Quyết định 2923/QĐ-BKHCN 2008 công bố Tiêu chuẩn quốc gia
- Thuộc tính
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
thuộc tính Quyết định 2923/QĐ-BKHCN
Cơ quan ban hành: | Bộ Khoa học và Công nghệ | Số công báo: Số công báo là mã số ấn phẩm được đăng chính thức trên ấn phẩm thông tin của Nhà nước. Mã số này do Chính phủ thống nhất quản lý. | Đang cập nhật |
Số hiệu: | 2923/QĐ-BKHCN | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Trần Quốc Thắng |
Ngày ban hành: Ngày ban hành là ngày, tháng, năm văn bản được thông qua hoặc ký ban hành. | 30/12/2008 | Ngày hết hiệu lực: Ngày hết hiệu lực là ngày, tháng, năm văn bản chính thức không còn hiệu lực (áp dụng). | Đang cập nhật |
Áp dụng: Ngày áp dụng là ngày, tháng, năm văn bản chính thức có hiệu lực (áp dụng). | Tình trạng hiệu lực: Cho biết trạng thái hiệu lực của văn bản đang tra cứu: Chưa áp dụng, Còn hiệu lực, Hết hiệu lực, Hết hiệu lực 1 phần; Đã sửa đổi, Đính chính hay Không còn phù hợp,... | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | |
Lĩnh vực: | Khoa học-Công nghệ |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!
tải Quyết định 2923/QĐ-BKHCN
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
BỘ KHOA HỌC VÀ Số: 2923/QĐ-BKHCN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Hà Nội, ngày 30 tháng 12 năm 2008 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC CÔNG BỐ TIÊU CHUẨN QUỐC GIA
------------------------
BỘ TRƯỞNG BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ
Căn cứ Luật Tiêu chuẩn và Quy chuẩn kỹ thuật ngày 29/6/2006;
Căn cứ Nghị định số 127/2007/NĐ-CP ngày 01/8/2007 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Tiêu chuẩn và Quy chuẩn kỹ thuật;
Căn cứ Nghị định số 28/2008/NĐ-CP ngày 14/3/2008 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Khoa học và Công nghệ;
Theo đề nghị của Tổng cục trưởng Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Công bố 43 tiêu chuẩn quốc gia (danh mục kèm theo).
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký./.
Nơi nhận: | KT. BỘ TRƯỞNG |
DANH MỤC
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA (TCVN)
(Được công bố kèm theo Quyết định số 2923/QĐ-BKHCN ngày 30 tháng 12 năm 2008 của Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ)
1. | TCVN 2621 : 1987 | Quặng và quặng tinh kim loại màu quy định chung cho các phương pháp phân tích hóa học |
2. | TCVN 2726 : 1987 | Quặng tinh cromit - Yêu cầu kỹ thuật |
3. | TCVN 2727 : 1987 | Quặng tinh cromit - Quy định chung cho các phương pháp phân tích hóa học |
4. | TCVN 2728 : 1987 | Quặng tinh cromit - Phương pháp xác định độ ẩm |
5. | TCVN 2729 : 1987 | Quặng tinh cromit - Phương pháp xác định hàm lượng crom (III) oxit |
6. | TCVN 2730 : 1987 | Quặng tinh cromit - Phương pháp xác định hàm lượng canxi oxit |
7. | TCVN 2731 : 1987 | Quặng tinh cromit - Phương pháp xác định tổng hàm lượng sắt |
8. | TCVN 2732 : 1987 | Quặng tinh cromit - Phương pháp xác định hàm lượng silic dioxit |
9. | TCVN 2822 : 1987 | Quặng đất hiếm - Phương pháp xác định hàm lượng tổng đất hiếm oxit, uran oxit và thôri oxit |
10. | TCVN 2823 : 1999 ISO 6140 : 1991 | Quặng nhôm - Chuẩn bị mẫu |
11. | TCVN 2824 : 1999 ISO 6606 : 1986 | Quặng nhôm - Xác định lượng mất khi nung ở 10750C - Phương pháp khối lượng |
12. | TCVN 2825 : 1999 ISO 6607 : 1985 | Quặng nhôm - Xác định tổng hàm lượng silic kết hợp phương pháp khối lượng và phương pháp quang phổ |
13. | TCVN 2826 : 1999 ISO 6995 : 1985 | Quặng nhôm - Xác định hàm lượng titan - Phương pháp quang phổ 4,4 - Diantipyrylmetan |
14. | TCVN 2827 : 1999 ISO 6994 : 1986 | Quặng nhôm - Xác định hàm lượng nhôm - Phương pháp chuẩn độ EDTA |
15. | TCVN 2828 : 1999 ISO 6609 : 1985 | Quặng nhôm - Xác định hàm lượng sắt - Phương pháp chuẩn độ |
16. | TCVN 2829 : 1979 | Quặng bauxit - Phương pháp xác định hàm lượng magieoxit và canxioxit |
17. | TCVN 3636 : 1981 | Quặng thiếc - Quy định chung về phương pháp phân tích hóa học |
18. | TCVN 3637 : 1981 | Quặng thiếc - Phương pháp xác định độ ẩm |
19. | TCVN 3638 : 1981 | Quặng thiếc - Phương pháp xác định hàm lượng thiếc |
20. | TCVN 3639 : 1981 | Quặng thiếc - Phương pháp xác định hàm lượng nhôm oxit |
21. | TCVN 3640 : 1981 | Quặng thiếc - Phương pháp xác định hàm lượng vonfram oxit |
22. | TCVN 3641 : 1981 | Quặng thiếc - Phương pháp xác định hàm lượng silic dioxit |
23. | TCVN 3642 : 1981 | Quặng thiếc - Phương pháp xác định hàm lượng asen |
24. | TCVN 3643 : 1981 | Quặng thiếc - Phương pháp xác định hàm lượng bitmut |
25. | TCVN 3644 : 1981 | Quặng thiếc - Phương pháp xác định hàm lượng antimon |
26. | TCVN 3645 : 1981 | Quặng thiếc - Phương pháp xác định hàm lượng chì |
27. | TCVN 3646 : 1981 | Quặng thiếc - Phương pháp xác định hàm lượng sắt |
28. | TCVN 3647 : 1981 | Quặng thiếc - Phương pháp xác định hàm lượng đồng và kẽm |
29. | TCVN 3648 : 1981 | Quặng thiếc - Phương pháp xác định hàm lượng canxi và magiê oxit |
30. | TCVN 3719 : 1982 | Quặng thiếc - Phương pháp xác định hàm lượng titan dioxit |
31. | TCVN 5584 : 1991 ST SEV 5275 : 1985 | Mép mối hàn khi hàn thép với chất trợ dung - Hình dạng và kích thước |
32. | TCVN 1691 : 1975 | Mối hàn - Hàn hồ quang điện bằng tay - Kiểu và kích thước cơ bản |
33. | TCVN 3146 : 1986 | Công việc hàn điện - Yêu cầu chung về an toàn |
34. | TCVN 4425 : 1987 | Quặng sa khoáng - Phương pháp xác định hàm lượng titan dioxit |
35. | TCVN 4424 : 1987 | Quặng sa khoáng - Phương pháp xác định hàm lượng zirconidioxit |
36. | TCVN 4423 : 1987 | Quặng sa khoáng - Phương pháp xác định hàm lượng uran oxit |
37. | TCVN 4422 : 1987 | Quặng sa khoáng - Phương pháp chuẩn bị mẫu cho phân tích hóa học |
38. | TCVN 3979 : 1984 | Quặng chứa các nguyên tố phóng xạ và đất hiếm - Phương pháp xác định hàm lượng các đất hiếm oxit |
39. | TCVN 3720 : 1982 | Quặng thiếc - Phương pháp xác định hàm lượng zeconi dioxit |
40. | TCVN 2362 : 1993 | Dây thép hàn |
41. | TCVN 3188 : 1979 | Thiết bị hàn điện hồ quang - Dãy dòng điện danh định |
42. | TCVN 3187 : 1979 | Máy phát hàn |
43. | TCVN 5400 : 1991 | Mối hàn - Yêu cầu chung về lấy mẫu để thử cơ tính. |