- Tổng quan
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
-
Nội dung hợp nhất
Tính năng này chỉ có tại LuatVietnam.vn. Nội dung hợp nhất tổng hợp lại tất cả các quy định còn hiệu lực của văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính... trên một trang. Việc hợp nhất văn bản gốc và những văn bản, Thông tư, Nghị định hướng dẫn khác không làm thay đổi thứ tự điều khoản, nội dung.
Khách hàng chỉ cần xem Nội dung hợp nhất là có thể nắm bắt toàn bộ quy định hiện hành đang áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Quyết định 4871/QĐ-BNN-TCTL của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về việc ban hành Định mức kinh tế kỹ thuật trong quản lý khai thác công trình thủy lợi do Công ty Trách nhiệm hữu hạn Một thành viên Khai thác công trình thủy lợi Bắc Hưng Hải quản lý
| Cơ quan ban hành: | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Số công báo:
Số công báo là mã số ấn phẩm được đăng chính thức trên ấn phẩm thông tin của Nhà nước. Mã số này do Chính phủ thống nhất quản lý.
|
Đã biết
|
| Số hiệu: | 4871/QĐ-BNN-TCTL | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
| Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Hoàng Văn Thắng |
|
Ngày ban hành:
Ngày ban hành là ngày, tháng, năm văn bản được thông qua hoặc ký ban hành.
|
10/11/2014 |
Ngày hết hiệu lực:
Ngày hết hiệu lực là ngày, tháng, năm văn bản chính thức không còn hiệu lực (áp dụng).
|
Đang cập nhật |
|
Áp dụng:
Ngày áp dụng là ngày, tháng, năm văn bản chính thức có hiệu lực (áp dụng).
|
Đã biết
|
Tình trạng hiệu lực:
Cho biết trạng thái hiệu lực của văn bản đang tra cứu: Chưa áp dụng, Còn hiệu lực, Hết hiệu lực, Hết hiệu lực 1 phần; Đã sửa đổi, Đính chính hay Không còn phù hợp,...
|
Đã biết
|
| Lĩnh vực: | Chính sách, Nông nghiệp-Lâm nghiệp |
TÓM TẮT QUYẾT ĐỊNH 4871/QĐ-BNN-TCTL
Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!
Tải Quyết định 4871/QĐ-BNN-TCTL
| BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN ------- Số: 4871/QĐ-BNN-TCTL | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Hà Nội, ngày 10 tháng 11 năm 2014 |
| Nơi nhận: - Như Điều 4; - Bộ trưởng (để B/c); - Lưu VT, TCTL. | KT. BỘ TRƯỞNG THỨ TRƯỞNG Hoàng Văn Thắng |
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 4871/QĐ-BNN-TCTL ngày 10 tháng 11 năm 2014 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
| Trạm bơm | Định mức (Kwh/ha) | |
| Lúa | Phi canh tác | |
| My Động | 71,29 | 81,27 |
| Lượng mưa (mm) | 800 | 820 | 840 | 860 | 880 | 900 | 920 | 940 | 960 | 980 | 1000 | 1020 | 1040 |
| K | 0,760 | 0,781 | 0,802 | 0,823 | 0,844 | 0,865 | 0,886 | 0,907 | 0,928 | 0,949 | 0,970 | 0,990 | 1,011 |
| Lượng mưa (mm) | 1060 | 1080 | 1100 | 1120 | 1140 | 1160 | 1180 | 1200 | 1220 | 1240 | 1260 | 1280 | 1300 |
| K | 1,032 | 1,053 | 1,074 | 1,095 | 1,116 | 1,137 | 1,158 | 1,179 | 1,200 | 1,221 | 1,242 | 1,263 | 1,284 |
| Lượng mưa (mm) | 800 | 820 | 840 | 860 | 880 | 900 | 920 | 940 | 960 | 980 | 1000 | 1020 | 1040 |
| K | 0,756 | 0,774 | 0,793 | 0,812 | 0,832 | 0,852 | 0,873 | 0,895 | 0,916 | 0,938 | 0,961 | 0,983 | 1,006 |
| Lượng mưa (mm) | 1060 | 1080 | 1100 | 1120 | 1140 | 1160 | 1180 | 1200 | 1220 | 1240 | 1260 | 1280 | 1300 |
| K | 1,029 | 1,052 | 1,075 | 1,097 | 1,120 | 1,142 | 1,165 | 1,186 | 1,208 | 1,229 | 1,249 | 1,269 | 1,289 |
| TT | Loại vật tư nguyên nhiên liệu | Đơn vị | Định mức |
| 1 | Dầu ma rút | Lít/năm | 1.308,8 |
| 2 | Mỡ IC2 | Kg/năm | 2.232,8 |
| 3 | Mỡ I-13 | Kg/năm | 75,2 |
| 4 | Dầu nhờn | Lít/năm | 956,5 |
| 5 | Dầu nhớt HP50 | Lít/năm | 576,1 |
| 6 | Xăng công nghiệp | Lít/năm | 60,0 |
| 7 | Rẻ lau | Kg/năm | 1.141,1 |
| 8 | Điện vận hành cống | Kw/năm | 104.099 |
| TT | Tên trạm quản lý | Dầu ma rút (lít) | Mỡ IC2 (kg) | Mỡ I13 (kg) | Dầu nhờn (lít) | Dầu nhớt HP50 (lít) | Xăng công nghiệp (lít) | Rẻ lau (kg) | Điện vận hành cống (kw) |
| 1 | Xuân Quan | 240,3 | 342,8 | | 223,0 | | | 252,7 | 26.483 |
| 2 | Điện Biên | 115,3 | 196,9 | | 165,4 | | | 118,1 | 5.351 |
| 3 | Sông Sặt | 197,5 | 352,6 | | 172,0 | | | 146,9 | 20.906 |
| 4 | Neo My Động | 479,9 | 925,5 | 75,2 | 226,1 | 576,1 | 60,0 | 405,0 | 14.305 |
| 5 | Cầu Xe - An Thổ | 275,9 | 415,0 | | 170,0 | | | 218,3 | 37.055 |
Bạn chưa Đăng nhập thành viên.
Đây là tiện ích dành cho tài khoản thành viên. Vui lòng Đăng nhập để xem chi tiết. Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Bạn chưa Đăng nhập thành viên.
Đây là tiện ích dành cho tài khoản thành viên. Vui lòng Đăng nhập để xem chi tiết. Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!