Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Quyết định 739/QĐ-BNN-TC của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn phê duyệt kế hoạch đấu thầu Dự án Xây dựng mô hình tổ chức hợp tác và áp dụng cơ giới hóa tổng hợp trong sản xuất chè thuộc Dự án Khuyến nông năm 2011 của Viện Khoa học Kỹ thuật Nông lâm nghiệp Miền núi Phía Bắc trực thuộc Viện Khoa học Nông nghiệp Việt Nam
- Thuộc tính
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
thuộc tính Quyết định 739/QĐ-BNN-TC
Cơ quan ban hành: | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Số công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 739/QĐ-BNN-TC | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Đinh Thị Phương |
Ngày ban hành: | 10/06/2011 | Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | |
Lĩnh vực: | Khoa học-Công nghệ, Nông nghiệp-Lâm nghiệp |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!
tải Quyết định 739/QĐ-BNN-TC
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN ------------------- Số: 739/QĐ-BNN-TC | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ------------------------- Hà Nội, ngày 10 tháng 06 năm 2011 |
Nơi nhận: - Như Điều 3; - Lưu VT, TC. | TL. BỘ TRƯỞNG KT. VỤ TRƯỞNG VỤ TÀI CHÍNH PHÓ VỤ TRƯỞNG Đinh Thị Phương |
(kèm theo Quyết định số 739/QĐ-BNN-TC ngày 10/06/2011 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
TT | Tên thiết bị | Ký hiệu | Nước sản xuất | Thông số kỹ thuật chính | Số lượng (máy) |
1 | Máy đốn chè đơn | E7H-750 | Nhật Bản | - Kiểu động cơ: 2 thì - Nhiên liệu: Xăng pha - Trọng lượng: 5,5 kg - Độ dài lưỡi: 750mm - Năng suất: 0,8-1,1km/8 giờ làm việc - Dung tích bình chứa: 0,5lít | 34 |
2 | Máy hái chè đơn | AM-110EB/26EZ | Nhật Bản | - Kiểu động cơ: xăng 2 thì - Nhiên liệu: Xăng pha - Trọng lượng: 9,6 kg - Độ dài lưỡi hái: 600mm - Lưu lượng lớn nhất 7,2l/phút - Dung tích bình chứa: 0,6lít. | 102 |
3 | Máy phun thuốc | F768-TB26 | Nhật Bản | - Kiểu động cơ: xăng 2 thì - Nhiên liệu: Xăng pha - Trọng lượng: 9,0 kg - Dung tích bình chứa: 25 lít - Năng suất hái: 800-1200kg/8 giờ làm việc - Dung tích bình chứa: 0,55 lít. - Áp lực 20-35kg/cm2 | 68 |