Quyết định 1617/QĐ-TCHQ 2019 hàng hóa rủi ro trong quản lý nhà nước về hải quan
- Thuộc tính
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
thuộc tính Quyết định 1617/QĐ-TCHQ
Cơ quan ban hành: | Tổng cục Hải quan | Số công báo: Số công báo là mã số ấn phẩm được đăng chính thức trên ấn phẩm thông tin của Nhà nước. Mã số này do Chính phủ thống nhất quản lý. | Đang cập nhật |
Số hiệu: | 1617/QĐ-TCHQ | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Hoàng Việt Cường |
Ngày ban hành: Ngày ban hành là ngày, tháng, năm văn bản được thông qua hoặc ký ban hành. | 05/06/2019 | Ngày hết hiệu lực: Ngày hết hiệu lực là ngày, tháng, năm văn bản chính thức không còn hiệu lực (áp dụng). | Đang cập nhật |
Áp dụng: Ngày áp dụng là ngày, tháng, năm văn bản chính thức có hiệu lực (áp dụng). | Tình trạng hiệu lực: Cho biết trạng thái hiệu lực của văn bản đang tra cứu: Chưa áp dụng, Còn hiệu lực, Hết hiệu lực, Hết hiệu lực 1 phần; Đã sửa đổi, Đính chính hay Không còn phù hợp,... | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | |
Lĩnh vực: | Xuất nhập khẩu |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!
tải Quyết định 1617/QĐ-TCHQ
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1617/QĐ-TCHQ | Hà Nội, ngày 05 tháng 6 năm 2019 |
QUYẾT ĐỊNH
Về việc ban hành danh mục hàng hóa rủi ro trong quản lý nhà nước về Hải quan
TỔNG CỤC TRƯỞNG TỔNG CỤC HẢI QUAN
Căn cứ Luật Hải quan ngày 23 tháng 06 năm 2014;
Căn cứ Nghị định số 08/2015/NĐ-CP ngày 21 tháng 01 năm 2015 của Chính phủ quy định chi tiết và biện pháp thi hành Luật hải quan về thủ tục hải quan, kiểm tra giám sát hải quan, kiểm soát hải quan;
Căn cứ Nghị định số 59/2018/NĐ-CP ngày 20 tháng 04 năm 2018 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 08/2015/NĐ-CP ngày 21 tháng 01 năm 2015 của Chính phủ quy định chi tiết và biện pháp thi hành Luật Hải quan về thủ tục hải quan, kiểm tra, giám sát, kiểm soát hải quan;
Căn cứ Quyết định số 65/2015/QĐ-TTg ngày 17 tháng 02 năm 2015 của Thủ tướng Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Tổng cục Hải quan trực thuộc Bộ Tài chính;
Căn cứ Thông tư số 38/2015/TT-BTC ngày 25 tháng 03 năm 2015 của Bộ Tài chính quy định về thủ tục hải quan; kiểm tra, giám sát hải quan; thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu và quản lý thuế đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu;
Căn cứ Thông tư số 39/2018/TT-BTC ngày 20 tháng 4 năm 2018 của Bộ Tài chính sửa đổi, bổ sung một số điều tại Thông tư số 38/2015/TT-BTC ngày 25 tháng 3 năm 2015 của Bộ trưởng Bộ Tài chính quy định về thủ tục hải quan; kiểm tra, giám sát hải quan; thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu và quản lý thuế đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu;
Căn cứ Quyết định số 464/QĐ-BTC ngày 29 tháng 6 năm 2015 của Bộ trưởng Bộ Tài chính quy định quản lý rủi ro trong hoạt động nghiệp vụ hải quan;
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Quản lý rủi ro,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này:
1. Danh mục hàng hóa rủi ro trong quản lý nhà nước về hải quan;
2. Hướng dẫn Danh mục hàng hóa rủi ro trong quản lý nhà nước về hải quan.
Điều 2. Quyết định có hiệu lực thi hành kể từ ngày 07 tháng 6 năm 2019.
Điều 3. Thủ trưởng các đơn vị thuộc cơ quan Tổng cục Hải quan, Cục trưởng Cục Hải quan các tỉnh, thành phố chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
| KT. TỔNG CỤC TRƯỞNG |
HƯỚNG DẪN
Danh mục hàng hóa rủi ro trong quản lý nhà nước về Hải quan
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1617/QĐ-TCHQ ngày 05/6/2019 của Tổng cục Hải quan)
1. Phạm vi điều chỉnh
Văn bản này hướng dẫn xây dựng, quản lý, áp dụng Danh mục hàng hóa rủi ro trong quản lý nhà nước về hải quan, bao gồm: Danh mục hàng hóa rủi ro về chính sách quản lý chuyên ngành; xuất xứ; môi trường; hàng giả, bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ; ma túy, tiền chất; vũ khí, chất phóng xạ; buôn lậu, vận chuyển trái phép qua biên giới.
2. Xây dựng, sửa đổi, bổ sung Danh mục hàng hóa rủi ro trong quản lý nhà nước về hải quan
a) Nội dung, kết cấu Danh mục hàng hóa rủi ro trong quản lý nhà nước về hải quan (sau đây gọi tắt là Danh mục hàng hóa rủi ro):
a.1) Danh mục hàng hóa rủi ro ban hành kèm theo Quyết định này bao gồm:
a.1.1) Danh mục 1. Hàng hóa rủi ro về chính sách quản lý chuyên ngành;
a.1.2) Danh mục 2. Hàng hóa rủi ro về xuất xứ;
a.1.3) Danh mục 3. Hàng hóa rủi ro về môi trường;
a.1.4) Danh mục 4. Hàng hóa rủi ro về hàng giả, bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ;
a.1.5) Danh mục 5. Hàng hóa rủi ro về ma túy, tiền chất;
a.1.6) Danh mục 6. Hàng hóa rủi ro về vũ khí, chất phóng xạ;
a.1.7) Danh mục 7. Hàng hóa rủi ro về buôn lậu, vận chuyển trái phép qua biên giới.
a.2) Mỗi danh mục hàng hóa rủi ro, căn cứ vào kết quả phân tích, đánh giá rủi ro, có thể được phân chia thành hai (02) lĩnh vực xuất khẩu, nhập khẩu hoặc chỉ có một (01) lĩnh vực xuất khẩu hoặc lĩnh vực nhập khẩu.
a.3) Danh mục hàng hóa rủi ro được thiết kế theo định dạng thống nhất, cụ thể như sau:
a.3.1) Cột số 1. Số thứ tự: thể hiện thứ tự của hàng hóa trong từng Danh mục hàng hóa rủi ro cụ thể, sắp xếp tăng dần theo mã số của hàng hóa. Số thứ tự này giúp xác định vị trí trong tổng số lượng hàng hóa rủi ro của mỗi Danh mục cụ thể.
a.3.2) Cột số 2. Tên hàng hóa rủi ro theo chế độ, chính sách quản lý: tên gọi của hàng hóa rủi ro được xác định theo tên của hàng hóa trong chính sách quản lý chuyên ngành.
a.3.3) Cột số 3. Tên hàng hóa rủi ro theo Danh mục hàng hóa xuất nhập khẩu Việt Nam - Tên tiếng Việt: là tên gọi tiếng Việt của hàng hóa, được mô tả tại Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam và Biểu thuế xuất khẩu, nhập khẩu hiện hành.
a.3.4) Cột số 4. Tên hàng hóa rủi ro theo Danh mục hàng hóa xuất nhập khẩu Việt Nam - Tên tiếng Anh: là tên gọi tiếng Anh của hàng hóa, được mô tả tại Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam và Biểu thuế xuất khẩu, nhập khẩu hiện hành.
a.3.5) Cột số 5. Mã số hàng hóa: mã số hàng hóa rủi ro tương ứng với tên gọi của hàng hóa rủi ro tại các cột số 2, 3, 4 (nêu trên). Trường hợp tên hàng hóa rủi ro được gắn với nhiều mã số hàng hóa thì từng mã số hàng hóa được liệt kê tại các dòng khác nhau và sắp xếp theo thứ tự tăng dần của mã số.
Mã số của hàng hóa rủi ro được chi tiết đến 08 chữ số, được áp theo Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam và Biểu thuế xuất khẩu, nhập khẩu hiện hành.
a.3.6) Cột số 6. Mã chính sách: là thông tin về lĩnh vực quản lý chuyên ngành, được mã hóa theo cấu trúc với 06 ký tự (ví dụ: NK11CT), cụ thể:
- Nhóm 02 ký tự đầu: ký hiệu về loại hình xuất khẩu, nhập khẩu (gồm 04 mã XK, NK, TN, TX tương ứng với hoạt động xuất khẩu, nhập khẩu, tạm nhập, tái xuất hàng hóa);
- Nhóm 02 ký tự giữa: ký hiệu về Phân nhóm Danh mục hàng hóa rủi ro (ví dụ với mã NK11CT, 11 thể hiện phân nhóm Danh mục 1.1);
- Nhóm 02 ký tự cuối: là ký hiệu về cơ quan ban hành văn bản quản lý chuyên ngành, cụ thể:
CA: Bộ Công an;
CT: Bộ Công thương;
CP: Chính phủ;
GT: Bộ Giao thông vận tải;
KH: Bộ Khoa học và Công nghệ;
LĐ: Bộ Lao động thương binh và Xã hội;
LT: Liên tịch giữa các Bộ;
NN: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn;
QP: Bộ Quốc Phòng;
TN: Bộ Tài nguyên và Môi trường;
TT: Bộ Thông tin truyền thông;
VH: Bộ Văn hóa thể thao và Du lịch;
XD: Bộ Xây dựng;
YT: Bộ Y tế;
ZZ: Thông tin khác (không xác định chính xác cơ quan chủ quản).
Ví dụ: Mã chính sách NK11CT được hiểu như sau:
- NK: loại hình nhập khẩu;
- 11: hàng hóa rủi ro về cấm, tạm ngừng nhập khẩu;
- CT: thuộc lĩnh vực quản lý chuyên ngành của Bộ Công thương.
b) Tiêu chí đánh giá hàng hóa rủi ro:
b.1) Hàng hóa rủi ro được đánh giá theo các tiêu chí sau:
b.1.1) Tần suất, mức độ vi phạm liên quan đến hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu;
b.1.2) Thông tin nghiệp vụ, cảnh báo rủi ro về xu hướng buôn lậu, trốn thuế, gian lận thương mại liên quan đến hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu trong từng thời kỳ;
b.1.3) Chính sách quản lý, chính sách thuế đối với hàng hóa xuất nhập khẩu;
b.1.4) Tính chất, đặc điểm của hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu;
b.1.5) Hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu là đối tượng quản lý theo kế hoạch kiểm soát rủi ro, chuyên đề kiểm soát rủi ro, hồ sơ rủi ro;
b.1.6) Kết quả thực hiện các hoạt động nghiệp vụ liên quan đến hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu;
b.1.7) Dấu hiệu vi phạm pháp luật, dấu hiệu rủi ro liên quan đến hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu.
b.2) Cục Quản lý rủi ro căn cứ vào tình hình thực tế để áp dụng chỉ số tiêu chí đánh giá tại điểm b.1 khoản này phù hợp đối với từng loại hàng hóa trong từng lĩnh vực rủi ro.
c) Trách nhiệm xây dựng, sửa đổi, bổ sung Danh mục hàng hóa rủi ro:
c.1) Cục Quản lý rủi ro chủ trì, phối hợp với các đơn vị nghiệp vụ tại điểm c.2 khoản này thu thập, cập nhật, phân tích thông tin rủi ro về hàng hóa; đề xuất Lãnh đạo Tổng cục ban hành, sửa đổi, bổ sung các Danh mục hàng hóa rủi ro tại điểm a.1 khoản này.
c.2) Cục Điều tra chống buôn lậu, Cục Kiểm tra sau thông quan, Cục Giám sát quản lý về hải quan, Cục Thuế xuất nhập khẩu, Cục Kiểm định hải quan, Vụ Thanh tra - Kiểm tra, Cục Hải quan các tỉnh, thành phố và các đơn vị nghiệp vụ liên quan trong quá trình thực hiện các nhiệm vụ thuộc lĩnh vực chuyên môn có trách nhiệm thu thập, cập nhật, cung cấp cho Cục Quản lý rủi ro thông tin vi phạm và các thông tin về đối tượng, dấu hiệu vi phạm, dấu hiệu rủi ro, phương thức, thủ đoạn vi phạm liên quan đến hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu để tổng hợp, phân tích, đánh giá phục vụ xây dựng, sửa đổi, bổ sung Danh mục hàng hóa rủi ro.
3. Quản lý Danh mục hàng hóa rủi ro:
a) Danh mục hàng hóa rủi ro được quản lý theo hai (02) hình thức: văn bản giấy và cơ sở dữ liệu trên hệ thống thông tin quản lý rủi ro (Hệ thống RMS):
a.1) Văn bản giấy: bao gồm Danh mục hàng hóa rủi ro được ban hành, sửa đổi, bổ sung kèm theo Quyết định của Tổng cục Hải quan;
a.2) Cơ sở dữ liệu: bao gồm Danh mục hàng hóa rủi ro được ban hành, sửa đổi, bổ sung tại điểm a.1 khoản này, được cập nhật theo định dạng trên cơ sở dữ liệu của Hệ thống RMS.
b) Cục Quản lý rủi ro thực hiện:
b.1) Cập nhật, quản lý thông tin, dữ liệu Danh mục hàng hóa rủi ro trên hệ thống RMS;
b.2) Hướng dẫn, theo dõi, kiểm tra việc khai thác, sử dụng Danh mục hàng hóa trong hoạt động nghiệp vụ hải quan đối với đơn vị Hải quan các cấp.
4. Áp dụng Danh mục hàng hóa rủi ro:
Danh mục hàng hóa rủi ro được sử dụng làm nguồn thông tin rủi ro để xây dựng, kiến nghị chế độ, chính sách quản lý đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu; xem xét, quyết định áp dụng các biện pháp quản lý hải quan; không sử dụng Danh mục hàng hóa rủi ro làm căn cứ duy nhất để quyết định thực hiện các biện pháp trên, cụ thể:
a) Cục Quản lý rủi ro trên cơ sở Danh mục hàng hóa rủi ro:
a.1) Nghiên cứu, đề xuất Lãnh đạo Tổng cục kiến nghị điều chỉnh chính sách quản lý chuyên ngành, chính sách thuế và chế độ quản lý hải quan đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu;
a.2) Áp dụng các biện pháp kiểm soát rủi ro đối với hoạt động xuất khẩu, nhập khẩu phù hợp với yêu cầu quản lý hải quan, quản lý thuế trong từng thời kỳ;
a.3) Phân tích, cảnh báo rủi ro trong quản lý đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu.
b) Cục Điều tra chống buôn lậu, Cục Kiểm tra sau thông quan, Cục Giám sát quản lý về hải quan, Cục Thuế xuất nhập khẩu, Cục Kiểm định hải quan, Vụ Thanh tra - Kiểm tra, Cục Hải quan các tỉnh, thành phố và các đơn vị nghiệp vụ liên quan sử dụng Danh mục hàng hóa rủi ro làm nguồn thông tin để phân tích đánh giá rủi ro, hỗ trợ quyết định áp dụng các biện pháp nghiệp vụ hải quan đối với hoạt động xuất khẩu, nhập khẩu./.
DANH MỤC
Hàng hóa rủi ro trong quản lý nhà nước về Hải quan
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1617/QĐ-TCHQ ngày 05/6/2019 của Tổng cục Hải quan)
Danh mục 1. Hàng hóa rủi ro về chính sách quản lý chuyên ngành
Danh mục 2. Hàng hóa rủi ro về xuất xứ
Danh mục 3. Hàng hóa rủi ro về môi trường
Danh mục 4. Hàng hóa rủi ro về hàng giả, bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ
Danh mục 5. Hàng hóa rủi ro về ma túy, tiền chất
Danh mục 6. Hàng hóa rủi ro về vũ khí, chất phóng xạ
Danh mục 7. Hàng hóa rủi ro về buôn lậu, vận chuyển trái phép qua biên giới
DANH MỤC 1
Hàng hóa rủi ro về chính sách quản lý chuyên ngành
PHÂN NHÓM 1.1
HÀNG HÓA RỦI RO CẤM, TẠM NGỪNG NHẬP KHẨU
STT | Tên hàng hóa rủi ro theo chế độ, chính sách quản lý | Tên hàng hóa rủi ro theo Danh mục hàng hóa xuất nhập khẩu Việt Nam | Mã số hàng hóa (08 chữ số) | Mã chính sách | |
Tên tiếng Việt | Tên tiếng Anh | ||||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) |
1 | Thạch cao plaster | - - Loại khác | - - Other | 25202090 | NK11TN |
2 | Xỉ hạt nhỏ (xỉ cát) từ công nghiệp luyện sắt hoặc thép. | Xỉ hạt (xỉ cát) từ công nghiệp luyện sắt hoặc thép. | Granulated slag (slag sand) from the manufacture of iron or steel. | 26180000 | NK11TN |
3 | Nguyên liệu thuốc, thuốc thành phẩm. | - - - Cao thuốc phiện và muối của chúng | - - - Concentrates of poppy straw and salts thereof | 29391110 | NK11YT |
4 | Vật liệu nổ | Thuốc nổ đã điều chế, trừ bột nổ đẩy. | Prepared explosives, other than propellent powders. | 36020000 | NK11QP |
5 | Các nguyên tố hóa học đã được kích tạp dùng trong điện tử, ở dạng đĩa, tấm mỏng, hoặc các dạng tương tự. | Các nguyên tố hóa học đã được kích tạp dùng trong điện tử, ở dạng đĩa, tấm mỏng hoặc các dạng tương tự; các hợp chất hóa học đã được kích tạp dùng trong điện tử. | Chemical elements doped for use in electronics, in the form of discs, wafers or similar forms; chemical compounds doped for use in electronics. | 38180000 | NK11TN |
6 | Gỗ Pterocarpus Erinaceus | - - - Loại khác | - - - Other | 44039990 | NK11NN |
7 | Giấy kraft hoặc bìa kraft hoặc giấy hoặc bìa sóng, chưa tẩy trắng. | - Giấy kraft hoặc bìa kraft hoặc giấy hoặc bìa sóng, chưa tẩy trắng | - Unbleached kraft paper or paperboard or corrugated paper or paperboard | 47071000 | NK11TN |
8 | Giấy hoặc bìa khác được làm chủ yếu bằng bột giấy thu được từ quá trình hóa học đã tẩy trắng, chưa nhuộm màu toàn bộ. | - Giấy hoặc bìa khác được làm chủ yếu bằng bột giấy thu được từ quá trình hóa học đã tẩy trắng, chưa nhuộm màu toàn bộ | - Other paper or paperboard, made mainly of bleached chemical pulp, not coloured in the mass | 47072000 | NK11TN |
9 | Giấy hoặc bìa được làm chủ yếu bằng bột giấy thu được từ quá trình cơ học | - Giấy hoặc bìa được làm chủ yếu bằng bột giấy thu được từ quá trình cơ học (ví dụ, giấy in báo, tạp chí và các ấn phẩm tương tự) | - Paper or paperboard made mainly of mechanical pulp (for example, newspapers, journals and similar printed matter) | 47073000 | NK11TN |
10 | Giấy loại hoặc bìa loại thu hồi (phế liệu và vụn thừa): Loại khác, kể cả phế liệu và vụn thừa chưa phân loại. | - Loại khác, kể cả phế liệu và vụn thừa chưa phân loại | - Other, including unsorted waste and scrap | 47079000 | NK11TN |
11 | Tóc giả, râu, lông mi, lông mày giả, tóc độn và các loại sản phẩm tương tự bằng tóc người, bằng lông động vật hoặc bằng các loại vật liệu dệt | - - Loại khác | - - Other | 67041900 | NK11CT |
12 | Thủy tinh vụn và thủy tinh phế liệu và mảnh vụn khác; thủy tinh ở dạng khối. | Thủy tinh vụn và thủy tinh phế liệu và mảnh vụn khác; thủy tinh ở dạng khối. | Cullet and other waste and scrap of glass; glass in the mass. | 70010000 | NK11TN |
13 | Phế liệu và mảnh vụn của gang | - Phế liệu và mảnh vụn của gang đúc | - Waste and scrap of cast iron | 72041000 | NK11TN |
14 | Phế liệu và mảnh vụn của thép hợp kim: bằng thép không gỉ | - - Bằng thép không gỉ | - - Of stainless steel | 72042100 | NK11TN |
15 | Phế liệu và mảnh vụn của thép hợp kim (khác với loại bằng thép không gỉ) | - - Loại khác | - - Other | 72042900 | NK11TN |
16 | Phế liệu và mảnh vụn. của sắt hoặc thép tráng thiếc | - Phế liệu và mảnh vụn của sắt hoặc thép tráng thiếc | - Waste and scrap of tinned iron or steel | 72043000 | NK11TN |
17 | Phế liệu và mảnh vụn khác của sắt hoặc thép: Phoi tiện, phoi bào, mảnh vỡ, vảy cán, phoi cắt và bavia, chưa được ép thành khối hay đóng thành kiện, bánh, bó | - - Phoi tiện, phoi bào, mảnh vỡ, vảy cán, mạt cưa, mạt giũa, phoi cắt và bavia, đã hoặc chưa được ép thành khối hay đóng thành kiện, bánh, bó | - - Turnings, shavings, chips, milling waste, sawdust, filings, trimmings and stampings, whether or not in bundles | 72044100 | NK11TN |
18 | Phế liệu và mảnh vụn khác của sắt hoặc thép | - - Loại khác | - - Other | 72044900 | NK11TN |
19 | Thỏi đúc phế liệu (bằng sắt, thép, gang) nấu lại | - Thỏi đúc phế liệu nấu lại | - Remelting scrap ingots | 72045000 | NK11TN |
20 | Bếp lò, vỉ lò, lò sấy, bếp nấu (Đã qua sử dụng) | - - Loại dùng nhiên liệu khí hoặc dùng cả khí và nhiên liệu khác | - - For gas fuel or for both gas and other fuels | 73218100 | NK11TN |
21 | Nhôm phế liệu và mảnh vụn. | Phế liệu và mảnh vụn nhôm. | Aluminium waste and scrap. | 76020000 | NK11TN |
22 | Kẽm phế liệu và mảnh vụn. | Phế liệu và mảnh vụn kẽm. | Zinc waste and scrap. | 79020000 | NK11TN |
23 | Phế liệu và mảnh vụn thiếc. | Phế liệu và mảnh vụn thiếc. | Tin waste and scrap. 1 | 80020000 | NK11TN |
24 | Vonfram phế liệu và mảnh vụn. | - - Phế liệu và mảnh vụn | - - Waste and scrap | 81019700 | NK11TN |
25 | Magie phế liệu và mảnh vụn. | - Phế liệu và mảnh vụn | - Waste and scrap | 81042000 | NK11TN |
26 | Mangan phế liệu và mảnh vụn | - Phế liệu và mảnh vụn | - Waste and scrap | 81110010 | NK11TN |
27 | Quạt điện (Đã qua sử dụng) | - - - - - Có lưới bảo vệ | - - - - - With protective screen | 84145991 | NK11CT |
28 | Máy điều hòa không khí (Đã qua sử dụng) | - - Loại khác | - - Other | 84151090 | NK11CT |
- - Loại khác | - - Other | 84152090 | |||
- - - - Loại khác | - - - - Other | 84158119 | |||
- - - - Loại khác | - - - - Other | 84158129 | |||
- - - - Loại khác | - - - - Other | 84158139 | |||
29 | Máy kết hợp in, copy, fax (Đã qua sử dụng) | - - - - Loại màu | - - - - Colour | 84433131 | NK11TT |
30 | Máy tính nhỏ cầm tay, máy tính xách tay, máy tính cá nhân (Đã qua sử dụng) | - - Máy tính xách tay kể cả notebook và subnotebook | - - Laptops including notebooks and subnotebooks | 84713020 | NK11CT NK11TT |
31 | Máy tính xách tay (Đã qua sử dụng) | - - Loại khác | - - Other | 84713090 | NK11CT NK11TT |
- - - Máy tính cá nhân trừ máy tính loại xách tay của phân nhóm 8471.30 | - - - Personal computers excluding portable computers of subheading 8471.30 | 84714110 | |||
32 | Thiết bị cơ điện gia dụng có lắp động cơ điện, trừ máy hút bụi (Đã qua sử dụng) | - - Loại khác | - - Other | 85098090 | NK11CT |
33 | Lò vi sóng | - Lò vi sóng | - Microwave ovens | 85165000 | NK11CT TN11CT |
34 | Nồi cơm điện (Đã qua sử dụng) | - - Nồi nấu cơm | - - Rice cookers | 85166010 | TN11CT |
35 | Loa thùng (Đã qua sử dụng) | - - - Loa thùng | - - - Box speaker type | 85182110 | NK11CT NK11TT |
36 | Thiết bị điện khuếch đại âm tần (Đã qua sử dụng) | - - - Loại khác | - - - Other | 85182190 | TN11CT TN11TT |
- - Có dải công suất từ 240W trở lên | - - Having a power rating of 240 W or more | 85185010 | |||
- - Loại khác, có loa, loại thích hợp cho phát sóng, có giải điện áp 50 V hoặc hơn nhưng không quá 100 V | - - Other, with loudspeakers, of a kind suitable for broadcasting, having a voltage rating of 50 V or more but not exceeding 100 V | 85185020 | |||
- - Loại khác | - - Other | 85185090 | |||
37 | Đầu quay đĩa (Đã qua sử dụng) | - Đầu quay đĩa (có thể có bộ phận lưu trữ) nhưng không có bộ phận khuếch đại và không có bộ phận phát âm thanh (loa) | - Turntables (record-decks) | 85193000 | TN11CT |
38 | Màn hình, máy chiếu | - - - Loại màu | - - - Colour | 85285910 | TN11CT |
- - - Loại đơn sắc | - - - Monochrome | 85285920 | |||
39 | Màn hình, máy chiếu (Đã qua sử dụng) | - - - - Loại màn hình tinh thể lỏng (LCD), đi-ốt phát quang (LED) và màn hình dẹt khác | - - - - Liquid crystal devices (LCD), light-emitting diodes (LED) and other flat panel display type | 85287292 | TN11CT TN11TT |
40 | Bóng đèn flash (Đã qua sử dụng) | - - - Loại khác, có công suất trên 200 W nhưng không quá 300 W và điện áp trên 100 V | - - - Other, having a capacity exceeding 200 W but not exceeding 300 W and a voltage exceeding 100 V | 85392950 | NK11CT |
41 | Dây dẫn điện | - - - - Loại khác | - - - - Other | 85444939 | NK11TT |
42 | Ô tô và bộ linh kiện lắp ráp ô tô (đã qua sử dụng) | - - Xe làm sạch đường; xe hút bùn, bể phốt; xe y tế lưu động; xe phun tưới các loại | - - Street cleaning vehicles; cesspool emptiers; mobile clinics; spraying lorries of all kinds | 87059050 | NK11GT |
43 | Mô tô (kể cả moped) và xe đạp có gắn động cơ phụ trợ (Đã qua sử dụng) | - - - Xe “pocket motorcycle” | - - - "Pocket motorcycles" | 87112093 | NK11CT NK11GT |
- - Loại khác | - - Other | 87113090 | |||
- - Loại khác | - - Other | 87114090 | |||
- - Loại khác | - - Other | 87115090 | |||
- - - Xe đạp | - - - Bicycles | 87116091 | |||
44 | Xe đạp hai bánh và xe đạp khác (kể cả xe xích lô ba bánh chở hàng), không lắp động cơ | - Xe đạp khác | - Other bicycles | 87120030 | NK11CT |
45 | Xe đạp hai bánh và xe đạp khác (kể cả xe xích lô ba bánh chở hàng), không lắp động cơ (Đã qua sử dụng) | - Loại khác | - Other | 87120090 | NK11CT |
46 | Thiết bị siêu âm | - - Thiết bị siêu âm | - - Ultrasonic scanning apparatus | 90181200 | NK11CT |
47 | Thiết bị hiện ảnh cộng hưởng từ | - - Thiết bị chụp cộng hưởng từ | - - Magnetic resonance imaging apparatus | 90181300 | NK11CT |
48 | Thiết bị chụp cắt lớp điều khiển bằng máy tính (Đã qua sử dụng) | - - Thiết bị chụp cắt lớp điều khiển bằng máy tính | - - Computed tomography apparatus | 90221200 | NK11YT |
49 | Thiết bị chụp cắt lớp dùng trong nha khoa (Đã qua sử dụng) | - - Loại khác, sử dụng trong nha khoa | - - Other, for dental uses | 90221300 | NK11YT |
50 | Thiết bị chụp cắt lớp (Đã qua sử dụng) | - - - Loại khác | - - - Other | 90221990 | NK11CT |
51 | Thiết bị chụp cắt lớp dùng trong nha khoa, phẫu thuật hay thú y (Đã qua sử dụng) | - - Dùng cho mục đích y học, phẫu thuật, nha khoa hay thú y | - - For medical, surgical, dental or veterinary uses | 90222100 | NK11YT |
52 | Thiết bị chụp cắt lớp (Đã qua sử dụng) | - - Loại khác | - - Other | 90229090 | NK11YT |
53 | Máy phân tích sinh hóa (Đã qua sử dụng) | - - Loại khác, hoạt động bằng điện | - - Other, electrically operated | 90278030 | TN11YT |
54 | Máy trò chơi pin-table hoặc các máy trò chơi tự động (có khe nhét xèng hoặc xu) | - - Máy trò chơi bắn bi (pintables) hoặc các máy trò chơi tự động (có khe nhét xèng hoặc xu) | - - Pintables or slot machines | 95043010 | NK11CT |
55 | Các máy và bộ điều khiển game video (Đã qua sử dụng) | - - Loại sử dụng với một bộ thu truyền hình | - - Of a kind used with a television receiver | 95045010 | NK11CT |
- - Loại khác | - - Other | 95045090 |
PHÂN NHÓM 1.2
HÀNG HÓA RỦI RO CẤM, TẠM NGỪNG XUẤT KHẨU
STT | Tên hàng hóa rủi ro theo chế độ, chính sách quản lý | Tên hàng hóa rủi ro theo Danh mục hàng hóa xuất nhập khẩu Việt Nam | Mã số hàng hóa (08 chữ số) | Mã chính sách | |
Tên tiếng Việt | Tên tiếng Anh | ||||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) |
1 | Cát xây dựng (cát tự nhiên), cát nhiễm mặn | - Cát oxit silic và cát thạch anh | - Silica sands and quartz sands | 25051000 | XK12XD |
- Loại khác | - Other | 25059000 | |||
2 | Các loại đất sét, đất đồi | - Đất sét chịu lửa | - Fire-clay | 25083000 | XK12XD |
- Mullite | - Mullite | 25086000 | |||
- Đất chịu lửa hay đất dinas | - Chamotte or dinas earths | 25087000 | |||
3 | Thạch cao | - Thạch cao; thạch cao khan | - Gypsum; anhydrite | 25201000 | NK12TN |
4 | Than đá | - - Anthracite | - - Anthracite | 27011100 | XK12CT |
- - - Loại khác | - - - Other | 27011290 | |||
- - Than đá loại khác | - - Other coal | 27011900 | |||
- Than bánh, than quả bàng và nhiên liệu rắn tương tự sản xuất từ than đá | - Briquettes, ovoids and similar solid fuels manufactured from coal | 27012000 | |||
5 | Hóa chất độc | - - Dimethyl methylphosphonate | - - Dimethyl methylphosphonate | 29313100 | XK12CP |
- - Loại khác | - - Other | 29319090 | |||
6 | Tiền chất độc | - - Loại khác | - - Other | 29319090 | XK12CP |
7 | Tủ lạnh gia dụng (Đã qua sử dụng) | - - - Dung tích không quá 230 lít | - - - Of a capacity not exceeding 230 l | 84181011 | TX12CT |
8 | Nồi cơm điện (Đã qua sử dụng) | - - Nồi nấu cơm | - - Rice cookers | 85166010 | TX12CT |
9 | Thiết bị điện khuếch đại âm tần; bộ tăng âm điện | - - - Loại khác | - - - Other | 85182190 | TX12CT |
- - Có dải công suất từ 240W trở lên | - - Having a power rating of 240 W or more | 85185010 | |||
- - Loại khác, có loa, loại thích hợp cho phát sóng, có giải điện áp 50 V hoặc hơn nhưng không quá 100 V | - - Other, with loudspeakers, of a kind suitable for broadcasting, having a voltage rating of 50 V or more but not exceeding 100 V | 85185020 | |||
- - Loại khác | - - Other | 85185090 | |||
10 | Đầu quay đĩa (Đã qua sử dụng) | - Đầu quay đĩa (có thể có bộ phận lưu trữ) nhưng không có bộ phận khuếch đại và không có bộ phận phát âm thanh (loa) | - Turntables (record-decks) | 85193000 | TX12CT |
11 | Màn hình và máy chiếu (Đã qua sử dụng) | - - Có khả năng kết nối trực tiếp và được thiết kế để dùng cho máy xử lý dữ liệu tự động thuộc nhóm 84.71 | - - Capable of directly connecting to and designed for use with an automatic data processing machine of heading 84.71 | 85285200 | TX12CT |
- - - Loại màu | - - - Colour | 85285910 | |||
- - - Loại đơn sắc | - - - Monochrome | 85285920 | |||
- - - - Loại màn hình tinh thể lỏng (LCD), đi-ốt phát quang (LED) và màn hình dẹt khác | - - - - Liquid crystal devices (LCD), light-emitting diodes (LED) and other flat panel display type | 85287292 |
PHÂN NHÓM 1.3
HÀNG HÓA NHẬP KHẨU RỦI RO VỀ GIẤY PHÉP VÀ CÁC CHỨNG TỪ TƯƠNG ĐƯƠNG KHÁC
STT | Tên hàng hóa rủi ro theo chế độ, chính sách quản lý | Tên hàng hóa rủi ro theo Danh mục hàng hóa xuất nhập khẩu Việt Nam | Mã số hàng hóa (08 chữ số) | Mã chính sách | |
Tên tiếng Việt | Tên tiếng Anh | ||||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) |
1 | Phụ phẩm ăn được sau giết mổ của lợn, động vật họ trâu bò, cừu, dê, ngựa, la, lừa đông lạnh | - - Loại khác | - - Other | 02062900 | TN13CT |
- - Loại khác | - - Other | 02064900 | |||
- Loại khác, đông lạnh | - Other, frozen | 02069000 | |||
2 | Thịt và phụ phẩm ăn được sau giết mổ, của gia cầm đông lạnh | - - - - Loại khác | - - - - Other | 02071499 | TN13CT |
3 | Ngô | - - Loại khác | - - Other | 10059090 | NK13NN |
4 | Bia | - - Có nồng độ cồn không quá 5,8% tính theo thể tích | - - Of an alcoholic strength by volume not exceeding 5.8 % vol. | 22030091 | NK13CT |
- - Loại khác | - - Other | 22030099 | |||
5 | Rượu vang | - - - - Có nồng độ cồn không quá 15% tính theo thể tích | - - - - Of an alcoholic strength by volume not exceeding 15 % vol. | 22042111 | NK13CT |
6 | Hợp chất thủy ngân | - - Loại khác | - - Other | 28529090 | NK13CP |
7 | Chất hướng thần | - - Loại khác | - - Other | 29223900 | NK13CP |
7 | Chất hướng thần | - - Meprobamate (INN) | - - Meprobamate (INN) | 29241100 | NK13CP |
- - Alfentanil (INN), anileridine (INN), bezitramide (INN), bromazepam (INN), difenoxin (INN), diphenoxylate (INN), dipipanone (INN), fentanyl (INN), ketobemidone (INN), methylphenidate (INN), pentazocine (INN), pethidine (INN), pethidine (INN) intermediate A, phencyclidine (INN) (PCP), phenoperidine (INN), pipradrol (INN), piritramide (INN), propiram (INN) và trimeperidine (INN); các muối của chúng | - - Alfentanil (INN), anileridine (INN), bezitramide (INN), bromazepam (INN), difenoxin (INN), diphenoxylate (INN), dipipanone (INN), fentanyl (INN), ketobemidone (INN), methylphenidate (INN), pentazocine (INN), pethidine (INN), pethidine (INN) intermediate A, phencyclidine (INN) (PCP), phenoperidine (INN), pipradrol (INN), piritramide (INN), propiram (INN) and trimeperidine (INN); salts thereof | 29333300 | |||
- - Allobarbital (INN), amobarbital (INN), barbital (INN), butalbital (INN), butobarbital, cyclobarbital (INN), methylphenobarbital (INN), pentobarbital (INN), phenobarbital (INN), secbutabarbital (INN), secobarbital (INN) và vinylbital (INN); các muối của chúng | - - Allobarbital (INN), amobarbital (INN), barbital (INN), butalbital (INN), butobarbital, cyclobarbital (INN), methylphenobarbital (INN), pentobarbital (INN), phenobarbital (INN), secbutabarbital (INN), secobarbital (INN) and vinylbital (INN); salts thereof | 29335300 | |||
7 | Chất hướng thần | - - Alprazolam (INN), camazepam (INN), chlordiazepoxide (INN), clonazepam (INN), clorazepate, delorazepam (INN), diazepam (INN), estazolam (INN), ethyl loflazepate (INN), fludiazepam (INN), flunitrazepam (INN), flurazepam (INN), halazepam (INN), lorazepam (INN), lormetazepam (INN), mazindol (INN), medazepam (INN), midazolam (INN), nimetazepam (INN), nitrazepam (INN), nordazepam (INN), oxazepam (INN), pinazepam (INN), prazepam (INN), pyrovalerone (INN), temazepam (INN), tetrazepam (INN) và triazolam (INN); các muối của chúng | - - Alprazolam (INN), camazepam (INN), chlordiazepoxide (INN), clonazepam (INN), clorazepate, delorazepam (INN), diazepam (INN), estazolam (INN), ethyl loflazepate (INN), fludiazepam (INN), flunftrazepam (INN), flurazepam (INN), halazepam (INN), lorazepam (INN), lormetazepam (INN), mazindol (INN), medazepam (INN), midazolam (INN), nimetazepam (INN), nitrazepam (INN), nordazepam (INN), oxazepam (INN), pinazepam (INN), prazepam (INN), pyrovalerone (INN), temazepam (INN), tetrazepam (INN) and triazolam (INN); salts thereof | 29339100 | NK13CP |
- - Aminorex (INN), brotizolam (INN), clotiazepam (INN), cloxazolam (INN), dextromoramide (INN), haloxazolam (INN), ketazolam (INN), mesocarb (INN), oxazolam (INN), pemoline (INN), phendimetrazine (INN), phenmetrazine (INN) và sufentanil (INN); muối của chúng | - - Aminorex (INN), brotizolam (INN), clotiazepam (INN), cloxazolam (INN), dextromoramide (INN), haloxazolam (INN), ketazolam (INN), mesocarb (INN), oxazolam (INN), pemoline (INN), phendimetrazine (INN), phenmetrazine (INN) and sufentanil (INN); salts thereof | 29349100 | |||
8 | Phân bón | - - Amoni sulphat | - - Ammonium sulphate | 31022100 | NK13NN NK13CT |
- Amoni nitrat, có hoặc không ở trong dung dịch nước | - Ammonium nitrate, whether or not in aqueous solution | 31023000 | |||
- Natri nitrat | - Sodium nitrate | 31025000 | |||
- Phân khoáng hoặc phân hóa học có chứa ba nguyên tố cấu thành phân bón là nitơ, phospho và kali | - Mineral or chemical fertilisers containing the three fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium | 31052000 | |||
9 | Chất thử đoán bệnh | - Loại khác | - Other | 38220090 | NK13YT |
10 | Gỗ | - - - Loại khác | - - - Other | 44034990 | NK13NN |
- - - Loại khác | - - - Other | 44039590 | |||
- - - Loại khác | - - - Other | 44039690 | |||
- - - Loại khác | - - - Other | 44039790 | |||
- - - Loại khác | - - - Other | 44039890 | |||
- - - Loại khác | - - - Other | 44039990 | |||
- - - Loại khác | - - - Other | 44072290 | |||
- - - - Gỗ Albizia (Paraserianthes falcataria), loại khác | - - - - Albizia (Paraserianthes falcataria), other | 44072995 | |||
- - - - Gỗ cao su (Hevea Brasiliensis), loại khác | - - - - Rubber (Hevea Brasiliensis), other | 44072997 | |||
- - - - Loại khác | - - - - Other | 44072999 | |||
- - - Loại khác | - - - Other | 44079690 | |||
- - - Loại khác | - - - Other | 44079790 | |||
- - - Loại khác | - - - Other | 44079990 | |||
11 | Khoáng sản | - - - Dạng tấm đã được đánh bóng | - - - Polished slabs | 68029310 | NK13XD |
- - - Loại khác | - - - Other | 68029390 | |||
12 | Kính | - Loại khác | - Other | 70060090 | NK13XD |
- - - Loại khác | - - - Other | 70071990 | |||
- - - Loại khác | - - - Other | 70072990 | |||
13 | Các sản phẩm, sắt hoặc thép không hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên, được cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng | - - Chiều dày từ 3 mm đến dưới 4,75 mm | - - Of a thickness of 3 mm or more but less than 4.75 mm | 72083800 | NK13KH |
- - - Tấm thép đen (tôn đen) cán để tráng thiếc (Tin - mill blackplate - TMBP) | - - - Tin-mill biackplate | 72091810 | |||
14 | Thép | - - - Dây làm nan hoa; dây tanh; dây dẹt cuộn tang; dây thép dễ cắt gọt | - - - Spokes wire; bead wire; reed wire; free-cutting steel wire | 72171032 | NK13KH |
15 | Tấm LCD dùng sản xuất màn hình Led | - - - Dùng cho màn hình dẹt | - - - For flat panel displays | 85299094 | NK13KH |
16 | Xe kéo | - - - Loại khác | - - - Other | 87019190 | NK13GT |
- - - Loại khác | - - - Other | 87019290 | |||
- - - Loại khác | - - - Other | 87019390 | |||
- - - Loại khác | - - - Other | 87019490 | |||
- - - Loại khác | - - - Other | 87019590 | |||
17 | Ô tô | - - Xe chơi gôn (kể cả xe golf buggies) và các loại xe tương tự | - - Golf cars (including golf buggies) and similar vehicles | 87031010 | NK13CT |
- - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc | - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc | 87032355 | |||
- - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc | - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc | 87032357 | |||
- - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc | - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc | 87032358 | |||
- - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc | - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc | 87032361 | |||
- - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc | - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc | 87032363 | |||
- - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc | - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc | 87032364 | |||
- - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc | - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc | 87032365 | |||
- - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc | - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc | 87032367 | |||
- - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc | - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc | 87032368 | |||
- - - - - Loại bốn bánh chủ động | - - - - - Of four-wheel drive | 87032445 | |||
- - - - - Loại khác | - - - - - Other | 87032449 | |||
- - - - - Loại bốn bánh chủ động | - - - - - Of four-wheel drive | 87032451 | |||
- - - - - Loại khác | - - - - - Other | 87032459 | |||
- - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc | - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc | 87033263 | |||
- - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc | - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc | 87033276 | |||
- - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc | - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc | 87033362 | |||
- - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc | - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc | 87033372 | |||
- - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc | - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc | 87034063 | |||
- - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc | - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc | 87034065 | |||
- - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá 3.000 cc | - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc but not exceeding 3,000 cc | 87034066 | |||
- - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc, loại bốn bánh chủ động | - - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc, of four-wheel drive | 87034067 | |||
- - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc, không phải loại bốn bánh chủ động | - - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc, not of four-wheel drive | 87034068 | |||
- - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc | - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc | 87034073 | |||
- - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc | - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc | 87034075 | |||
- - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá 3.000 cc | - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc but not exceeding 3,000 cc | 87034076 | |||
- - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc | - - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc | 87034077 | |||
- - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc | - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc | 87034083 | |||
- - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc | - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc | 87034085 | |||
- - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá 3.000 cc | - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc but not exceeding 3,000 cc | 87034086 | |||
- - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc | - - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc | 87034087 | |||
- - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc | - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc | 87035065 | |||
- - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc | - - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc | 87035067 | |||
- - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc | - - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc | 87035077 | |||
- - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc | - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc | 87035085 | |||
- - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc | - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc | 87036063 | |||
- - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc | - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc | 87036065 | |||
- - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá 3.000 cc | - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc but not exceeding 3,000 cc | 87036066 | |||
- - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc, loại bốn bánh chủ động | - - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc, of four-wheel drive | 87036067 | |||
- - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc, không phải loại bốn bánh chủ động | - - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc, not of four-wheel drive | 87036068 | |||
- - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc | - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc | 87036073 | |||
- - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc | - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc | 87036075 | |||
- - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá 3.000 cc | - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc but not exceeding 3,000 cc | 87036076 | |||
- - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc | - - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc | 87036077 | |||
- - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc | - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc | 87036083 | |||
- - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc | - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc | 87036085 | |||
- - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá 3.000 cc | - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc but not exceeding 3,000 cc | 87036086 | |||
- - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc | - - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc | 87036087 | |||
- - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc | - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc | 87037065 | |||
- - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc | - - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc | 87037067 | |||
- - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc | - - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc | 87037077 | |||
- - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc | - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc | 87037085 | |||
- - - - Ô tô tải đông lạnh | - - - - Refrigerated lorries (trucks) | 87042121 | |||
- - - - - Loại khác | - - - - - Other | 87042369 | |||
- - - - Loại khác | - - - - Other | 87043129 | |||
- Xe trộn bê tông | - Concrete-mixer lorries | 87054000 | |||
- - Xe làm sạch đường; xe hút bùn, bể phốt; xe y tế lưu động; xe phun tưới các loại | - - Street cleaning vehicles; cesspool emptiers; mobile clinics; spraying lorries of all kinds | 87059050 | |||
18 | Xe cứu thương/ xe chuyên dụng dùng trong y tế | - - Xe làm sạch đường; xe hút bùn, bể phốt; xe y tế lưu động; xe phun tưới các loại | - - Street cleaning vehicles; cesspool emptiers; mobile clinics; spraying lorries of all kinds | 87059050 | NK13YT |
19 | Ô tô | - - Xe điều chế chất nổ di động | - - Mobile explosive production vehicles | 87059060 | NK13CT |
- - Loại khác | - - Other | 87059090 | |||
20 | Phương tiện bay, mô hình bay (fly camera) | - Các mô hình thu nhỏ theo tỷ lệ ("scale") và các mô hình giải trí tương tự, có hoặc không vận hành | - Reduced size ("scale") models and similar recreational models, working or not | 95030040 | NK13VH |
PHÂN NHÓM 1.4
HÀNG HÓA XUẤT KHẨU RỦI RO VỀ GIẤY PHÉP VÀ CÁC CHỨNG TỪ TƯƠNG ĐƯƠNG KHÁC
STT | Tên hàng hóa rủi ro theo chế độ, chính sách quản lý | Tên hàng hóa rủi ro theo Danh mục hàng hóa xuất nhập khẩu Việt Nam | Mã số hàng hóa (08 chữ số) | Mã chính sách | |
Tên tiếng Việt | Tên tiếng Anh | ||||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) |
1 | Phụ phẩm ăn được sau giết mổ của lợn, động vật họ trâu bò, cừu, dê, ngựa, la, lừa đông lạnh | - - Loại khác | - - Other | 02062900 | TX14CP |
- - Loại khác | - - Other | 02064900 | |||
- Loại khác, đông lạnh | - Other, frozen | 02069000 | |||
- - - - Loại khác | - - - - Other | 02071499 | |||
2 | Cá đông lạnh | - - Loại khác | - - Other | 03039900 | XK14NN |
3 | Phi lê cá tra, cá ba sa đông lạnh | - - Cá da trơn (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.) | - - Catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.) | 03046200 | XK14NN |
4 | Cát trắng silic, cát vàng làm khuôn đúc | - Loại khác | - Other | 25059000 | XK14XD |
PHÂN NHÓM 1.5
HÀNG HÓA NHẬP KHẨU RỦI RO VỀ KIỂM DỊCH, VỆ SINH THÚ Y
STT | Tên hàng hóa rủi ro theo chế độ, chính sách quản lý | Tên hàng hóa rủi ro theo Danh mục hàng hóa xuất nhập khẩu Việt Nam | Mã số hàng hóa (08 chữ số) | Mã chính sách | |
Tên tiếng Việt | Tên tiếng Anh | ||||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) |
1 | Thịt và phụ phẩm ăn được sau giết mổ, của gia cầm | - - - - Loại khác | - - - - Other | 02071499 | NK15NN |
2 | Cá đông lạnh | - - - Loại khác | - - - Other | 03035990 | NK15NN |
- - Cá tuyết (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus) | - - Cod (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus) | 03036300 | |||
- - - - Loại khác | - - - - Other | 03038919 | |||
- - Loại khác | - - Other | 03039900 | |||
3 | Tôm | - - - - Đã bỏ đầu | - - - - Headless | 03061711 | NK15NN |
4 | Cua, ghẹ | - - - Loại khác | - - - Other | 03069330 | NK15NN |
5 | Mực | - - - - Mực nang (Sepia officinalis, Rossia macrosoma, Sepiola spp.) và mực ống (Ommastrephes spp., Loligo spp., Nototodarus spp., Sepioteuthis spp.) | - - - - Cuttle fish (Sepia officinalis, Rossia macrosoma, Sepiola spp.) and squid (Ommastrephes spp., Loligospp., Nototodarus spp., Sepioteuthis spp.) | 03074921 | NK15NN |
6 | Bột thịt xương | - Loại khác | - Other | 05069000 | NK15NN |
7 | Bột mịn, bột thô và viên, từ thịt hoặc phụ phẩm dạng thịt sau giết mổ, tóp mỡ | - Bột mịn, bột thô và viên, từ thịt hoặc phụ phẩm dạng thịt sau giết mổ; tóp mỡ | - Flours, meals and pellets, of meat or meat offal; greaves | 23011000 | NK15NN |
PHÂN NHÓM 1.6
HÀNG HÓA NHẬP KHẨU RỦI RO VỀ AN TOÀN THỰC PHẨM
STT | Tên hàng hóa rủi ro theo chế độ, chính sách quản lý | Tên hàng hóa rủi ro theo Danh mục hàng hóa xuất nhập khẩu Việt Nam | Mã số hàng hóa (08 chữ số) | Mã chính sách | |
Tên tiếng Việt | Tên tiếng Anh | ||||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) |
1 | Lúa mỳ | - - - - Meslin | - - - - Meslin | 10019991 | NK16NN |
2 | Mỳ hạt | - - - - Loại khác | - - - - Other | 10019999 | NK16NN |
3 | Ngô hạt | - - Loại khác | - - Other | 10059090 | NK16NN |
4 | Hạt giống rau | - - - Loại khác | - - - Other | 12099990 | NK16NN |
5 | Sản phẩm chế biến bột, tinh bột | - - Từ bột, tấm, bột thô, tinh bột hoặc chiết xuất malt, không chứa ca cao | - - Of flour, groats, meal, starch or malt extract, not containing cocoa | 19012010 | NK16CT |
6 | Khoai tây (dạng lát, dạng mảnh, dạng thanh và dạng que) | - - - Đóng bao bì kín khí để bán lẻ | - - - In airtight containers for retail sale | 20052011 | NK16NN |
7 | Nước xốt | - - - Nước xốt loại khác | - - - Other sauces | 21039013 | NK16NN |
8 | Nước tương và nước chấm | - - - Loại khác | - - - Other | 21039019 | NK16NN |
9 | Mì chính/Bột ngọt/phụ gia thực phẩm chất điều vị /Hỗn hợp hóa chất sản xuất thực phẩm | - - - Loại khác | - - - Other | 21039029 | NK16NN |
10 | Nước giải khát | - - Loại khác | - - Other | 22021090 | NK16CT |
11 | Rượu có nồng độ cồn không quá 15% | - - - - Có nồng độ cồn không quá 15% tính theo thể tích | - - - - Of an alcoholic strength by volume not exceeding 15 % vol. | 22042911 | NK16CT |
12 | Rượu vang có độ cồn thấp | - - - - Có nồng độ cồn không quá 15% tính theo thể tích | - - - - Of an alcoholic strength by volume not exceeding 15 % vol. | 22042911 | NK16CT |
13 | Khô dầu đậu tương | - Loại khác | - Other | 23040090 | NK16NN |
14 | Khô dầu hạt cải | - - - Từ hạt cải dầu colza khác | - - - Of other colza seeds | 23064920 | NK16NN |
15 | Khô dầu cọ | - - Dạng xay hoặc dạng viên | - - Ground or in the form of pellets | 23066010 | NK16NN |
- - Loại khác | - - Other | 23066090 | |||
16 | Saponin | - - Loại khác | - - Other | 23069090 | |
17 | Thức ăn hoàn chỉnh loại dùng cho tôm | - - - Loại dùng cho tôm | - - - Of a kind suitable for prawns | 23099013 | NK16NN |
18 | Chế phẩm bổ sung hương liệu trong thức ăn chăn nuôi | - - Chất tổng hợp, chất bổ sung thức ăn hoặc phụ gia thức ăn | - - Premixes, feed supplements or feed additives | 23099020 | NK16NN |
19 | Mì chính/Bột ngọt/phụ gia thực phẩm chất điều vị /Hỗn hợp hóa chất sản xuất thực phẩm | - - - Muối natri của axit glutamic (MSG) | - - - Monosodium glutamate (MSG) | 29224220 | NK16NN |
20 | Chất tạo màu dùng trong chế biến thực phẩm | - - - Thuốc màu hữu cơ tổng hợp ở dạng bột | - - - Synthetic organic pigment in powder form | 32041710 | NK16CT |
| - - - Loại khác | - - - Other | 32041790 | ||
21 | Bình, chai lọ, các sản phẩm tương tự để chứa thực phẩm | - - - Loại khác | - - - Other | 70109099 | NK16CT |
PHÂN NHÓM 1.7
HÀNG HÓA NHẬP KHẨU RỦI RO VỀ CHẤT LƯỢNG, TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT
STT | Tên hàng hóa rủi ro theo chế độ, chính sách quản lý | Tên hàng hóa rủi ro theo Danh mục hàng hóa xuất nhập khẩu Việt Nam | Mã số hàng hóa (08 chữ số) | Mã chính sách | |
Tên tiếng Việt | Tên tiếng Anh | ||||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) |
1 | Khô dầu đậu tương/Bột đậu tương đã khử chất béo thích hợp làm thức ăn cho người/Protein cô đặc/Soy Protein Concentrate | - Protein cô đặc và chất protein được làm rắn | - Protein concentrates and textured protein substances | 21061000 | NK17NN |
2 | Đá muối | - Muối thực phẩm | - Table salt | 25010010 | NK17NN |
3 | Khoáng chất dùng trong xây dựng | - - Loại khác | - - Other | 25309090 | NK17XD |
4 | Chế phẩm bôi trơn | - - - - Dầu bôi trơn khác | - - - - Other lubricating oils | 27101943 | NK17CT |
5 | Mỡ bôi trơn | - - - - Mỡ bôi trơn | - - - - Lubricating greases | 27101944 | NK17CT |
6 | Phụ gia dùng trong xây dựng dạng ma tít | - Loại khác | - Other | 27150090 | NK17XD |
7 | SODA ASH DENSE Na2CO3 (dinatri carbonate Bột soda hóa chất vô cơ dùng trong công nghiệp hóa chất) | - Dinatri carbonat | - Disodium carbonate | 28362000 | NK17CT |
8 | Nước thủy tinh (Natri Silicat) | - - - Natri silicat | - - - Sodium silicates | 28391910 | NK17CT |
9 | Hóa chất vật liệu nổ công nghiệp | - Amoni nitrat, có hoặc không ở trong dung dịch nước | - Ammonium nitrate, whether or not in aqueous solution | 31023000 | NK17CT |
10 | Nguyên liệu Nitrat Amon | - Amoni nitrat, có hoặc không ở trong dung dịch nước | - Ammonium nitrate, whether or not in aqueous solution | 31023000 | NK17CP |
11 | Sơn chống hà và ăn mòn dùng để sơn vỏ tàu thủy | - - Sơn chống hà và/ hoặc chống ăn mòn dùng để sơn vỏ tàu thủy | - - Anti-fouling and/or anti-corrosive paints for ships’ hulls | 32081020 | NK17GT |
12 | Vật liệu phủ bề mặt sản phẩm | - - Loại khác | - - Other | 32081090 | NK17NN |
13 | Sơn chống ăn mòn để sơn vỏ tàu thủy | - Loại khác | - Other | 32099000 | NK17GT |
14 | Chế phẩm hoạt động bề mặt | - - - Loại khác | - - - Other | 34021390 | NK17YT |
15 | Chế phẩm bôi trơn | - - - Loại khác | - - - Other | 34031990 | NK17CT |
16 | Sản phẩm xử lý, cải tạo môi trường nuôi trồng thủy sản | - - - Loại khác | - - - Other | 38085290 | NK17NN |
17 | Sản phẩm xử lý, cải tạo môi trường nuôi trồng thủy sản GLUTARALDEHYDE 50% | - - - Thuốc khử trùng | - - - Disinfectants | 38085960 | NK17NN |
18 | Phụ gia để pha chế dầu nhờn | - - - Đã đóng gói để bán lẻ | - - - Put up for retail sale | 38112110 | NK17KH |
19 | Chế phẩm chống gỉ hoặc chống ăn mòn | - - Chế phẩm chống gỉ hoặc chống ăn mòn | - - Rust preventatives or corrosion inhibitors | 38119010 | NK17KH |
20 | Chất phụ gia tổng hợp | - - Hỗn hợp oligome của 2,2,4-trimethyl-1,2-dihydroquinoline (TMQ) | - - Mixtures of oligomers of 2,2,4-trimethyl-1,2-dihydroquinoline (TMQ) | 38123100 | NK17CT |
- - Loại khác | - - Other | 38123900 | |||
21 | Sơn và dung môi pha sơn | - Loại khác | - Other | 38159000 | NK17XD |
22 | Xi măng chịu lửa | - Xi măng chịu lửa | - Refractory cements | 38160010 | NK17XD |
23 | Vữa chịu lửa | - Loại khác | - Other | 38160090 | NK17XD |
24 | Môi trường nuôi cấy chế phẩm vi sinh | - Loại khác | - Other | 38210090 | NK17YT |
25 | Phụ gia dùng cho xi măng, vữa hoặc bê tông | - Phụ gia đã điều chế dùng cho xi măng, vữa hoặc bê tông | - Prepared additives for cements, mortars or concretes | 38244000 | NK17CT |
26 | Vữa và bê tông không chịu lửa | - Vữa và bê tông không chịu lửa | - Non-refractory mortars and concretes | 38245000 | NK17XD |
27 | Phế liệu, mẩu vụn của plastic từ các polyme từ etylen dạng xốp không cứng | - - Dạng xốp, không cứng | - - Of non-rigid cellular products | 39151010 | NK17TN |
28 | Phế liệu, mẩu vụn của plastic từ các polyme từ etylen dạng khác | - - Loại khác | - - Other | 39151090 | NK17TN |
29 | Phế liệu, mẩu vụn của plastic từ các polyme từ styren dạng xốp không cứng | - - Dạng xốp, không cứng | - - Of non-rigid cellular products | 39152010 | NK17TN |
30 | Phế liệu, mẩu vụn của plastic từ các polyme từ styren dạng khác | - - Loại khác | - - Other | 39152090 | NK17TN |
31 | Phế liệu, mẩu vụn của plastic từ các polyme từ vinyl clorua dạng xốp không cứng | - - Dạng xốp, không cứng | - - Of non-rigid cellular products | 39153010 | NK17TN |
32 | Phế liệu, mẩu vụn của plastic từ các polyme từ vinyl clorua dạng khác | - - Loại khác | - - Other | 39153090 | NK17TN |
33 | Phế liệu, mẩu vụn của plastic | - Từ plastic khác | - Of other plastics | 39159000 | NK17TN |
34 | Simili giả da (đã trán PVC) dùng sản xuất giày dép | - - Từ các polyme từ vinyl clorua | - - Of polymers of vinyl chloride | 39211200 | NK17KH |
35 | Hộp, thùng nhựa (dùng trong vận chuyển) | - - Loại khác | - - Other | 39231090 | NK17TN |
36 | Lớp lót trong bể chứa thải của gian điện phân | - Loại khác | - Other | 39259000 | NK17CT |
37 | Hộp nhựa dùng cho công nghiệp chế tạo ô tô | - Đồ dùng trong văn phòng hoặc trường học | - Office or school supplies | 39261000 | NK17CT |
38 | Chân đế nhựa | - - Loại khác | - - Other | 39262090 | NK17CT |
39 | Phụ kiện nhựa cho xe | - Phụ kiện lắp vào đồ nội thất, trên thân xe (coachwork) hoặc các loại tương tự | - Fittings for furniture, coachwork or the like | 39263000 | NK17CT |
- - - Loại khác | - - - Other | 39269099 | |||
40 | Giấy Kraft cách điện chưa tẩy trắng dạng cuộn | - - - Giấy kraít cách điện | - - - Electrical grade insulating kraft paper | 48043110 | NK17KH |
41 | Giấy Kraft cách điện dạng cuộn | - - - Giấy kraft cách điện | - - - Electrical grade insulating kraft paper | 48044110 | NK17KH |
- - - Giấy kraft cách điện | - - - Electrical grade insulating kraft paper | 48045110 | |||
42 | Mũ bảo hiểm | - - Mũ bảo hiểm cho người đi xe máy | - - Helmets for motorcyclists | 65061010 | NK17LT |
43 | Đá | - Đá lát, đá khối và các sản phẩm tương tự, có hoặc không ở dạng hình chữ nhật (kể cả dạng hình vuông), mà diện tích bề mặt lớn nhất của nó có thể nằm gọn trong một hình vuông có cạnh nhỏ hơn 7 cm; đá hạt, đá dăm và bột đá đã nhuộm màu nhân tạo | - Tiles, cubes and similar articles, whether or not rectangular (including square), the largest surface area of which is capable of being enclosed in a square the side of which is less than 7 cm; artificially coloured granules, chippings and powder | 68021000 | NK17XD |
- - Đá granit | - - Granite | 68022300 | |||
44 | Tấm lót đá cho lò quay | - - - Dạng tấm đã được đánh bóng | - - - Polished slabs | 68029310 | NK17XD |
- - - Loại khác | - - - Other | 68029390 | |||
45 | Đá | Đá phiến đã gia công và các sản phẩm làm bằng đá phiến hoặc làm bằng đá phiến kết khối (từ bột đá phiến kết lại thành khối). | Worked slate and articles of slate or of agglomerated slate. | 68030000 | NK17XD |
- - Bằng kim cương tự nhiên hoặc kim cương nhân tạo đã được kết khối | - - Of agglomerated synthetic or natural diamond | 68042100 | |||
- Trên nền chỉ bằng giấy hoặc bìa | - On a base of paper or paperboard only | 68052000 | |||
- Trên nền bằng vật liệu khác | - On a base of other materials | 68053000 | |||
46 | Gạch | - - Gạch xây, phiến lát, gạch lát sàn, các loại vật liệu dùng để lát và các sản phẩm xây dựng tương tự | - - Bricks, paving slabs, floor tiles and similar articles | 68151020 | NK17XD |
- - Loại khác | - - Other | 68159900 | |||
47 | Gạch chịu lửa | - Chứa trên 50% tính theo trọng lượng là một hay nhiều nguyên tố magie (Mg), canxi (Ca) hoặc crom (Cr), thể hiện ở dạng magie oxit (MgO), canxi oxit (CaO) hoặc crom oxit (Cr2O3) | - Containing by weight, singly or together, more than 50 % of the elements Mg, Ca or Cr, expressed as MgO, CaO or Cr2O3 | 69021000 | NK17XD |
48 | Vật liệu cách nhiệt | - Loại khác | - Other | 69029000 | NK17KH |
49 | Tấm lót bằng gốm sứ | - - Loại khác | - - Other | 69091900 | NK17KH |
50 | Vật liệu cách nhiệt | - - - Loại khác | - - - Other | 70193990 | NK17KH |
51 | Các sản phẩm sắt hoặc thép không hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên, cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng. | - - Chiều dày trên 10 mm | - - Of a thickness exceeding 10 mm | 72085100 | NK17LT |
- - Chiều dày từ 4,75 mm đến 10 mm | - - Of a thickness of 4.75 mm or more but not exceeding 10 mm | 72085200 | |||
52 | Ống chính bằng sắt sử dụng cho khoan dầu khí | - - - Ống chống và ống có giới hạn chảy dưới 80.000 psi và không có ren ở đầu ống | - - - Casing and tubing with yield strength less than 80,000 psi and not threaded end | 73042910 | NK17GT |
53 | Ống sắt trong khoan dầu khí | - - - Loại khác | - - - Other | 73042990 | NK17GT |
54 | Ống thép không hàn | - - - Loại khác | - - - Other | 73043190 | NK17GT |
55 | Ống thép không gỉ | - - Loại khác | - - Other | 73044900 | NK17GT |
56 | Đường ống kim loại | - - Loại khác | - - Other | 73049090 | NK17GT |
57 | Ống đỡ cánh quạt | - - - Loại khác | - - - Other | 73053990 | NK17KH |
58 | Khớp nối bằng thép | - - - Loại khác | - - - Other | 73072190 | NK17KH |
59 | Bộ gá kẹp sắt Jigb | - - - Loại khác | - - - Other | 73072290 | NK17KH |
60 | Khuỷu nối bằng thép | - - - Loại khác | - - - Other | 73072990 | NK17KH |
61 | Bản thép mặt bích nối cọc | - - - Loại khác | - - - Other | 73079990 | NK17KH |
62 | Thiết bị của trạm trộn bê tông / Tấm lót bằng thép | - - Loại khác | - - Other | 73081090 | NK17GT |
63 | Kết cấu thép chịu tải trọng lớn | - - Dạng cấu kiện tiền chế được lắp ráp bằng các khớp nối | - - Prefabricated modular type joined by shear connectors | 73089020 | NK17GT |
64 | Bạt che bể trữ gian ngâm tách | - - - Loại khác | - - - Other | 73089099 | NK17GT |
65 | Bánh xe bằng thép dùng trong giếng khoan dầu khí | - Loại khác | - Other | 73129000 | NK17GT |
66 | Ống giữ phụ tùng nối cáp | Neo tàu, neo móc và các bộ phận của chúng, bằng sắt hoặc thép. | Anchors, grapnels and parts thereof, of iron or steel. | 73160000 | NK17KH |
67 | Đinh giữ ray | - Đinh giữ ray cho tà vẹt đường ray; bàn chông | - Dog spikes for rail sleepers; gang nails | 73170030 | NK17KH |
68 | Đinh giữ phụ tùng cáp | - Loại khác | - Other | 73170090 | NK17KH |
69 | Bu lông | - - - Đường kính ngoài của thân không quá 16 mm | - - - Having a shank of an extemal diameter not exceeding 16 mm | 73181510 | NK17KH |
- - - Loại khác | - - - Other | 73181590 | |||
70 | Vòng đệm bằng sắt | - - Vòng đệm khác | - - Other washers | 73182200 | NK17KH |
71 | Chốt dùng để sản xuất dây điện | - - Chốt hãm và chốt định vị | - - Cotters and cotter-pins | 73182400 | NK17KH |
72 | Vòng kẹp bằng thép | - - - Đường kính ngoài của thân không quá 16 mm | - - - Having a shank of an extemal diameter not exceeding 16 mm | 73182910 | NK17KH |
- - - Loại khác | - - - Other | 73182990 | |||
73 | Máng và chén để thu mủ cao su | - - Máng và chén để thu mủ cao su | - - Spouts and cups for latex collection | 73269020 | NK17GT |
74 | Phụ kiện bằng thép | - - - Loại khác | - - - Other | 73269099 | NK17GT |
75 | Hợp kim đồng dạng khối chưa tinh luyện | - - Loại khác | - - Other | 74072900 | NK17KH |
76 | Chốt cho tay nắm cửa | - Các bộ phận | - Parts | 83016000 | NK17KH |
77 | Bánh xe | - - Loại khác | - - Other | 83022090 | NK17KH |
78 | Chốt cửa tủ điện | - - - - Bản lề để móc khóa | - - - - Hasps | 83024131 | NK17KH |
- - - - Loại khác | - - - - Other | 83024139 | |||
79 | Khóa | - Khóa có chốt, mắt cài khóa và khoen | - Hooks, eyes and eyelets | 83081000 | NK17KH |
80 | Đinh tán | - Đinh tán hình ống hoặc đinh tán có chân xòe | - Tubular or bifurcated rivets | 83082000 | NK17KH |
81 | Xi lanh thủy lực | - - Chuyển động tịnh tiến (xi lanh) | - - Linear acting (cylinders) | 84122100 | NK17KH |
82 | Bơm bùn, bơm nước thải, bơm hóa chất | - - - Có đường kính cửa hút không quá 200 mm | - - - With an inlet diameter not exceeding 200 mm | 84133051 | NK17GT |
- - - Có đường kính cửa hút trên 200 mm | - - - With an inlet diameter exceeding 200 mm | 84133052 | |||
83 | Máy bơm hóa chất | - - Loại khác | - - Other | 84133090 | NK17GT |
84 | Bơm bê tông | - Bơm bê tông | - Concrete pumps | 84134000 | NK17KH |
85 | Máy bơm nước | - - - Bơm nước, với lưu lượng không quá 8.000 m3/h, hoạt động bằng điện | - - - Water pumps with a flow rate not exceeding 8,000 m3/h, electrically operated | 84138113 | NK17GT |
- - - Bơm nước, với lưu lượng không quá 8.000 m3/h, không hoạt động bằng điện | - - - Water pumps with a flow rate not exceeding 8,000 m3/h, not electrically operated | 84138114 | |||
86 | Bơm dẫn chì | - - - Loại khác | - - - Other | 84138119 | NK17KH |
87 | Máy nén khí | - - Loại khác | - - Other | 84143090 | NK17KH |
88 | Quạt trong hầm lò | - - - - - Loại khác | - - - - - Other | 84145949 | NK17CT |
89 | Quạt điện trong phòng nổ của hầm lò | - - - - - Quạt gió phòng nổ, loại sử dụng trong hầm lò | - - - - - Explosion-proof air fans, of a kind used in underground mining | 84145992 | NK17GT |
90 | Quạt điện | - - - - - Loại khác | - - - - - Other | 84145999 | NK17CP |
91 | Máy nén khí | - - - Loại khác | - - - Other | 84148049 | MK17KH |
92 | Trục quay li tâm của quạt công nghiệp | - - - Của máy thổi khí | - - - Of blowers | 84149022 | NK17GT |
- - - Loại khác | - - - Other | 84149029 | |||
93 | Thiết bị gia cố lò | - Bộ phận | - Parts | 84179000 | NK17KH |
94 | Tháp hút khô | - - - Loại khác | - - - Other | 84199019 | NK17KH |
95 | Cân hoạt động bằng điện | - - - Hoạt động bằng điện | - - - Electrically operated | 84238910 | NK17KH |
96 | Cần trục của giàn máy | - - - Loại khác | - - - Other | 84261990 | NK17XD |
97 | Máy in offset | - - Máy in offset, in cuộn | - - Offset printing machinery, reel-fed | 84431100 | NK17TT |
98 | Ê TÔ dùng kẹp cố định sản phẩm | - - Loại khác | - - Other | 84662090 | NK17KH |
99 | Máy mài | - - Loại khác | - - Other | 84672900 | NK17KH |
100 | Máy cắt vải bằng tay | - - Loại khác | - - Other | 84678900 | NK17KH |
101 | Máy gạt | - - Hoạt động bằng điện | - - Electrically operated | 84741010 | NK17KH |
102 | Máy trộn bê tông | - - - Hoạt động bằng điện | - - - Electrically operated | 84743110 | NK17KH |
103 | Trục cán cao su | - - Của máy gia công cao su hoặc sản xuất các sản phẩm từ cao su hoạt động bằng điện | - - Of electrically operated machines for working rubber or for the manufacture of products from rubber | 84779010 | NK17KH |
104 | Máy nghiền | - - - Hoạt động bằng điện | - - - Electrically operated | 84798210 | NK17KH |
105 | Máy bán hàng tự động | - - - - Máy bán hàng dịch vụ tự động (Automatic service-vending machines) | - - - - Automatic service-vending machines | 84798931 | NK17GT |
106 | Van nồi hơi | - - - Loại khác | - - - Other | 84811019 | NK17KH |
107 | Van điều áp | - - - Có đường kính trong trên 2,5 cm | - - - With an internal diameter of over 2.5 cm | 84811022 | NK17KH |
108 | Van khí nén bằng đồng | - - Loại khác | - - Other | 84812090 | NK17KH |
109 | Van | - - Van cản, bằng gang đúc, có đường kính trong cửa nạp từ 4 cm đến 60 cm | - - Swing check-valves, of cast iron, with an inlet of internal diameter of 4 cm or more but not exceeding 60 cm | 84813010 | NK17KH |
110 | Van xả liệu bằng nhựa | - - Bằng plastic, có đường kính trong từ 1 cm đến 2,5 cm | - - Of plastics, with an internal diameter of not less than 1 cm and not more than 2.5 cm | 84814030 | NK17GT |
111 | Van xả liệu 2 tầng | - - Loại khác | - - Other | 84814090 | NK17KH |
112 | Van đĩa có đường kính trong cửa nạp và cửa thoát không quá 5cm | - - - - Có đường kính trong cửa nạp và cửa thoát không quá 5 cm | - - - - Having inlet and outlet internal diameters of not more than 5 cm | 84818077 | NK17GT |
113 | Van điều khiển bằng tay dùng bằng nén khí | - - - - Loại khác | - - - - Other | 84818082 | NK17KH |
114 | Van đĩa loại khác | - - - - - Loại khác | - - - - - Other | 84818099 | NK17KH |
115 | Cuộn hút van điện từ dùng hút dầu máy cắt sắt | - - Loại khác | - - Other | 84819090 | NK17KH |
116 | Bạc đạn | - Loại khác, kể cả ổ kết hợp bi cầu/bi đũa | - Other, including combined ball/roller bearings | 84828000 | NK17KH |
117 | Động cơ điện | - - - - Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 | - - - - Of a kind used for the goods of heading 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 or 85.16 | 85011021 | NK17KH |
- - - - Loại khác, công suất không quá 5 W | - - - - Other, of an output not exceeding 5 W | 85011022 | |||
- - - - Loại khác | - - - - Other | 85011029 | |||
- - - Động cơ hướng trục | - - - Spindle motors | 85011030 | |||
- - - - Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 | - - - - Of a kind used for the goods of heading 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 or 85.16 | 85011041 | |||
- - - - Loại khác | - - - - Other | 85011049 | |||
- - - - Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 | - - - - Of a kind used for the goods of heading 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 or 85.16 | 85011051 | |||
- - - - Loại khác | - - - - Other | 85011059 | |||
- - - Động cơ hướng trục | - - - Spindle motors | 85011060 | |||
- - - - Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 | - - - - Of a kind used for the goods of heading 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 or 85.16 | 85011091 | |||
- - - - Loại khác | - - - - Other | 85011099 | |||
- - - Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 | - - - Of a kind used for the goods of heading 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 or 85.16 | 85012012 | |||
- - - Loại khác | - - - Other | 85012019 | |||
- - - Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 | - - - Of a kind used for the goods of heading 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 or 85.16 | 85012021 | |||
- - - Loại khác | - - - Other | 85012029 | |||
- - - Động cơ dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 | - - - Motors of a kind used for the goods of heading 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 or 85.16 | 85013130 | |||
118 | Động cơ xe mô tô, xe gắn máy điện | - - - Động cơ khác | - - - Other motors | 85013140 | NK17KH |
119 | Động cơ điện | - - - Máy phát điện | - - - Generators | 85013150 | NK17KH |
- - - - Động cơ dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 | - - - - Motors of a kind used for the goods of heading 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 or 85.16 | 85013221 | |||
120 | Động cơ xe mô tô, xe gắn máy điện | - - - - Động cơ khác | - - - - Other motors | 85013222 | NK17KH |
121 | Máy phát (50kVA và lớn hơn) | - - - - Máy phát điện | - - - - Generators | 85013223 | NK17KH |
122 | Động cơ điện | - - - - Động cơ dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 | - - - - Motors of a kind used for the goods of heading 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 or 85.16 | 85013231 | NK17KH |
123 | Động cơ xe mô tô, xe gắn máy điện | - - - - Động cơ khác | - - - - Other motors | 85013232 | NK17KH |
124 | Động cơ điện | - - - - Máy phát điện | - - - - Generators | 85013233 | NK17KH |
- - Công suất trên 75 kW nhưng không quá 375 kW | - - Of an output exceeding 75 kW but not exceeding 375 kW | 85013300 | |||
- - Công suất trên 375 kW | - - Of an output exceeding 375 kW | 85013400 | |||
- - - Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 | - - - Of a kind used for the goods of heading 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 or 85.16 | 85014011 | |||
- - - Loại khác | - - - Other | 85014019 | |||
- - - Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 | - - - Of a kind used for the goods of heading 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 or 85.16 | 85014021 | |||
125 | Động cơ (50kW và lớn hơn); Động cơ phòng nổ | - - - Loại khác | - - - Other | 85014029 | NK17KH |
126 | Động cơ điện | - - - Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 | - - - Of a kind used for the goods of heading 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 or 85.16 | 85015111 | NK17KH |
- - - Loại khác | - - - Other | 85015119 | |||
- - - - Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 | - - - - Of a kind used for the goods of heading 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 or 85.16 | 85015211 | |||
- - - - Loại khác | - - - - Other | 85015219 | |||
127 | Động cơ điện | - - - - Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 | - - - - Of a kind used for the goods of heading 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 or 85.16 | 85015221 | NK17KH |
- - - - Loại khác | - - - - Other | 85015229 | |||
- - - - Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 | - - - - Of a kind used for the goods of heading 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 or 85.16 | 85015231 | |||
- - - - Loại khác | - - - - Other | 85015239 | |||
- - Công suất trên 75 kW | - - Of an output exceeding 75 kW | 85015300 | |||
- - - Công suất không quá 12,5 kVA | - - - Of an output not exceeding 12.5 kVA | 85016110 | |||
- - - Công suất trên 12,5 kVA | - - - Of an output exceeding 12.5 kVA | 85016120 | |||
- - - Công suất trên 75 kVA nhưng không quá 150 kVA | - - - Of an output exceeding 75 kVA but not exceeding 150 kVA | 85016210 | |||
- - - Công suất trên 150 kVA nhưng không quá 375 kVA | - - - Of an output exceeding 150 kVA but not exceeding 375 kVA | 85016220 | |||
- - Công suất trên 375 kVA nhưng không quá 750 kVA | - - Of an output exceeding 375 kVA but not exceeding 750 kVA | 85016300 | |||
- - Công suất trên 750 kVA | - - Of an output exceeding 750 kVA | 85016400 | |||
128 | Hệ thống thiết bị phụ cho máy phát | - Loại khác | - Other | 85030090 | NK17KH |
129 | Máy biến áp | - - - - - Máy biến áp loại khô phòng nổ | - - - - - Explosion proof dry type transformers | 85043415 | NK17KH |
- - - - - Loại khác | - - - - - Other | 85043416 | |||
130 | Cực từ Rotor hoàn chỉnh và các vật liệu cần thiết cho lắp đặt | - - - Có công suất danh định trên 10.000 kVA | - - - Having a power handling capacity exceeding 10,000 kVA | 85045095 | NK17KH |
131 | Máy hút bụi | - Máy hút bụi loại khác | - Other vacuum cleaners | 85086000 | NK17KH |
132 | Lò hơi hoạt động bằng điện dùng trong sản xuất giày dép | - - Loại khác | - - Other | 85143090 | NK17KH |
133 | Đầu bịt mỏ hàn | - - Loại khác | - - Other | 85159090 | NK17KH |
134 | Motor rung cho điện thoại | - - - Của điện thoại di động (cellular telephones) | - - - Of cellular telephones | 85177021 | NK17CP |
135 | Camera kỹ thuật số | - - - Loại phản xạ ống kính đơn kỹ thuật số (DSLR) | - - - Digital single lens reflex (DSLR) | 85258051 | NK17KH |
- - - Loại khác | - - - Other | 85258059 | |||
136 | Tụ điện | - - Loại khác | - - Other | 85322900 | NK17KH |
137 | Thiết bị phân phối, đóng cắt phòng nổ | - - - Loại hộp đúc | - - - Moulded case type | 85352110 | NK17KH |
138 | Bộ ngắt mạch tự động | - - - Bộ ngắt mạch chống dòng rò tiếp (chạm) đất ELCB | - - - Earth leakage Circuit breaker | 85352910 | NK17KH |
- - - Loại khác | - - - Other | 85352990 | |||
139 | Dao tiếp địa | - - - Loại khác | - - - Other | 85353019 | NK17KH |
140 | Thiết bị đóng ngắt mạch điện cao thế | - - Loại khác | - - Other | 85359090 | NK17KH |
141 | Cầu chì nhiệt dùng cho ô tô | - - - Loại khác | - - - Other | 85361019 | NK17KH |
142 | Thiết bị ngắt mạch | - - - Dòng điện dưới 16 A | - - - For a current of less than 16 A | 85362011 | NK17KH |
143 | Thiết bị đóng ngắt mạch tự động | - - Loại tự động ngắt mạch khi có hiện tượng rò điện và quá tải | - - Over-current and residual-current automatic switches | 85365020 | NK17KH |
144 | Công tắc | - - Công tắc mini thích hợp dùng cho nồi cơm điện hoặc lò nướng (toaster ovens) | - - Miniature switches suitable for use in rice cookers or toaster ovens | 85365040 | NK17KH |
145 | Ổ cắm | - - - - Loại khác | - - - - Other | 85366999 | NK17KH |
146 | Đầu nối dây điện | - - - Dòng điện dưới 16 A | - - - For a current of less than 16 A | 85369012 | NK17KH |
- - - Loại khác | - - - Other | 85369019 | |||
147 | Hộp đấu nối dùng để sản xuất dây điện | - - - Dòng điện dưới 16 A | - - - For a current of less than 16 A | 85369022 | NK17KH |
148 | Hộp đấu nối dạng tròn chống cháy nổ | - - - Loại khác | - - - Other | 85369029 | NK17KH |
149 | Bảng mạch chiếu sáng | - - - Loại khác | - - - Other | 85372019 | NK17KH |
- - Loại khác | - - Other | 85372090 | |||
150 | Bộ điều khiển tín hiệu | - - - Loại khác | - - - Other | 85389019 | NK17KH |
151 | Cụm đèn pha liền khối | - - Dùng cho xe có động cơ thuộc Chương 87 | - - For motor vehicles of Chapter 87 | 85391010 | NK17KH |
152 | Cáp hạ áp các loại | - - Loại khác | - - Other | 85441900 | NK17KH |
153 | Dây điện | - - - - Loại dùng cho xe thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.11 | - - - - Of a kind used for vehicles of heading 87.02, 87.03, 87.04 or 87.11 | 85443012 | NK17KH |
154 | Dây cáp nối bình điện dùng để sản xuất dây điện | - - - - - Cho xe thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.11 | - - - - - For vehicles of heading 87.02, 87.03, 87.04 or 87.11 | 85444232 | NK17KH |
155 | Cáp điện cho nguồn cấp và hệ điều khiển | - - - Cách điện bằng cao su, plastic hoặc giấy | - - - Insulated with rubber, plastics or paper | 85446031 | NK17GT |
156 | Băng thủy tinh cách điện chịu lực | - Bằng thủy tinh | - Of glass | 85461000 | NK17KH |
157 | Băng cách điện bằng meca | - Loại khác | - Other | 85469000 | NK17KH |
158 | Trụ cách điện dự phòng bằng sứ | - Phụ kiện cách điện bằng gốm sứ | - Insulating fittings of ceramics | 85471000 | NK17KH |
159 | Cách điện bằng nhựa dùng cho máy biến áp | - - Loại khác | - - Other | 85479090 | NK17KH |
160 | Ô tô sát-xi | - - - - - Loại khác | - - - - - Other | 87042369 | NK17CT |
161 | Thanh ngắn dùng để sản xuất dây điện cho ô tô | - - - - - Loại khác | - - - - - Other | 87082998 | NK17GT |
162 | Khung giá đỡ động cơ | - - - - Khung giá đỡ động cơ | - - - - Engine brackets | 87089970 | NK17GT |
163 | Sơ mi rơ mooc | - - - - Loại khác | - - - - Other | 87163999 | NK17GT |
164 | Thiết bị quan trắc | - - Loại khác | - - Other | 90158090 | NK17TN |
165 | Thiết bị trị liệu cơ học | - - Loại khác | - - Other | 90191090 | NK17CT |
166 | Thiết bị kiểm soát áp suất | - - Loại khác, hoạt động bằng điện | - - Other, electrically operated | 90261030 | NK17GT |
167 | Hệ thống điều khiển tự động hóa | - - - Loại khác | - - - Other | 90328990 | NK17GT |
168 | Bàn, băng chuyền da hạ liệu nung kết | - - Loại khác | - - Other | 94032090 | NK17CT |
169 | Đèn tín hiệu ban ngày | - - Đèn tín hiệu không nhấp nháy dùng cho sân bay; đèn dùng cho toa đường sắt, đầu máy xe lửa, tàu thủy, phương tiện bay, hoặc hải đăng, bằng kim loại cơ bản | - - Non-flashing aerodrome beacons; lamps for railway rolling stock, Iocomotives, aircraft, ships or lighthouses, of base metal | 94054070 | NK17GT |
170 | Biển hiệu thoát hiểm | - - Loại khác | - - Other | 94056090 | NK17GT |
PHÂN NHÓM 1.8
HÀNG HÓA XUẤT KHẨU RỦI RO VỀ CHẤT LƯỢNG, TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT
STT | Tên hàng hóa rủi ro theo chế độ, chính sách quản lý | Tên hàng hóa rủi ro theo Danh mục hàng hóa xuất nhập khẩu Việt Nam | Mã số hàng hóa (08 chữ số) | Mã chính sách | |
Tên tiếng Việt | Tên tiếng Anh | ||||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) |
1 | Cát trắng silic làm nguyên liệu sản xuất vật liệu xây dựng hoặc các lĩnh vực công nghiệp khác | - Cát oxit silic và cát thạch anh | - Silica sands and quartz sands | 25051000 | XK18XD |
2 | Cát trắng silic, cát vàng làm khuôn đúc | - Loại khác | - Other | 25059000 | XK18XD |
3 | Đá xây dựng | - - Apatít (apatite) | - - Apatite | 25102010 | XK18XD |
4 | Đá vôi | - Ecaussine và đá vôi khác để làm tượng đài hoặc đá xây dựng; thạch cao tuyết hoa | - Ecaussine and other calcareous monumental or building stone; alabaster | 25152000 | XK18XD |
5 | Đá khối | - - - Dạng khối | - - - Blocks | 25161210 | XK18XD |
6 | Ilmenite hoàn nguyên | - Quặng inmenit và tinh quặng inmenit: | - Ilmenite ores and concentrates | 26140010 | XK18CT |
PHÂN NHÓM 1.9
HÀNG HÓA NHẬP KHẨU RỦI RO VỀ LĨNH VỰC VĂN HÓA
STT | Tên hàng hóa rủi ro theo chế độ, chính sách quản lý | Tên hàng hóa rủi ro theo Danh mục hàng hóa xuất nhập khẩu Việt Nam | Mã số hàng hóa (08 chữ số) | Mã chính sách | |
Tên tiếng Việt | Tên tiếng Anh | ||||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) |
1 | Nhãn giấy | - - Nhãn mác dùng cho đồ trang sức, kể cả loại cho đồ trang sức cá nhân hoặc các vật dụng cá nhân được để trong ví, túi xách hoặc mang trên người | - - Labels of a kind used for jewellery, including objects of personal adomment or articles of personal use normally carried in the pocket, in the handbag or on the person | 48211010 | NK19CP |
2 | Đồ chơi xếp hình, đồ chơi xây dựng bằng nhựa | - - Loại khác | - - Other | 95030099 | NK19VH |
3 | Máy trò chơi phin-table hoặc các máy trò chơi tự động (có khe nhét xèng hoặc xu) | - - Máy trò chơi bắn bi (pintables) hoặc các máy trò chơi tự động (có khe nhét xèng hoặc xu) | - - Pintables or slot machines | 95043010 | NK19VH |
4 | Máy đánh bạc, máy jackpot | - - Loại khác | - - Other | 95043090 | NK19VH |
5 | Trò chơi ném phi tiêu bằng gỗ, giấy hoặc plastic và các phụ kiên của chúng | - - - Bằng gỗ, giấy hoặc plastic | - - - Of wood, of paper or of plastics | 95049021 | NK19VH |
- - - Loại khác | - - - Other | 95049029 | |||
6 | Thiết bị chơi bạc và đồ phụ trợ đi kèm | - - - Bàn thiết kế để chơi bạc bằng gỗ hoặc plastic | - - - Tables designed for use with casino games, of wood or of plastics | 95049032 | NK19VH |
- - - Loại khác | - - - Other | 95049039 | |||
7 | Thiết bị trò chơi khác | - - - - Bằng gỗ, giấy hoặc plastic | - - - - Of wood, of paper or of plastics | 95049095 | NK19VH |
- - - - Loại khác | - - - - Other | 95049099 |
DANH MỤC 2
HÀNG HÓA RỦI RO VỀ XUẤT XỨ
PHÂN NHÓM 2.1
HÀNG HÓA NHẬP KHẨU RỦI RO GIẢ MẠO XUẤT XỨ
STT | Tên hàng hóa rủi ro theo chế độ, chính sách quản lý | Tên hàng hóa rủi ro theo Danh mục hàng hóa xuất nhập khẩu Việt Nam | Mã số hàng hóa (08 chữ số) | Mã chính sách | |
Tên tiếng Việt | Tên tiếng Anh | ||||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) |
1 | Rễ cây nhân sâm | - Rễ cây nhân sâm | - Ginseng roots | 12112000 | NK21NN |
2 | Bánh mì giòn | - Bánh mì giòn | - Crispbread | 19051000 | NK21CT |
3 | Bánh quy ngọt không chứa ca cao | - - - Không chứa ca cao | - - - Not containing cocoa | 19053110 | NK21CT |
4 | Bánh bít cốt, bánh mì nướng | - - Loại khác | - - Other | 19054090 | NK21CT |
5 | Kem không sữa | - - Kem không sữa | - - Non-dairy creamer | 21069030 | NK21YT |
6 | Chế phẩm từ sâm | - - - Thực phẩm bảo vệ sức khỏe từ sâm | - - - Food supplements based on ginseng | 21069071 | NK21YT |
- - - Xirô đã pha màu hoặc hương liệu | - - - Flavoured or coloured syrups | 21069092 | |||
7 | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | - - - Loại khác | - - - Other | 21069099 | NK21YT |
8 | Chế phẩm giặt, rửa hoặc chế phẩm làm sạch | - - - Loại khác | - - - Other | 34029019 | NK21ZZ |
- - - Loại khác | - - - Other | 34029099 | |||
9 | Phụ kiện may mặc (từ nhựa) | - - Loại khác | - - Other | 39262090 | NK21CT |
10 | Phụ kiện lắp vào đồ nội thất, trên thân xe (coachwork) | - Phụ kiện lắp vào đồ nội thất, trên thân xe (coachvvork) hoặc các loại tương tự | - Fittings for furniture, coachwork or the like | 39263000 | NK21CT |
11 | Các sản phẩm khác bằng plastic | - - - Loại khác | - - - Other | 39269099 | NK21CT |
12 | Găng tay, găng tay hở ngón và găng bao tay từ cao su | - - Loại khác | - - Other | 40151900 | NK21YT |
13 | Miếng đệm, vòng đệm bằng cao su lưu hóa | - - - Loại khác | - - - Other | 40169390 | NK21ZZ |
14 | Bao bì đựng khác, kể cả túi đựng đĩa | - Bao bì đựng khác, kể cả túi đựng đĩa | - Other packing containers, including record sleeves | 48195000 | NK21YT |
15 | Sợi polyester (sợi dún) | - - Từ các polyeste | - - Of polyesters | 54023300 | NK21ZZ |
16 | Vải mành dùng làm lốp | - - - Loại khác | - - - Other | 59021099 | NK21KH |
17 | Đế ngoài của giày bằng cao su | - - Bằng cao su | - - Of rubber | 64062010 | NK21ZZ |
18 | Đế ngoài của giày bằng nhựa | - - Bằng plastic | - - Of plastics | 64062020 | NK21ZZ |
19 | Gạch ốp lát | - - - Tấm lót của loại sử dụng cho máy nghiền, không tráng men | - - - Lining tiles of a kind used for grinding mills, unglazed | 69072110 | NK21XD |
- - - - Gạch lát đường, lát nền và lòng lò hoặc gạch ốp tường, không tráng men | - - - - Paving, hearth or wall tiles, unglazed | 69072121 | |||
- - - - Loại khác, không tráng men | - - - - Other, unglazed | 69072122 | |||
- - - - Gạch lát đường, lát nền và lòng lò hoặc gạch ốp tường, đã tráng men | - - - - Paving, hearth or wall tiles, glazed | 69072123 | |||
- - - - Loại khác, đã tráng men | - - - - Other, glazed | 69072124 | |||
- - - - Gạch lát đường, lát nền và lòng lò hoặc gạch ốp tường, không tráng men | - - - - Paving, hearth or wall tiles, unglazed | 69072191 | |||
- - - - Loại khác, không tráng men | - - - - Other, unglazed | 69072192 | |||
- - - - Gạch lát đường, lát nền và lòng lò hoặc gạch ốp tường, đã tráng men | - - - - Paving, hearth or wall tiles, glazed | 69072193 | |||
- - - - Loại khác, đã tráng men | - - - - Other, glazed | 69072194 | |||
- - - - Gạch lát đường, lát nền và lòng lò hoặc gạch ốp tường, không tráng men | - - - - Paving, hearth or wall tiles, unglazed | 69072211 | |||
- - - - Loại khác, không tráng men | - - - - Other, unglazed | 69072212 | |||
- - - - Gạch lát đường, lát nền và lòng lò hoặc gạch ốp tường, đã tráng men | - - - - Paving, hearth or wall tiles, glazed | 69072213 | |||
- - - - Loại khác, đã tráng men | - - - - Other, glazed | 69072214 | |||
- - - - Gạch lát đường, lát nền và lòng lò hoặc gạch ốp tường, không tráng men | - - - - Paving, hearth or wall tiles, unglazed | 69072291 | |||
- - - - Loại khác, không tráng men | - - - - Other, unglazed | 69072292 | |||
- - - - Gạch lát đường, lát nền và lòng lò hoặc gạch ốp tường, đã tráng men | - - - - Paving, hearth or wall tiles, glazed | 69072293 | |||
- - - - Loại khác, đã tráng men | - - - - Other, glazed | 69072294 | |||
- - - - Gạch lát đường, lát nền và lòng lò hoặc gạch ốp tường, không tráng men | - - - - Paving, hearth or wall tiles, unglazed | 69072311 | |||
- - - - Loại khác, không tráng men | - - - - Other, unglazed | 69072312 | |||
- - - - Gạch lát đường, lát nền và lòng lò hoặc gạch ốp tường, đã tráng men | - - - - Paving, hearth or wall tiles, glazed | 69072313 | |||
- - - - Loại khác, đã tráng men | - - - - Other, glazed | 69072314 | |||
- - - - Gạch lát đường, lát nền và lòng lò hoặc gạch ốp tường, không tráng men | - - - - Paving, hearth or wall tiles, unglazed | 69072391 | |||
- - - - Loại khác, không tráng men | - - - - Other, unglazed | 69072392 | |||
- - - - Gạch lát đường, lát nền và lòng lò hoặc gạch ốp tường, đã tráng men | - - - - Paving, hearth or wall tiles, glazed | 69072393 | |||
- - - - Loại khác, đã tráng men | - - - - Other, glazed | 69072394 | |||
- - - Diện tích bề mặt lớn nhất của nó có thể nằm gọn trong một hình vuông có cạnh dưới 7 cm | - - - Having a largest surface area of which is capable of being enclosed in a square the side of which is less than 7 cm | 69073011 | |||
- - - Loại khác | - - - Other | 69073019 | |||
- - - Diện tích bề mặt lớn nhất của nó có thể nằm gọn trong một hình vuông có cạnh dưới 7 cm | - - - Having a largest surface area of which is capable of being enclosed in a square the side of which is less than 7 cm | 69073091 | |||
- - - Loại khác | - - - Other | 69073099 | |||
- - Của loại sử dụng để lót máy nghiền, không tráng men | - - Of a kind used for lining grinding mills, unglazed | 69074010 | |||
- - - Không tráng men | - - - Unglazed | 69074021 | |||
- - - Đã tráng men | - - - Glazed | 69074022 | |||
- - - Không tráng men | - - - Unglazed | 69074091 | |||
- - - Đã tráng men | - - - Glazed | 69074092 | |||
20 | Bộ đồ ăn và bộ đồ nhà bếp bằng sứ | - Bộ đồ ăn và bộ đồ nhà bếp | - Tableware and kitchenware | 69111000 | NK21CT |
21 | Đồ dùng bằng thủy tinh | - - Loại khác | - - Other | 70139900 | NK21CT |
22 | Thép | - - - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên tính theo trọng lượng | - - - Containing by weight 0.6 % or more of carbon | 72165011 | NK21ZZ |
- - - Loại khác | - - - Other | 72165019 | |||
- - Chứa hàm lượng carbon dưới 0,25% tính theo trọng lượng | - - Containing by weight less than 0.25 % carbon | 72172010 | |||
- - - Dây thép phủ đồng thau dùng trong sản xuất lốp cao su loại bơm hơi (dây tanh) | - - - Brass coated steel wire of a kind used in the manufacture of pneumatic rubber tyres | 72173033 | |||
- - - Dây thép phủ hợp kim đồng loại khác dùng để làm lốp cao su loại bơm hơi (dây tanh) | - - - Other copper alloy coated steel wire of a kind used in the manufacture of pneumatic rubber tyres | 72173034 | |||
23 | Thép không gỉ | - - - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm | - - - Hoop and strip, of a width not exceeding 400 mm | 72201210 | NK21ZZ |
24 | Thép | - - Có mặt cắt ngang hình tròn | - - Of circular cross-section | 72221100 | NK21ZZ |
- - Loại khác | - - Other | 72286090 | |||
25 | Ống lót bằng sắt sử dụng cho khoan dầu khí | - - Loại khác | - - Other | 73062900 | NK21ZZ |
26 | Thiết bị vệ sinh và các bộ phận rời của chúng | - - - Loại khác | - - - Other | 73249099 | NK21ZZ |
27 | Súng bắn vít tự cộng cầm tay, hoạt động bằng pin | - Dụng cụ để ép, dập hoặc đục lỗ | - Tools for pressing, stamping or punching | 82073000 | NK21CT |
28 | Bộ đồ và dụng cụ cắt sửa móng tay hoặc móng chân (kể cả dũa móng) | - Bộ đồ và dụng cụ cắt sửa móng tay hoặc móng chân (kể cả dũa móng) | - Manicure or pedicure sets and instruments (including nail files) | 82142000 | NK21CT |
29 | Thìa, dĩa, muôi, thìa hớt kem, hớt bọt, đồ xúc bánh, dao ăn cá, dao cắt bơ | - - Loại khác | - - Other | 82159900 | NK21CT |
30 | Giá, khung, phụ kiện và các sản phẩm tương tự khác bằng kim loại | - - - Loại khác | - - - Other | 83024290 | NK21CT |
31 | Giá để mũ, mắc mũ, chân giá đỡ và các loại giá cố định tương tự bằng kim loại cơ bản | - Giá để mũ, mắc mũ, chân giá đỡ và các loại giá cố định tương tự | - Hat-racks, hat-pegs, brackets and similar fixtures | 83025000 | NK21CT |
32 | Bộ phận trao đổi nhiệt hoạt động bằng điện | - - - Hoạt động bằng điện | - - - Electrically operated | 84195091 | NK21ZZ |
33 | Bộ phận trao đổi nhiệt không hoạt động bằng điện | - - - Không hoạt động bằng điện | - - - Not electrically operated | 84195092 | NK21ZZ |
34 | Máy xới đất cầm tay | - - Loại khác | - - Other | 84322900 | NK21ZZ |
35 | Máy băng chuyền dùng sản xuất đế giày | - - Hoạt động bằng điện | - - Electrically operated | 84532010 | NK21ZZ |
36 | Máy tách nước khỏi khí SO2 | - - - - Loại khác | - - - - Other | 84798939 | NK21ZZ |
37 | Các loại lò khác; nồi nấu, bếp đun dạng tấm đun, vòng đun sôi, thiết bị kiểu vỉ nướng và lò nướng (trừ nồi nấu cơm) | - - Loại khác | - - Other | 85166090 | NK21CT |
38 | Loa, đã hoặc chưa lắp vào vỏ loa | - - - Loại khác | - - - Other | 85182990 | NK21TT |
39 | Linh kiện dùng cho máy thu truyền hình | - - - Dùng cho máy thu truyền hình | - - - For television receivers | 85299091 | NK21KH |
40 | Thiết bị điều khiển và lưu trữ dữ liệu | - Của thiết bị hoạt động bằng điện | - For electrically operated equipment | 90330010 | NK21ZZ |
41 | Đồ nội thất bằng gỗ được sử dụng trong nhà bếp | - Đồ nội thất bằng gỗ được sử dụng trong nhà bếp | - Wooden furniture of a kind used in the kitchen | 94034000 | NK21CT |
42 | Đồ nội thất bằng gỗ được sử dụng trong phòng ngủ | - Đồ nội thất bằng gỗ được sử dụng trong phòng ngủ | - Wooden furniture of a kind used in the bedroom | 94035000 | NK21CT |
43 | Chỉ dẫn chiếu sáng thoát hiểm. Loại chống sốc kèm ắc quy và bộ xạc 2 tiếng vận hành 1x8W dùng cho mạng lưới điện trong nhà dịch vụ | - - Loại khác | - - Other | 94056090 | NK21GT |
PHÂN NHÓM 2.2
HÀNG HÓA XUẤT KHẨU RỦI RO CHUYỂN TẢI TRÁI PHÉP
STT | Tên hàng hóa rủi ro theo chế độ, chính sách quản lý | Tên hàng hóa rủi ro theo Danh mục hàng hóa xuất nhập khẩu Việt Nam | Mã số hàng hóa (08 chữ số) | Mã chính sách | |
Tên tiếng Việt | Tên tiếng Anh | ||||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) |
1 | Cam, chanh tươi | - - Tươi | - - Fresh | 08051010 | XK22NN |
2 | Cam, chanh đóng hộp | - - Khô | - - Dried | 08051020 | XK22NN |
3 | Quả chanh vàng | - - Quả chanh vàng (Citrus limon, Citrus limonum) | - - Lemons (Citrus limon, Citrus limonum) | 08055010 | XK22NN |
4 | Quả chanh xanh | - - Quả chanh xanh (Citrus aurantifolia, Citrus latifolia) | - - Limes (Citrus aurantifolia, Citrus latifolia) | 08055020 | XK22NN |
5. | Bột ngọt, mỳ chính (Mono-sodium Glutamate) | - - - Muối natri của axit glutamic (MSG) | - - - Monosodium glutamate (MSG) | 29224220 | XK22ZZ |
6 | Nhựa PET (dạng hạt) | - - - Dạng hạt | - - - In the form of granules | 39076910 | XK22KH |
7 | Gạch gốm | - Chứa trên 50% tính theo trọng lượng là oxit nhôm (Al2O3) hoặc hỗn hợp hay hợp chất của oxit nhôm và của đioxit silic (SiO2) | - Containing by weight more than 50 % of alumina (Al2O3) or of a mixture or compound of alumina and of silica (SiO2) | 69032000 | XK22ZZ |
8 | Ống sắt, thép không gỉ | - - Được kéo nguội hoặc cán nguội (ép nguội) | - - Cold-drawn or cold-rolled (cold-reduced) | 73044100 | XK22ZZ |
- - Loại khác | - - Other | 73044900 | |||
9 | Chậu inox | - - Bồn rửa nhà bếp | - - Kitchen sinks | 73241010 | XK22CT |
10 | Lá nhôm (đã bồi) | - - Loại khác | - - Other | 76071900 | XK22ZZ |
11 | Lá nhôm | - - Nhôm lá mỏng cách nhiệt | - - Thermal insulation foil | 76072010 | XK22ZZ |
12 | Tấm quang điện | - - - Tế bào quang điện có lớp chặn được lắp ráp ở các mô-đun hoặc làm thành tấm | - - - Photovoltaic cells assembled in modules or made up into panels | 85414022 | XK22KH |
DANH MỤC 3
Hàng hóa nhập khẩu rủi ro về môi trường
STT | Tên hàng hóa rủi ro theo chế độ, chính sách quản lý | Tên hàng hóa rủi ro theo Danh mục hàng hóa xuất nhập khẩu Việt Nam | Mã số hàng hóa | Mã chính sách | |
Tên tiếng Việt | Tên tiếng Anh | ||||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) |
1 | Tấm, phiến, màng, lá và dải khác, bằng nhựa đã qua sử dụng | - - - Loại cứng | - - - Rigid | 39201011 | NK31TN |
- - - Loại khác | - - - Other | 39201019 | |||
- - Loại khác | - - Other | 39201090 | |||
- - Màng polypropylen định hướng hai chiều (BOPP) | - - Biaxially oriented polypropylene (BOPP) film | 39202010 | |||
- - - Dạng tấm và phiến | - - - Plates and sheets | 39202091 | |||
- - - Loại khác | - - - Other | 39202099 | |||
- - Tấm Acrylonitril butadien styren (ABS) sử dụng trong sản xuất tủ lạnh | - - Acrylonitrile butadiene styrene (ABS) sheets of a kind used in the manufacture of refrigerators | 39203020 | |||
- - - Dạng tấm và phiến, loại cứng | - - - Plates and sheets, rigid | 39203091 | |||
- - - Loại khác, dạng tấm và phiến | - - - Other, plates and sheets | 39203092 | |||
- - - Loại khác | - - - Other | 39203099 | |||
- - - Dạng tấm và phiến | - - - Plates and sheets | 39204310 | |||
- - - Loại khác | - - - Other | 39204390 | |||
- - Loại khác | - - Other | 39204900 | |||
- - - - Loại cứng | - - - - Rigid | 39205111 | |||
- - - - Loại khác | - - - - Other | 39205119 | |||
- - - Loại khác | - - - Other | 39205190 | |||
- - - - Loại cứng | - - - - Rigid | 39205911 | |||
- - - - Loại khác | - - - - Other | 39205919 | |||
- - - Loại khác | - - - Other | 39205990 | |||
- - - Dạng tấm và phiến | - - - Plates and sheets | 39206110 | |||
- - - Loại khác | - - - Other | 39206190 | |||
- - - Dạng tấm và phiến | - - - Plates and sheets | 39206210 | |||
- - - Loại khác | - - - Other | 39206290 | |||
- - - Dạng tấm và phiến | - - - Plates and sheets | 39206310 | |||
- - - Loại khác | - - - Other | 39206390 | |||
- - - Dạng tấm và phiến | - - - Plates and sheets | 39206910 | |||
- - - Loại khác | - - - Other | 39206990 | |||
- - - Màng xenlophan | - - - Cellophane film | 39207110 | |||
- - - - Dạng phiến (sheets) đã in | - - - - Printed sheets | 39207191 | |||
- - - - Loại khác | - - - - Other | 39207199 | |||
- - Từ xenlulo axetat | - - Of cellulose acetate | 39207300 | |||
- - - Từ nitrocellulose (thuốc nổ bông) | - - - Of nitrocellulose (gun cotton) | 39207910 | |||
- - - Từ sợi lưu hóa | - - - Of vulcanised fibre | 39207920 | |||
- - - - Dạng tấm và phiến | - - - - Plates and sheets | 39207991 | |||
- - - - Loại khác | - - - - Other | 39207999 | |||
1 | Tấm, phiến, màng, lá và dải khác, bằng nhựa đã qua sử dụng | - - - Màng dùng làm kính an toàn, độ dày trên 0,38 mm nhưng không quá 0,76 mm, và chiều rộng không quá 2 m | - - - Film of a kind used in safety glass, of a thickness exceeding 0.38 mm but not exceeding 0.76 mm, and of a width not exceeding 2 m | 39209110 | NK31TN |
- - - - Dạng tấm và phiến | - - - - Plates and sheets | 39209191 | |||
- - - - Loại khác | - - - - Other | 39209199 | |||
- - - Từ polyamide-6 | - - - Of polyamide-6 | 39209210 | |||
- - - - Dạng tấm và phiến | - - - - Plates and sheets | 39209291 | |||
- - - - Loại khác | - - - - Other | 39209299 | |||
- - - Dạng tấm và phiến | - - - Plates and sheets | 39209310 | |||
- - - Loại khác | - - - Other | 39209390 | |||
- - - Dạng tấm phenol formaldehyt (bakelit) | - - - Phenol formaldehyde (bakelite) sheets | 39209410 | |||
- - - - Dạng tấm và phiến | - - - - Plates and sheets | 39209491 | |||
- - - - Loại khác | - - - - Other | 39209499 | |||
- - - Từ các protein đã làm cứng; từ các dẫn xuất hóa học của cao su tự nhiên | - - - Of hardened proteins; of Chemical derivatives of natural rubber | 39209910 | |||
- - - - Dạng tấm và phiến | - - - - Plates and sheets | 39209921 | |||
- - - - Loại khác | - - - - Other | 39209929 | |||
- - - - Dạng tấm và phiến | - - - - Plates and sheets | 39209931 | |||
- - - - Loại khác | - - - - Other | 39209939 | |||
- - - Loại khác | - - - Other | 39209990 | |||
1 | Tấm, phiến, màng, lá và dải khác, bằng nhựa đã qua sử dụng | - - - Loại cứng | - - - Rigid | 39211120 | NK31TN |
- - - - Dạng tấm và phiến | - - - - Plates and sheets | 39211191 | |||
- - - - Dạng màng | - - - - Film | 39211192 | |||
- - - - Loại khác | - - - - Other | 39211199 | |||
- - Từ các polyme từ vinyl clorua | - - Of polymers of vinyl chloride | 39211200 | |||
- - - Loại cứng | - - - Rigid | 39211310 | |||
- - - - Dạng tấm và phiến | - - - - Plates and sheets | 39211391 | |||
- - - - Dạng màng | - - - - Film | 39211392 | |||
- - - - Loại khác | - - - - Other | 39211399 | |||
- - - Loại cứng | - - - Rigid | 39211420 | |||
- - - - Dạng tấm và phiến | - - - - Plates and sheets | 39211491 | |||
- - - - Dạng màng | - - - - Film | 39211492 | |||
- - - - Loại khác | - - - - Other | 39211499 | |||
- - - Loại cứng | - - - Rigid | 39211920 | |||
- - - - Dạng tấm và phiến | - - - - Plates and sheets | 39211991 | |||
- - - - Dạng màng | - - - - Film | 39211992 | |||
- - - - Loại khác | - - - - Other | 39211999 | |||
- - Từ sợi lưu hóa | - - Of vulcanised fibre | 39219010 | |||
- - Từ các protein đã được làm cứng | - - Of hardened proteins | 39219020 | |||
- - Từ các dẫn xuất hóa học của cao su tự nhiên | - - Of Chemical derivatives of natural rubber | 39219030 | |||
- - - Dạng tấm và phiến | - - - Plates and sheets | 39219041 | |||
- - - Dạng màng | - - - Film | 39219042 | |||
- - - Dạng dải có ép vật liệu dệt | - - - Textile laminated strip | 39219043 | |||
- - - Loại khác | - - - Other | 39219049 | |||
- - Từ xenlulo tái sinh | - - Of regenerated cellulose | 39219050 | |||
- - Từ xenlulo khác hoặc các dẫn xuất hóa học của nó | - - Of other cellulose or its chemical derivatives | 39219060 | |||
- - Loại khác | - - Other | 39219090 | |||
2 | Bao và túi, loại dùng để đóng gói hàng đã qua sử dụng | - - - Từ đay | - - - Of jute | 63051011 | NK31TN |
- - - Loại khác | - - - Other | 63051019 | |||
- - - Từ đay | - - - Of jute | 63051021 | |||
- - - Loại khác | - - - Other | 63051029 | |||
- Từ bông | - Of cotton | 63052000 | |||
- - - Từ vải không dệt | - - - Nonwoven | 63053210 | |||
- - - Dệt kim hoặc móc | - - - Knitted or crocheted | 63053220 | |||
- - - Loại khác | - - - Other | 63053290 | |||
- - - Dệt kim hoặc móc | - - - Knitted or crocheted | 63053310 | |||
- - - Bằng sợi dệt dạng dải hoặc tương tự | - - - Of woven fabrics of strip or the like | 63053320 | |||
- - - Loại khác | - - - Other | 63053390 | |||
- - - Từ vải không dệt | - - - Nonwoven | 63053910 | |||
- - - Dệt kim hoặc móc | - - - Knitted or crocheted | 63053920 | |||
- - - Loại khác | - - - Other | 63053990 | |||
- - Từ gai dầu thuộc nhóm 53.05 | - - Of hemp of heading 53.05 | 63059010 | |||
- - Từ dừa (xơ dừa) thuộc nhóm 53.05 | - - Of coconut (coir) of heading 53.05 | 63059020 | |||
- - Loại khác | - - Other | 63059090 | |||
3 | Phế liệu từ các thiết bị điện tử, bàn phím máy tính, điều khiển từ xa, máy tính cá nhân | - - Loại khác | - - Other | 84715090 | NK31TT |
- - Tấm mạch in đã lắp ráp | - - Assembled printed circuit boards | 84733010 | |||
- - Loại khác | - - Other | 84733090 | |||
4 | Ắc quy axit-chì đã qua sử dụng | - - - - Chiều cao (không bao gồm đầu cực và tay cầm) trên 23 cm | - - - - Of a height (excluding terminals and handles) exceeding 23 cm | 85071099 | NK31CT |
5 | Ắc quy a xít chì dùng cho xe đạp điện | - - - - Chiều cao (không bao gồm đầu cực và tay cầm) không quá 13 cm | - - - - Of a height (excluding terminals and handles) not exceeding 13 cm | 85072097 | NK31KH |
- - - - Chiều cao (không bao gồm đầu cực và tay cầm) trên 23 cm | - - - - Of a height (excluding terminals and handles) exceeding 23 cm | 85072099 |
DANH MỤC 4
HÀNG HÓA NHẬP KHẨU RỦI RO VỀ HÀNG GIẢ, BẢO VỆ QUYỀN SỞ HỮU TRÍ TUỆ
STT | Tên hàng hóa rủi ro theo chế độ, chính sách quản lý | Tên hàng hóa rủi ro theo Danh mục hàng hóa xuất nhập khẩu Việt Nam | Mã số hàng hóa | Mã chính sách | |
Tên tiếng Việt | Tên tiếng Anh | ||||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) |
1 | Cá trích nước lạnh | - - Cá trích nước lạnh (Clupea harengus, Clupea pallasii), cá cơm (cá trỏng) (Engraulis spp.), Cá trích dầu (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), cá trích xương (Sardinella spp.), cá trích kê hoặc cá trích cơm (Sprattus sprattus), cá nục hoa (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus), cá bạc má (Rastrelliger spp.), cá thu (Scomberomorus spp.), cá nục gai và cá sòng (Trachurus spp.), cá khế jacks, cá khế crevalles (Caranx spp.), cá giò (Rachycentron canadum), cá chim trắng (Pampus spp.), cá thu đao (Cololabis saira), cá nục (Decapterus spp.), cá trứng (Mallotus villosus), cá kiếm (Xiphias gladius), cá ngừ chấm (Euthynnus affinis), cá ngừ ba chấm (Sarda spp.), cá cờ gòn, cá cờ lá (sailfishes), cá cờ spearfish (Istiophoridae) | - - Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii), anchovies (Engraulis spp.), sardines (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), sardinella (sardinella spp.), brisling or sprats (Sprattus Sprattus), mackerel (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus), Indian mackerels (Rastrelliger spp.), seerfishes (Scomberomorus spp.), jack and horse mackerel (Trachurus spp.), jacks, crevalles (Caranx spp.), cobia (Rachycentron canadum), silver pomfrets (Pampus spp.), Pacific saury (Cololabis saira), scads (Decapterus spp.), capelin (Mallotus villosus), swordfish (Xiphias gladius), Kawakawa (Euthynnus affinis), bonitos (Sarda spp.), marlins, sailfishes, spearfish (Istiophoridae) | 03055400 | NK41NN |
2 | Cá cơm | - - - - Cá cơm (cá trỏng) (Stolephorus spp., Coilia spp., Setipinna spp., Lycothrissa spp. và Thryssa spp., Encrasicholina spp.). | - - - - Anchovies (Stolephorus spp., Coilia spp., Setipinna spp., Lycothrissa spp. and Thryssa spp., Encrasicholina spp.) | 03055921 | NK41NN |
3 | Địa long dạng bột mịn | - - - - Loại khác | - - - - Other | 03074929 | NK41YT |
4 | Địa long hun khói | - - - Hun khói | - - - Smoked | 03074930 | NK41YT |
5 | Địa long dạng khô, muối hoặc ngâm nước muối | - - - Khô, muối hoặc ngâm nước muối | - - - Dried, salted or in brine | 03078810 | NK41YT |
6 | Ốc nhảy hun khói | - - - Hun khói | - - - Smoked | 03078820 | NK41YT |
7 | Ốc nhảy khô, muối hoặc ngâm nước muối | - - - Khô, muối hoặc ngâm nước muối | - - - Dried, salted ỏr in brine | 03079930 | NK41YT |
8 | Ốc đá hun khói | - - - Hun khói | - - - Smoked | 03079940 | NK41YT |
9 | Sản phẩm ăn được gốc động vật | - Loại khác | - Other | 04100090 | NK41ZZ |
10 | Miết giáp (Mai ba ba) | - - Mai động vật họ rùa | - - Tortoise-shell | 05079020 | NK41YT |
11 | Mai mực (Ô tặc cốt) | - Mai, vỏ động vật thân mềm, động vật giáp xác hoặc động vật da gai | - Shells of molluscs, crustaceans or echinoderms | 05080020 | NK41YT |
12 | Chất xạ hương (từ cầy hương và hươu xạ) | Long diên hương, hương hải ly, chất xạ hương (từ cầy hương và hươu xạ); côn trùng cánh cứng cantharides; mật, đã hoặc chưa được làm khô; các tuyến và các sản phẩm động vật khác dùng để điều chế dược phẩm, tươi, ướp lạnh, đông lạnh hoặc bảo quản tạm thời dưới hình thức khác. | Ambergris, castoreum, civet and musk; cantharides; bile, whether or not dried; glands and other animal Products used in the preparation of pharmaceutical Products, fresh, chilled, frozen or otherwise provisionally preserved. | 05100000 | NK41NN |
13 | Rau má dạng bột (Tinh tuyết thảo) | - - Loại khác | - - Other | 07129090 | NK41YT |
14 | Đậu xanh | - - - Loại khác | - - - Other | 07133190 | NK41YT |
15 | Đậu đen (Đạm đậu sị) | - - - Loại khác | - - - Other | 07133990 | NK41YT |
16 | Bạch biển đậu (Đậu ván trắng) | - - Loại khác | - - Other | 07139090 | NK41YT |
17 | Thanh quả (Trám trắng) | - Loại khác | - Other | 08029000 | NK41YT |
18 | Quả chanh vàng | - - Quả chanh vàng (Citrus limon, Citrus limonum) | - - Lemons (Citrus limon, Citrus limonum) | 08055010 | NK41NN |
19 | Quả chanh xanh | - - Quả chanh xanh (Citrus aurantifolia, Citrus latifolia) | - - Limes (Citrus aurantifolia, Citrus latifolia) | 08055020 | NK41NN |
20 | Long nhãn | - - Quả nhãn | - - Longans | 08134010 | NK41YT |
21 | Đại táo | - - Quả khác | - - Other | 08134090 | NK41YT |
22 | Trần bì | Vỏ các loại quả thuộc chi cam quýt hoặc các loại dưa (kể cả dưa hấu), tươi, đông lạnh, khô hoặc bảo quản tạm thời trong nước muối, nước lưu huỳnh hoặc trong các dung dịch bảo quản khác. | Peel of citrus fruit or melons (including watermelons), fresh, frozen, dried or provisionally preserved in brine, in sulphur water or in other preservative solutions. | 08140000 | NK41YT |
23 | Quế chi | - - Quế (Cinnamomum zeylanicum Blume) | - - Cinnamon (Cinnamomum zeylanicum Blume) | 09061100 | NK41YT |
24 | Nhục đậu khấu | - - Chưa xay hoặc chưa nghiền | - - Neither crushed nor ground | 09081100 | NK41YT |
25 | Bạch đậu khấu | - - Chưa xay hoặc chưa nghiền | - - Neither crushed nor ground | 09083100 | NK41YT |
26 | Hoa hồi | - - - Của hoa hồi anise (tiểu hồi) | - - - Of anise | 09096110 | NK41YT |
27 | Gừng | - - Chưa xay hoặc chưa nghiền | - - Neither crushed nor ground | 09101100 | NK41YT |
28 | Nga truật (Nghệ đen) | - Nghệ (curcuma) | - Turmeric (curcuma) | 09103000 | NK41YT |
29 | Cao lương khương (Riềng) | - - - Loại khác | - - - Other | 09109990 | NK41YT |
30 | Đậu nành | - Loại khác | - Other | 12019000 | NK41YT |
31 | Hắc chi ma (Hạt Vừng đen) | - - Loại ăn được | - - Edible | 12074010 | NK41YT |
32 | Quả cọ dầu | - - - Chùm quả tươi của cây cọ dầu | - - - Fresh fruit bunch of oil palm | 12079950 | NK41YT |
33 | Hạt Bí ngô | - - - Loại khác | - - - Other | 12079990 | NK41YT |
34 | Rễ nhân sâm | - Rễ cây nhân sâm | - Ginseng roots | 12112000 | NK41YT |
35 | Cây ma hoàng | - Cây ma hoàng | - Ephedra | 12115000 | NK41YT |
36 | Rễ cam thảo | - - - Rễ cây cam thảo | - - - Liquorice roots | 12119015 | NK41YT |
37 | Cúc hoa vàng | - - - Cây kim cúc, ở dạng khác | - - - Pyrethrum, in other forms | 12119092 | NK41YT |
38 | Đàn hương | - - - Mảnh gỗ đàn hương | - - - Sandalwood chips | 12119094 | NK41YT |
39 | Rong mơ (Hải tảo) | - - - - Loại dùng làm dược phẩm | - - - - Of a kind used in pharmacy | 12122911 | NK41YT |
40 | Quả minh quyết | - - Quả minh quyết (carob) | - - Locust beans (carob) | 12129200 | NK41YT |
41 | Mộc dược | - - Loại khác | - - Other | 13019090 | NK41YT |
42 | A ngùy | - - Từ cây ma hoàng | - - Of ephedra | 13021400 | NK41YT |
43 | Cao Cúc hoa trắng | - - - Nhựa và các chiết xuất thực vật từ hoa cúc hoặc rễ cây có chứa rotenone | - - - Vegetable saps and extracts of pyrethrum or of the roots of plants containing rotenone | 13021940 | NK41YT |
44 | Minh giao | - Glyxerin thô | - Crude glycerol | 15200010 | NK41YT |
45 | Bánh mì, bánh ngọt, bánh nướng, bánh quy | - - - Bánh waffles | - - - Waffles | 19053210 | NK41CT |
- - Loại khác | - - Other | 19059090 | |||
46 | Bạch mai (Ô mai mơ, Diêm mai) | - Mơ | - Apricots | 20085000 | NK41YT |
47 | Xì gà, xì gà xén hai đầu, xì gà nhỏ và thuốc lá điếu | - - Thuốc lá Bi-đi (Beedies) | - - Beedies | 24022010 | NK41CT |
48 | Thuốc lá điếu | - - Thuốc lá điếu, có chứa thành phần từ đinh hương | - - Clove cigarettes | 24022020 | NK41CT |
49 | Xì gà, xì gà xén hai đầu, xì gà nhỏ và thuốc lá điếu | - - Loại khác | - - Other | 24022090 | NK41CT |
50 | Hoạt thạch | - - Bột talc | - - Talc powder | 25262010 | NK41YT |
51 | Dược phẩm chứa penicillins hoặc các dẫn xuất của chúng | - - - Loại khác | - - - Other | 30041019 | NK41YT |
52 | Dược phẩm | - - - Loại khác | - - - Other | 30042079 | NK41ZZ |
- - - Loại khác | - - - Other | 30042099 | |||
53 | Thuốc dùng theo đường uống | - - - Dạng uống | - - - Of a kind taken orally | 30045021 | NK41YT |
54 | Dược phẩm | - - - Loại khác | - - - Other | 30045029 | NK41YT |
- - - Loại khác | - - - Other | 30045099 | |||
- - - Loại khác | - - - Other | 30049089 | |||
- - - - Loại khác | - - - - Other | 30049099 | |||
- - Loại khác | - - Other | 30059090 | |||
- - Loại khác | - - Other | 30061090 | |||
55 | Hỗn hợp các chất thơm và các hỗn hợp (kể cả dung dịch có cồn) | - Loại khác | - Other | 33029000 | NK41YT |
56 | Mỹ phẩm | Nước hoa và nước thơm. | Perfumes and toilet waters. | 33030000 | NK41YT |
57 | Son môi | - Chế phẩm trang điểm môi | - Lip make-up preparations | 33041000 | NK41YT |
58 | Mỹ phẩm | - Chế phẩm trang điểm mắt | - Eye make-up preparations | 33042000 | NK41ZZ |
59 | Sản phẩm chăm sóc và trang điểm móng tay, chân | - Chế phẩm dùng cho móng tay và móng chân | - Manicure and pedicure preparations | 33043000 | NK41YT |
60 | Phấn trang điểm, phấn dùng sau khi tắm | - - Phấn, đã hoặc chưa nén | - - Powders, whether or not compressed | 33049100 | NK41YT |
61 | Kem ngăn ngừa mụn trứng cá | - - - Kem ngăn ngừa mụn trứng cá | - - - Anti-acne preparations | 33049920 | NK41YT |
62 | Mỹ phẩm | - - - Loại khác | - - - Other | 33049990 | NK41YT |
63 | Dầu gội ngăn ngừa gàu có tính chất chống nấm | - - Có tính chất chống nấm | - - Having anti-fungal properties | 33051010 | NK41YT |
64 | Chế phẩm dùng cho tóc | - - Loại khác | - - Other | 33051090 | NK41YT |
65 | Sản phẩm uốn tóc, duỗi tóc và giữ nếp tóc | - Chế phẩm uốn tóc hoặc làm duỗi tóc | - Preparations for permanent waving or straightening | 33052000 | NK41YT |
66 | Keo xịt tóc | - Keo xịt tóc (hair lacquers) | - Hair lacquers | 33053000 | NK41YT |
67 | Chế phẩm dùng cho tóc | - Loại khác | - Other | 33059000 | NK41YT |
68 | Thuốc nhuộm màu tóc, tẩy màu tóc | - Loại khác | - Other | 33059000 | NK41YT |
69 | Sản phẩm dưỡng tóc (dung dịch, kem, dầu) | - Loại khác | - Other | 33059000 | NK41YT |
70 | Kem đánh răng | - - Bột và bột nhão dùng ngừa bệnh cho răng | - - Powders and pastes for dental prophylaxis | 33061010 | NK41YT |
- - Loại khác | - - Other | 33061090 | |||
71 | Sản phẩm dùng cho cạo râu (kem, xà phòng, dung dịch, ...) | - Các chế phẩm dùng trước, trong hoặc sau khi cạo | - Pre-shave, shaving or after-shave preparations | 33071000 | NK41YT |
72 | Sản phẩm khử mùi cơ thể và ngăn ngừa ra mô hôi | - Chất khử mùi cá nhân và chất chống ra nhiều mồ hôi | - Personal deodorants and antiperspirants | 33072000 | NK41YT |
73 | Xịt khử mùi quần áo | - - - Loại khác | - - - Other | 33074990 | NK41CT |
74 | Sản phẩm làm rụng lông | - - Nước hoa hoặc mỹ phẩm khác, kể cả chế phẩm làm rụng lông | - - Other perfumery or cosmetics, including depilatories | 33079040 | NK41YT |
75 | Giày, dép | - Loại khác | - Other | 64059000 | NK41CT |
76 | Thiết bị vệ sinh và các bộ phận của chúng, bằng sắt hoặc thép | - - - Bồn tắm có hình dạng bên trong là hình chữ nhật hoặc hình thuôn (oblong) | - - - Bathtubs having rectangular or oblong interior shape | 73242110 | NK41CT |
- - - Loại khác | - - - Other | 73242190 | |||
- - - Bồn tắm có hình dạng bên trong là hình chữ nhật hoặc hình thuôn (oblong) | - - - Bathtubs having rectangular or oblong interior shape | 73242910 | |||
- - - Loại khác | - - - Other | 73242990 | |||
- - Dùng cho bệ xí hoặc bệ đi tiểu giật nước (loại cố định) | - - Flushing water closets or urinals (fixed type) | 73249010 | |||
- - Bô để giường bệnh và bô đi tiểu loại xách tay được | - - Bedpans and portable urinals | 73249030 | |||
- - - Bộ phận của bồn rửa nhà bếp hoặc bồn tắm | - - - Parts of kitchen sinks or bathtubs | 73249091 | |||
- - - Bộ phận của bệ xí hoặc bệ đi tiểu giật nước (loại cố định) | - - - Parts of flushing water closets or urinals (fixed type) | 73249093 | |||
- - - Loại khác | - - - Other | 73249099 |
DANH MỤC 5
HÀNG HÓA RỦI RO VỀ MA TÚY, TIỀN CHẤT
PHÂN NHÓM 5.1
HÀNG HÓA NHẬP KHẨU RỦI RO VỀ MA TÚY, TIỀN CHẤT
STT | Tên hàng hóa rủi ro theo chế độ, chính sách quản lý | Tên hàng hóa rủi ro theo Danh mục hàng hóa xuất nhập khẩu Việt Nam | Mã số hàng hóa | Mã chính sách | |
Tên tiếng Việt | Tên tiếng Anh | ||||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) |
1 | Tiền chất ma túy | - - Loại khác | - - Other | 29042090 | NK51QP |
- - Dietyl ete | - - Diethyl ether | 29091100 | |||
- - Benzaldehyt | - - Benzaldehyde | 29122100 | |||
- - Anhydrit axetic | - - Acetic anhydride | 29152400 | |||
- - Clorua axetyl | - - Acetyl chloride | 29159010 | |||
- - Axit phenylaxetic và muối của nó | - - Phenylacetic acid and its salts | 29163400 | |||
- - Axit tartaric | - - Tartaric acid | 29181200 | |||
2 | Chất ma túy | - - Loại khác | - - Other | 29214900 | NK51CP |
- - Amfepramone (INN), methadone (INN) và normethadone (INN); muối của chúng | - - Amfepramone (INN), methadone (INN) and normethadone (INN); salts thereof | 29223100 | |||
- - Loại khác | - - Other | 29223900 | |||
3 | Tiền chất ma túy | - - Axit anthranilic và muối của nó | - - Anthranilic acid and its salts | 29224300 | NK51CP |
- - Axit 2-acetamidobenzoic (axit N-acetylanthranilic) và muối của nó | - - 2-Acetamidobenzoic acid (N-acetylanthranilic acid) and its salts | 29242300 | |||
- - Isosafrole | - - Isosafrole | 29329100 | |||
- - Piperonal | - - Piperonal | 29329300 | |||
- - Piperidin và muối của nó | - - Piperidine and its salts | 29333200 | |||
4 | Chất ma túy | - - Alfentanil (INN), anileridine (INN), bezitramide (INN), bromazepam (INN), difenoxin (INN), diphenoxylate (INN), dipipanone (INN), fentanyl (INN), ketobemidone (INN), methylphenidate (INN), pentazocine (INN), pethidine (INN), pethidine (INN) intermediate A, phencyclidine (INN) (PCP), phenoperidine (INN), pipradrol (INN), piritramide (INN), propiram (INN) và trimeperidine (INN); các muối của chúng | - - Alfentanil (INN), anileridine (INN), bezitramide (INN), bromazepam (INN), difenoxin (INN), diphenoxylate (INN), dipipanone (INN), fentanyl (INN), ketobemidone (INN), methylphenidate (INN), pentazocine (INN), pethidine (INN), pethidine (INN) intermediate A, phencyclidine (INN) (PCP), phenoperidine (INN), pipradrol (INN), piritramide (INN), propiram (INN) and trimeperidine (INN); salts thereof | 29333300 | NK51CP |
- - Allobarbital (INN), amobarbital (INN), barbital (INN), butalbital (INN), butobarbital, cyclobarbital (INN), methylphenobarbital (INN), pentobarbital (INN), phenobarbital (INN), secbutabarbital (INN), secobarbital (INN) và vinylbital (INN); các muối của chúng | - - Allobarbital (INN), amobarbital (INN), barbital (INN), butalbital (INN), butobarbital, cyclobarbital (INN), methylphenobarbital (INN), pentobarbital (INN), phenobarbital (INN), secbutabarbital (INN), secobarbital (INN) and vinylbital (INN); salts thereof | 29335300 | |||
- - Aminorex (INN), brotizolam (INN), clotiazepam (INN), cloxazolam (INN), dextromoramide (INN), haloxazolam (INN), ketazolam (INN), mesocarb (INN), oxazolam (INN), pemoline (INN), phendimetrazine (INN), phenmetrazine (INN) và sufentanil (INN); muối của chúng | - - Aminorex (INN), brotizolam (INN), clotiazepam (INN), cloxazolam (INN), dextromoramide (INN), haloxazolam (INN), ketazolam (INN), mesocarb (INN), oxazolam (INN), pemoline (INN), phendimetrazine (INN), phenmetrazine (INN) and sufentanil (INN); salts thereof | 29349100 | |||
- - Loại khác | - - Other | 29391900 | |||
5 | Tiền chất ma túy | - - Ergotamine(INN) và các muối của nó | - - Ergotamine(INN) and its salts | 29396200 | NK51CP |
6 | Chất ma túy | - - Loại khác | - - Other | 29396900 | NK51CP |
7 | Chế phẩm rượu thơm để sản xuất đồ uống có cồn | - - Chế phẩm rượu thơm, loại dùng để sản xuất đồ uống có cồn, ở dạng khác | - - Odoriferous alcoholic preparations of a kind used in the manufacture of alcoholic beverages, in other forms | 33021020 | NK51CP |
PHÂN NHÓM 5.2
HÀNG HÓA XUẤT KHẨU RỦI RO VỀ MA TÚY, TIỀN CHẤT
STT | Tên hàng hóa rủi ro theo chế độ, chính sách quản lý | Tên hàng hóa rủi ro theo Danh mục hàng hóa xuất nhập khẩu Việt Nam | Mã số hàng hóa | Mã chính sách | |
Tên tiếng Việt | Tên tiếng Anh | ||||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) |
1 | Tiền chất | - - Kali permanganat | - - Potassium permanganate | 28416100 | XK52CP |
- Toluen | - Toluene | 29023000 | |||
- - Dietyl ete | - - Diethyl ether | 29091100 | |||
- - Axeton | - - Acetone | 29141100 | |||
- - Butanon (metyl etyl xeton) | - - Butanone (methyl ethyl ketone) | 29141200 | |||
- - Axit formic | - - Formic acid | 29151100 | |||
- - Axit axetic | - - Acetic acid | 29152100 | |||
- - - Loại khác | - - - Other | 29153990 | |||
- - Axit tartaric | - - Tartaric acid | 29181200 | |||
- - Loại khác | - - Other | 29211900 | |||
2 | Chất ma túy | - - - Loại khác | - - - Other | 29221990 | XK52CP |
- - - Loại khác | - - - Other | 29242990 | XK52CP | ||
3 | Tiền chất | - Loại khác | - Other | 29269000 | XK52CP |
4 | Chất ma túy | - - - Loại khác | - - - Other | 29333990 | XK52CP |
- - - Loại khác | - - - Other | 29335990 | |||
- - - Loại khác | - - - Other | 29339990 | |||
5 | Chất hướng thần | - - - Loại khác | - - - Other | 29339990 | XK52CP |
6 | Chất ma túy | - - - Loại khác | - - - Other | 29349990 | XK52CP |
DANH MỤC 6
HÀNG HÓA NHẬP KHẨU RỦI RO VỀ VŨ KHÍ, CHẤT PHÓNG XẠ
STT | Tên hàng hóa rủi ro theo chế độ, chính sách quản lý | Tên hàng hóa rủi ro theo Danh mục hàng hóa xuất nhập khẩu Việt Nam | Mã số hàng hóa | Mã chính sách | |
Tên tiếng Việt | Tên tiếng Anh | ||||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) |
1 | Nguyên tố hóa học phóng xạ và các đồng vị phóng xạ | - - Loại khác | - - Other | 28441090 | NK61CP |
- - Loại khác | - - Other | 28443090 | |||
- - Nguyên tố phóng xạ và đồng vị phóng xạ và các hợp chất của nó; chất thải phóng xạ | - - Radioactive elements and isotopes and compounds; radioactive residues | 28444010 | |||
- - Loại khác | - - Other | 28444090 | |||
2 | Thuốc nổ đã điều chế, trừ bột nổ đẩy; Dây cháy chậm; ngòi nổ; nụ xòe hoặc kíp nổ; bộ phận đánh lửa; kíp nổ điện | Thuốc nổ đã điều chế, trừ bột nổ đẩy. | Prepared explosives, other than propellent powders. | 36020000 | NK61QP |
- Dây cháy chậm bán thành phẩm; kíp nổ cơ bản; tuýp tín hiệu | - Semi-fuses; elemented caps; signal tubes | 36030010 | NK61QP | ||
- Dây cháy chậm; ngòi nổ | - Safety fuses; detonating fuses | 36030020 | |||
- Loại khác | - Other | 36030090 | |||
3 | Súng lục | Súng lục ổ quay và súng lục, trừ các loại thuộc nhóm 93.03 hoặc 93.04. | Revolvers and pistols, other than those of heading 93.03 or 93.04. | 93020000 | NK61QP |
4 | Súng phát hỏa cầm tay | - Súng cầm tay nạp đạn phía nòng | - Muzzle-loading firearms | 93031000 | NK61CP |
5 | Súng săn | - - Súng shotgun săn | - - Hunting shotguns | 93032010 | NK61CP |
6 | Súng phát hỏa cầm tay | - - Loại khác | - - Other | 93032090 | NK61CP |
- - Súng trường săn | - - Hunting rifles | 93033010 | |||
- - Loại khác | - - Other | 93033090 | |||
- Loại khác | - Other | 93039000 | |||
7 | Súng hơi | - Súng hơi, hoạt động với áp suất dưới 7 kgf/cm2 | - Air guns, operating at a pressure of less than kgf/cm2 | 93040010 | NK61ZZ |
- Loại khác | - Other | 93040090 | |||
8 | Đạn cát tút, đạn viên cho súng hơi | - - Đạn cát tút (cartridge) | - - Cartridges | 93062100 | NK61QP |
- - Loại khác | - - Other | 93062900 | |||
- - - Đạn cỡ .22 | - - - .22 calibre cartridges | 93063011 | |||
- - - Loại khác | - - - Other | 93063019 | |||
- - - Loại khác | - - - Other | 93063099 | |||
- Loại khác | - Other | 93069000 | |||
9 | Kiếm, đoản kiếm, lưỡi lê | Kiếm, đoản kiếm, lưỡi lê, giáo và các loại vũ khí tương tự và bộ phận của chúng, vỏ và bao cho chúng. | Swords, cutlasses, bayonets, lances and similar arms and parts thereof and scabbards and sheaths therefor. | 93070000 | NK61CP |
DANH MỤC 7
Hàng hóa rủi ro về buôn lậu, vận chuyển trái phép qua biên giới
TIỂU PHÂN NHÓM 7.1
HÀNG HÓA NHẬP KHẨU RỦI RO VỀ BUÔN LẬU, VẬN CHUYẾN TRÁI PHÉP QUA BIÊN GIỚI
STT | Tên hàng hóa rủi ro theo chế độ, chính sách quản lý | Tên hàng hóa rủi ro theo Danh mục hàng hóa xuất nhập khẩu Việt Nam | Mã số hàng hóa | Mã chính sách | |
Tên tiếng Việt | Tên tiếng Anh | ||||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) |
1 | Sữa bột | - - - Đóng gói với họng lượng tịnh từ 20 kg trở lên | - - - In containers of a net weight of 20 kg or more | 04021041 | NK71NN |
- - - Đóng gói với trọng lượng tịnh từ 2 kg trở xuống | - - - In containers of a net weight of 2 kg or less | 04021042 | |||
- - - Loại khác | - - - Other | 04021049 | |||
- - - Đóng gói với trọng lượng tịnh từ 20 kg trở lên | - - - In containers of a net weight of 20 kg or more | 04021091 | |||
- - - Đóng gói với trọng lượng tịnh từ 2 kg trở xuống | - - - In containers of a net weight of 2 kg or less | 04021092 | |||
- - - Loại khác | - - - Other | 04021099 | |||
- - - Đóng gói với trọng lượng tịnh từ 20 kg trở lên | - - - In containers of a net weight of 20 kg or more | 04022120 | |||
- - - Đóng gói với trọng lượng tịnh từ 2 kg trở xuống | - - - In containers of a net weight of 2 kg or less | 04022130 | |||
- - - Loại khác | - - - Other | 04022190 | |||
- - - Đóng gói với trọng lượng tịnh từ 20 kg trở lên | - - - In containers of a net weight of 20 kg or more | 04022920 | |||
- - - Đóng gói với trọng lượng tịnh từ 2 kg trở xuống | - - - In containers of a net weight of 2 kg or less | 04022930 | |||
- - - Loại khác | - - - Other | 04022990 | |||
- - Chưa pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác | - - Not containing added sugar or other sweetening matter | 04029100 | |||
- - Loại khác | - - Other | 04029900 | |||
2 | Ngà voi, sừng tê giác | - Ngà; bột và phế liệu từ ngà | - Ivory; ivory powder and waste | 05071000 | NK71CP |
3 | Vẩy tê tê | - - Loại khác | - - Other | 05079090 | NK71NN |
4 | Trầm hương | - Cây ma hoàng | - Ephedra | 12115000 | NK71NN |
- - - Rễ cây cam thảo | - - - Liquorice roots | 12119015 | NK71NN | ||
- - - Loại khác, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột | - - - Other, in cut, crushed or powdered form | 12119016 | NK71NN | ||
- - - Loại khác | - - - Other | 12119019 | NK71NN | ||
5 | Hồng sâm | - - - Thực phẩm bảo vệ sức khỏe từ sâm | - - - Food supplements based on ginseng | 21069071 | NK71YT |
6 | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | - - - Thực phẩm bảo vệ sức khỏe khác | Other food supplements | 21069072 | NK71YT |
- - - Hỗn hợp vi chất để bổ sung vào thực phẩm | - - - Fortificant premixes | 21069073 | |||
7 | Hương liệu tự nhiên và các hương liệu giống tự nhiên | - - - Các chế phẩm hương liệu khác | - - - Other flavouring preparations | 21069098 | NK71YT |
8 | Rượu | - - Rượu brandy | - - Brandy | 22082050 | NK71CP |
- - Loại khác | - - Other | 22082090 | |||
- Rượu whisky | - Whiskies | 22083000 | |||
- Rượu rum và rượu mạnh khác được cất từ các sản phẩm mía đường lên men | - Rum and other spirits obtained by distilling fermented sugar-cane products | 22084000 | |||
- Rượu gin và rượu Geneva | - Gin and Geneva | 22085000 | |||
- Rượu vodka | - Vodka | 22086000 | |||
- - Có nồng độ cồn không vượt quá 57% tính theo thể tích | - - Of an alcoholic strength by volume not exceeding 57 % vol. | 22087010 | |||
- - Loại khác | - - Other | 22087090 | |||
9 | Thuốc lá | - Xì gà, xì gà xén hai đầu và xì gà nhỏ, có chứa lá thuốc lá | - Cigars, cheroots and cigarillos, containing tobacco | 24021000 | NK71CT |
- - Thuốc lá Bi-đi (Beedies) | - - Beedies | 24022010 | |||
- - Thuốc lá điếu, có chứa thành phần từ đinh hương | - - Clove cigarettes | 24022020 | |||
- - Loại khác | - - Other | 24022090 | |||
- - Xì gà, xì gà xén hai đầu và xì gà nhỏ làm từ các nguyên liệu thay thế lá thuốc lá | - - Cigars, cheroots and cigarillos of tobacco substitutes | 24029010 | |||
- - Thuốc lá điếu làm từ các nguyên liệu thay thế lá thuốc lá | - - Cigarettes of tobacco substitutes | 24029020 | |||
10 | Xăng, dầu diezen | - - - - RON 90 và cao hơn nhưng dưới RON 97 | - - - - Of RON 90 and above but below RON 97 | 27101212 | NK71KH |
- - - - RON khác | - - - - Of other RON | 27101213 | |||
- - - - - Chưa pha chế | - - - - - Unblended | 27101221 | |||
- - - - - Pha chế với ethanol | - - - - - Blended with ethanol | 27101222 | |||
- - - - - Loại khác | - - - - - Other | 27101223 | |||
- - - - - Chưa pha chế | - - - - - Unblended | 27101224 | |||
- - - - - Pha chế với ethanol | - - - - - Blended with ethanol | 27101225 | |||
- - - - - Loại khác | - - - - - Other | 27101226 | |||
- - - - - Chưa pha chế | - - - - - Unblended | 27101227 | |||
- - - - - Pha chế với ethanol | - - - - - Blended with ethanol | 27101228 | |||
- - - - - Loại khác | - - - - - Other | 27101229 | |||
- - - - Nhiên liệu diesel cho ô tô | - - - - Automotive diesel fuel | 27101971 | |||
- - - - Nhiên liệu diesel khác | - - - - Other diesel fuels | 27101972 | |||
11 | Mỹ phẩm | Nước hoa và nước thơm. | Perfumes and toilet waters. | 33030000 | NK71YT |
- Chế phẩm trang điểm môi | - Lip make-up preparations | 33041000 | |||
- - Phấn, đã hoặc chưa nén | - - Powders, whether or not compressed | 33049100 | |||
- - - Kem và dung dịch (lotion) bôi mặt hoặc bôi da khác | - - - Other face or skin creams and lotions | 33049930 | |||
12 | Pháo hoa, pháo hiệu | - Pháo hoa | - Fireworks | 36041000 | NK71CA |
- - Pháo hiệu hoặc pháo thăng thiên | - - Signalling flares or rockets | 36049030 | |||
- - Loại khác | - - Other | 36049090 | |||
13 | Gỗ | - - - Loại khác | - - - Other | 44034990 | NK71NN |
- - - Loại khác | - - - Other | 44039590 | |||
- - - Loại khác | - - - Other | 44039690 | |||
- - - Loại khác | - - - Other | 44039790 | |||
- - - Loại khác | - - - Other | 44039890 | |||
- - - Loại khác | - - - Other | 44039990 | |||
14 | Tiền giấy (Tiền giả) | - Giấy bạc (tiền giấy), hợp pháp nhưng chưa đưa vào lưu thông | - Banknotes, being legal tender | 49070010 | NK71TT |
15 | Vàng miếng, vàng thỏi, vàng trang sức | - - Dạng bán thành phẩm khác | - - Other semi-manufactured forms | 71081300 | NK71CP |
- - - Bộ phận | - - - Parts | 71131910 | |||
- - - Loại khác | - - - Other | 71131990 | |||
16 | Điện thoại di động, linh kiện điện thoại di động | - - Điện thoại cho mạng di động tế bào hoặc mạng không dây khác | - - Telephones for cellular networks or for other wireless networks | 85171200 | NK71TT |
- - - Của điện thoại di động (cellular telephones) | - - - Of cellular telephones | 85177021 | NK71CP | ||
- - Đơn vị xử lý và đơn vị điều khiển, có hoặc không kết hợp với bộ nhớ, bộ chuyển đổi, mạch logic, khuếch đại, đồng hồ thời gian và mạch định giờ, hoặc các mạch khác | - - Processors and controllers, whether or not combined with memories, converters, logic circuits, amplifiers, clock and timing circuits, or other circuits | 85423100 | NK71TT | ||
- - Bộ nhớ | - - Memories | 85423200 | NK71TT | ||
- - Mạch khuếch đại | - - Amplifiers | 85423300 | NK71TT | ||
- - Loại khác | - - Other | 85423900 | NK71TT | ||
17 | Phụ tùng xe ô tô tải, xe rơ-mooc (đã qua sử dụng) | - - - Phanh trống, phanh đĩa hoặc phanh hơi | - - - Brake drums, brake discs or brake pipes | 87083021 | NK71ZZ |
- - Phanh trống, phanh đĩa hoặc phanh hơi cho xe thuộc nhóm 87.02 hoặc 87.04 | - - Brake drums, brake discs or brake pipes for vehicles of heading 87.02 or 87.04 | 87083030 | NK71CT | ||
- - Loại khác | - - Other | 87083090 | NK71CT | ||
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.04 hoặc 87.05 | - - - For vehicles of heading 87.04 or 87.05 | 87084013 | NK71CT | ||
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.04 hoặc 87.05 | - - - For vehicles of heading 87.04 or 87.05 | 87084027 | NK71CT | ||
- - - Loại khác | - - - Other | 87084099 | NK71ZZ | ||
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.04 hoặc 87.05 | - - - For vehicles of heading 87.04 or 87.05 | 87085013 | NK71CT | ||
- - - Loại khác | - - - Other | 87085019 | NK71ZZ | ||
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.04 hoặc 87.05 | - - - For vehicles of heading 87.04 or 87.05 | 87085027 | NK71CT | ||
- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05 | - - - For vehicles of subheading 8704.10 or heading 87.05 | 87088017 | NK71CT | ||
- - - Loại khác | - - - Other | 87088019 | NK71CT | ||
- - - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 | - - - - - For vehicles of subheading 8704.10 | 87089117 | NK71CT | ||
- - - - - Loại khác | - - - - - Other | 87089118 | NK71CT | ||
- - - - Nút xả dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 hoặc 87.04 (trừ loại thuộc phân nhóm 8704.10) | - - - - Drain plugs, for vehicles of heading 87.02 or 87.04 (excluding subheading 8704.10) | 87089194 | NK71CT | ||
- - - - Loại khác | - - - - Other | 87089199 | NK71CT | ||
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.04 hoặc 87.05 | - - - For vehicles of heading 87.04 or 87.05 | 87089370 | NK71CT | ||
- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 | - - - - For vehicles of heading 87.03 | 87089495 | NK71CT | ||
- - - - Tấm hướng luồng khí tản nhiệt | - - - - Radiator shrouds | 87089950 | NK71CT | ||
18 | Thiết bị y tế (đã qua sử dụng) | - - Thiết bị điện tim | - - Electro-cardiographs | 90181100 | NK71YT |
- - Thiết bị siêu âm | - - Ultrasonic scanning apparatus | 90181200 | NK71YT | ||
- - Thiết bị chụp cộng hưởng từ | - - Magnetic resonance imaging apparatus | 90181300 | NK71YT | ||
- - Thiết bị ghi biểu đồ nhấp nháy | - - Scintigraphic apparatus | 90181400 | NK71YT | ||
- - Loại khác | - - Other | 90181900 | NK71YT | ||
- Thiết bị tia cực tím hay tia hồng ngoại | - Ultra-violet or infra-red ray apparatus | 90182000 | NK71YT |
PHÂN NHÓM 7.2
HÀNG HÓA XUẤT KHẨU RỦI RO VỀ BUÔN LẬU, VẬN CHUYỂN TRÁI PHÉP QUA BIÊN GIỚI
STT | Tên hàng hóa rủi ro theo chế độ, chính sách quản lý | Tên hàng hóa rủi ro theo Danh mục hàng hóa xuất nhập khẩu Việt Nam | Mã số hàng hóa | Mã chính sách | |
Tên tiếng Việt | Tên tiếng Anh | ||||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) |
1 | Trầm hương | - Cây ma hoàng | - Ephedra | 12115000 | XK72NN |
- - - Rễ cây cam thảo | - - - Liquorice roots | 12119015 | |||
- - - Loại khác, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột | - - - Other, in cut, crushed or powdered form | 12119016 | |||
- - - Loại khác | - - - Other | 12119019 | |||
- - - Loại khác, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột | - - - Other, in cut, crushed or powdered form | 12119098 | |||
2 | Rượu | - Rượu vodka | - Vodka | 22086000 | XK72CP |
3 | Than đá | - - Anthracite | - - Anthracite | 27011100 | XK72CT |
- - - Loại khác | - - - Other | 27011290 | |||
- - Than đá loại khác | - - Other coal | 27011900 | |||
- Than bánh, than quả bàng và nhiên liệu rắn tương tự sản xuất từ than đá | - Briquettes, ovoids and similar solid fuels manufactured from coal | 27012000 | |||
4 | Xăng, nhiên liệu diezen | - - - - RON khác | - - - - Of other RON | 27101213 | XK72ZZ |
- - - - - Chưa pha chế. | - - - - - Unblended | 27101224 | |||
- - - - - Pha chế với ethanol | - - - - - Blended with ethanol | 27101225 | |||
- - - - - Loại khác | - - - - - Other | 27101226 | |||
- - - - - Chưa pha chế | - - - - - Unblended | 27101227 | |||
- - - - - Pha chế với ethanol | - - - - - Blended with ethanol | 27101228 | |||
- - - - - Loại khác | - - - - - Other | 27101229 | |||
- - - - Nhiên liệu diesel cho ô tô | - - - - Automotive diesel fuel | 27101971 | |||
- - - - Nhiên liệu diesel khác | - - - - Other diesel fuels | 27101972 |