl | Sulfamethoxazole, Trimethoprim | Ống, lọ | 2, 5ml; 10, 20, 50, 100, 250, 500ml | Trị viêm đường hô hấp, tiêu hóa. | CT(HG)-48 |
31 | Tetrachlorisone | Erythromycin, Tetracyclin, Dexa | Ống, lọ | 2, 5ml; 10, 20, 50, 100, 250, 500ml | Trị viêm đường hô hấp, tiêu hóa. | CT(HG)-49 |
32 | Vitamin C 10% | Vitamin C | Ống, lọ | 2, 5ml; 10, 20, 50, 100, 250, 500ml | Trị suy nhược, tăng sức đề kháng. | CT(HG)-51 |
33 | A.D.E.C.B Complex | Vitamin A, D3, E, K3, B1, B6, C, PP | Ống, lọ | 2, 5ml; 10, 20, 50, 100, 250, 500ml | Bổ sung vitamin, tăng sức đề kháng. | CT(HG)-52 |
34 | Norflox 5% | Norfloxacin | Ống, lọ | 2, 5ml; 10, 20, 50, 100, 250, 500ml | Trị các bệnh nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp. | CT(HG)-55 |
35 | Norflox 10% | Norfloxacin | Ống, lọ | 2, 5ml; 10, 20, 50, 100, 250, 500ml | Trị các bệnh nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp. | CT(HG)-56 |
36 | Enrofloxacin | Enrofloxacin | Ống, lọ | 2, 5ml; 10, 20, 50, 100, 250, 500ml | Trị các bệnh nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp. | CT(HG)-57 |
37 | Penicillin G | Penicillin | Lọ | Lọ 1.000.000 UI | Trị nhiễm trùng ở thú nuôi. | CT(HG)-58 |
38 | Biotin-E Calci Fort | Vitamin E, Biotin, Calcium phosphat | Gói, hộp | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g | Phòng ngừa nứt, loét móng chân; tăng cường miễn dịch ở gia súc, gia cầm. | CT(HG)-59 |
39 | Giải độc gan - lợi mật | Methionine, sorbitol, Vit C, B1, B2, B6, Lysin | Gói, hộp | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g | Tăng khả năng tiết mật, giải độc gan. | CT(HG)-60 |
40 | Tiêu chảy | Neomycine, Colistin | Gói, lon, hộp | 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g | Trị tiêu chảy. | CT(HG)-61 |
41 | Tialindo | Tiamulin, Doxycycline | Gói, hộp | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g | Điều trị viêm đường hô hấp, tiêu hóa. | CT(HG)-72 |
42 | Ani Dexa | Dexamethasone, natri phosphat | Ống, lọ, chai | 2; 5; 10; 20; 50; 100; 500ml | Chống viêm, chống dị ứng. | CT(HG)-73 |
43 | B.Complex | Vitamin B1, B2, B6, PP, Calcium patothenate | Ống, lọ, chai | 2; 5; 10; 20; 50; 100; 500ml | Điều trị suy dinh dưỡng do thiếu Vitamin nhóm B. | CT(HG)-74 |
44 | Iron-Ferdextran | Ferdextran | Ống, chai | 2; 5; 10; 20; 50; 100; 500ml | Bổ sung sắt, phòng thiếu máu | CT(HG)-75 |
45 | C-S 500 | Chlortetracycline, Sulfamethoxypyri dazine | Gói, hộp, lon | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 2; 5; 25kg | Trị bệnh gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm Chlortetracycline, S.thoxypyridazine trên trâu, bò, heo, cừu. | CT(HG)-23 |
46 | C-P Vit | Colistin, Paracetamol, Vitamin A, B1, C, D3, E. | Gói, hộp, lon | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 2; 5; 25kg | Phòng và trị các bệnh đường tiêu hóa, chống stress, trên gà, vịt. | CT(HG)-24 |
47 | Erycoli | Erythromycin, Colistin | Gói, hộp, lon | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 2; 5; 25kg | Trị viêm dạ dày ruột do vi khuẩn nhạy cảm với Erythromycin, Colistin trên bê, nghé, ngựa con, cừu con, dê con và heo con. | CT(HG)-26 |
48 | Trimezol | Sulfadimethoxine sodium, Trimethoprim | Gói, hộp, lon | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 2; 5; 25kg | Trị bệnh gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Sulfadimethoxine, Trimethoprim trên bê, nghé, cừu con, dê con, heo, gia cầm, thỏ. | CT(HG)-28 |
49 | Speclin | Lincomycine, Spectinomycine, Natri benzoate | Gói, hộp, lon | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 2; 5; 25kg | Trị viêm ruột, viêm ruột non xuất huyết, viêm khớp, nhiễm trùng trên heo, gia cầm. | CT(HG)-30 |
50 | Tiamulin | Tiamulin | Gói, hộp, lon | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 2; 5; 25kg | Trị các bệnh đường hô hấp trên heo, gia cầm. | CT(HG)-44 |
51 | Anticoc | Colistin, Sulfadimidine | Gói, hộp, lon | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 2; 5; 25kg | Trị viêm dạ dày - ruột gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Colistin, S. dimidine trên bê, nghé, cừu non. | CT(HG)-63 |
52 | Xổ giun-Misol | Levamisol | Gói, hộp, lon | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 2; 5; 25kg | Tẩy giun trên gia súc, gia cầm. | CT(HG)-69 |
86. Công ty TNHH sản xuất Thương mại thuốc thú y 1/5
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Terramycin-500 | Oxytetracycline | Gói, hộp | 5, 10, 20, 50, 100, 200g, 500, 100, 200g, 1kg | Phòng ngừa và trị các bệnh hô hấp, viêm ruột, tiêu chảy… | CT(X1/5-1) |
2 | Cảm Ho | Paracetamol Vitamin C | Gói, hộp | 5, 10, 20, 50, 100, 200g, 500, 100, 200g, 1kg | Trị các bệnh cảm cúm, ho, sổ mũi. | CT(X1/5-2) |
3 | Tia-150 | Tiamutin Vitamin C | Gói, Hộp | 5, 10, 20, 50, 100, 200g, 500, 100, 200g, 1kg | Phòng trị các bệnh tiêu chảy, phân trắng, thương hàn. | CT(X1/5-3) |
4 | Ticosone | Tiamutin Colistin | Gói Hộp | 55, 10, 20, 50, 100, 200g, 500, 100, 200g, 1kg | Điều trị các bệnh viêm phổi, suyễn, cảm cúm, tụ huyết trùng | CT(X1/5-4) |
5 | Tetra-Colivet | Oxytetracycline, Colistin, Vit A, D, E, B1, B6 | Gói Hộp | 55, 10, 20, 50, 100, 200g, 500, 100, 200g, 1kg | Trị viêm ruột, tiêu chảy, dịch tả, nhiễm trùng E.coli. | CT(X1/5-5) |
6 | Genta-Tylo | Gentamycine Tylosin | Gói Hộp | 5, 10, 20, 50, 100, 200g, 500, 100, 200g, 1kg | Điều trị các bệnh viêm ruột, viêm phổi, viêm tử cung… | CT(X1/5-8) |
7 | Ery-Colivet | Erythromycine Colistin, Vitamin C | Gói Hộp | 5, 10, 20, 50, 100, 200g, 500, 100, 200g, 1kg | Trị bệnh khẹc, nhiễm trùng đường hô hấp. | CT(X1/5-9) |
8 | Trị Toi Thương Hàn | Oxytetracycline, Colistin, Vit B1, B2, B5, B6, PP | Gói Hộp | 5, 10, 20, 50, 100, 200g, 500, 100, 200g, 1kg | Trị các bệnh toi, thương hàn, và đường ruột. | CT(X1/5-10) |
9 | GentAmpi | Gentamycine Ampicilline | Gói Hộp | 5, 10, 20, 50, 100, 200g, 500, 100, 200g, 1kg | Trị các bệnh viêm nhiễm đường hô hấp, tiêu hóa, sinh dục. | CT(X1/5-11) |
10 | Neox | Neomycine, Vit A, D, E, Oxytetracycline | Gói Hộp | 5, 10, 20, 50, 100, 200g, 500, 100, 200g, 1kg | Phòng và trị các bệnh do vi trùng Gram (+) gây ra. | CT(X1/5-14) |
11 | Tera Trứng | Vit A, D, E, B1, B2, B5, B6, PP | Gói Hộp | 5, 10, 20, 50, 100, 200g, 500, 100, 200g, 1kg | Bổ sung Vitamin, tăng sức đề kháng, tăng sản lượng trứng. | CT(X1/5-16) |
12 | Vit ADE-C | Vit A, D, E, C | Gói Hộp | 5, 10, 20, 50, 100, 200g, 500, 100, 200g, 1kg | Bổ sung Vitamin, tăng sức đề kháng | CT(X1/5-18) |
13 | Vitamin C 10% | Vitamin C | Gói Hộp | 5, 10, 20, 50, 100, 200g, 500, 100, 200g, 1kg | Tăng sức đề kháng, điều trị bệnh sốt cao, chảy máu cam. | CT(X1/5-19) |
14 | Vitamix-Soluble | Vitamin A, D, E, B1, B2, B6 | Gói Hộp | 5, 10, 20, 50, 100, 200g, 500, 100, 200g, 1kg | Bổ sung nguồn Vitamin, kích thích tính thèm ăn. | CT(X1/5-20) |
15 | Khoáng Vàng | Ca, Cu, Fe, Mn, Zn, Vitamin A, D, E | Gói Hộp | 5, 10, 20, 50, 100, 200g, 500, 100, 200g, 1kg | Bổ sung Vitamin, khoáng. | CT(X1/5-21) |
16 | ADE B.Complex | Vitamin A, D, E Vitamin C, PP… | Gói Hộp | 5, 10, 20, 50, 100, 200g, 500, 100, 200g, 1kg | Bổ sung Vitamin | CT(X1/5-22) |
17 | Norflovet | Norfloxacin Vitamin A, D, E | Gói Hộp | 5, 10, 20, 50, 100, 200g, 500, 100, 200g, 1kg | Trị các bệnh đường hô hấp, sổ mũi, sưng đầu. | CT(X1/5-28) |
18 | ADE Soluble | Vitamin A, D, E | Gói Hộp | 5, 10, 20, 50, 100, 200g, 500, 100, 200g, 1kg | Bổ sung nguồn Vitamin cho gia súc, gia cầm. | CT(X1/5-30) |
19 | Calci-Polyvit | Calcium Vitamin A, D, E | Gói Hộp | 5, 10, 20, 50, 100, 200g, 500, 100, 200g, 1kg | Bổ sung Vitamin, Calcium, khoáng. | CT(X1/5-31) |
20 | Trị Vịt Khẹc | Tylosin, Gentamycine | Gói Hộp | 5, 10, 20, 50, 100, 200g, 500, 100, 200g, 1kg | Trị khẹc vịt, hen gà. | CT(X1/5-37) |
21 | Ampi-Dexalone | Ampicilline, Colistin Dexamethasone | Gói Hộp | 5, 10, 20, 50, 100, 200g, 500, 100, 200g, 1kg | Trị các bệnh đường ruột, phân trắng. Các bệnh viêm đường hô hấp, viêm phổi | CT(X1/5-41) |
22 | Premix Tôm Cá | Oxytetracycline, Vit A, D, E, B2, B6, Cu, Fe, Zn, Ca | Gói Hộp | 5, 10, 20, 50, 100, 200g, 500, 100, 200g, 1kg | Bổ sung các Vitamin và khoáng vi lượng thiết yếu. | CT(X1/5-44) |
23 | Strepto-Tera ADE | Streptomycine, Vit A, D, E Oxytetracycline | Gói Hộp | 5, 10, 20, 50, 100, 200g, 500, 100, 200g, 1kg | Trị các bệnh đường hô hấp, viêm phổi, tụ huyết trùng… | CT(X1/5-45) |
24 | C-Methionin | Vitamin C Methionin | Gói Hộp | 5, 10, 20, 50, 100, 200g, 500, 100, 200g, 1kg | Bổ sung Vitamin, tăng sức đề kháng, giải độc gan. | CT(X1/5-46) |
25 | Vita-Calci-C | Vit C, B6, D, Calcium | Gói Hộp | 5, 10, 20, 50, 100, 200g, 500, 100, 200g, 1kg | Bổ sung Vitamin, Calcium. | CT(X1/5-48) |
26 | Úm gà vịt | Oxytetracyclin, Colistin, Vitamin C, Methionin | Gói
Hộp | 5-10-20-50-100-200- 500g 50-100-200-1kg | Chuyên dùng để úm gà, vịt, ngan, cút. | CT(X1/5-49) |
27 | Pi-Kana | Penicillin, Kanamycine | Lọ | 1g | Trị bệnh gia súc, gia cầm. | CT(X1/5-52) |
28 | Coli-Ampi | Colistin, Ampicilline | Lọ | 1g | Trị bệnh gia súc, gia cầm. | CT(X1/5-53) |
29 | Benzyl-Penicillin | Penicilline | Lọ | 1.000.000UI; 4.000.000UI | Trị bệnh gia súc, gia cầm. | CT(X1/5-54) |
30 | Streptomycin | Streptomycine | Lọ | 1g | Trị bệnh gia súc, gia cầm. | CT(X1/5-55) |
31 | Flumequin | Flumequine | Gói
Hộp | 5-10-20-50-100-200- 500g, 50-100-200-1kg | Điều trị các bệnh PTH, THT, viêm phổi, viêm ruột. | CT(X1/5-56) |
32 | Flumequin 10% | Flumequine | Ống; lọ Chai | 2-5-10ml; 10-20ml 50-100-500ml | Điều trị các bệnh viêm phổi, viêm tử cung, viêm vú… | CT(X1/5-58) |
33 | Septotryl 12% | Sulfamethoxazone Trimethoprime | Ống; lọ Chai | 2-5-10, 20ml; 50-100-500ml | Điều trị các bệnh tiêu chảy, thương hàn, tụ huyết trùng. | CT(X1/5-59) |
34 | Enroflox 5% | Enrofloxacin | Ống; lọ Chai | 2-5-10ml; 10-20ml 50-100-500ml | Trị bệnh hen, khò khè, và các chứng viêm có mủ. | CT(X1/5-60) |
35 | Coli-SP | Tetracylin, Colistin, Dexamethasone, | Ống; lọ Chai | 2-5-10ml; 20ml 50-100-500ml | Điều trị các bệnh tụ huyết trùng, viêm nhiễm đường hô hấp, đường ruột, đường tiết niệu. | CT(X1/5-61) |
36 | Analgin | Analgin | Ống; lọ Chai | 2-5-10ml; 10-20ml 50-100-500ml | Giảm đau, hạ sốt, trị các bệnh cảm, cúm, đau thần kinh. | CT(X1/5-63) |
37 | B.Complex | Vit B1, B2, B5, B6, PP | Ống; lọ Chai | 2-5-10ml; 10-20ml 50-100-500ml | Bổ sung Vitamin. | CT(X1/5-65) |
38 | Norflox 5% | Norfloxacin | Ống; lọ Chai | 2-5-10ml; 10-20ml 50-100-500ml | Trị CRD, E.coli, thương hàn. | CT(X1/5-66) |
39 | Dexavet | Dexamethasone | Ống; lọ Chai | 2-5-10ml; 10-20ml 50-100-500ml | Chống viêm, chống dị ứng. | CT(X1/5-67) |
40 | O.C.D | Tetracylin, Colistin Dexamethasone | Ống; lọ Chai | 2-5-10, 20ml 50, 100, 500ml | Điều trị các bệnh tụ huyết trùng, viêm nhiễm đường hô hấp, đường ruột, đường tiết niệu. | CT(X1/5-68) |
41 | Genta-Tylan | Gentamycine, Tylosin | Ống; lọ Chai | 2-5-10ml; 10-20ml 50-100-500ml | Điều trị các bệnh viêm phổi, viêm tử cung, viêm khớp. | CT(X1/5-69) |
42 | Coli-Tylo | Colistin, Tylosin | Ống; lọ Chai | 2-5-10ml; 10-20ml 50-100-500ml | Điều trị các bệnh viêm nhiễm do vi khuẩn Gr (-) gây ra. | CT(X1/5-71) |
43 | Coli-Tialin | Colistin, Tiamutin | Ống; lọ Chai | 2-5-10ml; 10-20ml 50-100-500ml | Trị bệnh tiêu chảy, tụ huyết trùng, thương hàn viêm xoang… | CT(X1/5-72) |
44 | Ampidexalone | Ampicilline, Colistin Dexamethasone | Ống; lọ Chai | 2-5-10-20ml 50-100-500ml | Điều trị các bệnh tiêu chảy, viêm ruột, viêm nhiễm đường hô hấp, đường tiết niệu | CT(X1/5-74) |
45 | Sắt-B12 | Iron dextra Vitamin B12 | Ống; lọ Chai | 2-5-10ml; 10-20ml 50-100-500ml | Phòng ngừa các bệnh thiếu máu, thiếu sắt. | CT(X1/5-76) |
46 | Tia-Coli | Tiamutin Colistin | Gói Hộp | 5, 10, 20, 50, 100, 200g, 500, 100, 200g, 1kg | Trị các bệnh THT, PTH, tiêu chảy, phân trắng, hồng lỵ. | CT(X1/5-77) |
47 | B.Complex | Vit B1, B2, B6, PP | Gói Hộp | 5, 10, 20, 50, 100, 200g, 500, 100, 200g, 1kg | Phòng trị các bệnh do thiếu Vit nhóm B. Kích thích tính thèm ăn, tăng trọng nhanh. | CT(X1/5-78) |
48 | Coli-Tialin Complex | Colistin, Tiamutin Vitamin A, D, E | Gói Hộp | 5, 10, 20, 50, 100, 200g, 500, 100, 200g, 1kg | Trị bệnh viêm phổi, viêm ruột, phân trắng, tăng sức đề kháng. | CT(X1/5-79) |
49 | Pi-Strep | Penicilline Streptomycine | Lọ Chai | 1g 10-50g | Trị bệnh gia súc, gia cầm. | CT(X1/5-82) |
50 | Strepto-Sul | Streptomycine Sulfamethoxazone | Gói Hộp | 5, 10, 20, 50, 100, 200g, 500, 100, 200g, 1kg | Trị các bệnh đường ruột, tiêu chảy. | CT(X1/5-86) |
51 | ADE B.Complex | Vitamin A, D, E Vitamin B1, B6, PP | Ống; lọ Chai | 2-5-10ml; 10-20ml 50-100-500ml | Bổ sung Vitamin. | CT(X1/5-87) |
52 | Tẩy giun sán | Levamysone | Gói, Hộp | 2-5-10-20-50-100-200-500g; 50-100-200-500-1kg | Dùng tẩy sổ các loại giun, sán đường phổi và đường ruột. | CT(X1/5-88) |
53 | Tẩy giun sán | Levamysone | Ống; lọ Chai | 2-5-10, 10-20ml 50-100-500ml | Dùng tẩy sổ các loại giun, sán đường phổi và đường ruột. | CT(X1/5-89) |
54 | ME.coli; (Đặc trị tiêu chảy) | Colistin sulfate, Trimethoprim | Túi | 2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g | Điều trị các bệnh viêm nhiễm đường tiêu hóa. | CT(X1/5)-90 |
55 | Kháng sinh tổng hợp | Oxytetracycline HCl, Neomycin sulfat | Túi | 2; 5; 10; 20; 50; 100g; 250; 500g | Điều trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp, viêm vú, viêm mắt, viêm khớp, viêm tử cung, hội chứng MMA ở heo sinh sản. | CT(X1/5)-91 |
56 | Neo-colivet | Neomycin sulfat, Colistin sulfat, | Gói | 2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g | Điều trị bệnh PTH, THT, tiêu chảy do E.coli, Samonella. | CT(X1/5)-92 |
57 | Neotesul | Oxytetracycline HCl, Neomycin sulfate | Túi | 2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, sảy thai truyền nhiễm, viêm vú, nhiễm trùng sinh dục. | CT(X1/5)-93 |
58 | Tydoxin | Doxycyclin HCl, Tylosin tartrate | Túi | 2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g | Trị viêm vú, viêm tử cung, viêm khớp, viêm móng, viêm teo xoang mũi, suyễn lợn… | CT(X1/5)-94 |
59 | Medoxy | Doxycyclin HCl, Trimethoprim | Gói | 2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g | Trị nhiễm khuẩn đường ruột, tiêu chảy, sảy thai truyền nhiễm, hội chứng MMA… | CT(X1/5)-95 |
60 | Tiadox | Tiamulin, Doxycyclin HCl | Lọ | 2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml | Đặc trị suyễn lợn, nhiễm khuẩn đường ruột, tiêu chảy do E.coli, salmonella. | CT(X1/5)-96 |
61 | Coli-ampi | Ampicillin trihydrat, Colistin sulfate | Gói | 2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g | Phòng và trị phân trắng lợn con, phó thương hàn, bệnh dấu son, viêm - đau đa khớp. | CT(X1/5)-97 |
62 | Coli-SP | Spiramycin, Colistin sulfate | Lọ | 2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml | Điều trị bệnh gây ra do vi khuẩn Gr (+) và Gr (-). | CT(X1/5)-98 |
63 | Coli-SP | Spiramycin, Colistin sulphate, Vitamin A | Túi | 2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g | Điều trị bệnh đường hô hấp trên trâu, bò, ngựa, heo, dê, gia cầm. | CT(X1/5-99) |
64 | Gentadox (Kháng sinh vịt) | Doxycyclin HCl, Gentamycin sulfate, Vitamin A, D. | Túi | 2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g | Trị tiêu chảy trên bê, nghé. Bệnh sưng hàm, viêm sinh dục, sảy thai trên trâu, bò. Bệnh phó thương hàn, tụ huyết trùng, MMA trên heo sinh sản. Bệnh hô hấp, tụ huyết trùng ghép thương hàn, viêm đa khớp ở vịt đẻ. | CT(X1/5-100) |
65 | Tydox | Doxycyclin HCl, Tylosin tartrate | Lọ | 2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml | Trị viêm vú, viêm tử cung, viêm khớp, viêm móng, và tụ huyết trùng trên trâu, bò. Viêm teo mũi, suyễn lợn, leptospirosis, tụ huyết trùng trên heo. CRD, viêm ruột, tụ huyết trùng trên gia cầm. | CT(X1/5-101) |
66 | Novoxin | Spiramycin, Oxytetracyclin | Túi | 2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g | Trị viêm đường tiết niệu, sinh dục, sảy thai truyền nhiễm trên trâu, bò. Viêm ruột, tiêu chảy trên heo, dê, cừu. Bệnh tụ huyết trùng, nhiễm khuẩn hô hấp trên gà, vịt. | CT(X1/5-102) |
67 | Tycoli | Colistin sulfate, Tylosin | Gói | 2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g | Trị CRD, tiêu chảy trên gia cầm. Viêm phổi, viêm ruột tiêu chảy ở heo con, MMA trên heo nái sinh sản. Viêm đường hô hấp, sảy thai, viêm tử cung, viêm móng trên trâu, bò. | CT(X1/5-103) |
68 | Kana-Coli | Kanamycin sulfate, Colistin | Chai | 2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml | Trị viêm phổi, viêm ruột, nhiễm trùng máu, TH, THT, viêm tử cung, viêm xoang bụng trên trâu, bò, heo. | CT(X1/5-6) |
69 | Pen-Strep 20/20 | Procain Penicillin G, Streptomycin sulfate | Chai | 2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml | Trị bệnh đường tiêu hóa, hô hấp, niệu - sinh dục, nhiễm trùng vết thương, mụn nhọt trên trâu, bò, heo, gà, vịt. | CT(X1/5-15) |
70 | Diacoc | Diaveridine, Sulfadimerazin | Gói | 5; 20; 50; 100; 200; 500g | Trị bệnh cầu trùng, viêm ruột trên bê, nghé, heo con, thỏ, gia cầm. | CT(X1/5-29) |
71 | Tia-100 | Tiamulin hydrogen fumarate | Chai | 2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml | Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa, và tiết niệu trên trâu, bò, heo, gà, vịt. | CT(X1/5-33) |
72 | Oxytetra-100 | Oxytetracycline HCl | Chai | 2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml | Trị viêm nhiễm gây ra do các vi khuẩn nhạy cảm với Oxytetracycline gây ra trên trâu, bò, heo, gà, vịt. | CT(X1/5-34) |
73 | Tylo-PC | Tylosin tartrate, Thiamphenicol | Chai | 2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml | Trị bệnh đường hô hấp, dạ dày ruột, nhiễm trùng máu, hội chứng MMA, nhiễm trùng vết thương trên trâu, bò, dê, cừu, heo. | CT(X1/5-36) |
74 | Lincoseptryl | Lincomycin HCl, Spectinomycin HCl | Chai | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị viêm hô hấp, tiêu hóa, niệu sinh dục trên trâu, bò, heo, gà, vịt. | CT(X1/5-38) |
75 | Lamox-LA | Âmoxicillin trihydrate | Chai | 2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml | Trị viêm đường hô hấp, nhiễm trùng, hội chứng MMA trên trâu, bò, heo, chó, mèo. | CT(X1/5-40) |
76 | Florfenicol | Florfenicol | Chai | 2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml | Trị viêm phổi, viêm phế quản - phổi trên trâu, bò. Viêm teo mũi trên heo. | CT(X1/5-42) |
77 | Linco-Spec | Lincomycin HCl, Spectinomycin HCl | Chai | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị viêm hô hấp, tiêu hóa, niệu sinh dục trên trâu, bò, heo, gà, vịt. | CT(X1/5-43) |
78 | Amtribio | Ampicilline trihydrate, Colistin sulfate, Dexa | Chai | 2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml | Trị viêm dạ dày, ruột, viêm đường hô hấp, tiết niệu trên trâu, bò, ngựa, cừu, heo. | CT(X1/5-51) |
79 | Ivertin | Ivermectin | Chai | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị nội, ngoại ký sinh trùng trên trâu, bò, heo, dê, cừu, chó, mèo. | CT(X1/5-7) |
80 | Biotyl | Spiramycin adipat, Colistin sulfate | Chai | 2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml | Trị viêm phổi, nhiễm trùng máu, tiêu chảy, viêm khớp, viêm vú trên bê, heo con, dê con, cừu con. | CT(X1/5-12) |
81 | Analgin-C | Analgin, Vitamin C | Gói | 5; 10; 50; 100; 250; 500g | Trị cảm, sốt, đau khớp, phòng chống Stress khi thay đổi môi trường trên trâu, bò, heo, gà, vịt. | CT(X1/5-13) |
82 | Đặc trị hô hấp | Tylosin tartrate, Sulfadimerazin | Gói | 5; 20; 50; 100; 200; 500g | Trị nhiễm trùng ruột và hô hấp trên heo, gia cầm. | CT(X1/5-17) |
83 | Ivemectin | Ivermectin | Gói | 5; 10; 50; 100; 250; 500g | Trị nội, ngoại ký sinh trùng trên trâu, bò, heo, dê, cừu, gà, vịt. | CT(X1/5-25) |
84 | Dovenix | Nitroxinil | Chai | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị sán lá gan, giun xoăn dạ dày ruột, giun kết hạt, giun móc trên trâu, bò, dê, cừu. | CT(X1/5-57) |
85 | Analgin-C | Analgin, Vitamin C | Chai | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị cảm, sốt, đau khớp, phòng chống Stress trên trâu, bò, heo, gà, vịt. | CT(X1/5-75) |
86 | Fubenzol | Fenbendazole | Gói | 5; 10; 50; 100; 250; 500g | Trị nội ký sinh trùng trên trâu, bò, heo, dê, cừu, gà, vịt. | CT(X1/5-81) |
87 | Lincopec | Lincomycin, Spectinomycin | Gói | 2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg | Trị viêm hô hấp, tiêu hóa, niệu sinh dục trên trâu, bò, heo, gà, vịt. | CT(X1/5-85) |
88 | Ampicotrim | Ampicillin, Vit C Sulfamethoxazol, | Gói | 5; 10; 50; 100; 250; 500g; 1kg | Trị THT, thương hàn, viêm phổi trên trâu, bò, heo, dê, cừu, gà, vịt, cút. | CT(X1/5-50) |
89 | Cepha-Coli | Cefalexin, Colistin sulfate, Vit B6, C, B1 | Gói | 5; 10; 50; 100; 250; 500g; 1kg | Trị viêm đường hô hấp, tiêu hóa, nhiễm khuẩn ngoài da trên trâu, bò, heo, dê, cừu, gà, vịt, cút. | CT(X1/5-62) |
90 | Cefatryl | Cefalexin | Chai | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị đóng dấu son, THT, nhiễm trùng niệu sinh dục trên trâu, bò; viêm đường hô hấp, tiêu hóa, viêm khớp trên gà, vịt. | CT(X1/5-70) |
91 | Cetapen | Gentamycin, Cefalexin | Chai | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị viêm đường hô hấp, tiêu hóa và niệu sinh dục trên trâu, bò, heo, gà, vịt, cút. | CT(X1/5-73) |
92 | E.T.S | Erythromycin, Sulfamethoxazol, Vit B1, C | Gói | 5; 10; 50; 100; 250; 500g; 1kg | Trị viêm hô hấp mãn tính, viêm phổi, viêm dạ dày ruột, tiêu chảy trên trâu, bò, heo, dê, cừu, gà, vịt, cút. | CT(X1/5-80) |
93 | Lincotryl | Lincomycine, Vit B1, C, S.amethoxazol, | Gói | 2; 5; 10; 50; 100; 250; 500g; 1kg | Trị viêm dạ dày ruột, tiêu chảy, hô hấp mãn tính trên trâu, bò, heo, gà, vịt. | CT(X1/5-84) |
87. Công ty TNHH thuốc thú y 2-9
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Streto- terramycin | Streptomycine Vit. A, D, E Oxytetracyclin | Gói | 100g | Phòng trị bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa, thương hàn, tiêu chảy cấp tính. | CT(X2-9)-2 |
2 | B-Forti | Vitamin B | Ống, Lọ, chai | 2ml 20; 50; 100ml | Cung cấp vitamin nhóm B, tăng cường trao đổi chất. Kích thích tiêu hóa và tăng trọng. | CT(X2-9)-5 |
3 | Becozyme | Vitamin B | Ống | 2ml | Cung cấp vitamin nhóm B, tăng cường trao đổi chất. Kích thích tiêu hóa và tăng trọng. | CT(X2-9)-6 |
4 | Vitamin C | Vitamin C | Ống Lọ, chai | 5ml 10; 100ml | Tăng cường sức đề kháng cho cơ thể trong bệnh nhiễm khuẩn, nhiễm độc. | CT(X2-9)-8 |
5 | Analgin | Analgin | Ống Lọ, chai | 2ml 100ml | Hạ sốt. Phối hợp với kháng sinh để điều trị bệnh nhiễm trùng. | CT(X2-9)-10 |
6 | Analgin 33% | Analgin 33% | Ống | 5ml | Hạ sốt. Phối hợp với kháng sinh để điều trị bệnh nhiễm trùng. | CT(X2-9)-11 |
7 | Chlo-trasol | Oxytetracycline, Colistin, Dexamethason | Ống Lọ, chai | 5ml 10ml, 100ml | Trị CRD, toi, PTH, bạch lỵ, tiêu chảy, viêm vú, tử cung, nhiễm trùng huyết, viêm khớp. | CT(X2-9)-12 |
8 | Terramycin | Oxytetracycline, Dexamethason | Lọ, chai | 20, 50, 100ml | Trị bệnh toi, thương hàn, tiêu chảy, CRD và những bệnh do vi khuẩn thụ cảm với Oxytetracyclin. | CT(X2-9)-16 |
9 | Sulfamet | Sulfadimidin | Lọ, chai | 10; 100ml | Tiêu chảy, cầu trùng, viêm ruột, toi, bệnh do vi khuẩn Salmonella | CT(X2-9)-17 |
10 | Tri-sulfa | Sulfamid | Lọ, chai | 10; 100ml | Tiêu chảy, cầu trùng, viêm ruột, toi, bệnh do vi khuẩn Salmonella, thối móng. | CT(X2-9)-18 |
11 | Bactrim | S.methoxazol, TMP, Dexa | Lọ, chai | 10; 50; 100ml | Trị bệnh đường ruột, hô hấp. | CT(X2-9)-19 |
12 | Septotryl | S.methoxazol-Trimethoprim | Lọ, chai | 10; 50; 100ml | Trị bệnh do vi khuẩn G+, G- gây ra: Viêm ruột, viêm phổi, tiêu chảy, viêm tử cung, sốt hậu sản, viêm khớp và xương, toi, thương hàn và bại huyết do vi khuẩn gây ra. | CT(X2-9)-20 |
13 | ADEBC Complex | Vitamin, Oxytetrcycline | Gói | 100g; 1; 5; 10kg | Tăng cường khả năng chuyển hóa thức ăn, tăng sức đề kháng, tăng khả năng sản xuất. | CT(X2-9)-25 |
14 | Dexajet | Dexamethasone | Ống Lọ, chai | 5ml; 100ml | Kháng viêm, chống dị ứng, …Làm tăng hiệu lực của kháng sinh | CT(X2-9)-26 |
15 | Lincomycin 500 | Lincomycine | Ống Lọ, chai | 5ml; 100ml | Viêm phổi, hen, viêm vú, viêm tử cung, sẩy thai truyền nhiễm, tiêu chảy dạng lỵ, CRD, viêm xoang mũi vịt. | CT(X2-9)-27 |
16 | Vitamin C1000 | Vitamin C | Ống Lọ, chai | 5ml; 20; 100ml | Tăng sức đề kháng cho cơ thể trong bệnh nhiễm khuẩn, nhiễm độc. | CT(X2-9)-28 |
17 | Vịt khẹt | Tylosin | Gói Hộp | 5; 50; 100g 100g | Trị bệnh viêm phổi, viêm phế quản, sổ mũi, CRD, toi. Ở gia súc gia cầm. | CT(X2-9)-34 |
18 | Fila-Vita | Vitamin, A.amin | Lọ, chai | 100ml | Tăng tính thèm ăn. Tăng cường khả năng chuyển hóa thịt, trứng, sữa. Tăng sức đề kháng. | CT(X2-9)-38 |
19 | ADE | Vit. A, D, E | Lọ, chai | 20; 100ml | Ngừa và trị các bệnh do thiếu vitamin A, D, E. | CT(X2-9)-40 |
20 | ADEB Complex | Vitamin | Lọ, chai | 20; 100ml | Ngừa và trị các bệnh do thiếu vitamin. Kích thích sự thèm ăn và tăng trọng. | CT(X2-9)-41 |
21 | Neo-sol-C | Oxytetracyclin, Neomycin, Vitamin C | Gói | 5; 10; 30; 50; 100g | Trị bệnh Salmonellosis, Pasteurellosis, CRD, viêm phổi, dạ dày và ruột, tiêu chảy. | CT(X2-9)-42 |
22 | Visol-Mix | Vitamin, Oxytetracyclin, khoáng | Gói | 5; 50; 100g; 1kg | Ngừa bệnh còi xương, bại liệt do thiếu Calci và Vitamin, tăng sức đề kháng, chống stress. | CT(X2-9)-43 |
23 | Terramycine | Sulfamid, Oxytetracycline | Gói | 7g | Trị bệnh toi, thương hàn, tiêu chảy và cầu trùng | CT(X2-9)-44 |
24 | Tiamulin-OV | Tiamutilin, Oxytetracyclin, Vitamin | Gói | 5; 10; 20; 30; 50; 100g | Trị bệnh đường hô hấp, đường ruột ở gia súc gia cầm. | CT(X2-9)-45 |
25 | Erytracin-B12 | Erythromycin, Oxytetracyclin- Vitamin | Gói | 5g | Trị bệnh do vi khuẩn gram (+), Gram (-), Mycoplasma gây ra. | CT(X2-9)-46 |
26 | Tiêu chảy & E.coli | Colistin, Sulfamid-Vitamin | Gói hộp | 5; 10; 20; 30; 50 100g | Trị tiêu chảy, viêm ruột, nhiễm trùng huyết do trực khuẩn E.coli, viêm đa khớp do nhiễm trùng. | CT(X2-9)-48 |
27 | Ampi –Coli D | Ampicycline- Colistin. Dexamethason | Lọ, chai | 20; 50ml | Trị viêm đường hô hấp, viêm ruột, tiêu chảy do E.coli, viêm vú, tử cung và sốt sữa, viêm khớp, viêm kẽ móng, viêm rốn. | CT(X2-9)-52 |
28 | Tylo- C.O.D | Tylosin, Oxytetracycline Dexamethason | Ống Lọ, chai | 2ml 10; 20; 50; 100ml | Trị bệnh đường hô hấp, CRD. Trị bệnh tiêu chảy, toi. | CT(X2-9)-54 |
29 | Genta- Septryl-D | Gentamycine Sulfamid, Dexa | Lọ, chai | 100ml | Trị bệnh đường hô hấp, CRD, tiêu chảy, viêm ruột, nhiễm trùng huyết ở con non, toi, thương hàn ở gia cầm. | CT(X2-9)-56 |
30 | Sinh lý mặn | NaCl | Lọ, chai | 100ml | Cung cấp nước và NaCl cho vật nuôi. | CT(X2-9)-57 |
31 | Sinh lý ngọt 5% | Glucose | Lọ, chai | 100ml | Cung cấp nước, Glucose cho vật nuôi. | CT(X2-9)-58 |
32 | B. Complex injectable | Vitamin Electrolyte | Lọ, chai | 100; 500ml | Dùng trong các trường hợp mất nước, bồi dưỡng, tăng sức trong các bệnh nhiễm trùng ở gia súc, gia cầm. | CT(X2-9)-59 |
33 | Estrepto peniciline aviar | Penicillin Streptomycine | Lọ, chai | 100; 500ml | Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa: toi, thương hàn, viêm phổi, đóng dấu, nhiệt thán, viêm ruột tiêu chảy, viêm vú, viêm tử cung, ung nhọt. | CT(X2-9)-60 |
34 | Erytrasone | Erythromycin. Tetracycline | Lọ, chai | 10ml | Trị bệnh đường hô hấp, đường tiêu hóa ở gia súc, gia cầm. | CT(X2-9)-61 |
35 | Ban nóng | Oxytetracycline Vitamin, Analgin | Gói, hộp | 3; 5; 20; 50; 100g 100g | Giảm sốt. Trị cảm, ho, sổ mũi, tiêu chảy ở gia súc, gia cầm. | CT(X2-9)-62 |
36 | Terra Trứng | Vitamin Oxytetracyclin | Gói, Hộp | 5; 20; 100g 100g | Cung cấp vitamin. Nâng cao sức đề kháng, tăng trọng, sản lượng trứng và chất lượng vỏ. | CT(X2-9)-63 |
37 | ADE 100 | Vitamin A, D, E | Gói | 100g | Ngăn ngừa sự vô sinh, gia tăng mức sinh sản của gia súc trưởng thành. | CT(X2-9)-65 |
38 | Úm gà, vịt | Tylosin- Oxytetracycline Vitamin | Gói | 5g, 10g, 50g, 100g | Trị bệnh đường hô hấp: viêm xoang, viêm phổi; đường ruột; viêm rốn, úm gà vịt con. | CT(X2-9)-68 |
39 | Terramycin 500 | Oxytetracycline- Vitamin | Gói | 5; 7g | Trị bệnh đường hô hấp, CRD, toi, phó thương hàn, tiêu chảy, … | CT(X2-9)-71 |
40 | Calci- Vitamino | Dicalciphosphat- Vit.A, D, E; A.amin | Gói | 200g | Trị còi xương, bại liệt, chậm lớn, rối loạn tiêu hóa do thiếu vitamin và Calci, Phospho. Giúp vật tăng trọng nhanh, da hồng, lông mượt. | CT(X2-9)-75 |
41 | Calci-B12 | Calci gluconat, Vitamin B12 | Ống lọ, chai | 5ml 10; 100ml | Trị bệnh còi xương, mền xương, bại liệt, sốt sữa, chảy máu, co giật. | CT(X2-9)-89 |
42 | Coli-tetravet | Oxytetracycline, Colistin, Vitamin | Gói | 5g, 100g | Gia cầm: CRD, viêm ruột, nhiễm trùng E.coli, blue Comb, viêm xoang mũi … Gia súc: Ỉa chảy sơ sinh, phù do nhiễm trùng, viêm ruột … | CT(X2-9)-76 |
43 | Chlotetrcyc- lin E-Coli-20 | Colistin, Oxytetracycline, Vitamin, Methionin | Gói | 10, 100g | Trị bệnh đường hô hấp, viêm xoang, CRD, viêm cuống phổi, viêm ruột truyền nhiễm, tiêu chảy, thương hàn, toi. | CT(X2-9)-80 |
44 | Tylosin 50 | Tylosin | Lọ, chai | 10; 20; 100ml | Trị CRD, viêm xoang mũi vịt, suyễn lợn, viêm phổi, viêm vú, viêm tử cung, sảy thai truyền nhiễm, bệnh đóng dấu, viêm khớp. | CT(X2-9)-81 |
45 | Amox Genta | Amoxycline, Gentamycine | Ống Lọ, chai | 5ml 10; 50ml | Trị các bệnh do nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu, sinh dục. | CT(X2-9)-82 |
46 | Chloflox | Norfloxacin | Lọ, chai | 10; 100ml | Trị tiêu chảy, viêm ruột, thương hàn, bệnh đường hô hấp, CRD, viêm phổi, toi. | CT(X2-9)-84 |
47 | Tylan-Coli | Tylosin, Colistin | Ống Lọ, chai | 5; 10; 20ml 100ml | Trị bệnh do E.coli, viêm ruột, phổi, CRD, toi thương hàn và nhiễm trùng máu do G-. | CT(X2-9)-85 |
48 | Colistin-S | Colistin, Sufamethoxazol | Lọ, chai | 10; 100ml | Trị bệnh E.coli, thương hàn, toi, cầu trùng, viêm đường hô hấp, tiêu hóa, viêm khớp, liệt chân do nhiễm trùng máu. | CT(X2-9)-86 |
49 | Aminovital-Fort | Amino acid, Electrolyte, Vitamin | Ống, Lọ, chai | 2ml 20ml, 100ml | Tăng tính thèm ăn, tăng khả năng chuyển hóa thức ăn thành thịt trứng, sữa. Chống Stress, tăng sức đề kháng, phối hợp với kháng sinh. | CT(X2-9)-87 |
50 | Norfloxin 10% | Norfloxacin | Ống Lọ, chai | 5ml, 10ml-100ml | Trị tiêu chảy, viêm ruột, thương hàn. Trị bệnh đường hô hấp, CRD, viêm phổi, toi. | CT(X2-9)-88 |
51 | Nor-D | Norfloxacin, Dexa | Lọ, chai | 10; 50; 100; 250ml | Trị nhiễm khuẩn đường ruột, hô hấp, tiết niệu; toi; thương hàn, tiêu chảy, viêm phổi, CRD. | CT(X2-9)-90 |
52 | Coli-tetravex | Colistin, Oxytetracyclin, Vitamin | Lọ, chai | 10ml-20ml-100ml | Trị tiêu chảy, viêm ruột, thương hàn. Trị bệnh đường hô hấp,CRD, viêm phổi, toi ở gia súc, gia cầm, tiêu chảy, viêm ruột, thương hàn. | CT(X2-9)-91 |
53 | Tialinco | Tiamulin Colistin | Ống Lọ, chai | 5ml, 20ml – 50ml | Trị bệnh viêm phổi, suyễn, toi, thương hàn, viêm ruột, tiêu chảy, viêm vú, viêm tử cung. | CT(X2-9)-92 |
54 | Genta- Tylan Fort | Gentamycine, Tylosin, Dexa. | Ống Lọ, chai | 5ml, 20ml 50ml – 100ml | Trị viêm đường ruột, tiết niệu, sinh dục, hô hấp, viêm khớp, toi, thương hàn, CRD, E.coli. | CT(X2-9)-93 |
55 | Sulfa Diazin | Sulfadiazin | Ống Lọ, chai | 5ml, 10ml – 100ml | Bệnh viêm khớp, xương, bệnh cầu trùng, viêm ruột, bạch lỵ, toi, thương hàn. | CT(X2-9)-94 |
56 | Fer – Dextran B12 | Fer-Dextran, Vitamin B12 | Ống Lọ, chai | 2ml 20; 50; 100ml | Ngừa chứng thiếu máu, thiếu sắt cho heo. Bệnh tiêu chảy do thiếu sắt ở heo con, còi cọc. | CT(X2-9)-95 |
57 | AD-Electrolytes | Vitamin, Chất điện giải | Gói | 5g, 30g, 50g, 100; 500g; 1kg | Tăng sức kháng bệnh, tăng trọng nhanh, tỷ lệ đẻ trứng cao, chống stress. | CT(X2-9)-97 |
58 | Ampi-Coli | Ampicillin, Colistin, Vitamin | Gói | 5g – 50g | Trị bệnh viêm thanh khí quản, viêm phổi. Bệnh tiêu chảy, phân trắng do E.coli. Ngừa bệnh vi trùng kế phát do tiêm phòng vaccin. | CT(X2-9)-101 |
59 | Strepto – Terra | Streptomycin, Oxytetracyclin,Vitamin | Gói Hộp | 5g 100g | Ngừa và trị CRD, viêm ruột, tiêu chảy, lỵ và các bệnh nhiễm trùng khác. | CT(X2-9)-105 |
60 | Genta-Tylovex | Gentamycine, Tylosin, Vitamin | Gói | 5; 10g; 30g; 50; 100; 1; 10kg | Trị viêm phổi, viêm xoang, hô hấp mãn tính, thương hàn, toi, viêm ruột, lỵ. | CT(X2-9)-106 |
61 | Vitamin C | Vitamin C | Gói | 10g- 100g | Tăng cường sức đề kháng của cơ thể vật nuôi. | CT(X2-9)-107 |
62 | Sữa non | Protein, Vitamin, khoáng | Gói | 100g | Tránh tình trạng sút cân khi cho con bú, cho sữa nhiều. Heo con lông mượt, mau lớn. | CT(X2-9)-108 |
63 | Pro- mix | Vitamin, khoáng | Gói | 100g, 1kg | Trị suy dinh dưỡng, còi xương, bại liệt. | CT(X2-9)-109 |
64 | Calbiron | Calci, Vitamin | Ống | 2ml x 2 ống | Trị bệnh thiếu vitamin nhóm B và Calci. Kích thích tăng trưởng. | CT(X2-9)-110 |
65 | Strep-Pipen | Streptomycin, Penicillin | Lọ, chai | 10ml, 100ml | Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa, sinh dục. | CT(X2-9)-111 |
66 | Streptomycin | Streptomycin | Lọ, chai | 1g | Trị bệnh đường hô hấp, tụ huyết trùng, phó thương hàn, tiêu chảy, bệnh do Gram (-) gây ra. | CT(X2-9)-112 |
67 | Penicillin G Kali | Penicillin G kali | Lọ, chai | 1.000.000iu | Trị bệnh do vi khuẩn Gr (+), bệnh lở mồm, long móng, đóng dấu, nhiệt thán, xoắn khuẩn, xảy thai, co giật ở heo con. Bệnh viêm có mủ. | CT(X2-9)-113 |
68 | Vitamin C 10% | Vitamin C | Gói; hộp | 10; 100; 500g; 1kg | Tăng cường sức đề kháng của cơ thể vật nuôi. | CT(X2-9)-114 |
69 | Cefa-Bio | Cefalexin | Gói | 10g-20g, 30g, 50g, 100g | Trị viêm phổi, viêm xoang, hô hấp mãn tính, thương hàn, toi, viêm ruột, lỵ. | CT(X2-9)-115 |
70 | Flumequin | Flumequine | Gói | 10g-20g, 30g, 50g, 100g | Trị THT, PTH, E.coli, sổ mũi truyền nhiễm, bệnh hô hấp mãn tính, tiêu chảy ở thú sơ sinh, nhiễm trùng đường tiết niệu do Gram (-). | CT(X2-9)-116 |
71 | Enro – Jet | Enrofloxacin | Lọ, chai | 10ml-20ml-50ml- 100ml | Gia cầm: viêm xoang, viêm phổi, CRD kết hợp E.coli, viêm rốn, bạch lỵ, toi. Gia súc: bệnh đường hô hấp, tiêu chảy, viêm khớp, toi. | CT(X2-9)-117 |
72 | Flumequin | Flumequine | Lọ, chai | 10ml, 20ml-50ml-100ml | Trị THT, PTH, tiêu chảy, viêm vú, tử cung; hô hấp mãn tính, nhiễm trùng đường tiết niệu do vi khuẩn Gr (-), toi. | CT(X2-9)-118 |
73 | Levamysol | Levamysol | Lọ, chai | 10ml-50ml-100ml | Trị giun cho gia súc, gia cầm | CT(X2-9)-119 |
74 | Atropin | Atropin | Lọ, chai | 20ml-50ml-100ml | Kết hợp kháng sinh để điều trị tiêu chảy cấp. Chống co thắt ruột, tử cung, giảm đau, giải độc. | CT(X2-9)-120 |
75 | Ampicillin | Ampicillin | Lọ, chai | 1g, 4g, 10g | Trị bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa, sinh dục do vi khuẩn Gr (+), Gr (-). | CT(X2-9)-121 |
76 | Ampicin | Ampicillin | Lọ, chai | 2g, 4g, 10g | Trị bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa, sinh dục do vi khuẩn Gr (+), Gr (-). | CT(X2-9)-122 |
77 | A-lox | Norfloxacin | Gói | 10g, 20g, 30g, 50g, 100g | Viêm xoang, CRD và các biến chứng, viêm phổi, viêm ruột tiêu chảy có ghép bệnh tụ huyết trùng, phó thương hàn ở gia súc, gia cầm. | CT(X2-9)-123 |
78 | Ro-vacin | Spiramycine, Colistin Vitamin | Gói | 5g; 10g; 20g; 30g, 50g, 100g, 1; 10kg | Trị viêm xoang, CRD, khẹt ở vịt, bệnh đóng dấu, viêm khớp, thương hàn, bạch lỵ, tiêu chảy do E.coli ở gia súc, gia cầm. | CT(X2-9)-124 |
79 | Enro-B | Enrofloxacin, Vitamin | Gói | 10g, 20g, 30g, 50g, 100g | Trị bệnh đường hô hấp: viêm phổi, viêm xoang, CRD kết hợp E.coli ở thú sơ sinh. Đường ruột: tiêu chảy, phân trắng. Bệnh toi, viêm vú. | CT(X2-9)-125 |
80 | Nước biển khô | Chất điện giải – Glucose | Gói | 10g, 20g, 30g, 50g, 100g | Điều trị hiện tượng mất nước, cân bằng chất điện giải trong các bệnh tiêu chảy, sốt. Ngừa stress do tiêm phòng, cảm nắng. | CT(X2-9)-126 |
81 | Biotin-Ka | Biotin, Zn, Vitamin | Gói Xô | 10g, 20g, 30g, 50g, 100g, 1kg, 5kg | Trị bệnh thối móng, nứt móng, đau chân, viêm kẽ chân, bệnh viêm da hóa sừng. | CT(X2-9)-127 |
82 | Anti-Stres | A.Amin, Vitamin Khoáng vi lượng | Gói | 5; 10, 20, 30, 50, 100g; 1; 10kg | Tăng sức đề kháng, thèm ăn, ngừa stress trong tiêm phòng, thay đổi chuồng trại, thời tiết. | CT(X2-9)-129 |
83 | Ben-Tropin | Urotropin, NatriBenzoat, Vitamin | Gói | 10g, 20g, 30g, 50g, 100g | Sát trùng đường tiết niệu, sinh dục ở gia cầm, thông mật, thận, lợi tiểu, giải độc. | CT(X2-9)-130 |
84 | Calci-C | Calci gluconate, Vit. C | Gói | 10g, 20g, 30g, 50g, 100g | Chống co giật ở thú non, ngừa còi xương, tăng chất lượng vỏ trứng. | CT(X2-9)-131 |
85 | Fer Dextran B12 | Fer, Vitamin B12 | Ống Chai, lọ | 2ml, 20ml, 50ml, 100ml | Ngừa chứng thiếu máu, thiếu sắt ở heo. Bệnh tiêu chảy do thiếu sắt ở heo con, còi cọc. | CT(X2-9)-145 |
86 | Septryl | S.methoxazol-Trimethoprim | Chai, lọ | 10ml-50ml-100ml | Trị bệnh do vi khuẩn Gr (+), Gr (-) gây ra: viêm ruột, viêm phổi, tiêu chảy, viêm tử cung, sốt hậu sản, viêm khớp và xương, toi, thương hàn và bại huyết do vi khuẩn gây ra. | CT(X2-9)-137 |
87 | Calci-B Fort | Calci gluconat, Vit. B1, B12, B6, PP | Chai, lọ | 20ml-50ml-100ml | Trị thiếu Calci và vitamin nhóm B: bệnh sốt sữa, bại liệt sau khi sinh, bệnh còi xương, chứng xuất huyết ở gia súc, gia cầm. | CT(X2-9)-138 |
88 | Analgin – C | Analgin, Vit. C | Chai, lọ | 10; 20; 50; 100ml | Tăng sức đề kháng của cơ thể. Hạ sốt, Kết hợp với kháng sinh để trị bệnh nhiễm trùng. | CT(X2-9)-139 |
89 | Stress-Mino | A.Amin, muối khoáng Vit. B1, B2, B5, B6, PP | Chai, lọ | 10; 20; 50; 100ml | Cung cấp A. min, muối khoáng và vitamin cho vật nuôi. | CT(X2-9)-140 |
90 | To-Tox | Selenium, Vit.E | Gói | 10g-20g, 30g, 50g, 100g | Tăng khả năng động dục, tỷ lệ đậu thai cao, ngừa chứng niểng đầu, teo cơ. | CT(X2-9)-143 |
91 | B-Complex | Vit. B1, B2, B6, B5, PP | Ống, Chai, lọ | 2ml, 20ml, 50ml, 100ml | Cung cấp vitamin nhóm B, tăng cường trao đổi chất. Kích thích tiêu hóa và tăng trọng. | CT(X2-9)-144 |
92 | Oxy egg | Oxytetracyclin, Vit.A, D, E, B1, B2, B5, PP | Gói | 100g; 500g; 1; 5; 10kg | Tăng cường khả năng chuyển hóa thức ăn, tăng khả năng sản xuất: thịt, trứng, sữa. | CT(X2-9)-146 |
93 | Levamysol | Levamysol | Gói | 5g-20g | Trị giun cho gia súc, gia cầm. | CT(X2-9)-147 |
94 | Toi – Thương hàn | Oxytetracycline HCl, Neomycin sulfate, Vit A, D3, E, B2, B12, PP | Túi, hộp | 5; 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg. | Trị các bệnh đường hô hấp, thương hàn, viêm khớp, viêm ruột trên gia cầm, bệnh viêm ruột, hồng lỵ, đóng dấu son, xoắn khuẩn trên heo. | CT(X2-9)-148 |
95 | Tylan-Doxy | Tylosin tartrate, Doxycycline hyclate | Gói | 5; 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg | Điều trị các bệnh đường hô hấp, tiêu hóa trên gia cầm, heo, dê non, bê, nghé. | CT(X2-9)-149 |
96 | Kháng sinh tổng hợp | Oxytetracycline HCl, Neomycin sulfate | Túi, hộp | 5; 20; 50; 100; 500g. 1kg | Trị bệnh đường hô hấp, thương hàn, viêm khớp, viêm ruột trên gia cầm. Bệnh viêm ruột, hồng lỵ, đóng dấu son, xoắn khuẩn trên heo. | CT(X2-9)-150 |
97 | Enro-Dex | Enrofloxacin, Dexamethasone | Lọ | 10; 100; 250; 500ml; 1l | Điều trị bệnh đường hô hấp, đường ruột trên bê, gia cầm. | CT(X2-9)-151 |
98 | Coli-Kana | Colistin sulfate, Kanamycin sulfate | Lọ | 10; 20; 50; 100ml | Điều trị bệnh đường hô hấp, tụ huyết trùng trên trâu, bò; bệnh đường hô hấp, tiết niệu trên heo, dê, chó, mèo. | CT(X2-9)-152 |
99 | Co-Dex | Colistin sulfate Dexamethasone acetate | Lọ | 10; 20; 50; 100ml | Trị nhiễm trùng gây ra do vi khuẩn Gr (-) mẫn cảm với Colistin trên ngựa, trâu, bò, dê, cừu, heo. | CT(X2-9)-153 |
100 | Co-Jet | Colistin sulfate | Lọ | 10; 20; 50; 100ml | Trị nhiễm trùng do vi khuẩn Gr (-) mẫn cảm với Colistin trên ngựa, trâu, bò, dê, cừu, heo. | CT(X2-9)-154 |
101 | TTS | Neomycin sulfate, Colistin sulfate | Túi, hộp | 5; 10; 20; 50; 100; 500g; 1; 10kg | Trị viêm ruột, tiêu chảy trên bê, cừu non, dê con, heo con, gia cầm, thỏ. | CT(X2-9)-22 |
102 | Mox-Gent | Amoxicillin trihydrate, Gentamycin sulfate | Chai | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị viêm phổi, tiêu chảy, viêm ruột, viêm vú trên trâu, bò, ngựa, heo. | CT(X2-9)-29 |
103 | Gentaject | Gentamycin sulfate | Chai | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị nhiễm trùng máu, bệnh đường tiêu hóa, hô hấp, tiết niệu trên trâu, bò. | CT(X2-9)-30 |
104 | Lin-Spec-150 | Lincomycin, Spectinomycin | Chai | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị viêm nhiễm do các vi khuẩn nhạy cảm với Lincomycin, Spectinomycin gây ra trên heo, bê, cừu, dê, chó, mèo, gia cầm. | CT(X2-9)-36 |
105 | Tri-Coli | Trimethoprim, Colistin sulfate | Gói | 5; 10; 20; 50; 100; 500g; 1; 10kg | Trị viêm nhiễm do vi khuẩn nhạy cảm với Trimethoprim, Colistin gây ra trên bê, heo, cừu non, dê con, thỏ, gia cầm | CT(X2-9)-47 |
106 | Amox-LA | Amoxicillin trihydrate | Chai | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa, niệu sinh dục, viêm nhiễm da trên trâu, bò, heo, chó, mèo. | CT(X2-9)-69 |
107 | Shock-Egg | Oxytetracyclin HCl, Vitamin A, D3, E, B12, K3, B2, PP, B5 | Gói | 5; 10; 20; 50; 100; 500g; 1; 10kg | Phòng bệnh thiếu Vitamin, chống stress trên gà | CT(X2-9)-72 |
108 | Spi-Coli | Spiramycin, Colistin sulfate | Chai | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị viêm phổi, nhiễm trùng máu, viêm khớp, viêm vú trên bê, heo con, dê con, cừu con. | CT(X2-9)-100 |
109 | Ampi-Col | Ampicilline trihydrate, Colistin sulfate, Dexamethasone | Chai | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị các viêm nhiễm do các vi khuẩn nhạy cảm với Ampicilline, Colistin gây ra trên trâu, bò, ngựa, heo, cừu. | CT(X2-9)-142 |
88. Công ty thuốc thú y Á Châu
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Neotesol | Neomycin sulfate, Oxytetracyclin HCl | Gói
Hộp | 7g, 20g, 50g, 100g, 250g, 500g 100g, 250g, 500g | Phòng và trị các bệnh: đường hô hấp, CRD, toi, thương hàn, tiêu chảy, phân trắng, cầu trùng. | APC-4 |
2 | Neotesol | Neomycin sulfate, Oxytetracyclin HCl | Gói Hộp | 5g, 20g, 50g, 100g, 250g, 500g 100g, 250g, 500g | Phòng và trị các bệnh: đường hô hấp, CRD, toi, thương hàn, tiêu chảy, phân trắng, cầu trùng. | APC-5 |
3 | Terramycin 500 | Oxytetracyclin HCl, Sulfamethoxazol | Gói
Hộp | 7g, 20g, 50g, 100g, 250g, 500g 100g, 250g, 500g | Trị và phòng các bệnh: hô hấp mãn tính, viêm đường ruột, tiêu chảy, kiết lỵ, toi, cầu trùng và các bệnh nhiễm trùng khác. | APC-6 |
4 | Terramycin 500 | Terramycin, vit A | Gói
Hộp | 5g, 20g, 50g, 100g, 250g, 500g 100g, 250g, 500g | Trị và phòng các bệnh: hô hấp mãn tính, viêm đường ruột, tiêu chảy, kiết lỵ, toi, cầu trùng và các bệnh nhiễm trùng khác. | APC-7 |
5 | Strepto Terra (L1) | Oxytetracyclin HCl, Streptomycinsulfate | Gói
Hộp | 5g, 20g, 50g, 100g, 250g, 500g 100g, 250g, 500g | Trị bệnh truyền nhiễm gây ra do vi khuẩn nhạy cảm với Streptomycin và Oxytetracycline. | APC-11 |
6 | Strepto-Terra | Oxytetracyclin HCl, Streptomycinsulfate, Vit. A, D3 | Gói
Hộp | 5g, 20g, 50g, 100g, 250g, 500g 100g, 250g, 500g | Trị bệnh truyền nhiễm gây ra do vi khuẩn nhạy cảm với Streptomycin và Oxytetracycline. | APC-12 |
7 | ADE Bcomplex | Vit. A, D, E, B1, B2, PP, B6, calci-Pantothenate | Chai, lọ | 5ml, 10ml, 20ml, 50ml, 100ml | Ngừa và trị các bệnh do thiếu vitamin. | APC-13 |
8 | Bactrim | Trimethoprim, Sulfamethoxazol | Chai, lọ | 5ml, 10ml, 20ml, 50ml, 100ml | Trị các bệnh đường hô hấp, đường ruột cho thú nuôi. | APC-15 |
9 | B.Complex | Vit. B1, B6, B2, PP, calci-Pantothenate | Ống chai, lọ | 2, 5ml 5, 10, 20, 50, 100ml | Phòng và trị các bệnh còi xương, thiếu vitamin, biếng ăn, rối loạn về sinh sản. | APC-16 |
10 | Genta-tylo | Gentamycin, Tylosin tetrate | Ống Lọ | 5ml 5, 10; 20; 50; 100ml | Trị viêm phổi heo, viêm vú, kiết lỵ ở heo, CRD ở gà, nhiễm trùng thối loét da thịt, viêm xương, viêm khớp. | APC-18 |
11 | Tylo TD | Thiamhenicol, Tylosin tetrate | Ống Lọ | 5ml 5, 10; 20; 50; 100ml | Trị viêm ruột, tiêu chảy, phân trắng, thương hàn, THT, viêm đường hô hấp, viêm tử cung, viêm vú. | APC-19 |
12 | Tylo-Tetrasone | Tylosin tatrate, Oxytetracyclin HCl, Dexame-thazone acetate | Ống Lọ | 5ml 5, 10; 20; 50; 100ml | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu, viêm phổi, viêm tử cung, viêm vú, tiêu chảy, kiết lỵ … | APC-20 |
13 | Vitamin C | Vitamin C | Ống Lọ | 5ml 5, 10; 20; 50; 100ml | Phòng và trị các trường hợp thiếu Vitamin C. Tăng sức đề kháng cơ thể. | APC-21 |
14 | Ticosone | Tiamulin, Colistinsulfate, Dexamethazone acetate | Ống Lọ | 5ml 5, 10; 20; 50; 100ml | Trị viêm phổi, CRD, suyễn lợn, THT, viêm ruột, ỉa chảy, thương hàn, viêm tử cung, viêm vú, viêm mắt. | APC-22 |
15 | Septotryl 24% | Trimethoprim, Sulfamethoxazol | Lọ, chai | 5, 10; 20; 50; 100ml | Trị viêm phổi, CRD, suyễn lợn, tụ huyết trùng, viêm ruột, ỉa chảy, thương hàn, viêm tử cung, viêm vú, viêm mắt. | APC-23 |
16 | Lincomycin 500 | Lincomycin | Ống | 2ml, 5ml | Trị viêm phổi, suyễn heo, viêm vú, viêm tử cung, tiêu chảy, CRD, viêm xoang mũi vịt. | APC-24 |
17 | Analgin | Analgin | Ống Lọ | 2ml, 5ml 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị viêm khớp, trật khớp, bong gân, đau cơ, hạ sốt. | APC-25 |
18 | ADE. B.Complex | Vit. A, D, E, B1, B2, B5, PP, Oxytetracyclin HCl | Gói
Hộp | 5, 20, 50, 100, 250, 500g, 1kg 100, 250, 500g, 1kg | Giúp cho gia súc và gia cầm tăng trọng nhanh, tăng sản lượng trứng và khả năng tiết sữa, tăng sức đề kháng và chống bệnh. | APC-29 |
19 | ADE.Polymix (Gà, vịt) | Vit. A, D, E, B1, B2, B5, PP, Oxytetracyclin HCl | Gói
Hộp | 5, 20, 50, 100, 250, 500g, 1kg 100, 250, 500g, 1kg | Kích thích gia cầm ăn, mau lớn, ngăn ngừa thiếu máu, ỉa chảy … | APC-30 |
20 | ADE.Polymix | Vit.A, D, E, B1, B2, B5, PP, Oxytetracyclin HCl, Lysin, CuSO4, Zn, Fe, Mn, Methionin | Gói
Hộp | 5, 20, 50, 100, 250, 500g, 1kg 100, 250, 500g, 1kg | Kích thích gia súc, gia cầm ham ăn, mau lớn, ngăn ngừa thiếu máu, ỉa chảy | APC-31 |
21 | Calcium ADE. Vit | Vitamin. A, D3, E, vit nhóm B, Oxytetracyclin Dicalcium phosphate | Gói
Hộp | 5g, 20g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 100g, 250g, 500g, 1kg | Trị suy dinh dưỡng, còi xương, bại liệt, thiếu mái, rối loạn tiêu hóa, chậm lớn do thiếu Vitamin và Calcium cho gia súc, gia cầm. | APC-32 |
22 | Becozym | Vitamin B1, B6, B2, pantothenat | Ống | 2ml, 5ml | Bổ sung các Vitamin, kích thích tiêu hóa, tăng trọng nhanh. Trị còi xương, suy dinh dưỡng. | APC-36 |
23 | Ascorbic 1000 | Ascorbic | Ống Chai, lọ | 5ml 10; 20; 50; 100ml | Phòng và trị các trường hợp thiếu Vitamin C; Tăng sức đề kháng cơ thể khi có nhiễm trùng, nhiễm độc, các bệnh ở gan, thận. | APC-37 |
24 | Analgin 30% | Analgin | Ống Chai, lọ | 5ml 10; 20; 50; 100ml | Trị viêm khớp, trật khớp, bong gân, đau cơ, hạ sốt. | APC-38 |
25 | Dexaject | Dexamethasone acetate, Natriphosphat | Ống Chai, lọ | 2ml, 5ml 10; 20; 50; 100ml | Chống, viêm, chống dị ứng, chống shock và các tác nhân gây stress, làm tăng hiệu lực của kháng sinh. | APC-39 |
26 | ADE | Vitamin A, D, E | Gói
Hộp | 5; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg 100g, 250g, 500g, 1kg | Phòng và trị các bệnh do thiếu Vitamin A, D, E. | APC-42 |
27 | Gentamox | Gentamycin, Amoxcillin | Ống, chai, lọ | 2ml, 5ml 5, 10, 20, 50, 100ml | Điều trị các bệnh; hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu, sinh dục, toi, cầu trùng. | APC-43 |
28 | Tylan 50 | Tylosin tatrate, Propylen, Benzyl | Lọ, chai | 5, 10, 20; 50; 100ml | Trị tiêu chảy, CRD, phân trắng, toi, thương hàn, cầu trùng. | APC-44 |
29 | Colistin | Colistin sulfate | Lọ, chai | 5, 10, 50, 100ml | Trị nhiễm trùng ruột và dạ dày. | APC-45 |
30 | B.Complex | Vit. B1, B2, B6, PP, Ca-Pantothenat | Ống, Lọ, chai | 2, 5ml 5, 10, 50, 100ml | Trị suy dinh dưỡng, còi cọc, thiếu máu, bại liệt, phù thũng do thiếu Vitamin nhóm B. | APC-46 |
31 | Mpi-Colistin | Ampicillin trihydrat, Colistin sulfate, Dexamethasone acetate | Lọ, chai | 5, 10, 50, 100ml | Trị các bệnh còi xương, viêm đường hô hấp, các bệnh phân trắng, thương hàn, viêm đường tiết niệu. | APC-47 |
32 | Terramycin D | Oxytetracyclin HCl, Dexamethasone acetate, Vitamin C | Lọ, chai | 5, 10, 20, 50, 100ml | Trị bệnh nhiễm trùng đường tiết niệu, sinh dục, đường ruột, hô hấp, tăng sức đề kháng, chống viêm nhiễm. | APC-50 |
33 | Streptomycin Sulfate | Streptomycin sulfate | Lọ, chai | 10ml | Trị bệnh đường hô hấp. | APC-52 |
34 | Pen-strep | Streptomycin sulfate, Penicillin G potassium | Lọ | 10; 50; 100; 500ml | Trị các bệnh do nhiễm trùng ở thú nuôi. | APC-53 |
35 | Erytetrasone | Oxytetracyclin HCl, Erythromycin | Lọ | 5, 10; 20; 50; 100ml | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp, tiết niệu sinh dục, bệnh do Riskessia, Mycoplasma, Spirochates và Shigella. | APC-54 |
36 | Tetrasol | Thamphenicol, Oxytetracyclin HCl, Dexa. Acetate | Ống, Lọ | 2ml, 5ml 5, 10; 20; 50; 100ml | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu sinh dục, bệnh do Rickettsia, Mycoplasma, Spirochates và Shigella. | APC-55 |
37 | Chlortetracylin Plus 20% | Chlortetracyllin, Vitamin A, C | Gói
Hộp | 5, 20, 50, 100, 250, 500g 100, 250, 500g | Gà, vịt: bệnh viêm ruột truyền nhiễm, viêm xoang, hô hấp mãn tính (CRD). Heo và bò con: viêm ruột truyền nhiễm, tiêu chảy do nhiễm khuẩn, thương hàn, viêm cuống phổi. | APC-56 |
38 | Vịt khẹc | Tylosin base | Gói; hộp | 5, 20, 50, 100, 250, 500g | Trị bệnh đường hô hấp: ho, viêm phế quản, sổ mũi, CRD, THT cho gia súc, gia cầm. | APC-59 |
39 | Cảm cúm | Analgin, Vit. B1, C Oxytetracyclin HCl, Sulfamethoxazol | Gói
Hộp | 5, 20, 50, 100, 250 500g 100; 250, 500g
| Trị bệnh: tiêu chảy, nhiễm trùng đường máu, ho, sổ mũi; Phòng bệnh trong những trường hợp thay đổi môi trường và thời tiết. | APC-62 |
40 | Coli-Ampi | Ampicillin, Colistin | Gói, hộp | 5, 20, 50, 100, 250g, 500g | Trị tiêu chảy, viêm phổi, viêm đường hô hấp, phân trắng, thương hàn, toi, cầu trùng, viêm dạ dày, viêm ruột .. | APC-66 |
41 | Terracin Egg | Vit. A, D, E, B, Oxytetracyclin, muối | Gói Hộp | 5, 20, 50, 100, 250, 500g, 100, 250, 500g | Bổ sung Vitamin trong giai đoạn thú đang tăng trưởng hoặc đang bị stress. | APC-68 |
42 | Colistin | Colistin sulfat | Lọ, chai | 5, 10, 20, 50, 100ml | Chống các loại vi trùng calibailus, Klebsiella, Salmonella, Proteus, Pasteurella, Bacillus Pyocyaneus. E.coli, các bệnh nhiễm trùng đường ruột và dạ dày. | APC-72 |
43 | Noflox 5% | Norfloxacin | Ống Lọ | 5ml 5, 10, 20, 50, 10ml | Trị bệnh do E.coli, thương hàn, tiêu chảy, viêm đường hô hấp, tiết niệu, sinh dục. | APC-73 |
44 | Terra Egg | Oxytetracyclin HCl, Vitamin D3, B1, B5, B12, PP, A, E, C, B2, B6, K, Potasium, NaCl | Gói
Hộp | 5g, 20g, 50g, 100g, 250g, 500g 100g, 250g, 500g | Phòng và trị các bệnh cho gia cầm, tăng năng suất đẻ trứng, đẻ sai, thời gian đẻ trứng kéo dài. | APC-76 |
45 | B.Complex | Thiamin, Riboflavin, Niacinamid, D-Pantothenat, Pyridoxin | Ống Chai | 2ml, 5ml 5, 10, 20, 50, 100, 500ml | Phòng và trị các bệnh còi xương, thiếu Vitamin, biếng ăn, rối loạn về sinh sản, giúp thú nuôi tăng trưởng nhanh. | APC-78 |
46 | Oxymycin | Oxytetracyclin | Ống Chai | 5ml 5, 10, 20ml, 50, 100ml | Trị các bệnh nhiễm trùng đường tiết niệu, đường sinh dục, đường ruột, hô hấp, nhiễm trùng đường máu đối với thú con. | APC-79 |
47 | Norflox 10% | Norfloxacin | Ống Chai | 5ml 5, 10, 20, 50, 100ml | Trị các bệnh nhiễm trùng gây ra bởi Salmonella, Coli Bacillus, Pasteurella. | APC-80 |
48 | Tylo DC * | Tylosin tatrate Dexamethason acetate, Thiamphenicol | Ống Lọ | 2ml, 5ml 5, 10, 20, 50, 100ml | Trị các bệnh do vi trùng Gr(-), Gr (+) gây ra: thương hàn, tiêu chảy; viêm đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu, sinh dục. | APC-81 |
49 | Genta Spira | Gentamycin, Spiramycin | Ống Chai, lọ | 5ml 5, 10, 20, 50, 100ml | Trị viêm phổi, CRD, viêm ruột, tiêu chảy, tụ huyết trùng, viêm khớp, sưng phổi. | APC-84 |
50 | Flumequin 10% | Flumequin | Ống, Chai, lọ | 5ml 5, 10, 20; 50; 100ml | Trị bệnh ở gia súc, gia cầm: tụ huyết trùng, thương hàn, viêm vú, viêm tử cung, tiêu chảy ở heo con, bê, nghé, viêm phổi, khẹt vịt, hô hấp mãn tính, CRD. | APC-87 |
51 | B.Complex Super | Dextrose, Sodium chloride, Magnesium, Vit. B1, B6, PP, B2 | Ống Chai, lọ | 5ml 10, 20, 50, 100, 500ml | Bổ sung Vitamin, trợ lực thú trong thời gian điều trị, giúp thú tăng trưởng nhanh. | APC-89 |
52 | Tiamulin 10% | Tiamulin | Ống Chai, lọ | 5ml 10, 20, 50, 100ml | Trị bệnh đường hô hấp, CRD ở gà, hen suyễn ở heo. | APC-90 |
53 | Sulfa 33% | Sulfamethoxazol | Ống Chai, lọ | 5ml 5; 10, 20, 50, 100ml | Trị viêm phổi, THT, viêm dạ dày, viêm ruột, viêm tử cung và các trường hợp nhiễm trùng khác của gia súc, gia cầm. | APC-91 |
54 | Flumequin 10% | Flumequin | Gói
Hộp | 5g, 20g, 50g, 100g, 250g, 500g 100g, 250g, 500g | Trị viêm đường tiết niệu, nhiễm trùng đường tiêu hóa và đường hô hấp. | APC-92 |
55 | Allox | Norfloxacin | Gói
Hộp | 5g, 20g, 50g, 100g, 250g, 500g 100g, 250g, 500g | Chuyên trị các bệnh: sổ mũi ở heo, gà; vịt khẹc, bệnh sưng đầu xòe cánh liệt, và các biến chứng nghiêm trọng của bệnh hô hấp. | APC-94 |
56 | Cotrym-Fort | Trimethoprim, Sulfamethoxazol | Gói
Hộp | 5g, 20g, 50g, 100g, 250g, 500g 100g, 250g, 500g | Trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn Gr (-), và Gr (+) gây ra trên gia súc, gia cầm như: Tiêu chảy, tụ huyết trùng, thương hàn. | APC-95 |
57 | Tiêu chảy | Neomycin sulfate, Colistin Sulfat | Gói Hộp | 5g, 20g, 50g, 100g, 250, 500g | Trị tiêu chảy cho thú nuôi. | APC-97 |
58 | Ampistin | Ampicillin, Colistin | Gói
Hộp | 5g, 20g, 50g, 100g, 250g, 500g 100g, 250g, 500g | Trị các bệnh do vi khuẩn G-, G+,gây ra như: E.coli, tụ huyết trùng, phó thương hàn, hô hấp ở heo, viêm vú trên bò sữa. | APC-98 |
59 | A.D.E | Vitamin A, D, E | Gói
Hộp | 5g, 20g, 50g, 100g, 250g, 500g 100g, 250g, 500g | Phòng và trị các bệnh do thiếu Vitamin A, D, E. | APC-99 |
60 | Levamisol | Lavemisol HCl | Gói Hộp | 2; 5; 20; 50; 100; 250; 500g | Chuyên trị các loại lãi đường phổi và đường ruột của gia súc, gia cầm. | APC-102 |
61 | Levamisol | Levamisol HCl | Lọ, chai | 5, 10, 20, 50, 100ml | Tẩy các loại giun tròn của gia súc ở dạng trưởng thành và chưa trưởng thành. | APC-103 |
62 | Sulfazin | Sulfamethoxazol | Lọ, chai | 5, 10, 20, 50, 100ml | Điều trị các bệnh viêm phổi, THT, viêm dạ dày, ruột, viêm tử cung ở gia súc, gia cầm. | APC-104 |
63 | ADE. B.Complex | Vitamin A, D, E, B1, B2, B6, PP, Ca-Pantothenat | Lọ, chai | 10, 20, 50, 100ml | Ngừa và trị các bệnh do thiếu Vitamin | APC-105 |
64 | Tetra Sulstrep | Oxytetracyclin HCl, Streptomycin sulfate | Gói Hộp | 5g, 20g, 50g, 100g, 250g, 500g | Trị tiêu chảy. Ngừa và trị các bệnh CRD, phân trắng thương hàn, cầu trùng. | APC-107 |
65 | Septryl | Trimethoprim Sulfamethoxazol | Lọ, chai | 5; 10; 20; 50; 100ml | Điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn Gr (-) và Gr (+) gây ra ở gia súc, gia cầm. | APC-108 |
66 | Thiam-sone | Thiamphenicol, Oxytetracyclin HCl, Dexamethazone acetate | Ống Lọ, chai | 2ml, 5ml 5, 10; 20; 50; 100ml | Chủ trị các bệnh nhiễm trùng gây ra bởi vi khuẩn Gr (-), Gr (+). | APC-109 |
67 | Terra-Streptomycin | Oxytetracyclin HCl, Streptomycinsulfate | Gói, hộp | 5g, 20g, 50g, 100g, 250g, 500g 100g, 250, 500g | Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu, sinh dục ở gia súc, gia cầm: viêm phổi, THT, thương hàn, CRD, ỉa chảy, xuất huyết. | APC-110 |
68 | Erytracin B12 | Erythromycin, Oxytetracyclin HCl, Vitamin B1, A, C, D3 | Gói,
Hộp | 5g, 20g, 50g, 100g, 250g, 500g 100g, 250, 500g | Ngừa và trị các bệnh: Hô hấp mãn tính (CRD), toi, thương hàn, tiêu chảy … | APC-111 |
69 | Premix-Superfact | Vitamin A, D, E, B1, B5, B6, PP, K, Zn, Fe, Lysin, Methionin | Gói,
Hộp | 5g, 20g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg 100g, 250g, 500g, 1kg | Bổ sung các Vitamin, khoáng và axit amin, tăng sức đề kháng bệnh … | APC-112 |
70 | Septryl 120 | Trimethoprim, Sulfamethoxazol | Lọ, chai | 5, 10; 20; 50; 100ml | Trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn Gram (-), Gram (+) gây ra ở gia súc, gia cầm. | APC-113 |
71 | Benzyl-Penicillin | Penicillin | Lọ, chai | 10ml | Trị các bệnh do nhiễm trùng ở thú | APC-114 |
72 | Vitamin B6 | Vitamin B6 | Ống Lọ, chai | 2ml, 5ml 10; 20; 50; 100ml | Phòng chống chứng thiếu Vitamin B6, phòng chứng thiếu máu, viêm khô da, … | APC-117 |
73 | Vitamin B12 | Vitamin B12 | Ống Lọ, chai | 2ml, 5ml 5; 10; 20; 50; 100ml | Giúp cho gia súc, gia cầm phòng và trị các bệnh: còi xương, thiếu máu, biếng ăn, kích thích tăng trưởng, tăng năng suất vật nuôi. | APC-118 |
74 | Calbiron | Ống A: Cacium gluconat, Ống B: Vitamin B1, B6, B12, Nicotinamid | Ống Lọ, chai | 2ml, 5ml 5; 10; 20; 50; 100ml | Phòng và trị các bệnh do thiếu canxi và Vitamin nhóm B, kích thích tăng trưởng cho gia súc, gia cầm. | APC-119 |
75 | Sinh lý ngọt 5% | Dextrose | Lọ, chai | 100ml | Cung cấp năng lượng giúp gia súc, gia cầm phục hồi sức khỏe nhanh. | APC-121 |
76 | Terramycin | Terramycin | Lọ, chai | 5, 10; 20; 50; 100ml | Điều trị những bệnh do vi khuẩn Gram (-), Gram (+) và Mycoplasma gây ra. | APC-122 |
77 | Penicillin | Penicillin | Lọ, chai | 400.000UI | Trị bệnh do vi khuẩn Gram (+), trực khuẩn, xoắn khuẩn. | APC-123 |
78 | Ampicillin 1g | Ampicillin | Lọ, chai | 20ml | Trị các bệnh đường hô hấp, tiêu hóa, sinh dục, viêm dạ dày ruột, hô hấp mãn tính, viêm vú, viêm âm đạo. | APC-124
|
79 | Ampicoli 1g | Ampicillin, Colistin sulfate | Lọ, chai | 10ml | Trị các bệnh viêm đường hô hấp, viêm đường tiêu hóa, nhiễm trùng đường máu, tiết niệu, khẹc vịt | APC-125 |
80 | Ampicoli 5g | Ampicillin, Colistin sulfate | Lọ, chai | 100ml | Trị các bệnh viêm đường hô hấp, viêm đường tiêu hóa, nhiễm trùng đường máu, tiết niệu, khẹc vịt | APC-126 |
81 | Khẹc vịt | Tylosin Base | Gói
Hộp | 5g, 20g, 50g, 100g 250g, 500g 100g, 250g, 500g | Phòng và trị bệnh đường hô hấp: ho, viêm phế quản, sổ mũi, CRD, tụ huyết trùng cho gia súc, gia cầm. | APC-127 |
82 | Calcium C | Calcium gluconat, Vitamin C | Gói
Hộp | 5g, 20g, 50g, 100g 250g, 500g 100g, 250g, 500g | Điều trị suy nhược cơ thể, chảy máu cam, sốt cao, chống stress, tăng cường sức đề kháng. | APC-128 |
83 | ADE B.Complex C | Vit.A, D, E, B1, B2, B5, PP, C | Gói Hộp | 50, 100, 200, 500g, 1kg; 100, 200, 500g, 1kg, 2kg | Bổ sung các Vitamin, tăng sức đề kháng bệnh, … | APC-134 |
84 | Anal-Cor | Analgin, Vitamin C | Gói
Hộp | 5g, 20g, 50g, 100g 250g, 500g 100g, 250g, 500g | Làm giảm đau, hạ sốt khi bị nhiễm trùng, viêm khớp, đau cơ, phục hồi sức khỏe. | APC-135 |
85 | Speclin D | Spectinomycin, Lincomycin, Dexamethasone acetate | Ống Lọ, chai | 5; 10; 20; 50; 100, 250ml | Trị các bệnh: viêm phổi, CRD, suyễn lợn, viêm xoang mũi vịt, viêm vú, viêm tử cung, sảy thai, truyền nhiễm. | APC-138 |
86 | Doxycyclin | Doxycyclin | Ống, Lọ, chai | 5; 10; 20; 50; 100, 250ml | Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn do Gr (-), Gr (+) gây ra. | APC-139 |
87 | Enrofloxacin (Inj) | Enrofloxacin | Ống, lọ, chai | 5ml; 5, 10, 20, 50, 100, 250ml | Trị CRD, thương hàn, THT, tiêu chảy do E.coli, viêm xoang mũi, CRD ghép E.coi, … | APC-140 |
88 | Enrofloxacin 10% | Enrofloxacin | Lọ, chai | 5, 10, 30, 60, 100ml | Trị các bệnh: CRD, thương hàn, THT, tiêu chảy do E.coli, viêm xoang mũi, … | APC-141
|
89 | Enrofloxacin | Enrofloxacin | Gói, Hộp | 5, 20, 50, 100, 200, 500g, 100, 500g | Điều trị thương hàn, tiêu chảy do E.coli, viêm teo mũi truyền nhiễm, tụ huyết trùng | APC-142 |
90 | Lincomycin 5 | Lincomycin | Ống, lọ, chai | 5; 10, 20, 50, 100, 250ml | Trị các bệnh viêm phổi suyễn lợn, viêm vú, viêm tử cung, viêm khớp. | APC-143 |
91 | Spectinomycin 5% | Spectinomycin | Lọ, chai | 5, 10, 30, 60, 100ml | Trị các bệnh đường ruột gây ra bởi E.coli ở heo con dưới 4 tuần tuổi. | APC-144 |
92 | Cefalexin | Cefalecin, Lidocain | Lọ, chai | 5, 10, 30, 60, 100ml | Trị các bệnh viêm xoang, viêm phế quản, viêm phổi, THT, khẹc vịt, suyễn lợn, … | APC-147 |
93 | BComplex (Oral) | Vitamin B1, B2, B5, B6, PP | Lọ, chai | 5, 10, 30, 60, 100ml | Bổ sung Vitamin nhóm B cho gia súc, gia cầm. | APC-148 |
94 | Anti-Stress | NaCl, KCl, Vitamin C, NaBK, MgSO4 | Gói | 5; 7; 15; 20; 50; 100; 500g; 1kg | Phòng chống stress và nâng cao sức đề kháng cho gia súc, gia cầm. | APC-149 |
95 | Đặc trị cầu trùng | Sulfa Chloropyridazin Sodium, Trimethoprim | Gói | 5; 7; 15; 20; 50; 100; 500g; 1kg | Điều trị bệnh cầu trùng | APC-150 |
96 | Vimix heo | Oxytetracyclin, Nicotinic acid, Methionin, Cholin chloride, Vit: B2, B6, K, A, PP, D3, B1, B5, B12, A, B1, D3, E, Fe, Zn, Co, Mn, I, Cu | Gói | 5; 7; 15; 20; 50; 100; 500g; 1kg | Kích thích gia súc tăng trọng nhanh, hấp thu tốt chất dinh dưỡng. | APC-152 |
97 | Vitamin C 10% | Vitamin C | Gói | 5; 7; 15; 20; 50; 100; 500g; 1kg | Phòng và trị các bệnh do thiếu Vitamin C, tăng cường sức đề kháng. | APC-153 |
98 | Anti-Cocsin | Sulfa Chloropy-ridazin. Trimethoprim, Vitamin A, D3, E. | Gói | 5; 7; 15; 20; 50; 100; 500g; 1kg | Điều trị bệnh cầu trùng | APC-156 |
99 | Vimix gà vịt | Oxytetracyclin, Methionin, Nicotinic acid, Cholin chloride, Vit B2, B5, B6, K, B12, PP, A, B1, D3, E, Fe, Zn, Co, Mn, I, Cu | Gói | 5; 7; 15; 20; 50; 100; 500g; 1kg | Phòng và trị các bệnh do thiếu Vitamin, khoáng và acid amin, tăng sức đề kháng. | APC-157 |
100 | Ampiject 5 | Ampicillin | Ống, lọ | 2; 5ml; 5; 10; 20; 50; 100ml | Điều trị các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu. | APC-158 |
101 | Tylosin | Tylosin | Ống, lọ | 5, 10, 20 ml, 50, 100, 250 ml | Điều trị bệnh CRD, viêm xoang mũi truyền nhiễm, viêm phổi, suyễn lợn, … | APC-159 |
102 | Linco | Lincomycin | Ống, lọ | 5, 10, 20 ml, 50, 100, 250 ml | Phòng và trị bệnh viêm phổi, viêm phế quản, hô hấp, mãn tính, … | APC-160 |
103 | Colistin | Colistin | Ống, lọ | 5, 10, 20 ml, 50, 100, 250 ml | Phòng, trị bệnh tiêu chảy phân trắng, thương hàn, phó thương hàn, tụ huyết trùng. | APC-161 |
104 | Levamisol | Levamisol | Ống, lọ | 5, 10, 20 ml, 50, 100, 250 ml | Điều trị bệnh do giun đũa, giun chỉ, giun tóc, giun lươn, giun xoăn, … | APC-162 |
105 | Aminovital | Vitamin: A, D3, B5, B1, B6, B2, PP, E | Ống, lọ | 5, 10, 20 ml, 50, 100, 250 ml | Phòng và trị các bệnh do thiếu Vitamin, tăng sức đề kháng. | APC-163 |
106 | Iron Dextran | Fer dextran | Ống Chai, lọ | 2ml, 5ml 5, 10; 20; 50; 100ml | Bổ sung sắt, phòng trị bệnh thiếu sắt, thiếu máu, bệnh tiêu chảy do thiếu sắt. | APC-85 |
107 | Iron-Ferdextran 5% | Iron-Ferdextran | Ống Chai, lọ | 2ml, 5ml 5, 10; 20; 50; 100ml | Bổ sung sắt, phòng trị bệnh thiếu sắt, thiếu máu, bệnh tiêu chảy do thiếu sắt ở heo con, trị bệnh còi cọc, giúp thú tăng trọng nhanh. | APC-86 |
108 | Calcium B12 | Calcium gluconat, Vitamin B12 | Ống Chai, lọ | 5ml 5, 10; 20; 50; 100ml | Phòng và trị các bệnh do thiếu canxi, thiếu máu, các chứng bại liệt của gia súc, gia cầm. | APC-116 |
109 | Analgin-C | Analgin Vitamin C | Ống Chai, lọ | 2, 5ml 5, 10; 20; 50; 100ml | Hạ sốt trong nhiễm trùng cấp, chống Stress, giảm đau, tăng sức đề kháng cho cơ thể. | APC-164 |
110 | Amoxy 15% | Amoxicillin trihydrate | Ống Chai, lọ | 2, 5ml 5, 10; 20; 50; 100ml | Trị thương hàn, viêm đường tiết niệu, đường hô hấp, tụ huyết trùng, viêm phổi. | APC-165 |
111 | Strepto-Pen | Penicillin procain, Streptomycin sulfate | Ống Chai, lọ | 2, 5ml 5, 10; 20; 50; 100ml | Trị các bệnh đường tiêu hóa, niệu – sinh dục, TH, PTH, THT, CRD, đóng dấu. | APC-166 |
112 | Terramycin-LA | Oxytetracyclin HCl | Ống Chai, lọ | 2, 5ml 5, 10; 20; 50; 100ml | Trị tiêu chảy, bệnh đường hô hấp, đóng dấu, hội chứng MMA trên trâu, bò, heo, gà, vịt. | APC-167 |
113 | Ivermectin | Ivermectin | Ống Chai, lọ | 2, 5ml 10; 20; 50; 100ml | Trị nội, ngoại ký sinh trùng trên trâu, bò, dê, cừu, heo. | APC-168 |
114 | Amoxy col | Amoxicillin trihydrate, Colistin sulfate | Ống Chai, lọ | 2, 5ml 10; 20; 50; 100ml | Trị tiêu chảy, nhiễm trùng đường hô hấp, sinh dục, viêm vú, tử cung, viêm khớp, thương hàn, THT trên trâu, bò, heo, gà, vịt. | APC-170 |
115 | Cefa-LA | Cefalexin | Ống Chai, lọ | 2, 5ml 10; 20; 50; 100ml | Điều trị viêm phổi, tụ huyết trùng, nhiễm trùng vết thương trên trâu, bò, heo, gà, vịt. | APC-171 |
116 | Neomix 200 | Oxytetracycline HCl, Neomycin sulfate | Gói, Hộp | 5; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg | Điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, viêm ruột trên trâu, bò, ngựa, lợn, cừu, dê, thỏ, gia cầm. | APC-58 |
117 | Kháng sinh tổng hợp | Oxytetracycline HCl, Colistin sulfate, Vitamin A, D3, K3, E, B2, B12, Nicotinic acid, Calcium pantothenate | Gói, Hộp | 5; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg | Điều trị viêm ruột, hô hấp mãn tính, tăng cường sức đề kháng trên gia súc, gia cầm. | APC-60 |
118 | Toi-Thương hàn | Oxytetracycline HCl, Vitamin B1, PP, B6, B2, B5 | Gói, Hộp | 5; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg | Điều trị tiêu chảy, bệnh đường hô hấp, trợ sức trên trâu, bò, heo, gà, vịt, cút. | APC-61 |
119 | T-T-S | Tylosin tartrate, Sulfadimidin | Gói, Hộp | 5; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg | Điều trị nhiễm khuẩn đường ruột, hô hấp trên heo, gia cầm. | APC-70 |
120 | Terracoli-vet | Oxytetracycline HCl, Colistin sulfate, Vitamin A, D3, K, E, B12, Riboflavine, Niacinamide, Pantothenic acid | Gói, Hộp | 5; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg | Điều trị viêm đường hô hấp, tiêu hóa do các vi khuẩn nhạy cảm với Oxytetracycline, Colistin gây ra trên trâu, bò, heo, gia cầm. | APC-75 |
B. DANH MỤC THUỐC ĐƯỢC PHÉP ĐÓNG GÓI LẠI
1. Công ty TNHH TM Thú y Tân Tiến
TT | Tên thuốc | Dạng đóng gói | Thể tích/khối lượng | Nhà sản xuất | Số đăng ký |
1 | Tylan 40 Premix | Gói, bao | 100; 500g; 1; 2,5; 5; 10kg | Elanco Animal Health USA | EC-1 |
2 | Tylan Soluble | Gói, bao | 10; 20; 25; 50; 100; 500g; 1kg | Elanco Animal Health USA | EC-2 |
3 | Apralan Soluble | Gói, bao | 10; 20; 25; 50; 100; 500g; 1kg | Elanco Animal Health USA | EC-6 |
4 | Tylan 40 Sulfag | Gói, bao | 100; 500g; 1; 2,5; 5; 10kg | Elanco Animal Health USA | EC-12 |
5 | CYC 100 | Gói, bao | 100; 500g; 1; 2,5; 5; 10kg | Choong ang biotech Korea | CAC-6 |
6 | Panacur 4% | Gói, bao | 12,5; 25; 100g; 0,5; 1; 5kg | Intervet, Holand | IT-101 |
7 | Daimenton Soda | Gói, bao | 10; 20; 25; 50; 100; 500g; 1kg | Daii chi Fine chemical industry Japan | FUJI-3 |
8 | Noxal | Chai | 120ml | Pfizer Animal Health- Phillipines | PFU-11 |
9 | Rovimix Stay C35 | Gói | 100; 200; 500g; 1kg | F.Hoffmann La Roche Inc-Switze-rlaND | HRL-31 |
10 | Neo-Terramycin 50, 50 | Gói | 100; 200; 500g; 1kg | Pfizer Pty-Australia | PFU-26 |
2. Công ty TNHH Thương mại và sản xuất Thiện Nguyễn
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/khối lượng | Nhà sản xuất | Số đăng ký |
1 | Snip | Azamethipos | Gói | 20; 250g | Novatis | CGN-05 |
2 | ESB3 | Sulfaclozine sodium | Gói | 20; 250g | Novatis | CGN-06 |
3 | Cosumix Plus | Sulfachuorpyridazine sodium | Gói | 20; 250g | Novatis | CGN-11 |
4 | Quixalud 60% | Haquinol | Gói | 100g; 1; 10kg | Novatis | CGN-21 |
5 | Tiamulin 45% | Tiamulin | Gói | 10; 20; 100g | Novatis | SD-5-7 |
6 | Tiamulin 10% | Tiamulin | Gói | 100; 1; 10kg | Novatis | CGN-18 |
7 | Tetramulin | Tiamulin – Chlotetracycline | Gói | 100g; 1kg | Novatis | SD-4-5 |
8 | Econor 1% | Valnemulin | Gói | 100; 500g; 1kg | Novatis | NVT-1-6 |
9 | Econor 10% | Valnemulin | Gói | 100; 500g; 1kg | Novatis | NVT-2-6 |
3. Công ty TNHH Thương mại và sản xuất thuốc thú y Thịnh Á
TT | Tên thuốc | Dạng đóng gói | Thể tích/khối lượng | Nhà sản xuất | Số đăng ký |
1 | Gapozin Inj | Lọ | 10; 50; 100ml | Ruey Shyon Pharmaceutical – Taiwan | RSPT-1 |
2 | Cephalothin Inj | Gói | 5; 10; 20; 50; 100g | Ruey Shyon Pharmaceutical – Taiwan | RSPT-2 |
3 | Cephalexin Soluble Powder | Gói | 100; 500; 1000g | Ruey Shyon Pharmaceutical – Taiwan | RSPT-3 |
4 | Kanamycin Inj | Gói | 5; 10; 20; 50; 100g | Ruey Shyon Pharmaceutical – Taiwan | RSPT-4 |
5 | Penbritin Inj | Gói | 5; 10; 20; 50; 100g | Ruey Shyon Pharmaceutical – Taiwan | RSPT-6 |
6 | Spectlincomycin Inj | Gói | 5; 10; 20; 50; 100g | Ruey Shyon Pharmaceutical – Taiwan | RSPT-7 |
7 | Tylosin Inj | Gói | 5; 10; 20; 50; 100g | Ruey Shyon Pharmaceutical – Taiwan | RSPT-8 |
8 | Iron Dextran 10% | Lọ | 20; 50, 100 ml | Interfeed Inc-Canada | DP-1 |
9 | Iron Dextran 10%-B12 | Lọ | 20; 50, 100 ml | Interfeed Inc-Canada | DP-2 |
4. Công ty cổ phần dược thú y Cai Lậy
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/khối lượng | Nhà sản xuất | Số đăng ký |
1 | Ascarex D | Piperazin HCl | Gói, lon | 5; 10; 50; 100; 200; 500; 1000g | PM tezza S.R.L – Thụy Điển | AZN-01 |
5. Công ty liên doanh GUYOMARC H-VCN
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/khối lượng | Số đăng ký |
1 | Vitaflash | Vitamin A, E, B1, B2, B12, C, K3, PP, B5, Cystine, Methionine, Lysin, Arginine, Tritophane | Gói | 20; 50 100g | GUY-1 |
2 | Covit | Colistine, Oxytetracycline, Vit A, D3, K3, E, B2, B12 | Gói | 20; 50 100g | GUY-2 |
3 | Anticoc | Sulphadimerazine, Diaveridine | Gói | 20; 50 100g | GUY-4 |
4 | Doxy 5 | Doxycillin | Gói, bao, thùng | 20; 50 100g; 500g 1; 5kg | FRAN-1 |
6. Công ty TNHH Thương mại và sản xuất Việt Viễn
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/khối lượng | Nhà sản xuất | Số đăng ký |
1 | Colistin Sulphate | Colistin sulphate | Gói , bao | 5; 10; 50; 100; 500g; 1, 5kg | Meiji (Nhật) | MJ-1 |
2 | Colimeiji 10% | Lolistin sulphate | Gói, bao | 5; 10; 50; 100; 250; 500g; 1; 5kg | Meiji (Thái Lan) | MJT-3 |
3 | Pacoma | Mono, bls (Trimethylammo-lumme thylene cchloride))- alkyl toluene | Chai Can | 50ml, 100ml, 500ml 1; 2; 5 lít | Scientific Feed Laboratory (Nhật) | SS-2 |
4 | Crente | Sodiumdichloroisocyanurat | Gói Bao | 2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g 1; 2; 5; 10kg | Eisai (Nhật) | NCIJ-1 |
5 | EZF-300PW | Natural Yucca Schidigera | Bao, xô | 100, 500, 100g, 10kg | Ameco-Bios (Mỹ) | ABU-03 |
6 | Coccirol –S | Amprorium, Sulfaquinoxaline | Lon, gói, bao | 10, 20, 50, 100, 500g; 1kg | Choong Ang Biotech (Hàn Quốc) | CAC-11 |
7 | Methomix-WP | Sulfachloropyridazine, Trimethoprim | Lon, gói, bao | 10, 20, 50, 100, 500g; 1kg | Choong Ang Biotech | CAC-13 |
7. Công ty TNHH Minh Huy
TT | Tên thuốc (nguyên liệu) | Hoạt chất chính (Chủng VSV) | Dạng đóng gói | Thể tích/khối lượng | Nhà sản xuất | Số đăng ký |
1 | Iron Dextran 10% | Sắt (Fe) | Ống, lọ | 2; 5; 10; 50; 100ml | Dextran Product-Canada | DP-1 |
2 | Iron Dextran 10%-B12 | Sắt (Fe), Vitamin B12 | Ống, lọ | 2; 5; 10; 50; 100ml | Dextran Product-Canada | DP-2 |
8. Công ty cổ phần phát triển công nghệ Nông thôn
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/khối lượng | Nhà sản xuất | Số đăng ký |
1 | Stresroak | Thảo dược, Phyllanthu emica, Whithania sanctum, Mangifera indica | Chai Bình | 50; 125; 500ml 2; 5l | Dabur Ayuvet Limited, Ấn Độ | DAL-1 |
2 | Diaroak | Thảo dược, Acacia catechu, Aegle marmelos, Andrographis panicultata, Berberis aristata | Gói Túi | 30; 100; 200; 400g 1; 2; 5kg | Dabur Ayuvet Limited, Ấn Độ | DAL-2 |
3 | Livfit Vet Liquid | Thảo dược (herbal ingredients) | Chai, Can | 500ml 1; 2; 5 lít | Dabur Ayuvet Limited, Ấn Độ | DAL-3 |
9. Công ty TNHH ASIALAND Việt Nam
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Heparenol | Sorbitol, acetylmethionine, Chlorur cholin | Bình | 100; 250; 100ml; 1; 5 lít | Tăng cường chức năng gan, lợi tiểu, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn. | MRA-94 |
2 | Oligoselen Vitamine E | Sodium selenite, Vit E | Bình | 100; 250; 500ml; 1; 5 lít | Bổ sung Vitamine E và Selenium. | MRA-95 |
3 | Polystrongle | Levamisole | Gói | 100; 250; 500; 1; 2,5; 5kg | Phòng và trị bệnh do các loại giun tròn nhạy cảm với levamisol | MRA-105 |
4 | Super Layer | Oxytetracycline Lysine Vitamin A, D3, E, K3, B2, B12, PP, Calcium, Met, | Gói | 100; 250; 500; 1; 2,5; 5kg | Phòng, trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với oxytetracycline. Bệnh đường tiêu hóa, hô hấp có liên quan đến stress. | MRA-108 |
5 | Aleccid | Sulfaquinoxaline, Pyrimethamine | Bình | 100; 250; 500ml; 1; 5 lít | Phòng, trị bệnh cầu trùng. | MRA-144 |
6 | Phosretic | Ethanol B aminophosphoric axit | Gói, hộp | 100g; 1; 2,5; 5 kg | Phòng và chữa trị các bệnh có liên quan đến gan và thận. | MRA-152 |
7 | Nebutol | Alkyl dimethyl benzyl ammonium chloride | Chai, bình | 100; 250; 500ml; 1; 5 lít | Thuốc sát trùng. | MRA-193 |
8 | Vitalic | Vitamin A, E, B1, B2, B6, PP, B12, Calcium panthothe-nate, Biotin | Bình | 100; 250; 500ml; 1; 5 lít | Bổ sung hỗn hợp Vitamin cho gia cầm | MRA-196 |
9 | Ronaxan PS 5% | Doxycycline | Gói, hộp | 100g, 250; 500g; 1; 2,5kg, 5kg | Trị bệnh đường hô hấp do vi khuẩn nhạy cảm với Doxycycline | MRA-47 |
10 | Ronasan 20% | Doxycycline | Gói, hộp | 100g, 250; 500g; 1; 2,5kg, 5, 25kg | Phòng trị bệnh đường hô hấp do vi khuẩn nhạy cảm với Doxycycline | MRA-65 |
11 | Cofacoli | Colistine | Gói, hộp | 100g, 250; 500g; 1; 2,5kg, 5kg | Trị bệnh gây ra do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin ở gia cầm, thỏ, bê, cừu. | MRA-150 |
12 | Imequyl 20% | Flumequine | Chai | 100; 250; 500ml; 1; 2,5; 5l | Phòng và trị bệnh do vi khuẩn Gr (-), gây cho gà, vịt, thỏ, bê, cừu, heo. | MRA-49 |
13 | Vitaperos | 12 Vitamines | Hộp, bao | 100; 250; 500g; 1; 2,5; 5kg | Bổ sung Vitamin cho gia súc. | MRA-62 |
14 | Cofamox 20 | Amoxilin | Hộp, bao | 100; 250; 500g; 1; 2,5; 5kg | Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với amoxilin. | MRA-187 |
15 | Amprol 12% | Amprolium | Chai, bình | 100; 250; 500ml; 1; 2,5; 5l | Phòng và trị bệnh cầu trùng gia cầm. | MRA-189 |
16 | Flumicof 20 | Flumequine | Bình | 100; 250; 500ml; 1; 2,5; 5l | Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Flumequine | MRA-191 |
10. Công ty TNHH TM & SX thuốc thú y NAPHA
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Valosin FG 50 | Acetyl isovaleryl tylosin tartrate | Gói | 500g; 1kg | Chữa Mycoplasma, viêm phổi. | ECO-3 |
C. DANH MỤC THUỐC, NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC THÚ Y ĐƯỢC NHẬP KHẨU
IRELAND
1. Công ty Franklin
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Thể tích/khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Ampicillin 10% Inj | Ampicillin | Chai | 100ml | Phòng và trị các bệnh do vi khuẩn Gr (-), Gr (+) | FK-1 |
2 | Ampicillin Inj | Ampicillin | Chai | 100ml | Phòng và trị các bệnh gây ra do vi khuẩn Gr (-), Gr (+) | FK-2 |
3 | Amoxycol 10- 250 Inj | Amoxyllin | Chai | 100ml | Viêm dạ dày- ruột, phù đầu, E.coli, thương hàn. | FK-3 |
4 | Ampi-Coli Inj | Ampicillin, Colistin | Chai | 100ml | Viêm ruột, nhiễm trùng hô hấp, viêm khớp, viêm tử cung, … | FK-4 |
5 | Francotrim Inj | Sulfa, Trimethoprim | Chai | 100ml | Tác dụng với vi khuẩn Gr (-), Gr (+) | FK-7 |
6 | Oxytetracycline 10% Inj | Oxytetracyclin | Chai | 100ml | Điều trị viêm ruột, tiêu chảy, kiết lỵ, phó thương hàn. | FK-8 |
7 | Penstrep 20/20 Inj | Penicillin, Streptomycin | Chai | 100ml | Điều trị viêm ruột, nhiễm trùng hô hấp, viêm khớp, viêm tử cung, … | FK-9 |
8 | Becoject Inj | Vitamin nhóm B | Chai | 100ml | Cung cấp các Vitamin nhóm B | FK-10 |
9 | Ferropen 100 Inj | Iron Dextran | Chai | 100ml | Phòng và trị bệnh thiếu sắt ở heo con. | FK-11 |
10 | Levaject 10% Inj | Levamisole | Chai | 100ml | Trị giun | FK-12 |
11 | Genta Pig Pump Inj | Gentamicin | Chai | 100ml | Phòng và trị các nhiễm trùng gây ra bởi vi khuẩn Gr (-) | FK-13 |
12 | Vitamin AD3E Fort Inj | Vitamin A, D, E | Chai | 100ml | Phòng và trị bệnh do thiếu vitamin | FK-14 |
13 | Dexaject Inj | Dexamethason | Chai | 100ml | Kháng viêm, chống nhiễm trùng. | FK-15 |
14 | Multivitamin Inj | Vitamin tổng hợp | Chai | 100ml | Phòng và trị bệnh thiếu Vitamin, rối loạn tiêu hóa, suy nhược. | FK-16 |
15 | Gentaflum 5% Inj | Gentamicin | Chai | 100ml | Phòng, trị các bệnh gây ra bởi vi khuẩn GR (-). | FK-17 |
16 | Vitol Fort Inj | Vitamins | Chai | 100ml | Ngừa stress, cung cấp vitamin | FK-18 |
17 | Amino Vitasol Bột | Vitamin tổng hợp | Hộp | 1; 100kg | Phòng và trị bệnh thiếu Vitamin, rối loạn tiêu hóa, suy nhược. | FK-19 |
18 | Vitasol Liquid dung dịch uống | Vitamin tổng hợp | Chai | 100ml; 1 lít | Phòng và trị bệnh thiếu Vitamin, rối loạn tiêu hóa, suy nhược. | FK-20 |
19 | Tialumin 10% Inj | Tialumin | Chai | 100ml | Trị nhiễm trùng do Mycoplasma, hồng lỵ. | FK-22 |
20 | Tialumin 25% Inj | Tialumin | Chai | 100ml | Trị nhiễm trùng do Mycoplasma, hồng lỵ. | FK-23 |
21 | Tiamulin 100 WSP | Tialumin | Gói | 100g | Trị nhiễm trùng do Mycoplasma, hồng lỵ. | FK-24 |
22 | Vitaminal dung dịch uống | Vitamin tổng hợp | Chai | 100ml; 1 lít | Bổ sung vitamin, đặc biệt trong giai đoạn stress, duy trì nhu cầu dinh dưỡng. | FK-25 |
23 | Gentaject F Inj | Gentamicin | Chai | 100ml | Trị các bệnh gây ra bởi vi khuẩn Gr (-). | FK-26 |
24 | Kanaject 10% Inj | Kanamycin | Chai | 100ml | Trị viêm khớp, viêm phổi, nhiễm trùng huyết. | FK-27 |
25 | Kanaject 20% Inj | Kanamycin | Chai | 100ml | Trị viêm khớp, viêm phổi, nhiễm trùng huyết. | FK-28 |
26 | Oxytocin S Inj | Oxytetracyclin | Chai | 100ml | Trị viêm ruột, tiêu chảy, kiết lỵ, PTH. | FK-29 |
27 | Tylosin 10% Inj | Tylosin | Chai | 100ml | Trị các bệnh đường hô hấp, hồng lỵ | FK-30 |
28 | Tylosin 20% Inj | Tylosin | Chai | 100ml | Trị các bệnh đường hô hấp, hồng lỵ | FK-31 |
29 | TSO Suspension | Trimethoprim, Sulfamethosazole | Chai | 200; 500ml | Điều trị bệnh do vi khuẩn Gr (-), Gr (+) | FK-32 |
30 | Eryject C Inj | Erythromycin | Chai | 100ml | Trị nhiễm trùng đường ruột, hô hấp, tiết niệu. | FK-34 |
31 | Doxysol C WSP | Doxycillin | Gói | 100g; 1kg | Trị CRD E.coli, Shigella, Samonella, Mycoplasma | FK-35 |
32 | Lincoject S Inj | Lincomycin | Chai | 100ml | Điều trị các bệnh do Staphylococci, Streptococci, Erysipelothrix, Mycoplasma. | FK-36 |
33 | Lincocol WS | Lincomycin | Gói | 100g; 1kg | Điều trị các bệnh do Staphylococci, streptococci, Erysipelothrix, Mycoplasma. | FK-37 |
34 | Amprolium 20% Powder | Amprolium | Gói | 100g; 1kg | Phòng và trị cầu trùng. | FK-42 |
35 | Flumed 100 | Flumequine | Gói | 100g; 1kg | Tác dụng tốt vi khuẩn Gr (-), đặc biệt E.coli, Salmonella. | FK-44 |
36 | Enrsol 20% Oral Liquid | Flumequine | Chai | 200; 500ml; 1 lít | Tác dụng tốt vi khuẩn Gr (-), đặc biệt là E.coli, Salmonella. | FK-45 |
2. Công ty Norbrook
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Duracycline | Oxytetracycline | Chai | 50; 100ml | Chống nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa. | NBR-1 |
2 | Amoxisol LA | Amoxcylin | Chai | 50; 100ml | Chống nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa. | NBR-2 |
3 | Bavitsole combivit | Vit B1, B2, B6, C, PP | Chai | 50; 100; 250ml | Bổ sung vitamin. | NBR-3 |
4 | Trisuprime | Trimethoprim, Sulphadiazine | Chai | 20; 50; 100; 250ml | Chống nhiễm khuẩn trên gia súc | NBR-4 |
3. Công ty Univet
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Genradox 10/8 Powder | Doxycyclin hydrochloride, Gentamicin sulphate | Gói, hộp | 100g; 1; 5kg | Điều trị CRD, Colibacillosis, Staphylococciosis. | UNIVET-1 |
2 | Pentomycin | Procaine Penicillin G, Dihydrostreptomycin | Chai | 50; 100ml | Điều trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Penicillin và Streptomycin. | UNIVET-2 |
3 | Trioxyl LA | Amoxycillin trihydrate | Chai | 50; 100ml | Điều trị các chứng viêm đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu. | UNIVET-3 |
4 | Multivit Injection | Vitamin A, D3, E, nhóm B | Chai | 50; 100; 250ml | Bổ sung Vitamin | UNIVET-4 |
5 | Vitamin A, D3& E Oral Liquid | Vitamin A, D3, E | Chai | 100; 250; 500; 1000ml | Bổ sung Vitamin | UNIVET-5 |
ẤN ĐỘ (INDIA)
1. Công ty Alembic Limited
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Thể tích/khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Bacipen Injection (Ampicillin Injection BP) | Ampicillin sodium BP | Lọ | 2g | Phòng và trị các bệnh do vi trùng Gr (+) và Gr(-) | ALBI-1 |
2 | Fortified procaine Penicillin Inj. BP 40 Lacs | Procain penicillin BP, Benzylpencillin sodium | Lọ | 4.000.000UI | Phòng và trị các bệnh do vi trùng Gr (+). | ALBI-2 |
2. Công ty Arosol Chemical PVT
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Liverolin liquid | Thảo dược: Solanum nigrum, Tephrosia purpurea | Lọ, chai, can | 50; 100; 250; 500ml; 1; 5 lít | Phòng và trị bệnh gan, loại bỏ độc tố Aflatoxin. | ARSI-1 |
2 | Skincure spray | Pinus roxburghii, Cedrus deodara oil, Eucalyplus globules oil, Curcuma longa | Chai | 90; 200; 450ml | Xịt vết thương, các trường hợp nhiễm trùng, vết thương có dòi, tổn thương. | ARSI-2 |
3 | Pet grow | Calcium, Phosphorus, Vitamin A, Vitamin D3, Vitamin B12 | Chai | 200ml | Trị suy nhược, thiếu máu, khô mắt, quáng gà trên chó, mèo. | ARSI-3 |
4 | Aronica wash | Arnica montana, China officinalis, Cantharis vesicatoria, Peet phen | Chai | 200ml | Trị lông rối, mùi hôi, lông da khô, rụng lông, vảy trên da trên chó, mèo. | ARSI-4 |
5 | Pet liv | Silybum marianum, Phyllanthus niruri, Eclipta alba, Tephrosia purpurea, Solanum nigrum, Fumaria indica, Boerhaavia diffusa, Taraxacum officinalis, Embelia ribes, Tecoma undulata, Ocimum sanctum extract | Chai | 200ml | Trị viêm gan, hội chứng gan nhiễm mỡ, gan đại phì, chứng xơ gan, viêm túi mật, giải độc tố Aflatoxin trên chó, mèo. | ARSI-5 |
3. Công ty Ayurvet Ltd
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Stresroak | Thảo dược, phyllanthu emica, Whithania sanctum, Mangifera indica | Chai, Bình | 50; 125; 500ml 2; 5; 200l | Dùng trị chống sốc cho gia cầm và tăng cường sức đề kháng cho cơ thể. | DAL-1 |
2 | Diaroak | Thảo dược, Acacia catechu, Aegle marmelos, Andrographis panicultata, Berberis aristata, Hylarrhoea | Gói, Túi | 30; 100; 200; 400g 1; 2; 5kg | Đặc trị bệnh đường ruột cho gia súc, gia cầm. | DAL-2 |
3 | SuperLiv | Thảo dược (herbal ingredients) | Chai, can | 500ml; 1; 2; 5; 200 lít | Thuốc bổ gan cho gia cầm. | DAL-3 |
4 | Exapar | Thảo dược, Aloe barbadensis, Aristolochia indica, Gloriosa superba, Lipidium sativum, … | Chai | 500ml; 1 lít | Giúp tống nhau thai ra ngoài đúng lúc, điều tiết lượng sản dịch, thúc đẩy quá trình thu teo của tử cung. | DAL-4 |
5 | Payapro | Asparagu racemosus, Foeniculum vulgare, Cuminum cyminum, Puerarie tuberosa, Leptadenia reticulata, Glycyrrhiza glabra, Negella sativa | Túi | 1; 5; 15; 20kg | Phòng và trị bệnh mất sữa, tắc sữa và thiếu sữa ở lợn nái. | DAL-5 |
6 | Mastilep | Cedrus deodara, Curcuma longa, Eucalyptus globulus, Glycyrrhiza glabra, Paedaria foetida, Sulphur | Tuýp | 125g | Trị viêm vú. | DAL-6 |
4. Công ty Cipla Vetcare
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Otcvet la 20% inj | Oxytetracyclin 20% | Lọ, chai | 10ml; 20ml; 50ml, 100ml | Phòng trị viêm vú, viêm tử cung, viêm ruột, tiêu chảy trên lợn, trâu, bò, viêm phổi, … | CIPLA-01 |
2 | Enrovet 5% inj | Enrofloxacin 5% | Lọ, chai | 20ml, 50ml, 100ml | Phòng trị suyễn lợn, viêm phổi, viêm ruột do E.coli, Salmonella, E.coli dung huyết … | CIPLA-02 |
3 | Enrovet 10% inj | Enrofloxacin 10% | Lọ, chai | 20ml, 50ml, 100ml | Phòng trị suyễn lợn, viêm phổi, viêm ruột do E.coli, Salmonella, E.coli dung huyết … | CIPLA-03 |
4 | Enrovet 10% Oral solution | Enrofloxacin 10% | Lọ, chai, can | 100ml, 500ml, 1 lít, 5 lít | Phòng, trị hen gà CRD, hen ghép CCRD, các bệnh tiêu chảy do E.coli, Salmonella, tụ huyết trùng, sưng đầu khẹc vịt, Coryza | CIPLA-04 |
5 | Enrovet 2.5% Oral solution | Enrofloxacin 2,5% | Lọ, chai | 100ml, 500ml, 1 lít, 5 lít | Phòng, trị hen gà CRD, hen ghép CCRD, các bệnh tiêu chảy do E.coli, Salmonella, tụ huyết trùng, sưng đầu khẹc vịt, Coryza | CIPLA-05 |
6 | Doxycip 20% Doxycycline Oral Powder 20% w/v | Doxycycline 20% | Gói, bao | 50g, 100g, 500g, 1kg, 5kg | Phòng trị hen gà CRD, Coryza, tiêu chảy do E.coli, Salmonella, viêm ruột hoại tử trên gia súc, gia cầm. | CIPLA-06 |
7 | Ivocip inj Ivermectin 1% Inj | Ivermectin 1% | Lọ, chai | 20ml, 50ml, 100ml | Thuốc tiêm trị ghẻ Sarcoptes, tẩy giun và trị các loại nội, ngoại ký sinh trùng khác. | CIPLA-07 |
8 | Vetpro 20% Amprolium 20% Soluble Powder | Amprolium 20% | Gói, bao | 100; 200; 500g 1; 5kg | Trị cầu trùng cho gia súc, gia cầm. | CIPLA-08 |
9 | Vetpro 60% Amprolium 60% Soluble Powder | Amprolium 60% | Gói, bao | 100; 200; 500g 1; 5kg | Trị cầu trùng cho gia súc, gia cầm. | CIPLA-09 |
10 | OTC Vet 5% Inj Oxytetracyclin inj | Oxytetracyclin | Lọ, chai | 10; 50; 100ml | Phòng trị viêm vú, viêm tử cung, viêm ruột, tiêu chảy, viêm phổi, viêm đường tiết niệu. | CIPLA-11 |
11 | Vetraz | Amitraz | Lọ, chai | 100; 250; 500ml; 1 lít | Trị ghẻ Sarcoptes và Demoec. Trị ve, rận và các loài ngoại ký sinh trùng khác. | CIPLA-12 |
12 | Tylocip 50% powder | Tylosin tartrate | Gói | 50; 100; 500g; 1 kg | Đặc trị các bệnh hen gà CRD, trị bệnh lỵ heo. | CIPLA-13 |
13 | Novaclox 2000 | Amoxycillin Cloxacillin | Hộp, lọ | 2g | Trị bệnh viêm phổi, tiêu chảy. | CIPLA-14 |
14 | Cipcox 2,5% sol (Totrazuril 2,5%) | Totrazuril | Chai | 100ml, 500ml, 1 lít | Trị bệnh cầu trùng cho gia cầm. | CIPLA-15 |
15 | Genta Dox | Gentamicin Doxycyclin | Gói | 100g, 500g, 1kg | Trị bệnh tiêu chảy, viêm ruột. | CIPLA-16 |
16 | Advocip 2,5% | Danofloxacin | Chai | 10; 20; 50; 100; 500ml; 1 lít | Đặc trị các bệnh đường hô hấp trên trâu, bò, bê, nghé, lợn. | CIPLA-17 |
17 | AAdvocip | Danofloxacin | Gói | 75; 150g | Đặc trị bệnh đường hô hấp trên gia cầm. | CIPLA-18 |
18 | Trycip | Diminazendia-ceturate, Phenazone BP | Gói | 2,36; 4,72; 7,08; 9,44; 11,8g | Điều trị các bệnh ký sinh trùng đường máu trên trâu, bò. | CIPLA-19 |
19 | Megaclox | Ampicillin sodium, Cloxacillin sodium | Syringe | 5g | Điều trị viêm vú trên bò sữa do các vi khuẩn nhạy cảm với Cloxacillin | CIPLA-20 |
20 | Clinvet | Clindamycin hydrochloride USP | Chai | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Clindamycin gây ra cho chó, mèo. | CIPLA-21 |
21 | VVitavet Inj | Vitamin A, D3, E | Chai | 10; 30; 100; 120; 500ml; 1 lít | Phòng, trị bệnh do thiếu Vitamin A, D3, E cho trâu, bò, bê, nghé, lợn, cừu, ngựa. | CIPLA-22 |
22 | OTC 20% | Oxytetracyclin hydrochloride | Gói | 50, 100, 200, 500g; 1kg | Trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Oxytetracyclin gây ra cho gia cầm. | CIPLA-23 |
23 | Benvet-600 | Abendazole USP | Viên | 5 viên/vỉ (2 vỉ/hộp) | Trị giun, sán cho trâu, bò, lợn, dê, cừu, ngựa, lạc đà, hươu, nai. | CIPLA-24 |
5. Công ty RFCL Limited
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Enrocin 10% Injection (Enrofloxacin 10% Inj) | Enrofloxacin | Lọ, chai | 10; 15; 30; 50; 100; 250ml | Trị bệnh CRD, viêm phổi, tiêu chảy. | RBXI-1 |
2 | Enrocin (Enrofloxacin 10% oral Solution) | Enrofloxacin | Lọ, chai, can | 15; 50; 100; 500ml; 1 lít | Trị bệnh CRD, viêm phổi, tiêu chảy. | RBXI-2 |
3 | Capsola | Calcium, Phospho Vitamin D3, B12 | Lọ, chai, can | 100; 200; 500ml 1; 5lít | Phòng và trị bệnh do thiếu canxin, phospho, mềm xương. | RBXI-3 |
4 | Ticomax | Fenvalerate (20% EC) | Lọ, chai | 10; 50; 100; 250; 500ml; 1 lít | Thuốc trị ngoại ký sinh trùng: ve, mạt, rận, … | RBXI-5 |
5 | Caldivet-B12 | Calcium, Vitamin B12, D3, Cholin | Lọ, chai, can | 100; 250; 500ml; 1; 5 lít | Phòng và trị bệnh do thiếu canxin, phospho loãng xương. | RBXI-6 |
6 | B-Complex oral liquid-5X | Vitamin B2, B6, B12, B5, PP | Lọ, chai, can | 100; 250; 500ml; 1; 5 lít | Phòng và trị bệnh do thiếu vitamin nhóm B | RBXI-7 |
6. Wockhardt Limited
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Tilox | Ampicilline, Cloxacillin | Hộp | 6 syringes (5g/syringe) | Phòng và trị các bệnh đường hô hấp. | WVI-3 |
2 | Caldee-Forte | Ca, P, Co, Fe3+, Vit D3, B12, Lipase, Phytase, Xylanase | Chai | 500; 1000ml | Phòng và trị các bệnh do thiếu vitamin, khoáng. | WVI-4 |
3 | Woktrin | Sulfadiazine , Trimethoprim | Chai | 100ml | Trị tiêu chảy, viêm phổi, viêm ruột, viêm đường tiết niệu, viêm thứ cấp trên gia súc, chó, mèo. | WVI-5 |
4 | Meriquin | Enrofloxacin | Chai | 50; 100ml | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp, tiết niệu, sinh sản, viêm tai, viêm mô mềm trên gia súc, gia cầm. | WVI-6 |
5 | Norwin injection | Norfloxacin | Chai | 50; 100ml | Trị nhiễm trùng do các vi khuẩn nhạy cảm với Norfloxacin. | WVI-7 |
6 | Wolicyclin 10% | Oxytetracycline HCl | Chai | 50; 100ml | Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Oxytetracycline gây ra trên gia súc, gia cầm. | WVI-8 |
7 | Beekom-L | Vitamin, B1, B2, B6, B12, Niacinamid, Choline chloride, crude liver extract | Chai | 50; 100ml | Trị viêm gan, bỏ ăn, biếng ăn, giảm ngon miệng, suy nhược, rối loạn tiêu hóa, chậm lớn, mất máu do ký sinh trùng, viêm da, huyết niệu trên gia súc, gia cầm. | WVI-9 |
8 | Caldee-12 | Calcium, Vitamin D3, B12 | Chai | 30; 100ml | Phòng và trị thiếu canxi, suy nhược, mất sức. | WVI-10 |
9 | Woktrin dispersible Powder | Sulfadiazine, Trimethoprim | Gói, Hộp | 100; 500g | Trị tiêu chảy, viêm phổi, viêm ruột, viêm đường tiết niệu, viêm thứ cấp trên gia súc, heo, dê, cừu, chó, mèo. | WVI-11 |
7. Công ty Tetragon Chemie PVT. Ltd
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Notix-CP | Cypermethrin 10% | Lọ, Chai | 100; 250; 500ml; 1 lít | Kiểm soát ngoại ký sinh trùng ve, ruồi, rận chấy trên trâu, bò, dê, cừu, chó, mèo và gà. | TETRA-1 |
ANH (ENGLAND)
1. Công ty Anupco
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Anflox 10% Inj | Norfloxacin | Chai | 100ml | Điều trị bệnh do Mycoplasma, E.coli và các vi khuẩn Gr (-) và Gr (+) gây ra. | AP-02 |
2 | Aminovit | Vitamin | Chai | 100, 1000ml | Bổ sung Vitamin. | AP-03 |
3 | Vitalyte | Vitamin, khoáng vi lượng | Hộp, gói | 30; 150g; 1kg | Tăng sức đề kháng, chống mất nước, stress. | AP-05 |
4 | Anflox 5% Inj | Norfloxacin | Chai | 100ml | Điều trị bệnh do mycoplasma, E.coli và các vi khuẩn Gr (-) và Gr (+) gây ra. | AP-07 |
5 | Flumex 20 | Flumequine | Chai | 100; 1000ml | Trị các bệnh do E.coli, Haemophilus, Pastuerella, Staphylococci, … | AP-08 |
6 | Anflox Feed Premix | Norfloxacin | Hộp, thùng | 1; 5; 10kg | Trị các bệnh do Mycoplasma, E.coli gây ra. | AP-10 |
7 | Poultry Anti Stress | Hỗn hợp vitamin | Gói, hộp | 30; 150g; 1kg | Tăng sức đề kháng, giảm stress | AP-11 |
8 | Flumequin 10 | Flumequin | Gói | 100g; 1kg | Trị các bệnh do vi khuẩn Gr (-) và Gr (+), Colibacillus, Salmonella gây ra. | AP-12 |
9 | Anflox Gold | Norfloxacin | Chai | 100; 250; 500; 1000ml | Trị các bệnh do Mycoplasma, E.coli gây ra. | AP-15 |
10 | Cotrim 240 Inj | Trimethoprim, Sulfadiazine | Chai | 50; 100ml | Trị các bệnh đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu. | AP-16 |
11 | Ancomycin 200 LA Inj | Oxytetracycline base | Chai | 100ml | Trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Oxytetracyclin gây ra. | AP-18 |
12 | Cotrim 480W | Trimethoprim, Sulfadiazine | Hộp, gói | 100; 500g | Trị các bệnh đường hô hấp, tiêu hoá, tiết niệu. | AP-20 |
13 | Tylosin 200 Inj | Tylosin | Chai | 100ml | Trị các bệnh do vi khuẩn (+) và Mycoplasma gây ra. | AP-22 |
14 | Anflox 10% WSP | Norfloxacin | Gói | 100g; 1; 5kg | Trị các bệnh do Mycoplasma E.coli gây ra. | AP-23 |
15 | Amoxycillin 150 LA Inj | Amoxycillin | Chai | 100ml | Trị cầu trùng cục bộ, đường niệu, hô hấp. | AP-26 |
16 | Anflox Platium | Norfloxacin | Chai | 100; 250; 500; 1000ml | Trị các bệnh do Mycoplasma E.coli gây ra | AP-28 |
17 | Penstrep 20/20 Inj | Penicillin, Streptomycin | Chai | 100ml | Trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Penicillin, Streptomycin gây ra. | AP-30 |
18 | Kitacin 110 Premix | Kitasamycin | Hộp | 1; 5; 10kg | Trị bệnh hồng lỵ, viêm phổi truyền nhiễm ở heo, bệnh hô hấp ở gia cầm. | AP-31 |
19 | Ivermectin 10 Inj | Ivermectin | Chai | 50; 100ml | Trị các bệnh nội, ngoại ký sinh trùng. | AP-32 |
20 | Poultry Electrolyte | Chất điện giải | Gói, hộp | 150g; 1kg | Cung cấp chất điện giải. | AP-33 |
21 | Vit ADE Inj | Vitamin A, D, E | Chai | 100ml | Bổ sung vitamin A, D, E. | AP-34 |
22 | Tiamulin 100 Inj | Tiamulin | Chai | 100ml | Trị bệnh bạch lỵ. | AP-35 |
2. Công ty Tithebarn
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Quintril 10% Inj | Norfloxacin | Chai | 100ml | Điều trị các bệnh vi khuẩn. | TTUK-01 |
2 | Tithermectin | Ivermectin | Chai | 50; 100ml | Điều trị các bệnh ký sinh trùng. | TTUK-02 |
3 | Vitamin ADE Inj | Vitamin A, D, E | Chai | 100ml | Bổ sung vitamin | TTUK-03 |
4 | Penstrep Inj | Penicillin, Streptomycin | Chai | 100ml | Điều trị bệnh do vi khuẩn Gr (+) và Gr (-) gây ra. | TTUK-04 |
5 | Tyloject 20% | Tylosin | Chai | 100ml | Điều trị các bệnh vi khuẩn. | TTUK-05 |
3. Công ty Eco Animal Health
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Chlortet FG 150 | Chlotetracycline | Bao | 20; 25kg | Trị bệnh đường tiêu hóa, hô hấp. | ECO-01 |
2 | Oxytet FG 200 | Oxytetracycline | Bao | 20; 25kg | Trị bệnh đường tiêu hóa, hô hấp. | ECO-02 |
3 | Valosin FG 50 | Acetyl isovaleryl | Bao | 20; 25kg | Chữa Mycoplasma, viêm phổi | ECO-03 |
4 | Ecomectin 1%j Inj | Ivermectin | Chai | 20; 50; 200; 500ml | Chữa nội ngoại ký sinh trùng. | ECO-04 |
5 | Tyleco soluble | Tylosin Tartrate | Tuýp, thùng | 100g; 15; 25kg | Chữa Mycoplasma cho gia cầm, chữa viêm phổi trên lợn. | ECO-05 |
6 | Flaveco 40 | Flavophospholipol | Bao | 20; 25kg | Tăng sức đề kháng, giúp gia súc, gia cầm tăng trưởng. | ECO-06 |
7 | Saleco 120 | Salinomycine | Bao | 20; 25kg | Phòng và trị bệnh cầu trùng cho gia cầm. | ECO-07 |
4. Công ty Meriden Animal Health
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Orego-Stim Powder (thảo dược) | Oreganum Aetheroleum | Bao | 1; 5; 25kg | Thảo dược, thuốc bổ dưỡng. | MRD-02 |
2 | Orego-Stim Liquid (thảo dược) | Oreganum Aetheroleum | Chai, can | 1; 5; 25 lít | Thảo dược, thuốc bổ dưỡng | MRD-03 |
HUNGARY
1. Biogal Pharmaceutical Works LTD
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | VMD-Supervitamins | Vit A, D3, E, C, K3, B2, B6, B3, B5, B12, Iode, Mn, Cu, Zn, Fe. | Gói, hộp | 10; 30; 50; 100g; 1kg | Phòng và trị các bệnh do thiếu vitamin, kích thích tăng trưởng. | VMD-1 |
2 | VMD-Oligovit plus | Vitamin A, D3, E, C, K3, B2, B6, B3, B5, B12, H, Methionin, Lysin, Na2SO4, MnSO4, ZnSO4, FeSO4, KCl. | Gói, hộp | 10; 30; 50; 100g; 1kg | Phòng và trị các bệnh do thiếu vitamin, kích thích tăng trưởng. | VMD-2 |
3 | VMD-Aminovit | Vitamin A, D3, E, C, K3, B2, B6, B3, B5, Methionin, Lysin, … | Gói, hộp | 10; 30; 50; 100g; 1kg | Phòng và trị các bệnh do thiếu vitamin, kích thích tăng trưởng. | VMD-3 |
4 | Tyloveto-S | Tylosin tatrate | Gói, hộp | 10; 30; 50; 100g; 1kg | Trị bệnh hô hấp trên bò, cừu, lợn, gia cầm. | VMD-4 |
5 | Tyloveto-20 | Tylosin tatrate | Lọ | 10; 30; 50; 100ml | Trị bệnh hô hấp trên bò, cừu, lợn, gia cầm. | VMD-5 |
6 | Ampiveto-20 | Ampicillin trihydrate | Lọ | 10; 30; 50; 100ml | Điều trị bệnh nhiễm trùng đường ruột, hô hấp, tiết niệu, viêm vú, … | VMD-6 |
7 | Gentaveto-5 | Gentamicin sulfate | Lọ | 10; 30; 50; 100ml | Điều trị bệnh nhiễm trùng đường ruột, hô hấp, tiết niệu, viêm vú, … | VMD-7 |
8 | Pen-30 | Penicillin G | Lọ | 10; 30; 50; 100ml | Điều trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Penicillin gây ra. | VMD-8 |
9 | Pen-Strep 20/20 | Penicillin, Streptomycin | Lọ | 10; 30; 50; 100ml | Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Penicillin hay Streptomycin gây ra. | VMD-9 |
10 | Methoxaprim | Trimethoprim, Sulfamethoxazole | Lọ | 10; 30; 50; 100ml | Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Trimethoprim, Sulfamethoxazole. | VMD-10 |
11 | Pen LA 15/15 | Procain penicillin G, Benzathine penicillin G | Lọ | 10; 30; 50; 100ml | Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Penicillin hay Streptomycin gâu ra. | VMD-11 |
12 | Flumeq-50S | Flumequine | Gói, hộp | 10; 30; 50; 100g; 1kg | Điều trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Flumequine gây ra trên gia cầm, trâu, bò. | VMD-12 |
13 | Retardoxi-20LA | Oxytetracycline | Lọ | 10; 30; 50; 100ml | Điều trị viêm phổi, viêm phế quản. | VMD-13 |
14 | Multivitamin | Vitamin A, D3, E, B1, B6, C, K3, PP | Lọ | 10; 30; 50; 100ml | Phòng trị các bệnh do thiếu vitamin. | VMD-14 |
15 | Vitamin E + Selenium | Vitamin E, Selenium | Lọ | 10; 30; 50; 100ml | Phòng và trị các bệnh do thiếu vitamin E và Selenium. | VMD-15 |
16 | Ampicillin Trihydrate | Ampicillin trihydrate | Gói, hộp | 10; 30; 50; 100g; 1kg | Điều trị bệnh đường hô hấp trên. | VMD-16 |
17 | Vitamin AD3E 50/25/20 | Vitamin A, D3, E | Lọ | 10; 30; 50; 100ml | Phòng và trị các bệnh do thiếu vitamin. | VMD-17 |
18 | Dexaveto-O.2 | Dexamethason sodium phosphate | Lọ | 10; 30; 50; 100ml | Kháng viêm, chống dị ứng, stress, sốc. | VMD-18 |
19 | Flumeq-10S | Flumequin | Gói, hộp | 10; 30; 50; 100g; 1kg | Trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Flumequine gây ra trên gia cầm, trâu bò. | VMD-19 |
20 | Oxytetracycline-10 | Oxytetracycline | Lọ | 10; 30; 50; 100ml | Trị viêm đường hô hấp, dạ dày ruột, viêm tử cung, viêm vú, … | VMD-20 |
21 | Diminaveto | Diminazene aceturate, antipurine | Gói | 2,36; 23,6g | Phòng, trị ký sinh trùng đường máu. | VMD-21 |
22 | CTC-Oblets | Chlotetracycline | Hộp | 100 viên | Phòng và trị viêm tử cung. | VMD-22 |
23 | Amoxytveto-15S | Amoxycillin | Gói, hộp | 10; 30; 50; 100g; 1kg | Phòng và trị bệnh đường hô hấp. | VMD-23 |
24 | Coliveto-1000 | Colistin sulfate | Gói, hộp | 10; 30; 50; 100g; 1kg | Trị viêm ruột, Ecoli, thương hàn, bạch lỵ ở gia cầm. | VMD-24 |
25 | Doxyveto-50S | Doxycycline sulfate | Gói, hộp | 10; 30; 50; 100g; 1kg | Trị bệnh do vi khuẩn Gr (-) và Gr (+) gây ra. | VMD-25 |
26 | Oxytetracycline Spray Blue | Oxytetracycline | Chai | 200ml | Trị viêm đường hô hấp, dạ dày ruột, viêm tử cung, viêm vú. | VMD-26 |
27 | Fenylbutazon-20 | Phenylbutazon | Lọ | 10; 30; 50; 100ml | Điều trị viêm khớp, viêm cơ, viêm gân, viêm dây chằng tử cung. | VMD-27 |
28 | Amprolium-20S | Amprolium | Gói, hộp | 10; 30; 50; 100g; 1kg | Phòng và trị cầu trùng ở gia cầm, cừu, dê và bê. | VMD-28 |
29 | L-Spec 5/10 | Licomycin, Spectomycin | Lọ | 10; 30; 50; 100ml | Trị bệnh do Mycoplasma gây ra, viêm khớp, viêm phổi. | VMD-29 |
30 | L-Spec 100S | Licomycin, Spectomycin | Gói, hộp | 20; 30; 50; 100g; 150g; 1.5kg | Điều trị bệnh do Mycoplasma gây ra, viêm khớp, viêm phổi. | VMD-30 |
31 | Polydry | Benzathine cloxacillin, Neomycin | Ống bơm | 9g | Phòng và trị viêm vú. | VMD-31 |
32 | Diaziprim 48%S | Trimethoprim Sulfadiazine sodium | Gói, hộp | 10; 30; 50; 100g; 1kg | Điều trị viêm dạ dày, ruột, viêm đường hô hấp, tiết niệu. | VMD-32 |
33 | XYL-M2 | Xylazini hydrochloridium | Lọ | 25; 50; 100ml | Giúp an thần trong vận chuyển, đóng móng, cưa sừng, tiền gây mê. | VMD-33 |
34 | Polymast | Colistin, Oleandomycin | Gói | 10g | Điều trị viêm vú | VMD-35 |
35 | Myogaster-E | Vitamin E, Selenium | Chai, bình | 50; 100; 500; 1 lít | Bổ sung vitamin E, Selenium. | VMD-36 |
36 | Amoxyveto-15 | Amoxycillin trihydrate | Chai | 10; 20; 50; 100; 250ml; 1l | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp, tiết niệu, viêm vú trên trâu, bò, ngựa, heo, cừu. | VMD-40 |
37 | Amoxyveto-50S | Amoxycillin trihydrate | Gói | 100g; 1kg | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, dạ dày ruột, tiết niệu, da trên heo, bê, gia cầm. | VMD-41 |
38 | Coliveto-4800 S | Colistin sulfate | Gói | 20; 30; 50; 100g; 1kg | Trị viêm dạ dày ruột trên bê, cừu, thỏ, gia cầm. | VMD-42 |
2. Công ty Kela Laboratoria N.V
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Oxy, Kel 10 Inj | Oxytetracycline HCl | Lọ | 100ml | Trị nhiễm trùng hô hấp, dạ dày ruột, sinh dục, nhiễm trùng da, viêm phổi. | KELA-1 |
2 | Oligovit Inj | Vit A, B1, B2, B6, B12, D3, E, PP, Mg, Co, Zn, Mn, DL Methionin. | Lọ | 100ml | Trị các bệnh về stress, hồi phục bệnh do nhiễm trùng, tăng trưởng chậm. | KELA-2 |
3 | Phenoxyl L.A. 20% | Oxytetracycline L.A | Lọ | 25; 50; 100; 250ml | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, viêm vú, viêm tử cung, … | KELA-3 |
4 | Ampitras 20% | Ampicillin | Lọ | 25; 50; 100; 250ml | Trị nhiễm trùng máu, viêm tai giữa, viêm đa khớp, viêm tử cung, tiêu hóa, bệnh viêm phổi. | KELA-4 |
5 | Combistress | Acepromazine maleate, Natri methylis, natri methabisulfis, paraydroxybenzoas | Lọ | 25; 50; 100; 250ml | Phòng và trị triệu chứng nôn mửa do vận chuyển; làm thuốc tiền mê. | KELA-5 |
6 | Tylosin 20% | Tylosin tartrate | Chai | 20; 50; 100; 250ml | Trị bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp, bệnh do Mycoplasma. | KELA-6 |
7 | Pendistrep L.A | Penicillin, Streptomycin | Lọ | 25; 50; 100; 250ml | Trị viêm phổi, viêm vú, viêm tử cung, nhiễm trùng máu, áp xe, bệnh đường tiết niệu. | KELA-7 |
8 | Vitamins B-Complex | Vitamin nhóm B, Hepatis extractum | Lọ | 25; 50; 100; 250ml | Phòng và trị các bệnh do thiếu vitamin nhóm B. | KELA-8 |
3. Công ty Janssen Pharmaceutica N.V
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Flubenol 5% | Flubendazole | Bao thùng | 100; 500g; 1; 6; 12; 25; 50kg | Trị các bệnh giun sán trên gia súc, gia cầm. | JSPB-3 |
4. Công ty Taminco NV
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Choline Chloride 50% on silica carrier | Choline chloride | Bao | 25kg | Bổ sung Choline chloride. | UCB-4 |
2 | Choline Chloride 75% aqueous solution | Choline chloride | Thùng | 221 lít | Bổ sung Choline chloride. | UCB-5 |
EGYPT
1. Công ty Adwia
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Lincospectoject | Lincomycin HCl, Spectinomycin | Chai | 10; 50; 100ml | Trị bệnh suyễn lợn, viêm khớp. | ADWIA-3 |
2 | Enrotryl Oral Solution | Enrofloxacin | Chai | 100; 500ml, 1 lít | Trị các bệnh nhiễm khuẩn Gr (-), Gr(+). | ADWIA-4 |
3 | Doxycycline - C | Doxycycline hyclate Colistin sulphate | Gói, hộp | 50; 100; 500g; 1kg | Trị các bệnh hen gà, suyễn lợn và các bệnh tiêu chảy. | ADWIA-5 |
CANADA
1. Công ty Interfeed
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Vitaject – 6 Solution | Vitamin A, E | Thùng | 200 lít | Phòng và trị các bệnh do thiếu Vitamin A, E. | ITF-1 |
2 | Optimal Vita-Elec. Plus | Multi vitamin + Electrolyte | Gói, thùng, Bao | 5kg, 10kg 25kg | Thuốc bổ cho gia súc, gia cầm. | ITF-2 |
3 | Optimal Vita-Elec 16 | Vitamin + Electrolyte | Gói, thùng | 5kg, 10kg, 25kg | Thuốc bổ cho gia súc, gia cầm. | ITF-3 |
4 | Optimal Vita-Elec 18 | Multi vitamin + Electrolyte | Gói, thùng | 5kg, 10, 25kg | Thuốc bổ cho gia súc, gia cầm. | ITF-4 |
SCOTLAND
1. Công ty Kilco International
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Liqavite | Vitamin A, D3, E, K, B2, B6, B12, nicotinic, pantothenic acid, Zn, Mn, Mg, Cu, lysin, methionin | Can, thùng | 1; 5; 10; 20; 25; 50; 200 lít | Cung cấp, phòng và trị bệnh do thiếu vitamin, khoáng và axit amin. | KILCO-1 |
TAIWAN
1. Công ty China Chemical & Pharmaceutical
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Penimycin – S Inj | Penimycin | Lọ | 20; 100ml | Phòng, trị bệnh do vi khuẩn Gr (+) gây ra. | CCP-4 |
2. Công ty Ruey Shyon Pharmaceutical
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Gapozin Inj | Cephalothin | Chai | 100ml | Phòng và trị bệnh viêm phổi, viêm tử cung, hô hấp mãn tính ở gia cầm. | RSPT-1 |
2 | Cephalothin Inj | Cephalexin soluble | Gói | 100; 1000g | Phòng và trị bệnh đóng dấu son, viêm não tủy, tụ huyết trùng. | RSPT-2 |
3 | Cephalexin Soluble Powder | Kanamycin sulfate | Gói Chai | 10g 100ml | Phòng và trị bệnh đóng dấu son, viêm não tủy, tụ huyết trùng. | RSPT-3 |
4 | Kanamycin Inj | Ampicillin sodium | Chai | 100ml | Phòng và trị bệnh viêm phổi, nhiễm trùng hô hấp. | RSPT-4 |
5 | Penbritin Inj | Lincomycin HCl Spectinomycin HCl | Chai | 100ml | Phòng và trị bệnh viêm phổi, sốt. | RSPT-6 |
6 | Spectlinomycin Inj | Lincomycin HCl Spectinomycin HCl | Chai | 100ml | Phòng và trị bệnh đóng dấu son, viêm não tủy, tụ huyết trùng, sưng phổi. | RSPT-7 |
7 | Tylosin Inj | Tylosin tartrate | Chai | 100ml | Phòng và trị bệnh đường hô hấp. | RSPT-8 |
3. Công ty Hung Chang Pharmaceutial Co., Ltd
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Lincospemycin | Lincomycin HCl, Spectinomycin HCl | Chai | 20; 100ml | Trị viêm phổi, ho, viêm ruột, tiêu chảy, viêm tử cung, viêm vú, viêm khớp, CRD trên trâu, bò, cừu, heo, gà. | HCP-1 |
2 | Fersmin H.C | Iron dextran, Cyanocobalamin | Chai | 20; 100ml | Phòng và trị chứng thiếu sắt trên heo, dê, trâu, bò. | HCP-2 |
3 | Menazole | Mebendazole | Túi | 25; 100g; 1 kg | Trị giun, sán trên lợn, gà. | HCP-3 |
4 | Lincospemycin 110 | Lincomycin HCl, Spectionmycin HCl | Túi | 25; 100g; 1kg | Phòng và trị nhiễm trùng đường ruột, viêm phổi, tiêu chảy trên heo, gà. | HCP-4 |
5 | Lincocin – 300 | Lincomycin HCl, | Chai | 20; 100ml | Trị viêm phổi, ho, viêm ruột, tiêu chảy, viêm tử cung, viêm vú, viêm khớp, CRD trên trâu, bò, cừu, heo, gà. | HCP-5 |
6 | Uterumone | Estradiol benzoate | Chai | 20ml | Trị các chứng bệnh của tử cung, buồng trứng, tăng khả năng động dục trên bò, ngựa, heo, chó, dê, gà, vịt. | HCP-6 |
7 | Fumilin – 75 | Flumequin | Chai | 20; 100ml | Trị bệnh đường hô hấp, tiêu chảy, thương hàn trên trâu, bò, dê, cừu, chó, mèo, heo, gà, vịt. | HCP-7 |
4. Công ty Kashin Medicines Co., Ltd
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Florted 20 powder | Florfenicol | Bao | 200g; 1; 5; 10; 20kg | Trị nhiễm trùng do Act. Pleuroneu-moniae, E.coli, Salmonella spp, Pas. Pleuroneumoniae, Clostridium gây ra cho gia súc, gia cầm. | KCPT-6 |
GERMANY
1. Công ty Bayer Healthcare Ag (Bayer Ag)
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Nước sản xuất | Số đăng ký |
1 | Baytril 5% | Enrofloxacin | Chai | 50; 100ml | Chống nhiễm khuẩn. | Germany, USA | BYA-1 |
2 | Rintal 10% | Febantel | Gói | 7,5; 15; 25; 100; 500g | Phòng và trị giun, sán. | Germany | BYA-2 |
3 | Asuntol 50% | Coumaphos | Gói | 10g; 100g; 1kg | Trị ký sinh trùng. | Germany | BYA-3 |
4 | Negasunt | Coumaphos, Propoxur, Sulphanilamide | Gói | 20g; 100g; 1kg | Chống nhiễm khuẩn. | Germany | BYA-5 |
5 | Bayticol 6% EC | Flumethrin | Chai | 10; 20; 50; 100; 500, 1000ml; 50 lít | Phòng, trị ký sinh trùng. | Germany Nam Phi | BYA-6 |
6 | Sebacil Pour On | Phoxim | Chai Thùng | 10; 20; 50; 60; 100; 250; 500ml 1; 2,5; 5; 50; 190 lít | Phòng và chống ký sinh trùng. | Germany | BYA-12 |
7 | Sebacil EC 50% | Phoxim | Chai Thùng | 10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1 lít; 2,5; 5; 10; 180; 200; 250 lít | Trị mạt trên gà đẻ và gà giống. | Germany | BYA-15 |
8 | Baycox 5% Suspension | Toltrazuril | Lọ, Chai | 20; 50; 100ml; 200; 250; 500; 1000ml | Phòng và trị cầu trùng trên heo, bê, nghé. | Germany | BYA-19 |
9 | Baytril 10% Oral. Sol | Enrofloxacin | Lọ, Chai | 10; 20; 50; 100ml 500; 1000ml | Chống nhiễm khuẩn. | Bayer USA Thailand, Korea | BE-2 |
10 | Baytril 0,5% Oral. Sol | Enrofloxacin | Chai | 20, 100ml | Trị tiêu chảy và chống nhiễm trùng. | Bayer Thai Thailand, Korea | BE-3 |
11 | Rintal Bolus 600mg | Febantel | Gói Hộp | 1 viên 50 viên | Phòng và trị bệnh giun, sán. | Bayer Thai Thailand, | BE-4 |
12 | Catosal 10% Inj. Sol | Vitamin B12; Methyl Hydroxybenzoate, phosphonous acid 1-(n-Butylamino)-1-methylethyl- | Chai | 10; 20ml; 100ml | Cung cấp vitamin, P hữu cơ kích thích sự biến dưỡng. | Bayer Thailand, Korea | BE-5 |
13 | Baycox 2,5% Oral. Sol | Toltrazuril | Chai | 10; 20; 50; 100ml; 500; 1000ml | Phòng và trị bệnh cầu trùng. | Bayer Korea Thailand | BE-6 |
14 | Bayrena 20% Inj Sol | Sulphamethoxy-diazine | Chai | 20; 100ml | Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn. | Thailand | BE-7 |
15 | Baytril 2,5% | Enrofloxacin | Chai | 10; 20; 50ml; 100, 500ml | Điều trị các bệnh CRD, viêm phổi, màng phổi. | Bayer Korea Vetchem | BYVK-02 |
16 | Calphon-Fort | Calcium gluconate; Calcium glucoheptonate; Calcium- dsaccharate; Boric acid, Butaphosphan | Chai | 25; 50; 100ml; 200; 250; 500ml; 1000ml | Cung cấp Ca và P. | Bayer Vetchem Korea | BYVK-03 |
17 | Vigantol E Comp | Vitamin A; D3; E | Chai | 10; 20; 50; 100; 250ml | Phòng và trị thiếu vitamin A, D, E | Bayer Vetchem Korea | BYVK-05 |
18 | Prolongal | Iron-Dextran | Chai | 10; 20; 50; 100ml; 500ml | Phòng và trị bệnh thiếu sắt. | Bayer Vetchem Korea | BYVK-06 |
19 | Sebacil Pour-on | Phoxim | Chai Thùng | 500ml; 1 lít 5; 10; 18 lít | Trị ghẻ trên heo | Bayer Vetchem Korea | BYVK-07 |
20 | Bayvarol Strip | Flumethrin | Hộp | 5 gói (4 dải/gói) | Chẩn đoán và điều trị bệnh chí (Varroa Jacob-somi) ở ong mật. | Germany | BYA-22 |
21 | Baytril max | Enrofloxacin 10% | Chai | 20; 50; 100ml | Trị bệnh đường hô hấp cho trâu, bò, heo, cừu. | Germany, USA | BYA-23 |
22 | Drontal flavour plus | Febantel, Pyrantel, Praziquantel | Viên | 766; 2716mg | Thuốc xổ giun sán trên chó. | Germany | BYA-24 |
2. Công ty Bremer
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Ferrum 10% Inj | Ion (III)-dextran complex | Chai | 100ml | Phòng, trị thiếu sắt trên heo con, bê, thú mới đẻ. Thiếu máu do ngoại ký sinh trùng. | BM-1 |
2 | Ferrum 10% + B12Inj | Ion (III)- dextran complex, vitamin B12 | Chai | 100ml | Phòng, trị thiếu sắt trên heo con, bê, thú mới đẻ. Thiếu máu do ngoại ký sinh trùng. | BM-2 |
3 | Multivit Inj | Vitamin A, D, E, nhóm B | Chai | 100ml | Phòng và trị các bệnh do thiếu vitamin. | BM-3 |
4 | Hefrotrim 48% | Sulfadimidine, Trimethoprim | Chai | 200; 500ml; 1 lít | Phòng và trị bệnh đường tiêu hóa, hô hấp | BM-5 |
5 | Vitamin E + Selenium | Vitamin E, Selenium | Chai | 100ml | Tăng khả năng sinh sản. | BM-6 |
6 | Super Coc |
| Chai | 100ml | Trị cầu trùng gia cầm. | BM-8 |
7 | Tylosin-Prednicol Inj | Tylosin | Chai | 100ml | Trị bệnh hô hấp. | BM-9 |
8 | Sanolin Inj | Licomycin | Chai | 100ml | Trị bệnh đường hô hấp và viêm khớp. | BM-11 |
9 | Flumequine 10% | Flumequine | Gói, bao | 100g; 1kg | Trị bệnh đường tiêu hóa. | BM-12 |
10 | Amoxinject 15% | Amoxicillin | Chai | 100ml | Điều trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Amoxycillin. | BM-13 |
11 | Amoxinject LA | Amoxycillin | Chai | 100ml | Điều trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Amoxycillin. | BM-14 |
3. Công ty Basf Aktiengesellschaft
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Nước sản xuất | Số đăng ký |
1 | Lutavit A 500 Plus | Vitamin A | Bao | 1; 5; 10; 20; 25kg | Bổ sung Vitamin A | Đức,Trung Quốc | BASF-1 |
2 | Lutavit A 500 S | Vitamin A | Bao | 1; 5; 10; 20; 25kg | Bổ sung Vitamin A | Đức,Trung Quốc | BASF-2 |
3 | Lutavit A/D3500/100 Plus | Vitamin A/D3 | Bao | 1; 5; 10; 20; 25kg | Bổ sung Vitamin A/D3 | Đức,Trung Quốc | BASF-3 |
4 | Lutavit D3500 | Vitamin D3 | Bao | 1; 5; 10; 20; 25kg | Bổ sung Vitamin D3 | Đức,Trung Quốc | BASF-4 |
5 | Lutavit E 50 | Vitamin E | Bao | 1; 5; 10; 20; 25kg | Bổ sung Vitamin E | Đức,Trung Quốc | BASF-5 |
6 | Lutavit E 50 S | Vitamin E | Bao | 1; 5; 10; 20; 25kg | Bổ sung Vitamin E | Đức,Trung Quốc | BASF-6 |
7 | Lutavit K3MSB | Vitamin K3 | Bao | 1; 5; 10; 20; 25kg | Bổ sung Vitamin K3 | Đức,Ý, Uruguay | BASF-7 |
8 | Lutavit B1Mononitrate | Vitamin B1Mononitrate | Bao | 1; 5; 10; 20; 25kg | Bổ sung Vitamin B1Mononitrate | Đức, Nhật, Trung Quốc | BASF-8 |
9 | Lutavit B1Hydrochloride | Vitamin B1HCl | Bao | 1; 5; 10; 20; 25kg | Bổ sung Vitamin B1 | Đức, Nhật, T. Quốc | BASF-9 |
10 | Lutavit B2SG 80 | Vitamin B2 | Bao | 1; 5; 10; 20; 25kg | Bổ sung Vitamin B2 | Đức, Nhật, Trung Quốc, Hàn Quốc | BASF-10 |
11 | Lutavit B6 | Vitamin B6 | Bao | 1; 5; 10; 20; 25kg | Bổ sung Vitamin B6 | Đức, Nhật, T.Quốc | BASF-11 |
12 | Lutavit B121% | Vitamin B12 | Bao | 1; 5; 10; 20; 25kg | Bổ sung Vitamin B12 | Đức, Nhật, Trung Quốc, Ấn Độ | BASF-12 |
13 | Lutavit H2 | Vitamin H2 | Bao | 1; 5; 10; 20; 25kg | Bổ sung Vitamin H2 | Đức, Đan Mạch, T. Quốc, Thái Lan, Malaysia | BASF-13 |
14 | Lutavit Folic acid | Folic aid | Bao | 1; 5; 10; 20; 25kg | Bổ sung Folic acid | Đức, Nhật, T.Quốc | BASF-14 |
15 | Lutavit Calpan | Vitamin B5 | Bao | 1; 5; 10; 20; 25kg | Bổ sung Vitamin B5 | Đức, Nhật, T.Quốc | BASF-15 |
16 | Lutavit Niacin | Vitamin, Niacin | Bao | 1; 5; 10; 20; 25kg | Bổ sung Vitamin Niacin | Đức, Thụy Sĩ, Trung Quốc | BASF-16 |
17 | Ascorbic Acid Fine Granular/Regular Powder | Vitamin C | Bao | 1; 5; 10; 20; 25; 50kg | Bổ sung Vitamin C | Đan Mạch, Trung Quốc, Nhật | BASF-19 |
18 | Lutavit C Monophosphate 35 | Vitamin C monophosphate | Bao | 1; 5; 10; 20; 25; 50kg | Bổ sung Vitamin C monophosphate | Đức, Nhật, Trung Quốc | BASF-20 |
19 | Labhidro ADE 500F | Vitamin A, D3, E | Chai | 5; 100ml; 200l | Bổ sung Vit A, D3, E | Spain | BASF-29 |
20 | Erytrom-2000 | Vitamin E | Chai | 50ml | Bổ sung Vitamin E | Spain | BASF-30 |
21 | Feradid | Elementary iron, B6, B12, Co. Cu | Chai | 100ml, 200l | Bổ sung sắt, B6, B12, Co. Cu | Spain | BASF-32 |
22 | Lutavit D3500 | Vitamin D3 | Bao | 1; 5; 20,25kg | Bổ sung Vitamin D3 | Đức, T.Quốc, Nhật | BASF-33 |
23 | Vitamin D31.0Mill IU/g | Vitamin D3 | Chai | 1; 5; 25kg | Bổ sung Vitamin D3 | Đức, Đan Mạch, Nhật | BASF-34 |
24 | Nicotinamide USP (Niacinamide USP) | Nicotinamide | Bao | 1; 5; 20; 25kg | Bổ sung Nicotinamide | Mỹ, Đức, Trung Quốc, Nhật | BASF-35 |
25 | Vitamin A palmitate Oily 1.0 mio I.E/g | Vitamin A | Chai | 1; 5; 25kg | Bổ sung Vitamin A | Đức, Đan Mạch, Nhật | BASF-36 |
26 | Vitamin E Acetate | Vitamin E | Chai | 1; 5; 25; 50kg | Bổ sung Vitamin E | Đức, Đan Mạch, Nhật | BASF-37 |
27 | Lutavit K3MNB | Vitamin K3 | Bao | 1; 5; 20; 25kg | Bổ sung Vitamin K3 | Đức, Trung Quốc, Ý, Nhật | BASF-38 |
4. Công ty Degussa Huls Ag
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/khối lượng | Công dụng | Nước sản xuất | Số đăng ký |
1 | L-Threonine | L-Threonine | Bao | 25kg | Bổ sung acid amin cần thiết. | Đức | DGSG-1 |
2 | Nicotinamide Feed grade (Vit B3) | Vitamin B3 | Bao | 25kg | Phòng và trị bệnh do thiếu vitamin B3. | Đức | DGSG-2 |
3 | Calcium formate | Calcium | Bao | 25kg | Phòng và trị bệnh do thiếu calci. | Đức | DGSG-3 |
4 | Biolys 60 |
| Bao, kiện | 25kg; 1000kg |
| Đức | DGSG-4 |
5 | DL. Methionie Feed Grade | DL.Methionie | Bao, kiện | 25kg; 750; 1000kg | Bổ sung acid amin cần thiết. | Bỉ, Mỹ | DAB-5 |
5. Công ty Rotex Medica Gmbh
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Vitamin B – Complex Inj | Vitamin nhóm B (B1, B6) | Lọ | 10; 50; 100ml | Bổ sung vitamin | RTM-1 |
6. Công ty Lohmann Animal Health
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Cuxavit B1Mononitrate | Vitamin B1 | Bao | 25kg | Bổ sung vitamin B1 | LAH-01 |
2 | Cuxavit B12 | Vitamin B12 | Bao | 25kg | Bổ sung vitamin B12 | LAH-02 |
3 | Cuxavit K3MSB | Vitamin K3 | Bao | 25kg | Bổ sung Vitamin K3 | LAH-03 |
4 | Cuxavit Folsaure (Folic acid) | Vitamin K4 | Bao | 10; 25kg | Bổ sung Vitamin | LAH-04 |
5 | Cuxavit C | Vitamin C | Bao | 25kg | Bổ sung Vitamin C | LAH-05 |
6 | Cuxavit B280% | Vitamin B2 | Bao | 20kg | Bổ sung Vitamin B2 | LAH-06 |
7 | Cuxavit B6 | Vitamin B6 | Bao | 25kg | Bổ sung Vitamin B6 | LAH-07 |
8 | Cuxavit calpan 98% | Vitamin B5 | Bao | 25kg | Bổ sung Vitamin B5 | LAH-08 |
9 | Cuxavit biotin 2% | Vitamin B4 | Bao | 25kg | Bổ sung Vitamin B4 | LAH-09 |
7. Công ty Kaimight Chemical And Pharmaceutical
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Thể tích/khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Florfenicol P – 10 | Florfenicol | Bao | 20kg | Điều trị bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa. | KCPT-1 |
2 | Valosin – 50 | Acetyliso valeryl tylosin tartrate | Chai | 1kg | Điều trị bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa. | KCPT-2 |
3 | Bitylin – 66 | Tylosin tartrate | Bao gói | 750g | Trị nhiễm trùng do M.galisepticum, bệnh hô hấp mãn tính (CRD), viêm màng khớp nhiễm trùng. | KCPT-3 |
4 | Cephalexin 150 | Cephalexin monohydrat | Bao, gói | 1kg | Kháng sinh có phổ kháng khuẩn rộng đối với vi khuẩn Gr (+) và Gr (-). | KCPT-4 |
5 | Ivermectin 0,6% | Ivermectin | Bao gói | 333g | Trị ngoại và nội ký sinh trùng như ve, ghẻ da , giun đũa, giun tròn, giun phổi, giun thận trên heo. | KCPT-5 |
6 | Florted 20 powder | Florfenicol | Bao | 200g; 1; 5; 10; 20kg | Trị nhiễm trùng do Act. Pleuroneumoniae, E.coli, Salmonella spp, Pas. Pleuroneumoniae, Clostridium gây ra cho gia súc, gia cầm. | KCPT-6 |
8. Công ty Miavit – Niemeyer GmbH & Co.kg
TT No | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Thể tích/khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Miamix | Vitamin A, D3, E, K3, B1, B6, C, polyphosphate, Lysin, Niacin, sắt, đồng, kẽm, mangan, Methionin, Choline chloride | Bao | 1; 25; 50kg | Phòng, trị bệnh do thiếu Vitamin, Acid Amin thiết yếu và các khoáng chất, tăng sức đề kháng, giảm bệnh tật, giảm tỷ lệ chết, chống stress cho gia súc, gia cầm. | MVI-1 |
NEITHERLAND
1. Công ty Akzonobel Chemicals B.V
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Thể tích/khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Choline Chloride | Choline chloride | Bao | 25kg | Bổ sung Choline Chloride | ANC-1 |
2 | Choline Chloride 5% on silica carrier | Choline chloride | Bao | 25kg | Bổ sung Choline Chloride | ANC-2 |
3 | Choline Chloride 50% on veretabl | Choline chloride | Bao | 25kg | Bổ sung Choline Chloride | ANC-3 |
2. Công ty Dutchfarm Veterinary Pharmaceuticals B.V
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Thể tích/khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Trim/Sul D 40/200 Inj | Trimetoprim Sulfamethoxazol | Chai | 50; 100ml | Phòng, trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Sulfamethoxazol. | DUTCH-3 |
2 | Trim/Sul M 40/200 Inj | Trimetoprim Sulfadoxine | Chai | 50; 100ml | Phòng, trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Sulfadoxine. | DUTCH-4 |
3 | Thiamphenicol Oral 10% | Thiamphenicol | Chai, bình | 50; 100ml 1000ml, 25 lít | Phòng, trị các bệnh do vi khuẩn Gr (+), Gr (-) và vi khuẩn nhạy cảm với Thiamphenicol. | DUTCH-5 |
3. Công ty Eurovet Animal Health B.V
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Thể tích/khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Colisol – 1200 | Colistin sulphate | Gói, hộp | 100g; 1kg | Trị bệnh viêm ruột ở trâu, bò, lợn và gia cầm. | ERV-2 |
2 | Flumequine 50% W.S.P | Flumequin | Lọ | 500g | Điều trị nhiễm trùng. | ERV-3 |
3 | Vit E 50 + Selenium | Sodium selenite | Lọ | 100ml | Phòng và trị teo cơ, nhũng não. | ERV-4 |
4 | Ferridex 100 | Iron dextran | Lọ | 100ml | Phòng và trị thiếu sắt ở lợn con và nghé. | ERV-5 |
5 | Levaject 100 | Levamisol hydrochloride | Lọ | 100ml | Trị giun cho trâu, bò, lợn, dê, cừu. | ERV-6 |
6 | Tylosin 20% Inj | Tylosin tatrate | Lọ | 100ml | Điều trị các trường hợp nhiễm trùng. | ERV-8 |
7 | Farmox | Amoxicllin | Lọ | 30; 50; 100ml | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, sinh dục, da. | ERV-9 |
8 | Fatrim | Sulfamethoxazole, Trimethoprim | Lọ | 100ml | Trị nhiễm trùng ở trâu bò, heo, dê, cừu, chó, mèo. | ERV-11 |
9 | Tridox L.A Inj | Oxytetracycline dihydrate | Lọ | 100ml | Trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Oxytetracyclin. | ERV-12 |
10 | Spectolin Inj | Lincomycin, Spectinomycin | Lọ | 100ml | Điều trị chứng viêm ở trâu, bò, lợn và gia cầm. | ERV-14 |
11 | Vit AD3E Inj | Vitamin A, D, E | Lọ | 100ml | Phòng và trị bệnh do thiếu vitamin A, D, E | ERV-15 |
12 | Doxy 150 W.S.P | Doxycycline hyclate | Hộp, lọ | 100g; 1kg | Trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Doxycyclin. | ERV-16 |
13 | Multivitamin Inj | Vitamin A, B1, C, … | Lọ | 100ml | Phòng và trị các bệnh do thiếu vitamin | ERV-17 |
14 | Dexamethasone Inj | Dexamethasone sodium | Lọ | 100ml | Trị các bệnh keto ở bò sữa, các trường hợp ngộ độc, shock, các trường hợp viêm và dị ứng. | ERV-18 |
15 | Ampicillin – Coli 10/25 Inj | Ampicillin Colistin | Lọ | 100ml | Trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Ampicillin và Colistin. | ERV-19 |
16 | Pen-Strep 20/20 Inj | Penicillin, Streptomycin | Lọ | 50; 100; 250ml | Điều trị nhiễm trùng đường sinh dục, hô hấp trên trâu, bò, lợn, ngựa, dê, cừu, chó, mèo. | ERV-20 |
17 | Cyclo Spray | Chlotetracyclin HCl | Bình | 211 ml | Điều trị và chống nhiễm trùng vết thương, vết mổ và vết trày da. | ERV-22 |
18 | Amocol Inj | Amoxcilin, Colistin | Chai | 100ml | Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Amocol | ERV-23 |
4. Công ty Intervet
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/khối lượng | Công dụng | Nước sản xuất | Số đăng ký |
1 | Albipen LA | Ampicillin anhydrate | Lọ | 80ml, 200ml | Trị nhiễm trùng đường tiết niệu, hô hấp, tiêu hóa, viêm vú, viêm khớp cho bò, chó, mèo. | Intervet Hà Lan | IT-45 |
2 | Paracilline SP | Amoxilline trihydrate | Gói | 100g, 250g, 1kg | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa, viêm khớp, viêm màng não cho heo. | Intervet Hà Lan | IT-46 |
3 | Albipen 30% | Ampicillin anhydrate | Lọ | 100ml | Trị nhiễm trùng đường tiết niệu, hô hấp, tiêu hóa, viêm vú, khớp, viêm màng não cho heo. | Intervet Hà Lan | IT-47 |
4 | Neopen | Neomycin, penicilline | Lọ | 100ml, 250ml | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, nhiễm trùng vết thương, viêm vú, viêm tử cung, mất sữa trên heo. | Intervet Hà Lan | IT-48 |
5 | Duplocillin LA | Penicilline | Lọ | 100ml, 250ml | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, viêm khớp trên trâu, bò, ngựa, heo, chó, mèo. | Intervet Hà Lan | IT-49 |
6 | Depomycin 20/20 | Procaine Benzylpenicillin | Lọ | 50; 100; 250ml | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiết niệu, hậu phẫu, trên trâu, bò, ngựa, heo, chó, mèo. | Intervet Hà Lan | IT-50 |
7 | Albipen 15% | Ampicillin anhydrate | Lọ | 100ml | Trị nhiễm trùng đường tiết niệu, hô hấp, tiêu hóa, viêm vú, viêm khớp, cho trâu, bò, ngựa, cừu, heo. | Intervet Hà Lan | IT-51 |
8 | Neodiar |
| Lọ | 100ml | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa trên heo. | Intervet Hà Lan | IT-52 |
9 | Engemycin 10% | Oxytetracycline | Lọ | 100ml, 250ml | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, viêm vú, tử cung, viêm teo mũi trên trâu, bò, ngựa, heo, chó, mèo. | Intervet Hà Lan | IT-53 |
10 | Bovi C3 | Calcium, Methionine, Gentian, Cobalt, B6 | Gói | 125g | Trị rối loạn tiêu hóa do giảm hoạt động của dạ cỏ, tổ ong, loài nhai lại. | Intervet Hà Lan | IT-54 |
11 | Laurabolin | Nandrolone laurate | Lọ | 5, 10ml | Dùng cho thú suy nhược, giúp tăng tổng hợp Protein. | Intervet Hà Lan | IT-59 |
12 | Super Mastikort | Procaine Penicillin, Neomycin | Hộp | 6 x 20 syringe | Phòng và trị viêm vú bò sữa. | Intervet Hà Lan | IT-62 |
13 | Vitamine E | Vitamine E | Chai | 500ml | Bổ sung vitamin E. | Intervet Hà Lan | IT-63 |
14 | Prisantol | Phenylbutazone, Isopyrine | Lọ | 100ml | Dùng cho trâu, bò, ngựa, heo, chó, mèo bị sưng, viêm … | Intervet Hà Lan | IT-72 |
15 | Metricure | Cephapirin | Hộp | 10 syringes | Phòng và trị viêm tử cung trên trâu, bò. | Intervet Hà Lan | IT-73 |
16 | Dexamedium | Dexamethasone | Lọ | 10ml, 50ml, 100ml | Trị aceton huyết, dị ứng, viêm khớp trên trâu, bò, ngựa, heo, chó, mèo. | Intervet Hà Lan | IT-74 |
17 | Mycophyt | Natamycin | Lọ | 2; 10g | Phòng và trị bệnh viêm da do Trichophyton và Microsporum spp trên trâu, bò, ngựa. | Intervet Hà Lan | IT-75 |
18 | Panacur Powder 4% | Fenbedazone | Gói, bao | 12.5g; 2; 2.5; 5; 25kg | Phòng và trị bệnh nội ký sinh trùng trên heo. | Intervet Đức, Thái Lan, Pháp, Hà Lan | IT-101 |
19 | Tonophosphan compositum | Toldimphos | Chai | 100ml | Kích thích miễn dịch, kích thích tăng trưởng trên trâu, bò, ngựa, cừu, dê, heo, gà. | Intervet Đức | IT-102 |
20 | Berenil | Diminazene aceturate | Gói | 2,36g | Trị bệnh ký sinh trùng đường máu trên trâu, bò. | Intervet Đức | IT-103 |
21 | Borgal | Trimethoprim, Sulfadoxin | Lọ | 100ml | Phòng và trị bệnh hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu … trên heo, chó, mèo. | Intervet Đức | IT-104 |
22 | Taktic | Amitraz | Lọ, thùng | 50ml, 250ml, 1000ml; 20 lít | Phòng và trị bệnh ngoại ký sinh trùng trên trâu, bò, dê, cừu, heo. | Intervet Anh, Ấn Độ, Pháp | IT-105 |
23 | Polymicrine | Vitamin A, D3, E, PP, B1, B6 | Lọ | 100ml | Phòng và trị bệnh thiếu vitamin trên trâu, bò, ngựa, heo, chó. | Intervet Pháp | IT-106 |
24 | Berenil Vet | Diminazene aceturate | Gói | 5; 22.5g | Trị bệnh ký sinh trùng đường máu trên trâu, bò. | Intervet Ấn Độ | IT-107 |
25 | Tonophosphan 20% | Toldimphos | Lọ | 30ml, 100ml | Kích thích miễn dịch, kích thích tăng trưởng trên trâu, bò, ngựa, cừu, dê, heo, gà. | Intervet Ấn Độ | IT-108 |
26 | Floxidin 10% inj | Enrofloxacin | Lọ | 15ml, 50ml | Phòng, trị bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa ở heo, gà. | Intervet Ấn Độ | IT-109 |
27 | Floxidin 10% oral | Enrofloxacin | Lọ | 50ml, 100ml | Phòng và trị bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa. | Intervet Ấn Độ | IT-110 |
28 | Lavongin | Anagin | Lọ | 10ml, 30ml | Giảm đau | Intervet Hà Lan, Ấn Độ | IT-111 |
29 | Tolzan F Vet Boli | Oxyclozanide | Lọ | 30 x 1g/viên | Phòng và trị bệnh sán lá gan trên trâu, bò, dê, cừu. | Intervet Ấn Độ | IT-112 |
30 | TolzanF Vet, suspension | Oxyclozanide | Lọ, chai | 90ml; 1l, 5l | Phòng và trị bệnh sán lá gan trên trâu, bò, dê, cừu. | Intervet Ấn Độ | IT-113 |
31 | Butox Vet | Deltamethrin | Lọ, chai | 15ml; 50ml, 250ml, 1000ml | Phòng, trị bệnh ngoại ký sinh trùng ở trâu, bò, dê, cừu, chó, mèo. | Intervet Ấn Độ | IT-114 |
32 | Reverin LA | Oxytetracyclin, Sodium diclofenac | Lọ | 20; 50; 100; 250ml | Phòng trị bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa. | Intervet Brasil | IT-115 |
33 | Fenomax LA | Ivermectin | Lọ | 4 x 20ml; 50; 100; 500ml | Trị bệnh nội ký sinh trùng trên heo. | Intervet Brasil | IT-116 |
34 | Fenomax Premix | Ivermectin | Gói | 16g; 250g; 5kg | Phòng trị bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa | Intervet Brasil | IT-117 |
35 | Cordrinal Vet | Tetracycline | Gói | 100g | Phòng, trị bệnh cầu trùng trên gà. | Intervet Ấn Độ | IT-125 |
36 | Cobactan 2,5% | Cefquinome sulphate | Chai | 50; 100ml | Điều trị THT, viêm da, hoại tử, nhiễm trùng huyết do E.coli, viêm vú, viêm tử cung. | Intervet Đức | IT-138 |
37 | Starmast | Cefoperazone | Syringe | 5g | Trị nhiễm trùng vú trong giai đoạn cho sữa. | Italy | IT-147 |
5. Công ty Intercheme Werken “De Adelaar” B.V
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Thể tích/khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Limoxin – 100 | Oxytetracyclin | Chai | 100ml | Phòng và trị các bệnh đường ruột, hô hấp | ICW-1 |
2 | Macrolan-50 | Tylosin | Chai | 100ml | Phòng, trị bệnh do Mycoplasma gây ra. | ICW-3 |
3 | Macrolan-200 | Tylosin | Chai | 100ml | Phòng, trị bệnh do Mycoplasma gây ra. | ICW-4 |
4 | Intertrim | Sulfamethoxazole, Trimethoprim | Chai | 100ml | Phòng và trị các bệnh đường ruột, hô hấp. | ICW-5 |
5 | Norflox-150 | Norfloxacin | Chai | 100ml | Phòng và trị các bệnh do Mycoplasma, E.coli gây ra. | ICW-6 |
6 | Flumesol-150 | Flumequin | Chai | 100ml | Phòng và trị các bệnh do vi khuẩn Gr (-). | ICW-7 |
7 | Vitol-140 | Vitamin AD3E | Chai | 100ml | Bổ sung vitamin A, D, E. | ICW-9 |
8 | Norflox-200 Oral | Norfloxacin | Chai | 250; 500; 1000ml | Phòng và trị các bệnh do Mycoplasma, E.coli gây ra. | ICW-10 |
9 | Tiamulin | Tiamulin | Chai | 100ml | Phòng, trị bệnh do Mycoplasma gây ra. | ICW-11 |
10 | Interspectin-L | Spectinimycin, Lincomycin | Chai | 100ml | Phòng và trị các bệnh đường ruột, hô hấp. | ICW-12 |
11 | Vitol-450 | Vitamin AD3E | Chai | 100ml | Bổ sung vitamin A, D, E. | ICW-17 |
12 | Introvit | Vitamin | Chai | 100ml | Bổ sung Vitamin A, D, E, và amino acid. | ICW-19 |
13 | Limoxin-25 Spray | Oxytetracyclin HCl | Chai | 200ml | Phòng, trị bệnh nhiễm trùng da, móng. | ICW-20 |
14 | Flumesol-200 Oral | Flumequin | Chai | 100, 200, 500, 1000, 5000ml | Phòng và trị các bệnh do vi khuẩn Gr (-) như Pasteurella gây ra. | ICW-21 |
15 | Doxin-200 WS | Doxycycline hydrate, Tylosin tartrate | Gói, lọ | 100, 500, 1000g | Phòng và trị các bệnh đường ruột, hô hấp. | ICW-22 |
16 | Norflox-200 WS | Norfloxacin | Gói, lọ | 100, 500, 1000g | Phòng và trị các bệnh do Mycoplasma, E.coli gây ra. | ICW-23 |
17 | Intrafer-100 B12 | Inron dextran, vitamin B12 | Lọ | 100ml | Bổ sung sắt, vitamin B12 | ICW-24 |
18 | Biocillin-150 LA | Amoxycllin base | Chai | 100ml | Trị bệnh đường ruột, hô hấp, tiết niệu trên trâu, bò, dê, cừu, heo, và gia cầm. | ICW-25 |
19 | Glucortin-20 | Dexamethasone base | Chai | 50; 100ml | Kháng viêm. | ICW-26 |
20 | Limoxin-200 LA | Oxytetracycline base | Chai | 100ml | Trị đường ruột, hô hấp và tiết niệu trên trâu, bò, dê, cừu, heo, và gia cầm. | ICW-27 |
21 | Penstrep-400 | Procaine penicillin G, Dihydrostreptomy-cine sulfate | Chai | 50; 100ml | Trị đường ruột, hô hấp và tiết niệu trên trâu, bò, dê, cừu, heo, và gia cầm. | ICW-28 |
22 | Procaben-LA | Procaine penicillin G, Benzenthine penicillin G | Chai | 100ml | Trị đường ruột, hô hấp và tiết niệu trên trâu, bò, dê, cừu, heo, và gia cầm. | ICW-29 |
23 | Interflox-100 | Enrofloxacin | Chai | 100ml | Trị đường ruột, hô hấp và tiết niệu, viêm khớp trên trâu, bò, dê, cừu, heo, gia cầm. | ICW-30 |
24 | Oxytocin-20 | Oxytoxin | Chai | 50ml | Tăng co bóp tử cung, chống sót nhau, kích thích tiết sữa. | ICW-31 |
25 | Intermectin | Intermectin | Chai | 10; 50; 100ml | Phòng và trị nội, ngoại ký sinh trùng trên gia súc. | ICW-32 |
26 | Coli – 1200 WS | Colistin sulfate | Gói, hộp | 100; 500g; 1kg | Trị bệnh đường ruột trên trâu, bò, dê, cừu, heo và gia cầm. | ICW-33 |
27 | Electromix WS | Dextrose, Sodium chloride, Glycine, Sodium dihydrogen phosphate, Potassium chloride, Citric acid, Sodium citrate | Gói, hộp | 100; 500g; 1kg | Phòng và trị mất nước do tiêu chảy trên trâu, bò, dê, cừu, heo và gia cầm. | ICW-34 |
28 | Flumesol-200 WS | Flumequin | Gói, hộp | 100; 500g; 1kg | Trị bệnh đường ruột, hô hấp, và tiết niệu trên trâu, bò, dê, cừu, heo và gia cầm. | ICW-35 |
29 | Flomesol- 500 WS | Flumequin | Gói, hộp | 100; 500g; 1kg | Trị bệnh đường ruột, hô hấp, và tiết niệu trên trâu, bò, dê, cừu, heo và gia cầm. | ICW-36 |
30 | Introvit A + WS | Vitamin A, D3, E, B1, B2, B6, B12, C, K3, Nicotinamide, Folic aicd, Biotin, Choline chloride, Amino acid | Gói, hộp | 100; 500g; 1kg | Phòng và trị bệnh thiếu vitamin, acid amin trên gia súc, gia cầm. | ICW-37 |
31 | Introvit M + WS | Vitamin A, D3, E, B1, B2, B6, B12, C, K3, Ca-pantothenate, Nicotinamide, Folic acid, Biotin, Choline chloride, Magnesium sulfate Copper sulfate, Zinc sulfate, Manganese sulfate, Sodium chloride, Lysine, Postassium chloride, Glycine, Methionine | Gói, hộp | 100; 500g; 1kg | Phòng và trị bệnh thiếu vitamin, khoáng, acid amin trên gia súc, gia cầm. | ICW-38 |
32 | Interflox Oral | Enrofloxacin | Bình | 1l | Trị bệnh đường ruột, hô hấp, và tiết niệu trên trâu, bò, dê, cừu, heo và gia cầm. | ICW-39 |
33 | Intracox Pump | Toltrazuril | Chai | 100; 500ml; 1l | Trị cầu trùng trên dê con, cừu con, heo con. | ICW-40 |
34 | Intracox Oral | Toltrazuril | Chai | 100; 500ml; 1l | Trị cầu trùng trên dê con, cừu con, heo con, gia cầm. | ICW-41 |
35 | Colexin Pump | Colistin sulfate, Trimethoprim | Chai | 100; 500ml; 1l | Trị viêm nhiễm đường tiêu hóa trên dê non, cừu con, heo con. | ICW-42 |
36 | Macrolan WS | Tylosin tartrate | Gói | 100; 500g; 1kg | Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp trên bê, nghé, dê, cừu, heo, gia cầm. | ICW-43 |
6. Công ty Kepro B.V
TT | Tên thuốc, (nguyên liệu) | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Thể tích/khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Vit AD3E 300 Inj | Vitamin A, D3, E | Chai | 50ml, 100ml, 500ml | Bổ sung vitamin A, D3, E cho gia súc, gia cầm. | KEPRO-1 |
2 | Amoxycol inj | Amoxycicllin, Colistin | Chai | 10ml, 50ml, 100ml | Trị tiêu chảy cho gia súc, gia cầm. | KEPRO-2 |
3 | Vitaflash amino WSP | Vit A, D3, E. B1, B2, B12, B6, L.Lysin, Methionin | Gói | 100g, 500g, 1kg | Bổ sung vitamin và acid amin cho gia súc, gia cầm. | KEPRO-3 |
4 | Neo-oxy egg formula | Neomycin, Oxytetracyclin Vitamin A, D3, E, B1, B2, B12, B6 | Gói | 100g, 500g, 1kg | Phòng bệnh tiêu chảy, hen gà, bổ sung vitamin. | KEPRO-4 |
5 | IRON 100 Inj | Dextran Hydroxide (Fe3+) | Chai | 50ml, 100ml, 500ml | Bổ sung sắt cho gia súc. | KEPRO-5 |
6 | Tylosin 200 Inj | Tylosin | Chai | 5, 10, 50, 100, 500ml, 1l | Trị các bệnh nhiễm trùng gây ra do vi sinh vật nhạy cảm với Tylosin cho bò, cừu, lợn. | KEPRO-6 |
7 | Tylo- Dox Exta WSP | Tylosin tartrate, Doxycyclin hyclate | Gói, hộp | 100; 500g; 1kg | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp trên trâu, bò, heo, gia cầm. | KEPRO-7 |
8 | Doxyvet 200WSP | Doxycyclin hyclate | Gói, hộp | 100; 500g; 1kg | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, dạ dày ruột do vi khuẩn nhạy cảm với Doxycyclin gây ra trên trâu, bò, heo, dê, cừu, gia cầm. | KEPRO-8 |
9 | L.S Injection | Lincomycin HCl, Spectinomycin HCl | Chai | 100; 250ml | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa trên trâu, bò, heo, dê, cừu, chó, mèo, gia cầm. | KEPRO-9 |
10 | Kepromec | Ivermectin | Chai | 10; 50; 100; 250ml | Phòng và trị nội ngoại ký sinh trùng trên trâu, bò, heo, dê, cừu. | KEPRO-10 |
11 | Xylazine | Xylazine | Chai | 25ml | Giảm đau, gây tê trên trâu, bò, ngựa, heo, cừu, chó, mèo. | KEPRO-11 |
12 | Worminex | Albendazole | Can | 1l | Phòng và trị giun, sán trên trâu, bò, dê, cừu. | KEPRO-12 |
7. Công ty Alfasan Internation B.V
TT | Tên thuốc, (nguyên liệu) | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Thể tích/khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Alfatrim 24% Inj | Sulfamethoxazole, Trimethoprim | Lọ | 100ml | Trị nhiễm trùng tiêu hóa, hô hấp, sinh dục, tiết niệu. | AFSI-1 |
2 | Kanamycine 10% Inj | Kanamycin | Lọ | 100ml | Trị viêm khớp, nhiễm trùng huyết, viêm vú. | AFSI-2 |
3 | Oxytetracycline 10% Inj | Oxytetracycline | Lọ | 100ml | Viêm phổi địa phương, viêm teo mũi, tiêu chảy. | AFSI-3 |
4 | Lincomycin 10% Inj | Lincomycin | Lọ | 100ml | Viêm khớp, dấu son, viêm phổi do mycoplasma . | AFSI-5 |
5 | Vitamin B.Complex | Vitamin | Lọ | 100ml | Cung cấp vitamin, chống stress, tăng sức đề kháng. | AFSI-6 |
6 | Vitamin AD3E | Vitamin A, D, E | Lọ | 100ml | Nâng cao sinh sản, kích thích tăng trưởng. | AFSI-8 |
7 | Norfloxacin 10% | Norfloxacin | Lọ | 100ml | Nhiễm trùng hô hấp, tiêu hóa, sinh dục, … | AFSI-9 |
8 | Norfloxacin 5% | Norfloxacin | Lọ | 100ml | Nhiễm trùng hô hấp, tiêu hóa, sinh dục, … | AFSI-10 |
8. Công ty Polymix B.V
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Polymix Vitainject Inj | Vitamin A, D3, E, K3, B1, C, Nicotinamide | Chai | 100ml | Phòng và trị bệnh do thiếu vitamin. | PLM-4 |
2 | Polymix Ampicoli Inj | Ampicillin, Colistin, Dexamethasone | Chai | 100ml | Phòng và trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Ampicillin, Colistin. | PLM-7 |
3 | Plymix Vit AD3E | Vitamin A, D3, E | Chai | 100ml | Phòng và trị bệnh do thiếu vitamin. | PLM-8 |
4 | Polymix Vit AD3E | Vitamin A, D3, E | Chai | 100ml | Phòng và trị bệnh do thiếu vitamin. | PLM-9 |
9. Công ty Franklin Products International
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Fra Sal Dry | Ammonium formate, ammonium propionate formic, propionic and sorbic acids | Bao | 25kg | Phòng bệnh Salmonella trên gia súc, gia cầm. | FKH-2 |
2 | Fra Acid Dry | Ammonium formate, formic acid, lactic acid, fumaric acid and citric acid | Bao | 25kg | Phòng và trị các bệnh tiêu chảy trên gia súc, gia cầm. | FKH-5 |
10. Công ty Vetimex Animal Health B.V
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/khối lượng | Công dụng | Nước sản xuất | Số đăng ký |
1 | Cogentrim (Methoxasol-T) | Sulphamethoxazole, Trimethoprim | Chai | 100; 1000; 5000ml | Phòng và trị bệnh nhiễm trùng đường tiêu hóa. | Medentech Ireland | VTMH-1 |
11. Công ty Tesgofarm B.V
TT | Tên thuốc, (nguyên liệu) | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Thể tích/khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Superlac | Vitamin | Gói, Bao | 2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g 1; 2; 5; 10kg | Cung cấp nguồn đạm sữa cho gia súc, gia cầm. | BMN-3 |
POLAND
1. Công ty Vetoquinol-Biowet Pharmaceutical
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Biomectin 1% Inj | Ivermectin | Chai | 20; 50; 100ml | Điều trị nội ngoại ký sinh trùng. | BIOWET-1 |
2 | Enrobioflox 5% Inj | Enrofloxacin | Chai | 100ml | Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu. | BIOWET-2 |
3 | Enrobioflox 10% | Enrofloxacin | Chai | 50; 100; 500; 1000ml | Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu. | BIOWET-3 |
4 | Tylbian 20% Inj | Tylosin tatrate | Chai | 100ml | Điều trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Tylosin. | BIOWET-4 |
KOREA
1. Công ty Choong Ang Biotech
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Ampi Coli | Ampicillin, Colistin | Gói, hộp | 100g; 500g | Phòng và trị các bệnh CRD, E.coli, viêm phế quản, hội chứng MMA ở lợn. | CAC-1 |
2 | Permasol- AD3EC | Vitamin A, D3, E, C | Chai | 100; 500; 1000ml | Phòng và trị các bệnh do thiếu vitamin. | CAC-4 |
3 | Viamine | Multivitamin | Chai | 500; 1000ml | Bổ sung vitamin. | CAC-5 |
4 | Salinomycin 6% | Salinomycin | Bao, thùng | 25kg | Phòng và trị cầu trùng. | CAC-7 |
5 | Permasol- 500 | Electrolytes, vitamin, amino acid | Gói, bao | 100g; 1; 10kg | Kích thích tăng trọng, bổ sung vitamin. | CAC-8 |
6 | Niacin | Niacin | Bao, thùng | 20 kg | Phòng và trị các bệnh do thiếu niacin. | CAC-9 |
7 | Vitamin E- 50% | Vitamin E | Bao, thùng | 20 kg | Phòng và trị các bệnh do thiếu Vitamin E | CAC-10 |
8 | Coccirol-S | Amprorium, Sulfaquinoxaline | Gói Bao | 2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 5000g 1; 2; 5; 10; 25kg | Phòng và trị bệnh cầu trùng ở gia cầm. | CAC-11 |
9 | Methomix-WP | Sulfachloropyridazine, Trimethoprim | Gói Bao | 2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 5000g 1; 2; 5; 10; 25kg | Phòng và trị bệnh E.coli ở heo, bệnh CRD, … ở gia cầm. | CAC-13 |
10 | Terra Egg Formula | Oxytetracyclin, Multivitamin | Gói Bao | 2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 5000g 1; 2; 5; 10; 25kg | Tăng sức đề kháng, bổ sung vitamin. | CAC-14 |
11 | Larvicide | Cypermethrin | Gói, bao | 500g; 1; 5; 10; 20kg | Phòng trị các loại côn trùng, ruồi, ong. | CAC-16 |
12 | E – Mycin | Erythromycin | Gói, bao | 100g; 1; 5; 10; 20kg | Phòng và trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Erythromycin. | CAC-17 |
13 | Cyper Killer | Cypermethrin | Gói | 15; 30; 150; 300; 600g | Phòng và trị các loại côn trùng, ruồi, ong. | CAC-18 |
14 | Zin-Methionine | Zine, Methionine | Gói, bao | 10; 20; 30; 100g; 1kg 5; 10; 20kg | Phòng và trị các bệnh do thiếu kẽm. | CAC-19 |
15 | All-Treat | Enrofloxacin | Lọ | 500ml | Điều trị nhiễm trùng hô hấp, tiêu hóa. | CAC-21 |
16 | Chong Ang Coccirol (Amprol-20%) | Amprolium | Bao, thùng | 1; 20kg | Trị cầu trùng gà. | CAC-22 |
17 | P-mectin tablet | Ivermectin | Lọ | 50; 100; 150; 200 viên | Phòng và trị nội ngoại ký sinh trùng. | CAC-23 |
18 | P-mectin premix | Ivermectin | Gói, bao | 333g; 1kg; 5; 10; 20kg | Phòng và trị nội, ngoại ký sinh trùng. | CAC-24 |
19 | P-mectin Inj | Ivermectin | Chai, lọ | 50; 100; 200; 500ml | Phòng và trị nội, ngoại ký sinh trùng. | CAC-25 |
2. Công ty Dea sung Microbiological Labs.co., Ltd
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Bromo-sept 10% sol | Didecyl dimethyl ammonium bromide | Chai, can | 250; 500ml 1; 10l | Sát khuẩn mạnh đối với các loại nấm, virus, vi khuẩn, tảo, bào tử và Mycoplasma. | DAS-1 |
2 | Bicom – C Inj | Vitamin B1, B2, B6, C, nicotinamide, DL-methionin | Chai | 20; 50; 100ml | Phục hồi thú bệnh. Ngăn chặn và hỗ trợ thú suy nhược, biếng ăn, ngộ độc. | DAS-2 |
3 | Solon – M Inj | Prednisolon, Chlopheniramin | Chai | 20; 50; 100ml | Trị các chứng đau nhức, viêm tử cung cấp tính, bệnh dị ứng, giảm viêm và phù | DAS-3 |
4 | Ami-vicom Inj | Vitamin B2, B6, PP, C, Histidine, Tryptophan | Chai | 20; 50; 100ml | Ngăn chặn và hỗ trợ thú suy nhược, biếng ăn, sử dụng trước phẫu thuật. Ngăn ngừa chứng thiếu protein và vitamin. | DAS-4 |
5 | Enrotil 10% Inj | Enrofloxacin | Chai | 20; 50; 100ml | Trị tiêu chảy do E.coli, Salmonella, bệnh hô hấp do Mycoplasma, Pasteurella trên gia súc. CRD, CCRD, Coli, Salmonellosis trên gia cầm. | DAS-5 |
6 | Carasil Inj | Butaphosphan, Vitamin PP, Methionin | Chai | 50; 100; 500ml; 1; 5 lít | Trợ sức, phục hồi sản lượng sữa. Phục hồi thú suy nhược, rối loạn chuyển hóa, liệt. Tăng sức đề kháng. | DAS-6 |
7 | Helmintic | Oxybendazole | Gói | 150, 300, 600g, 1; 5kg | Trị các loại giun sán như Ascaris suum, Oesophagostmum SPP cho heo. | DAS-7 |
8 | Vita gold super | Vitamin A, D3, E, C, K3, B1, B2, B6, B12, H, Ca, Choline bitartrate, Nicotinamide, Folic acide, L-lysin, DL-methionin | Gói, bao | 100; 500g, 1; 5; 10kg | Trị bệnh do thiếu vitamin, bệnh suy nhược, chậm lớn, các bệnh về da cho trâu, bò, heo, gà. | DAS-8 |
9 | Spectino SH | Spectinomycin hydrochloride | Chai | 50; 100; 250ml | Trị tiêu chảy do Salmonella và E.coli cho heo. | DAS-9 |
10 | Ferrum 200 Inj | Sắt (Fe) | Chai | 20; 50; 100; 200ml | Phòng và trị chứng thiếu máu trên heo con. | DAS-10 |
11 | DS AD3E 500 Injection | Vitamin A, D3, E | Chai | 10; 20; 50; 100; 500ml | Phòng, trị còi xương, nhuyễn xương, hạn chế vận động, teo cơ trên trâu, bò, heo, dê, cừu. | DAS-11 |
12 | Ccegio Injection | Ceftiofur sodium | Lọ | 0.5; 1; 1,25; 2,5; 4g | Trị bệnh đường hô hấp trên trâu, bò, heo. | DAS-12 |
13 | New coccin for Poultry | Toltrazuril | Chai | 50; 100; 500ml; 1; 5l | Phòng và trị cầu trùng gà. | DAS-13 |
14 | New coccin (for Piglet) | Toltrazuril | Chai | 50; 100; 250; 500ml; 1l | Phòng và trị cầu trùng trên heo con. | DAS-14 |
15 | Tylopen Injection | Thiamphenicol, Tylosin tartrate, Prednisolone | Chai | 10; 20; 50; 100; 200ml | Trị viêm phổi, viêm phế quản, tiêu chảy, hội chứng MMA trên trâu, bò, heo, dê, cừu. | DAS-15 |
16 | Amoxi-Hi Inj | Amoxycilline, Colistin | Chai | 10; 20; 50; 100; 200ml | Trị viêm ruột, viêm phổi – màng phổi, nhiễm trùng tiết niệu trên trâu, bò, dê, cừu, heo, chó, mèo. | DAS-16 |
17 | Amoxi-Hi W.S | Amoxycilline, Colistin | Bao, Túi | 100; 500g 1; 5; 20kg | Trị viêm ruột, viêm phổi – màng phổi, nhiễm trùng tiết niệu trên bê, ngựa con, heo, cừu, dê, gia cầm. | DAS-17 |
3. Công ty Eagle Vet.tech
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Tylosin 100 | Tylosin | Chai | 50ml | Trị viêm phổi, dấu son, hồng lỵ, … | EAG-3 |
2 | Tylosin 200 | Tylosin | Chai | 20; 50; 100ml | Trị viêm phổi, dấu son, hồng lỵ, … | EAG-4 |
3 | Ampicol | Ampicillin, Colistin sulfate | Chai | 50ml | Trị viêm ruột, nhiễm trùng hô hấp, viêm vú, viêm tử cung, viêm khớp. | EAG-5 |
4 | Lesthionin C | Vit C, Vitamin nhóm B | Chai | 50, 100ml | Trị rối loạn chức năng gan. | EAG-8 |
5 | Vitapoult A | Vit A, D3, E, B1, B2, B6, B12, C | Gói | 100g | Trị rối loạn biến dưỡng, ngừa stress, cung cấp vitamin. | EAG-9 |
6 | Lincospec | Lincomycin, Spectinomycin | Chai | 50, 100ml | Điều trị bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa trên gia súc. | EAG-10 |
7 | Oxyvet 5% Inj | Oxytetracycline Lidocain | Lọ | 50, 100ml | Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa, trên gia súc. | EAG-11 |
8 | Sulmidin Inj | Sulfamethazine | Chai | 100, 500ml | Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa, trên gia súc. | EAG-14 |
9 | Dexamethasone | Dexamethasone | Lọ | 5, 20, 50, 100ml | Kháng viêm. | EAG-15 |
10 | Diminal | Diminazene, Phenazone | Túi | 2, 36; 23, 6g | Phòng và trị ký sinh trùng. | EAG-16 |
11 | Tylo-PC gold | Tylosin tatrat, Thiamphenicol, Prednisolon | Lọ | 50; 100ml | Trị viêm phổi, phế quản, THT, viêm tử cung, đau móng, viêm vú, nhiễm trùng máu Hội chứng MMA, hồng lỵ, và viêm ruột trên trâu, bò bê, nghé, heo, dê, cừu. | EAG-17 |
4. Công ty Komipharm International Co., Ltd
TT | Tên thuốc (nguyên liệu) | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Amcicoli D Inj | Ampicillin trihydrate, Colistin sulfate | Chai | 10, 50, 100, 500ml | Trị bệnh đường ruột E.coli, phù đầu, thương hàn. | KMB-1 |
2 | Aminovital High Inj | Dextrose, Calcium, Acid amins, Vit B2, B5 | Chai | 20ml, 50ml, 100ml | Phòng mất nước, cân bằng điện giải, sốt cao, tiêu chảy, trường hợp mất máu,… | KMB-2 |
3 | Komikill 10 | Flumequine, Sodium carbonate | Gói | 100g | Điều trị nhiễm trùng hô hấp, đường ruột, viêm ruột, tiêu chảy. | KMB-3 |
4 | Sulfa 33 Inj | Sulfamethazine sodium | Chai | 50; 100ml | Điều trị viêm phổi, viêm ruột, viêm vú. | KMB-7 |
5 | Amoxylin Combi | Amoxicillintrihyd rate | Gói | 100g | Điều trị viêm phổi, ruột, thương hàn,… | KMB-8 |
6 | Erybactrim | Erythromycin, Trimethoprim | Gói | 100g | Điều trị nhiễm trùng đường hô hấp dạ dày ruột, viêm phổi, viêm ruột,… | KMB-9 |
7 | Komi Tocovita Inj | Vitamin A, D3, E | Chai | 10; 20; 100ml | Nâng cao thành tích sinh sản kích thích tăng trưởng | KMB-11 |
8 | Erymycin Powder | Erythromycin thiocyanate | Gói | 100g | Điều trị nhiễm trùng đường hô hấp, viêm phổi. | KMB-12 |
9 | Komitril 100 Inj | Norfloxacin | Chai | 20; 50; 100ml | Điều trị nhiễm trùng hô hấp, tiêu hóa, E.coli, thương hàn. | KMB-13 |
10 | Komibiotril 25 Inj | Enrofloxacin | Chai | 10, 20, 50, 100, 200ml | Điều trị nhiễm trùng hô hấp, tiêu hóa, E.coli, thương hàn. | KMB-14 |
11 | Komibiotril 50 Inj | Enrofloxacin | Chai | 10, 20, 50, 100, 200ml | Điều trị nhiễm trùng hô hấp, tiêu hóa, E.coli, thương hàn. | KMB-15 |
12 | Komibiotril 100 Inj | Enrofloxacin | Chai | 10, 20, 50, 100, 200ml | Điều trị nhiễm trùng hô hấp, tiêu hóa, E.coli, thương hàn. | KMB-16 |
13 | Komibiotril 100 Sol | Enrofloxacin | Chai | 10, 20, 50, 100, 200ml | Điều trị nhiễm trùng hô hấp, tiêu hóa, E.coli, thương hàn. | KMB-17 |
14 | Combicillin-LA, Inj | Procaine Penicillin, Penzathine Penicillin | Lọ | 10, 20, 50, 100ml | Điều trị nhiễm trùng hô hấp, viêm khớp, viêm tử cung... | KMB-21 |
15 | Komiserastress, Inj | Acepromazine | Lọ | 10, 20, 50, 100ml | An thần. | KMB-22 |
16 | Komiprednisolone, Inj | Prednisolone | Lọ | 10, 20, 50, 100ml | Kháng viêm. | KMB-23 |
5. Công ty Samyang Pharma Chemicals
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Tonosal B Inj | Tonophosphan, Vit B12 | Lọ | 20; 50; 100ml | Phòng và điều trị các bệnh rối loạn chuyển hóa kali, sốt sữa. | SPC-2 |
2 | Tylocetin Inj | Tylosin | Lọ | 20; 50; 100ml | Cân bằng điện giải, bồi dưỡng cơ thể, kích thích tạo sữa,… | SPC-3 |
3 | Vitamin-34 Inj | Na, Ca, K, Mg, Vitamin B1, B2, B6, B12, acid amin. | Lọ | 20; 50; 100ml | Cung cấp các chất điện giải, vitamin. | SPC-4 |
4 | Manyang pow | Acillin, Vitamin B1, B2, B3, PP, Calcium carbonate | Gói, bao | 100; 500g; 1; 10; 25kg | Tăng khả năng đẻ trứng, tạo sữa cho gia súc, gia cầm. | SPC-6 |
5 | Vitagrow-M | Vitamin A, D3, E, K3, B1, B2, B6, B12, B3, B9, C, PP, ZnSO4, FeSO4, CuSO4, KI, DL-Methionine, Lysin HCl | Gói, bao | 100; 500g; 1; 5; 10; 20; 25kg | Phòng và trị các bệnh do thiếu Vitamin, khoáng ở gia súc, gia cầm. | SPC-14 |
6 | Enpro sol | Enrofloxacin | Chai | 100; 250; 500ml; 1; 5 lít - 3.785lít | Phòng và trị các bệnh CRD, CCRD, tiêu chảy do E.coli, Salmonella. | SPC-15 |
7 | Cephalecin | Cephalecin, Neomycin sulfate, Dexamethasone acetate | Syringer | 7,5g | Phòng và trị chứng viêm vú cấp và mãn tính, bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Cephalecin, Neomycin,… | SPC-16 |
8 | Enpro-100 | Enprofloxacin HCl | Chai | 100; 500ml | Điều trị các bệnh thương hàn, phó thương hàn, tiêu chảy phân trắng, phân xanh, viêm đường hô hấp. | SPC-17 |
6. Công ty Yoonee Chemical
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Neotetra W.S | Oxytetracycline, Neomycin | Bao | 100; 500g; 1kg | Trị bệnh do E.coli, thương hàn, viêm phổi, tụ huyết trùng | YCK-1 |
2 | Quinoxyl 200 liq | Norfloxacin | Chai | 100; 250; 500ml; 1 lít | Trị bệnh do E.coli, thương hàn, viêm phổi, tụ huyết trùng | YCK-4 |
7. Công ty Namjon
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Enroxyl solution | Enrofloxacin | Chai | 500ml; 1 lít | Viêm phổi do Mycoplasma, tiêu chảy do E.coli | NJK-01 |
8. Công ty Shinil Biogen Co., Ltd
TT | Tên thuốc (nguyên liệu) | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Norfloxillin 200 | Norfloxacin | Chai | 50; 100; 250; 500ml | Trị nhiễm trùng hô hấp, tiêu hóa,… | SIL-1 |
2 | Norfloxillin Inj | Norfloxacin | Chai | 50; 100ml | Trị nhiễm trùng hô hấp, tiêu hóa,… | SIL-2 |
3 | Spira - SM Inj | Spiramycin, Streptomycin | Chai | 50; 100ml | Tiêu chảy, viêm phổi địa phương, dấu son. | SIL-4 |
4 | Amilyte Inj | Khoáng, điện giải | Chai | 20; 50; 100ml | Cung cấp axit amin, chất điện giải, tăng sức đề kháng,… | SIL-3 |
5 | B-Comp Inj | Vitamin nhóm B | Chai | 50; 100ml | Rối loạn biến dưỡng, chậm thay lông, suy gan | SIL-5 |
6 | Sulfaprim Inj | Trimethoprim, Sulfamethoxazole | Chai | 50; 100ml | Tác dụng vi khuẩn Gr (-), Gr (+) | SIL-6 |
7 | Kanamycin Inj | Kanamycin | Chai | 50; 100ml | Trị nhiễm trùng đường ruột ở gia súc. | SIL-8 |
8 | Cow-Lyte | Chất điện giải | Gói | 100, 500g | Cung cấp chất điện giải. | SIL-9 |
9 | Royal Vitaplex W.S | Các loại Vitamin, Lysin, Methionine | Gói | 100g, 500g | Cung cấp các vitamin và các acid amin thiết yếu. | SIL-11 |
10 | Ampicoli W.S | Ampicillin trihydrate, Colistin sulfate | Gói | 100g, 500g, 1kg | Viêm ruột, nhiễm trùng hô hấp, viêm vú, viêm tử cung, viêm khớp. | SIL-12 |
11 | Metapyrone Inj | Sulpyrine | Chai | 10, 20, 50, 100, 250ml | Hạ sốt. | SIL-14 |
12 | Toposal Inj | Tonophosphan | Chai | 20, 50, 100, 500ml | Kích thích tăng trọng, phục hồi sức khỏe. | SIL-17 |
13 | Flotec-Mix | Florfenicol | Gói | 1kg, 5kg, 10kg | Trị bệnh đường hô hấp do vi khuẩn mẫn cảm với Florfenicol gây ra trên lợn. | SIL-18 |
14 | Cocci-Zione 25 sol | Toltrazuril | Chai | 100ml, 500ml, 1 lít | Phòng và trị bệnh cầu trùng trên gà. | SIL-19 |
15 | Flotec 200 sol | Florfenicol | Chai | 100ml, 500ml, 1 lít | Trị bệnh gây ra bởi vi khuẩn mẫn cảm với Florfenicol. | SIL-20 |
16 | Alfamox L.A | Amoxicillin trihydrate | Lọ | 50ml, 100ml | Trị viêm phế quản, viêm teo mũi, viêm phổi và viêm vú. | SIL-21 |
17 | Hytril sol | Enrofloxacin | Chai | 100; 500ml; 1 lít | Trị bệnh do các vi khuẩn mẫn cảm với Enrofloxacin gây nên. | SIL-22 |
18 | Vita-Lyte sol | Vit B2, B6, B12; Sodium chloride; Potassium chloride; Magnesium chloride, CaCl, Citric acid, Glycin; Glucose | Chai, can | 100; 500ml; 1; 5 lít | Phòng và trị các trường hợp mất nước. | SIL-23 |
9. Công ty Dea Han New Pharm
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Ex-cell | Certriofur | Lọ | 1; 4g | Phòng và trị các bệnh nhiễm khuẩn ở gia súc, gia cầm. | DHK-1 |
10. Công ty Green Gross Veterinary Products
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Rholexine solution | Flumequine | Chai | 500ml | Phòng và điều trị các bệnh nhiễm khuẩn E.coli, Salmonella ở gà, vịt. | GGVK-04 |
11. Công ty Samu Chemical Ind
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Coliamcin Inj | Ampicillin, Colistin sulfate | Chai | 50ml | Trị bệnh do Mycoplasma, Actinobacllus gây ra, tiêu chảy, viêm tử cung, viêm vú, bệnh tiêu hóa. | SAMU-05 |
2 | B-Multi Inj | Thiamine hydrochloride, Riboflavin phosphat sodium, Pyridoxine hydrochloride, Nicotinamide, Dextrose | Chai | 100ml | Phòng và trị các bệnh do thiếu vitamin; tăng quá trình trao đổi chất; tăng sức đề kháng phòng bệnh. | SAMU-07 |
3 | Histamin Inj | Chlorpheniramine maleate, Vitamin B6, Calcium bromide | Chai | 20ml | Phòng chống dị ứng cho gia súc. | SAMU-08 |
12. Công ty Woogene B & G
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Super Amino-C | L-Valine, L-Leucine, L-Isoleucin, Arginine, Histidine, L-Methionin, L-Phenylalanine, L-Threonin, L-Trypophan, Lysine, Cysteine, Vitamin B1, B6, B12, Riboflavine-5-phosphate sodium, Calcium pantothenate, Niacinamide, Sodium acetate, CaCl, Potassium HCl, Magnesium sulfate, Dextrose, Methyl paraben, Ethyl paraben | Chai | 20; 50; 100; 250; 500ml | Chống suy nhược cơ thể trên trâu, bò, heo, ngựa, cừu. | WG-2 |
2 | Metabol® (inj) | Butaphosphan, Vitamin B12, Methyl hydroxybenzoat, Sodium citrate, Citric acid | Chai | 50; 100; 250; 500ml; 1l | Trị rối loạn trao đổi chất, hỗ trợ trong điều trị vô sinh, bệnh co giật và liệt nhẹ trên trâu, bò, ngựa, cừu, lợn, chó, mèo. | WG-1 |
3 | Coxiclin | Toltrazuril | Chai | 50; 100; 250; 500ml; 1l | Phòng và trị cầu trùng gà. | WG-3 |
4 | Paxxcell | Ceftiofur sodium | Lọ | 0.5; 1; 2; 4; 10g | Trị bệnh đường hô hấp trên trâu, bò, heo. Phòng E.coli trên gà 1 ngày tuổi. | WG-4 |
13. Lg Life Sciences - Kofavet Special Inc
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Accent | Certiofur sodium | Lọ | 0,5; 1; 2; 4g | Trị bệnh đường hô hấp như viêm phổi do Pasteurella ở trâu bò, lợn. | LGK-01 |
2 | Poustin-C | Ascorbis acid | Chai | 100; 200ml | Tăng cường sức đề kháng cho gia súc, gia cầm. | LGK-02 |
3 | ACT 500ml | Enrofloxacin sodium | Chai | 500ml | Trị bệnh tiêu chảy phân trắng, thương hàn, bệnh đường hô hấp, viêm phổi. | LGK-03 |
4 | EnrobacTM | Enrofloxacin sodium, N-butanol | Chai | 50; 100; 200; 500ml; 1l | Điều trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa, sốt do chuyên chở, nhiễm khuẩn đường tiết niệu - sinh dục trên trâu, bò, lợn, chó, mèo. | LGK-04 |
14. CTC BIO INC
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Entril capsule plus | Enrofloxacin | Gói | 1kg | Trị bệnh đường hô hấp, viêm ruột trên heo. | CTC-1 |
2 | Neo-Pennox | Ammonium Oxytetracyclin, Neomycin sulfate | Gói, bao | 1; 20kg | Trị bệnh đường hô hấp, đường ruột trên bò, lợn, gia cầm. | CTC-2 |
3 | CTC Mix 200G | Chlortetracyclin Ca | Bao | 20kg | Trị viêm phổi, ỉa chảy trên gia súc, gia cầm. | CTC-3 |
4 | Fencol S | Florfenicol | Gói | 1kg | Trị bệnh đường hô hấp trên lợn. | CTC-4 |
CZECH REPUBLIC
1. Công ty Bioveta, A.S
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Amoxicillin (Bioveta 15% L.A) | Amoxicillin base | Chai | 20, 50, 100ml | Trị bệnh viêm phổi, viêm có mủ trên gia súc. | BVTC-5 |
2 | Erythromycin (Inj.ad us.vet) | Erythromycin | Chai | 20, 50, 100ml | Trị bệnh viêm phổi và các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp. | BVTC-6 |
3 | Oxytetracyklin (Bioveta 20% L.A) | Oxytetracycline base | Chai | 20, 50, 100ml | Trị bệnh viêm phổi, viêm vú, viêm tử cung. | BVTC-7 |
INDONESIA
1. Công ty Cheil Samsung
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1 | L-Lysine Monohydrolodide | L-Lysine Monohydrolodide | Bao | 25kg | Bổ sung acid amin cần thiết. | CSJ-01 |
2. Công ty P.T. Surya Hydup Satwa
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Daimeton B Inj 20% | Sulfamonomethoxine | Lọ | 100ml | Điều trị bệnh sổ mũi truyền nhiễm, cầu trùng, tiêu chảy, viêm phổi. | SHS-03 |
3. Công ty P.T. Medion
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Sulfamix | Sulfadimethyl, Pyrimidine | Lọ, can | 60, 120ml, 1, 5, 20, 60 lít | Trị bệnh cầu trùng, CRD, thương hàn, E.coli | MDI-15 |
2 | Neo meditril-I | Enrofloxacine | Lọ | 20, 100, 250ml, 1, 5 lít | Phòng trị CRD, E.coli, Salmonella, Coryza. | MDI-16 |
3 | Vitamin B Kompleks Inj | Vitamin B1, B2, B6và các vitamin khác | Lọ | 20, 50, 100, 250, 500ml | Phòng các bệnh do thiếu vitamin nhóm B gây ra. | MDI-18 |
4 | Vermyzin SBK | Piperazine citrate | Gói | 10, 33, 100, 500g; 1, 5, 15, 25kg | Tẩy giun cho trâu, bò, lợn, ngựa. | MDI-19 |
5 | Vermixon Oral Solution | Piperazine hexahydrate | Lọ, can | 20, 60, 120ml; 1, 5, 20, 60 lít | Tẩy giun cho trâu, bò, lợn, ngựa. | MDI-20 |
6 | Coxy | Na Sulfaquinoxaline, Vitamin A, K3 | Gói, bao | 5, 10, 100, 250; 500g 1, 5, 10, 15, 20, 50kg | Phòng và trị bệnh cầu trùng. | MDI-21 |
7 | Trimezyn-S | Trimethosol, Sodium sufadiazin | Gói, bao | 5, 10, 100, 250; 500g 1, 5, 10, 15, 20, 50kg | Phòng, trị Coryza, CRD, thương hàn, E.coli, bạch lỵ. | MDI-22 |
8 | Ampicol | Ampicilline, Colistin | Gói, bao | 5, 10, 100, 250; 500g 1, 5, 10, 15, 20, 50kg | Phòng, trị E.coli, CRD, thương hàn, bệnh kế phát Gumboro. | MDI-23 |
9 | Neobro | Vitamins, amino acids | Gói, bao | 5, 10, 100, 250; 500g, 1, 5, 10, 15, 20, 50kg | Kích thích tăng trọng, chống stress, giảm tỷ lệ chết. | MDI-24 |
10 | Kanamin | Kanamycin acid sulphate | Gói, bao | 2, 5, 10, 50, 100g, 1kg | Trị CRD, thương hàn, Staphylococcus. | MDI-25 |
11 | Sulpig | Sulfadimethyl Pyrimidine | Lọ | 20, 50, 100ml, 1 lít | Tiêu chảy lợn, viêm phổi, các bệnh nhiễm khuẩn trên lợn. | MDI-26 |
12 | Tysinol | Tylosin tartrate | Lọ | 20, 50, 100ml | Trị bệnh viêm phổi do Mycoplasma, lỵ heo, viêm khớp, viêm vú, lepto. | MDI-28 |
13 | Medoxy-L Inj | Oxytetracycline HCl, Lidocaine HCl | Lọ | 10, 20, 50, 100ml | Trị CRD, thương hàn, viêm phổi, nhiễm trùng máu. | MDI-30 |
14 | Koleridin | Oxytetracycline HCl, Menadion Na-bisulfite | Gói, bao | 5, 10, 100, 250; 500g 1, 5, 10, 15, 20, 50kg | Trị bệnh Coryza, CRD, tiêu chảy do E.coli, thương hàn. | MDI-32 |
15 | Fortevit | Vitamins, amino acids | Gói, bao | 5, 10, 100, 250; 500g, 1, 5, 10, 15, 20, 50kg | Kích thích tăng trưởng, tăng tỷ lệ đẻ, tỷ lệ phôi và tỷ lệ ấp nở. | MDI-33 |
16 | Strong Egg | Vitamins, Amino acids | Gói, bao | 5, 10, 100, 250; 500g, 1, 5, 10, 15, 20, 50kg | Kích thích tăng trưởng, tăng sức đề kháng. | MDI-34 |
17 | Therapy | Oxytetracycline HCl, Amprollium HCl | Gói, bao | 5, 10, 100, 250; 500g, 1, 5, 10, 15, 20, 50kg | Trị cầu trùng, thương hàn, Coryza. | MDI-36 |
18 | Respiratrek Inj | Sulfamethoxazole, Trimethoprim | Lọ, thùng | 20, 60, 120ml, 1, 5, 20, 60 lít | Trị CRD, E.coli. | MDI-37 |
19 | Vitamin B12Inj | Cyanocobalamine | Lọ | 20, 50, 100, 500ml | Phòng bệnh thiếu máu, duy trì tốc độ tăng trưởng của gia súc. | MDI-38 |
20 | Pignox | Vitamin A, B1, B2, B6, B12, D3, E, K3, Ca-D-pantothenate Chloine chloride. Methionin, Fe, Cu, Co, Zn | Gói, bao | 500g, 5, 25, 50kg | Phòng và trị bệnh nhiễm khuẩn, kích thích tăng trưởng, giảm tỷ lệ chết của gia súc, gia cầm. | MDI-40 |
21 | Egg Stimulant | Oxytetracyclin, Vitamin A, B1, B2, B6, B12, D3, E, K3, Ca-D-pantothenate. | Gói, bao | 5, 10, 100, 250; 500g, 1, 5, 10, 15, 20, 50kg | Tăng tỷ lệ đẻ, cải thiện chỉ số tiêu tốn thức ăn. | MDI-41 |
22 | Medoxy-LA (20% Inj) | Oxytetracycline | Lọ, chai | 5, 10, 20, 50, 100ml | Phòng trị bệnh viêm vú, viêm tử cung, viêm khớp, tiêu chảy. | MDI-44 |
23 | Antikoksi (liquid) | Sulfaquinoxaline, | Lọ, chai, can | 50, 100, 250ml, 1, 5, 20lít | Trị cầu trùng gia súc, gia cầm. | MDI-45 |
24 | Vita Stress (powder) | Vitamin A, B1, B2, B6, B12, C, E, PP, Mg, P, Ca | Gói, bao | 5, 10, 100, 250; 500g, 1, 5, 10, 15, 20, 50kg | Chống stress, cung cấp vitamin và điện giải. | MDI-46 |
25 | Doxytin | Doxycycline HCl | Gói, bao | 5; 10; 100; 250; 500g; 1; 5; 10; 15; 20; 50kg | Phòng, trị bệnh CRD, bệnh do coli. | MDI-50 |
26 | Meditril-L | Norfloxacin | Chai | 20, 50, 100; 250ml; 1 lít | Phòng trị CRD, bệnh do Coli,… | MDI-52 |
27 | Mineral Babi | Vitamin và điện giải | Gói | 50, 100, 500g; 1kg | Kích thích tăng trưởng, phòng chứng thiếu máu trên lợn con, phòng bệnh bại liệt trên nái. | MDI-17 |
28 | Ferdex Plus | Sắt, vitamin B12, B6 | Lọ | 20, 50, 100ml | Phòng bệnh thiếu máu trên lợn. | MDI-29 |
29 | Ferdex 100 | Sắt (Fe) | Lọ | 20, 50, 100ml | Phòng chứng thiếu máu do thiếu sắt trên lợn. | MDI-39 |
4. Công ty PT. Sorini Coporation TBK
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Dextrose monohydrate | Dextrose monohydrate | Bao | 25kg | Tá dược dùng để sản xuất thuốc thú y. | SRI-01 |
MALAYSIA
1. Y.S.P Industries (m) SDN. BHD
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Nước sản xuất | Số đăng ký |
1 | CHEMIX Powder 50% | Flumequine | Gói, bao | 10; 20; 50; 100; 500g; 1; 20kg | Điều trị các bệnh do nhiễm Coryza, E.coli, và Pullorum. | Malaysia | YSPM-1 |
2 | Amoxicillin Soluble Powder | Amoxicillin trihydrate | Gói, bao | 10; 20; 50; 100; 500g; 1; 20kg | Điều trị bệnh do nhiễm E.coli, thương hàn, viêm màng não. | Malaysia | YSPM-2 |
3 | Kwaibo-007 | Vit. A, Vit. D3, Vit. E, Thiamine, Riboflavin, Pyridoxine, Nicati namide, Vit. B12, Vit. C, Vit. H, d-Ca, Folic acid | Gói, bao | 10; 50; 100; 1; 20kg | Thúc đẩy tăng trưởng, bổ sung vitamin, chống stress, suy yếu, dinh dưỡng kém. | Malaysia | YSPM-3 |
4 | Conquer Powder | Mebendazole | Gói, bao | 12; 50; 60; 100; 120; 600g; 1; 20kg | Điều trị nhiễm giun sán. | Malaysia | YSPM-4 |
5 | Ribu Powder | Ronidazole | Gói, bao | 100g, 1kg | Điều trị bệnh lỵ ở heo con. | Malaysia | YSPM-5 |
6 | Licofat - 44 Powder | Lincomycin Streptomycin | Gói, bao | 50; 100; 500g; 1; 20kg | Phòng ngừa và điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn Gr (+), Gr (-). | Malaysia | YSPM-6 |
7 | Clon Powder | Tiamulin hydrogen fumarate | Gói, bao | 50; 100; 500; 1; 10; 20kg | Kích thích tăng trưởng, phòng ngừa và kiểm soát bệnh lỵ. | Malaysia | YSPM-7 |
8 | Trixine Powder | Sulfadimethoxine Trimethoprim | Gói, bao | 10; 50; 100; 500g; 20kg | Điều trị bệnh Coryza, viêm phế quản, tiêu chảy. | Malaysia | YSPM-8 |
9 | Doxy 10% Powder | Doxycycline | Gói, bao | 50; 100; 500; 1; 10; 20kg | Kiểm soát biến chứng của viêm phế quản mãn tính. | Malaysia | YSPM-9 |
10 | OTC-20 Premix powder | Oxytetracycline HCl | Gói, bao | 10; 50; 100; 500g; 1; 10; 20kg | Trị viêm ruột, thương hàn, Coryza, bệnh phổi mãn tính. | Malaysia | YSPM-10 |
11 | Lincomycin-300 Inj | Lincomycin HCl | Lọ | 100ml | Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn Gr (+), viêm phổi, viêm phế quản, viêm màng não. | Taiwan | YSPM-12 |
12 | Amoxicillin Inj | Amoxicillin trihydrate | Lọ | 100ml | Điều trị bệnh do E.coli, thương hàn, viêm màng não. | Taiwan | YSPM-13 |
13 | Dexon Inj | Dexamethasone-21 phosphate sodium | Lọ | 100ml | Điều trị dị ứng, chàm, bỏng, phù, viêm da, viêm khớp cấp, vú cấp, và viêm phổi. | Taiwan | YSPM-14 |
14 | Shincort Inj | Triamcinolone acetonide | Lọ | 100ml | Điều trị viêm khớp, viêm da, viêm phổi và viêm phế quản. | Taiwan | YSPM-15 |
15 | Heromin B12Inj | Cyanocobalamin, D-Panthenol, Dextrose | Lọ | 100ml | Phòng trị chứng thiếu máu, dinh dưỡng kém, rối loạn chuyển hóa. | Taiwan | YSPM-18 |
16 | Enlin - 22 Inj | Sulfamonomethoxine, Trimethoprim, Dexamethasone | Lọ | 100ml | Điều trị viêm phế quản, viêm phổi, viêm thanh quản, viêm dạ dày ruột, tiêu chảy, viêm vú… | Taiwan | YSPM-19 |
17 | Coughlin Inj | Sulpyrine, Dl-Methyl Ephedrine | Lọ | 100ml | Điều trị viêm phổi lợn. | Taiwan | YSPM-21 |
18 | Sulpyrine 25% Inj | Sylpyrine | Lọ | 100ml | Điều trị sốt ở lợn. | Taiwan | YSPM-22 |
19 | Tylosin Water soluble powder | Tylosin tartrate | Gói, bao | 7,5; 15; 50; 75; 100; 150; 500g, 1kg | Điều trị lỵ, viêm phổi, viêm vú, và sốt do chuyên chở. | Malaysia | YSPM-23 |
20 | Ironwon Solution | Iron dextran, Colistin, Tylosin base | Chai | 200ml | Điều trị thiếu máu và tiêu chảy ở heo mới sinh. | Malaysia | YSPM-25 |
21 | Cefadroxil | Cefadroxil | Gói, bao | 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg; 2; 5; 10; 25kg | Điều trị bệnh do vi khuẩn Gr (-), Gr (+) gây ra. | Malaysia | YSPM-28 |
22 | Lemison | Levamisole hydrochloride | Gói,
bao | 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg; 2; 5; 10; 25kg | Điều trị bệnh do giun đũa, giun lươn, giun tròn, giun móc, sán lá và sán giây. | Malaysia | YSPM-29 |
2. Công ty Phibro Animal Health
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1 | TM 200 | Oxytetracyclin | Bao | 100g; 1; 10; 20; 25kg | E.coli, thương hàn, viêm phổi, THT. | PBAM-01 |
2 | Coxistac 12% | Salinomycin | Bao | 100g; 1; 10; 20; 25kg | Phòng bệnh cầu trùng. | PBAM-02 |
3 | Stafac 50 | Virginamycin | Bao | 100g; 1; 10; 20; 25kg | Kích thích tăng trọng, phòng tiêu chảy. | PBAM-03 |
4 | Stafac 500 | Virginamycin | Bao | 100g; 1; 10; 20; 25kg | Kích thích tăng trọng, phòng tiêu chảy. | PBAM-04 |
3. Công ty Sunzen (Corp.) SDN BHD
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Sunz-Lyte | Vitamin A, D3, E, C, B2, B6, B12, Potassium Sodium | Gói, bao | 100, 200, 500g 1, 2, 5, 10, 25kg | Cung cấp vitamin và điện giải cho gia súc, gia cầm. | SZS-1 |
2 | Sunz-Vit | Vitamin A, B2, B3, B6, B12, B1, C, E, K3, PP | Gói, bao | 100, 200, 500g 1, 2, 5, 10, 25kg | Cung cấp vitamin cho gia súc, gia cầm. | SZS-2 |
3 | Pfilyte | Vitamin A, B1, B2, B6, B12, B1, D3, E, K3, Potassium, Sodium, Carbonate | Gói, bao | 100, 200, 500g 1, 2, 5, 10, 25kg | Cung cấp vitamin và điện giải cho gia súc, gia cầm. | SZS-3 |
4 | Vitatress | Vitamin A, B2, B3, B12, B6, C, D3, K3, E, PP | Gói, bao | 100, 200, 500g 1, 2, 5, 10, 25kg | Cung cấp vitamin cho gia súc, gia cầm. | SZS-4 |
5 | Pfactor 002 | Vitamin A, B2, B6, B12, B1, C, D3, E, K3, PP, Biotin, khoáng Mn, Zn, Iron, Cu, Co, I, Se | Gói, bao | 100, 200, 500g 1, 2, 5, 10, 25kg | Cung cấp vitamin và khoáng chất cho gia súc, gia cầm. | SZS-5 |
UNITED STATE OF AMERICA (USA)
1. Công ty Archer Daniels Mildland (ADM)
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | L-Lysine HCl | L-Lysine | Bao | 25kg | Cung cấp L-Lysine | ADM-1 |
2 | L-Threonine 98,5% | L-Threonine | Bao | 25kg | Cung cấp L-Threonine | ADM-2 |
3 | ADM-Tryposine Tm 15/70 | Tryposine | Bao | 25kg | Cung cấp Tryposine | ADM-3 |
2. Công ty Bioproducts-Inc
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Choline Choloride 60% | Choline choloride | Bao | 20; 25kg | Bổ sung Choline choloride | BPD-2 |
2 | Choline Choloride 75% | Choline choloride | Bao | 20; 25kg | Bổ sung Choline choloride | BPD-4 |
3. Công ty Elanco Animal Health
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Nước sản xuất | Số đăng ký |
1 | Tylan 40 | Tylosin phosphate | Bao | 22; 68kg | Phòng và trị PIA (Ileitis), khuẩn lỵ heo, các bệnh do Mycophasma | USA | EC-1 |
2 | Tylan soluble | Tylosin tartrate | Lọ | 100g | Điều trị các bệnh do Mycoplasma gây ra, tăng sức đề kháng. | USA, England | EC-2 |
3 | Coban 60 | Monensin | Bao | 22; 68kg | Phòng và trị bệnh cầu trùng, kích thích tăng trọng | USA | EC-3 |
4 | Apralan Premix 75 | Apramycin sulfate | Bao | 22; 68kg | Điều trị bệnh tiêu chảy do E.coli và Salmonella gây ra. | USA | EC-5 |
5 | Apralan Soluble (Apramycin sulphate FSD) | Apramycin sulfate | Lọ | 50; 100g; | Điều trị bệnh tiêu chảy do E.coli và Salmonella gây ra. | USA, England | EC-6 |
6 | Tylan 50 Inj | Tylosin base | Lọ | 100ml | Điều trị bệnh Mycoplasma, THT, đóng dấu, lỵ cấp ở trâu, bò, lợn. | USA, UK Northern Ireland | EC-7 |
7 | Tylan 200 Inj | Tylosin base | Lọ | 100ml | Điều trị bệnh Mycoplasma, THT, đóng dấu, lỵ cấp ở trâu, bò, lợn. | USA, UK Northern Ireland | EC-8 |
8 | Pulmotil G200 (Tilmicosin Granulate fortify) | Tilmicosin | Bao | 10kg | Phòng và trị bệnh đường hô hấp, THT,… | England | EC-9 |
9 | Tylan Soluble (Tylosin tartrate FSD) | Tylosin tartrate | Thùng | 55kg | Điều trị các bệnh do Mycoplasma gây ra, tăng sức đề kháng. | England | EC-10 |
10 | Surmax 100 | Avilamycin | Bao | 25kg | Trị viêm ruột hoại tử do Clostridium gây ra gia cầm. Kiểm soát bệnh tiêu chảy có kết hợp vi khuẩn E.coli trên heo con, kích thích tăng trọng, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn trên heo. | England | EC-11 |
11 | Tylan 40 sulfa-G | Tylosin phosphate, Sulfamethazine | Bao | 22; 68kg | Phòng và trị các bệnh viêm phổi, bệnh hô hấp mãn tính do Mycoplasma gây ra,… | USA | EC-12 |
12 | Apralan soluble (Apramycin sulphate FSD) | Apramycin sulfate | Thùng | 50kg | Điều trị bệnh tiêu chảy do E.coli và Salmonella gây ra. | England | EC-13 |
13 | Apralan G 100 | Apramycin sulfate | Bao | 10kg | Điều trị bệnh tiêu chảy do E.coli và Salmonella gây ra. | USA | EC-14 |
14 | Maxiban 72 | Narasin, Nicarbazin | Bao | 22,68kg | Phòng ngừa bệnh cầu trùng ở gà. | USA | EC-15 |
15 | Monteban 45 | Narasin | Bao | 22,68kg | Phòng ngừa bệnh cầu trùng ở gà. | USA | EC-16 |
16 | Elancoban 200 Premix | Monensin | Bao | 25kg | Phòng ngừa bệnh cầu trùng ở gà. | USA | EC-17 |
17 | Monensin QA 336N | Monensin | Bao | 25kg | Phòng, trị bệnh cầu trùng gà. | USA | EC-18 |
18 | Tylan 100 | Tylosin phosphate | Bao | 22, 68kg | Phòng và trị PIA (Ileitis), khuẩn lỵ heo, các bệnh do Mycoplasma. | USA | EC-19 |
19 | Pulmotil AC | Tilmicosin | Chai | 240; 960ml | Đặc trị các bệnh đường hô hấp do Mycoplasma gây ra, THT,… | England, Italy | EC-20 |
20 | Elector | Spinosad 2,5% | Chai | 1; 5 lít | Kiểm soát ngoại ký sinh trùng ruồi, rận, ve hút máu cho bò ở trại chăn nuôi và dụng cụ chăn nuôi. | USA | EC-21 |
21 | ExtinosadTMPSP | Spinosad (Spinosyn A & D) | Chai | 250, 950ml | Kiểm soát ngoại KST bọ cánh cứng và ruồi tại trại chăn nuôi gà. | USA | EC-22 |
22 | Micotil 300 Inj | Tilmicosin, Propylene glycol | Chai | 50, 100, 250ml | Trị bệnh hô hấp ở bò, cừu do P.haemolytica, P.multocida, viêm giác - kết mạc, thối móng và các bệnh do các vi sinh vật khác mẫn cảm với Tilmicosin. | USA | EC-23 |
23 | Surmax G 200 premix | Avilamycine | Bao | 25kg | Phòng, trị viêm ruột hoại tử kết hợp với vi khuẩn Cl.perfringens trên gia cầm. Trị tiêu chảy kết hợp với E.coli trên heo. | Anh | EC-24 |
4. Công ty International Nutrition
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Swine Milk Marker | Potassium, Magnesium, Vit E, Choline | Bao, xô, gói | 1kg, 10kg, 25kg | Nhuận tràng, tiêu hóa tốt, chống táo bón. | IN-6 |
2 | VM 505 | Vitamin A, D3, E, K3, B1, B2, B12, Calcium Pantothenate, Niacin, Folic acid, Choline chloride | Bao, xô, gói | 100gr, 1kg, 10kg, 25kg | Bổ sung, phòng và trị các bệnh do thiếu vitamin. | IN-7 |
3 | Swine VTM Starter | Vitamin A, D3, E, K3, B1, B2, B12, H, Folic acid, Niacin, Pantothenic acid, Mn, Fe, Zn, Cu, Iodine, Co, Selenium | Bao, xô, gói | 1, 10, 25kg | Bổ sung, phòng và trị các bệnh do thiếu vitamin. | IN-8 |
4 | Soluble Vitamix | Vitamin A, D3, E, Menadione, B1, Vitamin B2, Pyridoxine, B12, B5, Niacinamide, Folic acid, Vit H, C | Bao, xô, gói | 100gr, 1, 5, 10, 25kg | Bổ sung, phòng và trị các bệnh do thiếu vitamin. | IN-12 |
5 | Sweet Iron Feed Grade | Iron, Zinc, Copper, Manganese, Vitamin E, Folic acid, Vitamin H, B12 | Bao, xô, gói | 100gr, 1kg, 5kg, 25kg | Phòng và trị các bệnh do thiếu vitamin, khoáng. | IN-19 |
6 | Spectralyte | Citric Acid, Sodium Chloride, Potassium Chloride, Zinc Complex, dl-alpha tocopheryl acetate | Bao, xô, gói, thùng | 1, 20, 401b; 5kg; 20kg | Trị ngừa các rối loạn đường ruột. Cân bằng điện giải, khoáng chất và Acidifier. | IN-21 |
7 | Electrolyte Blend | Potassium, Sodium, Chloride | Bao, xô, gói | 1, 5, 10, 25kg | Hỗn hợp chất điện giải và vi khoáng. | IN-23 |
8 | In Stress | Sodium, Potassium, Vitamin A, D3, E, Pyridoxine, B12, Folic acid, Menadione, Niacin, Vitamin H, B1, B2, B6, Lysine | Bao, xô, gói | 100gr, 1kg, 5kg, 10kg, 25kg | Cung cấp vitamin, đồng thời phối hợp các hợp chất điện giải. Chống Stress tức thời. | IN-24 |
9 | Inter-Feed Premix | Vit A, D3, E, K3, B1, B2, B6, B12, Pantothenate acid, Folic acid, Niacin | Bao, xô, gói | 1, 5, 10, 25kg | Cung cấp vitamin, tăng sức đề kháng. | IN-26 |
10 | Sweet Iron Oral | Ferrous sulfate, Ferric Ammonium Citrate, Ferric Choline Citrate, Ferrous Fumarate, Ferrous Gluconate, Ferric Methionine, ZnO, CuSO4, CuO, MnO, Zn, Methionine, Potassium Chloride, dl-Alpha Tocopheryl Acetate, Vitamin B12, Biotin, Folic acid, Iron Oxide. | Bao, xô, gói | 1, 5, 20kg, 25kg | Ổn định lượng hemoglobin trong máu trong suốt giai đoạn bú mẹ. Giúp heo con có đủ lượng sắt và vi khoáng cần thiết cho đến khi ăn được thức ăn khó. Cung cấp đủ khoáng dinh dưỡng. | IN-31 |
11 | Cattle Trace Mineral Premix | Fe, Mn, Zn, Cu, Co, Iodine, Selenium. | Bao, xô, gói | 1, 5, 10, 25kg | Phòng và trị các bệnh do thiếu các loại khoáng. | IN-33 |
12 | Vitamin AD3E Inj | Vi A, D3, E | Chai | 100, 250, 500ml | Điều trị bệnh thiếu hụt Vitamin. | IN-37 |
13 | Vitamin B Complex Inj | Hỗn hợp Vitamin nhóm B | Chai | 100, 250, 500ml | Bổ sung vitamin nhóm B. | IN-38 |
14 | Vitamin B Complex Fortified Inj | Hỗn hợp Vitamin nhóm B đậm đặc | Chai | 100, 250, 500ml | Điều trị các chứng thiếu hụt vitamin nhóm B. | IN-39 |
15 | Maxim-100 Inj | Oxytetracycline | Chai | 100, 250, 500ml | Kháng khuẩn Gr (-) và Gr (+) | IN-40 |
16 | Worm away | Morantel Tartrate, Wheat Midds, Alfafa, Molasses, Calcium carbonate, Sodium chloride | Gói, xô, bao | 100, 250, 500g; 1kg 5; 10; 20kg 25kg | Điều trị các bệnh nội, ngoại ký sinh trùng cho dê, bò, cừu. | IN-43 |
17 | Multiferm 40 | Dried extracted streptomyces Fermentation soluble | Bao, xô, gói | 500gr, 1kg, 10kg, 25kg; 50kg, 200kg | Kích thích thèm ăn, cải thiện chức năng tiêu hóa. | IN-1 |
18 | Microferm II | Dried extracted streptomyces, Dried bacillus subtillis, Dried aspergillus oryzae, Dried lactobacillus, Acidophillus fermen | Bao, xô, gói | 500gr, 1kg, 10kg, 25kg; 50kg, 200kg | Hỗn hợp cấy men vi sinh. Kích thích khẩu vị, tăng tính thèm ăn, tăng quá trình chuyển hóa thức ăn. | IN-2 |
19 | Microferm | Dried extracted streptomyces, Dried bacillus subtillis, Dried aspergillus oryzae, Dried lactobacillus, Acidophillus fermen, Vit B12 | Bao, xô, gói | 500gr, 1kg, 10kg, 25kg; 50kg, 200kg | Hỗn hợp cấy men vi sinh, kích thích khẩu vị, tăng tính thèm ăn, tăng quá trình chuyển hóa thức ăn. | IN-3 |
20 | Swine Trace Mineral | Iron, Zinc, Manganese, Copper, Cobalt, Iodine, Selenium | Bao, xô, gói | 1, 5, 10, 25kg | Bổ sung các vi khoáng thiết yếu. | IN-9 |
21 | Poultry Trace Mineral | Fe, Zn, Mn, Cu, Iodine, Selenium | Bao, xô, gói | 1, 5, 10, 25kg | Bổ sung các vi khoáng thiết yếu. | IN-17 |
22 | Swine VTM GrowerFinisher | Vitamin A, D3, E, K3, B1, B2, B6, H Folic acid, Niacin, Pantothenic acid, Mn, Fe, Zn, Cu, Iodine, Co | Bao, xô, gói | 1, 10, 25kg | Cung cấp các vitamin thiết yếu và các khoáng chất. | IN-5 |
23 | Soluble ADE | Vitamin A, Vitamin D3, Vitamin E | Bao, xô, gói | 100gr, 1kg, 5kg, 10kg, 25kg | Bổ sung nguồn Vitamin A, D, E. | IN-20 |
24 | Swine Grower Finisher | Vitamin A, D3, E, Riboflavin, Fe, Zn, Cu, Pantothenate acid, Choline | Bao, xô, gói | 1, 5, 10, 25kg | Cung cấp vitamin và cân bằng vi khoáng cho khẩu phần lợn. | IN-29 |
25 | Zinc Proteinate 15% | Zn | Bao, xô | 1, 5, 10, 25kg | Bổ sung kẽm dạng hữu cơ. | IN-35 |
26 | VM 101 | Vitamin A, D3, E, K3, B1, B2, Calcium Pantothenate, Niacin, Vit B12, Folic acid, Choline Chloride | Bao, xô, gói | 100g, 1kg, 5kg, 10kg, 25kg | Bổ sung vitamin, axit amin cần thiết và khoáng. | IN-41 |
27 | Ferm-A-Zin | Zn, Vitamin C, Methionin, Threonine, Trytophane, amino acid | Bao, xô, gói | 100; 250; 500g; 1, 5, 10, 25kg | Bổ sung vitamin, axit amin cần thiết và khoáng. | IN-42 |
28 | Vitamix 11 Feed Grade Vitamin | Vitamin A, D3, E, K3, B1, B2, H Niacin, B12, Folic, pantothenate acid | Bao, xô, gói | 1, 5, 10, 25kg | Hỗn hợp 11 Vitamin thiết yếu. | IN-18 |
29 | Biovitacon Feed Grade | Vit A, D3, E, K3, B1, B2, H, B12, antothenate acid, Niacin, Folic acid | Bao, xô, gói | 1, 5, 10, 25kg | Cung cấp vitamin ở dạng đậm đặc. | IN-25 |
30 | Family Pig Balancer | Vitamin A, Vitamin D3, Vitamin E, Crude Protein, Lysine, Calcium | Bao, xô, gói | 1, 5, 10, 25kg | Cung cấp vitamin, lysine và Calcium | IN-30 |
5. Công ty Med Pharmex
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Iron Dextran Inj | Iron Dextran | Chai, lọ | 100ml | Bổ sung sắt. | MPM-1 |
2 | Vitamin A, D3Inj | Vitamin A, D3 | Chai, lọ | 100ml, 250ml | Bổ sung vitamin A, D3. | MPM-2 |
3 | Fortified B complex | Vitamin nhóm B | Chai, lọ | 100ml, 250ml | Bổ sung vitamin tổng hợp B. | MPM-3 |
4 | Vitamin & Electrolytes | Vitamin và điện giải | Gói | 225g | Bổ sung vitamin tổng hợp B và chất điện giải. | MPM-4 |
6. Công ty Agripharm
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Oxymycin 100 | Oxytetracycline | Chai | 500ml | Trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Oxytetracyclin. | RXV-1 |
2 | Vita-Jec B Complex Fortified | Vitamin B1, B2, B6, B12 | Chai | 100; 250; 500ml | Phòng và trị các bệnh do thiếu vitamin nhóm B. | RXV-2 |
3 | Vita-Jec Vitamin B complex | Vitamin B1, B2, B6, B12 | Chai | 100; 250; 500ml | Phòng và trị các bệnh do thiếu vitamin nhóm B. | RXV-3 |
4 | Vita-Jec A + D500 | Vitamin A, D3, E | Chai | 100; 250; 500ml | Phòng và trị các bệnh do thiếu vitamin nhóm A, D. | RXV-4 |
5 | ExitTMInsecticide | Vitamin A, D3, E | Chai | 3,785 lít | Diệt ngoại ký sinh trùng. | RXV-8 |
7. Công ty Fort Dodge Animal Health
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Nước sản xuất | Số đăng ký |
1 | Dicural Oral Solution | Difloxacine | Lọ | 250ml | Phòng và trị nhiễm trùng. | Tây Ban Nha | FDA-1 |
2 | Duphapenstrep BP | Penicillin Streptomycine | Lọ | 100ml | Phòng và trị các bệnh do vi khuẩn Gram (-) và Gr (+). | Tây Ban Nha | FDA-2 |
3 | Tinkanium | Trimethoprim Sulfamethazine | Lọ | 100ml | Kháng sinh chuyên trị bệnh đường tiêu hóa. | Tây Ban Nha | SVI-1 |
8. Công ty Alpharma
TT | Tên sản phẩm (nguyên liệu) | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Nước sản xuất | Số đăng ký |
1 | 3-Nitro | Roxasone | Gói, túi Thùng | 20; 100g 1; 10kg 25kg, 50kg | Phòng cầu trùng tăng trọng. Cải thiện hiệu quả sử dụng thức ăn. | USA, CHINA | ALP-01 |
2 | Albac | Bacitracin Zinc | Gói Xô Bao | 30; 100g; 1kg 2,5; 5kg 50, 100; 200kg | Cải thiện chuyển hóa thức ăn. Ngăn ngừa viêm ruột hoại tử. Làm giảm vi khuẩn có hại trong ruột. | USA | ALP-02 |
3 | BMD | Bacitracin methylene disalicylate, Calcium carbonate | Gói Xô Bao | 30; 100g; 1kg 2,5; 5kg 25; 50; 100; 200kg | Làm giảm tiêu tốn, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn. Làm giảm vi khuẩn có hại trong đường ruột. | USA | ALP-03 |
4 | BMD Soluble 500 | Bacitracin methylene disalicylate soluble, Calcium carbonate | Gói Xô Bao | 100; 500g; 1kg 2,5; 5kg 25; 50; 100; 200kg | Làm giảm tiêu tốn, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn. Làm giảm vi khuẩn có hại trong đường ruột. | USA | ALP-04 |
5 | Cygro 1% | Maduramicin ammonium | Gói Thùng Bao | 100; 500g; 1kg 2,5; 5, 7.5kg 10, 20; 25kg | Phòng và trị bệnh cầu trùng | CHINA | ALP-05 |
6 | Aurofac 200G | Chlotetracycline | Gói Xô Bao | 100; 500g; 1kg 2,5kg; 5kg, 7.5kg 10kg, 25kg | Chống nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa. | USA | ALP-08 |
7 | Avatec 15% | Lasalosis | Gói Xô Bao | 100; 500g; 1kg 2,5kg; 5kg, 7.5kg 10kg, 20kg | Phòng và trị bệnh cầu trùng, kích thích sinh trưởng. | USA | ALP-09 |
8 | Aureo SP 250 | Chlotetra | Gói Bao | 115; 575; 1,15; 2,3; 46; 6,9kg; 22,7kg | Chống nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa. | USA | ALP-10 |
9 | Biocox 120G | Salinomycin | Bao | 20, 25kg | Phòng và trị bệnh cầu trùng | USA, Italy, China | ALP-16 |
10 | Cycostat 66G | Tobenidine HCl | Gói, xô, bao | 100g; 1kg 2,5kg; 5kg, 7,5kg 10kg; 25kg | Phòng và trị bệnh cầu trùng ở gà. | Thailand | ALP-17 |
9. Công ty Pfizer
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Nước sản xuất | Số đăng ký |
1 | RevolutionTM6% | Salemectine | Tuýp | 0,25ml | Phòng bệnh ký sinh trùng ở chó, mèo. | USA | PFU-7 |
2 | RevolutionTM12% | Salemectine | Tuýp | 0,25ml; 0,5ml; 1ml; 2ml | Phòng các bệnh ký sinh trùng ở chó, mèo. | USA | PFU-8 |
3 | Dectomax | Doramectine | Chai | 20ml; 50ml; 100ml; 200ml | Phòng các bệnh ký sinh trùng ở heo, trâu, bò. | Brazil | PFU-9 |
4 | Advocin 2,5% | Danofloxacin | Chai | 20; 50; 100ml; 250ml | Phòng và trị bệnh trên heo, trâu, bò. | Brazil | PFU-10 |
5 | Noxal | Sulphaquinoxaline | Chai | 100ml; 120ml; 1 lít | Phòng và diệt cầu trùng trên gà, các bệnh tiêu chảy ở heo con. | Phillipines | PFU-11 |
6 | Terramycin Poultry (Formula with Antigerm 77) | Oxytetracyclin, Vitamin | Gói | 10g; 100g | Phòng các bệnh nhiễm khuẩn, giảm stress, cung cấp thêm các loại vitamin cho gia cầm. | Phillipines | PFU-12 |
7 | Neo-Oxy Vet | Neomycin, Oxytetracycline, Vitamin, Khoáng | Gói | 1kg; 10g; 100g | Phòng và trị CRD, CCRD, Coryza, THT, dùng trong úm gà. | Phillipines, India | PFU-13 |
8 | Terramycin Egg Formula | Oxytetracyclin, Vitamin | Gói | 20, 100, 250g; 2; 2,5kg | Phòng các bệnh nhiễm khuẩn, giảm stress, cung cấp thêm các loại vitamin cho gia cầm. | Phillipines, India | PFU-15 |
9 | Terra Vite | Oxytetracyclin, Vitamin | Gói | 20, 100g | Phòng các bệnh trên gà như tụ huyết trùng, cung cấp thêm các loại vitamin cho gia cầm. | Phillipines | PFU-16 |
10 | Terramycin/LA | Oxytetracyclin | Chai | 10; 100ml | Phòng và trị các bệnh ỉa chảy, viêm vú, viêm tử cung, mất sữa, hô hấp… | Indonesia, France | PFU-17 |
11 | Rimadyl Chewable tablets | Caprofen | Viên | 25mg | Tác dụng giảm viêm, giảm đau dùng điều trị cho chó. | USA | PFU-20 |
12 | Rimadyl Caplets | Caprofen | Viên | 25mg | Tác dụng giảm viêm, giảm đau. | USA | PFU-21 |
13 | Neo-Terramycin 50/50 | Neomycin, Oxytetracycline | Gói | 10g; 100g; 1kg | Phòng và trị bệnh CRD, CCRD, Coryza, tụ huyết trùng. | Australia | PFU-26 |
14 | Clamoxyl LA | Amoxycilline trihydrate | Chai | 50ml; 100ml; 250ml | Điều trị các bệnh truyền nhiễm cấp tính và mãn tính, viêm có mủ, bệnh về tiêu hóa, hô hấp, niệu sinh dục, khớp… | USA, Italia, England | PFU-27 |
15 | Synulox RTU | Amoxycilline trihydrate và Acid clavulanic | Chai | 10ml; 40ml; 50ml; 100ml | Trị bệnh đường hô hấp, tiêu chảy, viêm khớp, viêm tử cung ở heo, bò, trâu, chó, mèo. | USA, Italia, England | PFU-28 |
16 | Synulox LC (lactating cow) | Amoxycillin trihydrate, Clavulanate postasium, Presnisolon | Hộp | 24 syringe 12 syringe | Phòng và trị bệnh viêm vú, mất sữa trên bò. | USA, Italia, England | PFU-36 |
17 | ClavamoxRDrop | Amoxycillin trihydrate, Clavulanate postasium | Chai | 15ml | Phòng và điều trị các bệnh nhiễm khuẩn trên chó. | USA | PFU-37 |
18 | Clavamox Tab | Amoxycillin trihydrate, Clavulanate postasium | Hộp | 210 viên | Phòng và điều trị các bệnh nhiễm khuẩn trên chó. | USA | PFU-38 |
19 | Liquamycine | Oxytetracycline | Chai | 100ml | Trị bệnh do vi khuẩn hiếu khí, kỵ khí xoắn khuẩn, Rickettisae, Mycoplasma. | Indonesia | PFU-39 |
20 | Valbazen 11,25% | Albendazol | Chai | 30ml, 1 lít | Thuốc phòng và trị bệnh KST trên trâu bò. | Thailand, Phillipines | PFU-40 |
21 | Canex (Medium dogs) 1 tablet for 10kg bodyweight | Pyrantel embonate 143mg, Oxatel embonate 543mg, Praziquantel 100mg | Vỉ | Vỉ 4 viên | Thuốc tẩy các loại giun đũa, giun móc, giun tóc và sán dây trên chó. | Australia, India | PFU-41 |
22 | Canex (Large dogs) 1 tablet for 20kg bodyweight | Pyrantel embonate 143mg, Oxatel embonate 543mg, Praziquantel 100mg | Vỉ | Vỉ 4 viên | Thuốc tẩy các loại giun đũa, giun móc, giun tóc và sán dây trên chó. | Australia, India | PFU-42 |
23 | Rimadyl Inj | Caprofen | Chai | 20ml | Giảm đau và hạ sốt cho chó đặc biệt giảm triệu chứng trong viêm khớp hoặc thoái hóa khớp. | USA, Italia, England | PFU-43 |
24 | Vibravet | Doxycycline (Dog and Cat) | Hộp | 20 syringes 2,5g | Trị bệnh viêm có mủ, nhiễm khuẩn đường hô hấp, niệu sinh dục cho chó và mèo. | USA, Australia | PFU-46 |
25 | Valbazen 11,25% | Albendazol | Chai | 100, 500ml; 1 lít, 2 lít | Thuốc trị giun sán dùng cho trâu bò. | Thailand, Phillipines | PFU-49 |
26 | Teatseal | Bismuth subnitrate | Tuýp | 4g | Bịt đầu vú, chống viêm vú cho bò ở giai đoạn cạn sữa. | USA | PFU-52 |
27 | Linco-Spectin | Lincomycin hydrochloride, Spectinomycin sulfate | Chai | 50; 100; 250ml | Phòng trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa. | USA, Bỉ, Úc, Đức, T.Quốc, T.Lan | PFU-54 |
28 | Biosol-M Pump | Neomycin sulfate | Chai | 30; 120ml | Phòng trị các bệnh đường ruột ở lợn. | USA, Bỉ, T.Quốc, T.Lan | PFU-55 |
29 | Linco-Spectin 100 Soluble Powder | Lincomycin, Spectinomycin, Sodium benzoate | Chai | 150g | Phòng, trị bệnh do Mycoplasma, tiêu chảy do E.coli ở gia cầm. | Trung Quốc | PFU-57 |
30 | Neomix 325 Soluble Powder | Neomycin, Sucrose | Chai | 100; 200; 500g | Phòng và trị bệnh do E.coli ở lợn, gia cầm, trâu bò, dê, cừu. | Trung Quốc | PFU-58 |
31 | Excenel | Ceftiofur sodium | Lọ | - 1g+20ml dd pha - 4g+80ml dd pha | Trị nhiễm trùng đường hô hấp cho trâu bò, ngựa, lợn, viêm đường tiết niệu cho chó. | USA | PFU-59 |
32 | Draxxin® | Tulathromycin, Monothioglycerol | Lọ | 20; 50; 100ml | Phòng và trị bệnh đường hô hấp trên trâu, bò, heo. | Anh, Pháp | PFU-72 |
33 | ExcedeTMfor Swine | Ceftiofur | Lọ | 100ml | Trị bệnh đường hô hấp trên heo. | Mỹ | PFU-73 |
34 | Excenel® RTU | Ceftiofur HCl | Lọ | 100ml | Trị bệnh đường hô hấp trên heo; bệnh đường hô hấp, viêm kẽ móng hoại tử, viêm tử cung cấp tính trên trâu, bò. | Mỹ | PFU-74 |
35 | Linco-Spectin 44 Premix | Lincomycin, Spectinomycin | Túi, bao | 100g; 1; 20; 25kg | Trị viêm phổi, bệnh đường ruột trên heo, gà. | Trung Quốc | PFU-77 |
36 | Lincomix 110 Premix | Lincomycin | Túi, bao | 100; 500g; 1,5; 3; 4,5; 5; 20; 25kg | Trị lỵ, viêm phổi trên heo. Viêm ruột trên gà. | Trung Quốc | PFU-78 |
37 | Linco-Spectin 880 Premix | Lincomycin, Spectinomycin | Túi, bao | 100; 500g; 1; 1,5; 3; 4,5; 5; 20; 25kg | Trị hồng lỵ, viêm ruột trên heo. | Trung Quốc | PFU-79 |
38 | Lincomix S premix | Lincomycin, Sulfamethazine | Túi, bao | 100g; 1; 5; 20; 25kg | Trị lỵ, hội chứng MMA trên heo. | Trung Quốc | PFU-80 |
39 | Lincomix 800 Soluble powder | Lincomycin | Túi, bao | 100g; 1; 5; 20; 25kg | Trị hồng lỵ trên heo. | Trung Quốc | PFU-81 |
40 | Excede | Cetiofur | Lọ | 100ml | Trị nhiễm khuẩn hô hấp trên bò. | Mỹ | PFU-82 |
10. Công ty American Veterinary Laboratories Inc (A.V.L)
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Vitamin AD3E | Vitamin A, D3, E | Chai | 50; 100ml | Trị bệnh thiếu vitamin nhóm A, D, E | AVL-2 |
11. Công ty nepera, inc
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Niacinamide Feed Grade (Nicotinamide, Vitamin B3) | Vitamin B3 | Bao | 25kg | Phòng và trị các bệnh do thiếu vitamin B3. | NPRU-1 |
12. Shering-Plough Animal Health Corporation
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Nước sản xuất | Số đăng ký |
1 | Nuflor injectable solution | Florfenicol | Chai | 20; 50; 100; 250ml | Trị bệnh đường hô hấp trên trâu, bò, lợn. | Pháp | MKV-15 |
2 | Nuflor Premix | Florfenicol | Bao | 10; 20; 25kg | Trị bệnh đường hô hấp trên lợn. | Mexico | MKV-16 |
3 | Finadyne Solution | Fluxinin meglumine | Chai | 10; 50; 100; 250ml | Kháng viêm, giảm đau, và trị bệnh về xương, cơ trên trâu, bò, ngựa. | Pháp | MKV-17 |
13. Công ty Western Yeast Company
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Western DI-SAN | Saccharomyces cerevisiae | Gói, bao | 500g; 1; 5; 10; 20; 25kg | Tăng khả năng tiêu hóa, hấp thu dinh dưỡng, giảm mùi hôi của phân, cải thiện ô nhiễm môi trường | WYU-01 |
14. Công ty Ameco-Bios
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Gromix Pak | Amylase, Protease, Lipase, ZnO, chất chiết xuất từ Yucca, chất đạm, béo, xơ thô | Gói, bao | 1; 20; 22,5; 25kg | Tăng hiệu quả sử dụng thức ăn, cung cấp men tiêu hóa, chất đạm, béo, xơ | ABU-4 |
VENEZUELA
1. Laboratorios Reveex De Venezuela C.A.
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Vitalet-B-Amino | Vit A, D3, E, B1, B2, B6, B12, C, K, A. amin | Lọ, bình | 1 lít; 5 lít | Cung cấp Vitamin và các acid amin. | LRV-01 |
2 | Colimox | Amoxycillin (trihydrate), Colistin sulphate | Lọ | 100ml | Điều trị bệnh đường hô hấp và bệnh do E.coli, Salmonela gây ra. | LRV-02 |
3 | 15-Amox | Amoxycillin (trihydrate) | Lọ | 100ml | Phòng, trị các bệnh đường hô hấp, đường sinh dục, bệnh trên da, biểu bì. | LRV-03 |
4 | Gumbor | Potassium citrate, Sodium citrate, Phenylbutazone (sodium), Vitamin B, B12, C, Menadione sodium bisuulfite, Nicotinamide Trihydrothyl-rutoside | Gói | 100g; 1kg | Phòng trị bệnh Gumboro. | LRV-05 |
JAPAN
1. Công ty Asahi Vet Japan
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Colistin 40 | Colistin sulfate 4% | Bao | 10; 20kg | Điều trị bệnh tiêu chảy ở heo. | ASA-1 |
2 | Colistin 100 | Colistin sulfate 10 | Bao | 10; 20kg | Điều trị bệnh tiêu chảy ở heo. | ASA-2 |
3 | Colistin Sulfate (Colistin Sulfate Ashahi) | Colistin sulfate | Thùng (drum) | 10kg hoạt chất (tương đương 13-14kg nặng) | Điều trị bệnh tiêu chảy ở heo. | ASA-3 |
2. Công ty Daiichi Fine Chemical Co., Ltd
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | D-calcium Pantothenate | Vitamin B5 | Bao | 10; 25kg | Bổ sung vitamin B5. | FUJI-1 |
2 | Daimeton Soda | Sulfamonomethoxine sodium | Gói, thùng, bao | 20; 100g; 1; 10; 25kg | Trị sổ mũi truyền nhiễm, cầu trùng, tiêu chảy, viêm phổi,… | FUJI-3 |
3. Công ty Meiji Seika Kaisha
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Colimeiji | Colistin sulphate | Thùng | 300; 400; 500; 600 BOU | Điều trị các bệnh tiêu chảy ở heo. | MJ-1 |
2 | Colistin sulphate 2% | Colistin sulphate | Gói, bao | 100kg | Điều trị các bệnh tiêu chảy ở heo. | MJ-2 |
4. Công ty Scientific Feed Laboratory
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Trimixliquid | Vitamin A, D3, E, K, B2, B6, B12, Panthenol | Thùng | 500ml; 1; 18 lít | Phòng và trị các bệnh do thiếu vitamin. | SS-4 |
2 | Vitamin E 50% | Vitamin E | Bao | 25kg | Phòng và trị bệnh do thiếu vit E. | SS-5 |
5. Công ty Kuraray Co., Ltd
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Kuraray Vitamin A 500 | Vitamin A | Thùng | 25kg | Phòng và trị các bệnh do thiếu vitamin A. | KRRJ-1 |
6. Công ty Takeda Chemical Industries
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | CVC type A coated Ascorbic Acid | Ascorbic Acid (Vitamin C) | Thùng | 25; 50kg | Bổ sung Vitamin C, tăng cường sức đề kháng cho gia súc. | TKD-3 |
7. Công ty Kohkin Chemical
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | All Purposes Premix Vitamin for Chicken | Vitamin A, D3, E, K3, B2, B6, khoáng lượng: Fe, Cu, Mn, Zn, Methionin, Nicotinamide, Folic acid | Thùng | 50kg | Bổ sung vitamin, khoáng. Phòng và trị các bệnh do thiếu vitamin, khoáng. | KOC-1 |
8. Công ty Kaken Pharmaceutical Co., Ltd
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Colistin sulfate | Colistin sulfate | Thùng | 100; 200; 300; 400 BOU | Trị tiêu chảy do vi khuẩn E.coli và Salmonella. | KKP-1 |
NEW ZEALAND
1. Công ty Bomac Laboratories
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Tylomix | Tylosin | Bao | 20kg | Viêm đường hô hấp, viêm phế quản, viêm phổi. | BLL-3 |
2 | Kaomide D | Sulfadimidine | Bao | 250kg | Nhiễm trùng tiêu hóa, hô hấp, sinh dục, tiết niệu. | BLL-4 |
3 | Soladeplus | Vitamin ADE | Bao | 5kg | Nâng cao sinh sản, kích thích tăng trưởng. | BLL-5 |
4 | Tetravet | Oxytetracyclin | Chai | 200g | Nhiễm trùng vết thương. | BLL-8 |
AUSTRALIA
1. Công ty Troy Laboratories Pty
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Ilium xylazil-20 | Xylazine HCl | Lọ | 20; 50ml | Giảm trương lực cơ, giảm đau và an thần. | TROY-2 |
2 | Ketamil Injection | Ketamine HCl | Lọ | 10; 50ml | Gây mê trên trâu, bò, ngựa, heo, dê, chó, mèo. | TROY-3 |
FRANCE
1. Công ty Doxal
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng | Nước sản xuất | Số đăng ký |
1 | Robindox | Robenidine 6,6% | Bao | 20kg | Điều trị bệnh ký sinh trùng. | Doxal - France | DA-1 |
2 | Enterodox | Carbadox 10% | Bao | 25kg | Kích thích tăng trưởng. | Doxal - Italy France | DA-5 |
3 | Clopen 25 | Meticlorpindol | Bao | 25kg | Điều trị bệnh ký sinh trùng. | Doxal - Italy France | DA-6 |
4 | Coccidox | Nicarbazine 25% | Bao | 25kg | Điều trị bệnh ký sinh trùng. | Doxal - Italy France | DA-7 |
2. Công ty Guyomarc h - VCN
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Vitaflash | Vitamin A, E, B1, B2, B6, B12, C, K3, PP, B5, Cystine, Methionine, Lysin, Arginine, Tritophane | Gói | 20; 50 100g | Cung cấp vitamin và acid amin cần thiết, trị Gumboro trên gà. | GUY-1 |
2 | Covit | Colistine, Oxytetracycline, Vit A, D3, K3, E, B2, B12 | Gói | 20; 50 100g | Phòng và trị các bệnh đường ruột, viêm rốn, bệnh hô hấp mãn tính. | GUY-2 |
3 | Anticoc | Sulphadimerazine, Diaverdine | Gói | 20; 50 100g | Điều trị bệnh cầu trùng ở gia súc, gia cầm. | GUY-4 |
3. Công ty Merial (rhône merlieux-rhône poulenc)
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng | Nguồn gốc | Số đăng ký |
1 | Suanovil 20 | Spiramycine | Chai | 50; 100; 250; 500ml | Phòng, trị bệnh do vi khuẩn Gr (+), Mycoplasma, cho trâu, bò, cừu, dê, heo, gà. | Pháp | MRA-45 |
2 | Suanovil 50 | Spiramycine | Hộp | 100g; 1kg | Phòng, trị bệnh do vi khuẩn Gr (+), Mycoplasma, Pasteurella cho bê, heo, gà. | Pháp | MRA-46 |
3 | Ronaxan PS 5% | Doxycycline | Gói, hộp | 100g, 1,5; 25kg | Phòng trị bệnh đường hô hấp do vi khuẩn nhạy cảm với Doxycycline. | Pháp | MRA-47 |
4 | Imequyl 10% | Flumequine | Hộp | 100g; 1kg | Phòng, trị bệnh do vi khuẩn Gr (-), gây cho gà, vịt, thỏ, bê, cừu, heo, cá. | Pháp | MRA-48 |
5 | Imequyl 20% | Flumequine | Chai | 100; 500ml; 60l | Phòng, trị bệnh do vi khuẩn Gr (-), gây cho gà, vịt, thỏ, bê, cừu, heo, cá. | Pháp | MRA-49 |
6 | Imequyl 50% | Flumequine | Hộp | 100g; 1kg | Phòng, trị bệnh do vi khuẩn Gr (-), gây ra cho gà, vịt, thỏ, bê, cừu, heo. | Pháp | MRA-50 |
7 | Belcomycine S | Colistine | Chai | 100ml, 250ml | Trị bệnh do các vi khuẩn Gr (-), mẫn cảm với Colistin. | Pháp | MRA-51 |
8 | Belcospira | Colistine Spiramycine | Hộp | 100g; 1kg | Trị bệnh do các vi khuẩn nhạy cảm với Colistin và Spiramycine. | Pháp | MRA-54 |
9 | Coyden 25 | Clopidol | Bao | Bột 25kg | Phòng cầu trùng ở gà thịt và thỏ. | Pháp | MRA-57 |
10 | Coyden F 99% | Clopidol | Bao | Bột 50kg | Phòng bệnh cầu trùng ở gà thịt, thỏ. | Pháp | MRA-58 |
11 | Nemisol L15 | Levamisol | Chai | 250ml | Trị các loại giun tròn ở trâu bò, heo, gà. | Pháp | MRA-59 |
12 | Dovenix | Nitroxynil | Lọ | 50; 250ml | Diệt sán lá gan, các loại giun tròn ở các loài thú. | Pháp | MRA-60 |
13 | Trypamidium | Chlorhydrat chlorur isométamidium để | Gói | 125mg; 1g | Phòng và trị bệnh do Tripanosoma ở trâu, bò, lạc đà, ngựa, chó. | Pháp | MRA-61 |
14 | Vitaperos | 12 vitamines | Hộp, bao | 5; 100g; 25kg | Bổ sung vitamin cho gia súc. | Pháp | MRA-62 |
15 | Hematopan B12 | Sodium cacodylate | Lọ | 50; 100; 250ml | Trị suy nhược thiếu máu cho thú nhai lại, ngựa, heo, chó, mèo. | Pháp | MRA-63 |
16 | Frontline | Fipronil | Bình | 100; 250ml | Diệt ngoại ký sinh cho chó mèo. | Pháp | MRA-64 |
17 | Ronaxan 20% | Doxycycline | Gói, hộp | 100g, 1kg, 5kg, 25kg | Phòng trị bệnh đường hô hấp do vi khuẩn nhạy cảm với Doxycycline. | Pháp | MRA-65 |
18 | Cofavit 500 | Vitamin A, D3, E | Lọ | 50; 100ml | Phòng và trị chứng thiếu Vitamin A, D3, E ở trâu, bò, dê, cừu, heo, thỏ. | Pháp | MRA-93 |
19 | Heparenol | Sorbitol, Chlorur cholin, Betain, Lysine HCl | Bình | 1; 5; 60; 200 lít | Tăng cường chức năng gan, lợi tiểu, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn. | Pháp | MRA-94 |
20 | Oligoselen Vit E | Sodium selenite, Vit E | Bình | 1; 5; 60; 200 lít | Bổ sung vitamin E và Selenium. | Pháp | MRA-95 |
21 | Merisolone | Procain benzylpenicillin, Neomycine (sulphate), Methyl prednisolone | Chai | 20; 50; 100; 250ml | Điều trị các bệnh nhạy cảm với Penicillin và Neomycin. | Pháp | MRA-99 |
22 | Cloxamam | Cloxacilline | Ống | 9,1g | Phòng trị bệnh viêm vú bò trong giai đoạn khô. | Pháp | MRA-100 |
23 | Entero Porcelet | Spiramycin, Colistin | Ống bơm | 12g | Phòng, trị bệnh đường tiêu hóa do vi khuẩn nhạy cảm với Spiramycin và Colistin. | Pháp | MRA-101 |
24 | Sulfa 33 | Sulfadimidine | Chai | 100; 500ml | Điều trị bệnh gây ra do vi khuẩn nhạy cảm với sulphadimidine. | Pháp | MRA-102 |
25 | Ampidexalone | Ampicilline Colistin, dexa | Chai | 100ml | Phòng, trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Ampicilline và Colistin. | Pháp | MRA-103 |
26 | Polystrongle poudre orale | Levamisole | Gói Bao | 100g; 1kg; 25kg | Phòng và trị bệnh do các loại giun tròn nhạy cảm với Levamisol. | Pháp | MRA-105 |
27 | Oxytetracycline 10% Coophavet | Oxytetracycline | Chai | 100ml; 250ml | Phòng trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Oxytetracycline. | Pháp | MRA-106 |
28 | Remacycline | Oxytetracycline | Chai | 50ml; 100ml | Phòng trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Oxytetracycline. | Pháp | MRA-107 |
29 | Super Layer | Oxytetracycline Vit A, D3, E, K3, B2, B12, Ca, Vit PP, Methionine, Lysine | Gói Thùng | 100g; 1; 2,5kg 25kg | Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Oxytetracycline. Bệnh đường tiêu hóa, hô hấp có liên quan đến stress. | Pháp | MRA-108 |
30 | Biodyl | Cyanocobalamin, selenit, ATP | Chai | 50; 100ml | Điều trị các rối loạn cơ cho tất cả các loài vật. | Pháp | MRA-109 |
31 | Colisultrix | Colistin-TMP | Gói, hộp | 100g; 1kg; 2,5kg | Phòng, trị bệnh các vi khuẩn nhạy cảm với Colistin và Trimethoprim. | Pháp | MRA-110 |
32 | NP 8 | Colistine, Neomycine | Gói, hộp | 100g; 1; 2; 5kg | Phòng, trị bệnh các vi khuẩn nhạy cảm với Colistin và Neomycin. | Pháp | MRA-111 |
33 | CRD 92 | Spiramycine TMP | Gói, hộp | 100g; 1; 2; 5kg | Phòng, trị bệnh do các vi khuẩn nhạy cảm với Spiramycine và Trimethoprim. | MRA-112 | |
34 | SMP 25 | Sulphadime-thoxypyridazine | Chai | 100ml | Trị bệnh gây ra do vi khuẩn nhạy cảm với S.thoxypyridazine. | Pháp | MRA-113 |
35 | Trisulmix injectable | Sulphadimethoxine-Trimethoprime | Chai | 50, 100ml | Phòng, trị bệnh gây ra do các vi khuẩn nhạy cảm với Spiramycine và Trimethoprim. | Pháp | MRA-114 |
36 | Dexacortyl | Dexamethasone, Sodium methyl hydroxybenzoate | Chai | 50ml; 100ml | Điều trị kháng viêm. | Pháp | MRA-142 |
37 | Aleccid | Sulfaquinoxaline Pyrimethamine | Bình | 1; 5; 60; 200 lít | Phòng, trị bệnh cầu trùng. | Pháp | MRA-144 |
38 | Sunix liquide | Sulfadimethoxin | Bình | 1 lít, 5 lít, 10 lít | Trị cầu trùng gà. | Pháp | MRA-145 |
39 | Trisulmix liquide | Sulfadimethoxine-Trimethoprime | Bình | 1 lít, 5 lít | Phòng trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Sulfadimethoxine và Trimethoprime. | Pháp | MRA-148 |
40 | Cofalac | Colistin | Gói | 100g | Trị bệnh đường do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin ở bê. | Pháp | MRA-149 |
41 | Cofacoli | Colistine | Gói, hộp | 100g; 1; 2; 5; 25kg | Phòng trị bệnh gây ra do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin ở gia cầm, thỏ, bê, cừu. | Pháp | MRA-150 |
42 | Sepou | Carbaryl | Gói, hộp | 100g; 1kg | Phòng và trị ngoại ký sinh cho gia súc, gia cầm. | Pháp | MRA-151 |
43 | Phosretic | Ethanol B axít aminophosphoric | Gói, hộp, thùng | 100g; 1; 2,5kg 25kg | Phòng và chữa trị các bệnh có liên quan đến gan và thận. | Pháp | MRA-152 |
44 | Trisulmix poudre | Sulphadimethoxine-Trimethoprime | Gói, hộp | 100g; 1; 2; 5kg | Phòng và trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Sulfadimethoxin và Trimethoprime. | Pháp | MRA-154 |
45 | Synevit | Sinh tố - Khoáng | Gói, hộp | 100g; 1; 2; 5kg | Bổ sung sinh tố, khoáng. | Pháp | MRA-155 |
46 | Aureomycine | Chlortetracycline | Hộp | 24 viên | Phòng bệnh viêm tử cung ở bò. | Pháp | MRA-164 |
47 | Ketofen 10% | Ketoprofene | Lọ | 10; 50; 100ml | Kháng viêm. | Pháp | MRA-165 |
48 | Heartguard Plus Chewables | Ivermectin/pyrantel | Hộp | 6 viên (3 loại 3 màu) | Phòng bệnh giun tim, phòng trị các loại giun đũa, giun móc. | Pháp, Mỹ | MRA-174 |
49 | Ivomec Premix | Ivermectin | Gói | 333g | Phòng trị nội ký sinh trùng. | Mỹ - Hà Lan | MRA-175 |
50 | Gallimycin | Erythromycine | Hộp | 227g | Phòng trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Erythromycine. | Trung Quốc | MRA-176 |
51 | Ivomec Injectable | Ivermectin, | Lọ | 50ml | Phòng và trị nội, ngoại ký sinh trùng. | Mỹ - Hà Lan | MRA-177 |
52 | Frontline spot on cat | Fipronil | Hộp | 1 ống (nhỏ giọt 1; 3; 6 x 0,5ml) | Diệt ngoại ký sinh trùng ở mèo. | Pháp | MRA-178 |
53 | Frontline spot on dog | Fipronil | Hộp | 1 ống (nhỏ giọt 1; 3; 6 x 0,67ml); 1 ống (nhỏ giọt 1; 3; 6 x 1,34ml); 1 ống (nhỏ giọt 1; 3; 6 x 2,68ml) | Diệt ngoại ký sinh trùng ở chó. | Pháp | MRA-179 |
54 | Cofacoli solution | Colistin | Bình | 500ml, 1 lít | Trị bệnh đường tiêu hóa do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin. | Pháp | MRA-186 |
55 | Cofamox 20 | Amoxilin | Hộp, gói | 100g, 1kg, 2,5kg; 25kg | Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với amoxilin. | Pháp | MRA-187 |
56 | Pyrevalgine | Acetylsalicylic, Vit C | Chai | 100ml | Giảm đau, hạ sốt. | Pháp | MRA-188 |
57 | Amprol 12% | Amprolium | Chai, bình | 500ml; 1; 5; 10; 60 lít | Phòng và trị bệnh cầu trùng gia cầm. | Pháp | MRA-189 |
58 | Cofalysor | Fish hydrolysate, Potasium metabisulphite, Vitamin B1, B2, B6, B12, Ammonium iron citrate, Mange | Chai | 100; 250ml | Giúp tăng cường trao đổi chất. | Pháp | MRA-190 |
59 | Flumicof 20 | Flumequine | Bình | 500ml; 1 lít | Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Flumequine. | Pháp | MRA-191 |
60 | Vermizol L | Levamisol hydrochloride; Sodium metabisulphite | Chai | 100ml | Thuốc diệt nội ký sinh. | Pháp | MRA-194 |
61 | Virgocilline | Colistin sulphate, Methylpara hydroxybenzoate Propyl parahydroxybenzoat | Chai, hộp 10 chai | 100ml | Điều trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin. | Pháp | MRA-195 |
62 | Vitalic | Vitamin A, E, B1, B2, B6, Calcium panthothenate, Vit.PP, B12, Biotin | Bình | 1; 5; 60; 200 lít | Bổ sung hỗn hợp vitamin cho gia cầm. | Pháp | MRA-196 |
63 | Immiticide | Dichlorhydrate Melarsomine | Hộp | 5 lọ thuốc + 5 lọ nước pha | Điều trị bệnh giun tim ở chó. | Pháp | MRA-200 |
4. Công ty Noe Socopharm
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Ampicoline | Ampicoline, Colistine | Chai | 100ml | Điều trị các bệnh truyền nhiễm như MMA, Salmonellosis, E.coli,… | NOEF-1 |
2 | Peni-Strepto 20/20 Noe | Benzylpenicilline, Dihydro streptomycine | Chai | 100ml | Điều trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Penicillin, Streptomycin. | NOEF-2 |
3 | Tarigermel | Cloxacilline benzathine, Monosteanat d aluminium | Tupe | 10ml | Phòng trị các bệnh viêm vú khi không cho sữa. | NOEF-3 |
4 | Levamisole 15% Noe | Levamisole chlorhydrate | Chai | 250ml | Trị sán cho bò, cừu, dê, heo,… | NOEF-4 |
5 | Oxylon 20 | Oxytetracycline | Chai | 100ml | Điều trị các bệnh do vi trùng nhạy cảm với Oxytetracycline. | NOEF-6 |
6 | Sulfadimerazine 33% NOE | Sulfadimidine | Chai | 500ml | Điều trị các bệnh do vi trùng nhạy cảm với Sulfadimidine. | NOEF-7 |
7 | Oblets gynaureo | Chlotetracycline | Hộp | 100 viên (viên 13g) | Phòng, trị các bệnh đường sinh sản ở gia súc. | NOEF-8 |
8 | Inifer 200 | Fer complexd extran | Chai | 100ml | Phòng, trị bệnh thiếu máu ở lợn. | NOEF-9 |
9 | Sulfapram | Sulfamethoxypyridazine, Trimethoprim | Chai | 100ml | Điều trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Trimethoprim, Sulfamethoxypyridazine. | NOEF-10 |
10 | Blotic | Propetamphos | Chai | 10; 100ml, 1; 5 lít | Diệt côn trùng, ve bét ở trâu bò, cừu. | NOEF-11 |
11 | Calcigluphos | Gluconat canxi, magnesium, acid boric | Chai | 250; 500ml | Bổ sung canxi, magnesium, phosphore cho gia súc, gia cầm. | NOEF-12 |
5. Công ty Cevasante Animale
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Veriban | Diminazene aceturate, Excipients | Gói | 2,36gr; 23,6gr | Trị ký sinh trùng đường máu. | SNF-20 |
2 | Ampisur | Ampicillin, Colistin, Excipients | Chai | 50; 100ml | Phòng và trị bệnh đường hô hấp. | SNF-22 |
3 | Cevamycin W.S | Erythromycin, Colistin, Excipients | Gói | 100; 400; 1000gr | Phòng và trị bệnh đường hô hấp. | SNF-23 |
4 | Coxeva | Sulfadimidine, Diaveridine, Excipients | Gói | 100gr | Trị cầu trùng gà. | SNF-25 |
5 | Flumiquil 3% | Flumequine, Excipients | Chai | 100ml | Tác dụng tốt vi khuẩn Gram âm. | SNF-27 |
6 | Flumisol 10% | Flumequine, Excipients | Chai | 50; 250; 500ml; 1 lít | Tác dụng tốt vi khuẩn Gram âm. | SNF-28 |
7 | Flumiquil 50% | Flumequine, Excipients | Chai | 50; 1000gr | Tác dụng tốt vi khuẩn Gram âm. | SNF-29 |
8 | Tenaline 20% | Oxytetracycline, Excipients | Chai | 100; 250ml | Phòng, trị viêm nhiễm đường hô hấp. | SNF-36 |
9 | Terraline 10% | Oxytetracycline, Excipients | Chai | 100; 250ml | Phòng, trị viêm nhiễm đường hô hấp. | SNF-37 |
10 | Vigal 2X | Erythromycine, Vitamin A, D3, E, B2, B6, B12, PP, Excipients | Gói | 114gr; 1kg | Phòng và trị bệnh do thiếu Vitamin. | SNF-38 |
11 | Vigosine | Carnitine HCl, Sorbitol, Magnesium, Excipient | Chai | 100; 200; 500ml | Chất điện giải. | SNF-56 |
12 | Vermitan 10% | Albendazole, Excipients | Gói | 10; 50; 100ml | Ngừa ký sinh trùng. | SNF-58 |
13 | Vermitan 20% | Albendazole, Excipients | Gói | 10; 50; 100kg | Ngừa ký sinh trùng. | SNF-59 |
14 | Vetrimoxin L.A | Amoxicillin, Excipients | Chai | 50; 100; 250ml | Điều trị nhiễm trùng gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Amoxycillin. | SNF-77 |
15 | Cevamex 1% | Ivermectin, Excipients | Chai | 50; 100ml | Ngừa ký sinh trùng. | SNF-78 |
16 | Nembutan | Pentobarbitone sodium Excipients | Chai | 50; 100ml | Gây mê. | SNF-79 |
6. Công ty Vetoquinol
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Septotryl Inj | Sulphamethoxypyridazine Trimethoprim | Lọ, chai | 50ml, 100ml, 250ml | Trị bệnh gây ra bởi những vi khuẩn nhạy cảm với S.methoxypyridazine, Trimethoprim. | VQ-3 |
2 | Fercobsang Inj | Amonium ferrous citrate Vitamin B complex | Lọ, chai | 50ml, 100ml, 250ml, 500ml | Trị thiếu máu, rối loạn tăng trưởng, phục hồi thú sau sinh hoặc thú bệnh. | VQ-5 |
3 | Vit C Vetoquinol Inj | Ascorbic acid | Lọ | 50ml, 100ml | Tăng sức đề kháng trên thú. | VQ-6 |
4 | Stress-Vitam Inj | Vitamin A, D3, E Vitamin B Complex, Acid amin | Lọ | 50ml, 100ml | Bổ sung vitamin và acid amin cho thú, hỗ trợ tăng trưởng. | VQ-7 |
5 | Biocolistine Inj | Ampicillin trihydrate, Colistine | Lọ | 50; 100; 250ml | Trị bệnh gây ra bởi những vi khuẩn nhạy cảm với Ampicilline, Colistine. | VQ-9 |
6 | Avemix No 150 | Sulphamethoxypyridazine Trimethoprim | Gói, hộp, bao | 100g, 1kg, 5kg, 25kg | Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với S.methoxypyridazine, Trimethoprim. | VQ-11 |
7 | Amoxinsol 50 | Amoxicillin | Gói, hộp | 100; 150g; 1; 2; 5; 5kg | Điều trị nhiễm trùng gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Amoxicillin. | VQ-13 |
8 | Longamox | Amoxicillin | Lọ | 100ml | Điều trị nhiễm trùng gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Amoxicillin. | VQ-15 |
9 | Longicine | Oxytetracycline | Lọ | 100ml | Điều trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Oxytetracycline. | VQ-16 |
10 | Marbocyl Bolus 50mg | Marbofloxacin | Vỉ | 6 viên (16 vỉ/hộp) | Điều trị nhiễm trùng gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Marbofloxacin. | VQ-17 |
11 | Marbocyl 2% | Marbofloxacin | Lọ | 100ml | Điều trị nhiễm trùng gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Marbofloxacin. | VQ-18 |
12 | Marbocyl 10% | Marbofloxacin | Lọ | 20ml; 50ml | Điều trị nhiễm trùng gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Marbofloxacin. | VQ-19 |
13 | Marbocyl 5mg | Marbofloxacin | Vỉ | 10 viên (10 vỉ/hộp) | Điều trị nhiễm trùng gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Marbofloxacin. | VQ-20 |
14 | Marbocyl 20mg | Marbofloxacin | Vỉ | 10 viên (1 vỉ/hộp) | Điều trị nhiễm trùng gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Marbofloxacin. | VQ-21 |
15 | Marbocyl 80mg | Marbofloxacin | Vỉ | 6 viên (2 vỉ/hộp) | Điều trị nhiễm trùng gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Marbofloxacin. | VQ-22 |
16 | Tolfedine 4% | Tolfenamide acid | Lọ | 10ml | Điều trị nhiễm trùng gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với hai hoạt chất trên. | VQ-23 |
17 | Diclomam | Ampicillin, Dicloxacillin | Tuýp | 3g | Điều trị bệnh viêm vú, viêm tử cung trên bò. | VQ-24 |
18 | Vitamin B12Vetoquinol | Vitamin B12 | Lọ | 5ml (hộp 20 lọ) | Bổ sung vitamin B12. | VQ-25 |
19 | Oridermyl | Neomycin, Nystatin | Tuýp | 10g, 30g | Điều trị bệnh nấm tai, các bệnh nhiễm trùng tai. | VQ-27 |
20 | Theracalcium | Calcium Gluconate, Calcium Glucoheptonate | Lọ | 100ml | Bổ sung calcium. | VQ-28 |
21 | Sangavet | Diminazene diaceturate, Vitamine B12, Antipyrin | Hộp, gói | 2,36g (100 gói/hộp) 23,6g (10 gói/hộp) | Điều trị ký sinh trùng đường máu trên trâu, bò, dê, cừu. | VQ-29 |
22 | Phenylarthrite injectable | Phenylbutazone | Chai | 100ml | Kháng viêm, giảm đau, giảm sốt. | VQ-30 |
23 | Tolfedine CS | Tolfenamic acid | Chai | 50; 100ml | Kháng viêm, giảm đau, giảm sốt. | VQ-31 |
24 | Magnidazole Force | Albendazole | Vỉ | 5 viên (10 vỉ/hộp) | Điều trị sán lá gan. | VQ-32 |
25 | Pen-Hista-Strep | Benzylpenicillin, Dihydrostreptomycine | Chai | 50; 100; 250ml | Điều trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Penicillin, Streptomycin. | VQ-33 |
26 | Oxytetracycline 10% Vetoquinol | Oxytetracycline | Chai | 50; 100; 250ml | Điều trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Oxytetracyclin. | VQ-34 |
27 | Doksy RW | Doxycycline | Gói, hộp | 100; 500g; 1; 2,5kg | Trị viêm đường hô hấp, tiết niệu, tiêu hóa trên heo, gà. | VQ-35 |
7. Công ty Virbac
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Amphoprim | Sulphadimethylpyrimidin, Trimethoprim | Chai | 100ml | Phòng và trị các bệnh tiêu chảy, nhiễm trùng hô hấp, viêm khớp, nhiễm trùng máu. | VB-1 |
2 | Coli-terravet | Oxytetracyclin, Colistin | Gói | 100; 200g | Trị tiêu chảy, hô hấp, bệnh do E.coli. | VB-2 |
3 | Vitamino Solution | Vitamin, amino acid, minerals | Chai | 500; 1000ml | Cung cấp acid amin, vitamin. | VB-3 |
4 | Injectavit | Vitamin | Chai | 100ml | Cung cấp vitamin. | VB-4 |
5 | Tri-Alplucine | Josamycin, Trimethoprim | Gói | 50; 100g | Phòng và trị các bệnh đường hô hấp, kích thích miễn dịch. | VB-5 |
6 | Multibio | Ampicillin, Colistin, Dexamethason | Chai | 20; 100ml | Phòng, trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa, MMA, bại huyết. | VB-6 |
7 | Terravet 10% Inj | Oxytetracyclin | Chai | 100ml | Phòng và trị các bệnh đường hô hấp, tiêu hóa, MMA. | VB-7 |
8 | Diet-scour | Ampicillin, Colistin, Vit A, D3 | Gói | 100g | Trị tiêu chảy trên heo con và bê. | VB-8 |
9 | Colistin 2 MUI/ml | Colistin | Chai | 500ml | Phòng và trị các bệnh viêm ruột. | VB-9 |
10 | Vitamino P | Vitamin, amino acid, minerals | Gói | 100; 150g; 1kg | Cung cấp acid amin, vitamin. | VB-10 |
11 | Vitaminthe | Oxybendazole, Niclosamide | Ống | 5; 10; 25ml | Diệt nội ký sinh trùng cho chó, mèo. | VB-12 |
12 | Tonimix | Vitamin, chất khoáng tổng hợp | Gói | 1; 5kg | Phòng, trị bệnh do thiếu dinh dưỡng. | VB-13 |
13 | Shotapen LA | Penicillin G, Dihydrostreptomycin | Chai | 100ml | Phòng và trị các bệnh đường hô hấp, tiêu hóa, MMA, nhiễm trùng huyết. | VB-15 |
14 | Oxomid-20 | Oxolinic acid | Gói | 50; 100g; 1kg | Phòng và trị các bệnh do E.coli. | VB-16 |
15 | Alplucine Pig - Premix | Josamycin | Gói | 1; 5; 25; 50kg | Phòng và trị Mycoplasma và kích thích miễn dịch. | VB-17 |
16 | Calgophos | Mineral, trace elements | Chai | 1000ml | Bổ sung Canxi, phospho và khoáng. | VB-19 |
17 | Zoletil 50 | Tiletamine base, Zolazepam | Lọ | 5g | Gây mê trong thú y. | VB-22 |
18 | Zoletil 100 | Tiletamine base, Zolazepam | Lọ | 10g | Gây mê trong thú y. | VB-23 |
19 | Fencare 4% | Fenbendazole | Gói, hộp, xô | 12,5; 100g; 1kg; 5kg | Phòng và trị giun sán. | VB-29 |
20 | Niratil 15% Inj | Levamisole | Lọ | 100; 250; 500ml | Phòng và trị giun sán. | VB-30 |
21 | Rilexine 200 LC | Cephalexin | Ống bơm | 10ml | Phòng và trị viêm vú cho bò sữa. | VB-31 |
22 | Trypazen | Diminazene aceturate | Gói | 2,36; 23,6g | Phòng, trị ký sinh trùng đường máu. | VB-32 |
23 | Colipate | Colistin, sorbic acid | Chai | 100ml | Phòng và trị tiêu chảy trên heo con, cừu con. | VB-33 |
24 | Trisulmix oral susp | Trimethoprim, Sulphadiazine | Chai | 200ml | Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Trimethoprim, Sulphadiazine. | VB-34 |
25 | Defencare Shampoo | Permethrim | Chai | 200ml | Phòng và trị ve, bọ chét. | VB-35 |
26 | Virbamec 1% | Invermectin | Chai | 50; 100ml | Phòng và trị nội, ngoại ký sinh trùng. | VB-36 |
27 | Virbamax 1% | Abamectin | Chai | 50; 100ml | Phòng và trị nội, ngoại ký sinh trùng. | VB-37 |
28 | Preventic | Amitraz | Hộp | 1 vòng | Phòng và trị ve cho chó. | VB-38 |
29 | Suramox 5% Premix | Amoxillin | Gói, hộp, bao | 50; 100g; 1; 25kg | Phòng và trị các bệnh hô hấp, viêm khớp, nhiễm trùng huyết. | VB-39 |
30 | Suramox 50% | Amoxillin | Hộp, bao | 1; 25kg | Phòng và trị các bệnh hô hấp, viêm khớp, nhiễm trùng huyết. | VB-40 |
31 | Duowin | Pyiproxyfrene, Permethrine | Lọ | 250; 500ml | Diệt ve và bọ chét trên chó. | VB-43 |
32 | Prequinix Colin No4 | Spiramycine, Colistin | Gói, hộp, bao | 50; 100g; 1; 25kg | Phòng và trị nhiễm trùng hô hấp. | VB-45 |
33 | Pulmodox PM 50% | Doxycillin | Gói | 100g | Phòng và trị viêm nhiễm đường hô hấp. | VB-47 |
34 | Virbamec LA | Ivermectin | Lọ, chai | 50; 200; 500ml; 1 lít | Phòng và trị nội, ngoại ký sinh trùng. | VB-48 |
35 | Maxflor | Florfenicol | Lọ | 10; 50; 100; 250ml | Trị viêm nhiễm đường hô hấp, tiêu chảy do E.coli, Salmonella. | VB-49 |
36 | Thelmizole 15% Inj | Levamisole | Chai | 100ml | Trị giun sán. | AV-1 |
37 | Gammaferon Inj | Iron dextran, Vitamin B12 | Chai | 100ml | Trị bệnh thiếu sắt. | AV-2 |
38 | Aminovitol Fort (B Complex) | Acid amin, Vitamin, khoáng, Methionin | Chai | 100ml | Cung cấp vitamin, acid amin, khoáng. | AV-5 |
39 | Oxytetracycline 10% Inj | Oxytetracycline | Chai | 100ml | Phòng, trị viêm nhiễm đường hô hấp. | AV-6 |
40 | Biotec | Spiramycin, Colistin | Chai | 100ml | Phòng, trị viêm nhiễm đường hô hấp. | AV-8 |
41 | Avicoc | Sulfadimidine, Diveridine | Gói | 200g | Phòng và trị bệnh cầu trùng. | AV-11 |
42 | Streptapen Inj | Penicillin, Streptomycin | Chai | 100ml | Trị các bệnh đường tiêu hóa, hô hấp, MMA, bại huyết. | AV-15 |
43 | Exotral | Niclosamide, Levamisole | Hộp | 12 viên | Trị giun sán cho chó, mèo. | AV-17 |
44 | Parasitec Plus Inj | Levamisole | Chai | 50; 100ml | Trị nội, ngoại ký sinh trùng. | AV-20 |
45 | Toselen Aviaire | Vitamin E, Sodium selenite | Gói | 100g | Cung cấp vitamin E, Selenium. | AV-23 |
46 | Vitavit 500 | Vitamin A, D3, E | Chai | 100ml | Cung cấp các vitamin. | AV-24 |
47 | Complex Vitamin B Inj | Vitamin A, D3, E, B1, B2, B5, B6, C, K3, PP | Chai | 100ml | Cung cấp các vitamin nhóm B. | AV-25 |
48 | Citius 1% | Ceftiofur chlohidrate | Chai | 10; 50; 100; 250ml | Trị viêm nhiễm đường hô hấp ở lợn và bò. | VB-50 |
49 | Citius 5% | Ceftiofur chlohidrate | Chai | 10; 50; 100; 250ml | Trị viêm nhiễm đường hô hấp ở lợn và bò. | VB-51 |
50 | Amphoprim bolus | Sulphamethoxypyridazin, Trimethoprim | Hộp | 20; 100 viên (10 viên/vỉ) | Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Sulphamethoxypyridazine, Trimethoprim gây ra cho bê. | VB-52 |
51 | Invemox 15% LA | Amo | Chai | 50; 100; 250ml | Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Enrofloxacin gây ra cho bò, cừu, dê, lợn. | VB-54 |
52 | Fortius L.A | Enrofloxacin | Chai | 50; 100; 250ml | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa, niệu dục, nhiễm trùng máu, viêm da, viêm tuyến vú trên bò, dê, cừu, lợn. | VB-57 |
8. Công ty Adisseo
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng | Nguồn gốc | Số đăng ký |
1 | Microvit B12Promix 10000 | Vitamin B12 | Thùng, bao | 5; 20; 25kg | Bổ sung Vitamin B12. | Pháp | ADSF-01 |
2 | Hydrovit A D3E 100-10-40 | Vitamin A, D3, E | Thùng, chai | 1; 5; 25; 200lít | Bổ sung Vitamin A, D3, E. | Pháp | ADSF-02 |
3 | Microvit E Oil Acetate FG | Vitamin E | Thùng | 25; 50; 200kg | Bổ sung Vitamin E. | Pháp | ADSF-03 |
4 | Microvit A Supra 1000 | Vitamine A | Bao | 25; 500kg | Bổ sung Vitamin A. | Pháp | ADSF-27 |
5 | MicrovitTMAD3Supra 1000-200 | Vitamin A, D3 | Bao | 25; 500kg | Bổ sung Vitamin A, D3. | Pháp | ADSF-28 |
6 | Microvit K3Promix MPB | Vitamin K3 | Bao | 25kg | Bổ sung Vitamin A, D3. | Pháp, Ý | ADSF-29 |
7 | Microvit A Supra 500 | Vitamin A | Bao | 25; 500kg | Bổ sung Vitamin A. | Pháp | ADSF-67 |
8 | Microvit A Prosol 500 | Vitamin A | Thùng | 20kg | Bổ sung Vitamin A. | Pháp | ADSF-68 |
9 | Microvit D3Prosol 500 | Vitamin D3 | Thùng | 25kg | Bổ sung Vitamin D3. | Pháp - Hà Lan | ADSF-70 |
10 | Microvit A D3Supra 500-100 | Vitamin A, D3 | Bao | 25kg | Bổ sung Vitamin A, D3. | Pháp | ADSF-71 |
11 | Microvit E Prosol 50 | Vitamin E | Thùng | 25kg | Bổ sung Vitamin E. | Pháp | ADSF-72 |
12 | Microvit E Promix 50 | Vitamin E | Bao | 25; 500kg | Bổ sung Vitamin E. | Pháp | ADSF-73 |
13 | Microvit B12Promix 1000 | Vitamin B12 | Bao | 25kg | Bổ sung Vitamin B12. | Pháp | ADSF-74 |
14 | Microvit B12Prosol 1000 | Vitamin B12 | Thùng | 25kg | Bổ sung Vitamin B12. | Pháp | ADSF-75 |
15 | MicrovitTMH Promix Biotin 2% | Vitamin H | Bao, thùng | 5; 25kg | Bổ sung Vitamin H. | Pháp | ADSF-76 |
16 | MicrovitTMB1Promix Thiamin Mono | Vitamin B1 | Thùng | 25kg | Bổ sung Vitamin B1. | Pháp - Đức | ADSF-77 |
17 | Microvit B2Supra 80 | Vitamin B2 | Thùng, bao | 25kg 20kg | Bổ sung Vitamin B2. | Pháp, Mỹ, Đức | ADSF-78 |
18 | MicrovitTMB6Promix Pyridoxine | Vitamin B6 | Thùng | 25kg | Bổ sung Vitamin B6. | Pháp, Đức, Trung Quốc | ADSF-79 |
19 | MicrovitTMB9Promix Folic Acid | Vitamin B9 | Thùng | 25kg | Bổ sung Vitamin B9. | Pháp, Nhật, Trung Quốc | ADSF-80 |
20 | MicrovitTMB3Promix Niacin | Vitamin B3 | Bao | 25kg | Bổ sung Vitamin B3. | Pháp, Thụy Sỹ, Trung Quốc | ADSF-81 |
21 | Hetrazeen Vitamin K3 | Vitamin K3 | Thùng | 25kg | Bổ sung Vitamin K3. | Pháp, Ireland | ADSF-82 |
22 | Hetrazeen S Vitamin K3 | Vitamin K3 | Thùng | 25kg | Bổ sung Vitamin K3. | Pháp, Ireland | ADSF-83 |
23 | Microvit B5Promix D-Calpan | Vitamin B5 | Thùng | 25kg | Bổ sung Vitamin B5. | Pháp, Đức, Nhật, Trung Quốc | ADSF-84 |
24 | Microvit A Oil Propionate EP/USP | Vitamin A | Thùng | 25; 200kg | Bổ sung Vitamin A. | Pháp | ADSF-86 |
25 | Microvit E Oil Acetate EP/USP | Vitamin E | Thùng | 25kg | Bổ sung Vitamin E. | Pháp | ADSF-87 |
26 | Hydrovit A D3E 100-20-20 | Vitamin A, D3, E | Chai, thùng | 1; 5; 25; 200 lít | Bổ sung Vitamin A, D3, E. | Pháp | ADSF-88 |
27 | Rhodimet NP 99 | DL-methionin | Bao | 25; 1000kg | Bổ sung Methionin. | Pháp | ADSF-89 |
28 | Rhodimet AT 88 | DL-2-hydroxy-4-methylthio-butanoic | Thùng | 250; 1150kg | Bổ sung Methionin. | Pháp - Tây Ban Nha | ADSF-90 |
9. Công ty Laboratories Biové
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1 | 2S | Sulfadimidine, Spiramycine | Gói, hộp | 1; 5kg | Phòng, trị các bệnh đường hô hấp. | BIOVE-1 |
2 | Athricidine | Phenylbutazone | Lọ | 100; 250ml | Trị nhiễm trùng, viêm khớp, thấp khớp, viêm cơ tim,… | BIOVE-2 |
3 | Biorepas | Colistin | Gói, hộp | 100g | Trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin. | BIOVE-3 |
4 | Bioveine Gluconate de Calcium | Calcium, Magnesium | Lọ | 250; 500ml | Phòng và trị các bệnh do thiếu Calcium, Magnesium. | BIOVE-4 |
5 | Colampi I | Colistin, Ampicillin | Lọ, chai | 150; 250ml | Trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin, Ampicillin. | BIOVE-5 |
6 | Inoxyl Soluble powder | Oxolinic acid | Gói, hộp | 100g; 1; 5; 20kg | Trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Oxolinic acid. | BIOVE-6 |
7 | Inoxyl Premix 24% | Oxolinic acid | Gói, hộp | 1; 5; 20kg | Trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Oxolinic acid. | BIOVE-7 |
8 | Neoxyne | Neomycin | Gói, hộp | 100g; 1; 4kg | Trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Neomycin. | BIOVE-8 |
9 | Polyviteda | Vitamin A, D3, E, B1, B6, C, K3, PP | Lọ | 100; 250ml | Phòng và trị các bệnh do thiếu vitamin. | BIOVE-10 |
10 | Dextropirine 50 | Acetyl Salicylic acid | Túi, gói | 100g; 1kg | Tác dụng hạ sốt bê. | BIOVE-13 |
11 | Mammitel | Colistin, Cloxacillin | Bơm tiêm | 10ml (hộp 18 bơm tiêm) | Điều trị viêm vú, sưng vú. | BIOVE-14 |
12 | Bioveine Calcium G.M.C Inj | Calcium, Magnesium | Lọ, chai | 250; 500ml | Phòng và trị các bệnh do thiếu Calcium, Magnesium. | BIOVE-15 |
13 | Acti coli B | Colistin | Gói, túi | 100g; 1kg | Điều trị các bệnh đường tiêu hóa, tiêu chảy. | BIOVE-18 |
14 | Colampi B | Colistin, Ampicillin | Gói, túi | 150g; 1kg | Trị viêm phế quản và các bệnh đường hô hấp. | BIOVE-19 |
15 | Primazine | Sulfamethoxypyridazine | Lọ, chai | 100; 250ml | Trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Sulfamethoxypyridazine. | BIOVE-21 |
16 | Acti Tetra B | Oxytetracycline | Gói, túi | 100g; 1kg; 5kg | Chống nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa và sưng mũi. | BIOVE-22 |
17 | Trivitase | Vitamin A, D3, E | Lọ | 100ml | Phòng và trị các bệnh do thiếu vitamin A, D, E. | BIOVE-23 |
18 | Bio-Pulmone | Diprophyline, Tepine, Turpentin | Lọ, chai | 100; 250ml | Điều trị các bệnh phổi. | BIOVE-24 |
10. Công ty Evialis (Franvet)
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Doxy 5 | Doxycillin | Thùng | 1; 5kg | Trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Doxycillin. | FRAN-1 |
2 | Biotivit | Vitamin A, C, E, K3, B1, Lysine HCl, Methionine | Hộp | 1; 5kg | Điều trị các bệnh do thiếu vitamin và axit amin. | FRAN-2 |
3 | AD3E-Hydrosol | Vitamin A, D3, E | Can | 1; 5 lít | Điều trị các bệnh do thiếu vitamin trong giai đoạn cai sữa. | FRAN-3 |
4 | B-Maxaviaire | Vitamin B1, B2, B5, B6, B12, PP, H, tiền axit folic | Lọ | 100; 500ml | Điều trị các bệnh do thiếu vitamin. | FRAN-4 |
5 | Carnitol | Sorbitol, Camitine hydrochloride | Can | 1; 5 lít | Bổ sung dinh dưỡng cho gia súc, gia cầm. | FRAN-5 |
11. Công ty Laboratoire Biard
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Biaverm | Niclosamide, Levamisole hydrochlorate | Hộp | 12 viên | Thuốc tẩy giun và sán. | BA-02 |
2 | Biaprim (Oral Sol) | Sodium sulfamethoxine, Trimethoprim | Chai | 125; 250ml; 1; 5 lít | Phòng và trị bệnh tiêu chảy cho heo và gia cầm. | BA-03 |
3 | Sodibio | Ampicillin, Colistine, Dexamethasone | Chai | 100ml, 250ml | Trị các chứng viêm nhiễm cấp tính. | BA-04 |
4 | Pneumobiotique | Spiramycine, Oxytetracycline | Gói, bao | 100; 300; 3kg | Phòng và trị các bệnh nhiễm khuẩn ở phổi. | BA-05 |
5 | Anthelminticide 15% | Levamisole hydrochlorate | Chai | 100; 250ml | Thuốc tẩy giun. | BA-10 |
6 | Sodistrep | Erythromycine, Dihydrostreptomycine | Chai | 100; 250ml | Trị các bệnh do nhiễm vi khuẩn Gr (+), Gr (-). | BA-12 |
7 | Biaminthic 5% Oral | Levamisole hydrochlorate | Chai, thùng | 250ml; 1; 5 lít | Thuốc tẩy giun. | BA-13 |
8 | Sodiazole (Oral Sol) | Levamisole, Bothionol sulfoxide | Chai, thùng | 80ml; 1; 5 lít | Thuốc tẩy giun. | BA-14 |
9 | Sodiazot (Oral Sol) | L Lysine HCl, Sorbitol, chất chiết xuất từ thảo dược | Chai, thùng | 100; 250ml, 1; 5 lít | Điều hòa gan. | BA-16 |
10 | Biamycine 20% | Oxytetracycline | Chai | 20; 100; 250ml | Thuốc kháng sinh. | BA-18 |
11 | Sodicoc (Oral Sol) | Sodium sulfaquinoxaline, Pyrimethamine | Thùng | 1; 5 lít | Trị bệnh cầu trùng ở gia cầm và thỏ. | BA-19 |
ITALY
1. Công ty Ascor Chimici S.R.I (Italy)
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Vitamin C 50% Coated line | Vitamin C | Gói, bao, thùng | 100gr; 25kg | Bổ sung vitamin C. | ACC-1 |
2 | Naquilene 500 WS | Flumequine | Gói, hộp | 100gr; 500gr; 1kg | Phòng, trị bệnh do vi khuẩn gr (-) cho gia súc, gia cầm. | ACC-2 |
3 | Naquilene 100 WS | Flumequine | Gói, hộp | 100gr; 500gr; 1kg | Phòng, trị bệnh do vi khuẩn gr (-) cho gia súc, gia cầm. | ACC-3 |
4 | Naquilene 200 L | Flumequine | Gói, hộp | 100gr; 500, 1kg | Phòng, trị bệnh do vi khuẩn gr (-) cho gia súc, gia cầm. | ACC-4 |
5 | Spectyl Inj | Lincomycine Spectinomycine | Lọ | 100ml | Phòng các bệnh do E.coli gây ra và nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa ở gia súc. | ACC-6 |
2. Công ty Gelilini International S.R.L
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Gardal 10% | Glycerol, Benzoic acid, Potassium sorbate | Bình | 1; 1,25 lít | Điều trị bệnh giun tròn, sán dây, giun phổi, sán lá ở trâu, bò, cừu. | GII-01 |
2 | Colimicin | Colistin sulphate | Gói | 100g; 1kg | Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin. | GII-02 |
3 | Cistrynol | (+)-Cloprostenol | Lọ | 15ml | Điều trị rối loạn sinh sản do tồn thể vàng, kích thích động dục. | GII-03 |
4 | Engemycin Spray | Oxytetracycline | Bình | 200ml | Điều trị vết thương ở trâu, bò, cừu và lợn do vi khuẩn nhạy cảm với Oxytetracycline. | GII-04 |
5 | Finamast | Cefalexin benzathine, Cefalexin monohydrate | Syringe | 5g | Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Cefalexin ở vú bò. | GII-05 |
6 | Gentagil Fortius | Gentamicin sulphate | Chai | 250; 500ml | Điều trị bệnh nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp, tiết niệu,… | GII-06 |
3. Sintofarm S.P.A
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Colistin sulfate 10% (Colistina solfato 10%) | Colistin sulfate | Túi, bao | 100; 500g; 1; 25kg | Điều trị các bệnh đường ruột ở gia súc, gia cầm. | STFY-1 |
4. Công ty Chemifarm S.P.A.
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Sulfametazina 20% | Sulphamethazine | Gói | 1kg | Trị bệnh do vi khuẩn gây ra trên lợn. | CSI-1 |
2 | Colistina Solfato 12% | Colistin | Chai | 1 lít | Trị bệnh đường ruột do vi khuẩn gây ra trên trâu, bò, lợn, gà, thỏ. | CSI-2 |
3 | Trimetoprim 40-Sulfadimetossina 200 | Trimethoprim Sulfadimethoxine | Chai | 1 lít | Trị bệnh đường hô hấp, tiết niệu do vi khuẩn gây ra trên gà thịt, gà tây, thỏ. | CSI-3 |
4 | Anprotiazolo 200 | Formylsulpha-thiazole | Bao | 25kg | Trị bệnh đường ruột do vi khuẩn gây ra trên lợn, thỏ. | CSI-4 |
5 | Flumechina 50% | Flumequine | Chai | 1 lít | Trị bệnh do trực khuẩn coli, thương hàn và THT. | CSI-5 |
6 | Tiam-Oxi Premix | Tiamulin Oxytetracycline | Bao | 25kg | Trị bệnh do mycoplasma, viêm phổi - màng phổi, viêm ruột trên lợn. | CSI-6 |
SINGAPORE
1. Công ty Diasham Resources Pte
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Nopstress with electrolytes | Vitamin A, D3, E, B6, B12, K, C, Menadione sodium bisulfite | Gói, túi | 100; 150g; 1kg | Bổ sung vitamin và chất điện giải. | DSRS-01 |
2 | Quadrex | Vitamin A, B1, B3, B12, D3, E, K, PP, Neomycin, Cu | Gói | 100; 430g | Phòng và trị các bệnh nhiễm khuẩn, bổ sung vitamin, vi lượng. | DSRS-02 |
2. Công ty Zagro Singapore Pte
TT | Tên thuốc (nguyên liệu) | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Koccimycin 6% | Salinomycin | Bao | 25kg | Phòng bệnh cầu trùng. | ZEL-1 |
2 | CSP 250 Plus | Sulfadimidine, Chlortetracillin | Bao | 25kg | Điều trị bệnh thương hàn, bạch lỵ, nhiễm trùng máu, CRD, viêm phổi,… | ZEL-2 |
3 | Sultrimix Plus | Trimethoprim | Gói | 100g; 180g | Bệnh thương hàn, bạch lỵ, nhiễm trùng máu, CRD, viêm phổi, phế quản. | ZEL-4 |
4 | Anasol | Vitamin tổng hợp | Gói | 100; 500g; 1kg | Chống stress, cung cấp Vitamin, khoáng cho thú. | ZEL-5 |
5 | Nexymix | Neomycin, Oxytetracyclin | Gói | 100g | Bệnh thương hàn, bạch lỵ, nhiễm trùng máu, CRD, viêm phổi, phế quản. | ZEL-6 |
6 | Amilyte | Vitamin, điện giải | Gói | 100; 500g | Cung cấp Vitamin và các chất điện giải. | ZEL-7 |
7 | Tyloguard | Tylosin | Gói | 100g | Trị các bệnh đường hô hấp, hồng lỵ. | ZEL-8 |
8 | Eryguard 200 | Erythromycin | Gói | 100; 500g; 1; 8kg | Nhiễm trùng đường hô hấp, viêm phổi, | ZEL-9 |
9 | Agimycin 10% | Chlotetracyclin | Bao | 25kg | Trị nhiễm trùng đường ruột, hô hấp trên gia súc, gia cầm. | ZEL-10 |
10 | Haltox | Acid citric | Bao | 25kg | Cung cấp acid citric. | ZEL-14 |
11 | Biotin 2% | Vitamin H | Bao | 1kg, 5kg | Cung cấp vitamin H, điều trị các bệnh về lông, da. | ZEL-15 |
12 | Cholin Chloride | Cholin chloride | Bao | 25kg | Cung cấp acid amin thiết yếu. | ZEL-16 |
13 | Vitamin E 50% | Vitamin E | Bao | 1; 5; 20kg | Cung cấp vitamin E. | ZEL-18 |
SPAIN
1. Cenavisa S.A Laboratorios
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Cenamicina 10 Plus | Enrofloxacine | Chai | 50; 100; 250ml | Phòng, trị các bệnh đường ruột và hô hấp. | CLS-1 |
2 | Vitacen AD3E Inj | Vitamin A, D3, E | Chai | 50; 100; 250; 500ml | Bổ sung vitamin A, D3, E. | CLS-2 |
3 | E-Flox Oral Solution | Enrofloxacine | Chai, bình | 100; 250; 500ml; 1; 5; 25 lít | Phòng, trị các bệnh đường ruột và hô hấp. | CLS-3 |
4 | Cenamicina Plus | Enrofloxacine | Chai | 50; 100; 250ml | Phòng, trị bệnh đường ruột và hô hấp. | CLS-5 |
5 | Combecen Inj | Vit B1, B2, B3, B6, B12 | Chai | 50; 100; 250; 500ml | Bổ sung Vitamin B, B2, B3, B6, B12. | CLS-6 |
2. Công ty Laboratories Hipra S.A
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Tyloprim Inj | Tylosin | Chai | 100ml | Trị viêm phổi, khí phế quản. | HP-2 |
2 | Vermipra Inj | Levamisole | Lọ | 50ml | Trị nội ký sinh trùng. | HP-6 |
3 | Pederipra Spray | Chotetramycine | Lọ | 100; 200; 270ml |
| HP-8 |
4 | Gentamox Inj | Amoxicillin, Gentamicin | Chai | 100ml | Trị bệnh đường ruột, hô hấp. | HP-10 |
5 | Hiprasulfa-TS Inj | Sulphamethoxazole, Trimethoprim | Chai | 100ml | Trị bệnh đường ruột. | HP-11 |
6 | Oxipra-10 Inj | Oxytetracyclin | Chai | 100; 250ml | Trị bệnh đường ruột. | HP-13 |
7 | Hipralona Enro-1 | Enrofloxacin | Chai | 100ml | Trị tiêu chảy, CRD. | HP-14 |
8 | Hipravit - AD3E Forte | Vitamin A, D3, E | Chai | 10; 20; 50; 100; 250ml | Bổ sung vitamin A, D3, E. | HP-21 |
9 | Hipravit - AD3E | Vitamin A, D3, E | Lọ, chai | 100ml; 1 lít | Bổ sung vitamin A, D3, E. | HP-22 |
10 | Hipravit - T | Vitamin A, D3, E, B1, B5, B6 | Lọ, chai | 100ml; 1 lít | Bổ sung vit cho gia súc, gia cầm. | HP-23 |
11 | Hipralona Enro-S | Enrofloxacin | Lọ, chai | 100ml; 1 lít | Trị bệnh đường hô hấp, đường ruột. | HP-24 |
12 | Federipra spray | Chlotetracyclin HCl | Chai | 270ml | Phòng và trị bệnh ở móng, vết thương phẫu thuật, vết thương ở da. | HP-29 |
13 | Ferrohipra-200 | Sắt (Fe) | Chai | 100ml | Phòng, trị bệnh thiếu máu do thiếu sắt. | HP-30 |
3. Công ty S.P Veterinaria, S.A
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Ampifur | Ampicillin | Gói, bao | 100g; 1; 25kg | Điều trị bệnh đường ruột. | SPV-1 |
2 | Colimicia Complex | Tylosin, Colistin | Gói, bao | 100g; 1; 25kg | Trị bệnh đường ruột, hô hấp. | SPV-2 |
3 | Eriprim | Tylosin, Sulfafurazol | Gói, bao | 100g; 1; 25kg | Điều trị bệnh đường ruột, đường hô hấp. | SPV-3 |
4 | Hidro Rex Vital Aminoacidos | Vitamin A, D3, E, C, K3, B1, B2, B6, B12, Methionin, Lysin | Chai | 250; 500ml, 1lít | Cung cấp các vitamin và acid amin thiết yếu. | SPV-5 |
5 | Ironvex Inj | Iron detran | Chai | 100ml | Cung cấp sắt. | SPV-6 |
6 | Quinolone-N20 | Norfloxacin | Chai | 100; 250ml | Điều trị bệnh đường ruột, đường hô hấp. | SPV-7 |
7 | Tetravex Plus Inj | Tetracyclin | Chai | 100, 250ml | Điều trị bệnh đường hô hấp. | SPV-8 |
8 | Toscalm | Tylosin | Gói, bao | 100g; 1; 25kg | Điều trị bệnh đường hô hấp. | SPV-9 |
9 | Toscalm Inj | Tylosin | Chai | 20; 100ml | Điều trị bệnh đường hô hấp. | SPV-10 |
10 | Avicilina Super | Ampicillin | Gói, bao | 100g; 1; 25kg | Điều trị bệnh đường ruột, đường hô hấp. | SPV-11 |
11 | Coccirex | Sulphaquinoxalin, Pyrimetharine | Chai | 250; 500ml; 1 lít | Đặc trị bệnh cầu trùng ở gia cầm. | SPV-12 |
12 | Colmyc-E | Enrofloxacin | Chai | 100; 250; 500ml; 1 lít | Trị bệnh đường ruột, hô hấp. | SPV-13 |
13 | Inectil Inj | Tylosin | Chai | 20; 100; 250ml | Trị bệnh đường ruột, hô hấp. | SPV-15 |
14 | Antidiarex | Sulfadimidine, Tetracyclin | Chai | 100; 200ml; 1l | Điều trị bệnh đường ruột. | SPV-16 |
15 | Mastivex-1 | Cloxacillin, Framycetin | Syringe | 10g | Điều trị bệnh viêm vú ở bò. | SPV-18 |
16 | Dimetricin Inj | Erythromycin | Chai | 100ml | Trị bệnh đường ruột, hô hấp. | SPV-19 |
17 | Revefos Inj | Ethanol-B-aminophosphoric acid, Propionic acid | Chai | 10; 20; 50; 100; 250ml | Giúp phục hồi và chống suy nhược, gia tăng tiết sữa. | SPV-22 |
18 | Septibron TCD Inj | Tylosin, Tetracyclin | Chai | 10; 20; 50; 100; 250ml | Trị bệnh đường ruột, hô hấp. | SPV-23 |
19 | Colimutina Inj | Tiamulin, Colistin | Chai | 10; 20; 50; 100; 250ml | Điều trị bệnh đường hô hấp. | SPV-25 |
20 | Comyc-E Inj | Enrofloxacin | Chai | 100; 250ml | Trị bệnh đường ruột, hô hấp. | SPV-26 |
21 | Rex vital Aminoacids | Vitamin A, B5, C, K3, PP, Methionin, Lysin | Gói, bao | 100; 500g; 1; 25kg | Cung cấp các acid amin và các vitamin thiết yếu. | SPV-27 |
22 | Rex Vitamino | Vitamin A, B5, C, K3, PP, Methionin, Lysin | Gói, bao | 100; 500g; 1; 25kg | Cung cấp các acid amin và các vitamin thiết yếu. | SPV-32 |
23 | Supper egg formula plus | Vitamin B2, C, D3, K3, Oxytetracyclin | Gói, bao | 100; 500g; 1; 25kg | Tăng năng suất trứng gia cầm. | SPV-28 |
24 | Ampi Coli SP | Ampicillin, Colistin | Gói, bao | 100; 500g; 1; 25kg | Trị bệnh đường ruột, hô hấp. | SPV-29 |
25 | Ampi Coli fort SP | Ampicillin, Colistin | Gói, bao | 100; 500g; 1; 25kg | Trị bệnh đường ruột, đường hô hấp. | SPV-30 |
26 | Vitaject AD3E | Vitamin A, D3, E | Chai | 100; 250ml | Cung cấp vitamin A, D, E. | SPV-31 |
4. Công ty Investigaciones Quimicas Y Farmaceuticals
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Fluquin | Enrofloxacin, Potsasium hydroxide | Chai, thùng | 20; 20; 25; 50; 100; 250; 500ml; 1 lít; 2; 5; 10; 20; 25; 50; 100; 200 lít | Trị các bệnh nhiễm khuẩn đường ruột, tiêu chảy, viêm phổi. | IQF-2 |
5. Công ty tav Veterinaria S.L
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Tavet Enrofloxacina 10% | Enrofloxacin, Benzyl alcohol, | Chai, can | 100; 50ml; 1 lít; 5 lít | Điều trị các bệnh do E.coli, Samonella, Mycoplama, tụ huyết trùng ở gia cầm. | TAV-01 |
2 | Tavet Doxycyclina 10% | Doxycycline (hyclate), Acetyl salicylic axit, Bromhexine HCl | Lọ, chai, can | 100ml; 1 lít; 5 lít | Điều trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Doxycycline, Mycoplasma. | TAV-02 |
3 | Tavet Enrofloxacina 5% | Enrofloxacin | Chai | 100ml | Trị viêm phổi, cuống phổi, do Mycoplasma ở trâu bò; bệnh do E.coli, Salmonella ở lợn; bệnh đường hô hấp, tiêu hóa ở chó. | TAV-03 |
4 | Tavet Oxytetracyclina 200 L.A | Oxytetracycline | Chai | 10; 50; 100; 250ml | Điều trị bệnh viêm phổi, viêm cuống phổi, viêm dạ dày, viêm tử cung, viêm vú. | TAV-04 |
5 | Amoxi - TAV 15% L.A. | Amoxicillin | Chai | 10; 50; 100; 250ml | Trị bệnh đường tiêu hóa, hô hấp, tiết niệu do vi khuẩn nhạy cảm với Amoxicillin. | TAV-05 |
6 | Tavet - Cefalecina + Gentamicina | Cephalexin monohydrate, Gentamicin sulfate | Chai | 10; 50; 100; 250ml | Trị bệnh viêm vú, bệnh ở bò, cừu và dê do E.coli, Klebsiella, Pseudomonas, streptococcus, staphylococcus,… | TAV-06 |
7 | VIT-Amino | Vitamin A, D3, B1, B2, B6, C, K3, Methionine, Lysine, Tritropan, | Hộp, bao | 100g; 1kg; 5; 25kg | Phòng và trị các bệnh do thiếu vitamin, axit amin cần thiết, phục hồi sức khỏe. | TAV-07 |
8 | Stress lyte plus | Vitamin A, B1, B2, B6, B12, C, D3, E, K2, muối Ca, Fe, Mn, Cu, Mg | Hộp | 1kg | Phòng và trị các bệnh do thiếu vitamin và khoáng. | TAV-09 |
6. Công ty Invesa International S.A
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Ganadexil 5% | Enrofloxacin 5% | Chai | 100; 250; 1000ml | Trị viêm phế quản. | IIS-1 |
2 | Ganadexil 10% | Enrofloxacin 10% | Chai | 100; 250ml; 1000; 5000ml | Trị thương hàn. | IIS-2 |
3 | Hierrodexina | Vitamin A B12 | Chai | 100ml | Trị thiếu máu, bổ sung chất sắt. | IIS-3 |
4 | Levamisol 100 | Levamisol HCl | Chai | 250, 500, 1000ml | Trị bệnh hô hấp. | IIS-4 |
5 | Zinaprim Inj | Sulfametacina Trimetoprim | Chai | 10; 40; 100; 250; 500; 1000ml | Trị đường ruột, nhiễm trùng máu. | IIS-5 |
6 | Vitamin AD3E Inj | Vitamin A, D3, E | Chai | 10; 40; 100; 250; 500; 1000ml | Tăng sức đề kháng. | IIS-8 |
7 | Zinaprim (Oral Powder) | Sulfamethazine, Trimethoprim | Bao | 100; 200g; 500g; 1kg; 5kg; 10kg | Trị viêm phổi, cầu trùng. | IIS-9 |
8 | Tilosina 200 Ganadexil Inj | Tylosin | Chai | 10; 40; 50; 100; 250; 500; 1000ml | Trị bệnh hô hấp. | IIS-10 |
9 | Multivit | Vitamin A, D, E, K, B1, B2, B6, PP | Chai | 50; 100; 250ml; 500; 1000ml | Tăng sức đề kháng. | IIS-11 |
10 | Ganaminovit (Oral Powder) | Vitamin A, D3, B1, B2, B6, C, K3và khoáng chất | Bao | 100; 200; 500g; 1kg; 5kg; 10kg | Trị suy dinh dưỡng, thiếu máu. | IIS-12 |
11 | Chicktonic (Oral Solution) | Vitamin A, D3, B1, B2, B6, B12, K3, khoáng chất | Chai | 10; 40; 50; 100; 250; 500; 1000ml | Tăng sức đề kháng. | IIS-13 |
12 | Ampidona (Oral Soluble Powder) | Ampicillin trihydrate, Colistin sulphate | Gói | 100; 500g; 1; 2; 5; 10kg | Phòng trị bệnh tiêu chảy ở lợn. | IIS-14 |
13 | Coloxyvit (Oral Powder) | Oxytetracyclin, Colistin, Riboflovin, Niacidamine, Vit A, D3, K, E, B12 | Gói | 100; 200; 500g; 1; 2; 5; 10kg | Phòng trị bệnh tiêu chảy ở lợn. | IIS-15 |
14 | Invemox 15% LA | Amoxicilline (trihydrate), Butylated hydroxytoluen, Benzyl alcokol, A. monostearate | Chai | 10; 50, 100; 500ml | Trị bệnh cho vi khuẩn nhạy cảm với Amoxicilline gây ra cho trâu, bò, cừu, heo, chó, mèo. | IIS-16 |
15 | Promectine | Ivemectine | Chai | 10; 50, 100; 500ml | Trị nội và ngoại ký sinh trùng cho trâu, bò, cừu và heo. | IIS-17 |
7. Công ty Mevet, S.A
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Enrovall | Enrofloxacin base | Chai Lọ | 100ml 1000ml | Phòng và trị bệnh do Mycoplasma, tụ huyết trùng,… ở gia súc, gia cầm. | MV-1 |
8. Công ty Laboratorios Syva S.A
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Mamifort | Ampicillin sodium, Cloxacillin sodium | Ống | 10ml | Trị viêm vú ở trâu, bò, dê, cừu. | SYVAS-1 |
2 | Syvaquinol 10% Oral | Enrofloxacin | Chai | 100, 500, 1000ml; 5 lít | Điều trị bệnh do E.coli, Salmonella,… | SYVAS-2 |
3 | Syvaquinol 100 Injectable | Enrofloxacin | Chai | 20, 50, 100, 250ml | Điều trị bệnh do E.coli, Salmonella,… | SYVAS-3 |
4 | Colistin | Ampicillin trihydrate, Colistin sodium | Chai | 10, 50, 1000ml | Điều trị các bệnh gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Ampicillin. | SYVAS-4 |
5 | Forticlina Retard | Oxytetracycline, Magnesium oxide, Polyvinylpirrolidone, 2-Oxypyrrolidone, Sodium formaldehyde sulfoxylate | Chai | 10; 20; 50; 100ml | Trị các nhiễm rùng do các vi khuẩn nhạy cảm với Oxytetracycline gây ra trên trâu, bò, cừu, dê, lợn. | SYVAS-5 |
6 | Amoxoil Retard | Amoxicillin trihydrate | Chai | 10; 25; 50; 100; 250ml | Trị các nhiễm trùng do các vi khuẩn nhạy cảm với Amoxicillin gây ra trên bò, cừu, lợn, chó, mèo. | SYVAS-6 |
7 | Dextrafer Complex | Dextran Fe, Gluconate Cu, Gluconate Cobalt, Vitamin B12, | Chai | 10; 50; 100ml | Phòng và trị thiếu máu do thiếu sắt trên heo con, bê, nghé, cừu con, dê con. | SYVAS-7 |
8 | Flumesyva Liquid 20% | Flumequin | Chai | 100; 500ml; 1; 5 lít | Trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Flumequin gây ra trên bò, cừu, dê, heo, gia cầm. | SYVAS-8 |
9 | Vit-ADE | Vitamin A, D3, E | Chai | 10; 20; 50; 100ml | Trị bệnh thiếu vitamin A, D, E trên trâu, bò, ngựa, heo, cừu, dê, chó, mèo. | SYVAS-9 |
10 | Mamifort Secado | Ampicillin trihydrate, Cloxacillin enzathine | Syringe | 8g | Trị viêm vú do vi khuẩn trên bò sữa trong giai đoạn không tiết sữa. | SYVAS-10 |
11 | Neuxyn 5% | Flunixin | Chai | 50; 100ml | Trị viêm kết hợp với bệnh đường hô hấp, viêm kết hợp với sự biến đổi của cơ xương, trị MMA trên trâu, bò, ngựa, heo. | SYVAS-11 |
9. Công ty Laboratorios Calier, S.A
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Cloxacum | Cloxacillin | Hộp | 200 ống | Phòng và trị bệnh viêm vú cho bò sữa trong giai đoạn không cho sữa. | CALIER-1 |
2 | Cloxambiotic | Cloxacillin, Ampicillin | Hộp | 200 ống | Phòng và trị bệnh viêm vú cho bò sữa trong giai đoạn không cho sữa. | CALIER-2 |
3 | Roxacin Oral Solution | Enrofloxacin | Chai | 1 lít | Phòng và trị các bệnh do vi khuẩn Gram (-) và Gram (+) gây ra. | CALIER-3 |
4 | Roxacin Injectable | Enrofloxacin | Chai | 100ml | Phòng và trị các bệnh do vi khuẩn Gram (-) và Gram (+) gây ra. | CALIER-4 |
5 | Vitamin Forte | Vitamin A, D3, E | Chai | 100ml | Phòng, trị các bệnh do thiếu vitamin. | CALIER-5 |
6 | Roborante Calier | Calcium phosphorylcholine chloride, Casein peptides, Vitamin B12 | Chai | 100ml | Tăng cường biến dưỡng, hồi phục sau khi bệnh, khi sinh sản. | CALIER-6 |
7 | Septo-skin | Oxytetracycline, Patent Blue | Chai | 200; 270ml | Chống nhiễm trùng ở vết thương. | CALIER-7 |
8 | Espes | Benzylpenicillin procain, Dihydrostreptomycin sulphate | Chai | 100ml | Trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với penicillin và streptomycin gây ra. | CALIER-8 |
9 | Calcio Calier Fort | Calcium borogluconate, Megnesium chloride, Magnesium hypophosphite, Sodium methyl p-hydroxybenzoate | Chai | 100; 250; 500ml | Phòng và trị bệnh do thiếu Calci và Phospho ở bò. | CALIER-11 |
10 | Ivertin | Ivermectin, Benzyl alcohol | Chai | 50; 100; 250ml | Trị bệnh do giun tròn gây ra ở bò. | CALIER-12 |
11 | Complejo B-8 Injectable | Thiamin HCl, Riboflavin sodium phosphate, Pyridoxine HCl, Nicotinamide, D-panthenol, Cyanocobalamine, D-biotin. | Chai | 100; 250; 500ml | Phòng và trị các bệnh do thiếu vitamin nhóm B, trị các triệu chứng thần kinh, bại liệt,... | CALIER-14 |
12 | Ovo-Stark Complex | Vitamin A, D3, E, C, Magnesium, Selenium, Cu, Fe, Zn, Mn, Ca, I, Co, Sodium carbonate monobasic | Bao | 1; 25kg | Phòng, trị các bệnh do thiếu vitamin, khoáng, giúp cơ thể cân bằng điện giải, tăng cường sức đề kháng. | CALIER-15 |
10. S.h.iberica S.A
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Robenin 60 | Robenidine HCl | Bao | 25kg | Phòng ngừa bệnh cầu trùng trên thỏ và gà thịt. | PHIS-1 |
THAILAND
1. Công ty Ajinomoto
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1 | L-Lysine Monohydrochloride | L-Lysine Monohydrochloride | Bao | 25kg | Bổ sung axit amin. | AJN-1 |
2. Công ty Better Phama
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1 | ADEK 126 Solution | Vitamin A, D3, E, K, B2, B6, B12, D-Pantothenate | Chai, bình | 100; 500ml; 5 lít | Phòng thiếu Vitamin; Cải thiện mức tăng trọng tăng cường sức đề kháng; Giảm tỷ lệ chết do bệnh tật, stress do sự thay đổi thời tiết đột ngột. | BP-1 |
2 | ADEK 126 Powder | Vitamin A, D3, E, K, B2, B6, B12, Calcium-Pantothenate, Nicotinic acid | Gói, thùng | 20; 100g; 1; 15; 25kg | Phòng thiếu Vitamin; Cải thiện mức tăng trọng và tăng cường sức đề kháng; Giảm nguy cơ gà bị còi, tỷ lệ chết do bệnh tật, stress do sự thay đổi thời tiết đột ngột,… | BP-2 |
3 | Betafac-Egg | Vitamin A, D3, E, K, B2, B6, B12, Nicotinic acid, Cu, Fe, I, Mg, Zn, Co, Ca | Gói, bao | 1; 10; 20; 30; 50lb | Giúp cân bằng các chất dinh dưỡng có trong thức ăn ở thời kỳ đẻ trứng, tăng năng suất trứng. | BP-3 |
4 | Bio-B12 | Erythromycin, vitamin B12 | Gói, bao | 20g; 1/4lb; 1; 5; 50lb | Phòng và trị bệnh nhiễm khuẩn gây ra bởi Mycoplasma, vi khuẩn Gr (+) và Gr (-). | BP-5 |
5 | Betamycin | Chlotetracyclin, vitamin A, B12 | Gói, bao | 20g; 1/4lb; 1; 5; 50lb | Phòng ngừa và điều trị bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp, đường tiêu hóa, bệnh cúm và CRD. | BP-6 |
6 | Ditrim Oral suspension | Sulfadiazine, Trimethoprim | Chai | 100; 250; 500ml; 1; 5 lít | Trị E.coli, Corynebacterium, phòng và trị các bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp và đường tiêu hóa trên heo và gia cầm. | BP-7 |
7 | Losin-S | Tylosin, Sulfamethazine | Gói | 25; 100; 500g; 10; 20; 50lb | Phòng và trị bệnh nhiễm khuẩn đường ruột và đường hô hấp trên heo và gia cầm: tiêu chảy, E.coli, bệnh thương hàn; viêm phổi,… | BP-8 |
8 | Sultrim | Trimethoprim, Sulfaquinoxaline | Gói, bao | 10; 20; 100g; 1/4; 1lb; 1; 2; 5; 10; 15; 20; 30; 50kg | Điều trị bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp và đường tiêu hóa: tiêu chảy do E.coli, bệnh thương hàn. | BP-10 |
9 | Vermisole 50 | Oxibendazole | Gói, hộp | 15; 30; 100; 800g; 1; 15kg | Điều trị các loài giun ký sinh trên heo, trâu, bò, dê, ngựa, cừu và gia cầm như: giun dạ dày, giun đũa, giun kim, giun kết hạt, tiêu diệt trứng và ấu trùng xâm nhập vào gan và phổi. | BP-11 |
10 | Biolyte | Sodium chloride, Postasium chloride, Sodium bicarbanate, Citric acid, Dextrol | Gói, thùng | 100; 1; 15; 25kg | Phòng trị mất nước và chất điện giải do bị bệnh tiêu chảy kéo dài, phòng chống stress do thời tiết thay đổi, do vận chuyển… hỗ trợ cho việc điều trị bệnh tiêu chảy. | BP-12 |
11 | Betafac 5A | Chlotetracycline, vitamin B1, B6, B12 | Gói, bao | 1/2; 1; 20lb | Kích thích tăng trọng, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn, tăng năng suất trứng trên gia cầm đẻ. Giảm stress do thay đổi đột hay do vận chuyển. | BP-13 |
12 | Wormer-B | Piperazine citrate | Gói | 10; 50; 1000g | Trị giun ký sinh trên gia cầm, heo và ngựa. | BP-14 |
13 | Sulfamet 12,5% | Sulfamethzine | Chai, bình | 500ml; 4oz; 16oz; 1 gallon; 20 lít | Điều trị bệnh nhiễm khuẩn gây ra bởi vi khuẩn G+ và G-, trên gia cầm. | BP-15 |
14 | Actmix Pig Grower | Vitamin, khoáng | Bao, gói | 250; 500; 1; 5; 10; 20kg | Phòng và trị bệnh thiếu vitamin và khoáng chất cần thiết. | BP-16 |
15 | Actmix Pig Finisher | Vitamin, khoáng | Bao, gói | 1; 5; 10; 20kg | Phòng và trị bệnh thiếu vitamin và khoáng chất cần thiết. | BP-17 |
16 | Actimix Layer | Vitamin, khoáng | Bao, gói | 1; 5; 10; 20kg | Phòng, trị bệnh thiếu vitamin và khoáng chất cần thiết. | BP-18 |
17 | Betacod | Vitamin A, D3 | Bao, gói | 1; 5; 10; 20; 50lb | Bổ sung Vitamin A và D3, kích thích tăng trọng và phòng bệnh do thiếu Vitamin. | BP-19 |
18 | Oxta 50 | Oxytetracycline | Bao, gói | 1; 5; 25; 50kg | Kích thích tăng trọng cho heo, gà, vịt, cải thiện hiệu quả sử dụng thức ăn. | BP-20 |
19 | Beta 50 | Chlotetracycline | Bao, gói | 1; 5; 10; 20; 50lb; 1; 5kg | Phòng và trị bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa gây ra bởi vi khuẩn Gr (+) & Gr (-). | BP-21 |
20 | Vermisole 150 | Oxybendazole | Bao, gói | 15; 30; 100; 800g; 1; 5kg | Diệt các loại giun ký sinh trên heo, trâu, bò, cừu và gia cầm, các loài giun ký sinh trên heo, trâu, bò, dê, ngựa, cừu và gia cầm. | BP-22 |
21 | Besinor | Norfloxacine | Chai, bình | 100; 250; 500ml; 1; 5 lít; 1 gallon | Phòng điều trị bệnh nhiễm trùng gây ra bởi vi khuẩn Gr (+) và Gr (-), bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp gây ra bởi Mycoplasma (C.R.D), bệnh nhiễm trùng đường tiêu hóa do E.coli. | BP-24 |
22 | Farminth | Piperazine citrate | Gói | 10; 30; 100g; 1lb | Diệt giun đũa và giun kết hạt. | BP-25 |
23 | Losin Soluble Powder | Tylosin tartrate | Hộp, bao | 120g; 1,2kg; 12; 30; 60kg | Phòng và điều trị bệnh đường hô hấp do Mycoplasma gây ra, viêm phổi. | BP-26 |
24 | BP 920 Broiler | Vitamin, khoáng | Gói, bao | 1; 5; 10; 20kg | Cung cấp vitamin và khoáng chất cho gà thịt. | BP-28 |
25 | Doxcine Water Soluble Powder | Doxycycline | Gói, bao | 20; 100; 500g; 1kg; 15; 20kg | Phòng và trị nhiễm các vi khuẩn nhạy cảm với Doxycycline. | BP-29 |
26 | Mycofloxacine 100 | Enrofloxacin | Chai, thùng | 100; 500ml; 1 lít; 5; 20 lít | Phòng và trị các bệnh nhiễm khuẩn Gr (+), Gr (-) và Mycoplasma. | BP-30 |
27 | Betalin 10% | Tiamulin hydrogen | Gói
bao | 10; 25; 50; 100; 500g; 1kg; 10; 15; 25kg | Trị bệnh CRD, dấu son, hồng lỵ, sưng phổi. | BP-31 |
28 | Cobactin 6% | Colistin | Gói, thùng | 100g; 1; 10; 20kg, 25 kg | Trị các bệnh dạ dày, ruột do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin gây ra. | BP-32 |
29 | Lincomed 10 | Lincomycin | Gói, bao | 100; 500g; 1; 5; 15; 25kg | Phòng và trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa trên heo. | BP-33 |
30 | Fenbenzil | Fenbendazole | Gói, bao, thùng | 25; 100; 500g; 1; 5; 10; 15; 20; 25kg | Trị các loại giun ký sinh trên lợn. | BP-35 |
31 | Cobactin 40% | Colistin sulfate | Gói, bao, thùng | 100; 500g; 1; 10; 15; 20; 25kg | Trị các bệnh ở dạ dày - ruột do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin gây ra trên bò, lợn, gia cầm. | BP-36 |
3. Công ty Thai Meiji Pharmacetical Co., Ltd
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Colimeiji 10% | Colistin sulphate | Bao | 20kg | Điều trị các bệnh tiêu chảy ở heo. | MJT-3 |
2 | Colimeiji 2% | Colistin sulphate | Bao | 20kg | Điều trị các bệnh tiêu chảy ở heo. | MJT-4 |
3 | Colimeiji 400 | Colistin sulphate | Thùng | 150, 300, 450 Bou | Điều trị các bệnh tiêu chảy ở heo. | MJT-5 |
4. Công ty Thai P.D Chemicals
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Octain-En 1% (Oral) | Enrofloxacin | Lọ | 100ml | Phòng và trị các bệnh do vi khuẩn Gram (-) và Gram (+) gây ra. | THAI-1 |
2 | Octain-En 10% (Oral) | Enrofloxacin | Lọ | 100ml; 1 lít | Phòng và trị các bệnh do vi khuẩn Gram (-) và Gram (+) gây ra. | THAI-3 |
3 | Proguard 1% (Oral) | Enrofloxacin | Lọ | 100ml | Phòng và trị các bệnh do vi khuẩn Gram (-) và Gram (+) gây ra. | THAI-4 |
4 | Proguard 10% (Oral) | Enrofloxacin | Lọ | 100ml; 1 lít | Phòng và trị các bệnh do vi khuẩn Gram (-) và Gram (+) gây ra. | THAI-6 |
5. Công ty Interthai Pharmaceutical Manufacturing
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Octain-En 5% Inj | Enrofloxacin | Lọ | 20; 50; 100ml | Phòng và trị các bệnh do vi khuẩn Gram (-) và Gram (+) gây ra. | THAI-2 |
2 | Proguard 5% Inj | Enrofloxacin | Lọ | 20; 50; 100ml | Phòng và trị các bệnh do vi khuẩn Gram (-) và Gram (+) gây ra. | THAI-5 |
6. Công ty Macrophar
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Octamix A.C. | Colistin, Amoxicillin | Gói | 100; 500g | Phòng, trị bệnh do vi khuẩn Gr (-) và Gr (+) gây ra. | MCP-1 |
2 | Curazole | Levamizole, Silicon dioxide, Vanillin | Túi | 7,5; 100; 500g | Trị giun tròn và giun phổi đường tiêu hóa, hô hấp trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, gia cầm. | MCP-2 |
7. Công ty Octa Memorial
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Octa-Sulprim | Trimethoprim, Sulphadiazine | Chai | 200ml | Phòng và trị các bệnh do vi khuẩn gây ra. | OMT-01 |
8. Công ty Olic
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Panacur Powder 25% | Fenbendazole | Thùng | 10kg | Trị các loại giun tròn, giun phổi, giun dẹp, sán dây. | OLIC-01 |
9. Công ty Polipharm
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Enro-100 | Enrofloxacin | Lọ | 100ml | Phòng và trị các bệnh do vi khuẩn Gr (+) gây ra. | PLPT-01 |
10. Công ty Wellab International
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Corysol-240 | Erythromycin, Chlotetracyclin | Gói | 100g | Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn đường tiêu hóa ở gà, lợn. | WELL-1 |
2 | Methozine 480 | Sulphadizine, Trimethoprim | Gói | 100g | Điều trị các bệnh đường hô hấp; bệnh do Salmonella; haemophilus gây ra. | WELL-2 |
3 | Bioquin | Trimethoprim, Suphaquinoxaline | Gói | 100g | Điều trị các bệnh THT, E.coli,… | WELL-3 |
11. Công ty T.P. Drug Laboratories
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Gentamicin Sulphate Inj | Gentamicin sulphate | Chai | 10; 50; 100; 250ml | Điều trị viêm phế quản, viêm túi khí, đặc biệt là bệnh nhiễm khuẩn E.coli và các biến chứng của bệnh CRD; Viêm ruột, bệnh phân trắng ở gà, bệnh thương hàn, phó thương hàn và tụ huyết trùng. | TPDT-1 |
2 | Gentamicin Sulphate | Gentamicin sulphate | Chai | 20; 50; 100ml | Điều trị các bệnh do các vi khuẩn G+ và G- như: E.coli, Klebsiella, Proteus, Pseudomonas, Enterobacter, Serratia, Salmonella, Shigella gây ra. | TPDT-2 |
3 | Lovasol | Levamisole | Chai | 20; 50; 100ml | Thuốc tẩy các loại giun tròn bao gồm cả ấu trùng và giun trưởng thành: Giun phổi, giun dạ dày, giun kim, giun kết hạt và giun đũa ở heo, bò, trâu, dê, cừu và chó; giun thận ở heo; Giun tim ở chó. | TPDT-3 |
4 | Ferron | Iron (Fe3+) | Chai | 10; 20; 50; 100ml | Phòng và trị các bệnh do thiếu khoáng chất sắt ở heo con, trâu, bò con và các loại vật nuôi khác. | TPDT-4 |
12. Công ty Thai Progress Feed
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Octamix Mineral Compound | Sodium, Magnesium, Potassium, Zinc, Panthenic acid, Nicotinic acid | Gói | 100; 500g | Bổ sung các chất điện giải. | TPF-01 |
2 | Octamix Vitamin Compound | Vitamin A, C, D, E, K, B1, B2, B6, B12, Nicotinic acid, Folic acid | Gói | 100; 500g | Bổ sung vitamin. | TPF-02 |
13. Bangkok Lab And Cosmetic Co, Ltd
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Toltraril 2,5% | Toltrazuril, Diethanolamine | Chai | 100ml; 1 lít | Phòng và trị bệnh cầu trùng trên gà, vịt, ngỗng. | BAC-1 |
2 | Wormecide oral suspension | Albendazole, Magnesium aluminium sillicate, Carboxymethylcellulose sodium | Chai | 200ml; 1 lít | Tẩy giun, sán trên bò, dê, lợn. | BAC-2 |
3 | Toltraril - S 5% | Toltrazuril | Chai | 100ml; 1 lít | Phòng và trị bệnh cầu trùng trên heo con | BAC-3 |
THỤY ĐIỂN (SWITZERLAND)
1. Công ty DR Tezza S.R.L
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Ascarex D | Piperazin HCl | Thùng | 25kg | Trị ký sinh trùng, các loại giun tròn. | AZN-01 |
THỤY SỸ (SWISS)
1. Công ty Finalorag
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng | Nước sản xuất | Số đăng ký |
1 | Ascorbic Acid | Vitamin C | Túi, hộp | 25kg | Cung cấp Vitamin C cho gia súc, gia cầm. | Anh | HLR-1 |
2 | Carophyll Red | Cantaxanthin | Túi, hộp | 5 - 20kg | Cung cấp sắc tố màu đỏ cho gia cầm. | Pháp | HLR-3 |
3 | Carophyll Yellow | Apo-Ester | Túi, hộp | 5 - 20kg | Cung cấp sắc tố màu vàng cho gia cầm. | Pháp | HLR-4 |
4 | K3Stab Feed Grade | Vitamin K3 | Túi, hộp | 25kg | Cung cấp Vitamin K3cho gia súc, gia cầm. | Ý | HLR-5 |
5 | Menadione Sodium Bisulfite Feed Grade | Vitamin K3 | Túi, hộp | 25kg | Cung cấp Vitamin K3cho gia súc, gia cầm. | Ý | HLR-6 |
6 | Pyridoxine Hydrochloride | Vitamin B6 | Túi, hộp | 20kg | Cung cấp Vitamin B6cho gia súc, gia cầm. | Đức | HLR-7 |
7 | Rovimix C-EC | Vitamin C | Túi, hộp | 25kg | Cung cấp Vitamin C cho gia súc, gia cầm. | Anh | HLR-12 |
8 | Rovimix A-500 | Vitamin A | Túi, hộp | 20kg | Cung cấp Vitamin A cho gia súc, gia cầm. | Thụy Sỹ | HLR-17 |
9 | Rovimix AD3500/100 | Vitamin A và D | Túi, hộp | 20kg | Cung cấp Vit A, D cho gia súc, gia cầm. | Pháp | HLR-19 |
10 | Rovimix B1 | Vitamin B1 | Túi, hộp | 25kg | Cung cấp Vitamin B1cho gia súc, gia cầm. | Đức | HLR-20 |
11 | Rovimix B280 SD | Vitamin B2 | Túi, hộp | 20kg | Cung cấp Vitamin B2cho gia súc, gia cầm. | Pháp | HLR-21 |
12 | Rovimix B6 | Vitamin B6 | Túi, hộp | 25kg | Cung cấp Vitamin B6cho gia súc, gia cầm. | Đức | HLR-22 |
13 | Rovimix Beta-Carotene 10% | Beta-carotene | Túi, hộp | 5kg | Cung cấp beta-carotene cho gia súc, gia cầm. | Pháp | HLR-23 |
14 | Rovimix Calpan | Pantothenates | Túi, hộp | 25kg | Cung cấp Pantothenic cho gia súc, gia cầm. | Anh | HLR-24 |
15 | Rovimix D3-500 | Vitamin D | Túi, hộp | 20kg | Cung cấp Vitamin D cho gia súc, gia cầm. | Pháp | HLR-25 |
16 | Rovimix E-50 Adsorbate | Vitamin E | Túi, hộp | 25kg | Cung cấp Vitamin E cho gia súc, gia cầm. | Thụy Sỹ | HLR-26 |
17 | Rovimix E-50 SD | Vitamin E | Túi, hộp | 20kg | Cung cấp Vitamin E cho gia súc, gia cầm. | Pháp | HLR-27 |
18 | Rovimix Folic 80 SD | Folic acid | Túi, hộp | 1 - 20kg | Cung cấp Folic acid cho gia súc, gia cầm. | Pháp | HLR-28 |
19 | Rovimix H-2 | Biotin | Túi, hộp | 5 - 20kg | Cung cấp Biotin cho gia súc, gia cầm. | Pháp | HLR-29 |
20 | Rovimix Niacin | Vitamin PP | Túi, hộp | 25kg | Cung cấp Vitamin PP cho gia súc, gia cầm. | Thụy Sỹ | HLR-30 |
21 | Rovimix Stay-C 35 | Vitamin C | Túi, hộp | 25kg | Cung cấp Vitamin C cho gia súc, gia cầm. | Pháp | HLR-31 |
22 | Thiamine Hydrochloride | Vitamin B1 | Túi, hộp | 20kg | Cung cấp Vitamin B1cho gia súc, gia cầm. | Đức | HLR-32 |
23 | Vitamin B121% Feed Grade | Vitamin B12 | Túi, hộp | 5kg | Cung cấp Vitamin B12cho gia súc, gia cầm. | Pháp | HLR-33 |
2. Công ty Novartis Consulting AG
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Econor 1% | Valnemulin | Bao, gói | 100, 500g & 1kg | Trị bệnh hô hấp. | NVT-1 |
2 | Econor 10% | Valnemulin | Bao, gói | 100, 500g & 1kg | Trị bệnh hô hấp. | NVT-2 |
3 | Econor 50% | Valnemulin | Bao, gói | 100, 500g & 1kg | Trị bệnh hô hấp. | NVT-3 |
4 | Dynamutilin injection 20% | Tiamulin hydrogen fumarate | Chai | 100ml | Trị viêm phổi, bệnh lỵ, Leptospirosis trên heo. | NVT-8 |
5 | Tiotilin 10% injection | Tiamulin hydrogen fumarate | Chai | 100ml | Trị viêm phổi, bệnh lỵ, Leptospirosis trên heo. | NVT-9 |
6 | Roxolin | Halquinol | Gói, thùng | 100g; 1; 10; 25kg | Trị tiêu chảy trên heo, gia cầm. | NVT-10 |
7 | Dynamutilin 10% Coated | Tiamulin hydrogen fumarate | Gói, bao, thùng | 100; 500g; 1; 10; 25; 30; 40; 50kg | Trị lỵ, viêm phổi trên heo. | NVT-11 |
8 | Dynamutilin 10% Oil injection | Tiamulin hydrogen fumarate | Chai | 100ml | Trị lỵ, viêm phổi, viêm khớp trên heo. | NVT-12 |
9 | Aquacil | Amoxicillin trihydrate | Gói, bao, thùng | 100; 500g; 1; 10; 25; 30; 40kg | Trị nhiễm khuẩn trên heo. | NVT-13 |
10 | Dynamutilin feed premix | Tiamulin hydrogen fumarate | Gói, bao, thùng | 100; 500g; 1; 10; 25; 30; 40; 50kg | Trị lỵ, viêm phổi trên heo. | NVT-14 |
11 | Lopatol 100 | Nitroscanate | Hộp | 10 viên | Trị giun chó, mèo. | CGN-01 |
12 | Lopatol 500 | Nitroscanate | Hộp | 4 viên | Trị giun chó, mèo. | CGN-02 |
13 | ESB 3 | Sulfaclozine sodium | Bột | 20, 250, 500g; 25, 50kg | Trị bệnh cầu trùng, thương hàn. | CGN-06 |
14 | Fasinex 900 | Triclabendazole | Hộp | 25, 30, 40, 50, 80 viên | Trị sán lá gan. | CGN-09 |
15 | Fasinex 10% | Triclabendazole | Lọ | 100ml | Trị sán lá gan. | CGN-10 |
16 | Cosumix Plus | Sulfachloropyridazine Sodium | Bao, gói | 20, 250, 500g; 25, 50kg | Trị bệnh tụ huyết trùng và thương hàn. | CGN-11 |
17 | Tiamutin 10% premix | Tiamulin | Bao, gói | 100g, 500g & 1kg | Trị bệnh hô hấp. | CGN-18 |
18 | Neocidol - 250 EC | Diazinon | Lọ | 1 lít | Trị ngoại KST. | CGN-20 |
19 | Quixalud 60% | Halquinol | Bao, gói | 100g; 1, 10, 25, 50kg | Ức chế vi khuẩn, gây tiêu chảy. | CGN-21 |
20 | Tiamutin 10% Inj | Tiamulin | Chích | Lọ: 100ml | Trị bệnh đường hô hấp cho heo. | SD-2 |
21 | Tetramutin | Tiamulin, Chlortetracyline | Bao, gói | 1kg, 3kg, 25kg, 30kg, 50kg | Trị bệnh hô hấp cho heo, gà. | SD-4 |
22 | Tiamutin 45% | Tiamulin | Bao, gói | 10g, 20g, 100g, 25kg | CRD trị bệnh hô hấp mãn tính. | SD-5 |
23 | Tiamutin 80% Coated (Denagard 80% Coated) | Tiamulin | Bao, gói, thùng | 100g, 25g, 30g, 25; 30; 50kg | Trị bệnh hô hấp cho heo. | SD-6 |
C. DANH MỤC THUỐC, NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC THÚ Y ĐƯỢC NHẬP KHẨU
CHINA
1. Công ty Fuzhou Fuxin Pharmaceutical
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/ Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Kanamycin sulfate BP98 (kanamycin Mono sulfate BP98) | Kanamycin sulfate | Thùng | 15; 25 bou/kb | Phòng, trị bệnh do vi khuẩn Gr (+) gây ra ở gia súc, gia cầm | FFPC-01 |
2. Công ty Zhejiang Nhu
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/ Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Vitamin D3 | Vitamin D3Powder 500.000IU/g Min | Thùng | 25kg | Bổ sung Vitamin D3 | ZN-01 |
2 | Vitamin A/D3 | Vitamin A, D3 | Thùng | 25kg | Bổ sung Vitamin A, D3 | ZN-02 |
3 | Biotin 2% Min | Vitamin H | Thùng | 25kg | Bổ sung Vitamin H | ZN-03 |
4 | Vitamin A | Vitamin A Powder 500.000IU/g Min | Thùng | 25kg | Bổ sung Vitamin A | ZN-04 |
5 | Vitamin E | Vitamin E Powder 50% Min | Thùng | 25kg | Bổ sung Vitamin E | ZN-05 |
3. Công ty Zhumadian Huazhong Chia Tai Co.,
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/ Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Chlortetracycline feed grade (CTC.F.G) 15% Powder | Chlortetracycline | Bao | 25kg | Phòng và trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm Chlortetracycline gây ra trên heo, cừu non, gia cầm | ZCT-1 |
2 | Chlortetracycline feed grade (CTC.F.G) 15% Granular | Chlortetracycline | Bao | 25kg | Phòng và trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm Chlortetracycline gây ra trên heo, cừu non, gia cầm | ZCT-2 |
4. Zhanjiang Baoshenghuang Pharmaceutical Co., Ltd.
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Tylosin tartrat 98% | Tylosin tartrat | Lọ | 1g | Tác dụng mạnh đối với các vi khuẩn gram (-), gram (+) | ZBP-1 |
2 | Streptomycin Sulphate | Streptomycin | Lọ | 1,3g (1.000.000 IU) | Trị các bệnh vi khuẩn mẫn cảm như viêm phổi, viêm họng, viêm phế quản, suyễn, viêm dạ dày viêm ruột do vi khuẩn, viêm hệ thống đường hô hấp của gia cầm, viêm đường tiết niệu, viêm tuyến sữa | ZBP-2 |
3 | Benzil Penicillin potassium | Benzil Penicillin | Lọ | 1.000.000 IU | Trị các bệnh do vi khuẩn gây ra | ZBP-3 |
4 | Enrofloxacin 5% LA | Enrofloxacin | Lọ | 50; 100ml | Trị các bệnh do E.coli, Salmonella, pasteurella. Mycoplasma, khuẩn gây mủ xanh | ZBP-4 |
5 | Enrofloxacin 10% LA | Enrofloxacin | Lọ | 50; 100ml | Trị các bệnh do E.coli, Salmonella, pasteurella. Mycoplasma, khuẩn gây mủ xanh | ZBP-5 |
5. Hebei Yuanzheng Pharmaceutical Co., Ltd
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Yzoxytetra 20% | Oxytetracyclin | Chai | 50; 100ml | Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn gr (-), gr (+) gây ra ở đường tiêu hóa, hô hấp, bại huyết, viêm vú, đường niệu dục | HYP-1 |
6. Zhejiang Hisun Pharmaceutical Co., Ltd
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Enradin F-80 | Enramycin | Bao | 20kg | Chống lại sự phát triển của vi khuẩn đường ruột, nâng cao hiệu quả sử dụng thức ăn trên gia cầm và heo | TKD-1 |
2 | Enradin F-40 | Enramycin | Bao | 20kg | Chống lại sự phát triển của vi khuẩn đường ruột, nâng cao hiệu quả sử dụng thức ăn trên gia cầm và heo | TKD-2 |
CHI LÊ
1. Công ty Laboratorio Centrovet Ltda
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Enromic 10% | Enrofloxacine | Lọ | 20; 50; 100; 250; 500ml | Trị viêm phế quản, phổi, viêm vú, viêm tử cung, cho trâu, bò, lợn, cừu, dê, chó, mèo | LACE-1 |
2 | Supervitasol w.s.p | Vitamin A, C, D3, E, B1, B2, B3, B5, B6, B12, K, Biotin, điện giải, Folic aid | Chai | 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg | Phòng và trị các chứng thiếu vitamin do bệnh truyền nhiễm gây ra | LACE-3 |
BULGARIA
1. Công ty Biovet J.S.C
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/ Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Tylosin tartrate | Tylosin tartrate | Thùng | 5; 10; 25kg | Phòng và trị bệnh đường hô hấp, viêm ruột, bệnh lỵ trên gia cầm, lợn | BB-1 |
2 | Tiamulin HF | Tiamulin hydrogen fumarate | Thùng | 5; 10; 25kg | Phòng và trị những bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Tiamulin gây ra | BB-2 |
3 | Rodotium 10% | Tiamulin hydrogen fumarate | Túi, thùng | 1; 5; 10; 25kg | Phòng và trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa | BB-3 |
4 | Rodotium 45% | Tiamulin hydrogen fumarate | Túi, thùng | 1; 5; 10; 25kg | Phòng và trị bệnh đường hô hấp, lỵ, viêm khớp trên lợn, gia cầm | BB-4 |
5 | Rodotium 80% | Tiamulin hydrogen fumarate | Túi, thùng | 1; 5; 10; 25kg | Phòng và trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa | BB-5 |
6 | Flavomycin 40 | Flavophospholipol | Bao | 25kg | Cải thiện hệ vi sinh đường ruột, kích thích tăng trưởng trên gà, heo, trâu, bò | IT-97 |
7 | Flavomycin 80 | Flavophospholipol | Bao | 25kg | Cải thiện hệ vi sinh đường ruột, kích thích tăng trưởng trên gà, heo, trâu, bò | IT-98 |
8 | Salocin 120 | Salinomycin | Bao | 25kg | Tăng năng suất, tăng chuyển hóa thức ăn trên heo | IT-99 |
9 | Sacox 120 | Salinomycin | Bao | 25kg | Phòng bệnh cầu trùng gà | IT-100 |
II. DANH MỤC THUỐC, NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC THÚ Y HẠN CHẾ SỬ DỤNG
TT | Tên thuốc, nguyên liệu làm thuốc | TT | Tên thuốc, nguyên liệu làm thuốc |
1 | Bacitracin Zn | 9 | Meticlorpidol/ Methylbenzoquate |
2 | Carbadox | 10 | Amprolium (dạng bột) |
3 | Olaquindox | 11 | Amprolium/ethopate |
4 | Spiramycin | 12 | Nicarbazin |
5 | Tylosin Phosphate | 13 | Flavophospholipol |
6 | Avoparcin | 14 | Salinomycin |
7 | Virginaiamycin | 15 | Avilamycin |
8 | Meticlorpidol | 16 | Monensin |
III. DANH MỤC THUỐC, NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC THÚ Y CẤM SỬ DỤNG
TT | Tên hóa chất và kháng sinh |
1 | Chloramphenicol (Tên khác Chloromycetin; Chlornitromycin; Laevomycin, Chlorocid, Leukomycin) |
2 | Furazolidon và dẫn xuất của nhóm Nitrofuran (Nitrofuran, Furacillin, Nitrofurazon, Furacin, Nitrofurantoin, Furoxon, Orafuran, Furadonin, Furadantin, Furaltadon, Payzone, Furazolin, Nitrofurmethon, Nitrofuridin, Nitrovin) |
3 | Dimetridazole (Tên khác: Emtryl) |
4 | Metronidazole (Tên khác: Trichomonacid, Flagyl, Klion, Avimetronid) |
5 | Dipterex (Tên khác: Metriphonat, Trichlorphon, Neguvon, Chlorophos, DTHP); DDVP (Tên khác Dichlorvos; Dichlorovos) |
MỤC LỤC
I. DANH MỤC THUỐC THÚ Y ĐƯỢC PHÉP SẢN XUẤT TRONG NƯỚC
TT | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ | Địa chỉ E.Mail | Điện thoại | Fax |
| Thành phố Hà Nội |
|
|
|
|
1 | Công ty Cổ phần thuốc thú y TW I (VINAVETCO) | 88 - Trường Chinh – Phương Mai - Đống Đa – Hà Nội |
| 04.8696243 091.3210744 | 04.8691263 |
2 | Công ty Cổ phần dược và vật tư thú y (HANVET) | 88 - Trường Chinh – Phương Mai - Đống Đa – Hà Nội | 04.8691156 | 04.8690097 | |
3 | Công ty TNHH TM&SX thuốc thú y Diễm Uyên (HUPHAVET) | Ngõ 2 - Cầu Tiên – Giáp Nhất - Thịnh Liệt – Thanh Trì – Hà Nội | 04.8686633 04.8617456 |
| |
4 | Công ty Dịch vụ kỹ thuật nông nghiệp | Phương Mai - Đống Đa – Hà Nội |
| 04.8685392 |
|
5 | Công ty TNHH dược thú y Thăng Long | 11A ngõ 76 - Lạc Long Quân - quận Tây Hồ - Hà Nội |
| 04.7530706 |
|
6 | Công ty TNHH Thiện Chí I | 19/134 Lê Trọng Tấn – Thanh Xuân – Hà Nội |
| 04.8685456 04.85653087 |
|
7 | Công ty TNHH thuốc thú y (PHAVETCO) | 128C Đại La – Đồng Tâm; Số 23, tổ 17, đường Nguyễn Tam Trinh – Mai Động – Hai Bà Trưng – Hà Nội |
| 04.8696273 04.8626908 |
|
8 | Công ty TNHH thú y Việt Nam | 129 đường Yên Lạc – Vĩnh Tuy – Hai Bà Trưng – Hà Nội | 04.9783274 04.6362977 |
| |
9 | Công ty Cổ phần thuốc thú y TW5 (FIVET) | Xóm Cầu – Xã Định Công – Thanh Trì – Hà Nội |
| 04.8531458 091.3210744 |
|
10 | Công ty TNHH thú y xanh Việt Nam (Greenvet) | Khu công nghiệp Phú Thị - Gia Lâm – Hà Nội | 04.8562175 091.3233703 | 04.5142388 | |
11 | Công ty TNHH Sản xuất, dịch vụ, thương mại Thịnh Vượng | Số 9, Tổ 7, thị trấn Văn Điển, Thanh Trì, Hà Nội |
| 04.9761906 08.6810231 |
|
12 | Công ty TNHH thương mại và dịch vụ phát triển chăn nuôi | Thôn Đồng Trì - Tứ Hiệp – Thanh Trì – Hà Nội |
| 04.8695108 |
|
13 | Công ty TNHH thuốc thú y Miền Bắc | Ngọc Hồi – Thanh Trì – Hà Nội VP: Số 107 - A12 – Phương Mai – Đống Đa – Hà Nội |
| 04.8523616 |
|
14 | Công ty Cổ phần thuốc thú y Việt Anh | Xóm 1 - Định Công – Thanh Trì – Hà Nội |
| 04.6406213 |
|
15 | Doanh nghiệp tư nhân Hùng Cường | 118 ngõ 559 Kim Ngưu, Q. Hai Bà Trưng – Hà Nội | 04.8211858 04.6360375 090.3454888 |
| |
16 | Công ty Cổ phần Hùng Nguyên | Thịnh Liệt – Thanh Trì – Hà Nội |
| 04.8619399 |
|
17 | Công ty thuốc sát trùng Việt Nam | Thị trấn Đức Giang – Gia Lâm – Hà Nội |
|
|
|
18 | Doanh nghiệp tư nhân Nguyễn Cường | VP: H10, Phương Mai, Đống Đa, Hà Nội ĐCSX: Xóm 4, Giáp Tứ, Thịnh Liệt, Q. Hoàng Mai, Hà Nội |
| 04.8694629 |
|
19 | Công ty TNHH Năm Thái | 23 Quốc Bảo, thị trấn Văn Điển, Thanh Trì, Hà Nội |
| 04.8532543 090.3445644 | 04.8532543 |
20 | Cơ sở sản xuất thuốc thú y Minh Tuấn I | Số 15, đường C, Đại học Nông nghiệp I, Gia Lâm, Hà Nội | 04.8276311 090.3297660 |
| |
21 | Cơ sở sản xuất thuốc thú y Thịnh Phương | Trâu Quỳ - Gia Lâm – Hà Nội |
| 04.8276684 04.8276505 |
|
22 | Công ty Cổ phần Hải Nguyên | Thôn Chính Trung – Trâu Quỳ - Gia Lâm – Hà Nội |
|
|
|
23 | Công ty TNHH Tân Minh Hà | Thôn Chính Trung – Trâu Quỳ - Gia Lâm – Hà Nội |
|
|
|
24 | Cơ sở sản xuất thuốc thú y Hải Đăng | Tổ 6, Tân Khai, Vĩnh Tuy, Thanh Trì, Hà Nội |
| 04.8685434 091.3593415 |
|
25 | Công ty TNHH TMSX thuốc thú y NAHATVET | K12 Quốc lộ 1A, Vĩnh Quỳnh, Thanh Trì, Hà Nội |
| 04.8695074 |
|
26 | Cơ sở Hóa sinh dược thú y | Số 32, A5, Đại học Nông nghiệp I, Gia Lâm – Hà Nội | 04.8276634 |
| |
27 | Trung tâm chuyển giao công nghệ, Hội thú y Việt Nam | 705-K12 thị trấn Cầu Diễn - Từ Liêm – Hà Nội |
| 04.7530706 |
|
28 | Xưởng sản xuất thực nghiệm thuốc thú y - Viện thú y | 74 - Trường Chinh – Phương Mai - Đống Đa – Hà Nội |
| 04.8691589 |
|
29 | Công ty Cổ phần thuốc thú y Đức Hạnh (Marphavet) | Mỹ Đình - Từ Liêm – Hà Nội |
|
|
|
30 | Công ty TNHH kỹ thuật NN Việt Nam | 60 Cổ Bi – Gia Lâm – Hà Nội |
|
|
|
31 | Công ty Cổ phần Đất Việt | Hoàng Liệt, Q. Hoàng Mai, Hà Nội |
| 04.6813722 |
|
32 | Công ty TNHH Vương Việt Anh | 142 Định Công, P. Định Công, Q. Hoàng Mai, Hà Nội |
| 04.6642908 |
|
33 | Công ty Cổ phần dược phẩm xanh Việt Nam (Greenpharma) | Khu công nghiệp Phú Thị - Gia Lâm – Hà Nội | 04.8562175 091.3233703 | 04.5142388 | |
| Vĩnh Phúc |
|
|
|
|
34 | Công ty TNHH thuốc thú y Việt Nam (Pharmavet Co) | Lô 28, Khu công nghiệp Quang Minh, H. Mê Linh, tỉnh Vĩnh Phúc |
| 091.3597222 091.3555166 | 04.6610747 |
| Hà Tây |
|
|
|
|
35 | Xí nghiệp thuốc thú y Trung ương | Thị trấn Phùng – Hoài Đức – Hà Tây |
| 034.861337 | 034.861799 |
36 | Công ty phát triển công nghệ nông thôn (RTD) | Khu công nghiệp An Khánh – Hà Tây | 04.8686154 091.3227058 |
| |
37 | Công ty Cổ phần Sóng Hồng | Khu công nghiệp An Khánh – Hà Tây |
| 04.8685558 091.3228571 |
|
38 | Công ty Cp dược phẩm công nghệ cao (Hitech-JSC) | Khu công nghiệp An Khánh – Hà Tây |
|
|
|
39 | Công ty Cổ phần công nghệ sinh học thú y (BTV) | Biên Giang – TX. Hà Đông, Hà Tây |
|
|
|
40 | Công ty TNHH thuốc thú y Bình Minh | Cụm Công nghiệp Phùng, Đan Phượng, Hà Tây |
|
|
|
| Hưng Yên |
|
|
|
|
41 | Công ty TNHH phát triển mạng lưới toàn cầu Nam Dũng (Netde Co., Ltd) | Thôn Hành Lạc - Thị trấn Như Quỳnh - Huyện Văn Lâm - tỉnh Hưng Yên | 091.3222327 |
| |
| Bắc Ninh |
|
|
|
|
42 | Công ty Nông sản Bắc Ninh | Đường Nguyễn Trãi, TX. Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
| 0241.821243 0241.820712 |
|
| Bắc Giang |
|
|
|
|
43 | Công ty TNHH Yan Wen Qing Bắc Giang | Việt Tiến, H. Việt Yên, T. Bắc Giang |
|
|
|
| Nam Định |
|
|
|
|
44 | Công ty Cổ phần thức ăn chăn nuôi HACO | Thị trấn Yên Định - Hải Hậu – Nam Định |
| 0350.878615 |
|
| Thái Bình |
|
|
|
|
45 | Công ty thương mại và đầu tư thuốc thú y Đông Nam Á | Khu 5 - thị trấn Đông Hưng – Thái Bình |
| 036.851393 091.3295755 |
|
46 | Công ty TNHH Trường Hằng | Khu công nghiệp Đồng Tu II, H. Hưng Hà, tỉnh Thái Bình |
|
|
|
47 | Công ty liên doanh Bình Giang | 145 Lý Thường Kiệt – TX. Thái Bình – Thái Bình |
|
|
|
48 | Công ty TNHH Việt Trung | Khu III, TT. Hưng Hà, Thái Bình |
|
|
|
| Thành phố Đà Nẵng |
|
|
|
|
49 | Công ty Cổ phần thuốc thú y TW I – Chi nhánh Đà Nẵng | 35F Nguyễn Chí Thanh, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng |
|
|
|
| Tỉnh Khánh Hòa |
|
|
|
|
50 | Phân viện thú y Miền Trung - Viện thú y | Km số 4 - đường 2/4 - Đồng Đế - Vĩnh Hải – Nha Trang – Khánh Hòa | 058.831118 | 058.831592 | |
| Thành phố Hồ Chí Minh |
|
|
|
|
51 | Công ty TNHH một thành viên thuốc thú y TW (NAVETCO) | 29 Nguyễn Đình Chiểu; số 5 Trần Cao Vân - Quận I – TP. HCM | 08.8225063 | 08.8225060 | |
52 | Công ty Bio-Pharmachemine | 2/3 Tăng Nhơn Phú, Phước Long B, Quận 9, TP. HCM | 08.7313490 08.7313698 | 08.7313488 | |
53 | Công ty TNHH một thành viên thuốc thú y Thuận Kiều | 236A Lê Văn Sỹ - quận Tân Bình – TP. HCM | 08.8440582 08.8445155 |
| |
54 | Công ty Cổ phần Sài Gòn V.E.T | 41A, Phước Long B, Quận 9, TP. HCM | 08.7313547 08.7310239 | 08.7310704 | |
55 | Công ty TNHH Minh Huy | 431/16A đường 26/3, Lê Đức Thọ, quận Gò Vấp, TP. HCM | 08.8444834 0903817021 |
| |
56 | Cơ sở sản xuất dược thú y Khoa Nguyên | 5/22 Âu Cơ, phường 14, quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh | 08.8425556 | 08.8498550 | |
57 | Công ty TNHH sản xuất thương mại 533 | 29 Đào Cam Mộc, P4, Q8, TP. Hồ Chí Minh |
| 08.8503092 | 08.8505196 |
58 | Công ty TNHH thương mại và sản xuất thuốc thú y Sài Gòn (Sonavet) | 45/308D và 36/1G Quang Trung, phường 12, quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh | 08.9872697 08.9873617 | 08.9873618 | |
59 | Công ty TNHH sản xuất thương mại Lê Trung | 105/130 2A đường Nguyễn Văn Lượng, Q. Gò Vấp, TP. HCM | 08.8951565 08.8444677 |
| |
60 | Công ty TNHH sản xuất thuốc thú y Thịnh Á | 220 Phạm Thế Hiển, phường 2, quận 8, TP. HCM | 08.8515728 08.8513571 | 08.8568035 | |
61 | Cơ sở dược thú y Phú Thọ | 59/4B ấp Tiền Lâm – Bà Điểm Hóc Môn – TP. Hồ Chí Minh | 08.8750058 0913.801716 | 08.8750058 | |
62 | Công ty TNHH thương mại và sản xuất Việt Viễn (VIVCO) | 14G Phan Văn Trị - phường 7 - quận Gò Vấp – TP. HCM | 08.8943854 0903839307 |
| |
63 | Công ty TNHH thương mại và sản xuất thuốc thú y Gấu Vàng | 458 đường Cách Mạng tháng Tám - phường 4 - quận Tân Bình – TP. HCM | 08.8443278 0913805777 |
| |
64 | Công ty TNHH TM-SX thuốc thú y Song Vân | 15/5 Phạm Văn Hai, P1, Q. Tân Bình, TP. HCM | 08.8447269 08.8442422 | 08.8447269 | |
65 | Công ty TNHH thương mại và sản xuất thuốc thú y Anpha | 7/3 Giãn Dân – Long Thạnh Mỹ - TP. HCM | 08.7330074 | 08.7330074 | |
66 | Công ty TNHH Quốc Minh | 20/3 Tam Bình, KP8, P. Hiệp Bình Chánh, Q. Thủ Đức, TP. HCM | 08.72661443 | 08.7266799 | |
67 | Công ty TNHH thương mại & sản xuất dinh dưỡng thú y Nam Long | TP. Hồ Chí Minh |
|
|
|
68 | Doanh nghiệp tư nhân Phúc Thọ | 260/40 đường Nguyễn Thái Bình, P12, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh | 0903644488 |
| |
69 | Công ty TNHH TM&SX thuốc thú y Napha | 159 Bùi Công Trừng - Nhị Bình – Hóc Môn – TP. HCM | 08.7120481 | 08.7120519 | |
70 | Công ty TNHH Kinh doanh thuốc thú y Minh Ngân | 33 B8 Điện Biên Phủ - Q. Bình Thạnh – TP. Hồ Chí Minh | 08.9967319 | 08.8223577 | |
71 | Công ty TNHH TM&SX thuốc thú y Thịnh Phát | Ấp Cây Đa – xã Tân Phú Trung - huyện Củ Chi – TP. Hồ Chí Minh | 08.8992621 08.790630 | 08.8405844 | |
72 | Công ty TNHH thuốc thú y quốc tế Đông Nghi (INVET) | 14G Phan Văn Trị - phường 7 - quận Gò Vấp – TP. Hồ Chí Minh | 08.8207994 08.8207995 | 08.8207996 | |
73 | Cty TNHH thuốc thú y - Thủy sản Hương Hoàng Nam | TP. Hồ Chí Minh |
|
|
|
74 | Công ty TNHH SX-TM A.S.T.A |
|
|
|
|
| Tỉnh Bình Dương |
|
|
|
|
75 | Công ty liên doanh Anova | 36 Đại lộ Độc Lập, Khu công nghiệp Việt Nam Singapore, Bình Dương | 0650.782770 | 0650.782700 | |
76 | Công ty TNHH Bayer Việt Nam | Xã Uyên Hưng - huyện Tân Uyên - Bình Dương | 08.7313424 | 08.8978840 | |
77 | Công ty TNHH thương mại và sản xuất thuốc thú y Minh Dũng | 1/9 A ấp Bình Đường II, xã An Bình, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương | 0650.790847 0903708833 | 0650.790849 | |
78 | Công ty TNHH thương mại và sản xuất thuốc thú y SAPHA | 134/46 Đông Hòa - Thuận An – Dĩ An – Bình Dương – TP. HCM | 0650.751403 | 0650.751063 | |
| Tỉnh Đồng Nai |
|
|
|
|
79 | Xí nghiệp Nutriway Việt Nam | 238 Quốc lộ 1A - Phường Tân Hiệp – TP. Biên Hòa - Đồng Nai | 061.884304 061.881489 | 061.884304 0913851554 | |
80 | Công ty liên doanh Virbac Việt Nam | Khu công nghiệp Song Mây, xã Bắc Sơn, Thống Nhất, Đồng Nai | 08.8404629 091.3910101 | 08.8401260 | |
| Tỉnh Long An |
|
|
|
|
81 | Công ty dược phẩm thú y - Thủy sản Long An | 15 Phan Đình Phùng - phường 12 – Tân An – Long An |
| 072.829203 072.834803 |
|
| Tỉnh Tiền Giang |
|
|
|
|
82 | Công ty Cổ phần dược thú y Cai Lậy | Số 560 Quốc lộ 1 - thị trấn Cai Lậy - huyện Cai Lậy - Tiền Giang | 08.8444834 |
| |
| Thành phố Cần Thơ |
|
|
|
|
83 | Công ty SXKD vật tư và thuốc thú y (VEMEDIM Cần Thơ) | Số 7 - đường 30/4 – thành phố Cần Thơ | vmd@@hcm.vnn.vn | 071.820703 071.820704 | 071.825853 071.825177 |
84 | Công ty TNHH thuốc thú y Cần Thơ (VETERCO) | Số 151/18 - Trần Hoàng Na – thành phố Cần Thơ | 071.839766 091.3870031 | 071.831525 | |
85 | Công ty thuốc thú y Hậu Giang (ANIVET) | 108/46/6 - đường 30/4 thành phố Cần Thơ | 071.834713 071.834921 |
| |
86 | Công ty TNHH sản xuất thương mại thuốc thú y 1/5 | 108/46/6D - đường 30/4 – thành phố Cần Thơ | 071.830385 |
| |
87 | Công ty TNHH thuốc thú y 2-9 | 108/46/6B - đường 30/4 – thành phố Cần Thơ | 071.833063 091.3829740 |
| |
88 | Công ty TNHH thuốc thú y Á Châu (sản xuất thuốc thú y 3-2) | 130 Quốc lộ 1A - phường Ba Láng - quận Cái Răng - Cần Thơ |
| 071.913347 091.3973043 |
|
II. DANH MỤC THUỐC THÚ Y ĐƯỢC PHÉP ĐÓNG GÓI LẠI
TT | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ | Địa chỉ E.Mail | Điện thoại | Fax |
1 | Công ty TNHH TM thú y Tân Tiến | 62/8-10-12 Bàu Cát - phường 13 - quận Tân Bình – TP. Hồ Chí Minh |
| 08.8493178 |
|
2 | Công ty TNHH TM và Sản xuất Thiện Nguyễn | 67/2 Quốc lộ 1A, phường Thới An, quận 12, TP. Hồ Chí Minh | 08.7173211 08.7173309 | 08.7173209 | |
3 | Công ty TNHH TM và Sản xuất thuốc thú y Thịnh Á | 220 Phạm Thế Hiển - phường 2 - quận 8 – TP. HCM | 08.8515728 08.8513571 | 08.8568035 | |
4 | Công ty Cổ phần dược thú y Cai Lậy | Số 560 Quốc lộ 1 - thị trấn Cai Lậy - huyện Cai Lậy - Tiền Giang | 08.8444834 090.3817021 |
| |
5 | Công ty liên doanh Guyomarc’h – VCN | Chèm - Thụy Phương - Từ Liêm – Hà Nội |
|
|
|
6 | Công ty TNHH thương mại và sản xuất Việt Viễn | 14G Phan Văn Trị - phường 7 - quận Gò Vấp | 08.8943854 0903839307 |
| |
7 | Công ty TNHH Minh Huy | 431/16A đường 26/3, Lê Đức Thọ, quận Gò Vấp, TP. HCM | 08.8444834 0903817021 |
| |
8 | Công ty phát triển công nghệ nông thôn (RTD) | Đại Tiến - Đại Kim – Thanh Trì – Hà Nội | 04.8686154 091.3227058 |
| |
9 | Công ty TNHH Asialand Việt Nam | Số 24 đường 26, khu CN Sóng Thần II, Dĩ An, Bình Dương | 0650728628 |
| |
10 | Công ty TNHH TM&SX thuốc thú y Napha | 159 Bùi Công Trừng - Nhị Bình – Hóc Môn – TP. HCM | 08.7120481 | 08.7120519 |
I. DANH MỤC THUỐC, NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC THÚ Y
ĐƯỢC PHÉP NHẬP KHẨU
TT | Nhà sản xuất | Số đăng ký cuối cùng | Tổng số sản phẩm |
| IRELAND |
|
|
1 | CÔNG TY FRANKLIN | FK-45 | 36 |
2 | CÔNG TY NORBROOK | NBR-4 | 4 |
3 | CÔNG TY UNIVET | UNIVET-5 | 5 |
| INDIA |
|
|
4 | CÔNG TY ALEMBIC LIMTED | ALBI-2 | 2 |
5 | CÔNG TY AROSOL CHEMICAL PVT | ARSI-1 | 1 |
6 | CÔNG TY DABUR AYUVET LIMITED | DAL-5 | 5 |
7 | CÔNG TY CIPLA VETCARE | CIPLA-16 | 15 |
8 | CÔNG TY RFCL LIMITED | RBXI-7 | 6 |
9 | WOCKHARDT LIMITED | WVI-4 | 2 |
10 | CÔNG TY TETRAGON CHEMIE PVT. LTD | TETRA-1 | 1 |
| ENGLAND |
|
|
11 | CÔNG TY ANUPCO | AP-36 | 23 |
12 | CÔNG TY TITHEBARN | TTUK-05 | 5 |
13 | CÔNG TY ECO ANIMAL HEALTH | ECO-07 | 7 |
14 | CÔNG TY MERIDEN ANIMAL HEALTH | MRD-03 | 2 |
| HUNGARY |
|
|
15 | BIOGAL PHARMACEUTICAL WORKS LTD | BIOG-01 | 1 |
| BELGIUM |
|
|
16 | CÔNG TY V.M.D.N.V | VMD-39 và LMIX-1 | 36 |
17 | CÔNG TY KELA LABORATORIA N.V | KELA-8 | 8 |
18 | CÔNG TY JANSSEN PHARMACEUTICA N.V | JSPB-3 | 1 |
19 | CÔNG TY TAMINCO NV | UCB-5 | 2 |
| EGYPT |
|
|
20 | CÔNG TY ADWIA | ADWIA-6 | 5 |
| CANADA |
|
|
21 | CÔNG TY INTERFEED | ITF-4 | 4 |
| SCOTLAND |
|
|
22 | KILCO INTERNATIONAL | KILCO-6 | 1 |
| TAIWAN |
|
|
23 | CÔNG TY CHINA CHEMICAL & PHARMACEUTICAL | CCP-4 | 1 |
24 | CÔNG TY RUEY SHYON PHARMACEUTICAL | RSPT-8 | 7 |
25 | HUNG CHANG PHARMACEUTICAL CO., LTD | HCP-7 | 7 |
26 | CÔNG TY KASHIN MEDICINES CO., LTD | KCPT-6 | 1 |
| GERMANY |
|
|
27 | CÔNG TY BAYER AG | BYA-19, BE-7 và BYVK-07 | 20 |
28 | CÔNG TY BREMER | BM-14 | 11 |
29 | CÔNG TY BASF AKTIENGESELLSCHAFT | BASF-38 | 27 |
30 | CÔNG TY DEGUSSA HULS AG | DGSG-4 và DAB-5 | 5 |
31 | CÔNG TY ROTEX MEDICA GMBH | RTM-1 | 1 |
32 | CÔNG TY LOHMANN ANIMAL HEALTH | LAH-09 | 9 |
33 | CÔNG TY KAIMIGHT CHEMICAL AND PHARMACEUTICAL | KCPT-2 | 5 |
34 | CÔNG TY MIAVIT_NIEMEYER GmbH & Co.KG | MVI-1 | 1 |
| NEITHERLAND |
|
|
35 | CÔNG TY AKZONOBEL CHEMICALS B.V | ANC-3 | 3 |
36 | CÔNG TY DUTCHFARM VETERINARY PHARMACEUTICALS B.V | DUTCH-5 | 5 |
37 | CÔNG TY EUROVET ANIMAL HEALTH B.V | ERV-23 | 18 |
38 | CÔNG TY INTERVET | IT-138 | 41 |
39 | CÔNG TY INTERCHEME WERKEN “DE ADELAAR” B.V | ICW-24 | 32 |
40 | CÔNG TY KEPRO B.V | KEPRO-5 | 5 |
41 | CÔNG TY ALFASAN INTERNATION B.V | AFSI-10 | 8 |
42 | CÔNG TY POLYMIX B.V | PLM-10 | 4 |
43 | CÔNG TY FRANKLIN PRODUCTS INTERNATIONAL | FKH-7 | 2 |
44 | CÔNG TY VETIMEX ANIMAL HEALTH B.V | VTMH-1 | 1 |
45 | CÔNG TY TESGOFARM B.V | BMN-3 | 1 |
| POLAND |
|
|
46 | CÔNG TY VETOQUINOL-BIOWET PHARMACEUTICAL | BIOWET-4 | 4 |
| KOREA |
|
|
47 | CÔNG TY CHONG ANG BIOTECH | CAC-25 | 19 |
48 | CÔNG TY DAE SUNG MICROBIOLOGICAL LABS CO., LTD | DAS | 6 |
49 | CÔNG TY EAGLE CHEMICAL | EAG-16 | 11 |
50 | CÔNG TY KOMIPHARM INTERNATIONAL CO., LTD | KMB-23 | 16 |
51 | CÔNG TY SAMYANG PHARMA CHEMICALS | SPC-17 | 9 |
52 | CÔNG TY YOONEE CHEMICAL | YCK-4 | 2 |
53 | CÔNG TY NAMJON | NJK-01 | 1 |
54 | CÔNG TY SHINIL BIOGEN CO., LTD | SIL-17 | 12 |
55 | CÔNG TY DEA HAN NEW PHARM | DHK-1 | 1 |
56 | GREEN GROSS VETERINARY PRODUCTS | GGVK-04 | 1 |
57 | CÔNG TY SAMU CHEMICAL IND | SAMU-08 | 3 |
58 | CÔNG TY WOOGENE B&G | WG-4 | 4 |
59 | LG LIFE SCIENCES – KOFAVET SPECIAL INC | LGK-03 | 4 |
60 | CTC BIO INC | CTC-4 | 4 |
| CZECH REPUBLIC |
|
|
61 | CÔNG TY BIOVETA, A.S | BVTC-7 | 3 |
| INDONESIA |
|
|
62 | CÔNG TY CHEIL SAMSUNG | CSJ-01 | 1 |
63 | CÔNG TY P.T SURYA HYDUP SATWA | SHS-03 | 1 |
64 | CÔNG TY P.T MEDION | MDI-52 | 29 |
65 | CÔNG TY PT. SORINI COPORATION TBK | SRI-01 | 1 |
| MALAYSIA |
|
|
66 | CÔNG TY Y.S.P INDUSTRIES (M) SDN. BHD | YSPM-29 | 22 |
67 | CÔNG TY PHIBRO ANIMAL HEALTH | PBAM-04 | 4 |
68 | CÔNG TY SUNZEN CORPORATION SDN BHD | SZS-5 | 5 |
| UNITED STATE OF AMERICA (USA) |
|
|
69 | CÔNG TY ARCHER DANIELS MILDLAND (ADM) | ADM-3 | 3 |
70 | CÔNG TY BIOPRODUCTS-INC | BPD-4 | 2 |
71 | CÔNG TY ELANCO ANIMAL HEALTH, NORBROOK LABORATORIES | EC-20 | 22 |
72 | CÔNG TY INTERNATIONAL NUTRITION | IN-42 | 16 |
73 | CÔNG TY MED PHARMEX | MPM-4 | 4 |
74 | CÔNG TY AGRIPHARM | RXV-8 | 8 |
75 | CÔNG TY FORT DODGE ANIMAL HEALTH | SAH-18, FDA-12, SVI-1 | 3 |
76 | CÔNG TY ALPHARMA | ALP-17 | 11 |
77 | CÔNG TY PFIZER | PFU-58 | 31 |
78 | CÔNG TY AMERCAN VETERINARY LABORATORIES INC (A.V.L) | AVL-2 | 1 |
79 | CÔNG TY NEPERA, INC | NPRU-1 | 1 |
80 | SHERING-PLOUGH ANIMAL HEALTH CORPORATION | MKV-17 | 3 |
81 | CÔNG TY WESTERN YEAST COMPANY | WYU-1 | 1 |
82 | CÔNG TY AMECO-BIOS | ABU-4 | 1 |
| VENEZUELA |
|
|
83 | LABORATORIOS REVEEX DE VENEZUELA C.A. | LRV-05 | 5 |
| JAPAN |
|
|
84 | CÔNG TY ASAHI VET JAPAN | ASA-3 | 3 |
85 | CÔNG TY DAIICHI FINE CHEMICAL CO., LTD | FUJI-3 | 3 |
86 | CÔNG TY MEIJI SEIKA KAISHA | MJ-2 | 2 |
87 | CÔNG TY SCIENTIFIC FEED LABORATORY | SS-5 | 2 |
88 | CÔNG TY KURARAY CO., LTD | KRRJ-1 | 1 |
89 | CÔNG TY TAKEDA CHEMICAL INDUSTRIES | TKD | 3 |
90 | CÔNG TY KOHKIN CHEMICAL | KOC | 1 |
91 | CÔNG TY KAKEN PHARMACEUTICAL CO., LTD | KKP-1 | 1 |
| NEW ZEALAND |
|
|
92 | CÔNG TY BOMAC LABORATORIES | BLL-9 | 8 |
| AUSTRALIA |
|
|
93 | CÔNG TY TROY LABORATORIES PTY | TROY-3 | 2 |
| FRANCE |
|
|
94 | CÔNG TY DOXAL | DA-7 | 4 |
95 | CÔNG TY GUYOMARC’H - VCN | GUY-4 | 3 |
96 | CÔNG TY MERIAL (RHÔNE MERLIEUX-RHÔNE POULENC) | MRA-188 | 69 |
97 | CÔNG TY NOE SOCOPHARM | NOEF-15 | 11 |
98 | CÔNG TY CEVASANTE ANIMALE | SNF-18 | 16 |
99 | CÔNG TY VETOQUINOL | VQ-34 | 26 |
100 | CÔNG TY VIRBAC | VB-49, AV-25 | 51 |
101 | CÔNG TY ADISSEO | ADSF-90 | 28 |
102 | CÔNG TY LABORATORIES BIOVÉ | BIOVE-26 | 25 |
103 | CÔNG TY EVIALIS (FRANVET) | FRAN-6 | 5 |
104 | CÔNG TY LABORATORIES BIARD | BA-19 | 11 |
| ITALY |
|
|
105 | CÔNG TY ASCOR CHIMICI S.R.L (ITALY) | ACC-6 | 5 |
106 | CÔNG TY GELILINI INTERNATIONAL S.R.L | GII-06 | 6 |
107 | CÔNG TY SINTOFARM S.P.A | STFY-1 | 1 |
108 | CÔNG TY CHEMIFARM S.P.A | CSI-6 | 6 |
| SINGAPORE |
|
|
109 | CÔNG TY DIASHAM RESOURCES PTE | DSRS-02 | 2 |
110 | CÔNG TY ZAGRO SINGAPORE PTE | ZEL-24 | 13 |
| SPAIN |
|
|
111 | CENAVISA S.A LABORATORIOS | CLS-6 | 5 |
112 | CÔNG TY LABORATORIES HIPRA S.A | HP-30 | 15 |
113 | CÔNG TY S.P VETERINARIA, S.A | SPV-33 | 24 |
114 | CÔNG TY INVESTIGACIONES QUIMICAS Y FARMACEUTICALS | IQF-4 | 1 |
115 | CÔNG TY TAV VETERINARIA S.L | TAV-10 | 8 |
116 | CÔNG TY INVESA INTERNATIONAL S.A | IIS-15 | 13 |
117 | CÔNG TY MEVET, S.A | MV-1 | 1 |
118 | CÔNG TY LABORATORIOS SYVA S.A | SYVAS-4 | 4 |
119 | LABORATORIOS CALIER, S.A | CALIER-10 | 12 |
120 | S.H.IBERICA S.A | PHIS-1 | 1 |
| THAILAND |
|
|
121 | CÔNG TY AJINOMOTO | AJN-1 | 1 |
122 | CÔNG TY BETTER PHAMA | BP-31 | 29 |
123 | CÔNG TY THAI MEIJI PHARMACETICAL CO., LTD | MJT-5 | 3 |
124 | CÔNG TY THAI P.D CHEMICALS | THAI-6 | 4 |
125 | CÔNG TY INTERTHAI PHARMACEUTICAL MANUFACTURING | THAI-5 | 2 |
126 | CÔNG TY MACROPHAR | MCP-1 | 1 |
127 | CÔNG TY OCTA MEMORIAL | OMT-01 | 1 |
128 | CÔNG TY OLIC | OLIC-01 | 1 |
129 | CÔNG TY POLIPHARM | PLPT-01 | 1 |
130 | CÔNG TY WELLAB INTERNATIONAL | WELL-3 | 3 |
131 | CÔNG TY T.P DRUG LABORATORIES | TPDT-4 | 4 |
132 | CÔNG TY THAI PROGRESS FEED | TPF-02 | 2 |
133 | BANGKOK LAB AND COSMETIC CO., LTD | BAC-3 | 3 |
| THỤY ĐIỂN (SWITZERLAND) |
|
|
134 | CÔNG TY DR TEZZA S.R.L | AZN-01 | 1 |
| THỤY SỸ (SWISS) |
|
|
135 | CÔNG TY FINALOR AG | HLR-34 | 23 |
136 | CÔNG TY NOVARTIS CONSULTING AG | NVT-5; GRA-13; CGN-21; SD-6 | 16 |
| CHINA |
|
|
137 | CÔNG TY FUZHOU FUXIN PHARMACEUTICAL | FFPC-01 | 1 |
138 | CÔNG TY ZHEJIANG NHU | ZN-5 | 5 |
139 | CÔNG TY ZHUMADIAN HUAZHONG CHIA TAI CO., | ZCT-2 | 2 |
140 | CÔNG TY ZHANJIAN BAOSHENGUANG PHARMACEUTICAL CO., LTD | ZBP-5 | 5 |
141 | CÔNG TY HEBEI YUANZHENG PHARMACEUTICAL CO., LTD | HYP-1 | 1 |
142 | CÔNG TY ZHEJIANG HISUN PHARMACEUTICAL CO., LTD | TKD-2 | 2 |
| CHILÊ |
|
|
143 | CÔNG TY LABORATORIO CENTROVET LTDA | LACE-1 | 2 |
| BULGARIA |
|
|
144 | CÔNG TY BIOVET J.S.C | BB-5 | 5 |
II. DANH MỤC THUỐC, NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC THÚ Y HẠN CHẾ SỬ DỤNG |
| ||
III. DANH MỤC THUỐC, NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC THÚ Y CẤM SỬ DỤNG |
|