Quyết định 3209/QĐ-BCT của Bộ Công Thương về việc bổ sung Quy hoạch phân vùng thăm dò, khai thác, chế biến và sử dụng quặng thiếc, vonfram và antimom giai đoạn 2007 - 2015, có xét đến năm 2025
- Tóm tắt
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
thuộc tính Quyết định 3209/QĐ-BCT
Cơ quan ban hành: | Bộ Công Thương | Số công báo: Số công báo là mã số ấn phẩm được đăng chính thức trên ấn phẩm thông tin của Nhà nước. Mã số này do Chính phủ thống nhất quản lý. | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 3209/QĐ-BCT | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Lê Dương Quang |
Ngày ban hành: Ngày ban hành là ngày, tháng, năm văn bản được thông qua hoặc ký ban hành. | 29/06/2011 | Ngày hết hiệu lực: Ngày hết hiệu lực là ngày, tháng, năm văn bản chính thức không còn hiệu lực (áp dụng). | Đang cập nhật |
Áp dụng: Ngày áp dụng là ngày, tháng, năm văn bản chính thức có hiệu lực (áp dụng). | Tình trạng hiệu lực: Cho biết trạng thái hiệu lực của văn bản đang tra cứu: Chưa áp dụng, Còn hiệu lực, Hết hiệu lực, Hết hiệu lực 1 phần; Đã sửa đổi, Đính chính hay Không còn phù hợp,... | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | |
Lĩnh vực: | Công nghiệp, Tài nguyên-Môi trường |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Bổ sung 17,5ha khai thác thiếc tại Cao Bằng
Ngày 29/06/2011, Bộ trưởng Bộ Công Thương đã ra Quyết định số 3209/QĐ-BCT về việc bổ sung Quy hoạch phân vùng thăm dò, khai thác, chế biến và sử dụng quặng thiếc, vonfram và antimon giai đoạn 2007 - 2015, có xét đến năm 2025.
Theo đó, Bộ trưởng đồng ý bổ sung điểm mỏ thiếc Tĩnh Túc có diện tích 17,5ha thuộc thị trấn Tĩnh Túc, huyện Nguyên Bình, tỉnh Cao Bằng vào Phụ lục A2 (các dự án khai tuyển quặng thiếc phục vụ luyện thiếc thỏi giai đoạn 2007 - 2025) ban hành kèm theo Quyết định số 05/2008/QĐ-BCT ngày 04/03/2008.
Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký và bổ sung cho Quyết định số 05/2008/QĐ-BCT ngày 04/03/2008; các nội dung khác của Quyết định số 05/2008/QĐ-BCT ngày 04/03/2008 giữ nguyên, không thay đổi.
Xem chi tiết Quyết định 3209/QĐ-BCT tại đây
tải Quyết định 3209/QĐ-BCT
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
BỘ CÔNG THƯƠNG
------------------- Số: 3209/QĐ-BCT
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ---------------------------- Hà Nội, ngày 29 tháng 06 năm 2011
|
Nơi nhận:
- Thủ tướng, các Phó Thủ tướng Chính phủ (để b/c); - Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ; - UBND tỉnh Cao Bằng; - Website Bộ Công Thương; - Lưu: VT, KH, PC, CNNg. |
KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG Lê Dương Quang |
(Kèm theo Quyết định số 3209/QĐ-BCT ngày 29 tháng 6 năm 2011 của Bộ trưởng Bộ Công Thương)
Điểm mỏ, diện tích
|
TT
|
Điểm góc
|
Tọa độ VN2000
Kinh tuyến trục 105o múi chiếu 6o |
|
X (m)
|
Y (m)
|
|||
Điểm mỏ thiếc Tĩnh Túc, thị trấn Tĩnh Túc, huyện Nguyên Bình, tỉnh Cao Bằng, diện tích 17,5 ha
|
1
|
TT1
|
2.506.654
|
589.208
|
2
|
TT2
|
2.506.720
|
589.276
|
|
3
|
TT3
|
2.506.717
|
589.386
|
|
4
|
TT4
|
2.506.767
|
589.446
|
|
5
|
TT5
|
2.506.759
|
589.587
|
|
6
|
TT6
|
2.506.607
|
589.819
|
|
7
|
TT7
|
2.506.517
|
589.899
|
|
8
|
TT8
|
2.506.433
|
589.988
|
|
9
|
TT9
|
2.506.386
|
589.981
|
|
10
|
TT10
|
2.506.405
|
589.891
|
|
11
|
TT11
|
2.506.321
|
589.854
|
|
12
|
TT12
|
2.506.520
|
589.629
|
|
13
|
TT13
|
2.506.541
|
589.487
|
|
14
|
TT14
|
2.506.425
|
589.368
|
|
15
|
TT15
|
2.506.445
|
589.207
|