- Tổng quan
- Nội dung
- Tiêu chuẩn liên quan
- Lược đồ
- Tải về
Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 2943:1979 Ống và phụ tùng bằng gang-Ống gang miệng bát-Kích thước cơ bản
| Số hiệu: | TCVN 2943:1979 | Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
| Cơ quan ban hành: | Uỷ ban Khoa học và Kỹ thuật Nhà nước | Lĩnh vực: | Công nghiệp |
|
Ngày ban hành:
Ngày ban hành là ngày, tháng, năm văn bản được thông qua hoặc ký ban hành.
|
1979 |
Hiệu lực:
|
Đã biết
|
| Người ký: | Đang cập nhật |
Tình trạng hiệu lực:
Cho biết trạng thái hiệu lực của văn bản đang tra cứu: Chưa áp dụng, Còn hiệu lực, Hết hiệu lực, Hết hiệu lực 1 phần; Đã sửa đổi, Đính chính hay Không còn phù hợp,...
|
Đã biết
|
TÓM TẮT TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 2943:1979
Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!
Tải tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 2943:1979
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA
TCVN 2943 : 1979
ỐNG VÀ PHỤ TÙNG BẰNG GANG - ỐNG GANG MIỆNG BÁT - KÍCH THƯỚC CƠ BẢN
Cast-iron pipes and pittings for water piping - Cast-iron pipes with socket - Main dimensions
Lời nói đầu
TCVN 2943 : 1979 do Công ty xây dựng cấp thoát nước, Bộ xây dựng biên soạn, Cục Tiêu chuẩn trình duyệt, Ủy ban Khoa học và Kỹ thuật nhà nước (nay là Bộ khoa học và công nghệ) ban hành.
Tiêu chuẩn này được chuyển đổi năm 2008 từ Tiêu chuẩn Việt Nam cùng số hiệu thành Tiêu chuẩn Quốc gia theo quy định tại Khoản 1 Điều 69 của Luật Tiêu chuẩn và Quy chuẩn kỹ thuật và điểm a Khoản 1 Điều 6 Nghị định số 127/2007/NĐ-CP ngày 1/8/2007 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Tiêu chuẩn và Quy chuẩn kỹ thuật.
ỐNG VÀ PHỤ TÙNG BẰNG GANG - ỐNG GANG MIỆNG BÁT - KÍCH THƯỚC CƠ BẢN
Cast-iron pipes and pittings for water piping - Cast-iron pipes with socket - Main dimensions
1. Tiêu chuẩn này quy định kết cấu và kích thước cơ bản của ống gang miệng bát.
2. Hình dạng, kết cấu và kích thước cơ bản của ống gang miệng bát phải theo đúng chỉ dẫn trên Hình 1 và Bảng 1.

Hình 1
3 Ví dụ cách ghi: Ống gang EU - 400 TCVN 2943 : 1979.
4 Kích thước phần miệng bát theo TCVN 2944 : 1979.
Bảng 1
Kích thước tính bằng milimét
| Đường kính quy ước Dqư (mm) | Đường kính ngoài DN (mm) | Chiều dày thành ống S (mm) | Khối lượng ống (kg) với chiều dài ống L (m) | Khối lượng một mét ống (kg) | ||||
| 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | ||||
| 50 | 66 | 9 | 31,9 | 46 | - | - | - | 14,1 |
| 80 | 98 | 9 | 42,4 | 61 | - | - | - | 18,6 |
| 100 | 120 | 10 | - | 81,1 | - | - | - | 24,8 |
| 150 | 170 | 10 | - | 119 | 156 | 192 | 229 | 36,4 |
| 200 | 220 | 11 | - | - | 226 | 279 | 332 | 52,9 |
| 250 | 274 | 12 | - | - | 306 | 378 | 450 | 71,6 |
| 300 | 326 | 13 | - | - | 397 | 490 | 582 | 92,7 |
| 350 | 376 | 14 | - | - | 496 | 612 | 728 | 116,1 |
| 400 | 429 | 15 | - | - | 607 | 748 | 889 | 141,4 |
| 450 | 480 | 15 | - | - | 684,6 | 843,3 | 1001 | 158,7 |
| 500 | 532 | 17 | - | - | 857 | 1057 | 1256 | 199,4 |
| 600 | 635 | 19 | - | - | 1146 | 1413 | 1679 | 266,6 |
| 700 | 738 | 21 | - | - | 1473 | 1816 | 2159 | 342,9 |
| 800 | 842 | 23 | - | - | 1852 | 2281 | 2710 | 429,0 |
| 900 | 945 | 25 | - | - | 2270 | 2794 | 3318 | 523,9 |
| 1000 | 1048 | 27 | - | - | 2733 | 3361 | 3989 | 627,9 |
Bạn chưa Đăng nhập thành viên.
Đây là tiện ích dành cho tài khoản thành viên. Vui lòng Đăng nhập để xem chi tiết. Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!