Danh mục
|
Tổng đài trực tuyến 19006192
|
|
  • Tổng quan
  • Nội dung
  • Tiêu chuẩn liên quan
  • Lược đồ
  • Tải về
Lưu
Đây là tiện ích dành cho tài khoản Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao Vui lòng Đăng nhập tài khoản để xem chi tiết.
Theo dõi VB
Đây là tiện ích dành cho tài khoản Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao Vui lòng Đăng nhập tài khoản để xem chi tiết.
Ghi chú
Báo lỗi
In

Tiêu chuẩn TCVN 8598:2010 Thuật ngữ về kìm và kìm cắt

Số hiệu: TCVN 8598:2010 Loại văn bản: Tiêu chuẩn Việt Nam
Cơ quan ban hành: Bộ Khoa học và Công nghệ Lĩnh vực: Công nghiệp
Ngày ban hành:
Ngày ban hành là ngày, tháng, năm văn bản được thông qua hoặc ký ban hành.
2010
Hiệu lực:
Đã biết
Tiện ích dành cho tài khoản Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao. Vui lòng Đăng nhập tài khoản để xem chi tiết.
Người ký: Đang cập nhật
Tình trạng hiệu lực:
Cho biết trạng thái hiệu lực của văn bản đang tra cứu: Chưa áp dụng, Còn hiệu lực, Hết hiệu lực, Hết hiệu lực 1 phần; Đã sửa đổi, Đính chính hay Không còn phù hợp,...
Đã biết
Tiện ích dành cho tài khoản Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao. Vui lòng Đăng nhập tài khoản để xem chi tiết.

TÓM TẮT TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8598:2010

Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!

Tải tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 8598:2010

Tải văn bản tiếng Việt (.pdf) Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 8598:2010 PDF (Bản có dấu đỏ)

Đây là tiện ích dành cho tài khoản thành viên. Vui lòng Đăng nhập để xem chi tiết. Nếu chưa có tài khoản, Đăng ký tại đây!

Tải văn bản tiếng Việt (.doc) Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 8598:2010 DOC (Bản Word)

Đây là tiện ích dành cho tài khoản thành viên. Vui lòng Đăng nhập để xem chi tiết. Nếu chưa có tài khoản, Đăng ký tại đây!

Tình trạng hiệu lực: Đã biết
bgdocquyen
Hiệu lực: Đã biết
Tình trạng hiệu lực: Đã biết

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA

TCVN 8598:2010

ISO 5742:2004

KÌM VÀ KÌM CẮT - THUẬT NGỮ

Pliers and nippers - Nomenclature

Lời nói đầu

TCVN 8598:2010 hoàn toàn tương đương với ISO 5742:2004.

TCVN 8598:2010 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 29 Dụng cụ cầm tay biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị, Bộ Khoa học và Công nghệ công bố.

 

KÌM VÀ KÌM CẮT - THUẬT NGỮ

Pliers and nippers - Nomenclature

1. Phạm vi áp dụng

Tiêu chuẩn này đưa ra các thuật ngữ về kìm và kìm cắt.

CHÚ THÍCH 1: Các hình vẽ trong tiêu chuẩn này chỉ dùng làm ví dụ và không qui định kết cấu của kìm và kìm cắt.

CHÚ THÍCH 2: Ngoài các thuật ngữ được sử dụng bằng ngôn ngữ chính thức tiếng Việt, tiếng Anh và tiếng Pháp. Tiêu chuẩn này còn giới thiệu các thuật ngữ tương đương bằng tiếng Đức, Italia và Tây Ban Nha (Xem Phụ lục A).

1. Kìm cắt (Cutting nippers)

Số hiệu

No

Tên gọi

Designation

Tiêu chuẩn

Standard

Hình vẽ

Figure

101

Kìm cắt cạnh

TCVN 8603

(ISO 5749)

Diagonal cutting nippers

102

Kìm cắt mặt đầu

TCVN 8602

(ISO 5748)

End cutting nippers

103

Kìm cắt mặt đầu có cần khủy trợ lực

TCVN 8602

(ISO 5748)

Toggle lever assisted end cutting nippers

104

Kìm cắt mặt đầu có tay đòn trợ lực

TCVN 8601

(ISO 5747)

Lever assisted end cutting nippers

105

Kìm cắt ngang có cần khủy trợ lực

TCVN 8603

(ISO 5749)

Toggle lever assisted side cutting nippers

106

Kìm cắt cạnh có tay đòn trợ lực

TCVN 8601

(ISO 5747)

Lever assisted diagonal cutting nippers

2. Kìm cặp (Gripping pliers)

Số hiệu

No

Tên gọi

Designation

Tiêu chuẩn

Standard

Hình vẽ

Figure

201

Kìm cặp mỏ phẳng

TCVN 8599

(ISO 5745)

Flat nose pliers

202

Kìm cặp mỏ dài

TCVN 8599

(ISO 5745)

Snipe nose pliers

203

Kìm cặp mỏ tròn

TCVN 8599

(ISO 5745)

Round nose pliers

204

Kìm cặp mở ngoài

 

External circlip pliers

205

Kìm cặp mở trong

 

Internal circlip pliers

206

Kìm cặp hai nấc

ISO 9343

Slip joint pliers

207A

Kìm cặp nhiều nấc kiểu thanh răng đơn giản

TCVN 8604

(ISO 8976)

Multiple slip jont pliers with a lay on joint

207B

Kìm cặp nhiều nấc kiểm then - rãnh

TCVN 8604

(ISO 8976)

Multipe slip joint pliers with a tongue and groove

207C

Kìm cặp nhiều nấc kiểu thanh răng kép

TCVN 8604

(ISO 8976)

Multipe slip joint pliers with a box joint

207D

Kìm cặp nhiều nấc với các kiểu khớp nối khác

TCVN 8604

(ISO 8976)

Multipe slip joint pliers with any other types of joint

208

Kìm vặn ống dẫn khí

 

Gaspipe pliers

209

Kìm làm hàng rào

 

Fencing pliers

210

Dụng cụ làm hàng rào

 

Fencing tool

3. kìm kết hợp cặp và cắt (Combined gripping and cutting pliers)

Số hiệu

No

Tên gọi

Designation

Tiêu chuẩn

Standard

Hình vẽ

Figure

301

Kìm mỏ dài có lưỡi cắt ngang

TCVN 8599

(ISO 5745)

Snipe nose pliers with side cutter (Needle nose pliers with side cutter)

302

Kìm mỏ phẳng có tay đòn trợ lực tác động song song, lưỡi cắt ngang

 

Lever assisted parallel action flat nose pliers with side cutter

303

Kìm thông dụng

TCVN 8600

(ISO 5746)

Engineer's pliers

304

Kìm điện

TCVN 8600

(ISO 5746)

Lineman's pliers

305

Kìm thợ mộc

ISO 9243

Carpenter's pincers

306

Kìm thợ xây dựng

TCVN 8605

(ISO 9242)

Construction worker's pincers

4. Các thành phần cấu thành (Component parts) (Parties composantes)

Số hiệu,

No

Tên gọi

Số hiệu,

No

Tên gọi

Số hiệu,

No

Tên gọi

401

Mỏ kìm

404

Chiều dài

406

Đầu

Jaws

Length

Head

Becs

Longueur

Tête

402

Mối nối

405

Chiều rộng

407

Chốt khớp nối

Joint

Width

Joint rivet

Charnière

(articulation)

Largeur des branches

Axe

403

Tay cầm

 

Handle

 

Branches

 

5. Tay cầm (Handles)

Số hiệu

No

Tên gọi

Designation

Hình vẽ

Figure

501

Tay cầm thẳng

Straight handle

502

Tay cầm cong

Bowed handle

503

Tay cầm cong chữ S

Flared handle

6. Khớp nối của kìm làm việc bằng đóng các mỏ kìm (Joints for closing pliers)

Số hiệu

No

Tên gọi

Designation

Hình vẽ

Figure

601

Mối nối ghép chồng

Lay on joint

602

Mối nối đơn (lồng khít)

Single joint

603

Mối nối kiểu khớp trục

Box joint

604

Mối nối trượt

Slip joint

605

Mối nối tác động song song

Parallel action joint

606

Mối nối khuỷu

Toggle joint

7. Mối nối dùng để mở kìm (Joints for opening pliers)

Số hiệu

No

Tên gọi

Designation

Hình vẽ

Figure

701

Mối nối đơn có tác động ngược

Single joint with reverse action

8. Hình dạng đầu kìm (Features of head)

Số hiệu

No

Tên gọi

Designation

Số hiệu

No

Tên gọi

Designation

801

Mũi

806

Chiều rộng dầu mỏ

Point

Width of point

802

Mặt bên

807

Chiều rộng đầu

Flank

Width of head

803

Mặt kẹp

808

Chiều dày đầu

Gripping surface

Thickness of point

804

Mặt kẹp ống

809

Chiều dày mỏ

Pipe grip

Thickness of jaw

805

Dao cắt cạnh

810

Dao cắt dây

Side cutter

Joint cutter

(Mời xem tiếp trong file tải về)

Bạn chưa Đăng nhập thành viên.

Đây là tiện ích dành cho tài khoản thành viên. Vui lòng Đăng nhập để xem chi tiết. Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!

* Lưu ý: Để đọc được văn bản tải trên Luatvietnam.vn, bạn cần cài phần mềm đọc file DOC, DOCX và phần mềm đọc file PDF.

Văn bản liên quan Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 8598:2010

01

Quyết định 3037/QĐ-BKHCN của Bộ Khoa học và Công nghệ về việc công bố Tiêu chuẩn quốc gia

văn bản cùng lĩnh vực

văn bản mới nhất

Chú thích màu chỉ dẫn
Chú thích màu chỉ dẫn:
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng các màu sắc:
Sửa đổi, bổ sung, đính chính
Thay thế
Hướng dẫn
Bãi bỏ
Bãi bỏ cụm từ
Bình luận
Click vào nội dung được bôi màu để xem chi tiết.
×