Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Công văn 1851/BCT-TTTN 2016 về việc điều hành kinh doanh xăng dầu
- Thuộc tính
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
- Báo lỗi
- Gửi liên kết tới Email
- In tài liệu
- Chia sẻ:
- Chế độ xem: Sáng | Tối
- Thay đổi cỡ chữ:17
- Chú thích màu chỉ dẫn
thuộc tính Công văn 1851/BCT-TTTN
Cơ quan ban hành: | Bộ Công Thương | Số công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 1851/BCT-TTTN | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Công văn | Người ký: | Võ Văn Quyền |
Ngày ban hành: | 04/03/2016 | Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | |
Lĩnh vực: | Thương mại-Quảng cáo |
tải Công văn 1851/BCT-TTTN
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
BỘ CÔNG THƯƠNG ------- Số: 1851/BCT-TTTN V/v:Điều hành kinh doanh xăng dầu | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Hà Nội, ngày 04 tháng 3 năm 2016 |
Mặt hàng | Giá cơ sở kỳ công bố2(đồng/lít, kg) | Chênh lệch giữa giá cơ sở kỳ công bố với giá cơ sở kỳ trước liền kề (đồng/lít, kg) | Chênh lệch giữa giá cơ sở kỳ công bố với giá cơ sở kỳ trước liền kề (%) | |
(1) | (2) | (3)=(2)-(1) | (4)=[(3):(1)]x100 | |
1. Xăng RON 92 | 13.752 | 14.122 | +370 | +2,69 |
2. Xăng E5 | 13.321 | 13.684 | +363 | +2,72 |
3. Dầu điêzen 0.05S | 10.119 | 10.563 | +444 | +4,39 |
4. Dầu hỏa | 9.494 | 9.900 | +406 | +4,28 |
5. Dầu Madút 180CST 3.5S | 7.260 | 7.294 | +34 | +0,47 |
Nơi nhận: - Như trên; - Lãnh đạo Bộ Công Thương (b/c); - Lãnh đạo Bộ Tài chính (b/c); - Cục Quản lý Giá, Thanh tra Bộ (BTC); - Cục Quản lý thị trường (BCT); - Hiệp hội Xăng dầu Việt Nam (để biết); - Lưu: VT, TTTN. | TL. BỘ TRƯỞNG VỤ TRƯỞNG VỤ THỊ TRƯỜNG TRONG NƯỚC Võ Văn Quyền |
(18/02/2016 - 03/3/2016)
TT | Ngày | X92 | Dầu hỏa | Do0,05 | FO 3,5S | VCB mua CK | VCB bán |
1 | 18/2/16 | 40.960 | 42.860 | 40.720 | 159.000 | 22,290 | 22,400 |
2 | 19/2/16 | 40.100 | 42.910 | 40.280 | 152.910 | 22,290 | 22,400 |
3 | 20/2/16 | ||||||
4 | 21/2/16 | ||||||
5 | 22/2/16 | 40.430 | 41.470 | 39.200 | 152.470 | 22,330 | 22,410 |
6 | 23/2/16 | 40.710 | 41.400 | 39.300 | 151.820 | 22,330 | 22,410 |
7 | 24/2/16 | 40.070 | 40.240 | 38.100 | 146.550 | 22,330 | 22,380 |
8 | 25/2/16 | 42.100 | 41.660 | 39.330 | 149.110 | 22,330 | 22,355 |
9 | 26/2/16 | 44.670 | 42.880 | 40.220 | 155.510 | 22,330 | 22,350 |
10 | 27/2/16 | ||||||
11 | 28/2/16 | ||||||
12 | 29/2/16 | 42.920 | 42.740 | 40.140 | 152.260 | 22,285 | 22,335 |
13 | 1/3/16 | 44.870 | 44.270 | 42.020 | 162.340 | 22,285 | 22,335 |
14 | 2/3/16 | 44.050 | 44.300 | 42.070 | 159.850 | 22,285 | 22,340 |
15 | 3/3/16 | 44.570 | 44.030 | 42.190 | 154.210 | 22,285 | 22,335 |
Bquân | 42.314 | 42.615 | 40.325 | 154.185 | 22,306 | 22,368 |