Quyết định 3468/QĐ-BCT của Bộ Công Thương về việc bổ sung Quy hoạch phân vùng thăm dò, khai thác, chế biến và sử dụng quặng thiếc, vonfram và antimon giai đoạn 2007 - 2015, có xét đến năm 2025
- Tóm tắt
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
BỘ CÔNG THƯƠNG
--------------- Số: 3468/QĐ-BCT
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------------- Hà Nội, ngày 20 tháng 06 năm 2012
|
Nơi nhận:
- Thủ tướng, các Phó Thủ tướng Chính phủ (để b/c); - Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ; - UBND tỉnh Tuyên Quang; - Website Bộ Công Thương; - Lưu: VT, KH, PC, CNNg. |
KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG Lê Dương Quang |
(Kèm theo Quyết định số 3468/QĐ-BCT ngày 20 tháng 6 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Công Thương)
Điểm mỏ
|
Điểm góc
|
Tọa độ VN2000
Kinh tuyến trục 1050 múi chiếu 60
|
Diện tích
|
|
X (m)
|
Y (m)
|
|||
Khu vực mỏ Khuôn Phẩy - Mỏ thiếc Sơn Dương
|
1
|
2396224
|
546479
|
S = 10,82 ha
|
2
|
2395939
|
546800
|
||
3
|
2395492
|
546625
|
||
4
|
2395546
|
546543
|
||
5
|
2395888
|
546618
|
||
6
|
2396012
|
546436
|
||
7
|
2395890
|
546808
|
S = 31,85 ha
|
|
8
|
2395810
|
547487
|
||
9
|
2395943
|
548042
|
||
10
|
2395874
|
548077
|
||
11
|
2395640
|
547594
|
||
12
|
2395500
|
546985
|
||
13
|
2395533
|
546666
|
||
Cộng
|
|
|
|
42,67 ha
|
Khu vực mỏ Từ Trầm - Mỏ thiếc Sơn Dương
|
14
|
2397498
|
548911
|
40,0 ha
|
15
|
2397471
|
549071
|
||
16
|
2397019
|
548911
|
||
17
|
2396959
|
549065
|
||
18
|
2396709
|
549096
|
||
19
|
2396511
|
549348
|
||
20
|
2396060
|
549191
|
||
21
|
2395856
|
549352
|
||
22
|
2395281
|
549331
|
||
23
|
2395555
|
549249
|
||
24
|
2395830
|
549233
|
||
25
|
2395976
|
549141
|
||
26
|
2396068
|
548944
|
||
27
|
2396459
|
549048
|
||
28
|
2396725
|
548778
|
|
|
Cộng
|
|
|
|
40,0 ha
|
Khu vực Bắc Lũng mỏ thiếc Bắc Lũng
|
1
|
2399270
|
537980
|
S = 9,508 ha
|
2
|
2399235
|
538120
|
||
3
|
2399169
|
538152
|
||
4
|
2399109
|
538097
|
||
5
|
2398925
|
538242
|
||
6
|
2398844
|
538183
|
||
7
|
2398779
|
538221
|
||
8
|
2398719
|
538158
|
||
9
|
2398789
|
537983
|
||
10
|
2399271
|
538196
|
S = 10,385 ha
|
|
11
|
2399273
|
538605
|
||
12
|
2399000
|
538593
|
||
13
|
2398933
|
538421
|
||
14
|
2399014
|
538291
|
||
15
|
2398745
|
538316
|
S = 2,617 ha
|
|
16
|
2398720
|
538395
|
||
17
|
2398556
|
538328
|
||
18
|
2398483
|
538233
|
||
19
|
2398594
|
538163
|
||
20
|
2398676
|
538303
|
||
21
|
2398726
|
537983
|
S = 46.992 ha
|
|
22
|
2398671
|
538136
|
||
23
|
2398543
|
538127
|
||
24
|
2398430
|
538195
|
||
25
|
2398543
|
538343
|
||
26
|
2398849
|
538465
|
||
27
|
2398642
|
538664
|
||
28
|
2398239
|
538489
|
||
29
|
2398069
|
538547
|
||
30
|
2397763
|
538376
|
||
31
|
2397715
|
538106
|
||
32
|
2397971
|
538049
|
||
33
|
2398124
|
537963
|
||
34
|
2398390
|
538581
|
3,698 ha
|
|
35
|
2398325
|
538730
|
||
36
|
2398252
|
538768
|
||
37
|
2398179
|
538677
|
||
38
|
2398171
|
538540
|
||
39
|
2398234
|
538507
|
||
Cộng
|
|
|
|
73,35 ha
|