Quyết định 1469/QĐ-TTg 2019 danh sách cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm năm 2018
Xem có chú thích thay đổi nội dung
THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ -------------- Số: 1469/QĐ-TTg
|
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ----------------- Hà Nội, ngày 28 tháng 10 năm 2019 |
-----------------
THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ
Căn cứ Luật Tổ chức Chính phủ ngày 19 tháng 6 năm 2015;
Căn cứ Luật Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả ngày 28 tháng 6 năm 2010;
Căn cứ Nghị định số 21/2011/NĐ-CP ngày 29 tháng 3 năm 2011 của Chính phủ quy định chi tiết và biện pháp thi hành Luật Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả;
Xét đề nghị của Bộ trưởng Bộ Công Thương,
QUYẾT ĐỊNH:
Nơi nhận: - Ban Bí thư Trung ương Đảng; - Thủ tướng, các Phó Thủ tướng Chính phủ; - Các bộ, cơ quan ngang bộ, cơ quan thuộc Chính phủ; - HĐND, UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương; - Văn phòng Trung ương và các Ban của Đảng; - Văn phòng Tổng Bí thư; - Văn phòng Chủ tịch nước; - Văn phòng Quốc hội; - Hội đồng Dân tộc và các Ủy ban của Quốc hội; - Ngân hàng Chính sách xã hội; - Ngân hàng Phát triển Việt Nam; - Các tập đoàn kinh tế và tổng công ty nhà nước; - Cơ quan Trung ương của các đoàn thể; - VPCP: BTCN, các PCN, Trợ lý TTg, TGĐ cổng TTĐT, các Vụ, Công báo; - Lưu: VT, CN(2). |
KT. THỦ TƯỚNG PHÓ THỦ TƯỚNG
Trịnh Đình Dũng
|
PHỤ LỤC
DANH SÁCH CƠ SỞ SỬ DỤNG NĂNG LƯỢNG TRỌNG ĐIỂM NĂM 2018
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1469/QĐ-TTg ngày 28 tháng 10 năm 2019 của Thủ tưởng Chính phủ)
-------------------------
|
STT |
Tên Cơ sở |
Địa chỉ |
Lĩnh vực |
Ngành nghề |
Tiêu thụ NL quy đổi (TOE) |
Ghi chú |
|||||||||||||
|
I. ĐỒNG BẰNG SÔNG HỒNG |
|||||||||||||||||||
|
1. Thành Phố Hà Nội |
|||||||||||||||||||
|
1 |
Bệnh viện Bạch Mai |
Số 78, đường Giải Phóng, quận Đống Đa |
Công trình xây dựng |
Văn phòng làm việc |
2.842 |
SCT |
|||||||||||||
|
2 |
Bệnh viện Bưu Điện |
Số 49 phố Trần Điền, phường Định Công, quận Hoàng Mai |
Công trình xây dựng |
Hoạt động cùa các bệnh viện |
555 |
SCT |
|||||||||||||
|
3 |
Bệnh viện đa khoa Đức Giang |
Số 54, Phố Trường Lâm, phường Đức Giang, quận Long Biên |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
672 |
SCT |
|||||||||||||
|
4 |
Bệnh viện Hữu Nghị Việt Đức |
Số 40, Tràng Thi, quận Hoàn Kiếm |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
3.700 |
SCT |
|||||||||||||
|
5 |
Bệnh viện K |
Số 30 Cầu Bươu, Tân Triều, Thanh Trì |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
1.175 |
SCT |
|||||||||||||
|
6 |
Bệnh viện Nhi Trung ưong |
18/879 La Thành, quận Đống Đa |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
1.763 |
SCT |
|||||||||||||
|
7 |
Bệnh viện Phụ sản Hà Nội |
Số 929, Đường La Thành, quận Ba Đình |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
538 |
SCT |
|||||||||||||
|
8 |
Bệnh viện Phụ sản Trung ương |
Số 43, Tràng Thi, quận Hoàn Kiếm |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
701 |
SCT |
|||||||||||||
|
9 |
Bệnh viện Quân Y 103 |
Số 261, đường Phùng Hưng, phường Phúc La, quận Hà Đông |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
528 |
SCT |
|||||||||||||
|
10 |
Bệnh viện Quân Y 354 – Tổng cục Hậu cần |
Số 120 Đốc Ngữ, quận Ba Đình |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
586 |
SCT |
|||||||||||||
|
11 |
Chi nhánh công ty TNHH Tenma (HCM) Việt Nam |
Kho Bãi Trám, xã Việt Hùng, Huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Sàn xuất sản phẩm từ plastic |
2.169 |
SCT |
|||||||||||||
|
12 |
Chi nhánh ALMAZ - Công ty cồ phần đầu tư và phát triển đô thị Sài Đồng |
Đường Hoa Lan, khu đô thị sinh thái Vinhomes Riverside, Phường Phúc Lợi, quận Long Biên |
Công trình xây dựng |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
604 |
SCT |
|||||||||||||
|
13 |
Công ty cổ phần Đồng Phát |
Km 16 - Đại lộ thăng long, Khu CN Quốc Oai, Quốc Oai |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
3.867 |
SCT |
|||||||||||||
|
14 |
Công ty cổ phần Sài Sơn |
Khu xi măng Sài Sơn, xã Sài Sơn, huyện Quốc Oai |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
1.333 |
SCT |
|||||||||||||
|
15 |
Công ty cồ phần sứ Viglacera Thanh Trì |
Đường Nguyễn Khoái, phường Thanh Trì, huyện Thanh Trì |
Công nghiệp |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
2.090 |
SCT |
|||||||||||||
|
16 |
Công ty cổ phần tập đoàn Phượng Hoàng Xanh A&A |
KCN Hòa Lạc, Xã Thạch Hòa, Huyện Thạch Thất |
Công nghiệp |
Khai thác đá |
1.532 |
SCT |
|||||||||||||
|
17 |
Công ty cổ phần bia Sài Gòn Hà Nội |
A2, CN8, CCN tập trung vừa và nhỏ, xã Xuân Phương, quận Nam Từ Liêm |
Công nghiệp |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1.483 |
SCT |
|||||||||||||
|
18 |
Công ty cồ phần bóng đèn phích nước Rạng Đông |
Số 87, 89 phố Hạ Đình, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2.148 |
SCT |
|||||||||||||
|
19 |
Công ty cồ phần cơ điện và xây dựng Việt Nam |
Số 102, Trường Chinh, Quận Đống Đa |
Công trình xây dựng |
Vãn phòng làm việc |
551 |
SCT |
|||||||||||||
|
20 |
Công ty cổ phần cơ điện Trần Phú |
Số 41 phố Phương Liệt, Phường Phương Liệt, Quận Thanh Xuân |
Công nghiệp |
Sản xuất dây và thiết bị dây dẫn |
1.114 |
SCT |
|||||||||||||
|
21 |
Công ty cồ phần cơ khí Đông Anh LICOGI |
Tổ 8, Thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Đúc sắt thép |
104.273 |
SCT |
|||||||||||||
|
22 |
Công ty cổ phần đầu tư bất động sản Hapulico |
Số 01, đường Nguyễn Huy Tưởng, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân |
Công trình xây dựng |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng |
2.435 |
SCT |
|||||||||||||
|
23 |
Công ty cổ phần đầu tư T&M Việt Nam |
TTTM Mê Linh Plaza, Km8 Thăng Long, xã Quang Minh, huyện Mê Linh |
Công trình xây dựng |
Thông tin và truyền thông |
607 |
SCT |
|||||||||||||
|
24 |
Công ty cổ phần đầu tư và xây dựng số 1 Hà Nội |
Tầng 2 tòa nhà CT2A khu ĐTM Nghĩa Đô, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của trụ sở văn phòng |
668 |
SCT |
|||||||||||||
|
25 |
Công ty cổ phần dệt công nghiệp Hà Nội |
Số 93, Đường Lĩnh Nam, quận Hoàng Mai |
Công nghiệp |
Dệt |
2.345 |
SCT |
|||||||||||||
|
26 |
Công ty cổ phần dịch vụ đô thị Him Lam |
Khu công viên Công nghệ thông tin, phường Phúc Đồng, quận Long Biên |
Công nghiệp |
Thoát nước và xử lý nước thải |
4.106 |
SCT |
|||||||||||||
|
27 |
Công ty cổ phần du lịch thương mại và đầu tư Thủ Đô |
Số 109 đường Trần Hưng Đạo, quận Hoàn Kiếm. |
Công trình xây dựng |
Dịch vụ lưu trú |
664 |
SCT |
|||||||||||||
|
28 |
Công ty cổ phần dụng cụ cơ khí xuất khẩu |
Lô 15 A - Khu công nghiệp Quang Minh, huyện Mê Linh |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại; các dịch vụ xử lý, gia công kim loại |
1.305 |
SCT |
|||||||||||||
|
29 |
Công ty cổ phần giấy và bao bì Việt Thắng |
CCN Hà Bình Phương, huyện Thường Tín |
Công nghiệp |
Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa |
5.524 |
SCT |
|||||||||||||
|
30 |
Công ty cổ phần khóa Việt-Tiệp |
Thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh. |
Công nghiệp |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
192.486 |
SCT |
|||||||||||||
|
31 |
Công ty cổ phần kim khí Thăng Long |
Phường Sài Đồng, quận Long Biên |
Công nghiệp |
Gia công sắt thép |
1.602 |
SCT |
|||||||||||||
|
32 |
Công ty cổ phần may Hồ Gươm |
Tầng 10 HOGUOM PLAZA, số 102 Trần Phú, phường Mỗ Lao, quận Hà Đông |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của trụ sở văn phòng |
703 |
SCT |
|||||||||||||
|
33 |
Công ty cổ phần MIZA |
CCN vừa và nhỏ Nguyên Khê, xã Nguyên Khê, huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa |
3.435 |
SCT |
|||||||||||||
|
34 |
Công ty CP phân lân nung chảy Văn Điển |
Đường Phan Trọng Tuệ, xã Tam Hiệp, huyện Thanh Trì. |
Công nghiệp |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
41.357 |
SCT |
|||||||||||||
|
35 |
Công ty cổ phần Style Stone |
Khu Công nghệ cao Hòa Lạc, huyện Thạch Thất |
Công nghiệp |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
1.401 |
SCT |
|||||||||||||
|
36 |
Công ty cổ phần tập đoàn đầu tư Việt Nam |
Khu đô thị Vinhomes Riverside, phường Việt Hưng, quận Long Biên |
Công trình xây dựng |
Hoạt động cùa trụ sở vãn phòng |
757 |
SCT |
|||||||||||||
|
37 |
Công ty cổ phần thép Gia Trung |
Xóm Đông, xã Nguyên Khê, huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
2.312 |
SCT |
|||||||||||||
|
38 |
Công ty cổ phần Tôn mạ VNSTEEL Thăng Long |
Lô 14 KCN Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh |
Công nghiệp |
Sàn xuất sắt, thép, gang |
3.408 |
SCT |
|||||||||||||
|
39 |
Công ty cổ phần trung tâm thương mại EVER-FORTUNE |
Số 83B, đường Lý Thường Kiệt, quận Hoàn Kiếm |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
921 |
SCT |
|||||||||||||
|
40 |
Công ty cồ phần Vincom Retail |
54A, Nguyễn Chí Thanh , quận Đống Đa |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của trụ sở văn phòng |
1.590 |
SCT |
|||||||||||||
|
41 |
Công ty cồ phần xích líp Đông Anh |
Số 11,Tổ 47, thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh. |
Công nghiệp |
Sản xuất mô tô, xe máy |
1.518 |
SCT |
|||||||||||||
|
42 |
Công ty Hùng Phương |
Xã Yên Thường, huyện Gia Lâm |
Công nghiệp |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
1.241 |
SCT |
|||||||||||||
|
43 |
Công ty liên doanh tháp Ngân hàng đầu tư và phát triển Việt Nam |
Số 194, đường Trần Quang Khải, quận Hoàn Kiếm |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của trụ sở văn phòng |
731 |
SCT |
|||||||||||||
|
44 |
Công ty liên doanh TNHH BERJAYA Hồ Tây |
Số 11 đường Xuân Diệu, quận Tây Hồ |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
1.093 |
SCT |
|||||||||||||
|
45 |
Công ty liên doanh TNHH Crown Hà Nội |
Km 24, xã Quất Động, huyện Thường Tín |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2.483 |
SCT |
|||||||||||||
|
46 |
Công ty phát triển du lịch hữu hạn làng Nghi Tàm |
Số 1A, đường Nghi Tàm, quận Tây Hồ |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
1.541 |
SCT |
|||||||||||||
|
47 |
Công ty TNHH khách sạn Hà Nội Fortuna |
Số 6B, Phố Láng Hạ, quận Ba Đình |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
1.226 |
SCT |
|||||||||||||
|
48 |
Công ty TNHH ABB |
Km 9, Quốc lộ 1A, phường Hoàng Liệt, quận Hoàng Mai |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị điện |
1.468 |
SCT |
|||||||||||||
|
49 |
Công ty TNHH Asahi Intecc Hà Nội |
Lô G03, KCN Thăng Long, Xã Kim Chung, Huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
2.484 |
SCT |
|||||||||||||
|
50 |
Công ty TNHH B.BRAUN Việt Nam |
CCN Thanh Oai, huyện Thanh Oai |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
1.797 |
SCT |
|||||||||||||
|
51 |
Công ty TNHH Canon Việt Nam |
Lô A1, KCN Thăng Long, Xã Kim Chung, Huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
9.421 |
SCT |
|||||||||||||
|
52 |
Công ty TNHH cao ốc Vietcombank 198 |
Số 198 Phố Trần Quang Khải, quận Hoàn Kiếm |
Công trình xây dựng |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
898 |
SCT |
|||||||||||||
|
53 |
Công ty TNHH công nghệ Muto Hà Nội |
Lô 37, KCN Quang Minh, huyện Mê Linh |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2.359 |
SCT |
|||||||||||||
|
54 |
Công ty TNHH công nghiệp Credit Up Việt Nam |
Lô 45A, KCN Nội Bài, Xã Quang Tiến, Huyện Sóc Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy |
1.676 |
SCT |
|||||||||||||
|
55 |
Công ty TNHH công nghiệp KYB Việt Nam |
Lô 110-111-112, KCN Thăng Long, Xã Kim Chung, Huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy |
2.236 |
SCT |
|||||||||||||
|
56 |
Công ty TNHH DAIBIRU CSB |
Số 16, phố Phan Chu Trinh, Phường Phan Chu Trinh, Quận Hoàn Kiếm |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của trụ sở văn phòng |
672 |
SCT |
|||||||||||||
|
57 |
Công ty TNHH Daiwa Plastics Thăng Long |
Lô K8, KCN Thăng Long, Xã Kim Chung, Huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2.223 |
SCT |
|||||||||||||
|
58 |
Công ty TNHH Denso Việt Nam |
Lô E1, KCN Thăng Long, Xã Kim Chung, Huyện Đông Anh. |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
3.570 |
SCT |
|||||||||||||
|
59 |
Công ty TNHH điện Stanley Việt Nam |
Xã Dương Xá, huyện Gia Lâm |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy |
5.023 |
SCT |
|||||||||||||
|
60 |
Công ty TNHH điện tử MEIKO Thăng Long |
Lô J1-J2, KCN Thăng Long, Xã Kim Chung, Huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
5.874 |
SCT |
|||||||||||||
|
61 |
Công ty TNHH điện tử Meiko Việt Nam |
Lô LD4, KCN Thạch Thất, Quốc Oai, xã Phùng Xá, huyện Thạch Thất |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
20.665 |
SCT |
|||||||||||||
|
62 |
Công ty TNHH Dynapac (Hà Nội) |
KCN Sài Đồng B, quận Long Biên |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ Plastic |
1.318 |
SCT |
|||||||||||||
|
63 |
Công ty TNHH Enkei Việt Nam |
Lô N-2, KCN Thăng Long, Xã Kim Chung, Huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy |
1.487 |
SCT |
|||||||||||||
|
64 |
Công ty TNHH FCC Việt Nam |
Lô A5, KCN Thăng Long, Xã Kim Chung, Huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy |
1.619 |
SCT |
|||||||||||||
|
65 |
Công ty TNHH Fujikin Việt Nam |
Lô H-2B, KCN Thăng Long, Xã Kim Chung, Huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy |
1.007 |
SCT |
|||||||||||||
|
66 |
Công ty TNHH Global Toserco |
Số 40, Phố Cát Linh, quận Đống Đa |
Công trình xây dựng |
Dịch vụ lưu trú |
851 |
SCT |
|||||||||||||
|
67 |
Công ty TNHH GSK Việt Nam - Chi nhánh Hà Nội 1 |
Lô số 6, KCN Phú Nghĩa, huyện Chương Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy |
1.265 |
SCT |
|||||||||||||
|
68 |
Công ty TNHH HAL Việt Nam |
Lô B-19, KCN Thăng Long, Xã Kim Chung, Huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy |
7.876 |
SCT |
|||||||||||||
|
69 |
Công ty TNHH hệ thống dây SUMI HANEL |
KCN Sài Đồng B, phường Sài Đồng, quận Long Biên. |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy |
1.296 |
SCT |
|||||||||||||
|
70 |
Công ty TNHH Hoà Bình |
Số 106, đường Hoàng Quốc Việt, quận cầu Giấy |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của trụ sở văn phòng; hoạt động tư vấn quản lý |
561 |
SCT |
|||||||||||||
|
71 |
Công ty TNHH HOYA Glass Disk Việt Nam |
Lô J3 & 4, KCN Thăng Long, Xã Kim Chung, Huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
500.938 |
SCT |
|||||||||||||
|
72 |
Công ty TNHH khách sạn Grand Plaza Hà Nội |
Số 117, đường Trần Duy Hưng, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
3.530 |
SCT |
|||||||||||||
|
73 |
Công ty TNHH khách sạn Nhà Hát |
Số 1 đường Lê Thánh Tông, quận Hoàn Kiếm |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
919 |
SCT |
|||||||||||||
|
74 |
Công ty TNHH khuôn đúc Tsukuba Việt Nam |
Lô A6, đường Công nghiệp 4, KCN Sài Đồng B, Quận Long Biên |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
1.363 |
SCT |
|||||||||||||
|
75 |
Công ty TNHH kính kỹ thuật Luminois Việt Nam |
Lô 2, 1 KCN Thạch Thất, huyện Quốc Oai |
Công nghiệp |
Sản xuất thủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh |
1.935 |
SCT |
|||||||||||||
|
76 |
Công ty TNHH linh kiện điện từ SEI Việt Nam |
Lô C6, Khu CN Thăng Long, Xã Kim Chung, Huyện Đông Anh. |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
13.068 |
SCT |
|||||||||||||
|
77 |
Công ty TNHH LIXIL Việt Nam |
Thôn Yên Bình, xã Dương Xá, huyện Gia Lâm. |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
7.556 |
SCT |
|||||||||||||
|
78 |
Công ty TNHH LOTTE CORALIS |
Số 54, Liễu Giai, phường cống Vị, quận Ba Đình |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7.438 |
SCT |
|||||||||||||
|
79 |
Công ty TNHH mặt trời Sông Hồng |
Số 23, đường Phan Chu Trinh, quận Hoàn Kiếm |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
588 |
SCT |
|||||||||||||
|
80 |
Công ty TNHH Matsuo Industries Việt Nam |
Lô C10, KCN Thăng Long, Xã Kim Chung, Huyện Đông Anh. |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy |
1.566 |
SCT |
|||||||||||||
|
81 |
Công ty TNHH MTV AON VINA |
Keangnam Hanoi Landmark Tower Khu E6 KĐTM Cầu Giấy, phường Mễ Trì, quận Nam Từ Liêm |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
2.359 |
SCT |
|||||||||||||
|
82 |
Công ty TNHH MTV đầu tư và thương mại The Garden |
Tầng 2 TTTM The Garden KĐT The Manor Đường Mễ Trì, phường Mỹ Đình 1, quận Nam Từ Liêm |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
822 |
SCT |
|||||||||||||
|
83 |
Công ty TNHH MTV thuốc lá Thăng Long |
Số 235, đường Nguyễn Trãi, Quận Thanh Xuân. |
Công nghiệp |
Sẩn xuất thuốc lá |
2.401 |
SCT |
|||||||||||||
|
84 |
Công ty TNHH MTV vắc xin và sinh phẩm số 1 |
Số 1, phố Yersin, quận Hai Bà Trưng. |
Công nghiệp |
Sàn xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
1.008 |
SCT |
|||||||||||||
|
85 |
Công ty TNHH nhà máy bia HEINEKEN Hà Nội |
Km 15+500, đường 427, Xã Vân Tảo, Huyện Thường Tín |
Công nghiệp |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1.304 |
SCT |
|||||||||||||
|
86 |
Công ty TNHH Nissei Electric Hà Nội |
Lô 13,14,15, KCN Thăng Long, Xã Kim Chung, Huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
3.131 |
SCT |
|||||||||||||
|
87 |
Công ty TNHH OGINO Việt Nam |
Lô N9, KCN Thăng Long, Xã Kim Chung, Huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc,thiết bị) |
1.517 |
SCT |
|||||||||||||
|
88 |
Công ty TNHH Panasonic System Networks Việt Nam |
Lô J1-J2, KCN Thăng Long, xã Kim Chung, huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2.305 |
SCT |
|||||||||||||
|
89 |
Công ty TNHH Parker Processing Việt Nam |
Lô C1-2, KCN Thăng Long, Xã Kim Chung, Huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy |
2.274 |
SCT |
|||||||||||||
|
90 |
Công ty TNHH phụ tùng xe máy - ô tô Showa Việt Nam |
Lô M6, Khu CN Thăng Long, Xã Kim Chung, Huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ Tùng Ô Tô, xe máy |
4.992 |
SCT |
|||||||||||||
|
91 |
Công ty TNHH phụ tùng xe máy - ô tô Goshi Thăng Long |
Số 134, phố Sài Đồng, Tổ 15, Phuờng Việt Hưng, Quận Long Biên |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ Tùng Ô Tô, xe máy |
3.993 |
SCT |
|||||||||||||
|
92 |
Công ty TNHH quản lý khách sạn Bitexco |
Số 8, Đường Đỗ Đức Dục, phường Mễ Trì, quận Nam Từ Liêm |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
2.747 |
SCT |
|||||||||||||
|
93 |
Công ty TNHH quốc tế Hồ Tây |
Số 3, phố Phó Đức Chính, Quận Ba Đình |
Công trình xây dựng |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
989 |
SCT |
|||||||||||||
|
94 |
Công ty TNHH Rhythm Precision Việt Nam |
Lô 42, KCN Nội Bài, xã Quang Tiến, huyện Sóc Sơn. |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1.031 |
SCT |
|||||||||||||
|
95 |
Công ty TNHH S.A.S - CTAMAD |
Số 44, Lý Thường Kiệt, quận Hoàn Kiếm |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
1.350 |
SCT |
|||||||||||||
|
96 |
Công ty TNHH sản phẩm RICOH IMAGING (Việt Nam) |
Lô A7, KCN Sài Đồng B, Long Biên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.308 |
SCT |
|||||||||||||
|
97 |
Công ty TNHH sản xuất nhựa Việt Nhật |
Phố Vác, xã Dân Hòa, huyện Thanh Oai |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ plastic |
1.423 |
SCT |
|||||||||||||
|
98 |
Công ty TNHH sản xuất phụ tùng YAMAHA MOTOR Việt Nam |
Lô G1-G2, KCN Thăng Long, xã Kim Chung, huyện Đông Anh. |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ Tùng Ô Tô, xe máy |
6.324 |
SCT |
|||||||||||||
|
99 |
Công ty TNHH SATURN |
Số 9, Đào Duy Anh, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của trụ sở văn phòng |
598 |
SCT |
|||||||||||||
|
100 |
Công ty TNHH Tamron optical Việt Nam |
Lô 69B-70A, KCN Nội Bài, Xã Quang Tiến, Huyện Sóc Sơn. |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2.113 |
SCT |
|||||||||||||
|
101 |
Công ty TNHH Terumo Việt Nam |
Lô 44A-44B-44C KCN Quang Minh, thị trấn Chi Đông, huyện Mê Linh |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa |
2.885 |
SCT |
|||||||||||||
|
102 |
Công ty TNHH tháp Láng Hạ Hà Nội |
Số 89, phố Láng Hạ, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
526 |
SCT |
|||||||||||||
|
103 |
Công ty TNHH tháp Trung Tâm Hà Nội |
Số 49, Phố Hai Bà Trưng, quận Hoàn Kiếm |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
873 |
SCT |
|||||||||||||
|
104 |
Công ty TNHH thép An Khánh |
Khu Thuỷ Lợi 2, Xã Tân Minh, Huyện Sóc Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
14.517 |
SCT |
|||||||||||||
|
105 |
Công ty TNHH thép Việt Đức Đông Anh |
Xã Dục Tú, huện Đông Anh |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại; các dịch vụ xừ lý,gia công kim loai |
1.015 |
SCT |
|||||||||||||
|
106 |
Công ty TNHH thương mại quốc tế và dịch vụ siêu thị Big C Thăng Long |
số 222, Trần Duy Hưng, Phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy |
Công trình xây dựng |
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
1.577 |
SCT |
|||||||||||||
|
107 |
Công ty TNHH thương mại Trần Hồng Quân |
Số 36, Đường Lê Đức Thọ, Phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
1.537 |
SCT |
|||||||||||||
|
108 |
Công ty TNHH trung tâm thương mại và nhà ở Hà Nội |
Tòa nhà Indochina Plaza Hà Nội, số 241 đường Xuân Thủy, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận cầu Giấy |
Công trình xây dựng |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
1.717 |
SCT |
|||||||||||||
|
109 |
Công ty TNHH URC Hà Nội |
Lô CN 2.2, KCN Thạch Thất, huyện Quốc Oai |
Công nghiệp |
Sản xuất đồ uống không cồn |
2.400 |
SCT |
|||||||||||||
|
110 |
Công ty TNHH VIETNERGY |
Lô CN2, KCN Thạch Thất, Quốc Oai, TT Quốc Oai, huyện Quốc Oai |
Công nghiệp |
Sản xuất pin và ắc quy |
4.455 |
SCT |
|||||||||||||
|
111 |
Công ty TNHH Viettel-CHT |
Khu Công nghệ cao Hòa Lạc, Km29 Đường Láng - Hòa Lạc, huyện Thạch Thất |
Công nghiệp |
Cung cấp dịch vụ viễn thông |
2.028 |
SCT |
|||||||||||||
|
112 |
Công ty TNHH Vincom Retail Miền Bắc |
72A, Nguyễn Trãi, phường Thượng Đình, quận Thanh Xuân |
Công trình xây dựng |
Tòa nhà hỗn hợp |
6.238 |
SCT |
|||||||||||||
|
113 |
Công ty TNHH Vincom Retail miền Bắc |
Số 2, Phạm Ngọc Thạch, phường Trung Tự, Quận Đống Đa |
Công trình xây dựng |
Tòa nhà hỗn hợp |
957 |
SCT |
|||||||||||||
|
114 |
Công ty TNHH Xuân Lộc Thọ |
Lô 9 CN2, CCN Ngọc Hồi, huyện Thanh Trì |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị điện |
749 |
SCT |
|||||||||||||
|
115 |
Công ty TNHH YAMAHA MOTOR Việt Nam |
xã Trung Giã, huyện Sóc Sơn |
Công nghiệp |
Phụ Tùng Ô Tô, xe máy |
5.297 |
SCT |
|||||||||||||
|
116 |
Công ty TNHH Young Fast Optoelectronics (Việt Nam) |
Lô CN2, 1, KCN Thạch Thất, Quốc Oai, huyện Thạch Thất |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4.134 |
SCT |
|||||||||||||
|
117 |
Học Viện Quân Y |
Số 160, Phùng Hưng, phường Phúc La, quận Hà Đông |
Công trình xây dựng |
Trường học |
810 |
SCT |
|||||||||||||
|
118 |
Kho bạc Nhà Nước |
Số 32 Cát Linh, quận Đống Đa |
Công trình xây dựng |
Trụ sở làm việc |
747 |
SCT |
|||||||||||||
|
119 |
Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam - Trung tâm công nghệ thông tin |
Nhà C3, Phường Phưong Liệt, Quận Thanh Xuân |
Công trình xây dựng |
Trụ sở làm việc |
609 |
SCT |
|||||||||||||
|
120 |
Nhà máy in tiền Quốc gia. |
Số 30, Đường Phạm Văn Đồng, phường Dịch Vọng Hậu, quận cầu Giấy. |
Công nghiệp |
In ấn |
2.526 |
SCT |
|||||||||||||
|
121 |
Nhà máy sản xuất bao bì bạt nhựa Tú Phương |
Thôn Phú Thụy, Xã Phú Thị, huyện Gia Lâm. |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1.625 |
SCT |
|||||||||||||
|
122 |
Tâp đoàn Dầu Khí |
Số 18, đường Láng Hạ, quận Ba Đình |
Công trình xây dựng |
Tòa nhà văn phòng |
4.186 |
SCT |
|||||||||||||
|
123 |
Tổng công ty CP Bia - Rượu - nước giải khát Hà Nội |
Thôn Yên Nhân, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh |
Công nghiệp |
Sản xuất bia |
2.958 |
SCT |
|||||||||||||
|
124 |
Tổng công ty hạ tầng mạng |
Số 30 Phạm Hùng, Phường Mỹ Đình 1, quận Nam Từ Liêm |
Công trình xây dựng |
Sản xuất thiết bị viễn thông |
691 |
SCT |
|||||||||||||
|
125 |
Tổng công ty May 10 - Công ty cổ phần |
Số 765A Nguyễn Văn Linh, phường Sài Đồng, quận Long Biên |
Công nghiệp |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
1.486 |
SCT |
|||||||||||||
|
126 |
Tổng công ty viễn thông Mobifone |
Lô đất VP1-Khu đô thị Yên Hoà, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy |
Công trình xây dựng |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
2.470 |
SCT |
|||||||||||||
|
127 |
Tổng công ty viễn thông Viettel - Chi nhánh Tập đoàn viễn thông quân đội |
Số 1, Giang Văn Minh, quận Ba Đình |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
834 |
SCT |
|||||||||||||
|
128 |
Trung tâm Hội nghị Quốc gia |
Số 57, Đường Phạm Hùng, quận Nam Từ Liêm |
Công trình xây dựng |
Tòa nhà hỗn hợp |
1.252 |
SCT |
|||||||||||||
|
129 |
Trung tâm nghiên cứu sản xuất vắc xin và sinh phẩm y tế |
Dốc đoàn kết, phường Vĩnh Hưng, quận Hoàng Mai |
Công trình xây dựng |
Tòa nhà văn phòng |
519 |
SCT |
|||||||||||||
|
130 |
Trường đại học FPT |
Khu Giáo dục và Đào tạo - Khu Công nghệ cao Hòa Lạc Km 29 Đại lộ Thăng Long, huyện Thạch Thất |
Công trình xây dựng |
Trường học |
549 |
SCT |
|||||||||||||
|
131 |
Trường đại học Kinh Tế Quốc Dân |
Số 207, đường Giải Phóng, Quận Hai Bà Trưng |
Công trình xây dựng |
Trường học |
544 |
SCT |
|||||||||||||
|
132 |
TT mạng lưới Mobifone Miền Bắc - Chi nhánh Tổng công ty viễn thông Mobifone |
Số 811, Giải Phóng, Phường Giáp Bát, quận Hoàng Mai |
Công trình xây dựng |
Dịch vụ trung tâm dữ liệu |
1.628 |
SCT |
|||||||||||||
|
133 |
Văn phòng cục tần số vô tuyến điện - Bộ thông tin và truyền thông |
Số 115, Trần Duy Hưng, quận cầu Giấy |
Công trình xây dựng |
Dịch vụ trung tâm dữ liệu |
532 |
SCT |
|||||||||||||
|
134 |
Văn phòng Quốc Hội |
Số 22, Hùng Vương, quận Ba Đình |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của trụ sở văn phòng |
1.726 |
SCT |
|||||||||||||
|
135 |
Văn phòng Tổng cục Hải Quan |
Lô E3,đường Dương Đình Nghệ, quận cầu Giấy |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của trụ sở văn phòng |
944 |
SCT |
|||||||||||||
|
136 |
Viện Dầu khí Việt Nam |
Số 167 Phố Trung Kính, Phường Yên Hoà, quận cầu Giấy |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của trụ sở văn phòng |
893 |
SCT |
|||||||||||||
|
137 |
Viện Huyết học truyền máu Trung ương |
Số 14, Trần Thái Tông, Phường Yên Hoà, Quận cầu Giấy |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
1.081 |
SCT |
|||||||||||||
|
138 |
Bệnh viện Hữu Nghị |
Số 1, Trần Khánh Dư, quận Hai Bà Trưng |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
877 |
SCT |
|||||||||||||
|
139 |
Bệnh viện Trung ương Quân Đội 108 |
Số 1 Trần Hưng Đạo, quận Hai Bà Trưng |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
564 |
SCT |
|||||||||||||
|
140 |
Bộ tham mưu - Quân chủng phòng không không quân |
Phi trường Bạch Mai, Khương Mai |
Công trình xây dựng |
Cơ quan hành chính |
629 |
SCT |
|||||||||||||
|
141 |
Cảng hàng không quốc tế Nội Bài - Chi nhánh Tổng công ty cảng hàng không Việt Nam - CTCP |
Cảng hàng không quốc tế Nội Bài, xã Phú Minh, huyện Sóc Sơn |
Giao thông vận tải |
Dịch vụ hỗ trợ vận tải hàng không |
13.666 |
SCT |
|||||||||||||
|
142 |
Chi nhánh Công ty cổ phần Bệnh viện đa khoa Quốc té Vinmec -Bệnh viện ĐKQT Vinmec Times City |
Số 458, Minh Khai, quận Hai Bà Trưng |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
2.355 |
SCT |
|||||||||||||
|
143 |
Chi nhánh công ty TNHH MM Mega Market Việt Nam tại thành phố Hà Nội |
Đường Phạm Văn Đồng, phường Cổ Nhuế 1, quận Bắc Từ Liêm |
Công nghiệp |
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
648 |
SCT |
|||||||||||||
|
144 |
Chi nhánh công ty TNHH MTV thoát nước Hà Nội - Xí nghiệp quản lý cụm công trình đầu mối Yên Sở |
Cụm công trình đầu mối Yên Sở, Phường Yên Sở, quận Hoàng Mai |
Công nghiệp |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác |
1.038 |
SCT |
|||||||||||||
|
145 |
Chi nhánh công ty TNHH nước giải khát CoCa-CoLa Việt Nam tại Hà Nội |
Km17, quốc lộ 1A, xã Duyên Thái, huyện Thường Tín |
Công nghiệp |
Sản xuất đồ uống |
2.880 |
SCT |
|||||||||||||
|
146 |
Chi nhánh công ty TNHH XNK liên Thái Bình Dương - Hà Nội |
24B Hai Bà Trưng, phường Tràng Tiền, quận Hoàn Kiếm |
Công trình xây dựng |
Công trình xây dựng |
744 |
SCT |
|||||||||||||
|
147 |
Chi nhánh Hà Tây - Công ty cổ phần tập đoàn Nam Cường Hà Nội |
T4 Tòa nhà Nam Cường, Km 4, Lê Văn Lương kéo dài, La Khê, quận Hà Đông |
Công nghiệp |
Thi công, quản lý tòa nhà |
1.121 |
SCT |
|||||||||||||
|
148 |
Chi nhánh công ty cổ phần bất động sản Việt - Nhật tại Long Biên |
TTTM Gia Thụy, khu X2, phường.Gia Thụy, quận Long Biên |
Công trình xây dựng |
Trung tâm Thương mại |
647 |
SCT |
|||||||||||||
|
149 |
Công ty cổ phần ACC- Thăng Long |
Số 3 Lê Trọng Tấn, p. Khương Mai, Q. Thanh Xuân |
Công trình xây dựng |
Tòa nhà |
1.956 |
SCT |
|||||||||||||
|
150 |
Công ty cổ phần ACC-Thăng Long |
Số 3 Lê Trọng Tấn, p. Khương Mai, quận Thanh Xuân |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh dịch vụ |
1.662 |
SCT |
|||||||||||||
|
151 |
Công ty cổ phần chăn nuôi C.P. Việt Nam - Chi nhánh Xuân Mai Hà Nội |
Trung tâm giống màu, Thị trấn Xuân Mai, huyện Chương Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
6.094 |
SCT |
|||||||||||||
|
152 |
Công ty cổ phần Daeha |
TG TMDAEHA -360 Kim Mã, quận Ba Đình |
Công trình xây dựng |
KD khách sạn |
2.291 |
SCT |
|||||||||||||
|
153 |
Công ty cổ phần FPT |
Lô B2 Cụm sx TTCN và CNN, quận cầu Giấy |
Công nghiệp |
Hoạt động viễn thông khác |
1.511 |
SCT |
|||||||||||||
|
154 |
Công ty cổ phần PVI |
Tòa nhà văn phòng PVI thuộc lô VP2 KĐT Yên Hòa, Phường Yên Hoà, quận cầu Giấy |
Công trình xây dựng |
Văn phòng |
1.353 |
SCT |
|||||||||||||
|
155 |
Công ty cổ phần Savico Hà Nội |
KĐT sinh thái Vinhomes Riverside, phường Phúc Lợi, quận Long Biên |
Công trình xây dựng |
Trung tâm Thương mại |
1.053 |
SCT |
|||||||||||||
|
156 |
Công ty cổ phần SYRENA |
số 51 đường Xuân Diệu,Tây Hồ |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh |
984 |
SCT |
|||||||||||||
|
157 |
Công ty cổ phần Tập đoàn công nghệ CMC |
Tòa nhà CMC Tower số 11 phố Duy Tân, quận cầu Giấy |
Công nghiệp |
mạng truyền dẫn + dịch vụ máy tính |
1.355 |
SCT |
|||||||||||||
|
158 |
Công ty cổ phần Vicostone |
Khu công nghệ cao Hòa Lạc, Xã Thạch Hòa, huyện Thạch Thất |
Công nghiệp |
Sx vật liệu xây dựng |
2.693 |
SCT |
|||||||||||||
|
159 |
Công ty cổ phần viễn thông FPT |
Tầng 1 Tòa nhà FPT Phố Duy Tân, phường Dịch Vọng Hậu, quận cầu Giấy |
Công nghiệp |
Hoạt động viễn thông khác |
1.326 |
SCT |
|||||||||||||
|
160 |
Công ty cổ phần viễn thông FPT |
Toà nhà FPT Cụm TTCN và CNN quận cầu Giấy |
Công nghiệp |
Hoạt động viễn thông khác |
614 |
SCT |
|||||||||||||
|
161 |
Công ty cổ phần xi măng Sài Sơn |
Thôn Nam Sơn, xã Nam Phương Tiến, huyện Chương Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất xi mãng |
12.099 |
SCT |
|||||||||||||
|
162 |
Công ty công nghệ thông tin VNPT - Chi nhánh Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam |
Lô 2A Làng Quốc tế Thăng Long, phường Dịch Vọng, quận Cầu Giấy |
Công trình xây dựng |
Hoạt động viễn thông khác |
728 |
SCT |
|||||||||||||
|
163 |
Công ty công nghệ thông tin VNPT - Chi nhánh Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam |
Số 57, Huỳnh Thúc Kháng, quận Đống Đa |
Công trình xây dựng |
Hoạt động viễn thông khác |
730 |
SCT |
|||||||||||||
|
164 |
Công ty cổ phần bia Hà Nội Kim Bài |
Số 40, Thị trấn Kim Bài, huyện Thanh Oai |
Công nghiệp |
Sản xuất bia |
3.043 |
SCT |
|||||||||||||
|
165 |
Công ty cổ phần cao su Sao Vàng |
Số 231-Nguyên Trãi, P.Thượng Đình, quận Thanh Xuân |
Công nghiệp |
Sản xuất lốp |
7.344 |
SCT |
|||||||||||||
|
166 |
Công ty cổ phần cơ khí Đông Anh |
Tổ 8 Thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Sx công nghiệp |
3.505 |
SCT |
|||||||||||||
|
167 |
Công ty cổ phần đầu tư Hải Phát |
Tầng 5, Tòa nhà CT3, The Pride, Khu ĐTM An Hưng, phường La Khê, quận Hà Đông |
Công trình xây dựng |
Quản lý tòa nhà, kinh doanh dịch vụ |
770 |
SCT |
|||||||||||||
|
168 |
Công ty cổ phần đầu tư và phát triển địa ốc thành phố Hoàng Gia |
Số 72A, đường Nguyên Trãi, Phường Thượng Đình, quận Thanh Xuân |
Công nghiệp |
Kinh doanh dịch vụ |
2.503 |
SCT |
|||||||||||||
|
169 |
Công ty cổ phần đầu tư và phát triển đô thị Sài Đồng |
Phường Cầu Diễn, quận Nam Từ Liêm |
Công nghiệp |
kinh doanh |
2.817 |
SCT |
|||||||||||||
|
170 |
Công ty cổ phần đầu tư và phát triển nhà số 6 Hà Nội |
Tầng 6A, tòa nhà Diamond Flower, 48 đường Lê Văn Lương, p. Nhân chính, quận Thanh Xuân |
Công trình xây dựng |
Tòa nhà hỗn hợp đa năng |
571 |
SCT |
|||||||||||||
|
171 |
Công ty cổ phần đầu tư và quản lý bất động sản UDIC |
Tổ hợp chung cư cao tầng và dịch vụ KĐT Đông Nam Trần Duy Hưng, quận Cầu Giấy |
Công trình xây dựng |
Văn phòng |
554 |
SCT |
|||||||||||||
|
172 |
Công ty cổ phần đầu tư và xây dựng số 4 |
Số 243 Đê La Thành, quận Ba Đình |
Công nghiệp |
KD dịch vụ |
557 |
SCT |
|||||||||||||
|
173 |
Công ty cổ phần đầu tư xây dựng và thương mại Phú Điền |
Nhà máy xử lý nước thải Yên Sở, phường Yên Sở, quận Hoàng Mai |
Công nghiệp |
Xử lý nước thải |
1.368 |
SCT |
|||||||||||||
|
174 |
Công ty cổ phần HANEL xốp nhựa |
B15 đường CN 6 KCN Sài Đồng B, quận Long Biên |
Công nghiệp |
Sản xuất xốp nhựa |
10.402 |
SCT |
|||||||||||||
|
175 |
Công ty cổ phần nhôm Việt Dũng |
KCN Quang Minh, huyện Mê Linh |
Công nghiệp |
Sx công nghiệp |
2.149 |
SCT |
|||||||||||||
|
176 |
Công ty cổ phần nhựa Hà Nội |
Tổ 12 phường Phúc Lợi, quận Long Biên |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ plastic |
1.948 |
SCT |
|||||||||||||
|
177 |
Công ty cổ phần viễn thông di động Vietnamobile |
Tầng 6, tòa nhà King Building, số 7 phố Chùa Bộc, quận Đống Đa |
Công trình xây dựng |
Hoạt động viễn thông khác |
725 |
SCT |
|||||||||||||
|
178 |
Công ty cổ phần viễn thông di động Vietnamobile |
Số 57, Huỳnh Thúc Kháng, quận Đống Đa |
Công trình xây dựng |
Hoạt động viễn thông khác |
931 |
SCT |
|||||||||||||
|
179 |
Công ty cổ phần Viglacera Đông Anh |
Tổ 35, Thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4.544 |
SCT |
|||||||||||||
|
180 |
Công ty cổ phần Woodland |
KCN Quang Minh, huyện Mê Linh |
Công nghiệp |
Sx công nghiệp |
1.676 |
SCT |
|||||||||||||
|
181 |
Công ty đầu tư xây dựng số 2 Hà Nội |
324 Tây Sơn, quận Đống Đa |
Công trình xây dựng |
Văn phòng |
1.348 |
SCT |
|||||||||||||
|
182 |
Công ty đầu tư xây dựng số 2 Hà Nội |
Lô 3.7 Lê Văn Lương, quận Thanh Xuân |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh dịch vụ |
645 |
SCT |
|||||||||||||
|
183 |
Công ty đầu tư xây dựng số 2 Hà Nội |
Nhân Chính, quận Thanh Xuân |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh dịch vụ |
705 |
SCT |
|||||||||||||
|
184 |
Công ty giấy TISSUE Sông Đuống |
Số 672 đường Ngô Gia Tự, phường Đức Giang, quận Long Biên |
Công nghiệp |
Sx các sản phẩm về giấy |
1.455 |
SCT |
|||||||||||||
|
185 |
Công ty liên doanh khách sạn TNHH Hà Nội Hotel |
D8 Giảng Võ, phường Giảng Võ, quận Ba Đình |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
667 |
SCT |
|||||||||||||
|
186 |
Công ty Synopex Việt Nam |
KCN Quang Minh, huyện Mê Linh |
Công nghiệp |
Sx công nghiệp |
1.293 |
SCT |
|||||||||||||
|
187 |
Công ty TNHH Biệt Thự Vàng |
Số 2 đường Tây Hồ, quận Tây Hồ |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh |
677 |
SCT |
|||||||||||||
|
188 |
Công ty TNHH BLD VINA |
KCN Quang Minh, huyện Mê Linh |
Công nghiệp |
Sx công nghiệp |
1.305 |
SCT |
|||||||||||||
|
189 |
Công ty TNHH cao su Inoue Việt Nam |
Thôn Phú Nhi, xã Thanh Lâm, huyện Mê Linh |
Công nghiệp |
Sản xuất săm, lốp ô tô, xe máy |
3.630 |
SCT |
|||||||||||||
|
190 |
Công ty TNHH Capitaland - Hoàng Thành |
Khu CT08, Khu Cồ Ngựa, KĐT Mỗ Lao, quận Hà Đông |
Công trình xây dựng |
Quản lý tòa nhà, kinh doanh dịch vụ |
503 |
SCT . |
|||||||||||||
|
191 |
Công ty TNHH Denso Việt Nam |
Lô El KCN Thăng Long, huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Sx công nghiệp |
1.931 |
SCT |
|||||||||||||
|
192 |
Công ty TNHH dịch vụ cao cấp Cuộc sống Vàng |
Tòa nhà Golden Palace, phường Mễ Trì, quận Nam Từ Liêm |
Công trình xây dựng |
Các hoạt động của trụ sở văn phòng |
1.471 |
SCT |
|||||||||||||
|
193 |
Công ty TNHH dịch vụ và quản lý Mipec |
2 phố Long Biên II, quận Long Biên |
Công nghiệp |
Trung tâm Thương mại |
1.210 |
SCT |
|||||||||||||
|
194 |
Công ty TNHH Elentec Việt Nam |
KCN Quang Minh, huyện Mê Linh |
Công nghiệp |
Sx công nghiệp |
6.708 |
SCT |
|||||||||||||
|
195 |
Công ty TNHH Five Star Kim Giang |
Số 2 Kim Giang, quận Thanh Xuân |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh dịch vụ |
790 |
SCT |
|||||||||||||
|
196 |
Công ty TNHH Fukoku Việt Nam |
Lô 1A và 1B KCN Nội Bài, xã Quang Tiến, huyện Sóc Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp |
1.086 |
SCT |
|||||||||||||
|
197 |
Công ty TNHH Hanwha Aero Engines |
Lỗ CN1-02B-4-8 KCN công nghệ cao 1, Khu CNC Hòa Lạc, xã Hạ Bằng, huyện Thạch Thất |
Công nghiệp |
Sx công nghiệp |
1.021 |
SCT |
|||||||||||||
|
198 |
Công ty TNHH Iki Cast Việt Nam |
KCN Nội Bài, xã Quang Tiến, huyện Sóc Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp |
1.318 |
SCT |
|||||||||||||
|
199 |
Công ty TNHH Inoac Việt Nam |
KCN Quang Minh, huyện Mê Linh |
Công nghiệp |
Sx công nghiệp |
1.024 |
SCT |
|||||||||||||
|
200 |
Công ty TNHH Kangaroo-VP |
KCN Quang Minh, huyện Mê Linh |
Công nghiệp |
Sx công nghiệp |
1.638 |
SCT |
|||||||||||||
|
201 |
Công ty TNHH KCC Hanoi Plaza |
84 Trần Nhân Tông, quận Hai Bà Trưng |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
1.100 |
SCT |
|||||||||||||
|
202 |
Công ty TNHH khu công nghiệp Thăng Long |
KCN Thăng Long, huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Sx công nghiệp |
1.551 |
SCT |
|||||||||||||
|
203 |
Công ty TNHH liên doanh khách sạn Thống Nhất Metropole |
Số 15 Ngô Quyền, phường Tràng Tiền, quận Hoàn Kiếm |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
1.666 |
SCT |
|||||||||||||
|
204 |
Công ty TNHH linh kiện điện tử Sei (Việt Nam) |
KCN Quang Minh, huyện Mê Linh |
Công nghiệp |
Sx công nghiệp |
1.789 |
SCT |
|||||||||||||
|
205 |
Công ty TNHH MTV Aon Vina |
Keangnam Hanoi Landmark Tower, Khu E6 KĐT mới Cầu Giấy, phường Mễ Trì, quận Nam Từ Liêm |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
1.621 |
SCT |
|||||||||||||
|
206 |
Công ty TNHH MTV Aon Vina |
Keangnam Hanoi Landmark Tower, Khu E6 KĐT mới Cầu Giấy, phường Mễ Trì, quận Nam Từ Liêm |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
4.334 |
SCT |
|||||||||||||
|
207 |
Công ty TNHH MTV Aon Vina |
Keangnam Hanoi Landmark Tower, Khu E6 KĐTM Cầu Giấy, phường Mễ Trì, quận Nam Từ Liêm |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
1.220 |
SCT |
|||||||||||||
|
208 |
Công ty TNHH MTV nước sạch Hà Đông |
Số 2A phố Nguyên Trãi, phường Nguyễn Trãi, quận Hà Đông |
Công nghiệp |
cung cấp nước sạch |
1.467 |
SCT |
|||||||||||||
|
209 |
Công ty TNHH MTV Sino Việt Nam |
CCN Liên Phương, xã Liên Phương, huyện Thường Tín |
Công nghiệp |
Sx thiết bị dụng cụ điện |
2.570 |
SCT |
|||||||||||||
|
210 |
Công ty TNHH MTV kinh doanh dịch vụ nhà Hà Nội |
Số 25, phố Văn Miếu, phường Văn Miếu, quận Đống Đa |
Công trình xây dựng |
Văn phòng |
664 |
SCT |
|||||||||||||
|
211 |
Công ty TNHH Nidec Sankyo Việt Nam |
KCN Quang Minh, huyện Mê Linh |
Công nghiệp |
Sx công nghiệp |
2.102 |
SCT |
|||||||||||||
|
212 |
Công ty TNHH Nissei Electric Hà Nội |
Lô 13-14-15, KCN Thăng Long, huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Sx công nghiệp |
3.182 |
SCT |
|||||||||||||
|
213 |
Công ty TNHH Panasonic Industrial Devices Việt Nam |
Lô J1-J2 KCN Thăng Long, huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Sx công nghiệp |
1.413 |
SCT |
|||||||||||||
|
214 |
Công ty TNHH sản xuất nhựa Việt Nhật |
Thôn Quảng Nguyên, xã Quảng Phú cầu, huyện Ứng Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm nhựa |
3.045 |
SCT |
|||||||||||||
|
215 |
Công ty TNHH sản xuất và thương mại Hải Long |
Tiểu Khu Mỹ Lâm, thị trấn Phú Xuyên, huyện Phú Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất kính |
2.374 |
SCT |
|||||||||||||
|
216 |
Công ty TNHH sợi dệt Vĩnh Phúc |
KCN Quang Minh, huyện Mê Linh |
Công nghiệp |
Sx công nghiệp |
2.468 |
SCT |
|||||||||||||
|
217 |
Công ty TNHH sợi Vinh Phát |
KCN Quang Minh, huyện Mê Linh |
Công nghiệp |
Sx công nghiệp |
3.064 |
SCT |
|||||||||||||
|
218 |
Công ty TNHH Sumitomo Heavy Industries (Việt Nam) |
Lô 17,18,19,M2,M3 KCN Thăng Long, huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Sx công nghiệp |
1.873 |
SCT |
|||||||||||||
|
219 |
Công ty TNHH swcc Showa (Việt Nam) |
Lô B8 KCN Thăng Long, huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Sx công nghiệp |
1.188 |
SCT |
|||||||||||||
|
220 |
Công ty TNHH Toto Việt Nam |
Lô F1 KCN Thăng Long, huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Sx công nghiệp |
11.886 |
SCT |
|||||||||||||
|
221 |
Công ty TNHH Vincom Retail Miền Bắc |
TTTM Vincom Megamall Times City, 458 Minh Khai, quận Hai Bà Trưng |
Công trình xây dựng |
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
4.360 |
SCT |
|||||||||||||
|
222 |
Công ty TNHH Vincom Retail Miền Bắc |
114 Mai Hắc Đê, quận Hai Bà Trưng |
Công trình xây dựng |
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
689 |
SCT |
|||||||||||||
|
223 |
Công ty TNHH Vincom Retail Miền Bắc |
TTTM Vicom Center Bà Triệu, số 191 Bà Triệu, quận Hai Bà Trưng |
Công trình xây dựng |
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
2.485 |
SCT |
|||||||||||||
|
224 |
Công ty TNHH Vincom Retail Miền Bắc |
Khu đô thị sinh thái Vinhomes Riverside, phường Phúc Lợi, quận Long Biên |
Công trình xây dựng |
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
913 |
SCT |
|||||||||||||
|
225 |
CPV-NM chế biến sản phẩm thịt Hà Nội |
Lô CN-B3, KCN Phú Nghĩa, xã Phú Nghĩa, huyện Chương Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
1.875 |
SCT |
|||||||||||||
|
226 |
Cục Hậu cần - Bộ Công an |
Số 47 Phạm Văn Đồng, quận cầu Giấy |
Công trình xây dựng |
Hành chính sự nghiệp |
2.225 |
SCT |
|||||||||||||
|
227 |
Cục hậu cần - Bộ Tổng Tham Mưu |
Số 34 Trần Phú, quận Ba Đình |
Công trình xây dựng |
CQ hành chính |
2.726 |
SCT |
|||||||||||||
|
228 |
Cục quản trị A - Văn Phòng Trung ương Đảng |
Số 7 Nguyên Cảnh Chân, quận Ba Đình |
Công trình xây dựng |
CQ hành chính |
841 |
SCT |
|||||||||||||
|
229 |
Cục Quản trị Văn phòng Chính phủ |
Số 1 Hoàng Hoa Thám, quận Ba Đình |
Công trình xây dựng |
CQ hành chính |
507 |
SCT |
|||||||||||||
|
230 |
Đài Truyền hình kỹ thuật số VTC |
65 Lạc Trung, quận Hai Bà Trưng |
Công trình xây dựng |
Hành chính sự nghiệp |
756 |
SCT |
|||||||||||||
|
231 |
Đài Truyền hình Việt Nam |
43 Nguyễn Chí Thanh, quận Ba Đình |
Công trình xây dựng |
Cơ quan hành chính |
3.431 |
SCT |
|||||||||||||
|
232 |
Doanh nghiệp chế xuất Nitori |
KCN Quang Minh, huyện Mê Linh |
Công nghiệp |
Sx công nghiệp |
4.096 |
SCT |
|||||||||||||
|
233 |
Tập đoàn Điện lực Việt Nam |
Số 11 phố Cửa Bắc, quận Ba Đình |
Công trình xây dựng |
Văn phòng điều hành kinh doanh |
539 |
SCT |
|||||||||||||
|
234 |
Tổng công ty cổ phần bia rượu nước giải khát Hà Nội |
Số 183 Hoàng Hoa Thám, quận Ba Đình |
Công nghiệp |
Sản xuất đồ uống |
1.469 |
SCT |
|||||||||||||
|
235 |
Tổng công ty Hàng hải Việt Nam - Công ty TNHH MTV |
Số 01 Đào Duy Anh, quận Đống Đa |
Công trình xây dựng |
Các hoạt động của trụ sở văn phòng |
543 |
SCT |
|||||||||||||
|
236 |
Tổng công ty Mạng lưới Viettel - Chi nhánh Tập đoàn công nghiệp viễn thông Quân đội |
Phường Hoàng Liệt, quận Hoàng Mai |
Công trình xây dựng |
Hoạt động viễn thông khác |
2.226 |
SCT |
|||||||||||||
|
237 |
Tổng công ty mạng lưới Viettel - Chi nhánh Tập đoàn công nghiệp viễn thông quân đội |
Số 16, Pháo Đài Láng, quận Đống Đa |
Công trình xây dựng |
Hoạt động viễn thông khác |
2.012 |
SCT |
|||||||||||||
|
238 |
Trung tâm hạ tầng IDC - Chi nhánh Công ty công nghệ thông tin VNPT |
KCN Nam Thăng Long, phường Thụy Phương, quận Bắc Từ Liêm |
Công trình xây dựng |
Hoạt động viễn thông khác |
757 |
SCT |
|||||||||||||
|
239 |
Trung tâm hạ tầng mạng Miền Bắc – Chi nhánh tổng công ty hạ tầng mạng (VNPT - Netl) |
Số 97, Nguyễn Chí Thanh, quận Đống Đa |
Công trình xây dựng |
Công trình xây dựng |
630 |
SCT |
|||||||||||||
|
240 |
Trung tâm Viễn thông 2 Viễn thông Hà Nội - Chi nhánh Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam |
Số 75, Đinh Tiên Hoàng, quận Hoàn Kiếm |
Công trình xây dựng |
Hoạt động viễn thông khác |
796 |
SCT |
|||||||||||||
|
241 |
Viện Nghiên cứu và phát triển Viettel - Chi nhánh Tập đoàn Công nghiệp - Viễn Thông Quân Đội |
Khu công nghệ cao Hòa Lạc, huyện Thạch Thất |
Công trình xây dựng |
Hoạt động viễn thông khác |
1.036 |
SCT |
|||||||||||||
|
242 |
Trung tâm thương mại AEON MALL Long Biên |
27 Cổ Linh, Long Biên, hà Nội |
Công trình xây dựng |
Trụng tâm Thương mại |
3.818 |
SCT |
|||||||||||||
|
243 |
Trường Quốc tế LHQ Hà Nội |
Phường Phú Thượng, Tây Hồ, Hà Nội |
Công trình xây dựng |
Trường học |
537 |
SCT |
|||||||||||||
|
244 |
Khu liên hợp thể thao quốc gia |
Tổ dân phố Tân Mỹ, phường Mỹ Đình, Nam Từ Liêm, Hà Nội |
Công trình xây dựng |
Hoạt động thể thao |
1.496 |
SCT |
|||||||||||||
|
245 |
Công ty TNHH Hoàng Vũ |
CCN Thị trấn Phùng, Đan Phượng, Hà Nội |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2.826 |
SCT |
|||||||||||||
|
246 |
Công ty TNHH MTV Sơn Hà SPP Việt Nam |
CCN Thị trấn Phùng, Đan Phượng, Hà Nội |
Công nghiệp |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
1.609 |
SCT |
|||||||||||||
|
247 |
Công ty CP tập đoàn Gang thép Hàn Việt |
Cụm công nghiệp Quất Động, Thường Tín, Hà Nội |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ kim loại |
8.062 |
SCT |
|||||||||||||
|
2. Tỉnh Vĩnh Phúc |
|||||||||||||||||||
|
1 |
Công ty cổ phần Prime Tiền Phong |
KCN Bình Xuyên-Huyện Bình Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4.270 |
SCT |
|||||||||||||
|
2 |
Công ty sản xuất phanh Nissin Việt Nam |
Xã Quất Lưu - Huyện Bình Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị điện khác |
4.685 |
SCT |
|||||||||||||
|
3 |
Công ty cổ phần Prime Ngói Việt |
KCN Bình xuyên, Thị trấn Hương Canh, huyện Bình Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2.784 |
SCT |
|||||||||||||
|
4 |
Công ty cổ phần sản xuất thép Việt Đức |
KCN Bình Xuyên,xã Đạo Đức,huyện Bình Xuyên,VP |
Công nghiệp |
Đúc sắt thép |
7.485 |
SCT |
|||||||||||||
|
5 |
Công ty cổ phần Prime Vmh Phúc |
Thị trấn Hương Canh - huyện Bình Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
6.790 |
SCT |
|||||||||||||
|
6 |
Công ty cổ phần ống thép Việt - Đức VGPIPE |
KCN Bình Xuyên,xã Đạo Đức,huyện Bình Xuyên,VP, |
Công nghiệp |
Đúc sắt thép |
7.846 |
SCT |
|||||||||||||
|
7 |
Công ty TNHH PIAGGIO Việt Nam |
Lô M, KCN Bình xuyên, Thị trấn Hương Canh, H. Bình Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất mô tô, xe máy |
2.288 |
SCT |
|||||||||||||
|
8 |
Công ty Honda Việt Nam |
P.Phúc Thắng, TX Phúc Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất mô tô, xe máy |
17.499 |
SCT |
|||||||||||||
|
9 |
Công ty ô tô Toyota Việt Nam |
P.Phúc Thắng, TX Phúc Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất xe có động cơ |
3.042 |
SCT |
|||||||||||||
|
10 |
Công ty cổ phần VIGLACERA Thăng Long |
P.Phúc Thắng -TX .Phúc Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
3.800 |
SCT |
|||||||||||||
|
11 |
Công ty TNHH sản xuất và thương mại Việt Anh |
Thôn 3, xã Việt Xuân, huyện Vĩnh Tường |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2.341 |
SCT |
|||||||||||||
|
12 |
Công ty cổ phần Prime Đại Việt |
Thôn Hán Lữ, Phường Khai Quang, TP Vĩnh Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4.078 |
SCT |
|||||||||||||
|
13 |
Công ty hữu hạn công nghiệp rèn dập VietSheng |
KCN Khai Quang-TP Vĩnh Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe máy có động cơ và đông cơ xe |
1.105 |
SCT |
|||||||||||||
|
14 |
Công ty TNHH Partron Vina |
Lô 11 KCN Khai Quang, p Khai Quang, TP Vĩnh Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
10.826 |
SCT |
|||||||||||||
|
15 |
Công ty TNHH BHFLEX VINA |
KCN Khai Quang, P.Khai Quang, TP Vĩnh Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
7.188 |
SCT |
|||||||||||||
|
16 |
Công ty TNHH Power Logics Vina |
KCN Khai Quang-Phường Khai Quang-TP Vĩnh Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
3.081 |
SCT |
|||||||||||||
|
17 |
Chi nhánh công ty TNHH EB Thanh Hóa tại Vĩnh Phúc |
Khu TTTM Vĩnh Phúc, P.Khai Quang, TP Vĩnh Yên |
Công trình xây dựng |
Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
578 |
SCT |
|||||||||||||
|
18 |
Công ty TNHH HAESUNG VINA |
Lô CN7, KCN Khai Quang, P.Khai Quang, TP Vĩnh Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
6.738 |
SCT |
|||||||||||||
|
19 |
Công ty TNHH DKT VINA |
KCN Khai Quang, P.Khai Quang, TP Vĩnh Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện từ |
1.229 |
SCT |
|||||||||||||
|
20 |
Công ty TNHH Hoàn Mỹ |
Thôn Hán Lữ-P.Khai Quang-TP Vĩnh Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
7.775 |
SCT |
|||||||||||||
|
21 |
Công ty TNHH công nghiệp chính xác Việt Nam 1 |
KCN Khai Quang, p Khai Quang, Thành phố Vĩnh Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe máy có động cơ và đông cơ xe |
6.394 |
SCT |
|||||||||||||
|
22 |
Công ty TNHH JAHWA VINA |
Lô CN10, KCN Khai Quang, P.Khai Quang, TP Vĩnh Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
3.882 |
SCT |
|||||||||||||
|
23 |
Công ty cồ phần Prime - Yên Bình |
Xóm Phổ, Xã Quất Lưu-Huyện Bình Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
1.419 |
SCT |
|||||||||||||
|
24 |
Công ty TNHH Thụ Ngọc Hằng |
Thôn 1, làng Đồng Lạc, xã Đồng Văn, H Yên Lạc |
Công nghiệp |
Đúc sắt thép |
3.726 |
SCT |
|||||||||||||
|
25 |
CôngtyTNHH Việt Nga |
Hợp Thịnh - Tam Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
2.294 |
SCT |
|||||||||||||
|
26 |
Công ty cổ phần công nghiệp Việt Nam |
Đồng Văn - Yên Lạc |
Công nghiệp |
Đúc sắt thép |
4.520 |
SCT |
|||||||||||||
|
27 |
Công ty TNHH sản xuất và thương mại thép Việt Nga |
Thôn Hùng Vỹ, xã Đồng Văn, H. Yên Lạc |
Công nghiệp |
Sản xuất bao bì từ plastic |
6.294 |
SCT |
|||||||||||||
|
28 |
Công ty TNHH thương mại và sản xuất phôi thép Thành Công |
Xã Đồng Vãn - Huyện Yên Lạc |
Công nghiệp |
Đúc sắt thép |
2.119 |
SCT |
|||||||||||||
|
29 |
Công ty cổ phần thép Trường Biện |
Khu CN Đồng Vãn, xã Đồng Vãn, huyện Yên Lạc |
Công nghiệp |
Đúc sắt thép |
5.041 |
SCT |
|||||||||||||
|
30 |
Công ty TNHH thương mại Khánh Dư |
Xã Đồng Vãn, Huyện Yên Lạc |
Công nghiệp |
Gia công cơ khí, xử lý tráng phủ kim loại |
9.442 |
SCT |
|||||||||||||
|
31 |
Công ty TNHH Cammsys Việt Nam |
KCN Bá Thiện - H. Bình Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
3.282 |
SCT |
|||||||||||||
|
32 |
Công ty cổ phần Bang Joo Electronics Việt Nam |
KCN Bá Thiện, xã Bá Hiến, huyện Bình Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
3.207 |
SCT |
|||||||||||||
|
33 |
Công ty TNHH Interflex Vina |
Lô CN5, KCN Bá Thiện, huyện Bình Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.970 |
SCT |
|||||||||||||
|
34 |
Công ty TNHH DST Vina |
KCN Bá Thiện II, xã Bá Hiến, huyện Bình Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
3.396 |
SCT |
|||||||||||||
|
35 |
Công ty TNHH Sekonix Vina |
KCN Bá Thiện 2 - Bình Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
4.417 |
SCT |
|||||||||||||
|
36 |
Công ty cổ phần TTC |
Lô CN 6, Khu CN Phúc Yên, phường Phúc Thắng, thị xã Phúc Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
5.053 |
SCT |
|||||||||||||
|
35 |
Công ty TNHH Vitto - VP |
Lô 1, khu vực A, KCN Tam Dương II, xã Kim Long, huyện Tam Dương |
Công nghiệp |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
8.119
|
SCT |
|||||||||||||
|
38 |
Công ty cồ phần công nghiệp Á Mỹ |
Lô 1, KCN Thái Hòa, Liễn Sơn - Liên Hòa, thị trấn Hoa Sơn, huyện Lập Thạch |
Công nghiệp |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4.971 |
SCT |
|||||||||||||
|
39 |
Công ty TNHH KOHSEI Multipack Việt Nam |
Lô C- KCN Bình Xuyên - Huyện Bình Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic |
1.062 |
SCT |
|||||||||||||
|
40 |
Công ty TNHH DIOSTECH VINA |
KCN Bình Xuyên II, Xã Bá Hiến, Huyện Bình Xuyên,Tỉnh Vĩnh Phúc |
Công nghiệp |
Sàn xuất linh kiện điện tử |
4.478 |
SCT |
|||||||||||||
|
41 |
Công ty TNHH KCIVINA |
Lô CN06-8, KCN Bình Xuyên II, xã Bá Hiến, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2.535 |
SCT |
|||||||||||||
|
42 |
Công ty TNHH ELK DUMO VINA |
Lô CN 06, KCN Bình Xuyên II, xã Bá Hiến, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2.085 |
SCT |
|||||||||||||
|
43 |
Công ty TNHH YOUNG POONG Electronics VINA |
Nhà xưởng CNO6-6,Lô đất CN 06, KCN Bình Xuyên II, xã Bá Hiến, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2.089 |
SCT |
|||||||||||||
|
44 |
Công ty TNHH UJU Vina |
KCN Khai Quang, p Khai Quang, TP Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.858 |
SCT |
|||||||||||||
|
45 |
Công ty cổ phần Hồng Hạc Đại Lải |
Thôn Ngọc Quang, xã Ngọc Thanh, TP Phúc Yên, T Vĩnh Phúc |
Công nghiệp |
Xây dựng nhà các loại |
1.549 |
SCT |
|||||||||||||
|
46 |
CôngtyTNHH MTV 95 |
Xã Hợp châu - Huyện Tam Đảo |
Công nghiệp |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
1.440 |
SCT |
|||||||||||||
|
47 |
Công ty hữu hạn công nghiệp Lâm Viễn Vĩnh Phúc |
Lô 13, Đường Nguyên Tống Lỗi, KCN Khai Quang, p Khai Quang, TPVrnh Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe máy có động cơ và đông cơ xe |
1.096 |
SCT |
|||||||||||||
|
48 |
|