Thông tư 16/2013/TT-BKHCN Mạng lưới quan trắc và cảnh báo phóng xạ môi trường quốc gia
- Thuộc tính
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
thuộc tính Thông tư 16/2013/TT-BKHCN
Cơ quan ban hành: | Bộ Khoa học và Công nghệ | Số công báo: Số công báo là mã số ấn phẩm được đăng chính thức trên ấn phẩm thông tin của Nhà nước. Mã số này do Chính phủ thống nhất quản lý. | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 16/2013/TT-BKHCN | Ngày đăng công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày đăng công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Loại văn bản: | Thông tư | Người ký: | Lê Đình Tiến |
Ngày ban hành: Ngày ban hành là ngày, tháng, năm văn bản được thông qua hoặc ký ban hành. | 30/07/2013 | Ngày hết hiệu lực: Ngày hết hiệu lực là ngày, tháng, năm văn bản chính thức không còn hiệu lực (áp dụng). | Đang cập nhật |
Áp dụng: Ngày áp dụng là ngày, tháng, năm văn bản chính thức có hiệu lực (áp dụng). | Tình trạng hiệu lực: Cho biết trạng thái hiệu lực của văn bản đang tra cứu: Chưa áp dụng, Còn hiệu lực, Hết hiệu lực, Hết hiệu lực 1 phần; Đã sửa đổi, Đính chính hay Không còn phù hợp,... | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | |
Lĩnh vực: | Khoa học-Công nghệ, Tài nguyên-Môi trường |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!
tải Thông tư 16/2013/TT-BKHCN
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ ------------------- Số: 16/2013/TT-BKHCN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc -------------------------------- Hà Nội, ngày 30 tháng 07 năm 2013 |
Nơi nhận: - Như Điều 3; - Thủ tướng Chính phủ (để b/c); - Các Phó Thủ tướng Chính phủ (để b/c); - Văn phòng chủ tịch nước, Văn phòng Quốc hội; - Văn phòng Chính phủ; - Các Bộ, CQ ngang Bộ, CQ thuộc Chính phủ; - Tòa án NDTC; Viện KSNDTC; - UBND các tỉnh, TP trực thuộc Trung ương; - Cục Kiểm tra văn bản (Bộ Tư pháp); - Công báo; - Lưu VT, VNLNT. | KT. BỘ TRƯỞNG THỨ TRƯỞNG Lê Đình Tiến |
Tên phòng | Số phòng | Diện tích (m2) |
Phòng quan trắc, theo dõi trực tuyến | 1 - 2 | 60 - 70 |
Phòng điều hành trực tuyến | 1 - 2 | 60 - 70 |
Phòng làm việc của cán bộ | 1 | 100 - 120 |
Phòng tính toán và mô phỏng lan truyền phóng xạ trong môi trường | 1 | 60 - 70 |
Phòng ứng phó sự cố | 1 | 60 - 70 |
Phòng họp lớn | 1 | 200 - 250 |
Phòng họp nhỏ | 1 | 30 - 40 |
Phòng Giám đốc Trung tâm | 1 | 40 - 50 |
Phòng Phó Giám đốc Trung tâm | 1 - 2 | 30 - 40 |
Phòng hiệu chỉnh thiết bị đo | 1 | 60 - 70 |
Phòng để thiết bị thay thế | 1 | 60 - 70 |
Bộ phận hành chính quản lý (phòng hành chính quản trị, kế hoạch, tài vụ, lưu trữ hồ sơ, số liệu) | | 60 - 70 |
Phòng đảm bảo kỹ thuật điện nước, thông tin | 1 | 20 - 30 |
Nhà để xe ô tô (Trạm quan trắc lưu động) | 1 | 60 |
Nhà để máy phát điện Diezen | 1 | 30 |
Tổng cộng | | 930 - 1030 |
Tên phòng | Số phòng | Diện tích (m2) |
Phòng quan trắc, theo dõi trực tuyến | 1 - 2 | 60 - 70 |
Phòng điều hành trực tuyến | 1 - 2 | 60 - 70 |
Phòng ứng phó sự cố | 1 | 60 - 70 |
Phòng làm việc của cán bộ | 1 | 60 - 70 |
Phòng họp lớn | 1 | 100 - 120 |
Phòng họp nhỏ | 1 | 30 - 40 |
Phòng Giám đốc trung tâm | 1 | 20 - 30 |
Phòng Phó Giám đốc trung tâm | 1 - 2 | 20 - 30 |
Phòng để thiết bị thay thế | 1 | 60 - 70 |
Bộ phận hành chính quản lý (phòng hành chính quản trị, kế hoạch, tài vụ, lưu trữ hồ sơ, số liệu) | | 60 - 70 |
Phòng đảm bảo kỹ thuật điện nước, thông tin | 1 | 20 - 30 |
Nhà để xe ô tô (Trạm quan trắc lưu động) | 1 | 30 |
Nhà để máy phát điện Diezen | 1 | 30 |
Tổng cộng | | 900 - 1000 |
Tên phòng | Số phòng | Diện tích (m2) |
Phòng tiếp nhận mẫu | 1 - 2 | 60 - 70 |
Phòng bảo quản mẫu | 1 - 2 | 60 - 70 |
Phòng xử lý mẫu chung | 1 | 40 - 50 |
Phòng xử lý sơ bộ sản phẩm nông thủy sản | 1 | 30 - 40 |
Phòng xử lý sơ bộ mẫu đất | 1 | 20 - 30 |
Phòng xử lý sơ bộ mẫu nước | 1 | 20 - 30 |
Phòng phân tích 1 | 1 - 2 | 60 - 70 |
Phòng phân tích 2 | 1 - 2 | 60 - 70 |
Phòng phân tích 3 | 1 - 2 | 60 - 70 |
Phòng cân điện tử 1 | 1 | 20 - 30 |
Phòng chuẩn bị mẫu 1 | 1 | 20 - 30 |
Phòng kho hóa chất 1 | 1 | 20 - 30 |
Phòng đo đạc điện tử 1 | 1 - 2 | 100 - 120 |
Phòng dụng cụ đo đạc 2 | 1 | 20 - 30 |
Phòng đồng vị bền | 1 | 30 - 40 |
Phòng phân tích Tritium: chuẩn bị và làm giàu mẫu; phòng phân tích bằng hệ nhấp nháy lỏng | 1 - 2 | 60 - 70 |
Phòng để tài liệu | 1 | 50 - 60 |
Phòng nhân viên làm việc | 1 | 60 - 70 |
Phòng nghiên cứu phát triển | 1 - 2 | 60 - 70 |
Phòng họp | 1 | 100 - 120 |
Phòng Giám đốc Trung tâm | 1 | 20 - 30 |
Phòng phó Giám đốc Trung tâm | 1 - 2 | 20 - 30 |
Phòng Giám đốc Trạm vùng | 1 | 40 - 50 |
Phòng Phó Giám đốc Trạm vùng | 1 - 2 | 30 - 40 |
Tổng cộng | | 1200 - 1500 |
STT | Danh mục thiết bị | Đặc trưng kỹ thuật (tối thiểu) | Số lượng (tối thiểu) |
5.1.1 | Phòng quan trắc, theo dõi phóng xạ trực tuyến (thiết bị đi kèm các hệ thống giá đỡ thiết bị và dây cáp) | | |
| - Máy tính theo dõi thông tin theo thời gian thực | Intel Core i5-2410M 2.3 GHz, RAM 4GB, HDD 1TB, VGA Onboard, Màn hình 24inch, Windows 7 Home Premium | 4 |
| - Hệ thống điện dự phòng dùng pin hoặc ắc qui | Với hệ thống biến tần AC890PX-SSD-PARKER (Tác động nhanh - Dải rộng - Hai chiều), 100KVA - 80KW, thời gian hoạt động 8h | 1 |
| - Hệ thống báo động bằng âm thanh, ánh sáng | Hệ thống còi hú, ánh sáng màu nhấp nháy | 2 |
| - Thiết bị hiển thị thông tin theo thời gian thực | LCD màu (2 chiếc 100 inch, 2 chiếc 50 inch), tỷ lệ 16:9, độ sáng 500cd/m2, độ tương phản 1000:1, thời gian đáp ứng 8ms, kết nối HDMI, RCA Audio, S-Video, DVI, Ethernet, 220V | 2+2 |
| - Thiết bị hút ẩm | 220V, 50 Hz, công suất hút ẩm 100 lít/ngày, duy trì độ ẩm 50±5% | 1 |
5.1.2 | Phòng điều hành trực tuyến (thu nhận và xử lý dữ liệu trực tuyến từ các Trạm vùng; thiết bị đi kèm các hệ thống giá đỡ thiết bị và dây cáp) | | |
| - Máy tính chủ | 2 x Intel® Xeon® Eight Core Processor X7560, 2.26GHz, 24M QPI 6.40 GT/sec, FCLGA1567 | 2 |
| - Hệ thống lưu trữ dữ liệu | 8/16 bay (1,8') hot-swap solid state HDDs, 8/8 bay (2.5’) Maximum 3.2 TB per chassis (supports 8x50 GB, 200 GB, hard disk drives or 16x50 GB SSDs) | 2 |
| - Máy tính cá nhân | Intel Core i5-2410M 2.3 GHz, RAM 4GB, HDD 1TB, VGA Onboard, Màn hình 24inch, Windows 7 Home Premium | 4 |
| - Thiết bị định vị | 850MB, Màn hình màu cảm ứng TFT, độ phân giải: 240 x 400 pixels, 3.8 x 6.3cm, pin 10h, độ chính xác 5m, tích hợp tính năng dẫn đường, hiện bản đồ chi tiết | 2 |
| - Thiết bị kết nối với các Trạm vùng thông qua điện thoại di động | Smartphone 3G, wifi, windown hoăc android; Modem Micronet SP382A | 4 |
| - Thiết bị kết nối với các Trạm vùng thông qua internet | Accesspoint Wireless Router, giao thức bảo mật WPA, WPA2, 4400N, Chuẩn giao tiếp: IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n, IEEE 802.11a; Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100/1000 Mbps, 10/100Mbps | 2 |
| - Thiết bị liên lạc tự động | Hệ thống liên lạc tự động | 2 |
| - Ăng ten vệ tinh | Đảm bảo thông tin liên lạc internet trực tuyến | 1 |
| - Thiết bị kết nối với các nhân viên thông qua internet | Accesspoint Wireless Router, giao thức bảo mật WPA, WPA2, 4400N, Chuẩn giao tiếp: IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n, IEEE 802.11a; Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100/1000 Mbps, 10/100Mbps | 2 |
| - Hệ thống an ninh mạng chuyển tải dữ liệu và thông tin liên lạc | ASA 5550 Security Appliance with SW, HA, 8GE+1FE, 3DES/AES, Cisco ASA 5500 Series Firewall Edition Bundles | 2 |
| - Thiết bị theo dõi thông tin theo thời gian thực | LCD màu (2 chiếc 100 inch, 2 chiếc 50 inch), tỷ lệ 16:9, độ sáng 500cd/m2, độ tương phản 1000:1, thời gian đáp ứng 8ms, kết nối HDMI, RCA Audio, S-Video, DVI, Ethernet, 220V | 2+2 |
| - Hệ thống báo động bằng âm thanh, ánh sáng | Hệ thống còi hú, ánh sáng màu nhấp nháy | 2 |
| - Máy in, scan và photocopy màu | Máy in đa năng màu, 24trang/phút, khổ A4, A3, độ phân giải 1200x1200 pdi, tỷ lệ thu phóng 25-400%, tương thích windows XP, 7, 8, bộ nhớ 512MB | 2 |
| - Hệ thống điện dự phòng dùng pin hoặc ắc qui | Với hệ thống biến tần AC890PX - SSD-PARKER (Tác động nhanh - Dải rộng - Hai chiều), 100KVA - 80KW, thời gian hoạt động 8h | 1 |
| - Máy phát điện | 300KVA, 3 pha 4 dây, 220V, 50Hz, chuyển mạch tự động | 1 |
| - Thiết bị hút ẩm | 220V, 50 Hz, công suất hút ẩm 100 lít/ngày, duy trì độ ẩm 50±5% | 1 |
5.1.3 | Phòng tính toán và mô phỏng lan truyền phóng xạ trong môi trường (thiết bị đi kèm các hệ thống giá đỡ thiết bị và dây cáp) | | |
| - Máy tính theo dõi thông tin theo thời gian thực | Intel Core i5-2410M 2.3 GHz, RAM 4GB, HDD 1TB, VGA Onboard, Màn hình 24inch, Windows 7 Home Premium | 4 |
| Siêu máy tính thực hiện mô phỏng lan truyền phóng xạ trong môi trường | | 1 |
| - Hệ thống điện dự phòng dùng pin hoặc ắc qui | Với hệ thống biến tần AC890PX - SSD-PARKER (Tác động nhanh - Dải rộng - Hai chiều), 100KVA - 80KW, thời gian hoạt động 8h | 1 |
| - Hệ thống báo động bằng âm thanh, ánh sáng | Hệ thống còi hú, ánh sáng màu nhấp nháy | 2 |
| - Thiết bị hiển thị thông tin theo thời gian thực | LCD màu 100 inch, tỷ lệ 16:9, độ sáng 500cd/m2, độ tương phản 1000:1, thời gian đáp ứng 8ms, kết nối HDMI, RCA Audio, S- Video, DVI, Ethernet, 220V | 2 |
| - Thiết bị hút ẩm | 220V, 50 Hz, công suất hút ẩm 100 lít/ngày, duy trì độ ẩm 50±5% | 1 |
5.1.4 | Phòng ứng phó sự cố (thiết bị đi kèm các hệ thống giá đỡ thiết bị và dây cáp) | | |
| - Máy tính theo dõi thông tin theo thời gian thực | Intel Core i5-2410M 2.3 GHz, RAM 4GB, HDD 1TB, VGA Onboard, Màn hình 24inch, Windows 7 Home Premium | 4 |
| - Hệ thống điện dự phòng dùng pin hoặc ắc qui | Với hệ thống biến tần AC890PX - SSD-PARKER (Tác động nhanh - Dải rộng - Hai chiều), 100KVA- 80KW, thời gian hoạt động 8h | 1 |
| - Hệ thống báo động bằng âm thanh, ánh sáng | Hệ thống còi hú, ánh sáng màu nhấp nháy | 2 |
| - Thiết bị hiển thị thông tin theo thời gian thực | LCD màu (2 chiếc 100 inch, 2 chiếc 50 inch), tỷ lệ 16:9, độ sáng 500cd/m2, độ tương phản 1000:1, thời gian đáp ứng 8ms, kết nối HDMI, RCA Audio, S-Video, DVI, Ethernet, 220V | 2+2 |
| - Thiết bị hút ẩm | 220V, 50 Hz, công suất hút ẩm 100 lít/ngày, duy trì độ ẩm 50±5% | 1 |
5.1.5 | Xe quan trắc lưu động bao gồm các thiết bị sau: | | |
| Các thiết bị gắn cố định gồm: | | |
| - Máy phát điện | 10 KVA, 220V, 50Hz | 1 |
| - Phổ kế gamma bán dẫn GeHP | 100cm3, 4096 kênh, REff 100%, ER 2keV, 220V, 50Hz | 1 |
| - Phổ kế gamma nhấp nháy Nal(TI) | 76x76mm, 2048 kênh, 220V, 50Hz | 1 |
| - Hệ đo liều toàn thân | Đo nhanh liều chiếu trong, Nal | 1 |
| - Buồng ion hóa áp suất cao đo suất liều gamma môi trường | 10 lít, dải đo (101-108)nGy/h | 1 |
| - Hệ thống tẩy xạ toàn thân | Buồng tắm cơ động, thùng chứa nước thải xạ | 1 |
| Các thiết bị xách tay gồm: | | |
| - Phổ kế gamma bán dẫn xách tay | Pop Top GeHP 100cm3 | 1 |
| - Thiết bị đo liều gamma xách tay | Nal(TI), (101-104)nGy/h | 1 |
| - Thiết bị đo liều neutron xách tay | 0.025eV - 16MeV, dải liều 0.01mSv -1.0Sv | 1 |
| - Thiết bị lấy mẫu khí đo I ốt phóng xạ | Máy lấy mẫu khí 100 lít/phút, dùng phin lọc HE-40T, CP-20, CHC-50 và AC | 1 |
| - Liều kế gamma môi trường | TLD, bút đo liều detector Si | 1 |
| - Thiết bị định vị | 850MB, Màn hình màu cảm ứng TFT, độ phân giải: 240 x 400 pixels, 3.8x6.3cm, pin 10h, độ chính xác 5m, tích hợp tính năng dẫn đường, hiện bản đồ chi tiết | 1 |
| - Thiết bị kết nối với các Trạm vùng thông qua điện thoại di động | Smartphone 3G, wifi, windown hoặc android; Modem Micronet SP382A | 2 |
| - Thiết bị lấy mẫu khí lưu lượng nhỏ | 2-3 m3/h, 220V, 50Hz | 1 |
| - Thiết bị lấy mẫu khí lưu lượng trung bình | 100 m3/h, 220V, 50Hz | 1 |
| - Thiết bị đo dải liều thấp | Nal(TI), (101-104)nGy/h | 1 |
| - Thiết bị đo dải liều cao | IC, (101-108)nGy/h | 1 |
| - Thiết bị đo nhiễm bẩn bề mặt (a và b) | GM cửa số 2.7mg/cm2 | 1 |
5.1.6 | Phòng họp lớn (thiết bị đi kèm các hệ thống giá đỡ thiết bị và dây cáp) | | |
| - Máy tính cá nhân | Intel Core i5-2410M 2.3 GHz, RAM 4GB, HDD 1TB, VGA Onboard, Màn hình 24inch, Windows 7 Home Premium | 2 |
| - Hệ thống báo động bằng âm thanh, ánh sáng | Hệ thống còi hú, ánh sáng màu nhấp nháy | 2 |
| - Thiết bị hiển thị thông tin theo thời gian thực | LCD màu 50 inch, tỷ lệ 16:9, độ sáng 500cd/m2, độ tương phản 1000:1, thời gian đáp ứng 8ms, kết nối HDMI, RCA Audio, S- Video, DVI, Ethernet, 220V | 2 |
| - Thiết bị hút ẩm | 220V, 50 Hz, công suất hút ẩm 100 lít/ngày, duy trì độ ẩm 50±5% | 1 |
5.1.7 | Phòng Giám đốc Trung tâm | | |
| - Máy tính cá nhân | Intel Core i5-2410M 2.3 GHz, RAM 4GB, HDD 1TB, VGA Onboard, Màn hình 24inch, Windows 7 Home Premium | 1 |
| - Hệ thống báo động bằng âm thanh, ánh sáng | Hệ thống còi hú, ánh sáng màu nhấp nháy | 1 |
| - Thiết bị hiển thị thông tin theo thời gian thực | LCD màu 50 inch, tỷ lệ 16:9, độ sáng 500cd/m2, độ tương phản 1000:1, thời gian đáp ứng 8ms, kết nối HDMI, RCA Audio, S- Video, DVI, Ethernet, 220V | 1 |
5.1.8 | Phòng Phó Giám đốc Trung tâm | | |
| - Máy tính cá nhân | Intel Core i5-2410M 2.3 GHz, RAM 4GB, HDD 1TB, VGA Onboard, Màn hình 24inch, Windows 7 Home Premium | 1 |
| - Hệ thống báo động bằng âm thanh, ánh sáng | Hệ thống còi hú, ánh sáng màu nhấp nháy | 1 |
| - Thiết bị hiển thị thông tin theo thời gian thực | LCD màu 50 inch, tỷ lệ 16:9, độ sáng 500cd/m2, độ tương phản 1000:1, thời gian đáp ứng 8ms, kết nối HDMI, RCA Audio, S- Video, DVI, Ethernet, 220V | 1 |
5.1.9 | Phòng làm việc của cán bộ | | |
| - Máy tính cá nhân | Intel Core i5-2410M 2.3 GHz, RAM 4GB, HDD 1TB, VGA Onboard, Màn hình 24inch, Windows 7 Home Premium | 6 |
| - Hệ thống báo động bằng âm thanh, ánh sáng | Hệ thống còi hú, ánh sáng màu nhấp nháy | 2 |
| - Thiết bị hiển thị thông tin theo thời gian thực | LCD màu 50 inch, tỷ lệ 16:9, độ sáng 500cd/m2, độ tương phản 1000:1, thời gian đáp ứng 8ms, kết nối HDMI, RCA Audio, S- Video, DVI, Ethernet, 220V | 1 |
5.1.10 | Phòng kế hoạch tài vụ | Bộ phận hành chính quản lý (phòng hành chính quản trị, kế hoạch, tài vụ, lưu trữ hồ sơ, số liệu) | |
| - Máy tính cá nhân | Intel Core i5-2410M 2.3 GHz, RAM 4GB, HDD 1TB, VGA Onboard, Màn hình 24inch, Windows 7 Home Premium | 2 |
5.1.11 | Phòng hành chính quản trị | | |
| - Máy tính cá nhân | Intel Core i5-2410M 2.3 GHz, RAM 4GB, HDD 1TB, VGA Onboard, Màn hình 24inch, Windows 7 Home Premium | 2 |
STT | Danh mục thiết bị | Đặc trưng kỹ thuật (tối thiểu) | Số lượng |
5.2.1 | Hệ thống thiết bị quan trắc, theo dõi trực tuyến (thiết bị đi kèm các hệ thống giá đỡ thiết bị và dây cáp) | | |
| - Máy tính cá nhân | Intel Core i5-2410M 2.3 GHz, RAM 4GB, HDD 1TB, VGA Onboard, Màn hình 24inch, Windows 7 Home Premium | 6 |
| - Thiết bị liên lạc tự động | Hệ thống liên lạc tự động | 2 |
| - Thiết bị kết nối với các nhân viên thông qua internet | Accesspoint Wireless Router, giao thức bảo mật WPA, WPA2, 4400N, Chuẩn giao tiếp: IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n, IEEE 802.11a; Tốc độ truyền dữ liệu:10/100/1000 Mbps, 10/100Mbps | 2 |
| - Hệ thống an ninh mạng chuyển tải dữ liệu và thông tin liên lạc | ASA 5550 Security Appliance with SW, HA, 8GE+1FE, 3DES/AES, Cisco ASA 5500 Series Firewall Edition Bundles | 2 |
| - Thiết bị theo dõi thông tin theo thời gian thực 50 inch | LCD màu (2 chiếc 100 inch, 2 chiếc 50 inch), tỷ lệ 16:9, độ sáng 500cd/m2, độ tương phản 1000:1, thời gian đáp ứng 8ms, kết nối HDMI, RCA Audio, S- Video, DVI, Ethernet, 220V | 2+2 |
| - Hệ thống báo động bằng âm thanh, ánh sáng | Hệ thống còi hú, ánh sáng màu nhấp nháy | 2 |
| - Máy in và photo copy màu khổ A4, A3... | Máy in đa năng màu, 24trang/phút, khổ A4, A3, độ phân giải 1200x1200 pdi, tỷ lệ thu phóng 25-400%, tương thích windows XP, 7, 8, bộ nhớ 512 MB | 2 |
| - Hệ thống điện dự phòng dùng pin hoặc ắc qui | Với hệ thống biến tần AC890PX - SSD-PARKER (Tác động nhanh - Dải rộng - Hai chiều), 100KVA - 80KW, thời gian hoạt động 8h | 1 |
| - Máy phát điện | 300KVA, 3 pha 4 dây, 220V, 50Hz, chuyển mạch tự động | 1 |
| - Thiết bị hút ẩm | 220V, 50 Hz, công suất hút ẩm 100 lít/ngày, duy trì độ ẩm 50±5% | 1 |
5.2.2 | Hệ thống thiết bị điều hành trực tuyến (thiết bị đi kèm các hệ thống giá đỡ thiết bị, dây cáp) | | |
| - Máy tính chủ | 2 x Intel® Xeon® Eight Core Processor X7560, 2.26GHz, 24M QPI 6.40 GT/sec, FCLGA1567 | 2 |
| - Hệ thống lưu trữ dữ iiệu | 8/16 bay (1,8') hot-swap solid state HDDs, 8/8 bay (2.5’) Maximum 3.2 TB per chassis (supports 8x50 GB, 200 GB, hard disk drives or 16x50 GB SSDs) | 2 |
| - Máy tính cá nhân | Intel Core i5-2410M 2.3 GHz, RAM 4GB, HDD 1TB, VGA Onboard, Màn hình 24inch, Windows 7 Home Premium | 4 |
| - Thiết bị định vị | 850MB, Màn hình màu cảm ứng TFT, độ phân giải: 240 x 400 pixels, 3.8 x 6.3cm, pin 10h, độ chính xác 5m, tích hợp tính năng dẫn đường, hiện bản đồ chi tiết | 2 |
| - Thiết bị kết nối với các Trạm vùng thông qua điện thoại di động hoặc modem | Smartphone 3G, wifi, windown hoặc android; Modem Micronet SP382A | 4 |
| - Thiết bị kết nối với các Trạm vùng thông qua internet | Accesspoint Wireless Router, giao thức bảo mật WPA, WPA2, 4400N, Chuẩn giao tiếp: IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n, IEEE 802.11a; Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100/1000 Mbps, 10/100Mbps | 2 |
| - Ăng ten vệ tinh | Đảm bảo thông tin liên lạc internet trực tuyến | 1 |
| - Thiết bị liên lạc tự động | Hệ thống liên lạc tự động | 2 |
| - Thiết bị kết nối với các nhân viên thông qua internet | Accesspoint Wireless Router, giao thức bảo mật WPA, WPA2, 4400N, Chuẩn giao tiếp: IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n, IEEE 802.11a; Tốc độ truyền dữ liệu:10/100/1000 Mbps, 10/100Mbps | 2 |
| - Hệ thống an ninh mạng chuyển tải dữ liệu và thông tin liên lạc | ASA 5550 Security Appliance with SW, HA, 8GE+1FE, 3DES/AES, Cisco ASA 5500 Series Firewall Edition Bundles | 2 |
| - Thiết bị hiển thị thông tin theo thời gian thực | LCD màu (2 chiếc 100 inch, 2 chiếc 50 inch), tỷ lệ 16:9, độ sáng 500cd/m2, độ tương phản 1000:1, thời gian đáp ứng 8ms, kết nối HDMl, RCA Audio, S-Video, DVI, Ethernet, 220V | 2+2 |
| - Hệ thống báo động bằng âm thanh, ánh sáng | Hệ thống còi hú, ánh sáng màu nhấp nháy | 2 |
| - Máy in và photo copy màu khổ A4, A3... | Máy in đa năng màu, 24trang/phút, khổ A4, A3... độ phân giải 1200x1200 pdi, tỷ lệ thu phóng 25-400%, tương thích windows XP, 7, 8, bộ nhớ 512MB | 2 |
| - Hệ thống điện dự phòng dùng pin hoặc ắc qui | Với hệ thống biến tần AC890PX - SSD-PARKER (Tác động nhanh - Dải rộng - Hai chiều), 100KVA - 80KW, thời gian hoạt động 8h | 1 |
| - Điều hòa nhiệt độ 24000 BTU | Điều hòa 24000 BTU 220V, 50Hz | 4 |
| - Thiết bị hút ẩm | 220V, 50 Hz, công suất hút ẩm 100 lít/ngày, duy trì độ ẩm 50±5% | 1 |
| - Máy phát điện | 300KVA, 3 pha 4 dây, 220V, 50Hz, chuyển mạch tự động | 1 |
5.2.3 | Phòng ứng phó sự cố (thiết bị đi kèm các hệ thống giá đỡ thiết bị và dây cáp) | | |
| - Máy tính theo dõi thông tin theo thời gian thực | Intel Core i5-2410M 2.3 GHz, RAM 4GB, HDD 1TB, VGA Onboard, Màn hình 24inch, Windows 7 Home Premium | 4 |
| - Hệ thống báo động bằng âm thanh, ánh sáng | Hệ thống còi hú, ánh sáng màu nhấp nháy | 2 |
| - Thiết bị hiển thị thông tin theo thời gian thực | LCD màu (2 chiếc 100 inch, 2 chiếc 50 inch), tỷ lệ 16:9, độ sáng 500cd/m2, độ tương phản 1000:1, thời gian đáp ứng 8ms, kết nối HDMI, RCA Audio, S- Video, DVI, Ethernet, 220V | 2+2 |
| - Thiết bị hút ẩm | 220V, 50 Hz, công suất hút ẩm 100 lít/ngày, duy trì độ ẩm 50±5% | 1 |
5.2.4 | Hệ thống thiết bị thu thập và phân tích mẫu môi trường (thiết bị đi kèm các hệ thống giá đỡ thiết bị và dây cáp) | | |
| Các thiết bị lấy mẫu: | | |
| - Thiết bị lấy mẫu khí lưu lượng nhỏ | 2-3 m3/h, 220V, 50Hz | 2 |
| - Thiết bị lấy mẫu khí lưu lượng trung bình | 100 m3/h, 220V, 50Hz | 2 |
| - Thiết bị lấy mẫu khí lưu lượng lớn | 1000 m3/h, 220V, 50Hz | 1 |
| - Thiết bị lấy mẫu khí để phân tích 3H | Lò nung đến 500°C, 220V, bẫy lạnh đến 7°C, lưu lượng khí 30 lít/giờ, hiệu suất thu góp > 96% | 1 |
| - Thiết bị lấy mẫu nước theo độ sâu | | 1 |
| - Thiết bị lấy mẫu đất theo độ sâu | | 1 |
| - Thiết bị lấy mẫu trầm tích theo độ sâu | | 1 |
| - Thiết bị lấy mẫu rơi lắng khô | | 1 |
| - Thiết bị lấy mẫu rơi lắng ướt | | 1 |
| - Hệ thống điện dự phòng dùng pin hoặc ắc qui | Với hệ thống biến tần AC890PX-SSD-PARKER (Tác động nhanh - Dải rộng - Hai chiều), 100KVA - 80KW, thời gian hoạt động 8h | 2 |
| Các thiết bị xử lý mẫu: | | |
| - Lò nung mẫu thể tích nhỏ | 10 lít, Max 1000°C, 220V, 50Hz | 4 |
| - Lò nung mẫu thể tích lớn | 100 lít, Max 1000°C, 220V, 50Hz | 4 |
| - Tủ sấy khô mẫu thể tích nhỏ | 10 lít, Max 200°C, 220V, 50Hz | 4 |
| - Tủ sấy khô mẫu thể tích lớn | 100 lít, Max 200°C, 220V, 50Hz | 4 |
| - Máy li tâm thường | 6000 vòng/phút, 220V, 50Hz | 2 |
| - Máy li tâm tốc độ cao | 12000 vòng/phút, 220V, 50Hz | 2 |
| - Máy đông khô mẫu | 2.5 lít, -50°C, 220V, 50Hz | 2 |
| - Máy cô mẫu chân không | 4 lít, -85°C, 10-4 torr, 220V, 50Hz | 2 |
| - Máy nghiền mẫu | | 2 |
| - Hệ tẩm thực điện hóa | | 2 |
| - Tủ hood (xử lý hóa học) | | 2 |
| - Tủ hood (xử lý phóng xạ) | | 2 |
| Các thiết bị phân tích phóng xạ: | | |
| - Phổ kế gamma bán dẫn siêu tinh khiết | GeHP, RE≥50% dải năng lượng 50-3000 keV | 4 |
| - Phổ kế gamma bán dẫn siêu tinh khiết | GeHP, RE≥50%, dải năng lượng 10-2000 keV | 4 |
| - Phổ kế gamma nhấp nháy | Nal(TI), 76x76mm | 2 |
| - Phổ kế alpha bán dẫn | Detector Si hàng rào mặt | 4 |
| - Hệ đếm nhấp nháy lỏng phông thấp | 0.00 xung/phút | 2 |
| - Hệ đếm beta phông thấp | 0.4 xung/phút | 2 |
| - Hệ đếm alpha phông thấp | 0.001 xung/phút | 2 |
| - Hệ kính hiển vi điện tử | Hệ số khuếch đại tối thiểu 5000 lần | 2 |
| - Hệ thống điện dự phòng dùng pin hoặc ắc qui | Với hệ thống biến tần AC890PX - SSD-PARKER (Tác động nhanh - Dải rộng - Hai chiều), 100KVA - 80KW, thời gian hoạt động 8h | 2 |
| - Thiết bị hút ẩm | 220V, 50 Hz, công suất hút ẩm 100 lít/ngày, duy trì độ ẩm 50±5% | 1 |
5.2.5 | Xe quan trắc lưu động bao gồm các thiết bị sau: | | |
| Các thiết bị gắn cố định gồm: | | |
| - Máy phát điện | 10 KVA, 220V, 50Hz | 1 |
| - Phổ kế gamma bán dẫn GeHP | 100cm3, 4096 kênh, REff 100%, ER 2keV | 1 |
| - Phổ kế gamma nhấp nháy Nal(TI) | 76x76mm, 2048 kênh | 1 |
| - Hệ đo liều toàn thân | Đo nhanh liều chiếu trong, Nal | 1 |
| - Buồng ion hóa áp suất cao đo suất liều gamma môi trường | 10 lít, dải đo (101-108)nGy/h | 1 |
| - Hệ thống tẩy xạ toàn thân | Buồng tắm cơ động, thùng chứa nước thải xạ | 1 |
| Các thiết bị xách tay gồm: | | |
| - Phổ kế gamma bán dẫn xách tay | Pop Top GeHP 100cm3 | 1 |
| - Thiết bị đo liều gamma xách tay | Nal(TI), (101-104)nGy/h | 1 |
| - Thiết bị đo liều neutron xách tay | 0.025eV - 16MeV, dải liều 0.01 mSv -1.0Sv | 1 |
| - Thiết bị lấy mẫu khí đo lod phóng xạ | Máy lấy mẫu khí 100 lít/phút, dùng phin lọc HE-40T, CP-20, CHC-50 và AC | 1 |
| - Liều kế gamma môi trường | TLD, bút đo liều detector Si | 20 |
| - Thiết bị định vị | 850MB, Màn hình màu cảm ứng TFT, độ phân giải: 240 x 400 pixels, 3.8 x 6.3cm, pin 10h, độ chính xác 5m, tích hợp tính năng dẫn đường, hiện bản đồ chi tiết | 1 |
| - Thiết bị kết nối với các Trạm vùng thông qua điện thoại di động | Smartphone 3G, wifi, windown hoặc android; Modem Micronet SP382A | 1+1 |
| - Thiết bị lấy mẫu khí lưu lượng nhỏ | 2-3 m3/h, 220V, 50Hz | 1 |
| - Thiết bị lấy mẫu khí lưu lượng trung bình | 100 m3/h, 220V, 50Hz | 1 |
| - Thiết bị đo dải liều thấp | Nal(TI), (101-104)nGy/h | 1 |
| - Thiết bị đo dải liều cao | IC, (101-108)nGy/h | 1 |
| - Thiết bị đo nhiễm bẩn bề mặt (a và b) | GM cửa số 2.7mg/cm2 | 1 |
5.2.6 | Phòng họp (thiết bị đi kèm các hệ thống giá đỡ thiết bị và dây cáp) | | |
| - Máy tính cá nhân | Intel Core i5-2410M 2.3 GHz, RAM 4GB, HDD 1TB, VGA Onboard, Màn hình 24inch, Windows 7 Home Premium | 2 |
| - Hệ thống báo động bằng âm thanh, ánh sáng | Hệ thống còi hú, ánh sáng màu nhấp nháy | 2 |
| - Thiết bị hiển thị thông tin theo thời gian thực | LCD màu 50 inch, tỷ lệ 16:9, độ sáng 500cd/m2, độ tương phản 1000:1, thời gian đáp ứng 8ms, kết nối HDMI, RCA Audio, S- Video, DVI, Ethernet, 220V | 2 |
5.2.7 | Phòng Giám đốc Trạm vùng | | |
| - Máy tính cá nhân | Intel Core i5-2410M 2.3 GHz, RAM 4GB, HDD 1TB, VGA Onboard, Màn hình 24inch, Windows 7 Home Premium | 1 |
| - Hệ thống báo động bằng âm thanh, ánh sáng | Hệ thống còi hú, ánh sáng màu nhấp nháy | 1 |
| - Thiết bị hiển thị thông tin theo thời gian thực | LCD màu 50 inch, tỷ lệ 16:9, độ sáng 500cd/m2, độ tương phản 1000:1, thời gian đáp ứng 8ms, kết nối HDMI, RCA Audio, S- Video, DVI, Ethernet, 220V | 1 |
5.2.8 | Phòng Phó Giám đốc Trạm vùng | | |
| - Máy tính cá nhân | Intel Core i5-2410M 2.3 GHz, RAM 4GB, HDD 1TB, VGA Onboard, Màn hình 24inch, Windows 7 Home Premium | 1 |
| - Hệ thống báo động bằng âm thanh, ánh sáng | Hệ thống còi hú, ánh sáng màu nhấp nháy | 1 |
| - Thiết bị hiển thị thông tin theo thời gian thực | LCD màu 50 inch, tỷ lệ 16:9, độ sáng 500cd/m2, độ tương phản 1000:1, thời gian đáp ứng 8ms, kết nối HDMI, RCA Audio, S- Video, DVI, Ethernet, 220V | 1 |
| - Điều hòa nhiệt độ 24000 BTU | Điều hòa 24000 BTU 2 chiều, A0Y24R | 1 |
| - Thiết bị hút ẩm | 220V, 50 Hz, công suất hút ẩm 100 lít/ngày, duy trì độ ẩm 50±5% | 1 |
5.2.9 | Phòng nhân viên làm việc (thiết bị đi kèm các hệ thống giá đỡ thiết bị và dây cáp) | | |
| - Máy tính cá nhân | Intel Core i5-2410M 2.3 GHz, RAM 4GB, HDD 1TB, VGA Onboard, Màn hình 24inch, Windows 7 Home Premium | 10 |
| - Hệ thống báo động bằng âm thanh, ánh sáng | Hệ thống còi hú, ánh sáng màu nhấp nháy | 2 |
| - Thiết bị hiển thị thông tin theo thời gian thực | LCD màu 50 inch, tỷ lệ 16:9, độ sáng 500cd/m2, độ tương phản 1000:1, thời gian đáp ứng 8ms, kết nối HDMI, RCA Audio, S- Video, DVI, Ethernet, 220V | 1 |
| - Điều hòa nhiệt độ 24000 BTU | Điều hòa 24000 BTU 2 chiều, A0Y24R | 4 |
| - Thiết bị hút ẩm | 220V, 50 Hz, công suất hút ẩm 100 lít/ngày | 2 |
5.2.10 | Phòng kế hoạch tài vụ | | |
| - Máy tính cá nhân | Intel Core i5-2410M 2.3 GHz, RAM 4GB, HDD 1TB, VGA Onboard, Màn hình 24inch, Windows 7 Home Premium | 2 |
| - Điều hòa nhiệt độ 24000 BTU | Điều hòa 24000 BTU 220V, 50Hz | 2 |
5.2.11 | Phòng hành chính quản trị | | |
| - Máy tính cá nhân | Intel Core i5-2410M 2.3 GHz, RAM 4GB, HDD 1TB, VGA Onboard, Màn hình 24inch, Windows 7 Home Premium | 2 |
| - Điều hòa nhiệt độ 24000 BTU | Điều hòa 24000 BTU 220V, 50 Hz | 2 |
STT | Danh mục thiết bị | Đặc trưng kỹ thuật (tối thiểu) | Số lượng |
5.3.1 | Phòng làm việc (thiết bị đi kèm các hệ thống giá đỡ thiết bị và dây cáp) | | |
| - Máy tính cá nhân | Intel Core i5-2410M 2.3 GHz, RAM 4GB, HDD 1TB, VGA Onboard, Màn hình 24inch, Windows 7 Home Premium | 1 |
| - Thiết bị hiển thị thông tin theo thời gian thực | LCD màu 50 inch, tỷ lệ 16:9, độ sáng 500cd/m2, độ tương phản 1000:1, thời gian đáp ứng 8ms, kết nối HDMI, RCA Audio, S- Video, DVI, Ethernet, 220V | 1 |
| - Thiết bị hút ẩm | 220V, 50 Hz, công suất hút ẩm 10 lít/ngày, duy trì độ ẩm 50±5% | 1 |
5.3.2 | Phòng máy đo (thiết bị đi kèm các hệ thống giá đỡ thiết bị và dây cáp) | | |
| - Thiết bị đo dải liều thấp | Nal(TI), (101-104)nGy/h | 1 |
| - Thiết bị đo dải liều cao | IC, (101-108)nGy/h | 1 |
| - Thiết bị ghi bức xạ alpha, beta | ZnS(Ag), GM | 1 |
| - Thiết bị đo lodine phóng xạ | Nal(TI) | 1 |
| - Thiết bị lấy mẫu khí | 100 m3/h, 220V, 50Hz | 1 |
| - Hệ thống điện dự phòng dùng pin hoặc ắc qui | Với hệ thống biến tần AC890PX - SSD-PARKER (Tác động nhanh - Dải rộng - Hai chiều), 100KVA - 80KW, thời gian hoạt động 8h | 1 |
| - Máy phát điện | 20KVA, 220V, 50Hz | 1 |
| - Thiết bị hút ẩm | 220V, 50 Hz, công suất hút ẩm 10 lít/ngày, duy trì độ ẩm 50±5% | 1 |
5.3.3 | Thiết bị đo các thông số khí tượng | | |
| - Thiết bị đo gió bằng phương pháp siêu âm | Tốc độ gió: (0-60)m/s Hướng gió: (0-359)° | 1 |
| - Nhiệt kế | Dải đo (-50÷50)°C | 1 |
| - Ẩm kế | Dải đo (0-100)% | 1 |
| - Thiết bị đo bức xạ mặt trời | Dải đo (0-100)kW/m2 | 1 |
| - Thiết bị đo cân bằng bức xạ | Dải đo (-0.3÷1.2)kW/m2 | 1 |
| - Thiết bị đo lượng mưa | Độ phân giải 0.1 mm, sai số 0.4mm (10mm), đường kính miệng hứng 200mm, ghép nối PC chuẩn RS232, LCD 24x2cm | 1 |
Số TT | Loại mẫu | Số hiệu tiêu chuẩn, phương pháp | Số hiệu hướng dẫn, tiêu chuẩn quốc tế |
1 | Mẫu xon khí | | Hướng dẫn quốc tế: STI/ DOC 010/295 TRS 295-IAEA-1989. Sử dụng thiết bị thu góp mẫu hút khí qua phin lọc. |
2 | Mẫu khí để phân tích 3H | Sử dụng thiết bị chuyên dụng lấy hơi nước trong không khí. | Hướng dẫn quốc tế: IAEA- TECDOC-246-1981; APHA 7500-3H B. |
3 | Mẫu rơi lắng | | Hướng dẫn quốc tế: STl/DOC /010/295 TRS 295-IAEA-1989. Sử dụng khay hứng mẫu chuyên dụng đặt tại các vị trí cố định. Lấy mẫu hàng tháng. |
4 | Mẫu nước mặt | TCVN 6663-6:2008; TCVN 6663-1:2011; TCVN 6663-3:2008; TCVN 5994, 5992, 5993-1995 | Tiêu chuẩn quốc tế: ISO 5667/6:1990(E); ISO 5667/1:2006; ISO 5667/3:1985; ISO 5667/4:1987 |
5 | Mẫu nước mưa | TCVN 5997:1995 TCVN 5992-1995, 5981-1995, 5993-1995 | Tiêu chuẩn quốc tế: ISO 5667/8:1993 |
6 | Mẫu nước thải | TCVN 5999:1995; TCVN 5993-1995, 5981-1995, 5992-1995 | Tiêu chuẩn quốc tế: ISO 5667/10:1992 |
7 | Mẫu nước ngầm | TCVN 6663-11:2011; TCVN 5993-1995, 5992-1995, 5981-1995 | Tiêu chuẩn quốc tế: ISO 5667/11:2009; |
8 | Mẫu nước biển | TCVN 5998:1995 | Tiêu chuẩn quốc tế: ISO 5667/9:1992 |
9 | Mẫu đất | TCVN 7538-1:2006; TCVN 7538-2:2005 | Tiêu chuẩn quốc tế: ISO 10381-1:2002; ISO 10381- 2:2002; STI/DOC/010/295 TRS 295-IAEA-1989; IAEA- TECDOC-1415-2004 |
10 | Mẫu bùn, trầm tích | TCVN 6663-13:2000; TCVN 6663-14:2000; TCVN 6663-15:2004 | Tiêu chuẩn quốc tế: ISO 5667-13:1997; ISO 5667-14:1998; ISO 5667-15:1999 |
11 | Mẫu thực vật | | Tiêu chuẩn quốc tế: STI/DOC/010/295 TRS 295- IAEA-1989 |
12 | Mẫu lương thực và thực phẩm | | Tiêu chuẩn quốc tế: STI/DOC/010/295 TRS 295- IAEA-1989; FDA-WEAC. RN.Method.3.0 (V7.1)-2010 |
Số TT | Thông số quan trắc phóng xạ môi trường | Số hiệu tiêu chuẩn, phương pháp | Số hiệu hướng dẫn, tiêu chuẩn quốc tế |
1 | Suất liều bức xạ g trong không khí | | US-EPA/600/Z- 92/001:1992 |
2 | Liều tích lũy | | |
3 | Tổng hoạt độ anpha | TCVN 6053:2011 | ISO 9696: 2007; APHA 7110 C |
4 | Tổng hoạt độ beta | TCVN 6219:2011 | ISO 9696: 1992; APHA 7110 B |
5 | 89Sr và 90Sr | | STI/DOC/010/295 TRS 295. lAEA, 1989; EMSL-LV- 0539-17; APHA 7500-Sr B |
6 | 238Pu và 239+240Pu | | STl/DOC/010/295 TRS 295. lAEA, 1989; EMSL-LV- 0539-17; APHA 7500-U C |
7 | 3H | TCVN 6830:2001 | ISO 9698:1989; APHA 7500-3H B; lAEA-TECDOC-246, lAEA, 1981 |
8 | 14C | TCVN 6830: 2001 | |
9 | Các đồng vị phát bức xạ gamma như: 134Cs, 137Cs, 54Mn, 58Co, 55,59Fe, 60Co, 65Zn, 125Sb, 131l, 95Zr, 95Nb, 103Ru, 106Ru, 141Ce, 144Ce... và các đồng vị phóng xạ tự nhiên (214Pb, 214Bi, 208TI, 228Ac, 40K…) | TCVN 7175:2011; 05.2 CL4/ST 3.105-VN | ISO 10703: 2007; IAEA- STI/DOC/010/295 TRS 295:1989; FDA-WEAC. RN.Method.3.0; IAEA-TECDOC-1092-1999; APHA 7120 |