Quyết định 525/QĐ-BNNMT của Bộ Nông nghiệp và Môi trường về việc phân bổ hạn ngạch nhập khẩu các chất làm suy giảm tầng ô-dôn, chất gây hiệu ứng nhà kính được kiểm soát trong khuôn khổ Nghị định thư Montreal
- Thuộc tính
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
thuộc tính Quyết định 525/QĐ-BNNMT
Cơ quan ban hành: | Bộ Nông nghiệp và Môi trường | Số công báo: Số công báo là mã số ấn phẩm được đăng chính thức trên ấn phẩm thông tin của Nhà nước. Mã số này do Chính phủ thống nhất quản lý. | Đang cập nhật |
Số hiệu: | 525/QĐ-BNNMT | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Lê Công Thành |
Ngày ban hành: Ngày ban hành là ngày, tháng, năm văn bản được thông qua hoặc ký ban hành. | 28/03/2025 | Ngày hết hiệu lực: Ngày hết hiệu lực là ngày, tháng, năm văn bản chính thức không còn hiệu lực (áp dụng). | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày hết hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Áp dụng: Ngày áp dụng là ngày, tháng, năm văn bản chính thức có hiệu lực (áp dụng). | Tình trạng hiệu lực: Cho biết trạng thái hiệu lực của văn bản đang tra cứu: Chưa áp dụng, Còn hiệu lực, Hết hiệu lực, Hết hiệu lực 1 phần; Đã sửa đổi, Đính chính hay Không còn phù hợp,... | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | |
Lĩnh vực: | Xuất nhập khẩu, Tài nguyên-Môi trường |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!
tải Quyết định 525/QĐ-BNNMT
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ MÔI TRƯỜNG ____________
Số: 525/QĐ-BNNMT | CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ______________________ Hà Nội, ngày 28 tháng 3 năm 2025 |
QUYẾT ĐỊNH
Về việc phân bổ hạn ngạch nhập khẩu các chất làm suy giảm tầng ô-dôn, chất gây
hiệu ứng nhà kính được kiểm soát trong khuôn khổ Nghị định thư Montreal
____________
BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ MÔI TRƯỜNG
Căn cứ Nghị định số 35/2025/NĐ-CP ngày 25 tháng 02 năm 2025 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cẩu tố chức của Bộ Nông nghiệp và Môi trường;
Căn cứ Nghị định số 06/2022/NĐ-CP ngày 07 tháng 01 năm 2022 của Chính phủ quy định giảm nhẹ phát thải khí nhà kính và bảo vệ tầng ô-dôn;
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Biến đổi khí hậu.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phân bổ hạn ngạch nhập khẩu các chất làm suy giảm tầng ô-dôn, chất gây hiệu ứng nhà kính được kiểm soát trong khuôn khổ Nghị định thư Montreal về các chất làm suy giảm tầng ô-dôn năm 2025 cho các tổ chức tại Phụ lục 1 và Phụ lục 2 kèm theo Quyết định này.
Điều 2. Trách nhiệm của tổ chức được phân bổ hạn ngạch
1. Sử dụng các chất được kiểm soát theo đúng lượng hạn ngạch trong năm được phân bổ.
2. Tuân thủ nghĩa vụ báo cáo về tình hình sử dụng các chất được kiểm soát trước ngày 15 tháng 01 hằng năm theo quy định của Nghị định số 06/2022/NĐ-CP ngày 07 tháng 01 năm 2022 của Chính phủ.
3. Tuân thủ các quy định pháp luật có liên quan đến hoạt động sử dụng các chất được kiểm soát.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký đến hết ngày 31 tháng 12 năm 2025.
Chánh Văn phòng Bộ, Cục trưởng Cục Biến đổi khí hậu, các tổ chức có tên nêu tại Điều 1 và Thủ trưởng các đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận: - Như Điều 3; - Bộ trưởng Đỗ Đức Duy (để báo cáo); - Bộ Công Thương; - Cục Hải quan (Bộ Tài chính); - Lưu: VT, VP(TH), BĐKH. | KT. BỘ TRƯỞNG THỨ TRƯỞNG
Lê Công Thành |
Phụ lục 1.
DANH SÁCH PHÂN BỔ HẠN NGẠCH NHẬP KHẨU CÁC CHẤT LÀM SUY GIẢM TẦNG Ô-DÔN NĂM 2025
(Kèm theo Quyết định số 525/QĐ-BNNMT ngày 28 tháng 3 năm 2025 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
TT | Tên doanh nghiệp | Mã số doanh nghiệp | Tổng hạn ngạch (tấn ODP) | Tên chất và khối lượng | ||
Tên chất | Mã HS | Lượng nhập khẩu (kg) | ||||
1. | Công ty TNHH TM Thanh Kim Long | 0301438580 | 30,25 | HCFC-22 | 2903.71.00 | 550.000 |
2. | Công ty TNHH MTV Vật tư Mạnh Tuấn | 0301597548 | 3,63 | HCFC-22 | 2903.71.00 | 57.085 |
HCFC-123 | 2903.72.00 | 8.172 | ||||
3. | Công ty CP CĐL Hoàng Đạt | 0101610932 | 1,65 | HCFC-22 | 2903.71.00 | 30.000 |
4. | Công ty TNHH TM-DV Thiên Phúc Hưng | 0102239206 | 5,89 | HCFC-22 | 2903.71.00 | 107.000 |
5. | Công ty CP XNK Toàn Phát | 0104147430 | 1,87 | HCFC-22 | 2903.71.00 | 34.000 |
6. | Công ty TNHH Đặng Hải Anh | 0302977994 | 4,40 | HCFC-22 | 2903.71.00 | 80.000 |
7. | Công ty CP CĐL BKRE Bách Khoa | 0106450947 | 3,03 | HCFC-22 | 2903.71.00 | 55.000 |
8. | Công ty CP Cơ điện lạnh Hồng Phúc | 0101678070 | 1,60 | HCFC-22 | 2903.71.00 | 29.000 |
9. | Công ty TNHH Tổng hợp TM Phương Anh | 0105214538 | 0,83 | HCFC-22 | 2903.71.00 | 15.000 |
10. | Công ty CP CĐL Hoàng Bách | 0106043099 | 1,43 | HCFC-22 | 2903.71.00 | 26.000 |
11. | Công ty CP CĐL Toàn Phát | 0900742357 | 1,76 | HCFC-22 | 2903.71.00 | 32.000 |
12. | Công ty CP Quốc tế VNLIGHT | 0401662610 | 1,10 | HCFC-22 | 2903.71.00 | 20.000 |
13. | Công ty TNHH Kim Phong Hưng | 0301962258 | 1,38 | HCFC-22 | 2903.71.00 | 25.000 |
14. | Công ty TNHH Công nghệ và TM Nhật Anh | 0103421200 | 1,87 | HCFC-22 | 2903.71.00 | 34.000 |
15. | Công ty TNHH Điện Lạnh Thuận Thành | 0100954112 | 1,32 | HCFC-22 | 2903.71.00 | 24.000 |
16. | Công ty TNHH NS Việt Nam | 0108721656 | 0,83 | HCFC-22 | 2903.71.00 | 15.000 |
17. | Công ty CP TP Tech quốc tế | 0108385556 | 0,83 | HCFC-22 | 2903.71.00 | 15.000 |
18. | Công ty TNHH KCN Thái dương | 0302779625 | 1,82 | HCFC-22 | 2903.71.00 | 33.000 |
19. | Công ty TNHH Phú Mỹ An | 0101559450 | 2,09 | HCFC-22 | 2903.71.00 | 38.000 |
20. | Công ty TNHH Phát triển kỹ thuật và thiết bị bảo vệ | 0100284901 | 0,83 | HCFC-22 | 2903.71.00 | 15.000 |
21. | Công ty TNHH Tổng hợp TM Đức Hùng | 0106346022 | 0,83 | HCFC-22 | 2903.71.00 | 15.000 |
22. | Công ty CP XNK Greencool Tech VN | 0110468390 | 0,83 | HCFC-22 | 2903.71.00 | 15.000 |
23. | Công ty TNHH CĐL Taisei | 0108729422 | 0,74 | HCFC-22 | 2903.71.00 | 13.500 |
24. | Công ty CP Phát triển CĐL Hoàng Đạt | 0110212857 | 0,74 | HCFC-22 | 2903.71.00 | 13.500 |
| TỔNG SỐ |
| 71,5 |
|
| 1.300.000 |
Phụ lục 2.
DANH SÁCH PHÂN BỔ HẠN NGẠCH NHẬP KHẨU CÁC CHẤT GÂY HIỆU ỨNG NHÀ KÍNH NĂM 2025
(Kèm theo Quyết định số 525/QĐ-BNNMT ngày 28 tháng 3 năm 2025 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
TT | Tên doanh nghiệp | Mã số doanh nghiệp | Tổng hạn ngạch (tấn CO2tđ) | Tên chất và khối lượng | ||
Tên chất | Mã HS | Lượng nhập khẩu (kg) | ||||
1. | Công ty TNHH Thương mại Thanh Kim Long | 0301438580 | 2.719.428 | HFC-134a | 2903.45.00 | 470.000 |
|
|
|
| HFC-32 | 2903.42.00 | 545.525 |
|
|
|
| HFC-404A | 3827.61.10 | 160.000 |
|
|
|
| HFC-407C | 3827.64.00 | 81.000 |
|
|
|
| HFC-410A | 3827.63.10 | 410.000 |
|
|
|
| HFC-507A | 3827.61.20 | 13.000 |
2. | Công ty TNHH Chermours Việt Nam | 0316056665 | 752.706 | HFC-134a | 2903.45.00 | 178.000 |
|
|
|
| HFC-404A | 3827.61.10 | 34.868 |
|
|
|
| HFC-407C | 3827.64.00 | 36.320 |
|
|
|
| HFC-410A | 3827.63.10 | 108.960 |
|
|
|
| HFC-507A | 3827.61.20 | 9.080 |
|
|
|
| HFC-508B | 3827.51.00 | 50 |
|
|
|
| HFC-452A | 3827.63.90 | 5.000 |
|
|
|
| HFC- 513A | 3827.68.00 | 10.000 |
|
|
|
| HFC-449A | 3827.65.00 | 10.000 |
|
|
|
| HFC-43-10mee | 2903.48.00 | 1.000 |
3. | Công ty TNHH Entalpia Europe Việt Nam | 0316212106 | 1.938.694 | HFC-134a | 2903.45.00 | 400.000 |
|
|
|
| HFC-227ea | 2903.46.00 | 140.000 |
|
|
|
| HFC-32 | 2903.42.00 | 184.000 |
|
|
|
| HFC-404A | 3827.61.10 | 25.000 |
|
|
|
| HFC-407C | 3827.64.00 | 4.000 |
|
|
|
| HFC-410A | 3827.63.10 | 244.000 |
|
|
|
| HFC-507A | 3827.61.20 | 44.000 |
|
|
|
| HFC-152a | 2903.43.00 | 14.000 |
4. | Công ty TNHH MTV Vật Tư Mạnh Tuấn | 0301597548 | 534.908 | HFC-134a | 2903.45.00 | 85.000 |
|
|
|
| HFC-32 | 2903.42.00 | 120.000 |
|
|
|
| HFC-404A | 3827.61.10 | 22.000 |
|
|
|
| HFC-407C | 3827.64.00 | 22.000 |
|
|
|
| HFC-410A | 3827.63.10 | 70.000 |
|
|
|
| HFC-507A | 3827.61.20 | 12.995 |
|
|
|
| HFC-452A | 3827.63.90 | 222 |
|
|
|
| HFC- 513A | 3827.68.00 | 5.000 |
|
|
|
| HFC-449A | 3827.65.00 | 230 |
|
|
|
| HFC- 245 fa | 2903.47.00 | 5.000 |
5. | Công ty Cổ phần Cơ điện lạnh Hoàng Đạt | 0101610932 | 435.040 | HFC-134a | 2903.45.00 | 55.000 |
|
|
|
| HFC-32 | 2903.42.00 | 90.000 |
|
|
|
| HFC-404A | 3827.61.10 | 12.000 |
|
|
|
| HFC-410A | 3827.63.10 | 119.050 |
6. | Công Ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Thiên Phúc Hưng | 0102239206 | 421.108 | HFC-134a | 2903.45.00 | 80.000 |
|
|
|
| HFC-32 | 2903.42.00 | 88.000 |
|
|
|
| HFC-404A | 3827.61.10 | 8.500 |
|
|
|
| HFC-407C | 3827.64.00 | 8.800 |
|
|
|
| HFC-410A | 3827.63.10 | 95.000 |
7. | Công ty Cổ phần Khí công nghiệp dầu khí Việt Hàn | 03502343422 | 113.284 | HFC-125 | 2903.44.00 | 897 |
|
|
|
| HFC-134a | 2903.45.00 | 15.000 |
|
|
|
| HFC-32 | 2903.42.00 | 10.000 |
|
|
|
| HFC-404A | 3827.61.10 | 8.394 |
|
|
|
| HFC-407C | 3827.64.00 | 164 |
|
|
|
| HFC-410A | 3827.63.10 | 13.500 |
|
|
|
| HFC-507A | 3827.61.20 | 5.153 |
|
|
|
| HFC-152a | 2903.43.00 | 81 |
8. | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Toàn Phát | 0104147430 | 617.608 | HFC-134a | 2903.45.00 | 220.000 |
|
|
|
| HFC-32 | 2903.42.00 | 35.000 |
|
|
|
| HFC-404A | 3827.61.10 | 13.000 |
|
|
|
| HFC-407C | 3827.64.00 | 13.200 |
|
|
|
| HFC-410A | 3827.63.10 | 60.000 |
|
|
|
| HFC-507A | 3827.61.20 | 20.000 |
9. | Công ty TNHH Đặng Hải Anh | 0302977994 | 304.523 | HFC-134a | 2903.45.00 | 97.000 |
|
|
|
| HFC-32 | 2903.42.00 | 69.800 |
|
|
|
| HFC-404A | 3827.61.10 | 12.430 |
|
|
|
| HFC-410A | 3827.63.10 | 33.500 |
10. | Công ty cổ phần Daikin Air Conditioning (Viet Nam) | 0301450108 | 855.461 | HFC-32 | 2903.42.00 | 325.500 |
|
|
|
| HFC-410A | 3827.63.10 | 300.000 |
|
|
|
| HFC-134a | 2903.45.00 | 6.500 |
|
|
|
| HFC-407C | 3827.64.00 | 30 |
11. | Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển CNS | 0102609841 | 390.042 | HFC-134a | 2903.45.00 | 200.000 |
|
|
|
| HFC-32 | 2903.42.00 | 9.000 |
|
|
|
| HFC-404A | 3827.61.10 | 10.000 |
|
|
|
| HFC-410A | 3827.63.10 | 24.700 |
|
|
|
| HFC-507A | 3827.61.20 | 1.800 |
12. | Công ty Cổ phần Cơ điện lạnh BKRE Bách Khoa | 0106450947 | 466.804 | HFC-134a | 2903.45.00 | 82.500 |
|
|
|
| HFC-32 | 2903.42.00 | 90.000 |
|
|
|
| HFC-404A | 3827.61.10 | 22.000 |
|
|
|
| HFC-407C | 3827.64.00 | 13.000 |
|
|
|
| HFC-410A | 3827.63.10 | 85.600 |
13. | Công ty Cổ phần cơ điện lạnh Hồng Phúc | 0101678070 | 274.577 | HFC-134a | 2903.45.00 | 100.105 |
|
|
|
| HFC-32 | 2903.42.00 | 3.000 |
|
|
|
| HFC-404A | 3827.61.10 | 10.000 |
|
|
|
| HFC-407C | 3827.64.00 | 5.000 |
|
|
|
| HFC-410A | 3827.63.10 | 20.000 |
|
|
|
| HFC-507A | 3827.61.20 | 5.000 |
|
|
|
| HFC-448A | 3827.65.00 | 6.000 |
|
|
|
| HFC-513A | 3827.68.00 | 6.000 |
|
|
|
| HFC-452A | 3827.63.90 | 2.000 |
|
|
|
| HFC-245fa | 2903.47.00 | 2.000 |
|
|
|
| HFC-450A | 3827.68.00 | 1.000 |
|
|
|
| HFC-515B | 3827.69.00 | 2.000 |
14. | Công ty TNHH Brenntag Việt Nam | 03104747190 | 74.898 | HFC-134a | 2903.45.00 | 43.021 |
|
|
|
| HFC-404A | 3827.61.10 | 750 |
|
|
|
| HFC-407C | 3827.64.00 | 5.000 |
|
|
|
| HFC-410A | 3827.63.10 | 750 |
15. | Công ty cổ phần Cơ điện lạnh TAISEI | 0108729422 | 345.669 | HFC-134a | 2903.45.00 | 55.000 |
|
|
|
| HFC-32 | 2903.42.00 | 120.000 |
|
|
|
| HFC-404A | 3827.61.10 | 10.000 |
|
|
|
| HFC-410A | 3827.64.00 | 70.015 |
16. | Công ty TNHH S-TEC VINA | 0700801090 | 703.892 | HFC-227ea | 2903.46.00 | 218.600 |
17. | Công ty TNHH Cen Việt Nam | 0315269406 | 11.822 | HFC-134a | 2903.45.00 | 4.800 |
|
|
|
| HFC-32 | 2903.42.00 | 600 |
|
|
|
| HFC-404A | 3827.61.10 | 400 |
|
|
|
| HFC-407C | 3827.64.00 | 400 |
|
|
|
| HFC-410A | 3827.63.10 | 700 |
|
|
|
| HFC-507A | 3827.61.20 | 200 |
|
|
|
| HFC-43-10mee | 2903.48.00 | 10 |
18. | Công ty TNHH Tổng hợp Thương mại Phương Anh | 0105214538 | 121.722 | HFC-134a | 2903.45.00 | 4.760 |
|
|
|
| HFC-32 | 2903.42.00 | 20.600 |
|
|
|
| HFC-404A | 3827.61.10 | 12.535 |
|
|
|
| HFC-410A | 3827.63.10 | 12.430 |
|
|
|
| HFC-507A | 3827.61.20 | 6.498 |
19. | Công ty TNHH Thương mại dịch vụ Minh Huy Hoàng | 0316310713 | 140.233 | HFC-134a | 2903.45.00 | 15.500 |
|
|
|
| HFC-32 | 2903.42.00 | 20.000 |
|
|
|
| HFC-404A | 3827.61.10 | 24.000 |
|
|
|
| HFC-410A | 3827.63.10 | 5.000 |
20. | Công ty cổ phần thương mại và dịch vụ ADS Việt Nam | 0108183503 | 88.560 | HFC-227ea | 2903.46.00 | 20.000 |
|
|
|
| HFC-23 | 2903.41.00 | 450 |
|
|
|
| HFC-125 | 2903.44.00 | 5.000 |
21. | Công ty Cổ phần Cơ điện lạnh Toàn Phát | 0900742357 | 124.276 | HFC-134a | 2903.45.00 | 18.000 |
|
|
|
| HFC-32 | 2903.42.00 | 30.400 |
|
|
|
| HFC-404A | 3827.61.10 | 2.500 |
|
|
|
| HFC-407C | 3827.64.00 | 2.500 |
|
|
|
| HFC-410A | 3827.63.10 | 27.000 |
|
|
|
| HFC-23 | 2903.41.00 | 500 |
22. | Công ty Cổ phần quốc tế VNLIGHT | 0401662610 | 56.258 | HFC-134a | 2903.45.00 | 29.900 |
|
|
|
| HFC-32 | 2903.42.00 | 6.700 |
|
|
|
| HFC-410A | 3827.63.10 | 4.300 |
23. | Chi nhánh công ty TNHH Denso Việt Nam tại Hà Nội | 0101210878-001 | 67.210 | HFC-134a | 2903.45.00 | 47.000 |
24. | Công ty TNHH Kim Phong Hưng | 0301962258 | 8.568 | HFC-134a | 2903.45.00 | 1.400 |
|
|
|
| HFC-32 | 2903.42.00 | 1.400 |
|
|
|
| HFC-404A | 3827.61.10 | 800 |
|
|
|
| HFC-407C | 3827.64.00 | 350 |
|
|
|
| HFC-410A | 3827.63.10 | 892 |
25. | Công ty TNHH Thương mại dịch vụ Hồng Thuyên | 0305326341 | 29.946 | HFC-227ea | 2903.46.00 | 9.300 |
26. | Công ty TNHH TM Dịch vụ Hồng Thuyên - Chi nhánh Đồng Nai | 0305326341-004 | 31.556 | HFC-227ea | 2903.46.00 | 9.800 |
27. | Công ty TNHH Công nghệ và Thương mại Nhật Anh | 0103421200 | 57.432 | HFC-134a | 2903.45.00 | 12.640 |
|
|
|
| HFC-32 | 2903.42.00 | 15.000 |
|
|
|
| HFC-410A | 3827.63.10 | 14.000 |
28. | Công ty TNHH THE K GTC | 0109041773 | 135.363 | HFC-134a | 2903.45.00 | 80.000 |
|
|
|
| HFC-32 | 2903.42.00 | 2.000 |
|
|
|
| HFC-404A | 3827.61.10 | 3.000 |
|
|
|
| HFC-407C | 3827.64.00 | 1.000 |
|
|
|
| HFC-410A | 3827.63.10 | 1.000 |
|
|
|
| HFC-507A | 3827.61.20 | 1.000 |
29. | Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Thảo Tài Nguyên | 0305399406 | 3.996 | HFC-23 | 2903.41.00 | 270 |
30. | Công ty TNHH Điện lạnh Thuận Thành | 0100954112 | 253.037 | HFC-134a | 2903.45.00 | 10.500 |
|
|
|
| HFC-32 | 2903.42.00 | 7.820 |
|
|
|
| HFC-404A | 3827.61.10 | 25.500 |
|
|
|
| HFC-407C | 3827.64.00 | 18.440 |
|
|
|
| HFC-410A | 3827.63.10 | 25.000 |
|
|
|
| HFC-507A | 3827.61.20 | 12.000 |
31. | Công ty TNHH MTV cơ điện lạnh HBC | 0109983326 | 78.415 | HFC-134a | 2903.45.00 | 16.000 |
|
|
|
| HFC-32 | 2903.42.00 | 15.968 |
|
|
|
| HFC-410A | 3827.63.10 | 15.800 |
|
|
|
| HFC-404A | 3827.61.10 | 3.000 |
32. | Công ty TNHH Thiết bị công nghiệp và Thương mại Bình Minh | 0201152281 | 1.179 | HFC-134a | 2903.45.00 | 500 |
|
|
|
| HFC-227ea | 2903.46.00 | 10 |
|
|
|
| HFC-365mfc | 2903.48.00 | 50 |
|
|
|
| HFC-404A | 3827.61.10 | 100 |
33. | Công ty TNHH Dịch vụ Giao nhận vận tải Quang Hưng | 0301245691 | 1.984 | HFC-134a | 2903.45.00 | 20 |
|
|
|
| HFC-404A | 3827.61.10 | 470 |
|
|
|
| HFC-407C | 3827.64.00 | 50 |
|
|
|
| HFC-417A | 3827.63.90 | 10 |
34. | Công ty TNHH Đất Biển Việt Nam | 0310442985 | 10.304 | HFC-227ea | 2903.46.00 | 3.200 |
35. | Công ty TNHH Thương mại Trang Đài | 0313396871 | 98.517 | HFC-134a | 2903.45.00 | 10.000 |
|
|
|
| HFC-32 | 2903.42.00 | 55.868 |
|
|
|
| HFC-404A | 3827.61.10 | 2.000 |
|
|
|
| HFC-407C | 3827.64.00 | 2.000 |
|
|
|
| HFC-507A | 3827.61.20 | 2.000 |
|
|
|
| HFC-410A | 3827.63.10 | 13.000 |
36. | Công ty TNHH Phát triển TM và XNK Thành Phát | 0104951306 | 3.438 | HFC-32 | 2903.42.00 | 2.000 |
|
|
|
| HFC-410A | 3827.63.10 | 1.000 |
37. | Công ty CP Phát triển cơ điện lạnh Hoàng Đạt | 0110212857 | 21.289 | HFC-32 | 2903.42.00 | 17.000 |
|
|
|
| HFC-410A | 3827.63.10 | 4.700 |
38. | Công ty cổ phần phát triển xây dựng cơ điện AE | 0107867010 | 42.700 | HFC-227ea | 2903.46.00 | 10.000 |
|
|
|
| HFC-125 | 2903.44.00 | 3.000 |
39. | Công ty TNHH Dongsung Chemical (Việt Nam) | 3600873386 | 5.442 | Forane (365mfc/227ea) | 3827.39.90 | 5.948 |
40. | Công ty TNHH Vin Son | 0305661452 | 1.144 | HFC-134a | 2903.45.00 | 800 |
41. | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu GreenCool TECH VN | 0110468390 | 23.234 | HFC-134a | 2903.45.00 | 3.047 |
|
|
|
| HFC-32 | 2903.42.00 | 2.040 |
|
|
|
| HFC-404A | 3827.61.10 | 2.516 |
|
|
|
| HFC-410A | 3827.63.10 | 2.720 |
|
|
|
| HFC-507A | 3827.61.20 | 490 |
42. | Công ty TNHH Thương mại và dịch vụ I.P.C.A | 0101941042 | 48.300 | HFC-227ea | 2903.46.00 | 15.000 |
43. | Công ty TNHH Thương mại và dịch vụ Na Na | 0102568793 | 48.300 | HFC-227ea | 2903.46.00 | 15.000 |
44. | Công ty TNHH TM XNK Minh Khải | 0310750080 | 49.187 | HFC-134a | 2903.45.00 | 4.000 |
|
|
|
| HFC-32 | 2903.42.00 | 4.500 |
|
|
|
| HFC-404A | 3827.61.10 | 2.300 |
|
|
|
| HFC-407C | 3827.64.00 | 2.300 |
|
|
|
| HFC-410A | 3827.63.10 | 4.500 |
|
|
|
| HFC-507A | 3827.61.20 | 4.500 |
45. | Công ty CP Đầu tư và Thương mại Venus Việt Nam | 0110778522 | 49.119 | HFC-134a | 2903.45.00 | 15.000 |
|
|
|
| HFC-32 | 2903.42.00 | 5.000 |
|
|
|
| HFC-404A | 3827.61.10 | 3.000 |
|
|
|
| HFC-410A | 3827.63.10 | 6.000 |
46. | Công ty TNHH LNP Vina Việt Nam | 0110863150 | 48.300 | HFC-227ea | 2903.46.00 | 15.000 |
47. | Công ty TNHH B và H | 0303146953 | 12.880 | HFC-227ea | 2903.46.00 | 4.000 |
48. | Công ty CP Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 0104089394 | 12.870 | HFC-134a | 2903.45.00 | 9.000 |
49. | Công ty TNHH Sing Industrial Gas Việt Nam | 3701807975 | 26.052 | HFC-134a | 2903.45.00 | 4.000 |
|
|
|
| HFC-32 | 2903.42.00 | 1.000 |
|
|
|
| HFC-404A | 3827.61.10 | 3.000 |
|
|
|
| HFC-407C | 3827.64.00 | 1.500 |
|
|
|
| HFC-410A | 3827.63.10 | 2.000 |
|
|
|
| HFC-407A | 3827.63.90 | 500 |
50. | Công ty TNHH NS Việt Nam | 0108721656 | 49.853 | HFC-404A | 3827.61.10 | 76.00 |
|
|
|
| HFC-407C | 3827.64.00 | 11.300 |
51. | Công ty TNHH Phát triển kỹ thuật và thiết bị bảo vệ | 0100284901 | 49.975 | HFC-134a | 2903.45.00 | 19.000 |
|
|
|
| HFC-32 | 2903.42.00 | 600 |
|
|
|
| HFC-404A | 3827.61.10 | 2.943 |
|
|
|
| HFC-410A | 3827.63.10 | 5.200 |
52. | Công ty TNHH Tổng hợp TM Đức Hùng | 0106346022 | 49.275 | HFC-32 | 2903.42.00 | 3.000 |
|
|
|
| HFC-404A | 3827.61.10 | 5.000 |
|
|
|
| HFC-410A | 3827.63.10 | 3.000 |
|
|
|
| HFC-507A | 3827.61.20 | 5.364 |
53. | Công ty TNHH MTV TMDV Nam Long | 1101870851 | 49.175 | HFC-134a | 2903.45.00 | 7.800 |
|
|
|
| HFC-32 | 2903.42.00 | 4.500 |
|
|
|
| HFC-404A | 3827.61.10 | 1.500 |
|
|
|
| HFC-407C | 3827.64.00 | 1.500 |
|
|
|
| HFC-410A | 3827.63.10 | 9.800 |
|
|
|
| HFC-507A | 3827.61.20 | 1.500 |
54. | Công ty CP công nghệ thiết bị Phương Nam | 0102514438 | 48.300 | HFC-227ea | 2903.46.00 | 15.000 |
| TỔNG SỐ |
| 12.907.854 |
|
|
|
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản để xem Văn bản gốc.
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây