Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Quyết định 03/2006/QĐ-BCN của Bộ Công nghiệp về việc ban hành Danh mục vật liệu nổ công nghiệp được phép sản xuất và sử dụng tại Việt Nam
- Thuộc tính
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
thuộc tính Quyết định 03/2006/QĐ-BCN
Cơ quan ban hành: | Bộ Công nghiệp | Số công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 03/2006/QĐ-BCN | Ngày đăng công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày đăng công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Nguyễn Xuân Thuý |
Ngày ban hành: | 14/03/2006 | Ngày hết hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày hết hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Áp dụng: | Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | |
Lĩnh vực: | Công nghiệp |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!
tải Quyết định 03/2006/QĐ-BCN
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
QUYẾT ĐỊNH
CỦA BỘ TRƯỞNG BỘ CÔNG NGHIỆP
SỐ 03/2006/QĐ-BCN
NGÀY 14 THÁNG 3 NĂM 2006 VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC
VẬT LIỆU NỔ CÔNG NGHIỆP ĐƯỢC PHÉP
SẢN XUẤT
VÀ SỬ DỤNG TẠI VIỆT NAM
BỘ TRƯỞNG BỘ CÔNG NGHIỆP
Căn cứ
Nghị định số 55/2003/NĐ-CP ngày 28 tháng 5 năm
2003 của Chính phủ về chức năng, nhiệm
vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức
của Bộ Công nghiệp;
Căn cứ
Nghị định số 27/CP ngày 20 tháng 4 năm 1995
của Chính phủ về quản lý, sản xuất, cung
ứng và sử dụng vật liệu nổ công
nghiệp.
Căn cứ
Thông tư số 02/2005/TT-BCN ngày 29 tháng 3 năm 2005 của
Bộ Công nghiệp hướng dẫn quản lý sản
xuất, kinh doanh cung ứng và sử dụng vật
liệu nổ công nghiệp;
Theo đề
nghị của Vụ trưởng Vụ Khoa học, Công
nghệ,
QUYẾT ĐỊNH
Điều 1.
Ban hành kèm theo Quyết định này
"Danh mục vật liệu nổ công nghiệp
được phép sản xuất và sử dụng tại
Việt Nam".
Điều 2.
Quyết định này có hiệu lực sau
15 ngày kể từ ngày đăng Công báo.
Điều 3.
Chánh Văn phòng Bộ, Chánh Thanh tra Bộ, các Cục
trưởng, Vụ trưởng, Thủ trưởng các
đơn vị thuộc Bộ, Giám đốc Sở Công
nghiệp và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm
thi hành Quyết định này.
Thứ
trưởng Nguyễn Xuân Thuý
DANH MỤC VẬT LIỆU NỔ CÔNG NGHIỆP
ĐƯỢC SẢN XUẤT VÀ SỬ DỤNG TẠI
VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Quyết
định số
03/2006/QĐ-BCN của Bộ trưởng Bộ
Công nghiệp ngày 14 tháng 3 năm 2006)
I. Các loại thuốc nổ công nghiệp
TT |
Tên sản phẩm |
Chỉ tiêu chất lượng |
Quy cách |
Nguồn gốc |
A |
Thuốc
nổ các loại |
|
|
|
I |
Sản
xuất trong nước |
|
|
|
1 |
Thuốc nổ ANFO Chỉ tiêu kỹ thuật Phương tiện kích nổ Thời hạn bảo quản |
TCVN 6811:2001 Theo HDSD 03 |
Dạng rời Bao 25 kg |
Sản xuất: IEMCO |
2 |
Thuốc nổ ANFO bao gói Chỉ tiêu kỹ thuật Phương tiện kích nổ Thời hạn bảo quản |
TCVN 6811:2001 Theo HDSD 03 tháng |
F 80mm; 2,5 kg F 90mm; 2,5 kg F 160mm; 10 kg F 180 mm; 5 kg F 180 mm; 14 kg |
Sản xuất: IEMCO |
3 |
Thuốc nổ SOFANIT 15A (AFST-15A) Khả năng sinh công (cm3) Tốc độ nổ (km/giây) Sức nén trụ chì (mm) Tỷ trọng (g/cm3) Phương tiện kích nổ Độ ẩm (%) Thời hạn bảo quản (tháng) |
290 - 310 2,7 - 3,1 16 - 20 0,85 -0,95 Mồi nổ ³ 0,3 03 |
Các loại bao gói dạng
thỏi đường kính trên 70 mm. Bao 25 kg: 01 lớp PE, 01 lớp
PP |
Sản xuất: Z115 |
4 |
Thuốc nổ ANFO chịu nước Khả năng sinh công (cm3) Tốc độ nổ (km/giây) Sức nén trụ chì trong ống thép (mm) Tỷ trọng rời (g/cm3) Phương tiện kích nổ Thời hạn bảo quản (tháng) |
300 – 310 3,5 - 3,8 14 - 17 0,85 - 0,9 Theo HDSD 03 |
Bao 25 kg |
Sản xuất: IEMCO |
5 |
Thuốc nổ ANFO chịu nước bao gói Khả năng sinh công (cm3) Tốc độ nổ (km/giây) Sức nén trụ chì trong ống thép (mm) Tỷ trọng rời (g/cm3) Phương tiện kích nổ Thời hạn bảo quản (tháng) |
300 – 310 3,5 - 3,8 14 - 17 1,1 - 1,15 Theo HDSD 03 |
loại túi F 90mm; 3kg F 120mm; 6 kg F 160mm; 10 kg F 180 mm; 14 kg F 200mm; 14 kg |
Sản xuất: IEMCO |
6 |
Thuốc nổ ANFO chịu nước (ANFO-15WR) Tỷ trọng (g/cm3) Khả năng sinh công (cm3) Tốc độ nổ (km/giây) Sức nén trụ chì (mm) Phương tiện kích nổ Thời hạn bảo quản (tháng) |
1,1 - 1,15 300 - 310 3,5 - 3,8 14 -17 Theo HDSD 03 |
Túi đường kính lớn |
Sản xuất: Z115 |
7 |
Thuốc nổ ZECNO 79/21 Khả năng sinh công (cm3) Tốc độ nổ (km/giây) Sức nén trụ chì (mm) Phương tiện kích nổ Thời hạn bảo quản (tháng) |
350 - 360 3,2 - 4,0 14 - 16 Theo HDSD 6 |
- Đóng túi PE và PP |
Sản xuất: IEMCO |
8 |
Thuốc nổ an toàn AH1 Chỉ tiêu kỹ thuật Phương tiện kích nổ Thời hạn bảo quản (tháng) |
TCVN 6569:1999 Kíp số 8 03 |
Thỏi F36 x 200 mm; 200 g Vỏ giấy và vỏ PE |
Sản xuất: IEMCO |
9 |
Thuốc nổ an toàn AH2 Khả năng sinh công (cm3) Tốc độ nổ (km/giây) Sức nén trụ chì (mm) Tỷ trọng (gam/cm3) Khoảng cách truyền nổ (cm) Phương tiện kích nổ Tính an toàn trong môi trường khí mê tan Thời hạn bảo quản (tháng) |
285 – 295 3,2 - 3,3 14 ± 0,5 1,0 – 1,1 8 Theo HDSD TCVN 6570-99 04 |
Thỏi F36 x 200 mm; 200 g Vỏ giấy và vỏ PE |
Sản xuất: IEMCO |
10 |
Thuốc nổ nhũ tương NT.13 Khả năng sinh công (cm3) Tỷ trọng (g/cm3) Tốc độ nổ (km/giây) Sức nén trụ chì (mm) Khoảng cách chuyền nổ (cm) Khả năng chịu nước Phương tiện kích nổ Thời hạn sử dụng (tháng) |
280 - 310 1,0 -1,2 3,5 - 3,7 12 - 14 4 - 6 Chịu nước tốt Theo HDSD 6 |
F32x205mm, 180 g F60x195mm, 600 g F80x218mm, 1,2 kg F90x215mm, 1,5 kg F120x202mm, 2,5 kg F150x206mm, 4,0 kg F180x223mm, 5,0 kg |
Sản xuất: Z113 |
11 |
Thuốc nổ nhũ tương P113 Chỉ tiêu kỹ thuật Phương tiện kích nổ Thời hạn sử dụng (tháng) |
TCVN 7198:2002 Theo HDSD 6 |
F32x220mm; 200 g F60x180mm; 600 g F70x200mm; 900 g F80x205mm; 1,2 kg F90x205mm; 1,5 kg F120x190mm; 2,5 kg F150x200mm; 4,0 kg F180x210mm; 6,0 kg |
Sản xuất: Z113 |
12 |
Thuốc nổ nhũ tương P113L Chỉ tiêu kỹ thuật Phương tiện kích nổ Thời hạn sử dụng (tháng) |
TCVN 7197:2002 Theo HDSD 6 |
F80x205mm; 1,2 kg F90x205mm; 1, 5 kg F120x190mm; 2,5 kg F150x200mm; 4 kg F180x210mm; 6 kg |
Sản xuất: Z113 |
13 |
Thuốc nổ AN - 13 Khả năng sinh công (cm3) Tỷ trọng (g/cm3) Tốc độ nổ (km/giây) Sức nén trụ chì (mm) Khoảng cách chuyền nổ (cm) Khả năng chịu nước Phương tiện kích nổ Thời hạn sử dụng (tháng) |
320 - 330 1,25 -1,30 3,5 14 - 16 4 -
6 Chịu nước tốt Theo HDSD 6 |
F80x25mm, 1,5 kg F90x262mm, 2,0 kg F110x220mm, 2,5 kg F120x221mm, 3,0 kg F150x236mm, 5,0 kg F180x200mm, 6,0 kg |
Sản xuất: Z113 |
14 |
Thuốc nổ nhũ tương EE.31 Khả năng sinh công (cm3) Tỷ trọng (g/cm3) Tốc độ nổ (km/giây) Sức nén trụ chì (mm) Khoảng cách chuyền nổ (cm) Khả năng chịu nước (giờ) Phương tiện kích nổ Thời hạn sử dụng (tháng) |
280 - 310 1,1-1,25 3,8 - 4,5 14 - 16 3 -6 24 Theo HDSD 6 |
F32 x200 mm, 180 g |
Sản xuất: Z131 |
15 |
Thuốc nổ nhũ tương EE.31 Khả năng sinh công (cm3) Tỷ trọng (g/cm3) Tốc độ nổ (km/giây) Sức nén trụ chì (mm) Khoảng cách chuyền nổ (cm) Khả năng chịu nước (giờ) Phương tiện kích nổ Thời hạn sử dụng (tháng) |
280 - 310 1,1-1,25 3,8 - 4,5 14 - 16 3 -6 24 Theo HDSD 6 |
F60x320 mm, 1,0 kg F80x360 mm, 2,0 kg F100x380 mm, 3,0 kg F180x180 mm, 5,0 kg |
Sản xuất: Z 131 |
16 |
Thuốc nổ nhũ tương EE.31 - A Tốc độ nổ (km/giây) Sức nén trụ chì (mm) Khả năng sinh công
(cm3) Tỷ trọng (gam/cm3) Khả năng chuyền nổ (cm) Phương tiện kích nổ Thời hạn sử dụng (tháng) |
4,7 ¸ 5,0 18 - 20 330 – 340 1,05 – 1,25 06 Theo HDSD 06 |
F32 x215 mm, 200 g F35x180 mm, 200 g F50x240 mm,500 g F60x330 mm, 1,0 kg F80x350 mm, 2,0 kg F90x320 mm, 2,0 kg F100x280 mm, 2,5 kg F120x240 mm, 3,0 kg F140x230 mm, 3,0 kg F180x240 mm, 5,0 kg |
Sản xuất: Z 131 |
17 |
Thuốc nổ TNT-AĐ Tỷ trọng (g/cm3) Khả năng sinh công (cm3) Tốc độ nổ (km/giây) Sức nén trụ chì (mm) Phương tiện kích nổ Thời hạn sử dụng (tháng) |
0,9 - 1,1 310 - 330 5,8 16 - 17 Theo HDSD 24 |
|
Sản xuất: Z131 |
18 |
Thuốc nổ WATER GEL TFD - 15 Tỷ trọng (g/cm3) Khả năng sinh công (cm3) Tốc độ nổ (km/giây) Sức nén trụ chì - ống thép (mm) Thời hạn sử dụng (tháng) Phương tiện kích nổ |
1,05 - 1,1 300 4,0 - 4,4 22 6 Theo HDSD |
Thỏi F36x160mm, 200 g Thỏi F36x240mm, 500 g Thỏi F110x170mm, 2,0 kg Bao 25 và 50 kg |
Sản xuất: Z115 |
19 |
Thuốc nổ chịu nước TFD - 15WR Tỷ trọng (g/cm3) Khả năng sinh công (cm3) Tốc độ nổ (km/giây) Sức nén trụ chì - ống thép (mm) Thời hạn sử dụng (tháng) Phương tiện kích nổ |
1,2 - 1,25 320-340 3,5 - 4,2 16-20 6 Mồi nổ |
Các loại bao gói dạng
thỏi đường kính trên 70 mm. Bao 25 kg: 01 lớp PE, 01 lớp
PP |
Sản xuất: Z115 |
20 |
Thuốc nổ TNT - 15 Tỷ trọng (g/cm3) Khả năng sinh công (cm3) Tốc độ nổ (km/giây) Sức nén trụ chì (mm) Thời hạn sử dụng (tháng) Phương tiện kích nổ |
1,05 260 5,0 15 12 Theo HDSD |
Thỏi F36x160mm, 200 g Thỏi F36x240mm, 500 g Thỏi F110x170mm, 2,0 kg Bao 25 và 50 kg |
Sản xuất: Z115 |
21 |
Thuốc nổ Amonit phá đá AĐ1 Chỉ tiêu kỹ thuật Phương tiện kích nổ Thời hạn sử dụng (tháng) |
TCVN 6420:1998 Theo HDSD 6 |
loại F 32x250 mm, 200 g F 50 mm, F 60x350 mm, 1,0 kg F 70 mm, F 80 mm, F 90x310 mm, 2,0 kg F120x265 mm, 3,0 kg F140x200 mm, 3,0 kg F160x250 mm, 5,0 kg |
Sản xuất: Z121; Z131; Z115;
Z113 Cung ứng: IEMCO; Gaet |
22 |
Thuốc nổ TNP-1 Khả năng sinh công (cm3) Tỷ trọng (g/cm3) Tốc độ nổ (km/giây) Sức nén trụ chì (mm) Khoảng cách chuyền nổ (cm) Phương tiện kích nổ Thời hạn sử dụng (tháng) |
330 1,15 4,2 - 4,8 12,5 6 Theo HDSD 6 |
Dạng rời F80x400 mm; 2,5 kg F90x 450mm; 3,1 kg F180 mm; 5kg |
Sản xuất: Viện TPTN |
23 |
Thuốc nổ TNT hạt tái chế Khả năng sinh công (cm3) Tốc độ nổ (km/giây) Sức nén trụ chì (mm) Phương tiện kích nổ Thời hạn sử dụng (tháng) |
310 - 330 5,8 - 6,0 16 - 17 Theo HDSD 24 |
|
Sản xuất: Z131 |
24 |
Thuốc nổ TNT vẩy tái chế Tỷ trọng (g/cm3) Khả năng sinh công (cm3) Tốc độ nổ (km/giây) Sức nén trụ chì (mm) Khoảng cách chuyền nổ (cm) Phương tiện kích nổ Thời hạn sử dụng (tháng) |
1,05 - 1,15 290 - 305 5,8 - 6,0 13 5 - 7 Theo HDSD 12 |
F 32x248mm, 200 g F 60x330mm, 1,0 kg F 90x300 mm, 2,0 kg F120x225 mm, 3,0 kg |
Sản xuất: Z113, Z131 |
25 |
Mìn phá đá quá cỡ Khả năng sinh công
(cm3) Tốc độ nổ (km/giây) Sức nén trụ chì (mm) Phương tiện kích nổ Thời hạn sử dụng (tháng) |
350 - 360 3,6 - 3,9 13 - 15 Theo HDSD 24 |
Khối lượng từ 0,3 -
9 kg/quả |
Sản xuất: Z113; Z131; |
II |
Nhập
khẩu |
|
|
|
1 |
Thuốc nổ GOMA 2 ECO Tỷ trọng (g/cm3) Tốc độ nổ (km/giây) Cường độ khối lượng, MJ/kg Cường độ khối lượng
tương đối (RWS) Cường độ thể tích tương
đối (RBS) Áp lực nổ,Gpa Phương tiện kích nổ |
1.48 5,3 4.09 104 193 20,4 Theo HDSD |
- F32 x220 mm, 230 g
(vỏ giấy chống ẩm) |
Sản xuất: UEB - Tây Ban Nha Nhập khẩu: IEMCO, Gaet |
2 |
Thuốc nổ GOMA 2 ECO Tỷ trọng (g/cm3) Tốc độ nổ
(km/giây) Cường độ khối lượng, MJ/kg Cường độ khối lượng
tương đối (RWS) Cường độ thể tích tương
đối (RBS) Áp lực nổ,Gpa Phương tiện kích nổ |
1.48 5,3 4.09 193 193 20,4 Theo HDSD |
F40 x240 mm, 410 g
(vỏ giấy chống ẩm) |
Sản xuất: UEB - Tây Ban Nha Nhập khẩu: IEMCO, Gaet |
3 |
Thuốc nổ RIOGEL EP Tỷ trọng (g/cm3) Tốc độ nổ
(km/giây) Cường độ khối lượng, MJ/kg Cường độ khối lượng
tương đối (RWS) Cường độ thể tích tương
đối (RBS) Áp lực nổ,Gpa Phương tiện kích nổ |
1,15 4,5 3.85 98 141 12.5 Theo HDSD |
F32 x220 mm, 190gam
(vỏ giấy chống ẩm) |
Sản xuất: UEB - Tây Ban Nha Nhập khẩu: IEMCO, Gaet |
4 |
Thuốc nổ RIOGEL EP Tỷ trọng (g/cm3) Tốc độ nổ
(km/giây) Cường độ khối lượng (MJ/kg) Cường độ khối lượng
tương đối (RWS) Cường độ thể tích tương
đối (RBS) Áp lực nổ,Gpa Phương tiện kích nổ |
1,15 4,5 3.85 98 141 12.5 Theo HDSD |
F40 x240 mm, 350 g
(vỏ giấy chống ẩm) |
Sản xuất: UEB - Tây Ban Nha Nhập khẩu: IEMCO, Gaet |
5 |
Thuốc nổ an toàn SEGURIDAD Tỷ trọng (g/cm3) Tốc độ nổ
(km/giây) Cường độ khối lượng (MJ/kg) Cường độ khối lượng
tương đối (RWS) Cường độ thể tích tương
đối (RBS) Áp lực nổ,Gpa Phương tiện kích nổ |
1.2 2,0 1.967 50 75 6.4 Theo HDSD |
Loại 20 RS F32x200, 217 g |
Sản xuất: UEB - Tây Ban Nha Nhập khẩu: IEMCO, Gaet |
6 |
Thuốc nổ an toàn SEGURIDAD Tỷ trọng (g/cm3) Tốc độ nổ
(km/giây) Cường độ khối lượng (MJ/kg) Cường độ khối lượng
tương đối (RWS) Cường độ thể tích tương
đối (RBS) Áp lực nổ,Gpa Phương tiện kích nổ |
1.65 4,0 2.433 62 128 12.5 Theo HDSD |
Loại số 9 F32x200, 250 g |
Sản xuất: UEB - Tây Ban Nha Nhập khẩu: IEMCO, Gaet |
7 |
Thuốc nổ nhũ tương Superdyne Khả năng sinh công (cm3) Tốc độ nổ km/giây Sức nén trụ chì (mm) Phương tiện kích nổ |
300 3,2 - 3,5 13 - 14 Theo HDSD |
Thỏi thuốc F32
mm |
Sản xuất: Hãng IDL -ấn
Độ Nhập khẩu: IEMCO |
8 |
Thuốc nổ Powergel magnum P3151 Tỷ trọng (g/cm3) Tốc độ nổ (km/giây) Sức nén trụ chì (mm) Phương tiện kích nổ Thời hạn sử dụng (tháng) |
1,23 5,4 16 Theo HDSD 24 |
Đường kính F25,
29, 32 và 35 mm |
Sản xuất: Orica Australia. Nhập khẩu: IEMCO, Gaet |
9 |
Thuốc nổ Powergel pulsa -3131 Tỷ trọng (g/cm3) Tốc độ nổ (km/giây) |
1,18 - 1,23 5,5 - 5,7 |
Đường kính từ 25 -
32mm Đường kính lớn: 45,
55, 65, 80 và 90 mm |
Sản xuất: Orica Australia. Nhập khẩu: IEMCO, Gaet |
10 |
Thuốc nổ nhũ tương Trimex-3000 Tỷ trọng (g/cm3) Tốc độ nổ (km/giây) Phương tiện kích nổ |
1,1 4,3 Theo HDSD |
- Đường kính 19 mm, dài
900 mm |
Sản xuất: Orica Australia. Nhập khẩu: IEMCO, Gaet |
11 |
Thuốc nổ Powergel P 2521 và P2541 Tỷ trọng (g/cm3) Tốc độ nổ (km/giây) Phương tiện kích nổ |
1,2 5,6 - 5,8 Mồi nổ |
Đường kính thỏi
thuốc: F75,
90, 180 và 200 mm. |
Sản xuất: Orica Australia. Nhập khẩu: IEMCO, Gaet |
12 |
Thuốc nổ nhũ tương Powergel 2560 Energold 2640 Energold 2620 |
Kích nổ theo HDSD |
Thuốc nổ rời, bơm
trực tiếp xuống lỗ khoan |
Sản xuất: ICI Australia |
B |
Kíp
nổ các loại |
|
|
|
I |
Sản
xuất trong nước |
|
|
|
1 |
Kíp điện số 8 (KĐ8-N) Cường độ nổ Dòng điện khởi nổ (A) Dòng điện an toàn (A) Điện trở của kíp (W) |
Số 8 1,0 0,05 2,0 - 3,2 |
|
Sản xuất: Z121 |
2 |
Kíp nổ điện vi sai KVD-8N Tổng điện trở (W) Dòng điện khởi nổ (A) Cường độ nổ Số vi sai Thời hạn bảo quản (tháng) |
2 - 3,2 DC - 1,2; AC - 2,5 Số 8 8 số 24 |
Số vi sai Số 1 : 0 miligiây Số 2 : 25 - Số 3 : 50 - Số 4 : 75 - Số 5 : 110 - Số 6 : 150 - Số 7 : 200 - Số 8 : 250 - |
Sản xuất: Z121 |
3 |
Kíp nổ đốt số 8 Cường độ nổ Đường kính ngoài (mm) Chiều dài kíp (mm) |
Số 8 6,7 47 |
|
Sản xuất: Z121 |
4 |
Kíp nổ điện vi sai an toàn Cường độ nổ An toàn trong môi trường mêtan Điện trở (W) Dòng điện an toàn (A) Dòng khởi nổ (A) Số vi sai |
Số 8 TCVN 6911:2005 2 -3 0,18 1,2 6 số (25, 50, 75, 100, 125 và 150
miligiây) |
Vỏ đồng Dây dẫn điện: 2m Đường kính ngoài: 7,3mm Chiều dài: 58 mm |
Sản xuất: Z121 |
5 |
Kíp vi sai phi điện KVP8 từ số 01 đến
số 15 Thời gian vi sai Đường kính ngoài (mm) Tốc độ dẫn nổ (km/giây) Độ bền kéo (N) Phương tiện tích nổ Số vi sai |
TCVN 6630:2000 3 1,7-2,0 180 kíp nổ số 8 8 số |
|
Sản xuất: Z121 |
6 |
Kíp vi sai phi điện KVP8 từ số 16 đến
30 Đường kính ngoài (mm) Tốc độ dẫn nổ (km/giây) Độ bền kéo (N) Phương tiện tích nổ Số vi sai |
3 1,7-2,0 180 kíp nổ số 8 15: từ số 16 đến 30 |
- Các số vi sai 16, 17, 18, 19, 20,
21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30 có thời gian giữ
chậm tương ứng là: 700; 800; 900; 1025; 1125; 1225;
1440; 1675; 1950; 2275; 2650; 3050; 3450; 3900; 4350 miligiây |
Sản xuất: Z121 |
7 |
Dây tín hiệu sơ cấp (LIL) Chỉ tiêu kỹ thuật Thời hạn sử dụng (tháng) |
TCVN 6632:2000 24 |
Cuộn 60 m Cuộn 150 m Cuộn 300 m |
Sản xuất: Z121 |
II |
Nhập
khẩu |
|
|
|
1 |
Kíp nổ điện vi sai an toàn Cường độ nổ Điện trở (W) Dòng điện khởi nổ (A) Dòng điện an toàn (A) Hạn sử dụng (tháng) |
Số 8 1,8 - 2,2 1,2 0,18 24 |
Các số vi sai 1, 2, 3, 4, 5, 6 có
thời gian vi sai tương ứng 25, 50, 75, 100, 125 và 150
miligiây |
Sản xuất: IDL- ấn
Độ Nhập khẩu: IEMCO; Gaet |
2 |
Kíp nổ điện vi sai an toàn Cường độ nổ Điện trở (W) Dòng điện khởi nổ (A) Dòng điện an toàn (A) Hạn sử dụng (tháng) |
Số 8 3-6 1,2 0,18 24 |
Vỏ đồng |
Sản xuất: T.Quốc Nhập khẩu: IEMCO; Gaet |
3 |
Kíp nổ vi sai an toàn Carrick-8 Cường độ nổ Số vi sai Độ bền kéo (N) Thời hạn sử dụng (tháng) |
Số 8 15 số 600 48 |
Vỏ đồng Chiều dài dây dẫn: 3,6 m |
Sản xuất: Orica (ICI) -
Australia Nhập khẩu: IEMCO, Gaet |
4 |
Kíp nổ chậm trên dây chính - primadet TLD Cường độ nổ Thời gian nổ chậm (miligiây) Độ bền kéo (N) Thời hạn sử dụng |
Số 8 5, 9, 17, 42, 100 130 48 - đủ bao gói; 12 - mở
bao gói |
Độ dài 3,6; 4,9; 6,1; 9; 12;
15; 18 m |
Sản xuất: Orica (ICI) -
Australia Nhập khẩu: IEMCO, Gaet |
5 |
Ngòi nổ chậm phi điện Raydet-HS; Raydet -MS;
Raydet -DTH; Raydet-TLD Cường độ nổ Vận tốc chuyền tín hiệu (km/giây) Hạn sử dụng (tháng) |
Số 8 1,8 - 2,0 48 - đủ bao gói; 12 - mở
bao gói |
|
Sản xuất: IDL - ấn
độ. Nhập khẩu: IEMCO |
6 |
Kíp nổ chậm -Primadet LLHD Cường độ nổ Độ bền kéo (N) Chiều dài tiêu chuẩn (m) Số nổ chậm Thời hạn sử dụng (tháng) |
Số 8 180 9, 12, 15, 18, 24, 30, 36, 45, 60 1 - 30 48 - đủ bao gói; 12 - mở
bao gói |
|
Sản xuất: Orica -Australia Nhập khẩu: IEMCO, Gaet |
7 |
Kíp nổ hầm lò EXEL Đường kính (mm) Độ bền kéo (N) Độ dài tiêu chuẩn (m) Phương tiện kích nổ Số vi sai Thời hạn sử dụng (tháng) |
3 450 3,6; 4,9; 6,1 kíp số 8, dây nổ 1 - 36 48 - đủ bao gói; 12 - mở
bao gói |
- Dây tín hiệu mầu hồng |
Sản xuất: Orica -Australia Nhập khẩu: IEMCO, Gaet |
8 |
Kíp nổ chậm EXEL-LP Đường kính (mm) Độ bền kéo (N) Độ dài tiêu chuẩn (m) Phương tiện kích nổ Số nổ chậm Thời hạn sử dụng (tháng) |
3 450 3,6; 4,9; 6,1 kíp số 8, dây nổ 1 - 15 48 - đủ bao gói; 12 - mở
bao gói |
|
Sản xuất: Orica -Australia Nhập khẩu: IEMCO, Gaet |
9 |
Bộ liên kết Primadet MS Độ bền kéo (N) Số nổ chậm Thời hạn sử dụng (tháng) |
130 7 48 - đủ bao gói; 12 - mở
bao gói |
Khoảng cách nổ chậm
từ 17 - 200 miligiây |
Sản xuất: Orica -Australia Nhập khẩu: IEMCO, Gaet |
10 |
Hạt nổ khởi động không điện Cường độ nổ Thời hạn sử dụng (tháng) |
Số 2 24 |
|
Sản xuất: Orica -Australia Nhập khẩu: IEMCO, Gaet |
11 |
Dây dẫn tín hiệu Conectadets Độ bền kéo (N) Độ dài tiêu chuẩn Thuốc nạp khởi nổ Đường kính ngoài (mm) |
570 3,6; 4,9; 6,1; 9,0; 12; 15; 18 190 mg (Azit chì) 3 |
Độ vi sai (miligiây) -
mầu dây: 9 - Xanh lá cây; 17 - Vàng; 25 - Đỏ; 42 -
Trắng; 65 - Xanh lam; 100 - Da cam; 125 - Kem; 150 - Vàng sẫm;
175 - Vàng chanh; 200 - Vàng chanh |
Sản xuất: Orica -Australia Nhập khẩu: IEMCO, Gaet |
12 |
Dây tín hiệu sơ cấp (LIL) Tốc độ chuyền tín hiệu (km/giây) Thời hạn sử dụng (tháng) |
2,0 24 |
Cuộn 60 m Cuộn 150 m Cuộn 300 m |
Sản xuất: Orica -Australia;
IDL - ấn Độ. Nhập khẩu: IEMCO; Gaet |
13 |
Kíp vi sai an toàn Riodet - S Cường độ nổ Điện trở cầu (W) Dòng điện an toàn (A) Dòng điện khởi nổ (A) |
Số 8 1,2 - 1,6 0,18 1,2 |
Vỏ đồng |
Sản xuất: UEB - Tây Ban Nha Nhập khẩu: IEMCO |
14 |
Kíp vi sai an toàn Riodet - LP Cường độ nổ Điện trở cầu (W) Dòng điện an toàn (A) Dòng điện khởi nổ (A) Số vi sai |
Số 8 1,2 - 1,6 0,18 1,2 1 - 12 |
Vi sai dài dây mầu đỏ-
Xanh nước biển Vỏ đồng |
Sản xuất: UEB - Tây Ban Nha Nhập khẩu: IEMCO |
15 |
Kíp vi sai an toàn Riodet - MS Cường độ nổ Điện trở cầu (W) Dòng điện an toàn (A) Dòng điện khởi nổ (A) Số vi sai |
Số 8 1,2 - 1,6 0,18 1,2 1 - 18 |
Vi sai ngắn dây mầu
đỏ - vàng Vỏ đồng |
Sản xuất: UEB - Tây Ban Nha Nhập khẩu: IEMCO |
16 |
Kíp vi sai phi điện PRIMADET - MS Cường độ nổ Khả năng chịu kéo (N) Độ dãn (%) Tốc độ truyền tín hiệu (km/giây) |
Số 8 100 346 2,0 |
Số vi sai: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8,
9, 10, 12, 14, 16, 18, 20, 22, 24, 26,
28, 30 Thời gian vi sai: 25, 50, 75, 100,
125, 150, 175, 200, 225, 250, 300, 350, 400, 450, 500, 550, 600, 650, 700, 750 ống tín hiệu mầu da cam |
Sản xuất: UEB - Tây Ban Nha Nhập khẩu: IEMCO |
17 |
Kíp vi sai phi điện PRIMADET - LP Cường độ nổ Khả năng chịu kéo (N) Độ dãn (%) Tốc độ truyền tín hiệu (km/giây) |
Số 8 100 346 2,0 |
-
Số vi sai: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 12, 14, 16, 18, 20,
25, 30, 35, 40, 45, 50, 55, 60, 70, 80, 90 - Thời gian vi sai:100, 200, 300,
400, 500, 600, 700, 800, 900, 1000, 1200, 1400, 1600, 1800, 2000, 2500, 3000,
3500, 4000, 4500, 5000, 5500, 6000, 7000, 8000, 9000 (miligiây) - ống tín hiệu mầu vàng |
Sản xuất: UEB - Tây Ban Nha Nhập khẩu: IEMCO |
C |
Dây
dẫn nổ các loại |
|
|
|
I |
Sản
xuất trong nước |
|
|
|
1 |
Dây cháy chậm Tốc độ cháy (giây/mét) Đường kính ngoài của dây (mm) Đường kính lõi thuốc (mm) Khả năng chịu nước (giờ) |
100-125 5,5 2,5 - 3,5 2 |
- Cuộn 50 mét |
Sản xuất: Z121 |
2 |
Dây nổ loại 5 gam/mét Tốc độ nổ (km/giây) Đường kính ngoài (mm) Độ bền kéo (N) Mật độ thuốc (g/m) Thời hạn sử dụng (tháng) |
6,5-7,0 4 500 5 48 |
- Cuộn 200 mét - Vỏ nhựa mầu vàng |
Sản xuất: Z121 |
3 |
Dây nổ loại 10 gam/mét Tốc độ nổ (km/giây) Đường kính ngoài (mm) Độ bền kéo (N) Mật độ thuốc (g/m) Thời hạn sử dụng (tháng) |
7,0-7,5 4,8±0,2 500 10±0,2 48 |
- Vỏ nhựa mầu da cam |
Sản xuất: Z121 |
4 |
Dây nổ thường Đường kính ngoài (mm) Tốc độ nổ (km/giây) Độ bền kéo (N) Khả năng chịu nước (giờ) Mật độ thuốc (g/m) |
4,8 - 6,2 6,5-7,0 500 12 10 |
- Vỏ nhựa, mầu
đỏ |
Sản xuất: Z121 |
5 |
Dây nổ chịu nước Đường kính ngoài (mm) Tốc độ nổ (km/giây) Độ bền kéo (N) Khả năng chịu nước (giờ) Mật độ thuốc (g/m) |
5,8 - 6,2 6,5-7,0 500 24 10 |
- Vỏ nhựa, mầu
đỏ |
Sản xuất: Z121 |
II |
Nhập
khẩu |
|
|
|
1 |
Dây nổ Riocord loại 6 gam/mét Mật độ lõi thuốc (g/m) Đường kính (mm) Cường độ kháng kéo (kg/cm2) |
6 3,6 60 |
Mầu sắc: vàng Bao gói: 2x400m; 2x200m Khối lượng tịnh:
10,6 kg Khối lượng tổng: 12
kg |
Sản xuất: UEB - Tây Ban Nha Nhập khẩu: IEMCO |
2 |
Dây nổ Riocord loại 100 gam/mét Mật độ lõi thuốc (g/m) Đường kính (mm) Cường độ kháng kéo (kg/cm2) |
100 11,2 100 |
Mầu sắc: đỏ Bao gói:
2 x 50 m Khối lượng tịnh:
12,6 kg Khối lượng tổng: 14
kg |
Sản xuất: UEB - Tây Ban Nha Nhập khẩu: IEMCO |
3 |
Dây nổ chịu nước Tốc độ nổ (km/giây) Độ bền kéo (N) Mật độ thuốc (g/cm) khả năng chịu nước (giờ) |
6,5 500 11 24 |
Đường kính dây: 5,4 mm |
Sản xuất: T.Quốc Nhập khẩu: IEMCO, Gaet |
4 |
Dây nổ loại 6 gam/mét Tốc độ nổ (km/giây) Mật độ thuốc (g/m) Đường kính dây (mm) Thời hạn sử dụng (tháng) |
6,8 6 3,9 24 |
Vỏ nhựa, mầu vàng |
Sản xuất: IDL - ấn
độ Nhập khẩu: IEMCO |
5 |
Dây nổ Corrtex Tốc độ nổ (km/giây) Độ dãn tối thiểu (%) Độ bền kéo (N) Thời hạn sử dụng (tháng) |
6,5 8 700 60 |
Loại 3,5 g/m Loại 5 g/m Loại 10 g/m |
Sản xuất: Orica -Australia Nhập khẩu: IEMCO, Gaet |
D |
Mồi
nổ các loại |
|
|
|
I |
Sản
xuất trong nước |
|
|
|
1 |
Mồi nổ MN-31 Tỷ trọng (g/cm3) Tốc độ nổ (km/giây) Sức nén trụ chì (mm) Thời hạn sử dụng (tháng) |
1,61 - 1,7 7,2 - 7,8 22 60 |
F37x120mm, 175 g F54x120mm, 400 g F85x105mm, 850 g |
Sản xuất: Z131. |
2 |
Mồi nổ TMN-15 Tỷ trọng (g/cm3) Tốc độ nổ (km/giây) Sức nén trụ chì (mm) Thời hạn sử dụng (tháng) |
1,52 - 1,59 6,0 14,5 24 |
100x54x25mm, 175 g (khối chữ
nhật) F70x70mm, 400 g
(trụ) |
Sản xuất: Z115 |
3 |
Mồi nổ TX-1A Tỷ trọng (g/cm3) Tốc độ nổ (km/giây) Sức nén trụ chì (mm) Thời hạn sử dụng (tháng) |
1,45 - 1,55 6,4 - 6,8 16 - 19 24 |
Đường kính thỏi: F65
- 100 mm Chiều cao : 153-320 mm Khối lượng: 1,0 - 4,0 kg |
Sản xuất: Z131 |
4 |
Mồi nổ VE05 Tỷ trọng (g/cm3) Tốc độ nổ (km/giây) Sức nén trụ chì (mm) Thời hạn sử dụng (tháng) |
1,61 7,4 24 24 |
- F58x95mm; 400 g |
Sản xuất: Viện TPTN |
5 |
Mồi nổ VE 05A Tỷ trọng (g/cm3) Tốc độ nổ (km/giây) Sức nén trụ chì (mm) Thời hạn sử dụng (tháng) |
1,61 7,4-7,6 22 24 |
Loại F34x128 mm, 175 g F54x128 mm, 400 g F66x128 mm, 800 g |
Sản xuất: Viện TPTN |
6 |
Mồi nổ TMN - 15H Tỷ trọng (g/cm3) Tốc độ nổ (km/giây) Khả năng sinh công (g/cm3) Sức nén trụ chì (mm) Thời hạn sử dụng (tháng) |
1,65 - 1,70 7,2-7,5 350 24 24 |
Loại F38x118 mm, 175 g F54x118 mm, 400 g |
Sản xuất: Z115 |
II |
Nhập
khẩu |
|
|
|
1 |
Power primer "plus" PPP-400g (Anzomex) Áp lực nổ (GPa) Tỷ trọng (g/cm3) Tốc độ nổ (km/giây) Hạn sử dụng (tháng) |
21,6 1,6 7,2 60 |
- F50x122 mm, 400 g |
Sản xuất: ICI Australia. Nhập khẩu: IEMCO, Gaet |
2 |
Pentolite Tốc độ nổ (km/giây) Tỷ trọng (g/cm3) áp lực nổ (KBar) |
7,8 1,55 -1,61 240 |
F50x53 mm, 150 g F50x80 mm, 250 g F75x70 mm, 500 g |
Sản xuất: IDL - ấn
Độ Nhập khẩu: IEMCO; Gaet |
II. thuốc nổ đơn chất nguyên
liệu
TT |
Tên sản phẩm |
Công thức hoá học |
Quy cách |
Nguồn gốc |
1 |
Hexogen (G, RDX,T4,Cyclonite,Trimethylen -trinitrmin) |
- C3H6N6O6 - C6H2N6N3(NO2)3 |
|
Nhập khẩu |
2 |
Pentrit (Pentaerythrol-tetranitrate,Tetranitro pentaeritrit, Corpent,PENT
hoặc TEN) |
- C(CH2ONO2)4 - C5H8(ONO2) |
|
Nhập khẩu |
3 |
Octogen (HMX - Cyclotetramethylene tetratrramine, Homocyclonit) |
- C4H8N8O8 |
|
Nhập khẩu |
4 |
Nitrôglyxêrin (NG) |
- C3H5(ONO2)3 |
|
Nhập khẩu |
5 |
Trinitrotoluen (TNT) |
- C7H5NO2 |
|
Nhập khẩu |
6 |
Dinitro toluen (DNT) |
- C6H3CH3(NO2)2 |
|
Nhập khẩu |
7 |
Nitroglycol (glycoldinitrat) |
- C2H4(ONO2)2 |
|
Nhập khẩu |
8 |
Hexanitro stilben |
- C14H6(NO2)6 |
|
Nhập khẩu |
|
Dinitrophenol |
C6H3(NO2)2OH |
|
Nhập khẩu |
9 |
Tetryl (Trinitro phenyl methyl nitratmine, tetranitrro - methylanilin Pyronite) |
- C6H2(NO3)3NO2NCH3 - C3H2(NO2)4CH3N |
|
Nhập khẩu |
10 |
Fuminat thuỷ ngân (F-T) |
- Hg(ONC)2 |
|
|
11 |
Azotua chì (azit chì, lead azide - AC) |
- Pb(N3)2 |
|
Sản xuất: Z 121 |
12 |
Stipnat chì (lead styphnat, trinitrozenzorsinat chì - SC) |
C6H(O2Pb)(NO2)3H2O |
|
Sản xuất: Z 121 |
13 |
Tetraxen (Terazolyl guanyl tetrazene hydrate) |
- C2H8ON10 |
|
Sản xuất: Z 121 |
14 |
Diazodinitrophenol (DDNP) |
- C6H2O5N4. |
|
Nhập khẩu |
Ghi chú:
Viện TPTN: Viện thuốc phóng thuốc
nổ - Bộ Quốc phòng
Z115 - Công ty Điện - Cơ - Hoá chất 15
- Bộ Quốc phòng
Z113 - Công ty Cơ khí - Hoá chất 13 - Bộ
Quốc phòng
Z121 - Công ty Cơ khí hoá chất 21 - Bộ
Quốc phòng
Z131 - Công ty Cơ điện và vật
liệu nổ 31 - Bộ Quốc phòng
IEMCO - Công ty Vật liệu nổ công
nghiệp - Tổng Công ty Than Việt Nam
Gaet - Công ty Vật tư công nghiệp
quốc phòng - Bộ Quốc phòng
HDSD - Hướng dẫn sử dụng