- Tổng quan
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
-
Nội dung hợp nhất
Tính năng này chỉ có tại LuatVietnam.vn. Nội dung hợp nhất tổng hợp lại tất cả các quy định còn hiệu lực của văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính... trên một trang. Việc hợp nhất văn bản gốc và những văn bản, Thông tư, Nghị định hướng dẫn khác không làm thay đổi thứ tự điều khoản, nội dung.
Khách hàng chỉ cần xem Nội dung hợp nhất là có thể nắm bắt toàn bộ quy định hiện hành đang áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Quyết định 2925/QĐ-BKHCN 2008 công bố Tiêu chuẩn quốc gia
| Cơ quan ban hành: | Bộ Khoa học và Công nghệ |
Số công báo:
Số công báo là mã số ấn phẩm được đăng chính thức trên ấn phẩm thông tin của Nhà nước. Mã số này do Chính phủ thống nhất quản lý.
|
Đang cập nhật |
| Số hiệu: | 2925/QĐ-BKHCN | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
| Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Trần Quốc Thắng |
|
Ngày ban hành:
Ngày ban hành là ngày, tháng, năm văn bản được thông qua hoặc ký ban hành.
|
30/12/2008 |
Ngày hết hiệu lực:
Ngày hết hiệu lực là ngày, tháng, năm văn bản chính thức không còn hiệu lực (áp dụng).
|
Đang cập nhật |
|
Áp dụng:
Ngày áp dụng là ngày, tháng, năm văn bản chính thức có hiệu lực (áp dụng).
|
Đã biết
|
Tình trạng hiệu lực:
Cho biết trạng thái hiệu lực của văn bản đang tra cứu: Chưa áp dụng, Còn hiệu lực, Hết hiệu lực, Hết hiệu lực 1 phần; Đã sửa đổi, Đính chính hay Không còn phù hợp,...
|
Đã biết
|
| Lĩnh vực: | Khoa học-Công nghệ |
TÓM TẮT QUYẾT ĐỊNH 2925/QĐ-BKHCN
Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!
| BỘ KHOA HỌC VÀ Số: 2925/QĐ-BKHCN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Hà Nội, ngày 30 tháng 12 năm 2008 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC CÔNG BỐ TIÊU CHUẨN QUỐC GIA
-----------------------
BỘ TRƯỞNG BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ
Căn cứ Luật Tiêu chuẩn và Quy chuẩn kỹ thuật ngày 29/6/2006;
Căn cứ Nghị định số 127/2007/NĐ-CP ngày 01/8/2007 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Tiêu chuẩn và Quy chuẩn kỹ thuật;
Căn cứ Nghị định số 28/2008/NĐ-CP ngày 14/3/2008 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Khoa học và Công nghệ;
Theo đề nghị của Tổng cục trưởng Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Công bố 24 tiêu chuẩn quốc gia (danh mục kèm theo).
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký./.
| Nơi nhận: | KT. BỘ TRƯỞNG |
DANH MỤC TIÊU CHUẨN QUỐC GIA (TCVN)
(Được công bố kèm theo Quyết định số 2925/QĐ-BKHCN ngày 30 tháng 12 năm 2008 của Bộ trưởng Bộ KH&CN)
| 1. | Xà phòng bánh phương pháp thử | |
| 2. | Xà phòng tắm dạng bánh - Yêu cầu kỹ thuật | |
| 3. | Xà phòng giặt dạng bánh - Yêu cầu kỹ thuật | |
| 4. | TCVN 5454 : 1999 ISO 607 : 1980 | Chất hoạt động bề mặt và chất tẩy rửa - Các phương pháp phân chia mẫu |
| 5. | TCVN 5455 : 1998 ISO 2271 : 1989 | Chất hoạt động bề mặt - Chất tẩy rửa - Xác định chất hoạt động anion bằng phương pháp chuẩn độ hai pha trực tiếp |
| 6. | ISO 2870 : 1986 | Chất hoạt động bề mặt - Chất tẩy rửa - Xác định chất hoạt động anion thủy phân được và không thủy phân được trong điều kiện axit |
| 7. | ISO 6836 : 1983 | Chất hoạt động bề mặt - Chất dùng để ngâm kiềm - Đánh giá độ hoạt tính của các sản phẩm thấm nước dùng để ngâm kiềm bằng phương pháp xác định độ co của sợi bông. |
| 8. | TCVN 5458 : 1991 ST SEV 1759 : 1979 | Chất tẩy rửa tổng hợp - Phương pháp xác định chỉ số nồng độ ion hidro (độ pH) |
| 9. | TCVN 5459 : 1991 ST SEV 1762 : 1979 | Chất tẩy rửa tổng hợp - Phương pháp xác định thành phần hạt |
| 10. | TCVN 5460 : 1991 ST SEV 1946 : 1979 | Chất tẩy rửa tổng hợp - Phương pháp xác định độ xốp riêng |
| 11. | TCVN 5461 : 1991 ST SEV 4156 : 1983 | Chất tẩy rửa tổng hợp chứa enzym - Phương pháp xác định hoạt độ protein |
| 12. | TCVN 5488 : 1991 ISO 697 : 1975 | Bột giặt - Xác định khối lượng riêng biểu kiến trước và sau khi nén chặt |
| 13. | ISO 4313 : 1976 | Bột giặt - Xác định tổng hàm lượng phốt pho (V) oxit - Phương pháp khối lượng quinolin phot pho molipđat |
| 14. | TCVN 5490 : 1991 ISO 4321 : 1977 | Bột giặt - Xác định hàm lượng oxi hoạt tính - Phương pháp chuẩn độ |
| 15. | ISO 8212 : 1986 | Xà phòng và chất tẩy rửa - Lấy mẫu trong sản xuất |
| 16. | ST SEV 2542 : 1980 | Xà phòng gội đầu và tắm dạng lỏng (Sampun) - Phương pháp xác định hàm lượng chất hoạt động bề mặt |
| 17. | TCVN 5493 : 1991 ST SEV 5186 : 1985 | Xà phòng gội đầu và tắm dạng lỏng (Sampun) - Phương pháp xác định hàm lượng clorua |
| 18. | TCVN 5494 : 1991 ST SEV 5190 : 1985 | Xà phòng gội đầu và tắm dạng lỏng (Sampun) - Phương pháp xác định hàm lượng sunfat |
| 19. | ST SEV 4157 : 1983 | Thuốc nhuộm tóc - Phương pháp xác định thời gian khô |
| 20. | Phấn rôm | |
| 21. | TCVN 6334 : 1998 ASTM D 2667 : 1995 | Phương pháp thử độ phân hủy sinh học của ankylbenzen sunfonat |
| 22. | TCVN 6335 : 1998 ISO 6841 : 1988 | Chất hoạt động bề mặt - Natri ankylbenzensunfonat mạch thẳng kỹ thuật - Xác định khối lượng phân tử trung bình bằng sắc ký khí lỏng |
| 23. | TCVN 6336 : 1998 ASTM D 2330 : 1988 | Phương pháp thử chất hoạt động bề mặt metylen xanh |
| 24. | TCVN 6535 : 1999 | Chất hoạt động bề mặt - Axit ankylbenzensunfonic mạch thẳng |
Bạn chưa Đăng nhập thành viên.
Đây là tiện ích dành cho tài khoản thành viên. Vui lòng Đăng nhập để xem chi tiết. Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Bạn chưa Đăng nhập thành viên.
Đây là tiện ích dành cho tài khoản thành viên. Vui lòng Đăng nhập để xem chi tiết. Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!