Quyết định 13/QĐ-BNN-TCLN của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về việc công bố diện tích rừng thuộc các lưu vực làm cơ sở thực hiện chính sách chi trả dịch vụ môi trường rừng
- Thuộc tính
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
thuộc tính Quyết định 13/QĐ-BNN-TCLN
Cơ quan ban hành: | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Số công báo: Số công báo là mã số ấn phẩm được đăng chính thức trên ấn phẩm thông tin của Nhà nước. Mã số này do Chính phủ thống nhất quản lý. | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 13/QĐ-BNN-TCLN | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Hà Công Tuấn |
Ngày ban hành: Ngày ban hành là ngày, tháng, năm văn bản được thông qua hoặc ký ban hành. | 03/01/2014 | Ngày hết hiệu lực: Ngày hết hiệu lực là ngày, tháng, năm văn bản chính thức không còn hiệu lực (áp dụng). | Đang cập nhật |
Áp dụng: Ngày áp dụng là ngày, tháng, năm văn bản chính thức có hiệu lực (áp dụng). | Tình trạng hiệu lực: Cho biết trạng thái hiệu lực của văn bản đang tra cứu: Chưa áp dụng, Còn hiệu lực, Hết hiệu lực, Hết hiệu lực 1 phần; Đã sửa đổi, Đính chính hay Không còn phù hợp,... | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | |
Lĩnh vực: | Tài nguyên-Môi trường, Nông nghiệp-Lâm nghiệp |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!
tải Quyết định 13/QĐ-BNN-TCLN
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN ------- Số: 13/QĐ-BNN-TCLN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------------------- Hà Nội, ngày 03 tháng 01 năm 2014 |
Nơi nhận: - Như Điều 3; - Thủ tướng Chính phủ (để báo cáo); - Bộ trưởng (để báo cáo); - Các Bộ: KHĐT, TC; - UBND các tỉnh liên quan; - Các Vụ: KH, TC, KHCN&MT - Tổng cục Lâm nghiệp; - Công ty TNHH 1TV cấp nước Đồng Nai; - Công ty CP DV và XD cấp nước Đồng Nai; - Quỹ BV & PTR Việt Nam; - Quỹ BV & PTR các tỉnh; - Viện STR&MT; - Lưu: VT, TCLN. | KT. BỘ TRƯỞNG THỨ TRƯỞNG Hà Công Tuấn |
(Kèm theo Quyết định số 13/BNN-TCLN ngày 03/01/2014 của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
TT | Nhà máy | Tỉnh | Diện tích tự nhiên của tỉnh nằm trong lưu vực (ha) | Diện tích rừng của tỉnh trong lưu vực (ha) | Tỷ lệ diện tích rừng trong lưu vực |
1 | Biên Hòa | Đắk Nông | 296.195 | 115.407 | 11,84% |
Đồng Nai | 374.303 | 179.615 | 18,42% | ||
Bình Dương | 126.516 | 3.004 | 0,31% | ||
Bình Phước | 551.134 | 158.889 | 16,30% | ||
Bình Thuận | 190.594 | 93.456 | 9,58% | ||
Lâm Đồng | 777.760 | 424.701 | 43,56% | ||
Tổng diện tích (ha) | 2.316.502 | 975.072 | 100,00% | ||
2 | Hóa An | Đắk Nông | 296.195 | 115.407 | 11,84% |
Đồng Nai | 373.861 | 179.609 | 18,42% | ||
Bình Dương | 126.516 | 3.004 | 0,31% | ||
Bình Phước | 551.134 | 158.889 | 16,30% | ||
Bình Thuận | 190.594 | 93.456 | 9,58% | ||
Lâm Đồng | 777.760 | 424.701 | 43,56% | ||
Tổng diện tích (ha) | 2.316.060 | 975.066 | 100,00% | ||
3 | Long Bình | Đắk Nông | 296.195 | 115.407 | 11,85% |
Đồng Nai | 367.831 | 178.544 | 18,33% | ||
Bình Dương | 103.813 | 2.985 | 0,31% | ||
Bình Phước | 551.134 | 158.889 | 16,31% | ||
Bình Thuận | 190.594 | 93.456 | 9,60% | ||
Lâm Đồng | 777.760 | 424.701 | 43,60% | ||
Tổng diện tích (ha) | 2.287.327 | 973.982 | 100,00% | ||
4 | Thiên Tân | Đắk Nông | 296.195 | 115.407 | 11,85% |
Đồng Nai | 367.831 | 178.544 | 18,33% | ||
Bình Dương | 103.813 | 2.985 | 0,31% | ||
Bình Phước | 551.134 | 158.889 | 16,31% | ||
Bình Thuận | 190.594 | 93.456 | 9,60% | ||
Lâm Đồng | 777.760 | 424.701 | 43,60% | ||
Tổng diện tích (ha) | 2.287.327 | 973.982 | 100,00% |