Quyết định 49/QĐ-VSD 2023 Quy định hướng dẫn xử lý các nghiệp vụ qua Cổng giao tiếp trực tuyến
- Tóm tắt
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
thuộc tính Quyết định 49/QĐ-VSD
Cơ quan ban hành: | Trung tâm Lưu ký Chứng khoán Việt Nam | Số công báo: Số công báo là mã số ấn phẩm được đăng chính thức trên ấn phẩm thông tin của Nhà nước. Mã số này do Chính phủ thống nhất quản lý. | Đang cập nhật |
Số hiệu: | 49/QĐ-VSD | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Dương Văn Thanh |
Ngày ban hành: Ngày ban hành là ngày, tháng, năm văn bản được thông qua hoặc ký ban hành. | 06/07/2023 | Ngày hết hiệu lực: Ngày hết hiệu lực là ngày, tháng, năm văn bản chính thức không còn hiệu lực (áp dụng). | Đang cập nhật |
Áp dụng: Ngày áp dụng là ngày, tháng, năm văn bản chính thức có hiệu lực (áp dụng). | Tình trạng hiệu lực: Cho biết trạng thái hiệu lực của văn bản đang tra cứu: Chưa áp dụng, Còn hiệu lực, Hết hiệu lực, Hết hiệu lực 1 phần; Đã sửa đổi, Đính chính hay Không còn phù hợp,... | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | |
Lĩnh vực: | Chứng khoán |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Hướng dẫn xử lý các nghiệp vụ qua Cổng giao tiếp trực tuyến của VSD
Ngày 06/7/2023, Trung tâm Lưu ký Chứng khoán Việt Nam đã ra Quyết định 49/QĐ-VSD ban hành Quy định hướng dẫn xử lý các nghiệp vụ qua Cổng giao tiếp trực tuyến của Trung tâm Lưu ký Chứng khoán Việt Nam.
1. Địa điểm chính đăng ký kết nối Cổng giao tiếp trực tuyến phải là Trung tâm dữ liệu (Data Center) đặt tại Trụ sở chính, Chi nhánh của Thành viên đã đăng ký hoạt động với VSD hoặc Data Center được Thành viên thuê đặt hệ thống tại nhà cung cấp dịch vụ. Địa điểm dự phòng kết nối Cổng giao tiếp trực tuyến phải là Data Center có vị trí địa lý độc lập với điểm kết nối chính của Thành viên.
2. Điều kiện về cơ sở vật chất kỹ thuật tại điểm kết nối chính và dự phòng như sau:
- Phải đảm bảo tuân thủ theo quy định của pháp luật về hoạt động của Data Center;
- Phải bảo đảm các điều kiện an ninh, môi trường và an toàn hệ thống;
- Đối với Thành viên mới: Phải thiết lập 01 đường truyền chính MPLS tốc độ 01 Mbps do Ban khách hàng tổ chức - Doanh nghiệp - Chi nhánh Tổng Công ty dịch vụ viễn thông - VNPT Vinaphone và 01 đường truyền dự phòng MPLS tốc độ 01 Mbps do Chi nhánh Công ty TNHH một thành viên viễn thông quốc tế FPT cung cấp với hệ thống của VSD;
- Đối với Thành viên đang sử dụng Cổng giao tiếp điện tử: Sử dụng chung với đường truyền kết nối Cổng giao tiếp điện tử hiện có;
Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký.
Xem chi tiết Quyết định 49/QĐ-VSD tại đây
tải Quyết định 49/QĐ-VSD
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
TRUNG TÂM LƯU KÝ CHỨNG KHOÁN VIỆT NAM |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 49/QĐ-VSD |
Hà Nội, ngày 06 tháng 7 năm 2023 |
QUYẾT ĐỊNH
BAN HÀNH QUY ĐỊNH HƯỚNG DẪN XỬ LÝ CÁC NGHIỆP VỤ QUA CỔNG GIAO TIẾP TRỰC TUYẾN CỦA TRUNG TÂM LƯU KÝ CHỨNG KHOÁN VIỆT NAM
___________________________
TỔNG GIÁM ĐỐC
TRUNG TÂM LƯU KÝ CHỨNG KHOÁN VIỆT NAM
Căn cứ Luật Chứng khoán ngày 26 tháng 11 năm 2019;
Căn cứ Quyết định số 171/2008/QĐ-TTg ngày 18 tháng 12 năm 2008 của Thủ tướng Chính phủ về việc thành lập Trung tâm Lưu ký Chứng khoán Việt Nam;
Căn cứ Quyết định số 2396/QĐ-BTC ngày 21 tháng 11 năm 2017 của Bộ Tài chính về việc ban hành Điều lệ Tổ chức và hoạt động của Trung tâm Lưu ký Chứng khoán Việt Nam;
Căn cứ Thông tư số 119/2020/TT-BTC ngày 31 tháng 12 năm 2020 của Bộ Tài Chính về việc quy định hoạt động đăng ký, lưu ký, bù trừ và thanh toán giao dịch chứng khoán;
Căn cứ Thông tư số 30/2023/TT-BTC ngày 17 tháng 5 năm 2023 của Bộ Tài Chính về việc hướng dẫn việc đăng ký, lưu ký, thực hiện quyền, chuyển quyền sở hữu, thanh toán giao dịch và tổ chức thị trường trái phiếu doanh nghiệp phát hành riêng lẻ tại thị trường trong nước;
Căn cứ Nghị quyết số 76/2023/NQ-HĐQT ngày 05 tháng 7 năm 2023 của Hội đồng Quản trị Trung tâm Lưu ký Chứng khoán Việt Nam về việc chấp thuận ban hành “Quy định hướng dẫn xử lý các nghiệp vụ qua Cổng giao tiếp trực tuyến của Trung tâm Lưu ký Chứng khoán Việt Nam”;
Theo đề nghị của Trưởng Phòng Công nghệ Thông tin.
QUYẾT ĐỊNH:
Nơi nhận: |
TỔNG GIÁM ĐỐC |
QUY ĐỊNH
HƯỚNG DẪN XỬ LÝ CÁC NGHIỆP VỤ QUA CỔNG GIAO TIẾP TRỰC TUYẾN CỦA
TRUNG TÂM LƯU KÝ CHỨNG KHOÁN VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 49/QĐ-VSD ngày 06 tháng 7 năm 2023
của Tổng Giám đốc Trung tâm Lưu ký Chứng khoán Việt Nam)
QUY ĐỊNH CHUNG
Trong Quy định này, các thuật ngữ sau đây được hiểu như sau:
QUY ĐỊNH ĐỐI VỚI THÀNH VIÊN KHI THAM GIA CỔNG GIAO TIẾP TRỰC TUYẾN
- Phải đảm bảo tuân thủ theo quy định của pháp luật về hoạt động của Data Center;
- Phải bảo đảm các điều kiện an ninh, môi trường và an toàn hệ thống: Khu vực riêng biệt, có hệ thống khóa từ hoặc thiết bị tương đương kiểm soát vào ra, hệ thống ghi hình; hệ thống báo cháy và chữa cháy chuyên dụng; hệ thống điều hòa không khí, theo dõi kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm; hệ thống lưu điện và máy phát điện dự phòng chuyên dụng; hệ thống chống sét lan truyền.
- Đối với Thành viên mới: Phải thiết lập 01 đường truyền chính MPLS tốc độ 01 Mbps do Ban khách hàng tổ chức - Doanh nghiệp - Chi nhánh Tổng Công ty dịch vụ viễn thông - VNPT Vinaphone và 01 đường truyền dự phòng MPLS tốc độ 01 Mbps do Chi nhánh Công ty TNHH một thành viên viễn thông quốc tế FPT cung cấp với hệ thống của VSD;
- Đối với Thành viên đang sử dụng Cổng giao tiếp điện tử: Sử dụng chung với đường truyền kết nối Cổng giao tiếp điện tử hiện có.
- Đối với các Thành viên mới: Phải có đầy đủ các thiết bị tin học đáp ứng yêu cầu thiết lập điểm kết nối, bao gồm:
● 02 Router có cấu hình tối thiểu tương đương Cisco 1800 với 02 cổng Ethernet;
● 01 Switch Cisco 2950 hoặc tương đương;
● 02 FastEthernet Converter quang - điện 10/100Mbps;
● Máy Gateway Client có cấu hình tối thiểu: PC Intel® Core™ i5-10400 (Memory: 8GB, Storage: 256GB Solid-State Drive, 02 Ethernet10/100/1000) hoặc Server HP DL380G10 (Memory: 8GB, Storage: 256GB Solid-State Drive, 02 Ethernet10/100).
- Đối với các Thành viên đang sử dụng Cổng giao tiếp điện tử:
Bổ sung máy Gateway client có cấu hình tối thiểu: PC Intel® Core™ i5-10400 (Memory: 8GB, Storage: 256GB Solid-State Drive, 02 Ethernet 10/100/1000) hoặc Server HP DL380G10 (Memory: 8GB, Storage: 256GB Solid-State Drive, 02 Ethernet10/100).
- Hệ điều hành: Window server 2008 hoặc 2012 phiên bản 32/64 Bit hoặc mới hơn;
- Chương trình diệt virus: Kaspersky EndPoint Security 11 hoặc mới hơn;
- Java: Java Runtime Environment (JRE 1.7);
- Chương trình: VSD_GatewayClient;
- Phần mềm truyền file giữa Core của Thành viên với Gateway Client.
Hồ sơ đăng ký tham gia Cổng giao tiếp trực truyến tại điểm kết nối chính, dự phòng hoặc thay đổi địa điểm kết nối bao gồm:
HƯỚNG DẪN XỬ LÝ CÁC GIAO DỊCH QUA CỔNG GIAO TIẾP TRỰC TUYẾN
Việc thực hiện giao dịch chuyển khoản chứng khoán của nhà đầu tư quy định tại Quy chế hoạt động lưu ký của VSD qua Cổng giao tiếp trực tuyến được thực hiện như sau:
Trình tự, thủ tục và thời gian xử lý giao dịch chuyển khoản chứng khoán của nhà đầu tư được thực hiện theo quy định tại Quy chế hoạt động lưu ký của VSD.
Việc thực hiện giao dịch Tất toán tài khoản/Chuyển khoản toàn bộ chứng khoán tại Quy chế hoạt động lưu ký của VSD qua Cổng giao tiếp trực tuyến được thực hiện như sau:
Trình tự, thủ tục và thời gian xử lý giao dịch chuyển khoản chứng khoán của nhà đầu tư được thực hiện theo quy định tại Quy chế hoạt động lưu ký của VSD.
Việc thực hiện giao dịch điều chỉnh thông tin loại chứng khoán giao dịch/hạn chế quy định tại Quy chế hoạt động lưu ký của VSD khi thực hiện qua Cổng giao tiếp trực tuyến được thực hiện như sau:
VSD thông báo bằng điện MT508 - Thông báo điều chỉnh thông tin về loại chứng khoán cho Thành viên liên quan.
Trước ngày giao dịch đầu tiên 01 ngày, hệ thống VSD gửi thông báo thay đổi trạng thái chứng khoán đến Thành viên bằng phương thức FileAct - Thông báo thay đổi trạng thái chứng khoán.
Việc thực hiện giao dịch chuyển khoản chứng khoán của nhà đầu tư quy định tại Quy chế hoạt động lưu ký của VSD qua Cổng giao tiếp trực tuyến được thực hiện như sau:
Việc thực hiện giao dịch chuyển khoản chứng khoán của nhà đầu tư quy định tại Quy chế hoạt động lưu ký của VSD qua Cổng giao tiếp trực tuyến được thực hiện như sau:
Việc thực hiện giao dịch chuyển khoản chứng khoán của nhà đầu tư quy định tại Quy chế hoạt động lưu ký của VSD qua Cổng giao tiếp trực tuyến được thực hiện như sau:
Việc thực hiện giao dịch chuyển khoản chứng khoán của nhà đầu tư quy định tại Quy chế hoạt động lưu ký của VSD qua Cổng giao tiếp trực tuyến được thực hiện như sau:
Việc thực hiện giao dịch chuyển khoản chứng khoán của nhà đầu tư quy định tại Quy chế hoạt động lưu ký của VSD qua Cổng giao tiếp trực tuyến được thực hiện như sau:
Việc thực hiện giao dịch phong tỏa/giải toả chứng khoán của nhà đầu tư quy định tại Quy chế hoạt động lưu ký của VSD khi thực hiện qua Cổng giao tiếp trực tuyến được thực hiện như sau:
VSD thông báo cho Thành viên bằng điện MT508 - Xác nhận yêu cầu phong tỏa/giải toả chứng khoán thành công
Trình tự, thủ tục và thời gian xử lý giao dịch của nhà đầu tư được thực hiện theo quy định tại Quy chế hoạt động lưu ký của VSD.
Việc thực hiện giao dịch phong tỏa/giải toả chứng khoán của nhà đầu tư quy định tại Quy chế hoạt động lưu ký của VSD khi thực hiện qua Cổng giao tiếp trực tuyến được thực hiện như sau:
VSD thông báo cho Thành viên bằng điện MT508 - Xác nhận yêu cầu phong tỏa/giải toả chứng khoán thành công
Trình tự, thủ tục và thời gian xử lý giao dịch của nhà đầu tư được thực hiện theo quy định tại Quy chế hoạt động lưu ký của VSD.
Trong trường hợp điều chỉnh thông tin về loại chứng khoán quy định tại Quy chế hoạt động lưu ký của VSD, VSD thông báo bằng điện MT508 -Thông báo điều chỉnh thông tin về loại chứng khoán cho Thành viên liên quan.
Trong trường hợp điều chỉnh thông tin về loại chứng khoán quy định tại Quy chế hoạt động lưu ký của VSD, VSD thông báo bằng điện MT508 -Thông báo điều chỉnh thông tin về loại chứng khoán cho Thành viên liên quan.
Việc thực hiện giao dịch chuyển khoản chứng khoán của nhà đầu tư quy định tại Quy chế hoạt động lưu ký của VSD qua Cổng giao tiếp trực tuyến được thực hiện như sau:
Việc thực hiện giao dịch ký gửi/rút chứng khoán của nhà đầu tư quy định tại Quy chế hoạt động lưu ký của VSD khi thực hiện qua Cổng giao tiếp trực tuyến sẽ được thực hiện như sau:
Ngoài việc gửi Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng cho Thành viên theo quy định tại Quy chế thực hiện quyền cho người sở hữu chứng khoán của VSD (sau đây gọi là Quy chế thực hiện quyền), VSD đồng thời gửi cho Thành viên nội dung thông báo này bằng điện MT564 - Thông báo lần đầu, điều chỉnh hoặc hủy thông tin thực hiện quyền thông qua Cổng giao tiếp trực tuyến.
Việc chuyển nhượng quyền mua theo quy định tại Quy chế Thực hiện quyền qua Cổng giao tiếp trực tuyến được thực hiện như sau:
Việc đăng ký đặt mua quy định tại Quy chế Thực hiện quyền qua Cổng giao tiếp trực tuyến được thực hiện như sau:
Việc đối chiếu và xác nhận kết quả giao dịch quy định tại Quy chế hoạt động bù trừ và thanh toán giao dịch chứng khoán (sau đây gọi là Quy chế hoạt động bù trừ và thanh toán) khi thực hiện qua Cổng giao tiếp trực tuyến sẽ được thực hiện như sau:
Thành viên gửi xác nhận thanh toán giao dịch trực tiếp đối với các giao dịch lùi thời hạn thanh toán quy định tại Quy chế hoạt động bù trừ và thanh toán cho VSD dưới dạng điện MT598 - Xác nhận giao dịch thanh toán trực tiếp.
Việc gửi chứng từ thanh toán tiền và chứng khoán cho Thành viên quy định tại Quy chế hoạt động bù trừ và thanh toán qua Cổng giao tiếp trực tuyến được VSD thực hiện dưới dạng FileAct - Thông báo kết quả thanh toán bù trừ .
Sau khi hoàn tất thanh toán giao dịch chứng khoán, VSD gửi Thành viên lưu ký, Tổ chức mở tài khoản trực tiếp nội dung thông báo này dưới dạng điện MT598 - Thông báo xác nhận hoàn tất thanh toán giao dịch chứng khoán.
Việc thông báo kết quả khớp lệnh của nhà đầu tư quy định tại Quy chế hoạt động quỹ ETF qua Cổng giao tiếp trực tuyến do VSD thực hiên bằng cách gửi điện MT515 - Thông báo kết quả khớp lệnh sang Thành viên lập quỹ.
Trình tự và thời gian xử lý thông báo kết quả khớp lệnh của nhà đầu tư được thực hiện theo quy định tại Quy chế hoạt động quỹ ETF.
Việc Yêu cầu thanh toán cho nhà đầu tư quy định tại Quy chế hoạt động quỹ ETF qua Cổng giao tiếp trực tuyến do VSD thực hiện bằng cách gửi điện MT103 - Yêu cầu thanh toán cho nhà đầu tư sang cho Ngân hàng thanh toán.
Trình tự và thời gian xử lý yêu cầu thanh toán cho nhà đầu tư được thực hiện theo quy định tại Quy chế hoạt động quỹ ETF.
Việc yêu cầu sao kê tài khoản thanh toán quy định tại Quy chế hoạt động quỹ ETF qua Cổng giao tiếp trực tuyến do VSD thực hiện bằng cách gửi điện MT920 - Yêu cầu sao kê tài khoản thanh toán sang cho Ngân hàng thanh toán.
Trình tự và thời gian xử lý Yêu cầu sao kê tài khoản thanh toán của nhà đầu tư được thực hiện theo quy định tại Quy chế hoạt động quỹ ETF.
Việc gửi sao kê tài khoản quy định tại Quy chế hoạt động quỹ ETF qua Cổng giao tiếp trực tuyến do Ngân hàng thực hiện bằng cách gửi điện MT940 - Sao kê tài khoản sang VSD.
Trình tự và thời gian xử lý sao kê tài khoản của nhà đầu tư được thực hiện theo quy định tại Quy chế hoạt động quỹ ETF.
Việc thông báo Phát sinh giao dịch trong ngày quy định tại Quy chế hoạt động quỹ ETF qua Cổng giao tiếp trực tuyến do Ngân hàng thực hiện bằng cách gửi điện MT942 - Phát sinh giao dịch trong ngày sang cho VSD.
Trình tự và thời gian xử lý Phát sinh giao dịch trong ngày của nhà đầu tư được thực hiện theo quy định tại Quy chế hoạt động quỹ ETF.
Việc thông báo hạch toán tăng chứng chỉ quỹ ETF phát hành của quỹ quy định tại Quy chế hoạt động quỹ ETF qua Cổng giao tiếp trực tuyến do VSD thực hiện bằng cách gửi điện MT544 - Tăng chứng chỉ quỹ ETF phát hành sang Thành viên lập quỹ.
Trình tự và thời gian xử lý tăng chứng chỉ quỹ ETF phát hành được thực hiện theo quy định tại Quy chế hoạt động quỹ ETF.
Việc thông báo hạch toán giảm chứng chỉ quỹ ETF do hoán đổi với chứng khoán cơ cấu của Quỹ quy định tại Quy chế hoạt động quỹ ETF qua Cổng giao tiếp trực tuyến do VSD thực hiện bằng cách gửi điện MT546 - Giảm chứng chỉ quỹ ETF do hoán đổi với chứng khoán cơ cấu sang Thành viên lập quỹ.
Trình tự và thời gian xử lý giảm chứng chỉ quỹ ETF do hoán đổi với chứng khoán cơ cấu được thực hiện theo quy định tại Quy chế hoạt động quỹ ETF.
Việc thông báo phong tỏa chứng khoán quy định tại Quy chế hoạt động quỹ ETF qua Cổng giao tiếp trực tuyến do VSD thực hiện bằng cách gửi điện MT508 - Thông báo phong tỏa chứng khoán sang Thành viên lập quỹ.
Trình tự và thời gian xử lý thông báo kết quả khớp lệnh của nhà đầu tư được thực hiện theo quy định tại Quy chế hoạt động quỹ ETF.
Việc thực hiện giao dịch vay và cho vay cho vay chứng khoán quy định tại Quy chế hoạt động vay và cho vay chứng khoán (sau đây gọi là Quy chế hoạt động SBL) khi thực hiện qua Cổng giao tiếp trực tuyến được thực hiện như sau:
Việc thực hiện bổ sung tài sản thế chấp của hợp đồng SBL quy định Quy chế hoạt động SBL. Hợp đồng SBL được định giá hàng ngày và bên vay phải luôn giữ tỷ lệ tài sản sản thế chấp với giá trị chứng khoán vay là 115%, trường hợp cần bổ sung tài sản thế chấp bên vay thực hiện như sau:
Tại ngày định giá, VSD gửi yêu cầu bổ sung tài sản thế chấp bằng điện MT527 - Yêu cầu Bổ sung tài sản thế chấp cho bên vay. Sau đó, bên vay gửi điện MT524 - Yêu cầu phong tỏa tài sản đảm bảo cho VSD. Hoàn tất giao dịch, VSD gửi điện MT508 - Thông báo xác nhận phong tỏa chứng khoán cho bên vay. Trường hợp tài sản thế chấp bằng tiền VSD gửi điện MT920 - Lấy thông tin giao dịch tiền và nhận điện MT940/MT942 - Sao kê nộp tiền từ Ngân hàng.
Trình tự, thủ tục và thời gian xử lý giao dịch của nhà đầu tư được thực hiện theo quy định tại Quy chế hoạt động SBL.
Việc thực hiện giao dịch tất toán khoản vay quy định tại Quy chế hoạt động SBL khi thực hiện qua cổng giao tiếp điện tử được thực hiện như sau:
Trình tự, thủ tục và thời gian xử lý giao dịch của nhà đầu tư được thực hiện theo quy định tại Quy chế hoạt động SBL.
Việc thực hiện rút tài sản đảm bảo quy định tại Quy chế hoạt động SBL khi thực hiện qua cổng giao tiếp điện tử được thực hiện như sau:
Việc thực hiện gia hạn khoản vay quy định tại Quy chế hoạt động SBL khi thực hiện qua cổng giao tiếp điện tử được thực hiện như sau:
Việc đăng ký, hủy đăng ký thông tin tài khoản lưu ký trái phiếu riêng lẻ cho nhà đầu tư quy định tại Quy chế hoạt động đăng ký, lưu ký, thực hiện quyền, chuyển quyền sở hữu và thanh toán giao dịch trái phiếu doanh nghiệp chào bán riêng lẻ tại thị trường trong nước (sau đây gọi là Quy chế trái phiếu riêng lẻ) khi thực hiện qua Cổng giao tiếp trực tuyến sẽ được thực hiện như sau:
Việc đối chiếu và xác nhận kết quả giao dịch quy định tại Quy chế trái phiếu riêng lẻ khi thực hiện qua Cổng giao tiếp trực tuyến sẽ được thực hiện như sau:
Trình tự, thủ tục và thời gian xử lý việc đối chiếu và xác nhận kết quả giao dịch được thực hiện theo quy định tại Quy chế trái phiếu riêng lẻ.
Việc hoàn tất thanh toán giao dịch trái phiếu riêng lẻ quy định tại Quy chế trái phiếu riêng lẻ khi thực hiện qua Cổng giao tiếp trực tuyến sẽ được thực hiện như sau:
Trình tự, thủ tục và thời gian xử lý việc thông báo kết quả thanh toán giao dịch trái phiếu riêng lẻ được thực hiện theo quy định tại Quy chế trái phiếu riêng lẻ.
Trình tự, thủ tục và thời gian xử lý việc thành viên lưu ký thông báo kết quả thực hiện phân bổ tiền và trái phiếu riêng lẻ cho nhà đầu tư được thực hiện theo quy định tại Quy chế trái phiếu riêng lẻ.
Việc xử lý lỗi/loại bỏ thanh toán giao dịch trái phiếu riêng lẻ quy định tại Quy chế trái phiếu riêng lẻ khi thực hiện qua Cổng giao tiếp trực tuyến sẽ được thực hiện như sau:
Trường hợp thành viên lưu ký, tổ chức mở tài khoản trực tiếp nhập sai số hiệu tài khoản tự doanh:
Trường hợp thành viên lưu ký, tổ chức mở tài khoản trực tiếp có giao dịch lỗi bị loại bỏ thanh toán giao dịch:
Trình tự, thủ tục và thời gian xử lý việc xử lý lỗi giao dịch, cập nhật thông tin/loại bỏ thanh toán giao dịch trái phiếu riêng lẻ được thực hiện theo quy định tại Quy chế trái phiếu riêng lẻ.
VSD gửi các báo cáo đối chiếu trong ngày đến thành viên lưu ký, tổ chức mở tài khoản trực tiếp bằng phương thức FileAct để thành viên lưu ký, tổ chức mở tài khoản trực tiếp kiểm tra, đối chiếu và thông báo cho VSD trường hợp phát hiện sai lệch.
Trình tự và thời gian xử lý việc đối chiếu cuối ngày được thực hiện theo quy định tại Quy chế trái phiếu riêng lẻ.
Ngoài việc gửi Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng cho Thành viên theo quy định tại Quy chế trái phiếu riêng lẻ, VSD đồng thời gửi cho Thành viên nội dung thông báo này bằng điện MT564 - Thông báo lần đầu, điều chỉnh hoặc hủy thông tin thực hiện quyền thông qua Cổng giao tiếp trực tuyến.
Việc đăng ký bán lại quy định tại Quy chế trái phiếu riêng lẻ qua Cổng giao tiếp trực tuyến được thực hiện như sau:
Thành viên có nhu cầu tra xuất các báo cáo nghiệp vụ qua Cổng giao tiếp trực tuyến được quy định tại tại Mục 5 Phụ lục 01 của Quy định này được thực hiện như sau:
a. Thành viên gửi yêu cầu tra xuất báo cáo nghiệp vụ đến VSD bằng điện MT598 - Yêu cầu tra xuất báo cáo nghiệp vụ.
b. VSD sẽ xử lý và phản hồi kết quả cho Thành viên dưới dạng FileAct - Kết quả tra xuất báo cáo nghiệp vụ.
TỔ CHỨC THỰC HIỆN
Phụ lục 01:
Danh mục các nghiệp vụ và điện nghiệp vụ được thực hiện qua Cổng giao tiếp trực tuyến của VSD
(Ban hành kèm theo Quyết định số: /QĐ-VSD ngày tháng năm 2023
của Tổng Giám đốc Trung tâm Lưu ký Chứng khoán Việt Nam)
STT |
Giao dịch |
Điện nghiệp vụ áp dụng |
|
1 |
Hoạt động Lưu ký: |
|
|
1.1 |
Cập nhật thông tin Mở/đóng tài khoản giao dịch của NĐT |
||
a |
Cập nhật thông tin mở tài khoản giao dịch của NĐT duyệt định kỳ |
MT598 - Yêu cầu mở tài khoản giao dịch duyệt định kỳ MT598 - Xác nhận kết quả mở tài khoản giao dịch duyệt định kỳ |
|
b |
Cập nhật thông tin mở tài khoản giao dịch của NĐT duyệt tức thời |
MT598 - Yêu cầu mở tài khoản giao dịch duyệt tức thời MT598 - Xác nhận kết quả mở tài khoản giao dịch duyệt tức thời |
|
c |
Cập nhật thông tin đóng tài khoản giao dịch của NĐT |
MT598 - Yêu cầu đóng tài khoản giao dịch MT598 - Xác nhận kết quả đóng tài khoản giao dịch |
|
1.2 |
Ký gửi/rút chứng khoán lưu ký |
|
|
a |
Ký gửi/rút chứng khoán thông thường (yêu cầu từ Thành viên) |
- MT540 - Yêu cầu ký gửi chứng khoán -MT544 - Xác nhận yêu cầu ký gửi chứng khoán thành công - MT548 - Từ chối yêu cầu ký gửi chứng khoán - MT542 - Yêu cầu rút chứng khoán - MT546 - Xác nhận yêu cầu rút chứng khoán thành công - MT548 - Từ chối yêu cầu rút chứng khoán |
|
b |
Ký gửi chứng khoán đồng thời với đăng ký chứng khoán, ký gửi trái phiếu/tín phiếu chính phủ. |
MT544 - Thông báo hạch toán tăng tài khoản | |
c |
Ký gửi chứng khoán phát hành thêm từ quyền |
FileAct - Thông báo hạch toán chứng khoán | |
d |
Rút chứng khoán do hủy đăng ký |
MT546 - Thông báo hạch toán giảm tài khoản do hủy đăng ký | |
1.3 |
Chuyển khoản chứng khoán: |
|
|
a |
Chuyển khoản chứng khoán thông thường/ Chuyển khoản thừa kế/ Chuyển khoản lô lẻ/ Chuyển khoản chứng khoán đại chúng chưa niêm yết/ Chuyển khoản tất toán một phần |
- MT542 - Yêu cầu Chuyển khoản chứng khoán - MT546 - Xác nhận yêu cầu Chuyển khoản chứng khoán - MT548 - Từ chối xác nhận yêu cầu Chuyển khoản chứng khoán - MT544 - Thông báo hạch toán số dư chứng khoán đối với bên nhận chuyển khoản |
|
b |
Thông báo điều chỉnh thông tin về loại chứng khoán (phổ thông, hạn chế chuyển nhượng, giao dịch, tạm giữ, tạm ngừng giao dịch) |
- MT508 - Thông báo điều chỉnh thông tin về loại chứng khoán |
|
c |
Thông báo thay đổi trạng thái chứng khoán (chờ giao dịch, giao dịch) |
- FileAct - Thông báo thay đổi trạng thái chứng khoán |
|
d |
Tất toán tài khoản giao dịch/Chuyển khoản toàn bộ chứng khoán |
- MT598 - Yêu cầu chuyển khoản tất toán - MT546 - Xác nhận yêu cầu chuyển khoản tất toán thành công - MT548 - Từ chối xác nhận yêu cầu chuyển khoản tất toán - MT544 - Thông báo hạch toán tăng tài khoản đối với bên nhận chuyển khoản. |
|
1.4 |
Phong tỏa/giải toả chứng khoán |
- MT524 - Yêu cầu phong tỏa/giải toả chứng khoán. -MT508 - Xác nhận yêu cầu phong tỏa/giải toả chứng khoán thành công. - MT548 - Từ chối xác nhận yêu cầu phong tỏa/giải toả chứng khoán. |
|
1.5 |
Thông báo số dư chứng khoán |
FileAct - Thông báo số dư chứng khoán | |
2 |
Hoạt động Thực hiện quyền: |
|
|
2.1 |
Thông báo thông tin thực hiện quyền |
MT564 - Thông báo lần đầu, điều chỉnh hoặc hủy thông tin thực hiện quyền | |
2.2 |
Gửi danh sách người sở hữu chứng khoán lưu ký thực hiện quyền |
FileAct - Thông báo danh sách phân bổ quyền | |
2.3 |
Xác nhận danh sách người sở hữu chứng khoán lưu ký thực hiện quyền |
MT 598 - Xác nhận danh sách phân bổ quyền MT 598 - Hủy xác nhận danh sách phân bổ quyền |
|
2.4 |
Chuyển nhượng quyền mua |
- MT542 - Yêu cầu chuyển nhượng quyền mua - MT546 - Xác nhận yêu cầu chuyển nhượng quyền mua thành công - MT548 – Từ chối xác nhận yêu cầu chuyển nhượng quyền mua - MT544 - Thông báo chuyển nhượng cho Thành viên bên nhận chuyển nhượng |
|
2.5 |
Đăng ký đặt mua |
- MT565 - Yêu cầu đặt mua - MT566 - Xác nhận yêu cầu đặt mua thành công - MT567 - Từ chối xác nhận yêu cầu đặt mua |
|
2.6 |
Đăng ký nhà đầu tư nhận trái phiếu chuyển đổi/tiền |
- MT565. Đăng ký nhà đầu tư nhận trái phiếu chuyển đổi/tiền - MT566 - Xác nhận yêu cầu đăng ký nhà đầu tư nhận trái phiếu chuyển đổi thành công - MT567 - Từ chối xác nhận yêu cầu đăng ký nhà đầu tư nhận trái phiếu chuyển đổi |
|
3 |
Hoạt động Thanh toán bù trừ: |
|
|
3.1 |
Xác nhận kết quả giao dịch, hủy xác nhận kết quả giao dịch |
FileAct - Thông báo kết quả giao dịch MT598 - Xác nhận kết quả giao dịch MT598 - Hủy xác nhận kết quả giao dịch |
|
3.2 |
Thông báo kết quả thanh toán bù trừ và các báo cáo điều chỉnh |
FileAct - Thông báo kết quả thanh toán bù trừ | |
3.3 |
Xác nhận hoàn tất thanh toán giao dịch chứng khoán |
MT598 - Thông báo xác nhận hoàn tất thanh toán giao dịch chứng khoán | |
3.4 |
Xác nhận các giao dịch thanh toán trực tiếp |
MT598 - Xác nhận các giao dịch thanh toán trực tiếp | |
4 |
Hoạt động Cấp mã giao dịch Nhà đầu tư nước ngoài: |
|
|
4.1 |
Đăng ký cấp mã NĐT NN cá nhân/tổ chức |
MT598 - Đăng ký cấp mã giao dịch nhà đầu tư nước ngoài cá nhân/tổ chức MT598 - Xác nhận kết quả đăng ký mã giao dịch nhà đầu tư nước ngoài |
|
4.2 |
Sửa thông tin khai báo cấp mã NĐT NN cá nhân/tổ chức |
MT598 - Sửa mã giao dịch nhà đầu tư nước ngoài cá nhân/tổ chức MT598 - Xác nhận kết quả sửa mã giao dịch nhà đầu tư nước ngoài |
|
4.3 |
Điều chỉnh thông tin cấp mã NĐT NN cá nhân/tổ chức |
MT598 - Điều chỉnh mã giao dịch nhà đầu tư nước ngoài cá nhân/tổ chức MT598 - Xác nhận kết quả điều chỉnh mã giao dịch nhà đầu tư nước ngoài |
|
4.4 |
Thay đổi thông tin cấp mã NĐT NN cá nhân/tổ chức |
MT598 - Thay đổi mã giao dịch nhà đầu tư nước ngoài cá nhân/tổ chức MT598 - Xác nhận kết quả thay đổi mã giao dịch nhà đầu tư nước ngoài |
|
4.5 |
Hủy thông tin khai báo cấp mã NĐT NN cá nhân/tổ chức |
MT598 - Hủy mã giao dịch nhà đầu tư nước ngoài cá nhân/tổ chức MT598 - Xác nhận kết quả hủy mã giao dịch nhà đầu tư nước ngoài |
|
5 |
Hoạt động quỹ hoán đổi danh mục (ETF) |
||
5.1 |
Lệnh giao dịch quỹ ETF |
MT502 – Lệnh giao dịch quỹ ETF
|
|
5.2 |
Thông báo nhận lệnh ETF |
MT509 – Thông báo nhận lệnh ETF
|
|
5.3 |
Thông báo kết quả khớp lệnh |
MT515 – Thông báo kết quả khớp lệnh
|
|
5.4 |
Yêu cầu thanh toán cho nhà đầu tư |
- MT103 - Yêu cầu thanh toán cho nhà đầu tư |
|
5.5 |
Yêu cầu sao kê tài khoản thanh toán |
- MT920 - Yêu cầu sao kê tài khoản thanh toán |
|
5.6 |
Sao kê tài khoản |
- MT940 - Sao kê tài khoản |
|
5.7 |
Phát sinh giao dịch trong ngày |
- MT942 - Phát sinh giao dịch trong ngày |
|
5.8 |
Tăng chứng chỉ quỹ ETF phát hành |
- MT544 - Tăng chứng chỉ quỹ ETF phát hành |
|
5.9 |
Giảm chứng chỉ quỹ ETF do hoán đổi với chứng khoán cơ cấu |
- MT546 - Giảm chứng chỉ quỹ ETF do hoán đổi với chứng khoán cơ cấu |
|
5.10 |
Thông báo phong tỏa chứng khoán |
- MT508 - Thông báo phong tỏa chứng khoán |
|
6 |
Nghiệp vụ vay và cho vay chứng khoán (SBL) |
||
6.1 |
Chào vay/đi vay chứng khoán |
- MT526 - Chào vay/đi vay chứng khoán |
|
6.2 |
Xác nhận tạo hợp đồng SBL |
- MT516 - Xác nhận tạo hợp đồng SBL |
|
6.3 |
Yêu cầu phong tỏa tài sản đảm bảo/giải tỏa |
- MT524 - Yêu cầu phong tỏa tài sản đảm bảo/giải tỏa |
|
6.4 |
Xác nhận kết quả phong tỏa, giải tỏa chứng khoán |
- MT508 - Xác nhận kết quả phong tỏa, giải tỏa chứng khoán |
|
6.5 |
Bổ sung tài sản đảm bảo |
- MT527 - Bổ sung tài sản đảm bảo |
|
6.6 |
Thông báo trạng thái xử lý tài sản đảm bảo |
- MT581 - Thông báo trạng thái xử lý tài sản đảm bảo |
|
6.7 |
Tăng chứng khoán vay |
- MT544 - Tăng chứng khoán vay |
|
6.8 |
Giảm chứng khoán cho vay |
- MT546 - Giảm chứng khoán cho vay |
|
7 |
Tra xuất báo cáo nghiệp vụ: |
MT598 - Yêu cầu tra xuất báo cáo nghiệp vụ FileAct - Kết quả tra xuất báo cáo nghiệp vụ |
|
|
Báo cáo Thực hiện quyền |
||
7.1 |
CA001 - Danh sách người sở hữu chứng khoán lưu ký nhận phân bổ quyền bỏ phiếu |
||
7.2 |
CA005 - Danh sách người sở hữu chứng khoán lưu ký nhận phân bổ quyền mua |
||
7.3 |
CA009 - Danh sách người sở hữu chứng khoán lưu ký nhận cổ tức bằng tiền |
||
7.4 |
CA012 - Danh sách người sở hữu chứng khoán lưu ký nhận cổ phiếu thưởng |
||
7.5 |
CA014 - Danh sách người sở hữu chứng khoán lưu ký nhận cổ tức bằng cổ phiếu |
||
7.6 |
CA029 - Danh sách người sở hữu trái phiếu lưu ký nhận thanh toán lãi/ lãi và gốc trái phiếu |
||
7.7 |
CA031 - Danh sách nhà đầu tư được phân bổ chứng khoán phát hành thêm do đặt mua |
||
7.8 |
CA069 - Báo cáo tổng hợp thông báo xác nhận danh sách người sở hữu chứng khoán lưu ký của Thành viên |
||
7.9 |
CA070 - Danh sách nhà đầu tư đăng ký đặt mua chứng khoán |
||
7.10 |
CA072 - Danh sách người sở hữu chứng khoán lưu ký nhận hoán đổi cổ phiếu |
||
7.11 |
CA081 - Danh sách người sở hữu lưu ký trái phiếu chuyển đổi(27/THQ) |
||
7.12 |
CA083 - Danh sách người sở hữu được thực hiện chuyển đổi trái phiếu chuyển đổi theo TVLK(36/THQ |
||
7.13 |
CA091 - Danh sách người sở hữu trái phiếu chuyển đổi được phân bổ cổ phiếu(24/THQ) |
||
7.14 |
CA099 - Danh sách người sở hữu trái phiếu lưu ký nhận thanh toán lãi/lãi và gốc trái phiếu (Mẫu 02B/THQ và Mẫu 01/THQ-TPRL) |
||
|
Báo cáo nghiệp vụ Lưu ký chứng khoán |
||
7.14 |
DE013 - Thông báo số dư |
||
7.15 |
DE065 - Thông tin số dư tài khoản lưu ký chứng khoán chi tiết của người đầu tư |
||
7.16 |
DE074 - Thông báo danh sách giao dịch đã có hiệu lực |
||
7.17 |
DE078 - Báo cáo thông tin tài khoản người đầu tư |
||
7.18 |
DE083 - Thông tin số dư tài khoản lưu ký chứng khoán chi tiết của người đầu tư |
||
7.19 |
DE084 - Thông báo số dư |
||
7.20 |
DE085 - Kiểm tra số dư chứng khóan cho người đầu tư tất toán toàn bộ |
||
7.21 |
DE086 - Kiểm tra thông tin quyền phát sinh cho người đầu tư tất toán toàn bộ |
||
7.22 |
RG036 - Thông báo về việc kiểm tra thông tin đăng ký của người đầu tư |
||
|
Báo cáo nghiệp vụ thanh toán bù trừ |
||
7.23 |
CS070 - Thông báo tổng hợp kết quả giao dịch trái phiếu |
||
7.24 |
CS071- Thông báo tổng hợp kết quả bù trừ đa phương và thanh toán tiền giao dịch trái phiếu (gửi Thành viên) |
||
7.25 |
CS072 - Thông báo tổng hợp kết quả bù trừ đa phương và thanh toán trái phiếu (gửi Thành viên) |
||
7.26 |
CS075 - Thông báo tổng hợp kết quả bù trừ đa phương và thanh toán tiền giao dịch trái phiếu đã điều chỉnh (gửi Thành viên) |
||
7.27 |
CS076 - Thông báo tổng hợp kết quả bù trừ đa phương và thanh toán trái phiếu đã điều chỉnh (gửi Thành viên) |
||
7.28 |
CS077 - Thông báo tổng hợp kết quả giao dịch Cổ phiếu, chứng chỉ quỹ |
||
7.29 |
CS078 - Thông báo tổng hợp kết quả bù trừ đa phương và thanh toán tiền giao dịch Cổ phiếu, chứng chỉ quỹ (gửi Thành viên) |
||
7.30 |
CS079 - Thông báo tổng hợp kết quả bù trừ đa phương và thanh toán Cổ phiếu, chứng chỉ quỹ (gửi Thành viên) |
||
7.31 |
CS082 - Thông báo tổng hợp kết quả bù trừ đa phương và thanh toán tiền giao dịch Cổ phiếu, chứng chỉ quỹ đã điều chỉnh (gửi Thành viên) |
||
7.32 |
CS083 - Thông báo tổng hợp kết quả bù trừ đa phương và thanh toán Cổ phiếu, chứng chỉ quỹ đã điều chỉnh (gửi Thành viên) |
||
7.33 |
CS084 - Thông báo giao dịch Trái phiếu/Cổ phiếu,chứng chỉ quỹ lùi thời hạn thanh toán |
||
7.34 |
CS085 - Thông báo tổng hợp kết quả tiền giao dịch Trái phiếu/Cổ phiếu,chứng chỉ quỹ lùi thời hạn thanh toán (gửi thành viên lưu ký) |
||
7.35 |
CS086 - Thông báo tổng hợp kết quả Trái phiếu/Cổ phiếu,chứng chỉ quỹ lùi thời hạn thanh toán (gửi thành viên lưu ký) |
||
7.36 |
CS091 - Báo cáo tổng hợp tình hình xác nhận số liệu của Thành viên |
||
7.37 |
CS095 - Thông báo số dư tài khoản chờ về |
||
|
Báo cáo nghiệp vụ Cấp mã giao dịch nhà đầu tư nước ngoài |
||
7.38 |
TC001 - Giấy chứng nhận đăng ký mã số giao dịch chứng khoán |
||
8 |
Các điện nghiệp vụ khác |
||
8.1 |
Thông báo chứng khoán đăng ký mới |
- MT598 - Thông báo chứng khoán đăng ký mới |
|
8.2 |
Thông báo chứng khoán chuyển sàn |
- MT598 - Thông báo chứng khoán chuyển sàn |
|
8.3 |
Thông báo chứng khoán hủy đăng ký |
- MT598 - Thông báo chứng khoán hủy đăng ký |
|
8.4 |
Thông báo mã đợt đăng ký bổ sung |
- MT598 - Thông báo mã đợt đăng ký bổ sung |
|
9 |
Nghiệp vụ hoạt động trái phiếu doanh nghiệp phát hành riêng lẻ |
||
9.1 |
Đăng ký /hủy đăng ký tài khoản lưu ký dùng cho TPRL |
MT598 -Yêu cầu đăng ký/ hủy đăng ký tài khoản lưu kýMT598 - Xác nhận kết quả đăng ký/ hủy đăng ký tài khoản lưu ký |
|
9.2 |
Điều chỉnh thông tin NĐT giao dịch TPRL |
MT598 – Yêu cầu điều chỉnh thông tin NĐTMT598 - Xác nhận kết quả điều chỉnh thông tin NĐT |
|
9.3 |
Thanh toán giao dịch TPRL |
MT598 – Thông báo KQGD TPRL không hợp lệMT518 – Thông báo KQGD TPRL và nghĩa vụ thanh toán TPRL cho bên muaMT518 – Thông báo KQGD TPRL và nghĩa vụ thanh toán TPRL cho bên bánMT598 – Chấp thuận/Không chấp thuận KQGD và nghĩa vụ thanh toán TPRLMT546 – Thông báo ghi giảm TPRL bên bánMT544 – Thông báo ghi tăng TPRL bên mua |
|
9.6 |
Loại bỏ thanh toán giao dịch TPRL |
MT518 – Thông báo loại bỏ thanh toán giao dịch TPRL cho bên muaMT518 – Thông báo loại bỏ thanh toán giao dịch TPRL cho bên bán |
|
9.5 |
Xử lý lỗi giao dịch và cập nhật thông tin |
MT518 – Thông báo điều chỉnh KQGD cho bên muaMT518 – Thông báo điều chỉnh KQGD cho bên bán |
|
9.4 |
Thông báo phân bổ tiền chứng khoán cho nhà đầu tư |
MT598 – TVLK thông báo phân bổ tiền, TPRL cho NĐTMT598 – Hủy thông báo phân bổ tiền, TPRL cho NĐT |
|
9.7 |
Đối chiếu với TVLK |
BS009- Báo cáo tổng hợp danh sách tài khoản hết thời hạn là nhà đầu tư chứng khoán chuyên nghiệp + file act (CSV)BS010- Báo cáo tổng hợp KQGD TPRL + file act (CSV) |
|
9.8 |
Thông báo thông tin thực hiện quyền TPRL |
MT564 - Thông báo lần đầu, điều chỉnh hoặc hủy thông tin thực hiện quyền |
|
9.9 |
Gửi danh sách người sở hữu TPRL lưu ký thực hiện quyền |
FileAct - Thông báo danh sách phân bổ quyền |
|
9.10 |
Xác nhận danh sách người sở hữu TPRL lưu ký thực hiện quyền |
- MT 598 - Hủy xác nhận danh sách phân bổ quyền |
|
9.11 |
Đăng ký nhà đầu tư nhận TPRL chuyển đổi/tiền |
- MT565. Đăng ký nhà đầu tư nhận trái phiếu chuyển đổi/tiền - MT566 - Xác nhận yêu cầu đăng ký nhà đầu tư nhận trái phiếu chuyển đổi thành công - MT567 - Từ chối xác nhận yêu cầu đăng ký nhà đầu tư nhận trái phiếu chuyển đổi |
|
9.12 |
Đăng ký bán lại TPRL cho TCPH |
- MT565 – Đăng ký bán lại cho TCPH- MT566 - Xác nhận yêu cầu đăng ký đặt bán thành công- MT567 - Từ chối xác nhận yêu cầu đăng ký đặt bán |
|
9.13 |
Tra xuất Báo cáo nghiệp vụ trái phiếu doanh nghiệp riêng lẻ |
||
9.13.1 |
BS001 – Báo cáo tổng hợp kết quả giao dịch trái phiếu riêng lẻ |
||
9.13.2. |
BS009 - Báo cáo tổng hợp danh sách tài khoản hết thời hạn là nhà đầu tư chứng khoán chuyên nghiệp |
||
9.13.3 |
BS010 - Báo cáo tổng hợp kết quả giao dịch TPRL |
||
9.13.4 |
CA203 - Danh sách người sở hữu trái phiếu lưu ký được quyền bán lại cho tổ chức phát hành (Mẫu 20B/THQ-TPRL) |
||
9.13.5 |
CA205 - Thông báo xác nhận phong tỏa trái phiếu đăng ký bán lại |
||
9.13.6 |
CA208 – Danh sách người sở hữu trái phiếu lưu ký thực hiện quyền bán lại trái phiếu cho tổ chức phát hành (Mẫu 25/THQ-TPRL) |
Phụ lục 02:
Mẫu Bản đăng ký tham gia Cổng giao tiếp trực tuyến
(Ban hành kèm theo Quyết định số: /QĐ-VSD ngày tháng năm 2023
của Tổng Giám đốc Trung tâm Lưu ký Chứng khoán Việt Nam)
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________________
……… , ngày ….. tháng ….. năm.........
BẢN ĐĂNG KÝ THAM GIA
CỔNG GIAO TIẾP TRỰC TUYẾN
Kính gửi: Trung tâm Lưu ký Chứng khoán Việt Nam
Tên Tổ chức: ................................................................................................................
Tên giao dịch: ..............................................................................................................
Tên viết tắt: ..................................................................................................................
Địa chỉ Trụ sở chính: ...................................................................................................
Địa chỉ Chi nhánh (nếu có): ........................................................................................
Điện thoại liên hệ: ........................ Fax: ........................
Xét thấy Công ty/Ngân hàng........... đã đáp ứng đầy đủ các điều kiện để tham gia Cổng giao tiếp trực tuyến, chúng tôi đề nghị được đăng ký tham gia Cổng giao tiếp trực tuyến của VSD như sau:
I. Địa điểm đăng ký kết nối:
1. Địa điểm đăng ký điểm kết nối chính:
2. Địa điểm đăng ký điểm kết nối dự phòng:
II. Các giao dịch đăng ký sử dụng qua Cổng giao tiếp trực tuyến:
STT |
Giao dịch |
Điện nghiệp vụ áp dụng |
1 |
Hoạt động Lưu ký: |
|
1.1 |
Mở/đóng tài khoản giao dịch |
|
a |
Cập nhật thông tin mở tài khoản giao dịch của NĐT duyệt định kỳ |
MT598 - Yêu cầu mở tài khoản giao dịch duyệt định kỳ MT598 - Xác nhận kết quả mở tài khoản giao dịch duyệt định kỳ |
b |
Cập nhật thông tin mở tài khoản giao dịch của NĐT duyệt tức thời |
MT598 - Yêu cầu mở tài khoản giao dịch duyệt tức thời MT598 - Xác nhận kết quả mở tài khoản giao dịch duyệt tức thời |
c |
Cập nhật thông tin đóng tài khoản giao dịch của NĐT |
MT598 - Yêu cầu đóng tài khoản giao dịch MT598 - Xác nhận kết quả đóng tài khoản giao dịch |
|
………. |
……………. |
2 |
Hoạt động Thực hiện quyền: |
|
2.1 |
Thông báo thông tin thực hiện quyền |
MT564 - Thông báo lần đầu, điều chỉnh hoặc hủy thông tin thực hiện quyền. |
|
………. |
…………….. |
3 |
Hoạt động Thanh toán bù trừ: |
|
3.1 |
Xác nhận kết quả giao dịch, hủy xác nhận kết quả giao dịch |
FileAct - Thông báo kết quả giao dịch. MT598 - Xác nhận kết quả giao dịch. MT 598 - Hủy xác nhận kết quả giao dịch. |
|
………… |
…………….. |
7 |
Tra xuất báo cáo nghiệp vụ: |
MT598 - Yêu cầu tra xuất báo cáo nghiệp vụ. FileAct - Kết quả tra xuất báo cáo nghiệp vụ. |
|
Báo cáo Thực hiện quyền |
|
7.1 |
CA001- Danh sách người sở hữu chứng khoán lưu ký nhận phân bổ quyền bỏ phiếu |
|
|
………………….. |
|
|
Báo cáo nghiệp vụ Lưu ký chứng khoán |
|
7.14 |
DE013- Thông báo số dư |
|
|
…………………… |
|
|
Báo cáo nghiệp vụ thanh toán bù trừ |
|
7.23 |
CS070- Thông báo tổng hợp kết quả giao dịch trái phiếu |
|
|
…………………… |
|
|
|
|
|
… |
|
8 |
Các điện nghiệp vụ khác |
|
8.1 |
… |
|
9 |
Nghiệp vụ hoạt động trái phiếu doanh nghiệp phát hành riêng lẻ |
|
9.1 |
… |
III. Cam kết:
Công ty Chứng khoán/Ngân hàng ............ cam kết:
- Tuân thủ tuyệt đối Quy định kết nối Cổng giao tiếp trực tuyến do VSD ban hành;
- Tuân thủ các quy định hiện hành liên quan đến hoạt động nghiệp vụ của VSD;
- Đáp ứng các điều kiện về kết nối của VSD;
- Không có các hành vi làm ảnh hưởng đến hoạt động nghiệp vụ trên hệ thống mạng Cổng giao tiếp trực tuyến của VSD;
- Cước sử dụng dịch vụ hàng tháng của Công ty Chứng khoán/Ngân hàng tại phía đầu mạng của VSD sẽ được Công ty Chứng khoán/Ngân hàng thanh toán đầy đủ cho nhà cung cấp kết nối trên cơ sở tổng cước thực tế tại đầu mạng của VSD phân bổ đều cho tất cả các Công ty Chứng khoán/Ngân hàng tham gia mạng trong tháng đó;
- Chịu hoàn toàn trách nhiệm nếu hệ thống công nghệ thông tin tại Công ty chứng khoán/Ngân hàng chúng tôi phát sinh sự cố làm ảnh hưởng đến hệ thống Cổng giao tiếp trực tuyến của VSD.
TỔNG GIÁM ĐỐC/GIÁM ĐỐC
(Chữ ký, họ tên, đóng dấu)
Phụ lục 03:
Mẫu Đơn xin thay đổi địa điểm kết nối Cổng giao tiếp trực tuyến
(Ban hành kèm theo Quyết định số: /QĐ-VSD ngày tháng năm 2023
của Tổng Giám đốc Trung tâm Lưu ký Chứng khoán Việt Nam)
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do –Hạnh phúc
___________________________
ĐƠN XIN THAY ĐỔI
ĐỊA ĐIỂM KẾT NỐI CỔNG GIAO TIẾP TRỰC TUYẾN
Kính gửi: Trung tâm Lưu ký Chứng khoán Việt Nam
Tên Tổ chức:.........................................................................................................................
Tên giao dịch: .......................................................................................................................
Trụ sở chính:..........................................................................................................................
Điện thoại:.............................................................................................................................
Fax: .....................................................................................................................................
Xét thấy Công ty/Ngân hàng........... đã đáp ứng đầy đủ các điều kiện để kết nối Cổng giao tiếp trực tuyến tại địa điểm kết nối mới, chúng tôi xin được thay đổi điểm kết nối như sau:
I. Địa điểm kết nối cũ:
II. Địa điểm đăng ký kết nối mới:
III. Lý do thay đổi:
Chúng tôi xin chịu trách nhiệm với các nội dung trên.
……,ngày………tháng………năm........
TỔNG GIÁM ĐỐC/GIÁM ĐỐC
(Chữ ký, họ tên, đóng dấu)
Phụ lục 04:
Mẫu đăng ký thông tin truy cập Cổng giao tiếp trực tuyến của VSD
(Ban hành kèm theo Quyết định số: /QĐ-VSD ngày tháng năm 2023
của Tổng Giám đốc Trung tâm Lưu ký Chứng khoán Việt Nam)
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do –Hạnh phúc
_______________________
THÔNG TIN TRUY CẬP CỔNG GIAO TIẾP TRỰC TUYẾN
Kính gửi: Trung tâm Lưu ký Chứng khoán Việt Nam
Tên Tổ chức:.........................................................................................................................
Tên giao dịch:........................................................................................................................
Trụ sở chính:..........................................................................................................................
Điện thoại:.............................................................................................................................
Fax: .....................................................................................................................................
Chúng tôi xin đăng ký:
1. Thông tin truy cập:
- Tên Tổ chức: .......................................................................................
- Điện thoại: ......................................................... Fax: .......................
- Chữ ký số được cấp bới: ................................................................
- SerialNr: .............................................................................................
2. Cán bộ Tin học:
- Họ tên:............................................. Chức vụ: ....................................
Email: ...............................................Điện thoại:.................................
- Họ tên:............................................. Chức vụ: ....................................
Email: ...............................................Điện thoại:.................................
Chúng tôi xin chịu trách nhiệm với các nội dung đăng ký trên.
……,ngày………tháng………năm........
TỔNG GIÁM ĐỐC/GIÁM ĐỐC
(Chữ ký, họ tên, đóng dấu)
Phụ lục 05:
Mẫu Đơn xin thay đổi/hủy thông tin truy nhập Cổng giao tiếp trực tuyến
(Ban hành kèm theo Quyết định số: /QĐ-VSD ngày tháng năm 2023
của Tổng Giám đốc Trung tâm Lưu ký Chứng khoán Việt Nam)
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do –Hạnh phúc
______________________________
ĐƠN XIN THAY ĐỔI/HỦY THÔNG TIN TRUY NHẬP
CỔNG GIAO TIẾP TRỰC TUYẾN
Kính gửi: Trung tâm Lưu ký Chứng khoán Việt Nam
Tên Tổ chức:.........................................................................................................................
Tên giao dịch:........................................................................................................................
Trụ sở chính:..........................................................................................................................
Điện thoại:.............................................................................................................................
Fax: .....................................................................................................................................
Chúng tôi xin thay đổi/hủy thông tin truy cập sau:
I. Thông tin đã đăng ký:
II. Thông tin thay đổi/hủy:
III. Lý do thay đổi/hủy:
Chúng tôi xin chịu trách nhiệm với các nội dung đăng ký trên.
……,ngày………tháng………năm........
TỔNG GIÁM ĐỐC/GIÁM ĐỐC
(Chữ ký, họ tên, đóng dấu)
Phụ lục 06:
Mẫu Bản đăng ký bổ sung/hủy các giao dịch sử dụng qua
Cổng giao tiếp trực tuyến
(Ban hành kèm theo Quyết định số: /QĐ-VSD ngày tháng năm 2023
của Tổng Giám đốc Trung tâm Lưu ký Chứng khoán Việt Nam)
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
______________________________
……… , ngày ….. tháng ….. năm.........
BẢN ĐĂNG KÝ BỔ SUNG/HỦY CÁC GIAO DỊCH SỬ DỤNG QUA
CỔNG GIAO TIẾP TRỰC TUYẾN
Kính gửi: Trung tâm Lưu ký Chứng khoán Việt Nam
Tên Tổ chức:........................................................................................................................................
Tên giao dịch:......................................................................................................................................
Tên viết tắt:..........................................................................................................................................
Địa chỉ Trụ sở chính:.............................................................................................................................
Địa chỉ Chi nhánh (nếu có):.......................... .........................................................................................
Điện thoại liên hệ:....................................... Fax...................................................................................
Chúng tôi đề nghị được đăng ký bổ sung/hủy các giao dịch sử dụng qua Cổng giao tiếp trực tuyến của VSD như sau:
I. Địa điểm đăng ký kết nối:
II. Các giao dịch bổ sung/hủy đăng ký sử dụng qua Cổng giao tiếp trực tuyến:
STT |
Giao dịch |
Điện nghiệp vụ áp dụng |
1 |
Hoạt động Lưu ký: |
|
1.1 |
Mở/đóng tài khoản giao dịch |
|
a |
Cập nhật thông tin mở tài khoản giao dịch của NĐT duyệt định kỳ |
MT598 - Yêu cầu mở tài khoản giao dịch duyệt định kỳ MT598 - Xác nhận kết quả mở tài khoản giao dịch duyệt định kỳ |
b |
Cập nhật thông tin mở tài khoản giao dịch của NĐT duyệt tức thời |
MT598 - Yêu cầu mở tài khoản giao dịch duyệt tức thời MT598 - Xác nhận kết quả mở tài khoản giao dịch duyệt tức thời |
c |
Cập nhật thông tin đóng tài khoản giao dịch của NĐT |
MT598 - Yêu cầu đóng tài khoản giao dịch MT598 - Xác nhận kết quả đóng tài khoản giao dịch |
|
………. |
……………. |
2 |
Hoạt động Thực hiện quyền: |
|
2.1 |
Thông báo thông tin thực hiện quyền |
MT564 - Thông báo lần đầu, điều chỉnh hoặc hủy thông tin thực hiện quyền. |
|
………. |
…………….. |
3 |
Hoạt động Thanh toán bù trừ: |
|
3.1 |
Xác nhận kết quả giao dịch, hủy xác nhận kết quả giao dịch |
FileAct - Thông báo kết quả giao dịch. MT598 - Xác nhận kết quả giao dịch. MT 598 - Hủy xác nhận kết quả giao dịch. |
|
………… |
…………….. |
7 |
Tra xuất báo cáo nghiệp vụ: |
MT598 - Yêu cầu tra xuất báo cáo nghiệp vụ. FileAct - Kết quả tra xuất báo cáo nghiệp vụ. |
|
Báo cáo Thực hiện quyền |
|
7.1 |
CA001- Danh sách người sở hữu chứng khoán lưu ký nhận phân bổ quyền bỏ phiếu |
|
|
………………….. |
|
|
Báo cáo nghiệp vụ Lưu ký chứng khoán |
|
7.14 |
DE013- Thông báo số dư |
|
|
…………………… |
|
|
Báo cáo nghiệp vụ thanh toán bù trừ |
|
7.23 |
CS070- Thông báo tổng hợp kết quả giao dịch trái phiếu |
|
|
…………………… |
|
9 |
Nghiệp vụ hoạt động trái phiếu phát hành riêng lẻ |
|
9.1 |
…………………. |
Chúng tôi xin chịu trách nhiệm với các nội dung đăng ký trên.
TỔNG GIÁM ĐỐC/GIÁM ĐỐC
(Chữ ký, họ tên, đóng dấu)
Phụ lục 07:
Tài liệu kỹ thuật quy định phương thức trao đổi và chuẩn điện nghiệp vụ qua Cổng giao tiếp trực tuyến
(Ban hành kèm theo Quyết định số: /QĐ-VSD ngày tháng năm 2023
của Tổng Giám đốc Trung tâm Lưu ký Chứng khoán Việt Nam)
MỤC LỤC
I. QUY ĐỊNH PHƯƠNG THỨC TRAO ĐỔI ĐIỆN NGHIỆP VỤ
1. Hạ tầng kết nối của hệ thống Cổng giao tiếp trực tuyến
2. Trao đổi điện nghiệp vụ giữa hệ thống của VSD và Thành viên
2.1. Cấu trúc điện FIN
2.1.1. Quy định về cấu trúc điện FIN chuẩn gửi lên VSD
2.1.2. Quy định về cấu trúc điện FIN chuẩn gửi từ VSD về cho TVLK
2.1.3. Quy định mã VSD BICCODE
2.1.4. ACK/NAK message from VSD
2.2. Quy định về bộ ký tự hợp lệ và quy tắc chuyển đổi Tiếng Việt
2.2.1 Bộ ký tự hợp lệ
2.2.2. Quy tắc chuyển đổi Tiếng Việt
II. CẤU TRÚC ĐIỆN NGHIỆP VỤ VÀ FILE ACT
1. Các giao dịch nghiệp vụ Lưu ký
1.1. Cập nhật thông tin mở/đóng tài khoản giao dịch chứng khoán của NĐT
1.2. Ký gửi/rút chứng khoán của NĐT
1.3. Chuyển khoản chứng khoán
1.4. Tất toán tài khoản giao dịch/Chuyển khoản toàn bộ chứng khoán
1.5. Phong tỏa và giải tỏa chứng khoán
1.6. Thông báo điều chỉnh thông tin về loại chứng khoán (phổ thông, hạn chế chuyển nhượng)
1.7. Thông báo thay đổi trạng thái chứng khoán
1.8. Xác nhận/hủy xác nhận số dư chứng khoán
1.9. Chuyển khoản chứng khoán thừa kế
1.10. Chuyển khoản chứng khoán lô lẻ
1.11. Chuyển khoản chứng khoán chờ giao dịch
1.12. Chuyển khoản chứng khoán chờ giao dịch do thừa kế
1.13. Chuyển khoản chứng khoán đại chúng chưa niêm yết
1.14. Chuyển đổi từ tạm giữ sang giao dịch
1.15. Chuyển đổi từ giao dịch sang tạm giữ
1.16. Chuyển đổi từ tạm ngừng sang giao dịch
1.17. Chuyển đổi từ giao dịch sang tạm ngừng
1.18. Chuyển khoản tất toán một phần chứng khoán
1.19. Rút chứng khoán chờ giao dịch
2. Các giao dịch nghiệp vụ Đăng ký
2.1. Thông báo thông tin thực hiện quyền
2.2. Xác nhận/Hủy xác nhận danh sách người sở hữu chứng khoán lưu ký thực hiện quyền
2.3. Chuyển nhượng quyền mua
2.4. Đăng ký đặt mua
2.5. Đăng ký nhà đầu tư nhận trái phiếu chuyển đổi/tiền
3. Các giao dịch nghiệp vụ Thanh toán bù trừ
3.1. Xác nhận/Hủy xác nhận kết quả giao dịch
3.2. Thông báo tổng hợp kết quả bù trừ và thông báo điều chỉnh kết quả bù trừ
3.3. Thông báo về việc thanh toán hoàn tất với TVLK
3.4. Xác nhận các giao dịch thanh toán trực tiếp
4. Các giao dịch Cấp mã Giao dịch Nhà đầu tư nước ngoài trực tuyến
4.1. Đăng ký cấp mã số giao dịch cho Nhà đầu tư nước ngoài (NĐTNN) cá nhân
4.2. Sửa thông tin khai báo cấp mã NĐT NN cá nhân
4.3. Điều chỉnh thông tin cấp mã NĐT NN cá nhân
4.4. Thay đổi thông tin cấp mã NĐT NN cá nhân
4.5. Đăng ký cấp mã NĐT NN tổ chức
4.6. Sửa thông tin khai báo cấp mã NĐT NN tổ chức
4.7. Điều chỉnh thông tin cấp mã NĐT NN tổ chức
4.8. Thay đổi thông tin cấp mã NĐT NN tổ chức
4.9. Hủy thông tin khai báo cấp mã NĐT NN cá nhân
4.10. Hủy thông tin khai báo cấp mã NĐT NN tổ chức
5. Tra xuất báo cáo nghiệp vụ
6. Các điện nghiệp vụ khác
6.1. Thông báo mã chứng khoán đăng ký mới
6.2. Thông báo mã chứng khoán chuyển sàn
6.3. Thông báo mã chứng khoán hủy đăng ký
6.4. Thông báo mã đợt đăng ký bổ sung
6.5. Yêu cầu tra soát và gửi lại điện cho thành viên
7. Danh sách các báo cáo và tham số
7.1 Danh sách tham số vào lấy báo cáo
7.2 Danh mục các báo cáo dạng CSV (chuyển về TVLK)
8. Bảng mã lỗi
9. Nghiệp vụ quỹ hoán đổi danh mục (ETF)
9.1 Quy trình IPO ETF
9.2 Quy trình giao dịch định kỳ và Arbitrage
9.3. Đặc tả chi tiết
10. Nghiệp vụ vay và cho vay chứng khoán (SBL)
10.1. Tạo hợp đồng SBL.
10.2. Gọi ký quỹ bổ xung hợp đồng SBL
10.3. Tất toán hợp đồng SBL
10.4. Rút tài sản đảm bảo hợp đồng SBL
10.5. Đặc tả chi tiết
11. Nghiệp vụ liên quan đến hoạt động thanh toán trái phiếu doanh nghiệp riêng lẻ
11.1. Đăng ký /hủy đăng ký tài khoản lưu ký dùng cho TPRL
11.2. Điều chỉnh thông tin NĐT giao dịch TPRL
11.3. Thanh toán giao dịch TPRL
11.4. Loại bỏ thanh toán giao dịch TPRL
11.5. Xử lý lỗi giao dịch
11.6. Thông báo phân bổ tiền, trái phiếu riêng lẻ cho nhà đầu tư
11.7. Đối chiếu với TVLK, TCMTKTT (15)
11.8. Đăng ký bán lại cho TCPH
I. QUY ĐỊNH PHƯƠNG THỨC TRAO ĐỔI ĐIỆN NGHIỆP VỤ
1. Hạ tầng kết nối của hệ thống Cổng giao tiếp trực tuyến.
Thành viên vẫn sử dụng qua hạ tầng mạng WAN kết nối với VSD như hiện nay, thành viên bổ sung thêm máy Gateway Client để cài đặt để cài đặt phần mềm trao đổi điện nghiệp vụ giữa hệ thống của VSD và hệ thống BackupOffice của Thành viên. Hệ thống được thiết lập theo sơ đồ sau:
2. Trao đổi điện nghiệp vụ giữa hệ thống của VSD và Thành viên
Hệ thống của Thành viên sẽ thực hiện việc trao đổi điện nghiệp vụ với hệ thống GateWay của VSD theo phương thức sau:
- Hệ thống của Thành viên sẽ thực hiện gửi và nhận điện nghiệp vụ qua GateWay Client theo phương thức tự động quét để nhận về và gửi file lên hệ thống thư mục được thiết lập trên GateWay Client. Các file phải tuân theo cấu trúc điện FIN được mô tả tại Mục 2.1 và nguyên tắc chuyển đổi tiếng Việt tại Mục 2.2 dưới đây. Cấu trúc thư mục được thiết lập như sau:
Đường dẫn thư mục chính: C:\Program Files\VSD_GatewayClient\, trong thư mục này sẽ có các thư mục con: send, receive, archive, và error. Các thư mục này phục vụ các mục đích sau:
Thư mục Send: Phần mềm GateWay Client sử dụng thư mục Send để làm trạm trung chuyển điện nghiệp vụ gửi từ hệ thống BackOffice của Thành viên lên hệ thống GateWay của Thành viên . Khi nhân viên nghiệp vụ thực hiện một giao dịch, hệ thống BackOffice của Thành viên phải thực hiện tạo một điện tương ứng với giao dịch đó theo quy chuẩn VSD yêu cầu và chuyển vào thư mục Send. Trong một chu kỳ nhất định, phần mềm GateWay Client sẽ tự động quét thư mục này và gửi điện trong thư mục lên hệ thống GateWay của VSD.
Thư mục Receive: Chứa các điện nghiệp vụ nhận được từ hệ thống GateWay của VSD gửi về cho hệ thống của Thành viên , hệ thống BackOffice của Thành viên sẽ phải tự động quét liên tục thư mục này để nhận các điện mới khi có phát sinh.
Thư mục Archive: Chứa các tệp tin FIN và FileAct sẽ tự động chuyển vào thư mục archive.
Thư mục Error : GateWay Client tự động chuyển điện sang thư mục Error trong trường hợp việc gửi điện từ GateWay Client lên GateWay của VSD bị lỗi.
- Thành viên sẽ thực hiện thiết lập kết nối từ GateWay Client tới GateWay của VSD để gửi và nhận điện nghiệp vụ với VSD theo phương thức sau:
- Thiết lập kết nối theo phiên làm việc, sử dụng login bằng username/password và khóa (Token key) sử dụng chữ ký số đại diện cho Doanh nghiệp do BKAV cung cấp.
- Hệ thống GateWay Client và GateWay của VSD sẽ thống nhất một session key chung để mã hóa thông tin trong suốt phiên làm việc.
- Trong quá trình kết nối, GateWay Client và hệ thống GateWay của VSD sẽ sử dụng message heartbeat để kiểm tra sự thông suốt của đường truyền.
- Sau khi phiên làm việc được thiết lập, GateWay Client với hệ thống GateWay của VSD thực hiện trao đổi điện nghiệp vụ tự động và liên tục.
Sơ đồ dưới đây mô tả kết cấu phiên làm việc giữa GateWay Client với hệ thống GateWay của VSD:
2.1. Cấu trúc điện FIN
2.1.1. Quy định về cấu trúc điện FIN chuẩn gửi lên VSD
Các điện nghiệp vụ trao đổi giữa hệ thống của VSD và TVLK được thể hiện dưới dạng điện FIN (File dữ liệu .fin). Một điện FIN gửi lên hệ thống VSD gồm những BLOCK sau:
{1: BASIC HEADER BLOCK}
{2: APPLICATION HEADER BLOCK}
{4: TEXT BLOCK}
{5: TRAILER BLOCK}
Quy định nội dung của các BLOCK như sau:
- Block 1: {1: BASIC HEADER BLOCK}
{1: |
F |
01 |
BANKBEBBAXXX |
2222 |
123456} |
(a) |
(b) |
(c) |
(d) |
(e) |
(f) |
(a) Block Identifier
Điền giá trị '1:'.
(b) Application Identifier
Điền giá trị 'F'.
(c) Service Identifier
Điền giá trị '01'.
(d) Sender’s Financial Entity Identifier with Logical Terminal Identifier (always A)
Giá trị BICCODE của bên nhận
(e) Session Number
Mã phiên
(f) Input Sequence Number (ISN)
Số thứ tự của điện gửi trong phiên (tự tăng)
Ghi chú: Trong 1 phiên, TVLK phải đảm bảo các điện gửi lên phải khác nhau về số thứ tự trong phiên
- Block 2: {2: APPLICATION HEADER BLOCK}
{2: |
I |
103 |
VSDSVN01XXXX |
X |
X |
X} |
(a) |
(b) |
(c) |
(d) |
(e) |
(f) |
(g) |
(a) Block Identifier
Điền giá trị '2:'.
(b) Input Identifier
Điền giá trị 'I'.
(c) Message Type
Điền giá trị mã điện MT
(d) Receiver’s Financial Entity Identifier with Logical Terminal Identifier (always X)
Địa chỉ bên nhận, thông thường là VSD BICODE
Hai giá trị XX cuối cùng quy định nơi nhận chứng từ: 01 (BICCODE VSDSVN01)à Trụ sở chính VSD tại Hà Nội, 02 (BICCODE VSDSVN02)à Chi nhánh VSD tại TP.HCM
(e) Message Priority
Giá trị là: U (Khẩn) hoặc N (Thông thường)
(f) Delivery monitoring
Giá trị là 1 hoặc 3 cho Message Priority=U: 2 hoặc <null> cho Message Priority là N
(g) Obsolescence Period (optionally)
Tùy chọn của Block 2. Nếu có giá trị sẽ điền là 020
- Block 4: {4: TEXT BLOCK}
Điền nội dung điện.
Ghi chú: Tất cả các Ví dụ nêu trong quy trình nghiệp vụ dưới đây chỉ đưa thông tin trong Block này.
- Block 5: {5: TRAILER BLOCK}
Không quy định thông tin (điền theo mẫu trong Ví dụ dưới)
Ví dụ:
{1:F01VSDTBVNAXXX0020000021}{2:I500VSDSVN01XXXXN}{4:
:16R:GENL
:20C::SEME//91303
:23G:NEWM
:98A::PREP//20140227
:22F::INST//REGI
:16S:GENL
:16R:REGDET
:20D::SHAR//VSDTBXX
:22F::OWNT//OWNE
:35B::VN/TE4
:70C::REGI//LUU KY
:16R:FIA
:22F::REST//RSTR
:12A::CLAS//NORM/1
:70E::FIAN//Normal customer
:16S:FIA
:16R:FIAC
:36B::QREG//UNIT/100000
:95P::ACOW//VSDTBXX
:97A::SAFE/CTBBD10003
:16S:FIAC
:16S:REGDET
:16R:CLTDET
:16R:ADDRESS
:17B::PERM//Y
:22F::TITL//MR01
:95S::ALTE//IDNO/VN/CTBDKSH03
:94G::ADDR//TP H?oof? Ch?is? Minh
:98A::PREP//20000606
:16S:ADDRESS
:16R:PERSDET
:98A::DBIR//20000606
:94C::NATO//VN
:70C::ADTX//Normal customer
:16S:PERSDET
:16S:CLTDET
-}{5:{MAC:00000000}{CHK:F1DBCA886BBF}{TNG:}}
2.1.2. Quy định về cấu trúc điện FIN chuẩn gửi từ VSD về cho TVLK
Các điện nghiệp vụ trao đổi giữa hệ thống của VSD và TVLK được thể hiện dưới dạng điện FIN (File dữ liệu .fin). Một điện FIN gửi lên hệ thống VSD gồm những BLOCKs tương tự như mô tả ở mục 2.1.1 nhưng với một số điểm khác biệt ở BLOCK1 và BLOCK 2:
- Block 1: {1: BASIC HEADER BLOCK}
{1: |
F |
01 |
BANKVNVVAXXX |
2222 |
123456} |
(a) |
(b) |
(c) |
(d) |
(e) |
(f) |
(a) Block Identifier
Giá trị là '1:'.
(b) Application Identifier
Giá trị là 'F'.
(c) Service Identifier
Giá trị là '01'.
(d) Receiver’s Financial Entity Identifier with Logical Terminal Identifier (always A).
BICCODE của bên gửi
(e) Output Session Number
4 ký tự số đại diện cho phiên trao đổi
(f) Output Sequence Number (OSN)
Số thứ tự của điện gửi trong phiên (tự tăng)
Ghi chú: Trong 1 phiên, số thứ tự này là duy nhất.
- Block 2: {2: APPLICATION HEADER BLOCK}
{2: |
O |
103 |
1511010606 |
BANKVNVVAXXX0325013085 |
010515 |
1149} |
|
(a) |
(b) |
(c) |
(d) |
(e) |
(f) |
(g) |
|
- Số hiệu block, lấy giá trị là 2
- O cho “output”, hoặc nhận từ bên gửi
- Loại điện
- Thời điểm gửi tính theo mốc thời gian của bên gửi
- INPUT SEQUENCE NUMBER: gồm BICCODE bên gửi, số hiệu phiên và số thứ tự của điện[1]
- Ngày nhận theo mốc thời gian bên nhận
- Giờ nhận theo mốc thời gian bên nhận
2.1.3. Quy định mã VSD BICCODE
Mã VSD BICCODE cấp cho TVLK:
Mã BICCODE của các TVLK gồm 8 ký tự được cấp theo nguyên tắc sau:
VSD[3 ký tự Tên viết tắt của TVLK][XX]
Ví dụ: VSDSSIXX, VSDHSCXX, VSDKLSXX
Trong trường hợp tên viết tắt của TVLK nhiều hơn 3 ký tự sẽ thay thế các ký tự lớn hơn 3 vào các ký tự X phía sau. Ví dụ: VSDBVSCX, VSDACBSX, VSDFPTSX
Tra cứu danh sách tên viết tắt của các TVLK chi tiết tại phần danh sách thống kê TVLK của VSD: http://vsd.vn/p5c27/danh-sach-thanh-vien.htm
Mã VSD BICCODE của VSD:
VSDSVN01à Trụ sở chính VSD tại Hà Nội
VSDSVN02à Chi nhánh VSD tại TP.HCM
2.1.4. ACK/NAK message from VSD
Nội dung điện ACK/NAK bao gồm 02 phần chính: Phần ACK/NAK và nội dung điện MT nghiệp vụ Client gửi lên.
Cấu trúc thông tin phần ACK/NAK gồm Block 1 (Basic Header) và Block 4 (Text Block)
Block 1. Tương tự điện nghiệp vụ gửi từ TVLK lên VSD nhưng (c) lấy giá trị là 21
{1: |
F |
21 |
BANKBEBBAXXX |
2222 |
123456} |
(a) |
(b) |
(c) |
(d) |
(e) |
(f) |
Block 4. Tổ chức như sau
Tag |
Field |
Description |
177 |
date –time |
Thời gian điện ACK/NAK phản hồi |
451 |
accept-reject |
0 = accepted (ACK) 1 = rejected (NAK) |
405 |
rejection-reason |
Chi tiết lỗi nếu giá trị của thẻ 451=1 |
Ví dụ điện NAK
{1:A21VNDZBET2AXXX0018000015}{4:{177:9703051524}{451:1}{405:H80}}
{1:A21VNDZBET2AXXX0018000015} |
Basic Header |
{4:{177:9703051524} |
Text Block |
{451:1} |
The message is rejected... |
{405:H80}} |
because of delivery option error (H80). |
Ví dụ điện ACK gửi về TVLK
{1:F21VSDTBXXAXXX0020000021}{4:{177:20140314 17:28:37}{451:0}}}{1:F01VSDTBXXAXXX0020000021}{2:I598VSDSVN01AXXXN}{4:
:20:9106
:12:001
:23G:NEWM/AOPN
:98A::PREP//20140227
:77E:NORMAL
:16R:REGDET
:97P::OWND//CTBBD10010
:95S::ALTE//IDNO/VN/CTBDKSH10
:95Q::ALTE//CTBN?DD?T10
:70E::ADTX//MO TAI KHOAN
:98A::DFON//20030827
:94G::ADDR//TP HCM
:70C::ADTX//a.nguyen(at)gmail.com
:70D::ADTX//(844).903666888
:16S:REGDET
-}{5:{MAC:00000000}{CHK:F1DBCA886BBF}{TNG:}}
Ví dụ điện NAK gửi về TVLK
{1:F21VSDTBXXAXXX0020000021}{4:{177:20140314 17:27:49}{451:1}{405:NAK
[REQUESTID: duplicate]}}}{1:F01VSDTBXXAXXX0020000021}{2:I598VSDSVN01AXXXN}{4:
:20:910
:12:001
:23G:NEWM/AOPN
:98A::PREP//20140227
:77E:NORMAL
:16R:REGDET
:97P::OWND//CTBBD10010
:95S::ALTE//IDNO/VN/CTBDKSH10
:95Q::ALTE//CTBN?DD?T10
:70E::ADTX//MO TAI KHOAN
:98A::DFON//20030827
:94G::ADDR//TP HCM
:70C::ADTX//a.nguyen(at)gmail.com
:70D::ADTX//(844).903666888
:16S:REGDET
-}{5:{MAC:00000000}{CHK:F1DBCA886BBF}{TNG:}}
Ví dụ điện NAK nghiệp vụ gửi về TVLK
{1:F21VSDTBXXAXXX0020000021}{4:{177:20140314 17:29:32}{451:1}{405:NAK
Dong 1: TKGD CTBBD10010 da co giao dich dang ky 2013 dang cho xac nhan co ma chung tu (0107725127) thuoc giao dich quan ly 2012 co ma chung tu (0107725126)_}}}{1:F01VSDTBXXAXXX0020000021}{2:I598VSDSVN01AXXXN}{4:
:20:91066
:12:001
:23G:NEWM/AOPN
:98A::PREP//20140227
:77E:NORMAL
:16R:REGDET
:97P::OWND//CTBBD10010
:95S::ALTE//IDNO/VN/CTBDKSH10
:95Q::ALTE//CTBN?DD?T10
:70E::ADTX//MO TAI KHOAN
:98A::DFON//20030827
:94G::ADDR//TP HCM
:70C::ADTX//a.nguyen(at)gmail.com
:70D::ADTX//(844).903666888
:16S:REGDET
-}{5:{MAC:00000000}{CHK:F1DBCA886BBF}{TNG:}}
2.2. Quy định về bộ ký tự hợp lệ và quy tắc chuyển đổi Tiếng Việt
2.2.1 Bộ ký tự hợp lệ
Các ký tự sau được coi là hợp lệ sử dụng trong nội dung của điện nghiệp vụ:
a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
/ - ? : ( ). , ' +
<Cr> (<carriage return>) <Space>
2.2.2. Quy tắc chuyển đổi Tiếng Việt:
Theo qui tắc này các ký tự tiếng Việt sẽ không được phép xuất hiện trực tiếp nên phải có nguyên tắc áp dụng để chuyển đổi từ tiếng Việt thành các ký tự latin.
Luật chuyển đổi từ chữ cái tiếng Việt sang ký tự latin thể hiện ở bảng dưới. Theo đó bên gửi sẽ phải thực hiện chuyển đổi từ tiếng Việt sang ký tự latin và bên nhận sẽ thực hiện chuyển đổi ngược lại.
Để báo cho bên nhận biết để thực hiện chuyển đổi, bên gửi sẽ sử dụng thêm ký tự chấm hỏi (?) vào trước và sau ký tự cần chuyển đổi.
Mỗi ký tự tiếng Việt cần chuyển đổi sẽ ánh xạ một-một với nhóm ký tự latin tương ứng (theo nguyên tắc đánh máy telex của bộ gõ tiếng Việt đang áp dụng).
Lưu ý độ dài ký tự sẽ được tính trên cơ sở chuỗi ký tự latin sau khi được chuyển đổi.
Ký tự tiếng Việt |
Ký tự latin |
Ă |
?AW? |
ă |
?aw? |
Ơ |
?OW? |
ơ |
?ow? |
Ư |
?UW? |
ư |
?uw? |
 |
?AA? |
â |
?aa? |
Ô |
?OO? |
ô |
?oo? |
Ê |
?EE? |
ê |
?ee? |
À |
?AF? |
Á |
?AS? |
Ả |
?AR? |
à |
?AX? |
Ạ |
?AJ? |
à |
?af? |
á |
?as? |
ả |
?ar? |
ã |
?ax? |
ạ |
?aj? |
Ầ |
?AAF? |
Ấ |
?AAS? |
Ẩ |
?AAR? |
Ẫ |
?AAX? |
Ậ |
?AAJ? |
ầ |
?aaf? |
ấ |
?aas? |
ẩ |
?aar? |
ẫ |
?aax? |
ậ |
?aaj? |
Ằ |
?AWF? |
Ắ |
?AWS? |
Ẳ |
?AWR? |
Ẵ |
?AWX? |
Ặ |
?AWJ? |
ằ |
?awf? |
ắ |
?aws? |
ẳ |
?awr? |
ẵ |
?awx? |
ặ |
?awj? |
Đ |
?DD? |
đ |
?dd? |
È |
?EF? |
É |
?ES? |
Ẻ |
?ER? |
Ẽ |
?EX? |
Ẹ |
?EJ? |
è |
?ef? |
é |
?es? |
ẻ |
?er? |
ẽ |
?ex? |
ẹ |
?ej? |
Ề |
?EEF? |
Ế |
?EES? |
Ể |
?EER? |
Ễ |
?EEX? |
Ệ |
?EEJ? |
ề |
?eef? |
ế |
?ees? |
ể |
?eer? |
ễ |
?eex? |
ệ |
?eej? |
Ì |
?IF? |
Í |
?IS? |
Ỉ |
?IR? |
Ĩ |
?IX? |
Ị |
?IJ? |
ì |
?if? |
í |
?is? |
ỉ |
?ir? |
ĩ |
?ix? |
ị |
?ij? |
Ò |
?OF? |
Ó |
?OS? |
Ỏ |
?OR? |
Õ |
?OX? |
Ọ |
?OJ? |
ò |
?of? |
ó |
?os? |
ỏ |
?or? |
õ |
?ox? |
ọ |
?oj? |
Ồ |
?OOF? |
Ố |
?OOS? |
Ổ |
?OOR? |
Ỗ |
?OOX? |
Ộ |
?OOJ? |
ồ |
?oof? |
ố |
?oos? |
ổ |
?oor? |
ỗ |
?oox? |
ộ |
?ooj? |
Ờ |
?OWF? |
Ớ |
?OWS? |
Ở |
?OWR? |
Ỡ |
?OWX? |
Ợ |
?OWJ? |
ờ |
?owf? |
ớ |
?ows? |
ở |
?owr? |
ỡ |
?owx? |
ợ |
?owj? |
Ù |
?UF? |
Ú |
?US? |
Ủ |
?UR? |
Ũ |
?UX? |
Ụ |
?UJ? |
ù |
?uf? |
ú |
?us? |
ủ |
?ur? |
ũ |
?ux? |
ụ |
?uj? |
Ừ |
?UWF? |
Ứ |
?UWS? |
Ử |
?UWR? |
Ữ |
?UWX? |
Ự |
?UWJ? |
ừ |
?uwf? |
ứ |
?uws? |
ử |
?uwr? |
ữ |
?uwx? |
ự |
?uwj? |
ỳ |
?yf? |
ý |
?ys? |
ỹ |
?yx? |
ỵ |
?yj? |
ỷ |
?yr? |
Ỳ |
?YF? |
Ý |
?YS? |
Ỹ |
?YX? |
Ỵ |
?YJ? |
Ỷ |
?YR? |
/ |
?_? |
& |
?_38? |
# |
?_35? |
% |
?_37? |
\ |
?_92? |
VD1: Chuỗi ký tự gốc mà bên gửi tạo trước khi thực hiện chuyển đổi: 4 ký tự
KHÓA
Điện ISO 15022 sau khi chuyển đổi: 7 ký tự
KH?OS?A
Chuỗi ký tự bên nhận chuyển đổi lại: 4 ký tự
KHÓA
VD 2: Chuỗi ký tự gốc mà bên gửi tạo trước khi thực hiện chuyển đổi
CÔNG TY SỮA
Điện ISO 15022 sau khi chuyển đổi
C?OO?NG TY S?UWX?A
Chuỗi ký tự bên nhận chuyển đổi lại:
CÔNG TY SỮA
II. CẤU TRÚC ĐIỆN NGHIỆP VỤ VÀ FILE ACT
1. Các giao dịch nghiệp vụ Lưu ký
1.1. Cập nhật thông tin mở/đóng tài khoản giao dịch chứng khoán của NĐT
1.1.1 Thành viên có thể lựa chọn sử dụng một trong hai hình thức cập nhật thông tin mở tài khoản giao dịch chứng khoán của NĐT như sau:
1.1.1.1 Cập nhật thông tin mở tài khoản giao dịch chứng khoán của NĐT duyệt định kỳ
(1). TVLK gửi yêu cầu cập nhật thông tin mở tài khoản giao dịch của NĐT đến VSD bằng điện MT598 - Yêu cầu mở tài khoản giao dịch duyệt định kỳ
(2). Cán bộ VSD thực hiện duyệt/từ chối duyệt yêu cầu cập nhật thông tin mở tài khoản và phản hồi kết quả cho TVLK bằng điện MT598 - Xác nhận kết quả mở tài khoản giao dịch duyệt định kỳ
MT598 - Yêu cầu mở tài khoản giao dịch của NĐT duyệt định kỳ
Status |
Tag |
Qualifier |
Field Name |
Description |
Content/Options |
No. |
||
M |
20 |
|
Số hiệu giao dịch: Đây là số hiệu tham chiếu của bên gửi (TVLK). Hệ thống VSD.Gateway kiểm soát tính loại điện và số hiệu tham chiếu phải là duy nhất. |
16x |
1 |
|||
M |
12 |
Sub-Message Type |
Lấy giá trị 001 |
3!n |
2 |
|||
M |
77E |
|
Proprietary Message |
Loại tài khoản NORMAL: Tài khoản lưu ký thông thường |
73x |
3 |
||
Bắt đầu khối: Thông tin chung |
||||||||
M |
16R |
GENL |
|
|
|
4 |
||
M |
23G |
|
Lấy giá trị là: NEWM
|
4!c |
5 |
|||
M |
22H |
ACCT |
Account Process Instruction |
Chức năng: Mở tài khoản: ACCT//AOPN |
4!c//4!c |
6 |
||
O |
98A |
PREP |
Preparation Date |
Ngày tạo yêu cầu (YYYYMMDD) |
:4!c//8!n |
7 |
||
M |
16S |
GENL |
|
|
|
8 |
||
Kết thúc khối: Thông tin chung |
||||||||
Bắt đầu khối: Thông tin chi tiết |
||||||||
M |
16R |
REGDET |
|
|
|
9 |
||
M |
97A |
SAFE |
|
Số tài khoản nhà đầu tư |
:4!c//35x |
10 |
||
M |
95Q |
INVE |
|
Tên đầy đủ nhà đầu tư |
:4!c//4*35x |
11 |
||
M |
95S |
ALTE |
Alternate ID |
Thông tin đăng ký sở hữu, loại hình cổ đông
4!c đầu là qualifier
[8c] lấy giá trị VISD cho VSD
4!c sau là Loại hình cổ đông IDNO: Chứng minh thư CCPT: Hộ chiếu CORP: Giấy phép kinh doanh OTHR: Chứng thư khác FIIN: Mã Trading Code cho tổ chức nước ngoài ARNU: Mã Trading Code cho cá nhân nước ngoài GOVT: Cơ quan chính phủ
2!a là Mã quốc gia theo chuẩn ISO 3166 (http://www.iso.org/iso/country_codes.htm)
Dựa vào thông tin loại đăng ký sở hữu và quốc tịch sẽ suy ra Loại hình cổ đông. VD:
3-Cá nhân trong nước 95S::ALTE/VISD/IDNO/VN/123456789 (Cá nhận trong nước dùng chứng minh thư) 3-Cá nhân trong nước 95S::ALTE/VISD/ CCPT /VN/123456789 (Cá nhận trong nước dùng hộ chiếu) 4-Cá nhân nước ngoài 95S::ALTE/VISD/CCPT/JP/123456789 (Cá nhận nước ngoài dùng hộ chiếu) 4-Cá nhân nước ngoài 95S::ALTE/VISD/ARNU/JP/123456789 (Cá nhận nước ngoài dùng trading code) 5-Pháp nhân trong nước 95S::ALTE/VISD/CORP/VN/123456789 95S::ALTE/VISD/OTHR/VN/123456789 6- Pháp nhân nước ngoài 95S::ALTE/VISD/FIIN/JP/123456789 95S::ALTE/VISD/OTHR/JP/123456789 7- Nhà nước 95S::ALTE/VISD/GOVT/VN/123456789 |
4!c/8c/4!c/2!a/30x |
12 |
||
M |
98A |
ISSU |
|
Ngày cấp CMT/hộ chiếu/giấy phép (YYYYMMDD) |
:4!c//8!n |
13 |
||
M |
94G |
ISSU |
|
Nơi cấp CMT/hộ chiếu/giấy phép |
:4!c//2*35x |
14 |
||
M |
94G |
EMAI |
|
Địa chỉ email Ký tự @ thay bằng (at) |
:4!c//2*35x |
15 |
||
M |
94G |
PHON |
|
Số điện thoại |
:4!c//2*35x |
16 |
||
M |
94G |
ADDR |
|
Địa chỉ thường trú |
:4!c//2*35x |
17 |
||
M |
94D |
CITY |
|
Thành phố |
:4!c//[2!a]/35x |
18 |
||
O |
70E |
ADTX |
|
Ghi chú |
:4!c//10*35x |
19 |
||
M |
16S |
REGDET |
|
|
|
20 |
||
End of Block: Detail request information |
||||||||
MT598 - Xác nhận kết quả mở tài khoản giao dịch duyệt định kỳ
Status |
Tag |
Qualifier |
Field Name |
Description |
Content/Options |
No. |
|||||
M |
20 |
|
Số hiệu giao dịch: Đây là số hiệu tham chiếu của VSD trả lời |
16x |
1 |
||||||
M |
12 |
Sub-Message Type |
Lấy giá trị 002 |
3!n |
2 |
||||||
M |
77E |
|
Giá trị là NORMAL |
73x |
3 |
||||||
Bắt đầu khối: Thông tin chung |
|||||||||||
M |
16R |
GENL |
|
|
|
4 |
|||||
M |
23G |
|
Giá trị là NEWM |
4!c |
5 |
||||||
M |
22H |
ACCT |
Account Process Instruction |
Chức năng: Mở tài khoản: ACCT//AOPN |
4!c//4!c |
6 |
|||||
O |
98A |
PREP |
Preparation Date |
Ngày tạo message (YYYYMMDD) |
:4!c//8!n |
7 |
|||||
M |
16R |
LINK |
|
|
|
8 |
|||||
M |
20C |
RELA |
|
Tham chiếu đến số hiệu yêu cầu ở trường 20 ở điện yêu cầu mở tài khoản |
:4!c//16x |
9 |
|||||
M |
16S |
LINK |
|
|
|
10 |
|||||
M |
16S |
GENL |
|
|
|
11 |
|||||
Kết thúc khối: Thông tin chung |
|||||||||||
Bắt đầu khối: Trạng thái |
|||||||||||
M |
16R |
STAT |
|
|
|
12 |
|||||
M |
25D |
IPRC |
|
Giá trị phản hồi PACK: Đồng ý REJT : Từ chối |
:4!c//4a |
13 |
|||||
O |
70D |
REAS |
|
Nguyên nhân từ chối nếu giá trị của trường 25D=IPRC//REJT |
:4!c//6*35x |
14 |
|||||
M |
97A |
SAFE |
|
35x: Số tài khoản của nhà đầu tư |
:4!c//35x |
15 |
|||||
M |
16S |
STAT |
|
|
|
16 |
|||||
Kết thúc khối: Trạng thái |
|||||||||||
1.1.1. 2 Cập nhật thông tin mở tài khoản giao dịch chứng khoán của NĐT duyệt tức thời
(1). TVLK gửi yêu cầu cập nhật thông tin mở tài khoản giao dịch của NĐT duyệt tức thời đến VSD bằng điện MT598 - Yêu cầu mở tài khoản giao dịch duyệt tức thời
(2). Hệ thống của VSD sẽ tự động xử lý và phản hồi kết quả cho TVLK bằng điện MT598 - Xác nhận kết quả mở tài khoản giao dịch duyệt tức thời
Kết quả xử lý duyệt tự động được thể hiện trong nội dung điện MT598 - Xác nhận kết quả mở tài khoản giao dịch duyệt tức thời tại trường :25D//IPRC/. Cụ thể như sau:
- Trường hợp không có xung đột thông tin trong hệ thống Core, hệ thống của VSD sẽ phản hồi kết quả PACK (Đồng ý) à Yêu cầu mở tài khoản được xác nhận thành công
- Trường hợp có phát sinh xung đột thông tin trong hệ thống Core, hệ thống của VSD sẽ phản hồi kết quả REJT (Từ chối) à Yêu cầu mở tài khoản không thành công, Thành viên cần gửi văn bản yêu cầu VSD phân quyền mở tài khoản này trên hệ thống Cổng giao tiếp điện tử (terminal) để cán bộ VSD xem xét và thực hiện xử lý giao dịch này trên hệ thống của VSD.
MT598 - Yêu cầu cập nhật thông tin mở tài khoản giao dịch duyệt tức thời
Status |
Tag |
Qualifier |
Field Name |
Description |
Content/Options |
No. |
||
M |
20 |
|
Số hiệu giao dịch: Đây là số hiệu tham chiếu của bên gửi (TVLK). Hệ thống VSD.Gateway kiểm soát tính loại điện và số hiệu tham chiếu phải là duy nhất. |
16x |
1 |
|||
M |
12 |
Sub-Message Type |
Lấy giá trị 001 |
3!n |
2 |
|||
M |
77E |
|
Proprietary Message |
Loại tài khoản NORMAL: Tài khoản lưu ký thông thường |
73x |
3 |
||
Bắt đầu khối: Thông tin chung |
||||||||
M |
16R |
GENL |
|
|
|
4 |
||
M |
23G |
|
Lấy giá trị là: NEWM
|
4!c |
5 |
|||
M |
22H |
ACCT |
Account Process Instruction |
Chức năng: Mở tài khoản: ACCT//AOPE
|
4!c//4!c |
6 |
||
O |
98A |
PREP |
Preparation Date |
Ngày tạo yêu cầu (YYYYMMDD) |
:4!c//8!n |
7 |
||
M |
16S |
GENL |
|
|
|
8 |
||
Kết thúc khối: Thông tin chung |
||||||||
Bắt đầu khối: Thông tin chi tiết |
||||||||
M |
16R |
REGDET |
|
|
|
9 |
||
M |
97A |
SAFE |
|
Số tài khoản nhà đầu tư |
:4!c//35x |
10 |
||
M |
95Q |
INVE |
|
Tên đầy đủ nhà đầu tư |
:4!c//4*35x |
11 |
||
M |
95S |
ALTE |
Alternate ID |
Thông tin đăng ký sở hữu, loại hình cổ đông
4!c đầu là qualifier
[8c] lấy giá trị VISD cho VSD
4!c sau là Loại hình cổ đông IDNO: Chứng minh thư CCPT: Hộ chiếu CORP: Giấy phép kinh doanh OTHR: Chứng thư khác FIIN: Mã Trading Code cho tổ chức nước ngoài ARNU: Mã Trading Code cho cá nhân nước ngoài GOVT: Cơ quan chính phủ
2!a là Mã quốc gia theo chuẩn ISO 3166 (http://www.iso.org/iso/country_codes.htm)
Dựa vào thông tin loại đăng ký sở hữu và quốc tịch sẽ suy ra Loại hình cổ đông. VD:
3-Cá nhân trong nước 95S::ALTE/VISD/IDNO/VN/123456789 (Cá nhận trong nước dùng chứng minh thư) 3-Cá nhân trong nước 95S::ALTE/VISD/ CCPT /VN/123456789 (Cá nhận trong nước dùng hộ chiếu) 4-Cá nhân nước ngoài 95S::ALTE/VISD/CCPT/JP/123456789 (Cá nhận nước ngoài dùng hộ chiếu) 4-Cá nhân nước ngoài 95S::ALTE/VISD/ARNU/JP/123456789 (Cá nhận nước ngoài dùng trading code) 5-Pháp nhân trong nước 95S::ALTE/VISD/CORP/VN/123456789 95S::ALTE/VISD/OTHR/VN/123456789 6- Pháp nhân nước ngoài 95S::ALTE/VISD/FIIN/JP/123456789 95S::ALTE/VISD/OTHR/JP/123456789 7- Nhà nước 95S::ALTE/VISD/GOVT/VN/123456789 |
4!c/8c/4!c/2!a/30x |
12 |
||
M |
98A |
ISSU |
|
Ngày cấp CMT/hộ chiếu/giấy phép (YYYYMMDD) |
:4!c//8!n |
13 |
||
M |
94G |
ISSU |
|
Nơi cấp CMT/hộ chiếu/giấy phép |
:4!c//2*35x |
14 |
||
M |
94G |
EMAI |
|
Địa chỉ email Ký tự @ thay bằng (at) |
:4!c//2*35x |
15 |
||
M |
94G |
PHON |
|
Số điện thoại |
:4!c//2*35x |
16 |
||
M |
94G |
ADDR |
|
Địa chỉ thường trú |
:4!c//2*35x |
17 |
||
M |
94D |
CITY |
|
Thành phố |
:4!c//[2!a]/35x |
18 |
||
O |
70E |
ADTX |
|
Ghi chú |
:4!c//10*35x |
19 |
||
M |
16S |
REGDET |
|
|
|
20 |
||
End of Block: Detail request information |
||||||||
MT598 - Xác nhận kết quả mở tài khoản giao dịch duyệt tức thời
Status |
Tag |
Qualifier |
Field Name |
Description |
Content/Options |
No. |
|||||
M |
20 |
|
Số hiệu giao dịch: Đây là số hiệu tham chiếu của VSD trả lời |
16x |
1 |
||||||
M |
12 |
Sub-Message Type |
Lấy giá trị 002 |
3!n |
2 |
||||||
M |
77E |
|
Giá trị là NORMAL |
73x |
3 |
||||||
Bắt đầu khối: Thông tin chung |
|||||||||||
M |
16R |
GENL |
|
|
|
4 |
|||||
M |
23G |
|
Giá trị là NEWM |
4!c |
5 |
||||||
M |
22H |
ACCT |
Account Process Instruction |
Chức năng: Mở tài khoản: ACCT//AOPE |
4!c//4!c |
6 |
|||||
O |
98A |
PREP |
Preparation Date |
Ngày tạo message (YYYYMMDD) |
:4!c//8!n |
7 |
|||||
M |
16R |
LINK |
|
|
|
8 |
|||||
M |
20C |
RELA |
|
Tham chiếu đến số hiệu yêu cầu ở trường 20 ở điện yêu cầu mở tài khoản |
:4!c//16x |
9 |
|||||
M |
16S |
LINK |
|
|
|
10 |
|||||
M |
16S |
GENL |
|
|
|
11 |
|||||
Kết thúc khối: Thông tin chung |
|||||||||||
Bắt đầu khối: Trạng thái |
|||||||||||
M |
16R |
STAT |
|
|
|
12 |
|||||
M |
25D |
IPRC |
|
Giá trị phản hồi PACK: Đồng ý REJT : Từ chối |
:4!c//4a |
13 |
|||||
O |
70D |
REAS |
|
Nguyên nhân từ chối nếu giá trị của trường 25D=IPRC//REJT |
:4!c//6*35x |
14 |
|||||
M |
97A |
SAFE |
|
35x: Số tài khoản của nhà đầu tư |
:4!c//35x |
15 |
|||||
M |
16S |
STAT |
|
|
|
16 |
|||||
Kết thúc khối: Trạng thái |
|||||||||||
1.1.2 Cập nhật thông tin đóng tài khoản giao dịch chứng khoán của NĐT
(1). TVLK gửi yêu cầu cập nhật thông tin đóng tài khoản giao dịch của NĐT đến VSD bằng điện MT598 - Yêu cầu đóng tài khoản giao dịch
(2). Hệ thống của VSD sẽ xử lý và phản hồi kết quả cho TVLK bằng điện MT598 - Xác nhận kết quả đóng tài khoản giao dịch
MT598 - Yêu cầu cập nhật thông tin đóng tài khoản giao dịch của NĐT
Status |
Tag |
Qualifier |
Field Name |
Description |
Content/Options |
No. |
||
M |
20 |
|
Số hiệu giao dịch: Đây là số hiệu tham chiếu của bên gửi (TVLK). Hệ thống VSD.Gateway kiểm soát tính loại điện và số hiệu tham chiếu phải là duy nhất. |
16x |
1 |
|||
M |
12 |
Sub-Message Type |
Lấy giá trị 001 |
3!n |
2 |
|||
M |
77E |
|
Proprietary Message |
Loại tài khoản NORMAL: Tài khoản lưu ký thông thường |
73x |
3 |
||
Bắt đầu khối: Thông tin chung |
||||||||
M |
16R |
GENL |
|
|
|
4 |
||
M |
23G |
|
Lấy giá trị là: NEWM
|
4!c |
5 |
|||
M |
22H |
ACCT |
Account Process Instruction |
Chức năng: Đóng tài khoản: ACCT//ACLS |
4!c//4!c |
6 |
||
O |
98A |
PREP |
Preparation Date |
Ngày tạo yêu cầu (YYYYMMDD) |
:4!c//8!n |
7 |
||
M |
16S |
GENL |
|
|
|
8 |
||
Kết thúc khối: Thông tin chung |
||||||||
Bắt đầu khối: Thông tin chi tiết |
||||||||
M |
16R |
REGDET |
|
|
|
9 |
||
M |
97A |
SAFE |
|
Số tài khoản nhà đầu tư |
:4!c//35x |
10 |
||
M |
95Q |
INVE |
|
Tên đầy đủ nhà đầu tư |
:4!c//4*35x |
11 |
||
M |
95S |
ALTE |
Alternate ID |
Thông tin đăng ký sở hữu, loại hình cổ đông
4!c đầu là qualifier
[8c] lấy giá trị VISD cho VSD
4!c sau là Loại hình cổ đông IDNO: Chứng minh thư CCPT: Hộ chiếu CORP: Giấy phép kinh doanh OTHR: Chứng thư khác FIIN: Mã Trading Code cho tổ chức nước ngoài ARNU: Mã Trading Code cho cá nhân nước ngoài GOVT: Cơ quan chính phủ
2!a là Mã quốc gia theo chuẩn ISO 3166 (http://www.iso.org/iso/country_codes.htm)
Dựa vào thông tin loại đăng ký sở hữu và quốc tịch sẽ suy ra Loại hình cổ đông. VD:
3-Cá nhân trong nước 95S::ALTE/VISD/IDNO/VN/123456789 (Cá nhận trong nước dùng chứng minh thư) 3-Cá nhân trong nước 95S::ALTE/VISD/ CCPT /VN/123456789 (Cá nhận trong nước dùng hộ chiếu) 4-Cá nhân nước ngoài 95S::ALTE/VISD/CCPT/JP/123456789 (Cá nhận nước ngoài dùng hộ chiếu) 4-Cá nhân nước ngoài 95S::ALTE/VISD/ARNU/JP/123456789 (Cá nhận nước ngoài dùng trading code) 5-Pháp nhân trong nước 95S::ALTE/VISD/CORP/VN/123456789 95S::ALTE/VISD/OTHR/VN/123456789 6- Pháp nhân nước ngoài 95S::ALTE/VISD/FIIN/JP/123456789 95S::ALTE/VISD/OTHR/JP/123456789 7- Nhà nước 95S::ALTE/VISD/GOVT/VN/123456789 |
4!c/8c/4!c/2!a/30x |
12 |
||
M |
98A |
ISSU |
|
Ngày cấp CMT/hộ chiếu/giấy phép (YYYYMMDD) |
:4!c//8!n |
13 |
||
M |
94G |
ISSU |
|
Nơi cấp CMT/hộ chiếu/giấy phép |
:4!c//2*35x |
14 |
||
M |
94G |
EMAI |
|
Địa chỉ email Ký tự @ thay bằng (at) |
:4!c//2*35x |
15 |
||
M |
94G |
PHON |
|
Số điện thoại |
:4!c//2*35x |
16 |
||
M |
94G |
ADDR |
|
Địa chỉ thường trú |
:4!c//2*35x |
17 |
||
M |
94D |
CITY |
|
Thành phố |
:4!c//[2!a]/35x |
18 |
||
O |
70E |
ADTX |
|
Ghi chú |
:4!c//10*35x |
19 |
||
M |
16S |
REGDET |
|
|
|
20 |
||
End of Block: Detail request information |
||||||||
MT598 - Xác nhận kết quả đóng tài khoản giao dịch
Status |
Tag |
Qualifier |
Field Name |
Description |
Content/Options |
No. |
|||||
M |
20 |
|
Số hiệu giao dịch: Đây là số hiệu tham chiếu của VSD trả lời |
16x |
1 |
||||||
M |
12 |
Sub-Message Type |
Lấy giá trị 002 |
3!n |
2 |
||||||
M |
77E |
|
Giá trị là NORMAL |
73x |
3 |
||||||
Bắt đầu khối: Thông tin chung |
|||||||||||
M |
16R |
GENL |
|
|
|
4 |
|||||
M |
23G |
|
Giá trị là NEWM |
4!c |
5 |
||||||
M |
22H |
ACCT |
Account Process Instruction |
Chức năng: Đóng tài khoản: ACCT//ACLS |
4!c//4!c |
6 |
|||||
O |
98A |
PREP |
Preparation Date |
Ngày tạo message (YYYYMMDD) |
:4!c//8!n |
7 |
|||||
M |
16R |
LINK |
|
|
|
8 |
|||||
M |
20C |
RELA |
|
Tham chiếu đến số hiệu yêu cầu ở trường 20 ở điện yêu cầu mở tài khoản |
:4!c//16x |
9 |
|||||
M |
16S |
LINK |
|
|
|
10 |
|||||
M |
16S |
GENL |
|
|
|
11 |
|||||
Kết thúc khối: Thông tin chung |
|||||||||||
Bắt đầu khối: Trạng thái |
|||||||||||
M |
16R |
STAT |
|
|
|
12 |
|||||
M |
25D |
IPRC |
|
Giá trị phản hồi PACK: Đồng ý REJT : Từ chối |
:4!c//4a |
13 |
|||||
O |
70D |
REAS |
|
Nguyên nhân từ chối nếu giá trị của trường 25D=IPRC//REJT |
:4!c//6*35x |
14 |
|||||
M |
97A |
SAFE |
|
35x: Số tài khoản của nhà đầu tư |
:4!c//35x |
15 |
|||||
M |
16S |
STAT |
|
|
|
16 |
|||||
Kết thúc khối: Trạng thái |
|||||||||||
1.2. Ký gửi/rút chứng khoán của NĐT
1.2.1 Ký gửi chứng khoán thông thường (có yêu cầu từ TVLK)
(1). TVLK gửi yêu cầu Lưu ký chứng khoán của NĐT đến VSD bằng điện MT540.
(2). Hệ thống của VSD sẽ xử lý và phản hồi kết quả cho TVLK bằng điện
- MT544 - Nếu yêu cầu lưu ký được chấp thuận
- MT548 - Nếu yêu cầu lưu ký bị từ chối
MT540 - Yêu cầu ký gửi chứng khoán
Status |
Tag |
Qualifier |
Field Name |
Description |
Content |
No. |
|
Bắt đầu Block: Thông tin chung |
|||||||
M |
16R |
GENL |
|
|
|
1 |
|
M |
20C |
SEME |
Reference |
Tham chiếu số hiệu yêu cầu gửi từ TVLK |
:4!c//16x |
2 |
|
M |
23G |
|
Function of the Message |
NEWM: Yêu cầu gửi
|
4!c |
3 |
|
O |
98A |
PREP |
Preparation Date |
Ngày tạo message |
:4!c//8!n |
4 |
|
O |
16R |
LINK |
|
|
|
5 |
|
M |
20C |
PREV |
|
Số hiệu tham chiếu
Nếu 23G = CANC PREV: dùng để liên kết đến yêu cầu gửi trước đó |
:4!c//16x |
6 |
|
O |
16S |
LINK |
|
|
|
7 |
|
O |
16R |
LINK |
|
|
|
16 |
|
M |
20C |
PCTI |
|
Sử dụng cho trường hợp lưu ký chứng khoán chờ giao dịch. Giá trị trường này lưu số hiệu tham chiếu của đợt sự kiện liên quan đến chứng khoán chờ giao dịch |
:4!c//16x |
17 |
|
O |
16S |
LINK |
|
|
|
18 |
|
M |
16S |
GENL |
|
|
|
8 |
|
Kết thúcBlock: Thông tin chung |
|||||||
Bắt đầu Block: Thông tin giao dịch |
|||||||
M |
16R |
TRADDET |
|
|
|
9 |
|
M |
98A |
SETT |
Settlement date |
Ngày thực hiện hạch toán |
:4!c//8!n |
10 |
|
M |
35B |
|
Identification of the Financial Instrument |
Mã chứng khoán lấy theo một trong các định dạng sau: Giá trị ISIN Chứng khoán thông thường theo định dạng: /VN/SYMBOL_VALUE |
[ISIN1!e12!c]
|
11 |
|
M |
16R |
FIA |
|
Bắt đầu block FIA Sử dụng để xác định loại lưu ký (tự do, hạn chế chuyển nhượng…) |
|
12 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
M |
12A |
CLAS |
Type of Financial Instrument |
:CLAS//NORM: Chứng khoán thông thường :CLAS//PEND: Chứng khoán chờ giao dịch 1!n: Phân loại chứng khoán theo qui định của VSD 1 – CK phổ thông 2 – CK hạn chế chuyển nhượng 3 – CK ưu đãi biểu quyết 4 – CK ưu đãi cổ tức không biểu quyết 5 – CK ưu đãi hoàn lại không biểu quyết 6 – CK ưu đãi khác không biểu quyết |
:4!c//4!c/1!n |
14 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
M |
16S |
FIA |
|
Kết thúc block FIA |
|
19 |
|
O |
70E |
SPRO |
|
Giá trị của :4!c: SHAR: Mã cổ đông (do TCPH cấp) |
:4!c//35x |
20 |
|
M |
16S |
TRADDET |
|
|
|
21 |
|
Kết thúc Block: Thông tin giao dịch |
|||||||
Bắt đầu Block: Thông tin chi tiết |
|||||||
M |
16R |
FIAC |
|
|
|
22 |
|
M |
36B |
SETT |
Quantity of financial instrument |
Khối lượng lưu ký
Giá trị của qualifier :SETT//UNIT, sử dụng cho cổ phiếu, chứng chỉ quỹ :SETT//FAMT, sử dụng cho trái phiếu |
:4!c//4!c/15d |
23 |
|
O |
70D |
DENC |
Narrative |
Ghi chú |
:4!c//6*35x |
24 |
|
M |
95P |
ACOW |
|
BICCODE của TVLK |
:4!c//4!a2!a2!c[3!c] |
25 |
|
M |
97A |
SAFE |
|
Số tài khoản lưu ký của nhà đầu tư |
:4!c//35x |
26 |
|
M |
16S |
FIAC |
|
|
|
27 |
|
Kết thúc Block: Thông tin chi tiết |
|||||||
Bắt đầu Block: Thông tin thanh toán |
|||||||
M |
16R |
SETDET |
|
|
|
28 |
|
M |
22F |
SETR |
|
Loại thanh toán. Lấy giá trị là :SETR//TRAD |
:4!c//4!c |
29 |
|
M |
22F |
STCO |
|
Lấy giá trị là :STCO//PHYS |
:4!c//4!c |
30 |
|
Bắt đầu Block: Các đối tác thanh toán |
|||||||
M |
16R |
SETPRTY |
|
|
|
31 |
|
M |
95P |
PSET |
Place of Settlement |
BICCODE của VSD |
:4!c//4!a2!a2!c[3!c] |
32 |
|
M |
16S |
SETPRTY |
|
|
|
33 |
|
M |
16R |
SETPRTY |
|
|
|
34 |
|
M |
95P |
DEAG |
Delivering Party |
BICCODE của TVLK |
:4!c//4!a2!a2!c[3!c] |
35 |
|
M |
16S |
SETPRTY |
|
|
|
36 |
|
Kết thúc Block: Các đối tác thanh toán |
|||||||
M |
16S |
SETDET |
|
|
|
37 |
|
Kết thúc Block: Thông tin thanh toán |
|||||||
Bắt đầu Block: Thông tin nhà đầu tư |
|||||||
M |
16R |
OTHRPRTY |
|
|
|
38 |
|
M |
95Q |
INVE |
|
Dòng 1: Tên nhà đầu tư Dòng 2: Ngày sinh hoặc ngày thành lập Dòng 3: Quốc tịch |
:4!c//4*35x |
39 |
|
M |
95S |
ALTE |
|
Xem hướng dẫn trường 95S trong điện yêu cầu mở/đóng tài khoản giao dịch |
:4!c/[8c]/4!c/2!a/30x |
40 |
|
M |
70E |
REGI |
|
Thông tin bổ sung gồm: :70E:: REGI// Dòng 1: Nơi cấp giấy đăng ký sở hữu Dòng 2: Ngày cấp giấy đăng ký sở hữu |
:4!c//4*35x |
41 |
|
M |
16S |
OTHRPRTY |
|
|
|
42 |
|
Kết thúc Block: Thông tin nhà đầu tư |
|||||||
MT544 – Xác nhận yêu cầu ký gửi chứng khoán thành công
Status |
Tag |
Qualifier |
Field Name |
Description |
Content |
No. |
|||||
Bắt đầu Block: Thông tin chung |
|||||||||||
M |
16R |
GENL |
|
|
|
1 |
|||||
M |
20C |
SEME |
Reference |
Số hiệu tham chiếu của VSD |
:4!c//16x |
2 |
|||||
M |
23G |
NEWM |
Function of the Message |
|
4!c |
3 |
|||||
O |
98A |
PREP |
Preparation Date |
Ngày tạo message |
:4!c//8!n |
4 |
|||||
M |
16R |
LINK |
|
|
|
5 |
|||||
M |
13A |
LINK |
|
Giá trị là :LINK//540 |
:4!c//3!c |
6 |
|||||
M |
20C |
RELA |
Reference |
Số hiệu tham chiếu của điện MT540 |
:4!c//16x |
7 |
|||||
M |
16S |
LINK |
|
|
|
8 |
|||||
M |
16S |
GENL |
|
|
|
9 |
|||||
Kết thúc Block: Thông tin chung |
|||||||||||
Bắt đầu Block: Thông tin giao dịch |
|||||||||||
M |
16R |
TRADDET |
|
|
|
10 |
|||||
M |
98A |
ESET |
Date |
Ngày hiệu lực hạch toán |
|
11 |
|||||
M |
35B |
|
Identification of the Financial Instrument |
Mã chứng khoán lấy theo một trong các định dạng sau: Giá trị ISIN Chứng khoán thông thường theo định dạng: /VN/SYMBOL_VALUE |
[ISIN1!e12!c] |
12 |
|||||
M |
16R |
FIA |
|
Bắt đầu block FIA Sử dụng để xác định loại lưu ký (tự do, hạn chế chuyển nhượng…) |
|
13 |
|||||
|
|
|
|
|
|
|
|||||
M |
12A |
CLAS |
Type of Financial Instrument |
:CLAS//NORM: Chứng khoán thông thường :CLAS//PEND: Chứng khoán chờ giao dịch 1!n: Phân loại chứng khoán theo qui định của VSD 1 – CK phổ thông 2 – CK hạn chế chuyển nhượng 3 – CK ưu đãi biểu quyết 4 – CK ưu đãi cổ tức không biểu quyết 5 – CK ưu đãi hoàn lại không biểu quyết 6 – CK ưu đãi khác không biểu quyết |
:4!c//4!c/1!n |
14 |
|||||
|
|
|
|
|
|
|
|||||
M |
16S |
FIA |
|
Kết thúc block FIA |
|
15 |
|||||
O |
70E |
SPRO |
|
Ghi chú |
:4!c//10*35x |
16 |
|||||
M |
16S |
TRADDET |
|
|
|
17 |
|||||
Kết thúc Block: Thông tin giao dịch |
|||||||||||
Bắt đầu Block: Thông tin chi tiết |
|||||||||||
M |
16R |
FIAC |
|
|
|
18 |
|||||
M |
36B |
ESTT |
Quantity of financial instrument |
Khối lượng lưu ký
Giá trị của qualifier :ESTT//UNIT, sử dụng cho cổ phiếu, chứng chỉ quỹ :ESTT//FAMT, sử dụng cho trái phiếu |
:4!c//4!c/15d |
19 |
|||||
M |
97A |
SAFE |
|
Số tài khoản lưu ký của nhà đầu tư Lấy từ trường FIAC 97A của điện MT 540. |
:4!c//35x |
20 |
|||||
M |
16S |
FIAC |
|
|
|
21 |
|||||
Bắt đầu Block: Thông tin chi tiết |
|||||||||||
Bắt đầu Block: Thông tin thanh toán |
|||||||||||
M |
16R |
SETDET |
|
|
|
22 |
|||||
M |
22F |
SETR |
Indicator |
Giá trị là :SETR//TRAD |
:4!c//4!c |
23 |
|||||
M |
22F |
STCO |
|
Giá trị là :STCO//PHYS |
:4!c//4!c |
24 |
|||||
Bắt đầu Block: Đối tác thanh toán |
|||||||||||
M |
16R |
SETPRTY |
|
|
|
25 |
|||||
M |
95P |
PSET |
Place of Settlement |
BICCODE của VSD |
:4!c//4!a2!a2!c[3!c] |
26 |
|||||
M |
16S |
SETPRTY |
|
|
|
27 |
|||||
M |
16R |
SETPRTY |
|
|
|
28 |
|||||
M |
95P |
DEAG |
Delivering Party |
BICCODE của TVLK yêu cầu gửi lưu ký |
:4!c//4!a2!a2!c[3!c] |
29 |
|||||
M |
16S |
SETPRTY |
|
|
|
30 |
|||||
Kết thúc Block: Đối tác thanh toán |
|||||||||||
M |
16S |
SETDET |
|
|
|
31 |
|||||
Kết thúc Block: Thông tin thanh toán |
|||||||||||
MT548 – Từ chối yêu cầu ký gửi chứng khoán
Status |
Tag |
Qualifier |
Field Name |
Description |
Content |
No. |
Bắt đầu Block: Thông tin chung |
||||||
M |
16R |
GENL |
|
|
|
1 |
M |
20C |
SEME |
Reference |
Số hiệu tham chiếu của VSD |
:4!c//16x |
2 |
M |
23G |
INST |
Function of the Message |
|
4!c |
3 |
O |
98A |
PREP |
Preparation Date |
Ngày tạo message |
:4!c//8!n |
4 |
M |
16R |
LINK |
|
|
|
5 |
O |
13A |
LINK |
Number identification |
Lấy giá trị là :LINK//540 |
:4!c//3!c |
6 |
M |
20C |
RELA |
Reference |
Số hiệu tham chiếu yêu cầu gửi từ TVLK |
:4!c//16x |
7 |
M |
16S |
LINK |
|
|
|
8 |
M |
16R |
STAT |
|
|
|
9 |
M |
25D |
IPRC |
Status |
Lấy giá trị là :IPRC//REJT |
:4!c//4!c |
10 |
M |
16R |
REAS |
|
|
|
11 |
M |
24B |
REJT |
Reason |
Lấy giá trị là :REJT/NARR |
:4!c//4!c |
12 |
O |
70D |
REAS |
|
Nguyên nhân từ chối |
:4!c//6*35x |
13 |
M |
16S |
REAS |
|
|
|
14 |
M |
16S |
STAT |
|
|
|
15 |
M |
16S |
GENL |
|
|
|
16 |
Kết thúc Block: Thông tin chung |
||||||
Bắt đầu Block: Thanh toán chi tiết |
||||||
O |
16R |
SETTRAN |
|
|
|
17 |
M |
35B |
|
Identification of the Financial Instrument |
Chứng khoán Mã chứng khoán lấy theo một trong các định dạng sau: Giá trị ISIN Chứng khoán thông thường theo định dạng: /VN/SYMBOL_VALUE |
[ISIN1!e12!c]
|
18 |
M |
36B |
SETT |
Quantity |
Khối lượng lưu ký
Giá trị của qualifier :SETT//UNIT, sử dụng cho cổ phiếu, chứng chỉ quỹ :SETT//FAMT, sử dụng cho trái phiếu |
:4!c//4!c/15d |
19 |
O |
19A |
SETT |
Amount |
|
:4!c//[N]3!a15d |
20 |
M |
95P |
ACOW |
Party |
BICCODE của TVLK |
:4!c//4!a2!a2!c[3c] |
21 |
M |
97A |
SAFE |
Account |
Số tài khoản lưu ký của nhà đầu tư |
:4!c//35x |
22 |
M |
22F |
SETR |
Indicator |
Lấy giá trị là :SETR//TRAD |
:4!c//4!c |
24 |
M |
22H |
REDE |
Indicator |
Lấy giá trị là :REDE//RECE |
:4!c//4!c |
23 |
M |
22H |
PAYM |
Indicator |
Lấy giá trị là :PAYM//FREE |
:4!c//4!c |
25 |
M |
98A |
SETT |
Date |
Ngày thanh toán |
:4!c//8!n |
26 |
O |
70E |
SPRO |
Narrative |
Ghi chú |
:4!c//10*35x |
27 |
O |
16S |
SETTRAN |
|
|
|
28 |
Kết thúc Block: Thanh toán chi tiết |
1.2.2 Rút chứng khoán thông thường (có yêu cầu từ TVLK)
(1). TVLK gửi yêu cầu rút chứng khoán của NĐT đến VSD bằng điện MT542
(2). Hệ thống của VSD sẽ xử lý và phản hồi kết quả cho TVLK bằng điện
- MT546 – Xác nhận kết quả rút chứng khoán
- MT548 – Từ chối yêu cầu rút chứng khoán
MT542 – Yêu cầu rút chứng khoán
Status |
Tag |
Qualifier |
Field Name |
Description |
Content |
No. |
||
Bắt đầu Block: Thông tin chung |
||||||||
M |
16R |
GENL |
|
|
|
1 |
||
M |
20C |
SEME |
Reference |
Tham chiếu số hiệu yêu cầu gửi từ TVLK |
:4!c//16x |
2 |
||
M |
23G |
|
Function of the Message |
NEWM: Yêu cầu rút
|
4!c |
3 |
||
O |
98A |
PREP |
Preparation Date |
Ngày tạo message |
:4!c//8!n |
4 |
||
O |
16R |
LINK |
|
|
|
5 |
||
M |
20C |
PREV |
4!c |
Số hiệu tham chiếu
Nếu 23G = CANC Dùng để liên kết đến yêu cầu rút trước đó |
:4!c//16x |
6 |
||
O |
16S |
LINK |
|
|
|
7 |
||
O |
16R |
LINK |
|
|
|
16 |
||
M |
20C |
PCTI |
|
Sử dụng cho trường hợp lưu ký chứng khoán chờ giao dịch. Giá trị trường này lưu số hiệu tham chiếu của đợt sự kiện liên quan đến chứng khoán chờ giao dịch |
:4!c//16x |
17 |
||
O |
16S |
LINK |
|
|
|
18 |
||
M |
16S |
GENL |
|
|
|
8 |
||
Kết thúc Block: Thông tin chung |
||||||||
Bắt đầu Block: Thông tin giao dịch |
||||||||
M |
16R |
TRADDET |
|
|
|
9 |
||
M |
98A |
SETT |
Settlement date |
|
:4!c//8!n |
10 |
||
M |
35B |
|
|
Chứng khoán Mã chứng khoán lấy theo một trong các định dạng sau: Giá trị ISIN Chứng khoán thông thường theo định dạng: /VN/SYMBOL_VALUE |
[ISIN1!e12!c] |
11 |
||
M |
16R |
FIA |
|
|
|
12 |
||
|
|
|
|
|
|
|
||
M |
12A |
CLAS |
Type of Financial Instrument |
:CLAS//NORM: Chứng khoán thông thường :CLAS//PEND: Chứng khoán chờ giao dịch 1!n: Phân loại chứng khoán theo qui định của VSD 1 - CK phổ thông 2 - CK hạn chế chuyển nhượng 3 - CK ưu đãi biểu quyết 4 - CK ưu đãi cổ tức không biểu quyết 5 - CK ưu đãi hoàn lại không biểu quyết 6 - CK ưu đãi khác không biểu quyết |
:4!c//4!c/1!n |
14 |
||
|
|
|
|
|
|
|
||
M |
16S |
FIA |
|
|
|
19 |
||
O |
70E |
SPRO |
|
Giá trị của :4!c: SHAR: Mã cổ đông (do TCPH cấp) |
|
20 |
||
M |
16S |
TRADDET |
|
|
|
21 |
||
Kết thúc Block: Thông tin giao dịch |
||||||||
Bắt đầu Block: Thông tin chi tiết |
||||||||
M |
16R |
FIAC |
|
|
|
22 |
||
M |
36B |
SETT |
Quantity of financial instrument |
Khối lượng rút lưu ký
Giá trị của qualifier :SETT//UNIT, sử dụng cho cổ phiếu, chứng chỉ quỹ :SETT//FAMT, sử dụng cho trái phiếu |
:4!c//4!c/15d |
23 |
||
M |
95P |
ACOW |
|
BICCODE của TVLK |
:4!c//4!a2!a2!c[3!c] |
24 |
||
M |
97A |
SAFE |
|
Số tài khoản lưu ký của nhà đầu tư |
:4!c//35x |
25 |
||
M |
16S |
FIAC |
|
|
|
26 |
||
Kết thúc Block: Thông tin chi tiết |
||||||||
Bắt đầu Block: Thông tin thanh toán |
||||||||
M |
16R |
SETDET |
|
|
|
27 |
||
M |
22F |
SETR |
|
Lấy giá trị là :SETR//TRAD |
:4!c//4!c |
28 |
||
M |
22F |
STCO |
|
Lấy giá trị là :STCO//PHYS |
:4!c//4!c |
29 |
||
Bắt đầu Block: Đối tác thanh toán |
||||||||
M |
16R |
SETPRTY |
|
|
|
30 |
||
M |
95C |
PSET |
Place of Settlement |
Lấy giá trị là :PSET//VN |
:4!c//2!c |
28 |
||
M |
16S |
SETPRTY |
|
|
|
29 |
||
M |
16R |
SETPRTY |
|
|
|
30 |
||
M |
95P |
REAG |
Party |
BICCODE của TVLK |
:4!c//4!a2!a2!c[3!c] |
31 |
||
M |
16S |
SETPRTY |
|
|
|
32 |
||
Kết thúc Block: Đối tác thanh toán |
||||||||
M |
16S |
SETDET |
|
|
|
33 |
||
Kết thúc Block: Thông tin thanh toán |
||||||||
MT546 - Xác nhận yêu cầu rút chứng khoán thành công
Status |
Tag |
Qualifier |
Field Name |
Description |
Content |
No. |
Bắt đầu Block: Thông tin chung |
||||||
M |
16R |
GENL |
|
|
|
1 |
M |
20C |
SEME |
Reference |
Số hiệu tham chiếu của VSD |
:4!c//16x |
2 |
M |
23G |
NEWM |
Function of the Message |
|
4!c |
3 |
O |
98A |
PREP |
Preparation Date |
Ngày tạo message |
:4!c//8!n |
4 |
M |
16R |
LINK |
|
|
|
5 |
M |
13A |
LINK |
|
Lấy giá trị :LINK//542 |
:4!c//3!c |
6 |
M |
20C |
RELA |
Reference |
Tham chiếu đến điện MT542 yêu cầu rút |
:4!c//16x |
7 |
M |
16S |
LINK |
|
|
|
8 |
M |
16S |
GENL |
|
|
|
9 |
Kết thúc Block: Thông tin chung |
||||||
Bắt đầu Block: Thông tin giao dịch |
||||||
M |
16R |
TRADDET |
|
|
|
10 |
M |
98A |
ESET |
|
Ngày hạch toán |
:4!c//8!n |
11 |
M |
35B |
|
|
Chứng khoán Mã chứng khoán lấy theo một trong các định dạng sau: Giá trị ISIN Chứng khoán thông thường theo định dạng: /VN/SYMBOL_VALUE |
[ISIN1!e12!c] |
12 |
O |
70E |
SPRO |
|
Ghi chú |
:4!c//10*35x |
13 |
M |
16S |
TRADDET |
|
|
|
14 |
Kết thúc Block: Thông tin giao dịch |
||||||
Bắt đầu Block: Thông tin chi tiết |
||||||
M |
16R |
FIAC |
|
|
|
15 |
M |
36B |
ESTT |
Quantity of financial instrument |
Khối lượng rút lưu ký
Giá trị của qualifier :ESTT//UNIT, sử dụng cho cổ phiếu, chứng chỉ quỹ :ESTT//FAMT, sử dụng cho trái phiếu |
:4!c//4!c/15d |
16 |
M |
97A |
SAFE |
|
Số tài khoản lưu ký của nhà đầu tư |
:4!c//35x |
17 |
M |
16S |
FIAC |
|
|
|
18 |
Kết thúc Block: Thông tin chi tiết |
||||||
Bắt đầu Block: Thông tin thanh toán |
||||||
M |
16R |
SETDET |
|
|
|
19 |
M |
22F |
SETR |
|
Lấy giá trị :SETR//TRAD |
:4!c//4!c |
20 |
M |
22F |
STCO |
|
Lấy giá trị :STCO//PHYS |
:4!c//4!c |
21 |
Bắt đầu Block: Đối tác thanh toán |
||||||
M |
16R |
SETPRTY |
|
|
|
22 |
M |
95C |
PSET |
|
Lấy giá trị :PSET//VN |
:4!c//2!c |
23 |
M |
16S |
SETPRTY |
|
|
|
24 |
M |
16R |
SETPRTY |
|
|
|
25 |
M |
95P |
REAG |
Party |
BICCODE của TVLK |
:4!c//4!a2!a2!c[3!c] |
26 |
M |
16S |
SETPRTY |
|
|
|
27 |
Kết thúc Block: Đối tác thanh toán |
||||||
M |
16S |
SETDET |
|
|
|
28 |
Kết thúc Block: Thông tin thanh toán |
MT548 - Từ chối yêu cầu rút chứng khoán
Status |
Tag |
Qualifier |
Field Name |
Description |
Content |
No. |
Bắt đầu Block: Thông tin chung |
||||||
M |
16R |
GENL |
|
|
|
1 |
M |
20C |
SEME |
Reference |
Số hiệu tham chiếu của VSD |
:4!c//16x |
2 |
M |
23G |
INST |
Function of the Message |
|
4!c |
3 |
O |
98A |
PREP |
Preparation Date |
Ngày tạo message |
:4!c//8!n |
4 |
M |
16R |
LINK |
|
|
|
5 |
O |
13A |
LINK |
Number identification |
Lấy giá trị :LINK//542 |
:4!c//3!c |
6 |
M |
20C |
RELA |
Reference |
Tham chiếu đến số hiệu yêu cầu rút lưu ký ở điện MT 542 |
:4!c//16x |
7 |
M |
16S |
LINK |
|
|
|
8 |
M |
16R |
STAT |
|
|
|
9 |
M |
25D |
IPRC |
Status |
Lấy giá trị :IPRC//REJT |
:4!c//4!c |
10 |
M |
16R |
REAS |
|
|
|
11 |
M |
24B |
REJT |
Reason |
Lấy giá trị :REJT/NARR |
:4!c//4!c |
12 |
O |
70D |
REAS |
|
Nội dung từ chối |
:4!c//6*35x |
13 |
M |
16S |
REAS |
|
|
|
14 |
M |
16S |
STAT |
|
|
|
15 |
M |
16S |
GENL |
|
|
|
16 |
Kết thúc Block: Thông tin chung |
||||||
Bắt đầu Block: Thanh toán chi tiết |
||||||
O |
16R |
SETTRAN |
|
|
|
17 |
M |
35B |
|
Identification of the Financial Instrument |
Chứng khoán Mã chứng khoán lấy theo một trong các định dạng sau: Giá trị ISIN Chứng khoán thông thường theo định dạng: /VN/SYMBOL_VALUE |
[ISIN1!e12!c] |
18 |
M |
36B |
SETT |
Quantity |
Khối lượng rút lưu ký
Giá trị của qualifier :ESTT//UNIT, sử dụng cho cổ phiếu, chứng chỉ quỹ :ESTT//FAMT, sử dụng cho trái phiếu |
:4!c//4!c/15d |
19 |
O |
19A |
SETT |
Amount |
|
:4!c//[N]3!a15d |
20 |
M |
95P |
ACOW |
Party |
BICCODE của TVLK |
:4!c//4!a2!a2!c[3c] |
21 |
M |
97A |
SAFE |
Account |
Số tài khoản lưu ký của nhà đầu tư |
:4!c//35x |
22 |
M |
22F |
SETR |
Indicator |
Lấy giá trị :SETR//TRAD |
:4!c//4!c |
24 |
M |
22H |
REDE |
Indicator |
Lấy giá trị :REDE//DELI |
:4!c//4!c |
23 |
M |
22H |
PAYM |
Indicator |
Lấy giá trị :PAYM//FREE |
:4!c//4!c |
25 |
M |
98A |
SETT |
Date |
Ngày thanh toán |
:4!c//8!n :4!c//8!n6!n |
26 |
O |
70E |
SPRO |
Narrative |
Ghi chú |
:4!c//10*35x |
27 |
O |
16S |
SETTRAN |
|
|
|
28 |
Kết thúc Block: Thanh toán chi tiết |
1.2. Ký gửi chứng khoán đồng thời với đăng ký chứng khoán, ký gửi trái phiếu/tín phiếu chính phủ
Trường hợp ký gửi chứng khoán đồng thời với đăng ký chứng khoán, ký gửi trái phiếu/tín phiếu chính phủ, ký gửi chứng khoán đăng ký bổ sung, VSD sẽ gửi xác nhận lưu ký cho TVLK bằng điện MT544 - Thông báo hạch toán tăng tài khoản.
MT544 –Thông báo hạch toán tăng tài khoản
Status |
Tag |
Qualifier |
Field Name |
Description |
Content |
No. |
|||
Bắt đầu Block: Thông tin chung |
|||||||||
M |
16R |
GENL |
|
|
1 |
||||
M |
20C |
SEME |
Reference |
Số hiệu tham chiếu của VSD |
:4!c//16x |
2 |
|||
M |
23G |
|
Function of the Message |
Lấy giá trị là NEWM |
4!c |
3 |
|||
O |
98A |
PREP |
Preparation Date/ |
Ngày tạo message |
:4!c//8!n |
4 |
|||
M |
16R |
LINK |
|
|
5 |
||||
M |
20C |
RELA |
Reference |
Lấy giá trị là :RELA//NONREF |
:4!c//16x |
7 |
|||
M |
16S |
LINK |
|
|
8 |
||||
M |
16R |
LINK |
|
|
9 |
||||
M |
20C |
CORP |
Reference |
Số hiệu tham chiếu của đợt thực hiện quyền |
:4!c//16x |
10 |
|||
M |
16S |
LINK |
|
|
11 |
||||
M |
16S |
GENL |
|
|
12 |
||||
Kết thúc Block: Thông tin chung |
|||||||||
Bắt đầu Block: Thông tin giao dịch |
|||||||||
M |
16R |
TRADDET |
|
|
13 |
||||
M |
98A |
ESET |
|
Ngày hạch toán |
:4!c//8!n |
14 |
|||
M |
35B |
|
|
Chứng khoán |
[ISIN1!e12!c] |
15 |
|||
M |
16R |
FIA |
|
Bắt đầu block FIA Sử dụng để xác định loại lưu ký (tự do, hạn chế chuyển nhượng…) |
|
16 |
|||
|
|
|
|
|
|
|
|||
M |
12A |
CLAS |
Type of Financial Instrument |
:CLAS//NORM: Chứng khoán thông thường :CLAS//PEND: Chứng khoán chờ giao dịch 1!n: Phân loại chứng khoán theo qui định của VSD 1 - CK phổ thông 2 - CK hạn chế chuyển nhượng 3 - CK ưu đãi biểu quyết 4 - CK ưu đãi cổ tức không biểu quyết 5 - CK ưu đãi hoàn lại không biểu quyết 6 - CK ưu đãi khác không biểu quyết |
:4!c//4!c/1!n |
17 |
|||
|
|
|
|
|
|
|
|||
M |
16S |
FIA |
|
Kết thúc block FIA |
|
18 |
|||
O |
70E |
SPRO |
|
Diễn giải |
:4!c//10*35x |
19 |
|||
M |
16S |
TRADDET |
|
|
20 |
||||
Kết thúc Block: Thông tin giao dịch |
|||||||||
Bắt đầu Block: Thông tin chi tiết |
|||||||||
M |
16R |
FIAC |
|
|
21 |
||||
M |
36B |
ESTT |
Quantity of financial instrument |
Khối lượng
Giá trị của qualifier :ESTT//UNIT, sử dụng cho cổ phiếu, chứng chỉ quỹ :ESTT//FAMT, sử dụng cho trái phiếu |
:4!c//4!c/15d |
22 |
|||
M |
95P |
ACOW |
Party |
BICCODE của TVLK |
:4!c//4!a2!a2!c[3c] |
23 |
|||
M |
97A |
SAFE |
|
Số tài khoản lưu ký của nhà đầu tư |
:4!c//35x |
23 |
|||
M |
16S |
FIAC |
|
|
24 |
||||
Kết thúc Block: Thông tin chi tiết |
|||||||||
Bắt đầu Block: Thông tin thanh toán |
|||||||||
M |
16R |
SETDET |
|
|
23 |
||||
M |
22F |
SETR |
|
Lấy giá trị :SET //ISSU |
:4!c//4!c |
24 |
|||
Bắt đầu Block: Đối tác thanh toán |
|||||||||
M |
16R |
SETPRTY |
|
|
25 |
||||
M |
95P |
PSET |
Place of settlement |
BICCODE của VSD |
:4!c//4!a2!a2!c[3!c] |
26 |
|||
M |
16S |
SETPRTY |
|
|
27 |
||||
M |
16R |
SETPRTY |
|
|
25 |
||||
M |
95P or Q |
DEAG |
Delivering Party |
BICCODE của VSD hoặc tên tổ chức phát hành |
:4!c//4!a2!a2!c[3!c] hoặc :4!c//4*35x |
26 |
|||
M |
16S |
SETPRTY |
|
|
27 |
||||
Kết thúc Block: Đối tác thanh toán |
|||||||||
M |
16S |
SETDET |
|
|
28 |
||||
Kết thúc Block: Thông tin thanh toán |
|||||||||
1.3. Ký gửi chứng khoán phát hành thêm từ quyền
(1). Trước ngày ký gửi chứng khoán phát hành thêm từ quyền 1 ngày, hệ thống của VSD gửi thông báo đến TVLK bằng phương thức FileAct - Thông báo hạch toán chứng khoán (xem mô tả báo cáo DE164 – Thông báo hạch toán chứng khoán)
FileAct - Thông báo hạch toán chứng khoán.
Các TVLK sẽ nhận được file .par gửi kèm luôn cùng tệp tin dữ liệu fileAct (dạng csv). Cấu trúc file .par này theo đặc tả file .par gửi đến thư mục reception.
Cấu trúc file .par như sau:
Tên |
Loại dữ liệu |
Ghi chú - Độ dài hoặc giá trị cho phép |
---|---|---|
SwiftTime |
DateTime |
<!SWIFTTIME> Thời điểm xử lý tại VSD Gateway ISO 8601 datetime format <YYYY-MM-DD>T<HH:MM> Ví dụ: 2007-04-05T14:30 |
NonRep |
Boolean |
Mặc định là FALSE string matches "FALSE" | "TRUE" |
DeliveryTime |
DateTime |
<!DELIVERTIME> Thời điểm truyền dữ liệu ISO 8601 datetime format |
MsgId |
String |
<!STPREFSEQID> Số sequence do VSDGateway tạo ra string length <= 40 |
Creationtime |
DateTime |
<$FILECREATETIME> Thời điểm tạo tệp tin dữ liệu (thuộc tính của file dữ liệu) ISO 8601 datetime format |
PDIndication |
Boolean |
Mặc định là FALSE string matches "FALSE" | "TRUE" |
Requestor |
UserDN |
Thông tin bên gửi (BICCODE của VSD) o=<$VSDBICCODE>, o=swift string length <= 100 |
Responder |
UserDN |
Thông tin bên nhận (BICCODE của TVLK) o=<$MEMBERBICCODE>, o=swift string length <= 100 |
Service |
String |
Mặc định là: swift.corp.fast string length <= 30 |
RequestType |
String |
Mặc định là camt.xxx.fisp.rep[2] string length <= 30 |
Priority |
String |
Mặc định là Normal string matches "Normal" | "Urgent" |
RequestRef |
String |
<$REFREQID> Là số hiệu yêu cầu của TVLK (trường hợp có yêu cầu tạo báo cáo từ TVLK). string length <= 30 |
TransferRef |
String |
<$EVENTCODE> Mã sự kiện (có thể là sự kiện yêu cầu từ TVLK) tạo ra báo cáo string length <= 30 |
TransferDescription |
String |
<$EVENTNAME> string matches any* length <= 256 octet |
TransferInfo |
String |
<$MEMBERBICCODE>.<$RPTCODE>.<$SYSDATE>.<$STPREFSEQID> string matches US ASCII* length <= 256 |
PossibleDuplicate |
Boolean |
Mặc định là TRUE string matches "FALSE" | "TRUE" |
OrigTransferRef |
String |
Số reference của BackOffice gửi ra (mặc định là corerefid) string length <= 30 |
AckIndicator |
Boolean |
Mặc định là FALSE string matches "FALSE" | "TRUE" |
LogicalName |
|
Tên tệp tin dữ liệu Sw filename |
FileDescription |
String |
Mô tả thêm (có thể không dùng) string matches any* length <= 256 octet |
FileInfo |
String |
Mặc định: SwCompression=None string matches US ASCII* length <= 256 |
Size |
|
<$FILESIZE> Kích thước tệp tin dữ liệu integer <= 0 |
SNLId |
String |
string length <= 30 |
SNLEP |
String |
string length <= 15 |
AckResponder |
UserDN |
<Không dùng> string length <= 100 |
AckRequestType |
String |
<Không dùng> string length <= 30 |
DigestAlgorithm |
String |
<Không dùng> string matches "SHA-1" | "SHA-256" |
DigestValue |
String |
<Không dùng> string length <= 50 |
1.4. Rút chứng khoán do hủy đăng ký
(1). Hệ thống của VSD gửi thông báo Rút chứng khoán do hủy đăng ký đến TVLK bằng điện MT546 - Thông báo hạch toán giảm tài khoản do hủy đăng ký.
MT546 – Thông báo hạch toán giảm tài khoản do hủy đăng ký
Status |
Tag |
Qualifier |
Field Name |
Description |
Content |
No. |
Bắt đầu Block: Thông tin chung |
||||||
M |
16R |
GENL |
|
|
|
1 |
M |
20C |
SEME |
Reference |
Số hiệu tham chiếu của VSD |
:4!c//16x |
2 |
M |
23G |
NEWM |
Function of the Message |
|
4!c |
3 |
O |
98A |
PREP |
Preparation Date |
Ngày tạo message |
:4!c//8!n |
4 |
M |
16R |
LINK |
|
|
|
5 |
M |
13A |
LINK |
|
Lấy giá trị :LINK//542 |
:4!c//3!c |
6 |
M |
20C |
RELA |
Reference |
Tham chiếu đến mã giao dịch rút chứng khoán do hủy đăng ký |
:4!c//16x |
7 |
M |
16S |
LINK |
|
|
|
8 |
M |
16S |
GENL |
|
|
|
9 |
Kết thúc Block: Thông tin chung |
||||||
Bắt đầu Block: Thông tin giao dịch |
||||||
M |
16R |
TRADDET |
|
|
|
10 |
M |
98A |
ESET |
|
Ngày hạch toán |
:4!c//8!n |
11 |
M |
35B |
|
|
Chứng khoán Mã chứng khoán lấy theo một trong các định dạng sau: Giá trị ISIN Chứng khoán thông thường theo định dạng: /VN/SYMBOL_VALUE |
[ISIN1!e12!c] |
12 |
O |
70E |
SPRO |
|
Ghi chú |
:4!c//10*35x |
13 |
M |
16S |
TRADDET |
|
|
|
14 |
Kết thúc Block: Thông tin giao dịch |
||||||
Bắt đầu Block: Thông tin chi tiết |
||||||
M |
16R |
FIAC |
|
|
|
15 |
M |
36B |
ESTT |
Quantity of financial instrument |
Khối lượng rút lưu ký
Giá trị của qualifier :ESTT//UNIT, sử dụng cho cổ phiếu, chứng chỉ quỹ :ESTT//FAMT, sử dụng cho trái phiếu |
:4!c//4!c/15d |
16 |
M |
97A |
SAFE |
|
Số tài khoản lưu ký của nhà đầu tư |
:4!c//35x |
17 |
M |
16S |
FIAC |
|
|
|
18 |
Kết thúc Block: Thông tin chi tiết |
||||||
Bắt đầu Block: Thông tin thanh toán |
||||||
M |
16R |
SETDET |
|
|
|
19 |
M |
22F |
SETR |
|
Lấy giá trị :STCO//REDI |
:4!c//4!c |
20 |
M |
22F |
STCO |
|
Lấy giá trị :STCO//DLWM |
:4!c//4!c |
21 |
Bắt đầu Block: Đối tác thanh toán |
||||||
M |
16R |
SETPRTY |
|
|
|
22 |
M |
95C |
PSET |
|
Lấy giá trị :PSET//VN |
:4!c//2!c |
23 |
M |
16S |
SETPRTY |
|
|
|
24 |
M |
16R |
SETPRTY |
|
|
|
25 |
M |
95P |
REAG |
Party |
BICCODE của TVLK |
:4!c//4!a2!a2!c[3!c] |
26 |
M |
16S |
SETPRTY |
|
|
|
27 |
Kết thúc Block: Đối tác thanh toán |
||||||
M |
16S |
SETDET |
|
|
|
28 |
Kết thúc Block: Thông tin thanh toán |
1.3. Chuyển khoản chứng khoán
(1). TVLK bên chuyển gửi yêu cầu chuyển khoản đến VSD bằng điện MT542.
(2). VSD xử lý và phản hồi kết quả cho TVLK bên chuyển bằng điện MT546 - Xác nhận hoặc MT 548 - Từ chối
(3). Trường hợp giao dịch chuyển khoản được xử lý thành công, VSD sẽ gửi điện MT544 cho bên nhận chuyển khoản
MT542 - Yêu cầu Chuyển khoản chứng khoán
Status |
Tag |
Qualifier |
Field Name |
Description |
Content |
No. |
Bắt đầu Block: Thông tin chung |
||||||
M |
16R |
GENL |
|
|
1 |
|
M |
20C |
SEME |
Reference |
Số hiệu giao dịch: Đây là số hiệu tham chiếu của bên gửi (TVLK). Hệ thống VSD.Gateway kiểm soát tính loại điện và số hiệu tham chiếu phải là duy nhất. |
:4!c//16x |
2 |
M |
23G |
NEWM |
Function of the Message |
NEWM: Yêu cầu chuyển khoản CANC: Hủy yêu cầu chuyển khoản |
4!c |
3 |
O |
98A |
PREP |
Preparation Date |
Ngày tạo điện chuyển khoản |
:4!c//8!n |
4 |
O |
16R |
LINK |
|
|
5 |
|
M |
20C |
PREV |
|
Sử dụng cho trường hợp 23G=CANC Số hiệu tham chiếu yêu cầu chuyển khoản |
:4!c//16x |
6 |
O |
16S |
LINK |
|
|
7 |
|
O |
16R |
LINK |
|
|
16 |
|
M |
20C |
PCTI |
|
Sử dụng cho trường hợp lưu ký chứng khoán chờ giao dịch. Giá trị trường này lưu số hiệu tham chiếu của đợt sự kiện liên quan đến chứng khoán chờ giao dịch |
:4!c//16x |
17 |
O |
16S |
LINK |
|
|
18 |
|
M |
16S |
GENL |
|
|
8 |
|
Kết thúc Block: Thông tin chung |
||||||
Bắt đầu Block: Chuyển khoản chi tiết |
||||||
M |
16R |
TRADDET |
|
|
9 |
|
M |
98A |
SETT |
Date |
Ngày giao dịch |
:4!c//8!n |
10 |
M |
35B |
|
Identification of the Financial Instrument |
Chứng khoán |
[ISIN1!e12!c] |
11 |
O |
16R |
FIA |
|
|
12 |
|
M |
12A |
4!c |
Type of Financial Instrument |
:CLAS//NORM: Chứng khoán thông thường :CLAS//PEND: Chứng khoán chờ giao dịch 1!n: Phân loại chứng khoán theo qui định của VSD 1 - CK phổ thông 2 - CK hạn chế chuyển nhượng 3 - CK ưu đãi biểu quyết 4 - CK ưu đãi cổ tức không biểu quyết 5 - CK ưu đãi hoàn lại không biểu quyết 6 - CK ưu đãi khác không biểu quyết |
:4!c//4!c/1!n
|
14 |
O |
16S |
FIA |
|
|
19 |
|
O |
70E |
SPRO |
Narrative |
Ghi chú |
:4!c//4*35x |
32 |
M |
16S |
TRADDET |
|
|
20 |
|
Kết thúc Block: Chuyển khoản chi tiết |
||||||
Bắt đầu Block: Thông tin tài khoản chuyển |
||||||
M |
16R |
FIAC |
|
|
21 |
|
M |
36B |
SETT |
Quantity |
Khối lượng
Giá trị của qualifier :SETT//UNIT, sử dụng cho cổ phiếu, chứng chỉ quỹ :SETT//FAMT, sử dụng cho trái phiếu |
:4!c//4!c/15d |
22 |
O |
70D |
DENC |
Narrative |
Ghi chú |
:4!c//6*35x |
23 |
M |
95P |
ACOW |
Party |
BICCODE của TVLK bên chuyển |
:4!c//4!a2!a2!c[3c] |
24 |
M |
97A |
SAFE |
Account |
Tài khoản lưu ký bên chuyển |
:4!c//35x |
25 |
M |
16S |
FIAC |
|
|
26 |
|
Kết thúc Block: Thông tin tài khoản chuyển |
||||||
Bắt đầu Block: Thông tin thanh toán chi tiết |
||||||
M |
16R |
SETDET |
|
|
27 |
|
M |
22F |
SETR |
Indicator |
Lấy giá trị :SETR//TRAD, chuyển khoản lô lẻ :SETR//OWNI, Chuyển khoản cùng TVLK :SETR//OWNE, Chuyển khoản khác TVLK |
:4!c//4!c |
28 |
M |
22F |
STCO |
Indicator |
Lấy giá trị |
:4!c//4!c |
29 |
M |
16R |
SETPRTY |
|
|
30 |
|
M |
95P |
PSET |
Place of settlement |
BICCODE của VSD |
:4!c//4!a2!a2!c[3c] |
31 |
M |
16S |
SETPRTY |
|
|
33 |
|
M |
16R |
SETPRTY |
|
|
34 |
|
M |
95P |
DEAG |
BICCODE của TVLK bên chuyển |
:4!c//4!a2!a2!c[3c] |
35 |
|
M |
16S |
SETPRTY |
|
|
37 |
|
M |
16R |
SETPRTY |
|
|
34 |
|
M |
95P |
REAG |
BICCODE của TVLK bên nhận |
:4!c//4!a2!a2!c[3c] |
35 |
|
M |
97A |
SAFE |
Account |
Số tài khoản lưu ký bên nhận |
:4!c//35x |
36 |
M |
16S |
SETPRTY |
|
|
37 |
|
M |
16S |
SETDET |
|
|
35 |
|
Kết thúc Block: Thông tin thanh toán chi tiết |
MT546 - Xác nhận yêu cầu Chuyển khoản chứng khoán thành công
Status |
Tag |
Qualifier |
Field Name |
Description |
Content |
No. |
Bắt đầu Block: Thông tin chung |
||||||
M |
16R |
GENL |
|
|
1 |
|
M |
20C |
SEME |
Reference |
Số hiệu của tham chiếu của VSD |
:4!c//16x |
2 |
M |
23G |
NEWM |
Function of the Message |
Lấy giá trị NEWM |
4!c |
3 |
O |
98A |
PREP |
Preparation Date |
Ngày tạo |
:4!c//8!n |
4 |
M |
16R |
LINK |
|
|
5 |
|
M |
13A |
LINK |
|
Lấy giá trị :LINK/542 |
:4!c//3!c |
6 |
M |
20C |
RELA |
Reference |
Tham chiếu đến số hiệu yêu cầu chuyển khoản |
:4!c//16x |
7 |
M |
16S |
LINK |
|
|
8 |
|
M |
16S |
GENL |
|
|
9 |
|
Kết thúc Block: Thông tin chung |
||||||
Bắt đầu Block: Thông tin chuyển khoản |
||||||
M |
16R |
TRADDET |
|
|
10 |
|
M |
98A |
ESET |
Date |
Ngày hạch toán |
:4!c//8!n |
11 |
M |
35B |
|
Identification of the Financial Instrument |
Chứng khoán
|
[ISIN1!e12!c] |
12 |
O |
70E |
SPRO |
|
Ghi chú |
:4!c//10*35x |
13 |
M |
16S |
TRADDET |
|
|
14 |
|
Kết thúc Block: Thông tin chuyển khoản |
||||||
Bắt đầu Block: Thông tin tài khoản chuyển |
||||||
M |
16R |
FIAC |
|
|
15 |
|
M |
36B |
ESTT |
Quantity |
Khối lượng Giá trị của qualifier :ESTT//UNIT, sử dụng cho cổ phiếu, chứng chỉ quỹ :ESTT//FAMT, sử dụng cho trái phiếu |
:4!c//4!c/15d |
16 |
M |
95P |
ACOW |
Party |
BICCODE của TVLK bên chuyển |
:4!c//4!a2!a2!c[3c] |
17 |
M |
97A |
SAFE |
Account |
Tài khoản lưu ký bên chuyển |
:4!c//35x |
18 |
M |
16S |
FIAC |
|
|
19 |
|
Kết thúc Block: Thông tin tài khoản chuyển |
||||||
Bắt đầu Block: Thông tin tài khoản nhận |
||||||
M |
16R |
SETDET |
|
|
20 |
|
M |
22F |
SETR |
Indicator |
Lấy giá trị từ SETDET.22F của điện MT542 (nếu chuyển khoản đơn lẻ) |
:4!c//4!c |
21 |
M |
22F |
STCO |
Indicator |
Lấy giá trị |
:4!c//4!c |
22 |
M |
16R |
SETPRTY |
|
|
|
23 |
M |
95P |
PSET |
Party |
BICCODE của VSD |
:4!c//4!a2!a2!c[3c] |
24 |
O |
20C |
PROC |
Reference |
:4!c//16x |
25 |
|
M |
16S |
SETPRTY |
|
|
26 |
|
M |
16R |
SETPRTY |
|
|
|
27 |
M |
95P |
REAG |
Party |
BICCODE của TVLK bên nhận |
:4!c//4!a2!a2!c[3c] |
28 |
M |
97A |
SAFE |
Account |
Số tài khoản lưu ký bên nhận |
:4!c//35x |
29 |
M |
16S |
SETPRTY |
|
|
30 |
|
M |
16S |
SETDET |
|
|
31 |
|
Kết thúc Block: Thông tin tài khoản nhận |
MT548 - Từ chối yêu cầu chuyển khoản chứng khoán
Status |
Tag |
Qualifier |
Field Name |
Description |
Content |
No. |
Bắt đầu Block: Thông tin chung |
||||||
M |
16R |
GENL |
|
|
|
1 |
M |
20C |
SEME |
Reference |
Số hiệu tham chiếu của VSD |
:4!c//16x |
2 |
M |
23G |
INST |
Function of the Message |
|
4!c |
3 |
O |
98A |
PREP |
Preparation Date |
Ngày tạo message |
:4!c//8!n |
4 |
M |
16R |
LINK |
|
|
|
5 |
O |
13a |
LINK |
Number identification |
Lấy giá trị :LINK//542 |
:4!c//3!c |
6 |
M |
20C |
RELA |
Reference |
Số hiệu tham chiếu của yêu cầu chuyển khoản |
:4!c//16x |
7 |
M |
16S |
LINK |
|
|
|
8 |
M |
16R |
STAT |
|
|
|
9 |
M |
25D |
IPRC |
Status |
Lấy giá trị |
:4!c//4!c |
10 |
M |
16R |
REAS |
|
|
|
11 |
M |
24B |
REJT |
Reason |
Lấy giá trị |
:4!c//4!c |
12 |
O |
70D |
REAS |
|
Nội dung từ chối |
:4!c//6*35x |
13 |
M |
16S |
REAS |
|
|
|
14 |
M |
16S |
STAT |
|
|
|
15 |
M |
16S |
GENL |
|
|
|
16 |
Kết thúc Block: Thông tin chung |
||||||
Bắt đầu Block: Thông tin thanh toán chi tiết |
||||||
O |
16R |
SETTRAN |
|
|
|
17 |
M |
35B |
|
Identification of the Financial Instrument |
Chứng khoán |
[ISIN1!e12!c] |
18 |
M |
36B |
SETT |
Quantity |
Khối lượng Giá trị của qualifier :SETT//UNIT, sử dụng cho cổ phiếu, chứng chỉ quỹ :SETT//FAMT, sử dụng cho trái phiếu |
:4!c//4!c/15d |
19 |
O |
19A |
SETT |
Amount |
|
:4!c//[N]3!a15d |
20 |
M |
95P |
ACOW |
Party |
BICCODE của TVLK bên chuyển |
:4!c//4!a2!a2!c[3c] |
21 |
M |
97A |
SAFE |
Account |
Tài khoản lưu ký bên chuyển |
:4!c//35x |
22 |
M |
22H |
REDE |
Indicator |
Lấy giá trị :REDE//DELI |
:4!c//4!c |
23 |
M |
22H |
PAYM |
Indicator |
Lấy giá trị :PAYM//FREE |
:4!c//4!c |
24 |
M |
22F |
SETR |
Indicator |
Type of transfer get from Lấy giá trị từ GENL.22H của điện MT598 (chuyển khoản toàn bộ tài khoản) SETDET.22F của điện MT542 (nếu chuyển khoản đơn lẻ) |
:4!c//4!c |
25 |
M |
22F |
STCO |
Indicator |
Lấy giá trị |
:4!c//4!c |
|
M |
98A |
SETT |
Date |
Ngày hạch toán |
:4!c//8!n |
26 |
O |
70E |
SPRO |
Narrative |
Ghi chú |
:4!c//10*35x |
27 |
O |
16S |
SETTRAN |
|
|
|
28 |
Kết thúc Block: Thông tin thanh toán chi tiết |
MT544 – Thông báo hạch toán số dư chứng khoán đối với bên nhận chuyển khoản
Status |
Tag |
Qualifier |
Field Name |
Description |
Content |
No. |
|||||
Bắt đầu Block: Thông tin chung |
|||||||||||
M |
16R |
GENL |
|
|
|
1 |
|||||
M |
20C |
SEME |
Reference |
Số hiệu tham chiếu của VSD |
:4!c//16x |
2 |
|||||
M |
23G |
|
Function of the Message |
Lấy giá trị NEWM
|
4!c |
3 |
|||||
O |
98A |
PREP |
Preparation Date/ |
Ngày tạo |
:4!c//8!n |
4 |
|||||
M |
16R |
LINK |
|
|
|
5 |
|||||
M |
13A |
LINK |
|
Lấy giá trị :LINK//542 |
:4!c//3!c |
6 |
|||||
M |
20C |
RELA |
Reference |
Số hiệu tham chiếu của yêu cầu chuyển khoản |
:4!c//16x |
7 |
|||||
M |
16S |
LINK |
|
|
|
8 |
|||||
M |
16S |
GENL |
|
|
|
9 |
|||||
Kết thúc Block: Thông tin chung |
|||||||||||
Bắt đầu Block: Thông tin giao dịch |
|||||||||||
M |
16R |
TRADDET |
|
|
|
10 |
|||||
M |
98A |
ESET |
|
Ngày hiệu lực |
:4!c//8!n |
11 |
|||||
M |
35B |
|
|
Chứng khoán |
[ISIN1!e12!c] |
12 |
|||||
M |
16R |
FIA |
|
Bắt đầu block FIA Sử dụng để xác định loại lưu ký (tự do, hạn chế chuyển nhượng…) |
|
12 |
|||||
|
|
|
|
|
|
|
|||||
M |
12A |
CLAS |
Type of Financial Instrument |
:CLAS//NORM: Chứng khoán thông thường :CLAS//PEND: Chứng khoán chờ giao dịch 1!n: Phân loại chứng khoán theo qui định của VSD 1 - CK phổ thông 2 - CK hạn chế chuyển nhượng 3 - CK ưu đãi biểu quyết 4 - CK ưu đãi cổ tức không biểu quyết 5 - CK ưu đãi hoàn lại không biểu quyết 6 - CK ưu đãi khác không biểu quyết |
:4!c//4!c/1!n |
14 |
|||||
|
|
|
|
|
|
|
|||||
M |
16S |
FIA |
|
Kết thúc block FIA |
|
19 |
|||||
O |
70E |
SPRO |
|
Ghi chú |
:4!c//10*35x |
13 |
|||||
M |
16S |
TRADDET |
|
|
|
14 |
|||||
Kết thúc Block: Thông tin giao dịch |
|||||||||||
Bắt đầu Block: Thông tin chi tiết |
|||||||||||
M |
16R |
FIAC |
|
|
|
15 |
|||||
M |
36B |
ESTT |
Quantity of financial instrument |
Khối lượng Giá trị của qualifier :ESTT//UNIT, sử dụng cho cổ phiếu, chứng chỉ quỹ :ESTT//FAMT, sử dụng cho trái phiếu |
:4!c//4!c/15d |
16 |
|||||
M |
95P |
ACOW |
Party |
BICCODE của TVLK nhận chuyển khoản |
:4!c//4!a2!a2!c[3c] |
17 |
|||||
M |
97A |
SAFE |
|
Tài khoản lưu ký của nhà đầu tư nhận chuyển khoản |
:4!c//35x |
18 |
|||||
M |
16S |
FIAC |
|
|
|
19 |
|||||
Kết thúc Block: Thông tin chi tiết |
|||||||||||
Bắt đầu Block: Thanh toán chi tiết |
|||||||||||
M |
16R |
SETDET |
|
|
|
20 |
|||||
M |
22F |
SETR |
|
Lấy giá trị từ SETDET.22F của điện MT542 (nếu chuyển khoản đơn lẻ) |
:4!c//4!c |
21 |
|||||
M |
22F |
STCO |
|
Lấy giá trị :STCO//DLWM |
:4!c//4!c |
22 |
|||||
Bắt đầu Block: Đối tác thanh toán |
|||||||||||
M |
16R |
SETPRTY |
|
|
|
23 |
|||||
M |
95P |
PSET |
Place of settlement |
BICCODE của VSD |
:4!c//4!a2!a2!c[3!c] |
24 |
|||||
M |
16S |
SETPRTY |
|
|
|
25 |
|||||
M |
16R |
SETPRTY |
|
|
26 |
||||||
M |
95P |
DEAG |
BICCODE của TVLK bên chuyển |
:4!c//4!a2!a2!c[3c] |
27 |
||||||
M |
97A |
SAFE |
Account |
Tài khoản lưu ký chuyển |
:4!c//35x |
28 |
|||||
M |
16S |
SETPRTY |
|
|
29 |
||||||
Kết thúc Block: Đối tác thanh toán |
|||||||||||
M |
16S |
SETDET |
|
End of block SETDET |
|
30 |
|||||
Kết thúc Block: Thanh toán chi tiết |
|||||||||||
1.4. Tất toán tài khoản giao dịch/Chuyển khoản toàn bộ chứng khoán
(1). TVLK tất toán (ghi giảm toàn bộ số lượng chứng khoán và quyền) gửi yêu tất toán đến VSD bằng điện MT598 - Yêu cầu tất toán tài khoản.
(2). VSD xử lý và phản hồi kết quả cho TVLK bên chuyển bằng điện MT546 - Xác nhận kết quả tất toán tài khoản đối với bên chuyển khoản hoặc MT 548 trong trường hợp từ chối
(3). Trường hợp giao dịch chuyển khoản được xử lý thành công, VSD sẽ gửi điện MT544 - Xác nhận kết quả tất toán tài khoản đối với bên nhận chuyển khoản cho TVLK bên nhận tất toán.
MT598 - Yêu cầu tất toán tài khoản
Status |
Tag |
Qualifier |
Field Name |
Description |
Content |
No. |
||||
M |
20 |
|
Số hiệu giao dịch: Đây là số hiệu tham chiếu của bên gửi (TVLK). Hệ thống VSD.Gateway kiểm soát tính loại điện và số hiệu tham chiếu phải là duy nhất. |
16x |
1 |
|||||
M |
12 |
Sub-Message Type |
Lấy giá trị 001 |
3!n |
2 |
|||||
M |
77E |
|
Proprietary Message |
Lấy giá trị NORMAL |
73x |
4 |
||||
Bắt đầu Block: Thông tin chung |
||||||||||
M |
16R |
GENL |
|
|
|
4 |
||||
M |
23G |
NEWM |
Lấy giá trị NEWM
|
4!c/4!c |
5 |
|||||
M |
22H |
ACCT |
Account Process Instruction |
TBAC: Chuyển khoản toàn bộ và tất toán đóng tài khoản. TWAC: Chuyển khoản toàn bộ nhưng không đóng tài khoản |
:4!c//4!c |
6 |
||||
O |
98A |
PREP |
Preparation Date |
Ngày tạo message |
:4!c//8!n
|
7 |
||||
M |
16S |
GENL |
|
|
|
8 |
||||
Kết thúc Block: Thông tin chung |
||||||||||
Bắt đầu Block: Thông tin chi tiết |
||||||||||
M |
16R |
REGDET |
|
|
|
9 |
||||
M |
97A |
OWND |
|
Số tài khoản lưu ký của nhà đầu tư |
:4!c//35x |
10 |
||||
M |
95Q |
INVE |
|
Tên nhà đầu tư |
:4!c//35x |
12 |
||||
M |
95S |
ALTE |
Alternate ID |
Xem hướng dẫn trường 95S trong điện yêu cầu mở/đóng Tài khoản giao dịch |
:4!c/[8c]/4!c/2!a/30x |
11 |
||||
M |
70E |
ADTX |
|
Địa chỉ |
:4!c//10*35x |
13 |
||||
M |
98A |
ISSU |
|
Ngày cấp giấy đăng ký sở hữu |
:4!c//8!n |
14 |
||||
M |
94G |
ADDR |
|
Nơi cấp giấy đăng ký sở hữu |
:4!c//2*35x |
15 |
||||
M |
16S |
REGDET |
|
|
|
16 |
||||
Kết thúc Block: Thông tin chi tiết |
||||||||||
Bắt đầu Block: Thông tin bên nhận chuyển khoản |
||||||||||
M |
16R |
SETPRTY |
|
|
|
17 |
||||
M |
95P |
ACOW |
Party |
BICCODE của TVLK bên nhận |
:4!c//4!a2!a2!c[3!c] |
18 |
||||
M |
97A |
SAFE |
Account |
Số tài khoản lưu ký bên nhận |
:4!c//35x |
19 |
||||
M |
16S |
SETPRTY |
|
|
|
20 |
||||
Kết thúc Block: Thông tin bên nhận chuyển khoản |
||||||||||
MT546 - Xác nhận yêu cầu chuyển khoản tất toán thành công
Status |
Tag |
Qualifier |
Field Name |
Description |
Content |
No. |
Bắt đầu Block: Thông tin chung |
||||||
M |
16R |
GENL |
|
|
1 |
|
M |
20C |
SEME |
Reference |
Số hiệu của tham chiếu của VSD |
:4!c//16x |
2 |
M |
23G |
NEWM |
Function of the Message |
Lấy giá trị NEWM |
4!c |
3 |
O |
98A |
PREP |
Preparation Date |
Ngày tạo |
:4!c//8!n |
4 |
M |
16R |
LINK |
|
|
5 |
|
M |
13A |
LINK |
|
Lấy giá trị :LINK/598 |
:4!c//3!c |
6 |
M |
20C |
RELA |
Reference |
Tham chiếu đến số hiệu yêu cầu chuyển khoản MT 598 |
:4!c//16x |
7 |
M |
16S |
LINK |
|
|
8 |
|
M |
16S |
GENL |
|
|
9 |
|
Kết thúc Block: Thông tin chung |
||||||
Bắt đầu Block: Thông tin chuyển khoản |
||||||
M |
16R |
TRADDET |
|
|
10 |
|
M |
98A |
ESET |
Date |
Ngày hạch toán |
:4!c//8!n |
11 |
M |
35B |
|
Identification of the Financial Instrument |
Chứng khoán
|
[ISIN1!e12!c] |
12 |
O |
70E |
SPRO |
|
Ghi chú |
:4!c//10*35x |
13 |
M |
16S |
TRADDET |
|
|
14 |
|
Kết thúc Block: Thông tin chuyển khoản |
||||||
Bắt đầu Block: Thông tin tài khoản chuyển |
||||||
M |
16R |
FIAC |
|
|
15 |
|
M |
36B |
ESTT |
Quantity |
Khối lượng Giá trị của qualifier :ESTT//UNIT, sử dụng cho cổ phiếu, chứng chỉ quỹ :ESTT//FAMT, sử dụng cho trái phiếu |
:4!c//4!c/15d |
16 |
M |
95P |
ACOW |
Party |
BICCODE của TVLK bên chuyển |
:4!c//4!a2!a2!c[3c] |
17 |
M |
97A |
SAFE |
Account |
Tài khoản lưu ký bên chuyển |
:4!c//35x |
18 |
M |
16S |
FIAC |
|
|
19 |
|
Kết thúc Block: Thông tin tài khoản chuyển |
||||||
Bắt đầu Block: Thông tin tài khoản nhận |
||||||
M |
16R |
SETDET |
|
|
20 |
|
M |
22F |
SETR |
Indicator |
Lấy giá trị từ GENL.22H của điện MT598 (chuyển khoản toàn bộ tài khoản) |
:4!c//4!c |
21 |
M |
16R |
SETPRTY |
|
|
|
21 |
M |
95P |
PSET |
Party |
BICCODE của VSD |
:4!c//4!a2!a2!c[3c] |
22 |
O |
20C |
PROC |
Reference |
:4!c//16x |
23 |
|
M |
16S |
SETPRTY |
|
|
25 |
|
M |
16R |
SETPRTY |
|
|
|
26 |
M |
95P |
REAG |
Party |
BICCODE của TVLK bên nhận |
:4!c//4!a2!a2!c[3c] |
27 |
M |
97A |
SAFE |
Account |
Số tài khoản lưu ký bên nhận |
:4!c//35x |
28 |
M |
16S |
SETPRTY |
|
|
29 |
|
M |
16S |
SETDET |
|
|
30 |
|
Kết thúc Block: Thông tin tài khoản nhận |
MT548 - Từ chối xác nhận yêu cầu chuyển khoản tất toán
Status |
Tag |
Qualifier |
Field Name |
Description |
Content |
No. |
Bắt đầu Block: Thông tin chung |
||||||
M |
16R |
GENL |
|
|
|
1 |
M |
20C |
SEME |
Reference |
Số hiệu tham chiếu của VSD |
:4!c//16x |
2 |
M |
23G |
INST |
Function of the Message |
|
4!c |
3 |
O |
98A |
PREP |
Preparation Date |
Ngày tạo message |
:4!c//8!n |
4 |
M |
16R |
LINK |
|
|
|
5 |
O |
13a |
LINK |
Number identification |
Lấy giá trị :LINK//598 |
:4!c//3!c |
6 |
M |
20C |
RELA |
Reference |
Số hiệu tham chiếu của yêu cầu chuyển khoản MT 598 |
:4!c//16x |
7 |
M |
16S |
LINK |
|
|
|
8 |
M |
16R |
STAT |
|
|
|
9 |
M |
25D |
IPRC |
Status |
Lấy giá trị |
:4!c//4!c |
10 |
M |
16R |
REAS |
|
|
|
11 |
M |
24B |
REJT |
Reason |
Lấy giá trị |
:4!c//4!c |
12 |
O |
70D |
REAS |
|
Nội dung từ chối |
:4!c//6*35x |
13 |
M |
16S |
REAS |
|
|
|
14 |
M |
16S |
STAT |
|
|
|
15 |
M |
16S |
GENL |
|
|
|
16 |
Kết thúc Block: Thông tin chung |
||||||
Bắt đầu Block: Thông tin thanh toán chi tiết |
||||||
O |
16R |
SETTRAN |
|
|
|
17 |
M |
35B |
|
Identification of the Financial Instrument |
Chứng khoán |
[ISIN1!e12!c] |
18 |
M |
36B |
SETT |
Quantity |
Khối lượng Giá trị của qualifier :SETT//UNIT, sử dụng cho cổ phiếu, chứng chỉ quỹ :SETT//FAMT, sử dụng cho trái phiếu |
:4!c//4!c/15d |
19 |
O |
19A |
SETT |
Amount |
|
:4!c//[N]3!a15d |
20 |
M |
95P |
ACOW |
Party |
BICCODE của TVLK bên chuyển |
:4!c//4!a2!a2!c[3c] |
21 |
M |
97A |
SAFE |
Account |
Tài khoản lưu ký bên chuyển |
:4!c//35x |
22 |
M |
22H |
REDE |
Indicator |
Lấy giá trị :REDE//DELI |
:4!c//4!c |
23 |
M |
22H |
PAYM |
Indicator |
Lấy giá trị :PAYM//FREE |
:4!c//4!c |
24 |
M |
22F |
SETR |
Indicator |
Type of transfer get from Lấy giá trị từ GENL.22H của điện MT598 (chuyển khoản toàn bộ tài khoản) SETDET.22F của điện MT542 (nếu chuyển khoản đơn lẻ) |
:4!c//4!c |
25 |
M |
22F |
STCO |
|
Lấy giá trị :STCO//DLWM |
:4!c//4!c |
|
M |
98A |
SETT |
Date |
Ngày hạch toán |
:4!c//8!n |
26 |
O |
70E |
SPRO |
Narrative |
Ghi chú |
:4!c//10*35x |
27 |
O |
16S |
SETTRAN |
|
|
|
28 |
Kết thúc Block: Thông tin thanh toán chi tiết |
MT544 – Thông báo hạch toán tăng tài khoản đối với bên nhận chuyển khoản
Status |
Tag |
Qualifier |
Field Name |
Description |
Content |
No. |
|||||
Bắt đầu Block: Thông tin chung |
|||||||||||
M |
16R |
GENL |
|
|
|
1 |
|||||
M |
20C |
SEME |
Reference |
Số hiệu tham chiếu của VSD |
:4!c//16x |
2 |
|||||
M |
23G |
|
Function of the Message |
Lấy giá trị NEWM
|
4!c |
3 |
|||||
O |
98A |
PREP |
Preparation Date/ |
Ngày tạo |
:4!c//8!n |
4 |
|||||
M |
16R |
LINK |
|
|
|
5 |
|||||
M |
13A |
LINK |
|
Lấy giá trị :LINK//542 hoặc :LINK//598 |
:4!c//3!c |
6 |
|||||
M |
20C |
RELA |
Reference |
Số hiệu tham chiếu của yêu cầu chuyển khoản |
:4!c//16x |
7 |
|||||
M |
16S |
LINK |
|
|
|
8 |
|||||
M |
16S |
GENL |
|
|
|
9 |
|||||
Kết thúc Block: Thông tin chung |
|||||||||||
Bắt đầu Block: Thông tin giao dịch |
|||||||||||
M |
16R |
TRADDET |
|
|
|
10 |
|||||
M |
98A |
ESET |
|
Ngày hiệu lực |
:4!c//8!n |
11 |
|||||
M |
35B |
|
|
Chứng khoán |
[ISIN1!e12!c] |
12 |
|||||
M |
16R |
FIA |
|
Bắt đầu block FIA Sử dụng để xác định loại lưu ký (tự do, hạn chế chuyển nhượng…) |
|
12 |
|||||
|
|
|
|
|
|
|
|||||
M |
12A |
CLAS |
Type of Financial Instrument |
:CLAS//NORM: Chứng khoán thông thường :CLAS//PEND: Chứng khoán chờ giao dịch 1!n: Phân loại chứng khoán theo qui định của VSD 1 - CK phổ thông 2 - CK hạn chế chuyển nhượng 3 - CK ưu đãi biểu quyết 4 - CK ưu đãi cổ tức không biểu quyết 5 - CK ưu đãi hoàn lại không biểu quyết 6 - CK ưu đãi khác không biểu quyết |
:4!c//4!c/1!n |
14 |
|||||
|
|
|
|
|
|
|
|||||
M |
16S |
FIA |
|
Kết thúc block FIA |
|
19 |
|||||
O |
70E |
SPRO |
|
Ghi chú |
:4!c//10*35x |
13 |
|||||
M |
16S |
TRADDET |
|
|
|
14 |
|||||
Kết thúc Block: Thông tin giao dịch |
|||||||||||
Bắt đầu Block: Thông tin chi tiết |
|||||||||||
M |
16R |
FIAC |
|
|
|
15 |
|||||
M |
36B |
ESTT |
Quantity of financial instrument |
Khối lượng Giá trị của qualifier :ESTT//UNIT, sử dụng cho cổ phiếu, chứng chỉ quỹ :ESTT//FAMT, sử dụng cho trái phiếu |
:4!c//4!c/15d |
16 |
|||||
M |
95P |
ACOW |
Party |
BICCODE của TVLK nhận chuyển khoản |
:4!c//4!a2!a2!c[3c] |
17 |
|||||
M |
97A |
SAFE |
|
Tài khoản lưu ký của nhà đầu tư nhận chuyển khoản |
:4!c//35x |
18 |
|||||
M |
16S |
FIAC |
|
|
|
19 |
|||||
Kết thúc Block: Thông tin chi tiết |
|||||||||||
Bắt đầu Block: Thanh toán chi tiết |
|||||||||||
M |
16R |
SETDET |
|
|
|
20 |
|||||
M |
22F |
SETR |
|
Lấy giá trị từ GENL.22H của điện MT598 (chuyển khoản toàn bộ tài khoản) |
:4!c//4!c |
21 |
|||||
Bắt đầu Block: Đối tác thanh toán |
|||||||||||
M |
16R |
SETPRTY |
|
|
|
22 |
|||||
M |
95P |
PSET |
Place of settlement |
BICCODE của VSD |
:4!c//4!a2!a2!c[3!c] |
23 |
|||||
M |
16S |
SETPRTY |
|
|
|
24 |
|||||
M |
16R |
SETPRTY |
|
|
25 |
||||||
M |
95P |
DEAG |
BICCODE của TVLK bên chuyển |
:4!c//4!a2!a2!c[3c] |
26 |
||||||
M |
97A |
SAFE |
Account |
Tài khoản lưu ký chuyển |
:4!c//35x |
27 |
|||||
M |
16S |
SETPRTY |
|
|
28 |
||||||
Kết thúc Block: Đối tác thanh toán |
|||||||||||
M |
16S |
SETDET |
|
End of block SETDET |
|
29 |
|||||
Kết thúc Block: Thanh toán chi tiết |
|||||||||||
1.5. Phong tỏa và giải tỏa chứng khoán
(1). TVLK gửi yêu cầu Phong tỏa chứng khoán hoặc giải toả chứng khoán đến VSD bằng điện MT524.
(2). Hệ thống của VSD sẽ xử lý và phản hồi kết quả cho TVLK bằng điện
- MT508 - Xác nhận kết quả phong tỏa, giải toả chứng khoán
- MT548 - Từ chối yêu cầu phong tỏa, giải toả chứng khoán
MT524 - Yêu cầu phong tỏa/giải toả chứng khoán
Status |
Tag |
Qualifier |
Field Name |
Description |
Content |
No. |
||
Bắt đầu Block: Thông tin chung |
||||||||
M |
16R |
GENL |
|
|
|
1 |
||
M |
20C |
SEME |
Reference |
Tham chiếu số hiệu yêu cầu gửi từ TVLK |
:4!c//16x |
2 |
||
M |
23G |
|
Function of the Message |
NEWM: Yêu cầu phong tỏa, giải tỏa chứng khoán CANC: Hủy yêu cầu phong tỏa, giải tỏa chứng khoán |
4!c |
3 |
||
O |
98A |
PREP |
Preparation Date |
Ngày tạo message |
:4!c//8!n |
4 |
||
O |
16R |
LINK |
|
|
|
5 |
||
M |
20C |
4!c |
4!c |
Số hiệu tham chiếu Nếu 23G=NEWM Dùng để liên kết đến yêu cầu phong tỏa nào (sử dụng cho giải tỏa chứng khoán)
Nếu 23G = CANC Dùng để liên kết đến yêu cầu phong tỏa/giải tỏa chứng khoán trước đó |
:4!c//16x |
6 |
||
O |
16S |
LINK |
|
|
|
7 |
||
M |
16S |
GENL |
|
|
|
8 |
||
Kết thúc Block: Thông tin chung |
||||||||
Bắt đầu Block: Thông tin giao dịch |
||||||||
M |
16R |
INPOSDET |
|
|
|
9 |
||
M |
95P |
ACOW |
|
Mã BICCODE quản lý tài khoản lưu ký của NĐT bên phong tỏa |
:4!c//4!a2!a2!c[3!c] |
10 |
||
M |
97A |
SAFE |
|
Số tài khoản lưu ký bên nhận phong tỏa |
:4!c//35x |
11 |
||
M |
36B |
SETT |
Quantity of financial instrument |
Khối lượng phong tỏa |
:4!c//4!c/15d |
12 |
||
M |
35B |
|
|
Chứng khoán |
[ISIN1!e12!c] |
13 |
||
M |
98A |
SETT |
|
Ngày hạch toán |
:4!c//8!n |
14 |
||
M |
70E |
SPRO |
|
Thông tin về hợp đồng phong tỏa Dòng 1: Mã nơi nhận phong tỏa chứng khoán (Xem chi tiếtbảng danh mục nơi nhận phong tỏa đính kèm) Dòng 2: Số hợp đồng phong tỏa Dòng 3: Ngày hợp đồng phong tỏa Dòng 4: Loại chứng khoán phong tỏa |
:4!c//10*35x |
15 |
||
M |
93A |
FROM |
Balance |
Loại giao dịch :FROM//AVAL, phong tỏa :FROM//PLED, giải tỏa chứng khoán |
:4!c//4!c |
16 |
||
M |
93A |
TOBA |
|
:TOBA//PLED, phong tỏa :TOBA//AVAL, giải tỏa chứng khoán |
:4!c//4!c |
17 |
||
M |
16S |
INPOSDET |
|
|
|
18 |
||
Kết thúc Block: Thông tin giao dịch |
||||||||
Bảng danh mục nơi nhận phong tỏa chứng khoán:
STT |
Mã ngân hàng |
Tên |
Mã nơi nhận phong tỏa chứng khoán |
---|---|---|---|
1 |
ABB |
Trụ sở Ngân hàng TMCP An Bình |
ABB.000 |
2 |
ABB |
Ngân hàng TMCP An Bình - Sở giao dịch |
ABB.001 |
3 |
ABB |
Ngân hàng TMCP An Bình - Phòng Giao dịch Kỳ Hòa |
ABB.002 |
4 |
ABB |
Ngân hàng TMCP An Bình - Chi nhánh Bạc Liêu |
ABB.003 |
5 |
ABB |
Ngân hàng TMCP An Bình - Chi nhánh Hà Nội |
ABB.004 |
6 |
ABB |
Ngân hàng TMCP An Bình - Chi nhánh Sài Gòn |
ABB.005 |
7 |
ACB |
Trụ sở Ngân hàng TMCP Á Châu |
ACB.000 |
8 |
ACB |
Ngân hàng TMCP Á Châu - Chi nhánh Sài Gòn |
ACB.001 |
9 |
ACB |
Ngân hàng TMCP Á Châu - Chi nhánh Duyên Hải |
ACB.002 |
10 |
ACB |
Ngân hàng TMCP Á Châu - Chi nhánh Lê Ngô Cát |
ACB.003 |
11 |
ACB |
NGÂN HÀNG TMCP Á CHÂU - CHI NHÁNH KHÁNH HÒA |
ACB.004 |
12 |
ACB |
Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Á Châu Chi nhánh An Giang |
ACB.005 |
13 |
ACB |
Ngân hàng TMCP Á châu - Chi nhánh Bình Thạnh |
ACB.007 |
14 |
ACB |
Ngân hàng TMCP Á Châu - Chi nhánh TP. HCM |
ACB.008 |
15 |
ACB |
Ngân hàng TMCP Á Châu - Chi nhánh Trần Khai Nguyên |
ACB.010 |
16 |
ACB |
Ngân hàng TMCP Á Châu - Sở Giao dịch |
ACB.032 |
17 |
ACB |
CHI NHÁNH HÒA HƯNG |
ACB.033 |
18 |
AGR |
Trụ sở Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam |
AGR.000 |
19 |
AGR |
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam - Chi nhánh 10 |
AGR.001 |
20 |
AGR |
Sở giao dịch Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam |
AGR.002 |
21 |
AGR |
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam - Chi nhánh Tỉnh Cà Mau |
AGR.003 |
22 |
AGR |
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam-Chi nhánh Mạc Thị Bưởi |
AGR.004 |
23 |
AGR |
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam - Chi nhánh Thăng Long |
AGR.005 |
24 |
AGR |
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam - Chi nhánh TP.HCM |
AGR.008 |
25 |
ANZ |
Trụ sở Ngân hàng TNHH Một thành viên ANZ (Việt Nam) |
ANZ.000 |
26 |
BAB |
Trụ sở Ngân hàng TMCP Bắc Á |
BAB.000 |
27 |
BID |
Trụ sở Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam |
BID.000 |
28 |
BID |
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Quang Trung |
BID.001 |
29 |
BID |
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Khánh Hòa |
BID.002 |
30 |
BID |
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Gia Lai |
BID.003 |
31 |
BID |
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Sài Gòn |
BID.004 |
32 |
BID |
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Thành phố Hồ Chí Minh |
BID.005 |
33 |
BID |
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Bắc Ninh |
BID.006 |
34 |
BID |
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Sở giao dịch 1 |
BID.007 |
35 |
BID |
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Gia Định |
BID.008 |
36 |
BID |
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Phú Nhuận |
BID.009 |
37 |
BID |
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Ba Đình |
BID.010 |
38 |
BID |
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Nam Kỳ Khởi Nghĩa |
BID.011 |
39 |
BID |
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Hà Thành |
BID.012 |
40 |
BID |
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Bến Thành |
BID.013 |
41 |
BID |
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - chi nhánh Nam Định |
BID.014 |
42 |
BID |
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Hoàn Kiếm |
BID.015 |
43 |
BID |
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Thái Nguyên |
BID.016 |
44 |
BID |
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Phú Tài |
BID.017 |
45 |
BID |
NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN VN - CHI NHÁNH THANH XUÂN |
BID.018 |
46 |
BID |
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Nam Hà Nội |
BID.019 |
47 |
BID |
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Bình Phước |
BID.020 |
48 |
BID |
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Hà Tây |
BID.021 |
49 |
BID |
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Bắc Quảng Bình |
BID.022 |
50 |
BID |
Sở Giao dịch III - Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam |
BID.023 |
51 |
BID |
Sở Giao dịch 2 - Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam |
BID.024 |
52 |
BID |
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Ba Tháng Hai |
BID.025 |
53 |
BID |
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Cầu Giấy |
BID.026 |
54 |
BID |
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Bình Đinh |
BID.027 |
55 |
BVB |
Trụ sở Ngân hàng TMCP Bản Việt |
BVB.000 |
56 |
BVB |
Ngân hàng TMCP Bản Việt - Chi nhánh Sài Gòn |
BVB.001 |
57 |
BVB |
Ngân hàng TMCP Bản Việt - Chi nhánh Hà Nội |
BVB.002 |
58 |
BVK |
Trụ sở Ngân Hàng TMCP Bảo Việt |
BVK.000 |
59 |
BVK |
Ngân Hàng TMCP Bảo Việt - Chi nhánh TP. HCM |
BVK.001 |
60 |
CFC |
Trụ sở Công ty tài chính cổ phần Xi Măng |
CFC.000 |
61 |
CTG |
Trụ sở Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam |
CTG.000 |
62 |
CTG |
Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam - Chi nhánh Tp. Hà Nội |
CTG.001 |
63 |
CTG |
Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam - Chi nhánh KCN Bình Dương |
CTG.002 |
64 |
CTG |
Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam - Chi nhánh Đồng Nai |
CTG.003 |
65 |
CTG |
Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam - Chi nhánh 11 - Tp. Hồ Chí Minh |
CTG.004 |
66 |
CTG |
Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam - Chi nhánh 1 Tp. Hồ Chí Minh |
CTG.005 |
67 |
CTG |
Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam - Chi nhánh 6 Tp. Hồ Chí Minh |
CTG.006 |
68 |
CTG |
Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam - Chi nhánh Hoàn Kiếm |
CTG.007 |
69 |
CTG |
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam - chi nhánh 7 TP. Hồ Chí Minh |
CTG.008 |
70 |
CTG |
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam - Chi nhánh Thủ Thiêm |
CTG.009 |
71 |
CTG |
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam - Chi nhánh Bắc Sài Gòn |
CTG.010 |
72 |
CTG |
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam - Chi nhánh Quang Minh |
CTG.011 |
73 |
DAB |
Trụ sở Ngân hàng TMCP Đại Á (T. Đồng Nai) |
DAB.000 |
74 |
DAB |
Trụ sở Ngân hàng TMCP Đại Á (T. Đồng Nai) - Chi nhánh Tp. Hồ Chí Minh |
DAB.001 |
75 |
DAB |
Ngân hàng TMCP Đại Á (T. Đồng Nai) - Chi nhánh Tam Hiệp |
DAB.002 |
76 |
DAB |
Ngân hàng TMCP Đại Á (T. Đồng Nai) - Chi nhánh Hố Nai |
DAB.003 |
77 |
DBA |
Trụ sở Ngân hàng Deutsche Bank AG, Chi nhánh Luân Đôn |
DBA.000 |
78 |
EAB |
Trụ sở NGân hàng TMCP Đông Á |
EAB.000 |
79 |
EAB |
Ngân hàng TMCP Đông Á - Chi nhánh TP. Hà Nội |
EAB.001 |
80 |
EIB |
Trụ sở Ngân hàng TMCP Xuất Nhập Khẩu Việt Nam |
EIB.000 |
81 |
EIB |
Ngân hàng TMCP Xuất Nhập Khẩu Việt Nam - Chi nhánh Sài Gòn |
EIB.001 |
82 |
EIB |
Ngân hàng TMCP Xuất Nhập Khẩu Việt Nam - Sở giao dịch 1 |
EIB.002 |
83 |
EIB |
Ngân hàng TMCP Xuất Nhập khẩu Việt Nam - Chi nhánh Long Biên |
EIB.003 |
84 |
EIB |
Ngân hàng TMCP Xuất Nhập Khẩu Việt Nam - Chi nhánh Quận 4 |
EIB.004 |
85 |
EIB |
Ngân hàng TMCP Xuất Nhập Khẩu Việt Nam - Chi nhánh Quận 10 |
EIB.005 |
86 |
EIB |
Ngân hàng TMCP Xuất Nhập Khẩu Việt Nam - Chi nhánh Quận 7 |
EIB.006 |
87 |
EIB |
Ngân hàng TMCP Xuất Nhập Khẩu Việt Nam - Chi nhánh Bình Tân |
EIB.007 |
88 |
EIB |
Ngân hàng TMCP Xuất Nhập Khẩu Việt Nam - Chi nhánh Cộng Hòa |
EIB.008 |
89 |
EIB |
Ngân hàng TMCP Xuất Nhập Khẩu Việt Nam - Chi nhánh Hà Nội |
EIB.009 |
90 |
EIB |
Ngân hàng TMCP Xuất Nhập Khẩu Việt Nam - Chi nhánh Ba Đình |
EIB.010 |
91 |
EIB |
Ngân hàng TMCP Xuất Nhập Khẩu Việt Nam - Chi nhánh TP.Hồ Chí Minh |
EIB.011 |
92 |
EIB |
Ngân Hàng TMCP Xuất Nhập Khẩu Việt Nam - Chi nhánh Quận 11 |
EIB.012 |
93 |
EIB |
Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Việt Nam - Chi nhánh Đồng Nai |
EIB.013 |
94 |
EVN |
Trụ sở Công ty tài chính cổ phần Điện Lực |
EVN.000 |
95 |
EVN |
Công ty tài chính cổ phần Điện Lực - Chi nhánh Thành phố Đà Nẵng |
EVN.001 |
96 |
HDB |
Trụ sở Ngân hàng TMCP Phát triển Tp. Hồ Chí Minh |
HDB.000 |
97 |
HDB |
Ngân hàng TMCP Phát triển Tp. Hồ Chí Minh - Chi nhánh Hoàn Kiếm |
HDB.001 |
98 |
HDB |
Ngân hàng TMCP Phát triển Tp. Hồ Chí Minh - Chi nhánh Bình Dương |
HDB.002 |
99 |
HDB |
NGÂN HÀNG TMCP PHÁT TRIỂN TP.HCM-CHI NHÁNH SGD ĐỒNG NAI |
HDB.003 |
100 |
HDB |
Ngân hàng TMCP Phát triển Tp. Hồ Chí Minh - Chi nhánh Ba Đình |
HDB.004 |
101 |
HDB |
Ngân hàng TMCP Phát triển TP.HCM - CN Nguyễn Trãi |
HDB.005 |
102 |
HDB |
Ngân hàng TMCP Phát triển Tp. Hồ Chí Minh - Chi nhánh Hà Nội |
HDB.006 |
103 |
HDB |
Ngân hàng TMCP Phát triển Tp. Hồ Chí Minh - Chi nhánh Hàng Xanh |
HDB.007 |
104 |
HDB |
Ngân hàng TMCP Phát triển TP. HCM - Chi nhánh Lãnh Binh Thăng |
HDB.008 |
105 |
HDB |
Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh - Chi nhánh Sở Giao Dịch Đồng Nai |
HDB.009 |
106 |
HDB |
Ngân hàng TMCP Phát triển Thành Phố Hồ Chí Minh - Chi nhánh Hiệp Phú |
HDB.010 |
107 |
HDB |
Ngân hàng TMCP Phát triển TP. Hồ Chí Minh - CN Gia Định |
HDB.011 |
108 |
HDB |
Ngân hàng TMCP Phát triển TP. HCM - Chi nhánh Đồng Nai |
HDB.012 |
109 |
HSB |
Trụ sở Ngân hàng TNHH Một thành viên HSBC (Việt Nam) |
HSB.000 |
110 |
IVB |
Trụ sở Ngân hàng TNHH Indovina |
IVB.000 |
111 |
IVB |
Ngân hàng TNHH Indovina - Chi nhánh Đà Nẵng |
IVB.001 |
112 |
IVB |
Ngân hàng TNHH Indovina - Chi nhánh Hà Nội |
IVB.002 |
113 |
IVB |
Ngân hàng TNHH Indovina - Chi nhánh Tân Bình |
IVB.003 |
114 |
IVB |
Ngân hàng TNHH INDOVINA-CN Chợ Lớn |
IVB.004 |
115 |
IVB |
Ngân hàng TNHH Indovina - Chi nhánh Thiên Long |
IVB.005 |
116 |
KLB |
Trụ sở Ngân hàng TMCP Kiên Long |
KLB.000 |
117 |
KLB |
Ngân hàng TMCP Kiên Long - Chi nhánh Sài Gòn |
KLB.001 |
118 |
KLB |
Ngân hàng TMCP Kiên Long - Chi nhánh Long An |
KLB.002 |
119 |
KLB |
Ngân hàng TMCP Kiên Long - Chi nhánh Hà Nội |
KLB.003 |
120 |
KLB |
Ngân hàng Thương mại cổ phần Kiên Long - Chi nhánh Vũng Tàu |
KLB.004 |
121 |
KLB |
Ngân hàng Thương Mại Cổ phần Kiên Long - Chi nhánh Bình Dương |
KLB.005 |
122 |
LPB |
Trụ sở Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt |
LPB.000 |
123 |
LPB |
Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt - Chi nhánh Bình Dương |
LPB.001 |
124 |
LPB |
Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt - Chi nhánh Đông Đô |
LPB.002 |
125 |
LPB |
Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt - Chi nhánh Tân Bình |
LPB.003 |
126 |
LPB |
Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt - Chi nhánh Gia Lai |
LPB.004 |
127 |
LPB |
Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt - Chi nhánh Tp. Hồ Chí Minh |
LPB.005 |
128 |
LPB |
Ngân hàng TMCP Bưu Điện Liên Việt - Chi nhánh Thăng Long |
LPB.006 |
129 |
LVB |
Trụ sở Ngân hàng liên doanh Lào Việt |
LVB.000 |
130 |
LVB |
Ngân hàng liên doanh Lào Việt - Chi nhánh Tp. Hồ Chí Minh |
LVB.001 |
131 |
MBB |
Trụ sở Ngân hàng TMCP Quân Đội |
MBB.000 |
132 |
MBB |
Ngân hàng TMCP Quân Đội - Chi nhánh Khánh Hòa |
MBB.001 |
133 |
MBB |
Ngân hàng TMCP Quân Đội - Chi nhánh Bắc Sài Gòn |
MBB.002 |
134 |
MBB |
Ngân hàng TMCP Quân Đội - Chi nhánh Bình Dương |
MBB.003 |
135 |
MBB |
Ngân hàng TMCP Quân Đội - Chi nhánh Tp. Hồ Chí Minh |
MBB.004 |
136 |
MBB |
Ngân hàng TMCP Quân Đội - Chi nhánh Chợ Lớn |
MBB.005 |
137 |
MBB |
Ngân hàng TMCP Quân Đội - Chi nhánh Mỹ Đình |
MBB.006 |
138 |
MBB |
Ngân hàng TMCP Quân Đội - Chi nhánh Hai Bà Trưng |
MBB.007 |
139 |
MBB |
Ngân hàng TMCP Quân Đội - Chi nhánh Điện Biên Phủ |
MBB.008 |
140 |
MBB |
Ngân hàng TMCP Quân Đội - Chi nhánh Cần Thơ |
MBB.009 |
141 |
MBB |
Ngân hàng TMCP Quân đội - Chi nhánh Bình Định |
MBB.010 |
142 |
MDB |
Trụ sở Ngân hàng TMCP Phát triển Mê Kông |
MDB.000 |
143 |
MDB |
Ngân hàng TMCP Phát triển Mê Kông - Chi nhánh Tp. Hồ Chí Minh |
MDB.001 |
144 |
MSB |
Trụ sở Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam |
MSB.000 |
145 |
MSB |
Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam - Chi nhánh Tp. Hồ Chí Minh |
MSB.001 |
146 |
MSB |
Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam - Chi nhánh Đống Đa |
MSB.002 |
147 |
MSB |
Sở giao dịch Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam |
MSB.003 |
148 |
MSB |
Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam - Chi nhánh Hà Nội |
MSB.004 |
149 |
MSB |
Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam - Chi nhánh Thanh Xuân |
MSB.005 |
150 |
MSB |
Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam - Chi nhánh Cầu Giấy |
MSB.006 |
151 |
MSB |
Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam - Chi nhánh Tân Bình - Phòng giao dịch Lữ Gia |
MSB.007 |
152 |
NAB |
Trụ sở Ngân hàng TMCP Nam Á |
NAB.000 |
153 |
NAB |
Ngân hàng TMCP Nam Á - Chi nhánh Hà Nội |
NAB.001 |
154 |
NAB |
Ngân hàng TMCP Nam Á - chi nhánh Thị Nghè |
NAB.002 |
155 |
NAB |
Ngân hàng TMCP Nam Á - Chi nhánh Đồng Nai |
NAB.003 |
156 |
NAB |
Ngân hàng TMCP Nam Á - Chi nhánh Trường Chinh |
NAB.004 |
157 |
NCB |
Trụ sở Ngân hàng TMCP Quốc Dân |
NCB.000 |
158 |
NCB |
Ngân hàng TMCP Quốc Dân - Chi nhánh Hà Nội |
NCB.001 |
159 |
NCB |
Ngân hàng TMCP Quốc dân - Sở Giao dịch |
NCB.002 |
160 |
NVB |
Trụ sở Ngân hàng TMCP Nam Việt |
NVB.000 |
161 |
NVB |
Ngân hàng TMCP Nam Việt - Sở giao dịch |
NVB.001 |
162 |
NVB |
Ngân hàng TMCP Nam Việt - Chi nhánh Hà Nội |
NVB.002 |
163 |
OCB |
Trụ sở Ngân hàng TMCP Phương Đông |
OCB.000 |
164 |
OCB |
Ngân hàng TMCP Phương Đông - Chi nhánh Tân Thuận |
OCB.001 |
165 |
OCB |
Ngân hàng TMCP Phương Đông - Chi nhánh Hà Nội |
OCB.002 |
166 |
OCB |
Ngân hàng TMCP Phương Đông - Chi nhánh Chợ Lớn |
OCB.003 |
167 |
OCB |
Ngân hàng thương mại cổ phần Phương Đông - Sở Giao dịch Thành phố Hồ Chí Minh |
OCB.004 |
168 |
OCB |
Ngân hàng TMCP Phương Đông - Chi nhánh Đắk Lắk |
OCB.005 |
169 |
OCB |
Ngân hàng TMCP Phương Đông - Chi nhánh Kiên Giang |
OCB.006 |
170 |
OCB |
Ngân hàng TMCP Phương Đông - Chi nhánh Thăng Long |
OCB.007 |
171 |
OJB |
Trụ sở Ngân hàng TMCP Đại Dương |
OJB.000 |
172 |
OJB |
Ngân hàng TMCP Đại Dương - Chi nhánh Thăng Long |
OJB.001 |
173 |
OJB |
Ngân hàng TMCP Đại Dương - Chi nhánh Nha Trang |
OJB.002 |
174 |
OJB |
Ngân hàng TMCP Đại Dương-Chi nhánh Hà Nội |
OJB.003 |
175 |
PGB |
Trụ sở Ngân hàng TMCP Xăng dầu Petrolimex |
PGB.000 |
176 |
PGB |
Ngân hàng TMCP Xăng dầu Petrolimex - Chi nhánh Đồng Tháp |
PGB.001 |
177 |
PGB |
Ngân hàng TMCP Xăng dầu Petrolimex - Chi nhánh Hà Nội |
PGB.002 |
178 |
PNB |
Trụ sở Ngân hàng TMCP Phương Nam |
PNB.000 |
179 |
PNB |
Ngân hàng TMCP Phương Nam - Chi nhánh Sài Gòn |
PNB.001 |
180 |
PNB |
Ngân hàng TMCP Phương Nam - Chi nhánh Nhà Bè |
PNB.002 |
181 |
PNB |
Ngân hàng TMCP Phương Nam - Sở giao dịch |
PNB.003 |
182 |
PNB |
Ngân hàng TMCP Phương Nam - Chi nhánh Phú Nhuận |
PNB.004 |
183 |
PNB |
Ngân hàng TMCP Phương Nam - Chi nhánh Trần Hưng Đạo |
PNB.005 |
184 |
PNB |
Ngân hàng TMCP Phương Nam - Chi nhánh Nguyễn Văn Trỗi |
PNB.006 |
185 |
PNB |
Ngân hàng TMCP Phương Nam - Chi nhánh Bà Rịa - Vũng Tàu |
PNB.007 |
186 |
PNB |
Ngân hàng TMCP Phương Nam - Chi nhánh Long An |
PNB.008 |
187 |
PNB |
Ngân hàng TMCP Phương Nam - Chi nhánh Tân Định |
PNB.009 |
188 |
PNB |
Ngân hàng TMCP Phương Nam Chi nhánh Phú Nhuận |
PNB.010 |
189 |
PNB |
Ngân hàng TMCP Phương Nam - Chi nhánh Lương Nhữ Học |
PNB.011 |
190 |
PNB |
Ngân hàng TMCP Phương Nam - Chi nhánh Bình Phước |
PNB.012 |
191 |
PVB |
Trụ sở Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam |
PVB.000 |
192 |
PVB |
Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam - Chi nhánh Thăng Long |
PVB.001 |
193 |
PVB |
Ngân Hàng TMCP Đại chúng Việt Nam - Chi nhánh Gia Định |
PVB.002 |
194 |
PVB |
Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam - Chi nhánh Bến Thành |
PVB.003 |
195 |
PVF |
Trụ sở Tổng Công ty tài chính cổ phần Dầu khí Việt Nam |
PVF.000 |
196 |
RBI |
Trụ sở Ngân hàng Raiffeisen Bank International AG |
RBI.000 |
197 |
RBI |
Ngân hàng Raiffeisen Bank International AG, Singapore Branch |
RBI.001 |
198 |
SCB |
Trụ sở Ngân hàng TNHH Một thành viên Standard Chartered (Việt Nam) |
SCB.000 |
199 |
SDF |
Trụ sở Công ty tài chính cổ phần Sông Đà |
SDF.000 |
200 |
SEA |
Trụ sở Ngân hàng TMCP Đông Nam Á |
SEA.000 |
201 |
SGB |
Trụ sở Ngân hàng TMCP Sài Gòn |
SGB.000 |
202 |
SGB |
Ngân hàng TMCP Sài Gòn-Chi nhánh Tân Định |
SGB.002 |
203 |
SGB |
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Chi nhánh Bến Thành |
SGB.003 |
204 |
SHB |
Trụ sở Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội |
SHB.000 |
205 |
SHB |
Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội - Chi nhánh Hà Nội |
SHB.001 |
206 |
SHB |
Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội, chi nhánh Hàm Long |
SHB.002 |
207 |
SHB |
Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội - Chi nhánh Đồng Nai |
SHB.003 |
208 |
SHB |
Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội - Chi nhánh Thăng Long - Phòng giao dịch Đống Đa |
SHB.004 |
209 |
SHB |
Chi nhánh Tp Hồ Chí Minh Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn - Hà Nội |
SHB.10 |
210 |
STB |
Trụ sở Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín |
STB.000 |
211 |
STB |
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín - Sở giao dịch Tp. Hồ Chí Minh |
STB.001 |
212 |
STB |
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín - Chi nhánh Điện Biên Phủ |
STB.002 |
213 |
STB |
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín - Chi nhánh Hưng Đạo |
STB.003 |
214 |
STB |
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín - Chi nhánh Đà Nẵng |
STB.004 |
215 |
STB |
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín - Chi nhánh Bình Dương |
STB.005 |
216 |
STB |
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín - Chi nhánh Sài Gòn |
STB.006 |
217 |
STB |
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín - Chi nhánh Cà Mau |
STB.007 |
218 |
STB |
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín - Chi nhánh Quận 12 |
STB.008 |
219 |
STB |
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín - Chi nhánh Hà Nội - Phòng Giao dịch Hà Thành |
STB.009 |
220 |
STB |
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín - Chi nhánh Khánh Hòa |
STB.010 |
221 |
STB |
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín-Chi nhánh Kon Tum |
STB.011 |
222 |
STB |
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín - Chi nhánh Điện Biên Phủ |
STB.012 |
223 |
STB |
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín - Chi nhánh Trung tâm - PGD Nam Kỳ Khởi Nghĩa |
STB.014 |
224 |
STB |
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín - Chi nhánh Thủ Đức |
STB.015 |
225 |
STB |
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín - Chi Nhánh Trung Tâm |
STB.016 |
226 |
TCB |
Trụ sở Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam |
TCB.000 |
227 |
TCB |
Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam - Chi nhánh Sài Gòn |
TCB.001 |
228 |
TCB |
Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam - Chi nhánh Hà Thành |
TCB.002 |
229 |
TFB |
Trụ sở Ngân hàng thương mại Taipei Fubon |
TFB.000 |
230 |
TFB |
Ngân hàng thương mại Taipei Fubon - Chi nhánh Hà Nội |
TFB.001 |
231 |
TPB |
Trụ sở Ngân hàng TMCP Tiên Phong |
TPB.000 |
232 |
TPB |
Ngân hàng TMCP Tiên Phong - Chi nhánh Thăng Long |
TPB.001 |
233 |
TPB |
Ngân hàng TMCP Tiên Phong - Chi nhánh Hoàn Kiếm |
TPB.002 |
234 |
TPB |
Ngân hàng TMCP Tiên Phong - Chi nhánh Tp. Hồ Chí Minh |
TPB.003 |
235 |
TPB |
Ngân hàng TMCP Tiên Phong - Chi nhánh Thăng Long - Phòng giao dịch Phạm Hùng |
TPB.004 |
236 |
TPB |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong Chi nhánh Đồng Nai |
TPB.005 |
237 |
TPB |
Ngân hàng Thương Mại Cổ phần Tiên Phong - Chi nhánh Sài Gòn |
TPB.006 |
238 |
TPB |
Ngân hàng Thương mại cổ phần Tiên Phong chi nhánh Hà Nội |
TPB.007 |
239 |
VAB |
Trụ sở Ngân hàng TMCP Việt Á |
VAB.000 |
240 |
VAB |
Ngân hàng TMCP Việt Á - Sở giao dịch |
VAB.001 |
241 |
VAB |
Ngân hàng TMCP Việt Á - Chi nhánh Đồng Nai |
VAB.002 |
242 |
VAB |
Sở Giao dịch Ngân hàng TMCP Việt Á |
VAB.003 |
243 |
VCB |
Trụ sở Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam |
VCB.000 |
244 |
VCB |
Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam - Chi nhánh Vĩnh Lộc |
VCB.001 |
245 |
VCB |
Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam - Chi nhánh Gia Lai |
VCB.002 |
246 |
VCB |
Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam - Chi nhánh Thành Công |
VCB.003 |
247 |
VCB |
Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam - Chi nhánh Tân Bình |
VCB.004 |
248 |
VCB |
Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam - Chi nhánh Bình Thuận |
VCB.005 |
249 |
VCB |
Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam - Chi nhánh Tp. Hồ Chí Minh |
VCB.006 |
250 |
VCB |
Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam - Chi nhánh Tiền Giang |
VCB.007 |
251 |
VCB |
Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam - Chi nhánh Thăng Long |
VCB.008 |
252 |
VCB |
Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam-Chi nhánh Kon Tum |
VCB.009 |
253 |
VCB |
Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam - Sở giao dịch |
VCB.010 |
254 |
VDB |
Trụ sở Ngân hàng Phát triển Việt Nam |
VDB.000 |
255 |
VDB |
Ngân hàng Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Sở Giao dịch I |
VDB.001 |
256 |
VIB |
Trụ sở Ngân hàng TMCP Quốc Tế Việt Nam |
VIB.000 |
257 |
VIB |
Ngân hàng TMCP Quốc Tế Việt Nam - Chi nhánh Quận 1 |
VIB.001 |
258 |
VIB |
Ngân hàng TMCP Quốc Tế Việt Nam - Chi nhánh Lý Thường Kiệt |
VIB.002 |
259 |
VNB |
Trụ sở Ngân hàng TMCP Việt Nam Thương Tín |
VNB.000 |
260 |
VNB |
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thương Tín - Chi nhánh Tp. Hồ Chí Minh |
VNB.001 |
261 |
VNB |
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thương Tín - Chi nhánh TPHCM - PGD Đầm Sen |
VNB.002 |
262 |
VPB |
Trụ sở Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng |
VPB.000 |
263 |
VPB |
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng - Sở giao dịch |
VPB.001 |
264 |
VPB |
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng - Chi nhánh Thăng Long |
VPB.002 |
265 |
VPB |
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng - Chi nhánh Tp. Hồ Chí Minh |
VPB.003 |
266 |
VPB |
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng - Chi nhánh Hà Nội |
VPB.004 |
267 |
VPB |
NGÂN HÀNG TMCP VIỆT NAM THỊNH VƯỢNG (VPBANK) - CN SÀI GÒN |
VPB.005 |
268 |
VSD |
Trụ sợ Trung tâm Lưu ký Chứng khoán Việt Nam |
VSD.000 |
269 |
WEB |
Trụ sở Ngân hàng TMCP Phương Tây |
WEB.000 |
MT508 - Xác nhận yêu cầu phong tỏa/giải toả chứng khoán thành công
Status |
Tag |
Qualifier |
Field Name |
Description |
Content |
No. |
Bắt đầu Block: Thông tin chung |
||||||
M |
16R |
GENL |
|
|
|
1 |
M |
20C |
SEME |
Reference |
Số hiệu tham chiếu của VSD |
:4!c//16x |
2 |
M |
23G |
|
Function of the Message |
Lấy giá trị NEWM: Xác nhận CANC: Hủy xác nhận |
4!c |
3 |
O |
98A |
PREP |
Preparation Date |
Ngày tạo message |
:4!c//8!n |
4 |
O |
16R |
LINK |
|
|
|
5 |
M |
13A |
LINK |
|
Lấy giá trị là :LINK//524 nếu 23G=NEWM :LINK//508 nếu 23G=CANC |
:4!c//3!c |
6 |
M |
20C |
4!c |
|
RELA: Tham chiếu đến yêu cầu phong tỏa/giải tỏa chứng khoán (23G=NEWM) PREV: Tham chiếu đến xác nhận phong tỏa/giải tỏa chứng khoán (23G=CANC) |
:4!c//16x |
7 |
O |
16S |
LINK |
|
|
|
8 |
M |
16S |
GENL |
|
|
|
9 |
Kết thúc Block: Thông tin chung |
||||||
Bắt đầu Block: Thông tin giao dịch |
||||||
M |
16R |
INPOSDET |
|
|
|
10 |
M |
95P |
ACOW |
Party |
BICCODE của TVLK bên tài khoản phong tỏa |
:4!c//4!a2!a2!c[3!c] |
11 |
M |
97A |
SAFE |
Account |
Số tài khoản phong tỏa |
:4!c//35x |
12 |
M |
36B |
ESTT |
Quantity |
Khối lượng Giá trị của qualifier :ESTT//UNIT, sử dụng cho cổ phiếu, chứng chỉ quỹ :ESTT//FAMT, sử dụng cho trái phiếu |
:4!c//4!c/15d |
13 |
M |
35B |
|
|
Chứng khoán |
[ISIN1!e12!c] |
14 |
M |
98A |
SETT |
Date |
Ngày thanh toán |
:4!c//8!n |
15 |
O |
70E |
SPRO |
|
Ghi chú |
|
16 |
M |
93A |
|
Balance |
Lấy giá trị :FROM//AVAL, Phong tỏa :FROM//PLED, Giải tỏa chứng khoán |
:4!c//4!c |
17 |
M |
93A |
|
Balance |
Lấy giá trị :TOBA//PLED, Phong tỏa :TOBA//AVAL, Giải tỏa chứng khoán |
:4!c//4!c |
18 |
M |
16S |
INPOSDET |
|
|
|
19 |
Kết thúc Block: Thông tin giao dịch |
MT548 - Từ chối xác nhận yêu cầu phong tỏa/giải toả chứng khoán
Status |
Tag |
Qualifier |
Field Name |
Description |
Content |
No. |
Bắt đầu Block: Thông tin chung |
||||||
M |
16R |
GENL |
|
|
|
1 |
M |
20C |
SEME |
Reference |
Số hiệu tham chiếu của VSD |
:4!c//16x |
2 |
M |
23G |
INST |
Function of the Message |
|
4!c |
3 |
O |
98A |
PREP |
Preparation Date |
Ngày tạo message |
:4!c//8!n |
4 |
M |
16R |
LINK |
|
|
|
5 |
O |
13a |
LINK |
Number identification |
Lấy giá trị :LINK//524. |
:4!c//3!c |
6 |
M |
20C |
RELA |
Reference |
Tham chiếu đến yêu cầu phong tỏa/giải tỏa chứng khoán |
:4!c//16x |
7 |
M |
16S |
LINK |
|
|
|
8 |
M |
16R |
STAT |
|
|
|
9 |
M |
25D |
IPRC |
Status |
Lấy giá trị |
:4!c//4!c |
10 |
M |
16R |
REAS |
|
|
|
11 |
M |
24B |
REJT |
Reason |
Lấy giá trị |
:4!c//4!c |
12 |
O |
70D |
REAS |
|
Nội dung từ chối |
:4!c//6*35x |
13 |
M |
16S |
REAS |
|
|
|
14 |
M |
16S |
STAT |
|
|
|
15 |
M |
16S |
GENL |
|
|
|
16 |
Bắt đầu Block: Thông tin chung |
||||||
Bắt đầu Block: Thông tin thanh toán chi tiết |
||||||
O |
16R |
SETTRAN |
|
|
|
17 |
M |
35B |
|
Identification of the Financial Instrument |
Chứng khoán |
[ISIN1!e12!c] |
18 |
M |
36B |
SETT |
Quantity |
Khối lượng Giá trị của qualifier :ESTT//UNIT, sử dụng cho cổ phiếu, chứng chỉ quỹ :ESTT//FAMT, sử dụng cho trái phiếu |
:4!c//4!c/15d |
19 |
O |
19A |
SETT |
Amount |
|
:4!c//[N]3!a15d |
20 |
M |
95P |
ACOW |
Party |
BICCODE của TVLK bên phong tỏa |
:4!c//4!a2!a2!c[3c] |
21 |
M |
97A |
SAFE |
Account |
Tài khoản phong tỏa |
:4!c//35x |
22 |
M |
22H |
REDE |
Indicator |
Lấy giá trị :REDE//DELI |
:4!c//4!c |
23 |
M |
22F |
SETR |
Indicator |
Lấy giá trị :SETR//COLO |
:4!c//4!c |
24 |
M |
22H |
PAYM |
Indicator |
Lấy giá trị :PAYM//FREE |
:4!c//4!c |
25 |
M |
98A |
SETT |
Date |
Ngày thanh toán |
:4!c//8!n |
26 |
O |
70E |
SPRO |
Narrative |
Ghi chú |
:4!c//10*35x |
27 |
O |
16S |
SETTRAN |
|
|
|
28 |
Kết thúc Block: Thông tin thanh toán chi tiết |
1.6. Thông báo điều chỉnh thông tin về loại chứng khoán (phổ thông, hạn chế chuyển nhượng)
(1). Hệ thống của VSD gửi Thông báo điều chỉnh thông tin về loại chứng khoán (phổ thông, hạn chế chuyển nhượng) đến TVLK bằng điện MT508.
MT508 - Thông báo điều chỉnh thông tin về loại chứng khoán (phổ thông, hạn chế chuyển nhượng)
Status |
Tag |
Qualifier |
Field Name |
Description |
Content |
No. |
||
Bắt đầu Block: Thông tin chung |
||||||||
M |
16R |
GENL |
1 |
|||||
M |
20C |
SEME |
Reference |
Số hiệu tham chiếu của VSD |
:4!c//16x |
2 |
||
M |
23G |
NEWM |
Function of the Message |
Lấy giá trị NEWM |
4!c |
3 |
||
O |
98A |
PREP |
Preparation Date |
Ngày tạo messsage |
:4!c//8!n |
4 |
||
O |
16R |
LINK |
|
|
|
15 |
||
M |
20C |
PCTI |
|
Sử dụng cho trường hợp lưu ký chứng khoán chờ giao dịch. Giá trị trường này lưu số hiệu tham chiếu của đợt sự kiện liên quan đến chứng khoán chờ giao dịch |
:4!c//16x |
16 |
||
O |
16S |
LINK |
|
|
|
17 |
||
M |
16S |
GENL |
|
GENL |
5 |
|||
Bắt đầu Block: Thông tin chung |
||||||||
Bắt đầu Block: Thông tin chi tiết |
||||||||
M |
16R |
INPOSDET |
|
INPOSDET |
6 |
|||
O |
95P |
ACOW |
Party |
BICCODE của TVLK |
:4!c//4!a2!a2!c[3!c] |
7 |
||
M |
97A |
SAFE |
Account |
Số tài khoản lưu ký của nhà đầu tư |
:4!c//35x |
8 |
||
M |
36B |
ESTT |
Quantity |
Khối lượng Giá trị của qualifier :ESTT//UNIT, sử dụng cho cổ phiếu, chứng chỉ quỹ :ESTT//FAMT, sử dụng cho trái phiếu |
:4!c//4!c/15d |
9 |
||
M |
35B |
|
Chứng khoán |
[ISIN1!e12!c] |
10 |
|||
M |
16R |
FIA |
11 |
|||||
|
||||||||
M |
12A |
CLAS |
Type of Financial Instrument |
:CLAS//NORM: Chứng khoán thông thường :CLAS//PEND: Chứng khoán chờ giao dịch 1!n: Phân loại chứng khoán theo qui định của VSD 1 - CK phổ thông 2 - CK hạn chế chuyển nhượng 3 - CK ưu đãi biểu quyết 4 - CK ưu đãi cổ tức không biểu quyết 5 - CK ưu đãi hoàn lại không biểu quyết 6 - CK ưu đãi khác không biểu quyết |
:4!c//4!c/1!n |
13 |
||
|
|
|
|
|
|
|
||
M |
16S |
FIA |
18 |
|||||
M |
98A |
SETT |
Date |
Ngày hạch toán |
:4!c//8!n |
19 |
||
O |
70E |
SPRO |
Narrative |
Ghi chú |
:4!c//10x35x |
20 |
||
M |
93A |
FROM |
Balance |
FROM: Từ loại số dư nào 4!c là loại số dư AVAI: Số dư giao dịch BLOK: Số dư phong tỏa RSTR: Số dư hạn chế chuyển nhượng
Chi tiết mô tả ở mục INPOSDET.93A dưới |
:4!c//4!c |
21 |
||
M |
93A |
TOBA |
TOBA: Đến loại số dư nào |
:4!c//4!c |
22 |
|||
M |
16S |
INPOSDET |
|
INPOSDET |
23 |
|||
Kết thúc Block: Thông tin chi tiết |
||||||||
Nội dung |
Ý nghĩa |
|||||||
|
||||||||
INPOSDET.93A chỉ ra nghiệp vụ thay đổi số dư |
||||||||
:FROM//AVAI :TOBA//BLOK |
Chuyển số dư từ giao dịch sang phong tỏa |
|||||||
:FROM//BLOK :TOBA//AVAI |
Chuyển số dư từ phong tỏa sang giao dịch |
|||||||
:FROM//AVAI :TOBA//RSTR |
Chuyển số dư từ giao dịch sang hạn chế chuyển nhượng |
|||||||
:FROM//RSTR :TOBA//AVAI |
Chuyển số dư từ hạn chế chuyển nhượng sang giao dịch |
|||||||
|
|
|||||||
|
||||||||
1.7. Thông báo thay đổi trạng thái chứng khoán
(1). Trước ngày chứng khoản chuyển từ trạng thái chờ giao dịch sang giao dịch 1 ngày, hệ thống VSD gửi thông báo thay đổi trạng thái chứng khoán đến TVLK bằng phương thức FileAct - Thông báo thay đổi trạng thái chứng khoán (xem mô tả báo cáo DE164-Thông báo hạch toán chứng khoán).
FileAct - Thông báo thay đổi trạng thái chứng khoán.
Các TVLK sẽ nhận được file .par gửi kèm luôn cùng tệp tin dữ liệu fileAct (dạng csv). Cấu trúc file .par này theo đặc tả file .par gửi đến thư mục reception.
Cấu trúc file .par như sau:
Tên |
Loại dữ liệu |
Ghi chú - Độ dài hoặc giá trị cho phép |
---|---|---|
SwiftTime |
DateTime |
<!SWIFTTIME> Thời điểm xử lý tại VSD Gateway ISO 8601 datetime format <YYYY-MM-DD>T<HH:MM> Ví dụ: 2007-04-05T14:30 |
NonRep |
Boolean |
Mặc định là FALSE string matches "FALSE" | "TRUE" |
DeliveryTime |
DateTime |
<!DELIVERTIME> Thời điểm truyền dữ liệu ISO 8601 datetime format |
MsgId |
String |
<!STPREFSEQID> Số sequence do VSDGateway tạo ra string length <= 40 |
Creationtime |
DateTime |
<$FILECREATETIME> Thời điểm tạo tệp tin dữ liệu (thuộc tính của file dữ liệu) ISO 8601 datetime format |
PDIndication |
Boolean |
Mặc định là FALSE string matches "FALSE" | "TRUE" |
Requestor |
UserDN |
Thông tin bên gửi (BICCODE của VSD) o=<$VSDBICCODE>, o=swift string length <= 100 |
Responder |
UserDN |
Thông tin bên nhận (BICCODE của TVLK) o=<$MEMBERBICCODE>, o=swift string length <= 100 |
Service |
String |
Mặc định là: swift.corp.fast string length <= 30 |
RequestType |
String |
Mặc định là camt.xxx.fisp.rep[3] string length <= 30 |
Priority |
String |
Mặc định là Normal string matches "Normal" | "Urgent" |
RequestRef |
String |
<$REFREQID> Là số hiệu yêu cầu của TVLK (trường hợp có yêu cầu tạo báo cáo từ TVLK). string length <= 30 |
TransferRef |
String |
<$EVENTCODE> Mã sự kiện (có thể là sự kiện yêu cầu từ TVLK) tạo ra báo cáo string length <= 30 |
TransferDescription |
String |
<$EVENTNAME> string matches any* length <= 256 octet |
TransferInfo |
String |
<$MEMBERBICCODE>.<$RPTCODE>.<$SYSDATE>.<$STPREFSEQID> string matches US ASCII* length <= 256 |
PossibleDuplicate |
Boolean |
Mặc định là TRUE string matches "FALSE" | "TRUE" |
OrigTransferRef |
String |
Số reference của BackOffice gửi ra (mặc định là corerefid) string length <= 30 |
AckIndicator |
Boolean |
Mặc định là FALSE string matches "FALSE" | "TRUE" |
LogicalName |
|
Tên tệp tin dữ liệu Sw filename |
FileDescription |
String |
Mô tả thêm (có thể không dùng) string matches any* length <= 256 octet |
FileInfo |
String |
Mặc định: SwCompression=None string matches US ASCII* length <= 256 |
Size |
|
<$FILESIZE> Kích thước tệp tin dữ liệu integer <= 0 |
SNLId |
String |
string length <= 30 |
SNLEP |
String |
string length <= 15 |
AckResponder |
UserDN |
<Không dùng> string length <= 100 |
AckRequestType |
String |
<Không dùng> string length <= 30 |
DigestAlgorithm |
String |
<Không dùng> string matches "SHA-1" | "SHA-256" |
DigestValue |
String |
<Không dùng> string length <= 50 |
1.8. Xác nhận/hủy xác nhận số dư chứng khoán
(1). Hệ thống VSD gửi thông tin số dư chứng khoán đến TVLK bằng phương thức FileAct - Thông báo số dư chứng khoán.
(2). TVLK phải phản hồi xác nhận cho VSD bằng điện MT598 - Xác nhận/Hủy xác nhận số dư chứng khoán trong thời gian theo Quy chế nghiệp vụ của VSD. Trường hợp TVLK xác nhận sai có thể gửi điện hủy xác nhận bằng điện MT598 - Xác nhận/Hủy xác nhận số dư chứng khoán.
FileAct - Thông báo số dư chứng khoán.
Các TVLK sẽ nhận được file .par gửi kèm luôn cùng tệp tin dữ liệu fileAct (dạng csv). Cấu trúc file .par này theo đặc tả file .par gửi đến thư mục reception.
Cấu trúc file .par như sau:
Tên |
Loại dữ liệu |
Ghi chú - Độ dài hoặc giá trị cho phép |
---|---|---|
SwiftTime |
DateTime |
<!SWIFTTIME> Thời điểm xử lý tại VSD Gateway ISO 8601 datetime format <YYYY-MM-DD>T<HH:MM> Ví dụ: 2007-04-05T14:30 |
NonRep |
Boolean |
Mặc định là FALSE string matches "FALSE" | "TRUE" |
DeliveryTime |
DateTime |
<!DELIVERTIME> Thời điểm truyền dữ liệu ISO 8601 datetime format |
MsgId |
String |
<!STPREFSEQID> Số sequence do VSDGateway tạo ra string length <= 40 |
Creationtime |
DateTime |
<$FILECREATETIME> Thời điểm tạo tệp tin dữ liệu (thuộc tính của file dữ liệu) ISO 8601 datetime format |
PDIndication |
Boolean |
Mặc định là FALSE string matches "FALSE" | "TRUE" |
Requestor |
UserDN |
Thông tin bên gửi (BICCODE của VSD) o=<$VSDBICCODE>, o=swift string length <= 100 |
Responder |
UserDN |
Thông tin bên nhận (BICCODE của TVLK) o=<$MEMBERBICCODE>, o=swift string length <= 100 |
Service |
String |
Mặc định là: swift.corp.fast string length <= 30 |
RequestType |
String |
Mặc định là camt.xxx.fisp.rep[4] string length <= 30 |
Priority |
String |
Mặc định là Normal string matches "Normal" | "Urgent" |
RequestRef |
String |
<$REFREQID> Là số hiệu yêu cầu của TVLK (trường hợp có yêu cầu tạo báo cáo từ TVLK). string length <= 30 |
TransferRef |
String |
<$EVENTCODE> Mã sự kiện (có thể là sự kiện yêu cầu từ TVLK) tạo ra báo cáo string length <= 30 |
TransferDescription |
String |
<$EVENTNAME> string matches any* length <= 256 octet |
TransferInfo |
String |
<$MEMBERBICCODE>.<$RPTCODE>.<$SYSDATE>.<$STPREFSEQID> string matches US ASCII* length <= 256 |
PossibleDuplicate |
Boolean |
Mặc định là TRUE string matches "FALSE" | "TRUE" |
OrigTransferRef |
String |
Số reference của BackOffice gửi ra (mặc định là corerefid) string length <= 30 |
AckIndicator |
Boolean |
Mặc định là FALSE string matches "FALSE" | "TRUE" |
LogicalName |
|
Tên tệp tin dữ liệu Sw filename |
FileDescription |
String |
Mô tả thêm (có thể không dùng) string matches any* length <= 256 octet |
FileInfo |
String |
Mặc định: SwCompression=None string matches US ASCII* length <= 256 |
Size |
|
<$FILESIZE> Kích thước tệp tin dữ liệu integer <= 0 |
SNLId |
String |
string length <= 30 |
SNLEP |
String |
string length <= 15 |
AckResponder |
UserDN |
<Không dùng> string length <= 100 |
AckRequestType |
String |
<Không dùng> string length <= 30 |
DigestAlgorithm |
String |
<Không dùng> string matches "SHA-1" | "SHA-256" |
DigestValue |
String |
<Không dùng> string length <= 50 |
Nội dung têp tin template .par
SwiftTime=<!SWIFTTIME>
NonRep=FALSE
DeliveryTime=<!DELIVERTIME>
MsgId=<!STPREFSEQID>
Creationtime=<$FILECREATETIME>
PDIndication=FALSE
Requestor=o=<$VSDBICCODE>, o=swift
Responder=o=<$MEMBERBICCODE>, o=swift
Service=camt.xxx.fisp.rep
Priority=Normal
RequestRef=<$REFREQID>
TransferRef=<$EVENTCODE>
TransferDescription=<$EVENTNAME>
TransferInfo=<$MEMBERBICCODE>.<$RPTCODE>.<$SYSDATE>.<$STPREFSEQID>
PossibleDuplicate=TRUE
OrigTransferRef=<$COREREFID>
AckIndicator=FALSE
LogicalName=<$COREREFID>.txt
FileInfo=SwCompression=None
Size=<$FILESIZE>
MT598 - Xác nhận/Hủy xác nhận số dư chứng khoán
Status |
Tag |
Qualifier |
Field Name |
Description |
Content |
No. |
M |
20 |
|
Số hiệu giao dịch: Đây là số hiệu tham chiếu của bên gửi (TVLK). Hệ thống VSD.Gateway kiểm soát tính loại điện và số hiệu tham chiếu phải là duy nhất. |
16x |
1 |
|
M |
12 |
Sub-Message Type |
Lấy giá trị:
006 cho hủy xác nhận |
3!n |
2 |
|
M |
77E |
|
Lấy giá trị:
Dòng 2: RPTID: Mã báo cáo xác nhận, lấy giá trị DE013, DE 065 Dòng 3: TXNUM: Mã đợt chốt số dư Dòng 4: TRANDATE:Ngày giao dịch Dòng 5:BRID: Mã sàn giao dịch, lấy giá trị 0001 – HNX, 0002 – HOSE, 0003 – UPCOM, 0004 – BOND, 0005 – USDBOND, 0006-BOND_TP, 0007 - DCCNY |
20*78x |
3 |
|
M |
16R |
GENL |
|
|
|
4 |
M |
23G |
NEWM |
Lấy giá trị |
4!c |
5 |
|
O |
98A |
PREP |
Preparation Date |
Ngày tạo |
:4!c//8!n |
6 |
O |
16R |
LINK |
|
|
|
7 |
M |
20C |
PREV |
Reference |
Sử dụng trong trường hợp hủy xác nhận. Tham chiếu đến số hiệu điện xác nhận gửi trước đó |
:4!c//16x |
8 |
O |
16S |
LINK |
|
|
|
9 |
M |
20C |
STAT |
Report reference |
Số hiệu tệp tin báo cáo mà VSD đã gửi cho TVLK[5] |
:4!c//16x |
10 |
M |
25D |
STAT |
Confirmation status |
Giá trị của 16x là: CONF: Xác nhận REJT: Từ chối |
:4!c//16x |
11 |
M |
16S |
GENL |
|
|
|
12 |
1.9. Chuyển khoản chứng khoán thừa kế
(1)TVLK bên chuyển (ghi NỢ giảm khối lượng chứng khoán) gửi yêu cầu chuyển khoản đến VSD bằng điện MT 542.
(2a)VSD xử lý thành công gửi phản hồi bằng điện MT546 cho TVLK bên chuyển
(2b)Trường hợp xử lý không thành công, VSD sẽ gửi điện MT 548 từ chối chuyển khoản chứng khoán
(3) VSD xử lý thành công gửi phản hồi bằng điện MT 544 cho TVLK bên nhận
MT542. Yêu cầu chuyển khoản do thừa kế
Status |
Tag |
Qualifier |
Field Name |
Description |
Content/Options |
No. |
Bắt đầu Block: Thông tin chung |
||||||
M |
16R |
GENL |
|
Bắt đầu block GENL |
|
1 |
M |
20C |
SEME |
Reference |
Tham chiếu số hiệu yêu cầu gửi từ TVLK |
:4!c//16x |
2 |
M |
23G |
NEWM |
Function of the Message |
NEWM: Yêu cầu chuyển khoản
|
4!c |
3 |
O |
98a |
PREP |
Preparation Date/Time |
Ngày tạo message |
:4!c//8!n : |
4 |
M |
16S |
GENL |
|
Kết thúc block GENL |
|
8 |
Kết thúc Block: Thông tin chung |
||||||
Bắt đầu Block: Thông tin chung |
||||||
M |
16R |
TRADDET |
|
Bắt đầu block TRADDET |
|
9 |
M |
98a |
SETT |
Date/Time |
Ngày chuyển khoán |
:4!c//8!n
|
10 |
M |
35B |
|
Identification of the Financial Instrument |
Chứng khoán |
[ISIN1!e12!c] |
11 |
O |
16R |
FIA |
|
Bắt đầu block FIA |
|
12 |
O |
12A |
4!c |
Type of Financial Instrument |
:CLAS//NORM/ 1!n: Phân loại chứng khoán theo qui định của VSD 1 - CK phổ thông 2 - CK hạn chế chuyển nhượng 3 - CK ưu đãi biểu quyết 4 - CK ưu đãi cổ tức không biểu quyết 5 - CK ưu đãi hoàn lại không biểu quyết 6 - CK ưu đãi khác không biểu quyết |
:4!c//4!c/1!n
|
14 |
O |
16S |
FIA |
|
Kết thúc block FIA |
|
15 |
O |
70E |
SPRO |
Narrative |
Ghi chú |
:4!c//10*35x |
32 |
M |
16S |
TRADDET |
|
Kết thúc block TRADDET |
|
16 |
Kết thúc Block: Thông tin chung |
||||||
Bắt đầu Block: Thông tin tài khoản chuyển |
||||||
M |
16R |
FIAC |
|
Bắt đầu block FIAC |
|
17 |
M |
36B |
SETT |
Quantity |
Khối lượng
Giá trị của qualifier :SETT//UNIT, sử dụng cho cổ phiếu, chứng chỉ quỹ :SETT//FAMT, sử dụng cho trái phiếu |
:4!c//4!c/15d |
18 |
O |
70D |
DENC |
Narrative |
Nội dung chuyển khoản (ghi chú) |
:4!c//6*35x |
19 |
M |
95P |
ACOW |
Party |
BICCODE của TVLK bên chuyển |
:4!c//4!a2!a2!c[3c] |
20 |
M |
97A |
SAFE |
Account |
Số tài khoản lưu ký chuyển |
:4!c//35x |
21 |
M |
16S |
FIAC |
|
Kết thúc block FIAC |
|
22 |
Kết thúc Block: Thông tin chuyển khoản chuyển |
||||||
Bắt đầu Block: Thông tin tài khoản nhận |
||||||
M |
16R |
SETDET |
|
Bắt đầu block SETDET |
|
23 |
M |
22F |
SETR |
Indicator |
Loại chuyển khoản :SETR//OWNI, Chuyển khoản cùng TVLK :SETR//OWNE, Chuyển khoản khác TVLK |
:4!c//4!c |
24 |
M |
22F |
BENE |
Indicator |
Lấy giá trị : BENE//YBEN, chuyển khoản do thừa kế |
:4!c//4!c |
25 |
M |
16R |
SETPRTY |
|
Bắt đầu block SETPRTY |
|
26 |
M |
95P |
PSET |
Place of settlement |
BICCODE của VSD |
:4!c//4!a2!a2!c[3c] |
27 |
M |
16S |
SETPRTY |
|
|
|
28 |
M |
16R |
SETPRTY |
|
|
|
29 |
M |
95P |
DEAG |
|
BICCODE của TVLK bên chuyển |
:4!c//4!a2!a2!c[3c] |
30 |
M |
16S |
SETPRTY |
|
|
|
31 |
M |
16R |
SETPRTY |
|
|
|
32 |
M |
95P |
REAG |
|
BICCODE của TVLK bên nhận |
:4!c//4!a2!a2!c[3c] |
33 |
M |
97A |
SAFE |
Account |
Số tài khoản lưu ký bên nhận |
:4!c//35x |
34 |
M |
16S |
SETPRTY |
|
Kết thúc block SETPRTY |
|
35 |
M |
16S |
SETDET |
|
Kết thúc block SETDET |
|
36 |
Kết thúc Block: Thông tin chuyển khoản nhận |
MT546. Báo giảm cho bên chuyển khoản
Status |
Tag |
Qualifier |
Field Name |
Description |
Content/Options |
No. |
Bắt đầu Block: Thông tin chung |
||||||
M |
16R |
GENL |
|
Bắt đầu block GENL |
|
1 |
M |
20C |
SEME |
Reference |
Số hiệu message do VSD trả lời |
:4!c//16x |
2 |
M |
23G |
|
Function of the Message |
Lấy giá trị là NEWM |
4!c |
3 |
O |
98A |
PREP |
Preparation Date/Time |
Ngày tạo message |
:4!c//8!n :4!c//8!n6!n |
4 |
M |
16R |
LINK |
|
Bắt đầu block LINK |
:4!c//3!c |
5 |
M |
13A |
LINK |
|
Lấy giá trị :LINK/542 |
|
|
M |
20C |
RELA |
Reference |
Tham chiếu đến số hiệu yêu cầu chuyển khoản |
:4!c//16x |
6 |
M |
16S |
LINK |
|
Kết thúc block LINK |
|
7 |
M |
16S |
GENL |
|
Kết thúc block GENL |
|
8 |
Kết thúc Block: Thông tin chung |
||||||
Bắt đầu Block: Thông tin chuyển khoản |
||||||
M |
16R |
TRADDET |
|
Bắt đầu block TRADDET |
|
9 |
M |
98A |
ESET |
Date/Time |
Ngày hạch toán |
:4!c//8!n |
10 |
M |
35B |
|
Identification of the Financial Instrument |
Chứng khoán |
[ISIN1!e12!c] |
11 |
O |
70E |
SPRO |
|
Ghi chú |
:4!c//10*35x |
13 |
M |
16S |
TRADDET |
|
Kết thúc block TRADDET |
|
14 |
Kết thúc Block: Thông tin chuyển khoản chung |
||||||
Bắt đầu Block: Thông tin tài khoản chuyển |
||||||
M |
16R |
FIAC |
|
Bắt đầu block FIAC |
|
15 |
M |
36B |
ESTT |
Quantity |
Khối lượng Giá trị của qualifier :ESTT//UNIT, sử dụng cho cổ phiếu, chứng chỉ quỹ :ESTT//FAMT, sử dụng cho trái phiếu |
:4!c//4!c/15d |
16 |
O |
95P |
ACOW |
Party |
BICCODE của TVLK bên chuyển |
:4!c//4!a2!a2!c[3c] |
17 |
M |
97A |
SAFE |
Account |
Số tài khoản bên chuyển |
:4!c//35x |
18 |
M |
16S |
FIAC |
|
Kết thúc block FIAC |
|
19 |
Kết thúc Block: Thông tin chuyển khoản chuyển |
||||||
Bắt đầu Block: Thông tin tài khoản nhận |
||||||
M |
16R |
SETDET |
|
Bắt đầu block SETDET |
|
20 |
M |
22F |
SETR |
Indicator |
Loại chuyển khoản Lấy giá trị từ SETDET.22F của điện MT542 yêu cầu chuyển khoản |
:4!c//4!c |
21 |
M |
22F |
BENE |
Indicator |
Lấy giá trị : BENE//YBEN, chuyển khoản do thừa kế
|
:4!c//4!c |
22 |
M |
16R |
SETPRTY |
|
|
|
23 |
M |
95P |
PSET |
Party |
BICCODE của VSD |
:4!c//4!a2!a2!c[3c] |
24 |
O |
20C |
PROC |
Reference |
|
:4!c//16x |
25 |
M |
16S |
SETPRTY |
|
|
|
26 |
M |
16R |
SETPRTY |
|
|
|
27 |
M |
95P |
REAG |
Party |
BICCODE của TVLK bên nhận |
:4!c//4!a2!a2!c[3c] |
28 |
M |
97A |
SAFE |
Account |
Số tài khoản lưu ký bên nhận |
:4!c//35x |
29 |
M |
16S |
SETPRTY |
|
|
|
30 |
M |
16S |
SETDET |
|
Kết thúc block SETDET |
|
31 |
Kết thúc Block: Thông tin chuyển khoản nhận |
MT548. Từ chối chuyển khoản chứng khoán
Status |
Tag |
Qualifier |
Field Name |
Description |
Content |
No. |
|
Bắt đầu Block: Thông tin chung |
|
||||||
M |
16R |
GENL |
|
|
|
1 |
|
M |
20C |
SEME |
Reference |
Số hiệu tham chiếu của VSD |
:4!c//16x |
2 |
|
M |
23G |
INST |
Function of the Message |
|
4!c |
3 |
|
O |
98A |
PREP |
Preparation Date |
Ngày tạo message |
:4!c//8!n |
4 |
|
M |
16R |
LINK |
|
|
|
5 |
|
O |
13a |
LINK |
Number identification |
Lấy giá trị :LINK//542 |
:4!c//3!c |
6 |
|
M |
20C |
RELA |
Reference |
Số hiệu tham chiếu của yêu cầu chuyển khoản |
:4!c//16x |
7 |
|
M |
16S |
LINK |
|
|
|
8 |
|
M |
16R |
STAT |
|
|
|
9 |
|
M |
25D |
IPRC |
Status |
Lấy giá trị |
:4!c//4!c |
10 |
|
M |
16R |
REAS |
|
|
|
11 |
|
M |
24B |
REJT |
Reason |
Lấy giá trị |
:4!c//4!c |
12 |
|
O |
70D |
REAS |
|
Nội dung từ chối |
:4!c//6*35x |
13 |
|
M |
16S |
REAS |
|
|
|
14 |
|
M |
16S |
STAT |
|
|
|
15 |
|
M |
16S |
GENL |
|
|
|
16 |
|
Kết thúc Block: Thông tin chung |
|
||||||
Bắt đầu Block: Thông tin thanh toán chi tiết |
|
||||||
O |
16R |
SETTRAN |
|
|
|
17 |
|
M |
35B |
|
Identification of the Financial Instrument |
Chứng khoán |
[ISIN1!e12!c] |
18 |
|
M |
36B |
SETT |
Quantity |
Khối lượng Giá trị của qualifier :SETT//UNIT, sử dụng cho cổ phiếu, chứng chỉ quỹ :SETT//FAMT, sử dụng cho trái phiếu |
:4!c//4!c/15d |
19 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
M |
95P |
ACOW |
Party |
BICCODE của TVLK bên chuyển |
:4!c//4!a2!a2!c[3c] |
21 |
|
M |
97A |
SAFE |
Account |
Tài khoản lưu ký bên chuyển |
:4!c//35x |
22 |
|
M |
22H |
REDE |
Indicator |
Lấy giá trị :REDE//DELI |
:4!c//4!c |
23 |
|
M |
22H |
PAYM |
Indicator |
Lấy giá trị :PAYM//FREE |
:4!c//4!c |
24 |
|
M |
22F |
SETR |
Indicator |
Type of transfer get from Lấy giá trị từ điện MT542 yêu cầu chuyển khoản |
:4!c//4!c |
25 |
|
M |
22F |
|
Indicator |
Lấy giá trị : BENE//YBEN, chuyển khoản do thừa kế
|
:4!c//4!c |
|
|
M |
98A |
SETT |
Date |
Ngày hạch toán |
:4!c//8!n |
26 |
|
O |
70E |
SPRO |
Narrative |
Ghi chú |
:4!c//10*35x |
27 |
|
O |
16S |
SETTRAN |
|
|
|
28 |
|
Kết thúc Block: Thông tin thanh toán chi tiết |
MT544. Thông báo hạch toán tăng đối với bên nhận chuyển khoản
Status |
Tag |
Qualifier |
Field Name |
Description |
Content |
No. |
||||
Bắt đầu Block: Thông tin chung |
||||||||||
M |
16R |
GENL |
|
|
|
1 |
||||
M |
20C |
SEME |
Reference |
Số hiệu tham chiếu của VSD |
:4!c//16x |
2 |
||||
M |
23G |
|
Function of the Message |
Lấy giá trị NEWM
|
4!c |
3 |
||||
O |
98A |
PREP |
Preparation Date/ |
Ngày tạo |
:4!c//8!n |
4 |
||||
M |
16R |
LINK |
|
|
|
5 |
||||
M |
13A |
LINK |
|
Lấy giá trị :LINK//542 |
:4!c//3!c |
6 |
||||
M |
20C |
RELA |
Reference |
Số hiệu tham chiếu của yêu cầu chuyển khoản |
:4!c//16x |
7 |
||||
M |
16S |
LINK |
|
|
|
8 |
||||
M |
16S |
GENL |
|
|
|
9 |
||||
Kết thúc Block: Thông tin chung |
||||||||||
Bắt đầu Block: Thông tin giao dịch |
||||||||||
M |
16R |
TRADDET |
|
|
|
10 |
||||
M |
98A |
ESET |
|
Ngày hiệu lực |
:4!c//8!n |
11 |
||||
M |
35B |
|
|
Chứng khoán |
[ISIN1!e12!c] |
12 |
||||
M |
16R |
FIA |
|
Bắt đầu block FIA Sử dụng để xác định loại lưu ký (tự do, hạn chế chuyển nhượng…) |
|
12 |
||||
|
|
|
|
|
|
|
||||
M |
12A |
CLAS |
Type of Financial Instrument |
:CLAS//NORM: Chứng khoán thông thường 1!n: Phân loại chứng khoán theo qui định của VSD 1 - CK phổ thông 2 - CK hạn chế chuyển nhượng 3 - CK ưu đãi biểu quyết 4 - CK ưu đãi cổ tức không biểu quyết 5 - CK ưu đãi hoàn lại không biểu quyết 6 - CK ưu đãi khác không biểu quyết |
:4!c//4!c/1!n |
14 |
||||
|
|
|
|
|
|
|
||||
M |
16S |
FIA |
|
Kết thúc block FIA |
|
19 |
||||
O |
70E |
SPRO |
|
Ghi chú |
:4!c//10*35x |
13 |
||||
M |
16S |
TRADDET |
|
|
|
14 |
||||
Kết thúc Block: Thông tin giao dịch |
||||||||||
Bắt đầu Block: Thông tin chi tiết |
||||||||||
M |
16R |
FIAC |
|
|
|
15 |
||||
M |
36B |
ESTT |
Quantity of financial instrument |
Khối lượng Giá trị của qualifier :ESTT//UNIT, sử dụng cho cổ phiếu, chứng chỉ quỹ :ESTT//FAMT, sử dụng cho trái phiếu |
:4!c//4!c/15d |
16 |
||||
M |
95P |
ACOW |
Party |
BICCODE của TVLK nhận chuyển khoản |
:4!c//4!a2!a2!c[3c] |
17 |
||||
M |
97A |
SAFE |
|
Tài khoản lưu ký của nhà đầu tư nhận chuyển khoản |
:4!c//35x |
18 |
||||
M |
16S |
FIAC |
|
|
|
19 |
||||
Kết thúc Block: Thông tin chi tiết |
||||||||||
Bắt đầu Block: Thanh toán chi tiết |
||||||||||
M |
16R |
SETDET |
|
|
|
20 |
||||
M |
22F |
SETR |
|
Lấy giá trị từ SETDET.22F của điện MT542 (nếu chuyển khoản đơn lẻ) |
:4!c//4!c |
21 |
||||
M |
22F |
BENE |
|
: BENE//YBEN, chuyển khoản do thừa kế |
:4!c//4!c |
22 |
||||
Bắt đầu Block: Đối tác thanh toán |
||||||||||
M |
16R |
SETPRTY |
|
|
|
23 |
||||
M |
95P |
PSET |
Place of settlement |
BICCODE của VSD |
:4!c//4!a2!a2!c[3!c] |
24 |
||||
M |
16S |
SETPRTY |
|
|
|
25 |
||||
M |
16R |
SETPRTY |
|
|
26 |
|||||
M |
95P |
DEAG |
BICCODE của TVLK bên chuyển |
:4!c//4!a2!a2!c[3c] |
27 |
|||||
M |
97A |
SAFE |
Account |
Tài khoản lưu ký chuyển |
:4!c//35x |
28 |
||||
M |
16S |
SETPRTY |
|
|
29 |
|||||
Kết thúc Block: Đối tác thanh toán |
||||||||||
M |
16S |
SETDET |
|
End of block SETDET |
|
30 |
||||
Kết thúc Block: Thanh toán chi tiết |
||||||||||
1.10. Chuyển khoản chứng khoán lô lẻ
(1) TVLK bên chuyển (ghi NỢ giảm khối lượng chứng khoán) gửi yêu cầu chuyển khoản đến VSD bằng điện MT 542.
(2a) VSD xử lý thành công và gửi phản hồi bằng điện MT546 cho TVLK bên chuyển
(2b) Trường hợp xử lý không thành công, VSD sẽ gửi điện MT 548 từ chối chuyển khoản chứng khoán
(3) VSD xử lý thành công và gửi phản hồi bằng điện MT 544 cho TVLK bên nhận
MT542. Yêu cầu chuyển khoản chứng khoán lô lẻ
Status |
Tag |
Qualifier |
Field Name |
Description |
Content/Options |
No. |
Bắt đầu Block: Thông tin chung |
||||||
M |
16R |
GENL |
|
Bắt đầu block GENL |
|
1 |
M |
20C |
SEME |
Reference |
Tham chiếu số hiệu yêu cầu gửi từ TVLK |
:4!c//16x |
2 |
M |
23G |
NEWM |
Function of the Message |
NEWM: Yêu cầu chuyển khoản
|
4!c |
3 |
O |
98a |
PREP |
Preparation |
Ngày tạo message |
:4!c//8!n |
4 |
M |
16S |
GENL |
|
Kết thúc block GENL |
|
8 |
Kết thúc Block: Thông tin chung |
||||||
Bắt đầu Block: Thông tin chung |
||||||
M |
16R |
TRADDET |
|
Bắt đầu block TRADDET |
|
9 |
M |
98A |
SETT |
Date/Time |
Ngày chuyển khoán |
:4!c//8!n
|
10 |
M |
35B |
|
Identification of the Financial Instrument |
Chứng khoán |
[ISIN1!e12!c] |
11 |
O |
16R |
FIA |
|
Bắt đầu block FIA |
|
12 |
O |
12A |
4!c |
Type of Financial Instrument |
:CLAS//NORM/ 1!n: Phân loại chứng khoán theo qui định của VSD 1 - CK phổ thông 2 - CK hạn chế chuyển nhượng 3 - CK ưu đãi biểu quyết 4 - CK ưu đãi cổ tức không biểu quyết 5 - CK ưu đãi hoàn lại không biểu quyết 6 - CK ưu đãi khác không biểu quyết |
:4!c//4!c/1!n
|
14 |
O |
16S |
FIA |
|
Kết thúc block FIA |
|
15 |
O |
70E |
SPRO |
Narrative |
Ghi chú |
:4!c//10*35x |
16 |
M |
16S |
TRADDET |
|
Kết thúc block TRADDET |
|
17 |
Kết thúc Block: Thông tin chung |
||||||
Bắt đầu Block: Thông tin tài khoản chuyển |
||||||
M |
16R |
FIAC |
|
Bắt đầu block FIAC |
|
18 |
M |
36B |
SETT |
Quantity |
Khối lượng
Giá trị của qualifier :SETT//UNIT, sử dụng cho cổ phiếu, chứng chỉ quỹ :SETT//FAMT, sử dụng cho trái phiếu |
:4!c//4!c/15d |
19 |
O |
70D |
DENC |
Narrative |
Nội dung chuyển khoản (ghi chú) |
:4!c//6*35x |
20 |
M |
95P |
ACOW |
Party |
BICCODE của TVLK bên chuyển |
:4!c//4!a2!a2!c[3c] |
21 |
M |
97A |
SAFE |
Account |
Số tài khoản lưu ký chuyển |
:4!c//35x |
22 |
M |
16S |
FIAC |
|
Kết thúc block FIAC |
|
23 |
Kết thúc Block: Thông tin chuyển khoản chuyển |
||||||
Bắt đầu Block: Thông tin tài khoản nhận |
||||||
M |
16R |
SETDET |
|
Bắt đầu block SETDET |
|
24 |
M |
22F |
SETR |
Indicator |
Loại chuyển khoản :SETR//TRAD, chuyển khoản lô lẻ
|
:4!c//4!c |
25 |
M |
22F |
|
Indicator |
Lấy giá trị :STCO//DLWM |
:4!c//4!c |
26 |
M |
16R |
SETPRTY |
|
Bắt đầu block SETPRTY |
|
27 |
M |
95P |
PSET |
Place of settlement |
BICCODE của VSD |
:4!c//4!a2!a2!c[3c] |
28 |
M |
16S |
SETPRTY |
|
|
|
|
M |
16R |
SETPRTY |
|
|
|
29 |
M |
95P |
DEAG |
|
BICCODE của TVLK bên chuyển |
:4!c//4!a2!a2!c[3c] |
30 |
M |
16S |
SETPRTY |
|
|
|
31 |
M |
16R |
SETPRTY |
|
|
|
32 |
M |
95P |
REAG |
|
BICCODE của TVLK bên nhận |
:4!c//4!a2!a2!c[3c] |
33 |
M |
97A |
SAFE |
Account |
Số tài khoản lưu ký bên nhận |
:4!c//35x |
34 |
M |
16S |
SETPRTY |
|
Kết thúc block SETPRTY |
|
35 |
M |
16S |
SETDET |
|
Kết thúc block SETDET |
|
36 |
Kết thúc Block: Thông tin chuyển khoản nhận |
MT546. Báo giảm cho bên chuyển khoản
Status |
Tag |
Qualifier |
Field Name |
Description |
Content/Options |
No. |
Bắt đầu Block: Thông tin chung |
||||||
M |
16R |
GENL |
|
Bắt đầu block GENL |
|
1 |
M |
20C |
SEME |
Reference |
Số hiệu message do VSD trả lời |
:4!c//16x |
2 |
M |
23G |
|
Function of the Message |
Lấy giá trị là NEWM |
4!c |
3 |
O |
98A |
PREP |
Preparation Date/Time |
Ngày tạo message |
:4!c//8!n
|
4 |
M |
16R |
LINK |
|
Bắt đầu block LINK |
:4!c//3!c |
5 |
M |
13A |
LINK |
|
Lấy giá trị :LINK/542 |
|
|
M |
20C |
RELA |
Reference |
Tham chiếu đến số hiệu yêu cầu chuyển khoản |
:4!c//16x |
6 |
M |
16S |
LINK |
|
Kết thúc block LINK |
|
7 |
M |
16S |
GENL |
|
Kết thúc block GENL |
|
8 |
Kết thúc Block: Thông tin chung |
||||||
Bắt đầu Block: Thông tin chuyển khoản |
||||||
M |
16R |
TRADDET |
|
Bắt đầu block TRADDET |
|
9 |
M |
98A |
ESET |
Date/Time |
Ngày hạch toán |
:4!c//8!n |
10 |
M |
35B |
|
Identification of the Financial Instrument |
Chứng khoán |
[ISIN1!e12!c] |
11 |
O |
70E |
SPRO |
|
Ghi chú |
:4!c//10*35x |
13 |
M |
16S |
TRADDET |
|
Kết thúc block TRADDET |
|
14 |
Kết thúc Block: Thông tin chuyển khoản chung |
||||||
Bắt đầu Block: Thông tin tài khoản chuyển |
||||||
M |
16R |
FIAC |
|
Bắt đầu block FIAC |
|
15 |
M |
36B |
ESTT |
Quantity |
Khối lượng Giá trị của qualifier :ESTT//UNIT, sử dụng cho cổ phiếu, chứng chỉ quỹ :ESTT//FAMT, sử dụng cho trái phiếu |
:4!c//4!c/15d |
16 |
O |
95P |
ACOW |
Party |
BICCODE của TVLK bên chuyển |
:4!c//4!a2!a2!c[3c] |
17 |
M |
97A |
SAFE |
Account |
Số tài khoản bên chuyển |
:4!c//35x |
18 |
M |
16S |
FIAC |
|
Kết thúc block FIAC |
|
19 |
Kết thúc Block: Thông tin chuyển khoản chuyển |
||||||
Bắt đầu Block: Thông tin tài khoản nhận |
||||||
M |
16R |
SETDET |
|
Bắt đầu block SETDET |
|
20 |
M |
22F |
SETR |
Indicator |
Loại chuyển khoản Lấy giá trị từ SETDET.22F của điện MT542 yêu cầu chuyển khoản |
:4!c//4!c |
21 |
M |
22F |
|
Indicator |
Lấy giá trị :STCO//DLWM |
:4!c//4!c |
22 |
M |
16R |
SETPRTY |
|
|
|
23 |
M |
95P |
PSET |
Party |
BICCODE của VSD |
:4!c//4!a2!a2!c[3c] |
24 |
O |
20C |
PROC |
Reference |
|
:4!c//16x |
25 |
M |
16S |
SETPRTY |
|
|
|
26 |
M |
16R |
SETPRTY |
|
|
|
27 |
M |
95P |
REAG |
Party |
BICCODE của TVLK bên nhận |
:4!c//4!a2!a2!c[3c] |
28 |
M |
97A |
SAFE |
Account |
Số tài khoản lưu ký bên nhận |
:4!c//35x |
29 |
M |
16S |
SETPRTY |
|
|
|
30 |
M |
16S |
SETDET |
|
Kết thúc block SETDET |
|
31 |
Kết thúc Block: Thông tin chuyển khoản nhận |
MT548. Từ chối chuyển khoản chứng khoán
Status |
Tag |
Qualifier |
Field Name |
Description |
Content |
No. |
|
Bắt đầu Block: Thông tin chung |
|
||||||
M |
16R |
GENL |
|
|
|
1 |
|
M |
20C |
SEME |
Reference |
Số hiệu tham chiếu của VSD |
:4!c//16x |
2 |
|
M |
23G |
INST |
Function of the Message |
|
4!c |
3 |
|
O |
98A |
PREP |
Preparation Date |
Ngày tạo message |
:4!c//8!n |
4 |
|
M |
16R |
LINK |
|
|
|
5 |
|
O |
13A |
LINK |
Number identification |
Lấy giá trị :LINK//542 |
:4!c//3!c |
6 |
|
M |
20C |
RELA |
Reference |
Số hiệu tham chiếu của yêu cầu chuyển khoản |
:4!c//16x |
7 |
|
M |
16S |
LINK |
|
|
|
8 |
|
M |
16R |
STAT |
|
|
|
9 |
|
M |
25D |
IPRC |
Status |
Lấy giá trị |
:4!c//4!c |
10 |
|
M |
16R |
REAS |
|
|
|
11 |
|
M |
24B |
REJT |
Reason |
Lấy giá trị |
:4!c//4!c |
12 |
|
O |
70D |
REAS |
|
Nội dung từ chối |
:4!c//6*35x |
13 |
|
M |
16S |
REAS |
|
|
|
14 |
|
M |
16S |
STAT |
|
|
|
15 |
|
M |
16S |
GENL |
|
|
|
16 |
|
Kết thúc Block: Thông tin chung |
|
||||||
Bắt đầu Block: Thông tin thanh toán chi tiết |
|
||||||
O |
16R |
SETTRAN |
|
|
|
17 |
|
M |
35B |
|
Identification of the Financial Instrument |
Chứng khoán |
[ISIN1!e12!c] |
18 |
|
M |
36B |
SETT |
Quantity |
Khối lượng Giá trị của qualifier :SETT//UNIT, sử dụng cho cổ phiếu, chứng chỉ quỹ :SETT//FAMT, sử dụng cho trái phiếu |
:4!c//4!c/15d |
19 |
|
O |
19A |
SETT |
Amount |
|
:4!c//[N]3!a15d |
20 |
|
M |
95P |
ACOW |
Party |
BICCODE của TVLK bên chuyển |
:4!c//4!a2!a2!c[3c] |
21 |
|
M |
97A |
SAFE |
Account |
Tài khoản lưu ký bên chuyển |
:4!c//35x |
22 |
|
M |
22H |
REDE |
Indicator |
Lấy giá trị :REDE//DELI |
:4!c//4!c |
23 |
|
M |
22H |
PAYM |
Indicator |
Lấy giá trị :PAYM//FREE |
:4!c//4!c |
24 |
|
M |
22F |
SETR |
Indicator |
Type of transfer get from Lấy giá trị từ điện MT542 yêu cầu chuyển khoản |
:4!c//4!c |
25 |
|
M |
22F |
|
Indicator |
Lấy giá trị :STCO//DLWM |
:4!c//4!c |
|
|
M |
98A |
SETT |
Date |
Ngày hạch toán |
:4!c//8!n |
26 |
|
O |
70E |
SPRO |
Narrative |
Ghi chú |
:4!c//10*35x |
27 |
|
O |
16S |
SETTRAN |
|
|
|
28 |
|
Kết thúc Block: Thông tin thanh toán chi tiết |
MT544. Thông báo hạch toán tăng đối với bên nhận chuyển khoản
Status |
Tag |
Qualifier |
Field Name |
Description |
Content |
No. |
||||
Bắt đầu Block: Thông tin chung |
||||||||||
M |
16R |
GENL |
|
|
|
1 |
||||
M |
20C |
SEME |
Reference |
Số hiệu tham chiếu của VSD |
:4!c//16x |
2 |
||||
M |
23G |
|
Function of the Message |
Lấy giá trị NEWM
|
4!c |
3 |
||||
O |
98A |
PREP |
Preparation Date/ |
Ngày tạo |
:4!c//8!n |
4 |
||||
M |
16R |
LINK |
|
|
|
5 |
||||
M |
13A |
LINK |
|
Lấy giá trị :LINK//542 |
:4!c//3!c |
6 |
||||
M |
20C |
RELA |
Reference |
Số hiệu tham chiếu của yêu cầu chuyển khoản |
:4!c//16x |
7 |
||||
M |
16S |
LINK |
|
|
|
8 |
||||
M |
16S |
GENL |
|
|
|
9 |
||||
Kết thúc Block: Thông tin chung |
||||||||||
Bắt đầu Block: Thông tin giao dịch |
||||||||||
M |
16R |
TRADDET |
|
|
|
10 |
||||
M |
98A |
ESET |
|
Ngày hiệu lực |
:4!c//8!n |
11 |
||||
M |
35B |
|
|
Chứng khoán |
[ISIN1!e12!c] |
12 |
||||
M |
16R |
FIA |
|
Bắt đầu block FIA Sử dụng để xác định loại lưu ký (tự do, hạn chế chuyển nhượng…) |
|
12 |
||||
|
|
|
|
|
|
|
||||
M |
12A |
CLAS |
Type of Financial Instrument |
:CLAS//NORM: Chứng khoán thông thường :CLAS//PEND: Chứng khoán chờ giao dịch 1!n: Phân loại chứng khoán theo qui định của VSD 1 - CK phổ thông 2 - CK hạn chế chuyển nhượng 3 - CK ưu đãi biểu quyết 4 - CK ưu đãi cổ tức không biểu quyết 5 - CK ưu đãi hoàn lại không biểu quyết 6 - CK ưu đãi khác không biểu quyết |
:4!c//4!c/1!n |
14 |
||||
|
|
|
|
|
|
|
||||
M |
16S |
FIA |
|
Kết thúc block FIA |
|
19 |
||||
O |
70E |
SPRO |
|
Ghi chú |
:4!c//10*35x |
13 |
||||
M |
16S |
TRADDET |
|
|
|
14 |
||||
Kết thúc Block: Thông tin giao dịch |
||||||||||
Bắt đầu Block: Thông tin chi tiết |
||||||||||
M |
16R |
FIAC |
|
|
|
15 |
||||
M |
36B |
ESTT |
Quantity of financial instrument |
Khối lượng Giá trị của qualifier :ESTT//UNIT, sử dụng cho cổ phiếu, chứng chỉ quỹ :ESTT//FAMT, sử dụng cho trái phiếu |
:4!c//4!c/15d |
16 |
||||
M |
95P |
ACOW |
Party |
BICCODE của TVLK nhận chuyển khoản |
:4!c//4!a2!a2!c[3c] |
17 |
||||
M |
97A |
SAFE |
|
Tài khoản lưu ký của nhà đầu tư nhận chuyển khoản |
:4!c//35x |
18 |
||||
M |
16S |
FIAC |
|
|
|
19 |
||||
Kết thúc Block: Thông tin chi tiết |
||||||||||
Bắt đầu Block: Thanh toán chi tiết |
||||||||||
M |
16R |
SETDET |
|
|
|
20 |
||||
M |
22F |
SETR |
|
Lấy giá trị từ SETDET.22F của điện MT542 (nếu chuyển khoản đơn lẻ) |
:4!c//4!c |
21 |
||||
M |
22F |
STCO |
|
Lấy giá trị :STCO//DLWM |
:4!c//4!c |
22 |
||||
Bắt đầu Block: Đối tác thanh toán |
||||||||||
M |
16R |
SETPRTY |
|
|
|
23 |
||||
M |
95P |
PSET |
Place of settlement |
BICCODE của VSD |
:4!c//4!a2!a2!c[3!c] |
24 |
||||
M |
16S |
SETPRTY |
|
|
|
25 |
||||
M |
16R |
SETPRTY |
|
|
26 |
|||||
M |
95P |
DEAG |
BICCODE của TVLK bên chuyển |
:4!c//4!a2!a2!c[3c] |
27 |
|||||
M |
97A |
SAFE |
Account |
Tài khoản lưu ký chuyển |
:4!c//35x |
28 |
||||
M |
16S |
SETPRTY |
|
|
29 |
|||||
Kết thúc Block: Đối tác thanh toán |
||||||||||
M |
16S |
SETDET |
|
End of block SETDET |
|
30 |
||||
Kết thúc Block: Thanh toán chi tiết |
||||||||||
1.11. Chuyển khoản chứng khoán chờ giao dịch
(1) TVLK bên chuyển (ghi NỢ giảm khối lượng chứng khoán) gửi yêu cầu chuyển khoản đến VSD bằng điện MT 542.
(2a) VSD xử lý thành công và gửi phản hồi bằng điện MT546 cho TVLK bên chuyển
(2b) Trường hợp xử lý không thành công, VSD sẽ gửi điện MT548 từ chối chuyển khoản chứng khoán
(3) VSD xử lý thành công và gửi điện MT 544 cho TVLK bên nhận
MT542. Yêu cầu chuyển khoản chứng khoán chờ giao dịch
Status |
Tag |
Qualifier |
Field Name |
Description |
Content/Options |
No. |
Bắt đầu Block: Thông tin chung |
||||||
M |
16R |
GENL |
|
Bắt đầu block GENL |
|
1 |
M |
20C |
SEME |
Reference |
Tham chiếu số hiệu yêu cầu gửi từ TVLK |
:4!c//16x |
2 |
M |
23G |
NEWM |
Function of the Message |
NEWM: Yêu cầu chuyển khoản
|
4!c |
3 |
O |
98A |
PREP |
Preparation Date/Time |
Ngày tạo message |
:4!c//8!n
|
4 |
O |
16R |
LINK |
|
Bắt đầu block LINK |
|
5 |
M |
20C |
PCTI |
|
Sử dụng cho trường chứng khoán chờ giao dịch. Giá trị trường này lưu số hiệu tham chiếu của đợt sự kiện liên quan đến chứng khoán chờ giao dịch. |
:4!c//16x |
6 |
O |
16S |
LINK |
|
Kết thúc block LINK |
|
7 |
M |
16S |
GENL |
|
Kết thúc block GENL |
|
8 |
Kết thúc Block: Thông tin chung |
||||||
Bắt đầu Block: Thông tin chung |
||||||
M |
16R |
TRADDET |
|
Bắt đầu block TRADDET |
|
9 |
M |
98a |
SETT |
Date/Time |
Ngày chuyển khoán |
:4!c//8!n
|
10 |
M |
35B |
|
Identification of the Financial Instrument |
Chứng khoán |
[ISIN1!e12!c] |
11 |
O |
16R |
FIA |
|
Bắt đầu block FIA |
|
12 |
O |
12A |
4!c |
Type of Financial Instrument |
:CLAS//PEND: Chứng khoán chờ giao dịch 1!n: Phân loại chứng khoán theo qui định của VSD 1 - CK phổ thông 2 - CK hạn chế chuyển nhượng 3 - CK ưu đãi biểu quyết 4 - CK ưu đãi cổ tức không biểu quyết 5 - CK ưu đãi hoàn lại không biểu quyết 6 - CK ưu đãi khác không biểu quyết |
:4!c//4!c/1!n
|
14 |
O |
16S |
FIA |
|
Kết thúc block FIA |
|
15 |
O |
70E |
SPRO |
Narrative |
Ghi chú |
:4!c//10*35x |
32 |
M |
16S |
TRADDET |
|
Kết thúc block TRADDET |
|
16 |
Kết thúc Block: Thông tin chung |
||||||
Bắt đầu Block: Thông tin tài khoản chuyển |
||||||
M |
16R |
FIAC |
|
Bắt đầu block FIAC |
|
17 |
M |
36B |
SETT |
Quantity |
Khối lượng
Giá trị của qualifier :SETT//UNIT, sử dụng cho cổ phiếu, chứng chỉ quỹ :SETT//FAMT, sử dụng cho trái phiếu |
:4!c//4!c/15d |
18 |
O |
70D |
DENC |
Narrative |
Nội dung chuyển khoản (ghi chú) |
:4!c//6*35x |
19 |
M |
95P |
ACOW |
Party |
BICCODE của TVLK bên chuyển |
:4!c//4!a2!a2!c[3c] |
20 |
M |
97A |
SAFE |
Account |
Số tài khoản lưu ký chuyển |
:4!c//35x |
21 |
M |
16S |
FIAC |
|
Kết thúc block FIAC |
|
22 |
Kết thúc Block: Thông tin chuyển khoản chuyển |
||||||
Bắt đầu Block: Thông tin tài khoản nhận |
||||||
M |
16R |
SETDET |
|
Bắt đầu block SETDET |
|
23 |
M |
22F |
SETR |
Indicator |
Loại chuyển khoản :SETR//OWNI, Chuyển khoản cùng TVLK :SETR//OWNE, Chuyển khoản khác TVLK |
:4!c//4!c |
24 |
M |
22F |
|
Indicator |
Lấy giá trị :STCO//DLWM |
:4!c//4!c |
25 |
M |
16R |
SETPRTY |
|
Bắt đầu block SETPRTY |
|
26 |
M |
95P |
PSET |
Place of settlement |
BICCODE của VSD |
:4!c//4!a2!a2!c[3c] |
27 |
M |
16S |
SETPRTY |
|
|
|
28 |
M |
16R |
SETPRTY |
|
|
|
29 |
M |
95P |
DEAG |
|
BICCODE của TVLK bên chuyển |
:4!c//4!a2!a2!c[3c] |
30 |
M |
16S |
SETPRTY |
|
|
|
31 |
M |
16R |
SETPRTY |
|
|
|
32 |
M |
95P |
REAG |
|
BICCODE của TVLK bên nhận |
:4!c//4!a2!a2!c[3c] |
33 |
M |
97A |
SAFE |
Account |
Số tài khoản lưu ký bên nhận |
:4!c//35x |
34 |
M |
16S |
SETPRTY |
|
Kết thúc block SETPRTY |
|
35 |
M |
16S |
SETDET |
|
Kết thúc block SETDET |
|
36 |
Kết thúc Block: Thông tin chuyển khoản nhận |
MT546. Báo giảm cho bên chuyển khoản
Status |
Tag |
Qualifier |
Field Name |
Description |
Content/Options |
No. |
Bắt đầu Block: Thông tin chung |
||||||
M |
16R |
GENL |
|
Bắt đầu block GENL |
|
1 |
M |
20C |
SEME |
Reference |
Số hiệu message do VSD trả lời |
:4!c//16x |
2 |
M |
23G |
|
Function of the Message |
Lấy giá trị là NEWM |
4!c |
3 |
O |
98a |
PREP |
Preparation Date/Time |
Ngày tạo message |
:4!c//8!n
|
4 |
M |
16R |
LINK |
|
Bắt đầu block LINK |
:4!c//3!c |
5 |
M |
13A |
LINK |
|
Lấy giá trị :LINK/542 |
|
|
M |
20C |
RELA |
Reference |
Tham chiếu đến số hiệu yêu cầu chuyển khoản |
:4!c//16x |
6 |
M |
16S |
LINK |
|
Kết thúc block LINK |
|
7 |
M |
16S |
GENL |
|
Kết thúc block GENL |
|
8 |
Kết thúc Block: Thông tin chung |
||||||
Bắt đầu Block: Thông tin chuyển khoản |
||||||
M |
16R |
TRADDET |
|
Bắt đầu block TRADDET |
|
9 |
M |
98A |
ESET |
Date/Time |
Ngày hạch toán |
:4!c//8!n |
10 |
M |
35B |
|
Identification of the Financial Instrument |
Chứng khoán |
[ISIN1!e12!c] |
11 |
O |
70E |
SPRO |
|
Ghi chú |
:4!c//10*35x |
13 |
M |
16S |
TRADDET |
|
Kết thúc block TRADDET |
|
14 |
Kết thúc Block: Thông tin chuyển khoản chung |
||||||
Bắt đầu Block: Thông tin tài khoản chuyển |
||||||
M |
16R |
FIAC |
|
Bắt đầu block FIAC |
|
15 |
M |
36B |
ESTT |
Quantity |
Khối lượng Giá trị của qualifier :ESTT//UNIT, sử dụng cho cổ phiếu, chứng chỉ quỹ :ESTT//FAMT, sử dụng cho trái phiếu |
:4!c//4!c/15d |
16 |
O |
95P |
ACOW |
Party |
BICCODE của TVLK bên chuyển |
:4!c//4!a2!a2!c[3c] |
17 |
M |
97A |
SAFE |
Account |
Số tài khoản bên chuyển |
:4!c//35x |
18 |
M |
16S |
FIAC |
|
Kết thúc block FIAC |
|
19 |
Kết thúc Block: Thông tin chuyển khoản chuyển |
||||||
Bắt đầu Block: Thông tin tài khoản nhận |
||||||
M |
16R |
SETDET |
|
Bắt đầu block SETDET |
|
20 |
M |
22F |
SETR |
Indicator |
Loại chuyển khoản Lấy giá trị từ SETDET.22F của điện MT542 yêu cầu chuyển khoản |
:4!c//4!c |
21 |
M |
22F |
|
Indicator |
Lấy giá trị :STCO//DLWM |
:4!c//4!c |
22 |
M |
16R |
SETPRTY |
|
|
|
23 |
M |
95P |
PSET |
Party |
BICCODE của VSD |
:4!c//4!a2!a2!c[3c] |
24 |
O |
20C |
PROC |
Reference |
|
:4!c//16x |
25 |
M |
16S |
SETPRTY |
|
|
|
26 |
M |
16R |
SETPRTY |
|
|
|
27 |
M |
95P |
REAG |
Party |
BICCODE của TVLK bên nhận |
:4!c//4!a2!a2!c[3c] |
28 |
M |
97A |
SAFE |
Account |
Số tài khoản lưu ký bên nhận |
:4!c//35x |
29 |
M |
16S |
SETPRTY |
|
|
|
30 |
M |
16S |
SETDET |
|
Kết thúc block SETDET |
|
31 |
Kết thúc Block: Thông tin chuyển khoản nhận |
MT548. Từ chối chuyển khoản chứng khoán
Status |
Tag |
Qualifier |
Field Name |
Description |
Content |
No. |
|
Bắt đầu Block: Thông tin chung |
|
||||||
M |
16R |
GENL |
|
|
|
1 |
|
M |
20C |
SEME |
Reference |
Số hiệu tham chiếu của VSD |
:4!c//16x |
2 |
|
M |
23G |
INST |
Function of the Message |
|
4!c |
3 |
|
O |
98A |
PREP |
Preparation Date |
Ngày tạo message |
:4!c//8!n |
4 |
|
M |
16R |
LINK |
|
|
|
5 |
|
O |
13A |
LINK |
Number identification |
Lấy giá trị :LINK//542 |
:4!c//3!c |
6 |
|
M |
20C |
RELA |
Reference |
Số hiệu tham chiếu của yêu cầu chuyển khoản |
:4!c//16x |
7 |
|
M |
16S |
LINK |
|
|
|
8 |
|
M |
16R |
STAT |
|
|
|
9 |
|
M |
25D |
IPRC |
Status |
Lấy giá trị |
:4!c//4!c |
10 |
|
M |
16R |
REAS |
|
|
|
11 |
|
M |
24B |
REJT |
Reason |
Lấy giá trị |
:4!c//4!c |
12 |
|
O |
70D |
REAS |
|
Nội dung từ chối |
:4!c//6*35x |
13 |
|
M |
16S |
REAS |
|
|
|
14 |
|
M |
16S |
STAT |
|
|
|
15 |
|
M |
16S |
GENL |
|
|
|
16 |
|
Kết thúc Block: Thông tin chung |
|
||||||
Bắt đầu Block: Thông tin thanh toán chi tiết |
|
||||||
O |
16R |
SETTRAN |
|
|
|
17 |
|
M |
35B |
|
Identification of the Financial Instrument |
Chứng khoán |
[ISIN1!e12!c] |
18 |
|
M |
36B |
SETT |
Quantity |
Khối lượng Giá trị của qualifier :SETT//UNIT, sử dụng cho cổ phiếu, chứng chỉ quỹ :SETT//FAMT, sử dụng cho trái phiếu |
:4!c//4!c/15d |
19 |
|
O |
19A |
SETT |
Amount |
|
:4!c//[N]3!a15d |
20 |
|
M |
95P |
ACOW |
Party |
BICCODE của TVLK bên chuyển |
:4!c//4!a2!a2!c[3c] |
21 |
|
M |
97A |
SAFE |
Account |
Tài khoản lưu ký bên chuyển |
:4!c//35x |
22 |
|
M |
22H |
REDE |
Indicator |
Lấy giá trị :REDE//DELI |
:4!c//4!c |
23 |
|
M |
22H |
PAYM |
Indicator |
Lấy giá trị :PAYM//FREE |
:4!c//4!c |
24 |
|
M |
22F |
SETR |
Indicator |
Type of transfer get from Lấy giá trị từ điện MT542 yêu cầu chuyển khoản |
:4!c//4!c |
25 |
|
M |
22F |
|
Indicator |
Lấy giá trị :STCO//DLWM |
:4!c//4!c |
|
|
M |
98A |
SETT |
Date |
Ngày hạch toán |
:4!c//8!n |
26 |
|
O |
70E |
SPRO |
Narrative |
Ghi chú |
:4!c//10*35x |
27 |
|
O |
16S |
SETTRAN |
|
|
|
28 |
|
Kết thúc Block: Thông tin thanh toán chi tiết |
MT544. Thông báo hạch toán tăng đối với bên nhận chuyển khoản
Status |
Tag |
Qualifier |
Field Name |
Description |
Content |
No. |
||||
Bắt đầu Block: Thông tin chung |
||||||||||
M |
16R |
GENL |
|
|
|
1 |
||||
M |
20C |
SEME |
Reference |
Số hiệu tham chiếu của VSD |
:4!c//16x |
2 |
||||
M |
23G |
|
Function of the Message |
Lấy giá trị NEWM
|
4!c |
3 |
||||
O |
98A |
PREP |
Preparation Date/ |
Ngày tạo |
:4!c//8!n |
4 |
||||
M |
16R |
LINK |
|
|
|
5 |
||||
M |
13A |
LINK |
|
Lấy giá trị :LINK//542 |
:4!c//3!c |
6 |
||||
M |
20C |
RELA |
Reference |
Số hiệu tham chiếu của yêu cầu chuyển khoản |
:4!c//16x |
7 |
||||
M |
16S |
LINK |
|
|
|
8 |
||||
M |
16S |
GENL |
|
|
|
9 |
||||
Kết thúc Block: Thông tin chung |
||||||||||
Bắt đầu Block: Thông tin giao dịch |
||||||||||
M |
16R |
TRADDET |
|
|
|
10 |
||||
M |
98A |
ESET |
|
Ngày hiệu lực |
:4!c//8!n |
11 |
||||
M |
35B |
|
|
Chứng khoán |
[ISIN1!e12!c] |
12 |
||||
M |
16R |
FIA |
|
Bắt đầu block FIA Sử dụng để xác định loại lưu ký (tự do, hạn chế chuyển nhượng…) |
|
12 |
||||
|
|
|
|
|
|
|
||||
M |
12A |
CLAS |
Type of Financial Instrument |
:CLAS//PEND: Chứng khoán chờ giao dịch 1!n: Phân loại chứng khoán theo qui định của VSD 1 - CK phổ thông 2 - CK hạn chế chuyển nhượng 3 - CK ưu đãi biểu quyết 4 - CK ưu đãi cổ tức không biểu quyết 5 - CK ưu đãi hoàn lại không biểu quyết 6 - CK ưu đãi khác không biểu quyết |
:4!c//4!c/1!n |
14 |
||||
|
|
|
|
|
|
|
||||
M |
16S |
FIA |
|
Kết thúc block FIA |
|
19 |
||||
O |
70E |
SPRO |
|
Ghi chú |
:4!c//10*35x |
13 |
||||
M |
16S |
TRADDET |
|
|
|
14 |
||||
Kết thúc Block: Thông tin giao dịch |
||||||||||
Bắt đầu Block: Thông tin chi tiết |
||||||||||
M |
16R |
FIAC |
|
|
|
15 |
||||
M |
36B |
ESTT |
Quantity of financial instrument |
Khối lượng Giá trị của qualifier :ESTT//UNIT, sử dụng cho cổ phiếu, chứng chỉ quỹ :ESTT//FAMT, sử dụng cho trái phiếu |
:4!c//4!c/15d |
16 |
||||
M |
95P |
ACOW |
Party |
BICCODE của TVLK nhận chuyển khoản |
:4!c//4!a2!a2!c[3c] |
17 |
||||
M |
97A |
SAFE |
|
Tài khoản lưu ký của nhà đầu tư nhận chuyển khoản |
:4!c//35x |
18 |
||||
M |
16S |
FIAC |
|
|
|
19 |
||||
Kết thúc Block: Thông tin chi tiết |
||||||||||
Bắt đầu Block: Thanh toán chi tiết |
||||||||||
M |
16R |
SETDET |
|
|
|
20 |
||||
M |
22F |
SETR |
|
Lấy giá trị từ SETDET.22F của điện MT542 (nếu chuyển khoản đơn lẻ) |
:4!c//4!c |
21 |
||||
M |
22F |
STCO |
|
Lấy giá trị :STCO//DLWM |
:4!c//4!c |
22 |
||||
Bắt đầu Block: Đối tác thanh toán |
||||||||||
M |
16R |
SETPRTY |
|
|
|
23 |
||||
M |
95P |
PSET |
Place of settlement |
BICCODE của VSD |
:4!c//4!a2!a2!c[3!c] |
24 |
||||
M |
16S |
SETPRTY |
|
|
|
25 |
||||
M |
16R |
SETPRTY |
|
|
26 |
|||||
M |
95P |
DEAG |
BICCODE của TVLK bên chuyển |
:4!c//4!a2!a2!c[3c] |
27 |
|||||
M |
97A |
SAFE |
Account |
Tài khoản lưu ký chuyển |
:4!c//35x |
28 |
||||
M |
16S |
SETPRTY |
|
|
29 |
|||||
Kết thúc Block: Đối tác thanh toán |
||||||||||
M |
16S |
SETDET |
|
End of block SETDET |
|
30 |
||||
Kết thúc Block: Thanh toán chi tiết |
||||||||||
1.12. Chuyển khoản chứng khoán chờ giao dịch do thừa kế
(1) TVLK bên chuyển (ghi NỢ giảm khối lượng chứng khoán) gửi yêu cầu chuyển khoản đến VSD bằng điện MT 542.
(2a) VSD xử lý thành công và gửi phản hồi bằng điện MT546 cho TVLK bên chuyển
(2b) Trường hợp xử lý không thành công, VSD sẽ gửi điện MT 548 từ chối chuyển khoản chứng khoán
(3) VSD xử lý thành công và gửi điện MT 544 cho TVLK bên nhận
MT542. Yêu cầu chuyển khoản chứng khoán chờ giao dịch
Status |
Tag |
Qualifier |
Field Name |
Description |
Content/Options |
No. |
Bắt đầu Block: Thông tin chung |
||||||
M |
16R |
GENL |
|
Bắt đầu block GENL |
|
1 |
M |
20C |
SEME |
Reference |
Tham chiếu số hiệu yêu cầu gửi từ TVLK |
:4!c//16x |
2 |
M |
23G |
NEWM |
Function of the Message |
NEWM: Yêu cầu chuyển khoản
|
4!c |
3 |
O |
98A |
PREP |
Preparation Date/Time |
Ngày tạo message |
:4!c//8!n
|
4 |
O |
16R |
LINK |
|
Bắt đầu block LINK |
|
5 |
M |
20C |
PCTI |
|
Sử dụng cho trường chứng khoán chờ giao dịch. Giá trị trường này lưu số hiệu tham chiếu của đợt sự kiện liên quan đến chứng khoán chờ giao dịch. |
:4!c//16x |
6 |
O |
16S |
LINK |
|
Kết thúc block LINK |
|
7 |
M |
16S |
GENL |
|
Kết thúc block GENL |
|
8 |
Kết thúc Block: Thông tin chung |
||||||
Bắt đầu Block: Thông tin chung |
||||||
M |
16R |
TRADDET |
|
Bắt đầu block TRADDET |
|
9 |
M |
98a |
SETT |
Date/Time |
Ngày chuyển khoán |
:4!c//8!n
|
10 |
M |
35B |
|
Identification of the Financial Instrument |
Chứng khoán |
[ISIN1!e12!c] |
11 |
O |
16R |
FIA |
|
Bắt đầu block FIA |
|
12 |
O |
12A |
4!c |
Type of Financial Instrument |
:CLAS//PEND: Chứng khoán chờ giao dịch 1!n: Phân loại chứng khoán theo qui định của VSD 1 - CK phổ thông 2 - CK hạn chế chuyển nhượng 3 - CK ưu đãi biểu quyết 4 - CK ưu đãi cổ tức không biểu quyết 5 - CK ưu đãi hoàn lại không biểu quyết 6 - CK ưu đãi khác không biểu quyết |
:4!c//4!c/1!n
|
14 |
O |
16S |
FIA |
|
Kết thúc block FIA |
|
15 |
O |
70E |
SPRO |
Narrative |
Ghi chú |
:4!c//10*35x |
32 |
M |
16S |
TRADDET |
|
Kết thúc block TRADDET |
|
16 |
Kết thúc Block: Thông tin chung |
||||||
Bắt đầu Block: Thông tin tài khoản chuyển |
||||||
M |
16R |
FIAC |
|
Bắt đầu block FIAC |
|
17 |
M |
36B |
SETT |
Quantity |
Khối lượng
Giá trị của qualifier :SETT//UNIT, sử dụng cho cổ phiếu, chứng chỉ quỹ :SETT//FAMT, sử dụng cho trái phiếu |
:4!c//4!c/15d |
18 |
O |
70D |
DENC |
Narrative |
Nội dung chuyển khoản (ghi chú) |
:4!c//6*35x |
19 |
M |
95A |
ACOW |
Party |
BICCODE của TVLK bên chuyển |
:4!c//4!a2!a2!c[3c] |
20 |
M |
97a |
SAFE |
Account |
Số tài khoản lưu ký chuyển |
:4!c//35x |
21 |
M |
16S |
FIAC |
|
Kết thúc block FIAC |
|
22 |
Kết thúc Block: Thông tin chuyển khoản chuyển |
||||||
Bắt đầu Block: Thông tin tài khoản nhận |
||||||
M |
16R |
SETDET |
|
Bắt đầu block SETDET |
|
23 |
M |
22F |
SETR |
Indicator |
Loại chuyển khoản :SETR//OWNI, Chuyển khoản cùng TVLK :SETR//OWNE, Chuyển khoản khác TVLK |
:4!c//4!c |
24 |
M |
22F |
|
Indicator |
Lấy giá trị : BENE//YBEN, chuyển khoản do thừa kế |
:4!c//4!c |
25 |
M |
16R |
SETPRTY |
|
Bắt đầu block SETPRTY |
|
26 |
M |
95P |
PSET |
Place of settlement |
BICCODE của VSD |
:4!c//4!a2!a2!c[3c] |
27 |
M |
16S |
SETPRTY |
|
|
|
28 |
M |
16R |
SETPRTY |
|
|
|
29 |
M |
95P |
DEAG |
|
BICCODE của TVLK bên chuyển |
:4!c//4!a2!a2!c[3c] |
30 |
M |
16S |
SETPRTY |
|
|
|
31 |
M |
16R |
SETPRTY |
|
|
|
32 |
M |
95P |
REAG |
|
BICCODE của TVLK bên nhận |
:4!c//4!a2!a2!c[3c] |
33 |
M |
97A |
SAFE |
Account |
Số tài khoản lưu ký bên nhận |
:4!c//35x |
34 |
M |
16S |
SETPRTY |
|
Kết thúc block SETPRTY |
|
35 |
M |
16S |
SETDET |
|
Kết thúc block SETDET |
|
36 |
Kết thúc Block: Thông tin chuyển khoản nhận |
MT546. Báo giảm cho bên chuyển khoản
Status |
Tag |
Qualifier |
Field Name |
Description |
Content/Options |
No. |
Bắt đầu Block: Thông tin chung |
||||||
M |
16R |
GENL |
|
Bắt đầu block GENL |
|
1 |
M |
20C |
SEME |
Reference |
Số hiệu message do VSD trả lời |
:4!c//16x |
2 |
M |
23G |
|
Function of the Message |
Lấy giá trị là NEWM |
4!c |
3 |
O |
98A |
PREP |
Preparation Date/Time |
Ngày tạo message |
:4!c//8!n : |
4 |
M |
16R |
LINK |
|
Bắt đầu block LINK |
:4!c//3!c |
5 |
M |
13A |
LINK |
|
Lấy giá trị :LINK/542 |
|
|
M |
20C |
RELA |
Reference |
Tham chiếu đến số hiệu yêu cầu chuyển khoản |
:4!c//16x |
6 |
M |
16S |
LINK |
|
Kết thúc block LINK |
|
7 |
M |
16S |
GENL |
|
Kết thúc block GENL |
|
8 |
Kết thúc Block: Thông tin chung |
||||||
Bắt đầu Block: Thông tin chuyển khoản |
||||||
M |
16R |
TRADDET |
|
Bắt đầu block TRADDET |
|
9 |
M |
98A |
ESET |
Date/Time |
Ngày hạch toán |
:4!c//8!n |
10 |
M |
35B |
|
Identification of the Financial Instrument |
Chứng khoán |
[ISIN1!e12!c] |
11 |
O |
70E |
SPRO |
|
Ghi chú |
:4!c//10*35x |
13 |
M |
16S |
TRADDET |
|
Kết thúc block TRADDET |
|
14 |
Kết thúc Block: Thông tin chuyển khoản chung |
||||||
Bắt đầu Block: Thông tin tài khoản chuyển |
||||||
M |
16R |
FIAC |
|
Bắt đầu block FIAC |
|
15 |
M |
36B |
ESTT |
Quantity |
Khối lượng Giá trị của qualifier :ESTT//UNIT, sử dụng cho cổ phiếu, chứng chỉ quỹ :ESTT//FAMT, sử dụng cho trái phiếu |
:4!c//4!c/15d |
16 |
O |
95P |
ACOW |
Party |
BICCODE của TVLK bên chuyển |
:4!c//4!a2!a2!c[3c] |
17 |
M |
97A |
SAFE |
Account |
Số tài khoản bên chuyển |
:4!c//35x |
18 |
M |
16S |
FIAC |
|
Kết thúc block FIAC |
|
19 |
Kết thúc Block: Thông tin chuyển khoản chuyển |
||||||
Bắt đầu Block: Thông tin tài khoản nhận |
||||||
M |
16R |
SETDET |
|
Bắt đầu block SETDET |
|
20 |
M |
22F |
SETR |
Indicator |
Loại chuyển khoản Lấy giá trị từ SETDET.22F của điện MT542 yêu cầu chuyển khoản |
:4!c//4!c |
21 |
M |
22F |
|
Indicator |
Lấy giá trị : BENE//YBEN, chuyển khoản do thừa kế |
:4!c//4!c |
22 |
M |
16R |
SETPRTY |
|
|
|
23 |
M |
95P |
PSET |
Party |
BICCODE của VSD |
:4!c//4!a2!a2!c[3c] |
24 |
O |
20C |
PROC |
Reference |
|
:4!c//16x |
25 |
M |
16S |
SETPRTY |
|
|
|
26 |
M |
16R |
SETPRTY |
|
|
|
27 |
M |
95P |
REAG |
Party |
BICCODE của TVLK bên nhận |
:4!c//4!a2!a2!c[3c] |
28 |
M |
97A |
SAFE |
Account |
Số tài khoản lưu ký bên nhận |
:4!c//35x |
29 |
M |
16S |
SETPRTY |
|
|
|
30 |
M |
16S |
SETDET |
|
Kết thúc block SETDET |
|
31 |
Kết thúc Block: Thông tin chuyển khoản nhận |
MT548. Từ chối chuyển khoản chứng khoán
Status |
Tag |
Qualifier |
Field Name |
Description |
Content |
No. |
|
Bắt đầu Block: Thông tin chung |
|
||||||
M |
16R |
GENL |
|
|
|
1 |
|
M |
20C |
SEME |
Reference |
Số hiệu tham chiếu của VSD |
:4!c//16x |
2 |
|
M |
23G |
INST |
Function of the Message |
|
4!c |
3 |
|
O |
98A |
PREP |
Preparation Date |
Ngày tạo message |
:4!c//8!n |
4 |
|
M |
16R |
LINK |
|
|
|
5 |
|
O |
13A |
LINK |
Number identification |
Lấy giá trị :LINK//542 |
:4!c//3!c |
6 |
|
M |
20C |
RELA |
Reference |
Số hiệu tham chiếu của yêu cầu chuyển khoản |
:4!c//16x |
7 |
|
M |
16S |
LINK |
|
|
|
8 |
|
M |
16R |
STAT |
|
|
|
9 |
|
M |
25D |
IPRC |
Status |
Lấy giá trị |
:4!c//4!c |
10 |
|
M |
16R |
REAS |
|
|
|
11 |
|
M |
24B |
REJT |
Reason |
Lấy giá trị |
:4!c//4!c |
12 |
|
O |
70D |
REAS |
|
Nội dung từ chối |
:4!c//6*35x |
13 |
|
M |
16S |
REAS |
|
|
|
14 |
|
M |
16S |
STAT |
|
|
|
15 |
|
M |
16S |
GENL |
|
|
|
16 |
|
Kết thúc Block: Thông tin chung |
|
||||||
Bắt đầu Block: Thông tin thanh toán chi tiết |
|
||||||
O |
16R |
SETTRAN |
|
|
|
17 |
|
M |
35B |
|
Identification of the Financial Instrument |
Chứng khoán |
[ISIN1!e12!c] |
18 |
|
M |
36B |
SETT |
Quantity |
Khối lượng Giá trị của qualifier :SETT//UNIT, sử dụng cho cổ phiếu, chứng chỉ quỹ :SETT//FAMT, sử dụng cho trái phiếu |
:4!c//4!c/15d |
19 |
|
O |
19A |
SETT |
Amount |
|
:4!c//[N]3!a15d |
20 |
|
M |
95P |
ACOW |
Party |
BICCODE của TVLK bên chuyển |
:4!c//4!a2!a2!c[3c] |
21 |
|
M |
97A |
SAFE |
Account |
Tài khoản lưu ký bên chuyển |
:4!c//35x |
22 |
|
M |
22H |
REDE |
Indicator |
Lấy giá trị :REDE//DELI |
:4!c//4!c |
23 |
|
M |
22H |
PAYM |
Indicator |
Lấy giá trị :PAYM//FREE |
:4!c//4!c |
24 |
|
M |
22F |
SETR |
Indicator |
Type of transfer get from Lấy giá trị từ điện MT542 yêu cầu chuyển khoản |
:4!c//4!c |
25 |
|
M |
22F |
|
Indicator |
Lấy giá trị : BENE//YBEN, chuyển khoản do thừa kế
|
:4!c//4!c |
|
|
M |
98A |
SETT |
Date |
Ngày hạch toán |
:4!c//8!n |
26 |
|
O |
70E |
SPRO |
Narrative |
Ghi chú |
:4!c//10*35x |
27 |
|
O |
16S |
SETTRAN |
|
|
|
28 |
|
Kết thúc Block: Thông tin thanh toán chi tiết |
MT544. Thông báo hạch toán tăng đối với bên nhận chuyển khoản
Status |
Tag |
Qualifier |
Field Name |
Description |
Content |
No. |
||||
Bắt đầu Block: Thông tin chung |
||||||||||
M |
16R |
GENL |
|
|
|
1 |
||||
M |
20C |
SEME |
Reference |
Số hiệu tham chiếu của VSD |
:4!c//16x |
2 |
||||
M |
23G |
|
Function of the Message |
Lấy giá trị NEWM
|
4!c |
3 |
||||
O |
98A |
PREP |
Preparation Date/ |
Ngày tạo |
:4!c//8!n |
4 |
||||
M |
16R |
LINK |
|
|
|
5 |
||||
M |
13A |
LINK |
|
Lấy giá trị :LINK//542 |
:4!c//3!c |
6 |
||||
M |
20C |
RELA |
Reference |
Số hiệu tham chiếu của yêu cầu chuyển khoản |
:4!c//16x |
7 |
||||
M |
16S |
LINK |
|
|
|
8 |
||||
M |
16S |
GENL |
|
|
|
9 |
||||
Kết thúc Block: Thông tin chung |
||||||||||
Bắt đầu Block: Thông tin giao dịch |
||||||||||
M |
16R |
TRADDET |
|
|
|
10 |
||||
M |
98A |
ESET |
|
Ngày hiệu lực |
:4!c//8!n |
11 |
||||
M |
35B |
|
|
Chứng khoán |
[ISIN1!e12!c] |
12 |
||||
M |
16R |
FIA |
|
Bắt đầu block FIA Sử dụng để xác định loại lưu ký (tự do, hạn chế chuyển nhượng…) |
|
12 |
||||
|
|
|
|
|
|
|
||||
M |
12A |
CLAS |
Type of Financial Instrument |
:CLAS//PEND: Chứng khoán chờ giao dịch 1!n: Phân loại chứng khoán theo qui định của VSD 1 - CK phổ thông 2 - CK hạn chế chuyển nhượng 3 - CK ưu đãi biểu quyết 4 - CK ưu đãi cổ tức không biểu quyết 5 - CK ưu đãi hoàn lại không biểu quyết 6 - CK ưu đãi khác không biểu quyết |
:4!c//4!c/1!n |
14 |
||||
|
|
|
|
|
|
|
||||
M |
16S |
FIA |
|
Kết thúc block FIA |
|
19 |
||||
O |
70E |
SPRO |
|
Ghi chú |
:4!c//10*35x |
13 |
||||
M |
16S |
TRADDET |
|
|
|
14 |
||||
Kết thúc Block: Thông tin giao dịch |
||||||||||
Bắt đầu Block: Thông tin chi tiết |
||||||||||
M |
16R |
FIAC |
|
|
|
15 |
||||
M |
36B |
ESTT |
Quantity of financial instrument |
Khối lượng Giá trị của qualifier :ESTT//UNIT, sử dụng cho cổ phiếu, chứng chỉ quỹ :ESTT//FAMT, sử dụng cho trái phiếu |
:4!c//4!c/15d |
16 |
||||
M |
95P |
ACOW |
Party |
BICCODE của TVLK nhận chuyển khoản |
:4!c//4!a2!a2!c[3c] |
17 |
||||
M |
97A |
SAFE |
|
Tài khoản lưu ký của nhà đầu tư nhận chuyển khoản |
:4!c//35x |
18 |
||||
M |
16S |
FIAC |
|
|
|
19 |
||||
Kết thúc Block: Thông tin chi tiết |
||||||||||
Bắt đầu Block: Thanh toán chi tiết |
||||||||||
M |
16R |
SETDET |
|
|
|
20 |
||||
M |
22F |
SETR |
|
Lấy giá trị từ SETDET.22F của điện MT542 (nếu chuyển khoản đơn lẻ) |
:4!c//4!c |
21 |
||||
M |
22F |
STCO |
|
: BENE//YBEN, chuyển khoản do thừa kế |
:4!c//4!c |
22 |
||||
Bắt đầu Block: Đối tác thanh toán |
||||||||||
M |
16R |
SETPRTY |
|
|
|
23 |
||||
M |
95P |
PSET |
Place of settlement |
BICCODE của VSD |
:4!c//4!a2!a2!c[3!c] |
24 |
||||
M |
16S |
SETPRTY |
|
|
|
25 |
||||
M |
16R |
SETPRTY |
|
|
26 |
|||||
M |
95P |
DEAG |
BICCODE của TVLK bên chuyển |
:4!c//4!a2!a2!c[3c] |
27 |
|||||
M |
97A |
SAFE |
Account |
Tài khoản lưu ký chuyển |
:4!c//35x |
28 |
||||
M |
16S |
SETPRTY |
|
|
29 |
|||||
Kết thúc Block: Đối tác thanh toán |
||||||||||
M |
16S |
SETDET |
|
End of block SETDET |
|
30 |
||||
Kết thúc Block: Thanh toán chi tiết |
||||||||||
1.13. Chuyển khoản chứng khoán đại chúng chưa niêm yết
(1) TVLK bên chuyển (ghi NỢ giảm khối lượng chứng khoán) gửi yêu cầu chuyển khoản đến VSD bằng điện MT 542.
(2a) VSD xử lý thành công và gửi phản hồi bằng điện MT546 cho TVLK bên
(3) Trường hợp xử lý không thành công, VSD sẽ gửi điện MT 548 từ chối chuyển khoản chứng khoán
(2b) VSD xử lý thành công và gửi phản hồi bằng điện MT544 cho TVLK bên nhận
MT542. Yêu cầu chuyển khoản chứng khoán đại chúng chưa niêm yết
Status |
Tag |
Qualifier |
Field Name |
Description |
Content/Options |
No. |
Bắt đầu Block: Thông tin chung |
||||||
M |
16R |
GENL |
|
Bắt đầu block GENL |
|
1 |
M |
20C |
SEME |
Reference |
Tham chiếu số hiệu yêu cầu gửi từ TVLK |
:4!c//16x |
2 |
M |
23G |
NEWM |
Function of the Message |
NEWM: Yêu cầu chuyển khoản
|
4!c |
3 |
O |
98a |
PREP |
Preparation Date/Time |
Ngày tạo message |
:4!c//8!n
|
4 |
M |
16S |
GENL |
|
Kết thúc block GENL |
|
8 |
Kết thúc Block: Thông tin chung |
||||||
Bắt đầu Block: Thông tin chung |
||||||
M |
16R |
TRADDET |
|
Bắt đầu block TRADDET |
|
9 |
M |
98A |
SETT |
Date/Time |
Ngày chuyển khoán |
:4!c//8!n
|
10 |
M |
35B |
|
Identification of the Financial Instrument |
Chứng khoán |
[ISIN1!e12!c] |
11 |
O |
16R |
FIA |
|
Bắt đầu block FIA |
|
12 |
M |
94B |
PLIS |
Place of listing |
Sử dụng để chỉ ra chứng khoán niêm yết ở đâu :PLIS//EXCH/OTCO: Chứng khoán OTC |
:4!c//4!c[/30x] |
13 |
M |
12A
|
4!c |
Type of Financial Instrument
|
:CLAS//NORM: Chứng khoán thông thường 1!n: Phân loại chứng khoán theo qui định của VSD 1 - CK phổ thông 2 - CK hạn chế chuyển nhượng 3 - CK ưu đãi biểu quyết 4 - CK ưu đãi cổ tức không biểu quyết 5 - CK ưu đãi hoàn lại không biểu quyết 6 - CK ưu đãi khác không biểu quyết |
:4!c//4!c/1!n
|
14 |
O |
16S |
FIA |
|
Kết thúc block FIA |
|
15 |
O |
70E |
SPRO |
Narrative |
Ghi chú |
:4!c//10*35x |
32 |
M |
16S |
TRADDET |
|
Kết thúc block TRADDET |
|
16 |
Kết thúc Block: Thông tin chung |
||||||
Bắt đầu Block: Thông tin tài khoản chuyển |
||||||
M |
16R |
FIAC |
|
Bắt đầu block FIAC |
|
17 |
M |
36B |
SETT |
Quantity |
Khối lượng
Giá trị của qualifier :SETT//UNIT, sử dụng cho cổ phiếu, chứng chỉ quỹ :SETT//FAMT, sử dụng cho trái phiếu |
:4!c//4!c/15d |
18 |
O |
70D |
DENC |
Narrative |
Nội dung chuyển khoản (ghi chú) |
:4!c//6*35x |
19 |
M |
95P |
ACOW |
Party |
BICCODE của TVLK bên chuyển |
:4!c//4!a2!a2!c[3c] |
20 |
M |
97A |
SAFE |
Account |
Số tài khoản lưu ký chuyển |
:4!c//35x |
21 |
M |
16S |
FIAC |
|
Kết thúc block FIAC |
|
22 |
Kết thúc Block: Thông tin chuyển khoản chuyển |
||||||
Bắt đầu Block: Thông tin tài khoản nhận |
||||||
M |
16R |
SETDET |
|
Bắt đầu block SETDET |
|
23 |
M |
22F |
SETR |
Indicator |
Loại chuyển khoản :SETR//OWNI, Chuyển khoản cùng TVLK :SETR//OWNE, Chuyển khoản khác TVLK |
:4!c//4!c |
24 |
M |
22F |
|
Indicator |
Lấy giá trị :STCO//DLWM, các trường hợp chuyển khoản còn lại |
:4!c//4!c |
25 |
M |
16R |
SETPRTY |
|
Bắt đầu block SETPRTY |
|
26 |
M |
95P |
PSET |
Place of settlement |
BICCODE của VSD |
:4!c//4!a2!a2!c[3c] |
27 |
M |
16S |
SETPRTY |
|
|
|
28 |
M |
16R |
SETPRTY |
|
|
|
29 |
M |
95P |
DEAG |
|
BICCODE của TVLK bên chuyển |
:4!c//4!a2!a2!c[3c] |
30 |
M |
16S |
SETPRTY |
|
|
|
31 |
M |
16R |
SETPRTY |
|
|
|
32 |
M |
95P |
REAG |
|
BICCODE của TVLK bên nhận |
:4!c//4!a2!a2!c[3c] |
33 |
M |
97A |
SAFE |
Account |
Số tài khoản lưu ký bên nhận |
:4!c//35x |
34 |
M |
16S |
SETPRTY |
|
Kết thúc block SETPRTY |
|
35 |
M |
16S |
SETDET |
|
Kết thúc block SETDET |
|
36 |
Kết thúc Block: Thông tin chuyển khoản nhận |
MT546. Báo giảm cho bên chuyển khoản
Status |
Tag |
Qualifier |
Field Name |
Description |
Content/Options |
No. |
Bắt đầu Block: Thông tin chung |
||||||
M |
16R |
GENL |
|
Bắt đầu block GENL |
|
1 |
M |
20C |
SEME |
Reference |
Số hiệu message do VSD trả lời |
:4!c//16x |
2 |
M |
23G |
|
Function of the Message |
Lấy giá trị là NEWM |
4!c |
3 |
O |
98A |
PREP |
Preparation Date/Time |
Ngày tạo message |
:4!c//8!n
|
4 |
M |
16R |
LINK |
|
Bắt đầu block LINK |
:4!c//3!c |
5 |
M |
13A |
LINK |
|
Lấy giá trị :LINK/542 |
|
|
M |
20C |
RELA |
Reference |
Tham chiếu đến số hiệu yêu cầu chuyển khoản |
:4!c//16x |
6 |
M |
16S |
LINK |
|
Kết thúc block LINK |
|
7 |
M |
16S |
GENL |
|
Kết thúc block GENL |
|
8 |
Kết thúc Block: Thông tin chung |
||||||
Bắt đầu Block: Thông tin chuyển khoản |
||||||
M |
16R |
TRADDET |
|
Bắt đầu block TRADDET |
|
9 |
M |
98A |
ESET |
Date/Time |
Ngày hạch toán |
:4!c//8!n |
10 |
M |
35B |
|
Identification of the Financial Instrument |
Chứng khoán |
[ISIN1!e12!c] |
11 |
O |
70E |
SPRO |
|
Ghi chú |
:4!c//10*35x |
13 |
M |
16S |
TRADDET |
|
Kết thúc block TRADDET |
|
14 |
Kết thúc Block: Thông tin chuyển khoản chung |
||||||
Bắt đầu Block: Thông tin tài khoản chuyển |
||||||
M |
16R |
FIAC |
|
Bắt đầu block FIAC |
|
15 |
M |
36B |
ESTT |
Quantity |
Khối lượng Giá trị của qualifier :ESTT//UNIT, sử dụng cho cổ phiếu, chứng chỉ quỹ :ESTT//FAMT, sử dụng cho trái phiếu |
:4!c//4!c/15d |
16 |
O |
95P |
ACOW |
Party |
BICCODE của TVLK bên chuyển |
:4!c//4!a2!a2!c[3c] |
17 |
M |
97a |
SAFE |
Account |
Số tài khoản bên chuyển |
:4!c//35x |
18 |
M |
16S |
FIAC |
|
Kết thúc block FIAC |
|
19 |
Kết thúc Block: Thông tin chuyển khoản chuyển |
||||||
Bắt đầu Block: Thông tin tài khoản nhận |
||||||
M |
16R |
SETDET |
|
Bắt đầu block SETDET |
|
20 |
M |
22F |
SETR |
Indicator |
Loại chuyển khoản Lấy giá trị từ SETDET.22F của điện MT542 yêu cầu chuyển khoản |
:4!c//4!c |
21 |
M |
22F |
|
Indicator |
Lấy giá trị :STCO//DLWM, các trường hợp chuyển khoản còn lại |
:4!c//4!c |
22 |
M |
16R |
SETPRTY |
|
|
|
23 |
M |
95P |
PSET |
Party |
BICCODE của VSD |
:4!c//4!a2!a2!c[3c] |
24 |
O |
20C |
PROC |
Reference |
|
:4!c//16x |
25 |
M |
16S |
SETPRTY |
|
|
|
26 |
M |
16R |
SETPRTY |
|
|
|
27 |
M |
95P |
REAG |
Party |
BICCODE của TVLK bên nhận |
:4!c//4!a2!a2!c[3c] |
28 |
M |
97A |
SAFE |
Account |
Số tài khoản lưu ký bên nhận |
:4!c//35x |
29 |
M |
16S |
SETPRTY |
|
|
|
30 |
M |
16S |
SETDET |
|
Kết thúc block SETDET |
|
31 |
Kết thúc Block: Thông tin chuyển khoản nhận |
MT548. Từ chối chuyển khoản chứng khoán
Status |
Tag |
Qualifier |
Field Name |
Description |
Content |
No. |
|
Bắt đầu Block: Thông tin chung |
|
||||||
M |
16R |
GENL |
|
|
|
1 |
|
M |
20C |
SEME |
Reference |
Số hiệu tham chiếu của VSD |
:4!c//16x |
2 |
|
M |
23G |
INST |
Function of the Message |
|
4!c |
3 |
|
O |
98A |
PREP |
Preparation Date |
Ngày tạo message |
:4!c//8!n |
4 |
|
M |
16R |
LINK |
|
|
|
5 |
|
O |
13A |
LINK |
Number identification |
Lấy giá trị :LINK//542 |
:4!c//3!c |
6 |
|
M |
20C |
RELA |
Reference |
Số hiệu tham chiếu của yêu cầu chuyển khoản |
:4!c//16x |
7 |
|
M |
16S |
LINK |
|
|
|
8 |
|
M |
16R |
STAT |
|
|
|
9 |
|
M |
25D |
IPRC |
Status |
Lấy giá trị |
:4!c//4!c |
10 |
|
M |
16R |
REAS |
|
|
|
11 |
|
M |
24B |
REJT |
Reason |
Lấy giá trị |
:4!c//4!c |
12 |
|
O |
70D |
REAS |
|
Nội dung từ chối |
:4!c//6*35x |
13 |
|
M |
16S |
REAS |
|
|
|
14 |
|
M |
16S |
STAT |
|
|
|
15 |
|
M |
16S |
GENL |
|
|
|
16 |
|
Kết thúc Block: Thông tin chung |
|
||||||
Bắt đầu Block: Thông tin thanh toán chi tiết |
|
||||||
O |
16R |
SETTRAN |
|
|
|
17 |
|
M |
35B |
|
Identification of the Financial Instrument |
Chứng khoán |
[ISIN1!e12!c] |
18 |
|
M |
36B |
SETT |
Quantity |
Khối lượng Giá trị của qualifier :SETT//UNIT, sử dụng cho cổ phiếu, chứng chỉ quỹ :SETT//FAMT, sử dụng cho trái phiếu |
:4!c//4!c/15d |
19 |
|
O |
19A |
SETT |
Amount |
|
:4!c//[N]3!a15d |
20 |
|
M |
95P |
ACOW |
Party |
BICCODE của TVLK bên chuyển |
:4!c//4!a2!a2!c[3c] |
21 |
|
M |
97A |
SAFE |
Account |
Tài khoản lưu ký bên chuyển |
:4!c//35x |
22 |
|
M |
22H |
REDE |
Indicator |
Lấy giá trị :REDE//DELI |
:4!c//4!c |
23 |
|
M |
22H |
PAYM |
Indicator |
Lấy giá trị :PAYM//FREE |
:4!c//4!c |
24 |
|
M |
22F |
SETR |
Indicator |
Type of transfer get from Lấy giá trị từ điện MT542 yêu cầu chuyển khoản |
:4!c//4!c |
25 |
|
M |
22F |
|
Indicator |
Lấy giá trị : BENE//YBEN, chuyển khoản do thừa kế :STCO//DLWM, các trường hợp chuyển khoản còn lại |
:4!c//4!c |
|
|
M |
98A |
SETT |
Date |
Ngày hạch toán |
:4!c//8!n |
26 |
|
O |
70E |
SPRO |
Narrative |
Ghi chú |
:4!c//10*35x |
27 |
|
O |
16S |
SETTRAN |
|
|
|
28 |
|
Kết thúc Block: Thông tin thanh toán chi tiết |
MT544. Thông báo hạch toán tăng đối với bên nhận chuyển khoản
Status |
Tag |
Qualifier |
Field Name |
Description |
Content |
No. |
||||
Bắt đầu Block: Thông tin chung |
||||||||||
M |
16R |
GENL |
|
|
|
1 |
||||
M |
20C |
SEME |
Reference |
Số hiệu tham chiếu của VSD |
:4!c//16x |
2 |
||||
M |
23G |
|
Function of the Message |
Lấy giá trị NEWM
|
4!c |
3 |
||||
O |
98A |
PREP |
Preparation Date/ |
Ngày tạo |
:4!c//8!n |
4 |
||||
M |
16R |
LINK |
|
|
|
5 |
||||
M |
13A |
LINK |
|
Lấy giá trị :LINK//542 |
:4!c//3!c |
6 |
||||
M |
20C |
RELA |
Reference |
Số hiệu tham chiếu của yêu cầu chuyển khoản |
:4!c//16x |
7 |
||||
M |
16S |
LINK |
|
|
|
8 |
||||
M |
16S |
GENL |
|
|
|
9 |
||||
Kết thúc Block: Thông tin chung |
||||||||||
Bắt đầu Block: Thông tin giao dịch |
||||||||||
M |
16R |
TRADDET |
|
|
|
10 |
||||
M |
98A |
ESET |
|
Ngày hiệu lực |
:4!c//8!n |
11 |
||||
M |
35B |
|
|
Chứng khoán |
[ISIN1!e12!c] |
12 |
||||
M |
16R |
FIA |
|
Bắt đầu block FIA Sử dụng để xác định loại lưu ký (tự do, hạn chế chuyển nhượng…) |
|
12 |
||||
|
|
|
|
|
|
|
||||
M |
12A |
CLAS |
Type of Financial Instrument |
:CLAS//NORM: Chứng khoán thông thường :CLAS//PEND: Chứng khoán chờ giao dịch 1!n: Phân loại chứng khoán theo qui định của VSD 1 - CK phổ thông 2 - CK hạn chế chuyển nhượng 3 - CK ưu đãi biểu quyết 4 - CK ưu đãi cổ tức không biểu quyết 5 - CK ưu đãi hoàn lại không biểu quyết 6 - CK ưu đãi khác không biểu quyết |
:4!c//4!c/1!n |
14 |
||||
|
|
|
|
|
|
|
||||
M |
16S |
FIA |
|
Kết thúc block FIA |
|
19 |
||||
O |
70E |
SPRO |
|
Ghi chú |
:4!c//10*35x |
13 |
||||
M |
16S |
TRADDET |
|
|
|
14 |
||||
Kết thúc Block: Thông tin giao dịch |
||||||||||
Bắt đầu Block: Thông tin chi tiết |
||||||||||
M |
16R |
FIAC |
|
|
|
15 |
||||
M |
36B |
ESTT |
Quantity of financial instrument |
Khối lượng Giá trị của qualifier :ESTT//UNIT, sử dụng cho cổ phiếu, chứng chỉ quỹ :ESTT//FAMT, sử dụng cho trái phiếu |
:4!c//4!c/15d |
16 |
||||
M |
95P |
ACOW |
Party |
BICCODE của TVLK nhận chuyển khoản |
:4!c//4!a2!a2!c[3c] |
17 |
||||
M |
97A |
SAFE |
|
Tài khoản lưu ký của nhà đầu tư nhận chuyển khoản |
:4!c//35x |
18 |
||||
M |
16S |
FIAC |
|
|
|
19 |
||||
Kết thúc Block: Thông tin chi tiết |
||||||||||
Bắt đầu Block: Thanh toán chi tiết |
||||||||||
M |
16R |
SETDET |
|
|
|
20 |
||||
M |
22F |
SETR |
|
Lấy giá trị từ SETDET.22F của điện MT542 (nếu chuyển khoản đơn lẻ) |
:4!c//4!c |
21 |
||||
M |
22F |
STCO |
|
Lấy giá trị :STCO//DLWM |
:4!c//4!c |
22 |
||||
Bắt đầu Block: Đối tác thanh toán |
||||||||||
M |
16R |
SETPRTY |
|
|
|
23 |
||||
M |
95P |
PSET |
Place of settlement |
BICCODE của VSD |
:4!c//4!a2!a2!c[3!c] |
24 |
||||
M |
16S |
SETPRTY |
|
|
|
25 |
||||
M |
16R |
SETPRTY |
|
|
26 |
|||||
M |
95P |
DEAG |
BICCODE của TVLK bên chuyển |
:4!c//4!a2!a2!c[3c] |
27 |
|||||
M |
97A |
SAFE |
Account |
Tài khoản lưu ký chuyển |
:4!c//35x |
28 |
||||
M |
16S |
SETPRTY |
|
|
29 |
|||||
Kết thúc Block: Đối tác thanh toán |
||||||||||
M |
16S |
SETDET |
|
End of block SETDET |
|
30 |
||||
Kết thúc Block: Thanh toán chi tiết |
||||||||||
1.14. Chuyển đổi từ tạm giữ sang giao dịch
(1). Hệ thống của VSD sẽ xử lý và phản hồi kết quả cho TVLK bằng điện
- MT508 - Xác nhận kết quả chuyển đổi
MT508 xác nhận yêu cầu chuyển đổi từ tạm giữ sang giao dịch
Status |
Tag |
Qualifier |
Field Name |
Description |
Content |
No. |
Bắt đầu Block: Thông tin chung |
||||||
M |
16R |
GENL |
|
|
|
1 |
M |
20C |
SEME |
Reference |
Số hiệu tham chiếu của VSD |
:4!c//16x |
2 |
M |
23G |
|
Function of the Message |
Lấy giá trị NEWM: Xác nhận |
4!c |
3 |
O |
98A |
PREP |
Preparation Date |
Ngày tạo message |
:4!c//8!n |
4 |
M |
16S |
GENL |
|
|
|
9 |
Kết thúc Block: Thông tin chung |
||||||
Bắt đầu Block: Thông tin giao dịch |
||||||
M |
16R |
INPOSDET |
|
|
|
10 |
M |
95P |
ACOW |
Party |
BICCODE của TVLK |
:4!c//4!a2!a2!c[3!c] |
11 |
M |
97A |
SAFE |
Account |
Số tài khoản NĐT/TVBT |
:4!c//35x |
12 |
M |
36B |
ESTT |
Quantity |
Khối lượng Giá trị của qualifier :ESTT//UNIT, sử dụng cho cổ phiếu, chứng chỉ quỹ :ESTT//FAMT, sử dụng cho trái phiếu |
:4!c//4!c/15d |
13 |
M |
35B |
|
|
Chứng khoán |
[ISIN1!e12!c] |
14 |
O |
16R |
FIA |
|
Bắt đầu block FIA |
|
12 |
M |
12A
|
4!c |
Type of Financial Instrument
|
:CLAS//NORM: Chứng khoán thông thường 1!n: Phân loại chứng khoán theo qui định của VSD 1 - CK phổ thông 2 - CK hạn chế chuyển nhượng 3 - CK ưu đãi biểu quyết 4 - CK ưu đãi cổ tức không biểu quyết 5 - CK ưu đãi hoàn lại không biểu quyết 6 - CK ưu đãi khác không biểu quyết |
:4!c//4!c/1!n
|
14 |
O |
16S |
FIA |
|
Kết thúc block FIA |
|
15 |
M |
98A |
SETT |
Date |
Ngày hạch toán |
:4!c//8!n |
15 |
O |
70E |
SPRO |
|
Ghi chú |
|
16 |
M |
93A |
|
Balance |
Loại giao dịch :FROM// BLOK, tạm giữ |
:4!c//4!c |
17 |
M |
93A |
|
Balance |
:TOBA// AVAL, giao dịch |
:4!c//4!c |
18 |
M |
16S |
INPOSDET |
|
|
|
19 |
Kết thúc Block: Thông tin giao dịch |
1.15. Chuyển đổi từ giao dịch sang tạm giữ
(1). Hệ thống của VSD sẽ xử lý và phản hồi kết quả cho TVLK bằng điện
- MT508 - Xác nhận kết quả chuyển đổi
MT508. Xác nhận yêu cầu chuyển đổi từ giao dịch sang tạm giữ
Status |
Tag |
Qualifier |
Field Name |
Description |
Content |
No. |
Bắt đầu Block: Thông tin chung |
||||||
M |
16R |
GENL |
|
|
|
1 |
M |
20C |
SEME |
Reference |
Số hiệu tham chiếu của VSD |
:4!c//16x |
2 |
M |
23G |
|
Function of the Message |
Lấy giá trị NEWM: Xác nhận |
4!c |
3 |
O |
98A |
PREP |
Preparation Date |
Ngày tạo message |
:4!c//8!n |
4 |
M |
16S |
GENL |
|
|
|
9 |
Kết thúc Block: Thông tin chung |
||||||
Bắt đầu Block: Thông tin giao dịch |
||||||
M |
16R |
INPOSDET |
|
|
|
10 |
M |
95P |
ACOW |
Party |
BICCODE của TVLK |
:4!c//4!a2!a2!c[3!c] |
11 |
M |
97A |
SAFE |
Account |
Số tài khoản NĐT/TVBT |
:4!c//35x |
12 |
M |
36B |
ESTT |
Quantity |
Khối lượng Giá trị của qualifier :ESTT//UNIT, sử dụng cho cổ phiếu, chứng chỉ quỹ :ESTT//FAMT, sử dụng cho trái phiếu |
:4!c//4!c/15d |
13 |
M |
35B |
|
|
Chứng khoán |
[ISIN1!e12!c] |
14 |
O |
16R |
FIA |
|
Bắt đầu block FIA |
|
12 |
M |
12A
|
4!c |
Type of Financial Instrument
|
:CLAS//NORM: Chứng khoán thông thường 1!n: Phân loại chứng khoán theo qui định của VSD 1 - CK phổ thông 2 - CK hạn chế chuyển nhượng 3 - CK ưu đãi biểu quyết 4 - CK ưu đãi cổ tức không biểu quyết 5 - CK ưu đãi hoàn lại không biểu quyết 6 - CK ưu đãi khác không biểu quyết |
:4!c//4!c/1!n
|
14 |
O |
16S |
FIA |
|
Kết thúc block FIA |
|
15 |
M |
98A |
SETT |
Date |
Ngày hạch toán |
:4!c//8!n |
15 |
O |
70E |
SPRO |
|
Ghi chú |
|
16 |
M |
93A |
|
Balance |
Loại giao dịch :FROM//AVAL, giao dịch |
:4!c//4!c |
17 |
M |
93A |
|
Balance |
:TOBA//BLOK, tạm giữ |
:4!c//4!c |
18 |
M |
16S |
INPOSDET |
|
|
|
19 |
Kết thúc Block: Thông tin giao dịch |
1.16. Chuyển đổi từ tạm ngừng sang giao dịch
(1). Hệ thống của VSD sẽ xử lý và phản hồi kết quả cho TVLK bằng điện
- MT508 - Xác nhận kết quả chuyển đổi
MT508. Xác nhận yêu cầu chuyển đổi từ tạm ngừng sang giao dịch
Status |
Tag |
Qualifier |
Field Name |
Description |
Content |
No. |
Bắt đầu Block: Thông tin chung |
||||||
M |
16R |
GENL |
|
|
|
1 |
M |
20C |
SEME |
Reference |
Số hiệu tham chiếu của VSD |
:4!c//16x |
2 |
M |
23G |
|
Function of the Message |
Lấy giá trị NEWM: Xác nhận |
4!c |
3 |
O |
98A |
PREP |
Preparation Date |
Ngày tạo message |
:4!c//8!n |
4 |
M |
16S |
GENL |
|
|
|
9 |
Kết thúc Block: Thông tin chung |
||||||
Bắt đầu Block: Thông tin giao dịch |
||||||
M |
16R |
INPOSDET |
|
|
|
10 |
M |
95P |
ACOW |
Party |
BICCODE của TVLK |
:4!c//4!a2!a2!c[3!c] |
11 |
M |
97A |
SAFE |
Account |
Số tài khoản NĐT/TVBT |
:4!c//35x |
12 |
M |
36B |
ESTT |
Quantity |
Khối lượng Giá trị của qualifier :ESTT//UNIT, sử dụng cho cổ phiếu, chứng chỉ quỹ :ESTT//FAMT, sử dụng cho trái phiếu |
:4!c//4!c/15d |
13 |
M |
35B |
|
|
Chứng khoán |
[ISIN1!e12!c] |
14 |
O |
16R |
FIA |
|
Bắt đầu block FIA |
|
12 |
M |
12A
|
4!c |
Type of Financial Instrument
|
:CLAS//PEND: Chứng khoán chờ giao dịch 1!n: Phân loại chứng khoán theo qui định của VSD 1 - CK phổ thông 2 - CK hạn chế chuyển nhượng 3 - CK ưu đãi biểu quyết 4 - CK ưu đãi cổ tức không biểu quyết 5 - CK ưu đãi hoàn lại không biểu quyết 6 - CK ưu đãi khác không biểu quyết |
:4!c//4!c/1!n
|
14 |
O |
16S |
FIA |
|
Kết thúc block FIA |
|
15 |
M |
98A |
SETT |
Date |
Ngày hạch toán |
:4!c//8!n |
15 |
O |
70E |
SPRO |
|
Ghi chú |
|
16 |
M |
93A |
|
Balance |
Loại giao dịch :FROM//RSTR, tạm ngừng |
:4!c//4!c |
17 |
M |
93A |
|
Balance |
:TOBA// AVAL, giao dịch |
:4!c//4!c |
18 |
M |
16S |
INPOSDET |
|
|
|
19 |
Kết thúc Block: Thông tin giao dịch |
1.17. Chuyển đổi từ giao dịch sang tạm ngừng
(1). Hệ thống của VSD sẽ xử lý và phản hồi kết quả cho TVLK bằng điện
- MT508 - Xác nhận kết quả chuyển đổi
MT508. Xác nhận yêu cầu chuyển đổi từ giao dịch sang tạm ngừng
Status |
Tag |
Qualifier |
Field Name |
Description |
Content |
No. |
Bắt đầu Block: Thông tin chung |
||||||
M |
16R |
GENL |
|
|
|
1 |
M |
20C |
SEME |
Reference |
Số hiệu tham chiếu của VSD |
:4!c//16x |
2 |
M |
23G |
|
Function of the Message |
Lấy giá trị NEWM: Xác nhận |
4!c |
3 |
O |
98A |
PREP |
Preparation Date |
Ngày tạo message |
:4!c//8!n |
4 |
M |
16S |
GENL |
|
|
|
9 |
Kết thúc Block: Thông tin chung |
||||||
Bắt đầu Block: Thông tin giao dịch |
||||||
M |
16R |
INPOSDET |
|
|
|
10 |
M |
95P |
ACOW |
Party |
BICCODE của TVLK |
:4!c//4!a2!a2!c[3!c] |
11 |
M |
97A |
SAFE |
Account |
Số tài khoản NĐT/TVBT |
:4!c//35x |
12 |
M |
36B |
ESTT |
Quantity |
Khối lượng Giá trị của qualifier :ESTT//UNIT, sử dụng cho cổ phiếu, chứng chỉ quỹ :ESTT//FAMT, sử dụng cho trái phiếu |
:4!c//4!c/15d |
13 |
M |
35B |
|
|
Chứng khoán |
[ISIN1!e12!c] |
14 |
O |
16R |
FIA |
|
Bắt đầu block FIA |
|
12 |
M |
12A
|
4!c |
Type of Financial Instrument
|
:CLAS//PEND: Chứng khoán chờ giao dịch 1!n: Phân loại chứng khoán theo qui định của VSD 1 - CK phổ thông 2 - CK hạn chế chuyển nhượng 3 - CK ưu đãi biểu quyết 4 - CK ưu đãi cổ tức không biểu quyết 5 - CK ưu đãi hoàn lại không biểu quyết 6 - CK ưu đãi khác không biểu quyết |
:4!c//4!c/1!n
|
14 |
O |
16S |
FIA |
|
Kết thúc block FIA |
|
15 |
M |
98A |
SETT |
Date |
Ngày hạch toán |
:4!c//8!n |
15 |
O |
70E |
SPRO |
|
Ghi chú |
|
16 |
M |
93A |
|
Balance |
Loại giao dịch :FROM//AVAL, giao dịch |
:4!c//4!c |
17 |
M |
93A |
|
Balance |
:TOBA//RSTR, tạm ngừng |
:4!c//4!c |
18 |
M |
16S |
INPOSDET |
|
|
|
19 |
Kết thúc Block: Thông tin giao dịch |
1.18. Chuyển khoản tất toán một phần chứng khoán
(1) TVLK bên chuyển (ghi NỢ giảm khối lượng chứng khoán) gửi yêu cầu chuyển khoản tất toán một phần chứng khoán đến VSD bằng điện MT 542.
(2a) VSD xử lý thành công và gửi phản hồi bằng điện MT546 cho TVLK bên chuyển
(2b) Trường hợp xử lý không thành công, VSD sẽ gửi điện MT 548 từ chối chuyển khoản tất toán một phần chứng khoán
(3) VSD xử lý thành công và gửi điện MT 544 cho TVLK bên nhận
MT542. Yêu cầu chuyển khoản tất toán một phần chứng khoán
Status |
Tag |
Qualifier |
Field Name |
Description |
Content/Options |
No. |
Bắt đầu Block: Thông tin chung |
||||||
M |
16R |
GENL |
|
Bắt đầu block GENL |
|
1 |
M |
20C |
SEME |
Reference |
Tham chiếu số hiệu yêu cầu gửi từ TVLK |
:4!c//16x |
2 |
M |
23G |
NEWM |
Function of the Message |
NEWM: Yêu cầu chuyển khoản
|
4!c |
3 |
O |
98A |
PREP |
Preparation Date/Time |
Ngày tạo message |
:4!c//8!n
|
4 |
M |
16S |
GENL |
|
Kết thúc block GENL |
|
8 |
Kết thúc Block: Thông tin chung |
||||||
Bắt đầu Block: Thông tin chung |
||||||
M |
16R |
TRADDET |
|
Bắt đầu block TRADDET |
|
9 |
M |
98A |
SETT |
Date/Time |
Ngày chuyển khoán |
:4!c//8!n
|
10 |
M |
35B |
|
Identification of the Financial Instrument |
Chứng khoán |
[ISIN1!e12!c] |
11 |
O |
70E |
SPRO |
Narrative |
Ghi chú |
:4!c//10* 35x |
32 |
M |
16S |
TRADDET |
|
Kết thúc block TRADDET |
|
16 |
Kết thúc Block: Thông tin chung |
||||||
Bắt đầu Block: Thông tin tài khoản chuyển |
||||||
M |
16R |
FIAC |
|
Bắt đầu block FIAC |
|
17 |
O |
70D |
DENC |
Narrative |
Ghi chú |
:4!c//6*35x |
19 |
M |
95P |
ACOW |
Party |
BICCODE của TVLK bên chuyển |
:4!c//4!a2!a2!c[3c] |
20 |
M |
97A |
SAFE |
Account |
Số tài khoản lưu ký chuyển |
:4!c//35x |
21 |
M |
16S |
FIAC |
|
Kết thúc block FIAC |
|
22 |
Kết thúc Block: Thông tin chuyển khoản chuyển |
||||||
Bắt đầu Block: Thông tin tài khoản nhận |
||||||
M |
16R |
SETDET |
|
Bắt đầu block SETDET |
|
23 |
M |
22F |
SETR |
Indicator |
Loại chuyển khoản :SETR//TBAC : Chuyển khoản tất toán chứng khoán |
:4!c//4!c |
24 |
M |
22F |
|
Indicator |
Lấy giá trị :STCO//DLWM |
:4!c//4!c |
25 |
M |
16R |
SETPRTY |
|
Bắt đầu block SETPRTY |
|
26 |
M |
95P |
PSET |
Place of settlement |
BICCODE của VSD |
:4!c//4!a2!a2!c[3c] |
27 |
M |
16S |
SETPRTY |
|
|
|
28 |
M |
16R |
SETPRTY |
|
|
|
29 |
M |
95P |
DEAG |
|
BICCODE của TVLK bên chuyển |
:4!c//4!a2!a2!c[3c] |
30 |
M |
16S |
SETPRTY |
|
|
|
31 |
M |
16R |
SETPRTY |
|
|
|
32 |
M |
95P |
REAG |
|
BICCODE của TVLK bên nhận |
:4!c//4!a2!a2!c[3c] |
33 |
M |
97A |
SAFE |
Account |
Số tài khoản lưu ký bên nhận |
:4!c//35x |
34 |
M |
16S |
SETPRTY |
|
Kết thúc block SETPRTY |
|
35 |
M |
16S |
SETDET |
|
Kết thúc block SETDET |
|
36 |
Kết thúc Block: Thông tin chuyển khoản nhận |
MT546. Báo giảm cho bên chuyển khoản
Status |
Tag |
Qualifier |
Field Name |
Description |
Content/Options |
No. |
Bắt đầu Block: Thông tin chung |
||||||
M |
16R |
GENL |
|
Bắt đầu block GENL |
|
1 |
M |
20C |
SEME |
Reference |
Số hiệu message do VSD trả lời |
:4!c//16x |
2 |
M |
23G |
|
Function of the Message |
Lấy giá trị là NEWM |
4!c |
3 |
O |
98A |
PREP |
Preparation Date/Time |
Ngày tạo message |
:4!c//8!n
|
4 |
M |
16R |
LINK |
|
Bắt đầu block LINK |
:4!c//3!c |
5 |
M |
13A |
LINK |
|
Lấy giá trị :LINK/542 |
|
|
M |
20C |
RELA |
Reference |
Tham chiếu đến số hiệu yêu cầu chuyển khoản |
:4!c//16x |
6 |
M |
16S |
LINK |
|
Kết thúc block LINK |
|
7 |
M |
16S |
GENL |
|
Kết thúc block GENL |
|
8 |
Kết thúc Block: Thông tin chung |
||||||
Bắt đầu Block: Thông tin chuyển khoản |
||||||
M |
16R |
TRADDET |
|
Bắt đầu block TRADDET |
|
9 |
M |
98A |
ESET |
Date/Time |
Ngày hạch toán |
:4!c//8!n |
10 |
M |
35B |
|
Identification of the Financial Instrument |
Chứng khoán |
[ISIN1!e12!c] |
11 |
O |
70E |
SPRO |
|
Ghi chú |
:4!c//10*35x |
13 |
M |
16S |
TRADDET |
|
Kết thúc block TRADDET |
|
14 |
Kết thúc Block: Thông tin chuyển khoản chung |
||||||
Bắt đầu Block: Thông tin tài khoản chuyển |
||||||
M |
16R |
FIAC |
|
Bắt đầu block FIAC |
|
15 |
M |
36B |
ESTT |
Quantity |
Khối lượng Giá trị của qualifier :ESTT//UNIT, sử dụng cho cổ phiếu, chứng chỉ quỹ :ESTT//FAMT, sử dụng cho trái phiếu |
:4!c//4!c/15d |
16 |
O |
95P |
ACOW |
Party |
BICCODE của TVLK bên chuyển |
:4!c//4!a2!a2!c[3c] |
17 |
M |
97A |
SAFE |
Account |
Số tài khoản bên chuyển |
:4!c//35x |
18 |
M |
16S |
FIAC |
|
Kết thúc block FIAC |
|
19 |
Kết thúc Block: Thông tin chuyển khoản chuyển |
||||||
Bắt đầu Block: Thông tin tài khoản nhận |
||||||
M |
16R |
SETDET |
|
Bắt đầu block SETDET |
|
20 |
M |
22F |
SETR |
Indicator |
Loại chuyển khoản Lấy giá trị từ SETDET.22F của điện MT542 yêu cầu chuyển khoản |
:4!c//4!c |
21 |
M |
22F |
|
Indicator |
Lấy giá trị STCO//DLWM |
:4!c//4!c |
22 |
M |
16R |
SETPRTY |
|
|
|
23 |
M |
95P |
PSET |
Party |
BICCODE của VSD |
:4!c//4!a2!a2!c[3c] |
24 |
O |
20C |
PROC |
Reference |
|
:4!c//16x |
25 |
M |
16S |
SETPRTY |
|
|
|
26 |
M |
16R |
SETPRTY |
|
|
|
27 |
M |
95P |
REAG |
Party |
BICCODE của TVLK bên nhận |
:4!c//4!a2!a2!c[3c] |
28 |
M |
97A |
SAFE |
Account |
Số tài khoản lưu ký bên nhận |
:4!c//35x |
29 |
M |
16S |
SETPRTY |
|
|
|
30 |
M |
16S |
SETDET |
|
Kết thúc block SETDET |
|
31 |
Kết thúc Block: Thông tin chuyển khoản nhận |
MT548. Từ chối chuyển khoản chứng khoán
Status |
Tag |
Qualifier |
Field Name |
Description |
Content |
No. |
|
Bắt đầu Block: Thông tin chung |
|
||||||
M |
16R |
GENL |
|
|
|
1 |
|
M |
20C |
SEME |
Reference |
Số hiệu tham chiếu của VSD |
:4!c//16x |
2 |
|
M |
23G |
INST |
Function of the Message |
|
4!c |
3 |
|
O |
98A |
PREP |
Preparation Date |
Ngày tạo message |
:4!c//8!n |
4 |
|
M |
16R |
LINK |
|
|
|
5 |
|
O |
13A |
LINK |
Number identification |
Lấy giá trị :LINK//542 |
:4!c//3!c |
6 |
|
M |
20C |
RELA |
Reference |
Số hiệu tham chiếu của yêu cầu chuyển khoản |
:4!c//16x |
7 |
|
M |
16S |
LINK |
|
|
|
8 |
|
M |
16R |
STAT |
|
|
|
9 |
|
M |
25D |
IPRC |
Status |
Lấy giá trị |
:4!c//4!c |
10 |
|
M |
16R |
REAS |
|
|
|
11 |
|
M |
24B |
REJT |
Reason |
Lấy giá trị |
:4!c//4!c |
12 |
|
O |
70D |
REAS |
|
Nội dung từ chối |
:4!c//6*35x |
13 |
|
M |
16S |
REAS |
|
|
|
14 |
|
M |
16S |
STAT |
|
|
|
15 |
|
M |
16S |
GENL |
|
|
|
16 |
|
Kết thúc Block: Thông tin chung |
|
||||||
Bắt đầu Block: Thông tin thanh toán chi tiết |
|
||||||
O |
16R |
SETTRAN |
|
|
|
17 |
|
M |
35B |
|
Identification of the Financial Instrument |
Chứng khoán |
[ISIN1!e12!c] |
18 |
|
M |
36B |
SETT |
Quantity |
Khối lượng Giá trị của qualifier :SETT//UNIT, sử dụng cho cổ phiếu, chứng chỉ quỹ :SETT//FAMT, sử dụng cho trái phiếu |
:4!c//4!c/15d |
19 |
|
O |
19A |
SETT |
Amount |
|
:4!c//[N]3!a15d |
20 |
|
M |
95P |
ACOW |
Party |
BICCODE của TVLK bên chuyển |
:4!c//4!a2!a2!c[3c] |
21 |
|
M |
97A |
SAFE |
Account |
Tài khoản lưu ký bên chuyển |
:4!c//35x |
22 |
|
M |
22H |
REDE |
Indicator |
Lấy giá trị :REDE//DELI |
:4!c//4!c |
23 |
|
M |
22H |
PAYM |
Indicator |
Lấy giá trị :PAYM//FREE |
:4!c//4!c |
24 |
|
M |
22F |
SETR |
Indicator |
Type of transfer get from Lấy giá trị từ điện MT542 yêu cầu chuyển khoản |
:4!c//4!c |
25 |
|
M |
22F |
|
Indicator |
Lấy giá trị STCO//DLWM |
:4!c//4!c |
|
|
M |
98A |
SETT |
Date |
Ngày hạch toán |
:4!c//8!n |
26 |
|
O |
70E |
SPRO |
Narrative |
Ghi chú |
:4!c//10*35x |
27 |
|
O |
16S |
SETTRAN |
|
|
|
28 |
|
Kết thúc Block: Thông tin thanh toán chi tiết |
MT544. Thông báo hạch toán tăng đối với bên nhận chuyển khoản
Status |
Tag |
Qualifier |
Field Name |
Description |
Content |
No. |
||||
Bắt đầu Block: Thông tin chung |
||||||||||
M |
16R |
GENL |
|
|
|
1 |
||||
M |
20C |
SEME |
Reference |
Số hiệu tham chiếu của VSD |
:4!c//16x |
2 |
||||
M |
23G |
|
Function of the Message |
Lấy giá trị NEWM
|
4!c |
3 |
||||
O |
98A |
PREP |
Preparation Date/ |
Ngày tạo |
:4!c//8!n |
4 |
||||
M |
16R |
LINK |
|
|
|
5 |
||||
M |
13A |
LINK |
|
Lấy giá trị :LINK//542 |
:4!c//3!c |
6 |
||||
M |
20C |
RELA |
Reference |
Số hiệu tham chiếu của yêu cầu chuyển khoản |
:4!c//16x |
7 |
||||
M |
16S |
LINK |
|
|
|
8 |
||||
M |
16S |
GENL |
|
|
|
9 |
||||
Kết thúc Block: Thông tin chung |
||||||||||
Bắt đầu Block: Thông tin giao dịch |
||||||||||
M |
16R |
TRADDET |
|
|
|
10 |
||||
M |
98A |
ESET |
|
Ngày hiệu lực |
:4!c//8!n |
11 |
||||
M |
35B |
|
|
Chứng khoán |
[ISIN1!e12!c] |
12 |
||||
M |
16R |
FIA |
|
Bắt đầu block FIA Sử dụng để xác định loại lưu ký (tự do, hạn chế chuyển nhượng…) |
|
12 |
||||
|
|
|
|
|
|
|
||||
M |
12A |
CLAS |
Type of Financial Instrument |
:CLAS//NORM: Chứng khoán thông thường :CLAS//PEND: Chứng khoán chờ giao dịch 1!n: Phân loại chứng khoán theo qui định của VSD 1 - CK phổ thông 2 - CK hạn chế chuyển nhượng 3 - CK ưu đãi biểu quyết 4 - CK ưu đãi cổ tức không biểu quyết 5 - CK ưu đãi hoàn lại không biểu quyết 6 - CK ưu đãi khác không biểu quyết |
:4!c//4!c/1!n |
14 |
||||
|
|
|
|
|
|
|
||||
M |
16S |
FIA |
|
Kết thúc block FIA |
|
19 |
||||
O |
70E |
SPRO |
|
Ghi chú |
:4!c//10*35x |
13 |
||||
M |
16S |
TRADDET |
|
|
|
14 |
||||
Kết thúc Block: Thông tin giao dịch |
||||||||||
Bắt đầu Block: Thông tin chi tiết |
||||||||||
M |
16R |
FIAC |
|
|
|
15 |
||||
M |
36B |
ESTT |
Quantity of financial instrument |
Khối lượng Giá trị của qualifier :ESTT//UNIT, sử dụng cho cổ phiếu, chứng chỉ quỹ :ESTT//FAMT, sử dụng cho trái phiếu |
:4!c//4!c/15d |
16 |
||||
M |
95P |
ACOW |
Party |
BICCODE của TVLK nhận chuyển khoản |
:4!c//4!a2!a2!c[3c] |
17 |
||||
M |
97A |
SAFE |
|
Tài khoản lưu ký của nhà đầu tư nhận chuyển khoản |
:4!c//35x |
18 |
||||
M |
16S |
FIAC |
|
|
|
19 |
||||
Kết thúc Block: Thông tin chi tiết |
||||||||||
Bắt đầu Block: Thanh toán chi tiết |
||||||||||
M |
16R |
SETDET |
|
|
|
20 |
||||
M |
22F |
SETR |
|
Lấy giá trị từ SETDET.22F của điện MT542 |
:4!c//4!c |
21 |
||||
M |
22F |
STCO |
|
Lấy giá trị STCO//DLWM |
:4!c//4!c |
22 |
||||
Bắt đầu Block: Đối tác thanh toán |
||||||||||
M |
16R |
SETPRTY |
|
|
|
23 |
||||
M |
95P |
PSET |
Place of settlement |
BICCODE của VSD |
:4!c//4!a2!a2!c[3!c] |
24 |
||||
M |
16S |
SETPRTY |
|
|
|
25 |
||||
M |
16R |
SETPRTY |
|
|
26 |
|||||
M |
95P |
DEAG |
BICCODE của TVLK bên chuyển |
:4!c//4!a2!a2!c[3c] |
27 |
|||||
M |
97A |
SAFE |
Account |
Tài khoản lưu ký chuyển |
:4!c//35x |
28 |
||||
M |
16S |
SETPRTY |
|
|
29 |
|||||
Kết thúc Block: Đối tác thanh toán |
||||||||||
M |
16S |
SETDET |
|
End of block SETDET |
|
30 |
||||
Kết thúc Block: Thanh toán chi tiết |
||||||||||
1.19. Rút chứng khoán chờ giao dịch
(1). TVLK gửi yêu cầu rút chứng khoán của NĐT đến VSD bằng điện MT542
(2). Hệ thống của VSD sẽ xử lý và phản hồi kết quả cho TVLK bằng điện
- MT546 – Xác nhận kết quả rút chứng khoán
- MT548 – Từ chối yêu cầu rút chứng khoán
MT542. Yêu cầu rút chứng khoán chờ giao dịch
Status |
Tag |
Qualifier |
Field Name |
Description |
Content |
No. |
||
Bắt đầu Block: Thông tin chung |
||||||||
M |
16R |
GENL |
|
|
|
1 |
||
M |
20C |
SEME |
Reference |
Tham chiếu số hiệu yêu cầu gửi từ TVLK |
:4!c//16x |
2 |
||
M |
23G |
|
Function of the Message |
NEWM: Yêu cầu rút
|
4!c |
3 |
||
O |
98A |
PREP |
Preparation Date |
Ngày tạo message |
:4!c//8!n |
4 |
||
O |
16R |
LINK |
|
|
|
16 |
||
M |
20C |
PCTI |
|
Giá trị trường này lưu số hiệu tham chiếu của đợt sự kiện liên quan đến chứng khoán chờ giao dịch |
:4!c//16x |
17 |
||
O |
16S |
LINK |
|
|
|
18 |
||
M |
16S |
GENL |
|
|
|
8 |
||
Kết thúc Block: Thông tin chung |
||||||||
Bắt đầu Block: Thông tin giao dịch |
||||||||
M |
16R |
TRADDET |
|
|
|
9 |
||
M |
98A |
SETT |
Settlement date |
|
:4!c//8!n |
10 |
||
M |
35B |
|
|
Chứng khoán Mã chứng khoán lấy theo một trong các định dạng sau: Giá trị ISIN Chứng khoán thông thường theo định dạng: /VN/SYMBOL_VALUE |
[ISIN1!e12!c] |
11 |
||
M |
16R |
FIA |
|
|
|
12 |
||
M |
12A |
CLAS |
Type of Financial Instrument |
:CLAS//NORM: Chứng khoán thông thường :CLAS//PEND: Chứng khoán chờ giao dịch 1!n: Phân loại chứng khoán theo qui định của VSD 1 - CK phổ thông 2 - CK hạn chế chuyển nhượng 3 - CK ưu đãi biểu quyết 4 - CK ưu đãi cổ tức không biểu quyết 5 - CK ưu đãi hoàn lại không biểu quyết 6 - CK ưu đãi khác không biểu quyết |
:4!c//4!c/1!n |
14 |
||
M |
16S |
FIA |
|
|
|
19 |
||
O |
70E |
SPRO |
|
Ghi chú |
:4!c//10*35x |
20 |
||
M |
16S |
TRADDET |
|
|
|
21 |
||
Kết thúc Block: Thông tin giao dịch |
||||||||
Bắt đầu Block: Thông tin chi tiết |
||||||||
M |
16R |
FIAC |
|
|
|
22 |
||
M |
36B |
SETT |
Quantity of financial instrument |
Khối lượng rút lưu ký
Giá trị của qualifier :SETT//UNIT, sử dụng cho cổ phiếu, chứng chỉ quỹ :SETT//FAMT, sử dụng cho trái phiếu |
:4!c//4!c/15d |
23 |
||
M |
95P |
ACOW |
|
BICCODE của TVLK |
:4!c//4!a2!a2!c[3!c] |
24 |
||
M |
97A |
SAFE |
|
Số tài khoản lưu ký của nhà đầu tư |
:4!c//35x |
25 |
||
M |
16S |
FIAC |
|
|
|
26 |
||
Kết thúc Block: Thông tin chi tiết |
||||||||
Bắt đầu Block: Thông tin thanh toán |
||||||||
M |
16R |
SETDET |
|
|
|
27 |
||
M |
22F |
SETR |
|
Lấy giá trị là :SETR//TRAD |
:4!c//4!c |
28 |
||
M |
22F |
STCO |
|
Lấy giá trị là :STCO//PHYS |
:4!c//4!c |
29 |
||
Bắt đầu Block: Đối tác thanh toán |
||||||||
M |
16R |
SETPRTY |
|
|
|
30 |
||
M |
95C |
PSET |
Place of Settlement |
Lấy giá trị là :PSET//VN |
:4!c//2!c |
28 |
||
M |
16S |
SETPRTY |
|
|
|
29 |
||
M |
16R |
SETPRTY |
|
|
|
30 |
||
M |
95P |
REAG |
Party |
BICCODE của TVLK |
:4!c//4!a2!a2!c[3!c] |
31 |
||
M |
16S |
SETPRTY |
|
|
|
32 |
||
Kết thúc Block: Đối tác thanh toán |
||||||||
M |
16S |
SETDET |
|
|
|
33 |
||
Kết thúc Block: Thông tin thanh toán |
||||||||
MT546. Xác nhận yêu cầu rút chứng khoán thành công
Status |
Tag |
Qualifier |
Field Name |
Description |
Content |
No. |
Bắt đầu Block: Thông tin chung |
||||||
M |
16R |
GENL |
|
|
|
1 |
M |
20C |
SEME |
Reference |
Số hiệu tham chiếu của VSD |
:4!c//16x |
2 |
M |
23G |
NEWM |
Function of the Message |
|
4!c |
3 |
O |
98A |
PREP |
Preparation Date |
Ngày tạo message |
:4!c//8!n |
4 |
M |
16R |
LINK |
|
|
|
5 |
M |
13A |
LINK |
|
Lấy giá trị :LINK//542 |
:4!c//3!c |
6 |
M |
20C |
RELA |
Reference |
Tham chiếu đến điện MT542 yêu cầu rút |
:4!c//16x |
7 |
M |
16S |
LINK |
|
|
|
8 |
M |
16S |
GENL |
|
|
|
9 |
Kết thúc Block: Thông tin chung |
||||||
Bắt đầu Block: Thông tin giao dịch |
||||||
M |
16R |
TRADDET |
|
|
|
10 |
M |
98A |
ESET |
|
Ngày hạch toán |
:4!c//8!n |
11 |
M |
35B |
|
|
Chứng khoán Mã chứng khoán lấy theo một trong các định dạng sau: Giá trị ISIN Chứng khoán thông thường theo định dạng: /VN/SYMBOL_VALUE |
[ISIN1!e12!c] |
12 |
O |
70E |
SPRO |
|
Ghi chú |
:4!c//10*35x |
13 |
M |
16S |
TRADDET |
|
|
|
14 |
Kết thúc Block: Thông tin giao dịch |
||||||
Bắt đầu Block: Thông tin chi tiết |
||||||
M |
16R |
FIAC |
|
|
|
15 |
M |
36B |
ESTT |
Quantity of financial instrument |
Khối lượng rút lưu ký
Giá trị của qualifier :ESTT//UNIT, sử dụng cho cổ phiếu, chứng chỉ quỹ :ESTT//FAMT, sử dụng cho trái phiếu |
:4!c//4!c/15d |
16 |
M |
97A |
SAFE |
|
Số tài khoản lưu ký của nhà đầu tư |
:4!c//35x |
17 |
M |
16S |
FIAC |
|
|
|
18 |
Kết thúc Block: Thông tin chi tiết |
||||||
Bắt đầu Block: Thông tin thanh toán |
||||||
M |
16R |
SETDET |
|
|
|
19 |
M |
22F |
SETR |
|
Lấy giá trị :SETR//TRAD |
:4!c//4!c |
20 |
M |
22F |
STCO |
|
Lấy giá trị :STCO//PHYS |
:4!c//4!c |
21 |
Bắt đầu Block: Đối tác thanh toán |
||||||
M |
16R |
SETPRTY |
|
|
|
22 |
M |
95C |
PSET |
|
Lấy giá trị :PSET//VN |
:4!c//2!c |
23 |
M |
16S |
SETPRTY |
|
|
|
24 |
M |
16R |
SETPRTY |
|
|
|
25 |
M |
95P |
REAG |
Party |
BICCODE của TVLK |
:4!c//4!a2!a2!c[3!c] |
26 |
M |
16S |
SETPRTY |
|
|
|
27 |
Kết thúc Block: Đối tác thanh toán |
||||||
M |
16S |
SETDET |
|
|
|
28 |
Kết thúc Block: Thông tin thanh toán |
MT548. Từ chối yêu cầu rút chứng khoán
Status |
Tag |
Qualifier |
Field Name |
Description |
Content |
No. |
Bắt đầu Block: Thông tin chung |
||||||
M |
16R |
GENL |
|
|
|
1 |
M |
20C |
SEME |
Reference |
Số hiệu tham chiếu của VSD |
:4!c//16x |
2 |
M |
23G |
INST |
Function of the Message |
|
4!c |
3 |
O |
98A |
PREP |
Preparation Date |
Ngày tạo message |
:4!c//8!n |
4 |
M |
16R |
LINK |
|
|
|
5 |
O |
13A |
LINK |
Number identification |
Lấy giá trị :LINK//542 |
:4!c//3!c |
6 |
M |
20C |
RELA |
Reference |
Tham chiếu đến số hiệu yêu cầu rút lưu ký ở điện MT 542 |
:4!c//16x |
7 |
M |
16S |
LINK |
|
|
|
8 |
M |
16R |
STAT |
|
|
|
9 |
M |
25D |
IPRC |
Status |
Lấy giá trị :IPRC//REJT |
:4!c//4!c |
10 |
M |
16R |
REAS |
|
|
|
11 |
M |
24B |
REJT |
Reason |
Lấy giá trị :REJT/NARR |
:4!c//4!c |
12 |
O |
70D |
REAS |
|
Nội dung từ chối |
:4!c//6*35x |
13 |
M |
16S |
REAS |
|
|
|
14 |
M |
16S |
STAT |
|
|
|
15 |
M |
16S |
GENL |
|
|
|
16 |
Kết thúc Block: Thông tin chung |
||||||
Bắt đầu Block: Thanh toán chi tiết |
||||||
O |
16R |
SETTRAN |
|
|
|
17 |
M |
35B |
|
Identification of the Financial Instrument |
Chứng khoán Mã chứng khoán lấy theo một trong các định dạng sau: Giá trị ISIN Chứng khoán thông thường theo định dạng: /VN/SYMBOL_VALUE |
[ISIN1!e12!c] |
18 |
M |
36B |
SETT |
Quantity |
Khối lượng rút lưu ký
Giá trị của qualifier :ESTT//UNIT, sử dụng cho cổ phiếu, chứng chỉ quỹ :ESTT//FAMT, sử dụng cho trái phiếu |
:4!c//4!c/15d |
19 |
O |
19A |
SETT |
Amount |
|
:4!c//[N]3!a15d |
20 |
M |
95P |
ACOW |
Party |
BICCODE của TVLK |
:4!c//4!a2!a2!c[3c] |
21 |
M |
97A |
SAFE |
Account |
Số tài khoản lưu ký của nhà đầu tư |
:4!c//35x |
22 |
M |
22F |
SETR |
Indicator |
Lấy giá trị :SETR//TRAD |
:4!c//4!c |
24 |
M |
22H |
REDE |
Indicator |
Lấy giá trị :REDE//DELI |
:4!c//4!c |
23 |
M |
22H |
PAYM |
Indicator |
Lấy giá trị :PAYM//FREE |
:4!c//4!c |
25 |
M |
98A |
SETT |
Date |
Ngày thanh toán |
:4!c//8!n
|
26 |
O |
70E |
SPRO |
Narrative |
Ghi chú |
:4!c//10*35x |
27 |
O |
16S |
SETTRAN |
|
|
|
28 |
Kết thúc Block: Thanh toán chi tiết |
2. Các giao dịch nghiệp vụ Đăng ký
2.1. Thông báo thông tin thực hiện quyền
Các loại điện sử dụng cho nghiệp vụ thực hiện quyền gồm:
Loại |
Diễn giải |
MT 564 Notification |
Thông báo cho thành viên thông tin về đợt thực hiện quyền. |
MT 567 Status advice |
Thông báo trạng thái thực hiện về một đợt thực hiện quyền. |
MT 568 Narrative |
Thông báo thông tin bổ sung về đợt thực hiện quyền. |
Trong sơ đồ này
- Bước 1: Được sử dụng để thông báo thông tin về đợt thực hiện quyền của tổ chức phát hành
- Bước 1.x: được sử dụng khi cần gửi thông tin bổ xung về đợt thực hiện quyền
- Bước 2: Nhắc TVLK về sự kiện quyền sắp thực hiện. Ngay sau bước 2, VSD sẽ thực hiện bước 3.
- Bước 3: VSD gửi danh sách người sở hữu chứng khoán cho TVLK
- Bước 4: TVLK gửi điện xác nhận về danh sách người sở hữu chứng khoán cho VSD
- Bước 5.x: VSD gửi thông báo về trạng thái xử lý của đợt thực hiện quyền (tùy theo từng loại thực hiện quyền mà có số lần gửi thông báo trạng thái xử lý khác nhau).
MT564. Thông báo thông tin thực hiện quyền
Được sử dụng thông báo các thông tin liên quan đến đợt thực hiện quyền từ lúc bắt đầu đến kết thúc quá trình của đợt thực hiện quyền.
Status |
Tag |
Qualifier |
Field Name |
Description |
Content/Options |
No. |
Bắt đầu Block: Thông tin chung |
||||||
M |
16R |
GENL |
|
Bắt đầu block GENL |
|
1 |
O |
28E |
|
Page Number or Continuation Indicator |
Được sử dụng nếu một thông báo thực hiện quyền có nhiều trang. 4!c lấy một trong các giá trị sau ONLY: Chỉ có một trang LAST: Trang cuối MORE: Còn trang nữa |
5n/4!c |
2 |
M |
20C |
4!c |
Reference |
Số hiệu tham chiếu. 4!c lấy giá trị sau: CORP: Tham chiếu số hiệu đợt thực hiện quyền (sử dụng khi thông báo sự kiện quyền mới sau đó các điện liên quan của sự kiện quyền đều được tham chiếu đến số hiệu này) SEME: Tham chiếu số hiệu do VSD tạo (sử dụng cho các điện liên quan của điện thực hiện quyền) |
:4!c//16x |
3 |
M |
23G |
4!c |
Function of message |
Function chính: NEWM: Thông báo đợt thực hiện quyền mới CANC: Thông báo hủy đợt thực hiện quyền (lệnh hủy từ VSD) REPL: Thông báo thay thế cho thông báo đã gửi ADDB: Thông báo bổ sung thêm qui trình đối với đợt thực hiện quyền WITH: Thông báo rút đợt thực hiện quyền từ tổ chức phát hành RMDR: Thông báo nhắc đợt thực hiện quyền (reminder) |
4!c |
4 |
M |
22F |
4!c |
Indicator |
Loại thông báo thực hiện quyền Xem chi tiết ở mục “Hướng dẫn bổ sung” của điện |
:4!c//4!c |
5 |
O |
98a |
PREP |
Settlement Date/Time |
Ngày thông báo |
:4!c//8!n
|
6 |
M |
25D |
PROC |
Processing Status |
Trạng thái thông tin Xem chi tiết ở mục “Hướng dẫn bổ sung” của điện |
:4!c//4!c |
7 |
O |
16R |
LINK |
|
Bắt đầu block LINK |
|
8 |
M |
20C |
CORP |
Reference |
Tham chiếu số hiệu của đợt thực hiện quyền[6]. Sử dụng khi giá trị trường 23G khác NEWM |
:4!c//16x |
9 |
O |
16S |
LINK |
|
Kết thúc block LINK |
|
10 |
M |
16S |
GENL |
|
Kết thúc block GENL |
|
11 |
Kết thúc Block: Thông tin chung |
||||||
Bắt đầu Block: Chứng khoán gốc |
||||||
M |
16R |
USECU |
|
Bắt đầu block USECU |
|
12 |
M |
35B |
|
|
Chứng khoán |
[ISIN1!e12!c] |
13 |
O |
16R |
FIA |
|
Bắt đầu block FIA |
|
14 |
O |
12a |
CLAS |
Type of Financial Instrument |
:CLAS//NORM: Chứng khoán thông thường :CLAS//PEND: Chứng khoán hạn chế chuyển nhượng 1!n: Phân loại chứng khoán theo qui định của VSD 1 - CK phổ thông 2 - CK hạn chế chuyển nhượng 3 - CK ưu đãi biểu quyết 4 - CK ưu đãi cổ tức không biểu quyết 5 - CK ưu đãi hoàn lại không biểu quyết 6 - CK ưu đãi khác không biểu quyết |
:4!c//4!c/1!n
|
15 |
O |
98A |
CONV |
Date/Time |
Ngày thực hiện hoán đổi chứng khoán |
:4!c//8!n |
16 |
O |
16S |
FIA |
|
Kết thúc block FIA |
|
17 |
M |
16R |
ACCTINFO |
|
Bắt đầu block ACCTINFO |
|
18 |
O |
95a |
ACOW |
Party |
Mã BICCODE TVLK nhận thông báo |
:4!c//4!a2!a2!c[3!c] |
19 |
M |
97a |
SAFE |
Account |
Tài khoản thực hiện quyền. :SAFE//GENR |
:4!c//4!c |
20 |
M |
16S |
ACCTINFO |
|
Kết thúc block ACCTINFO |
|
21 |
M |
16S |
USECU |
|
Kết thúc block USECU |
|
22 |
Kết thúc Block: Chứng khoán gốc |
||||||
Bắt đầu Block: Chứng khoán trung gian (Optional: Thường sử dụng cho quyền mua chứng khoán) |
||||||
O |
16R |
INTSEC |
|
Bắt đầu block INTSEC |
|
23 |
M |
35B |
|
|
Mã chứng khoán trung gian |
[ISIN1!e12!c] |
24 |
O |
36a |
QINT |
Quantity |
Khối lượng chứng khoán trung gian trên cơ sở số dư chứng khoán gốc ở trường 93a. :4!c//4!c lấy giá trị QINT//UNIT |
:4!c//4!c/15d |
25 |
O |
93a |
4!c |
Balance |
Phần qualifier và 4!c lấy giá trị sau: :INBA//UNIT/ELIG |
:4!c//4!c/4!c/[N]15d |
26 |
O |
22F |
DISF |
Indicator |
Qui tắc làm tròn :DISF// DIST không làm tròn :DISF// RDDN làm tròn xuống :DISF// RDUP làm tròn lên :DISF//STAN làm tròn thông thường (từ 0.5 làm tròn lên, dưới 0.5 làm tròn xuống). :DISF//STAN không xác định |
:4!c//4!c |
27 |
O |
92D |
RTUN |
Tỷ lệ chuyển đổi giữa chứng khoán trung gian thành chứng khoán gốc. |
:4!c//15d/15d |
28 |
|
O |
90B |
MRKT |
Market price |
Giá quyền mua :4!c//4!c lấy giá trị :MRKT//ACTU 3!a: Mã loại tiền theo chuẩn ISO (VND: Việt nam đồng/USD: Đô la Mỹ) |
:4!c//4!c/3!a15d |
29 |
M |
98a |
4!c |
|
Giá trị của Qualifier. EXPI: Ngày hết hạn đăng ký quyền mua POST: Ngày chốt số dư của chứng khoán bị hoán đổi |
:4!c//8!n |
30 |
O |
69a |
TRDP |
Trading period |
Thời gian được phép chuyển nhượng của chứng khoán trung gian (từ ngày đến ngày) |
:4!c//8!n/8!n |
31 |
O |
16S |
INTSEC |
|
Kết thúc block INTSEC |
|
32 |
Kết thúc Block: Chứng khoán trung gian |
||||||
Bắt đầu Block: Thông tin chi tiết đợt thực hiện quyền |
||||||
O |
16R |
CADETL |
|
Bắt đầu block CADETL |
|
33 |
O |
98a |
4!c |
Date/Time |
Tùy theo qualifier mà chỉ ra là ngày gì: RDTE: Ngày đăng ký cuối cùng (record date) cho thông báo thực hiện quyền mới MEET: Ngày họp (TCPH thông báo ngày họp thực tế) EFFD: Ngày hiệu lực phân bổ (TCPH thông báo ngày phân bổ chứng khoán chờ giao dịch) PAYD: Ngày thanh toán (TCPH thông báo ngày thanh toán thực tế) |
:4!c//8!n |
34 |
O |
69a |
CSPD |
Compulsory Purchase Period |
Thời gian đăng ký đặt mua (Sử dụng cho đăng ký quyền mua) |
:4!c//8!n/8!n |
35 |
O |
22F |
4!c |
Indicator |
Đối với quyền mua :SELL//NREN: Quyền mua không được phép chuyển nhượng. :SELL//RENO: Quyền mua được phép chuyển nhượng. |
:4!c//4!c |
36 |
O |
94G |
MEET |
Meeting place |
Địa chỉ họp đại hội cổ đông |
:4!c//2*35x |
37 |
O |
70a |
4!c |
Narrative |
Thông tin bổ sung liên quan đến thực hiện quyền Qualifier = WEBB cho phép chỉ ra url trên website công bố thông tin |
:4!c//10*35x |
38 |
O |
16S |
CADETL |
|
Kết thúc block CADETL |
|
39 |
Kết thúc Block: Thông tin chi tiết đợt thực hiện quyền |
||||||
Bắt đầu Block: Thông tin phụ của đợt thực hiện quyền (block này có thể được lặp nhiều lần) |
||||||
O |
16R |
CAOPTN |
|
Bắt đầu block CAOPTN |
|
40 |
M |
13A |
CAON |
Number Identification |
Số thứ tự thông tin phụ (3!c lấy giá trị từ 001 – 999 để phân biệt các thông tin phụ khác nhau của cùng một đợt thực hiện quyền) |
:4!c//3!c |
41 |
M |
22F |
4!c |
Indicator |
Chỉ dẫn thông tin phụ. Xem chi tiết ở mục “Hướng dẫn bổ sung” của điện |
:4!c//4!c |
42 |
M |
17B |
DFLT |
|
DFLT//Y |
:4!c//1!a |
43 |
O |
98a |
4!c |
Date, time |
Tùy thuộc vào qualifier mà chỉ ra loại ngày gì. RDDT: Hạn gửi danh sách sở hữu SUBS: Hạn chuyển tiền đăng ký mua |
:4!c//8n |
44 |
O |
92a |
4!c |
Rate |
Tỷ lệ thực hiện quyền. Tùy theo từng loại thực hiện quyền mà qualifier có giá trị khác nhau GRSS: Cổ tức không khấu trừ thuế tại TCPH NETT: Cổ tức khấu trừ thuế tại TCPH |
:4!c//[N]15d
|
45 |
O |
90a |
4!c |
Price |
Giá trị của Qualifier :CINL//PRCT: Tỷ lệ (trên mệnh giá) thanh toán cho cổ phiếu lẻ. |
:4!c//4!c/15d |
46 |
O |
36a |
4!c |
Quantity |
Đơn vị (lô) khối lượng được hưởng quyền Ví dụ: NEWD//UNIT/1 |
:4!c//4!c/15d |
47 |
O |
70E |
ADTX |
Narrative |
Thông tin bổ sung thêm cho phần tỷ lệ. Giá trị trường này cho phép nhập kiểu phân số (ví dụ 2/3). Tỷ lệ thực hiện quyền thức tế sẽ bằng giá trị trường 70E cộng trường 92a |
:4!c//15d/15d |
48 |
O |
16S |
CAOPTN |
|
Kết thúc block CAOPTN |
|
49 |
Kết thúc Block: Thông tin phụ của đợt thực hiện quyền |
||||||
Bắt đầu Block: Thông tin ghi chú bổ sung |
||||||
O |
16R |
ADDINFO |
|
Bắt đầu block ADDINFO |
|
50 |
O |
70E |
ADTX |
|
Ghi chú |
:4!c//10*35x |
51 |
O |
16S |
ADDINFO |
|
Kết thúc block ADDINFO |
|
52 |
Kết thúc Block: Thông tin ghi chú bổ sung |
Hướng dẫn bổ sung
Nội dung |
Diễn giải |
|
|
GENL.22F là loại thực hiện quyền lấy các giá trị sau |
|
:CAEV//MEET |
Thông báo đại hội cổ đông thường niên |
:CAEV//XMET |
Thông báo đại hội cổ đông bất thường |
:CAEV//DVCA |
Chia cổ tức bằng tiền mặt |
:CAEV//DVSE |
Chia cổ tức bằng cổ phiếu |
:CAMV//RHTS |
Quyền mua thêm chứng khoán |
:CAEV//CONV |
Hoán đổi chứng khoán này thành chứng khoán khác theo mức giá/tỷ lệ qui định Ví dụ: hoán đổi trái phiếu chuyển đổi thành cổ phiếu, hoán đổi cổ phiếu này thành cổ phiếu khác |
:CAEV//INTR |
Quyền trả lãi trái phiếu |
:CAEV//PRII |
Quyền trả lãi và gốc trái phiếu |
CAEV//BPUT |
Bán lại trái phiếu riêng lẻ cho TCPH |
|
|
GENL.25D Trạng thái xử lý |
|
:PROC//COMP |
Thông tin về đợt thực hiện quyền đã đầy đủ đến thời điểm hiện tại |
:PROC//INFO |
Thông tin thông báo |
:PROC//PREC |
Thông tin chưa đầy đủ |
|
|
CAOPTN.22F Chỉ dẫn thông tin phụ |
|
:DISF//CINL |
Cổ phiếu lẻ qui đổi thành tiền |
:DISF//DIST |
Phần lẻ cũng được phân bổ |
:DISF//RDDN |
Làm tròn xuống |
:DISF//RDUP |
Làm tròn lên |
:DISF//STAN |
Phần lẻ lớn hơn hoặc bằng 0.5 được làm tròn lên, ngược lại sẽ làm tròn xuống |
:DISF//UKWN |
Không xác định nguyên tắc làm tròn |
MT567. Thông báo trạng thái xử lý của đợt thực hiện quyền
Status |
Tag |
Qualifier |
Field Name |
Description |
Content/Options |
No. |
Bắt đầu Block: Thông tin chung |
||||||
M |
16R |
GENL |
|
Bắt đầu block GENL |
|
1 |
M |
20C |
CORP |
Reference |
Số hiệu tham chiếu thông báo trạng thái |
:4!c//16x |
2 |
M |
23G |
4!c |
Function of message |
CAST: Thông báo trạng thái hủy đợt thực hiện quyền EVST: Thông báo trạng thái của đợt thực hiện quyền INST: Thông báo chỉ dẫn trạng thái |
4!c |
3 |
M |
22F |
CAEV |
Indicator |
Loại thực hiện quyền |
:4!c//4!c |
4 |
O |
98a |
PREP |
Date/Time |
Ngày thông báo |
:4!c//8!n |
5 |
M |
16R |
LINK |
|
Bắt đầu block LINK |
|
6 |
O |
13a |
LINK |
Number identification |
Tham chiếu đến số hiệu (30x) hoặc loại (3!c) message liên quan trước đó |
:4!c//3!c :4!c//30x |
7 |
M |
20C |
4!c |
Reference |
Tham chiếu số hiệu của đợt thực hiện quyền |
:4!c//16x |
8 |
M |
16S |
LINK |
|
Kết thúc block LINK |
|
9 |
M |
16R |
STAT |
|
Bắt đầu block STAT |
|
10 |
M |
25D |
4!c |
Status Code |
Trạng thái xử lý của đợt thực hiện quyền Xem chi tiết ở mục “Hướng dẫn bổ sung” của điện |
:4!c//4!c |
11 |
M |
16S |
STAT |
|
Kết thúc block STAT |
|
12 |
M |
16S |
GENL |
|
Kết thúc block GENL |
|
13 |
Kết thúc Block: Thông tin chung |
||||||
Bắt đầu Block: Thông tin ghi chú bổ sung |
||||||
O |
16R |
ADDINFO |
|
Bắt đầu block ADDINFO |
|
14 |
O |
70E |
ADTX |
|
Ghi chú |
:4!c//10*35x |
15 |
O |
16S |
ADDINFO |
|
Kết thúc block ADDINFO |
|
16 |
Kết thúc Block: Thông tin ghi chú bổ sung |
Hướng dẫn bổ sung
Nội dung |
Diễn giải |
|
|
LINK.STAT.25D Trạng thái đợt thực hiện quyền |
|
:EPRC//COMP |
Đợt thực hiện quyền đã hoàn thành |
:EPRC//PEND |
Đợt thực hiện quyền chưa hoàn thành |
:IPRC//STIN |
TCPH đã xác nhận và sẽ xử lý trong tương lai |
:IPRC//PEND |
Đợt thực hiện quyền đang xử lý tại VSD |
:IPRC//PACK |
TCPH đã thực hiện phân bổ quyền |
MT568. Thông báo thông tin bổ sung của đợt thực hiện quyền
Status |
Tag |
Qualifier |
Field Name |
Description |
Content/Options |
No. |
Bắt đầu Block: Thông tin chung |
||||||
M |
16R |
GENL |
|
Bắt đầu block GENL |
|
1 |
O |
28E |
|
Page Number/Continuation Indicator |
Được sử dụng nếu một thông báo thực hiện quyền có nhiều trang. 4!c lấy một trong các giá trị sau ONLY: Chỉ có một trang LAST: Trang cuối MORE: Còn trang nữa |
5n/4!c |
2 |
M |
20C |
CORP |
Reference |
Số hiệu tham chiếu chính thức của đợt thực hiện quyền |
:4!c//16x |
3 |
M |
23G |
4!c |
Function of message |
CAST: Thông báo trạng thái hủy đợt thực hiện quyền EVST: Thông báo trạng thái của đợt thực hiện quyền INST: Thông báo chỉ dẫn trạng thái |
4!c |
4 |
M |
22F |
CAEV |
Indicator |
Loại thực hiện quyền |
:4!c//4!c |
5 |
O |
98a |
PREP |
Date/Time |
Ngày thông báo |
:4!c//8!n |
6 |
M |
16R |
LINK |
|
Bắt đầu block LINK |
|
7 |
O |
13a |
LINK |
Number identification |
Tham chiếu đến số hiệu (30x) hoặc loại (3!c) message liên quan trước đó |
:4!c//3!c :4!c//30x |
8 |
M |
20C |
4!c |
Reference |
Tham chiếu số hiệu của đợt thực hiện quyền |
:4!c//16x |
9 |
M |
16S |
LINK |
|
Kết thúc block LINK |
|
10 |
M |
16S |
GENL |
|
Kết thúc block GENL |
|
11 |
Kết thúc Block: Thông tin chung |
||||||
Bắt đầu Block: Chứng khoán gốc |
||||||
M |
16R |
USECU |
|
Bắt đầu block USECU |
|
12 |
O |
95a |
ACOW |
Party |
Mã BICCODE của TVLK |
:4!c//4!a2!a2!c[3!c] |
13 |
M |
97A |
SAFE |
Account |
Tài khoản nhận thông báo. :SAFE//GENR: Gửi chung không gửi chi tiết từng tài khoản lưu ký |
:4!c//4!c |
14 |
M |
35B |
|
|
Chứng khoán |
[ISIN1!e12!c] |
15 |
M |
16S |
USECU |
|
Kết thúc block USECU |
|
16 |
Kết thúc Block: Chứng khoán gốc |
||||||
Bắt đầu Block: Thông tin ghi chú bổ sung |
||||||
O |
16R |
ADDINFO |
|
Bắt đầu block ADDINFO |
|
17 |
O |
70a |
ADTX |
|
Ghi chú |
:4!c//10*35x |
18 |
O |
16S |
ADDINFO |
|
Kết thúc block ADDINFO |
|
19 |
Kết thúc Block: Thông tin ghi chú bổ sung |
2.2. Xác nhận/Hủy xác nhận danh sách người sở hữu chứng khoán lưu ký thực hiện quyền
(1). Hệ thống của VSD gửi danh sách chốt quyền đến TVLK bằng phương thức FileAct - Thông báo danh sách phân bổ quyền.
(2). TVLK phải phản hồi xác nhận cho VSD bằng điện MT598 – Xác nhận/Hủy xác nhận danh sách phân bổ quyền trong thời gian theo Quy chế nghiệp vụ của VSD.
FileAct - Thông báo danh sách phân bổ quyền.
Các TVLK sẽ nhận được file .par gửi kèm luôn cùng tệp tin dữ liệu fileAct (dạng csv). Cấu trúc file .par này theo đặc tả file .par gửi đến thư mục receive.
Cấu trúc file .par như sau:
Tên |
Loại dữ liệu |
Ghi chú - Độ dài hoặc giá trị cho phép |
---|---|---|
SwiftTime |
DateTime |
<!SWIFTTIME> Thời điểm xử lý tại VSD Gateway ISO 8601 datetime format <YYYY-MM-DD>T<HH:MM> Ví dụ: 2007-04-05T14:30 |
NonRep |
Boolean |
Mặc định là FALSE string matches "FALSE" | "TRUE" |
DeliveryTime |
DateTime |
<!DELIVERTIME> Thời điểm truyền dữ liệu ISO 8601 datetime format |
MsgId |
String |
<!STPREFSEQID> Số sequence do VSDGateway tạo ra string length <= 40 |
Creationtime |
DateTime |
<$FILECREATETIME> Thời điểm tạo tệp tin dữ liệu (thuộc tính của file dữ liệu) ISO 8601 datetime format |
PDIndication |
Boolean |
Mặc định là FALSE string matches "FALSE" | "TRUE" |
Requestor |
UserDN |
Thông tin bên gửi (BICCODE của VSD) o=<$VSDBICCODE>, o=swift string length <= 100 |
Responder |
UserDN |
Thông tin bên nhận (BICCODE của TVLK) o=<$MEMBERBICCODE>, o=swift string length <= 100 |
Service |
String |
Mặc định là: swift.corp.fast string length <= 30 |
RequestType |
String |
Mặc định là camt.xxx.fisp.rep[7] string length <= 30 |
Priority |
String |
Mặc định là Normal string matches "Normal" | "Urgent" |
RequestRef |
String |
<$REFREQID> Là số hiệu yêu cầu của TVLK (trường hợp có yêu cầu tạo báo cáo từ TVLK). string length <= 30 |
TransferRef |
String |
<$EVENTCODE> Mã sự kiện (có thể là sự kiện yêu cầu từ TVLK) tạo ra báo cáo string length <= 30 |
TransferDescription |
String |
<$EVENTNAME> string matches any* length <= 256 octet |
TransferInfo |
String |
<$MEMBERBICCODE>.<$RPTCODE>.<$SYSDATE>.<$STPREFSEQID> string matches US ASCII* length <= 256 |
PossibleDuplicate |
Boolean |
Mặc định là TRUE string matches "FALSE" | "TRUE" |
OrigTransferRef |
String |
Số reference của BackOffice gửi ra (mặc định là corerefid) string length <= 30 |
AckIndicator |
Boolean |
Mặc định là FALSE string matches "FALSE" | "TRUE" |
LogicalName |
|
Tên tệp tin dữ liệu Sw filename |
FileDescription |
String |
Mô tả thêm (có thể không dùng) string matches any* length <= 256 octet |
FileInfo |
String |
Mặc định: SwCompression=None string matches US ASCII* length <= 256 |
Size |
|
<$FILESIZE> Kích thước tệp tin dữ liệu integer <= 0 |
SNLId |
String |
string length <= 30 |
SNLEP |
String |
string length <= 15 |
AckResponder |
UserDN |
<Không dùng> string length <= 100 |
AckRequestType |
String |
<Không dùng> string length <= 30 |
DigestAlgorithm |
String |
<Không dùng> string matches "SHA-1" | "SHA-256" |
DigestValue |
String |
<Không dùng> string length <= 50 |
Nội dung têp tin template .par
SwiftTime=<!SWIFTTIME>
NonRep=FALSE
DeliveryTime=<!DELIVERTIME>
MsgId=<!STPREFSEQID>
Creationtime=<$FILECREATETIME>
PDIndication=FALSE
Requestor=o=<$VSDBICCODE>, o=swift
Responder=o=<$MEMBERBICCODE>, o=swift
Service=camt.xxx.fisp.rep
Priority=Normal
RequestRef=<$REFREQID>
TransferRef=<$EVENTCODE>
TransferDescription=<$EVENTNAME>
TransferInfo=<$MEMBERBICCODE>.<$RPTCODE>.<$SYSDATE>.<$STPREFSEQID>
PossibleDuplicate=TRUE
OrigTransferRef=<$COREREFID>
AckIndicator=FALSE
LogicalName=<$COREREFID>.txt
FileInfo=SwCompression=None
Size=<$FILESIZE>
MT598 - Xác nhận/hủy xác nhận danh sách phân bổ quyền
Status |
Tag |
Qualifier |
Field Name |
Description |
Content |
No. |
M |
20 |
|
Số hiệu giao dịch: Đây là số hiệu tham chiếu của bên gửi (TVLK). Hệ thống VSD.Gateway kiểm soát tính loại điện và số hiệu tham chiếu phải là duy nhất. |
16x |
1 |
|
M |
12 |
Sub-Message Type |
Lấy giá trị: 005 cho xác nhận 006 cho hủy xác nhận |
3!n |
2 |
|
M |
77E |
|
Lấy giá trị Dòng 1: Lấy giá trị CAINFO
Dòng 2: RPTID: Mã báo cáo xác nhận, lấy giá trị CA001, CA005,… Dòng 3: TXNUM: Mã đợt thực hiện quyền Dòng 4: TRANDATE:Ngày giao dịch Dòng 5:BRID: Mã sàn giao dịch, lấy giá trị 0001 – HNX, 0002 – HOSE, 0003 – UPCOM, 0004 – BOND, 0005 – USDBOND, 0006-BOND_TP, 0007 – DCCNY, 0008- TPRL |
20*78x |
3 |
|
M |
16R |
GENL |
|
|
|
4 |
M |
23G |
|
Lấy giá trị NEWM: Xác nhận CANC: Hủy xác nhận |
4!c |
5 |
|
O |
98A |
PREP |
Preparation Date |
Ngày tạo message |
:4!c//8!n |
6 |
O |
16R |
LINK |
|
|
|
7 |
M |
20C |
PREV |
Reference |
Sử dụng trong trường hợp hủy xác nhận. Tham chiếu đến số hiệu điện xác nhận gửi trước đó |
:4!c//16x |
8 |
O |
16S |
LINK |
|
|
|
9 |
M |
20C |
STAT |
Report reference |
Tên tệp tin báo cáo xác nhận/không xác nhận |
:4!c//16x |
10 |
M |
25D |
STAT |
Confirmation status |
Giá trị của 16x là: CONF: Xác nhận REJT: Từ chối |
:4!c//16x |
11 |
M |
16S |
GENL |
|
|
|
12 |
2.3. Chuyển nhượng quyền mua
(1). TVLK bên chuyển nhượng gửi yêu chuyển nhượng quyền mua đến VSD bằng điện MT542
(2). VSD xử lý và phản hồi kết quả cho TVLK bên chuyển nhượng bằng điện
- MT546 - Xác nhận chuyển nhượng quyền mua.
- MT548- Từ chối chuyển nhượng quyền mua
(3). Trường hợp giao dịch chuyển nhượng quyền mua được xử lý thành công, VSD sẽ gửi cho TVLK bên nhận chuyển nhượng điện MT544
MT542 - Yêu cầu chuyển nhượng quyền mua.
Status |
Tag |
Qualifier |
Field Name |
Description |
Content |
No. |
Bắt đầu Block: Thông tin chung |
||||||
M |
16R |
GENL |
|
|
1 |
|
M |
20C |
SEME |
Reference |
Số hiệu giao dịch: Đây là số hiệu tham chiếu của bên gửi (TVLK). Hệ thống VSD.Gateway kiểm soát tính loại điện và số hiệu tham chiếu phải là duy nhất. |
:4!c//16x |
2 |
M |
23G |
NEWM |
Function of the Message |
NEWM: Yêu cầu chuyển nhượng
|
4!c |
3 |
O |
98A |
PREP |
Preparation Date |
Ngày tạo điện |
:4!c//8!n |
4 |
O |
16R |
LINK |
|
|
5 |
|
M |
13A |
LINK |
|
Lấy giá trị :LINK//542 cho trường hợp 23G = CANC |
:4!c//3!n |
6 |
M |
20C |
PREV |
|
Trường hợp 23G = CANC PREV: Tham chiếu đến điện yêu cầu chuyển nhượng trước đó. |
:4!c//16x |
7 |
O |
16S |
LINK |
|
|
8 |
|
O |
16R |
LINK |
|
|
|
9 |
M |
20C |
PCTI |
|
Số hiệu tham chiếu của đợt thực hiện quyền mua |
:4!c//16x |
10 |
O |
16S |
LINK |
|
|
|
11 |
M |
16S |
GENL |
|
|
12 |
|
Kết thúc Block: Thông tin chung |
||||||
Bắt đầu Block: Chuyển nhượng chi tiết |
||||||
M |
16R |
TRADDET |
|
|
13 |
|
M |
98A |
SETT |
Date |
Ngày chuyển nhượng |
:4!c//8!n |
14 |
M |
35B |
|
Identification of the Financial Instrument |
Chứng khoán Mã chứng khoán lấy theo một trong các định dạng sau: Giá trị ISIN Chứng khoán quyền mua theo định dạng: /VN//RHTS//SYMBOL_VALUE |
[ISIN1!e12!c] |
15 |
O |
16R |
FIA |
|
|
16 |
|
M |
12A |
4!c |
Type of Financial Instrument |
Lấy giá trị CLAS//CORP: Quyền mua
1!n: Phân loại chứng khoán theo qui định của VSD 1 - CK phổ thông 2 - CK hạn chế chuyển nhượng 3 - CK ưu đãi biểu quyết 4 - CK ưu đãi cổ tức không biểu quyết 5 - CK ưu đãi hoàn lại không biểu quyết |
:4!c//4!c/1!n
|
18 |
O |
16S |
FIA |
|
|
20 |
|
O |
70E |
SPRO |
Narrative |
Diễn giải |
:4!c//4*35x |
21 |
M |
16S |
TRADDET |
|
|
22 |
|
Bắt đầu Block: Chuyển nhượng chi tiết |
||||||
Bắt đầu Block: Thông tin bên chuyển khoản |
||||||
M |
16R |
FIAC |
|
|
23 |
|
M |
36B |
SETT |
Quantity |
Khối lượng Giá trị của qualifier :SETT//UNIT, sử dụng cho cổ phiếu, chứng chỉ quỹ |
:4!c//4!c/15d |
24 |
O |
70D |
DENC |
Narrative |
Ghi chú Dòng 1: Nội dung chuyển khoản Dòng 2: Loại đăng ký sở hữu Dòng 3: Số đăng ký sở hữu Dòng 4: Ngày cấp đăng ký sở hữu Dòng 5: Tên nhà đầu tư Ví dụ: :70D::DENC//Noi dung chuyen khoan IDNO 010CTTT004 20111104 TVLKN?DD?T4 |
:4!c//6*35x |
25 |
M |
95P |
ACOW |
Party |
BICCODE của TVLK bên chuyển |
:4!c//4!a2!a2!c[3c] |
26 |
M |
97A |
SAFE |
Account |
Tài khoản lưu ký bên chuyển |
:4!c//35x |
27 |
M |
16S |
FIAC |
|
|
28 |
|
Kết thúc Block: Thông tin bên chuyển khoản |
||||||
Bắt đầu Block: Thông tin thanh toán chi tiết |
||||||
M |
16R |
SETDET |
|
|
29 |
|
M |
22F |
SETR |
Indicator |
Loại chuyển khoản :SETR//OWNI: Chuyển nhượng quyền mua cùng TVLK :SETR//OWNE: Chuyển nhượng quyền mua khác TVLK |
:4!c//4!c |
30 |
M |
22F |
STCO |
Indicator |
Lấy giá trị |
:4!c//4!c |
31 |
M |
16R |
SETPRTY |
|
|
32 |
|
M |
95P |
PSET |
Place of settlement |
BICCODE của VSD |
:4!c//4!a2!a2!c[3c] |
33 |
M |
16S |
SETPRTY |
|
|
34 |
|
M |
16R |
SETPRTY |
|
|
35 |
|
M |
95P |
REAG |
BICCODE của TVLK bên nhận |
:4!c//4!a2!a2!c[3c] |
36 |
|
M |
97A |
SAFE |
Account |
Số tài khoản lưu ký nhận chuyển nhượng |
:4!c//35x |
37 |
M |
16S |
SETPRTY |
|
|
38 |
|
M |
16S |
SETDET |
|
|
39 |
|
Bắt đầu Block: Thông tin thanh toán chi tiết |
2.4. Đăng ký đặt mua
(1). TVLK gửi danh sách đặt mua cho VSD bằng điện MT565
(2). Hệ thống của VSD sẽ xử lý và phản hồi kết quả cho TVLK bằng điện
- MT566 - Xác nhận kết quả đặt mua.
- MT567 - Từc chối yêu cầu đặt mua.
MT565 - Yêu cầu đặt mua
Status |
Tag |
Qualifier |
Field Name |
Description |
Content |
No. |
Bắt đầu Block: Thông tin chung |
||||||
M |
16R |
GENL |
|
|
|
1 |
M |
20C |
SEME |
Reference |
Số hiệu tham chiếu của TVLK
|
:4!c//16x |
2 |
O |
20C |
COAF |
Reference |
[Sử dụng trong tương lai] |
:4!c//16x |
3 |
M |
20C |
CORP |
Reference |
Tham chiếu số hiệu đợt thực hiện quyền
|
:4!c//16x |
4 |
M |
23G |
4!c |
Function of message |
NEWM: Yêu cầu đặt mua CANC: Hủy yêu cầu đặt mua |
4!c |
5 |
M |
22F |
CAEV |
Indicator |
Lấy giá trị :CAEV//RHTS |
:4!c//4!c |
6 |
O |
98A |
PREP |
Settlement Date |
Ngày đăng ký |
:4!c//8!n |
7 |
O |
16R |
LINK |
|
|
|
8 |
O |
13A |
LINK |
|
Lấy giá trị :LINK//565 cho trường hợp 23G=CANC |
:4!c//3!n |
9 |
M |
20C |
PREV |
Reference |
Số hiệu tham chiếu điện yêu cầu đặt mua |
:4!c//16x |
10 |
O |
16S |
LINK |
|
|
|
11 |
M |
16S |
GENL |
|
|
|
12 |
Bắt đầu Block: Thông tin chung |
||||||
Bắt đầu Block: Chứng khoán gốc |
||||||
M |
16R |
USECU |
|
|
|
13 |
M |
35B |
|
|
Chứng khoán |
[ISIN1!e12!c] |
14 |
O |
16R |
FIA |
|
|
|
15 |
O |
12A |
CLAS |
Type of Financial Instrument |
Giá trị của 4!c//4!c là :CLAS//CORP
1!n: Phân loại chứng khoán theo qui định của VSD 1 - CK phổ thông 2 - CK hạn chế chuyển nhượng 3 - CK ưu đãi biểu quyết 4 - CK ưu đãi cổ tức không biểu quyết 5 - CK ưu đãi hoàn lại không biểu quyết 6 - CK ưu đãi khác không biểu quyết |
:4!c//4!c/1!n
|
16 |
O |
16S |
FIA |
|
|
|
17 |
Bắt đầu Block: Thông tin tài khoản |
||||||
M |
16R |
ACCTINFO |
|
|
|
18 |
M |
97A |
SAFE |
|
Số tài khoản đăng ký đặt mua |
:4!c//35x |
19 |
M |
16S |
ACCTINFO |
|
|
|
20 |
Kết thúc Block: Thông tin tài khoản |
||||||
M |
16S |
USECU |
|
|
|
21 |
Kết thúc Block: Chứng khoán gốc |
||||||
Bắt đầu Block: Thông tin chỉ dẫn |
||||||
M |
16R |
CAINST |
|
|
|
22 |
M |
13A |
CAON |
Number Identification |
Số thứ tự thông tin phụ (3!c lấy giá trị từ 001 – 999 để phân biệt các thông tin phụ khác nhau của cùng đợt thực hiện quyền mua) |
:4!c//3!c |
23 |
M |
22F |
CAOP |
|
Lấy giá trị :CAOP//EXER |
:4!c//4!c |
24 |
M |
36B |
QINS |
Quantity of Financial Instrument |
Khối lượng đăng ký
|
:4!c//4!c/15d |
25 |
O |
70E |
INST |
|
Dòng 1: Thông tin chung Dòng 2: Loại đăng ký sở hữu Dòng 3: Số đăng ký sở hữu Dòng 4: Ngày đăng ký sở hữu |
:4!c//10*35x |
26 |
M |
16S |
CAINST |
|
|
|
27 |
Kết thúc Block: Thông tin chỉ dẫn |
||||||
Bắt đầu Block: Thông tin bổ xung |
||||||
O |
16R |
ADDINFO |
|
|
|
28 |
O |
70E |
ADTX |
|
Diễn giải |
:4!c//10*35x |
29 |
O |
16S |
ADDINFO |
|
|
|
30 |
Kết thúc Block: Thông tin bổ xung |
MT566 - Xác nhận yêu cầu đặt mua thành công
Status |
Tag |
Qualifier |
Field Name |
Description |
Content |
No. |
Bắt đầu Block: Thông tin chung |
||||||
M |
16R |
GENL |
|
|
|
1 |
M |
20C |
CORP |
Reference |
Số hiệu tham chiếu đợt thực hiện quyền |
:4!c//16x |
2 |
O |
20C |
COAF |
Reference |
[Sẽ sử dụng trong tương lai] |
:4!c//16x |
3 |
M |
20C |
SEME |
Reference |
Số tham chiếu của hệ thống VSD |
:4!c//16x |
4 |
M |
23G |
4!c |
Function of message |
NEWM |
4!c |
5 |
M |
22F |
4!c |
Indicator |
Lấy gí trị từ GENL.22F của MT 565 |
:4!c//4!c |
6 |
O |
98A |
PREP |
Settlement Date |
Ngày tạo |
:4!c//8!n |
7 |
O |
16R |
LINK |
|
|
|
8 |
O |
13A |
LINK |
|
Lấy giá trị là :LINK//565 |
:4!c//3!n |
9 |
M |
20C |
RELA |
Reference |
Số hiệu tham chiếu của điện 565 yêu cầu |
:4!c//16x |
10 |
O |
16S |
LINK |
|
|
|
11 |
M |
16S |
GENL |
|
|
|
12 |
Kết thúc Block: Thông tin chung |
||||||
Bắt đầu Block: Thông tin chứng khoán gốc |
||||||
M |
16R |
USECU |
|
|
|
13 |
M |
97A |
SAFE |
|
Số tài khoản lưu ký |
:4!c//35x |
14 |
M |
35B |
|
|
Chứng khoán |
[ISIN1!e12!c] |
15 |
O |
16R |
FIA |
|
|
|
16 |
O |
12A |
CLAS |
Type of Financial Instrument |
Lấy từ trường tương ứng của điện MT 565 |
:4!c//4!c/1!n
|
17 |
O |
16S |
FIA |
|
|
|
18 |
M |
93B |
CONB |
Balance |
Khối lượng xác nhận CONB//UNIT/ |
:4!c//4!c/4!c/[N]15d |
19 |
M |
16S |
USECU |
|
|
|
20 |
Kết thúc Block: Thông tin chứng khoán gốc |
||||||
Bắt đầu Block: Thông tin xác nhận |
||||||
O |
16R |
CACONF |
|
|
|
21 |
M |
13A |
CAON |
Number Identification |
Lấy giá trị tương ứng từ điện 565 |
:4!c//3!c |
22 |
M |
22F |
4!c |
Indicator |
Lấy giá trị GENL.22F của 565 |
:4!c//4!c |
23 |
O |
16S |
CACONF |
|
|
|
24 |
Kết thúc Block: Thông tin xác nhận |
||||||
Bắt đầu Block: Thông tin hạch toán |
||||||
O |
16R |
SECMOVE |
|
Block SECMOVE 1 chỉ ra là ghi giảm số lượng bao nhiêu quyền mua (BLOCK này là Optional) |
|
25 |
M |
22H |
CRDB |
Credit/Debit indicator |
Lấy giá trị :CRDB//DEBT |
:4!c//4!c |
26 |
M |
35B |
ISIN |
|
Chứng khoán quyền |
[ISIN1!e12!c] |
27 |
M |
36B |
Posting Quantity |
|
Khối lượng |
:4!c//4!c//15d
|
28 |
M |
98A |
Posting Date |
|
Ngày hạch toán |
:4!c//4!c//15d
|
29 |
O |
16S |
SECMOVE |
|
|
|
30 |
M |
16R |
SECMOVE |
|
Block SECMOVE 2 chỉ ra là ghi số lượng cổ phiếu được đăng ký mua là bao nhiêu (BLOCK này là Mandatory, bắt buộc có) |
|
31 |
M |
22H |
CRDB |
Credit/Debit indicator |
Lấy giá trị :CRDB//CRED |
:4!c//4!c |
32 |
M |
35B |
ISIN |
|
Chứng khoán đăng ký |
[ISIN1!e12!c] |
33 |
M |
36B |
Posting Quantity |
|
Khối lượng |
:4!c//4!c//15d
|
34 |
M |
98A |
Posting Date |
|
Ngày hạch toán |
:4!c//4!c//15d
|
35 |
O |
16S |
SECMOVE |
|
|
|
36 |
Kết thúc Block: Thông tin hạch toán |
||||||
Bắt đầu Block: Thông tin bổ xung |
||||||
O |
16R |
ADDINFO |
|
|
|
37 |
O |
70E |
ADTX |
|
Ghi chú |
:4!c//10*35x |
38 |
O |
16S |
ADDINFO |
|
|
|
39 |
Bắt đầu Block: Thông tin bổ xung |
MT567 - Từ chối xác nhận yêu cầu đặt mua
Status |
Tag |
Qualifier |
Field Name |
Description |
Content |
No. |
Bắt đầu Block: Thông tin chung |
||||||
M |
16R |
GENL |
|
|
|
1 |
M |
20C |
CORP |
Reference |
Số hiệu tham chiếu của đợt thực hiện quyền |
:4!c//16x |
2 |
O |
20C |
COAF |
Reference |
[Sẽ sử dụng trong tương lai] |
:4!c//16x |
3 |
M |
20C |
SEME |
Reference |
Số hiệu tham chiếu của VSD |
:4!c//16x |
4 |
M |
23G |
4!c |
Function of message |
Lấy giá trị NEWM |
4!c |
5 |
M |
22F |
4!c |
Indicator |
Lấy từ GENL.22F của điện MT 565 |
:4!c//4!c |
6 |
O |
98A |
PREP |
|
Ngày tạo message |
:4!c//8!n |
7 |
O |
16R |
LINK |
|
|
|
8 |
O |
13A |
LINK |
|
Lấy giá trị :LINK//565 |
:4!c//3!n |
9 |
M |
20C |
RELA |
Reference |
Số hiệu tham chiếu của điện MT 565 |
:4!c//16x |
10 |
O |
16S |
LINK |
|
|
|
11 |
M |
16R |
STAT |
|
|
|
12 |
M |
25D |
IPRC |
Status code |
Lấy giá trị :IPRC//REJT |
:4!c//4!c |
13 |
M |
16S |
STAT |
|
|
|
14 |
M |
16S |
GENL |
|
|
|
15 |
Kết thúc Block: Thông tin chung |
||||||
Bắt đầu Block: Thông tin bổ xung |
||||||
O |
16R |
ADDINFO |
|
|
|
16 |
O |
70E |
ADTX |
|
Ghi chú |
:4!c//10*35x |
17 |
O |
16S |
ADDINFO |
|
|
|
18 |
Kết thúc Block: Thông tin bổ xung |
2.5. Đăng ký nhà đầu tư nhận trái phiếu chuyển đổi/tiền
(1). TVLK gửi yêu cầu xác nhận trái phiếu chuyển đổi cho VSD bằng điện MT565
(2). Hệ thống của VSD sẽ xử lý và phản hồi kết quả cho TVLK bằng điện
- MT566 - Xác nhận kết quả trái phiếu chuyển đổi.
- MT567 - Từc chối yêu cầu trái phiếu chuyển đổi.
MT565. Xác nhận trái phiếu chuyển đổi/tiền
Status |
Tag |
Qualifier |
Field Name |
Description |
Content |
No. |
Bắt đầu Block: Thông tin chung |
||||||
M |
16R |
GENL |
|
|
|
1 |
M |
20C |
SEME |
Reference |
Số hiệu tham chiếu của TVLK
|
:4!c//16x |
2 |
M |
20C |
CORP |
Reference |
Tham chiếu số hiệu đợt thực hiện quyền
|
:4!c//16x |
4 |
M |
23G |
4!c |
Function of message |
NEWM
|
4!c |
5 |
M |
22F |
CAEV |
Indicator |
Lấy giá trị :CAEV//CONV : Chuyển đổi trái phiếu thành cổ phiếu, tiền |
:4!c//4!c |
6 |
O |
98A |
PREP |
Settlement Date |
Ngày đăng ký |
:4!c//8!n |
7 |
M |
16S |
GENL |
|
|
|
12 |
Bắt đầu Block: Thông tin chung |
||||||
Bắt đầu Block: Chứng khoán gốc |
||||||
M |
16R |
USECU |
|
|
|
13 |
M |
35B |
|
|
Chứng khoán gốc |
[ISIN1!e12!c] |
14 |
M |
16R |
FIA |
|
|
|
|
M |
12A |
CLAS |
4!c |
Type of Financial Instrument
|
:CLAS//NORM: Chứng khoán thông thường 1!n: Phân loại chứng khoán theo qui định của VSD 1 - CK phổ thông 2 - CK hạn chế chuyển nhượng 3 - CK ưu đãi biểu quyết 4 - CK ưu đãi cổ tức không biểu quyết 5 - CK ưu đãi hoàn lại không biểu quyết 6 - CK ưu đãi khác không biểu quyết |
:4!c//4!c/1!n
|
M |
16S |
FIA |
|
|
|
|
Bắt đầu Block: Thông tin tài khoản |
||||||
M |
16R |
ACCTINFO |
|
|
|
18 |
M |
97A |
SAFE |
|
Số tài khoản đăng ký |
:4!c//35x |
19 |
M |
16S |
ACCTINFO |
|
|
|
20 |
Kết thúc Block: Thông tin tài khoản |
||||||
M |
16S |
USECU |
|
|
|
21 |
Kết thúc Block: Chứng khoán gốc |
||||||
Bắt đầu Block: Thông tin chỉ dẫn |
||||||
M |
16R |
CAINST |
|
|
|
22 |
M |
22F |
CAOP |
|
Lấy giá trị :CAOP///OTHR |
:4!c//4!c |
24 |
M |
22F |
CHAN |
|
Lấy giá trị :CHAN//TERM |
|
|
M |
35B |
|
|
Chứng khoán chuyển đổi |
[ISIN1!e12!c] |
|
M |
36B |
QINS |
Quantity of Financial Instrument |
Giá trị của qualifier : QINS//UNIT
Khối lượng chuyển đổi thành chứng khoán |
:4!c//4!c/15d
|
25 |
M |
70E |
INST |
|
:INST//UNIT Khối lượng chuyển đổi thành tiền |
:4!c//4!c/15d |
26 |
M |
16S |
CAINST |
|
|
|
27 |
Kết thúc Block: Thông tin chỉ dẫn |
||||||
Bắt đầu Block: Thông tin bổ xung |
||||||
O |
16R |
ADDINFO |
|
|
|
28 |
O |
70E |
ADTX |
|
Diễn giải |
:4!c//10*35x |
29 |
O |
16S |
ADDINFO |
|
|
|
30 |
Kết thúc Block: Thông tin bổ xung |
MT566 - Xác nhận yêu cầu chuyển đổi chứng khoán/tiền
Status |
Tag |
Qualifier |
Field Name |
Description |
Content |
No. |
Bắt đầu Block: Thông tin chung |
||||||
M |
16R |
GENL |
|
|
|
1 |
M |
20C |
CORP |
Reference |
Số hiệu tham chiếu đợt thực hiện quyền |
:4!c//16x |
2 |
M |
20C |
SEME |
Reference |
Số tham chiếu của hệ thống VSD |
:4!c//16x |
4 |
M |
23G |
4!c |
Function of message |
NEWM |
4!c |
5 |
M |
22F |
4!c |
Indicator |
Lấy giá trị :CAEV//CONV : Chuyển đổi trái phiếu thành cổ phiếu, tiền |
:4!c//4!c |
6 |
O |
98A |
PREP |
Settlement Date |
Ngày tạo |
:4!c//8!n |
7 |
O |
16R |
LINK |
|
|
|
8 |
O |
13A |
LINK |
|
Lấy giá trị là :LINK//565 |
:4!c//3!n |
9 |
M |
20C |
RELA |
Reference |
Số hiệu tham chiếu của điện 565 yêu cầu |
:4!c//16x |
10 |
O |
16S |
LINK |
|
|
|
11 |
M |
16S |
GENL |
|
|
|
12 |
Kết thúc Block: Thông tin chung |
||||||
Bắt đầu Block: Thông tin chứng khoán gốc |
||||||
M |
16R |
USECU |
|
|
|
13 |
M |
97A |
SAFE |
|
Số tài khoản lưu ký |
:4!c//35x |
14 |
M |
35B |
|
|
Chứng khoán gốc |
[ISIN1!e12!c] |
15 |
M |
16S |
USECU |
|
|
|
20 |
Kết thúc Block: Thông tin chứng khoán gốc |
||||||
Bắt đầu Block: Thông tin xác nhận |
||||||
O |
16R |
CACONF |
|
|
|
21 |
M |
13A |
CAON |
Number Identification |
Lấy giá trị :CAOP///OTHR |
:4!c//3!c |
22 |
M |
22F |
CHAN |
Indicator |
Lấy giá trị :CHAN//TERM |
:4!c//4!c |
23 |
O |
16S |
CACONF |
|
|
|
24 |
Kết thúc Block: Thông tin xác nhận |
||||||
Bắt đầu Block: Thông tin hạch toán |
||||||
M |
16R |
SECMOVE |
|
Block SECMOVE |
|
31 |
M |
22H |
CRDB |
Credit/Debit indicator |
Lấy giá trị :CRDB//CRED |
:4!c//4!c |
32 |
M |
35B |
ISIN |
|
Chứng khoán chuyển đổi |
[ISIN1!e12!c] |
33 |
M |
36B |
QINS |
Quantity of Financial Instrument |
Giá trị của qualifier : QINS//UNIT
Khối lượng chuyển đổi thành chứng khoán |
:4!c//4!c/15d
|
25 |
M |
70E |
INST |
|
:INST//UNIT Khối lượng chuyển đổi thành tiền |
:4!c//4!c/15d
|
34 |
M |
16S |
SECMOVE |
|
|
|
36 |
Kết thúc Block: Thông tin hạch toán |
||||||
Bắt đầu Block: Thông tin bổ xung |
||||||
O |
16R |
ADDINFO |
|
|
|
37 |
O |
70E |
ADTX |
|
Ghi chú |
:4!c//10*35x |
38 |
O |
16S |
ADDINFO |
|
|
|
39 |
Bắt đầu Block: Thông tin bổ xung |
MT567 - Từ chối xác nhận yêu cầu chuyển đổi chứng khoán/tiền
Status |
Tag |
Qualifier |
Field Name |
Description |
Content |
No. |
Bắt đầu Block: Thông tin chung |
||||||
M |
16R |
GENL |
|
|
|
1 |
M |
20C |
CORP |
Reference |
Số hiệu tham chiếu của đợt thực hiện quyền |
:4!c//16x |
2 |
M |
20C |
SEME |
Reference |
Số hiệu tham chiếu của VSD |
:4!c//16x |
4 |
M |
23G |
4!c |
Function of message |
Lấy giá trị NEWM |
4!c |
5 |
M |
22F |
4!c |
Indicator |
Lấy giá trị :CAEV//CONV : Chuyển đổi trái phiếu thành cổ phiếu, tiền |
:4!c//4!c |
6 |
O |
98A |
PREP |
|
Ngày tạo message |
:4!c//8!n |
7 |
O |
16R |
LINK |
|
|
|
8 |
O |
13A |
LINK |
|
Lấy giá trị :LINK//565 |
:4!c//3!n |
9 |
M |
20C |
RELA |
Reference |
Số hiệu tham chiếu của điện MT 565 |
:4!c//16x |
10 |
O |
16S |
LINK |
|
|
|
11 |
M |
16R |
STAT |
|
|
|
12 |
M |
25D |
IPRC |
Status code |
Lấy giá trị :IPRC//REJT |
:4!c//4!c |
13 |
M |
16S |
STAT |
|
|
|
14 |
M |
16S |
GENL |
|
|
|
15 |
Kết thúc Block: Thông tin chung |
||||||
Bắt đầu Block: Thông tin bổ xung |
||||||
O |
16R |
ADDINFO |
|
|
|
16 |
O |
70E |
ADTX |
|
Ghi chú |
:4!c//10*35x |
17 |
O |
16S |
ADDINFO |
|
|
|
18 |
Kết thúc Block: Thông tin bổ xung |
3. Các giao dịch nghiệp vụ Thanh toán bù trừ
3.1. Xác nhận/Hủy xác nhận kết quả giao dịch
(VSD thông báo cho TVLK về chi tiết kết quả giao dịch và yêu cầu TVLK xác nhận)
(1). Hệ thống của VSD gửi thông báo kết quả giao dịch đến TVLK bằng phương thức FileAct - Thông báo kết quả giao dịch ngay sau khi nhận kết quả giao dịch (chi tiết),
(2). TVLK phải phản hồi xác nhận cho VSD bằng điện MT598 - Xác nhận/Hủy xác nhận kết quả giao dịch trong thời gian theo Quy chế nghiệp vụ của VSD.
FileAct - Thông báo kết quả giao dịch ngay sau khi nhận kết quả giao dịch
VSD sẽ gửi kết quả giao dịch của TVLK dưới dạng file .par gửi kèm cùng tệp tin dữ liệu fileAct (dạng csv). Cấu trúc file .par như sau:
Tên |
Loại dữ liệu |
Ghi chú - Độ dài hoặc giá trị cho phép |
---|---|---|
SwiftTime |
DateTime |
<!SWIFTTIME> Thời điểm xử lý tại VSDGateway ISO 8601 datetime format <YYYY-MM-DD>T<HH:MM> Ví dụ: 2007-04-05T14:30 |
NonRep |
Boolean |
Mặc định là FALSE string matches "FALSE" | "TRUE" |
DeliveryTime |
DateTime |
<!DELIVERTIME> Thời điểm truyền dữ liệu ISO 8601 datetime format |
MsgId |
String |
<!STPREFSEQID> Số sequence do VSDGateway tạo ra string length <= 40 |
Creationtime |
DateTime |
<$FILECREATETIME> Thời điểm tạo tệp tin dữ liệu (thuộc tính của file dữ liệu) ISO 8601 datetime format |
PDIndication |
Boolean |
Mặc định là FALSE string matches "FALSE" | "TRUE" |
Requestor |
UserDN |
Thông tin bên gửi (BICCODE của VSD) o=<$VSDBICCODE>, o=swift string length <= 100 |
Responder |
UserDN |
Thông tin bên nhận (BICCODE của TVLK) o=<$MEMBERBICCODE>, o=swift string length <= 100 |
Service |
String |
Mặc định là: swift.corp.fast string length <= 30 |
RequestType |
String |
Mặc định là camt.xxx.fisp.rep[8] string length <= 30 |
Priority |
String |
Mặc định là Normal string matches "Normal" | "Urgent" |
RequestRef |
String |
<$REFREQID> Là số hiệu yêu cầu của TVLK (trường hợp có yêu cầu tạo báo cáo từ TVLK). string length <= 30 |
TransferRef |
String |
<$EVENTCODE> Mã sự kiện (có thể là sự kiện yêu cầu từ TVLK) tạo ra báo cáo string length <= 30 |
TransferDescription |
String |
<$EVENTNAME> string matches any* length <= 256 octet |
TransferInfo |
String |
<$MEMBERBICCODE>.<$RPTCODE>.<$SYSDATE>.<$STPREFSEQID> string matches US ASCII* length <= 256 |
PossibleDuplicate |
Boolean |
Mặc định là TRUE string matches "FALSE" | "TRUE" |
OrigTransferRef |
String |
Số reference của BackOffice gửi ra (mặc định là corerefid) string length <= 30 |
AckIndicator |
Boolean |
Mặc định là FALSE string matches "FALSE" | "TRUE" |
LogicalName |
|
Tên tệp tin dữ liệu Sw filename |
FileDescription |
String |
Mô tả thêm (có thể không dùng) string matches any* length <= 256 octet |
FileInfo |
String |
Mặc định: SwCompression=None string matches US ASCII* length <= 256 |
Size |
|
<$FILESIZE> Kích thước tệp tin dữ liệu integer <= 0 |
SNLId |
String |
string length <= 30 |
SNLEP |
String |
string length <= 15 |
AckResponder |
UserDN |
<Không dùng> string length <= 100 |
AckRequestType |
String |
<Không dùng> string length <= 30 |
DigestAlgorithm |
String |
<Không dùng> string matches "SHA-1" | "SHA-256" |
DigestValue |
String |
<Không dùng> string length <= 50 |
Nội dung têp tin template .par
SwiftTime=<!SWIFTTIME>
NonRep=FALSE
DeliveryTime=<!DELIVERTIME>
MsgId=<!STPREFSEQID>
Creationtime=<$FILECREATETIME>
PDIndication=FALSE
Requestor=o=<$VSDBICCODE>, o=swift
Responder=o=<$MEMBERBICCODE>, o=swift
Service=camt.xxx.fisp.rep
Priority=Normal
RequestRef=<$REFREQID>
TransferRef=<$EVENTCODE>
TransferDescription=<$EVENTNAME>
TransferInfo=<$MEMBERBICCODE>.<$RPTCODE>.<$SYSDATE>.<$STPREFSEQID>
PossibleDuplicate=TRUE
OrigTransferRef=<$COREREFID>
AckIndicator=FALSE
LogicalName=<$COREREFID>.txt
FileInfo=SwCompression=None
Size=<$FILESIZE>
MT598 – Xác nhận/Hủy xác nhận kết quả giao dịch
Status |
Tag |
Qualifier |
Field Name |
Description |
Content |
No. |
|
M |
20 |
|
Số hiệu giao dịch: Đây là số hiệu tham chiếu của bên gửi (TVLK). Hệ thống VSD.Gateway kiểm soát tính loại điện và số hiệu tham chiếu phải là duy nhất. |
16x |
1 |
||
M |
12 |
Sub-Message Type |
Lấy giá trị 005 |
3!n |
2 |
||
M |
77E |
|
Lấy giá trị Dòng 1: Lấy giá trị TRADE Dòng 2: RPTID: Mã báo cáo xác nhận, lấy giá trị CS077, CS070,… Dòng 3: TRANDATE:Ngày giao dịch Dòng 4:BRID: Mã sàn giao dịch, lấy giá trị 0001 – HNX, 0002 – HOSE, 0003 – UPCOM, 0004 – BOND, 0005 – USDBOND, 0006-BOND_TP, 0007 - DCCNY |
20*78x
|
3 |
||
M |
16R |
GENL |
|
|
|
4 |
|
M |
23G |
NEWM |
Lấy giá trị NEWM |
4!c |
5 |
||
O |
98A |
PREP |
Preparation Date |
Ngày tạo |
:4!c//8!n |
6 |
|
O |
16R |
LINK |
|
|
|
7 |
|
M |
20C |
PREV |
Report Reference |
Sử dụng trong trường hợp hủy xác nhận. Tham chiếu đến số hiệu điện xác nhận gửi trước đó |
:4!c//16x |
8 |
|
O |
16S |
LINK |
|
|
|
9 |
|
M |
20C |
STAT |
Report reference |
Tên tệp tin báo cáo xác nhận/không xác nhận |
:4!c//16x |
10 |
|
M |
25D |
STAT |
Confirmation status |
Giá trị của 16x là: CONF: Xác nhận REJT: Từ chối |
:4!c//16x |
11 |
|
M |
16S |
GENL |
|
|
|
12 |
|
3.2. Thông báo tổng hợp kết quả bù trừ và thông báo điều chỉnh kết quả bù trừ
(1). Hệ thống của VSD sẽ gửi các báo cáo tổng hợp kết quả bù trừ và các thông báo điều chỉnh kết quả bù trừ đến TVLK bằng phương thức FileAct - Thông báo kết quả thanh toán bù trừ theo đúng quy định trong quy chế nghiệp vụ
FileAct - Thông báo kết quả thanh toán bù trừ
VSD sẽ gửi kết quả giao dịch của TVLK dưới dạng file .par gửi kèm cùng tệp tin dữ liệu fileAct (dạng csv). Cấu trúc file .par như sau:
Tên |
Loại dữ liệu |
Ghi chú - Độ dài hoặc giá trị cho phép |
---|---|---|
SwiftTime |
DateTime |
<!SWIFTTIME> Thời điểm xử lý tại VSDGateway ISO 8601 datetime format <YYYY-MM-DD>T<HH:MM> Ví dụ: 2007-04-05T14:30 |
NonRep |
Boolean |
Mặc định là FALSE string matches "FALSE" | "TRUE" |
DeliveryTime |
DateTime |
<!DELIVERTIME> Thời điểm truyền dữ liệu ISO 8601 datetime format |
MsgId |
String |
<!STPREFSEQID> Số sequence do VSDGateway tạo ra string length <= 40 |
Creationtime |
DateTime |
<$FILECREATETIME> Thời điểm tạo tệp tin dữ liệu (thuộc tính của file dữ liệu) ISO 8601 datetime format |
PDIndication |
Boolean |
Mặc định là FALSE string matches "FALSE" | "TRUE" |
Requestor |
UserDN |
Thông tin bên gửi (BICCODE của VSD) o=<$VSDBICCODE>, o=swift string length <= 100 |
Responder |
UserDN |
Thông tin bên nhận (BICCODE của TVLK) o=<$MEMBERBICCODE>, o=swift string length <= 100 |
Service |
String |
Mặc định là: swift.corp.fast string length <= 30 |
RequestType |
String |
Mặc định là camt.xxx.fisp.rep[9] string length <= 30 |
Priority |
String |
Mặc định là Normal string matches "Normal" | "Urgent" |
RequestRef |
String |
<$REFREQID> Là số hiệu yêu cầu của TVLK (trường hợp có yêu cầu tạo báo cáo từ TVLK). string length <= 30 |
TransferRef |
String |
<$EVENTCODE> Mã sự kiện (có thể là sự kiện yêu cầu từ TVLK) tạo ra báo cáo string length <= 30 |
TransferDescription |
String |
<$EVENTNAME> string matches any* length <= 256 octet |
TransferInfo |
String |
<$MEMBERBICCODE>.<$RPTCODE>.<$SYSDATE>.<$STPREFSEQID> string matches US ASCII* length <= 256 |
PossibleDuplicate |
Boolean |
Mặc định là TRUE string matches "FALSE" | "TRUE" |
OrigTransferRef |
String |
Số reference của BackOffice gửi ra (mặc định là corerefid) string length <= 30 |
AckIndicator |
Boolean |
Mặc định là FALSE string matches "FALSE" | "TRUE" |
LogicalName |
|
Tên tệp tin dữ liệu Sw filename |
FileDescription |
String |
Mô tả thêm (có thể không dùng) string matches any* length <= 256 octet |
FileInfo |
String |
Mặc định: SwCompression=None string matches US ASCII* length <= 256 |
Size |
|
<$FILESIZE> Kích thước tệp tin dữ liệu integer <= 0 |
SNLId |
String |
string length <= 30 |
SNLEP |
String |
string length <= 15 |
AckResponder |
UserDN |
<Không dùng> string length <= 100 |
AckRequestType |
String |
<Không dùng> string length <= 30 |
DigestAlgorithm |
String |
<Không dùng> string matches "SHA-1" | "SHA-256" |
DigestValue |
String |
<Không dùng> string length <= 50 |
Nội dung têp tin template .par
SwiftTime=<!SWIFTTIME>
NonRep=FALSE
DeliveryTime=<!DELIVERTIME>
MsgId=<!STPREFSEQID>
Creationtime=<$FILECREATETIME>
PDIndication=FALSE
Requestor=o=<$VSDBICCODE>, o=swift
Responder=o=<$MEMBERBICCODE>, o=swift
Service=camt.xxx.fisp.rep
Priority=Normal
RequestRef=<$REFREQID>
TransferRef=<$EVENTCODE>
TransferDescription=<$EVENTNAME>
TransferInfo=<$MEMBERBICCODE>.<$RPTCODE>.<$SYSDATE>.<$STPREFSEQID>
PossibleDuplicate=TRUE
OrigTransferRef=<$COREREFID>
AckIndicator=FALSE
LogicalName=<$COREREFID>.txt
FileInfo=SwCompression=None
Size=<$FILESIZE>
3.3. Thông báo về việc thanh toán hoàn tất với TVLK
(1). Hệ thống của VSD gửi thông báo việc thực hiện thanh toán hoàn tất tới TVLK bằng điện MT 598
MT598 – Thông báo việc thực hiện thanh toán hoàn tất tới TVLK
Status |
Tag |
Qualifier |
Field Name |
Description |
Content |
No. |
M |
20 |
|
Số hiệu điện tham chiếu của VSD |
16x |
1 |
|
M |
12 |
Sub-Message Type |
Lấy giá trị 007 |
3!n |
2 |
|
M |
77E |
|
Lấy giá trị ESET |
4!c/60x
|
3 |
|
M |
16R |
GENL |
4 |
|||
M |
23G |
NEWM |
Lấy giá trị NEWM |
4!c |
5 |
|
M |
98A |
PREP |
Preparation Date |
Ngày tạo message |
:4!c//8!n |
6 |
M |
70E |
SPRO |
|
Dòng 1: Ngày giao dịch Dòng 2: Chu kỳ thanh toán Từ dòng 3: "Trung tâm Lưu ký Chứng khoán Việt Nam (VSD) thông báo đã hoàn tất việc thanh toán cho các giao dịch chứng khoán của chu kỳ và ngày giao dịch trên. " |
:4!c//10*35x |
|
M |
16S |
GENL |
10 |
3.4. Xác nhận các giao dịch thanh toán trực tiếp
Thành viên gửi thông tin xác nhận thanh toán tới VSD
MT598. Xác nhận thanh toán trực tiếp
Status |
Tag |
Qualifier |
Field Name |
Description |
Content/Options |
No. |
|
M |
20 |
|
Số hiệu giao dịch:. |
16x |
1 |
||
M |
12 |
Sub-Message Type |
Lấy giá trị 009 |
3!n |
2 |
||
M |
77E |
|
Proprietary Message |
Lấy giá trị BAPAY |
73x |
3 |
|
Bắt đầu khối: Thông tin chung |
|||||||
M |
16R |
GENL |
|
|
|
4 |
|
M |
23G |
|
Lấy giá trị là: NEWM
|
4!c//4c |
5 |
||
O |
98A |
PREP |
Preparation Date |
Ngày tạo yêu cầu (YYYYMMDD) |
:4!c//8!n |
7 |
|
M |
16R |
LINK |
|
|
|
8 |
|
M |
20C |
TRRF |
|
Số hiệu lệnh lùi thanh toán |
:4!c//16x |
9 |
|
M |
35B |
|
|
Chứng khoán Mã chứng khoán lấy theo một trong các định dạng sau: Giá trị ISIN Chứng khoán thông thường theo định dạng: /VN/SYMBOL_VALUE |
[ISIN1!e12!c] |
11 |
|
M |
16S |
LINK |
|
|
|
10 |
|
M |
16S |
GENL |
|
|
|
8 |
|
Kết thúc khối: Thông tin chung |
|||||||
Bắt đầu khối: Thông tin chi tiết |
|||||||
M |
16R |
REGDET |
|
|
|
9 |
|
M |
70D |
REAS |
Report reference |
1: Thiếu chứng khoán 2. Thiếu tiền |
4!c//35x |
|
|
M |
98A |
PREP |
|
Ngày có giao dịch bị lùi thanh toán |
:4!c//8!n |
10 |
|
O |
70E |
ADTX |
|
Ghi chú |
:4!c//10*35x |
19 |
|
M |
16S |
REGDET |
|
|
|
20 |
|
End of Block: Detail request information |
|||||||
4. Các giao dịch Cấp mã Giao dịch Nhà đầu tư nước ngoài trực tuyến
4.1. Đăng ký cấp mã số giao dịch cho Nhà đầu tư nước ngoài (NĐTNN) cá nhân
(1). TVLK gửi yêu cầu cấp mã số giao dịch cho NĐT nước ngoài đến VSD bằng điện MT598 - Yêu cầu cấp mã số giao dịch cho NDTNN cá nhân
(2). Hệ thống của VSD sẽ xử lý và phản hồi kết quả cho TVLK bằng điện MT598 - kết quả xử lý yêu cầu cấp mã NĐT NN cá nhân của TVLK
MT598 - Yêu cầu cấp mã NĐT NN cá nhân
Status |
Tag |
Qualifier |
Field Name |
Description |
Content/Options |
No. |
M |
20 |
|
Số hiệu giao dịch: Đây là số hiệu tham chiếu của bên gửi (TVLK). Hệ thống VSD.STP kiểm soát tính loại điện và số hiệu tham chiếu phải là duy nhất. |
16x |
1 |
|
M |
12 |
Sub-Message Type |
Lấy giá trị 200 |
3!n |
2 |
|
M |
77E |
Proprietary Message |
Lần lượt từng dòng lấy các giá trị ::FULLNAME//[Họ và tên] :SEX//[Giới tính]( 0 N/A,1 Nam, 2 Nữ) :DOB//[Ngày sinh] (định dạng YYYYMMDD) :POD//[Nơi sinh] :NATIONALY//[Quốc tịch] :ADDRESS//[Địa chỉ thường trú] :TEL//[Tel] :FAX//[Fax] :CARDTYPE//[Loại ĐKSH] (PASS hộ chiếu; SOCS số ASXH,OTHR khác) :CARDNO//[Số đăng ký NSH] :CARDDATE//[Ngày cấp] (định dạng YYYYMMDD) :CARDISSUER//[Nơi cấp] :EXPIRYDATE//[Thời hạn] (định dạng YYYYMMDD) :MICODE//[TVLK tại VN] (Nhập BICCODE) :FFULLNAME//[CTQLQ tại Việt Nam] :FADDRESS//[Địa chỉ liên lạc] :FPHONE//[Tel] :FFAX//[Fax] :FEMAIL//[Email] :FWEBSITE//[Website] :BFULLNAME//[Ngân hàng lưu ký] :BADDRESS//[Địa chỉ liên lạc] :BPHONE//[Tel] :BFAX//[Fax] :BEMAIL//[Email] :BWEBSITE//[Website] :SMICODE//[CTCK tại Việt Nam] :SFULLNAME//[Đại diện giao dịch] :SADDRESS//[Địa chỉ liên lạc] :SPHONE//[Tel] :SFAX//[Fax] :SEMAIL//[Email] :SWEBSITE//[Website] :UFULLNAME//[Người được UQ] :UADDRESS//[Địa chỉ liên lạc] :UPHONE//[Tel] :UFAX//[Fax] :UEMAIL//[Email] :UWEBSITE//[Website] :UBFULLNAME//[NHLK mở TK vốn gián tiếp] :UBACCTNO//[Số TK đầu tư vốn gián tiếp] :NOTE//[Ghi chú] |
73x |
5 |
- Danh sách những thông tin bắt buộc phải nhập trong trường 70E
Tên trường |
Ý nghĩa |
FULL_NAME |
Họ và tên |
SEX |
Giới tính |
DOB |
Ngày sinh |
NATIONALY |
Quốc tịch |
ADDRESS |
Địa chỉ thường trú |
CARDTYPE |
Loại ĐKSH |
CARDNO |
Số đăng ký NSH |
MICODE |
TVLK tại VN |
MT598. VSD gửi kết quả xử lý yêu cầu cấp mã NĐT NN cá nhân của TVLK
Status |
Tag |
Qualifier |
Field Name |
Description |
M |
20 |
|
Số hiệu giao dịch: Đây là số hiệu tham chiếu của bên gửi (TVLK). Hệ thống VSD.STP kiểm soát tính loại điện và số hiệu tham chiếu phải là duy nhất. |
|
M |
12 |
Sub-Message Type |
Lấy giá trị 201 |
|
M |
77E |
Proprietary Message |
lấy các giá trị :RESULT//[APPROVE/REJECT] Nhận giá trị APPROVE trong trường hợp đồng ý và REJECT trong trường hợp từ chối :RELA//[trường 20 của điện yêu cầu gửi lên] |
4.2. Sửa thông tin khai báo cấp mã NĐT NN cá nhân
(1). TVLK gửi yêu cầu điều chỉnh thông tin cấp mã NĐT NN cá nhân đến VSD bằng điện MT598.
(2). Hệ thống của VSD sẽ xử lý và phản hồi kết quả cho TVLK bằng điện ACK nếu yêu cầu hợp lệ hoặc điện NAK nếu yêu cầu không hợp lệ
MT598. Sửa thông tin khai báo cấp mã NĐT NN cá nhân
Status |
Tag |
Qualifier |
Field Name |
Description |
Content/Options |
No. |
M |
20 |
|
Số hiệu giao dịch: Đây là số hiệu tham chiếu của bên gửi (TVLK). Hệ thống VSD.STP kiểm soát tính loại điện và số hiệu tham chiếu phải là duy nhất. |
16x |
1 |
|
M |
12 |
Sub-Message Type |
Lấy giá trị 202 |
3!n |
2 |
|
M |
16R |
LINK |
16 |
|||
M |
20C |
ASRF |
Mã giao dịch của giao dịch đăng ký cấp mã NĐT cá nhân |
:4!c//16x |
17 |
|
M |
16S |
LINK |
18 |
|||
M |
77E |
Proprietary Message |
Lần lượt từng dòng lấy các giá trị ::FULLNAME//[Họ và tên] :SEX//[Giới tính]( 0 N/A,1 Nam, 2 Nữ) :DOB//[Ngày sinh] :POD//[Nơi sinh] :NATIONALY//[Quốc tịch] :ADDRESS//[Địa chỉ thường trú] :TEL//[Tel] :FAX//[Fax] :CARDTYPE//[Loại ĐKSH] (PASS hộ chiếu; SOCS số ASXH,OTHR khác) :CARDNO//[Số đăng ký NSH] :CARDDATE//[Ngày cấp] :CARDISSUER//[Nơi cấp] :EXPIRYDATE//[Thời hạn] :MICODE//[TVLK tại VN] (Nhập BICCODE) :FFULLNAME//[CTQLQ tại Việt Nam] :FADDRESS//[Địa chỉ liên lạc] :FPHONE//[Tel] :FFAX//[Fax] :FEMAIL//[Email] :FWEBSITE//[Website] :BFULLNAME//[Ngân hàng lưu ký] :BADDRESS//[Địa chỉ liên lạc] :BPHONE//[Tel] :BFAX//[Fax] :BEMAIL//[Email] :BWEBSITE//[Website] :SMICODE//[CTCK tại Việt Nam] (Nhập BICCODE) :SFULLNAME//[Đại diện giao dịch] :SADDRESS//[Địa chỉ liên lạc] :SPHONE//[Tel] :SFAX//[Fax] :SEMAIL//[Email] :SWEBSITE//[Website] :UFULLNAME//[Người được UQ] :UADDRESS//[Địa chỉ liên lạc] :UPHONE//[Tel] :UFAX//[Fax] :UEMAIL//[Email] :UWEBSITE//[Website] :UBFULLNAME//[NHLK mở TK vốn gián tiếp] :UBACCTNO//[Số TK đầu tư vốn gián tiếp] :NOTE//[Ghi chú] |
73x |
5 |
- Danh sách những thông tin bắt buộc phải nhập trong trường 70E
Tên trường |
Ý nghĩa |
FULL_NAME |
Họ và tên |
SEX |
Giới tính |
DOB |
Ngày sinh |
NATIONALY |
Quốc tịch |
ADDRESS |
Địa chỉ thường trú |
CARDTYPE |
Loại ĐKSH |
CARDNO |
Số đăng ký NSH |
MICODE |
TVLK tại VN |
4.3. Điều chỉnh thông tin cấp mã NĐT NN cá nhân
(1). TVLK gửi yêu cầu điều chỉnh thông tin cấp mã NĐT NN cá nhân đến VSD bằng điện MT598.
(2). Hệ thống của VSD sẽ xử lý và phản hồi kết quả cho TVLK bằng điện MT598
MT598 Điều chỉnh thông tin khai báo cấp mã NĐT NN cá nhân
Status |
Tag |
Qualifier |
Field Name |
Description |
Content/Options |
No. |
M |
20 |
|
Số hiệu giao dịch: Đây là số hiệu tham chiếu của bên gửi (TVLK). Hệ thống VSD.STP kiểm soát tính loại điện và số hiệu tham chiếu phải là duy nhất. |
16x |
1 |
|
M |
12 |
Sub-Message Type |
Lấy giá trị 204 |
3!n |
2 |
|
M |
16R |
LINK |
16 |
|||
M |
20C |
ASRF |
Mã số giao dịch NĐT |
:4!c//16x |
17 |
|
M |
16S |
LINK |
18 |
|||
M |
77E |
Proprietary Message |
Lần lượt từng dòng lấy các giá trị ::FULLNAME//[Họ và tên] :SEX//[Giới tính]( 0 N/A, 1 Nam, 2 Nữ) :DOB//[Ngày sinh] :POD//[Nơi sinh] :NATIONALY//[Quốc tịch] :ADDRESS//[Địa chỉ thường trú] :TEL//[Tel] :FAX//[Fax] :CARDTYPE//[Loại ĐKSH] (PASS hộ chiếu; SOCS số ASXH,OTHR khác) :CARDNO//[Số đăng ký NSH] :CARDDATE//[Ngày cấp] :CARDISSUER//[Nơi cấp] :EXPIRYDATE//[Thời hạn] :MICODE//[TVLK tại VN] (Nhập BICCODE) :FFULLNAME//[CTQLQ tại Việt Nam] :FADDRESS//[Địa chỉ liên lạc] :FPHONE//[Tel] :FFAX//[Fax] :FEMAIL//[Email] :FWEBSITE//[Website] :BFULLNAME//[Ngân hàng lưu ký] :BADDRESS//[Địa chỉ liên lạc] :BPHONE//[Tel] :BFAX//[Fax] :BEMAIL//[Email] :BWEBSITE//[Website] :SMICODE//[CTCK tại Việt Nam] (Nhập BICCODE) :SFULLNAME//[Đại diện giao dịch] :SADDRESS//[Địa chỉ liên lạc] :SPHONE//[Tel] :SFAX//[Fax] :SEMAIL//[Email] :SWEBSITE//[Website] :UFULLNAME//[Người được UQ] :UADDRESS//[Địa chỉ liên lạc] :UPHONE//[Tel] :UFAX//[Fax] :UEMAIL//[Email] :UWEBSITE//[Website] :UBFULLNAME//[NHLK mở TK vốn gián tiếp] :UBACCTNO//[Số TK đầu tư vốn gián tiếp] :NOTE//[Ghi chú] |
73x |
5 |
- Danh sách những thông tin bắt buộc phải nhập trong trường 70E
Tên trường |
Ý nghĩa |
FULL_NAME |
Họ và tên |
SEX |
Giới tính |
DOB |
Ngày sinh |
NATIONALY |
Quốc tịch |
ADDRESS |
Địa chỉ thường trú |
CARDTYPE |
Loại ĐKSH |
CARDNO |
Số đăng ký NSH |
MICODE |
TVLK tại VN |
MT598. Kết quả xử lý yêu cầu điều chỉnh thông tin cấp mã NĐT NN cá nhân
Status |
Tag |
Qualifier |
Field Name |
Description |
M |
20 |
|
Số hiệu giao dịch: Đây là số hiệu tham chiếu của bên gửi (TVLK). Hệ thống VSD.STP kiểm soát tính loại điện và số hiệu tham chiếu phải là duy nhất. |
|
M |
12 |
Sub-Message Type |
Lấy giá trị 205 |
|
M |
77E |
Proprietary Message |
lấy các giá trị :RESULT//[APPROVE/REJECT] Nhận giá trị APPROVE trong trường hợp đồng ý và REJECT trong trường hợp từ chối :RELA//[trường 20 của điện yêu cầu gửi lên] |
4.4. Thay đổi thông tin cấp mã NĐT NN cá nhân
(1). TVLK gửi yêu cầu thay đổi thông tin cấp mã NĐT NN cá nhân đến VSD bằng điện MT598.
(2). Hệ thống của VSD sẽ xử lý và phản hồi kết quả cho TVLK bằng điện MT598
MT598. Thay đổi thông tin khai báo cấp mã NĐT NN cá nhân
Status |
Tag |
Qualifier |
Field Name |
Description |
Content/Options |
No. |
M |
20 |
|
Số hiệu giao dịch: Đây là số hiệu tham chiếu của bên gửi (TVLK). Hệ thống VSD.STP kiểm soát tính loại điện và số hiệu tham chiếu phải là duy nhất. |
16x |
1 |
|
M |
12 |
Sub-Message Type |
Lấy giá trị 206 |
3!n |
2 |
|
M |
16R |
LINK |
16 |
|||
M |
20C |
ASRF |
Mã số giao dịch NĐT |
:4!c//16x |
17 |
|
M |
16S |
LINK |
18 |
|||
M |
77E |
Proprietary Message |
Lần lượt từng dòng lấy các giá trị ::FULLNAME//[Họ và tên] :SEX//[Giới tính]( 0 N/A, 1 Nam, 2 Nữ) :DOB//[Ngày sinh] :POD//[Nơi sinh] :NATIONALY//[Quốc tịch] :ADDRESS//[Địa chỉ thường trú] :TEL//[Tel] :FAX//[Fax] :CARDTYPE//[Loại ĐKSH] (PASS hộ chiếu; SOCS số ASXH,OTHR khác) :CARDNO//[Số đăng ký NSH] :CARDDATE//[Ngày cấp] :CARDISSUER//[Nơi cấp] :EXPIRYDATE//[Thời hạn] :MICODE//[TVLK tại VN] (Nhập BICCODE) :FFULLNAME//[CTQLQ tại Việt Nam] :FADDRESS//[Địa chỉ liên lạc] :FPHONE//[Tel] :FFAX//[Fax] :FEMAIL//[Email] :FWEBSITE//[Website] :BFULLNAME//[Ngân hàng lưu ký] :BADDRESS//[Địa chỉ liên lạc] :BPHONE//[Tel] :BFAX//[Fax] :BEMAIL//[Email] :BWEBSITE//[Website] :SMICODE//[CTCK tại Việt Nam] (Nhập BICCODE) :SFULLNAME//[Đại diện giao dịch] :SADDRESS//[Địa chỉ liên lạc] :SPHONE//[Tel] :SFAX//[Fax] :SEMAIL//[Email] :SWEBSITE//[Website] :UFULLNAME//[Người được UQ] :UADDRESS//[Địa chỉ liên lạc] :UPHONE//[Tel] :UFAX//[Fax] :UEMAIL//[Email] :UWEBSITE//[Website] :UBFULLNAME//[NHLK mở TK vốn gián tiếp] :UBACCTNO//[Số TK đầu tư vốn gián tiếp] :NOTE//[Ghi chú] |
73x |
5 |
- Danh sách những thông tin bắt buộc phải nhập trong trường 70E
Tên trường |
Ý nghĩa |
FULL_NAME |
Họ và tên |
SEX |
Giới tính |
DOB |
Ngày sinh |
NATIONALY |
Quốc tịch |
ADDRESS |
Địa chỉ thường trú |
CARDTYPE |
Loại ĐKSH |
CARDNO |
Số đăng ký NSH |
MICODE |
TVLK tại VN |
MT598. Kết quả xử lý yêu cầu thay đổi thông tin cấp mã NĐT NN cá nhân
Status |
Tag |
Qualifier |
Field Name |
Description |
M |
20 |
|
Số hiệu giao dịch: Đây là số hiệu tham chiếu của bên gửi (TVLK). Hệ thống VSD.STP kiểm soát tính loại điện và số hiệu tham chiếu phải là duy nhất. |
|
M |
12 |
Sub-Message Type |
Lấy giá trị 207 |
|
M |
77E |
Proprietary Message |
lấy các giá trị :RESULT//[APPROVE/REJECT] Nhận giá trị APPROVE trong trường hợp đồng ý và REJECT trong trường hợp từ chối :RELA//[trường 20 của điện yêu cầu gửi lên] |
4.5. Đăng ký cấp mã NĐT NN tổ chức
(1). TVLK gửi yêu cầu đăng ký mã NĐT NN tổ chức bằng điện MT598 - Yêu cầu cấp mã NDT NN tổ chứ
(2). Hệ thống của VSD sẽ xử lý và phản hồi kết quả cho TVLK bằng điện MT598
MT598. Yêu cầu cấp mã NĐT NN tổ chức
Status |
Tag |
Qualifier |
Field Name |
Description |
Content/Options |
No. |
M |
20 |
|
Số hiệu giao dịch: Đây là số hiệu tham chiếu của bên gửi (TVLK). Hệ thống VSD.STP kiểm soát tính loại điện và số hiệu tham chiếu phải là duy nhất. |
16x |
1 |
|
M |
12 |
Sub-Message Type |
Lấy giá trị 210 |
3!n |
2 |
|
M |
77E |
Proprietary Message |
Lần lượt từng dòng lấy các giá trị ::FULLNAME//[Tên tổ chức] :BUSINESSNO//[Giấy ĐKKD/Giấy phép TL] :BUSINESSDATE//[Ngày thành lập] :NATIONALY//[Quốc gia nơi thành lập] :ADDRESS//[Địa chỉ ] :FTYPE//[Loại hình tổ chức] (0 N/A 1 Quỹ dạng pháp nhân 2 Quỹ tín thác, dạng hợp đồng 3 Quỹ thành viên 4 Quỹ hưu trí 5 Quỹ mở 6 Quỹ đóng 7 Quỹ ETF, Quỹ chỉ số 8 Hợp đồng ủy thác 9 Loại hình khác-Quỹ đầu tư 10 Ngân hàng thương mại 11 Ngân hàng đầu tư 12 Công ty bảo hiểm 13 Công ty chứng khoán 14 Công ty quản lý quỹ 15 Chi nhánh tại Việt Nam của công ty quản lý quỹ nước ngoài 16 Loại hình khác - Không phải quỹ đầu tư) :ACCTYPE//[Loại tài khoản] (0 N/a 1 Môi giới, 2 Tự doanh) :BPLAN//[Phương án kinh doanh](0 N/a 1 dài hạn, 2 Ngắn hạn) :CASZ//[Quy mô vốn dự kiến tối đa] :TMINST//[Thời gian dự kiến đầu tư] :STBD//[Trái phiếu ngắn hạn (%)] : MTBD//[Trái phiếu trung hạn (%)] : LTBD//[Trái phiếu dài hạn (%)] :LSSR//[Cổ phiếu niêm yết (%)] : ULSSR//[Cổ phiếu chưa niêm yết (%)] : PPTY//[Bất động sản (%)] : OTHFINA//[Công cụ khác (%)] : IVPP//[Mục đích đầu tư] (0 N/A 1 Đầu tư 2 Đầu cơ) :MICODE//[BIGCODE TVLK tại VN] (Nhập BICCODE) :FFULLNAME//[CTQLQ nước ngoài] :FADDRESS//[Địa chỉ liên lạc] :FPHONE//[Tel] :FFAX//[Fax] :FEMAIL//[Email] :FWEBSITE//[Website] :VFULLNAME//[CTQLQ tại Việt Nam] :VADDRESS//[Địa chỉ liên lạc] :VPHONE//[Tel] :VFAX//[Fax] :VEMAIL//[Email] :VWEBSITE//[Website] :CFULLNAME//[Tổ chức nhận ủy thác/Ngân hàng Giám sát] :CADDRESS//[Địa chỉ liên lạc] :CPHONE//[Tel] :CFAX//[Fax] CEMAIL//[Email] :CWEBSITE//[Website] :BFULLNAME//[Ngân hàng lưu ký ] :BADDRESS//[Địa chỉ liên lạc] :BPHONE//[Tel] :BFAX//[Fax] :BEMAIL//[Email] :BWEBSITE//[Website] :SMICODE//[CTCK tại Việt Nam ] (Nhập BICCODE) :SNAME//[Đại diện có thẩm quyền của NĐT NN] :STITLE//[Chức danh] :SFULLNAME//[Văn phòng đại diện tại Việt Nam] :SADDRESS//[Địa chỉ liên lạc] :SPHONE//[Tel] :SFAX//[Fax] :SEMAIL//[Email] :SWEBSITE//[Website] :SUFULLNAME//[Đại diện giao dịch tại Việt Nam] :SUADDRESS//[Địa chỉ liên lạc] :SUPHONE//[Tel] :SUFAX//[Fax] :SUEMAIL//[Email] :SUWEBSITE//[Website] :UFULLNAME//[Người được ủy quyền] :UADDRESS//[Địa chỉ liên lạc] :UPHONE//[Tel] :UFAX//[Fax] :UEMAIL//[Email] :UWEBSITE//[Website] :PFULLNAME//[Người liên lạc] :PADDRESS//[Địa chỉ liên lạc] :PPHONE//[Tel] :PFAX//[Fax] :PEMAIL//[Email] :PWEBSITE//[Website] : IVIF1A//[Danh sách nhà đầu tư liên quan nhóm 1] :IVIF1B//[Danh sách nhà đầu tư liên quan nhóm 1] :IVIF1C//[Danh sách nhà đầu tư liên quan nhóm 1] :IVIF1D//[Danh sách nhà đầu tư liên quan nhóm 1] :IVIF1E//[Danh sách nhà đầu tư liên quan nhóm 1] :IVIF1F//[Danh sách nhà đầu tư liên quan nhóm 1] : IVIF2A //[Danh sách nhà đầu tư liên quan nhóm 2] : IVIF2B //[Danh sách nhà đầu tư liên quan nhóm 2] : IVIF2C //[Danh sách nhà đầu tư liên quan nhóm 2] : IVIF2D //[Danh sách nhà đầu tư liên quan nhóm 2] : IVIF2E //[Danh sách nhà đầu tư liên quan nhóm 2] : IVIF2F //[Danh sách nhà đầu tư liên quan nhóm 2] :IVIF3A//[Danh sách nhà đầu tư liên quan nhóm 3] :IVIF3B//[Danh sách nhà đầu tư liên quan nhóm 3] :IVIF3C//[Danh sách nhà đầu tư liên quan nhóm 3] :IVIF3D//[Danh sách nhà đầu tư liên quan nhóm 3] :IVIF3E//[Danh sách nhà đầu tư liên quan nhóm 3] :IVIF3F//[Danh sách nhà đầu tư liên quan nhóm 3] :IVIF4A//[Danh sách nhà đầu tư liên quan nhóm 4] :IVIF4B//[Danh sách nhà đầu tư liên quan nhóm 4] :IVIF4C//[Danh sách nhà đầu tư liên quan nhóm 4] :IVIF4D//[Danh sách nhà đầu tư liên quan nhóm 4] :IVIF4E//[Danh sách nhà đầu tư liên quan nhóm 4] :IVIF4F//[Danh sách nhà đầu tư liên quan nhóm 4] :IVIF5A//[Danh sách nhà đầu tư liên quan nhóm 5] :IVIF5B//[Danh sách nhà đầu tư liên quan nhóm 5] :IVIF5C//[Danh sách nhà đầu tư liên quan nhóm 5] :IVIF5D//[Danh sách nhà đầu tư liên quan nhóm 5] :IVIF5E//[Danh sách nhà đầu tư liên quan nhóm 5] :IVIF5F//[Danh sách nhà đầu tư liên quan nhóm 5]:FGPR1//[Danh sách cổ đông nắm giữ 5% 01] :FGPR2//[Danh sách cổ đông nắm giữ 5% 02] :FGPR3//[Danh sách cổ đông nắm giữ 5% 03] :FGPR4//[Danh sách cổ đông nắm giữ 5% 04] :FGPR5//[Danh sách cổ đông nắm giữ 5% 05] :FGPR6//[Danh sách cổ đông nắm giữ 5% 06] :UBFULLNAME//[NHLK mở TK vốn gián tiếp] :UBACCTNO//[Số TK đầu tư vốn gián tiếp] :NOTE//[Ghi chú] |
73x |
5 |
S
- Danh sách những thông tin bắt buộc phải nhập trong trường 70E
Tên trường |
Ý nghĩa |
FULLNAME |
Tên tổ chức |
NATIONALY |
Quốc gia nơi thành lập |
ADDRESS |
Địa chỉ |
FTYPE |
Loại hình tổ chức |
BPLAN |
Phương án kinh doanh |
CASZ |
Quy mô vốn dự kiến tối đa |
TMINST |
Thời gian dự kiến đầu tư |
STBD |
Trái phiếu ngắn hạn (%) |
MTBD |
Trái phiếu trung hạn (%) |
LTBD |
Trái phiếu dài hạn (%) |
LSSR |
Cổ phiếu niêm yết (%) |
ULSSR |
Cổ phiếu chưa niêm yết (%) |
PPTY |
Bất động sản (%) |
OTHFINA |
Công cụ khác (%) |
IVPP |
Mục đích đầu tư |
MICODE |
TVLK tại VN |
MT598. VSD gửi kết quả xử lý yêu cầu cấp mã NĐT NN tổ chức của TVLK
Status |
Tag |
Qualifier |
Field Name |
Description |
M |
20 |
|
Số hiệu giao dịch: Đây là số hiệu tham chiếu của bên gửi (TVLK). Hệ thống VSD.STP kiểm soát tính loại điện và số hiệu tham chiếu phải là duy nhất. |
|
M |
12 |
Sub-Message Type |
Lấy giá trị 211 |
|
M |
77E |
Proprietary Message |
lấy các giá trị :RESULT//[APPROVE/REJECT] Nhận giá trị APPROVE trong trường hợp đồng ý và REJECT trong trường hợp từ chối :RELA//[trường 20 của điện yêu cầu gửi lên] |
4.6. Sửa thông tin khai báo cấp mã NĐT NN tổ chức
(1). TVLK gửi yêu cầu điều chỉnh thông tin cấp mã NĐT NN tổ chức đến VSD bằng điện MT598.
(2). Hệ thống của VSD sẽ xử lý và phản hồi kết quả cho TVLK bằng điện ACK nếu yêu cầu hợp lệ hoặc điện NAK nếu yêu cầu không hợp lệ
MT598. Sửa thông tin khai báo cấp mã NĐT NN tổ chức
Status |
Tag |
Qualifier |
Field Name |
Description |
Content/Options |
No. |
M |
20 |
|
Số hiệu giao dịch: Đây là số hiệu tham chiếu của bên gửi (TVLK). Hệ thống VSD.STP kiểm soát tính loại điện và số hiệu tham chiếu phải là duy nhất. |
16x |
1 |
|
M |
12 |
Sub-Message Type |
Lấy giá trị 212 |
3!n |
2 |
|
M |
16R |
LINK |
16 |
|||
M |
20C |
ASRF |
Mã giao dịch của giao dịch đăng ký cấp mã NĐT tổ chức |
:4!c//16x |
17 |
|
M |
16S |
LINK |
18 |
|||
M |
77E |
Proprietary Message |
Lần lượt từng dòng lấy các giá trị ::FULLNAME//[Tên tổ chức] :BUSINESSNO//[Giấy ĐKKD/Giấy phép TL] :BUSINESSDATE//[Ngày thành lập] :NATIONALY//[Quốc gia nơi thành lập] :ADDRESS//[Địa chỉ ] :FTYPE//[Loại hình tổ chức] (0 N/A 1 Quỹ dạng pháp nhân 2 Quỹ tín thác, dạng hợp đồng 3 Quỹ thành viên 4 Quỹ hưu trí 5 Quỹ mở 6 Quỹ đóng 7 Quỹ ETF, Quỹ chỉ số 8 Hợp đồng ủy thác 9 Loại hình khác-Quỹ đầu tư 10 Ngân hàng thương mại 11 Ngân hàng đầu tư 12 Công ty bảo hiểm 13 Công ty chứng khoán 14 Công ty quản lý quỹ 15 Chi nhánh tại Việt Nam của công ty quản lý quỹ nước ngoài 16 Loại hình khác - Không phải quỹ đầu tư) :ACCTYPE//[Loại tài khoản] (0 N/a 1 Môi giới, 2 Tự doanh) :BPLAN//[Phương án kinh doanh](0 N/a 1 dài hạn, 2 Ngắn hạn) :CASZ//[Quy mô vốn dự kiến tối đa] :TMINST//[Thời gian dự kiến đầu tư] :STBD//[Trái phiếu ngắn hạn (%)] : MTBD//[Trái phiếu trung hạn (%)] :LTBD//[Trái phiếu dài hạn (%)] :LSSR//[Cổ phiếu niêm yết (%)] :ULSSR//[Cổ phiếu chưa niêm yết (%)] :PPTY//[Bất động sản (%)] :OTHFINA//[Công cụ khác (%)] :IVPP//[Mục đích đầu tư](0 N/a, 1 Đầu tư, 2 Đầu cơ) :MICODE//[BIGCODE TVLK tại VN] (Nhập BICCODE) :FFULLNAME//[CTQLQ nước ngoài] :FADDRESS//[Địa chỉ liên lạc] :FPHONE//[Tel] :FFAX//[Fax] :FEMAIL//[Email] :FWEBSITE//[Website] :VFULLNAME//[CTQLQ tại Việt Nam] :VADDRESS//[Địa chỉ liên lạc] :VPHONE//[Tel] :VFAX//[Fax] :VEMAIL//[Email] :VWEBSITE//[Website] :CFULLNAME//[Tổ chức nhận ủy thác/Ngân hàng Giám sát] :CADDRESS//[Địa chỉ liên lạc] :CPHONE//[Tel] :CFAX//[Fax] CEMAIL//[Email] :CWEBSITE//[Website] :BFULLNAME//[Ngân hàng lưu ký ] :BADDRESS//[Địa chỉ liên lạc] :BPHONE//[Tel] :BFAX//[Fax] :BEMAIL//[Email] :BWEBSITE//[Website] :SMICODE//[CTCK tại Việt Nam ] (Nhập BICCODE) :SNAME//[Đại diện có thẩm quyền của NĐT NN] :STITLE//[Chức danh] :SFULLNAME//[Văn phòng đại diện tại Việt Nam] :SADDRESS//[Địa chỉ liên lạc] :SPHONE//[Tel] :SFAX//[Fax] :SEMAIL//[Email] :SWEBSITE//[Website] :SUFULLNAME//[Đại diện giao dịch tại Việt Nam] :SUADDRESS//[Địa chỉ liên lạc] :SUPHONE//[Tel] :SUFAX//[Fax] :SUEMAIL//[Email] :SUWEBSITE//[Website] :UFULLNAME//[Người được ủy quyền] :UADDRESS//[Địa chỉ liên lạc] :UPHONE//[Tel] :UFAX//[Fax] :UEMAIL//[Email] :UWEBSITE//[Website] :PFULLNAME//[Người liên lạc] :PADDRESS//[Địa chỉ liên lạc] :PPHONE//[Tel] :PFAX//[Fax] :PEMAIL//[Email] :PWEBSITE//[Website] : IVIF1A//[Danh sách nhà đầu tư liên quan nhóm 1] :IVIF1B//[Danh sách nhà đầu tư liên quan nhóm 1] :IVIF1C//[Danh sách nhà đầu tư liên quan nhóm 1] :IVIF1D//[Danh sách nhà đầu tư liên quan nhóm 1] :IVIF1E//[Danh sách nhà đầu tư liên quan nhóm 1] :IVIF1F//[Danh sách nhà đầu tư liên quan nhóm 1] : IVIF2A //[Danh sách nhà đầu tư liên quan nhóm 2] : IVIF2B //[Danh sách nhà đầu tư liên quan nhóm 2] : IVIF2C //[Danh sách nhà đầu tư liên quan nhóm 2] : IVIF2D //[Danh sách nhà đầu tư liên quan nhóm 2] : IVIF2E //[Danh sách nhà đầu tư liên quan nhóm 2] : IVIF2F //[Danh sách nhà đầu tư liên quan nhóm 2] :IVIF3A//[Danh sách nhà đầu tư liên quan nhóm 3] :IVIF3B//[Danh sách nhà đầu tư liên quan nhóm 3] :IVIF3C//[Danh sách nhà đầu tư liên quan nhóm 3] :IVIF3D//[Danh sách nhà đầu tư liên quan nhóm 3] :IVIF3E//[Danh sách nhà đầu tư liên quan nhóm 3] :IVIF3F//[Danh sách nhà đầu tư liên quan nhóm 3] :IVIF4A//[Danh sách nhà đầu tư liên quan nhóm 4] :IVIF4B//[Danh sách nhà đầu tư liên quan nhóm 4] :IVIF4C//[Danh sách nhà đầu tư liên quan nhóm 4] :IVIF4D//[Danh sách nhà đầu tư liên quan nhóm 4] :IVIF4E//[Danh sách nhà đầu tư liên quan nhóm 4] :IVIF4F//[Danh sách nhà đầu tư liên quan nhóm 4] :IVIF5A//[Danh sách nhà đầu tư liên quan nhóm 5] :IVIF5B//[Danh sách nhà đầu tư liên quan nhóm 5] :IVIF5C//[Danh sách nhà đầu tư liên quan nhóm 5] :IVIF5D//[Danh sách nhà đầu tư liên quan nhóm 5] :IVIF5E//[Danh sách nhà đầu tư liên quan nhóm 5] :IVIF5F//[Danh sách nhà đầu tư liên quan nhóm 5] :FGPR//[Danh sách cổ đông nắm giữ 5%] :FGPR2//[Danh sách cổ đông nắm giữ 5% 02] :FGPR3//[Danh sách cổ đông nắm giữ 5% 03] :FGPR4//[Danh sách cổ đông nắm giữ 5% 04] :FGPR5//[Danh sách cổ đông nắm giữ 5% 05] :FGPR6//[Danh sách cổ đông nắm giữ 5% 06] :UBFULLNAME//[NHLK mở TK vốn gián tiếp] :UBACCTNO//[Số TK đầu tư vốn gián tiếp] :NOTE//[Ghi chú] |
73x |
5 |
- Danh sách những thông tin bắt buộc phải nhập trong trường 70E
Tên trường |
Ý nghĩa |
FULLNAME |
Tên tổ chức |
NATIONALY |
Quốc gia nơi thành lập |
ADDRESS |
Địa chỉ |
FTYPE |
Loại hình tổ chức |
BPLAN |
Phương án kinh doanh |
CASZ |
Quy mô vốn dự kiến tối đa |
TMINST |
Thời gian dự kiến đầu tư |
STBD |
Trái phiếu ngắn hạn (%) |
MTBD |
Trái phiếu trung hạn (%) |
LTBD |
Trái phiếu dài hạn (%) |
LSSR |
Cổ phiếu niêm yết (%) |
ULSSR |
Cổ phiếu chưa niêm yết (%) |
PPTY |
Bất động sản (%) |
OTHFINA |
Công cụ khác (%) |
IVPP |
Mục đích đầu tư |
MICODE |
TVLK tại VN |
4.7. Điều chỉnh thông tin cấp mã NĐT NN tổ chức
(1). TVLK gửi yêu cầu điều chỉnh thông tin cấp mã NĐT NN tổ chức đến VSD bằng điện MT598.
(2). Hệ thống của VSD sẽ xử lý và phản hồi kết quả cho TVLK bằng điện MT598
MT598. Điều chỉnh thông tin khai báo cấp mã NĐT NN tổ chức
Status |
Tag |
Qualifier |
Field Name |
Description |
Content/Options |
No. |
M |
20 |
|
Số hiệu giao dịch: Đây là số hiệu tham chiếu của bên gửi (TVLK). Hệ thống VSD.STP kiểm soát tính loại điện và số hiệu tham chiếu phải là duy nhất. |
16x |
1 |
|
M |
12 |
Sub-Message Type |
Lấy giá trị 214 |
3!n |
2 |
|
M |
16R |
LINK |
16 |
|||
M |
20C |
ASRF |
Mã số giao dịch NĐT |
:4!c//16x |
17 |
|
M |
16S |
LINK |
18 |
|||
M |
77E |
Proprietary Message |
Lần lượt từng dòng lấy các giá trị ::FULLNAME//[Tên tổ chức] :BUSINESSNO//[Giấy ĐKKD/Giấy phép TL] :BUSINESSDATE//[Ngày thành lập] :NATIONALY//[Quốc gia nơi thành lập] :ADDRESS//[Địa chỉ ] :FTYPE//[Loại hình tổ chức] (0 N/A 1 Quỹ dạng pháp nhân 2 Quỹ tín thác, dạng hợp đồng 3 Quỹ thành viên 4 Quỹ hưu trí 5 Quỹ mở 6 Quỹ đóng 7 Quỹ ETF, Quỹ chỉ số 8 Hợp đồng ủy thác 9 Loại hình khác-Quỹ đầu tư 10 Ngân hàng thương mại 11 Ngân hàng đầu tư 12 Công ty bảo hiểm 13 Công ty chứng khoán 14 Công ty quản lý quỹ 15 Chi nhánh tại Việt Nam của công ty quản lý quỹ nước ngoài 16 Loại hình khác - Không phải quỹ đầu tư) :ACCTYPE//[Loại tài khoản] (0 N/a, 1 Môi giới, 2 Tự doanh) :BPLAN//[Phương án kinh doanh](0 N/a, 1 dài hạn, 2 Ngắn hạn) :CASZ//[Quy mô vốn dự kiến tối đa] :TMINST//[Thời gian dự kiến đầu tư] :STBD//[Trái phiếu ngắn hạn (%)] : MTBD//[Trái phiếu trung hạn (%)] :LTBD//[Trái phiếu dài hạn (%)] :LSSR//[Cổ phiếu niêm yết (%)] :ULSSR//[Cổ phiếu chưa niêm yết (%)] :PPTY//[Bất động sản (%)] :OTHFINA//[Công cụ khác (%)] :IVPP//[Mục đích đầu tư](0/NA, 1 Đầu tư, 2 Đầu cơ) :MICODE//[BIGCODE TVLK tại VN] (Nhập BICCODE) :FFULLNAME//[CTQLQ nước ngoài] :FADDRESS//[Địa chỉ liên lạc] :FPHONE//[Tel] :FFAX//[Fax] :FEMAIL//[Email] :FWEBSITE//[Website] :VFULLNAME//[CTQLQ tại Việt Nam] :VADDRESS//[Địa chỉ liên lạc] :VPHONE//[Tel] :VFAX//[Fax] :VEMAIL//[Email] :VWEBSITE//[Website] :CFULLNAME//[Tổ chức nhận ủy thác/Ngân hàng Giám sát] :CADDRESS//[Địa chỉ liên lạc] :CPHONE//[Tel] :CFAX//[Fax] CEMAIL//[Email] :CWEBSITE//[Website] :BFULLNAME//[Ngân hàng lưu ký ] :BADDRESS//[Địa chỉ liên lạc] :BPHONE//[Tel] :BFAX//[Fax] :BEMAIL//[Email] :BWEBSITE//[Website] :SMICODE//[CTCK tại Việt Nam ] (Nhập BICCODE) :SNAME//[Đại diện có thẩm quyền của NĐT NN] :STITLE//[Chức danh] :SFULLNAME//[Văn phòng đại diện tại Việt Nam] :SADDRESS//[Địa chỉ liên lạc] :SPHONE//[Tel] :SFAX//[Fax] :SEMAIL//[Email] :SWEBSITE//[Website] :SUFULLNAME//[Đại diện giao dịch tại Việt Nam] :SUADDRESS//[Địa chỉ liên lạc] :SUPHONE//[Tel] :SUFAX//[Fax] :SUEMAIL//[Email] :SUWEBSITE//[Website] :UFULLNAME//[Người được ủy quyền] :UADDRESS//[Địa chỉ liên lạc] :UPHONE//[Tel] :UFAX//[Fax] :UEMAIL//[Email] :UWEBSITE//[Website] :PFULLNAME//[Người liên lạc] :PADDRESS//[Địa chỉ liên lạc] :PPHONE//[Tel] :PFAX//[Fax] :PEMAIL//[Email] :PWEBSITE//[Website] : IVIF1A//[Danh sách nhà đầu tư liên quan nhóm 1] :IVIF1B//[Danh sách nhà đầu tư liên quan nhóm 1] :IVIF1C//[Danh sách nhà đầu tư liên quan nhóm 1] :IVIF1D//[Danh sách nhà đầu tư liên quan nhóm 1] :IVIF1E//[Danh sách nhà đầu tư liên quan nhóm 1] :IVIF1F//[Danh sách nhà đầu tư liên quan nhóm 1] : IVIF2A //[Danh sách nhà đầu tư liên quan nhóm 2] : IVIF2B //[Danh sách nhà đầu tư liên quan nhóm 2] : IVIF2C //[Danh sách nhà đầu tư liên quan nhóm 2] : IVIF2D //[Danh sách nhà đầu tư liên quan nhóm 2] : IVIF2E //[Danh sách nhà đầu tư liên quan nhóm 2] : IVIF2F //[Danh sách nhà đầu tư liên quan nhóm 2] :IVIF3A//[Danh sách nhà đầu tư liên quan nhóm 3] :IVIF3B//[Danh sách nhà đầu tư liên quan nhóm 3] :IVIF3C//[Danh sách nhà đầu tư liên quan nhóm 3] :IVIF3D//[Danh sách nhà đầu tư liên quan nhóm 3] :IVIF3E//[Danh sách nhà đầu tư liên quan nhóm 3] :IVIF3F//[Danh sách nhà đầu tư liên quan nhóm 3] :IVIF4A//[Danh sách nhà đầu tư liên quan nhóm 4] :IVIF4B//[Danh sách nhà đầu tư liên quan nhóm 4] :IVIF4C//[Danh sách nhà đầu tư liên quan nhóm 4] :IVIF4D//[Danh sách nhà đầu tư liên quan nhóm 4] :IVIF4E//[Danh sách nhà đầu tư liên quan nhóm 4] :IVIF4F//[Danh sách nhà đầu tư liên quan nhóm 4] :IVIF5A//[Danh sách nhà đầu tư liên quan nhóm 5] :IVIF5B//[Danh sách nhà đầu tư liên quan nhóm 5] :IVIF5C//[Danh sách nhà đầu tư liên quan nhóm 5] :IVIF5D//[Danh sách nhà đầu tư liên quan nhóm 5] :IVIF5E//[Danh sách nhà đầu tư liên quan nhóm 5] :IVIF5F//[Danh sách nhà đầu tư liên quan nhóm :FGPR1//[Danh sách cổ đông nắm giữ 5% 01] :FGPR2//[Danh sách cổ đông nắm giữ 5% 02] :FGPR3//[Danh sách cổ đông nắm giữ 5% 03] :FGPR4//[Danh sách cổ đông nắm giữ 5% 04] :FGPR5//[Danh sách cổ đông nắm giữ 5% 05] :FGPR6//[Danh sách cổ đông nắm giữ 5% 06] :UBFULLNAME//[NHLK mở TK vốn gián tiếp] :UBACCTNO//[Số TK đầu tư vốn gián tiếp] :NOTE//[Ghi chú] |
73x |
5 |
- Danh sách những thông tin bắt buộc phải nhập trong trường 70E
Tên trường |
Ý nghĩa |
FULLNAME |
Tên tổ chức |
NATIONALY |
Quốc gia nơi thành lập |
ADDRESS |
Địa chỉ |
FTYPE |
Loại hình tổ chức |
BPLAN |
Phương án kinh doanh |
CASZ |
Quy mô vốn dự kiến tối đa |
TMINST |
Thời gian dự kiến đầu tư |
STBD |
Trái phiếu ngắn hạn (%) |
MTBD |
Trái phiếu trung hạn (%) |
LTBD |
Trái phiếu dài hạn (%) |
LSSR |
Cổ phiếu niêm yết (%) |
ULSSR |
Cổ phiếu chưa niêm yết (%) |
PPTY |
Bất động sản (%) |
OTHFINA |
Công cụ khác (%) |
IVPP |
Mục đích đầu tư |
MICODE |
TVLK tại VN |
MT598. Kết quả xử lý yêu cầu điều chỉnh thông tin cấp mã NĐT NN tổ
Status |
Tag |
Qualifier |
Field Name |
Description |
M |
20 |
|
Số hiệu giao dịch: Đây là số hiệu tham chiếu của bên gửi (TVLK). Hệ thống VSD.STP kiểm soát tính loại điện và số hiệu tham chiếu phải là duy nhất. |
|
M |
12 |
Sub-Message Type |
Lấy giá trị 215 |
|
M |
77E |
Proprietary Message |
lấy các giá trị :RESULT//[APPROVE/REJECT] Nhận giá trị APPROVE trong trường hợp đồng ý và REJECT trong trường hợp từ chối :RELA//[trường 20 của điện yêu cầu gửi lên] |
4.8. Thay đổi thông tin cấp mã NĐT NN tổ chức
(1). TVLK gửi yêu cầu thay đổi thông tin cấp mã NĐT NN tổ chức đến VSD bằng điện MT598.
(2). Hệ thống của VSD sẽ xử lý và phản hồi kết quả cho TVLK bằng điện MT598
MT598. Thay đổi thông tin khai báo cấp mã NĐT NN tổ chức
Status |
Tag |
Qualifier |
Field Name |
Description |
Content/Options |
No. |
M |
20 |
|
Số hiệu giao dịch: Đây là số hiệu tham chiếu của bên gửi (TVLK). Hệ thống VSD.STP kiểm soát tính loại điện và số hiệu tham chiếu phải là duy nhất. |
16x |
1 |
|
M |
12 |
Sub-Message Type |
Lấy giá trị 216 |
3!n |
2 |
|
M |
16R |
LINK |
16 |
|||
M |
20C |
ASRF |
Mã số giao dịch NĐT |
:4!c//16x |
17 |
|
M |
16S |
LINK |
18 |
|||
M |
77E |
Proprietary Message |
Lần lượt từng dòng lấy các giá trị ::FULLNAME//[Tên tổ chức] :BUSINESSNO//[Giấy ĐKKD/Giấy phép TL] :BUSINESSDATE//[Ngày thành lập] :NATIONALY//[Quốc gia nơi thành lập] :ADDRESS//[Địa chỉ ] :FTYPE//[Loại hình tổ chức] (0 N/A 1 Quỹ dạng pháp nhân 2 Quỹ tín thác, dạng hợp đồng 3 Quỹ thành viên 4 Quỹ hưu trí 5 Quỹ mở 6 Quỹ đóng 7 Quỹ ETF, Quỹ chỉ số 8 Hợp đồng ủy thác 9 Loại hình khác-Quỹ đầu tư 10 Ngân hàng thương mại 11 Ngân hàng đầu tư 12 Công ty bảo hiểm 13 Công ty chứng khoán 14 Công ty quản lý quỹ 15 Chi nhánh tại Việt Nam của công ty quản lý quỹ nước ngoài 16 Loại hình khác - Không phải quỹ đầu tư) :ACCTYPE//[Loại tài khoản] (0 N/a 1 Môi giới, 2 Tự doanh) :BPLAN//[Phương án kinh doanh](0 N/a 1 dài hạn, 2 Ngắn hạn) :CASZ//[Quy mô vốn dự kiến tối đa] :TMINST//[Thời gian dự kiến đầu tư] :STBD//[Trái phiếu ngắn hạn (%)] : MTBD//[Trái phiếu trung hạn (%)] :LTBD//[Trái phiếu dài hạn (%)] :LSSR//[Cổ phiếu niêm yết (%)] :ULSSR//[Cổ phiếu chưa niêm yết (%)] :PPTY//[Bất động sản (%)] :OTHFINA//[Công cụ khác (%)] :IVPP//[Mục đích đầu tư] (0 N/A, 1 Đầu tư, 2 Đầu cơ) :MICODE//[BIGCODE TVLK tại VN] (Nhập BICCODE) :FFULLNAME//[CTQLQ nước ngoài] :FADDRESS//[Địa chỉ liên lạc] :FPHONE//[Tel] :FFAX//[Fax] :FEMAIL//[Email] :FWEBSITE//[Website] :VFULLNAME//[CTQLQ tại Việt Nam] :VADDRESS//[Địa chỉ liên lạc] :VPHONE//[Tel] :VFAX//[Fax] :VEMAIL//[Email] :VWEBSITE//[Website] :CFULLNAME//[Tổ chức nhận ủy thác/Ngân hàng Giám sát] :CADDRESS//[Địa chỉ liên lạc] :CPHONE//[Tel] :CFAX//[Fax] CEMAIL//[Email] :CWEBSITE//[Website] :BFULLNAME//[Ngân hàng lưu ký ] :BADDRESS//[Địa chỉ liên lạc] :BPHONE//[Tel] :BFAX//[Fax] :BEMAIL//[Email] :BWEBSITE//[Website] :SMICODE//[CTCK tại Việt Nam ] (Nhập BICCODE) :SNAME//[Đại diện có thẩm quyền của NĐT NN] :STITLE//[Chức danh] :SFULLNAME//[Văn phòng đại diện tại Việt Nam] :SADDRESS//[Địa chỉ liên lạc] :SPHONE//[Tel] :SFAX//[Fax] :SEMAIL//[Email] :SWEBSITE//[Website] :SUFULLNAME//[Đại diện giao dịch tại Việt Nam] :SUADDRESS//[Địa chỉ liên lạc] :SUPHONE//[Tel] :SUFAX//[Fax] :SUEMAIL//[Email] :SUWEBSITE//[Website] :UFULLNAME//[Người được ủy quyền] :UADDRESS//[Địa chỉ liên lạc] :UPHONE//[Tel] :UFAX//[Fax] :UEMAIL//[Email] :UWEBSITE//[Website] :PFULLNAME//[Người liên lạc] :PADDRESS//[Địa chỉ liên lạc] :PPHONE//[Tel] :PFAX//[Fax] :PEMAIL//[Email] :PWEBSITE//[Website] : IVIF1A//[Danh sách nhà đầu tư liên quan nhóm 1] :IVIF1B//[Danh sách nhà đầu tư liên quan nhóm 1] :IVIF1C//[Danh sách nhà đầu tư liên quan nhóm 1] :IVIF1D//[Danh sách nhà đầu tư liên quan nhóm 1] :IVIF1E//[Danh sách nhà đầu tư liên quan nhóm 1] :IVIF1F//[Danh sách nhà đầu tư liên quan nhóm 1] : IVIF2A //[Danh sách nhà đầu tư liên quan nhóm 2] : IVIF2B //[Danh sách nhà đầu tư liên quan nhóm 2] : IVIF2C //[Danh sách nhà đầu tư liên quan nhóm 2] : IVIF2D //[Danh sách nhà đầu tư liên quan nhóm 2] : IVIF2E //[Danh sách nhà đầu tư liên quan nhóm 2] : IVIF2F //[Danh sách nhà đầu tư liên quan nhóm 2] :IVIF3A//[Danh sách nhà đầu tư liên quan nhóm 3] :IVIF3B//[Danh sách nhà đầu tư liên quan nhóm 3] :IVIF3C//[Danh sách nhà đầu tư liên quan nhóm 3] :IVIF3D//[Danh sách nhà đầu tư liên quan nhóm 3] :IVIF3E//[Danh sách nhà đầu tư liên quan nhóm 3] :IVIF3F//[Danh sách nhà đầu tư liên quan nhóm 3] :IVIF4A//[Danh sách nhà đầu tư liên quan nhóm 4] :IVIF4B//[Danh sách nhà đầu tư liên quan nhóm 4] :IVIF4C//[Danh sách nhà đầu tư liên quan nhóm 4] :IVIF4D//[Danh sách nhà đầu tư liên quan nhóm 4] :IVIF4E//[Danh sách nhà đầu tư liên quan nhóm 4] :IVIF4F//[Danh sách nhà đầu tư liên quan nhóm 4] :IVIF5A//[Danh sách nhà đầu tư liên quan nhóm 5] :IVIF5B//[Danh sách nhà đầu tư liên quan nhóm 5] :IVIF5C//[Danh sách nhà đầu tư liên quan nhóm 5] :IVIF5D//[Danh sách nhà đầu tư liên quan nhóm 5] :IVIF5E//[Danh sách nhà đầu tư liên quan nhóm 5] :IVIF5F//[Danh sách nhà đầu tư liên quan nhóm :FGPR1//[Danh sách cổ đông nắm giữ 5% 01] :FGPR2//[Danh sách cổ đông nắm giữ 5% 02] :FGPR3//[Danh sách cổ đông nắm giữ 5% 03] :FGPR4//[Danh sách cổ đông nắm giữ 5% 04] :FGPR5//[Danh sách cổ đông nắm giữ 5% 05] :FGPR6//[Danh sách cổ đông nắm giữ 5% 06] :UBFULLNAME//[NHLK mở TK vốn gián tiếp] :UBACCTNO//[Số TK đầu tư vốn gián tiếp] :NOTE//[Ghi chú] |
73x |
5 |
- Danh sách những thông tin bắt buộc phải nhập trong trường 70E
Tên trường |
Ý nghĩa |
FULLNAME |
Tên tổ chức |
NATIONALY |
Quốc gia nơi thành lập |
ADDRESS |
Địa chỉ |
FTYPE |
Loại hình tổ chức |
BPLAN |
Phương án kinh doanh |
CASZ |
Quy mô vốn dự kiến tối đa |
TMINST |
Thời gian dự kiến đầu tư |
STBD |
Trái phiếu ngắn hạn (%) |
MTBD |
Trái phiếu trung hạn (%) |
LTBD |
Trái phiếu dài hạn (%) |
LSSR |
Cổ phiếu niêm yết (%) |
ULSSR |
Cổ phiếu chưa niêm yết (%) |
PPTY |
Bất động sản (%) |
OTHFINA |
Công cụ khác (%) |
IVPP |
Mục đích đầu tư |
MICODE |
TVLK tại VN |
MT598. Kết quả xử lý yêu cầu thay đổi thông tin cấp mã NĐT NN tổ chức
Status |
Tag |
Qualifier |
Field Name |
Description |
M |
20 |
|
Số hiệu giao dịch: Đây là số hiệu tham chiếu của bên gửi (TVLK). Hệ thống VSD.STP kiểm soát tính loại điện và số hiệu tham chiếu phải là duy nhất. |
|
M |
12 |
Sub-Message Type |
Lấy giá trị 217 |
|
M |
77E |
Proprietary Message |
lấy các giá trị :RESULT//[APPROVE/REJECT] Nhận giá trị APPROVE trong trường hợp đồng ý và REJECT trong trường hợp từ chối :RELA//[trường 20 của điện yêu cầu gửi lên] |
4.9. Hủy thông tin khai báo cấp mã NĐT NN cá nhân
(1). TVLK gửi yêu cầu thay hủy thông tin khai báo cấp mã NĐT NN cá nhân đến VSD bằng điện MT598.
(2). Hệ thống của VSD sẽ xử lý và phản hồi kết quả cho TVLK bằng điện MT598
MT598. Hủy thông tin khai báo cấp mã NĐT NN cá nhân
Status |
Tag |
Qualifier |
Field Name |
Description |
Content/Options |
No. |
M |
20 |
|
Số hiệu giao dịch: Đây là số hiệu tham chiếu của bên gửi (TVLK). Hệ thống VSD.STP kiểm soát tính loại điện và số hiệu tham chiếu phải là duy nhất. |
16x |
1 |
|
M |
12 |
Sub-Message Type |
Lấy giá trị 208 |
3!n |
2 |
|
M |
16R |
LINK |
16 |
|||
M |
20C |
ASRF |
Mã giao dịch của giao dịch đăng ký cấp mã NĐT cá nhân |
:4!c//16x |
17 |
|
M |
16S |
LINK |
18 |
|||
M |
77E |
Proprietary Message |
Lần lượt từng dòng lấy các giá trị ::FULLNAME//[Họ và tên] :SEX//[Giới tính]( 0 N/A,1 Nam, 2 Nữ) :DOB//[Ngày sinh] :POD//[Nơi sinh] :NATIONALY//[Quốc tịch] :ADDRESS//[Địa chỉ thường trú] :TEL//[Tel] :FAX//[Fax] :CARDTYPE//[Loại ĐKSH] (PASS hộ chiếu; SOCS số ASXH,OTHR khác) :CARDNO//[Số đăng ký NSH] :CARDDATE//[Ngày cấp] :CARDISSUER//[Nơi cấp] :EXPIRYDATE//[Thời hạn] :MICODE//[TVLK tại VN] (Nhập BICCODE) :FFULLNAME//[CTQLQ tại Việt Nam] :FADDRESS//[Địa chỉ liên lạc] :FPHONE//[Tel] :FFAX//[Fax] :FEMAIL//[Email] :FWEBSITE//[Website] :BFULLNAME//[Ngân hàng lưu ký] :BADDRESS//[Địa chỉ liên lạc] :BPHONE//[Tel] :BFAX//[Fax] :BEMAIL//[Email] :BWEBSITE//[Website] :SMICODE//[CTCK tại Việt Nam] (Nhập BICCODE) :SFULLNAME//[Đại diện giao dịch] :SADDRESS//[Địa chỉ liên lạc] :SPHONE//[Tel] :SFAX//[Fax] :SEMAIL//[Email] :SWEBSITE//[Website] :UFULLNAME//[Người được UQ] :UADDRESS//[Địa chỉ liên lạc] :UPHONE//[Tel] :UFAX//[Fax] :UEMAIL//[Email] :UWEBSITE//[Website] :NOTE//[Ghi chú] |
73x |
5 |
- Danh sách những thông tin bắt buộc phải nhập trong trường 70E
Tên trường |
Ý nghĩa |
FULL_NAME |
Họ và tên |
SEX |
Giới tính |
DOB |
Ngày sinh |
NATIONALY |
Quốc tịch |
ADDRESS |
Địa chỉ thường trú |
CARDTYPE |
Loại ĐKSH |
CARDNO |
Số đăng ký NSH |
MICODE |
TVLK tại VN |
MT598. Kết quả xử lý yêu cầu hủy thông tin cấp mã NĐT NN cá nhân
Status |
Tag |
Qualifier |
Field Name |
Description |
M |
20 |
|
Số hiệu giao dịch: Đây là số hiệu tham chiếu của bên gửi (TVLK). Hệ thống VSD.STP kiểm soát tính loại điện và số hiệu tham chiếu phải là duy nhất. |
|
M |
12 |
Sub-Message Type |
Lấy giá trị 209 |
|
M |
77E |
Proprietary Message |
lấy các giá trị :RESULT//[APPROVE/REJECT] Nhận giá trị APPROVE trong trường hợp đồng ý và REJECT trong trường hợp từ chối :RELA//[trường 20 của điện yêu cầu gửi lên] |
4.10. Hủy thông tin khai báo cấp mã NĐT NN tổ chức
(1). TVLK gửi yêu cầu hủy thông tin cấp mã NĐT NN tổ chức đến VSD bằng điện MT598.
(2). Hệ thống của VSD sẽ xử lý và phản hồi kết quả cho TVLK bằng điện ACK nếu yêu cầu hợp lệ hoặc điện NAK nếu yêu cầu không hợp lệ
MT598. Hủy thông tin khai báo cấp mã NĐT NN tổ chức
Status |
Tag |
Qualifier |
Field Name |
Description |
Content/Options |
No. |
M |
20 |
|
Số hiệu giao dịch: Đây là số hiệu tham chiếu của bên gửi (TVLK). Hệ thống VSD.STP kiểm soát tính loại điện và số hiệu tham chiếu phải là duy nhất. |
16x |
1 |
|
M |
12 |
Sub-Message Type |
Lấy giá trị 218 |
3!n |
2 |
|
M |
16R |
LINK |
16 |
|||
M |
20C |
ASRF |
Mã giao dịch của giao dịch đăng ký cấp mã NĐT tổ chức |
:4!c//16x |
17 |
|
M |
16S |
LINK |
18 |
|||
M |
77E |
Proprietary Message |
Lần lượt từng dòng lấy các giá trị ::FULLNAME//[Tên tổ chức] :BUSINESSNO//[Giấy ĐKKD/Giấy phép TL] :BUSINESSDATE//[Ngày thành lập] :NATIONALY//[Quốc gia nơi thành lập] :ADDRESS//[Địa chỉ ] :FTYPE//[Loại hình tổ chức] (0 N/A 1 Quỹ dạng pháp nhân 2 Quỹ tín thác, dạng hợp đồng 3 Quỹ thành viên 4 Quỹ hưu trí 5 Quỹ mở 6 Quỹ đóng 7 Quỹ ETF, Quỹ chỉ số 8 Hợp đồng ủy thác 9 Loại hình khác-Quỹ đầu tư 10 Ngân hàng thương mại 11 Ngân hàng đầu tư 12 Công ty bảo hiểm 13 Công ty chứng khoán 14 Công ty quản lý quỹ 15 Chi nhánh tại Việt Nam của công ty quản lý quỹ nước ngoài 16 Loại hình khác - Không phải quỹ đầu tư) :ACCTYPE//[Loại tài khoản] (0 N/a 1 Môi giới, 2 Tự doanh) :BPLAN//[Phương án kinh doanh](0 N/a,1 dài hạn, 2 Ngắn hạn) :CASZ//[Quy mô vốn dự kiến tối đa] :TMINST//[Thời gian dự kiến đầu tư] :STBD//[Trái phiếu ngắn hạn (%)] : MTBD//[Trái phiếu trung hạn (%)] :LTBD//[Trái phiếu dài hạn (%)] :LSSR//[Cổ phiếu niêm yết (%)] :ULSSR//[Cổ phiếu chưa niêm yết (%)] :PPTY//[Bất động sản (%)] :OTHFINA//[Công cụ khác (%)] :IVPP//[Mục đích đầu tư] (0 N/A, 1 Đầu tư, 2 Đầu cơ) :MICODE//[BIGCODE TVLK tại VN] (Nhập BICCODE) :FFULLNAME//[CTQLQ nước ngoài] :FADDRESS//[Địa chỉ liên lạc] :FPHONE//[Tel] :FFAX//[Fax] :FEMAIL//[Email] :FWEBSITE//[Website] :VFULLNAME//[CTQLQ tại Việt Nam] :VADDRESS//[Địa chỉ liên lạc] :VPHONE//[Tel] :VFAX//[Fax] :VEMAIL//[Email] :VWEBSITE//[Website] :CFULLNAME//[Tổ chức nhận ủy thác/Ngân hàng Giám sát] :CADDRESS//[Địa chỉ liên lạc] :CPHONE//[Tel] :CFAX//[Fax] CEMAIL//[Email] :CWEBSITE//[Website] :BFULLNAME//[Ngân hàng lưu ký ] :BADDRESS//[Địa chỉ liên lạc] :BPHONE//[Tel] :BFAX//[Fax] :BEMAIL//[Email] :BWEBSITE//[Website] :SMICODE//[CTCK tại Việt Nam ] (Nhập BICCODE) :SNAME//[Đại diện có thẩm quyền của NĐT NN] :STITLE//[Chức danh] :SFULLNAME//[Văn phòng đại diện tại Việt Nam] :SADDRESS//[Địa chỉ liên lạc] :SPHONE//[Tel] :SFAX//[Fax] :SEMAIL//[Email] :SWEBSITE//[Website] :SUFULLNAME//[Đại diện giao dịch tại Việt Nam] :SUADDRESS//[Địa chỉ liên lạc] :SUPHONE//[Tel] :SUFAX//[Fax] :SUEMAIL//[Email] :SUWEBSITE//[Website] :UFULLNAME//[Người được ủy quyền] :UADDRESS//[Địa chỉ liên lạc] :UPHONE//[Tel] :UFAX//[Fax] :UEMAIL//[Email] :UWEBSITE//[Website] :PFULLNAME//[Người liên lạc] :PADDRESS//[Địa chỉ liên lạc] :PPHONE//[Tel] :PFAX//[Fax] :PEMAIL//[Email] :PWEBSITE//[Website] : IVIF1A//[Danh sách nhà đầu tư liên quan nhóm 1] :IVIF1B//[Danh sách nhà đầu tư liên quan nhóm 1] :FGPR1//[Danh sách cổ đông nắm giữ 5% 01] :FGPR2//[Danh sách cổ đông nắm giữ 5% 02] :UBFULLNAME//[NHLK mở TK vốn gián tiếp] :UBACCTNO//[Số TK đầu tư vốn gián tiếp] :NOTE//[Ghi chú] |
73x |
5 |
- Danh sách những thông tin bắt buộc phải nhập trong trường 70E
Tên trường |
Ý nghĩa |
FULLNAME |
Tên tổ chức |
NATIONALY |
Quốc gia nơi thành lập |
ADDRESS |
Địa chỉ |
FTYPE |
Loại hình tổ chức |
BPLAN |
Phương án kinh doanh |
CASZ |
Quy mô vốn dự kiến tối đa |
TMINST |
Thời gian dự kiến đầu tư |
STBD |
Trái phiếu ngắn hạn (%) |
MTBD |
Trái phiếu trung hạn (%) |
LTBD |
Trái phiếu dài hạn (%) |
LSSR |
Cổ phiếu niêm yết (%) |
ULSSR |
Cổ phiếu chưa niêm yết (%) |
PPTY |
Bất động sản (%) |
OTHFINA |
Công cụ khác (%) |
IVPP |
Mục đích đầu tư |
MICODE |
TVLK tại VN |
5. Tra xuất báo cáo nghiệp vụ
(1). TVLK gửi yêu cầu lấy báo cáo cho VSD bằng điện MT598 - Yêu cầu tra xuất báo cáo nghiệp vụ.
(2). Hệ thống của VSD sẽ gửi kết quả lấy báo cáo cho TVLK qua phương thức FileAct – Thông báo kết quả yêu cầu tra xuất báo cáo nghiệp vụ.
MT598 - Yêu cầu tra xuất báo cáo nghiệp vụ
Status |
Tag |
Qualifier |
Field Name |
Description |
Content/Options |
No. |
M |
20 |
|
Số hiệu giao dịch: Đây là số hiệu tham chiếu của bên gửi (TVLK). Hệ thống VSD.Gateway kiểm soát tính loại điện và số hiệu tham chiếu phải là duy nhất. |
16x |
1 |
|
M |
12 |
Sub-Message Type |
Lấy giá trị 003 |
3!n |
2 |
|
M |
77E |
|
Chi tiết tham số báo cáo (Các tham số báo cáo được tổ chức như sau Tên tham số #1: giá trị Tên tham số #2: giá trị … Tên tham số #n: giá trị) |
20*78x CAINFO: SYMBOL: QTTY: |
3 |
|
M |
16R |
GENL |
|
|
|
4 |
M |
23G |
NEWM |
Function of the Message |
Lấy giá trị NEWM |
4!c |
5 |
O |
98A |
PREP |
Preparation Date |
Ngày tạo |
:4!c/8c/30x |
6 |
M |
13B |
STAT |
Report reference |
Mã báo cáo |
:4!c//30x |
7 |
M |
16S |
GENL |
|
|
|
8 |
FileAct – Thông báo kết quả yêu cầu tra xuất báo cáo nghiệp vụ.
Tên |
Loại dữ liệu |
Ghi chú - Độ dài hoặc giá trị cho phép |
---|---|---|
SwiftTime |
DateTime |
<!SWIFTTIME> Thời điểm xử lý tại Gateway ISO 8601 datetime format <YYYY-MM-DD>T<HH:MM> Ví dụ: 2007-04-05T14:30 |
NonRep |
Boolean |
Mặc định là FALSE string matches "FALSE" | "TRUE" |
DeliveryTime |
DateTime |
<!DELIVERTIME> Thời điểm truyền dữ liệu ISO 8601 datetime format |
MsgId |
String |
<!STPREFSEQID> Số sequence do Gateway tạo ra string length <= 40 |
Creationtime |
DateTime |
<$FILECREATETIME> Thời điểm tạo tệp tin dữ liệu (thuộc tính của file dữ liệu) ISO 8601 datetime format |
PDIndication |
Boolean |
Mặc định là FALSE string matches "FALSE" | "TRUE" |
Requestor |
UserDN |
Thông tin bên gửi (BICCODE của VSD) o=<$VSDBICCODE>, o=swift string length <= 100 |
Responder |
UserDN |
Thông tin bên nhận (BICCODE của TVLK) o=<$MEMBERBICCODE>, o=swift string length <= 100 |
Service |
String |
Mặc định là: swift.corp.fast string length <= 30 |
RequestType |
String |
Mặc định là camt.xxx.fisp.rep[10] string length <= 30 |
Priority |
String |
Mặc định là Normal string matches "Normal" | "Urgent" |
RequestRef |
String |
<$REFREQID> Là số hiệu yêu cầu của TVLK (trường hợp có yêu cầu tạo báo cáo từ TVLK). string length <= 30 |
TransferRef |
String |
<$EVENTCODE> Mã sự kiện (có thể là sự kiện yêu cầu từ TVLK) tạo ra báo cáo string length <= 30 |
TransferDescription |
String |
<$EVENTNAME> string matches any* length <= 256 octet |
TransferInfo |
String |
<$MEMBERBICCODE>.<$RPTCODE>.<$SYSDATE>.<$STPREFSEQID> string matches US ASCII* length <= 256 |
PossibleDuplicate |
Boolean |
Mặc định là TRUE string matches "FALSE" | "TRUE" |
OrigTransferRef |
String |
Số reference của BackOffice gửi ra (mặc định là corerefid) string length <= 30 |
AckIndicator |
Boolean |
Mặc định là FALSE string matches "FALSE" | "TRUE" |
LogicalName |
|
Tên tệp tin dữ liệu Sw filename |
FileDescription |
String |
Mô tả thêm (có thể không dùng) string matches any* length <= 256 octet |
FileInfo |
String |
Mặc định: SwCompression=None string matches US ASCII* length <= 256 |
Size |
|
<$FILESIZE> Kích thước tệp tin dữ liệu integer <= 0 |
SNLId |
String |
string length <= 30 |
SNLEP |
String |
string length <= 15 |
AckResponder |
UserDN |
<Không dùng> string length <= 100 |
AckRequestType |
String |
<Không dùng> string length <= 30 |
DigestAlgorithm |
String |
<Không dùng> string matches "SHA-1" | "SHA-256" |
DigestValue |
String |
<Không dùng> string length <= 50 |
6. Các điện nghiệp vụ khác
6.1. Thông báo mã chứng khoán đăng ký mới
(1). Hệ thống của VSD gửi thông báo mã chứng khoán đăng ký mới đến TVLK bằng điện MT598 - Thông báo mã chứng khoán đăng ký mới ngay sau khi có giao dịch đăng ký mới chứng khoán trên hệ thống VSD
MT598 – Thông báo mã chứng khoán đăng ký mới
|
Status |
Tag |
Qualifier |
Field Name |
Description |
Content |
No. |
|
|
M |
20 |
|
Số hiệu tham chiếu của VSD |
16x |
1 |
||
|
M |
12 |
Sub-Message Type |
Lấy giá trị 007 |
3!n |
2 |
||
M |
77E |
|
Giá trị là ISIN |
20*78x |
3 |
|||
M |
16R |
GENL |
|
|
|
4 |
||
|
M |
23G |
NEWM |
Lấy giá trị NEWM |
4!c |
5 |
||
|
O |
98A |
PREP |
|
Ngày tạo |
:4!c//8!n |
6 |
|
|
M |
35B |
|
|
Chứng khoán |
[ISIN1!e12!c] |
7 |
|
|
M |
94B |
PLIS |
New place of listing |
Nơi niêm yết mới Lấy giá trị :PLIS//EXCH/XSTC: HOCHIMINH STOCK EXCHANGE (sàn 0002-HOSE) :PLIS//EXCH/HSTC: HANOI STOCK EXCHANGE (sàn 0001-HNX) :PLIS//EXCH/XHNX: HANOI STOCK EXCHANGE (UNLISTED PUBLIC COMPANY TRADING PLATFORM) (sàn 0003-UPCOM) :PLIS//EXCH/OTCO: OTC (sàn 0007-DCCNY) :PLIS// EXCH/BOND: BOND (sàn 0004-BOND) :PLIS// EXCH/BUSD: USDBOND (sàn 0005-USDBOND) :PLIS// EXCH/BTNP: BOND_TP (sàn 0006-BOND_TP), :PLIS// EXCH/TPRL: Sàn trái phiếu riêng lẻ (sàn 0008-TPRL) |
:4!c//4!c[/30x] |
8 |
|
|
M |
94D |
LOCA |
Nơi quản lý
|
Lấy các giá trị: LOCA//VN/01: VSD Trụ sở chính LOCA//VN/02: VSD Chi nhánh Hồ Chí Minh |
:4!c//2c/2c |
9 |
|
|
M |
70E |
FIAN |
Financial Instrument Attribute Narrative |
Tên đầy đủ |
10*35x |
10 |
|
|
M |
92A |
RATE |
Rate |
Tỷ lệ room nước ngoài |
:4!c//15d |
11 |
|
M |
16S |
GENL |
|
|
|
12 |
||
6.2. Thông báo mã chứng khoán chuyển sàn
(1). Hệ thống của VSD gửi thông báo mã chứng khoán chuyển sàn đến TVLK bằng điện MT598 - Thông báo mã chứng khoán chuyển sàn ngay sau khi có giao dịch chuyển sàn trên hệ thống VSD
MT598 – Thông báo mã chứng khoán chuyển sàn
Status |
Tag |
Qualifier |
Field Name |
Description |
Content |
No. |
M |
20 |
|
Số hiệu tham chiếu của VSD |
16x |
1 |
|
M |
12 |
Sub-Message Type |
Lấy giá trị 007 |
3!n |
2 |
|
M |
77E |
|
Lấy giá trị CHAN |
20*78x
|
3 |
|
M |
16R |
GENL |
4 |
|||
M |
23G |
NEWM |
Lấy giá trị NEWM |
4!c |
5 |
|
M |
98A |
PREP |
Preparation Date |
Ngày tạo |
:4!c//8!n |
6 |
M |
35B |
|
|
Chứng khoán |
[ISIN1!e12!c] |
7 |
M |
94B |
PLIS |
New place of listing |
Nơi niêm yết mới Lấy giá trị :PLIS//EXCH/XSTC: HOCHIMINH STOCK EXCHANGE (sàn 0002-HOSE) :PLIS//EXCH/HSTC: HANOI STOCK EXCHANGE (sàn 0001-HNX) :PLIS//EXCH/XHNX: HANOI STOCK EXCHANGE (UNLISTED PUBLIC COMPANY TRADING PLATFORM) (sàn 0003-UPCOM) :PLIS//EXCH/OTCO: OTC (sàn 0007-DCCNY) :PLIS// EXCH/BOND: BOND (sàn 0004-BOND) :PLIS// EXCH/BUSD: USDBOND (sàn 0005-USDBOND) :PLIS// EXCH/BTNP: BOND_TP (sàn 0006-BOND_TP) |
:4!c//4!c[/30x] |
8 |
M |
16S |
GENL |
9 |
6.3. Thông báo mã chứng khoán hủy đăng ký
(1). Hệ thống của VSD gửi thông báo mã chứng khoán hủy đăng ký đến TVLK bằng điện MT598 - Thông báo mã chứng khoán hủy niêm yết ngay sau khi có giao dịch hủy đăng ký trên hệ thống VSD
MT598–Thông báo mã chứng khoán hủy đăng ký
Status |
Tag |
Qualifier |
Field Name |
Description |
Content |
No. |
M |
20 |
|
Số hiệu tham chiếu của VSD |
16x |
1 |
|
M |
12 |
Sub-Message Type |
Lấy giá trị 007 |
3!n |
2 |
|
M |
77E |
|
Lấy giá trị DLST |
20*78x
|
3 |
|
M |
16R |
GENL |
4 |
|||
M |
23G |
NEWM |
Lấy giá trị NEWM |
4!c |
5 |
|
M |
35B |
|
|
Chứng khoán |
[ISIN1!e12!c] |
6 |
M |
70E |
FIAN |
Narrative |
Tên đầy đủ |
:4!c//10*35x |
7 |
M |
16S |
GENL |
8 |
6.4. Thông báo mã đợt đăng ký bổ sung
(1). Hệ thống của VSD gửi thông báo mã đợt phát hành đến TVLK bằng điện MT598 - Thông báo mã đợt đăng ký bổ sung ngay sau khi có giao dịch đăng ký bổ sung trên hệ thống VSD
MT598 – Thông báo mã đợt đăng ký bổ sung
Status |
Tag |
Qualifier |
Field Name |
Description |
Content |
No. |
M |
20 |
|
Số hiệu điện tham chiếu của VSD |
16x |
1 |
|
M |
12 |
Sub-Message Type |
Lấy giá trị 007 |
3!n |
2 |
|
M |
77E |
|
Lấy giá trị CAPT: Tăng vốn ISSU: Phát hành |
4!c/60x
|
3 |
|
M |
16R |
GENL |
4 |
|||
M |
23G |
NEWM |
Lấy giá trị NEWM |
4!c |
5 |
|
M |
98A |
PREP |
Preparation Date |
Ngày tạo |
:4!c//8!n |
6 |
M |
98A |
TRAD |
Expected Trading Date |
Ngày giao dịch (sử dụng để phân biệt chứng khoán giao dịch hoặc chờ giao dịch) |
:4!c//8!n |
6 |
M |
35B |
|
|
Chứng khoán |
[ISIN1!e12!c] |
7 |
M |
22F |
ISSU |
Indicator |
NEWI: Lần đầu ADDI: Bổ sung |
4!c//4!c |
8 |
M |
36B |
SETT |
Quantity |
Khối lượng |
:4!c//4!c/15d |
9 |
M |
16S |
GENL |
10 |
6.5. Yêu cầu tra soát và gửi lại điện cho thành viên
(1). TVLK gửi yêu cầu tra soát trạng thái điện hoặc yêu cầu gửi lại điện đến VSD bằng điện 599 – Yêu cầu tra soát và gửi lại điện
(2). Hệ thống của VSD sẽ xử lý và phản hồi kết quả cho TVLK bằng điện MT599 - kết quả xử lý yêu tra soát và gửi lại điện
MT599. Yêu cầu tra soát gửi từ thành viên lên VSD
Status |
Tag |
Qualifier |
Field Name |
Description |
Content/Options |
No. |
M |
20 |
|
Số hiệu yêu cầu tra soát của thành viên |
16x |
1 |
|
M |
21 |
Related Reference |
Số hiệu điện gốc yêu cầu được tra soát (Giá trị của trường 20 của điện cần tra soát) |
16x |
2 |
|
M |
79 |
|
Narrative |
Tra soát gì? Lấy một trong các giá trị sau:
|
35*50x |
3 |
MT599 –VSD trả lời yêu cầu tra soát trạng thái của điện
Status |
Tag |
Qualifier |
Field Name |
Description |
Content/Options |
No. |
M |
20 |
|
Số hiệu điện phản hồi của VSD |
16x |
1 |
|
M |
21 |
Related Reference |
Số hiệu yêu cầu tra soát của thành viên |
16x |
2 |
|
M |
16R |
LINK |
|
|
|
3 |
M |
20C |
RELA |
Original message reference |
Số hiệu điện gốc yêu cầu được tra soát |
:4!c//16x |
4 |
M |
16S |
LINK |
|
|
|
5 |
M |
70E |
ADTX |
Status |
Trạng thái của điện lấy một trong các giá trị sau: ADTX//NONE: Điện không có ADTX//NAK: Điện bị từ chối vào Core ADTX//WAIT: Điện đã vào Core nhưng chưa được duyệt ADTX//ACK: Đã gửi ACK ADTX//REJT: Điện đã vào Core nhưng bị từ chối duyệt ADTX//CONF: Điện đã vào Core và được phê duyệt |
:4!c//35x |
7 |
MT599 –VSD trả lời yêu cầu gửi lại điện
Cùng với điện phản hồi này là các điện phản hồi về nghiệp vụ tương ứng với điện gốc
Status |
Tag |
Qualifier |
Field Name |
Description |
Content/Options |
No. |
M |
20 |
|
Số hiệu điện phản hồi của VSD |
16x |
1 |
|
M |
21 |
Related Reference |
Số hiệu yêu cầu tra soát của thành viên |
16x |
2 |
|
M |
16R |
LINK |
|
|
|
3 |
M |
20C |
RELA |
Original message reference |
Số hiệu điện gốc yêu cầu được gửi lại |
:4!c//16x |
4 |
M |
16S |
LINK |
|
|
|
5 |
M |
79 |
|
Narrative |
Lấy giá trị RETACKNAK: Gửi lại điện ACK/NAK RETRESPONSE: Gửi lại điện phản hồi REJT/CONF, điện từ chối hay xác nhận |
35*50x |
6 |
M |
70E |
ADTX |
Core reference ID |
Số hiệu tham chiếu của hệ thống lõi tại VSD |
:4!c//35x |
7 |
7. Danh sách các báo cáo và tham số
7.1 Danh sách tham số vào lấy báo cáo:
- Danh sách báo cáo nghiệp vụ thực hiện quyền:
Báo cáo |
Tên tham số |
Code |
Dạng Dữ liệu |
Ví dụ |
---|---|---|---|---|
CA001- Danh sách người sở hữu chứng khoán lưu ký nhận phân bổ quyền bỏ phiếu |
Thông tin quyền |
CACODE |
Number |
0123456789 |
Sàn GD |
BRID |
Text |
0001 – HNX, 0002 – HOSE, 0003 – UPCOM, 0004 – BOND, 0005 – USDBOND, 0006-BOND_TP, 0007 - DCCNY |
|
CA005- Danh sách người sở hữu chứng khoán lưu ký nhận phân bổ quyền mua |
Thông tin quyền |
CACODE |
Number |
0123456789 |
Sàn GD |
BRID |
Text |
0001 – HNX, 0002 – HOSE, 0003 – UPCOM, 0004 – BOND, 0005 – USDBOND, 0006-BOND_TP, 0007 - DCCNY |
|
CA009- Danh sách người sở hữu chứng khoán lưu ký nhận cổ tức bằng tiền |
Thông tin quyền |
CACODE |
Number |
0123456789 |
Sàn GD |
BRID |
Text |
0001 – HNX, 0002 – HOSE, 0003 – UPCOM, 0004 – BOND, 0005 – USDBOND, 0006-BOND_TP, 0007 - DCCNY |
|
CA012- Danh sách người sở hữu chứng khoán lưu ký nhận cổ phiếu thưởng |
Thông tin quyền |
CACODE |
Number |
0123456789 |
Sàn GD |
BRID |
Text |
0001 – HNX, 0002 – HOSE, 0003 – UPCOM, 0004 – BOND, 0005 – USDBOND, 0006-BOND_TP, 0007 - DCCNY |
|
CA014- Danh sách người sở hữu chứng khoán lưu ký nhận cổ tức bằng cổ phiếu |
Thông tin quyền |
CACODE |
Number |
0123456789 |
Sàn GD |
BRID |
Text |
0001 – HNX, 0002 – HOSE, 0003 – UPCOM, 0004 – BOND, 0005 – USDBOND, 0006-BOND_TP, 0007 - DCCNY |
|
CA029- Danh sách người sở hữu trái phiếu lưu ký nhận thanh toán lãi/ lãi và gốc trái phiếu |
Thông tin quyền |
CACODE |
Number |
0123456789 |
Sàn GD |
BRID |
Text |
0001 – HNX, 0002 – HOSE, 0003 – UPCOM, 0004 – BOND, 0005 – USDBOND, 0006-BOND_TP, 0007 - DCCNY |
|
CA031- Danh sách nhà đầu tư được phân bổ chứng khoán phát hành thêm do đặt mua (Mẫu 23/THQ) |
Thông tin quyền |
CACODE |
Number |
0123456789 |
CA069- Báo cáo tổng hợp thông báo xác nhận danh sách người sở hữu chứng khoán lưu ký của TVLK |
Thông tin quyền |
CACODE |
Number |
0123456789 |
Mã báo cáo |
RPTID |
Text |
CA001 |
|
Sàn GD |
BRID |
Text |
0001 – HNX, 0002 – HOSE, 0003 – UPCOM, 0004 – BOND, 0005 – USDBOND, 0006-BOND_TP, 0007 - DCCNY |
|
CA070 - Danh sách nhà đầu tư đăng ký đặt mua chứng khoán |
Thông tin quyền |
CACODE |
Number |
0123456789 |
TVLK |
MICODE |
Text |
006 |
|
Sàn GD |
BRID |
Text |
0003 |
|
CA072- Danh sách người sở hữu chứng khoán lưu ký nhận hoán đổi cổ phiếu |
Thông tin quyền |
CACODE |
Number |
0123456789 |
TVLK |
MICODE |
Text |
006 |
|
Sàn GD |
BRID |
Text |
0003 |
|
CA081 - Danh sách người sở hữu lưu ký trái phiếu chuyển đổi(27/THQ) |
Thông tin quyền |
CACODE |
Number |
0123456789 |
TVLK |
MICODE |
Text |
006 |
|
Sàn GD |
BRID |
Text |
0003 |
|
CA083- Danh sách người sở hữu được thực hiện chuyển đổi trái phiếu chuyển đổi theo TVLK(36/THQ) |
Thông tin quyền |
CACODE |
Number |
0123456789 |
TVLK |
MICODE |
Text |
006 |
|
Sàn GD |
BRID |
Text |
0003 |
|
CA091 - Danh sách người sở hữu trái phiếu chuyển đổi được phân bổ cổ phiếu(24/THQ) |
Thông tin quyền |
CACODE |
Number |
0123456789 |
TVLK |
MICODE |
Text |
006 |
|
Sàn GD |
BRID |
Text |
0003 |
|
CA099 - Danh sách điều chỉnh thông tin phân bổ nhận lãi/gốc trái phiếu |
Thông tin quyền |
CACODE |
Number |
0123456789 |
|
TVLK |
MICODE |
Text |
006 |
|
Sàn GD |
BRID |
Text |
0008-TPDNRL |
CA203 - Danh sách người sở hữu lưu ký trái phiếu được quyền bán lại cho tổ chức phát hành (27A-THQ) |
Thông tin quyền |
CACODE |
Number |
0123456789 |
|
TVLK |
MICODE |
Text |
006 |
|
Sàn GD |
BRID |
Text |
0008-TPDNRL |
CA205 - Thông báo xác nhận phong tỏa trái phiếu đăng ký bán lại |
Thông tin quyền |
CACODE |
Number |
0123456789 |
|
TVLK |
MICODE |
Text |
006 |
|
Sàn GD |
BRID |
Text |
0008-TPDNRL
|
CA208 – Danh sách người sở hữu trái phiếu lưu ký thực hiện quyền bán lại trái phiếu cho tổ chức phát hành (Mẫu 25/THQ-TPRL) |
Thông tin quyền |
CACODE |
Number |
0123456789 |
|
TVLK |
MICODE |
Text |
006 |
|
Sàn GD |
BRID |
Text |
0008-TPDNRL
|
- Danh sách báo cáo nghiệp vụ lưu ký
Báo cáo |
Tên tham số |
Code |
Dạng Dữ liệu |
Ví dụ |
---|---|---|---|---|
DE013- Thông báo số dư |
Số chứng từ |
TXNUM |
Number |
0123456789 |
Chứng khoán |
SICODE |
Text |
ACB: Cổ phiếu Ngân hàng TMCP á Châu ALL: Tất cả các mã chứng khoán |
|
Sàn GD |
BRID |
Text |
0001 – HNX, 0002 – HOSE, 0003 – UPCOM, 0004 – BOND, 0005 – USDBOND, 0006-BOND_TP, 0007 - DCCNY |
|
DE065- Thông tin số dư tài khoản lưu ký chứng khoán chi tiết của NĐT |
Số chứng từ |
TXNUM |
Number |
0123456789 |
Từ mã CK |
FRSICODE |
Text |
ACB - Cổ phiếu Ngân hàng TMCP á Châu |
|
Đến mã CK |
TOSICODE |
Text |
ACB - Cổ phiếu Ngân hàng TMCP á Châu |
|
Sàn GD |
BRID |
Text |
0001 – HNX, 0002 – HOSE, 0003 – UPCOM, 0004 – BOND, 0005 – USDBOND, 0006-BOND_TP, 0007 - DCCNY |
|
Đến ngày |
DATE_T |
Date |
24/02/2013 |
|
DE083- Thông tin số dư tài khoản lưu ký chứng khoán chi tiết của NĐT |
Đến ngày |
TXDATE |
Date |
24/02/2013 |
Từ mã CK |
FRSICODE |
Text |
ACB - Cổ phiếu Ngân hàng TMCP á Châu |
|
Đến mã CK |
TOSICODE |
Text |
ACB - Cổ phiếu Ngân hàng TMCP á Châu |
|
Sàn GD |
BRID |
Text |
0001 – HNX, 0002 – HOSE, 0003 – UPCOM, 0004 – BOND, 0005 – USDBOND, 0006-BOND_TP, 0007 - DCCNY |
|
DE084- Thông báo số dư
|
Ngày xem số dư |
TXDATE |
Date |
24/02/2013 |
CK |
SICODE |
Text |
ACB: Cổ phiếu Ngân hàng TMCP á Châu ALL: Tất cả các mã chứng khoán |
|
Sàn GD |
BRID |
Text |
0001 – HNX, 0002 – HOSE, 0003 – UPCOM, 0004 – BOND, 0005 – USDBOND, 0006-BOND_TP, 0007 - DCCNY |
|
DE074 - Thông báo danh sách giao dịch đã có hiệu lực |
TVLK |
MICODE |
Text |
006 |
Từ ngày |
FRDATE |
Date |
24/02/2017 |
|
Đến ngày |
TODATE |
Date |
24/02/2017 |
|
Sàn GD |
BRID |
Text |
0003 |
|
DE078 - Báo cáo thông tin tài khoản nhà đầu tư |
TVLK |
MICODE |
Text |
006 |
Từ ngày |
FRDATE |
Date |
24/02/2017 |
|
Đến ngày |
TODATE |
Date |
24/02/2017 |
|
DE085 - Kiểm tra thông tin số dư phát sinh cho NĐT tất toán toàn bộ |
Số chứng từ |
TXNUM |
Number |
0123456789 |
Ngày giao dịch |
TXDATE |
Date |
24/02/2017 |
|
Mã TV chuyển |
FMICODE |
Text |
005 |
|
Mã TV nhận |
TMICODE |
Text |
006 |
|
Sàn GD |
BRID |
Text |
0003 |
|
DE086 - Kiểm tra thông tin quyền phát sinh cho NĐT tất toán toàn bộ |
Số chứng từ |
TXNUM |
Number |
0123456789 |
Ngày giao dịch |
TXDATE |
Date |
24/02/2017 |
|
Mã TV chuyển |
FMICODE |
Text |
005 |
|
Mã TV nhận |
TMICODE |
Text |
006 |
|
Sàn GD |
BRID |
Text |
0003 |
- Danh sách báo cáo nghiệp vụ thanh toán bù trừ:
Báo cáo |
Tên tham số |
Code |
Dạng Dữ liệu |
Ví dụ |
---|---|---|---|---|
CS070- Thông báo tổng hợp kết quả giao dịch trái phiếu |
Tên Thành viên |
MICODE |
Text |
021 |
Chu kỳ thanh toán |
PERIOD |
Text |
2 |
|
Ngày giao dịch |
TRANDATE |
Date |
24/02/2013 |
|
Chi nhánh |
BRID |
Text |
0003 |
|
CS071- Thông báo tổng hợp kết quả bù trừ đa phương và thanh toán tiền giao dịch trái phiếu (gửi thành viên lưu ký) |
TVLK |
MICODE |
Text |
021 |
Chu kỳ thanh toán |
PERIOD |
Text |
2 |
|
Ngày giao dịch |
TRANDATE |
Date |
24/02/2013 |
|
Chi nhánh |
BRID |
Text |
0003 |
|
CS072- Thông báo tổng hợp kết quả bù trừ đa phương và thanh toán trái phiếu (gửi thành viên lưu ký) |
TVLK |
MICODE |
Text |
021 |
Chu kỳ thanh toán |
PERIOD |
Text |
2 |
|
Ngày giao dịch |
TRANDATE |
Date |
24/02/2013 |
|
Chi nhánh |
BRID |
Text |
0003 |
|
CS075- Thông báo tổng hợp kết quả bù trừ đa phương và thanh toán tiền giao dịch trái phiếu đã điều chỉnh (gửi thành viên lưu ký) |
TVLK |
MICODE |
Text |
021 |
Chu kỳ thanh toán |
PERIOD |
Text |
2 |
|
Ngày giao dịch |
TRANDATE |
Date |
24/02/2013 |
|
Chi nhánh |
BRID |
Text |
0003 |
|
CS076- Thông báo tổng hợp kết quả bù trừ đa phương và thanh toán trái phiếu đã điều chỉnh (gửi thành viên lưu ký) |
TVLK |
MICODE |
Text |
021 |
Chu kỳ thanh toán |
PERIOD |
Text |
2 |
|
Ngày giao dịch |
TRANDATE |
Date |
24/02/2013 |
|
Chi nhánh |
BRID |
Text |
0003 |
|
CS077- Thông báo tổng hợp kết quả giao dịch Cổ phiếu,chứng chỉ quỹ |
TVLK |
MICODE |
Text |
021 |
Chu kỳ thanh toán |
PERIOD |
Text |
1 |
|
Ngày giao dịch |
TRANDATE |
Date |
24/02/2013 |
|
Từ mã TV: |
FROM |
Text |
021 |
|
Đến mã TV: |
TO |
Text |
021 |
|
CS078- Thông báo tổng hợp kết quả bù trừ đa phương và thanh toán tiền giao dịch Cổ phiếu,chứng chỉ quỹ (gửi thành viên lưu ký) |
TVLK |
MICODE |
Text |
021 |
Chu kỳ thanh toán |
PERIOD |
Text |
1 |
|
Ngày giao dịch |
TRANDATE |
Date |
24/02/2013 |
|
CS079- Thông báo tổng hợp kết quả bù trừ đa phương và thanh toán Cổ phiếu,chứng chỉ quỹ (gửi thành viên lưu ký) |
TVLK |
MICODE |
Text |
021 |
Chu kỳ thanh toán |
PERIOD |
Text |
1 |
|
Ngày giao dịch |
TRANDATE |
Date |
24/02/2013 |
|
Chi nhánh |
BRID |
Text |
0003 |
|
CS082- Thông báo tổng hợp kết quả bù trừ đa phương và thanh toán tiền giao dịch Cổ phiếu,chứng chỉ quỹ đã điều chỉnh (gửi thành viên lưu ký) |
TVLK |
MICODE |
Text |
021 |
Chu kỳ thanh toán |
PERIOD |
Text |
1 |
|
Ngày giao dịch |
TRANDATE |
Date |
24/02/2013 |
|
CS083- Thông báo tổng hợp kết quả bù trừ đa phương và thanh toán Cổ phiếu,chứng chỉ quỹ đã điều chỉnh (gửi thành viên lưu ký) |
TVLK |
MICODE |
Text |
021 |
Chu kỳ thanh toán |
PERIOD |
Text |
1 |
|
Ngày giao dịch |
TRANDATE |
Date |
24/02/2013 |
|
CS084 - Thông báo giao dịch Trái phiếu/Cổ phiếu,chứng chỉ quỹ lùi thời hạn thanh toán |
Mã Thành viên |
MICODE |
Text |
021 |
Ngày giao dịch |
TRANDATE |
Date |
24/02/2013 |
|
Loại CK |
SITYPE |
Text |
1-Trái phiếu 2-Cổ phiếu/Chứng chỉ quỹ |
|
CS085 - Thông báo tổng hợp kết quả tiền giao dịch Trái phiếu/Cổ phiếu,chứng chỉ quỹ lùi thời hạn thanh toán (gửi thành viên lưu ký) |
Mã Thành viên |
MICODE |
Text |
021 |
Ngày giao dịch |
TRANDATE |
Date |
24/02/2013 |
|
Loại CK |
SITYPE |
Text |
1-Trái phiếu 2-Cổ phiếu/Chứng chỉ quỹ |
|
CS086 - Thông báo tổng hợp kết quả Trái phiếu/Cổ phiếu,chứng chỉ quỹ lùi thời hạn thanh toán (gửi thành viên lưu ký) |
Mã Thành viên |
MICODE |
Text |
021 |
Ngày giao dịch |
TRANDATE |
Date |
24/02/2013 |
|
Loại CK |
SITYPE |
Text |
1-Trái phiếu 2-Cổ phiếu/Chứng chỉ quỹ |
|
CS091- Báo cáo tổng hợp tình hình xác nhận số liệu của TVLK
|
Ngày giao dịch |
TRANDATE |
Date |
24/02/2013 |
Mã báo cáo |
RPTID |
Text |
CS077 |
|
CS092- Thông báo kết quả thanh toán |
Mã TVLK |
MICODE |
Text |
021 |
Ngày giao dịch |
TRANDATE |
Date |
24/02/2013 |
|
Chu kỳ thanh toán |
PERIOD |
Text |
Nhận giá trị: 1 – Đối với chu kỳ T+3 2- Đối với chu kỳ T+1 |
|
CS095 - Thông báo số dư tài khoản chờ về |
Mã Thành viên |
MICODE |
Text |
021 |
Ngày giao dịch |
TRANDATE |
Date |
24/02/2013 |
|
Loại CK |
SITYPE |
Text |
1-Trái phiếu 2-Cổ phiếu/Chứng chỉ quỹ |
|
CS101- Thông báo tổng hợp kết quả giao dịch trái phiếu chính phủ |
Tên Thành viên |
MICODE |
Text |
021 |
Chu kỳ thanh toán |
PERIOD |
Text |
2 |
|
Ngày giao dịch |
TRANDATE |
Date |
24/02/2013 |
|
Chi nhánh |
BRID |
Text |
0004 |
|
CS102- Thông báo thanh toán trái phiếu chính phủ (theo TVLK/TCMTKTT) |
TVLK |
MICODE |
Text |
021 |
Chu kỳ thanh toán |
PERIOD |
Text |
2 |
|
Ngày giao dịch |
TRANDATE |
Date |
24/02/2013 |
|
Chi nhánh |
BRID |
Text |
0004 |
|
CS103- Thông báo thanh toán tiền giao dịch trái phiếu chính phủ |
TVLK |
MICODE |
Text |
021 |
Chu kỳ thanh toán |
PERIOD |
Text |
2 |
|
Ngày giao dịch |
TRANDATE |
Date |
24/02/2013 |
|
Chi nhánh |
BRID |
Text |
0004 |
|
CS104- Thông báo thanh toán trái phiếu chính phủ (đã điều chỉnh) |
TVLK |
MICODE |
Text |
021 |
Chu kỳ thanh toán |
PERIOD |
Text |
2 |
|
Ngày giao dịch |
TRANDATE |
Date |
24/02/2013 |
|
Chi nhánh |
BRID |
Text |
0004 |
|
CS105- Thông báo thanh toán tiền giao dịch trái phiếu chính phủ (đã điều chỉnh) |
TVLK |
MICODE |
Text |
021 |
Chu kỳ thanh toán |
PERIOD |
Text |
2 |
|
Ngày giao dịch |
TRANDATE |
Date |
24/02/2013 |
|
Chi nhánh |
BRID |
Text |
0004 |
|
CS108- Thông báo giao dịch trái phiếu chính phủ lùi thời hạn thanh toán (theo TVLK/TCMTKTT) |
TVLK |
MICODE |
Text |
021 |
Chu kỳ thanh toán |
PERIOD |
Text |
2 |
|
Ngày giao dịch |
TRANDATE |
Date |
24/02/2013 |
|
Chi nhánh |
BRID |
Text |
0004 |
|
CS109- Thông báo thanh toán trái phiếu chính phủ lùi thời hạn thanh toán (theo TVLK/TCMTKTT) |
TVLK |
MICODE |
Text |
021 |
Chu kỳ thanh toán |
PERIOD |
Text |
2 |
|
Ngày giao dịch |
TRANDATE |
Date |
24/02/2013 |
|
Chi nhánh |
BRID |
Text |
0004 |
|
CS110-Thông báo thanh toán tiền giao dịch trái phiếu chính phủ lùi thời hạn thanh toán (theo TVLK/TCMTKTT) |
TVLK |
MICODE |
Text |
021 |
Chu kỳ thanh toán |
PERIOD |
Text |
2 |
|
Ngày giao dịch |
TRANDATE |
Date |
24/02/2013 |
|
Chi nhánh |
BRID |
Text |
0004 |
CS111- Xác nhận kết quả thanh toán trái phiếu chính phủ (theo TVLK/TCMTKTT |
TVLK |
MICODE |
Text |
021 |
Chu kỳ thanh toán |
PERIOD |
Text |
2 |
|
Ngày giao dịch |
TRANDATE |
Date |
24/02/2013 |
|
Chi nhánh |
BRID |
Text |
0004 |
Báo cáo khác
Báo cáo |
Tên tham số |
Code |
Dạng Dữ liệu |
Ví dụ |
---|---|---|---|---|
TC001 - Giấy chứng nhận đăng ký mã số giao dịch chứng khoán |
Số giao dịch |
TXNUM |
Text |
0123456789 |
Tên |
NAME |
Text |
|
|
Ngày |
TXDATE |
Date |
|
|
BS001 – Báo cáo tổng hợp kết quả giao dịch trái phiếu riêng lẻ |
Ngày giao dịch |
TXDATE |
Date |
24/02/2023 |
|
Ngày thanh toán |
PAYDATE |
Date |
24/02/2023 |
|
Sàn GD |
BRID |
Text |
0008-TPDNRL |
|
|
|
|
|
7.2 Danh mục các báo cáo dạng CSV (chuyển về TVLK)
Báo cáo |
STT |
Tên trường |
Dạng dữ liệu |
Ví dụ |
---|---|---|---|---|
CA001 |
1 |
Mã CK |
Text |
SDT |
2 |
Mã TVLK |
Number |
999 |
|
3 |
Số lượng CK nắm giữ |
Number |
85800 |
|
4 |
Số lượng CK ký quỹ/góp quỹ bù trừ |
Number |
|
|
5 |
Tổng cộng SLCK |
Number |
|
|
6 |
Số lượng quyền bỏ phiếu phân bổ |
Number |
85800 |
|
7 |
Ghi chú |
Text |
|
|
8 |
Họ tên |
Text |
Nguyễn Văn A |
|
9 |
Số ĐKSH |
Text |
23747292 hoặc A1410182A |
|
10 |
Ngày cấp |
Date |
02/10/1999 |
|
11 |
Địa chỉ |
Text |
Quận Bình Thạnh TP HCM |
|
12 |
Loại hình TK |
Text |
1. MÔI GIỚI TRONG NƯỚC hoặc 2. Môi giới nước ngoài |
|
13 |
Cá nhân/tổ chức |
Text |
a. Cá nhân hoặc b. Tổ chức |
|
14 |
Quốc tịch |
Text |
Viet Nam/Korea/Japan … |
|
15 |
Loại hình NĐT |
Number |
3 |
|
16 |
Số TKGD |
Text |
003C011925 |
|
17 |
Tên TVLK |
Text |
Công ty Cổ phần Chứng khoán ABCD |
|
18 |
Số chứng từ |
Text |
2131 /2013-999/VSD-ĐK |
|
CA005 |
1 |
Mã CK |
Text |
PVS |
2 |
Số lượng CK nắm giữ |
Number |
340 |
|
3 |
Số lượng quyền phân bổ |
Number |
340 |
|
4 |
Ghi chú |
Text |
|
|
5 |
Họ tên |
Text |
Nguyễn Văn A |
|
6 |
Số ĐKSH |
Text |
23747292 hoặc A1410182A |
|
7 |
Ngày cấp |
Date |
02/06/2005 |
|
8 |
Địa chỉ |
Text |
Quận Bình Thạnh TP HCM |
|
9 |
Loại hình TK |
Text |
1. MÔI GIỚI TRONG NƯỚC hoặc 2. Môi giới nước ngoài |
|
10 |
Cá nhân/tổ chức |
Text |
a. Cá nhân hoặc b. Tổ chức |
|
11 |
Quốc tịch |
Text |
Viet Nam/Korea/Japan … |
|
12 |
Loại hình NĐT |
Number |
3 |
|
13 |
Số TKGD |
Text |
003C015304 |
|
14 |
Tên TVLK |
Text |
Công ty Cổ phần Chứng khoán ABCD |
|
15 |
Mã TVLK |
Number |
999 |
|
16 |
Số lượng CK ký quỹ/góp quỹ bù trừ |
Number |
|
|
17 |
Tổng cộng SLCK |
Number |
|
|
18 |
Số chứng từ |
Text |
2131 /2013-999/VSD-ĐK |
|
CA009 |
1 |
Mã CK |
Text |
GHA |
2 |
Mã TVLK |
Number |
999 |
|
3 |
Số lượng CK nắm giữ |
Number |
2000 |
|
4 |
Số lượng CK ký quỹ/góp quỹ bù trừ |
Number |
|
|
5 |
Tiền thanh toán cổ tức trước thuế |
Number |
3000000 |
|
6 |
Ghi chú |
Text |
|
|
7 |
Tổng cộng |
Number |
|
|
8 |
Họ tên |
Text |
Nguyễn Văn A |
|
9 |
Số ĐKSH |
Text |
21733250 |
|
10 |
Ngày cấp |
Date |
22/03/1999 |
|
11 |
Địa chỉ |
Text |
190 Quốc Lộ 13 |
|
12 |
Loại hình TK |
Text |
1. MÔI GIỚI TRONG NƯỚC hoặc 2. Môi giới nước ngoài |
|
13 |
Cá nhân/tổ chức |
Text |
a. Cá nhân hoặc b. Tổ chức |
|
14 |
Quốc tịch |
Text |
Viet Nam/Korea/Japan … |
|
15 |
Loại hình NĐT |
Number |
4 |
|
16 |
Số TKGD |
Text |
003FIS0338 |
|
17 |
Tên TVLK |
Text |
Công ty Cổ phần Chứng khoán ABCD |
|
18 |
Thuế |
Number |
97500 |
|
19 |
Thực nhận |
Number |
1852500 |
|
20 |
Số chứng từ |
Text |
1 /2013-999/VSD-ĐK |
|
CA012 |
1 |
Mã CK |
Text |
BKC |
2 |
Mã TVLK |
Number |
999 |
|
3 |
Số lượng CK nắm giữ |
Number |
1260 |
|
4 |
SL CK thực nhận |
Number |
630 |
|
5 |
Phần lẻ |
Number |
1 |
|
6 |
Số lượng CK ký quỹ/góp quỹ bù trừ |
Number |
|
|
7 |
Tổng cộng SLCK |
Number |
|
|
8 |
Ghi chú |
Text |
|
|
9 |
Họ tên |
Text |
Nguyễn Văn A |
|
10 |
Số ĐKSH |
Text |
11565381 |
|
11 |
Ngày cấp |
Date |
02/06/2005 |
|
12 |
Địa chỉ |
Text |
Ba Đình Hà Nội |
|
13 |
Loại hình TK |
Text |
1. MÔI GIỚI TRONG NƯỚC hoặc 2. Môi giới nước ngoài |
|
15 |
Cá nhân/tổ chức |
Text |
a. Cá nhân hoặc b. Tổ chức |
|
16 |
Quốc tịch |
Text |
Viet Nam/Korea/Japan … |
|
17 |
Số TKGD |
Text |
003C110644 |
|
18 |
Tền quy đổi |
Number |
10000 |
|
19 |
Tên TVLK |
Text |
Công ty Cổ phần Chứng khoán ABCD |
|
20 |
Số chứng từ |
Text |
3214 /2013-999/VSD-ĐK |
|
CA014 |
1 |
Mã CK |
Text |
BKC |
2 |
Mã TVLK |
Number |
999 |
|
3 |
Số lượng CK nắm giữ |
Number |
1260 |
|
4 |
Số lượng CK ký quỹ/góp quỹ bù trừ |
Number |
|
|
5 |
SL CK thực nhận |
Number |
630 |
|
6 |
Phần lẻ |
Number |
1 |
|
7 |
TỔng cộng |
Number |
|
|
8 |
Ghi chú |
Text |
|
|
9 |
Họ tên |
Text |
Nguyễn Văn A |
|
10 |
Số ĐKSH |
Text |
11565381 |
|
11 |
Ngày cấp |
Date |
02/06/2005 |
|
12 |
Địa chỉ |
Text |
Ba Đình Hà Nội |
|
13 |
Loại hình TK |
Text |
1. MÔI GIỚI TRONG NƯỚC hoặc 2. Môi giới nước ngoài |
|
15 |
Cá nhân/tổ chức |
Text |
a. Cá nhân hoặc b. Tổ chức |
|
16 |
Quốc tịch |
Text |
Viet Nam/Korea/Japan … |
|
17 |
Số TKGD |
Text |
003C110644 |
|
18 |
Tền quy đổi |
Number |
10000 |
|
19 |
Tên TVLK |
Text |
Công ty Cổ phần Chứng khoán ABCD |
|
20 |
Số chứng từ |
Text |
1234 /2013-999/VSD-ĐK |
|
CA029 |
1 |
Tín phiếu/Trái phiếu |
Text |
trái phiếu |
2 |
Mã CK |
Text |
CPB071032 |
|
3 |
Mã TVLK |
Number |
999 |
|
4 |
Số lượng CK ký quỹ/góp quỹ bù trừ |
Number |
|
|
5 |
Số lượng CK nắm giữ |
Number |
144000 |
|
6 |
TỔng cộng |
Text |
|
|
7 |
Gốc |
Number |
0 |
|
8 |
Cộng |
Number |
0 |
|
9 |
Lãi |
Number |
0 |
|
10 |
Ghi chú |
Text |
|
|
11 |
Họ tên |
Text |
Nguyễn Văn A |
|
12 |
Số ĐKSH |
Text |
22323138 |
|
13 |
Ngày cấp |
Date |
02/06/2005 |
|
14 |
Địa chỉ |
Text |
Tp.HCM |
|
15 |
Loại hình TK |
Text |
1. MÔI GIỚI TRONG NƯỚC hoặc 2. Môi giới nước ngoài |
|
16 |
Thuế |
Text |
|
|
17 |
Cá nhân/tổ chức |
Text |
a. Cá nhân hoặc b. Tổ chức |
|
18 |
Quốc tịch |
Text |
Viet Nam/Korea/Japan … |
|
19 |
Loại hình NĐT |
Number |
5 |
|
20 |
Số TKGD |
Text |
003C020258 |
|
21 |
Tên TVLK |
Text |
Công ty Cổ phần Chứng khoán ABCD |
|
22 |
Số chứng từ |
Text |
123 /2013-999/VSD-ĐK |
|
23 |
Tên báo cáo (tham số 1) |
Number |
|
|
24 |
Tên báo cáo (tham số 2) |
Number |
|
|
25 |
Số tiền cổ tức sau thuế |
Number |
|
|
CA031 |
1 |
Họ tên |
Text |
Nguyễn Văn A |
2 |
Số ĐKSH |
Text |
11462410 |
|
3 |
Ngày cấp |
Date |
02/06/2005 |
|
4 |
Địa chỉ |
Text |
Lạc Long Quân- Tây Hồ- HN |
|
5 |
Quốc tịch |
Text |
Viet Nam |
|
6 |
Số TKGD |
Text |
017C044560 |
|
7 |
SL CK sở hữu |
Number |
24969 |
|
8 |
SL quyền mua |
Number |
24969 |
|
9 |
SL đặt mua |
Number |
1000 |
|
10 |
SL chứng khoán được nhân |
Number |
1000 |
|
11 |
Ghi chú |
Text |
|
|
12 |
Mã CK |
Text |
GHA |
|
13 |
Mã TVLK |
Number |
017 |
|
14 |
Loại hình TK |
Text |
1. MÔI GIỚI TRONG NƯỚC |
|
15 |
Cá nhân tổ chức |
Text |
a. Cá nhân |
|
16 |
Loại hình NĐT |
Number |
3 |
|
17 |
Tên TVLK |
Text |
Công ty CP CK Ngân hàng ABCD Thương Tín |
|
18 |
Số Chứng từ |
Text |
1111 /2013-017/VSD-ĐK |
|
CA069 |
1 |
Mã TVLK |
Number |
999 |
2 |
Tên TVLK |
Text |
Công ty Cổ phần Chứng khoán ABCD |
|
3 |
Trạng thái |
Number |
1 hoặc 2 hoặc 3 |
|
4 |
Ngày xác nhân |
Date |
11/28/2012 |
|
5 |
Tên báo cáo xác nhân |
Text |
CA069 |
|
6 |
Trạng thái XN |
Number |
1 hoặc 2 hoặc 3 |
|
7 |
Mã báo cáo |
Text |
CA069 |
|
8 |
Mã CK |
Text |
KLS |
|
9 |
Tên quyền |
Text |
Quyền mua |
|
10 |
Mã chứng từ quyền |
Text |
7518689 |
|
11 |
Mô tả trạng thái xác nhận |
Text |
TVLK không gửi xác nhận |
|
12 |
Số TVLK gửi xác nhận chấp thuận |
Number |
|
|
13 |
Số TVLK gửi xác nhận không chấp thuận |
Number |
|
|
14 |
Số TVLK không gửi xác nhận |
Number |
|
|
15 |
Tổng (COUNT1+COUNT2) |
Number |
|
|
16 |
Tổng (COUNT1+COUNT2+COUNT3) |
Number |
|
|
17 |
Code |
Text |
|
|
CA070 |
1 |
Mã chứng khoán |
Text |
TMC |
2 |
Mã chứng khoán - Tên chứng khoán |
Text |
Cổ phiếu CTCP Thương mại và Xuất nhập khẩu Thủ Đức |
|
3 |
Mã TVLK |
Number |
006 |
|
4 |
Họ tên |
Text |
Nguyễn Văn A |
|
5 |
Số ĐKSH |
Text |
20153936 |
|
6 |
Loại cổ phần |
Date |
02/06/2005 |
|
7 |
Số lượng |
Number |
1 |
|
8 |
Số tiền đặt mua |
Number |
500 |
|
9 |
Địa chỉa |
Number |
5000000 |
|
10 |
TKGD |
Text |
Tp.HCM |
|
11 |
Tên TVLK |
Text |
002C044431 |
|
CA072- Danh sách người sở hữu chứng khoán lưu ký nhận hoán đổi cổ phiếu |
1 |
Mã chứng khoán |
|
|
2 |
Mã TVLK |
|
|
|
3 |
Số lượng CK Lưu ký tại TV |
|
|
|
4 |
Ký quỹ/Góp Quỹ bù trừ cho VSD |
|
|
|
5 |
Tổng cộng |
|
|
|
6 |
SL CK thực nhận |
|
|
|
7 |
Phần lẻ |
|
|
|
8 |
Ghi chú |
|
|
|
9 |
Họ tên |
|
|
|
10 |
Số ĐKSH |
|
|
|
11 |
Địa chỉ |
|
|
|
12 |
Loại tài khoản |
|
|
|
13 |
Cá nhân/Tổ chức |
|
|
|
14 |
Quốc tịch |
|
|
|
15 |
Số TKGD |
|
|
|
16 |
Tiền quy đổi |
|
|
|
17 |
Tên TVLK |
|
|
|
18 |
Số chứng từ quyền |
|
|
|
CA081- Danh sách người sở hữu lưu ký trái phiếu chuyển đổi(27/THQ) |
1 |
Mã chứng khoán |
Text |
|
2 |
Mã TVLK |
Text |
|
|
3 |
Lưu ký tại TV |
Text |
|
|
4 |
Ký quỹ/Góp Quỹ bù trừ cho VSD |
Text |
|
|
5 |
Tổng cộng |
Number |
|
|
6 |
Số lượng TP được phép chuyển đổi |
Number |
|
|
7 |
Ghi chú |
Text |
|
|
8 |
Họ và tên |
Text |
|
|
9 |
Số ĐKSH |
Text |
|
|
10 |
Ngày cấp |
Date |
|
|
11 |
Địa chỉ liên hệ |
Text |
|
|
12 |
Loại tài khoản |
Text |
|
|
13 |
Cá nhân/Tổ chức |
Text |
|
|
14 |
Quốc tịch |
Text |
|
|
15 |
Loại CK |
Text |
|
|
16 |
Số tài khoản giao dịch |
Text |
|
|
17 |
Tên thành viên |
Text |
|
|
18 |
Số chứng từ quyền |
Text |
|
|
19 |
Mệnh giá CK gốc |
Number |
|
|
20 |
Mệnh giá CK chuyển đổi |
Number |
|
|
CA083- Danh sách người sở hữu được thực hiện chuyển đổi trái phiếu chuyển đổi theo TVLK(36/THQ)
|
1 |
Mã chứng khoán |
|
|
2 |
Mã TVLK |
|
|
|
3 |
Lưu ký tại Thành viên |
|
|
|
4 |
Số lượng trái phiếu được phép chuyển đổi |
|
|
|
5 |
Tổng cộng |
|
|
|
6 |
Ký quỹ/Góp Quỹ bù trừ cho VSD |
|
|
|
7 |
Ghi chú |
|
|
|
8 |
Số lượng cổ phiếu lẻ |
|
|
|
9 |
Số tiền thanh toán |
|
|
|
10 |
Cổ phiếu được nhận |
|
|
|
11 |
Số lượng |
|
|
|
12 |
Họ tên |
|
|
|
13 |
Số đăng ký sở hữu |
|
|
|
14 |
Số tiền quy đổi cổ phiếu lẻ |
|
|
|
15 |
NGày cấp |
|
|
|
16 |
Địa chỉ |
|
|
|
17 |
Loại tài khoản |
|
|
|
18 |
Tổ chức/cá nhân |
|
|
|
19 |
Quốc tịch |
|
|
|
20 |
Loại hình NĐT |
|
|
|
21 |
Số TKGD |
|
|
|
22 |
Tên TVLK |
|
|
|
23 |
Số chứng từ |
|
|
|
24 |
Mệnh giá CK Gốc |
|
|
|
25 |
Mệnh giá CK chuyển đổi |
|
|
|
26 |
Tổng số tiền thanh toán |
|
|
|
CA091- Danh sách người sở hữu trái phiếu chuyển đổi được phân bổ cổ phiếu(24/THQ) |
1 |
Mã chứng khoán |
|
|
2 |
Mã TVLK |
|
|
|
3 |
Lưu ký tại Thành viên |
|
|
|
4 |
Lưu ký tại Thành viên |
|
|
|
5 |
Ký quỹ/Góp Quỹ bù trừ cho VSD |
|
|
|
6 |
Tổng cộng |
|
|
|
7 |
SL CK thực nhận |
|
|
|
8 |
Ghi chú |
|
|
|
9 |
Số ĐKSH |
|
|
|
10 |
Ngày cấp |
|
|
|
11 |
Địa chỉ |
|
|
|
12 |
Loại TK |
|
|
|
13 |
Cá nhân/Tổ chức |
|
|
|
14 |
Quốc tịch |
|
|
|
15 |
Số TKGD |
|
|
|
16 |
Tiền quy đổi |
|
|
|
17 |
Tên TVLK |
|
|
|
18 |
Số chứng từ |
|
|
|
19 |
Mệnh giá CK gốc |
|
|
|
20 |
Mệnh giá CK quy đổi |
|
|
|
DE013 |
1 |
Tên TVLK |
Text |
Công ty Cổ phần Chứng khoán ABCD |
2 |
Mệnh giá |
Number |
10000 |
|
3 |
mã TVLK |
Number |
999 |
|
4 |
Mã CK |
Text |
ACB |
|
5 |
Loại Tài khoản |
Text |
MGTN |
|
6 |
SL CK Giao dịch |
Number |
12842963 |
|
7 |
SL CK tạm ngừng GD |
Number |
27 |
|
8 |
SL CK phong tỏa |
Number |
719142 |
|
9 |
SL CK chờ rút |
Number |
20079 |
|
10 |
SL CK Chờ TT |
Number |
0 |
|
11 |
SL CK chờ GD Tự do |
Number |
2747508 |
|
12 |
SL CK Chờ GD HCCN |
Number |
0 |
|
13 |
SL CK tạm giữ |
Number |
0 |
|
14 |
Số lượng CK chờ cho vay |
Number |
|
|
15 |
Số lượng CK ký quỹ đảm bảo khoản vay |
Number |
|
|
16 |
Số lượng CK ký quỹ tại TVBT |
Number |
|
|
17 |
Tổng |
Number |
16329719 |
|
DE065 |
1 |
Mã PIN NĐT |
Number |
772111 |
2 |
Họ tên |
Text |
NĐT : 003CB03135 |
|
3 |
Họ và tên |
Text |
003CB03135 |
|
4 |
Số ĐKSH |
Text |
003CB03135 |
|
5 |
Mã TVLK |
Number |
999 |
|
6 |
Tên TVLK |
Text |
Công ty Cổ phần Chứng khoán ABCD |
|
7 |
Mã CK |
Text |
ACB |
|
8 |
Tên CK |
Text |
Chứng khoán ACB |
|
9 |
Ngày cấp |
Date |
02/06/2005 |
|
10 |
Quốc tịch |
Text |
Viet Nam |
|
11 |
Mã TKGD |
Text |
003CB03136 |
|
12 |
Loại TK |
Text |
Giao dịch |
|
13 |
Loại tài khoản |
Text |
|
|
14 |
Số lượng |
Number |
100 |
|
15 |
Ghi chú |
Text |
ACB |
|
DE074- Thông báo danh sách giao dịch đã có hiệu lực |
1 |
Tên TVLK |
|
|
2 |
Mã TVLK |
|
|
|
3 |
Số chứng từ |
|
|
|
4 |
Ngày giao dịch |
|
|
|
5 |
Ngày hiệu lực |
|
|
|
6 |
Mã giao dịch |
|
|
|
7 |
Tên giao dịch |
|
|
|
8 |
Sàn giao dịch |
|
|
|
9 |
Tên sàn GD |
|
|
|
10 |
Mã TVLK đối ứng |
|
|
|
11 |
Mã CK |
|
|
|
12 |
Khối lượng |
|
|
|
13 |
Ghi chú |
|
|
|
DE078- Báo cáo thông tin tài khoản nhà đầu tư |
1 |
Mã TVLK |
|
|
2 |
Số TKGD |
|
|
|
3 |
Mã Pin NĐT |
|
|
|
4 |
Tên TVLK |
|
|
|
5 |
Loại hình cổ đông |
|
|
|
6 |
Số ĐKSH |
|
|
|
7 |
Ngày cấp |
|
|
|
8 |
Nơi cấp |
|
|
|
9 |
Loại ĐKSH |
|
|
|
10 |
Quốc tịch |
|
|
|
11 |
Địa chỉ |
|
|
|
12 |
Điện thoại |
|
|
|
13 |
|
|
|
|
14 |
Ghi chú |
|
|
|
15 |
Loại Tài khoản |
|
|
|
16 |
Tên loại TK |
|
|
|
DE083 |
1 |
Mã PIN NĐT |
Number |
772111 |
2 |
Họ tên |
Text |
NĐT : 003CB03135 |
|
3 |
Họ và tên |
Text |
003CB03135 |
|
4 |
Số ĐKSH |
Text |
003CB03135 |
|
5 |
Mã TVLK |
Number |
999 |
|
6 |
Tên TVLK |
Text |
Công ty Cổ phần Chứng khoán ABCD |
|
7 |
Mã CK |
Text |
ACB |
|
8 |
Tên CK |
Text |
Chứng khoán ACB |
|
9 |
Ngày cấp |
Date |
02/06/2005 |
|
10 |
Quốc tịch |
Text |
Viet Nam |
|
11 |
Mã TKGD |
Text |
003CB03136 |
|
12 |
Loại TK |
Number |
012121 |
|
13 |
Loại TK |
Text |
Giao dịch |
|
14 |
Số lượng |
Number |
100 |
|
15 |
Ghi chú |
Text |
ACB |
|
DE084 |
1 |
Tên TVLK |
Text |
Công ty Cổ phần Chứng khoán ABCD |
2 |
Mệnh giá |
Number |
10000 |
|
3 |
mã TVLK |
Number |
999 |
|
4 |
Mã CK |
Text |
ACB |
|
5 |
Loại Tài khoản |
Text |
MGTN |
|
6 |
SL CK Giao dịch |
Number |
12842963 |
|
7 |
SL CK tạm ngừng GD |
Number |
27 |
|
8 |
SL CK phong tỏa |
Number |
719142 |
|
9 |
SL CK chờ rút |
Number |
20079 |
|
10 |
SL CK Chờ TT |
Number |
0 |
|
11 |
SL CK chờ GD Tự do |
Number |
2747508 |
|
12 |
SL CK Chờ GD HCCN |
Number |
0 |
|
13 |
SL CK tạm giữ |
Number |
0 |
|
14 |
Số lượng CK chờ cho vay |
Number |
|
|
15 |
Số lượng CK ký quỹ đảm bảo khoản vay |
Number |
|
|
16 |
Số lượng CK ký quỹ tại TVBT |
Number |
|
|
17 |
Tổng |
Number |
16329719 |
|
DE085- Kiểm tra thông tin số dư phát sinh cho NĐT tất toán toàn bộ |
1 |
Số TKGD- Họ tên |
|
|
2 |
Mã CK |
|
|
|
3 |
Khối lượng |
|
|
|
4 |
Loại CK |
|
|
|
5 |
Tiểu khoản |
|
|
|
6 |
Sàn GD |
|
|
|
7 |
Mã TVLK |
|
|
|
8 |
Mã TVLK đối ứng |
|
|
|
9 |
Mệnh giá |
|
|
|
10 |
Họ tên |
|
|
|
11 |
Số TKGD |
|
|
|
12 |
Số TKGD đối ứng |
|
|
|
13 |
Số ĐKSH |
|
|
|
14 |
NGày cấp |
|
|
|
15 |
Giá trị |
|
|
|
16 |
Có |
|
|
|
17 |
Nợ |
|
|
|
DE086- Kiểm tra thông tin quyền phát sinh cho NĐT tất toán toàn bộ |
1 |
Tên Quyền |
|
|
2 |
Họ tên |
|
|
|
3 |
Số ĐKSH |
|
|
|
4 |
NGày cấp |
|
|
|
5 |
Mã Giao dịch |
|
|
|
6 |
Mã CK |
|
|
|
7 |
NGày ĐKCC |
|
|
|
8 |
Tỉ lệ thực hiện |
|
|
|
9 |
Sàn giao dịch |
|
|
|
10 |
Số TKGD |
|
|
|
11 |
Số TKGD đối ứng |
|
|
|
12 |
Mã PIN NĐT |
|
|
|
13 |
Số lượng CK LK tại ngày ĐKCC |
|
|
|
14 |
Số lượng CP được phân bổ/ Số lượng quyền mua sở hữu |
|
|
|
15 |
Chi tiết quyền |
|
|
|
DE164 |
1 |
Mã CK |
Text |
ACB |
2 |
Tiểu khoản |
Text |
01272.010 |
|
3 |
Mệnh giá |
Number |
10000 |
|
4 |
Mã TVLK |
Number |
010 |
|
5 |
Mã Tài khoản giao dịch |
Number |
010C123456 |
|
6 |
Loại Chứng khoán |
Number |
1 |
|
7 |
Số lượng |
Number |
10000 |
|
CS007 |
1 |
Mã TVLK |
Number |
999 |
2 |
Tên TVLK |
Text |
Công ty Cổ phần Chứng khoán ABCD |
|
3 |
Ngày giao dịch |
Date |
2/18/2012 12:00:00 AM |
|
4 |
Mã giao dịch |
Number |
3 |
|
5 |
Mã CK |
Text |
SAM: 0 ( Tổng bán:101840; Thiếu: 101840) |
|
6 |
Số TKGD |
Text |
003FI00303 (Không có TKGD) |
|
7 |
Chu kỳ thanh toán |
Text |
Đa phương T+3 |
|
8 |
Ghi chú |
Text |
Lệnh thiếu |
|
9 |
Số xác nhận lệnh |
Number |
900999 |
|
10 |
Số lượng |
Number |
100000 |
|
11 |
Ngày thanh toán |
Date |
2/21/2012 12:00:00 AM |
|
12 |
Số hiệu lệnh |
Number |
900999 |
|
CS008 |
1 |
Ngày giao dịch |
Date |
12/16/2012 |
2 |
Ngày thanh toán |
Date |
12/16/2012 |
|
3 |
Loại giao dịch |
Text |
GD mua |
|
4 |
Số TKGD |
Text |
003C000023 |
|
5 |
Tên TVLK |
Text |
Công ty Cổ phần Chứng khoán ABCD |
|
6 |
Mã TVLK |
Number |
999 |
|
CS070-Thông báo tổng hợp kết quả giao dịch trái phiếu |
1 |
Đơn vị tiền tệ |
VARCHAR2 |
VNĐ |
2 |
Trái phiếu / Cổ phiếu,Chứng chỉ quỹ |
VARCHAR2 |
TRÁI PHIẾU |
|
3 |
Ngày hiệu lực |
DATE |
11/09/2015 |
|
4 |
Mã CK |
VARCHAR2 |
ABC |
|
5 |
Mã CK - Tên CK |
VARCHAR2 |
ABC-Chứng khoán CTCP ABC |
|
6 |
Sàn GD : -0005 : USDBOND |
VARCHAR2 |
0004 |
|
7 |
Số xác nhận lệnh |
VARCHAR2 |
123456789 |
|
8 |
Số chứng từ báo cáo (Ngày giao dịch /mã báo cáo) |
VARCHAR2 |
10092015/CS070 |
|
9 |
Mã TVLK |
VARCHAR2 |
037 |
|
10 |
Tên TVLK |
VARCHAR2 |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt |
|
11 |
Số TK |
VARCHAR2 |
037C012345 |
|
12 |
Thời điểm khớp lệnh |
VARCHAR2 |
09:31:50:001 |
|
13 |
Số TVLK thanh toán |
VARCHAR2 |
|
|
14 |
Giá (VND) |
NUMBER |
2000 |
|
15 |
Số lượng mua |
NUMBER |
2000 |
|
16 |
Giá trị mua (VND) |
NUMBER |
2000 |
|
17 |
Số lượng bán |
NUMBER |
2000 |
|
18 |
Giá trị bán (VND) |
VARCHAR2 |
|
|
19 |
Cổ phiếu/Trái phiếu |
|
CỔ PHIẾU |
|
CS071 -Thông báo tổng hợp kết quả bù trừ đa phươngvà thanh toán tiền giao dịch trái phiếu |
1 |
Số chứng từ báo cáo (Ngày giao dịch /mã báo cáo) |
VARCHAR2 |
10092015/CS071 |
2 |
Đơn vị tiền tệ |
VARCHAR2 |
VNĐ |
|
3 |
Trái phiếu / Cổ phiếu,Chứng chỉ quỹ |
VARCHAR2 |
TRÁI PHIẾU |
|
4 |
Ngày hiệu lực |
DATE |
11/09/2015 |
|
5 |
Mã sàn giao dịch |
VARCHAR2 |
0004 |
|
6 |
Mã TVLK |
VARCHAR2 |
037 |
|
7 |
Tên TVLK |
VARCHAR2 |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt |
|
8 |
Mua tự doanh |
NUMBER |
0 |
|
9 |
bán tự doanh |
NUMBER |
0 |
|
10 |
Tên sàn giao dịch |
VARCHAR2 |
BOND |
|
11 |
Phải trả tự doanh |
NUMBER |
0 |
|
12 |
Được nhận tự doanh |
NUMBER |
0 |
|
13 |
Mua môi giới trong nước |
NUMBER |
0 |
|
14 |
Bán môi giới trong nước |
NUMBER |
2000 |
|
15 |
Phải trả môi giới trong nước |
NUMBER |
0 |
|
16 |
Được nhận môi giới trong nước |
NUMBER |
2000 |
|
17 |
Mua môi giới nước ngoài |
NUMBER |
0 |
|
18 |
Bán môi giới nước ngoài |
NUMBER |
0 |
|
19 |
Phải trả môi giới nước ngoài |
NUMBER |
0 |
|
20 |
Được nhận môi giới nước ngoài |
NUMBER |
0 |
|
21 |
Số lượng mua |
NUMBER |
0 |
|
22 |
Số lượng bán |
NUMBER |
2000 |
|
23 |
Phải trả (tổng thuần) |
NUMBER |
0 |
|
|
24 |
Được nhận (tổng thuần) |
NUMBER |
2000 |
|
25 |
Cổ phiếu/Trái phiếu |
VARCHAR2 |
CỔ PHIẾU |
CS072- Thông báo tổng hợp kết quả bù trừ đa phươngvà thanh toán trái phiếu |
1 |
Số chứng từ báo cáo (Ngày giao dịch /mã báo cáo) |
VARCHAR2 |
10092015/CS072 |
2 |
Không dùng |
VARCHAR2 |
|
|
3 |
Ngày hiệu lực |
VARCHAR2 |
11/09/2015 |
|
4 |
Mã sàn GD |
DATE |
0004 |
|
5 |
Mã TVLK |
VARCHAR2 |
037 |
|
6 |
Tên TVLK |
VARCHAR2 |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt |
|
7 |
Mã CK |
VARCHAR2 |
TVD001 |
|
8 |
Tên CK |
VARCHAR2 |
TVD001 - Trái phiếu Công ty |
|
9 |
Mua tự doanh |
NUMBER |
0 |
|
10 |
Bán tự doanh |
NUMBER |
0 |
|
11 |
Tên sàn GD |
NUMBER |
BOND |
|
12 |
Được nhận tự doanh |
NUMBER |
0 |
|
13 |
Phải giao tự doanh |
NUMBER |
0 |
|
14 |
Mua môi giới trong nước |
NUMBER |
0 |
|
15 |
Bán môi giới trong nước |
NUMBER |
200 |
|
16 |
Được nhận môi giới trong nước |
NUMBER |
0 |
|
17 |
Phải giao môi giới trong nước |
NUMBER |
200 |
|
18 |
Mua môi giới nước ngoài |
NUMBER |
0 |
|
19 |
Bán môi giới nước ngoài |
NUMBER |
0 |
|
20 |
Được nhận môi giới nước ngoài |
NUMBER |
0 |
|
21 |
Phải giao môi giới nước ngoài |
NUMBER |
0 |
|
22 |
Số lượng mua |
NUMBER |
0 |
|
23 |
Số lượng bán |
NUMBER |
200 |
|
24 |
Được nhận (tổng thuần) |
NUMBER |
0 |
|
25 |
Phải giao (tổng thuần) |
NUMBER |
200 |
|
26 |
Cổ phiếu/Trái phiếu |
VARCHAR2 |
TRAI PHIEU |
|
CS075- Thông báo tổng hợp kết quả bù trừ đa phươngvà thanh toán tiền giao dịch trái phiếu đã điều chỉnh |
1 |
Số chứng từ báo cáo (Ngày giao dịch /mã báo cáo) |
VARCHAR2 |
10092015/CS075 |
2 |
Đơn vị tiền tệ |
VARCHAR2 |
VNĐ |
|
3 |
Trái phiếu / Cổ phiếu,Chứng chỉ quỹ |
VARCHAR2 |
TRÁI PHIẾU |
|
4 |
Ngày hiệu lực |
DATE |
11/09/2015 |
|
5 |
Mã sàn giao dịch |
VARCHAR2 |
0004 |
|
6 |
Mã TVLK |
VARCHAR2 |
037 |
|
7 |
Tên TVLK |
VARCHAR2 |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt |
|
8 |
Mua tự doanh |
NUMBER |
0 |
|
9 |
bán tự doanh |
NUMBER |
0 |
|
10 |
Tên sàn giao dịch |
NUMBER |
BOND |
|
11 |
Phải trả tự doanh |
NUMBER |
0 |
|
12 |
Được nhận tự doanh |
NUMBER |
0 |
|
13 |
Mua môi giới trong nước |
NUMBER |
2000 |
|
14 |
Bán môi giới trong nước |
NUMBER |
0 |
|
15 |
Phải trả môi giới trong nước |
NUMBER |
2000 |
|
16 |
Được nhận môi giới trong nước |
NUMBER |
0 |
|
17 |
Mua môi giới nước ngoài |
NUMBER |
0 |
|
18 |
Bán môi giới nước ngoài |
NUMBER |
0 |
|
19 |
Phải trả môi giới nước ngoài |
NUMBER |
0 |
|
20 |
Được nhận môi giới nước ngoài |
NUMBER |
0 |
|
21 |
Số lượng mua |
NUMBER |
2000 |
|
22 |
Số lượng bán |
NUMBER |
0 |
|
23 |
Phải trả (tổng thuần) |
NUMBER |
2000 |
|
24 |
Được nhận (tổng thuần) |
NUMBER |
0 |
|
25 |
Cổ phiếu/Trái phiếu |
VARCHAR2 |
CỔ PHIẾU |
|
CS076- Thông báo tổng hợp kết quả bù trừ đa phươngvà thanh toán trái phiếu đã điều chỉnh |
1 |
Số chứng từ báo cáo (Ngày giao dịch /mã báo cáo) |
VARCHAR2 |
10092015/CS076 |
2 |
Không dùng |
VARCHAR2 |
|
|
3 |
Ngày hiệu lực |
VARCHAR2 |
11/09/2015 |
|
4 |
Mã sàn GD |
DATE |
0004 |
|
5 |
Mã TVLK |
VARCHAR2 |
037 |
|
6 |
Tên TVLK |
VARCHAR2 |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt |
|
7 |
Mã CK |
VARCHAR2 |
TVD001 |
|
8 |
Tên CK |
VARCHAR2 |
TVD001 - Trái phiếu Công ty |
|
9 |
Mua tự doanh |
NUMBER |
0 |
|
10 |
Bán tự doanh |
NUMBER |
0 |
|
11 |
Tên sàn GD |
NUMBER |
BOND |
|
12 |
Được nhận tự doanh |
NUMBER |
0 |
|
13 |
Phải giao tự doanh |
NUMBER |
0 |
|
14 |
Mua môi giới trong nước |
NUMBER |
0 |
|
15 |
Bán môi giới trong nước |
NUMBER |
200 |
|
16 |
Được nhận môi giới trong nước |
NUMBER |
0 |
|
17 |
Phải giao môi giới trong nước |
NUMBER |
200 |
|
18 |
Mua môi giới nước ngoài |
NUMBER |
0 |
|
19 |
Bán môi giới nước ngoài |
NUMBER |
0 |
|
20 |
Được nhận môi giới nước ngoài |
NUMBER |
0 |
|
21 |
Phải giao môi giới nước ngoài |
NUMBER |
0 |
|
22 |
Số lượng mua |
NUMBER |
0 |
|
23 |
Số lượng bán |
NUMBER |
200 |
|
24 |
Được nhận (tổng thuần) |
NUMBER |
0 |
|
25 |
Phải giao (tổng thuần) |
NUMBER |
200 |
|
26 |
Cổ phiếu/Trái phiếu |
VARCHAR2 |
TRAI PHIEU |
|
CS077- Thông báo tổng hợp kết quả giao dịch cổ phiếu, chứng chỉ quỹ |
1 |
Đơn vị tiền tệ |
VARCHAR2 |
VNĐ |
2 |
Trái phiếu / Cổ phiếu,Chứng chỉ quỹ |
VARCHAR2 |
CỔ PHIẾU, CHỨNG CHỈ QUỸ |
|
3 |
Ngày hiệu lực |
DATE |
13/09/2015 |
|
4 |
Sàn giao dịch |
VARCHAR2 |
UPCOM |
|
5 |
Mã CK |
VARCHAR2 |
BV5 |
|
6 |
Mã CK - Tên CK |
VARCHAR2 |
BV5 - Co phieu CTCP BV5 |
|
7 |
Số chứng từ báo cáo (Ngày giao dịch /mã báo cáo) |
VARCHAR2 |
10092015/CS077 |
|
8 |
Chu kỳ thanh toán |
VARCHAR2 |
3 |
|
9 |
Số xác nhận lệnh |
VARCHAR2 |
01234567 |
|
10 |
Mã TVLK |
VARCHAR2 |
010 |
|
11 |
Tên TVLK |
VARCHAR2 |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Mê kông |
|
12 |
Số TK |
VARCHAR2 |
010C330003 |
|
13 |
Thời điểm khớp lệnh |
VARCHAR2 |
09:31:50:001 |
|
14 |
Số TVLK thanh toán |
VARCHAR2 |
010 |
|
15 |
Giá (VND) |
NUMBER |
10 |
|
16 |
Số lượng mua |
NUMBER |
200 |
|
17 |
Giá trị mua (VND) |
NUMBER |
2000 |
|
18 |
Số lượng bán |
NUMBER |
0 |
|
19 |
Giá trị bán (VND) |
VARCHAR2 |
0 |
|
20 |
Cổ phiếu/Trái phiếu |
VARCHAR2 |
co phieu |
|
CS078- Thông báo tổng hợp kết quả bù trừ đa phương và thanh toán tiền giao dịch cổ phiếu, chứng chỉ quỹ |
1 |
Đơn vị tiền tệ |
VARCHAR2 |
VNĐ |
2 |
Trái phiếu / Cổ phiếu,Chứng chỉ quỹ |
VARCHAR2 |
CỔ PHIẾU, CHỨNG CHỈ QUỸ |
|
3 |
Chu kỳ thanh toán |
VARCHAR2 |
0 |
|
4 |
Không dùng |
|
|
|
5 |
Ngày hiệu lực |
DATE |
13/09/2015 |
|
6 |
Mã TVLK |
VARCHAR2 |
010 |
|
7 |
Tên TVLK |
VARCHAR2 |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Mê kông |
|
8 |
Sàn giao dịch |
VARCHAR2 |
UPCOM |
|
9 |
Mua tự doanh |
NUMBER |
0 |
|
10 |
bán tự doanh |
NUMBER |
0 |
|
11 |
Phải trả tự doanh |
NUMBER |
0 |
|
12 |
Được nhận tự doanh |
NUMBER |
0 |
|
13 |
Mua môi giới trong nước |
NUMBER |
5000 |
|
14 |
Bán môi giới trong nước |
NUMBER |
0 |
|
15 |
Phải trả môi giới trong nước |
NUMBER |
5000 |
|
16 |
Được nhận môi giới trong nước |
NUMBER |
0 |
|
17 |
Mua môi giới nước ngoài |
NUMBER |
0 |
|
18 |
Bán môi giới nước ngoài |
NUMBER |
0 |
|
19 |
Phải trả môi giới nước ngoài |
NUMBER |
0 |
|
20 |
Được nhận môi giới nước ngoài |
NUMBER |
0 |
|
21 |
Số lượng mua |
NUMBER |
5000 |
|
22 |
Số lượng bán |
NUMBER |
0 |
|
23 |
Phải trả (tổng thuần) |
NUMBER |
5000 |
|
24 |
Được nhận (tổng thuần) |
NUMBER |
0 |
|
CS079- Thông báo tổng hợp kết quả bù trừ đa phương và thanh toán cổ phiếu, chứng chỉ quỹ |
1 |
Số chứng từ báo cáo (Ngày giao dịch /mã báo cáo) |
VARCHAR2 |
10092015/CS079 |
2 |
Trái phiếu / Cổ phiếu,Chứng chỉ quỹ |
VARCHAR2 |
CỔ PHIẾU, CHỨNG CHỈ QUỸ |
|
3 |
Ngày hiệu lực |
DATE |
13/09/2015 |
|
4 |
Sàn giao dịch |
VARCHAR2 |
UPCOM |
|
5 |
Mã TVLK |
VARCHAR2 |
010 |
|
6 |
Tên TVLK |
VARCHAR2 |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Mê kông |
|
7 |
Chu kỳ thanh toán |
VARCHAR2 |
3 |
|
8 |
Mã CK |
VARCHAR2 |
BV5 |
|
9 |
Mua tự doanh |
NUMBER |
0 |
|
10 |
Bán tự doanh |
NUMBER |
0 |
|
11 |
Được nhận tự doanh |
NUMBER |
0 |
|
12 |
Phải giao tự doanh |
NUMBER |
0 |
|
13 |
Mua môi giới trong nước |
NUMBER |
200 |
|
14 |
Bán môi giới trong nước |
NUMBER |
0 |
|
15 |
Được nhận môi giới trong nước |
NUMBER |
200 |
|
16 |
Phải giao môi giới trong nước |
NUMBER |
0 |
|
17 |
Mua môi giới nước ngoài |
NUMBER |
0 |
|
18 |
Bán môi giới nước ngoài |
NUMBER |
0 |
|
19 |
Được nhận môi giới nước ngoài |
NUMBER |
0 |
|
20 |
Phải giao môi giới nước ngoài |
NUMBER |
0 |
|
21 |
Số lượng mua |
NUMBER |
200 |
|
22 |
Số lượng bán |
NUMBER |
0 |
|
23 |
Được nhận (tổng thuần) |
NUMBER |
200 |
|
24 |
Phải giao (tổng thuần) |
NUMBER |
0 |
|
25 |
Cổ phiếu/Trái phiếu |
VARCHAR2 |
Co phieu |
|
CS082- Thông báo tổng hợp kết quả bù trừ đa phương và thanh toán tiền giao dịch cổ phiếu, chứng chỉ quỹ đã điều chỉnh |
1 |
Đơn vị tiền tệ |
VARCHAR2 |
VNĐ |
2 |
Trái phiếu / Cổ phiếu,Chứng chỉ quỹ |
VARCHAR2 |
CỔ PHIẾU, CHỨNG CHỈ QUỸ |
|
3 |
Chu kỳ thanh toán |
VARCHAR2 |
0 |
|
4 |
Không dùng |
|
|
|
5 |
Ngày hiệu lực |
DATE |
13/09/2015 |
|
6 |
Mã TVLK |
VARCHAR2 |
004 |
|
7 |
Tên TVLK |
VARCHAR2 |
Công ty Cổ phần Chứng khoán MB |
|
8 |
Sàn giao dịch |
VARCHAR2 |
Tổng thuần các sàn |
|
9 |
Mua tự doanh |
NUMBER |
0 |
|
10 |
bán tự doanh |
NUMBER |
0 |
|
11 |
Phải trả tự doanh |
NUMBER |
0 |
|
12 |
Được nhận tự doanh |
NUMBER |
0 |
|
13 |
Mua môi giới trong nước |
NUMBER |
3000 |
|
14 |
Bán môi giới trong nước |
NUMBER |
2000 |
|
15 |
Phải trả môi giới trong nước |
NUMBER |
1000 |
|
16 |
Được nhận môi giới trong nước |
NUMBER |
0 |
|
17 |
Mua môi giới nước ngoài |
NUMBER |
0 |
|
18 |
Bán môi giới nước ngoài |
NUMBER |
0 |
|
19 |
Phải trả môi giới nước ngoài |
NUMBER |
0 |
|
20 |
Được nhận môi giới nước ngoài |
NUMBER |
0 |
|
21 |
Số lượng mua |
NUMBER |
3000 |
|
22 |
Số lượng bán |
NUMBER |
2000 |
|
23 |
Phải trả (tổng thuần) |
NUMBER |
1000 |
|
24 |
Được nhận (tổng thuần) |
NUMBER |
0 |
|
CS083- Thông báo tổng hợp kết quả bù trừ đa phương và thanh toán cổ phiếu, chứng chỉ quỹ đã điều chỉnh |
1 |
Số chứng từ báo cáo (Ngày giao dịch /mã báo cáo) |
VARCHAR2 |
07092015/CS083 |
2 |
Trái phiếu / Cổ phiếu,Chứng chỉ quỹ |
VARCHAR2 |
CỔ PHIẾU, CHỨNG CHỈ QUỸ |
|
3 |
Chu kỳ thanh toán |
VARCHAR2 |
0 |
|
4 |
Ngày hiệu lực |
DATE |
10/09/2015 |
|
5 |
Sàn giao dịch |
VARCHAR2 |
UPCOM |
|
6 |
Mã TVLK |
VARCHAR2 |
004 |
|
7 |
Tên TVLK |
VARCHAR2 |
Công ty Cổ phần Chứng khoán MB |
|
8 |
Mã CK |
VARCHAR2 |
BV5 |
|
9 |
Mua tự doanh |
NUMBER |
0 |
|
10 |
Bán tự doanh |
NUMBER |
0 |
|
11 |
Được nhận tự doanh |
NUMBER |
0 |
|
12 |
Phải giao tự doanh |
NUMBER |
0 |
|
13 |
Mua môi giới trong nước |
NUMBER |
3000 |
|
14 |
Bán môi giới trong nước |
NUMBER |
2000 |
|
15 |
Được nhận môi giới trong nước |
NUMBER |
1000 |
|
16 |
Phải giao môi giới trong nước |
NUMBER |
0 |
|
17 |
Mua môi giới nước ngoài |
NUMBER |
0 |
|
18 |
Bán môi giới nước ngoài |
NUMBER |
0 |
|
19 |
Được nhận môi giới nước ngoài |
NUMBER |
0 |
|
20 |
Phải giao môi giới nước ngoài |
NUMBER |
0 |
|
21 |
Số lượng mua |
NUMBER |
3000 |
|
22 |
Số lượng bán |
NUMBER |
2000 |
|
23 |
Được nhận (tổng thuần) |
NUMBER |
1000 |
|
24 |
Phải giao (tổng thuần) |
NUMBER |
0 |
|
25 |
Cổ phiếu/Trái phiếu |
VARCHAR2 |
Co phieu |
|
CS084- Thông báo giao dịch Trái phiếu/Cổ phiếu,chứng chỉ quỹ lùi thời hạn thanh toán |
1 |
Số chứng từ báo cáo |
|
|
2 |
Ngày hiệu lực |
|
|
|
3 |
Sàn GD |
|
|
|
4 |
Mã TVLK |
|
|
|
5 |
Tên TVLK |
|
|
|
6 |
Mã CK |
|
|
|
7 |
Số lượng mua |
|
|
|
8 |
Giá trị mua |
|
|
|
9 |
Mã chứng từ |
|
|
|
10 |
Số lượng bán |
|
|
|
11 |
Giá trị bán |
|
|
|
12 |
Giá |
|
|
|
13 |
Giá điều chỉnh do THQ |
|
|
|
14 |
Số TK đặt lệnh |
|
|
|
15 |
Số TK đối ứng |
|
|
|
16 |
Không dùng |
|
|
|
17 |
Không dùng |
|
|
|
18 |
Không dùng |
|
|
|
19 |
Không dùng |
|
|
|
20 |
Không dùng |
|
|
|
21 |
Không dùng |
|
|
|
22 |
Không dùng |
|
|
|
23 |
Lý do |
|
|
|
24 |
Không dùng |
|
|
|
CS085- Thông báo tổng hợp kết quả tiền giao dịch Trái phiếu/Cổ phiếu,chứng chỉ quỹ lùi thời hạn thanh toán (gửi thành viên lưu ký) |
1 |
Số chứng từ báo cáo |
|
|
2 |
Ngày hiệu lực |
|
|
|
3 |
Sàn GD |
|
|
|
4 |
Mã TVLK |
|
|
|
5 |
Mã TVLK đối ứng |
|
|
|
6 |
Tên TVLK |
|
|
|
7 |
Mã CK |
|
|
|
8 |
Tên CK |
|
|
|
9 |
Mua tự doanh |
|
|
|
10 |
Bán Tự doanh |
|
|
|
11 |
Mua MGTN |
|
|
|
12 |
Bán MGTN |
|
|
|
13 |
Mua MGNN |
|
|
|
14 |
Bán MGNN |
|
|
|
15 |
Số chứng từ |
|
|
|
16 |
Trạng thái |
|
|
|
17 |
Không dùng |
|
|
|
18 |
Số TKGD |
|
|
|
19 |
Số TKGD đối ứng |
|
|
|
20 |
Không dùng |
|
|
|
21 |
Ngày thanh toán/hủy thanh toán |
|
|
|
22 |
Không dùng |
|
|
|
23 |
Không dùng |
|
|
|
24 |
Phải trả TD |
|
|
|
25 |
Được nhận TD |
|
|
|
26 |
Không dùng |
|
|
|
27 |
KHông dùng |
|
|
|
28 |
PHải trả MGTN |
|
|
|
29 |
Được nhận MGTN |
|
|
|
30 |
Không dùng |
|
|
|
31 |
Không dùng |
|
|
|
32 |
Phải trả MGNN |
|
|
|
33 |
Được nhận MGNN |
|
|
|
34 |
Không dùng |
|
|
|
CS086- Thông báo tổng hợp kết quả Trái phiếu/Cổ phiếu,chứng chỉ quỹ lùi thời hạn thanh toán (gửi thành viên lưu ký) |
1 |
Số chứng từ báo cáo |
|
|
2 |
Ngày hiệu lực |
|
|
|
3 |
Sàn GD |
|
|
|
4 |
Mã TVLK |
|
|
|
5 |
Mã TVLK đối ứng |
|
|
|
6 |
Tên TVLK |
|
|
|
7 |
Mã CK |
|
|
|
8 |
Tên CK |
|
|
|
9 |
Mua tự doanh |
|
|
|
10 |
Bán Tự doanh |
|
|
|
11 |
Mua MGTN |
|
|
|
12 |
Bán MGTN |
|
|
|
13 |
Mua MGNN |
|
|
|
14 |
Bán MGNN |
|
|
|
15 |
Số ượng mua |
|
|
|
16 |
Giá trị mua |
|
|
|
17 |
Số chứng từ |
|
|
|
18 |
Trạng thái |
|
|
|
19 |
Số lượng Bán |
|
|
|
20 |
Giá trị bán |
|
|
|
21 |
Không dùng |
|
|
|
22 |
Số TKGD |
|
|
|
23 |
Số TKGD đối ứng |
|
|
|
24 |
Không dùng |
|
|
|
25 |
Ngày thanh toán/hủy thanh toán |
|
|
|
26 |
Không dùng |
|
|
|
27 |
Không dùng |
|
|
|
28 |
Phải trả TD |
|
|
|
29 |
Được nhận TD |
|
|
|
30 |
Không dùng |
|
|
|
31 |
KHông dùng |
|
|
|
32 |
PHải trả MGTN |
|
|
|
33 |
Được nhận MGTN |
|
|
|
34 |
Không dùng |
|
|
|
35 |
Không dùng |
|
|
|
36 |
Phải trả MGNN |
|
|
|
37 |
Được nhận MGNN |
|
|
|
38 |
Không dùng |
|
|
|
39 |
Không dùng |
|
|
|
40 |
Không dùng |
|
|
|
41 |
Không dùng |
|
|
|
42 |
Không dùng |
|
|
|
CS091- Báo cáo tổng hợp tình hình xác nhận số liệu TVLK |
1 |
Số chứng từ báo cáo (Ngày giao dịch /mã báo cáo) |
VARCHAR2 |
07092015/CS091 |
2 |
Kiểu xác nhận : Xác nhận dữ liệu đúng/Xác nhận dữ liệu sai |
VARCHAR2 |
Xác nhận dữ liệu đúng |
|
3 |
Mã TVLK |
VARCHAR2 |
004 |
|
4 |
Tên TVLK |
VARCHAR2 |
Công ty Cổ phần Chứng khoán MB |
|
5 |
Ngày xác nhận |
DATE |
10/09/2015 |
|
6 |
Tên báo cáo |
VARCHAR2 |
CS070 |
|
7 |
Kiểu xác nhận: |
VARCHAR2 |
1 |
|
CS092-Thông báo kết quả thanh toán |
1 |
Mã TVLK |
VARCHAR2 |
004 |
2 |
Tên TVLK |
VARCHAR2 |
Công ty Cổ phần Chứng khoán MB |
|
3 |
Ngày giao dịch |
DATE |
10/09/2015 |
|
4 |
Ngày thanh toán |
DATE |
10/09/2015 |
|
5 |
Sàn giao dịch |
VARCHAR2 |
UPCOM |
|
6 |
Số chứng từ báo cáo (Ngày giao dịch /mã báo cáo) |
VARCHAR2 |
07092015/CS092 |
|
7 |
Tiêu đề báo cáo : |
VARCHAR2 |
Cổ phiếu chứng chỉ quỹ |
|
CS095- Thông báo số dư tài khoản chờ về |
1 |
Ngày GD |
|
|
2 |
Ngày thanh toán |
|
|
|
3 |
Số TKGD |
|
|
|
4 |
Mã CK |
|
|
|
5 |
Sàn GD |
|
|
|
6 |
Khối lượng |
|
|
|
7 |
Mã TVLK |
|
|
|
8 |
TÊn TVLK |
|
|
|
9 |
Trái phiếu/Cổ phiếu, CCQ |
|
|
|
10 |
Số chứng từ báo cáo |
|
|
|
11 |
Ghi chú |
|
|
Báo cáo |
STT |
Tên trường |
Dạng dữ liệu |
Ví dụ |
---|---|---|---|---|
CS101- Thông báo tổng hợp kết quả giao dịch trái phiếu chính phủ |
1 |
Đơn vị tiền tệ |
Text |
VNĐ |
2 |
Mã Ngân hàng |
Text |
202 |
|
3 |
Tên Ngân hàng |
Text |
Ngân hàng A |
|
4 |
Loại TTBT |
Number |
TRÁI PHIẾU |
|
5 |
Ngày thanh toán |
Date |
12/12/2016 |
|
6 |
Mã CK |
Text |
TD1234567 |
|
7 |
Tên CK |
Text |
TD1234567-Trái phiếu chính phủ đấu thầu đợt 3/2012 |
|
8 |
Tên thị trường |
Text |
BOND |
|
9 |
Số hiệu lệnh |
Text |
BOND002 |
|
10 |
Mã định danh |
Text |
0121275570 |
|
11 |
Số chứng từ báo cáo |
Text |
09022016/CS002 |
|
12 |
Mã TVLK |
Text |
037 |
|
13 |
Tên TVLK |
Text |
Công ty cổ phần chứng khoán A |
|
14 |
Số tài khoản |
Text |
037C111111 |
|
15 |
Số tài khoản đối ứng |
Text |
001C010101 |
|
16 |
Số TVLK thanh toán |
Text |
037 |
|
17 |
Giá |
Number |
100000 |
|
18 |
Số lượng mua |
Number |
101 |
|
19 |
Giá trị mua |
Number |
10100000 |
|
20 |
Số lượng bán |
Number |
0 |
|
21 |
Giá trị bán |
Number |
0 |
|
CS102- Thông báo thanh toán trái phiếu chính phủ (theo TVLK/TCMTKTT) |
1 |
Đơn vị tiền tệ |
Text |
VNĐ |
2 |
Loại TTBT |
Number |
TRÁI PHIẾU |
|
3 |
Ngày thanh toán |
Date |
12/12/2016 |
|
4 |
Mã CK |
Text |
TD1234567 |
|
5 |
Tên CK |
Text |
TD1234567-Trái phiếu chính phủ đấu thầu đợt 3/2012 |
|
6 |
Tên thị trường |
Text |
BOND |
|
7 |
Số hiệu lệnh |
Text |
BOND02 |
|
8 |
Mã định danh |
Text |
0121275570 |
|
9 |
Số chứng từ báo cáo |
Text |
09022016/CS102 |
|
10 |
Mã TVLK |
Text |
037 |
|
11 |
Tên TVLK |
Text |
Công ty cổ phần chứng khoán A |
|
12 |
Số tài khoản |
Text |
037C111111 |
|
13 |
Số tài khoản đối ứng |
Text |
001C010101 |
|
14 |
Số TVLK thanh toán |
Text |
037 |
|
15 |
Giá |
Number |
100000 |
|
16 |
Số lượng mua |
Number |
101 |
|
17 |
Giá trị mua |
Number |
10100000 |
|
18 |
Số lượng bán |
Number |
0 |
|
19 |
Giá trị bán |
Number |
0 |
|
20 |
Cổ phiếu/trái phiếu |
Text |
Trái phiếu |
|
CS103- Thông báo thanh toán tiền giao dịch trái phiếu chính phủ |
1 |
Đơn vị tiền tệ |
Text |
VNĐ |
2 |
Mã Ngân hàng |
Text |
202 |
|
3 |
Tên Ngân hàng |
Text |
Ngân hàng A |
|
4 |
Loại TTBT |
Number |
TRÁI PHIẾU |
|
5 |
Ngày thanh toán |
Date |
12/12/2016 |
|
6 |
Mã CK |
Text |
TD1234567 |
|
7 |
Tên CK |
Text |
TD1234567-Trái phiếu chính phủ đấu thầu đợt 3/2012 |
|
8 |
Tên thị trường |
Text |
BOND |
|
9 |
Số hiệu lệnh |
Text |
BOND02 |
|
10 |
Mã định danh |
Text |
0121275570 |
|
11 |
Số chứng từ báo cáo |
Text |
09022016/CS102 |
|
12 |
Mã TVLK |
Text |
037 |
|
13 |
Tên TVLK |
Text |
Công ty CK A |
|
14 |
Số tài khoản |
Text |
037C111111 |
|
15 |
Số tài khoản đối ứng |
Text |
001C010101 |
|
16 |
Số TVLK thanh toán |
Text |
037 |
|
17 |
Giá |
Number |
100000 |
|
18 |
Số lượng mua |
Number |
101 |
|
19 |
Số lượng bán |
Number |
0 |
|
20 |
Giá trị mua |
Number |
10100000 |
|
21 |
Giá trị bán |
Number |
0 |
|
22 |
Giá trị mua tự doanh |
Number |
0 |
|
23 |
Giá trị bán tự doanh |
Number |
0 |
|
24 |
Giá trị mua MGTN |
Number |
10100000 |
|
25 |
Giá trị bán MGTN |
Number |
0 |
|
26 |
Giá trị mua MGNN |
Number |
0 |
|
27 |
Giá trị bán MGNN |
Number |
0 |
|
28 |
Mã ngân hàng đối ứng |
Text |
606 |
|
29 |
Mã CITAD ngân hàng đối ứng |
Text |
79359001 |
|
CS104- Thông báo thanh toán trái phiếu chính phủ (đã điều chỉnh) |
1 |
Đơn vị tiền tệ |
Text |
VNĐ |
2 |
Loại TTBT |
Number |
TRÁI PHIẾU |
|
3 |
Ngày thanh toán |
Date |
12/12/2016 |
|
4 |
Mã CK |
Text |
TD1234567 |
|
5 |
Tên CK |
Text |
TD1234567-Trái phiếu chính phủ đấu thầu đợt 3/2012 |
|
6 |
Tên thị trường |
Text |
BOND |
|
7 |
Số hiệu lệnh |
Text |
BOND02 |
|
8 |
Mã định danh |
Text |
0121275570 |
|
9 |
Số chứng từ báo cáo |
Text |
09022016/CS102 |
|
10 |
Mã TVLK |
Text |
037 |
|
11 |
Tên TVLK |
Text |
Công ty chứng khoán A |
|
12 |
Số tài khoản |
Text |
037C111111 |
|
13 |
Số tài khoản đối ứng |
Text |
001C010101 |
|
15 |
Số TVLK thanh toán |
Text |
037 |
|
16 |
Giá |
Number |
100000 |
|
17 |
Số lượng mua |
Number |
101 |
|
18 |
Giá trị mua |
Number |
10100000 |
|
19 |
Số lượng bán |
Number |
0 |
|
20 |
Giá trị bán |
Number |
0 |
|
21 |
Cổ phiếu/trái phiếu |
Text |
Trái phiếu |
|
CS105- Thông báo thanh toán tiền giao dịch trái phiếu chính phủ (đã điều chỉnh) |
1 |
Đơn vị tiền tệ |
Text |
VNĐ |
2 |
Mã Ngân hàng |
Text |
202 |
|
3 |
Tên Ngân hàng |
Text |
Ngân hàng A |
|
4 |
Loại TTBT |
Number |
TRÁI PHIẾU |
|
5 |
Ngày thanh toán |
Date |
12/12/2016 |
|
6 |
Mã CK |
Text |
TD1234567 |
|
7 |
Tên CK |
Text |
TD1234567-Trái phiếu chính phủ đấu thầu đợt 3/2012 |
|
8 |
Tên thị trường |
Text |
BOND |
|
9 |
Số hiệu lệnh |
Text |
BOND02 |
|
10 |
Mã định danh |
Text |
0121275570 |
|
11 |
Số chứng từ báo cáo |
Text |
09022016/CS102 |
|
12 |
Mã TVLK |
Text |
037 |
|
13 |
Tên TVLK |
Text |
Công ty chứng khoán A |
|
15 |
Số tài khoản |
Text |
037C111111 |
|
16 |
Số tài khoản đối ứng |
Text |
001C010101 |
|
17 |
Số TVLK thanh toán |
Text |
037 |
|
18 |
Giá |
Number |
100000 |
|
19 |
Số lượng mua |
Number |
101 |
|
20 |
Số lượng bán |
Number |
0 |
|
21 |
Giá trị mua |
Number |
10100000 |
|
22 |
Giá trị bán |
Number |
0 |
|
23 |
Giá trị mua tự doanh |
Number |
0 |
|
24 |
Giá trị bán tự doanh |
Number |
0 |
|
25 |
Giá trị mua MGTN |
Number |
10100000 |
|
26 |
Giá trị bán MGTN |
Number |
0 |
|
27 |
Giá trị mua MGNN |
Number |
0 |
|
28 |
Giá trị bán MGNN |
Number |
0 |
|
29 |
Mã ngân hàng đối ứng |
Text |
606 |
|
30 |
Mã CITAD ngân hàng đối ứng |
Text |
79359001 |
|
CS108- Thông báo giao dịch trái phiếu chính phủ lùi thời hạn thanh toán (theo TVLK/TCMTKTT) |
1 |
Đơn vị tiền tệ |
Text |
VNĐ |
2 |
Mã Ngân hàng |
Text |
202 |
|
3 |
Tên Ngân hàng |
Text |
Ngân hàng A |
|
4 |
Loại TTBT |
Number |
TRÁI PHIẾU |
|
5 |
Ngày thanh toán |
Date |
14/12/2016 |
|
6 |
Mã CK |
Text |
VDB1234567 |
|
7 |
Tên CK |
Text |
VDB1234567-Trái phiếu chính phủ đấu thầu đợt 3/2012 |
|
8 |
Tên thị trường |
Text |
BOND |
|
9 |
Số hiệu lệnh |
Text |
BOND010 |
|
10 |
Mã định danh |
Text |
0121275571 |
|
11 |
Số chứng từ báo cáo |
Text |
09022016/CS108 |
|
12 |
Ngày hiệu lực |
Text |
14/12/2016 |
|
13 |
Mã TVLK |
Text |
037 |
|
14 |
Tên TVLK |
Text |
Công ty chứng khoán A |
|
15 |
Số tài khoản |
Text |
037C111111 |
|
16 |
Số tài khoản đối ứng |
Text |
001C010101 |
|
17 |
Số TVLK thanh toán |
Text |
037 |
|
18 |
Giá |
Number |
100000 |
|
19 |
Số lượng mua |
Number |
109 |
|
20 |
Giá trị mua |
Number |
10900000 |
|
20 |
Số lượng bán |
Number |
0 |
|
21 |
Giá trị bán |
Number |
0 |
|
22 |
Giá |
Number |
100000 |
|
23 |
Trạng thái |
Text |
Chưa thanh toán |
|
24 |
Ngày thanh toán |
Date |
17/12/2016 |
|
CS109- Thông báo thanh toán trái phiếu chính phủ lùi thời hạn thanh toán (theo TVLK/TCMTKTT) |
1 |
Đơn vị tiền tệ |
Text |
VNĐ |
2 |
Loại TTBT |
Number |
TRÁI PHIẾU |
|
3 |
Ngày thanh toán |
Date |
14/12/2016 |
|
4 |
Mã CK |
Text |
VDB1234567 |
|
5 |
Tên CK |
Text |
VDB1234567-Trái phiếu chính phủ đấu thầu đợt 3/2012 |
|
6 |
Tên thị trường |
Text |
BOND |
|
7 |
Số hiệu lệnh |
Text |
BOND010 |
|
8 |
Mã định danh |
Text |
0121275571 |
|
9 |
Số chứng từ báo cáo |
Text |
09022016/CS109 |
|
10 |
Mã TVLK |
Text |
037 |
|
11 |
Tên TVLK |
Text |
Công ty chứng khoán A |
|
12 |
Số tài khoản |
Text |
037C111111 |
|
13 |
Số tài khoản đối ứng |
Text |
001C010101 |
|
14 |
Số TVLK thanh toán |
Text |
037 |
|
15 |
Giá |
Number |
100000 |
|
16 |
Số lượng mua |
Number |
109 |
|
17 |
Giá trị mua |
Number |
10900000 |
|
18 |
Số lượng bán |
Number |
0 |
|
19 |
Giá trị bán |
Number |
0 |
|
20 |
Cổ phiếu/trái phiếu |
Number |
Trai phiếu |
|
CS110- Thông báo thanh toán tiền giao dịch trái phiếu chính phủ lùi thời hạn thanh toán (theo TVLK/TCMTKTT) |
1 |
Đơn vị tiền tệ |
Text |
VNĐ |
2 |
Mã Ngân hàng |
Text |
202 |
|
3 |
Tên Ngân hàng |
Text |
Ngân hàng A |
|
4 |
Loại TTBT |
Number |
TRÁI PHIẾU |
|
5 |
Ngày thanh toán |
Date |
14/12/2016 |
|
6 |
Mã CK |
Text |
VDB1234567 |
|
7 |
Tên CK |
Text |
VDB1234567-Trái phiếu chính phủ đấu thầu đợt 3/2012 |
|
8 |
Tên thị trường |
Text |
BOND |
|
9 |
Số hiệu lệnh |
Text |
BOND010 |
|
10 |
Mã định danh |
Text |
0121275571 |
|
11 |
Số chứng từ báo cáo |
Text |
09022016/CS109 |
|
12 |
Mã TVLK |
Text |
037 |
|
13 |
Tên TVLK |
Text |
Công ty chứng khoán A |
|
14 |
Số tài khoản |
Text |
037C111111 |
|
15 |
Số tài khoản đối ứng |
Text |
001C010101 |
|
16 |
Số TVLK thanh toán |
Text |
037 |
|
17 |
Giá |
Number |
100000 |
|
18 |
Số lượng mua |
Number |
109 |
|
19 |
Số lượng bán |
Number |
0 |
|
20 |
Giá trị m ua |
Number |
10900000 |
|
21 |
Giá trị bán |
Number |
0 |
|
22 |
Giá trị mua tự doanh |
Number |
0 |
|
23 |
Giá trị bán tự doanh |
Number |
0 |
|
24 |
Giá trị mua MGTN |
Number |
10900000 |
|
25 |
Giá trị bán MGTN |
Number |
0 |
|
26 |
Giá trị mua MGNN |
Number |
0 |
|
27 |
Giá trị bán MGNN |
Number |
0 |
|
28 |
Mã ngân hàng đối ứng |
Text |
201 |
|
29 |
Mã CITAD ngân hàng đối ứng |
Text |
79202002 |
|
CS111- Xác nhận kết quả thanh toán trái phiếu chính phủ (theo TVLK/TCMTKTT) |
1 |
Ngày thanh toán |
Date |
12/12/2016 |
2 |
Mã CK |
Text |
VDB1234567 |
|
3 |
Tên CK |
Text |
VDB1234567-Trái phiếu chính phủ đấu thầu đợt 3/2012 |
|
4 |
Tên thị trường |
Text |
BOND |
|
5 |
Số hiệu lệnh |
Text |
BOND02 |
|
6 |
Mã định danh |
Text |
0121275571 |
|
7 |
Số chứng từ báo cáo |
Text |
09022016/CS109 |
|
8 |
Số tài khoản |
Text |
037C111111 |
|
9 |
Số tài khoản đối ứng |
Text |
001C010101 |
|
10 |
Mã ngân hàng |
Text |
79203001 |
|
11 |
Mã ngân hàng đối ứng |
Text |
71231445 |
|
12 |
Số lượng mua |
Number |
101 |
|
13 |
Số lượng bán |
Number |
0 |
|
14 |
Mã TVLK |
Text |
037 |
|
15 |
Số TVLK thanh toán |
Text |
037 |
|
16 |
Tên TVLK |
Text |
Công ty CK A |
|
17 |
Trạng thái |
Text |
Chưa thanh toán |
|
TC01- Giấy chứng nhận đăng ký mã số giao dịch chứng khoán |
1 |
Họ tên NĐT NN |
|
|
2 |
Địa chỉ |
|
|
|
3 |
Số ĐKNSH |
|
|
|
4 |
Mã số GD của NĐT NN |
|
|
|
5 |
TVLK tại VN |
|
|
|
6 |
Quốc tịch |
|
|
|
7 |
Tên TVLK tại VN |
|
|
|
8 |
Tên CTQLQ |
|
|
|
9 |
Ngày cấp mã (ngày/tháng/năm) |
|
|
|
10 |
Ngày cấp mã |
|
|
|
11 |
Tháng cấp mã |
|
|
|
12 |
Năm cấp mã |
|
|
|
13 |
Loại tài khoản |
|
|
|
14 |
Ghi chú |
|
|
|
CA099 - Danh sách người sở hữu trái phiếu lưu ký nhận thanh toán lãi/ lãi và gốc trái phiếu
|
1 |
Mã chứng khoán |
Text |
|
2 |
Mã TVLK |
Text |
|
|
3 |
Số chứng từ quyền |
Text |
|
|
4 |
Họ tên |
Text |
|
|
5 |
Số ĐKSH |
Text |
|
|
6 |
Ngày cấp |
Date |
|
|
7 |
Địa chỉ |
Text |
|
|
8 |
Quốc tịch |
Text |
|
|
9 |
Số TKGD |
Text |
|
|
10 |
Lưu ký tại thành viên |
Text |
|
|
11 |
Ký quỹ/ Góp quỹ bù trừ cho VSD |
Number |
|
|
12 |
Tổng cộng |
Number |
|
|
13 |
Lãi |
Number |
|
|
14 |
Gốc |
Number |
|
|
15 |
Cộng |
Number |
|
|
16 |
Thuế TNCN |
Number |
|
|
17 |
Số tiền thanh toán sau thuế |
Number |
|
|
18 |
Ghi chú |
Text |
|
|
19 |
Loại tài khoản |
Text |
|
|
20 |
Cá nhân/Tổ chức |
Text |
|
|
21 |
Loại CK |
Text |
|
|
22 |
Tên thành viên LK |
Text |
|
|
23 |
TÍN PHIẾU/TRÁI PHIẾU |
Text |
|
|
24 |
Tín phiếu/Trái phiếu |
Text |
|
|
25 |
Đơn vị tiền tệ
|
Text |
|
|
CA203 - Danh sách người sở hữu lưu ký trái phiếu được quyền bán lại cho tổ chức phát hành (27A-THQ) |
1 |
Mã chứng khoán |
|
|
2 |
Mã TVLK |
|
|
|
3 |
Quyền |
|
|
|
4 |
Họ tên |
|
|
|
5 |
Số ĐKSH |
|
|
|
6 |
Ngày cấp |
|
|
|
7 |
Địa chỉ |
|
|
|
8 |
Quốc tịch |
|
|
|
9 |
Số TKGD |
|
|
|
10 |
Loại hình doanh nghiệp |
|
|
|
11 |
Lĩnh vực hoạt động |
|
|
|
12 |
NĐT chuyên nghiệp |
|
|
|
13 |
Lưu ký tại thành viên |
|
|
|
14 |
Ký quỹ/Góp Quỹ bù trừ cho VSD |
|
|
|
15 |
Tổng cộng |
|
|
|
16 |
Số lượng trái phiếu được quyền bán lại |
|
|
|
17 |
Ghi chú |
|
|
|
18 |
Loại tài khoản |
|
|
|
19 |
Cá nhân/Tổ chức |
|
|
|
20 |
Loại CK |
|
|
|
21 |
Tên chứng khoán |
|
|
|
22 |
Tên thành viên |
|
|
|
23 |
Số chứng từ |
|
|
|
24 |
Mệnh giá CK |
|
|
|
CA205 - Thông báo xác nhận phong tỏa trái phiếu đăng ký bán lại |
1 |
Mã chứng khoán |
|
|
2 |
Mã TVLK |
|
|
|
3 |
Số chứng từ |
|
|
|
4 |
Họ Tên |
|
|
|
5 |
Số ĐKSH |
|
|
|
6 |
Ngày cấp |
|
|
|
7 |
|
|
|
|
8 |
Điện thoại |
|
|
|
9 |
Địa chỉ liên hệ |
|
|
|
10 |
Quốc tịch |
|
|
|
11 |
Loại hình kinh doanh |
|
|
|
12 |
Lĩnh vực hoạt động |
|
|
|
13 |
NĐT chuyên nghiệp |
|
|
|
14 |
Số lượng trái phiếu sở hữu |
|
|
|
15 |
Số lượng trái phiếu đăng ký thực hiện quyền bán lại |
|
|
|
16 |
Số lượng trái phiếu thực hiện phong tỏa |
|
|
|
17 |
Ghi chú |
|
|
|
BS001- Báo cáo tổng hợp kết quả giao dịch trái phiếu riêng lẻ |
1 |
Mã chứng Khoán |
|
|
2 |
Tên chứng khoán (Mã chứng khoán + Tên chứng khoán) |
|
|
|
3 |
Mã (Ngày GD/BS001 ) |
|
|
|
4 |
ORDER_NO |
|
|
|
5 |
CONFIRMNO |
|
|
|
6 |
Trạng thái thanh toán |
|
|
|
7 |
Mã TV |
|
|
|
8 |
Mã TVLK nhận |
|
|
|
9 |
Tên TV |
|
|
|
10 |
Mã TKGD |
|
|
|
11 |
Mã TVGD |
|
|
|
12 |
Giá khớp |
|
|
|
13 |
Số lượng bên mua |
|
|
|
14 |
Giá trị bên mua (VNĐ) |
|
|
|
15 |
Số lượng bên bán |
|
|
|
16 |
Giá trị bên bán (VNĐ) |
|
|
|
17 |
Trạng thái |
|
|
|
|
|
|
|
|
BS010- Báo cáo tổng hợp kết quả giao dịch TPRL |
1 |
Mã chứng Khoán |
|
|
2 |
Mã TVLK |
|
|
|
3 |
Tên TVLK |
|
|
|
4 |
Ngày giao dịch |
|
|
|
5 |
Ngày thanh toán |
|
|
|
6 |
Số định danh |
|
|
|
7 |
Mã TP |
|
|
|
8 |
Số xác nhận lệnh của sở |
|
|
|
9 |
Loại lệnh |
|
|
|
10 |
Trạng thái |
|
|
|
11 |
Tài khoản giao dịch mua |
|
|
|
12 |
Tài khoản giao dịch bán |
|
|
|
13 |
Giá trị khớp |
|
|
|
14 |
Số lượng khớp |
|
|
|
15 |
Mã TVLK mua |
|
|
|
16 |
Mã TVLK bán |
|
|
|
|
|
|
|
|
BS009 - Báo cáo tổng hợp danh sách tài khoản hết thời hạn là nhà đầu tư chứng khoán chuyên nghiệp |
1 |
Mã chứng từ |
|
|
2 |
Mã TVLK |
|
|
|
3 |
Tên TVLK |
|
|
|
4 |
Số tài khoản giao dịch |
|
|
|
5 |
Tên nhà đầu tư |
|
|
|
6 |
Tổ chức/cá nhân |
|
|
|
7 |
Số đăng ký sở hữu |
|
|
|
8 |
Ngày cấp |
|
|
|
9 |
Nơi cấp |
|
|
|
10 |
Ngày xác nhận |
|
|
|
11 |
Ngày hết hạn |
|
|
|
12 |
Ngày VSD chuyển trạng thái hết tư cách chuyên nghiệp |
|
|
|
CA208 - Danh sách người sở hữu lưu ký thực hiện quyền bán lại trái phiếu cho tổ chức phát hành |
1 |
Họ và tên |
|
|
2 |
SỐ ĐKSH |
|
|
|
3 |
NGÀY CẤP |
|
|
|
4 |
ĐỊA CHỈ LIÊN HỆ |
|
|
|
5 |
QUỐC TỊCH |
|
|
|
6 |
LOẠI HÌNH DOANH NGHIỆP |
|
|
|
7 |
LĨNH VỰC HOẠT ĐỘNG |
|
|
|
8 |
NĐT CHUYÊN NGHIỆP |
|
|
|
9 |
SỐ TÀI KHOẢN GIAO DỊCH |
|
|
|
10 |
SỐ LƯỢNG LƯU KÝ TẠI THÀNH VIÊN |
|
|
|
11 |
SỐ LƯỢNG TRÁI PHIẾU ĐƯỢC QUYỀN BÁN LẠI |
|
|
|
12 |
KÝ QUỸ/GÓP QUỸ BÙ TRỪ CHO VSD |
|
|
|
13 |
TỔNG CỘNG |
|
|
|
14 |
SỐ LƯỢNG |
|
|
|
15 |
GHI CHÚ |
|
|
|
16 |
THÀNH TIỀN(TRƯỚC THUẾ) |
|
|
|
17 |
THUẾ TNCN |
|
|
|
18 |
THÀNH TIỀN(SAU THUẾ) |
|
|
|
19 |
SỐ LƯỢNG TP CÒN LẠI |
|
|
|
20 |
Loại hình: |
|
|
|
21 |
NĐT CHIẾN LƯỢC |
|
|
|
22 |
Cá nhân hay tổ chức |
|
|
|
23 |
Loại CK |
|
|
|
24 |
Mã CK |
|
|
|
25 |
Mã TV |
|
|
|
26 |
Tên CK |
|
|
|
27 |
Tên TV |
|
|
|
28 |
Số chứng từ |
|
|
|
29 |
Mệnh giá |
|
|
8. Bảng mã lỗi
Bảng dưới đây mô tả những mã lỗi có thể được gửi trong điện NAK. Mã lỗi được đặt trong trường 405 trong điện NAK.
Trường 405 |
Ý nghĩa |
T02 |
Lỗi không xác định. |
T31 |
Dữ liệu bị thiếu hoặc không đúng |
T32 |
Không tìm thấy dữ liệu |
T33 |
Dữ liệu nhập vào quá dài |
T38 |
Gửi điện ngoài giờ giao dịch |
T44 |
Không tìm thấy thành viên |
T75 |
Không xác định được nghiệp vụ |
T83 |
User chưa được đăng ký |
T84 |
User không có quyền thực hiện nghiệp vụ |
T98 |
Mã điện bị trùng |
T00 |
User không có quyền thực hiện báo cáo |
C01 |
Lỗi hệ thống |
C02 |
Không tìm thấy user trên Core |
C03 |
Không tìm thấy thông tin tìm kiếm |
C04 |
Không tìm thấy mã tìm kiếm |
C05 |
Lỗi nghiệp vụ |
9. Nghiệp vụ quỹ hoán đổi danh mục (ETF)
9.1 Quy trình IPO ETF
Nhà đầu tư đặt lệnh IPO thông qua đại lý phân phối hoặc nhà tạo lập thị trường:
- Loại lệnh: IPO ETF
- Ngày đặt lệnh
- Đại lý phân phối/Nhà tạo lập thị trường
- Số tài khoản lưu ký của nhà đầu tư
- Mã ETF
- Khối lượng
VSD sẽ gửi xác nhận khi nhận được lệnh từ Đại lý phân phối/Nhà tạo lập thị trường.
Các chứng khoán gốc sử dụng để mua ETF được VSD phong tỏa trong quá trình thực hiện IPO. Luật phong tỏa như sau:
- Xác định khối lượng phong tỏa cho từng chứng khoán gốc trên cơ sở khối lượng ETF đặt mua và tỷ trọng của chứng khoán đó trong rổ chứng khoán gốc của ETF
- VSD sẽ thực hiện thông báo cho TVLK khi thực hiện phong tỏa chứng khoán gốc để đặt mua IPO ETF.
- Khi thực hiện khớp lệnh IPO, tất cả các lệnh đặt mua không đủ chứng khoán gốc phong tỏa bị coi là không hợp lệ.
Sau khi thực hiện khớp lệnh IPO:
- Trường hợp lệnh đặt mua không khớp hết, VSD thực hiện giải tỏa lượng chứng khoán gốc tương ứng với khối lượng đặt mua không được khớp.
- Nhà đầu tư sẽ bị yêu cầu nộp bổ xung tiền trong trường hợp giá trị của chứng khoán gốc nhỏ hơn giá trị xác định ban đầu.
Nhà đầu tư có thể đi vay chứng khoán để tham gia IPO ETF.
- Chứng khoán đi mà nhà đầu tư đi vay cho mục đích IPO sẽ bị phong tỏa, nhà đầu tư không thể đặt lệnh bán
- Chứng khoán đi vay sẽ được ưu tiên sử dụng hơn chứng khoán đang có trong tài khoản giao dịch của nhà đầu tư trong trường hợp lệnh IPO được khớp
- Phần khối lượng chứng khoán đi vay không sử dụng khi lệnh IPO không khớp hết sẽ được giải tỏa trả về cho bên cho vay
9.2 Quy trình giao dịch định kỳ và Arbitrage
Mua trên thị trường sơ cấp
Luật tương tự như IPO, AP sẽ thực hiện hoán đổi từ chứng khoán gốc thành ETF.
Bán trên thị trường sơ cấp
AP có thể thực hiện hoán đổi từ ETF thành chứng khoán gốc phục vụ thanh toán hợp đồng vay chứng khoán hoặc đầu tư.
Trường hợp AP là nhà đầu tư nước ngoài phải tuân thủ qui định kiểm soát về foreign room khi hoán đổi với phần khối lượng vượt sẽ thanh toán bằng tiền.
Arbitrage
Arbitrage là nghiệp vụ theo đó AP sẽ hoán đổi qua lại giữa chứng chỉ ETF và chứng khoán cơ cấu phục vụ nhu cầu thanh toán cho các giao dịch khớp lệnh tại thị trường thứ cấp.
9.3. Đặc tả chi tiết
MT502. Lệnh giao dịch quỹ ETF
Status |
Tag |
Qualifier |
Field Name |
Description |
Content |
No. |
Kết thúc khối: Thông tin chung |
||||||
M |
16R |
GENL |
|
|
|
1 |
M |
20C |
SEME |
Reference |
Số hiệu tham chiếu của đại lý phân phối |
:4!c//16x |
2 |
M |
23G |
4!c |
Function of message |
NEWM: Lệnh đặt CANC: Lệnh hủy REPL: Lệnh sửa |
4!c |
3 |
O |
98A |
PREP |
Date/Time |
Ngày đặt lệnh |
:4!c//8!n |
4 |
M |
22F |
TRTR |
Indicator |
Lấy giá trị :TRTR//TRAD |
:4!c//4!c |
5 |
M |
16R |
LINK |
|
|
|
6 |
M |
13A |
LINK |
|
Lấy giá trị là :LINK//502 cho lệnh hủy và lệnh sửa |
:4!c//3!n |
|
M |
20C |
RELA |
Reference |
Tham chiếu đến số hiệu lệnh đặt áp dụng cho lệnh hủy và lệnh sửa |
:4!c//16x |
7 |
M |
16S |
LINK |
|
|
|
8 |
M |
16S |
GENL |
|
|
|
9 |
Kết thúc khối: Thông tin chu |
||||||
Bắt đầu khối: Thông tin chi tiết |
||||||
M |
16R |
ORDRDET |
|
|
|
10 |
M |
16R |
BRIC |
|
|
|
11 |
M |
90B |
4!c |
Price |
:4!c//4!c/3!a lấy giá trị :LIMI//ACTU/VND |
:4!c//4!c/3!a15d |
12 |
M |
16S |
BRIC |
|
|
|
13 |
M |
22H |
BUSE |
Indicator |
Loại lệnh: :BUSE//SUBS: Mua định kỳ :BUSE//REDM: Bán định kỳ :BUSE//IPOO: Mua IPO :BUSE//CROF: Hoán đổi từ chứng khoán cơ cấu thành ETF :BUSE//CROT: Hoán đổi từ ETF thành chứng khoán cơ cấu |
:4!c//4!c |
14 |
M |
98A |
EXPI |
Date/Time |
Ngày hết hạn |
:4!c//8!n |
15 |
M |
16R |
TRADPRTY |
|
|
|
16 |
M |
95P |
ACOW |
Party |
Mã BICCODE của đại lý phân phối |
:4!c//4!a2!a2!c[3!c] |
17 |
M |
97A |
SAFE |
Account |
Số tài khoản giao dịch quỹ mở |
:4!c//35x |
18 |
O |
95Q |
ALTE |
|
Tên nhà đầu tư |
:4!c//35x |
19 |
O |
95S |
ALTE |
Alternate ID |
Số sở hữu |
:4!c/4!c/2!a/30x |
20 |
O |
98A |
DFON |
|
Ngày cấp |
:4!c//8!n |
21 |
O |
70C |
PACO |
|
Ghi chú |
:4!c//4*35x |
22 |
M |
16S |
TRADPRTY |
|
|
|
23 |
M |
36B |
4!c |
Quantity of financial instrument |
:ORDR//UNIT: Cho lệnh đặt mới, lệnh sửa :CANC//UNIT: cho lệnh hủy |
:4!c//4!c/15d |
24 |
O |
93A |
|
|
Khối lượng lệnh gốc (dùng cho lệnh hủy, sửa) |
:4!c//4!c/[N]15d |
25 |
O |
19A |
4!c |
Amount |
:ORDR//VND: Cho lệnh đặt mới, lệnh sửa :CANC//VND: cho lệnh hủy |
:4!c//[N]3!a15d |
26 |
M |
35B |
|
|
Mã chứng chỉ quỹ |
[ISIN1!e12!c] |
27 |
O |
50A |
|
|
Số tài khoản thanh toán tại ngân hàng 34x: Số tài khoản ngân hàng 4*35x: Tên địa chỉ |
/34x |
28 |
O |
53A |
|
|
Mã BICCODE của đại lý phân phối |
4!a2!a2!c[3!c] |
29 |
O |
54A |
|
|
Mã BICCODE của TVLK |
4!a2!a2!c[3!c] |
30 |
O |
97A |
SAFE |
Account |
Số tài khoản giao dịch |
:4!c//35x |
31 |
O |
70E |
TPRO |
Narrative |
Ghi chú |
:4!c//10*35x |
32 |
O |
77E |
|
|
Số hiệu phiên giao dịch |
73x [n*78x] |
33 |
M |
16S |
ORDRDET |
|
|
|
34 |
Kết thúc khối: Thông tin chi tiết |
MT509. Thông báo nhận lệnh ETF
Status |
Tag |
Qualifier |
Field Name |
Description |
Content |
No. |
Bắt đầu khối: Thông tin chung |
||||||
M |
16R |
GENL |
|
|
|
1 |
M |
20C |
SEME |
Reference |
Số hiệu tham chiếu của VSD |
:4!c//16x |
2 |
M |
23G |
4!c |
Function of message |
INST |
4!c |
3 |
O |
98A |
PREP |
Date/Time |
Ngày đặt lệnh |
:4!c//8!n |
4 |
M |
16R |
LINK |
|
|
|
5 |
M |
13A |
LINK |
|
Lấy giá trị là :LINK//502 |
:4!c//3!n |
|
M |
20C |
RELA |
Reference |
Số hiệu lệnh đặt |
:4!c//16x |
6 |
M |
16S |
LINK |
|
|
|
7 |
M |
16R |
STAT |
|
|
|
8 |
M |
22D |
|
Status code |
Trạng thái thông báo với lệnh đặt :CPRC//CAND, Hủy thành công :CPRC//CANP, Yêu cầu hủy đang chờ xử lý :CPRC//DEND, Yêu cầu hủy bị từ chối :RPRC//DEND: Yêu cầu sửa bị từ chối :RPRC//PEND: Yêu cầu sửa đang chờ xử lý :RPRC//PACK: Yêu cầu sửa được chấp nhận :IPRC//INTE: Lệnh đã được nhận :IPRC// PACK: Lệnh đã được kiểm tra hợp lệ :MTCH//MACH: Lệnh được khớp |
:4!c//4!c |
9 |
M |
16S |
STAT |
|
|
|
10 |
M |
16S |
GENL |
|
|
|
11 |
Kết thúc khối: Thông tin chung |
MT515. Thông báo kết quả khớp lệnh
Status |
Tag |
Qualifier |
Field Name |
Description |
Content |
No. |
Bắt đầu khối: Thông tin chung |
||||||
M |
16R |
GENL |
|
|
|
1 |
M |
20C |
SEME |
Reference |
Số hiệu tham chiếu của VSD |
:4!c//16x |
2 |
M |
23G |
4!c |
Function of message |
NEWM |
4!c |
3 |
O |
98A |
PREP |
Date/Time |
Ngày thông báo |
:4!c//8!n |
4 |
M |
22F |
TRTR |
|
Lấy giá trị :TRTR//TRAD |
:4!c//4!c |
|
M |
16R |
LINK |
|
|
|
5 |
M |
13A |
LINK |
|
Lấy giá trị là :LINK//502 |
:4!c//3!n |
|
M |
20C |
RELA |
Reference |
Số hiệu lệnh đặt |
:4!c//16x |
6 |
M |
16S |
LINK |
|
|
|
7 |
M |
16S |
GENL |
|
|
|
8 |
Kết thúc khối: Thông tin chung |
||||||
Bắt đầu khối: Thông tin chi tiết |
||||||
M |
16R |
CONFDET |
|
|
|
9 |
M |
98A |
TRAD |
Date/Time |
Ngày khớp lệnh |
:4!c//8!n |
10 |
M |
90A |
4!c |
Price |
Giá khớp Giá trị của :4!c//4!c là :DEAL//ACTU |
:4!c//4!c/15d |
11 |
M |
22H |
BUSE |
Indicator |
Loại lệnh (lấy từ điện 502)
|
:4!c//4!c |
12 |
M |
16R |
CONFPRTY |
|
|
|
13 |
M |
95S |
ALTE |
Alternate ID |
Số đăng ký sở hữu của nhà đầu tư (lấy từ điện 502) |
:4!c//16x |
14 |
M |
16S |
CONFPRTY |
|
|
|
15 |
M |
36B |
ESTT |
Quantity |
Khối lượng khớp Giá trị của :4!c//4!c là ESTT//UNIT |
:4!c//4!c/15d |
16 |
M |
35B |
|
Identification of the Financial Instrument |
Mã chứng chỉ quỹ ETF |
[ISIN1!e12!c] |
17 |
M |
16S |
CONFDET |
|
|
|
18 |
Kết thúc khối: Thông tin chi tiết |
MT103. Yêu cầu thanh toán cho nhà đầu tư
Status |
Tag |
Qualifier |
Field Name |
Description |
Content |
No. |
M |
20 |
|
Số hiệu tham chiếu của VSD |
16x |
1 |
|
M |
23B |
CRED |
Bank Operation Code |
|
4!c |
2 |
M |
32A |
|
|
Effective date/Currency/Amount |
6!n3!a15d |
3 |
M |
50A |
|
Ordering Customer |
Số tài khoản thanh toán tại ngân hàng bên chuyển 34x: Số tài khoản ngân hàng 4*35x: Tên địa chỉ |
/34x |
4 |
O |
53A |
|
Sender’s correspondent |
BICCODE/VSDODE của bên chuyển |
4!a2!a2!c[3!c] |
5 |
O |
54A |
|
Receiver’s correspondent |
BICCODE/VSDODE của bên nhận |
4!a2!a2!c[3!c] |
6 |
M |
59A |
|
Beneficiary Customer |
Số tài khoản thanh toán tại ngân hàng bên nhận 34x: Số tài khoản ngân hàng 4*35x: Tên địa chỉ |
/34x |
7 |
O |
70 |
|
Remittance information |
Ghi chú |
|
8 |
M |
71A |
|
|
Hình thức thu phí BEN: Bên nhận trả phí OUR: Bên chuyển trả phí |
3!a |
9 |
O |
77T |
|
Envelope Contents |
Nội dung đính kèm |
9000z |
10 |
MT920. Yêu cầu sao kê tài khoản thanh toán
Status |
Tag |
Qualifier |
Field Name |
Description |
Content |
No. |
M |
20 |
|
Số hiệu tham chiếu của VSD |
16x |
1 |
|
M |
12 |
|
Message Requested |
Loại sao kê 942: Phát sinh trong ngày 940: Sao kê tài khoản |
3!n |
2 |
M |
25 |
|
Account Identification |
Số tài khoản thanh toán |
35x |
3 |
MT940. Sao kê tài khoản
Status |
Tag |
Qualifier |
Field Name |
Description |
Content |
No. |
M |
20 |
|
Số hiệu tham chiếu của ngân hàng |
16x |
1 |
|
O |
21 |
|
Related reference |
Số hiệu yêu cầu của VSD |
16x |
2 |
M |
25 |
|
Account Identification |
Số tài khoản sao kê |
35x |
3 |
M |
28C |
|
Statement Number/Sequence Number |
|
5!n[/5!n] |
4 |
M |
60F |
|
Opening balance |
Số dư đầu D, dư nợ hoặc C dư có Ngày (YYMMDD) Loại tiền Số tiền |
1!a6!n3!a15d |
5 |
M |
61 |
|
Statement line |
Có thể nhiều dòng 6!n: Ngày hạch toán 4!n: Kỳ hạch toán 2a: Loại phát sinh (C. Credit, D. Debit, EC. Expected credit, ED.Expected debit, RC. Reverse credit, RD.Reverse debit) 15d: Số tiền 1!a3!c: Mã nghiệp vụ 16x: Số tham chiếu của bên hạch toán //16x: Số tham chiếu của ngân hàng 34x: Nội dung giao dịch |
6!n[4!n]2a[1!a]15d1!a3!c16x[//16x][34x] |
6 |
O |
86 |
|
Information to Account Owner |
Thông tin chủ tài khoản |
6*65x |
7 |
M |
62F |
|
Closing balance |
Số dư cuối D (Nợ) hoặc C (Có) Ngày – YYMMDD Loại tiền Số dư |
1!a6!n3!a15d |
8 |
MT942. Phát sinh giao dịch trong ngày
Status |
Tag |
Qualifier |
Field Name |
Description |
Content |
No. |
M |
20 |
|
Số hiệu tham chiếu của ngân hàng |
16x |
1 |
|
O |
21 |
|
Related reference |
Số hiệu tham chiếu của VSD |
16x |
2 |
M |
25 |
|
Account Identification |
Số tài khoản |
35x |
3 |
M |
28C |
|
Statement Number/Sequence Number |
Số thứ tự dòng sao kê |
5!n[/5!n] |
4 |
M |
34F |
|
Floor limit indicator |
1!a lấy giá trị D |
3!a[1!a]15d |
5 |
O |
34F |
|
Floor limit indicator |
1!a lấy giá trị C |
3!a[1!a]15d |
6 |
M |
13D |
|
Date/Time Indication |
(Ngày) (Giờ) (Dấu) (Offset) Ngày YYMMDD Giờ HHMM Dấu lấy giá trị + hoặc – Offset là múi giờ |
6!n4!n1!x4!n |
7 |
O |
61 |
|
Statement line |
Nội dung 6!n: Ngày hạch toán 4!n: Kỳ hạch toán 2a: Loại phát sinh (C. Credit, D. Debit, EC. Expected credit, ED.Expected debit, RC. Reverse credit, RD.Reverse debit) 15d: Số tiền 1!a3!c: Mã nghiệp vụ 16x: Số tham chiếu của bên hạch toán //16x: Số tham chiếu của ngân hàng 34x: Nội dung giao dịch |
6!n[4!n]2a[1!a]15d1!a3!c16x[//16x][34x] |
8 |
O |
86 |
|
Information to Account Owner |
Thông tin chủ tài khoản |
6*65x |
9 |
MT544. Tăng chứng chỉ quỹ ETF phát hành
Status |
Tag |
Qualifier |
Field Name |
Description |
Content |
No. |
Bắt đầu Block: Thông tin chung |
||||||
M |
16R |
GENL |
|
Bắt đầu block GENL |
|
1 |
M |
20C |
SEME |
Reference |
Số hiệu tham chiếu của VSD |
:4!c//16x |
2 |
M |
23G |
|
Function of the Message |
NEWM |
4!c |
3 |
O |
98A |
PREP |
Preparation Date/Time |
Ngày tạo message |
:4!c//8!n |
4 |
M |
16R |
LINK |
|
Bắt đầu block LINK |
|
5 |
M |
13A |
LINK |
|
Lấy giá trị :LINK//515 |
:4!c//3!c |
6 |
M |
20C |
RELA |
Reference |
Tham chiếu đến số hiệu xác nhận khớp lệnh |
:4!c//16x |
7 |
M |
16S |
LINK |
|
Kết thúc block LINK |
|
8 |
M |
16S |
GENL |
|
Kết thúc block GENL |
|
9 |
Kết thúc Block: Thông tin chung |
||||||
Bắt đầu Block: Thông tin giao dịch |
||||||
M |
16R |
TRADDET |
|
Bắt đầu block TRADDET |
|
10 |
M |
98A |
SETT |
Settlemet date |
Ngày thực hiện hạch toán |
|
11 |
M |
35B |
|
|
Chứng chỉ quỹ ETF |
|
12 |
O |
70E |
SPRO |
|
Ghi chú: chỉ dẫn phụ |
|
13 |
M |
16S |
TRADDET |
|
Kết thúc block TRADDET |
|
14 |
Kết thúc Block: Thông tin giao dịch |
||||||
Bắt đầu Block: Thông tin giao dịch chi tiết |
||||||
M |
16R |
FIAC |
|
Bắt đầu block FIAC |
|
15 |
M |
36B |
ESTT |
Quantity of financial instrument |
Giá trị của qualifier :ESTT//UNIT
Khối lượng |
:4!c//4!c/15d |
16 |
M |
97A |
SAFE |
|
Số tài khoản lưu ký |
:4!c//35x |
17 |
M |
16S |
FIAC |
|
Kết thúc block FIAC |
|
18 |
Kết thúc Block: Thông tin giao dịch chi tiết |
||||||
Bắt đầu Block: Hạch toán |
||||||
M |
16R |
SETDET |
|
Bắt đầu block SETDET |
|
19 |
M |
22F |
STCO |
|
Chỉ dẫn hạch toán Lấy giá trị :SETR//PLAC |
:4!c//4!c |
20 |
Bắt đầu Block: Thông tin đối tác thực hiện |
||||||
M |
16R |
SETPRTY |
|
Bắt đầu block SETPRTY |
|
21 |
M |
95P |
SAFE |
|
Mã BICCODE quản lý tài khoản |
:4!c//4!c/4!a2!a2!c[3!c] |
22 |
M |
16S |
SETPRTY |
|
Kết thúc block SETPRTY |
|
23 |
Kết thúc Block: Thông tin đối tác thực hiện |
||||||
M |
16S |
SETDET |
|
Kết thúc block SETDET |
|
24 |
Kết thúc Block: Hạch toán |
MT546. Giảm chứng chỉ quỹ ETF do hoán đổi với chứng khoán cơ cấu
Status |
Tag |
Qualifier |
Field Name |
Description |
Content |
No. |
Bắt đầu Block: Thông tin chung |
||||||
M |
16R |
GENL |
|
Bắt đầu block GENL |
|
1 |
M |
20C |
SEME |
Reference |
Tham chiếu số hiệu yêu cầu gửi từ TVLK |
:4!c//16x |
2 |
M |
23G |
|
Function of the Message |
NEWM
|
4!c |
3 |
O |
98A |
PREP |
Preparation Date/Time |
Ngày tạo message |
:4!c//8!n |
4 |
M |
16R |
LINK |
|
Bắt đầu block LINK |
|
5 |
M |
13A |
LINK |
|
Lấy giá trị :LINK//515 |
:4!c//3!c |
6 |
M |
20C |
RELA |
Reference |
Tham chiếu đến số hiệu xác nhận khớp lệnh |
:4!c//16x |
7 |
M |
16S |
LINK |
|
Kết thúc block LINK |
|
8 |
M |
16S |
GENL |
|
Kết thúc block GENL |
|
9 |
Kết thúc Block: Thông tin chung |
||||||
Bắt đầu Block: Thông tin giao dịch |
||||||
M |
16R |
TRADDET |
|
Bắt đầu block TRADDET |
|
10 |
M |
98A |
SETT |
Settlemet date |
Ngày thực hiện hạch toán |
|
11 |
M |
35B |
|
|
Chứng chỉ quỹ ETF |
|
12 |
O |
70E |
SPRO |
|
Ghi chú: chỉ dẫn phụ |
|
13 |
M |
16S |
TRADDET |
|
Kết thúc block TRADDET |
|
14 |
Kết thúc Block: Thông tin giao dịch |
||||||
Bắt đầu Block: Thông tin giao dịch chi tiết |
||||||
M |
16R |
FIAC |
|
Bắt đầu block FIAC |
|
15 |
M |
36B |
ESTT |
Quantity of financial instrument |
Giá trị của qualifier :ESTT//UNIT
Khối lượng |
:4!c//4!c/15d |
16 |
M |
97A |
SAFE |
|
Số tài khoản lưu ký |
:4!c//35x |
17 |
M |
16S |
FIAC |
|
Kết thúc block FIAC |
|
18 |
Kết thúc Block: Thông tin giao dịch chi tiết |
||||||
Bắt đầu Block: Hạch toán |
||||||
M |
16R |
SETDET |
|
Bắt đầu block SETDET |
|
19 |
M |
22F |
STCO |
|
Chỉ dẫn hạch toán Lấy giá trị :STCO//TRAN |
:4!c//4!c |
20 |
Bắt đầu Block: Thông tin đối tác thực hiện |
||||||
M |
16R |
SETPRTY |
|
Bắt đầu block SETPRTY |
|
21 |
M |
95P |
SAFE |
|
Mã BICCODE quản lý tài khoản |
:4!c//4!a2!a2!c[3!c] |
22 |
M |
16S |
SETPRTY |
|
Kết thúc block SETPRTY |
|
23 |
Kết thúc Block: Thông tin đối tác thực hiện |
||||||
M |
16S |
SETDET |
|
Kết thúc block SETDET |
|
24 |
Kết thúc Block: Hạch toán |
MT508 -Thông báo phong tỏa chứng khoán
Status |
Tag |
Qualifier |
Field Name |
Description |
Content |
No. |
|
Bắt đầu Block: Thông tin chung |
|
||||||
M |
16R |
GENL |
|
Bắt đầu block GENL |
|
1 |
|
M |
20C |
SEME |
Reference |
Số hiệu xử lý của VSD |
:4!c//16x |
2 |
|
M |
23G |
|
Function of the Message |
NEWM
|
4!c/4!c |
3 |
|
O |
98A |
PREP |
Preparation Date/Time |
Ngày tạo message (YYYYMMDD) |
:4!c//8!n |
4 |
|
M |
16S |
GENL |
|
Kết thúc block GENL |
|
5 |
|
Kết thúc Block: Thông tin chung |
|
||||||
Bắt đầu Block: Nội dung chi tiết |
|||||||
M |
16R |
INPOSDET |
|
Bắt đầu block INPOSDET |
|
6 |
|
M |
95P |
ACOW |
Party |
BICCODE của TVLK bên tài khoản cầm cố |
:4!c//4!a2!a2!c[3!c] |
7 |
|
M |
97A |
SAFE |
Account |
Số tài khoản cầm cố |
:4!c//35x |
8 |
|
M |
36B |
ESTT |
Quantity |
Số lượng chứng khoán được hạch toán ESTT//UNIT. Nếu từ chối khối lượng bằng 0 |
:4!c//4!c/15d |
9 |
|
M |
35B |
|
Identification of the Financial Instrument |
Chứng khoán |
[ISIN1!e12!c] |
10 |
|
M |
98A |
SETT |
Date/Time |
Ngày hạch toán |
:4!c//8!n |
11 |
|
O |
70E |
SPRO |
|
Ghi chú giao dịch (nội dung phong tỏa) |
|
12 |
|
M |
93A |
|
Balance |
Chỉ dẫn xử lý :TOBA//BLOK, phong tỏa :FROM// BLOK, giải tỏa |
:4!c//4!c |
13 |
|
M |
16S |
INPOSDET |
|
Kết thúc block INPOSDET |
|
14 |
|
Kết thúc Block: Nội dung chi tiết |
|
10. Nghiệp vụ vay và cho vay chứng khoán (SBL)
10.1. Tạo hợp đồng SBL
Hợp đồng SBL được thiết lập thông qua ba hình thức sau:
Từ yêu cầu vay từ bên đi vay:
Từ chào vay của bên cho vay
Hợp đồng SBL được thỏa thuận sẵn:
Sơ đồ xử lý tạo hợp đồng SBL trên cổng STP như sau:
Trong sơ đồ này:
- Bên đi vay/cho vay tạo yêu cầu vay/cho vay thông qua việc gửi điện MT 526 lên VSD bằng cổng STP.
- Điện MT 526 được áp dụng để thực hiện thỏa thuận giữa bên đi vay/cho vay. Khi kết thúc thỏa thuận Bên đi vay/cho vay gửi điện MT 516 đến VSD để yêu cầu tạo hợp đồng SBL
- Bên đi vay gửi điện MT 524 đến VSD để yêu cầu phong tỏa tài sản đảm bảo cho hợp đồng SBL. VSD thực hiện phong tỏa tài sản đảm bảo. VSD thực hiện phong tỏa tài sản đảm bảo và gửi xác nhận bằng điện MT 508 cho bên đi vay.
- Trường hợp bên đi vay sử dụng tiền làm tài sản đảm bảo, VSD gửi điện MT 920 đến ngân hàng để kiểm tra thông tin nộp tiền của bên đi vay. Trên cơ sở thông tin trong điện MT 940/942, VSD sẽ xác nhận xử lý hợp đồng SBL.
- Khi hợp đồng SBL được duyệt, VSD sẽ thực hiện chuyển khoản chứng khoán từ bên cho vay sang bên đi vay. Điện MT 508, 546 và 544 được sử dụng để VSD thông báo thay đổi số dư đến bên cho vay và đi vay.
10.2. Gọi ký quỹ bổ xung hợp đồng SBL
Tỷ lệ an toàn của hợp đồng SBL được tính toán hàng ngày.
Tỷ lệ an toàn = ∑ (Khối lượng chứng khoán đảm bảo * tỷ lệ đảm bảo * Giá đóng của) / Khối lượng chứng khoán vay * Giá đóng cửa.
Yêu cầu bổ xung tài sản đảm bảo sẽ được gửi đến bên đi vay nếu tỷ lệ an toàn của hợp đồng SBL thấp hơn tỷ lệ ký quỹ duy trì (<110% bổ xung tài sản trong thời hạn 1 ngày, từ 110%-115% bổ xung tài sản trong thời hạn 3 ngày).
Trong sơ đồ này:
- VSD gửi điện MT 527 yêu cầu bên đi vay bổ xung tài sản đảm bảo.
- Bên đi vay gửi điện MT 524 để yêu cầu VSD thực hiện phong tỏa bổ xung
- Khi VSD hoàn tất thay đổi thông tin tài sản đảm bảo của hợp đồng SBL sẽ gửi điện MT 508 thông báo trạng thái đến bên đi vay.
10.3. Tất toán hợp đồng SBL
Hợp đồng SBL bị buộc tất toán nếu quá hạn hoặc vi phạm tỷ lệ an toàn xử lý của hợp đồng.
Hợp đồng được tất toán trên cơ sở thỏa thuận giữa bên đi vay/cho vay:
10.4. Rút tài sản đảm bảo hợp đồng SBL
Bên đi vay có thể rút tài sản đảm bảo nếu thỏa mãn tỷ lệ an toàn của hợp đồng SBL.
Bên đi vay có thể yêu cầu gia hạn hợp đồng SBL
10.5. Đặc tả chi tiết
MT526. Chào vay/đi vay chứng khoán
Status |
Tag |
Qualifier |
Field Name |
Description |
Content |
No. |
M |
20 |
|
Số hiệu tham chiếu của TVLK |
16x |
1 |
|
O |
21 |
|
Related reference |
Liên kết đến điện 526 liên quan nếu có |
16x |
2 |
M |
23 |
|
Loại BORROW: Yêu cầu vay NOLEND: Hủy chào vay TOLEND: Chào cho vay RECALL: Yêu cầu tất toán hợp đồng RETURN: Thông báo thanh toán chứng khoán |
16x 6!a[/4!c] |
3 |
|
O |
83C |
|
Safekeeping account |
Số tài khoản lưu ký |
/34x |
4 |
O |
29A |
|
From |
Từ |
4*35x |
5 |
O |
29B |
|
To the attention of |
Thông báo cho các TVLK nào |
4*35x |
6 |
M |
35B |
|
Identification of the Financial Instrument |
Mã chứng khoán |
[ISIN1!e12!c] |
7 |
O |
35A |
|
Quantity of Securities |
Khối lượng |
3!a15d |
8 |
O |
30 |
|
Effective date |
Ngày hiệu lực |
6!n |
9 |
O |
31F |
|
Expiry/Option date |
Ngày hết hạn |
6!n[/6!n][//35x] |
10 |
O |
87A |
|
Mã BICCODE |
:4!c//4!a2!a2!c[3c] |
11 |
|
O |
72 |
|
Nội dung |
4*35x |
12 |
|
O |
77E |
|
|
The product code |
73x |
13 |
O |
97A |
SAFE |
Account |
Số tài khoản lưu ký đối ứng |
:4!c//35x |
14 |
MT516. Xác nhận tạo hợp đồng SBL
Status |
Tag |
Qualifier |
Field Name |
Description |
Content |
No. |
M |
20 |
|
Số hiệu tham chiếu của TVLK |
16x |
1 |
|
O |
21 |
|
Related reference |
Liên kết đến điện 526 liên quan |
16x |
2 |
M |
23 |
|
6!a đầu BORROW, bên đi vay LENDER, bên cho vay 6!a kế tiếp NEWLON, xác nhận món vay mới RECALL, dùng cho BORROW - yêu cầu bổ xung tài sản RETURN, dùng cho LENDER - thông báo hoàn trả |
16x 6!a/6!a |
3 |
|
M |
31P |
|
Ngày |
6!n |
4 |
|
O |
83C |
|
Safekeeping account |
Số tài khoản lưu ký |
/34x |
5 |
M |
35B |
|
Identification of the Financial Instrument |
Mã chứng khoán |
[ISIN1!e12!c] |
6 |
O |
35A |
|
Quantity of Securities |
Khối lượng |
3!a15d |
7 |
O |
31L |
|
Payable date |
|
6!n |
8 |
O |
31X |
|
Ex date |
Ngày hết hạn |
6!n |
9 |
M |
30 |
|
Effective date |
Ngày hiệu lực |
6!n |
10 |
O |
31F |
|
Expiry/Option date |
|
6!n[/6!n][//35x] |
11 |
O |
87A |
|
Mã BICCODE của đối tác |
:4!c//4!a2!a2!c[3c] |
12 |
|
O |
35N |
|
Khối lượng bổ xung tài sản/hoàn trả |
3!a15d |
13 |
|
O |
35T |
|
Thị giá |
3!a15d |
14 |
|
O |
72 |
|
Thông tin hợp đồng |
4*35x |
15 |
|
O |
77E |
|
|
The product code |
73x |
16 |
O |
97A |
SAFE |
Account |
Số tài khoản đối ứng |
:4!c//35x |
17 |
MT524 - Yêu cầu phong tỏa tài sản đảm bảo/giải tỏa
Status |
Tag |
Qualifier |
Field Name |
Description |
Content |
No. |
|||||
Bắt đầu Block: Thông tin chung |
|||||||||||
M |
16R |
GENL |
|
Bắt đầu block GENL |
|
1 |
|||||
M |
20C |
SEME |
Reference |
Tham chiếu số hiệu yêu cầu gửi từ TVLK |
:4!c//16x |
2 |
|||||
M |
23G |
|
Function of the Message |
NEWM: Yêu cầu CANC: Hủy yêu |
4!c |
3 |
|||||
O |
98A |
PREP |
Preparation Date/Time |
Ngày tạo message (YYYYMMDD) |
:4!c//8!n |
4 |
|||||
O |
16R |
LINK |
|
Bắt đầu block LINK |
|
5 |
|||||
M |
20C |
4!c |
4!c |
Số hiệu tham chiếu
Nếu 23G = NEWM RELA: dùng để lưu trữ số hiệu điện xác nhận hợp đồng SBL
Nếu 23G = CANC RELA: dùng để liên kết đến yêu cầu phong tỏa/giải tỏa trước đó |
:4!c//16x |
6 |
|||||
O |
16S |
LINK |
|
Kết thúc block LINK |
|
7 |
|||||
M |
16S |
GENL |
|
Kết thúc block GENL |
|
8 |
|||||
Kết thúc Block: Thông tin chung |
|||||||||||
Bắt đầu Block: Thông tin giao dịch |
|||||||||||
M |
16R |
INPOSDET |
|
Bắt đầu block INPOSDET |
|
9 |
|||||
M |
95P |
ACOW |
|
Mã BICCODE quản lý tài khoản lưu ký của NĐT bên phong tỏa |
:4!c//4!a2!a2!c[3!c] |
10 |
|||||
M |
97A |
SAFE |
|
Số tài khoản lưu ký bên phong tỏa |
:4!c//35x |
11 |
|||||
M |
36B |
SETT |
Quantity of financial instrument |
Giá trị của qualifier : SETT//UNIT
Khối lượng |
:4!c//4!c/15d |
12 |
|||||
M |
35B |
|
|
Chứng khoán |
|
13 |
|||||
M |
98A |
SETT |
Settlemet date |
Ngày thực hiện hạch toán |
|
14 |
|||||
M |
70E |
SPRO |
|
Ghi chú giao dịch (Điền thông tin về số hợp đồng cầm cố) |
|
15 |
|||||
M |
93A |
|
Balance |
Chỉ dẫn xử lý :TOBA//BLOK, phong tỏa :FROM//BLOK, giải tỏa |
:4!c//4!c |
16 |
|||||
M |
16S |
INPOSDET |
|
Kết thúc block INPOSDET |
|
17 |
|||||
Kết thúc Block: Thông tin giao dịch |
|||||||||||
Bắt đầu Block: Thông tin phụ |
|||||||||||
M |
16R |
ADDINFO |
|
Bắt đầu block ADDINFO |
|
18 |
|||||
M |
95P |
SAFE |
|
Mã BICCODE quản lý tài khoản bên đối tác SBL |
:4!c//4!a2!a2!c[3!c] |
19 |
|||||
O |
97A |
SAFE |
Account |
Số tài khoản giao dịch bên đối tác SBL |
:4!c//35x |
20 |
|||||
M |
16S |
ADDINFO |
|
Kết thúc block ADDINFO |
|
21 |
|||||
Kết thúc Block: Thông tin phụ |
|||||||||||
MT508. Xác nhận kết quả phong tỏa, giải tỏa chứng khoán
Status |
Tag |
Qualifier |
Field Name |
Description |
Content |
No. |
|
Bắt đầu Block: Thông tin chung |
|
||||||
M |
16R |
GENL |
|
Bắt đầu block GENL |
|
1 |
|
M |
20C |
SEME |
Reference |
Số hiệu xử lý của VSD |
:4!c//16x |
2 |
|
M |
23G |
|
Function of the Message |
NEWM |
4!c |
3 |
|
O |
98A |
PREP |
Preparation Date/Time |
Ngày tạo message (YYYYMMDD) |
:4!c//8!n |
4 |
|
O |
16R |
LINK |
|
Bắt đầu block LINK |
|
5 |
|
M |
13A |
LINK |
|
Lấy giá trị :LINK//524 |
:4!c//3!c |
|
|
M |
20C |
RELA |
4!c |
Số hiệu tham chiếu đến điện 524 yêu cầu |
:4!c//16x |
6 |
|
O |
16S |
LINK |
|
Kết thúc block LINK |
|
7 |
|
M |
16S |
GENL |
|
Kết thúc block GENL |
|
8 |
|
Kết thúc Block: Thông tin chung |
|
||||||
Bắt đầu Block: Nội dung chi tiết |
|||||||
M |
16R |
INPOSDET |
|
Bắt đầu block INPOSDET |
|
9 |
|
M |
95P |
ACOW |
Party |
BICCODE của TVLK bên tài khoản phong tỏa |
:4!c//4!a2!a2!c[3!c] |
10 |
|
M |
97A |
SAFE |
Account |
Số tài khoản phong tỏa |
:4!c//35x |
11 |
|
M |
36B |
ESTT |
Quantity |
Số lượng chứng khoán được hạch toán ESTT//UNIT. Nếu từ chối khối lượng bằng 0 |
:4!c//4!c/15d |
12 |
|
M |
35B |
|
Identification of the Financial Instrument |
Chứng khoán |
[ISIN1!e12!c] |
13 |
|
M |
98A |
SETT |
Date/Time |
Ngày hạch toán |
:4!c//8!n |
14 |
|
O |
70E |
SPRO |
|
Ghi chú giao dịch (sử dụng nếu bị từ chối) |
|
15 |
|
M |
93A |
|
Balance |
Chỉ dẫn xử lý :TOBA//BLOK, phong tỏa :FROM//BLOK, giải tỏa khoán |
:4!c//4!c |
16 |
|
M |
16S |
INPOSDET |
|
Kết thúc block INPOSDET |
|
17 |
|
Kết thúc Block: Nội dung chi tiết |
|
MT527. Bổ xung tài sản đảm bảo
Status |
Tag |
Qualifier |
Field Name |
Description |
Content |
No. |
|
|||||
Bắt đầu Block: Thông tin chung |
||||||||||||
M |
16R |
GENL |
|
Bắt đầu block GENL |
|
1 |
|
|||||
M |
28E |
|
Page number |
LAST, trang cuối MORE, còn trang kế tiếp ONLY, chỉ có một trang |
5n/4!c |
2 |
|
|||||
M |
20C |
SEME |
Reference |
Tham chiếu số hiệu yêu cầu gửi từ TVLK |
:4!c//16x |
3 |
|
|||||
M |
23G |
|
Function of the Message |
NEWM: Yêu cầu CANC: Hủy yêu cầu |
4!c |
4 |
|
|||||
O |
98A |
PREP |
Preparation Date/Time |
Ngày tạo message (YYYYMMDD) |
:4!c//8!n |
5 |
|
|||||
M |
22F |
CINT |
|
:CINT//CADJ |
:4!c//4!c |
6 |
|
|||||
M |
16R |
COLLPRTY |
|
Bắt đầu block COLLPRTY |
|
7 |
|
|||||
M |
95P |
ACOW |
Party |
Mã BICCODE của bên đi vai |
:4!c//4!a2!a2!c[3!c] |
8 |
|
|||||
M |
97A |
SAFE |
|
Số tài khoản lưu ký bên đi vay |
:4!c//35x |
9 |
|
|||||
M |
70E |
CINS |
|
Ghi chú |
|
10 |
|
|||||
M |
16S |
COLLPRTY |
|
Kết thúc block COLLPRTY |
|
11 |
|
|||||
M |
16R |
LINK |
|
Bắt đầu block LINK |
|
12 |
|
|||||
M |
20C |
RELA |
4!c |
Số hiệu tham chiếu hợp đồng SBL |
:4!c//16x |
13 |
|
|||||
M |
16S |
LINK |
|
Kết thúc block LINK |
|
14 |
|
|||||
M |
16S |
GENL |
|
Kết thúc block GENL |
|
15 |
|
|||||
Kết thúc Block: Thông tin chung |
||||||||||||
Bắt đầu Block: Thông tin gia hạn |
||||||||||||
M |
16R |
DEALTRAN |
|
Bắt đầu block DEALTRAN |
|
16 |
||||||
M |
98A |
TERM |
Closing date |
Ngày hết hạn |
|
17 |
||||||
M |
16S |
DEALTRAN |
|
Kết thúc block DEALTRAN |
|
18 |
||||||
Kết thúc Block: Thông tin gia hạn |
||||||||||||
Bắt đầu Block: Thông tin tài sản đảm bảo |
||||||||||||
M |
16R |
SECMOVE |
|
Bắt đầu block SECMOVE |
|
19 |
||||||
M |
22H |
INOU |
Indicator |
:INOU//COLI, bổ xung tài sản đảm bảo :INOU//COLO, rút tài sản đảm bảo |
:4!c//4!c |
20 |
||||||
M |
35B |
|
|
Mã chứng khoán làm tài sản đảm bảo |
[ISIN1!e12!c] |
21 |
||||||
M |
36B |
QSEC |
|
Khối lượng tài sản đảm bảo :QSEC//UNIT |
:4!c//4!c/15d |
22 |
||||||
M |
17B |
COLL |
|
:COLL//Y |
:4!c//1!a |
23 |
||||||
M |
16S |
SECMOVE |
|
Kết thúc block SECMOVE |
|
24 |
||||||
Kết thúc Block: Thông tin tài sản đảm bảo |
||||||||||||
MT581. Thông báo trạng thái xử lý tài sản đảm bảo
Status |
Tag |
Qualifier |
Field Name |
Description |
Content |
No. |
|
|||||
Bắt đầu Block: Thông tin chung |
|
|||||||||||
M |
16R |
GENL |
|
Bắt đầu block GENL |
|
1 |
|
|||||
M |
28E |
|
Page number |
LAST, trang cuối MORE, còn trang kế tiếp ONLY, chỉ có một trang |
5n/4!c |
2 |
|
|||||
M |
20C |
SEME |
Reference |
Tham chiếu số hiệu của VSD |
:4!c//16x |
3 |
|
|||||
M |
23G |
|
Function of the Message |
INST
|
4!c |
4 |
|
|||||
O |
98A |
PREP |
Preparation Date/Time |
Ngày tạo message (YYYYMMDD) |
:4!c//8!n |
5 |
|
|||||
M |
22F |
CINT |
|
:CINT//CADJ |
:4!c//4!c |
6 |
|
|||||
M |
16R |
COLLPRTY |
|
Bắt đầu block COLLPRTY |
|
7 |
|
|||||
M |
95P |
ACOW |
Party |
Mã BICCODE của bên đi vay |
:4!c//4!a2!a2!c[3!c] |
8 |
|
|||||
M |
97A |
SAFE |
|
Số tài khoản lưu ký bên đi vay |
:4!c//35x |
9 |
|
|||||
M |
16S |
COLLPRTY |
|
Kết thúc block COLLPRTY |
|
10 |
|
|||||
M |
16R |
STAT |
|
Bắt đầu block STAT |
|
11 |
|
|||||
M |
25D |
IPRC |
Status |
:IPRC//PACK, xác nhận :IPRC//REJT, từ chối |
:4!c//4!c |
12 |
|
|||||
M |
16S |
STAT |
|
Kết thúc block STAT |
|
13 |
|
|||||
M |
16R |
LINK |
|
Bắt đầu block LINK |
|
14 |
|
|||||
M |
20C |
RELA |
4!c |
Số hiệu tham chiếu hợp đồng SBL |
:4!c//16x |
15 |
|
|||||
M |
16S |
LINK |
|
Kết thúc block LINK |
|
16 |
|
|||||
M |
16S |
GENL |
|
Kết thúc block GENL |
|
17 |
|
|||||
Kết thúc Block: Thông tin chung |
|
|||||||||||
Bắt đầu Block: Thông tin gia hạn |
|
|||||||||||
M |
16R |
DEALTRAN |
|
Bắt đầu block DEALTRAN |
|
18 |
||||||
M |
98A |
TERM |
Closing date |
Ngày hết hạn |
|
19 |
||||||
M |
16S |
DEALTRAN |
|
Kết thúc block DEALTRAN |
|
20 |
||||||
Kết thúc Block: Thông tin gia hạn |
|
|||||||||||
Bắt đầu Block: Thông tin tài sản đảm bảo |
|
|||||||||||
M |
16R |
SECMOVE |
|
Bắt đầu block SECMOVE |
|
21 |
||||||
M |
22H |
INOU |
Indicator |
:INOU//COLI, bổ xung tài sản đảm bảo :INOU//COLO, rút tài sản đảm bảo |
:4!c//4!c |
22 |
||||||
M |
35B |
|
|
Mã chứng khoán làm tài sản đảm bảo |
[ISIN1!e12!c] |
23 |
||||||
M |
36B |
QSEC |
|
Khối lượng tài sản đảm bảo :QSEC//UNIT |
:4!c//4!c/15d |
24 |
||||||
M |
17B |
COLL |
|
:COLL//Y |
:4!c//1!a |
25 |
||||||
M |
16S |
SECMOVE |
|
Kết thúc block SECMOVE |
|
26 |
||||||
Kết thúc Block: Thông tin tài sản đảm bảo |
|
|||||||||||
MT544.Tăng chứng khoán vay
Status |
Tag |
Qualifier |
Field Name |
Description |
Content |
No. |
Bắt đầu Block: Thông tin chung |
||||||
M |
16R |
GENL |
|
Bắt đầu block GENL |
|
1 |
M |
20C |
SEME |
Reference |
Số hiệu tham chiếu của VSD |
:4!c//16x |
2 |
M |
23G |
|
Function of the Message |
NEWM |
4!c/4!c |
3 |
O |
98A |
PREP |
Preparation Date/Time |
Ngày tạo message |
:4!c//8!n |
4 |
M |
16R |
LINK |
|
Bắt đầu block LINK |
|
5 |
M |
20C |
RELA |
Reference |
Tham chiếu đến số hiệu hợp đồng vay |
:4!c//16x |
7 |
M |
16S |
LINK |
|
Kết thúc block LINK |
|
8 |
M |
16S |
GENL |
|
Kết thúc block GENL |
|
9 |
Kết thúc Block: Thông tin chung |
||||||
Bắt đầu Block: Thông tin giao dịch |
||||||
M |
16R |
TRADDET |
|
Bắt đầu block TRADDET |
|
10 |
M |
98A |
SETT |
Settlemet date |
Ngày thực hiện hạch toán |
|
11 |
M |
35B |
|
|
Chứng khoán |
|
12 |
O |
70E |
SPRO |
|
Ghi chú: chỉ dẫn phụ |
|
13 |
M |
16S |
TRADDET |
|
Kết thúc block TRADDET |
|
14 |
Kết thúc Block: Thông tin giao dịch |
||||||
Bắt đầu Block: Thông tin giao dịch chi tiết |
||||||
M |
16R |
FIAC |
|
Bắt đầu block FIAC |
|
15 |
M |
36B |
ESTT |
Quantity of financial instrument |
Giá trị của qualifier :ESTT//UNIT
Khối lượng |
:4!c//4!c/15d |
16 |
O |
19A |
RSTT |
Amount |
|
:4!c//[N]3!a15d |
|
O |
70D |
DENC |
Narrative |
|
:4!c//6*35x |
|
M |
97A |
SAFE |
|
Số tài khoản lưu ký |
:4!c//35x |
17 |
M |
16S |
FIAC |
|
Kết thúc block FIAC |
|
18 |
Kết thúc Block: Thông tin giao dịch chi tiết |
||||||
Bắt đầu Block: Hạch toán |
||||||
M |
16R |
SETDET |
|
Bắt đầu block SETDET |
|
19 |
M |
22F |
STCO |
|
Chỉ dẫn hạch toán Lấy giá trị :SETR//SECB |
:4!c//4!c |
20 |
Bắt đầu Block: Thông tin đối tác thực hiện |
||||||
M |
16R |
SETPRTY |
|
Bắt đầu block SETPRTY |
|
21 |
M |
95P |
SAFE |
|
Mã BICCODE quản lý tài khoản |
:4!c//4!c/4!a2!a2!c[3!c] |
22 |
M |
16S |
SETPRTY |
|
Kết thúc block SETPRTY |
|
23 |
Kết thúc Block: Thông tin đối tác thực hiện |
||||||
M |
16S |
SETDET |
|
Kết thúc block SETDET |
|
24 |
Kết thúc Block: Hạch toán |
MT546 - Giảm chứng khoán cho vay
Status |
Tag |
Qualifier |
Field Name |
Description |
Content |
No. |
Bắt đầu Block: Thông tin chung |
||||||
M |
16R |
GENL |
|
Bắt đầu block GENL |
|
1 |
M |
20C |
SEME |
Reference |
Tham chiếu số hiệu yêu cầu gửi từ TVLK |
:4!c//16x |
2 |
M |
23G |
|
Function of the Message |
NEWM
|
4!c/4!c |
3 |
O |
98A |
PREP |
Preparation Date/Time |
Ngày tạo message |
:4!c//8!n |
4 |
M |
16R |
LINK |
|
Bắt đầu block LINK |
|
5 |
M |
20C |
RELA |
Reference |
Tham chiếu đến số hiệu hợp đồng SBL |
:4!c//16x |
7 |
M |
16S |
LINK |
|
Kết thúc block LINK |
|
8 |
M |
16S |
GENL |
|
Kết thúc block GENL |
|
9 |
Kết thúc Block: Thông tin chung |
||||||
Bắt đầu Block: Thông tin giao dịch |
||||||
M |
16R |
TRADDET |
|
Bắt đầu block TRADDET |
|
10 |
M |
98A |
SETT |
Settlemet date |
Ngày thực hiện hạch toán |
|
11 |
M |
35B |
|
|
Chứng khoán |
|
12 |
O |
70E |
SPRO |
|
Ghi chú: chỉ dẫn phụ |
|
13 |
M |
16S |
TRADDET |
|
Kết thúc block TRADDET |
|
14 |
Kết thúc Block: Thông tin giao dịch |
||||||
Bắt đầu Block: Thông tin giao dịch chi tiết |
||||||
M |
16R |
FIAC |
|
Bắt đầu block FIAC |
|
15 |
M |
36B |
ESTT |
Quantity of financial instrument |
Giá trị của qualifier :ESTT//UNIT
Khối lượng |
:4!c//4!c/15d |
16 |
M |
97A |
SAFE |
|
Số tài khoản lưu ký |
:4!c//35x |
17 |
M |
16S |
FIAC |
|
Kết thúc block FIAC |
|
18 |
Kết thúc Block: Thông tin giao dịch chi tiết |
||||||
Bắt đầu Block: Hạch toán |
||||||
M |
16R |
SETDET |
|
Bắt đầu block SETDET |
|
19 |
M |
22F |
STCO |
|
Chỉ dẫn hạch toán Lấy giá trị :SETR//SECL |
:4!c//4!c |
20 |
Bắt đầu Block: Thông tin đối tác thực hiện |
||||||
M |
16R |
SETPRTY |
|
Bắt đầu block SETPRTY |
|
21 |
M |
95P |
SAFE |
|
Mã BICCODE quản lý tài khoản |
:4!c//4!a2!a2!c[3!c] |
22 |
M |
16S |
SETPRTY |
|
Kết thúc block SETPRTY |
|
23 |
Kết thúc Block: Thông tin đối tác thực hiện |
||||||
M |
16S |
SETDET |
|
Kết thúc block SETDET |
|
24 |
Kết thúc Block: Hạch toán |
11. Nghiệp vụ hoạt động thanh toán trái phiếu doanh nghiệp phát hành riêng lẻ
11.1. Đăng ký /hủy đăng ký tài khoản lưu ký dùng cho TPRL
Trình tự thực hiện:
- Bước 1: TVLK gửi điện MT598. Yêu cầu đăng ký/ hủy đăng ký tài khoản lưu ký TPRL.
- Bước 2: Cán bộ VSD nhận điện, xử lý nghiệp vụ và phản hồi bằng điện MT598. Xác nhận yêu cầu đăng ký/ hủy đăng ký tài khoản lưu ký TPRL.
MT598 -Yêu cầu đăng ký/ hủy đăng ký tài khoản lưu ký cho TPRL
Status |
Tag |
Qualifier |
Field Name |
Description |
Content |
No. |
M |
20 |
|
Số hiệu giao dịch: Đây là số hiệu tham chiếu của bên gửi (TVLK). Hệ thống VSD.STP kiểm soát tính loại điện và số hiệu tham chiếu phải là duy nhất. |
16x |
1 |
|
M |
12 |
Sub-Message Type |
Lấy giá trị 201 |
3!n |
2 |
|
M |
77E |
|
Proprietary Message |
Loại tài khoản NORMAL: Tài khoản lưu ký thông thường |
73x |
3 |
Bắt đầu khối: Thông tin chung |
||||||
M |
16R |
GENL |
|
|
|
4 |
M |
23G |
|
Lấy giá trị là: NEWM
|
4!c |
5 |
|
M |
22H |
ACCT |
Account Process Instruction |
Chức năng:
|
4!c//4!c |
6 |
O |
98A |
PREP |
Preparation Date |
Ngày tạo yêu cầu (YYYYMMDD) |
:4!c//8!n |
7 |
M |
16S |
GENL |
|
|
|
8 |
Kết thúc khối: Thông tin chung |
||||||
Bắt đầu khối: Thông tin chi tiết |
||||||
M |
16R |
REGDET |
|
|
|
9 |
M |
97A |
SAFE |
|
Số tài khoản giao dịch của NĐT |
:4!c//35x |
10 |
M |
95Q |
INVE |
|
Tên đầy đủ của NĐT |
:4!c//4*35x |
11 |
M |
95S |
ALTE |
Alternate ID |
Thông tin đăng ký sở hữu, loại đăng ký sở hữu 4!c đầu là qualifier 8c là giá trị VISD cho VSD 4!c là Loại đăng ký sở hữu IDNO: Chứng minh thư CORP: Giấy phép kinh doanh OTHR: Chứng thư khác FIIN: Mã Trading Code cho tổ chức nước ngoài ARNU: Mã Trading Code cho cá nhân nước ngoài GOVT: Cơ quan chính phủ 2!a là Mã quốc gia theo chuẩn ISO 3166 (http://www.iso.org/iso/country_codes.htm) 30x là số đăng ký sở hữu Dựa vào thông tin loại đăng ký sở hữu và quốc tịch sẽ suy ra Loại hình cổ đông. VD: 3-Cá nhân trong nước 95S::ALTE/VISD/IDNO/VN/123456789 (Cá nhận trong nước dùng chứng minh thư) 4-Cá nhân nước ngoài 95S::ALTE/VISD/ARNU/JP/123456789 (Cá nhận nước ngoài dùng trading code) 5-Pháp nhân trong nước 95S::ALTE/VISD/CORP/VN/123456789 6- Pháp nhân nước ngoài 95S::ALTE/VISD/FIIN/JP/123456789 7- Nhà nước 95S::ALTE/VISD/GOVT/VN/123456789 |
4!c//8c/4!c/2!a/30x |
12 |
M |
98A |
ISSU |
|
Ngày cấp CMT/hộ chiếu/giấy phép (YYYYMMDD) |
:4!c//8!n |
13 |
M |
94G |
ISSU |
|
Nơi cấp CMT/hộ chiếu/giấy phép |
:4!c//2*35x |
14 |
O |
94G |
EMAI |
|
Địa chỉ email Ký tự @ thay bằng (at) |
:4!c//2*35x |
15 |
O |
94G |
PHON |
|
Số điện thoại |
:4!c//2*35x |
16 |
O |
94G |
ADDR |
|
Địa chỉ |
:4!c//5*35x |
17 |
M |
70E |
ADTX |
Additional Text |
Account numbers: Số tài khoản giao dịch. Ví dụ:
TYPE// : Loại hình cổ đông lấy một trong các giá trị sau:
INFO//: Lĩnh vực hoạt động lấy một trong các giá trị sau
FTYPE//: Loại hình Doanh nghiệp
|
:4!c//4*35x |
|
M |
16R |
LINK |
|
|
|
|
O |
70D |
REGI |
Registration Details |
Gia trị PINV: Nhà đầu tư chuyên nghiệp |
4!c//35x |
|
O |
98A |
PREP |
Preparation Date |
Ngày bắt đầu (chuyên nghiệp). (YYYYMMDD) |
:4!c//8!n |
|
O |
98A |
MATU |
Maturity date |
Ngày kết thúc (chuyên nghiệp). |
:4!c//8!n |
|
M |
95R |
ITYP |
Investor TYPE |
Tiêu chí đăng ký (chuyên nghiệp, lấy các giá trị sau: 0: N/A 1: Danh mục tối thiểu 2 tỷ trong 180 ngày 2: Công ty chứng khoán 3: Vốn điều lệ tối thiểu 100 tỷ 4: Ngân hàng thương mại 5: Công ty tài chính 6: Tổ chức kinh Doanh bảo hiểm, chứng khoán 7: Quỹ đầu tư chứng khoán 8: Tổ chức tài chính 9: Quỹ tài chính 10: Tổ chức niêm yết 11: Tổ chức đăng ký giao dịch 12: Chứng chỉ hành nghề chứng khoán 13: Thu nhập chịu thuế năm gần nhất trên 1 tỷ đồng Ví dụ: :95R::ITYP//1 |
:4!c//2n |
|
M |
16S |
LINK |
|
|
|
|
M |
16S |
REGDET |
|
|
|
|
End of Block: Detail request information |
MT598 - Xác nhận kết quả đăng ký/ hủy đăng ký tài khoản lưu ký TPRL
Status |
Tag |
Qualifier |
Field Name |
Description |
Content |
No. |
|
||||
M |
20 |
|
Số hiệu giao dịch: Đây là số hiệu tham chiếu của VSD trả lời |
16x |
1 |
|
|||||
M |
12 |
Sub-Message Type |
Lấy giá trị 201 |
3!n |
2 |
|
|||||
M |
77E |
|
Giá trị là NORMAL |
73x |
3 |
|
|||||
Bắt đầu khối: Thông tin chung |
|||||||||||
M |
16R |
GENL |
|
|
|
4 |
|||||
M |
23G |
|
Giá trị là NEWM |
4!c |
5 |
||||||
M |
22H |
ACCT |
Account Process Instruction |
Chức năng: Mở tài khoản: ACCT//AOPN Đóng tài khoản: ACCT//ACLS |
4!c//4!c |
6 |
|||||
O |
98A |
PREP |
Preparation Date |
Ngày tạo message (YYYYMMDD) |
:4!c//8!n |
7 |
|||||
M |
16R |
LINK |
|
|
|
8 |
|||||
M |
20C |
RELA |
|
Tham chiếu đến số hiệu yêu cầu ở trường 20 ở điện yêu cầu liên quan |
:4!c//16x |
9 |
|||||
M |
16S |
LINK |
|
|
|
10 |
|||||
M |
16S |
GENL |
|
|
|
11 |
|||||
Kết thúc khối: Thông tin chung |
|||||||||||
Bắt đầu khối: Trạng thái |
|||||||||||
M |
16R |
STAT |
|
|
|
12 |
|
||||
M |
25D |
IPRC |
|
Giá trị phản hồi PACK: Đồng ý REJT : Từ chối |
:4!c//4a |
13 |
|
||||
O |
70D |
REAS |
|
Nguyên nhân từ chối nếu giá trị của trường 25D=IPRC//REJT |
:4!c//6*35x |
14 |
|
||||
O |
70E |
ADTX |
|
Account numbers: Số tài khoản giao dịch – bắt buộc phải có. Ví dụ:
Type Loại hình tài khoản lấy một trong các giá trị sau:
|
:4!c//6*35x |
15 |
|
||||
M |
16S |
STAT |
|
|
|
16 |
|
||||
Kết thúc khối: Trạng thái |
|||||||||||
11.2. Điều chỉnh thông tin NĐT giao dịch TPRL
Trường hợp TVLK, TCMTKTT điều chỉnh thông tin bổ sung theo quy định tại Phụ lục 2 Thông tư hướng dẫn việc đăng ký, lưu ký, thực hiện quyền, chuyển quyền sở hữu, thanh toán giao dịch và tổ chức thị trường giao dịch TPDN chào bán riêng lẻ tại thị trường trong nước
(1). TVLK đăng ký gia hạn nhà đầu tư chuyên nghiệp/ chiến lược/điều chỉnh loại hình tổ chức/lĩnh vực hoạt động (việc đăng ký NĐT chiến lược thực hiện khi có quy định) gửi cho VSD thông qua điện MT 598 – Thông báo gia hạn nhà đầu tư chuyên nghiệp/ chiến lược.
(2) VSD xác nhận kết quả điều chỉnh thông tin tài khoản giao dịch TPRL
MT598 – Yêu cầu điều chỉnh thông tin NĐT
|
Status |
Tag |
Qualifier |
Field Name |
Description |
Content |
No. |
|
|||||
|
M |
20 |
|
Số hiệu tham chiếu của VSD |
16x |
1 |
|
||||||
|
M |
12 |
Sub-Message Type |
Lấy giá trị: 203 |
3!n |
2 |
|
||||||
M |
77E |
|
MODE: Điều chỉnh thông tin NĐT |
20*78x |
3 |
|
|||||||
Bắt đầu khối: Thông tin chung |
|||||||||||||
|
M |
16R |
GENL |
|
|
|
|
|
|||||
|
M |
97A |
SAFE |
|
Số tài khoản giao dịch của NĐT |
:4!c//35x |
|
|
|||||
|
M |
95Q |
INVE |
|
Tên đầy đủ của NĐT |
:4!c//4*35x |
|
|
|||||
|
M |
70E |
ADTX |
Additional Text |
Số tài khoản giao dịch. Ví dụ:
INFO: Lĩnh vực hoạt động điều chỉnh, lấy một trong các giá trị sau:
FTYPE//: Loại hình Doanh nghiệp điều chỉnh, lấy một trong các giá trị sau:
|
:4!c//4*35x |
|
|
|||||
|
O |
16R |
LINK |
|
|
|
|
|
|||||
|
O |
70D |
REGI |
Registration Details |
Gia trị PINV: Nhà đầu tư chuyên nghiệp |
4!c//35x |
|
|
|||||
|
O |
98A |
PREP |
Preparation Date |
Ngày bắt đầu chuyên nghiệp điều chỉnh (YYYYMMDD) |
:4!c//8!n |
|
|
|||||
|
O |
98A |
MATU |
Maturity date |
Ngày kết thúc chuyên nghiệp điều chỉnh |
:4!c//8!n |
|
|
|||||
|
O |
95R |
ITYP |
Investor TYPE |
Tiêu chí đăng ký (chuyên nghiệp) thay đổi, lấy các giá trị sau: 0: N/A 1: Danh mục tối thiểu 2 tỷ trong 180 ngày 2: Công ty chứng khoán 3: Vốn điều lệ tối thiểu 100 tỷ 4: Ngân hàng thương mại 5: Công ty tài chính 6: Tổ chức kinh Doanh bảo hiểm, chứng khoán 7: Quỹ đầu tư chứng khoán 8: Tổ chức tài chính 9: Quỹ tài chính 10: Tổ chức niêm yết 11: Tổ chức đăng ký giao dịch 12: Chứng chỉ hành nghề chứng khoán 13: Thu nhập chịu thuế năm gần nhất trên 1 tỷ đồng |
:4!c//2n |
|
|
|||||
|
O |
16S |
LINK |
|
|
|
|
|
|||||
|
M |
16S |
GENL |
|
|
|
|
|
|||||
|
Kết thúc khối: Thông tin chung |
||||||||||||
MT598 - Xác nhận kết quả điều chỉnh thông tin NĐT
Status |
Tag |
Qualifier |
Field Name |
Description |
Content |
No. |
||
M |
20 |
|
Số hiệu giao dịch: Đây là số hiệu tham chiếu của VSD trả lời |
16x |
1 |
|||
M |
12 |
Sub-Message Type |
Lấy giá trị 203 |
3!n |
2 |
|||
M |
77E |
|
Giá trị là MODE |
73x |
3 |
|||
Bắt đầu khối: Thông tin chung |
||||||||
M |
16R |
GENL |
|
|
|
4 |
||
M |
23G |
|
Giá trị là NEWM |
4!c |
5 |
|||
M |
22H |
ACCT |
Account Process Instruction |
Giá trị: ACCT// MODE |
4!c//4!c |
6 |
||
O |
98A |
PREP |
Preparation Date |
Ngày tạo message (YYYYMMDD) |
:4!c//8!n |
7 |
||
M |
16R |
LINK |
|
|
|
8 |
||
M |
20C |
RELA |
|
Tham chiếu đến số hiệu yêu cầu ở trường 20 ở điện MT598 yêu cầu điều chỉnh thông tin NĐT giao dịch TPRL |
:4!c//16x |
9 |
||
M |
16S |
LINK |
|
|
|
10 |
||
M |
16S |
GENL |
|
|
|
11 |
||
Kết thúc khối: Thông tin chung |
||||||||
Bắt đầu khối: Trạng thái |
||||||||
M |
16R |
STAT |
|
|
|
12 |
||
M |
25D |
IPRC |
|
Giá trị phản hồi PACK: Đồng ý REJT : Từ chối |
:4!c//4a |
13 |
||
O |
70D |
REAS |
|
Nguyên nhân từ chối nếu giá trị của trường 25D=IPRC//REJT |
:4!c//6*35x |
14 |
||
M |
16S |
STAT |
|
|
|
16 |
||
Kết thúc khối: Trạng thái |
||||||||
11.3. Thanh toán giao dịch TPRL
Sơ đồ thanh toán giao dịch TPRL từ HNX đẩy về VSD:
- TVLK gửi điện MT598. Yêu cầu đăng ký đăng ký tài khoản lưu ký TPRL.
- Cán bộ VSD nhận điện, xử lý nghiệp vụ và phản hồi bằng điện MT598. Xác nhận yêu cầu đăng ký/ hủy đăng ký tài khoản lưu ký TPRL
- Nếu VSD đồng ý đăng ký tài khoản lưu ký TPRL sẽ thực hiện gửi điện đồng ý yêu cầu đăng ký tài khoản lưu ký TPRL cho NHTT.
- Cuối ngày VSD chuyển danh sách tài khoản giao dịch sang SGDCK.
- Nhận kết quả giao dịch TPRL tại SGDCK được tự động chuyển realtime sang VSD để thực hiện quá trình xử lý thanh toán sau giao dịch
- Hệ thống kiểm tra kết quả giao dịch hợp lệ/ không hợp lệ nhận từ SGDCK
- Sau khi kiểm tra giao dịch TPRL không hợp lệ, hệ thống của VSD sẽ gửi thông báo kết quả giao dịch không hợp lệ đến TVLK bên mua và bên bán bằng điện MT 598. Giao dịch không hợp lệ bao gồm các trường hợp sau: Thiếu số tài khoản lưu ký, thiếu ngày thanh toán; thông tin TVLK không tồn tại trên hệ thống hoặc TVLK bị đình chỉ; Có số xác nhận lệnh bị trùng hoặc không có; Không có số hiệu lệnh bên mua hoặc bên bán; Giá hoặc khối lượng giao dịch hoặc giá trị thanh toán nhỏ hơn hoặc bằng 0; Mã TPRL chưa được đăng ký trên hệ thống của VSD Ngày giao dịch khác với ngày làm việc trên hệ thống của VSD; ngày thanh toán không đúng, ví dụ như nhỏ hơn ngày T (T là ngày hiện tại) hoặc lớn hơn T+n, ngày thanh toán không phải là ngày làm việc, KQGD có bên bán thiếu số dư TPRL
- Sau khi kiểm tra giao dịch TPRL hợp lệ, hệ thống của VSD sẽ gửi thông báo kết quả giao dịch và nghĩa vụ thanh toán TPRL đến TVLK bên mua và bên bán bằng điện MT 518.
- TVLK bên mua, bên bán thực hiện xác nhận nghĩa vụ thanh toán TPRL với VSD thông qua điện MT 598.
- Sau khi TVLK đã xác nhận nghĩa vụ thanh toán, VSD gửi thông báo nghĩa vụ thanh toán TPRL đến NHTT thông qua điện MT 518.
- Sau khi NHTT chuyển tiền từ bên mua sang bên bán, NHTT gửi xác nhận kết quả thanh toán tiền TPRL cho VSD thông qua điện MT910.
- VSD thực hiện kiểm tra giao dịch đáp ứng đủ các điều kiện thanh toán, VSD thực hiện chuyển giao TPRL bên bán cho bên mua và gửi thông báo
- VSD gửi thông báo ghi tăng TPRL cho bên mua thông qua điện MT544
- VSD gửi thông báo ghi giảm TPRL bên bán thông qua điện MT546.
- Trường hợp VSD loại bỏ thanh toán theo yêu cầu của thành viên hoặc cơ quan quản lý, VSD gửi thông báo rút nghĩa vụ thanh toán TPRL cho NHTT thông qua điện MT 598.
- Trong trường hợp NHTT chưa thanh toán tiền, NHTT gửi thông báo xác nhận rút thanh toán TPRL cho VSD thông qua điện MT 598.
- Trong trường hợp NHTT đã xác nhận thanh toán tiền, NHTT gửi thông báo từ chối rút nghĩa vụ thanh toán TPRL cho VSD thông qua điện MT 598.
- Khi đối chiếu cuối ngày, NHTT thông báo tổng hợp số lượng điện nghiệp vụ đã trao đổi cho VSD thông qua điện MT 598
- Khi đối chiếu cuối ngày, VSD gửi báo cáo cho TVLK,TCMTKTT qua phương thức FileAct + file .csv báo cáo tổng hợp kết quả giao dịch TPRL và báo cáo tổng hợp danh sách tài khoản hết thời hạn là nhà đầu tư chứng khoán chuyên nghiệp.
Sơ đồ thanh toán giao dịch TPRL do VSD chuyển khoản ngoài sàn có thanh toán bằng tiền
(0) VSD thực hiện nhập chuyển khoản ngoài sàn có thanh toán tiền dựa trên hồ sơ
(4) Hệ thống của VSD sẽ gửi thông báo giao dịch và nghĩa vụ thanh toán TPRL đến TVLK bên mua và bên bán bằng điện MT 518..
(5) TVLK bên mua, bên bán thực hiện chấp thuận/không chấp thuận KQGD và nghĩa vụ thanh toán TPRL với VSD thông qua điện MT 598
(6) Sau khi TVLK đã xác nhận nghĩa vụ thanh toán, VSD gửi thông báo nghĩa vụ thanh toán TPRL đến NHTT thông qua điện MT 518.
(7) Sau khi NHTT chuyển tiền từ bên mua sang bên bán, NHTT gửi xác nhận kết quả thanh toán tiền TPRL cho VSD thông qua điện MT910.
(9) VSD gửi thông báo ghi tăng TPRL cho bên mua thông qua điện MT544
(10) VSD gửi thông báo ghi giảm TPRL bên bán thông qua điện MT546.
Chi tiết các điện ở từng bước:
(7): MT598 – Thông báo KQGD TPRL không hợp lệ
Status |
Tag |
Qualifier |
Field Name |
Description |
Content |
No. |
||||||
M |
20 |
|
Transaction Reference Number |
Số hiệu tham chiếu của VSD |
16x |
1 |
||||||
M |
12 |
|
Sub-Message Type |
Lấy giá trị 000 |
3!n |
2 |
||||||
M |
77E |
|
Proprietary Message |
Lấy giá trị:ERRTRADE |
73x |
3 |
||||||
Bắt đầu Block: Thông tin chung |
|
|
|
|||||||||
M |
16R |
GENL |
|
|
|
1 |
||||||
M |
23G |
|
Function of the Message |
Lấy giá trị CANC: Kết quả giao dịch không hợp lệ |
4!c |
3 |
||||||
M |
22F |
TRTR |
Indicator |
Lấy giá trị là :TRTR//TRAD |
:4!c//4!c |
4 |
||||||
M |
16R |
LINK |
|
|
|
11 |
||||||
M |
20C |
TRRF |
Reference |
Tham chiếu khớp lệnh tại SGDCK/ Mã giao dịch VSD |
:4!c//16x |
12 |
||||||
O |
70D |
REAS |
|
Nguyên nhân KQGD không hợp lệ |
:4!c//6*35x |
33 |
||||||
M |
16S |
LINK |
|
|
|
13 |
||||||
M |
16S |
GENL |
|
|
|
14 |
||||||
Kết thúc Block: Thông tin chung |
|
|
|
|||||||||
(8): MT 518 – Thông báo KQGD và nghĩa vụ thanh toán cho bên Mua
Status |
Tag |
Qualifier |
Field Name |
Description |
Content |
No. |
|
|
Bắt đầu Block: Thông tin chung |
||||||||
M |
16R |
GENL |
|
|
|
|
|
|
M |
20C |
SEME |
Reference |
Số hiệu tham chiếu của VSD |
:4!c//16x |
|
|
|
M |
23G |
|
Function of the Message |
Lấy giá trị NEWM: Thông báo KQGD TPRL mới |
4!c |
|
|
|
M |
22F |
TRTR |
Indicator |
Lấy giá trị là :TRTR//TRAD |
:4!c//4!c |
|
|
|
M |
16R |
LINK |
|
|
|
|
|
|
M |
20C |
PREV |
Reference |
Số hiệu tham chiếu của MT518 cần hủy nếu 23G=CANC |
:4!c//16x |
|
|
|
M |
16S |
LINK |
|
|
|
|
|
|
M |
16R |
LINK |
|
|
|
|
|
|
M |
20C |
TRRF |
Reference |
Tham chiếu khớp lệnh tại SGDCK / Mã giao dịch VSD ( Số hiệu này dùng làm key để map với thông báo thanh toán TPRL) |
:4!c//16x |
|
|
|
M |
16S |
LINK |
|
|
|
|
|
|
M |
16S |
GENL |
|
|
|
|
|
|
Kết thúc Block: Thông tin chung |
||||||||
Bắt đầu Block: Thông tin xác nhận |
||||||||
M |
16R |
CONFDET |
|
|
|
|
|
|
M |
98C |
TRAD |
|
Thời điểm khớp lệnh |
:4!c//8!n6!n |
|
|
|
M |
98A |
SETT |
|
Ngày hiệu lực |
:4!c//8!n |
|
|
|
M |
90B |
DEAL |
Price |
Giá khớp |
:4!c//3!a15d |
|
|
|
O |
19A |
SETT |
Amount |
Giá trị thanh toán |
:4!c//[N]3!a15d |
|
|
|
M |
22H |
BUSE |
Indicator |
BUYI |
|
|
|
|
M |
22H |
PAYM |
Indicator |
Lấy giá trị APMT |
|
|
|
|
M |
16R |
CONFPRTY |
|
|
|
|
|
|
M |
95R |
AFFM |
|
Lấy giá trị VSDSVN01 |
:4!c//34x |
|
|
|
M |
16S |
CONFPRTY |
|
|
|
|
|
|
M |
16R |
CONFPRTY |
|
|
|
|
|
|
M |
95R |
BUYR |
|
BICCODE của TVLK bên mua |
:4!c//34x |
|
|
|
M |
16S |
CONFPRTY |
|
|
|
|
|
|
M |
36B |
CONF |
|
Khối lượng CONF//UNIT |
:4!c//4!c/15d |
|
|
|
M |
35B |
|
|
Mã TPRL |
[ISIN1!e12!c] |
|
|
|
O |
70E |
TPRO |
|
Ghi chú |
:4!c//10*35x |
|
|
|
M |
16S |
CONFDET |
|
|
|
|
|
|
Kết thúc Block: Thông tin xác nhận |
||||||||
Bắt đầu Block: Thông tin thanh toán |
||||||||
M |
16R |
SETDET |
|
|
|
|
|
|
M |
22F |
SETR |
Indicator |
Lấy giá trị :SETR//TRAD |
:4!c//4!c |
|
|
|
Bắt đầu Block: Thông tin đối tác thanh toán |
||||||||
M |
16R |
SETPRTY |
|
|
|
|
|
|
M |
95P |
REAG |
Party |
BICCODE bên mua |
|
|
|
|
M |
20C |
PROC |
Reference |
Số hiệu lệnh bên mua |
|
|
|
|
M |
70D |
REGI |
Narrative |
Số tài khoản NĐT bên mua |
6*35x |
|
|
|
M |
16S |
SETPRTY |
|
|
|
|
||
Kết thúcBlock: Thông tin đối tác thanh toán |
||||||||
M |
16S |
SETDET |
|
|
|
36 |
|
|
Kết thúc Block: Thông tin thanh toán |
||||||||
(8): MT 518 – Thông báo KQGD và nghĩa vụ thanh toán cho bên Bán
Status |
Tag |
Qualifier |
Field Name |
Description |
Content |
No. |
|
Bắt đầu Block: Thông tin chung |
|||||||
M |
16R |
GENL |
|
|
|
|
|
M |
20C |
SEME |
Reference |
Số hiệu tham chiếu của VSD |
:4!c//16x |
|
|
M |
23G |
|
Function of the Message |
Lấy giá trị NEWM : Thông báo KQGD TPRL mới |
4!c[/4!c] |
|
|
M |
22F |
TRTR |
Indicator |
Lấy giá trị là :TRTR//TRAD |
:4!c//4!c |
|
|
M |
16R |
LINK |
|
|
|
|
|
M |
20C |
PREV |
Reference |
Số hiệu tham chiếu của MT518 cần hủy nếu 23G=CANC |
:4!c//16x |
|
|
M |
16S |
LINK |
|
|
|
|
|
M |
16R |
LINK |
|
|
|
|
|
M |
20C |
TRRF |
Reference |
Tham chiếu khớp lệnh tại SGDCK/ Mã giao dịch VSD ( Số hiệu này dùng làm key để map với thông báo thanh toán TPRL) |
:4!c//16x |
|
|
M |
16S |
LINK |
|
|
|
|
|
M |
16S |
GENL |
|
|
|
|
|
Kết thúc Block: Thông tin chung |
|||||||
Bắt đầu Block: Thông tin xác nhận |
|||||||
M |
16R |
CONFDET |
|
|
|
|
|
M |
98C |
TRAD |
|
Thời điểm khớp lệnh |
:4!c//8!n6!n |
|
|
M |
98A |
SETT |
|
Ngày hiệu lực |
:4!c//8!n |
|
|
M |
90B |
DEAL |
Price |
Giá khớp |
:4!c//3!a15d |
|
|
O |
19A |
SETT |
Amount |
Giá trị thanh toán |
:4!c//[N]3!a15d |
|
|
M |
22H |
BUSE |
Indicator |
SELL for seller |
|
|
|
M |
22H |
PAYM |
Indicator |
Lấy giá trị APMT |
|
|
|
M |
16R |
CONFPRTY |
|
|
|
|
|
M |
95R |
AFFM |
|
Lấy giá trị VSDSVN01 |
:4!c//34x |
|
|
M |
16S |
CONFPRTY |
|
|
|
|
|
M |
16R |
CONFPRTY |
|
|
|
|
|
M |
95R |
SELL |
|
BICCODE của TVLK bên bán |
:4!c//34x |
|
|
M |
16S |
CONFPRTY |
|
|
|
|
|
M |
36B |
CONF |
|
Khối lượng CONF//UNIT |
:4!c//4!c/15d |
|
|
M |
35B |
|
|
Mã TPRL |
[ISIN1!e12!c] |
|
|
O |
70E |
TPRO |
|
Ghi chú |
:4!c//10*35x |
|
|
M |
16S |
CONFDET |
|
|
|
|
|
Kết thúc Block: Thông tin xác nhận |
|||||||
Bắt đầu Block: Thông tin thanh toán |
|||||||
M |
16R |
SETDET |
|
|
|
|
|
M |
22F |
SETR |
Indicator |
Lấy giá trị :SETR//TRAD |
:4!c//4!c |
|
|
Bắt đầu Block: Thông tin đối tác thanh toán |
|||||||
M |
16R |
SETPRTY |
|
|
|
|
|
M |
95P |
DEAG |
Party |
BICCODE bên bán |
|
|
|
M |
20C |
PROC |
Reference |
Số hiệu lệnh bên bán |
|
|
|
M |
70D |
REGI |
Narrative |
Số tài khoản NĐT bên bán |
6*35x |
|
|
M |
16S |
SETPRTY |
|
|
|
|
|
Kết thúcBlock: Thông tin đối tác thanh toán |
|||||||
M |
16S |
SETDET |
|
|
|
36 |
|
Kết thúc Block: Thông tin thanh toán |
(9): MT598 – Chấp thuận/Không chấp thuận thông báo KQGD TPRL
Status |
Tag |
Qualifier |
Field Name |
Description |
Content |
|
No. |
M |
20 |
|
Số hiệu giao dịch: Đây là số hiệu tham chiếu của bên gửi (TVLK). Hệ thống VSD.Gateway kiểm soát tính loại điện và số hiệu tham chiếu phải là duy nhất. |
16x |
|
|
|
M |
12 |
Sub-Message Type |
Lấy giá trị 222 |
3!n |
|
|
|
M |
77E |
|
Lấy giá trị TRADE |
20*78x
|
|
|
|
M |
16R |
GENL |
|
|
|
|
|
M |
23G |
NEWM |
Lấy giá trị NEWM |
4!c |
|
|
|
O |
98A |
PREP |
Preparation Date |
Ngày tạo |
:4!c//8!n |
|
|
M |
16R |
LINK |
|
|
|
|
|
M |
20C |
PREV |
Report Reference |
Số hiệu điện MT518 thông báo KQGD TPRL đã nhận |
:4!c//35x |
|
|
M |
16S |
LINK |
|
|
|
|
|
M |
16R |
STAT |
|
|
|
|
|
M |
20C |
RELA |
Report reference |
Số hiệu kết quả khớp lệnh tại SGDCK/ Mã giao dịch VSD cần hủy |
:4!c//16x |
|
|
M |
25D |
STAT |
Confirmation status |
Giá trị của 16x là: CONF: Xác nhận REJT: Từ chối |
:4!c//16x |
|
|
O |
70D |
REAS |
|
Nguyên nhân từ chối |
:4!c//6*35x |
|
|
M |
16S |
STAT |
|
|
|
|
|
M |
16S |
GENL |
|
|
|
|
|
(13): MT546 – Thông báo ghi giảm TPRL bên bán
Status |
Tag |
Qualifier |
Field Name |
Description |
Content |
No. |
|
Bắt đầu Block: Thông tin chung |
|||||||
M |
16R |
GENL |
|
|
1 |
|
|
M |
20C |
SEME |
Reference |
Số hiệu của tham chiếu của VSD |
:4!c//16x |
2 |
|
M |
23G |
NEWM |
Function of the Message |
Lấy giá trị NEWM |
4!c |
3 |
|
O |
98A |
PREP |
Preparation Date |
Ngày tạo |
:4!c//8!n |
4 |
|
M |
16R |
LINK |
|
|
5 |
|
|
M |
13A |
LINK |
|
Lấy giá trị :LINK/518 |
:4!c//3!c |
6 |
|
M |
20C |
RELA |
Reference |
Tham chiếu đến số hiệu thông báo KQGD |
:4!c//16x |
7 |
|
M |
16S |
LINK |
|
|
8 |
|
|
M |
16S |
GENL |
|
|
9 |
|
|
Kết thúc Block: Thông tin chung |
|||||||
Bắt đầu Block: Thông tin chuyển khoản |
|||||||
M |
16R |
TRADDET |
|
|
10 |
|
|
M |
98A |
ESET |
Date |
Ngày hạch toán |
:4!c//8!n |
11 |
|
M |
35B |
|
Identification of the Financial Instrument |
TPRL
|
[ISIN1!e12!c] |
12 |
|
O |
70E |
SPRO |
|
Ghi chú |
:4!c//10*35x |
13 |
|
M |
16S |
TRADDET |
|
|
14 |
|
|
Kết thúc Block: Thông tin chuyển khoản |
|||||||
Bắt đầu Block: Thông tin tài khoản chuyển |
|||||||
M |
16R |
FIAC |
|
|
15 |
|
|
M |
36B |
ESTT |
Quantity |
Khối lượng Giá trị của qualifier :ESTT//UNIT |
:4!c//4!c/15d |
16 |
|
M |
95P |
ACOW |
Party |
BICCODE của TVLK bên chuyển |
:4!c//4!a2!a2!c[3c] |
17 |
|
M |
97A |
SAFE |
Account |
Tài khoản NĐT bên chuyển |
:4!c//35x |
18 |
|
M |
16S |
FIAC |
|
|
19 |
|
|
Kết thúc Block: Thông tin tài khoản chuyển |
|||||||
Bắt đầu Block: Thông tin tài khoản nhận |
|||||||
M |
16R |
SETDET |
|
|
20 |
|
|
M |
22F |
SETR |
Indicator |
Lấy giá trị từ :SETR/TRAD |
:4!c//4!c |
21 |
|
M |
22F |
STCO |
Indicator |
Lấy giá trị (thanh toán toàn bộ) |
:4!c//4!c |
22 |
|
M |
16R |
SETPRTY |
|
|
|
23 |
|
M |
95P |
PSET |
Party |
BICCODE của VSD |
:4!c//4!a2!a2!c[3c] |
24 |
|
O |
20C |
PROC |
Reference |
:4!c//16x |
25 |
|
|
M |
16S |
SETPRTY |
|
|
26 |
|
|
M |
16R |
SETPRTY |
|
|
|
27 |
|
M |
95P |
REAG |
Party |
BICCODE của TVLK bên nhận |
:4!c//4!a2!a2!c[3c] |
28 |
|
M |
97A |
SAFE |
Account |
Số tài khoản NĐT bên nhận |
:4!c//35x |
29 |
|
M |
16S |
SETPRTY |
|
|
30 |
|
|
M |
16S |
SETDET |
|
|
31 |
|
|
Kết thúc Block: Thông tin tài khoản nhận |
(14): MT544 – Thông báo ghi tăng TPRL cho bên mua
Status |
Tag |
Qualifier |
Field Name |
Description |
Content |
No. |
Bắt đầu Block: Thông tin chung |
||||||
M |
16R |
GENL |
|
|
|
1 |
M |
20C |
SEME |
Reference |
Số hiệu tham chiếu của VSD |
:4!c//16x |
2 |
M |
23G |
|
Function of the Message |
Lấy giá trị NEWM
|
4!c |
3 |
O |
98A |
PREP |
Preparation Date/ |
Ngày tạo |
:4!c//8!n |
4 |
M |
16R |
LINK |
|
|
|
5 |
M |
13A |
LINK |
|
Lấy giá trị :LINK//518 |
:4!c//3!c |
6 |
M |
20C |
RELA |
Reference |
Số hiệu tham chiếu MT518 thông báo KQGD TPRL |
:4!c//16x |
7 |
M |
16S |
LINK |
|
|
|
8 |
M |
16S |
GENL |
|
|
|
9 |
Kết thúc Block: Thông tin chung |
||||||
Bắt đầu Block: Thông tin giao dịch |
||||||
M |
16R |
TRADDET |
|
|
|
10 |
M |
98A |
ESET |
|
Ngày hiệu lực |
:4!c//8!n |
11 |
M |
35B |
|
|
TPRL |
[ISIN1!e12!c] |
12 |
O |
70E |
SPRO |
|
Ghi chú |
:4!c//10*35x |
13 |
M |
16S |
TRADDET |
|
|
|
14 |
Kết thúc Block: Thông tin giao dịch |
||||||
Bắt đầu Block: Thông tin chi tiết |
||||||
M |
16R |
FIAC |
|
|
|
15 |
M |
36B |
ESTT |
Quantity of financial instrument |
Khối lượng Giá trị của qualifier :ESTT//UNIT |
:4!c//4!c/15d |
16 |
M |
95P |
ACOW |
Party |
BICCODE của TVLK bên mua |
:4!c//4!a2!a2!c[3c] |
17 |
M |
97A |
SAFE |
|
Tài khoản NĐT bên mua |
:4!c//35x |
18 |
M |
16S |
FIAC |
|
|
|
19 |
Kết thúc Block: Thông tin chi tiết |
||||||
Bắt đầu Block: Thanh toán chi tiết |
||||||
M |
16R |
SETDET |
|
|
|
20 |
M |
22F |
SETR |
|
Lấy giá trị từ :SETR//TRAD |
:4!c//4!c |
21 |
M |
22F |
STCO |
|
Lấy giá trị :STCO//NPAR Thanh toán toàn bộ |
:4!c//4!c |
22 |
Bắt đầu Block: Đối tác thanh toán |
||||||
M |
16R |
SETPRTY |
|
|
|
23 |
M |
95P |
PSET |
Place of settlement |
BICCODE của VSD |
:4!c//4!a2!a2!c[3!c] |
24 |
M |
16S |
SETPRTY |
|
|
|
25 |
M |
16R |
SETPRTY |
|
|
26 |
|
M |
95P |
DEAG |
BICCODE của TVLK bên bán |
:4!c//4!a2!a2!c[3c] |
27 |
|
M |
97A |
SAFE |
Account |
Tài khoản NĐT bán |
:4!c//35x |
28 |
M |
16S |
SETPRTY |
|
|
29 |
|
Kết thúc Block: Đối tác thanh toán |
||||||
M |
16S |
SETDET |
|
End of block SETDET |
|
30 |
Kết thúc Block: Thanh toán chi tiết |
11.4. Loại bỏ thanh toán giao dịch TPRL
Sau khi VSD thực hiện loại bỏ thanh toán giao dịch TPRL, VSD sẽ gửi điện thông báo loại bỏ thanh toán giao dịch cho thành viên lưu ký (TVLK) và tổ chức mở tài khoản trực tiếp (TCMTKTT) qua điện MT 518
Trường hợp giao dịch liên quan đến thành viên lưu ký và tổ chức mở tài khoản trực tiếp đối ứng, VSD gửi thông báo loại bỏ thanh toán giao dịch cho TVLK và TCMTKTT đối ứng qua điện MT 518.
MT518 – Thông báo loại bỏ thanh toán giao dịch TPRL cho bên mua
Status |
Tag |
Qualifier |
Field Name |
Description |
Content |
No. |
|
|
Bắt đầu Block: Thông tin chung |
||||||||
M |
16R |
GENL |
|
|
|
|
|
|
M |
20C |
SEME |
Reference |
Số hiệu tham chiếu của VSD |
:4!c//16x |
|
|
|
M |
23G |
|
Function of the Message |
Lấy giá trị CANC: Hủy thông báo KQGD TPRL |
4!c |
|
|
|
M |
22F |
TRTR |
Indicator |
Lấy giá trị là :TRTR//TRAD |
:4!c//4!c |
|
|
|
M |
16R |
LINK |
|
|
|
|
|
|
M |
20C |
PREV |
Reference |
Số hiệu điện tham chiếu của MT518 đã hủy |
:4!c//35x |
|
|
|
M |
16S |
LINK |
|
|
|
|
|
|
M |
16R |
LINK |
|
|
|
|
|
|
M |
20C |
TRRF |
Reference |
Tham chiếu khớp lệnh tại SGDCK. |
:4!c//35x |
|
|
|
M |
16S |
LINK |
|
|
|
|
|
|
M |
16S |
GENL |
|
|
|
|
|
|
Kết thúc Block: Thông tin chung |
||||||||
Bắt đầu Block: Thông tin xác nhận |
||||||||
M |
16R |
CONFDET |
|
|
|
|
|
|
M |
98C |
TRAD |
|
Thời điểm khớp lệnh |
:4!c//8!n6!n |
|
|
|
M |
98A |
SETT |
|
Ngày hiệu lực |
:4!c//8!n |
|
|
|
M |
90B |
DEAL |
Price |
Giá khớp |
:4!c//3!a15d |
|
|
|
O |
19A |
SETT |
Amount |
Giá trị thanh toán |
:4!c//[N]3!a15d |
|
|
|
M |
22H |
BUSE |
Indicator |
BUYI |
|
|
|
|
M |
22H |
PAYM |
Indicator |
Lấy giá trị APMT |
|
|
|
|
M |
16R |
CONFPRTY |
|
|
|
|
|
|
M |
95R |
AFFM |
|
Lấy giá trị VSDSVN01 |
:4!c//34x |
|
|
|
M |
16S |
CONFPRTY |
|
|
|
|
|
|
M |
16R |
CONFPRTY |
|
|
|
|
|
|
M |
95R |
BUYR |
|
BICCODE của TVLK bên mua |
:4!c//34x |
|
|
|
M |
16S |
CONFPRTY |
|
|
|
|
|
|
M |
36B |
CONF |
|
Khối lượng CONF//UNIT |
:4!c//4!c/15d |
|
|
|
M |
35B |
|
|
Mã TPRL |
[ISIN1!e12!c] |
|
|
|
O |
70E |
TPRO |
|
Ghi chú cho trường hợp loại bỏ: Nguyên nhân loại bỏ (thống nhất code các trường hợp loại bỏ) |
:4!c//10*35x |
|
|
|
M |
16S |
CONFDET |
|
|
|
|
|
|
Kết thúc Block: Thông tin xác nhận |
||||||||
Bắt đầu Block: Thông tin thanh toán |
||||||||
M |
16R |
SETDET |
|
|
|
|
|
|
M |
22F |
SETR |
Indicator |
Lấy giá trị :SETR//TRAD |
:4!c//4!c |
|
|
|
Bắt đầu Block: Thông tin đối tác thanh toán |
||||||||
M |
16R |
SETPRTY |
|
|
|
|
|
|
M |
95P |
REAG |
Party |
BICCODE bên mua |
|
|
|
|
M |
20C |
PROC |
Reference |
Số hiệu lệnh bên mua |
|
|
|
|
M |
70D |
REGI |
Narrative |
Số tài khoản NĐT bên mua |
6*35x |
|
|
|
M |
16S |
SETPRTY |
|
|
|
|
||
Kết thúcBlock: Thông tin đối tác thanh toán |
||||||||
M |
16S |
SETDET |
|
|
|
36 |
|
|
Kết thúc Block: Thông tin thanh toán |
||||||||
MT518 – Thông báo loại bỏ thanh toán giao dịch TPRL cho bên bán
Status |
Tag |
Qualifier |
Field Name |
Description |
Content |
No. |
|
Bắt đầu Block: Thông tin chung |
|||||||
M |
16R |
GENL |
|
|
|
|
|
M |
20C |
SEME |
Reference |
Số hiệu tham chiếu của VSD |
:4!c//16x |
|
|
M |
23G |
|
Function of the Message |
Lấy giá trị CANC: Hủy thông báo KQGD TPRL |
4!c[/4!c] |
|
|
M |
22F |
TRTR |
Indicator |
Lấy giá trị là :TRTR//TRAD |
:4!c//4!c |
|
|
M |
16R |
LINK |
|
|
|
|
|
M |
20C |
PREV |
Reference |
Số hiệu điện tham chiếu của MT518 đã hủy |
:4!c//16x |
|
|
M |
16S |
LINK |
|
|
|
|
|
M |
16R |
LINK |
|
|
|
|
|
M |
20C |
TRRF |
Reference |
Tham chiếu khớp lệnh tại SGDCK. |
:4!c//16x |
|
|
M |
16S |
LINK |
|
|
|
|
|
M |
16S |
GENL |
|
|
|
|
|
Kết thúc Block: Thông tin chung |
|||||||
Bắt đầu Block: Thông tin xác nhận |
|||||||
M |
16R |
CONFDET |
|
|
|
|
|
M |
98C |
TRAD |
|
Thời điểm khớp lệnh |
:4!c//8!n6!n |
|
|
M |
98A |
SETT |
|
Ngày hiệu lực |
:4!c//8!n |
|
|
M |
90B |
DEAL |
Price |
Giá khớp |
:4!c//3!a15d |
|
|
O |
19A |
SETT |
Amount |
Giá trị thanh toán |
:4!c//[N]3!a15d |
|
|
M |
22H |
BUSE |
Indicator |
SELL for seller |
|
|
|
M |
22H |
PAYM |
Indicator |
Lấy giá trị APMT |
|
|
|
M |
16R |
CONFPRTY |
|
|
|
|
|
M |
95R |
AFFM |
|
Lấy giá trị VSDSVN01 |
:4!c//34x |
|
|
M |
16S |
CONFPRTY |
|
|
|
|
|
M |
16R |
CONFPRTY |
|
|
|
|
|
M |
95R |
SELL |
|
BICCODE của TVLK bên bán |
:4!c//34x |
|
|
M |
16S |
CONFPRTY |
|
|
|
|
|
M |
36B |
CONF |
|
Khối lượng CONF//UNIT |
:4!c//4!c/15d |
|
|
M |
35B |
|
|
Mã TPRL |
[ISIN1!e12!c] |
|
|
O |
70E |
TPRO |
|
Ghi chú cho trường hợp loại bỏ: Nguyên nhân loại bỏ (thống nhất code các trường hợp loại bỏ) |
:4!c//10*35x |
|
|
M |
16S |
CONFDET |
|
|
|
|
|
Kết thúc Block: Thông tin xác nhận |
|||||||
Bắt đầu Block: Thông tin thanh toán |
|||||||
M |
16R |
SETDET |
|
|
|
|
|
M |
22F |
SETR |
Indicator |
Lấy giá trị :SETR//TRAD |
:4!c//4!c |
|
|
Bắt đầu Block: Thông tin đối tác thanh toán |
|||||||
M |
16R |
SETPRTY |
|
|
|
|
|
M |
95P |
DEAG |
Party |
BICCODE bên bán |
|
|
|
M |
20C |
PROC |
Reference |
Số hiệu lệnh bên bán |
|
|
|
M |
70D |
REGI |
Narrative |
Số tài khoản NĐT bên bán |
6*35x |
|
|
M |
16S |
SETPRTY |
|
|
|
|
|
Kết thúcBlock: Thông tin đối tác thanh toán |
|||||||
M |
16S |
SETDET |
|
|
|
36 |
|
Kết thúc Block: Thông tin thanh toán |
11.5. Xử lý lỗi giao dịch
Sau khi nghiệp vụ điều chỉnh, việc xử lý lỗi được hoàn tất, VSD sẽ gửi thông báo điều chỉnh KQGD TPRL cho TVLK và TCMTKTT bằng điện MT 518 điều chỉnh thông báo KQGD TPRL.
Trường hợp giao dịch liên quan đến TVLK đối ứng, VSD gửi thông báo điều chỉnh KQGD cho TVLK và TCMTKTT đối ứng qua điện MT 518
MT518 – Điều chỉnh thông báo KQGD TPRL cho bên mua
Status |
Tag |
Qualifier |
Field Name |
Description |
Content |
No. |
|
|
Bắt đầu Block: Thông tin chung |
||||||||
M |
16R |
GENL |
|
|
|
|
|
|
M |
20C |
SEME |
Reference |
Số hiệu tham chiếu của VSD |
:4!c//16x |
|
|
|
M |
23G |
|
Function of the Message |
Lấy giá trị NEWM: Thông báo KQGD TPRL mới |
4!c |
|
|
|
M |
22F |
TRTR |
Indicator |
Lấy giá trị là :TRTR//TRAD |
:4!c//4!c |
|
|
|
M |
16R |
LINK |
|
|
|
|
|
|
M |
20C |
PREV |
Reference |
Số hiệu điện tham chiếu của MT518 đã sửa |
:4!c//16x |
|
|
|
M |
16S |
LINK |
|
|
|
|
|
|
M |
16R |
LINK |
|
|
|
|
|
|
M |
20C |
TRRF |
Reference |
Tham chiếu khớp lệnh tại SGDCK. ( Số hiệu này dùng làm key để map với thông báo thanh toán TPRL) |
:4!c//16x |
|
|
|
M |
16S |
LINK |
|
|
|
|
|
|
M |
16S |
GENL |
|
|
|
|
|
|
Kết thúc Block: Thông tin chung |
||||||||
Bắt đầu Block: Thông tin xác nhận |
||||||||
M |
16R |
CONFDET |
|
|
|
|
|
|
M |
98C |
TRAD |
|
Thời điểm khớp lệnh |
:4!c//8!n6!n |
|
|
|
M |
98A |
SETT |
|
Ngày hiệu lực |
:4!c//8!n |
|
|
|
M |
90B |
DEAL |
Price |
Giá khớp |
:4!c//3!a15d |
|
|
|
O |
19A |
SETT |
Amount |
Giá trị thanh toán |
:4!c//[N]3!a15d |
|
|
|
M |
22H |
BUSE |
Indicator |
BUYI |
|
|
|
|
M |
22H |
PAYM |
Indicator |
Lấy giá trị APMT |
|
|
|
|
M |
16R |
CONFPRTY |
|
|
|
|
|
|
M |
95R |
AFFM |
|
Lấy giá trị VSDSVN01 |
:4!c//34x |
|
|
|
M |
16S |
CONFPRTY |
|
|
|
|
|
|
M |
16R |
CONFPRTY |
|
|
|
|
|
|
M |
95R |
BUYR |
|
BICCODE của TVLK bên mua |
:4!c//34x |
|
|
|
M |
16S |
CONFPRTY |
|
|
|
|
|
|
M |
36B |
CONF |
|
Khối lượng CONF//UNIT |
:4!c//4!c/15d |
|
|
|
M |
35B |
|
|
Mã TPRL |
[ISIN1!e12!c] |
|
|
|
O |
70E |
TPRO |
|
Ghi chú |
:4!c//10*35x |
|
|
|
M |
16S |
CONFDET |
|
|
|
|
|
|
Kết thúc Block: Thông tin xác nhận |
||||||||
Bắt đầu Block: Thông tin thanh toán |
||||||||
M |
16R |
SETDET |
|
|
|
|
|
|
M |
22F |
SETR |
Indicator |
Lấy giá trị :SETR//TRAD |
:4!c//4!c |
|
|
|
Bắt đầu Block: Thông tin đối tác thanh toán |
||||||||
M |
16R |
SETPRTY |
|
|
|
|
|
|
M |
95P |
REAG |
Party |
BICCODE bên mua |
|
|
|
|
M |
20C |
PROC |
Reference |
Số hiệu lệnh bên mua |
|
|
|
|
M |
70D |
REGI |
Narrative |
Số tài khoản NĐT bên mua |
6*35x |
|
|
|
M |
16S |
SETPRTY |
|
|
|
|
||
Kết thúcBlock: Thông tin đối tác thanh toán |
||||||||
M |
16S |
SETDET |
|
|
|
36 |
|
|
Kết thúc Block: Thông tin thanh toán |
||||||||
MT518 – Điều chỉnh thông báo KQGD TPRL cho bên bán
Status |
Tag |
Qualifier |
Field Name |
Description |
Content |
No. |
|
Bắt đầu Block: Thông tin chung |
|||||||
M |
16R |
GENL |
|
|
|
|
|
M |
20C |
SEME |
Reference |
Số hiệu tham chiếu của VSD |
:4!c//16x |
|
|
M |
23G |
|
Function of the Message |
Lấy giá trị NEWM : Thông báo KQGD TPRL mới |
4!c[/4!c] |
|
|
M |
22F |
TRTR |
Indicator |
Lấy giá trị là :TRTR//TRAD |
:4!c//4!c |
|
|
M |
16R |
LINK |
|
|
|
|
|
M |
20C |
PREV |
Reference |
Số hiệu điện tham chiếu của MT518 đã sửa |
:4!c//16x |
|
|
M |
16S |
LINK |
|
|
|
|
|
M |
16R |
LINK |
|
|
|
|
|
M |
20C |
TRRF |
Reference |
Tham chiếu khớp lệnh tại SGDCK. ( Số hiệu này dùng làm key để map với thông báo thanh toán TPRL) |
:4!c//16x |
|
|
M |
16S |
LINK |
|
|
|
|
|
M |
16S |
GENL |
|
|
|
|
|
Kết thúc Block: Thông tin chung |
|||||||
Bắt đầu Block: Thông tin xác nhận |
|||||||
M |
16R |
CONFDET |
|
|
|
|
|
M |
98C |
TRAD |
|
Thời điểm khớp lệnh |
:4!c//8!n6!n |
|
|
M |
98A |
SETT |
|
Ngày hiệu lực |
:4!c//8!n |
|
|
M |
90B |
DEAL |
Price |
Giá khớp |
:4!c//3!a15d |
|
|
O |
19A |
SETT |
Amount |
Giá trị thanh toán |
:4!c//[N]3!a15d |
|
|
M |
22H |
BUSE |
Indicator |
SELL for seller |
|
|
|
M |
22H |
PAYM |
Indicator |
Lấy giá trị APMT |
|
|
|
M |
16R |
CONFPRTY |
|
|
|
|
|
M |
95R |
AFFM |
|
Lấy giá trị VSDSVN01 |
:4!c//34x |
|
|
M |
16S |
CONFPRTY |
|
|
|
|
|
M |
16R |
CONFPRTY |
|
|
|
|
|
M |
95R |
SELL |
|
BICCODE của TVLK bên bán |
:4!c//34x |
|
|
M |
16S |
CONFPRTY |
|
|
|
|
|
M |
36B |
CONF |
|
Khối lượng CONF//UNIT |
:4!c//4!c/15d |
|
|
M |
35B |
|
|
Mã TPRL |
[ISIN1!e12!c] |
|
|
O |
70E |
TPRO |
|
Ghi chú |
:4!c//10*35x |
|
|
M |
16S |
CONFDET |
|
|
|
|
|
Kết thúc Block: Thông tin xác nhận |
|||||||
Bắt đầu Block: Thông tin thanh toán |
|||||||
M |
16R |
SETDET |
|
|
|
|
|
M |
22F |
SETR |
Indicator |
Lấy giá trị :SETR//TRAD |
:4!c//4!c |
|
|
Bắt đầu Block: Thông tin đối tác thanh toán |
|||||||
M |
16R |
SETPRTY |
|
|
|
|
|
M |
95P |
DEAG |
Party |
BICCODE bên bán |
|
|
|
M |
20C |
PROC |
Reference |
Số hiệu lệnh bên bán |
|
|
|
M |
70D |
REGI |
Narrative |
Số tài khoản NĐT bên bán |
6*35x |
|
|
M |
16S |
SETPRTY |
|
|
|
|
|
Kết thúcBlock: Thông tin đối tác thanh toán |
|||||||
M |
16S |
SETDET |
|
|
|
36 |
|
Kết thúc Block: Thông tin thanh toán |
11.6. Thông báo phân bổ tiền, trái phiếu riêng lẻ cho nhà đầu tư
(1). TVLK gửi đến VSD thông báo kết quả phân bổ tiền, trái phiếu riêng lẻ cho nhà đầu tư bằng điện MT 598
(2). Trường hợp TVLK có sai sót trong thông tin xác nhận phân bổ tiền, trái phiếu riêng lẻ cho NĐT chưa đúng có thể hủy xác nhận bằng điện MT 598 gửi đến VSD.
MT598 – TVLK thông báo kết quả phân bổ tiền, trái phiếu riêng lẻ cho nhà đầu tư
Status |
Tag |
Qualifier |
Field Name |
Description |
Content |
No. |
M |
20 |
|
Tham chiếu số hiệu yêu cầu gửi từ TVLK |
16x |
1 |
|
M |
12 |
Sub-Message Type |
Lấy giá trị : 010 |
3!n |
2 |
|
M |
77E |
|
Lấy giá trị CASH |
4!c/60x
|
3 |
|
M |
16R |
GENL |
4 |
|||
M |
23G |
NEWM |
Lấy giá trị NEWM |
4!c |
5 |
|
M |
98A |
PREP |
Preparation Date |
Ngày tạo message |
:4!c//8!n |
6 |
M |
70E |
SPRO |
|
Dòng 1: Ngày giao dịch Dòng 2: Ngày thanh toán Dòng 3: Tổng số lượng TK của NĐT Dòng 4: Tổng số lượng TPRL thanh toán Dòng 5: Tổng số tiền thanh toán Dòng 6: Ghi chú (nếu có). |
:4!c//10*35x |
7 |
M |
16S |
GENL |
10 |
MT598 – Hủy thông báo kết quả phân bổ tiền, trái phiếu riêng lẻ cho NĐT
Status |
Tag |
Qualifier |
Field Name |
Description |
Content/Options |
No. |
||||
M |
20 |
|
Số hiệu giao dịch: Đây là số hiệu điện tham chiếu của TVLK |
16x |
1 |
|||||
M |
12 |
Sub-Message Type |
Lấy giá trị 011 |
3!n |
2 |
|||||
M |
77E |
|
Giá trị là CASH |
73x |
3 |
|||||
Bắt đầu khối: Thông tin chung |
||||||||||
M |
16R |
GENL |
|
|
|
4 |
||||
M |
23G |
|
Giá trị là NEWM |
4!c |
5 |
|||||
O |
98A |
PREP |
Preparation Date |
Ngày tạo message (YYYYMMDD) |
:4!c//8!n |
7 |
||||
M |
16R |
LINK |
|
|
|
8 |
||||
M |
20C |
RELA |
|
Tham chiếu đến số hiệu yêu cầu ở trường 20 ở điện MT598 thông báo xác nhận phân bổ tiền cho NĐT |
:4!c//16x |
9 |
||||
M |
16S |
LINK |
|
|
|
10 |
||||
M |
16S |
GENL |
|
|
|
11 |
||||
Kết thúc khối: Thông tin chung |
||||||||||
Bắt đầu khối: Trạng thái |
||||||||||
M |
16R |
STAT |
|
|
|
12 |
||||
M |
25D |
IPRC |
|
Giá trị phản hồi: REJT : Từ chối xác nhận |
:4!c//4a |
13 |
||||
O |
70D |
REAS |
|
Nguyên nhân từ chối |
:4!c//6*35x |
14 |
||||
M |
16S |
STAT |
|
|
|
16 |
||||
Kết thúc khối: Trạng thái |
||||||||||
11.7. Đối chiếu với TVLK, TCMTKTT (15)
(15). Hệ thống của VSD gửi các báo cáo đối chiếu trong ngày đến TVLK, TCMTKTT bằng phương thức FileAct.
- Báo cáo tổng hợp kết quả giao dịch TPRL (mã báo cáo BS010)
- Báo cáo tổng hợp danh sách tài khoản hết thời hạn là nhà đầu tư chứng khoán chuyên nghiệp (mã báo cáo BS009)
Mô tả định dang file csv của Báo cáo tổng hợp kết quả giao dịch TPRL (mã báo cáo BS010)
{mã TVLK};{Tên TVLK};{Ngày giao dịch};{Ngày thanh toán};{Số định danh};{Mã TP};{Số xác nhận lệnh của sở};{Loại lệnh};{Trạng thái};{Tài khoản giao dịch mua};{Tài khoản giao dịch bán};{Giá trị khớp};{Số lượng khớp};{Mã TVLK mua};{Mã TVLK bán}
Mô tả định dang file csv của Báo cáo tổng hợp danh sách tài khoản hết thời hạn là nhà đầu tư chứng khoán chuyên nghiệp (mã báo cáo BS009)
{Mã chứng từ};{Mã TVLK};{Tên TVLK};{Số tài khoản giao dịch};{Tên nhà đầu tư};{Tổ chức/cá nhân};{Số đăng ký sở hữu};{Ngày cấp};{Nơi cấp};{Ngày xác nhận};{Ngày hết hạn;{ Ngày VSD chuyển trạng thái hết tư cách chuyên nghiệp}
FileAct :
Các TVLK sẽ nhận được file .par gửi kèm luôn cùng tệp tin dữ liệu fileAct (dạng csv). Cấu trúc file .par này theo đặc tả file .par gửi đến thư mục reception.
11.8. Thông báo thông tin thực hiện quyền TPRL
Tương tự mục II.2.1.
11.9. Xác nhận/Hủy xác nhận danh sách người sở hữu chứng khoán lưu ký thực hiện quyền TPRL
Tương tự mục II.2.2
11.10. Đăng ký nhà đầu tư nhận TPRL chuyển đổi/tiền
Tương tự mục II.2.5
11.11. Đăng ký bán lại TPRL cho TCPH
(1). TVLK gửi đăng ký bán lại TPRL cho VSD bằng điện MT565
(2). Hệ thống của VSD sẽ xử lý và phản hồi kết quả cho TVLK bằng điện
- MT566 - Xác nhận đăng ký thành công.
- MT567 - Từ chối đăng ký bán lại cho TCPH.
MT565 – Đăng ký bán lại cho TCPH
Status |
Tag |
Qualifier |
Field Name |
Description |
Content |
No. |
|
Bắt đầu Block: Thông tin chung |
|||||||
M |
16R |
GENL |
|
|
|
1 |
|
M |
20C |
SEME |
Reference |
Số hiệu tham chiếu của TVLK
|
:4!c//16x |
2 |
|
O |
20C |
COAF |
Reference |
[Sử dụng trong tương lại] |
:4!c//16x |
3 |
|
M |
20C |
CORP |
Reference |
Tham chiếu số hiệu đợt thực hiện quyền
|
:4!c//16x |
4 |
|
M |
23G |
4!c |
Function of message |
NEWM: Yêu cầu đăng ký bán lại CANC: Hủy yêu cầu đăng ký bán lại |
4!c |
5 |
|
M |
22F |
CAEV |
Indicator |
Lấy giá trị :CAEV//BPUT (Bán lại TPRL cho TCPH) |
:4!c//4!c |
6 |
|
O |
98A |
PREP |
Settlement Date |
Ngày đăng ký |
:4!c//8!n |
7 |
|
O |
16R |
LINK |
|
|
|
8 |
|
O |
13A |
LINK |
|
Lấy giá trị :LINK//565 cho trường hợp 23G=CANC |
:4!c//3!n |
9 |
|
M |
20C |
PREV |
Reference |
Số hiệu tham chiếu điện yêu cầu đặt mua |
:4!c//16x |
10 |
|
O |
16S |
LINK |
|
|
|
11 |
|
M |
16S |
GENL |
|
|
|
12 |
|
Bắt đầu Block: Thông tin chung |
|||||||
Bắt đầu Block: Chứng khoán gốc |
|||||||
M |
16R |
USECU |
|
|
|
13 |
|
M |
35B |
|
|
Mã TPRL |
[ISIN1!e12!c] |
14 |
|
O |
16R |
FIA |
|
|
|
15 |
|
O |
12A |
CLAS |
Type of Financial Instrument |
Giá trị của 4!c//4!c là :CLAS//CORP 1!n: Phân loại theo qui định của VSD 1 - Phổ thông 2 - Hạn chế chuyển nhượng |
:4!c//4!c/1!n
|
16 |
|
O |
16S |
FIA |
|
|
|
17 |
|
Bắt đầu Block: Thông tin tài khoản |
|||||||
M |
16R |
ACCTINFO |
|
|
|
18 |
|
M |
97A |
SAFE |
|
Số tài khoản đăng ký |
:4!c//35x |
19 |
|
M |
16S |
ACCTINFO |
|
|
|
20 |
|
Kết thúc Block: Thông tin tài khoản |
|||||||
M |
16S |
USECU |
|
|
|
21 |
|
Kết thúc Block: Chứng khoán gốc |
|||||||
Bắt đầu Block: Thông tin chỉ dẫn |
|||||||
M |
16R |
CAINST |
|
|
|
22 |
|
M |
13A |
CAON |
Number Identification |
Số thứ tự thông tin phụ (3!c lấy giá trị từ 001 – 999 để phân biệt các thông tin phụ khác nhau của cùng đợt thực hiện quyền mua) |
:4!c//3!c |
23 |
|
M |
22F |
CAOP |
|
Lấy giá trị :CAOP//EXER |
:4!c//4!c |
24 |
|
M |
36B |
QINS |
Quantity of Financial Instrument |
Khối lượng đăng ký QINS//UNIT/ |
:4!c//4!c/15d |
25 |
|
O |
70E |
INST |
|
Dòng 1: Thông tin chung Dòng 2: Loại đăng ký sở hữu Dòng 3: Số đăng ký sở hữu Dòng 4: Ngày đăng ký sở hữu |
:4!c//10*35x |
26 |
|
M |
16S |
CAINST |
|
|
|
27 |
|
Kết thúc Block: Thông tin chỉ dẫn |
|||||||
Bắt đầu Block: Thông tin bổ xung |
|||||||
O |
16R |
ADDINFO |
|
|
|
28 |
|
O |
70E |
ADTX |
|
Diễn giải |
:4!c//10*35x |
29 |
|
O |
16S |
ADDINFO |
|
|
|
30 |
|
Kết thúc Block: Thông tin bổ xung |
MT566 - Xác nhận đăng ký thành công
Status |
Tag |
Qualifier |
Field Name |
Description |
Content |
No. |
Bắt đầu Block: Thông tin chung |
||||||
M |
16R |
GENL |
|
|
|
1 |
M |
20C |
CORP |
Reference |
Số hiệu tham chiếu đợt thực hiện quyền |
:4!c//16x |
2 |
O |
20C |
COAF |
Reference |
[Sẽ sử dụng trong tương lai] |
:4!c//16x |
3 |
M |
20C |
SEME |
Reference |
Số tham chiếu của hệ thống VSD |
:4!c//16x |
4 |
M |
23G |
4!c |
Function of message |
NEWM |
4!c |
5 |
M |
22F |
4!c |
Indicator |
Lấy gí trị từ GENL.22F của MT 565 |
:4!c//4!c |
6 |
O |
98A |
PREP |
Settlement Date |
Ngày tạo |
:4!c//8!n |
7 |
O |
16R |
LINK |
|
|
|
8 |
O |
13A |
LINK |
|
Lấy giá trị là :LINK//565 |
:4!c//3!n |
9 |
M |
20C |
RELA |
Reference |
Số hiệu tham chiếu của điện 565 yêu cầu |
:4!c//16x |
10 |
O |
16S |
LINK |
|
|
|
11 |
M |
16S |
GENL |
|
|
|
12 |
Kết thúc Block: Thông tin chung |
||||||
Bắt đầu Block: Thông tin chứng khoán gốc |
||||||
M |
16R |
USECU |
|
|
|
13 |
M |
97A |
SAFE |
|
Số tài khoản giao dịch |
:4!c//35x |
14 |
M |
35B |
|
|
Mã TPRL /VN/ |
[ISIN1!e12!c] |
15 |
O |
16R |
FIA |
|
|
|
16 |
O |
12A |
CLAS |
Type of Financial Instrument |
Lấy từ trường tương ứng của điện MT 565 |
:4!c//4!c/1!n
|
17 |
O |
16S |
FIA |
|
|
|
18 |
M |
93B |
CONB |
Balance |
Khối lượng xác nhận CONB//UNIT/ |
:4!c//4!c/4!c/[N]15d |
19 |
M |
16S |
USECU |
|
|
|
20 |
Kết thúc Block: Thông tin chứng khoán gốc |
||||||
Bắt đầu Block: Thông tin xác nhận |
||||||
O |
16R |
CACONF |
|
|
|
21 |
M |
13A |
CAON |
Number Identification |
Lấy giá trị tương ứng từ điện 565 |
:4!c//3!c |
22 |
M |
22F |
4!c |
Indicator |
Lấy giá trị GENL.22F của 565 |
:4!c//4!c |
23 |
O |
16S |
CACONF |
|
|
|
24 |
Kết thúc Block: Thông tin xác nhận |
||||||
Bắt đầu Block: Thông tin hạch toán |
||||||
O |
16R |
SECMOVE |
|
Chỉ ra là ghi giảm số lượng bao nhiêu
|
|
25 |
M |
22H |
CRDB |
Credit/Debit indicator |
Lấy giá trị :CRDB//DEBT |
:4!c//4!c |
26 |
M |
35B |
ISIN |
|
Mã TPRL |
[ISIN1!e12!c] |
27 |
M |
36B |
|
Posting Quantity |
Khối lượng :PSTA//UNIT/ |
:4!c//4!c//15d
|
28 |
M |
98A |
POST |
Posting Date |
Ngày hạch toán |
:4!c//8!n
|
29 |
O |
16S |
SECMOVE |
|
|
|
30 |
M |
16R |
SECMOVE |
|
Chỉ ra là ghi số lượng TPRL được đăng ký bán là bao nhiêu |
|
31 |
M |
22H |
CRDB |
Credit/Debit indicator |
Lấy giá trị :CRDB//CRED |
:4!c//4!c |
32 |
M |
35B |
ISIN |
|
Mã TPRL |
[ISIN1!e12!c] |
33 |
M |
36B |
|
Posting Quantity |
Khối lượng :PSTA//UNIT/ |
:4!c//4!c//15d
|
34 |
M |
98A |
POST |
Posting Date |
Ngày hạch toán |
:4!c//8!n |
35 |
O |
16S |
SECMOVE |
|
|
|
36 |
Kết thúc Block: Thông tin hạch toán |
||||||
Bắt đầu Block: Thông tin bổ xung |
||||||
O |
16R |
ADDINFO |
|
|
|
37 |
O |
70E |
ADTX |
|
Ghi chú |
:4!c//10*35x |
38 |
O |
16S |
ADDINFO |
|
|
|
39 |
Bắt đầu Block: Thông tin bổ xung |
MT567 - Từ chối đăng ký bán lại cho TCPH
Status |
Tag |
Qualifier |
Field Name |
Description |
Content |
No. |
Bắt đầu Block: Thông tin chung |
||||||
M |
16R |
GENL |
|
|
|
1 |
M |
20C |
CORP |
Reference |
Số hiệu tham chiếu của đợt thực hiện quyền |
:4!c//16x |
2 |
O |
20C |
COAF |
Reference |
[Sẽ sử dụng trong tương lai] |
:4!c//16x |
3 |
M |
20C |
SEME |
Reference |
Số hiệu tham chiếu của VSD |
:4!c//16x |
4 |
M |
23G |
4!c |
Function of message |
Lấy giá trị NEWM |
4!c |
5 |
M |
22F |
4!c |
Indicator |
Lấy từ GENL.22F của điện MT 565 |
:4!c//4!c |
6 |
O |
98A |
PREP |
|
Ngày tạo message |
:4!c//8!n |
7 |
O |
16R |
LINK |
|
|
|
8 |
O |
13A |
LINK |
|
Lấy giá trị :LINK//565 |
:4!c//3!n |
9 |
M |
20C |
RELA |
Reference |
Số hiệu tham chiếu của điện MT 565 |
:4!c//16x |
10 |
O |
16S |
LINK |
|
|
|
11 |
M |
16R |
STAT |
|
|
|
12 |
M |
25D |
IPRC |
Status code |
Lấy giá trị :IPRC//REJT |
:4!c//4!c |
13 |
M |
16S |
STAT |
|
|
|
14 |
M |
16S |
GENL |
|
|
|
15 |
Kết thúc Block: Thông tin chung |
||||||
Bắt đầu Block: Thông tin bổ xung |
||||||
O |
16R |
ADDINFO |
|
|
|
16 |
O |
70E |
ADTX |
|
Ghi chú |
:4!c//10*35x |
17 |
O |
16S |
ADDINFO |
|
|
|
18 |
Kết thúc Block: Thông tin bổ xung |
[1] The sender's full SWIFT address, the input session number, and the input sequence number
[2] Financial institution specific
[3] Financial institution specific
[4] Financial institution specific
[5]Mỗi báo cáo VSD gửi cho TVLK đều có một số hiệu tham chiếu duy nhất
[6] VSD thống nhất qui định một mã quản lý duy nhất cho một đợt thực hiện quyền. Các điện thông báo thông tin thực hiện quyền sẽ đều tham chiếu đến mã quản lý này
[7] Financial institution specific
[8] Financial institution specific
[9] Financial institution specific
[10] Financial institution specific