Quyết định 1469/QĐ-TTg 2019 danh sách cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm năm 2018
- Tóm tắt
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
thuộc tính Quyết định 1469/QĐ-TTg
Cơ quan ban hành: | Thủ tướng Chính phủ | Số công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 1469/QĐ-TTg | Ngày đăng công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày đăng công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Trịnh Đình Dũng |
Ngày ban hành: | 28/10/2019 | Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | |
Lĩnh vực: | Công nghiệp |
TÓM TẮT VĂN BẢN
247 cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm năm 2018 tại Hà Nội
Ngày 28/10/2019, Thủ tướng Chính phủ ra Quyết định 1469/QĐ-TTg về việc ban hành Danh sách cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm năm 2018.
Theo đó, các cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm năm 2018 tại Thành phố Hà Nội gồm 247 cơ sở: Bệnh viện Bạch Mai, Bệnh viện Bưu Điện, Bệnh viên đa khoa Đức Giang, Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức, Bệnh viện K, Bệnh viên Nhi Trung ương, Bệnh viện Phụ sản Hà Nội, Bệnh viện Phụ sản Trung ương, Bệnh viện Quân y 103, Chi nhánh Công ty TNHH Teruna (HCM) Việt Nam, Công ty cổ phần Sài Sơn, Công ty cổ phần sứ Viglacera Thanh Trì…
Các cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm năm 2018 tại Thành phố Đà Nẵng bao gồm: Công ty cổ phần Cao su Đà Nẵng, Công ty cổ phần Thép DANA - Ý, Công ty cổ phần thép Đà Nẵng, Tổng Công ty cổ phần Dệt may Hòa Thọ, Công ty cổ phần gạch men Cosevco, Công ty cổ phần xi măng Vicem Hải Vân, Công ty TNHH Kiến trúc và Thương mại Á Châu, Công ty TNHH Daiwa Việt Nam…
Quyết định có hiệu lực từ ngày ký.
Xem chi tiết Quyết định 1469/QĐ-TTg tại đây
tải Quyết định 1469/QĐ-TTg
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ -------------- Số: 1469/QĐ-TTg
|
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ----------------- Hà Nội, ngày 28 tháng 10 năm 2019 |
-----------------
THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ
Căn cứ Luật Tổ chức Chính phủ ngày 19 tháng 6 năm 2015;
Căn cứ Luật Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả ngày 28 tháng 6 năm 2010;
Căn cứ Nghị định số 21/2011/NĐ-CP ngày 29 tháng 3 năm 2011 của Chính phủ quy định chi tiết và biện pháp thi hành Luật Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả;
Xét đề nghị của Bộ trưởng Bộ Công Thương,
QUYẾT ĐỊNH:
Nơi nhận: - Ban Bí thư Trung ương Đảng; - Thủ tướng, các Phó Thủ tướng Chính phủ; - Các bộ, cơ quan ngang bộ, cơ quan thuộc Chính phủ; - HĐND, UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương; - Văn phòng Trung ương và các Ban của Đảng; - Văn phòng Tổng Bí thư; - Văn phòng Chủ tịch nước; - Văn phòng Quốc hội; - Hội đồng Dân tộc và các Ủy ban của Quốc hội; - Ngân hàng Chính sách xã hội; - Ngân hàng Phát triển Việt Nam; - Các tập đoàn kinh tế và tổng công ty nhà nước; - Cơ quan Trung ương của các đoàn thể; - VPCP: BTCN, các PCN, Trợ lý TTg, TGĐ cổng TTĐT, các Vụ, Công báo; - Lưu: VT, CN(2). |
KT. THỦ TƯỚNG PHÓ THỦ TƯỚNG
Trịnh Đình Dũng
|
PHỤ LỤC
DANH SÁCH CƠ SỞ SỬ DỤNG NĂNG LƯỢNG TRỌNG ĐIỂM NĂM 2018
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1469/QĐ-TTg ngày 28 tháng 10 năm 2019 của Thủ tưởng Chính phủ)
-------------------------
|
STT |
Tên Cơ sở |
Địa chỉ |
Lĩnh vực |
Ngành nghề |
Tiêu thụ NL quy đổi (TOE) |
Ghi chú |
|||||||||||||
|
I. ĐỒNG BẰNG SÔNG HỒNG |
|||||||||||||||||||
|
1. Thành Phố Hà Nội |
|||||||||||||||||||
|
1 |
Bệnh viện Bạch Mai |
Số 78, đường Giải Phóng, quận Đống Đa |
Công trình xây dựng |
Văn phòng làm việc |
2.842 |
SCT |
|||||||||||||
|
2 |
Bệnh viện Bưu Điện |
Số 49 phố Trần Điền, phường Định Công, quận Hoàng Mai |
Công trình xây dựng |
Hoạt động cùa các bệnh viện |
555 |
SCT |
|||||||||||||
|
3 |
Bệnh viện đa khoa Đức Giang |
Số 54, Phố Trường Lâm, phường Đức Giang, quận Long Biên |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
672 |
SCT |
|||||||||||||
|
4 |
Bệnh viện Hữu Nghị Việt Đức |
Số 40, Tràng Thi, quận Hoàn Kiếm |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
3.700 |
SCT |
|||||||||||||
|
5 |
Bệnh viện K |
Số 30 Cầu Bươu, Tân Triều, Thanh Trì |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
1.175 |
SCT |
|||||||||||||
|
6 |
Bệnh viện Nhi Trung ưong |
18/879 La Thành, quận Đống Đa |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
1.763 |
SCT |
|||||||||||||
|
7 |
Bệnh viện Phụ sản Hà Nội |
Số 929, Đường La Thành, quận Ba Đình |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
538 |
SCT |
|||||||||||||
|
8 |
Bệnh viện Phụ sản Trung ương |
Số 43, Tràng Thi, quận Hoàn Kiếm |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
701 |
SCT |
|||||||||||||
|
9 |
Bệnh viện Quân Y 103 |
Số 261, đường Phùng Hưng, phường Phúc La, quận Hà Đông |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
528 |
SCT |
|||||||||||||
|
10 |
Bệnh viện Quân Y 354 – Tổng cục Hậu cần |
Số 120 Đốc Ngữ, quận Ba Đình |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
586 |
SCT |
|||||||||||||
|
11 |
Chi nhánh công ty TNHH Tenma (HCM) Việt Nam |
Kho Bãi Trám, xã Việt Hùng, Huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Sàn xuất sản phẩm từ plastic |
2.169 |
SCT |
|||||||||||||
|
12 |
Chi nhánh ALMAZ - Công ty cồ phần đầu tư và phát triển đô thị Sài Đồng |
Đường Hoa Lan, khu đô thị sinh thái Vinhomes Riverside, Phường Phúc Lợi, quận Long Biên |
Công trình xây dựng |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
604 |
SCT |
|||||||||||||
|
13 |
Công ty cổ phần Đồng Phát |
Km 16 - Đại lộ thăng long, Khu CN Quốc Oai, Quốc Oai |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
3.867 |
SCT |
|||||||||||||
|
14 |
Công ty cổ phần Sài Sơn |
Khu xi măng Sài Sơn, xã Sài Sơn, huyện Quốc Oai |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
1.333 |
SCT |
|||||||||||||
|
15 |
Công ty cồ phần sứ Viglacera Thanh Trì |
Đường Nguyễn Khoái, phường Thanh Trì, huyện Thanh Trì |
Công nghiệp |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
2.090 |
SCT |
|||||||||||||
|
16 |
Công ty cổ phần tập đoàn Phượng Hoàng Xanh A&A |
KCN Hòa Lạc, Xã Thạch Hòa, Huyện Thạch Thất |
Công nghiệp |
Khai thác đá |
1.532 |
SCT |
|||||||||||||
|
17 |
Công ty cổ phần bia Sài Gòn Hà Nội |
A2, CN8, CCN tập trung vừa và nhỏ, xã Xuân Phương, quận Nam Từ Liêm |
Công nghiệp |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1.483 |
SCT |
|||||||||||||
|
18 |
Công ty cồ phần bóng đèn phích nước Rạng Đông |
Số 87, 89 phố Hạ Đình, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2.148 |
SCT |
|||||||||||||
|
19 |
Công ty cồ phần cơ điện và xây dựng Việt Nam |
Số 102, Trường Chinh, Quận Đống Đa |
Công trình xây dựng |
Vãn phòng làm việc |
551 |
SCT |
|||||||||||||
|
20 |
Công ty cổ phần cơ điện Trần Phú |
Số 41 phố Phương Liệt, Phường Phương Liệt, Quận Thanh Xuân |
Công nghiệp |
Sản xuất dây và thiết bị dây dẫn |
1.114 |
SCT |
|||||||||||||
|
21 |
Công ty cồ phần cơ khí Đông Anh LICOGI |
Tổ 8, Thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Đúc sắt thép |
104.273 |
SCT |
|||||||||||||
|
22 |
Công ty cổ phần đầu tư bất động sản Hapulico |
Số 01, đường Nguyễn Huy Tưởng, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân |
Công trình xây dựng |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng |
2.435 |
SCT |
|||||||||||||
|
23 |
Công ty cổ phần đầu tư T&M Việt Nam |
TTTM Mê Linh Plaza, Km8 Thăng Long, xã Quang Minh, huyện Mê Linh |
Công trình xây dựng |
Thông tin và truyền thông |
607 |
SCT |
|||||||||||||
|
24 |
Công ty cổ phần đầu tư và xây dựng số 1 Hà Nội |
Tầng 2 tòa nhà CT2A khu ĐTM Nghĩa Đô, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của trụ sở văn phòng |
668 |
SCT |
|||||||||||||
|
25 |
Công ty cổ phần dệt công nghiệp Hà Nội |
Số 93, Đường Lĩnh Nam, quận Hoàng Mai |
Công nghiệp |
Dệt |
2.345 |
SCT |
|||||||||||||
|
26 |
Công ty cổ phần dịch vụ đô thị Him Lam |
Khu công viên Công nghệ thông tin, phường Phúc Đồng, quận Long Biên |
Công nghiệp |
Thoát nước và xử lý nước thải |
4.106 |
SCT |
|||||||||||||
|
27 |
Công ty cổ phần du lịch thương mại và đầu tư Thủ Đô |
Số 109 đường Trần Hưng Đạo, quận Hoàn Kiếm. |
Công trình xây dựng |
Dịch vụ lưu trú |
664 |
SCT |
|||||||||||||
|
28 |
Công ty cổ phần dụng cụ cơ khí xuất khẩu |
Lô 15 A - Khu công nghiệp Quang Minh, huyện Mê Linh |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại; các dịch vụ xử lý, gia công kim loại |
1.305 |
SCT |
|||||||||||||
|
29 |
Công ty cổ phần giấy và bao bì Việt Thắng |
CCN Hà Bình Phương, huyện Thường Tín |
Công nghiệp |
Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa |
5.524 |
SCT |
|||||||||||||
|
30 |
Công ty cổ phần khóa Việt-Tiệp |
Thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh. |
Công nghiệp |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
192.486 |
SCT |
|||||||||||||
|
31 |
Công ty cổ phần kim khí Thăng Long |
Phường Sài Đồng, quận Long Biên |
Công nghiệp |
Gia công sắt thép |
1.602 |
SCT |
|||||||||||||
|
32 |
Công ty cổ phần may Hồ Gươm |
Tầng 10 HOGUOM PLAZA, số 102 Trần Phú, phường Mỗ Lao, quận Hà Đông |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của trụ sở văn phòng |
703 |
SCT |
|||||||||||||
|
33 |
Công ty cổ phần MIZA |
CCN vừa và nhỏ Nguyên Khê, xã Nguyên Khê, huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa |
3.435 |
SCT |
|||||||||||||
|
34 |
Công ty CP phân lân nung chảy Văn Điển |
Đường Phan Trọng Tuệ, xã Tam Hiệp, huyện Thanh Trì. |
Công nghiệp |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
41.357 |
SCT |
|||||||||||||
|
35 |
Công ty cổ phần Style Stone |
Khu Công nghệ cao Hòa Lạc, huyện Thạch Thất |
Công nghiệp |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
1.401 |
SCT |
|||||||||||||
|
36 |
Công ty cổ phần tập đoàn đầu tư Việt Nam |
Khu đô thị Vinhomes Riverside, phường Việt Hưng, quận Long Biên |
Công trình xây dựng |
Hoạt động cùa trụ sở vãn phòng |
757 |
SCT |
|||||||||||||
|
37 |
Công ty cổ phần thép Gia Trung |
Xóm Đông, xã Nguyên Khê, huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
2.312 |
SCT |
|||||||||||||
|
38 |
Công ty cổ phần Tôn mạ VNSTEEL Thăng Long |
Lô 14 KCN Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh |
Công nghiệp |
Sàn xuất sắt, thép, gang |
3.408 |
SCT |
|||||||||||||
|
39 |
Công ty cổ phần trung tâm thương mại EVER-FORTUNE |
Số 83B, đường Lý Thường Kiệt, quận Hoàn Kiếm |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
921 |
SCT |
|||||||||||||
|
40 |
Công ty cồ phần Vincom Retail |
54A, Nguyễn Chí Thanh , quận Đống Đa |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của trụ sở văn phòng |
1.590 |
SCT |
|||||||||||||
|
41 |
Công ty cồ phần xích líp Đông Anh |
Số 11,Tổ 47, thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh. |
Công nghiệp |
Sản xuất mô tô, xe máy |
1.518 |
SCT |
|||||||||||||
|
42 |
Công ty Hùng Phương |
Xã Yên Thường, huyện Gia Lâm |
Công nghiệp |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
1.241 |
SCT |
|||||||||||||
|
43 |
Công ty liên doanh tháp Ngân hàng đầu tư và phát triển Việt Nam |
Số 194, đường Trần Quang Khải, quận Hoàn Kiếm |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của trụ sở văn phòng |
731 |
SCT |
|||||||||||||
|
44 |
Công ty liên doanh TNHH BERJAYA Hồ Tây |
Số 11 đường Xuân Diệu, quận Tây Hồ |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
1.093 |
SCT |
|||||||||||||
|
45 |
Công ty liên doanh TNHH Crown Hà Nội |
Km 24, xã Quất Động, huyện Thường Tín |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2.483 |
SCT |
|||||||||||||
|
46 |
Công ty phát triển du lịch hữu hạn làng Nghi Tàm |
Số 1A, đường Nghi Tàm, quận Tây Hồ |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
1.541 |
SCT |
|||||||||||||
|
47 |
Công ty TNHH khách sạn Hà Nội Fortuna |
Số 6B, Phố Láng Hạ, quận Ba Đình |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
1.226 |
SCT |
|||||||||||||
|
48 |
Công ty TNHH ABB |
Km 9, Quốc lộ 1A, phường Hoàng Liệt, quận Hoàng Mai |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị điện |
1.468 |
SCT |
|||||||||||||
|
49 |
Công ty TNHH Asahi Intecc Hà Nội |
Lô G03, KCN Thăng Long, Xã Kim Chung, Huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
2.484 |
SCT |
|||||||||||||
|
50 |
Công ty TNHH B.BRAUN Việt Nam |
CCN Thanh Oai, huyện Thanh Oai |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
1.797 |
SCT |
|||||||||||||
|
51 |
Công ty TNHH Canon Việt Nam |
Lô A1, KCN Thăng Long, Xã Kim Chung, Huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
9.421 |
SCT |
|||||||||||||
|
52 |
Công ty TNHH cao ốc Vietcombank 198 |
Số 198 Phố Trần Quang Khải, quận Hoàn Kiếm |
Công trình xây dựng |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
898 |
SCT |
|||||||||||||
|
53 |
Công ty TNHH công nghệ Muto Hà Nội |
Lô 37, KCN Quang Minh, huyện Mê Linh |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2.359 |
SCT |
|||||||||||||
|
54 |
Công ty TNHH công nghiệp Credit Up Việt Nam |
Lô 45A, KCN Nội Bài, Xã Quang Tiến, Huyện Sóc Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy |
1.676 |
SCT |
|||||||||||||
|
55 |
Công ty TNHH công nghiệp KYB Việt Nam |
Lô 110-111-112, KCN Thăng Long, Xã Kim Chung, Huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy |
2.236 |
SCT |
|||||||||||||
|
56 |
Công ty TNHH DAIBIRU CSB |
Số 16, phố Phan Chu Trinh, Phường Phan Chu Trinh, Quận Hoàn Kiếm |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của trụ sở văn phòng |
672 |
SCT |
|||||||||||||
|
57 |
Công ty TNHH Daiwa Plastics Thăng Long |
Lô K8, KCN Thăng Long, Xã Kim Chung, Huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2.223 |
SCT |
|||||||||||||
|
58 |
Công ty TNHH Denso Việt Nam |
Lô E1, KCN Thăng Long, Xã Kim Chung, Huyện Đông Anh. |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
3.570 |
SCT |
|||||||||||||
|
59 |
Công ty TNHH điện Stanley Việt Nam |
Xã Dương Xá, huyện Gia Lâm |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy |
5.023 |
SCT |
|||||||||||||
|
60 |
Công ty TNHH điện tử MEIKO Thăng Long |
Lô J1-J2, KCN Thăng Long, Xã Kim Chung, Huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
5.874 |
SCT |
|||||||||||||
|
61 |
Công ty TNHH điện tử Meiko Việt Nam |
Lô LD4, KCN Thạch Thất, Quốc Oai, xã Phùng Xá, huyện Thạch Thất |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
20.665 |
SCT |
|||||||||||||
|
62 |
Công ty TNHH Dynapac (Hà Nội) |
KCN Sài Đồng B, quận Long Biên |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ Plastic |
1.318 |
SCT |
|||||||||||||
|
63 |
Công ty TNHH Enkei Việt Nam |
Lô N-2, KCN Thăng Long, Xã Kim Chung, Huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy |
1.487 |
SCT |
|||||||||||||
|
64 |
Công ty TNHH FCC Việt Nam |
Lô A5, KCN Thăng Long, Xã Kim Chung, Huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy |
1.619 |
SCT |
|||||||||||||
|
65 |
Công ty TNHH Fujikin Việt Nam |
Lô H-2B, KCN Thăng Long, Xã Kim Chung, Huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy |
1.007 |
SCT |
|||||||||||||
|
66 |
Công ty TNHH Global Toserco |
Số 40, Phố Cát Linh, quận Đống Đa |
Công trình xây dựng |
Dịch vụ lưu trú |
851 |
SCT |
|||||||||||||
|
67 |
Công ty TNHH GSK Việt Nam - Chi nhánh Hà Nội 1 |
Lô số 6, KCN Phú Nghĩa, huyện Chương Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy |
1.265 |
SCT |
|||||||||||||
|
68 |
Công ty TNHH HAL Việt Nam |
Lô B-19, KCN Thăng Long, Xã Kim Chung, Huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy |
7.876 |
SCT |
|||||||||||||
|
69 |
Công ty TNHH hệ thống dây SUMI HANEL |
KCN Sài Đồng B, phường Sài Đồng, quận Long Biên. |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy |
1.296 |
SCT |
|||||||||||||
|
70 |
Công ty TNHH Hoà Bình |
Số 106, đường Hoàng Quốc Việt, quận cầu Giấy |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của trụ sở văn phòng; hoạt động tư vấn quản lý |
561 |
SCT |
|||||||||||||
|
71 |
Công ty TNHH HOYA Glass Disk Việt Nam |
Lô J3 & 4, KCN Thăng Long, Xã Kim Chung, Huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
500.938 |
SCT |
|||||||||||||
|
72 |
Công ty TNHH khách sạn Grand Plaza Hà Nội |
Số 117, đường Trần Duy Hưng, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
3.530 |
SCT |
|||||||||||||
|
73 |
Công ty TNHH khách sạn Nhà Hát |
Số 1 đường Lê Thánh Tông, quận Hoàn Kiếm |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
919 |
SCT |
|||||||||||||
|
74 |
Công ty TNHH khuôn đúc Tsukuba Việt Nam |
Lô A6, đường Công nghiệp 4, KCN Sài Đồng B, Quận Long Biên |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
1.363 |
SCT |
|||||||||||||
|
75 |
Công ty TNHH kính kỹ thuật Luminois Việt Nam |
Lô 2, 1 KCN Thạch Thất, huyện Quốc Oai |
Công nghiệp |
Sản xuất thủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh |
1.935 |
SCT |
|||||||||||||
|
76 |
Công ty TNHH linh kiện điện từ SEI Việt Nam |
Lô C6, Khu CN Thăng Long, Xã Kim Chung, Huyện Đông Anh. |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
13.068 |
SCT |
|||||||||||||
|
77 |
Công ty TNHH LIXIL Việt Nam |
Thôn Yên Bình, xã Dương Xá, huyện Gia Lâm. |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
7.556 |
SCT |
|||||||||||||
|
78 |
Công ty TNHH LOTTE CORALIS |
Số 54, Liễu Giai, phường cống Vị, quận Ba Đình |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7.438 |
SCT |
|||||||||||||
|
79 |
Công ty TNHH mặt trời Sông Hồng |
Số 23, đường Phan Chu Trinh, quận Hoàn Kiếm |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
588 |
SCT |
|||||||||||||
|
80 |
Công ty TNHH Matsuo Industries Việt Nam |
Lô C10, KCN Thăng Long, Xã Kim Chung, Huyện Đông Anh. |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy |
1.566 |
SCT |
|||||||||||||
|
81 |
Công ty TNHH MTV AON VINA |
Keangnam Hanoi Landmark Tower Khu E6 KĐTM Cầu Giấy, phường Mễ Trì, quận Nam Từ Liêm |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
2.359 |
SCT |
|||||||||||||
|
82 |
Công ty TNHH MTV đầu tư và thương mại The Garden |
Tầng 2 TTTM The Garden KĐT The Manor Đường Mễ Trì, phường Mỹ Đình 1, quận Nam Từ Liêm |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
822 |
SCT |
|||||||||||||
|
83 |
Công ty TNHH MTV thuốc lá Thăng Long |
Số 235, đường Nguyễn Trãi, Quận Thanh Xuân. |
Công nghiệp |
Sẩn xuất thuốc lá |
2.401 |
SCT |
|||||||||||||
|
84 |
Công ty TNHH MTV vắc xin và sinh phẩm số 1 |
Số 1, phố Yersin, quận Hai Bà Trưng. |
Công nghiệp |
Sàn xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
1.008 |
SCT |
|||||||||||||
|
85 |
Công ty TNHH nhà máy bia HEINEKEN Hà Nội |
Km 15+500, đường 427, Xã Vân Tảo, Huyện Thường Tín |
Công nghiệp |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1.304 |
SCT |
|||||||||||||
|
86 |
Công ty TNHH Nissei Electric Hà Nội |
Lô 13,14,15, KCN Thăng Long, Xã Kim Chung, Huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
3.131 |
SCT |
|||||||||||||
|
87 |
Công ty TNHH OGINO Việt Nam |
Lô N9, KCN Thăng Long, Xã Kim Chung, Huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc,thiết bị) |
1.517 |
SCT |
|||||||||||||
|
88 |
Công ty TNHH Panasonic System Networks Việt Nam |
Lô J1-J2, KCN Thăng Long, xã Kim Chung, huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2.305 |
SCT |
|||||||||||||
|
89 |
Công ty TNHH Parker Processing Việt Nam |
Lô C1-2, KCN Thăng Long, Xã Kim Chung, Huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy |
2.274 |
SCT |
|||||||||||||
|
90 |
Công ty TNHH phụ tùng xe máy - ô tô Showa Việt Nam |
Lô M6, Khu CN Thăng Long, Xã Kim Chung, Huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ Tùng Ô Tô, xe máy |
4.992 |
SCT |
|||||||||||||
|
91 |
Công ty TNHH phụ tùng xe máy - ô tô Goshi Thăng Long |
Số 134, phố Sài Đồng, Tổ 15, Phuờng Việt Hưng, Quận Long Biên |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ Tùng Ô Tô, xe máy |
3.993 |
SCT |
|||||||||||||
|
92 |
Công ty TNHH quản lý khách sạn Bitexco |
Số 8, Đường Đỗ Đức Dục, phường Mễ Trì, quận Nam Từ Liêm |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
2.747 |
SCT |
|||||||||||||
|
93 |
Công ty TNHH quốc tế Hồ Tây |
Số 3, phố Phó Đức Chính, Quận Ba Đình |
Công trình xây dựng |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
989 |
SCT |
|||||||||||||
|
94 |
Công ty TNHH Rhythm Precision Việt Nam |
Lô 42, KCN Nội Bài, xã Quang Tiến, huyện Sóc Sơn. |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1.031 |
SCT |
|||||||||||||
|
95 |
Công ty TNHH S.A.S - CTAMAD |
Số 44, Lý Thường Kiệt, quận Hoàn Kiếm |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
1.350 |
SCT |
|||||||||||||
|
96 |
Công ty TNHH sản phẩm RICOH IMAGING (Việt Nam) |
Lô A7, KCN Sài Đồng B, Long Biên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.308 |
SCT |
|||||||||||||
|
97 |
Công ty TNHH sản xuất nhựa Việt Nhật |
Phố Vác, xã Dân Hòa, huyện Thanh Oai |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ plastic |
1.423 |
SCT |
|||||||||||||
|
98 |
Công ty TNHH sản xuất phụ tùng YAMAHA MOTOR Việt Nam |
Lô G1-G2, KCN Thăng Long, xã Kim Chung, huyện Đông Anh. |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ Tùng Ô Tô, xe máy |
6.324 |
SCT |
|||||||||||||
|
99 |
Công ty TNHH SATURN |
Số 9, Đào Duy Anh, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của trụ sở văn phòng |
598 |
SCT |
|||||||||||||
|
100 |
Công ty TNHH Tamron optical Việt Nam |
Lô 69B-70A, KCN Nội Bài, Xã Quang Tiến, Huyện Sóc Sơn. |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2.113 |
SCT |
|||||||||||||
|
101 |
Công ty TNHH Terumo Việt Nam |
Lô 44A-44B-44C KCN Quang Minh, thị trấn Chi Đông, huyện Mê Linh |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa |
2.885 |
SCT |
|||||||||||||
|
102 |
Công ty TNHH tháp Láng Hạ Hà Nội |
Số 89, phố Láng Hạ, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
526 |
SCT |
|||||||||||||
|
103 |
Công ty TNHH tháp Trung Tâm Hà Nội |
Số 49, Phố Hai Bà Trưng, quận Hoàn Kiếm |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
873 |
SCT |
|||||||||||||
|
104 |
Công ty TNHH thép An Khánh |
Khu Thuỷ Lợi 2, Xã Tân Minh, Huyện Sóc Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
14.517 |
SCT |
|||||||||||||
|
105 |
Công ty TNHH thép Việt Đức Đông Anh |
Xã Dục Tú, huện Đông Anh |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại; các dịch vụ xừ lý,gia công kim loai |
1.015 |
SCT |
|||||||||||||
|
106 |
Công ty TNHH thương mại quốc tế và dịch vụ siêu thị Big C Thăng Long |
số 222, Trần Duy Hưng, Phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy |
Công trình xây dựng |
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
1.577 |
SCT |
|||||||||||||
|
107 |
Công ty TNHH thương mại Trần Hồng Quân |
Số 36, Đường Lê Đức Thọ, Phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
1.537 |
SCT |
|||||||||||||
|
108 |
Công ty TNHH trung tâm thương mại và nhà ở Hà Nội |
Tòa nhà Indochina Plaza Hà Nội, số 241 đường Xuân Thủy, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận cầu Giấy |
Công trình xây dựng |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
1.717 |
SCT |
|||||||||||||
|
109 |
Công ty TNHH URC Hà Nội |
Lô CN 2.2, KCN Thạch Thất, huyện Quốc Oai |
Công nghiệp |
Sản xuất đồ uống không cồn |
2.400 |
SCT |
|||||||||||||
|
110 |
Công ty TNHH VIETNERGY |
Lô CN2, KCN Thạch Thất, Quốc Oai, TT Quốc Oai, huyện Quốc Oai |
Công nghiệp |
Sản xuất pin và ắc quy |
4.455 |
SCT |
|||||||||||||
|
111 |
Công ty TNHH Viettel-CHT |
Khu Công nghệ cao Hòa Lạc, Km29 Đường Láng - Hòa Lạc, huyện Thạch Thất |
Công nghiệp |
Cung cấp dịch vụ viễn thông |
2.028 |
SCT |
|||||||||||||
|
112 |
Công ty TNHH Vincom Retail Miền Bắc |
72A, Nguyễn Trãi, phường Thượng Đình, quận Thanh Xuân |
Công trình xây dựng |
Tòa nhà hỗn hợp |
6.238 |
SCT |
|||||||||||||
|
113 |
Công ty TNHH Vincom Retail miền Bắc |
Số 2, Phạm Ngọc Thạch, phường Trung Tự, Quận Đống Đa |
Công trình xây dựng |
Tòa nhà hỗn hợp |
957 |
SCT |
|||||||||||||
|
114 |
Công ty TNHH Xuân Lộc Thọ |
Lô 9 CN2, CCN Ngọc Hồi, huyện Thanh Trì |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị điện |
749 |
SCT |
|||||||||||||
|
115 |
Công ty TNHH YAMAHA MOTOR Việt Nam |
xã Trung Giã, huyện Sóc Sơn |
Công nghiệp |
Phụ Tùng Ô Tô, xe máy |
5.297 |
SCT |
|||||||||||||
|
116 |
Công ty TNHH Young Fast Optoelectronics (Việt Nam) |
Lô CN2, 1, KCN Thạch Thất, Quốc Oai, huyện Thạch Thất |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4.134 |
SCT |
|||||||||||||
|
117 |
Học Viện Quân Y |
Số 160, Phùng Hưng, phường Phúc La, quận Hà Đông |
Công trình xây dựng |
Trường học |
810 |
SCT |
|||||||||||||
|
118 |
Kho bạc Nhà Nước |
Số 32 Cát Linh, quận Đống Đa |
Công trình xây dựng |
Trụ sở làm việc |
747 |
SCT |
|||||||||||||
|
119 |
Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam - Trung tâm công nghệ thông tin |
Nhà C3, Phường Phưong Liệt, Quận Thanh Xuân |
Công trình xây dựng |
Trụ sở làm việc |
609 |
SCT |
|||||||||||||
|
120 |
Nhà máy in tiền Quốc gia. |
Số 30, Đường Phạm Văn Đồng, phường Dịch Vọng Hậu, quận cầu Giấy. |
Công nghiệp |
In ấn |
2.526 |
SCT |
|||||||||||||
|
121 |
Nhà máy sản xuất bao bì bạt nhựa Tú Phương |
Thôn Phú Thụy, Xã Phú Thị, huyện Gia Lâm. |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1.625 |
SCT |
|||||||||||||
|
122 |
Tâp đoàn Dầu Khí |
Số 18, đường Láng Hạ, quận Ba Đình |
Công trình xây dựng |
Tòa nhà văn phòng |
4.186 |
SCT |
|||||||||||||
|
123 |
Tổng công ty CP Bia - Rượu - nước giải khát Hà Nội |
Thôn Yên Nhân, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh |
Công nghiệp |
Sản xuất bia |
2.958 |
SCT |
|||||||||||||
|
124 |
Tổng công ty hạ tầng mạng |
Số 30 Phạm Hùng, Phường Mỹ Đình 1, quận Nam Từ Liêm |
Công trình xây dựng |
Sản xuất thiết bị viễn thông |
691 |
SCT |
|||||||||||||
|
125 |
Tổng công ty May 10 - Công ty cổ phần |
Số 765A Nguyễn Văn Linh, phường Sài Đồng, quận Long Biên |
Công nghiệp |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
1.486 |
SCT |
|||||||||||||
|
126 |
Tổng công ty viễn thông Mobifone |
Lô đất VP1-Khu đô thị Yên Hoà, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy |
Công trình xây dựng |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
2.470 |
SCT |
|||||||||||||
|
127 |
Tổng công ty viễn thông Viettel - Chi nhánh Tập đoàn viễn thông quân đội |
Số 1, Giang Văn Minh, quận Ba Đình |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp khác |
834 |
SCT |
|||||||||||||
|
128 |
Trung tâm Hội nghị Quốc gia |
Số 57, Đường Phạm Hùng, quận Nam Từ Liêm |
Công trình xây dựng |
Tòa nhà hỗn hợp |
1.252 |
SCT |
|||||||||||||
|
129 |
Trung tâm nghiên cứu sản xuất vắc xin và sinh phẩm y tế |
Dốc đoàn kết, phường Vĩnh Hưng, quận Hoàng Mai |
Công trình xây dựng |
Tòa nhà văn phòng |
519 |
SCT |
|||||||||||||
|
130 |
Trường đại học FPT |
Khu Giáo dục và Đào tạo - Khu Công nghệ cao Hòa Lạc Km 29 Đại lộ Thăng Long, huyện Thạch Thất |
Công trình xây dựng |
Trường học |
549 |
SCT |
|||||||||||||
|
131 |
Trường đại học Kinh Tế Quốc Dân |
Số 207, đường Giải Phóng, Quận Hai Bà Trưng |
Công trình xây dựng |
Trường học |
544 |
SCT |
|||||||||||||
|
132 |
TT mạng lưới Mobifone Miền Bắc - Chi nhánh Tổng công ty viễn thông Mobifone |
Số 811, Giải Phóng, Phường Giáp Bát, quận Hoàng Mai |
Công trình xây dựng |
Dịch vụ trung tâm dữ liệu |
1.628 |
SCT |
|||||||||||||
|
133 |
Văn phòng cục tần số vô tuyến điện - Bộ thông tin và truyền thông |
Số 115, Trần Duy Hưng, quận cầu Giấy |
Công trình xây dựng |
Dịch vụ trung tâm dữ liệu |
532 |
SCT |
|||||||||||||
|
134 |
Văn phòng Quốc Hội |
Số 22, Hùng Vương, quận Ba Đình |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của trụ sở văn phòng |
1.726 |
SCT |
|||||||||||||
|
135 |
Văn phòng Tổng cục Hải Quan |
Lô E3,đường Dương Đình Nghệ, quận cầu Giấy |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của trụ sở văn phòng |
944 |
SCT |
|||||||||||||
|
136 |
Viện Dầu khí Việt Nam |
Số 167 Phố Trung Kính, Phường Yên Hoà, quận cầu Giấy |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của trụ sở văn phòng |
893 |
SCT |
|||||||||||||
|
137 |
Viện Huyết học truyền máu Trung ương |
Số 14, Trần Thái Tông, Phường Yên Hoà, Quận cầu Giấy |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
1.081 |
SCT |
|||||||||||||
|
138 |
Bệnh viện Hữu Nghị |
Số 1, Trần Khánh Dư, quận Hai Bà Trưng |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
877 |
SCT |
|||||||||||||
|
139 |
Bệnh viện Trung ương Quân Đội 108 |
Số 1 Trần Hưng Đạo, quận Hai Bà Trưng |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
564 |
SCT |
|||||||||||||
|
140 |
Bộ tham mưu - Quân chủng phòng không không quân |
Phi trường Bạch Mai, Khương Mai |
Công trình xây dựng |
Cơ quan hành chính |
629 |
SCT |
|||||||||||||
|
141 |
Cảng hàng không quốc tế Nội Bài - Chi nhánh Tổng công ty cảng hàng không Việt Nam - CTCP |
Cảng hàng không quốc tế Nội Bài, xã Phú Minh, huyện Sóc Sơn |
Giao thông vận tải |
Dịch vụ hỗ trợ vận tải hàng không |
13.666 |
SCT |
|||||||||||||
|
142 |
Chi nhánh Công ty cổ phần Bệnh viện đa khoa Quốc té Vinmec -Bệnh viện ĐKQT Vinmec Times City |
Số 458, Minh Khai, quận Hai Bà Trưng |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
2.355 |
SCT |
|||||||||||||
|
143 |
Chi nhánh công ty TNHH MM Mega Market Việt Nam tại thành phố Hà Nội |
Đường Phạm Văn Đồng, phường Cổ Nhuế 1, quận Bắc Từ Liêm |
Công nghiệp |
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
648 |
SCT |
|||||||||||||
|
144 |
Chi nhánh công ty TNHH MTV thoát nước Hà Nội - Xí nghiệp quản lý cụm công trình đầu mối Yên Sở |
Cụm công trình đầu mối Yên Sở, Phường Yên Sở, quận Hoàng Mai |
Công nghiệp |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác |
1.038 |
SCT |
|||||||||||||
|
145 |
Chi nhánh công ty TNHH nước giải khát CoCa-CoLa Việt Nam tại Hà Nội |
Km17, quốc lộ 1A, xã Duyên Thái, huyện Thường Tín |
Công nghiệp |
Sản xuất đồ uống |
2.880 |
SCT |
|||||||||||||
|
146 |
Chi nhánh công ty TNHH XNK liên Thái Bình Dương - Hà Nội |
24B Hai Bà Trưng, phường Tràng Tiền, quận Hoàn Kiếm |
Công trình xây dựng |
Công trình xây dựng |
744 |
SCT |
|||||||||||||
|
147 |
Chi nhánh Hà Tây - Công ty cổ phần tập đoàn Nam Cường Hà Nội |
T4 Tòa nhà Nam Cường, Km 4, Lê Văn Lương kéo dài, La Khê, quận Hà Đông |
Công nghiệp |
Thi công, quản lý tòa nhà |
1.121 |
SCT |
|||||||||||||
|
148 |
Chi nhánh công ty cổ phần bất động sản Việt - Nhật tại Long Biên |
TTTM Gia Thụy, khu X2, phường.Gia Thụy, quận Long Biên |
Công trình xây dựng |
Trung tâm Thương mại |
647 |
SCT |
|||||||||||||
|
149 |
Công ty cổ phần ACC- Thăng Long |
Số 3 Lê Trọng Tấn, p. Khương Mai, Q. Thanh Xuân |
Công trình xây dựng |
Tòa nhà |
1.956 |
SCT |
|||||||||||||
|
150 |
Công ty cổ phần ACC-Thăng Long |
Số 3 Lê Trọng Tấn, p. Khương Mai, quận Thanh Xuân |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh dịch vụ |
1.662 |
SCT |
|||||||||||||
|
151 |
Công ty cổ phần chăn nuôi C.P. Việt Nam - Chi nhánh Xuân Mai Hà Nội |
Trung tâm giống màu, Thị trấn Xuân Mai, huyện Chương Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
6.094 |
SCT |
|||||||||||||
|
152 |
Công ty cổ phần Daeha |
TG TMDAEHA -360 Kim Mã, quận Ba Đình |
Công trình xây dựng |
KD khách sạn |
2.291 |
SCT |
|||||||||||||
|
153 |
Công ty cổ phần FPT |
Lô B2 Cụm sx TTCN và CNN, quận cầu Giấy |
Công nghiệp |
Hoạt động viễn thông khác |
1.511 |
SCT |
|||||||||||||
|
154 |
Công ty cổ phần PVI |
Tòa nhà văn phòng PVI thuộc lô VP2 KĐT Yên Hòa, Phường Yên Hoà, quận cầu Giấy |
Công trình xây dựng |
Văn phòng |
1.353 |
SCT |
|||||||||||||
|
155 |
Công ty cổ phần Savico Hà Nội |
KĐT sinh thái Vinhomes Riverside, phường Phúc Lợi, quận Long Biên |
Công trình xây dựng |
Trung tâm Thương mại |
1.053 |
SCT |
|||||||||||||
|
156 |
Công ty cổ phần SYRENA |
số 51 đường Xuân Diệu,Tây Hồ |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh |
984 |
SCT |
|||||||||||||
|
157 |
Công ty cổ phần Tập đoàn công nghệ CMC |
Tòa nhà CMC Tower số 11 phố Duy Tân, quận cầu Giấy |
Công nghiệp |
mạng truyền dẫn + dịch vụ máy tính |
1.355 |
SCT |
|||||||||||||
|
158 |
Công ty cổ phần Vicostone |
Khu công nghệ cao Hòa Lạc, Xã Thạch Hòa, huyện Thạch Thất |
Công nghiệp |
Sx vật liệu xây dựng |
2.693 |
SCT |
|||||||||||||
|
159 |
Công ty cổ phần viễn thông FPT |
Tầng 1 Tòa nhà FPT Phố Duy Tân, phường Dịch Vọng Hậu, quận cầu Giấy |
Công nghiệp |
Hoạt động viễn thông khác |
1.326 |
SCT |
|||||||||||||
|
160 |
Công ty cổ phần viễn thông FPT |
Toà nhà FPT Cụm TTCN và CNN quận cầu Giấy |
Công nghiệp |
Hoạt động viễn thông khác |
614 |
SCT |
|||||||||||||
|
161 |
Công ty cổ phần xi măng Sài Sơn |
Thôn Nam Sơn, xã Nam Phương Tiến, huyện Chương Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất xi mãng |
12.099 |
SCT |
|||||||||||||
|
162 |
Công ty công nghệ thông tin VNPT - Chi nhánh Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam |
Lô 2A Làng Quốc tế Thăng Long, phường Dịch Vọng, quận Cầu Giấy |
Công trình xây dựng |
Hoạt động viễn thông khác |
728 |
SCT |
|||||||||||||
|
163 |
Công ty công nghệ thông tin VNPT - Chi nhánh Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam |
Số 57, Huỳnh Thúc Kháng, quận Đống Đa |
Công trình xây dựng |
Hoạt động viễn thông khác |
730 |
SCT |
|||||||||||||
|
164 |
Công ty cổ phần bia Hà Nội Kim Bài |
Số 40, Thị trấn Kim Bài, huyện Thanh Oai |
Công nghiệp |
Sản xuất bia |
3.043 |
SCT |
|||||||||||||
|
165 |
Công ty cổ phần cao su Sao Vàng |
Số 231-Nguyên Trãi, P.Thượng Đình, quận Thanh Xuân |
Công nghiệp |
Sản xuất lốp |
7.344 |
SCT |
|||||||||||||
|
166 |
Công ty cổ phần cơ khí Đông Anh |
Tổ 8 Thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Sx công nghiệp |
3.505 |
SCT |
|||||||||||||
|
167 |
Công ty cổ phần đầu tư Hải Phát |
Tầng 5, Tòa nhà CT3, The Pride, Khu ĐTM An Hưng, phường La Khê, quận Hà Đông |
Công trình xây dựng |
Quản lý tòa nhà, kinh doanh dịch vụ |
770 |
SCT |
|||||||||||||
|
168 |
Công ty cổ phần đầu tư và phát triển địa ốc thành phố Hoàng Gia |
Số 72A, đường Nguyên Trãi, Phường Thượng Đình, quận Thanh Xuân |
Công nghiệp |
Kinh doanh dịch vụ |
2.503 |
SCT |
|||||||||||||
|
169 |
Công ty cổ phần đầu tư và phát triển đô thị Sài Đồng |
Phường Cầu Diễn, quận Nam Từ Liêm |
Công nghiệp |
kinh doanh |
2.817 |
SCT |
|||||||||||||
|
170 |
Công ty cổ phần đầu tư và phát triển nhà số 6 Hà Nội |
Tầng 6A, tòa nhà Diamond Flower, 48 đường Lê Văn Lương, p. Nhân chính, quận Thanh Xuân |
Công trình xây dựng |
Tòa nhà hỗn hợp đa năng |
571 |
SCT |
|||||||||||||
|
171 |
Công ty cổ phần đầu tư và quản lý bất động sản UDIC |
Tổ hợp chung cư cao tầng và dịch vụ KĐT Đông Nam Trần Duy Hưng, quận Cầu Giấy |
Công trình xây dựng |
Văn phòng |
554 |
SCT |
|||||||||||||
|
172 |
Công ty cổ phần đầu tư và xây dựng số 4 |
Số 243 Đê La Thành, quận Ba Đình |
Công nghiệp |
KD dịch vụ |
557 |
SCT |
|||||||||||||
|
173 |
Công ty cổ phần đầu tư xây dựng và thương mại Phú Điền |
Nhà máy xử lý nước thải Yên Sở, phường Yên Sở, quận Hoàng Mai |
Công nghiệp |
Xử lý nước thải |
1.368 |
SCT |
|||||||||||||
|
174 |
Công ty cổ phần HANEL xốp nhựa |
B15 đường CN 6 KCN Sài Đồng B, quận Long Biên |
Công nghiệp |
Sản xuất xốp nhựa |
10.402 |
SCT |
|||||||||||||
|
175 |
Công ty cổ phần nhôm Việt Dũng |
KCN Quang Minh, huyện Mê Linh |
Công nghiệp |
Sx công nghiệp |
2.149 |
SCT |
|||||||||||||
|
176 |
Công ty cổ phần nhựa Hà Nội |
Tổ 12 phường Phúc Lợi, quận Long Biên |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ plastic |
1.948 |
SCT |
|||||||||||||
|
177 |
Công ty cổ phần viễn thông di động Vietnamobile |
Tầng 6, tòa nhà King Building, số 7 phố Chùa Bộc, quận Đống Đa |
Công trình xây dựng |
Hoạt động viễn thông khác |
725 |
SCT |
|||||||||||||
|
178 |
Công ty cổ phần viễn thông di động Vietnamobile |
Số 57, Huỳnh Thúc Kháng, quận Đống Đa |
Công trình xây dựng |
Hoạt động viễn thông khác |
931 |
SCT |
|||||||||||||
|
179 |
Công ty cổ phần Viglacera Đông Anh |
Tổ 35, Thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4.544 |
SCT |
|||||||||||||
|
180 |
Công ty cổ phần Woodland |
KCN Quang Minh, huyện Mê Linh |
Công nghiệp |
Sx công nghiệp |
1.676 |
SCT |
|||||||||||||
|
181 |
Công ty đầu tư xây dựng số 2 Hà Nội |
324 Tây Sơn, quận Đống Đa |
Công trình xây dựng |
Văn phòng |
1.348 |
SCT |
|||||||||||||
|
182 |
Công ty đầu tư xây dựng số 2 Hà Nội |
Lô 3.7 Lê Văn Lương, quận Thanh Xuân |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh dịch vụ |
645 |
SCT |
|||||||||||||
|
183 |
Công ty đầu tư xây dựng số 2 Hà Nội |
Nhân Chính, quận Thanh Xuân |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh dịch vụ |
705 |
SCT |
|||||||||||||
|
184 |
Công ty giấy TISSUE Sông Đuống |
Số 672 đường Ngô Gia Tự, phường Đức Giang, quận Long Biên |
Công nghiệp |
Sx các sản phẩm về giấy |
1.455 |
SCT |
|||||||||||||
|
185 |
Công ty liên doanh khách sạn TNHH Hà Nội Hotel |
D8 Giảng Võ, phường Giảng Võ, quận Ba Đình |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
667 |
SCT |
|||||||||||||
|
186 |
Công ty Synopex Việt Nam |
KCN Quang Minh, huyện Mê Linh |
Công nghiệp |
Sx công nghiệp |
1.293 |
SCT |
|||||||||||||
|
187 |
Công ty TNHH Biệt Thự Vàng |
Số 2 đường Tây Hồ, quận Tây Hồ |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh |
677 |
SCT |
|||||||||||||
|
188 |
Công ty TNHH BLD VINA |
KCN Quang Minh, huyện Mê Linh |
Công nghiệp |
Sx công nghiệp |
1.305 |
SCT |
|||||||||||||
|
189 |
Công ty TNHH cao su Inoue Việt Nam |
Thôn Phú Nhi, xã Thanh Lâm, huyện Mê Linh |
Công nghiệp |
Sản xuất săm, lốp ô tô, xe máy |
3.630 |
SCT |
|||||||||||||
|
190 |
Công ty TNHH Capitaland - Hoàng Thành |
Khu CT08, Khu Cồ Ngựa, KĐT Mỗ Lao, quận Hà Đông |
Công trình xây dựng |
Quản lý tòa nhà, kinh doanh dịch vụ |
503 |
SCT . |
|||||||||||||
|
191 |
Công ty TNHH Denso Việt Nam |
Lô El KCN Thăng Long, huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Sx công nghiệp |
1.931 |
SCT |
|||||||||||||
|
192 |
Công ty TNHH dịch vụ cao cấp Cuộc sống Vàng |
Tòa nhà Golden Palace, phường Mễ Trì, quận Nam Từ Liêm |
Công trình xây dựng |
Các hoạt động của trụ sở văn phòng |
1.471 |
SCT |
|||||||||||||
|
193 |
Công ty TNHH dịch vụ và quản lý Mipec |
2 phố Long Biên II, quận Long Biên |
Công nghiệp |
Trung tâm Thương mại |
1.210 |
SCT |
|||||||||||||
|
194 |
Công ty TNHH Elentec Việt Nam |
KCN Quang Minh, huyện Mê Linh |
Công nghiệp |
Sx công nghiệp |
6.708 |
SCT |
|||||||||||||
|
195 |
Công ty TNHH Five Star Kim Giang |
Số 2 Kim Giang, quận Thanh Xuân |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh dịch vụ |
790 |
SCT |
|||||||||||||
|
196 |
Công ty TNHH Fukoku Việt Nam |
Lô 1A và 1B KCN Nội Bài, xã Quang Tiến, huyện Sóc Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp |
1.086 |
SCT |
|||||||||||||
|
197 |
Công ty TNHH Hanwha Aero Engines |
Lỗ CN1-02B-4-8 KCN công nghệ cao 1, Khu CNC Hòa Lạc, xã Hạ Bằng, huyện Thạch Thất |
Công nghiệp |
Sx công nghiệp |
1.021 |
SCT |
|||||||||||||
|
198 |
Công ty TNHH Iki Cast Việt Nam |
KCN Nội Bài, xã Quang Tiến, huyện Sóc Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp |
1.318 |
SCT |
|||||||||||||
|
199 |
Công ty TNHH Inoac Việt Nam |
KCN Quang Minh, huyện Mê Linh |
Công nghiệp |
Sx công nghiệp |
1.024 |
SCT |
|||||||||||||
|
200 |
Công ty TNHH Kangaroo-VP |
KCN Quang Minh, huyện Mê Linh |
Công nghiệp |
Sx công nghiệp |
1.638 |
SCT |
|||||||||||||
|
201 |
Công ty TNHH KCC Hanoi Plaza |
84 Trần Nhân Tông, quận Hai Bà Trưng |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
1.100 |
SCT |
|||||||||||||
|
202 |
Công ty TNHH khu công nghiệp Thăng Long |
KCN Thăng Long, huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Sx công nghiệp |
1.551 |
SCT |
|||||||||||||
|
203 |
Công ty TNHH liên doanh khách sạn Thống Nhất Metropole |
Số 15 Ngô Quyền, phường Tràng Tiền, quận Hoàn Kiếm |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
1.666 |
SCT |
|||||||||||||
|
204 |
Công ty TNHH linh kiện điện tử Sei (Việt Nam) |
KCN Quang Minh, huyện Mê Linh |
Công nghiệp |
Sx công nghiệp |
1.789 |
SCT |
|||||||||||||
|
205 |
Công ty TNHH MTV Aon Vina |
Keangnam Hanoi Landmark Tower, Khu E6 KĐT mới Cầu Giấy, phường Mễ Trì, quận Nam Từ Liêm |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
1.621 |
SCT |
|||||||||||||
|
206 |
Công ty TNHH MTV Aon Vina |
Keangnam Hanoi Landmark Tower, Khu E6 KĐT mới Cầu Giấy, phường Mễ Trì, quận Nam Từ Liêm |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
4.334 |
SCT |
|||||||||||||
|
207 |
Công ty TNHH MTV Aon Vina |
Keangnam Hanoi Landmark Tower, Khu E6 KĐTM Cầu Giấy, phường Mễ Trì, quận Nam Từ Liêm |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
1.220 |
SCT |
|||||||||||||
|
208 |
Công ty TNHH MTV nước sạch Hà Đông |
Số 2A phố Nguyên Trãi, phường Nguyễn Trãi, quận Hà Đông |
Công nghiệp |
cung cấp nước sạch |
1.467 |
SCT |
|||||||||||||
|
209 |
Công ty TNHH MTV Sino Việt Nam |
CCN Liên Phương, xã Liên Phương, huyện Thường Tín |
Công nghiệp |
Sx thiết bị dụng cụ điện |
2.570 |
SCT |
|||||||||||||
|
210 |
Công ty TNHH MTV kinh doanh dịch vụ nhà Hà Nội |
Số 25, phố Văn Miếu, phường Văn Miếu, quận Đống Đa |
Công trình xây dựng |
Văn phòng |
664 |
SCT |
|||||||||||||
|
211 |
Công ty TNHH Nidec Sankyo Việt Nam |
KCN Quang Minh, huyện Mê Linh |
Công nghiệp |
Sx công nghiệp |
2.102 |
SCT |
|||||||||||||
|
212 |
Công ty TNHH Nissei Electric Hà Nội |
Lô 13-14-15, KCN Thăng Long, huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Sx công nghiệp |
3.182 |
SCT |
|||||||||||||
|
213 |
Công ty TNHH Panasonic Industrial Devices Việt Nam |
Lô J1-J2 KCN Thăng Long, huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Sx công nghiệp |
1.413 |
SCT |
|||||||||||||
|
214 |
Công ty TNHH sản xuất nhựa Việt Nhật |
Thôn Quảng Nguyên, xã Quảng Phú cầu, huyện Ứng Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm nhựa |
3.045 |
SCT |
|||||||||||||
|
215 |
Công ty TNHH sản xuất và thương mại Hải Long |
Tiểu Khu Mỹ Lâm, thị trấn Phú Xuyên, huyện Phú Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất kính |
2.374 |
SCT |
|||||||||||||
|
216 |
Công ty TNHH sợi dệt Vĩnh Phúc |
KCN Quang Minh, huyện Mê Linh |
Công nghiệp |
Sx công nghiệp |
2.468 |
SCT |
|||||||||||||
|
217 |
Công ty TNHH sợi Vinh Phát |
KCN Quang Minh, huyện Mê Linh |
Công nghiệp |
Sx công nghiệp |
3.064 |
SCT |
|||||||||||||
|
218 |
Công ty TNHH Sumitomo Heavy Industries (Việt Nam) |
Lô 17,18,19,M2,M3 KCN Thăng Long, huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Sx công nghiệp |
1.873 |
SCT |
|||||||||||||
|
219 |
Công ty TNHH swcc Showa (Việt Nam) |
Lô B8 KCN Thăng Long, huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Sx công nghiệp |
1.188 |
SCT |
|||||||||||||
|
220 |
Công ty TNHH Toto Việt Nam |
Lô F1 KCN Thăng Long, huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Sx công nghiệp |
11.886 |
SCT |
|||||||||||||
|
221 |
Công ty TNHH Vincom Retail Miền Bắc |
TTTM Vincom Megamall Times City, 458 Minh Khai, quận Hai Bà Trưng |
Công trình xây dựng |
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
4.360 |
SCT |
|||||||||||||
|
222 |
Công ty TNHH Vincom Retail Miền Bắc |
114 Mai Hắc Đê, quận Hai Bà Trưng |
Công trình xây dựng |
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
689 |
SCT |
|||||||||||||
|
223 |
Công ty TNHH Vincom Retail Miền Bắc |
TTTM Vicom Center Bà Triệu, số 191 Bà Triệu, quận Hai Bà Trưng |
Công trình xây dựng |
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
2.485 |
SCT |
|||||||||||||
|
224 |
Công ty TNHH Vincom Retail Miền Bắc |
Khu đô thị sinh thái Vinhomes Riverside, phường Phúc Lợi, quận Long Biên |
Công trình xây dựng |
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
913 |
SCT |
|||||||||||||
|
225 |
CPV-NM chế biến sản phẩm thịt Hà Nội |
Lô CN-B3, KCN Phú Nghĩa, xã Phú Nghĩa, huyện Chương Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
1.875 |
SCT |
|||||||||||||
|
226 |
Cục Hậu cần - Bộ Công an |
Số 47 Phạm Văn Đồng, quận cầu Giấy |
Công trình xây dựng |
Hành chính sự nghiệp |
2.225 |
SCT |
|||||||||||||
|
227 |
Cục hậu cần - Bộ Tổng Tham Mưu |
Số 34 Trần Phú, quận Ba Đình |
Công trình xây dựng |
CQ hành chính |
2.726 |
SCT |
|||||||||||||
|
228 |
Cục quản trị A - Văn Phòng Trung ương Đảng |
Số 7 Nguyên Cảnh Chân, quận Ba Đình |
Công trình xây dựng |
CQ hành chính |
841 |
SCT |
|||||||||||||
|
229 |
Cục Quản trị Văn phòng Chính phủ |
Số 1 Hoàng Hoa Thám, quận Ba Đình |
Công trình xây dựng |
CQ hành chính |
507 |
SCT |
|||||||||||||
|
230 |
Đài Truyền hình kỹ thuật số VTC |
65 Lạc Trung, quận Hai Bà Trưng |
Công trình xây dựng |
Hành chính sự nghiệp |
756 |
SCT |
|||||||||||||
|
231 |
Đài Truyền hình Việt Nam |
43 Nguyễn Chí Thanh, quận Ba Đình |
Công trình xây dựng |
Cơ quan hành chính |
3.431 |
SCT |
|||||||||||||
|
232 |
Doanh nghiệp chế xuất Nitori |
KCN Quang Minh, huyện Mê Linh |
Công nghiệp |
Sx công nghiệp |
4.096 |
SCT |
|||||||||||||
|
233 |
Tập đoàn Điện lực Việt Nam |
Số 11 phố Cửa Bắc, quận Ba Đình |
Công trình xây dựng |
Văn phòng điều hành kinh doanh |
539 |
SCT |
|||||||||||||
|
234 |
Tổng công ty cổ phần bia rượu nước giải khát Hà Nội |
Số 183 Hoàng Hoa Thám, quận Ba Đình |
Công nghiệp |
Sản xuất đồ uống |
1.469 |
SCT |
|||||||||||||
|
235 |
Tổng công ty Hàng hải Việt Nam - Công ty TNHH MTV |
Số 01 Đào Duy Anh, quận Đống Đa |
Công trình xây dựng |
Các hoạt động của trụ sở văn phòng |
543 |
SCT |
|||||||||||||
|
236 |
Tổng công ty Mạng lưới Viettel - Chi nhánh Tập đoàn công nghiệp viễn thông Quân đội |
Phường Hoàng Liệt, quận Hoàng Mai |
Công trình xây dựng |
Hoạt động viễn thông khác |
2.226 |
SCT |
|||||||||||||
|
237 |
Tổng công ty mạng lưới Viettel - Chi nhánh Tập đoàn công nghiệp viễn thông quân đội |
Số 16, Pháo Đài Láng, quận Đống Đa |
Công trình xây dựng |
Hoạt động viễn thông khác |
2.012 |
SCT |
|||||||||||||
|
238 |
Trung tâm hạ tầng IDC - Chi nhánh Công ty công nghệ thông tin VNPT |
KCN Nam Thăng Long, phường Thụy Phương, quận Bắc Từ Liêm |
Công trình xây dựng |
Hoạt động viễn thông khác |
757 |
SCT |
|||||||||||||
|
239 |
Trung tâm hạ tầng mạng Miền Bắc – Chi nhánh tổng công ty hạ tầng mạng (VNPT - Netl) |
Số 97, Nguyễn Chí Thanh, quận Đống Đa |
Công trình xây dựng |
Công trình xây dựng |
630 |
SCT |
|||||||||||||
|
240 |
Trung tâm Viễn thông 2 Viễn thông Hà Nội - Chi nhánh Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam |
Số 75, Đinh Tiên Hoàng, quận Hoàn Kiếm |
Công trình xây dựng |
Hoạt động viễn thông khác |
796 |
SCT |
|||||||||||||
|
241 |
Viện Nghiên cứu và phát triển Viettel - Chi nhánh Tập đoàn Công nghiệp - Viễn Thông Quân Đội |
Khu công nghệ cao Hòa Lạc, huyện Thạch Thất |
Công trình xây dựng |
Hoạt động viễn thông khác |
1.036 |
SCT |
|||||||||||||
|
242 |
Trung tâm thương mại AEON MALL Long Biên |
27 Cổ Linh, Long Biên, hà Nội |
Công trình xây dựng |
Trụng tâm Thương mại |
3.818 |
SCT |
|||||||||||||
|
243 |
Trường Quốc tế LHQ Hà Nội |
Phường Phú Thượng, Tây Hồ, Hà Nội |
Công trình xây dựng |
Trường học |
537 |
SCT |
|||||||||||||
|
244 |
Khu liên hợp thể thao quốc gia |
Tổ dân phố Tân Mỹ, phường Mỹ Đình, Nam Từ Liêm, Hà Nội |
Công trình xây dựng |
Hoạt động thể thao |
1.496 |
SCT |
|||||||||||||
|
245 |
Công ty TNHH Hoàng Vũ |
CCN Thị trấn Phùng, Đan Phượng, Hà Nội |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2.826 |
SCT |
|||||||||||||
|
246 |
Công ty TNHH MTV Sơn Hà SPP Việt Nam |
CCN Thị trấn Phùng, Đan Phượng, Hà Nội |
Công nghiệp |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
1.609 |
SCT |
|||||||||||||
|
247 |
Công ty CP tập đoàn Gang thép Hàn Việt |
Cụm công nghiệp Quất Động, Thường Tín, Hà Nội |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ kim loại |
8.062 |
SCT |
|||||||||||||
|
2. Tỉnh Vĩnh Phúc |
|||||||||||||||||||
|
1 |
Công ty cổ phần Prime Tiền Phong |
KCN Bình Xuyên-Huyện Bình Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4.270 |
SCT |
|||||||||||||
|
2 |
Công ty sản xuất phanh Nissin Việt Nam |
Xã Quất Lưu - Huyện Bình Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị điện khác |
4.685 |
SCT |
|||||||||||||
|
3 |
Công ty cổ phần Prime Ngói Việt |
KCN Bình xuyên, Thị trấn Hương Canh, huyện Bình Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2.784 |
SCT |
|||||||||||||
|
4 |
Công ty cổ phần sản xuất thép Việt Đức |
KCN Bình Xuyên,xã Đạo Đức,huyện Bình Xuyên,VP |
Công nghiệp |
Đúc sắt thép |
7.485 |
SCT |
|||||||||||||
|
5 |
Công ty cổ phần Prime Vmh Phúc |
Thị trấn Hương Canh - huyện Bình Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
6.790 |
SCT |
|||||||||||||
|
6 |
Công ty cổ phần ống thép Việt - Đức VGPIPE |
KCN Bình Xuyên,xã Đạo Đức,huyện Bình Xuyên,VP, |
Công nghiệp |
Đúc sắt thép |
7.846 |
SCT |
|||||||||||||
|
7 |
Công ty TNHH PIAGGIO Việt Nam |
Lô M, KCN Bình xuyên, Thị trấn Hương Canh, H. Bình Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất mô tô, xe máy |
2.288 |
SCT |
|||||||||||||
|
8 |
Công ty Honda Việt Nam |
P.Phúc Thắng, TX Phúc Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất mô tô, xe máy |
17.499 |
SCT |
|||||||||||||
|
9 |
Công ty ô tô Toyota Việt Nam |
P.Phúc Thắng, TX Phúc Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất xe có động cơ |
3.042 |
SCT |
|||||||||||||
|
10 |
Công ty cổ phần VIGLACERA Thăng Long |
P.Phúc Thắng -TX .Phúc Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
3.800 |
SCT |
|||||||||||||
|
11 |
Công ty TNHH sản xuất và thương mại Việt Anh |
Thôn 3, xã Việt Xuân, huyện Vĩnh Tường |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2.341 |
SCT |
|||||||||||||
|
12 |
Công ty cổ phần Prime Đại Việt |
Thôn Hán Lữ, Phường Khai Quang, TP Vĩnh Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4.078 |
SCT |
|||||||||||||
|
13 |
Công ty hữu hạn công nghiệp rèn dập VietSheng |
KCN Khai Quang-TP Vĩnh Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe máy có động cơ và đông cơ xe |
1.105 |
SCT |
|||||||||||||
|
14 |
Công ty TNHH Partron Vina |
Lô 11 KCN Khai Quang, p Khai Quang, TP Vĩnh Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
10.826 |
SCT |
|||||||||||||
|
15 |
Công ty TNHH BHFLEX VINA |
KCN Khai Quang, P.Khai Quang, TP Vĩnh Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
7.188 |
SCT |
|||||||||||||
|
16 |
Công ty TNHH Power Logics Vina |
KCN Khai Quang-Phường Khai Quang-TP Vĩnh Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
3.081 |
SCT |
|||||||||||||
|
17 |
Chi nhánh công ty TNHH EB Thanh Hóa tại Vĩnh Phúc |
Khu TTTM Vĩnh Phúc, P.Khai Quang, TP Vĩnh Yên |
Công trình xây dựng |
Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
578 |
SCT |
|||||||||||||
|
18 |
Công ty TNHH HAESUNG VINA |
Lô CN7, KCN Khai Quang, P.Khai Quang, TP Vĩnh Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
6.738 |
SCT |
|||||||||||||
|
19 |
Công ty TNHH DKT VINA |
KCN Khai Quang, P.Khai Quang, TP Vĩnh Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện từ |
1.229 |
SCT |
|||||||||||||
|
20 |
Công ty TNHH Hoàn Mỹ |
Thôn Hán Lữ-P.Khai Quang-TP Vĩnh Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
7.775 |
SCT |
|||||||||||||
|
21 |
Công ty TNHH công nghiệp chính xác Việt Nam 1 |
KCN Khai Quang, p Khai Quang, Thành phố Vĩnh Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe máy có động cơ và đông cơ xe |
6.394 |
SCT |
|||||||||||||
|
22 |
Công ty TNHH JAHWA VINA |
Lô CN10, KCN Khai Quang, P.Khai Quang, TP Vĩnh Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
3.882 |
SCT |
|||||||||||||
|
23 |
Công ty cồ phần Prime - Yên Bình |
Xóm Phổ, Xã Quất Lưu-Huyện Bình Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
1.419 |
SCT |
|||||||||||||
|
24 |
Công ty TNHH Thụ Ngọc Hằng |
Thôn 1, làng Đồng Lạc, xã Đồng Văn, H Yên Lạc |
Công nghiệp |
Đúc sắt thép |
3.726 |
SCT |
|||||||||||||
|
25 |
CôngtyTNHH Việt Nga |
Hợp Thịnh - Tam Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
2.294 |
SCT |
|||||||||||||
|
26 |
Công ty cổ phần công nghiệp Việt Nam |
Đồng Văn - Yên Lạc |
Công nghiệp |
Đúc sắt thép |
4.520 |
SCT |
|||||||||||||
|
27 |
Công ty TNHH sản xuất và thương mại thép Việt Nga |
Thôn Hùng Vỹ, xã Đồng Văn, H. Yên Lạc |
Công nghiệp |
Sản xuất bao bì từ plastic |
6.294 |
SCT |
|||||||||||||
|
28 |
Công ty TNHH thương mại và sản xuất phôi thép Thành Công |
Xã Đồng Vãn - Huyện Yên Lạc |
Công nghiệp |
Đúc sắt thép |
2.119 |
SCT |
|||||||||||||
|
29 |
Công ty cổ phần thép Trường Biện |
Khu CN Đồng Vãn, xã Đồng Vãn, huyện Yên Lạc |
Công nghiệp |
Đúc sắt thép |
5.041 |
SCT |
|||||||||||||
|
30 |
Công ty TNHH thương mại Khánh Dư |
Xã Đồng Vãn, Huyện Yên Lạc |
Công nghiệp |
Gia công cơ khí, xử lý tráng phủ kim loại |
9.442 |
SCT |
|||||||||||||
|
31 |
Công ty TNHH Cammsys Việt Nam |
KCN Bá Thiện - H. Bình Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
3.282 |
SCT |
|||||||||||||
|
32 |
Công ty cổ phần Bang Joo Electronics Việt Nam |
KCN Bá Thiện, xã Bá Hiến, huyện Bình Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
3.207 |
SCT |
|||||||||||||
|
33 |
Công ty TNHH Interflex Vina |
Lô CN5, KCN Bá Thiện, huyện Bình Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.970 |
SCT |
|||||||||||||
|
34 |
Công ty TNHH DST Vina |
KCN Bá Thiện II, xã Bá Hiến, huyện Bình Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
3.396 |
SCT |
|||||||||||||
|
35 |
Công ty TNHH Sekonix Vina |
KCN Bá Thiện 2 - Bình Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
4.417 |
SCT |
|||||||||||||
|
36 |
Công ty cổ phần TTC |
Lô CN 6, Khu CN Phúc Yên, phường Phúc Thắng, thị xã Phúc Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
5.053 |
SCT |
|||||||||||||
|
35 |
Công ty TNHH Vitto - VP |
Lô 1, khu vực A, KCN Tam Dương II, xã Kim Long, huyện Tam Dương |
Công nghiệp |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
8.119
|
SCT |
|||||||||||||
|
38 |
Công ty cồ phần công nghiệp Á Mỹ |
Lô 1, KCN Thái Hòa, Liễn Sơn - Liên Hòa, thị trấn Hoa Sơn, huyện Lập Thạch |
Công nghiệp |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4.971 |
SCT |
|||||||||||||
|
39 |
Công ty TNHH KOHSEI Multipack Việt Nam |
Lô C- KCN Bình Xuyên - Huyện Bình Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic |
1.062 |
SCT |
|||||||||||||
|
40 |
Công ty TNHH DIOSTECH VINA |
KCN Bình Xuyên II, Xã Bá Hiến, Huyện Bình Xuyên,Tỉnh Vĩnh Phúc |
Công nghiệp |
Sàn xuất linh kiện điện tử |
4.478 |
SCT |
|||||||||||||
|
41 |
Công ty TNHH KCIVINA |
Lô CN06-8, KCN Bình Xuyên II, xã Bá Hiến, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2.535 |
SCT |
|||||||||||||
|
42 |
Công ty TNHH ELK DUMO VINA |
Lô CN 06, KCN Bình Xuyên II, xã Bá Hiến, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2.085 |
SCT |
|||||||||||||
|
43 |
Công ty TNHH YOUNG POONG Electronics VINA |
Nhà xưởng CNO6-6,Lô đất CN 06, KCN Bình Xuyên II, xã Bá Hiến, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2.089 |
SCT |
|||||||||||||
|
44 |
Công ty TNHH UJU Vina |
KCN Khai Quang, p Khai Quang, TP Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.858 |
SCT |
|||||||||||||
|
45 |
Công ty cổ phần Hồng Hạc Đại Lải |
Thôn Ngọc Quang, xã Ngọc Thanh, TP Phúc Yên, T Vĩnh Phúc |
Công nghiệp |
Xây dựng nhà các loại |
1.549 |
SCT |
|||||||||||||
|
46 |
CôngtyTNHH MTV 95 |
Xã Hợp châu - Huyện Tam Đảo |
Công nghiệp |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
1.440 |
SCT |
|||||||||||||
|
47 |
Công ty hữu hạn công nghiệp Lâm Viễn Vĩnh Phúc |
Lô 13, Đường Nguyên Tống Lỗi, KCN Khai Quang, p Khai Quang, TPVrnh Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe máy có động cơ và đông cơ xe |
1.096 |
SCT |
|||||||||||||
|
48 |
Công ty TNHH Vina Union |
KCN Bá Thiện 2, huyện Bình Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
1.047 |
SCT |
|||||||||||||
|
49 |
Công ty TNHH Actro Vina |
KCN Bá Thiện 2, huyện Bình Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
1.620 |
SCT |
|||||||||||||
|
50 |
Công ty TNHH Optrontec Vina |
KCN Bá Thiện 2, huyện Bình Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.661 |
SCT |
|||||||||||||
|
51 |
Công ty TNHH sản xuất hàng may mặc Việt Nam |
KCN Bá Thiện 2, huyện Bình Xuyên |
Cô |