Quyết định 38/2008/QĐ-BNN của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn về việc ban hành Danh mục áp mã số HS hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu chuyên ngành thủy sản

  • Thuộc tính
  • Nội dung
  • VB gốc
  • Tiếng Anh
  • Hiệu lực
  • VB liên quan
  • Lược đồ
  • Nội dung MIX

    - Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…

    - Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.

  • Tải về
Mục lục
Mục lục
Tìm từ trong trang
Lưu
Theo dõi văn bản

Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.

Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.

Báo lỗi
In
  • Báo lỗi
  • Gửi liên kết tới Email
  • Chia sẻ:
  • Chế độ xem: Sáng | Tối
  • Thay đổi cỡ chữ:
    17
Ghi chú

thuộc tính Quyết định 38/2008/QĐ-BNN

Quyết định 38/2008/QĐ-BNN của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn về việc ban hành Danh mục áp mã số HS hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu chuyên ngành thủy sản
Cơ quan ban hành: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thônSố công báo:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Số hiệu:38/2008/QĐ-BNNNgày đăng công báo:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày đăng công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Loại văn bản:Quyết địnhNgười ký:Lương Lê Phương
Ngày ban hành:28/02/2008Ngày hết hiệu lực:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày hết hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Áp dụng:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản để xem Ngày áp dụng. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Tình trạng hiệu lực:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Lĩnh vực: Xuất nhập khẩu, Nông nghiệp-Lâm nghiệp

TÓM TẮT VĂN BẢN

Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!

LuatVietnam.vn độc quyền cung cấp bản dịch chính thống Công báo tiếng Anh của Thông Tấn Xã Việt Nam.
Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Ghi chú
Ghi chú: Thêm ghi chú cá nhân cho văn bản bạn đang xem.
Hiệu lực: Đã biết
Tình trạng: Đã biết

BỘ NÔNG NGHIỆP

VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

Số: 28/2008/QĐ-BNN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

 

Hà Nội, ngày 28 tháng 02 năm 2008

 

QUYẾT ĐỊNH

Về việc ban hành Danh mục áp mã số HS hàng hoá xuất khẩu,

nhập khẩu chuyên ngành thủy sản

 

BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

 

Căn cứ Nghị định số 01/2008/NĐ-CP ngày 03/01/2008 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn;

Căn cứ Nghị định số 06/2003/NĐ-CP ngày 22/01/2003 của Chính phủ về phân loại hàng hoá xuất khẩu, nhập khẩu;

Căn cứ Nghị định số 12/2006/NĐ-CP ngày 23/02/2006 của Chính phủ qui định chi tiết thi hành Luật Thương mại về hoạt động mua bán hàng hoá quốc tế và các hoạt động đại lý mua, bán, gia công và quá cảnh hàng hoá với nước ngoài;

Căn cứ Quyết định số 15/2006/QĐ-BTS ngày 08/9/2006 của Bộ trưởng Bộ Thủy sản về việc ban hành quy chế quản lý nhập khẩu, xuất khẩu hàng hoá chuyên ngành thuỷ sản;

Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Kế hoạch,

 

QUYẾT ĐỊNH:

 

Điều 1.Ban hành kèm theo Quyết định này Danh mục áp mã số HS hàng hoá xuất khẩu, nhập khẩu chuyên ngành thủy sản, bao gồm:

- Phụ lục 1: Danh mục các giống thủy sản được phép nhập khẩu thông thường.

- Phụ lục 2: Danh mục thuốc thú y, sản phẩm xử lý, cải tạo môi trường dùng trong nuôi trồng thuỷ sản nhập khẩu thông thường.

- Phụ lục 3: Danh mục các mặt hàng phục vụ nuôi trồng thủy sản nhập khẩu có điều kiện

- Phụ lục 4: Danh mục những loài thủy sản xuất khẩu có điều kiện.

- Phụ lục 5: Danh mục những loài thủy sản cấm xuất khẩu.

Điều 2:Quyết định này có hiệu lực thi hành sau 15 ngày kể từ ngày đăng Công báo.

Điều 3:Chánh Văn phòng Bộ, Thủ trưởng các Vụ, Cục, Thanh tra; Giám đốc các Sở Thủy sản, Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn có quản lý thuỷ sản chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.

 

KT. BỘ TRƯỞNG

THỨ TRƯỞNG

Lương Lê Phương


PHỤ LỤC 1

 

DANH MỤC CÁC GIỐNG THUỶ SẢN ĐƯỢC PHÉP NHẬP KHẨU THÔNG THƯỜNG

(ban hành kèm theo Quyết Định số 38/2008/QĐ-BNN

ngày 28 tháng 02 năm 2008 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)

 

I. CÁC LOÀI THỦY SẢN NHẬP KHẨU NUÔI THƯƠNG PHẨM

I.1- GiốngNướcNgọt:

 

TT

Mã hàng

Tên Việt Nam

Tên khoahọc

 

 

 

 

A.Cá

 

1

0301

99

21

Cá lóc

Channa striata

2

0301

99

21

Cá quả

Channa maculatus

3

0301

99

21

Cá lóc bông

Chana micropeltes

4

0301

99

21

trêvàng

Clarias macrocephalus

5

0301

99

21

trêtrắng

Clarias batrachus

6

0301

99

21

trêđen

Clarias fuscus

7

0301

99

21

trêphi

Clarias gariepinus

8

0301

99

21

sặcớm

Trichogaster tricopterus

9

0301

99

21

sặcrằn

Trichogaster pectoralis

10

0301

99

21

bốngtượng

Oxyeleotris marmoratus

11

0301

99

21

basa

Pangasius bocourti

12

0301

99

21

tradầu

Pangasius gigas

13

0301

99

21

tra

Pangasius hypophthalmus

14

0301

99

21

bônglau

Pangasius krempfi

15

0301

99

21

bụng

Pangasius pangasius

16

0301

99

21

Pangasius conchophilus

17

0301

99

21

sátsọc

Pangasius macronema

18

0301

99

21

vđém

Pangasius larnaudii

19

0301

99

21

hevàng

Barbodes schwanefeldi

20

0301

99

21

Hoa

Aristichthys nobilis

21

0301

99

21

vinh

Barbodes gonionotus

22

0301

99

21

trắmđen

Mylopharyngodon piceus

23

0301

99

21

Trắmcỏ

Ctenopharyngodon idellus

24

0301

93

10

chép

Cyprinus carpio

25

0301

99

21

trôi

Cirrhinus molitorella

26

0301

99

21

taitượng

Osphronemus  goramy

27

0301

99

21

trắng

Hypophthalmichthys molitrix

28

0301

99

21

Bống

Sineleotris namxamensis

29

0301

99

21

chiên

Bagarius bagarius

30

0301

92

00

Chình

Anguilla spp

31

0301

99

21

Chuối(xộp)

Channa maculata

32

0301

99

21

Diếc

Carassius auratus

33

0301

99

21

lăngtựaki

Mystus wyckii

34

0301

99

21

lăngnha

Hemibagrus nemurus

35

0301

99

21

Lăngchấm

Hemibagrus guttatus/elongatus

36

0301

99

21

Mrigal

Cirrhinus mrigala

37

0301

99

21

hu

Labeo rohita

38

0301

99

21

đồng

Anabas testudineus

39

0301

99

21

phi

Oreochromis spp

40

0301

99

21

vền

Megalobrama sokolkovii

41

0301

99

21

chimtrắng

Colossoma branchypomum

42

0301

99

21

còm

Notopterus chilata

43

0301

99

21

thátlác

Notopterus notopterus

44

0301

99

21

Pseudobagrus fulvibraco

45

0301

99

21

chẻm

Lates calcarifer

46

0301

99

21

bốngtrắng

Glossogobius giuris

47

0301

99

21

chạchsông

Mastacembelus armatus

48

0301

99

21

bốngkèo

Pseudapocryptes lanceolatus

 

 

 

 

B. Giáp xác - lưỡng cư

 

1

0306

23

10

Tôm càng xanh

Macrobrachium rosenbergii

2

0306

24

10

Cua đồng

Somanniathelphusa sinensis

3

0306

23

10

Tôm càng nước ngọt

Macrobrachium nipponense

 

 

 

 

C. Nhuyễn thể

 

1

0307

91

10

Trai sông

Sinanodonta elliptica

2

0307

91

10

Trai cánhmỏng

Cristaria bialata

3

0307

91

10

Trai cóc

Lampotula leai

4

0307

60

10

ốc nhồi

Pila polita

 

 

 

 

D. Lưỡng cư

 

1

0106

20

00

Baba hoa

Trionyx sinensis

2

0106

20

00

Baba gai

T.steinachderi

3

0106

20

00

Baba Namb

T.cartilagineus

 

I.2- Giốngớc mặn/lợ

 

TT

Mã hàng

Tên Việt Nam

Tên khoahọc

 

 

 

 

A. Cá

 

1

0301

99

21

Cá bống bớp

Bostrichthys sinensis

2

0301

99

21

Cá  cam

Seriola dumerili

3

0301

99

21

Cá đối mục

Mugil cephalus

4

0301

99

21

Cá hồng

Lutjanus erythropterus

5

0301

99

21

Cá hồng đỏ

Lutjanus sanguineus

6

0301

99

21

Cá hồng bạc

Lutjanus argentimaculatus

7

0301

99

11

Cá măng biển

Chanos chanos

8

0301

99

21

Cá ngựa Nhật bản

Hyppocampus japonica

9

0301

99

21

Cá ngựa đen

H.kuda

10

0301

99

21

Cá ngựa chấm

H.trinaculatus

11

0301

99

21

Cá ngựa gai

H.histrix

12

0301

99

21

Cá mú (song) chấm đỏ

Epinephelus akaara

13

0301

99

21

Cá mú (song) chấm tổ ong

Epinephelus merna

14

0301

99

21

Cá mú (song) hoa nâu

Epinephelus fusscoguttatus

15

0301

99

21

Cá mú (song)vạch

Epinephelus brunneus

16

0301

99

21

Cá mú (song) trắng/chấm xanh

Plectropomus leopardus

17

0301

99

21

Cá mú (song)dẹt/chuột

Cromileptes altivelis

18

0301

99

21

Cá mú (song) ngh

Epinephelus lanceolatus

19

0301

99

21

Cá mú (song) sao

Plectropomus  maculatus

20

0301

99

21

Cá mú (song) chấm vạch

Epinephelus amblycephalus

21

0301

99

21

Cá mú (song) chấm đen

Epinephelus malabaricus

22

0301

99

21

Cá mú (song) chấm gai

Epinephelus coioides

23

0301

99

21

Cá mú (song)m

Epinephelus tauvina

24

0301

99

21

Cá mú (song) chấm

Epinephelus chlorostigma

25

0301

99

21

(song)sáusọcngang

Epinephelus fasciatus

26

0301

99

21

Cá mú (song) sáusọc

Epinephelus sexfasciatus

27

0301

99

21

Cá mú (song) chấm

Epinephelus areolatus

28

0301

99

21

Cá chẽm (vược)

Lates  calcarifer

29

0301

99

21

Cá bớp biển/ cá giò

Rachycentron canadum

30

0301

99

21

Cá chim trắng

Pampus argenteus

31

0301

99

21

Cá đù đỏ Mỹ

Sciaenops ocellatus

32

0301

99

21

Cá tráp vàng

Sparus latus

 

 

 

 

B. Giáp xác

 

1

0511

91

90

Artemia dòng Caliphonia

Artemia

2

0511

91

90

dòng Sanphracysco

 

3

0306

24

10

Cua Cara

Erischei sinensis

4

0306

24

10

Cua bể

Scylla serrata

5

0306

23

10

Tôm nương

Penaeus orientalis

6

0306

23

10

Tômmùa(lớt)

P.merguiensis

7

0306

23

10

Tôm he Nhật

P.japonicus

8

0306

23

10

Tôm heấn Độ

P.indicus

9

0306

23

10

Tôm thẻ rằn

P.semisulcatus

10

0306

23

10

Tôm sú

P.monodon

11

0306

21

10

Tôm hùm bông

Panulirus ornatus

12

0306

21

10

Tôm hùmđỏ

P.longipes

13

0306

21

10

Tôm hùm đá

P.homarus

14

0306

21

10

Tôm hùmvằn

P.versicolor

15

0306

23

10

Tôm rảo

Metapenaeus ensis

 

 

 

 

C. Nhuyễn thể

 

1

0307

91

10

Bào ngư chínl

Haliotis diversicolor

2

0307

91

10

Bào ngưbầu dục

Haliotis ovina

3

0307

91

10

Bào ngư vành tai

Haliotis asinina

4

0307

91

10

Tu hài

Lutraria philippinarum

5

0307

91

10

Bàn mai

Atrina pectinata

6

0307

10

10

Hầu cửa sông

Crasostrea rivularis

7

0307

21

10

Điệp quạt

Mimachlamys crass

8

0307

91

10

Ngaodầu

Meretrix meretrix

9

0307

91

10

Ngán

Austriella corrugata

10

0307

91

10

NghêuBến Tre

Meretrix lyrata

11

0307

91

10

Nghêulụa

Paphia undulata

12

0307

91

10

Ốchương

Babylonia areolata

13

0307

91

10

Sò lông

Anadara subcrenata

14

0307

91

10

Sò Nodi

Anadara nodifera

15

0307

91

10

Sò huyết

Acra granosa

16

0307

91

10

Sá sùng

Stipuncula sp

17

0307

91

10

Trai ngọc nữ

Pteria penguin

18

0307

91

10

Trai ngọc môi vàng

Pinctada maxima

19

0307

91

10

Trai ngọc môi đen

Pinctada margaritifera

20

0307

91

10

Trai ngọc trắng

Pteria martensii

21

0307

91

10

Trai tai nghé

Tridacna squamosa

22

0307

91

10

Hải sâm

Holothuria spp

23

0307

31

10

Vẹm vỏ xanh

Perna viridis

 

 

 

 

D. Rongtảo

 

1

1212

20

90

Rong câu chỉ vàng

Gracilaria verrucosa

2

1212

20

90

Rong câu ch

Gracilaria tenuistipitata

3

1212

20

90

Rong câu Bành mai

Gracilaria bangmeiana

4

1212

20

90

Rong câu chânvịt

Gracilaria eucheumoides

5

1212

20

90

Rong câu thừng

Gracilaria lemaneiformis

6

1212

20

90

Rong mơ

Sargassum spp

7

1212

20

90

Rong câu cước

Gracilaria heteroclada

8

1212

20

90

Ronghồng vân

Betaphycus gelatinum

9

1212

20

90

Rongsụn

Kappaphycus sp (Eucheuma gelatinea)

10

1212

20

20

Tảo làm thức ăn cho ấu trùng tôm cá

 

 

II. CÁC LOÀI THUỶ SẢN NHẬP KHẨU LÀM CÁ CẢNH:

 

TT

hàng

Tênthươngmại

Tênloài

HAcheilognathinae

 

1

0301

0301

10

10

10

30

thèbedài

Acanthorhodeustonkinensis

2

0301

0301

10

10

10

30

Cábướmgi

Pararhodeuskyphus

3

0301

0301

10

10

10

30

CábướmsôngĐáy

Acanthorhodeusdaycus

4

0301

0301

10

10

10

30

Cábướmbenhỏ

Pararhodeuselongatus

5

0301

0301

10

10

10

30

Cáthèberâudài

Acanthorhodeuslongibarbus

6

0301

0301

10

10

10

30

Cábướmbe

Rhodeusocellatus

HAdrianichthyidae

 

7

0301

0301

10

10

10

30

sóc

Oryziaslaticeps

HAnabantidae

 

8

0301

0301

10

10

10

30

Anabastestudineus

HApteronotidae

 

9

0301

0301

10

10

10

30

Cáhắcmaqu/lông

 

 

Apteronotusalbifrons

HBagridae

 

10

0301

0301

10

10

10

30

chốtsọcthường

Mystusvittatus

11

0301

0301

10

10

10

30

lăngvàng

Mystuswolffii

12

0301

0301

10

10

10

30

chốtvch

Mystusmysticetus

13

0301

0301

10

10

10

30

chốt

Mystusgulio

14

0301

0301

10

10

10

30

lăng đuôiđỏ

Mystuswyckoides

15

0301

0301

10

10

10

30

chốtbông

Leiocassissiamensis

HBarbinae

 

16

0301

0301

10

10

10

30

hoảtin/cáhctrò

Balantiocheilusmelanopterus

17

0301

0301

10

10

10

30

cócđm

Cyclocheilichthysapogon

HBatrachoididae

 

18

0301

0301

10

10

10

30

Cámtqu/mangếch/maoếch

Batrachusgrunniens

HBelonidae

 

19

0301

0301

10

10

10

30

Cásuhotin/cákìm sông

Xenentodoncancila

20

0301

0301

10

10

10

30

chọi,cáxiêm,cáphướn

Bettasplendens

21

0301

0301

10

10

10

30

đicnhọn

Pseudotropheusdayi

22

0301

0301

10

10

10

30

Cáthanhngọc

Trichopispumilus

23

0301

0301

10

10

10

30

tru

Trichopisvittatus

24

0301

0301

10

10

10

30

Cáscrn

Trichogasterpectoralis

25

0301

0301

10

10

10

30

Cásctrânchâu

Trichogasterleeri

26

0301

0301

10

10

10

30

Cáscgm

Colisalalia

27

0301

0301

10

10

10

30

Cáscbc

Trichogastermicrolepis

28

0301

0301

10

10

10

30

Cáscbướm

Trichogastertrichopterus

HCallichthyidae

 

29

0301

0301

10

10

10

30

chut(cácloài)

Corydorasspp.

HCentropomidae

 

30

0301

0301

10

10

10

30

Cásơnbu

Chandawolffii

HChannidae

 

31

0301

0301

10

10

10

30

chuihoa

Channamaculates

32

0301

0301

10

10

10

30

lócbông

Channamicropeltes

33

0301

0301

10

10

10

30

chànhdục

Channagachua

34

0301

0301

10

10

10

30

Cálóc/cáquả

Channastriatus

HCharacidae

 

35

0301

0301

10

10

10

30

bánhi/cánhbum

Gymnocorymbusternetzi

36

0301

0301

10

10

10

30

Cáhồngnhung

Hyphessobryconcallistus

37

0301

0301

10

10

10

30

Cáneon

Paracheirodoninnesi

38

0301

0301

10

10

10

30

chimtrnglàmcnh

(silverdollar)

Brachychalcinusorbicularis

HCichlidae

 

39

0301

0301

10

10

10

30

lahán

Cichlasomabifasciatum

40

0301

0301

10

10

10

30

huyếttrunghng(zebra)

Metriaclimazebra

41

0301

0301

10

10

10

30

đulânkimtuyến

Aequidenspulcher

42

0301

0301

10

10

10

30

hoàngđế

Cichlaocellaris

43

0301

0301

10

10

10

30

Cáhoàngkim

Cichlasomaaureum

44

0301

0301

10

10

10

30

hoảkhu

Cichlasomahelleri

45

0301

0301

10

10

10

30

Cákimthơmbymàu

Cichlasomasalvini

46

0301

0301

10

10

10

30

ali

Sciaenochromisahli

47

0301

0301

10

10

10

30

Cádĩacácloi

Symphysodonspp

48

0301

0301

10

10

10

30

Cáhồngkét

Cichlasomacitrinellum

Cichlasomaspirulum

49

0301

0301

10

10

10

30

taitượngphichâu

Astronotusocellatus

50

0301

0301

10

10

10

30

quanđao

Geophagussurinamensis

51

0301

0301

10

10

10

30

hoàngtửphichâu

Labidochromiscaeruleus

52

0301

0301

10

10

10

30

tuyếttiêu/cátuyếtđiêu

Pseudotropheussocolofi

53

0301

0301

10

10

10

30

thn tiên/cá ôngtiên

Pterophyllumscalare

54

0301

0301

10

10

10

30

hoàngquân sáu sọc

Tilapiakuttikoferi

HClariidae

 

55

0301

0301

10

10

10

30

trêtrng

Clariasbatrachus

HCobitidae

 

56

0301

0301

10

10

10

30

Chchkhoangsọc,heomtgai

Pangiokuhlii

57

0301

0301

10

10

10

30

heoh/chuộtbasọc

Botiamacracanthus

58

0301

0301

10

10

10

30

heorng

Botiahymenophysa

59

0301

0301

10

10

10

30

heovch

Botiamodesta

60

0301

0301

10

10

10

30

heochân

Acanthopuschoirohynchos

61

0301

0301

10

10

10

30

heomtgai/gaimt

Acanthophthalmuskuhlii

62

0301

0301

10

10

10

30

heochấm

Botiabeauforti

63

0301

0301

10

10

10

30

Cáheo

Botiahorae

64

0301

0301

10

10

10

30

Cáheorâu

Botiamolerti

HCoiidae

 

65

0301

0301

10

10

10

30

tháih,hường

Datnioidesmicrolepis

66

0301

0301

10

10

10

30

tháihổ vn,cáng vn

Datnioidesquadrifasciatus

HCultrinae

 

67

0301

0301

10

10

10

30

Cáminam

Chelalaubuca

HCyprinidae

 

68

0301

0301

10

10

10

30

Cátrôivàng/cáchutvàng

Labeofrenatus

69

0301

0301

10

10

10

30

tứvân

Barbodestetrazona

70

0301

0301

10

10

10

30

hevàng

Barbodesaltus

71

0301

0301

10

10

10

30

đỏmang

Barbodesorphoides

72

0301

0301

10

10

10

30

ngũvân

Barbodespartipentazona

73

0301

0301

10

10

10

30

heđỏ

Barbodesschwanenfeldii

74

0301

0301

10

10

10

30

đòngđong

Barbodessemifaciolatus

75

0301

0301

10

10

10

30

đonggaisôngđà

Barbodestakhoaensis

76

0301

0301

10

10

10

30

chônhaimàu

Epalzeorhynchosbicolor

77

0301

0301

10

10

10

30

chátsọc

Lissochilussp

78

0301

0301

10

10

10

30

trng

Barbodesbinotatus

79

0301

0301

10

10

10

30

Cármnam/gmnam

Barbodesleiacanthus

80

0301

0301

10

10

10

30

vàng/cátàu,bađuôi

Carassiusauratus

81

0301

0301

10

10

10

30

Cáxmmtto

Daniopsmacropterus

82

0301

10

10

mèlúi

Osteochilushasseltii

 

0301

10

30

 

 

83

0301

0301

10

10

10

30

chátvch

Lissochilusclivosius

84

0301

0301

10

10

10

30

tràsọc

Probarbusjullieni

85

0301

0301

10

10

10

30

đongchm

Barbodesstigmatosomus

86

0301

0301

10

10

10

30

Cátrôihaimàu/chuộtđiđỏ

Labeobicolor

87

0301

0301

10

10

10

30

étmọi

Moruliuschrysophekadion

88

0301

0301

10

10

10

30

Cáxmmtbé

Daniopsnammuensis

89

0301

0301

10

10

10

30

bai

Barbichthyslaevis

90

0301

0301

10

10

10

30

lúisọc

Osteochilusvittatus

91

0301

0301

10

10

10

30

Cádiếcnhng

Aphyocyprispooni

92

0301

0301

10

10

10

30

chày/chài

Leptobarbushoevenii

93

0301

0301

10

10

10

30

nhocho

Sarcocheilichthysnigripinis

94

0301

0301

10

10

10

30

chép gm (cáchépNht3

màu)

Cyprinuscarpio

95

0301

0301

10

10

10

30

ngavn/sọcxanh

Brachydaniorerio

96

0301

0301

10

10

10

30

Cábạcđu

Aplocheiluspanchax

HDanioninae

 

97

0301

0301

10

10

10

30

longtongng thp

Rasboramyersi

98

0301

0301

10

10

10

30

chuônbụngsc

Zaccospilurus

99

0301

0301

10

10

10

30

lòngtongst

Esomusmetallicus

100

0301

0301

10

10

10

30

lòngtongmi

Rasboraargyrotaenia

101

0301

0301

10

10

10

30

lòngtongmương

Luciosomableekeri

102

0301

0301

10

10

10

30

Cámươngnam

Luciosomasetigerum

103

0301

0301

10

10

10

30

lòngtong

Esomusdanrica

104

0301

0301

10

10

10

30

lòngtong vch đỏ

Rasboraretrodorsalis

105

0301

0301

10

10

10

30

lòngtongđá

Rasborapaviana

106

0301

0301

10

10

10

30

lòngtongđiđỏ

Rasboraborapetensis

107

0301

0301

10

10

10

30

lòngtong dịhình

Rasboraheteromorpha

108

0301

0301

10

10

10

30

chuônbụngtròn

Zaccoplatypus

109

0301

0301

10

10

10

30

lòngtong/cáđiđỏ

Rasboralateristriata

110

0301

0301

10

10

10

30

lòngtongsọc

Rasboratrilineata

HEleotridae

 

111

0301

0301

10

10

10

30

Cábốngcau

Butisbutis

112

0301

0301

10

10

10

30

Cábốngtưng

Oxyeleotrismarmoratus

HGobiidae

 

113

0301

0301

10

10

10

30

Cábốngmít

Stigmatogobiussadanundio

114

0301

0301

10

10

10

30

ngđiếu

Brachygobiussua

115

0301

0301

10

10

10

30

Cábốngcát

Glossogobiusgiuris

HCyprinidae(Hampala)

 

116

0301

0301

10

10

10

30

nganam/cángavch

Hampalamacrolepidota

117

0301

0301

10

10

10

30

ngachm

Hampaladispar

HHelostomatidae

 

118

0301

0301

10

10

10

30

mùi

Helostomatemminckii

HHemiramphidae

 

119

0301

0301

10

10

10

30

lìmkìm ao

Dermogenyspusillus

HLabeoninae

 

120

0301

0301

10

10

10

30

vâyđđuôiđỏ/cánút

Epalzeorhynchosfrenatus

121

0301

0301

10

10

10

30

Cáhắcbc/cáchuồnsông

Crossocheilussiamensis

122

0301

0301

10

10

10

30

chuônXiêm

Epalzeorhynchossiamensis

HLatidae(nưcl)

 

123

0301

0301

10

10

10

20

chm

Latescalcarifer

HMastacembelidae

 

124

0301

0301

10

10

10

30

chchkhoang

Mastacembeluscircumceintus

125

0301

0301

10

10

10

30

chchrằn

Mastacembelustaeniagaster

126

0301

0301

10

10

10

30

chchtre/chạchgai

Macrognathusaculeatus

127

0301

0301

10

10

10

30

chchbông

Mastacembelus(armatus)favus

128

0301

0301

10

10

10

30

chchsông

Mastacembelusarmatus

HMelanotaeniidae

 

129

0301

0301

10

10

10

30

cu vồng

Glossolepisincisus

HMonodactylidae

 

130

0301

0301

10

10

10

30

chimdơibốn sọc

Monodactylussebae

131

0301

0301

10

10

10

30

chim

Monodactylusargenteus

HNandidae

 

132

0301

0301

10

10

10

30

Cáscvn

Nandusnandus

HNotopteridae

 

133

0301

0301

10

10

10

30

tháclác

Notopterusnotopterus

134

0301

0301

10

10

10

30

nànghaivàng, cánànghai,cám

Notopteruschitala

HOsphronemidae

 

135

0301

0301

10

10

10

30

đic

Macropodusopercularis

136

0301

0301

10

10

10

30

taitượng/pháttài/hồng pháttài

Osphronemusgoramy

HOsteoglossidae

 

137

0301

0301

10

10

10

30

ngânlong

Osteoglossumbicirrhosum

138

0301

0301

10

10

10

30

kimlongÚcđốmrằn/kim longÚcđmsao/cáTrânChâuLong

Scleropagesleichardti

139

0301

0301

10

10

10

30

huyếtlong(Hnglong)/cákim longhồngvĩ/cáqbikim long/cárồng/thanhlong

Scleropagesformosus

140

0301

0301

10

10

10

30

Cáhắclong

Osteoglossumferreirai

HPangasiidae

 

141

0301

0301

10

10

10

30

Cátrayêu

Pangasiussutchi

HPimelodidae

 

142

0301

0301

10

10

10

30

Cámvt

Pseudoplatystomafasciata

143

0301

0301

10

10

10

30

Cáhồngvĩ

Phractocephalushemioliopterus

HPoeciliidae

 

144

0301

0301

10

10

10

30

Cáhồngkim (hồngkiếm)

Xiphophorusmaculatus

145

0301

0301

10

10

10

30

Cábymàu/cákhổngtước

Poeciliareticulata

146

0301

0301

10

10

10

30

hoàlan râu

Poeciliasphenops

147

0301

0301

10

10

10

30

Cáhắcbốlu

Molliensialatipinna

148

0301

0301

10

10

10

30

hoàlan tròn

Poeciliavelifera

HPolynemidae

 

149

0301

0301

10

10

10

30

phèntrng

Polynemuslongipectoralis

150

0301

0301

10

10

10

30

Cáphènvàng

Polynemusparadiscus

HPolypteridae

 

151

0301

0301

10

10

10

30

khnglongvàng

Polypterussenegalus

152

0301

0301

10

10

10

30

khnglongbông

Polypterusornatipinnis

HPomacanthidae

 

153

0301

0301

10

10

10

30

Cábướmbin(Angeloriole)

Centropygebicolor

HGyrinocheilidae(Pseudoperilampushainensis)

 

154

0301

0301

10

10

10

30

Cámay

Gyrinocheilusaymonieri

HScatophagidae

 

155

0301

0301

10

10

10

20

nâu

Scatophagusargus

HSiluridae

 

156

0301

0301

10

10

10

30

trèn lá/trènmỏng/trènthuỷtinh

Kryptopterusbicirrhis

157

0301

0301

10

10

10

30

trènm

Kryptopterusapogon

158

0301

0301

10

10

10

30

trènbu

Ompokbimaculatus

159

0301

0301

10

10

10

30

trènđá

Kryptopteruscryptopterus

HTeraponidae

 

160

0301

0301

10

10

10

20

căngbachm

Teraponputa

161

0301

0301

10

10

10

20

căngscthng

Ttheraps

162

0301

0301

10

10

10

20

căng 4chm/cá căngmõm nhọn

Teraponoxyrhynchus

163

0301

0301

10

10

10

20

căngsc cong

Teraponjarbua

HTetraodontidae

 

164

0301

0301

10

10

10

30

nócda báo/cá nóc beo

Tetrodonfluviatilis

165

0301

0301

10

10

10

30

nócdài

Tetrodonleiurus

166

0301

0301

10

10

10

30

nócmít

Tetrodonpalembangensis

HToxotidae

 

167

0301

0301

10

10

10

30

Cámangr/phunnước/cao xạpháo

Toxotesjaculator

168

0301

0301

10

10

10

30

Cámangr

Toxoteschatareus

Ghichú:Mãhàngtrênápchocágingthương phm.


PHỤ LỤC 2

 

DANHMỤC THUỐC THÚ Y, SẢN PHẨM XỬ LÝ, CẢI TẠO MÔI TRƯỜNG

DÙNG TRONG NUÔI TRỒNG THUỶ SẢN NHẬP KHẨU THÔNG THƯỜNG

(Kèm theo Quyết định số 38/2008/QĐ-BNN ngày 28/02/2008của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệpvà Phát triển nông thôn)

 

TT

Tênsảnphẩm

sốHS

Thànhphần

Côngdụng

Nhàsảnxuất

I.KHÁNGSINH,HOÁCHẤT

1

SULFA-GOLD

(Sulfapro)

3004.20.59

Sulfamethoxazole:41,66%; Trimethoprim:8,33%

PhòngngừavàtrịcácbệnhdovikhuẩngâyranhưVibrio,Aeromonas, Pseudomonas,StreptococcusEnterobacter

SiamAgriculturalMarketingCo., LtdTháiLan

2

BACTA-A

3004.20.59

SulfamethoxazoleSodium40%, Trimethoprim8%

DiệtcácloàivikhuẩnG+vàG-nhưVibrio,Aeromonas,Ecoli, Pseudomonas,Enterobacter,StreptococcuskhnăngdiệtcácloàiđộngvậtnguyênsinhPhòngngừavàđiềutrịcácbệnhdovikhuẩnBacterianhư bệnhviêmsưnggan,phátsáng,bệnhđườngruộtvàcácbệnhvềmang

LivestockAgriculturalBusiness InternationalCo.,LtdTháiLan

3

DAI-TRIM

3004.20.59

Sulphamethoxazole10% Trimetroprim2%

khảnăngngănchặnđượcvikhuẩndiệnrộng, đặcbiệtlàVibrio

AQUAProgressCo.,LtdTháiLan. CPProgressCo.,LtdTháiLan

4

ANTIBAC

3004.20.59

Sulfaquinoxaline:20%, Trimethoprim:4%

Côngdụng:DiệtcácloàivikhuẩnG+vàG-như:Proteus,Enterobacteria,E. coli. Phòngtrbệnh:DiệtcácloàivikhuẩnG+vàG-nhưVibrio, Aecomonas,E.coli,Pseudomonas,Myxococus,Klebsiella,Streptococcus, Staphylococus.Phòngtrcácbệnhnhiễmvikhuẩntrêntômnhư: đườngruột,rụngphụbộ,phântrắng,mangđen.Bệnhtrêncá:đốmđỏ,tuột nhớt,tuộtvảy,trắnđuôi,xuấthuyết,thốimang,hộichứnglởloét.

BetterPharmaCo.,LtdTháiLan

5

SULFAZINE

3004.20.59

Sulfazine:40%,Trimethoprim: 8%

hỗnhợpthuốckhángsinhphổkhángkhuẩnrộng,tácdụngmạnhtrong việcdiệtkhuẩncảG+G-.Phòngngừacácbệnhhoạitử,đenmangvàbệnh đườngruột.

SiamAgriculturalMarketingCo., LtdTháiLan

6

FLORFENICOL

3004.20.29

Florfenicol

Điềutrịcácloạibệnhxuấthuyết,viêmloétđườngruộtcủathuỷsản(cá basa,..)gâynênbởivikhuẩnEdwardsiellaictaluri

GUANGDONGHAIFU MEDICINECO.,LTDQuảng Đông,TrungQuốc

7

OXY - A

3004.20.29

Oxytetracylinehydrochloride (100%)

Phòngtrbệnhdovikhuẩngram(-)vàgram(+)gâyranhưVibrio, Aeromonas,Pseudomonas,Leucothix,hiệuquảphòngcácbệnhnhiễm khuẩnnhưhoạitử,đenmang,đỏmang

LivestockAgriculturalBusiness InternationalCo.,LtdTháiLan

8

WELL OXY20

3004.20.19

Trong100grchứaOxytetracyline HCLgiátrtươngđương20gr Oxytetracycline

Ngănngừavàđiềutrịcácbệnhdovikhuẩngâyra,nhưbệnhdoVibrio, Pseudomonas,Aeromonas

WelltechBiotechnologyProducts Co.,LtdTháiLan

9

BKC

3808.40.92

BenzalkoniumChloride80%

Diệtvikhuẩn,nấm(nhómLagenidumsp)vàđộngvậtnguyênsinh(Protozoa) đặcbiệtlàZoothaniumtrongmôitrườngnướcaonuôi

LongManAquaCo.,LtdĐàiLoan

10

BKC

3808.40.92

BenzalkoniumChloride80%

Diệtvikhuẩn,nấm(nhómLagenidumsp)vàđộngvậtnguyênsinh(Protozoa) đặcbiệtlàZoothanium.Phòngtrcácbệnhphátsáng,sinhtrênmangvà thântôm.Phòngtrcácbệnhnhiễmkhuẩnmang,hiệumạnhđốivớibệnh đenmang,rụngrâu,mònđuôi.

FookTienGroupCo.,LtdThái Lan

11

ZOO-O-RINE

3808.40.92

Trifluoro2,6-Dinitro-NN- dipropyl-2-Toluidine48%W/v

Diệtnấm(chủyếulànhómLagenidiumsp)độngvậtnguyênsinh (protozoa)đặcbiệtlàZoothamniumspsinhmangthântôm,phòng chốngsựnởhoacủađộngvậtphùdu

VetSuperiorAquacultureCo.,Ltd TháiLan

12

D - LAND

3808.40.92

Trifluoro2,6-Dinitro-NN- dipropyl-2-Toluidine48%W/v

Diệtnấm(chủyếulànhómLagenidiumsp)độngvậtnguyênsinh (protozoa)đặcbiệtlàZoothamniumspsinhmangthântôm,phòng chốngsựnởhoacủađộngvậtphùdu

Appliedchem(Thailand)Co.,Ltd TháiLan

13

TURBO - LAN

3808.40.92

Trifluoro2,6-Dinitro-NN- dipropyl-2-Toluidine48%W/v

Diệtnấm(chủyếulànhómLagenidiumsp)độngvậtnguyênsinh (protozoa)đặcbiệtlàZoothamniumspsinhmangthântôm,phòng chốngsựnởhoacủađộngvậtphùdu

NanaVetProductsCo.,ltdThái Lan

14

KICH - ZOO

3808.40.92

Trifluoro2,6-Dinitro-NN- dipropyl-2-Toluidine48%W/v

Diệtnấm(chủyếulànhómLagenidiumsp)độngvậtnguyênsinh (protozoa)đặcbiệtlàZoothamniumspsinhmangthântôm,phòng chốngsựnởhoacủađộngvậtphùdu

SiamAgriculturalMarketingCo., LtdTháiLan

15

ST - 1

3824.90.90

SodiumLaurylEtherSulfate

Làmsạchmangvàthântôm

BionetInterCo.,LtdTháiLan

16

UNI.O2

(HAIMA.O2, AQUA OXY)

3824.90.90

Sodiumpercacbonat hàmlượngO2hoạttínhhiệu quả>13,5%

Nângcaonhanhhàmlượngoxyhoàtantrongnướcao.Duytrìtốtchấtlượng nướcao.Giúpkiểmsoáttảo.

ZhengyueChemicalMedicineCo., LtdofshanxiTrungQuốc.

17

G- CLEAN

3808.40.92

SodiumAlkaneSulphonate, SodiumLaurylSulphate

Sáttrùng,tẩyrửa,diệtkhuẩn,nấm,sinhtrùng,làmsạchvàtẩycácvếtbẩn trênthânmangtôm.

VetSuperiorAquacultureCo.,Ltd TháiLan

18

DROPPER

3808.40.92

ChloroAlkylPhenylUrea Condensate:45%

Ngăncảnsựpháttriểncủatảoxanhvàcácchấtđộcsinhratừtảo,kiểmsoát sựpháttriểncủatảovàcảithiệnchấtlượngnướcao.

VetSuperiorAquacultureCo.,Ltd TháiLan

19

VIRONA

3808.40.92

PotassiumMonopersulfate: 49,40%w/w SodiumDodecylBenzene Sulphonate:13,17%w/w AsAvailableChlorine:10,00%w/w

Cảithiệnchấtlượngnước.Ngănngừavàtiêudiệtcácbệnhgâyradovi khuẩn.

BangkokLab&CosmeticCo.,Ltd TháiLan

20

BEST COLOR GREEN

3204.11.90

Bestcolourgreen 0,71mg/Kg,trongđó:

-BlueN09:63,3%

-Yellow:N023:36,7%

Cảithiệnchấtlượngnước,kiểmsoátpH.Kiểmsoátmàunước,ngănngừatảo đáypháttriển.Sửdụngnhưmàugi(LakecolorantGrade).

VetSuperiorAquacultureCo.,Ltd TháiLan

21

BEST COLOR BLUE

3204.11.90

BestcolourBlue0,71mg/Kg, trongđó:-Blue

N09:97,2%

-Yellow:N023:2,8%

Cảithiệnchấtlượngnước,kiểmsoátpH.Kiểmsoátmàunước,ngănngừatảo đáypháttriển.Sửdụngnhưmàugi(LakecolorantGrade).

VetSuperiorAquacultureCo.,Ltd TháiLan

22

VETIDINE

3808.40.92

PovidoneIodine:10%

Diệtkhuẩn,nấmvàsinhtrùng.

VetSuperiorAquacultureCo.,Ltd TháiLan

23

KILL ZOO

3808.40.92

Glutaral,BensalkoniumChloride, Copperchelate

Sáttrùng,tẩyrửa,diệtkhuẩn,nấm,sinhtrùngtảo.

VetSuperiorAquacultureCo.,Ltd TháiLan

24

NEW CLEAR

3824.90.90

SodiumThiosulfate(20mg), EthylenDiamineTetraaceticacid TeraSodiumSalt(30mg),Poly MonoalkylEther(15mg)

Làmgiảmđộnhớtcủanướcao.Giảmcáckimloạinặngtrongao,giảmđộctố sinhratừtảo,làmsạchvàtẩycácvếtbẩntrênthânmangtôm,làmgiảm cácchấtđộcsinhranhưAmmonia,Nitrite,Sulfidecáckhíkhác,ổnđịnh pHnướcao.

VetSuperiorAquacultureCo.,Ltd TháiLan

25

BIOQUAST

3808.40.92

ThựcchấtB.K.C80%

(BenzalkoniumChloride).Công thứcC6H5CH2N+(CH)3RCT

Diệtkhuẩntrongnước,giảmlâylanmầmbệnh,khốngchếsựpháttriểncủa phiêusinhvật,tăngđộtrongcủanước

AsianAquacultureCo.,LtdThái Lan

26

PRAISEVS-100

3824.90.90

AquaticZiolite:40%; Pantothenate:30%;ExtracBCM: 30%

Khốngchếsựphânhuỷcácchấthữucơ,giảmAmoniac,tănghàmlượngôxy trongnước,hạnchếthaynước,chốnghiệntượngsốc

TZU-FENGAquacultural SuppliesCo.,LtdĐàiLoan

27

NEUSAVEGOLD

(BKC80%)

3808.40.92

HoạtchấtchínhB.K.C.Thảo dượcđượcchiếtsuấttừ2bộthựcvậtAraceacvàGuttifereac

Diệtkhuẩn,nấmvànguyênsinhđộngvậtnhưZoothanium.Trvàphòngcác bệnhđỏthân,đốmtrắng,đầuvàng,đứtrâu,mònđuôi,đenmang.

UnitedVisionCo.,LtdTháiLan

28

COPPER TRIETHANOLLAM INECOMPLEX

(AV-70PLUS ALGAECIDE)

3824.90.90

CopperTriethanolamineComplex

Trnhiễmkhuẩngâycụtđuôi,đứtrâu,thốimang,ngănchặnhiệntượngnở hoacủatảo,ổnđịnhpH

LONGMANAQUACO.,LtdĐài Loan

29

COMPLEXPLUS

25%

3808.40.92

ThuốcsáttrùngtrongnhómIodin, baogồmhỗnhợpcủa2loạiNPE- IodineComplex20%&PVP IodineComplex5%

Sáttrùngtốtcácnhómbacteria,virus,protozoa&nấm.Khôngảnhhưởngđến sựpháttriểncủatảo,phùdu

LivestockAgriculturalBusiness InternationalCo.,LtdTháiLan

30

B.K.C-SAVE80

3808.40.92

Alkyldimethylbenzylamonium Chloride

-Diệtvikhuẩnhại&nguyênsinhđộngvậttrongnước,đayaonuôivàtrênvtôm ứcchếsinhkhốisinhvậtphùduxnướcaonuôi

EFFECTIVEMARKETING INTERNATIONALCO.,Ltd THAILAND

31

PENTONIUM24-80

3808.40.92

AlkylBenzylDimethyl AmmoniumChloride,

Xửmôitrường,diệtvikhuẩntrongmôitrườngnước,bểnuôi.

PentagonChemicalsLtd- Anh

32

D4+ DISINFECTANT

3808.40.92

-Alkyldimethylbenzy- lammoniumchloride.

-Glutaraldehyde

-Fomaldehyde

-Glyoxal

-Isopropanol

-Làmsạch,tẩy,sáttrùng&vsinhtrongnuôitôm.

-Diệtvikhuẩnhại&nguyênsinhđộngvậttrongnước,đáyaonuôivàtrênvtôm ứcchếsinhkhốisinhvậtphùduxnướcaonuôi

Làmgiảmvấnđềđóngrongtrênmang

VMD.NVCO.,LtdBỈ

33

B.K.C80%

3808.40.92

-Benzalkoniumchloride

-Dungmôivừađủ

Khửtrùng,diệtkhuẩn,nấm,kýsinhtrùngtrongaonuôitôm

AQUAPROGRESSCO.,LTD

34

CHLORINELS Ca(OCl)2

3808.40.92

CalciumHypochlorideCa(Ocl)2

65%

Sáttrùngtiêudiệtmầmbệnhvirus,vikhuẩn

YuhHueiEnterpriseCo.,Ltd Taiwan

35

PROTECTOLGA50

3808.40.92

-Glutaraldehyd

-Methanol

Diệtkhuẩnvàtẩytrùngcao,nguyênsinhđộngvậtvàcácloàitảođộc

BASFSINGAPOREPTE.LTD- CHLBĐỨC

36

FORMALAN

3808.40.92

2,6-dinitro-N,N-dipropy-4- trifluhioromethylanline

Xnguồnớctrướckhithảtôm;Khốngchếsinhtrùngnhư

Zoothanium,Protozoa,nấm,vikhuẩntrongmôitờngnước

CtyV&S-SittoCo.,Ltd-THÁI LAN

37

OXYFLATER

3824.90.90

2Na2CO3.3H2O2

Cấpcứukhitômnổiđầudothiếuoxy.

Giúpvisinhvậthấpthụoxyduytrìsựsốngvànhângiống. Cungcấpoxyhòatan,cảithiệnmôitrườngaonuôi.

Phânhủykhíđộc,ổnđịnhpHvàmàunước

ZHEJIANGJINKECHEMICALS CO.,LTD-TRUNGQUỐC

38

ANTIFOAM

3824.90.90

ActivatedDimethylpolysiloxane

Phụgiavừađủ

Giảmđộnhờncủanướctrongquátrìnhnuôi

Giảmnhữngkhíđộc

WELLTECHBIOTECHNOLOGY PRODUCTSCO.,LTD THAILAND

39

MIZUPHOR

3808.40.92

AlkylAryl

PolyoxyethyleneIodine

Xửnước,diệtkhuẩntrong nướcaonuôi.Bảovệtômkhỏisựlâynhiễmthứcấp,ngănchặnhiệuquảvi rúttrongmôitrườngnước.

Biostadt,IndiaLtd-ẤnĐộ

40

DOPHOR

3808.40.92

Alkylarylpolyoxyethyleneiodine

tácdụngsáttrùng,giúplàmgiảmvikhuẩn,nấm,cácđộngvậtnguyênsinh gâybệnhchotômtrongmôitrườngnướcaonuôi

PIROONTONGKARNKASET CO.,LTD-THÁILAN

41

IODY

3808.40.92

Alkylarylpolyoxyethyleneiodine

tácdụngsáttrùng,giúplàmgiảmvikhuẩn,nấmcácđộngvậtnguyênsinh gâybệnhchotômtrongmôitrườngnướcaonuôi

PIROONTONGKARNKASET CO.,LTD-THÁILAN

42

VIDIN-99

3808.40.92

Alkylarylpolyoxyethyllene Iodine

Sáttrùngnguồnnước,diệtcáclòaivikhuẩn:Gram+,Gram-nhưVibrio, nấm,Protozoatrongmôitrườngnướcaonuôi.

VThaiAquaCo.,Ltd-Thailand

43

FIDIS

3808.40.92

AlkyldimethylBenzylkonium chloride

Diệtvikhuẩnhạivànguyênsinhđộngvậttrongnước,đáyaonuôivàtrênvtôm.Ứcchếsinhkhốisinhvậtphùduxnướcaonuôi

SvaksBiotechIndiaPVT. Ltd-ẤnĐộ

44

BLESSON

3808.40.92

AlkylDimethylbenzyl

Ammoniumchloride

Xửnước,diệtkhuẩntrongmôitrườngnước.Diệtrongtảopháttriểnquámức,cácvángbẩn,vángvôibámtrênvtôm.

Biostadt,IndiaLtd-ẤnĐộ

45

BK-80

3808.40.92

Alkyldimethylbenzylammonium chloride

tácdụngdiệtkhuẩnnhanh,khốngchếtiêudiệtnấm,cácloàinguyênsinh độngvậtgâybệnhtrongnguồnnướctrướckhithảtôm.Giúpsáttrùngbể nuôivsinhdụngcụ

PIROONTONGKARNKASET CO.,LTD-THÁILAN

46

KC-80

3808.40.92

Alkyldimethylbenzylammonium chloride

Diệtcácloạivikhuẩnhạivàcácnguyênsinhđộngvậttrongnước,đáyao nuôitrênvtôm,ứcchếsựpháttriểncủasinhvậtphùdu,xnướctrong aonuôi

PIROONTONGKARNKASET CO.,LTD-THÁILAN

47

BROOT-5X

3808.40.92

AlkylDimethylbenzylAmonium chloride,Tetradecyltrimethyl AmoniumBromide,Nonylphenol ethoxylates,Stabilizers.

Diệtkhuẩntrongmôitrườngnướcphùhợpchonhữngthángnuôiđầu.

Biostadt,IndiaLtd-ẤnĐộ

48

SAVETER

3808.40.92

Asbenzalkoniumchloridevà chấtphụgia

Xnướcnuôi,giảmđộkeocủanước,ổnđịnhpH,hạnchếtảođộc, giúpsạchmangvàvỏtôm

ThaitechnologyAgriculture Co.,ltdThaiLan

49

PACOMA

3808.40.92

mono,bis(trimethylammonium methylene)-alkyl(C9- 15)toluen(50%solution)

Khtrùngnguồnớctrongaonuôi,khửmùihôikhônggâyđộc

ScientificFeedLaboratoryCo.,Ltd-Nhật

50

BUFFERpH

3824.90.90

Axid Gypsum,Aluminosilicate

GiảmpHtừtừ,khôngảnhhưởngđếnsứckhỏecủatôm;GiảmNH3,H2S Cảithiệnmôitrườngaonuôi Nângcaomứctăngtrưởngvàhệsốchuyểnđổithứcăn

WELLTECHBIOTECHNOLOGY PRODUCTSCO.,LTD THAILAND

51

BENZALKONIUM CHLORIDE50%

3808.40.92

BenzalkoniumChloride50%

Sáttrùngnướcvàlàmsạchmôitrườngnướctrongnuôitrồngthuỷsản

FeFChemicals,A/S,Denmark

52

BENZALKONIUM CHLORIDE80%

3808.40.92

BenzalkoniumChloride80%

Sáttrùngnướcvàlàmsạchmôitrườngnướctrongnuôitrồngthuỷsản

FeFChemicals,A/S,Denmark

53

BENKO

3808.40.92

Benzalkoniumchloride

Diệtkhuẩn,khốngchếsựpháttriểncủaphiêusinhvật,tăngđộtrongcủanước

SIAM-AQUATECHCO.,LTD

54

SAVEGRATE

3808.40.92

Benzalkoniumchloride

Xửtảolúcmàunước sậmvàgiúplàmsạchmangtôm.Xửtảophátsángtrongnước.Khônglàm ảnhhưởngoxytrongao.

Dùngkhtrùngtkhichuẩnbịaođìatrongsuốtqúatrìnhnuôitôm

INTEGRATED AGRICULTURECo.,Ltd THAILAND

55

SANMOLT-F

3808.40.92

Benzylkoniumchloride, Formalin

Diệtnấm,vikhuẩntrongcácaonuôi.

Biostadt,IndiaLtd-ẤnĐộ

56

D-MAX80

3808.40.92

Benzalkoniumchloride

Diệtkhuẩn,khốngchếsựpháttriểncủaphiêusinhvậttrongnước.

ThanSiamAquavet (Thailand)Co.,Ltd-Thailand

57

BENZE50

3808.40.92

Benzalkoniumchloride50%

Diệtkhuẩn,khốngchếsựpháttriểncủaphiêusinhvật,tăngđộtrongcủa nước.

AsianAqua&Animal (Thailand)Co.,Ltd-Thailand

58

BENZE80

3808.40.92

Benzalkoniumchloride80%

Khửtrùng,diệtkhuẩn,nấm,sinhtrùngtrongaonuôitôm.

Asian Aqua&Animal (Thailand)Co.,Ltd-Thailand

59

BKC80

3808.40.92

Benzalkoniumchloride80%

Diệtzoothamnium,protozoa,nấm,vikhuẩn,rongtảothốIrữatrongmôi trườngnướcnuôi.Cắtbớttảokhimàunướctrongaonuôiđậm.

Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand

60

ENZO

3808.40.92

Benzalkoniumchloride80%

Diệtzoothamnium,protozoa,nấm,vikhuẩn,rongtảothốIrữatrongmôi trườngnướcnuôi.Cắtbớttảokhimàunướctrongaonuôiđậm.

Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand

61

CODEL88

3808.40.92

Benzalkoniumchlorite80%

Diệtzoothamnium,protozoa,nấm,vikhuẩn,rongtảothốIrữatrongmôi trườngnướcnuôi.Cắtbớttảokhimàunướctrongaonuôiđậm.

Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand

62

CLEANER88

3808.40.92

Benzalkoniumchlorite80%

Diệtzoothamnium,protozoa,nấm,vikhuẩn,rongtảothốIrữatrongmôi trườngnướcnuôi.Cắtbớttảokhimàunướctrongaonuôiđậm.

Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand

63

LAKECOLORANT WSP

3204.11.90

BluedyePure,YellowDyePure

Hiệuquảtrongviệccảitạomàunướctrongkhoảngthờigianngắn,làmgiảm lượngánhsánggâycăngthẳngchotôm

PhòngngừasựpháttriểncủaPhytoplanktonvàcânbằngpH Giảmsựpháttriểntảođáyao

Duytrìnhiệtđộcủanướcgiúptômpháttriểntốiưu

LIVESTOCKAGRICULTURAL BUSINESSINTERNATIONAL CO.,LTD

64

STRAINERGREEN

3204.11.90

BlueNo.9&YellowNo.23 Lead

Tạomàunướctrongaonuôi

Rấtổnđịnhtrongmôitrườngaxít,kiềm,nướcđộmặncao

WELLTECHBIOTECHNOLOGY PRODUCTSCO.,LTD

THAILAND

65

HUMAX

3204.11.90

BlueNo.9,YellowNo.23,Nước tinhkhiếtvừađủ

Tạomàunướcaonuôitôm.

ApexResearch ProductsCo.,Ltd-Thailand

66

CHLORASOLTM

3808.40.92

Bộttinhthể,tantrongnước,chứa ítnhất98%chloraminT(muốin- chloro-para-toluenesulfonamide)

Dùngđsáttrùngdụngcụ,nhàxưởng,nướcaobể,độngvậtthủysản(nhưcá, tôm)nhữnggiaiđoạnpháttriểnkhácnhautrongvòngđờicủachúng (trứng,ấutrùng)hoặcthứcăntươi(trứngArtermia)

INTERVETINDIAPVT.Ltd

67

COLORBLUE

3204.11.90

BrilliantBlueFCF,màu

Kiểmsoátmàunước,pH,ngănchặntảođáypháttriển

MarineInterProductCompany Limited,TháiLan

68

CALCIUM HYPOCHLORITE

65%

3808.40.92

Ca(OCl)2

Diệtkhuẩn,sáttrùngnước,diệttảo

PT.PABRIKKERTASTJIWI KIMIA,INDONESIA

69

KAPORIT65R CALCIUM HYPO-CHLORITE (POWDER)

3808.40.92

Ca(OCl)2

Xửnướcchonuôitrồngthủysản(diệtcácloàivikhuẩn,virus,sinh trùnggâybệnh,cácloạitạpkhuẩnkhác…trướckhithảtôm)

PT.PABRIKKERTASTJIWI KIMI-INDONESIA

70

SUPER-CHLOR CALCIUM HYPO-CHLORITE

3808.40.92

Ca(OCl)2

Sáttrùng,diệtkhuẩn

JIANGHANSALT& CHEMICALCOMPLEXOF SINOPEC-CHINA

71

SUPERCHLORINE 65%

3808.40.92

Ca(OCL)2

Tiêudiệtcácvikhuẩn,virút,mầmbệnhtrongnướctrướckhinuôi

TIANJINYUFENGCHEMICAL CO.,LTDCHINA

72

CALCIUMHYPO- CHLORITE70%

3808.40.92

Ca(OCl)2,

Xửnướcchonuôitrồngthủysản(diệtcácloàivikhuẩn,virus,sinh trùnggâybệnh,cácloạitạpkhuẩnkhác…trướckhithảtôm)

SREERAYALASEEMHI- STRENGTHHYPOLIMITED- INDIAN

73

KAPORIT65 CALCIUM HYPO-CHLORITE (POWDER)

3808.40.92

Ca(OCl)2,

Sáttrùng,diệtkhuẩn,xửnướchồnuôitôm

PT.PABRIKKERTASTJIWI KIMIAINDONESIA

74

CALCIUMHYPO- CHLORITE65%

3808.40.92

Ca(OCl)2,Ca(OH)2, CaCO3,H2O

Sáttrùng,diệtkhuẩn,dùngđxửnướctrongcôngnghiệp,trongnuôitôm,

PT.PABRIKKERTASTJIWI KIMI-INDONESIA

75

CALCIUM HYPO-CHLORITE

3808.40.92

Ca(OCl)2,CaCl2,Ca(OH)2,CaCO3, H2O,NaCl

Sáttrùng,diệtkhuẩn.Dùngđxửnướctrongcôngnghiệp,trongnuôitôm, hồbơi,nướcuống…

INTERNATIONALTRADE DEPARTMENTOFSHANGHAI CHLOR-ALKALICHEMICAL CO.,LTDCHINA

76

HTH-CALCIUM HYPOCHLORITE

3808.40.92

CalciumChloride

Tiêudiệtcácvikhuẩn,virút,mầmbệnhtrongnướctrướckhinuôi

ARCHCHEMICALSINC-USA

77

CHLORINE- CALCIUM HYPOCHLORIDE

3808.40.92

CalciumchlorideCa(OCl)2

Hoáchấtxửnướctrongnuôitrồngthủyhảisản,dùngđtiêudiệtcácvi khuẩnvirus,mầmbệnhtrongnướctrướckhinuôi.

ARCHCHEMICALSINC-USA

78

CALCIUM HYPOCHLORITE

3808.40.92

Calciumchlorite

Dùngsáttrùng,xnướcnuôitrồngthủysản..

SHANGHAICHLOR-AL-KALI CHEMICALCO.,LTD-CHINA

79

CALCIUM HYPOCHLORITE

3808.40.92

Calciumchlorite

Dùngsáttrùng,xnướcnuôitrồngthủysản..

CTYTNHHSOPOGIANGTÔ- CHINA

80

CALCIUM HYPOCHLORITE

3808.40.92

Calciumchlorite

Dùngsáttrùng,xnướcnuôitrồngthủysản..

LONGYANLONGHUAGROUP COMPANY-CHINA

81

CALCIUM HYPOCHLORITE

3808.40.92

Calciumchlorite

Dùngsáttrùng,xnướcnuôitrồngthủysản..

TIANJINNANKEFINE CHEMICALCO.,LTD-CHINA

82

CALCIUM HYPOCHLORITE

3808.40.92

Calciumchlorite

Dùngsáttrùng,xnướcnuôitrồngthủysản..

SINOPECJIANGHAN PETROLEUMGROUP CORPORATION QIANJIANG,HUBEI-CHINA

83

CALCIUM HYPOCHLORITE

3808.40.92

Calciumchlorite

Dùngsáttrùng,xnướcnuôitrồngthủysản..

TOSOHCORPORATION-JAPAN

84

CALCIUM HYPOCHLORITE

3808.40.92

Calciumchlorite

Ca(OCl)2,Ca(OH)2,Ca(CO)3

Dùngsáttrùng,xnướcthảicôngnghiệp,xửnướcnuôitrồngthủysản..

PT.PABRIKKERTASTJIWI KIMIA,TBK-INDONESIA

85

CALCIUM HYPOCHLORITE

65%

3808.40.92

Calciumhypochloride

Diệtkhuẩn,sáttrùngnước diệttảo.

JiangsuSopoChemical

Co.,Ltd-China

86

TACA90

3808.40.92

CalciumhypochlorideCa(OCl)2

Xửnướctrongnuôitrồngthủysản.Diệtnấm,vikhuẩn,độngvậtnguyên sinhtrongmôitrườngnướcaonuôi.

BioteqchPro (B.PGroup) Co.,Ltd-Thailand

87

hthGRANULAR

3808.40.92

Calciumhypochlorite

Xửnướctrongnuôitrồngthủysản.

ARCHCHEMICALSINC-USA

88

CALCIUM HYPO-CHLORITE 65%MIN

3808.40.92

CalciumHypochlorite (65%Min)

Xửnướcvàdiệtkhuẩn

TIANJINNANKEFINE CHEMICALCo.,Ltd

89

HI-OZON

3808.40.92

Calciumpeoxide, Peroxygen,Ca(OH)2vừađủ

Cungcấpoxygenchotôm.

ApexResearch ProductsCo.,Ltd- Thailand

90

BIOXY

3808.40.92

CalciumPeroxide,Available Peroxygen

Cungcấpoxykhiaonuôithiếuoxytrầmtrọng.Ngănngừasựpháttriểncủa cácZoothamnium

MD.SynergyCo.,Ltd-Thailand

91

SUNSLANTWSP

3203.00.20

Chấtchiếtxuấttừcácchấtcó màutnhiên:axítcủaphẩmmàu xanhmàuvàng.

Ổnđịnhmàunước,tạomàunướctựnhiêntrongaonuôitôm.

CôngtyTNHHAdvancePharma, TháiLan

92

V.C.P

3203.00.20

Chếphẩmđượcchiếtxuấttừ nhữngchấtsắcmàutựnhiên nhưmía,tảonâu,đườngchếbiến.

khảnăngphântánmàu,ổnđịnhmàunước,tạomàunướctựnhiêntrong trạigiốngthủysản.

CôngtyTNHHAquaProgress, TháiLan.

93

ELECTROLYTE BLEND

3808.40.92

Chloride,Potassium,Sodium

Xửnướcaonuôitôm

INTERNATIONALNUTRITION USA

94

ELECTROLYTE BLEND

3808.40.92

Chloride,Potassium, Sodium

Xửnướcaonuôitôm,cá.

InternationalNutrition-USA

95

CALCIUM HYPOCHLORITE

70%

3808.40.92

Chlorine

Tẩytrùngmạnh,diệtkhuẩntrongaonuôi

Làmgiảmtốiđasốlượngcácloạivitrùng

INTERNATIONALTRADE DEPARTMENTOFSHANGHAI CHLOR-ALKALICHEMICAL CO.,LTD-TRUNGQUỐC

96

TCCAR90

3808.40.92

Chlorine

Diệtkhuẩnvàtẩytrùngcao,nguyênsinhđộngvậtvàcácloàitảođộc

NANNINGCHEMISTRY INDUSTRYCO.,LTDTRUNG QUỐC

97

ShellPolish

3808.40.92

Chlorine

Làmsạchcácvếtbẩntrênmìnhtômnhưrong,rêu,vángbẩn,vángtrôi,ngăn ngừarongrêupháttriểnlàmsạchnước

SuyadaSCIENCEOF BIOLOGY,LTDCHINA

98

EVER-CLEAN

3808.40.92

ChlorineDioxide(ClO2)

Sáttrùng,khtrùngxnướcaonuôi.

JiangsuJinglingChemicalCo.,Ltd -China

99

DUOZON

3808.40.92

Chlorinedioxide Chloruanatri Menstruum

AcidSulphuric,pH

Khửtrùng,loạicáckhíđộcnhưamoniac,H2S,làmsạchnướcnuôi.

SHINWANGCHEMICAL CO.,LTD-KOREA

100

CLEARALGAE

3824.90.90

ChloroAlkylPhenylUrea Condensate

Tiêudiệt,hạnchếsựpháttriểncủarongsợi,thựcvậtnước

 

101

AGARCIDE

3824.90.90

ChloroAlkylPhenylUrea Condensate

Nướccấtvừađủ

Kìmhãmspháttriểncủatảogâyhại;Giảmtảovàcácloàivisinhmangđộc tố

Kiểmsoátđượctốcđộpháttriểncủaphiêusinhchấtlượngnướcnuôi

WELLTECHBIOTECHNOLOGY PRODUCTSCO.,LTD THAILAND

102

SUPERGREEN

3824.90.90

Citricacid,Inositol,Ascorbic acid

Giảmnhẹmứcđộônhiễmchấtnướcdomậtđộnuôiquádàyhoặcnguồn nướcbịônhiễmcôngnghiệp

GUANGDONGHAIFU MEDICINECO.,LTDHoàng Cương,QuảngĐông,TrungQuốc

103

KIVIA

3808.40.92

ClO258%

Tiêuđộcđáyao,khửNH3,H2S

YuhHueiEnterpriseCo.,Ltd Taiwan

104

ALGAE-DROP

3824.90.90

Copper

Giảmtảokhimậtđộtảoquácaotrongaonuôivàocácthángcuốivụnuôi

ASIANAQUA&ANIMAL (THAILAND)CO.,LTD

105

ALGAEPRO

3824.90.90

Copperaselemental

Diệtvàlàmgiảmsựphát triểncácloạirong,tảo độc,tảođáy.

ổnđịnhmàunước,ngănngừahiệntượngbiếnđộngpH,thiếuoxydotảophát triểnquámức.

Cảithiệnchấtlượngnước,hấpthụvàphânhủycácđộctốsinhratừtảo.Làm lắngcácchấtcặnlơlửng

APEXRESEARCH PRODUCTSCo.,Ltd THAILAND

106

MOSSAWAY

3824.90.90

Coppercomplex,Hycanthone

Ngănchặnsựpháttriểncủacácloàitảohại,làmsạchcácvậtsốngsinh trênthântôm,ngănngừarongrêutrênaohpháttriển

SuyadaSCIENCEOF BIOLOGY,LTDCHINA

107

ALGA-CUT

3824.90.90

Copperelemental

Tiêudiệtcácloạitảo,nângcaochấtlượngnướctrongaonuôi

GUANGDONGHAIFU MEDICINECO.,LTDHoàng Cương,QuảngĐông,TrungQuốc

108

HTS- SUPERCLEAN

3808.40.92

Dibromohydantoin, Sodiumsulphate

NhanhchónggiảmthấpNH4-N,NO2-N,H2Svàcácchấthạikhác,cải thiệnchấtlượngnướcaonuôitừđáy,diệtcácloạitảohại,xửmôitrường nướcaonuôihiệuquả.

CtyTNHHkthuậtsinhhọcTrung Thuận, VôTích,TrungQuốc(WuxiSino- FutureBio-TechnologyCo.,Ltd, China)

109

HTS-SUPER CLEAN

3808.40.92

Dibromohydation

(C6H6O2N2Br2),Sodium sulphate(Na2SO4)

Khửtrùngcảithiệnchấtlượngnướcnuôi

(Wuxi)Sino-FutureBio- TechnologyCo.,Ltd-China

110

BROMINEAGENT

3808.40.92

Dibromohydatoin

C6H6O2N2Br2,Sodiumsulphate Na2SO4

Khửtrùng,diệtkhuẩntrongmôitrườngnước.

GUANGDONGHAIFU MEDICINECo.,LtdTrungQuốc

111

BROMINEBEAN

3808.40.92

Dibromohydatoin,Sodium sulphate

Khửtrùng,diệtkhuẩntrongmôitrườngnước.

GUANGDONGHAIFU MEDICINECO.,LTDHoàng Cương,QuảngĐông,TrungQuốc

112

SUPERBROMINE

3808.40.92

Dibromohydatoin,Sodium sulphate

Khửtrùng,diệtkhuẩntrongmôitrườngnước.

GUANGZHOUXINGDA ANIMALHEALTHPRODUCTS CO.,LTDQuảngChâu,Quảng Đông,TrungQuốc

113

BESTCONTROL

3824.90.90

EDTA,Sodiumthiosulphate, SodiumDodecylphosphate

Khửkimloạinặng,kiểmsoátpH,điềuchỉnhđộkiềm,giảmđộđộcdotảo

MarineInterProductCompany Limited,TháiLan

114

PHARMARDYNE

60

3808.40.92

EthoxylatednonylphenolIodine Complex

Sáttrùngdiệnrộng,Diệtđộngvậtnguyênsinhsinhtrênthânmangtôm

GroupnetMedicinCo.,LtdThái Lan

115

EDTAZEO

3824.90.90

EthyleneDiamineTetra AceticAcid,SiO2,Al2O3, CaO,MgO.

Hấpthukhíđộcnhư:H2S NO2,H2S.

GRANDSTARINTECH

116

TURBODYNE

1250

3808.40.92

ExthoxylatedNonylPhenol Iodine

Xửnướctrongaonuôi,aolắng,dọntẩyao,sáttrùngdụngcụvậtdụng trongquátrìnhnuôi

MixwellMarketingCo.,Ltd-Thái Lan

117

AQUAPURE

3824.90.90

Foamingagent, Sodiumdodexylsulfate,Sodium chloride,Triethylolamine

Giảmđộnhờncủanướcaonuôi.Diệtnguyênsinhđộngvậttrongnước,đáy aotrênvtôm

Bio-Solutions (TháiLan)

118

BIOAZ

3824.90.90

Foamingagent, Sodiumdodexylsulfate,Sodium chloride,Triethylolamine

Giảmđộnhờntrongnước.Diệtnguyênsinhđộngvậttrongnướcnuôi

Bio-Solutions (TháiLan)

119

FORENZA

3808.40.92

GLUTARADEHYDE

Tiêudiệtvikhuẩn,nấm,nguyênsinhđộngvậttrongmôitrườngnướcnuôi. Tiêudiệttảovàcảithiệnchấtlượngnướcnuôi

Codel(Thailand)Co.,LTD

120

GRAND

3808.40.92

GLUTARADEHYDE

Tiêudiệtvikhuẩn,nấm,nguyênsinhđộngvậttrongmôitrườngnướcnuôi. Tiêudiệttảovàcảithiệnchấtlượngnướcnuôi

Codel(Thailand)Co.,LTD

121

PASSAT

3808.40.92

GLUTARADEHYDE

Tiêudiệtvikhuẩn,nấm,nguyênsinhđộngvậttrongmôitrườngnướcnuôi

Tiêudiệttảovàcảithiệnchấtlượngnướcnuôi

Codel(Thailand)Co.,LTD

122

S600

3808.40.92

GLUTARADEHYDE

Tiêudiệtvikhuẩn,nấm,nguyênsinhđộngvậttrongmôitrườngnướcnuôi. Tiêudiệttảovàcảithiệnchấtlượngnướcnuôi

Codel(Thailand)Co.,LTD

123

GLUTA-COMPLEX

3808.40.92

Glutaraldehyde

Sáttrùngdiệnrộng,tiêudiệthữuhiệucácloàivikhuẩn,nấm,nguyênsinh đongvậttrongmoitrườngnướcaonuôi;Cảithiệnmôitrườngnưcớaonuôi tạođiềukiệnthuậnlợichotômpháttriển

APEXRESEARCHPRODUCTS CO.,LTD-THÁILAN

124

GLUTALGRATE

3808.40.92

Glutaraldehyde

Khửtrùngaonuôi.TiêudiệtcácvikhuẩnVibrio,Aeromonas,nấmvàđộngvậtnguyênsinhtrongmôitrườngnước

Innovatedmanufacturing-TháiLan

125

GLUTA508

3808.40.92

Glutaraldehyde50%

Diệtvikhuẩnhạitrongnước,nềnđáyaovàtrênthểtôm

Khốngchếsựpháttriểncủatảokhimậtđộtảoquádầy

BANGKOKVETLAB (B-LAB)CO.,LTD,

126

CALCIUM HYPOCHLORITE

65%

3808.40.92

Calciumhypochlorite

Sáttrùng,diệtkhuẩndùngđxử lýnướctrongnuôitrồngthủysản

SinopecJianghan PetroleumGroupCorporation- China

127

CALCIUM HYPOCHLORITE

70%

3808.40.92

Calciumhypochlorite

Sáttrùng,diệtkhuẩndùngđxử lýnướctrongnuôitrồngthủysản

SinopecJianghan PetroleumGroupCorporation- China

128

WaterTreatment Compound65 (Calcium hypochrorite65%)

3808.40.92

Calciumhypochrorite Ca(OCl)2

Sáttrùng,diệtkhuẩn.Xử lýnướchồnuôitôm.

PT.PabrikKertasTjiwi Kimia-Indonesia

129

CALCIUM HYPOCHLORITE

70%min

3808.40.92

Calciumhypochrorite Ca(OCl)2

Xửnước,sáttrùng,diệt khuẩntrongmôitrườngnướcnuôitôm,cá.

SinopecJianghan PetroleumGroupCorporation- China

130

CALCIUM HYPOCHLORITE

65%

3808.40.92

Calciumhypochrorite Ca(OCl)2

Sáttrùng,diệtkhuẩn.Xử ýnướchồnuôitôm.

JiangsuSopoChemical Co.,Ltd-China

131

GLUTARADEHYD E

3808.40.92

Glutaraldehyde

Thuốcsátkhuẩn,sáttrùngmôi trườngnướcnuôitrồngthủysản.

WuhanXinjingChemical Co.,Ltd-TrungQuốc

132

TISSOT

3808.40.92

Glutaraldehyde

phổdiệtkhuẩnrộng,tiêudiệthữuhiệucácloạivirus,vikhuẩn,nấm, nguyênsinhđộngvậttrongmôitrườngnướcnuôitôm,cá.Tiêudiệttảo,cải thiệnmôitrườngnướcnuôi.

Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand

133

LACOSTE

3808.40.92

Glutaraldehyde

phổdiệtkhuẩnrộng,tiêudiệthữuhiệucácloạivirus,vikhuẩn,nấm, nguyênsinhđộngvậttrongmôitrườngnướcnuôitôm,cá.Tiêudiệttảo,cải thiệnmôitrườngnướcnuôi.

Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand

134

GLUTARALS

3808.40.92

Glutaraldehyde

phổdiệtkhuẩnrộng,tiêudiệthữuhiệucácloạivirus,vikhuẩn,nấm, nguyênsinhđộngvậttrongmôitrườngnướcnuôitôm,cá.Tiêudiệttảo,cải thiệnmôitrườngnướcnuôi.

Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand

135

PROTECTOL MAXS

3808.40.92

Glutaraldehyde

phổdiệtkhuẩnrộng,tiêudiệthữuhiệucácloạivirus,vikhuẩn,nấm, nguyênsinhđộngvậttrongmôitrườngnướcnuôitôm,cá.Tiêudiệttảo,cải thiệnmôitrườngnướcnuôi.

Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand

136

PROTECTOL

3808.40.92

Glutaraldehyde

phổdiệtkhuẩnrộng,tiêudiệthữuhiệucácloạivirus,vikhuẩn,nấm, nguyênsinhđộngvậttrongmôitrườngnướcnuôitôm,cá.Tiêudiệttảo,cải thiệnmôitrườngnướcnuôi.

Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand

137

MOSCHINO

3808.40.92

Glutaraldehyde

phổdiệtkhuẩnrộng,tiêudiệthữuhiệucácloạivirus,vikhuẩn,nấm, nguyênsinhđộngvậttrongmôitrườngnướcnuôitôm,cá.Tiêudiệttảo,cải thiệnmôitrườngnướcnuôi.

Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand

138

ALPHACIDE

3808.40.92

Glutaraldehyde

phổdiệtkhuẩnrộng,tiêudiệthữuhiệucácloạivirus,vikhuẩn,nấm, nguyênsinhđộngvậttrongmôitrườngnướcnuôitôm,cá.Tiêudiệttảo,cải thiệnmôitrườngnướcnuôi.

Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand

139

IODINE90

3808.40.92

Gồmcácphântửphứchợpcủa Iodinepovidoneđượcđặcở nồngđộ90%

Thuốcsáttrùngđốivớivikhuẩnhạivàlợi,nấm,kýsinh trùng,virus,men,bàotvàbàonang.Ảnhhưởngítđếnvisinhvật,khônglàm giảmmứcoxygen.thểdùngtrongthờigianchuẩnbịao,chuẩnbịnướcvàxnước.

BANGKOKVETLAB(B-LAB) CO.,LTD-THAILAND

140

LOCKBASE

3101.00.99

Humicacid50%cùngcácphgia khác

GiúpgiảmpH

XửchođộpHsángchiềukhôngchênhlệchquá0,5

SIAMAGRICULTURAL MARKETINGCO.,LTD THAILAND

141

MAZ-ZAL ORGANICWATER TREAMENT(MAZ- ZAL)

3824.90.90

HydrochloricAcid,Quzyme, HumicAcid,Sarapogenin, Laminarin

Parigenin,Spirostant,Sarsapoin

Phânhủycácchấtmùnhữucơ,ỔnđịnhPh,kíchthíchvisinhvậtvà sinhkhốitảolợipháttriển,ổnđịnhmôitrườngnước,Giảihoákimloại trongđáyao

MAZZEES.A.SANDIEGO CALIFORNIAUSA

142

SUPERIODINE

3808.40.92

Iodine(Iodophor)

DiệtvikhuẩnVibrio,kìmhãmspháttriểnvirustrongmôitrườngnước.Xử lýnướctrongaonuôi,aolắng.Sáttrùngdụngcụ,vậtdụngtrongsảnxuất giống.

Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand

143

CERODINE

3808.40.92

Iodine(Iodophor)

DiệtvikhuẩnVibrio,kìmhãmspháttriểnvirustrongmôitrườngnước.Xử lýnướctrongaonuôi,aolắng.Sáttrùngdụngcụ,vậtdụngtrongsảnxuất giống.

Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand

144

HISODINE65

3808.40.92

Iodine(Iodophor)

DiệtvikhuẩnVibrio,kìmhãmspháttriểnvirustrongmôitrườngnước.Xử lýnướctrongaonuôi,aolắng.Sáttrùngdụngcụ,vậtdụngtrongsảnxuất giống.

Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand

145

IODINE35

3808.40.92

Iodine(Iodophor)

DiệtvikhuẩnVibrio,kìmhãm sựpháttriểnvirustrongmôitrườngnước.Xửnướctrongaonuôi,aolắng. Sáttrùngdụngcụ,vậtdụngtrongsảnxuấtgiống

Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand

146

PRODINE

3808.40.92

Iodine(Iodophor)

DiệtvikhuẩnVibrio,kìmhãm sựpháttriểnvirustrongmôitrườngnước.Xửnướctrongaonuôi,aolắng. Sáttrùngdụngcụ,vậtdụngtrongsảnxuấtgiống

Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand

147

BIODINE70

3808.40.92

Iodine(Iodophor)

DiệtvikhuẩnVibrio,kìmhãmspháttriểnvirustrongmôitrườngnước.Xử lýnướctrongaonuôi,aolắng.Sáttrùngdụngcụ,vậtdụngtrongsảnxuất giống.

Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand

148

AQUADINE65

3808.40.92

Iodine(Iodophor)

DiệtvikhuẩnVibrio,kìmhãmspháttriểnvirustrongmôitrườngnước.Xử lýnướctrongaonuôi,aolắng.Sáttrùngdụngcụ,vậtdụngtrongsảnxuất giống.

Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand

149

DI-O-99

3808.40.92

Iodinecomplex

Diệtcácloàivikhuẩn,nấm,virútvànguyênsinhđộngvậtgâyhạitrongmôi trườngnước

ThanSiamAquavet (Thailand)Co.,Ltd-Thailand

150

FISHDINE60

3808.40.92

IodineComplex(Iodophor)

Giúplàmgiảmvikhuẩn,độngvậtnguyênsinhgâybệnhchotômtrongmôi trườngnướcnuôi.

Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand

151

F 700

3808.40.92

IODINE

Giúplàmgiảmvikhuẩn,nấm,độngvậtnguyênsinhgâybệnhchotômtrong môitrườngnướcnuôi

Codel(Thailand)Co.,LTD

152

Hividine 60

3808.40.92

Iodine

Diệtkhuẩn,nấmmốc,KST,virustrongnước

MarineInterProductCompany Limited,TháiLan

153

AQUASURFI-100

3808.40.92

Iodine

AquasurfI-100sáttrùngdiệnrộngvàhiệuquả;Xửnước,dọntẩyao. Khôngđộchại,antoànchongườisửdụngvàvậtnuôi

NarsipurChemicalsPVT.,Ltd- India

154

IOLONG

3808.40.92

Iodine2,1%Alkylphenoxy

Xửnướcsátkhuẩn

YuhHueiEnterpriseCo.,Ltd Taiwan

155

EXTRADINE6000

3808.40.92

Iodinecomplex

Diệtkhuẩn,nấm,sinhtrùngtrongnướcaonuôi.

KasetCenterCo.,Ltd

(Thailand)-Thailand

156

PHARMARDYNE

99

3808.40.92

Iodinecomplex>10%

Dùngxnước,tẩydọnaonuôi,diệtkhuẩn,ítảnhhưởngđếnphiêusinhvật vàchấtlượngnước,giúpantoànđốivớivậtnuôi

GroupnetMedicinCo.,LtdThái Lan

157

HTS-POVIDONE IODINE

3808.40.92

Iodine, Polyvinylpyrrolidone

Tácdụngsáttrùng,diệtkhuẩn,nấm,nguyênsinhđộngvật,sinhtrùngcó trongnguồnnướcaonuôi;sửdụngkhửtrùngtrứngtôm,thứcăntươisống, dụngcụnuôithủysản.

CtyTNHHkthuậtsinhhọcTrung Thuận, VôTích,TrungQuốc(WuxiSino- FutureBio-TechnologyCo.,Ltd, China)

158

B.K.C80%

3808.40.92

N-AlkylDimethylBenzyl

AmmoniumChloride80%

Sáttrùngdiệnrộngvàmạnh.Diệtcácloàivikhuẩn,virus,nấmtrongmôi trườngnướcaonuôi,khônggâyônhiễmmôitrường

BORNNET CORPORATIONCo.,Ltd THAILAND

159

STAYPHOR

3808.40.92

NonylAlkylPhenoxy

PolyEthyleneOxideIodine, ElementalPotassium

Chấtkhửtrùnglàmtrongnướcnhanh,giảmProtozoatrongnướcnuôi,tăngtỷ lệsốngtômnuôi.

MatrixBiosciencesLimited- ẤnĐộ

160

IOSOL

3808.40.92

NPE.Iod

Dùngđtiêudiệtcácloạivikhuẩn,nấmmốc,nguyênsinhđộngvật,nhabào, trùngbàottrongmôitrườngnướcaonuôi,tạomôitrườngnướcaonuôi trongsạch

APEXRESEARCHPRODUCTS CO.,LTD-THÁILAN

161

HI-BIND

3808.40.92

NPE.Iodine

Giúplàmgiảmvikhuẩn,nấm,độngvậtnguyênsinhgâybệnhchotômtrong môitrườngnướcnuôi.

CtyVigô-A,V.A.MarketingCo., LtdThailand

162

DART

3808.40.92

N-Sodium-NChloro

Paratoluenssulphonamide99,8%

-Tiêudiệtnhanhcácvikhuẩnhạichotôm,vàngănchặncácvirusgây bệnhtrongaonuôi.

MATRIXVETPHARMAPVT, LTD-ẤNĐỘ

163

WOLMID

3808.40.92

N-sodium-N-Chloro-Paratoluene Sulphonamide.

Sáttrùngmạnhcácmầmbệnhvikhuẩn,virút,sinhtrùngtrongnướcao nuôi.

Biostadt,IndiaLtd-ẤnĐộ

164

OXYFASTER (SODIUM PERCARBONATE)

3824.90.90

Oxyhoạttính

Tácdụngphóngthíchcácphântửoxykhihoàtanvàotrongnước.Giúpổn địnhmôitrườngnước CungcấpoxychoaokhimứcđộoxygiảmvìsửdụnghoáchấtBKC, Formalinđồng

ZHEJIANGJINKECHEMICAL CO.,LTD-CHINA

165

O2MARINE

3824.90.90

OxygenPeroxide

Cungcấpoxychođáyao,cấpcứutrườnghợptômnổiđầu.Khửcáckhíđộc đặcbiệtlànitrite,hydrogensulfide

Bio-Solutions

(TháiLan)

166

COMPLEX

3808.40.92

PhứchợpIod

Sửdụngrộngrãidùngđểdiệtkhuẩn,virút,protozoavàcácbàotPathogen trongsuốtquátrìnhchuẩnbịhồ

Rấtíchlợichocáchồítthaynước,khixảyradịchbệnh

KhônglàmảnhhưởngđếnchấtlượngnướcvàPlanton

LIVESTOCKAGRICULTURAL BUSINESSINTERNATIONAL CO.,LTD

167

COMPLEXPLUS

400

3808.40.92

PhứchợpIod(40%)

Sáttrùngtốtcácnhómbacteria,virus,protozoa,nấm.Khôngảnhhưởngđến sựpháttriểncủatảo

LivestockAgriculturalBusiness

InternationalCo.,Ltd

168

HYPERDINE

3808.40.92

PhứchợpIod(60%)

Sáttrùngtốtcácnhómbacteria,virus,protozoa,nấm.Khonogảnhhưởngđến sựpháttriểncủatảo

LivestockAgriculturalBusiness

InternationalCo.,Ltd

169

SU-PODINE

3808.40.92

PovidineIodine

Khửtrùngdiệtkhuẩn,khốngchếsựpháttriểncủacácloàitảođộc,nấm, nguyênsinhđộngvật,nhabào,sinhtrùngsốngtrongmôitrườngnước

GUANGZHOUXINGDA ANIMALHEALTHPRODUCTS CO.,LTDQuảngChâu,Quảng Đông,TrungQuốc

170

PVPIODINE30/6

3808.40.92

Nitogencontent:9,5-11,5%

Heavymetalcontent:<10ppm

Lossesondrying:<10% Ash:<0,025%

AvailableIodine:9,0-12,0%

Diệtcácvikhuẩntrongmôitrườngnướcaonuôi

BASFCorporation-M

171

PVP-IODINE

3808.40.92

Poly-Vinyl-PyrrolidoneIodine

Sáttrùngdiệnrộngvàmạnh,xửnước,dontẩyao,diệtcácloạivikhuẩncó trongmôitrườngnướcaonuôi

HangzhouShenghua MecromoleculeMaterialFactory- TrungQuốc

172

HTS-POVIDONE IODINE

3808.40.92

PovidoneIodine

Khửtrùngaonuôi

(Wuxi)Sino-FutureBio- TechnologyCo.,Ltd-China

173

POISONS REMOVER

3808.40.92

PovidoneIodine

Dùngđtiêudiệtcácloạivikhuẩn,nguyênsinhđộngvật,nấmmốc,nhabào, trùngbàottrongmôitrườngnước;khốngchếsựpháttriểncủacácloạitảo độcvàtạoramôitrườngnướctrongsạch

GUANGDONGHAIFU MEDICINECo.,LtdTrungQuốc

174

SUPERDINE35%

3808.40.92

PovidoneIodine.35%

Dùngđxửnước,dọntẩyao;Sáttrùngdiệnrộngvàmạnh

BORNNETCORPORATION Co.,Ltd-THÁILAN

175

PV450

3808.40.92

PVPIODINE

Làmtăngthêmhiệulựckhûtrùngtrongnướcđạthiệuquảcaohơn.khả năngpháthuyuylựctrongnướcmạnh,lâuvàtiếpxúcvớivitrùnglâuhơn nênkhảnăngkhửtrùngrấtchắcchắn.Diệtcácloạivikhuẩnvàvikhuẩnphát sángtrongnước.khôngdiệttảotrongnướcvìvậykhônglàmảnhhưởngoxy trongao.

INTERRATEDAGRICULTURE CO.,LTD-THAILAND

176

IODINEPOWDER

3808.40.92

PVPIodine

Diệtkhuẩnnhanh,khôngchếdiệtnấm,diệtcácloàinguyênsinhđộngvậtgây bệnhtrongnguồnnướctrướckhithảtôm

Sáttrùngbnuôivàvsinhdụngcụ.Khôngtồnlưutrongnướcvàrấtantoànvớimôitrường

QUAT-CHEMCO.,LTD. ENGLAND

177

POVISTAR

3808.40.92

PVPIodine

Diệtkhuẩnnhanh,khôngchếtiệtnấm,diệtcácloàinguyênsinhđộngvậtgây bệnhtrongnguồnnướctrướckhithảtôm

Sáttrùngbnuôivàvsinhdụngcụ.Khôngtồnlưutrongnướcvàrấtantoànvớimôitrường

QUAT-CHEMCO.,LTD. ENGLAND

178

IDY33,33%

3808.40.92

PVPIodinecomplexNPPE= NonlyphenoxyPolyethoxy Ethanol

tácdụngdiệtkhuẩnnhanh,khốngchếtiêudiệtnấm,cácloàinguyênsinh độngvậtgâybệnhtrongnguồnnướctrướckhithảtôm.Giúpsáttrùngbể nuôivsinhdụngcụ

PIROONTONGKARNKASET CO.,LTD-THÁILAN

179

IDA33,33%

3808.40.92

PVPIodinecomplexNPPE= NonyphenoxyPolyethoxy Ethanol

tácdụngdiệtkhuẩnnhanh,khốngchếtiêudiệtnấm,cácloàinguyênsinh độngvậtgâybệnhtrongnguồnnướctrướckhithảtôm;giúpsáttrùngbể nuôivsinhdụngcụ,khôngtồnlưutrongnướcvàrấtantoànvớimôi trường

PIROONTONGKARNKASET CO.,LTD-THÁILAN

180

BENTHOS

3824.90.90

Silisicacid Boratebuffer Phosphatebuffer

Cungcấpcáckhoángchất

DuytrìsổnđịnhpHnước

Giúptômchốnglạihiệntượngkhólộtvỏvàmềmvỏ

Gâymàunướcnhanhvàổnđịnhlâudài

SITTO

(THAILAND)Co.,Ltd

181

BLUECLEAN

3824.90.90

SodiumAlkaneSunfonatSodium LaurylSulphate

Làmsạchvángbẩn,giảmđộđậmđặccủanướcaonuôi;Lắngtụbùn,xáctảo xuốngđáy,tạonguồnnướctrongsạch;Giảmnhàynhớttrongaonuôi;Đặc biệtkhôngảnhhưởngđếntảovàvisinhvậttrongnước,dùngchungđượcvới menvisinh

APEXRESEARCHPRODUCTS CO.,LTD-THÁILAN

182

Extraoxygen

3824.90.90

Sodiumcarbonateperoxyhydrate

Tănghàmlượngoxyhoàtan,giúpkiểmsoáttảo

MarineInterProductCompany Limited,TháiLan

183

HTS-DESULHY

3824.90.90

SodiumCarbonate, Peroxyhydrate,PolimericFerric sulphate

Tănghàmlượngoxyhòatantrongnước,dướiđáyaonuôi.Giảmthiểuhàm lượngchấthữucơhại(NH4-N,NO2-N),cảitạomôitrườngnướcaonuôi từđáy;khửcácacidhữucơ,ổnđịnhpHđáyao.

CtyTNHHkthuậtsinhhọcTrung Thuận, VôTích,TrungQuốc(WuxiSino- FutureBio-TechnologyCo.,Ltd, China)

184

HTS-OXYTAGEN BEAN

3824.90.90

SodiumCarbonate, Peroxyhydrate, tinhbột,Dextrin

Tănghàmlượngoxyhòatantrongnước,giảiquyếthiệuquảhiệntượngtôm nổiđầudothiếuoxy.OxyhóacácchấthạitrongnướcnhưNH4-N,NO2- N,H2S,ổnđịnhđộpH,cảithiệnchấtnướctừđáyaonuôi.

CtyTNHHkthuậtsinhhọcTrung Thuận, VôTích,TrungQuốc(WuxiSino- FutureBio-TechnologyCo.,Ltd, China)

185

EXTRACHLOR

3808.40.92

SODIUM DICHLOROISOCYANUARATE

Hoạtđộngsáttrùngtứckhắcchốnglạinhữngvikhuẩn,virút,độngvậtnguyên sinhnấm;khôngđểlạicặnbả

WELLTECHBIOTECHNOLOGY PRODUCTSCO.,LTD THAILAND

186

CLEAN-FOX

3808.40.92

Sodiumdichloroisocyanurate

Tẩysạchcácvikhuẩnlàmbẩnnguồnnước

INBIONETCORPORATION

187

GOODGILL

3824.90.90

SodiumLolylSulfate,Sodium

Thiosulfate,EDTA

Tẩysạchnước,mang,thântôm,lắngchấthữucơ

MarineInterProductCompany Limited,TháiLan

188

SODIUM PERCARBONATE

3824.90.90

Sodiumcarbonateperoxyhydrate

Cungcấpoxytứcthờichoaonuôi;Duytrìchấtlượngnướctrongao;Kích thíchsựpháttriểncủaphiêusinhvậtlợitrongaonuôi

WUXIANLICHEMICALCo.,Ltd

189

SODIUM PERCARBONATE

3824.90.90

Sodiumpercarbonate

Xửmôitrườngnước

SANGYUJIEHUACHEMICAL CO.,LTD

190

TOXIN-CLEAR

3824.90.90

Sodiumthiosulfite,Sodiumlauret sulfate,Ethylenedi-amine- aceticacid

Tiêuhủyđộctố:NH3,H2Stừphiêusinhvậtdobịchếtđộtngột

Giảmđộnhớtvàvángbọttrênmặtnước.Giúptômgiảmsốcdosửdụnghoá chấtvàkimloạinặngtrongao

Tăngoxyhoàtanlàmmàunướctrongaođẹp

ASIANAQUA&ANIMAL

(THAILAND)CO.,LTD

191

SIREN

3824.90.90

Sodiumthiosulfate,EDTA,SLS

Tiêuhủycácđộctốtừphiêusinhvậtdobịchếtđộtngột

Giảmđộnhớtvàvángbọttrênnước

Giúptômgiảmsốcdosửdụnghoáchấtvàkimloạinặng

Làmmàunướctrongaođẹp

SITTO

(THAILAND)Co.,Ltd

192

ADDOXY

3824.90.90

TetraacetylEthyleneDiamine, Sodiumperborate,Deodoizers

Cungcấpoxychoaonuôikhioxytrongaoxuốngthấp.

Biostadt,IndiaLtd-ẤnĐộ

193

TCCA

3808.40.92

Trichloroisocyanuric acid

Diệtkhuẩnmạnh,tẩytrùnghiệuquảcao,tiêudiệtcácloạivikhuẩn,nấm,tảo độcvànguyênsinhđộcvậthạitrongnước,tácdụnglâudàingayckhi sửdụngvớiliềulượngnhỏ.

TalanHuaeweiDisinfectant

Co.,Ltd-TrungQuốc.

194

BLOCKZU

3808.40.92

Trifluralin(Trifluoro-2,6- dinitro,Ndipropyl-p-toluidine)

Xửmôitrường,loạItrừZoothamnium,Protozoa,nấm,vikhuẩntrongao nuôi.Làmsạchnướcaonuôi.

BangkokVetlab(B-Lab) Co.,Ltd-Thailand

195

FLURALIN

3808.40.92

Trifluralin(Trifluoro-2,6- dinitro,Ndipropyl-p-toluidine)

Xửmôitrường,loạItrừZoothamnium,Protozoa,nấm,vikhuẩntrongao nuôi.Làmsạchnướcaonuôi.

BangkokVetlab(B-Lab) Co.,Ltd-Thailand

196

KICC-ZOO

3808.40.92

Trifluralin(Trifluoro-2,6- dinitro,Ndipropyl-p-toluidine

Xửmôitrường,loạItrừZoothamnium,Protozoa,nấm,vikhuẩntrongao nuôi.Làmsạchnớcaonuôi.

BangkokVetlab(B-Lab) Co.,Ltd-Thailand

197

WELLKZOO

3808.40.92

Trifluralin(Trifluoro-2,6- dinitro,Ndipropyl-p-toluidine)

Dùngđdiệt

Zoothammniumtrênthânmangtôm.Diệtvikhuẩn,nấm,làmsạchrong, rêubámtrênmìnhtôm.Kíchthíchtômlộtvỏ.

WelltechBiotechnology

ProductsCo.,Ltd-Thailand

198

FUNGISTOP

3808.40.92

Trifluralin(Trifluoro-2,6-dinitro- NN-Dippropyl-2-Toluidine)

DiệtZoothamnium,protozoa,nấm,vikhuẩn,rongtảothốirữatrongmôi trườngnướcaonuôi

WelltechBiotechnology

ProductsCo.,Ltd-Thailand

199

ZOO-CLEAN

3808.40.92

Trifluralin(Trifluoro-2,6- dinitro,Ndipropyl-p-toluidine)

Xửmôitrường,loạItrừZoothamnium,Protozoa,nấm,vikhuẩntrongao nuôi.Làmsạchnướcaonuôi.

BangkokVetlab(B-Lab) Co.,Ltd-Thailand

200

ZOO-STOP

3808.40.92

Trifluralin(Trifluoro-2,6- dinitro,Ndipropyl-p-toluidine)

Xửmôitrường,loạItrừZoothamnium,Protozoa,nấm,vikhuẩntrongao nuôi.Làmsạchnướcaonuôi.

BangkokVetlab(B-Lab) Co.,Ltd-Thailand

201

TRELAN

3808.40.92

Trifluralin(Trifluoro-2,6-dinitro- NN-Dippropl-2-Toluidine)

DiệtZoothamnium,protozoa,nấm,vikhuẩn,rongtảothốirữatrongmôi trườngnướcaonuôi

APEXRESEARCHPRODUCTS CO.,LTD-THÁILAN

202

QUATRO

3808.40.92

Trifluralin(Trifluoro-2,6-Dinitro- NN-Dipropyl-2-Toluidine)

Xửmôitrường,loạitrừzoothamnium,protozoa,nấm,vikhuầntrongao nuôi,làmsạchnướcaonuôi.

Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand

203

O-Lan

3808.40.92

Trifluralinsolution(48%)

-Diệtnấmlagenidium,hạnchếnguyênsinhđộngvậtzoothamium

CôngtyTNHHAdvancePharma

TháiLan

204

ZOOCLEAR

3808.40.92

Trifuralin

Làmsạchvếtbẩn(rong,rêu)sinhtrùngtrênmìnhmangtôm

ASIANAQUA&ANIMAL

(THAILAND)CO.,LTD

205

GUARDFOUR

3808.40.92

Trifluralinchấtphụgia

Tẩysạchrongnhớt,chấtbẩnlơlửngbámtrênthểtôm,Diệttảophátsáng vàgiảmđộkeocủanước

ThaitechnologyAgricultureCo., ltdThaiLan

206

FIVESTAR- CHLOR

3808.40.92

SodiumDichloroisocyanurate

Sáttrùngdụngcụvànướcao,chốnglạinhữngvikhuẩn,virus,độngvật nguyênsinhnấm

CôngtyHebeiJihengChemical, TrungQuốc

207

Crente

3808.40.92

SodiumDichloroisocyanurate

Hoạtđộngsáttrùngtứckhắcchốnglạinhữngvikhuẩn,virút,độngvậtnguyên sinhnấm;khôngđểlạicặnbả

NissanChemicalIndustriesCo., Ltd-Nhật

208

IODIS

3808.40.92

Iodopor

Diệtkhuẩn,nấm,nguyênsinhđộngvậtgâybệnhtrongnướcaonuôi;Sáttrùng bểnuôivàvsinhdụngcụ

SvaksBiotechIndiaPVT. Ltd-ẤnĐộ

209

TOPDINE999

3808.40.92

EthoxylatedNonylPhenolIodine Complex

Tácdụngsáttrùng,diệtkhuẩn,nấm,nguyênsinhđộngvật,sinhtrùngcó trongnguồnnướcaonuôi.Sửdụngkhửtrùngtrứngtôm,thứcăntươisống, dụngcụnuôithủysản

GroupnetMedicinCo.,Ltd-Thái Lan

210

MKC

3808.40.92

Myristalkoniumchoride.80%

Sáttrùnglàmsạchmôitrườngnướctrongaonuôi

ASIANAQUA&ANIMAL

(THAILAND)CO.,LTD

211

THIOFRESH

3824.90.90

Sodium-dodecylphosphate, Sodiumthiosulphate, SodiumLauretSulfate,

Ethylene-diamine-aceticacid.

Giảmcácđộctốtừphiêusinhvậtdobịchếtđộtngột;Giảmđộnhớtvàváng bọttrênnước;Giúptômgiảmsốcdosửdụnghoáchấtvàkimloạinặng;Làm sạchmôitrườngnước

ASIANAQUA&ANIMAL

(THAILAND)CO.,LTD

212

DAZZLER

3808.40.92

TetradecylTrimethylAmmonium Bromide,DodecylTrimethyl AmmoniumBrommide, CetrimoniumBromideHalogen Compound

Khửtrùngnướcaonuôi

MatrixFeed&Chemical

PVT.LDT-ẤnĐộ

213

XC901KG

3808.40.92

Troclosenesodium99,9%

(Availablechlorine60,9%

Sáttrùng,vikhuẩngramâm,gramdương,bàottrongnước

CôngtyMarinBiotechTháiLan

214

XC903KG

3808.40.92

Troclosenesodium99,9%

(Availablechlorine60,9%

Sáttrùng,vikhuẩngramâm,gramdương,bàottrongnước

CôngtyMarinBiotechTháiLan

215

HTS-ANTII

3824.90.90

ZincSulphate

Tácdụngsáttrùng,diệtkhuẩn,nấm,nguyênsinhđộngvật,sinhtrùngcó trongnguồnnướcaonuôi

CtyTNHHkthuậtsinhhọcTrung Thuận, VôTích,TrungQuốc(WuxiSino- FutureBio-TechnologyCo.,Ltd, China)

216

AKZ

3824.90.90

ZincSulphate(ZnSO4.H2O)

Tácdụngsáttrùng,diệtkhuẩn,nấm,nguyênsinhđộngvậttrongmôi trườngnướcaonuôi

GUANGDONGHAIFU MEDICINECO.,LTDHoàng Cương,QuảngĐông,TrungQuốc

217

AMINSMART

2309.90.20hoặc

2923.20.10

Soybeanlecithin

(AcetonInsoluble,Acidvalue)

Chấtkếtdínhtốtbaobọcviên thứcăn,tránhtanrữanhanhtrongmôitrườngnước.hợpchấthươngvị hấpdẫn,kíchthíchtômănnhiều.

ThanSiamAquavet

(Thailand)Co.,Ltd-Thailand

218

ZULUNAR

3808.40.92

Trifluralin

Xửmôitrường,loạitrừZoothamnium,protozoa,nấm,vikhuầntrongao nuôi,làmsạchnướcaonuôi.

AsianAqua&Animal

(Thailand)Co.,Ltd-Thailand

219

KILLZOO

3808.40.92

Trifluralin

Xửmôitrường,loạitrừZoothamnium,protozoa,nấm,vikhuầntrongao nuôi,làmsạchnướcaonuôi.

ThanSiamAquavet

(Thailand)Co.,Ltd-Thailand

220

STOPZOO

3808.40.92

Trifluralin

(Trifluoro-2,6-Dinitro-NN- Dipropyl-2-Toluidine)

Xửmôitrường,loạitrừZoothamnium,protozoa,nấm,vikhuẩntrongao nuôi,làmsạchnướcaonuôi.

Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand

221

ANTIZOO

3808.40.92

Trifluralin

(Trifluoro-2,6-Dinitro-NN- Dipropyl-2-Toluidine)

Xửmôitrường,loạitrừZoothamnium,protozoa,nấm,vikhuẩntrongao nuôi,làmsạchnướcaonuôi.

Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand

222

PRERINE

3808.40.92

Trifluralin

(Trifluoro-2,6-Dinitro-NN- Dipropyl-2-Toluidine)

Xửmôitrường,loạitrừZoothamnium,protozoa,nấm,vikhuẩntrongao nuôi,làmsạchnướcaonuôi.

Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand

223

ZOOCLEAR

3808.40.92

Trifluralin

(Trifluoro-2,6-Dinitro-NN- Dipropyl-2-Toluidine)

Xửmôitrường,loạitrừZoothamnium,protozoa,nấm,vikhuẩntrongao nuôi,làmsạchnướcaonuôi.

Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand

224

CODALEEN

3808.40.92

Trifluralin(Trifluoro-2,6-Dinitro- NN-Dipropyl-2-Toluidine)

Xửmôitrường,loạitrừZoothamnium,protozoa,nấm,vikhuầntrongao nuôi,làmsạchnướcaonuôi.

Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand

225

KICKZOO

3808.40.92

Trifluralin(Trifluoro-2,6-Dinitro- NN-Dipropyl-2-Toluidine)

Xửmôitrường,loạitrừZoothamnium,protozoa,nấm,vikhuầntrongao nuôi,làmsạchnướcaonuôi.

Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand

226

HI-NOVA

3808.40.92

Trifluralin(Trifluoro-2,6-Dinitro- NN-Dipropyl-2-Toluidine)

DiệtnấmchủyếulànhómLagenidiumspmộtsốnguyênsinhđộngvật trongmôitrườngaonuôi.

A,V.A.MarketingCo., Ltd-Thailand

227

ZU-SHOCK

3808.40.92

Trifluralin

(Trifluro-2,6-Dinitro-NN- Dipropyl-2-Toluidine)

Xửmôitrường,loạitrừzoothanium,protozoa,nấm,vikhuẩntrongaonuôi, làmsạchnướcaonuôi.

BiopharmaResearch& DevelopmentCo.,Ltd-Thailand

228

O-LAN

3808.40.92

ChủyếulàTrifluralinchứa48% &&&trifluralin2,6-dinitro-N, N-Dipropyl-2-Toluidine48W/V E.C

Diệtnấm(chủyếulànhómLagenidiumsp.)hạnchếnhiễmProtozoa,nâng caotlệsốngcủatômgiống

AdvancepharmaCo.,LtdTháiLan

229

PETONIUM24-80

3808.40.92

AlkylBenzylDimethyl

AmmoniumChlride

Xửmôitrườngnướcdiệtvikhuẩn,cụthểnhómVibrioSpp,nhómvikhuẩn hiếmkhísinhH2S

OENTAGONChemicalsLimites Anh

230

IODORIN-200

3808.40.92

Iodcơ,phenoxy,

polyethylenoxyethmol,..

Xửnướcvàxcácvết thương

LONGMANAQUACo,LtdĐài Loan

231

WELLCLEAR

3824.90.90

TotalSolid

Giảmkhíđộc,giảmđộnhờn

GiảmNH3,NO2,H2S,kimloạinăng

Tănglượngoxyhoàtan

ỔnđịnhpH

WELLTECHBIOTECHNOLOGY PRODUCTSCO.,LTD

THAILAND

232

HTS-OXY-TAGEN BEAN

3824.90.90

SodiumCarbonatePeroxy hydrate,Amylum,Dextrin

Cungcấpoxy,ổnđịnhpH,cảithiệnchấtnước

(Wuxi)Sino-FutureBio- TechnologyCo.,Ltd-China

233

HTS-OXY-TAGEN POWDER

3824.90.90

SodiumCarbonatePeroxy hydrate,Amylum,Dextrin

Cungcấpvàduytrìoxytrongaonuôi,ngănchặnhiệntrượngtômnổiđầu,cải thiệnchấtlượngnước

(Wuxi)Sino-FutureBio- TechnologyCo.,Ltd-China

234

HTS-DESULHY

3824.90.90

SodiumCarbonatePeroxy hydrate,Zeolites,Polymeric sulphate

Oxyhoánhanhđáyao,giảmthiểuhàmlượngchấthại,làmmấtmùihôi thốiđáy

(Wuxi)Sino-FutureBio- TechnologyCo.,Ltd-China

235

REINO

2309.90.20

sodium,phosphorus,calcium, potassium,Magnesium

Kíchthíchlộtvỏ,cứngvỏ

MarineInterProductCompany

Limited,TháiLan

236

D-FLOW

3824.90.90

Sodium,Potassium,Copper

Giảmđộnhờnvàkhíđộccủanướcaosinhratrongquátrìnhnuôi;cảithiện môitrườngnước;tăngcườngoxyhoàtanvàotrongnướcnuôi

CôngtyMarinBiotechTháiLan

II.KHOÁNG,VITAMIN,ACIDAMIN

237

D-100

(hoặcDOLOMITE)

2518.10.00

CaC03,MgCO3

ỔnđịnhđộPHvàtăngđkiềm(alkanility),hấpthụcácchấtđộchạitrongao, cảithiệnmôitrườngao,giúptômpháttriểntốt

C.PLABCo.,LtdTháiLan AquacultureCo.,LtdTháiLan UNITEDVISIONCo.,TháiLan

238

CLINZEX-DS

(ZEOLITE) NATURAL ZEOLITE ZEOLITEBrand

"SOTTO" &ASAHI ZEOLITE

2842.10.00

SiO2,Al2O3,Fe2O3,CaO,MgO, Na2O

ỔnđịnhđộPHvàhấpthụcácchấtđộchạitrongao,cảithiệnchấtlượngnước ao,giúpdlộtxác,pháttriểntốt.

WOCKHARDTCo.,Ltd(ấnĐộ)

-AsianAquacultureCo.,LtdThái Lan

-SIAMAGRICULTURAL MARKETINGCo.,LtdTháiLan UNITEDVISIONCo.,TháiLan

239

Cleanzet

2842.10.00

SiO2,,CaO,MgO,Fe2O3,Al2O3

Hấpthụkhíđộc,giảmNH4,NO2,cảitạoaonuôi

Sino-AustralianJoint-Venture EasternAlongPharmaceutical Co.,LtdQuảngĐông,TrungQuốc

240

MKF1

3824.90.90

PolyAluminiumChloride

Làmgiảmđộđụccủanước,nângcaođộtrongcủanước

GuangdongHaifuMedicine Co.,LtdQuảngĐông,TrungQuốc

241

ZEOLITE

2842.10.00

SiO2,Cao,MgO,Fe2O3,Al2O3

ổnđịnhpHvàhấpthụcácchấtđộchạitrongao,cảithiệnchấtlượngnướcao, giúptômdlộtxác,pháttriểntốt

ThaiLuxeEnterprisesPublic ConpanyLimitedTháiLan

242

NATURAL ZEOLITE

2842.10.00

SiO2,Cao,MgO,Fe2O3,Al2O3

ổnđịnhpHvàhấpthụcácchấtđộchạitrongao,cảithiệnchấtlượngnướcao, giúptômdlộtxác,pháttriểntốt

DWIJAYAPERKASAABADI Indonesia

243

ZEOSTAR

(ZEOLITE)

2842.10.00

SiO2,Cao,MgO,Fe2O3,Al2O3

ổnđịnhpHvàhấpthụcácchấtđộchạitrongao,cảithiệnchấtlượngnướcao, giúptômdlộtxác,pháttriểntốt

PT.E3TbkIndonesia

244

LUCKYZEOLITE

2842.10.00

SiO2,Cao,MgO,Fe2O3,Al2O3

ổnđịnhpHvàhấpthụcácchấtđộchạitrongao,cảithiệnchấtlượngnướcao, giúptômdlộtxác,pháttriểntốt

ThaiAsseTradingCo.,LtdThái

Lan

245

DOLOMITE

2518.10.00

MgCO3,CaCO3

ổnđịnhpHvàtăngđkiềm(alkanility),hấpthụcácchấtđộctrongao,cải thiệnmôitrườngao,giúptômpháttriểntốt

ThaiLuxeEnterptisesPublic CompanyLimitedTháiLan

ThaiAsseTradingCo.,LtdThái Lan

246

LUCKY DOLOMITE

2518.10.00

MgCO3,CaCO3

ổnđịnhpHvàtăngđkiềm(alkanility),hấpthụcácchấtđộctrongao,cải thiệnmôitrườngao,giúptômpháttriểntốt

ThaiLuxeEnterptisesPublic CompanyLimitedTháiLan

ThaiAsseTradingCo.,LtdThái Lan

247

MARL

2842.10.00

SiO2,CaO,MgO,

-Làmtăngđkiềmcủanước,giúpdễgâytảo

FOOKTIENGROUPCOMPANY LTD

248

ALPHA- DOLOMITE

2518.10.00

CaCO3,MgCO3

-Cảitạomàutăngchấtlượngnước.

-Tăngkiềmchonước.

-ỔnđịnhpHcânbằngkiềmvàacid. Kíchthíchsựpháttriểncủavisinhvật

EFFECTIVEMARKETING INTERNATIONALCO.,Ltd THAILAND

249

ALPHA-ZEOLITE

2842.10.00

SiO2, Al2O3

-Hấpthụkhíđộc:NH3,H2S,cácionNH4,NO3, NO2,…cáckhíđộckhác.ổnđịnhpH

-Giảmcácchấtbẩntrongđáyao,làmtăngchấtlượngnước

EFFECTIVEMARKETING INTERNATIONALCO.,Ltd THAILAND

250

NEOLITE

2842.10.00

SiO2,Al2O3,CaO,MgO.

-baophvàlàmgiảmnhữngvậtbẩnthốirửađáyao.

-HấpthụkhíNH3,NO3,H2S.

-Cảitạođáyao,giữmàunướcổnđịnh

LIVESTOCKAGRICULTURE BUSINESS INTERNATIONALCO.,LTD THAILAND

251

ZEOLITE

2842.10.00

SiO2,Al2O3,CaO,MgO.

-baophvàlàmgiảmnhữngvậtbẩnthốirửađáyao.

-HấpthụkhíNH3,NO3,H2S.

-CảitạođáyAo,giữmàunướcđịnh,Tăngoxytrongnước,làmnướcbớt đục,giảmvángtrongnứoc

SIAMAGRICULTRAL CO.,LTD

252

ZEOLITE

2842.10.00

SiO2,Al2O3,CaO,MgO.

-baophvàlàmgiảmnhữngvậtbẩnthốirửađáyao.

-HấpthụkhíNH3,NO3,H2S.

-Cảitạođáyao,giữmàunướcổnđịnh

UNITEDVISIONCO.,LTD

253

LABDOLOMITE

2842.10.00

CaCO3,MgCO3,SiO2,Al2O3

-TạosựcânbằngvềpHlàchosthayđổipHtrongngàykhôngqúa0,3-0,5

-tăngđkiềm,tạođiềukiệnchotômlộtxácdễdàng

-Giúpvikhuẩnlợiphânhủychâtdơtrongđáyao

LIVESTOCKAGRICULTURE BUSINESS INTERNATIONALCO.,LTD THAILAND

254

DOLOMITE

2842.10.00

MgO,CaO,Fe2O3,Al2O3, Na2O,K2O,TiO2,P2O5

-Gâymàunước,tăngđộkiềm,ổnđịnhpH

FOOKTIENGROUPCOMPANY LTD

255

GRANULITE

2842.10.00

Al2(SiO2)3

ỔnđịnhpH,hấpthụcácchấtđộchạitrongaonhư:NH3,NO2,H2S,;Cảithiệnchấtlượngnướcđáyaovàlàmhđệmtrongnướcổnđịnh

ASIANAQUA&ANIMAL (THAILAND)CO.,LTD

256

ZEOLITEASAHI

2842.10.00

Al2(SiO2)3

ỔnđịnhpH,hấpthụcácchấtđộchạitrongaonhư:NH3,NO2,H2S,Cảithiệnchấtlượngnướcđáyaovàlàmhđệmtrongnướcổnđịnh

ASIANAQUA&ANIMAL (THAILAND)CO.,LTD

257

ZEOLITESITTO

2842.10.00

Al2(SiO2)3

ỔnđịnhpH,hấpthụcácchấtđộchạitrongaonhư:NH3,NO2,H2S.Cải thiệnchấtlượngnướcđáyaovàlàmhđệmtrongnướcổnđịnh

ASIANAQUA&ANIMAL (THAILAND)CO.,LTD

258

WELLNEOLITE

2842.10.00

Al2O311,75% SiO254,98%

Giảmcácchấthữucơthốirửađáyaomộtcáchhiệuquả

Hấpthụcácloạikhíđộc:NH3,NO2,H2S.Tănghàmlượngoxytrongao

GiúpổnđịnhpH

Cảitạođáyaotốtlên

WELLTECHBIOTECHNOLOGY PRODUCTSCO.,LTD

THAILAND

259

WELLZEOLITE

2842.10.00

Al2O315,17% SiO281,9%

Baophvàlàmgiảmcácchấthữucơthốirửađáyaomộtcáchhiệuquả

Hấpthụcácloạikhíđộc:NH3,NO2,H2S Tănghàmlượngoxytrongao

GiúpổnđịnhpH

WELLTECHBIOTECHNOLOGY PRODUCTSCO.,LTD THAILAND

260

ZEOLITE-MAX

2842.10.00

Al2O3,SiO2,CaO,Fe2O3,MgO

Cảithiệnmôitrườngnướctrongaonuôitôm

Hấpthụcáckhíđộctrongao.ỔnđịnhpH.Giúptômdễlộtxác,pháttriểntốt

PTPacificMineralindo Utama-Indonesia

261

ZEOLITE-MAX

2842.10.00

Al2O3,SiO2,CaO,Fe2O3,MgO

Cảithiệnmôitrườngnướctrongaonuôitôm.Hấpthụcáckhíđộctrongao.

ỔnđịnhpH.Giúptômdễlộtxác,pháttriểntốt

PTPacificMineralindo Utama-Indonesia

262

CANXI100

2836.50.90

CaCO3

ỔnđịnhpH

Tăngđộkiềm,giúptômcứngvỏnhanhsaukhilộtxác

Ổnđịnhvàgâymàunướctrongquátrìnhnuôi

CV.BISCHEMMINERAL INDUSTRY-INDONESIA

263

TURBOCa

2836.50.90

CaCO3

Sửdụngđểquảnđộ pHđiềutiếtsựcân bằngcủanước.

Sửdụngđểgâymàu nướcchothíchhợpvới qúatrìnhnuôi.

Tăngđộkiềm.

GRANDSTARINTECH

264

Marl Oceaner

2836.50.90

CaCO3

TăngpHnướcvàđáyao.Tăngcanxigiúptômlộtxác.

ShenshiMiningCo.,Ltd- TrungQuốc

265

ASIADOLOMITE

2518.10.00

CaCO3,MgCO3

ỔnđịnhPHvàtăngtínhkiềm,cảithiệnmoitrườngao,giúptômpháttriển tốt.

ASIASTARLABCO.,LTD- THAILAND

266

DOLOLAB

2518.10.00

CaCO3,MgCO3

Làmtăngđkiềm,ổnđịnhpHtrongaonuôi,tăngphcủanướcao,khửđộ phèn

LIVESTOCKAGRICULTURAL BUSINESSINTERNATIONAL CO.,LTD

267

DOLOMITE

2518.10.00

CaCO3,MgCO3

Tăngcườnghệđệmkiềm,GiúpổnđịnhđộpH,Kíchthíchsựpháttriểncủa cácphiêusinhvật,cảitạomàunước,Kíchthíchtômlộtxác

CV.BISCHEMMINERAL INDUSTRY-INDONESIA

268

DOLOMITE

2842.10.00

CaCO3,MgCO3,Si,Al

-ỔnđịnhpH

-Tăngđkiềm,tạođiềukiệnchotômlộtxácdễdàng

-Ổnđịnhmàunước,làmbờtkhíđộcvàacidtrongao,lắngđọngcácchấtthải củatômvàphùsa

-Giúpvikhuẩnlợiphânhủychâtdơtrongđáyao

SIAMAGRICUTURAL MARKETINGCO.,LTD

269

DOLOMITE

2842.10.00

CaCO3,MgCO3,Si,Al

-TạosựcânbằngvềpHlàchosthayđổipHtrongngàykhôngqúa0,3-0,5

-tăngđkiềm,tạođiềukiệnchotômlộtxácdễdàng

-Giúpvikhuẩnlợiphânhủychâtdơtrongđáyao

SIAMAGRICUTURAL MARKETINGCO.,LTD

270

CAL-A

2518.10.00

CaCO3,MgO

.Giúptômcứngvỏ.QuảnđộpH.

Tănghệđệmtrongnước.Giúptômcứngvỏnhanhsaukhilộtxác.Sửdụngđể quảnđộpHvàđiềutiếtsựcânbằngcủanước.Ổnđịnhvàgâymàunước trongsuốtquátrìnhnuôi.

ARTEMIS&ANGELIOCO., LTD-THAILAND

271

DOLOMITE OCEANER

2518.10.00

CaMg(CO3)2

ỔnđịnhpHvàtăngđkiềm(alkanility).Hấpthụcácchấtđộchạitrongao. Cảithiệnmôitrườngao,giúptômpháttriểntốt.

ShenshiMiningCo.,Ltd- TrungQuốc

272

TURBOD100

2518.10.00

CaMg(CO3)2,Fe

ỔndinhPH

Cảitạomàunướccủaao nuôi

GRANDSTARINTECH

273

TURBOO2

2825.90.00

CaO2

tácdụnggiatănghàm

lượngoxyhòatantrongnướctứcthời,vừagiúptômcứngvỏnhanhsaukhi lộtxácthiếuoxyaonuôi,đểphòngthiếuoxyđáyao.

Khửcáckhíđộctrongaonuôi

NAVAVET.PRODUCTS

274

PONDOXYGEN

2842.10.00

CaO2

CalciumoxideandAlumine silicatevừađủ

CungcấpOxygenliêntụcvàkéodàitrongaonuôi.Duytrìchấtlượngnước trongaonuôitốt.KiểmsoátsựpháttriểncủaPhytoplankton

GiảmhàmlượngChlorinedưthừatrongao.Kiềmhãmspháttriểncủa nguyênsinhđộngvậttrongaonuôi

WELLTECHBIOTECHNOLOGY PRODUCTSCO.,LTD

THAILAND

275

OPSAQUAZEO

2842.10.00

CEC,SiO2,Al2O3,Fe2O3,CaO,Ti

O2,MgO,K2O,Na2O,LOI

HấpthucáckhíđộcnhưNH3..giảmvàlàmphânhủycácloạichấtbẩnthối rữađáyao.ỔnđịnhpH,xửnguồnnước.Tănghàmlượngoxy.Loạitrừ độctốphátsinhtrongao.Giảmchấtđộctrongaokhidùngcácloạihoáchất.

PT.NUSAGRI-INDONESIA

276

DOLOLAB-250

2518.10.00

MgCO356%,CaCO342%

Tăngđộkiềm,ổnđịnhpH

LivestockAgriculturalBusiness InternationalCo.,Ltd

277

ZEOLAB

2518.10.00

MgCO356%,CaCO342%

Tăngđộcứngcủanước,ổnđịnhpH

LivestockAgriculturalBusiness InternationalCo.,Ltd

278

DOLOMITE

2518.10.00

MgO Carbonate

Tăngtínhkiềm

ỔnđịnhpHvàgiảmacid

Cảitạomàutăngchấtlượngnước

Kíchthíchsựpháttriểncủaphiêusinhvật

SITTO

(THAILAND)Co.,Ltd

279

TOPALKALINE

2836.20.00

Na2CO399%

TăngđộkiềmvàổnđịnhpH

YuhHueiEnterpriseCo.,Ltd Taiwan

280

AQUAZEO

2842.10.00

SiO2

HấpthucáckhíđộcnhưNH4,

H2S.Cảithiệnchấtlượngnướcao.

SamudraMineralindoCo.,Ltd- Indonesia

281

LIONKING ZEOLITE

2842.10.00

SiO2

ổnđịnhpHvàhấpthucácchấtđộchạitrongao,cảithiệnchấtlượngnướcao giúptômdlộtxác,pháttriểntốt.

KasetCenterCo.,Ltd-Thailand

282

ZEOLITE

2842.10.00

SiO2

HấpthucácloạikhíđộcNH3,NO2,H2SLàmgiảmđộđụccủanướcváng,xđáyaotômvàlàmchonướctốtlên

Cảitaođáyao

PT.PACIFICMINERALINDO UTAMA,INDONESIA

283

ZEOLITE

2842.10.00

SiO2

Hấpthụ:NH3,NO2,H2S

Giảmcácloạichấtbẩnthốirửađáyao

ỔnđịnhđộpH,xửnguồnnước,làmmàunướcđẹp

Loạitrừcácđộctốphátsinhtrongao

Giảmchấtđộctrongaosaukhidùnghoáchất

CVBISCHEMMINERAL INDUSTRIINDONESIA

284

ZEOLITE GRANULAR

2842.10.00

SiO2

ổnđịnhpHvàhấpthucácchấtđộchạitrongao,cảithiệnchấtlượngnướcao giúptômdlộtxác,pháttriểntốt.

PT.BuanaIntiSentosa(Bischem)- Indonesia

285

GRANULITE

2842.10.00

SiO290%

Hấpthụcácloạikhíđộc:NH3,H2S

Giảmvàlàmphânhủycácchấtthốirửađáyao

ỔnđịnhpH,xửnguồnnướclàmchomàunướcđẹp

Loạitrừtấtcảcácloạiđộctốphátsinhtrongao

Giảmchấtđộctrongaosaukhidùncácloạihoáchất

SITTO

(THAILAND)Co.,Ltd

286

ZEOLITEBRAND

"ASAHI"

2842.10.00

SiO2, Al2O3

Hấpthụcácloạikhíđộc:NH3,H2S

Giảmvàlàmphânhủycácchấtthốirửamôitrườngnướcaonuôi

ỔnđịnhpH,xửnguồnnướclàmchomàunướcđẹp

Giảmchấtđộctrongaosaukhidùncácloạihoáchất

SITTO

(THAILAND)Co.,Ltd

287

ZEOLITEBRAND

"SITTO"

2842.10.00

SiO2, Al2O3

Hấpthụcácloạikhíđộc:NH3,NO3,H2S

Giảmvàlàmphânhủycácloạichấtbẩnthốirữađáyao.

ỔnđịnhpH,xửnguồnnước,làmchomàunướcđẹp.

Giảmchấtđộctrongaosaukhidùncácloạihoáchất

SITTO

(THAILAND)Co.,Ltd

288

ZEOLITE GRANULAR

2842.10.00

SiO2,Al2O2,Fe2O3,CaO,

HấpthụđộctốNH3,H2S.ĐiềuchỉnhđộpHcủanước,làmổnđịnhchất lượngnước

PACIFICMINERALINDO UTAMA-INDONESIA

289

GRANULITEHIỆU SHRIMPNET

2842.10.00

SiO2,Al2O3

Hấpthụcácchấtđộchạitrongao,cảithiệnchấtlượngnướcao,giúptômdễ lộtxácpháttriểntốt

SIAM-AQUATECHCO.,LTD

290

ZEOLITE

2842.10.00

SiO2,Al2O3

Làmsạchmôitrườngtrongaođìanuôithủysản

Hấpthụ:NH3,No2,H2S

CảithiệnđáyaogópphầnổnđịnhđộpHcủanước

CV.BISCHEMMINERAL INDUSTRY-INDONESIA

291

ZEOLITEHIỆU FIVESTAR SHRIMP

2842.10.00

SiO2,Al2O3

Hấpthụcácchấtđộchạitrongao,cảithiệnchấtlượngnướcao,giúptômdễ lộtxácpháttriểntốt

SIAM-AQUATECHCO.,LTD

292

GEOLITE

2842.10.00

SiO2,Al2O3,

Hấpthụ:NH3,H2S,Nitrate,Nitrite…giúpcảitạođáyaocũngnhưcảithiện màunướcrấthiệuquả

GUYBROCHEMICAL,ẤNĐỘ

293

GEOLITEPLUS

2842.10.00

SiO2,Al2O3,

Hấpthụ:NH3,H2S,Nitrate,Nitrite…giúpcảitạođáyaocũngnhưcảithiện màunướcrấthiệuquả

GUYBROCHEMICAL,ẤNĐỘ

294

NATURALGREEN ZEOLITE

2842.10.00

SiO2,Al2O3,

Hấpthụ:NH3,NO2,H2S

Giảmcácloạichấtbẩnthốirửađáyao

ỔnđịnhđộpH,xửnguồnnước,làmmàunướcđẹp

Loạitrừcácđộctốphátsinhtrongao

Giảmchấtđộctrongaosaukhidùnghoáchất

ANTEROMAS,PTINDONESIA

295

NUTRIMIX-PAK

2842.10.00

SiO2,Al2O3

Hấpthụcáckhíđộc,ổnđịnhpH

H&BT.HNBT INTERNATIONAL.,Mỹ

296

ZEOLAB

2842.10.00

SiO2,Al2O3

tácdụngbảovệvàgiảmsựthốirửađáyaodotômchết,thứcănchưasử dụngvàtảochết.

ĐặcbiệttănghàmlượngOD.

Tácdụngvớichấtlơlửngvàcácchấtthảitrongaonuôi,cảithiệnmôi trườngnước

LIVESTOCKAGRICULTURAL BUSINESSINTERNATIONAL CO.,LTD

297

DEODORZEOLITE

2842.10.00

SiO2,Al2O3,CaO,

MgO,Na2O,K2O,Fe2O3

HấpthụcáckhíđộcNH3,H2S,NO3,NO2…

ỔnđịnhpH

CV.BISCHEMMINERAL INDUSTRY-INDONESIA

298

ZEOLITE

2842.10.00

SiO2,Al2O3,CaO,

MgO,Na2O,K2O,Fe2O3

Cảithiệnchấtlượngnướcvàmàunước;HấpthụAmoniac,Nitric;Gópphần làmổnđịnhđộpH

PTSUARKATIKARINDAH- INDONESIA

299

SRSZEOLITE

2842.10.00

SiO2,Al2O3,CaO,

MgO,Na2O,K2O,Fe2O3,P

LoạibỏcácloạikhíđộctíchlũynhưNO2,NH3,H2S,tạiđáyaođểcảithiện chấtlượngnước

Dạngbộtnêndễhoàtantrongnướcnhanhchóng;ổnđịnhpHtrongao

SRSSPECIALITYFEED

300

ZEOLITE-POWDER

2842.10.00

SiO2,Al2O3,CaO,

MgO,Na2O,K2O,Fe2O4

HấpthụcáckhíđộcNH3,H2S,NO3,NO2…

ỔnđịnhpH

CV.BISCHEMMINERAL INDUSTRY-INDONESIA

301

ASIAZEOLITE

2842.10.00

SiO2,Al2O3,CaO,MgO

ỔnđịnhPHvàhấpthucácchấtđộchạitrongao,cảithiệnchấtlượng mướcaogiútômdểlộtxácpháttriểntốt.

ASIASTARLABCO.,LTD- THAILAND

302

EAGLE ZEOLITE

2842.10.00

SiO2,Al2O3,CaO,MgO

Giúplắngbùncácchấtbẩnlửngtrongnướcxuốngđáyhồ.Giúpgiảm lượngkhíđộcamoniac.Tănghiệusuấtlàmviệccủavisinhvậtđượctốthơn. Đặcbiệttăngoxychotôm

INTEGRATED AGRICULTURECo.,Ltd THAILAND

303

ZEOCLEAR

2842.10.00

SiO2,Al2O3,CaO,MgO

Giúplắngbùncácchấtbẩnlửngtrongnướcxuốngđáyhồ.Giúpgiảm lượngkhíđộcamoniac.Tănghiệusuấtlàmviệccủavisinhvậtđượctốthơn. Đặcbiệttăngoxychotôm

AQUATRENDCO.,Ltd

THAILAND

304

ZEOLITE

2842.10.00

SiO2,Al2O3,CaO,MgO

ỔnđịnhPHvàhấpthucácchấtđộchạitrongao,cảithiệnchấtlượng mướcaogiúptômdểlộtxácpháttriểntốt.

SHENSHIMININGCO.,LTD- CHINA

305

ZEOTECH

2842.10.00

SiO2,Al2O3,CaO,MgO, K2O,Na2O

Cảitạochấtlượngnước,đáyao,hấpthukhíđộc.

CV.BischemMinerals

Industry-Indonesia

306

ZEOONE

2842.10.00

SiO2,Al2O3,CaO,MgO,K2O, Na2O,Fe2O3,TiO2

Hấpthụkhíđộc:NH3,H2S,NO2,làmsạchnướcao,tănglươngoxytrong nước,ổnđịnhpH

SAMYANGPHARMA CHEMICALCO.,LTDKOREA

307

ZEOONE

2842.10.00

SiO2,Al2O3,CaO,MgO,K2O, Na2O,Fe2O3,TiO2

Cảitạochấtlượngnướcđáyao.Hấpthukhíđộc.

CV.BischemMinerals

Industry-Indonesia

308

NATURAL ZEOLITE(BỘT)

2842.10.00

SiO2,Al2O3,CaO,MgO,TiO2,K2O

Xửkhíđộctrongaotôm.xửkimloạinặngtrongaonuôitôm. Xửđáyaonuôitômbịdơbẩn

DWIJAYAPERKASA ABADI-INDONESIA

309

NATURAL ZEOLITE(HẠT)

2842.10.00

SiO2,Al2O3,CaO,MgO,TiO2,K2O

Giảmkhíđộctrongaonuôithủysản.

Lắngđọngchấthửucơlửngtrongnước,giảmmùihôithốilàmsạchnước.

ổnđịnhchấtlượngnướcaonuôithủysản

DWIJAYAPERKASA ABADI-INDONESIA

310

HARDROCK

2842.10.00

SiO2,Al2O3,Cellulose

Cảithiệnchấtlượngnước,đặctínhcủacáccặnbãlửngbámchặtvào

đấtnhưphiêusinhvậtchếtvàcácvấnđềhữucơ

CODELCO.,LTDTHAILAND

311

ENVIRON-T

2842.10.00

SiO2,Al2O3,Fe2O3,CaO, MgO,K2O,Na2O

-HấpthụvàphânhủycáckhíNH3,H2S.

-ỔnđịnhPh,cảithiệnnướcao

PTNUSAGRI-INDONESIA

312

NUTRIZEO

2842.10.00

SiO2,Al2O3,Fe2O3,CaO, MgO,K2O,TiO2,P2O5,

Hấpthuvàphânhủycácchấthữucơthừatừchấtthảicủatôm

Kếtdínhvàhấpthụcáckhíđộcnhư:NH4,H2ScácionkimloạinặngPb, Fe…

ỔnđịnhpHvàcảithiệnchấtlượngnướcao

Thúcđẩytômpháttriển,giúpthuhoạchnhanhchóng

SAMUDRAMINERALINDO BANDUNG,INDONESIA

313

NUTRIZEO

2842.10.00

SiO2,Al2O3,Fe2O3,CaO, MgO,K2O,TiO2,P2O5,

Hấpthuvàphânhủycácchấthữucơthừatừchấtthảicủatôm

Kếtdínhvàhấpthụcáckhíđộcnhư:NH4,H2ScácionkimloạinặngPb, Fe…

ỔnđịnhpHvàcảithiệnchấtlượngnướcao

Thúcđẫytômpháttriển,giúpthuhoạchnhanhchóng

PACIFICMINERALINDO UTAMA-INDONESIA

314

RUPYZEOLITE GRANULAR

2842.10.00

SiO2,Al2O3,Fe2O3,CaO, MgO,K2O,TiO2,P2O5,

ỔnđịnhPHvàhấpthucácchấtđộchạitrongao,cảithiệnchấtlượng nướcaogiúptômdểlộtxácpháttriểntốt.

DWIJAYAPERKASAABADI- INDONESIA

315

RUPYZEOLITE POWDER

2842.10.00

SiO2,Al2O3,Fe2O3,CaO, MgO,K2O,TiO2,P2O5,

ỔnđịnhPHvàhấpthucácchấtđộchạitrongao,cảithiệnchấtlượng mướcaogiútômdểlộtxácpháttriểntốt.

DWIJAYAPERKASAABADI- INDONESIA

316

SAM-ZEO

(granular)

2842.10.00

SiO2,Al2O3,Fe2O3,CaO, MgO,K2O,TiO2,P2O5,

Hấpthụcácloạikhíđộc:NH3,NO2,H2S.Cảithiệnmôitrườngnướctrong aonuôi

SAMUDRAMINERALINDO BANDUNG,INDONESIA

317

SAM-ZEO

(powder)

2842.10.00

SiO2,Al2O3,Fe2O3,CaO, MgO,K2O,TiO2,P2O5,

Hấpthụcácloạikhíđộc:NH3,NO2,H2S.Cảithiệnmôitrườngnướctrong aonuôi

SAMUDRAMINERALINDO BANDUNG,INDONESIA

318

ZEOLITE

2842.10.00

SiO2,Al2O3,Fe2O3,CaO, MgO,K2O,TiO2,P2O5,

ỔnđịnhpH,hấpthukhíđộc,cảitạoaonuôi

FOOKTIENGROUPCOMPANY LTD

319

ZEOLITE GRANULAR

2842.10.00

SiO2,Al2O3,Fe2O3,CaO, MgO,K2O,TiO2,P2O5,

Hấpthụ:NH3,NO2,H2S

Giảmcácloạichấtbẩnthốirửađáyao

ỔnđịnhđộpH,xửnguồnnước,làmmàunướcđẹp

Loạitrừcácđộctốphátsinhtrongao

Giảmchấtđộctrongaosaukhidùnghoáchất

PT.PACIFICMINERALINDO UTAMA-INDONESIA

320

ZEOLITE GRANULITE

2842.10.00

SiO2,Al2O3,Fe2O3,CaO, MgO,K2O,TiO2,P2O5,

-Hấpthụcácloạikhíđộc:NH3,NO2,H2S

-Giảmcácchấtbẩnthốirửađáyao

-địnhpH,Xửnguồnnuớcchoaonuôi

-Loạitrừcácđộctốphásinhtrongqúatrìnhnuôi.Giảichấtđộctrongaosau khidùnghoáchất

PT-BUANAINTISENTOCA/ CVBISCHEMMINERAL INDUSTIAL

321

ZEOLITEPOWDER

2842.10.00

SiO2,Al2O3,Fe2O3,CaO, MgO,K2O,TiO2,P2O5,

Hấpthụ:NH3,NO2,H2S

Giảmcácloạichấtbẩnthốirửađáyao

ỔnđịnhđộpH,xửnguồnnước,làmmàunướcđẹp

Loạitrừcácđộctốphátsinhtrongao

Giảmchấtđộctrongaosaukhidùnghoáchất

PT.PACIFICMINERALINDO UTAMA-INDONESIA

322

B-LITE

2842.10.00

SiO2,Al2O3,Fe2O3,CaO, MgO,K2O,TiO2,P2O5,Zn,Cu,

-Hấpthucácchấtbùnbaohữucơ,giảitrừkhíđộc,giatănglượngchất khoángrongnước,giúptômlộtvỏdễdàngsinhsảnnhanh.ĐiềuchỉnhpH, ổnđịnhtrongaonuôi

FOOKTIENGROUPCOMPANY LTD

323

COMMANDER SPECIAL

2842.10.00

SiO2,Al2O3,Fe2O3,CaO, MgO,Na2O

-Hấpthụcácchấtrắnlơlửng,thứcănthừachấtbẩntrongao,giảmNH3

-Cảithiệnnướcao,tănghàmlượngoxyhoàtantrongnướcaonuôi.

MATRIXBIOSCIENCES-ẤN

ĐỘ

324

ZEOLITE

2842.10.00

SiO2,Al2O3,Fe2O3,CaO, MgO,Na2O

-ỔnđịnhPH,hấpthụcácchấtđọchạItrongao.

-Cảithiệnchấtlượngnướctrongao,giúptômdễlộtxác,pháttriểntốt.

PT.PacificMineralindoUtama- Indonesia

325

BMZEO-157

(ZEOLITEGREEN ACTIVATED GRANULAR)

2842.10.00

SiO2,Al2O3,Fe2O3,CaO,MgO, K2O,TiO2,MnO2,Na2O.

Hấpthụcácloạikhíđộc:NH3,NO3,H2S

Giảmvàlàmphânhủycácloạichấtbẩnthốirữađáyao. ỔnđịnhpH,xửnguồnnước,làmchomàunướcđẹp. Loạitrừtấtcảcácloạiđộctốphátsinhtrongaonuôi

Giảmchấtđộctrongaosaukhidùncácloạihoáchất

PD.BINGTANGBARU INDONESIA

326

PURES

2842.10.00

SiO2,Al2O3,Fe2O3,CaO,MgO, Na2O

HấpthụcácchấtđộchạItrongao.CảIthiệnchấtlượngnướcao.Giúptômdễ lộtxác,pháttriểntốt,ổnđịnhpH.

SvaksBiotechIndiaPVT. Ltd-ẤnĐộ

327

XORBS

2842.10.00

SiO2,Al2O3,Fe2O3,CaO,MgO, Na2O

HấpthụcácchấtđộchạItrongao.CảIthiệnchấtlượngnướcao,ổnđịnhpH. Giúptômdlộtxác,pháttriểntốt.

SvaksBiotechIndiaPVT. Ltd-ẤnĐộ

328

ZEOLITEPOWDER

2842.10.00

SiO2,Al2O3,Fe2O3,CaO,MgO, Na2O;

ỔnđịnhpHvàhấpthucácchấtđộchạitrongao.Cảithiệnchấtlượngnước ao.Giúptômdlộtxác,pháttriểntốt.

PT.PacificMineralindoUmata- Indonesia

329

ZEOLITEGRANUL AR

2842.10.00

SiO2,Al2O3,Fe2O3,CaO,MgO, Na2O;

ỔnđịnhpHvàhấpthucácchấtđộchạitrongao.Cảithiệnchấtlượngnước ao.Giúptômdlộtxác,pháttriểntốt.

PT.PacificMineralindoUmata- Indonesia

330

B-LABZEOLITE

(HEAVY)

2842.10.00

SiO2,Al2O3,Fe2O3,K2O,CaO

ỔnđịnhpH,hấpthụcácchấtđộchạitrongaonhư:NH3,NO2,H2S,

;Cảithiệnchấtlượngnướcđáyaovàlàmhđệmtrongnướcổnđịnh

BANGKOKVETLAB

(B-LAB)CO.,LTD,

331

B-LABZEOLITE

(LIGHT)

2842.10.00

SiO2,Al2O3,Fe2O3,K2O,CaO, MgO

ỔnđịnhpH,hấpthụcácchấtđộchạitrongaonhư:NH3,NO2,H2S,

;Cảithiệnchấtlượngnướcđáyaovàlàmhđệmtrongnướcổnđịnh

BANGKOKVETLAB

(B-LAB)CO.,LTD,

332

GRANULITE OXYZEOLITE

2842.10.00

SiO2,Al2O3,Fe2O3,TiO2,CaO, MgO,K2O,Na2O

HấpthụcácloạikhíđộcNH3,H2S,NO2.Làmgiảmđộđụccủanướccó váng,xđáyaotômvàlàmchonướctốthơn

PT.BUANAINTYSENTOSA- INDONESIA

333

SUPERZEOLITE

2842.10.00

SiO2,Al2O3,Fe2O3,TiO2,CaO, MgO,K2O,Na2O

HấpthụcácloạikhíđộcNH3,H2S,NO2.KếtdínhkimloạinăngnhưHg,Pb, Cu,Làmgiảmđộđụccủanướcváng,xửđáyaotômvàlàmchonước tốthơn

Tăngthêmlượngoxytrongnước

PT.BUANAINTYSENTOSA- INDONESIA

334

ZEO-ACTIVE

(ZEOLITE GRANULARVÀ ZEOLITE POWDER)

2842.10.00

SiO2,Al2O3,Fe2O3,TiO2,CaO, MgO,K2O,Na2O

ỔnđịnhpHvàhấpthucácchấtđộchạitrongao

Cảithiệnchấtlượngnướcgiúptômpháttriểntốt

PT.PACIFICMINERALINDO UTAMA-INDONESIA

335

ZEOLITE

2842.10.00

SiO2,Al2O3,Fe2O3,TiO2,CaO, MgO,K2O,Na2O

ỔnđịnhPHvàhấpthucácchấtđộchạitrongao,cảithiệnchấtlượng nướcaogiúptômdểlộtxácpháttriểntốt.

PT.PACIFICMINERALINDO UTAMA,INDONESIA

336

ZEOLITE

(ZEOLITE GRANULARVÀ ZEOLITE POWDER)

2842.10.00

SiO2,Al2O3,Fe2O3,TiO2,CaO, MgO,K2O,Na2O

ỔnđịnhpHvàhấpthucácchấtđộchạitrongao

Cảithiệnchấtlượngnướcgiúptômpháttriểntốt

PT.PACIFICMINERALINDO UTAMA-INDONESIA

337

ZEOLITEMAX

2842.10.00

SiO2,Al2O3,Fe2O3,TiO2,CaO, MgO,K2O,Na2O

HấpthụcácloạikhíđộcNH3,H2S,NO2

Làmgiảmđộđụccủanướcváng,xửđáyaotômvàlàmchonướctốthơn

PT.BUANAINTYSENTOSA- INDONESIA

338

ZEO-TECH

(ZEOLITE GRANULARVÀ ZEOLITE POWDER)

2842.10.00

SiO2,Al2O3,Fe2O3,TiO2,CaO, MgO,K2O,Na2O

ỔnđịnhpHvàhấpthucácchấtđộchạitrongao

Cảithiệnchấtlượngnướcgiúptômpháttriểntốt

PT.PACIFICMINERALINDO UTAMA-INDONESIA

339

ZEO-ACTIVE

(ZeoliteGranular

ZeolitePowder)

2842.10.00

SiO2,Al2O3,Fe2O3,TiO2,CaO, MgO,K2O,Na2O,

ổnđịnhpHvàhấpthucácchấtđộchạitrongao.Cảithiệnchấtlượngnướcao, giúptômpháttriểntốt.

PT.PacficMineralindo

Utama-Indonesia

340

ZEOLITE

2842.10.00

SiO2,Al2O3,Fe2O3,TiO2,CaO, MgO,K2O,Na2O,

ổnđịnhpHvàhấpthucácchấtđộchạitrongao,cảithiệnchấtlượngnuớc trongao,giúptômdlộtxác,pháttriểntốt.

PT.PacificMineralindo

Utama-Indonesia

341

ZEOLITE

2842.10.00

SiO2,Al2O3,Fe2O3,TiO2,CaO, MgO,K2O,Na2O,

Hấpthunhanhcáckhíđộc nhưNH3,H2S…cáckhíđộckháctrongao.Làmtănghàmlượngoxy hoàtantrongnuớc.Làmgiảmcácchấtbẩnhữucơtrongao,cảithiệnchất lượngnước.Làmtăngspháttriểncủaphiêusinhvậttạonguồnthứcăncho tôm.

PT.PacificMineralindo

Utama-Indonesia

342

ZEOLITE

(ZeoliteGranular

ZeolitePowder)

2842.10.00

SiO2,Al2O3,Fe2O3,TiO2,CaO, MgO,K2O,Na2O,

Ổn địnhpHvàhấpthucácchấtđộchạitrongao.Cảithiệnchấtlượngnướcao, giúptômpháttriểntốt.

PT.PacificMineralindo

Utama-Indonesia

343

ZEO-TECH

(ZeoliteGranular

ZeolitePowder)

2842.10.00

SiO2,Al2O3,Fe2O3,TiO2,CaO, MgO,K2O,Na2O,

Ổn địnhpHvàhấpthucácchấtđộchạitrongao.Cảithiệnchấtlượngnướcao, giúptômpháttriểntốt.

PT.PacificMineralindo

Utama-Indonesia

344

EAGLEZEOLITE

2842.10.00

SiO2,Al2O3,Na2O, Fe2O3,K2O…

Giúplắngbùncácchấtbẩntrongnướcxuốngđáyao.Giảmlượngkhí độcammoniac.Giúptômdễlộtvỏvàpháttriểntốt.

Artemis&AngelioCo.,Ltd -Thailand

345

ZEOLITE100

2842.10.00

SiO2,Al2O3,Na2O, Fe2O3,K2O…

Hấpthụcácchấtđộchạigiúpcảitạoaonuôi.ỔnđịnhpHtrongmôitrường nướcnuôi.Cảithiệnchấtlượngnướcao.Giúptômdễlộtvỏvàpháttriểntốt.

Artemis&AngelioCo.,Ltd -Thailand

346

ZEO-T1

2842.10.00

SiO2,Al2O3,Na2O, Fe2O3,K2O…

Cảitạoaonuôidohấpthụcácchấtđộchạitrongaonuôi.ỔnđịnhpHtrong môitrườngnướcnuôi.Cảithiệnchấtlượngnướcao.Giúptômdễlộtxácvà pháttriểntốt.

PiroontongKarnkasetCo., Ltd-Thailand

347

NUTO

2842.10.00

SiO2,Al2O3,,CaO,Sugar

Giúpcácloạivisinhvàtảolợipháttriểnbìnhthường,giảmvấnđềkhuẩn phátsángtrongnước,giúpchấtlượngnướcđượctốtvàđộpHổnđịnh

Dễgâymàunước

SIAMAGRICULTURAL MARKETINGCO.,LTD THAILAND

348

BIO-100(O2)

2842.10.00

SiO2,Al2O3,CaCO3,CaO, MgO,MgCO3,

ỔnđịnhPH,làmsạchnước,tănghàmlượngOxytrongnước. Giảmhàmlượngkhíđộctrongnước

SIAMAGRICULTURAL MARKETINGCO.,LTD THAILAND

349

NATURAL ZEOLITE

2842.10.00

SiO2,Fe2O3,Al2O3,

Hấpthụcácloạikhíđộc như:NH3,CH4,H2S,NO3.

Làmgiảmbùn,cặnbã,nướcđụcváng,tạomôitrườngnướctốthơn

Bổsungnhiềukhoángchấttựnhiêngâymàunước,làmổnđịnhnướctrước khithảgiống

DWIJAYAPERKASA ABADI

350

NATURAL ZEOLITE

2842.10.00

SiO2,Fe2O3,Al2O3, CaO,MgO,C.E.C

Hấpthucáckhíđộctrongaonuôiphátsinhdosựphânhủychấthữucơnhư khíH2S,NH3

GiúpổnđịnhpHnướcaovàduytrìmàunước

PTKRISMALINDO. PRIMASAKTI-INDONESIA

351

OXY-ZEOLITE

2842.10.00

SiO2,Fe2O3,Al2O3, CaO,MgO,K2O, Na2O,TiO2

Hấpthụcácion:NH4,NO2,NO3.

Hấpthucáckhíđộcnhư:NH3,H2Scáckhíđộckhác.

ổndịnhpH.Làm gảmcácchấtbẩntrongđáyao,àmtăngcấtlượngnước

PT.BUANAINTISENTOSA CV.BISCHEMMINERALS INDUSTRY-INDONESIA

352

SUPERZEOLITE

2842.10.00

SiO2,Fe2O3,Al2O3, CaO,MgO,K2O, Na2O,TiO2

Cảithiệnchấtlượngnước.

Giatănghàmlượngoxytrongnước.

Giảmcáckhíđộcnhư:NH3,H2S…cáckhíđộckhác

Giảmmùihôitừsựphânhủyphiêusinhvật.

Ngăncảnqúatrìnhtạoracáchạtlơlửngtrongnước

PT.BUANAINTISENTOSA CV.BISCHEMMINERALS INDUSTRY-INDONESIA

353

AQUAZEOLITE

2842.10.00

SiO2,Fe2O3,Al2O3, CaO,MgO,K2O, Na2O,TiO3

Cảithiệnchấtlượngnước.

Giatănghàmlưop75ngoxytrongnước.

Giảmcáckhíđộcnhư:NH3,H2S…cáckhíđộckhác

Giảmmùihôitừsựphânhủyphiêusinhvật.

Ngăncảnqúatrìnhtạoracáchạtlơlửngtrongnước

PT.BUANAINTISENTOSA CV.BISCHEMMINERALS INDUSTRY-INDONESIA

354

DEODORZEOLITE

2842.10.00

SiO2,Fe2O3,Al2O3, CaO,MgO,K2O, Na2O,TiO4

Cảithiệnchấtlượngnước.

Giatănghàmlượngoxytrongnước.

Giảmcáckhíđộcnhư:NH3,H2S…cáckhíđộckhác

Giảmmùihôitừsựphânhủyphiêusinhvật.

Ngăncảnqúatrìnhtạoracáchạtlơlửngtrongnước

PT.BUANAINTISENTOSA CV.BISCHEMMINERALS INDUSTRY-INDONESIA

355

ZEOLITE

2842.10.00

SiO2,Fe2O3,Al2O3, CaO,MgO,K2O,Na2O,TiO2

ỔnđịnhpH,tăngkiềmvàcảitạomôitrườngtốtgiúpphiêusinhvậtpháttriển

PT.BUANOINTISENTOSA- INDONESIA

356

ZEOLITE

2842.10.00

SiO2,Fe2O3,Al2O3, CaO,MgO,K2O,Na2O,TiO2

ỔnđịnhPHvàhấpthucácchấtđộchạitrongao,cảithiệnchấtlượng nướcaogiúptômdểlộtxácpháttriểntốt.

PT.PACIFICMINERALINDO UTAMA,

INDONESIA

357

NATURAL ZEOLITE

2842.10.00

SiO2,Fe2O3,Al2O3,CaO,MgO, K2O,Na2O

Hấpthụkhíđộctừđáyao,cảitạođáyao.

Giữổnđịnhmàunước,tăngoxyhòatantrongnước,làmgiảmnướcđục

DWIJAYAPERKASA ABADI-INDONESIA

358

ZEOLITE

(SUPERZEOLITE)

2842.10.00

SiO2,Fe2O3,Al2O3,CaO,MgO, K2O,Na2O,TiO2

Baophvàlàmgiảmnhữngvậtthốirữađáyao.HấpthụAmoniac,Nitratvà khímùitrứngthối.Cảithiệnchấtlượngnước,ổnđịnhpH.Giữmàunước,

ổnđịnhchotômpháttriển,cảithiệnđáyaotốt,kíchthíchsựhoạtđộngcủa phiêusinh

PT.BUANAINTISENTOSA CV.BISCHEMMINERALS INDUSTRY-INDONESIA

359

Clinzer-DS

2842.10.00

SiO2,Fe2O3,Al2O3,CaO,MgO, K2O,Na2O,TiO2,

-Hấpthukhíđộc,phầnlớncáckhíH2S;NH3

-Làmsạchđáyao.

-Tănghàmlượngoxyhoàtan.Kíchtíchsựpháttriểncủaphiêusinhvật.

-Cảithiệnchấylượngnước

BIOSTADINDIALIMITED

360

ZEOLITE

2842.10.00

SiO2,Fe2O3,Al2O3,CaO,MgO, K2O,Na2O,TiO2,

Hấpthụcáckhíđộc.

Chốngônhiễmmôitrườnggiữchochấtlượngnướctốt,làmnướcđộtrong

ổnđịnh

CV.BISCHEMMINERAL INDUSTRY-INDONESIA

361

ZEOLITE GRANULAR

2842.10.00

SiO2,Fe2O3,Al2O3,CaO,MgO, K2O,Na2O,TiO2,

ỔnđịnhPH,hấpthukhíđộchạitrongao,cảithiệnchấtlượngnước,giúp tômdlộtxácpháttriểntốt.

PD.MINERALZEOLITE- INDONESIA

362

NUZEO

2842.10.00

SiO2,Fe2O3,Al2O3,CaO,MgO, K2O,Na2O,TiO2,LIO

ỔnđịnhPH,hấpthukhíđộchạitrongao,cảithiệnchấtlượngnước,giúp tômdlộtxácpháttriểntốt.

PTPACIFICMINERALINDO UTAMAINDONESIA

363

NUZEO GRANULAR

2842.10.00

SiO2,Fe2O3,Al2O3,CaO,MgO, K2O,Na2O,TiO2,LOI

Hấpthụcácloạikhíđộcnhư:NH3,H2S

Làmgiảmcácchấtbẩnthốirữađáyao.ổnđịnhđộpH,xửnguồnnước làmchonướcđẹp.

TănghàmlượngoxychoaohồnhờcácphântửSiO2,Al2O3.Loạitrừtấtcả

cácđộctốtrongaonuôi.

Tiêuđộctrongaosaukhidùngcácloạihóachất

PTPACIFIC MINERALINDOUTAMA INDONESIA

364

NUZEOPOWDER

2842.10.00

SiO2,Fe2O3,Al2O3,CaO,MgO, K2O,Na2O,TiO2,LOI

Hấpthụcácloạikhíđộcnhư:NH3,H2S

Làmgiảmcácchấtbẩnthốirữađáyao.ổnđịnhđộpH,xửnguồnnước làmchonướcđẹp.

TănghàmlượngoxychoaohồnhờcácphântửSiO2,Al2O3.Loạitrừtấtcả

cácđộctốtrongaonuôi.

Tiêuđộctrongaosaukhidùngcácloạihóachất

PTPACIFIC MINERALINDOUTAMA INDONESIA

365

ZEOLITE

2842.10.00

SiO2,Fe2O3,Al2O3,CaO,MgO, K2O,Na2O,TiO3

HấpthụcáckhíđộcNH3,NO2,NO3,H2.

GiúpổnđịnhđộpHcủanướcvàtănghàmlượngoxytrongnước. Giảmvàphânhủycácloạichấtthốirữađáyao.

Duytrìscânbằngmôitrườngsinhtháitrongaonuôi

PT.PACIFICMINERALINDO UTAMAINDONESIA

366

ZEOLITE GRANULAR

2842.10.00

SiO2,Fe2O3,Al2O3,CaO,MgO, K2O,Na2O,TiO2

Cảithiệnchấtlượngnướcvàmàunước.

GiảmcáckhiNH3,NO3,H2Svàcácloạikhíđộckhác. Giảmmùihôitanhdotảotàn

Thúcđẩyqúatrìnhlắngđọngcácchấthữucơ.

Giatănghàmlượngoxyhòatan.Cảithiệnnềnđáyao

CV.BISCHEMMINERAL INDUSTRY-INDONESIA

367

ZEOLITEPOWDER

2842.10.00

SiO2,Fe2O3,Al2O3,CaO,MgO, K2O,Na2O,TiO3

Cảithiệnchấtlượngnướcvàmàunước.

GiảmcáckhiNH3,NO3,H2Svàcácloạikhíđộckhác. Giảmmùihôitanhdotảotàn

Thúcđẩyqúatrìnhlắngđọngcácchấthữucơ.

Giatănghàmlượngoxyhòatan.Cảithiệnnềnđáyao

CV.BISCHEMMINERAL INDUSTRY-INDONESIA

368

ZEOLITE

2842.10.00

SiO2,Fe2O3,Al2O3,CaO,MgO, Na2O

HấpthụcáckhíđộcNH3,NO2,NO3,H2.

GiúpổnđịnhđộpHcủanướcvàtănghàmlượngoxytrongnước. Giảmvàphânhủycácloạichấtthốirữađáyao.

Duytrìscânbằngmôitrườngsinhtháitrongaonuôi

CV.BISCHEMMINERAL INDUSTRYINDONESIA

369

ZEOLITE

2842.10.00

SiO2,Fe2O3,Al2O3,CaO,Na2O, TiO2,LOI,K2O

Dùngđhấpthụkhíđộc:NH3,,H2S

Giảmnhữngvậtbẩnthốirữađáyao,ổnđịnhpH

PT.BUANAINTIENTOSA- INDONESIA

370

BIOTUFF

2842.10.00

SiO2,Fe2O3,Al2O3,MgO,CaO

HấpthụvàlàmgiảmkhíđộcNH3,NO2,H2S;cảithiệnchấtlượngnước; giảmcácchấthữucơthốirữađáyao,ổnđịnhpH;tănghàmlượngoxyhoà tantrongao

CôngtyMarinBiotechTháiLan

371

D.O.TUFF

2842.10.00

SiO2,Fe2O3,Al2O3,MgO,CaO

Gâynhanhổnđịnhmàunước;lắngđọngchấtphùsalửng;hấpthụgiảmkhíđộcNH3,NO2,H2S

CôngtyMarinBiotechTháiLan

372

TURBO ZEOLITE

2842.10.00

SiO2,Fe2O3,MgO Al2O3,CaO

HấpthụvàtraođổiionlàmgiảmamoniacvàHydrogensulfide.Duytrìchất lượngnướcvàổnđịnhpHtrongaonuôi.Lọcchấtlơlửng,lắngtụcácchấtbã hữutrongnước.Tạokhônggiansạchsẽchotôm,làmtănghàmlượng oxygengiảmcáctạpchấtđáyao.

GRANDSTARINTECH

373

NATURAL ZEOLITE

2842.10.00

SiO2,Fe2O3,MgO,Na2O, Al2O3,CaO,K2O,P2O5

ỔnđịnhpHvàhấpthucácchấtđộchạitrongao,cảithiệnchấtlượngnướcao, giúptômdlộtxác,pháttriểntốt.

PTNusagi-Indonesia

374

BIOZEOLITE

2842.10.00

SiO2,Fe2O3, Al2O3,CaO, MnO2,MgO, Cr2O3,K2O, Na2O,TiO2

Giúpcảithiệnchất lượngnước,giatănglượngOxyhòatantrongnước,hấpthụmùihôicác khíđộcnhư:NH3,CH4,H2S,hấpthụchấtbẩnvàphânhủyphântôm. Làmchotảothựcvậtpháttriểnnhưthứcănthiênnhiênchotôm,tăngsự pháttriểncủatôm.

Làmgiảmđộđụcnướcváng

CV.PULAUMAS MINERALINDO

375

SUPERZEOLITE

2842.10.00

SiO2,Fe2O3, Al2O3,CaO, MnO2,MgO, Cr2O3,K2O, Na2O,TiO3

Hấpthucáckhíđộctrongaonuôiphátsinhdosựphânhủychấthữucơnhư khíH2S,NH3

GiúpổnđịnhpHnướcaovàduytrìmàunước

CV.PULAUMAS MINERALINDO

376

OXYTARGEN ZEOLITE

2842.10.00

SiO2,Fe2O3, Al2O3,CaO, MnO2,MgO, Cr2O3,K2O, Na2O,TiO4

Hấpthucáckhíđộctrongaonuôiphátsinhdosựphânhủychấthữucơnhư

khíH2S,NH3

GiúpổnđịnhpHnướcaovàduytrìmàunước

CV.PULAUMAS MINERALINDO

377

(6+1)VIP

2842.10.00

SiO2,,CaO,MgO,Fe2O3,Al2O3,Na2O,K2O

Hấpthụkhíđộc,giảmNH4,NO2,cảitạoaonuôi

GUANGDONGHAIFU MEDICINECO.,LTDHoàng Cương,QuảngĐông,TrungQuốc

378

ZEO-TECH

2842.10.00

SiO2,Al2O3,CaO,MgO

Hấpthụcáckhíđộcdophânvàthứcănthừagâyranhư: NO2,NO3,NH3,H2S..Loạibỏcáckimloạinặng.Cungcấpcáckhoángchất kíchthíchtảosilicpháttriểnlàmthứcănchotôm.Tăngđộoxyhoàtantrong nước.ổnđịnhpHđáyao.

ARTEMIS&ANGELIOCO., LTD-THAILAND

379

ZEOLITE

2842.10.00

SiO2,AL2O3,CaO,MgO,Fe2O3,TiO2,K2O,Na2O

HấpthucáckhíđộcnhưNH3..giảmvàlàmphânhủycácloạichấtbẩnthối rữađáyao.ỔnđịnhpH,xửnguồnnước.Loạitrừđộctốphátsinhtrong ao.Giảmchấtdơtrongaokhidùngcácloạihoáchất

C.VBISCHEMMINERAL INDUSTRY-INDONESIA

380

ZEOLITE100

2842.10.00

SiO2,Al2O3,Fe2O3,K2O, Na2O

Giúplắngbùncácchấtbẩnlữngtrongnướcxuốngđáyhồ.Giúpgiảm lượngkhíđộcamonia.Tănghiệusuấtlàmviệccủavisinhvậtđượctốthơn.

Đặcbiệttăngoxychotôm.

BANGKOKVETLAB(B-LAB) CO.,LTD-THAILAND

381

SUPERZEOLITE

(GRANULAR)

2842.10.00

SiO2,Al2O3,Fe2O3,TiO2,CaO,M

gO,K2O,Na2O,LOI.

ỔnđịnhpHvàhấpthụcácchấtđộchạitrongao,cảithiệnchấtlượngnướcao, giúptômdlộtxác,pháttriểntốt.

BV.BISCHEMMINERAL INDUSTRY-INDONESIA

382

SUPERZEOLITE

(POWDER)

2842.10.00

SiO2,Al2O3,Fe2O3,TiO2,CaO,MgO,K2O,Na2O,LOI.

ỔnđịnhpHvàhấpthụcácchấtđộchạitrongao,cảithiệnchấtlượngnướcao, giúptômdlộtxác,pháttriểntốt.

BV.BISCHEMMINERAL INDUSTRY-INDONESIA

383

ZEOLITE GRANULAR

2842.10.00

SiO2,Al2O3,Fe2O3,TiO2,CaO,MgO,K2O,Na2O.

Làmsạchmôitrườngnuôi,ổnđịnhpH,hấpthucáckhíđộctrongao,hồnhư: NH3,H2S,NO2,CO2cáckhíđộckhác,loạibỏcáckimloạinặng,tăng lượngoxyhoàtantrongnước.

CV.BISCHEMMINERAL INDUSTRY-INDONESIA

384

ZEOLITE GRANULAR

(CLIMAX)

2842.10.00

SiO2,Al2O3.

Hấpthụcựcnhanhcáckhíđộc:NH3,H2S,..Vàcáckhíđộckhác.Làmtăng hàmlượngoxytantrongnước.Giảmcácchấtbẩnhữucơtrongao,cải

thiệnchấtlượngnước.Tăngsựpháttriểncủaphiêusinhvậttạothêmnguồn thứcănchotôm.

KASETCENTERCO.,LTD- THAILAND

385

KC.SMECTINE

2842.10.00

SiO2:70%

ỔnđịnhpHvàhấpthụcácchấtđộchạitrongao.Cảithiệnchấtlượngnước ao,giúptômdlộtxác,pháttriểntốt.

KasetCenterCo.Ltd- Thailand

386

ZEOLITE

2842.10.00

SiO2:70%

HấpthụkhíđộctrongaonhưNH3,NO2,H2S.Cảithiệnchấtlượngnướcao nuôi.ỔnđịnhpH,giúptômdễlộtxác,pháttriểntốt.

PTPacificMineralindo

Utama-Indonesia

387

ZEOLITE GRANULAR

2842.10.00

SiO2:70%

ỔnđịnhpHvàhấpthụcácchấtđộchạitrongao.Cảithiệnchấtlượngnước ao,giúptômdlộtxác,pháttriểntốt.

CV.ZeoliteIndah

Warsa-Indonesia

388

ZEOLITEPOWDER

2842.10.00

SiO2:70%

ỔnđịnhpHvàhấpthụcácchấtđộchạitrongao.Cảithiệnchấtlượngnước ao,giúptômdlộtxác,pháttriểntốt.

CV.ZeoliteIndah

Warsa-Indonesia

389

ALKALINE OCEANER

2836.30.00

NaHCO3

Tăngđộkiềmnướcaonuôitôm;Làmnướcaonuôimàusắcđẹphơn;Giúp tômlộtvỏtốt,vỏmớicứngđẹp.

ShenshiMiningCo.,Ltd-Trung

Quốc

390

ANILITE

2842.10.00

SiO2,Fe2O3,Al2O3,CaO, MgO,K2O,Na2O,TiO2

Giảmhàmlượngcáckhíđộcï:NH3,NO2,H2S Giatăngoxytrongnước

Lắngtụbùn,hữulủngtrongnướcxuốngđáyao

PTPACIFIC MINERALINDOUTAMA INDONESIA

391

ZEOLITE (Health Stone)

2842.10.00

SiO2,Cao,MgO,Fe2O3,Al2O3

ỔnđịnhpHvàhấpthụcácchấtđộchạitrongao,cảithiệnchấtlượngnước ao,giúptômdlộtxác,pháttriểntốt

ChitonMineralMFGCo.,LtdĐài

Loan

392

ZEOLITE

2842.10.00

SiO2,Cao,MgO,Fe2O3,Al2O3

ỔnđịnhpHvàhấpthụcácchấtđộchạitrongao,cảithiệnchấtlượngnước ao,giúptômdlộtxác,pháttriểntốt

SkipperInternationalCo.,Ltd

TrungQuốc.

393

ZEOLITE

2842.10.00

SiO2,Cao,MgO,Fe2O3,Al2O3

ỔnđịnhpHvàhấpthụcácchấtđộchạitrongao,cảithiệnchấtlượngnước ao,giúptômdlộtxác,pháttriểntốt

AsianAqua&Animal

(Thailand)Co.,LtdTháiLan

394

OSCARZEOLITE

2842.10.00

SiO2,Cao,MgO,Fe2O3,Al2O3

ỔnđịnhpHvàhấpthụcácchấtđộchạitrongao,cảithiệnchấtlượngnước ao,giúptômdlộtxác,pháttriểntốt

AllVetCo.,LtdTháiLan

395

MAIFANSTONE

2842.10.00

SiO2,Cao,MgO,Fe2O3,Al2O3

ỔnđịnhpHvàhấpthụcácchấtđộchạitrongao,cảithiệnchấtlượngnước ao,giúptômdlộtxác,pháttriểntốt

SkipperInternationalCo.,Ltd TrungQuốc

396

MAIFANSTONE

2842.10.00

SiO2,Cao,MgO,Fe2O3,Al2O3

ỔnđịnhpHvàhấpthụcácchấtđộchạitrongao,cảithiệnchấtlượngnước ao,giúptômdlộtxác,pháttriểntốt

QingdaoHaidabaichuanBiological

Engineeringco.,LtdTrungQuốc

397

SUNDOLOMITE

2518.10.00

CaCO3,MgCO3

ỔnđịnhpHvàtăngđkiềm(alkanility),hấpthụcácchấtđộctrongao,cải thiệnmôitrườngao,giúptômpháttriểntốt.

AllVetCo.,LtdTháiLan

398

REDUCINGLIME

2842.10.00

SiO2

ỔnđịnhpHvàgiúphấpthụcácchấtđộchạitrongao,cảithiệnchấtlượng nước.Giúptômdễlộtxác,pháttriểntốt.

BiopharmaResearch& DevelopmentCo.,Ltd-Thailand

399

ZeolitePowderhiệu ThreeGolden Mountain

2842.10.00

SiO2,Al2O3,CaO,

MgO,Na2O,K2O,TiO2,Fe2O3

Hấpthụnhanhcácloạikhíđộcnhư:NH3,H2Scáckhíđộckháctrong ao.Làmtănghàmlượngoxyhòatantrongnước.Làmgiảmcácchấtbẩnhữu cơtrongao.Cảithiệnchấtlượngnước.Làmtăngspháttriểncủaphiêu sinhvậttạonguồnthứcănchotôm.

PT.PacificMineralindo- Indonesia

400

ZeoliteGranularhiệu ThreeGolden Mountain

2842.10.00

SiO2,Al2O3,CaO,

MgO,Na2O,K2O,TiO2,Fe2O3

Hấpthụnhanhcácloạikhíđộcnhư:NH3,H2Scáckhíđộckháctrong ao.Làmtănghàmlượngoxyhòatantrongnước.Làmgiảmcácchấtbẩnhữu cơtrongao.Cảithiệnchấtlượngnước.Làmtăngspháttriểncủaphiêu sinhvậttạonguồnthứcănchotôm.

PT.PacificMineralindo- Indonesia

401

Indozeo(G),

GreenWhiteZeolite

Granular

2842.10.00

SiO2,Al2O3,CaO,

MgO,Na2O,K2O,TiO2,Fe2O3

HấpthụcácloạikhíđộcnhưNH3,H2S.Làmgiảmcácchấtbẩn,thốIrữaở đáyao,ổnđịnhđộpH,xửnguồnnướclàmchonướcđẹp.Tănghàmlượng oxychoaohnhờcácphântửSiO2,Al2O3.LoạItrừtấtcảcácđộctốtrong aonuôi.Tiêuđộctrongaosaukhidùngcácloạihoáchất.

CV.ZeoliteIndah

Warsa-Indonesia

402

Indozeo(P),

GreenWhiteZeolite

Granular

2842.10.00

SiO2,Al2O3,CaO,

MgO,Na2O,K2O,TiO2,Fe2O3

HấpthụcácloạikhíđộcnhưNH3,H2S.Làmgiảmcácchấtbẩn,thốIrữaở đáyao,ổnđịnhđộpH,xửnguồnnướclàmchonướcđẹp.Tănghàmlượng oxychoaohnhờcácphântửSiO2,Al2O3.LoạItrừtấtcảcácđộctốtrong aonuôi.Tiêuđộctrongaosaukhidùngcácloạihoáchất.

CV.ZeoliteIndah

Warsa-Indonesia

403

ZeoliteGranular

2842.10.00

SiO2,Fe2O3,MgO,

K2O,Al2O3,CaO,Na2O,TiO2

Làmsạchnước,đáyao,hấpthụ khíđộc.

 

404

BIO-BACA

3101.00.99

Chấthữu:Aminoacid, Vitaminsenzymes.Cácchất hữubổsungdinhdưỡngcho đấtnhư: N,P2O5,K2O,S,B,Co,Fe,Mg,Mn, Ni,Zn.

Phụchồilạinềnđáyaolưutồnnhiềuloạihoáchấtgâyđộchạichotôm haynhữngaonuôiđãquanhiềumùavụ.GiảmNH3,tạomôitrườngsống sạch.Giúptômlộtvỏdễdàng,cứngvỏnhanhsaukhilộtvỏ.Bổsungchất dinhdưỡngchođáyao,giúpgâymàunướcdễdàng.phânhủycácchấthữu cơ,chấtrắn,chấtthảiđáyao.Kíchthíchsựpháttriểncủacácloàivisinhvật cólợi.

CYTOZYME LABORATORIES,INC-USA

405

OSCAR

2309.90.20

Crudeprotein,Calcium,Zinc, Lysine,Valine,VitaminB, Potassium,Copper,Glycine.

chấtdẫndụmùitanhkíchthíchtômbắtmồinhanh,ănnhiềuhơn.Có đầyđủcácacidamin,vitamin,khoángcầnthiếtchotôm.Átđượcmùivđắng củathuốc.

ARTEMIS&ANGELIOCO., LTD-THAILAND

406

GROW-BEC

2309.90.20

VitaminA,D3,E,K3,B1,B2, B6,C,B12,Biotin,FolicAcid, Inositol,Nicotinicacid,Wheat short

Bổsungcáclạivitaminhữuíchchođộngvậtthuỷsản,tăngsứcđềkháng, giảmstress

Sino-AustralianJoint-Venture EasternAlongPharmaceutical Co.,LtdQuảngĐông,TrungQuốc

407

TIDY

2309.90.20

Crudeprotein,Calcium,Zinc, Lysine,Valine,VitaminB, Potassium,Copper,Glycine.

chấtdẫndụmùitanhkíchthíchtômbắtmồinhanh,ănnhiềuhơn.Có đầyđủcácacidamin,vitamin,khoángcầnthiếtchotôm.Átđượcmùivđắng củathuốc.

ARTEMIS&ANGELIOCO., LTD-THAILAND

408

AMINOB-LAB

2309.90.20

Lysine,Methionine,Trernine

-Kíchthíchtômlộtxác,tăngtrưởngnhanh

-Giảmcácvấnđềkhácbiệtvềkíchcỡvàtiêuthụthứcăngiữacácloạitôm trongquátrìnhlộtxác

-Kíchthíchviệctạolớpvỏ,tăngtrọng,giúpthịtchắc.

BANGKOKVETLAB

(B-LAB)CO.,LTD,

409

HUFA-COMPLEX

2309.90.20

Alanine,Valine,Leucine, Isoleucine,Histidine,Methionine, DHA,EPA

-CungcấpchấtdinhdưỡngcaocấphàmlượngDHA;EPAlàthànhphần thiếtyếuhìnhthànhtếbào

-Giúptôm,tăngtrọngnhanh,chắcthịt

SVAKS.BIOTECH-INDIA PVT.LTD

410

BONDS

2309.90.20

Cholesterol,Carotene,Soya lecithin,Axitaminthiếtyếu(Lysine,Arginnine,Histidine, Leucin,Methionine,Tryptophan, Alanine,Glycine,Isoleucine, Valine,Serine,Khoángvilượng (Ca,P,S,Fe,Mg,Mn,Cu,Co)

-Kíchthíchtăngtrưởngvàpháttriểnnhanh

-Tăngkhảnănghấpthụdưỡngchấttrongthứcăn,giảmchiphísửdụngthức ăn(FCR)

-Bổsungcácacidaminthiếtyếuvàcáckhoángdinhdưỡngvilượngmàcơ thểkhôngtựtổnghợp

-Gíupcácnhanhchóngphụchồisứckhoẻsaukhihếtbệnh

-Tăngcườngsứcđềkhángcủacácvớibệnhtậtvàsựthayđổimôitrường

SVAKS.BIOTECH-INDIA PVT.LTD

411

TRIBIND

2309.90.20

Protein,Cholesterol,Calcium, VitaminD,Carotenoid

Chấtkếtdínhchấtlượngcao,ổnđịnh,giảmthấtthoátthuốc,Vitamin,thứcăn bổsungkhitrộnvớithứcăntôm,kíchthíchtôntăngtrưởngnhanh,cânnặng.

-CungcấpCholesterolgiúptômlộtxác.

-CungcấpCarotengiúptômmàubóng,đẹptănggiátrịthươngphẩm

BIOSTADINDIALIMITED

412

SUPERGRO

2309.90.20

Arginine,Tryptophan,VitaminA, E,D,Beta-carotene,Threonine, Histidine,Methionine,Leucine, Isoleucine,Phenylalanine, Lysine,Valine.Cu,Mg,Mn,Zn, Fe,Se,Omega-3,VitaminB complex

Giúptômtăngtrọngnhanh,lộtvỏtốtvàtăngtlệsốngvàgiảmhệsốFCR ChấtBeta-carotenelàmvmàutômđẹpvàchốngbệnhtômmàuxanh

Baobọcthứcănvàthuốctránhtìnhtrạngtannhanhtrongnước

Tăngcườngsựsănchắccủacơthịtvàvcủatôm

ASIANAQUA&ANIMAL

(THAILAND)CO.,LTD

413

MARINE CALCIUM

(CALLINE)

 

Ca,P,Fe,Zn,Cu,Mn,K,Cl,S.

Giúptômlộtxáctốt,làmchothịtvàvcứngcáphơn.Điềuhoàsựthayđổi ion,ngăntômkhôngbcăngthẳng,đồngthờigiũchotômmàusắc đẹp.Giúpchocáchoạtđộngchứcnăngcủahoc-monvàenzymespháttriển bìnhthường

SIAMAGRICULTURAL MARKETINGCO.,LTD THAILAND

414

VANNAGEN

2309.90.20

Lysine,Histidine,Arginine, Threonine,Serine,Glysine, Alanine,Cystine,Valine, Methionine,Isoleucine,Leucine, Tyrosine,Phneylalanine, Tryptophan.

Cầnthiếtchosựtraođổichấtvàquátrìnhpháttriểntoànbộtếbàosốngvàcó ảnhhưởngtíchcựcvàođặctínhcủathứcăn.Hạthấptỉlệchếttôm.Giúp tômpháttriểnnhanh.Cảithiệnhệsốchuyểnđổithứcăn.

CHEMOFORMALTD- SWITZERLAND

415

BOOM-D

2309.90.20

N,P,Ca,Na,Fe,Mn,Zn,Ag

Gâymàunướctronggiaiđoạnchuẩnbịao&điềutiếtmàunướctrongquá trìnhnuôi

Giúptăngthứcăntựnhiênchotôm

Giúptômgiảmcăngthẳng,ănkhỏetăngtrưởngnhanh

SIAMAGRICULTURAL MARKETINGCO.,LTD THAILAND

416

HI-MINERAL

2309.90.20

Na,Fe,Mn,K,Cu,Mg,Zn,Co

Cungcấpcáckhoángchấtcầnthiếtchotôm.Giúptômcứngvỏnhanh.Tăng tỷlệsống

ASIANAQUA&ANIMAL

(THAILAND)CO.,LTD

417

MINERAL-SEA

2309.90.20

Na,Fe,Mn,K,Ca,Mg,Zn,Co.

Giảmsốcchotôm;Tăngtỷlệsống;Cảithiệnchấtlượngnước;Đẩynhanh quátrìnhtraođổichấtvàtạovỏcứngmới

ASIANAQUA&ANIMAL

(THAILAND)CO.,LTD

418

CAXIMINE-P

2309.90.20

Ca,Mg,P,K

thứcănbổsungchotôm.

Cungcấpkhoángđalượng,vilượngchotômđặcbiệtlànuôithâmcanhmật độcao.

AsianAqua&Animal

(Thailand)Co.,Ltd-Thailand

419

POLO

2309.90.20

Ca,Mg,P,K,Na,Zn

Giúptômtạovỏnhanhvàcứng.Dùngtlúccảitạoao,gâymàunướcthảtôm đếnthuhoạch.

Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand

420

SHELLMAX

2309.90.20

Ca,Mg,P,K,Na,Zn

Giúptômtạovỏnhanhvàcứng.Dùngtlúccảitạoao,gâymàunướcthảtôm đếnthuhoạch.

Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand

421

HI-OXYGEN

2309.90.20

Ca,Na,Mg

Bổsunghàmlượngcalciumgiúpchoquátrìnhtáitạovỏnhanhvàmaucứngvỏ.Cungcấpcáckhoángchấtcầnthiếtchotôm.

A,V.A.MarketingCo., Ltd-Thailand

422

CALPLUS

2309.90.20

Ca,P,Fe,Cu,Mn,Zn,Co

Cungcấpcáckhoángchấtgiúptômlộtvỏđúngchukỳ,vỏnhanhcứng.Hiệu quảtrongviệcphòngchốngcácbệnhdothiếuhụtkhoángchất.

Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand

423

CALCIUMMAX

2309.90.20

Ca,P,Fe,Cu,Mn,Zn,Co

Cungcấpcáckhoángchấtgiúptômlộtvỏđúngchukỳ,vỏnhanhcứng.Hiệu quảtrongviệcphòngchốngcácbệnhdothiếuhụtkhoángchất.

Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand

424

TOPCALCIUM

2309.90.20

Ca,P,Fe,Cu,Mn,Zn,Co

Cungcấpcáckhoángchấtgiúptômlộtvỏđúngchukỳ,vỏnhanhcứng.Hiệu quảtrongviệcphòngchốngcácbệnhdothiếuhụtkhoángchất.

Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand

425

MISAKI

2309.90.20

Ca,P,Fe,Cu,Mn,Zn,Na,K

Tăngchấtkhoángchotôm,làmchotômcứngvỏvàlộtxácnhanh.Giúptôm khôngbcòi,vkhôngmềm,thịtchắc,tômpháttriểnnhanh.

ThaiFoodsProductsInternational

Co.,Ltd-Thailand

426

MOBIADO

2309.90.20

Ca,P,Fe,Cu,Mn,Zn,Na,K

Tăngchấtkhoángchotôm,làmchotômcứngvỏvàlộtxácnhanh.Giúptôm khôngbcòi,vkhôngmềm,thịtchắc,tômpháttriểnnhanh.

ThaiFoodsProductsInternational

Co.,Ltd-Thailand

427

ARENA

2309.90.20

Ca,P,Fe,Cu,Mn,Zn,Na,K

Tăngchấtkhoángchotôm,làmchotômcứngvỏvàlộtxácnhanh.Giúptôm khôngbcòi,vkhôngmềm,thịtchắc,tômpháttriểnnhanh.

ThaiFoodsProductsInternational

Co.,Ltd-Thailand

428

CAROLINA

2309.90.20

Ca,P,Fe,Cu,Mn,Zn,Na,K

Tăngchấtkhoángchotôm,làmchotômcứngvỏvàlộtxácnhanh.Giúptôm khôngbcòi,vkhôngmềm,thịtchắc,tômpháttriểnnhanh.

ThaiFoodsProductsInternational

Co.,Ltd-Thailand

429

PRESIDENT

2309.90.20

Ca,P,Fe,Cu,Mn,Zn,Na,K

Tăngchấtkhoángchotôm,làmchotômcứngvỏvàlộtxácnhanh.Giúptôm khôngbcòi,vkhôngmềm,thịtchắc,tômpháttriểnnhanh.

ThaiFoodsProductsInternational

Co.,Ltd-Thailand

430

SAS

2309.90.20

Ca,P,Fe,Cu,Mn,Zn,Na,K

Tăngchấtkhoángchotôm,làmchotômcứngvỏvàlộtxácnhanh.Giúptôm khôngbcòi,vkhôngmềm,thịtchắc,tômpháttriểnnhanh.

ThaiFoodsProductsInternational

Co.,Ltd-Thailand

431

SAPARO

2309.90.20

Ca,P,Fe,Cu,Mn,Zn,Na,K

Tăngchấtkhoángchotôm,làmchotômcứngvỏvàlộtxácnhanh.Giúptôm khôngbcòi,vkhôngmềm,thịtchắc,tômpháttriểnnhanh.

ThaiFoodsProductsInternational

Co.,Ltd-Thailand

432

CAXIFOR-P

2309.90.20

Ca,P,Mg,K

thứcănbổsungchotôm.Cungcấpkhoángđalượng,vilượngchotômđặc biệtlànuôithâmcanhmậtđộcao.

AsianAqua&Animal

(Thailand)Co.,Ltd-Thailand

433

CB-LAB

2309.90.20

VitaminC,Chấtđệmvừađủ

-Chốngstress,tăngcườngsứcđềkhángchotôm,

BANGKOKVETLAB

(B-LAB)CO.,LTD,

434

EXTRAGOLD

2309.90.20

VitaminA,D3,B1,E,Chấtđệm

-Hiệuqủatrongqúatrìnhtăngtrưởng,lộtxácvàđịnhdạnglớpvỏtôm, khángnhiễm

-ChứaVitaminvàkhoángchấtgiúpchoviệchấpthuthứcănvàtiêuhoá

-tăngsứcđềkháng.

BANGKOKVETLAB

(B-LAB)CO.,LTD,

435

VIT-OIL

(SOLUVIT-A)

2309.90.20

VitaminA,D3,E,K,B1,B2,B6, B12,C,Pantothenicacid,

Nicotinicacid,Folicacid,Inositol Lacitin,Arginine,Methionine, Lysine

Giúptăngsứcđềkhángchotôm

Giảmsựhaohụtvitamindotínhtiệndụngkhitrộnvớithứcăn.Rấtcầnthiết giúptômkhỏemạnh,maulớn

SIAMAGRICULTURAL MARKETINGCO.,LTD THAILAND

436

CALCIPHOS

2309.90.20

P2O5,Magnesiumdi-acid phosphate,calciumdi-acid phosphate

Kíchthíchsựthayvỏtôm

ViệnbàochếVIRBACSAcộng hoàPháp

437

ULTRABIO-MD

2309.90.20

AlphaAmylase,Beta-Glucanase, Hemicellulose,Protease

Phânhủyvàlàmsạchchấtmùnhữuđáyao,giảmthaynướclúcnuôi. Làmtrongnước,hếtnhớtnước,giảmchỉsốBODvàCOD

ULTRABIO-LOGICS.INC, CANADA

438

MACROGARD FEED

INGREDIENTMF1-

100

2309.90.20

ß1,3/1,6Glucan,Lipid,Protein

Tăngsứcđềkhángchotôm,nângcaotỷlệsống

BiotecASA,Đức

439

MACROGARD IMMERSION GRADE

2309.90.20

ß1,3/1,6Glucan,Lipid,Protein

Nângcaotlệsống;Tăngsứcđềkháng

BiotecASA,Nauy

440

BELAR-PLUS

2309.90.20

Lipo-Polysaccharide

Tăngsứcđềkhángchotôm;Tăngtỷlệsống

ASIANAQUA&ANIMAL

(THAILAND)CO.,LTD

441

INTELZYME

2309.90.20

a-amylase,Phytase,

Protease,Cellulase,Pectinase, Xylanese

Thứcđẩyquátrìnhtiêuhoáhoáhấpthụthứcăncủatôm

GUYBROCHEMICAL,ẤNĐỘ

442

AQUALIPID

2309.90.20

AcetoneInsolubles,Choline, Phosphatidylcholine,Inositol, Phosphatidylethanolamine, Soybeanoil,Inositol

Phosphatides,Phosphatidylserine, Phytoglycolipids, lipids,Phosphorus, Nitrogen,K,Ca,Mg,Na,

SoyaTocopherols,Sterol

Cholesterol,Calories

Giúptômcânbằngdinhdưỡng,pháttriểnnhanh,đặcbiệttăngtỉlệsốngở tômnhỏ,tạohocmôngiúptômlộtxácđúngchukỳ,tômlớnđều,tăngkhả năngđkháng

NEWSCIENTIST AQUACULTUREPROJECTT ANDCOPANYINDIA

443

MICROBAQ-PL

2309.90.20

Acidamin:Arginine,Threonine, Lysine,Leucine,Valine,Alanine, Histidine,Phenylalanine, Isoleucine,Serine,Alanine, Glycine,Tyrosine

Bổsungdinhdưỡng,đặcbiệtlàacidamincầnthiếtgiúptômkhỏemạnh.

Dibaq-DiprotegS.A-Spain

444

A.Q

2309.90.20

Aminoacid,Lactose,Vitamin, Mineral,Yucca

Bổsungcácchấtdinhdưỡngtrongthứcănđồngthờicungcấpthêmnăng lượngchotôm

SIAMAGRICULTURAL MARKETINGCO.,LTD THAILAND

445

ORANGE

2309.90.20

Acidascorbic

Giúpgiảmbớtcăngthẳngchotômtrongquátrìnhnuôitrongđiềukiệnthời tiếtthayđổi.Giúptăngsứcđềkhángchotôm.Giúptômtỷlệsốngcao

Artemis&AngelioCo.,Ltd

-Thailand

446

Nucleo-Feed

2309.90.20

Alanine,Arginine,Cystine, Glycine,Histidine,Leucine, Lysine,Methionine, Phenylalanine,Serine,Threonine, Tyrosine,Tryptophan,Valine, Isoleucine

Bổsungcácacidaminthiếtyếugiúptômkhỏe,chốngstress.Nângcaohiệu quảsửdụngthứcăn.Giatăngtỷlệsống,kíchthíchsựpháttriểncủatôm.

VitalactGroup-Pháp

447

Aquatex

2309.90.20

Alanine,Arginine,Glycine, Histidine,Leucine,Isoleucine, Lysine,Methionine

Bổsungcácacidaminthiếtyếugiúptômkhỏe,chốngstress.Nângcaohiệu quảsửdụngthứcăn.Giatăngtỷlệsống,kíchthíchsựpháttriểncủatôm.

VitalactGroup-Pháp

448

NUMBERONE

2309.90.20

Alanine,Leucine,Isoleucine, Tryptophan,Arginine,Histidine, Lysine,Serine,Glycine, Threonine,Valine,Methionin

hỗnhợpcácloạiacidamineđậmđặcđượchấpthụvàtiêuhóatrongruột tôm,giúptômtăngtrọngnhanh.Đặcbiệtgiảmthiểuđượcvấnđềlộtvỏkhông hoàntoàn,lớnnhỏkhôngđồngđềutrongaonuôivàtrạigiống.

CODELCO.,LTDTHAILAND

449

PROCIN

2309.90.20

Alanine,Tryptophan, Glucosamine,Lysine

Giúpbaobọcviênthứcăn

mùitanhđặcbiệthấpdẫngiúptômthèmănănnhiều

Giúptômlộtvỏđồngđềutăngtrọngnhanh

Tăngkhảnăngtiêuhoáthứcăn

PIROONTONGKARNKASET CO.,LTD

450

PROTOX

2309.90.20

Alanine,Tryptophan, Glucosamine,Lysine

Giúpbaobọcviênthứcăn

mùitanhđặcbiệthấpdẫngiúptômthèmănănnhiều

Giúptômlộtvỏđồngđềutăngtrọngnhanh

Tăngkhảnăngtiêuhoáthứcăn

PIROONTONGKARNKASET CO.,LTD

451

HUFA-COMPLEX

2309.90.20

Alanine,Valine,Leucine, Isoleucine,Methionine,Tyrosine

Cungcấpcácacidamincầnthiếtgiúptômmaulớn,baobọccácchấtdinh dưỡng,thuốc,ngănngừasựthấtthoát.

GenchemBiotechnology

Co.,Ltd-ĐàiLoan

452

AQUASAVOR

2309.90.20

Alanine,Methionin,Arginine, Phenylalanine,Serine

Kíchthíchdẫndụtômtăngcườngchấtlượngvàhươngvthơmcủabột cá

Giúptôm,tiêuththứcănmứctốiưunhấttrongđiềukiệnngoạicảnh khôngđượctốtnhưnhiệtđộthayđổi,thayđổicôngthứcthứcăn,chấtlượng nướcthayđổi(nhưsửdụngkhángsinh,khoángchất..)

BENTOLIInc-USA

453

MANYANG

2309.90.20

Allicin,carbohydrate, Amylopectin,amylase, Calcicarbonate,VitaminA,D3, K3,B12,B5,PP,MnSO4, ZnSO4,FeSO4,CuSO4,Iod

Bổsungvitamin,kíchthíchquátrìnhtáitạovỏkitinchotôm,tăngtrưởng nhanh,cảithiệnsứckhỏe

SAMYANGPHARMA CHEMICALCO.,LTDKOREA

454

KVIAqua1

2842.10.00

Aluminum,Barium,Calcium, Sodium,Iron,Magnesium, Manganese,Potassium, Proteinase

KhốngchếchấtđộcNH3,H2S,ổnđịnhpH,cungcấpO2

CôngtyK.V.International,IncM

455

KVIAqua3

2842.10.00

Aluminum,Calcium,Sodium, Iron,Magnesium,Manganese,gốcHydrogenaseenzyme

KhốngchếchấtđộcNH3,H2S,ổnđịnhpH,cungcấpO2

CôngtyK.V.International,IncM

456

KVIAqua2

2842.10.00

Aluminum,Calcium,Sodium, Iron,Magnesium,Zinc, Oxygenaseenzymescomplexes

KhốngchếchấtđộcNH3,H2S,ổnđịnhpH,cungcấpO2

CôngtyK.V.International,IncM

457

DYNAGAIN NUTRA-ZM(3X)

2309.90.20

AminoAxit,VitaminA,C,D3, E,B2,B6,

Kíchthíchtăngtrưởnggiúptômkhỏemạnh,tăngsứcđềkháng,tỷlệsốngcao

BIOMINLABORATORY SINGAPOREPTE,LTD

458

DYNAGAIN NUTRA-ZM(1X)

2309.90.20

AminoAxit,VitaminA,C,D3, E,B2,B6,B12,Foclicacid,

Kíchthíchtăngtrưởnggiúptômkhỏemạnh,tăngsứcđềkháng,tỷlệsốngcao

BIOMINLABORATORY SINGAPOREPTE,LTD

459

SUPERPROTEIN

2309.90.20

Aminoacid,Arginine, Histidine,Isoleucine,Leucine, Methionine,Phenylalanine, threonine

Tryptophan,Serine,valine,Multi- Vitamin,ThiamineB1,Niacine, VitaminB12,Phospholipid, cholesterol,Glavor

Kíchthíchtỉlệăncủatôm.Ngănngừavàbổsungsựthiếuhụtcácchấtdinh dưỡngtrongthứcăn.Làmgiảmcáctriệuchứngvỏtômmàunhạtvàlàm tăngmàusắcđậm,bóngđẹpcủavỏtôm.

Kíchthíchtỉlệtăngtrưởng,làmtănghiệuqủacủahệthốngtiêuhóa.

Phospholipidkíchthíchtômlộtvỏ,tạovỏmớimauhoànthiện,sảnsinh chitin

BORNNET CORPORATIONCo.,Ltd THAILAND

460

GIANT

2309.90.20

Asparticacid,Threonine,Serine, GlutamicAcid,Proline,Glycine, Alanine,Cystine,Valine, Methionine,Isoleucine,Tyrosine, Phenylalanime,Histidine, Lysine,Arginine,VitaminB1,B2, B6,B12,Niacine,VitaminE, PteroylmonoglutamicAcid, Carotenes

Giúptômmaulớn,tăngtỉlệsống,đạtnăngsuấtcaokhithuhoạch,giảmstress khimôitrườngthayđổiđộtngột

AsiaStarLabCO.,LTD- THAILAND

461

Colozin

2309.90.20

Astaxanthin,Thiamine,Vitamin B2,C,B6,Ca,P,Fe,Cu,Zn,Mg, Na,Acidamin,Lecithin

Tăngtốcđộpháttriển.Tômmàusắcđẹptựnhiên

Bio-Solutions

(TháiLan)

462

BIOSHINE

2309.90.20

Astaxanthine,Ascorbicacid, Phospholipid,Glysine,Lysine, Theonine,Leucine,Isoleucine

Kíchthíchpháttriểncácsắctố,tạomàusắcđẹp.Kíchthíchlộtxácvànhanh chóngcứngvỏ

MD.SynergyCo.,Ltd-Thailand

463

REDWORMFEED

3824.90.90

Axitsilisic,ĐệmBorate,Đệm Phosphate,Chấtkhóang,CaCO3vừađủ.

Tạonguồnthứcăntựnhiênchotôm.

ApexResearch

ProductsCo.,Ltd-Thailand

464

STARLIVE

2309.90.20

Betaine,VitaminB1,VitaminB6, Inosital,Niacin,Fe,Zn

Giúptômtăngtrọngnhanh,giảmstress,làmtômkhỏemạnh.Kíchthíchlộtvỏ,maulớn

K.C.S.PHARMATICCO.,LTD- THAILAND

465

ZP-25

2309.90.20

Biodiastase Bromelain Meatase,Protease Pancreatin

Giúptômtiêuhóatốt

bảovệhệtiêuhóacủatôm,làmtănghiệusuấtdinhdưỡngvàgiatăngtlệ sốngchoấutrùngtôm

GOLDENPRAWN ENTERPRISECo.,Ltd TAIWAN

466

SITTO-MIX

2309.90.20

Biotin,Folicacid,Inositol, Vitamin:A,D3,E,B1,B2,B6, K3,B12,Fe,Co,Mn,Cu,Zn

Bổsungvitamin,khoángcơ,acidamin;Cảithiệnhệsốchuyểnđổithứcăn, giúptômtăngtrọng

CtyV&S-SittoCo.,Ltd-THÁI LAN

467

WELLDOLOMITE

3824.90.90

Ca, Mg

Tạođiềukiệntômlộtxácdễ

Cảithiệnchấtlượngnước

ỔnđịnhpH.Ổnđịnhmàunướcvàmôitrườngaonuôi.Giảmbớtnồngđộaxít trongnước.Giúpvisinhlợiđáyaopháttriểntốt

WELLTECHBIOTECHNOLOGY PRODUCTSCO.,LTD

THAILAND

468

MIRACLELIME

3824.90.90

Ca,Cu,Fe,phosphorus,Mg

ĐiềuchỉnhsựcânbằngcủakiềmvàđộpH.Cungcấpcáckhoángchấttrong aonuôi,tạovỏcứng.Ổn địnhmàunước

WHITECRANE(V.88)AQUA- TECHCO.,LTDTHAILAND

469

MAGSI

3824.90.90

Ca,Fe,K,Mg,Na

TăngcườngMangiêchocácđộngthựcvậtphùdutảogiúpổnđịnhmàu nước.

KiểmsoátđộpH,độkiềmvàduytrìmứcđộthíchhợp. Kíchthíchtômănnhiềuvàgiảmtỉlệtiêutốnthứcăn

CODELCO.,LTDTHAILAND

470

COBALT

2309.90.20

Ca,Iron,Manganese,Cobalt, Phosphorus,Copper,Zinc

Cungcấpcáckhoángchấtgiúptômlộtvỏđúngchukỳvàvnhanhcứng. Hiệuquảtrongviệcphòngchốngcácbệnhdothiếuhụtkhoángchất

Codel(Thailand)Co.,LTD

471

MINTECH

2309.90.20

Ca,K,Fe,Mn,Cu,O,Co,Zn

Giúpchotômpháttriểnkhoẻmạnh

Giúpchotômthayvvàtạolớpvỏmới

SIAM-AQUATECHCO.,LTD

472

Minomix

2309.90.20

Ca,Mg,Cu,fe,Zn,Mn,Cobalt, selenium,Iodine,Chlorine,chất mang

Cungcấpcácchấtkhoángtổnghợpcầnthiếtchotômtrongaonuôi.

CôngtyTNHHAdvancePharma, TháiLan

473

K-LINE

2309.90.20

Ca,Mg,K,Na,Mn,Zn

Bổsungvàcânbằngchấtkhoángtrongmôitrườngnướcnuôinơiđộmặn thấp.Giúptômlộtvỏđúngchukỳvàcứngvỏnhanhsaukhilột.

ApexResearch ProductsCo.,Ltd- Thailand

474

24H

3824.90.90

Ca,Mg,Na,Mn

Bổsungvàcânbằngchấtkhoángtrongmôitrườngnướcnuôi.Giúptômcứngvsaukhilộtxác.

Codel(Thailand)Co., Ltd-thailand

475

BRAVIA

3824.90.90

Ca,Mg,Na,Mn

Bổsungvàcânbằngchấtkhoángtrongmôitrườngnướcnuôi.Giúptômcứngvsaukhilộtxác.

Codel(Thailand)Co., Ltd-thailand

476

FORTUNER

3824.90.90

Ca,Mg,Na,Mn

Bổsungvàcânbằngchấtkhoángtrongmôitrườngnướcnuôi.Giúptômcứngvsaukhilộtxác.

Codel(Thailand)Co., Ltd-thailand

477

HARDSHELL

3824.90.90

Ca,Mg,Na,Mn

Bổsungvàcânbằngchấtkhoángtrongmôitrườngnướcnuôi.Giúptômcứngvsaukhilộtxác.

Codel(Thailand)Co., Ltd-thailand

478

MINERALPLUS

3824.90.90

Ca,Mg,Na,Zn

Cânbằngkhoángchấttrongaonuôi,Tạophiêusinhthựcvậtpháttriểnlà nguồnthứcăntựnhiênchotômgiúpchotômchắc,nặng,vỏcứng,tốt Giúptômlộtxácdễdàng

ASIASTARLAB CO.,LTD-THAILAND

479

MO TECH

3824.90.90

Ca,Mg,P

Bổsungvàcânbằngchấtkhoángtrongmôitrườngnướcnuôi.

Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand

480

“PC”CALCIUM SOLITION

2309.90.20

Ca,Mg,P,dượcvừađủ

khoángchấtcầnthiếtchoviệctạovỏtôm,vâycá.Giúpchovỏtômcứng nhanhchỉtrongvòng3-6giờ.khóangchấtdướidạnglỏnggiúpchotômcá hấpthụđượctốtnhằmtạovỏ-vâynhanhhoặctạocấutrúcxươngcứng

PornChaiAgriculture1Biotech

(ThaiLan)

481

K-POTINE

2309.90.20

Ca,Mg,Zn,Na,Caramen

Cungcấphỗnhợpcáckhoángchấtcầnthiếtchotôm,giảmtriệuchứngmềmvỏ,thiêuhụtcanxi;mùitanhđặcbiệthấpdẫnkíchthíchtômănnhiều,

giúptômtiêuhoáthứcăntốthơn;Giúpkếtdínhcácloạithứcănbổsung, vitamin,chếphẩmsinhhọc,tránhhaohụtkhiđưaramôitrườngnước

APEXRESEARCHPRODUCTS CO.,LTD-THÁILAN

482

MIMIS

2309.90.20

Ca,Na,K,Mg,Fe,Cu,Zn,Co, Mn,P

Bổsungvàcânbằngchấtkhoángchonhucầucơthểgiúptômmaucứngvỏ

saukhilộtxác.Tăngsứcđềkhángcủatôm.

SvaksBiotechIndiaPVT. Ltd-ẤnĐộ

483

SIMAC

2309.90.20

Ca,Na,P,K

Bổsungcáckhoángchấtcầnthiếtchotôm,giúptômlộtvỏđùngchukỳ,vỏ maucứng,ngừacácbệnhdothiếukhoángchất.

Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand

484

CALCIMAX

2309.90.20

Ca,P

-Giúptômtạolớpvỏtrongquátrìnhlộtxácvàtăngtrưởng

-Tănglượngkhoángchấtbịthiếutrongthứcăn

-Tăngsứcđềkhánggiảmviệcphátsinhbệnh

BANGKOKVETLAB

(B-LAB)CO.,LTD,

485

MINER-MINERAL

-A

2309.90.20

Ca,P,Cu,Fe,Mg,Mn,Zn

Cungcấpkhoángchấtcầnthiếtchotômcái

Giúptômtăngtrọngnhanh

WORLDPYRAMIDCO.,LTD- THAILAND

486

MINER-MINERAL- A

2309.90.20

Ca,P,Cu,Fe,Mg,Mn,Zn

Cungcấpkhoángchấtcầnthiếtchotômcái

Giúptômtăngtrọngnhanh

WORLDPYRAMIDCO.,LTD- THAILAND

487

MINER-MIX

2309.90.20

Ca,P,Mg,Cu,Zn,Na,Màuvàng

Tratransin,MùiVanila

Bổsungvàcânbằngkhoángchấttrongmôitrườngnướcnuôi,nơiđộmặn thấp;Kíchthíchtômlộtvàmaucứngvỏsaukhilộtxác;Giúptômcứngvỏ, khỏemạnh

APEXRESEARCHPRODUCTS CO.,LTD-THÁILAN

488

HI-CALCI

2309.90.20

Ca,P,Mg,Na

Bổsunghàmlượngcalciumgiúpchoquátrìnhtáitạovỏnhanhvàmaucứngvỏ.Cungcấpcáckhoángchấtcầnthiếtchotôm.

A,V.A.Marketing

Co.,Ltd-Thailand

489

CALCIPHOS

2309.90.20

Ca,P,Mg,Na,K

Tăngchấtkhoángchotôm,làmchotômcứngvỏvàlộtxácnhanh giúptômkhôngbcòi,vkhôngmềm,thịtchắt,tômpháttriểnnhanh

BANGKOKVETLAB

(B-LAB)CO.,LTD,

490

PHOLATE

2309.90.20

Ca,P,Pb,Fe,Mn,Zn,I, Se,Co.

Giúptômtạovỏnhanh vàcứngvỏ,tômkhông bịópvàcânnặng.

Dùngtlúccảitạoao,gâymàunướcthảtômđếnthuhoạch.

BIOPHARMARESEARCH ANDDEVELOPMENT

491

SMARTO2

2309.90.20

Ca,Sodium,Mg

Cungcấpcáckhoángchấtcầnthiếtchotôm

Bổsunghàmlượngcalcium

ỔnđịnhpH,tăngđộkiềm

Ổnđịnhmôitrườngaonuôipháttriểntảo

BIOSMARTCO.,LTD THAILAND

492

BOOMTECH-30

2309.90.20

Ca,Na,P,K,Fe,Mn,Cu.

Bổsungvàcânbằngchấtkhoángtrongmôitrườngnướcnuôitôm,đặcbiệtlà nơiđộmặnthấp.Giúptômcứngvỏsaukhilộtxác.Cungcấpđủkhoáng giúptảopháttriển,giảmstress.

TEAMAQUACORPORATION- TAIWAN

493

BIO-BACM

3101.00.99

Cácdẫnxuấthữucơgiúpchoquá trìnhlênmenthủyphân

acidhữucơ,proteinthànhcác aminoacid,peptide,vitamins,và enzymes.Cácchấtdinhdưỡng dạngcơvilượng.Cácchất dinhdưỡngbổsungnhư: N,P2O5,K2O,S,B,Co,Cu,Fe,Mg, Mn,Mo,Zn.

Phânhủynhanhthứcănthừavàphânthảiracủatômđáyaonuôi.Giảm NH3,tạomôitrườngsốngsạch.Giúptômlộtvỏdễdàng,cứngvỏnhanhsau khilộtvỏ.Bổsungchấtdinhdưỡngchođáyao,giúpgâymàunướcdễdàng. phânhủycácchấthữucơ,chấtrắn,chấtthảiđáyao.Kíchthíchsựpháttriển củacácloàivisinhvậtlợi.giảmtốithiểuhàmlượngacidđáyao.

CYTOZYME LABORATORIES,INC-USA

494

HTS-ADDIII

2309.90.20

Calciumdihydrogenphosphate

(Ca(H2PO4)2.H2O),Ferrous sulphate(FeSO4),Magnesium sulphate(MsSO4),Zeolite.

Bổsungmuốikhóang,tăngsứcđềkhángchođộngvậtthủysản;phòngngừa hiệntượngmềmvỏ,lộtvỏkhôngthuậnlợi.

CtyTNHHkthuậtsinhhọcTrung Thuận,

Tích,TrungQuốc(WuxiSino- FutureBio-TechnologyCo.,Ltd, China)

495

HTS-ADDIII

2309.90.20

CalciumDihydrogenPhosphate, FerousSulphate,Magnesium Sulphate,Zeolites

Bổsungcácloạimuốikhoángtrongnướcaonuôimatômsú,tômhevàđộngvậtgiápxáccầncó.Đápứngnhưcầusinhtrưởngcủatômđốivớimuôi khoáng;Phòngngừacácbệnhmềmvỏ,lộtvỏkhôngthuậnlợi;Nângcaosức khoẻ,tăngtrưởngvàtỷlệsốngcủatôm.

(Wuxi)Sino-FutureBio- TechnologyCo.,Ltd-China

496

CALINO

2309.90.20

CalciumLactase,Dicalcium phosphate,CopperSulfate,Zine Sulfate,ZineSulfate,Sodium Chloride,MagnesiumSulfate

Bổsungcáckhoángchấtđặcbiệtchotômsú,giúptômtạovỏmauchóngvà khỏemạnh

Giúptômmàusắcđẹptựnhiên,giảiquyếtvấnđềvỏtômmềm

Phùhợpchomọihìnhthứcnuôi,đặcbiệtrấttốtchonhữngnơinuôitômnước lợ

PIROONTONGKARNKASET CO.,LTD

497

CALINY

2309.90.20

CalciumLactase,Dicalcium phosphate,CopperSulfate,Zine Sulfate,ZineSulfate,Sodium Chloride,MagnesiumSulfate

Tổnghợpcáckhoángchấtđặcbiệtchotômsú,giúptômtạovỏmauchóngvà khỏemạnh

Giúptômmàusắcđẹptựnhiên,giảiquyếtvấnđềvỏtômmềm

Phùhợpchomọihìnhthứcnuôi,đặcbiệtrấttốtchonhữngnơinuôitômnước lợvàaonuôithtômdàyđặc

PIROONTONGKARNKASET CO.,LTD

498

TESTO

2309.90.20

CalciumLactase,Dicalcium phosphate,CopperSulfate,Zine Sulfate,ZineSulfate,Sodium Chloride,MagnesiumSulfate

Bổsungcaáckhoángchấtđặcbiệtchotômsú,giúptômtạovỏmauchóngvà khỏemạnh

Giúptômmàusắcđẹptựnhiên,giảiquyếtvấnđềvỏtômmềm

Phùhợpchomọihìnhthứcnuôi,đặcbiệtrấttốtchonhữngnơinuôitômnước lợ

PIROONTONGKARNKASET CO.,LTD

499

TESTY

2309.90.20

CalciumLactase,Dicalcium phosphate,CopperSulfate,Zine Sulfate,ZineSulfate,Sodium Chloride,MagnesiumSulfate

Tổnghợpcáckhoángchấtđặcbiệtchotômsú,giúptômtạovỏmauchóngvà khỏemạnh

Giúptômmàusắcđẹptựnhiên,giảiquyếtvấnđềvỏtômmềm

Phùhợpchomọihìnhthứcnuôi,đặcbiệtrấttốtchonhữngnơinuôitômnước lợvàaonuôithtômdàyđặc

PIROONTONGKARNKASET CO.,LTD

500

CALDIVET-B12

2309.90.20

CalciumlactateIP,Calcium gluconate,

Vitamin:D3,B12,B4

Kíchthíchtômlộtvỏthườngxuyên,lộtvỏđúngchukỳ,giảmtốiđatrường hợptômlộtvỏkhônghếtdínhchân,dínhgiápđầungực.

Giúptômpháttriểnnhanh,chắcthịt,nặngcân,rútngắnthờigiannuôi

Phòngngừacáctriệuchứngthiếucanxivàngănchặncáctrườnghợpbàitiết qúamứcphốtpho,dẫnđếntìnhtrạngthiếuoxyhòatan,nhiễmbẩnnước,gây nguyhạihệthốngsinhtháiaonuôi

RANBAXY-INDIA

501

SITTO MINERALS

2309.90.20

Calciumlactate

Sodiumdihydrogen-

phosphate,Magnesiumsulfate, Manganesesulfate,Ferrous sulfate,Zincoxide

Tăngcườnghàmlượng khoángchấtchotôm.

Thúcđẩyqúatrìnhthayđổivàtạovỏmới. GiảmhộichứngmềmvỏvàthiếuhụtCanxi

Giúpchotômmàusắcđẹpvàthịtsănchắc. Tăngtỉlệsống

SITTO

(THAILAND)Co.,Ltd

502

CAL-35

2309.90.20

Calciumlactate,Coppersulfate, Zinc

Giúptômlộtvỏđúngchukỳvàlộtvỏđồngđều.Nhanhcứngvỏsaukhilột. Cónhiềukhoángchấtcầnthiếtlàmchotômchắcthịtvàtăngsảnlượngkhi thuhoạch.

ARTEMIS&ANGELIOCO., LTD-THAILAND

503

CAL-B

2309.90.20

Calciumlactate,Coppersulfate, Zinc

Giúptômlộtvỏđúngchukỳvàlộtvỏđồngđều.Nhanhcứngvỏsaukhilột. Cónhiềukhoángchấtcầnthiếtlàmchotômchắcthịtvàtăngsảnlượngkhi thuhoạch.

ARTEMIS&ANGELIOCO., LTD-THAILAND

504

SITTOMINERALS

2309.90.20

CalciumLactate,Sodium Dihydrogenphosphate, MagnesiumSulfate,Manganese Sulfate,FerrousSulfate,Zino oxide

Canxihấpthụtốttrongbộmáytiêuhoácủathể

Kalichứcnănglàmcânbằngnồngđộaxít,kiềmduytrìtrạngtháicânbằng củacáctếbaòchốngsốc

ASIANAQUA&ANIMAL

(THAILAND)CO.,LTD

505

D-CAL

2309.90.20

Calciumlactate,Zincsulfate, Magnesiumsulfate,Potassium chloride,Manganesesulfate, Coppersulfate,Sodiumchloride, Ferroussulfate.

Bổsungkhoángchấtchotômsú,giúpchotômtạovỏmauchóngvàkhomạnh.Giúptômmàusắcđẹptựnhiên,giảiquyếtvấnđềvỏtômmềm.Phù hợpchomọihìnhthứcnuôi,đặcbiệtrấttốtchonhữngnơinuôitômnướclợ, nướcngọt.

BANGKOKVETLAB(B-LAB) CO.,LTD-THAILAND

506

D-CAL

2309.90.20

Calciumlactate,Zincsulfate, Potassiumchloride,Manganese sulfate,Coppersulfate,Sodium chloride,Fesulfate.

Bổsungkhoángchấtchotômsú,giúpchotômtạovỏmauchóngvàkhomạnh.Giúptômmàusắcđẹptựnhiên,khắcphụchiệntượngtômmềmvỏ kéodài.Đặcbiệtthíchhợpchonhữngnơinuôitômnướclợ,nướcngọt.

ARTEMIS&ANGELIOCO., LTD-THAILAND

507

D-CAL

2309.90.20

Calciumlactate,Zincsulfate, Potassiumchloride,Manganese sulfate,Coppersulfate,Sodium chloride,Ferroussulfate.

Bổsungkhoángchấtchotômsú,giúpchotômtạovỏmauchóngvàkhomạnh.Giúptômmàusắcđẹptựnhiên,khắcphụchiệntượngtômmềmvỏ kéodài.Đặcbiệtthíchhợpchonhữngnơinuôitômnướclợ,nướcngọt.

ARTEMIS&ANGELIOCO., LTD-THAILAND

508

STAR

2309.90.20

Calciumlactate,Zincsulfate, Potassiumchloride,Manganese sulfate,Coppersulfate,Sodium chloride,Ferroussulfate.

Bổsungkhoángchấtchotômsú,giúpchotômtạovỏmauchóngvàkhomạnh.Giúptômmàusắcđẹptựnhiên,khắcphụchiệntượngtômmềmvỏ kéodài.Đặcbiệtthíchhợpchonhữngnơinuôitômnướclợ,nướcngọt.

BANGKOKVETLAB(B-LAB) CO.,LTD-THAILAND

509

CALCIUM CHELATE

2309.90.20

CalciumProteinate PhosphorousProteinate IronProtrinate ManganeseProteinate ZineProte

VitaminC

Ngừavàgiảiquyếthiệntươngmềmvỏ,úngnướctôm

Giúptômthayvđồngloạtvàphụchồisứckhỏenhanhsaukhithayvỏ

Hấpthụnhanhchấtdinhdưỡngtronghệđườngruộtcủatôm

Cảithiệnhệsốchuyểnđổithứcăn

Giảmstressvànângcaosứcđềkhángcủatôm,tỷlệsốngcao

WELLTECHBIOTECHNOLOGY PRODUCTSCO.,LTD

THAILAND

510

Soda-Mix

2309.90.20

Calciumsulfate,Sodium

Chloride,Manesiumsulfate

Cungcấpchấtkhoángcấnthiếtchotôm,cảitạochấtlượngnướcaonuôi

CôngtyTNHHAdvancePharma, TháiLan.

511

Hi mineral

2309.90.20

Calcium,magnesium,sodium, Manganesium,potassium, cacbonate,phosphate,sulffate, chloride

Tăngchấtkhoángchonước,tăngsứcđềkháng

MarineInterProductCompany

Limited,TháiLan

512

Minera

2309.90.20

Calcium,Manganese, Magenesium

Giúptômlộtxácđồngloạt,ổnđịnhpH,chấtkhoángtrongcáctếbào

MarineInterProductCompany

Limited,TháiLan

513

Polymax

2309.90.20

Calcium,Sodium,Iron, Magnesium

Cungcấpnhanhcácchấtkhoángcầnthiết,kíchthíchtômlộtxác

CôngtyMarinBiotechTháiLan

514

DEVELOP

3824.90.90

Calcium,Lokocium,Nicotinic, Panthothenate

Tăngoxyhoàtancủanướcđểlàmtăngmậtđộhaytôm,loạitrừcácmùicó hạitạiđáyhồ,vàtăngtlệcủaấutrùng.Khôngđộc,khôngănmònkhông tácđộngđếnpHcủanước

TZUFENGAQUACULTURAL SUPPLIESCO.,LTD,TAIWAN

515

CALCIMILK

2309.90.20

Cu,Fe,Mg,Mn,Cr,Zn,Ca

Kíchthíchtăngcườngsựthayvỏcủatôm;Làmvtômbóng,đẹp;Làm chotômmàusắctựnhiên

WELLTECHBIOTECHNOLOGY PRODUCTSCO.,LTD

THAILAND

516

BLUEMIN-L

2309.90.20

Fe,Cu,Mg,Mn,Ca

Bổsungcácnguyêntốkhoángvilượnggiúptômchắcthịt,vỏbóngđẹpsau khilộtxác.

BBTechnoCo.,Ltd-Korea

517

Wateroligo - S/F

2309.90.20

Fe,Cu,Mn,Zn,Mg

Bổsungkhóangchất,cânbằngmôitrườngnướcaonuôi.

AquaTechna-Pháp

518

Mix-M

2309.90.20

Fe,Cu,Zn,Mn,Co,Ca,P,K

Giúptômthayvđúngchukỳ,đồnglọat,vỏcứngnhanhsaukhilột.Tạovỏ

tômbónglángdàychắc.

VitalactGroup-Pháp

519

PANGAMIX-M

2309.90.20

Fe,Cu,Zn,Mn,I,Co

Tốiưuhoástăngtrưởngvàtăngcườngsứcđềkhángcủathủysản,đặcbiệt dùngchotôm

KARNOLABVITALAC- FRANCE

520

Nutrimix

2309.90.20

Glucuronolactone,

Inositol,VitaminB1,B2,C,K3

Kíchthíchtômănmạnh,giảmstresschotôm.Tăngnănglượngchotômthông quaviệcchuyểnhóacácchấtbéovàcarbohydrate

Bio-Solutions

(TháiLan)

521

AMINO COMPLEX

2309.90.20

Glycine,Methionine,Threonine

Histidine,Arginine

axítaminđậmđặc,giúptômlộtxácnhanh,thíchhợpđốivớitômbịsuy dinhdưỡng,

lộtxáckhôngđều,giảmsựcăngthẳngtronggiaiđoạnnuôivàkhivậnchuyển tôm,giúpđạttỷlệsốngcao

BANGKOKVETLAB

(B-LAB)CO.,LTD,

522

ANIMAL

2309.90.20

Glysine,Threonine,Lysine, Methionine

Chứacácacidaminthiếtyếuvàcungcấpthêmvàokhẩuphầnăncủatôm, giúpthứcăncânbằngcácacidaminthiếtyếuvàdễtiêuhoá,tiếtkiệmđược proteintrongthứcăn

K.C.S.PHARMATICCO.,LTD THAILAND

523

PROSTAR

2309.90.20

Glysine,Threonine,Lysine, Methionine

Bổsungcácacidaminthiếtyếuvàokhẩuphầnăncủatôm,giúpproteinmột cânbằngcácacidaminthiếtyếuvàđộtiêuhoácao,stiếtkiệmđượcprotein trongthứcăn

K.C.S.PHARMATICCO.,LTD THAILAND

524

UGF-2000

2309.90.20

Histidine,Lysine,Arginine, LeucineThreonine,Valine, Isoleucine,Phenylalanine, Methionine

Cungcấpcácacidaminthiếtyếugiúptôm,tăngtrọng,khỏemạnh

Cungcấpnhiềuacidamintựdo,dễhấpthụ

AMERICANVETERINARY LABORATORIESINC

525

UGF-2002

2309.90.20

Histidine,Lysine,Arginine, LeucineThreonine,Valine, Isoleucine,Phenylalanine, Methionine

Cungcấpcácacidaminthiếtyếugiúptôm,tăngtrọng,khỏemạnh. Cungcấpnhiềuacidamintựdo,dễhấpthụ

AMERICANVETERINARY LABORATORIESINC

526

GRO-D

2309.90.20

Iron,Manganese,Cobalt, Phosphorus,Copper,Zinc

Cungcấpcáckhoángchấtgiúptômlộtvỏđúngchukỳvàvnhanhcứngsau khilộtxác

BAXELCOMPANYLIMITED

527

Minerex

2309.90.20

K,Na,Cu,Fe,Co,Mg,Zn,Ca,P, Mn,Se

Cungcấpnhanhcácchấtkhoánghữucơthiếtyếuchotôm.Kíchthíchsựthayvvàtạovỏđångloạt

Bio-Solutions

(TháiLan)

528

NS-SMARTGLOW

2309.90.20

LeucineMethionine,Glysine, Valine,VitaminA,C,B2,Lysine, Alanine,Tyrosine,VitaminE,

B1,B7

Cungcấpcácaminoacidcầnthiếtchotôm

Gâymùihấpdẫnchotômbắtmồi,giúptômhấpthụtốtthứcăn.Thúcđẩyquá trìnhlộtxác,tômkhôngbịmềmvỏ

BIOSMARTCO.,LTD THAILAND

529

MP-AMPITOL

2309.90.20

Glycine,Lycine,Methionine, Threonine,Arginine,Leucine

Chứacácacidaminthiếtyếuvàcungcấpvàokhẩuphầnthứcăncủatôm, giúpthứcăncânbằngacidaminthiếtyếuvàdễtiêuhoá.

AsianAqua&Animal

(Thailand)Co.,Ltd-Thailand

530

Liver Care

2309.90.20

Glycine,Methionine, Lysine,Arginine

Bổsungcácacidamincầnthiết vàokhẩuphầnăncủatôm.

DMJBiotechCo.,Ltd- Korea

531

UME-PRO

2309.90.20

Glysine,Lysine,Methionine, Threonine,Histidine

Chứacácacidaminthiếtyếuvàcungcấpthêmvàokhẩuphầnthứcăncủa

tôm.Giúpthứcăncânbằngacidaminthiếtyếuvàdễtiêuhoá.Tiếtkiệmđược proteintrongthứcăn.

AsianAqua&Animal

(Thailand)Co.,Ltd-Thailand

532

POOTEEN100

2309.90.20

Glysine,Lysine,Methionine, Threonine,Histidine

Chứacácacidaminthiếtyếuvàcungcấpthêmvàokhẩuphầnthứcăncủa tôm.Giúpthứcăncânbằngacidaminthiếtyếuvàdễtiêuhoá.Tiếtkiệmđược proteintrongthứcăn.

AsianAqua&Animal

(Thailand)Co.,Ltd-Thailand

533

HI-HUFA

2309.90.20

Glysine,Lysine,Methionine, Tyrosine

Cungcấpcácacidamincầnthiếtchosựpháttriểncủatôm,giúptômkhỏemạnh.

A,V.A.MarketingCo., Ltd-Thailand

534

BIO-PSN35

2309.90.20

Lysine,Arginine,Glycine, Threonine,Riboflavin,Thiamin, Niacin,Pantothenicacid,Ca,P

Tăngsứcđềkháng,khắcphụcđượctìnhtrạngmềmvỏ,giảmtỷlệchết

AMECO-BIOS-USA

535

KULACTIC

2309.90.20

Lysine,Arginine,Leucine Threonine,Valine,Isoleucine, Phenylalanine

sảnphẩmdùngđbổsungacidaminvàothứcăntôm,giúptăngtrọng nhanhkhỏemạnh.

Cungcấpnhiềuacidaminthiếtyếutựdo,dểhấpthu

CảithiệnsửdụngcủaProtein

AMERICANVETERINARY LABORATORIESINC

536

DPS50RD

2309.90.20

Lysine,Arginine,Leucine Threonine,Valine,Isoleucine, Phenylalanine,Methionine

sảnphẩmdùngđbổsungnguồnđạmđộngvậtvàothứcăncủatôm,cá giúptôm,tăngtrọngnhanhvàkhỏemạnh.

Cungcấpnhiềuacidamintựdo,dểhấpthuchođộngvật. CảithiệnsựsửdụngcủaProtein

AMERICANVETERINARY LABORATORIESINC

537

Immuzin

2309.90.20

Lysine,B12,C,Fe,Ca,Na,Mg, P,Herbomix,Peptidoglycan

Giảmstresschotôm,tăngsứcđềkhángchotôm,tăngtỷlệsống

Bio-Solutions

(TháiLan)

538

DFS-42

2309.90.20

Lysine,Glycine,Threonine, Riboflavin,Thiamin,Niacin, Pantothenicacid

CungcấpVitamin,aminoacidgiúptômkhỏemạnh,tăngsứcđềkháng

AMECO-BIOS-USA

539

Doxalase

2309.90.20

Lysine,Methionine,Arginine, Glucosamine,Tryptophan

Bổsungcácacidaminthiếtyếugiúptômkhỏe,nângcaohiệuquảsửdụng thứcăn.Giatăngtỷlệsống.Kíchthíchsựpháttriểnvàtăngtrọngcủatôm. Giảmstress

Dox-alItalia(Ý)

540

I-NO

2309.90.20

Lysine,Methionine,Glysine.

Giúpbaobọcviênthứcăn.mùiđặcbiệthấpdẫn,kíchthíchtômănnhiều hơn.Kíchthíchtômlộtvỏ,tăngtrọngnhanh.Tăngkhảnăngtiêuhoáthứcăn.

ARTEMIS&ANGELIOCO., LTD-THAILAND

541

U-NO

2309.90.20

Lysine,Methionine,Glysine.

Giúpbaobọcviênthứcăn.mùiđặcbiệthấpdẫn,kíchthíchtômănnhiều hơn.Kíchthíchtômlộtvỏ,tăngtrọngnhanh.Tăngkhảnăngtiêuhoáthứcăn.

ARTEMIS&ANGELIOCO., LTD-THAILAND

542

BIGSIZE

2309.90.20

Lysine,Methionine,Leucine, Isoleucine,Alanine,Glycine, Threonine

mùithơmhấpdẫnchotôm,bổsungcácacidaminthiếtyếu,kíchthích tăngtrưởng,giảmstress,nângcaohiệuquảsửdụngthứcănvàtăngtlệsống.

Codel(Thailand)Co.,Ltd- thailand

543

EUROFISH

2309.90.20

Lysine,Methionine,Leucine, Isoleucine,Alanine,Glycine, Threonine

mùithơmhấpdẫnchotôm,bổsungcácacidaminthiếtyếu,kíchthích tăngtrưởng,giảmstress,nângcaohiệuquảsửdụngthứcănvàtăngtlệsống.

Codel(Thailand)Co.,Ltd-thailand

544

HERO

2309.90.20

Lysine,Methionine,Leucine, Isoleucine,Alanine,Glycine, Threonine

mùithơmhấpdẫnchotôm,bổsungcácacidaminthiếtyếu,kíchthích tăngtrưởng,giảmstress,nângcaohiệuquảsửdụngthứcănvàtăngtlệsống.

Codel(Thailand)Co., Ltd-thailand

545

LEADER

2309.90.20

Lysine,Methionine,Leucine, Isoleucine,Alanine,Glycine, Threonine

mùithơmhấpdẫnchotôm,bổsungcácacidaminthiếtyếu,kíchthích tăngtrưởng,giảmstress,nângcaohiệuquảsửdụngthứcănvàtăngtlệsống.

Codel(Thailand)Co.,Ltd- thailand

546

NASA

2309.90.20

Lysine,Methionine,Leucine, Isoleucine,Alanine,Glycine, Threonine

mùithơmhấpdẫnchotôm,bổsungcácacidaminthiếtyếu,kíchthích tăngtrưởng,giảmstress,nângcaohiệuquảsửdụngthứcănvàtăngtlệsống.

Codel(Thailand)Co.,Ltd- thailand

547

ODYSSEY

2309.90.20

Lysine,Methionine,Leucine, Isoleucine,Alanine,Glycine, Threonine

mùithơmhấpdẫnchotôm,bổsungcácacidaminthiếtyếu,kíchthích tăngtrưởng,giảmstress,nângcaohiệuquảsửdụngthứcănvàtăngtlệsống.

Codel(Thailand)Co.,Ltd-thailand

548

TOTALPRO

2309.90.20

Lysine,Methionine,Leucine, Isoleucine,Alanine,Glycine, Threonine

mùithơmhấpdẫnchotôm,bổsungcácacidaminthiếtyếu,kíchthích tăngtrưởng,giảmstress,nângcaohiệuquảsửdụngthứcănvàtăngtlệsống.

Codel(Thailand)Co.,Ltd-thailand

549

911

2309.90.20

Lysine,Methionine,Leucine, Isoleucine,Alanine,Glycine, Threonine,Phenylalanine,Valine

mùithơmhấpdẫnchotôm,bổsungcácacidaminthiếtyếu,kíchthích tăngtrưởng,nângcaohiệuquảsửdụngthứcănvàtăngtlệsống.

Codel(Thailand)Co.,LTD

550

BIOPROTEIN

2309.90.20

Lysine,Methionine,Leucine, Isoleucine,Alanine,Glycine, Threonine,Phenylalanine,Valine

mùithơmhấpdẫnchotôm,bổsungcácacidaminthiếtyếu,kíchthích tăngtrưởng,giảmstress,nângcaohiệuquảsửdụngthứcănvàtăngtlệsống.

Codel(Thailand)Co.,LTD

551

COLORADO

2309.90.20

Lysine,Methionine,Leucine, Isoleucine,Alanine,Glycine, Threonine,Phenylalanine,Valine

Cungcấpcácloạiacidamincầnthiếtchosựpháttriểncủatôm

Giúptăngtrưởngtốt,vàtăngtlệsốngchotôm.

Codel(Thailand)Co.,LTD

552

ELEMENT

2309.90.20

Lysine,Methionine,Leucine, Isoleucine,Alanine,Glycine, Threonine,Phenylalanine,Valine

mùithơmhấpdẫnchotôm,bổsungcácacidaminthiếtyếu,kíchthích tăngtrưởng,giảmstress,nângcaohiệuquảsửdụngthứcănvàtăngtlệsống.

Codel(Thailand)Co.,LTD

553

FUSION

2309.90.20

Lysine,Methionine,Leucine, Isoleucine,Alanine,Glycine, Threonine,Phenylalanine,Valine

mùithơmhấpdẫnchotôm,bổsungcácacidaminthiếtyếu,kíchthích

tăngtrưởng,giảmstress,nângcaohiệuquảsửdụngthứcănvàtăngtlệsống.

Codel(Thailand)Co.,LTD

554

INSIGHT

2309.90.20

Lysine,Methionine,Leucine, Isoleucine,Alanine,Glycine, Threonine,Phenylalanine,Valine

mùithơmhấpdẫnchotôm,bổsungcácacidaminthiếtyếu,kíchthích tăngtrưởng,giảmstress,nângcaohiệuquảsửdụngthứcănvàtăngtlệsống.

Codel(Thailand)Co.,LTD

555

PROFAST

2309.90.20

Lysine,Methionine,Leucine, Isoleucine,Alanine,Glycine, Threonine,Phenylalanine,Valine

mùithơmhấpdẫnchotôm,bổsungcácacidaminthiếtyếu,kíchthích tăngtrưởng,giảmstress,nângcaohiệuquảsửdụngthứcănvàtăngtlệsống.

Codel(Thailand)Co.,LTD

556

AMANTI

2309.90.20

Lysine,Methionine,

Leucine,Isoleucine,Alanine, Glycine

Threonine

mùithơmhấpdẫnchotôm,bổsungcácacidaminthiếtyếu,kíchthích tăngtrưởng,giảmstress,nângcaohiệuquảsửdụngthứcănvàtăngtlệsống.

Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand

557

CAYMAN

2309.90.20

Lysine,Methionine,

Leucine,Isoleucine,Alanine, Glycine

Threonine

mùithơmhấpdẫnchotôm,bổsungcácacidaminthiếtyếu,kíchthích tăngtrưởng,giảmstress,nângcaohiệuquảsửdụngthứcănvàtăngtlệsống.

Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand

558

CELICA

2309.90.20

Lysine,Methionine,

Leucine,Isoleucine,Alanine, Glycine

Threonine

mùithơmhấpdẫnchotôm,bổsungcácacidaminthiếtyếu,kíchthích tăngtrưởng,giảmstress,nângcaohiệuquảsửdụngthứcănvàtăngtlệsống.

Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand

559

CENTRINO

2309.90.20

Lysine,Methionine,

Leucine,Isoleucine,Alanine, Glycine

Threonine

mùithơmhấpdẫnchotôm,bổsungcácacidaminthiếtyếu,kíchthích tăngtrưởng,giảmstress,nângcaohiệuquảsửdụngthứcănvàtăngtlệsống.

Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand

560

DAKOTA

2309.90.20

Lysine,Methionine,

Leucine,Isoleucine,Alanine, Glycine

Threonine

mùithơmhấpdẫnchotôm,bổsungcácacidaminthiếtyếu,kíchthích tăngtrưởng,giảmstress,nângcaohiệuquảsửdụngthứcănvàtăngtlệsống.

Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand

561

EASTIN

2309.90.20

Lysine,Methionine,

Leucine,Isoleucine,Alanine, Glycine

Threonine

mùithơmhấpdẫnchotôm,bổsungcácacidaminthiếtyếu,kíchthích tăngtrưởng,giảmstress,nângcaohiệuquảsửdụngthứcănvàtăngtlệsống.

Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand

562

ECLIPSE

2309.90.20

Lysine,Methionine,

Leucine,Isoleucine,Alanine, Glycine

Threonine

mùithơmhấpdẫnchotôm,bổsungcácacidaminthiếtyếu,kíchthích tăngtrưởng,giảmstress,nângcaohiệuquảsửdụngthứcănvàtăngtlệsống.

Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand

563

ERAGON

2309.90.20

Lysine,Methionine,

Leucine,Isoleucine,Alanine, Glycine

Threonine

mùithơmhấpdẫnchotôm,bổsungcácacidaminthiếtyếu,kíchthích tăngtrưởng,giảmstress,nângcaohiệuquảsửdụngthứcănvàtăngtlệsống.

Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand

564

FANTASY

2309.90.20

Lysine,Methionine,

Leucine,Isoleucine,Alanine, Glycine

Threonine

mùithơmhấpdẫnchotôm,bổsungcácacidaminthiếtyếu,kíchthích tăngtrưởng,giảmstress,nângcaohiệuquảsửdụngthứcănvàtăngtlệsống.

Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand

565

GALANOS

2309.90.20

Lysine,Methionine,

Leucine,Isoleucine,Alanine, Glycine

Threonine

mùithơmhấpdẫnchotôm,bổsungcácacidaminthiếtyếu,kíchthích tăngtrưởng,giảmstress,nângcaohiệuquảsửdụngthứcănvàtăngtlệsống.

Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand

566

GALLARDO

2309.90.20

Lysine,Methionine,

Leucine,Isoleucine,Alanine, Glycine

Threonine

mùithơmhấpdẫnchotôm,bổsungcácacidaminthiếtyếu,kíchthích tăngtrưởng,giảmstress,nângcaohiệuquảsửdụngthứcănvàtăngtlệsống.

Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand

567

HALSTON

2309.90.20

Lysine,Methionine,

Leucine,Isoleucine,Alanine, Glycine

Threonine

mùithơmhấpdẫnchotôm,bổsungcácacidaminthiếtyếu,kíchthích tăngtrưởng,giảmstress,nângcaohiệuquảsửdụngthứcănvàtăngtlệsống.

Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand

568

HUGO

2309.90.20

Lysine,Methionine,

Leucine,Isoleucine,Alanine, Glycine

Threonine

mùithơmhấpdẫnchotôm,bổsungcácacidaminthiếtyếu,kíchthích tăngtrưởng,giảmstress,nângcaohiệuquảsửdụngthứcănvàtăngtlệsống.

Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand

569

HUMMER

2309.90.20

Lysine,Methionine,

Leucine,Isoleucine,Alanine, Glycine

Threonine

mùithơmhấpdẫnchotôm,bổsungcácacidaminthiếtyếu,kíchthích tăngtrưởng,giảmstress,nângcaohiệuquảsửdụngthứcănvàtăngtlệsống.

Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand

570

LOTUS

2309.90.20

Lysine,Methionine,

Leucine,Isoleucine,Alanine, Glycine

Threonine

mùithơmhấpdẫnchotôm,bổsungcácacidaminthiếtyếu,kíchthích tăngtrưởng,giảmstress,nângcaohiệuquảsửdụngthứcănvàtăngtlệsống.

Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand

571

MAXIMA

2309.90.20

Lysine,Methionine,

Leucine,Isoleucine,Alanine, Glycine

Threonine

mùithơmhấpdẫnchotôm,bổsungcácacidaminthiếtyếu,kíchthích

tăngtrưởng,giảmstress,nângcaohiệuquảsửdụngthứcănvàtăngtlệsống.

Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand

572

MERCURY

2309.90.20

Lysine,Methionine,

Leucine,Isoleucine,Alanine, Glycine

Threonine

mùithơmhấpdẫnchotôm,bổsungcácacidaminthiếtyếu,kíchthích tăngtrưởng,giảmstress,nângcaohiệuquảsửdụngthứcănvàtăngtlệsống.

Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand

573

MUSTANG

2309.90.20

Lysine,Methionine,

Leucine,Isoleucine,Alanine, Glycine

Threonine

mùithơmhấpdẫnchotôm,bổsungcácacidaminthiếtyếu,kíchthích tăngtrưởng,giảmstress,nângcaohiệuquảsửdụngthứcănvàtăngtlệsống.

Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand

574

PRIUS

2309.90.20

Lysine,Methionine,

Leucine,Isoleucine,Alanine, Glycine

Threonine

mùithơmhấpdẫnchotôm,bổsungcácacidaminthiếtyếu,kíchthích tăngtrưởng,giảmstress,nângcaohiệuquảsửdụngthứcănvàtăngtlệsống.

Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand

575

ROVER

2309.90.20

Lysine,Methionine,

Leucine,Isoleucine,Alanine, Glycine

Threonine

mùithơmhấpdẫnchotôm,bổsungcácacidaminthiếtyếu,kíchthích tăngtrưởng,giảmstress,nângcaohiệuquảsửdụngthứcănvàtăngtlệsống.

Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand

576

ROYAL

2309.90.20

Lysine,Methionine,

Leucine,Isoleucine,Alanine, Glycine

Threonine

mùithơmhấpdẫnchotôm,bổsungcácacidaminthiếtyếu,kíchthích tăngtrưởng,giảmstress,nângcaohiệuquảsửdụngthứcănvàtăngtlệsống.

Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand

577

SANTANA

2309.90.20

Lysine,Methionine,

Leucine,Isoleucine,Alanine, Glycine

Threonine

mùithơmhấpdẫnchotôm,bổsungcácacidaminthiếtyếu,kíchthích tăngtrưởng,giảmstress,nângcaohiệuquảsửdụngthứcănvàtăngtlệsống.

Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand

578

SENTRA

2309.90.20

Lysine,Methionine,

Leucine,Isoleucine,Alanine, Glycine

Threonine

mùithơmhấpdẫnchotôm,bổsungcácacidaminthiếtyếu,kíchthích tăngtrưởng,giảmstress,nângcaohiệuquảsửdụngthứcănvàtăngtlệsống.

Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand

579

SORENTO

2309.90.20

Lysine,Methionine,

Leucine,Isoleucine,Alanine, Glycine

Threonine

mùithơmhấpdẫnchotôm,bổsungcácacidaminthiếtyếu,kíchthích tăngtrưởng,giảmstress,nângcaohiệuquảsửdụngthứcănvàtăngtlệsống.

Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand

580

SOTTO

2309.90.20

Lysine,Methionine,

Leucine,Isoleucine,Alanine, Glycine

Threonine

mùithơmhấpdẫnchotôm,bổsungcácacidaminthiếtyếu,kíchthích tăngtrưởng,giảmstress,nângcaohiệuquảsửdụngthứcănvàtăngtlệsống.

Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand

581

TAMANGO

2309.90.20

Lysine,Methionine,

Leucine,Isoleucine,Alanine, Glycine

Threonine

mùithơmhấpdẫnchotôm,bổsungcácacidaminthiếtyếu,kíchthích tăngtrưởng,giảmstress,nângcaohiệuquảsửdụngthứcănvàtăngtlệsống.

Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand

582

TITAN

2309.90.20

Lysine,Methionine,

Leucine,Isoleucine,Alanine, Glycine

Threonine

mùithơmhấpdẫnchotôm,bổsungcácacidaminthiếtyếu,kíchthích tăngtrưởng,giảmstress,nângcaohiệuquảsửdụngthứcănvàtăngtlệsống.

Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand

583

TOMMY

2309.90.20

Lysine,Methionine,

Leucine,Isoleucine,Alanine, Glycine,Threonine

mùithơmhấpdẫnchotôm,bổsungcácacidaminthiếtyếu,kíchthích tăngtrưởng,giảmstress,nângcaohiệuquảsửdụngthứcănvàtăngtlệsống.

Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand

584

TUCSON

2309.90.20

Lysine,Methionine,

Leucine,Isoleucine,Alanine, Glycine,Threonine

mùithơmhấpdẫnchotôm,bổsungcácacidaminthiếtyếu,kíchthích tăngtrưởng,giảmstress,nângcaohiệuquảsửdụngthứcănvàtăngtlệsống.

Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand

585

MAG-WELL

2309.90.20

Magnesium

Calciummagnesiumcarbonate

Làmtăngổnđịnhđộkiềm

Giúptômthayvđồngloạt

Ổnđịnhmàunước,duytrìsựpháttriểncủatảo.Làmgiảmcáckhíđộc;Giúp duytrìđiềukiệncủađáyaonuôi

Cảithiệntỷlệsốngvàtỷlệsinhtrưởncủahiêusinhvật

WELLTECHBIOTECHNOLOGY PRODUCTSCO.,LTD

THAILAND

586

Microbaq-ZM

2309.90.20

Methionen,Lysine,Arginine, Cystine,Histidine,Phenylalanine, Threonine,Isoleucine,Valine

Bổsungdinhdưỡng,đặcbiệtlàcácacidamincầnthiếtgiúptômgiốngkhỏemạnh,tăngtrọngnhanh,màusắcbóngđẹp.

Dipaq-DiprotegS.A- Spain

587

Methosine

2309.90.20

Methionine,Histidine,Leucine, Threonine,Arginine,Lysine, Nicotinicacid,Biotin,Zinc

Cầnthiếtchoquátrìnhtạovỏ,tạothịttôm

MarineInterProductCompany

Limited,TháiLan

588

MICROBAQ-ZM

2309.90.20

Methionine,Lysine,Arginine, Cystine,Histidin,Phenylalanine, Threonine,Isoleucine,Valine

Bổsungdinhdưỡngđặcbiệtlàcácaixítamincầnthiếtgiúptômgiốngkhỏemạnh,tăngtrọngnhanh,màusắcbóngđẹp

DIPAQ-DIPROTEGS.A-SPAIN

589

Allbind

2309.90.20

Methionine,Lysine,Threonine, Tryptophan

Bổsungcácacidmincầnthiếtchosựtăngtrưởngcủatômcá.

RiyaInternational-India

590

BONVITA

2309.90.20

Methionine,Threonine,Lysine, Arginine,Tyrocine

mùithơmhấpdẫnchotôm,bổsungcácacidaminthiếtyếu.Kíchthích tăngtrưởng,giảmstress.Nângcaohiệuquảsửdụngthứcănvàtăngtlệ sống.

M.DSynergyCompany

Limited-Thailand

591

SYNTHETIC MANERAL

2309.90.20

MgO,Na,Cl,Ca,K,P

Giúptômtạovỏnhanh vàcứngvỏ,tômkhông bịópvàcânnặng.

Dùngtlúccảitạoao,gâymàunướcthảtômđếnthuhoạch.

ISOVETINTERNATIONAL

592

HTS-ADDII

2309.90.20

MoltingHormone,Chinese Gentian,OrientalWaterplanntain Rhizone,CommonSelfheal,Fruit- spike,Yeast,đấthiếm,zeolite

Thúcđẩysựsinhtrưởngvàlộtvỏcủatôm

(Wuxi)Sino-FutureBio- TechnologyCo.,Ltd-China

593

MARINE BOOMER

3824.90.90

N,P,K,Ca,Mg,S,Cu,Mn

Giúpgâymàunước,tạothứcăntựnhiêntrongao

MarineInterProductCompany

Limited,TháiLan

594

AGROSTIM

3824.90.90

N,P,K,S,Ca,Na,Mg,Mn,B,Cu,Zn, Se,Cl,Mo

Kíchthíchsựpháttriểnổnđịnhcủatảo,giúpgâymàuduytrìổnđịnhmàu nướcchoaonuôitômcá.

ECOTECHHOAK

595

SALINITYUP

3824.90.90

Na,K,Ca,Mg

Bổsungvàcânbằngchấtkhoángtrongmôitrườngnướcnuôi.

Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand

596

SEAMINER

3824.90.90

Na,K,Ca,Mg

Bổsungvàcânbằngchấtkhoángtrongmôitrườngnướcnuôi.

Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand

597

WESSON

3824.90.90

Na,K,Ca,Mg

Bổsungvàcânbằngchấtkhoángtrongmôitrườngnướcnuôi.

Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand

598

INSTRESS

2309.90.20

Na,K,VitaminA,D3,E, B6,B12,acidFolic,K,PP, Biotin,B1,B2,B5,Lysin

Bổsungcácvitaminthiếtyếuchotômcá,kíchthíchtômlộtxác,tăngsứcđề

kháng.

InternationalNutrition-USA

599

MINERSALT

2309.90.20

Na,P,Mg,K,Zn,Fe,Mn, Cu,

Cungcấpkhoángchấtcầnthiếtchotôm

Giúptômlộtvỏnhanh

Làmtômgiảmstressvàgiatănghoạtđộngcủaenzyme

K.C.S.PHARMATICCO.,LTD THAILAND

600

Keybloom **

3824.90.90

Nitrogen18,4%,Phosphorus

(P2O5)2,1%

DùngđnuôicấytảoCheatoceros.

CôngtyNasaLab,TháiLan.

601

CaP

2309.90.20

P,Ca,Cu,Fe,Zn,Mn

Bổsunghàmlượngcanxi,phosphovàcácnguyêntvilượng.Kíchthíchtôm lộtvỏ,nhanhcứngvỏ.Giúptômnhanhlớn,chắcthịt,vỏbóngđẹpsaulộtxác.

GenchemBiotechnology

Co.,Ltd-ĐàiLoan

602

MINER- MINERALA

2309.90.20

P,Ca,Cu,Zn,Fe,Mn,Mg,Tá dược

Bổsungkhoángchất

BIOCHEMICALCo.,LtdThái Lan

603

PROMIN

2309.90.20

P,Ca,Cu,Zn,Fe,Mn,Mg,Tá dược

Bổsungkhoángchấttrongthứcănchotômmọithờikỳ

BIOCHEMICALCo.,LtdThái Lan

604

MIACAPHOS

2309.90.20

P,Ca,Mg,Fe,Cu,Zn,Mn

Bổsunghàmlượngcanxi,phosphovàcáckhoángchấtnhưđồng,mănggan, magiê,kẽm,sắt,trongkhẩuphầnăngiúptômlộtvỏđúngchukỳvàvtôm cứngnhanh

MiavitGmbH-Đức

605

Super Benthos

3824.90.90

P,K,Ca,Mg

Cungcấpdưỡngchấtchođáyao.Kíchthíchsựpháttriểnnguồnthứcăntự

nhiêntrongao

MarineBiotech

(TháiLan)

606

KARNO-PHOS

3824.90.90

P,Ca,Na,Mg,Zn,Fe, Cu,Mn

Cânbằngkhoángchấttrongaonuôi,Tạophiêusinhthựcvậtpháttriểnlà nguồnthứcăntựnhiênchotômgiúpchotômchắc,nặng,vỏcứng,tốt Giúptômlộtxácdễdàng

VITALCCO.,LtdFRANCE

607

AQUA-MEDIA

3824.90.90

Peptones,Polysaccharides, Khoáng

môitrườnggâynuôipháttriểnbanđầuchocácvikhuẩntrướckhicho xuốngao

PROBIOTIESINTERNATIONAL INC

608

AQUAGRO

2309.90.20

Sorbitol,VitaminA,D3,

E,C,B6,B1,B2,Biotin,B12, Lysine,Methionine,Tryptophan, Threonine,

Kíchthíchngonmiệng,cungcấpcácyếutốcầnthiếtđểthúcđẩytiêuhoá,cải thiệnchấtlượngthịtvàduytrìnăngsuấtcaonhất.Tăngcườngsứcđềkháng, giảmstress,giúptômnhanhphụchồisauđiềutrịvàgiảmthiểuthiệthạivề năngsuất.Giúptômlớnnhanh,rútngắnthờigiannuôi.

InternationalNutrition-USA

609

Aquamax

2309.90.20

Taurine,Thiamine, Pyridoxine,Cobalamin

Bổsungcácvitamincầnthiếttrongkhẩuphầnăncủatôm.Kíchthíchtômănmạnhvàcảithiệnhệsốchuyểnđổithứcăn.Tômtăngtrongnhanh.Tăngtỷlệ sống

Bio-Solutions

(TháiLan)

610

Aquamax L

2309.90.20

Taurine,Thiamine,

Pyridoxine,Cobalamin,Sodium, Potassium

Bổsungcácvitamincầnthiếttrongkhẩuphầnăncủatôm.Kíchthíchtômănmạnhvàcảithiệnhệsốchuyểnđổithứcăn.Tômtăngtrongnhanhvàkhỏemạnh.Tăngtỷlệsống

Bio-Solutions

(TháiLan)

611

CPPAK

2309.90.20

Tricalcium&Potassium phosphorus,propionicacid,Yeast Cellwall

Cảitạomôitrường,thúcđẩuquátrìnhlộtvỏtôm

AMECO-BIOS-USA

612

CODAFIN-S

2309.90.20

Tryptophan,Lysine, Methionine,Glysine,Threonine

Tăngtrưởngvàtăngtlệsốngcủatôm

CODELCO.,LTDTHAILAND

613

A-VIF

2309.90.20

Tryptophan,Serine,Alanine, Valine,Isoleucine,Histidine, Arginine,Threonine,Glycine, Methionie,Leucine,Lysine

Chứamộtsốacidamintựdothểđượchấpthụvàtiêuhóatrongruộttôm. Giảmthiểuđượcvấnđềlộtvỏkhônghoàntoàn,tômlớnnhỏkhôngđồngđều trongaonuôiaogiống.

CODELCO.,LTDTHAILAND

614

SALEM

2309.90.20

Lysine,Cystine,Threonine, Histidine,Tyrosine,Alanine, Serine,Methionine,Arginine, Leucine,Phenylalanine,Glycine, Valine,Isoleucine.

sảnphẩmdùngđbổsungnguồnđạmđộngvậtvàothứcăncủatôm,cá giúptôm,tăngtrọngnhanhvàkhỏemạnh.Cungcấpnhiềuacidamintựdo, dễhấpthuchođộngvật.Cảithiệnsựsửdụngcủaprotein.

ThaiFoodsProductsInternational

Co.,Ltd-Thailand

615

KING

2309.90.20

Lysine,Cystine,Threonine, Histidine,Tyrosine,Alanine, Serine,Methionine,Arginine, Leucine,Phenylalanine,Glycine, Valine,Isoleucine.

sảnphẩmdùngđbổsungnguồnđạmđộngvậtvàothứcăncủatôm,cá giúptôm,tăngtrọngnhanhvàkhỏemạnh.Cungcấpnhiềuacidamintựdo, dễhấpthuchođộngvật.Cảithiệnsựsửdụngcủaprotein.

ThaiFoodsProductsInternational

Co.,Ltd-Thailand

616

CAPELLO

2309.90.20

Lysine,Cystine,Threonine, Histidine,Tyrosine,Alanine, Serine,Methionine,Arginine, Leucine,Phenylalanine,Glycine, Valine,Isoleucine.

sảnphẩmdùngđbổsungnguồnđạmđộngvậtvàothứcăncủatôm,cá giúptôm,tăngtrọngnhanhvàkhỏemạnh.Cungcấpnhiềuacidamintựdo, dễhấpthuchođộngvật.Cảithiệnsựsửdụngcủaprotein.

ThaiFoodsProductsInternational

Co.,Ltd-Thailand

617

HIPROTEIN

2309.90.20

Lysine,Cystine,Threonine, Histidine,Tyrosine,Alanine, Serine,Methionine,Arginine, Leucine,Phenylalanine,Glycine, Valine,Isoleucine.

sảnphẩmdùngđbổsungnguồnđạmđộngvậtvàothứcăncủatôm,cá giúptôm,tăngtrọngnhanhvàkhỏemạnh.Cungcấpnhiềuacidamintựdo, dễhấpthuchođộngvật.Cảithiệnsựsửdụngcủaprotein.

ThaiFoodsProductsInternational

Co.,Ltd-Thailand

618

EXPRESS

2309.90.20

Lysine,Cystine,Threonine, Histidine,Tyrosine,Alanine, Serine,Methionine,Arginine, Leucine,Phenylalanine,Glycine, Valine,Isoleucine.

sảnphẩmdùngđbổsungnguồnđạmđộngvậtvàothứcăncủatôm,cá giúptôm,tăngtrọngnhanhvàkhỏemạnh.Cungcấpnhiềuacidamintựdo, dễhấpthuchođộngvật.Cảithiệnsựsửdụngcủaprotein.

ThaiFoodsProductsInternational

Co.,Ltd-Thailand

619

ROBINSON

2309.90.20

Lysine,Cystine,Threonine, Histidine,Tyrosine,Alanine, Serine,Methionine,Arginine, Leucine,Phenylalanine,Glycine, Valine,Isoleucine.

sảnphẩmdùngđbổsungnguồnđạmđộngvậtvàothứcăncủatôm,cá giúptôm,tăngtrọngnhanhvàkhỏemạnh.Cungcấpnhiềuacidamintựdo, dễhấpthuchođộngvật.Cảithiệnsựsửdụngcủaprotein.

ThaiFoodsProductsInternational

Co.,Ltd-Thailand

620

MU7

2309.90.20

Lysine,Cystine,Threonine, Histidine,Tyrosine,Alanine, Serine,Methionine,Arginine, Leucine,Phenylalanine,Glycine, Valine,Isoleucine.

sảnphẩmdùngđbổsungnguồnđạmđộngvậtvàothứcăncủatôm,cá giúptôm,tăngtrọngnhanhvàkhỏemạnh.Cungcấpnhiềuacidamintựdo, dễhấpthuchođộngvật.Cảithiệnsựsửdụngcủaprotein.

ThaiFoodsProductsInternational

Co.,Ltd-Thailand

621

VSOP

2309.90.20

Lysine,Methionine,Glycine, Agrinine,Serine,Leucine, Isoleucine,Alanine, Phenylalanine,VitaminB2,B6

Tăngsứcđềkhángchotôm,giúptômtăngtrọngnhanh,maulớn,rútngắn thờigiannuôi.Giúptômlộtvỏtốt,màusắcđẹp.Giúpviệchấpthụthứcăn quaruộtnhiềuhơn,giảmhệsốchuyểnhoáthứcăn.

BaxelCo.,Ltd-Thailand

622

CAMUS

2309.90.20

Lysine,Methionine,Glycine, Agrinine,Serine,Leucine, Isoleucine,Alanine, Phenylalanine,VitaminB2,B6

Tăngsứcđềkhángchotôm,giúptômtăngtrọngnhanh,maulớn,rútngắn thờigiannuôi.Giúptômlộtvỏtốt,màusắcđẹp.Giúpviệchấpthụthứcăn quaruộtnhiềuhơn,giảmhệsốchuyểnhoáthứcăn.

BaxelCo.,Ltd-Thailand

623

MAXIMA

2309.90.20

Lysine,Methionine,Glycine, Threonine,Leucine,Isoleucine, Alanine,VitaminB2,B6

Tăngsứcđềkhángchotôm,giúptômtăngtrọngnhanh,maulớn,rútngắn thờigiannuôi.Giúptômlộtvỏtốt,màusắcđẹp.Giúpviệchấpthụthứcăn quaruộtnhiềuhơn,giảmhệsốchuyểnhoáthứcăn.

Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand

624

PRIUS

2309.90.20

Lysine,Methionine,Glycine, Threonine,Leucine,Isoleucine, Alanine,VitaminB2,B6

Tăngsứcđềkhángchotôm,giúptômtăngtrọngnhanh,maulớn,rútngắn thờigiannuôi.Giúptômlộtvỏtốt,màusắcđẹp.Giúpviệchấpthụthứcăn quaruộtnhiềuhơn,giảmhệsốchuyểnhoáthứcăn.

Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand

625

SIENNA

2309.90.20

Lysine,Methionine,Leucine, Isoleucine,Alanine,Glycine, Threonine

Kíchthíchtômlộtxác,tăngtrưởngnhanh.Giảmcácvấnđềkhácbiệtvềkích cỡvàtiêuthụthứcăngiữacácloạitômtrongquátrìnhlộtxác.Kíchthíchviệc tạolớpvỏ,tăngtrọng,giúpthịtchắc.

Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand

626

ROGER

2309.90.20

Lysine,Methionine,Leucine, Isoleucine,Alanine,Glycine, Threonine

Kíchthíchtômlộtxác,tăngtrưởngnhanh.Giảmcácvấnđềkhácbiệtvềkích cỡvàtiêuthụthứcăngiữacácloạitômtrongquátrìnhlộtxác.Kíchthíchviệc tạolớpvỏ,tăngtrọng,giúpthịtchắc.

Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand

627

ROVER

2309.90.20

Lysine,Methionine,Leucine, Isoleucine,Alanine,Glycine, Threonine

Kíchthíchtômlộtxác,tăngtrưởngnhanh.Giảmcácvấnđềkhácbiệtvềkích cỡvàtiêuthụthứcăngiữacácloạitômtrongquátrìnhlộtxác.Kíchthíchviệc tạolớpvỏ,tăngtrọng,giúpthịtchắc.

Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand

628

ERAGON

2309.90.20

Lysine,Methionine,Leucine, Isoleucine,Alanine,Glycine, Threonine

Kíchthíchtômlộtxác,tăngtrưởngnhanh.Giảmcácvấnđềkhácbiệtvềkích cỡvàtiêuthụthứcăngiữacácloạitômtrongquátrìnhlộtxác.Kíchthíchviệc tạolớpvỏ,tăngtrọng,giúpthịtchắc.

Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand

629

SORENTO

2309.90.20

Lysine,Methionine,Leucine, Isoleucine,Alanine,Glycine, Threonine

Kíchthíchtômlộtxác,tăngtrưởngnhanh.Giảmcácvấnđềkhácbiệtvềkích cỡvàtiêuthụthứcăngiữacácloạitômtrongquátrìnhlộtxác.Kíchthíchviệc tạolớpvỏ,tăngtrọng,giúpthịtchắc.

Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand

630

TUCSON

2309.90.20

Lysine,Methionine,Leucine, Isoleucine,Alanine,Glycine, Threonine

Kíchthíchtômlộtxác,tăngtrưởngnhanh.Giảmcácvấnđềkhácbiệtvềkích cỡvàtiêuthụthứcăngiữacácloạitômtrongquátrìnhlộtxác.Kíchthíchviệc tạolớpvỏ,tăngtrọng,giúpthịtchắc.

Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand

631

MINPRO

2309.90.20

Mg,Fe,Co,Mn,Cu,Zn

Cungcấpcáckhoángchấtgiúptômlộtvỏđúngchukỳvàvnhanhcứng. Hiệuquảtrongviệcphòngchốngcácbệnhdothiếuhụtkhoángchất.

Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand

632

AQUAMIN

2309.90.20

Mn;Mg;Cu;Zn;Fe;Co

Cungcấpkhoángchấtcầnthiếtchotôm.Giúptômlộtvỏnhanh.Làmtôm giảmstress.

BetterPharmaCo.,Ltd- Thailand

633

Vita Mix

2309.90.20

VitA,B6,E,Inositol,lysine

Tăngsứcđềkháng

MarineInterProductCompany

Limited,TháiLan

634

M.I.P

2309.90.20

VitA,D3,E,calcium, phosphorus,Omega3,lecithin

Tănghiệuquảtiêuhoá,hấpthụthứcăn,tômlộtvỏđều

MarineInterProductCompany

Limited,TháiLan

635

Over big

2309.90.20

Vitb1,B2,B6,B12,calcium, sodium,phosphorus,potasium

Tăngsứcđềkháng,kíchthíchtômănnhiều,lộtvỏđồngđều

MarineInterProductCompany

Limited,TháiLan

636

Confirm

2309.90.20

VitB1,B2,B6,Folicacid, Cholinechloride,selenium, sodium,panthotenicacid

Tăngsứcđềkháng,kíchthíchtômănnhiều,lộtvỏđồngđều

MarineInterProductCompany

Limited,TháiLan

637

Asis plus

2309.90.20

VitB1,B2,calcium

Giúptômlộtxácđồngloạt,ổnđịnhpH,chấtkhoángtrongcáctếbào

MarineInterProductCompany

Limited,TháiLan

638

Venus

2309.90.20

VitB1,B6,sodium,phosphorus, calcium,potassium,lysine, tryptophan,leucine

Tắngsứcđềkháng,kíchthíchlộtvỏcứngvỏ

MarineInterProductCompany

Limited,TháiLan

639

AQUAMAXC100

2309.90.20

Vitamin

Giảmsốcchotômkhimôitrườngthayđổi.Kíchthíchtiêuhoá,mautăng trưởng,giảmhệsốchuyểnđổithứcănFCR.Tạothuậnlợichoviệctáitạocác mô,maulànhvếtthương.Tômdlộtvỏvàmauphụchồisaukhiyếu.

DSMNUTRITIONAL PRODUCTS

640

LIPTO-CITRO-T

2309.90.20

Vitamin:A,D,B1,B2,B6,E, Lysine,Histidine,Arginine, Threonine,Cystine,Methionine, Isoleucine,Leucine,Tyrosine, Phneylalanine,Tryptophan

Bổsungdinhdưỡngchotôm.Nângcaohiệuquảtiêuhoáthứcăn,giảmhệsố

thứcăn.Tăngtỉlệsống,kíchthíchsựpháttriểncủatôm,giảmlượngphân tômthảiramôitrường,khônggâyônhiễmnướcao.Tăngnguônthứcăntự nhiênchotôm.

LIPTOSA-SPAIN

641

Tiger Mixer

2309.90.20

VitaminA,B1,B2

Bổsungdinhdưỡngtrongquátrìnhlộtxác,tăngtrưởng

MarineInterProductCompany

Limited,TháiLan

642

Gold vita

2309.90.20

VitaminA,B1,B2,B6,B12,D3, C

Tăngsứcđềkháng

MarineInterProductCompany

Limited,TháiLan

643

HTS-SHRIMP VITAMIN

2309.90.20

VitaminA,B12,B2,E,C,K3, D3,nicoticacid,calcium

pantothenate,folicacid,Amylum, Wheatshort

Bổsungsựhaohụtcácnhântốsinhtrưởngvàvitamindoquátrìnhsảnxuấtvậnchuyển,bảoquảnđốivớithứcăncôngnghiệp,nângcaokhảnăngchống stress

(Wuxi)Sino-FutureBio- TechnologyCo.,Ltd-China

644

VITTA-L

2309.90.20

VitaminA,B2,B6,C,Niacin

Kíchthíchthèmăn,làmtăngkhnăngbắtmồicủatôm;Giúphệtiêuhoáhoạt độngtốt;Giúpchotômmaulớn,màusắcđẹp,tỷlệsốngcao

APEXRESEARCHPRODUCTS CO.,LTD-THÁILAN

645

A-BA

2309.90.20

VitaminA,B6,E

BaogồmcácVitaminđậmđặccầnthiếtchotôm.Tăngcườnghoạtđộngcủa cácquantrọngcơthể,,kíchcỡtômđồngđều.Tăngsứcđềkháng,tỷlệ sốngcao

ARTEMISANDANGELIOCO.,

646

B-CIN

2309.90.20

VitaminA,B6,E

BaogồmcácVitaminđậmđặccầnthiếtchotôm.Tăngcườnghoạtđộngcủa cácquantrọngcơthể,giúptômmaulànhvếtthương.Làmchotômsăn chắc,nặngký,rútngắnthờigiannuôi.Kíchthíchtômlộtvỏ,kíchcỡtôm đồngđều.Tăngsứcđềkháng,tỷlệsốngcao

ARTEMISANDANGELIOCO.,

647

SP-100

2309.90.20

VitaminA,B6,E

BaogồmcácVitaminđậmđặccầnthiếtchotôm

Tăngcườnghoạtđộngcủacáccơquantrọngcơthể,giúptômmaulànhvết thương

Làmchotômsănchắc,nặngký,rútngắnthờigiannuôi

Kíchthíchtômlộtvỏ,kíchcỡtômđồngđều

Tăngsứcđềkháng,tỷlệsốngcao

ARTEMISANDANGELIOCO.,

648

SP-A

2309.90.20

VitaminA,B6,E

BaogồmcácVitaminđậmđặccầnthiếtchotôm.Tăngcườnghoạtđộngcủa cácquantrọngcơthể,giúptômmaulànhvếtthương.Làmchotômsăn chắc,nặngký,rútngắnthờigiannuôi.Kíchthíchtômlộtvỏ,kíchcỡtôm đồngđều.Tăngsứcđềkháng,tỷlệsốngca

ARTEMISANDANGELIOCO.,

649

B-CIN

2309.90.20

VitaminA,B6,E,K

nguồndinhdưỡng(baogồmcácvitaminthiếtyếuđậpđặc)giúptômmau lớn,màusắcđẹp

Tăngsứcđềkháng,nângcaotỷlệsống

ARTEMIA&ANGELIO CO.,LTD

650

SP-100

2309.90.20

VitaminA,B6,E,K

thứcănbổsungđặcbiệt,dạngnướcbaogồmcácvitaminđậmđặccần thiếtchotôm

Tăngcườnghoạtđộngcủacáccơquantrongthể,

Làmchotômsănchắc,nặngký,rútngắnthờigiannuôi,kíchcởtômđồngđều

Tăngsứcđềkháng,tỷlệsốngcao

ARTEMIA&ANGELIO CO.,LTD

651

SP-A

2309.90.20

VitaminA,B6,E,K

thứcănbổsungđặcbiệt,dạngnướcbaogồmcácvitaminđậmđặccần thiếtchotôm

Tăngcườnghoạtđộngcủacáccơquantrongthể,

Làmchotômsănchắc,nặngký,rútngắnthờigiannuôi,kíchcởtômđồngđều

Tăngsứcđềkháng,tỷlệsốngcao

ARTEMIA&ANGELIO CO.,LTD

652

Betamin

2309.90.20

VitaminA,C,D,E,B1,B2,B6, B12,Nicotinicacid,Panthothenic acid,Folicacid,Inositol,Biotin, magnesium,Zinc,Manganese, Cobolt,Iron,Copper,Selenium, Iodine.

Cungcấpvitaminvàkhoángchấtcầnthiếtchotômtrongaonuôi.

CôngtyTNHHAdvancePharma, TháiLan

653

ARMADA

2309.90.20

VitaminA,D,E

Cungcấpcácloạivitamincầnthiếtgiúptômtăngtrưởngtốtvàtăngtlệsống

Codel(Thailand)Co.,LTD

654

LIBERTY

2309.90.20

VitaminA,D,E

Cungcấpcácloạivitamincầnthiếtgiúptômtăngtrưởngtốtvàtăngtlệsống

Codel(Thailand)Co.,LTD

655

OUTLANDER

2309.90.20

VitaminA,D,E

Cungcấpcácloạivitamincầnthiếtgiúptômtăngtrưởngtốtvàtăngtlệsống

Codel(Thailand)Co.,LTD

656

KARNO-WHITE

2309.90.20

VitaminA,D,E,B1,B2,B6,

Bổsungvitaminchotôm,kíchthíchtômănnhiều.

Vitalac-Pháp

657

MIAMIX

2309.90.20

VitaminA,D,E,B1,B2,B6, Methionine,Lysine,Threonine, Tryptophan

Bồsungcácvitaminvàcácacidaminthiếtyếuchotômcá.

Miavit-Dr.H.W.NiemeyerGmbH

&Co.KG-Đức

658

SHRIMPPOWER

2309.90.20

VitaminA,B2,C,D3

Giúptômtăngtrưởngnhanh,tăngsứcđềkháng

LONGMANAQUACo,LtdĐài Loan

659

THREEINONE

2309.90.20

VitaminE,K,H

Ổnđịnhmôitrườngnướcaodiệtkhuẩn,phòngtrbệnh

LONGMANAQUACo,LtdĐài Loan

660

SHELLELEMENT

2309.90.20

IonCa,Mg

Kíchthíchtômlộtvỏ

LONGMANAQUACo,LtdĐài Loan

661

FAD21

2309.90.20

P2O5,Magnesiumdi-acid phosphate,sodiumdi-aicd phosphate

Tạomùithơmtrongthứcăn nuôitôm

ViệnbàochếAVITECCộnghoà Pháp

662

CALCIPHOS

2309.90.20

P2O5,Magnesiumdi-acid phosphate,calsiumdi-aicd phosphate

Kíchthíchsựthayđổivỏtôm

ViệnbàochếAVITECCộnghoà Pháp

663

BONL-V

2309.90.20

VitaminA,D,E,C,B1, B2,B6

Bổsungcácloạivitaminthiếtyếutrongkhẩuphầnăncủatôm.Giúptômphục hồisứckhỏesaukhibệnh.Tăngtỷlệsống,kíchthíchtăngtrưởng,giảmtiêu

tốnthứcăn.Tăngsứcđềkhángchotôm.

M.DSynergyCompany Limited-Thailand

664

Premix shrimp

2309.90.20

VitaminA,D3,B6,C,D3,K3, B2,B12,B1,Cholinchloride, Niacin,Calcium,Pantothenic acid,Selenium

Chứanhiềudưỡngchấtvàkhoángchấtcầnthiếtkíchthíchtômtăngtrưởng, giúptômlộtvỏnhanhchóng,dễdàng,tômmauhồiphụcsaukhitẩyuếao nuôi

ASIASTARLABCO.,LTD- THAILAND

665

NEOCELLTM

2309.90.20

VitaminA,D3,E

BổsungVitamingiúptăngsứcđềkhángchotôm,khiđiềukiệnmoi trườngthayđổi.

INBIONETCORPORATION

666

VMD-OLIGOVIT PLUS

2309.90.20

VitaminA,D3,E,,C,B1,B2, B6,,Methionine,LysineHCl,

Phòngtrbệnhthiếuvitaminvàkhoángvilượngdostress(dobệnhtật,vận chuyển,thayđổinhiệtđộ)vàchếđộchoănkhôngthíchhợp

VMDN.V./SA-BERENDONK74- B2370ARENDONK

667

VMD-OLIGOVIT PLUS

2309.90.20

VitaminA,D3,E,,C,B1,B2, B6,,Methionine,LysineHCl,

Phòngtrbệnhthiếuvitaminvàkhoángvilượngdostress(dobệnhtật,vận chuyển,thayđổinhiệtđộ)vàchếđộchoănkhôngthíchhợp

VMDN.V./SA-BERENDONK74- B2370ARENDONK

668

MPS

2309.90.20

VitaminA,D3,E,B1,B2, B6

Bổsungvitamincầnthiếttrongkhẩuphầnăncủatôm.Kíchthíchtăngtrưởng, giảmtiêutốnthứcăn.Tăngtỉlệsống.Phụchồisứckhoẻsaukhibệnh.

ApexResearchProducts Co.,Ltd-Thailand

669

PANGAMIX-V

2309.90.20

VitaminA,D3,E,B1,B2,,B6,

Tốiưuhoástăngtrưởngvàtăngcườngsứcđềkhángcủathủysản,đặcbiệt dùngchotôm

KARNOLABVITALAC- FRANCE

670

Lacta-A

2309.90.20

VitaminA,D3,E,B1,B2,B6

Bổsungvitamincầnthiếtquantrọngtrongkhẩuphầnăncủatôm,giúptôm phụchồisứckhỏesaukhibệnh,tăngtỷlệsống,kíchthíchtăngtrưởng,giảm tiêuhaothứcăn.

AgroDevelopmentandBusiness

Co.,Ltd-Thailand

671

Mix-V

2309.90.20

VitaminA,D3,E,B1,B2,B6

Bổsungvitamincầnthiếtchotômnhằmgiúpchotômkhỏemạnh,chốnglại bệnhtậtvàgiúptăngtrưởngnhanh.

VitalactGroup-Pháp

672

PLUSONE

2309.90.20

VitaminA,D3,E,B1,B2,B6

CungcấpcácVitaminthiếtyếuchotôm.Kíchthíchtăngtrưởng.Phụchồisức khỏesaukhinhiễmbệnh.Tănghiệuquảsửdụngthứcăn

InnovatedManufacturing

Co.,Ltd-Thailand

673

Vitamin-Topmix

2309.90.20

VitaminA,D3,E,B1,B2,B6

Bổsungvitamincầnthiếtquantrọngtrongkhẩuphầnăncủatôm,giúptôm phụchồisứckhỏesaukhibệnh,tăngtỷlệsống,kíchthíchtăngtrưởng,giảm tiêuhaothứcăn.

AgroDevelopmentandBusiness

Co.,Ltd-Thailand

674

MIX-ONE

2309.90.20

VitaminA,D3,E,B1,B2, B6

Bổsungcácvitaminthiếtyếuvàcácacidamincầnthiếtgiúptômhấpthutốt thứcăn,tăngtrưởngnhanh

BangkokVetlab(B-Lab) Co.,Ltd-Thailand

675

JUMBOBICAL

2309.90.20

VitaminA,D3,E,Ca,P, K,Mg

Kíchthíchtômlộtvỏnhanh,maulớn,khắcphụctìnhtrạngmềmvỏ.

InternationalNutrition-USA

676

SOLUBLE VITAMIX

2309.90.20

VitaminA,D3,E,K,C,B1,B2, B6,B12,B5,PP,acidFolic, Biotin

Tăngsứcđềkháng,chốngstressdomôitrường,nângcaotỉlệsống.

InternationalNutrition-USA

677

B-1

2309.90.20

VitaminA,D3,E,K3,B1,B2,

Bổsungvàthúcđẩysựpháttriểncủatôm

Giảmsựcăngthẳngchotômtorngthờikỳthayvỏhaytrongnhữnggiaiđoạn cósựthayđổixấucủamôitrườngnước

Giúpchotômthayvvàhìnhthànhbộvỏmớimộtcáchbìnhthường

SIAM-AQUATECHCO.,LTD

678

VITATECH-F

2309.90.20

VitaminA,D3,E,K3,B1,B2, B5,B6,B12,PP,C,Choline choride,Biotin,Folicacid, Methionin,Lysin,Cu,Fe,Zn, Mn,I,Se,Co,Inositol.

Bổsungvitamin,axítaminvàkhóang,đắpsựthiếuhụtvàmấtcânbằng củacácthànhphầndinhdưỡngthứcăn.

Techna-Pháp

679

VITATECH-S

2309.90.20

VitaminA,D3,E,K3,B1,B2, B6,B12,PP,C,Cholinechoride, Biotin,Folicacid,Ca,P,Cu,Fe, Zn,Mn,I,Se,Co,Inositol.

Bổsungvitamin,axítaminvàkhóang,đắpsựthiếuhụtvàmấtcânbằng củacácthànhphầndinhdưỡngthứcăn.

Techna-Pháp

680

Vit- Sticker

2309.90.20

VitaminA,D3,E,K3,B1,B2,

B6,C,B12,acidfolic,Nicothenic acid,colin,Inositol,Pantothenic acid

Bổsungcácloạivitaminthiếtyếuchotômcá,tạomùihấpdẫn,tăngdinh dưỡng,tăngkhảnănghấpthuthứcăn

GUANGZHOUXINGDA ANIMALHEALTHPRODUCTS CO.,LTDQuảngChâu,Quảng Đông,TrungQuốc

681

DABAI-VIT

2309.90.20

VitaminA,D3,E,K3,B1,B2,

B6,C,B12,Niacinamide,Biotin, FolicAcid,Calcium Pantothenate,Inositol,Dextrin, HerbalEx,Wheatshort

Bổsungcáclạivitaminhữuíchchođộngvậtthuỷsản,tăngkhảnăngtiêuhoá, tăngsứcđềkháng,giảmstress

GUANGDONGHAIFU MEDICINECO.,LTDHoàng Cương,QuảngĐông,TrungQuốc

682

DYNAGAIN

NUTRACEUTICAL

2309.90.20

VitaminA,D3,E,K3,B1,B2, B6,Lysine,Methionine, Trytophan

Bổsungnhucầudinhdưỡnghàngngàycủatôm,kíchthíchtăngtrưởng,Màu sắcbóngđẹp

BIOMINLABORATORY SINGAPOREPTE,LTD

683

Vit - Attach

2309.90.20

VitaminA,D3,E,K3,B1,B2,

B6,PP,C,B12,B5,Biotin,Dextrin

Bổsungvitaminthiếtyếuchotômcá,tạomùihấpdẫn,tăngdinhdưỡng,tăng khảnănghấpthuthứcăn

GUANGDONGHAIFU MEDICINECO.,LTDHoàng Cương,QuảngĐông,TrungQuốc

684

CALCI-S

2309.90.20

VitaminA,D3,E,Phốtpho,Can xi,Betain,Inositol.

Bổsungcanxi,phốtpho,kíchthíchquátrìnhlộtvỏ,làmchắcvỏtôm.Giảm hiệntượngsốcthẩmthấuvàhạnchếhiệntượngstressdonướcgâyratrong quátrìnhlộtxác.

Techna-Pháp

685

ATOMPOWER

2309.90.20

VitaminA,E,B,C,D60%, Inositol0,5%

Bổsungdinhdưỡngtăngsứckhoẻtôm

YuhHueiEnterpriseCo.,Ltd

Taiwan

686

BIO-LIV

2309.90.20

VitaminA,E,B1,B2,

BổsungVitamincầnthiếtchocơthểcủatôm.Tăngcườnghấpthụthứcăn, rútngắnthờigiannuôi

WORLDPYRAMIDCO.,LTD- THAILAND

687

BIO-LIV

2309.90.20

VitaminA,E,B1,B2, Ca,P,Cu,Zn,Fe

Bổsungvitamincầnthiếtchocơthểtôm

Tăngcườnghấpthụthứcăn,rútngắnthờigainnuô

WORLDPYRAMIDCO.,LTD- THAILAND

688

BIO-PRIMA

2309.90.20

VitaminA,E,B1,B2,B6

Giúpchotômkhỏemạnh,pháttriểnđềuđặn

Cungcấpvitaminthiếtyếuchocơthểcủa

WORLDPYRAMIDCO.,LTD- THAILAND

689

BIO-PRIMA

2309.90.20

VitaminA,E,B1,B2,B6

CungcấpcácVitaminthiếtyếuchocơthểcủatôm.Giúpchotômkhỏemạnh, pháttriểnđềuđặn

WORLDPYRAMIDCO.,LTD- THAILAND

690

BIO-PRO

2309.90.20

VitaminA,E,B1,B2,B6

Giúpchotômkhỏemạnh,pháttriểnđềuđặn

Cungcấpvitaminthiếtyếuchocơthểcủatôm

WORLDPYRAMIDCO.,LTD- THAILAND

691

BIO-PRO

2309.90.20

VitaminA,E,B1,B2,B6

CungcấpVitaminthiếtyếuchocơthểcủatôm.Giúpchotômkhỏemạnh, pháttriểnđềuđặn

WORLDPYRAMIDCO.,LTD- THAILAND

692

BIO-PRIMA

2309.90.20

VitaminA,E,B1,B2,B6,tá dượcvừađủ

Giúptômkhoẻ,lộtxác,giảmstress

BIOCHEMICALCo.,LtdThái Lan

693

GROWTHAMIN

2309.90.20

VitaminA,E,B1,B2,B6,tá dượcvừađủ

Giúptômkhoẻ,lộtxác,giảmstress

BIOCHEMICALCo.,LtdThái Lan

694

BIO-LIV

2309.90.20

VitaminA,E,B1,B2, Methionine,Lysine,Glycine,P, Ca,Cu,Zn,Fe,Mg,Mn,dượcvừađủ

Giúptômkhoẻ,lộtxác,giảmstress

BIOCHEMICALCo.,LtdThái Lan

695

RIVCARE

2309.90.20

VitaminA,E,B1,B2, Methionine,Lysine,Glycine,P, Ca,Cu,Zn,Fe,Mg,Mn,dượcvừađủ

Giúptômkhoẻ,lộtxác,giảmstress

BIOCHEMICALCo.,LtdThái Lan

696

BS.VIT

2309.90.20

VitaminA,E,B2

Tăngsứcđềkháng,chốngstressdovậnchuyển.Tăngtỉlệgiaotựnhiên

tômbmẹ

Tăngtỷlệsốngcủaấutrùng

WELLTECHBIOTECHNOLOGY PRODUCTSCO.,LTD

THAILAND

697

Star vit

2309.90.20

VitaminA,E,B2,B12,D,B1, B6,Lysine,Glycine,Methionine, threonine,Choline

Bổsungcácvitaminvàacidaminthiếtyếucầnthiết,giúptômkhoẻmạnh tăngtrưởngtốt

K.C.SPharmaticCo.,Ltd- Thailand

698

BIO-STAR

2309.90.20

VitaminA,E,B6,B1,B2,D

Bổsungcácloạivitamincầnthiếttrongkhẩuphầnăncủatôm,giúptômphục hồisứckhỏesaukhibệnh,tăngtỷlệsống,kíchthíchtăngtrưởng,giảmtiêu

tốnthứcăn

L.P.FeedsTech(Thailand)Co.,Ltd

-Thailand

699

DURANGO

2309.90.20

VitaminA,E,B6,B1,B2,D

Cungcấpcácloạivitamincầnthiếtgiúptômtăngtrưởngtốtvàtăngtlệsống

Codel(Thailand)Co.,LTD

700

INTER-VIT

2309.90.20

VitaminA,E,B6,B1,B2,D

Bổsungcácloạivitamincầnthiếttrongkhẩuphầnăncủatôm,giúptômphục hồisứckhỏesaukhibệnh,tăngtỷlệsống,kíchthíchtăngtrưởng,giảmtiêu

tốnthứcăn

Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand

701

ODYSSEY

2309.90.20

VitaminA,E,B6,B1,B2,D

Bổsungcácloạivitamincầnthiếttrongkhẩuphầnăncủatôm,giúptômphục hồisứckhỏesaukhibệnh,tăngtỷlệsống,kíchthíchtăngtrưởng,giảmtiêu

tốnthứcăn

Codel(Thailand)Co.,LTD

702

SKYMIX

2309.90.20

VitaminA,E,B6,B1,B2,D

Bổsungcácloạivitamincầnthiếttrongkhẩuphầnăncủatôm,giúptômphục hồisứckhỏesaukhibệnh,tăngtỷlệsống,kíchthíchtăngtrưởng,giảmtiêu

tốnthứcăn

L.P.FeedsTech(Thailand)Co.,Ltd

-Thailand

703

STAR-MIN

2309.90.20

VitaminA,E,B6,B1,B2,D

Bổsungcácloạivitamincầnthiếttrongkhẩuphầnăncủatôm,giúptômphục hồisứckhỏesaukhibệnh,kíchthíchtômtăngtrưởng.

L.P.FeedsTech(Thailand)Co.,Ltd

-Thailand

704

BONACTIVE

2309.90.20

VitaminA,E,C,B1,

B2,B6,Lysine,Methionine, Threonine,Leucine,Isoleucine, Tyrocine,Valine,Phenylalanine

Cungcấpcácvitaminvàacidaminhữucầnthiếtchosựtăngtrưởng.Kích thíchtăngtrưởng.Tăngsứcđềkháng,giảmtỷlệchết.

M.DSynergyCompany

Limited-Thailand

705

VITAGROW-M

2309.90.20

VitaminA,E,D3,K3,B1,B2, B6,B12,C,B5,PP,MnSO4,

MnSO4,ZnSO4,FeSO4,CuSO4, CoSO4,KI,Folicacid,DL- Methionin,LysineHCl

BổsungVitaminvàkhoángthiếtyếugiúptômlớnnhanh,kíchthíchvàtạo thuậnlợichoquátrìnhlộtvỏ

SAMYANGPHARMA CHEMICALCO.,LTDKOREA

706

EPICIN-VMCE

2309.90.20

VitaminA,Beta-carotene, VitaminD,E,C,VitaminB-- complexcáckhoángđalượng vàvilợn

BổsungVitaminvàkhoángchấtchothứcănnuôitôm,vàthủyhảisản, giúptômlớnnhanh,chốngsốcdothờitiếtvàbệnh

EPICORE NETWORKS (USA) INC

707

BK-505

2309.90.20

Vitamin

A,D3,E,B1,B2,B6,B12,C,Alanine

,Glucine,Phenylalanine,Tyrosine, Methionine,Lysine,Hitidine,Argin ine,Acid folic,Leucine,Isoleucine,Men,vali ne,Proline,Acidaspartic,Acid glutamic,Serine

BK505sửdụngtốttrongviệcxửnướcvàphùhợptrongviệcnuôitôm thâmcanh.Sảnphẩmthểlàmgiảmstresskhithayđổimôitrườngđộtngột nhưthaynước..

TZUFENGAQUACULTURAL SUPPLIESCO.,LTD, TAIWAN

708

HEPAONE

2309.90.20

Vitamin A,D3,E,K3,B1,B2,B6,B12,Panth othenicacid,Folicacid,Choline, Niacin.

hỗnhợpvitamin,giúptômtăngtrưởngtốt,khoẻmạnh.Tăngcườngsức đềkhángchocảtômnhỏvàtômlớn.

ARTEMIS&ANGELIOCO., LTD-THAILAND

709

MONOGRATE

2309.90.20

Vitamin A,D3,E,K3,B1,B2,B6,B12,Panth othenicacid,Folicacid,Choline, Niacin.

Thúcđẩytăngtrưởng.

Đẩynhanhqúatrìnhlộtvàtạovỏmới. Phòngcácbệnhdothiếuvitamin,

acidamin

INNOVATED MANUFACTURINGCO.,LTD- THAILAND

710

AMIX

2309.90.20

VitaminB1,B2,B6

Bổsungvitamingiúptômkhỏe,tăngtrưởngnhanh,tăngtỷlệsốngcao.

K.C.SPharmaticCo.,Ltd- Thailand

711

P-1

2309.90.20

VitaminB1,B2,B6

Bổsungcácloạivitamincầnthiếtchotôm,giúptômphụchồisứckhoẻsau khibệnh,nângcaotỉlệsống,kíchthíchtăngtrưởng,giảmtỉlệtiêutốnthức ăn

PIROONTONGKARNKASET CO.,LTD-THÁILAN

712

T-1

2309.90.20

VitaminB1,B2,B6

Bổsungcácloạivitamincầnthiếtchotôm,giúptômphụchồisứckhoẻsau khibệnh,nângcaotỉlệsống,kíchthíchtăngtrưởng,giảmtỉlệtiêutốnthức ăn

PIROONTONGKARNKASET CO.,LTD-THÁILAN

713

BIGCALE

2309.90.20

VitaminB1,B2,B6, Calcium,phosphorus

Bổsungvitaminvàkhoángchấtgiúptômănnhiều,maulớn,đềucỡ,tăng cườngsứcđềkhángchotôm.Hạnchếstresskhinhiệtđộ,độmặn,độpHmôi trườngnướcthayđổi.

BangkokVetlab(B-Lab) Co.,Ltd-Thailand

714

ALLWAYS

2309.90.20

VitaminB1,B2,B6,B12,

A,E,K,Niacimamide,Biotin, Calciumpantothenate,Folicacid, Potassciumchloride,Sodium Sulphate

Tăngsứcđềkháng,kíchthíchtăngtrưởng

MatrixBiosciencesLimited- ẤnĐộ

715

BIGA

2309.90.20

VitaminB1,B2,B6,B12,A,C, D3,K3,E,Inositol,Biotin,Folic acid,Nicotinicacid

Cungcấpđầyđủvitaminvàkhoángchấtchotômgiúptômhồiphụcnhanh chóngsaukhinhiễmbệnh

LivestockAgriculturalBusiness

InternationalCo.,Ltd

716

PREMAX

2309.90.20

VitaminB1,B2,B6,B12,A,C, D3,K3,E,Inositol,Biotin,Folic acid,Nicotinicacid

Cungcấpđầyđủvitaminvàkhoángchấtchotômgiúptômhồiphụcnhanh chóngsaukhinhiễmbệnh

LivestockAgriculturalBusiness

InternationalCo.,Ltd

717

AQUAVIT-AQUA

2309.90.20

VitaminB1,B2,B6,B12,A,C, D3,K3,E,Inositol,Biotin,Folic acid,Nicotinicacid

Cungcấpđầyđủvitaminvàkhoángchấtchotômgiúptạoracácchấtdinh dưỡngcầnthiếtlàmtômdlộtxácgiúptômhồiphụcnhanhchóngsaukhi nhiễmbệnh

LivestockAgriculturalBusiness

InternationalCo.,Ltd

718

JUMBO

2309.90.20

VitaminB1,B2,B6,E, Threonine,Lysine,Methionine, Histidine

Bổsungcácvitaminthiếtyếuvàcácacidamincầnthiếtchosựtăngtrưởng, giúptômhấpthutốtthứcăn

BangkokVetlab(B-Lab) Co.,Ltd-Thailand

719

SACAI100

2309.90.20

VitaminB1,B2,B6,Arginine, Glycine,Niacin,Tyrosine,Lysine.

Thứcănbổsungkíchthíchtômmaulớn,phụchồisứckhoẻnhanhsaukhibị bệnh,cungcấpđầyđủcácacidaminvàkhoángchấtcầnthiếtchotôm,sử dụngrấttốtchotômyếuvàtômbbệnh.

ARTEMIS&ANGELIOCO., LTD-THAILAND

720

SACAIONE

2309.90.20

VitaminB1,B2,B6,Arginine, Glycine,Niacin,Tyrosine,Lysine.

Thứcănbổsungkíchthíchtômmaulớn,phụchồisứckhoẻnhanhsaukhibị bệnh,cungcấpđầyđủcácacidaminvàkhoángchấtcầnthiếtchotôm,sử dụngrấttốtchotômyếuvàtômbbệnh.

ARTEMIS&ANGELIOCO., LTD-THAILAND

721

DIDEE

2309.90.20

Vitamin B1,B2,B6,B12,Potassium chloride,Sodiumchloride.

Bổsungvitamin,giúptômkhoẻmạnh,tiêuhoátốt,tỉlệsốngcao.Kíchthích thèmăn,giúptômmaulớn.Tăngsứcđềkháng.Giảmcăngthẳnglúcmôi trườngkhôngổnđịnh.

ARTEMIS&ANGELIOCO., LTD-THAILAND

722

Nutrimix Fish

2309.90.20

VitaminB2,B12,C,K3,Inositol

Giúpmauchóngphụchồisứckhỏe.Kíchthíchănmạnh,làmtăngkhả năngtiêuhóahấpthụthứcăn.Giảmstressvàtăngcườngsứcđềkhángcho cá

Bio-Solutions

(TháiLan)

723

DAVITAL

2309.90.20

VitaminA,B6,E,D

Thứcănđặcbiệtdạngnướcbaogồmcácvitaminđậmđặccầnthiếtchotôm. Tăngcườnghoạtđộngcủacáccơquantrongthlàmchotômsănchắc, nặngký,rútngắnthờigiannuôi.Kíchcỡtômđồngđều,tăngsứcđềkháng,tỷ lệsốngcao.

Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand

724

HUFAMAX

2309.90.20

VitaminA,B6,E,D

Thứcănbổsungđặcbiệtdạngnướcbaogồmcácvitaminđậmđặccầnthiết chotôm.Tăngcườnghoạtđộngcủacáccơquantrongthlàmchotômsăn chắc,nặngký,rútngắnthờigiannuôi.Kíchcỡtômđồngđều,tăngsứcđề kháng,tlệsốngcao.

Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand

725

HUFAPLUS

2309.90.20

VitaminA,B6,E,D

Thứcănbổsungđặcbiệtdạngnướcbaogồmcácvitaminđậmđặccầnthiết chotôm.Tăngcườnghoạtđộngcủacáccơquantrongthlàmchotômsăn chắc,nặngký,rútngắnthờigiannuôi.Kíchcỡtômđồngđều,tăngsứcđề kháng,tlệsốngcao.

Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand

726

HUFAOMEGA

2309.90.20

VitaminA,B6,E,D

Thứcănbổsungđặcbiệtdạngnướcbaogồmcácvitaminđậmđặccầnthiết chotôm.Tăngcườnghoạtđộngcủacáccơquantrongthlàmchotômsăn chắc,nặngký,rútngắnthờigiannuôi.Kíchcỡtômđồngđều,tăngsứcđề kháng,tlệsốngcao.

Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand

727

HUFADHA

2309.90.20

VitaminA,B6,E,D

Thứcănbổsungđặcbiệtdạngnướcbaogồmcácvitaminđậmđặccầnthiết chotôm.Tăngcườnghoạtđộngcủacáccơquantrongthlàmchotômsăn chắc,nặngký,rútngắnthờigiannuôi.Kíchcỡtômđồngđều,tăngsứcđề kháng,tlệsốngcao.

Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand

728

HUFAS

2309.90.20

VitaminA,B6,E,D

Thứcănbổsungđặcbiệtdạngnướcbaogồmcácvitaminđậmđặccầnthiết chotôm.Tăngcườnghoạtđộngcủacáccơquantrongthlàmchotômsăn chắc,nặngký,rútngắnthờigiannuôi.Kíchcỡtômđồngđều,tăngsứcđề kháng,tlệsốngcao.

Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand

729

SUPERHUFA

2309.90.20

VitaminA,B6,E,D

Thúcănđặcbiệtdạngnướcbaogồmcácvitaminđậmđặccầnthiếtchotôm. Tăngcườnghoạtđộngcủacáccơquantrongthlàmchotômsănchắc, nặngký,rútngắnthờigiannuôi.Kíchcỡtômđồngđều,tăngsứcđềkháng,tỷ

lệsốngcao.

Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand

730

HUFAX

2309.90.20

VitaminA,B6,E,D

Thúcănđặcbiệtdạngnướcbaogồmcácvitaminđậmđặccầnthiếtchotôm. Tăngcườnghoạtđộngcủacáccơquantrongthlàmchotômsănchắc, nặngký,rútngắnthờigiannuôi.Kíchcỡtômđồngđều,tăngsứcđềkháng,tỷ

lệsốngcao.

Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand

731

FISHLIVER

2309.90.20

VitaminA,D,B1,B6,B2

Baogồmcácvitaminđậmđặccầnthiếtchotôm.Tăngcườnghoạtđộngcủa cácquantrongthể.Kíchcỡtômđồngđều.Tăngsứcđềkháng,tỷlệ sốngcao.

Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand

732

HI-PARA

2309.90.20

VitaminA,D,E,B1,B2, B6

Bổsungvitamincầnthiếtquan trọngtrongkhẩuphầnăncủatôm,giúptômphụchồisứckhỏesaukhibệnh, tăngtlệsống,kíchthíchtăngtrưởn,giảmtiêuhaothứcăn.

A,V.A.MarketingCo., Ltd-Thailand

733

Shrimp Mix

2309.90.20

VitaminA,D,E,B1,B2, B6

Cungcấpvitaminthiếtyếucho cơthểtôm.Kíchthíchtăngtrưởng,phụchồisứckhỏesaukhinhiễmbệnh. Tănghiệuquảsửdụngthứcăn.

BetterPharmaCo.,Ltd- Thailand

734

PROVIMAX

2309.90.20

VitaminA,D,E,B1,B2, B6,C

Cungcấpcácloạivitamincần thiếtvàothứcănchotôm.Giúptômtăngtrưởngtốt.Tăngtỷlệsốngcủatôm.

AsianAqua&Animal

(Thailand)Co.,Ltd-Thailand

735

HI-SUNFA

2309.90.20

VitaminA,D,E,B1,B2,B6

Bổsungvitamincầnthiếtquan

trọngtrongkhẩuphầnăncủatôm,giúptômphụchồisứckhỏesaukhibệnh, tăngtlệsống,kíchthíchtăngtrưởng,giảmtiêuhaothứcăn.

A,V.A.MarketingCo., Ltd-Thailand

736

VMIN5000

2309.90.20

VitaminA,D,E,B1,B2,B6,C

Cungcấpcácloạivitamincần

thiếtvàothứcănchotôm.Giúptômtăngtrưởngtốt.Tăngtỷlệsốngcủatôm.

AsianAqua&Animal

(Thailand)Co.,Ltd-Thailand

737

MOVADO

2309.90.20

VitaminA,D,E,B1,B2, B6

Giúptômkhỏemạnhtạonênnhữngcơquankhỏemạnhnhưgancáccơ thịt.thểngănchặnsựthiếuhụtvitaminvàgiúptăngtlệsống.Quártình lộtvỏsẽdiễnrabìnhthườngvàduytrìsthèmăncủatôm.

Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand

738

S1

2309.90.20

VitaminA,D,E,B1,B2, B6

Giúptômkhỏemạnhtạonênnhữngcơquankhỏemạnhnhưgancáccơ thịt.thểngănchặnsựthiếuhụtvitaminvàgiúptăngtlệsống.Quártình lộtvỏsẽdiễnrabìnhthườngvàduytrìsthèmăncủatôm.

Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand

739

BSSHRIMP

2309.90.20

VitaminA,D,E,B1,B2, B6

Cungcấpcácvitaminthiếtyếu chotôm.Kíchthíchtăngtrưởng,phụchồisứckhỏesaukhinhiễmbệnh.Tăng hiệuquảsửdụngthứcăn.

BetterPharmaCo.,Ltd- Thailand

740

EXTRAVIT

2309.90.20

VitaminA,D,E,B1,B2, B6

Cungcấpcácvitaminthiếtyếu chotôm.Kíchthíchtăngtrưởng,phụchồisứckhỏesaukhinhiễmbệnh.Tăng hiệuquảsửdụngthứcăn.

BetterPharmaCo.,Ltd- Thailand

741

SPIRUVIT

2309.90.20

VitaminA,D,E,B1.B2, B6

Bổsunghỗnhợpvitaminvào thứcănchotôm,giúptômkhỏemạnh,hồiphụcsứckhoẻsaukhibệnh,tăngtỉ

lệsống,kíchthíchtăngtrưởngtốt,iảmFCR.

BiopharmaResearch& DevelopmentCo.,Ltd-Thailand

742

AQUALIV

2309.90.20

VitaminA,D,E,Glycine,Lysine

Cungcấpacidamin,vitaminthiếtyếuchosựsinhtrưởngvàpháttriểncủa tôm.Tăngsứcđềkháng,chốngstress.

ThanSiamAquavet (Thailand)Co.,Ltd-Thailand

743

Shrimp Vitamino

2309.90.20

VitaminB1,B2,B6

Cungcấpvitaminthiếtyếucho cơthểtôm.Giúpchotômkhỏemạnh,pháttriểnđều.

BetterPharmaCo.,Ltd- Thailand

744

ESCADA

2309.90.20

VitaminB2,B6,Lysine, Methionine,Leucine,Isoleucine, Alanine,Glycine,Threonine

Tăngsứcđềkhángchotôm,giúptômtăngtrọngnhanh,maulớn,rútngắn thờigiannuôi.Giúptômlộtvỏtốt,màusắcđẹp.Giúpviệchấpthụthứcăn quaruộtnhiềuhơn,giảmhệsốchuyểnhoáthứcăn.

Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand

745

PRADO

2309.90.20

VitaminB2,B6,Lysine, Methionine,Leucine,Isoleucine, Alanine,Glycine,Threonine

Tăngsứcđềkhángchotôm,giúptômtăngtrọngnhanh,maulớn,rútngắn thờigiannuôi.Giúptômlộtvỏtốt,màusắcđẹp.Giúpviệchấpthụthứcăn quaruộtnhiềuhơn,giảmhệsốchuyểnhoáthứcăn.

Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand

746

LX470

2309.90.20

VitaminB2,B6,Lysine, Methionine,Leucine,Isoleucine, Alanine,Glycine,Threonine

Tăngsứcđềkhángchotôm,giúptômtăngtrọngnhanh,maulớn,rútngắn thờigiannuôi.Giúptômlộtvỏtốt,màusắcđẹp.Giúpviệchấpthụthứcăn quaruộtnhiềuhơn,giảmhệsốchuyểnhoáthứcăn.

Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand

747

C300

2309.90.20

VitaminC

Tăngcườngsứcđềkháng,phụchồisứckhoẻnhanh,giúptômkhỏemạnh,lột xácđềuđặn.Chốngstresschotômkhimôitrườngthayđổi.

Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand

748

CCOAT

2309.90.20

VitaminC

Tăngcườngsứcđềkháng,phụchồisứckhoẻnhanh,giúptômkhỏemạnh,lột xácđềuđặn.Chốngstresschotômkhimôitrườngthayđổi.

Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand

749

CMIX

2309.90.20

VitaminC

Tăngcườngsứcđềkháng,phụchồisứckhoẻnhanh,giúptômkhỏemạnh,lột xácđềuđặn.Chốngstressdotômkhimôitrườngthayđổi.

Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand

750

CAQUA

2309.90.20

VitaminC

Tăngcườngsứcđềkháng,phụchồisứckhoẻnhanh,giúptômkhỏemạnh,lột xácđềuđặn.Chốngstressdotômkhimôitrườngthayđổi.

Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand

751

BETTERC

2309.90.20

VitaminC

TănghàmlượngvitaminCtrongtôm.Kíchthíchgiúptômtăngtrưởngnhanh. Tăngsứcđềkhángcủacơthểnhằmchốnglạibệnhtật.Giảmstress,kíchthích tiêuhoá.

BetterPharmaCo.,Ltd- Thailand

752

CMIXE

2309.90.20

VitaminC

Tăngcườngsứcđềkháng,phụchồisứckhỏenhanh,giúptômkhỏemạnh,lột xácđềuđặn.Chốngstresschotômkhimôitrườngthayđổi.

Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand

753

CCODEL

2309.90.20

VitaminC

Tăngcườngsứcđềkháng,phụchồisứckhỏenhanh,giúptômkhỏemạnh,lột xácđềuđặn.Chốngstresschotômkhimôitrườngthayđổi.

Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand

754

C-JET

2309.90.20

VitaminC

Giảmstress,tăngsứcđềkháng.

Kíchthíchtômlộtxácđều.Tăngtỷlệsống.

InnovatedManufacturing

Co.,Ltd-Thailand

755

ABANY

2309.90.20

VitaminB2,B6,Lysine,Glycine, Tyrosine,Glucosamine

Tăngsứcđềkhángchotôm;Giúptômtăngtrọngnhanhmaulớn,rútngắn thờigiannuôi

Giúptômlộtvỏtốtmàusắcđẹp

Giúpviệchấpthuthứcănquaruộtđượcnhiềuhơn,giảmhệsốchuyểnhoá thứcăn

PIROONTONGKARNKASET CO.,LTD

756

ABANY

2309.90.20

VitaminB2,B6,Lysine,Glycine, Tyrosine,Glucosamine

Tăngsứcđềkhángchotôm;Giúptômtăngtrọngnhanhmaulớn,rútngắn thờigiannuôi

Giúptômlộtvỏtốtmàusắcđẹp

Giúpviệchấpthuthứcănquaruộtđượcnhiềuhơn,giảmhệsốchuyểnhoá thứcăn

PIROONTONGKARNKASET CO.,LTD

757

AMINO

2309.90.20

VitaminB2,B6,Lysine,Glycine, Tyrosine,Glucosamine

Tăngsứcđềkhángchotôm;Giúptômtăngtrọngnhanhmaulớn,rútngắn thờigiannuôi

Giúptômlộtvỏtốtmàusắcđẹp

Giúpviệchấpthuthứcănquaruộtđượcnhiềuhơn,giảmhệsốchuyểnhoá thứcăn

PIROONTONGKARNKASET CO.,LTD

758

C-CPRO

(VITAMINC40%)

2309.90.20

Ascobicacid

Tăngcườngsứcđềkháng

Giúpănkhỏetăngtrọngnhanh

Chốngstress

WORLDPYRAMIDCO.,LTD- THAILAND

759

C-FRESH

2309.90.20

Ascorbicacid

vitaminCgiúptômkhomạnh,lộtvỏtốt.Tăngsứcđềkhángvàtômmau lớn,tăngtỉlệsốngcao.Giảmcăngthẳnglúcmôitrườngkhôngổnđịnh.

ARTEMIS&ANGELIOCO., LTD-THAILAND

760

C-MIX

2309.90.20

Ascorbicacid

Giúptômtăngsứcđềkháng,giảmcăngthẳng.Giúptômtỉlệsốngcaovà lộtxáctốt.

ARTEMIS&ANGELIOCO., LTD-THAILAND

761

C-MIX100

2309.90.20

Ascorbicacid

Giúptômtăngsứcđềkháng,giảmcăngthẳng.Giúptômtỉlệsốngcaovà lộtxáctốt.

ARTEMIS&ANGELIOCO., LTD-THAILAND

762

SE-QUENCE

2309.90.20

Ascorbicacid

Giúptômtăngsứcđềkháng,giảmcăngthẳng.Giúptômtỉlệsốngcaovà lộtxáctốt.

ARTEMIS&ANGELIOCO., LTD-THAILAND

763

Vita-C

2309.90.20

Ascorbicacid

Tăngsứcđềkháng,giảmstresschotôm,giúpchotômkhỏe.

AgroDevelopmentandBusiness

Co.,Ltd-Thailand

764

VITAMINC STAR

2309.90.20

Ascorbicacid

Kíchthíchtiêuhóa,mau

tăngtrưởng.Giúptômtăngsứcđềkháng,giảmsốcchotôm,nhấtlàkhitôm bệnhvàmôitrườngkhôngổnđịnh.

Giúptômmaulớntăngtỉlệsốngcao

APEXRESEARCH PRODUCTSCo.,Ltd THAILAND

765

GOLDENC

2309.90.20

Ascorbicacid

Giảmsốcchotôm,tăngsứcđềkháng.

PremerCo.,Ltd-Thailand

766

C-ACTIVE

2309.90.20

Ascorbicacid

Tăngcườngsứcđềkhángchốngstress

SITTO

(THAILAND)Co.,Ltd

767

C-CPRO

(VITAMINC40%

2309.90.20

Ascorrbicacid

TăngcườngsứcđềkhángGiúptômkhoẻtăngtrọngnhanh,chốngstress

WORLDPYRAMIDCO.,LTD- THAILAND

768

ORANGE

2309.90.20

Acidascorbic

GiúpgiảmbớtcăngthẳngchotômtrongquátrìnhnuôitrongđiềukiệnthờI

tiếtthayđổI.Giúptăngsứcđềkhángchotôm.Giúptômtỷlệsốngcao

Artemis&AngelioCo.,Ltd

-Thailand

769

LEMON

2309.90.20

Acidascorbic

Giúpgiảmbớtcăngthẳngchotômtrongquátrìnhnuôitrongđiềukiệnthời

tiếtthayđổI.Giúptăngsứcđềkhángchotôm.Giúptômtỷlệsốngcao

Artemis&AngelioCo.,Ltd

-Thailand

770

ASCORBICACID FEEDGRADE

(VitaminC)

2309.90.20

VitaminC

BổsungVitaminCchotômcá.

NORTHEASTGENERAL PHARMACEUTICALFACTORY

-CHINA

771

C-C

2309.90.20

VitaminC

BổsungvitaminC GiảmStresschotôm

Giúpchospháttriểnvàlộtxáccủatôm. Tăngtỉlệsốngvàtômkhỏemạnh

BIOPHARMARESEARCH ANDDEVELOPMENT

772

C-2O

2309.90.20

VitaminC

Giúptômbớtcăngthẳng.Tăngsứcđềkhángchotôm.Giúptômpháttriển nhanh.

ARTEMIS&ANGELIOCO., LTD-THAILAND

773

C-MAX

2309.90.20

VitaminC

Tăngsứcđềkháng,giảmcăngthẳng

ĐóngvaitròquantrọngtrongviệctạoraColiagenlàthànhphầnquantrọng củathànhmạchmáuvà

Giúptômtlệsốngcaovàlộtxáctốt

PIROONTONGKARNKASET CO.,LTD

774

C-MAX

2309.90.20

VitaminC

Tăngsứcđềkháng,giảmcăngthẳng

ĐóngvaitròquantrọngtrongviệctạoraColiagenlàthànhphầnquantrọng củathànhmạchmáuvà

Giúptômtlệsốngcaovàlộtxáctốt

PIROONTONGKARNKASET CO.,LTD

775

C-POWER

2309.90.20

VitaminC

Giúptômbớtcăngthẳng.Tăngsứcđềkhángchotôm.Giúptômpháttriển nhanh.

ARTEMIS&ANGELIOCO., LTD-THAILAND

776

C-POWER

2309.90.20

VitaminC

Giúptômbớtcăngthẳng.Tăngsứcđềkhángchotôm.Giúptômpháttriển nhanh.

ARTEMIS&ANGELIOCO., LTD-THAILAND

777

C-VITAMIN

2309.90.20

VitaminC

ĐẩynhanhsựpháttriểncủatômvìvitaminCcầnthiếtchoviệctạonenchất keo,thànhphầnbảncủalớpvỏbênngoài,cơbắpvàthànhmạchmáu.Có hoocmônkiểmsoáthệthốngthầnkinhvàsựtăngtrưởng,giảmstress,lớpvỏ ngoàirắnchắc,tăngsứcđềkháng

 

BANGKOKVETLAB(B-LAB) CO.,LTD-THAILAND

778

FANCY

2309.90.20

VitaminC

BổsungvitaminC,giảm sựcăngthẳngcủatôm

Giúpchospháttriểnvàlộtxáccủatôm. Tăngtỉlệsốngvàtômkhỏemạnh

BIOPHARMARESEARCH ANDDEVELOPMENT

779

SEQUENCE

2309.90.20

VitaminC

Giúptômtăngsứcđềkhánggiảmcăngthẳng.Đóngvaitròquantrọngtrong việctạoraCollagenlàthànhphầnquantrọngcủathànhmạchmáuvàmô. Giúptômtlệsốngcaovàlộtxáctốt.

BANGKOKVETLAB(B-LAB) CO.,LTD-THAILAND

780

SUPERC-MIX

2309.90.20

VitaminC

Tăngsứcđềkháng,giảmcăngthẳng

Giúptômtlệsốngcaovàlộtxáctốt

PIROONTONGKARNKASET CO.,LTD

781

SUPERC-MIX

2309.90.20

VitaminC

Tăngsứcđềkháng,giảmcăngthẳng

Giúptômtlệsốngcaovàlộtxáctốt

PIROONTONGKARNKASET CO.,LTD

782

VITAMINC COMPOUND

2309.90.20

VitaminC

TănghàmlượngvitaminCtrongtômvàkíchthíchgiúptômtăngtrưởng nhanh,tăngsứcđềkhángcủacơthểnhằmchốnglạibệnhtật.

GiảmStress,kíchthíchtiêuhóađườngruột

BORNNET CORPORATIONCo.,Ltd THAILAND

783

VITAMIN-C100

2309.90.20

VitaminC

Tăngsứcđềkháng,giảmstress,Tăngtỷlệsống

JAJIANGSUJIANGSHAN PHARMACEUTICALCO.,LTD

784

C-VIT

2309.90.20

VitaminC

Giúptômtăngkhnăngkhángbệnh.GiảmstresskhimôitrườngthayđổI.

SvaksBiotechIndiaPVT. Ltd-ẤnĐộ

785

KASET-C

2309.90.20

VitaminC

Giúptômsứcđềkháng,chốngstress.

KasetCenterCo.,Ltd(Thailand)- Thailand

786

Suyada Vitamin C

2309.90.20

VitaminC(Ascorbic)

Giúptômmaulànhvếtthương,tômtăngtrưởngnhanh,thịtchắc

SuyadaSCIENCEOF BIOLOGY,LTDCHINA

787

C - Mix

2309.90.20

VitaminC(Ascorbicacid)25%

Giảmstress,tăngsứcđềkhángchotômnuôi.

CôngtyTNHHAquaProgress, TháiLan.

788

Vitamin Benex - C

2309.90.20

VitaminC10%

Tăngsứcđềkhángchotôm

YuhHueiEnterpriseCo.,Ltd

Taiwan

789

C-MIX-C

2309.90.20

VitaminC20%

Giảmsựcăngthẳng,tăngsứcđềkháng,tăngcườngsứckhoẻchotôm.

BioteqchPro

(B.PGroup)

Co.,Ltd-Thailand

790

MONOVITA-C

2309.90.20

VitaminC20%

Làmtăngkhnăngtăng

trưởng,khảnănghấpthụdinhdưỡngtrongthứcăn,tăngsảnlượngthuhoạch

Giúptômtăngsứcđềkhángvớicácbệnhnhiễmtrùng.

GiúpngănngừacácbệnhdothiếuhụtVitamin,phòngchốngStress. Giảmtỉlệhaohụt,thúcđẩyqúatrìnhlộtxác

HANDONGCo.,Ltd

KOREA

791

CMAXC

2309.90.20

VitaminC25%

Giảmsựcăngthẳng,tăngsứcđềkháng,tăngcườngsứckhoẻchotôm.

BioteqchPro

(B.PGroup)

Co.,Ltd-Thailand

792

HI-C

2309.90.20

VitaminC25%

Tăngsứcđềkháng,chốngsốckhimôitrườngthayđổiđộtngột.Giảmstress vàgiúpchuklộtxácđượcổnđịnh.

A,V.A.Marketing

Co.,Ltd-Thailand

793

BIO-C

2309.90.20

VitaminC30%

Giúptômtăngtrưởngtốtcũngnhưtăngtlệsống

CODELCO.,LTDTHAILAND

794

CMIX-D

2309.90.20

VitaminC30%

Giảmsựcăngthẳng,tăngsứcđềkháng,tăngcườngsứckhoẻchotôm.

BioteqchPro

(B.PGroup)

Co.,Ltd-Thailand

795

SUPERC

2309.90.20

VitaminC30%

Tăngsứcđềkháng,chốngstress.

Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand

796

C-SHRIMP

2309.90.20

VitaminCbọc

Nângcaosứcđềkháng

Giảmsốcchotôm

Cảitiếntốcđộtăngtrưởngchotôm,hệsốchuyểnhoáthứcăntốthơn

WELLTECHBIOTECHNOLOGY PRODUCTSCO.,LTD

THAILAND

797

BONTROPH

2309.90.20

VitaminC,B1,

B2,B6,Lysine,Threonine, Leucine,Isoleucine

Cungcấpcácvitaminvàacidaminhữucầnthiếtchosựtăngtrưởng.Kích thíchtăngtrưởng.Tăngsứcđềkháng,giảmtỷlệchết.

M.DSynergyCompany

Limited-Thailand

798

Ultimax

2309.90.20

VitaminC,B12,B6,Lysine

Bổsungchấtdinhdưỡngcầnthiếtchotômmaulớnvàtăngtlệsống.Tiêu hóathứcănvàhấpthụdinhdưỡngdễdàng.Làmchotômnặngcânhơn,tăng sựcứngchắccủavỏ,vỏtômbóngđẹp

Bio-Solutions

(TháiLan)

799

AQUAC20

2309.90.20

VitaminC,E

Giảmstresskhivậnchuyển,

thayđổithứcăn,môitrườngnướcaonuôibịônhiễmvàsaukhisửdụng

thuốcsáttrùng.Giúptômlộtvỏnhanh,sớmlànhvếtthươngmauphụchồi saukhiđiềutrịbệnh.Tăngcườngsứcđềkhángchotôm,vàphòngchống cácbệnhgâyradothiếuvitaminCnhưcongthân,đốmđen.Nângcaotỉlệ sống,giảmthiểuthứcănvàrútngắnthờigiannuôi.

InternationalNutrition-USA

800

C-MAX

2309.90.20

VitaminC,methionine

Bổsungvitaminvàaxítaminđậmđặccầthiếtchotôm,giúptômgiảmsự căngthẳng,dễlộtxác

BANGKOKVETLAB

(B-LAB)CO.,LTD,

801

C-MINO

2309.90.20

VitaminC,Methionine

-Tăngsứcđềkháng.chốngStresstăngsứcsốngchotôm,cảithiệnhiệuqủa sửdụngthứcăn

BANGKOKVETLAB

(B-LAB)CO.,LTD,

802

Combax

2309.90.20

VitaminD3,C,Na,Ca,K,Fe, Bacillussubtilis,B.licheniformis, B.pumilus

Cungcấpmentiêuhóa,giúpc¸hấpthụtriệtđểdưỡngchấttrongthứcăn.

Giảmlượngchấtthảitrongao.Kíchthíchc¸ănnhiều,tăngtrọngnhanh.

Bio-Solutions

(TháiLan)

803

HEPATOFISH

2309.90.20

VitaminE,C,Cholinechloride, Sorbitol,Methionine,Lysine, Inositol.

Giúpchuyểnhóamỡtốthơn.

Techna-Pháp

804

IMMUTECH-S/F

2309.90.20

VitaminE,C,Selenium,Beta- Glucan,Mano-olygosaccharide.

Ngănngừastressvàphụchồisứckhỏesaustress.

Techna-Pháp

805

TT

2309.90.20

VitaminE,Lysine,Glysine, Methionine,Tyrosine

Bổsungcácacidaminthiếtyếugiúptômkhoẻmạnh,chốngstress,nângcao hiệuquảsửdụngthứcăn,giatăngtỉlệsốngvàkíchthíchsựpháttriểncủa

tôm

PIROONTONGKARNKASET CO.,LTD-THÁILAN

806

PT

2309.90.20

VitaminE,Lysine,Glysine, Methionine,Tyrosine

Bổsungcácacidaminthiếtyếugiúptômkhoẻmạnh,chốngstress,nâng caohiệuquảsửdụngthứcăn,giatăngtỉlệsốngvàkíchthíchsựpháttriển củatôm

PIROONTONGKARNKASET CO.,LTD-THÁILAN

807

GROVITA

2309.90.20

Vitamin:A,D,E,B,C

Đẩynhanhtốcđộtăngtrưởng;Giảmsốcchotôm;Tăngtỷlệsốngvàtôm nhanhlớn(FCRthấp);BaobọcthứcănlàmgiảmđộhoàtancủaVitamin, khoángthuốc

Giúptôm,ddànghấpthụ

ASIANAQUA&ANIMAL

(THAILAND)CO.,LTD

808

METAMORPH

2309.90.20

Vitamin:A,D,E,B1,B6,B2,B12, K,C,Panthothenicacid Germainum, Ca,Fe,P,Mg,Zn,Se,Cu,Mn Chromium,K

Isoleucine,Fenlialanune,Leucine,

Treonine,Lysine,Tryptophan, Valine,Methionine,Arginine, Tryosine,Glutamicacid,Cystine, Alamic,Histidine

Giúptômlộtxáctheochukỳkhỏe,lớnnhanh,giảmkhảnăngtômbịsốc

OHMLINABIOPRODUCTS RESEARCHFOUNDATION INDIA

809

BIO-AQUAVIT

2309.90.20

Vitamin:A,D3,E,B1, B6,B2,B12,K3,C,

Inositol,Colin,Folicacid, PantothenicAcid, NicothenicAcid

Bổsungvitamincầnthiếtgiúptômpháttriểnvàlộtxácbìnhthường,tăngtỉlệ sốngvàgiúptômkhỏemạnh,giảmsốctừmôitrườngxungquanh

BIOPHARMARESEARCH ANDDEVELOPMENT

810

VM-2000

2309.90.20

Vitamin:A,D3,E,B1,

B6,B2,K3,C,AcidPentosinie, acidFolic,Nayasin,Biodin, Inasitol

Bổsungvitaminvàkhoángchấtcầnthiếtchotôm,giúptômănmạnh,mau lớn.Tăngsứcđềkhángchotômđểchốnglạicácbệnhdovibro,Kíchthích tiêuhóatốt,tăngsứcđềkhángchotôm,chốngstressvàgiúptômphụchồi nhanhnhấtkhinhiễmbệnh.

APEXRESEARCH PRODUCTSCo.,Ltd THAILAND

811

SPILA-GREEN

2309.90.20

Vitamin:A,D3,E,B1, B6,B2,B12,C, Inositol,Colin,

Folicacid,Spirulina

Bổsungvitamintổng hợpcầnthiếtchotômpháttriển,tăngtỉlệsốngvàgiúptômkhỏemạnh

BIOPHARMARESEARCH ANDDEVELOPMENT

812

PRO-BIOTIC

2309.90.20

Vitamin:A,D3,E,B1, B6,B2,B12,K,C,

Asparticacid,Serine,Proline, Alaninine,Valine,Isoleucine, Tyrosine,Histidine,Arginine, Threonine,Glutamicacid, Glycine,Cystine,Methionie, Leucine,Phenylalanine,Lysine

Bổsungdinhdưỡngchotôm.Nângcaohiệuquảtiêuhoáthứcăn,giảmhệsố thứcăn.Tăngtỉlệsống,kíchthíchsựpháttriểncủatôm,giảmlượngphân tômthảiramôitrường,khônggâyônhiễmnướcao.Tăngnguônthứcăntự nhiênchotôm.

BORNNET CORPORATIONCo.,Ltd THAILAND

813

MUTANT-P

2309.90.20

Vitamin:A,D3,E,B1, B6,B2,B12,K3,C, Nicotinicacid,Biotin Folicacid,Nositol,

Fe,Mn,Cu,I,Co,Mg

Thúcđẩytăngtrưởng.

Đẩynhanhqúatrìnhlộtvàtạovỏmới. Phòngcácbệnhdothiếuvitamin, acidamin

ASIANAQUACULTURE

814

HIDROREXVITAL AMINOACIDOS

2309.90.20

Vitamin:A,D3,E,B1,B2,B6, B12,C,K3,Folicacid,Nicotinic acid,CalciumPantothenate, Serine,Proline,Glycine,Alanine Lysine,Arginine,Tryptophan

Cungcấpvitaminvàacidamincầnthiếtchotôm,

S.PVETERINARIA,SA.SPAIN

815

LNBSUPERVIT WS

2309.90.20

Vitamin:A,C,E,B1,K3,B2,D3, B12,B6

LysinHCl,Methionine,Biotin, Pantothenicacid,Folicacid. Dextrose,Sodium,Chloride,K, PP

Tăngsứcđềkhángchotôm;Giúptômtăngtrọngnhanhmaulớn,rútngắn thờigiannuôi

Giúptômlộtvỏtốtmàusắcđẹp

Giúpviệchấpthuthứcănquaruộtđượcnhiềuhơn,giảmhệsốchuyểnhoá thứcăn

LNBINTERNATIONALFEED B.V-LAN

816

COMPLETDV

2309.90.20

Vitamin:A,D,E,K,B1,B2

B6,C,Folate,DLmethionine

Giúptômkhỏemạnhtạonênnhữngcơquankhỏemạnhnhưgancác

thịt…

thểngănchặnsựthiếuhụtvitaminvàgiúptăngtlệsống.Qúatrìnhlộtvỏ

sẽdiễnrabìnhthườngvàduytrìsthèmăncủatôm

CODELCO.,LTDTHAILAND

817

ORIGA

2309.90.20

Vitamin:A,D3,E

Bổsungdinhdưỡngvàothứcăntôm,giúptômkhỏemạnhtăngtỉlệsốngvà tăngtrưởngtốt

CODELCO.,LTDTHAILAND

818

REX-VITAMINO

2309.90.20

Vitamin:A,D3,E,B1

,B2,B6,C,K3,Folicacid, Nicotinicacid,Calcium Pantothenate,Serine,Proline, Glycine,Tryptophan,Arginine, Lysine,Alanine

Cungcấpvitaminvàacidamincầnthiếtchotôm,

S.PVETERINARIA,SA.SPAIN

819

CODAFIN

2309.90.20

Vitamin:B1,B6,B2,A,E,D, Glysine,Betain,DLMethionine

Giúptômtăngtrưởngtốtvàtỉlệsốngcao

CODELCO.,LTDTHAILAND

820

CODAFIN

2309.90.20

Vitamin:B1,B6,B2,Alanine, Betain,Niacin,Glysine,Lysibe, Dlmethionine

Chứanhiềuloạivitaminvàcácacidaminerấtcầnthiếtchoviệctăngtrưởng vàtăngtlệsốngcủatôm.

CODELCO.,LTDTHAILAND

821

PROKURAEFINOL

-L

2309.90.20

Vitamin:C,B,B12,E Chấtbổtrợ

GiảmStress,tăngsứcđềkháng,kíchthíchtôm ănnhiều,tăngtrọngnhanh

Giúptômmauphụchồisứckhỏe

BENTOLIInc-USA

822

DYMAX-ONE

2309.90.20

Vitamin:A,B1,B2,B6,B12,C E,D3,K3

Cu,Fe,Zn,Mn,I2,Mg,Co.

-Biotin,Folicacid,Inositol, Nicotinicacid

Bổsungcácvitaminvàkhoánggiúptômmaulớn,nângcaosứcđềkháng

ASIANAQUA&ANIMAL

(THAILAND)CO.,LTD

823

BESTVITA

2309.90.20

Vitamin:A,B1,B2,C,E,D3, Lysine,Methionine

Cungcấpcácacidhữucơcầnthiếtchosựtăngtrưởng,

-kíchthíchtăngtrưởng

-Tăngsứcđềkhánggiảmtỉlệchết.

BANGKOKVETLAB

(B-LAB)CO.,LTD,

824

NEO

2309.90.20

Vitamin:A,B1,D3,C,E Lysine,Glycine Methionine

-Kíchthíchtăngtrưởng,giảmcácvấnđềliênquanđếnlộtxác

-Kíchthíchhìnhthànhlớpvỏtôm,tăngtrọngnhanh

-Giảmvấnđềkíchcỡtôm

BANGKOKVETLAB

(B-LAB)CO.,LTD,

825

TURBOMIX

2309.90.20

Vitamin:A,D,E,B1,B6B2

Mg,Potassium,Sodium

Cungcấpvitamin,chấtkhoángcầnthiếtcho tôm.Giúptômănmạnh,hấpthụtốtthứcănvàtiêuhóatốt.Giúptômkhỏemạnhvàmaulớn,tăngsứcđềkhángchotôm.Giúptômtạovỏmớinhanhvà cómàusắcđẹp.Giúptômphụchồinhanhnhấtkhinhiễmbệnh.

MIXWELLMARKETING

826

GOLAY

2309.90.20

Vitamin:A,D,E,K,B1,B2,B6,C, Folate,

DLmethionine

Giúptômkhỏemạnhtạonênnhữngcơquankhỏemạnhnhưgancác

thịt

CODELCO.,LTDTHAILAND

827

KAREN

2309.90.20

Vitamin:A,D,E,K,B1,B2,B6,C, Folate,

DLmethionine

Giúptômkhỏemạnhtạonênnhữngcơquankhỏemạnhnhưgancáccơ thịt

CODELCO.,LTDTHAILAND

828

NEWSAC

2309.90.20

Vitamin:A,D,E,K,B1,B2,B6,Niac in,Pantothenicacid,tinhbột

Giúptômtăngtrưởngtốtvàtỉlệsốngcao

CODELCO.,LTDTHAILAND

829

ANTIBAC

2309.90.20

Vitamin:A,D3,E,K3,B1,B2, B6,B12,C

Tăngcườngsứcđềkhángvàngănngừastress,cungcấpđầuđủcácvitamin chotôm,giúptômtăngtrọngnhanh.

SIAMAGRICULTURAL MARKETINGCO.,LTD THAILAND

830

ET600

2309.90.20

VitaminA,D3,E,K,B1,B2, Pyridoxin,Ca-Pantothenate, Niacine,AcidFolic,Inositol, VitaminCbền,PABA,Choline Chloride,Cholesterol,NaH2PO4, Ca-lactate,CaHPO4,Betain, Methionin,Lysine,taurine, Nucleotide,Chấtkíchthíchmiễn dịch

BổsungVitamin,tăngkhảnăngtiêuhoá,phòngbẹnhđườngruột

YuhHueiEnterpriseCo.,Ltd

Taiwan

831

HUMICACID SODIUM(BETTER LAND)

3824.90.90

HumicacidSodium

Hấpthụvàbaophcáckimloạinặng,khốngchếvikhuẩnphátsáng,bổsung nguyêntvilượng,cảitạođáyao,ổnđịnhchấtlượngnước

KING"STARTRADINGCo.,Ltd

TrungQuốc

832

WATERPOWER

(ALADDIN)

3824.90.90

Alanin,Ninhydrin,Biuree, Tyrozin,Tryptophan,Histidinvà Cystein

Hấpthụvàbaophcáckimloạinặng,khốngchếvikhuẩnphátsáng,bổsung nguyêntvilượng,cảitạođáyao,ổnđịnhchấtlượngnước

LONGMANAQUACO.,LtdĐài

Loan

833

MACROGARD

2309.90.20

BETA-1,3/1,6-Glucantốithiểu 92%

ổnđịnhsứckhoẻ,hạnchếsựcăngthẳngcủatômnuôi,tăngtỷlệsốngcủaấu trùngtôm.Hạnchếcăngthẳngtrongquátrìnhvậnchuyển,giúptômgiốngđạt tỷlệsốngcao,khoẻmạnh

AdvancePharmaCo.,LtdThái

Lan

834

Forte

2309.90.20

Zine,iron,manganese,Selenium, Methionine,Glycine,Choline, Inositol

Hỗtrợcơchếhấpthụthứcăn,tăngsứcđềkhángchotôm.Giúptômhồiphục sứckhỏenhanh.

CôngtyTNHHAsianAquaculture

TháiLan

835

PROTECH-R

2309.90.20

Zn,Fe,Mn

chấtbổsungkhoángchấtchotôm,giúptômkhỏemạnh

SIAM-AQUATECHCO.,LTD

836

FORTE

2309.90.20

Zn,Fe,Mn,Se

Methionine,Glycine

Hổtrợcơchếhấpthụthứcăn

Tăngsứcđềkhángchotôm;Giúptômhồiphụcsứckhoẻnhanh

SITTO

(THAILAND)Co.,Ltd

837

HERO

2309.90.20

Zn,Mn,Fe,Cu,Iodine

Chứađựngcáckhoángchấtthiếtyếuchotôm,giúptăngtỉlệsống

CODELCO.,LTDTHAILAND

838

YUMMY

2309.90.20

Zn,Fe,Co,Mn,Cu

Kíchthíchtômănnhiềuhơn

Cungcấpchấtdinhdưỡngbổsung

Tăngkhảnăngtiêuhoá,tăngtrưởngnhanh

SITTO

(THAILAND)Co.,Ltd

839

Dynagain

2309.90.20

VitaminC,E

Giúptômtăngsứcđềkhángvàgiảmstress.vaitròquantrọngtrong việctổnghợpcollagencấuthànhmạchmáuvàcáctrongthtôm.Giúp tômđạttỉlệsốngcaovàlộtxáctốt

BiominLaboratorySingapore

Pte,Ltd-Singapore

840

M150

2309.90.20

Lysine,Methionine,Glycine, Arginine,Serine,Leucine, Isoleucine,Alanine, Phenylalanine,VitaminB2,B6

Tăngsứcđềkhángchotôm,giúptômtăngtrọngnhanh,maulớn,rútngắn thờigiannuôi.Giúptômlộtvỏtốt,màusắcđẹp.Giúpviệchấpthụthứcăn quaruộtnhiềuhơn,giảmhệsốchuyểnhóathứcăn.

BaxelCo.,Ltd-TháiLan

841

TOTO

2309.90.20

Lysine,Methionine,Glycine, Arginine,Serine,Leucine, Isoleucine,Alanine, Phenylalanine,VitaminB2,B6

Tăngsứcđềkhángchotôm,giúptômtăngtrọngnhanh,maulớn,rútngắn thờigiannuôi.Giúptômlộtvỏtốt,màusắcđẹp.Giúpviệchấpthụthứcăn quaruộtnhiềuhơn,giảmhệsốchuyểnhóathứcăn.

BaxelCo.,Ltd-TháiLan

842

REDBULL

2309.90.20

Lysine,Methionine,Glycine, Arginine,Serine,Leucine, Isoleucine,Alanine, Phenylalanine,VitaminB2,B

Tăngsứcđềkhángchotôm,giúptômtăngtrọngnhanh,maulớn,rútngắn thờigiannuôi.Giúptômlộtvỏtốt,màusắcđẹp.Giúpviệchấpthụthứcăn quaruộtnhiềuhơn,giảmhệsốchuyểnhóathứcăn.

BaxelCo.,Ltd-TháiLan

843

CHIVAS

2309.90.20

Lysine,Methionine,Glycine, Arginine,Serine,Leucine, Isoleucine,Alanine, Phenylalanine,VitaminB2,B6

Tăngsứcđềkhángchotôm,giúptômtăngtrọngnhanh,maulớn,rútngắn thờigiannuôi.Giúptômlộtvỏtốt,màusắcđẹp.Giúpviệchấpthụthứcăn quaruộtnhiềuhơn,giảmhệsốchuyểnhóathứcăn.

BaxelCo.,Ltd-TháiLan

844

SU27

2309.90.20

Lysine,Methionine,Glycine, Arginine,Serine,Leucine, Isoleucine,Alanine, Phenylalanine,VitaminB2,B6

Tăngsứcđềkhángchotôm,giúptômtăngtrọngnhanh,maulớn,rútngắn thờigiannuôi.Giúptômlộtvỏtốt,màusắcđẹp.Giúpviệchấpthụthứcăn quaruộtnhiềuhơn,giảmhệsốchuyểnhóathứcăn.

BaxelCo.,Ltd-TháiLan

845

MARTELL

2309.90.20

Lysine,Methionine,Glycine, Arginine,Serine,Leucine, Isoleucine,Alanine, Phenylalanine,VitaminB2,B6

Tăngsứcđềkhángchotôm,giúptômtăngtrọngnhanh,maulớn,rútngắn thờigiannuôi.Giúptômlộtvỏtốt,màusắcđẹp.Giúpviệchấpthụthứcăn quaruộtnhiềuhơn,giảmhệsốchuyểnhóathứcăn.

BaxelCo.,Ltd-TháiLan

846

CAMEL

2309.90.20

Lysine,Methionine,Glycine, Arginine,Serine,Leucine, Isoleucine,Alanine, Phenylalanine,VitaminB2,B6

Tăngsứcđềkhángchotôm,giúptômtăngtrọngnhanh,maulớn,rútngắn thờigiannuôi.Giúptômlộtvỏtốt,màusắcđẹp.Giúpviệchấpthụthứcăn quaruộtnhiềuhơn,giảmhệsốchuyểnhóathứcăn.

BaxelCo.,Ltd-TháiLan

847

NAPOLEON

2309.90.20

Lysine,Methionine,Glycine, Arginine,Serine,Leucine, Isoleucine,Alanine, Phenylalanine,VitaminB2,B6

Tăngsứcđềkhángchotôm,giúptômtăngtrọngnhanh,maulớn,rútngắn thờigiannuôi.Giúptômlộtvỏtốt,màusắcđẹp.Giúpviệchấpthụthứcăn quaruộtnhiềuhơn,giảmhệsốchuyểnhóathứcăn.

BaxelCo.,Ltd-TháiLan

848

USB

2309.90.20

Lysine,Methionine,Glycine, Arginine,Serine,Leucine, Isoleucine,Alanine, Phenylalanine,VitaminB2,B6

Tăngsứcđềkhángchotôm,giúptômtăngtrọngnhanh,maulớn,rútngắn thờigiannuôi.Giúptômlộtvỏtốt,màusắcđẹp.Giúpviệchấpthụthứcăn quaruộtnhiềuhơn,giảmhệsốchuyểnhóathứcăn.

BaxelCo.,Ltd-TháiLan

849

KENZO

2309.90.20

Lysine,Methionine,Glycine, Arginine,Serine,Leucine, Isoleucine,Alanine, Phenylalanine,VitaminB2,B6

Tăngsứcđềkhángchotôm,giúptômtăngtrọngnhanh,maulớn,rútngắn thờigiannuôi.Giúptômlộtvỏtốt,màusắcđẹp.Giúpviệchấpthụthứcăn quaruộtnhiềuhơn,giảmhệsốchuyểnhóathứcăn.

BaxelCo.,Ltd-TháiLan

850

CELICA

2309.90.20

Lysine,Methionine,Glycine, Arginine,Serine,Leucine, Isoleucine,Alanine, Phenylalanine,VitaminB2,B6

Tăngsứcđềkhángchotôm,giúptômtăngtrọngnhanh,maulớn,rútngắn thờigiannuôi.Giúptômlộtvỏtốt,màusắcđẹp.Giúpviệchấpthụthứcăn quaruộtnhiềuhơn,giảmhệsốchuyểnhóathứcăn.

Codel(Thailand)Co.,Ltd-TháiLan

851

PRINCE

2309.90.20

Lysine,Methionine,Glycine, Arginine,Serine,Leucine, Isoleucine,Alanine, Phenylalanine,VitaminB2,B6

Tăngsứcđềkhángchotôm,giúptômtăngtrọngnhanh,maulớn,rútngắn thờigiannuôi.Giúptômlộtvỏtốt,màusắcđẹp.Giúpviệchấpthụthứcăn quaruộtnhiềuhơn,giảmhệsốchuyểnhóathứcăn.

BaxelCo.,Ltd-TháiLan

852

BENSON

2309.90.20

Lysine,Methionine,Glycine, Arginine,Serine,Leucine, Isoleucine,Alanine, Phenylalanine,VitaminB2,B6

Tăngsứcđềkhángchotôm,giúptômtăngtrọngnhanh,maulớn,rútngắn thờigiannuôi.Giúptômlộtvỏtốt,màusắcđẹp.Giúpviệchấpthụthứcăn quaruộtnhiềuhơn,giảmhệsốchuyểnhóathứcăn.

BaxelCo.,Ltd-TháiLan

853

SIAM

2309.90.20

Lysine,Methionine,Glycine, Arginine,Serine,Leucine, Isoleucine,Alanine, Phenylalanine,VitaminB2,B6

Tăngsứcđềkhángchotôm,giúptômtăngtrọngnhanh,maulớn,rútngắn thờigiannuôi.Giúptômlộtvỏtốt,màusắcđẹp.Giúpviệchấpthụthứcăn quaruộtnhiềuhơn,giảmhệsốchuyểnhóathứcăn.

Codel(Thailand)Co.,Ltd-TháiLan

854

ROYAL

2309.90.20

Lysine,Methionine,Glycine, Arginine,Serine,Leucine, Isoleucine,Alanine, Phenylalanine,VitaminB2,B6

Tăngsứcđềkhángchotôm,giúptômtăngtrọngnhanh,maulớn,rútngắn thờigiannuôi.Giúptômlộtvỏtốt,màusắcđẹp.Giúpviệchấpthụthứcăn quaruộtnhiềuhơn,giảmhệsốchuyểnhóathứcăn.

Codel(Thailand)Co.,Ltd-TháiLan

855

STARLIVE

2309.90.20

VitaminB1,B2,B6

Bổsungvitamincầnthiếtquantrọngtrongkhẩuphầnăncủatôm,giúptôm phụchồisứckhỏesaukhibệnh,tăngtỷlệsống,kíchthíchtăngtrưởng,giảm tiêuhaothứcăn

K.C.SPharmaticCo.,Ltd-TháiLan

856

Lecithin

2309.90.20

DạngdungdịchAcetone insolubleacidvalueVitaminA, D3,Ecácchấtkhác

SoyaLecithindùngbsungchấtdinhdưỡngtrongNTTS

ArcherDainelsMidlandcompany

(Hoakỳ)

857

CENTRINO

2309.90.20

Lysine,Methionine,Glycine, Arginine,Serine,Leucine, Isoleucine,Alanine, Phenylalanine,VitaminB2,B6

Tăngsứcđềkhángchotôm,giúptômtăngtrọngnhanh,maulớn,rútngắn thờigiannuôi.Giúptômlộtvỏtốt,màusắcđẹp.Giúpviệchấpthụthứcăn quaruộtnhiềuhơn,giảmhệsốchuyểnhóathứcăn.

Codel(Thailand)Co.,Ltd-TháiLan

III.CHẾPHẨMSINHHỌC

858

BAC-7

3507.90.00

Bacillussubtilis,Bacillus polymyxa,Bacillusthuringensis, Bacilluslaterosporus,Bacillus lactobacillus,Bacillus megaterium,Bacillus licheniformis,Bacteriodes ruminicola,Bacteriodes succinogens,Pseudomonas putida,Amylase,Cellulase, Lipase,Pectinase,Hemicellulase, Xylanase

Phânhủynhanhchấthữucơ,cặnbã,xácphiêusinhvật,thứcănthừavàchất thảicủatôm.Cảithiệnchấtlượngnước.

NewPondTechInternational-USA

859

BAC-5

3507.90.00

Bacillussubtilis,Bacillus polymyxa,Bacillusthuringensis, Bacilluslaterosporus,Bacillus lactobacillus,Bacillus megaterium,Bacillus licheniformis,Bacteriodes ruminicola,Bacteriodes succinogens,Pseudomonas putida,Amylase,Cellulase, Lipase,Pectinase,Hemicellulase, Xylanase

Phânhủynhanhchấthữucơ,cặnbã,xácphiêusinhvật,thứcănthừavàchất thảicủatôm.Cảithiệnchấtlượngnước.

NewPondTechInternational-USA

860

NPT-888

3507.90.00

Bacteriodesruminicola, Bacteriodessuccinogens,Candidautilis,Amylase, Protease,Cellulase,Lipase, Pectinase,Hemicellulase, Xylanase

Làmsạchchấtnước,phângiảicácchấthữucơthừatrongao

NewPondTechInternational-USA

861

US-ZYME

3507.90.00

Bacillussubtilis,Bacillus polymyxa,Bacillusthuringensis, Bacilluslaterosporus,Bacillus lactobacillus,Bacillus megaterium,Bacillus licheniformis,Bacteriodes ruminicola,Bacteriodes succinogens,Pseudomonas putida,Amylase,Cellulase, Lipase,Pectinase,Hemicellulase, Xylanase

Làmsạchchấtnước,phângiảicácchấthữucơthừatrongao,nhanhchóng loạitrừcáctảo,rêuhạitrongaodonguồnnướcbịônhiễm.Ngănngừatảo pháttriểnquámứcbìnhthường

NewPondTechInternational-USA

862

EMA1

3002.90.00

Bacillussubtilis,Bacillus lateropsorus,Bacillus licheniformis

Phânhủychấthữucơtrongao,làmgiảmkhíAmoniactrongao,cảithiệnchất lượngnướcao

KunshanKexinEnvironment BioengineeringCo.,Ltd-Trung Quốc

863

Dầuganmực

1506.00.00

Dạngdungdịchacidbéothiếtyếu,Iodivalue,cholesterol, vitaminA,D3,K

Dùngbsungcácacidbéothiếtyếuchotôm

DongWooIndustrialCo.,Ltd

(Korea

864

SQUIDLIVEROIL

1506.00.00

Dầuganmực

Baobọcviênthứcăn,làmgiảmsựthấtthoátvàmùivcủathuốcramôi trườngnước.Kíchthíchtômănnhiều,bắtmồinhanhnhờmùitanhcaocủa dầumực

EastGulfIndustrialProductsCo., Ltd-Korea

865

BIO-BACA

3101.00.99

Chấthữu:Aminoacid, Vitaminsenzymes.Cácchất hữubổsungdinhdưỡngcho đấtnhư: N,P2O5,K2O,S,B,Co,Fe,Mg,Mn, Ni,Zn.

Phụchồilạinềnđáyaolưutồnnhiềuloạihoáchấtgâyđộchạichotôm haynhữngaonuôiđãquanhiềumùavụ.GiảmNH3,tạomôitrườngsống sạch.Giúptômlộtvỏdễdàng,cứngvỏnhanhsaukhilộtvỏ.Bổsungchất dinhdưỡngchođáyao,giúpgâymàunướcdễdàng.phânhủycácchấthữu cơ,chấtrắn,chấtthảiđáyao.Kíchthíchsựpháttriểncủacácloàivisinhvật cólợi.

CYTOZYME LABORATORIES,INC-USA

866

OSCAR

2309.90.20

Crudeprotein,Calcium,Zinc, Lysine,Valine,VitaminB, Potassium,Copper,Glycine.

chấtdẫndụmùitanhkíchthíchtômbắtmồinhanh,ănnhiềuhơn.Có đầyđủcácacidamin,vitamin,khoángcầnthiếtchotôm.Átđượcmùivđắng củathuốc.

ARTEMIS&ANGELIOCO., LTD-THAILAND

867

FADNo21

2309.90.20

Protein0,4%,Lipid0,6%,hàm lượngchấtkhô3%

Kíchthíchquátrìnhtiêuhóa,chuyểnhóathứcăncủatômcá,tạomùithơm chothứcăn,kíchthíchtômănnhiều,tăngtrọngnhanh.

CôngtyVirbacSAFrance

868

TIDY

2309.90.20

Crudeprotein,Calcium,Zinc, Lysine,Valine,VitaminB, Potassium,Copper,Glycine.

chấtdẫndụmùitanhkíchthíchtômbắtmồinhanh,ănnhiềuhơn.Có đầyđủcácacidamin,vitamin,khoángcầnthiếtchotôm.Átđượcmùivđắng củathuốc.

ARTEMIS&ANGELIOCO., LTD-THAILAND

869

Lecithin

2309.90.20

DạngdungdịchAcetone insolubleacidvalueVitaminA, D3,Ecácchấtkhác

SoyaLecithindùngbsungchấtdinhdưỡngtrongNTTS

ArcherDainelsMidlandcompany

(Hoakỳ)

870

Dầu gan mực

1506.00.00

Dạngdungdịchacidbéothiếtyếu,Iodivalue,cholesterol, vitaminA,D3,K

Dùngbsungcácacidbéothiếtyếuchotôm

DongWooIndustrialCo.,Ltd

(Korea

871

Vitaga

0712.90.00

Bột tỏi khô

Nângcaosứcđềkháng,cânbằngthânnhiệtkhithờitiếtthayđổi,làmchotôm vàcácđốitượngnuôikhácnhanhchóngphụchồisứckhoẻ;tăngkhảnăng chuyểnhoáthứcăn,tăngkhảnăngbắtmồi,thúcđẩysựtăngtrưởngtăngt

lệsốngcủatôm.

GUANGZHOUXINGDA ANIMALHEALTHPRODUCTS CO.,LTDQuảngChâu,Quảng Đông,TrungQuốc

872

Vitalic

0712.90.00

Bột tỏi khô

Nângcaosứcđềkháng,cânbằngthânnhiệtkhithờitiếtthayđổi,làmchotôm vàcácđốitượngnuôikhácnhanhchóngphụchồisứckhoẻ;tăngkhảnăng chuyểnhoáthứcăn,tăngkhảnăngbắtmồi,thúcđẩysựtăngtrưởngvàtăngt

lệsốngcủatôm.

GUANGDONGHAIFU MEDICINECO.,LTDHoàng Cương,QuảngĐông,TrungQuốc

873

TSP-15

2306.90.90

Bộtbãtràđượclấytừthiênnhiên cóchứachấtSaponin≥15%

Diệttạp,tạpkhuẩn,kíchthíchtômlộtvỏvàgicânbằngđộpHchoao nuôi

CôngtyTNHHThaidInterFeed

874

SAPONIN

2306.90.90

Bộthạttrà100%(chứa15% Saponin

Diệttạp

NingboUnitedPlantTechnology

Co.,Ltd-TrungQuốc

875

BIOAQUAPMR

1302.19.90

Bộtkhôchiếtxuất100%từ

Yuccaschidigera

Chấtđạm,chấttro,chấtbéo,chất xơ,N.F.ESaponin

Giúpkiểmsoátvàlàmgiảmsựđậmđặccủakhíamonia,H2Svàcáckhíđộc kháclàmảnhhưởngđếnsứckhỏecủatôm.

Giảiquyếnvấnđềtômthiếuoxydokhíđộctrongaocaolàmchotômchết hàngloạt.

AGROINDUSTRIASELALAMO CO.,LtdMEXICO

876

BIOPOWDERMR

1302.19.90

BộtkhôchiếtxuấttừYucca schidigerathiênnhiên,Saponin, Protein,Chấtxơ,Carbohydrate

Hấpthụnhanhcáckhí:NH3,H2S…

Giúpgiảiquyếtcáctrườnghợptômnổiđầulêntầngmặtdothiếuoxytầng đáy,làmchonồngđộkhíđộcH2Stăngcao.Kíchthíchsựphânhủycácchất cặnbã,làmsạchmôitrườngnước

AGROINDUSTRIASELALAMO CO.,LtdMEXICO

877

BACTOR

1302.19.90

ChấtchiếtxuấtthảomộcYucca Extract,Axithumic,Tinhbộtbắpvừađủ

ỔnđịnhpHnướcaonuôi.

ApexResearch

ProductsCo.,Ltd-Thailand

878

HI-YUCCA

1302.19.90

Chấtchiếtxuấttừcây Yucca,Protein>=2,2% lipid>=0,8%

Dùngđkiểmsoátammonia,phânhủychấthữucơ,chấtthảitíchlũyđáy

ao,biếnphântửammoniathànhhợpchấtnitrogenkhônggâyđộchạichotôm cá.nguồncungcấpnitơgiúpchođộngvậtphùdupháttriển.Cảithiệnchất lượngnướcvàkhửmùitronghthốngnuôithủysản,kíchthíchtăngtrưởng, tăngsảnlượng.

A,V.A.Marketing

Co.,Ltd-Thailand

879

TEASEEDMEAL

(SAPONIN)

2306.90.90

Chếphẩmđượcchiếtxuấttừhạt bãtrà

Diệtkhuẩn,diệttạp,phòngngừabệnhchođộngvậtnguyênsinh,kíchthích tômlộtvỏ

JangxiChinabaseI/ECo.,Ltd

TrungQuốc

880

PRENTOX ROTENONEFISH TOXICANT POWDER655-691

(8.5%PURE ROTENONE CONTENT)

1302.14.00

8,5%Rotenonetinhchất

Diệttrừtạptrongaonuôi

CTyPrentissIncHoaK

881

DE-BEST100

3824.90.90

HerbsExtracted,Humicacid

GiảmpH;Khắcphụchiệntượngkhólộtvỏcủatômkhinướcđộkiềmcao LàmtănghiệuquảsửdụngcủavôiCaCO3,Zeolite,Dolomitehoàtantrong nước;Kíchthíchtômlộtvỏ,gâymàunướcnhanh

ASIANAQUA&ANIMAL

(THAILAND)CO.,LTD

882

HTS-ADDII

2923.90.90

Kíchtốlộtda(moltinghomon), Longđảmthảo(chineseGentian), Trạchtả(OrientalWaterplantain Rhizome);Hthảo(common Shelfhealfruit-spike);Men

(yeast),Phấtthạchphấn(Zeolite),

đấthiếm(rareearth).

Thúcđẩyrõrệtsựsinhtrưởngvàlộtvỏcủatômcua;nângcaotỷlệsốngvà tínhđồngbộlộtvỏcủatôm,cua;phòngngừakhảnănglộtvỏkhókhăn.

CtyTNHHkthuậtsinhhọcTrung

Thuận,

Tích,TrungQuốc(WuxiSino- FutureBio-TechnologyCo.,Ltd, China)

883

ASIATEASEED POWDER

2306.90.90

Saponin

Diệttạp,

ASIASTARLABCO.,LTD- THAILAND

884

Q-YUCCA

2306.90.90

Saponin

Cảithiệnchấtlượng nước,phânhủycácchấthữucơtrongaonuôi.

Làmsạchmôitrườngvàổnđịnhhàmlượngoxyhoàtantrongnước. Hạnchếcácloạikhíđộctrongaonuôi,loạitrừNH3.Pháttriểntảo.

Tăngkhảnănghấpthụthứcăn,giúptômpháttriển,tăngtrọng,giảmtiêutốn thứcăn

DESERTKINGKOREA Co.,Ltd

885

SAPONIN

2306.90.90

Saponin

Diệttạp,Lộtxác,kíchthích,Cảitạomàunướctrongaonuôi

YICHUNCITYLINKAR IMP.ANDEXP.CO.,LTD

886

SAPONIN

2306.90.90

Saponin

Diệttạptrướckhithảtôm,kíchthíchtômlộtvỏ.

EasternSunIndustrialCo.,Ltd- China

887

SAPONIN(TEA SEEDPOWDER)

2306.90.90

Saponin

Diệtcácloạitạptrướckhinuôitôm,tiêudiêtcácloạisinh,giảmđộpH Kíchthíchtômlộtvỏ,tạosựtăngtrưởngnhanh;Cảitạomàunước,Saponinsẽ tựphânhủy

Giảmlớpvángtrênmặtnước

ASIANAQUA&ANIMAL

(THAILAND)CO.,LTD

888

SAPONINBRAND

"SCORPION"

2306.90.90

Saponin

Diệtcácloạitạptrướckhinuôitôm,tiêudiêtcácloạisinh,giảmđộpH Kíchthíchtômlộtvỏ,tạosựtăngtrưởngnhanh;Cảitạomàunước,Saponinsẽ tựphânhủy

Giảmlớpvángtrênmặtnước

SITTO

(THAILAND)Co.,Ltd

889

TEASEED POWDER

2306.90.90

Saponin

Diệttạp,

THAIHETEABRAN PROCESSINGFACTORY- CHINA

890

TEASEED POWDER

2306.90.90

Saponin

Diệttạp,cảitạomàunước,ngănngừađóngrong

NiNGBOUNITEDGROUP CO.,LTD

891

TEASEED POWDER

(SAPONIN

2306.90.90

Saponin

Diệtcácloạitạp,dữtrướckhinuôitôm.Kíchthíchtômlộtvỏ,tạosự

tăngtrưởngnhanh;Cảitạomàunước,giảmpHaonuôi

JIANGXILINKARINDUSTRY DEVELOPMENTCO.,LTD- CHINA

892

SAPONIN

2306.90.90

Saponin

Diệtcácloàitạptrướckhinuôitôm

Kíchthíchtômlộtvỏgíuptômtăngtrưởngnhanh.Cảitạomàunướcvàtạo sựpháttriểncủasinhvậtphùdutrongao.GiảmđộpH

ASIANAQUA&ANIMAL

(THAILAND)CO.,LTD

893

SAPONINBRAND

"GOLDEN TURTLE"

2306.90.90

Saponin

Diệtcácloạitạptrướckhinuôitôm,tiêudiêtcácloạisinh,giảmđộpH Kíchthíchtômlộtvỏ,tạosựtăngtrưởngnhanh;Cảitạomàunước,

SITTO

(THAILAND)Co.,Ltd

894

TEASEEDMEAL

2306.90.90

Saponin

-Diệttạp

TIANGXICHNABASEIMPORT EXPORTCO.LTDCHINA

895

TURBONIN

2306.90.90

Saponin,đạmthô,tinh dầu,chấtxơ

Diệttạpaonuôitôm.Kíchthíchtômlộtxácgiántiếp.Gâymàunướcvà gicânbằngpHtrongaonuôi

GRANDSTARINTECH

896

TEASEED POWDER

2306.90.90

Saponin

Diệttạp,kíchthíchtômlộtvỏ

NingboUnitedGroupImport& ExportCo.,Ltd-TrungQuốc

897

THAISAPONIN

2306.90.90

Saponin,Protein,chấtxơ

Diệttạptrướckhinuôitôm,diệtsinhtrùng. GiảmđộpHdosaponintựphânhủy.

Cảitạomàunước,saponintựphânhủy. Làmgiảmlớpvángtrênmặtnước

EFFECTIVEMARKETING INTERNATIONALCO.,Ltd THAILAND

898

AQUASAPONIN

2306.90.90

Saponin,xơ,đạm,béo,tro

Diệttạp,độngvậtnguyênsinhtrongaonuôitôm.Hạnchếvậtsinhtrong aohồ,tạosựpháttriểncủasinhvậtphùdu(plankton)trongaonuôitôm.Ổn địnhpHtrongnước,tạomàunướctốtchotômpháttriển.Kíchthíchquátrình lộtvỏcủatôm,giúptômtăngtrưởngnhanh.Antòan,khôngđộchạiđốivới tômmôitrườngsinhthái.

YichunCitySanfengIMP&EXP Co.,Ltd-China.

899

SAPONIN

2306.90.90

Saponin,xơ,đạm,béo,tro

Diệttạp,độngvậtnguyênsinhtrongaonuôitôm.Hạnchếvậtsinhtrong nướcaohồ,tạosựpháttriểncủasinhvậtphùdu(plankton)trongaonuôitôm. ỔnđịnhpHtrongnước,tạomàunướctốtchotômpháttriển.Kíchthíchquá trìnhlộtvỏcủatôm,giúptômtăngtrưởngnhanh.antoàn,khôngđộchạiđốivớitômvàmôitrườngsinhthái.

YichunCitySanfengImp.& ExpCo.,Ltd-TrungQuốc

900

BIOYUCCA30

SprayDryPowder

1302.19.90

Yucca

Cảitạođáyao,khửmùicácchấtthải,kiểmsoáthàmlượngammoniatronghệ thốngnuôi.

BberghausenCorporation-M

901

YUC-98

1302.19.90

Yucca

Giúphấpthụkhíđộc:NH3,H2S,Giúpkiểmsóathàmlượngamoniatronghệ thốngnuôi.Giảmmùihôithốiđáyao,mùitảochết..Cảitạođáyao.

VThaiAquaCo.,Ltd-Thailand

902

LAN-100

1302.19.90

Yucca

Giúphấpthụkhíđộc:NH3,H2S..Giảmmùihôithốiđáyao,mùitảo chết…Giúpmôitrườngaonuôisạchsẽ.

ARTEMIS&ANGELIOCO., LTD-THAILAND

903

LAN-A

1302.19.90

Yucca

Giúphấpthụkhíđộc:NH3,H2S..Giảmmùihôithốiđáyao,mùitảo chết…Giúpmôitrườngaonuôisạchsẽ.

ARTEMIS&ANGELIOCO., LTD-THAILAND

904

EZF-300PW

1302.19.90

Yuccaextract

KiểmsoátmùihôikhíđộcNH3,phânhủychấtbảhữucơ, Táitạotốtmôitrườngnước

AMECO-BIOS-USA

905

GROMIXPAK

1302.19.90

hoặc

3824.90.90

Yuccaextract,ZnO;Amylase, Protease,Lipase,Cellulase.

Phânhủycácchấthữucơgâyônhiễmnguồnnướcnướcaovàđáyao. Cảitạochấtlượngnướcaonuôitôm

AMECO-BIOS-USA

906

YUCCAGOLD DRY

1302.19.90

Yuccaschidigera

LàmgiảmNH3vàcáckhíđộckhác(H2S),làmtănglượngoxyhoàtan,cải thiệnnăngsuất,giúptômpháttriểnnhanh,giatăngmậtđộnuôitôm

AMERICANVETERINARY LABORATORIESINC

907

YUCCAGOLD LIQUID

1302.19.90

Yuccaschidigera

làmgiảmlượngammoniacvàcáckhíđộctrongđầmtômgiúptômpháttriển nhanh

AMERICANVETERINARY LABORATORIESINC

908

YUCCAPOWDER

1302.19.90

Yuccaschidigera

tácdụnghấpthụcáckhíđộctrongmôitrườngnướcnhư:H2S,NH3,NO2, làmảnhhưởngđếnsứckhỏetôm

AGROININDUSTRIASEI ALAMO-MEXICO

909

BIO-YUCCA DRY50

1302.19.90

Yuccaschidigera

Khửmùihôihấpthụkhíđộc,tácdụnglọcsạchnước

BerghausenCorporation,USA

910

BIO-YUCCA NATURAL30

POWDER

1302.19.90

Yuccaschidigera

Khửmùihôihấpthụkhíđộc,tácdụnglọcsạchnước

BerghausenCorporation,USA

911

QUILLAJA/YUCCA BLEND

1302.19.90

Yuccaschidigera

Khửmùihôihấpthụkhíđộc,tácdụnglọcsạchnước

BerghausenCorporation,USA

912

AGRAADE30% YuccaPowder

1302.19.90

Yuccaschidigera

(hoạtchấtsaponin)

Cảitạođáyao,khửmùicácchấtthải,kiểmsoáthàmlượngammoniactrong hệthốngnuôi.

BrooksideAgraL.C-USA

913

AGRAADE

30%YUCCA POWDER

1302.19.90

hoặc

3824.90.90

Yuccaschidigera(hoạt

chấtsaponin),Protein,Crudefat

Cảitạođáyao,khửmùicác

chấtthải,kiểmsoáthàmlượngAmoniatronghệthốngnuôi.

BrooksideAgraL.C,USA

914

ODORDOWN

1302.19.90

hoặc

3824.90.90

Yuccaschidigeraextract,Protein, Lipid

KếtchặtvàloạibỏkhíđộcNH3,H2Strongaonuôilàmgiảmnồngđộkhíđộc cótrongnước,

Giảmsốc,

PIOTECHCOMPANY-USA

915

BIOZONE

1302.19.90

hoặc

3824.90.90

Yucca,Protein,Lipid

Cảithiệnmôitrường nước,khửmùihôi,nướcbịnhớt,hấpthunhanhcáckhíđộcnhư:NH3,H2S Phânhủycácchấthữucơ,cặnbã,làmsạchmôitrườngnước,ổnđịnhpH giảmStresschotôm.

GiatănghàmlượngOxygenhoàtantrongnước,khắcphụchiệntượngtôm nổiđầudothiếuoxy

APEXRESEARCH PRODUCTSCo.,Ltd THAILAND

916

BIOLIQUID

3000MR

1302.19.90

hoặc

3824.90.90

Yuccaschidigerachiếtxuấtđậm đặc,Protein,Chấtxơ, Carbohydrateyuccasaponin

-Hấpthụnhanhcáckhí:NH3,H2S…

GiúpgiảiquyếtcáctrườnghợptômnổiđầulêntầngmặtdogiảmpHđột ngột,nhiệtđộtăngcao,thiêuoxytầngđáy,làmchonồngđộkhíđộcH2S tăngcao.

ứcchếsựpháttriểncủavikhuẩntrongaotôm.Kíchthíchsựphânhủycác chấtcặnbã,làmsạchmôitrườngnước

AGROINDUSTRIASELALAMO CO.,LtdMEXICO

917

SAVEZYME

3507.90.00

Bacilliussp

Pediococcusacidilactici BacilluslicherifomisEnzyme:Protease,Amylase, Lipase

Phânhủycácchấtcặn bã,giảmmùihôiđáyaovàvángbọttrênmặtnước.Hấpthụmạnhcáckhí

độc:NH3,H2S,NO2 giảmnhàynhớttrongnước,

Tănghàmlượngoxyhòatan,cảitạochấtlượngnướcao,ổnđịnhpH,

APEXRESEARCH PRODUCTSCo.,Ltd THAILAND

918

PRO-99

3002.90.00

Bacilluscereus, Bacillussubtilis,

Lactobacillusplantarum,

Kíchthíchsựtiêuhóa,tăngkhnănghấpthụthứcănquađườngruộtcủatôm. Giúptômtăngtrưởngnhanhvànângcaotlệsống.

VThaiAquaCo.,Ltd-Thailand

919

PROBOOSTE

3002.90.00

Bacillussubtilis, LactobacillusPlantarum, Saccharomycescerevisiae

Phânhủynhanhvàgiảmthiểucáchợpchấthữucơđộchạitrongđất,đáyao nhưNH3,H2S.Cungcấpvisinhvậthữuích,ngănchặnsựpháttriểncủacác vikhuẩngâyhạichotôm.

KasetCenterCo.,Ltd

(Thailand)-Thailand

920

COMPAC

3002.90.00

Bacillussubtilis

Phânhuỷcácchấthữucơ,thứcănthừatrongao

Giảmkhíđộcphátsinhtrongquátrìnhnuôi.

ỔnđịnhmàunướcpH

SITTO

(THAILAND)Co.,Ltd

921

Bacillussubtilis

1070

3002.90.00

Bacillussubtilis

Phânhủycácchấthữucơnềnđáy.

CôngtyTNHHAsianAquaculture

,TháiLan.

922

BACILLUS SUPREME

3002.90.00

BacillusSubtilis

Phânhuỷcácchấthữucơ,thứcănthừatrongao

Giảmkhíđộcphátsinhtrongquátrìnhnuôi.

ỔnđịnhmàunướcpH

SITTO

(THAILAND)Co.,Ltd

923

A.Q

2309.90.20

Aminoacid,Lactose,Vitamin, Mineral,Yucca

Bổsungcácchấtdinhdưỡngtrongthứcănđồngthờicungcấpthêmnăng lượngchotôm

SIAMAGRICULTURAL MARKETINGCO.,LTD THAILAND

924

FERMENTURE

2309.90.20

hoặc

3002.90.00

Amylase,Cellulase,Protease,Saccharomycescerevisiae Lactobacillusacidophilus Bacillussubtilis

Giúpđườngruộttômhấpthụtriệtđểdưỡngchấttrongthứcăn,giảmlượng chấtthảitrongao

PIOTECHCOMPANY-USA

925

PROFS

2309.90.20

hoặc

3002.90.00

Amylase,Protease,Cellulase, Xylanase,Candidautilis, Lactobacillusacidophilus, Saccharomycescerevisiae

Thúcđẩyquátrìnhtiêuhoáhấpthụthứcăncủatôm.

SvaksBiotechIndiaPVT. Ltd-ẤnĐộ

926

BIOZYMES

3002.90.00

Bacilliussp,Pediococcus acidilactici,Nitrosomonassp, Nitrobactorsp

Phânhủymùnhữu cơ,thứcănthừa,phântômđáyao.Đảmbảochođáyaoluônđượcsạch, chấtlượngnướctốt.Giảmkhíđộcđáyaonhư:NH3,H2S.

CânbằngpHlàmchophiêusinhvậtkhôngbiếnđộng. Giatănghàmlượngoxyhòatantrongnước.

APEXRESEARCH PRODUCTSCo.,Ltd THAILAND

927

BACTA-PUR

XLSW

3002.90.00

Bacillusaminivorans,Bacillus amyloliquefaciens,Bacillus licheniformis,Bacillussubtilis, Nitrobacterwinogradskvi, Nitrosomonaseuropea, Cellulomonasbiazotea, Rhodopseudomonassp

Phânhủycácchấthữucơ,chấtthảithừatíchtụđáyao. Giảmcáckhíđộctrongaonhư:NH3,NO2,H2S

Cảithiệnchấtlượngnướcao

IET-AquaresearchLtd;TheBacta- PurSystem-Canada

928

BACZEO123(BZ

123)

3002.90.00

Bacillusamyloliquefaciens, Bacilluslaterosporus,Bacillus licheniformis,Bacillus megaterium,Bacilluspolymyxa, Bacillussubtilis

Phânhủythứcăndưthừa,chấtthải,bùnhữutrongaonuôi.

Làmổnđịnhmôitrườngnước,ổnđịnhphvàpháttriểntảotrongaonuôi

Làmhạnchếsựpháttriểncủacácvikhuẩnhại,cácloạikhíđộchạikhác trongmôitrườngaonuôi.

HạnchếhàmlượngNH3vàcácloạikhíđộckhác.

ASTERBIO-USA

929

ER123(ENVI- RESTORER)

3002.90.00

BacillusCirculans Bacilluslactobacillus Bacilluslaevolacticus Bacilluspumilis Candidautilis

Hạnchếsựpháttriểncủacácloạivikhuẩnhạitrongmôitrườngnướcao nuôi.

HạnchếhàmlượngNH3,H2Svàcácloạikhíđộckhác…trongmôitrường nướcaonuôi

Kiểmsoátmàunướctrongaonuôi

Phânhủythứcănthừa,chấtthảicặnbãbùn.

ASTERBIO-USA

930

LACTOLASE

3507.90.00

Bacilluscoagulans,Amylase, Protease,Protease,Tannalbin, Cellulase

Giúptômtiêuhoátốtthứcăn,ổnđịnhhệvisinhvậtđườngruột

SAMYANGPHARMA CHEMICALCO.,LTDKOREA

931

Shrimlact

3507.90.00

Bacilluslaterosporus, Lactobacillusbifidobacterrium, Saccharomycescerevisiae,Protease,Amylase,Cellulase.

Chếphẩmsinhhọcđặcbiệtgiúptăngcườngkhảnăngtiêuhóachotômcá nuôi.

RiyaInternational-India

932

BAC-O2

3002.90.00

Bacilluslichenifomis,Bacillus subtilis,Bacilluscereus

Phânhuỷchấthữucơ,tảo,thứcăndư,

HạnchếkhíNH3,H2Smộtcáchhiệuquảvàkhửmùithốibùnđáyao làmchotômgiảmcăngthẳng

Ổnđịnhmàunước

PIROONTONGKARNKASET CO.,LTD-THAILAND

933

BAC-OO

3002.90.00

Bacilluslichenifomis,Bacillus subtilis,Bacilluscereus

Phânhuỷchấthữucơ,tảo,thứcăndư,

HạnchếkhíNH3,H2Smộtcáchhiệuquảvàkhửmùithốibùnđáyao làmchotômgiảmcăngthẳng

Ổnđịnhmàunước

PIROONTONGKARNKASET CO.,LTD-THAILAND

934

007RichWater

Ointment

3002.90.00

Bacilluslichenifomis, Nitrobactersp, Rhodopseudomonas

Gâymàunướcnuôitrồngthuỷsản,tạophiêusinhvật,giữmàunướcvàchất lượngổnđịnh

GUANGDONGHAIFU MEDICINECo.,LtdTrungQuốc

935

BRF-2AQUAKIT

3002.90.00

Bacilluslicheniformis,Bacillus megaterium,Bacillussubtilis, Bacilluspolymyxa,Aspergillus oryzae

Phânhủynhanhchóngcácxácđộngvật,thựcvật,thứcănthừavàcácchất mùnhữukhác.

GiảkhíđộcNH3,H2Sphátsinhtrongqúatrìnhnuôi

Duytrìchấtlượngnướcvàổnđịnhmàunướcaonuôi

ENVIRO-REPS INTERNATIONAL,USA

936

BIOPRE

3507.90.00

BacillusLicheniformis BacillusSubtilis,Bacillus amyloliquefaciens,Bacillus pumilus,Lipase,Protease, Amylase,Cellulase

Loạibỏcácchấthữucơsauvnuôi.Chốnghiệntượngphảnứngphụtạo

ChloraminkhixChlorintrựctiếptrongao

MD.SynergyCo.,Ltd-Thailand

937

ECO-TAB

3002.90.00

Bacilluslicheniformis Bacillussubtilis,Bacillus amyloliquefaciens, Nitrobacterwinogradskvi Nitrosomonaseuropea Pseudomonasputida

Phânhủycácchấthữucơ,chấtthảithừatíchtụđáyao. Giảmcáckhíđộctrongaonhư:NH3,NO2,H2S

Cảithiệnchấtlượngnướcao

LeaderMicrobiologyCo.,Ltd- Thailand

938

BAC-O2

3002.90.00

Bacilluslicheniformis,Bacillus subtilis,Bacilluscereus

Phânhủychấthữucơ,tảo,thứcăndưthừa,chấtbéotrongthứcănhoặc trongthứcănbổsungvàphântômmộtcáchnhanhchóng,hiệuquả.Hạnchế khíNH3,H2Smộtcáchhiệuquảvàkhửmùithốicủabùnđáyao,làmcho

tômgiảmcăngthẳng.ổnđịnhmàunước,giảmbớtcáucặnlơlữngtrongnước, làmsạchnướcvàđáyao.Phùhợpvớiviệcnuôitômcôngnghiệpvàbáncông nghiệp.

PiroontongKarkasetCo.,Ltd- Thailand

939

BAC-OO

3002.90.00

Bacilluslicheniformis,Bacillus subtilis,Bacilluscereus

Phânhủychấthữucơ,tảo,thứcăndưthừa,chấtbéotrongthứcănhoặc trongthứcănbổsungvàphântômmộtcáchnhanhchóng,hiệuquả.Hạnchế khíNH3,H2Smộtcáchhiệuquảvàkhửmùithốicủabùnđáyao,làmcho

tômgiảmcăngthẳng.ổnđịnhmàunước,giảmbớtcáucặnlơlữngtrongnước, làmsạchnướcvàđáyao.Phùhợpvớiviệcnuôitômcôngnghiệpvàbáncông nghiệp.

PiroontongKarkasetCo.,Ltd- Thailand

940

OKBIOTMFEED ADDITIVE

3002.90.00

Bacilluslicheniformis,Bacillus subtilis,Bacillusmegaterium, Lactobacillusplantarum, Lactobacillusacidophilus.

Phânhủycácchấthửucơtrongnướcvàđáyao,tạonguồnnướcsạch.Giảm lượngkhíđộc,giúpỔnđịnhPHvàmàunướcaonuôi.

INBIONETCORPORATION

941

OKBIOTMWATER TRAETMENT

3507.90.00

Bacilluslicheniformis,Bacillus subtilis,Bacillusmegaterium, Bacilluspumilus,

Lactobacillusplantarum, Lactobacillusacidophilus, Amylase,Protease,Cellulase

Phânhủycácchấthửucơtrongnướcvàđáyao,tạonguồnnướcsạch.Giảm lượngkhíđộc,giúpỔnđịnhPHvàmàunướcaonuôi.

INBIONETCORPORATION

942

VITABIO

3002.90.00

BacillusLicheniformis,Bacillus subtilis,BacillusPumilus, Cellulomonas

Xừnướctrongnuôitrồngthủysản

Phânhủythứcănthừa,phânhủycặnbãđáyao

ỔnđịnhpH,giảiphóngNH3

Táitạocânbằngmôitrườngnướcvàđáyao

VI-MKOREA

943

O-BAC

3002.90.00

Bacilluslicheniformis,

Bacillussubtilis,Nitrobactersp

HạnchếkhíNH3,H2Smộtcáchhiệuquả.GiúploạIbỏmùihôicác chấtcặntrongao.Giảmtỷlệthaynước.Tăngtỷlệsống.

VThaiAquaCo.,Ltd-Thailand

944

THAI-BAC

3002.90.00

Bacilluslicheniformis,

Bacillussubtilis,Nitrobactersp

GiảmsựphátsinhkhíđộcNh3,giảmmùihôinướcvàđáyao,chốnggâyđộc chotôm.Cạnhtranhsinhhọcvớicácvikhuẩnhạikhác,giúpphòngbệnh chotôm.

VThaiAquaCo.,Ltd-Thailand

945

9999

3002.90.00

Bacilluspolymyxa,

Bacilluslicheniformis,Bacillus megaterium

KiểmsoátpHnướcaonuôi,cảithiệnchấtlượngnướcvàđáyaonuôi.Giảm chấtthảihữulắngđọngđượctạoratrongquátrìnhnuôi.Giảmkhíđộcnhư NH3,NO2,H2S.

BaxelCo.,Ltd-Thailand

946

ACCENT

3002.90.00

Bacilluspolymyxa,

Bacilluslicheniformis,Bacillus megaterium

KiểmsoátpHnướcaonuôi,cảithiệnchấtlượngnướcvàđáyaonuôi.Giảm chấtthảihữulắngđọngđượctạoratrongquátrìnhnuôi.Giảmkhíđộcnhư NH3,NO2,H2S.

Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand

947

ACCURA

3002.90.00

Bacilluspolymyxa,

Bacilluslicheniformis,Bacillus megaterium

KiểmsoátpHnướcaonuôi,cảithiệnchấtlượngnướcvàđáyaonuôi.Giảm chấtthảihữulắngđọngđượctạoratrongquátrìnhnuôi.Giảmkhíđộcnhư NH3,NO2,H2S.

Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand

948

ALPHA

3002.90.00

Bacilluspolymyxa,

Bacilluslicheniformis,Bacillus megaterium

KiểmsoátpHnướcaonuôi,cảithiệnchấtlượngnướcvàđáyaonuôi.Giảm chấtthảihữulắngđọngđượctạoratrongquátrìnhnuôi.Giảmkhíđộcnhư NH3,NO2,H2S.

BaxelCo.,Ltd-Thailand

949

AMERICA

3002.90.00

Bacilluspolymyxa,

Bacilluslicheniformis,Bacillus megaterium

KiểmsoátpHnướcaonuôi,cảithiệnchấtlượngnướcvàđáyaonuôi.Giảm chấtthảihữulắngđọngđượctạoratrongquátrìnhnuôi.Giảmkhíđộcnhư NH3,NO2,H2S.

BaxelCo.,Ltd-Thailand

950

BACTIPOST

3002.90.00

Bacilluspolymyxa,

Bacilluslicheniformis,Bacillus megaterium

KiểmsoátpHnướcaonuôi,cảithiệnchấtlượngnướcvàđáyaonuôi.Giảm chấtthảihữulắngđọngđượctạoratrongquátrìnhnuôi.Giảmkhíđộcnhư NH3,NO2,H2S.

BaxelCo.,Ltd-Thailand

951

BACTIPOSTPLUS

3002.90.00

Bacilluspolymyxa,

Bacilluslicheniformis,Bacillus megaterium

KiểmsoátpHnướcaonuôi,cảithiệnchấtlượngnướcvàđáyaonuôi.Giảm chấtthảihữulắngđọngđượctạoratrongquátrìnhnuôi.Giảmkhíđộcnhư NH3,NO2,H2S.

BaxelCo.,Ltd-Thailand

952

BENTLY

3002.90.00

Bacilluspolymyxa,

Bacilluslicheniformis,Bacillus megaterium

KiểmsoátpHnướcaonuôi,cảithiệnchấtlượngnướcvàđáyaonuôi.Giảm chấtthảihữulắngđọngđượctạoratrongquátrìnhnuôi.Giảmkhíđộcnhư NH3,NO2,H2S.

Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand

953

CENTURY

3002.90.00

Bacilluspolymyxa,

Bacilluslicheniformis,Bacillus megaterium

KiểmsoátpHnướcaonuôi,cảithiệnchấtlượngnướcvàđáyaonuôi.Giảm chấtthảihữulắngđọngđượctạoratrongquátrìnhnuôi.Giảmkhíđộcnhư NH3,NO2,H2S.

BaxelCo.,Ltd-Thailand

954

COMMANDO

3002.90.00

Bacilluspolymyxa,

Bacilluslicheniformis,Bacillus megaterium

KiểmsoátpHnướcaonuôi,cảithiệnchấtlượngnướcvàđáyaonuôi.Giảm chấtthảihữulắngđọngđượctạoratrongquátrìnhnuôi.Giảmkhíđộcnhư NH3,NO2,H2S.

Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand

955

DAKAR

3002.90.00

Bacilluspolymyxa,

Bacilluslicheniformis,Bacillus megaterium

KiểmsoátpHnướcaonuôi,cảithiệnchấtlượngnướcvàđáyaonuôi.Giảm chấtthảihữulắngđọngđượctạoratrongquátrìnhnuôi.Giảmkhíđộcnhư NH3,NO2,H2S.

BaxelCo.,Ltd-Thailand

956

FLORIDA

3002.90.00

Bacilluspolymyxa,

Bacilluslicheniformis,Bacillus megaterium

KiểmsoátpHnướcaonuôi,cảithiệnchấtlượngnướcvàđáyaonuôi.Giảm chấtthảihữulắngđọngđượctạoratrongquátrìnhnuôi.Giảmkhíđộcnhư NH3,NO2,H2S.

BaxelCo.,Ltd-Thailand

957

FREELANDER

3002.90.00

Bacilluspolymyxa,

Bacilluslicheniformis,Bacillus megaterium

KiểmsoátpHnướcaonuôi,cảithiệnchấtlượngnướcvàđáyaonuôi.Giảm chấtthảihữulắngđọngđượctạoratrongquátrìnhnuôi.Giảmkhíđộcnhư NH3,NO2,H2S.

Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand

958

INFINITY

3002.90.00

Bacilluspolymyxa,

Bacilluslicheniformis,Bacillus megaterium

KiểmsoátpHnướcaonuôi,cảithiệnchấtlượngnướcvàđáyaonuôi.Giảm chấtthảihữulắngđọngđượctạoratrongquátrìnhnuôi.Giảmkhíđộcnhư NH3,NO2,H2S.

BaxelCo.,Ltd-Thailand

959

KEWELL

3002.90.00

Bacilluspolymyxa,

Bacilluslicheniformis,Bacillus megaterium

KiểmsoátpHnướcaonuôi,cảithiệnchấtlượngnướcvàđáyaonuôi.Giảm chấtthảihữulắngđọngđượctạoratrongquátrìnhnuôi.Giảmkhíđộcnhư NH3,NO2,H2S.

BaxelCo.,Ltd-Thailand

960

PROGEST

3002.90.00

Bacilluspolymyxa,

Bacilluslicheniformis,Bacillus megaterium

KiểmsoátpHnướcaonuôi,cảithiệnchấtlượngnướcvàđáyaonuôi.Giảm chấtthảihữulắngđọngđượctạoratrongquátrìnhnuôi.Giảmkhíđộcnhư NH3,NO2,H2S.

BaxelCo.,Ltd-Thailand

961

Q5

3002.90.00

Bacilluspolymyxa,

Bacilluslicheniformis,Bacillus megaterium

KiểmsoátpHnướcaonuôi,cảithiệnchấtlượngnướcvàđáyaonuôi.Giảm chấtthảihữulắngđọngđượctạoratrongquátrìnhnuôi.Giảmkhíđộcnhư NH3,NO2,H2S.

Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand

962

SERENA

3002.90.00

Bacilluspolymyxa,

Bacilluslicheniformis,Bacillus megaterium

KiểmsoátpHnướcaonuôi,cảithiệnchấtlượngnướcvàđáyaonuôi.Giảm chấtthảihữulắngđọngđượctạoratrongquátrìnhnuôi.Giảmkhíđộcnhư NH3,NO2,H2S.

BaxelCo.,Ltd-Thailand

963

SUBARU

3002.90.00

Bacilluspolymyxa,

Bacilluslicheniformis,Bacillus megaterium

KiểmsoátpHnướcaonuôi,cảithiệnchấtlượngnướcvàđáyaonuôi.Giảm chấtthảihữulắngđọngđượctạoratrongquátrìnhnuôi.Giảmkhíđộcnhư NH3,NO2,H2S.

Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand

964

TAURUS

3002.90.00

Bacilluspolymyxa,

Bacilluslicheniformis,Bacillus megaterium

KiểmsoátpHnướcaonuôi,cảithiệnchấtlượngnướcvàđáyaonuôi.Giảm chấtthảihữulắngđọngđượctạoratrongquátrìnhnuôi.Giảmkhíđộcnhư NH3,NO2,H2S.

BaxelCo.,Ltd-Thailand

965

VICTORIA

3002.90.00

Bacilluspolymyxa,

Bacilluslicheniformis,Bacillus megaterium

KiểmsoátpHnướcaonuôi,cảithiệnchấtlượngnướcvàđáyaonuôi.Giảm chấtthảihữulắngđọngđượctạoratrongquátrìnhnuôi.Giảmkhíđộcnhư NH3,NO2,H2S.

Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand

966

YUKON

3002.90.00

Bacilluspolymyxa,

Bacilluslicheniformis,Bacillus megaterium

KiểmsoátpHnướcaonuôi,cảithiệnchấtlượngnướcvàđáyaonuôi.Giảm chấtthảihữulắngđọngđượctạoratrongquátrìnhnuôi.Giảmkhíđộcnhư NH3,NO2,H2S.

Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand

967

EM-1090

3002.90.00

Bacilluspumilus, Streptococcuslasticacid, Saccharomycesserevisiae

Phânhủychấtbẩn,loạibỏkhíđộctrongao(Ammonia,Nitri).Cânbằnghàm lượngchấthữucơ,cảithiệnchấtlượngnướcao,cungcấpmenvàcácchất cầnthiếtchophiêusinhvậtíchpháttrin.

AidikangBio-Engineering

Co.,Ltd-Thailand

968

Bacilus

3002.90.00

Bacillussp

Phânhuỷvậtchấthữucơchấtthảicủađộngvậtvàphângiảicácloạikhí

độcnhưH2S,NO2trongmôitrườngnướcvàđáyao,khốngchếsựpháttriển củavikhuẩnhạivàcácloạitảođộctạoramôitrườnglợichonuôitrồng thuỷsản

GUANGDONGHAIFU MEDICINECo.,LtdTrungQuốc

969

DYNAGAINPOND BIOTIC

3002.90.00

Bacillusspp,Bacillus megaterium,Nitrosomonassp, Nitrobacterwinogradsky

Phânhủynhanhcácchấtthảihữucơ

PhânhủycácchấtđộcmùihôiNH3,H2S,cảithiệnchấtlượngnước,Giatăng hàmlượngoxyhoàtan

BIOMINLABORATORY SINGAPOREPTE,LTD

970

CENTERBACT( AQUASPICY)

3002.90.00

Bacillusspp,Lactobacillus, Saccharomycescereviase.

Phânhủycácchấthữucơthứcănthừatrongao.Hấpthụcácchấtđộc

KASETCENTERCO.,LTD- THAILAND

971

Bacillus supreme

3002.90.00

Bacillusspp,Sodium thiosulphate

Phânhủychấthữucơ,thứcănthừatrongnước.GiúpổnđịnhpH,màu nước,cạnhtranhvớivikhuẩngâybệnh,giúptômtăngtrưởngnhanh.

CôngtyTNHHAsianAquaculture, TháiLan.

972

BIO-SCIENCE

3507.90.00

Bacillussubitilis,Cácloại enzyme

Giảmkhíđộc:ammonia,nitric,hydrosulfua,ỔnđịnhpH,phòngtrbệnh nhiễmkhuẩn

GreenWorldAgricultureCo.,ltd

ThaiLan

973

TURBOBAC

3002.90.00

BacillusSubtilis SaccharomycesCerevisae LactobacillusAcidophilus, StreptococusFaecalis BacillusStereothermophilus

Giúpphânhủychấtdơđáyaonhưphântôm,thứcănthừa,tảotàn. Khửmùihôiaonuôi,giảmsựtíchtụcủavậtbẩnvàkhíđộc

CânbằngpHlàmchophiêusinhvậtkhôngbiếnđộng.

NAVAVET.PRODUCTS

974

BIOS

3002.90.00

Bacillussubtilis Saccharomycescerevisie Rhodpseudomonas

Làmsạchmôitrường nướcaonuôitômcá.

Phânhủychấthữucơlắngdướiđáyao.

Kíchthíchgâylạimàutảovàtạothứcăntựnhiên.

Khửvàloạitrừkhíđộctrongao,tránhhiệntượngnổiđầuvàobuổisáng.Tạosinhtháicânbằnggiúptômkhỏemạnhlớnnhanh

RCHPharmaceuticaland CosmeticAnalytical LaboratoriesKOREA

975

MAXIMIZE

3002.90.00

Bacillussubtilis,Bacillus megaterium,Pediococcus acidilactici,Streptococcus faecium,Nitrobactersp., Nitrosomonassp.

Phânhuỷchấthữucơtrongao,ổnđịnhmàunước

MarineInterProductCompany

Limited,TháiLan

976

EM1010

3002.90.00

Bacillussubtilis,Nitrobactersp, Nitrosomonassp

Phânhủychấtthảihữucơtíchtụđáyao,làmgiảmcáckhíđộcnhưNH3, NO2,NO3

KunshanKexin

EnviromentBioengineeringCo., Ltd-China

977

EMAMMOCIDE

3002.90.00

Bacillussubtilis,Nitrobactersp, Nitrosomonassp

Phânhủychấtthảihữucơtíchtụđáyao,làmgiảmcáckhíđộcnhưNH3, NO2,NO3

KunshanKexin

EnviromentBioengineeringCo., Ltd-China

978

EMNO2DROP

3002.90.00

BacillusSubtilis,Nitrobactersp, Nitrosomonassp

Phânhủychấtthảihữucơtíchtụđáyao,làmgiảmcáckhíđộcnhưNH3, NO2,NO3

KunshanKexin

EnviromentBioengineeringCo., Ltd-China

979

EMTAB

3002.90.00

BacillusSubtilis,Nitrobactersp, Nitrosomonassp

Phânhủychấtthảihữucơtíchtụđáyao,làmgiảmcáckhíđộcnhưNH3, NO2,NO3

KunshanKexin

EnviromentBioengineeringCo., Ltd-China

980

Eco Marine

3002.90.00

Bacillussubtilis, B.licheniformis,B.pumilus

Làmgiảmlượngkhíđộcvàmùihôi,phânhủybùnđáy,tạomàunước.Ổn địnhchấtlượngnướctrongsuốtquátrìnhnuôi.Kiểmsoátsựpháttriểncủa tảođáy

Bio-Solutions

(TháiLan)

981

Bio Marine

3002.90.00

Bacillussubtilis, B.licheniformis,B.pumilus

Làmgiảmlượngkhíđộcvàmùihôi,phânhủybùnđáy,tạomàunước.Ổn địnhchấtlượngnướctrongsuốtquátrìnhnuôi.Kiểmsoátsựpháttriểncủa tảođáy

Bio-Solutions

(TháiLan)

982

PRO-ZYMETIN

3002.90.00

Bacillussubtilis,

Bacilluspolymyxa,Nitrosomonas sp,Nitrobactersp,Pediococcus acidilactici

Phânhủycácchấthữucơ, loạibỏNH3,H2S,trongnướcvàđáyao.Cânbằnghệvisinhvậttrongaohồ.

BangkokVetlab(B-Lab) Co.,Ltd-Thailand

983

AQUAKLENZ

3002.90.00

Bacillussubtilis, Bacilluspumilus, Bacilluslicheniformis,

Bacillusamyloliquefaciens, Bacillusmegaterium

Đàothảicácmùihôicặnbã.

LọaibỏAmonia.Giảmtỷlệthaynước.Tăngtỷlệsống.

AqionLLC,USA.

984

SUPRAKLENZ

3002.90.00

Bacillussubtilis, Bacilluspumilus, Bacilluslicheniformis,

Bacillusamyloliquefaciens, Bacillusmegaterium,

Nitrobactersp,Nitrosomonassp

GiảmNH3,chốnggâyđộcchotôm.Cạnhtranhsinhhọcvớicáclòaivikhuẩn cóhạikhác,phòngbệnhchotômnuôi.

AqionLLC,USA.

985

EM-pHDROP

3002.90.00

Bacillussubtilis,

Lactobacilluslastic,Nitrobacter sp

GiảmpH,chốnggâyđộcchotômnuôi.Cạnhtranhsinhhọcvớicáclòaivi khuẩnhạikhác.

KunshanKexinEnviroment

BioengineeringCo.,Ltd-China

986

HYBACTZYME

3002.90.00

Bacillussubtilis, Lactobacillusplantarum, Saccharomycescerevisiae

Phânhủynhanhvàgiảmthiểucáchợpchấthữucơđộchạitrongđất,đáyao nhưNH3,H2S.Giúpduytrìcânbằngsinhhọcvàlàmsạchnướcaonuôi.

Cungcấpvisinhvậthữuích,ngănchặnsựpháttriểncủacácvikhuẩngâyhại chotôm.

KasetCenterCo.,Ltd

(Thailand)-Thailand

987

HYBACTZYME

3002.90.00

Bacillussubtilis, Lactobacillusplantarum, Saccharomycescerevisiae

Phânhủynhanhvàgiảmthiểucáchợpchấthữucơđộchạitrongđất,đáyao nhưNH3,H2S.Cungcấpvisinhvậthữuích,ngănchặnsựpháttriểncủacác vikhuẩngâyhạichotôm.Giúpduytrìcânbằngsinhhọcvàlàmsạchnướcao

nuôi.

KasetCenterCo.,Ltd

(Thailand)-Thailand

988

PRAWNBAC

3507.90.00

Bacillussubtilis,B.licheniformis, B.megateriums,B. amyloliquefaciens,Enzyme: Protease,ylase,Esterase, Cellulase,Xylanase.

Làmsạchđáyaovànướcao.GiảmkhíđộcNH3,H2S,mùihôitrongaonuôi. Oånđịnhmôitrườngnước,làmtănghiệuquảhoạtđộngcủahệsinhthái.

NOVOZYMESBIOLOGICALS INC-USA

989

SMARTPRE

3507.90.00

Bacillussubtilis,B.licheniformis, B.amyloliquefaciens,B.pumilus, Men:Amylase,Protease,Lypase, Cellulase

Cungcấphỗnhợpvisinhvậthữuíchvàenzymeđậmđặc

Giúpphânhủyhủycácchấtcặnbãhữu

Ổnđịnhnguồnvisinhtrongaonuôi,tảokhôngbịtànlụithườngxuyên

BIOSMARTCO.,LTD THAILAND

990

NS-SMARTAQUA

3002.90.00

Bacillussubtilis,B.licheniformis, B.amyloliquefaciens, Nitrosomonassp,Nitrobactersp

Giảiquyếtvấnđềônhiễmđáyao

Giúpphânhủythứcănthừa,phântôm,hấpthụkhíđộc

Tạonguồnvisinhvậttựnhiênlợichoaonuôitôm,cânbằngpH,ổnđịnh màunướchạnchếdịchbệnh

BIOSMARTCO.,LTD THAILAND

991

Pro Marine

3002.90.00

Bacillussubtilis,B.licheniformis, B.pumilus,Calcium,VitaminC

Tăngkhảnăngtiêuhóa,hấpthụdinhdưỡng.Giúptômtăngtrưởngnhanh,

pháttriểnđồngđều.Giảmônhiễmmôitrườngnướcnuôidophântômgâyra. Tăngsứcđềkháng,nângcaotỷlệsống.Cảithiệnhệsốchuyểnđổithứcăn.

Bio-Solutions

(TháiLan)

992

PondPlus®

3002.90.00

Bacillussubtilis,Bacillus licheniformis,Bacillus megaterium,Bacillus amyloquefaciens,Bacillus pumilus

Làmsạchmôitrườngđáyvànướcao.Làmgiãmmùnhữucơ,NH3,H2S

trongaonuôitôm.Ổnđịnhmôitrườngnước,cânbằnghệthốngvisinhvật trongaonuôi.

Novozymes

Biologicals-M

993

BONWATER

3002.90.00

Bacillussubtilis,Bacillus amyloliquefaciens,Nitrosomonas sp,Nitrobactersp.

Phânhủychấtthảihữucơtíchtụđáyao.GiảmcáckhíđộcnhưNH3,NO2, NO3

M.DSynergyCompany

Limited-Thailand

994

GREENGREAT

3002.90.00

Bacillussubtilis,Bacilluscereus, Bacilluslicheniformis,Bacillus amyloliquefaciens

Dùngcảitạoaonuôi

Tạomàunướcchoaonuôivàpháttriểnnguồnthứcăntựnhiên

Giúpổnđịnhtrạngtháinướctrongaonuôi

Phânhủycácchấtthải,bùnhữucơ,thứcănthừatrongaonuôi

3SOR.SINGVATLOMCO.,LTD

995

EMALGAECIDE

3002.90.00

Bacillussubtilis,Bacilluscereus, Nitrobactersp

Phânhủychấtthảihữucơ,thứcănthừatíchtụđáyao,cảithiệnchấtlượng nướcaonuôi

KunshanKexin

EnviromentBioengineeringCo., Ltd-China

996

EMA1

3002.90.00

BacillusSubtilis,Bacillus laterosporus,Bacillus licheniformis

Phânhủychấtthảihữucơ,làmgiảmkhíamoniactrongao,cảithiệnchất lượngnướcaonuôi

KunshanKexin

EnviromentBioengineeringCo., Ltd-China

997

EMHATCHERY

3002.90.00

BacillusSubtilis,Bacillus laterosporus,Nitrobactersp

Phânhủychấtthảihữucơ,thứcănthừatíchtụđáyao,cảithiệnchấtlượng nướcaonuôi

KunshanKexin

EnviromentBioengineeringCo., Ltd-China

998

DIGEST1

3002.90.00

Bacillussubtilis,bacillus lichenformis,vôi

Phânhuỷchấthữucơgiảmkhíđộc,ổnđịnhpH

MarineInterProductCompany

Limited,TháiLan

999

BACILLUS-G- ONE

3002.90.00

Bacillussubtilis,Bacillus lichenifomis, Pseudomonasputida, Enterobactor

Phânhủychấthữucơ,giảmkhíđộctrongao(NH3,H2S)

ỔnđịnhpH,Cảithiệnchấtlượngnướcao

K.C.S.PHARMATICCO.,LTD THAILAND

1000

BACILLUS-G- TWO

3002.90.00

Bacillussubtilis,Bacillus lichenifomis, Pseudomonasputida, Enterobactor

Phânhủychấthữucơ,giảmkhíđộctrongao(NH3,H2S)

ỔnđịnhpH,Cảithiệnchấtlượngnướcao

K.C.S.PHARMATICCO.,LTD THAILAND

1001

P-BAC

3002.90.00

Bacillussubtilis,Bacillus lichenifomis,Nitrobactersp.

Giúpquảnlý,ổnđịnhmàunước,giảmnhầynhớt,cặnvàkhítrứngthốiH2S phátsinhtrongaohồ.Làmsạchđáyao;giúpphânhủyphântôm,thứcăndư thừa,xáctảođáyao

Tácdụngtiêuhủyliêntục,giảmsựphátsinhkhíđộcNH3,giảmmùihôi nướcvàđáyao,giúpcânbằngmôitrườngnướctrongao,điềuchỉnhchất lượngnướcgiúptômkhôngbịcăngthẳng,pháttriểntốt,phùhợpvớiviệc nuôitômtronghthốngkín

PIROONTONGKARNKASET CO.,LTD

1002

T-BAC

3002.90.00

Bacillussubtilis,Bacillus lichenifomis,Nitrobactersp.

Giúpquảnlý,ổnđịnhmàunước,giảmnhầynhớt,cặnvàkhítrứngthốiH2S phátsinhtrongaohồ.Làmsạchđáyao;giúpphânhủyphântôm,thứcăndư thừa,xáctảođáyao

Tácdụngtiêuhủyliêntục,giảmsựphátsinhkhíđộcNH3,giảmmùihôi nướcvàđáyao,giúpcânbằngmôitrườngnướctrongao,điềuchỉnhchất lượngnướcgiúptômkhôngbịcăngthẳng,pháttriểntốt,phùhợpvớiviệc nuôitômtronghthốngkín

PIROONTONGKARNKASET CO.,LTD

1003

AQUA-P

3002.90.00

Bacillussubtilis,Bacillus lichenifomis,Nitrosomonassp.

giúpphânhủycácchấtcặnbãđáyaonhư:phântôm,thứcănthừa,xác tảođáyao

giảmsựphátsinhkhíđộcNH3,H2S

Tạomàunướcđẹp,kíchthíchtảopháttriển

PIROONTONGKARNKASET CO.,LTD

1004

AQUA-T

3002.90.00

Bacillussubtilis,Bacillus lichenifomis,Nitrosomonassp.

giúpphânhủycácchấtcặnbãđáyaonhư:phântôm,thứcănthừa,xác tảođáyao

giảmsựphátsinhkhíđộcNH3,H2S

Tạomàunướcđẹp,kíchthíchtảopháttriển

PIROONTONGKARNKASET CO.,LTD

1005

MICROZYME

3002.90.00

Bacillussubtilis,Bacillus licheniformis,Lactobacillus acidophilus,Pediococcus acidilactici,Nitrobactersp., Nitrosomonassp.

Tăngnhanhsựtiêuhoá,hấpthụthứcăn,phânhuỷchấtthải,ổnđịnhpH

MarineInterProductCompany

Limited,TháiLan

1006

BONPOND

3507.90.00

Bacillussubtilis,Bacillus licheniformis,Bacillus amyloliquefaciens,Bacillus pumilus,Lipase,Protease, Amylase,Cellulase.

Loạibỏcácchấthữucơsauvnuôi.Chốnghiệntượngphảnứngphụtạo chloraminkhixchlorintrựctiếpvàoao.

M.DSynergyCompany

Limited-Thailand

1007

BONFEED

3002.90.00

Bacillussubtilis,Bacillus licheniformis,Bacillus amyloliquefaciens.

Cungcấphệvisinhvậtlợichođườngruột,hỗtrợtiêuhoá.Giúptômăn nhiều,chuyểnhoáthứcăntốt.Tăngtrưởngnhanh.

M.DSynergyCompany

Limited-Thailand

1008

A-B100

3002.90.00

Bacillussubtilis,Bacillus licheniformis,Bacilluscereus.

Giúpphânhủycácchấtthải,thứcăndưthừa,làmchođáyaosạchsẽ,không bịônhiễm.Phânhủytứcthìcácchấtcặnhiệuquảtrongmọimôi

trường.Giúpcânbằngsinhtháitrongaonuôi.Giảmkhíđộcđáyaovàmôi trườngnướcnhư:NH3,H2S.

ARTEMIS&ANGELIOCO., LTD-THAILAND

1009

A-B-C

3002.90.00

Bacillussubtilis,Bacillus licheniformis,Bacilluscereus.

Giúpphânhủycácchấtthải,thứcăndưthừa,làmchođáyaosạchsẽ,không bịônhiễm.Phânhủytứcthìcácchấtcặnhiệuquảtrongmọimôi

trường.Giúpcânbằngsinhtháitrongaonuôi.Giảmkhíđộcđáyaovàmôi trườngnướcnhư:NH3,H2S.

ARTEMIS&ANGELIOCO., LTD-THAILAND

1010

BAC-0

3002.90.00

Bacillussubtilis,Bacillus licheniformis,Bacilluscereus.

Phânhủychấthữucơ,tảo,thứcăndưthừavàphântômmộtcáchhiệuquả vìđấylànhữngnguyênnhânlàmchonướctômtrongaobịônhiệm.Hạnchế khíAmmonia,Nitritmộtcáchhiệuquảvàkhửmùithốicủabùnđáyaolàm chotômgiảmcăngthẳng.kíchthíchtảopháttriểnlàmchokhnănggiámsát

màunướcđượcdễdàng,giảmbớtcặntrôilơlữngtrongnướclàmsạchnước vàđáyao.phùhợpvớiviệcnuôitômtronghệthốngkínvànửakín.

ARTEMIS&ANGELIOCO., LTD-THAILAND

1011

BAC-100

3002.90.00

Bacillussubtilis,Bacillus licheniformis,Bacilluscereus.

Phânhuỷthứcăncòndư,xáctảo,phântôm.Điềuchỉnhvàcânbằngmôi trườngtrongaonuôi,duytrìsựổnđịnhcủamàunước.Giảmkhíđộcnhư: NH3,H2S..

ARTEMIS&ANGELIOCO., LTD-THAILAND

1012

BAC-A

3002.90.00

Bacillussubtilis,Bacillus licheniformis,Bacilluscereus.

Phânhuỷthứcăncòndư,xáctảo,phântôm.Điềuchỉnhvàcânbằngmôi trườngtrongaonuôi,duytrìsựổnđịnhcủamàunước.Giảmkhíđộcnhư: NH3,H2S..

ARTEMIS&ANGELIOCO., LTD-THAILAND

1013

B-C-O

3002.90.00

Bacillussubtilis,Bacillus licheniformis,Bacilluscereus.

Phânhủychấthữucơ,tảo,thứcăndưthừavàphântômmộtcáchhiệuquả vìđấylànhữngnguyênnhânlàmchonướctômtrongaobịônhiệm.Hạnchế khíAmmonia,Nitritmộtcáchhiệuquảvàkhửmùithốicủabùnđáyaolàm chotômgiảmcăngthẳng.kíchthíchtảopháttriểnlàmchokhnănggiámsát

màunướcđượcdễdàng,giảmbớtcặntrôilơlữngtrongnướclàmsạchnước vàđáyao.phùhợpvớiviệcnuôitômtronghệthốngkínvànửakín.

ARTEMIS&ANGELIOCO., LTD-THAILAND

1014

AQUA-VIVE

3002.90.00

Bacillussubtilis,Bacillus licheniformis,Bacillus megaterium,Bacillus amyloliquefaciens

Xửnướcaotôm,trạigiống,aocá,xửnướcvàchấtthảihữunhưphân, thứcănthừa,giúplàmgiảmkhíđộcnhư:khíamonia,nitrite.Giảmmùihôi, giảmbùnđáyao,vángbẩn,làmsạchnướcaonuôi.,kiểmsoátsựpháttriển

củatảo.Sửdụnghiệuquảtrêncảnướcngọtvànướclợ.

CasscoProducts

INC/USA

1015

MICROACT

3507.90.00

Bacillussubtilis,Bacillus licheniformis,Bacillus megaterium,Protease,Amylase, Lipase.

Phânhủychấtthảihữucơnhư:thứcănthừa,phântôm,độngthựcvậtthối rữa.Cảithiậnchấtlượngnướctạođiềukiệnchotômpháttriểntốt.

ApexResearch

ProductsCo.,Ltd-Thailand

1016

“PC”BACILLUS

3002.90.00

Bacillussubtilis,Bacillus licheniformis,Bacillus megaterium,dượcvừađủ

Phânhủycácdưthừavàcặnbảdướiđáyhồ,lọaibỏcácgiápxácbámtrên thântôm

PornChaiAgriculture1Biotech (ThaiLan)

1017

BACTERGREEN

3507.90.00

Bacillussubtilis,Bacillus licheniformis,Bacilluspolymixa, Bacillusmegaterium,Protease, Lipase,Cellulase,Betaglucanase

Phânhủynhanhchất

hữucơ,cặnbã,xácphiêusinhvật,thứcănthừavàchấtthảicủatôm. Cảithiệnchấtlượngnước.

GREENTECH AQUACULTURECo.,Ltd

1018

AQUA1

3002.90.00

Bacillussubtilis,Bacillus licheniformis,Bacilluspolymyxa

Khốngchếsựpháttriểnquánhiềucủađộngvậtphùdu,cảithiệnnướctrong aonuôitôm

PROBIOTIESINTERNATIONAL INC

1019

BIOCLEANAQUA

3002.90.00

Bacillussubtilis,Bacillus licheniformis,Bacilluspolymyxa, Saccharomycescerevisiae

GiúpmôitrườngnướcổnđịnhpH,cungcấpVisinhvậtlợinhằmphânhủy cácchấtthảiđáyao,giảmlượngkhíđộc

ORGANICABIOTECH-INDIA

1020

MARINEBAC

3002.90.00

Bacillussubtilis,Bacillus licheniformis,Cellulomonassp., Pediococcusacidilactici, Nitrobactersp.,Nitrosomonas sp.

Phânhuỷmùnhữucơ,giảmkhíđộc

MarineInterProductCompany

Limited,TháiLan

1021

PRO-BIO

3002.90.00

Bacillussubtilis,Bacillus licheniformis,Nitrosomonassp, Nitrobactersp

Giúpphânhủyxáctảo,thứcăndưthừa,phântôm,phùsalữngtrongnước. Phụchồihệvisinhlợitrongaonuôitômsaukhixửhoáchất.Giảmcác chấtkhíđộcNH3,H2Ssinhratừđáyaodoquátrìnhphângiảicácmùn

hữucơ.

BioteqchPro

(B.PGroup) Co.,Ltd-Thailand

1022

POWER-A

3002.90.00

Bacillussubtilis,Bacillus licheniformis,Nitrosomonassp, Nitrobactersp

Phânhủycácchấtcặnbãđáyaonhư:phântôm,thứcănthừa,xáctảo tàn…làmchođáyaosạch.Giảmbùncácloạikhíđộctrongaonhư:H2S, NH3..Tạomàunướcđẹp,kíchthíchtảolợipháttriển.

ARTEMIS&ANGELIOCO., LTD-THAILAND

1023

BACZYME

3002.90.00

Bacillussubtilis,Bacillus licheniformis,Nitrosomonas, Nitrobacter

Giảmcáckhíđộc,chuyểnđổicácchấthửucơthànhcácchấtdinhdưỡngcó lợichotảopháttriểnlàmthứcăntựnhiênchotôm

BANGKOKVETLAB

(B-LAB)CO.,LTD,

1024

BIOBACTER

3002.90.00

Bacillussubtilis,Bacillus Licheniformis,Nitrosomonas, Nitrobactersp

phânhuỷvàngănngừasựtíchtụthứcănthừađáyao.Oxyhoácácchất hửu,khíđộctrongaothànhchấtdinhdưởnglợichotảopháttriển

làmthứcăntựnhiênchotôm.

BANGKOKVETLAB

(B-LAB)CO.,LTD,

1025

EXTRA BALANCE

3507.90.00

Bacillussubtilis,Bacillus licheniformis,Nitrosomonas, Nitrobactersp,Amylase, Protease,Lipase

phânhuỷvàngănngsựtíchtụthứcănthừađáyao.Oxyhoácácchất hửu,khíđộctrongaothànhchấtdinhdưởnglợichotảopháttriển làmthứcăntựnhiênchotôm.

BANGKOKVETLAB

(B-LAB)CO.,LTD,

1026

A.BAC

3507.90.00

Bacillussubtilis,Bacillus licheniformis,Pseudomonas stuzeri,Enzyme(Protease, Lipase,Amylase,Cellulase)

Giúptômtiêuhoátốt,hấpthụdinhdưỡngcao,tăngtrọngnhanh

LivestockAgriculturalBusiness

InternationalCo.,Ltd

1027

T.BAC

3507.90.00

Bacillussubtilis,Bacillus licheniformis,Pseudomonas stuzeri,Enzyme(Protease, Lipase,Amylase,Cellulase)

Giúptômtiêuhoátốt,hấpthụdinhdưỡngcao,tăngtrọngnhanh

LivestockAgriculturalBusiness

InternationalCo.,Ltd

1028

PRO-P.T

3002.90.00

Bacillussubtilis,Bacillus licheniformis,Saccharomyces

Phânhủynhanhvàhoàntoàncácchấtthảihữunhưthứcănthừa,phân tôm,rongtảochết

Cảithiệnchấtlượngnước

BENTOLI,INC-USA

1029

POWER-100

3002.90.00

Bacillussubtilis,Bacillus licheniformis,Nitrosomonassp, Nitrobactersp

Phânhủycácchấtcặnbãđáyaonhư:phântôm,thứcănthừa,xáctảo tàn…làmchođáyaosạch.Giảmbùncácloạikhíđộctrongaonhư:H2S, NH3..Tạomàunướcđẹp,kíchthíchtảolợipháttriển.

ARTEMIS&ANGELIOCO., LTD-THAILAND

1030

SANABEEPLUS

3002.90.00

Bacillussubtilis,Bacillus lichenniformis;Nitrosomonas Nitrobacter

Giúpquảncânbằngtrongaohồnuôitôm,làmmàunướcổnđịnh,giảm nhầy,nhớt,bọt,cặnvàkhíthối(H2S)phátsinhtrongaohồlàmsạchđáyao Phânhủychấtthải,phântôm,thứcăndư,xáctảođáyao.

Giupcânbằngsinhtháitrongao,điềuchỉnhchấtlượngnước,giúptômkhông bịcăngthảng,pháttriểntốt,phùhợpvớiviệcnuôitômtronghệthốngkín

SIAMAGRICULTURAL MARKETINGCO.,LTD THAILAND

1031

BIOCHIP

3002.90.00

Bacillussubtilis,Bacillus licheniformis,Bacilluscereus

Loạitrừhiệntượngđáyaobẩn,đấtmùithối.

LàmgiảmH2S,giảmsựpháttriểncủaphiêusinhvật,ổnđịnhmàunước, giảmpH,loạibỏnhữngphiêusinhvậthại.

Kíchthíchtômlộtvỏ

WHITECRANE(V.88)AQUA- TECHCO.,LTDTHAILAND

1032

PROBIOTEXONE

3507.90.00

Bacillussubtilis,Bacillus mecentericus,Saccharomyces cerevisae,Clostridium butyricum,Xylanase,Lipase, Protease,AmylaseAminoacid WSG

Giúptiêuhóatốt,kíchthíchtômănnhiều.Ổnđịnhhệvikhuẩnlợitrong đườngruột

AsianAqua&AnimalCo.,Ltd-Thái

Lan

1033

BETA-500

3002.90.00

Bacillussubtilis,Bacillus megaterium,Bacillus licheniformis,

Phânhuỷcácchấthữucơ,thứcănthừatrongao

GiảmđộctốClo,thuốctrừsâu

ỔnđịnhmàunướcpH

SITTOCO.,LTD

(THAILAND)

1034

POWERPACK

3002.90.00

Bacillussubtilis,Bacillus megaterium,Bacilluspolymyxa, Bacilluslicheniformis,Vitamin B6,B1,B12,PPInositol

Giảmhàmlượngcácchấtđộchạinhư:NH3,NO2,H2S

Ồnđịnhmôitrườngnước,cảithiệnchấtlượngnước

Phânhủynhanhchóngchấthữucơchấtthảivàthứcănthừa

ADVANCEDMYCROBIAL SYSTEMS

1035

EMBC(BOTTOM CLEANER)

3002.90.00

Bacillussubtilis,Bacillus megaterium,Nitrobactersp

Phânhủychấtthảihữucơ,thứcănthừatíchtụđáyao,cảithiệnchấtlượng nướcaonuôi

KunshanKexin

EnviromentBioengineeringCo., Ltd-China

1036

PONDPLUS

3002.90.00

Bacillussubtilis,Bacillus megateriums

Bacillusamyloliquefaciens, Bacilluslicheniformis,Bacillus pumilus

Làmgiảmmùnhữucơ,NH3,H2Strongaonuôitôm

NovozymesBiologicals-M

1037

Lipto-Proc-T

3507.90.00

Bacillussubtilis,Bacillus pumilus,Celluomonas,Bacillus polymyxa,Amylase,Lipase, Cellulase,Protease

Giúptiêuhóatốt,tănghiệuquảsửdụngthứcăn,giúptômkhỏemạnh,chống stress.Giảmlượngthứcănthừa.Nângcaotỷlệsốngvàtăngtrọngchotôm.

LipidosToledoS.A(Liptosa)-Tây BanNha

1038

MICROACTIVE

3002.90.00

Bacillussubtilis,Bacillus thuringiensis,Lactobacillus lactis,Pediococcusacdilactici, Nitrosomonas,Nitrobacter

phânhuỷvàngănngừasựtíchtụthứcănthừađáyao.Oxyhoácácchất hửu,khíđộctrongaothànhchấtdinhdưởnglợichotảopháttriển làmthứcăntựnhiênchotôm.

BANGKOKVETLAB

(B-LAB)CO.,LTD,

1039

AQUA-FRESH

3002.90.00

Bacillussubtilis,Bacillus thuringiensis,Lactobacillus lactis,Pediococcusacidilactici, Nitrosomonassp,Nitrobactersp

Cảithiệnchấtlượngnướcvàđáyaonuôi.GiảmkhíđộcNH3,Nitric,H2S, giúpphânhủychấtthảihữucơlắngđọngtạoratrongquátrìnhnuôi.Kiểm soátpHnướcaonuôi.Tăngtỷlệsốngtômnuôi.

BioteqchPro

(B.PGroup)

Co.,Ltd-Thailand

1040

ASIAPRO

3507.90.00

Bacillussubtilis,Lactobacillus acidophilus,EnzymeProtease, Amylase,Selenium

Phânhủychấthữucơ,hạnchếquátrìnhsinhkhíđộc

Kíchthíchtiêuhoá,tăngtrưởngnhanh,nângtỷlệsống

ASIASTARLABCO.,LTD- THAILAND

1041

HI-POINT

3002.90.00

Bacillussubtilis,Lactobacillus acidophylus,Lactobacillus planturum

Cungcấpvisinhvậtlợivàokhẩuphầnchotôm,giúpkíchthíchtiêu hoá,giúptômhấpthutốtthứcăn.

GrandSiamCo.,Ltd- Thailand

1042

EMNATO

3002.90.00

Bacillussubtilis,Lactobacillus lactis,Bacilluslactobacillus

Phânhủychấtthảihữucơ,làmgiảmkhíamoniactrongao,cảithiệnchất lượngnướcaonuôi

KunshanKexin

EnviromentBioengineeringCo., Ltd-China

1043

LIPTO-LEN

3507.90.00

Bacillussubtilis,Lactobacillus licheniformis,Bacilluspumilus, Saccharomycescevevisiae, Protease,Amylase,Lipase, Cellulase,Pectinase

Giúptiêuhoátốt,giảmthấptỉlệtiêutốnthứcăntrongquátrìnhnuôitôm,

giúptômkhomạnh,giảmstress,giảmlượngphânvàthứcănthừathảira môitrường.Nângcaotỉlệsốngvàtăngtrọngtôm.

LIPTOSA-SPAIN

1044

LIPTO-PROC-C

3507.90.00

Bacillussubtilis,Lactobacillus licheniformis,Bacilluspumilus, Saccharomycescevevisiae,Protease,Amylase,Lipase, Cellulase,Pectinase

Giúptiêuhoátốt,giảmthấptỉlệtiêutốnthứcăntrongquátrìnhnuôitôm,

giúptômkhomạnh,giảmstress,giảmlượngphânvàthứcănthừathảira môitrường.Nângcaotỉlệsốngvàtăngtrọngtôm.

LIPTOSA-SPAIN

1045

BACTOR

3002.90.00

Bacillussubtilis,Lactobacillus sp,Pedicoccusacidilactici

Ổn địnhđộpHnước trongaonuôi,khônggâyStresschotôm,khắcphụchiệntượngkhólộtvỏcủa tôm.ổnđịnhmàunước,khônglàmrớttảo,HạnchếNH3,H2S.

DuytrìlàmchobiênđộpHítbiếnđộngtrongngày. Phânhủycácchấthữucơ,cặntrongnước

APEXRESEARCH PRODUCTSCo.,Ltd THAILAND

1046

BIOSTARTAQUA CLEAN

3002.90.00

Bacillussubtilis,Nitrobacter, Bacilluspolymyxa,Bacillus licheniformis

Khửcácđộctố:NH3,NO2,H2S,giúptômkhỏemạnhvàtăngtrọngnhanh

Phânhủymạnhvàtriệtđểcácchấthữucơcặntrongđìatôm,đặcbiệtở tầngđáyao.Nângcaochấtlượngmôitrườngnướcvàổnđịnhmàunước

ADVANCEDMYCROBIAL SYSTEMS

1047

WUNAPUO-15

3002.90.00

Bacillussubtilis,Nitromonassp, Nitrobactersp,Lactobacillus lactis,Saccharomycescevevisiae.

Điềuchỉnhvàcânbằngsựpháttriểncủasinhvậtnổitrongaohồnhằmthiết lậpvàduytrìtốiưuchấtlượngnước.LoạitrừNO2,NH3,H2Svàcácchấtđộc hạikhác.OånđịnhpH,màunước.Làmsạchđáyaosaumỗilầnthuhoạch

TEAMAQUACORPORATION- TAIWAN

1048

ENVIBAC

3002.90.00

Bacillussubtilis,Nitrosomonas sp,Nitrobactersp,Pediococcus acdilactici

phânhuỷvàngănngừasựtíchtụthứcănthừđáyao.Oxyhoácácchất hửu,khíđộctrongaothànhchấtdinhdưởnglợichotảopháttriển làmthứcăntựnhiênchotôm.

BANGKOKVETLAB

(B-LAB)CO.,LTD,

1049

AQUAZYME

3002.90.00

Bacillussubtilis,Nitrosomonas sp,Nitrobactersp,Pediococcus acdilactici,Bacillus thuringiensis,Lactobacillus lactis

phânhuỷvàngănngừasựtíchtụthứcănthừađáyao.Oxyhoácácchất hửu,khíđộctrongaothànhchấtdinhdưởnglợichotảopháttriển làmthứcăntựnhiênchotôm.

BANGKOKVETLAB

(B-LAB)CO.,LTD,

1050

GOLDSTAR(10)9

3002.90.00

Bacillussubtilis,Nitrosomonas sp.

Giúpquảnlý,tạocânbằngtrongaonuôitôm,ổnđịnhmàunước,giảmnhầy nhớt,bọt,cặnvàkhítrứngthối(H2S)phátsinhtrongaohồ.Làmsạchđáyao; Giúpphânhủychấtthải,phântôm,thứcăndưthừa,xáctảođáyao,giảm

khíNH3;Giúpcânbằngsinhtháitrongao,điềuchỉnhchấtlượngnướcgiúp tômkhôngbcăngthẳng,pháttriểntốt,phùhợpvớiviệcnuôitômtronghệ thốngkín

BANGKOKVETLAB(B-LAB) CO.,LTD-THAILAND

1051

GOLDSTAR(10)9

3002.90.00

Bacillussubtilis,Nitrosomonas sp.

Giúpquảnlý,tạocânbằngtrongaonuôitôm,ổnđịnhmàunước,giảmnhầy nhớt,bọt,cặnvàkhítrứngthối(H2S)phátsinhtrongaohồ.Làmsạchđáyao; Giúpphânhủychấtthải,phântôm,thứcăndưthừa,xáctảođáyao,giảm khíNH3;Giúpcânbằngsinhtháitrongao,điềuchỉnhchấtlượngnướcgiúp tômkhôngbcăngthẳng,pháttriểntốt,phùhợpvớiviệcnuôitômtronghệ thốngkín

ARTEMIS&ANGELIOCO., LTD-THAILAND

1052

ALPHABAC

3002.90.00

Bacillussubtilis,Nitrosomonas, Nitrobactersp,Chấtđệmhữucơ: Ca,K,Mn,P

visinhxnước,phânhủychấtthải,giúplàmmàunướcdểdàng.Trong gianđoạnnuôi,tăngsựdinhdưỡngđáyao,chấtlượngnướcvàpHtrongaoổn định

BANGKOKVETLAB

(B-LAB)CO.,LTD,

1053

BLUEBALANCE

3507.90.00

Bacillussubtilis,Nitrosomonas, Nitrobacter,Amylase,Protease, Lipase

phânhuỷvàngănngừasựtíchtụthứcănthừađáyao.Oxyhoácácchất hửu,khíđộctrongaothànhchấtdinhdưởnglợichotảopháttriển làmthứcăntựnhiênchotôm.

BANGKOKVETLAB

(B-LAB)CO.,LTD,

1054

SUPERBALANCE

3507.90.00

Bacillussubtilis,Pediococcus acdilactici,Nitrosomonas, Nitrobacter,Amylase,Protease, Lipase

phânhuỷvàngănngừasựtíchtụthứcănthừađáyao.Oxyhoácácchất hửu,khíđộctrongaothànhchấtdinhdưởnglợichotảopháttriển làmthứcăntựnhiênchotôm.

BANGKOKVETLAB

(B-LAB)CO.,LTD,

1055

ENVIRON-AC

3002.90.00

Bacillussubtilis,Pseudomonas aeruginosa,Alcaligenes, Lactobacillushelvetius, Lactobacilluslactic, Saccharomycescerevisiae, Nitrosomonassp,Nitrobactersp, Pseudomonasdenitrificans, Bacillussp,Mn,V,Co,Fe,Cu, CaO,SiO2,MgO,P2O5

Giúpphânhủycácchấthữucơngănngừasựhìnhthànhlớpbùnđáyao.Giảm tìnhtrạngđộcdoNH3,H2SsinhratrongquátrìnhphângiảI.Duytrìsựphát triểnổnđịnhcủaphiêusinhvật.

Biostadt,IndiaLtd-ẤnĐộ

1056

WaterProbiotech- S/F

3002.90.00

Bacillussubtilis,Pseudomonas putida,Bacillus,licheniformis, Saccharomycescerevisiae.

Phânhủychấthữucơ,giảmcáckhíđộchạitrongao(NH3,H2S…).Ổnđịnh pH,cảithiệnchấtlượngnướcaonuôi.

AquaTechna-Pháp

1057

MKF

3002.90.00

Bacillussubtilis,Rhodopseudomonas,Nitrobacter,PolyAluminiumchloride,

Giảmđộđụccủanước,nângcaođộtrong,điềuchỉnhsựcânbằngpHcủa nước,khửsạchmùihôithối,giảmthấpCOD,BOD

GUANGDONGHAIFU MEDICINECO.,LTDHoàng Cương,QuảngĐông,TrungQuốc

1058

PRO-ENZYM

3507.90.00

Bacillussubtilis,Saccharomyces cerevisiae,Bacillus

licheniformis,Nitrosomonassp, Nitrobactersp,Lipase,Amylase, Protease

Cảithiệnchấtlượngnướcvàđáyaonuôi.GiảmkhíđộcNH3,Nitric,H2S, giúpphânhủychấtthảihữucơlắngđọngtạoratrongquátrìnhnuôi.Kiểm soátpHnướcaonuôi.Tăngtỷlệsốngtômnuôi.

BioteqchPro

(B.PGroup) Co.,Ltd-Thailand

1059

PROJECT-A

3507.90.00

Bacillussubtilis,Saccharomyces cerevisiae,Lactobacillus acidophilus,Amylase,Protease, Cellulase,Lipase,VitaminA,E, B1,B2,B6,dượcvừađủ

Giúptômkhoẻ,lộtxác,giảmstress

BIOCHEMICALCo.,LtdThái Lan

1060

BIO-PRO

3507.90.00

Bacillussubtilis,Saccharomyces cerevisiae,Lactobacillus acidophilus,Amylase,Protease, Cellulase,Lipase,VitaminA,E, B1,B2,B6,dượcvừađủ

Giúptômkhoẻ,lộtxác,giảmstress

BIOCHEMICALCo.,LtdThái Lan

1061

PRO-AGRO

3002.90.00

Bacillussubtilis,Saccharomyces cerevisiae,Nitrosomonassp, Nitrobactersp

Cungcấpcácvisinhvậthữuíchđểcạnhtranhsựpháttriểncủacácvisinhvậthại.Giúphấpthutốtthứcăn.

BioteqchPro

(B.PGroup)

Co.,Ltd-Thailand

1062

Bacillus supreme

3002.90.00

Bacillussubtilis,Sodium thiosufate,Calcitecarbon source

Phânhủycácchấthữucơ,thứcănthừatrongao.GiảmcácđộctốClo, thuốctrừsâu.Ổnđịnhmàunước,pH.

CôngtyTNHHAsianAquaculture

TháiLan

1063

DMAX

3002.90.00

Bacillussubtilis, Bacilluslicheniformis, Bacilluspolymyxa

Giúpgiảiquyếtcácthứcănthừađọng,làmgiảmchấtthảicủatômvàcác phiêusinhvậtchết.

Cảithiệnchấtlượngnướcvàđấttrongnuôitôm

CODELCO.,LTDTHAILAND

1064

AQUAPOND-

100

3507.90.00

Bacillussubtilis, Bacillusmegaterium,Bacillus licheniformis,Canditautilis, Bacillusstearothermophilus,Protease,Lipase,Amylase enzyme

Phânhủycácchấthữu cơthừatíchtụđáyao

Cácdòngvisinhđặcbiệt nàyrấtthíchhợpvớiaonuôitừđộmặnthấpđến50phầnngàn.

Tănglượngthứcănchophiêusinhvậttạoranguồnthứcăntựnhiêntrongao nuôi.

ASIANAQUA&ANIMAL Co.,LtdThaiLand

1065

RICHYBAC

3002.90.00

Bacillussubtilis,Nitrosomonas sp,Nitrobactersp.

Giúpquảnlý,tạocânbằngtrongaonuôitôm,ổnđịnhmàunước,giảmnhầy nhớt,cặnvàkhítrứngthối(H2S)phátsinhtrongaohồ.Làmsạchđáyao,giúp phânhủyphântôm,thứcăndưthừa,xáctảođáyao;Tácdụngtiêuhủyliên tục,giảmsựphátsinhkhíđộcNH3,giảmmùihôinướcvàđáyao,cânbằng sinhtháitrongao,điềuchỉnhchấtlượngnướcgiúptômkhôngbịcăngthẳng, pháttriểntốt,phùhợpvớiviệcnuôitômtronghệthốngkín.

ARTEMIS&ANGELIOCO., LTD-THAILAND

1066

HI-MONO

3002.90.00

Bacillussubtilis; Bacilluslicheniformis; Pediococcusacidilactici

Phânhủycácchấtmùnhữucơ,chấtthảitíchthụđáyao.Giảmcáckhíđộc NH3,H2Strongao.Cảithiệnchấtlượngnước.

A,V.A.Marketing

Co.,Ltd-Thailand

1067

NITRO-BAC YEAST(MEN NITRO-BAC)

3002.90.00

Bacillussubtillis

Bacilluslicheniformis Lactobacillusacidophellus Streptococcesfacium Saccharomycescerevisiae Nitrosomonas Nitrobacteria

Phânhủynhanhvàhoàntoàncácchấtthảihữunhưthứcănthừa,phân tôm,rongtảochết

Phânhủycácchấthữucơtíchtụđáyao,giảiqúatrìnhsinhkhíđộc

Duytrìđáyhsạch,giúpổnđịnhhệphiêusinhvậttrongnước,giảmthiểu bệnhtậttrêntôm,

BENTOLIInc-USA

1068

AQUAMORE

3002.90.00

Bacillussubtillis,Bacillus licheniformis,Saccharomyces cerevisiae

Cảithiệnvàgiúpđườngruộttômhấpthutriệtđểdưỡngchấttrongthứcăn, giảmlượngchấtthảitrongao.

Kíchthíchtômănnhiềungaycảtrongđiềukiệnmôitrườngkhôngthíchhợp, thờitiếtthayđổi,giảmchỉsốtiêutốnthứcăn,

PIOTECHCOMPANY-USA

1069

ULTRAAF8

3002.90.00

Bacillussubtillis,Bacillus polymyxa,Bacilluslicheniformis

Giảmchấtthảihữucơlắngđọngđượctạoratrongquátrìnhnuôi.Giảmkhí độc,kiểmsoátPHnướcaonuôi,cảithiệnchấtlượngnướcvàđáyaonuôi.

ULTRABIO-LOGICS.INC, CANADA

1070

Combax L

3002.90.00

Bacillussutilis,B.licheniformis, B.pumilus

Giúptômhấpthụtriệtđểdưỡngchấttrongthứcăn.Giúpgiảmlượngchấtthải trongao.Kíchthíchtômănnhiều,tăngtrọngnhanh

Bio-Solutions

(TháiLan)

1071

LIVEPRO-BIOTIE

3002.90.00

Bacillus,Candida,NFE,độẩm, chấtbéothô,Proteinthô,tro,sợi thô

Cảithiệnchấtlượngnước,kíchthíchtômpháttriển,giảmkhíđộctrongqúa trìnhương.

GUANGZHOUXIPUBIOLOGY FEEDCO.,LTD

1072

Power Pack

3002.90.00

Bacillus,Môitrườngnuôicấy dạngbột:chấtmang(đường,tinh bột)

Phânhuỷcácvậtbẩnkhuvựcđáyaovàtrongnước,giúpbảovệvàđiềutiết chấtlượngnướctrongaonuôithủysản.

CôngtyTNHHAdvancePharma, TháiLan

1073

PRO-COMPLEX

3507.90.00

Bacillus,Cácloạienzyme

Hạnchếsựpháttriểncủavisinhgâybệnhđườngtiêuhóa.Giúpgiảmsửdụng hóachất.Kíchhoạtkhảnăngkhángbệnh.Tăngkhảnănghấpthuthứcăncủa

hệtiêuhóa.

GreenWorldAgricultureCo.,ltd

ThaiLan

1074

ENZOLAC

3507.90.00

LacticacidBacillus,Bacillus subtilis,Bacilluslicheniformis, Saccharomycescerevisiae, Lactobacillusacidophilus, Seaweed(rongbiển),VitaminA acetatedaypowder,VitaminE, D3,C,Alfaamylase,Beta- Glucon,Lipase,Phytase, Protease,Dicalciumphosphate

Giúptômhấpthụhiệuquảcáckhoángchấtcầnthiết.Tăngcườngkhảnăng

tiêuhoá,giúpspháttriểncủavỏtôm,làmtăngspháttriểncủamềm,dovậygiúptômtăngtrọngnhanh,giảmhệsốsửdụngthứcăn,tiếtkiệmchiphí chữabệnh.

MatrixBiosciences

Limited-India

1075

BIOTRIX

3507.90.00

Lactobacillisporogenes, Bacillussubtilis,Bacillus licheniformis,Saccharomyces cerevisiae,Alphaamylase, VitaminB12

Tăngcườngchuyểnhoáthứcăn,tăngsứcđềkháng

MatrixBiosciencesLimited-

ẤnĐộ

1076

MARINEPRO

3507.90.00

Lactobacilluscasei,Lactobacillus phantarum,Lactobacillus acidophillus,Saccharomyces cerevisceae,Streptococcus faecium,Clostidiumbutyricum, Protease,Amylase,Lipase,

Extractsubstancefrom Aspergillusoryzae,Extractfrom Yeast,Peptone,Corn-zyrup, Casein

Làmgiảmvikhuẩnhạitrongđườngruộtnhư:E-Coli,Vibrio,Aeromonas mànhữngvikhuẩnnàyngăncảnquátrìnhtiêuhoá,hấpthụthứcăncủatôm; Giúptômcânbắngđườngruột,tômtiêuhoáhấpthụtốtchấtdinhdưỡng; Giúptômpháttriểntốt,khoẻmạnh,tăngcườngsứcđềkháng;Antoàncho ngườisửdụngvàvậtnuôi,khônggâylờnthuốc.

BANGKOKVETLAB(B-LAB) CO.,LTD-THAILAND

1077

ESPRO

3002.90.00

Lactobacilluslactic, Nitrobacterspp, Bacillussubtilis

Phânhủychấtthảihữucơ,làmgiảmkhíAmoniactrongao.Cảithiệnchất lượngnướcaonuôi

Mr.FishCo.,Ltd-ĐàiLoan

1078

BACILLUSPRO(S)

3002.90.00

Lactobacilluslactic,Bacillus subtilis,Saccharomyces cerevisiae

Phânhủychấthữucơthứcănthừatrongao

SIAM-AQUATECHCO.,LTD

1079

PROBIOPLUS

3002.90.00

Lactobacilluslactic,Bacillus subtilis,Saccharomyces cerevisiae

Tăngcườngkhảnănghấpthụthứcăn,giảmFCRvàchấtthải

SIAM- AQUATECHCO.,LTD

1080

EM-Jun

3002.90.00

Lactobacilluslactic, Nitrosomonassp,Bacillus thuringenesis,Bacillussubtilis, Nitrobactersp,Pediococcus acdilacitici

Cảithiệnchấtlượngnước,khửvàphângiảimùnhữuNH3,H2S,NO2… trongnước.ỔnđịnhpH,tăngoxyhoàtantrongnước,nângcaotỷlệsốngcủa tôm

GUANGZHOUXINGDA ANIMALHEALTHPRODUCTS CO.,LTDQuảngChâu,Quảng Đông,TrungQuốc

1081

MR-CLEAN

3002.90.00

Lactobacillusplantarum, Saccharomycescerevisiae, Bacillussubtilis,Bacillus laterosporus,Bacillus lichenifomis,Bacilluspolymyxa,dượcvừađủ

Phânhuỷcácchấtcặnbãthừa,tăngOxychonước,khửmùihôi,khửNo2, H2S

BIOCHEMICALCo.,LtdThái Lan

1082

TARZAN

3002.90.00

Lactobacillusplantarum, Saccharomycescerevisiae, Bacillussubtilis,Bacillus laterosporus,Bacillus lichenifomis,Bacilluspolymyxa,dượcvừađủ

Phânhuỷcácchấtcặnbãthừa,tăngOxychonước,khửmùihôi,khửNo2, H2S

BIOCHEMICALCo.,LtdThái Lan

1083

AQUALACT

3002.90.00

Lactobacillussporogenes, Lactobacillusacidophilus, Lactobacillussubtilis,Vitamine C,B1,B6

Kíchthíchtiêuhoá,xmôitrườngnước.

Biostadt,IndiaLtd-ẤnĐộ

1084

TOP-10

3002.90.00

Lactobacillusspp, Saccharomycesspp, Acetobacillusspp

Tăngcườngkhảnăngbắtmồicủaấutrùngtôm;nângcaoschuyểnhoáthức

ăn

YuhHueiEnterpriseCo.,Ltd

Taiwan

1085

Super Lisens

3002.90.00

Lactobacillussubtilis,Bacillus subtilis,Saccharomyces cerevisiae

LoạibỏcácchấthữucơkhíđộctrongaonuôinhưH2S,NO2,kíchthíchsự pháttriểncủatảotăngoxyhoàtan,cânbằngmôitrườngvisinhvàtảotạora môitrườngtốtchonuôitrồngthuỷsản

GUANGDONGHAIFU MEDICINECo.,LtdTrungQuốc

1086

PRO-ONE(PP- PROBIOTIC)

3507.90.00

Lactobacillus,Enzyme,Yeast, Premix

Bổsungvikhuẩnlọitrongđườngruột

Giúpcânbằngđườngruột,tiêuhoáhấpthutốtchấtdinhdưỡng

Giúptômpháttriểntốt,khỏemạnh,tăngườngsứcđềkháng

SIAMAGRICULTURAL MARKETINGCO.,LTD THAILAND

1087

ARMANI

2309.90.20

Lysine,Methionine,

Leucine,Isoleucine,Alanine, Glycine

Threonine

mùithơmhấpdẫnchotôm,bổsungcácacidaminthiếtyếu,kíchthích

tăngtrưởng,giảmstress,nângcaohiệuquảsửdụngthứcănvàtăngtlệsống.

Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand

1088

ECORGEN

2309.90.20

Mannanoligosaccharide,Beta Glucan,Enzym,Calcium propionic,Bacillussubtillis,

lacticacid,Lactobaccillus,Citric acid,Yeast

Kíchthíchtiêuhoá,giúptômlớnnhanh,tăngtỷlệsống

AMECO-BIOS-USA

1089

BENTHOSBLOOM

3824.90.90

NFertilizer,Vitamin

Minerals

Aluminosilicate

TạonhanhvàỔnđịnhmàunước

KiểmsoátpH.Tạonguồnthứcăntựnhiênchotômpostmớithả

KiểmsoátpH.Bổsungdưỡngchấtchođáyaonuôi

WELLTECHBIOTECHNOLOGY PRODUCTSCO.,LTD

THAILAND

1090

TOP-25

3002.90.00

NấmsốngLactobacillus, Pediococus,Acidilatici, StreptococusFaecalis

Cảithiệnkhảnăngtiêuhoácủaấutrùngtôm

YuhHueiEnterpriseCo.,Ltd

Taiwan

1091

HTS-BIOZYME100

3002.90.00

Nitrobactersp.,

Bacilluslicheniformis,Bacillus subtilis,Bacilluscereus,Candida utilis,Rhodopseudomonas, Saccharomycescerevisiae, Pseudomonasputida

Tăngcườngsinhtrưởngcácloạitảoích,làmchonướcsắcvànglục nhạt,trongmátđặctrưngcủatảo,giatăngoxyhoàtan,ổnđịnhpH,lấylạisự cânbằnghệsinhtháitrongnước,giảmsựtíchtụcácchấtđộchạinhưNH3-N, NO2-N,giảmônhiễmmôitrườngnướcvàđáyao.

CtyTNHHkthuậtsinhhọcTrung

Thuận,Tích,TrungQuốc

(WuxiSino-Future

Bio-TechnologyCo.,Ltd,China)

1092

BACTAPUR N3000+

3002.90.00

Nitrobacterwidnogradskyi, Nitrosomonaseuropea,Bacillus azotofomans,Bacillus amyoliquefaciens,Bacillus pantothenticus,Bacillussubtillis

Dùngđphânhủycáccchấtthảitíchlũytrongnướcvàđáyaoh

Cảithiệnmôitrường,tăngkhảnănghấpthụthứcănvàtốcđộtăngtrưởng

LIVESTOCKAGRICULTURAL BUSINESSINTERNATIONAL CO.,LTD

1093

NMI

3002.90.00

Nitrosomonassp,Pecdiococus acidilactici,Bacillussubtilis, Lactobacilluslactic, Saccharomycescerevisiae

Xửcácchấtthảitừđộngvậtthủysinh,phânhủythứcăndư,cácchấtrắnlơ lửng,cácchấtbãhữuđáyao.Hấpthụvàphângiảicácchấtkhíđộcở trongaonhưNH3,H2S.Làmsạchđáyao.Tạođộphìnhiêuchonềnvàđáyao

HOCPOFEEDS CORPORATION

1094

BIO-2

3002.90.00

Pediococcuspentosaceus,Pichia farinosa,Dekkerabuxellenis

DuytrìđộpHtốiưutrongaonuôi,phânhuthứcăndưthừavàchấtthảicủa tôm,khốngchếNH3,H2Sthấpnhất

BIOFEEDCo.,LtdTháiLan

1095

HTS- SUPERWATER

3002.90.00

Polyaluminiumchloride, Nitrobactersp., Rhodopseudomonas, Bacilluslicheniformis

Làmgiảmđộđục,xửlớpbọttrênbềmặt,làmsạchmôitrườngnướchiệu quả.ĐiềuchỉnhsựcânbằngpH,giảmkhíđộc,khửsạchmùihôithốicủa nướcao.

CtyTNHHkthuậtsinhhọcTrung Thuận, VôTích,TrungQuốc(WuxiSino- FutureBio-TechnologyCo.,Ltd, China)

1096

TUNDRA

2309.90.20

Protease,Amylase,Cellulase, Lipase

CungcấpcácEnzymecầnthiếtchotôm,giúptômhấpthụtốtthứcăn,Tăng hiệuquảsửdụngthứcăn

BAXELCOMPANYLIMITED

1097

RHODOBACCIL

3002.90.00

Pseudomonasputida, Bacillussubtilis, Rhodoseudomonas

Phânhủyphântôm,bãthứcăn,xácphiêusinhvậttrongnướccungaonuôi GiảmNH3,NO2,H2Slàmsạchđáyao,tạomôitrườngthíchhợpchoaonuôi tôm;CânbằngpH;Tăngcườngkhảnănghoàtanoxytrongnước

Kíchthíchtăngtrưởngđộngvậtđáy.

SITTO

(THAILAND)Co.,Ltd

1098

V-CINE

3002.90.00

Pseudomonasputida,

Bacillussubtilis,Pseudomonas syringae,Rhodoseudomonas

Phânhủyphântôm,bãthứcăn,xácphiêusinhvậttrongnướccungaonuôi GiảmNH3,NO2,H2Slàmsạchđáyao,tạomôitrườngthíchhợpchoaonuôi tôm;CânbằngpH;Tăngcườngkhảnănghoàtanoxytrongnước

Kíchthíchtăngtrưởngđộngvậtđáy.

SITTO

(THAILAND)Co.,Ltd

1099

MOLT&GROW

3002.90.00

Rhizomaalismatis,Spica prunellae,Yeast

Kíchthíchtômlộtvỏnhanh,vỏmớimaucứng

Kíchthíchtăngtrưởngvàtăngtlệsốngcủatôm

Giảmtỷlệlộtvỏhỏnghoặctômchếtsaukhilộtvỏ

SUYADASCIENCEOF BIOLOGY,LTDCHINA

1100

HTS-PSB

3002.90.00

Rhodobacterspp,Rhodococcus spp

HấpthuNH4-N,H2Svàcácchấthạitrongnước;tănglượngoxyhòatan trongnước,dướiđáyaonuôi;phânhủycácchấthữucơnhư:thứcănthừa, phânthảicủatômtrongaonuôi.

CtyTNHHkthuậtsinhhọcTrung

Thuận,Tích,TrungQuốc

(WuxiSino-Future

Bio-TechnologyCo.,Ltd,China)

1101

PRONTO

3002.90.00

Rhodococcussp,bacillusSp,P, K,Ca,N,Zn,Cu,Mn.

Giảmônhiễmđáyao,tănghàmlượngoxytrongnướcvàbổsungkhoángvi lượngcầnthiếtchoaonuôi.

MATRIXVETPHARMAPVT, LTD-ẤNĐỘ

1102

BIOBACM

3824.90.90

S,B,Co,Cu,I,Ni,Zn,N,P2O5, Fe,Mo,Mn,Se,

Aminoacid,peptid,vitamin, enzymes

Làmsạchđáyaonuôitômkhinướcbịmấttảo,mấtmàu.

Giatăngsphânhủycácchấthữucơlắngtụdướiđáyaonuôitôm.

CYTOZYME LABORATORIES, IncUSA

1103

BIOPAK

3507.90.00

Saccharmycescerevisiae Lactobacillus,Bacillussubtilis, Bacilluslicheniformis

-Amylase,Protease,Lipase

-CopperProteinate

-ZineProteinate

-Potassium,Yucca

-CaCO3

Giúptômtăngtrưởngnhanh,pháttriểnđồngđềunângcaotỷlệsống

Tăngsứcđềkháng.

Nângcaosứckhỏechotômvàtỷlệtiêuhoáthứcăngiúpômmaulớn

Kíchthíchtômthayvđồngloạt,nhanhhồiphụcsứckhỏesaukhithayvỏ

WELLTECHBIOTECHNOLOGY PRODUCTSCO.,LTD

THAILAND

1104

WESTERNDISAN

3002.90.00

Saccharomyces cerevisiae

Giúptômtiêuhoátốtthứcăn,cảithiệnchấtlượngnướcaonuôi.

WesternYeastCompany- USA

1105

ECOFERM-MIX

3507.90.00

Saccharomycescerevisiae, Bacillussubtilis,Aspergillus,Khoáng,Enzyme

Giúptiêuhóatốt,kíchthíchtômănnhiều,ổnđịnhhệvikhuẩnlợitrong

đườngruột

AMECO-BIOS-USA

1106

AQUAFIRST

3002.90.00

Saccharomycescerevisiae, Lactobacillusacidophillus, Bacillussubtillis,Bacillus licheniformis

Phânhủyvàlàmsạchchấtmùnhữuđáyao,giảmthaynướclúcnuôi. Làmtrongnước,hếtnhớtnước,giảmchỉsốBODvàCOD

Duytrìmàunướcổnđịnh,giảmvàloạibỏhoàntoànkhíđộcNH3,H2S

PIOTECHCOMPANY-USA

1107

PROONEEXTRA

3002.90.00

Saccharomycescerevisiae, Lactobacillusacidophillus, Lactobacillusplantarum

Phânhuỷchấthữucơ,thứcănthừa,xácvisinhvậtthốirữađáyao,Giảm lượngkhíđộc

BANGKOKVETLAB

(B-LAB)CO.,LTD,

1108

S-ONE

3002.90.00

Saccharomycescerevisiae, Lactobacillusacidophillus, Lactobacillusplantarum

Cảithiệnđáyao,ổnđịnhchấtlượngnước,Phânhuỷvàoxyhoáchấthữu

tíchtụđáyao,,giảmquátrìnhsinhkhíđộcnhưNH3,CH4

BANGKOKVETLAB

(B-LAB)CO.,LTD,

1109

AQUAFIRST

3002.90.00

Saccharomycescerevisiae, Lactobacilluslicheniformis, Bacillussubtillis

Phânhủyvàlàmsạchchấtmùnhữuđáyao,giảmsốlầnthaynướclúc nuôi

Làmtrongnước,hếtnhớtnướcvàkhôngvángbọtnổilênmặtnước

Duytrìmàunướcổnđịnh,giảmkhíđộcNH3,H2S GiảmchỉsốCODvàBOD

PIOTECHCOMPANY-USA

1110

PRO-THAI

3002.90.00

Saccharomycescerevisiae, Lactobacillusplantarum, Lactobacillusacidophillus

Giúptômcânbằnghệvisinhvậtđườngruột,kíchthíchtiêuhóahấpthụ

tốtchấtdinhdưỡng.Giúptômpháttriểntốt,khỏemạnh.Cạnhtranhsinhhọcvớicácvisinhvậthạitrongđườngruột.Nângcaotỷlệsốngcủatôm.

VThaiAquaCo.,Ltd-Thailand

1111

TEASAPONIN LIQUID

2306.90.90

Saponin,chấtkhôngtan,chấtbéo khô,Albuminthô.

Diệttạpvàđộngvậtnguyênsinh.Kíchthíchtômlộtvỏ.ỔnđịnhpH,gây màunước,giảmphèn.

JIANGXICHEMICALSIMPORT &EXPORT-CHINA

1112

COMPEL-NB

3002.90.00

Soiprobiotic,Nitrobacter, Nitrosomonas,Bacillussubtilis

Phânhủynhanhcácchấthữucơdướiđáyao,làmsạchmôitrườngkhôngô nhiễm,bảovệsứckhỏeđểtômpháttriển.Tăngđộtrongcủanướcvàgiúptảo pháttriển.Tănglượngoxyhoàtantrongaonuôi.Giảmhệsốchuyểnđổithức ăn,giảmchiphí,tănglợinhuận.

MatrixBiosciences

Limited-India

1113

BZT AQUACULTURE

3002.90.00

Streptococcusfaecium,Bacillus subtilus,B.licheniformis, Amylase,Protease,Lipase, Saccharomycescerevisiae, Aspergillusniger.

Xửnướcaonuôitôm,trạItômgiống,hồcá,pânhủycácchấtxơ,cặnbã hữucơ,giảmmùiH2S,giảmcácloạIkhíđộc,amoniac,phânhủysinhhọc, giảmbùnđáyaovángbẩn,làmsạchnước.hiệuquảtrongnướcmặnvà ngọt

UNITED-TECHINC.,OF TULSA,OKLAHOMA-USA

1114

BZTWASTE DIGESTER

3507.90.00

Streptococcusfaecium,Bacillus subtilus,B.licheniformis, Amylase,Protease,Lipase, Saccharomycescerevisiae, Aspergillusniger.

Xửnướcaonuôitôm,trạItômgiống,hồcá,pânhủycácchấtxơ,cặnbã hữucơ,giảmmùiH2S,giảmcácloạIkhíđộc,amoniac,phânhủysinhhọc, giảmbùnđáyaovángbẩn,làmsạchnước.hiệuquảtrongnướcmặnvà ngọt

UNITED-TECHINC.,OF TULSA,OKLAHOMA-USA

1115

BZTBIO-AQUA

3002.90.00

Streptococcusfaecium,Bacillus subtilus,B.licheniformis, Saccharomycescerevisiae, Aspergillusniger,Sucrose, Molasses,Whey,

Khửmùihôi,giảmkhíđộcnhưNH3,NO2,chấtlằnghữucơđáyao;cảI

thiệnchấtlượngnước,tăngtỉlệsốngchothủysảnnuôi

UNITED-TECHINC.,OF TULSA,OKLAHOMA-USA

1116

BIOBUG

3507.90.00

Streptococcusthemophilus, Lactobacillusacidophilus,, Saccharomycescerevisiae,Amylase,Protease,Lipase

Phânhủybùnđáy,làmgiảmthiểulượngkhíđộcvàmùihôi

Tạomàunước,ổnđịnhchấtlượngnướctrongsuốtquátrìnhnuôi

Kiểmsoátsựpháttriểncủatảođáy

WELLTECHBIOTECHNOLOGY PRODUCTSCO.,LTD

THAILAND

1117

SEIZE

3002.90.00

Visinhvậtlợi:nhóm

Nitrobacteria,cácenzyme

Duytrìđáyaosạch,giảmcáckhíđộcnhưNH3,H2Sgiúpổnđịnhhệphiêu

sinhvậttrongnước,giatănghàmlượngoxyhòatantrongnướcaonuôi.Giảm thiểubệnhtậttrêntômnuôi.

MatrixBiosciencesLimited- ẤnĐộ

1118

PERFOSTIMS/F

3002.90.00

VitaminE,C,Se,Pediococcus acidilactici

Ổnđịnhhệvisinhvậtđườngruộtchotômvàtrongquátrìnhnuôi.Cải thiệntìnhtrạngsứckhỏechotôm.Nângcaotốcđộtăngtrưởngchotôm.

Techna-Pháp

1119

ESSENT

3002.90.00

Yeast(Saccharomyces cerevisiae,Bacillussubtilis, Lactobacillusacidophilus)

Cảithiệnvàgiúpđườngruộttômhấpthuhoàntoàndưỡngchấttrongthứcăn, giảmlượngchấtthảitrongaonuôi;Kíchthíchtiêuhoátốt,giúptômănnhiều; Tăngsứcđềkháng

APEXRESEARCHPRODUCTS CO.,LTD-THÁILAN

1120

SUPERF

3002.90.00

2dòngvikhuẩnPhodococcussp vàRhodobactersp(_+109cfu/ml)

HấpthụH2S,duytrìđộpH,phânhuỷcácchấthữucơ,tăngcườngnhómvi khuẩnlợi

PT. MARINDOLABPRATAMA Indonesia

1121

COMPOZYME

3507.90.00

GồmcácmenProtease,Amylase, Lactose,Lipase,Hemicellulosevà cácvikhuẩnlợi:Bacillus, Nitrosomonas,Nitrobacter, AerobacterCellulomonas

PhângiảiProteinthànhacidamin,tinhbộtthànhđườngđơnđườngđa,mỡ

thànhGlycerinacidbéo,Cellulosethànhđường5Carbon

LONGMANAQUACO.,LtdĐài

Loan

1122

SUPERBIOTIC

3002.90.00

DòngvikhuẩnBacillussp(109

cfu/g)

khảnăngngănngừabệnhphátsángdovikhuẩnVibrio

NasaLabCo.,LtdTháiLan

1123

Pro-1(PP- Probiotic)

3507.90.00

GồmvikhuẩnLactobacillussp, Men,enzymespremixes

Giảmvikhuẩnhạitrongđườngruột,giảmsửdụngkhángsinhnuôitôm, cânbằnghoạtđộngtrongmôitrườnaonuôi

SiamAgriculturalMarketingCo., LtdTháiLan

1124

ENVIRON-AC

3002.90.00

Gồm2nhómthànhphần:Môi trườngdinhdưỡng:Mn,V,Co, CaO,SiO2,MgO,P2O5,Fe, Cu.Nhómvisinhvật:Bacillus, subtilis,Pseudomonas aeruginosa,Alcaligenes, Lactobacilluslactic, Lactobacillushelvetius, Saccharomycecerevisiae, Nitrosomonassp,Nitrobactesp, Pseudomonasdenitrificans, Bacillussp.

Giúpphânhuỷcácchấthữucơ,ngănngừasựhìnhthànhlớpbùnđáyao,

GiảmtìnhtrạngđộcdoNH3,H2Ssinhratrongquátrìnhphângiải.Duytrìsự

pháttriểnổnđịnhcủaphiêusinhvật

Biostadt,IndiaLtd-ẤnĐộ

1125

ENVI-BACILLUS

3002.90.00

Bacillussubtilis, Bacilluspolymixa, Bacillusmegaterium, Bacilluslicheniformis

Khốngchếsựpháttriểnquánhiềucủađộngvậtphùdu;Cảithiệnnướctrong aonuôitôm

ASIANAQUA&ANIMAL

(THAILAND)CO.,LTD

1126

ARO-ZYME

3507.90.00

Bacillussubtilis;Cellulase, Amylase,Lipase,Protease

Giảmcácchấtdưthừatíchtụđáyao;Giảmkhíđộcphátsinhtrongquátrình nuôi

ASIANAQUA&ANIMAL

(THAILAND)CO.,LTD

1127

Probio Aqua

3002.90.00

Lactobacillusreuteri, Saccharomycescerevisiae, Lactobacillussalivarius

Bổsungdinhdưỡng,giúptômdễtiêuhoáthứcănvàpháttriểnnhanh

ProbionicCo.,Ltd,HànQuốc

1128

Probio Aqua

Clean

3002.90.00

Lactobacillusreuteri, Lactobacillusplantarum, Bacillussubtilis

Cảithiệnmôitrườngnướcaonuôi;Thúcđẩyquátrìnhphângiảicácchấthữu cơtrongđáyao;làmgiảmnhanhkhíđộcNH3,H2S,NO2

ProbionicCo.,Ltd,HànQuốc

1129

ACCELOBACAG

3002.90.00

Tậphợpvisinhvậtgồmnhữngvi khuẩnthuộcgiốngBacillus

(B.subtilis,B.megaterium, B.licheniformis,B.pumilus, B.polymyxa)2dòngnấm thuộcgiốngAspergillus

(A.oryzac,A.niger)phângiải cellulose

Tăngnhanhquátrìnhphânhuỷcácchấthữucơ.Sảnsinhracácmen

Amylase,Protease,LipaseCellulosegiúptômtiêuhoáthứcăn,cạnhtranhvớivikhuẩnhại.Cảithiệnchấtlượngnướcaonuôi.Giảmbùnđáyao.Hạn chếsựphátsinhbệnh.CảithiệnhệsốFCRvànângcaotlệsốngchotôm

AmericanBiosystems,IncM

1130

SUPERCLEAN

3507.90.00

Cácdòngvikhuẩních:mậtđộ

2x109cfu/grgồm:Lactobacillusspp:30%,Bacillusthuringensis:20%,

Bacillussubtilis:20%,cácdòng

Bacilluskhác:5%,Men:10%, Chấtphụgia15%

Phânhuỷcácchấthữucơ,chấtthảivàthứcănthừa,phângiảicáckhíđộc nhưNH3-N,NO2-N,H2Slàmsạchmôitrườngnước,cảithiệnvàduytrìchất lượngnước.hiệuquảtrongviệccảitạođáyao,cảithiệnchấtlượngnước, tăngsứcđềkhángbệnh,ngănngừavàứcchếsựpháttriểncủamộtsốvi khuẩnVibrio,Aeromonasgâybệnh.

ZonalStandardCo.,LtdTháiLan

1131

HI-BACTER

3507.90.00

Bacillussubtilis,Bacillus lichenformis,Bacillus mecentericus,Bacillussp, Pediococcusacidilactici,Cadida utilisenzymeprotease,lipase, alpha-Amylase

Phânhuỷthứcănthừa,chấtthảivàchấthữutíchtụđáyao,giảmcácchất khíđộchạitrongao(Ammonia,Nitrit,Sulfide),cảithiệnchấtlượngnướcao.

Appliedchem(Thailand)Co.,Ltd

TháiLan

1132

OTTO

3002.90.00

MenbánhSaccharomycesspp

cácvisinhlợi.

Diệttảocácloạitảolụcbằngcáchtiêuhoápectincellulosecủaváchtếbào củatảolụcnhư:Oscillatoria,Microcystis,Oocystismộtsốtảolụcgiúpổn địnhpH,cảithiệnchấtlượngnướcao.

BionetInterCo.,LtdTháiLan

1133

BIOMAX1080

3002.90.00

Bacillussubtilis,Bacillus lichenformisvôi

Phânhuỷchấthữucơ,giảmcáckhíđộchạitrongao(AmoniaNitrit, Sulfide),ổnđịnhpH,cảithiệnchấtlượngnướcao.

BionetInterCo.,LtdTháiLan

1134

BIOMAX2070

3002.90.00

Bacillussubtilis,Bacillus lichenformiscám

Phânhuỷchấthữucơ,giảmcáckhíđộchạitrongao(AmoniaNitrit, Sulfide),ổnđịnhpH,cảithiệnchấtlượngnướcao.

BionetInterCo.,LtdTháiLan

1135

GOLDENBAC

3507.90.00

Chứa2.1010CFU/kg,gồmBacillussubtilis,Bacillus licheniformis,Lactobacillussp, Saccharomycescerevisiaevà Amylase,Protease,Lipase, Cellulase

Cảithiệnchấtlượngnướcvàđáyaonuôi.Giảmchấtthảihữucơlắngđọng đượctạoratrongquátrìnhnuôi.KiểmsoátpHnướcaonuôi.Tăngtỷlệsống tômnuôi.

VetSuperiorAquacultureCo.,Ltd TháiLan

1136

BIOZYME

3507.90.00

Chứa1.1012CFU/kg,gồmBacillussubtilis,Bacillus licheniformis,B.megateriumvà Amylase,Protease,Lipase

Cảithiệnchấtlượngnướcvàđáyaonuôi,Giảmchấtthảihữucơlắngđọng đượctạoratrongquátrìnhnuôi.KiểmsoátpHnướcaonuôi.Giảmkhíđộc nhưNH3,Nitrit,H2S

VetSuperiorAquacultureCo.,Ltd TháiLan

1137

BACILLUS SUBTILIS

3507.90.00

Chứa1.1011CFU/kg,gồmBacillussubtilisAmylase, Protease,Betaglucan

Cảithiệnchấtlượngnướcvàđáyaonuôi,Giảmchấtthảihữucơlắngđọng đượctạoratrongquátrìnhnuôi.KiểmsoátpHnướcaonuôi.Giảmkhíđộc nhưNH3,Nitrit,H2S.

VetSuperiorAquacultureCo.,Ltd

TháiLan

1138

AlkenClearFlo1400

-50X(CF1400-

50X)

3002.90.00

hỗnhợpcủaCF-1100-50X và3dòngbacteria(non- pathogen),bàotBacillus.Có hàmlượngnhưsau:Sốbàot

>1,75x109cfu/ml;Amonia Oxidotion>500mgNH3/Lít/h; Amonianitrogen>10ppm;Nitrite

-nitrogen<10ppm

Kiểmsoátsứckhoẻcá,tômtrongvậnchuyển.Giảmthiểusựônhiễmhữucơ vàcácchấtkhíđộcNH3,H2Ssinhradoquátrìnhphângiảichấthữucơ.Giúp ổnđịnhpH.

AlkenMurrayCorpM

1139

AlkenClearFlo7110

50X(CF-7110-

50X)

3002.90.00

hỗnhợpcácvisinhvật,baogồm:Hỗnhợpđậmđặccủavi khuẩnNitrosomonasvà Nitrobacter;mậtđộvikhuẩn tổngsố>3,5x109cfu/gr

PhânhuỷvàhấpthụnhanhvớihiệusuấtcaokhíNH3,sinhratừđáyao. ChuyểnhoánhanhNO2thànhNO3.GiúpổnđịnhpHvàmàunướcaonuôi, giảmstresstrênthântôm.

AlkenMurrayCorpMAlken

MurrayCorpM

1140

BIO-LIFE

3002.90.00

VikhuẩnchủngBacillusvà khoángchấtNitrogen, Phosphorus,Magnesium, Manganese

Giúpphânbổchấtthải,tăngnguồnthứcăntựnhiên,ổnđịnhđộpH,điều chỉnhcấutrúcđáy.

ThaiTechnologyAgricultureCo., LtdTháiLan

1141

AlkenClearFlo1005

(CF-1005)

3507.90.00

hỗnhợpcácvisinhvậtvà Enzyme,baogồm:Bacillus amyloliquefaciens,B. licheniformis,B..Lactobacillus, B.subtilis,Pseudomonasputida; Protease,Amylase,Lipase, Cellulase

Phânhuỷcácchấtmùnhữutrongnướcvàđáyao,tạonguồnnướcsạch. GiảmcáckhíđộcNH3,H2Svàcáchợpchấtcủametansinhratừđáyaodo quátrìnhphângiảicácmùnhữucơ.

AlkenMurrayCorpM

1142

ENZYMAX

2309.90.20

Protease,Amylase,Cellulase, Lipase,Pectinase

Cungcấpcácenzymcầnthiếtchotôm;Giúptômhấpthutốtthứcăn;Tăng hiệuquảsửdụngthứcăn

ASIANAQUA&ANIMAL (THAILAND)CO.,LTD

1143

GRANUBAC

2309.90.20

Amylaseenzyme,

Proteaseenzyme,Cellulase enzyme,Lipaseenzyme

Cungcấpcácenzymecầnthiết chotôm,giúptômhấpthụtốtthứcăn.Tănghiệuquảsửdụngthứcăn.

AsianAqua&Animal (Thailand)Co.,Ltd-Thailand

1144

POCKETPRO-DR

2309.90.20

Amylaseenzyme,

Proteaseenzyme,Cellulase enzyme,Lipaseenzyme

Cungcấpcácenzymecầnthiết chotôm,giúptômhấpthụtốtthứcăn.Tănghiệuquảsửdụngthứcăn.

AsianAqua&Animal (Thailand)Co.,Ltd-Thailand

1145

PROENYIN

2309.90.20

Amylaseenzyme,

Proteaseenzyme,Cellulase enzyme,Lipaseenzyme

Cungcấpcácenzymecầnthiết chotôm,giúptômhấpthụtốtthứcăn.Tănghiệuquảsửdụngthứcăn.

AsianAqua&Animal (Thailand)Co.,Ltd-Thailand

1146

SACCOZYME

2309.90.20

Amylaseenzyme,

Proteaseenzyme,Cellulase enzyme,Lipaseenzyme

Cungcấpcácenzymecầnthiết chotôm,giúptômhấpthụtốtthứcăn.Tănghiệuquảsửdụngthứcăn.

AsianAqua&Animal

(Thailand)Co.,Ltd-Thailand

1147

ECOTAB

2309.90.20

Amylaseenzyme,

Proteaseenzyme,Cellulase enzyme,Lipaseenzyme

Cungcấpcácenzymecầnthiết chotôm,giúptômhấpthụtốtthứcăn.Tănghiệuquảsửdụngthứcăn.

AsianAqua&Animal (Thailand)Co.,Ltd-Thailand

1148

MCPROTEX-DR

2309.90.20

Amylaseenzyme,

Proteaseenzyme,Cellulase enzyme,Lipaseenzyme

Cungcấpcácenzymecầnthiết chotôm,giúptômhấpthụtốtthứcăn.Tănghiệuquảsửdụngthứcăn.

AsianAqua&Animal (Thailand)Co.,Ltd-Thailand

1149

ENZITE

2309.90.20

Amylase,Hemi-Cellulase

Beta-Gluconase,Protease

Hỗnhợpcácenzymegiúptôm cátăngcườngkhảnăngtiêuhoáchấtdinhdưỡng.

InternationalNutrition, Mỹ

1150

SYN-AQUALB33

3507.90.00

Bacilluscereus, Bacillussubtilis, Bacilluslicheniformis,

Lactobacillusacidophilus, Lactobacillusplantarum,Protease,Amylase,Cellulase,

Phânhủycácchấthữucơtrong nướcvàđáyao,tạonguồnnướcsạch,giảmlượngkhíđộc,giúpổnđịnhpHvà màunướcaonuôi.

SynbioTech.INC-

ĐàiLoan

1151

VERONAS

3002.90.00

Bacilluslicheniformis Bacillussubtilis Nitrobactersp

Giúpquảnlý,ổnđịnhmàunước,giảmnhầynhớt,cặnvàkhítrứngthốiH2S phátsinhtrongao.Làmsạchđáyao,giúpphânhủyphântôm,thứcăndư thừa,xáctảođáyao.Tácdụngtiêuhủyliêntục,giảmsựphátsinhkhíđộc

NH3,giảmmùihôinướcvàđáyao.Giúpcânbằngmôitrườngnướctrongao, điềuchỉnhchấtlượngnướcgiúptômkhôngbịcăngthẳng,pháttriểntốt,phù hợpvớinuôitômtronghệthốngkín.

BaxelCo.,Ltd-Thailand

1152

TACOMAS

3002.90.00

Bacilluslicheniformis Bacillussubtilis Nitrobactersp

Giúpquảnlý,ổnđịnhmàunước,giảmnhầynhớt,cặnvàkhítrứngthốiH2S phátsinhtrongao.Làmsạchđáyao,giúpphânhủyphântôm,thứcăndư thừa,xáctảođáyao.Tácdụngtiêuhủyliêntục,giảmsựphátsinhkhíđộc

NH3,giảmmùihôinướcvàđáyao.Giúpcânbằngmôitrườngnướctrongao, điềuchỉnhchấtlượngnướcgiúptômkhôngbịcăngthẳng,pháttriểntốt,phù hợpvớinuôitômtronghệthốngkín.

BaxelCo.,Ltd-Thailand

1153

SUPERS

3002.90.00

Bacilluslicheniformis Bacillussubtilis Nitrobactersp

Giúpquảnlý,ổnđịnhmàunước,giảmnhầynhớt,cặnvàkhítrứngthốiH2S phátsinhtrongao.Làmsạchđáyao,giúpphânhủyphântôm,thứcăndư thừa,xáctảođáyao.Tácdụngtiêuhủyliêntục,giảmsựphátsinhkhíđộc

NH3,giảmmùihôinướcvàđáyao.Giúpcânbằngmôitrườngnướctrongao, điềuchỉnhchấtlượngnướcgiúptômkhôngbịcăngthẳng,pháttriểntốt,phù hợpvớinuôitômtronghệthốngkín.

BaxelCo.,Ltd-Thailand

1154

SOLARAS

3002.90.00

Bacilluslicheniformis Bacillussubtilis Nitrobactersp

Giúpquảnlý,ổnđịnhmàunước,giảmnhầynhớt,cặnvàkhítrứngthốiH2S phátsinhtrongao.Làmsạchđáyao,giúpphânhủyphântôm,thứcăndư thừa,xáctảođáyao.Tácdụngtiêuhủyliêntục,giảmsựphátsinhkhíđộc

NH3,giảmmùihôinướcvàđáyao.Giúpcânbằngmôitrườngnướctrongao, điềuchỉnhchấtlượngnướcgiúptômkhôngbịcăngthẳng,pháttriểntốt,phù hợpvớinuôitômtronghệthốngkín.

BaxelCo.,Ltd-Thailand

1155

PROZYMES

3002.90.00

Bacilluslicheniformis Bacillussubtilis Nitrobactersp

Giúpquảnlý,ổnđịnhmàunước,giảmnhầynhớt,cặnvàkhítrứngthốiH2S phátsinhtrongao.Làmsạchđáyao,giúpphânhủyphântôm,thứcăndư thừa,xáctảođáyao.Tácdụngtiêuhủyliêntục,giảmsựphátsinhkhíđộc NH3,giảmmùihôinướcvàđáyao.Giúpcânbằngmôitrườngnướctrongao, điềuchỉnhchấtlượngnướcgiúptômkhôngbịcăngthẳng,pháttriểntốt,phù hợpvớinuôitômtronghệthốngkín.

BaxelCo.,Ltd-Thailand

1156

MONTEROS

3002.90.00

Bacilluslicheniformis Bacillussubtilis Nitrobactersp

Giúpquảnlý,ổnđịnhmàunước,giảmnhầynhớt,cặnvàkhítrứngthốiH2S phátsinhtrongao.Làmsạchđáyao,giúpphânhủyphântôm,thứcăndư thừa,xáctảođáyao.Tácdụngtiêuhủyliêntục,giảmsựphátsinhkhíđộc

NH3,giảmmùihôinướcvàđáyao.Giúpcânbằngmôitrườngnướctrongao, điềuchỉnhchấtlượngnướcgiúptômkhôngbịcăngthẳng,pháttriểntốt,phù hợpvớinuôitômtronghệthốngkín.

BaxelCo.,Ltd-Thailand

1157

GALANTS

3002.90.00

Bacilluslicheniformis Bacillussubtilis Nitrobactersp

Giúpquảnlý,ổnđịnhmàunước,giảmnhầynhớt,cặnvàkhítrứngthốiH2S phátsinhtrongao.Làmsạchđáyao,giúpphânhủyphântôm,thứcăndư thừa,xáctảođáyao.Tácdụngtiêuhủyliêntục,giảmsựphátsinhkhíđộc

NH3,giảmmùihôinướcvàđáyao.Giúpcânbằngmôitrườngnướctrongao, điềuchỉnhchấtlượngnướcgiúptômkhôngbịcăngthẳng,pháttriểntốt,phù hợpvớinuôitômtronghệthốngkín.

BaxelCo.,Ltd-Thailand

1158

AVALONS

3002.90.00

Bacilluslicheniformis Bacillussubtilis Nitrobactersp

Giúpquảnlý,ổnđịnhmàunước,giảmnhầynhớt,cặnvàkhítrứngthốiH2S phátsinhtrongao.Làmsạchđáyao,giúpphânhủyphântôm,thứcăndư thừa,xáctảođáyao.Tácdụngtiêuhủyliêntục,giảmsựphátsinhkhíđộc

NH3,giảmmùihôinướcvàđáyao.Giúpcânbằngmôitrườngnướctrongao, điềuchỉnhchấtlượngnướcgiúptômkhôngbịcăngthẳng,pháttriểntốt,phù hợpvớinuôitômtronghệthốngkín.

BaxelCo.,Ltd-Thailand

1159

AQUABIOS

3002.90.00

Bacilluslicheniformis Bacillussubtilis Nitrobactersp

Giúpquảnlý,ổnđịnhmàunước,giảmnhầynhớt,cặnvàkhítrứngthốiH2S phátsinhtrongao.Làmsạchđáyao,giúpphânhủyphântôm,thứcăndư thừa,xáctảođáyao.Tácdụngtiêuhủyliêntục,giảmsựphátsinhkhíđộc

NH3,giảmmùihôinướcvàđáyao.Giúpcânbằngmôitrườngnướctrongao, điềuchỉnhchấtlượngnướcgiúptômkhôngbịcăngthẳng,pháttriểntốt,phù hợpvớinuôitômtronghệthốngkín.

BaxelCo.,Ltd-Thailand

1160

MORGAN

3002.90.00

Bacilluslicheniformis,Bacillus subtilis

Nitrobactersp

Giúpquảnlý,ổnđịnhmàunước,giảmnhầynhớt,cặnvàkhítrứngthốiH2S phátsinhtrongao.Làmsạchđáyao,giúpphânhủyphântôm,thứcăndư thừa,xáctảođáyao.Tácdụngtiêuhủyliêntục,giảmsựphátsinhkhíđộc

NH3,giảmmùihôinướcvàđáyao.Giúpcânbằngmôitrườngnướctrongao, điềuchỉnhchấtlượngnướcgiúptômkhôngbịcăngthẳng,pháttriểntốt,phù hợpvớinuôitômtronghệthốngkín.

BaxelCo.,Ltd-Thailand

1161

RX330

3002.90.00

Bacilluslicheniformis,Bacillus subtilis,Nitrobactersp

Giúpquảnlý,ổnđịnhmàunước,giảmnhầynhớt,cặnvàkhítrứngthốiH2S phátsinhtrongao.Làmsạchđáyao,giúpphânhủyphântôm,thứcăndư thừa,xáctảođáyao.Tácdụngtiêuhủyliêntục,giảmsựphátsinhkhíđộc

NH3,giảmmùihôinướcvàđáyao.Giúpcânbằngmôitrườngnướctrongao, điềuchỉnhchấtlượngnướcgiúptômkhôngbịcăngthẳng,pháttriểntốt,phù hợpvớinuôitômtronghệthốngkín.

BaxelCo.,Ltd-Thailand

1162

HIGHLUX

3002.90.00

Bacilluslicheniformis,Bacillus subtilis,Nitrobactersp

Giúpquảnlý,ổnđịnhmàunước,giảmnhầynhớt,cặnvàkhítrứngthốiH2S phátsinhtrongao.Làmsạchđáyao,giúpphânhủyphântôm,thứcăndư thừa,xáctảođáyao.Tácdụngtiêuhủyliêntục,giảmsựphátsinhkhíđộc

NH3,giảmmùihôinướcvàđáyao.Giúpcânbằngmôitrườngnướctrongao, điềuchỉnhchấtlượngnướcgiúptômkhôngbịcăngthẳng,pháttriểntốt,phù hợpvớinuôitômtronghệthốngkín.

BaxelCo.,Ltd-Thailand

1163

FUTURE

3002.90.00

Bacilluslicheniformis,Bacillus subtilis

Nitrobactersp

Giúpquảnlý,ổnđịnhmàunước,giảmnhầynhớt,cặnvàkhítrứngthốiH2S phátsinhtrongao.Làmsạchđáyao,giúpphânhủyphântôm,thứcăndư thừa,xáctảođáyao.Tácdụngtiêuhủyliêntục,giảmsựphátsinhkhíđộc

NH3,giảmmùihôinướcvàđáyao.Giúpcânbằngmôitrườngnướctrongao, điềuchỉnhchấtlượngnướcgiúptômkhôngbịcăngthẳng,pháttriểntốt,phù hợpvớinuôitômtronghệthốngkín.

BaxelCo.,Ltd-Thailand

1164

V.I.P

3002.90.00

Bacilluslicheniformis,Bacillus subtilis

Nitrobactersp

Giúpquảnlý,ổnđịnhmàunước,giảmnhầynhớt,cặnvàkhítrứngthốiH2S phátsinhtrongao.Làmsạchđáyao,giúpphânhủyphântôm,thứcăndư thừa,xáctảođáyao.Tácdụngtiêuhủyliêntục,giảmsựphátsinhkhíđộc

NH3,giảmmùihôinướcvàđáyao.Giúpcânbằngmôitrườngnướctrongao, điềuchỉnhchấtlượngnướcgiúptômkhôngbịcăngthẳng,pháttriểntốt,phù hợpvớinuôitômtronghệthốngkín.

BaxelCo.,Ltd-Thailand

1165

LUXURY

3002.90.00

Bacilluslicheniformis,Bacillus subtilis

Nitrobactersp

Giúpquảnlý,ổnđịnhmàunước,giảmnhầynhớt,cặnvàkhítrứngthốiH2S phátsinhtrongao.Làmsạchđáyao,giúpphânhủyphântôm,thứcăndư thừa,xáctảođáyao.Tácdụngtiêuhủyliêntục,giảmsựphátsinhkhíđộc

NH3,giảmmùihôinướcvàđáyao.Giúpcânbằngmôitrườngnướctrongao, điềuchỉnhchấtlượngnướcgiúptômkhôngbịcăngthẳng,pháttriểntốt,phù hợpvớinuôitômtronghệthốngkín.

BaxelCo.,Ltd-Thailand

1166

EUROMAX

3002.90.00

Bacilluslicheniformis,Bacillus subtilis

Nitrobactersp

Giúpquảnlý,ổnđịnhmàunước,giảmnhầynhớt,cặnvàkhítrứngthốiH2S phátsinhtrongao.Làmsạchđáyao,giúpphânhủyphântôm,thứcăndư thừa,xáctảođáyao.Tácdụngtiêuhủyliêntục,giảmsựphátsinhkhíđộc

NH3,giảmmùihôinướcvàđáyao.Giúpcânbằngmôitrườngnướctrongao, điềuchỉnhchấtlượngnướcgiúptômkhôngbịcăngthẳng,pháttriểntốt,phù hợpvớinuôitômtronghệthốngkín.

BaxelCo.,Ltd-Thailand

1167

MISURA

3002.90.00

Bacilluslicheniformis,Bacillus subtilis

Nitrobactersp

Giúpquảnlý,ổnđịnhmàunước,giảmnhầynhớt,cặnvàkhítrứngthốiH2S phátsinhtrongao.Làmsạchđáyao,giúpphânhủyphântôm,thứcăndư thừa,xáctảođáyao.Tácdụngtiêuhủyliêntục,giảmsựphátsinhkhíđộc NH3,giảmmùihôinướcvàđáyao,điềuchỉnhchấtlượngnước,giúptôm

khôngbcăngthẳng,pháttriểntốt,phùhợpvớiviệcnuôitômtronghệthống kín.

Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand

1168

VALENTINO

3002.90.00

Bacilluslicheniformis,Bacillus subtilis

Nitrobactersp

Giúpquảnlý,ổnđịnhmàunước,giảmnhầynhớt,cặnvàkhítrứngthốiH2S phátsinhtrongao.Làmsạchđáyao,giúpphânhủyphântôm,thứcăndư thừa,xáctảođáyao.Tácdụngtiêuhủyliêntục,giảmsựphátsinhkhíđộc NH3,giảmmùihôinướcvàđáyao,điềuchỉnhchấtlượngnước,giúptôm

khôngbcăngthẳng,pháttriểntốt,phùhợpvớiviệcnuôitômtronghệthống kín.

Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand

1169

BENZ

3002.90.00

Bacilluslicheniformis,Bacillus subtilis,Nitrobactersp

Giúpquảnlý,ổnđịnhmàunước,giảmnhầynhớt,cặnvàkhítrứngthốiH2S phátsinhtrongao.Làmsạchđáyao,giúpphânhủyphântôm,thứcăndư thừa,xáctảođáyao.Tácdụngtiêuhủyliêntục,giảmsựphátsinhkhíđộc

NH3,giảmmùihôinướcvàđáyao.Giúpcânbằngmôitrườngnướctrongao, điềuchỉnhchấtlượngnước,giúptômkhôngbịcăngthẳng,pháttriểntốt,phù hợpvớiviệcnuôitômtronghệthốngkín.

Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand

1170

ICARUS

3002.90.00

Bacilluslicheniformis,Bacillus subtilis,Nitrobactersp

Giúpquảnlý,ổnđịnhmàunước,giảmnhầynhớt,cặnvàkhítrứngthốiH2S phátsinhtrongao.Làmsạchđáyao,giúpphânhủyphântôm,thứcăndư thừa,xáctảođáyao.Tácdụngtiêuhủyliêntục,giảmsựphátsinhkhíđộc

NH3,giảmmùihôinướcvàđáyao.Giúpcânbằngmôitrườngnướctrongao, điềuchỉnhchấtlượngnướcgiúptômkhôngbịcăngthẳng,pháttriểntốt,phù hợpvớiviệcnuôitronghệthốngkín.

BaxelCo.,Ltd-Thailand

1171

BENZZO

3002.90.00

Bacilluslicheniformis,Bacillus subtilis,Nitrobactersp

Giúpquảnlý,ổnđịnhmàunước,giảmnhầynhớt,cặnvàkhítrứngthốiH2S phátsinhtrongao.Làmsạchđáyao,giúpphânhủyphântôm,thứcăndư thừa,xáctảođáyao.Tácdụngtiêuhủyliêntục,giảmsựphátsinhkhíđộc

NH3,giảmmùihôinướcvàđáyao.Giúpcânbằngmôitrườngnướctrongao, điềuchỉnhchấtlượngnướcgiúptômkhôngbịcăngthẳng,pháttriểntốt,phù hợpvớiviệcnuôitronghệthốngkín

BaxelCo.,Ltd-Thailand

1172

SURAT

3002.90.00

Bacilluslicheniformis,

Bacillussubtilis,Nitrobactersp

Giúpquảnlý,ổnđịnhmàunước,giảmnhầynhớt,cặnvàkhítrứngthốiH2S phátsinhtrongao.Làmsạchđáyao,giúpphânhủyphântôm,thứcăndư thừa,xáctảođáyao.Tácdụngtiêuhủyliêntục,giảmsựphátsinhkhíđộc

NH3,giảmmùihôinướcvàđáyao.Giúpcânbằngmôitrườngnướctrongao, điềuchỉnhchấtlượngnướcgiúptômkhôngbịcăngthẳng,pháttriểntốt,phù hợpvớiviệcnuôitômtronghệthốngkín

BaxelCo.,Ltd-Thailand

1173

FUTURE

3002.90.00

Bacilluslicheniformis,

Bacillussubtilis,Nitrobactersp

Giúpquảnlý,ổnđịnhmàunước,giảmnhầynhớt,cặnvàkhítrứngthốiH2S phátsinhtrongao.Làmsạchđáyao,giúpphânhủyphântôm,thứcăndư thừa,xáctảođáyao.Tácdụngtiêuhủyliêntục,giảmsựphátsinhkhíđộc

NH3,giảmmùihôinướcvàđáyao.Giúpcânbằngmôitrườngnướctrongao, điềuchỉnhchấtlượngnướcgiúptômkhôngbịcăngthẳng,pháttriểntốt,phù hợpvớiviệcnuôitômtronghệthốngkín

BaxelCo.,Ltd-Thailand

1174

GIOVANNI

3002.90.00

Bacilluslicheniformis,

Bacillussubtilis,Nitrobactersp

Giúpquảnlý,ổnđịnhmàunước,giảmnhầynhớt,cặnvàkhítrứngthốiH2S phátsinhtrongao.Làmsạchđáyao,giúpphânhủyphântôm,thứcăndư thừa,xáctảođáyao.Tácdụngtiêuhủyliêntục,giảmsựphátsinhkhíđộc

NH3,giảmmùihôinướcvàđáyao.Giúpcânbằngmôitrườngnướctrongao, điềuchỉnhchấtlượngnướcgiúptômkhôngbịcăngthẳng,pháttriểntốt,phù hợpvớiviệcnuôitômtronghệthốngkín.

BaxelCo.,Ltd-Thailand

1175

OPTIMA

3002.90.00

Bacilluslicheniformis,

Bacillussubtilis,Nitrobactersp

Giúpquảnlý,ổnđịnhmàunước,giảmnhầynhớt,cặnvàkhítrứngthốiH2S phátsinhtrongao.Làmsạchđáyao,giúpphânhủyphântôm,thứcăndư thừa,xáctảođáyao.Tácdụngtiêuhủyliêntục,giảmsựphátsinhkhíđộc

NH3,giảmmùihôinướcvàđáyao.Giúpcânbằngmôitrườngnướctrongao, điềuchỉnhchấtlượngnướcgiúptômkhôngbịcăngthẳng,pháttriểntốt,phù hợpvớiviệcnuôitômtronghệthốngkín.

BaxelCo.,Ltd-Thailand

1176

BENZX

3002.90.00

Bacillusmegaterium,Bacillus licheniformis,Bacilluspolymyxa

Phânhủychấthữucơ,tảo,thứcăndưthừavàphântômmộtcáchhiệuquả vìđấylànhữngnguyênnhânlàmchonướctrongaotômbịônhiễm.Hạnchế khíAmmonia,nitritmộtcáchhiệuquảvàkhửmùithốicủabùnđáyaolàm chotômgiảmcăngthẳng,kíchthíchtảopháttriểnlàmchokhnănggiámsát màunướcđượcdễdàng.Giảmbớtcặntrôilơlữngtrongnướcvàđáyao,phù hợpvớiviệcnuôitômtronghệthốngkín.

Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand

1177

CHICAGO

3002.90.00

Bacillusmegaterium,Bacillus licheniformis,Bacilluspolymyxa

Phânhủychấthữucơ,tảo,thứcăndưthừavàphântômmộtcáchhiệuquả vìđấylànhữngnguyênnhânlàmchonướctrongaotômbịônhiễm.Hạnchế khíAmmonia,nitritmộtcáchhiệuquảvàkhửmùithốicủabùnđáyaolàm chotômgiảmcăngthẳng,kíchthíchtảopháttriểnlàmchokhnănggiámsát màunướcđượcdễdàng.Giảmbớtcặntrôilơlữngtrongnướcvàđáyao,phù hợpvớiviệcnuôitômtronghệthốngkín.

Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand

1178

BIOCHIPS

3002.90.00

Bacillusmegaterium,Bacillus licheniformis,Bacilluspolymyxa

Phânhủychấthữucơ,tảo,thứcăndưthừavàphântômmộtcáchhiệuquả vìđấylànhữngnguyênnhânlàmchonướctrongaotômbịônhiễm.Hạnchế khíAmmonia,nitritmộtcáchhiệuquảvàkhửmùithốicủabùnđáyaolàm chotômgiảmcăngthẳng,kíchthíchtảopháttriểnlàmchokhnănggiámsát màunướcđượcdễdàng.Giảmbớtcặntrôilơlữngtrongnướcvàđáyao,phù hợpvớiviệcnuôitômtronghệthốngkín.

Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand

1179

BOSS

3002.90.00

Bacillusmegaterium,Bacillus licheniformis,Bacilluspolymyxa

Phânhủychấthữucơ,tảo,thứcăndưthừavàphântômmộtcáchhiệuquả vìđấylànhữngnguyênnhânlàmchonướctrongaotômbịônhiễm.Hạnchế khíAmmonia,nitritmộtcáchhiệuquảvàkhửmùithốicủabùnđáyaolàm chotômgiảmcăngthẳng,kíchthíchtảopháttriểnlàmchokhnănggiámsát màunướcđượcdễdàng.Giảmbớtcặntrôilơlữngtrongnướcvàđáyao,phùhợpvớivicnuôitômtronghệthốngkín

Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand

1180

DMAXS

3002.90.00

Bacillusmegaterium,Bacillus licheniformis,Bacilluspolymyxa

Phânhủychấthữucơ,tảo,thứcăndưthừavàphântômmộtcáchhiệuquả vìđấylànhữngnguyênnhânlàmchonướctrongaotômbịônhiễm.Hạnchế khíAmmonia,nitritmộtcáchhiệuquảvàkhửmùithốicủabùnđáyaolàm chotômgiảmcăngthẳng,kíchthíchtảopháttriểnlàmchokhnănggiámsát màunướcđượcdễdàng.Giảmbớtcặntrôilơlữngtrongnướcvàđáyao,phù hợpvớiviệcnuôitômtronghệthốngkín.

Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand

1181

CLEARANCE

3002.90.00

Bacillusmegaterium, Bacillussubtilis, Bacilluslicheniformis, Bacilluspolymyxa, Bacilluscirculans

Phânhủythứcănthừa,chấtthảivàchấthữutíchtụđáyao.Giảmmùihôi trongao,cảithiệnchấtlượngnướcao.

BiopharmaResearch& DevelopmentCo.,Ltd-Thailand

1182

PATHFINDER

3002.90.00

Bacilluspolymyxa,Bacillus megaterium,Bacillus licheniformis

Khốngchếsựpháttriểnquánhiềucủađộngvậtphùdu,cảithiệnnướctrong aonuôitôm.

BaxelCo.,Ltd-Thailand

1183

GIOVANNI

3002.90.00

Bacilluspolymyxa,Bacillus megaterium,Bacillus licheniformis

Khốngchếsựpháttriểnquánhiềucủađộngvậtphùdu,cảithiệnnướctrong aonuôitôm.

BaxelCo.,Ltd-Thailand

1184

ASCENDER

3002.90.00

Bacilluspolymyxa,Bacillus megaterium,Bacillus licheniformis

Khốngchếsựpháttriểnquánhiềucủađộngvậtphùdu,cảithiệnnướctrong aonuôitôm.

BaxelCo.,Ltd-Thailand

1185

OPTIMA

3002.90.00

Bacilluspolymyxa,Bacillus megaterium,Bacillus licheniformis

Khốngchếsựpháttriểnquánhiềucủađộngvậtphùdu,cảithiệnnướctrong aonuôitôm.

BaxelCo.,Ltd-Thailand

1186

BOLOGNA

3002.90.00

Bacilluspolymyxa,Bacillus megaterium,Bacillus licheniformis

Khốngchếsựpháttriểnquánhiềucủađộngvậtphùdu,cảithiệnnướctrong aonuôitôm.

BaxelCo.,Ltd-Thailand

1187

SURAT

3002.90.00

Bacilluspolymyxa,Bacillus megaterium,Bacillus licheniformis

Khốngchếsựpháttriểnquánhiềucủađộngvậtphùdu,cảithiệnnướctrong aonuôitôm.

BaxelCo.,Ltd-Thailand

1188

DynaGainSuper

PAK400

3507.90.00

Bacillussubtilis Nitrosomonassp Nitrobactersp

Protease,Amylase,Cellulase, Xylanase

Phânhủycácchấtcặnbãđáy aonhư:phântôm,thứcănthừa,xáctảotàn…làmchođáyaosạch.Giảm bùncácloạikhíđộctrongaonhư:H2S,NH3…Tạomàunướcđẹp,kích thíchtảolợipháttriển.

BiominLaboratory

SingaporePte,Ltd-Singapore

1189

DynaGainSuper

PB-300

3507.90.00

Bacillussubtilis Nitrosomonassp Nitrobactersp

Protease,Amylase,Cellulase, Xylanase

Phânhủycácchấtcặnbãđáy aonhư:phântôm,thứcănthừa,xáctảotàn…làmchođáyaosạch.Giảm bùncácloạikhíđộctrongaonhư:H2S,NH3…Tạomàunướcđẹp,kích thíchtảolợipháttriển.

BiominLaboratory

SingaporePte,Ltd-Singapore

1190

SHELLBAC

3002.90.00

Bacillussubtilis

Bacilluslicheniformis

Saccharomycescerevisiae

Phânhủynhanhcácchấtthảihữucơnhưthứcănthừa,phântôm,rongtảo chết,cảithiệnchấtlượngnước.

AsianAqua&Animal (Thailand)Co.,Ltd-Thailand

1191

MCIPEXIN-100

3002.90.00

Bacillussubtilis Saccharomycescerevisiae Bacilluslicheniformis

Phânhủynhanhvàhoàntoàncácchấtthảihữunhưthứcănthừa,phân tôm,rongtảochết,cảithiệnchấtlượngnước.

AsianAqua&Animal (Thailand)Co.,Ltd-Thailand

1192

V.I.P

3002.90.00

Bacillussubtilis, Bacilluslicheniformis, Bacilluscereus

Phânhủychấthữucơ,tảo,thứcăndưthừa,chấtbéotrongthứcănhoặc trongthứcănbổsungvàphântômmộtcáchnhanhchóng,hiệuquả.Hạnchế khíNH3,H2Smộtcáchhiệuquảvàkhửmùithốicủabùnđáyao,làmcho tômgiảmcăngthẳng.ổnđịnhmàunước.Giảmbớtcáucặnlơlữngtrong nước,làmsạchnướcvàđáyao.Phùhợpvớiviệcnuôitômcôngnghiệpvàbán côngnghiệp.

BaxelCo.,Ltd-Thailand

1193

PATHFINDER

3002.90.00

Bacillussubtilis, Bacilluslicheniformis, Bacilluscereus

Phânhủychấthữucơ,tảo,thứcăndưthừavàphântômmộtcáchhiệuquả vìđấylànhữngnguyênnhânlàmchonướctrongaotômbịônhiễm.Hạnchế khíAmmonia,nitritmộtcáchhiệuquảvàkhửmùithốicủabùnđáyaolàm chotômgiảmcăngthẳng,kíchthíchtảopháttriểnlàmchokhnănggiámsát màunướcđượcdễdàng.Giảmbớtcặntrôilơlữngtrongnướclàmsạchnước vàđáyao,phùhợpvớiviệcnuôitômtronghệthốngkín.

BaxelCo.,Ltd-Thailand

1194

BOLOGNA

3002.90.00

Bacillussubtilis, Bacilluslicheniformis, Bacilluscereus

Phânhủychấthữucơ,tảo,thứcăndưthừavàphântômmộtcáchhiệuquả vìđấylànhữngnguyênnhânlàmchonướctrongaotômbịônhiễm.Hạnchế khíAmmonia,nitritmộtcáchhiệuquảvàkhửmùithốicủabùnđáyaolàm chotômgiảmcăngthẳng,kíchthíchtảopháttriểnlàmchokhnănggiámsát màunướcđượcdễdàng.Giảmbớtcặntrôilơlữngtrongnướclàmsạchnước vàđáyao,phùhợpvớiviệcnuôitômtronghệthốngkín.

BaxelCo.,Ltd-Thailand

1195

HTS-SBT

3002.90.00

Bacillussubtilis, Lactobacillussp, Bacillussp.

Phângiảicácchấttàndư,phân bàitiết,cácloạitảochếtvàcácchấthữuthừa;giảmthiểuhữuhiệuviệc sảnsinhravàtíchlũycácchấtNH3,H2S,NO2trongmôitrườngnước,đáy aonuôithủysản;ổnđịnhmôitrườngsinhtháiaonuôi.

CtyTNHHkthuật sinhhọcTrungThuận, VôTích,TrungQuốc (WuxiSino-Future Bio-TechnologyCo., Ltd,China)

1196

MCPROTEX-PT

3002.90.00

Bacillussubtilis,Saccharomyces cerevisiae,

Lactobacilluslactic

Tăngcườngkhảnănghấpthụthứcăn,giảmFCRvàchấtthải.

AsianAqua&Animal (Thailand)Co.,Ltd-Thailand

1197

MENPRO-PT

3002.90.00

Bacillussubtilis,Saccharomyces cerevisiae,

Lactobacilluslactic

Tăngcườngkhảnănghấpthụthứcăn,giảmFCRvàchấtthải.

AsianAqua&Animal

(Thailand)Co.,Ltd-Thailand

1198

AQUAMAX

3002.90.00

Bacillussubtilis, Bacilluslicheniformis, Bacilluscereus

Phânhủychấthữucơ,tảo,thứcăndưthừavàphântômmộtcáchhiệuquả vìđấylànhữngnguyênnhânlàmchonướctrongaotômbịônhiễm.Hạnchế khíAmmonia,nitritmộtcáchhiệuquảvàkhửmùithốicủabùnđáyaolàm chotômgiảmcăngthẳng,kíchthíchtảopháttriểnlàmchokhnănggiámsát màunướcđượcdễdàng.Giảmbớtcặntrôilơlữngtrongnước,làmsạchnước vàđáyao,phùhợpvớiviệcnuôitômtronghệthốngkín.

BaxelCo.,Ltd-Thailand

1199

BIOCLEAN

3002.90.00

Bacillussubtilis, Bacilluslicheniformis, Bacilluscereus

Phânhủychấthữucơ,tảo,thứcăndưthừavàphântômmộtcáchhiệuquả vìđấylànhữngnguyênnhânlàmchonướctrongaotômbịônhiễm.Hạnchế khíAmmonia,nitritmộtcáchhiệuquảvàkhửmùithốicủabùnđáyaolàm chotômgiảmcăngthẳng,kíchthíchtảopháttriểnlàmchokhnănggiámsát màunướcđượcdễdàng.Giảmbớtcặntrôilơlữngtrongnước,làmsạchnước

đáyao,phùhợpvớiviệcnuôitômtronghệthốngkín.

BaxelCo.,Ltd-Thailand

1200

BACTA-2

3002.90.00

Bacillussubtilis, Bacillusmegaterium, Bacilluspolymyxa Rhodopseudomonasspp

Saccharomycescerevisiae

Phânhủycácchấthữucơlắngdướiđáyao.Làmsạchmôitrườngaonuôi. Khửvàloạitrừkhíđộchạitrongao,tránhhiệntượngnổiđấuvàobuổisáng.Tạosinhtháicânbằnggiúptôm,khỏemạnh,lớnnhanh.

BiopharmaResearch& DevelopmentCo.,Ltd-Thailand

1201

EX-PRO

3002.90.00

Lactobacillusplantarum,

Bacillussubtilis,Saccharomyces cerevisiae.

Tăngcườngkhảnănghấpthụthứcăn,giảmFCRvàchấtthải.

BiopharmaResearch& DevelopmentCo.,Ltd-Thailand

1202

LECITILE

2309.90.20

hoặc

2923.20.10

Lecithin

(AcetonInsoluble(phospholipid), Acidvalue)

Tăngkhảnănghấpthụchấtbéo,tạochấtkếtdínhtốt,baobọcviênthứcănvà thuốc,tránhtanrữatrongmôitrườngnước.hợpchấthươngvhấpdẫn, kíchthíchtômănnhiều.Chốngsựthiếuhụtcủaphospholipidvàcácacidbéo.

AsianAqua&Animal

(Thailand)Co.,Ltd-Thailand

1203

PENSOY

2309.90.20

hoặc

2923.20.10

Lecithin

(AcetonInsoluble(phospholipid), Acidvalue)

Tăngkhảnănghấpthụchấtbéo,tạochấtkếtdínhtốt,baobọcviênthứcănvà thuốc,tránhtanrữatrongmôitrườngnước.hợpchấthươngvhấpdẫn, kíchthíchtômănnhiều.Chốngsựthiếuhụtcủaphospholipidvàcácacidbéo.

AsianAqua&Animal

(Thailand)Co.,Ltd-Thailand

1204

SERASOY

2309.90.20

hoặc

2923.20.10

Lecithin

(AcetonInsoluble(phospholipid), Acidvalue)

Tăngkhảnănghấpthụchấtbéo,tạochấtkếtdínhtốt,baobọcviênthứcănvà thuốc,tránhtanrữatrongmôitrườngnước.hợpchấthươngvhấpdẫn, kíchthíchtômănnhiều.Chốngsựthiếuhụtcủaphospholipidvàcácacidbéo.

AsianAqua&Animal

(Thailand)Co.,Ltd-Thailand

1205

COLETOL

2309.90.20

hoặc

2923.20.10

Lecithin

(AcetonInsoluble(phospholipid), Acidvalue)

Tăngkhảnănghấpthụchấtbéo,tạochấtkếtdínhtốt,baobọcviênthứcănvà thuốc,tránhtanrữatrongmôitrườngnước.hợpchấthươngvhấpdẫn, kíchthíchtômănnhiều.Chốngsựthiếuhụtcủaphospholipidvàcácaxitbéo.

AsianAqua&Animal

(Thailand)Co.,Ltd-Thailand

1206

TOPCITHINUB

(LECITHIN)

2309.90.20

hoặc

2923.20.10

Lecithin

(AcetonInsoluble)

Tăngkhảnănghấpthụchấtbéo,tạochấtkếtdínhtốt,baobọcviênthứcănvà thuốc,tránhtanrữanhanhtrongmôitrườngnước.hợpchấthươngvị hấpdẫn,kíchthíchtômănnhiều.Chốngsựthiếuhụtcủaphospholipidvàcác axitbéo.

DegussaTexturant SystemsUS,LLC- HoaK

1207

AZZURA

2309.90.20

Protease,,Amylase,Cellulase, Lipase,Pectinase

Chứanhiềuloạienzymetạohiệuquảtrongviệctăngtrưởngvàtỷlệsống.

Giúphấpthuchấtdinhdưỡngvàoruộttômvàlàmgiảmtỉlệchuyểnđổithức ăn.

BaxelCo.,Ltd-Thailand

1208

FISHZYME

2309.90.20

Protease,,Amylase,Cellulase, Lipase,Pectinase

Chứanhiềuloạienzymetạohiệuquảtrongviệctăngtrưởngvàtỷlệsống.

Giúphấpthuchấtdinhdưỡngvàoruộttômvàlàmgiảmtỉlệchuyểnđổithức ăn.

BaxelCo.,Ltd-Thailand

1209

VALENCIA

2309.90.20

Protease,Amylase, Cellulase,Lipase

Cungcấpcácenzymecầnthiết chotôm,giúptômhấpthụtốtthứcăn.Tănghiệuquảsửdụngthứcăn.

BaxelCo.,Ltd-Thailand

1210

MIAMI

2309.90.20

Protease,Amylase, Cellulase,Lipase

Cungcấpcácenzymecầnthiết chotôm,giúptômhấpthụtốtthứcăn.Tănghiệuquảsửdụngthứcăn.

BaxelCo.,Ltd-Thailand

1211

SOTANA

2309.90.20

Protease,Amylase, Cellulase,Lipase

Cungcấpcácenzymecầnthiết chotôm,giúptômhấpthụtốtthứcăn.Tănghiệuquảsửdụngthứcăn.

BaxelCo.,Ltd-Thailand

1212

LASER

2309.90.20

Protease,Amylase, Cellulase,Lipase

Cungcấpcácenzymecầnthiết chotôm,giúptômhấpthụtốtthứcăn.Tănghiệuquảsửdụngthứcăn.

BaxelCo.,Ltd-Thailand

1213

CAYMEN

2309.90.20

Protease,Amylase, Cellulase,Lipase

Cungcấpcácenzymecầnthiết chotôm,giúptômhấpthụtốtthứcăn.Tănghiệuquảsửdụngthứcăn.

BaxelCo.,Ltd-Thailand

1214

CRUISER

2309.90.20

Protease,Amylase, Cellulase,Lipase

Cungcấpcácenzymecầnthiết chotôm,giúptômhấpthụtốtthứcăn.Tănghiệuquảsửdụngthứcăn.

BaxelCo.,Ltd-Thailand

1215

PLAZA

2309.90.20

Protease,Amylase, Cellulase,Lipase,Pectinase

Chứanhiềuloạienzymetạohiệuquảtrongviệctômtăngtrưởngvàtỷlệsống. Giúphấpthuchấtdinhdưỡngvàoruộttômvàlàmgiảmtỉlệchuyểnđổithức ăn.

Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand

1216

MP3

2309.90.20

Protease,Amylase, Cellulase,Lipase,Pectinase

Chứanhiềuloạienzymetạohiệuquảtrongviệctômtăngtrưởngvàtỷlệsống. Giúphấpthuchấtdinhdưỡngvàoruộttômvàlàmgiảmtỉlệchuyểnđổithức ăn.

Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand

1217

PILOT

2309.90.20

Protease,Amylase,Cellulase, Lipase,Pectinase

Chứanhiềuloạienzymetạohiệuquảtrongviệctăngtrưởngvàtỷlệsống.

Giúphấpthuchấtdinhdưỡngvàoruộttômvàlàmgiảmtỉlệchuyểnđổithức ăn.

BaxelCo.,Ltd-Thailand

1218

GOLAYS

2309.90.20

Protease,Amylase,Cellulase, Lipase,Pectinase

Chứanhiềuloạienzymetạohiệuquảtrongviệctăngtrưởngvàtỷlệsống.

Giúphấpthuchấtdinhdưỡngvàoruộttômvàlàmgiảmtỉlệchuyểnđổithức ăn.

BaxelCo.,Ltd-Thailand

1219

KARENX

2309.90.20

Protease,Amylase,Cellulase, Lipase,Pectinase

Chứanhiềuloạienzymetạohiệuquảtrongviệctăngtrưởngvàtỷlệsống.

Giúphấpthuchấtdinhdưỡngvàoruộttômvàlàmgiảmtỉlệchuyểnđổithức ăn.

BaxelCo.,Ltd-Thailand

1220

AKINO

2309.90.20

Protease,Amylase,Cellulase, Lipase,Pectinase

Chứanhiềuloạienzymetạohiệuquảtrongviệctăngtrưởngvàtỷlệsống.

Giúphấpthuchấtdinhdưỡngvàoruộttômvàlàmgiảmtỉlệchuyểnđổithức ăn.

BaxelCo.,Ltd-Thailand

1221

DAVITAL

2309.90.20

Protease,Amylase,Cellulase, Lipase,Pectinase

Chứanhiềuloạienzymetạohiệuquảtrongviệctăngtrưởngvàtỷlệsống.

Giúphấpthuchấtdinhdưỡngvàoruộttômvàlàmgiảmtỉlệchuyểnđổithức ăn.

BaxelCo.,Ltd-Thailand

1222

APOLLO

2309.90.20

Protease,Amylase,Cellulase, Lipase,Pectinase

Chứanhiềuloạienzymetạohiệuquảtrongviệctăngtrưởngvàtỷlệsống.

Giúphấpthuchấtdinhdưỡngvàoruộttômvàlàmgiảmtỉlệchuyểnđổithức ăn.

BaxelCo.,Ltd-Thailand

1223

MERIO

2309.90.20

Protease,Amylase,Cellulase, Lipase,Pectinase

Chứanhiềuloạienzymetạohiệuquảtrongviệctăngtrưởngvàtỷlệsống.

Giúphấpthuchấtdinhdưỡngvàoruộttômvàlàmgiảmtỉlệchuyểnđổithức ăn.

BaxelCo.,Ltd-Thailand

1224

COMPLETDV PLUS

2309.90.20

Protease,Amylase,Cellulase, Lipase,Pectinase

Chứanhiềuloạienzymetạohiệuquảtrongviệctăngtrưởngvàtỷlệsống.

Giúphấpthuchấtdinhdưỡngvàoruộttômvàlàmgiảmtỉlệchuyểnđổithức ăn.

BaxelCo.,Ltd-Thailand

1225

SUPERZYME

2309.90.20

Protease,Amylase,Cellulase, Lipase,Pectinase

Chứanhiềuloạienzymetạohiệuquảtrongviệctăngtrưởngvàtỷlệsống.

Giúphấpthuchấtdinhdưỡngvàoruộttômvàlàmgiảmtỉlệchuyểnđổithức ăn.

BaxelCo.,Ltd-Thailand

1226

ENGESTS

2309.90.20

Protease,Amylase,Cellulase, Lipase,Pectinase

Chứanhiềuloạienzymetạohiệuquảtrongviệctăngtrưởngvàtỷlệsống.

Giúphấpthuchấtdinhdưỡngvàoruộttômvàlàmgiảmtỉlệchuyểnđổithức ăn.

BaxelCo.,Ltd-Thailand

1227

ASCENDER

2309.90.20

Protease,Amylase,Cellulase, Lipase,Pectinase

Chứanhiềuloạienzymetạohiệuquảtrongviệctăngtrưởngvàtỷlệsống.

Giúphấpthuchấtdinhdưỡngvàoruộttômvàlàmgiảmtỉlệchuyểnđổithức ăn.

BaxelCo.,Ltd-Thailand

1228

SABINA

2309.90.20

Protease,Amylase,Cellulase, Lipase,Pectinase

Chứanhiềuloạienzymetạohiệuquảtrongviệctăngtrưởngvàtỷlệsống.

Giúphấpthuchấtdinhdưỡngvàoruộttômvàlàmgiảmtỉlệchuyểnđổithức ăn.

BaxelCo.,Ltd-Thailand

1229

D600

2309.90.20

Protease,Amylase,Cellulase, Lipase,Pectinase

Chứanhiềuloạienzymetạohiệuquảtrongviệctăngtrưởngvàtỷlệsống.

Giúphấpthuchấtdinhdưỡngvàoruộttômvàlàmgiảmtỉlệchuyểnđổithức ăn.

BaxelCo.,Ltd-Thailand

1230

SISLEY

2309.90.20

Protease,Amylase,Cellulase, Lipase,Pectinase

Chứanhiềuloạienzymetạohiệuquảtrongviệctăngtrưởngvàtỷlệsống.

Giúphấpthuchấtdinhdưỡngvàoruộttômvàlàmgiảmtỉlệchuyểnđổithức ăn.

BaxelCo.,Ltd-Thailand

1231

SMART

2309.90.20

Protease,Amylase,Cellulase, Lipase,Pectinase

Chứanhiềuloạienzymetạohiệuquảtrongviệctăngtrưởngvàtỷlệsống.

Giúphấpthuchấtdinhdưỡngvàoruộttômvàlàmgiảmtỉlệchuyểnđổithức ăn.

BaxelCo.,Ltd-Thailand

1232

SISLEY

2309.90.20

Protease,Amylase,Cellulase, Lippase,Pectinase

Chứanhiềuloạienzymetạohiệuquảtrongviệctăngtrưởngvàtỷlệsống.

Giúphấpthuchấtdinhdưỡngvàoruộttômvàlàmgiảmtỉlệchuyểnđổithức ăn.

BaxelCo.,Ltd-Thailand

1233

SMART

2309.90.20

Protease,Amylase,Cellulase, Lippase,Pectinase

Chứanhiềuloạienzymetạohiệuquảtrongviệctăngtrưởngvàtỷlệsống.

Giúphấpthuchấtdinhdưỡngvàoruộttômvàlàmgiảmtỉlệchuyểnđổithức ăn.

BaxelCo.,Ltd-Thailand

1234

SABINA

2309.90.20

Protease,Amylase,Cellulase, Lippase,Pectinase

Chứanhiềuloạienzymetạohiệuquảtrongviệctăngtrưởngvàtỷlệsống.

Giúphấpthuchấtdinhdưỡngvàoruộttômvàlàmgiảmtỉlệchuyểnđổithức ăn.

BaxelCo.,Ltd-Thailand

1235

ENGESTS

2309.90.20

Protease,Amylase,Cellulase, Lippase,Pectinase

Chứanhiềuloạienzymetạohiệuquảtrongviệctăngtrưởngvàtỷlệsống.

Giúphấpthuchấtdinhdưỡngvàoruộttômvàlàmgiảmtỉlệchuyểnđổithức ăn.

BaxelCo.,Ltd-Thailand

1236

AQUAMIX251S

2309.90.20

Protease,Amylase,Lipase, Cellulase

Cungcấpcácenzymecầnthiếtchotôm,giúptômhấpthụtốtthứcăn.Tăng hiệuquảsửdụngthứcăn.

Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand

1237

OUTLANDER

2309.90.20

Protease,Amylase,Lipase, Cellulase

Cungcấpcácenzymecầnthiếtchotôm,giúptômhấpthụtốtthứcăn.Tăng hiệuquảsửdụngthứcăn.

Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand

1238

ARMADA

2309.90.20

Protease,Amylase,Lipase, Cellulase

Cungcấpcácenzymecầnthiếtchotôm,giúptômhấpthụtốtthứcăn.Tăng hiệuquảsửdụngthứcăn.

Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand

1239

ORIGA

2309.90.20

Protease,Amylase,Lipase, Cellulase

Cungcấpcácenzymecầnthiếtchotôm,giúptômhấpthụtốtthứcăn.Tăng hiệuquảsửdụngthứcăn.

Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand

1240

LIBERTY

2309.90.20

Protease,Amylase,Lipase, Cellulase

Cungcấpcácenzymecầnthiếtchotôm,giúptômhấpthụtốtthứcăn.Tăng hiệuquảsửdụngthứcăn.

Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand

1241

D600

2309.90.20

Protease,Amylase,Lipase, Cellulase

Cungcấpcácenzymecầnthiếtchotôm,giúptômhấpthụtốtthứcăn.Tăng hiệuquảsửdụngthứcăn.

BaxelCo.,Ltd-Thailand

1242

ENZITE

2309.90.20

Amylase,Protease,Hemi- Cellulase,Beta-Gluâconase

Hỗnhợpenzymgiúptômtăngcườngkhảnăngtiêuhoáchấtdinhdưỡng

InternationalNutrition, Mỹ

1243

MOREYEAST

100E

3002.90.00

Saccharomycescerevisiae Bacillussubtilis,Bacillus licheniformis

MoreYeast100Eđượckếthợp

trênsởcácchủngvisinhvậtlợigiúptăngkhảnănghấpthụthứcăn, giảmFCRvàchấtthải.

PrinceAgriProducts,INC USA

1244

M.V.ZYME

2309.90.20

Protease,Amylase, Cellulase

Cungcấpnhiềuloạienzymetiêuhoágiúpcá,tômhấpthutốtthứcăn.Tăng hiệuquảsửdụngthứcăn.

GrandSiamCo.,Ltd- Thailand

1245

AQUATRAX

2309.90.20

Protease,Amylase,Cellulase, Lipase

CungcấpcácEnzymecầnthiếtchotôm,giúptômhấpthụtốtthứcăn,Tăng hiệuquảsửdụngthứcăn

BAXELCOMPANYLIMITED

1246

FENDY

2309.90.20

Protease,Amylase,Cellulase, Lipase

CungcấpcácEnzymecầnthiếtchotôm,giúptômhấpthụtốtthứcăn,Tăng hiệuquảsửdụngthứcăn

BAXELCOMPANYLIMITED

1247

FREESTAR

2309.90.20

Protease,Amylase,Cellulase, Lipase

CungcấpcácEnzymecầnthiếtchotôm,giúptômhấpthụtốtthứcăn,Tăng hiệuquảsửdụngthứcăn

BAXELCOMPANYLIMITED

1248

OLIGO

2309.90.20

Protease,Amylase,Cellulase, Lipase

CungcấpcácEnzymecầnthiếtchotôm,giúptômhấpthụtốtthứcăn,Tăng hiệuquảsửdụngthứcăn

BAXELCOMPANYLIMITED

1249

SAYYES

2309.90.20

Protease,Amylase,Cellulase, Lipase

CungcấpcácEnzymecầnthiếtchotôm,giúptômhấpthụtốtthứcăn,Tăng hiệuquảsửdụngthứcă

BAXELCOMPANYLIMITED

1250

BIOMAX

3507.90.00

Protease,Amylase,Cellulase, Lipase

Bacilluspolymyxa,Bacillus licheniformis,Bacillus

Phânhủycácchấthữucơ,chấtthảithừatíchtụđáyao.Giảmcáckhíđộc trongaonhư:NH3,NO2,H2S.Cảithiệnchấtlượngnướcao

BAXELCOMPANYLIMITED

1251

PROBIO-ZYME

3507.90.00

Protease,Amylase,Cellulase, Lipase

Bacilluspolymyxa,Bacillus licheniformis,Bacillus

Phânhủycácchấthữucơ,chấtthảithừatíchtụđáyao. Giảmcáckhíđộctrongaonhư:NH3,NO2,H2S

Cảithiệnchấtlượngnướcao

BAXELCOMPANYLIMITED

1252

RENO

3507.90.00

Protease,Amylase,Cellulase, Lipase

Bacilluspolymyxa,Bacillus licheniformis,Bacillus

Phânhủycácchấthữucơ,chấtthảithừatíchtụđáyao.Giảmcáckhíđộc trongaonhư:NH3,NO2,H2S.Cảithiệnchấtlượngnướcao

BAXELCOMPANYLIMITED

1253

“PC”ENZYME

3507.90.00

Protease,Amylase,Cellulase,Tá dượcvừađủ

Phânhủycácchấtdưthừavàcặnbảdướiđáyhồ,lọaibỏcácgiápxácbám trênthântôm

PornChaiAgriculture1Biotech (ThaiLan)

1254

COZYM10X

2309.90.20

Protease,Amylase,Lipase, Cellulase,Betaglucanase

Giúptiêuhóatốt,kíchthíchtômănnhiều,tăngsứcđềkhángchotôm,.

AMECO-BIOS-USA

1255

EBINUZYME

2309.90.20

Protease,Amylase,Lipase, Cellulase,Pectinase,Carrier, SiO2

Chứanhiềuloạienzymetạohiệuqủatrongviệctômtăngtrưởngvàtỷlệsống. Giúphấpthụchấtdinhdưỡngvàoruộttômvàlàmgiảmtỉlệchuyểnđổithức

ăn

CODELCO.,LTDTHAILAND

1256

BACTIPOSTPLUS

3507.90.00

Protease,Amylase,Cellulase

Lipase,Bacilluslicheniformis

Hòatanlớphữucânbằngmôitrườngđấtdướiđáyao.

CảithiệntỉlệsốngchoPostLavar,hạnchếcáckhíđộc(amonia,nitrit,H2S)

thườngtíchtụdướiđáyao.

Phânhủychấtthảitrongao,lợichotômvàthựcvậttrongao,khốngchếlại cặntạonênmôitrườngantoàn

BAXELCO.,LTDTHAILAND

1257

PROGEST

3507.90.00

Protease,Amylase,Cellulase

Lipase,Bacillus-megaterium

Phânhủythứcăndưthừavàcáclửngthựcvậttrongao.

CânbằngđộpHmứcthíchhợp,loạitrừkhíđộcnhưamoniac,nitritH2S

BAXELCO.,LTDTHAILAND

1258

BACTIPOST

3507.90.00

Protease,Amylase,Cellulase

Lipase,Bacillus-polymyxa

Phânhủynhanhcácchấthữucơdướiđáyao,ChuyểnhóaNH3thànhnitơtự

doH2Sthànhlưuhuỳnhlàmchođáyaokhôngbônhiễm.

Cungcấpcácvikhuẩnvàenzymlợigiúplàmgiảmcặnbãhữutạomôi trườngnướcsạch

BAXELCO.,LTDTHAILAND

1259

HTS-ANTIMOSS

3507.90.00

Protease,Glucanase,Lactase, Pecanase,Xylanase,Cellulase, Amylase,Glucose

Nhanhchóngloạitrừcácloạitảo,rêuhạitrongaonuôidonguồnnước

biểnbịônhiễm.Ngănngừasựpháttriểnkhôngbìnhthườngcủacácloạitảo; Làmsạchchấtnước,phângiảicácchthữucơthừatrongao.

(Wuxi)Sino-FutureBio- TechnologyCo.,Ltd-China

1260

BIOKING

3507.90.00

Protease,Lipase,Amylase,Hemi cellulase,Beta-glucanase,Viable Aerobicbacteria,Viable Anaerobicbacteria,L,plantarum, L,acidophilus

tácdụngphụchồilạisựcânbằngcủahệthốngvisinhvậttrongao,tiêu hoáchấtthải,khửmùihôithối:nơiđáyao,gócaokhuvựcchoăn

Làmgiatănghđộngthựcvậttrongnướctạothêmthứcăntươichotôm(cá), giúptôm(cá)pháttriểnnhanhvàgiatăngđượcmậtđộnuôi

AMERICANVETERINARY LABORATORIESINC

1261

HI-ATM

2309.90.20

Protease,Lipase,Pectinase

Giúptômtiêuhóatốt,kíchthích

tômănnhiều,khỏemạnhvàtỷlệsốncao.

A,V.A.Marketing

Co.,Ltd-Thailand

1262

WASTEWATER TREATMENT

3101.00.99

S,B,Co,Cu,I,Ni,Zn, Fe,Mo,Mn,Se,

Aminoacid,peptid,vitamin, enzymes

Làmsạchđáyaonuôitômkhinướcbịmấttảo,mấtmàu.

Giatăngsphânhủycácchấthữucơlắngtụdướiđáyaonuôitôm.

CYTOZYME LABORATORIES, IncUSA

1263

BIOBACA

3101.00.99

S,B,Co,Cu,I,Ni,Zn,N,P2O5, Fe,Mo,Mn,Se,

Aminoacid,peptid,vitamin, enzmes

Làmsạchđáyaonuôitômkhinướcbịmấttảo,mấtmàu.

Giatăngsphânhủycácchấthữucơlắngtụdướiđáyaonuôitôm.

CYTOZYME LABORATORIES, IncUSA

1264

SHRIMPLINENG

3507.90.00

Protease:4%,Lipase:3%,Men phângiảitinhbộtAmylase:3%, Sodiumhumate:20%,Chấtphụ giahỗnhợ:70%

Phânhuỷcácchấthữucơtrongnước,làmgiảmcáckhíđộcnhưNH3,NO2, H2S.NângcaopHhàmlượngOxyhoàtannhằmtạomôitrườngnuôitốt giúptômkhoẻ,bắtmồinhanh.

Yuh-HueiEnterpriseco.,LtdĐài Loan

1265

BIOPHYL

2309.90.20

Protein0,4%,Lipid0,6%,hàm lượngchấtkhô3%,Calcium, VitaminB1,B2,B6

Côngthứcgiàuacidaminkhoángbsung;Cảithiệnsứckhỏetômcá;Kích thíchtrongthờikỳsinhtrưởngvàcảithiệnnăngsuất

ViệnBàochếVirbac-Pháp


PHỤ LỤC 3

 

DANHMỤCCMẶT HÀNGPHCVNUÔI TRỒNGTHYSN

NHẬPKHUĐIU KIN

(KèmtheoQuyếtđnhs38/2008/QĐ-BNN

ngày28/02/2008củaBộtrưngBộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)

 

I. SẢN PHẨM:

 

TT

Tênhàng

sHS

Điềukinbổ sung

A

Thứcănthủysn

1

Thứcăncông nghiệp

1.1

Thcănhnhợpdngviênchom

2309.90.13

ĐápngTiêuchun

Ngành(đến31/12/2007),Quichun kỹthut(t1/1/2008) củaBộ Thusn

1.2

Thcănhnhợpdngviênchomcàngxanh

2309.90.13

1.3

Thcănhnhợpdngviênchocátra,cábasa

2309.90.19

1.4

Thcănhnhợpdngviênchocárôphi

2309.90.19

1.5

Thcăncông nghiệploikhác

2309.90.19

1.6

TrngArtemia

0511.91.90

 

1.7

TảokhôSpirulina

1212.20.20

 

2

Chtbổsungvào thcăn

2.1

Cácloạivitamin

2309.90.20

ĐápngTiêuchun

Ngành(đến31/12/2007),Quichun kỹthut(t1/1/2008) củaBộ Thusn

2.2

Cácloạiaxít amin

2309.90.20

2.3

Cácloạikhoáng cht

2309.90.20

2.4

Chếphmsinhhc(Danhmụccác giống,loàivisinhvtenzymekèm theo)

2309.90.20

B

Thuốcthúythysn,hoácht,chếphẩmsinhhcdùngtrongnuôitrng thusn

1

Hóachấtxửlýmôitrườngnuôitrồng thysản

1.1

Zeolite

2842.10.00

SiO270%

1.2

Dolomite

2518.10.00

CaMg(CO3)280%

1.3

Btđávôi

2836.50.90

CaCO390%

1.4

Calciumhypochlorite

3808.40.92

Ca(OCl)265%

1.5

BKC

3808.40.92

BenzalkoniumChloride hayalkyldimethylbenzylammoniumchloride50%

1.6

PhcIodine

3808.40.92

NngđộIodine10%

1.7

ProtectolGDA

3808.40.92

Glutaraldehyde50%

1.8

Trifluralin

3808.40.92

Trifluoro-2,6-Dinitro-NN-Dipropyl-2- Toluidine>44%

2

Chấtdittp:Câytrà(teaseedmeal)

1211.90.99

Saponin12%

Ghichú:Cácđim2.1,2.2,2.3,2.4 (chtbổ sung thcăn)s2309.90.20nếu xácđnh đưci dngchếphmchachúng vàcácthành phn.

 

II. CÁC LOẠI NGUYÊN LIỆU

 

TT

Tênhàng

sốHS

A

Nguyênliusảnxuấtthcănthủysản

 

 

Lúa

 

1.

ht

1001.90.99

2.

Cám(dngbộthocviên)

2302.30.00

3.

Bộtmì

1101.00.10

4.

Tinhbộtmì

1108.11.00

5.

Glutenlúamì

1109.00.00

 

Ngô

 

6.

Ngôht

1005.90.90

7.

Ngômảnh

1104.19.10

8.

Ngôbột

1103.13.00

9.

Tinhbộtbắp

1108.12.00

 

Ngũcckhác

 

10.

Ngũcốckhácimch,yếnmch,cao lương...)dnght

1002.00.00

1003.00.00

1004.00.00

1008

11.

Ngũcốckhácimch,yếnmch,cao lương...)dngbột

1102.10.00

1102.90.00

1103.19

1103.20.00

1104.12.00

1104.19.90

1104.22.00

1104.29.90

12.

Cám

2302.40.00

 

Đậutương

 

13.

Đutươnght

1201.00.90

14.

Bộtđutương

1208.10.00

 

Cácloạikhô du

 

15.

Khôduđutương

2304.00.00

16.

Khôdulc

2305.00.00

17.

Khôdukhác

2306

 

Nguyênliunguồngốcthysản

 

18.

Bột

2301.20.00

19.

Bộtvỏ

0508.00.90

20.

Bộtđutôm

2301.20.00

21.

Bộtphphẩmchếbiếnthusn(btganmc,bộtnhuynth,bộtgan sò,…)

2301.20.00

22.

Dugan cá

1504.10.90

23.

Du

1504.20.00

24.

Dumc,duganmc

1506.00.00

25.

Phphmchếbiếncá dngFishsoluble

0511.91.90

 

Nguyênliunguồngốcđộngvật

 

26.

Bộttht

2301.10.00

27.

Bộtphphẩmchếbiếntht

2301.10.00

28.

Bộtthtxương

2301.10.00

29.

Bộtmáu

0511.99.90

30.

Bộtlông

0505.90.90

 

Axitamin

 

31.

Lysine

2922.41.00

32.

Methionine

2930.40.00

33.

Tryptophane

2933.99.90

34.

Axitaminkhác(aminoacid)

2922

 

Cácloạivitamin

 

35.

VitaminA

2936.21.00

36.

VitaminE

2936.28.00

37.

VitaminD

2936.29.00

38.

Vitaminkhác

2936.29.00

 

Nguyênliukhác

 

39.

cchtkếtdính,chốngoxyhóa,chngmốc(chấtphụ

gia)

2309.90.20

40.

Cácmuốiphosphate

2835

41.

Lecithine

2923.20.10

42.

Cholinechloride

2923.10.00

B

Nguyênliusnxutthuốctythusản,hoácht, chếphẩmsinhhọcdùngtrongnuôitrngthusản(dùngđsnxutcloạithucthúythysảntrongDanhmụcthuốcthúythủysảnđượcphéplưuhànhtại VitNam)

 

1.

KhángsinhnhómTetracycline

2941.30.00

2.

Florfenicol

2941.40.00

3.

KhángsinhnhómSunfadiazine

2941.90.00

4.

Trimethoprim

2933.59

5.

VitaminA

2936.21.00

6.

VitaminB1

2936.22.00

7.

VitaminB2

2936.23.00

8.

VitaminB3hocB5

2936.24.00

9.

VitaminB6

2936.25.00

10.

VitaminB12

2936.26.00

11.

VitaminC

2936.27.00

12.

VitaminE

2936.28.00

13.

CácloiVitaminđơnkhác

2936.29.00

14.

Visinhvt

3002.90.00

15.

Đồngsulfat

2833.25.00

16.

Praziquantel(2-(Cyclohexylcarbonyl)       -1,2,3,6,7,11b- hexahydro-4H-pyrazino (2,1-alpha)isoquinolin-4-one)

2933.59

17.

HumanChorionicGonadotropin (HCG)

2937.19

 

DANHMCCÁCGIỐNG,LOÀIVISINHVẬTENZYME

 

TT

Têncácging,loài

visinhvậtvà Enzyme

TT

Têncácgiống,loài

visinhvtEnzyme

Visinhvt

1.

Nitrosomonassp

23.

Lactobacillusplantarum

2.

Nitrobactersp

24.

Lactobacillussporogenes

3.

Bacilluslaterrosporus

25.

Pediococcusacidilactici

4.

Bacilluslicheniformis

26.

Pediococcuspentosaceus

5.

Bacillussubtilis

27.

Candidautilis

6.

Bacillusthuringiensis

28.

Bacteroidesruminicola

7.

Bacillusmegaterium

29.

Bacteroidessuccinogenes

8.

Bacilluscriculans

30.

Cellulomonas

9.

Bacilluspolymyxa

31.

Clostridiumbutyricum

10.

Bacillusamyloliquefaciens

32.

Rhodopseudomonas

11.

Bacillusmesentericus

33.

Rhodococcussp.

12.

Bacilluspumilus

34.

Rhodobactersp.

13.

Baciluslaevolacticus

35.

Saccharomycescerevisiae

14.

Bacillusstearothermophilus

36.

Aspergillusniger

15.

Bacillusazotoformans

37.

Aspergillusoryzae

16.

Bacillusaminovorans

38.

Acetobacillusspp

17.

Bacilluscoagulans

39.

Alcaligenessp.

18.

Bacilluspantothenticus

40.

Pichiafarinosa

19.

Lactobacilluslactis

41.

Dekkerabruxellensis

20.

Lactobacillusacidophilus

42.

Paracoccusdenitrificans

21.

Lactobacillusbifidobacterium

43.

Thiobacillusversutus

22.

Lactobacillushelveticus

 

 

Enzyme

1.

Protease

8.

Xylanase

2.

Lipase

9.

Isomerase

3.

Amylase

10.

Catalase

4.

Hemicellulase

11.

Esterase

5.

Pectinase

12.

Hydrolase

6.

Cellulase

13.

Oxidoreductase

7.

Alphagalactosidase

14.

Betaglucannase

 


PHỤ LỤC 4

 

DANH MỤC NHỮNG LOÀI THUỶ SẢN XUẤT KHẨUCÓ ĐIỀU KIỆN

(Kèm theo Quyết định số 38/2008/QĐ-BNN

ngày 28 tháng 02 nă m 2008 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)

 

TT

hàng

TênViệtNam

Tênkhoahọc

Điềukiện

1

 

 

 

mm:

 

 

 

0306

0306

21

21

10

20

Tômhùmma

Panulirus penicillatus

200mm trlênvà khôngôm trứng

 

0306

0306

21

21

10

20

Tômhùmđá

P.homarus

175mm trlênvà khôngôm trứng

 

0306

0306

21

21

10

20

Tômhùmđỏ

P.longipes

160mm trlênvà khôngôm trứng

 

0306

0306

21

21

10

20

mmlông

p.stimpsoni

160mm trlênvà khôngôm trứng

 

0306

0306

21

21

10

20

mmbông

p.ornatus

230mm trlênvà khôngôm trứng

 

0306

0306

21

21

10

20

mmxanh

P.versicolor

167mm trlênvà khôngôm trứng

 

0306

0306

21

21

10

20

Tômhùm xám

P.poliphagus

200mm trlênvà khôngôm trứng

2

0301

0301

0301

99

99

99

21

29

30

Cácloàimú

(song)

Epinephelusspp.

500g/contrở lên

3

0301

0301

0301

99

99

99

21

29

30

Cam(cam sọcđen)

Seriola nigrofasciata

200mmtrlên

4

0301

0301

99

99

11

19

măngbiển

Chanoschanos

500g/contrở lên

5

0301

99

30

Cánga

Hyppocampusspp.

CITES(*)

6

0301

92

00

CáChìnhnhọn

Anguillaborneensis

đưcnuôi

7

0301

92

00

CáChìnhNhật

Anguillajaponica

đưcnuôi

8

0301

92

00

chìnhhoa

Anguillamarmorata

đưcnuôi

9

0106

90

10

Ếchđồng

Ranarugulosa

đưcnuôi

10

0106

90

10

chsáungónChâu

Á

Euphlyctis hexadactylus(Rana hexadactyla)

CITES(*)

11

0106

90

10

ẾchẤnĐộ

Hoplobatrachus tigerinus(Ranna tigerina)

CITES(*)

12

0106

20

00

Rùasông

Dermatemydidae

CITES(*)

13

0106

20

00

Rùahộp

Cuoraspp

CITES(*)

14

0106

20

00

Vích

Cheloniamydas

CITES(*)

15

0306

24

10

Cuabiển

Scyllaserrata

200g/contrlên

 

Ghichú:Điềukiệnqunkíchcg/con,mm/conđưcnuôichápdụng đốivớiconsống.

 

PHỤ LỤC 5

 

DANHMỤCNHỮNG LOÀI THUỶSẢNCẤMXUẤTKHẨU

(Kèm theo Quyết định số 38/2008/QĐ-BNN

ngày 28 tháng 02 năm 2008 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)

 

TT

hàng

TênVitNam

Tênkhoahọc

1

0307

91

10

Traingọc

Pinctadamaxima

2

0301

0301

0301

99

99

99

21

29

40

cháy

Macrurareevessii

3

0301

0301

0301

99

99

99

21

29

40

còm

Notopteruschitala

4

0301

0301

0301

99

99

99

21

29

40

anh

Semilabeonotabilis

5

0301

0301

0301

99

99

99

21

29

40

Catlocarpiosiamensis

6

0301

0301

0301

99

99

99

21

29

40

chìavôisông

Crinidenssarissophorus

7

0106

90

90

cócTamĐảo

Paramesotritondeloustali

8

0301

92

00

chình mun

Anguillabicolor

9

0301

0301

0301

99

99

99

21

29

40

tradu

Pangasianodongigas

10

0106

12

00

Cáông sư

Neophocaenaphocaenoides

11

0106

12

00

heovâytrắng

Lipotesvexillifer

12

0106

12

00

heo

Delphinidaespp

13

0106

12

00

voi

Balaenopteraspp

14

0301

0301

0301

99

99

99

21

29

30

trà sóc

Probarbusjullieni

15

0301

0301

0301

99

99

99

21

29

40

rồng

Scleropagesformosus

16

0106

12

00

biển/cáông sư

Dugongdugon

17

0106

20

00

Rùabiển

Cheloniidaespp

18

0106

20

00

sấuc ngọt

Crocodylussiamensis

19

0106

20

00

sấucmn

Crocodylusporosus

20

0508

9601

00

90

10

90

Bộsancứng

Stolonifera

21

0508

9601

00

90

10

90

Bộsanhôxanh

Helioporacea

22

0508

9601

00

90

10

90

Bộsanđen

Antipatharia

23

0508

9601

00

90

10

90

Bộsanđá

Scleractinia

24

0301

0301

0301

99

99

99

21

29

40

basa

Pangasiusbocourti

25

0301

0301

0301

99

99

99

21

29

40

tra

Pangasianodonhypophthalmus

Ghichú:

-Cmxutkhẩuđốivới loài cácònsống.

-Đivớisan hô cmxuấtkhẩu cảloạichếtvàsống.

Ghi chú
LuatVietnam.vn độc quyền cung cấp bản dịch chính thống Công báo tiếng Anh của Thông Tấn Xã Việt Nam.
Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Nội dung văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!

Để được giải đáp thắc mắc, vui lòng gọi

19006192

Theo dõi LuatVietnam trên YouTube

TẠI ĐÂY

văn bản cùng lĩnh vực

Quyết định 211/QĐ-BTC của Bộ Tài chính về việc đính chính Quyết định số 106/2007/QĐ-BTC ngày 20/12/2007 về việc ban hành Biểu thuế xuất khẩu, Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi và Quyết định số 65/2007/QĐ-BTC ngày 30/07/2007 về việc sửa đổi, bổ sung thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi đối với ôtô tải và ôtô chuyên dùng có tổng trọng lượng có tải từ 20 tấn trở lên đã qua sử dụng và một số mặt hàng linh kiện, phụ tùng ôtô của Bộ trưởng Bộ Tài chính

Quyết định 211/QĐ-BTC của Bộ Tài chính về việc đính chính Quyết định số 106/2007/QĐ-BTC ngày 20/12/2007 về việc ban hành Biểu thuế xuất khẩu, Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi và Quyết định số 65/2007/QĐ-BTC ngày 30/07/2007 về việc sửa đổi, bổ sung thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi đối với ôtô tải và ôtô chuyên dùng có tổng trọng lượng có tải từ 20 tấn trở lên đã qua sử dụng và một số mặt hàng linh kiện, phụ tùng ôtô của Bộ trưởng Bộ Tài chính

Thuế-Phí-Lệ phí, Xuất nhập khẩu

văn bản mới nhất

×
×
×
Vui lòng đợi