Quyết định 3597/QĐ-BGDĐT công nhận kết quả thi thăng hạng giảng viên chính 2020

  • Tóm tắt
  • Nội dung
  • VB gốc
  • Tiếng Anh
  • Hiệu lực
  • VB liên quan
  • Lược đồ
  • Nội dung MIX

    - Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…

    - Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.

  • Tải về
Mục lục
Tìm từ trong trang
Lưu
Theo dõi VB

Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.

Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.

Báo lỗi
In
  • Báo lỗi
  • Gửi liên kết tới Email
  • Chia sẻ:
  • Chế độ xem: Sáng | Tối
  • Thay đổi cỡ chữ:
    17
Ghi chú

thuộc tính Quyết định 3597/QĐ-BGDĐT

Quyết định 3597/QĐ-BGDĐT của Bộ Giáo dục và Đào tạo về việc công nhận kết quả thi thăng hạng chức danh nghề nghiệp giảng viên chính (hạng II) năm 2020
Cơ quan ban hành: Bộ Giáo dục và Đào tạo
Số công báo:
Số công báo là mã số ấn phẩm được đăng chính thức trên ấn phẩm thông tin của Nhà nước. Mã số này do Chính phủ thống nhất quản lý.
Đang cập nhật
Số hiệu:3597/QĐ-BGDĐTNgày đăng công báo:Đang cập nhật
Loại văn bản:Quyết địnhNgười ký:Phạm Ngọc Thưởng
Ngày ban hành:
Ngày ban hành là ngày, tháng, năm văn bản được thông qua hoặc ký ban hành.
11/11/2020
Ngày hết hiệu lực:
Ngày hết hiệu lực là ngày, tháng, năm văn bản chính thức không còn hiệu lực (áp dụng).
Đang cập nhật
Áp dụng:
Ngày áp dụng là ngày, tháng, năm văn bản chính thức có hiệu lực (áp dụng).
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản để xem Ngày áp dụng. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Tình trạng hiệu lực:
Cho biết trạng thái hiệu lực của văn bản đang tra cứu: Chưa áp dụng, Còn hiệu lực, Hết hiệu lực, Hết hiệu lực 1 phần; Đã sửa đổi, Đính chính hay Không còn phù hợp,...
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Lĩnh vực: Giáo dục-Đào tạo-Dạy nghề, Cán bộ-Công chức-Viên chức

TÓM TẮT VĂN BẢN

Công nhận kết quả kỳ thi thăng hạng chức danh nghề nghiệp GVC năm 2020

Ngày 11/11/2020, Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành Quyết định 3597/QĐ-BGDĐT về việc công nhận kết quả thi thăng hạng chức danh nghề nghiệp giảng viên chính (hạng II) năm 2020.

Theo đó, công nhận kết quả kỳ thi thăng hạng chức danh nghề nghiệp giảng viên chính (hạng II) năm 2020 do Bộ Giáo dục và Đào tạo tổ chức. Thời hạn bổ nhiệm và hưởng chế độ theo chức danh nghề nghiệp giảng viên chính (hạng II) đối với người đạt kết quả được tính từ ngày 01/12/2020.

Ngoài ra, Hội đồng thi thăng hạng chức danh nghề nghiệp giảng viên chính (hạng II) năm 2020 của Bộ Giáo dục và Đào tạo có trách nhiệm công bố công khai và thông báo kết quả thi tới các đơn vị có người tham gia thi và cá nhân dự thi.

Quyết định có hiệu lực kể từ ngày ký.

Xem chi tiết Quyết định 3597/QĐ-BGDĐT tại đây

tải Quyết định 3597/QĐ-BGDĐT

Tải văn bản tiếng Việt (.doc) Quyết định 3597/QĐ-BGDĐT DOC DOC (Bản Word)
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản để tải file.

Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!

Tải văn bản tiếng Việt (.pdf) Quyết định 3597/QĐ-BGDĐT PDF (Bản có dấu đỏ)
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản để tải file.

Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!

LuatVietnam.vn độc quyền cung cấp bản dịch chính thống Công báo tiếng Anh của Thông Tấn Xã Việt Nam.
Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Ghi chú
Ghi chú: Thêm ghi chú cá nhân cho văn bản bạn đang xem.
Hiệu lực: Đã biết
Tình trạng: Đã biết

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

______________

Số: 3597/QĐ-BGDĐT

CỘNG HÒA HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập Tự do Hạnh phúc

______________________

Nội, ngày 11 tháng 11 năm 2020

 

 

QUYT ĐỊNH

Công nhận kết quả thi thăng hạng chức danh nghề nghiệp
giảng viên chính (hạng II) năm 2020

__________________

B TRƯỞNG B GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

 

Căn cứ Nghị định s 123/2016/NĐ-CP ngày 01 tháng 9 năm 2016 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu t chức của bộ, cơ quan ngang bộ;

Căn cứ Nghị định số 69/2017/NĐ-CP ngày 25 tháng 5 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Giảo dục và Đào tạo;

Căn cứ Nghị định s 29/2012/NĐ-CP ngày 12 tháng 4 năm 2012 của Chính phủ quy định về tuyển dụng, sử dụng và quản lý viên chức; Nghị định số 161/2018/NĐ-CP ngày 29 tháng 11 năm 2018 của Chính phủ sửa đổi, b sung một số quy định về tuyển dụng công chức, viên chức, nâng ngạch công chức, thăng hạng viên chức và thực hiện chế độ hợp đồng một số loại công việc trong cơ quan hành chính nhà nước, đơn vị sự nghiệp công lập;

Căn cứ Thông tư s 12/2012/TT-BNV ngày 18 tháng 12 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ quy định về chức danh nghề nghiệp và thay đổi chức danh nghề nghiệp đối với viên chức; Thông tư s 03/2019/TT-BNV ngày 14 tháng 05 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ sửa đổi, b sung một số quy định về tuyn dụng công chức, viên chức, nâng ngạch công chức, thăng hạng chức danh nghề nghiệp viên chức và thực hiện chế độ hợp đồng một s loại công việc trong cơ quan hành chính nhà nước, đơn vị sự nghiệp công lập;

Căn cứ Quyết định số 2077/QĐ-BGDĐT ngày 19 tháng 6 năm 2017 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành Quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu t chức của các đơn vị giúp Bộ trưởng thực hiện chức năng quản lý nhà nước thuộc Bộ Giáo dục và Đào tạo;

Xét đề nghị của Cục trưởng Cục Nhà giáo và Cán bộ quản lý giáo dục.

QUYT ĐỊNH:

 

Điều 1. Công nhận kết quả kỳ thi thăng hạng chức danh nghề nghiệp giảng viên chính (hạng II) nàm 2020 do Bộ Giáo dục và Đào tạo tổ chức (có danh sách kèm theo).

Hội đồng thi thăng hạng chức danh nghề nghiệp giảng viên chính (hạng II) năm 2020 của Bộ Giáo dục và Đào tạo có trách nhiệm công b công khai và thông báo kết quả thi tới các đơn vị có người tham gia thi và cá nhân dự thi biết.

Điều 2. Thời hạn bổ nhiệm và hưởng chế độ theo chức danh nghề nghiệp giảng viên chính (hạng II) đói với người đạt kết quả được tính từ ngày 01/12/2020.

Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký.

Chánh Văn phòng, Cục trưởng Cục Nhà giáo và Cán bộ quản lý giáo dục, Vụ trưởng Vụ Tổ chức cán bộ, Vụ trưởng Vụ Kế hoạch - Tài chính, Thủ trưởng các đơn vị có liên quan thuộc Bộ Giáo dục và Đào tạo; Thtrưởng các cơ quan có liên quan và các ông (bà) có tên trong danh sách tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 

Nơi nhận:

- Như Điều 3;

- Bộ trưởng (để báo cáo);

- Cổng TTĐT Bộ GDĐT;

- Lưu: VT, NGCBQLGD.

KT .BỘ TRƯỞNG

THỨ TRƯỞNG

 

 

Phạm Ngọc Thưởng

                                  

 

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

______________

CỘNG HÒA HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập Tự do Hạnh phúc

______________________

Nội, ngày 11 tháng 11 năm 2020

 

KẾT QUẢ THI THĂNG HẠNG CHỨC DANH NGHỀ NGHIỆP GIẢNG VIÊN CHÍNH (Hạng II)

(Kèm theo Quyết định 3597/QĐ-BGDĐT ngày 11 tháng 11 năm 2020 của Bộ trưởng Bộ GDĐT)

 

TT

Số BD

Họ và tên

Đơn vị

Ngày sinh

Kết quả điểm thi

Đạt

Không đạt

Nam

Nữ

Kiến thức chung

Ch.môn nghiệp vụ

Ngoại ngữ

Tin học

1

GVC001

Phạm Thị Nguyên

Ái

Trường ĐHNN, Đại học Huế

 

10/02/1973

72

82

Miễn

95

Đạt

 

2

GVC002

Hoàng Đức

An

Trường ĐH Quy Nhơn

22/08/1981

 

84

97

Miễn

100

Đạt

 

3

GVC003

Lê Thanh

An

Trường ĐHKT, Đại học Huế

01/01/1984

 

80

87

Miễn

100

Đạt

 

4

GVC004

Lê Thị Thúy

An

Trường ĐH Tây Nguyên

 

02/12/1986

76

87

Miễn

Miễn

Đạt

 

5

GVC005

Lê Việt

An

Trường ĐH Quy Nhơn

 

22/11/1981

92

90

95

97,5

Đạt

 

6

GVC006

Thái Thị Hoài

An

Trường ĐH Tây Nguyên

 

08/06/1975

80

80

89

92,5

Đạt

 

7

GVC007

Đoàn Lê

Anh

Trường ĐHSPKT, Đại học Đà Nng

14/10/1985

+

 

 

82

92

Miễn

97,5

Đạt

 

8

GVC008

H Thị Vân

Anh

Trường ĐH Luật, Đại học Huế

 

29/11/1982

80

93

76

95

Đạt

 

9

GVC009

Hoàng Dương Việt

Anh

Đại học Đà Nng

12/01/1984

 

78

94

Miễn

95

Đạt

 

10

GVC010

Kiều Mai

Anh

Trường ĐHYK Vinh

 

22/05/1983

75

81

Miễn

97,5

Đạt

 

11

GVC011

Lê Thị Ngọc

Anh

Trường ĐHKT, Đại học Huế

 

01/10/1986

91

92

84

97,5

Đạt

 

12

GVC012

Lê Việt

Anh

Trường ĐH Tây Nguyên

 

21/04/1985

81

88

Miễn

Miễn

Đạt

 

13

GVC013

Mai Thị Hải

Anh

Trường ĐH Tây Nguyên

 

20/10/1984

88

91

96

95

Đạt

 

14

GVC014

Nguyễn Thị Ngọc

Anh

Trường ĐHSP, Đại học Đà Nng

 

22/04/1984

81

95

Miễn

Miễn

Đạt

 

15

GVC015

Nguyễn Thị Quỳnh

Anh

Trường ĐH Vinh

 

21/01/1977

94

84

Miễn

97,5

Đạt

 

16

GVC016

Nguyễn Tuấn

Anh

Trường ĐH Quy Nhơn

02/01/1986

 

77

75

Miễn

90

Đạt

 

17

GVC017

Bùi Thị Thuận

Ánh

Trường ĐH Luật, Đại học Huế

 

20/09/1986

82

90

81

92,5

Đạt

 

18

GVC018

Trần Thị Ngọc

Ánh

Trường ĐHSP, Đại học Huế

 

04/07/1986

85

94

98

97,5

Đạt

 

19

GVC019

Trần Thị

Ân

Đại học Đà Nng

 

28/08/1986

82

91

Miễn

97,5

Đạt

 

20

GVC020

Tôn Nữ Hải

Âu

Trường ĐHKT, Đại học Huế

 

16/09/1983

84

92

Miễn

97,5

Đạt

 

21

GVC021

Võ Đinh

Ba

Trường ĐHKH, Đại học Huế

12/12/1978

 

85

91

95

92,5

Đạt

 

22

GVC022

Lê Thị Ngọc

Bảo

Trường ĐHKH, Đại học Huế

 

31/10/1983

90

95

Miễn

95

Đạt

 

23

GVC023

Hô Xuân

Bằng

Trường ĐHSPKT Vinh

23/10/1974

 

81

84

80

85

Đạt

 

24

GVC024

Nguyễn Thị

Trường ĐH Khánh Hòa

 

20/02/1981

83

60

64

87,5

Đạt

 

25

GVC025

Trần Ngọc

Bích

Trường ĐH Quảng Bình

 

23/08/1985

91

93

Miễn

92,5

Đạt

 

26

GVC026

Bùi Quang

Bình

Trường ĐH Quy Nhơn

15/06/1974

 

81

90

99

100

Đạt

 

27

GVC027

Cao Tấn

Bình

Trường ĐH Quy Nhơn

14/02/1983

 

78

89

89

95

Đạt

 

28

GVC028

Lê Thị Mỹ

Bình

Trường ĐH Khánh Hòa

 

05/11/1970

83

85

Miễn

90

Đạt

 

29

GVC029

Mạc Như

Bình

Trường ĐHNL, Đại học Huế

25/10/1977

 

86

85

Miễn

85

Đạt

 

30

GVC030

Nguyễn Thị

Bình

Trường ĐH Luật, Đại học Huế

 

20/10/1987

81

90

Miễn

90

Đạt

 

31

GVC031

Nguyễn Thị Hương

Bình

Trường ĐH Qung Bình

 

24/01/1982

86

87

98

90

Đạt

 

32

GVC032

Y Cuôr

Bkrông

Trường ĐH Tây Nguyên

29/05/1987

 

86

87

90

92,5

Đạt

 

33

GVC033

Đỗ Thị

Bông

Trường ĐH Tây Nguyên

 

20/08/1986

82

88

Miễn

95

Đạt

 

34

GVC034

Phan Thị

Châu

Trường CĐSP Nghệ An

 

09/05/1981

84

82

Miễn

87,5

Đạt

 

35

GVC035

Diệp Thị Lệ

Chi

Trường ĐH Quảng Bình

 

09/02/1983

90

79

Miễn

Miễn

Đạt

 

36

GVC036

Lê Thị Loan

Chi

Trường ĐHYD, Đại học Huế

 

24/05/1983

92

89

Miễn

97,5

Đạt

 

37

GVC037

Phan Anh

Chi

Trường ĐHYD, Đại học Huế

 

24/08/1983

91

93

Miễn

100

Đạt

 

38

GVC038

Võ Văn

Chí

Trường ĐH Quy Nhơn

26/04/1985

 

85

96

Miễn

100

Đạt

 

39

GVC039

Lại Cầm

Chiêu

Trường ĐH Khánh Hòa

 

14/01/1984

90

70

Miễn

100

Đạt

 

40

GVC040

Nguyễn Văn

Chính

Đại học Đà Nng

11/06/1983

 

92

94

Miễn

97,5

Đạt

 

41

GVC041

Phan Đình

Chung

Đại học Đà Nng

10/07/1980

 

86

88

Miễn

97,5

Đạt

 

42

GVC042

Vũ Huy

Công

Đại học Đà Nng

09/01/1983

 

88

87

Miễn

100

Đạt

 

43

GVC043

Vũ Hoàng

Cúc

Trường ĐH Tây Nguyên

 

02/04/1984

88

82

91

100

Đạt

 

44

GVC044

Nguyễn Quốc

Cường

Trường ĐH Tây Nguyên

06/10/1985

 

73

80

Miễn

Miễn

Đạt

 

45

GVC045

Nguyễn Thanh

Cường

Đại học Đà Nng

10/09/1980

 

92

87

Miễn

97,5

Đạt

 

46

GVC046

Trần Văn

Cường

Trường ĐH Quảng Bình

26/12/1981

 

78

89

Miễn

Miễn

Đạt

 

47

GVC047

Văn Đình

Cường

Trường ĐH Vinh

06/05/1980

 

74

89

87

82,5

Đạt

 

48

GVC048

Phan Thị Thanh

Diễm

Trường ĐH Qung Nam

 

25/11/1978

94

92

96

77,5

Đạt

 

49

GVC049

Trần Thị Hoài

Diễm

Trường ĐHNT, Đại học Huế

 

27/10/1981

91

91,5

96

67,5

Đạt

 

50

GVC050

Bùi Thị Thanh

Diệu

Trường ĐHSP, Đại học Đà Nng

 

02/06/1982

83

90

Miễn

72,5

Đạt

 

51

GVC051

Lưu Thị

Dịu

Trường ĐH Tây Nguyên

 

14/05/1985

87

85

Miễn

95

Đạt

 

52

GVC052

Nguyn Hoài

Dung

Trường ĐH Quy Nhơn

 

16/02/1978

83

87

84

90

Đạt

 

53

GVC053

Phạm Mỹ

Dung

Trường ĐH Vinh

 

24/08/1981

85

86

Miễn

87,5

Đạt

 

54

GVC054

Phan Thị An

Dung

Trường ĐHYK Vinh

 

17/08/1987

83

80

Miễn

97,5

Đạt

 

55

GVC055

Trần Thị Vân

Dung

Trường CĐSP TT Huế

 

28/08/1978

85

75

Miễn

90

Đạt

 

56

GVC056

Chu Thanh

Dũng

Trường CĐSP Gia Lai

05/01/1975

 

75

84

92

87,5

Đạt

 

57

GVC057

Hồ Văn

Dũng

Trường ĐHSP, Đại học Huế

30/03/1972

 

78

90

Miễn

87,5

Đạt

 

58

GVC058

Võ Tiến

Dũng

Trường ĐHSPKT Vinh

28/02/1984

 

84

79

Miễn

87,5

Đạt

 

59

GVC059

Nguyên Văn

Duy

Trường ĐH Quảng Bình

25/02/1979

 

83

75

Miễn

Miễn

Đạt

 

60

GVC060

Nguyễn Thị Hồng

Duyên

Trường ĐHNN, Đại học Huế

 

08/03/1980

72

75

Miễn

100

Đạt

 

61

GVC061

Hoàng Thùy

Dương

Trường ĐHKT, Đại học Huế

 

23/10/1985

83

90

90

97,5

Đạt

 

62

GVC062

Lê Anh

Dương

Trường ĐH Tây Nguyên

08/06/1977

 

81

89

86

97,5

Đạt

 

63

GVC063

Mai Thị Thùy

Dương

Đại học Đà Nng

 

01/05/1985

82

86

Miễn

92,5

Đạt

 

64

GVC064

Nguyễn Thái

Dương

Trường ĐHSPKT, Đại học Đà Nng

28/12/1986

 

89

89

Miễn

100

Đạt

 

65

GVC065

Nguyễn Thị Thúy

Dương

Trường ĐHSP, Đại học Đà Nng

 

20/03/1983

85

90

Miễn

Miễn

Đạt

 

66

GVC066

Trương Văn

Đàn

Trường ĐHNL, Đại học Huế

24/03/1986

 

82

90

Miễn

87,5

Đạt

 

67

GVC067

Bùi Thị

Đào

Trường ĐH Quy Nhơn

 

10/09/1977

88

94

83

82,5

Đạt

 

68

GVC068

Thái Thị

Đào

Trường CĐSP Nghệ An

 

24/11/1983

89

82

Miễn

90

Đạt

 

69

GVC069

Nguyn Th Hồng

Điệp

Trường ĐHYK Vinh

 

11/11/1980

84

75

Miễn

85

Đạt

 

70

GVC070

Lê Văn

Đoài

Trường ĐH Vinh

24/12/1981

 

80

92

Miễn

90

Đạt

 

71

GVC071

Bùi Xuân

Đông

Trường ĐHBK, Đại học Đà Nng

13/02/1983

 

77

94

Miễn

92,5

Đạt

 

72

GVC072

Nguyễn Văn

Đông

Trường ĐHSP, Đại học Đà Nng

02/01/1977

 

75

90

Miễn

90

Đạt

 

73

GVC073

Đậu Minh

Đức

Trường ĐH Khánh Hòa

 

09/01/1984

85

60

Miễn

82,5

Đạt

 

74

GVC074

Phạm Việt

Đức

Khoa GDTC, Đại học Huế

 

13/03/1981

75

80

Miễn

95

Đạt

 

75

GVC075

Võ Duy

Đức

Trường ĐH Quy Nhơn

05/06/1972

 

86

94

82

87,5

Đạt

 

76

GVC076

Lê Thị Hương

Giang

Trường ĐH Quảng Bình

 

20/11/1983

90

91

92

92,5

Đạt

 

77

GVC077

Mai Thu

Giang

Trường ĐHKT, Đại học Huế

 

12/07/1986

85

89

Miễn

Miễn

Đạt

 

78

GVC078

Ngô Thị Hương

Giang

Trường ĐHNL, Đại học Huế

 

28/01/1984

81

91

86

95

Đạt

 

79

GVC079

Trần Hương

Giang

Trường ĐH Quảng Bình

 

11/02/1983

89

75

Miễn

97,5

Đạt

 

80

GVC080

Trần Thị Hoàng

Giang

Trường ĐHBK, Đại học Đà Nng

 

16/07/1987

79

91

Miễn

97,5

Đạt

 

81

GVC081

Trương Thị Linh

Giang

Trường ĐHYD, Đại học Huế

 

11/10/1979

80

90

Miễn

85

Đạt

 

82

GVC082

Phạm Đức

Giáp

Trường ĐHKT Nghệ An

12/02/1984

 

86

91

91

95

Đạt

 

83

GVC083

Đặng Thị Thanh

Trường ĐH Tây Nguyên

 

08/12/1983

84

85

83

97,5

Đạt

 

84

GVC084

Hoàng Thị An

Trường ĐHYK Vinh

 

13/11/1983

80

86

Miễn

97,5

Đạt

 

85

GVC085

Lê Thị Vân

Trường ĐHKT Nghệ An

 

30/08/1976

85

89

Miễn

90

Đạt

 

86

GVC086

Phan Thị Thu

Trường ĐH Qung Bình

 

20/08/1982

84

75

Miễn

Miễn

Đạt

 

87

GVC087

Phan Thị Thu

Trường ĐH Quảng Bình

 

27/05/1985

81

90

Miễn

95

Đạt

 

88

GVC088

Phan Thị Thu

Trường CĐSP Nghệ An

 

05/09/1981

80

85

Miễn

97,5

Đạt

 

89

GVC089

Quách Thị

Trường CĐSPTT Huế

 

23/09/1978

81

60

Miễn

92,5

Đạt

 

90

GVC090

Võ Thị Thanh

Trường CĐSP Nghệ An

 

30/12/1981

84

87

89

97,5

Đạt

 

91

GVC091

Vương Thị Hải

Trường ĐHYK Vinh

 

07/07/1975

90

90

Miễn

100

Đạt

 

92

GVC092

Đỗ Việt

Hi

Trường ĐHBK, Đại học Đà Nng

20/12/1982

 

68

90

Miễn

97,5

Đạt

 

93

GVC093

Hoàng Thế

Hi

Trường ĐHSP, Đại học Đà Nng

03/11/1982

 

82

90

Miễn

92,5

Đạt

 

94

GVC094

Lê Thị Thanh

Hải

Trường ĐHNN, Đại học Huế

 

15/02/1979

81

90

Miễn

100

Đạt

 

95

GVC095

Nguyễn Thanh

Hải

Đại học Đà Nng

03/08/1985

 

78

90

Miễn

95

Đạt

 

96

GVC096

Phan Quốc

Hải

Trường ĐHKH, Đại học Huế

01/07/1977

 

88

98

Miễn

87,5

Đạt

 

97

GVC097

Trần Bích

Hi

Trường CĐSP Nghệ An

 

25/04/1977

75

87

84

85

Đạt

 

98

GVC098

Đinh Thị Mỹ

Hạnh

Đại học Đà Nng

 

17/10/1983

80

80

Miễn

Miễn

Đạt

 

99

GVC099

HThị Kim

Hạnh

Trường ĐH Qung Nam

 

14/04/1980

91

90

95

Miễn

Đạt

 

100

GVC100

Nguyễn Thị Thu

Hạnh

Trường ĐH Quy Nhơn

 

10/10/1973

92

90

Miễn

90

Đạt

 

101

GVC101

Trần Thị Ngọc

Hạnh

Trường ĐH Tây Nguyên

 

25/04/1987

86

88

Miễn

100

Đạt

 

102

GVC102

Huỳnh Ngọc

Hào

Trường ĐH XD Miền trung

22/08/1974

 

88

90

70

Miễn

Đạt

 

103

GVC103

H Thị

Hảo

Trường ĐH Tây Nguyên

 

29/05/1981

84

85

Miễn

97,5

Đạt

 

104

GVC104

Bùi Thị Thúy

Hằng

Trường ĐH Quy Nhơn

 

06/06/1983

86

90

Miễn

97,5

Đạt

 

105

GVC105

Đinh Thị Mỹ

Hằng

Trường CĐSP Gia Lai

 

01/01/1985

91

90

Miễn

97,5

Đạt

 

106

GVC106

Đinh Thị Thu

Hằng

Trường CĐSP TƯ Nha Trang

 

20/05/1981

88

91

79

97,5

Đạt

 

107

GVC107

Hồ Thị Thúy

Hầng

Trường ĐHSP, Đại học Đà Nng

 

08/07/1985

84

95

88

95

Đạt

 

108

GVC108

Nguyễn Thị Kim

Hằng

Trường ĐH Khánh Hòa

 

26/12/1984

78

81,5

Miễn

97,5

Đạt

 

109

GVC109

Phạm Dương Thu

Hằng

Trường ĐHSP, Đại học Đà Nng

 

12/12/1981

75

85

96

Miễn

Đạt

 

110

GVC110

Phạm Thị

Hằng

Trường ĐH Quy Nhơn

 

02/04/1987

81

90

Miễn

97,5

Đạt

 

111

GVC111

Phạm Thị Thúy

Hằng

Trường ĐHSP, Đại học Huế

 

10/10/1983

71

94

Miễn

87,5

Đạt

 

112

GVC112

Phạm Thị Thúy

Hằng

Trường ĐH Vinh

 

08/05/1983

79

92

Miễn

92,5

Đạt

 

113

GVC113

Phan Thị

Hằng

Trường ĐH Tây Nguyên

 

14/01/1984

81

85

Miễn

92,5

Đạt

 

114

GVC114

Phan Thị Thúy

Hằng

Đại học Đà Nng

 

11/12/1974

82

90

Miễn

97,5

Đạt

 

115

GVC115

Trương Thị Mỹ

Hậu

Trường ĐH Quy Nhơn

 

08/11/1988

85

84

98

97,5

Đạt

 

116

GVC116

Đậu Thị Thu

Hiền

Trường CĐSP Nghệ An

 

06/06/1983

85

75

Miễn

97,5

Đạt

 

117

GVC117

H Thị

Hiền

Trường ĐHKT Nghệ An

 

12/11/1981

91

91

Miễn

92,5

Đạt

 

11S

GVC118

Hoàng La Phương

Hiền

Trường ĐHKT, Đại học Huế

 

08/01/1983

86

92

Miễn

97,5

Đạt

 

119

GVC119

Nguyễn Lê Thu

Hin

Đại học Đà Nng

 

06/08/1982

78

92,5

82

92,5

Đạt

 

120

GVC120

Nguyn Thị Thanh

Hiền

Trường ĐH Vinh

 

01/07/1976

81

80

Miễn

90

Đạt

 

121

GVC121

Nguyễn Thị Thu

Hiền

Trường ĐHSPKT Vinh

 

10/12/1975

83

75

93

75

Đạt

 

122

GVC122

Nguyễn Xuân

Hiền

Đại học Đà Nng

18/09/1983

 

75

86,5

Miễn

72,5

Đạt

 

123

GVC123

Phạm Thị Thu

Hiền

Trường CĐSP Nghệ An

 

21/10/1978

81

85

80

Miễn

Đạt

 

124

GVC124

Phan Thị Thu

Hiền

Trường ĐH Vinh

 

16/09/1982

83

90

Miễn

82,5

Đạt

 

125

GVC125

Trần Thúy

Hiền

Trường ĐHYD, Đại học Huế

 

02/08/1980

81

91

Miễn

87,5

Đạt

 

126

GVC126

Võ Thị Thu

Hiền

Trường ĐHYK Vinh

 

12/02/1985

83

80

Miễn

87,5

Đạt

 

127

GVC127

Trương Quang

Hiển

Trường ĐH Quy Nhơn

10/06/1984

 

91

95

Miễn

90

Đạt

 

128

GVC128

Đoàn Trn

Hiệp

Đại học Đà Nng

31/10/1976

 

72

85

Miễn

92,5

Đạt

 

129

GVC129

Đường Văn

Hiếu

Trường ĐHKH, Đại học Huế

14/12/1975

 

80

94,5

Miễn

92,5

Đạt

 

130

GVC130

Lê Thanh

Hiếu

Trường ĐH Quy Nhơn

16/07/1982

 

90

90

Miễn

95

Đạt

 

131

GVC131

Lê Thanh

Hiếu

Trường ĐHSP, Đại học Huế

17/04/1976

 

90

95

Miễn

Miễn

Đạt

 

132

GVC132

Ngô Thị

Hiếu

Trường ĐH Tây Nguyên

 

12/03/1979

91

75

Miễn

87,5

Đạt

 

133

GVC133

Nguyễn Thị Thu

Hiếu

Trường ĐH XD Miền trung

 

13/05/1979

93

88

Miễn

87,5

Đạt

 

134

GVC134

Trịnh Trung

Hiếu

Trường ĐHBK, Đại học Đà Nng

15/04/1983

 

87

90

Miễn

90

Đạt

 

135

GVC135

Cù Thị Ngọc

Hoa

Trường ĐH Tây Nguyên

 

01/08/1985

81

83,5

88

82,5

Đạt

 

136

GVC136

Võ Thị

Hoa

Trường ĐH Qung Nam

 

15/10/1978

81

93

96

82,5

Đạt

 

137

GVC137

Nguyễn Lê

Hòa

Đại học Đà Nng

12/08/1979

 

81

95

Miễn

85

Đạt

 

138

GVC138

Cao Thị

Hoài

Trường ĐH Tây Nguyên

 

24/06/1986

84

85

Miễn

82,5

Đạt

 

139

GVC139

Lê Tuấn

Hộ

Trường ĐH Quy Nhơn

28/02/1981

 

83

90

Miễn

97,5

Đạt

 

140

GVC140

Nguyễn Đức

Hồng

Trường ĐHNL, Đại học Huế

07/10/1980

 

70

90

Miễn

90

Đạt

 

141

GVC141

Nguyễn Thị Xuân

Hồng

Trường ĐHNL, Đại học Huế

 

07/08/1979

84

90

Miễn

90

Đạt

 

142

GVC142

Trần Thị Mỹ

Hồng

Trường ĐH Quảng Bình

 

06/11/1972

77

70

92

90

Đạt

 

143

GVC143

Võ Đình

Hợp

Khoa GDTC, Đại học Đà Nng

11/03/1964

 

76

84

Miễn

82,5

Đạt

 

144

GVC144

Nguyễn Văn

Huế

Trường ĐHNL, Đại học Huế

10/07/1979

 

86

95

Miễn

85

Đạt

 

145

GVC145

Phạm Thị Thanh

Huệ

Trường CĐSP Nghệ An

 

02/10/1979

78

75

91

87,5

Đạt

 

146

GVC146

Phan Văn

Huệ

Trường ĐHXD Miền trung

20/11/1976

 

82

90

Miễn

87,5

Đạt

 

147

GVC147

Hồ Văn

Hùng

Trường ĐH Quảng Nam

10/07/1977

 

75

85

92

Miễn

Đạt

 

148

GVC148

Lê Thái

Hùng

Trường ĐHNL, Đại học Huế

11/11/1981

 

77

90

Miễn

Miễn

Đạt

 

149

GVC149

Nguyễn Hồ Sĩ

Hùng

Trường ĐHBK, Đại học Đà Nng

19/01/1986

 

85

90

Miễn

95

Đạt

 

150

GVC150

Võ Duy

Hùng

Đại học Đà Nng

25/06/1986

 

90

95

Miễn

97,5

Đạt

 

151

GVC151

Giáp Quang

Huy

Đại học Đà Nng

19/04/1983

 

66

95

Miễn

97,5

Đạt

 

152

GVC152

Nguyễn Quang

Huy

Trường ĐHSP, Đại học Đà Nng

05/12/1983

 

76

90

96

97,5

Đạt

 

153

GVC153

Nguyễn Văn

Huy

Trường ĐHNL, Đại học Huế

28/10/1980

 

85

95

Miễn

90

Đạt

 

154

GVC154

Nguyễn Thị Lê

Huyền

Trường ĐH Luật, Đại học Huế

 

09/08/1987

84

91

Miễn

85

Đạt

 

155

GVC155

Phạm Thị

Huyền

Trường ĐH Vinh

 

12/03/1976

86

80

Miễn

90

Đạt

 

156

GVC156

Phí Thị Thư

Huyền

Trường CĐSP TƯ Nha Trang

 

23/05/1977

86

70

94

85

Đạt

 

157

GVC157

Trần Văn

Hưng

Đại học Đà Nằng

02/09/1980

 

82

85

Miễn

Miễn

Đạt

 

158

GVC158

Lê Thị Quỳnh

Hương

Trường ĐH Khánh Hòa

 

02/12/1983

82

94

96

90

Đạt

 

159

GVC159

Nguyễn Thị

Hương

Trường CĐSP Nghệ An

 

25/03/1978

90

75

87

80

Đạt

 

160

GVC160

Nguyễn Thị Thanh

Hương

Trường ĐHYK Vinh

 

17/11/1981

86

65

Miễn

82,5

Đạt

 

161

GVC161

Phạm Thị Thu

Hương

Trường ĐH Khánh Hòa

 

25/05/1981

80

80

65

75

Đạt

 

162

GVC162

Vũ Thị

Hương

Trường ĐH Luật, Đại học Huế

 

10/08/1985

80

91

Miễn

77,5

Đạt

 

163

GVC163

Kiều Thị

Hường

Trường ĐH Quy Nhơn

 

12/11/1981

84

91

Miễn

97,5

Đạt

 

164

GVC164

Huỳnh Tấn

Khải

Trường ĐH Quảng Nam

09/12/1982

 

78

90

Miễn

Miễn

Đạt

 

165

GVC165

Nguyễn Tuyết

Khanh

Trường ĐH Quảng Bình

 

08/08/1985

85

88

90

95

Đạt

 

166

GVC166

Nguyễn Đình

Khóa

Trường ĐH Quảng Bình

18/12/1969

 

75

87,5

89

90

Đạt

 

167

GVC167

Phạm Văn

Kiên

Đại học Đà Nng

09/04/1979

 

80

95

89

95

Đạt

 

168

GVC168

Đặng Thị Thúy

Kiều

Trường ĐH Tây Nguyên

 

30/07/1979

91

85

94

77,5

Đạt

 

169

GVC169

Nguyễn Văn

Lãm

Trường CĐSP Gia Lai

17/04/1977

 

88

70

90

82,5

Đạt

 

170

GVC170

Phạm Thị Phương

Lan

Trường ĐHNL, Đại học Huế

 

18/01/1980

86

85

Miễn

70

Đạt

 

171

GVC171

Trần Thị

Lan

Trường ĐH Tây Nguyên

 

02/08/1982

78

90

87

87,5

Đạt

 

172

GVC172

Triệu Thị

Lẳng

Trường ĐH Tây Nguyên

 

17/02/1985

93

72

96

90

Đạt

 

173

GVC173

Đặng Tùng

Lâm

Đại học Đà Nng

29/09/1969

 

86

95

Miễn

92,5

Đạt

 

174

GVC174

Lê Hồng

Lâm

Đại học Đà Nng

19/01/1987

 

88

81

Miễn

92,5

Đạt

 

175

GVC175

Trương Bạch

Trường ĐHNN, Đại học Huế

03/04/1966

 

82

90

Miễn

85

Đạt

 

176

GVC176

Lê Thị Bạch

Liên

Trường ĐH Qung Bình

 

01/02/1983

90

70

Miễn

97,5

Đạt

 

177

GVC177

Thối Thị Mai

Liên

Trường CĐSP Nghệ An

 

25/08/1977

84

75

84

92,5

Đạt

 

178

GVC178

Phạm Thị Thúy

Liễu

Trường ĐH Vinh

 

17/03/1980

84

92

Miễn

80

Đạt

 

179

GVC179

Bùi Thị Xuân

Linh

Trường ĐHSPKT Vinh

 

16/02/1978

90

80

82

75

Đạt

 

180

GVC18O

Đào Vũ Phương

Linh

Trường ĐH Quy Nhơn

 

21/06/1987

97

92

Miễn

87,5

Đạt

 

181

GVC181

Nguyễn Duy

Linh

Trường ĐH Quảng Nam

13/10/1981

 

81

90

87

87,5

Đạt

 

182

GVC182

Nguyễn Hoàng Thùy

Linh

Trường ĐHYD, Đại học Huế

 

12/04/1987

91

89

Miễn

90

Đạt

 

183

GVC183

Nguyễn Thị Diệu

Linh

Trường ĐHKT, Đại học Huế

 

20/02/1983

91

92

Miễn

90

Đạt

 

184

GVC184

Đinh Thị Kiều

Loan

Trường ĐH Tây Nguyên

 

12/08/1975

86

70

95

77,5

Đạt

 

185

GVC185

Lê Thị Phương

Loan

Trường ĐHNN, Đại học Đà Nng

 

18/08/1984

89

91

Miễn

95

Đạt

 

186

GVC186

Trần Viết

Long

Trường ĐH Luật, Đại học Huế

10/07/1986

 

87

93

Miên

90

Đạt

 

187

GVC187

Nguyễn Thị Minh

Lợi

Trường ĐH Quảng Bình

 

13/07/1976

83

90

Miễn

90

Đạt

 

188

GVC188

Nguyễn Văn

Luyện

Trường ĐHSPKT Vinh

12/03/1976

 

78

70

Miễn

72,5

Đạt

 

189

GVC189

Đinh Thị Thanh

Mai

Trường ĐHKH, Đại học Huế

 

05/01/1982

88

87,5

Miễn

70

Đạt

 

190

GVC190

Hồ Thị Phương

Mai

Trường CĐSP Nghệ An

 

22/05/1978

85

75

81

82,5

Đạt

 

191

GVC191

Nguyễn Thị Ánh

Mai

Trường ĐH Tây Nguyên

 

01/08/1985

80

80

Miễn

82,5

Đạt

 

192

GVC192

Đặng Hữu

Mần

Trường ĐHKT, Đại học Đà Nng

13/02/1984

 

78

94

Miễn

87,5

Đạt

 

193

GVC193

Phạm Minh

Mận

Trường ĐHSPKT, Đại học Đà Nng

21/02/1984

 

84

78

Miễn

97,5

Đạt

 

194

GVC194

Đào Nhật

Minh

Trường ĐH Quy Nhơn

08/12/1987

 

82

91

95

97,5

Đạt

 

195

GVC195

Nguyễn Đức

Minh

Trường ĐH Quảng Bình

10/07/1986

 

80

93

96

92,5

Đạt

 

196

GVC196

Nguyễn Nhật

Minh

Trường ĐHYD, Đại học Huế

24/11/1985

 

90

94

Miễn

92,5

Đạt

 

197

GVC197

Nguyễn Viết Thanh

Minh

Trường CĐSP TT Huế

05/04/1974

 

80

80

Miền

87,5

Đạt

 

198

GVC198

Nguyễn Hoàng Diễm

My

Trường ĐHKT, Đại học Huế

 

07/08/1985

86

87,5

Miễn

95

Đạt

 

199

GVC199

Lê Thị Cẩm

Mỹ

Trường CĐSP Nghệ An

 

22/10/1982

80

82

Miễn

Miễn

Đạt

 

200

GVC200

Nguyễn Thị Phước

Mỹ

Trường CĐSP Nghệ An

 

28/09/1982

90

82

Miễn

90

Đạt

 

201

GVC201

Lê Vãn

Nam

Trường ĐHNL, Đại học Huế

10/12/1982

 

92

78

92

90

Đạt

 

202

GVC202

Hoàng Lê Thúy

Nga

Trường ĐHKH, Đại học Huế

 

12/12/1979

82

91,5

Miễn

82,5

Đạt

 

203

GVC203

Nguyễn Văn

Nga

Trường ĐH Quy Nhơn

04/08/1984

 

86

84

89

87,5

Đạt

 

204

GVC204

Bùi Thị Kim

Ngân

Trường CĐSP Gia Lai

 

16/09/1980

88

88

Miễn

82,5

Đạt

 

205

GVC205

Trương Quang

Ngân

Trường ĐHKT Nghệ An

02/10/1975

 

88

80

Miễn

90

Đạt

 

206

GVC206

Ngô Thanh

Nghị

Đại học Đà Nng

25/10/1983

 

88

88

Miễn

92,5

Đạt

 

207

GVC207

Tràn Anh

Nghĩa

Trường ĐH Vinh

13/11/1978

 

81

92

Miễn

Miễn

Đạt

 

208

GVC208

Dương Minh

Ngọc

Trường ĐH Tây Nguyên

02/09/1983

 

86

88

95

90

Đạt

 

209

GVC209

Đinh Bo

Ngọc

Trường ĐHKT, Đại học Đà Nng

 

16/11/1977

84

94

Miễn

92,5

Đạt

 

210

GVC210

Lê Thị Thanh

Ngọc

Trường ĐHYĐ, Đại học Huế

 

03/08/1984

80

87

90

90

Đạt

 

211

GVC211

Nguyễn Bích

Ngọc

Trường ĐHNL, Đại học Huế

 

22/12/1985

90

89

Miễn

87,5

Đạt

 

212

GVC212

Trần Thị Thủy Thương

Ngọc

Trường ĐHSP, Đại học Huế

 

20/11/1978

90

85,5

89

87,5

Đạt

 

213

GVC213

Bùi Văn

Nguyên

Trường ĐH Khánh Hòa

08/10/1983

 

91

93

Miễn

82,5

Đạt

 

214

GVC214

Phạm Nguyễn Hồng

Ngự

Trường ĐH Quảng Nam

 

01/09/1981

91

93

Miễn

87,5

Đạt

 

215

GVC215

Liêu Thị Thanh

Nhàn

Trường ĐHNN, Đại học Huế

 

16/04/1984

89

90

Miễn

82,5

Đạt

 

216

GVC216

Nguyễn Thị Thanh

Nhàn

Trường ĐHYD, Đại học Huế

 

10/06/1983

91

91

Miễn

90

Đạt

 

217

GVC217

Nguyễn Thị

Nhân

Trường ĐH Vinh

 

03/04/1976

85

80

Miễn

80

Đạt

 

218

GVC218

Nguyên Đăng

Nhật

Trường ĐHNL, Đại học Huế

02/10/1982

 

88

84

Miễn

90

Đạt

 

219

GVC219

Trần Thị Thanh

Nhị

Trường ĐHSP, Đại học Huế

 

14/01/1985

83

90

Miễn

77,5

Đạt

 

220

GVC220

Đặng Thị

Nhung

Trường ĐH Tây Nguyên

 

10/11/1986

90

80

Miễn

82,5

Đạt

 

221

GVC221

Lê Thị

Nhung

Trường ĐHSP, Đại học Huế

 

15/08/1984

88

90

95

90

Đạt

 

222

GVC222

Nguyễn Thị Phương

Nhung

Trường ĐH Vinh

 

28/03/1981

87

91

Miễn

85

Đạt

 

223

GVC223

Nguyễn Thị Thu

Nhung

Trường ĐHSPKT Vinh

 

10/11/1975

80

79

85

Miễn

Đạt

 

224

GVC224

Nguyễn Thị

Nữ

Trường ĐH Luật, Đại học Huế

 

14/07/1986

87

80

88

67,5

Đạt

 

225

GVC225

Vũ Thị Kim

Oanh

Trường ĐH Khánh Hòa

 

04/04/1968

82

87

Miễn

90

Đạt

 

226

GVC226

Dương Thị Hồng

Phấn

Đại học Đà Nng

 

11/08/1983

90

82

Miễn

92,5

Đạt

 

227

GVC227

Đàm Hùng

Phi

Khoa GDTC,Đại học Đà Nng

10/05/1982

 

88

89

92

82,5

Đạt

 

228

GVC228

Đào Nguyên

Phi

Trường ĐHKT, Đại học Huế

15/04/1980

 

85

80

Miễn

85

Đạt

 

229

GVC229

Nguyễn Bá

Phi

Trường ĐHXD Miền trung

18/04/1981

 

68

88

Miễn

85

Đạt

 

230

GVC230

Nguyễn Hoàng

Phong

Trường ĐH Quy Nhơn

25/12/1989

 

90

90

Miễn

90

Đạt

 

231

GVC231

Lê Trọng

Phong

Trường ĐHSPKT Vinh

05/02/1978

 

78

87

89

90

Đạt

 

232

GVC232

Đoàn Kim

Phúc

Trường ĐH Quảng Bình

05/05/1972

 

78

79

Miễn

87,5

Đạt

 

233

GVC233

Nguyễn Đăng Minh

Phúc

Trường ĐHSP, Đại học Huế

17/10/1982

 

76

92

90

87,5

Đạt

 

234

GVC234

Bùi Khắc Hoài

Phương

Trường ĐH Quảng Bình

 

19/05/1984

74

85

Miễn

85

Đạt

 

235

GVC235

Cao

Phương

Trường ĐH Quảng Bình

15/07/1981

 

71

79

Miễn

82,5

Đạt

 

236

GVC236

Dương Thị Hải

Phương

Trường ĐHKT, Đại học Huế

 

17/08/1981

88

80

Miễn

Miễn

Đạt

 

237

GVC237

Đinh Thị Thu

Phương

Trường CĐSP Nghệ An

 

12/03/1978

86

81

82

70

Đạt

 

238

GVC238

Huỳnh Thị Ánh

Phương

Trường ĐHKH, Đại học Huế

 

08/07/1979

83

52,5

Miễn

87,5

Đạt

 

239

GVC239

Lê Trần Hạnh

Phương

Trường ĐH Quy Nhơn

 

04/11/1987

82

85

Miễn

92,5

Đạt

 

240

GVC240

Nguyn Hồng Việt

Phương

Đại học Đà Nng

12/03/1984

 

80

89

Miễn

95

Đạt

 

241

GVC241

Nguyễn Thị Hằng

Phương

Trường ĐHSP, Đại học Đà Nng

 

01/09/1980

85

85,5

Miễn

87,5

Đạt

 

242

GVC242

Trương Hoàng

Phương

Trường ĐHKH, Đại học Huế

26/06/1977

 

91

88

Miễn

92,5

Đạt

 

243

GVC243

Võ Thị Vỹ

Phương

Trưởng ĐHSPKT, Đại học Đà Nng

 

11/09/1986

86

75

Miễn

90

Đạt

 

244

GVC244

Vũ Nhật

Phương

Trường ĐH Tây Nguyên

16/07/1987

 

80

80

87

95

Đạt

 

245

GVC245

Đinh Thị

Phượng

Trường ĐHSP, Đại học Đà Nng

 

18/07/1985

83

92

Miễn

87,5

Đạt

 

246

GVC246

Đ Thị

Phượng

Trường ĐHBK, Đại học Đà Nng

 

01/06/1983

88

80

84

92,5

Đạt

 

247

GVC247

Nguyễn Thị Hồng

Phượng

Trường CĐSP Nghệ An

 

01/06/1979

86

83

78

67,5

Đạt

 

248

GVC248

Trần Thị

Phượng

Trường ĐH Tây Nguyên

 

15/11/1982

81

72

90

77,5

Đạt

 

249

GVC249

Lê Trần

Quang

Khoa GDTC, Đại học Huế

14/12/1980

 

70

90,5

Miễn

60

Đạt

 

250

GVC250

Ngô Khoa

Quang

Trường ĐHKH, Đại học Huế

16/09/1984

 

71

96

Miễn

75

Đạt

 

251

GVC251

Dương Minh

Quân

Đại học Đà Nng

29/01/1984

 

79

89

Miễn

82,5

Đạt

 

252

GVC252

Nguyễn Hải

Quân

Trường ĐHNL, Đại học Huế

28/07/1984

 

76

90

Miên

82,5

Đạt

 

253

GVC253

Nguyễn Đức

Quận

Trường ĐHSPKT, Đại học Đà Nng

01/01/1977

 

80

78

Miễn

Miễn

Đạt

 

254

GVC254

Lê Thị Hương

Quê

Trường CĐSP Nghệ An

 

07/05/1977

86

79

75

77,5

Đạt

 

255

GVC255

Hoàng Thị Hải

Quế

Trường CĐSP Nghệ An

 

07/03/1979

83

79

Miễn

85

Đạt

 

256

GVC256

Hoàng Thị Hồng

Quế

Trường ĐHNL, Đại học Huế

 

30/05/1974

86

78

Miễn

82,5

Đạt

 

257

GVC257

Lê Anh

Quý

Trường ĐHKT, Đại học Huế

15/10/1984

 

73

81

90

85

Đạt

 

258

GVC258

Phan Thị

Quý

Trường CĐSP Đắk Lắk

 

05/03/1973

81

85

87

67,5

Đạt

 

259

GVC259

Đặng Nữ Hoảng

Quyên

Trường ĐHKH, Đại học Huế

 

10/11/1980

93

81

Miễn

82,5

Đạt

 

260

GVC260

Đỗ Phương

Quyên

Trường ĐH Khánh Hòa

 

04/08/1982

86

90

90

80

Đạt

 

261

GVC261

Nguyễn Đức Vũ

Quyên

Trường ĐHKH, Đại học Huế

 

27/02/1985

88

97

91

77,5

Đạt

 

262

GVC262

Nguyễn Thị Ngọc

Quyên

Trường ĐH Tây Nguyên

 

30/11/1983

89

85

93

95

Đạt

 

263

GVC263

Nguyễn Văn

Sang

Trường ĐH Vinh

22/02/1983

 

87

91

92

82,5

Đạt

 

264

GVC264

Phạm Thị Huyền

Sang

Trường ĐH Vinh

 

08/05/1984

87

90

Miễn

80

Đạt

 

265

GVC265

Nguyễn Chiêu

Sinh

Trường ĐH Qung Bình

24/04/1977

 

69

81

Miễn

85

Đạt

 

266

GVC266

Đặng Thái

Sơn

Trường ĐH Vinh

26/12/1981

 

81

89

82

97,5

Đạt

 

267

GVC267

Ngô Thế

Sơn

Trường ĐH Tây Nguyên

02/09/1985

 

85

80

88

95

Đạt

 

268

GVC268

Trần Tuấn

Sơn

Trường ĐHKT, Đại học Đà Nng

10/10/1983

 

90

80

Miễn

92,5

Đạt

 

269

GVC269

Trần Đức

Sỹ

Trường ĐH Qung Bình

22/12/1984

 

90

93

90

97,5

Đạt

 

270

GVC270

Bùi Thị

Tâm

Trường ĐH Tây Nguyên

 

27/08/1984

85

79

Miễn

Miễn

Đạt

 

271

GVC271

Nguyễn Thiện

Tâm

Trường ĐHNL, Đại học Huế

17/01/1981

 

90

75

Miễn

75

Đạt

 

272

GVC272

Lê Tô Minh

Tân

Trường ĐHKT, Đại học Huế

30/01/1980

 

86

80

Miễn

90

Đạt

 

273

GVC273

Tăng Văn

Tân

Trường ĐHKT NghệAn

30/06/1970

 

 

 

 

 

 

Bỏ thi

274

GVC274

Nguyễn Văn

Tấn

Đại học Đà Nng

28/04/1978

 

86

89

Miễn

80

Đạt

 

275

GVC275

Tràn Trọng

Tấn

Trường ĐHNL, Đại học Huế

01/01/1985

 

80

81

Miễn

90

Đạt

 

276

GVC276

Hoàng Thị Mai

Thanh

Trường ĐHYD, Đại học Huế

 

19/03/1987

81

89

Miễn

87,5

Đạt

 

277

GVC277

Lê Thị Hà

Thanh

Trường ĐHKH, Đại học Huế

 

11/06/1985

90

96

Miễn

95

Đạt

 

278

GVC278

Lê Thị Hoài

Thanh

Trường ĐHSP, Đại học Huế

 

11/12/1984

88

91

Miễn

87,5

Đạt

 

279

GVC279

Lê Thị Phương

Thanh

Trường ĐHKT, Đại học Huế

 

15/03/1985

91

90

Miễn

97,5

Đạt

 

280

GVC280

Mai Thị

Thanh

Trường ĐH Quảng Nam

 

22/09/1975

78

95

94

82,5

Đạt

 

281

GVC281

Nguyễn Thị

Thanh

Trường ĐH Vinh

 

19/08/1977

84

91

92

82,5

Đạt

 

282

GVC282

Nguyễn Thị Quế

Thanh

Trường ĐH Qung Bình

 

18/06/1975

88

82

85

85

Đạt

 

283

GVC283

Trần Đoàn Thanh

Thanh

Trường ĐHKT, Đại học Huế

 

01/01/1981

86

86

Miễn

87,5

Đạt

 

284

GVC284

Trương Thị Bích

Thanh

Đại học Đà Nng

 

10/02/1983

75

85

Miễn

92,5

Đạt

 

285

GVC285

Nguyễn Công

Thành

Trường ĐH Vinh

21/10/1974

 

80

81

Miễn

82,5

Đạt

 

286

GVC286

Nguyễn Mậu

Thảnh

Trường ĐH Quảng Bình

20/03/1983

 

66

94

Miễn

80

Đạt

 

287

GVC287

Nguyễn Thị Mỹ

Thành

Trường ĐHYK Vinh

 

17/01/1983

76

88

Miễn

Miễn

Đạt

 

288

GVC288

Phan Thị

Thành

Trường ĐH Quy Nhơn

 

15/02/1982

94

91

Miễn

77,5

Đạt

 

289

GVC289

Hoàng Văn

Thạnh

Trường ĐHBK, Đại học Đà Nng

27/04/1984

 

90

89

Miễn

87,5

Đạt

 

290

GVC290

Đặng Thị

Tho

Trường ĐHKT Nghệ An

 

30/11/1980

94

80

Miễn

87,5

Đạt

 

291

GVC291

Đinh Thị

Tho

Trường ĐH Quy Nhơn

 

10/05/1985

86

93

Miễn

87,5

Đạt

 

292

GVC292

Hồ Lê Phương

Thảo

Trường ĐHKT, Đại học Huế

 

24/06/1984

78

90

Miễn

87,5

Đạt

 

293

GVC293

Hoàng Xuân

Thảo

Trường ĐHSP, Đại học Huế

26/01/1984

 

75

94

Miễn

97,5

Đạt

 

294

GVC294

Lê Thị Phương

Thảo

Trường ĐHKT, Đại học Huế

 

30/04/1981

90

80

85

92,5

Đạt

 

295

GVC295

Nguyễn Thị Phương

Tho

Trường ĐHKT, Đại học Huế

 

03/02/1983

82

91

Miễn

90

Đạt

 

296

GVC296

Trần Thị Thu

Tho

Đại học Đà Nng

 

10/11/1983

83

85

Miễn

95

Đạt

 

297

GVC297

Trần Thị

Thắm

Trường ĐH Tây Nguyên

 

10/07/1985

90

92,5

Miễn

90

Đạt

 

298

GVC298

Nguyễn Đại

Thăng

Trường ĐH Quảng Bình

26/09/1969

 

74

88

90

85

Đạt

 

299

GVC299

Đào Quyết

Thắng

Trường ĐH Quy Nhơn

08/02/1988

 

90

90

Miên

87,5

Đạt

 

300

GVC300

Huỳnh Việt

Thắng

Đại học Đà Nng

14/03/1980

 

89

95

Miễn

90

Đạt

 

301

GVC301

Nguyễn Văn

Thắng

Trường ĐH Quy Nhơn

01/08/1984

 

91

98

Miên

92,5

Đạt

 

302

GVC302

Phan

Thắng

Trường ĐHYD, Đại học Huế

20/07/1986

 

92

87

Miễn

97,5

Đạt

 

303

GVC303

Phạm Trần

Thiện

Trường ĐH Quy Nhơn

01/06/1982

 

85

85

88

Miễn

Đạt

 

304

GVC304

Trần Viết

Thiện

Trường ĐH Khánh Hòa

01/07/1978

 

86

93

94

90

Đạt

 

305

GVC305

Nguyễn Hữu Hoàng

Thọ

Trường ĐHKT, Đại học Huế

02/01/1984

 

84

80

93

Miễn

Đạt

 

306

GVC306

Nguyễn Thị Kim

Thoa

Trường ĐH Qung Nam

 

06/06/1976

85

87

92

Miễn

Đạt

 

307

GVC307

Đặng Nguyên

Thoại

Trường ĐH Quy Nhơn

31/07/1982

 

81

97

88

92,5

Đạt

 

308

GVC308

Đoàn Thị

Thông

Trường ĐHSP, Đại học Đà Nng

 

17/11/1984

86

90

Miễn

87,5

Đạt

 

309

GVC309

Nguyễn Thị Mai

Thơ

Trường ĐHYK Vinh

 

14/08/1984

76

86

Miễn

92,5

Đạt

 

310

GVC310

Cao Thị Hoài

Thu

Trường ĐHSP, Đại học Huế

 

19/01/1985

78

80

93

95

Đạt

 

311

GVC311

Nguyễn Văn

Thu

Trường CĐSP TT Huế

19/05/1975

 

80

96

Miễn

70

Đạt

 

312

GVC312

Trần Nhật

Thu

Trường ĐHKH, Đại học Huế

 

04/07/1982

88

94

Miễn

77,5

Đạt

 

313

GVC313

Dương Thị Bích

Thuận

Trường ĐHYD, Đại học Huế

 

02/07/1984

84

91

Miễn

95

Đạt

 

314

GVC314

Ngô Thị Như

Thùy

Trường ĐH Khánh Hòa

 

09/11/1974

88

80

Miễn

87,5

Đạt

 

315

GVC315

Ngụy Vân

Thùy

Trường ĐHKT Nghệ An

 

07/12/1976

70

90

61

75

Đạt

 

316

GVC316

Nguyễn Thị Thanh

Thùy

Trường ĐH Qung Bình

 

21/07/1983

75

88

93

77,5

Đạt

 

317

GVC317

Cao Thị Thanh

Thủy

Trường ĐH Qung Bình

 

18/10/1976

74

95

94

75

Đạt

 

318

GVC318

Hoàng Thị Diệu

Thúy

Trường ĐHKT, Đại học Huế

 

27/01/1977

85

90

Miễn

90

Đạt

 

319

GVC319

Mai Thị Thanh

Thủy

Trường ĐHSP, Đại học Huế

 

18/08/1987

85

97

96

82,5

Đạt

 

320

GVC320

Nguyền ThỊ Thanh

Thủy

Trường ĐHNL, Đại học Huế

 

24/07/1985

68

90

Miễn

90

Đạt

 

321

GVC321

Trần Thị Thanh

Thủy

Trường ĐH Vinh

 

20/02/1983

76

80

Miễn

100

Đạt

 

322

GVC322

Trần Thị Thu

Thủy

Trường ĐH Qung Bình

 

10/11/1981

80

80

Miễn

Miễn

Đạt

 

323

GVC323

Trịnh Thị

Thủy

Trường ĐH Tây Nguyên

 

06/06/1985

87

80

Miễn

Miễn

Đạt

 

354

GVC354

Lê Tràn Uyên

Trường ĐHKH, Đại học Huế

 

04/11/1981

85

97

Miễn

97,5

Đạt

 

355

GVC355

Tôn Thất

Trường ĐHSP, Đại học Đà Nng

17/12/1986

 

76

90

Miễn

95

Đạt

 

356

GVC356

Đậu Anh

Tuấn

Trường CĐSP Nghệ An

02/01/1981

 

72

94

Miễn

92,5

Đạt

 

357

GVC357

Nguyễn Anh

Tuấn

Trường ĐH Quảng Bình

01/11/1982

 

78

87

Miễn

90

Đạt

 

358

GVC358

Nguyễn Đình

Tuấn

Trưởng ĐHSPKT Vinh

06/06/1979

 

78

87

Miễn

92,5

Đạt

 

359

GVC359

Nguyễn Thanh

Tuấn

Trường ĐHKT, Đại học Huế

12/05/1983

 

80

80

Miễn

Miễn

Đạt

 

360

GVC360

Vũ Anh

Tuấn

Trường ĐH Tây Nguyên

20/11/1985

 

78

80

90

Miễn

Đạt

 

361

GVC361

Nguyễn Thanh

Tùng

Trường ĐH Luật, Đại học Huế

17/09/1987

 

88

80

Miễn

95

Đạt

 

362

GVC362

Hoàng Đình

Tuyền

Trường ĐH Quảng Bình

10/01/1986

 

77

88

Miễn

Miễn

Đạt

 

363

GVC363

Nguyễn Thị

Tuyền

Trường ĐH Tây Nguyên

 

01/01/1988

84

80

79

95

Đạt

 

364

GVC364

Nguyễn Thị

Tuyến

Trường ĐH Qung Bình

 

22/06/1973

81

87

81

97,5

Đạt

 

365

GVC365

Nguyễn Đình

Tường

Trường ĐHKT Nghệ An

08/11/1975

 

78

86

Miễn

92,5

Đạt

 

366

GVC366

Trần Cao

Úy

Trường ĐHNL, Đại học Huế

04/01/1984

 

80

88

Miễn

92,5

Đạt

 

367

GVC367

Phan Thị Thục

Uyên

Trưởng ĐH Tây Nguyên

 

05/08/1985

90

86

91

100

Đạt

 

368

GVC368

Nguyễn Phạm Thanh

Vân

Trường ĐHNN, Đại học Huế

 

26/11/1977

85

85

Miễn

92,5

Đạt

 

369

GVC369

Nguyễn Thị Mỹ

Vân

Trường CĐSP Gia Lai

 

24/06/1975

80

87

Miễn

95

Đạt

 

370

GVC370

Nguyễn Thị Thành

Vân

Trường CĐSP Nghệ An

 

16/10/1981

81

92

Miễn

100

Đạt

 

371

GVC371

Nguyễn Thị Thùy

Vân

Trường ĐH Qung Bình

 

23/10/1979

85

95

Miễn

Miễn

Đạt

 

372

G VC 372

Trương Thùy

Vân

Trường ĐH Quảng Bình

 

04/06/1985

85

80

93

95

Đạt

 

373

GVC373

Hoàng Thị Tường

Vi

Trường ĐH Qung Bình

 

07/10/1979

83

95

Miễn

Miễn

Đạt

 

374

GVC374

Trịnh Hồng

Việt

Trường ĐHXD Miền trung

31/10/1978

 

83

92

Miễn

100

Đạt

 

375

GVC375

Nguyễn Hồng

Vinh

Trưởng ĐH Vinh

 

29/09/1980

90

92,5

Miễn

95

Đạt

 

376

GVC376

Nguyễn Thị Thúy

Vinh

Trường ĐH Vinh

 

09/11/1977

87

80

Miễn

95

Đạt

 

378

GVC378

Nguyễn Văn

Vinh

Trưởng CĐSP Đắk Lắk

06/11/1973

 

86

87

84

90

Đạt

 

379

GVC379

Nguyễn Hoàng

Vĩnh

Đại học Đà Nng

16/04/1975

 

85

88

Miễn

100

Đạt

 

380

GVC380

Hà Phước

Trường ĐHKT, Đại học Đà Nng

28/12/1987

 

91

90

Miễn

97,5

Đạt

 

381

GVC381

Nguyễn Xuân

Vững

Trường ĐH Tây Nguyên

19/12/1978

 

85

87

89

97,5

Đạt

 

382

GVC382

Lê Thị Thanh .

Xuân

Trường ĐHNN, Đại học Huế

 

14/03/1984

85

92

Miễn

100

Đạt

 

383

GVC383

Trần Thị

Yên

Trường ĐH Quảng Bình

 

15/04/1984

90

87

93

95

Đạt

 

384

GVC384

Nguyễn Thị Ngọc

Yến

Trường ĐHBK, Đại học Đà Nng

 

01/01/1985

90

89

Miễn

97,5

Đạt

 

385

GVC385

Phạm Thị

Yến

Trường ĐH Qung Bình

 

22/02/1980

86

95

Miễn

Miễn

Đạt

 

386

GVC386

Phạm Thị Hải

Yến

Trường ĐHYK Vinh

 

13/10/1983

83

90

89

100

Đạt

 

 

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

______________

CỘNG HÒA HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập Tự do Hạnh phúc

______________________

Nội, ngày 11 tháng 11 năm 2020

 

KẾT QUẢ THI THĂNG HẠNG CHỨC DANH NGHỀ NGHIỆP GIẢNG VIÊN CHÍNH (Hạng II)

(Kèm theo Quyết định 3597/QĐ-BGDĐT ngày 11 tháng 11 năm 2020 của Bộ trưởng Bộ GDĐT)

 

 

TT

SBD

Họ và Tên

Đơn vị

Ngày sinh

Kết quả điểm thi

Đạt

Không đạt

Nam

Nữ

Kiến thức chung

Ch.môn nghiệp vụ

Ngoại ngữ

Tin học

1

SP3042

Nguyn Hữu

Cường

Trưng ĐH TNMTTPHCM

01/8/1982

 

81

90

Miễn

90

Đạt

 

2

SP3122

Lý Cẩm

Hùng

Trường ĐH TNMTTPHCM

01/9/1977

 

77

90

Miễn

90

Đạt

 

3

SP3270

Nguyễn Hồng

Sơn

Trường ĐH TNMTTPHCM

28/1/1970

 

77

75

66

75

Đạt

 

4

SP3390

Cấn Thu

Văn

Trường ĐH TNMTTPHCM

02/8/1981

 

88

90

84

90

Đạt

 

5

SP3383

Nguyễn Thị

Tuyết

Trường ĐH TNMTTPHCM

 

07/8/1970

82

80

86

77,5

Đạt

 

6

SP3175

Từ Thị Cẩm

Loan

Trường ĐH TNMTTPHCM

 

12/1/1967

65

80

70

90

Đạt

 

7

SP3376

Báo Văn

Tuy

Trường ĐH TNMTTPHCM

08/3/1966

 

63

93

Miễn

95

Đạt

 

8

SP3222

Trần Thống

Nhất

Trường ĐH TNMTTPHCM

24/12/1976

 

81

90

Miễn

92,5

Đạt

 

9

SP3202

Đinh Thị

Nga

Trường ĐH TNMTTPHCM

 

10/4/1983

77

93

Miễn

95

Đạt

 

10

SP3166

Bùi Phương

Linh

Trường ĐH TNMTTPHCM

 

22.08.1972

80

77

81

85

Đạt

 

11

SP3110

Nguyễn Thị Hồng

Hoa

Trường ĐH TNMTTPHCM

 

19.08.1981

82

88

85

85

Đạt

 

12

SP3276

Trần Văn

Sơn

Trường ĐH TNMTTPHCM

19/1/1968

 

65

80

65

62,5

Đạt

 

13

SP3375

Phạm Văn

Tùng

Trường ĐH TNMTTPHCM

06/6/1978

 

79

72

76

92,5

Đạt

 

14

SP3012

Hoàng Thị Phương

Anh

Trường ĐH KT TP.HCM

 

06/5/1986

78

90,5

75

90

Đạt

 

15

SP3014

Nguyễn Thị

Anh

Trường ĐHKT TP.HCM

 

24/04/1982

81

89,5

Miễn

95

Đạt

 

16

SP3016

Trịnh Tú

Anh

Trường ĐH KT TP.HCM

 

01/9/1978

72

95

Miễn

82,5

Đạt

 

17

SP3017

Trần Thị Tun

Anh

Trường ĐH KT TP.HCM

 

19.06.1979

84

90

96

92,5

Đạt

 

18

SP3026

Phạm Thị Ngọc

Bích

Trường ĐH KT TP.HCM

 

29/5/1979

80

91,5

Miễn

95

Đạt

 

19

SP3053

Nguyễn Khánh

Duy

Trường ĐH KT TP.HCM

18/01/1981

 

71

90,5

87

85

Đạt

 

20

SP3054

Phạm Khánh

Duy

Trường ĐH KT TP.HCM

21/3/1980

 

66

87,5

Miễn

90

Đạt

 

21

SP3071

Huỳnh Thị Cẩm

Trường ĐH KT TP.HCM

 

28/02/1982

75

92

92

92,5

Đạt

 

22

SP3100

Phan Thu

Hiền

Trường ĐH KT TP.HCM

 

16/6/1979

88

82,5

Miễn

90

Đạt

 

23

SP3120

Nguyên Hữu

Huân

Trường ĐH KT TP.HCM

02/01/1988

 

85

97,5

91

87,5

Đạt

 

24

SP3131

Bùi Thị

Huyền

Trường ĐH KT TP.HCM

 

15/10/1981

65

86

81

80

Đạt

 

25

SP3155

Phạm Trà

Lam

Trường ĐH KT TP.HCM

 

03/3/1986

74

87,5

Miễn

82,5

Đạt

 

26

SP3188

Lê Thị Hồng

Minh

Trường ĐH KTTP.HCM

 

05/11/1983

83

87,5

84

97,5

Đạt

 

27

SP3152

Trần Trung

Kiên

Trường ĐH KT TP.HCM

21/9/1987

 

67

77,5

Miễn

Miễn

Đạt

 

28

SP3212

Chu Nguyễn Mộng

Ngọc

Trường ĐH KT TP.HCM

 

02/9/1978

75

89

86

Miễn

Đạt

 

29

SP3234

Nguyễn Thị Hoàng

Oanh

Trưởng ĐH KT TP.HCM

 

29/5/1984

72

87,5

93

95

Đạt

 

30

SP3302

Đậu Thị Kim

Thoa

Trường ĐH KT TP.HCM

 

30/6/1985

84

91

Miễn

80

Đạt

 

31

SP3306

Nguyễn Trung

Thông

Trường ĐH KT TP.HCM

03/12/1985

 

84

91

Miễn

95

Đạt

 

32

SP3327

Phạm Ngọc

Toàn

Trường ĐH KT TP.HCM

30/12/1968

 

Vắng

Vắng

Miễn

Vắng

 

Vắng

33

SP3370

Trương Minh

Tuấn

Trường ĐH KT TP.HCM

29/12/1985

 

85

90

88

92,5

Đạt

 

34

SP3373

Bùi Duy

Tùng

Trường ĐH KT TP.HCM

01/12/1988

 

80

95

Miễn

92,5

Đạt

 

35

SP3354

Nguyễn Tấn

Trung

Trường ĐH KT TP.HCM

05/11/1982

 

81

90

85

90

Đạt

 

36

SP3402

Võ Đức Hoàng

Trường ĐH KT TP.HCM

04/7/1978

 

77

90

96

85

Đạt

 

37

SP3141

Vũ Thu

Hương

Phân hiệu -Trường ĐH Lâm nghiệp

 

1/10/1964

82

89

88

92,5

Đạt

 

38

SP3033

Mai Hi

Châu

Phân hiệu -Trường ĐH Lâm nghiệp

06/08/1980

 

85

89

73

85

Đạt

 

39

SP3128

Trần Văn

Hùng

Phân hiệu -Trường ĐH Lâm nghiệp

13/07/1978

 

67

89,5

Miễn

Miễn

Đạt

 

40

SP3074

Nguyễn Thị

Phân hiệu -Trường ĐH Lâm nghiệp

 

10/07/1980

76

84

83

95

Đạt

 

41

SP3143

Phạm Văn

Hường

Phân hiệu -Trường ĐH Lâm nghiệp

10/02/1982

 

79

70

Miễn

85

Đạt

 

42

SP3064

Nguyễn Trung

Đông

Trường Cán bộ QLNN và PTNT II

01.12.1975

 

79

90

Miễn

95

Đạt

 

43

SP3136

Bùi Thị Lan

Hương

Trường Cán bộ QLNN và PTNT II

 

12.11.1967

58

72

71

85

Đạt

 

44

SP3022

Nguyễn Thành Ngọc

Bảo

Trường ĐH SP TPHCM

 

13/02/1982

81

82

87

77,5

Đạt

 

45

SP3037

Lê Thị Ngọc

Chi

Trường ĐH SP TPHCM

 

23/08/1984

82

85

Miễn

90

Đạt

 

46

SP3047

Trần Thị Phương

Dung

Trường ĐH SP TPHCM

 

06/12/1987

83

95

78

92,5

Đạt

 

47

SP3050

Phạm Đức

Dũng

Trường ĐH SP TPHCM

12/11/1985

 

70

92

80

95

Đạt

 

48

SP3O51

Tăng Minh

Dũng

Trường ĐH SP TPHCM

20/12/1983

 

73

88

Miễn

92,5

Đạt

 

49

SP3140

Đàm Thị Thu

Hương

Trường ĐH SP TPHCM

 

28/11/1985

72

84

Miễn

80

Đạt

 

50

SP3132

Lê Thị

Huyền

Trường ĐH SP TPHCM

 

15/07/1982

83

78

Miễn

92,5

Đạt

 

51

SP3171

Nguyễn Thị Trúc

Linh

Trường ĐH SP TPHCM

 

28/11/1982

77

95

86

87,5

Đạt

 

52

SP3190

Trần Thụy Ngọc

Minh

Trường ĐH SP TPHCM

 

06/10/1982

72

80

Miễn

77,5

Đạt

 

53

SP3193

Đỗ Công

Nam

Trường ĐH SP TPHCM

15/02/1982

 

75

80

Miễn

77,5

Đạt

 

54

SP3251

Nguyễn Huỳnh Bích

Phương

Trường ĐH SP TPHCM

 

15/05/1982

88

81

Miễn

65

Đạt

 

55

SP3280

Nguyễn Thị Thanh

Tâm

Trường ĐH SP TPHCM

 

31.03.1984

79

92,5

Miễn

92,5

Đạt

 

56

SP3289

Phạm Mạnh

Thắng

Trường ĐH SP TPHCM

03/06/1987

 

87

80

72

85

Đạt

 

57

SP3281

Nguyễn Đắc

Thanh

Trường ĐH SP TPHCM

15/06/1983

 

67

75

78

85

Đạt

 

58

SP3318

Phạm Thị Thu

Thủy

Trường ĐH SP TPHCM

 

08.12.1983

81

81,5

Miễn

95

Đạt

 

59

SP3330

Kiều Thị Thanh

Trà

Trường ĐH SP TPHCM

 

30/11/1988

89

90

98

100

Đạt

 

60

SP3353

Võ Quang

Trung

Trường ĐH SPTPHCM

04.02.1982

 

75

90

Miễn

80

Đạt

 

61

SP3397

Phan Thu

Vân

Trường ĐH SPTPHCM

 

25.05.1981

84

90

Miễn

95

Đạt

 

62

SP3411

Đỗ Thị Thúy

Yến

Trường ĐH SPTPHCM

 

21.11.1979

84

73,5

Miễn

87,5

Đạt

 

63

SP3138

Cao Thị Sông

Hương

Trường ĐHSPTPHCM

 

26.06.1975

83

90

92

85

Đạt

 

64

SP3015

Tiền Tú

Anh

Trường CĐSP BR-VT

 

30/5/1978

84

77

77

Miễn

Đạt

 

65

SP3069

Phạm Thị Thúy

Giang

Trường CĐSP BR-VT

 

01/9/1982

81

81

84

Miễn

Đạt

 

66

SP3101

Trần Thu

Hiền

Trường CĐSP BR-VT

 

17/10/1979

72

85

93

82,5

Đạt

 

67

SP3102

Triệu Thị Thu

Hiền

Trường CĐSP BR-VT

 

11/5/1982

79

80

77

82,5

Đạt

 

68

SP3109

Phạm Văn

Hiếu

Trường CĐSP BR-VT

16/9/1968

 

72

85

66

67,5

Đạt

 

69

SP3125

Phạm Phi

Hùng

Trường CĐSP BR-VT

10/5/1977

 

69

80

50

72,5

Đạt

 

70

SP3295

Nguyễn Hữu

Thế

Trường CĐSP BR-VT

16/4/1973

 

77

84

60

77,5

Đạt

 

71

SP3331

Vũ Thanh

Trà

Trường CĐSP BR-VT

 

01/9/1981

83

80

63

77,5

Đạt

 

72

SP3339

Nguyễn Văn

Tráng

Trường CĐSP BR-VT

26/02/1976

 

82

78

58

57,5

Đạt

 

73

SP3355

Lê Thị

Trung

Trường CĐSP BR-VT

 

01/3/1975

83

79

82

85

Đạt

 

74

SP3363

Trần Thị Thanh

Trường CĐSP BR-VT

 

22/4/1983

84

85

92

92,5

Đạt

 

75

SP3029

Lê Văn

Binh

Trường ĐH Mở TPHCM

08/02/1978

 

80

87

88

95

Đạt

 

76

SP3267

Trần Thế

Sao

Trường ĐH Mở TPHCM

15/12/1979

 

83

90

91

92,5

Đạt

 

77

SP3305

Vũ Quốc

Thông

Trường ĐH Mở TPHCM

20/11/1983

 

86

82,5

Miễn

Miễn

Đạt

 

78

SP3345

Cao Minh

Trí

Trường ĐH Mở TPHCM

22/05/1977

 

73

81

Miễn

95

Đạt

 

79

SP3116

Tô Thị Kim

Hồng

Trường ĐH Mở TPHCM

 

08.01.1977

81

80

Miễn

92,5

Đạt

 

80

SP3250

Nguyễn Kim

Phước

Trường ĐH Mở TPHCM

 

25/03/1971

84

86

Miễn

85

Đạt

 

81

SP3084

Nguyễn Thị Hồng

Hạnh

Trường ĐH Mở TPHCM

 

20.04.1971

78

82,5

Miễn

87,5

Đạt

 

82

SP3006

Nguyễn Hoàng

Anh

Trường ĐH Đồng Tháp

15.11.1982

 

67

82

81

82,5

Đạt

 

83

SP3007

Trần Hoàng

Anh

Trường ĐH Đồng Tháp

20.02.1980

 

71

80

81

77,5

Đạt

 

84

SP3008

Lê Thị Kim

Anh

Trường ĐH Đồng Tháp

 

19/9/1984

83

80

Miễn

87,5

Đạt

 

85

SP3011

Trần Thị Ngọc

Anh

Trường ĐH Đồng Tháp

 

22.06.1971

79

74

Miễn

87,5

Đạt

 

86

SP3034

Phạm Thị Kim

Châu

Trường ĐH Đồng Tháp

 

03.08.1978

71

77

71

Miễn

Đạt

 

87

SP3070

Huỳnh Thị Trúc

Giang

Trường ĐH Đồng Tháp

 

02.12.1982

75

77

66

85

Đạt

 

88

SP3105

Nguyễn Trung

Hiếu

Trường ĐH Đồng Tháp

30.04.1983

 

75

89

96

92,5

Đạt

 

89

SP3111

Lê Thị Lệ

Hoa

Trường ĐH Đồng Tháp

 

09/11/1981

83

70,5

Miễn

80

Đạt

 

90

SP3124

Trần Đức

Hùng

Trường ĐH Đồng Tháp

15.04.1979

 

88

88

85

82,5

Đạt

 

91

SP3134

Nguyễn Văn

Hưng

Trường ĐH Đồng Tháp

29.04.1977

 

65

85

79

82,5

Đạt

 

92

SP3154

Nguyn Thị

Kiều

Trường ĐH Đồng Tháp

 

24/9/1978

86

83

Miễn

Miễn

Đạt

 

93

SP3164

Đặng Thị Thu

Liễu

Trường ĐH Đồng Tháp

 

20.05.1983

71

67

Miễn

Miễn

Đạt

 

94

SP3169

Nguyễn Thị Thùy

Linh

Trường ĐH Đồng Tháp

 

12.11.1976

82

81

80

Miễn

Đạt

 

95

SP3184

Lê Hoàng

Mai

Trưởng ĐH Đồng Tháp

05/10/1971

 

79

81,5

65

87,5

Đạt

 

96

SP3186

Phạm Thị Thanh

Mai

Trường ĐH Đồng Tháp

 

02/01/1981

83

86

Miễn

95

Đạt

 

97

SP3208

Nguyễn Thành

Nghĩa

Trường ĐH Đồng Tháp

16.01.1971

 

72

78

Miễn

70

Đạt

 

98

SP3209

Hoàng Thị

Nghiệp

Trường ĐH Đồng Tháp

 

18/10/1980

79

90

77

72,5

Đạt

 

99

SP3216

Phạm Quốc

Nguyên

Trường ĐH Đồng Tháp

31/8/1978

 

65

91

Miễn

92,5

Đạt

 

100

SP3218

Bùi Thị Minh

Nguyệt

Trường ĐH Đồng Tháp

 

22.10.1979

72

87

Miễn

80

Đạt

 

101

SP3260

Nguyễn Thuận

Quý

Trường ĐH Đồng Tháp

 

10.04.1984

77

83,5

70

80

Đạt

 

102

SP3283

Lê Thị

Thanh

Trường ĐH Đồng Tháp

 

07/10/1983

69

82

71

85

Đạt

 

103

SP3284

Phạm Việt

Thanh

Trường ĐH Đồng Tháp

14.06.1983

 

61

85

Miễn

77,5

Đạt

 

104

SP3278

Phạm Văn

Tặc

Trường ĐH Đồng Tháp

28.5.1975

 

80

80

71

87,5

Đạt

 

105

SP3292

Bùi Văn

Thắng

Trường ĐH Đồng Tháp

18.08.1981

 

82

90

78

87,5

Đạt

 

106

SP3311

Trần Thị Kim

Thúy

Trường ĐH Đồng Tháp

 

26/02/1975

74

84

Miễn

67,5

Đạt

 

107

SP3329

Lê Thị Mỹ

Trà

Trường ĐH Đồng Tháp

 

05.04.1970

88

80

Miễn

77,5

Đạt

 

108

SP3349

Lê Thị Tuyết

Trinh

Trường ĐH Đồng Tháp

 

12.12.1982

74

85

81

77,5

Đạt

 

109

SP3361

Lê Thị Ngọc

Trường ĐH Đồng Tháp

 

08/7/1983

75

86

86

85

Đạt

 

110

SP3359

Đỗ Duy

Tú

Trường ĐH Đồng Tháp

30.12.1984

 

77

77

82

82,5

Đạt

 

111

SP3371

Huỳnh Quốc

Tuấn

Trường ĐH Đồng Tháp

22.03.1987

 

69

83

77

87,5

Đạt

 

112

SP3387

Đỗ Thị Như

Uyên

Trường ĐH Đồng Tháp

 

16.07.1982

84

79

66

90

Đạt

 

113

SP3396

Trn Thanh

Vân

Trường ĐH Đồng Tháp

 

10.10.1980

83

85

72

90

Đạt

 

114

SP3403

Hà Huỳnh Hồng

Trường ĐH Đồng Tháp

20/11/1971

 

75

80

Miễn

85

Đạt

 

115

SP3150

Phạm Văn

Khoa

Trường ĐH SP kỹ thuật TPHCM

20.10.1988

 

85

83

Miễn

92,5

Đạt

 

116

SP3O63

Trần Vi

Đô

Trường ĐH SP kỹ thuật TPHCM

18/8/1989

 

80

86

Miễn

95

Đạt

 

117

SP3030

Nguyễn Nhân

Bổn

Trường ĐH SP kỹ thuật TPHCM

19/02/1974

 

82

78

Miễn

82,5

Đạt

 

118

SP3300

Trn Quang

Thọ

Trường ĐH SP kỹ thuật TPHCM

15/9/1973

 

73

87

86

95

Đạt

 

119

SP3226

Lê Thị Hồng

Nhung

Trường ĐH SP kỹ thuật TPHCM

 

16/12/1983

75

74

89

87,5

Đạt

 

120

SP3271

Nguyễn Lê Hồng

Sơn

Trường ĐH SP kỹ thuật TPHCM

17.04.1982

 

69

76

76

85

Đạt

 

121

SP3194

Lại Hoài

Nam

Trường ĐH SP kỹ thuật TPHCM

07.01.1983

 

82

75

82

82,5

Đạt

 

122

SP3374

Dương Tuấn

Tùng

Trường ĐH SP kỹ thuật TPHCM

15.07.1980

 

71

89

88

92,5

Đạt

 

123

SP3199

Phạm Thị Hồng

Nga

Trường ĐH SP kỹ thuật TPHCM

 

17.07.1983

82

85

Miễn

87,5

Đạt

 

124

SP3389

Trần Minh Thế

Uyên

Trường ĐH SP kỹ thuật TPHCM

02.03.1981

 

66

82

90

95

Đạt

 

125

SP3277

Lê Minh

Tài

Trường ĐH SP kỹ thuật TPHCM

20.04.1984

 

83

83,5

Miễn

90

Đạt

 

126

SP3129

Vũ Quang

Huy

Trường ĐH SP kỹ thuật TPHCM

31.10.1978

 

80

91

Miễn

77,5

Đạt

 

127

SP3227

Hoàng Thị Tuyết

Nhung

Trường ĐH SP kỹ thuật TPHCM

 

14.04.1982

81

92

89

82,5

Đạt

 

128

SP3010

Trần Thị Kim

Anh

Trường ĐH SP kỹ thuật TPHCM

 

28.05.1982

80

90

Miễn

97,5

Đạt

 

129

SP3021

Nguyễn Thị Tịnh

Ắu

Trường ĐH SP kỹ thuật TPHCM

 

23.10.1975

80

70

73

90

Đạt

 

130

SP3204

Võ Thị

Ngà

Trường ĐH SP kỹ thuật TPHCM

 

09.03.1975

76

81

93

90

Đạt

 

131

SP3056

Nguyễn Đặng Mỹ

Duyên

Trường ĐH SP kỹ thuật TPHCM

 

17.12.1980

79

80

86

87,5

Đạt

 

132

SP3165

Nguyễn Mỹ

Linh

Trường ĐH SP kỹ thuật TPHCM

 

09.11.1983

72

90

Miễn

92,5

Đạt

 

133

SP3298

Phạm Đức

Thiện

Trường ĐH SP kỹ thuật TPHCM

06.10.1984

 

83

81,5

Miễn

95

Đạt

 

134

SP3162

Nguyễn Thị Bích

Liễu

Trường ĐH SP kỹ thuật TPHCM

 

15.11.1984

74

90

73

85

Đạt

 

135

SP3091

Nguyễn Thị Thúy

Hằng

Trường ĐH SP kỹ thuật TPHCM

 

02.10.1981

85

81

81

90

Đạt

 

136

SP3093

Vương Thị Ngọc

Hân

Trường ĐH SP kỹ thuật TPHCM

 

03.09.1980

81

71

86

77,5

Đạt

 

137

SP3325

Trần Văn

Tiếng

Trường ĐH SP kỹ thuật TPHCM

28.08.1983

 

81

85,5

Miễn

90

Đạt

 

138

SP3038

Diệp Phương

Chi

Trường ĐH SP kỹ thuật TPHCM

 

03.12.1983

81

87

Miễn

80

Đạt

 

139

SP3315

Nguyễn Thanh

Thủy

Trường ĐH SP kỹ thuật TPHCM

 

06.11.1984

83

81

94

87,5

Đạt

 

140

SP3035

Nguyễn Ngọc

Châu

Trường ĐH SP kỹ thuật TPHCM

29.08.1976

 

75

71

79

85

Đạt

 

141

SP3358

Trần Thị Cẩm

Trường ĐH SP kỹ thuật TPHCM

 

1985

81

80

86

82,5

Đạt

 

142

SP3384

Nguyễn Ngọc

Tứ

Trường ĐH SP kỹ thuật TPHCM

20.09.1985

 

82

84

87

95

Đạt

 

143

SP3103

Phạm Văn

Hiển

Trường ĐH SP kỹ thuật TPHCM

03.11.1977

 

74

89

Miễn

97,5

Đạt

 

144

SP3357

Huỳnh Thị cẩm

Trường ĐH SP kỹ thuật TPHCM

 

08.01.1980

76

79

90

90

Đạt

 

145

SP3176

Nguyễn Thị Châu

Long

Trường ĐH SP kỹ thuật TPHCM

 

02.04.1982

Vắng

Vắng

Vắng

Vắng

 

Vắng

146

SP3019

Nguyễn Thị Vân

Anh

Trường ĐH Đà Lạt

 

16.10.1985

84

60

86

80

Đạt

 

147

SP3036

Trần Thị Khánh

Chi

Trường ĐH Đà Lạt

 

20/02/1988

75

68

83

90

Đạt

 

148

SP3048

Võ Thị Thùy

Dung

Trường ĐH Đà Lạt

 

21/8/1979

79

83,5

Miễn

82,5

Đạt

 

149

SP3068

Nguyễn Thị Hà

Giang

Trường ĐH Đà Lạt

 

15.01.1986

84

81

Miễn

92,5

Đạt

 

150

SP3073

Nguyễn Thị Phương

Trường ĐH Đà Lạt

 

26.01.1985

82

74

79

85

Đạt

 

151

SP3098

Trần Thị

Hiền

Trường ĐH Đà Lạt

 

03.12.1984

63

79

Miễn

80

Đạt

 

152

SP3099

Lê Thị Thu

Hiền

Trường ĐH Đà Lạt

 

30/12/1986

65

66,5

Miễn

92,5

Đạt

 

153

SP3115

Nguyễn Thị Thu

Hoài

Trường ĐH Đà Lạt

 

29.12.1987

76

69

Miễn

90

Đạt

 

154

SP3135

Lê Xuân

Hưng

Trường ĐH Đà Lạt

01.07.1978

 

85

84

Miễn

62,5

Đạt

 

155

SP3167

Võ Thị Thanh

Linh

Trường ĐH Đà Lạt

 

12.07.1987

81

85

81

80

Đạt

 

156

SP3203

Trần Thị Thúy

Nga

Trường ĐH Đà Lạt

 

27.01.1979

82

80,5

68

87,5

Đạt

 

157

SP3213

Nguyễn Thị Thanh

Ngọc

Trường ĐH Đà Lạt

 

02.07.1978

82

73,5

Miễn

90

Đạt

 

158

SP3317

Phạm Thanh

Thủy

Trường ĐH Đà Lạt

 

03.12.1980

84

77

77

82,5

Đạt

 

159

SP3027

Võ Phương

Bình

Trường ĐH Đà Lạt

17.09.1984

 

82

91

Miễn

Miễn

Đạt

 

160

SP3159

Lê Bá

Trường ĐH Đà Lạt

26.05.1987

 

75

80

Miễn

87,5

Đạt

 

161

SP3214

Nguyễn Văn

Ngọc

Trường ĐH Đà Lạt

01/03/1984

 

77

92,5

Miễn

92,5

Đạt

 

162

SP3224

Nguyễn Trương Quỳnh

Nhuệ

Trường ĐH Đà Lạt

 

15.09.1979

87

77,5

89,5

92,5

Đạt

 

163

SP3236

Nguyễn Thị

Oanh

Trường ĐH Đà Lạt

 

26/02/1984

77

80

81

92,5

Đạt

 

164

SP3237

Lê Vũ Đình

Phi

Trường ĐH Đà Lạt

10.10.1975

 

76

75

Miễn

92,5

Đạt

 

165

SP3252

Trần Thị Minh

Phưong

Trường ĐH Đà Lạt

 

27.06.1984

88

81,5

Miễn

77,5

Đạt

 

166

SP3328

Đỗ Văn

Toản

Trường ĐH Đà Lạt

27.12.1983

 

87

76

84

75

Đạt

 

167

SP3356

Phan Bửu

Trường ĐH Đà Lạt

06.10.1982

 

78

80

Miễn

92,5

Đạt

 

168

SP3362

Võ Tấn

Trường ĐH Đà Lạt

15/9/1970

 

75

81

55

85

Đạt

 

169

SP3351

Huỳnh Thanh

Trúc

Trường ĐH Đà Lạt

 

15.01.1988

82

87

Miễn

95

Đạt

 

170

SP3399

Phạm Hầu Thanh

Việt

Trường ĐH Đà Lạt

25.04.1980

 

74

75

Miễn

95

Đạt

 

171

SP3151

Nguyễn Đức

Khuyến

Trường ĐHNLTPHCM

18/8/1983

 

78

89

Miễn

90

Đạt

 

172

SP3180

Trần Đức

Luân

Trường ĐHNLTPHCM

09/12/1978

 

70

73,5

Miễn

97,5

Đạt

 

173

SP3248

Bùi Thị Kim

Phụng

Trường ĐHNLTPHCM

 

22/10/1980

81

83,5

Miễn

100

Đạt

 

174

SP3259

Mai Đình

Quý

Trường ĐHNLTPHCM

23/04/1983

 

75

80

Miễn

92,5

Đạt

 

175

SP3310

Nguyễn Ngọc

Thùy

Trường ĐHNLTPHCM

30/12/1970

 

76

93

Miễn

85

Đạt

 

176

SP3235

Thiều Thị Hoàng

Oanh

Trường ĐH Kiên Giang

 

03.06.1981

84

85

Miễn

92,5

Đạt

 

177

SP3020

Trần Thị

Ánh

Trường ĐH Kiên Giang

 

06.04.1978

75

73

81

90

Đạt

 

178

SP3299

Nguyễn Hữu

Thọ

Trường ĐH Kiên Giang

12.03.1980

 

82

82

Miễn

70

Đạt

 

179

SP3342

Trương Thị Tú

Trân

Trường ĐH Kiên Giang

 

13.11.1978

85

82,5

Miễn

62,5

Đạt

 

180

SP3346

Huỳnh Minh

Trí

Trường ĐH Kiên Giang

15.02.1976

 

84

90

Miễn

Miễn

Đạt

 

181

SP3254

Lê Hoàng

Phượng

Trường ĐH Kiên Giang

 

01.05.1978

85

83,5

Miễn

77,5

Đạt

 

182

SP3238

Dương Hồng Thị Phi

Phi

Trường ĐH Luật TP. HCM

 

30.07.1982

74

75

82

77,5

Đạt

 

183

SP3177

Trần Thăng

Long

Trường ĐH Luật TP. HCM

08/12/1973

 

Vẳng

Vắng

Miễn

Vắng

 

Vắng

184

SP3249

Ngô Hữu

Phước

Trường ĐH Luật TP. HCM

01/6/1972

 

81

85

Miễn

72,5

Đạt

 

185

SP3076

Trần Thị Thu

Trường ĐH Luật TP. HCM

 

29/8/1977

82

91,5

95

77,5

Đạt

 

186

SP3192

Cao Vũ

Minh

Trường ĐH Luật TP. HCM

11/08/1984

 

76

85

83

77,5

Đạt

 

187

SP3049

Thái Thị Tuyết

Dung

Trường ĐH Luật TP. HCM

 

24/12/1976

75

91

83

82,5

Đạt

 

188

SP3352

Trần Quang

Trung

Trường ĐH Luật TP. HCM

01/11/1976

 

Vắng

Vắng

Vắng

Vắng

 

Vắng

189

SP3088

Nguyễn Văn

Hạnh

Trường ĐH Nha Trang

26/4/1983

 

76

81

Miễn

75

Đạt

 

190

SP3142

Nguyễn Văn

Hương

Trường ĐH Nha Trang

06/09/1978

 

74

80

82

95

Đạt

 

191

SP3210

Phạm Thị Kim

Ngoan

Trường ĐH Nha Trang

 

25/01/1978

79

80,5

95

Miễn

Đạt

 

192

SP3232

Phạm Thanh

Nhựt

Trường ĐH Nha Trang

26/11/1977

 

73

93,5

Miễn

90

Đạt

 

193

SP3246

Nguyễn Văn

Phúc

Trường ĐH Nha Trang

25/12/1983

 

76

91,5

Miễn

85

Đạt

 

194

SP3333

Nguyễn Thủy Đoan

Trang

Trường ĐH Nha Trang

 

01/09/1976

74

74,5

Miễn

Miễn

Đạt

 

195

SP3145

Nguyễn Thế

Khang

Trường ĐH Đồng Nai

21.11.1977

 

82

90

82

77,5

Đạt

 

196

SP3219

Phạm Thị Minh

Nguyệt

Trường ĐH Đồng Nai

 

15.05.1984

80

85

Miễn

Miễn

Đạt

 

197

SP3377

Nguyễn Thị

Túy

Trường ĐH Đổng Nai

 

19.09.1980

83

85

Miễn

Miễn

Đạt

 

198

SP3341

Phạm Thị Quế

Trân

Trường ĐH Đồng Nai

 

27.04.1976

81

85

Miễn

Miễn

Đạt

 

199

SP3183

Võ Văn

Trường ĐH Đồng Nai

30.12.1972

 

82

83

50

72,5

Đạt

 

200

SP3191

Nguyên Nghiêm Thái

Minh

Trường ĐH SP Kỹ thuật Vĩnh Long

 

18.07.1978

77

80

80

87,5

Đạt

 

201

SP3307

Trịnh Thị Kim

Thơ

Trường ĐH SP Kỹ thuật Vĩnh Long

 

25.11.1986

80

60,5

79

70

Đạt

 

202

SP3092

Nguyễn Thị Thúy

Hằng

Trường ĐH SP Kỹ thuật Vĩnh Long

 

08.03.1983

80

62

73

77,5

Đạt

 

203

SP3395

Nguyễn Thái

Vân

Trường ĐH SP Kỹ thuật Vĩnh Long

08.07.1981

 

60

87,5

65

90

Đạt

 

204

SP3297

Mai Nhật

Thiên

Trường ĐH SP Kỹ thuật Vĩnh Long

12.12.1981

 

76

76,5

76

97,5

Đạt

 

205

SP3005

Lê Hoàng

Anh

Trường ĐH SP Kỹ thuật Vĩnh Long

01.12.1983

 

69

91

83

Miễn

Đạt

 

206

SP3043

Trần Hữu

Danh

Trường ĐH SP Kỹ thuật Vĩnh Long

16.05.1980

 

86

85,5

65

77,5

Đạt

 

207

SP3380

Nguyễn Quang

Tuyến

Trường ĐH SP Kỹ thuật Vĩnh Long

11.09.1965

 

75

75

70

80

Đạt

 

208

SP3398

Trương Thị Thúy

Vân

Trường ĐH SP Kỹ thuật Vĩnh Long

 

10.08.1984

74

85

83

95

Đạt

 

209

SP3272

Đặng Thanh

Sơn

Trường ĐH SP Kỹ thuật Vĩnh Long

30.06.1967

 

70

75

68

70

Đạt

 

210

SP3264

Nguyễn Minh

Sang

Trường ĐH SP Kỹ thuật Vĩnh Long

07.12.1978

 

68

77

79

95

Đạt

 

211

SP3372

Phùng Thế

Tuấn

Trường ĐH SP Kỹ thuật Vĩnh Long

24.08.1982

 

61

81

76

92,5

Đạt

 

212

SP3094

Lê Trung

Hậu

Trường ĐH SP Kỹ thuật Vĩnh Long

09.06.1976

 

76

52

65

87,5

Đạt

 

213

SP3108

Nguyễn Văn

Hiếu

Trường ĐH SP Kỹ thuật Vĩnh Long

22.06.1975

 

81

81

87

Miễn

Đạt

 

214

SP3386

Đặng Thành

Tựu

Trường ĐH SP Kỹ thuật Vĩnh Long

09.01.1978

 

80

83,5

58

92,5

Đạt

 

215

SP3285

Phạm Ngọc

Thành

Trường ĐH LĐ-XH (Cơ sở II)

24.04.1972

 

66

87,5

51

77,5

Đạt

 

216

SP3279

Nguyễn Thị Hoa

Tâm

Trường ĐH LĐ-XH (Cơ sờ II)

 

20.07.1974

84

87,5

63

85

Đạt

 

217

SP3368

Nguyễn Minh

Tuấn

Trường ĐH LĐ-XH (Cơ sở II)

19.09.1979

 

77

80

84

92,5

Đạt

 

218

SP3080

Phạm Thanh

Hải

Trường ĐH LĐ-XH (Cơ sở II)

10.09.1972

 

70

78

Miễn

92,5

Đạt

 

219

SP3114

Hoàng Thị Thu

Hoài

Trường ĐH LĐ-XH (Cơ sở II)

 

20.11.1976

78

87

79

82,5

Đạt

 

220

SP3253

Vũ Thị Minh

Phương

Trường ĐH LĐ-XH (Cơ s II)

 

14.01.1982

86

80

73

80

Đạt

 

221

SP3367

Trương Anh

Tuấn

Trường ĐH LĐ-XH (Cơ s II)

17.09.1976

 

Vắng

Vắng

Vắng

Vắng

 

Vắng

222

SP3364

Phạm Văn

Tuân

Trường ĐH LĐ-XH (Cơ sở II)

28.08.1983

 

70

90

Miễn

82,5

Đạt

 

223

SP3160

Đỗ Thị Hoa

Liên

Trường ĐH LĐ-XH (Cơ sở II)

 

03.01.1977

77

80

Miễn

92,5

Đạt

 

224

SP3303

Nguyễn Thị

Thoa

Trường ĐH LĐ-XH (Cơ sở II)

 

26/09/1980

78

81

Miễn

80

Đạt

 

225

SP3240

Lê Thanh

Phong

Trường CĐSPTW TP.HCM

27.07,1979

 

Vắng

Vắng

Vắng

Vắng

 

Vắng

226

SP3097

Nguyễn Thị

Hiền

Trường CĐSPTW TP.HCM

 

08/02/1980

71

79

68

75

Đạt

 

227

SP3086

Trần Thị Mỹ

Hạnh

Trường CĐSPTW TP.HCM

 

28.11.1980

84

81

Miễn

87,5

Đạt

 

228

SP3201

Nguyễn Thị Quỳnh

Nga

Trường ĐH Ngoại thương

 

19/11/1977

79

90

Miễn

95

Đạt

 

229

SP3187

Nguyễn Thị

Mai

Trường ĐH Ngoại thương

 

19/11/1983

79

82,5

80

95

Đạt

 

230

SP3083

Lưu Thị Bích

Hạnh

Trường ĐH Ngoại thương

 

04/10/1978

75

90,5

75

80

Đạt

 

231

SP3072

Nguyễn Thị Minh

Trường ĐH Ngoại thương

 

04/10/1982

78

77,5

Miễn

95

Đạt

 

232

SP3004

Trần Vũ

An

Trường ĐH Cần Thơ

24/08/1981

 

70

89

Miễn

90

Đạt

 

233

SP3002

Nguyễn Thúy

An

Trường ĐH Cần Thơ

 

08/11/1983

80

73

Miễn

92,5

Đạt

 

234

SP3018

Nguyễn Phạm Tuyết

Anh

Trường ĐH Cần Thơ

 

21/03/1979

Vắng

Vắng

Miễn

Vắng

 

Vắng

235

SP3009

Sừ Kim

Anh

Trường ĐH Cần Thơ

 

01/07/1979

81

81,5

69

Miễn

Đạt

 

236

SP3025

Phạm Văn

Beo

Trường ĐH Cần Thơ

16/04/1974

 

84

75

Miễn

87,5

Đạt

 

237

SP3028

Nguyễn Thị Song

Bình

Trường ĐH Cần Thơ

 

25/12/1973

78

75

58

92,5

Đạt

 

238

SP3041

Đinh Thị

Chinh

Trường ĐH Cần Thơ

 

22/06/1980

77

77,5

81

90

Đạt

 

239

SP3040

Lê Huỳnh Phương

Chinh

Trường ĐH Cần Thơ

 

30/11/1980

78

68

Miễn

90

Đạt

 

240

SP3058

Võ Hi

Đăng

Trường ĐH Cần Thơ

1985

 

83

80

Miễn

Miễn

Đạt

 

241

SP3044

Phan Kiều

Diễm

Trường ĐH Cần Thơ

 

29/09/1983

85

90,5

Miễn

97,5

Đạt

 

242

SP3046

Nguyễn Thị Phương

Dung

Trường ĐH Cần Thơ

 

16/11/1982

89

85

84

87,5

Đạt

 

243

SP3057

Trần Thị Mỹ

Duyên

Trường ĐH Cần Thơ

 

23/05/1983

73

91

Miễn

95

Đạt

 

244

SP3081

Trần Thanh

Hải

Trường ĐH Cần Thơ

14/04/1974

 

71

83

Miễn

95

Đạt

 

245

SP3087

Bùi Lê Thái

Hạnh

Trường ĐH Cần Thơ

 

27/04/1982

68

67

Miễn

95

Đạt

 

246

SP3095

Lê Thị Diệu

Hiền

Trường ĐH Cần Thơ

 

1985

83

78

Miễn

87,5

Đạt

 

247

SP3096

Huỳnh Minh

Hiền

Trường ĐH Cần Thơ

16/10/1975

 

75

79,5

88

90

Đạt

 

248

SP3118

Nguyên Thị

Hồng

Trường ĐH Cần Thơ

 

09/07/1983

73

94

Miễn

97,5

Đạt

 

249

SP3119

Mai Phú

Hợp

Trường ĐH Cần Thơ

19/10/1978

 

72

84

Miễn

75

Đạt

 

250

SP3133

Lưu Nguyễn Quốc

Hưng

Trường ĐH Cần Thơ

26/01/1970

 

67

82

90

87,5

Đạt

 

251

SP3139

Trịnh Thị

Hương

Trường ĐH Cần Thơ

 

21/09/1979

80

77,5

Miễn

85

Đạt

 

252

SP3144

Đỗ Tấn

Khang

Trường ĐH Cần Thơ

01/01/1983

 

77

91

Miễn

100

Đạt

 

253

SP3146

Huỳnh Quốc

Khanh

Trường ĐH Cần Thơ

22/05/1984

 

72

77

Miễn

95

Đạt

 

254

SP3157

Kim

Lavane

Trường ĐH Cần Thơ

26/07/1981

 

79

90

Miễn

97,5

Đạt

 

255

SP3163

Nguyễn Thị Hồng

Liễu

Trường ĐH Cần Thơ

 

02/02/1979

64

59

Miễn

87,5

Đạt

 

256

SP3170

Nguyễn Thị Thùy

Linh

Trường ĐH Cần Thơ

 

17/02/1970

65

84,5

66

Miễn

Đạt

 

257

SP3178

Huỳnh Thái

Lộc

Trường ĐH Cần Thơ

11/09/1986

 

82

88

70

90

Đạt

 

258

SP3189

Bùi Thị Lê

Minh

Trường ĐH Cần Thơ

 

08/11/1976

73

94,5

78

92,5

Đạt

 

259

SP3196

Cao Quốc

Nam

Trường ĐH Cần Thơ

08/01/1973

 

86

84,5

Miễn

92,5

Đạt

 

260

SP3206

Nguyễn Thị Kim

Ngân

Trường ĐH Cần Thơ

 

15/02/1980

76

84,5

88

82,5

Đạt

 

261

SP3217

Đào Vũ

Nguyên

Trường ĐH Cần Thơ

27.11.1987

 

72

81

Miễn

90

Đạt

 

262

SP3215

Nguyễn Khắc

Nguyên

Trường ĐH Cần Thơ

16/02/1979

 

64

84,5

78

90

Đạt

 

263

SP3221

Trn Quốc

Nhân

Trường ĐH Cần Thơ

01/11/1982

 

80

77

Miễn

80

Đạt

 

264

SP3223

Lê Thị

Nhiên

Trường ĐH Cần Thơ

 

28/07/1985

84

80,5

90

80

Đạt

 

265

SP3229

Phạm Đích

Như

Trường ĐH Cần Thơ

 

09/09/1982

67

90

Miễn

82,5

Đạt

 

266

SP3228

Thái Thị Tuyết

Nhung

Trường ĐH Cần Thơ

 

12/03/1979

86

75

74

82,5

Đạt

 

267

SP3239

Lê Thành

Phiêu

Trường ĐH Cần Thơ

19.03.1975

 

71

74

Miễn

87,5

Đạt

 

268

SP3256

Đặng Long

Quân

Trường ĐH Cần Thơ

26/04/1981

 

73

74,5

Miên

92,5

Đạt

 

269

SP3258

Hà Thị Kim

Quy

Trường ĐH Cần Thơ

 

19/05/1988

79

87

Miễn

85

Đạt

 

270

SP3263

Nguyn Duy

Sang

Trường ĐH Cần Thơ

26/05/1982

 

64

72

Miễn

Miễn

Đạt

 

271

SP3274

Nguyn Lê Trường

Sơn

Trường ĐH Cần Thơ

09/09/1981

 

71

80

Miễn

92,5

Đạt

 

272

SP3293

Trịnh Chí

Thâm

Trường ĐH Cần Thơ

01/01/1986

 

80

88

Miễn

85

Đạt

 

273

SP3294

Cao Tấn Ngọc

Thân

Trường ĐH Cần Thơ

05/05/1980

 

80

88,5

Miễn

87,5

Đạt

 

274

SP3290

Cù Ngọc

Thắng

Trường ĐH Cần Thơ

11/10/1987

 

82

90

Miễn

92,5

Đạt

 

275

SP3286

Đỗ Thị Phưong

Thảo

Trường ĐH Cần Thơ

 

03/09/1982

80

83

Miễn

97,5

Đạt

 

276

SP3308

Trương Thị Mộng

Thu

Trường ĐH Cần Thơ

 

01/01/1982

64

89

Miễn

85

Đạt

 

277

SP3313

Trương Thị Kim

Thủy

Trường ĐH Cần Thơ

 

12/05/1986

82

82,5

83

82,5

Đạt

 

278

SP3312

Phạm Thị Bích

Thủy

Trường ĐH Cần Thơ

 

15/12/1976

84

69

83

82,5

Đạt

 

279

SP3314

Lê Thị Minh

Thủy

Trường ĐH Cần Thơ

 

26/10/1979

77

93

Miễn

87,5

Đạt

 

280

SP3322

Đặng Thụy Mai

Thy

Trường ĐH Cần Thơ

 

20/11/1976

78

86,5

78

87,5

Đạt

 

281

SP3337

Hồ Lê Thu

Trang

Trường ĐH Cần Thơ

 

13/01/1983

84

89

Miễn

95

Đạt

 

282

SP3338

Lê Thị Thu

Trang

Trường ĐH Cần Thơ

 

16/12/1982

78

78

Miễn

87,5

Đạt

 

283

SP3335

Huỳnh Ngọc

Trang

Trường ĐH Cần Thơ

 

06/05/1979

78

83

87

77,5

Đạt

 

284

SP3344

Nguyễn Hữu

Tri

Trường ĐH Cần Thơ

01/01/1986

 

79

76

84

85

Đạt

 

285

SP3360

Võ Hồng

Trường ĐH Cần Thơ

15/09/1988

 

70

95

Miễn

82,5

Đạt

 

286

SP3378

Trương Phong

Tuyên

Trường ĐH Cần Thơ

10/05/1979

 

81

91

Miễn

Miễn

Đạt

 

287

SP3381

Nguyễn Văn

Tuyến

Trường ĐH Cần Thơ

13/08/1973

 

80

90

83

80

Đạt

 

288

SP3379

Nguyễn Thị Ngọc

Tuyền

Trường ĐH Cần Thơ

 

21/07/1984

81

75,5

Miễn

87,5

Đạt

 

289

SP3388

Bùi Phương

Uyên

Trường ĐH Cần Thơ

 

12/06/1986

80

85

88

92,5

Đạt

 

290

SP3393

Trương Thị Bích

Vân

Trường ĐH Cần Thơ

 

09/03/1978

73

85

Miễn

62,5

Đạt

 

291

SP3391

Mai Viết

Văn

Trường ĐH Cần Thơ

10/06/1973

 

90

89

Miễn

80

Đạt

 

292

SP3400

Trn Văn

Việt

Trường ĐH Cần Thơ

07/12/1972

 

61

88

Miễn

72,5

Đạt

 

293

SP3410

Nguyễn Thị Thanh

Xuân

Trường ĐH Cần Thơ

 

10/02/1977

77

80

Miễn

85

Đạt

 

294

SP3O52

Hà Văn

Dũng

Trường ĐH Ngân hàng TP.HCM

20.03.1979

 

74

83

Miễn

95

Đạt

 

295

SP3078

Lê Đình

Hạc

Trường ĐH Ngàn hàng TP.HCM

22.12.1966

 

66

80

Miễn

85

Đạt

 

296

SP3127

H Trn

Hùng

Trường ĐH Ngân hàng TP.HCM

26.03.1981

 

76

93

Miễn

82,5

Đạt

 

297

SP3161

Ngô Thị Kim

Liên

Trường ĐH Ngân hảng TP.HCM

 

10.12.1979

74

90

80

85

Đạt

 

298

SP3179

Nguyễn Hoàng Vĩnh

Lộc

Trường ĐH Ngân hàng TP.HCM

29.03.1974

 

66

80

71

97,5

Đạt

 

299

SP3198

Nguyễn Thị Hằng

Nga

Trường ĐH Ngân hàng TP.HCM

 

26.06.1978

83

85

Miễn

90

Đạt

 

300

SP3200

Nguyễn Thị Ngọc

Nga

Trường ĐH Ngân hàng TP.HCM

 

13.12.1977

75

80

Miễn

80

Đạt

 

301

SP3244

Nguyễn Trần

Phúc

Trường ĐH Ngân hàng TP.HCM

24.10.1966

 

82

81,5

Miễn

90

Đạt

 

302

SP3266

Nguyễn Minh

Sáng

Trường ĐH Ngân hàng TP.HCM

30.10.1986

 

70

88,5

Miễn

95

Đạt

 

303

SP3321

Trần Dục

Thức

Trường ĐH Ngân hàng TP.HCM

01.03.1970

 

74

81,5

Miễn

85

Đạt

 

304

SP3334

Nguyễn Thị Đoan

Trang

Trường ĐH Ngân hàng TP.HCM

 

20.07.1982

74

82

89

90

Đạt

 

305

SP3350

Phạm Thị Tuyết

Trinh

Trường ĐH Ngân hàng TP.HCM

 

21.09.1984

83

86

91

90

Đạt

 

306

SP3401

Nguyễn Thị Hồng

Vinh

Trường ĐH Ngân hàng TP.HCM

 

22.09.1982

85

81

90

90

Đạt

 

307

SP3404

Lưu Hớn

Trường ĐH Ngân hàng TP.HCM

18.10.1984

 

83

82

Miễn

90

Đạt

 

308

SP3001

Hoàng Bắc

An

Trường ĐH Kiến trúc TPHCM

2/10/1975

 

71

82

Miễn

90

Đạt

 

309

SP3406

Nguyễn Hoàng Minh

Trường ĐH Kiến trúc TPHCM

16/11/1974

 

88

88

Miễn

87,5

Đạt

 

310

SP3247

Trần Văn

Phúc

Trường ĐH Kiến trúc TPHCM

18/7/1975

 

61

89

Miễn

97,5

Đạt

 

311

SP3211

Nguyễn Th Bích

Ngọc

Trường ĐH Kiến trúc TPHCM

 

11/5/1977

83

84,5

Miễn

90

Đạt

 

312

SP3085

Vũ Thị Hồng

Hạnh

Trường ĐH Kiến trúc TPHCM

 

7/6/1976

79

86

Miễn

85

Đạt

 

313

SP3245

Mã Văn

Phúc

Trường ĐH Kiến trúc TPHCM

19/8/1963

 

79

88,5

Miễn

80

Đạt

 

314

SP3168

Đỗ Thùy

Linh

Trường ĐH Kiến trúc TPHCM

 

11/8/1983

86

79

Miễn

92,5

Đạt

 

315

SP3089

Trn Thị Nguyên

Hảo

Trường ĐH Kiến trúc TPHCM

 

27/9/1969

66

70

78

92,5

Đạt

 

316

SP3113

Cao Văn

Hóa

Trường ĐH Kiến trúc TPHCM

26/9/1959

 

78

83

Miễn

87,5

Đạt

 

317

SP3077

Nguyễn Thị Việt

Trường ĐH Kiến trúc TPHCM

 

28/10/1979

70

92

70

77,5

Đạt

 

318

SP3324

Bùi Quang

Tiến

Trường ĐH Kiến trúc TPHCM

13/10/1970

 

78

90

Miễn

67,5

Đạt

 

319

SP3273

Nguyễn Thành

Sơn

Trường ĐH Kiến trúc TPHCM

4/7/1983

 

61

80

88

90

Đạt

 

320

SP3347

Nguyễn Anh

Triết

Trường ĐH Kiến trúc TPHCM

7/6/1985

 

78

86

83

85

Đạt

 

321

SP3197

Trần Thanh

Nam

Trường ĐH Kiến trúc TPHCM

31/7/1965

 

82

93

Miễn

65

Đạt

 

322

SP3174

Võ Ngọc

Lĩnh

Trường ĐH Kiến trúc TPHCM

24/3/1977

 

66

78

Miễn

92,5

Đạt

 

323

SP3392

Nguyn Thị Bích

Vân

Trường ĐH Kiến trúc TPHCM

 

1/4/1983

82

92

91

85

Đạt

 

324

SP3265

Đinh Ngọc

Sang

Trường ĐH Kiến trúc TPHCM

3/1/1972

 

70

80

63

92,5

Đạt

 

325

SP3275

Nguyễn Văn

Sơn

Trường ĐH Kiến trúc TPHCM

07/10/1976

 

72

76

84

92,5

Đạt

 

326

SP3082

Trương Thanh

Hải

Trường ĐH Kiến trúc TPHCM

15/6/1975

 

83

89

Miễn

92,5

Đạt

 

327

SP3067

Lương Phúc

Đức

Trưng CĐSP Long An

13/7/1970

 

66

84

Miễn

95

Đạt

 

328

SP3013

Lê Văn Quốc

Anh

Trưởng ĐH GTVTTP HCM

10.08.1980

 

75

80

Miễn

Miễn

Đạt

 

329

SP3320

Đoàn Công

Thức

Trường ĐH GTVTTP HCM

05.11.1976

 

78

75

81

82,5

Đạt

 

330

SP3365

Nguyễn Anh

Tuấn

Trường ĐH GTVTTP HCM

03.07.1984

 

81

84

91

92,5

Đạt

 

331

SP3369

Nguyễn Minh

Tuấn

Trường ĐH GTVTTP HCM

13.09.1981

 

81

81

Miễn

90

Đạt

 

332

SP3385

Trần Đình

Tướng

Trường ĐH GTVTTP HCM

17.10.1978

 

79

84

Miễn

90

Đạt

 

333

SP3309

Lê Ngô Ngọc

Thu

Học viện HK Việt Nam

19.07.1982

 

74

72,5

Miễn

90

Đạt

 

334

SP3024

Lê Văn

Trường CĐSP Kiên Giang

28/09/1986

 

83

83

Miễn

Miễn

Đạt

 

335

SP3023

Nguyễn Thị

Bảy

Trường CĐSP Kiên Giang

 

02/07/1973

78

78

61

67,5

Đạt

 

336

SP3032

Hoàng Thị

Cảnh

Trường CĐSP Kiên Giang

 

03/09/1975

74

80

60

85

Đạt

 

337

SP3060

Phan

Đầu

Trường CĐSP Kiên Giang

15/01/1977

 

83

85

Miễn

Miễn

1 Đạt

 

338

SP3117

Lê Thị

Hồng

Trường CĐSP Kiên Giang

 

22/10/1980

71

86

79

65

Đạt

 

339

SP3153

Nguyễn Tấn

Kiệt

Trường CĐSP Kiên Giang

16/09/1977

 

80

81

83

85

Đạt

 

340

SP3185

Đinh Thị Thanh

Mai

Trường CĐSP Kiên Giang

 

15/05/1978

77

77

69

90

Đạt

 

341

SP3207

Nguyễn Trọng

Nghi

Trường CĐSP Kiên Giang

01/07/1974

 

72

80

74

Miễn

Đạt

 

342

SP3319

Ma Thị Minh

Thư

Trường CĐSP Kiên Giang

 

14/02/1976

77

80

87

92,5

Đạt

 

343

SP3382

Nguyễn Phùng

Tuyển

Trường CĐSP Kiên Giang

09/09/1976

 

84

90

Miễn

85

Đạt

 

344

SP3394

Lê Thị Hồng

Vân

Trường CĐSP Kiên Giang

 

04/08/1976

79

70

60

Miễn

Đạt

 

345

SP3055

Nguyễn Thị Hồng

Duyên

Trường CĐCĐ Sóc Trăng

 

12.02.1985

81

82

96

97,5

Đạt

 

346

SP3106

Nguyễn Trung

Hiếu

Trường CĐCĐ Sóc Trăng

12.09.1984

 

74

81

67

95

Đạt

 

347

SP3156

Mai Thị Yến

Lan

Trường CĐCĐ Sóc Trăng

 

04.11.1978

72

76

Miễn

87,5

Đạt

 

348

SP3262

Quách M

Quyên

Trường CĐCĐ Sóc Trăng

 

04.12.1985

82

81

64

80

Đạt

 

349

SP3343

Nguyễn Lê

Trần

Trường CĐCĐ Sóc Trăng

10.01.1972

 

69

83

50

70

Đạt

 

350

SP3408

Lê Thị

Trường CĐCĐ Sóc Trăng

 

17.10.1982

61

82

81

87,5

Đạt

 

351

SP3059

Đỗ Trọng

Đăng

Trường ĐH Phú Yên

11.08.1984

 

80

85

Miễn

90

Đạt

 

352

SP3255

Đào Văn

Phượng

Trường ĐH Phú Yên

30/08/1978

 

69

73,5

Miễn

Miễn

Đạt

 

353

SP3231

Văn Thị Phương

Như

Trường ĐH Phú Yên

 

13.05.1972

75

85

87

Miễn

Đạt

 

354

SP3405

Nguyễn Huy

Trường ĐH Phú Yên

02.03.1985

 

79

80

Miễn

90

Đạt

 

355

SP3340

Nguyễn Quốc

Trầm

Trường ĐH Phú Yên

12.10.1983

 

78

83

Miễn

Miễn

Đạt

 

356

SP3045

Đoàn Thị Mỹ

Dung

Trường ĐH Phú Yên

 

19/9/1979

86

81

Miễn

87,5

Đạt

 

357

SP3301

Nguyễn Thị Ái

Thoa

Trường ĐH Phú Yên

 

28.02.1981

77

84

Miễn

Miễn

Đạt

 

358

SP3205

Nguyễn Thị

Ngạn

Trường ĐH Phú Yên

 

23/2/1980

78

86

79

77,5

Đạt

 

359

SP3079

Mai Thị Lê

Hi

Trường ĐH Phú Yên

 

06/07/1983

82

75

Miễn

Miễn

Đạt

 

360

SP3031

Trần Minh

Cảnh

Trường ĐH Phú Yên

02.12.1968

 

74

81

50

Miễn

Đạt

 

361

SP3296

Đỗ Đắc

Thiểm

Trường ĐH Thủ Dầu Một

25.10.1975

 

66

79

75

87,5

Đạt

 

362

SP3288

Võ Thị Hồng

Thắm

Trường ĐH Thủ Dầu Một

 

01/8/1982

77

89

93

Miễn

Đạt

 

363

SP3121

Nguyễn Hoàng

Huế

Trường ĐH Thủ Dầu Một

18.02 1985

 

79

84

Miễn

85

Đạt

 

364

SP3065

Lê Đoàn Minh

Đức

Trường ĐH Thủ Dầu Một

27.08.1978

 

70

91

Miễn

80

Đạt

 

365

SP3181

Mai Văn

Luông

Trường ĐH Thủ Dầu Một

11.11.1969

 

74

87,5

Miễn

92,5

Đạt

 

366

SP3407

Nguyễn Thạnh

Vượng

Trường ĐH Tiền Giang

29/04/1969

 

85

93,5

Miễn

Miễn

Đạt

 

367

SP3220

Võ Kim

Nhạn

Trường ĐH Tiền Giang

 

17/05/1980

81

81

Miễn

87,5

Đạt

 

368

SP3323

Nguyễn Hoàng

Tiến

Trường ĐH Tiền Giang

09/08/1980

 

83

90,5

Miễn

Miễn

Đạt

 

369

SP3282

Đoàn Thị Ngọc

Thanh

Trường ĐH Tiền Giang

 

10/10/1981

79

93

Miễn

90

Đạt

 

370

SP3225

Đặng Thị Cẩm

Nhung

Trường ĐH Tiền Giang

 

26/11/1976

75

74

61

77,5

Đạt

 

371

SP3291

Nguyễn Ngọc

Thng

Trường ĐH Tiền Giang

13/08/1979

 

80

69

Miễn

85

Đạt

 

372

SP3241

Trn Thanh

Phong

Trường ĐH Tiền Giang

02/09/1986

 

82

89

Miễn

92,5

Đạt

 

373

SP3107

Đương Văn

Hiếu

Trường ĐH Tiền Giang

15/02/1975

 

75

86

Miễn

Miễn

Đạt

 

374

SP3336

Lý Thiên

Trang

Trường ĐH Tiền Giang

 

14/02/1979

78

85

81

Miễn

Đạt

 

375

SP3149

Nguyễn Minh

Khoa

Trường ĐH Tiền Giang

 

30/03/1975

85

71

Miễn

Miễn

Đạt

 

376

SP3332

Trần Thị Diễm

Trang

Trường ĐH Tiền Giang

 

25/09/1971

75

84

82

Miễn

Đạt

 

377

SP3061

Võ Lê Ngọc

Điền

Trường ĐH Tiền Giang

17/02/1984

 

80

84

87

87,5

Đạt

 

378

SP3269

Lê Thị

Son

Trường ĐH Tiền Giang

 

01/02/1981

86

83

Miễn

75

Đạt

 

379

SP3039

Huỳnh Quán

Chi

Trường ĐH Tiền Giang

24/11/1969

 

75

87

56

72,5

Đạt

 

380

SP3123

Hà Danh

Hùng

Trường ĐH Tiền Giang

14/04/1970

 

85

85

Min

80

Đạt

 

381

SP3242

Trần Thanh

Phong

Trường ĐH Tiền Giang

06/06/1972

 

81

90

50

62,5

Đạt

 

382

SP3287

Hà Trọng

Thảo

Trường ĐH Tiền Giang

01/01/1976

 

71

87

69

97,5

Đạt

 

383

SP3066

Tăng Phú

Đức

Trường ĐH Tiền Giang

13/09/1978

 

71

86

67

67,5

Đạt

 

384

SP3062

Phan Thị Khánh

Đoan

Trường ĐH Tiền Giang

 

10/10/1977

69

80

Miễn

65

Đạt

 

385

SP3137

Lê Nguyn Quỳnh

Hương

Trường ĐH KT TP.HCM

 

11/11/1987

83

93,5

93

100

Đạt

 

386

SP3230

Võ Nguyễn Hoài

Như

Trường CĐSPNinh Thuận

 

05/11/1979

86

75,5

Miễn

65

Đạt

 

387

SP3182

Nguyn Vũ

Lực

Trường ĐH Trà Vinh

20/10/1977

 

82

85

62

92,5

Đạt

 

388

SP3104

Huỳnh Văn

Hiệp

Trường ĐH Trà Vinh

11.02.1978

 

70

86

69

87,5

Đạt

 

389

SP3195

Phan Thị Phương

Nam

Trường ĐH Trà Vinh

 

13.02.1977

77

84

Miễn

Miễn

Đạt

 

390

SP3257

Nguyễn Khắc

Quốc

Trường ĐH Trà Vinh

16/5/1975

 

77

85

59

Miễn

Đạt

 

391

SP3243

Nhan Minh

Phúc

Trường ĐH Trà Vinh

04.10.1979

 

81

86

Miễn

Miễn

Đạt

 

392

SP3233

Phan Thị

Nở

Trường ĐH Trà Vinh

 

15.05.1973

78

82

Miễn

70

Đạt

 

393

SP3158

Nguyễn Trọng

Lăng

Trường ĐH Trà Vinh

02.10.1977

 

79

82

Miễn

75

Đạt

 

394

SP3304

Nguyn Thị

Thoa

Trưởng ĐH Trà Vinh

 

02.04.1976

86

80

81

80

Đạt

 

395

SP3268

Nguyễn Văn

Sáu

Trường ĐH Trà Vinh

10.10.1971

 

80

80

70

67,5

Đạt

 

396

SP3173

Nguyễn Thị Yến

Linh

Trường ĐH Trà Vinh

 

26.02.1973

74

71

80

87,5

Đạt

 

397

SP3348

Huỳnh Thị Ngọc

Trinh

Trường ĐH Trà Vinh

 

27.02.1987

71

65

86

85

Đạt

 

398

SP3112

Cao Hữu

Hòa

Trường ĐH Trà Vinh

26.05.1973

 

75

85

88

72,5

Đạt

 

399

SP3366

Thi Trần Anh

Tuấn

Trường ĐH Trà Vinh

05.08.1981

 

79

82,5

Miễn

90

Đạt

 

400

SP3075

Nguyễn Thị Thu

Trường ĐH Trà Vinh

 

18.04.1984

80

89

Miễn

87,5

Đạt

 

401

SP3316

Nguyễn Thị Thanh

Thủy

Trường ĐH Trà Vinh

 

04.01.1980

87

85

80

87,5

Đạt

 

402

SP3130

Phan Thanh

Huyền

Trường ĐH Trà Vinh

 

15/12/1979

67

80

63

85

Đạt

 

403

SP3261

Nguyễn Thị Kim

Quyên

Trường ĐH Trà Vinh

 

07.05.1975

69

87

55

72,5

Đạt

 

404

SP3172

Nguyễn Thị Trúc

Linh

Trường ĐH Trà Vinh

 

06.06.1982

81

89

80

85

Đạt

 

405

SP3409

Nguyễn Thị Ngọc

Xuân

Trường ĐH Trà Vinh

 

30.12.1979

71

78

75

85

Đạt

 

406

SP3126

Nguyễn Thanh

Hùng

Trường ĐH Trà Vinh

12/02/1985

 

69

86,5

84

90

Đạt

 

407

SP3003

Nguyễn Văn Vũ

An

Trường ĐH Trà Vinh

01.01.1987

 

63

83,5

88

95

Đạt

 

408

SP3090

Nguyễn Thị Nhật

Hằng

Trường ĐH Thủ Dầu Một

 

30.12.1981

81

91

74

95

Đạt

 

 

 Danh sách gồm có 408 viên chức./.

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

______________

CỘNG HÒA HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập Tự do Hạnh phúc

______________________

Nội, ngày 11 tháng 11 năm 2020

 

KẾT QUẢ THI THĂNG HẠNG CHỨC DANH NGHỀ NGHIỆP GIẢNG VIÊN CHÍNH (Hạng II)

(Kèm theo Quyết định 3597/QĐ-BGDĐT ngày 11 tháng 11 năm 2020 của Bộ trưởng Bộ GDĐT)

 

TT

SHS

Họ và

Tên

Ngày sinh

Đơn vị công tác

Kết quả điểm thi

Đạt

Không Đạt

GHI CHÚ

Nam

Nữ

Kiến thức chung

Kiến thức CM, NV

Ngoại ngữ

Tin học

1

GVC0813

Nguyễn Nhân

Ái

 

24.7.1979

Học viện KHXHVN

81

84

77

92,5

Đạt

 

 

2

GVC0347

Phạm Minh

Ái

 

08.02.1983

HVBCVT

84

91

Miễn thi

95

Đạt

 

 

3

GVC0891

Đặng Thùy

An

 

03.07.1982

Trường CĐSP Nam Định

80

65

93

87,5

Đạt

 

 

4

GVC1344

Lê Đào Hải

An

 

04.04.1979

Trường ĐH Hàng Hải VN

74

81

Miễn thi

87,5

Đạt

 

 

5

GVC0716

Mai Hi

An

09.01.1980

 

Trường ĐH Thương mại

79

80

87

90

Đạt

 

 

6

GVC1123

Nguyễn Thị Hoài

An

 

29.11.1971

Trường ĐH

GTVT

76

92

Miễn thi

92,5

Đạt

 

 

7

GVC1317

Nguyễn Thị Thái

An

 

26.09.1975

Trường ĐH Công nghệ

GTVT

75

81

Miễn thi

95

Đạt

 

 

8

GVC0300

Nguyên Thị Thanh

An

 

06.03.1974

Trường ĐH Lâm nghiệp

78

84

Miễn thi

97,5

Đạt

 

 

9

GVC0690

Đặng Hoàng

Anh

 

11.06.1986

Trường ĐH Thương mại

78

77

Miễn thi

90

Đạt

 

 

10

GVC1286

Đặng Thị Kim

Anh

 

10.11.1977

Trường CĐSP Hà Tây

79

83

Miễn thi

85

Đạt

 

 

11

GVC0269

Đặng Xuân

Anh

13.12.1977

 

Trường ĐH Nông lâm

Bắc Giang

74

95

Miễn thi

77,5

Đạt

 

 

12

GVC0923

Đào Minh

Anh

 

09.4.1981

Trường ĐH Ngoại thương

86

82

Miễn thi

77,5

Đạt

 

 

13

GVC0584

Đào Thị Ngọc

Anh

 

09.10.1980

Trương ĐHSP Hà Nội

85

90

Miễn thi

97,5

Đạt

 

 

14

GVC0244

Đào Thị Vân

Anh

 

14.04.1984

Trường ĐH Nông lâm

Bắc Giang

88

81

81

92,5

Đạt

 

 

15

GVC0525

Doãn Ngọc

Anh

 

10.08.1977

Trường ĐHSP Hà Nội 2

85

80

64

87,5

Đạt

 

 

16

GVC0849

Đoàn Thị Quỳnh

Anh

 

05.01.1981

Trường ĐH LĐ-XH

84

86

Miễn thi

82,5

Đạt

 

 

17

GVC0609

Hà Thị Thu

Anh

 

16.03.1969

Trường ĐH Bách khoa HN

77

76

90

90

Đạt

 

 

 

 

TT

SHS

Họ và

Tên

Ngày sinh

Đơn vcông tác

Kết quả điểm thi

Đạt

Không Đạt

GHI

CHÚ

GHI

CHÚ

Bộ ch qun

Nam

Nữ

Kiến thức chung

Kiến thức CM, NV

Ngoại ng

Tin học

18

GVC0075

Lan

Anh

 

16.04.1974

Trường ĐH TNMTHN

85

75

78

Miễn thi

Đạt

 

 

 

Bộ TNMT

19

GVC0989

Lê Th

Anh

 

21.04.1983

Học viện Ngân hàng

83

81

81

82.5

Đạt

 

 

Ngân hàng NNVN

20

GVC0466

Lê Thị Lan

Anh

 

8.8.1985

Trường ĐH Hoa Lư

80

73

89

87.5

Đạt

 

 

UBND tỉnh Ninh Bình

21

GVC0329

Lê Tuấn

Anh

24.6.1980

 

Trường ĐH

Lâm nghiệp

65

78

93

87.5

Đạt

 

 

 

BNNPTNN

22

GVC1174

Lý Việt

Anh

25.10.1984

 

Trường ĐH

KTCN, ĐHTN

85

86

75

92.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

23

GVC0722

Mai Ngọc

Anh

 

15.02.1987

Trường ĐH

Thương mại

80

84

94

92.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

24

GVC1144

Mai Việt

Anh

24.9.1983

 

Trường ĐHKT& QTKD, ĐHTN

85

71

Miễn thi

92.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

25

GVC0391

Ngô Thị Phương

Anh

 

23.2.1987

Trường CĐ Sư phạm TN

86

74

78

92.5

Đạt

 

 

UBND tnh Thái Nguyên

26

GVC0667

Nguyễn Hiền

Anh

 

07.12.1987

Trường ĐH

Thương mại

86

79

Miễn thi

90

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

27

GVC0339

Nguyễn Hoàng

Anh

02.09.1984

 

HV BCVT

85

70

86.5

Miễn thi

Đạt

 

 

 

Bộ TTTT

28

GVC1351

Nguyễn Kim

Anh

 

24.10.1982

Trường ĐH Hàng hải VN

72

80

Miễn thi

Miễn thi

Đạt

 

 

 

Bộ GTVT

29

GVC0977

Nguyễn Phạm

Anh

26.5.1976

 

Trường ĐH KTQD

75

86

Miễn thi

92.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

30

GVC1357

Nguyễn Phan

Anh

24.10.1980

 

Trường ĐH Hàng hi VN

68

86

Miễn thi

82.5

Đạt

 

 

 

BGTVT

31

GVC1246

Nguyễn Thị

Anh

 

01.11.1981

Trường ĐHYD.ĐHTN

70

85

Miễn thi

80

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

32

GVC113Ũ

Nguyễn Thị Kim

Anh

 

17,9.1973

Trường ĐIIKT& QTKD, ĐHTN

74

88

82

90

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

33

GVCŨ988

Nguyn Thị Lâm

Anh

 

08.05.1978

Học viện Ngân hàng

80

81

Miễn thi

97.5

Đạt

 

 

Ngân hàng NNVN

34

GVC0763

Nguyễn Thị Mai

Anh

 

01.02.1980

Trường ĐHTĐ

Hà Nội

80

65

84

80

Đạt

 

 

 

UBND TP HN

35

GVC0477

Nguyễn Th Ngọc

Anh

 

09.12.1982

Trường ĐH

Hùng Vương

74

78

89

Miễn thi

Đạt

 

 

UBND tỉnh Phú Thọ

36

GVC0559

Nguyễn Thị Ngọc

Anh

 

15.09.1986

Trường ĐH Mỏ - ĐC

85

73

Miễn thi

85

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

37

GVC1093

Nguyễn Thị Tú

Anh

 

14.06.1976

Trường Đại học Hà Nội

70

89

89

80

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

38

GVC0871

Nguyễn Thị Vân

Anh

 

20.11.1983

Trường ĐH LĐ-XH

80

85

82

85

Đạt

 

 

 

Bộ LĐTBXH

39

GVC1188

Nguyễn Thị Vân

Anh

 

15.08.1985

Trường ĐH KTCN, ĐHTN

85

86

77

87.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

40

GVC1276

Nguyễn Tú

Anh

 

10.10.1986

Khoa QT, ĐHTN

85

79

Miễn thi

95

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

41

GVC1153

Nguyễn Tuấn

Anh

14.04.1980

 

Trường ĐH

CNTT&TT, ĐHTN

79

84

Miễn thi

Miễn thi

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

42

GVC0789

Nguyễn Vân

Anh

 

22.10.1981

Trường ĐHTĐ Hà Nội

80

80

Miễn thi

90

Đạt

 

 

 

UBND TP HN

43

GVC0608

Phạm Hoài

Anh

 

20.06.1982

Trường ĐH

Bảch khoa HN

80

78

89

95

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

44

GVC0298

Phạm Thế

Anh

15.10.1980

 

Trường ĐH Lâm nghiệp

75

71

85

87.5

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

45

GVC1152

Phạm Thị Hồng

Anh

 

20.10.1986

Trường ĐH

CNTT&TT, ĐHTN

80

80

Miễn thi

97.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

46

GVC1360

Phạm Thị Hồng

Anh

 

02.01.1984

Trường ĐH Hàng hải VN

83

81

Miễn thi

90

Đạt

 

 

 

Bộ GTVT

47

GVC1293

Phạm Tuấn

Anh

22.11.1980

 

Trường CB Thanh tra

72

85

72

90

Đạt

 

 

 

Thanh tra CP

48

GVC1330

Phạm Tuấn

Anh

30.04.1983

 

Trưởng ĐH Công nghệ GTVT

75

87

75

95

Đạt

 

 

 

BGTVT

49

GVC0677

Tô Thị Vân

Anh

 

09.09.1987

Trưởng ĐH Thương mại

72

81

Miễn thi

100

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

50

GVC0607

Trần Hoàng

Anh

26.01.1976

 

Trưởng ĐH Bách khoa HN

57

80

89

92.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

51

GVC0664

Trần Thị Kim

Anh

 

02.07.1987

Trường ĐH Thương mại

70

85

91

82.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

52

GVC1233

Trần Tuấn

Anh

24.01.1986

 

Trường ĐHYD,ĐHTN

80

88

Miễn thi

75

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

53

GVC0585

Trần Tuyết

Anh

 

13.03.1979

Trường ĐHSP Hà Nội

75

80

Miễn thi

90

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

54

GVC0067

Trương Vân

Anh

 

15.04.1981

Trường ĐH TNMTHN

70

81

Miễn thi

Miễn thi

Đạt

 

 

 

Bộ TNMT

55

GVC1055

Anh

 

22.3.1967

Trường ĐH Kiến trúc HN

80

95

78

62.5

Đạt

 

 

 

Bộ Xây dựng

56

GVC1308

Vũ Thị Hải

Anh

 

11.12.1982

Trường ĐH Công nghệ GTVT

80

85

85

85

Đạt

 

 

 

BGTVT

57

GVC0353

Vũ Thị Ngọc

Anh

 

09.01.1981

Trường ĐH Xây dựng

75

85

78

92.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

58

GVC0108

Vũ Tuấn

Anh

25.8.1981

 

HV

Ngoại giao

80

91

Miễn thi

82.5

Đạt

 

 

 

Bộ Ngoại giao

59

GVC0880

Đỗ Thị Ngọc

Anh

 

11.11.1980

Trường ĐH

LĐ-XH

80

81

Miễn thi

82.5

Đạt

 

 

 

Bộ LĐTBXH

60

GVC1193

Ngô Thị Hồng

Ánh

 

12.11.1977

Trường ĐH

KTCN, ĐHTN

78

85

88

87.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

61

GVC0560

Nguyễn Th Nguyệt

Ánh

 

09.09.1976

Trường ĐH Mò - ĐC

75

85

82

87.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

62

GVC1249

Tạ Thị

Ánh

 

22.9.1985

Khoa NN, ĐHTN

80

80

Miễn thi

90

Đạt

 

 

 

Bộ GĐĐT

63

GVC1056

Vũ Lê

Ánh

 

21.5.1977

Trường ĐH Kiến trúc HN

73

70

80

92.5

Đạt

 

 

 

Bộ Xây dựng

64

GVC0012

Nguyễn Xuân

Bắc

02.12.1984

 

Trường ĐH TNMTHN

69

87

Miễn thi

82.5

Đạt

 

 

 

BTNMT

65

GVC1427

Trịnh Văn

Bc

26.12.1974

 

Trưng ĐH

Hồng Đức

73

80

Miễn thi

82.5

Đạt

 

 

UBND tnh Thanh Hóa

66

GVC0068

Bùi Sỹ

Bách

03.8.1982

 

Trường ĐH TNMTHN

71

83

74

87,5

Đạt

 

 

 

Bộ TNMT

67

GVC0267

Nguyễn Văn

Bài

02.01.1977

 

Trường ĐH Nông lâm Bắc Giang

73

86

Miễn thi

97.5

Đạt

 

 

 

BỘNNPTNN

68

GVC0434

Hoàng Thị

Bàng

 

20.10,1974

Trường ĐH Hoa Lư

64

90

85

90

Đạt

 

 

UBND tnh Ninh Bình

69

GVC1347

Phạm Đồng

Bằng

12.10.1980

 

Trường ĐH Hàng hài VN

62

93

94

80

Đạt

 

 

 

Bộ GTVT

70

GVC0979

Mai Anh

Bảo

14.12.1981

 

Trường ĐH

KTQD

60

85

95

87.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

71

GVC0354

Nguyễn Quốc

Bảo

01.06.1980

 

Trường ĐH

Xây dựng

60

85

Miễn thi

95

Đạt

 

 

 

Bộ ODĐT

72

GVC0610

Hoàng Văn

Bạo

04.01.1975

 

Trường ĐH Bách khoa HN

85

70

74.5

90

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

73

GVC1527

Phạm Thị

Bền

 

06.06.1979

Trường ĐHSP

Hà Nội

87

90

Miễn thi

87,5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

74

GVC0554

Mạc Thị

Bích

 

01.01.1987

Trường ĐHSPKT

Hưng Yên

87

85

77

95

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

75

GVC1232

Nguyễn Thị

Bích

 

12.02.1984

Trường ĐHYD,ĐHTN

85

89

Miễn thi

87.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

76

GVC0313

Nguyễn Thị Ngọc

Bích

 

27.01.1979

Trường ĐH

Lâm nghiệp

76.5

75

Miễn thi

87,5

Đạt

 

 

 

BỘNNPTNN

77

GVC0497

Phạm Thị

Bích

 

30.11.1969

Trường ĐH

Hùng Vưong

77

80

Miễn thi

87.5

Đạt

 

 

UBND tỉnh Phú Thọ

78

GVC1454

Chu Văn

Biên

02.12.1970

 

Trường ĐH

Hồng Đức

70.5

95

Miễn thi

100

Đạt

 

 

UBND tỉnh Thanh Hóa

79

GVC0464

Bùi Duy

Bình

25.08.1976

 

Trường ĐH Hoa Lư

74

70

89

67.5

Đạt

 

 

UBND tnh Ninh Bình

80

GVC0824

Đặng Thi Thanh

Bình

 

19.01.1977

Trường ĐH

Hà Tĩnh

70

80

91

80

Đạt

 

 

UBND tnh Hà Tĩnh

81

GVC0990

Đinh Thị Bắc

Bình

 

20.03.1976

Học viện Ngân hàng

80

85

Miễn thi

92.5

Đạt

 

 

Ngân hàng NNVN

82

GVC0929

Đinh Thị Thanh

Bình

 

10.03.1979

Trường ĐH

Ngoại thương

80

92

Miễn thi

90

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

83

GVC1287

Dư Thị Hòa

Bình

 

26.3.1983

Trường CĐSP Hà Tây

84

80

86

75

Đạt

 

 

 

UBND TP HN

84

GVC0193

Lê Thái

Bình

18.04.1983

 

Trường ĐH

Thủy lợi

72

81

Miễn thi

95

Đạt

 

 

 

BNNPTNN

85

GVC0832

Ngô Thanh

Bình

18,10.1983

 

Trường ĐHSP Kỹ thuật Nam Định

70

80

Miễn thi

Miễn thi

Đạt

 

 

 

Bộ LĐTBXH

86

GVC0917

Nguyễn Thị

Bình

 

19.07.1980

Trường ĐH

Ngoại thương

85

90

Miễn thi

87.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

87

GVC1466

Nguyễn Thi

Bình

 

3.3.1988

Trường ĐH

Hồng Đức

86

82

Miễn thi

87.5

Đạt

 

 

UBND tnh Thanh Hóa

88

GVC0388

Nguyễn Văn

Bình

20.02.1976

 

Trường ĐH Mỹ thuật CN

75

91

79

67.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

89

GVC0561

Nguyễn Văn

Bình

30.08.1982

 

Trường ĐH Mỏ - ĐC

80

87

Miễn thi

82.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

90

GVC0282

Nguyễn Vũ Cẩm

Bình

 

08.03.1982

Trường ĐH

Lâm nghiệp

76

91

94.5

92.5

Đạt

 

 

 

BNNPTNN

91

GVC1323

Phạm Thái

Bình

26.04.1986

 

Trường ĐH Công nghệ GTVT

85

85

Miễn thi

97.5

Đạt

 

 

 

Bộ GTVT

92

GVC0245

Phạm Thị

Bình

 

05.12.1982

Trường ĐH Nông lâm Bắc Giang

62

80

Miễn thi

97.5

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

93

GVC0123

Hà Xuân

Bộ

27.08.1981

 

HV Nông nghiệp Việt Nam

72

86

81.5

95

Đạt

 

 

 

BNNPTNN

94

GVC0087

Phạm Ngc

Cảnh

15.10.1980

 

Trường CĐSP ĐB

68

80

Miễn thi

92.5

Đạt

 

 

 

UBND tỉnh ĐB

95

GVC0117

Lê Thị Tuyết

Châm

 

11.08.1979

HV Nông nghiệp Việt Nam

69

84

Miễn thí

95

Đạt

 

 

 

BNNPTNN

96

GVC1528

Trần Ngọc

Chất

14.10.1981

 

Trưng ĐHSP

Hà Nội

78

90

Miễn thi

90

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

97

GVC1206

Lê Minh

Châu

30.04.1980

 

Trường ĐHNL, ĐHTN

76

80

Miễn thi

92.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

98

GVC0194

Ngô Thị Hải

Châu

 

29.10.1981

Trường ĐH

Thủy lợi

79

82

Miễn thi

97.5

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

99

GVC1338

Thẩm Bội

Châu

01.11.1964

 

Trường ĐH Hàng hi VN

75

80

Miễn thi

95

Đạt

 

 

 

Bộ GTVT

100

GVC0991

Trần Nguyễn Hợp

Châu

 

13.05.1976

Học viện Ngân hàng

81

90

Miễn thi

92.5

Đạt

 

 

Ngân hàng NNVN

101

GVC0782

Đào Thị Phương

Chi

 

18.10.1974

Trường ĐHTĐ

Hà Nội

66

80

86.5

87.5

Đạt

 

 

 

UBND TP HN

102

QVC0355

Thị Phương

Chi

 

08.06.1981

Trường ĐH

Xây dựng

75

80

Miễn thi

92.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

103

GVC0783

Ngô Hải

Chi

 

31.10.1981

Trường ĐHTĐ

Hà Nội

85

85

Miễn thi

100

Đạt

 

 

 

UBND TP HN

104

OVC0924

Nguyễn Phương

Chi

 

01.10.1983

Trường ĐH

Ngoại thương

85

90

82

92.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

105

GVC0800

Nguyễn Thị Vân

Chi

 

15.5.1980

Trường CĐSP Cao Bằng

80

72

89

82,5

Đạt

 

 

UBND tỉnh Cao Bằng

106

GVC0846

Trịnh Khánh

Chi

 

25.03.1984

Trường ĐH

LĐ-XH

75

85

84

82.5

Đạt

 

 

 

Bộ LĐTBXH

107

GVC0183

Nguyễn Thị Hồng

Chiên

 

24.04.1983

HV Nông nghiệp Việt Nam

80

82

Miễn thi

77.5

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

108

GVC0526

Trần Thị

Chiên

 

05.07.1988

Trưng ĐHSP

Hà Nội 2

80

80

83.5

82.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

109

GVC0287

Lê Hùng

Chiến

12.06.1981

 

Trường ĐH

Lâm nghiệp

75

77

85

87.5

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

110

GVC0769

Nguyễn Hồng

Chiến

 

09.11.1975

Trường ĐHTĐ Hà Nội

80

80

70

92.5

Đạt

 

 

 

UBND TP HN

111

GVC1529

Nguyễn Quyết

Chiến

12.01.1976

 

Trường ĐHSP

Hà Nội

75

93

74

87.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

112

GVC1503

Đinh Ngọc

Chính

07.7.1977

 

Trường ĐH

Thái Bình

81.5

83

60

62.5

Đạt

 

 

UBND tỉnh Thái Bình

113

GVC0196

Đỗ Văn

Chính

16.07,1984

 

Trường ĐH

Thủy lợi

82

82

Miễn thi

87.5

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

114

GVC0766

Hà Thị Minh

Chính

 

09.05.1977

Trường ĐHTĐ

Hà Nội

81

90

79

85

Đạt

 

 

 

UBND TP HN

115

GVC1457

Hoàng Văn

Chính

18.08.1974

 

Trường ĐH

Hồng Đức

80

93

Miễn thi

85

Đạt

 

 

UBND tỉnh Thanh Hóa

116

GVC1461

Lê Huy

Chính

21.01.1981

 

Trường ĐH

Hàng Đức

78

92

Miễn thi

87.5

Đạt

 

 

UBND tnh Thanh Hóa

117

GVC0195

Lê Văn

Chính

10.12.1975

 

Trường ĐH

Thủy lợi

78

74.5

Miễn thi

95

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

118

GVC0558

Vương Quốc

Chính

09.09.1976

 

Trường ĐH Mở HN

71

88

72

90

Đạt

 

 

 

0

119

GVC1207

Đỗ Hoàng

Chung

24.05.1978

 

Trường ĐHNL, ĐHTN

74

75

Miễn thi

90

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

120

GVC0808

Vũ Văn

Chung

27.8.1983

 

ĐH Quốc gia Hà Nội

80

91

82

95

Đạt

 

 

 

ĐHQG HàNội

121

GVC1094

Trần Văn

Công

02.11.1969

 

Trường Đại học Hà Nội

75

99

85

97.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

122

GVC0197

Trịnh Quốc

Công

02.07.1978

 

Trường ĐH

Thủy lợi

66

71.5

Miễn thi

92,5

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

123

GVC0285

Bùi Thị

Cúc

 

26.10.1978

Trường ĐH

Lâm nghiệp

78

77

87.5

90

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

124

GVC0562

Nguyễn Thị

Cúc

 

22.4.1985

Trường ĐH M - ĐC

75

91

94

Miễn thi

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

125

GVC1239

Hoàng Minh

Cương

08.09.1985

 

Trường ĐHYD, ĐHTN

80

88

97

92.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

126

GVC1504

Nguyễn Tiến

Cương

07.3.1974

 

Trường ĐH Thái Bình

72

78

89

Miễn thi

Đạt

 

 

UBND tnh Thái Bình

127

GVCO760

Đỗ Hồng

ng

09.12.1974

 

Trường ĐHTĐ

Hà Nội

80

95

Miễn thi

95

Đạt

 

 

 

UBND TPHN

128

GVC1337

Hoàng Mạnh

Cường

27.08.1978

 

Trường ĐH Hàng hi VN

70

85

88

95

Đạt

 

 

 

Bộ GTVT

129

GVC0357

Lê Mạnh

ng

21.04.1988

 

Trường ĐH

Xây dựng

72

94

Miễn thi

95

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

130

GVCO713

Lê Ngọc

Cường

18.09.1986

 

Trường ĐH

Thương mại

83

77

86

95

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

131

GVC0198

Lê Quang

ng

14.02.1974

 

Trường ĐH

Thủy lợi

74

85

Miễn thi

Miền thi

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

132

GVC0685

Lê Quốc

Cường

08.08.1984

 

Trường ĐH

Thương mại

80.5

82

Miễn thi

95

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

133

GVC1424

Lê Văn

Cường

26.6.1984

 

Trưng ĐH

Hồng Đức

90.5

83

89

97.5

Đạt

 

 

UBND tnh Thanh Hóa

134

GVC0356

Lê Viết

Cường

 

18.11.1984

Trưng ĐH Xây dựng

88

81

89

87.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

135

GVC0478

Nguyễn Hùng

ng

20.9.1986

 

Trường ĐH

Hùng Vương

66

79

92

Miễn thi

Đạt

 

 

UBND tnh Phú Thọ

136

GVC1165

Nguyễn Mạnh

Cường

10.12.1979

 

Trường ĐH

KTCN, ĐHTN

90

77

90

85

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

137

GVC0757

Nguyễn Ngọc

Cường

24.01.1985

 

Trường CĐSP Lạng Sơn

80

75

79

100

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

138

GVC1439

Nguyễn Thế

ng

11.10.1982

 

Trường ĐH

Hồng Đức

85

80

Miền thi

Miễn thi

Đạt

 

 

UBND tỉnh Thanh Hóa

139

GVCO825

Trần Viết

Cường

07.09.1976

 

Trường ĐH Hà Tĩnh

80

92

89

87.5

Đạt

 

 

UBND tỉnh Hà Tĩnh

140

GVC1442

Trịnh Viết

Cường

02.09.1980

 

Trường ĐH

Hồng Đức

85

73.5

Miễn thi

Miễn thi

Đạt

 

 

UBND tnh Thanh Hóa

141

GVC0759

Vũ Minh

Cường

09.07.1971

 

Trưng ĐHTĐ Hà Nội

77

90

Miễn thi

85

Đạt

 

 

UBND TP HN

142

GVCŨ201

Nguyễn Văn

Đắc

26.08.1977

 

Trưng ĐH

Thủy lợi

84

76

Miễn thi

90

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

143

GVC0202

Phạm Đức

Đại

10.11.1979

 

Trường ĐH

Thủy lợi

87

76.5

Miễn thi

90

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

144

GVC0349

Bùi Thị

Dân

 

01.01.1978

HV BCVT

80

76

84

80

Đạt

 

 

 

BTTTT

145

GVC0392

Nguyễn Thị

Dân

 

07.12.1977

Trường CĐ Sư phạm TN

78

70

Miễn thi

72.5

Đạt

 

 

UBND tnh Thái Nguyên

146

GVC1057

Nguyễn Huy

Dần

29.5.1974

 

Trường ĐH Kiến trúc HN

76

73.5

Miễn thi

77.5

Đạt

 

 

 

Bộ Xây dụng

147

GVC1522

Ngô Quý

Đăng

02.01.1976

 

Trường CĐSP Thái Bình

71

80

82

95

Đạt

 

 

UBND tỉnh Thái Bình

148

GVC1085

Ngô Sách

Đăng

08.12.1983

 

Trưng CĐSP Bắc Ninh

77

68

90

Miễn thi

Đạt

 

 

UBND tỉnh Bắc Ninh

149

GVC0180

Nguyễn Viết

Đăng

10.09.1975

 

HV Nông nghiệp Việt Nam

80

92

Miễn thi

100

Đạt

 

 

 

BNNPTNN

150

GVC1414

Nguyễn Thị

Đào

 

07,07.1975

Trường ĐH

Hái Dương

78

80

87

87.5

Đạt

 

 

UBND tnh Hi Dương

151

GVC1058

Phạm Văn

Đạt

09.02.1980

 

Trường ĐH Kiến trúc HN

82

74

Miễn thi

95

Đạt

 

 

 

Bộ Xây dựng

152

GVC1486

Trịnh Tất

Đạt

20.02.1982

 

Trường ĐH VHTT và DL Thanh Hóa

80

90

92

90

Đạt

 

 

UBND tỉnh Thanh Hóa

153

GVC1227

Lương Thị Kiều

Diễm

 

03.05.1976

Trường ĐHYD, ĐHTN

81

88

Miễn thi

87.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

154

GVC0255

Nguyễn Thị

Diễm

 

10.02.1984

Trường ĐH Nông lâm

Bc Giang

83

80

92

72.5

Đạt

 

 

 

BNNPTNN

155

GVC0264

Nguyễn Thị Mỹ

Diên

 

09.07.1978

Trường ĐH Nông lâm Bắc Giang

83

75

93

72.5

Đạt

 

 

 

BNNPTNN

156

GVC0136

Đỗ Thị

Diệp

 

18.09.1985

HV Nông nghiệp Việt Nam

79

90

Miễn thi

82.5

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

157

GVC1381

Hoàng Thị Ngọc

Diệp

 

01.10.1976

Trường ĐH Hàng hải VN

76

70

Miền thi

87.5

Đạt

 

 

 

Bộ GTVT

158

GVC0309

Nguyễn Thị Bích

Diệp

 

10.07.1978

Trường ĐH

Lâm nghiệp

79

80

80

82.5

Đạt

 

 

 

BNNPTNN

159

GVC0969

Nguyễn Thị Ngọc

Diệp

 

18.07.1977

Trường ĐH KTQD

80

85

87

95

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

160

GVC0972

Nguyễn Thị Thanh

Diệp

 

09.03.1984

Trường ĐH

KTQD

76

90

83

92.5

Đạt

 

 

 

BGDĐT

161

GVC0240

Trần Hồng

Diệp

 

18.07.1971

Trường ĐH

Thy lợi

76

81.5

Miền thi

Miễn thi

Đạt

 

 

 

BNNPTNN

162

GVC0336

Nguyền Ngọc

Điệp

25.05.1980

 

HV BCVT

72

76.5

Miễn thi

Miền thi

Đạt

 

 

 

BTTTT

163

GVC1409

Đào Hồng

Diệu

 

15.03.1985

Trường CĐ

Hi Dương

77

70

Miễn thi

Miễn thi

Đạt

 

 

UBND tỉnh Hải Dương

164

GVC0611

Bùi Xuân

Diệu

17.02.1985

 

Trường ĐH Bách khoa HN

84

85

Miền thi

Miễn thi

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

165

GVC0028

Mai Ngọc

Diệu

 

06.3.1979

Trường ĐH TNMTHN

88

75

95

92.5

Đạt

 

 

 

BTNMT

166

GVC0023

Đ Thị

Dinh

 

10.09.1980

Trường ĐH TNMTHN

84

82

Miễn thi

87.5

Đạt

 

 

 

BTNMT

167

GVC0116

Nguyễn Thị Ngọc

Dinh

 

13.09.1984

HV Nông nghiệp Việt Nam

87

95

Miễn thi

90

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

168

GVC1341

Nguyễn Hữu

Dĩnh

06.08.1980

 

Trường ĐH Hảng hài VN

83

75

91

87.5

Đạt

 

 

 

BGTVT

169

GVC1436

Nguyn Thi

Định

 

06.06.1974

Trường ĐH

Hồng Đức

82

88

Miễn thi

87.5

Đạt

 

 

UBND tỉnh Thanh Hóa

170

GVC0362

Trần Binh

Định

12.10.1984

 

Trường ĐH

Xây dựng

81

80

91

87.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

171

GVC0668

Đào Thị

Dịu

 

20.04.1985

Trường ĐH

Thương mại

85

88

Miễn thi

87.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

172

GVC0187

Phạm Thị Hương

Dịu

 

03.11.1978

HV Nông nghiệp Việt Nam

80

88

Miền thi

95

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

173

GVC0203

Phan Văn

Độ

16.02.1971

 

Trường ĐH

Thủy lợi

70

94

Miễn thi

82.5

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

174

GVC0966

Dương Công

Doanh

22.8.1987

 

Trường ĐH KTQD

75

90

Miễn thỉ

90

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

175

GVC0048

Vũ Văn

Doanh

09.3.1981

 

Trường ĐHTNMTHN

65

94

86

90

Đạt

 

 

 

Bộ TNMT

176

GVC1325

Đặng Thúy

Đông

 

17.08.1988

Trường ĐH Công nghệ GTVT

87

90

Miễn thi

97.5

Đạt

 

 

 

BGTVT

177

GVC0547

Đặng Quang

Đồng

26.01.1982

 

Trường ĐHSPKT Hưng Yên

82

75

Miễn thi

100

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

178

GVC1426

Lê Trọng

Đồng

16.05.1979

 

Trường ĐH

Hồng Đức

85

86

Miễn thi

75

Đạt

 

 

UBND tnh Thanh Hóa

179

GVC0612

Nguyễn Trọng

Du

14.10.1982

 

Trường ĐH

Bách khoa HN

81

95

82

87.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

180

GVC0911

Đ Văn

01.07.1979

 

Trường CĐSP Nam Định

58

76

87

Miễn thi

Đạt

 

 

UBND tỉnh Nam Định

181

GVC1059

Phạm Khánh

04.10.1979

 

Trường ĐH Kiến trúc HN

70

87

71

80

Đạt

 

 

 

Bộ Xây dựng

182

GVC0131

Bùi Việt

Đức

08.06.1967

 

HV Nông nghiệp Việt Nam

70

85

Miễn thi

82.5

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

183

GVC0586

Đào Minh

Đức

01.11.1974

 

Trường ĐHSP

Hà Nội

70

82

Miễn thi

90

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

184

GVC0338

Dương Trần

Đức

23.2.1978

 

HV BCVT

82

80

Miễn thi

Miễn thi

Đạt

 

 

 

BTTTT

185

GVC0544

Hoàng Minh

Đức

22.6.1980

 

Trưng ĐHSPKT

Hưng Yên

76

88.5

63

87.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

186

GVC0953

Lê Anh

Đức

20.04.1982

 

Trường ĐH KTQD

82

80

Miễn thi

75

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

187

GVC0323

Lê Minh

Đức

17.08.1978

 

Trường ĐH Lâm nghiệp

71

76

78

92.5

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

188

GVC0177

Nguyễn Minh

Đức

30.03.1978

 

HV Nông nghiệp Việt Nam

75

90

Miễn thi

95

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

189

GVC1192

Nguyễn Tiến

Đức

14.01.1980

 

Trường ĐH

KTCN, ĐHTN

65

80

Miễn thi

87.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

190

GVC1349

Nguyễn Trung

Đức

21.09.1980

 

Trường ĐH Hảng hi VN

80

90

Miễn thi

Miễn thi

Đạt

 

 

 

Bộ GTVT

191

GVC0274

Nguyễn Việt

Đúc

09.04,1978

 

Trường ĐH Nông lâm Bắc Giang

83

81

90

97.5

Đạt

 

 

 

BNNPTNN

192

GVC0088

Phạm Việt

Đức

25.02.1976

 

Trường CĐSP ĐB

77

80

Miễn thi

87.5

Đạt

 

 

 

UBND tnh ĐB

193

GVC0429

Đinh Thị Kim

Dung

 

21.11.1979

Trường ĐH Hoa Lư

80

92

77

87.5

Đạt

 

 

UBND tnh Ninh Bình

194

GVC1469

Đinh Thị Thùy

Dung

 

12.11.1981

Trường ĐH Hồng Đức

80

80

76

92.5

Đạt

 

 

UBND tỉnh Thanh Hóa

195

GVC0587

Lê Mỹ

Dung

 

12.08.1987

Trưởng ĐHSP Hà Nội

82

82

94

97.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

196

GVC1366

Lương Thị Kim

Dung

 

03.11.1978

Trường ĐH Hàng hải VN

78

85

Miễn thi

87.5

Đạt

 

 

 

BGTVT

197

GVC0393

Lưu Hồng

Dung

 

10.02.1977

Trường CĐ Sư phạm TN

83

80

Miễn thi

80

Đạt

 

 

UBND tnh Thái Nguyên

198

GVC0847

Mai Thị

Dung

 

17.08.1986

Trưng ĐH LD-XH

84

85

90

92.5

Đạt

 

 

 

Bộ LĐTBXH

199

GVC1060

Ngô Thị Kim

Dung

 

02.01.1971

Trưng ĐH Kiến trúc HN

79

97

84

90

Đạt

 

 

 

Bộ Xây dựng

200

GVCO133

Nguyễn Kim

Dung

 

01,01.1985

HV Nông nghiệp Việt Nam

72

80

75

85

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

201

GVC0761

Nguyễn Ngọc

Dung

 

06.04.1982

Trường ĐHTĐ Hà Nội

60

80

87

95

Đạt

 

 

 

UBND TP HN

202

GVC0199

Nguyễn Phương

Dung

 

01.05.1982

Trường ĐH

Thy lợi

72

80

Miễn thi

90

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

203

GVC0250

Nguyễn Thị

Dung

 

26.11.1981

Trường ĐH Nông lâm Bắc Giang

74

75

Miền thi

85

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

204

GVC0254

Nguyễn Thị

Dung

 

30.08.1983

Trường ĐH Nông lâm Bắc Giang

82

80

76

75

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

205

GVC1198

Nguyễn Thị

Dung

 

11.12.1986

Trường ĐHKH, ĐHTN

80

95

Miễn thi

87.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

206

GVC1452

Nguyễn Thị

Dung

 

08.12.1981

Trường ĐH Hồng Đức

75

94

Miễn thi

95

Đạt

 

 

UBND tnh Thanh Hóa

207

GVC0563

Nguyễn Thị Kim

Dung

 

03.9.1978

Trường ĐH Mỏ - ĐC

75

89.5

84.5

Miễn thi

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

208

GVC0614

Nguyễn Thị Kim

Dung

 

30.10.1975

Trường ĐH Bách khoa HN

75

89

Miễn thi

92.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

209

GVC0613

Nguyễn Thị Phương

Dung

 

01.09.1973

Trường ĐH Bách khoa HN

80

75

89

92.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

210

GVC1061

Nguyễn Thị Tuyết

Dung

 

30.5.1977

Trường ĐH Kiến trúc HN

80

80

Miễn thỉ

90

Đạt

 

 

 

Bộ Xây dựng

211

GVC0082

Nguyễn Vân

Dung

 

10.4.1987

Trường ĐH TNMTHN

80

80

93.5

82.5

Đạt

 

 

 

BTNMT

212

GVC1142

Nông Thị

Dung

 

16.01.1981

Trường ĐHKT&

QTKD, ĐHTN

80

85

Miền thí

97.5

Đạt

 

 

 

BGDĐT

213

GVC0106

Phạm Lan

Dung

 

12.07.1968

HV

Ngoại giao

75

95

Miễn thi

90

Đạt

 

 

 

Bộ Ngoại giao

214

GVC0908

Vũ Thị Kim

Dung

 

01.10.1985

Trường CĐSP

Nam Định

80

78

90

90

Đạt

 

 

UBND tnh Nam Định

215

GVC0189

Cao Hùng

Dũng

23.12.1972

 

HV Nông nghiệp Việt Nam

80

93

59.5

72.5

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

216

GVC1505

Đặng Gia

Dũng

03.10.1971

 

Trường ĐH Thái Bình

75

91

54

82.5

Đạt

 

 

UBND tỉnh Thái Bình

217

GVC0992

Đào Hoàng

Dũng

11.11.1982

 

Học viện Ngân hàng

71

85

87

82.5

Đạt

 

 

Ngân hàng NNVV

218

GVC1506

Đào Ngọc

Dũng

08.01.1973

 

Trường ĐH

Thái Binh

79

90

90

92.5

Đạt

 

 

UBND tỉnh Thái Bình

219

GVCO352

Hà Đình

Dũng

10.02.1977

 

HV BCVT

62

71

63.5

Miễn thi

Đạt

 

 

 

Bộ TTTT

220

GVC0615

Lê Tiến

Dũng

03.10.1976

 

Trường ĐH Bách khoa HN

60

91.5

65

75

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

221

GVC1459

Lê Xuân

Dũng

30.11.1981

 

Trường ĐH Hồng Đức

75

90

Miễn thi

77.5

Đạt

 

 

UBND tnh Thanh Hóa

222

GVC0984

Nguyễn Hữu

Dũng

17.04.1978

 

Trường ĐH KTQD

75

95

Miễn thi

82.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

223

GVC0200

Nguyễn Thiện

Dũng

21.09.1981

 

Trường ĐH Thủy lợi

72

85

Miễn thi

95

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

224

GVC0358

Nguyễn Tiến

Dũng

18.11.1983

 

Trường ĐH Xây dựng

86

95

Miễn thi

90

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

225

GVC1095

Nguyễn Tiến

Dũng

22.11.1971

 

Trường Đại học Hà Nội

85

96

83

90

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

226

GVC1062

Nguyễn Trí

Dũng

09.9.1978

 

Trường ĐH Kiến trúc HN

83

91

Miễn thi

92.5

Đạt

 

 

 

Bộ Xây dựng

227

GVC1443

Nguyễn Văn

Dũng

10.02.1983

 

Trường ĐH Hồng Đức

87

90

Miễn thỉ

85

Đạt

 

 

UBND tỉnh Thanh Hóa

228

OVC1388

Phạm Quang

Dũng

27.12.1982

 

Trường ĐH Công nghệ GTVT

77.5

90

Miễn thi

Miễn thi

Đạt

 

 

 

Bộ GTVT

229

GVC0967

Trần Đức

Dũng

23.5.1970

 

Trường ĐH

KTQD

76

85

Miễn thi

85

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

230

GVC1378

Trần Việt

Dũng

03.11.1978

 

Trường ĐH Hàng hải VN

77.5

87

Miễn thi

85

Đạt

 

 

 

Bộ GTVT

231

GVC0551

Tường Mạnh

Dũng

20.3.1974

 

Trường ĐHSPKT

Hưng Yên

75.5

92

88.5

82.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

232

GVC0361

Bạch

Dương

18.09.1972

 

Trường ĐH

Xây dựng

64

90

Miễn thi

92.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

233

GVC0418

Đỗ Thế

Dương

24.3.1980

 

Học viện

CSPT

63

71

82

92.5

Đạt

 

 

 

BKHĐT

234

GVC0011

Đỗ Văn

Dương

28.07.1979

 

Trường ĐH TNMTHN

83

75

55

95

Đạt

 

 

 

Bộ TNMT

235

GVC0303

Kiều Thị

Dương

 

07.05.1981

Trường ĐH

Lâm nghiệp

86

73

86

97.5

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

236

GVC0359

Lê Thị Thùy

Dương

 

04.11.1979

Trường ĐH Xây dựng

78

79

83

100

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

237

GVC0360

Nguyễn Hướng

Dương

 

12.05.1983

Trường ĐH

Xây dựng

78

92

Miễn thi

100

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

238

GVC1284

Trần Thùy

Dương

 

19.4.1982

Học viện

Dân tộc

80

88

Miễn thi

97.5

Đạt

 

 

 

y ban Dân tộc

239

GVC0460

Trương Ngọc

Dương

22.4.1985

 

Trường ĐH Hoa Lư

78

70

73

95

Đạt

 

 

UBND tnh Ninh Bình

240

GVC0994

Trương Thị Thùy

Dương

 

09.3.1980

Học viện Ngân hàng

70

95

Miền thi

97.5

Đạt

 

 

Ngân hàng NNVN

241

GVC0925

Hoàng Anh

Duy

05.4.1984

 

Trường ĐH

Ngoại thương

90

95

Miễn thi

95

Đạt

 

 

 

BGDĐT

242

GVC0337

Phạm Hoàng

Duy

20.11.1975

 

HV BCVT

65

88

Miễn thi

Miễn thi

Đạt

 

 

 

BTTTT

243

GVC0993

Đặng Thị Thuý

Duyên

 

20.6.1983

Học viện Ngân hàng

90

90

Miễn thi

100

Đạt

 

 

Ngân hàng NNVN

244

GVC0071

Nguyễn Thị

Duyên

 

12.02.1982

Trường ĐH TNMTHN

72

70

80

90

Đạt

 

 

 

Bộ TNMT

245

GVC0031

Trần Thị

Duyên

 

14.04.1979

Trường ĐH TNMTHN

66

75

72

85

Đạt

 

 

 

Bộ TNMT

246

GVC1208

Ngô Thị Hồng

Gấm

 

02.07.1980

Trường ĐHNL, ĐHTN

72

88

Miễn thi

82.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

247

GVC1250

Nguyễn Thị

Gấm

 

5.9.1985

Khoa NN, ĐHTN

81

80

Miễn thi

100

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

248

GVC0277

Nguyễn Thị Hồng

Gm

 

03.08.1981

Trường ĐH

Lâm nghiệp

86

90

Miễn thi

100

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNT

249

GVC0449

Bùi Thị Hồng

Giang

 

16.11.1983

Trường ĐH Hoa Lư

85

80

78

92.5

Đạt

 

 

UBND tỉnh Ninh Bình

250

GVC0814

Đặng Nguyên

Giang

03.01.1979

 

Học viện KHXHVN

74

90

74

77.5

Đạt

 

 

Viện HLKHXH Việt Nam

251

GVC0363

Dương Trường

Giang

26.10.1977

 

Trường ĐH

Xây dựng

80

78

75

92.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

252

GVC0896

Hoàng

Giang

10.01.1979

 

Trường CĐSP

Nam Định

85

75

68

82.5

Đạt

 

 

UBND tỉnh Nam Định

253

GVC1064

Lè Hương

Giang

 

13.12.1978

Trường ĐH Kiến trúc HN

80

73

79

85

Đạt

 

 

 

Bộ Xây dựng

254

GVC1228

Lê Thị

Giang

 

28.02.1980

Trường ĐHYD,ĐHTN

80

92

75

85

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

255

GVC0715

Lê Thi Thu

Giang

 

28.02.1984

Trường ĐH

Thương mại

76

83

81

87.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

256

GVC1097

Ngô Văn

Giang

19.01.1978

 

Trường Đại học Hà Nội

80

90

85

87.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

257

GVC1063

Nguyn Công

Giang

13.12.1963

 

Trường ĐH Kiến trúc HN

75

90

Miễn thi

72.5

Đạt

 

 

 

Bộ Xây dựng

258

GVC1353

Nguyễn Duy Trường

Giang

23.04.1981

 

Trường ĐH Hàng hải VN

77

90

Miễn thi

Miễn thi

Đạt

 

 

 

Bộ GTVT

259

GVC1096

Nguyễn Hồng

Giang

 

01.11.1976

Trường Đại học Hà Nội

80

82

84

87.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

260

GVC0124

Nguyễn Thị

Giang

 

18.11.1981

HV Nông nghiệp Việt Nam

75

90

Miễn thi

85

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

261

GVC0243

Nguyễn Thị Hương

Giang

 

27.06.1981

Trường ĐH Nông lâm Bc Giang

80

87.5

Miễn thi

72.5

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

262

GVC0293

Nguyễn Thi Hương

Giang

 

07.04.1982

Trường ĐH

Lâm nghiệp

75

89

Miễn thi

80

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

263

GVC0689

Nguyễn Thị Hương

Giang

 

15.11.1984

Trường ĐH

Thương mại

80.5

85

71

80

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

264

GVC1526

Nguyễn Thị Hương

Giang

 

06.06.1980

Trường CĐSP Thái Bình

84

90

Miễn thi

85

Đạt

 

 

UBND tỉnh Thái Bình

265

GVC0066

Nguyền Thị Linh

Giang

 

29.12.1985

Trường ĐH TNMTHN

83

91

Miễn thi

92.5

Đạt

 

 

 

Bộ TNMT

266

GVC0173

Nguyễn Thị Phương

Giang

 

18.10.1981

HV Nông nghiệp Việt Nam

82

73

78

97.5

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

267

GVC0424

Nguyễn Thị Thu

Giang

 

19.02.1977

Trường ĐH Hoa Lư

75

78

86

80

Đạt

 

 

UBND tỉnh Ninh Bình

268

GVC1121

Nguyễn Trường

Giang

06.02.1979

 

Trường ĐH GTVT

77

89

82

80

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

269

GVC1489

Phạm Quý

Giang

10.10.1983

 

Trường ĐH

Hạ Long

78

88.5

Miễn thi

92.5

Đạt

 

 

UBND tỉnh Quảng N

270

GVC0762

Trần Thị Hả

Giang

 

02.10.1981

Trường ĐHTĐ

Hà Nội

84

83

77

85

Đạt

 

 

 

UBNDTP HN

271

GVC0448

Vũ Thị Hương

Giang

 

21.04.1984

Trường ĐH Hoa Lư

80

79

87

87.5

Đạt

 

 

UBND tỉnh Ninh Bình

272

GVC1098

Thái Tâm

Giao

 

06.02.1978

Trường Đại học Hà Nội

76

89

Miễn thi

92.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

273

GVC0260

Bùi Thị Thanh

Hà

 

14.01.1978

Trường ĐH Nông lâm Bắc Giang

84

61

95

87.5

Đạt

 

 

 

BỘNNPTNN

274

GVC0708

Bùi Thị Thu

Hà

 

09.10.1986

Trường ĐH

Thương mại

88

85

Min thi

92.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

275

GVC0898

Bùi Thu

 

11.10.1974

Trường CĐSP

Nam Định

80

79

67

87.5

Đạt

 

 

UBND tỉnh Nam Định

276

GVC0655

Cao Hồng

12.06.1977

 

Trường ĐH Bách khoa HN

77.5

95

Miễn thi

82.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

277

GVC1275

Đặng Hoàng

28.5.1975

 

Khoa QT, ĐHTN

72

92

Miễn thi

85

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

278

GVC0326

Đặng Thị

Hà

 

11.02.1980

Trường ĐH

Lâm nghiệp

85

80

Miễn thi

87.5

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

279

GVC0912

Đặng Thị Thu

 

16.06.1987

Trường CĐSP

Nam Định

80

75

98

90

Đạt

 

 

UBND tỉnh Nam Định

280

GVC0937

Đào Thị Thu

 

23.08.1983

Trường ĐH

Ngoại thương

85

75

91

82.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

281

GVC0256

Đinh Thị Thanh

 

07.02.1982

Trường ĐH Nông lâm Bắc Giang

85

75

94

77.5

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

282

GVC0498

Đoàn Thị Khánh

 

24.10.1980

Trường ĐH

Hùng Vương

72

83

Miễn thi

77.5

Đạt

 

 

UBND tỉnh Phú Thọ

283

GVC0882

Đoàn Thị Thu

 

10.05.1980

Trường ĐH LĐ-XH

86.5

89

Miễn thi

80

Đạt

 

 

 

Bộ LĐTBXH

284

GVC1100

Đoàn Thị Thu

 

19.01.1975

Trường Đại học Hà Nội

80.5

85

90

87.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

285

GVC0703

Hà Thị Vũ

 

16.10.1987

Trường ĐH

Thương mại

84.5

76

95

87.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

286

GVC1065

Hoàng Mạnh

08.10.1982

 

Trường ĐH Kiến trúc HN

66.5

95

86

87.5

Đạt

 

 

 

Bộ Xây dựng

287

GVC0459

Hoàng Thị Ngọc

 

13.09.1980

Trường ĐH Hoa Lư

80

70

Miễn thi

85

Đạt

 

 

UBND tỉnh Ninh Bình

288

GVC0712

Hoàng Thị Thu

Hà

 

06.11.1979

Trường ĐH

Thương mại

75

80

Miễn thi

87,5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

289

GVC1380

Hoàng Thị Thu

Hà

 

03.10.1972

Trường ĐH Hàng hải VN

55

78

73

80

Đạt

 

 

 

Bộ GTVT

290

GVC0499

Hoàng Thị Thúy

 

14.9.1981

Trường ĐH

Hùng Vương

70

75

87

85

Đạt

 

 

UBND tnh Phú Thọ

291

GVC0259

Khương Mạnh

07.11.1978

 

Trường ĐH Nông lâm Bắc Giang

87

85.5

Miễn thi

90

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

292

GVC1310

Lâm Phạm Thị Hi

 

15.12.1977

Trường ĐH Công nghệ GTVT

83

85

Miễn thi

97.5

Đạt

 

 

 

Bộ GTVT

293

GVC0107

Lâm Thanh

 

15.12.1978

HV

Ngoại giao

79

86

Miễn thi

87.5

Đạt

 

 

 

Bộ Ngoại giao

294

GVC1490

Lê Mạnh

28.09.1979

 

Trường ĐH

Hạ Long

80

80

91

Miễn thi

Đạt

 

 

UBND tỉnh Quảng N

295

GVC0874

Lê Thị Hải

 

22.02.1980

Trường ĐH

LĐ-XH

73

80

93

67.5

Đạt

 

 

 

Bộ LĐTBXH

296

GVC1440

Lê Thị Hồng

 

19.04.1982

Trường ĐH

Hồng Đức

77

85

94

Miễn thi

Đạt

 

 

UBND tỉnh Thanh Hóa

297

GVC0897

Lê Thị Thanh

 

17.09.1975

Trường CĐSP

Nam Định

74

79

62

75

Đạt

 

 

UBND tỉnh Nam Định

298

GVC0996

Lê Thị Thu

 

24.4.1977

Học viện Ngân hàng

80

89

Miễn thi

95

Đạt

 

 

Ngân hàng NNVN

299

GVC1138

Lê Thu

 

03.11.1982

Trường ĐHKT& QTKD, ĐHTN

81

84

81

Miễn thi

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

300

GVC0588

Lương Thị

 

01.12.1979

Trường ĐHSP

Hà Nội

78

82

84

85

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

301

GVC0589

Lương Thị Ngọc

 

03.11.1985

Trường ĐHSP

Hà Nội

80

77

90

Miễn thi

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

302

GVC0056

Ngô Thị

 

03.8.1981

Trường ĐH TNMTHN

82

72

89

87.5

Đạt

 

 

 

BTNMT

303

GVC0998

Ngô Thị Thu

 

16.10.1973

Học viện Ngân hàng

81

85

77

62.5

Đạt

 

 

Ngân hàng NNVV

304

GVC1251

Nguyễn Dương

 

7.11.1987

Khoa NN, ĐHTN

81

80

66

85

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

305

GVC0090

Nguyễn Sơn

01.6.1974

 

Trường CĐSP ĐB

81

78

76

77.5

Đạt

 

 

 

UBND tnh ĐB

306

GVC0826

Nguyễn Thị

 

22.12.1976

Trường ĐH Hà Tĩnh

82

80

81

87.5

Đạt

 

 

UBND tnh Hà Tĩnh

307

GVC1252

Nguyễn Thị Hồng

 

26.11.1985

Khoa NN, ĐHTN

80

80

63

87.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

308

GVC0148

Nguyễn Th Thanh

 

16.12.1983

HV Nông nghiệp Việt Nam

76

90

Miễn thi

82.5

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

309

GVC0590

Nguyn Thị Thanh

 

05.03.1985

Trường ĐHSP HàNội

84

83

88

80

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

310

GVC1222

Nguyễn Thị Thu

 

20.2.1983

Trường ĐHSP, ĐHTN

79

91

Miễn thi

75

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

311

GVC1396

Nguyễn Thị Thu

 

04.03.1977

Trường CĐ

Hi Dương

79

85

Miễn thi

Miễn thi

Đạt

 

 

UBND tnh Hi Dương

312

GVC1523

Nguyễn Thị Thu

 

10.08.1978

Trường CĐSP Thái Bình

78

82

89.5

77.5

Đạt

 

 

UBND tỉnh Thái Bình

313

GVC0997

Nguyễn Thị Việt

 

12.11.1980

Học viện Ngân hàng

80

86

Miễn thi

90

Đạt

 

 

Ngàn hàng NNVN

314

GVC0191

Nguyễn Thu

 

09.12.1980

HV Nông nghiệp Việt Nam

79

91

Miễn thi

97.5

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

315

GVC0810

Nguyễn Thu

 

17.09.1982

ĐH Quốc gia Hà Nội

86

90

Miễn thi

90

Đạt

 

 

 

ĐHQG Hà Nội

316

GVC1O99

Nguyễn Vũ Thu

 

28.10.1982

Trường Đại học Hà Nội

88

89

Miễn thi

90

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

317

GVC0252

Phạm Thanh

12.06.1979

 

Trường ĐH Nông lâm Bắc Giang

87

81.5

Miễn thi

70

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

318

GVC0304

Phạm Thanh

12.02.1982

 

Trường ĐH

Lâm nghiệp

82

95

86.5

87.5

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

319

GVC1183

Phùng Thị Thu

 

08.12.1975

Trường ĐH

KTCN, ĐHTN

83

90

Miễn thi

75

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

320

GVC1374

Quách Thị

 

24.10.1980

Trường ĐH Hàng hi VN

84

80.5

Miễn thi

87.5

Đạt

 

 

 

Bộ GTVT

321

GVC0955

Trần Mạnh

10.03.1978

 

Trường ĐH

KTQD

81

85

Miễn thi

85

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

322

GVCO565

Trần Thanh

 

03.03.1981

Trường ĐH M- ĐC

79

95

Miễn thi

Min thi

Đạt

 

 

 

BGDĐT

323

GVC0564

Trần Th

 

10.07.1984

Trường ĐH M - ĐC

75

95

Miễn thi

80

Đạt

 

 

 

BGDĐT

324

GVC1253

Trần Thị Ngọc

 

28.10.1985

Khoa NN, ĐHTN

80

90

Miễn thi

82.5

Đạt

 

 

 

BGDĐT

325

GVC0295

Trần Việt

04.06.1973

 

Trường ĐH Lâm nghiệp

75

84

Miễn thi

85

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

326

GVC0809

Trịnh Thanh

 

05.11.1978

ĐH Quốc gia Hà Nội

82

92

Miền thi

87.5

Đạt

 

 

 

ĐHQG HàNội

327

GVC1372

Trương Thị Như

 

17.09.1976

Trường ĐH Hàng hải VN

87

85

89

75

Đạt

 

 

 

Bộ GTVT

328

GVC0027

Vũ Lệ

 

20.08.1978

Trường ĐH TNMTHN

83

93

Miễn thi

92.5

Đạt

 

 

 

BộTNMT

329

GVC1435

Vũ Thanh

10.04.1970

 

Trường ĐH

Hồng Đức

85

88

Miễn thi

72.5

Đạt

 

 

UBND tnh Thanh Hóa

330

GVC0417

Vũ Thị Thái

 

29.7.1985

Học viện

CSPT

83

72

79

90

Đạt

 

 

 

BKHĐT

331

GVC0050

Vũ Thị Thu

 

28.10.1979

Trường ĐH TNMTHN

72

93

Miễn thi

87.5

Đạt

 

 

 

Bộ TNMT

332

GVC0702

Vũ Thị Thu

 

29.03.1981

Trường ĐH

Thương mại

74

71.5

Miễn thi

75

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

333

GVC0999

Chu Thị Hồng

Hải

 

05.3.1977

Học viện Ngân hàng

73

90

Miễn thi

Miễn thi

Đạt

 

 

Ngân hàng NNVN

334

GVC0394

Đỗ Hoàng

Hi

20.11.1974

 

Trường CĐ Sư phạm TN

65

76

79

Miễn thi

Đạt

 

 

UBND tỉnh Thái Nguyên

335

OVC1224

Đ Mạnh

Hải

05.09.1983

 

Trường ĐHSP ĐHTN

80

71

68

80

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

336

GVC0268

Lê Đình

Hi

23.02.1978

 

Trường ĐH Nông lâm Bắc Giang

51

79

72

85

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

337

GVC1369

Nguyn Đình

Hải

27.12.1977

 

Trường ĐH Hàng hải VN

56

83.5

77

65

Đạt

 

 

 

BGTVT

338

GVC0296

Nguyễn Hồng

Hải

03.02.1974

 

Trường ĐH

Lâm nghiệp

60

84

Miễn thi

Miễn thi

Đạt

 

 

 

BNNPTNN

339

GVC1279

Nguyễn Hồng

Hải

 

3.9.1982

Học viện

Dân tộc

83

87

73

72.5

Đạt

 

 

 

y ban Dân tộc

340

GVC0132

Nguyễn Thanh

Hải

10.02.1974

 

HV Nông nghiệp Việt Nain

70

84

Miễn thi

87.5

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

341

GVC0113

Nguyễn Thị Thanh

Hải

 

28.01.1982

HV Nông nghiệp Việt Nam

73

81

Miễn thi

80

Đạt

 

 

 

BNNPTNN

342

GVC0242

Nguyễn Thị Thanh

Hải

 

24.08,1981

Trường ĐH Nông lâm Bắc Giang

80

81.5

Miễn thi

82.5

Đạt

 

 

 

BNNPTNN

343

GVC1292

Nguyễn Vãn

Hải

14.01.1979

 

Trường ĐH GTVT

83

91.5

69

77.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

344

OVCIOOO

Phan Đăng

Hải

12.02.1988

 

Học viện Ngân hàng

80

85

Miễn thi

90

Đạt

 

 

Ngân hàng NNVN

345

GVC1507

Trần Minh

Hải

16.8.1981

 

Trường ĐH Thái Binh

82

90

90

95

Đạt

 

 

UBND tỉnh Thái Bình

346

GVC0616

Trịnh Ngọc

Hải

12.10.1983

 

Trường ĐH Bách khoa HN

82

83.5

Miễn thi

95

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

347

GVC1508

Vũ Thanh

Hải

18.4.1975

 

Trường ĐH Thái Bình

80

91

83

72.5

Đạt

 

 

UBND tỉnh Thái Bình

348

GVC0155

Vũ Thị

Hải

 

14.01.1985

HV Nông nghiệp Việt Nam

80

85

Miễn thi

92.5

Đạt

 

 

 

BNNPTNN

349

GVC0320

Đoàn Thị

Hân

 

11.12.1986

Trường ĐH

Lâm nghiệp

82

85

76

85

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

350

GVC1410

Nguyễn Thị Ngọc

Hằng

 

04.12.1983

Trường CĐ

Hải Dưong

75

64

88

Miễn thi

Đạt

 

 

UBND tỉnh Hải Dương

351

GVC1245

Hà Thị

Hng

 

02.10.1982

Trường ĐHYD,ĐHTN

56

82

Miễn thi

Miễn thi

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

352

GVC0299

Hoàng Thị

Hằng

 

15.05.1981

Trường ĐH

Lâm nghiệp

76

90

91

82.5

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

353

GVC0938

Hoàng Thị Minh

Hằng

 

23.5.1986

Trưng ĐH

Ngoại thương

70

80

Miễn thi

92.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

354

GVC0341

Lê Thị

Hằng

 

24.08.1980

HV BCVT

60

71.5

Miễn thi

85

Đạt

 

 

 

Bộ TTTT

355

GVC0970

Lương Thi Thu

Hng

 

29.01.1986

Trường ĐH KTQD

80

90

90

90

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

356

GVC1509

Ngô Thị Ánh

Hằng

 

02.02.1982

Trường ĐH Thái Bình

80

85

90

92.5

Đạt

 

 

UBND tinh Thái Bình

357

GVC0061

Nguyễn Thị

Hng

 

04.6.1979

Trường ĐH TNMTHN

82

85

78.5

62.5

Đạt

 

 

 

Bộ TNMT

358

GVC1339

Nguyễn Thị

Hng

 

19.03.1978

Trường ĐH Hàng hải VN

75

65

85

Miễn thi

Đạt

 

 

 

BGTVT

359

GVC0013

Nguyễn Thị Lệ

Hng

 

08.4.1984

Trường ĐH TNMTHN

73

75

84

70

Đạt

 

 

 

Bộ TNMT

360

GVC1129

Nguyễn Thị Minh

Hng

 

23.02.1986

Trường ĐHKT& QTKD, ĐHTN

75

80

87.5

85

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

361

GVC0278

Nguyễn Thị Thu

Hằng

 

18.06.1978

Trường ĐH

Lâm nghiệp

75

83.5

Miễn thi

87.5

Đạt

 

 

 

BNNPTNN

362

GVC1297

Nguyễn Thị Thu

Hng

 

30.08.1980

Trường ĐH Công nghệ GTVT

78

85.5

74.5

82.5

Đạt

 

 

 

BGTVT

363

GVC0130

Phạm Thị

Hng

 

03.04.1984

HV Nông nghiệp Việt Nam

80

86

Miễn thi

90

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

364

GVC0253

Phạm Thi

Hằng

 

21.01.1970

Trường ĐH Nông lâm Bắc Giang

80

60

77

82.5

Đạt

 

 

 

BNNPTNN

365

GVC1003

Phạm Thu

Hằng

 

11.9.1984

Học viện Ngân hàng

75

95

91.5

87.5

Đạt

 

 

Ngân hàng NNVN

366

GVC0091

Phan Thị

Hằng

 

20.06.1981

Trường CĐSP ĐB

75

66

79

72.5

Đạt

 

 

 

UBND tnh ĐB

367

GVC0045

Phùng Thị Bích

Hằng

 

10.12.1975

Trường ĐH TNMTHN

70

71

Miễn thi

67.5

Đạt

 

 

 

BTNMT

368

GVC0744

Tạ Thị Thu

Hằng

 

14.07.1978

Trường CĐSP Lạng Sơn

82

90

Miền thi

80

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

369

GVC086Ũ

Tạ Thị Thuý

Hằng

 

24.11.1982

Trường ĐH

LĐ-XH

77

85

76

90

Đạt

 

 

 

Bộ LĐTBXH

370

GVC0395

Trần Thị Xuân

Hng

 

29.12.1976

Trường CĐ Sư phạm TN

76

78

91

82.5

Đạt

 

 

UBND tnh Thái Nguyên

371

GVC0617

Trịnh Thị Ánh

Hng

 

07.07.1976

Trường ĐH Bách khoa HN

70

95

Miễn thi

85

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

372

GVC0872

Vũ Thi Thu

Hằng

 

22.06.1977

Trường ĐH

LĐ-XH

73

82

Miễn thi

90

Đạt

 

 

 

Bộ LĐTBXH

373

GVC0171

Vũ Thị Thuý

Hằng

 

29.04.1980

HV Nông nghiệp Việt Nam

80

86.5

Miễn thi

92.5

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

374

GVC0698

Vũ Thị Thúy

Hng

 

08.11.1986

Trường ĐH

Thương mại

78

90

80

85

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

375

GVC1313

Chu Thị Bích

Hạnh

 

07.04.1979

Trường ĐH Công nghệ GTVT

86

84

Miễn thi

80

Đạt

 

 

 

Bộ GTVT

376

GVC0433

Dương Trọng

Hạnh

26.03.1969

 

Trường ĐH Hoa Lư

81

83

81

57.5

Đạt

 

 

UBND tỉnh Ninh Bình

377

GVC0470

Lê Thị Hồng

Hạnh

 

22.12.1982

Trường ĐH Hoa Lư

85

92

Miễn thi

87.5

Đạt

 

 

UBND tỉnh Ninh Bình

378

GVC1002

Lê Thu

Hạnh

 

02.11.1984

Học viện Ngân hàng

86

85

Miễn thi

87.5

Đạt

 

 

Ngân hàng NNVN

379

GVC0115

Nguyễn Hồng

Hạnh

 

29.09.1981

HV Nông nghiệp Việt Nam

74.5

84.5

Miễn thi

87.5

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

380

GVC0777

Nguyễn Hồng

Hạnh

 

24.10.1985

Trường ĐHTĐ Hà Nội

72.5

90

Miễn thi

95

Đạt

 

 

 

UBND TP HN

381

GVCO 927

Nguyễn Thị

Hạnh

 

05.03.1987

Trưng ĐH Ngoại thương

74

90

93

92.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

382

GVC0815

Nguyễn Thị Bích

Hạnh

 

01.01. 1977

Học viện KHXHVN

78

94.5

87

75

Đạt

 

 

Viện HLKHXH Việt Nam

383

GVC1324

Nguyễn Thị Bích

Hạnh

 

01.07.1979

Trường ĐH Công nghệ

GTVT

87

70

70

77.5

Đạt

 

 

 

Bộ GTVT

384

GVC0005

Nguyễn Thị Hồng

Hạnh

 

05.11.1977

Trường ĐH TNMTHN

87

92

Miễn thi

77.5

Đạt

 

 

 

Bộ TNMT

385

GVC0385

Nguyễn Thị Mỹ

Hạnh

 

12.08.1984

Trường ĐH Xây dựng

81

82

Miễn thi

92.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

386

GVC1066

Nguyễn Thị Mỹ

Hạnh

 

06.12.1977

Trưng ĐH Kiến trúc HN

81

83

Miễn thi

92.5

Đạt

 

 

 

Bộ Xây dựng

387

GVC0775

Nguyễn Thu

Hạnh

 

24.01.1974

Trường ĐHTĐ Hà Nội

81

74

71

70

Đạt

 

 

 

UBND TP HN

388

GVC0527

Ninh Thị

Hạnh

 

20.11.1987

Trường ĐHSP

Hà Nội 2

82

95

Miễn thi

95

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

389

GVC0566

Phạm Thị Hồng

Hạnh

 

30.05.1979

Trường ĐH Mỏ - ĐC

76

85

Miễn thi

Miễn thi

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

390

GVC0618

Thái Minh

Hạnh

 

27.01.1980

Trường ĐH Bách khoa HN

80

80

Miễn thi

95

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

391

GVC1254

Trần Thị Hồng

Hạnh

 

15.10.1986

Khoa NN, ĐHTN

88

90

Miễn thi

90

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

392

GVC1001

Trịnh Hồng

Hạnh

 

17.12.1975

Học viện Ngân hàng

71

75

Miễn thi

87.5

Đạt

 

 

Ngàn hàng NNVN

393

GVC1209

Vũ Kiều

Hạnh

 

14.11.1985

Trưng ĐHNL, ĐHTN

73

87.5

83.5

82.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

394

GVC0918

Vũ Thị

Hạnh

 

20.4.1978

Trường ĐH Ngoại thương

80

85

Miễn thi

82.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

395

GVC0876

Hà Duy

Hào

29.10.1980

 

Trường ĐH LĐ-XH

70

80

Miễn thi

100

Đạt

 

 

 

Bộ LĐTBXH

396

GVC0467

Nguyen Thị

Hào

 

05.11.1985

Trường ĐH Hoa Lư

70

82

95

95

Đạt

 

 

UBND tỉnh Ninh Bình

397

GVC0364

Nguyễn Thị

Hào

 

13.08.1983

Trường ĐH

Xây dựng

70

72

52

65

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

398

GVC1491

Nguyễn Thị

Hảo

 

08.02.1975

Trường ĐH

Hạ Long

58

80

88

90

Đạt

 

 

UBND tỉnh Qung N

399

GVC0092

Bùi Thị

Hậu

 

17.5.1983

Trường CĐSP ĐB

85

85

Min thi

92.5

Đạt

 

 

 

UBND tỉnh ĐB

400

GVC0205

Nguyễn Đức

Hậu

14.07.1979

 

Trường ĐH

Thủy lợi

86

89

Miễn thi

92.5

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

401

GVCO793

Mai

Hiên

 

25.06.1982

Trường ĐHTĐ

Hà Nội

83

89

Miễn thi

95

Đạt

 

 

 

UBND TP HN

402

GVC0714

Nguyễn Thị

Hiên

 

01.05.1983

Trường ĐH

Thương mại

85

70

86

95

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

403

GVC1405

Nguyễn Thị Thu

Hiền

 

27.08.1984

Trường CĐ

Hải Dương

75

80

Miễn thi

Miễn thi

Đạt

 

 

UBND tnh Hải Dương

404

GVC1164

Bùi Thanh

Hiền

 

9.5.1984

Trường ĐH

KTCN, ĐHTN

75

95

Miễn thi

85

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

405

GVC0297

Cao Thị Thu

Hiền

 

30.11.1983

Trường ĐH

Lâm nghiệp

81

95

Min thi

87.5

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

406

GVC0084

Đặng Thị

Hiền

 

17.10.1987

Trường ĐH TNMTHN

75

83

75

85

Đạt

 

 

 

Bộ TNMT

407

GVC0945

Đặng Thị Minh

Hiền

 

10.12.1981

Học viện QLGD

75

81

89

85

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

408

GVC0454

Đặng Thị Thu

Hiền

 

25.03.1985

Trường ĐH Hoa Lư

76

91

82

87.5

Đạt

 

 

UBND tnh Ninh Bình

409

GVC0207

Hà Thị

Hiền

 

06.11.1976

Trường ĐH

Thủy lợi

75

91

Miễn thi

87.5

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

410

GVC0943

Hà Thị Thu

Hiền

 

15.9.1977

Trường ĐH

Ngoại thương

80

75

94

Miễn thi

Đạt

 

 

 

BGDĐT

411

GVC0500

Hán Thị Thu

Hiền

 

03.08.1984

Trường ĐH

Hùng Vương

80

81

Miễn thi

87.5

Đạt

 

 

UBND tỉnh Phú Thọ

412

GVC1004

Hoàng Thị Thu

Hiền

 

07.8.1976

Học viện Ngân hàng

75

80

Miễn thi

97.5

Đạt

 

 

Ngân hàng NNVN

413

GVC0330

Hoàng Thị Thu

Hiên

 

02.08.1983

Trường Cán bộ QLNN và PTNT I

80

80

85

92.5

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

414

GVC1430

Lê Thị

Hiền

 

20.08.1982

Trường ĐH

Hồng Đức

80

81

Miễn thi

90

Đạt

 

 

UBND tỉnh Thanh Hóa

415

GVC0206

Lê Thị Thu

Hiền

 

28.09.1978

Trường ĐH

Thủy lợi

85

91

Min thi

92.5

Đạt

 

 

 

BNNPTNN

416

GVC0022

Mai Thị

Hiền

 

05.10.1979

Trường ĐH TNMTHN

85

72

Miễn thi

97.5

Đạt

 

 

 

BTNMT

417

GVC0862

Nguyễn Thị

Hiền

 

20.10.1982

Trường ĐH

LĐ-XH

83

93.5

94

82.5

Đạt

 

 

 

Bộ LĐTBXH

418

GVC1530

Nguyễn Thị Thu

Hiền

 

21.05.1978

Trường ĐHSP

Hà Nội

80

93

90

90

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

419

GVC0501

Nguyễn Thị Thanh

Hiền

 

16.02.1981

Trường ĐH

Hùng Vương

76

85

Miễn thi

70

Đạt

 

 

UBND tỉnh Phú Thọ

420

GVC1101

Nguyễn Thu

Hiền

 

23.03.1978

Trường Đại học Hà Nội

76

91

90

90

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

421

GVC0440

Phạm Thị Thu

Hiền

 

01.06.1982

Trường ĐH Hoa Lư

75

90

87

70

Đạt

 

 

UBND tỉnh Ninh Bình

422

GVC1236

Phạm Thu

Hiền

 

08.01.1982

Trường ĐHYD, ĐHTN

88

92

Miễn thi

77.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

423

GVC0502

Tạ Thị Thu

Hiền

 

07.9.1975

Trường ĐH

Hùng Vương

76

90

71

75

Đạt

 

 

UBND tnh Phú Thọ

424

GVC0705

Trần Thị Thu

Hiền

 

07.07.1985

Trường ĐH

Thương mại

78

81

96

90

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

425

GVC1005

Vũ Thị Thu

Hiền

 

30.10.1984

Học viện Ngân hàng

77

78.5

69

82.5

Đạt

 

 

Ngân hàng NNVV

426

GVC0816

Hồ Ngọc

Hiển

22.02.1976

 

Học viện KHXHVN

71

93.5

95

87.5

Đạt

 

 

Viện HLKHXH Việt Nam

427

GVCO157

Nguyễn Thị

Hiển

 

30.09.1985

HV Nông nghiệp

Việt Nam

80

93

85

95

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

428

GVC1068

Nguyễn Văn

Hiển

12.8.1978

 

Trưng ĐH Kiến trúc HN

75

80

79

85

Đạt

 

 

 

Bộ Xây dựng

429

GVC0158

Hoàng

Hiệp

06.09.1977

 

HV Nông nghiệp Việt Nam

70

94.5

Miễn thi

82.5

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

430

GVC0453

Lã Đăng

Hiệp

08.04.1985

 

Trường ĐH Hoa Lư

72

60

67

Miễn thi

Đạt

 

 

UBND tnh Ninh Bình

431

GVC1154

Lê Hoàng

Hiệp

01.02.1986

 

Trường ĐH

CNTT&TT, ĐHTN

78

91

Miễn thi

Miễn thi

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

432

GVC0567

Lê Quốc

Hiệp

21.9.1973

 

Trường ĐH Mỏ - ĐC

75

85

70

Miễn thi

Đạt

 

 

 

Bộ GĐĐT

433

GVC0389

Bùi Duy

Hiếu

02.01.1982

 

Trường ĐH Mỹ thuật CN

70

83.5

78

82.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

434

GVC0397

Nông Thị

Hiếu

 

22.11.1982

Trường CĐ

Sư phạm TN

79

79

Miễn thi

87.5

Đạt

 

 

UBND tỉnh Thái Nguyên

435

GVC1327

Trần Trung

Hiếu

23.06.1982

 

Trường ĐH Công nghệ GTVT

87.5

85.5

Miễn thi

95

Đạt

 

 

 

BGTVT

436

GVC1331

Trần Trung

Hiếu

15.05.1982

 

Trường ĐH Công nghệ GTVT

88

81

Miễn thi

95

Đạt

 

 

 

Bộ GTVT

437

GVC0591

Đỗ Văn

Hiểu

03.01.1979

 

Trường ĐHSP

Hả Nội

92.5

87

Miễn thi

90

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

438

GVC0318

Đặng Thị

Hoa

 

31.05.1979

Trường ĐH

Lâm nghiệp

83.5

87

75

87.5

Đạt

 

 

 

BNNPTNN

439

GVC0185

Đặng Thị Kim

Hoa

 

09.09.1978

HV Nông nghiệp Việt Nam

55

85

Miễn thi

85

Đạt

 

 

 

BNNPTNN

440

GVC0438

Đinh Thị

Hoa

 

10.4.1982

Trường ĐH Hoa Lư

80

79

Miễn thi

70

Đạt

 

 

UBND tỉnh Ninh Bình

441

GVC1148

Đỗ Quỳnh

Hoa

 

03.03.1983

Trường ĐH

CNTT&TT, ĐHTN

60

74

Miễn thi

67.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

442

GVCŨ693

Đỗ Thị

Hoa

 

29.12.1985

Trường ĐH

Thương mại

80

85

Miễn thi

82.5

Đạt

 

 

 

BGDĐT

443

GVC1448

Lê Thị

Hoa

 

05.03.1982

Trường ĐH

Hồng Đức

80

79

Miễn thi

87.5

Đạt

 

 

UBND tỉnh Thanh Hóa

444

GVC0038

Nguyễn Tài

Hoa

05.4.1980

 

Trưng ĐH TNMTHN

85

75.5

Miễn thi

Miễn thi

Đạt

 

 

 

Bộ TNMT

445

GVC1006

Nguyễn Thị Quỳnh

Hoa

 

04.3.1980

Học viện Ngân hàng

80

86

84

92.5

Đạt

 

 

Ngân hàng NNVN

446

GVC1I02

Nguyễn Thị Quỳnh

Hoa

 

18.08.1976

Trường Đại học Hà Nội

85

90

74

92.5

Đạt

 

 

 

BGDĐT

447

GVC0980

Phạm Hồng

Hoa

 

21.8.1977

Trường ĐH

KTQD

82

90

Miễn thi

97.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

448

GVC0961

Phan Thi Thanh

Hoa

 

22.4.1987

Trường ĐH

KTQD

69

88

Miễn thi

97.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

449

GVC1147

Phùng Thanh

Hoa

 

01.01.1987

Trường ĐH

CNTT&TT, ĐHTN

85

72

Miễn thi

87.5

Đạt

 

 

 

BGDĐT

450

GVC1288

Thân Thị

Hoa

 

06.9.1981

Trường CĐSP Hà Tây

81

85

Miễn thi

75

Đạt

 

 

 

UBND TP HN

451

GVC1223

Trần Thị Kim

Hoa

 

26.5.1978

Trường ĐHSP, ĐHTN

80

85

68

80

Đạt

 

 

 

BGDĐT

452

GVC0208

Trần Thị Mai

Hoa

 

31.7.1973

Trường ĐH

Thủy lợi

80

80

Miễn thi

77.5

Đạt

 

 

 

BNNPTNN

453

GVC0704

Vũ Thị Thanh

Hoa

 

26.01.1983

Trường ĐH

Thương mại

80

73.5

Miễn thi

90

Đạt

 

 

 

BGDĐT

454

GVC1492

Vũ Thanh

Hoà

 

05.6.1980

Trường ĐH

Hạ Long

79

90

81

77.5

Đạt

 

 

UBND tnh Quảng N

455

GVC0892

Hoàng Thị

Hòa

 

19.10.1980

Trường CĐSP

Nam Định

82

80

83

85

Đạt

 

 

UBND tỉnh Nam Định

456

GVC0475

Nguyễn Thanh

Hòa

01.08.1983

 

Trường ĐH Hoa Lư

80

85

82

82.5

Đạt

 

 

UBND tỉnh Ninh Bình

457

GVC0836

Nguyễn Thị

Hòa

 

21.8.1978

Trường ĐHSP Kỹ thuật Nam Định

81

62

70

82.5

Đạt

 

 

 

Bộ LĐTBXH

458

GVC1397

Nguyễn Thị

Hòa

 

23.05.1974

Trường CĐ

Hải Dương

81

85

Miễn thi

Miễn thi

Đạt

 

 

UBND tỉnh Hi Dương

459

GVC0794

Nguyễn Thị Thanh

Hòa

 

18.11.1983

Trường ĐHTĐ

Hà Nội

80

90

Miễn thì

85

Đạt

 

 

 

UBND TP HN

460

GVC0327

Nguyễn Thị Vân

Hòa

 

15.04.1978

Trường ĐH

Lâm nghiệp

80

76

Miễn thi

90

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

461

GVC0619

Nguyễn Thị Xuân

Hòa

 

01.01.1979

Trường ĐH

Bách khoa HN

85

90

Miễn thi

95

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

462

GVC1400

Phạm Thị

Hòa

 

01.05.1977

Trường CĐ

Hi Dương

80

85

Miễn thi

Miễn thi

Đạt

 

 

UBND tỉnh Hải Dương

463

GVC1305

Tô Vân

Hòa

 

30.10.1980

Trường ĐH Công nghệ

GTVT

82

68

77.5

92.5

Đạt

 

 

 

Bộ GTVT

464

GVC0432

Lê Thị Thu

Hoài

 

6.6.1980

Trường ĐH Hoa Lư

78

53.5

91

82.5

Đạt

 

 

UBND tỉnh Ninh Bình

465

GVC0803

Lường Thị Thu

Hoài

 

01.6.1982

ĐH Quốc gia Hà Nội

76

95

Miễn thi

87.5

Đạt

 

 

 

ĐHQG Hà Nội

466

GVC0752

Nông Thu

Hoài

 

08.12.1976

Trường CĐSP Lạng Sơn

71

53.5

78

72.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

467

GVC1343

Phạm Thị Thu

Hoài

 

28.07.1978

Trường ĐH Hàng hải VN

89

70

76

72.5

Đạt

 

 

 

BGTVT

468

GVC0166

Trương Đình

Hoài

12.06.1984

 

HV Nông nghiệp

Việt Nam

89

95

Miễn thi

90

Đạt

 

 

 

BNNPTNN

469

GVC0209

Bùi Thị

Hoàn

 

05.11.1982

Trường ĐH

Thủy lợi

87

89

Miễn thi

92.5

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

470

GVC0167

Đặng Đức

Hoàn

10.10.1982

 

HV Nông nghiệp Việt Nam

84

92.5

Miễn thi

97.5

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

471

GVC0479

Trần Quốc

Hoàn

18.3.1987

 

Trường ĐH

Hùng Vương

80

88

Miễn thi

87,5

Đạt

 

 

UBND tỉnh Phú Thọ

472

GVC0160

Vũ Thị

Hoàn

 

24.07.1979

HV Nông nghiệp Việt Nam

84

93

Miễn thi

77.5

Đạt

 

 

 

b nnptnn

473

GVC0767

Vũ Thúy

Hoàn

 

08.08.1977

Trường ĐHTĐ Hà Nội

81

88

Miễn thi

75

Đạt

 

 

 

UBND TP HN

474

GVC1493

Ngô Thị

Hoàn

 

02.04.1976

Trường ĐH

Hạ Long

82

70

82

90

Đạt

 

 

UBND tỉnh Quảng N

475

GVC0568

Diêm Công

Hoảng

18.4.1982

 

Trường ĐH M - ĐC

80

90

Miễn thi

Miễn thi

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

476

GVC0169

Đinh Thái

Hoàng

04.09.1984

 

HV Nông nghiệp Việt Nam

84

89.5

Miễn thi

92.5

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

477

GVC0726

Lã Huy

Hoàng

28.7.1982

 

Trường ĐHSP

TDTT Hà Nội

75

82

Miễn thi

Miễn thi

Đạt

 

 

 

BGDĐT

478

GVC0365

Lê Huy

Hoàng

15.11.1982

 

Trường ĐH

Xây dựng

80

90.5

Miễn thi

97.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

479

GVC1277

Nguyễn

Hoàng

15.4.1982

 

Phân hiệu ĐHTN, Lào Cai

82

69

91

95

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

480

GVC1355

Nguyễn

Hoàng

28.09.1984

 

Trường ĐH Hảng hi VN

82

80

Miễn thi

90

Đạt

 

 

 

Bộ GTVT

481

GVC1145

Phạm Minh

Hoàng

16.5.1984

 

Trường ĐHKT&

QTKD, ĐHTN

82

70

80

Miễn thi

Đạt

 

 

 

BGDĐT

482

GVC0592

Phạm Văn

Hoàng

28.01.1976

 

Trường ĐHSP Hả Nội

76

73

82.5

92.5

Đạt

 

 

 

BGDĐT

483

GVC1241

Trần Thế

Hoàng

04,10.1980

 

Trường ĐHYD, ĐHTN

71

94

Miễn thi

92.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

484

GVC1069

Vũ Huy

Hoàng

29.6,1976

 

Trường ĐH Kiến trúc HN

69

75.5

Miễn thi

90

Đạt

 

 

 

Bộ Xây dựng

485

GVC1172

Vũ Lai

Hoàng

02.6.1978

 

Trường ĐH

KTCN, ĐHTN

74

80.5

Miễn thi

87.5

Đạt

 

 

 

BGDĐT

486

GVC0755

Bế Diệu

Hồng

 

10.09.1984

Trường CĐSP Lạng Sơn

74

61

83

95

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

487

GVC0480

Đặng Thị Bích

Hồng

 

17.12.1986

Trường ĐH

Hùng Vương

71

73

91

85

Đạt

 

 

UBND tnh Phú Thọ

488

GVC1298

Đỗ Như

Hồng

 

16.02.1984

Trường ĐH Công nghệ GTVT

68

73

88

70

Đạt

 

 

 

Bộ GTVT

489

GVC1210

Lê Sỹ

Hồng

15.05.1975

 

Trường ĐHNL, ĐHTN

63

74

69

62.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

490

GVC1441

Lê Thị

Hồng

 

01.07.1983

Trường ĐH

Hồng Đức

64

80

Miễn thi

Miễn thi

Đạt

 

 

UBND tỉnh Thanh Hóa

491

GVC1446

Mai Thị

Hồng

 

12.8.1980

Trường ĐH

Hồng Đức

65

84

Mỉễn thi

75

Đạt

 

 

UBND tỉnh Thanh Hóa

492

GVC1467

Nguyễn T. Minh

Hòng

 

08.08.1979

Trường ĐH

Hồng Đức

65

75

74

67.5

Đạt

 

 

UBND tỉnh Thanh Hóa

493

GVC0877

Nguyễn Thị

Hồng

 

17.04.1988

Trường ĐH

LĐ-XH

83

87

91

92.5

Đạt

 

 

 

Bộ LĐTBXH

494

GVC0930

Nguyễn Thị

Hồng

 

14.08.1982

Trường ĐH

Ngoại thương

80

85

91

95

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

495

GVC1376

Nguyễn Thị Kim

Hồng

 

14.12.1984

Trường ĐH Hàng hải VN

76

62

77

82.5

Đạt

 

 

 

Bộ GTVT

496

GVC0765

Nguyễn Thị Thuý

Hồng

 

12.12.1974

Trường ĐHTĐ Hà Nội

76

82

86.5

85

Đạt

 

 

 

UBND TP HN

497

GVC1371

Nguyễn Thị Thúy

Hồng

 

22.12.1974

Trường ĐH Hàng hải VN

70

90

91.5

87.5

Đạt

 

 

 

BGTVT

498

GVC0294

Phạm Thị Ánh

Hồng

 

01.10.1981

Trường ĐH

Lâm nghiệp

74

80

Miễn thỉ

80

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

499

GVC0150

Phan Thị Thu

Hồng

 

30.10.1982

HV Nông nghiệp Việt Nam

79

90

Miễn thi

Miễn thi

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

500

GVC0151

Phí Thị Diễm

Hồng

 

05.06.1979

HV Nông nghiệp Việt Nam

81

90

Miễn thi

87.5

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

501

GVC1199

Trần Thị

Hng

 

15.12.1983

Trường ĐHKH, ĐHTN

80

82

82

90

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

502

GVC0265

Diêm Đăng

Huân

13.07.1980

 

Trường ĐH Nông lâm Bc Giang

80

88

Miễn thi

67.5

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

503

GVC0175

Dương Thành

Huân

05.03.1985

 

HV Nông nghiệp Việt Nam

53

90

Miễn thi

85

Đạt

 

 

 

BNNPTNN

504

GVC1155

Phùng Thế

Huân

24.01.1985

 

Trường ĐH

CNTT&TT, ĐHTN

70

80

Miễn thi

Miễn thi

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

505

GVC0058

Vũ Văn

Huân

19.02.1983

 

Trường ĐH TNMTHN

55

82

Miễn thi

Miễn thi

Đạt

 

 

 

Bộ TNMT

506

GVC1447

Trịnh Thị

Huấn

 

22.12.1978

Trường ĐH

Hồng Đức

70

83

Miễn thi

75

Đạt

 

 

UBND tnh Thanh Hóa

507

GVC0040

Hoàng Thị

Huê

 

15.11.1984

Trường ĐH TNMTHN

85

73

80

67.5

Đạt

 

 

 

BTNMT

508

GVC0553

Phan Thị

Huê

 

15.4.1979

Trường ĐHSPKT

Hưng Yên

70

70

70

Miễn thi

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

509

GVC1181

Trần Thị

Huê

 

03.09.1980

Trường ĐH

KTCN, ĐHTN

75

86.5

89

77.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

510

GVC1315

Đặng Thị

Huế

 

24.05.1980

Trường ĐH Công nghệ GTVT

75

86

69

75

Đạt

 

 

 

BGTVT

511

GVC0620

Đặng Thị Hồng

Huế

 

06.02.1979

Trường ĐH

Bách khoa HN

78

84

76.5

80

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

512

GVC1220

Đỗ Thị

Huế

 

02.05.1987

Trường ĐHSP, ĐHTN

80

85

89

80

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

513

GVC0444

Nguyễn Thị Hoàng

Huế

 

27.9.1982

Trường ĐH Hoa Lư

80

80

93

82.5

Đạt

 

 

UBND tỉnh Ninh Bình

514

GVC1403

Nguyền Thị Tím

Huế

 

17.11.1979

Trường CĐ

Hải Dương

80

78.5

68

Miễn thi

Đạt

 

 

UBND tỉnh Hải Dương

515

GVC0319

Phạm Thị

Huế

 

02.11.1984

Trường ĐH

Lâm nghiệp

80

85

86

80

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

516

GVC1462

Tôn Hoàng Thanh

Huế

 

19.06.1978

Trường ĐH

Hồng Đức

80

75

Miễn thi

82.5

Đạt

 

 

UBND tnh Thanh Hóa

517

GVC1531

Đặng Thị

Huệ

 

17.06.1976

Trường ĐHSP

Hà Nội

75

81.5

93

77.5

Đạt

 

 

 

BGDĐT

518

GVC0210

Đặng Thị Minh

Huệ

 

01.04.1975

Trường ĐH

Thủy lợi

75

89

81

75

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

519

GVC1211

Dương Thị Kim

Huệ

 

23.11.1984

Trường ĐHNL, ĐHTN

S3

95.5

Miễn thi

75

Đạt

 

 

 

BGDĐT

520

GVC1475

Hoàng Thị

Huệ

 

16.03.1980

Trường ĐH VHTT và DL Thanh Hóa

74

68

78

82.5

Đạt

 

 

UBND tnh Thanh Hóa

521

GVC0426

Lê Thị

Huệ

 

25.09.1977

Trường ĐH Hoa Lư

72

70

83

85

Đạt

 

 

UBND tỉnh Ninh Bình

522

GVC0785

Nguyễn Thị Thanh

Huệ

 

01.04.1980

Trường ĐHTĐ Hà Nội

80

85

Miễn thi

82.5

Đạt

 

 

 

UBND TP HN

523

GVC0829

Nguyễn Thị Xuân

Huệ

 

18.02.1976

Trường CĐ

Bắc Kạn

85

68

89

62.5

Đạt

 

 

UBND tỉnh Bắc Kạn

524

GVCJ255

Phạm Thị Bích

Huệ

 

19.8.1982

Khoa NN, ĐHTN

82

80

Miễn thi

85

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

525

GVC0503

Phạm Thị Kim

Huệ

 

21.01.1979

Trưng ĐH

Hùng Vương

81

80

Miễn thi

82.5

Đạt

 

 

UBND tỉnh Phú Thọ

526

GVC0899

Trần Thị

Huệ

 

26.03.1977

Trường CĐSP

Nam Định

75

72

67

77.5

Đạt

 

 

UBND tỉnh Nam Định

527

GVC0211

Vũ Thi Minh

Huệ

 

07.01.1983

Trường ĐH

Thủy lợi

85

90

Miễn thi

72.5

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

528

GVCI425

Hoàng Ngọc

Hùng

10.9.1984

 

Trưng ĐH

Hồng Đức

85

83

Miễn thi

Miễn thi

Đạt

 

 

UBND tnh Thanh Hóa

529

GVC033I

Lê Đắc

Hùng

24.07.1979

 

Trường Cán bộ QLNN và PTNT 1

86

73.5

82

87.5

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

530

GVC1510

Lê Thanh

Hùng

24.8.1969

 

Trường ĐH Thái Bình

80

72

81

Miễn thi

Đạt

 

 

UBND tỉnh Thái Bình

531

GVC0139

Lê Văn

Hùng

14.11.1978

 

HV Nông nghiệp

Việt Nam

75

82

94

85

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

532

GVC0569

Lương Anh

Hùng

30.10.1978

 

Trường ĐH Mỏe - ĐC

75.5

75

93

Miễn thi

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

533

GVC1070

Nguyễn Mạnh

Hùng

22.01.1978

 

Trường ĐH Kiến trúc HN

77

73

92

85

Đạt

 

 

 

Bộ Xây dựng

534

GVC1460

Nguyễn Mạnh

Hùng

07.11.1969

 

Trường ĐH

Hồng Đức

80.5

77

Miễn thi

82.5

Đạt

 

 

UBND tnh Thanh Hóa

535

GVC0416

Nguyễn Thế

Hùng

11.5.1977

 

Học viện

CSPT

87

80

Miễn thi

85

Đạt

 

 

 

BKHĐT

536

GVC1007

Nguyễn Tuấn

Hùng

01.5.1983

 

Học viện Ngân hàng

75

73

84

80

Đạt

 

 

Ngân hàng NNVN

537

GVC0366

Phạm Tuấn

Hùng

18.04.1973

 

Trường ĐH

Xây dựng

72

100

Miễn thi

87.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

538

GVC1471

Phạm Văn

Hùng

29.09.1975

 

Trường ĐH

Hồng Đức

65

65.5

Miễn thi

75

Đạt

 

 

UBND tnh Thanh Hóa

539

GVC0660

Phùng Mạnh

Hùng

08.12.1986

 

Trưng ĐH

Thương mại

76

85

Miễn thi

90

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

540

GVC0422

Trần Việt

Hùng

22.2.1969

 

Trưng ĐH Hoa Lư

76

82

Miễn thi

80

Đạt

 

 

UBND tỉnh Ninh Bình

541

GVC0909

Vũ Văn

Hùng

26.01.1985

 

Trường CĐSP

Nam Định

78

73.5

68

77.5

Đạt

 

 

UBND tỉnh Nam Định

542

GVC1179

Dương Quốc

Hưng

30.07.1983

 

Trường ĐH

KTCN, ĐHTN

78

90

Miễn thi

82.5

Đạt

 

 

 

BGDĐT

543

OVC1166

Lê Xuân

Hưng

28.02.1985

 

Trường ĐH

KTCN, ĐHTN

70

83

96

85

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

544

OVC0985

Nguyễn Hà

Hưng

10.10.1981

 

Trưng ĐH

KTQD

72

80

Miễn thi

90

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

545

GVC0504

Nguyễn Quang

Hưng

 

27.8.1977

Trường ĐH

Hùng Vương

83

88

88

67.5

Đạt

 

 

UBND tỉnh Phú Thọ

546

GVC1434

Nguyễn T Việt

Hưng

 

22.04.1985

Trường ĐH

Hồng Đức

85

85.5

Miễn thi

85

Đạt

 

 

UBND tnh Thanh Hóa

547

GVC1393

Nguyễn Thái

Hưng

03.11.1976

 

Trường CĐ

Hi Dương

68

85

Miễn thi

Miễn thi

Đạt

 

 

UBND tỉnh Hải Dương

548

QVC0729

Nguyễn Thành

Hưng

11.8.1982

 

Trường ĐHSP

TDTT HàNội

60

76

Miễn thi

Miễn thi

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

549

GVC1013

Nguyễn Thị Thái

Hưng

 

23.01.1977

Học viện Ngân hàng

70

80

Miễn thi

82.5

Đạt

 

 

Ngân hàng NNVN

550

GVC0987

Nguyễn Việt

Hưng

07.11.1980

 

Trường ĐH

KTQD

68

85

Miễn thi

87.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

551

GVC0481

Phạm Duy

Hưng

14.2.1982

 

Trường ĐH

Hùng Vương

85

80

Miễn thi

85

Đạt

 

 

UBND tỉnh Phú Thọ

552

GVC0848

Phạm Hi

Hưng

16.10.1976

 

Trường ĐH LĐ-XH

82

80

Miễn thi

80

Đạt

 

 

 

Bộ LĐTBXH

553

GVC0965

Phạm Ngọc

Hưng

25.09.1975

 

Trường ĐH

KTQD

84

85

Miễn thi

82.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

554

GVC1359

Phạm Việt

Hưng

12.02.1980

 

Trường ĐH Hàng hải VN

80

85

89

80

Đạt

 

 

 

BGTVT

555

GVC0873

Phan Thành

Hưng

15.7.1978

 

Trường ĐH

LĐ-XH

76

91

90

85

Đạt

 

 

 

Bộ LĐTBXH

556

GVC0368

Bùi Thanh

Hương

 

12.04.1977

Trường ĐH

Xây dựng

75

91

Miễn thi

90

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

557

GVC0942

Đặng Thị Huyền

Hương

 

02.03.1979

Trường ĐH

Ngoại thương

88

80

Miễn thi

62.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

558

GVC0545

Đào Thị

Hương

 

25.05.1984

Trường ĐHSPKT

Hưng Yên

80

83

89

80

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

559

GVC1018

Đào Thị Lan

Hương

 

10.5.1976

Học viện Ngân hàng

85

85

72

90

Đạt

 

 

Ngân hàng NNVN

560

GVC0093

Đinh Thanh

ơng

 

12.8.1979

Trường CĐSP ĐB

70

80

Miễn thi

70

Đạt

 

 

 

UBND tỉnh ĐB

561

GVC1071

Đinh Thanh

Hương

 

19.4.1970

Trường ĐH Kiến trúc HN

80

72

92

77.5

Đạt

 

 

 

Bộ Xây dựng

562

GVC1103

Đinh Thị Bảo

Hương

 

19.04.1979

Trường Đại học Hà Nội

85

95.5

Miễn thi

82.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

563

GVC0141

Đỗ Thị Kim

Hương

 

04.11.1984

HV Nông nghiệp Việt Nam

75

86.5

90

80

Đạt

 

 

 

BNNPTNN

564

GVC0505

Đỗ Thi Thu

Hương

 

07.121986

Trường ĐH

Hùng Vương

75

90.5

Miễn thi

75

Đạt

 

 

UBND tỉnh Phú Thọ

565

GVC0946

Hà Thanh

Hương

 

07.4.1976

Học viện QLGD

80

85

Miễn thi

72.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

566

GVC0213

Lâm Thị Lan

Hương

 

12.02.1979

Trường ĐH

Thủy lợi

83

85

95

80

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

567

GVC0062

Lê Thị

Hương

 

22.04.1978

Trường ĐH TNMTHN

81

74

85

Miễn thi

Đạt

 

 

 

Bộ TNMT

568

GVC0080

Lê Thị Lan

Hương

 

05.9.1976

Trường ĐH TNMTHN

82

78.5

71

75

Đạt

 

 

 

BTNMT

569

GVC0910

Lê Thị Thanh

Hương

 

18.06.1985

Trường CĐSP

Nam Định

84

75

76

80

Đạt

 

 

UBND tỉnh Nam Định

570

GVC0981

Lê Thùy

Hương

 

31.10.1978

Trường ĐH

KTQD

81

90

92

77,5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

571

GVC1368

Mai Xuân

Hương

26.06.1976

 

Trường ĐH Hàng hi VN

78

92

Miên thi

77.5

Đạt

 

 

 

Bộ GTVT

572

GVC1017

Ngô Thị Thu

Hương

 

22.7.1982

Học viện Ngân hàng

84

80

Miễn thi

77.5

Đạt

 

 

Ngân hàng NNVN

573

GVC1212

Nguyễn Lan

Hương

 

23.07.1983

Trường ĐHNL, ĐHTN

86

68

64

75

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

574

GVC0212

Nguyễn Lan

Hương

 

18.07.1979

Trường ĐH

Thy lợi

79

81

93

72.5

Đạt

 

 

 

BNNPTNN

575

GVC0867

Nguyễn Thị

Hương

 

25.09.1976

Trường ĐH LĐ-XH

80

95.5

Miễn thi

67.5

Đạt

 

 

 

Bộ LĐTBXH

576

GVC0054

Nguyễn Thị Hồng

Hương

 

26.8.1974

Trường ĐH TNMTHN

77

74

87

Miễn thi

Đạt

 

 

 

Bộ TNMT

577

GVC1137

Nguyễn Thị Lan

Hương

 

18.6.1983

Trường ĐHKT&

QTKD, ĐHTN

83

91

Miền thi

Miễn thi

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

578

GVC1173

Nguyễn Thị Mai

Hương

 

15.01.1979

Trường ĐH

KTCN, ĐHTN

80

91

Miễn thi

75

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

579

GVC1014

Nguyễn Thị Quỳnh

Hương

 

30.06.1982

Học viện Ngân hàng

76.5

75

Miền thi

85

Đạt

 

 

Ngân hàng NNVN

580

GVC0506

Nguyễn Thị Thanh

Hương

 

21.3.1979

Trường ĐH

Hùng Vương

80

93

87

85

Đạt

 

 

UBND tỉnh Phú Thọ

581

GVC0482

Nguyễn Thị Thanh

Hương

 

18.2.1982

Trường ĐH

Hùng Vương

72

72

75

77.5

Đạt

 

 

UBND tỉnh Phú Thọ

582

GVC0126

Nguyễn Thị Thu

Hương

 

29.10.1981

HV Nông nghiệp Việt Nam

70

75

81

82.5

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

583

GVC0843

Nguyễn Thị Thu

Hương

 

13.02.1977

Trường ĐH

LĐ-XH

64

76

Miễn thi

75

Đạt

 

 

 

Bộ LĐTBXH

584

GVC0687

Nguyễn Thị Vinh

Hương

 

11.09.1985

Trường ĐH

Thương mại

74

80

Miễn thi

72.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

585

GVC1335

Nguyễn Thị Xuân

Hương

 

27.02.1976

Trường ĐH Hàng hải VN

85

76

Miễn thi

80

Đạt

 

 

 

Bộ GTVT

586

GVC0367

Nguyễn Thu

Hương

 

05.09.1982

Trường ĐH

Xây dựng

88.5

77

90

82.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

587

GVC0621

Nguyễn Thu

Hương

 

06.06.1971

Trường ĐH Bách khoa HN

91

91

91

Miễn thi

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

588

G VC 1156

Nguyễn Thu

Hương

 

19.11.1981

Trường ĐH

CNTT&TT, ĐHTN

91.5

83

Miễn thi

Miễn thi

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

589

GVC0457

Phạm Th

Hương

 

09.11.1984

Trường ĐH Hoa Lư

87.5

82

88

85

Đạt

 

 

UBND tỉnh Ninh Bình

590

GVC0147

Phạm Thị Lan

Hương

 

19.12.1982

HV Nông nghiệp Việt Nam

80

90

91

82.5

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

591

GVC1256

Phạm Thị Thu

Hương

 

30.5.1986

Khoa NN, ĐHTN

80

81

Miễn thi

82.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

592

GVC0817

Phan Lan

Hương

 

18.4.1974

Học viện KHXHVN

50

90

72

75

Đạt

 

 

Viện HLKHXH Việt Nam

593

GVC0959

Trần Lan

Hương

 

17.02.1987

Trường ĐH

KTQD

75

92

Miễn thi

92.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

594

GVC0302

Trần Thị

Hương

 

13.11.1980

Trường ĐH

Lâm nghiệp

84

95

87

87.5

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

595

GVC0855

Trần Thị

Hương

 

06.05.1978

Trường ĐH LĐ-XH

85

83

Miền thi

70

Đạt

 

 

 

Bộ LĐTBXH

596

GVC1016

Trần Thị Thanh

Hương

 

08.12.1976

Học viện Ngân hàng

85

95

Miễn thi

Miễn thi

Đạt

 

 

Ngân hàng NNVN

597

GVC0593

Trần Thị Thu

Hương

 

30.05.1979

Trường ĐHSP Hà Nội

84

96.5

Miễn thỉ

75

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

598

GVC1257

Trịnh Thị Thu

Hương

 

7.4.1983

Khoa NN, ĐHTN

76

75

Miễn thi

95

Đạt

 

 

 

Bộ GTVT

599

GVC1191

Vi Thị Mai

hương

 

21.10.1981

Trường ĐH

KTCN, ĐHTN

77

84

Miễn thi

77.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

600

GVC0839

Vũ Thị Lan

Hương

 

10.12.1981

Trường ĐH

LĐ-XH

76

90

90

Miễn thí

Đạt

 

 

 

Bộ LĐTBXH

601

GVC1532

Vũ Thị Mai

Hương

 

07.03.1976

Trường ĐHSP

Hà Nội

68

92

83.5

85

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

602

GVC0907

Vũ Thị Thanh

Hương

 

13.12.1986

Trường CĐSP

Nam Định

80

68

71.5

82.5

Đạt

 

 

UBND tỉnh Nam Định

603

GVC1494

Vũ Thị Thu

Hương

 

07.11.1984

Trường ĐH

Hạ Long

83

69

78

85

Đạt

 

 

UBND tỉnh Qung N

604

GVCO170

Đỗ Thị

ng

 

12.01.1975

HV Nông nghiệp Việt Nam

76

91

89

85

Đạt

 

 

 

BỘNNPTNN

605

GVC0439

Hoàng Thị

Hường

 

27.01.1984

Trường ĐH Hoa Lư

70

85

82

87.5

Đạt

 

 

UBND tỉnh Ninh Bình

606

GVC0756

Hoàng Thị

Hưởng

 

05.06.1979

Trường CĐSP Lạng Son

81

69

62.5

72.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

607

GVC1086

Lưu Thị

Hưởng

 

17.01.1984

Trường CĐSP Bắc Ninh

83

75

85

87.5

Đạt

 

 

UBND tỉnh Bắc Ninh

608

GVC0845

Mai Thị

Hường

 

13.05.1986

Trường ĐH

LĐ-XH

83

80

Miễr»thi

87.5

Đạt

 

 

 

Bộ LĐTBXH

609

GVC0622

Nguyễn Thanh

Hưởng

 

02.06.1984

Trường ĐH

Bách khoa HN

84

92

Miễn thi

82.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

610

GVC1449

Nguyễn Thị

Hưởng

 

26.3.1977

Trường ĐH

Hồng Đức

83

85

Miễn thi

80

Đạt

 

 

UBND tnh Thanh Hóa

611

GVC0483

Phạm Thị Thu

ơng

 

27.8.1984

Trường ĐH

Hùng Vưong

89

90

85

92.5

Đạt

 

 

UBND tỉnh Phú Thọ

612

GVC0Ũ73

Trần Thị

Hường

 

05.01.1982

Trường ĐH TNMTHN

79

76.5

75

Miễn thi

Đạt

 

 

 

BỘTNMT

613

GVC0718

Trịnh Thị

ng

 

05.11.1984

Trường ĐH

Thương mại

75

91

Miền thi

92.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

614

GVC1019

Đào Thị

Hữu

 

03.4.1983

Học viện Ngân hàng

77

90

88.5

80

Đạt

 

 

Ngân hàng NNVN

615

GVC1054

Chu Văn

Huy

22.12.1986

 

Học viện Ngân hàng

80

95

81

Miễn thi

Đạt

 

 

Ngân hàng NNVN

616

GVC0853

Đào Mạnh

Huy

27.01.1979

 

Trường ĐH

LĐ-XH

78

85

Miễn thi

80

Đạt

 

 

 

Bộ LĐTBXH

617

GVC1445

Ngô Sĩ

Huy

16.11.1983

 

Trường ĐH

Hồng Đức

75

92

Miễn thi

90

Đạt

 

 

UBND tnh Thanh Hóa

618

GVCŨ623

Nguyễn Danh

Huy

28.07.1975

 

Trường ĐH Bách khoa HN

86

95

81.5

80

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

619

GVC0974

Nguyễn Quang

Huy

21.10.1972

 

Trường ĐH

KTQD

85

92

87

77,5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

620

GVC1072

Nguyễn Trường

Huy

8.12.1979

 

Trường ĐH Kiến trúc HN

87

84

Miễn thi

82.5

Đạt

 

 

 

Bộ Xây dựng

621

GVC0594

Nguyễn Tường

Huy

18.10.1972

 

Trường ĐHSP

Hà Nội

82

97.5

Miễn thi

92.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

622

GVC1073

Phạm Thanh

Huy

14.10.1978

 

Trường ĐH Kiến trúc HN

79

90

75

90

Đạt

 

 

 

Bộ Xây dựng

623

GVC1285

Trần Quang

Huy

14.9.1975

 

HV KH, CN và Đổi mới sáng tạo

86

86

Miễn thi

80

Đạt

 

 

 

Bộ KHCN

624

GVC0727

Vũ Quc

Huy

8.10.1984

 

Trưng ĐHSP TDTT Hà Nội

80

77

Miễn thi

77.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

625

GVC0214

Nguyễn Ngọc

Huyên

05.09.1980

 

Trường ĐH

Thủy lợi

82

92

90

Miễn thi

Đạt

 

 

 

BNNPTNN

626

GVC0679

Chu Thị

Huyến

 

05.01.1986

Trường ĐH

Thương mại

75

82

Miễn thi

82.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

627

GVCŨ657

Lê Thị

Huyến

 

10.06.1981

Trường CĐSPTW

85

86

85

77.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

628

GVC0728

Đào Thị Ngân

Huyền

 

17.01.1977

Trường ĐHSP TDTT Hà Nội

75

53.5

87

85

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

629

GVC0262

Đ Thị

Huyên

 

07.7.1985

Trường ĐH Nông lâm Bắc Giang

85

69

70

87.5

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

630

GVC0178

Đ Thị Thanh

Huyền

 

17.06.1980

HV Nông nghiệp Việt Nam

75

84

Miễn thi

85

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

631

GVC0711

Đỗ Thị Thanh

HuyỀn

 

17.07.1986

Trường ĐH

Thương mại

79

82

83

85

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

632

GVC0724

Đ Thị Thu

Huyền

 

08.07.1984

Trường ĐH

Thương mại

85

85.5

Miễn thi

82.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

633

GVC1011

Giang Thị Thu

Huyền

 

07.12.1983

Học viện Ngân hàng

82

91

91

Miễn thi

Đạt

 

 

Ngân hàng NNVN

634

GVCŨ658

Hoàng Thị Thương

Huyền

 

21.07.1980

Trường CDSPTW

70

93

72

75

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

635

GVC0697

Lê Thanh

Huyền

 

24.04.1987

Trường ĐH

Thương mại

74

82

Miễn thi

87.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

636

GVC0851

Lương Thị

Huyền

 

08.05.1982

Trường ĐH LĐ-XH

82

84

92

Miễn thi

Đạt

 

 

 

Bộ LĐTBXH

637

GVC0006

Lưu Văn

Huyền

16.12.1976

 

Trường ĐH TNMTHN

71

94

81

85

Đạt

 

 

 

Bộ TNMT

638

GVC0686

Mai Thanh

Huyền

 

18.04.1981

Trường ĐH

Thương mại

69

83

79

82.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

639

GVC1008

Nguyễn Bảo

Huyền

 

22.08.1976

Học viện Ngân hàng

68

89

Miễn thi

85

Đạt

 

 

Ngân hàng NNVN

640

GVC0866

Nguyễn Thanh

Huyền

 

01.05.1981

Trường ĐH

LĐ-XH

67

75

75

77.5

Đạt

 

 

 

Bộ LĐTBXH

641

GVC0316

Nguyễn Thị Thanh

Huyn

 

24.09.1983

Trường ĐH

Lâm nghiệp

69

81.5

75

85

Đạt

 

 

 

BNNPTNN

642

GVC0776

Nguyễn Thị Thanh

Huyền

 

09.10.1977

Trường ĐHTĐ

Hà Nội

80

80

Miễn thi

85

Đạt

 

 

 

UBND TP HN

643

GVC0933

Nguyễn Thị Thanh

Huyền

 

04.02.1981

Trường ĐH

Ngoại thương

70

92

93

67.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

644

GVC1074

Nguyễn Thị Thanh

Huyền

 

25.6.1978

Trường ĐH Kiến trúc HN

68

88

81

65

Đạt

 

 

 

Bộ Xây dựng

645

GVC0656

Nguyễn Thị Thu

Huyền

 

01.01.1977

Trường ĐH Bách khoa HN

65

92

73

80

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

646

GVC1133

Nguyễn Thị Thu

Huyền

 

06.7.1984

Trường ĐHKT&

QTKD, ĐHTN

75

79

77

77.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

647

GVC0451

Nguyễn Thị Thúy

Huyền

 

08.02.1986

Trường ĐH Hoa Lư

76

71

78

85

Đạt

 

 

UBND tỉnh Ninh Bình

648

GVC1009

Phạm Ngọc

Huyền

 

01.01.1980

Học viện Ngân hàng

82

84

Miễn thi

95

Đạt

 

 

Ngân hàng NNVN

649

GVC0674

Phạm Thị

Huyền

 

10.06.1986

Trường ĐH

Thương mại

82

85

Miễn thi

95

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

650

GVC1010

Phạm Thị Vân

Huyền

 

10.02.1979

Học viện Ngân hàng

75

82

Miễn thi

82.5

Đạt

 

 

Ngân hàng NNVN

651

GVC0060

Trần Thị Thanh

Huyền

 

28.11.1979

Trường ĐH TNMTHN

75

91

77

77.5

Đạt

 

 

 

BTNMT

652

GVC1012

Trần Thị Thanh

Huyền

 

01.11.1983

Học viện Ngân hàng

81

85

91

80

Đạt

 

 

Ngân hàng NNVN

653

GVC0986

Trần Thị Thu

Huyền

 

18.02.1983

Trưng ĐH KTQD

80

90

72

82.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

654

GVC0159

Vũ Thị

Huyền

 

14.08.1981

HV Nông nghiệp Việt Nam

70

87

Miền thi

82.5

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

655

GVC1541

Vũ Thị

Huyền

 

28.1.1969

Trường CĐSP Thái Bình

70

80

Miễn thi

67.5

Đạt

 

 

UBND tỉnh Thái Bình

656

GVC0964

Vũ Thị Thanh

Huyền

 

04.07.1984

Trường ĐH KTQD

78

85

Miền thi

92.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

657

GVC1177

Nguyễn Văn

Huỳnh

22.08.1981

 

Trưng ĐH

KTCN, ĐHTN

74

75

Miễn thi

85

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

658

GVC0399

Nguyễn Thị Minh

Khai

 

16.2.1976

Trường CĐ Sư phạm TN

80

80

Miễn thi

85

Đạt

 

 

UBND tnh Thái Nguyên

659

GVC0624

Đặng Quốc

Khánh

02.09.1980

 

Trường ĐH Bách khoa HN

75

90

Miễn thi

90

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

660

GVC0450

Đinh Thị Kim

Khánh

 

09.12.1982

Trường ĐH Hoa Lư

80

80

86

97.5

Đạt

 

 

UBND tỉnh Ninh Bình

661

GVC1306

Dương Quang

Khánh

15.10.1984

 

Trường ĐH Công nghệ GTVT

70

9!

Miễn thi

87.5

Đạt

 

 

 

Bộ GTVT

662

GVC0730

Nguyễn Thị Diệu

Khánh

 

07.8.1983

Trường ĐHSP TDTT Hà Nội

80

61

86

Miễn thi

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

663

GVC0834

Trần Gia

Khánh

07.10.1979

 

Trường ĐHSP Kỹ thuật Nam Định

75.5

90

68

75

Đạt

 

 

 

Bộ LĐTBXH

664

GVC1495

Nguyễn Thị

Khiên

 

19.05.1975

Trường ĐH

Hạ Long

70.5

70

65

67.5

Đạt

 

 

UBND tinh Qung N

665

GVC0127

Phan Văn

Khuê

20.03.1977

 

HV Nông nghiệp Việt Nam

78

85

Miễn thi

80

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

666

GVC0018

Nguyễn Thị

Khuy

 

27.01.1976

Trường ĐH TNMTHN

76

90

Miễn thi

60

Đạt

 

 

 

BộTNMT

667

GVC0625

Nguyn Thị Vũ

Khuyên

 

15.11.1985

Trường ĐH

Bách khoa HN

75

83

Miễn thi

85

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

668

GVC1278

Cao Hoàng

Khuyến

27.01.1986

 

Phân hiệu ĐHTN, Lào Cai

70

86.5

Miễn thi

62.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

669

GVC1200

Lê Trung

Kiên

19.04.1982

 

Trường ĐHKH, ĐHTN

70

91

Miễn thi

Miễn thi

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

670

GVC0900

Nguyễn Trung

Kiên

07.05.1985

 

Trường CĐSP Nam Định

80

80

Miễn thi

82.5

Đạt

 

 

UBND tỉnh Nam Định

671

GVC0796

Phan Trung

Kiên

12.02.1981

 

Trường ĐHTĐ

Hà Nội

71

81

Miễn thi

80

Đạt

 

 

 

UBND tp HN

672

GVC0484

Trần Trung

Kiên

14.4.1983

 

Trường ĐH Hùng Vương

70

73

Miễn thi

72.5

Đạt

 

 

UBND tỉnh Phú Thọ

673

GVC1312

Trần Trung

Kiên

16.02.1981

 

Trường ĐH Công nghệ GTVT

81

80

Miễn thì

87.5

Đạt

 

 

 

Bộ GTVT

674

GVC1020

Trần Văn

Kiên

04.5.1977

 

Học viện Ngân hàng

75

84

85

87.5

Đạt

 

 

Ngân hàng NNVN

675

GVC0507

Đinh Quang

Kiều

10.2.1973

 

Trường ĐH Hùng Vương

75

86

61

62.5

Đạt

 

 

UBND tỉnh Phú Thọ

676

GVC0886

Trần Xuân

Kiều

01.05.1980

 

Trường CĐSP

Nam Định

65

61

62

62.5

Đạt

 

 

UBND tỉnh Nam Định

677

GVC1162

Đinh Xuân

Lâm

01.12.1983

 

Trường ĐH

CNTT&TT, ĐHTN

80

95

Miễn thi

Miễn thi

Đạt

 

 

 

Bộ gdđt

678

GVC0138

Đỗ Trường

Lâm

13.08.1979

 

HV Nông nghiệp Việt Nam

86

90

Miễn thi

85

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

679

GVC1120

Nguyễn Ngọc

Lâm

21.01.1977

 

Trường ĐH GTVT

86

85

Miễn thi

75

Đạt

 

 

 

Bộ gdđt

680

GVC0086

Nguyễn Thị

Lâm

 

10.3.1983

Trường ĐH TNMTHN

81

85

76

67.5

Đạt

 

 

 

Bộ TNMT

681

GVC0952

Phạm Xuân

Lâm

30.06.1983

 

Trường ĐH KTQD

70

82

Miễn thi

Miễn thi

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

682

GVC1496

Trần Vũ

Lâm

04.12.1975

 

Trường ĐH Hạ Long

69.5

88

51

75

Đạt

 

 

UBND tinh Quảng N

683

GVC1134

Dương Thi Hương

Lan

 

23.10.1978

Trường ĐHKT& QTKD, ĐHTN

80.5

90

71

62.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

684

GVC0747

Hoàng Phương

Lan

 

22.02.1975

Trường CĐSP Lạng Sơn

71.5

59

75.5

55

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

685

GVC1384

Hoàng Thị Phương

Lan

 

13.09.1977

Trường ĐH Hàng hải VN

70

82

67

72.5

Đạt

 

 

 

Bộ GTVT

686

GVC0939

Lê Phương

Lan

 

29.3.1980

Trường ĐH Ngoại thương

88

86

Miễn thi

77.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

687

GVC0076

Lê Thị Bích

Lan

 

30.12.1977

Trường ĐH TNMTHN

85

80

62

77.5

Đạt

 

 

 

BỘTNMT

688

GVC0190

Lê Thị Kim

Lan

 

09.10.1979

HV Nông nghiệp Việt Nam

63

85

86

77.5

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

689

GVC0743

Lô Mai

Lan

 

24.07.1979

Trường CĐSP Lạng Sơn

77

65

85

65

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

690

GVC0774

Nguyễn Ngọc

Lan

 

09.06.1977

Trường ĐHTĐ Hà Nội

82

71

Miễn thi

62.5

Đạt

 

 

 

UBND TP HN

691

G VC 1429

Nguyễn Phương

Lan

 

20.01.1975

Trường ĐH

Hồng Đức

80

56

Miễn thi

65

Đạt

 

 

UBND tnh Thanh Hóa

692

GVC0753

Nguyễn Thị Mai

Lan

 

08.12.1983

Trường CĐSP Lạng Sơn

76

67

75

72.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

693

GVC0528

Nguyn Thị Thu

Lan

 

18.08.1971

Trường ĐHSP

Hà Nội 2

77

79

85

72.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

694

GVC0983

Nguyễn Thu

Lan

 

20.5.1979

Trường ĐH KTQD

81

86

Miền thi

75

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

695

GVC0135

Phạm Thanh

Lan

 

10.09.1980

HV Nông nghiệp Việt Nam

72

85

Miễn thi

92.5

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

696

GVC1540

Phan Thị Hồng

Lan

 

28.3.1973

Trường CĐSP Thái Bình

75

57

Miễn thi

72.5

Đạt

 

 

UBND tỉnh Thái Bình

697

GVC0857

Tô Thị Ngọc

Lan

 

23.05.1982

Trường ĐH LĐ-XH

55

91

Miễn thi

80

Đạt

 

 

 

Bộ LĐTBXH

698

GVC0889

Trần Thị Tuyết

Lan

 

22.12.1981

Trường CĐSP Nam Định

74

70

81

65

Đạt

 

 

UBND tỉnh Nam Định

699

GVCO369

Vũ Thị Hương

Lan

 

09.09.1979

Trường ĐH Xây dựng

68

85

Miễn thi

87.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

700

GVC1104

Nguyễn Ngọc

Lân

27.6.1978

 

Trường Đại học HàNội

68

88

77

92.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

701

GVC0094

Phan Đình

Lập

01.01.1979

 

Trường CĐSP ĐB

74

73

80

Miễn thi

Đạt

 

 

 

UBND tnh ĐB

702

GVC0742

Đỗ Thị

 

17.10.1982

Trường CĐSP Lạng Sơn

73

63

85

80

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

703

GVC0042

Nguyễn Đình Tuấn

Lê

 

08.02.1985

Trường ĐH TNMTHN

80

76

Miễn thi

65

Đạt

 

 

 

Bộ TNMT

704

GVC1367

Nguyền Thành

15.10.1979

 

Trưng ĐH Hàng hi VN

82

88

Miễn thi

82.5

Đạt

 

 

 

Bộ GTVT

705

GVC1478

Nguyễn Thị Hồng

 

15.08.1985

Trường ĐH VHTT và DL Thanh Hóa

86

80

Miền thi

Miễn thi

Đạt

 

 

UBND tnh Thanh Hóa

706

GVC0684

Nguyễn Vi

Lê

 

25.06.1986

Trường ĐH

Thương mại

89

83

92

90

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

707

GVC0247

Phạm Thị Thanh

 

11.11.1978

Trường ĐH Nông lâm Bắc Giang

90

80

89

75

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

708

GVC0003

Trần Thành

Lê

22.10.1981

 

Trường ĐH TNMTHN

81

90

90

77.5

Đạt

 

 

 

BTNMT

709

GVC0370

Vũ Quỳnh

 

11.12.1982

Trường ĐH Xây dựng

82

91

88

80

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

710

GVC0710

Nguyễn Thị

Lệ

 

26.07.1987

Trường ĐH Thương mại

75

80

88

85

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

711

GVC1370

Hoàng Thị        .

Lch

 

10.04.1976

Trường ĐH Hàng hải VN

82

91

Miễn thi

77.5

Đạt

 

 

 

BGTVT

712

GVC0699

Nghiêm Thị

Lịch

 

07.02.1985

Trường ĐH Thương mại

82

85

Miễn thi

Miễn thi

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

713

GVCO731

Lê Thị Vân

Liêm

 

26.9.1981

Trường DHSP TDTT Hà Nội

80

58

Miễn thi

Miễn thi

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

714

GVC0452

Bùi Thùy

Liên

 

2.2.1985

Trường ĐH Hoa Lư

85

84

90

90

Đạt

 

 

UBND tỉnh Ninh Bình

715

GVC0400

Đinh Thị Hồng

Liên

 

26.3.1976

Trường CĐ Sư phạm TN

80

79

81

82.5

Đạt

 

 

UBND tnh Thái Nguyên

716

GVC1115

Nguyễn Thị Yến

Liên

 

16.4.1981

Trường ĐH GTVT

85

95

77.5

82.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

717

GVC1105

Vũ Thị Hồng

Liên

 

09.05.1975

Trường Đại học Hà Nội

82

92

87

82.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

718

GVC0831

Đào Thị

Liễu

 

11.4.1980

Trường CĐ Bắc Kạn

83

85

68

57.5

Đạt

 

 

UBND tỉnh Bắc Kạn

719

GVC0791

Nguyễn Thị

Liễu

 

07.05.1980

Trường ĐHTĐ Hà Nội

83.5

74

70

77.5

Đạt

 

 

 

UBND TP HN

720

GVC0555

Nguyễn Thị Bích

Liễu

 

24.02.1984

Trường ĐH Mở HN

83

89

Miễn thi

70

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

721

GVC1143

Bùi Đức

Linh

24.01.1985

 

Trường ĐHKT& QTKD, ĐHTN

75

93

Miễn thi

80

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

722

GVC0035

Đặng Thị Khánh

Linh

 

26.12.1983

Trường ĐH TNMTHN

78

75

Miễn thi

Miễn thi

Đạt

 

 

 

BTNMT

723

GVC1513

Đào Thị Mỹ

Linh

 

02.11.1981

Trường ĐH Thái Bình

80

80

85

77.5

Đạt

 

 

UBND tỉnh Thái Bình

724

GVC1O22

Đinh Văn

Linh

 

31.12.1986

Học viện Ngân hàng

89

80

86

82.5

Đạt

 

 

Ngân hàng NNVN

725

GVC0570

Lã Ngọc

Linh

 

20.4.1981

Trường ĐH Mỏ - ĐC

70

81

78

67.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

726

GVC1091

Lê Thị Thúy

Linh

 

18.6.1986

Trường CĐSP Bắc Ninh

78

71.5

77

67.5

Đạt

 

 

UBND tỉnh Bắc Ninh

727

GVC1201

Ngô Ngọc

Linh

04.10.1981

 

Trưng ĐHKH, ĐHTN

72

76

Miễn thi

80

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

728

G VC 1258

Ngô Thị Hoài

Linh

 

14.5.1983

Khoa NN, ĐHTN

71

85

89.5

67.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

729

GVC0865

Nguyễn Hồng

Linh

 

25.10.1977

Trường ĐH

LĐ-XH

80

81

87

60

Đạt

 

 

 

Bộ LĐTBXH

730

GVC0024

Nguyễn Ngọc

Linh

 

15.03.1982

Trường ĐH TNMTHN

76

80

Miễn thi

Miễn thi

Đạt

 

 

 

Bộ TNMT

731

GVC1259

Nguyn Phạm Nguyệt

Linh

 

06.11.1984

Khoa NN, ĐHTN

80

71

Miễn thi

75

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

732

GVC1533

Nguyn Thị Diệu

Linh

 

25.08.1979

Trường ĐHSP

Hà Nội

72

86

Miễn thi

75

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

733

GVC0960

Nguyễn Thị Phương

Linh

 

29.11.1987

Trường ĐH

KTQD

83

91

Miễn thi

95

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

734

G VC 1021

Phạm Hồng

Linh

 

16.3.1985

Học viện Ngân hàng

74

85

Miễn thi

82.5

Đạt

 

 

Ngân hàng NNVN

735

GVC0052

Phạm Thị         .

Linh

 

03.02.1986

Trường ĐH TNMTHN

77

90

Miễn thỉ

87.5

Đạt

 

 

 

Bộ TNMT

736

GVC0415

Phạm Thị Diệu

Linh

 

30.7.1985

Học viện

CSPT

80

84

Miễn thi

80

Đạt

 

 

 

Bộ KHĐT

737

GVC0595

Phùng Diệu

Linh

 

06.05.1983

Trường ĐHSP

Hà Nội

87.5

88

Miễn thi

87.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

738

GVC0371

Tạ Thị Mỹ

Linh

 

03.08.1982

Trường ĐH

Xây dựng

87

86

69

85

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

739

GVC0732

Trần Mai

Linh

 

17.8.1986

Trường ĐHSP

TDTT Hà Nội

87

58

Miễn thi

Miễn thi

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

740

GVC0956

Trần Mạnh

Linh

19.10.1988

 

Trường ĐH

KTQD

92.5

83

Miễn thi

97.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

741

GVC0893

Trần Thị

Linh

 

02.09.1985

Trường CĐSP

Nam Định

80

81

88

87.5

Đạt

 

 

UBND tỉnh Nam Định

742

G VC 1149

Trần Thùy

Linh

 

07.05.1984

Trưng ĐH

CNTT&TT, ĐHTN

85

82

Miễn thi

82.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

743

GVC0249

Võ Th Khánh

Linh

 

14.02.1980

Trường ĐH Nông lâm

Bc Giang

80

75

Miễn thi

85

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

744

GVC0324

Đinh Hải

Lĩnh

 

15.12.1982

Trường ĐH

Lâm nghiệp

80

90

Miễn thi

85

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

745

GVC0906

Hoàng Thị Phương

Loan

 

20.05.1986

Trường CĐSP

Nam Định

87

81

90

95

Đạt

 

 

UBND tỉnh Nam Định

746

GVC0181

Lê Thị Thanh

Loan

 

02.09.1985

HV Nông nghiệp Việt Nam

83

95

Miễn thi

90

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

747

GVC0430

Nguyễn Thị

Loan

 

06.02.1979

Trường ĐH Hoa Lư

81

89

83

90

Đạt

 

 

UBND tỉnh Ninh Bình

748

GVC1455

Nguyễn Thị

Loan

 

07.03.1982

Trường ĐH

Hồng Đức

84

88

Miễn thi

85

Đạt

 

 

UBND tnh Thanh Hóa

749

GVC1463

Nguyễn Thị

Loan

 

04.08.1983

Trường ĐH

Hồng Đức

68

91

Miễn thi

85

Đạt

 

 

UBND tnh Thanh Hóa

750

GVC1470

Nguyễn Thị

Loan

 

03.04.1980

Trường ĐH

Hồng Đức

74

85

Miễn thỉ

77.5

Đạt

 

 

UBND tỉnh Thanh Hóa

751

GVC0079

Nguyễn Thị Hồng

Loan

 

08.5.1977

Trường ĐH TNMTHN

77

80

Miễn thi

Miền thi

Đạt

 

 

 

Bộ TNMT

752

GVC0508

Nguyễn Thị Tố

Loan

 

07.11.1984

Trường ĐH

Hùng Vương

77

80

Miễn thi

87.5

Đạt

 

 

UBND tỉnh Phú Thọ

753

GVC0485

Phạm Thanh

Loan

14.8.1984

 

Trường ĐH Hùng Vương

73

93

Miễn thi

87.5

Đạt

 

 

UBND tỉnh Phú Thọ

754

GVC1407

Phạm Thị

Loan

 

25.06.1985

Trường CĐ

Hi Dương

84

57

Miễn thi

Miễn thi

Đạt

 

 

UBND tỉnh Hải Dương

755

GVC0626

Tô Thanh

Loan

 

10.12.1985

Trưng ĐH Bách khoa HN

77

89

Miền thi

85

Đạt

 

 

 

BGDĐT

756

GVCO529

Trần Thị

Loan

 

15.12.1985

Trường ĐHSP

Hà Nội 2

73

90

76

80

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

757

GVC0840

Trần Thị Mai

Loan

 

10.01.1984

Trường ĐH

LĐ-XH

84

85

87

80

Đạt

 

 

 

Bộ LĐTBXH

758

GVC0114

Nguyễn Văn

Lộc

10.12.1983

 

HV Nông nghiệp Việt Nam

81

91

Miễn thi

85

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

759

GVC0733

Nguyễn Tiến

Lợi

14.11.1982

 

Trường ĐHSP TDTT Hà Nội

81

64

Miễn thi

Miễn thi

Đạt

 

 

 

BGDĐT

760

GVC0627

Lê Duy

Long

02.03.1977

 

Trường ĐH Bách khoa HN

80

71

79

Miễn thi

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

761

GVC0096

Lò Ngọc

Long

18.3.1976

 

Trưng CĐSP ĐB

75

79

80

90

Đạt

 

 

 

UBND tnh ĐB

762

GVC0982

Nguyễn Hoài

Long

07.3.1976

 

Trường ĐH KTQD

79

95

Miễn thi

85

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

763

GVC1391

Nguyễn Thành

Long

07.03.1980

 

Trường ĐH Công nghệ GTVT

75

81

70

77.5

Đạt

 

 

 

BGTVT

764

GVC0215

Phan Trần Hồng

Long

18.11.1980

 

Trường ĐH

Thủy lợi

75

85

76

90

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

765

GVC1318

Vũ Phi

Long

29.05.1976

 

Trường ĐH Công nghệ GTVT

73

87

Miễn thi

95

Đạt

 

 

 

BGTVT

766

GVC1075

Vương Hải

Long

24.9.1968

 

Trường ĐH Kiến trúc HN

77

94

70

90

Đạt

 

 

 

Bộ Xây dựng

767

GVC1307

Lê Chí

Luận

08.03.1980

 

Trường ĐH Công nghệ GTVT

77

89

Miễn thi

Miễn thi

Đạt

 

 

 

BGTVT

768

GVC1076

Trịnh Tự

Lực

17.11.1972

 

Trường ĐH Kiến trúc HN

67

88

Miễn thi

90

Đạt

 

 

 

Bộ Xây dựng

769

GVC0095

Phan Thị

Lung

 

04.01.1982

Trường CĐSP ĐB

87

53

Miễn thi

95

Đạt

 

 

 

UBND tnh ĐB

770

GVC1260

Cao Thị Thu

Lương

 

20.11.1976

Khoa NN, ĐHTN

84

79

Miễn thỉ

92.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

771

GVC0978

Lưu Vũ

Lương

 

09.01.1983

Trường ĐH KTQD

85

85

Miễn thi

95

Đạt

 

 

 

BGDĐT

772

GVC0596

Hồ Công

Lưu

08.09.1981

 

Trường ĐHSP Hà Nội

86

91

84

95

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

773

GVC0462

ơng Trọng

Luyện

18.2.1984

 

Trường ĐH Hoa Lư

83

83.5

81

90

Đạt

 

 

UBND tỉnh Ninh Bình

774

GVC0721

Trần Đình

Luyện

26.05,1985

 

Trường ĐH

Thương mại

81

76

72

92.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

775

GVC0807

Đặng Kim Khánh

Ly

 

20.12.1979

ĐH Quốc gia Hà Nội

83

91

82

90

Đạt

 

 

 

ĐHQG HàNội

776

GVC1261

Nguyễn Ngọc Lưu

Ly

 

19.01.1986

Khoa NN, ĐHTN

82

76.5

86

95

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

777

G VC 1231

Nguyễn Thị Khánh

Ly

 

12.03.1984

Trường ĐHYD, ĐHTN

85

85.5

77

90

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

778

GVC1187

Phạm Thị Cẩm

Ly

 

06.05.1980

Trường ĐH

KTCN, ĐHTN

75

77

Miễn thi

90

Đạt

 

 

 

BGDĐT

779

GVC0922

Trần Hi     

Ly

 

07.2.1982

Trường ĐH

Ngoại thương

65

85

91

92.5

Đạt

 

 

 

BỘGDĐT

780

GVC1296

Vũ Thị Kiều

Ly

 

8.16.1978

Trường ĐH Công nghệ

GTVT

65

81

81

92.5

Đạt

 

 

 

Bộ GTVT

781

GVC1320

Lê Ngọc

15.11.1978

 

Trường ĐH Công nghệ GTVT

72

85

81

92.5

Đạt

 

 

 

Bộ GTVT

782

GVC0628

Lê Xuân

07.08.1981

 

Trưng ĐH Bách khoa HN

70

85

87

Miễn thi

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

783

GVCO811

Nguyễn Thanh

 

26.7.1981

ĐH Quốc gia Hà Nội

83

83

Miễn thi

92.5

Đạt

 

 

 

ĐHQG Hà Nội

784

GVC1432

Nguyễn Thị

 

02.04.1086

Trường ĐH

Hồng Đức

87

86

79

92.5

Đạt

 

 

UBND tnh Thanh Hóa

785

GVC0805

Nhâm Thị Thanh

 

10.02.1976

ĐH Quốc gia Hà Nội

73

90

Miễn thi

87.5

Đạt

 

 

 

ĐHQG Hà Nội

786

GVC1289

Qun Thương

 

28.5.1973

Trường CĐSP Hà Tây

72

76.5

87

87.5

Đạt

 

 

 

UBND TP HN

787

GVC0700

Vũ Thị Hải

 

10.08.1987

Trường ĐH

Thương mại

81

87.5

94

95

Đạt

 

 

 

BGDĐT

788

GVC0411

Bùi Thị Hoàng

Mai

 

01.8.1982

Học viện

CSPT

75

92

Miễn thi

97.5

Đạt

 

 

 

Bộ KHĐT

789

GVC0663

Đào Thị Phương

Mai

 

12.09.1986

Trường ĐH

Thương mại

73

87

Miễn thi

100

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

790

GVC1437

Đỗ Hoàng

Mai

 

13.01.1975

Trường ĐH

Hồng Đức

74

80

Miễn thi

95

Đạt

 

 

UBND tnh Thanh Hóa

791

GVC0597

Đỗ Thị Phương

Mai

 

05.03.1985

Trường ĐHSP

Hà Nội

62

85

96

90

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

792

GVC1421

Hà Thúy

Mai

 

14.7.1985

Trường ĐH

Tân Trào

70

89

Miễn thi

90

Đạt

 

 

UBND tỉnh Tuyên Quang

793

GVC0270

Hoàng Th

Mai

 

10.02.1985

Trường ĐH Nông lâm Bắc Giang

80

85

74

90

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

794

GVC0787

Hoàng Thị

Mai

 

31.10.1976

Trường ĐHTĐ Hà Nội

85

85

Miễn thi

Miễn thi

Đạt

 

 

 

UBND TP HN

795

GVC0629

Lương Thanh

Mai

 

24.08.1982

Trường ĐH Bách khoa HN

83

78

84.5

92.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

796

GVC0672

Ngạc Thị Phương

Mai

 

02.09.1987

Trường ĐH Thương mại

80

88.5

88

95

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

797

GVC0630

Nguyễn Thanh

Mai

 

17.07.1985

Trường ĐH Bách khoa HN

81

80

93

92.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

798

GVC0678

Nguyễn Thị

Mai

 

02.12.1987

Trường ĐH Thương mại

77

85

Miễn thi

97.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

799

GVC0039

Nguyễn Thị Phương

Mai

 

08.11.1977

Trường ĐH TNMTHN

75

91

Miễn thi

92.5

Đạt

 

 

 

Bộ TNMT

800

GVC0941

Nguyễn Thị Phượng

Mai

 

28.4.1986

Trường ĐH Ngoại thương

76

90

80

95

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

801

GVC0751

Phạm Thanh

Mai

 

21.01.1977

Trường CĐSP Lạng Sơn

75

75

88

92.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

802

GVC0850

Phan Thị Thu

Mai

 

22.12.1976

Trường ĐH LĐ-XH

71

83

Miễn thi

95

Đạt

 

 

 

Bộ LĐTBXH

803

GVC0140

Trần Thị

Mai

 

24.04.1976

HV Nông nghiệp Việt Nam

75

76

71

77.5

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

804

GVC0975

Trần Thị Phương

Mai

 

11.11.1988

Trường ĐH KTQD

84

83

Miễn thi

90

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

805

GVC0894

Vũ Thị

Mai

 

05.08.1985

Trường CĐSP Nam Định

70

75

80

97.5

Đạt

 

 

UBND tỉnh Nam Định

806

GVC1497

Mạc Thị

Mận

 

26.9.1982

Trường ĐH Hạ Long

72

80

82

87.5

Đạt

 

 

UBND tỉnh Qung N

807

GVC1418

Đinh Quang

Mạnh

08.5.1981

 

Trường ĐH Tân Trào

74

86

Miễn thỉ

90

Đạt

 

 

UBND tỉnh Tuyên Quang

808

GVC1329

Lê Văn

Mạnh

10.10.1982

 

Trường ĐH Công nghệ GTVT

70

89

Miền thi

92,5

Đạt

 

 

 

BGTVT

809

GVC0550

Nguyễn Quốc

Mạnh

18.03.1978

 

Trường ĐHSPKT Hưng Yên

80

87

Miễn thi

87.5

Đạt

 

 

 

BGDĐT

810

GVC1248

Triệu Văn

Mạnh

18.05.1983

 

Trường ĐHYD, ĐHTN

75

88

Miền thi

87.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

811

GVC1511

Nguyễn Thúy

May

 

16.01.1979

Trường ĐH Thái Bình

70

85

84

95

Đạt

 

 

UBND tỉnh Thái Bình

812

GVC1023

Bùi Thị

Mến

 

19.8.1985

Học viện Ngân hàng

80

88

85

92.5

Đạt

 

 

Ngân hàng NNVN

813

GVC1375

Mai Thị

Mến

 

06.09.1980

Trường ĐH Hàng hi VN

80

75

77

95

Đạt

 

 

 

BGTVT

814

GVC0390

Phùng Hoa

Miên

 

02.08.1972

Trường ĐH Mỹ thuật CN

80

90

69

90

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

815

GVC1524

Hoàng Thị

Min

 

10.02.1977

Trường CĐSP Thái Binh

80

80

64

87.5

Đạt

 

 

UBND tỉnh Thái Bình

816

GVC0778

Bùi Thị Hồng

Minh

 

07.11.1976

Trường ĐHTĐ

Hà Nội

85

80

50

95

Đạt

 

 

 

UBND TP HN

817

GVC0008

Hoàng Thị Ngọc

Minh

 

10.10.1984

Trường ĐH TNMTHN

75

89

Miễn thi

90

Đạt

 

 

 

Bộ TNMT

818

GVC1280

La Đức

Minh

10.3.1979

 

Học viện

Dân tộc

65

85

64

92.5

Đạt

 

 

 

y ban Dân tộc

819

GVC0795

Ngô Thị

Minh

 

28.09.1985

Trường ĐHTĐ

Hà Nội

75

85

73

97.5

Đạt

 

 

 

UBND TP HN

820

GVC0861

Ngô Thị

Minh

 

4.11.1987

Trường ĐH LĐ-XH

75

81

72

97.5

Đạt

 

 

 

Bộ LĐTBXH

821

GVC0717

Nguyễn Đức

Minh

20.04.1976

 

Trường ĐH

Thương mại

66

85

69

95

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

822

GVC1242

Nguyễn Ngọc

Minh

23.10.1986

 

Trường ĐHYD, ĐHTN

78

70

Miễn thi

90

Đạt

 

 

 

BGDĐT

823

GVC0372

Nguyễn Tuấn

Minh

16.01.1981

 

Trường ĐH

Xây dựng

67

86

Miễn thi

100

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

824

GVC0798

Phạm Thị

Minh

 

05.06.1973

Trường ĐHTD

Hà Nội

78

80

63

87.5

Đạt

 

 

 

UBND TPHN

825

G VC 1024

Phạm Thị Tuyết

Minh

 

20.11.1980

Học viện Ngân hàng

80

85.5

Miễn thi

92.5

Đạt

 

 

Ngân hàng NNVN

826

GVC1348

Phạm Trung

Minh

07.05.1980

 

Trường ĐH Hàng hi VN

75

85

69

Miễn thi

Đạt

 

 

 

BGTVT

827

GVC0373

Phạm Văn

Minh

25.08.1983

 

Trường ĐH

Xây dựng

78

92

Miễn thi

95

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

828

GVC0431

Tạ Hoàng

Minh

 

02.07.1979

Trường ĐH Hoa Lư

80

75

67

77.5

Đạt

 

 

UBND tỉnh Ninh Bình

829

GVC0025

Trần Thị Hồng

Minh

 

30.01.1977

Trường ĐH TNMTHN

86

75

Miễn thi

72.5

Đạt

 

 

 

Bộ TNMT

830

GVC1087

Trần Thị Hồng

Minh

 

13.8.1976

Trưởng CĐSP Bc Ninh

82

80

66

95

Đạt

 

 

UBND tỉnh Bắc Ninh

831

GVC0820

Võ Khánh

Minh

26.12.1985

 

Học viện KHXHVN

86

76

76

95

Đạt

 

 

Viện HLKHXH Việt Nam

832

GVC1361

Vũ Ngọc

Minh

23.04.1979

 

Trường ĐH Hàng hài VN

85

94

70

85

Đạt

 

 

 

Bộ GTVT

833

GVC1512

Đào Thị

 

25.01.1980

Trường ĐH Thái Bình

80.5

80

90.5

87.5

Đạt

 

 

UBND tỉnh Thái Bình

834

GVC1534

Nguyễn Thị

 

15.11.1982

Trường ĐHSP

Hà Nội

79

86

Miễn thi

97.5

Đạt

 

 

 

BGDĐT

835

GVC1444

Nguyễn Thị

Mùi

 

15.02.1978

Trường ĐH

Hồng Đức

79

90

Miễn thi

92.5

Đạt

 

 

UBND tnh Thanh Hóa

836

GVC0509

Nguyễn Thị Cẩm

Mỹ

 

03.4.1977

Trường ĐH

Hùng Vương

79.5

70

70

90

Đạt

 

 

UBND tỉnh Phú Thọ

837

GVC0734

Nguyễn Thị Hoài

Mỹ

 

24.02.1980

Trường ĐHSP TDTT Hà Nội

84

80

74

Miễn thỉ

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

838

GVC1088

Trương Thị Hồng

Mỵ

 

05.06.1979

Trưng CĐSP Bắc Ninh

80

80

65

95

Đạt

 

 

UBND tỉnh Bắc Ninh

839

GVC0374

Nguyễn Hi

Nam

02.11.1981

 

Trưng ĐH

Xây dựng

74

75

84

95

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

840

GVC0184

Nguyễn Hoài

Nam

26.06.1982

 

HV Nông nghiệp Việt Nam

72

90

Miễn thi

92.5

Đạt

 

 

 

BNNPTNN

841

GVC1026

Nguyễn Hoài

Nam

21.9.1977

 

Học viện Ngàn hàng

74

91

Miễn thi

97.5

Đạt

 

 

Ngân hàng NNVN

842

GVC0995

Nguyễn Thanh

Nam

18.10.1972

 

Học viện Ngân hàng

67

88.5

80

95

Đạt

 

 

Ngân hàng NNVN

843

GVC1077

Nguyễn Văn

Nam

09.11.1979

 

Trường ĐH Kiến trúc HN

74

90

Miễn thi

95

Đạt

 

 

 

Bộ Xây dựng

844

GVC1025

Phạm Hoài

Nam

 

19.02.1983

Học viện Ngân hàng

82

82.5

82

97.5

Đạt

 

 

Ngân hàng NNVN

845

GVC1229

Triệu Thành

Nam

07.09.1983

 

Trưng ĐHYD, ĐHTN

73

70

67

95

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

846

GVC1213

Trương Thành

Nam

30.03.1978

 

Trường ĐHNL, ĐHTN

75

95

Miễn thi

92.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

847

GVC1451

Vũ Hồng

Nam

 

03.2.1974

Trường ĐH

Hồng Đức

78

78.5

Miễn thi

97.5

Đạt

 

 

UBND tnh Thanh Hóa

848

GVC1515

Phạm Hữu

Năm

15.11.1980

 

Trường ĐH Thái Bình

82

77.5

86

87.5

Đạt

 

 

UBND tỉnh Thái Bình

849

GVC0305

Bùi Văn

Năng

05.02.1983

 

Trường ĐH

Lâm nghiệp

66

81

90.5

97.5

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

850

GVC1373

Bùi Thị Thanh

Nga

 

06.03.1981

Trường ĐH Hàng hải VN

62

87

Miễn thi

82.5

Đạt

 

 

 

Bộ GTVT

851

GVC0375

Dương Quỳnh

Nga

 

18.08.1984

Trường ĐH

Xây dựng

72

84

95

97.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

852

GVC1178

Dương Quỳnh

Nga

 

20.11.1985

Trường ĐH

KTCN, DHTN

74

74

90

97.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

853

GVC0081

Khuất Thị

Nga

 

10.11.1986

Trường ĐH TNMTHN

80

88

Miễn thi

90

Đạt

 

 

 

BTNMT

854

GVC0216

Lê Thị Thu

Nga

 

29.10.1978

Trường ĐH

Thủy lợi

70

80

87

92.5

Đạt

 

 

 

BNNPTNN

855

GVC1262

Lê Vũ Quỳnh

Nga

 

28.01.1984

Khoa NN, ĐHTN

75

70

85

95

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

856

GVC1186

Lương Thị Thúy

Nga

 

25.07.1988

Trường ĐH

KTCN, ĐHTN

88

80

83

97.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

857

GVC0837

Nghiêm Thi Thúy

Nga

 

29.8.1976

Trường ĐHSP Kỹ thuật Nam Định

75

65

73

92.5

Đạt

 

 

 

Bộ LĐTBXH

858

GVC0346

Nguyễn Hồng

Nga

 

01.02.1976

HV BCVT

75

90

Miễn thi

85

Đạt

 

 

 

Bộ TTTT

859

GVC0682

Nguyễn Hồng

Nga

 

25.10.1985

Trường ĐH

Thương mại

81

81

Miễn thi

87.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

860

GVC0852

Nguyễn Thị

Nga

 

01.08.1982

Trường ĐH LĐ-XH

82

88

88.5

90

Đạt

 

 

 

Bộ LĐTBXH

861

GVC1456

Nguyễn Thị

Nga

 

12.10.1977

Trường ĐH

Hồng Đức

76

81

Miễn thi

90

Đạt

 

 

UBND tnh Thanh Hóa

862

GVC1514

Nguyễn Thị

Nga

 

27.11.1981

Trường ĐH Thái Bình

80

75

90

97.5

Đạt

 

 

UBND tỉnh Thái Bình

863

GVC0218

Nguyễn Thị

Nga

 

27.11.1980

Trường ĐH

Thy lợi

85

88

Miễn thi

92.5

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

864

GVC0410

Nguyễn Thị Thanh

Nga

 

20.11.1984

Học viện CSPT

80

83.5

84

95

Đạt

 

 

 

Bộ KHĐT

865

GVC0669

Nguyễn Thị Thanh

Nga

 

08.08.1984

Trường ĐH

Thương mại

85

81

Miễn thi

85

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

866

GVC0822

Nguyễn Thị Thanh

Nga

 

12.6.1984

Học viện KHXHVN

80

81

75

87.5

Đạt

 

 

Viện HLKHXH Việt Nam

867

GVC1167

Nguyễn Thị Thanh

Nga

 

25.04.1982

Trường ĐH

KTCN, ĐHTN

75

100

Miễn thi

90

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

868

GVC0145

Nguyễn Thị Thu

Nga

 

29.01.1984

HV Nông nghiệp Việt Nam

80

90

Miễn thi

95

Đạt

 

 

 

BNNPTNN

869

GVC0217

Phạm Thị Thanh

Nga

 

23.11.1975

Trường ĐH Thủy lợi

84

91

81

85

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

870

GVC0469

Phan Thị Hằng

Nga

 

05.10.1983

Trường ĐH Hoa Lư

78

85

90

95

Đạt

 

 

UBND tỉnh Ninh Bình

871

GVC0097

Phan Vũ Quỳnh

Nga

 

16.4.1982

Trường CĐSP ĐB

81

83

Miền thi

90

Đạt

 

 

 

UBND tỉnh ĐB

872

GVC0631

Trần Thị Việt

Nga

 

08.06.1981

Trường ĐH Bách khoa HN

80

91

76

87.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

873

GVC0348

Vũ Thị Hồng

Nga

 

14.12.1974

HV BCVT

85

81

57

Miễn thi

Đạt

 

 

 

Bộ TTTT

874

GVC0735

Đặng Thị Kim

Ngân

 

04.9.1979

Trường ĐHSP

TDTT Hà Nội

80

70

61

80

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

875

GVC0053

Đ Thị

Ngân

 

10.11.1982

Trường ĐH TNMTHN

78

82

Miễn thi

85

Đạt

 

 

 

Bộ TNMT

876

GVC0963

Dương Thị

Ngân

 

26.08.1975

Trường ĐH

KTQD

81

91

Miễn thi

90

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

877

GVC0676

Lương Thị Hồng

Ngđn

 

24.09.1985

Trường ĐH

Thương mại

83

89

90.5

100

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

878

GVC1244

Ngô Thị Thúy

Ngân

 

01.12.1970

Trường ĐHYD, ĐHTN

75

79.5

Miễn thi

97.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

879

GVC1157

Nguyễn Thị

Ngân

 

31.08.1984

Trường ĐH

CNTT&TT, ĐHTN

80

85

Miễn thi

97.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

880

GVC0926

Nguyễn Thị Kim

Ngân

 

25.8.1982

Trường ĐH

Ngoại thương

81

90

90.5

92.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

881

GVC1235

Thân Thị Thu

Ngân

 

10.09.1985

Trường ĐHYD, ĐHTN

77

78

90

92.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

882

GVC1412

Hoàng Thị

Ngát

 

13.01.1982

Trường CĐ

Hi Dương

80

75

Miễn thi

Miễn thi

Đạt

 

 

UBND tỉnh Hải Dương

883

GVC0510

Nguyễn Văn

Nghĩa

11.22.1984

 

Trường ĐH

Hùng Vương

85

75

70

100

Đạt

 

 

UBND tỉnh Phú Thọ

884

GVC0486

Phan Chí

Nghĩa

12.4.1987

 

Trường ĐH

Hùng Vương

80

90

86

95

Đạt

 

 

UBND tỉnh Phú Thọ

885

GVC0143

Trần Thị Hà

Nghĩa

 

27.10.1975

HV Nông nghiệp Việt Nam

65

84.5

80

82.5

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

886

GVC1122

Vũ Duy

Nghĩa

21.10.1974

 

Trường ĐH

GTVT

75

79

75

97.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

887

GVC1422

Lê Đình

Nghiệp

09.9.1983

 

Trưng ĐH

Hồng Đc

70

76.5

Miễn thi

Miễn thi

Đạt

 

 

UBND tnh Thanh Hóa

888

GVC0083

Phạm Thị

Ngoan

 

05.10.1985

Trường ĐH TNMTHN

70

83

85

97.5

Đạt

 

 

 

BTNMT

889

GVC0895

Lê Thị

Ngoãn

 

02.09.1982

Trường CĐSP

Nam Định

90

80

52

87.5

Đạt

 

 

UBND tỉnh Nam Định

890

GVC0016

Bùi Thị Cẩm

Ngọc

 

14.08.1983

Trường ĐH TNMTHN

89.5

90

Miễn thi

90

Đạt

 

 

 

Bộ TNMT

891

GVC0936

Đặng Thị Minh

Ngọc

 

02.6.1982

Trường ĐH

Ngoại thương

86

86

Miễn thi

92.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

892

GVC0334

Đỗ Thi Bích

Ngọc

 

08.03.1981

HV BCVT

83.5

85

94

Miễn thi

Đạt

 

 

 

Bộ TTTT

893

GVC0344

Lê Văn

Ngọc

26.04.1981

 

HV BCVT

50

83.5

Miễn thi

82.5

Đạt

 

 

 

Bộ TTTT

894

GVC0673

Nguyễn Bảo

Ngọc

 

14.10.1986

Trường ĐH

Thương mại

70

88

91

90

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

895

GVC1163

Nguyễn Đình

Ngọc

19.05.1984

 

Trường ĐH

KTCN, ĐHTN

80

90

Miễn thi

90

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

896

GVC1078

Nguyễn Minh

Ngọc

03.02.1979

 

Trưng ĐH Kiến trúc HN

80

75

Miễn thi

92.5

Đạt

 

 

 

Bộ Xây dựng

897

GVC0279

Nguyễn Như

Ngọc

 

18.06.1982

Trường ĐH

Lâm nghiệp

84

85.5

Miễn thi

92.5

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

898

GVC1415

Nguyễn Phương

Ngọc

 

19.01.1977

Trường ĐH

Hi Dương

84

80

74

97.5

Đạt

 

 

UBND tỉnh Hải Dương

899

GVC0376

Nguyễn Thị

Ngọc

 

06.01.1979

Trường ĐH Xây dựng

84

71

91

92.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

900

GVC0428

Nguyn Thị Bích

Ngọc

 

28.8.1978

Trường ĐH Hoa Lư

82

85

Miễn thi

87.5

Đạt

 

 

UBND tnh Ninh Bình

901

GVC0740

Nguyễn Thị Minh

Ngọc

 

02.10.1984

Trường ĐHSP Nghệ thuật

TW

75

90

82

92.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

902

GVC1106

Phạm Bích

Ngọc

 

12.04.1984

Trường Đại học Hà Nội

77

92

Miễn thi

90

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

903

GVC0118

Phạm Thị

Ngọc

 

13.10.1982

HV Nông nghiệp Việt Nam

74

80

Miễn thi

87.5

Đạt

 

 

 

BNNPTNN

904

GVC1290

Phạm Thị Bích

Ngọc

 

02.11.1972

Trường CĐSP Hà Tây

73

85

Miễn thi

87.5

Đạt

 

 

 

UBND TP HN

905

G VC 1146

Trần Huy

Ngọc

25.10.1987

 

Trường ĐHKT&

QTKD, ĐHTN

73

70

83

82.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

906

GVC1382

Vũ Minh

Ngọc

11.05.1982

 

Trường ĐH Hàng hi VN

74

80

83

87.5

Đạt

 

 

 

Bộ GTVT

907

GVC0541

Khổng Văn

Nguyên

25.01.1984

 

Trưng ĐHSPKT

Hưng Yên

80

80

84

100

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

908

GVC0802

Nguyễn Đình

Nguyên

30.8.1971

 

ĐH Quốc gia Hà Nội

73

90.5

79

95

Đạt

 

 

 

ĐHQG Hà Nội

909

GVC0251

Nguyễn Thị Thanh

Nguyên

 

12.05.1978

Trường ĐH Nông lâm Bắc Giang

80

79

70

95

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

910

GVC0954

Lê Hoàng Minh

Nguyệt

 

19.01.1980

Trường ĐH

KTQD

84

94

Miễn thi

95

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

911

GVC0146

Lê Minh

Nguyệt

 

23.07.1975

HV Nông nghiệp Việt Nam

79

85

Miễn thi

92.5

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

912

GVC0377

Nguyễn Minh

Nguyệt

 

05.04.1977

Trường ĐH Xây dựng

81

61

Miền thi

92.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

913

GVC1311

Nguyễn Minh

Nguyệt

 

10.09.1987

Trường ĐH Công nghệ GTVT

78

88

Miễn thi

95

Đạt

 

 

 

Bộ GTVT

914

GVC0694

Nguyễn Thị

Nguyệt

 

04.08.1987

Trường ĐH

Thương mại

80

86

Miễn thi

95

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

915

GVC0598

Nguyễn Thị Ánh

Nguyệt

 

25.12.1982

Trường ĐHSP

Hà Nội

76

78

81

87.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

916

GVC0378

Nguyễn Thị Minh

Nguyệt

 

10.05.1978

Trường ĐH

Xây dựng

76

80

82

87.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

917

GVC1263

Nguyễn Thị Như

Nguyệt

 

12.6.1986

Khoa NN, ĐHTN

78

73

92

92.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

918

GVC0021

Trần Minh

Nguyệt

 

02.10.1982

Trường ĐH TNMTHN

75

85

Miễn thi

97.5

Đạt

 

 

 

Bộ TNMT

919

GVC0692

Trần Thị

Nguyệt

 

26.01.1983

Trường ĐH

Thương mại

73

91

Miễn thi

92.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

920

GVC0976

Trần Thị

Nguyệt

 

10.6.1972

Trường ĐH KTQD

79

93

Miễn thi

92.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

921

GVC0556

Trần Thị Ánh

Nguyệt

 

05.03.1978

Trường ĐH M HN

87

83.5

95

92.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

922

GVC0379

Trần Thị Minh

Nguyệt

 

06.08.1974

Trường ĐH

Xây dựng

83

79

83

82.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

923

GVC1124

Đỗ Thị Hòa

Nhx

 

27.02.1979

Trưng ĐHKT& QTKD, ĐHTN

88

91

Miễn thi

92.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

924

GVC0179

Đỗ Thị

Nhài

 

25.10.1984

HV Nông nghiệp Việt Nam

88

88

Miễn thi

92.5

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

925

GVC0472

Nguyễn Thị

Nhàn

 

23.7.1987

Trường ĐH Hoa Lư

88

78

85

100

Đạt

 

 

UBND tnh Ninh Bình

926

GVC1321

Phan Thanh

Nhàn

 

05.12.1978

Trường ĐH Công nghệ GTVT

82

80

92

95

Đạt

 

 

 

BGTVT

927

GVC1394

Vũ Thị Yến

Nhi

 

16.07.1977

Trường CĐ

Hải Dương

87

80

Miễn thi

Miễn thi

Đạt

 

 

UBND tỉnh Hải Dương

928

GVC0380

Nguyễn Ngọc

Nhi

10.11.1985

 

Trường ĐH

Xây dựng

83

75

93

97.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

929

GVC0443

Đào Sỹ

Nhiên

09.08.1979

 

Trường ĐH Hoa Lư

75

73

86

Miễn thi

Đạt

 

 

UBND tỉnh Ninh Bình

930

GVC0948

Nguyễn Thị

Như

 

11.9.1984

Học viện QLGD

80

81

86

92,5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

931

GVC1117

Đỗ Thị

Nhự

 

09.09.1978

Trường ĐH GTVT

75

76

80

82.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

932

GVC0935

Đỗ Hồng

Nhung

 

18.3.1981

Trường ĐH

Ngoại thương

80

85

87.5

87.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

933

GVC0665

Dương Thị Hồng

Nhung

 

28.08.1983

Trưng ĐH

Thương mại

87

80

91.5

97.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

934

GVC0571

Dương Thị Tuyết

Nhung

 

08.9.1976

Trường ĐH Mỏ - ĐC

83

82

79.5

Miễn thi

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

935

GVC0903

Hà Thị Hồng

Nhung

 

24.06.1986

Trường CĐSP

Nam Định

82

70

85

100

Đạt

 

 

UBND tỉnh Nam Định

936

GVC0064

Hoàng Thị Tuyết

Nhung

 

31.08.1977

Trường ĐH TNMTHN

78

78

Miễn thi

95

Đạt

 

 

 

BTNMT

937

GVC0149

Lê Thị

Nhung

 

13.06.1984

HV Nông nghiệp Việt Nam

73

70

Miễn thi

Miễn thi

Đạt

 

 

 

BNNPTNN

938

GVC0412

Lê Thị

Nhung

 

13.8.1986

Học viện CSPT

72

90

Miễn thi

95

Đạt

 

 

 

Bộ KHĐT

939

GVC1226

Lương Thị Hồng

Nhung

 

31.05.1976

Trường ĐHYD, ĐHTN

64

90

80.5

87.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

940

GVC1140

Ngô Thị

Nhung

 

16.3.1984

Trường ĐHKT&

QTKD, ĐHTN

71

93

Miễn thi

92.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

941

GVC1465

Nguyễn Thị

Nhung

 

31.7.1979

Trường ĐH

Hồng Đức

80

89

Miễn thi

92.5

Đạt

 

 

UBND tnh Thanh Hóa

942

GVC1480

Nguyễn Thị

Nhung

 

20.02.1983

Trường ĐH VHTT và DL Thanh Hóa

79

86

91

90

Đạt

 

 

UBND tnh Thanh Hóa

943

GVC1498

Nguyễn Thị

Nhung

 

31.01.1977

Trường ĐH

Hạ Long

72

82

86

82.5

Đạt

 

 

UBND tỉnh Qung N

944

GVC0461

Nguyễn Thị Hồng

Nhung

 

8.7.1985

Trường ĐH Hoa Lư

72

76

78

87.5

Đạt

 

 

UBND tỉnh Ninh Bình

945

GVC1150

Phạm Thị Hồng

Nhung

 

20.11.1977

Trường ĐH

CNTT&TT, ĐHTN

60

82

Miễn thi

90

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

946

GVC1419

Phan Thị Hồng

Nhung

 

29.5.1985

Trường ĐH

Tân Trào

70

80

Miễn thi

92.5

Đạt

 

 

UBND tỉnh Tuyên Quang

947

GVC1535

Tô Thị Hồng

Nhung

 

19.05.1976

Trường ĐHSP

Hà Nội

80

88

91

95

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

948

GVC1089

Vương Hồng

Nhung

 

29.9.1987

Trường CĐSP Bắc Ninh

65

70

83.5

95

Đạt

 

 

UBND tỉnh Bc Ninh

949

GVC0666

Đoàn Ngọc

Ninh

16.08.1984

 

Trường ĐH

Thương mại

81

91

Min thi

95

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

950

GVC0280

Khuất Thị Hải

Ninh

 

19.11.1981

Trường ĐH

Lâm nghiệp

78

78

77

97.5

Đạt

 

 

 

BNNPTNN

951

GVC0465

Lê Nguyệt Hải

Ninh

 

16.06.1983

Trường ĐH Hoa Lư

82

89

73

100

Đạt

 

 

UBND tỉnh Ninh Bình

952

GVC0311

Nguyễn Thị Hải

Ninh

 

20.09.1978

Trường ĐH

Lâm nghiệp

74

90

Miễn thi

100

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

953

GVC0842

Phạm Thị

Ninh

 

17.07.1977

Trường ĐH

LĐ-XH

80

65

Miễn thi

87.5

Đạt

 

 

 

Bộ LĐTBXH

954

GVC0069

Đ Th

Nụ

 

20.11.1984

Trường ĐH TNMTHN

80

79

71

95

Đạt

 

 

 

BộTNMT

955

GVC0283

Dương Xuân

Núi

14.09.1979

 

Trường ĐH

Lâm nghiệp

75

88

71

95

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

956

GVC0154

Nguyễn Hi

Núi

20.10.1984

 

HV Nông nghiệp

Việt Nam

75

80

Miễn thỉ

95

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

957

GVC1158

Nguyễn Văn

Núi

10.10.1981

 

Trường ĐH

CNTT&TT, ĐHTN

70

87.5

Min thi

Miễn thi

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

958

GVC1431

Lê Thị

Nương

 

10.10.1982

Trường ĐH

Hồng Đức

70

80

Miễn thi

97.5

Đạt

 

 

UBND tnh Thanh Hóa

959

GVC0973

Đàm Thị Kim

Oanh

 

30.07.1984

Trường ĐH KTQD

78

89

83

92.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

960

GVC1214

Lê Thị Kiều

Oanh

 

15.08.1977

Trường ĐHNL, ĐHTN

70

72,5

Miễn thi

100

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

961

GVC0856

Lê Thị Tú

Oanh

 

22.01.1977

Trường ĐH LĐ-XH

75

95

Miễn thi

97.5

Đạt

 

 

 

Bộ LĐTBXH

962

GVC0572

Nguyễn Thị Kim

Oanh

 

06.01.1979

Trường ĐH Mỏ - ĐC

75

85

Miễn thi

Miễn thi

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

963

GVC0401

Phó Thị Hồng

Oanh

 

04.08.1983

Trường CĐ Sư phạm TN

82

80

Miễn thi

95

Đạt

 

 

UBND tnh Thái Nguyên

964

GVC0632

Trần Thị

Oanh

 

31.12.1974

Trường ĐH Bách khoa HN

75

85

78

95

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

965

GVC1474

Vũ Thị Hoàng

Oanh

 

15.12.1977

Trường ĐH VHTT và DL

Thanh Hóa

80

78

60.5

Miễn thi

Đạt

 

 

UBND tnh Thanh Hóa

966

GVC0144

Vũ Thị Kim

Oanh

 

12.12.1976

HV Nông nghiệp Việt Nam

75

77.5

Miễn thi

95

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

967

GVC1027

Vũ Thị Kim

Oanh

 

07.10.1983

Học viện Ngân hàng

80

90

Miễn thi

97.5

Đạt

 

 

Ngân hàng NNVN

968

GVC0098

Lò Văn

Pấng

15.8.1976

 

Trưng CĐSP ĐB

80

80.5

Miễn thi

90

Đạt

 

 

 

UBND th ĐB

969

GVC0220

Nguyễn Quang

Phi

02.09.1977

 

Trường ĐH

Thủy lợi

75

77.5

Miễn thi

97.5

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

970

GVC0221

Lê Trung

Phong

01.4.1976

 

Trường ĐH

Thủy lợi

70

77.5

Miễn thi

97.5

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

971

GVC0780

Nguyễn Như

Phong

20.06.1972

 

Trưng ĐHTĐ

Hà Nội

60

80

74

82.5

Đạt

 

 

 

UBND TP HN

972

GVC0738

Phạm Minh

Phong

01.7.1977

 

Trường ĐHSP Nghệ thuật

TW

75

91

Miễn thi

77.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

973

GVC0573

Phí Mạnh

Phong

12.01.1978

 

Trường ĐH Mỏ - ĐC

71

95

87

Miễn thi

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

974

GVC1354

Trần Đức

Phú

10.03.1984

 

Trường ĐH Hàng hải VN

75

72.5

Miễn thi

95

Đạt

 

 

 

Bộ GTVT

975

GVC0818

Nguyễn Đình

Phúc

8.10.1980

 

Học viện KHXHVN

77

89

74

100

Đạt

 

 

Viện HLKHXH Việt Nam

976

GVC0552

Vũ Đức

Phúc

19.01.1984

 

Trường ĐHSPKT

Hưng Yên

78

81

56

95

Đạt

 

 

 

Bộ GDBT

977

GVC0476

Bùi Thị Kim

Phụng

 

06.11.1982

Trường ĐH Hoa Lư

81

70

Miễn thi

95

Đạt

 

 

UBND tỉnh Ninh Bình

978

GVC0883

Đào Mai

Phước

21.01.1980

 

Trường ĐH LĐ-XH

75

87

66

97.5

Đạt

 

 

 

Bộ LĐTBXH

979

GVC0014

Bùi Thu

Phương

 

01.9.1983

Trường ĐH TNMTHN

80

90

Miễn thi

100

Đạt

 

 

 

Bộ TNMT

980

GVC0511

Cao Huy

Phương

05.12.1980

 

Trường ĐH

Hùng Vương

78

83

Miễn thi

100

Đạt

 

 

UBND tỉnh Phú Thọ

981

GVC0932

Chu Thị Mai

Phương

 

25.9.1984

Trường ĐH

Ngoại thương

86

90

Miễn thi

100

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

982

GVC0768

Đặng Lan

Phương

 

13.05.1970

Trường ĐHTĐ

Hà Nội

86

86

Miễn thi

87.5

Đạt

 

 

 

UBND TP HN

983

GVC0315

Đào Lan

Phương

 

09.11.1983

Trường ĐH

Lâm nghiệp

88

88

81

95

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

984

GVC1322

Đoàn Lan

Phương

 

12.08.1979

Trường ĐH Công nghệ GTVT

86

73

78

92.5

Đạt

 

 

 

Bộ GTVT

985

GVC1536

Đoàn Thị Thanh

Phương

 

19.06.1977

Trường ĐHSP Hà Nội

75

80

Miễn thi

97.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

986

GVC1458

Hà Thị

Phương

 

16.10.1976

Trường ĐH

Hồng Đức

80.5

80

78

100

Đạt

 

 

UBND tnh Thanh Hóa

987

GVC1190

Hoàng Lê

Phương

 

23.11.1980

Trường ĐH

KTCN, ĐHTN

79.5

86

87

100

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

988

GVC0487

Hoàng Thanh

Phương

 

11.1.1983

Trường ĐH

Hùng Vương

81.5

80

71

92.5

Đạt

 

 

UBND tỉnh Phú Thọ

989

GVC1385

Lê Thanh

Phương

31.01.1981

 

Trường ĐH Hàng hải VN

72

85

Miễn thi

87.5

Đạt

 

 

 

Bộ GTVT

990

GVC1336

Lê Thị Minh

Phương

 

23.07.1977

Trường ĐH Hàng hải VN

72

67.5

Min thi

92.5

Đạt

 

 

 

Bộ GTVT

991

GVC0172

Lê Việt

Phương

05.09.1970

 

HV Nông nghiệp Việt Nam

72

82.5

Miễn thi

85

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

992

GVC1028

Nguyễn Minh

Phương

 

23.7.1980

Học viện Ngân hàng

72

85

Miễn thi

97.5

Đạt

 

 

Ngân hàng NNVN

993

GVC0695

Nguyễn Thanh

Phương

 

14.08.1982

Trường ĐH

Thương mại

84

83

75

97.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

994

GVC0420

Nguyễn Thị Bích

Phương

 

20.8.1984

Học viện CSPT

78

81

Miễn thi

87.5

Đạt

 

 

 

Bộ KHĐT

995

GVC0574

Nguyễn Thị Hữu

Phương

 

26.12.1985

Trường ĐH Mỏ - ĐC

81

85

84

Miễn thi

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

996

GVC1029

Nguyễn Thị Khánh

Phương

 

02.9.1987

Học viện Ngân hàng

81

84

80

97.5

Đạt

 

 

Ngân hàng NNVN

997

GVC0474

Nguyn Thị Lan

Phương

 

12.01.1987

Trường ĐH Hoa Lư

78

73

87

95

Đạt

 

 

UBND tỉnh Ninh Bình

998

GVC0633

Nguyễn Thị Lan

Phương

 

28.10.1973

Trường ĐH Bách khoa HN

80

95

94

95

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

999

GVC0134

Nguyễn Thị Thu

Phương

 

08.09.1979

HV Nông nghiệp Việt Nam

84

90

Miễn thi

100

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

1000

GVC0706

Nguyễn Thị Xuân

Phương

 

03.12.1984

Trường ĐH

Thương mại

86

83

93

100

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1001

GVC0153

Nguyễn Văn

Phương

24.08.1983

 

HV Nông nghiệp Việt Nam

70

85

Miễn thi

97.5

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

1002

GVC0383

Phạm Mai

Phương

 

05.12.1984

Trường ĐH

Xây dựng

76

67.5

Miễn thi

100

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1003

GVC0041

Phạm Quang

Phương

21.12.1972

 

Trường ĐHTNMTHN

62

80

85

80

Đạt

 

 

 

Bộ TNMT

1004

GVC1521

Phạm Thị Hồng

Phương

 

20.03.1981

Trường CĐSP Thái Bình

68

78

Miễn thi

97.5

Đạt

 

 

UBND tỉnh Thái Bình

1005

GVC0634

Phạm Việt

Phương

24.12.1980

 

Trường ĐH Bách khoa HN

82

90

Miễn thi

95

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1006

GVCO125

Quyền Thị Lan

Phương

 

22.03.1980

HV Nông nghiệp Việt Nam

74

85

Miễn thi

100

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

1007

GVCO875

Trần Thị Minh

Phương

 

03.12.1982

Trường ĐH LĐ-XH

75

90

Miễn thi

100

Đạt

 

 

 

Bộ LĐTBXH

1008

GVC1283

Vì Thị Lan

Phương

 

15.2.1983

Học viện

Dân tộc

80

77

Miễn thi

100

Đạt

 

 

 

y ban Dân tộc

1009

GVC0471

Võ Thị Lan

Phương

 

11.02.1984

Trường ĐH Hoa Lư

90

73

97

100

Đạt

 

 

UBND tỉnh Ninh Bình

1010

GVC0723

Đỗ Minh

Phượng

 

19.02.1984

Trường ĐH

Thương mại

76

83

90

100

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1011

GVC1264

Dương Minh

Phượng

 

14.9.1983

Khoa NN, ĐHTN

75

75

Miễn thi

Miễn thi

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1012

GVC0427

Lê Hồng

Phượng

26.10.1978

 

Trường ĐH Hoa Lư

74

75

Miễn thi

100

Đạt

 

 

UBND tỉnh Ninh Bình

1013

GVC1402

Nguyễn Thị

Phượng

 

02.09.1983

Trường CĐ

Hải Dương

75

80

75

Miễn thi

Đạt

 

 

UBND tỉnh Hải Dương

1014

GVC0248

Phạm Thị

Phượng

 

26.03.1980

Trường ĐH Nông lâm Bắc Giang

80

75

85

95

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

1015

GVCO223

Đinh Hoàng

Quân

22.12.1983

 

Trường ĐH

Thy lợi

80

75

Miễn thi

90

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

1016

GVC0222

Lưu Văn

Quân

26.02.1978

 

Trường ĐH

Thy lợi

75

81

Miễn thi

87.5

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

1017

GVC1195

Trần Văn

Quân

22.01.1983

 

Trường ĐH

KTCN, ĐHTN

75

85

79

85

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1018

GVC1364

Đỗ Quang

Quận

04.10.1979

 

Trường ĐH Hàng hải VN

75

78

Miễn thi

90

Đạt

 

 

 

Bộ GTVT

1019

GVC1180

Nguyễn Hồng

Quang

17.05.1984

 

Trường ĐH

KTCN, ĐHTN

80

90

80

95

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1020

GVC0858

Trần Anh

Quang

20.07.1987

 

Trường ĐH LĐ-XH

80

82

76

100

Đạt

 

 

 

Bộ LĐTBXH

1021

GVC0224

Vũ Minh

Quang

08.01.1976

 

Trường ĐH

Thủy lợi

80

80

Miễn thi

92.5

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

1022

GVC0332

Dương Hương

Quế

 

14.07.1980

Trường Cán bộ QLNN và PTNT I

80

78

Miễn thi

92.5

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

1023

GVC1030

Lê Thị Minh

Quế

 

09.12.1978

Học viện Ngân hàng

80

82

Miễn thi

85

Đạt

 

 

Ngân hàng NNVN

1024

GVC1433

Nguyễn Thị

Quế

 

15.8.1984

Trường ĐH

Hồng Đức

80

80

Miễn thi

82.5

Đạt

 

 

UBND tnh Thanh Hóa

1025

GVC0284

Phạm Thanh

Quế

 

06.10.1980

Trường ĐH

Lâm nghiệp

82

76

Miễn thi

97.5

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

1026

GVC0065

Phạm Thị Hồng

Quế

 

13.02.1977

Trường ĐH TNMTHN

76

83.5

Miễn thi

Miễn thi

Đạt

 

 

 

Bộ TNMT

1027

GVC0691

Phạm Minh

Quốc

06.04.1975

 

Trường ĐH

Thương mại

83

80

Miễn thi

92.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1028

GVC0186

Bùi Hồng

Quý

 

16.02.1984

HV Nông nghiệp Việt Nam

74

90

Miễn thi

92.5

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

1029

GVC0599

Dương Xuân

Quý

23.03.1970

 

Trường ĐHSP

Hà Nội

77

85

65

82.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1030

GVC1395

Nguyn Văn

Quyên

20.08.1980

 

Trường CĐ

Hải Dương

79

82

Miễn thi

Miễn thi

Đạt

 

 

UBND tnh Hi Dương

1031

GVC0072

ĐMai

Quyên

 

04.8.1975

Trường ĐH TNMTHN

73

87

Miễn thi

82.5

Đạt

 

 

 

Bộ TNMT

1032

GVC0272

Hoàng Nguyệt

Quyên

 

09.12.1977

Trường ĐH Nông lâm Bc Giang

79

80

68

95

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

1033

GVC1537

Hoàng Thị Lệ

Quyên

 

09.04.1985

Trường ĐHSP

Hà Nội

70

85

Miễn thi

90

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1034

GVC0290

Nguyễn Thị

Quyên

 

14.12.1982

Trường ĐH

Lâm nghiệp

77

85

73

97.5

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

1035

GVC0488

Nguyn Thị

Quyên

 

16.7.1985

Trưng ĐH

Hùng Vương

85

80

Miễn thi

97.5

Đạt

 

 

UBND tnh Phú Thọ

1036

GVC0530

Nguyễn Thị

Quyên

 

05.10,1985

Trường ĐHSP

Hà Nội 2

85

86

71

Miền thi

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1037

GVC1428

Nguyễn Thị

Quyên

 

05.11.1979

Trưng ĐH

Hồng Đức

70

80

Miễn thi

82.5

Đạt

 

 

UBND tỉnh Thanh Hóa

1038

GVC1438

Nguyễn Thị

Quyên

 

15.07.1982

Trường ĐH

Hồng Đức

76

72

Miễn thi

87.5

Đạt

 

 

UBND tỉnh Thanh Hóa

1039

GVC0707

Nguyễn Thị Tú

Quyên

 

03.08.1987

Trường ĐH

Thương mại

80

95

Miễn thi

92.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1040

GVC0445

Lương Duy

Quyền

25.06.1981

 

Trường ĐH Hoa Lư

70

74

71

87.5

Đạt

 

 

UBND tỉnh Ninh Bình

1041

GVC1363

Nguyễn Hữu

Quyền

05.11.1982

 

Trường ĐH Hàng hải VN

88.5

90

81

92.5

Đạt

 

 

 

Bộ GTVT

1042

GVC0635

Nguyễn Văn

Quyền

30.10.1986

 

Trưng ĐH

Bách khoa HN

86

90

82

97.5

Đạt

 

 

 

Bộ GĐĐT

1043

GVC0962

Đoàn Thị Trúc

Quỳnh

 

07.11.1981

Trường ĐH

KTQD

86

95

Miễn thi

90

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1044

GVC1107

Kiều Thị Thúy

Quỳnh

 

06.07.1975

Trường Đại học Hà Nội

83

87

Miễn thi

92.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1045

GVC0489

Nguyn Ngọc

Quỳnh

27.3.1983

 

Trường ĐH

Hùng Vương

85

85

Miễn thi

90

Đạt

 

 

UBND tnh Phú Thọ

1046

GVC0176

Nguyễn Thị Thu

Quỳnh

 

05.12.1983

HV Nông nghiệp Việt Nam

80

85

Miễn thi

97.5

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

1047

GVC0670

Nguyễn Thị Vân

Quỳnh

 

15.05.1986

Trường ĐH

Thương mại

80

84

71

100

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1048

GVC0772

Phạm Việt

Quỳnh

 

17.05.1984

Trường ĐH TĐ Hà Nội

80

80

81

100

Đạt

 

 

 

UBND TP HN

1049

GVC0662

Vũ Thị Như

Quỳnh

 

02.12.1982

Trường ĐH

Thương mại

81

90

Miễn thi

97.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1050

GVC0328

Nguyễn Quang

San

20.08.1980

 

Trường ĐH

Lâm nghiệp

82

82

Miễn thi

77.5

Đạt

 

 

 

BNNPTNN

1051

GVC0291

Bùi Thị

Sen

 

23.7.1973

Trường ĐH

Lâm nghiệp

83

85

68

75

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

1052

GVC0099

Nguyễn Thị

Sen

 

29.12.1984

Trường CĐSP ĐB

83

74

92

87.5

Đạt

 

 

UBND tnh ĐB

1053

GVC0165

Cao Trường

Sơn

30.04.1986

 

HV Nông nghiệp Việt Nam

77

93

89

87.5

Đạt

 

 

 

BNNPTNN

1054

GVC0671

Đào Cao

Sơn

10.04.1987

 

Trường ĐH

Thương mại

73

80

Miễn thi

90

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1055

GVC1265

Đ Thị

Sơn

 

23.4.1982

Khoa NN, ĐHTN

73

73.5

Miễn thi

92.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1056

GVC1031

Hà Ngọc

Sơn

21.11.1978

 

Học viện Ngân hàng

70

84

82

92.5

Đạt

 

 

Ngân hàng NNVN

1057

GVC0944

Lâm Văn

Sơn

09.10.1980

 

Trường ĐH

Ngoại thương

80

85

81

90

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1058

GVC0512

Lưu Ngọc

Sơn

12.2.1982

 

Trường ĐH

Hùng Vương

78

80

Miễn thi

85

Đạt

 

 

UBND tnh Phú Thọ

1059

GVC0636

Nguyễn Hải

Sơn

15.05.1983

 

Trường ĐH Bách khoa HN

73

95

95

95

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1060

GVC1159

Nguyễn Kim

Sơn

 

01.11.1985

Trường ĐH

CNTT&TT, ĐHTN

82

75

Miễn thi

Miễn thi

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1061

GVC0773

Phạm Ngọc

Sơn

16.09.1978

 

Trường ĐHTĐ Hà Nội

82

90

80

90

Đạt

 

 

 

UBND TP HN

1062

GVC1520

Trần Ngọc

Sơn

20.10.1977

 

Trường CĐSP Thái Bình

80

79

75

90

Đạt

 

 

UBND tnh Thái Bình

1063

GVC1202

Bùi Trọng

Tài

10.08.1987

 

Trường ĐHKH, ĐHTN

82

88

80.5

95

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1064

GVC0854

Đỗ Đức

Tài

27.02.1980

 

Trường ĐH LĐ-XH

82

95

Miễn thi

92.5

Đạt

 

 

 

Bộ LĐTBXH

1065

GVC0531

Bùi Ngân

Tâm

 

21.03.1971

Trường ĐHSP

Hà Nội 2

80

92

76.5

95

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1066

GVC0675

Hoàng Thị

Tâm

 

21.07.1981

Trường ĐH

Thương mại

80

80

Miễn thi

85

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1067

GVC0838

Lê Thị Hồng

Tâm

 

01.06.1984

Trường ĐHSP Kỹ thuật Nam Định

83

82

Miễn thi

97.5

Đạt

 

 

 

Bộ LĐTBXH

1068

GVC0513

Nguyễn Thị Thanh

Tâm

 

20.8.1983

Trường ĐH

Hùng Vương

76

85

77.5

Miễn thi

Đạt

 

 

UBND tỉnh Phú Thọ

1069

GVC1240

Nguyễn Thị Thanh

Tâm

 

09.08.1985

Trường ĐHYD, ĐHTN

80

93

Miễn thi

92.5

Đạt

 

 

 

BGDĐT

1070

GVC0950

Ninh Thị Thanh

Tâm

 

21.8.1984

Học viện QLGD

77

78

Miễn thi

Miễn thi

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1071

GVC0447

Phạm Thị Hồng

Tâm

 

24.6.1985

Trường ĐH Hoa Lư

71

85

56

95

Đạt

 

 

UBND tỉnh Ninh Bình

1072

GVC0913

Phạm Thị Minh

Tâm

 

06.02.1984

Trường CĐSP

Nam Định

75

89

89

97.5

Đạt

 

 

UBND tnh Nam Định

1073

GVC0049

Tống Hưng

Tâm

 

01.11.1969

Trường ĐH TNMTHN

87

84

Miễn thi

90

Đạt

 

 

 

Bộ TNMT

1074

GVC0902

Trần Thị

Tâm

 

22.12.1986

Trường CĐSP

Nam Định

86

83

73

90

Đạt

 

 

UBND tnh Nam Định

1075

GVCI300

Trần Thị

Tâm

 

12.12.1984

Trường ĐH Công nghệ GTVT

88

91

85

92.5

Đạt

 

 

 

Bộ GTVT

1076

GVC1247

Vũ Thị

Tâm

 

29.12.1984

Trường ĐHYD, ĐHTN

87

94

Min thi

95

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1077

GVC1136

Đào Th

Tân

 

19.9.1984

Trường ĐHKT&

QTKD, ĐHTN

84

85

59

87.5

Đạt

 

 

 

BGDĐT

1078

GVCO314

Phạm Thị

Tân

 

25.09.1978

Trường ĐH

Lâm nghiệp

87

95

57

82.5

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

1079

GVC1387

Phạm Văn

Tân

05.12.1975

 

Trường ĐH Công nghệ GTVT

82

81

60

75

Đạt

 

 

 

BGTVT

1080

GVCO79O

Tạ Anh

Tấn

31.07.1970

 

Trường ĐHTĐ

Hà Nội

79

90

82

92.5

Đạt

 

 

 

UBND TPHN

1081

GVC1304

Hoàng Thị Cẩm

Thạch

 

30.08.1980

Trường ĐH Công nghệ GTVT

75

81

Miễn thi

97.5

Đạt

 

 

 

Bộ GTVT

1082

GVC0015

Lương Thanh

Thạch

10.09.1984

 

Trường ĐH TNMTHN

75

90

65

90

Đạt

 

 

 

BTNMT

1083

GVC1333

Đ Văn

Thái

14.05.1965

 

Trường ĐH Công nghệ GTVT

75

75

Miễn thi

75

Đạt

 

 

 

Bộ GTVT

1084

GVC1328

Lê Xuân

Thái

15.02.1982

 

Trường ĐH Công nghệ

GTVT

70

81

74

90

Đạt

 

 

 

Bộ GTVT

1085

GVC1194

Mai Trung

Thái

11.05.1977

 

Trường ĐH

KTCN, ĐHTN

80

79

Miễn thi

85

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1086

GVC0934

Nguyễn Diệu

Thái

 

15.5.1981

Trường ĐH

Ngoại thương

84

90

88

82.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1087

GVC1481

Nguyễn Thị

Thải

 

12.10.1978

Trường ĐHVHTT và DL Thanh Hóa

83

80.5

63.5

90

Đạt

 

 

UBND tỉnh Thanh Hóa

1088

GVC0007

Trịnh Thị

Thm

 

22.4.1982

Trường ĐH TNMTHN

81

88

Miễn thi

92.5

Đạt

 

 

 

Bộ TNMT

1089

GVC0833

Nguyễn Văn

Thẩm

27.06.1982

 

Trường ĐHSP Kỹ thuật Nam Định

70

81

Min thi

Miễn thi

Đạt

 

 

 

Bộ LĐTBXH

1090

GVC0351

Cao Minh

Thắng

12.11.1981

 

HVBCVT

63

90

89

92.5

Đạt

 

 

 

BTTTT

1091

GVC0576

Đào Việt

Thắng

03.6.1983

 

Trường ĐH M - ĐC

71

94

86

95

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1092

GVC1038

Đoàn Ngọc

Thăng

02.9.1988

 

Học viện Ngân hàng

72

95

Miễn thi

90

Đạt

 

 

Ngân hàng NNVN

1093

GVC1266

H Thị Nguyệt

Thng

 

21.5.1986

Khoa NN, ĐHTN

70

90

89

92.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1094

GVC1221

Hoàng Trung

Thắng

6.7.1978

 

Trường ĐHSP, ĐHTN

70

87.5

Miễn thi

92.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1095

GVC0225

Nguyễn Công

Thắng

16.02.1972

 

Trường ĐH

Thy lợi

64

82

Miễn thi

100

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

1096

GVC0577

Nguyễn Đức

Thng

27.02.1982

 

Trường ĐH M - ĐC

76

90

Min thi

90

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1097

GVC0436

Nguyn Tất

Thng

20.12.1979

 

Trường ĐH Hoa Lư

70

86

59

Miễn thi

Đạt

 

 

UBND tỉnh Ninh Bình

1098

GVC0786

Nguyễn Văn

Thng

03.10.1978

 

Trường ĐHTĐ

Hà Nội

75

95

53

82.5

Đạt

 

 

 

UBND TP HN

1099

GVC11O8

Nguyễn Xuân

Thắng

04.12.1980

 

Trường Đại học Hà Nội

73

85

Miễn thi

Miễn thi

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1100

GVC1039

Phạm Vĩnh

Thắng

19.8.1982

 

Học viện Ngân hàng

80

90

76

80

Đạt

 

 

Ngân hàng NNVN

1101

GVC0968

Trần Đức

Thng

12.7.1981

 

Trường ĐH KTQD

77

95

81

92.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1102

GVC0112

Vũ Ngọc

Thắng

30.12.1977

 

HV Nông nghiệp Việt Nam

84

85

Miễn thi

95

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

1103

GVC0835

Vũ Thị

Thắng

 

21.02.1978

Trường ĐHSP K thuật Nam Định

73

80

72

97.5

Đạt

 

 

 

Bộ LĐTBXH

1104

GVC0321

Đặng Văn

Thanh

03.01.1975

 

Trường ĐH

Lâm nghiệp

74

79

Miễn thi

85

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

1105

GVC0490

Đặng Văn

Thanh

18.6.1980

 

Trường ĐH

Hùng Vương

70

90

Min thi

92.5

Đạt

 

 

UBND tnh Phú Thọ

1106

GVC1109

Đỗ Hồng

Thanh

 

21.05.1978

Trường Đại học Hà Nội

75

91

78

97.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1107

GVC1538

Đỗ Văn

Thanh

17.09.1973

 

Trường ĐHSP

Hà Nội

80

92

81

90

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1108

GVC1171

Hồ Ký

Thanh

23.8.1980

 

Trường ĐH

KTCN, ĐHTN

80

82

Miễn thi

92.5

Đạt

 

 

 

BGDĐT

1109

GVC1525

Hoàng Thị Loan

Thanh

 

04.12.1984

Trường CĐSP Thái Bình

72

71

78

95

Đạt

 

 

UBND tnh Thái Bình

1110

GVC0246

Khổng Thị

Thanh

 

19.08.1982

Trưng ĐH Nông lâm Bắc Giang

72

85

80

90

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

1111

GVC1468

Lại Thị

Thanh

 

25.11.1981

Trường ĐH Hồng Đức

74

76

Miễn thi

100

Đạt

 

 

UBND tỉnh Thanh Hóa

1112

GVC1477

Lê Thị

Thanh

 

07.06.1981

Trường ĐH VHTT và DL Thanh Hóa

70

87

81

Miễn thi

Đạt

 

 

UBND tỉnh Thanh Hóa

1113

GVC1282

Lê Thị Thu

Thanh

 

19.5.1981

Học viện

Dân tộc

75

83

Miễn thi

87.5

Đạt

 

 

y ban Dân tộc

1114

GVC1036

Ngô Kim

Thanh

 

27.10.1968

Học viện Ngân hàng

75

88

76

95

Đạt

 

 

Ngân hàng NNVN

1115

GVC1197

Ngô Phương

Thanh

02.10.1982

 

Trường ĐH KTCN, DHTN

70

82

Miễn thi

87.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1116

GVCI079

Nguyễn Ngọc

Thanh

05.10.1979

 

Trường ĐH Kiến trúc HN

75

80

Miễn thi

85

Đạt

 

 

 

Bộ Xây dựng

1117

GVC1267

Nguyễn Thị Hoài

Thanh

 

14.02.1985

Khoa NN, ĐHTN

75

83.5

Miễn thi

95

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1118

GVC1035

Nguyễn Thị Lê

Thanh

 

05.9.1982

Học viện Ngân hàng

80

95

Miễn thi

92.5

Đạt

 

 

Ngân hàng NNVN

1119

GVC1302

Nguyễn Văn

Thanh

04.06.1986

 

Trường ĐH Công nghệ GTVT

80

84

79

72.5

Đạt

 

 

 

BGTVT

1120

GVC0381

Phạm Thị Tuyết

Thanh

 

24.05.1981

Trường ĐH Xây dựng

80

71

93

82.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1121

GVC0382

Vũ Thị Minh

Thanh

 

21.06.1970

Trường ĐH Xây dựng

75

90

Miễn thi

95

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1122

GVC0784

Đào Trường

Thành

02.10.1987

 

Trường ĐHTĐ Hà Nội

80

90

Miễn thi

95

Đạt

 

 

 

UBND TP HN

1123

GVC1037

Hoàng Văn

Thành

17.4.1987

 

Học viện Ngân hàng

80

90

Miễn thi

97.5

Đạt

 

 

Ngàn hàng NNVN

1124

GVC0121

Nguyễn Chí

Thành

27.09.1977

 

HV Nông nghiệp Việt Nam

75

74

91

77.5

Đạt

 

 

 

BNNPTNN

1125

GVC1488

Nguyễn Tiến

Thành

19.05.1976

 

Trường ĐH VHTT và DL Thanh Hóa

63

85

71

70

Đạt

 

 

UBND tỉnh Thanh Hóa

1126

GVC0002

Phi Trường

Thành

07.09.1972

 

Trường ĐH TNMTHN

68

98

Miễn thi

85

Đạt

 

 

 

BTNMT

1127

GVC0275

Trương Văn

Thành

10.03.1978

 

Trường ĐH Nông lâm Bắc Giang

73

79.5

90

77.5

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

1128

GVC0258

Hoàng Thị

Thao

 

18.11.1984

Trường ĐH Nông lâm Bắc Giang

71

75

93

75

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

1129

GVC0306

Nguyễn Tiến

Thao

05.01.1977

 

Trường ĐH Lâm nghiệp

75

80

Miễn thi

97.5

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

1130

GVC0473

Phùng Thị

Thao

 

27.9.1986

Trường ĐH Hoa Lư

63

81

94

Miễn thi

Đạt

 

 

UBND tỉnh Ninh Bình

1131

GVC0543

Đặng Thị Hương

Tho

 

07.01.1979

Trường ĐHSPKT

Hưng Yên

75

88.5

93

90

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1132

GVCO637

Đào Lê Thu

Thảo

 

19.08.1977

Trường ĐH Bách khoa HN

80

80

Miễn thi

90

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1133

GVC0051

Hoàng Diệu

Thảo

 

10.5.1986

Trường ĐH TNMTHN

86

85

Miễn thi

92.5

Đạt

 

 

 

BTNMT

1134

GVC0491

Hoàng Mai

Thảo

 

12.04.1984

Trường ĐH

Hùng Vương

86

61

86

87.5

Đạt

 

 

UBND tnh Phú Thọ

1135

GVC0100

Hoàng Thị

Tho

 

14.4.1982

Trường CĐSP ĐB

85

86.5

Miễn thi

95

Đạt

 

 

 

UBND tnh ĐB

1136

GVC1483

Hoàng Thị

Thảo

 

03.08.1981

Trường ĐH VHTT và DL Thanh Hóa

86

82.5

85

Miễn thi

Đạt

 

 

UBND tỉnh Thanh Hóa

1137

GVC0074

Hoàng Thị Phương

Thảo

 

07.9.1983

Trường ĐH TNMTHN

80

76

Miễn thi

95

Đạt

 

 

 

Bộ TNMT

1138

GVC0156

Lại Phương

Tho

 

25.08.1983

HV Nông nghiệp

Việt Nam

80

87

Min thi

92.5

Đạt

 

 

 

BNNPTNN

1139

GVC1268

Lê Thị

Thảo

 

12.01.1976

Khoa NN, ĐHTN

82

80

Miễn thi

92.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1140

GVC1479

Lê Thị

Tho

 

07.04.1983

Trường ĐH VHTT và DL

Thanh Hóa

79.5

85.5

89

97.5

Đạt

 

 

UBND tỉnh Thanh Hóa

1141

GVC0549

Ngô Thị

Thảo

 

16.07.1984

Trường ĐHSPKT

Hưng Yên

81

90

Miễn thi

95

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1142

GVC0403

Ngô Thi Phương

Thảo

 

11.5.1985

Trường CĐ Sư phạm TN

84

83.5

Miễn thi

95

Đạt

 

 

UBND tỉnh Thái Nguyên

1143

GVC0070

Nguyễn Thị

Tho

 

21.09.1982

Trường ĐH TNMTHN

87

81

81

82.5

Đạt

 

 

 

BTNMT

1144

GVC0456

Nguyễn Thị

Thảo

 

16.2.1984

Trường ĐH Hoa Lư

84

80

91

92.5

Đạt

 

 

UBND tỉnh Ninh Bình

1145

GVC0578

Nguyễn Thị

Thảo

 

02.09.1978

Trường ĐH Mỏ - ĐC

83

84.5

82

Miễn thỉ

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1146

GVC0958

Nguyễn Thị

Thảo

 

29.07.1980

Trường ĐH KTQD

74

93.5

89.5

95

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1147

GVC1269

Nguyễn Thị

Thảo

 

2.10.1984

Khoa NN, ĐHTN

80

82.5

Miễn thi

95

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1148

GVC1453

Nguyễn Thị

Thảo

 

18.11.1977

Trường ĐH

Hồng Đức

81

84

Miễn thi

95

Đạt

 

 

UBND tỉnh Thanh Hóa

1149

GVC0350

Nguyễn Thị Hương

Thảo

 

30.12.1980

HVBCVT

87

85

Miễn thi

95

Đạt

 

 

 

Bộ TTTT

1150

GVC0226

Nguyền Thị Phương

Thảo

 

01.08.1977

Trưng ĐH

Thủy lợi

72

85

Miễn thi

92.5

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

1151

GVC0047

Phạm Phương

Thảo

 

20.12.1986

Trường ĐH TNMTHN

85

82

Miễn thi

85

Đạt

 

 

 

Bộ TNMT

1152

GVC0638

Phạm Phương

Thảo

 

24.02.1974

Trường ĐH Bách khoa HN

81

85

Miễn thi

87.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1153

GVC0437

Phạm Thị Hương

Tho

 

03.04.1981

Trường ĐH Hoa Lư

72

87

86

100

Đạt

 

 

UBND tỉnh Ninh Bình

1154

GVC0801

Phương

Tho

 

'28.10.1981

ĐH Quốc gia Hà Nội

70

91

94

95

Đạt

 

 

 

ĐHQG Nội

1155

GVC1169

Trần Thị Phương

Tho

 

12.10.1982

Trường ĐH

KTCN, ĐHTN

70

56

91

92.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1156

GVC0288

Xuân Thị Thu

Tho

 

09.03.1985

Trường ĐH

Lâm nghiệp

66

55

75

90

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

1157

GVC0770

Phan Thị Hồng

The

 

29.06.1973

Trường ĐHTĐ

Hà Nội

75

90

Miễn thi

87.5

Đạt

 

 

 

UBND TPHN

1158

GVC1291

Trần Văn

Thế

20.7.1983

 

Trường CĐSP Hà Tây

78

90

76

85

Đạt

 

 

 

UBND TPHN

1159

GVC0101

Lê Thị

Thêm

 

04.02.1985

Trường CĐSP ĐB

79

83

Miễn thi

90

Đạt

 

 

 

UBND tỉnh ĐB

1160

GVC0017

Bùi Thị

Then

 

19.03.1978

Trường ĐHTNMTHN

79

76

85

92.5

Đạt

 

 

 

Bộ TNMT

1161

GVC0754

Lê Thị Minh

Thi

 

22.11.1982

Trường CĐSP Lạng Sơn

79

90

Miễn thi

87.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1162

GVC0161

Nguyễn Đình

Thi

14.02.1965

 

HV Nông nghiệp Việt Nam

72

85

Miễn thi

82.5

Đạt

 

 

 

BNNPTNN

1163

GVC0137

Nguyễn Thị

Thiêm

 

03.08.1980

HV Nông nghiệp Việt Nam

80

87

Miễn thi

92.5

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

1164

GVC1270

Nguyễn Thị

Thiết

 

15.11.1976

Khoa NN, ĐHTN

81

80

Miễn thi

95

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1165

GVC0129

Nguyễn Xuân

Thiết

12.08.1975

 

HV Nông nghiệp Việt Nam

75

90

Miễn thi

92.5

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

1166

GVC0227

Nguyễn Văn

Thìn

10.10.1975

 

Trường ĐH

Thủy lợi

75

61

88

87.5

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

1167

GVC0639

Đào Quý

Thịnh

01.01.1984

 

Trường ĐH Bách khoa HN

75

85

Miền thi

92.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1168

GVC1234

Đào Tiến

Thinh

04.07.1986

 

Trường ĐHYD, ĐHTN

75

88

74

97.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1169

GVC0345

Nguyễn Đức

Thịnh

15.4.1972

 

HV BCVT

80

86

66

57.5

Đạt

 

 

 

BTTTT

1170

GVC0122

Nguyễn Hoàng

Thịnh

16.10.1979

 

HV Nông nghiệp ViệtNam

75

90

Miễn thi

92.5

Đạt

 

 

 

BNNPTNN

1171

GVC1356

Nguyễn Xuân

Thinh

07.12.1981

 

Trường ĐH Hàng hi VN

75

85

Miễn thi

92.5

Đạt

 

 

 

Bộ GTVT

1172

GVC1417

Phạm Quang

Thịnh

13.05.1979

 

Trường ĐH

Hi Dương

75

86

89

95

Đạt

 

 

UBND tnh Hi Dương

1173

GVC1080

Lê Thi Ái

Thơ

 

14.09.1979

Trường ĐH

Kiến trúc HN

82

85

Miễn thi

85

Đạt

 

 

 

Bộ Xây dựng

1174

GVC1040

Nguyễn Quỳnh

Thơ

 

21.12.1986

Học viện Ngân hàng

83

85

Miễn thi

92.5

Đạt

 

 

Ngân hàng NNVN

1175

GVC0281

Nguyễn Thị

Thơ

 

30.05.1980

Trường ĐH

Lâm nghiệp

81

81

90

90

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

1176

GVC1299

Nguyễn Thị

Thơ

 

04.03.1981

Trường ĐH Công nghệ

GTVT

84

81

86

95

Đạt

 

 

 

Bộ GTVT

1177

GVC0228

Nguyễn Hữu

Thọ

18.04.1967

 

Trường ĐH

Thủy lợi

72

90

Miễn thi

85

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

1178

GVC1420

Vũ Quang

Thọ

09.5.1982

 

Trường ĐH

Tân Trào

76

80

Miễn thi

85

Đạt

 

 

UBND tỉnh Tuyên Quang

1179

GVC0640

Mạc Thị

Thoa

 

27.09.1983

Trường ĐH Bách khoa HN

75

95

Miễn thi

100

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1180

GVC0514

Nguyễn Thị Hồng

Thoa

 

07.11.1985

Trường ĐH

Hùng Vương

72

75

Miễn thi

92.5

Đạt

 

 

UBND tnh Phú Thọ

1181

GVC0579

Nguyễn Thị Kim

Thoa

 

23.10.1985

Trường ĐH Mỏ - ĐC

75

83.5

Miền thi

95

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1182

GVC1151

Trịnh Thị Kim

Thoa

 

12.04.1986

Trường ĐH

CNTT&TT, ĐHTN

83

83

Miễn thi

97.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1183

GVC0310

Trịnh Quang

Thoại

28.05.1978

 

Trường ĐH

Lâm nghiệp

79

83

Miễn thi

92.5

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

1184

GVC1350

Hồ Thị Hương

Thơm

 

05.08.1978

Trường ĐH Hàng hải VN

76

71

76

Miễn thi

Đạt

 

 

 

Bộ GTVT

1185

GVC0174

Nguyễn Chung

Thông

29.10.1983

 

HV Nông nghiệp Việt Nam

75

76

78

90

Đạt

 

 

 

BNNPTNN

1186

GVC0580

Nguyễn Huy

Thông

18.09.1983

 

Trường ĐH M - ĐC

72

81.5

75

77.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1187

GVC0032

Bùi Thị

Thu

 

04.02.1987

Trường ĐH TNMTHN

80

90

90

85

Đạt

 

 

 

Bộ TNMT

1188

GVC0404

Bùi Thi Minh

Thu

 

10.11.1981

Trường CĐ

Sư phạm TN

80

85

Miễn thi

Miễn thi

Đạt

 

 

UBND tỉnh Thái Nguyên

1189

GVC0317

Chu Thị

Thu

 

26.12.1983

Trường ĐH

Lâm nghiệp

85

90

85

92.5

Đạt

 

 

 

BỘNNPTNN

1190

GVC1053

Đỗ Thị

Thu

 

03.12.1987

Học viện Ngân hàng

77

95

Miễn thi

87.5

Đạt

 

 

Ngân hàng NNVh

1191

GVC0063

Dương Thị Hoài

Thu

 

05.9.1983

Trường ĐH TNMTHN

75

89

76

92.5

Đạt

 

 

 

BỘTNMT

1192

GVC0515

Hoàng Thị Lệ

Thu

 

14.9.1980

Trường ĐH

Hùng Vương

76

85

70

90

Đạt

 

 

UBND tnh Phú Thọ

1193

GVC1464

Lã Thị

Thu

 

18.12.1984

Trường ĐH

Hồng Đức

83.5

85

Miễn thi

97.5

Đạt

 

 

UBND tỉnh Thanh Hóa

1194

GVC0799

Liêu Ngọc

Thu

 

10.10.1979

Truờng CĐSP Cao Bằng

84.5

73

75

97.5

Đạt

 

 

UBND tinh Cao Bằ

1195

GVC1131

Nguyền Hữu

Thu

01.10.1979

 

Trường ĐHKT& QTKD, ĐHTN

85.5

95

66

87.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1196

GVC0405

Nguyễn Lệ

Thu

 

08.11.1976

Truờng CĐ Sư phạm TN

85

76

90

92.5

Đạt

 

 

UBND tỉnh Thái Nguyên

1197

GVC0421

Nguyễn Thị

Thu

 

27.02.1978

Học viện

CSPT

80

85

Miễn thi

90

Đạt

 

 

 

Bộ KHĐT

1198

GVC0441

Nguyễn Thị

Thu

 

05.11.1982

Trường ĐH Hoa Lư

80

80

87

80

Đạt

 

 

UBND tỉnh Ninh Bình

1199

GVC0641

Nguyễn Thị

Thu

 

28.09.1986

Trường ĐH Bách khoa HN

75

83.5

74

90

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1200

GVC0736

Nguyền Thị

Thu

 

15.6.1982

Trường ĐHSP TDTT Hà Nội

75

72

59

Miễn thi

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1201

GVC0881

Nguyễn Thị

Thu

 

23.12.1982

Trưng ĐH

LĐ-XH

80

84

Min thi

82.5

Đạt

 

 

 

Bộ LĐTBXH

1202

GVC1125

Nguyễn Thị

Thu

 

22.11.1979

Trường ĐHKT&

QTKD, ĐHTN

79

95

60

92.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1203

GVC1332

Nguyễn Thị

Thu

 

12.07.1987

Trường ĐH Công nghệ GTVT

85

81

84

100

Đạt

 

 

 

Bộ GTVT

1204

GVC1316

Nguyễn Thị Diệu

Thu

 

04.12..1982

Trường ĐH Công nghệ GTVT

85

95

86

100

Đạt

 

 

 

BGTVT

1205

GVC0905

Nguyễn Thị Hoài

Thu

 

29.01.1983

Trường CĐSP

Nam Định

72

77

92

100

Đạt

 

 

UBND tnh Nam Định

1206

GVC1041

Nguyễn Thị Hoài

Thu

 

10.11.1987

Học viện Ngân hàng

77

90

Miễn thi

97.5

Đạt

 

 

Ngân hàng NNVN

1207

GVC1377

Phạm Thị

Thu

 

17.05.1978

Trường ĐH Hàng hi VN

75

70

76

85

Đạt

 

 

 

Bộ GTVT

1208

GVC1406

Luyện Thị Minh

Thư

 

02.04.1983

Trường CĐ

Hi Dương

75

85

Miễn thi

Miễn thi

Đạt

 

 

UBND tnh Hi Dương

1209

GVC0009

Bùi Thị

Thư

 

16.7.1984

Trường ĐH TNMTHN

83

85

Min thi

95

Đạt

 

 

 

BTNMT

1210

GVC1230

Nguyễn Duy

Thư

19.03.1981

 

Trường ĐHYD, ĐHTN

80

89

Miễn thi

95

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1211

GVC1516

Nguyễn Thị Bo

Thư

 

11.12.1986

Trường ĐH Thái Bình

79

77.5

82

95

Đạt

 

 

UBND tnh Thái Bình

1212

GVC0931

Nguyễn Thị Minh

T

 

28.2.1986

Trường ĐH

Ngoại thương

81

88

96

92.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1213

GVC0033

Lê Ngọc

Thun

08.01.1981

 

Trường ĐH TNMTHN

83

90

Miễn thi

90

Đạt

 

 

 

BTNMT

1214

GVC0771

Nguyễn Thị

Thuần

 

25.11.1975

Trường ĐHTĐ Hà Nội

81

90

Miễn thi

100

Đạt

 

 

 

UBND TP HN

1215

GVC0921

Hoàng Ngọc

Thuận

14.9.1986

 

Trường ĐH Ngoại thương

79

87

Miễn thi

92.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1216

GVC1203

Mai Viết

Thuận

08.01.1985

 

Trường ĐHKH, ĐHTN

81

90

71

90

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1217

GVC1281

Nguyễn Thị

Thuận

 

17.03.1980

Học viện

Dân tộc

81

70

51

90

Đạt

 

 

 

Ủy ban Dân tộc

1218

GVC0890

Ngô Th

Thục

 

17.09.1979

Trường CĐSP

Nam Định

80

78

82

95

Đạt

 

 

UBND tnh Nam Định

1219

GVC1042

Nguyễn Thị

Thục

 

02.9.1974

Học viện Ngân hàng

80

85

Miễn thi

90

Đạt

 

 

Ngân hàng NNVN

1220

GVC1423

Đinh Ngọc

Thức

20.04.1977

 

Trường ĐH Hồng Đức

75

89

Miễn thi

95

Đạt

 

 

UBND tỉnh Thanh Hóa

1221

GVC1517

Trần Công

Thức

10.9.1980

 

Trường ĐH Thái Bình

72

80

86

90

Đạt

 

 

UBND tnh Thái Bình

1222

GVC0792

Đinh Thị Kim

Thương

 

27.07.1986

Trường ĐHTĐ Hà Nội

76

70

85

85

Đạt

 

 

 

UBND TP HN

1223

GVC1160

Dương Thị Mai

Thương

 

18.01.1985

Trường ĐH

CNTT&TT, ĐHTN

77

90

Miền thi

Miễn thi

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1224

GVC0642

Nghiêm Thị

Thương

 

23.07.1984

Trường ĐH Bách khoa HN

79

90

Miễn thi

90

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1225

GVC1189

Ngô Minh

Thương

 

16.03,1988

Trường ĐH

KTCN, ĐHTN

84

70.5

81

85

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1226

GVC1499

Nguyễn Thị

Thương

 

18.01.1975

Trường ĐH Hạ Long

88

77

84

82.5

Đạt

 

 

UBND tnh Quảng N

1227

GVC1196

Nguyễn Thị Kim

Thương

 

04.12.1984

Trường ĐH

KTCN, ĐHTN

88

84

51

92.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1228

GVC0600

Nguyễn Thị Minh

Thương

 

25.08.1986

Trường ĐHSP Hà Nội

84

88

Miễn thi

95

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1229

GVC1301

Phạm Thị

Thương

 

12.02.1981

Trường ĐH Công nghệ GTVT

84

85

81

100

Đạt

 

 

 

BGTVT

1230

GVC0764

Vũ Th

Thương

 

04.8.1985

Trường ĐHTĐ Hà Nội

84

85

Miễn thi

100

Đạt

 

 

 

UBND TP HN

1231

GVC0828

Đào Thị

Thuý

 

09.09.1978

Trường ĐH Hà Tĩnh

81

80

59

80

Đạt

 

 

UBND tỉnh Hà Tĩnh

1232

GVC0879

Đoàn Thanh

Thuý

 

10.08.1983

Trường ĐH LĐ-XH

83

84

Miễn thi

92.5

Đạt

 

 

 

Bộ LĐTBXH

1233

GVC0827

Trần Thu

Thuý

 

29.10.1983

Trường ĐH Hà Tĩnh

85

87

Miễn thi

87.5

Đạt

 

 

UBND tnh Hà Tĩnh

1234

GVC1045

Bùi Thị Hồng

Thúy

 

18.9.1983

Học viện Ngân hàng

75

90.5

76

90

Đạt

 

 

Ngàn hàng NNVN

1235

GVC0468

Đinh Thị

Thúy

 

27.09.1985

Trường ĐH Hoa Lư

80

82

70

92.5

Đạt

 

 

UBND tỉnh Ninh Bình

1236

GVC0241

Đoàn Phương

Thúy

 

27.10.1985

Trường ĐH Nông lâm Bắc Giang

75

80

71

85

Đạt

 

 

 

BNNPTNN

1237

GVC0750

Hoàng Minh

Thúy

 

02.11.1976

Trường CĐSP Lạng Sơn

81

84

79.5

95

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1238

GVC0273

Hoàng Thị

Thúy

 

01.09.1983

Trường ĐH Nông lâm Bc Giang

82

82

71

75

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

1239

GVC0601

Hoàng Thị Mỹ

Thúy

 

22.02.1976

Trường ĐHSP Hà Nội

83

82

82

90

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1240

GVC0680

Nguyễn Thị

Thúy

 

23.05.1987

Trường ĐH Thương mại

83

87

Miễn thi

90

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1241

GVC1216

Nguyn Thị

Thúy

 

02.09.1983

Trường ĐHNL, ĐHTN

76

80

80

95

Đạt

 

 

 

BGDĐT

1242

GVC1294

Nguyễn Thị Hồng

Thúy

 

06.10.1980

Trường CB Thanh tra

77

86

Miễn thi

72.5

Đạt

 

 

 

Thanh tra CP

1243

GVC1482

Nguyễn Thị Hồng

Thúy

 

13.03.1980

Trường ĐHVHTT và DL Thanh Hóa

56

80

58

72.5

Đạt

 

 

UBND tỉnh Thanh Hóa

1244

GVC1204

Nguyễn Thị Thu

Thúy

 

19.01.1984

Trường ĐHKH, ĐHTN

73

86.5

Miễn thi

95

Đạt

 

 

 

BGDĐT

1245

GVC1342

Phạm Thị

Thúy

 

19.02.1979

Trường ĐH Hàng hải VN

72

80

69

82.5

Đạt

 

 

 

BGTVT

1246

GVC0163

Phan Thị

Thúy

 

31.10.1973

HV Nông nghiệp Việt Nam

79

81.5

Miễn thi

95

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

1247

GVC0229

Trần Thị Ngọc

Thúy

 

05,10.1981

Trường ĐH Thủy lợi

80

85

83

90

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

1248

GVC1237

Vũ Thị

Thúy

 

19.07.1985

Trường ĐHYD, ĐHTN

85

57

81

90

Đạt

 

 

 

BGDĐT

1249

GVC0078

Bùi Thị

Thùy

 

28.01.1987

Trường ĐH TNMTHN

73

89

Miễn thi

Miễn thi

Đạt

 

 

 

Bộ TNMT

1250

GVC0446

Lê Thị Ngọc

Thùy

 

23.03.1983

Trường ĐH Hoa Lư

80

75

67

95

Đạt

 

 

UBND tỉnh Ninh Bình

1251

GVC0162

Nguyễn Thu

Thùy

 

05.11.1984

HV Nông nghiệp

Việt Nam

73

89

Miễn thi

100

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

1252

GVC1215

Nguyễn Thu

Thùy

 

12.10.1976

Trường ĐHNL, ĐHTN

73

80

85

92.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1253

GVC0164

Phạm Châu

Thùy

 

20.02.1977

HV Nông nghiệp Việt Nam

79

86.5

Miễn thi

87.5

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

1254

GVC1401

Bùi Thị

Thủy

 

20,05,1982

Trường CĐ

Hài Dương

74

85

Miễn thi

Miền thi

Đạt

 

 

UBND tnh Hi Dương

1255

GVC0493

Bùi Thị Thu

Thủy

 

15.08.1983

Trường ĐH Hùng Vương

82

85

Miễn thi

85

Đạt

 

 

UBND tnh Phú Thọ

1256

GVC0442

Đinh Thị

Thủy

 

15.9.1984

Trường ĐH Hoa Lư

80

80

82

85

Đạt

 

 

UBND tỉnh Ninh Bình

1257

GVC0029

Hà Thị Thanh

Thủy

 

18.01.1979

Trường ĐH TNMTHN

80

82

80

80

Đạt

 

 

 

BTNMT

1258

GVC1271

Hồ Thị

Thủy

 

01.11.1983

Khoa NN, ĐHTN

80

85

Miễn thi

75

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1259

GVC0746

Hoàng Thị Thanh

Thủy

 

20.06.1979

Trường CĐSP Lạng Sơn

81

85

Miễn thi

87.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1260

GVC0055

Lê Thanh

Thùy

 

22.11.1981

Trường ĐH TNMTHN

80

79

72

80

Đạt

 

 

 

BTNMT

1261

GVC1295

Lê Thanh

Thy

 

23.7.1978

Trường CB Thanh tra

71

90

73

72.5

Đạt

 

 

 

Thanh tra CP

1262

GVC0737

Mai Thị Thanh

Thủy

 

14.11.1979

Trường ĐHSP TDTT Hà Nội

71

85

73

Miễn thi

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1263

GVC0307

Ngô Thị

Thủy

 

08.07.1978

Trường ĐH

Lâm nghiệp

64

85

Miễn thi

95

Đạt

 

 

 

BNNPTNN

1264

GVC1081

Nguyễn Lệ

Thùy

 

20.6.1975

Trường ĐH Kiến trúc HN

58

85

Miễn thi

85

Đạt

 

 

 

Bộ Xây dựng

1265

GVC1272

Nguyễn Phương

Thủy

 

05.11.1981

Khoa NN, ĐHTN

70

80

Miễn thi

75

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1266

GVC0105

Nguyễn Thị

Thùy

 

02.04.1984

Trường CĐSP ĐB

80

82

71

85

Đạt

 

 

 

UBND tỉnh ĐB

1267

GVC0152

Nguyễn Thị

Thủy

 

01.08.1978

HV Nông nghiệp Việt Nam

80

90

Miễn thi

75

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

1268

GVC1485

Nguyn Thị

Thủy

 

10.11.1983

Trường ĐH VHTT và DL Thanh Hóa

75

80

69

72.5

Đạt

 

 

UBND tỉnh Thanh Hóa

1269

GVC1044

Nguyễn Thị cẩm

Thủy

 

01.5.1976

Học viện Ngân hàng

75

90

Miễn thi

87.5

Đạt

 

 

Ngân hàng NNVN

1270

GVC0335

Nguyễn Thị Thanh

Thùy

 

20.01.1981

HV BCVT

80

90

Miễn thi

Miễn thi

Đạt

 

 

 

BTTTT

1271

GVC0779

Nguyễn Thị Thanh

Thủy

 

24.01.1969

Trường ĐHTĐ Hà Nội

80

70

Miễn thi

87.5

Đạt

 

 

 

UBND TP HN

1272

GVC1176

Nguyễn Thị Thanh

Thủy

 

30.09.1978

Trường ĐH

KTCN, ĐHTN

75

80

Miễn thi

85

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1273

GVC0492

Nguyễn Thị Thu

Thủy

 

17.08.1980

Trường ĐH

Húng Vương

80

85

79

90

Đạt

 

 

UBND tnh Phú Thọ

1274

GVC1184

Nguyễn Thị Thu

Thủy

 

25.05.1982

Trường ĐH

KTCN, ĐHTN

80

85

Miễn thi

97.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1275

GVC0940

Nguyễn Thu

Thủy

 

27.9.1986

Trường ĐH

Ngoại thương

82

95

Miễn thi

92.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1276

GVC1126

Nguyễn Thu

Thy

 

12.11.1985

Trường ĐHKT&

QTKD, ĐHTN

75

85

Miễn thi

95

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1277

GVC0019

Nguyễn Xuân

Thủy

24.06.1976

 

Trường ĐH TNMTHN

66

80

84

95

Đạt

 

 

 

BTNMT

1278

GVC0494

Phạm Thái

Thủy

08.6.1982

 

Trường ĐH

Hùng Vương

85

85

Miễn thi

90

Đạt

 

 

UBND tnh Phú Thọ

1279

GVC0034

Phạm Thị Thanh

Thùy

 

12.12.1981

Trường ĐH TNMTHN

76

85

Miễn thi

90

Đạt

 

 

 

BTNMT

1280

GVC0644

Phạm Thị Thanh

Thủy

 

27.05.1979

Trường ĐH

Bách khoa HN

87

85

84

95

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1281

GVC1043

Phạm Thu

Thủy

 

11.3.1980

Học viện Ngân hàng

83

85

Miễn thi

97.5

Đạt

 

 

Ngân hàng NNVN

1282

GVC0788

Tạ Thị

Thy

 

20.04.1981

Trường ĐHTĐ Hà Nội

83

90

88

67.5

Đạt

 

 

 

UBND TP HN

1283

GVC1484

Tạ Thị

Thy

 

18.09.1984

Trường ĐH VHTT và DL Thanh Hóa

80

75.5

67

67.5

Đạt

 

 

UBND tỉnh Thanh Hóa

1284

GVC0928

Tăng Thị Thanh

Thy

 

21.4.1987

Trường ĐH

Ngoại thương

82

83

Miễn thi

95

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1285

GVC0643

Thái Thu

Thủy

 

09.09.1984

Trường ĐH

Bách khoa HN

87

85

82

95

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1286

GVC0645

Trần Hồng

Thủy

 

04.12.1973

Trường ĐH Bách khoa HN

85

90

92

85

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1287

GVC0602

Trần Thị Thanh

Thủy

 

15.10.1982

Trường ĐHSP

Hà Nội

84

85

81

97.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1288

GVC1217

Vũ Thị

Thủy

 

12.07.1986

Trường ĐHSP, ĐHTN

89

84

85

95

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1289

GVC0043

Vũ Thị Thanh

Thy

 

27.03.1975

Trường ĐH TNMTHN

79

93

82

100

Đạt

 

 

 

BTNMT

1290

GVC0230

Vũ Thị Thu

Thủy

 

22.08.1973

Trường ĐH

Thủy lợi

75.5

93

Miễn thi

92.5

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

1291

GVC0004

Bùi Đắc

Thuyết

02.9.1975

 

Trường ĐH TNMTHN

76

94

Miễn thi

90

Đạt

 

 

 

Bộ TNMT

1292

GVC0231

Ngô Văn

Thuyết

09.05.1986

 

Trường ĐH

Thủy lợi

76

94

Miễn thi

95

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

1293

GVC0532

Chu Văn

Tiềm

01.08.1987

 

Trường ĐHSP

Hà Nội 2

81

83.5

Miễn thi

97.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1294

GVC0806

Đinh Đc

Tiến

13.12.1977

 

ĐH Quốc gia Hà Nội

83

93

68

75

Đạt

 

 

 

ĐHQG Hà Nội

1295

GVC0308

Nguyễn Thị

Tiến

 

20.03.1977

Trường ĐH

Lâm nghiệp

78

83

79

77.5

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

1296

GVC1518

Nguyễn Trung

Tiến

19.9.1983

 

Trường ĐH Thái Bình

74

80

75

Miễn thi

Đạt

 

 

UBND tnh Thái Bình

1297

GVC0037

Phạm Minh

Tiến

20.07.1978

 

Trường ĐH TNMTHN

75

93

78.5

85

Đạt

 

 

 

BTNMT

1298

GVC0386

Phạm Văn

Tiến

14.08.1968

 

Trường ĐH Mỹ thuật CN

60

90

50.5

65

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1299

GVC0340

Vũ Hữu

Tiến

13.10.1979

 

HV BCVT

78

99

85

95

Đạt

 

 

 

BTTTT

1300

GVC0111

Chu Anh

Tiệp

26.12.1975

 

HV Nông nghiệp Việt Nam

65

93

Miễn thi

97.5

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

1301

GVC0646

Trịnh Đồng

Tính

03.02.1964

 

Trưng ĐH Bách khoa HN

73

85

87.5

95

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1302

GVC1032

Bùi Thị Thanh

Tình

 

06.02.1976

Học viện Ngân hàng

81

86

Miễn thi

90

Đạt

 

 

Ngân hảng NNVN

1303

GVC0745

Đinh Thị

Tình

 

07.02.1976

Trường CĐSP Lạng Sơn

75

85

67

85

Đạt

 

 

 

BGDĐT

1304

GVC1127

Dương Thị

Tình

 

03.10.1978

Trường ĐHKT& QTKD, ĐHTN

84

87

Min thi

100

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1305

GVC1487

Nguyễn Thị

Tình

 

30.04.1985

Trường ĐH VHTT và DL Thanh Hóa

64

93

Miễn thi

Miễn thi

Đạt

 

 

UBND tỉnh Thanh Hóa

1306

GVC0725

Lê Đức

Tồ

15.11.1985

 

Trường ĐH Thương mại

64

83

79

92.5

Đạt

 

 

 

BGDĐT

1307

GVC0804

Dương Thị

Toan

 

10.09.1981

ĐH Quốc gia Hà Nội

70

93

Miễn thi

90

Đạt

 

 

 

ĐHQG Hà Nội

1308

GVC1416

Tăng Thể

Toan

04.12.1976

 

Trường ĐH Hài Dương

74

85

95

90

Đạt

 

 

UBND tnh Hi Dương

1309

GVC0533

Lê Chi

Toàn

16.12.1989

 

Trường ĐHSP

Hà Nội 2

80

84.5

Miễn thi

95

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1310

GVC0289

Lê Khánh

Toàn

05.6.1982

 

Trường ĐH Lâm nghiệp

70

80

95

95

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

1311

GVC1404

Nguyễn Đức

Toàn

21.11.1981

 

Trường CĐ Hi Dương

75

66.5

Min thi

Miễn thi

Đạt

 

 

UBND tnh Hi Dương

1312

GVC0648

Nguyễn Thị

Toàn

 

15.09.1976

Trưng ĐH Bách khoa HN

75

90

82

100

Đạt

 

 

 

BGDĐT

1313

GVC0647

Trần Đức

Toàn

21.05.1980

 

Trường ĐH Bách khoa HN

76

75

81

95

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1314

GVC1218

Trần Quốc

Toàn

4.7.1984

 

Trường ĐHSP, ĐHTN

76

80

Miễn thi

85

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1315

GVC0232

Trương Đức

Toàn

23.03.1971

 

Trường ĐH

Thy lợi

66

95

Miễn thi

95

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

1316

GVCO819

Vũ Mạnh

Toàn

02.04.1977

 

Học viện KHXHVN

75

93

78

80

Đạt

 

 

Viện HLKHXHViệt ĩ

1317

GVCO919

Vũ Thành

Toàn

14.03.1978

 

Trường ĐH Ngoại thương

70

85

Miễn thi

85

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1318

GVCO168

Nguyễn Văn

Toàn

07.03.1977

 

HV Nông nghiệp Việt Nam

75

95

93

85

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

1319

GVC0603

Chu Đình

Tới

24.04.1983

 

Trưởng ĐHSP Hà Nội

75

93

Miễn thi

85

Đạt

 

 

 

BGDĐT

1320

GVC1049

Đỗ Ngọc

Trâm

 

13.01.1977

Học viện Ngân hàng

85

85

Miễn thi

85

Đạt

 

 

Ngân hảng NNVh

1321

GVC0869

Nguyễn Thị Anh

Trâm

 

11.06.1974

Trường ĐH

LĐ-XH

80

85

92

85

Đạt

 

 

 

Bộ LĐTBXH

1322

GVC0036

Bùi Thị Thu

Trang

 

26.04.1985

Trường ĐH TNMTHN

85

85

Miễn thi

85

Đạt

 

 

 

Bộ TNMT

1323

GVC0044

Đinh Thị Như

Trang

 

15.02.1978

Trường ĐH TNMTHN

80

75

79

70

Đạt

 

 

 

BTNMT

1324

GVC0104

Đỗ Thị Thu

Trang

 

07.01.1983

Trường CĐSP ĐB

75

83

94

Miễn thi

Đạt

 

 

 

UBND tnh ĐB

1325

GVC1048

Đỗ Thị Vân

Trang

 

18.8.1978

Học viện Ngân hàng

82

85

Miễn thi

90

Đạt

 

 

Ngân hàng NNVh

1326

GVC1225

Giáp Thị Thúy

Trang

 

07.08.1987

Trường ĐHSP, ĐHTN

80

85

86

95

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1327

GVC0920

Hoàng Thị Đoan

Trang

 

14.9.1981

Trường ĐH

Ngoại thương

82

82

Miễn thi

90

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1328

GVC0516

Lê Thị Thu

Trang

 

21.10.1985

Trường ĐH

Hùng Vương

81

70

Miễn thi

87.5

Đạt

 

 

UBND tnh Phú Thọ

1329

GVC0406

Lê Thu

Trang

 

21.12.1981

Trường CĐ Sư phạm TN

72

70

Miễn thi

77.5

Đạt

 

 

UBND tỉnh Thái Nguyên

1330

GVC1161

Lê Thu

Trang

 

19.01.1978

Trường ĐH

CNTT&TT, ĐHTN

74

80

Miễn thi

Miễn thi

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1331

GVC0534

Ngô Thị

Trang

 

27.07.1982

Trường ĐHSP

Hà Nội 2

82

66

Miễn thi

100

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1332

GVC0701

Ngô Thị Huyền

Trang

 

18.08.1986

Trường ĐH

Thương mại

80

90.5

Miễn thi

97.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1333

GVC0030

Ngô Thị Kiều

Trang

 

24.02.1986

Trường ĐH TNMTHN

80

84

95

95

Đạt

 

 

 

Bộ TNMT

1334

GVCO517

Nguyễn Huyền

Trang

 

25.6.1986

Trường ĐH

Hùng Vương

82

72

92

90

Đạt

 

 

UBND tnh Phú Thọ

1335

GVC1182

Nguyễn Minh

Trang

 

05.12.1982

Trương ĐH

KTCN, ĐHTN

74

91

96

92.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1336

GVC1128

Nguyễn Như

Trang

 

22.6.1986

Trường ĐHKT&

QTKD, ĐHTN

78

90

95

87.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1337

GVC0681

Nguyễn Quỳnh

Trang

 

24.08.1987

Trường ĐH

Thương mại

85

92

88

90

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1338

GVC0384

Nguyễn Thị Nha

Trang

 

26.05.1984

Trường ĐH Xây dụng

80

83

Miễn thi

95

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1339

GVC1046

Nguyễn Thị Thu

Trang

 

11.02.1987

Học viện Ngân hàng

75

83

Miễn thi

100

Đạt

 

 

Ngân hàng NNVh

1340

GVC1168

Nguyễn Văn

Trang

5.9.1987

 

Trường ĐH

KTCN, ĐHTN

72

85

89

97.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1341

GVC0863

Phạm Hồng

Trang

 

30.12.1981

Trường ĐH LĐ-XH

78

93.5

Miễn thi

97.5

Đạt

 

 

 

Bộ LĐTBXH

1342

GVC1047

Phạm Thu

Trang

 

18.5.1986

Học viện Ngân hảng

82

85

Miễn thi

92.5

Đạt

 

 

Ngân hàng NNVh

1343

GVC0688

Tạ Thị Thùy

Trang

 

19.08.1987

Trường ĐH Thương mại

75

80

Miễn thi

95

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1344

GVC1132

Thái Thị Thu

Trang

 

14.4.1983

Trường ĐHKT& QTKD, ĐHTN

81

80

95

97.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1345

GVC0696

Trần Thị Thu

Trang

 

21.12.1986

Trường ĐH Thương mại

81

86

95

100

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1346

GVC1273

Trần Thị Thu

Trang

 

30.3.1985

Khoa NN, ĐHTN

83.5

85

58

97.5

Đạt

 

 

 

BGDĐT

1347

GVC1500

Trần Thi Thu

Trang

 

16.06.1983

Trường ĐH Hạ Long

80.5

89

88.5

97.5

Đạt

 

 

UBND tình Quảng N

1348

GVC0887

Triệu Quỳnh

Trang

 

14.04.1984

Trường CĐSP

Nam Định

83

91

83

95

Đạt

 

 

UBND tnh Nam Định

1349

GVC0812

Vũ Minh

Trang

 

12.01.1984

ĐH Quốc gia Hà Nội

65

76.5

Miễn thi

97.5

Đạt

 

 

 

ĐHQGHà Nội

1350

GVC0823

Vũ Thị

Trang

 

26.5.1985

Học viện KHXHVN

75

95

80

97.5

Đạt

 

 

Viện HLKHXHViệt ĩ

1351

GVC1274

Vũ Thị Huyền

Trang

 

18.01.1985

Khoa NN, ĐHTN

50

79

Miễn thi

95

Đạt

 

 

 

BỘGDĐT

1352

GVC0407

Lê Hải

Triều

16.2.1979

 

Trường CĐ Sư phạm TN

75

66.5

Miễn thi

100

Đạt

 

 

UBND tỉnh Thái Nguyên

1353

GVC0387

Bùi Mai

Trinh

 

29.07.1983

Trường ĐH Mỹ thuật CN

85

90

Miễn thi

92.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1354

GVC0233

Bùi Thị Kiên

Trinh

 

23.04.1978

Trường ĐH Thy lợi

83

85

Miễn thi

92.5

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

1355

GVC0885

Triệu Thị

Trinh

 

18.10.1980

Trường ĐH LĐ-XH

83

90.5

Miễn thi

97.5

Đạt

 

 

 

Bộ LĐTBXH

1356

GVC0971

Phí Văn

Trọng

01.07.1980

 

Trường ĐH

KTQD

84

85

79

95

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1357

GVC0414

Phạm Ngọc

Trụ

30.11.1986

 

Học viện

CSPT

74

93

91

92.5

Đạt

 

 

 

BKHĐT

1358

GVC0435

Phạm Thị

Trúc

 

20.08.1980

Trường ĐH Hoa Lư

77

79

83

100

Đạt

 

 

UBND tỉnh Ninh Bình

1359

GVC0413

Trần Thị

Trúc

 

17.7.1973

Học viện CSPT

77

90

Miễn thi

97.5

Đạt

 

 

 

BKHĐT

1360

GVC0868

Đặng Quang

Trung

17.5.1984

 

Trường ĐH LĐ-XH

73

85

91

100

Đạt

 

 

 

Bộ LĐTBXH

1361

GVC0604

Đặng Thành

Trung

11.12.1980

 

Trưởng ĐHSP Hà Nội

80

90

Miễn thi

Miễn thi

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1362

GVC0266

Đỗ Thành

Trung

11.12.1981

 

Trường ĐH Nông lâm Bắc Giang

72

88

Miễn thi

85

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

1363

GVC0606

Đỗ Thành

Trung

01.10.1985

 

Trường ĐHSP

Hà Nội

75

91

83

90

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1364

GVC1110

Đoàn Quang

Trung

13.12.1976

 

Trường Đại học Hà Nội

82

95

86

92.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1365

GVC0059

Lê Anh

Trung

30.05.1981

 

Trường ĐH TNMTHN

82

85

73

92.5

Đạt

 

 

 

BTNMT

1366

GVC1O5O

Lê Hải

Trung

14.10.1989

 

Học viện Ngân hàng

84

84

Miễn thi

90

Đạt

 

 

Ngân hàngNNVh

1367

GVC0797

Nguyền Đăng

Trung

27.01.1977

 

Trường ĐHTĐ

Hà Nội

79

71

Miễn thi

92.5

Đạt

 

 

 

UBND TP HN

1368

GVC0128

Nguyễn Đinh

Trung

12.01.1983

 

HV Nông nghiệp Việt Nam

83

83

Miễn thi

95

Đạt

 

 

 

BNNPTNN

1369

GVC0649

Nguyễn Kiên

Trung

22.02.1985

 

Trường ĐH Bách khoa HN

76

90

Miễn thi

92.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1370

GVC0605

Nguyễn Thành

Trung

22.08.1976

 

Trường ĐHSP

Nội

75

83

77

90

Đạt

 

 

 

BGDĐT

1371

GVC1472

Trịnh Ngọc

Trung

10.10.1980

 

Trường ĐH VHTT và DL Thanh Hóa

75

71

Miễn thi

70

Đạt

 

 

UBND tỉnh Thanh Hóa

1372

GVC0650

Trịnh Văn

Trung

09.10.1982

 

Trường ĐH

Bách khoa HN

79

95

Miễn thi

87.5

Đạt

 

 

 

BGDĐT

1373

GVC1141

Đặng Phi

Trường

17.06.1985

 

Trường ĐHKT&

QTKD, ĐHTN

80

87

Miễn thi

97.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1374

GVC0046

Lê Đắc

Trường

01.8.1980

 

Trường ĐH TNMTHN

80

89

Miễn thi

90

Đạt

 

 

 

Bộ TNMT

1375

GVC1135

Phạm Hồng

Trường

14.5.1980

 

Trường ĐHKT&

QTKD, ĐHTN

71

85

Miễn thi

Miễn thi

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1376

GVC1501

Vũ Vương

Trưởng

09.08.1979

 

Trường ĐH

Hạ Long

69

85

88

85

Đạt

 

 

UBND tỉnh Quảng h

1377

GVC0409

Đàm Thanh

20.9.1981

 

Học viện

CSPT

84

90

89

95

Đạt

 

 

 

Bộ KHĐT

1378

GVC1119

Đoàn Văn

04.08.1980

 

Trường ĐH GTVT

83

85

Miễn thi

95

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1379

GVC1118

Nguyễn Thanh

 

19.03.1980

Trường ĐH

GTVT

83

94.5

Miễn thi

97.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1380

GVC0709

Vũ Ngọc

16.06.1986

 

Trường ĐH

Thương mại

88

75

Miễn thi

87.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1381

GVC0951

Đỗ Viết

Tuân

16.11.1980

 

Học viện QLGD

79

78

Miễn thi

87.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1382

GVC1352

Nguyễn Hữu

Tuân

28.03.1980

 

Trường ĐH Hàng hải VN

82

85

Miễn thi

Miễn thi

Đạt

 

 

 

Bộ GTVT

1383

GVC0758

Nguyễn Văn

Tuân

01.07.1980

 

Trường ĐHTĐ Hà Nội

82

87

80

87.5

Đạt

 

 

 

UBND TP HN

1384

GVC1319

Nguyễn Văn

Tuân

09.05.1982

 

Trường ĐH Công nghệ GTVT

80

83

Miễn thi

92.5

Đạt

 

 

 

BGTVT

1385

GVC0020

Đàm Thanh

Tuấn

29.08.1985

 

Trường ĐH TNMTHN

75

75

Miễn thi

87.5

Đạt

 

 

 

BTNMT

1386

GVC0548

Đào Minh

Tuấn

05.05.1980

 

Trường ĐHSPKT Hưng Yên

75

83

Miễn thi

92.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1387

GVC0542

Đoàn Văn

Tuấn

22.07.1979

 

Trường ĐHSPKT

Hưng Yên

75

72

Miễn thi

100

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1388

GVC0236

Hoàng Công

Tuấn

01.02.1977

 

Trường ĐH

Thủy lợi

70

81

Miễn thi

100

Đạt

 

 

 

BNNPTNN

1389

GVC0844

Hoàng Minh

Tuấn

13.09.1982

 

Trường ĐH LĐ-XH

82

90

76

92.5

Đạt

 

 

 

Bộ LĐTBXH

1390

GVC1033

Tuấn

12.4.1983

 

Học viện Ngân hàng

83

75

82

95

Đạt

 

 

Ngân hàng NNVh

1391

GVC0720

Lê Văn

Tun

15.05.1980

 

Trường ĐH

Thương mại

80

81

82

92.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1392

GVC0581

Lê Viết

Tuấn

23.11.1978

 

Trường ĐH Mỏ - ĐC

80

88.5

Miễn thi

Miễn thi

Đạt

 

 

 

BGDĐT

1393

GVC0237

Lý Anh

Tuấn

24.11.1978

 

Trường ĐH

Thủy lợi

69

85

Miễn thi

Miễn thi

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

1394

GVCO235

Mai Lâm

Tuấn

30.12.1983

 

Trường ĐH

Thủy lợi

68

84

69

92.5

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

1395

GVC0057

Mai Quang

Tuấn

15.08.1980

 

Trường ĐH TNMTHN

52

80

72

95

Đạt

 

 

 

Bộ TNMT

1396

GVC0904

Ngô Anh

Tuấn

17.11.1979

 

Trưng CĐSP

Nam Định

68

81

83

100

Đạt

 

 

UBND tnh Nam Định

1397

GVC1170

Ngô Minh

Tuấn

10.04.1985

 

Trường ĐH

KTCN, ĐHTN

85

90

84

97.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1398

GVC0518

Nguyễn Anh

Tuấn

11.6.1978

 

Trường ĐH

Hùng Vương

85

73

Miễn thi

95

Đạt

 

 

UBND tnh Phú Thọ

1399

GVC0557

Nguyễn Đức

Tuấn

26.07.1982

 

Trường ĐH Mở HN

76

92

Miễn thi

Miễn thi

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1400

GVC0234

Nguyễn Hùng

Tuấn

16.01.1978

 

Trường ĐH

Thủy lợi

70

80

72

90

Đạt

 

 

 

BNNPTNN

1401

GVC0535

Nguyễn Quốc

Tuấn

21.03.1984

 

Trường ĐHSP

Hà Nội 2

60

87

91

97.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1402

GVC1090

Nguyễn Quốc

Tuấn

26.10.1976

 

Trường CĐSP Bắc Ninh

65

83

79

90

Đạt

 

 

UBND tìnhBắc Nir

1403

GVC0119

Nguyễn Thanh

Tuấn

14.07.1982

 

HV Nông nghiệp Việt Nam

65

86

Miễn thi

87.5

Đạt

 

 

 

BNNPTNN

1404

GVC0301

Nguyễn Thành

Tuấn

06.02.1977

 

Trường ĐH

Lâm nghiệp

60

75

Miễn thi

82.5

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

1405

GVC0419

Nguyễn Văn

Tun

02.8.1979

 

Học viện

CSPT

78

70

Min thi

97.5

Đạt

 

 

 

Bộ KHĐT

1406

GVC1390

Nguyễn Văn

Tuấn

16.07.1980

 

Trường ĐH Công nghệ GTVT

79

83

81

97.5

Đạt

 

 

 

Bộ GTVT

1407

GVC0120

Trần Anh

Tuấn

14.11.1974

 

HV Nông nghiệp Việt Nam

75

83

Min thi

92.5

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

1408

GVC1303

Trần Quốc

Tuấn

12.11.1981

 

Trường ĐH Công nghệ GTVT

74

94

93

100

Đạt

 

 

 

Bộ GTVT

1409

GVC0683

Vũ Anh

Tun

31.10.1987

 

Trường ĐH

Thương mại

80

90

90

95

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1410

GVC1340

Vũ Anh

Tuấn

16.09.1981

 

Trường ĐH Hàng hi VN

75

88

80

87.5

Đạt

 

 

 

Bộ GTVT

1411

GVC1392

Vũ Quốc

Tuấn

08.06.1982

 

Trường CĐ

Hi Dương

75

80

Miễn thi

Miễn thi

Đạt

 

 

UBND tnh Hi Dương

1412

GVC1365

Phạm Văn

Tuất

28.03.1973

 

Trường ĐH Hàng hải VN

70

82

75

90

Đạt

 

 

 

BGTVT

1413

GVC0651

Nguyễn Đăng

Tuệ

24.04.1981

 

Trường ĐH Bách khoa HN

66

80

Miễn thi

95

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1414

GVC0652

Nguyễn Ngọc

Tuệ

26.10.1979

 

Trường ĐH Bách khoa HN

66

91.5

Miễn thi

97.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1415

GVC1034

Phạm Thị Minh

Tuệ

 

27.4.1980

Học viện Ngân hàng

72

90

Miễn thi

97.5

Đạt

 

 

Ngân hàng NNVh

1416

GVC1082

Đ Xuân

Tùng

27.3.1983

 

Trường ĐH Kiến trúc HN

74

86.5

Miễn thi

100

Đạt

 

 

 

Bộ Xây dựng

1417

GVC1175

Hà Thanh

Tùng

08.04.1986

 

Trường ĐH

KTCN, ĐHTN

80

86

Miễn thi

97.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1418

GVC0653

Lê Đức

Tùng

28.03.1984

 

Trường ĐH Bách khoa HN

75

94

Miễn thi

100

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1419

GVC0659

Phạm Minh

Tùng

03.4.1983

 

Trường CĐSPTW

70

91

86

95

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1420

GVC0719

Phan Thanh

Tùng

26.09.1982

 

Trường ĐH

Thương mại

80

90

Miễn thi

92.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1421

GVC1I11

Trần Thanh

Tùng

29.07.1978

 

Trưng Đại học Hà Nội

75

94

83.5

95

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1422

GVC0325

Trần Văn

Tùng

16.03.1982

 

Trường ĐH

m nghiệp

80

88

72

87.5

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

1423

GVC0322

Trần Văn

ng

05.10.1980

 

Trường ĐH

Lâm nghiệp

75

90

Miễn thi

85

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

1424

GVC0520

Lương Công

Tuyên

18.3.1970

 

Trường ĐH

Hùng Vương

75

91

66.5

87.5

Đạt

 

 

UBND tnh Phú Thọ

1425

GVC0519

Nguyễn Long

Tuyên

13.2.1980

 

Trường ĐH

Hùng Vương

80

88

78.5

97.5

Đạt

 

 

UBND tnh Phú Thọ

1426

GVC0425

Nguyễn Thị Hồng

Tuyên

 

09.11.1978

Trường ĐH Hoa Lư

75

91

87

95

Đạt

 

 

UBND tỉnh Ninh Bình

1427

GVC0495

Nguyễn Thị Thanh

Tuyên

 

15.6.1983

Trường ĐH

Hùng Vương

80

91

78.5

Miễn thi

Đạt

 

 

UBND tnh Phú Thọ

1428

GVC0001

Vũ Danh

Tuyên

05.9.1980

 

Trường ĐH TNMTHN

75

70

Miễn thi

95

Đạt

 

 

 

Bộ TNMT

1429

GVC1411

Trần Thị

Tuyền

 

09.01.1983

Trường CĐ

Hi Dương

74

70

Miễn thi

Miễn thi

Đạt

 

 

UBND tnh Hi Dương

1430

GVC0102

Đỗ Thị Thanh

Tuyền

 

08.10.1984

Trường CĐSP ĐB

86

81

Miễn thi

85

Đạt

 

 

 

UBND tỉnh ĐB

1431

GVC0781

Huỳnh Thị

Tuyển

 

12.07.1976

Trưng ĐHTĐ

Hà Nội

65

75

80

57.5

Đạt

 

 

 

UBND TP HN

1432

GVC0458

Bùi Thị

Tuyết

 

27.07.1985

Trường ĐH Hoa Lư

71

75

80

Miễn thi

Đạt

 

 

UBND tỉnh Ninh Bình

1433

GVC0830

Dương Thị

Tuyết

 

29.12.1986

Trưởng CĐ Bắc Kạn

75

64

71

75

Đạt

 

 

UBND tìnhBắc Kạ

1434

GVC1238

Lưu Thị Ánh

Tuyết

 

04.09.1987

Trường ĐHYD, ĐHTN

75

91

Miễn thi

90

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1435

GVC1092

Lưu Thị Ngọc

Tuyết

 

18.9.1981

Trưởng CĐSP Bắc Ninh

75

70

80

90

Đạt

 

 

UBND tỉnhBắc Nir

1436

GVC0263

Ngô Thị

Tuyết

 

19.03.1982

Trường ĐH Nông lâm Bắc Giang

75

74

83.5

97.5

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

1437

GVC1Ỉ16

Phạm Thị

Tuyết

 

25.3.1978

Trường ĐH GTVT

83

65

Miễn thi

82.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1438

GVC1083

Tạ Ánh

Tuyết

 

13.8.1975

Trường ĐH Kiến trúc HN

81

75

68

70

Đạt

 

 

 

Bộ Xây dựng

1439

GVC0103

Trần Thị

Tuyết

 

12.07.1978

Trường CĐSP ĐB

89

77

Miễn thi

90

Đạt

 

 

 

UBND tnh ĐB

1440

GVC0312

Trần Thị

Tuyết

 

25.04.1981

Trường ĐH

Lâm nghiệp

84

81

Min thi

85

Đạt

 

 

 

BNNPTNN

1441

GVC0536

Vũ Thị

Tuyết

 

26.11.1989

Trường ĐHSP

Hà Nội 2

80

80

77

87.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1442

GVC0077

Vũ Thị Ánh

Tuyết

 

16.11.1983

Trường ĐH TNMTHN

79

80

88

85

Đạt

 

 

 

BTNMT

1443

GVC0878

Vũ Thị Ánh

Tuyết

 

19.09.1983

Trường ĐH LĐ-XH

76

85

85

95

Đạt

 

 

 

Bộ LĐTBXH

1444

GVC1314

Vương Thị Bạch

Tuyết

 

27.10.1984

Trường ĐH Công nghệ GTVT

79

85

69

100

Đạt

 

 

 

BGTVT

1445

GVC0276

Nguyễn Thị

Ưng

 

20.02.1983

Trường ĐH Nông lâm Bắc Giang

80

84

75

97.5

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

1446

GVC0142

Nguyễn Còng

Ước

10.04.1974

 

HV Nông nghiệp Việt Nam

84

85

90

92.5

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

1447

GVC0496

Diệp Tố

Uyên

 

25.12.1987

Trường ĐH

Hùng Vương

79

84

Miễn thi

90

Đạt

 

 

UBND tnh Phú Thọ

1448

GVC0463

Lê Thị

Uyên

 

24.3.1980

Trường ĐH Hoa Lư

77

80

84

87.5

Đạt

 

 

UBND tỉnh Ninh Bình

1449

GVC1413

Vũ Thị Ngọc

Uyên

 

20.07.1974

Trường CĐ

Hải Dương

78

70

Miễn thi

Miễn thi

Đựt

 

 

UBND tnh Hi Dương

1450

GVC1399

Nguyễn Thị Hồng

Vân

 

26.01.1975

Trường CĐ

Hải Dương

76

60

Miễn thi

Miễn thi

Đạt

 

 

UBND tnh Hi Dương

1451

GVC0521

Cao Thị

Vân

 

03.04.1983

Trường ĐH

Hùng Vương

83

88

Miễn thi

100

Đạt

 

 

UBND tnh Phú Thọ

1452

GVC0455

Đàm Thu

Vân

 

10.02.1983

Trường ĐH Hoa Lư

78

70

83

92.5

Đạt

 

 

UBND tỉnh Ninh Bình

1453

GVC0188

Đinh Thị Hải

Vân

 

05.11.1975

HV Nông nghiệp Việt Nam

71

86.5

Miền thi

87.5

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

1454

GVC1219

Đinh Thúy

Vân

 

11.9.1987

Trường ĐHSP, ĐHTN

85

80

Miễn thi

87.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1455

GVC0821

Đỗ Thị Thúy

Ván

 

18.8.198!

Học viện KHXHVN

79

91.5

Miễn thi

95

Đạt

 

 

Viện HLKHXHViệt ĩ

1456

GVC1309

Đỗ Thị Hồng

Vân

 

02.03.1981

Trường ĐH Công nghệ GTVT

76

81

Miễn thi

95

Đạt

 

 

 

Bộ GTVT

1457

GVC0859

Hoảng Khánh

Vân

 

02.12.1984

Trường ĐH LĐ-XH

73

90

83

100

Đạt

 

 

 

Bộ LĐTBXH

1458

GVC0949

Hoàng Thị Ái

Ván

 

05.9.1972

Học viện QLGD

62

76

Miễn thi

92.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1459

GVC0238

Khúc Hồng

Vân

 

16.08.1982

Trường ĐH Thy lợi

58

75

Miễn thi

92.5

Đạt

 

 

 

BNNPTNN

1460

GVC1326

Mai Thị Hải

Vân

 

28.12.1980

Trường ĐH Công nghệ GTVT

74

91

88

92.5

Đạt

 

 

 

Bộ GTVT

1461

GVC1476

Mai Thị Thanh

Vân

 

13.03.1979

Trường ĐH VHTT và DL Thanh Hóa

80

75

71

60

Đạt

 

 

UBND tỉnh Thanh Hóa

1462

GVCI1I2

Nghiêm Hồng

Vân

 

03.12.1980

Trường Đại học Hà Nội

83

95

95

97.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1463

GVC0582

Nguyễn Hồng

Vân

 

18.8.1975

Trường ĐH Mỏ - ĐC

75

69

87

Miễn thi

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1464

GVC1358

Nguyễn Thanh

Vân

 

30.11.1982

Trường ĐH Hàng hải VN

85

81

90

100

Đạt

 

 

 

Bộ GTVT

1465

GVC1362

Nguyễn Thanh

Vân

 

03.05.1981

Trường ĐH Hàng hải VN

78

75

Miễn thi

85

Đạt

 

 

 

BGTVT

1466

GVC0661

Nguyn Thị

Vân

 

05.08.1987

Trường ĐH

Thương mại

80

90

95

97.5

Đạt

 

 

 

BGDĐT

1467

GVC1185

Nguyễn Thị

Vân

 

10.06.1984

Trường ĐH

KTCN, DHTN

83

93.5

Miễn thi

92.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1468

GVC0537

Nguyễn Thị Hải

Vân

 

15.09.1986

Trường ĐHSP

Hà Nội 2

75

80

85

87.5

Đạt

 

 

 

BGDĐT

1469

GVC1408

Nguyễn Thị Hải

Vân

 

16.01.1977

Trường CĐ

Hải Dương

80

80

Min thi

Miễn thi

Đạt

 

 

UBND tnh Hi Dương

1470

GVC1379

Nguyễn Thị Hồng

Vân

 

05.01.1983

Trường ĐH Hàng hải VN

75

84

85

100

Đạt

 

 

 

Bộ GTVT

1471

GVC0870

Phạm Thị Thuý

Vân

 

18.02.1979

Trường ĐH

LĐ-XH

82

85

75

87.5

Đạt

 

 

 

Bộ LĐTBXH

1472

GVC0026

Phùng Thị Hồng

Vân

 

05.8.1982

Trường ĐH TNMTHN

75

75

Miễn thi

Miễn thi

Đạt

 

 

 

Bộ TNMT

1473

GVC0741

Trần Thị

Vân

 

15.9.1976

Trường ĐHSP Nghệ thuật

TW

80

91

85

92.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1474

GVC0901

Trần Thị

Vân

 

05.04.1983

Trường CĐSP

Nam Định

80

80

83

95

Đạt

 

 

UBND tnh Nam Định

 

1475

GVC1473

Trần Thị

Vân

 

21.09.1979

Trường ĐH VHTT và DL Thanh Hóa

75

77

94

95

Đạt

 

 

UBND tỉnh Thanh Hóa

1476

GVC1084

Trần Thị Thúy

Vân

 

21.12.1979

Trường ĐH

Kiến trúc HN

75

80

Miễn thi

87.5

Đạt

 

 

 

Bộ Xây dựng

1477

GVC0286

Trịnh Hải

Vân

 

15.04.1982

Trường ĐH

Lâm nghiệp

81

82

89

80

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

1478

GVC1519

Vũ Thị

Vân

 

26.9.1984

Trường ĐH Thái Bình

82

85

82

85

Đạt

 

 

UBND tnh Thái Bình

1479

GVC0957

Vũ Thị Thúy

Vân

 

15.07.1987

Trường ĐH

KTQD

82

95

91

85

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1480

GVC0522

Nguyễn Thị Xuân

Viên

 

25.3.1981

Trường ĐH

Hùng Vương

82

89

89

87.5

Đạt

 

 

UBND tnh Phú Thọ

1481

GVC1502

Vũ Văn

Viện

28.5.1978

 

Trường ĐH

Hạ Long

74

93

85

82.5

Đạt

 

 

UBND tnh Quảng N

1482

GVC1398

Nguyễn Văn

Viết

09.07.1979

 

Trường CĐ

Hải Dương

78

80

Miễn thi

Miễn thi

Đạt

 

 

UBND tnh Hi Dương

1483

GVC0749

Đàm Minh

Việt

12.02.1977

 

Trường CĐSP Lạng Sơn

75

75

63

75

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1484

GVC1450

Nguyễn Thị Ngọc

Vinh

 

24.8.1982

Trường ĐH

Hồng Đức

85

80

Miễn thi

85

Đạt

 

 

UBND tỉnh Thanh Hóa

1485

GVC0538

Nguyễn Văn

Vinh

20.03.1987

 

Trường ĐHSP

Hà Nội 2

75

85

74

82.5

Đạt

 

 

 

BGDĐT

1486

GVC0546

Nguyễn Văn

Vinh

10.11.1972

 

Trường ĐHSPKT

Hưng Yên

68

80

Miễn thi

70

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1487

GVC0523

Trần Thành

Vinh

20.11.1987

 

Trường ĐH

Hùng Vương

86

80

Miễn thi

95

Đạt

 

 

UBND tnh Phú Thọ

1488

GVC0539

Trần Tuấn

Vinh

08.10.1976

 

Trường ĐHSP

Hà Nội 2

74

85

77

Miễn thi

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1489

GVC1205

Mai Thị Hồng

Vĩnh

 

15.05.1985

Trường ĐHKH, ĐHTN

71

9!

Miễn thi

90

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1490

GVC1113

Nguyễn Quang

Vịnh

09.09.1976

 

Trường Đại học Hà Nội

72

97

77

87.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1491

GVC0540

Lê Anh

11.05.1980

 

Trường ĐHSPKT Hưng Yên

75

90

94

97.5

Đạt

 

 

 

BGDĐT

1492

GVC1243

Phạm Tuấn

Vũ

25.11.1987

 

Trường ĐHYD, ĐHTN

80

92

Miễn thi

90

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1493

GVC0583

Nguyễn Tuấn

Vương

13.10.1981

 

Trường ĐH Mỏ - ĐC

74

71

79

Mỉễn thi

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1494

GVC1383

Nguyễn Anh

Xuân

10.10.1979

 

Trường ĐH Hàng hi VN

70

80

Miễn thi

82.5

Đạt

 

 

 

BGTVT

1495

GVC1346

Nguyễn Thị

Xuân

 

01.11.1982

Trường ĐH Hàng hải VN

83

89

88

85

Đạt

 

 

 

Bộ GTVT

1496

GVC1139

Trần Thị

Xuân

 

04.02.1984

Trường ĐHKT& QTKD, ĐHTN

78

65

Miễn thi

Miễn thi

Đạt

 

 

 

BGDĐT

1497

GVC0292

Nguyền Thị

Yên

 

19.5.1981

Trường ĐH

Lâm nghiệp

80.5

86

79

82.5

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

1498

GVC0864

Chu Thị Huyền

Yến

 

07.10.1980

Trường ĐH LĐ-XH

82

81

91

90

Đạt

 

 

 

Bộ LĐTBXH

1499

GVC0884

Đỗ Thị

Yến

 

14.07.1976

Trường ĐH LĐ-XH

85

83

92

90

Đạt

 

 

 

Bộ LĐTBXH

1500

GVC0257

Đoàn Thị Hoàng

Yến

 

12.08.1984

Trường ĐH Nông lâm Bắc Giang

83

72

82

82.5

Đạt

 

 

 

Bộ NNPTNN

1501

GVC0408

Hà Thị Kim

Yến

 

20.10.1977

Trường CĐ Sư phạm TN

75

80

88

87.5

Đạt

 

 

UBND tỉnh Thái Nguyên

1502

GVC1386

Lư Thị

Yến

 

04.11.1983

Trường ĐH Công nghệ

GTVT

70

92.5

Miễn thi

100

Đạt

 

 

 

Bộ GTVT

1503

GVC0110

Lý Thị Hải

Yến

 

01.01.1975

HV

Ngoại giao

80

91

86

92.5

Đạt

 

 

 

Bộ Ngoại giao

1504

GVC1539

Ngô Thị Hải

Yến

 

02.10.1976

Trường ĐHSP

Hà Nội

80

82

84

85

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1505

GVC1345

Nguyễn Hải

Yến

 

05.08.1980

Trường ĐH Hàng hải VN

83

82

85

87.5

Đạt

 

 

 

BGTVT

1506

GVC0654

Nguyễn Thị

Yến

 

21.02.1978

Trường ĐH Bách khoa HN

82

80

69

87.5

Đạt

 

 

 

Bộ GDĐT

1507

GVC0888

Nguyễn Thị

Yến

 

08.12.1978

Trường CĐSP

Nam Định

86

75

84.5

80

Đạt

 

 

UBND tnh Nam Định

1508

GVCO182

Nguyễn Thị Hoàng

Yến

 

25.12.1981

HV Nông nghiệp Việt Nam

84

90

Miễn thi

95

Đạt

 

 

 

BNNPTNN

                                     
 

 

TT

SHS

Họ và

Tên

Ngày sinh

Đơn vị công tác

Kết quả điểm thi

Đạt

Không Đạt

GHI

CHÚ

Nam

Nữ

Kiến thức chung

Kiến thức CM,NV

Ngoại

Ng

Tin học

1509

GVC0841

Phạm Ngọc

Yến

 

09.07.1976

Trường ĐH LĐ-XH

72

70

Miễn thi

Miễn thi

Đạt

 

 

1510

GVC1334

Phạm Thị

Yến

 

31.08.1975

Trường ĐH Hàng hi VN

69

80

83

95

Đạt

 

 

1511

GVC0239

Phạm Thị Hài

Yến

 

05.09.1984

Trường ĐH Thủy lợi

74

85

Miễn thi

92,5

Đạt

 

 

1512

GVC0524

Phan Thị

Yến

 

25.10.1983

Trường ĐH Hùng Vương

71

80

Miễn thi

92,5

Đạt

 

 

1513

GVC1051

Phan Thị Hoàng

Yến

 

18.11.1976

Học viện Ngân hàng

82

82

Miễn thi

85

Đạt

 

 

1514

GVC0085

Phùng Thị Kim

Yến

 

09.02.1973

Trường ĐH TNMTHN

72

80

69

Miễn thi

Đạt

 

 

1515

GVC1114

Thân Thị Hải

Yến

 

27.8.1979

Trường ĐH

GTVT

82

82

80,5

95

Đạt

 

 

1516

GVC0271

Tống Hải

Yến

 

16.12.1984

Trường ĐH Nông lâm Bắc Giang

80

80

76,5

92,5

Đạt

 

 

1517

GVC0109

Trịnh Hải

Yến

 

19.10.1978

HV

Ngoại giao

80

87

Miễn thi

97,5

Đạt

 

 

1518

GVC0089

Nguyên Thị Hương

Giang

 

18.08.1982

Trường CĐSP ĐB

70

78

 

62,5

 

K. Đạt

 

1519

GVC1015

Đào Thị Hồ

Hương

 

13.8.1982

Học viện Ngân hàng

70

80

85

45

 

K. Đạt

 

1520

GVC0748

Hứa Thị

Khuyên

 

30.05.1974

Trường CĐSP Lạng Sơn

65

63

66

40

 

K. Đạt

 

1521

GVC1389

Lê Hoàng

Anh

28.05.1981

 

Trường ĐH Công nghệ

GTVT

V

V

V

V

V

V

 

1522

GVC0192

Nguyn Lương

Bằng

01.06.1977

 

Trường ĐH Thủy lợi

V

V

V

V

V

V

 

1523

GVC0739

Nguyễn Văn

Cường

11.12.1976

 

Trường ĐHSP Nghệ thuật

TW

V

V

V

V

V

V

Vắng thi

1524

GVC0343

Nguyễn Viết

Đảm

30.10.1973

 

HV BCVT

V

V

V

V

V

V

Vắng thi

1525

GVC0204

Đặng Minh

Hải

19.08.1979

 

Trường ĐH

Thủy lợi

V

V

V

V

V

V

Vắng thi

1526

GVC0010

Nguyễn Thị Thúy

Hạnh

 

12.4.1982

Trường ĐH TNMTHN

V

V

V

V

V

V

Vắng thi

1527

GVC1067

Đặng Thể

Hiến

09.9.1984

 

Trường ĐH Kiến trúc HN

V

V

V

V

V

V

 

1528

GVC0342

Nguyễn Việt

Hưng

11.03.1985

 

HV BCVT

V

V

V

V

V

V

Vắng thi

1529

GVC0333

Nguyễn Trọng

Khánh

14.04.1982

 

HV BCVT

V

V

V

V

V

V

Vắng thi


 

 

TT

SHS

Họ và

Tên

Ngày sinh

Đơn vị công tác

Kết quả điểm thi

Đạt

Không Đạt

GHI

CHÚ

GHI

CHÚ

Bộ chủ qun

Nam

Nữ

Kiến thức chung

Kiến thức CM, NV

Ngoại ngữ

Tin học

1530

GVC0947

Lương Khánh

Lượng

14.7.1983

 

Học viện QLGD

V

V

V

V

V

V

Vắng thi

 

Bộ GDĐT

1531

GVC0219

Nguyễn Văn

Nghĩa

13.03.1983

 

Trường ĐH Thủy lợi

V

V

V

V

V

V

 

Vắng thi

Bộ NNPTNN

1532

GVC0423

Nguyễn Mạnh

Quỳnh

13.10.1970

 

Trường ĐH Hoa Lư

V

V

V

V

V

V

 

Vắng thi

Ủy ban nhân dân tỉnh Ninh Bình

1533

GVC0261

Cấn Văn

Toàn

10.10.1978

 

Trưởng ĐH Nông lâm Bắc Giang

V

V

V

V

V

V

Vắng thi

 

Bộ NNPTNN

1534

GVC1052

Vũ Hải

Yến

 

24.11.1986

Học viện Ngân hàng

V

V

V

V

V

V

 

Vắng thi

Ngân hàng NNVN

 

 

Ghi chú
LuatVietnam.vn độc quyền cung cấp bản dịch chính thống Công báo tiếng Anh của Thông Tấn Xã Việt Nam.
Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Hiển thị:
download Văn bản gốc có dấu (PDF)
download Văn bản gốc (Word)

Để được giải đáp thắc mắc, vui lòng gọi

19006192

Theo dõi LuatVietnam trên YouTube

TẠI ĐÂY

văn bản cùng lĩnh vực

văn bản mới nhất

loading
×
×
×
Vui lòng đợi