Quyết định 286/QĐ-BNN-TC của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn phê duyệt dự toán chi phí quản lý năm 2011 của Trung tâm Quản lý khai thác công trình thủy lợi Cửa Đạt thuộc Ban Quản lý đầu tư và Xây dựng thủy lợi 3
- Thuộc tính
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
thuộc tính Quyết định 286/QĐ-BNN-TC
Cơ quan ban hành: | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Số công báo: Số công báo là mã số ấn phẩm được đăng chính thức trên ấn phẩm thông tin của Nhà nước. Mã số này do Chính phủ thống nhất quản lý. | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 286/QĐ-BNN-TC | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Phạm Ngọc Hưng |
Ngày ban hành: Ngày ban hành là ngày, tháng, năm văn bản được thông qua hoặc ký ban hành. | 22/03/2011 | Ngày hết hiệu lực: Ngày hết hiệu lực là ngày, tháng, năm văn bản chính thức không còn hiệu lực (áp dụng). | Đang cập nhật |
Áp dụng: Ngày áp dụng là ngày, tháng, năm văn bản chính thức có hiệu lực (áp dụng). | Tình trạng hiệu lực: Cho biết trạng thái hiệu lực của văn bản đang tra cứu: Chưa áp dụng, Còn hiệu lực, Hết hiệu lực, Hết hiệu lực 1 phần; Đã sửa đổi, Đính chính hay Không còn phù hợp,... | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | |
Lĩnh vực: | Thuế-Phí-Lệ phí, Nông nghiệp-Lâm nghiệp |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!
tải Quyết định 286/QĐ-BNN-TC
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN ---------------------- Số: 286/QĐ-BNN-TC | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------------------- Hà Nội, ngày 22 tháng 03 năm 2011 |
Nơi nhận: - Như điều 4; - KBNN tỉnh Thanh Hóa; - Lưu: VT, TC. | TL. BỘ TRƯỞNG VỤ TRƯỞNG VỤ TÀI CHÍNH Phạm Ngọc Hưng |
(Kèm theo Quyết định số 286 ngày 22/3/2011 của Bộ Nông nghiệp và PTNT)
TT | Nội dung | Dự kiến mức chi năm kế hoạch |
1 | 2 | 3 |
| Tổng cộng | 6.740.556.000 |
1 | Tiền lương | 1.452.312.800 |
2 | Tiền công | 20.000.000 |
3 | Các khoản phụ cấp lương | 189.660.000 |
4 | Chi tiền thưởng | 20.000.000 |
5 | Chi phúc lợi tập thể | 11.000.000 |
6 | Các khoản đóng góp | 244.677.000 |
7 | Thanh toán dịch vụ công cộng | 2.738.807.200 |
8 | Chi mua vật tư văn phòng | 127.270.000 |
9 | Chi thanh toán thông tin, tuyên truyền | 61.500.000 |
10 | Chi hội nghị tập huấn | - |
11 | Chi công tác phí | 283.280.000 |
12 | Chi thuê mướn | 20.000.000 |
13 | Chi đoàn ra | 0 |
14 | Chi đoàn vào | 0 |
15 | Chi sửa chữa tài sản | 375.000.000 |
16 | Chi mua sắm tài sản phục vụ quản lý | 412.049.000 |
17 | Chi phí khác | 285.000.000 |
18 | Dự phòng | 500.000.000 |
(Kèm theo Quyết định số 286/QĐ-BNN-TC ngày 22/3/2011 của Bộ Nông nghiệp và PTNT)
TT | Loại tài sản | Đơn vị | Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
1 | Máy phát điện Honda công xuất 6KVA | Cái | 2 | 15.673.500 | 31.347.000 |
3 | Đục bê tông mũi lục giác HM 1360 | Cái | 2 | 13.459.000 | 26.918.000 |
4 | Máy trộn bê tông | Cái | 2 | 41.970.000 | 83.940.000 |
5 | Máy khoan bê tông xử lý thoát không | Cái | 1 | 12.000.000 | 12.000.000 |
6 | Máy cắt góc đa năng Makita | Cái | 1 | 14.589.000 | 14.589.000 |
7 | Máy mài góc KPT 100AL | Cái | 1 | 4.455.000 | 4.455.000 |
8 | Phần mềm dự toán, kế toán | Bộ | 2 | 10.000.000 | 20.000.000 |
9 | Xe gom rác thải | Cái | 3 | 4.500.000 | 13.500.000 |
10 | Thùng đựng rác thải | Cái | 7 | 650.000 | 4.550.000 |
11 | Máy bơm xăng, dầu 40 - 80 l/phút | Cái | 2 | 56.000.000 | 112.000.000 |
12 | Bảng biển chỉ dẫn C.trình, biển chức danh phòng L/V | Cái | 40 | 375.000 | 15.000.000 |
13 | Bảng thông số kỹ thuật công trình | Cái | 3 | 2.000.000 | 6.000.000 |
14 | Thang xếp đơn 780P | Cái | 2 | 4.500.000 | 9.000.000 |
15 | Thiết bị PCCC (bình cứu hỏa) | Cái | 28 | 385.000 | 10.780.000 |
16 | Bình tắm nóng lạnh (30 lít) | Cái | 6 | 3.245.000 | 19.470.000 |
| Cộng | | | | 383.549.000 |