Quyết định 48/2008/QĐ-BTTTT của Bộ Thông tin và Truyền thông về việc ban hành 04 (bốn) số đầu của Mã Bưu chính Quốc gia

  • Thuộc tính
  • Nội dung
  • VB gốc
  • Tiếng Anh
  • Hiệu lực
  • VB liên quan
  • Lược đồ
  • Nội dung MIX

    - Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…

    - Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.

  • Tải về
Mục lục
Mục lục
Tìm từ trong trang
Lưu
Theo dõi văn bản

Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.

Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.

Báo lỗi
In
  • Báo lỗi
  • Gửi liên kết tới Email
  • Chia sẻ:
  • Chế độ xem: Sáng | Tối
  • Thay đổi cỡ chữ:
    17
Ghi chú

thuộc tính Quyết định 48/2008/QĐ-BTTTT

Quyết định 48/2008/QĐ-BTTTT của Bộ Thông tin và Truyền thông về việc ban hành 04 (bốn) số đầu của Mã Bưu chính Quốc gia
Cơ quan ban hành: Bộ Thông tin và Truyền thôngSố công báo:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Số hiệu:48/2008/QĐ-BTTTTNgày đăng công báo:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày đăng công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Loại văn bản:Quyết địnhNgười ký:Nguyễn Thành Hưng
Ngày ban hành:29/08/2008Ngày hết hiệu lực:Đang cập nhật
Áp dụng:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản để xem Ngày áp dụng. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Tình trạng hiệu lực:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Lĩnh vực: Thông tin-Truyền thông

TÓM TẮT VĂN BẢN

Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!

LuatVietnam.vn độc quyền cung cấp bản dịch chính thống Công báo tiếng Anh của Thông Tấn Xã Việt Nam.
Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Ghi chú
Ghi chú: Thêm ghi chú cá nhân cho văn bản bạn đang xem.
Hiệu lực: Đã biết
Tình trạng: Đã biết

QUYẾT ĐỊNH

CỦA BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG SỐ 48/2008/QĐ-BTTTT

NGÀY 29 THÁNG 08 NĂM 2008  

BAN HÀNH 04 (BỐN) SỐ ĐẦU CỦA MÃ BƯU CHÍNH QUỐC GIA

BỘ TRƯỞNG BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG

Căn cứ Pháp lệnh Bưu chính Viễn thông ngày 25 tháng 5 năm 2002;

Căn cứ Nghị định số 187/2007/NĐ-CP ngày 25 tháng 12 năm 2007 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Thông tin và Truyền thông;

Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Bưu chính,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Ban hành bốn (04) số đầu của Mã bưu chính quốc gia chi tiết tới cấp quận/huyện để sử dụng cho hoạt động của mạng bưu chính công cộng và các dịch vụ thuộc lĩnh vực bưu chính trong phạm vi cả nước.
Điều 2. Trên cơ sở mã bốn (04) số do Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành,  Tổng công ty Bưu chính Việt Nam chịu trách nhiệm xây dựng và hoàn thiện hai (02) số tiếp sau của Mã bưu chính Quốc gia và ban hành Mã Bưu chính Quốc gia đầy đủ sáu (06) số, chi tiết tới cấp cụm địa chỉ nhận.
Điều 3. Tổng công ty Bưu chính Việt Nam có trách nhiệm báo cáo Bộ Thông tin và Truyền thông ít nhất 30 ngày trước khi triển khai áp dụng Mã bưu chính quốc gia 6 số.
Điều 4. Quyết định này có hiệu lực thi hành sau mười lăm (15) ngày kể từ ngày đăng Công báo.
Trong quá trình thực hiện, nếu có khó khăn, vướng mắc, Tổng công ty Bưu chính Việt Nam và người sử dụng có trách nhiệm phản ánh về Bộ Thông tin và Truyền thông để xem xét, giải quyết.
Điều 5. Vụ trưởng Vụ Bưu chính, Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị thuộc Bộ Thông tin và Truyền thông, Giám đốc các Sở Thông tin và Truyền thông, Tổng Giám đốc Tổng công ty Bưu chính Việt Nam, các tổ chức, cá nhân tham gia hoạt động trong lĩnh vực bưu chính và người sử dụng chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

KT. BỘ TRƯỞNG

THỨ TRƯỞNG

Nguyễn Thành Hưng

PHỤ LỤC

DANH BẠ 04 (BỐN) SỐ ĐẦU CỦA MÃ BƯU CHÍNH QUỐC GIA
(ban hành kèm theo Quyết định số 48/2008/QĐ-BTTTT ngày 29 tháng 8 năm 2008 của Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông)

(Sắp xếp theo thứ tự của mã)

Thành phố Hà Nội

1

Mã đặc biệt

1000xx,

1001xx,

1002xx,

1003xx,

1004xx,

1005xx,

1006xx,

1007xx,

1008xx,

1009xx,

1010xx,

1011xx,

1012xx,

1013xx,

1014xx,

1015xx,

1016xx,

1017xx,

1018xx,

1019xx,

1020xx,

1021xx,

1022xx,

1023xx,

1024xx,

1025xx,

1026xx,

1027xx,

1028xx,

1029xx,

1030xx,

1031xx,

1032xx,

1033xx,

1034xx,

1035xx,

1036xx,

1037xx,

1038xx,

1039xx,

1040xx,

1041xx,

1042xx,

1043xx,

1044xx,

1045xx,

1046xx,

1047xx,

1048xx,

1049xx,

1050xx,

1051xx,

1052xx,

1053xx,

1054xx,

1055xx,

1056xx,

1057xx,

1058xx,

1059xx,

1060xx,

1061xx,

1062xx,

1063xx,

1064xx,

1065xx,

1066xx,

1067xx,

1068xx,

1069xx,

1070xx,

1071xx,

1072xx,

1073xx,

1074xx,

1075xx,

1076xx,

1077xx,

1078xx,

1079xx,

1080xx,

1081xx,

1082xx,

1083xx,

1084xx,

1085xx,

1086xx,

1087xx,

1088xx,

1089xx,

1090xx,

1091xx,

1092xx,

1093xx,

1094xx,

1095xx,

1096xx,

1097xx,

1098xx,

1099xx,

2

Quận Hoàn Kiếm

1100xx,

1101xx,

1102xx,

1103xx,

1104xx,

1105xx,

1106xx,

1107xx,

1108xx,

1109xx,

1110xx,

1111xx,

1112xx,

1113xx,

1114xx,

1115xx,

1116xx,

1117xx,

1118xx,

1119xx,

3

Quận Hai Bà Trưng

1120xx,

1121xx,

1122xx,

1123xx,

1124xx,

1125xx,

1126xx,

1127xx,

1128xx,

1129xx,

1130xx,

1131xx,

1132xx,

1133xx,

1134xx,

1135xx,

1136xx,

1137xx,

1138xx,

1139xx,

1140xx,

1141xx,

1142xx,

1143xx,

1144xx,

1145xx,

1146xx,

1147xx,

1148xx,

1149xx,

4

Quận Đống Đa

1150xx,

1151xx,

1152xx,

1153xx,

1154xx,

1155xx,

1156xx,

1157xx,

1158xx,

1159xx,

1160xx,

1161xx,

1162xx,

1163xx,

1164xx,

1165xx,

1166xx,

1167xx,

1168xx,

1169xx,

1170xx,

1171xx,

1172xx,

1173xx,

1174xx,

1175xx,

1176xx,

1177xx,

1178xx,

1179xx,

5

Quận Ba Đình

1180xx,

1181xx,

1182xx,

1183xx,

1184xx,

1185xx,

1186xx,

1187xx,

1188xx,

1189xx

1190xx,

1191xx,

1192xx,

1193xx,

1194xx,

1195xx,

1196xx,

1197xx,

1198xx,

1199xx

6

Quận Thanh Xuân

1200xx,

1201xx,

1202xx,

1203xx,

1204xx,

1205xx,

1206xx,

1207xx,

1208xx,

1209xx

1210xx,

1211xx,

1212xx,

1213xx,

1214xx,

1215xx,

1216xx,

1217xx,

1218xx,

1219xx

7

Quận Cầu Giấy

1220xx,

1221xx,

1222xx,

1223xx,

1224xx,

1225xx,

1226xx,

1227xx,

1228xx,

1229xx

1230xx,

1231xx,

1232xx,

1233xx,

1234xx,

1235xx,

1236xx,

1237xx,

1238xx,

1239xx

8

Quận Tây Hồ

1240xx,

1241xx,

1242xx,

1243xx,

1244xx,

1245xx,

1246xx,

1247xx,

1248xx,

1249xx

9

Quận Long Biên

1250xx,

1251xx,

1252xx,

1253xx,

1254xx,

1255xx,

1256xx,

1257xx,

1258xx,

1259xx

1260xx,

1261xx,

1262xx,

1263xx,

1264xx,

1265xx,

1266xx,

1267xx,

1268xx,

1269xx

10

Quận Hoàng Mai

1270xx,

1271xx,

1272xx,

1273xx,

1274xx,

1275xx,

1276xx,

1277xx,

1278xx,

1279xx

1280xx,

1281xx,

1282xx,

1283xx,

1284xx,

1285xx,

1286xx,

1287xx,

1288xx,

1289xx

11

Huyện Từ Liêm

1290xx,

1291xx,

1292xx,

1293xx,

1294xx,

1295xx,

1296xx,

1297xx,

1298xx,

1299xx

1300xx,

1301xx,

1302xx,

1303xx,

1304xx,

1305xx,

1306xx,

1307xx,

1308xx,

1309xx

12

Huyện Gia Lâm

1310xx,

1311xx,

1312xx,

1313xx,

1314xx,

1315xx,

1316xx,

1317xx,

1318xx,

1319xx

1320xx,

1321xx,

1322xx,

1323xx,

1324xx,

1325xx,

1326xx,

1327xx,

1328xx,

1329xx

1330xx,

1331xx,

1332xx,

1333xx,

1334xx,

1335xx,

1336xx,

1337xx,

1338xx,

1339xx

13

Huyện Thanh Trì

1340xx,

1341xx,

1342xx,

1343xx,

1344xx,

1345xx,

1346xx,

1347xx,

1348xx,

1349xx

1350xx,

1351xx,

1352xx,

1353xx,

1354xx,

1355xx,

1356xx,

1357xx,

1358xx,

1359xx

14

Huyện Đông Anh

1360xx,

1361xx,

1362xx,

1363xx,

1364xx,

1365xx,

1366xx,

1367xx,

1368xx,

1369xx

1370xx,

1371xx,

1372xx,

1373xx,

1374xx,

1375xx,

1376xx,

1377xx,

1378xx,

1379xx

1380xx,

1381xx,

1382xx,

1383xx,

1384xx,

1385xx,

1386xx,

1387xx,

1388xx,

1389xx

15

Huyện Sóc Sơn

1390xx,

1391xx,

1392xx,

1393xx,

1394xx,

1395xx,

1396xx,

1397xx,

1398xx,

1399xx

1400xx,

1401xx,

1402xx,

1403xx,

1404xx,

1405xx,

1406xx,

1407xx,

1408xx,

1409xx

1410xx,

1411xx,

1412xx,

1413xx,

1414xx,

1415xx,

1416xx,

1417xx,

1418xx,

1419xx

16

Huyện Mê Linh

1420xx,

1421xx,

1422xx,

 

 

 

 

 

 

 

17

Thành phố Hà Đông

1510xx,

1511xx,

1512xx,

1513xx,

1514xx,

1515xx,

1516xx,

1517xx,

1518xx,

1519xx

1520xx,

1521xx,

1522xx,

1523xx,

1524xx,

1525xx,

1526xx,

1527xx,

1528xx,

 

18

Huyện Hoài Đức

1529xx,

1530xx,

1531xx,

1532xx

 

 

 

 

 

 

19

Huyện Đan Phượng

1533xx,

1534xx,

1535xx,

 

 

 

 

 

 

 

20

Huyện Phúc Thọ

1536xx,

1537xx,

1538xx,

1539xx,

 

 

 

 

 

 

21

Thành phố Sơn Tây

1540xx,

1541xx,

1542xx,

1543xx,

1544xx,

1545xx,

1546xx,

 

 

 

22

Huyện Ba Vì

1547xx,

1548xx,

1549xx,

1550xx,

1551xx,

1552xx,

 

 

 

 

23

Huyện Thạch Thất

1553xx,

1554xx,

1555xx,

1556xx,

1590xx,

 

 

 

 

 

24

Huyện Quốc Oai

1557xx,

1558xx,

1559xx,

1560xx,

 

 

 

 

 

 

25

Huyện Chương Mỹ

1561xx,

1562xx,

1563xx,

1564xx,

1565xx,

1566xx,

1591xx,

 

 

 

26

Huyện Thanh Oai

1567xx,

1568xx,

1569xx,

1570xx,

 

 

 

 

 

 

27

Huyện Ứng Hòa

1571xx,

1572xx,

1573xx,

1574xx,

1575xx,

 

 

 

 

 

28

Huyện Mỹ Đức

1576xx,

1577xx,

1578xx,

1579xx,

 

 

 

 

 

 

29

Huyện Phú Xuyên

1580xx,

1581xx,

1582xx,

1583xx,

1584xx,

1592xx,

 

 

 

 

30

Huyện Thường Tín

1585xx,

1586xx,

1587xx,

1588xx,

1589xx,

 

 

 

 

 

Bổ sung

Tỉnh Hưng Yên

1

Mã đặc biệt

1600xx,

1601xx,

1602xx,

1603xx,

1604xx,

1605xx,

1606xx,

1607xx,

1608xx,

1609xx

2

Thị xã Hưng Yên

1610xx,

1611xx,

1612xx,

 

 

 

 

 

 

 

3

Huyện Tiên Lữ

1613xx,

1614xx,

1615xx,

 

 

 

 

 

 

 

4

Huyện Phù Cừ

1616xx,

1617xx,

 

 

 

 

 

 

 

 

5

Huyện Ân Thi

1618xx,

1619xx,

1620xx,

1621xx

 

 

 

 

 

 

6

Huyện Kim Động

1622xx,

1623xx,

1624xx

 

 

 

 

 

 

 

7

Huyện Khoái Châu

1625xx,

1626xx,

1627xx,

1628xx

 

 

 

 

 

 

8

Huyện Yên Mỹ

1629xx,

1630xx,

1631xx

 

 

 

 

 

 

 

9

Huyện Mỹ Hào

1632xx,

1633xx,

1634xx

 

 

 

 

 

 

 

10

Huyện Văn Lâm

1635xx,

1636xx,

1637xx,

 

 

 

 

 

 

 

11

Huyện Văn Giang

1638xx,

1639xx,

1640xx,

 

 

 

 

 

 

 

Tỉnh Hải Dương

 

1

Mã đặc biệt

1700xx,

1701xx,

1702xx,

1703xx,

1704xx,

1705xx,

1706xx,

1707xx,

1708xx,

1709xx

2

Thành phố Hải Dương

1710xx,

1711xx,

1712xx,

1713xx,

1714xx,

1715xx,

1716xx,

1717xx,

1718xx,

1719xx

1720xx,

1721xx,

1722xx,

1723xx,

1724xx,

1725xx,

1726xx

 

 

 

3

Huyện Thanh Hà

1727xx,

1728xx,

1729xx,

1730xx

 

 

 

 

 

 

4

Huyện Kim Thành

1731xx,

1732xx,

1733xx

 

 

 

 

 

 

 

5

Huyện Nam Sách

1734xx,

1735xx,

1736xx,

1737xx

 

 

 

 

 

 

6

Huyện Kinh Môn

1738xx,

1739xx,

1740xx,

1741xx

 

 

 

 

 

 

7

Huyện Chí Linh

1742xx,

1743xx,

1744xx,

1745xx,

1746xx

 

 

 

 

 

8

Huyện Cẩm Giàng

1747xx,

1748xx,

1749xx,

1750xx

 

 

 

 

 

 

9

Huyện Bình Giang

1751xx,

1752xx,

1753xx

 

 

 

 

 

 

 

10

Huyện Gia Lộc

1754xx,

1755xx,

1756xx,

1757xx

 

 

 

 

 

 

11

Huyện Thanh Miện

1758xx,

1759xx,

1760xx

 

 

 

 

 

 

 

12

Huyện Ninh Giang

1761xx,

1762xx,

1763xx,

1764xx

 

 

 

 

 

 

13

Huyện Tứ Kỳ

1765xx,

1766xx,

1767xx,

1768xx

 

 

 

 

 

 

Thành phố Hải Phòng

1

Mã đặc biệt

1800xx,

1801xx,

1802xx,

1803xx,

1804xx,

1805xx,

1806xx,

1807xx,

1808xx,

1809xx,

2

Quận Hồng Bàng

1810xx,

1811xx,

1812xx,

1813xx,

1814xx,

1815xx,

1816xx,

1817xx,

 

 

3

Quận Ngô Quyền

1818xx,

1819xx,

1820xx,

1821xx,

1822xx,

1823xx,

1824xx,

1825xx,

1826xx,

1827xx,

1828xx,

1829xx,

1877xx,

1878xx

 

 

 

 

 

 

4

Huyện Thủy Nguyên

1830xx,

1831xx,

1832xx,

1833xx,

1834xx,

1835xx,

 

 

 

 

5

Quận Lê Chân

1836xx,

1837xx,

1838xx,

1839xx,

1840xx,

1841xx,

1842xx,

1843xx,

1844xx,

1845xx,

1846xx,

1847xx,

1879xx,

1880xx

 

 

 

 

 

 

6

Huyện An Dương

1848xx,

1849xx,

1850xx

 

 

 

 

 

 

 

7

Quận Kiến An

1851xx,

1852xx,

1881xx

 

 

 

 

 

 

 

8

Huyện An Lão

1853xx,

1854xx,

1855xx

 

 

 

 

 

 

 

9

Huyện Tiên Lãng

1856xx,

1857xx,

1858xx,

1859xx,

1860xx,

1861xx

 

 

 

 

10

Huyện Vĩnh Bảo

1862xx

1863xx

1864xx

1865xx

1866xx

1882xx

 

 

 

 

11

Huyện Kiến Thụy

1867xx,

1868xx,

1869xx,

1870xx

 

 

 

 

 

 

12

Thị xã Đồ Sơn

1871xx

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3

Huyện Bạch Long Vĩ

1872xx

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4

Huyện Cát Hải

1873xx,

1874xx

 

 

 

 

 

 

 

 

15

Quận Hải An

1875xx,

1876xx

 

 

 

 

 

 

 

 

Bổ sung

Tỉnh Quảng Ninh

1

Mã đặc biệt

2000xx,

2001xx,

2002xx,

2003xx,

2004xx,

2005xx,

2006xx,

2007xx,

2008xx,

2009xx

2

Thành phố Hạ Long

2010xx,

2011xx,

2012xx,

2013xx,

2014xx,

2015xx,

2016xx,

2017xx,

2018xx,

2019xx,

2020xx,

2021xx,

2022xx,

2023xx,

2024xx,

2025xx,

2026xx,

2027xx,

2028xx,

2029xx,

2030xx,

2031xx,

2092xx

 

 

 

 

 

 

 

3

Thị xã Cẩm Phả

2032xx,

2033xx,

2034xx,

2035xx,

2036xx,

2037xx,

2038xx,

2039xx,

2040xx,

2041xx,

2042xx,

2043xx,

2044xx,

2045xx,

2046xx,

2047xx,

2048xx,

2049xx,

2050xx,

2051xx,

4

Huyện Vân Đồn

2053xx,

2054xx

 

 

 

 

 

 

 

 

5

Huyện Cô Tô

2055xx

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6

Huyện Tiên Yên

2056xx,

2057xx,

2058xx

 

 

 

 

 

 

 

7

Huyện Ba Chẽ

2059xx,

2060xx

 

 

 

 

 

 

 

 

8

Huyện Bình Liêu

2061xx,

2062xx,

 

 

 

 

 

 

 

 

9

Huyện Đầm Hà

2063xx,

2064xx

 

 

 

 

 

 

 

 

10

Huyện Hải Hà

2065xx,

2066xx,

2067xx

 

 

 

 

 

 

 

11

Thị xã Móng Cái

2068xx,

2069xx,

2070xx,

2071xx

 

 

 

 

 

 

12

Huyện Hoành Bồ

2072xx,

2073xx,

2074xx

 

 

 

 

 

 

 

13

Huyện Yên Hưng

2075xx,

2076xx,

2077xx,

2078xx

 

 

 

 

 

 

14

Thị xã Uông Bí

2079xx,

2080xx,

2081xx,

2082xx,

2083xx,

2084xx,

2085xx

 

 

 

15

Huyện Đông Triều

2086xx,

2087xx,

2088xx,

2089xx,

2090xx,

2091xx

 

 

 

 

Tỉnh Bắc Ninh

1

Mã đặc biệt

2200xx,

2201xx,

2202x,

2203xx,

2204xx,

2205xx,

2206xx,

2207xx,

2208xx,

2209xx

2

Thành phố Bắc Ninh

2210xx,

2211xx,

2212xx,

2213xx,

2240xx,

2241xx,

 

 

 

 

3

Huyện Yên Phong

2214xx,

2215xx,

2216xx,

2217xx,

 

 

 

 

 

 

4

Huyện Tiên Du

2218xx,

2219xx,

2220xx,

 

 

 

 

 

 

 

5

Huyện Từ Sơn

2221xx,

2222xx,

2223xx,

 

 

 

 

 

 

 

6

Huyện Thuận Thành

2224xx,

2225xx,

2226xx,

2227xx,

 

 

 

 

 

 

7

Huyện Quế Võ

2228xx,

2229xx,

2230xx,

2231xx,

2239xx,

 

 

 

 

 

8

Huyện Gia Bình

2232xx,

2233xx,

2234xx,

 

 

 

 

 

 

 

9

Huyện Lương Tài

2235xx,

2236xx,

2237xx,

2238xx,

 

 

 

 

 

 

Tỉnh Bắc Giang

1

Mã đặc biệt

2300xx,

2301xx,

2302x,

2303xx,

2304xx,

2305xx,

2306xx,

2307xx,

2308xx,

2309xx

2

Thành phố Bắc Giang

2310xx,

2311xx,

2312xx,

2313xx,

2314xx,

2315xx,

2316xx,

2317xx

 

 

3

Huyện Lục Nam

2318xx,

2319xx,

2320xx,

2321xx,

2322xx,

2323xx,

2324xx

 

 

 

4

Huyện Sơn Động

2325xx,

2326xx,

2327xx,

2328xx,

2329xx

 

 

 

 

 

5

Huyện Lục Ngạn

2330xx,

2331xx,

2332xx,

2333xx,

2334xx,

2335xx,

2336xx,

2337xx,

2338xx,

2339xx

6

Huyện Lạng Giang

2340xx,

2341xx,

2342xx,

2343xx,

2344xx,

2345xx,

2346xx

 

 

 

7

Huyện Yên Thế

2347xx,

2348xx,

2349xx,

2350xx,

2351xx,

2352xx

 

 

 

 

8

Huyện Tân Yên

2353xx,

2354xx,

2355xx,

2356xx,

2357xx

2358xx,

2359xx,

2360xx

 

 

9

Huyện Việt Yên

2361xx,

2362xx,

2363xx,

2364xx,

2365xx

 

 

 

 

 

10

Huyện Hiệp Hòa

2366xx,

2367xx,

2368xx,

2369xx,

2370xx,

2371xx

 

 

 

 

11

Huyện Yên Dũng

2372xx,

2373xx,

2374xx,

2375xx,

2376xx,

2377xx

 

 

 

 

Tỉnh Lạng Sơn

1

Mã đặc biệt

2400xx,

2401xx,

2402xx,

2403xx,

2404xx,

2405xx,

2406xx,

2407xx,

2408xx,

2409xx

2

Thành phố Lạng Sơn

2410xx,

2411xx,

2412xx,

2413xx,

2414xx,

2415xx,

2416xx,

2417xx

 

 

3

Huyện Cao Lộc

2418xx,

2419xx,

2420xx,

2421xx,

2422xx,

2423xx,

2424xx

 

 

 

4

Huyện Văn Lãng

2425xx,

2426xx,

2427xx,

2428xx,

2429xx,

2430xx

 

 

 

 

5

Huyện Tràng Định

2431xx,

2432xx,

2433xx,

2434xx,

2435xx,

2436xx,

2437xx,

2438xx

 

 

6

Huyện Văn Quan

2439xx,

2440xx,

2441xx,

2442xx,

2443xx,

2444xx

 

 

 

 

7

Huyện Bình Gia

2445xx,

2446xx,

2447xx,

2448xx,

2449xx

 

 

 

 

 

8

Huyện Bắc Sơn

2450xx,

2451xx,

2452xx,

2453xx,

2454xx,

2455xx

 

 

 

 

9

Huyện Chi Lăng

2456xx,

2457xx,

2458xx,

2459xx,

2460xx

 

 

 

 

 

10

Huyện Hữu Lũng

2461xx,

2462xx,

2463xx,

2464xx,

2465xx,

2466xx,

2467xx

 

 

 

11

Huyện Lộc Bình

2468xx,

2469xx,

2470xx,

2471xx,

2472xx,

2473xx,

2474xx,

 

 

 

12

Huyện Đình Lập

2475xx,

2476xx,

2477xx,

2478xx,

 

 

 

 

 

 

Tỉnh Thái nguyên

1

Mã đặc biệt

2500xx,

2501xx,

2502xx,

2503xx,

2504xx,

2505xx,

2506xx,

2507xx,

2508xx,

2509xx

2

Thành phố Thái Nguyên

2510xx,

2511xx,

2512xx,

2513xx,

2514xx,

2515xx,

2516xx,

2517xx,

2518xx,

2519xx,

2520xx,

2521xx,

2522xx,

2523xx,

2524xx

 

 

 

 

 

3

Huyện Đồng Hỷ

2525xx,

2526xx,

2527xx,

2528xx,

2529xx,

2530xx,

2531xx

 

 

 

4

Huyện Võ Nhai

2532xx,

2533xx,

2534xx,

2535xx,

2536xx,

2537xx

 

 

 

 

5

Huyện Phú Lương

2538xx,

2539xx,

2540xx,

2541xx,

2542xx,

2543xx,

 

 

 

 

6

Huyện Định Hóa

2544xx,

2545xx,

2546xx,

2547xx,

2548xx,

2549xx,

2550xx,

2551xx,

2552xx,

2585xx

7

Huyện Đại Từ

2553xx,

2554xx,

2555xx,

2556xx,

2557xx,

2558xx,

2559xx,

2560xx,

2561xx,

2562xx,

8

Thị xã Sông Công

2564xx,

2565xx,

2566xx,

2567xx

 

 

 

 

 

 

9

Huyện Phổ Yên

2568xx,

2569xx,

2570xx,

2571xx,

2572xx,

2573xx,

2574xx,

 

 

 

10

Huyện Phú Bình

2575xx,

2576xx,

2577xx,

2578xx,

2579xx,

2580xx,

2581xx,

2582xx,

2583xx,

2584xx

Tỉnh Bắc Kạn

1

Mã đặc biệt

2600xx,

2601xx,

2602xx,

2603xx,

2604xx,

2605xx,

2606xx,

2607xx,

2608xx,

2609xx

2

Thị xã Bắc Kạn

2610xx,

2611xx,

2612xx,

 

 

 

 

 

 

 

3

Huyện Na Rì

2613xx,

2614xx,

2615xx,

2616xx,

2617xx,

2618xx

 

 

 

 

4

Huyện Bạch Thông

2619xx,

2620xx,

2621xx,

2622xx

 

 

 

 

 

 

5

Huyện Ngân Sơn

2623xx,

2624xx,

2625xx,

2626xx

 

 

 

 

 

 

6

Huyện Ba Bể

2627xx,

2628xx,

2629xx,

2630xx,

2631xx

 

 

 

 

 

7

Huyện Chợ Đồn

2632xx,

2633xx,

2634xx,

2635xx,

2636xx,

2637xx

 

 

 

 

8

Huyện Chợ Mới

2638xx,

2639xx,

2640xx,

2641xx,

2642xx

 

 

 

 

 

9

Huyện Pác Nặm

2643xx,

2644xx,

2645xx

 

 

 

 

 

 

 

Tỉnh Cao Bằng

1

Mã đặc biệt

2700xx,

2701xx,

2702xx,

2703xx,

2704xx,

2705xx,

2706xx,

2707xx,

2708xx,

2709xx

2

Thị xã Cao Bằng

2710xx,

2711xx,

2712xx,

2713xx,

2714xx

 

 

 

 

 

3

Huyện Quảng Uyên

2715xx,

2716xx,

2717xx,

2718xx,

2719xx,

2720xx,

2721xx

 

 

 

4

Huyện Hạ Lang

2722xx,

2723xx,

2724xx,

2725xx,

2726xx

 

 

 

 

 

5

Huyện Trùng Khánh

2727xx,

2728xx,

2729xx,

2730xx,

2731xx,

2732xx,

2733xx

 

 

 

6

Huyện Trà Lĩnh

2734xx,

2735xx,

2736xx,

2737xx

 

 

 

 

 

 

7

Huyện Hòa An

2738xx,

2739xx,

2740xx,

2741xx,

2742xx,

2743xx,

2744xx,

2745xx

 

 

8

Huyện Hà Quảng

2746xx,

2747xx,

2748xx,

2749xx,

2750xx,

2751xx

 

 

 

 

9

Huyện Thông Nông

2752xx,

2753xx,

2754xx,

2755xx

 

 

 

 

 

 

10

Huyện Nguyên Bình

2756xx,

2757xx,

2758xx,

2759xx,

2760xx

2761xx

 

 

 

 

11

Huyện Bảo Lạc

2762xx,

2763xx,

2764xx,

2765xx,

2766xx

 

 

 

 

 

12

Huyện Bảo Lâm

2767xx,

2768xx,

2769xx,

2770xx,

2782xx

 

 

 

 

 

13

Huyện Thạch An

2771xx,

2772xx,

2773xx,

2774xx,

2775xx,

2776xx,

2777xx,

 

 

 

14

Huyện Phục Hòa

2778xx,

2779xx,

2780xx,

2781xx,

 

 

 

 

 

 

Tỉnh Vĩnh Phúc

1

Mã đặc biệt

2800xx,

2801xx,

2802xx,

2803xx,

2804xx,

2805xx,

2806xx,

2807xx,

2808xx,

2809xx

2

Thành phố Vĩnh Yên

2810xx,

2811xx,

2839xx

 

 

 

 

 

 

 

3

Huyện Bình Xuyên

2812xx,

2813xx,

2814xx,

2840xx

 

 

 

 

 

 

4

Huyện Tam Dương

2815xx,

2816xx,

2817xx,

2841xx

 

 

 

 

 

 

5

Huyện Lập Thạch

2818xx,

2819xx,

2820xx,

2821xx,

2822xx,

2842xx,

2843xx,

2844xx,

2845xx,

2846xx

6

Huyện Vĩnh Tường

2823xx,

2824xx,

2825xx,

2826xx,

2827xx

 

 

 

 

 

7

Huyện Yên Lạc

2828xx,

2829xx,

2830xx

 

 

 

 

 

 

 

8

Thị xã Phúc Yên

2834xx,

2835xx

 

 

 

 

 

 

 

 

9

Huyện Tam Đảo

2836xx,

2837xx,

2838xx

 

 

 

 

 

 

 

Bổ sung

Tỉnh Phú Thọ

1

Mã đặc biệt

2900xx,

2901xx,

2902xx,

2903xx,

2904xx,

2905xx,

2906xx,

2907xx,

2908xx,

2909xx

2

Thành phố Việt Trì

2910xx,

2911xx,

2912xx,

2913xx,

2914xx,

2915xx,

2916xx,

2917xx,

2918xx,

2919xx

2920xx,

2921xx,

2922xx

 

 

 

 

 

 

 

3

Huyện Phù Ninh

2923xx,

2924xx,

2925xx,

2926xx,

2927xx,

2928xx

 

 

 

 

4

Huyện Lâm Thao

2929xx,

2930xx,

2931xx,

2932xx,

2933xx,

2934xx

 

 

 

 

5

Thị xã Phú Thọ

2935xx,

2936xx,

2937xx,

2938xx,

2939xx

 

 

 

 

 

6

Huyện Tam Nông

2940xx,

2941xx,

2942xx,

2943xx,

2944xx

 

 

 

 

 

7

Huyện Thanh Thủy

2945xx,

2946xx,

2947xx,

2948xx

 

 

 

 

 

 

8

Huyện Đoan Hùng

2949xx,

2950xx,

2951xx,

2952xx,

2953xx,

2954xx,

2955xx

 

 

 

9

Huyện Thanh Ba

2956xx,

2957xx,

2958xx,

2959xx,

2960xx,

2961xx,

2993xx

 

 

 

10

Huyện Hạ Hòa

2962xx,

2963xx,

2964xx,

2965xx,

2966xx,

2967xx,

2968xx,

2969xx

 

 

11

Huyện Cẩm Khê

2970xx,

2971xx,

2972xx,

2973xx,

2974xx,

2975xx

 

 

 

 

12

Huyện Yên Lập

2976xx,

2977xx,

2978xx,

2979xx,

2980xx,

2981xx

 

 

 

 

13

Huyện Thanh Sơn

2982xx,

2983xx,

2984xx,

2985xx,

2986xx,

2987xx,

2988xx,

2989xx,

2990xx,

2991xx

2992xx

 

 

 

 

 

 

 

 

 

14

Huyện Tân Sơn

2994xx,

2995xx,

2996xx,

2997xx,

 

 

 

 

 

 

Tỉnh Tuyên Quang

1

Mã đặc biệt

3000xx,

3001xx,

3002xx,

3003xx,

3004xx,

3005xx,

3006xx,

3007xx,

3008xx,

3009xx

2

Thị xã Tuyên Quang

3010xx,

3011xx,

3012xx,

3013xx,

3014xx,

 

 

 

 

 

3

Huyện Yên Sơn

3015xx,

3016xx,

3017xx,

3018xx,

3019xx,

3020xx,

3021xx,

3022xx,

3023xx,

3024xx

3025xx,

3026xx,

3027xx

 

 

 

 

 

 

 

4

Huyện Sơn Dương

3028xx,

3029xx,

3030xx,

3031xx,

3032xx,

3033xx,

3034xx,

3035xx,

3036xx,

3037xx

5

Huyện Chiêm Hóa

3038xx,

3039xx,

3040xx,

3041xx,

3042xx,

3043xx,

3044xx,

3045xx,

3046xx,

3047xx

6

Huyện Na Hang

3048xx,

3049xx,

3050xx,

3051xx,

3052xx,

3053xx,

3054xx

 

 

 

7

Huyện Hàm Yên

3055xx,

3056xx,

3057xx,

3058xx,

3059xx,

3060xx,

3061xx

 

 

 

Bổ sung

Tỉnh Hà Giang

1

Mã đặc biệt

3100xx,

3101xx,

3102xx,

3103xx,

3104xx,

3105xx,

3106xx,

3107xx,

3108xx,

3109xx

2

Thị xã Hà Giang

3110xx,

3111xx

 

 

 

 

 

 

 

 

3

Huyện Bắc Mê

3112xx,

3113xx,

3114xx,

3156xx

 

 

 

 

 

 

4

Huyện Yên Minh

3115xx,

3116xx,

3117xx,

3118xx,

3119xx,

3120xx

 

 

 

 

5

Huyện Mèo Vạc

3121xx,

3122xx,

3123xx,

3124xx,

3125xx

 

 

 

 

 

6

Huyện Đồng Văn

3126xx,

3127xx,

3128xx,

3129xx,

3130xx

 

 

 

 

 

7

Huyện Quản Bạ

3131xx,

3132xx,

3133xx,

3157xx

 

 

 

 

 

 

8

Huyện Vị Xuyên

3134xx,

3135xx,

3136xx,

3137xx,

3138xx

 

 

 

 

 

9

Huyện Hoàng Su Phì

3139xx,

3140xx,

3141xx,

3142xx,

3143xx,

 

 

 

 

 

10

Huyện Xín Mần

3144xx,

3145xx,

3146xx,

3147xx

 

 

 

 

 

 

11

Huyện Bắc Quang

3148xx,

3149xx,

3150xx,

3151xx,

3158xx,

3159xx

 

 

 

 

12

Huyện Quang Bình

3152xx,

3153xx,

3154xx,

3155xx

 

 

 

 

 

 

Tỉnh Yên Bái

1

Mã đặc biệt

3200xx,

3201xx,

3202xx,

3203xx,

3204xx,

3205xx,

3206xx,

3207xx,

3208xx,

3209xx

2

Thành phố Yên Bái

3210xx,

3211xx,

3212xx,

3213xx,

3214xx,

3215xx,

3216xx,

3217xx,

3218xx,

3265xx

3266xx

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3

Huyện Yên Bình

3219xx,

3220xx,

3221xx,

3222xx,

3223xx,

3224xx,

3225xx

 

 

 

4

Huyện Lục Yên

3226xx,

3227xx,

3228xx,

3229xx,

3230xx,

3231xx,

3232xx

 

 

 

5

Huyện Trấn Yên

3233xx,

3234xx,

3235xx,

3236xx,

3237xx,

3238xx,

3239xx

 

 

 

6

Huyện Văn Yên

3240xx,

3241xx,

3242xx,

3243xx,

3244xx,

3245xx,

3246xx,

3267xx

 

 

7

Huyện Văn Chấn

3247xx,

3248xx,

3249xx,

3250xx,

3251xx,

3252xx,

3253xx,

3254xx,

3255xx

 

8

Thị xã Nghĩa Lộ

3256xx,

3257xx,

3258xx

 

 

 

 

 

 

 

9

Huyện Trạm Tấu

3259xx,

3260xx

 

 

 

 

 

 

 

 

10

Huyện Mù Căng Chải

3261xx,

3262xx,

3263xx,

3264xx

 

 

 

 

 

 

Tỉnh Lào Cai

1

Mã đặc biệt

3300xx,

3301xx,

3302xx,

3303xx,

3304xx,

3305xx,

3306xx,

3307xx,

3308xx,

3309xx

2

Huyện Bắc Hà

3310xx,

3311xx,

3312xx,

3313xx,

3314xx,

3315xx

 

 

 

 

3

Huyện Si Ma Cai

3316xx,

3317xx,

3318xx

 

 

 

 

 

 

 

4

Huyện Mường Khương

3319xx,

3320xx,

3321xx,

3322xx,

3323xx,

3324xx

 

 

 

 

5

Huyện Bát Xát

3325xx,

3326xx,

3327xx,

3328xx,

3329xx,

3330xx

 

 

 

 

6

Huyện Sa Pa

3331xx,

3332xx,

3333xx

 

 

 

 

 

 

 

7

Thành phố Lào Cai

3334xx,

3335xx,

3336xx,

3337xx,

3338xx,

3339xx,

3340xx,

3359xx,

3360xx,

3361xx

8

Huyện Bảo Thắng

3341xx,

3342xx,

3343xx,

3344xx,

3345xx,

3346xx

 

 

 

 

9

Huyện Văn Bàn

3347xx,

3348xx,

3349xx,

3350xx,

3351xx,

3352xx,

3363xx

 

 

 

10

Huyện Bảo Yên

3353xx,

3354xx,

3355xx,

3356xx,

3357xx,

3358xx,

3364xx

 

 

 

Tỉnh Hòa Bình

1

Mã đặc biệt

3500xx,

3501xx,

3502xx,

3503xx,

3504xx,

3505xx,

3506xx,

3507xx,

3508xx,

3509xx

2

Thị xã Hòa Bình

3510xx,

3511xx,

3512xx,

3513xx,

3514xx,

3562xx

 

 

 

 

3

Huyện Kỳ Sơn

3515xx,

3516xx

 

 

 

 

 

 

 

 

4

Huyện Lương Sơn

3517xx,

3518xx,

3519xx,

3520xx,

3521xx

 

 

 

 

 

5

Huyện Đà Bắc

3522xx,

3523xx,

3524xx,

3525xx,

3526xx

 

 

 

 

 

6

Huyện Tân Lạc

3527xx,

3528xx,

3529xx,

3530xx,

3531xx,

3532xx

 

 

 

 

7

Huyện Mai Châu

3533xx,

3534xx,

3535xx,

3536xx

 

 

 

 

 

 

8

Huyện Cao Phong

3537xx,

3538xx,

3563xx,

3564xx

 

 

 

 

 

 

9

Huyện Lạc Sơn

3539xx,

3540xx,

3541xx,

3542xx,

3543xx,

3544xx,

3545xx,

3546xx,

3547xx

 

10

Huyện Yên Thủy

3548xx,

3549xx,

3550xx,

3565xx

 

 

 

 

 

 

11

Huyện Kim Bôi

3551xx,

3552xx,

3553xx,

3554xx,

3555xx,

3556xx,

3557xx

 

 

 

12

Huyện Lạc Thủy

3558xx,

3559xx,

3560xx,

3561xx

 

 

 

 

 

 

Tỉnh Sơn La

1

Mã đặc biệt

3600xx,

3601xx,

3602xx,

3603xx,

3604xx,

3605xx,

3606xx,

3607xx,

3608xx,

3609xx

2

Thị xã Sơn La

3610xx,

3611xx,

3612xx,

3613xx,

3614xx,

3680xx,

3681xx

 

 

 

3

Huyện Mai Sơn

3615xx,

3616xx,

3617xx,

3618xx,

3619xx,

3620xx,

3621xx,

3622xx,

3623xx

 

4

Huyện Yên Châu

3624xx,

3625xx,

3626xx,

3627xx

 

 

 

 

 

 

5

Huyện Mộc Châu

3628xx,

3629xx,

3630xx,

3631xx,

3632xx,

3633xx,

3634xx,

3635xx

 

 

6

Huyện Phù Yên

3636xx,

3637xx,

3638xx,

3639xx,

3640xx,

3641xx,

3642xx,

3682xx

 

 

7

Huyện Bắc Yên

3643xx,

3644xx,

3645xx,

3646xx

 

 

 

 

 

 

8

Huyện Mường La

3647xx,

3648xx,

3649xx,

3650xx,

3651xx,

3652xx

 

 

 

 

9

Huyện Quỳnh Nhai

3653xx,

3654xx,

3655xx,

3656xx,

 

 

 

 

 

 

10

Huyện Thuận Châu

3657xx,

3658xx,

3659xx,

3660xx,

3661xx,

3662xx,

3663xx,

3664xx,

3665xx,

3666xx

3667xx,

3683xx

 

 

 

 

 

 

 

 

11

Huyện Sông Mã

3668xx,

3669xx,

3670xx,

3671xx,

3672xx,

3673xx,

3674xx,

3675xx,

3676xx

 

12

Huyện Sốp Cộp

3677xx,

3678xx,

3679xx

 

 

 

 

 

 

 

Bổ sung

Tỉnh Điện Biên

1

Mã đặc biệt

3800xx,

3801xx,

3802xx,

3803xx,

3804xx,

3805xx,

3806xx,

3807xx,

3808xx,

3809xx

2

Thành phố Điện Biên Phủ

3810xx,

3811xx,

3812xx,

3813xx

 

 

 

 

 

 

3

Huyện Điện Biên

3814xx,

3815xx,

3816xx,

3817xx,

3818xx,

3819xx,

3843xx,

3844xx,

3845xx

 

4

Huyện Điện Biên Đông

3820xx,

3821xx,

3822xx,

3823xx,

3824xx

 

 

 

 

 

5

Huyện Tuần Giáo

3825xx,

3826xx,

3827xx,

3828xx,

3829xx,

3830xx,

3831xx,

3832xx

 

 

6

Huyện Mường Chà

3833xx,

3834xx,

3835xx,

3846xx

 

 

 

 

 

 

7

Huyện Tủa Chùa

3836xx,

3837xx,

3838xx,

3847xx

 

 

 

 

 

 

8

Thị xã Mường Lay

3839xx

 

 

 

 

 

 

 

 

 

9

Huyện Mường Nhé

3840xx,

3841xx,

3842xx

 

 

 

 

 

 

 

10

Huyện Mường Áng

3848xx,

3849xx,

3850xx,

3851xx,

3852xx

 

 

 

 

 

Bổ sung

Tỉnh Lai Châu

1

Mã đặt biệt

3900xx,

3901xx,

3902xx,

3903xx,

3904xx,

3905xx,

3906xx,

3907xx,

3908xx,

3909xx

2

Thị xã Lai Châu

3910xx,

3935xx

 

 

 

 

 

 

 

 

3

Huyện Tam Đường

3911xx,

3912xx,

3913xx,

3914xx

 

 

 

 

 

 

4

Huyện Phong Thổ

3915xx,

3916xx,

3917xx,

3918xx

 

 

 

 

 

 

5

Huyện Mường Tè

3919xx,

3920xx,

3921xx,

3922xx

 

 

 

 

 

 

6

Huyện Sìn Hồ

3923xx,

3924xx,

3925xx,

3926xx,

3927xx,

3928xx

 

 

 

 

7

Huyện Than Uyên

3929xx,

3930xx,

3931xx,

3932xx,

3933xx,

3934xx,

 

 

 

 

Bổ sung
Bổ sung

Tình Hà Nam

 

1

Mã đặc biệt

4000xx,

4001xx,

4002xx,

4003xx,

4004xx,

4005xx,

4006xx,

4007xx,

4008xx,

4009xx

2

Thị xã Phủ Lý

4010xx,

4011xx,

4012xx,

4013xx,

4014xx

 

 

 

 

 

3

Huyện Lý Nhân

4015xx,

4016xx,

4017xx,

4018xx,

4019xx,

4020xx,

4021xx,

4022xx

 

 

4

Huyện Duy Tiên

4023xx,

4024xx,

4025xx,

4026xx,

4044xx

 

 

 

 

 

5

Huyện Kim Bảng

4027xx,

4028xx,

4029xx,

4030xx,

4031xx,

4032xx

 

 

 

 

6

Huyện Thanh Liêm

4033xx,

4034xx,

4035xx,

4036xx,

4037xx

 

 

 

 

 

7

Huyện Bình Lục

4038xx,

4039xx,

4040xx,

4041xx,

4042xx,

4043xx

 

 

 

 

Tỉnh Thái Bình

 

1

Mã đặc biệt

4100xx,

4101xx,

4102xx,

4103xx,

4104xx,

4105xx,

4106xx,

4107xx,

4108xx,

4109xx

2

Thành phố Thái Bình

4110xx,

4111xx,

4112xx,

4113xx,

4114xx,

4115xx,

4116xx,

4117xx,

4118xx,

4119xx

4120xx,

4168xx

 

 

 

 

 

 

 

 

3

Huyện Đông Hưng

4121xx,

4122xx,

4123xx,

4124xx,

4125xx,

4126xx,

4127xx,

 

 

 

4

Huyện Thái Thụy

4128xx,

4129xx,

4130xx,

4131xx,

4132xx,

4133xx,

4134xx,

4135xx

 

 

5

Huyện Quỳnh Phụ

4136xx,

4137xx,

4138xx,

4139xx,

4140xx,

4141xx

 

 

 

 

6

Huyện Hưng Hà

4142xx,

4143xx,

4144xx,

4145xx,

4146xx,

4147xx,

4148xx

 

 

 

7

Huyện Vũ Thư

4149xx,

4150xx,

4151xx,

4152xx,

4153xx,

4154xx

 

 

 

 

8

Huyện Kiến Xương

4155xx,

4156xx,

4157xx,

4158xx,

4159xx,

4160xx,

4161xx

 

 

 

9

Huyện Tiền Hải

4162xx,

4163xx,

4164xx,

4165xx

4166xx,

4167xx

 

 

 

 

Tỉnh Nam Định

1

Mã đặc biệt

4200xx,

4201xx,

4202xx,

4203xx,

4204xx,

4205xx,

4206xx,

4207xx,

4208xx,

4209xx

2

Thành phố Nam Định

4210xx,

4211xx,

4212xx,

4213xx,

4214xx,

4215xx,

4216xx,

4217xx,

4218xx,

4219xx

4220xx,

4221xx,

4222xx,

4223xx,

4224xx,

4225xx,

4226xx,

4227xx,

4228xx,

4229xx

4230xx,

4231xx,

4232xx,

4233xx,

4234xx,

4235xx,

4236xx,

4237xx,

4238xx

 

3

Huyện Mỹ Lộc

4239xx,

4240xx,

4241xx

 

 

 

 

 

 

 

4

Huyện Vụ Bản

4242xx,

4243xx,

4244xx,

4245xx

 

 

 

 

 

 

5

Huyện Nam Trực

4246xx,

4247xx,

4248xx,

4249xx,

4250xx

 

 

 

 

 

6

Huyện Trực Ninh

4251xx,

4252xx,

4253xx,

4254xx,

4255xx,

4256xx

 

 

 

 

7

Huyện Ý Yên

4257xx,

4258xx,

4259xx,

4260xx,

4261xx,

4262xx,

4263xx,

4264xx

 

 

8

Huyện Nghĩa Hưng

4265xx,

4266xx,

4267xx,

4268xx,

4269xx,

4270xx,

4293xx

 

 

 

9

Huyện Xuân Trường

4271xx,

4272xx,

4273xx,

4274xx,

4275xx,

4276xx,

4277xx

 

 

 

10

Huyện Giao Thủy

4278xx,

4279xx,

4280xx,

4281xx

 

 

 

 

 

 

11

Huyện Hải Hậu

4282xx,

4283xx,

4284xx,

4285xx,

4286xx,

4287xx,

4288xx,

4289xx,

4290xx,

4291xx

4292xx

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tỉnh Ninh Bình

1

Mã đặc biệt

4300xx,

4301xx,

4302xx,

4303xx,

4304xx,

4305xx,

4306xx,

4307xx,

4308xx,

4309xx

2

Thành phố Ninh Bình

4310xx,

4311xx,

4312xx,

4313xx,

4314xx,

4315xx,

4316xx,

4317xx,

4318xx

 

3

Huyện Hoa Lư

4319xx,

4320xx,

4321xx

 

 

 

 

 

 

 

4

Huyện Gia Viễn

4322xx,

4323xx,

4324xx,

4325xx

 

 

 

 

 

 

5

Huyện Nho Quan

4326xx,

4327xx,

4328xx,

4329xx,

4330xx,

4331xx,

4332xx,

4349xx

 

 

6

Thị xã Tam Điệp

4333xx,

4334xx,

4335xx

 

 

 

 

 

 

 

7

Huyện Yên Mô

4336xx,

4337xx,

4338xx

 

 

 

 

 

 

 

8

Huyện Kim Sơn

4339xx,

4340xx

4341xx,

4342xx,

4343xx,

4344xx

 

 

 

 

9

Huyện Yên Khánh

4345xx,

4346xx,

4347xx,

4348xx

 

 

 

 

 

 

Tỉnh Thanh Hóa

 

1

Mã đặc biệt

4400xx,

4401xx,

4402xx,

4403xx,

4404xx,

4405xx,

4406xx,

4407xx,

4408xx,

4409xx

4500xx,

4501xx,

4502xx,

4503xx,

4504xx,

4505xx,

4506xx,

4507xx,

4508xx,

4509xx

2

Thành phố Thanh Hóa

4410xx,

4411xx,

4412xx,

4413xx,

4414xx,

4415xx,

4416xx,

4417xx,

4418xx,

4419xx

4571xx,

4572xx

 

 

 

 

 

 

 

 

3

Thị xã Sầm Sơn

4420xx,

4421xx

 

 

 

 

 

 

 

 

4

Huyện Hoằng Hóa

4422xx,

4423xx,

4424xx,

4425xx,

4426xx,

4427xx,

4428xx,

4429xx,

4430xx

 

5

Huyện Hậu Lộc

4431xx,

4432xx,

4433xx,

4434xx,

4435xx,

4436xx

 

 

 

 

6

Huyện Nga Sơn

4437xx,

4438xx,

4439xx,

4440xx,

4441xx,

4442xx,

4443xx

 

 

 

7

Huyện Hà Trung

4444xx,

4445xx,

4446xx,

4447xx,

4448xx

 

 

 

 

 

8

Thị xã Bỉm Sơn

4449xx,

4450xx,

4451xx

 

 

 

 

 

 

 

9

Huyện Đông Sơn

4452xx,

4453xx,

4454xx,

4455xx

 

 

 

 

 

 

10

Huyện Thiệu Hóa

4456xx,

4457xx,

4458xx,

4459xx,

4460xx,

4461xx

 

 

 

 

11

Huyện Yên Định

4462xx,

4463xx,

4464xx,

4465xx,

4466xx

 

 

 

 

 

12

Huyện Vĩnh Lộc

4467xx,

4468xx,

4469xx

 

 

 

 

 

 

 

13

Huyện Thạch Thành

4470xx,

4471xx,

4472xx,

4473xx,

4474xx,

4475xx

 

 

 

 

14

Huyện Cẩm Thủy

4476xx,

4477xx,

4478xx,

4479xx,

4480xx

 

 

 

 

 

15

Huyện Bá Thước

4481xx,

4482xx,

4483xx,

4484xx,

4485xx,

4486xx

 

 

 

 

16

Huyện Triệu Sơn

4487xx,

4488xx,

4489xx,

4490xx,

4491xx,

4492xx,

4493xx,

4494xx,

4495xx,

4496xx

17

Huyện Thọ Xuân

4497xx,

4498xx,

4499xx,

4510xx,

4511xx,

4512xx,

4513xx,

4514xx,

4515xx

 

18

Huyện Ngọc Lặc

4516xx,

4517xx,

4518xx,

4519xx,

4520xx,

4521xx,

4522xx

 

 

 

19

Huyện Lang Chánh

4523xx,

4524xx,

4525xx

 

 

 

 

 

 

 

20

Huyện Quan Hóa

4526xx,

4527xx,

4528xx

 

 

 

 

 

 

 

21

Huyện Quan Sơn

4529xx,

4530xx,

4531xx

 

 

 

 

 

 

 

22

Huyện Mường Lát

4532xx,

4533xx

 

 

 

 

 

 

 

 

23

Huyện Thường Xuân

4534xx,

4535xx,

4536xx,

4537xx

 

 

 

 

 

 

24

Huyện Nông Cống

4538xx,

4539xx,

4540xx,

4541xx,

4542xx,

4543xx,

4544xx,

4545xx

 

 

25

Huyện Như Thanh

4546xx,

4547xx,

4548xx,

4549xx,

4550xx

 

 

 

 

 

26

Huyện Như Xuân

4551xx,

4552xx,

4553xx,

4554xx

 

 

 

 

 

 

27

Huyện Quảng Xương

4555xx,

4556xx,

4557xx,

4558xx,

4559xx,

4560xx,

4561xx,

4562xx,

4563xx

 

28

Huyện Tĩnh Gia

4564xx,

4565xx,

4566xx,

4567xx,

4568xx,

4569xx,

4570xx

 

 

 

Tỉnh Nghệ An

1

Mã đặc biệt

4600xx,

4601xx,

4602xx,

4603xx,

4604xx,

4605xx,

4606xx,

4607xx,

4608xx,

4609xx

4700xx,

4701xx,

4702xx,

4703xx,

4704xx,

4705xx,

4706xx,

4707xx,

4708xx,

4709xx

2

Thành phố Vinh

4610xx,

4611xx,

4612xx,

4613xx,

4614xx,

4615xx,

4616xx,

4617xx,

4618xx,

4619xx

4620xx,

4621xx,

4622xx,

4623xx

 

 

 

 

 

 

3

Thị xã Cửa Lò

4624xx,

4625xx

 

 

 

 

 

 

 

 

4

Huyện Nghi Lộc

4626xx,

4627xx,

4628xx,

4629xx,

4630xx,

4631xx,

4632xx,

4633xx,

4634xx,

4635xx

4636xx,

4637xx

 

 

 

 

 

 

 

 

5

Huyện Diễn Châu

4638xx,

4639xx,

4640xx,

4641xx,

4642xx,

4643xx,

4644xx,

4645xx,

4646xx,

4647xx

4648xx

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6

Huyện Quỳnh Lưu

4649xx,

4650xx,

4651xx,

4652xx,

4653xx,

4654xx,

4655xx,

4656xx,

4657xx,

4658xx

4659xx,

4660xx,

4661xx

 

 

 

 

 

 

 

7

Huyện Yên Thành

4662xx,

4663xx,

4664xx,

4665xx,

4666xx,

4667xx,

4668xx,

4669xx,

4670xx,

4671xx

4672xx,

4673xx

 

 

 

 

 

 

 

 

8

Huyện Nghĩa Đàn

4674xx,

4675xx,

4676xx,

4677xx,

4678xx,

4679xx,

4680xx,

4681xx,

4682xx,

4683xx

9

Huyện Tân Kỳ

4684xx,

4685xx,

4686xx,

4687xx,

4688xx,

4689xx,

4768xx

 

 

 

10

Huyện Quỳ Hợp

4690xx,

4691xx,

4692xx,

4693xx,

4694xx,

4695xx,

4696xx

 

 

 

11

Huyện Quỳ Châu

4697xx,

4698xx,

4699xx,

4710xx

 

 

 

 

 

 

12

Huyện Quế Phong

4711xx,

4712xx,

4713xx,

4769xx

 

 

 

 

 

 

13

Huyện Đô Lương

4714xx,

4715xx,

4716xx,

4717xx,

4718xx,

4719xx,

4720xx,

4721xx,

4722xx,

4723xx

14

Huyện Anh Sơn

4724xx,

4725xx,

4726xx,

4727xx,

4728xx,

4729xx

 

 

 

 

15

Huyện Con Cuông

4730xx,

4731xx,

4732xx,

4770xx

 

 

 

 

 

 

16

Huyện Tương Dương

4733xx,

4734xx,

4735xx,

4736xx,

4737xx

 

 

 

 

 

17

Huyện Kỳ Sơn

4739xx,

4739xx,

4740xx,

4741xx,

4742xx

 

 

 

 

 

18

Huyện Hưng Nguyên

4743xx,

4744xx,

4745xx,

4746xx,

4747xx,

4748xx

 

 

 

 

19

Huyện Nam Đàn

4749xx,

4750xx,

4751xx,

4752xx,

4753xx,

4754xx,

4755xx,

4756xx

 

 

20

Huyện Thanh Chương

4757xx,

4758xx,

4759xx,

4760xx,

4761xx,

4762xx,

4763xx,

4764xx,

4765xx,

4766xx

4767xx,

4771xx

 

 

 

 

 

 

 

 

21

Thị xã Thái Hòa

4772xx,

4773xx,

4774xx,

4775xx,

4776xx

 

 

 

 

 

Tỉnh Hà Tĩnh

1

Mã đặc biệt

4800xx,

4801xx,

4802xx,

4803xx,

4804xx,

4805xx,

4806xx,

4807xx,

4808xx,

4809xx

2

Thành phố Hà Tĩnh

4810xx,

4811xx,

4812xx,

4813xx,

4814xx,

4815xx,

4816xx,

4817xx,

4818xx

 

3

Huyện Thạch Hà

4819xx,

4820xx,

4821xx,

4822xx,

4823xx,

4824xx,

4825xx,

4826xx,

4827xx,

4828xx

4

Huyện Can Lộc

4829xx,

4830xx,

4831xx,

4832xx,

4833xx,

4834xx,

4835xx,

4836xx

 

 

5

Thị xã Hồng Lĩnh

4837xx,

4838xx,

4839xx,

4840xx,

4841xx,

4842xx,

4843xx

 

 

 

6

Huyện Nghi Xuân

4844xx,

4845xx,

4846xx,

4847xx,

4848xx

 

 

 

 

 

7

Huyện Đức Thọ

4849xx,

4850xx,

4851xx,

4852xx,

4853xx,

4854xx,

4855xx

 

 

 

8

Huyện Hương Sơn

4856xx,

4857xx,

4858xx,

4859xx,

4860xx,

4861xx,

4862xx,

4863xx,

4864xx,

4865xx

9

Huyện Vũ Quang

4866xx,

4867xx,

4868xx

 

 

 

 

 

 

 

10

Huyện Hương Khê

4869xx,

4870xx,

4871xx,

4872xx,

4873xx,

4874xx,

4875xx

 

 

 

11

Huyện Cẩm Xuyên

4876xx,

4877xx,

4878xx,

4879xx,

4880xx,

4881xx,

4882xx,

4883xx

 

 

12

Huyện Kỳ Anh

4884xx,

4885xx,

4886xx,

4887xx,

4888xx,

4889xx,

4890xx

 

 

 

13

Huyện Lộc Hà

4891xx,

4892xx,

4893xx

 

 

 

 

 

 

 

Tỉnh Quảng Bình

1

Mã đặc biệt

5100xx,

5101xx,

5102xx,

5103xx,

5104xx,

5105xx,

5106xx,

5107xx,

5108xx,

5109xx

2

Thành phố Đồng Hới

5110xx,

5111xx,

5112xx,

5113xx,

5114xx

 

 

 

 

 

3

Huyện Bố Trạch

5115xx,

5116xx,

5117xx,

5118xx,

5119xx,

5120xx,

5121xx

 

 

 

4

Huyện Quảng Trạch

5122xx,

5123xx,

5124xx,

5125xx,

5126xx,

5127xx

 

 

 

 

5

Huyện Tuyên Hóa

5128xx,

5129xx,

5130xx,

5131xx

 

 

 

 

 

 

6

Huyện Minh Hóa

5132xx,

5133xx,

5134xx,

5135xx

 

 

 

 

 

 

7

Huyện Quảng Ninh

5136xx,

5137xx,

5138xx

 

 

 

 

 

 

 

8

Huyện Lệ Thủy

5139xx,

5140xx,

5141xx,

5142xx,

5143xx,

5144xx,

5145xx

 

 

 

Bổ sung

Tỉnh Quảng Trị

1

Mã đặc biệt

5200xx,

5201xx,

5202xx,

5203xx,

5204xx,

5205xx,

5206xx,

5207xx,

5208xx,

5209xx

2

Thị xã Đông Hà

5210xx,

5211xx,

5212xx,

5213xx

 

 

 

 

 

 

3

Huyện Gio Linh

5214xx,

5215xx,

5216xx,

5217xx

 

 

 

 

 

 

4

Huyện Vĩnh Linh

5218xx,

5219xx,

5220xx,

5221xx,

5222xx

 

 

 

 

 

5

Huyện Cam Lộ

5223xx,

5224xx,

5225xx

 

 

 

 

 

 

 

6

Huyện Hướng Hóa

5226xx,

5227xx,

5228xx,

5229xx,

5241xx

 

 

 

 

 

7

Huyện Đa KRông

5230xx,

5231xx,

5232xx

 

 

 

 

 

 

 

8

Huyện Triệu Phong

5233xx,

5234xx,

5235xx,

5236xx

 

 

 

 

 

 

9

Thị xã Quảng Trị

5237xx,

5242xx

 

 

 

 

 

 

 

 

10

Huyện Hải Lăng

5238xx,

5239xx,

5240xx,

5243xx

 

 

 

 

 

 

11

Huyện Cồn Cỏ

5244xx

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tỉnh Thừa Thiên Huế

1

Mã đặc biệt

5300xx,

5301xx,

5302xx,

5303xx,

5304xx,

5305xx,

5306xx,

5307xx,

5308xx,

5309xx

2

Thành phố Huế

5310xx,

5311xx,

5312xx,

5313xx,

5314xx,

5315xx,

5316xx,

5317xx,

5318xx,

5319xx

5320xx,

5321xx,

5322xx,

5323xx,

5324xx,

5325xx,

5326xx,

5327xx,

5328xx,

5329xx

5330xx,

5331xx,

5332xx,

5333xx,

5334xx,

5335xx,

5336xx,

5337xx,

5338xx,

5339xx

5340xx,

5341xx,

5342xx,

5343xx,

5344xx,

5345xx,

5375xx,

5376xx

 

 

3

Huyện Quảng Điền

5346xx,

5347xx,

5348xx

 

 

 

 

 

 

 

4

Huyện Phong Điền

5349xx,

5350xx,

5351xx,

5352xx

 

 

 

 

 

 

5

Huyện Hương Trà

5353xx,

5354xx,

5355xx,

5356xx

 

 

 

 

 

 

6

Huyện A Lưới

5357xx,

5358xx,

5359xx,

5360xx

 

 

 

 

 

 

7

Huyện Hương Thủy

5361xx,

5362xx,

5363xx

 

 

 

 

 

 

 

8

Huyện Nam Đông

5364xx,

5365xx,

5366xx

 

 

 

 

 

 

 

9

Huyện Phú Vang

5367xx,

5368xx,

5369xx,

5370xx,

5377xx

 

 

 

 

 

10

Huyện Phú Lộc

5371xx,

5372xx,

5373xx,

5374xx

 

 

 

 

 

 

Bổ sung

Thành phố Đà Nẵng

1

Mã đặc biệt

5500xx,

5501xx,

5502xx,

5503xx,

5504xx,

5505xx,

5506xx,

5507xx,

5508xx,

5509xx

2

Quận Hải Châu

5510xx,

5511xx,

5512xx,

5513xx,

5514xx,

5515xx,

5516xx,

5517xx,

5518xx,

5519xx

5520xx,

5521xx,

5522xx,

5523xx,

5524xx,

5525xx,

5526xx,

5527xx,

5528xx,

5529xx

5530xx,

5531xx,

5532xx

 

 

 

 

 

 

 

3

Quận Sơn Trà

5533xx,

5534xx,

5535xx,

5536xx,

5537xx,

5538xx,

5539xx,

5540xx,

5541xx

 

4

Quận Thanh Khê

5542xx,

5543xx,

5544xx,

5545xx,

5546xx,

5547xx,

5548xx,

5549xx,

5550xx,

5551xx

5552xx,

5553xx,

5554xx,

5555xx,

5556xx

 

 

 

 

 

5

Quận Liên Chiểu

5557xx,

5558xx,

5559xx,

5560xx,

5561xx,

5562xx,

5563xx

 

 

 

6

Huyện Hòa Vang

5564xx,

5565xx,

5566xx,

5567xx

 

 

 

 

 

 

7

Quận Ngũ Hành Sơn

5568xx,

5569xx,

5570xx,

5571xx,

5572xx

 

 

 

 

 

8

Huyện Hoàng  Sa

5573xx

 

 

 

 

 

 

 

 

 

9

Quận Cẩm Lệ

5574xx,

5575xx,

5576xx,

5577xx,

5578xx,

5579xx

 

 

 

 

Tỉnh Quảng Nam

1

Mã đặc biệt

5600xx,

5601xx,

5602xx,

5603xx,

5604xx,

5605xx,

5606xx,

5607xx,

5608xx,

5609xx

2

Thành phố Tam Kỳ

5610xx,

5611xx,

5612xx,

5613xx,

5614xx,

5615xx,

5665xx

 

 

 

3

Huyện Thăng Bình

5616xx,

5617xx,

5618xx,

5619xx

 

 

 

 

 

 

4

Huyện Tiên Phước

5620xx,

5621xx,

5622xx

 

 

 

 

 

 

 

5

Huyện Núi Thành

5623xx,

5624xx,

5625xx,

5626xx

 

 

 

 

 

 

6

Huyện Duy Xuyên

5627xx,

5628xx,

5629xx

 

 

 

 

 

 

 

7

Huyện Quế Sơn

5630xx,

5631xx,

5632xx,

5633xx

 

 

 

 

 

 

8

Huyện Hiệp Đức

5634xx,

5635xx

 

 

 

 

 

 

 

 

9

Huyện Bắc Trà My

5636xx,

5637xx

 

 

 

 

 

 

 

 

10

Thị xã Hội An

5638xx,

5639xx,

5640xx,

5641xx

 

 

 

 

 

 

11

Huyện Điện Bàn

5642xx,

5643xx,

5644xx,

5645xx,

5646xx,

5666xx

 

 

 

 

12

Huyện Đại Lộc

5647xx,

5648xx,

5649xx,

5650xx

 

 

 

 

 

 

13

Huyện Phước Sơn

5651xx,

5652xx

 

 

 

 

 

 

 

 

14

Huyện Nam Trà My

5653xx,

5654xx

 

 

 

 

 

 

 

 

15

Huyện Đông Giang

5655xx,

5656xx,

5657xx

 

 

 

 

 

 

 

16

Huyện Tây Giang

5658xx,

5659xx

 

 

 

 

 

 

 

 

17

Huyện Nam Giang

5660xx,

5661xx

 

 

 

 

 

 

 

 

18

Huyện Phú Ninh

5662xx,

5663xx,

5664xx

 

 

 

 

 

 

 

Bổ sung

Tỉnh Quảng Ngãi

 

1

Mã đặc biệt

5700xx,

5701xx,

5702xx,

5703xx,

5704xx,

5705xx,

5706xx,

5707xx,

5708xx,

5709xx

2

Thành phố Quảng Ngãi

5710xx,

5711xx,

5712xx,

5713xx,

5743xx,

5744xx,

5745xx,

5746xx

 

 

3

Huyện Lý Sơn

5714xx

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4

Huyện Sơn Tịnh

5715xx,

5716xx,

5717xx,

5747xx

 

 

 

 

 

 

5

Huyện Bình Sơn

5718xx,

5719xx,

5720xx,

5721xx

 

 

 

 

 

 

6

Huyện Trà Bồng

5722xx,

5723xx

 

 

 

 

 

 

 

 

7

Huyện Tây Trà

5724xx,

5725xx

 

 

 

 

 

 

 

 

8

Huyện Sơn Trà

5726xx,

5727xx

 

 

 

 

 

 

 

 

9

Huyện Sơn Tây

5728xx

 

 

 

 

 

 

 

 

 

10

Huyện Nghĩa Hành

5729xx,

5730xx

5748xx

 

 

 

 

 

 

 

11

Huyện Minh Long

5731xx,

5749xx

 

 

 

 

 

 

 

 

12

Huyện Ba Tơ

5732xx,

5733xx,

5734xx

 

 

 

 

 

 

 

13

Huyện Đức Phổ

5735xx,

5736xx,

5737xx

 

 

 

 

 

 

 

14

Huyện Mộ Đức

5738xx,

5739xx,

5750xx

 

 

 

 

 

 

 

15

Huyện Tư Nghĩa

5740xx,

5741xx,

5742xx,

5751xx

 

 

 

 

 

 

Tỉnh Kon Tum

1

Mã đặc biệt

5800xx,

5801xx,

5802xx,

5803xx,

5804xx,

5805xx,

5806xx,

5807xx,

5808xx,

5809xx

2

Thị xã Kon Tum

5810xx,

5811xx,

5812xx,

5813xx,

5814xx,

5815xx,

5816xx,

5817xx

 

 

3

Huyện Kon Rẫy

5818xx,

5819xx

 

 

 

 

 

 

 

 

4

Huyện KonPlông

5820xx,

5821xx,

5841xx

 

 

 

 

 

 

 

5

Huyện Đắk Hà

5822xx,

5823xx,

5824xx

 

 

 

 

 

 

 

6

Huyện Đắk Tô

5825xx,

5826xx,

5827xx,

5828xx,

5829xx

 

 

 

 

 

7

Huyện Ngọc Hồi

5830xx,

5831xx,

5842xx

 

 

 

 

 

 

 

8

Huyện Đắk Glei

5832xx,

5833xx,

5834xx

 

 

 

 

 

 

 

9

Huyện Sa Thầy

5835xx,

5836xx

 

 

 

 

 

 

 

 

10

Huyện Tu Mơ Rông

5837xx,

5838xx,

5839xx,

5840xx

 

 

 

 

 

 

Tỉnh Bình Định

1

Mã đặc biệt

5900xx,

5901xx,

5902xx,

5903xx,

5904xx,

5905xx,

5906xx,

5907xx,

5908xx,

5909xx

2

Thành phố Quy Nhơn

5910xx,

5911xx,

5912xx,

5913xx,

5914xx,

5915xx,

5916xx

 

 

 

3

Huyện Tuy Phước

5917xx,

5918xx,

5919xx

 

 

 

 

 

 

 

4

Huyện An Nhơn

5920xx,

5921xx,

5922xx,

5923xx

 

 

 

 

 

 

5

Huyện Phù Cát

5924xx,

5925xx,

5926xx,

5927xx

 

 

 

 

 

 

6

Huyện Phù Mỹ

5928xx,

5929xx,

5930xx,

5931xx,

5947xx

 

 

 

 

 

7

Huyện Hoài Nhơn

5932xx,

5933xx,

5934xx,

5935xx

 

 

 

 

 

 

8

Huyện Hoài Ân

5936xx,

5937xx,

5948xx

 

 

 

 

 

 

 

9

Huyện An Lão

5938xx,

5939xx

 

 

 

 

 

 

 

 

10

Huyện Vĩnh Thạnh

5940xx,

5941xx

 

 

 

 

 

 

 

 

11

Huyện Tây Sơn

5942xx,

5943xx,

5944xx

 

 

 

 

 

 

 

12

Huyện Vân Canh

5945xx,

5946xx

 

 

 

 

 

 

 

 

Tỉnh Gia Lai

1

Mã đặc biệt

6000xx,

6001xx,

6002xx,

6003xx,

6004xx,

6005xx,

6006xx,

6007xx,

6008xx,

6009xx

2

Thành phố Pleiku

6010xx,

6011xx,

6012xx,

6013xx,

6014xx,

6015xx,

6016xx

 

 

 

3

Huyện Đak Đoa

6017xx,

6018xx,

6019xx,

6020xx,

6068xx

 

 

 

 

 

4

Huyện Mang Yang

6021xx,

6022xx,

6023xx

 

 

 

 

 

 

 

5

Thị xã An Khê

6024xx,

6025xx

 

 

 

 

 

 

 

 

6

Huyện K’Bang

6026xx,

6027xx,

6028xx,

6029xx

 

 

 

 

 

 

7

Huyện Chư Păh

6030xx,

6031xx,

6032xx,

6033xx

 

 

 

 

 

 

8

Huyện Ia Grai

6034xx,

6035xx,

6036xx,

6037xx

 

 

 

 

 

 

9

Huyện Đức Cơ

6038xx,

6039xx,

6040xx,

6041xx

 

 

 

 

 

 

10

Huyện Chư Prông

6042xx,

6043xx,

6044xx,

6045xx,

6046xx

 

 

 

 

 

11

Huyện Chư Sê

6047xx,

6048xx,

6049xx,

6050xx,

6051xx,

6052xx

 

 

 

 

12

Thị xã Ayun Pa

6053xx,

6054xx,

6055xx,

6056xx

 

 

 

 

 

 

13

Huyện Kông Chro

6057xx,

6058xx,

6059xx

 

 

 

 

 

 

 

14

Huyện Kông Pa

6060xx,

6061xx,

6062xx,

6063xx

 

 

 

 

 

 

15

Huyện Đak Pơ

6064xx,

6065xx

 

 

 

 

 

 

 

 

16

Huyện Ia Pa

6066xx,

6067xx

 

 

 

 

 

 

 

 

17

Huyện Phú Thiện

6069xx,

6070xx,

6071xx

 

 

 

 

 

 

 

Bổ sung

Tỉnh Phú Yên

1

Mã đặc biệt

6200xx,

6201xx,

6202xx,

6203xx,

6204xx,

6205xx,

6206xx,

6207xx,

6208xx,

6209xx

2

Thành phố Tuy Hòa

6210xx,

6211xx,

6212xx,

6213xx,

6214xx,

6215xx,

6235xx

 

 

 

3

Huyện Tuy An

6216xx,

6217xx,

6218xx

 

 

 

 

 

 

 

4

Huyện Sông Cầu

6219xx,

6220xx,

6221xx

 

 

 

 

 

 

 

5

Huyện Đồng Xuân

6222xx,

6223xx

 

 

 

 

 

 

 

 

6

Huyện Sơn Hòa

6224xx,

6225xx,

6226xx

 

 

 

 

 

 

 

7

Huyện Sông Hinh

6227xx,

6228xx,

6229xx

 

 

 

 

 

 

 

8

Huyện Đông Hòa

6230xx,

6231xx

 

 

 

 

 

 

 

 

9

Huyện Tây Hòa

6232xx,

6233xx

 

 

 

 

 

 

 

 

10

Huyện Phú Hòa

6234xx

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tỉnh Đắk Lắk

1

Mã đặc biệt

6300xx,

6301xx,

6302xx,

6303xx,

6304xx,

6305xx,

6306xx,

6307xx,

6308xx,

6309xx

2

Thành phố Buôn Ma Thuột

6310xx,

6311xx,

6312xx,

6313xx,

6314xx,

6315xx,

6316xx,

6317xx,

6318xx,

6319xx

6320xx,

6321xx,

6322xx,

6323xx,

6324xx,

6325xx,

6326xx,

6377xx

 

 

3

Huyện Krông Pắk

6327xx,

6328xx,

6329xx,

6330xx,

6331xx,

6332xx,

6333xx,

6378xx

 

 

4

Huyện Ea Kar

6334xx,

6335xx,

6336xx,

6337xx,

6338xx

 

 

 

 

 

5

Huyện M’Đrắk

6339xx,

6340xx,

6341xx,

6342xx

 

 

 

 

 

 

6

Huyện Cư M’Gar

6343xx,

6344xx,

6345xx,

6346xx,

6379xx

 

 

 

 

 

7

Huyện Krông Búk

6347xx,

6348xx,

6349xx,

6350xx,

6351xx

 

 

 

 

 

8

Huyện Krông Năng

6352xx,

6353xx,

6354xx,

6355xx

 

 

 

 

 

 

9

Huyện Ea H'Leo

6356xx,

6357xx,

6358xx,

6359xx

 

 

 

 

 

 

10

Huyện Buôn Đôn

6360xx,

6361xx,

6362xx

 

 

 

 

 

 

 

11

Huyện Ea Súp

6363xx,

6364xx,

6365xx

 

 

 

 

 

 

 

12

Huyện Krông ANa

6366xx,

6367xx,

6368xx,

6369xx

 

 

 

 

 

 

13

Huyện Krông Bông

6370xx,

6371xx,

6372xx,

6373xx

 

 

 

 

 

 

14

Huyện Lắk

6374xx,

6375xx,

6376xx

 

 

 

 

 

 

 

15

Huyện Cư Kuin

6380xx,

6381xx,

6382xx,

6383xx

 

 

 

 

 

 

Bổ sung

Tỉnh Đắk Nông

1

Mã đặc biệt

6400xx,

6401xx,

6402xx,

6403xx,

6404xx,

6405xx,

6406xx,

6407xx,

6408xx,

6409xx

2

Thị xã Gia Nghĩa

6410xx,

6411xx,

6412xx

 

 

 

 

 

 

 

3

Huyện Đắk RLấp

6413xx,

6414xx,

6415xx

 

 

 

 

 

 

 

4

Huyện Đắk Song

6416xx,

6417xx

 

 

 

 

 

 

 

 

5

Huyện Đắk Mil

6418xx,

6419xx,

6420xx

 

 

 

 

 

 

 

6

Huyện Krông Nô

6421xx,

6422xx,

6423xx

 

 

 

 

 

 

 

7

Huyện Cư Jút

6424xx,

6425xx,

6426xx

 

 

 

 

 

 

 

8

Huyện Đắk Glong

6427xx,

6428xx,

6429xx

 

 

 

 

 

 

 

9

Huyện Tuy Đức

6430xx,

6431xx,

6432xx

 

 

 

 

 

 

 

Tỉnh Khánh Hòa

1

Mã đặc biệt

6500xx,

6501xx,

6502xx,

6503xx,

6504xx,

6505xx,

6506xx,

6507xx,

6508xx,

6509xx

2

Thành phố Nha Trang

6510xx,

6511xx,

6512xx,

6513xx,

6514xx,

6515xx,

6516xx,

6517xx,

6518xx,

6519xx

6520xx,

6521xx,

6522xx,

6523xx,

6524xx,

6525xx,

6526xx,

6527xx,

6528xx,

6549xx

3

Huyện Ninh Hòa

6529xx,

6530xx,

6531xx,

6532xx,

6533xx,

6534xx

 

 

 

 

4

Huyện Vạn Ninh

6535xx,

6536xx,

6550xx

 

 

 

 

 

 

 

5

Huyện Diên Khánh

6537xx,

6538xx,

6539xx

 

 

 

 

 

 

 

6

Huyện Khánh Vĩnh

6540xx,

6541xx

 

 

 

 

 

 

 

 

7

Huyện Khánh Sơn

6542xx,

6543xx

 

 

 

 

 

 

 

 

8

Thị xã Cam Ranh

6544xx,

6545xx,

6546xx,

6547xx,

6551xx

 

 

 

 

 

9

Huyện Trường Sa

6548xx

 

 

 

 

 

 

 

 

 

10

Huyện Cam Lâm

6552xx,

6553xx,

6554xx

 

 

 

 

 

 

 

Tỉnh Ninh Thuận

1

Mã đặc biệt

6600xx,

6601xx,

6602xx,

6603xx,

6604xx,

6605xx,

6606xx,

6607xx,

6608xx,

6609xx

2

Thành phố Phan Rang Tháp Chàm

6610xx,

6611xx,

6612xx,

6613xx,

6614xx,

6615xx,

6616xx,

6617xx,

6618xx,

6619xx

6620xx,

6621xx,

6622xx,

6623xx,

6624xx,

6625xx

 

 

 

 

3

Huyện Ninh Hải

6626xx,

6627xx,

6628xx

 

 

 

 

 

 

 

4

Huyện Bác Ái

6629xx,

6630xx

 

 

 

 

 

 

 

 

5

Huyện Ninh Sơn

6631xx,

6632xx

 

 

 

 

 

 

 

 

6

Huyện Ninh Phước

6633xx,

6634xx,

6635xx

 

 

 

 

 

 

 

7

Huyện Thuận Bắc

6636xx,

6637xx

 

 

 

 

 

 

 

 

Bổ sung

Tỉnh Lâm Đồng

1

Mã đặc biệt

6700xx,

6701xx,

6702xx,

6703xx,

6704xx,

6705xx,

6706xx,

6707xx,

6708xx,

6709xx

2

Thành phố Đà  Lạt

6710xx,

6711xx,

6712xx,

6713xx,

6714xx,

6715xx,

6716xx,

6717xx,

6718xx,

6719xx

6720xx,

6721xx,

6722xx,

6723xx,

6724xx,

 

 

 

 

 

3

Huyện Đơn Dương

6725xx,

6726xx,

6762xx

 

 

 

 

 

 

 

4

Huyện Lạc Dương

6727xx,

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5

Huyện Lâm Hà

6728xx,

6729xx,

6730xx,

6731xx,

6732xx

 

 

 

 

 

6

Huyện Đức Trọng

6733xx,

6734xx,

6735xx,

6736xx

 

 

 

 

 

 

7

Huyện Di Linh

6737xx,

6738xx,

6739xx,

6740xx,

6741xx,

6742xx

 

 

 

 

8

Huyện Bảo Lâm

6742xx,

6744xx,

6745xx,

6746xx

 

 

 

 

 

 

9

Thị xã Bảo Lộc

6747xx,

6748xx,

6749xx,

6750xx,

6751xx,

6763xx,

6764xx

 

 

 

10

Huyện Đạ Tẻh

6752xx,

6753xx,

6754xx

 

 

 

 

 

 

 

11

Huyện Cát Tiên

6755xx,

6756xx,

6757xx

 

 

 

 

 

 

 

12

Huyện Đạ Huoai

6758xx,

6759xx

 

 

 

 

 

 

 

 

13

Huyện Đam Rông

6760xx,

6761xx

 

 

 

 

 

 

 

 

Thành phố Hồ Chí Minh

1

Mã đặc biệt

7000xx,

7001xx,

7002xx,

7003xx,

7004xx,

7005xx,

7006xx,

7007xx,

7008xx,

7009xx,

7010xx,

7011xx,

7012xx,

7013xx,

7014xx,

7015xx,

7016xx,

7017xx,

7018xx,

7019xx,

7020xx,

7021xx,

7022xx,

7023xx,

7024xx,

7025xx,

7026xx,

7027xx,

7028xx,

7029xx,

7030xx,

7031xx,

7032xx,

7033xx,

7034xx,

7035xx,

7036xx,

7037xx,

7038xx,

7039xx,

7040xx,

7041xx,

7042xx,

7043xx,

7044xx,

7045xx,

7046xx,

7047xx,

7048xx,

7049xx,

7050xx,

7051xx,

7052xx,

7053xx,

7054xx,

7055xx,

7056xx,

7057xx,

7058xx,

7059xx,

7060xx,

7061xx,

7062xx,

7063xx,

7064xx,

7065xx,

7066xx,

7067xx,

7068xx,

7069xx,

7070xx,

7071xx,

7072xx,

7073xx,

7074xx,

7075xx,

7076xx,

7077xx,

7078xx,

7079xx,

7080xx,

7081xx,

7082xx,

7083xx,

7084xx,

7085xx,

7086xx,

7087xx,

7088xx,

7089xx,

7090xx,

7091xx,

7092xx,

7093xx,

7094xx,

7095xx,

7096xx,

7097xx,

7098xx,

7099xx,

2

Quận 1

7100xx,

7101xx,

7102xx,

7103xx,

7104xx,

7105xx,

7106xx,

7107xx,

7108xx,

7109xx,

7110xx,

7111xx,

7112xx,

7113xx,

7114xx,

7115xx,

7116xx,

7117xx,

7118xx,

7119xx,

7120xx,

7121xx,

7122xx,

7123xx,

7124xx,

7125xx,

7126xx,

7127xx,

7128xx,

7129xx,

3

Quận 2 (Thủ Đức)

7130xx,

7131xx,

7132xx,

7133xx,

7134xx,

7135xx,

7136x,

7137xx,

7138xx,

7139xx,

7140xx,

7141xx,

7142xx,

7143xx,

7144xx,

7145xx,

7146xx,

7147xx,

7148xx,

7149xx,

4

Quận 9 (Thủ Đức)

7150xx,

7151xx,

7152xx,

7153xx,

7154xx,

7155xx,

7156xx,

7157xx,

7158xx,

7159xx,

7160xx,

7161xx,

7162xx,

7163xx,

7164xx,

7165xx,

7166xx,

7167xx,

7168xx,

7169xx,

5

Quận Bình Thạnh

7170xx,

7171xx,

7172xx,

7173xx,

7174xx,

7175xx,

7176xx,

7177xx,

7178xx,

7179xx,

7180xx,

7181xx,

7182xx,

7183xx,

7184xx,

7185xx,

7186xx,

7187xx,

7188xx,

7189xx,

7190xx,

7191xx,

7192xx,

7193xx,

7194xx,

7195xx,

7196xx,

7197xx,

7198xx,

7199xx,

6

Quận Thủ Đức

7200xx,

7201xx,

7202xx,

7203xx,

7204xx,

7205xx,

7206xx,

7207xx,

7208xx,

7209xx,

7210xx,

7211xx,

7212xx,

7213xx,

7214xx,

7215xx,

7216xx,

7217xx,

7218xx,

7219xx,

7

Quận 3

7220xx,

7221xx,

7222xx,

7223xx,

7224xx,

7225xx,

7226xx,

7227xx,

7228xx,

7229xx,

7230xx,

7231xx,

7232xx,

7233xx,

7234xx,

7235xx,

7236xx,

7237xx,

7238xx,

7239xx,

7240xx,

7241xx,

7242xx,

7243xx,

7244xx,

7245xx,

7246xx,

7247xx,

7248xx,

7249xx,

8

Quận Phú Nhuận

7250xx,

7251xx,

7252xx,

7253xx,

7254xx,

7255xx,

7256xx,

7257xx,

7258xx,

7259xx,

7260xx,

7261xx,

7262xx,

7263xx,

7264xx,

7265xx,

7266xx,

7267xx,

7268xx,

7269xx,

9

Quận Gò Vấp

7270xx,

7271xx,

7272xx,

7273xx,

7274xx,

7275xx,

7276xx,

7277xx,

7278xx,

7279xx,

7280xx,

7281xx,

7282xx,

7283xx,

7284xx,

7285xx,

7286xx,

7287xx,

7288xx,

7289xx,

10

Quận 12 (Hóc Môn)

7290xx,

7291xx,

7292xx,

7293xx,

7294xx,

7295xx,

7296xx,

7297xx,

7298xx,

7299xx,

7300xx,

7301xx,

7302xx,

7303xx,

7304xx,

7305xx,

7306xx,

7307xx,

7308xx,

7309xx,

11

Huyện Hóc Môn

7310xx,

7311xx,

7312xx,

7313xx,

7314xx,

7315xx,

7316xx,

7317xx,

7318xx,

7319xx,

7320xx,

7321xx,

7322xx,

7323xx,

7324xx,

7325xx,

7326xx,

7327xx,

7328xx,

7329xx,

12

Huyện Củ Chi

7330xx,

7331xx,

7332xx,

7333xx,

7334xx,

7335xx,

7336xx,

7337xx,

7338xx,

7339xx,

7340xx,

7341xx,

7342xx,

7343xx,

7344xx,

7345xx,

7346xx,

7347xx,

7348xx,

7349xx,

7350xx,

7351xx,

7352xx,

7353xx,

7354xx,

7355xx,

7356xx,

7357xx,

7358xx,

7359xx,

13

Quận Tân Bình

7360xx,

7361xx,

7362xx,

7363xx,

7364xx,

7365xx,

7366xx,

7367xx,

7368xx,

7369xx,

7370xx,

7371xx,

7372xx,

7373xx,

7374xx,

7375xx,

7376xx,

7377xx,

7378xx,

7379xx,

14

Huyện Bình Chánh

7380xx,

7381xx,

7382xx,

7383xx,

7384xx,

7385xx,

7386xx,

7387xx,

7388xx,

7389xx,

7390xx,

7391xx,

7392xx,

7393xx,

7394xx,

7395xx,

7396xx,

7397xx,

7398xx,

7399xx,

15

Quận 10 (Chợ Lớn)

7400xx,

7401xx,

7402xx,

7403xx,

7404xx,

7405xx,

7406xx,

7407xx,

7408xx,

7409xx,

7410xx,

7411xx,

7412xx,

7413xx,

7414xx,

7415xx,

7416xx,

7417xx,

7418xx,

7419xx,

7420xx,

7421xx,

7422xx,

7423xx,

7424xx,

7425xx,

7426xx,

7427xx,

7428xx,

7429xx,

16

Quận 11 (Chợ Lớn)

7430xx,

7431xx,

7432xx,

7433xx,

7434xx,

7435xx,

7436xx,

7437xx,

7438xx,

7439xx,

7440xx,

7441xx,

7442xx,

7443xx,

7444xx,

7445xx,

7446xx,

7447xx,

7448xx,

7449xx,

7450xx,

7451xx,

7452xx,

7453xx,

7454xx,

7455xx,

7456xx,

7457xx,

7458xx,

7459xx,

17

Quận 6

7460xx,

7461xx,

7462xx,

7463xx,

7464xx,

7465xx,

7466xx,

7467xx,

7468xx,

7469xx,

7470xx,

7471xx,

7472xx,

7473xx,

7474xx,

7475xx,

7476xx,

7477xx,

7478xx,

7479xx,

18

Quận 5

7480xx,

7481xx,

7482xx,

7483xx,

7484xx,

7485xx,

7486xx,

7487xx,

7488xx,

7489xx,

7490xx,

7491xx,

7492xx,

7493xx,

7494xx,

7495xx,

7496xx,

7497xx,

7498xx,

7499xx,

7500xx,

7501xx,

7502xx,

7503xx,

7504xx,

7505xx,

7506xx,

7507xx,

7508xx,

7509xx,

19

Quận 8

7510xx,

7511xx,

7512xx,

7513xx,

7514xx,

7515xx,

7516xx,

7517xx,

7518xx,

7519xx,

7520xx,

7521xx,

7522xx,

7523xx,

7524xx,

7525xx,

7526xx,

7527xx,

7528xx,

7529xx,

7530xx,

7531xx,

7532xx,

7533xx,

7534xx,

7535xx,

7536xx,

7537xx,

7538xx,

7539xx,

20

Quận 4

7540xx,

7541xx,

7542xx,

7543xx,

7544xx,

7545xx,

7546xx,

7547xx,

7548xx,

7549xx,

7550xx,

7551xx,

7552xx,

7553xx,

7554xx,

7555xx,

7556xx,

7557xx,

7558xx,

7559xx,

21

Quận 7 (Nhà Bè)

7560xx,

7561xx,

7562xx,

7563xx,

7564xx,

7565xx,

7566xx,

7567xx,

7568xx,

7569xx,

7570xx,

7571xx,

7572xx,

7573xx,

7574xx,

7575xx,

7576xx,

7577xx,

7578xx,

7579xx,

22

Huyện Nhà Bè

7580xx,

7581xx,

7582xx,

7583xx,

7584xx,

7585xx,

7586xx,

7587xx,

7588xx,

7589xx,

23

Huyện Cần Giờ

7590xx,

7591xx,

7592xx,

7593xx,

7594xx,

7595xx,

7596xx,

7597xx,

7598xx,

7599xx,

24

Quận Tân Phú

7600xx,

7601xx,

7602xx,

7603xx,

7604xx,

7605xx,

7606xx,

7607xx,

7608xx,

7609xx,

7610xx,

7611xx,

7612xx,

7613xx,

7614xx,

7615xx,

7616xx,

7617xx,

7618xx,

7619xx,

25

Quận Bình Tân

7620xx,

7621xx,

7622xx,

7623xx,

7624xx,

7625xx,

7626xx,

7627xx,

7628xx,

7629xx,

7630xx,

7631xx,

7632xx,

7633xx,

7634xx,

7635xx,

7636xx,

7637xx,

7638xx,

7639xx,

7640xx,

7641xx,

7642xx,

7643xx,

7644xx,

7645xx,

7646xx,

7647xx,

7648xx,

7649xx,

Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

1

Mã đặc biệt

7900xx,

7901xx,

7902xx,

7903xx,

7904xx,

7905xx,

7906xx,

7907xx,

7908xx,

7909xx,

2

Thành phố Vũng  Tàu

7910xx,

7911xx,

7912xx,

7913xx,

7914xx,

7915xx,

7916xx,

7917xx,

7918xx,

7919xx,

7920xx,

7921xx,

7922xx,

7923xx,

7924xx,

7925xx,

7926xx,

7927xx,

7928xx,

7929xx,

7930xx,

7931xx,

7932xx,

7933xx,

7934xx,

7935xx,

7936xx,

7937xx,

7938xx,

7939xx,

7940xx,

7941xx,

7942xx,

7959xx,

7960xx

 

 

 

 

 

3

Huyện Côn Đảo

7943xx

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4

Huyện Long Điền

7944xx,

7945xx

 

 

 

 

 

 

 

 

5

Huyện Đất Đỏ

7946xx,

7947xx

 

 

 

 

 

 

 

 

6

Huyện Xuyên Mộc

7948xx,

7949xx,

7950xx

 

 

 

 

 

 

 

7

Thị xã Bà Rịa

7951xx,

7952xx,

7961xx

 

 

 

 

 

 

 

8

Huyện Châu Đức

7953xx,

7954xx,

7955xx,

7962xx

 

 

 

 

 

 

9

Huyện Tân Thành

7956xx,

7957xx,

7958xx

 

 

 

 

 

 

 

Tỉnh Bình Thuận

1

Mã đặc biệt

8000xx,

8001xx,

8002xx,

8003xx,

8004xx,

8005xx,

8006xx,

8007xx,

8008xx,

8009xx,

2

Thành phố Phan Thiết

8010xx,

8011xx,

8012xx,

8013xx,

8014xx,

8015xx,

8016xx,

8017xx,

8018xx

 

3

Huyện Bắc Bình

8019xx,

8020xx,

8021xx,

8022xx

 

 

 

 

 

 

4

Huyện Tuy Phong

8023xx,

8024xx,

8025xx,

8026xx,

8027xx

 

 

 

 

 

5

Huyện Hàm Thuận Bắc

8028xx,

8029xx,

8030xx

 

 

 

 

 

 

 

6

Huyện Hàm Thuận Nam

8031xx,

8032xx,

8033xx

 

 

 

 

 

 

 

7

Huyện Tánh Linh

8034xx,

8035xx,

8036xx,

 

 

 

 

 

 

 

8

Huyện Đức Linh

8037xx,

8038xx,

8039xx

 

 

 

 

 

 

 

9

Huyện Hàm Tân

8040xx,

8041xx,

8042xx,

8043xx

 

 

 

 

 

 

10

Huyện Phú Quý

8044xx,

8045xx,

 

 

 

 

 

 

 

 

11

Thị xã La Gi

8046xx,

8047xx,

8048xx,

8049xx,

 

 

 

 

 

 

Tỉnh Đồng Nai

1

Mã đặc biệt

8100xx,

8101xx,

8102xx,

8103xx,

8104xx,

8105xx,

8106xx,

8107xx,

8108xx,

8109xx,

2

Thành phố Biên  Hòa

8110xx,

8111xx,

8112xx,

8113xx,

8114xx,

8115xx,

8116xx,

8117xx,

8118xx,

8119xx,

8120xx,

8121xx,

8122xx,

8123xx,

8124xx,

8125xx,

8126xx,

8127xx,

8128xx,

8129xx,

3

Thị xã Long Khánh

8132xx,

8133xx,

8134xx,

8135xx,

8136xx

 

 

 

 

 

4

Huyện Thống nhất

8137xx,

8138xx

 

 

 

 

 

 

 

 

5

Huyện Xuân Lộc

8139xx,

8140xx,

8141xx

 

 

 

 

 

 

 

6

Huyện Định Quán

8142xx,

8143xx,

8144xx,

8145xx

 

 

 

 

 

 

7

Huyện Tân Phú

8146xx,

8147xx,

8148xx,

8149xx

 

 

 

 

 

 

8

Huyện Vĩnh Cửu

8150xx,

8151xx,

8152xx

 

 

 

 

 

 

 

9

Huyện Long Thành

8153xx,

8154xx,

8155xx,

8156xx,

8157xx,

8167xx

 

 

 

 

10

Huyện Nhơn Trạch

8158xx,

8159xx,

8160xx

 

 

 

 

 

 

 

11

Huyện Cẩm Mỹ

8161xx,

8162xx,

8163xx

 

 

 

 

 

 

 

12

Huyện Trảng Bom

8164xx,

8165xx,

8166xx

 

 

 

 

 

 

 

Tỉnh Bình Dương

1

Mã đặc biệt

8200xx,

8201xx,

8202xx,

8203xx,

8204xx,

8205xx,

8206xx,

8207xx,

8208xx,

8209xx,

2

Thị xã Thủ Dầu Một

8210xx,

8211xx,

8212xx,

8213xx,

8214xx,

8215xx,

8216xx,

8217xx,

8218xx,

8219xx,

8220xx,

8221xx,

8222xx

 

 

 

 

 

 

 

3

Huyện Tân Uyên

8223xx,

8224xx,

8225xx,

8226xx,

8227xx

 

 

 

 

 

4

Huyện Phú Giáo

8228xx,

8229xx,

8230xx

 

 

 

 

 

 

 

5

Huyện Bến Cát

8231xx,

8232xx,

8233xx,

8234xx,

8235xx

 

 

 

 

 

6

Huyện Dầu Tiếng

8236xx,

8237xx,

8238xx

 

 

 

 

 

 

 

7

Huyện Thuận An

8239xx,

8240xx,

8241xx,

8242xx,

8243xx,

8244xx,

8245xx,

8252xx

 

 

8

Huyện Dĩ An

8246xx,

8247xx,

8248xx,

8249xx,

8250xx,

8251xx

 

 

 

 

Bổ sung
Bổ sung
Bổ sung

Tỉnh Bình Phước

1

Mã đặc biệt

8300xx,

8301xx,

8302xx,

8303xx,

8304xx,

8305xx,

8306xx,

8307xx,

8308xx,

8309xx,

2

Thị xã Đồng Xoài

8310xx,

8311xx,

8312xx,

8313xx,

8314xx

 

 

 

 

 

3

Huyện Đồng Phú

8315xx,

8316xx,

8338xx

 

 

 

 

 

 

 

4

Huyện Bù Đăng

8317xx,

8318xx,

8319xx

 

 

 

 

 

 

 

5

Huyện Phước Long

8320xx,

8321xx,

8322xx,

8323xx,

8324xx

 

 

 

 

 

6

Huyện Lộc  Ninh

8325xx,

8326xx,

8327xx,

8328xx

 

 

 

 

 

 

7

Huyện Bình Long

8329xx,

8330xx,

8331xx,

8332xx

 

 

 

 

 

 

8

Huyện Chơn Thành

8333xx,

8334xx,

8335xx,

 

 

 

 

 

 

 

9

Huyện Bù Đốp

8336xx,

8337xx

 

 

 

 

 

 

 

 

Bổ sung
Bổ sung

Tỉnh Tây Ninh

1

Mã đặc biệt

8400xx,

8401xx,

8402xx,

8403xx,

8404xx,

8405xx,

8406xx,

8407xx,

8408xx,

8409xx,

2

Thị xã Tây Ninh

8410xx,

8411xx,

8412xx,

8413xx,

8414xx,

8415xx,

8416xx

 

 

 

3

Huyện Dương Minh Châu

8417xx,

8418xx

 

 

 

 

 

 

 

 

4

Huyện Tân Châu

8419xx,

8420xx,

8421xx

 

 

 

 

 

 

 

5

Huyện Tân Biên

8422xx,

8423xx

 

 

 

 

 

 

 

 

6

Huyện Châu Thành

8424xx,

8425xx,

8426xx

 

 

 

 

 

 

 

7

Huyện Hòa Thành

8427xx,

8428xx

 

 

 

 

 

 

 

 

8

Huyện Bến Cầu

8429xx,

8430xx,

8436xx

 

 

 

 

 

 

 

9

Huyện Gò Dầu

8431xx,

8432xx

 

 

 

 

 

 

 

 

10

Huyện Trảng Bàng

8433xx,

8434xx,

8435xx

 

 

 

 

 

 

 

Tỉnh Long An

1

Mã đặc biệt

8500xx,

8501xx,

8502xx,

8503xx,

8504xx,

8505xx,

8506xx,

8507xx,

8508xx,

8509xx,

2

Thị xã Tân An

8510xx,

8511xx,

8512xx,

8513xx,

8514xx,

8515xx,

8516xx,

8517xx

 

 

3

Huyện Châu Thành

8518xx,

8519xx,

8520xx

 

 

 

 

 

 

 

4

Huyện Tân Trụ

8521xx,

8522xx

 

 

 

 

 

 

 

 

5

Huyện Bến Lức

8523xx,

8524xx,

8525xx,

8526xx

 

 

 

 

 

 

6

Huyện Cần Đước

8527xx,

8528xx,

8529xx,

8530xx

 

 

 

 

 

 

7

Huyện Cần Giuộc

8531xx,

8532xx,

8533xx

 

 

 

 

 

 

 

8

Huyện Thủ Thừa

8534xx,

8535xx,

8536xx

 

 

 

 

 

 

 

9

Huyện Đức Hòa

8537xx,

8538xx,

8539xx,

8540xx,

8541xx

 

 

 

 

 

10

Huyện Đức Huệ

8542xx,

8543xx

 

 

 

 

 

 

 

 

11

Huyện Thạnh Hóa

8544xx,

8545xx

 

 

 

 

 

 

 

 

12

Huyện Tân Thạnh

8546xx,

8547xx,

8555xx

 

 

 

 

 

 

 

13

Huyện Mộc Hóa

8548xx,

8549xx,

8550xx

 

 

 

 

 

 

 

14

Huyện Vĩnh Hưng

8551xx,

8552xx

 

 

 

 

 

 

 

 

15

Huyện Tân Hưng

8553xx,

8554xx

 

 

 

 

 

 

 

 

Bổ sung

Tỉnh Tiền Giang

1

Mã đặc biệt

8600xx,

8601xx,

8602xx,

8603xx,

8604xx,

8605xx,

8606xx,

8607xx,

8608xx,

8609xx,

2

Thành phố Mỹ Tho

8610xx,

8611xx,

8612xx,

8613xx,

8614xx,

8615xx,

8616xx,

8617xx,

8618xx,

8619xx,

3

Huyện Chợ Gạo

8620xx,

8621xx,

8622xx,

8623xx

 

 

 

 

 

 

4

Huyện Gò Công Tây

8624xx,

8625xx

8626xx

 

 

 

 

 

 

 

5

Thị xã Gò Công

8627xx,

8628xx,

8629xx

 

 

 

 

 

 

 

6

Huyện Gò Công Đông

8630xx,

8631xx,

8632xx,

8633xx

 

 

 

 

 

 

7

Huyện Châu Thành

8634xx,

8635xx,

8636xx,

8637xx,

8638xx

 

 

 

 

 

8

Huyện Tân Phước

8639xx,

8640xx

 

 

 

 

 

 

 

 

9

Huyện Cai Lậy

8641xx,

8642xx,

8643xx,

8644xx,

8645xx,

8646xx

 

 

 

 

10

Huyện Cái Bè

8647xx,

8648xx,

8649xx,

8650xx

 

 

 

 

 

 

Bổ sung

Tỉnh Đồng Tháp

1

Mã đặc biệt

8700xx,

8701xx,

8702xx,

8703xx,

8704xx,

8705xx,

8706xx,

8707xx,

8708xx,

8709xx,

2

Thành phố Cao Lãnh

8710xx,

8711xx,

8712xx,

8713xx

 

 

 

 

 

 

3

Huyện Tháp Mười

8714xx,

8715xx,

8716xx

 

 

 

 

 

 

 

4

Huyện Tam Nông

8717xx,

8718xx

 

 

 

 

 

 

 

 

5

Huyện Tân Hồng

8719xx,

8720xx

 

 

 

 

 

 

 

 

6

Huyện Hồng Ngự

8721xx,

8722xx,

8723xx

 

 

 

 

 

 

 

7

Huyện Thanh Bình

8724xx,

8725xx

 

 

 

 

 

 

 

 

8

Huyện Lấp Vò

8726xx,

8727xx,

8743xx

 

 

 

 

 

 

 

9

Huyện Lai Vung

8728xx,

8729xx,

8730xx

 

 

 

 

 

 

 

10

Thị xã Sa Đéc

8731xx,

8732xx,

8733xx,

8734xx,

8735xx,

8736xx,

8737xx

 

 

 

11

Huyện Châu Thành

8738xx,

8739xx

 

 

 

 

 

 

 

 

12

Huyện Cao Lãnh

8740xx

8741xx,

8742xx

 

 

 

 

 

 

 

Bổ sung

Tỉnh An Giang

1

Mã đặc biệt

8800xx,

8801xx,

8802xx,

8803xx,

8804xx,

8805xx,

8806xx,

8807xx,

8808xx,

8809xx,

2

Thành phố Long Xuyên

8810xx,

8811xx,

8812xx,

8813xx,

8814xx,

8815xx

 

 

 

 

3

Huyện Chợ Mới

8816xx,

8817xx,

8818xx,

8819xx,

8820xx,

8821xx

 

 

 

 

4

Huyện Châu Thành

8822xx,

8823xx,

8824xx

 

 

 

 

 

 

 

5

Huyện Phú Tân

8825xx,

8826xx,

8827xx

 

 

 

 

 

 

 

6

Huyện Châu Phú

8828xx,

8829xx,

8849xx

 

 

 

 

 

 

 

7

Thị xã Châu Đốc

8830xx,

8831xx,

8832xx,

8833xx

 

 

 

 

 

 

8

Huyện Tân Châu

8834xx,

8835xx,

8836xx

 

 

 

 

 

 

 

9

Huyện An Phú

8837xx,

8838xx,

8839xx

 

 

 

 

 

 

 

10

Huyện Tịnh Biên

8840xx,

8841xx,

8842xx

 

 

 

 

 

 

 

11

Huyện Tri Tôn

8843xx,

8844xx,

8845x,

 

 

 

 

 

 

 

12

Huyện Thoại Sơn

8846xx,

8847xx,

8848xx

 

 

 

 

 

 

 

Tỉnh Vĩnh Long

1

Mã đặc biệt

8900xx,

8901xx,

8902xx,

8903xx,

8904xx,

8905xx,

8906xx,

8907xx,

8908xx,

8909xx,

2

Thị xã Vĩnh Long

8910xx,

8911xx,

8912xx

 

 

 

 

 

 

 

3

Huyện Long Hồ

8913xx,

8914xx,

8915xx,

8916xx

 

 

 

 

 

 

4

Huyện Tam Bình

8917xx,

8918xx,

8919xx,

8920xx

 

 

 

 

 

 

5

Huyện Bình Minh

8921xx,

8922xx,

8923xx,

8924xx

 

 

 

 

 

 

6

Huyện Trà Ôn

8925xx,

8926xx,

8927xx,

8928xx

 

 

 

 

 

 

7

Huyện Vũng Liêm

8929xx,

8930xx,

8931xx,

8932xx,

8933xx

 

 

 

 

 

8

Huyện Mang Thít

8934xx,

8935xx,

8936xx,

8937xx

 

 

 

 

 

 

9

Huyện Bình Tân

8938xx,

8939xx,

8940xx,

8941xx

 

 

 

 

 

 

Thành phố Cần Thơ

1

Mã đặc biệt

9000xx,

9001xx,

9002xx,

9003xx,

9004xx,

9005xx,

9006xx,

9007xx,

9008xx,

9009xx,

2

Quận Ninh Kiều

9010xx,

9011xx,

9012xx,

9013xx,

9014xx,

9015xx,

9016xx,

9017xx,

9018xx,

9019xx,

9020xx,

9021xx,

9022xx,

9023xx,

9024xx,

9025xx,

9026xx,

9027xx

 

 

3

Quận Bình Thủy

9028xx,

9029xx,

9030xx,

9031xx,

9032xx,

9033xx,

9034xx,

9035xx

 

 

4

Quận Cái Răng

9036xx,

9037xx,

9038xx,

9039xx,

9053xx,

9054xx

 

 

 

 

5

Quận Ô Môn

9040xx,

9041xx,

9055xx

 

 

 

 

 

 

 

6

Huyện Thốt Nốt

9042xx,

9043xx

 

 

 

 

 

 

 

 

7

Huyện Phong Điền

9044xx,

9045xx

 

 

 

 

 

 

 

 

8

Huyện Cờ Đỏ

9046xx,

9047xx,

9048xx,

9049xx

 

 

 

 

 

 

9

Huyện Vĩnh Thạnh

9050xx,

9051xx,

9052xx

 

 

 

 

 

 

 

Bổ sung

Tỉnh Hậu Giang

1

Mã đặc biệt

9100xx,

9101xx,

9102xx,

9103xx,

9104xx,

9105xx,

9106xx,

9107xx,

9108xx,

9109xx,

2

Thị xã Vị Thanh

9110xx,

9111xx,

9112xx,

9113xx,

9114xx

 

 

 

 

 

3

Huyện Long Mỹ

9115xx,

9116xx,

9117xx

 

 

 

 

 

 

 

4

Huyện Phụng Hiệp

9118xx,

9119xx,

9120xx,

9121xx

 

 

 

 

 

 

5

Huyện Vị Thủy

9122xx,

9123xx,

9124xx

 

 

 

 

 

 

 

6

Huyện Châu Thành A

9125xx,

9126xx,

9132xx

 

 

 

 

 

 

 

7

Huyện Châu Thành

9127xx,

9128xx

 

 

 

 

 

 

 

 

8

Thị xã Ngã Bảy

9129xx,

9130xx,

9131xx

 

 

 

 

 

 

 

Tỉnh Kiên Giang

1

Mã đặc biệt

9200xx,

9201xx,

9202xx,

9203xx,

9204xx,

9205xx,

9206xx,

9207xx,

9208xx,

9209xx,

2

Thành phố Rạch Giá

9210xx,

9211xx,

9212xx,

9213xx

 

 

 

 

 

 

3

Huyện Tân Hiệp

9214xx,

9215xx,

9243xx

 

 

 

 

 

 

 

4

Huyện Hòn Đất

9216xx,

9217xx,

9244xx

 

 

 

 

 

 

 

5

Huyện Kiên Lương

9218xx,

9219xx,

9245xx

 

 

 

 

 

 

 

6

Thị xã Hà Tiên

9220xx,

9221xx

 

 

 

 

 

 

 

 

7

Huyện Phú Quốc

9222xx,

9223xx

 

 

 

 

 

 

 

 

8

Huyện An Biên

9224xx,

9225xx,

9226xx

 

 

 

 

 

 

 

9

Huyện An Minh

9227xx,

9228xx,

9229xx

 

 

 

 

 

 

 

10

Huyện Châu Thành

9230xx,

9231xx,

 

 

 

 

 

 

 

 

11

Huyện Vĩnh Thuận

9232xx,

9233xx,

9234xx

 

 

 

 

 

 

 

12

Huyện Gò Quao

9235xx,

9236xx,

9237xx,

 

 

 

 

 

 

 

13

Huyện Giồng Riềng

9238xx,

9239xx,

9240xx

 

 

 

 

 

 

 

14

Huyện Kiên Hải

9241xx,

9242xx

 

 

 

 

 

 

 

 

15

Huyện U Minh Thượng

9246xx,

9247xx

 

 

 

 

 

 

 

 

Bổ sung

Tỉnh Bến Tre

1

Mã đặc biệt

9300xx,

9301xx,

9302xx,

9303xx,

9304xx,

9305xx,

9306xx,

9307xx,

9308xx,

9309xx

2

Thị xã Bến Tre

9310xx,

9311xx,

9312xx

 

 

 

 

 

 

 

3

Huyện Châu Thành

9313xx,

9314xx,

9315xx,

9316xx

 

 

 

 

 

 

4

Huyện Chợ Lách

9317xx,

9318xx,

9319xx

 

 

 

 

 

 

 

5

Huyện Mỏ Cày

9320xx,

9321xx,

9322xx,

9323xx,

9324xx,

9325xx,

 

 

 

 

6

Huyện Giồng Trôm

9326xx,

9327xx,

9328xx,

9329xx

 

 

 

 

 

 

7

Huyện Thạnh Phú

9330xx,

9331xx,

9332xx

 

 

 

 

 

 

 

8

Huyện Ba Tri

9333xx,

9334xx,

9335xx,

9336xx

 

 

 

 

 

 

9

Huyện Bình Đại

9337xx,

9338xx,

9339xx

 

 

 

 

 

 

 

Bổ sung

Tỉnh Trà Vinh

1

Mã đặc biệt

9400xx,

9401xx,

9402xx,

9403xx,

9404xx,

9405xx,

9406xx,

9407xx,

9408xx,

9409xx,

2

Thị xã Trà Vinh

9410xx,

9411xx,

9412xx,

9413xx,

9414xx,

9415xx,

9416xx

 

 

 

3

Huyện Càng Long

9417xx,

9418xx,

9419xx,

9420xx

 

 

 

 

 

 

4

Huyện Cầu Kè

9421xx,

9422xx

 

 

 

 

 

 

 

 

5

Huyện Tiểu Cần

9423xx,

9424xx,

9425xx

 

 

 

 

 

 

 

6

Huyện Châu Thành

9426xx,

9427xx,

9428xx,

9429xx

 

 

 

 

 

 

7

Huyện Trà Cú

9430xx,

9431xx,

9432xx,

9433xx,

9434xx

 

 

 

 

 

8

Huyện Cầu Ngang

9435xx,

9436xx,

9437xx,

9438xx

 

 

 

 

 

 

9

Huyện Duyên Hải

9439xx,

9440xx

 

 

 

 

 

 

 

 

Tỉnh Sóc Trăng

1

Mã đặc biệt

9500xx,

9501xx,

9502xx,

9503xx,

9504xx,

9505xx,

9506xx,

9507xx,

9508xx,

9509xx

2

Thành phố Sóc Trăng

9510xx,

9511xx,

9512xx,

9513xx,

9514xx,

9515xx,

9516xx,

9542xx

 

 

3

Huyện Long Phú

9517xx,

9518xx,

9519xx

 

 

 

 

 

 

 

4

Huyện Kế Sách

9520xx,

9521xx,

9522xx

 

 

 

 

 

 

 

5

Huyện Mỹ Tú

9523xx,

9524xx,

9525xx,

9526xx

 

 

 

 

 

 

6

Huyện Thạnh Trị

9527xx,

9528xx,

9529xx

 

 

 

 

 

 

 

7

Huyện Mỹ Xuyên

9530xx,

9531xx,

9532xx,

9533xx,

9534xx

 

 

 

 

 

8

Huyện Vĩnh Châu

9535xx,

9536xx,

9537xx

 

 

 

 

 

 

 

9

Huyện Cù Lao Dung

9538xx,

9539xx

 

 

 

 

 

 

 

 

10

Huyện Ngã Năm

9540xx,

9541xx

 

 

 

 

 

 

 

 

Bổ sung
Bổ sung

Tỉnh Bạc Liêu

1

Mã đặc biệt

9600xx,

9601xx,

9602xx,

9603xx,

9604xx,

9605xx,

9606xx,

9607xx,

9608xx,

9609xx,

2

Thị xã Bạc Liêu

9610xx,

9611xx,

9612xx,

9613xx,

9614xx

 

 

 

 

 

3

Huyện Vĩnh Lợi

9615xx,

9616xx,

9617xx,

9618xx,

9619xx,

9620xx

 

 

 

 

4

Huyện Phước Long

9621xx,

9622xx,

9623xx

 

 

 

 

 

 

 

5

Huyện Hồng Dân

9624xx,

9625xx

 

 

 

 

 

 

 

 

6

Huyện Giá Rai

9626xx,

9627xx,

9628xx

 

 

 

 

 

 

 

7

Huyện Đông Hải

9629xx,

9630xx,

9631xx

 

 

 

 

 

 

 

8

Huyện Hòa Bình

9632xx,

9633xx,

9634xx,

9635xx

 

 

 

 

 

 

Tỉnh Cà Mau

1

Mã đặc biệt

9700xx,

9701xx,

9702xx,

9703xx,

9704xx,

9705xx,

9706xx,

9707xx,

9708xx,

9709xx,

2

Thành phố Cà Mau

9710xx,

9711xx,

9712xx,

9713xx,

9714xx,

9715xx,

9716xx,

9717xx

 

 

3

Huyện Thới Bình

9718xx,

9719xx,

9720xx

 

 

 

 

 

 

 

4

Huyện U Minh

9721xx,

9722xx

 

 

 

 

 

 

 

 

5

Huyện Trần Văn Thời

9723xx,

9724xx,

9725xx,

9726xx

 

 

 

 

 

 

6

Huyện Cái Nước

9727xx,

9728xx,

9729xx

 

 

 

 

 

 

 

7

Huyện Đầm Dơi

9730xx,

9731xx,

9732xx,

9733xx

 

 

 

 

 

 

8

Huyện Ngọc Hiển

9734xx,

9735xx,

9741xx

 

 

 

 

 

 

 

9

Huyện Phú Tân

9736xx,

9737xx,

9738xx

 

 

 

 

 

 

 

10

Huyện Năm Căn

9739xx,

9740xx

 

 

 

 

 

 

 

 

Ghi chú
LuatVietnam.vn độc quyền cung cấp bản dịch chính thống Công báo tiếng Anh của Thông Tấn Xã Việt Nam.
Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Hiển thị:
download Văn bản gốc có dấu (PDF)
download Văn bản gốc (Word)

Để được giải đáp thắc mắc, vui lòng gọi

19006192

Theo dõi LuatVietnam trên YouTube

TẠI ĐÂY

văn bản cùng lĩnh vực

văn bản mới nhất

×
×
×
Vui lòng đợi