Quyết định 48/2008/QĐ-BTTTT của Bộ Thông tin và Truyền thông về việc ban hành 04 (bốn) số đầu của Mã Bưu chính Quốc gia
- Thuộc tính
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
- Báo lỗi
- Gửi liên kết tới Email
- In tài liệu
- Chia sẻ:
- Chế độ xem: Sáng | Tối
- Thay đổi cỡ chữ:17
- Chú thích màu chỉ dẫn
QUYẾT ĐỊNH
CỦA BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG SỐ 48/2008/QĐ-BTTTT
NGÀY 29 THÁNG 08 NĂM 2008
BAN HÀNH 04 (BỐN) SỐ ĐẦU CỦA MÃ BƯU CHÍNH QUỐC GIA
BỘ TRƯỞNG BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG
Căn cứ Pháp lệnh Bưu chính Viễn thông ngày 25 tháng 5 năm 2002;
Căn cứ Nghị định số 187/2007/NĐ-CP ngày 25 tháng 12 năm 2007 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Thông tin và Truyền thông;
Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Bưu chính,
QUYẾT ĐỊNH:
Trong quá trình thực hiện, nếu có khó khăn, vướng mắc, Tổng công ty Bưu chính Việt Nam và người sử dụng có trách nhiệm phản ánh về Bộ Thông tin và Truyền thông để xem xét, giải quyết.
KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG
Nguyễn Thành Hưng
PHỤ LỤC
DANH BẠ 04 (BỐN) SỐ ĐẦU CỦA MÃ BƯU CHÍNH QUỐC GIA
(ban hành kèm theo Quyết định số 48/2008/QĐ-BTTTT ngày 29 tháng 8 năm 2008 của Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông)
(Sắp xếp theo thứ tự của mã)
Thành phố Hà Nội |
1 |
Mã đặc biệt |
1000xx, |
1001xx, |
1002xx, |
1003xx, |
1004xx, |
1005xx, |
1006xx, |
1007xx, |
1008xx, |
1009xx, |
|||
1010xx, |
1011xx, |
1012xx, |
1013xx, |
1014xx, |
1015xx, |
1016xx, |
1017xx, |
1018xx, |
1019xx, |
|||||
1020xx, |
1021xx, |
1022xx, |
1023xx, |
1024xx, |
1025xx, |
1026xx, |
1027xx, |
1028xx, |
1029xx, |
|||||
1030xx, |
1031xx, |
1032xx, |
1033xx, |
1034xx, |
1035xx, |
1036xx, |
1037xx, |
1038xx, |
1039xx, |
|||||
1040xx, |
1041xx, |
1042xx, |
1043xx, |
1044xx, |
1045xx, |
1046xx, |
1047xx, |
1048xx, |
1049xx, |
|||||
1050xx, |
1051xx, |
1052xx, |
1053xx, |
1054xx, |
1055xx, |
1056xx, |
1057xx, |
1058xx, |
1059xx, |
|||||
1060xx, |
1061xx, |
1062xx, |
1063xx, |
1064xx, |
1065xx, |
1066xx, |
1067xx, |
1068xx, |
1069xx, |
|||||
1070xx, |
1071xx, |
1072xx, |
1073xx, |
1074xx, |
1075xx, |
1076xx, |
1077xx, |
1078xx, |
1079xx, |
|||||
1080xx, |
1081xx, |
1082xx, |
1083xx, |
1084xx, |
1085xx, |
1086xx, |
1087xx, |
1088xx, |
1089xx, |
|||||
1090xx, |
1091xx, |
1092xx, |
1093xx, |
1094xx, |
1095xx, |
1096xx, |
1097xx, |
1098xx, |
1099xx, |
|||||
2 |
Quận Hoàn Kiếm |
1100xx, |
1101xx, |
1102xx, |
1103xx, |
1104xx, |
1105xx, |
1106xx, |
1107xx, |
1108xx, |
1109xx, |
|||
1110xx, |
1111xx, |
1112xx, |
1113xx, |
1114xx, |
1115xx, |
1116xx, |
1117xx, |
1118xx, |
1119xx, |
|||||
3 |
Quận Hai Bà Trưng |
1120xx, |
1121xx, |
1122xx, |
1123xx, |
1124xx, |
1125xx, |
1126xx, |
1127xx, |
1128xx, |
1129xx, |
|||
1130xx, |
1131xx, |
1132xx, |
1133xx, |
1134xx, |
1135xx, |
1136xx, |
1137xx, |
1138xx, |
1139xx, |
|||||
1140xx, |
1141xx, |
1142xx, |
1143xx, |
1144xx, |
1145xx, |
1146xx, |
1147xx, |
1148xx, |
1149xx, |
|||||
4 |
Quận Đống Đa |
1150xx, |
1151xx, |
1152xx, |
1153xx, |
1154xx, |
1155xx, |
1156xx, |
1157xx, |
1158xx, |
1159xx, |
|||
1160xx, |
1161xx, |
1162xx, |
1163xx, |
1164xx, |
1165xx, |
1166xx, |
1167xx, |
1168xx, |
1169xx, |
|||||
1170xx, |
1171xx, |
1172xx, |
1173xx, |
1174xx, |
1175xx, |
1176xx, |
1177xx, |
1178xx, |
1179xx, |
|||||
5 |
Quận Ba Đình |
1180xx, |
1181xx, |
1182xx, |
1183xx, |
1184xx, |
1185xx, |
1186xx, |
1187xx, |
1188xx, |
1189xx |
|||
1190xx, |
1191xx, |
1192xx, |
1193xx, |
1194xx, |
1195xx, |
1196xx, |
1197xx, |
1198xx, |
1199xx |
|||||
6 |
Quận Thanh Xuân |
1200xx, |
1201xx, |
1202xx, |
1203xx, |
1204xx, |
1205xx, |
1206xx, |
1207xx, |
1208xx, |
1209xx |
|||
1210xx, |
1211xx, |
1212xx, |
1213xx, |
1214xx, |
1215xx, |
1216xx, |
1217xx, |
1218xx, |
1219xx |
|||||
7 |
Quận Cầu Giấy |
1220xx, |
1221xx, |
1222xx, |
1223xx, |
1224xx, |
1225xx, |
1226xx, |
1227xx, |
1228xx, |
1229xx |
|||
1230xx, |
1231xx, |
1232xx, |
1233xx, |
1234xx, |
1235xx, |
1236xx, |
1237xx, |
1238xx, |
1239xx |
|||||
8 |
Quận Tây Hồ |
1240xx, |
1241xx, |
1242xx, |
1243xx, |
1244xx, |
1245xx, |
1246xx, |
1247xx, |
1248xx, |
1249xx |
|||
9 |
Quận Long Biên |
1250xx, |
1251xx, |
1252xx, |
1253xx, |
1254xx, |
1255xx, |
1256xx, |
1257xx, |
1258xx, |
1259xx |
|||
1260xx, |
1261xx, |
1262xx, |
1263xx, |
1264xx, |
1265xx, |
1266xx, |
1267xx, |
1268xx, |
1269xx |
|||||
10 |
Quận Hoàng Mai |
1270xx, |
1271xx, |
1272xx, |
1273xx, |
1274xx, |
1275xx, |
1276xx, |
1277xx, |
1278xx, |
1279xx |
|||
1280xx, |
1281xx, |
1282xx, |
1283xx, |
1284xx, |
1285xx, |
1286xx, |
1287xx, |
1288xx, |
1289xx |
11 |
1290xx, |
1291xx, |
1292xx, |
1293xx, |
1294xx, |
1295xx, |
1296xx, |
1297xx, |
1298xx, |
1299xx |
||||
1300xx, |
1301xx, |
1302xx, |
1303xx, |
1304xx, |
1305xx, |
1306xx, |
1307xx, |
1308xx, |
1309xx |
12 |
Huyện Gia Lâm |
1310xx, |
1311xx, |
1312xx, |
1313xx, |
1314xx, |
1315xx, |
1316xx, |
1317xx, |
1318xx, |
1319xx |
|||
1320xx, |
1321xx, |
1322xx, |
1323xx, |
1324xx, |
1325xx, |
1326xx, |
1327xx, |
1328xx, |
1329xx |
|||||
1330xx, |
1331xx, |
1332xx, |
1333xx, |
1334xx, |
1335xx, |
1336xx, |
1337xx, |
1338xx, |
1339xx |
|||||
13 |
Huyện Thanh Trì |
1340xx, |
1341xx, |
1342xx, |
1343xx, |
1344xx, |
1345xx, |
1346xx, |
1347xx, |
1348xx, |
1349xx |
|||
1350xx, |
1351xx, |
1352xx, |
1353xx, |
1354xx, |
1355xx, |
1356xx, |
1357xx, |
1358xx, |
1359xx |
|||||
14 |
Huyện Đông Anh |
1360xx, |
1361xx, |
1362xx, |
1363xx, |
1364xx, |
1365xx, |
1366xx, |
1367xx, |
1368xx, |
1369xx |
|||
1370xx, |
1371xx, |
1372xx, |
1373xx, |
1374xx, |
1375xx, |
1376xx, |
1377xx, |
1378xx, |
1379xx |
|||||
1380xx, |
1381xx, |
1382xx, |
1383xx, |
1384xx, |
1385xx, |
1386xx, |
1387xx, |
1388xx, |
1389xx |
|||||
15 |
Huyện Sóc Sơn |
1390xx, |
1391xx, |
1392xx, |
1393xx, |
1394xx, |
1395xx, |
1396xx, |
1397xx, |
1398xx, |
1399xx |
|||
1400xx, |
1401xx, |
1402xx, |
1403xx, |
1404xx, |
1405xx, |
1406xx, |
1407xx, |
1408xx, |
1409xx |
|||||
1410xx, |
1411xx, |
1412xx, |
1413xx, |
1414xx, |
1415xx, |
1416xx, |
1417xx, |
1418xx, |
1419xx |
16 |
Huyện Mê Linh |
1420xx, |
1421xx, |
1422xx, |
|
|
|
|
|
|
|
17 |
1510xx, |
1511xx, |
1512xx, |
1513xx, |
1514xx, |
1515xx, |
1516xx, |
1517xx, |
1518xx, |
1519xx |
||||
1520xx, |
1521xx, |
1522xx, |
1523xx, |
1524xx, |
1525xx, |
1526xx, |
1527xx, |
1528xx, |
|
18 |
Huyện Hoài Đức |
1529xx, |
1530xx, |
1531xx, |
1532xx |
|
|
|
|
|
|
19 |
Huyện Đan Phượng |
1533xx, |
1534xx, |
1535xx, |
|
|
|
|
|
|
|
20 |
Huyện Phúc Thọ |
1536xx, |
1537xx, |
1538xx, |
1539xx, |
|
|
|
|
|
|
21 |
1540xx, |
1541xx, |
1542xx, |
1543xx, |
1544xx, |
1545xx, |
1546xx, |
|
|
|
22 |
Huyện Ba Vì |
1547xx, |
1548xx, |
1549xx, |
1550xx, |
1551xx, |
1552xx, |
|
|
|
|
|||
23 |
Huyện Thạch Thất |
1553xx, |
1554xx, |
1555xx, |
1556xx, |
1590xx, |
|
|
|
|
|
|||
24 |
Huyện Quốc Oai |
1557xx, |
1558xx, |
1559xx, |
1560xx, |
|
|
|
|
|
|
|||
25 |
Huyện Chương Mỹ |
1561xx, |
1562xx, |
1563xx, |
1564xx, |
1565xx, |
1566xx, |
1591xx, |
|
|
|
|||
26 |
Huyện Thanh Oai |
1567xx, |
1568xx, |
1569xx, |
1570xx, |
|
|
|
|
|
|
|||
27 |
Huyện Ứng Hòa |
1571xx, |
1572xx, |
1573xx, |
1574xx, |
1575xx, |
|
|
|
|
|
|||
28 |
Huyện Mỹ Đức |
1576xx, |
1577xx, |
1578xx, |
1579xx, |
|
|
|
|
|
|
|||
29 |
Huyện Phú Xuyên |
1580xx, |
1581xx, |
1582xx, |
1583xx, |
1584xx, |
1592xx, |
|
|
|
|
|||
30 |
Huyện Thường Tín |
1585xx, |
1586xx, |
1587xx, |
1588xx, |
1589xx, |
|
|
|
|
|
Tỉnh Hưng Yên |
||||||||||||||
1 |
Mã đặc biệt |
1600xx, |
1601xx, |
1602xx, |
1603xx, |
1604xx, |
1605xx, |
1606xx, |
1607xx, |
1608xx, |
1609xx |
|||
2 |
1610xx, |
1611xx, |
1612xx, |
|
|
|
|
|
|
|
||||
3 |
Huyện Tiên Lữ |
1613xx, |
1614xx, |
1615xx, |
|
|
|
|
|
|
|
|||
4 |
Huyện Phù Cừ |
1616xx, |
1617xx, |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
5 |
Huyện Ân Thi |
1618xx, |
1619xx, |
1620xx, |
1621xx |
|
|
|
|
|
|
|||
6 |
Huyện Kim Động |
1622xx, |
1623xx, |
1624xx |
|
|
|
|
|
|
|
|||
7 |
Huyện Khoái Châu |
1625xx, |
1626xx, |
1627xx, |
1628xx |
|
|
|
|
|
|
|||
8 |
Huyện Yên Mỹ |
1629xx, |
1630xx, |
1631xx |
|
|
|
|
|
|
|
|||
9 |
Huyện Mỹ Hào |
1632xx, |
1633xx, |
1634xx |
|
|
|
|
|
|
|
|||
10 |
Huyện Văn Lâm |
1635xx, |
1636xx, |
1637xx, |
|
|
|
|
|
|
|
|||
11 |
Huyện Văn Giang |
1638xx, |
1639xx, |
1640xx, |
|
|
|
|
|
|
|
Tỉnh Hải Dương |
|
|||||||||||||
1 |
Mã đặc biệt |
1700xx, |
1701xx, |
1702xx, |
1703xx, |
1704xx, |
1705xx, |
1706xx, |
1707xx, |
1708xx, |
1709xx |
|||
2 |
Thành phố Hải Dương |
1710xx, |
1711xx, |
1712xx, |
1713xx, |
1714xx, |
1715xx, |
1716xx, |
1717xx, |
1718xx, |
1719xx |
|||
1720xx, |
1721xx, |
1722xx, |
1723xx, |
1724xx, |
1725xx, |
1726xx |
|
|
|
|||||
3 |
Huyện Thanh Hà |
1727xx, |
1728xx, |
1729xx, |
1730xx |
|
|
|
|
|
|
|||
4 |
Huyện Kim Thành |
1731xx, |
1732xx, |
1733xx |
|
|
|
|
|
|
|
|||
5 |
Huyện Nam Sách |
1734xx, |
1735xx, |
1736xx, |
1737xx |
|
|
|
|
|
|
|||
6 |
Huyện Kinh Môn |
1738xx, |
1739xx, |
1740xx, |
1741xx |
|
|
|
|
|
|
|||
7 |
1742xx, |
1743xx, |
1744xx, |
1745xx, |
1746xx |
|
|
|
|
|
||||
8 |
Huyện Cẩm Giàng |
1747xx, |
1748xx, |
1749xx, |
1750xx |
|
|
|
|
|
|
|||
9 |
Huyện Bình Giang |
1751xx, |
1752xx, |
1753xx |
|
|
|
|
|
|
|
|||
10 |
Huyện Gia Lộc |
1754xx, |
1755xx, |
1756xx, |
1757xx |
|
|
|
|
|
|
|||
11 |
Huyện Thanh Miện |
1758xx, |
1759xx, |
1760xx |
|
|
|
|
|
|
|
|||
12 |
Huyện Ninh Giang |
1761xx, |
1762xx, |
1763xx, |
1764xx |
|
|
|
|
|
|
|||
13 |
Huyện Tứ Kỳ |
1765xx, |
1766xx, |
1767xx, |
1768xx |
|
|
|
|
|
|
Thành phố Hải Phòng |
1 |
Mã đặc biệt |
1800xx, |
1801xx, |
1802xx, |
1803xx, |
1804xx, |
1805xx, |
1806xx, |
1807xx, |
1808xx, |
1809xx, |
|||
2 |
Quận Hồng Bàng |
1810xx, |
1811xx, |
1812xx, |
1813xx, |
1814xx, |
1815xx, |
1816xx, |
1817xx, |
|
|
|||
3 |
Quận Ngô Quyền |
1818xx, |
1819xx, |
1820xx, |
1821xx, |
1822xx, |
1823xx, |
1824xx, |
1825xx, |
1826xx, |
1827xx, |
|||
1828xx, |
1829xx, |
1877xx, |
1878xx |
|
|
|
|
|
|
|||||
4 |
Huyện Thủy Nguyên |
1830xx, |
1831xx, |
1832xx, |
1833xx, |
1834xx, |
1835xx, |
|
|
|
|
|||
5 |
Quận Lê Chân |
1836xx, |
1837xx, |
1838xx, |
1839xx, |
1840xx, |
1841xx, |
1842xx, |
1843xx, |
1844xx, |
1845xx, |
|||
1846xx, |
1847xx, |
1879xx, |
1880xx |
|
|
|
|
|
|
|||||
6 |
Huyện An Dương |
1848xx, |
1849xx, |
1850xx |
|
|
|
|
|
|
|
|||
7 |
Quận Kiến An |
1851xx, |
1852xx, |
1881xx |
|
|
|
|
|
|
|
|||
8 |
Huyện An Lão |
1853xx, |
1854xx, |
1855xx |
|
|
|
|
|
|
|
|||
9 |
Huyện Tiên Lãng |
1856xx, |
1857xx, |
1858xx, |
1859xx, |
1860xx, |
1861xx |
|
|
|
|
|||
10 |
Huyện Vĩnh Bảo |
1862xx |
1863xx |
1864xx |
1865xx |
1866xx |
1882xx |
|
|
|
|
|||
11 |
Huyện Kiến Thụy |
1867xx, |
1868xx, |
1869xx, |
1870xx |
|
|
|
|
|
|
12 |
1871xx |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Huyện Bạch Long Vĩ |
1872xx |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
4 |
Huyện Cát Hải |
1873xx, |
1874xx |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
15 |
Quận Hải An |
1875xx, |
1876xx |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tỉnh Quảng Ninh |
1 |
Mã đặc biệt |
2000xx, |
2001xx, |
2002xx, |
2003xx, |
2004xx, |
2005xx, |
2006xx, |
2007xx, |
2008xx, |
2009xx |
|||
2 |
Thành phố Hạ Long |
2010xx, |
2011xx, |
2012xx, |
2013xx, |
2014xx, |
2015xx, |
2016xx, |
2017xx, |
2018xx, |
2019xx, |
|||
2020xx, |
2021xx, |
2022xx, |
2023xx, |
2024xx, |
2025xx, |
2026xx, |
2027xx, |
2028xx, |
2029xx, |
|||||
2030xx, |
2031xx, |
2092xx |
|
|
|
|
|
|
|
3 |
2032xx, |
2033xx, |
2034xx, |
2035xx, |
2036xx, |
2037xx, |
2038xx, |
2039xx, |
2040xx, |
2041xx, |
||||
2042xx, |
2043xx, |
2044xx, |
2045xx, |
2046xx, |
2047xx, |
2048xx, |
2049xx, |
2050xx, |
2051xx, |
4 |
Huyện Vân Đồn |
2053xx, |
2054xx |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
5 |
Huyện Cô Tô |
2055xx |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
6 |
Huyện Tiên Yên |
2056xx, |
2057xx, |
2058xx |
|
|
|
|
|
|
|
|||
7 |
Huyện Ba Chẽ |
2059xx, |
2060xx |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
8 |
Huyện Bình Liêu |
2061xx, |
2062xx, |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
9 |
Huyện Đầm Hà |
2063xx, |
2064xx |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
10 |
Huyện Hải Hà |
2065xx, |
2066xx, |
2067xx |
|
|
|
|
|
|
|
11 |
2068xx, |
2069xx, |
2070xx, |
2071xx |
|
|
|
|
|
|
12 |
Huyện Hoành Bồ |
2072xx, |
2073xx, |
2074xx |
|
|
|
|
|
|
|
13 |
Huyện Yên Hưng |
2075xx, |
2076xx, |
2077xx, |
2078xx |
|
|
|
|
|
|
14 |
2079xx, |
2080xx, |
2081xx, |
2082xx, |
2083xx, |
2084xx, |
2085xx |
|
|
|
15 |
Huyện Đông Triều |
2086xx, |
2087xx, |
2088xx, |
2089xx, |
2090xx, |
2091xx |
|
|
|
|
Tỉnh Bắc Ninh |
||||||||||||||
1 |
Mã đặc biệt |
2200xx, |
2201xx, |
2202x, |
2203xx, |
2204xx, |
2205xx, |
2206xx, |
2207xx, |
2208xx, |
2209xx |
|||
2 |
Thành phố Bắc Ninh |
2210xx, |
2211xx, |
2212xx, |
2213xx, |
2240xx, |
2241xx, |
|
|
|
|
|||
3 |
Huyện Yên Phong |
2214xx, |
2215xx, |
2216xx, |
2217xx, |
|
|
|
|
|
|
|||
4 |
Huyện Tiên Du |
2218xx, |
2219xx, |
2220xx, |
|
|
|
|
|
|
|
|||
5 |
2221xx, |
2222xx, |
2223xx, |
|
|
|
|
|
|
|
||||
6 |
Huyện Thuận Thành |
2224xx, |
2225xx, |
2226xx, |
2227xx, |
|
|
|
|
|
|
|||
7 |
Huyện Quế Võ |
2228xx, |
2229xx, |
2230xx, |
2231xx, |
2239xx, |
|
|
|
|
|
|||
8 |
Huyện Gia Bình |
2232xx, |
2233xx, |
2234xx, |
|
|
|
|
|
|
|
|||
9 |
Huyện Lương Tài |
2235xx, |
2236xx, |
2237xx, |
2238xx, |
|
|
|
|
|
|
Tỉnh Bắc Giang |
||||||||||||||
1 |
Mã đặc biệt |
2300xx, |
2301xx, |
2302x, |
2303xx, |
2304xx, |
2305xx, |
2306xx, |
2307xx, |
2308xx, |
2309xx |
|||
2 |
Thành phố Bắc Giang |
2310xx, |
2311xx, |
2312xx, |
2313xx, |
2314xx, |
2315xx, |
2316xx, |
2317xx |
|
|
|||
3 |
Huyện Lục Nam |
2318xx, |
2319xx, |
2320xx, |
2321xx, |
2322xx, |
2323xx, |
2324xx |
|
|
|
|||
4 |
Huyện Sơn Động |
2325xx, |
2326xx, |
2327xx, |
2328xx, |
2329xx |
|
|
|
|
|
|||
5 |
Huyện Lục Ngạn |
2330xx, |
2331xx, |
2332xx, |
2333xx, |
2334xx, |
2335xx, |
2336xx, |
2337xx, |
2338xx, |
2339xx |
|||
6 |
Huyện Lạng Giang |
2340xx, |
2341xx, |
2342xx, |
2343xx, |
2344xx, |
2345xx, |
2346xx |
|
|
|
|||
7 |
Huyện Yên Thế |
2347xx, |
2348xx, |
2349xx, |
2350xx, |
2351xx, |
2352xx |
|
|
|
|
|||
8 |
Huyện Tân Yên |
2353xx, |
2354xx, |
2355xx, |
2356xx, |
2357xx |
2358xx, |
2359xx, |
2360xx |
|
|
|||
9 |
Huyện Việt Yên |
2361xx, |
2362xx, |
2363xx, |
2364xx, |
2365xx |
|
|
|
|
|
|||
10 |
Huyện Hiệp Hòa |
2366xx, |
2367xx, |
2368xx, |
2369xx, |
2370xx, |
2371xx |
|
|
|
|
|||
11 |
Huyện Yên Dũng |
2372xx, |
2373xx, |
2374xx, |
2375xx, |
2376xx, |
2377xx |
|
|
|
|
|||
Tỉnh Lạng Sơn |
||||||||||||||
1 |
Mã đặc biệt |
2400xx, |
2401xx, |
2402xx, |
2403xx, |
2404xx, |
2405xx, |
2406xx, |
2407xx, |
2408xx, |
2409xx |
|||
2 |
Thành phố Lạng Sơn |
2410xx, |
2411xx, |
2412xx, |
2413xx, |
2414xx, |
2415xx, |
2416xx, |
2417xx |
|
|
|||
3 |
Huyện Cao Lộc |
2418xx, |
2419xx, |
2420xx, |
2421xx, |
2422xx, |
2423xx, |
2424xx |
|
|
|
|||
4 |
Huyện Văn Lãng |
2425xx, |
2426xx, |
2427xx, |
2428xx, |
2429xx, |
2430xx |
|
|
|
|
|||
5 |
Huyện Tràng Định |
2431xx, |
2432xx, |
2433xx, |
2434xx, |
2435xx, |
2436xx, |
2437xx, |
2438xx |
|
|
|||
6 |
Huyện Văn Quan |
2439xx, |
2440xx, |
2441xx, |
2442xx, |
2443xx, |
2444xx |
|
|
|
|
|||
7 |
Huyện Bình Gia |
2445xx, |
2446xx, |
2447xx, |
2448xx, |
2449xx |
|
|
|
|
|
|||
8 |
Huyện Bắc Sơn |
2450xx, |
2451xx, |
2452xx, |
2453xx, |
2454xx, |
2455xx |
|
|
|
|
|||
9 |
Huyện Chi Lăng |
2456xx, |
2457xx, |
2458xx, |
2459xx, |
2460xx |
|
|
|
|
|
|||
10 |
Huyện Hữu Lũng |
2461xx, |
2462xx, |
2463xx, |
2464xx, |
2465xx, |
2466xx, |
2467xx |
|
|
|
|||
11 |
Huyện Lộc Bình |
2468xx, |
2469xx, |
2470xx, |
2471xx, |
2472xx, |
2473xx, |
2474xx, |
|
|
|
|||
12 |
Huyện Đình Lập |
2475xx, |
2476xx, |
2477xx, |
2478xx, |
|
|
|
|
|
|
Tỉnh Thái nguyên |
1 |
Mã đặc biệt |
2500xx, |
2501xx, |
2502xx, |
2503xx, |
2504xx, |
2505xx, |
2506xx, |
2507xx, |
2508xx, |
2509xx |
|||
2 |
Thành phố Thái Nguyên |
2510xx, |
2511xx, |
2512xx, |
2513xx, |
2514xx, |
2515xx, |
2516xx, |
2517xx, |
2518xx, |
2519xx, |
|||
2520xx, |
2521xx, |
2522xx, |
2523xx, |
2524xx |
|
|
|
|
|
|||||
3 |
Huyện Đồng Hỷ |
2525xx, |
2526xx, |
2527xx, |
2528xx, |
2529xx, |
2530xx, |
2531xx |
|
|
|
|||
4 |
Huyện Võ Nhai |
2532xx, |
2533xx, |
2534xx, |
2535xx, |
2536xx, |
2537xx |
|
|
|
|
|||
5 |
Huyện Phú Lương |
2538xx, |
2539xx, |
2540xx, |
2541xx, |
2542xx, |
2543xx, |
|
|
|
|
|||
6 |
Huyện Định Hóa |
2544xx, |
2545xx, |
2546xx, |
2547xx, |
2548xx, |
2549xx, |
2550xx, |
2551xx, |
2552xx, |
2585xx |
7 |
Huyện Đại Từ |
2553xx, |
2554xx, |
2555xx, |
2556xx, |
2557xx, |
2558xx, |
2559xx, |
2560xx, |
2561xx, |
2562xx, |
8 |
Thị xã Sông Công |
2564xx, |
2565xx, |
2566xx, |
2567xx |
|
|
|
|
|
|
|||
9 |
Huyện Phổ Yên |
2568xx, |
2569xx, |
2570xx, |
2571xx, |
2572xx, |
2573xx, |
2574xx, |
|
|
|
|||
10 |
Huyện Phú Bình |
2575xx, |
2576xx, |
2577xx, |
2578xx, |
2579xx, |
2580xx, |
2581xx, |
2582xx, |
2583xx, |
2584xx |
Tỉnh Bắc Kạn |
||||||||||||||
1 |
Mã đặc biệt |
2600xx, |
2601xx, |
2602xx, |
2603xx, |
2604xx, |
2605xx, |
2606xx, |
2607xx, |
2608xx, |
2609xx |
|||
2 |
Thị xã Bắc Kạn |
2610xx, |
2611xx, |
2612xx, |
|
|
|
|
|
|
|
|||
3 |
Huyện Na Rì |
2613xx, |
2614xx, |
2615xx, |
2616xx, |
2617xx, |
2618xx |
|
|
|
|
|||
4 |
Huyện Bạch Thông |
2619xx, |
2620xx, |
2621xx, |
2622xx |
|
|
|
|
|
|
|||
5 |
Huyện Ngân Sơn |
2623xx, |
2624xx, |
2625xx, |
2626xx |
|
|
|
|
|
|
|||
6 |
Huyện Ba Bể |
2627xx, |
2628xx, |
2629xx, |
2630xx, |
2631xx |
|
|
|
|
|
|||
7 |
Huyện Chợ Đồn |
2632xx, |
2633xx, |
2634xx, |
2635xx, |
2636xx, |
2637xx |
|
|
|
|
|||
8 |
Huyện Chợ Mới |
2638xx, |
2639xx, |
2640xx, |
2641xx, |
2642xx |
|
|
|
|
|
|||
9 |
Huyện Pác Nặm |
2643xx, |
2644xx, |
2645xx |
|
|
|
|
|
|
|
|||
Tỉnh Cao Bằng |
||||||||||||||
1 |
Mã đặc biệt |
2700xx, |
2701xx, |
2702xx, |
2703xx, |
2704xx, |
2705xx, |
2706xx, |
2707xx, |
2708xx, |
2709xx |
|||
2 |
Thị xã Cao Bằng |
2710xx, |
2711xx, |
2712xx, |
2713xx, |
2714xx |
|
|
|
|
|
|||
3 |
Huyện Quảng Uyên |
2715xx, |
2716xx, |
2717xx, |
2718xx, |
2719xx, |
2720xx, |
2721xx |
|
|
|
|||
4 |
Huyện Hạ Lang |
2722xx, |
2723xx, |
2724xx, |
2725xx, |
2726xx |
|
|
|
|
|
|||
5 |
Huyện Trùng Khánh |
2727xx, |
2728xx, |
2729xx, |
2730xx, |
2731xx, |
2732xx, |
2733xx |
|
|
|
|||
6 |
Huyện Trà Lĩnh |
2734xx, |
2735xx, |
2736xx, |
2737xx |
|
|
|
|
|
|
|||
7 |
Huyện Hòa An |
2738xx, |
2739xx, |
2740xx, |
2741xx, |
2742xx, |
2743xx, |
2744xx, |
2745xx |
|
|
|||
8 |
Huyện Hà Quảng |
2746xx, |
2747xx, |
2748xx, |
2749xx, |
2750xx, |
2751xx |
|
|
|
|
|||
9 |
Huyện Thông Nông |
2752xx, |
2753xx, |
2754xx, |
2755xx |
|
|
|
|
|
|
|||
10 |
Huyện Nguyên Bình |
2756xx, |
2757xx, |
2758xx, |
2759xx, |
2760xx |
2761xx |
|
|
|
|
|||
11 |
Huyện Bảo Lạc |
2762xx, |
2763xx, |
2764xx, |
2765xx, |
2766xx |
|
|
|
|
|
|||
12 |
Huyện Bảo Lâm |
2767xx, |
2768xx, |
2769xx, |
2770xx, |
2782xx |
|
|
|
|
|
|||
13 |
Huyện Thạch An |
2771xx, |
2772xx, |
2773xx, |
2774xx, |
2775xx, |
2776xx, |
2777xx, |
|
|
|
|||
14 |
Huyện Phục Hòa |
2778xx, |
2779xx, |
2780xx, |
2781xx, |
|
|
|
|
|
|
Tỉnh Vĩnh Phúc |
1 |
Mã đặc biệt |
2800xx, |
2801xx, |
2802xx, |
2803xx, |
2804xx, |
2805xx, |
2806xx, |
2807xx, |
2808xx, |
2809xx |
|||
2 |
Thành phố Vĩnh Yên |
2810xx, |
2811xx, |
2839xx |
|
|
|
|
|
|
|
|||
3 |
Huyện Bình Xuyên |
2812xx, |
2813xx, |
2814xx, |
2840xx |
|
|
|
|
|
|
|||
4 |
Huyện Tam Dương |
2815xx, |
2816xx, |
2817xx, |
2841xx |
|
|
|
|
|
|
|||
5 |
Huyện Lập Thạch |
2818xx, |
2819xx, |
2820xx, |
2821xx, |
2822xx, |
2842xx, |
2843xx, |
2844xx, |
2845xx, |
2846xx |
|||
6 |
Huyện Vĩnh Tường |
2823xx, |
2824xx, |
2825xx, |
2826xx, |
2827xx |
|
|
|
|
|
|||
7 |
Huyện Yên Lạc |
2828xx, |
2829xx, |
2830xx |
|
|
|
|
|
|
|
8 |
Thị xã Phúc Yên |
2834xx, |
2835xx |
|
|
|
|
|
|
|
|
9 |
Huyện Tam Đảo |
2836xx, |
2837xx, |
2838xx |
|
|
|
|
|
|
|
Tỉnh Phú Thọ |
1 |
Mã đặc biệt |
2900xx, |
2901xx, |
2902xx, |
2903xx, |
2904xx, |
2905xx, |
2906xx, |
2907xx, |
2908xx, |
2909xx |
|||
2 |
Thành phố Việt Trì |
2910xx, |
2911xx, |
2912xx, |
2913xx, |
2914xx, |
2915xx, |
2916xx, |
2917xx, |
2918xx, |
2919xx |
|||
2920xx, |
2921xx, |
2922xx |
|
|
|
|
|
|
|
|||||
3 |
Huyện Phù Ninh |
2923xx, |
2924xx, |
2925xx, |
2926xx, |
2927xx, |
2928xx |
|
|
|
|
|||
4 |
Huyện Lâm Thao |
2929xx, |
2930xx, |
2931xx, |
2932xx, |
2933xx, |
2934xx |
|
|
|
|
|||
5 |
Thị xã Phú Thọ |
2935xx, |
2936xx, |
2937xx, |
2938xx, |
2939xx |
|
|
|
|
|
|||
6 |
Huyện Tam Nông |
2940xx, |
2941xx, |
2942xx, |
2943xx, |
2944xx |
|
|
|
|
|
|||
7 |
Huyện Thanh Thủy |
2945xx, |
2946xx, |
2947xx, |
2948xx |
|
|
|
|
|
|
|||
8 |
Huyện Đoan Hùng |
2949xx, |
2950xx, |
2951xx, |
2952xx, |
2953xx, |
2954xx, |
2955xx |
|
|
|
|||
9 |
Huyện Thanh Ba |
2956xx, |
2957xx, |
2958xx, |
2959xx, |
2960xx, |
2961xx, |
2993xx |
|
|
|
|||
10 |
Huyện Hạ Hòa |
2962xx, |
2963xx, |
2964xx, |
2965xx, |
2966xx, |
2967xx, |
2968xx, |
2969xx |
|
|
|||
11 |
Huyện Cẩm Khê |
2970xx, |
2971xx, |
2972xx, |
2973xx, |
2974xx, |
2975xx |
|
|
|
|
|||
12 |
Huyện Yên Lập |
2976xx, |
2977xx, |
2978xx, |
2979xx, |
2980xx, |
2981xx |
|
|
|
|
13 |
Huyện Thanh Sơn |
2982xx, |
2983xx, |
2984xx, |
2985xx, |
2986xx, |
2987xx, |
2988xx, |
2989xx, |
2990xx, |
2991xx |
|||
2992xx |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14 |
Huyện Tân Sơn |
2994xx, |
2995xx, |
2996xx, |
2997xx, |
|
|
|
|
|
|
Tỉnh Tuyên Quang |
1 |
Mã đặc biệt |
3000xx, |
3001xx, |
3002xx, |
3003xx, |
3004xx, |
3005xx, |
3006xx, |
3007xx, |
3008xx, |
3009xx |
2 |
Thị xã Tuyên Quang |
3010xx, |
3011xx, |
3012xx, |
3013xx, |
3014xx, |
|
|
|
|
|
3 |
Huyện Yên Sơn |
3015xx, |
3016xx, |
3017xx, |
3018xx, |
3019xx, |
3020xx, |
3021xx, |
3022xx, |
3023xx, |
3024xx |
|||
3025xx, |
3026xx, |
3027xx |
|
|
|
|
|
|
|
|||||
4 |
Huyện Sơn Dương |
3028xx, |
3029xx, |
3030xx, |
3031xx, |
3032xx, |
3033xx, |
3034xx, |
3035xx, |
3036xx, |
3037xx |
|||
5 |
Huyện Chiêm Hóa |
3038xx, |
3039xx, |
3040xx, |
3041xx, |
3042xx, |
3043xx, |
3044xx, |
3045xx, |
3046xx, |
3047xx |
|||
6 |
Huyện Na Hang |
3048xx, |
3049xx, |
3050xx, |
3051xx, |
3052xx, |
3053xx, |
3054xx |
|
|
|
|||
7 |
Huyện Hàm Yên |
3055xx, |
3056xx, |
3057xx, |
3058xx, |
3059xx, |
3060xx, |
3061xx |
|
|
|
Tỉnh Hà Giang |
||||||||||||||
1 |
Mã đặc biệt |
3100xx, |
3101xx, |
3102xx, |
3103xx, |
3104xx, |
3105xx, |
3106xx, |
3107xx, |
3108xx, |
3109xx |
|||
2 |
3110xx, |
3111xx |
|
|
|
|
|
|
|
|
||||
3 |
Huyện Bắc Mê |
3112xx, |
3113xx, |
3114xx, |
3156xx |
|
|
|
|
|
|
|||
4 |
Huyện Yên Minh |
3115xx, |
3116xx, |
3117xx, |
3118xx, |
3119xx, |
3120xx |
|
|
|
|
|||
5 |
Huyện Mèo Vạc |
3121xx, |
3122xx, |
3123xx, |
3124xx, |
3125xx |
|
|
|
|
|
|||
6 |
Huyện Đồng Văn |
3126xx, |
3127xx, |
3128xx, |
3129xx, |
3130xx |
|
|
|
|
|
|||
7 |
Huyện Quản Bạ |
3131xx, |
3132xx, |
3133xx, |
3157xx |
|
|
|
|
|
|
|||
8 |
Huyện Vị Xuyên |
3134xx, |
3135xx, |
3136xx, |
3137xx, |
3138xx |
|
|
|
|