Thông tư liên tịch 07/2001/TTLT/BKH-TCTK của Bộ Kế hoạch và Đầu tư và Tổng cục Thống kê về việc hướng dẫn ngành nghề kinh doanh sử dụng trong đăng ký kinh doanh

  • Thuộc tính
  • Nội dung
  • VB gốc
  • Tiếng Anh
  • Hiệu lực
  • VB liên quan
  • Lược đồ
  • Nội dung MIX

    - Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…

    - Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.

  • Tải về
Mục lục
Tìm từ trong trang
VB Song ngữ

Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.

Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.

Tải VB
Văn bản tiếng việt
Văn bản tiếng Anh
Bản dịch tham khảo
Lưu
Theo dõi VB

Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.

Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.

Báo lỗi
In
  • Báo lỗi
  • Gửi liên kết tới Email
  • Chia sẻ:
  • Chế độ xem: Sáng | Tối
  • Thay đổi cỡ chữ:
    17
Ghi chú

thuộc tính Thông tư liên tịch 07/2001/TTLT/BKH-TCTK

Thông tư liên tịch 07/2001/TTLT/BKH-TCTK của Bộ Kế hoạch và Đầu tư và Tổng cục Thống kê về việc hướng dẫn ngành nghề kinh doanh sử dụng trong đăng ký kinh doanh
Cơ quan ban hành: Bộ Kế hoạch và Đầu tư; Tổng cục Thống kê
Số công báo:
Số công báo là mã số ấn phẩm được đăng chính thức trên ấn phẩm thông tin của Nhà nước. Mã số này do Chính phủ thống nhất quản lý.
Đang cập nhật
Số hiệu:07/2001/TTLT/BKH-TCTKNgày đăng công báo:Đang cập nhật
Loại văn bản:Thông tư liên tịchNgười ký:Lại Quang Thực; Lê Mạnh Hùng
Ngày ban hành:
Ngày ban hành là ngày, tháng, năm văn bản được thông qua hoặc ký ban hành.
01/11/2001
Ngày hết hiệu lực:
Ngày hết hiệu lực là ngày, tháng, năm văn bản chính thức không còn hiệu lực (áp dụng).
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày hết hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Áp dụng:
Ngày áp dụng là ngày, tháng, năm văn bản chính thức có hiệu lực (áp dụng).
Đang cập nhật
Tình trạng hiệu lực:
Cho biết trạng thái hiệu lực của văn bản đang tra cứu: Chưa áp dụng, Còn hiệu lực, Hết hiệu lực, Hết hiệu lực 1 phần; Đã sửa đổi, Đính chính hay Không còn phù hợp,...
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Lĩnh vực: Đầu tư

TÓM TẮT VĂN BẢN

Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!

tải Thông tư liên tịch 07/2001/TTLT/BKH-TCTK

Tải văn bản tiếng Việt (.doc) Thông tư liên tịch 07/2001/TTLT/BKH-TCTK DOC (Bản Word)
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản để tải file.

Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!

LuatVietnam.vn độc quyền cung cấp bản dịch chính thống Công báo tiếng Anh của Thông Tấn Xã Việt Nam.
Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Ghi chú
Ghi chú: Thêm ghi chú cá nhân cho văn bản bạn đang xem.
Hiệu lực: Đã biết
Tình trạng: Đã biết

THÔNG TƯ

LIÊN TỊCH BỘ KẾ HOẠCH VÀ ĐẦU TƯ TỔNG CỤC THỐNG KÊ

SỐ 07/2001/TTLT/BKH-TCTK NGÀY 10 THÁNG 11 NĂM 2001

HƯỚNG DẪN NGÀNH, NGHỀ KINH DOANH SỬ DỤNG

TRONG ĐĂNG KÝ KINH DOANH

 

Căn cứ Điều 6; Khoản 2, Điều 7; Khoản 1, Điều 8 Luật Doanh nghiệp;

Căn cứ Nghị định số 02/2000/NĐ-CP ngày 3 tháng 2 năm 2000 của Chính phủ về Đăng ký kinh doanh;

Căn cứ Nghị định số 03/2000/NĐ-CP của Chính phủ Hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Doanh nghiệp;

Căn cứ vào các quy định pháp lý về ngành, nghề kinh doanh quy định tại các Luật, Pháp lệnh và Nghị định có liên quan;

Nhằm xử lý một bước những vướng mắc trong công tác đăng ký ngành, nghề kinh doanh và đáp ứng nhu cầu phát triển ngành, nghề kinh doanh trong nền kinh tế .

Liên tịch Bộ Kế hoạch và Đầu tư và Tổng Cục Thống kê hướng dẫn ngành, nghề kinh doanh sử dụng trong đăng ký kinh doanh như sau:

1. Ngành, nghề kinh doanh sử dụng trong đăng ký kinh doanh quy định tại Thông tư này áp dụng cho việc đăng ký kinh doanh đối với doanh nghiệp hoạt động theo Luật Doanh nghiệp và hộ kinh doanh cá thể hoạt động theo Nghị định số 02/2000/NĐ-CP ngày 3 tháng 2 năm 2000 của Chính phủ Về đăng ký kinh doanh (gọi tắt là doanh nghiệp).

2. Không đăng ký những ngành, nghề cấm kinh doanh quy định tại Điều 3, Nghị định số 03/2000/NĐ-CP ngày 3 tháng 2 năm 2000 của Chính phủ Hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Doanh nghiệp.

Danh mục ngành, nghề cấm kinh doanh được tập hợp tại Phụ lục I Thông tư này.

3. Doanh nghiệp có thể đăng ký kinh doanh nhiều ngành, nghề nhưng phải là ngành, nghề có hoạt động kinh doanh. Nếu trong thời hạn một năm mà doanh nghiệp không kinh doanh ngành, nghề đã đăng ký thì phải thông báo với cơ quan đăng ký kinh doanh để xoá ngành, nghề này trong Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh. Đối với một số doanh nghiệp cụ thể, không được ghi vào Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh cụm từ kinh doanh tất cả các ngành, nghề mà pháp luật không cấm.

4. Đối với những ngành, nghề kinh doanh mà doanh nghiệp đăng ký kinh doanh không thuộc ngành, nghề cấm kinh doanh thì cơ quan đăng ký kinh doanh đối chiếu với bản Danh mục ngành, nghề kinh doanh sử dụng trong đăng ký kinh doanh ban hành tại Phụ lục II Thông tư này để đăng ký ngành, nghề theo mã số quy định vào Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh.

Khi doanh nghiệp đăng ký kinh doanh, cơ quan đăng ký kinh doanh đề nghị doanh nghiệp nghiên cứu bản Danh mục ngành, nghề kinh doanh sử dụng trong đăng ký kinh doanh để lựa chọn cho phù hợp với ý tưởng kinh doanh của doanh nghiệp. Nếu doanh nghiệp đề nghị đăng ký một ngành, nghề kinh doanh mới chưa có trong Danh mục thì một mặt, cơ quan đăng ký kinh doanh thực hiện việc đăng ký bình thường cho doanh nghiệp; mặt khác thực hiện các công việc sau:

- Nếu ngành, nghề mới là nhóm ngành, nghề cấp I mới thì thông báo bằng văn bản với Liên Bộ Kế hoạch và Đầu tư và Tổng Cục Thống kê để Liên Bộ có văn bản hướng dẫn.

- Nếu ngành, nghề mới chỉ là những ngành, nghề cụ thể cấp II, III, IV... thì báo cáo với Bộ Kế hoạch và Đầu tư để Bộ thống nhất mã số mới cho ngành, nghề đó.

Không được từ chối việc đăng ký ngành, nghề kinh doanh đối với những ngành, nghề kinh doanh không thuộc diện cấm kinh doanh, kể cả những ngành, nghề chưa có trong Danh mục ngành, nghề kinh doanh sử dụng trong đăng ký kinh doanh.

5. Trong quá trình thực hiện nếu có vướng mắc, đề nghị các cơ quan đăng ký kinh doanh phản ánh kịp thời để Liên Bộ Kế hoạch và Đầu tư và Tổng Cục Thống kê xử lý hoặc hướng dẫn bổ sung.

 

 

 

 

 

 

 

 

 

PHỤ LỤC I

Danh mục ngành, nghề cấm kinh doanh

(Quy định tại Điều 3, Nghị định số 03/2000/NĐ-CP ngày 3/2/2000 của Chính phủ hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Doanh nghiệp)

 

a. Kinh doanh vũ khí, đạn dược, quân trang, quân dụng và phương tiện kỹ thuật quân sự chuyên dùng của các lực lượng vũ trang;

b. Kinh doanh chất nổ, chất độc, chất phóng xạ;

c. Kinh doanh chất ma tuý;

d. Kinh doanh mại dâm, dịch vụ tổ chức mại dâm, buôn bán phụ nữ, trẻ em;

e. Kinh doanh dịch vụ tổ chức đánh bạc, gá bạc;

f.  Kinh doanh các hoá chất có tính độc hại mạnh;

g. Kinh doanh các hiện vật thuộc di tích lịch sử, văn hoá, bảo tàng;

h. Kinh doanh các sản phẩm văn hoá phản động, đồi truỵ, mê tín, dị đoan hoặc có hại đến giáo dục nhân cách;

i. Kinh doanh các loại pháo;

j. Kinh doanh thực vật, động vật hoang dã thuộc danh mục điều ước quốc tế mà Việt Nam ký kết hoặc tham gia quy định và các loại động vật, thực vật quý hiếm khác cần được bảo vệ;

k. Kinh doanh đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khoẻ của trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật từ, an toàn xã hội.

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

PHỤ LỤC II

Danh mục ngành, nghề kinh doanh sử dụng

trong đăng ký kinh doanh

(Ban hành kèm theo Thông tư Liên tịch số 07/2001/TTLT/BKH-TCTK

ngày 01 tháng 11 năm 2001 của Bộ Kế hoạch và Đầu tư và Tổng Cục Thống kê)

 

Mã số

 

Ngành, nghề kinh doanh

 

Mã tương ứng với Hệ thống ngành KTQD

 

 

A. NÔNG NGHIỆP VÀ LÂM NGHIỆP

 

 

01

 

Nông nghiệp và các hoạt động dịch vụ có liên quan

 

01

 

 

011

 

Trổng trọt

 

011

 

 

0111-011100

 

Trồng lúa

 

0111

 

 

0112-011200

 

Trồng cây lương thực có hạt khác

 

0112

 

 

0113

 

Trồng cây công nghiệp

 

0113

 

 

01131

 

Trồng cây công nghiệp ngắn ngày

 

 

 

 

011311

 

Trồng mía

 

 

 

 

011312

 

Trồng củ cải đường

 

 

 

 

011313

 

Trổng bông

 

 

 

 

011314

 

Trổng đay, gai, cói

 

 

 

 

011315

 

Trồng đỗ tương

 

 

 

 

011316

 

Trồng lạc (đậu phộng)

 

 

 

 

011317

 

Trồng vừng

 

 

 

 

011319

 

Trồng cây công nghiệp ngắn ngày khác

 

 

 

 

011332

 

Trồng cây công nghiệp dài ngày

 

 

 

 

011321

 

Trồng cây cao su

 

 

 

 

011322

 

Trồng cây cà phê

 

 

 

 

011323

 

Trồng cây chè

 

 

 

 

011324

 

Trồng cây điều

 

 

 

 

011325

 

Trồng cây hạt tiêu

 

 

 

 

011326

 

Trồng dừa

 

 

 

 

011327

 

Trồng cây dâu nuôi tằm

 

 

 

 

011329

 

Trồng cây công nghiệp dài ngày khác

 

 

 

 

0114

 

Trồng cây dược liệu

 

 

 

 

01141-011410

 

Trồng cây tam thất

 

 

 

 

01142-011420

 

Trồng cây hương nhu

 

 

 

 

01149-011490

 

Trồng cây dược liệu khác

 

 

 

 

0115- 011500

 

Trồng cây ăn quả

 

0115

 

 

0116-011600

 

Trồng rau đậu, cây gia vị

 

0116

 

 

0117-011700

 

Trồng cây chất bột lấy củ

 

0112

 

 

0118-011800

 

Trồng hoa, cây cảnh

 

0116

 

 

0119-011900

 

Trồng các loại cây khác

 

0117

 

 

012

 

Chăn nuôi.

 

012

 

 

0121

 

Chăn nuôi gia súc

 

0121

 

 

01211

 

Chăn nuôi đại gia súc

 

 

 

 

012111

 

Chăn nuôi bò sữa

 

 

 

 

012112

 

Chăn nuôi bò thịt

 

 

 

 

012113

 

Chăn nuôi trâu

 

 

 

 

012114

 

Chăn nuôi dê

 

 

 

 

012115

 

Chăn nuôi ngựa

 

 

 

 

012116

 

Chăn nuôi cừu

 

 

 

 

012117

 

Chăn nuôi hươu, nai

 

 

 

 

012118

 

Chăn nuôi gấu

 

 

 

 

012119

 

Chăn nuôi đại gia súc khác

 

 

 

 

01212

 

Chăn nuôi lợn

 

 

 

 

012121

 

Chăn nuôi lợn thịt

 

 

 

 

012122

 

Chăn nuôi lợn sữa

 

 

 

 

012123

 

Chăn nuôi lợn giống

 

 

 

 

0122

 

Chăn nuôi gia cầm

 

0122

 

 

01221

 

Nuôi gia cầm

 

 

 

 

012211

 

Nuôi gà lấy trứng

 

 

 

 

012212

 

Nuôi gà thịt

 

 

 

 

012213

 

Nuôi ngan

 

 

 

 

012214

 

Nuôi vịt

 

 

 

 

012215

 

Nuôi ngỗng

 

 

 

 

012219

 

Nuôi gia cầm khác

 

 

 

 

0123

 

Chăn nuôi khác

 

0123

 

 

01231

 

Nuôi tiểu gia súc

 

 

 

 

012311

 

Nuôi thỏ

 

 

 

 

012312

 

Nuôi chó

 

 

 

 

012313

 

Nuôi mèo

 

 

 

 

012319

 

Chăn nuôi các loại tiểu gia súc khác

 

 

 

 

01232-012320

 

Nuôi đà điểu

 

 

 

 

01233-012330

 

Nuôi chim

 

 

 

 

01234-012340

 

ấp chứng gia cầm

 

 

 

 

01235

 

Nuôi bò sát

 

 

 

 

012351

 

Nuôi rắn

 

 

 

 

012352

 

Nuôi trăn

 

 

 

 

012353

 

Nuôi rùa, ba ba

 

 

 

 

012354

 

Nuôi cá sấu

 

 

 

 

012355

 

Nuôi các loại bò sát khác

 

 

 

 

01236

 

Nuôi côn trùng

 

 

 

 

012361

 

Nuôi tằm

 

 

 

 

012362

 

Nuôi ong lấy mật

 

 

 

 

012369

 

Nuôi các loại côn trùng khác

 

 

 

 

013

 

Trồng trọt và chăn nuôi hỗn hợp

 

013-0130

 

 

014

 

Các hoạt động hỗ trợ trồng trọt và chăn nuôi (trừ hoạt động thú y)

 

014-0140

 

 

0141

 

Các dịch vụ hỗ trợ trồng trọt

 

 

 

 

01411-014110

 

Dịch vụ cung cấp giống cây trồng

 

 

 

 

01412-014120

 

Dịch vụ hướng dẫn kỹ thuật trồng trọt

 

 

 

 

01413-014130

 

Dịch vụ thu họạch cây trồng

 

 

 

 

01414-014140

 

Dịch vụ làm đất, tưới tiêu, chăm bón

 

 

 

 

01415-014150

 

Dịch vụ quản lý trang trại

 

 

 

 

01416-014160

 

Dịch vụ bảo vệ thực vật

 

 

 

 

01419-014170

 

Các dịch vụ hỗ trợ trồng trọt khác

 

 

 

 

0142

 

Hoạt động hỗ trợ chăn nuôi

 

 

 

 

01421-014210

 

Dịch vụ cung cấp giống vật nuôi

 

 

 

 

01422-014220

 

Dịch vụ cung cấp kỹ thuật nuôi

 

 

 

 

01423-014230

 

Dịch vụ chăm sóc động vật cảnh

 

 

 

 

01429-014290

 

Các hoạt động hỗ trợ chăn nuôi khác

 

 

 

 

015-015000

 

Thuần dưỡng thú và các hoạt động dịch vụ liên quan

 

015-0150

 

 

02

 

Lâm nghiệp và các hoạt động dịch vụ liên quan

 

02

 

 

021

 

Trồng rừng

 

020-0200

 

 

0211-021100

 

Trồng rừng phòng hộ

 

 

 

 

0212-021200

 

Trồng rừng tái sinh

 

 

 

 

0219-021900

 

Trồng rừng khác

 

 

 

 

022

 

Chăm sóc rừng

 

 

 

 

0221-022100

 

Chăm sóc rừng trồng

 

 

 

 

0222-022200

 

Chăm sóc rừng tự nhiên

 

 

 

 

023

 

Thu hoạch sản phẩm rừng

 

 

 

 

0231-023100

 

Khai thác và sơ chế gỗ

 

 

 

 

0232-023200

 

Thu lượm lâm sản

 

 

 

 

0233-023300

 

Thu, hái cây thuốc

 

 

 

 

0239-023900

 

Thu hoạch các loại lâm sản khác

 

 

 

 

024

 

Hoạt động hỗ trợ lâm nghiệp

 

 

 

 

0241-024100

 

Dịch vụ phòng chống cháy rừng

 

 

 

 

0242-024200

 

Dịch vụ cung cấp giống cây trồng rừng

 

 

 

 

0243-024300

 

Dịchvụ kiểm tra, đánh giá chất lượng, sản lượng cây rừng

 

 

 

 

0244-024400

 

Dịch vụ bảo vệ rừng, kiểm soát vật gây hại cho cây, cho động vật rừng

 

 

 

 

0245-024500

 

Dịch vụ chống mối mọt

 

 

 

 

0249-024900

 

Các hoạt động hỗ trợ lâm nghiệp khác

 

 

 

 

B. THUỶ SẢN

 

 

05

 

Đánh bắt thuỷ sản, ươm, nuôi trồng thuỷ sản và các hoạt động dịch vụ liên quan.

 

05

 

 

051

 

Đánh bắt thuỷ sản

 

050-0500

 

 

0511-051100

 

Đánh bắt cá nước ngọt

 

 

 

 

0512-051200

 

Đánh bắt cá nước mặn

 

 

 

 

0513-051300

 

Đánh bắt tôm

 

 

 

 

0514-051400

 

Đánh bắt cua, ghẹ, ốc, nhiễm thể hai mảnh vỏ

 

 

 

 

0515-051500

 

Thu lượm ngọc trai, yến sào, bọt biển, tảo, san hô

 

 

 

 

0519-051900

 

Đánh bắt các loại thuỷ sản khác

 

 

 

 

052

 

Nuôi thuỷ sản

 

050-0500

 

 

0521-052100

 

Nuôi cá (nước mặn, nước ngọt, nước lợ)

 

 

 

 

0522-052200

 

Nuôi tôm

 

 

 

 

0523-052300

 

Nuôi cua, ghẹ

 

 

 

 

0524-052400

 

Nuôi nhuyễn thể hai mảnh vỏ

 

 

 

 

0525-052500

 

Nuôi ốc

 

 

 

 

0529-052900

 

Nuôi các loại thuỷ sản khác

 

 

 

 

053-053000

 

Trồng các loại thuỷ sản dưới nước (rau câu rong biển...)

 

050-0500

 

 

054

 

Dịch vụ thuỷ sản

 

050-0500

 

 

0541-054100

 

Dịch vụ chữa bệnh cho thuỷ sản

 

 

 

 

0542-054200

 

Dịch vụ thu gom, vận chuyển thuỷ sản sống

 

 

 

 

0543-054300

 

Dịch vụ cung cấp thức ăn nuôi thuỷ sản

 

 

 

 

0544-054400

 

Ươm cá, tôm giống

 

 

 

 

0545-054500

 

Chế biến cá và thuỷ sản trên tàu

 

 

 

 

0546-054600

 

Dịch vụ cung cấp nước đá ướp lạnh, bảo quản thuỷ sản

 

 

 

 

0549-054900

 

Các dịch vụ thuỷ sản khác

 

 

 

 

C. Công nghiệp khai thác

 

 

10

 

Khai thác than cứng, than non, than bùn

 

10

 

 

101

 

Khai thác và thu gom than cứng

 

101-1010

 

 

1011-101100

 

Khai thác than từ mặt đất (mỏ lộ thiên)

 

 

 

 

1012-101200

 

Khai thác than trong lòng đất (kể cả mỏ than ngầm dưới biển)

 

 

 

 

1013-101300

 

Tuyển chọn, thu gom than

 

 

 

 

1014-101400

 

Sản xuất than bánh hoặc nhiên liệu rắn chứa than cứng khác

 

 

 

 

102

 

Khai thác và thu gom than non

 

102-1020

 

 

1021-102100

 

Khai thác than từ mặt đất (mỏ lộ thiên)

 

 

 

 

1022-102200

 

Khai thác than trong lòng đất (kể cả mỏ than ngầm dưới biển)

 

 

 

 

1023-102300

 

Tuyển chọn, thu gom than

 

 

 

 

1024-102400

 

Sản xuất than bánh hoặc nhiên liệu rắn chứa than

 

 

 

 

103

 

Khai thác và thu gom than bùn

 

103-1030

 

 

1031-103100

 

Khai thác than từ mặt đất (mỏ lộ thiên)

 

 

 

 

1032-103200

 

Khai thác than trong lòng đất (kể cả mỏ than ngầm dưới biển)

 

 

 

 

1033-103300

 

tuyển chọn, thu gom than

 

 

 

 

1034-103400

 

Sản xuất than bánh, than tổ ong từ than bùn

 

 

 

 

11

 

Khai thác dầu khí và các hoạt động dịch vụ phục vụ khai thác dầu khí (trừ điều tra thăm dò)

 

11

 

 

111

 

Khai thác dầu khí

 

111-1110

 

 

1111-111100

 

Khai thác dầu khí trên đất liền

 

 

 

 

1112-111200

 

Khai thác dầu khí trên biển

 

 

 

 

112

 

Các hoạt động dịch vụ phục vụ khai thác dầu khí (trừ điều tra thăm dò)

 

112-1120

 

 

1121

 

Hoạt động hỗ trợ khai thác dầu khí trên cơ sở hợp đồng

 

 

 

 

11211-112110

 

Hoạt động khoan định hướng

 

 

 

 

11212-112120

 

Hoạt động trát bờ, bơm, bịt, huỷ giếng

 

 

 

 

1129-112900

 

Hoạt động khác hỗ trợ hoạt động khai thác dầu khí

 

 

 

 

12

 

Khai thác quặng Uranium và quặng Thorium

 

12

 

 

121-121000

 

Khai thác quặng Uranium

 

120-1200

 

 

122-122000

 

Khai thác quặng Thorium

 

120-1200

 

 

13

 

Khai thác quặng kim loại

 

13

 

 

131

 

Khai thác quặng kim loại đen

 

131-1310

 

 

1311-131100

 

Khai thác quặng sắt

 

 

 

 

1319-131900

 

Khai thác quặng kim loại đen khác

 

 

 

 

132

 

Khai thác quặng kim loại màu (trừ quặng Uranium và quặng Thorium)

 

132-1320

 

 

1321-132100

 

Khai thác quặng đồng, niken

 

 

 

 

1322-132200

 

Khai thác quặng chì, thiếc, kẽm

 

 

 

 

1323-132300

 

Khai thắc quặng bô xít

 

 

 

 

1324-132400

 

Khai thắc quặng vàng, bạc

 

 

 

 

1325-132500

 

Thu gom các loại quặng kim loại màu (trừ quặng  Uranium và quặng Thorium)

 

 

 

 

1329-132900

 

Khai thắc quặng kim loại màu khác

 

 

 

 

14

 

Khai thắc đá và khai thác mỏ khác

 

14

 

 

141

 

Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét và cao lanh

 

141-1410

 

 

1411-141100

 

Khai thác cát, sỏi

 

 

 

 

1412-141200

 

Khai thắc cao lanh, đất sét

 

 

 

 

1413

 

Khai thắc đá

 

 

 

 

14131-141310

 

Khai thắc đá granít

 

 

 

 

14132-141320

 

Khai thắc đá làm đường

 

 

 

 

14133-141330

 

Khai thắc đá xây dựng

 

 

 

 

14134-141340

 

Khai thác đá phiến

 

 

 

 

14135-141350

 

Khai thác đá sa thạch

 

 

 

 

14136-141360

 

Khai thác đá vôi

 

 

 

 

14137-141370

 

Thu gom các loại đá

 

 

 

 

14139-141390

 

Khai thác các loại đá khác

 

 

 

 

142

 

Khai thác các loại mỏ khác

 

142

 

 

1421

 

Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón

 

1421

 

 

14211-142110

 

Khai thác mỏ Apatít

 

 

 

 

14219-142190

 

Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón khác

 

 

 

 

1422

 

Khai thác muối

 

1422

 

 

14221-142210

 

Làm muối từ nước biển

 

 

 

 

14222-142220

 

Khai thác muối mỏ

 

 

 

 

1423-142300

 

Khai thác đá quý (kim cương, rubi, saphia,...)

 

1429

 

 

1424-142400

 

Khai thác nhựa đường tự nhiên hoặc bitum

 

 

 

 

1429-142900

 

Khai thác mỏ khác

 

1429

 

 

D. CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN

 

 

15

 

Sản xuất thực phẩm và đồ uống

 

15

 

 

151

 

Sản xuất, chế biến và bảo quản thịt, thuỷ sản, rau quả, dầu và mỡ

 

151

 

 

1511

 

Sản xuất, chế biến, bảo quản thịt và sản phẩm từ thịt

 

1511

 

 

15111

 

Giết mổ và chế biến thịt động vật

 

 

 

 

151111

 

Giết mổ, chế biến thịt gia cầm

 

 

 

 

151112

 

Giết mổ, chế biến thịt gia súc

 

 

 

 

151113

 

Giết mổ chế biến động vật bò sát (thịt rắn, thịt cá sấu)

 

 

 

 

151114

 

Chế biến thịt, mỡ đóng gói và đóng hộp (thịt hộp, xúc xích, lạc xường, patê, dăm bông; thịt hun khói, thịt khô, bóng bì lợn)

 

 

 

 

151119

 

Giết mổ và chế biến thịt các loại động vật khác

 

 

 

 

1512

 

Chế biến, bảo quản thuỷ sản và sản phẩm từ thuỷ sản

 

1512

 

 

15121-151210

 

Chế biến cá (phơi sấy khô, đóng gói, đóng hộp)

 

 

 

 

15122-151220

 

Chế biến tôm các loại (phơi sấy khô, đóng gói, đóng hộp)

 

 

 

 

15123-151230

 

Chế biến, đóng gói nhuyễn thể

 

 

 

 

15129-151290

 

Chế biến thuỷ sản khác

 

 

 

 

1513

 

Chế biến và bảo quản rau quả

 

1513

 

 

15131

 

Bảo quản rau quả đông lạnh và sản xuất thức ăn đông lạnh (trừ hải sản và đồ hộp)

 

 

 

 

151311

 

Bảo quản rau quả đông lạnh

 

 

 

 

151312

 

Sản xuất thức ăn động lạnh (sản xuất bánh pizza đông lạnh, thạch dừa,...)

 

 

 

 

15132

 

Chế biến rau quả

 

 

 

 

151321

 

Đóng hộp rau quả (dưa chuột, nấm...)

 

 

 

 

151322

 

Đóng hộp nước quả, rau

 

 

 

 

151323

 

Ngâm dầm rau quả (ngấm chua, ngâm mặn)

 

 

 

 

151324

 

Sấy khô rau quả đóng túi, đóng hộp

 

 

 

 

151325

 

Sản xuất, chế biến hoa quả lên men

 

 

 

 

151329

 

Chế biến sản phẩm khác từ rau quả

 

 

 

 

1514

 

Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật

 

1514

 

 

15141

 

Sản xuất dầu và chất béo từ thực vật

 

 

 

 

151411

 

ép hạt chứa tinh dầu, chất béo

 

 

 

 

151412

 

Chưng cất tinh dầu

 

 

 

 

151413

 

Sản xuất bơ, dầu ăn thực vật và các sản phẩm tương tự

 

 

 

 

151414

 

Pha trộn, tinh chế dầu và chất béo

 

 

 

 

15142

 

Sản xuất mỡ động vật

 

 

 

 

152

 

Sản xuất sản phẩm bơ, sữa

 

152-1520

 

 

1521

 

Sản xuất sữa lỏng và các sản phẩm chiết xuất từ sữa

 

 

 

 

15211-152110

 

Chế biến sữa tươi (tiệt trùng, thuần chất sữa, đóng chai, đóng túi)

 

 

 

 

15212-152120

 

Sản xuất sữa đặc có đường đóng hộp

 

 

 

 

15213-152130

 

Sản xuất sữa bột đóng hộp, đóng túi, đóng bao, thùng sắt tây

 

 

 

 

15214-152140

 

Sản xuất sản phẩm sữa cô đặc

 

 

 

 

15215-152150

 

Sản xuất bơ, pho mát từ sữa động vật

 

 

 

 

15219-152190

 

Sản xuất các sản phẩm khác chiết xuất từ sữa

 

 

 

 

1522

 

Sản xuất kem và đồ tráng miệng đông lạnh

 

 

 

 

15221-152210

 

Sản xuất kem, sữa kem

 

 

 

 

15222-152220

 

Sản xuất đồ tráng miệng động lạnh

 

 

 

 

15223-152230

 

Sản xuất các loại sữa chua

 

 

 

 

153

 

Xay xát, sản xuất bột và sản xuất thức ăn gia súc

 

153

 

 

1531

 

Xay xát và sản xuất bột thô

 

1531

 

 

15311-153110

 

Xay xát thóc lúa, đánh bóng gạo

 

 

 

 

15319-153190

 

Sản xuất các loại bột thô

 

 

 

 

1532

 

Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột

 

1532

 

 

15321-153210

 

Nghiền bột ngũ cốc

 

 

 

 

15329-153290

 

Sản xuất tinh bột và các sản phẩm khác từ tinh bột

 

 

 

 

1533

 

Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm

 

 

 

 

15331-153310

 

Sản xuất thức ăn cho gia súc

 

1533

 

 

15332-153320

 

Sản xuất thức ăn cho gia cầm

 

 

 

 

154

 

Sản xuất thực phẩm khác

 

 

 

 

1541

 

Sản xuất các loại bánh từ bột

 

1541

 

 

15411-154110

 

Sản xuất bánh từ bột mỳ, bánh mỳ, bánh quy

 

 

 

 

15412-154120

 

Sản xuất bánh đậu xanh

 

 

 

 

15413-154130

 

Sản xuất bánh gai, bánh xu xê, bánh cáy

 

 

 

 

15414-154140

 

Sản xuất bánh cáy, bánh chè lam

 

 

 

 

15419-154190

 

Sản xuất các loại bánh khác từ bột

 

 

 

 

1542

 

Sản xuất đường

 

1542

 

 

15421-154210

 

Sản xuất mật mía, đường phèn, đường phổi, đường cát

 

 

 

 

15422-154220

 

Sản xuất đường kết tinh, tinh luyện đường kính, đường cát từ đường mật mía

 

 

 

 

15423-154230

 

Sản xuất đường từ củ cải đường, cây thích, cây thốt nốt

 

 

 

 

15424-154240

 

Sản xuất đường Glucoza từ các loại bột

 

 

 

 

1543

 

Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt, kẹo

 

1543

 

 

15431-154310

 

Sản xuất sôcôla và bánh kẹo có sôcôla

 

 

 

 

15432

 

Sản xuất bánh kẹo không có sôcôla

 

 

 

 

154321

 

Sản xuất bánh các loại (trừ loại có sôcôla)

 

 

 

 

154322

 

Sản xuất kẹo các loại (trừ loại có sôcôla)

 

 

 

 

154323

 

Sản xuất các loại bỏng, kẹo từ bỏng (bỏng ngô, kẹo cuđơ,...)

 

 

 

 

15433-154330

 

Sản xuất các loại mứt, ô mai

 

 

 

 

1544

 

Sản xuất các sản phẩm ăn liền

 

1544

 

 

15441-154410

 

Sản xuất đồ ăn liền (mỳ, phở, bún, bánh đa, cháo ăn liền đóng gói) từ bột mỳ, bột gạo

 

 

 

 

15442-154420

 

Sản xuất các loại bánh, phở, bún, bánh đúc, mỳ gạo, mỳ sợi, mỳ ống, bánh đa canh, bánh đa nem, bánh đa nướng, bánh tráng, vỏ bánh (không đóng gói dưới dạng ăn liền)

 

 

 

 

1545

 

Sản xuất thực phẩm từ ngũ cốc

 

 

 

 

15451-154510

 

Sản xuất các loại bánh từ ngũ cốc để ăn sáng (bánh chưng, bánh nếp, bánh tẻ, bánh dầy, bánh gối, bánh bèo, bánh tôm, bánh khoai...)

 

 

 

 

15452-154520

 

Sản xuất cốm, bánh cốm

 

 

 

 

1546

 

Sản xuất đồ ăn nhanh (ngoài các sản phẩm ăn liền)

 

 

 

 

15461-154610

 

Sản xuất các loại hạt thành đồ ăn nhanh (lạc chao dầu, hạt điều chiên...)

 

 

 

 

15469-154690

 

Sản xuất các đồ ăn nhanh khác (bánh phồng tôm, khoai tây chiên,...)

 

 

 

 

1549

 

Sản xuất các thực phẩm khác

 

1549

 

 

15491

 

Sản xuất chè và cà phê , đồ pha để uống

 

 

 

 

154911

 

Sản xuất cà phê ( rang, xay cà phê; sản xuất cà phê fin, cà phê tan,....)

 

 

 

 

154912

 

Sản xuất các loại chè uống (chè xanh, chè đen, chè atisô, chè cam thảo, chè thanh nhiệt,...)

 

 

 

 

15492

 

Sản xuất gia vị, nước chấm. nước xốt

 

 

 

 

154921

 

Sản xuất bột ngọt

 

 

 

 

154922

 

Sản xuất bột canh, bột gia vị

 

 

 

 

154923

 

Sản xuất muối i-ốt

 

 

 

 

154924

 

Sản xuất dấm

 

 

 

 

154925

 

Sản xuất mắm cá

 

 

 

 

154926

 

Sản xuất mắm từ tôm, tép (mắm tôm, mắm tôm chua,...)

 

 

 

 

154927

 

Sản xuất tương, tương ớt, tương cà

 

 

 

 

154928

 

Sản xuất nước chấm (xì dầu, ma gi,...)

 

 

 

 

154929

 

Sản xuất gia vị, nước chấm, nước xốt khác

 

 

 

 

15499-154990

 

Sản xuất các thực phẩm khác

 

 

 

 

155

 

Sản xuất đồ uống

 

155

 

 

1551

 

Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh; sản xuất rượu etilic từ nguyên liệu lên men

 

1551

 

 

15511-155110

 

Sản xuất rượu mạnh

 

 

 

 

15512-155120

 

Sản xuất cồn êtylic

 

 

 

 

15513-155130

 

Sản xuất các loại rượu thuốc, rượu bổ, rượu đánh trứng

 

 

 

 

1552

 

Sản xuất rượu nhẹ

 

1552

 

 

15521-155210

 

Sản xuất rượu vang

 

 

 

 

15522-155220

 

Sản xuất rượu mùi, rượu ngọt từ rau quả

 

 

 

 

15529-155290

 

Sản xuất đồ uống được lên men khác

 

 

 

 

1553

 

Sản xuất bia và mạch nha

 

1553

 

 

15531-155310

 

Sản xuất bia (bia tươi, bia hơi, bia chai, bia hộp)

 

 

 

 

15532-155320

 

Sản xuất mạch nha

 

 

 

 

1554

 

Sản xuất đồ uống không cồn

 

1554

 

 

15541-155410

 

Sản xuất nước đá

 

 

 

 

15542-155420

 

Sản xuất nước uống tinh khiết, nước khoáng đóng chai

 

 

 

 

15543-155430

 

Sản xuất nước uống được chế biến từ hoa quả đóng chai, đóng hộp (trừ loại làm lạnh)

 

 

 

 

15544-155440

 

Sản xuất các loại sirô

 

 

 

 

15545-155450

 

Sản xuất sôđa

 

 

 

 

15546-155460

 

Sản xuất hương liệu cô đặc

 

 

 

 

15549-155490

 

Sản xuất các loại đồ uống không cồn khác

 

 

 

 

16

 

Sản xuất các sản phẩm thuốc lá, thuốc lào

 

16

 

 

161-161000

 

Chế biến lá thuốc lá, thuốc lào (sấy, tước cọng, thái, ...)

 

160-1600

 

 

162-162000

 

Sản xuất thuốc lá điếu

 

 

 

 

163-163000

 

Sản xuất thuốc lá cuốn bằng lá thuốc (xì gà)

 

 

 

 

164-164000

 

Sản xuất phụ liệu, hương liệu dùng trong sản xuất thuốc lá điếu

 

 

 

 

17

 

Dệt

 

17

 

 

171

 

Sản xuất sợi, dệt vải và hoàn thiện các sản phẩm dệt

 

171

 

 

1711

 

Sản xuất sợi và dệt vải

 

1711

 

 

17111-171110

 

Sản xuất sợi tơ tằm

 

 

 

 

17112-171120

 

Sản xuất sợi khác (sợi bông, sợi đay,...)

 

 

 

 

17113-171130

 

Sản xuất chỉ (chỉ khâu, thêu, ...)

 

 

 

 

17114-171140

 

Dệt vải

 

 

 

 

1712

 

Hoàn thiện các sản phẩm dệt

 

1712

 

 

17121-171210

 

Hoàn thiện các sản phẩm sợi vải, hàng dệt

 

 

 

 

17122-171220

 

Tẩy trắng, hoàn thiện về mặt hoá học

 

 

 

 

17123-171230

 

Nhuộm màu sợi, vải, hàng dệt

 

 

 

 

17124-171240

 

In nổi các loại vải và sản phẩm dệt

 

 

 

 

172

 

Sản xuất hàng dệt khác

 

172

 

 

1721

 

Sản xuất sản phẩm dệt, may sẵn (trừ quần áo)

 

1721

 

 

17211-172110

 

Sản xuất đồ đệm, lót không qua dệt, đồ dùng nhồi bông

 

 

 

 

17212-172120

 

May công nghiệp (may mui, bạt, đệm,...)

 

 

 

 

17213-172130

 

Sản xuất mành, rèm chắn nắng bằng nhựa

 

 

 

 

17214-172140

 

Dệt bao bì nhựa, PP, PE

 

 

 

 

1722

 

Sản xuất thảm và chăn đệm

 

1722

 

 

17221-172210

 

Đan, ghép thảm, nỉ

 

 

 

 

17222-172220

 

Sản xuất chăn, thảm

 

 

 

 

1723

 

Sản xuất dây bện và lưới

 

1723

 

 

17231-172310

 

Sản xuất sợi dây, sợi gai, dây thừng

 

 

 

 

17232-172320

 

Sản xuất lưới, dây bện, dây câu

 

 

 

 

1729

 

Sản xuất hàng dệt khác

 

1729

 

 

17291-172910

 

Sản xuất vải giả da, lông thú giả

 

 

 

 

17292-172920

 

Sản xuất vải chịu nhiệt

 

 

 

 

17293-172930

 

Bọc, tráng vải (tráng cao su chống nước, đánh bóng, bọc kim loại sợi, vải, ngâm dầu, chống nước)

 

 

 

 

17294-172940

 

Sản xuất màn, rèm, đăng ten, vải tuyn

 

 

 

 

17295-172950

 

Sản xuất vải làm mành sản xuất lốp xe

 

 

 

 

17296-172960

 

Sản xuất đồ trang sức và vật phẩm tương tự bằng nguyên liệu dệt

 

 

 

 

17297-172970

 

Sản xuất sợi bấc, vải dùng để rây, sàng,

 

 

 

 

17298-172980

 

Sản xuất khăn bông các loại

 

 

 

 

17299-172990

 

Sản xuất vải màn sợi bông

 

 

 

 

173

 

Sản xuất hàng đan, móc

 

173-1730

 

 

1731

 

Đan quần áo (đan len, đan sợi, dệt len)

 

 

 

 

17311-173110

 

Dệt len, sợi

 

 

 

 

17312-173120

 

Dệt kim, bít tất, găng tay

 

 

 

 

17313-173130

 

Sản xuất đồ lót bằng phương pháp đan, dệt kim

 

 

 

 

1732-173200

 

Sản xuất ren

 

 

 

 

1733-173300

 

Sản xuất vải không qua dệt

 

 

 

 

1734-173400

 

Sản xuất ruy băng

 

 

 

 

1735-173500

 

Sản xuất vải dệt kim

 

 

 

 

1736-173600

 

Sản xuất quần áo, đan, dệt kim

 

 

 

 

1737-173700

 

Sản xuất giầy, dép bằng vải, sợi không có đế giầy

 

 

 

 

18

 

May trang phục, thuộc và nhuộm da lông thú

 

18

 

 

181

 

May trang phục (trừ quần áo da lông thú)

 

181-1810

 

 

1811

 

Sản xuất quần áo may sẵn

 

 

 

 

18111-181110

 

May gia công

 

 

 

 

18112-181120

 

Cắt may quần áo nam (comple, quần âu, sơ mi, quần áo ngủ, đồ lót)

 

 

 

 

18113-181130

 

Cắt may quần áo nữ (áo dài, comple, váy, quần áo, đồ lót)

 

 

 

 

18114-181140

 

Sản xuất quần áo trẻ em

 

 

 

 

18115-181150

 

Sản xuất quần áo thể thao

 

 

 

 

18119-181190

 

Sản xuất các loại quần áo phục vụ lễ hội, đám cưới, đám tang, ...

 

 

 

 

1812-181200

 

Sản xuất quần áo bảo hộ lao động

 

 

 

 

1813-181300

 

Sản xuất khăn quàng, caravat, mũ

 

 

 

 

1814-181400

 

Sản xuất các đồ phụ trợ quần áo (sản xuất cổ cồn đăng ten, thêu ren, thắt lưng,...)

 

 

 

 

182

 

Thuộc và nhuộm da lông thú, sản xuất các sản phẩm từ da lông thú

 

182-1820

 

 

1821-182100

 

Sản xuất quần áo da

 

 

 

 

1822-182200

 

Sản xuất quần áo lông thú

 

 

 

 

1823-182300

 

Thuộc và nhuộm da lông thú

 

 

 

 

19

 

Thuộc, sơ chế da, sản xuất vali, túi xách, yên, đệm và giầy dép

 

19

 

 

191

 

Thuộc da, sơ chế da, sản xuất vali, tíu xách, yên đệm

 

191

 

 

1911-191100

 

Thuộc, sơ chế da

 

1911

 

 

1912-191200

 

Sản xuất vali, túi xách, và các loại tương tự, sản xuất yên đệm

 

1912

 

 

192

 

Sản xuất giầy dép

 

192-1920

 

 

1921-192100

 

Sản xuất giầy, dép thể thao

 

 

 

 

1922-192200

 

Sản xuất giầy, dép da

 

 

 

 

1923-192300

 

Sản xuất các loại giầy dép khác (vải, giả da,...)

 

 

 

 

1924-192400

 

Sản xuất ủng và giầy bảo hộ lao động

 

 

 

 

20

 

Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ gường, tủ, bàn, ghế); sản xuất các sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện

 

20

 

 

201

 

Cưa, xẻ và bào gỗ

 

201-2010

 

 

2011-2011001

 

Cưa xẻ gỗ thành ván, cọc, cột, kèo, tà vẹt

 

 

 

 

2012-201200

 

Bảo quản gỗ (tẩm chất phòng cháy, chống mối mọt, sấy gỗ)

 

 

 

 

202

 

Sản xuất các sản phẩm từ gỗ, tre, nứa, rơm, rạ và các vật liệu tết bện

 

202

 

 

2021

 

Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (formica)

 

2021

 

 

20211-202110

 

Sản xuất gỗ dán

 

 

 

 

20212-202120

 

Sản xuất ván ép, gỗ công nghiệp

 

 

 

 

2022-202200

 

Sản xuất đồ gỗ xây dựng

 

 

 

 

2023-202300

 

Sản xuất bao bì bằng gỗ

 

2023

 

 

2029

 

Sản xuất các sản phẩm khác từ gỗ, tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện

 

2029

 

 

20291

 

Sản xuất các sản phẩm từ gỗ

 

 

 

 

202911

 

Sản xuất đồ gỗ mỹ nghệ (bao gồm cả sản xuất đồ gỗ giả cổ)

 

 

 

 

202912

 

Sản xuất đồ sơn mài, đồ chạm khảm trang trí

 

 

 

 

20292-202920

 

Phục hồi di tích bằng gỗ

 

 

 

 

20293

 

Sản xuất các sản phẩm từ song mây, tre, trúc, nứa, rơm, rạ, cói, xơ dừa, vật liệu tết, bện

 

 

 

 

202931

 

Sản xuất các sản phẩm từ tre trúc (chiếu tre, đũa tre, mành tre, mành trúc, bàn ghế,...)

 

 

 

 

202932

 

Sản xuất các sản phẩm mỹ nghệ từ song, mây, tre, trúc

 

 

 

 

202933

 

Sản xuất các sản phẩm từ cói (chiếu cói, thảm cói, túi, làn, bị cói,...)

 

 

 

 

202934

 

Sản xuất các sản phẩm tết, bện

 

 

 

 

202935

 

Sản xuất mành, rèm chắn nắng bằng tre

 

 

 

 

202936

 

Sản xuất cót ép

 

 

 

 

202939

 

Sản xuất các sản phẩm khác từ gỗ, mây, song, tre, rơm, rạ

 

 

 

 

21

 

Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy

 

21

 

 

210

 

Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy

 

210

 

 

2101

 

Sản xuất bột giấy, giấy và bìa

 

2101

 

 

21011

 

Sản xuất bột giấy từ xenlulô và giấy loại

 

 

 

 

210111

 

Sản xuất bột giấy bằng phương pháp cơ học

 

 

 

 

210112

 

Sản xuất bột giấy từ giấy loại bằng phương pháp hoá học

 

 

 

 

210119

 

Sản xuất bột giấy bằng các phương pháp khác

 

 

 

 

21012-210120

 

Sản xuất giấy cút sê, giấy bóng

 

 

 

 

21013-210130

 

Sản xuất giấy in

 

 

 

 

21014-210140

 

Sản xuất khăn giấy và giấy ăn

 

 

 

 

21015-210150

 

Sản xuất giấy dán tường, dán trần

 

 

 

 

21016-210160

 

Sản xuất giấy cuốn thuốc lá

 

 

 

 

21017-210170

 

Sản xuất giấy dó, giấy bản (dùng trong vẽ tranh dân gian)

 

 

 

 

21018-210180

 

Sản xuất giấy dùng trong tôn giáo (để làm vàng mã...)

 

 

 

 

21019-210190

 

Sản xuất bột giấy, giấy và bìa khác

 

 

 

 

2102

 

Sản xuất giấy nhãn và bao bì

 

2102

 

 

21021-210210

 

Sản xuất giấy nhãn

 

 

 

 

21022-210220

 

Sản xuất bao bì giấy

 

 

 

 

21023-210230

 

Sản xuất giấy văn phòng phẩm (phong bì, giấy thấm)

 

 

 

 

2109

 

Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa

 

2109

 

 

21091-210910

 

Sản xuất giấy văn phòng phẩm (phong bì, giấy thấm, giấy viết, giấy in ở văn phòng, giấy tập)

 

 

 

 

21092-210920

 

Sản xuất giấy vệ sinh dùng một lần

 

 

 

 

21093-210930

 

Sản xuất tã lót dùng một lần bằng giấy

 

 

 

 

21094-210940

 

Sản xuất băng vệ sinh cho phụ nữ

 

 

 

 

21099-210990

 

Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa

 

 

 

 

22

 

Xuất bản, in, sao bản ghi các loại

 

22

 

 

221

 

Xuất bản

 

221

 

 

2211-221100

 

Xuất bản sách

 

2211

 

 

2212-221200

 

Xuất bản báo, tạp chí, ấn phẩm định kỳ

 

2212

 

 

2213-221300

 

Xuất bản các bản ghi âm thanh

 

2213

 

 

2219

 

Xuất bản các ấn phẩm khác

 

2219

 

 

22191-221910

 

Sản xuất tranh trang trí

 

 

 

 

22192-221920

 

Xuất bản các loại bản đồ

 

 

 

 

22193-221930

 

Xuất bản các sản phẩm khác (lịch, catalogue...)

 

 

 

 

222

 

In và các dịch vụ in liên quan đến in

 

222

 

 

2221

 

In

 

2221

 

 

22211-222110

 

In lụa

 

 

 

 

22212-222120

 

In ống đồng, khắc gỗ, in đá

 

 

 

 

22213-222130

 

n bao bì, các nhãn mang tính thương mại

 

 

 

 

22214-222140

 

In tiền, chứng chỉ có giá

 

 

 

 

22215-222150

 

In sách báo, xuất bản phẩm

 

 

 

 

22216-222160

 

In biểu mẫu kinh doanh, hoá đơn chứng từ

 

 

 

 

22219-222190

 

In khác

 

 

 

 

2222

 

Các dịch vụ liên quan đến in

 

2222

 

 

22221-222210

 

Dịch vụ chế bản, sản xuất bản kẽm

 

 

 

 

22222-222220

 

Đồng bìa, giấy sách, kẻ giấy

 

 

 

 

22223-222230

 

Mạ nhũ, mạ vàng, nhuộm màu bìa sách

 

 

 

 

22229-222290

 

Các dịch vụ khác liên quan đến in

 

 

 

 

223

 

Sao chép băng, đĩa các loại

 

223-2230

 

 

2231-223100

 

Sao chép, phân phối băng video, băng ghi âm

 

 

 

 

2232-223200

 

Sao chép, phân phối đĩa compact, CD, VCD, DVD

 

 

 

 

2233-223300

 

Tái sản xuất phần mềm

 

 

 

 

23

 

Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu mỏ tinh chế và nhiên liệu hạt nhân

 

23

 

 

231

 

Sản xuất than và phụ phẩm kèm theo

 

231-2310

 

 

2311-231100

 

Sản xuất than đá

 

 

 

 

2312-231200

 

Sản xuất than cốc (luyện than)

 

 

 

 

2313-231300

 

Sản xuất than cám

 

 

 

 

2314-231400

 

Sản xuất than củi và các bon đã hoạt hoá, than hoạt tính và các chất xử lý nước

 

 

 

 

2315-231500

 

Sản xuất tổ ong

 

 

 

 

232

 

Sản xuất các sản phẩm dầu mỏ tinh chế

 

232-2320

 

 

2321-232100

 

Sản xuất xăng các loại (xăng ô tô, máy bay, dầu hoả, diezel), lọc dầu

 

 

 

 

2322-232200

 

Sản xuất dầu bôi trơn, dầu nhờn

 

 

 

 

2323-232300

 

Sản xuất mỡ bôi trơn

 

 

 

 

2324-232400

 

Sản xuất các nguyên liệu hoá dầu

 

 

 

 

2325-232500

 

Sản xuất nhựa đường, hắc ín

 

 

 

 

2326-232600

 

Sản xuất sáp (parafin)

 

 

 

 

2327-232700

 

Sản xuất giấy dầu

 

 

 

 

2328-232800

 

Sản xuất các vật liệu chống them từ dầu mỏ

 

 

 

 

2329-232900

 

Sản xuất các sản phẩm khác từ dầu mỏ

 

 

 

 

24

 

Sản xuất hoá chất và các sản phẩm hoá chất

 

24

 

 

241

 

Sản xuất hoá chất cơ bản

 

241

 

 

2411

 

Sản xuất hoá chất cơ bản (trừ phân bón và hợp chất nitơ)

 

2411

 

 

24111

 

Sản xuất các sản phẩm từ hoá dầu (sản xuất các hoá chất từ dầu mỏ)

 

 

 

 

241111

 

Sản xuất hydro các bon

 

 

 

 

241112

 

Sản xuất benzen

 

 

 

 

241113

 

Sản xuất etylen

 

 

 

 

241114

 

Sản xuất styzen

 

 

 

 

24112

 

Sản xuất khí công nghiệp

 

 

 

 

241121

 

Sản xuất khí axetylen

 

 

 

 

241122

 

Sản xuất agon

 

 

 

 

241123

 

Sản xuất khí nê ông

 

 

 

 

241124

 

Sản xuất cácbon điôxit

 

 

 

 

241125

 

Sản xuất florua cácbon

 

 

 

 

241126

 

Sản xuất khí hydro

 

 

 

 

241127

 

Sản xuất khí oxy

 

 

 

 

241128

 

Sản xuất khí nitơ

 

 

 

 

241129

 

Sản xuất khí khác

 

 

 

 

24113

 

Sản xuất các chất vô cơ cơ bản

 

 

 

 

241131

 

Sản xuất clo và kiềm (sản xuất kiềm công nghiệp, sản xuất clo, natri cácbonnat)

 

 

 

 

241132

 

Sản xuất các chất xúc tác trong chế biến cao su, xúc tác vô cơ

 

 

 

 

241139

 

Sản xuất các hoá chất vô cơ khác (các nguyên tố hoá học phóng xạ, chất đồng vị, sản xuất nước nặng)

 

 

 

 

24114

 

Sản xuất các hoá chất hữu cơ bản

 

 

 

 

241141

 

Sản xuất cồn etylic dùng trong công nghiệp

 

 

 

 

241142

 

Sản xuất axit béo, ête, amin

 

 

 

 

24115-241150

 

Sản xuất thuốc nhuộm

 

 

 

 

2412

 

Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ

 

2412

 

 

24121-241210

 

Sản xuất phân urê

 

 

 

 

24122-241220

 

Sản xuất axit nitoric, axit photphoric, urê, amôniac

 

 

 

 

24123-241230

 

Sản xuất phân bón hỗn hợp NPK

 

 

 

 

24129-241290

 

Sản xuất phân bón khác

 

 

 

 

2413

 

Sản xuất plastic dạng nguyên sinh và cao su tổng hợp

 

2413

 

 

24131-241310

 

Sản xuất nhựa tổng hợp PVC, PE, PET, ...

 

 

 

 

24132-241320

 

Sản xuất cao su tổng hợp

 

 

 

 

242

 

Sản xuất Sinh phẩm chuẩn đoán virus hoá chất khác

 

242

 

 

2421

 

Sản xuất thuốc trừ sâu và các sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp

 

2421

 

 

24211-242110

 

Sản xuất thuốc trừ sâu, diệt rày

 

 

 

 

24212-242120

 

Sản xuất thuốc diệt cỏ, mối, nấm

 

 

 

 

2422

 

Sản xuất sơn, vecni và các chất sơn quét tương tự, sản xuất mực in và ma tít

 

2422

 

 

24221

 

Sản xuất sơn, vécni và chất sơn quét tương tự

 

 

 

 

242211

 

Sản xuất sơn tổng hợp, sơn ta dùng trong sơn mài

 

 

 

 

242212

 

Sản xuất sơn phủ: ma tít, véc ni

 

 

 

 

24222-242220

 

Sản xuất mực in, mực phun

 

 

 

 

2423

 

Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu

 

2423

 

 

24231-242310

 

Sản xuất tân dược chữa bệnh cho người

 

 

 

 

24232-242320

 

Sản xuất thuốc chữa bệnh cho động vật (thuốc thú y, thuỷ sản)

 

 

 

 

24233-242330

 

Sản xuất các chất diệt khuẩn, khử trùng cho người và động vật

 

 

 

 

24234-242340

 

Sản xuất thuốc y học dân tộc, cổ truyền (bào chế, bốc thuốc theo đơn, sản xuất thuốc viên, hoàn)

 

 

 

 

24235-242350

 

Sản xuất xi măng dùng trong nha khoa

 

 

 

 

24236-242360

 

Sản xuất nước cất

 

 

 

 

24239-242390

 

Sản xuất các loại thuốc và dược phẩm khác

 

 

 

 

2424

 

Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh

 

2424

 

 

24241

 

Sản xuất xà phòng và chất tẩy rửa

 

 

 

 

242411

 

Sản xuất xà phòng giặt

 

 

 

 

242412

 

Sản xuất xà phòng thơm

 

 

 

 

242413

 

Sản xuất kem đánh răng

 

 

 

 

242414

 

Sản xuất chất tẩy trắng gia dụng, chất mài mòn

 

 

 

 

242415

 

Sản xuất nước hoa xịt phòng

 

 

 

 

242416

 

Sản xuất chất làm mềm vải

 

 

 

 

242419

 

Sản xuất chất tẩy rửa khác

 

 

 

 

24242

 

Sản xuất mỹ phẩm

 

 

 

 

242421

 

Sản xuất dầu gội đầu, dầu tắm

 

 

 

 

242422

 

Sản xuất kem cạo râu

 

 

 

 

242423

 

Sản xuất nước hoa, nước khử mùi cá nhân

 

 

 

 

242424

 

Sản xuất son, phấn, đồ hoá trang, kem bôi mặt, kem dưỡng da

 

 

 

 

242429

 

Sản xuất mỹ phẩm khác

 

 

 

 

24243-242430

 

Sản xuất xi, kem đánh giầy, chất làm bóng

 

 

 

 

2429

 

Sản xuất các sản phẩm hoá chất khác

 

2429

 

 

24291-242910

 

Sản xuất chất nổ, kíp nổ phục vụ công nghiệp (trừ đạn dược)

 

 

 

 

24292-242920

 

Sản xuất diêm sinh, diêm, pháo sáng

 

 

 

 

24293-242930

 

Sản xuất chất dính: keo, gắn, cồn dán, nhựa vá, vữa để đắp vá, nối ghép

 

 

 

 

24294-242940

 

Sản xuất tinh dầu tổng hợp

 

 

 

 

24295-242950

 

Sản xuất hoá chất trong ngành phim ảnh, giấy ảnh, phim chụp ảnh

 

 

 

 

24296-242960

 

Sản xuất băng từ, đĩa từ trắng để ghi âm, ghi hình

 

 

 

 

24297-242970

 

Sản xuất mực viết, mực vẽ, màu và sáp vẽ

 

 

 

 

24298-242980

 

Sản xuất sáp ong nhân tạo, sáp ong đã được chế biến và các chất pha trộn với sáp ong

 

 

 

 

243

 

Sản xuất sợi nhân tạo

 

243-2430

 

 

2431

 

Sản xuất sợi, tơ nhân tạo

 

 

 

 

24311-243110

 

Sản xuất sợi nilông

 

 

 

 

24312-243120

 

Sản xuất sợi polyeste

 

 

 

 

24313-243130

 

Sản xuất tơ sợi nhận tạo

 

 

 

 

2432-243200

 

Sản xuất chỉ, sợi mảnh nhân tạo

 

 

 

 

25

 

Sản xuất các sản phẩm từ cao su và plastic

 

25

 

 

251

 

Sản xuất các sản phẩm từ cao su

 

251

 

 

2511

 

Sản xuất  xăm, lốp cao su, đắp và tái chế lốp cao su

 

2511

 

 

25111

 

Sản xuất xăm lốp xe

 

 

 

 

251111

 

Sản xuất xăm lốp xe đạp, xe máy, ô tô, máy bay

 

 

 

 

251112

 

Sản xuất xăm lốp cho các loại phương tiện khác

 

 

 

 

25112-251120

 

Đắp lại lốp ô tô

 

 

 

 

2519

 

Sản xuất các sản phẩm khác từ cao su

 

2519

 

 

25191-251910

 

Sản xuất xuồng cao su

 

 

 

 

25192-251920

 

Sản xuất các tấm phủ, đệm bằng cao su, gioăng cao su, dải băng cao su

 

 

 

 

25193-251930

 

Sản xuất áo mưa, ô che nắng bằng vải phủ cao su, vải phủ nhựa

 

 

 

 

25194-251940

 

Sản xuất bao cao su

 

 

 

 

25195-251950

 

Sản xuất găng tay cao su

 

 

 

 

25196-251960

 

Sản xuất dây đai (cua roa), ống cao su

 

 

 

 

25197-251970

 

Sản xuất băng chuyền, băng tải được tráng phủ hoặc bọc cao su

 

 

 

 

25198-251980

 

Sản xuất quần áo cao su bằng phương pháp dán, ép

 

 

 

 

252

 

Sản xuất các sản phẩm từ plastic

 

252-2520

 

 

2521

 

Sản xuất các sản phẩm nhựa

 

 

 

 

25211-252110

 

Sản xuất các loại  nhựa làm túi đựng, nilon, che mưa

 

 

 

 

25212-252120

 

Sản xuất mũ bảo hiểm

 

 

 

 

25213-252130

 

Sản xuất đồ dùng cá nhân bằng nhựa

 

 

 

 

25214-252140

 

Sản xuất đồ gia dụng bằng nhựa, (chai nhựa, can nhựa, bô nhựa, chậu nhựa, xô nhựa, vòi tắm, bồn tắm bằng nhựa,...)

 

 

 

 

25215-252150

 

Sản xuất ônga nhựa cứng, ống nhựa mềm, cửa nhựa, tấm lợp bằng nhựa, tấm nhựa ốp tường, nhựa lát trần nhà, sàn nhà

 

 

 

 

25216-252160

 

Sản xuất các phụ túng bằng nhựa sử dụng trong xe có động cơ (xe máy, xe ô tô)

 

 

 

 

25217-252170

 

Sản xuất vỏ ca nô, xuồng nhựa

 

 

 

 

25218-252180

 

Sản xuất tấm lợp bằng nhựa

 

 

 

 

25219-252190

 

Sản xuất các sản phẩm bằng nhựa dùng trong công nghiệp điện tử (vỏ tivi, vỏ máy vi tính, vỏ đĩa CD,...)

 

 

 

 

2522-252200

 

Sản xuất các sản phẩm từ bọt polyxêtyren

 

 

 

 

2523-252300

 

Sản xuất các sản phẩm khác từ bọt mút

 

 

 

 

26

 

Sản xuất thuỷ tinh, các sản phẩm từ thuỷ tinh, gốm sứ, vật liệu xây dựng

 

26

 

 

261

 

Sản xuất thuỷ tinh và các sản phẩm từ thuỷ tinh

 

261-2610

 

 

2611-261100

 

Sản xuất kính tấm

 

 

 

 

2612-261200

 

Sản xuất đồ dùng bằng thuỷ tinh (cốc, chén, lọ hoa, bóng đèn, chao đèn, gạch thuỷ tinh, nồi thuỷ tinh,...)

 

 

 

 

2613-261300

 

Sản xuất đồ trang trí mỹ nghệ từ thuỷ tinh (gương soi, tủ trưng bày, đèn trang trí,...)

 

 

 

 

2614-261400

 

Sản xuất sợi thuỷ tinh, sợi quang, dây cáp quang

 

 

 

 

2615-261500

 

Sản xuất kính an toàn

 

 

 

 

2616-261600

 

Sản xuất mắt kính

 

 

 

 

2619-261900

 

Sản xuất các sản phẩm thuỷ tinh khác

 

 

 

 

269

 

Sản xuất các sản phẩm gốm, sứ, vật liệu xây dựng

 

269

 

 

2691-269100

 

Sản xuất đồ gốm sứ không chịu lửa (trừ gốm sứ dùng trong xây dựng)

 

2691

 

 

2692

 

Sản xuất các sản phẩm gốm, sứ và vật liệu chịu lửa

 

2692

 

 

26921-269210

 

Sản xuất gạch và vật liệu chịu lửa

 

 

 

 

26922-269220

 

Sản xuất sản phẩm gốm, sứ

 

 

 

 

2693

 

Sản xuất gạch, ngói và gốm, sứ xây dựng không chịu lửa

 

2693

 

 

26931

 

Sản xuất gạch, ngói

 

 

 

 

269311

 

Sản xuất gạch ngói (bằng phương pháp thủ công)

 

 

 

 

269312

 

Sản xuất gạch bằng lò tuy-nen

 

 

 

 

269313

 

Sản xuất ống cống, ống khói từ đất sét

 

 

 

 

26932

 

Sản xuất đồ gốm, sứ

 

 

 

 

269321

 

Sản xuất đồ gốm, sứ gia dụng

 

 

 

 

269322

 

Sản xuất đồ gốm, sứ mỹ nghệ, đồ gốm sứ giả cổ

 

 

 

 

269323

 

Sản xuất đồ gốm, sứ công nghiệp (sứ cách điện cao thế)

 

 

 

 

2694

 

Sản xuất xi măng, vôi, vữa

 

2694

 

 

26941

 

Sản xuất xi măng

 

 

 

 

269411

 

Sản xuất xi măng pooclăng

 

 

 

 

269412

 

Sản xuất xi măng nề

 

 

 

 

269413

 

Sản xuất xi măng cứng trong nước

 

 

 

 

269414

 

Sản xuất xi măng trắng

 

 

 

 

26942

 

Sản xuất vôi

 

 

 

 

269421

 

Sản xuất vôi xây dựng

 

 

 

 

269422

 

Sản xuất vôi công nghiệp (lọc, tẩy,. rửa)

 

 

 

 

269423

 

Sản xuất bột nhẹ

 

 

 

 

2695

 

Sản xuất bê tông và các sản phẩm khác từ xi măng, vữa

 

2695

 

 

26951

 

Sản xuất bê tông (bê tông trộn sẵn)

 

 

 

 

269511

 

Trộng bê tông klhô

 

 

 

 

269512

 

Trộn bê tông ướt

 

 

 

 

26952

 

Sản xuất các sản phẩm khác từ xi măng, vữa

 

 

 

 

269521

 

Sản xuất tấm bê tông đúc sẵn, ống, cột bê tông, cọc bê tông cốt thép

 

 

 

 

269522

 

Sản xuất đồ dùng bằng bê tông, bể bê tông, bàn ghế, bè nuôi tôm, cá bằng bê tông

 

 

 

 

2696

 

Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá

 

2696

 

 

26961

 

Sản xuất đá xẻ, hoàn thiện đá

 

 

 

 

269611

 

Sản xuất đá granite

 

 

 

 

269612

 

Sản xuất đá xẻ, cắt đá tạo hình theo yêu cầu xây dựng, cột đá, đế cột

 

 

 

 

269613

 

Sản xuất đồ dùng bằng đá (cối đá, bàn đá, ghế đá, bia mộ, bia đá, khắc chữ trên đá ...)

 

 

 

 

269614

 

Sản xuất đồ đá mỹ nghệ (tượng đá, chậu cảnh, ...)

 

 

 

 

2697

 

Sản xuất thạch cao

 

2697

 

 

26971-269710

 

Sản xuất bột ma tít

 

 

 

 

26972-269720

 

Sản xuất sản phẩm tạo hình trang trí từ thạch cao (đắp tượng, tấm trang trí, phào trang trí,...)

 

 

 

 

26973-269730

 

Sản xuất ván lát tường bằng thạch cao

 

 

 

 

2699

 

Sản xuất các sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác

 

2699

 

 

26991-269910

 

Sản xuất giấy nhám, đá mài, đánh bóng

 

 

 

 

26992

 

Sản xuất các sản phẩm kháng sản á kim khác

 

 

 

 

269921

 

Sản xuất các sản phẩm mica

 

 

 

 

27

 

Sản xuất kim loại

 

27

 

 

271

 

Sản xuất sắt, thép

 

271-2710

 

 

2711

 

Luyện gang, thép

 

 

 

 

27111-271110

 

luyện quặng sắt thành gang, thép

 

 

 

 

27113-271130

 

Sản xuất nam châm vĩnh cửu

 

 

 

 

27114-271140

 

Kéo dây sắt, thép.

 

 

 

 

2712-271200

 

Sản xuất thép không rỉ, inox

 

 

 

 

2713-27130

 

Dệt lưới thép, kim loại

 

 

 

 

272

 

Sản xuất kim loại màu và kim loại quý

 

272-2720

 

 

2721-272100

 

Sản xuất đồng đen

 

 

 

 

2722-272200

 

Sản xuất đồng đỏ

 

 

 

 

2723-272300

 

Sản xuất hợp kim đồng thiếc

 

 

 

 

2724-272400

 

Sản xuất dây đồng

 

 

 

 

2725-272500

 

Luyện, cán, kéo nhôm và hợp kim nhôm

 

 

 

 

2726-272600

 

Sản xuất kim loại quý, hiếm

 

 

 

 

2729-272900

 

Sản xuất kim loại màu khác

 

 

 

 

273

 

Đúc kim loại

 

273

 

 

2731

 

Đúc sắt thép

 

2731

 

 

27311

 

Đúc gang, sắt thép

 

 

 

 

273111

 

Sản xuất đường ray

 

 

 

 

273112

 

Sản xuất bánh xe lửa

 

 

 

 

273113

 

Sản xuất các vật đúc khác từ gang thép

 

 

 

 

2732

 

Đúc kim loại màu

 

2732

 

 

27321-273210

 

Đúc các sản phẩm công nghiệp bằng kim loại màu (bạc đệm, cút xê, chân vịt,...)

 

 

 

 

2733-273300

 

Đúc á kim

 

 

 

 

28

 

Sản xuất các sản phẩm từ kim loại (trừ máy móc thiết bị)

 

28

 

 

281

 

Sản xuất các sản phẩm từ kim loại đúc sẵn, thùng, bể chứa, nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)

 

281

 

 

2811

 

Sản xuất các sản phẩm từ kim loại đúc sẵn

 

2811

 

 

28111-281110

 

Sản xuất đồ dùng bằng khung nhôm

 

 

 

 

28112

 

Sản xuất các sản phẩm kim loại cho xây dựng và kiến trúc

 

 

 

 

281121

 

Sản xuất cửa sắt, cửa inox, hàng rào sắt

 

 

 

 

281122

 

Sản xuất khung bằng thép (khung nhà, kho,...)

 

 

 

 

281123

 

Sản xuất các cấu kiện thép cho xây dựng (dầm cầu thép, xà, thanh giằng, các cột thép, cột ăng ten truyền hình ...)

 

 

 

 

281124

 

Sản xuất các loại ống thép, ống inox

 

 

 

 

281125

 

Sản xuất đồn dùng bằng nhôm

 

 

 

 

281126

 

Sản xuất đồ dùng từ inox

 

 

 

 

28113-281130

 

Sản xuất các sản phẩm từ thép

 

 

 

 

2812

 

Sản xuất thùng, bể chứa, và dụng cụ chứa dựng bằng kim loại

 

2812

 

 

28121-281210

 

Sản xuất thùng, bể chứa

 

 

 

 

28122

 

Sản xuất hộp, can, ca bằng kim loại và các đồ chứa khác

 

 

 

 

281221

 

Sản xuất bình, ca, can lon bằng kim loại

 

 

 

 

281229

 

Sản xuất các đồ chứa khác bằng kim loại

 

 

 

 

2813

 

Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)

 

2813

 

 

28131-281310

 

Sản xuất nồi hơi

 

 

 

 

28132-281320

 

Sản xuất nồi biến nhiệt

 

 

 

 

289

 

Sản xuất các sản phẩm khác bằng kim loại và các hoạt động dịch vụ có liên quan đến công việc chế tạo kim loại

 

289

 

 

2891

 

Rèn, dập, ép và cán kim loại, luyện bột, kim loại

 

2891

 

 

28911-289110

 

Rèn, dập, ép, cắt tạo hình sản phẩm

 

 

 

 

28912

 

Cán và kéo thép

 

 

 

 

289121

 

Sản xuất các mẫu thép cán nguội.

 

 

 

 

2892

 

Xử lý và tráng phủ kim loại, các công việc xử lý cơ học thông thường trên cơ sở nhận gia công

 

2892

 

 

28921-289210

 

Tôi thép, mạ kim loại

 

 

 

 

2893

 

Sản xuất dao, kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng

 

2893

 

 

28931

 

Sản xuất dụng cụ cầm tay

 

 

 

 

289311

 

Sản xuất dụng cụ gia dụng (dao, kéo, lưỡi dao cạo, ...)

 

 

 

 

289312

 

Sản xuất dụng cụ lao động (cày, cuốc, xẻng, lưỡi cưa, đục, bào, khoan,...)

 

 

 

 

28932

 

Sản xuất đồ kim khí

 

 

 

 

289321

 

Sản xuất khoá, chìa khoá

 

 

 

 

289322

 

Sản xuất bản lề, ke

 

 

 

 

289323

 

Sản xuất đồ nội thất bằng ngũ kim

 

 

 

 

2899

 

Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại

 

2899

 

 

28991

 

Sản xuất các sản phẩm từ dây kim loại

 

 

 

 

289911

 

Sản xuất dây thép lò xo

 

 

 

 

289912

 

Sản xuất nhíp, (lò xo lá)

 

 

 

 

289913

 

Sản xuất dây thép gai

 

 

 

 

289914

 

Sản xuất dây cáp các loại

 

 

 

 

289915

 

Sản xuất que hàn

 

 

 

 

289916

 

Sản xuất đinh đóng gỗ, đinh đóng bê tông, ghim, kẹp các loại

 

 

 

 

28992-289920

 

Sản xuất két bạc, tủ sắt, két sắt, thang sắt, đồ sắt tráng men

 

 

 

 

28993-289930

 

Sản xuất các sản phẩm tiện, đinh vít, bulông, đai ốc, rivê, vòng đệm, gioăng kim loại

 

 

 

 

28994

 

Sản xuất đồ dùng và hợp kim đồng (luyện, cán, kéo,...)

 

 

 

 

289941

 

Sản xuất đồ đồng gia dụng (chậu, mâm, khay, ...)

 

 

 

 

289942

 

Sản xuất đồ đồng mỹ nghệ (chuông, chiêng, khánh, đỉnh, và đồ thờ cúng bằng đồng bằng phương pháp đúc hoặc gò hàn,...)

 

 

 

 

29

 

Sản xuất máy móc thiết bị

 

29

 

 

291

 

Sản xuất máy thông dụng

 

291

 

 

2911

 

Sản xuất động cơ và tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, xe máy)

 

2911

 

 

29111

 

Sản xuất tua bin

 

 

 

 

291111

 

Sản xuất tua bin khí

 

 

 

 

291112

 

Sản xuất tua bin nồi hơi

 

 

 

 

291113

 

Sản xuất tua bin hơi nước

 

 

 

 

291114

 

Sản xuất tua bin thuỷ lực

 

 

 

 

29112-291120

 

Sản xuất Sản xuất động cơ đốt trong

 

 

 

 

2912

 

Sản xuất máy bơm, máy nén vòi và van

 

2912

 

 

29121

 

Sản xuất máy bơm

 

 

 

 

291211

 

Sản xuất máy bơm nhiệt

 

 

 

 

291212

 

Sản xuất máy bơm khí

 

 

 

 

291213

 

Sản xuất máy bơm chân không

 

 

 

 

29122-291220

 

Sản xuất máy nén, dập, ép, đập

 

 

 

 

29122-291230

 

Sản xuất van kim loại (van phun, van điều hoá, van một chiều, van xăm xe, van an toàn, van cấp cứu,...)

 

 

 

 

2913

 

Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và chuyển động

 

2913

 

 

29131-291310

 

Sản xuất vòng bi và vòng trục lăn

 

 

 

 

29132-291320

 

Sản xuất bộ số đổi tốc độ (trừ động cơ đốt trong máy bay, động cơ ôtô)

 

 

 

 

29133-291330

 

Sản xuất các khớp nối, cút nối

 

 

 

 

2914-291400

 

Sản xuất bếp, lò luyện, lò nung

 

2914

 

 

2915-291500

 

Sản xuất các thiết bị nâng và bốc xếp

 

2915

 

 

29151-291510

 

Sản xuất các tiết bị vận chuyển nguyên liệu (sản xuất xe điện, xe goòng, các loại băng chuyền, thang máy, tời; sản xuất máy kéo,...)

 

 

 

 

29152-291520

 

Sản xuất thang máy dùng trong nhà cao tầng

 

 

 

 

2919

 

Sản xuất máy thông dụng khác

 

2919

 

 

29191-291910

 

Sản xuất hệ thống thông gió

 

 

 

 

29192-291920

 

Sản xuất hệ thống điều hoà

 

 

 

 

29193-291930

 

Sản xuất hệ thống hút bụi

 

 

 

 

29194-291940

 

Sản xuất hệ thống làm lạnh công nghiệp

 

 

 

 

29195-291950

 

Sản xuất thiết bị lọc

 

 

 

 

292

 

Sản xuất máy chuyên dụng

 

292

 

 

2921

 

Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp

 

2921

 

 

29211

 

Sản xuất máy móc nông nghiệp

 

 

 

 

292111

 

Sản xuất máy kéo

 

 

 

 

292112

 

Sản xuất máy gặt đập

 

 

 

 

292113

 

Sản xuất máy làm cỏ phục vụ nông nghiệp, làm vườn

 

 

 

 

292119

 

Sản xuất máy móc nông nghiệp khác

 

 

 

 

29212-292120

 

Sản xuất máy phục vụ lâm nghiệp (thiết bị đốn gỗ, vận chuyển gỗ, cưa gỗ, máy bào...)

 

 

 

 

2922

 

Sản xuất máy công cụ

 

2922

 

 

29221-292210

 

Sản xuất máy tiện, phay, bào, bắt vít

 

 

 

 

29222-292220

 

Sản xuất máy đóng đinh, kẹp, ép

 

 

 

 

29223-292230

 

Sản xuất máy dập, nén, dát móng, cắt,  búa máy

 

 

 

 

29224-292240

 

Sản xuất máy hàn

 

 

 

 

29229-292290

 

Sản xuất máy công cụ khác

 

 

 

 

2923-292300

 

Sản xuất máy luyện kim

 

2923

 

 

2924

 

Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng

 

2924

 

 

29241

 

Sản xuất máy, thiết bị giàn khoan dầu khí, khoan giếng

 

 

 

 

292411

 

Sản xuất giàn khoan

 

 

 

 

292412

 

Sản xuất thiết bị khoan dàu khí, khoan giếng

 

 

 

 

292413

 

Sản xuất máy nghiền, sàng, lọc, rửa quặng

 

 

 

 

29242

 

Sản xuất máy phục vụ xây dựng

 

 

 

 

292421

 

Sản xuất các loại máy trục, thiết bị nâng san ủi mặt bằng

 

 

 

 

292422

 

Sản xuất các loại máy khoan thuỷ lực, máy xúc, máy đào, nạo vét

 

 

 

 

292423

 

Sản xuất xe tải phục vụ xây dựng, xe trộn bê tông, xe trải nhựa đường, xe lu

 

 

 

 

292424

 

Sản xuất máy lát đường, là đường

 

 

 

 

2925

 

Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá

 

2925

 

 

29251-292510

 

Sản xuất các loại máy cuốn thuốc lá

 

 

 

 

2926-292600

 

Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da

 

2926

 

 

2927-292700

 

Sản xuất máy phục vụ ngư nghiệp

 

 

 

 

2929

 

Sản xuất máy chuyên dụng khác

 

2929

 

 

29291

 

Sản xuất máy, thiết bị công nghiệp

 

 

 

 

292911

 

Sản xuất máy dùng trong công nghiệp nhựa và cao su

 

 

 

 

292912

 

Sản xuất máy dùng trong công nghiệp giấy (máy seo giấy)

 

 

 

 

292919

 

Sản xuất các loại máy và trang thiết bị công nghiệp khác (máy chế biến sữa, máy ép tinh dầu, máy in)

 

 

 

 

29292-292920

 

Sản xuất máy rửa xe, máy bán hàng, máy kiểm tra tiền

 

 

 

 

29293-292930

 

Sản xuất rô bốt công nghiệp

 

 

 

 

293

 

Sản xuất thiết bị gia đình

 

293-2930

 

 

2931-293100

 

Sản xuất đồ gia dụng dùng điện (lò vi sóng, nồi cơm điện, máy hút bụi, máy sấy, bàn là, cối xay cà phê,  máy xay sinh tố, bếp điện, dao cạo chạy điện; sản xuất tủ lạnh, máy giặt, máy rửa bát; sản xuất quạt điện, bình đun nước,...)

 

 

 

 

2932-293200

 

Sản xuất thiết bị sưởi trong nhà không dùng điện

 

 

 

 

30

 

Sản xuất thiết bị văn phòng và máy tính

 

30

 

 

301

 

Sản xuất thiết bị văn phòng

 

300-3000

 

 

3011-301100

 

Sản xuất máy photocopy

 

 

 

 

3012-301200

 

Sản xuất máy đếm tiền, máy đổi tiền, trả tiền tự động

 

 

 

 

3013-301300

 

Sản xuất máy in, máy scaner

 

 

 

 

3019-301900

 

Sản xuất thiét bị văn phòng khác

 

 

 

 

302-302000

 

Sản xuất máy tính

 

 

 

 

31

 

Sản xuất máy móc và thiết bị điện

 

31

 

 

311

 

Sản xuất mô tơ, máy phát và biến thế điện

 

311-3110

 

 

3111-311100

 

Sản xuất mô tơ, bộ nạp, máy lưu điện

 

 

 

 

3112-311200

 

Sản xuất máy phát điện

 

 

 

 

3113-311300

 

Sản xuất máy biến thế

 

 

 

 

312

 

Sản xuất thiết bị phân phối điện

 

312-3120

 

 

3121-312100

 

Sản xuất dụng cụ ngắt, mở điện (ổn áp, cầu chì, phích cắm, công tắc...)

 

 

 

 

3122-312200

 

Sản xuất dụng cụ bật, tắt, bảo vệ mạch điện (rơle điện, đui đèn, đế đèn,...)

 

 

 

 

3123-312300

 

Sản xuất bảng điện, bảng điều khiển các loại

 

 

 

 

3129-312900

 

Sản xuất các thiết bị phân phối điện khác

 

 

 

 

313

 

Sản xuất cáp điện và dây điện có bọc cách điện

 

313-3130

 

 

3131-313100

 

Sản xuất dây cáp điện

 

 

 

 

3132-313200

 

Sản xuất dây điện có tráng hoặc bọc chất cách điện

 

 

 

 

3134-313400

 

Sản xuất cáp sợi quang học

 

 

 

 

3139-313900

 

Sản xuất cáp điện và dây điện có bọc cách điện khác

 

 

 

 

314

 

Sản xuất pin và ác quy

 

314-3140

 

 

3141-314100

 

Sản xuất pin cácloại (pin đi-ô-xít măng-gan, ô xít thuỷ ngân, ô-xít-bạc, ...)

 

 

 

 

3142-314200

 

Sản xuất các loại ắc quy và các vật liệu liên quan (tấm ngăn, màng ngăn, lưới chì, vỏ bọc,...)

 

 

 

 

3143-314300

 

Sản xuất tấm pin mặt trời

 

 

 

 

3149-314900

 

Sản xuất pin và ắc quy khác

 

 

 

 

315

 

Sản xuất đèn điện và thiết bị chiếu sáng

 

315-3150

 

 

3151-315100

 

Sản xuất thiết bị thắp sáng (bóng đèn các loại)

 

 

 

 

3159-315900

 

Sản xuất các thiết bị thắp sáng khác

 

 

 

 

319

 

Sản xuất thiết bị điện khác

 

319-3190

 

 

3191-319100

 

Sản xuất thiết bị điện, điện tử trong xe ô tô

 

 

 

 

3199-319900

 

Sản xuất thiết bị điện khác

 

 

 

 

32

 

Sản xuất radio, ti vi và thiết bị truyền thông

 

32

 

 

321

 

Sản xuất đèn, ống đèn điện tử và các linh kiện điện tử khác

 

321-3210

 

 

3211-321100

 

Sản xuất chất bán dẫn và các linh kiện điện tử (chíp điện tử, mạch tích hợp, tụ điện, đi-ốt, màng vi mạch, bóng bán dẫn, thiết bị quang điện tử, ...)

 

 

 

 

3219-321900

 

Sản xuất đèn, ống đèn điện tử và các linh kiện điện tử khác

 

 

 

 

322

 

Sản xuất máy truyền thanh, truyền hình và các thiết bị cho điện thoại, điện báo

 

322-3220

 

 

3221-322100

 

Sản xuất các thiết bị điện thoại (sản xuất cầu nối, đường truyền và cổng truyền; sản xuất tổng đài, fax)

 

 

 

 

3222-322200

 

Sản xuất các thiết bị phát thanh truyền hình và các thiết bị liên lạc vô tuyến (máy phát sóng, ăng ten, truyền hình cáp, điện thoại di động, liên lạc vệ tinh)

 

 

 

 

323

 

Sản xuất máy thu thanh, thu hình, thiết bị ghi và phát lại âm thanh hoặc ghi hình ảnh và các sản phẩm có liên quan

 

323-3230

 

 

3231-323100

 

Sản xuất các thiết bị thu thanh thu hình (rađiô, tivi, máy âm pli, video gia dụng, CD,VCD, DVD)

 

 

 

 

3232-323200

 

Sản xuất thiết bị ghi và phát lại âm thanh hoặc hình ảnh và các sản phẩm có liên quan

 

 

 

 

33

 

Sản xuất dụng cụ y tế, dụng cụ chính xác, dụng cụ quang học và đồng hồ các loại

 

33

 

 

331

 

Sản xuất thiết bị và dụng cụ y tế, các thiết bị cân đo, kiểm tra, thử nghiệm, dụng cụ, thiết bị hoa tiêu và cho mục đích khác (trừ dụng cụ quang học)

 

331

 

 

3311

 

Sản xuất thiết bị y tế, phẫn thuật và dụng cụ chỉnh hình

 

3311

 

 

33111

 

Sản xuất trang thiết bị y tế

 

 

 

 

331111

 

Sản xuất các máy phục vụ khám, chữa bệnh, đo huyết áp (máy chụp, siêu âm,...)

 

 

 

 

331112

 

Sản xuất dụng cụ khám bệnh, phẫu thuật, nha khoa

 

 

 

 

331113

 

Sản xuất giầy chỉnh hình, dụng cụ chỉnh hình (nạng, nẹp, ...)

 

 

 

 

331114

 

Sản xuất chân, tay, răng giả và các bộ phận giả khác của cơ thể

 

 

 

 

3312

 

Sản xuất dụng cụ thiết bị dùng để cân đo, kiểm tra thử nghiệm, làm hoa tiêu dùng cho mục đích tương tự khác (không kể các thiết bị kiểm tra các quá trình sản xuất công nghiệp)

 

3312

 

 

33121-331210

 

Sản xuất các thiết bị hàng hải, hàng không, đo lường, định vị, điều tra

 

 

 

 

33122-331220

 

Sản xuất các loại cân

 

 

 

 

3313-331300

 

Sản xuất các thiết bị kiểm tra các quá trình sản xuất công nghiệp

 

3313

 

 

332

 

Sản xuất dụng cụ quang học và thiết bị điện ảnh, nhiếp ảnh

 

332-3320

 

 

3321-332100

 

Sản xuất thiết bị quang học (kính hiểm vi, kính đeo mắt, thiên văn, tiềm vọng, ống nhòm...)

 

 

 

 

3322-332200

 

Sản xuất thiết bị điện ảnh, nhiếp ảnh

 

 

 

 

333

 

Sản xuất đồng hồ

 

3330

 

 

3331-333100

 

Sản xuất đồng hồ báo giờ

 

 

 

 

3339-333900

 

Sản xuất các loại đồng hồ khác

 

 

 

 

34

 

Sản xuất xe có động cơ, rơ moóc

 

34

 

 

341

 

Sản xuất xe có động cơ,

 

341-3410

 

 

3411-341100

 

Sản xuất ôtô tải

 

 

 

 

3412-341200

 

Sản xuất ôtô khách

 

 

 

 

3413-341300

 

Sản xuất xe ôtô bốn chỗ ngồi

 

 

 

 

3414-341400

 

Sản xuất ôtô vận tải đặc chủng, xe rơ moóc, xe cắm trại, xe cứu thương, xe chở tiền, xe chở tù, xe dùng trong sân golf

 

 

 

 

3415-341500

 

Sản xuất ôtô đua

 

 

 

 

3416-341600

 

Sản xuất ôtô chạy điện

 

 

 

 

3417-341700

 

Sản xuất ô tô chạy bằng năng lượng mặt trời

 

 

 

 

342

 

Sản xuất thân xe có động cơ và rơ moóc

 

342-3420

 

 

3421-342100

 

Sản xuất thân xe khách, xe tải và xe chuyên dùng

 

 

 

 

3422-342200

 

Sản xuất moóc và toa kéo của xe khách, xe tải và xe chuyên dùng

 

 

 

 

3423-342300

 

Sản xuất thùng và container

 

 

 

 

3424-342400

 

Sản xuất phụ tùng của xe moóc và xe kéo

 

 

 

 

343

 

Sản xuất các chi tiết và phụ tùng cho xe có động cơ

 

343-3430

 

 

3431-343100

 

Sản xuất phụ tùng xe có động cơ

 

 

 

 

3432-343200

 

Sản xuất các chi tiết cho xe có động cơ

 

 

 

 

35

 

Sản xuất phương tiện vận tải khác

 

35

 

 

351

 

Đóng và sửa chữa tàu, thuyền

 

351

 

 

3511

 

Đóng và sửa chữa tàu

 

3511

 

 

35111-351110

 

Đóng tầu thuỷ, canô, tầu thuyền, xà lan, phà và các cấu trúc nổi khác

 

 

 

 

35112-351120

 

Sửa chữa tầu, thuyền, xà lan, canô

 

 

 

 

3512-351200

 

Đóng và sửa chữa tàu, thuyền du lịch và thể thao

 

3512

 

 

352

 

Sản xuất và sửa chữa đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe

 

352-3520

 

 

3521-352100

 

Sản xuất đầu máy, toa xe lửa, xe điện

 

 

 

 

3522-352200

 

Sửa chữa đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe

 

 

 

 

353

 

Sản xuất và sửa chữa phương tiện bay và tàu vũ trụ

 

353-3530

 

 

3531-353100

 

Sản xuất máy bay, tên lửa, thiết bị phản lực

 

 

 

 

3532-353200

 

Sản xuất các phương tiện bay khác (như khinh khí cầu)

 

 

 

 

354

 

Sản xuất mô tô, xe gắn máy, xe đạp

 

359

 

 

3541-354100

 

Sản xuất mô tô (hai bánh, ba bánh), xe gắn máy

 

3591

 

 

3542-354200

 

Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật

 

3592

 

 

3549-354900

 

Sản xuất xe lam, xe xích lô máy

 

3599

 

 

359

 

Sản xuất các thiết bị vận tải khác

 

359

 

 

3591-359100

 

Sản xuất xe ba bánh không có động cơ (xích lô, xe lôi,...)

 

 

 

 

3599-359900

 

Sản xuất xe thô sơ khác (xe bò kéo, xe cút kít, xe ba gác,...)

 

 

 

 

36

 

Sản xuất gường, tủ, bàn, ghế; sản xuất các sản phẩm khác

 

36

 

 

361

 

Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế.

 

361-3610

 

 

3611

 

Sản xuất đồ nội thất gia dụng, văn phòng, trường học

 

 

 

 

36111-361110

 

Sản xuất đồ gỗ nội thất (bàn ghế, tủ, tủ bếp)

 

 

 

 

36112-361120

 

Sản xuất đồ gia dụng bọc da

 

 

 

 

36113-361130

 

Sản xuất đồ dùng nội thất, văn phòng (bàn, ghế, tủ làm việc)

 

 

 

 

36114-361140

 

Sản xuất đồ dùng trong trường học (bảng, bàn, ghế, tủ)

 

 

 

 

3612-361200

 

Sản xuất đệm cao su, đệm mút, đệm cỏ

 

 

 

 

362

 

Sản xuất đồ trang sức và các vật phẩm có liên quan

 

369

 

 

3621

 

Chế tác vàng, bạc, đồ trang sức cá nhân bằng vàng, bạc

 

3691

 

 

36211-362110

 

Chế tác vàng, sản xuất đồ trang sức bằng vàng, platin

 

 

 

 

36212-362120

 

Sản xuất đồ trang sức bằng bạc

 

 

 

 

3622

 

Sản xuất đồ trang sức bằng đá quý

 

 

 

 

36221

 

Sản xuất, chế tác đá quý, đồ trang sức có kim cương, rubi, đá quý.

 

 

 

 

36222

 

Chế tác kim cương, rubi, saphia: mài, cắt, gọt, đánh bóng, nung luyện các viên đá quý để làm đồ trang sức

 

 

 

 

36223

 

Sản xuất kim cương nhân tạo

 

 

 

 

3629

 

Sản xuất đồ trang sức bằng các vật liệu quý khác

 

 

 

 

363-363000

 

Sản xuất nhạc cụ

 

3692

 

 

364

 

Sản xuất dụng cụ thể dục thể thao

 

3693

 

 

3641-364100

 

Sản xuất dụng cụ, thiết bị thể dục điền kinh

 

 

 

 

3642-364200

 

Sản xuất các loại gậy, vợt thể thao

 

 

 

 

3643-364300

 

Sản xuất các loại bóng

 

 

 

 

3644-364400

 

Sản xuất găng tay, mũ thể thao

 

 

 

 

3649-364900

 

Sản xuất dụng cụ thể thao khác

 

 

 

 

365

 

Sản xuất đồ chơi và dụng cụ giải trí

 

3694

 

 

3651-365100

 

Sản xuất búp bê và đồ chơi trẻ em

 

 

 

 

3652-365200

 

Sản xuất trò chơi điện tử, mô hình giải trí

 

 

 

 

3659-365900

 

Sản xuất đồ chơi và dụng cụ giải trí khác

 

 

 

 

369

 

Sản xuất các sản phẩm khác

 

3699

 

 

3691-369100

 

Sản xuất đồ tế lễ, vàng mã, kim huê

 

 

 

 

3692-369200

 

Sản xuất hương (nhang)

 

 

 

 

3693-369300

 

Sản xuất quan tài

 

 

 

 

3694-369400

 

Sản xuất tổng hợp khác (kim khâu, kim may, cúc áo...)

 

 

 

 

3695-369500

 

Sản xuất bút viết các loại, bút chì bằng cơ học

 

 

 

 

3699-369900

 

Sản xuất các sản phẩm khác

 

 

 

 

37

 

Tái chế

 

37

 

 

371

 

Tái chế phế liệu, phế thải kim loại

 

371-3710

 

 

3711-371100

 

Tái chế đồng

 

 

 

 

3712-371200

 

Tái chế sắt, thép phế liệu

 

 

 

 

3719-371900

 

Tái chế các loại phế liệu, phế thải khác

 

 

 

 

372

 

Tái chế phế liệu, phế thải phi kim loại

 

372-3720

 

 

3721-372100

 

Tái chế dầu nhớt

 

 

 

 

3722-372200

 

Tái chế nhựa

 

 

 

 

3723-372300

 

Tái chế giấy

 

 

 

 

3729-372900

 

Tái chế phế liệu, phế thải phi kim loại khác

 

 

 

 

E. SẢN XUẤT VÀ PHÂN PHỐI ĐIỆN, KHÍ ĐỐT VÀ NƯỚC

 

 

 

40

 

Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, hơi nước, nước nóng

 

40

 

 

401

 

Sản xuất, truyền tải và phân phối điện

 

401-4010

 

 

4011

 

Sản xuất điện

 

 

 

 

40111-401110

 

Thuỷ điện

 

 

 

 

40112-401120

 

Nhiệt điện

 

 

 

 

40113-401130

 

Điện hạt nhân

 

 

 

 

40119-401190

 

Sản xuất điện khác

 

 

 

 

4012

 

Phân phối, truyền tải điện

 

 

 

 

40121-401210

 

Truyền tải điện

 

 

 

 

40122-401220

 

Phân phối điện

 

 

 

 

402

 

Sản xuất gas, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống

 

402-4020

 

 

4021-402100

 

Sản xuất gas

 

 

 

 

4022-402200

 

Phân phối khí đốt (bán khí đốt qua hệ thống ống dẫn)

 

 

 

 

403

 

Sản xuất, phân phối hơi nước và nước nóng

 

403-4030

 

 

4031-403100

 

Sản xuất hơi nước và nước nóng

 

 

 

 

4032-403200

 

Cung cấp hơi nóng và hơi nước

 

 

 

 

41

 

Khai thác, lọc và phân phối nước

 

41

 

 

411

 

Khai thác, lọc nước

 

410-4100

 

 

4111-411100

 

Khai thác, lọc nước phục vụ sinh hoạt

 

 

 

 

4112-411200

 

Khai thác, lọc nước phục vụ công nghiệp

 

 

 

 

4119-411900

 

Khai thác, lọc nước phục vụ các mục đích khác

 

 

 

 

412-412000

 

Phân phối nước sạch

 

 

 

 

F. XÂY DỰNG

 

 

45

 

Xây dựng

 

45

 

 

451

 

Chuẩn bị mặt bằng

 

451-4510

 

 

4511

 

Dọn dẹp, tạo mặt bằng xây dựng (san lấp mặt bằng)

 

 

 

 

45111-451110

 

Khoan phá bêtông, phá dỡ công trình xây dựng, di chuyển nhà cửa

 

 

 

 

45112-451120

 

San lấp mặt bằng, làm đường giao thông nội bộ trong mặt bằng xây dựng

 

 

 

 

45113-451130

 

Thu dọn công trường, tạo nguồn nước thi công

 

 

 

 

45114-451140

 

Vệ sinh mặt bằng xây dựng (chống ô nhiễm, tháo nước làm khô mặt bằng)

 

 

 

 

452

 

Xây dựng công trình, hạng mục công trình

 

452-4520

 

 

4521

 

Xây dựng công trình dân dụng

 

 

 

 

45211-452110

 

Xây dựng nhà ở

 

 

 

 

45212

 

Xây dựng công trình phi nhà ở

 

 

 

 

452121

 

Xây dựng công trình văn hoá (câu lạc bộ, vũ trường, trường học

 

 

 

 

452122

 

Xây dựng công trình thể thao (bể bơi, sân vận động, nhà thi đấu điền kinh, thể dục, vũ đài, đường đua)

 

 

 

 

452123

 

Xây dựng công trình thương mại (siêu thị, chợ, khu triển lãm...)

 

 

 

 

452124

 

Xây dựng công sở

 

 

 

 

4522

 

Xây dựng công trình kỹ thuật

 

 

 

 

45221-452210

 

Xây dựng công trình công nghiệp

 

 

 

 

45222-452220

 

Xây dựng công trình giao thông (cầu, đường, cống ...)

 

 

 

 

45223-452230

 

Xây dựng công trình thuỷ lợi

 

 

 

 

45224-452240

 

Xây dựng công trình ngầm dưới đất, dưới nước

 

 

 

 

452241

 

Xây dựng công trình đường ống cấp thoát nước

 

 

 

 

452242

 

Xây dựng trạm bơm

 

 

 

 

452243

 

Xây dựng ống dẫn khí đốt

 

 

 

 

452244

 

Xây dựng công trình ngầm dưới nước

 

 

 

 

452245

 

Xây dựng công trình đường ống dẫn xăng dầu, chất lỏng khác

 

 

 

 

452246

 

Nhà máy lọc dầu, xử lý khí đốt, hoá lỏng, nhà máy hoá chất, bể chứa dầu

 

 

 

 

45229-452290

 

Xây dựng công trình kỹ thuật khác

 

 

 

 

4523

 

Xây dựng kết cấu công trình

 

 

 

 

45231-452310

 

Lắp đặt, tháo dỡ các kết cấu phục vụ thi công (cốp pha, giàn giáo...)

 

 

 

 

45232

 

Đổ và hoàn thiện bêtông

 

 

 

 

452321

 

Khoan phụt vữa

 

 

 

 

45233-452330

 

Dựng, lắp kết cấu thép và bêtông đúc sẵn

 

 

 

 

45234-452340

 

Gia công lắp đặt kết cấu thép trong bêtông

 

 

 

 

45235-452350

 

Thi công kết cấu gạch đá

 

 

 

 

45236-452360

 

Xử lý nền móng công trình

 

 

 

 

453

 

Lắp đặt trang thiết bị cho các công trình xây dựng

 

453-4530

 

 

4531

 

Lắp đặt điện trong nhà

 

 

 

 

45311-453110

 

Lắp đặt hệ thống điện chiếu sáng trong nhà

 

 

 

 

45312-453120

 

Lắp đặt hệ thống mạng điện thoại trong nhà

 

 

 

 

45313-453130

 

Lắp đặt ăng ten truyền hình, cáp và mạng thông tin

 

 

 

 

45314-453140

 

Lắp đặt thiết bị bảo vệ, báo động

 

 

 

 

45319-453190

 

Lắp đặt các trang thiết bị khác

 

 

 

 

4532

 

Lắp đặt hệ thống bơm, ống nước, điều hoà không khí

 

 

 

 

45321-453210

 

Lắp đặt ống cấp nước, thoát nước, bơm nước

 

 

 

 

45322-453220

 

Lắp đặt hệ thống điều hoà không khí

 

 

 

 

45323-453230

 

Lắp đặt hệ thống sấy, hút bụi, hệ thống thông gió

 

 

 

 

4533-453300

 

Lắp đặt hệ thống nước cứu hoả tự động

 

 

 

 

4534-453400

 

Lắp đặt hệ thống làm lạnh, kho lạnh, điều hoà trung tâm

 

 

 

 

4535-453500

 

Lắp đặt thang máy, cầu thang, băng chuyền tự động

 

 

 

 

4539-453900

 

Lắp đặt các thiết bị xây dựng khác

 

 

 

 

454

 

Hoàn thiện công trình xây dựng

 

454-4540

 

 

4541

 

Trang trí ngoại thất

 

 

 

 

45411-454110

 

Công trình nề (trát, lát, sơn, kính)

 

 

 

 

45412-454120

 

Công trình mái (chống thấm, máng nước...)

 

 

 

 

45413-454130

 

Trang trí ngoại thất bằng vật liệu kim loại, nhựa... (hàng rào, cửa bảo vệ,...)

 

 

 

 

45419-454190

 

Công trình ngoại thất khác (chống sét,...)

 

 

 

 

4542

 

Trang trí nội thất

 

 

 

 

45421-454210

 

Trát vữa, trang trí trần nhà

 

 

 

 

45422-454220

 

Lát nền (nền đá, nền gỗ, thảm, chất dẻo...)

 

 

 

 

45423-454230

 

Trang trí tường

 

 

 

 

45424-454240

 

Lắp đặt công trình phụ (nhà vệ sinh, bếp,...)

 

 

 

 

45425-454250

 

Lắp đặt cầu thang các loại

 

 

 

 

45429-454290

 

Lắp đặt các công trình nội thất khác

 

 

 

 

4543-454300

 

Lắp đặt đồ gỗ trong xây dựng (ốp gỗ, sàn, cửa gỗ, nhà gỗ, khung gỗ)

 

 

 

 

455-455000

 

Cho thuê thiết bị xây dựng hoặc thiêt bị phá dỡ có kèm người điều khiển

 

455-4550

 

 

G. THƯƠNG NGHIỆP; SỬA CHỮA XE CÓ ĐỘNG CƠ, MÔ TÔ, XE MÁY,

ĐỒ DÙNG CÁ NHÂN VÀ GIA ĐÌNH

 

 

50

 

Mua bán, bảo dưỡng xe có động cơ và mô tô, xe máy, phụ tùng cho xe có động cơ, xăng, dầu mỡ

 

50

 

 

501

 

Mua bán xe có động cơ (cũ và mới)

 

501-5010

 

 

5011-501100

 

Mua bán xe ô tô (cũ và mới; trừ xe tải)

 

 

 

 

5012-501200

 

Mua bán xe tải, rơ moóc

 

 

 

 

5013-501300

 

Mua bán các xe đặc chủng, xe thể thao, xe địa hình

 

 

 

 

5014-501400

 

Mua bán xe đẩy trẻ em (có động cơ)

 

 

 

 

502

 

Bảo dưỡng và sửa chữa xe có động cơ

 

502-5020

 

 

5021-502100

 

Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng động cơ và hệ thống điện trong xe có động cơ

 

 

 

 

5022-502200

 

Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng hệ thống khí của xe có động cơ (điều hoà không khí, phanh áp lực, ống giảm xóc, bộ phận tản nhiệt, gạt nước, bộ truyền lực)

 

 

 

 

5023-502300

 

Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng vỏ xe, sơn, kính

 

 

 

 

5024-502400

 

Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng khung, gầm xe

 

 

 

 

5025-502500

 

Dịch vụ tra dầu, mỡ, rửa xe, sơn chống gỉ, xì dầu

 

 

 

 

5029-502900

 

Các dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng khác của xe có động cơ

 

 

 

 

503

 

Mua bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của xe có động cơ

 

503

 

 

5031-5031000

 

Mua bán phụ tùng xe có động cơ

 

 

 

 

5032-5032000

 

Mua bán xăm lốp xe có động cơ

 

 

 

 

5033-5033000

 

Mua bán các bộ phận phụ trợ của xe có động cơ (ác quy,...)

 

 

 

 

504

 

Mua bán, bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy, phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của chúng.

 

504

 

 

5041-504100

 

Mua bán mô tô, xe máy

 

 

 

 

5042-504200

 

Mua bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy

 

 

 

 

5043-504000

 

Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng môtô, xe máy

 

 

 

 

505

 

Mua bán nhiên liệu động cơ

 

505

 

 

5051-505100

 

Mua bán xăng dầu và các sản phẩm của chúng

 

 

 

 

5052-505200

 

Mua bán các chất bôi trơn, làm sạch động cơ

 

 

 

 

5053-505300

 

Mua bán các nhiên liệu khác dùng trong động cơ (gas hóa lỏng,...)

 

 

 

 

51

 

Mua bán và Đại lý (trừ xe có động cơ và mô tô, xe máy)

 

 

 

 

511

 

Đại lý, môi giới, đấu giá

 

511-5110

 

 

5111-511100

 

Môi giới thương mại

 

 

 

 

5112-511200

 

Uỷ thác mua bán hàng hóa

 

 

 

 

5113

 

Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa

 

 

 

 

51131-511310

 

Đại lý hưởng hoa hồng

 

 

 

 

51132-511320

 

Đại lý bao tiêu hàng hóa

 

 

 

 

51133-511330

 

Đại lý độc quyền hàng hóa

 

 

 

 

51134-511340

 

Tổng đại lý mua bán hàng hóa

 

 

 

 

51140-511400

 

Dịch vụ đấu giá hàng hóa

 

 

 

 

512

 

Mua bán nông, lâm sản nguyên liệu, động vật sống, lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào.

 

 

 

 

5121

 

Mua bán nông, lâm sản nguyên liệu

 

 

 

 

51211-512110

 

Mua bán nông sản thô chưa chế biến (lông động vật, da chưa thuộc, sữa tươi, các loại rau củ hạt, tơ, len thô,...)

 

5121522-5220

 

 

51212

 

Mua bán nông sản sơ chế

 

 

 

 

51213

 

Mua bán hạt giống

 

 

 

 

51214-512140

 

Mua bán cây hoa ươm

 

5239519-5190

 

 

51215-512150

 

Mua bán hoa và cây cảnh

 

5239519-5190

 

 

51216-512160

 

Mua bán thực vật và cây bụi

 

5239519-5190

 

 

5122-512200

 

Mua bán động vật sống

 

51215259

 

 

5123

 

Mua bán lương thực

 

 

 

 

5124

 

Mua bán thực phẩm

 

 

 

 

51241-512410

 

Mua bán sữa và sản phẩm từ sữa (bơ, pho mát, kem, sữa chua)

 

51225211

 

 

51242-512420

 

Mua bán trứng

 

51225211, 522-5220

 

 

51243-512430

 

Mua bán cá và thuỷ sản (tôm, cua, sò, ốc,...)

 

51225211, 522-5220

 

 

51244-512440

 

Mua bán rau, hoa quả tươi

 

51225211, 522-5220

 

 

51245-512450

 

Mua bán thịt và sản phẩm từ thịt (thịt lợn, bò, trâu, dê, chó, thỏ, nai, gà, ngan, ngỗng, đà điểu; thịt đã quay, đã chế biến; lạp sườn, xúc xích, mỡ động vật)

 

51225211, 522-5220

 

 

51249-512490

 

Mua bán một số hàng thực phẩm khác (bánh mỳ và các loại bánh mứt kẹo; các loại thực phẩm đóng gói như mỳ ăn liền, bánh đa cua, phở, bún; các loại thực phẩm bồi dưỡng; chè và đồ pha uống như đường, cà phê,...)

 

51225211, 522-5220

 

 

5125

 

Mua bán đồ uống, rượu, bia

 

 

 

 

51251-512510

 

Mua bán đồ uống không cồn (nước hoa quả, nước ngọt, nước khoáng, nước tinh khiết)

 

51225211, 522-5220

 

 

51252-512520

 

Mua bán đồ uống có cồn (rượu, bia)

 

51225211, 522-5220

 

 

5126-512600

 

Mua bán thuốc lá, thuốc lào và sản phẩm từ sợi thuốc lá (thuốc lá điếu, xì gà, thuốc sợi)

 

51225211, 522-5220

 

 

513

 

Mua bán đồ dùng cá nhân và gia đình

 

 

 

 

5131

 

Mua bán vải, hàng may sẵn, giầy dép

 

 

 

 

51311-513110

 

Mua bán quần áo may sẵn, quần áo thể thao, quần áo bảo hộ lao động

 

51315232, 5219

 

 

51312-513120

 

Mua bán giầy dép, túi xách

 

51315232, 5219

 

 

51313-513130

 

Mua bán vải

 

51315232, 5219

 

 

5132

 

Mua bán đồ giải trí gia đình và đồ điện gia dụng

 

 

 

 

51321-513210

 

Mua bán đồ giải trí gia đình (hệ thống loa, viđiô, trò chơi điện tử,...)

 

52335139

 

 

51322-513220

 

Mua bán đồ điện gia dụng (nồi đun điện, lò vi sóng, lò sưởi, ấm điện, bàn là, tủ lạnh, máy khâu gia đình, máy giặt, máy hút bụi, máy khử mùi,...)

 

52335139

 

 

5133

 

Mua bán đồ gia dụng (ngoại trừ đồ gia dụng trong 5132)

 

 

 

 

51331-513310

 

Mua bán đồ gia dụng nội thất (đồ gốm thủy tinh, đồ sành sứ)

 

51395239, 5219

 

 

51332-513320

 

Mua bán vật liệu trải sàn (thảm trải sàn, vải sơn lót sàn,...)

 

51395239, 5219

 

 

51333-513330

 

Mua bán rèm, mành treo (mành treo cửa, ga trải giường, vải lanh làm ga, đồ thêu, dệt)

 

51395239, 5219

 

 

51334-513340

 

Mua bán giường, tủ, bàn, ghế

 

5139,5239, 5219

 

 

51339-513390

 

Mua bán đồ gia dụng khác (tranh ảnh, trang trí, khung ảnh; gương soi, đệm lò xo, đệm mút)

 

5139,5233, 5239

 

 

5134

 

Mua bán đồ dụng cá nhân, đồ trang sức

 

 

 

 

51341-513410

 

Mua bán đồng hồ các loại

 

51395239

 

 

51342-513420

 

Mua bán đồ trang sức

 

51395239

 

 

51343-513430

 

Mua bán sách báo, giấy viết (Mua bán sách, tạp chí, bản đồ, báo chí, sách giáo khoa, giấy viết)

 

51395239

 

 

51344-513440

 

Mua bán thiết bị chụp ảnh, thiết bị ngành ảnh (máy ảnh, hóa chất rửa ảnh, tráng phim, tấm kính ảnh; Mua bán máy quay camera cá nhân)

 

51395239

 

 

51345-513450

 

Mua bán thiết bị thu hình (Ti vi,...)

 

 

 

 

51345-513450

 

Mua bán thiết bị thu thanh (máy cát séc, VCD, DVD)

 

52335139

 

 

51346-513460

 

Mua bán băng video trắng

 

52335139

 

 

51347-513470

 

Mua bán xe đạp

 

51395239

 

 

51348-513480

 

Mua bán đồ thể thao và giải trí (Mua bán súng, đạn thể thao dụng cụ thể dục, xe hơi cho trẻ em, đồ dùng cắm trại)

 

51395239

 

 

5135-513500

 

Mua bán giấy, vở, bìa các tông, văn phòng phẩm

 

51395239

 

 

5139

 

Mua bán đồ dùng cá nhân và gia đình khác

 

5139,5239

 

 

514

 

Mua bán nguyên nhiên vật liệu phi nông nghiệp phế liệu và đồ phế thải

 

 

 

 

5141

 

Mua bán dầu thô, nhiên liệu rắn, khí đốt và các sản phẩm của chúng

 

 

 

 

51411-514110

 

Mua bán dầu thô

 

 

 

 

51412-514120

 

Mua bán nhiên liệu rắn và các sản phẩm của chúng

 

51415239

 

 

51413

 

Mua bán khí đốt và các sản phẩm của chúng

 

 

 

 

5142

 

Mua bán kim loại và quặng kim loại

 

 

 

 

51421-514210

 

Mua bán kim loại

 

5142

 

 

51422-514220

 

Mau bán quặng, kim loại quý (vàng, bạc,...)

 

5142

 

 

5143

 

Mua bán vật liệu xây dựng, đồ ngũ kim, thiết bị cấp nước trong nhà, thiết bị nhiệt và phụ tùng thay thế

 

5143

 

 

51431-514310

 

Mua bán thiết bị, dụng cụ hệ thống điện (máy biến thế, mô tơ điện, ổn áp, máy phát, dây điện, vật lưu dẫn, bóng đèn, bảng điện, công tắc, cầu chì, áptômát,...)

 

5239

5143

 

 

51432-514320

 

Mua bán thiết bị điều hoà nhiệt độ, thiết bị vệ sinh (điều hoà không khí, lò sưởi kim loại, hệ thống sưởi bằng nước nóng, thiết bị vệ sinh)

 

5239

5143

 

 

5144-514400

 

Mua bán sắt thép, ống thép, kim loại màu (Mua bán kết cấu thép, thép phôi, sắt thép xây dựng, ống kim loại, tôn và thép lá, dây kim loại, khung nhôm, khung đồng)

 

5234

5143

 

 

5145

 

Mua bán gỗ, kim khí, vật liệu xây dựng

 

5234

5143

 

 

51451-514510

 

Mua bán đồ kim khí (dụng cụ dao kéo, móc; dụng cụ kim khí cầm tay, cưa, bay)

 

 

 

 

51452-514520

 

Mua bán gỗ các loại (gỗ  tròn, gỗ xẻ, cửa gỗ, ván lát sàn, gỗ dán, gỗ ép, gỗ ốp)

 

 

 

 

51453-514530

 

Mua bán sơn, gương kính (kể cả khung nhà kính, véc ni)

 

 

 

 

51454

 

Mua bán vật liệu xây dựng

 

 

 

 

514541

 

Mua bán xi măng

 

 

 

 

514542

 

Mua bán cát, sỏi

 

 

 

 

514543

 

Mua bán gạch, ngói

 

 

 

 

514549

 

Mua bán các loại vật liệu xây dựng khác

 

 

 

 

5146

 

Mua bán nguyên nhiên vật liệu phi nông nghiệp khác, phế liệu và đồ phế thải

 

5149

 

 

51461-514610

 

Mua bán sắt thép phế liệu, phá ô tô cũ, tàu thuyền cũ làm phế liệu, phế liệu kim loại màu

 

5149

 

 

51462-514620

 

Mua bán rác phế liệu, thuỷ tinh, cao su phế thải, rác thải, đồng nát.

 

5149

 

 

51463-514630

 

Mua bán hoá chất khác (trừ hoá chất sử dụng trong nông nghiệp): cồn công nghiệp, chất tẩy rửa, xà phòng, khí đốt công nghiệp, chất dẻo tổng hợp hoá chất hữu cơ, đồ nhựa tổng hợp, chế phẩm xử lý gỗ.,

 

5149

5239

 

 

51464-514640

 

Mua bán phụ tùng cũ (tháo dỡ xe cũ, bán các phụ tùng, máy móc xe cũ có động cơ)

 

5149,

524-5240

 

 

515

 

Mua bán máy móc thiết bị và phụ tùng thay thế

 

 

 

 

5151-505100

 

Mua bán máy nông ngư cơ

 

515-5150

 

 

5152

 

Mua bán thiết bị máy công nghiệp, khai khoáng, lâm nghiệp và xây dựng

 

 

 

 

51521-505210

 

Mua bán máy san ủi, trải nhựa, rải đường, máy trộn bê tông, máy kéo xích, máy đào đất, giàn giáo di động, thiết bị đốn gỗ, cần cẩu trong xây dựng

 

515-5150

 

 

50522-505220

 

Mua bán máy khuấy trộn, máy nghiền dùng trong khai khoáng, máy móc thiết bị khai thác khí đốt, lọc dầu, khai thác dầu, giàn khoan, thiết bị khoan dầu mỏ

 

515-5150

 

 

51523-515230

 

Mua bán dụng cụ thiết bị và máy trong công nghiệp hoá chất, pin, accus và bộ nạp

 

515-5150

 

 

5153

 

Mua bán thiét bị văn phòng (máy tính, phần mềm máy tính, thiết bị ngoại vi như máy in, photocopy, két sắt, vật tư ngành in)

 

 

 

 

51531-515310

 

Mua bán máy tính, phần mềm máy tính đã đóng gói, thiết bị ngoại vi

 

5239

515-5150

 

 

51532-515320

 

Mua bán linh kiện điện tử, viến thông và điều khiển

 

 

 

 

51533-515330

 

Mua bán điện thoại cố định, di động, máy nhắn tin, máy bộ đàm

 

5239

515-5150

 

 

51534-515340

 

Mua bán các thiết bị điện tử viễn thông, thiết bị điện tử điều khiển, thiết bị phát sóng, linh kiện điện thoại

 

5239

515-5150

 

 

51535-515350

 

Mua bán máy in, vật tư ngành in và phụ tùng

 

5239515-5150

 

 

51536-515360

 

Mua bán máy photocopy

 

5239

515-5150

 

 

51537-515370

 

Mua bán két sắt

 

5239

519-5190

 

 

5154

 

Mua bán các dụng cụ, thiết bị và máy móc trong ngành dịch vụ

 

 

 

 

51541-515410

 

Mua bán máy giặt

 

52335139

 

 

51542-515420

 

Mua bán thiết bị sân khấu điện ảnh

 

5239;5219

515-5150

 

 

51543-515430

 

Mua bán thiết bị dụng cụ phục vụ nhà hàng, khách sạn

 

5239;5219

515-5150

 

 

51544-515440

 

Mua bán thiết bị quang học, thiết bị y tế, nha khoa, thiết bị bệnh viện

 

5231

515-5150, 5139

 

 

51545-515450

 

Mua bán máy vẽ, thiết bị phục vụ thiết kế

 

5239

515-5150,

 

 

51546-515460

 

Mua bán thiết bị nghiên cứu khoa học, thí nghiệm

 

5239

515-5150

 

 

5159

 

Mua bán các thiết bị khác

 

 

 

 

516

 

Mua bán thuốc, hoá chất, tạp phẩm

 

 

 

 

5161-516100

 

Mua bán hoá chất sử dụng trong nông nghiệp (thuốc trừ sâu, thuốc diệt cỏ...)

 

5149

 

 

5162-516200

 

Mua bán thuốc, dược phẩm

 

52315139

 

 

5162-516200

 

Mua bán tạp phẩm khác

 

5239,519-5190

 

 

5163-516300

 

Mua bán đồ cũ trong các cửa hàng

 

524-5240

 

 

5164

 

Bán lẻ ngoài cửa hàng

 

525

 

 

51641-516410

 

Bán lẻ qua bưu điện

 

5251

 

 

51642-516420

 

Bán lẻ bằng xe, quầy lưu động

 

5252

 

 

51649-516490

 

Bán lẻ khác ngoài cửa hàng

 

5259

 

 

5165-516500

 

Bán lẻ tạp hoá, hàng khô

 

 

 

 

52

 

Dịch vụ sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình

 

526-5260

 

 

521-521000

 

Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng trang thiết bị gia dụng, trang thiết bị làm vườn và dụng vụ đi kèm

 

 

 

 

522-522000

 

Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng điều hoà không khí, máy giặt, máy sấy, tủ lạnh, máy hút ẩm, hút khí, khử mùi, máy khâu.

 

 

 

 

523-523000

 

Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng dụng cụ cầm tay

 

 

 

 

524-524000

 

Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng đồ điện, mạng điện gia dụng

 

 

 

 

525-525000

 

Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng, thiết bị chụp ảnh, sửa chữa tivi, loa, đài, tăng âm

 

 

 

 

526-526000

 

Dịch vụ sửa chữa đồ dùng (đồ bọc da, sửa đồ gỗ, quần áo, đánh bóng đồ đạc trong nhà, may vá, sửa chữa giầy dép, vali, túi xách, nữ trang)

 

 

 

 

527-527000

 

Dịch vụ sửa chữa xe đạp

 

 

 

 

528-528000

 

Dịch vụ sửa chữa dụng cụ âm nhạc

 

 

 

 

529-529000

 

Dịch vụ sửa chữa khác

 

 

 

 

H. KHÁCH SẠN VÀ NHÀ HÀNG

 

 

55

 

Kinh doanh dịch vụ khách sạn, nhà hàng

 

55

 

 

551

 

Kinh doanh khách sạn và các dịch vụ khác cho nghỉ trọ ngắn ngày (bao gồm cả khách sạn và các dịch vụ khác cho nghỉ trọ ngắn ngày tại khu du lịch)

 

551-5510

 

 

5511-551100

 

Kinh doanh dịch vụ khách sạn

 

 

 

 

5512-551200

 

Kinh doanh dịch vụ nhà khách, nhà nghỉ

 

 

 

 

5513-551300

 

Dịch vụ nhà nghỉ lưu động

 

 

 

 

5514-551400

 

Dịch vụ nhà trọ bình dân

 

 

 

 

552

 

Kinh doanh dịch vụ ăn uống

 

552-5520

 

 

5521

 

Kinh doanh dịch vụ ăn uống đầy đủ

 

 

 

 

55211-552110

 

Kinh doanh dịch vụ ăn uống bình dân

 

 

 

 

55212

 

Kinh doanh dịch vụ ăn uống đặc sản

 

 

 

 

552121

 

Kinh doanh dịch vụ ăn uống dặc sản rừng

 

 

 

 

552122

 

Kinh doanh dịch vụ ăn uống đặc sản biển

 

 

 

 

552129

 

Kinh doanh dịch vụ ăn uống đặc sản khác

 

 

 

 

5522

 

Kinh doanh dịch vụ ăn uống hạn chế

 

 

 

 

55221- 552210

 

Dịch vụ cung cấp đồ ăn, uống tại nhà

 

 

 

 

55222

 

Dịch vụ ăn uống tại cửa hàng, quầy cố định hoặc lưu động

 

 

 

 

552221

 

Hoạt động của các cửa hàng tự phục vụ

 

 

 

 

552222

 

Bán bún, phở, mỳ

 

 

 

 

552223

 

Bán các loại bánh ngọt

 

 

 

 

552224

 

Bán đồ giải khát (nước ngọt, sinh tố, hoa quả, trà, cà phê...)

 

 

 

 

552225

 

Bán đồ uống có cồn (rượu, bia)

 

 

 

 

552226

 

Dịch vụ cung cấp đồ ăn uống qua máy bán hàng tự động

 

 

 

 

552229

 

Các dịch vụ ăn uống cố định hoặc lưu động khác

 

 

 

 

5523

 

Kinh doanh dịch vụ ăn uống đặc biệt

 

 

 

 

55231-552310

 

Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng (phục vụ trường học, bệnh viện, thể thao, đám cưới, đám tang...)

 

 

 

 

55239-552390

 

Cung cấp các dịch vụ ăn uống đặc biệt khác

 

 

 

 

I. VẬN TẢI, KHO BÃI VÀ THÔNG TIN LIÊN LẠC

 

 

60

 

Vận tải đường bộ, đường ống

 

60

 

 

601

 

Vận tải đường sắt

 

601-6010

 

 

6011

 

Vận tải đường sắt đường dài

 

 

 

 

60111-601110

 

Vận tải đường sắt đường dài bằng tàu hoả

 

 

 

 

60112-601120

 

Vận tải đường sắt đường dài bằng tàu cao tốc điện từ

 

 

 

 

60113-601130

 

Vận tải đường sắt đường dài bằng tàu cao tốc đệm không khí

 

 

 

 

6012

 

Vận tải đường sắt đường ngắn

 

 

 

 

60121-601210

 

Vận tải đường sắt vành đai, tàu điện nội tỉnh

 

 

 

 

60122-601220

 

Vận tải đường sắt cho việc khai thác mỏ, đốn gỗ

 

 

 

 

60123-601230

 

Vận tải đường sắt quãng ngắn chuyển tiếp

 

 

 

 

60124-601240

 

Vận tải bằng tầu điện ngầm

 

 

 

 

60125-601250

 

Vận tải bằng ô tô ray

 

 

 

 

6013-601300

 

Vận tải liên vận quốc tế hàng hoá và hành khách (bao gồm cả khách du lịch) bằng đường sắt

 

601-6010

 

 

602

 

Vận tải đường bộ khác

 

602-6020

 

 

6021

 

Vận tải hành khách (bao gồm cả vận chuyển khách du lịch)

 

 

 

 

60211-602110

 

Vận tải hành khách liên tỉnh

 

 

 

 

60212-602120

 

Vận tải hành khách nội tỉnh

 

 

 

 

60213-602130

 

Vận tải hành khách bằng xe ô tô (trừ xe taxi, xe buýt)

 

 

 

 

60214-602140

 

Vận tải hành khách bằng xe taxi

 

 

 

 

60215-602150

 

Vận tải hành khách bằng xe buýt

 

 

 

 

60216

 

Vận tải hành khách theo hợp đồng

 

 

 

 

602161

 

Vận tải hành khách cho trường học

 

 

 

 

602162

 

Vận tải đưa đón khách đi làm

 

 

 

 

602163

 

Chở khách theo yêu cầu đặc biệt

 

 

 

 

60217

 

Vận tải hành khách bằng phương tiện thô sơ

 

 

 

 

602171

 

Chở khách bằng xe mô tô

 

 

 

 

602172

 

Chở khách bằng xe lam

 

 

 

 

602173

 

Chở khách bằng xe đạp

 

 

 

 

602174

 

Chở khách bằng xe xích lô

 

 

 

 

602175

 

Chở khách bằng xe ngựa

 

 

 

 

602179

 

Chở khách bằng các loại xe thô sơ khác

 

 

 

 

60219

 

Vận tải hành khách bằng các loại xe khác

 

 

 

 

6022

 

Vận tải hàng hoá

 

 

 

 

60221-602210

 

Vận tải hàng hoá bằng xe tải liên tỉnh

 

 

 

 

60222-602220

 

Vận tải hàng hoá bằng xe tải nội tỉnh

 

 

 

 

60223

 

Vận tải hàng hoá bằng xe tải đặc biệt

 

 

 

 

602231

 

Vận tải hàng hoá bằng xe container siêu trường, siêu trọng

 

 

 

 

602232

 

Vận tải hàng hoá bằng xe kéo rơ moóc

 

 

 

 

602233

 

Vận tải hàng hoá bằng xe bảo ôn chở thịt thực phẩm

 

 

 

 

602234

 

Vận tải hàng hoá bằng xe thiết bị bảo vệ

 

 

 

 

602235

 

Vận tải hàng hoá bằng xe thùng

 

 

 

 

602236

 

Vận tải hàng hoá đặc biệt

 

 

 

 

602237

 

Vận tải chất lỏng (xăng dầu, nước, sữa,...)

 

 

 

 

602238

 

Vận tải bêtông tươi

 

 

 

 

602239

 

Vận tải hoá chất, chất phóng xạ

 

 

 

 

60224-602240

 

Vận tải hàng hoá bằng xe có xúc vật kéo, bằng xe ba gác

 

 

 

 

603

 

Vận tải đường ống

 

603-6030

 

 

6031-603100

 

ống dẫn dầu thô

 

 

 

 

6032-603200

 

ống dẫn xăng, dầu, sản phẩm lọc dầu

 

 

 

 

6033-603300

 

ống dẫn khí tự nhiên

 

 

 

 

6034-603400

 

Đường ống dẫn khác (bùn, vữa,...)

 

 

 

 

61

 

Vận tải đường thuỷ (bao gồm cả vận chuyển khách du lịch)

 

61

 

 

611

 

Vận tải ven biển và viễn dương

 

611-6110

 

 

6111

 

Vận tải viễn dương

 

 

 

 

61111-611110

 

Vận tải viễn dương bằng tầu chợ

 

 

 

 

61112-611120

 

Vận tải viễn dương bằng tầu chuyến

 

 

 

 

61113-611130

 

Vận tải viễn dương bằng tàu container

 

 

 

 

6112-611200

 

Vận tải ven biển (tàu thuỷ, ca nô, xà lan, xuồng máy, thuyền buồm, thuyền chèo tay)

 

 

 

 

612

 

Vận tải đường sông, hồ

 

612-6120

 

 

6121

 

Vận tải đường sông bằng phương tiện cơ giới

 

 

 

 

61211-612110

 

Vận tải đường sông bằng tầu thuỷ

 

 

 

 

61212-612120

 

Vận tải đường sông bằng ca nô

 

 

 

 

61213-612130

 

Vận tải đường sông bằng xà lan

 

 

 

 

61214-612140

 

Vận tải đường sông bằng xuồng máy

 

 

 

 

61219-612190

 

Vận tải đường sông bằng phương tiện cơ giới khác

 

 

 

 

6122

 

Vận tải đường sông bằng phương tiện thô sơ

 

 

 

 

61221-612210

 

Vận chuyển bằng phà

 

 

 

 

61222-612220

 

Vận chuyển bằng đò ngang

 

 

 

 

61223-612230

 

Vận chuyển bằng đò dọc

 

 

 

 

61224-612240

 

Vận tải đường sông bằng bè mảng

 

 

 

 

61229-612290

 

Vận tải đường sông bằng phương tiện thô sơ khác

 

 

 

 

6123-612300

 

Vận tải hành khách và hàng hoá bằng đường sông liên vận

 

 

 

 

62

 

Vận tải hàng không

 

62

 

 

620

 

Vận tải hàng không (bao gồm cả vận chuyển khách du lịch)

 

620-6200

 

 

6201-620100

 

Vận tải hành khách và/hoặc hàng hoá đường dài (liên vận quốc tế)

 

 

 

 

6202-620200

 

Vận tải hành khách và/hoặc hàng hoá nội địa

 

 

 

 

6203

 

Dịch vụ bay đặc biệt

 

 

 

 

62031-620310

 

Vận tải bằng khinh khí cầu

 

 

 

 

62039-620390

 

Các dịch vụ bay đặc biệt khác

 

 

 

 

63

 

Các hoạt động phụ trợ cho vận tải; Kinh doanh du lịch lữ hành và các dịch vụ du lịch khác

 

63

 

 

631

 

Hoạt động hỗ trợ cho vận tải

 

 

 

 

6311

 

Bốc xếp hàng hoá

 

6301

 

 

63111-631110

 

Bốc xếp hành lý, hàng hoá đường bộ

 

 

 

 

63112-631120

 

Bốc xếp hành lý, hàng hoá đường thuỷ

 

 

 

 

63113-631130

 

Bốc xếp hành lý, hàng hoá đường không

 

 

 

 

6312

 

Hoạt động kho bãi

 

6302

 

 

63121-631210

 

Dịch vụ kho vận

 

 

 

 

63122-631220

 

Dịch vụ kho ngoại quan

 

 

 

 

6313

 

Các hoạt động khác hỗ trợ cho vận tải

 

6303

 

 

63131

 

Dịch vụ hỗ trợ vận chuyển hàng không

 

 

 

 

631311

 

Dịch vụ hoạt động sân bay

 

 

 

 

631312

 

Kiểm soát không lưu

 

 

 

 

631313

 

Dịch vụ cung cấp xăng dầu cho máy bay

 

 

 

 

631314

 

Dịch vụ cung cấp khẩu phần ăn, uống trên máy bay

 

 

 

 

631315

 

Dịch vụ bán vé máy bay

 

 

 

 

631316

 

Dịch vụ cứu hộ hàng không

 

 

 

 

631319

 

Các dịch vụ khác hỗ trợ vận chuyển hàng không

 

 

 

 

63132

 

Dịch vụ hỗ trợ vận chuyển đường sắt

 

 

 

 

631321

 

Duy tu đường ray

 

 

 

 

631322

 

Dịch vụ bán vé tầu lửa

 

 

 

 

631323

 

Dịch vụ cung cấp khẩu phần ăn trên tầu lửa

 

 

 

 

631329

 

Dịch vụ khác hỗ trợ vận chuyển đường sắt

 

 

 

 

63133

 

Dịch vụ hỗ trợ vận chuyển đường thuỷ

 

 

 

 

631331

 

Dịch vụ cảng và bến cảng

 

 

 

 

631332

 

Dịch vụ đèn biển

 

 

 

 

631333

 

Dịch vụ bán vé tầu thuỷ

 

 

 

 

631334

 

Dịch vụ cung cấp nước ngọt cho tầu thuỷ

 

 

 

 

631335

 

Dịch vụ cung cấp xăng dầu và nhiên liệu cho tàu thuỷ

 

 

 

 

631336

 

Dịch vụ dọn về sinh tầu thuyền, đánh cặn tàu thuỷ

 

 

 

 

631337

 

Dịch vụ hoa tiêu và cứu hộ trên biển (lai dắt tàu theo luồng, cứu hộ trên biển, trên sông)

 

6303

 

 

631338

 

Dịch vụ duy tu xà lan và phà trên cảng sông

 

 

 

 

631339

 

Các dịch vụ khác hỗ trợ hoạt động đường thuỷ

 

 

 

 

63134

 

Dịch vụ hỗ trợ vận tải đường bộ

 

 

 

 

631341

 

Dịch vụ kiểm tra an toàn phương tiện vận tải

 

 

 

 

631342

 

Dịch vụ hoa tiêu xe ô tô, kéo xe bị hỏng

 

6303

 

 

631344

 

Dịch vụ kiểm tra hàng, cân hàng

 

 

 

 

631345

 

Dịch vụ thu phí cầu đường

 

 

 

 

631346

 

Dịch vụ bến xe, bãi đỗ xe

 

 

 

 

63135

 

Dịch vụ làm thủ tục hải quan

 

 

 

 

631351

 

Dịch vụ khai thuê hải quan

 

 

 

 

6314

 

Đại lý vận tải

 

 

 

 

6319-631900

 

Hoạt động khác hỗ trợ cho vận chuyển

 

 

 

 

632

 

Kinh doanh du lịch lữ hành và các dịch vụ du lịch khác

 

 

 

 

6321-632100

 

Kinh doanh lữ hành nội địa

 

6304

 

 

6322-632200

 

Kinh doanh lữ hành quốc tế

 

6304

 

 

6323-632300

 

Kinh doanh các dịch vụ du lịch khác

 

 

 

 

64

 

Bưu chính và viễn thông

 

64

 

 

641

 

Bưu chính

 

641-6410

 

 

6411

 

Dịch vụ bưu phẩm

 

 

 

 

64111-641110

 

Dịch vụ nhận gửi, chuyển, phát thư

 

 

 

 

64112-641120

 

Dịch vụ nhận gửi, chuyển, phát bưu thiếp

 

 

 

 

64113-641130

 

Dịch vụ nhận gửi, chuyển, phát ấn phẩm

 

 

 

 

64114-641140

 

Dịch vụ nhận gửi, chuyển, phát gói nhỏ

 

 

 

 

6412

 

Dịch vụ bưu kiện

 

 

 

 

64121-641210

 

Dịch vụ nhận gửi, chuyển, phát hàng hoá

 

 

 

 

64122-641220

 

Dịch vụ nhận gửi, chuyển, phát vật phẩm

 

 

 

 

6413-641300

 

Dịch vụ chuyển, phát báo chí, ấn phẩm định kỳ

 

 

 

 

6414

 

Dịch vụ tài chính bưu điện

 

6519

 

 

64141-641410

 

Dịch vụ chuyển tiền

 

 

 

 

64142-641420

 

Dịch vụ séc bưu chính

 

 

 

 

64143-641430

 

Dịch vụ thanh toán qua bưu chính

 

 

 

 

64144-641440

 

Dịch vụ thu và trả tiền

 

 

 

 

64145-641450

 

Dịch vụ ngân vụ

 

 

 

 

6419

 

Các dịch vụ bưu chính khác

 

 

 

 

64191-641910

 

Dịch vụ bán tem bưu chính

 

 

 

 

64199-641990

 

Các dịch vụ bưu chính khác

 

 

 

 

642

 

Viễn thông

 

642-6420

 

 

6421

 

Dịch vụ điện thoại có dây

 

 

 

 

64211-642110

 

Dịch vụ điện thoại

 

 

 

 

64212-642120

 

Dịch vụ điện văn (điện báo, telex, facimile)

 

 

 

 

64213-642130

 

Dịch vụ đa phương tiện (multimedia)

 

 

 

 

64214

 

Dịch vụ phát hành, truyền hình và truyền ảnh

 

 

 

 

642141

 

Phát thanh

 

 

 

 

642142

 

Truyền hình vô tuyến

 

 

 

 

642143

 

Truyền hình cáp

 

 

 

 

642144

 

Truyền hình vệ tinh

 

 

 

 

642149

 

Dịch vụ phát thanh và truyền hình khác

 

 

 

 

64215-642150

 

Dịch vụ truyền báo điện tử

 

 

 

 

6422

 

Dịch vụ điện thoại không dây

 

 

 

 

64221-642210

 

Dịch vụ điện thoại di động

 

 

 

 

64222-642220

 

Dịch vụ nhắn tin

 

 

 

 

64229-642290

 

Dịch vụ điện thoại không dây khác (bộ đàm...)

 

 

 

 

6423-642300

 

Dịch vụ thuê kênh viễn thông

 

 

 

 

6424-642400

 

Dịch vụ truyền số liệu

 

 

 

 

6425

 

Dịch vụ internet

 

 

 

 

64251-642510

 

Dịch vụ kết nối truy cập internet (IAP)

 

 

 

 

64252

 

Cung cấp dịch vụ internet (ISP)

 

 

 

 

642521

 

Dịch vụ thư tín điện tử

 

 

 

 

642522

 

Dịch vụ truyền tệp điện tử

 

 

 

 

642523

 

Dịch vụ truy cập từ xa

 

 

 

 

642524

 

Cung cấp dịch vụ kết nối internet (IXP)

 

 

 

 

642525

 

Cung cấp dịch vụ ứng dụng internet (OSP)

 

 

 

 

642526

 

Dịch vụ truy cập dữ liệu theo các phương thức khác nhau

 

 

 

 

64253-642530

 

Cung cấp nội dung thông tin trên internet (ICP)

 

 

 

 

6426-642600

 

Các dịch vụ lưu trữ và cung cấp thông tin

 

 

 

 

J. TÀI CHÍNH, TÍN DỤNG

 

 

65

 

Trung tâm tài chính (trừ bảo hiểm và trợ cấp hưu trí)

 

65

 

 

651

 

Hoạt động trung gian tiền tệ

 

651

 

 

6511

 

Hoạt động ngân hàng

 

 

 

 

65111

 

Hoạt động huy động vốn

 

 

 

 

651111

 

Nhận tiền gửi không kỳ hạn, có kỳ hạn

 

 

 

 

651112

 

Phát hành các loại  giấy tờ có giá

 

 

 

 

651113

 

Vay vốn từ Ngân hàng Nhà nước, tổ chức tín dụng khác

 

 

 

 

651119

 

Huy động vốn khác

 

 

 

 

65112

 

Hoạt động tín dụng

 

 

 

 

651121

 

Cho vay ngắn hạn

 

 

 

 

651122

 

Cho vay trung và dài hạn

 

 

 

 

651123

 

Chiết khấu, tái chiết khấu thương phiếu và các giấy tờ có giá khác

 

 

 

 

651124

 

Bảo lãnh (bảo lãnh cho vay, thanh toán, dự thầu, thực hiện hợp đồng và bảo lãnh khác)

 

 

 

 

651125

 

Phát hành thẻ tín dụng

 

 

 

 

651129

 

Các hoạt động cho vay khác

 

 

 

 

65113

 

Dịch vụ thanh toán và ngân quỹ

 

 

 

 

651131

 

Cung ứng các phương tiện thanh toán

 

 

 

 

651132

 

Dịch vụ thanh toán trong nước

 

 

 

 

651133

 

Dịch vụ thanh toán quốc tế

 

 

 

 

651134

 

Cung cấp các dịch vụ thu, chi hộ

 

 

 

 

651135

 

Dịch vụ ngân quỹ (thu, phát tiền mặt cho khách hàng)

 

 

 

 

651136

 

Thanh toán liên hàng trong nước

 

 

 

 

651137

 

Thanh toán liên hàng quốc tế

 

 

 

 

651139

 

Cung cấp các dịch vụ thanh toán khác

 

 

 

 

65119

 

Các hoạt động ngân hàng khác

 

 

 

 

651191

 

Góp vốn, mua cổ phần

 

 

 

 

651192

 

Tham gia thị trường tiền tệ

 

 

 

 

651193

 

Kinh doanh ngoại hối, vàng

 

 

 

 

651194

 

Uỷ thác đại lý trong các lĩnh vực liên quan đến hoạt động ngân hàng (kể cả quản lý tài sản, vốn đầu tư của các tổ chức, cá nhân trong và ngoài nước)

 

 

 

 

651195

 

Bảo quản hiện vật quý, giấy tờ có giá, cho thuê tủ, két và các dịch vụ khác

 

 

 

 

651199

 

Các dịch vụ khác liên quan đến hoạt động ngân hàng

 

 

 

 

659

 

Hoạt động trung gian tài chính khác

 

659

 

 

6591-659100

 

Cho thuê tài chính (gồm cả mua và cho thuê lại theo hình thức cho thue tài chính)

 

6591

 

 

6592-659200

 

Hoạt động cấp tín dụng khác

 

6592

 

 

6593

 

Hoạt động huy động vốn

 

 

 

 

65931-659310

 

Nhận tiền gửi có kỳ hạn (trên 1năm)

 

 

 

 

65932-659320

 

Phát hành trái phiếu, chứng chỉ tiền gửi và các giấy tờ có giá khác (trên 1 năm)

 

 

 

 

65933-659330

 

Vay vốn các tổ chức tín dụng trong và ngoài nước

 

 

 

 

6593-659390

 

Hoạt động huy động vốn khác

 

 

 

 

6599

 

Hoạt động trung gian tài chính khác

 

6599

 

 

65991

 

Hoạt động của các quỹ tài chính

 

 

 

 

659911

 

Hoạt động của các quỹ đầu tư cổ phiếu

 

 

 

 

659912

 

Hoạt động của các quỹ đầu tư trái phiếu

 

 

 

 

659913

 

Hoạt động của các quỹ đầu tư bất động sản

 

 

 

 

659914

 

Hoạt động của các quỹ đầu tư các công cụ thị trường tiền tệ

 

 

 

 

659919

 

Hoạt động của các quỹ tài chính khác liên quan

 

 

 

 

65992-659920

 

Kinh doanh xổ số

 

 

 

 

660

 

Bảo hiểm và trợ cấp hưu trí (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc)

 

660

 

 

6601

 

Bảo hiểm nhân thọ

 

6601

 

 

66011-660110

 

Bảo hiểm trọn đời

 

 

 

 

66012-660120

 

Bảo hiểm sinh kỳ

 

 

 

 

66013-660130

 

Bảo hiểm tử kỳ

 

 

 

 

66014-660140

 

Bảo hiểm hỗn hợp

 

 

 

 

66015-660150

 

Bảo hiểm trả tiền định kỳ

 

 

 

 

66019-660190

 

Bao rhiểm nhân thọ khác

 

 

 

 

6602

 

Trợ cấp hưu trí

 

6602

 

 

66021

 

Hoạt động của các quỹ hưu trí

 

 

 

 

660211

 

Hoạt động của các quỹ hưu trí tín thác

 

 

 

 

660212

 

Hoạt động của các quỹ hưu trí phi tín thác

 

 

 

 

6603

 

Bảo hiểm phi nhân thọ (gồm cả tái bảo hiểm)

 

6603

 

 

66031-660310

 

Bảo hiểm sức khoẻ và bảo hiểm tai nạn con người

 

 

 

 

66032-660320

 

Bảo hiểm tài sản và bảo hiểm thiệt hại

 

 

 

 

66033-660330

 

Bảo hiểm hàng hoá vận chuyển đường bộ, đường biển, đường sông, đường sắt và đường không

 

 

 

 

66034-660340

 

Bảo hiểm hàng không

 

 

 

 

66035-660350

 

Bảo hiểm xe cơ giới

 

 

 

 

66036-660360

 

Bảo hiểm thân tầu và trách nhiệm dân sự của chủ tầu

 

 

 

 

66037-660370

 

Bảo hiểm trách nhiệm chung

 

 

 

 

66039

 

Bảo hiểm phi thọ khác

 

 

 

 

660391

 

Bảo hiểm tín dụng và rủi ro tài chính

 

 

 

 

660392

 

Bảo hiểm thiệt hại kinh doanh

 

 

 

 

660393

 

Bảo hiểm nông nghiệp

 

 

 

 

67

 

Các hoạt động hỗ trợ cho hoạt động tài chính tiền tệ

 

67

 

 

671

 

Các hoạt động trợ giúp của trung gian tài chính (trừ bảo hiểm và trợ cấp hưu trí)

 

671

 

 

6711

 

Các hoạt động chứng khoán

 

6712

 

 

67111-671110

 

Mua bán chứng khoán (hộ khách hàng)

 

 

 

 

67119

 

Các hoạt động chứng khoán khác

 

 

 

 

671191

 

Tư vấn đầu tư chứng khoán

 

 

 

 

671192

 

Quản lý danh mục đầu tư

 

 

 

 

671193

 

Lưu ký chứng khoán

 

 

 

 

671194

 

Đăng ký chứng khoán

 

 

 

 

671195

 

Bảo lãnh chứng khoán

 

 

 

 

6719

 

Các hoạt động hỗ trợ cho hoạt động tài chính tiền tệ

 

6719

 

 

67191-671910

 

Dịch vụ môi giới tín dụng

 

 

 

 

67192-671920

 

Môi giới chứng khoán

 

 

 

 

67193-671930

 

Dịch vụ chuyển tiền

 

 

 

 

67194-671940

 

Đại lý chi trả thẻ tín dụng

 

 

 

 

67195-671950

 

Dịch vụ tư vấn tài chính, tiền tệ cho khách hàng

 

 

 

 

67199-671990

 

Các hoạt động khác hỗ trợ cho hoạt động tài chính tiền tệ

 

 

 

 

672

 

Các hoạt động hỗ trợ bảo hiểm và trợ cấp hưu trí

 

672-6720

 

 

6721

 

Đại lý bảo hiểm

 

 

 

 

67211-672110

 

Giới thiệu, chào bán bảo hiểm

 

 

 

 

67212-672120

 

Thu xếp giao kết hợp đồng bảo hiểm

 

 

 

 

67213-672130

 

Thu phí bảo hiểm

 

 

 

 

67214-672140

 

Giải quyết bồi thường, trả tiền bảo hiểm

 

 

 

 

67219-672190

 

Các hoạt động khác liên quan đến thực hiện hợp đồng bảo hiểm

 

 

 

 

6722

 

Môi giới bảo hiểm

 

7499

 

 

67221-672210

 

Cung cấp các thông tin về bảo hiểm

 

 

 

 

67222-672220

 

Tư vấn bảo hiểm

 

 

 

 

67223-672230

 

Đàm phán, thu xếp giao kết hợp đồng bảo hiểm

 

 

 

 

67229-672290

 

Các hoạt động khác liên quan đến thực hiện hợp đồng bảo hiểm theo yêu cầu của bên mua bảo hiểm

 

 

 

 

6729

 

Các hoạt động khác liên quan

 

672-6720

 

 

67291-672910

 

Giám định tổn thất

 

 

 

 

67292-672920

 

Đại lý giám định tổn thất

 

 

 

 

67293-672930

 

Giải quyết bồi thường, yêu cầu người thứ ba bồi hoàn

 

 

 

 

K. HOẠT ĐỘNG KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ

 

 

70

 

Hoạt động khoa học và công nghệ

 

70

 

 

701

 

Nghiên cứu và phát triển khoa học tự nhiên

 

701-7010

 

 

7011-701100

 

Dịch vụ nghiên cứu và phát triển các ngành khoa học tự nhiên, công nghệ (công nghệ sinh học, công nghệ gen, nghiên cứu khoa học cơ bản...)

 

 

 

 

7011

 

Nghiên cứu và phát triển khoa học kỹ thuật

 

 

 

 

7011-701100

 

Dịch vụ phát triển và ứng dụng khoa học kỹ thuật vào cuộc sống

 

 

 

 

7012

 

Nghiên cứu và phát triển khoa học y dược

 

 

 

 

7012-701200

 

Dịch vụ phát triển và ứng dụng khoa học y dược vào cuộc sống

 

 

 

 

7013

 

Nghiên cứu và phát triển khoa học nông nghiệp

 

 

 

 

7013-701300

 

Dịch vụ phát triển và ứng dụng khoa học nông nghiệp vào cuộc sống

 

 

 

 

7014

 

Hoạt động điều tra cơ bản

 

 

 

 

70141-701410

 

Dịch vụ điều tra cơ bản

 

 

 

 

7015

 

Hoạt động bảo vệ môi trường

 

 

 

 

70151-701510

 

Dịch vụ bảo vệ môi trường

 

 

 

 

702

 

Nghiên cứu và phát triển khoa học xã hội và khoa học nhân văn

 

702-7020

 

 

7021-702100

 

Dịch vụ nghiên cứu phát triển khoa học xã hội và nhân văn

 

 

 

 

703

 

Nghiên cứu và phát triển khoa học công nghệ

 

 

 

 

7031

 

Dịch vụ phát triển và ứng dụng khoa công nghệ vào cuộc sống

 

 

 

 

L. CÁC HOẠT ĐỘNG LIÊN QUAN ĐẾN KINH DOANH TÀI SẢN

VÀ DỊCH VỤ TƯ VẤN

 

 

71

 

Các hoạt động liên quan đến bất động sản

 

71

 

 

711

 

Kinh doanh bất động sản với quyền sở hữu hoặc đi thuê

 

711-7110

 

 

7111-711100

 

Cho thuê đất (đất ở, đất nông nghiệp, lâm nghiệp, đất khu công nghiệp, mặt nước,...)

 

 

 

 

7112-711200

 

Cho thuê nhà ở

 

 

 

 

7113-711300

 

Cho thuê nhà phục vụ các mục đích kinh doanh (kiốt, trung tâm thương mại).

 

 

 

 

7114-711400

 

Cho thuê kho, bãi đỗ xe

 

 

 

 

7115- 711500

 

Cho thuê nhà có trang bị kỹ thuật đặc biệt (phòng hoà nhạc, nhà hát, hội trường, phòng cứới, trường quay, rạp chiếu phim, ...)

 

 

 

 

7116-711600

 

Cho thuê nhà thi đấu thể thao (phòng bóng bàn, bóng rổ, cầu lông, phòng đấu võ, phòng tập,...)

 

 

 

 

7117-711700

 

Cho thuê sân bóng chuyền, bóng đá, golf, ten-nít, pa-tanh, sàn bowling, bể bơi và khai thác sân vận động

 

 

 

 

7118-711800

 

Kinh doanh nhà hát, nhà biểu diễn

 

 

 

 

712

 

Môi giới, đấu giá bất động sản

 

712-7120

 

 

7121-712100

 

Môi giới bất động sản, dịch vụ nhà đất

 

 

 

 

7122-712200

 

Định giá bất động sản

 

 

 

 

7123-712300

 

Quản lý bất động sản

 

 

 

 

713-713000

 

Đầu tư kinh doanh đường giao thông, cầu, phà, đường thuỷ, đường bộ, đường sắt

 

 

 

 

72

 

Cho thuê máy móc thiết bị, đồ dùng cá nhân và gia đình

 

72

 

 

721

 

Cho thuê phương tiện vận tải

 

721

 

 

7211

 

Cho thuê phương tiện vận tải đường bộ

 

7211

 

 

72111-721110

 

Cho thuê xe con chở khách không có lái xe

 

 

 

 

72112-721120

 

Cho thuê xe moóc, xe đặc chủng không có lái xe

 

 

 

 

72113-721130

 

Cho thuê xe gắn máy

 

 

 

 

72114-721140

 

Cho thuê containeir

 

 

 

 

72119-721190

 

Cho thuê các thiết bị tự động khác

 

 

 

 

7212-721200

 

Cho thuê phương tiện vận tải đường thuỷ

 

7212

 

 

7213-721300

 

Cho thuê phương tiện vận tải hàng không

 

7213

 

 

722

 

Cho thuê máy móc thiết bị khác

 

722

 

 

7221-722100

 

Cho thuê máy móc, thiết bị phục vụ nông nghiệp

 

7221

 

 

7222-722200

 

Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng

 

7222

 

 

7223-722300

 

Cho thuê máy móc thiết bị văn phòng (máy tính, máy in, máy fax, máy photocopy,...)

 

7223

 

 

7224-722400

 

Máy móc phục vụ lâm nghiệp

 

 

 

 

7229-722900

 

Cho thuê máy móc thiết bị khác

 

7229

 

 

723

 

Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình

 

723-7230

 

 

7231-723100

 

Cho thuê thiết bị cầm tay

 

 

 

 

7232-723200

 

Cho thuê tivi, video

 

 

 

 

7233

 

Cho thuê quần áo, y phục

 

 

 

 

72331-723310

 

Cho thuê lễ phục, quần áo cô dâu, chú rể

 

 

 

 

72332-723320

 

Cho thuê y phục

 

 

 

 

72333-723330

 

Cho thuê y phục sân khấu, điện ảnh

 

 

 

 

72339-723390

 

Cho thuê các loại quần áo, y phục khác

 

 

 

 

7234-723400

 

Cho thuê băng video, đĩa các loại

 

 

 

 

7239-723900

 

Cho thuê hàng tiêu dùng khác (đồ gỗ gia dụng, dụng cụ âm nhạc, dụng cụ thể thao, bát đĩa phông màn đám cưới, đám ma,...)

 

 

 

 

724-724000

 

Cho thuê tổng hợp

 

 

 

 

725

 

Cho thuê các tài sản vô hình, phi tài chính (trừ tác phẩm có bản quyền)

 

 

 

 

7251-725100

 

Cho thuê kiểu dáng công nghiệp, nhãn hiệu

 

 

 

 

7259-725900

 

Cho thuê các tài sản vô hình, phi tài chính khác

 

 

 

 

73

 

Các hoạt động liên quan đến máy tính

 

73

 

 

731-731000

 

Tư vấn về phần cứng

 

731-7310

 

 

732

 

Tư vấn và cung cấp phần mềm

 

732-7320

 

 

7321-732100

 

 

Thiết kế hệ thống máy tính (thiết kế, tạo lập trang chủ internet, thiết kế hệ thống máy tính tích hợp với phần cứng, phần mềm và với các công nghệ truyền thông)

 

 

 

 

7322-732200

 

Các dịch vụ về hệ thống CAD/CAM

 

 

 

 

7323-732300

 

Thiết kế trang Web

 

 

 

 

7324-732400

 

Tích hợp mạng cục bộ (LAN)

 

 

 

 

7325-732500

 

Tư vấn về máy tính

 

 

 

 

7326-732600

 

Sản xuất phần mềm

 

 

 

 

7327-732700

 

Dịch vụ quản lý máy tính

 

 

 

 

7328-732800

 

Xuất bản phần mềm (thiết kế, cung cấp tài liệu, giúp đỡ cài đặt và cung cấp dịch vụ hỗ trợ cho việc mua phần mềm)

 

 

 

 

7329-732900

 

Các dịch vụ khác có liên quan đến máy tính

 

 

 

 

733-733000

 

Dịch vụ xử lý dữ liệu

 

733-7330

 

 

734

 

Các hoạt động liên quan đến cơ sở dữ liệu

 

734-7340

 

 

7341-734100

 

Xây dựng cơ sở dữ liệu

 

 

 

 

7342-734200

 

Xuất bản sách điện tử

 

 

 

 

7343-734300

 

Lưu trữ dữ liệu

 

 

 

 

7344-734400

 

Khai thác cơ sở dữ liệu

 

 

 

 

7349-734900

 

Các hoạt động khác liên quan đến cơ sở dữ liệu

 

 

 

 

735-735000

 

Bảo dưỡng và sửa chữa máy tính, máy văn phòng

 

735-7350

 

 

739-739000

 

Các hoạt động khác liên quan đến máy tính

 

739-7390

 

 

74

 

Các hoạt động kinh doanh khác

 

74

 

 

741

 

Các hoạt động về luật pháp, kế toán, kiểm toán, tư vấn về thuế, nghiên cứu thị trường, tư vấn về quản lý và kinh doanh

 

741

 

 

7411

 

Hoạt động tư vấn và đại diện pháp luật

 

7411

 

 

7412

 

Các hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán, tư vấn về thuế

 

7412

 

 

74121-741210

 

Dịch vụ kế toán

 

 

 

 

74122-741220

 

Dịch vụ kiểm toán

 

 

 

 

74123-741230

 

Tư vấn về thuế

 

 

 

 

7413

 

Nghiên cứu thị trường

 

7413

 

 

74131-741310

 

Nghiên cứu, phân tích thị trường

 

 

 

 

74139-741390

 

Các dịch vụ tư vấn quản lý khác

 

 

 

 

7414

 

Tư vấn về quản lý kinh doanh

 

7414

 

 

74141-741410

 

Dịch vụ tư vấn về quản lý (lập kế hoạch về tài chính ngân sách, tư vấn tiếp thị, các chính sách về nhân sự doanh nghiệp)

 

 

 

 

74142-741420

 

Dịch vụ tư vấn về bất động sản

 

 

 

 

74143-741430

 

Dịch vụ tư vấn quản lý hành chính và quản lý tổng hợp

 

 

 

 

74144

 

Dịch vụ cung cấp thông tin tín dụng

 

 

 

 

741441

 

Dịch vụ đánh giá tín dụng

 

 

 

 

741442

 

Dịch vụ phân tích tín dụng

 

 

 

 

74145-741450

 

Quản lý tài sản hữu hình

 

 

 

 

74146-741460

 

Quản lý tài sản vô hình của doanh nghiệp

 

 

 

 

74147-741470

 

Quản lý tài chính

 

 

 

 

74149-741490

 

Tư vấn về quản lý kinh doanh khác

 

 

 

 

7415-741500

 

Tư vấn đầu tư, sử dụng các nguồn tài chính

 

 

 

 

7416-741600

 

Tư vấn cổ phần hoá

 

 

 

 

7417-741700

 

Các dịch vụ tư vấn về khoa  học kỹ thuật (tư vấn về nông nghiệp, kinh tế, nguồn năng lượng...)

 

 

 

 

742

 

Các hoạt động về kiến trúc, tư vấn về công nghệ và kỹ thuật khác

 

742

 

 

7421

 

Hoạt động về kiến trúc, tư vấn về công ngghệ và kỹ thuật có liên quan

 

7421

 

 

74211

 

Các dịch vụ về kiến trúc xây dựng

 

 

 

 

742111

 

Thiết kế kiến trúc công trình

 

 

 

 

742112

 

Thiết kế kiến trúc quy hoạch

 

 

 

 

742113

 

Thiết kế kiến trúc cảnh quan

 

 

 

 

742114

 

Thiết kế, kiến trúc trang trí

 

 

 

 

74212

 

Dịch vụ thiết kế kết cấu

 

 

 

 

742121

 

Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp

 

 

 

 

742122

 

Thiết kế công trình cầu, đường

 

 

 

 

742123

 

Thiết kế công trình kết cấu thép

 

 

 

 

742124

 

Thiết kế kết cấu công trình bằng đất, đá, bêtông, bê tông cốt thép

 

 

 

 

742125

 

Thiết kế kết cấu công trình cảng biển, sân bay

 

 

 

 

742126

 

Thiết kế kết cấu công trình ngầm, hầm mỏ, dầu mỏ

 

 

 

 

742127

 

Thiết kế công trình cấp, thoạt nước

 

 

 

 

742128

 

Thiết kế kết cấu công trình điện, thuỷ điện, điện tử

 

 

 

 

74213

 

Thiết kế các hệ thống kỹ thuật liên quan đến công trình

 

 

 

 

742131

 

Thiết kế hệ thống cơ điện công trình

 

 

 

 

742132

 

Thiết kế hệ thống thông gió, điều hoà, cấp nhiệt

 

 

 

 

742133

 

Thiết kế hệ thống thông tin liên lạc

 

 

 

 

742134

 

Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy

 

 

 

 

742135

 

Thiết kế hệ thống an ninh bảo vệ

 

 

 

 

742136

 

Thiết kế hệ thống nâng, chuyển...

 

 

 

 

742137

 

Thiết kế hệ thống cấp thoát nước cho công trình

 

 

 

 

74214

 

Các dịch vụ kiến trúc cảnh quan

 

 

 

 

742141

 

Thiết kế quy hoạch thành phố, lập quy hoạch đô thị

 

 

 

 

742142

 

Thiết kế sân golf

 

 

 

 

742143

 

Thiết kế công trình vui chơi, thể thao, du lịch

 

 

 

 

74215

 

Dịch vụ tư vấn thiết kế khác

 

 

 

 

742151

 

Tư vấn công trình dân dụng

 

 

 

 

742152

 

Tư vấn công trình y tế

 

 

 

 

74216

 

Dịch vụ hỗ trợ xây dựng

 

 

 

 

742161

 

Theo dõi, giám sát thi công

 

 

 

 

742162

 

Kiểm định công trình xây dựng

 

 

 

 

742169

 

Các dịch vụ hỗ trợ xây dựng khác

 

 

 

 

74217

 

Dịch vụ khảo sát và vẽ bản đồ

 

 

 

 

742171

 

Dịch vụ khảo sát và vẽ bản đồ địa vật lý

 

 

 

 

742172

 

Dịch vụ khảo sát và vẽ bản đồ bề mặt trái đất, đáy biển

 

 

 

 

74218-742180

 

Các dịch vụ thiết ké công nghiệp, máy móc, xe cộ

 

 

 

 

74219

 

Các hoạt động hỗ trợ khai thác khoáng sản

 

 

 

 

742191

 

Thăm dò khai thác khoáng sản

 

 

 

 

742192

 

Khoan, thăm dò, điều tra khảo sát

 

 

 

 

742193

 

Lập bản đồ địa chất

 

 

 

 

742194

 

Điều tra, thăm dò dầu khí (khảo sát địa vật lý, địa chất,...)

 

 

 

 

742199

 

Các hoạt động hỗ trợ khai thác khoáng sản khác

 

 

 

 

7422

 

Kiểm tra và phân tích kỹ thuật

 

7422

 

 

74221-742210

 

Các dịch vụ thử nghiệm phương tiện bay, xe ôtô

 

 

 

 

74222-742220

 

Các dịch vụ thí nghiệm, kiểm tra thực phẩm

 

 

 

 

74223-742230

 

Các dịch vụ thí nghiệm, kiểm tra bức xạ

 

 

 

 

74224-742240

 

Các dịch vụ thí nghiệm, kiểm tra pháp y

 

 

 

 

74225-742250

 

Các dịch vụ thí nghiệm, kiểm tra độ bền cơ học bê tông, kết cấu

 

 

 

 

74226-742260

 

Dịch vụ kiểm tra định vị tầu biển, máy bay

 

 

 

 

74227-742270

 

Dịch khí tượng

 

 

 

 

74228-742280

 

Dịch vụ đánh giá tài sản

 

 

 

 

743

 

Quảng cáo (trừ in quảng cáo)

 

743-7430

 

 

7431

 

Quảng cáo thương mại

 

 

 

 

74311

 

Tổ chức hội chợ, triển lãm thương mại

 

 

 

 

74312-743120

 

Quảng cáo trưng bày, giới thiệu hàng hoá

 

 

 

 

74313-743130

 

Quảng cáo qua bưu điện

 

 

 

 

74314-743140

 

Dịch vụ trang trí khẩu hiệu

 

 

 

 

74315-743150

 

Kẻ biển hiệu, quảng cáo

 

 

 

 

5432-743200

 

Quảng cáo phi thương mại

 

 

 

 

744-744000

 

Hoạt động mua bán nợ

 

 

 

 

745-745000

 

Dịch vụ thu hồi nợ

 

 

 

 

749

 

Các hoạt động kinh doanh khác

 

749

 

 

7491

 

Dịch vụ môi giới, tuyển chọn lao động và cung cấp nhân sự

 

7491

 

 

74911

 

Dịch vụ việc làm (tuyển dụng, giới thiệu việc làm)

 

 

 

 

749111

 

Dịch vụ tuyển dụng lao động trong nước

 

 

 

 

749112

 

Dịch vụ tuyển dụng, môi giới lao động cho doanh nghiệp xuất khẩu lao động

 

 

 

 

749112

 

Dịch vụ tuyển dụng lao động Việt Nam làm việc ở nước ngoài.

 

 

 

 

74912-749120

 

Dịch vụ cung cấp nhân công phục vụ gia đình, người giúp việc, quản gia, làm vườn (bao gồm cả dọn dẹp nhà cửa)

 

 

 

 

7492

 

Kinh doanh dịch vụ bảo vệ

 

7492

 

 

74921

 

Kinh doanh dịch vụ bảo vệ con người

 

 

 

 

74922

 

Kinh doanh dịch vụ  bảo vệ tài sản và hàng hóa

 

 

 

 

74923

 

Dịch vụ cung cấp hệ thống an ninh

 

 

 

 

749231

 

Dịch vụ cung cấp các hệ thống báo cháy, báo trộm, giám sát bán hàng hóa

 

 

 

 

749232

 

Dịch vụ lắp đặt khóa bảo vệ (bán các thiết bị khóa và lắp đặt các hệ thống khóa)

 

 

 

 

74924-749240

 

Các dịch vụ cam kết bảo lãnh cá nhân

 

 

 

 

74925-749250

 

Dịch vụ kiểm định chữ ký, chữ viết

 

 

 

 

74926-749260

 

Dịch vụ ủy thác khi có phá sản

 

 

 

 

7493

 

Các hoạt động vệ sinh nhà cửa

 

7493

 

 

74931

 

Các dịch vụ cho nhà ở và văn phòng

 

 

 

 

749311

 

Dịch vụ diệt côn trùng, chống mối mọt

 

 

 

 

749312

 

Dịch vụ dọn vệ sinh nhà ở, văn phòng

 

 

 

 

749313

 

Dịch vụ dọn dẹp, trang trí phong cảnh (chăm sóc nền, bãi cỏ, cắt tỉa cành, cắt cỏ)

 

 

 

 

749314

 

Dịch vụ nhuộm thảm, đánh véc ni đồ dùng

 

 

 

 

749315

 

Thông ống khói, lò sưởi, ống dẫn

 

 

 

 

749316

 

Vệ sinh bên ngoài hồ bơi, cống rãnh

 

 

 

 

7494

 

Các hoạt động nhiếp ảnh

 

7494

 

 

74941

 

Dịch vụ về nhiếp ảnh

 

 

 

 

749411

 

Chụp ảnh chân dung

 

 

 

 

749412

 

Chụp ảnh phục vụ đám cưới, đám tang

 

 

 

 

749413

 

Chụp ảnh trưng bày, mốt, nghệ thuật

 

 

 

 

749414

 

Chụp ảnh phục vụ kinh doanh

 

 

 

 

749415

 

Tráng phim

 

 

 

 

749416

 

In phóng phim ảnh đã chụp

 

 

 

 

749417

 

Lắp, ghép bản phim sao chụp

 

 

 

 

749419

 

Các dịch vụ nhiếp ảnh khác

 

 

 

 

7495

 

Các hoạt động đóng gói

 

7495

 

 

74951-749510

 

Dán nhãn, đóng gói

 

 

 

 

7499

 

Các dịch vụ kinh doanh khác

 

7499

 

 

74991-749910

 

Phân phối phim và vi deo

 

 

 

 

74992-749920

 

Các dịch vụ thiết kế nội thất, ngoại thất, kế đồ họa, các dịch vụ thiết kế chuyên dụng khác (thời trang, mẫu quần áo, giấy dép, thiết kế phối cảnh sân khấu)

 

 

 

 

74993-749930

 

Phiên dịch (thông ngôn)

 

 

 

 

74994

 

Dịch vụ dịch thuật

 

 

 

 

749941

 

Dịch vụ soạn thảo văn bản, viết báo cáo, kỹ thuật chế bản điện tử, photocopy

 

 

 

 

749942

 

Dịch vụ tổng đài điện thoại, trả lời điện thoại

 

 

 

 

749943

 

Dịch vụ tài liệu, sách báo

 

 

 

 

749949

 

Các dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác (dịch vụ mã số, mã vạch, tốc ký,...)

 

 

 

 

74995-749950

 

Kinh doanh đồ cổ

 

 

 

 

74996-749960

 

Photocopy, đánh máy vi tính

 

 

 

 

N. GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

 

 

80

 

Giáo dục và đào tạo

 

80

 

 

801

 

Giáo dục mầm non

 

8011

 

 

8011-801100

 

Hoạt động của các nhà trẻ, nhóm trẻ (nhận trẻ em từ 3 tháng đến 3 tuổi)

 

 

 

 

8012-801200

 

Hoạt động của các trường, lớp mẫu giáo (nhận trẻ em từ 3-6 tuổi)

 

 

 

 

8013-801300

 

Hoạt động của các trường mầm non (kết hợp nhà trẻ và trường mẫu giáo, nhận trẻ em từ 3 tháng đến 6 tuổi)

 

 

 

 

802

 

Giáo dục phổ thông

 

 

 

 

8021-802100

 

Giáo dục bậc tiểu học

 

8012

 

 

8022

 

Giáo dục bậc trung học

 

802

 

 

80221-802210

 

Giáo dục cấp trung học cơ sở (lớp 6-9)

 

8021

 

 

80222-802220

 

Giáo dục trung học phổ thông (lớp 10-12)

 

8021

 

 

803

 

Giáo dục nghề nghiệp

 

8022

 

 

8031-803100

 

Giáo dục trung học chuyên nghiệp

 

 

 

 

8032

 

Giáo dục dạy nghề

 

 

 

 

80321-803210

 

Dạy nghề ngắn hạn (dưới 1 năm)

 

 

 

 

80322-803220

 

Dậy nghề dài hạn (từ 1-3 năm)

 

 

 

 

80329-803290

 

Dạy nghề khác (tổ chức độc lập hoặc gắn với các cơ sở sản xuất kinh doanh, cơ sở giáo dục khác)

 

 

 

 

804

 

Giáo dục đại học và sau đại học

 

803-8030

 

 

8041

 

Giáo dục đào tạo trình độ cao đẳng và trình độ đại học

 

 

 

 

80411-804110

 

Đào tạo trình độ cao đẳng

 

 

 

 

80412-804120

 

Đào tạo trình độ đại học

 

 

 

 

8042

 

Giáo dục sau đại học đào tạo trình độ thạc sỹ và trình độ tiến sỹ

 

 

 

 

80421-804210

 

Đào tạo trình độ thạc sỹ

 

 

 

 

80422-804220

 

Đào tạo trình độ tiến sỹ

 

 

 

 

805

 

Giáo dục, đào tạo không chính quy

 

 

 

 

8051- 805100

 

Đào tạo bổ sung, tu nghiệp định kỳ, bồi dưỡng nâng cao trình độ, cập nhật kiến thức, kỹ năng

 

 

 

 

8052-805200

 

Giáo dục đáp ứng nhu cầu người học

 

 

 

 

8053-805300

 

Giáo dục để lấy văn bằng của hệ thống giáo dục (vừa làm vừa học, đào tạo từ xa, tự học có hướng dẫn)

 

 

 

 

O. Y TẾ VÀ HOẠT ĐỘNG CỨU TRỢ XÃ HỘI

 

 

85

 

Y tế và hoạt động cứu trợ xã hội

 

85

 

 

851

 

Các hoạt động y tế

 

851

 

 

8511

 

Hoạt động của các bệnh viện

 

8511

 

 

85111-851110

 

Hoạt động của bệnh viện đa khoa

 

 

 

 

85112

 

Hoạt động của bệnh viện chuyên khoa (nhi, phụ sản...)

 

 

 

 

851121

 

Hoạt động của bệnh viện ung thư

 

 

 

 

851122

 

Hoạt động của bệnh viện tâm thần

 

 

 

 

851123

 

Hoạt động của bệnh viện lao

 

 

 

 

851124

 

Hoạt động của bệnh viện thần kinh

 

 

 

 

851125

 

Hoạt động của bệnh viện phong

 

 

 

 

85113-851130

 

Hoạt động của bệnh viện y học cổ truyền

 

 

 

 

85119-851190

 

Hoạt động của bệnh viện khác

 

 

 

 

8512-851200

 

Hoạt động của trạm y tế xã, y tế cơ quan

 

8512

 

 

8513

 

Hoạt động của các phòng khám chữa bệnh

 

8513

 

 

85131-851310

 

Hoạt động của phòng khám đa khoa, phòng mạch

 

 

 

 

85132-851320

 

Hoạt động của phòng khám nhi khoa

 

 

 

 

85133

 

Hoạt động của các phòng khám chuyên khoa

 

 

 

 

851331

 

Hoạt động của phòng nắn xương, khớp

 

 

 

 

851332

 

Hoạt động của phòng phẫu thuật, tạo hình

 

 

 

 

851333

 

Hoạt động của phòng điều trị tâm thần

 

 

 

 

851334

 

Hoạt động của phòng khám mắt và điều trị các bệnh về mắt

 

 

 

 

851335

 

Hoạt động của phòng khám tai mũi họng, lưỡi, thanh quản

 

 

 

 

851336

 

Hoạt động của phòng châm cứu

 

 

 

 

851337

 

Hoạt động của phòng hộ sinh

 

 

 

 

8514-851400

 

Hoạt động của trung tâm kế hoạch hoá gia đình (dịch vụ tránh thai, tư vấn di truyền học, triệt sản tự nguyện, phá thai, tư vấn trước khi sinh)

 

 

 

 

8515

 

Hoạt động của các hệ thống vệ sinh phòng dịch

 

8514

 

 

85151-851510

 

Hoạt động của các trung tâm phòng dịch

 

 

 

 

85152-851520

 

Hoạt động của trung tâm cai nghiện (điều trị nghiện rượu, ma tuý,...)

 

 

 

 

8516-851600

 

Hoạt động tư vấn tâm lý và sức khoẻ tâm thần

 

 

 

 

8517-851700

 

Hoạt động của các trung tâm tiếp nhận người lang thang cơ nhỡ

 

 

 

 

8519

 

Các hoạt động y tế khác

 

8519

 

 

85191-851910

 

Hoạt động của trung tâm chăm sóc các bệnh nhân ngoại trú

 

 

 

 

85192-851920

 

Hoạt động của các trung tâm lão khoa

 

 

 

 

85193-851930

 

Dịch vụ y tế tại nhà (tắm cho trẻ em,...)

 

 

 

 

85194-851940

 

Hoạt động tư vấn y tế, sức khoẻ

 

 

 

 

85195-851950

 

Dịch vụ cứu thương hàng không

 

 

 

 

85196-851960

 

Dịch vụ cứu thương trên biển

 

 

 

 

85197-851970

 

Dịch vụ cứu thương trên đường bộ

 

 

 

 

852

 

Hoạt động thú y

 

852-8520

 

 

8521-852100

 

Dịch vụ khám, chữa bệnh cho động vật

 

 

 

 

8522-852200

 

Dịch vụ kiểm tra, tiêm chủng cho động vật

 

 

 

 

8523-852300

 

Dịch vụ thú y lưu động (thiến chó, mèo; thiến lợn, phối giống, khám chữa bệnh cho súc vật tại chuồng)

 

 

 

 

853

 

Hoạt động cứu trợ xã hội

 

853

 

 

8531

 

Hoạt động cứu trợ xã hội tập trung

 

8531

 

 

85311-853110

 

Hoạt động của trung tâm y tế cho những người có điều kiện bất lợi

 

 

 

 

85312-853120

 

Hoạt động của trại mồ côi

 

 

 

 

85313-853130

 

Hoạt động của nhà chuyển tiếp cho phụ nữ (dành cho những phụ nữ là nạn nhân của sự đối xử thô bạo, cung cấp các dịch vụ tư vấn, bảo hộ...)

 

 

 

 

85314-853140

 

Hoạt động của trung tâm cho những người tàn tật (điếc, mù, câm, bất lợi về thân thể...)

 

 

 

 

8532

 

Hoạt động cứu trợ xã hội không tập trung

 

8532

 

 

85321-853210

 

Dịch vụ thực phẩm cộng đồng (bữa ăn phát chẩn)

 

 

 

 

85322-853220

 

Dịch vụ nhà ở tạm cho cộng đồng

 

 

 

 

85323-853230

 

Dịch vụ tái việc làm (huấn luyện công việc cho người thất nghiệp, bán thất nghiệp)

 

 

 

 

P. HOẠT ĐỘNG VĂN HOÁ THỂ THAO

 

 

90

 

Hoạt động văn hoá thể thao

 

90

 

 

901

 

Hoạt động điện ảnh, phát hành, truyền hình và các hoạt động giải trí khác

 

901

 

 

9011

 

Sản xuất và phát hành phim ảnh và phim video

 

9011

 

 

90111

 

Quay phim, chụp ảnh và quay băng video

 

 

 

 

901111

 

Sản xuất phim nhựa, đĩa trắng

 

 

 

 

901112

 

Sản xuất phim truyền hình

 

 

 

 

901113

 

Sản xuất phim hoạt hình

 

 

 

 

901114

 

Sản xuất các chương trình video

 

 

 

 

901115

 

Sản xuất đĩa CD, VCD có chương trình

 

 

 

 

90112-901120

 

Hoạt động kinh doanh bổ trợ cho công nghiệp phim ảnh và video (biên tập, lồng tiếng, phụ đề, đồ hoạ, dịch vụ băng truyền hình, thư viện phim)

 

 

 

 

90113-901130

 

Công nghệ ghi âm (gồm các cơ sở giữ bản quyền các bản ghi âm gốc, không có khả năng sao lại và phân phối)

 

 

 

 

90114-901140

 

Sản xuất sản phẩm ghi âm gốc (xuất bản và tái xuất bản các sản phẩm ghi âm)

 

 

 

 

9012

 

Chiếu phim điện ảnh và phim video

 

9012

 

 

90121-901210

 

Triển lãm phim và video

 

 

 

 

90122-901220

 

Kinh doanh rạp chiếu phim

 

 

 

 

90123-901230

 

Kinh doanh bãi chiếu phim (phục vụ khách ngồi trong ô tô xem)

 

 

 

 

90124-901240

 

Liên hoan phim

 

 

 

 

90125-901250

 

Tổ chức chiếu phim nhựa, phim video

 

 

 

 

9013

 

Hoạt động phát thanh và truyền hình

 

9013

 

 

90131-901310

 

Sản xuất các chương trình phát thanh

 

 

 

 

90132-901320

 

Sản xuất các chương trình truyền hình

 

 

 

 

9014

 

Hoạt động nghệ thuật sân khấu, âm nhạc và các hoạt động nghệ thuật khác

 

9014

 

 

90141

 

Hoạt động biểu diễn nghệ thuật

 

 

 

 

901411

 

Hoạt động ca múa nhạc, ba lê

 

 

 

 

901412

 

Hướng dẫn kịch (hài kịch, vũ kịch, kịch nói, kịch hát ôpêra)

 

 

 

 

901413

 

Hoạt động chéo, tuồng, cảỉ lương

 

 

 

 

901414

 

Hoạt động dân ca (quan họ, bài chòi, lý, ca trù)

 

 

 

 

901415

 

Hoạt động của các ban nhạc (pop, jazz,...)

 

 

 

 

901416

 

Hoạt động ca nhạc tạp kỹ

 

 

 

 

901419

 

Hoạt động biểu diễn nghệ thuật khác

 

 

 

 

90142

 

Hoạt động hội hoạ

 

 

 

 

901421

 

Hoạt động vẽ, sáng tác các tác phẩm nghệ thuật

 

 

 

 

901422

 

Hoạt động điêu khắc

 

 

 

 

901423

 

Hoạt động truyền thần, sao chép các tác phẩm nghệ thuật

 

 

 

 

90129

 

Các hoạt động hội hoạ khác

 

 

 

 

9015-901500

 

Lập gia phả, hồi ký

 

 

 

 

9016-901600

 

Hoạt động sinh hoạt văn hoá (tổ chức gặp mặt, giao lưu,...)

 

 

 

 

9019

 

Hoạt động nghệ thuật khác

 

 

 

 

90191-901910

 

Kinh doanh vũ trường

 

 

 

 

90192-901920

 

Kinh doanh phòng hát karaoke

 

 

 

 

90193-901930

 

Hoạt động múa rối, rối nước

 

 

 

 

90194-901940

 

Hoạt động xiếc, ảo thuật

 

 

 

 

90199-901990

 

Hoạt động nghệ thuật khác

 

 

 

 

902-902000

 

Hoạt động thông tấn

 

902-9020

 

 

903

 

Hoạt động thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hoá khác

 

903

 

 

9031

 

Hoạt động thư viện và lưu trữ

 

9031

 

 

90311-903110

 

Hoạt động lưu trữ

 

 

 

 

90312-903120

 

Hoạt động thư viện

 

 

 

 

9032

 

Hoạt động bảo tồn, bảo tàng

 

9032

 

 

90321-903210

 

Phục chế di sản, di tích, di vật

 

 

 

 

90322-903220

 

Hoạt động nhà bảo tàng, lưu niệm

 

 

 

 

90323-903230

 

Kinh doanh cổ vật được phép kinh doanh

 

 

 

 

9033

 

Hoạt động của vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên

 

9033

 

 

90331-903310

 

Dịch vụ vườn cảnh, non bộ, công viên, vườn thú

 

 

 

 

90332-903320

 

Kinh doanh công viên cây xanh, công viên nước, vườn trại giải trí

 

 

 

 

904

 

Hoạt động thể thao và giải trí khác

 

904

 

 

9041

 

Hoạt động thể thao

 

9041

 

 

90411

 

Hoạt động của các đội và câu lạc bộ thể thao

 

 

 

 

904111

 

Hoạt động của các đội bóng, câu lạc bộ bóng đá

 

 

 

 

904112

 

Hoạt động của các đội bóng, câu lạc bộ bóng chuyền

 

 

 

 

904113

 

Hoạt động của các đội bóng, câu lạc bộ bóng bàn

 

 

 

 

904114

 

Hoạt động của các đội bóng, câu lạc bộ bóng rổ, bóng bầu dục

 

 

 

 

904115

 

Hoạt động bơi lội, thể thao dưới nước, đua thuyền

 

 

 

 

904116

 

Hoạt động của các câu lạc bộ điền kinh

 

 

 

 

904117

 

Hoạt động của các câu lạc bộ, thể dục thể hình, nhịp điệu

 

 

 

 

904118

 

Thể thao trên không, nhảy dù

 

 

 

 

904119

 

Hoạt động của các câu lạc bộ võ thuật, bắn súng, bắn cung, leo núi,...

 

 

 

 

90412

 

Hoạt động của các trường đua, đội đua

 

 

 

 

904121

 

Hoạt động của các trường đua xe ôtô, mô tô, xe đạp

 

 

 

 

904122

 

Hoạt động của các đội đua xe ôtô, xe máy, xe đạp

 

 

 

 

904123

 

Hoạt động của các trường đua ngựa (cá ngựa)

 

 

 

 

904124

 

Đua chó (cá chó)

 

 

 

 

90413-904130

 

Chọi trâu

 

 

 

 

90414-904140

 

Chọi gà

 

 

 

 

90415-904150

 

Thi chim

 

 

 

 

90416-904160

 

Chọi dế

 

 

 

 

90417-904170

 

Hoạt động của các trung tâm giảm cân (không phải liệu pháp y tế, tư vấn ăn kiêng,...)

 

 

 

 

9049

 

Hoạt động giải trí khác

 

9049

 

 

90491-904910

 

Hoạt động của các câu lạc bộ giải trí

 

 

 

 

90492-904920

 

Hoạt động của các trung tâm chò chơi điện tử

 

 

 

 

90493-904930

 

Hoạt động của các casino

 

 

 

 

90494

 

Kinh doanh khu vui chơi, giải trí

 

 

 

 

904941

 

Kinh doanh trại săn bắn

 

 

 

 

904942

 

Kinh doanh bãi tắm

 

 

 

 

904943

 

Kinh doanh bồ câu

 

 

 

 

904944

 

Kinh doanh bãi biển

 

 

 

 

904945

 

Cưỡi ngựa, voi tham quan

 

 

 

 

904946

 

Cưỡi thuyền bay

 

 

 

 

904947

 

Đi du thuyền

 

 

 

 

90499-904990

 

Hoạt động của các loại hình vui chơi có thưởng khác

 

 

 

 

T. HOẠT ĐỘNG PHỤC VỤ CÁ NHÂN VÀ CỘNG ĐỒNG

 

 

92

 

Hoạt động thu dọn vật thải, cải thiện điều kiện vệ sinh công cộng  và các hoạt động tương tự

 

92

 

 

921

 

Hoạt động vệ sinh môi trường

 

920-9200

 

 

9211

 

Hoạt động xử lý rác thải rắn (sinh hoạt, công nghiệp, bệnh viện)

 

 

 

 

92111-921110

 

Thu gom rác thải

 

 

 

 

92112-921120

 

Phân loại, đóng gói, vận chuyển rác thải

 

 

 

 

9212

 

Hoạt động xử lý chất thải lỏng

 

 

 

 

92121-921210

 

Xử lý chất thải lỏng công nghiệp, nước thải sinh hoạt

 

 

 

 

92122-921220

 

Vệ sinh và khai thông cống rãnh, bồn nước, hút hầm cầu

 

 

 

 

92129-921290

 

Xử lý chất thải lỏng khác

 

 

 

 

9213

 

Hoạt động xử lý khí thải

 

 

 

 

92131-921310

 

Dịch vụ, xây dựng lắp đặt thiết bị lọc bụi

 

 

 

 

92132-921320

 

Dịch vụ duy tu, bảo dưỡng, lắp đặt thiết bị lọc khí độc

 

 

 

 

92123-921230

 

Xử lý rác thải bệnh viện

 

 

 

 

9214-921400

 

Xử lý tiếng ồn

 

 

 

 

9215-921500

 

Xử lý và dọn dẹp các nơi bị ô nhiễm, xử lý sự cố ô nhiễm môi trường (xử lý dầu tràn,...)

 

 

 

 

9216-921600

 

Xử lý và dọn dẹp các mỏ khoáng sản, mạch nước ngầm bị nhiễm bẩn

 

 

 

 

9219-921900

 

Các hoạt động xử lý chất thải khác

 

 

 

 

922-922000

 

Dịch vụ tư vấn về môi trường (tư vấn kiểm soát ô nhiễm để đề ra các giải pháp xử lý)

 

7499

 

 

93

 

Hoạt động dịch vụ khác

 

93

 

 

931

 

Dịch vụ chăm sóc cá nhân

 

 

 

 

9311

 

Dịch vụ giặt, là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú

 

9301

 

 

93111

 

Dịch vụ giặt khô, giặt là

 

 

 

 

931111

 

Dịch vụ giặt khô

 

 

 

 

931112

 

Dịch vụ hấp, làm mới đồ da, đồ lông thú

 

 

 

 

931113

 

Dịch vụ giặt là

 

 

 

 

93112-931120

 

Dịch vụ cung cấp máy giặt tự động, máy giặt tự phục vụ

 

 

 

 

9312

 

Dịch vụ cắt tóc, làm đầu và thẩm mỹ viện

 

9302

 

 

93121-931210

 

Dịch vụ cắt tóc

 

 

 

 

93122-931220

 

Dịch vụ gội đầu, uốn, sấy, nhuộm tóc

 

 

 

 

93123-931230

 

Dịch vụ thẩm mỹ viện (lột da đầu, cấy tóc, xỏ lỗ tai, sơn sửa móng tay, chân...)

 

 

 

 

9319

 

Các dịch vụ chăm sóc cá nhân khác

 

 

 

 

93191-931910

 

Dịch vụ tầm quất, xông hơi, xoa bóp, đấm lưng, vật lý trị liệu

 

 

 

 

93192-931920

 

Dịch vụ tắm, tắm hơi, tắm Thổ Nhĩ Kỳ

 

 

 

 

93193-931930

 

Dịch vụ tăng, giảm cân (không phải liệu pháp y tế, tư vấn ăn kiêng,...)

 

 

 

 

932

 

Dịch vụ tang lễ

 

9303

 

 

9321-932100

 

Dịch vụ mai táng, điều khiển tang lễ

 

 

 

 

9322

 

Dịch vụ ma táng theo các nghi lễ

 

 

 

 

93221-932210

 

Dịch vụ địa táng

 

 

 

 

93222-932220

 

Dịch vụ hoả táng, điện táng

 

 

 

 

93223-932230

 

Dịch vụ thiên táng

 

 

 

 

93224-932240

 

Dịch vụ thuỷ táng

 

 

 

 

9323-932300

 

Dịch vụ xây lăng tẩm, vườn tưởng niệm

 

 

 

 

9324-932400

 

Dịch vụ khóc thuê

 

 

 

 

9325-932500

 

Kinh doanh nghĩa trang, công viên nghĩa trang, nhà tưởng niệm, nhà lưu cốt, nhà tang lễ

 

 

 

 

9326-932600

 

Dịch vụ lưu xác, ướp xác

 

 

 

 

9327-932700

 

Dịch vụ chuyển xác

 

 

 

 

9329-932900

 

Các dịch vụ tang lễ khác

 

 

 

 

933

 

Dịch vụ hôn lễ

 

9309

 

 

9331-933100

 

Dịch vụ tư vấn hôn nhân

 

 

 

 

9332-933200

 

Dịch vụ môi giới kết hôn

 

 

 

 

9333-933300

 

Dịch vụ trang điểm cô dâu

 

 

 

 

9334-933400

 

Dịch vụ cho thuê phòng cưới, áo cưới

 

 

 

 

9335-933500

 

Dịch vụ nghi lễ hôn nhân

 

 

 

 

9336-933600

 

Dịch vụ đón dâu

 

 

 

 

9339-933900

 

Các dịch vụ hôn lễ khác

 

 

 

 

939-939000

 

Hoạt động dịch vụ khác

 

9309

 

 

9391-939100

 

Kinh doanh nhà vệ sinh, nhà tắm công cộng

 

 

 

 

9392-939200

 

Kinh doanh nhà vệ sinh, nhà tắm lưu động

 

 

 

 

9393-939300

 

Dịch vụ trông giữ xe

 

 

 

 

 

 

Ghi chú
LuatVietnam.vn độc quyền cung cấp bản dịch chính thống Công báo tiếng Anh của Thông Tấn Xã Việt Nam.
Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Nội dung văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!

Để được giải đáp thắc mắc, vui lòng gọi

19006192

Theo dõi LuatVietnam trên YouTube

TẠI ĐÂY

văn bản cùng lĩnh vực

văn bản mới nhất

Quyết định 3514/QĐ-BYT của Bộ Y tế bãi bỏ Quyết định 5086/QĐ-BYT ngày 04/11/2021 của Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành Danh mục dùng chung mã hãng sản xuất vật tư y tế (Đợt 1) và nguyên tắc mã hóa vật tư y tế phục vụ quản lý và giám định, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế và Quyết định 2807/QĐ-BYT ngày 13/10/2022 của Bộ trưởng Bộ Y tế sửa đổi, bổ sung Quyết định 5086/QĐ-BYT

Quyết định 3514/QĐ-BYT của Bộ Y tế bãi bỏ Quyết định 5086/QĐ-BYT ngày 04/11/2021 của Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành Danh mục dùng chung mã hãng sản xuất vật tư y tế (Đợt 1) và nguyên tắc mã hóa vật tư y tế phục vụ quản lý và giám định, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế và Quyết định 2807/QĐ-BYT ngày 13/10/2022 của Bộ trưởng Bộ Y tế sửa đổi, bổ sung Quyết định 5086/QĐ-BYT

Y tế-Sức khỏe

loading
×
×
×
Vui lòng đợi