- Tổng quan
- Nội dung
- Tiêu chuẩn liên quan
- Lược đồ
- Tải về
Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 1892:1976 Bulông đầu sáu cạnh (tinh) - Kích thước
| Số hiệu: | TCVN 1892:1976 | Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
| Cơ quan ban hành: | Uỷ ban Khoa học và Kỹ thuật Nhà nước | Lĩnh vực: | Công nghiệp |
|
Ngày ban hành:
Ngày ban hành là ngày, tháng, năm văn bản được thông qua hoặc ký ban hành.
|
1976 |
Hiệu lực:
|
Đã biết
|
| Người ký: | Đang cập nhật |
Tình trạng hiệu lực:
Cho biết trạng thái hiệu lực của văn bản đang tra cứu: Chưa áp dụng, Còn hiệu lực, Hết hiệu lực, Hết hiệu lực 1 phần; Đã sửa đổi, Đính chính hay Không còn phù hợp,...
|
Đã biết
|
TÓM TẮT TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 1892:1976
Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!
Tải tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 1892:1976
TIÊU CHUẨN NHÀ NƯỚC
TCVN 1892-76
BULÔNG ĐẦU SÁU CẠNH (TINH) - KÍCH THƯỚC
Hexagon bolts (high precision) – Dimensions
TCVN 1892-76 được ban hành để thay thế cho TCVN 95-63
1. Kết cấu và kích thước của bulông phải theo những chỉ dẫn ở hình vẽ và bảng 1, 2.

|
| mm | Bảng 1 | ||||||||||||||||||||||
| Đường kính danh nghĩa của ren d | 1,6 | 2 | 2,5 | 3 | 4 | 5 | 6 | 8 | 10 | 12 | (14) | 16 | (18) | 20 | (22) | 24 | (27) | 30 | 36 | 42 | 48 | |||
| Bước ren | lớn | 0,35 | 0,4 | 0,45 | 0,5 | 0,7 | 0,8 | 1 | 1,25 | 1,5 | 1,75 | 2 | 2 | 2,5 | 2,5 | 2,5 | 3 | 3 | 3,5 | 4 | 4,5 | 5 | ||
| nhỏ | - | - | - | - | - | - | - | 1 | 1,25 | 1,25 | 1,5 | 1,5 | 1,5 | 1,5 | 1,5 | 2 | 2 | 2 | 3 | 3 | 3 | |||
| d1 (Sai lệch giới hạn theo B7) | 1,6 | 2 | 2,5 | 3,0 | 4,0 | 5,0 | 6,0 | 8,0 | 10,0 | 12,0 | 14,0 | 16,0 | 18,0 | 20,0 | 22,0 | 24,0 | 27,0 | 30,0 | 36,0 | 42,0 | 48,0 | |||
| S (Sai lệch giới hạn theo B7) | 3,2 | 4 | 5 | 5,5 | 7 | 8 | 10 | 13 | 17 | 19 | 22 | 24 | 27 | 30 | 32 | 36 | 41 | 46 | 55 | 65 | 75 | |||
| H (Sai lệch giới hạn theo ĐX8) | 1,1 | 1,4 | 1,7 | 2,0 | 2,8 | 3,5 | 4,0 | 5,5 | 7,0 | 8,0 | 9,0 | 10,0 | 12,0 | 13,0 | 14,0 | 15,0 | 17,0 | 19,0 | 23,0 | 26,0 | 30,0 | |||
| D, không nhỏ hơn | 3,4 | 4,4 | 5,5 | 6,0 | 7,7 | 8,8 | 11,0 | 14,4 | 18,9 | 21,1 | 24,5 | 26,8 | 30,2 | 33,6 | 35,8 | 40,3 | 45,9 | 51,6 | 61,7 | 73,0 | 84,3 | |||
| r | không nhỏ hơn | 0,10 | 0,10 | 0,10 | 0,10 | 0,20 | 0,20 | 0,25 | 0,40 | 0,40 | 0,60 | 0,60 | 0,60 | 0,60 | 0,80 | 0,80 | 0,80 | 1,00 | 1,00 | 1,00 | 1,20 | 1,60 | ||
| không lớn hơn | 0,20 | 0,30 | 0,30 | 0,30 | 0,35 | 0,35 | 0,40 | 0,60 | 0,60 | 1,10 | 1,10 | 1,10 | 1,10 | 1,20 | 1,20 | 1,20 | 1,70 | 1,70 | 1,70 | 1,80 | 2,30 | |||
| d3 (Sai lệch giới hạn theo A8) | - | - | - | - | 1,0 | 1,2 | 1,6 | 2,0 | 2,5 | 3,2 | 3,2 | 4,0 | 4,0 | 4,0 | 5,0 | 5,0 | 5,0 | 6,3 | 6,3 | 8,0 | 8,0 | |||
| Độ lệch trục giới hạn của lỗ ở thân so với trục của ren | - | - | - | - | 0,15 | 0,15 | 0,20 | 0,20 | 0,20 | 0,25 | 0,25 | 0,30 | 0,30 | 0,30 | 0,45 | 0,45 | 0,45 | 0,45 | 0,45 | 0,50 | 0,50 | |||
| d4 (Sai lệch giới hạn theo A9) | - | - | - | - | 1,0 | 1,2 | 2,0 | 2,5 | 2,5 | 3,2 | 3,2 | 4,0 | 4,0 | 4,0 | 4,0 | 4,0 | 4,0 | 4,0 | 5,0 | 5,0 | 5,0 | |||
| Khoảng cách từ mặt tựa ở đầu đến tâm lỗ ở đầu bulông l2 (Sai lệch giới hạn theo ĐX9) | - | - | - | - | 1,4 | 1,8 | 2,0 | 2,8 | 3,5 | 4,0 | 4,5 | 5,0 | 6,0 | 6,5 | 7,0 | 7,5 | 8,5 | 9,5 | 11,5 | 13,0 | 15,0 | |||
| Độ lệch trục giới hạn của đầu bulông so với trục của thân | 0,2 | 0,2 | 0,2 | 0,2 | 0,25 | 0,25 | 0,25 | 0,30 | 0,30 | 0,35 | 0,35 | 0,35 | 0,35 | 0,35 | 0,40 | 0,40 | 0,40 | 0,40 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | |||
Chú thích. Không nên dùng những bulông có kích thước trong dấu ngoặc.
Bảng 2
| l | l0 và l1 khi đường kính danh nghĩa của ren d | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| 1,6 | 2 | 2,5 | 3 | 4 | 5 | 6 | 8 | 10 | 12 | (14) | 16 | 18 | 20 | (22) | 24 | (27) | 30 | 36 | 42 | 48 | |||||||||||||||||||
| l0 | l0 | l0 | l0 | l1 | l0 | l1 | l0 | l1 | l0 | l1 | l0 | l1 | l0 | l1 | l0 | l1 | l0 | l1 | l0 | l1 | l0 | l1 | l0 | l1 | l0 | l1 | l0 | l1 | l0 | l1 | l0 | l1 | l0 | l1 | l0 | l1 | l0 | ||
| 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 32 | 33 | 34 | 35 | 36 | 37 | 38 | 39 | |
| 2 3 4 5 6 8 10 12 14 16 (18) 20 (22) 25 (28) 30 (32) 35 (38) 40 45 50 55 60 65 70 75 80 (85) 90 (95) 100 (105) 110 (115) 120 (125) 130 140 150 160 170 180 190 200 220 240 260 280 300 | x x x x x x x 8 8 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - | - x x x x x x x 10 10 10 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - | - x x x x x x x 10 10 10 10 10 10 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - | - - x x x x x x 12 12 12 12 12 12 12 12 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - | - - - - - - 7,5 9,5 11,5 13,5 15,5 17,5 19,5 22,5 25,5 27,5 29,5 32,5 35,5 37,5 42,5 47,5 52,5 57,5 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - | - - - - - x x x x 14 14 14 14 14 14 14 14 14 14 14 14 14 14 14 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - | - - - - - - - 9,5 11,5 13,5 15,5 17,5 19,5 22,5 27,5 27,5 29,5 32,5 35,5 37,5 42,5 47,5 52,5 57,5 62,5 67,5 72,5 77,5 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - | - - - - - x x x x x 16 16 16 16 16 16 16 16 16 16 16 16 16 16 16 16 16 16 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - | - - - - - - - - 10 12 14 16 18 21 24 26 28 31 34 36 41 46 51 56 61 66 71 76 81 86 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - | - - - - - x x x x x x x 18 18 18 18 18 18 18 18 18 18 18 18 18 18 18 18 18 18 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - | - - - - - - - - - 12 14 16 18 21 24 26 28 31 34 36 41 46 51 56 61 66 71 76 81 86 91 96 - - - - - - - - - - - - - - - - - - | - - - - - x x x x x x x x x 22 22 22 22 22 22 22 22 22 22 22 22 22 22 22 22 22 22 - - - - - - - - - - - - - - - - - - | - - - - - - - - - - 14 16 18 21 24 26 28 31 34 36 41 46 51 56 61 66 71 76 81 86 91 96 101 106 111 116 121 126 136 146 156 166 176 186 196 - - - - - | - - - - - - x x x x x x x x x x 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 32 32 32 32 32 - - - - - | - - - - - - - - - - - 15 17 20 23 25 27 30 33 35 40 45 50 55 60 65 70 75 80 85 90 95 100 105 110 115 120 125 135 145 155 165 175 185 195 215 235 255 - - | - - - - - - - - x x x x x x x x x 30 30 30 30 30 30 30 30 30 30 30 30 30 30 30 30 30 30 30 30 30 30 60 36 36 36 36 36 36 36 36 - - | - - - - - - - - - - - - 17 20 23 25 27 30 33 35 40 45 50 55 60 65 70 75 80 85 90 95 100 105 110 115 120 125 135 145 155 165 175 185 195 215 235 255 275 295 | - - - - - - - - - x x x x x x x x x x 34 34 34 34 34 34 34 34 34 34 34 34 34 34 34 34 34 34 34 34 34 40 40 40 40 40 40 40 40 40 40 | - - - - - - - - - - - - - 19 22 24 26 29 32 34 39 44 49 54 59 64 69 74 79 84 89 94 99 104 109 114 119 124 134 144 154 164 174 184 194 214 234 254 274 294 | - - - - - - - - - - - x x x x x x x x x 38 38 38 38 38 38 38 38 38 38 38 38 38 38 38 38 38 38 38 38 44 44 44 44 44 44 44 44 44 44 | - - - - - - - - - - - - - - 22 24 26 29 32 34 39 44 49 54 59 64 69 74 79 84 89 94 99 104 109 114 119 124 134 144 154 164 174 184 194 214 234 254 274 294 | - - - - - - - - - - - x x x x x x x x x x 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 48 48 48 48 48 48 48 48 48 48 | - - - - - - - - - - - - - - - 24 26 29 32 34 39 44 49 54 59 64 69 74 79 84 89 94 99 104 109 114 119 124 134 144 154 164 174 184 194 214 234 254 274 294 | - - - - - - - - - - - - - x x x x x x x x x 46 46 46 46 46 46 46 46 46 46 46 46 46 46 46 46 46 46 46 52 52 52 52 52 52 52 52 52 | - - - - - - - - - - - - - - - - 25 28 31 33 38 43 48 53 58 63 68 73 78 83 88 93 98 103 108 113 118 123 133 143 153 163 173 183 193 213 233 253 273 293 | - - - - - - - - - - - - - - - - x x x x x x x 50 50 50 50 50 50 50 50 50 50 50 50 50 50 50 50 50 56 56 56 56 56 56 56 56 56 56 | - - - - - - - - - - - - - - - - - 28 31 33 38 43 48 53 58 63 68 73 78 83 88 93 98 103 108 113 118 123 133 143 153 163 173 183 193 213 233 253 273 293 | - - - - - - - - - - - - - - - - x x x x x x x x 54 54 54 54 54 54 54 54 54 54 54 54 54 54 54 54 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 | - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 32 37 42 47 52 57 62 67 72 77 82 87 92 97 102 107 112 117 122 132 142 152 162 172 182 192 212 232 252 272 292 | - - - - - - - - - - - - - - - - - x x x x x x x x 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 66 66 66 66 66 66 66 66 66 | - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 36 41 46 51 56 61 66 71 76 81 86 91 96 101 106 111 116 121 131 141 151 161 171 181 191 211 231 251 271 291 | - - - - - - - - - - - - - - - - - - - x x x x x x x 66 66 66 66 66 66 66 66 66 66 66 66 66 66 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 | - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 40 45 50 55 60 65 70 75 80 85 90 95 100 105 110 115 120 130 140 150 160 170 180 190 210 230 250 270 290 | - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - x x x x x x x x 78 78 78 78 78 78 78 78 78 78 78 84 84 84 84 84 84 84 84 84 84 | - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 48 53 58 63 68 73 78 83 88 93 98 103 108 113 118 128 138 148 158 168 178 188 208 228 248 268 288 | - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - x x x x x x x x x x 90 90 90 90 90 90 90 90 90 96 96 96 96 96 96 96 96 96 | - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 58 63 68 73 78 83 88 93 98 103 108 113 118 128 138 148 158 168 178 188 208 228 248 268 288 | - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - x x x x x x x x x x x 102 102 102 102 102 102 108 108 108 108 108 108 108 108 108 108 | |
| Sai lệch giới hạn của l-0 | Ren bước lớn | + 0,7 | + 0,8 | + 0,9 | + 1,0 | + 1,4 | + 1,6 | + 2,0 | + 2,5 | + 3,0 | + 3,5 | + 4,0 | + 5,0 | + 6,0 | + 7,0 | + 8,0 | + 9.0 | + 10,0 | |||||||||||||||||||||
| Ren bước nhỏ | - | - | - | - | - | - | - | + 2,0 | + 2,5 | + 3,0 | + 4,0 | + 6,0 | |||||||||||||||||||||||||||
Chú thích: Không nên dùng những bulông có kích thước trong dấu ngoặc.
Ví dụ ký hiệu quy ước của bulông kiểu 1, đường kính ren d = 12 mm, chiều dài l = 60 mm, ren bước lớn, có miền dung sai 8g, cấp bền 5.8 không lớp phủ:
Bulông M12 x 60.58. TCVN 1892-76
Tương tự cho bulông kiểu 2, ren bước nhỏ có miền dung sai 6g, cấp bền 10.9 làm bằng thép 40X, có lớp phủ 01 dày 6 mm:
Bulông 2M12 x 1,25.6g x 60.109.40X.016 TCVN 1892-76
2. Ren theo TCVN 2248-77, miền dung sai 6g hay 8g theo TCVN 1917-76.
3. Theo sự thỏa thuận giữa khách hàng và cơ sở sản xuất cho phép chế tạo:
a) Ren có miền dung sai 4h, 6e và 6d.
b) Bulông có đường kính danh nghĩa của ren từ 36 đến 48 mm có bước ren 2 mm
4. Yêu cầu kỹ thuật theo TCVN 1916-76.
5. Khối lượng của bulông cho trong phụ lục.
PHỤ LỤC
KHỐI LƯỢNG CỦA BULÔNG THÉP (KIỂU 1) CÓ REN BƯỚC LỚN
| l,mm | Khối lượng 1000 chiếc bulông, kg », khi đường kính danh nghĩa của ren | ||||||||||||||||||||
| 1,6 | 2 | 2,6 | 3 | 4 | 5 | 6 | 8 | 10 | 12 | 14 | 16 | 18 | 20 | 22 | 24 | 27 | 30 | 36 | 42 | 48 | |
| 2 3 4 5 6 8 10 12 14 16 18 20 22 25 28 30 32 35 38 40 45 50 55 60 65 70 75 80 85 90 95 100 105 110 115 120 125 130 140 150 160 170 180 190 200 220 240 260 280 300 | 0,104 0,118 0,132 0,145 0,160 0,188 0,216 0,250 0,281 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - | - 0,216 0,238 0,260 0,282 0,326 0,370 0,414 0,469 0,518 0,567 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - | - 0,390 0,425 0,460 0,495 0,565 0,635 0,705 0,787 0,864 0,941 1,019 1,096 1,211 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - | - - 0,609 0,660 0,711 0,813 0,915 1,017 1,122 1,234 1,344 1,456 1,567 1,733 1,900 2,011 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - | - - - - 1,461 1,641 1,821 2,001 2,181 2,368 2,566 2,763 2,961 3,257 3,553 3,750 3,948 4,244 4,540 4,738 5,231 5,725 6,218 6,712 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - | - - - - 2,190 2,472 2,751 3,036 3,318 3,600 4,062 4,371 4,679 5,142 5,605 5,913 6,222 6,685 7,147 7,456 8,227 8,999 8,769 10,540 11,310 12,080 12,850 13,630 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - | - - - - - - 4,712 5,118 5,524 5,930 6,336 6,742 7,204 7,871 8,538 8,981 9,426 10,090 10,760 11,200 12,310 13,120 14,530 15,640 16,760 17,870 18,980 20,090 21,200 22,310 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - | - - - - - - 9,624 10,350 11,080 11,800 12,530 13,250 13,980 15,070 16,560 17,350 18,140 19,320 20,510 21,300 23,270 25,250 27,220 29,200 31,170 33,140 35,120 37,090 39,070 41,040 43,020 44,990 - - - - - - - - - - - - - - - - - - | - - - - - - 19,28 20,42 21,56 22,70 23,83 24,90 26,11 27,83 29,52 30,66 32,03 33,88 35,73 36,96 40,05 43,13 43,22 49,30 52,39 55,47 58,56 61,64 64,73 67,81 70,90 73,98 77,07 80,15 83,23 86,32 ... 92,49 98,66 104,80 111,00 117,20 123,30 125,50 135,70 - - - - - | - - - - - - - - 30,93 32,57 34,21 35,85 37,49 39,95 42,41 44,05 45,68 48,43 51,09 52,87 57,31 61,76 66,20 70,64 75,08 79,53 83,79 88,42 92,86 97,29 101,70 106,20 110,60 115,10 119,50 124,00 … 132,80 141,70 150,60 159,50 168,40 177,30 186,20 195,00 212,80 230,60 248,30 - - | - - - - - - - - - 47,18 49,41 51,65 53,89 57,25 60,60 62,84 65,07 68,44 71,79 74,45 80,50 86,55 92,59 98,64 104,70 110,70 116,80 122,80 128,90 134,90 141,00 147,00 153,10 159,10 165,20 171,20 177,20 183,30 195,40 207,50 219,60 231,70 243,80 255,90 267,90 292,10 316,30 340,50 364,70 388,90 | - - - - - - - - - - 65,54 68,49 71,44 75,87 80,29 83,24 86,19 90,62 95,04 97,99 105,70 113,60 121,50 129,40 137,30 145,20 153,10 161,00 168,90 176,80 184,70 192,60 200,50 208,40 216,30 224,20 232,10 240,00 255,80 271,60 287,40 303,20 319,00 333,80 350,60 382,20 413,80 445,40 476,90 508,50 | - - - - - - - - - - - 95,81 99,52 105,10 110,60 114,30 118,00 123,60 129,20 132,90 142,10 152,40 162,40 172,40 182,40 192,40 202,40 212,40 222,40 232,40 242,40 252,40 262,40 272,30 282,30 292,30 302,30 312,30 332,30 352,30 372,30 392,30 412,30 432,30 452,20 492,20 532,20 572,20 612,20 652,20 | - - - - - - - - - - - - - 136,4 143,3 147,9 152,5 159,4 166,3 170,9 182,5 194,0 206,8 219,1 231,5 243,8 256,1 268,1 280,8 293,2 305,5 317,8 330,2 342,5 354,9 367,2 379,5 391,9 416,6 441,2 465,9 490,6 515,3 540,0 561,6 614,0 663,4 712,7 762,1 811,4 | - - - - - - - - - - - - - - - 180,6 186,2 194,6 203,0 208,6 222,6 236,6 250,7 266,5 281,4 296,4 311,3 326,2 341,2 356,1 371,0 385,9 400,9 415,8 430,7 445,7 460,6 475,5 505,4 535,2 565,1 595,0 624,8 654,7 684,6 744,3 804,0 863,7 923,5 983,2 | - - - - - - - - - - - - - - - - 237,0 246,9 256,9 263,5 280,1 296,7 313,3 329,9 348,8 366,5 384,3 402,1 419,8 437,6 455,4 473,2 490,9 508,7 526,5 544,2 562,0 579,8 615,3 650,8 686,4 721,9 757,5 793,0 828,6 899,6 970,8 1042,0 1113,0 1184,0 | - - - - - - - - - - - - - - - - - 340,6 353,3 361,8 373,0 404,1 425,3 446,5 467,7 491,1 513,6 536,1 558,6 581,0 603,5 626,0 648,5 671,0 693,5 716,0 738,5 761,0 806,0 850,1 895,9 940,9 985,9 1031,0 1076,0 1166,0 1256,0 1346,0 1436,0 1526,0 | - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 479,1 505,2 531,2 557,3 583,3 609,4 635,4 664,0 691,8 719,5 747,3 775,1 802,8 830,6 858,4 886,1 913,9 941,7 969,5 1025,0 1080,0 1136,0 1192,0 1247,0 1303,0 1358,0 1469,0 1580,0 1691,0 1802,0 1914,0 | - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 844,8 882,2 920,1 957,1 995,3 1033,0 1071,0 1108,0 1151,0 1191,0 1231,0 1271,0 1311,0 1351,0 1391,0 1431,0 1471,0 1551,0 1631,0 1711,0 1790,0 1870,0 1950,0 2030,0 2190,0 2350,0 2510,0 2670,0 2830,0 | - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 1304 1356 1407 1458 1509 1561 1612 1663 1715 1766 1826 1880 1931 1989 2043 2098 2207 2315 2424 2533 2642 2751 2860 3077 3295 3513 3730 3948 | - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 2009 2076 2143 2211 2278 2345 2412 2479 2516 2614 2690 2760 2831 2903 3045 3187 3329 3471 3614 3756 3898 4182 4466 4751 5035 5319 |
Bạn chưa Đăng nhập thành viên.
Đây là tiện ích dành cho tài khoản thành viên. Vui lòng Đăng nhập để xem chi tiết. Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!