Danh mục
|
Tổng đài trực tuyến 19006192
|
|
  • Tổng quan
  • Nội dung
  • Tiêu chuẩn liên quan
  • Lược đồ
  • Tải về
Lưu
Đây là tiện ích dành cho tài khoản Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao Vui lòng Đăng nhập tài khoản để xem chi tiết.
Theo dõi VB
Đây là tiện ích dành cho tài khoản Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao Vui lòng Đăng nhập tài khoản để xem chi tiết.
Ghi chú
Báo lỗi
In

Tiêu chuẩn Nhà nước TCVN 1787:1976 Bộ truyền xích-Đĩa dùng cho xích răng

Số hiệu: TCVN 1787:1976 Loại văn bản: Tiêu chuẩn Việt Nam
Cơ quan ban hành: Uỷ ban Khoa học và Kỹ thuật Nhà nước Lĩnh vực: Công nghiệp
Ngày ban hành:
Ngày ban hành là ngày, tháng, năm văn bản được thông qua hoặc ký ban hành.
24/06/1976
Hiệu lực:
Đã biết
Tiện ích dành cho tài khoản Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao. Vui lòng Đăng nhập tài khoản để xem chi tiết.
Người ký: Đang cập nhật
Tình trạng hiệu lực:
Cho biết trạng thái hiệu lực của văn bản đang tra cứu: Chưa áp dụng, Còn hiệu lực, Hết hiệu lực, Hết hiệu lực 1 phần; Đã sửa đổi, Đính chính hay Không còn phù hợp,...
Đã biết
Tiện ích dành cho tài khoản Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao. Vui lòng Đăng nhập tài khoản để xem chi tiết.

TÓM TẮT TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 1787:1976

Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!

Tải tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 1787:1976

Tải văn bản tiếng Việt (.pdf) Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 1787:1976 PDF (Bản có dấu đỏ)

Đây là tiện ích dành cho tài khoản thành viên. Vui lòng Đăng nhập để xem chi tiết. Nếu chưa có tài khoản, Đăng ký tại đây!

Tải văn bản tiếng Việt (.doc) Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 1787:1976 DOC (Bản Word)

Đây là tiện ích dành cho tài khoản thành viên. Vui lòng Đăng nhập để xem chi tiết. Nếu chưa có tài khoản, Đăng ký tại đây!

Tình trạng hiệu lực: Đã biết
bgdocquyen
Hiệu lực: Đã biết
Tình trạng hiệu lực: Đã biết

TIÊU CHUẨN NHÀ NƯỚC

TCVN 1787 - 76

BỘ TRUYỀN XÍCH

ĐĨA DÙNG CHO XÍCH RĂNG

Tiêu chuẩn này qui định cách dựng prôfin và sai lệch giới hạn kích thước đĩa xích dùng cho xích răng.

1. PHƯƠNG PHÁP TÍNH TOÁN VÀ CÁCH DỰNG PRÔFIN RĂNG ĐĨA XÍCH

1.1. Tính toán và dựng prôfin lý thuyết của răng đĩa xích phải phù hợp với bảng 1 và hình 1, hình 2.

1.2. Khoảng cách P (hình 2) được tính với độ chính xác đến 0,001 mm; độ hở e và chiều cao răng h được tính với độ chính xác đến 0,1 mm, các kích thước dài còn lại trong mặt cắt ngang của răng được tính với độ chính xác đến 0,01 mm. Còn các kích thước góc tính với độ chính xác đến 1'.

mm

Thông số cơ bản

Ký hiệu

Công thức tính

1. Số liệu ban đầu

Bước xích

t

Theo TCVN 1589 - 74

Khoảng cách từ tâm khớp đến mặt làm việc của mắt xích

u

Khoảng cách từ tâm khớp đến đỉnh răng xích

bt

Chiều rộng xích

B

Chiều dày má xích

S

Góc nghiêng của mặt làm việc

a = 60o

Số răng đĩa xích

Z

2. Tính toán hình học dựng prôfin răng đĩa xích

Đường kính vòng chia

Dc

Dc =

Đường kính vòng đỉnh

De

 

Đường kính vòng chân

Di

Chiều cao răng

h

h = b1 + e

Độ hở hướng kính

e

e = 0,1t

Khoảng cách P (hình 2)

P

P = 0,1t

Bán kính cong của prôfin răng (hình 2)

R

R = 2,4t

Độ hở lớn nhất giữa mặt làm việc của má xích và răng đĩa xích (hình 2)

K

K = 0,04t

Góc quay của mắt xích trên đĩa xích

j

j =

Góc rãnh răng

b

2b = a - j

Góc đỉnh răng

g

g = 30o - ()

Chiều rộng răng

b

b = B + 2S

Khoảng cách từ đỉnh răng đến đường tâm

C1

C1 » 0,4t

Bán kính lượn

r

r » t

Chiều sâu rãnh

h

h » 0,75t

Chiều rộng rãnh

S1

S1 = 2S

3. Kích thước kiểm tra

Chiều dày răng đĩa xích ở chiều cao y

ty

ty = t - 2 (Ucos g - Psing)

Chiều cao kiểm tra răng

y

y = Usin g + Pcosg

Khoảng cách giữa các mặt làm việc của răng khi a = 60o

T

Hình 1

Hình 2

1.3. Giá trị tính toán các thông số cơ bản của đĩa xích phải phù hợp với bảng 2 ÷ 5

Bảng 2

mm

Thông số cơ bản

Ký hiệu

Giá trị thanh toán

Bước xích

t

12,7

15,875

19,05

25,4

31,75

Khoảng cách từ tâm khớp đến mặt làm việc của mắt xích

u

4,76

5,95

7,14

9,52

11,91

Chiều cao răng

h

8,3

10,3

12,4

16,5

20,7

Độ hở hướng tâm

e

1,3

1,6

1,9

2,5

3,2

Khoảng cách P (hình 2)

P

1,270

1,587

1,905

2,540

3,175

Khoảng cách giữa các mép dưới của răng khi a = 60o

T

14,11

17,73

21,22

28,33

35,35

Khoảng cách từ giao điểm các mặt làm việc đến vòng đỉnh

C

20,52

23,92

30,76

41,03

51,4

Bán kính lượn chân răng

r1

1,5

2,0

2,0

2,5

3,5

Bảng 3

mm

Thông số của đĩa xích khi bước xích t = 10

Z

Dc

De

Z

Dc

De

1

2

3

4

5

6

17

54,42

53,50

57

181,53

181,25

18

57,59

56,71

58

184,71

184,44

19

60,76

59,93

59

187,89

187,63

20

63,92

63,14

60

191,07

190,81

21

67,10

66,35

61

194,26

194,00

22

70,27

69,55

62

197,44

197,18

23

73,44

72,76

63

200,62

200,37

24

76,61

75,96

64

203,80

203,55

25

79,79

79,16

65

206,98

206,74

26

82,96

82,36

66

210,16

209,93

27

86,14

85,56

67

213,35

213,11

28

89,31

88,75

68

216,53

216,30

29

92,49

91,95

69

219,71

219,48

30

95,67

95,14

70

222,89

222,67

31

98,85

98,34

71

226,07

225,85

32

102,02

101,53

72

229,26

229,04

33

105,20

104,72

73

232,44

232,22

34

108,38

107,92

74

235,62

235,41

35

111,56

111,11

75

238,80

238,59

36

114,74

114,30

76

241,98

241,78

37

117,92

117,49

77

245,17

244,96

38

121,10

120,68

78

248,35

248,15

39

124,28

123,87

79

251,53

251,33

40

127,46

127,06

80

254,71

254,52

41

130,63

130,25

81

257,90

257,70

42

133,82

133,44

82

261,08

260,89

43

137,00

136,63

83

264,26

264,07

44

140,18

139,82

84

267,44

267,26

45

143,36

143,01

85

270,63

270,44

46

146,54

146,19

86

273,81

273,62

47

149,72

149,38

87

276,99

276,81

48

152,90

152,57

88

280,17

279,99

49

156,08

155,76

89

283,35

283,18

50

159,26

158,95

90

286,54

286,36

51

162,44

162,13

91

289,72

289,55

52

165,62

165,32

92

292,90

292,73

53

168,80

168,51

93

296,08

295,92

54

171,98

171,69

94

299,27

299,10

55

175,17

174,88

95

302,45

302,28

56

178,35

178,07

96

305,63

305,47

Chú thích. Để xác định đường kính các vòng của đĩa xích có bước khác 10 mm, giá trị trong bảng phải nhân với tỉ số của bước đó với 10.

Ví dụ: t = 15,875 mm và Z = 25 thì Dc = 79,79  = 126,63 mm

Bảng 4

Z

j

g

b

Z

j

g

b

17

21o10'

8o50'

19o25

57

6o19'

23o41

26o50'

18

20 00

10 00

20 00

58

6 12

23 48

26 54

19

18 57

11 03

20 32

59

6 06

23 54

26 57

20

18 00

12 00

21 00

60

6 00

24 00

27 00

21

17 08

12 52

21 26

61

5 54

24 06

27 03

22

16 22

13 38

21 49

62

5 48

24 12

27 06

23

15 39

14 21

22 10

63

5 43

24 17

27 08

24

15 00

15 00

22 30

64

5 37

24 23

27 11

25

14 24

15 36

22 48

65

5 32

24 28

27 14

26

13 51

16 09

23 05

66

5 27

24 33

27 16

27

13 20

16 40

23 20

67

5 22

24 38

27 19

28

12 51

17 09

23 34

68

5 18

24 42

27 21

29

12 25

17 35

23 43

69

5 13

24 47

27 24

30

12 00

18 00

24 00

70

5 08

24 52

27 26

31

11 37

18 23

24 12

71

5 04

24 56

27 28

32

11 15

18 45

24 22

72

5 00

25 00

27 30

33

10 54

19 06

24 33

73

4 56

25 04

27 32

34

10 35

19 25

24 42

74

4 52

25 08

27 34

35

10 17

19 43

24 52

75

4 48

25 12

27 36

36

10 00

20 00

25 00

76

4 44

25 16

27 38

37

9 40

20 16

25 08

77

4 40

25 20

27 40

38

9 28

20 32

25 16

78

4 37

25 23

27 42

39

9 14

20 46

25 23

79

4 33

25 27

27 44

40

9 00

21 00

25 30

80

4 30

25 30

27 45

41

8 47

21 13

25 36

81

4 27

25 33

27 47

42

8 34

21 26

25 43

82

4 23

25 37

27 49

43

8 22

21 38

25 49

83

4 20

25 40

27 50

44

8 11

21 49

25 55

84

4 17

25 43

27 52

45

8 00

22 00

26 00

85

4 14

25 46

27 53

46

7 50

22 00

26 05

86

4 11

25 49

27 55

47

7 40

22 20

26 10

87

4 08

25 52

27 56

48

7 30

22 30

26 15

88

4 05

25 55

27 58

49

7 21

22 39

26 20

89

4 03

25 57

27 59

50

7 12

22 48

26 24

90

4 00

26 00

28 00

51

7 03

22 57

26 28

91

3 57

26 03

28 02

52

6 55

23 05

26 32

92

3 55

26 05

28 03

53

6 48

23 12

26 36

93

3 52

26 08

28 04

54

6 40

23 20

26 40

94

3 50

26 10

28 05

55

6 33

23 27

26 44

95

3 47

26 13

28 07

56

6 26

23 34

26 47

96

3 45

26 15

28 08

Bảng 5

mm

Số răng đĩa xích Z

Bước xích

12,7

15,875

19,05

25,4

31,75

y

ty

y

ty

y

ty

y

ty

y

ty

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

17

1,99

3,68

2,48

4,60

2,98

5,52

3,97

7,36

4,96

9,19

18

2,08

3,77

2,60

4,71

3,12

5,65

4,15

7,53

5,19

9,39

19

2,16

3,84

2,70

4,80

3,24

5,77

4,32

7,69

5,40

9,59

20

2,23

3,92

2,79

4,89

3,35

5,87

4,46

7,83

5,58

9,77

21

2,30

3,98

2,87

4,98

3,45

5,98

4,59

7,97

5,75

9,94

22

2,36

4,05

2,95

5,06

3,53

6,07

4,71

8,09

5,89

10,10

23

2,41

4,11

3,01

5,13

3,61

6,16

4,82

8,21

6,03

10,25

24

2,46

4,16

3,07

5,20

3,69

6,24

4,92

8,32

6,15

10,39

25

2,50

4,21

3,13

5,27

3,75

6,32

5,01

8,43

6,26

10,52

26

2,54

4,26

3,18

5,33

3,82

6,39

5,09

8,53

6,36

10,64

27

2,58

4,31

3,23

5,39

3,87

6,46

5,16

8,62

6,46

10,75

28

2,62

4,35

3,27

5,44

3,92

6,53

5,23

8,70

6,54

10,86

29

2,65

4,39

3,31

5,49

3,97

6,59

5,30

8,78

6,63

10,96

30

2,68

4,43

3,35

5,54

4,02

6,65

5,36

8,86

6,70

11,06

31

2,71

4,47

3,38

5,58

4,06

6,70

5,41

8,93

6,77

11,15

32

2,73

4,50

3,42

5,63

4,10

6,75

5,47

9,00

6,83

11,24

33

2,76

4,53

3,45

5,67

4,14

6,80

5,51

9,07

6,90

11,32

34

2,78

4,57

3,47

5,71

4,17

6,85

5,56

9,13

6,95

11,39

35

2,80

4,59

3,50

5,74

4,20

6,89

5,60

9,19

7,01

11,47

36

2,82

4,62

3,53

5,78

4,23

6,93

5,64

9,25

7,06

11,54

37

2,84

4,65

3,55

5,81

4,26

6,97

5,68

9,30

7,10

11,61

38

2,86

4,68

3,57

5,84

4,29

7,01

5,72

9,35

7,15

11,67

39

2,88

4,70

3,59

5,87

4,31

7,05

5,75

9,40

7,19

11,73

40

2,89

4,72

3,61

5,90

4,34

7,08

5,78

9,45

7,23

11,79

41

2,91

4,74

3,63

5,93

4,36

7,12

5,81

9,49

7,27

11,84

42

2,92

4,77

3,65

5,96

4,38

7,15

5,84

9,53

7,31

11,90

43

2,94

4,79

3,67

5,98

4,40

7,18

5,87

9,57

7,34

11,95

44

2,95

4,81

3,68

6,01

4,42

7,21

5,90

9,61

7,37

12,00

45

2,96

4,82

3,70

6,03

4,44

7,24

5,92

9,65

7,41

12,04

46

2,97

4,84

3,72

6,05

4,46

7,26

5,95

9,69

7,44

12,09

47

2,98

4,86

3,73

6,07

4,48

7,29

5,97

9,72

7,46

12,13

48

2,99

4,88

3,74

6,10

4,49

7,32

5,99

9,75

7,49

12,17

49

3,01

4,89

3,76

6,12

4,51

7,34

6,01

9,79

7,52

12,21

50

3,02

4,91

3,77

6,13

4,52

7,36

6,03

9,82

7,54

12,25

51

3,02

4,92

3,78

6,15

4,54

7,38

6,05

9,85

7,57

12,29

52

3,03

4,94

3,79

6,17

4,55

7,41

6,07

9,87

7,59

12,33

53

3,04

4,95

3,80

6,19

4,56

7,43

6,09

9,90

7,61

12,36

54

3,05

4,96

3,81

6,21

4,58

7,45

6,10

9,93

7,63

12,39

55

3,06

4,98

3,82

6,22

4,59

7,47

6,12

9,96

7,65

12,43

56

3,07

4,99

3,83

6,24

4,60

7,49

6,14

9,98

7,67

12,46

57

3,08

5,00

3,84

6,25

4,61

7,50

6,15

10,00

7,69

12,49

58

3,08

5,01

3,85

6,27

4,62

7,52

6,16

10,03

7,71

12,52

59

3,09

5,03

3,86

6,28

4,63

7,54

6,18

10,05

7,73

12,54

60

3,10

5,04

3,87

6,29

4,64

7,55

6,19

10,07

7,74

12,57

61

3,10

5,05

3,88

6,31

4,65

7,57

6,21

10,09

7,76

12,60

62

3,11

5,06

3,89

6,32

4,66

7,59

6,22

10,11

7,78

12,62

63

3,12

5,07

3,89

6,33

4,67

7,60

6,23

10,13

7,79

12,65

64

3,12

5,08

3,90

6,35

4,68

7,62

6,24

10,15

7,81

12,67

65

3,13

5,09

3,91

6,36

4,69

7,63

6,25

10,17

7,82

12,70

66

3,13

5,10

3,92

6,37

4,70

7,64

6,27

10,19

7,84

12,72

67

3,14

5,10

3,92

6,38

4,71

7,66

6,28

10,21

7,85

12,74

68

3,14

5,11

3,93

6,39

4,71

7,67

6,29

10,23

7,86

12,76

69

3,15

5,12

3,93

6,40

4,72

7,68

6,30

10,24

7,87

12,79

70

3,15

5,13

3,94

6,41

4,73

7,69

6,31

10,26

7,89

12,81

71

3,16

5,14

3,95

6,42

4,74

7,71

6,32

10,28

7,90

12,83

72

3,16

5,15

3,95

6,43

4,74

7,72

6,33

10,29

7,91

12,85

73

3,17

5,15

3,96

6,44

4,75

7,73

6,33

10,31

7,92

12,86

74

3,17

5,16

3,96

6,45

4,76

7,74

6,34

10,32

7,93

12,88

75

3,18

5,17

3,97

6,46

4,76

7,75

6,35

10,34

7,94

12,90

76

3,18

5,17

3,97

6,47

4,77

7,76

6,36

10,35

7,95

12,92

77

3,18

5,18

3,98

6,48

4,78

7,77

6,37

10,36

7,96

12,94

78

3,19

5,19

3,98

6,48

4,78

7,78

6,38

10,38

7,97

12,95

79

3,19

5,19

3,99

6,49

4,79

7,79

6,38

10,39

7,98

12,97

80

3,20

5,20

3,99

6,50

4,79

7,80

6,39

10,40

7,99

12,98

81

3,20

5,21

4,00

6,51

4,80

7,81

6,40

10,41

8,00

13,00

82

3,20

5,21

4,00

6,52

4,80

7,82

6,41

10,43

8,01

13,01

83

3,21

5,22

4,01

6,52

4,81

7,83

6,41

10,44

8,02

13,03

84

3,21

5,22

4,01

6,53

4,81

7,84

6,42

10,45

8,03

13,04

85

3,21

5,23

4,02

6,54

4,82

7,85

6,43

10,46

8,04

13,06

86

3,22

5,24

4,02

6,54

4,82

7,85

6,43

10,47

8,04

13,07

87

3,22

5,24

4,02

6,55

4,83

7,86

6,44

10,48

8,05

13,09

88

3,22

5,25

4,03

6,56

4,83

7,87

6,44

10,49

8,06

13,10

89

3,23

5,25

4,03

6,56

4,84

7,88

6,45

10,50

8,07

13,11

90

3,23

5,26

4,03

6,57

4,84

7,89

6,46

10,51

8,07

13,12

91

3,23

5,26

4,04

6,58

4,85

7,89

6,46

10,52

8,08

13,14

92

3,23

5,27

4,04

6,58

4,85

7,90

6,47

10,53

8,09

13,15

93

3,24

5,27

4,05

6,59

4,85

7,91

6,47

10,54

8,10

13,16

94

3,24

5,28

4,05

6,59

4,86

7,91

6,48

10,55

8,10

13,17

95

3,24

5,28

4,05

6,60

4,86

7,92

6,48

10,56

8,11

13,18

96

3,24

5,29

4,05

6,61

4,87

7,93

6,49

10,57

8,12

13,20

2. Dung sai

2.1. Kích thước răng đĩa xích qui định theo 2 cấp chính xác.

Sai lệch giới hạn của cấp chính xác một chọn theo bảng 6, cấp chính xác hai theo bảng 7.

Bảng 6

mm

Thông số cơ bản

Ký hiệu

Bước t'

mm

Đường kính đĩa xích, mm

Đến 120

120 - 260

260 - 500

500 - 800

800-1200

Sai lệch giới hạn, mm

Hiệu số các bước (của một đĩa)

Dt

Đến 20

25

32

40

50

60

20 ÷ 35

32

40

50

60

80

Đường kính vòng đỉnh

De

-

B theo TCVN 43 - 63

Đường kính vòng chân

Di

-

B6 theo TCVN 43 - 63

Chiều rộng răng

b

-

B6 theo TCVN 40 - 63

Chiều dày răng

ty

-

B theo TCVN 43 - 63

Dao động hướng tâm vòng chân

-

-

60

80

100

120

160

Dao động mặt đầu của đĩa

-

-

60

100

160

250

Bảng 7

mm

Thông số cơ bản

Ký hiệu

Bước t,

mm

Đường kính đĩa xích, mm

Đến 120

120 ÷ 260

260 ÷ 500

500 ÷ 800

800÷1200

Sai lệch giới hạn, mm

Hiệu số các bước (của một đĩa)

Dt

Đến 20

60

80

100

120

160

từ 20 đến 35

80

100

120

160

200

Đường kính vòng đỉnh

De

-

B3 theo TCVN 43 - 63

Đường kính vòng chân

Di

-

B6 theo TCVN 41 - 63

Chiều rộng răng

b

-

B7 theo TCVN 41 - 63

Chiều dày răng

ty

-

B3 theo TCVN 43 - 63

Dao động hướng tâm vòng chân

-

-

160

200

250

300

400

Dao động mặt đầu của đĩa

-

-

160

250

400

600

 

Bạn chưa Đăng nhập thành viên.

Đây là tiện ích dành cho tài khoản thành viên. Vui lòng Đăng nhập để xem chi tiết. Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!

* Lưu ý: Để đọc được văn bản tải trên Luatvietnam.vn, bạn cần cài phần mềm đọc file DOC, DOCX và phần mềm đọc file PDF.

Văn bản liên quan Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 1787:1976

01

Quyết định 221-KHKT/QĐ của Ủy ban Khoa học và Kỹ thuật Nhà nước về việc ban hành 12 Tiêu chuẩn Nhà nước

văn bản cùng lĩnh vực

văn bản mới nhất

Chú thích màu chỉ dẫn
Chú thích màu chỉ dẫn:
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng các màu sắc:
Sửa đổi, bổ sung, đính chính
Thay thế
Hướng dẫn
Bãi bỏ
Bãi bỏ cụm từ
Bình luận
Click vào nội dung được bôi màu để xem chi tiết.
×