Quyết định 392/QĐ-BTTTT của Bộ Thông tin và Truyền thông về việc chỉ định Phòng đo kiểm
- Thuộc tính
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
thuộc tính Quyết định 392/QĐ-BTTTT
Cơ quan ban hành: | Bộ Thông tin và Truyền thông | Số công báo: Số công báo là mã số ấn phẩm được đăng chính thức trên ấn phẩm thông tin của Nhà nước. Mã số này do Chính phủ thống nhất quản lý. | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 392/QĐ-BTTTT | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Nguyễn Thành Hưng |
Ngày ban hành: Ngày ban hành là ngày, tháng, năm văn bản được thông qua hoặc ký ban hành. | 22/03/2011 | Ngày hết hiệu lực: Ngày hết hiệu lực là ngày, tháng, năm văn bản chính thức không còn hiệu lực (áp dụng). | Đang cập nhật |
Áp dụng: Ngày áp dụng là ngày, tháng, năm văn bản chính thức có hiệu lực (áp dụng). | Tình trạng hiệu lực: Cho biết trạng thái hiệu lực của văn bản đang tra cứu: Chưa áp dụng, Còn hiệu lực, Hết hiệu lực, Hết hiệu lực 1 phần; Đã sửa đổi, Đính chính hay Không còn phù hợp,... | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | |
Lĩnh vực: | Cơ cấu tổ chức |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!
tải Quyết định 392/QĐ-BTTTT
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG ---------------------- Số: 392/QĐ-BTTTT | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ----------------------------- Hà Nội, ngày 22 tháng 03 năm 2011 |
Nơi nhận: - Như Điều 4; - Bộ trưởng (để b/c); - Trung tâm Thông tin (để đăng website); - Các tổ chức kiểm định, tổ chứng nhận hợp quy (để thực hiện); - Lưu: VT, KHCN (1), VTĐ.15. | KT. BỘ TRƯỞNG THỨ TRƯỞNG Nguyễn Thành Hưng |
(Kèm theo Quyết định số 392/QĐ-BTTTT ngày 22 tháng 3 năm 2011 của Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông)
TT | Danh mục | Quy định kỹ thuật, tiêu chuẩn, chỉ tiêu kỹ thuật |
I | Sản phẩm viễn thông | |
1. | Thiết bị đầu cuối kết nối vào mạng viễn thông công cộng qua giao diện tương tự hai dây | QCVN 19:2010/BTTTT QCVN 22:2010/BTTTT TCVN 8240 : 2009 |
2. | Máy điện thoại không dây (loại kéo dài thuê bao) | QCVN 10:2010/BTTTT QCVN 19:2010/BTTTT QCVN 22:2010/BTTTT TCVN 8240 : 2009 |
3. | Thiết bị đầu cuối thông tin di động mặt đất công cộng | QCVN 11:2010/BTTTT QCVN 12:2010/BTTTT QCVN 13:2010/BTTTT QCVN 15:2010/BTTTT |
4. | Tổng đài PABX | QCVN 19:2010/BTTTT QCVN 22:2010/BTTTT |
5. | Thiết bị đầu cuối xDSL | QCVN 22:2010/BTTTT |
6. | Thiết bị truyền dẫn viba số | TCN 68-137 : 1995 TCN 68-156 : 1996 TCN 68-158 : 1996 TCN 68-234: 2006 |
7. | Thiết bị phát, thu-phát sóng vô tuyến điện dùng trong các nghiệp vụ thông tin vô tuyến điện cố định hoặc lưu động mặt đất | TCN 68-219 : 2004 TCN 68-220 : 2004 TCN 68-229 : 2005 TCN 68-230 : 2005 TCN 68-231 : 2005 TCN 68-232 : 2005 TCN 68-233 : 2005 TCN 68-235 : 2006 TCN 68-236 : 2006 TCN 68-237 : 2006 TCN 68-238 : 2006 TCN 68-242 : 2006 TCN 68-251 : 2006 TCN 68-252 : 2006 *** |
8. | Thiết bị phát, thu-phát sóng vô tuyến điện chuyên dùng cho truyền hình quảng bá | TCN 68-246 : 2006 *** |
9. | Thiết bị phát, thu-phát sóng vô tuyến điện chuyên dùng cho phát thanh quảng bá | *** |
10. | Thiết bị phát, thu-phát sóng vô tuyến điện chuyên dùng cho phát chuẩn (tần số, thời gian) | *** |
11. | Thiết bị phát, thu-phát sóng vô tuyến điện chuyên dùng cho định vị và đo đạc từ xa (trừ thiết bị dùng ngoài khơi cho ngành dầu khí) | TCN 68-243 : 2000 *** |
12. | Thiết bị phát, thu-phát sóng vô tuyến điện chuyên dùng cho thông tin vệ tinh (trừ các thiết bị lưu động dùng trong hàng hải và hàng không) | TCN 68-180 : 1999 TCN 68-214 : 2002 TCN 68-215 : 2002 *** |
13. | Thiết bị phát, thu-phát sóng vô tuyến điện chuyên dùng cho nghiệp vụ lưu động hàng hải (kể cả các thiết bị trợ giúp, thiết bị vệ tinh) | TCN 68-198 : 2001 TCN 68-199 : 2001 TCN 68-201 : 2001 TCN 68-202 : 2001 TCN 68-204 : 2001 TCN 68-205 : 2001 TCN 68-206 : 2001 TCN 68-239 : 2006 TCN 68-240 : 2006 TCN 68-241 : 2006 TCN 68-247 : 2006 TCN 68-248 : 2006 TCN 68-249 : 2006 TCN 68-250 : 2006 *** |
14. | Thiết bị phát, thu-phát sóng vô tuyến điện nghiệp dư | TCN 68-244 : 2006 *** |
15. | Thiết bị phát, thu-phát sóng vô tuyến điện chuyên dùng cho nghiệp vụ lưu động hàng không (kể cả thiết bị trợ giúp, thiết bị vệ tinh) | *** |
16. | Thiết bị Rada | *** |
17. | Thiết bị vô tuyến dẫn đường | *** |
18. | Thiết bị cảnh báo, điều khiển từ xa bằng sóng vô tuyến điện | TCN 68-243 : 2006 *** |
19. | Thiết bị nhận dạng bằng sóng vô tuyến điện | TCN 68-243 : 2006 *** |
II | Dịch vụ viễn thông | |
20. | Dịch vụ điện thoại trên mạng viễn thông cố định mặt đất | TCN 68-176 : 2006(1) |
21. | Dịch vụ điện thoại trên mạng viễn thông di động mặt đất | TCN 68-186 : 2006(2) |
22. | Dịch vụ truy nhập Internet ADSL | TCN 68-227 : 2006(3) |
23. | Dịch vụ truy nhập Internet gián tiếp qua mạng viễn thông cố định mặt đất | TCN 68-218 : 2006 |
24. | Dịch vụ kết nối Internet | TCN 68-218 : 2006 |
25. | Dịch vụ điện thoại trên mạng vô tuyến nội thị công cộng PHS | TCVN 8069 : 2009 |
26. | Dịch vụ điện thoại VoIP | TCVN 8068 : 2009 |
III | Công trình viễn thông | |
27. | Trạm truyền dẫn phát sóng vô tuyến điện (phát thanh, truyền hình) | QCVN 9:2010/BTTTT(4) TCN 68-135:2001 |
28. | Trạm truyền dẫn vi ba đường dài trong nước | QCVN 9:2010/BTTTT(4) TCN 68-135:2001 |
29. | Trạm mặt đất thông tin vệ tinh loại D, E và F | QCVN 9:2010/BTTTT(4) TCN 68-135:2001 |
30. | Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) | QCVN 8:2010/BTTTT QCVN 9:2010/BTTTT(4) TCN 68-135:2001 |