Quyết định 1480/QĐ-TTg 2022 Danh sách cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm năm 2021
- Tóm tắt
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
thuộc tính Quyết định 1480/QĐ-TTg
Cơ quan ban hành: | Thủ tướng Chính phủ | Số công báo: Số công báo là mã số ấn phẩm được đăng chính thức trên ấn phẩm thông tin của Nhà nước. Mã số này do Chính phủ thống nhất quản lý. | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 1480/QĐ-TTg | Ngày đăng công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày đăng công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Lê Văn Thành |
Ngày ban hành: Ngày ban hành là ngày, tháng, năm văn bản được thông qua hoặc ký ban hành. | 29/11/2022 | Ngày hết hiệu lực: Ngày hết hiệu lực là ngày, tháng, năm văn bản chính thức không còn hiệu lực (áp dụng). | Đang cập nhật |
Áp dụng: Ngày áp dụng là ngày, tháng, năm văn bản chính thức có hiệu lực (áp dụng). | Tình trạng hiệu lực: Cho biết trạng thái hiệu lực của văn bản đang tra cứu: Chưa áp dụng, Còn hiệu lực, Hết hiệu lực, Hết hiệu lực 1 phần; Đã sửa đổi, Đính chính hay Không còn phù hợp,... | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | |
Lĩnh vực: | Công nghiệp |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Danh sách 3.068 cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm năm 2021
Theo đó, Thủ tướng Chính phủ ban hành Danh sách cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm năm 2021. Các cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm được thông kê theo địa bàn cấp tỉnh và lĩnh vực, ngành nghề sản xuất. Tổng số cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm năm 2021 trên toàn quốc là 3.068 cơ sở. Trong đó, 2.596 cơ sở sản xuất công nghiệp, 10 cơ sở sản xuất nông nghiệp, 55 đơn vị vận tải và 407 công trình xây dựng.
Bộ Công thương chủ trì tổ chức quản lý hoạt động sử dụng năng lượng của các cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm theo quy định, và tổ chức cập nhật, trình Thủ tướng Chính phủ ban hành danh sách cơ sở trọng điểm để công bố trước ngày 31/3 hằng năm.
Bên cạnh đó, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh chỉ đạo các sở, ban, ngành liên quan thông báo cho các cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm trên địa bàn trong danh sách trên và tổ chức quản lý, theo dõi thực hiện các chương trình sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả đối với các cơ sở; chỉ đạo các cơ quan chuyên môn tại địa phương rà soát, lập danh sách cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm trên địa bàn, tổng hợp gửi Bộ Công Thương trước ngày 01/02 hằng năm.
Quyết định có hiệu lực từ ngày ký.
Xem chi tiết Quyết định 1480/QĐ-TTg tại đây
tải Quyết định 1480/QĐ-TTg
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1480/QĐ-TTg |
Hà Nội, ngày 29 tháng 11 năm 2022 |
QUYẾT ĐỊNH
Ban hành Danh sách cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm năm 2021
____________
THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ
Căn cứ Luật Tổ chức Chính phủ ngày 19 tháng 6 năm 2015; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22 tháng 11 năm 2019;
Căn cứ Luật Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả ngày 28 tháng 6 năm 2010;
Căn cứ Nghị định số 21/2011/NĐ-CP ngày 29 tháng 3 năm 2011 của Chính phủ quy định chi tiết và biện pháp thi hành Luật Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả;
Theo đề nghị của Bộ trưởng Bộ Công Thương.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành Danh sách cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm năm 2021 tại Phụ lục kèm theo Quyết định này.
Điều 2. Tổ chức thực hiện
1. Bộ Công Thương:
a) Chủ trì, phối hợp các bộ, ngành, địa phương liên quan tổ chức quản lý hoạt động sử dụng năng lượng của các cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm theo quy định của Luật Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả và Nghị định số 21/2011/NĐ-CP ngày 29 tháng 3 năm 2011 của Chính phủ quy định chi tiết và biện pháp thi hành Luật Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả;
b) Chủ trì, phối hợp các bộ, ngành liên quan và Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương tổ chức cập nhật và trình Thủ tướng Chính phủ ban hành danh sách cơ sở trọng điểm để công bố trước ngày 31 tháng 3 hằng năm.
2. Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương:
a) Chỉ đạo các sở, ban, ngành liên quan tại địa phương thông báo cho các cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm trên địa bàn trong Danh sách tại Phụ lục kèm theo Quyết định này và tổ chức quản lý, theo dõi thực hiện các chương trình sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả đối với các cơ sở;
b) Chỉ đạo các cơ quan chuyên môn tại địa phương kiểm tra, rà soát, lập danh sách cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm trên địa bàn; tổng hợp gửi Bộ Công Thương trước ngày 01 tháng 02 hằng năm.
3. Các tập đoàn, tổng công ty nhà nước:
a) Yêu cầu các cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm là thành viên thuộc phạm vi quản lý của đơn vị mình trong Danh sách tại Phụ lục kèm theo Quyết định này thực hiện các nhiệm vụ về sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả theo quy định của Luật Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả và các văn bản quy phạm pháp luật khác có liên quan, thực hiện báo cáo Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương nơi cơ sở đặt trụ sở, đồng thời báo cáo tập đoàn, tổng công ty để tổng hợp báo cáo Bộ Công Thương;
b) Tổ chức rà soát, cập nhật danh sách các cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm thuộc phạm vi quản lý của đơn vị mình; tổng hợp gửi Bộ Công Thương trước 01 tháng 02 hàng năm.
4. Các cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm trong Danh sách tại Phụ lục ban hành kèm theo Quyết định này có trách nhiệm thực hiện đầy đủ nghĩa vụ quy định tại Luật Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả và Nghị định số 21/2011/NĐ-CP ngày 29 tháng 3 năm 2011 của Chính phủ quy định chi tiết và biện pháp thi hành Luật Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả và các văn bản quy phạm pháp luật khác có liên quan.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký ban hành.
Điều 4. Các Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang bộ, Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ, Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương, người đứng đầu tập đoàn kinh tế, tổng công ty nhà nước và các cơ sở có tên trong Danh sách cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
Nơi nhận: |
KT. THỦ TƯỚNG |
PHỤ LỤC
DANH SÁCH CƠ SỞ SỬ DỤNG NĂNG LƯỢNG TRỌNG ĐIỂM NĂM 2021
(Kèm theo Quyết định số 1480/QĐ-TTg ngày 29 tháng 11 năm 2022 của Thủ tướng Chính phủ)
STT |
Tên cơ sở |
Địa chỉ |
Lĩnh vực |
Ngành nghề sản xuất |
Tiêu thụ NL quy đổi (TOE) |
Ghi chú |
I. ĐỒNG BẰNG SÔNG HỒNG |
||||||
1. Thành phố Hà Nội |
||||||
1 |
Tổng Công ty Cổ phần Bia rượu nước giải khát Hà Nội |
Số 183 phố Hoàng Hoa Thám, phường Ngọc Hà, quận Ba Đình |
Công nghiệp |
Sản xuất đồ uống |
1,097 |
SCT |
2 |
Tổng Công ty mạng lưới Viettel - Chi nhánh Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông quân đội |
Số 16, Pháo Đài Láng, quận Đống Đa |
Công trình xây dựng |
Hoạt động viễn thông khác |
1,433 |
SCT |
3 |
Công ty TNHH B.BRAUN Việt Nam |
Cụm CN Thanh Oai, huyện Thanh Oai |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
2,815 |
SCT |
4 |
Công ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển |
Đường Phan Trọng Tuệ, xã Tam Hiệp, huyện Thanh Trì |
Công nghiệp |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
1,453 |
SCT |
5 |
Nhà máy sản xuất bao bì bạt nhựa Tú Phương |
Thôn Phú Thụy, xã Phú Thị, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2,028 |
SCT |
6 |
Công ty TNHH LIXIL Việt Nam |
Thôn Yên Bình, xã Dương Xá, huyện Gia Lâm |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
1,852 |
SCT |
7 |
Công ty Cổ phần nước mặt sông Đuống |
Số 452 Lạc Long Quân, phường Nhật Tân, quận Tây Hồ |
Công nghiệp |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
2,189 |
SCT |
8 |
Công ty TNHH điện Stanley Việt Nam |
Xã Dương Xá, huyện Gia Lâm |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy |
4,215 |
SCT |
9 |
Công ty TNHH Công nghệ KYB Việt Nam |
Lô I10,11,12, KCN Thăng Long, huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy |
1,319 |
SCT |
10 |
Công ty TNHH Fujikin |
Lô H-2B, KCN Thăng Long, Đông Anh |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác |
1,054 |
SCT |
11 |
Công ty TNHH SWCC SHOWA (Việt Nam) |
Lô B8, khu Công Nghiệp Thăng Long, xã Kim Chung, huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng |
1,039 |
SCT |
12 |
Công ty TNHH Asahi Intecc Hà Nội |
Lô G03, KCN Thăng Long, Xã Kim Chung, Huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
2,829 |
SCT |
13 |
Công ty TNHH Panasonic System Networks Việt Nam |
Lô J1-J2, KCN Thăng Long, xã Kim Chung, huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp |
3,968 |
SCT |
14 |
Công ty TNHH Nissei Electric Hà Nội |
Lô 13,14,15, KCN Thăng Long, huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp |
2,523 |
SCT |
15 |
Công ty TNHH Hoya Glass Disk Việt Nam |
Khu J3&4, KCN Thăng Long, xã Võng La, huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
13,002 |
SCT |
16 |
Viettel Hà Nội - Chi nhánh Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông quân đội |
Số 1, đường Giang Văn Minh, phường Kim Mã, quận Ba Đình |
Tòa nhà |
Sản xuất công nghiệp khác |
1,283 |
SCT |
17 |
Công ty TNHH HAL Việt Nam |
KCN Thăng Long, huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy |
4,281 |
SCT |
18 |
Công ty TNHH SUMIMTOMO HEAVY INDUSTRIES |
Lô I7,I8,I9,M2,M3, KCN Thăng Long, huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp |
1,188 |
SCT |
19 |
Công ty TNHH Ogino Việt Nam |
Lô N9, KCN Thăng Long, xã Võng La, huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị) |
1,216 |
SCT |
20 |
Công ty TNHH phụ tùng xe máy - Ô tô Showa Việt Nam |
Lô M6, KCN Thăng Long, xã Võng La, huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy |
3,914 |
SCT |
21 |
Công ty TNHH Sumitomo Heavy Industries (Việt Nam) |
Lô I7,I8,I9,M2,M3, KCN Thăng Long, huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp |
1,647 |
SCT |
22 |
Công ty TNHH FCC Việt Nam |
Lô A5, KCN Thăng Long, Xã Kim Chung, Huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy |
2,573 |
SCT |
23 |
Công ty TNHH Linh kiện điện tử SEI |
Lô C-6 KCN Thăng Long, huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
8,890 |
SCT |
24 |
Công ty TNHH điện tử MEIKO Thăng Long |
Lô J1,J2, KCN Thăng Long, Xã Kim Chung, Huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
6,054 |
SCT |
25 |
Công ty cổ phần cơ khí Đông Anh LICOGI |
Km 12+800, Quốc lộ 3, tổ 6, thị trấn Đông Anh, Đông Anh |
Công nghiệp |
Đúc sắt, thép |
3,034 |
SCT |
26 |
Công ty TNHH Denso Việt Nam |
Lô E1 KCN Thăng Long, huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy |
4,880 |
SCT |
27 |
Công ty TNHH KCN Thăng Long |
KCN Thăng Long, huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
1,640 |
SCT |
28 |
Công ty Cổ phần Miza |
CCN Nguyên Khê, huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa |
3,277 |
SCT |
29 |
Công ty Cổ phần Xích líp Đông Anh |
Số 11, Tổ 47, Thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Sản xuất mô tô, xe máy |
1,961 |
SCT |
30 |
Công ty TNHH MTV nước sạch Hà Nội |
44 đường Yên Phụ, phường Trúc Bạch, quận Ba Đình |
Công nghiệp |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
1,244 |
SCT |
31 |
Công ty TNHH Panasonic Appliances |
Lô B-6, KCN Thăng Long, Đông Anh |
Công nghiệp |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
1,012 |
SCT |
32 |
Công ty TNHH Enkei Việt Nam |
Lô N2-N3, KCN Thăng Long, Xã Kim Chung, Huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy |
1,411 |
SCT |
33 |
Công ty TNHH Parker Processing Việt Nam |
Lô C1-2 KCN Đông Anh, huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy |
1,338 |
SCT |
34 |
Công ty TNHH Canon Việt Nam |
Lô A1 KCN Thăng Long, huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4,658 |
SCT |
35 |
Công ty TNHH Daiwa Plastics Thăng Long |
Lô K8, KCN Thăng Long, xã Võng La, huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1,604 |
SCT |
36 |
Công ty TNHH Sản xuất phụ tùng YAMAHA MOTOR Việt Nam |
Lô G1&G2, KCN Thăng Long, xã Võng La, huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng cho xe có động cơ và động cơ xe |
3,234 |
SCT |
37 |
Công ty TNHH Toto Việt Nam |
Lô F1-F4, KCN Thăng Long, xã Kim Chung, huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
3,463 |
SCT |
38 |
Công ty TNHH thép An Khánh |
Khu Thủy lợi 2 xã Tân Minh, huyện Sóc Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
14,633 |
SCT |
39 |
Công ty TNHH Tamron Optical Việt Nam |
Lô 69B và 70A KCN Nội Bài, xã Mai Đình, huyện Sóc Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2,349 |
SCT |
40 |
Cảng hàng không Quốc tế Nội Bài - Chi nhánh Tổng Công ty Cảng hàng không Việt Nam - CTCP |
Cảng hàng không Quốc tế Nội Bài, xã Phú Minh, huyện Sóc Sơn |
Công trình xây dựng |
Dịch vụ hỗ trợ vận tải hàng không |
7,465 |
SCT |
41 |
Công ty TNHH MTV Cơ khí 17 |
Thôn Xuân Kỳ, xã Đông Xuân, huyện Sóc Sơn |
Công nghiệp |
Gia công cơ khí, xử lý, tráng phủ kim loại |
1,262 |
SCT |
42 |
Công ty TNHH TENMA (HCM) chi nhánh Hà Nội |
Lô 88 (khu A) KCN Nội Bài, xã Quang Tiến, Sóc Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ plastic |
1,604 |
SCT |
43 |
Công ty Cổ phần Bóng đèn phích nước Rạng đông |
Số 87,89 phố Hạ Đình, phường Thanh Xuân Trung, quận Thanh Xuân |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
1,257 |
SCT |
44 |
Công ty Cổ phần Cơ điện Trần Phú |
41 Phương Liệt, phường Phương Liệt, quận Thanh Xuân |
Công nghiệp |
Sản xuất dây và thiết bị dây dẫn |
1,010 |
SCT |
45 |
Công ty Cổ phần Cao su sao vàng |
Số 231, Nguyễn Trãi, phường Thượng Đình, quận Thanh Xuân |
Công nghiệp |
Sản xuất săm, lốp cao su |
1,289 |
SCT |
46 |
Công ty Cổ phần FPT |
Tầng 2, Tòa nhà FPT Cầu Giấy, 17 phố Duy Tân, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy |
Công trình xây dựng |
Hoạt động viễn thông khác |
1,696 |
SCT |
47 |
Công ty Cổ phần Tập đoàn công nghệ CMC |
Tòa nhà CMC Tower, 11 Duy Tân, Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy |
Công trình xây dựng |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
1,793 |
SCT |
48 |
Công ty Cổ phần viễn thông FPT |
Tầng 2, Tòa nhà FPT Cầu Giấy, 17 phố Duy Tân, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy |
Công trình xây dựng |
Hoạt động viễn thông khác |
2,706 |
SCT |
49 |
Tổng Công ty viễn thông Mobifone |
Lô VP1, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy |
Công trình xây dựng |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
1,482 |
SCT |
50 |
Công ty Công nghệ thông tin VNPT - Chi nhánh Tập đoàn Bưu chính Viễn thông VN |
Số 57 phố Huỳnh Thúc Kháng, phường Láng Hạ, quận Đống Đa |
Công trình xây dựng |
Hoạt động viễn thông khác |
1,439 |
SCT |
51 |
Công ty TNHH một thành viên nước sạch Hà Nội |
44 đường Yên Phụ, phường Trúc Bạch, quận Ba Đình |
Công nghiệp |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3,401 |
SCT |
52 |
Nhà máy in tiền quốc gia |
30 Phạm Văn Đồng, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy |
Công nghiệp |
In ấn |
2,471 |
SCT |
53 |
Công ty Cổ phần Dệt Công nghiệp Hà Nội |
93 Lĩnh Nam, phường Mai Động, quận Hoàng Mai |
Công nghiệp |
Dệt |
1,662 |
SCT |
54 |
Công ty Cổ phần Hanel xốp nhựa |
B15, đường CN6, KCN Sài Đồng, quận Long Biên |
Công trình xây dựng |
Sản xuất các sản phẩm từ plastic |
1,498 |
SCT |
55 |
Công ty cổ phần dịch vụ đô thị Him Lam |
Tầng 21 Capital Tower số 109 Trần Hưng Đạo, phường Cửa Nam, quận Hoàn Kiếm |
Công nghiệp |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
3,845 |
SCT |
56 |
Công ty TNHH Hệ thống dây Sumi Hanel |
Đường Công nghiệp 4, KCN Sài Đồng B, quận Long Biên |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy |
1,948 |
SCT |
57 |
Công ty TNHH Một thành viên nước sạch Hà Nội |
44 đường Yên Phụ, phường Trúc Bạch, quận Ba Đình |
Công nghiệp |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
1,287 |
SCT |
58 |
Công ty TNHH Phụ tùng xe máy - Ôtô Goshi - Thăng Long |
Số 134 phố Sài Đồng, tổ 15, phường Việt Hưng, quận Long Biên |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy |
3,170 |
SCT |
59 |
Công ty TNHH Khuôn đúc Tsukuba Việt Nam |
Lô A6 đường CN 4, KCN Sài đồng B, quận Long Biên |
Công nghiệp |
Đúc sắt, thép |
1,314 |
SCT |
60 |
Công ty Giấy Tissue Sông Đuống |
Số 672 đường Ngô Gia Tự, phường Đức Giang, quận Long Biên |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm về giấy |
1,537 |
SCT |
61 |
Công ty Cổ phần nhựa Hà Nội |
Tổ 12 phường Phúc Lợi, quận Long Biên |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ plastic |
1,197 |
SCT |
62 |
Tổng Công ty Cổ phần bia rượu nước giải khát Hà Nội |
Số 183 Hoàng Hoa Thám, phường Ngọc Hà, quận Ba Đình |
Công nghiệp |
Sản xuất đồ uống |
2,642 |
SCT |
63 |
Công ty TNHH Cao su Inoue Việt Nam |
Thôn Phú Nhi, xã Thanh Lâm, huyện Mê Linh |
Công nghiệp |
Sản xuất săm, lốp cao su |
2,794 |
SCT |
64 |
Công ty TNHH MTV nước sạch Hà Đông |
Số 2A phố Nguyễn Trãi, phường Nguyễn Trãi, quận Hà Đông |
Công nghiệp |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
1,278 |
SCT |
65 |
Công ty Cổ phần V-NM chế biến sản phẩm thịt Hà Nội |
Lô CN,B3, KCN Phú Nghĩa, xã Phú Nghĩa, huyện Chương Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
1,986 |
SCT |
66 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi C.P. Việt Nam - Chi nhánh Xuân Mai Hà Nội |
Trung tâm giống màu, Thị trấn Xuân Mai, huyện Chương Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
1,874 |
SCT |
67 |
Công ty TNHH GSK - Chi nhánh Hà Nội |
Lô số 6-KCN Phú Nghĩa, xã Phú Nghĩa, Chương Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu |
1,051 |
SCT |
68 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi C.P. Việt Nam - Chi nhánh Xuân Mai Hà Nội |
Trung tâm giống màu, thị trấn Xuân Mai, huyện Chương Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
1,740 |
SCT |
69 |
Công ty Cổ phần xi măng Sài Sơn |
Thôn Nam Sơn, xã Nam Phương Tiến, huyện Chương Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
13,585 |
SCT |
70 |
Công ty TNHH vật liệu bao bì nhựa IFC |
Lô CN- 3.1 KCN Phú Nghĩa, xã Phú Nghĩa, Chương Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1,298 |
SCT |
71 |
Công ty Cổ phần Vicostone |
KCN cao Hòa Lạc, xã Thạch Hòa, huyện Thạch Thất |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng |
2,530 |
SCT |
72 |
Công ty TNHH URC Hà Nội |
Lô CN 2.2 KCN Thạch Thất, Quốc Oai, xã Phùng Xá, huyện Thạch Thất |
Công nghiệp |
Sản xuất đồ uống không cồn |
1,772 |
SCT |
73 |
Công ty TNHH Điện tử Meiko Việt Nam |
Lô CN9, KCN Thạch Thất, Quốc Oai, xã Phùng Xá, huyện Thạch Thất |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
28,210 |
SCT |
74 |
Công ty TNHH Young Fast Optoelectronic (Việt Nam) |
Lô CN8, KCN Thạch Thất, Quốc Oai, xã Phùng Xá, huyện Thạch Thất |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1,862 |
SCT |
75 |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Phượng Hoàng Xanh A&A |
Số 167 Phố Hoàng Ngân, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
1,385 |
SCT |
76 |
Công ty TNHH sản xuất và thương mại sắc màu Việt Nam |
Số 6, ngách 66/10, ngõ 49, phố Thúy Lĩnh, phường Lĩnh Nam, quận Hoàng Mai |
Công nghiệp |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
1,304 |
SCT |
77 |
Công ty TNHH Hanwha Aero Engines |
Lô CN1-02B-4-8 KCN CNC 1, Khu CNC Hòa Lạc, xã Hạ Bằng, huyện Thạch Thất |
Công nghiệp |
Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan |
1,231 |
SCT |
78 |
Công ty Cổ phần nghiên cứu và sản xuất VINSMART |
Lô CN1-06B-1&2 KCN công nghệ cao 1, Hòa Lạc, Hạ Bằng, Thạch Thất |
Công Nghiệp |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
1,589 |
SCT |
79 |
Công ty cổ phần US MASTERBATCH |
Thôn Vao, Xã Yên Bình, Thạch Thất |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1,193 |
SCT |
80 |
Chi nhánh Công ty TNHH nước giải khát Coca- Cola Việt Nam tại Hà Nội |
Km17, xã Duyên Thái, huyện Thường Tín |
Công nghiệp |
Sản xuất đồ uống |
2,704 |
SCT |
81 |
Công ty Liên doanh TNHH Crown Hà Nội |
Km24, Quốc Lộ 1, xã Quất Động, huyện Thường Tín |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
1,783 |
SCT |
82 |
Công ty TNHH Nhà máy bia Heineken Hà Nội |
Km 15+500, đường 427, xã Vân Tảo, huyện Thường Tín |
Công nghiệp |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1,343 |
SCT |
83 |
Công ty cổ phần Đại Hữu |
xóm Đồng- Tứ Hiệp - Thanh Trì |
Công nghiệp |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
1,258 |
SCT |
84 |
Công ty TNHH Hoàng Vũ |
Lô 1, CN 3, Cụm Công nghiệp Từ Liêm, phường Minh khai, quận Bắc Từ Liêm |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại |
3,842 |
SCT |
85 |
Công ty Cổ phần Giấy Vạn Điểm |
Thị trấn Phú Minh, huyện Phú Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1,250 |
SCT |
86 |
Công ty TNHH Tân Mỹ |
Số 77 Lê Văn Hưu, phường Ngô Thì Nhậm, quận Hai Bà Trưng |
Công nghiệp |
Buôn bán phụ tùng ô tô và xe có động cơ khác |
1,168 |
SCT |
87 |
Công ty Cổ phần Sài Sơn |
Khu xi măng Sài Sơn, xã Sài Sơn, huyện Quốc Oai |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
1,205 |
SCT |
88 |
Công ty Cổ phần Đồng Phát |
Thị trấn Quốc Oai, huyện Quốc Oai |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
4,224 |
SCT |
89 |
Công ty TNHH Vietnergy |
Lô CN2, KCN Thạch Thất, Quốc Oai, huyện Quốc Oai |
Công nghiệp |
Sản xuất pin và ắc quy |
8,638 |
SCT |
90 |
Công ty TNHH MTV Thuốc lá Thăng Long |
235 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội |
Công nghiệp |
Sản xuất thuốc lá |
3,299 |
SCT |
91 |
Công ty TNHH Sản xuất nhựa Việt Nhật |
Số 31 Nguyễn Thiệp, phường Đồng Xuân, quận Hoàn Kiếm |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ plastic |
7,352 |
SCT |
92 |
Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn Hà Nội |
A2, CN8 CCN tập trung vừa và nhỏ, phường Phương Canh, quận Nam Từ Liêm |
Công nghiệp |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1,208 |
SCT |
93 |
Công ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ điện lực |
Tầng 4, tòa nhà Vinaconex 9, Lô HH2-2, Mễ Trì, Nam Từ Liêm |
Công nghiệp |
Truyền tải và phân phối điện |
2,858 |
SCT |
94 |
Công ty Cổ phần Trung tâm thương mại EVER- FORTUNE |
Số 83B Lý Thường Kiệt, phường Trần Hưng Đạo, quận Hoàn Kiếm |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
768 |
SCT |
95 |
Công ty TNHH mặt trời Sông Hồng |
Số 23, đường Phan Chu Trinh, quận Hoàn Kiếm |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
559 |
SCT |
96 |
Công ty Cổ phần Du lịch thương mại và đầu tư Thủ Đô |
Số 109 đường Trần Hưng Đạo, quận Hoàn Kiếm |
Công trình xây dựng |
Dịch vụ lưu trú |
520 |
SCT |
97 |
Công ty liên doanh tháp Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam |
Số 194, đường Trần Quang Khải, quận Hoàn Kiếm |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của trụ sở văn phòng |
705 |
SCT |
98 |
Công ty TNHH Khách sạn Nhà hát |
1 Lê Thánh Tông, quận Hoàn Kiếm |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
557 |
SCT |
99 |
Công ty TNHH Liên doanh Khách sạn Thống nhất Metropole |
Số 15 Ngô Quyền, phường Tràng Tiền, quận Hoàn Kiếm |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
1,271 |
SCT |
100 |
Công ty TNHH Tháp Trung Tâm Hà Nội |
Số 49 Hai Bà Trưng, quận Hoàn Kiếm. |
Công trình xây dựng |
Dịch vụ lưu trú |
644 |
SCT |
101 |
Công ty TNHH S.A.S- CTAMAD |
44 Lý Thường Kiệt, phường Trần Hưng Đạo, quận Hoàn Kiếm |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
864 |
SCT |
102 |
Trung tâm Viễn thông 2 Viễn thông Hà Nội - Chi nhánh Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam |
Số 811 đường Giải Phóng, Giáp Bát, Hoàng Mai |
Công trình xây dựng |
Hoạt động viễn thông có dây |
613 |
SCT |
103 |
Công ty TNHH Vincom Retail miền Bắc |
Số 72A đường Nguyễn Trãi, phường Thượng Đình, quận Thanh Xuân (191 Bà Triệu) |
Công trình xây dựng |
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
1,730 |
SCT |
104 |
Công ty TNHH Vincom Retail miền Bắc |
Số 72A đường Nguyễn Trãi, phường Thượng Đình, quận Thanh Xuân (114 Mai Hắc Đế) |
Công trình xây dựng |
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
502 |
SCT |
105 |
Đài Truyền hình kỹ thuật số VTC |
Số 65 Lạc Trung, phường Vĩnh Tuy, quận Hai Bà Trưng (23 Lạc trung) |
Công trình xây dựng |
Hoạt động truyền hình |
684 |
SCT |
106 |
Công ty TNHH Vincom Retail miền Bắc |
Số 72A đường Nguyễn Trãi, phường Thượng Đình, quận Thanh Xuân (458 Minh Khai) |
Công trình xây dựng |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
574 |
SCT |
107 |
Công ty TNHH Vincom Retail miền Bắc |
Số 72A đường Nguyễn Trãi, phường Thượng Đình, quận Thanh Xuân |
Công trình xây dựng |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
3,093 |
SCT |
108 |
Công ty TNHH một thành viên Vinschool |
Số 7 đường Bằng Lăng 1 khu đô thị sinh thái Vinhomes Riverside, phường Việt Hưng, quận Long Biên |
Công trình xây dựng |
Trường học |
752 |
SCT |
109 |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
Đường Giải phóng, quận Hai Bà Trưng |
Công trình xây dựng |
Trường học |
950 |
SCT |
110 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Bệnh viện đa khoa Quốc tế Vinmec - Bệnh viện Đa khoa Quốc Tế Vinmec Times City |
458 Minh Khai, Vĩnh Tuy, quận Hai Bà Trưng |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
618 |
SCT |
111 |
Công ty TNHH KCC Hà Nội Plaza |
Số 84 Trần Nhân Tông, phường Nguyễn Du, quận Hai Bà Trưng |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
514 |
SCT |
112 |
Cục hậu cần - Bộ Tổng tham mưu |
Số 34 Trần Phú, phường Điện Biên, quận Ba Đình |
Công trình xây dựng |
Đơn vị hành chính sự nghiệp |
2,741 |
SCT |
113 |
Văn phòng Đài Truyền hình Việt Nam |
Số 1A ngõ 75 Phố Nguyễn Công Hoan, quận Ba Đình |
Công trình xây dựng |
Hoạt động truyền hình |
2,797 |
SCT |
114 |
Công ty TNHH LOTTE CORALIS |
Tầng 23, Tòa Đông, Trung tâm Lotte Hà Nội, số 54 Liễu Giai, phường Cống Vị, quận Ba Đình |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
5,773 |
SCT |
115 |
Văn phòng Quốc Hội |
22 Hùng Vương, phường Điện Biên, quận Ba Đình |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của trụ sở văn phòng |
1,923 |
SCT |
116 |
Cục quản trị A - Văn Phòng Trung ương Đảng |
Số 7 Nguyễn Cảnh Chân, quận Ba Đình |
Công trình xây dựng |
Cơ quan hành chính |
1,029 |
SCT |
117 |
Cục Quản trị Văn phòng Chính phủ |
Số 1 Hoàng Hoa Thám, quận Ba Đình |
Công trình xây dựng |
Cơ quan hành chính |
815 |
SCT |
118 |
Công ty Cổ phần Tư vấn đầu tư và đầu tư Việt Nam |
Số 29 Liễu Giai, phường Liễu Giai, quận Ba Đình |
Công trình xây dựng |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
588 |
SCT |
119 |
Bệnh viện Nhi Trung ương |
Số 18 ngõ 879 Đường La Thành, phường Láng Thượng, quận Đống Đa |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
949 |
SCT |
120 |
BTL Bảo vệ Lăng Chủ Tịch Hồ Chí Minh |
Số 1 Ông ích Khiêm, Điện Biên, Ba Đình |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của trụ sở văn phòng |
877 |
SCT |
121 |
Công ty Liên doanh Khách sạn TNHH Hà Nội Hotel |
D8 Giảng Võ, phường Giảng Võ, quận Ba Đình |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
508 |
SCT |
122 |
Công ty TNHH Khách sạn Hà Nội Fortuna |
Số 6B Láng Hạ, phường Thành Công, quận Ba Đình |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
530 |
SCT |
123 |
Công ty TNHH Quốc tế Hồ Tây |
Số 3 Phó Đức Chính, phường Trúc Bạch, quận Ba Đình |
Công trình xây dựng |
Dịch vụ lưu trú |
704 |
SCT |
124 |
Công ty Cổ phần DAEHA |
360 đường Kim Mã, phường Ngọc Khánh, quận Ba Đình |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
1,820 |
SCT |
125 |
Công ty TNHH đầu tư bất động sản Hòa Bình |
1-2 Thái Hà, Trung Liệt, Đống Đa |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
908 |
SCT |
126 |
Tập đoàn Bưu chính viễn thông Việt Nam |
57 Huỳnh Thúc Kháng, phường Láng Hạ, quận Đống Đa |
Công trình xây dựng |
Hoạt động viễn thông có dây |
772 |
SCT |
127 |
Tổng Công ty Mạng lưới Viettel - Chi nhánh Tập đoàn Công nghiệp Viễn thông Quân đội |
16 Pháo Đài Láng - Đống Đa |
Công trình xây dựng |
Đa ngành nghề |
848 |
SCT |
128 |
Công ty TNHH SATURN |
Toà nhà VCCI, Số 9 Đào Duy Anh, TBA số 1 (T1,T2,T3), quận Đống Đa |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
707 |
SCT |
129 |
Công ty TNHH Tháp Láng Hạ Hà Nội |
89 phố Láng Hạ, phường Láng Hạ, quận Đống Đa |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
607 |
SCT |
130 |
Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển bất động sản VN GATEWAY |
54A Nguyễn Chí Thanh (TSC: Tầng 4, Tháp A, 88 Láng Hạ, phường Láng Hạ, quận Đống Đa) |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
506 |
SCT |
131 |
Công ty TNHH Vincom Retail miền Bắc |
2 Phạm Ngọc Thạch, phường Trung Tự, quận Đống Đa |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
1,229 |
SCT |
132 |
Trung tâm phát thanh truyền hình quân đội |
165 đường Xã Đàn, phường Nam Đồng, quận Đống Đa |
Công trình xây dựng |
Hoạt động phát thanh, truyền hình |
971 |
SCT |
133 |
Công ty TNHH Global Toserco |
Số 40 Cát Linh, quận Đống Đa |
Công trình xây dựng |
Dịch vụ lưu trú |
729 |
SCT |
134 |
Tổng công ty hàng hải Việt Nam - CTC |
Số 1 Đào Duy Anh, Phương Mai, Đống Đa |
Công trình xây dựng |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
577 |
SCT |
135 |
Trung tâm hạ tầng mạng Miền Bắc - Chi nhánh tổng Công ty hạ tầng mạng |
Số 5 ngõ Simco, 28 Phạm Hùng Mỹ Đình 1, Nam Từ Liêm |
Công nghiệp |
Hoạt động viễn thông có dây |
1,021 |
SCT |
136 |
Tổng Công ty Hạ tầng mạng |
Số 30 Phạm Hùng, Phường Mỹ Đình 1, quận Nam Từ Liêm |
Công trình xây dựng |
Sản xuất thiết bị viễn thông |
2,342 |
SCT |
137 |
Công ty TNHH Thương mại Trần Hồng Quân |
Số 36 đường Lê Đức Thọ, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
945 |
SCT |
138 |
Công ty Cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà |
Số nhà A86 TT9, KĐT mới Văn Quán, Yên Phúc, phường Văn Quán, quận Hà Đông |
Công trình xây dựng |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh |
947 |
SCT |
139 |
Công ty TNHH Quản lý khách sạn Bitexco |
Số 8 Đỗ Đức Dục, phường Mễ Trì, quận Nam Từ Liêm |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
1,819 |
SCT |
140 |
Công ty cổ phần hỗ trợ phát triển công nghệ Detech |
Tòa nhà Detech, số 8, đường Tôn Thất Thuyết, Mỹ Đình 2, Nam Từ Liêm |
Công trình xây dựng |
Đa ngành nghề |
762 |
SCT |
141 |
Tổng Công ty Đầu tư và Phát triển nhà Hà Nội |
Số nhà 34 phố Hai Bà Trưng, phường Tràng Tiền, quận Hoàn Kiếm |
Công trình xây dựng |
Xây dựng nhà các loại |
617 |
SCT |
142 |
Công ty Cổ phần Quản lý tòa nhà ECH |
TDP Trung Kiên, phường Dương Nội, quận Hà Đông |
Công trình xây dựng |
Hoạt động tư vấn quản lý |
553 |
SCT |
143 |
Công ty cổ phần đầu tư xây dựng Thái Sơn |
Số 7 đường Bằng Lăng 1 khu đô thị sinh thái Vinhomes Riverside, phường Việt Hưng, quận Long Biên |
Công trình xây dựng |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng |
589 |
SCT |
144 |
Công ty Cổ phần Vincom Retail |
Số 7 đường Bằng Lăng 1 khu đô thị sinh thái Vinhomes Riverside, phường Việt Hưng, quận Long Biên |
Công trình xây dựng |
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
520 |
SCT |
145 |
Công ty cổ phần dịch vụ điện Thăng Long |
Nhà Club house Phong Lan, Khu Vinhomes the Harmony, Phúc Đồng, Long Biên |
Công trình xây dựng |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng |
582 |
SCT |
146 |
Công ty TNHH đầu tư và phát triển đô thị Gia Lâm |
Số 7 đường Bằng Lăng 1 khu đô thị sinh thái Vinhomes Riverside, phường Việt Hưng, quận Long Biên |
Công trình xây dựng |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
1,102 |
SCT |
147 |
Công ty Cổ phần Dịch vụ số liệu Toàn cầu |
Phòng 722, Tầng 7, Toà nhà HITC, số 239 đường Xuân Thủy, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy |
Công trình xây dựng |
Hoạt động dịch vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
984 |
SCT |
148 |
Công ty Cổ phần SYRENA |
Số 51 đường Xuân Diệu, quận Tây Hồ |
Công trình xây dựng |
Dịch vụ lưu trú |
779 |
SCT |
149 |
Công ty Phát triển du lịch hữu hạn làng Nghi Tàm |
Số 5 phố Từ Hoa, phường Quảng An, quận Tây Hồ |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
888 |
SCT |
150 |
Công ty TNHH Biệt thự vàng |
Số 2 đường Tây Hồ, quận Tây Hồ |
Công trình xây dựng |
Hoạt động kinh doanh bất động sản |
708 |
SCT |
151 |
Công ty cổ phần quản lý & vận hành S-Service |
Tầng 9, tòa nhà Sunsine Center, 16 Phạm Hùng, Mỹ Đình 2, Nam Từ Liêm |
Công trình xây dựng |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
686 |
SCT |
152 |
Công ty liên doanh TNHH BERJAYA Hồ Tây |
K5 Nghi Tàm, Phường Quảng An, Quận Tây Hồ |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
640 |
SCT |
153 |
Công ty Cổ phần dịch vụ thương mại và sàn bất động sản HANDICO 6 |
tầng 6A, tòa nhà hỗn hợp, lô đất C1, đường Lê Văn Lương, Nhân Chính, Thanh Xuân |
Công trình xây dựng |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu |
614 |
SCT |
154 |
Công ty TNHH Hoà Bình |
Số 84 Đội Cấn, quận Ba Đình |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của trụ sở văn phòng; hoạt động tư vấn quản lý |
585 |
SCT |
155 |
Công ty TNHH Khách sạn Grand Plaza Hà Nội |
Số 117 đường Trần Duy Hưng, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
2,700 |
SCT |
156 |
Viện dầu khí Việt Nam |
Số 167 Phố Trung Kính, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của trụ sở văn phòng |
884 |
SCT |
157 |
Công ty TNHH Trung tâm thương mại và nhà ở Hà Nội |
Tòa nhà Indochina Plaza Hà Nội số 241 đường Xuân Thủy, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy |
Công trình xây dựng |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
1,377 |
SCT |
158 |
Văn phòng Tổng cục Hải Quan |
Số 162 Nguyễn Văn Cừ, quận Long Biên |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của trụ sở văn phòng |
820 |
SCT |
159 |
Công ty Cổ phần PVI |
Tòa nhà PVI, Lô VP2 phố Phạm Văn Bạch, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
1,326 |
SCT |
160 |
Tổng công ty 789 |
Số 147 đường Hoàng Quốc Việt, Nghĩa Đô, Cầu Giấy |
Công trình xây dựng |
Đa ngành nghề |
720 |
SCT |
161 |
Công ty TNHH MTV AON VINA |
Keangnam Hanoi Landmark Tower Khu E6 KĐT mới Cầu Giấy, phường Mễ Trì, quận Nam Từ Liêm |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
8,092 |
SCT |
162 |
Cục Viễn thông |
Tầng 3 tòa nhà Dolhin laza, 28 Trần Bình, Mỹ Đình 2, Nam Từ Liêm |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của trụ sở văn phòng |
652 |
SCT |
163 |
Công ty Cổ phần Đầu tư thương mại dịch vụ Cầu Giấy |
Số 302 Cầu Giấy, phường Dịch Vọng, quận Cầu Giấy |
Công trình xây dựng |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng |
1,439 |
SCT |
164 |
Công ty Cổ phần dịch vụ đô thị Hancorp |
Tầng 1 cánh A nhà B3 Làng Quốc tế Thăng Long, phường Dịch Vọng, quận Cầu Giấy |
Công trình xây dựng |
Xây dựng nhà các loại |
587 |
SCT |
165 |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ thương Việt Nam |
Số 191, Bà Triệu, Lê Đại Hành, Hai Bà Trưng |
Công trình xây dựng |
Hoạt động trung gian tiền tệ khác |
516 |
SCT |
166 |
Công ty Cổ phần Tập đoàn FLC |
Tầng 5 tòa nhà FLC Land Mark Tower, đường Lê Đức Thọ, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm |
Công trình xây dựng |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh |
1,230 |
SCT |
167 |
Công ty TNHH Vincom Retail miền Bắc |
Số 72A đường Nguyễn Trãi, phường Thượng Đình, quận Thanh Xuân |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
1,418 |
SCT |
168 |
Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội |
Lô D26 Khu đô thị mới Cầu Giấy, Yên Hòa, Cầu Giấy |
Công trình xây dựng |
Hoạt động viễn thông có dây |
676 |
SCT |
169 |
Công ty Cổ phần Đầu tư và dịch vụ Hà Nội |
Số 493 đường Trương Định, phường Tân Mai, quận Hoàng Mai |
Công trình xây dựng |
Xây dựng nhà các loại |
725 |
SCT |
170 |
Chi nhánh ALMAZ - Công ty Cổ phần Đầu tư và phát triển đô thị Sài Đồng |
Đường Hoa Lan, khu đô thị sinh thái Vinhomes Riverside, Phường Phúc Lợi, quận Long Biên |
Công trình xây dựng |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
588 |
SCT |
171 |
Công ty cổ phần Tập đoàn Đầu tư Việt Nam |
Số 7, đường Bằng Lăng 1, KĐT sinh thái Vinhomes Riverside, Việt Hưng, Long Biên |
Công trình xây dựng |
Bất động sản |
731 |
SCT |
172 |
Công ty TNHH MTV Xây lắp kinh doanh điện |
Số 200/8 Nguyễn Sơn, phường Bồ Đề, quận Long Biên |
Công trình xây dựng |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng |
2,491 |
SCT |
173 |
Công ty Cổ phần Vinhomes |
Tòa nhà văn phòng Symhony, đường Chu Huy Mân, KĐT Vinhomes Riverside, Việt Hưng, Long Biên |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
993 |
SCT |
174 |
Chi nhánh Hà Tây - Công Ty cổ phần tập đoàn Nam Cường Hà Nội |
T4 tòa nhà Nam Cường, Km 4, Lê Văn Lương kéo dài, La Khê, Hà Đông |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
1,559 |
SCT |
175 |
Trường Đại học FPT |
Khu Giáo dục và Đào tạo, Khu Công nghệ cao Hòa Lạc Km 29 Đại lộ Thăng Long, huyện Thạch Thất |
Công trình xây dựng |
Trường học |
576 |
SCT |
176 |
Công ty quản lý tài sản - Chi nhánh Tập đoàn công nghiệp - Viễn thông Quân đội |
Tầng 2, tháp A, tòa nhà The Light đường Tố Hữu, Trung Văn, Nam Từ Liêm |
Công trình xây dựng |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng |
1,139 |
SCT |
177 |
Tổng Công ty Mạng lưới Viettel - Chi nhánh Tập đoàn Công nghiệp viễn thông Quân đội |
Lô B1C, Cụm SXTTCN&CNN, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy |
Công trình xây dựng |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng |
6,368 |
SCT |
178 |
Công ty TNHH Viettel - CHT |
Khu Công nghệ cao Hòa Lạc, Km29 Đường Láng, Hòa Lạc, huyện Thạch Thất |
Công trình xây dựng |
Hoạt động viễn thông có dây |
2,714 |
SCT |
179 |
Công ty Cổ phần Thương mại và xây dựng Trường Thịnh Hà Nội |
Số 25 ngách 148/35 khu Quốc Bảo T.Trần Văn Điển, huyện Thanh Trì |
Công trình xây dựng |
Đa ngành nghề |
519 |
SCT |
180 |
Công ty Cổ phần Thương mại - Quảng cáo - Xây dựng - Địa ốc Việt Hân |
202 Hồ Tùng Mậu, phường Phú Diễn, quận Bắc Từ Liêm |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
876 |
SCT |
181 |
Tập đoàn Geleximco - Công ty Cổ phần |
234 Phạm Văn Đồng số 36 phố Hoàng Cầu, phường Ô Chợ Dừa, quận Đống Đa |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
641 |
SCT |
182 |
Công ty TNHH Phát triển Khu đô thị Nam Thăng Long |
Khu văn phòng dự án, giai đoạn 2 dự án Khu đô thị Nam Thăng Long, phường Xuân Đỉnh, quận Bắc Từ Liêm |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
3,868 |
SCT |
2. Tỉnh Vĩnh Phúc |
||||||
1 |
Công ty TNHH BHFLEX VINA |
KCN Khai Quang - Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại |
16,083 |
SCT |
2 |
Công ty TNHH Partron Vina |
Lô 11, KCN khai Quang, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
14,704 |
SCT |
3 |
Công ty Honda Việt Nam |
Phường Phúc Thắng, thành phố Phúc Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất mô tô, xe máy |
12,092 |
SCT |
4 |
Công ty Cổ phần Công nghiệp Á Mỹ |
KCN Thái Hòa, Liễu Sơn, Liên Hòa, huyện Lập Thạch |
Công nghiệp |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
10,395 |
SCT |
5 |
Công ty Cổ phần Công nghiệp Việt Nam |
Huyện Yên Lạc |
Công nghiệp |
Đúc sắt, thép |
9,560 |
SCT |
6 |
Công ty TNHH Thương mại Khánh Dư |
Xã Đồng Văn, huyện Yên Lạc |
Công nghiệp |
Gia công cơ khí, xử lý tráng phủ kim loại |
9,065 |
SCT |
7 |
Công ty TNHH Công nghiệp chính xác Việt Nam 1 |
KCN Khai Quang, phường Khai Quang |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
7,956 |
SCT |
8 |
Công ty TNHH VITTO - VP |
Khu vực A, KCN Tam Dương II, xã Kim Long, huyện Tam Dương |
Công nghiệp |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
6,736 |
SCT |
9 |
Công ty TNHH Haesung Vina |
Lô CN7, KCN khai Quang, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
6,272 |
SCT |
10 |
Công ty TNHH COASIA OPTICS VINA |
KCN Bình Xuyên II, thị trấn Bá Hiến, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
6,180 |
SCT |
11 |
Công ty TNHH Compal Việt Nam |
KCN Bá Thiện, huyện Bình Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy tính |
6,092 |
SCT |
12 |
Công ty TNHH Hoàn Mỹ |
Thôn Hán Lữ, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
5,938 |
SCT |
13 |
Công ty TNHH Power Logics Vina |
KCN Khai Quang, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
5,499 |
SCT |
14 |
Công ty TNHH Interflex Vina |
KCN Bá Thiện, huyện Bình Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
5,452 |
SCT |
15 |
Công ty Cổ phần Prime Vĩnh Phúc |
Thị trấn Hương Canh, huyện Bình Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
5,324 |
SCT |
16 |
Công ty TNHH Sekonix Vina |
KCN Bá Thiện 2, huyện Bình Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
5,238 |
SCT |
17 |
Công ty Cổ phần Cammsys Việt Nam |
KCN Bá Thiện, huyện Bình Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
5,022 |
SCT |
18 |
Công ty Cổ phần ống thép Việt - Đức VGPIPE |
KCN Bình Xuyên, xã Đạo Đức, huyện Bình Xuyên |
Công nghiệp |
Đúc sắt, thép |
4,709 |
SCT |
19 |
Công ty TNHH Sản xuất và thương mại Thép Việt Nga |
Xã Đồng Văn, huyện Yên Lạc |
Công nghiệp |
Đúc sắt, thép |
4,523 |
SCT |
20 |
Công ty TNHH Solum Vina |
KCN Bá Thiện 2, huyện Bình Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4,012 |
SCT |
21 |
Công ty TNHH Jahwa Vina |
Lô CN10, KCN Khai Quang, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
3,799 |
SCT |
22 |
Công ty TNHH Optrontec Vina |
KCN Bá Thiện 2, huyện Bình Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
3,796 |
SCT |
23 |
Công ty TNHH DST Vina |
KCN Bá Thiện 2, huyện Bình Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
3,603 |
SCT |
24 |
Công ty Cổ phần TTC |
KCN Phúc Yên, phường Phúc Thắng, thị xã Phúc Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
3,528 |
SCT |
25 |
Công ty Cổ phần Sản xuất Thép Việt Đức |
Khu CN Bình Xuyên, xã Đạo Đức, huyện Bình Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất các kim loại như: sắt, thép, kim loại màu.... |
3,465 |
SCT |
26 |
Công ty TNHH UJU Vina |
KCN Khai Quang, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
3,407 |
SCT |
27 |
Công ty TNHH Vina Newflex |
KCN Bá Thiện 2, huyện Bình Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
3,386 |
SCT |
28 |
Công ty Cổ phần Sản xuất Thép Việt Đức |
Khu CN Bình Xuyên, xã Đạo Đức, huyện Bình Xuyên |
Công nghiệp |
Đúc sắt, thép |
3,288 |
SCT |
29 |
Công ty Cổ phần Prime Tiền Phong |
KCN Bình Xuyên, huyện Bình Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
3,243 |
SCT |
30 |
Công ty Cổ phần Prime Đại Việt |
Thôn Hán Lữ, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
3,242 |
SCT |
31 |
Công ty Cổ phần thép Trường Biện |
KCN Đồng Văn, xã Đồng Văn, huyện Yên Lạc |
Công nghiệp |
Đúc sắt, thép |
3,238 |
SCT |
32 |
Công ty Cổ phần Viglacera Thăng Long |
Phường Phúc Thăng, thành phố Phúc Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
3,101 |
SCT |
33 |
Công ty TNHH Nanos Việt Nam |
KCN Bá Thiện 2, huyện Bình Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
2,923 |
SCT |
34 |
Công ty TNHH sản xuất hàng may mặc Việt Nam |
KCN Bá Thiện 2, huyện Bình Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất trang phục |
2,896 |
SCT |
35 |
Công ty TNHH KCI Vina |
Lô CN06-8, KCN Bình Xuyên II, thị trấn Bá Hiến, huyện Bình Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2,801 |
SCT |
36 |
Công ty TNHH Hitachi Astemo Vĩnh Phúc |
Thôn Phổ, xã Quất Lưu, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ cao su và nhựa các loại |
2,722 |
SCT |
37 |
Công ty TNHH Piaggio Việt Nam |
KCN Bình Xuyên, thị trấn Hương Canh, huyện Bình Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất mô tô, xe máy |
2,524 |
SCT |
38 |
Công ty TNHH Powerlogic Bá Thiện Vina |
KCN Bá Thiện 2, huyện Bình Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2,382 |
SCT |
39 |
Công ty TNHH Young Poong Electronics Vina |
Lô CN06, khu công nghiệp Bình Xuyên II, thị trấn Bá Hiến, huyện Bình Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2,374 |
SCT |
40 |
Công ty Cổ phần Prime Ngói Việt |
KCN Bình Xuyên, thị trấn Hương Canh, huyện Bình Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2,345 |
SCT |
41 |
Công ty Ô tô Toyota Việt Nam |
Phường Phúc Thắng, thành phố Phúc Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất xe có động cơ |
2,298 |
SCT |
42 |
Công ty TNHH CDL Precision Technology (VIETNAM) |
Lô 14, KCN Bình Xuyên, xã Sơn Lôi, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ kim loại |
2,202 |
SCT |
43 |
Công ty sản xuất phanh Nissin Việt Nam |
Xã Quất Lưu, huyện Bình Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị điện khác |
1,997 |
SCT |
44 |
Công ty TNHH IM Vina |
KCN Bá Thiện 2, huyện Bình Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1,959 |
SCT |
45 |
Chi nhánh Công ty TNHH De Heus tại Vĩnh Phúc |
Lô G, KCN Bình Xuyên, thị trấn Hương Canh, huyện Bình Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
1,720 |
SCT |
46 |
Công ty TNHH Actro Vina |
KCN Bá Thiện 2, huyện Bình Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
1,704 |
SCT |
47 |
Công ty TNHH Daeduck Việt Nam |
KCN Bá Thiện, huyện Bình Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1,661 |
SCT |
48 |
Công ty TNHH Việt Nga |
Cụm CN Hợp Thịnh, xã Hợp Thịnh, huyện Tam Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
1,621 |
SCT |
49 |
Công ty TNHH HJC Vina |
CN Khai Quang, Vĩnh Yên, Vĩnh Phú |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ cao su và nhựa các loại |
1,574 |
SCT |
50 |
Công ty TNHH Hyunwoo Vina |
KCC Bá Thiện H, xã Thiện Kế, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1,570 |
SCT |
51 |
Công ty TNHH ACT Vina |
KCN Bá Thiện 2, huyện Bình Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1,540 |
SCT |
52 |
Công ty TNHH DKT VINA |
KCN Khai Quang, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1,514 |
SCT |
53 |
Công ty TNHH ISC Vina |
KCN Bá Thiện 2, huyện Bình Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1,462 |
SCT |
54 |
Công ty TNHH Vina Union |
KCN Bá Thiện 2, huyện Bình Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
1,387 |
SCT |
55 |
Công ty TNHH Một thành viên 95 |
Xã Hợp Châu - huyện Tam Đảo |
Công nghiệp |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
1,370 |
SCT |
56 |
Công ty Cổ phần thương mại và sản xuất Khải Thành |
Cụm công nghiệp Yên Đồng, xã Yên Đồng, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ cao su và nhựa các loại |
1,347 |
SCT |
57 |
Công ty TNHH sản xuất và thương mại Việt Anh |
Thôn 3, xã Việt Xuân, huyện Vĩnh Tường |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
1,302 |
SCT |
58 |
Công ty TNHH Compal Wise Electronic Việt Nam |
Khu công nghiệp Bình Xuyên, thị trấn Đạo Đức, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc |
Công nghiệp |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy tính |
1,293 |
SCT |
59 |
Công ty TNHH CH Flex VINA |
KCN Bình Xuyên II, thị trấn Bá Hiến, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc |
Công nghiệp |
Gia công cơ khí, xử lý tráng phủ kim loại |
1,248 |
SCT |
60 |
Công ty TNHH Japfa Comfeed Việt Nam |
Thị trấn Hương Canh, huyện Bình Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
1,248 |
SCT |
61 |
Công ty TNHH Kohsei Multipack Việt Nam |
Lô C, KCN Bình Xuyên, huyện Bình Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic |
1,216 |
SCT |
62 |
Công ty TNHH Lợi Tín Lập Thạch |
Thành phố Vĩnh Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan |
1,187 |
SCT |
63 |
Công ty Cổ phần Prime - Yên Bình |
Xóm Phổ, xã Quất Lưu, huyện Bình Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
1,136 |
SCT |
64 |
Công ty TNHH Tipack Việt Nam |
Lô C2, Khu công nghiệp Bình Xuyên, thị trấn Hương Canh, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ plastic |
1,108 |
SCT |
65 |
Công ty hữu hạn công nghiệp rèn dập VietSheng |
KCN Khai Quang, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ kim loại |
1,096 |
SCT |
66 |
Công ty hữu hạn công nghiệp Sun Hua |
KCN Khai Quang, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ cao su và nhựa các loại |
1,079 |
SCT |
67 |
Công ty hữu hạn công nghiệp Lâm Viễn Vĩnh Phúc |
KCN Khai Quang, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
1,055 |
SCT |
68 |
Công ty Cổ phần Hồng Hạc Đại Lải |
Thôn Ngọc Quang, xã Ngọc Thanh, thành phố Phúc Yên |
Công trình xây dựng |
Xây dựng nhà các loại |
1,028 |
SCT |
69 |
Chi nhánh Công ty TNHH EB Thanh Hóa tại Vĩnh Phúc |
Khu TTTM Vĩnh Phúc, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên |
Công trình xây dựng |
Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu |
559 |
SCT |
70 |
Bệnh viện đa khoa khu vực Phúc Yên |
Tổ 1, phường Hùng Vương, TP Phúc Yên, tỉnh Vĩnh Phúc |
Công trình xây dựng |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
510 |
SCT |
3. Tỉnh Bắc Ninh |
||||||
1 |
Công ty TNHH INTOPS Việt Nam |
KCN Yên Phong, Yên Phong |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
7,167 |
SCT |
2 |
Công ty Cổ phần Bóng đèn phích nước Rạng Đông |
KCN Quế Võ xã Phương Liễu, Quế Võ |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị điện, chiếu sáng |
3,861 |
SCT |
3 |
Công ty TNHH ITM Semiconductor Việt Nam |
Số 06, đường 11, VSIP Bắc Ninh, xã Phù Chẩn, thị xã Từ Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
9,803 |
SCT |
4 |
Công ty TNHH SUNGWOO VINA |
KCN Thuận Thành 3, X Thanh Khương, H Thuận Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1,542 |
SCT |
5 |
Công ty Cổ phần Đầu tư và xây dựng Hợp Lực |
Lô II,1.2 Khu công nghiệp Quế Võ II, Xã Ngọc Xá, Huyện Quế Võ |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
6,886 |
SCT |
6 |
Công ty TNHH GOERTEK VINA |
Lô K,08, khu công nghiệp Quế Võ, phường Nam Sơn, Thành phố Bắc Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
13,618 |
SCT |
7 |
Công ty TNHH DAEIL Tech Việt Nam |
Lô F4,1, KCN Quế Võ (khu vực mở rộng), phường Nam Sơn, Thành phố Bắc Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
3,323 |
SCT |
8 |
Công ty TNHH WOOJEON VINA |
Lô F2, Khu công nghiệp Quế Võ mở rộng, Xã Phương Liễu, Huyện Quế Võ |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2,174 |
SCT |
9 |
Công ty TNHH AG TECH |
Lô G3, KCN Quế Võ mở rộng, phường Nam Sơn, TP Bắc Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
3,310 |
SCT |
10 |
Công ty TNHH M-TECH VIỆT NAM |
KCN Yên Phong, huyện Yên Phong |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2,181 |
SCT |
11 |
Công ty TNHH HITACHI ENERGY Việt Nam, chi nhánh Bắc Ninh |
Số 1, đường TS, 23, KCN Tiên Sơn, phường Đồng Nguyên, thị xã Từ Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị điện |
1,273 |
SCT |
12 |
Nhà máy sữa đậu nành Vinasoy Bắc Ninh - Chi nhánh Công ty Cổ phần đường Quảng Ngãi |
Đường TS 5, Khu CN Tiên Sơn, Phường Đồng Nguyên, Thị xã Từ Sơn |
Công nghiệp |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1,963 |
SCT |
13 |
Công ty TNHH SEOJIN VINA |
Đường TS3, KCN Tiên Sơn, xã Hoàn Sơn, huyện Tiên Du |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu - linh kiện điện tử |
37,185 |
SCT |
14 |
Công ty TNHH Cedo Việt Nam |
Lô E5, 4, KCN Đại Đồng, Hoàn Sơn, Xã Đại Đồng, Huyện Tiên Du |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4,559 |
SCT |
15 |
Công ty Cổ phần HANACANS |
KCN Hanaka, phường Đồng Nguyên, thị xã Từ Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
3,129 |
SCT |
16 |
Công ty TNHH quốc tế Bright Việt Nam |
KCN Thuận Thành II, huyện Thuận Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất đồ gia dụng gang tráng men cao cấp |
9,299 |
SCT |
17 |
Công ty TNHH Tiến Minh |
KCN Quế Võ mở rộng, huyện Quế Võ |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2,192 |
SCT |
18 |
Công ty TNHH M&C Electronics Vina |
Lô J1, Khu công nghiệp Quế Võ mở rộng, Xã Phương Liễu, huyện Quế Võ |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
3,912 |
SCT |
19 |
Công ty TNHH Bujeon Việt Nam Electronics |
KCN Quế Võ mở rộng, huyện Quế Võ |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2,589 |
SCT |
20 |
Công ty TNHH Công nghệ sinh học Konishi Việt Nam |
Lô H8 và H9, khu công nghiệp Quế Võ, phường Vân Dương và, Xã Nam Sơn, Thành phố Bắc Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất thuốc, hóa dược và dược liệu |
2,119 |
SCT |
21 |
Công ty TNHH Jang Won Tech Vina |
Lô G1, KCN Quế Võ mở rộng, Xã Phương Liễu, Huyện Quế Võ |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
5,694 |
SCT |
22 |
Công ty TNHH Toyo Ink Compounds Việt Nam |
Lô G9, KCN Quế Võ, phường Vân Dương, thành phố Bắc Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
1,284 |
SCT |
23 |
Công ty TNHH Jebsen & Jessen Packaging Việt Nam |
Lô K1 KCN Quế Võ, phường Vân Dương, thành phố Bắc Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
5,432 |
SCT |
24 |
Công ty TNHH AAC Technologies Việt Nam |
Lô số K4,2F, Khu công nghiệp Quế Võ, phường Vân Dương, thành phố Bắc Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất, lắp ráp sản phẩm âm học điện tử |
3,875 |
SCT |
25 |
Công ty giấy và bao bì Phú Giang |
CCN Phú Lâm, huyện Tiên Du |
Công nghiệp |
Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa |
3,854 |
SCT |
26 |
Công ty TNHH MTV Vina Paper |
CCN Tân Chi, huyện Tiên Du |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy, các sản phẩm từ giấy |
4,343 |
SCT |
27 |
Chi nhánh Công ty Diana UnicHarm tại Bắc Ninh |
CCN Tân Chi, xã Tân Chi, huyện Tiên Du |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy, sản phẩm từ giấy |
7,172 |
SCT |
28 |
Công ty TNHH Crucialtec Vina |
KCN Yên Phong, xã Long Châu, huyện Yên Phong |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1,997 |
SCT |
29 |
Công ty TNHH KDA M&C |
KCN Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2,446 |
SCT |
30 |
Công ty TNHH Em-Tech Việt Nam |
KCN Hạp Lĩnh, TP Bắc Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2,440 |
SCT |
31 |
Công ty TNHH DAE Myung Việt Nam |
KCN Yên Phong, huyện Yên Phong |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1,267 |
SCT |
32 |
Công ty TNHH Samsung Display Việt Nam |
KCN Yên Phong, huyện Yên Phong |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
139,918 |
SCT |
33 |
Công ty TNHH Samsung SDI Việt Nam |
KCN Yên Phong I, huyện Yên Phong |
Công nghiệp |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu - pin điện thoại |
2,821 |
SCT |
34 |
Công ty TNHH điện tử FOSTER (Bắc Ninh) |
Số 1, đường 11, KCN ĐT&DV VSIP Bắc Ninh, TX Từ Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2,614 |
SCT |
35 |
Chi nhánh Công ty Asia packaging Industries Việt Nam tại Bắc Ninh |
Số 2, đường 11, khu CN VSIP Bắc Ninh, Xã Phù Chẩn, Thị xã Từ Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
1,765 |
SCT |
36 |
Công ty TNHH Dreamtech Việt Nam |
Số 100 đường hữu nghị, KCN VSIP Bắc Ninh, TX Từ Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
9,842 |
SCT |
37 |
Công ty TNHH Air Liquide |
Khu công nghiệp Quế Võ, phường Vân Dương, thành phố Bắc Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hòa không khí |
14,776 |
SCT |
38 |
Công ty TNHH Kính nổi Việt Nam |
KCN Quế Võ mở rộng, Xã Phương Liễu, huyện Quế Võ |
Công nghiệp |
Sản xuất thủy tinh và sản phẩm từ thủy tinh |
11,085 |
SCT |
39 |
Công ty TNHH MPT SOLUTION (Việt Nam) |
Lô G1,3,4,6,8, KCN Quế Võ, phường Vân Dương, thành phố Bắc Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính - nhựa |
3,265 |
SCT |
40 |
Công ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn |
KCN Tiên Sơn, huyện Tiên Du |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2,622 |
SCT |
41 |
Công ty TNHH Canon Việt Nam - Nhà máy Quế Võ |
Lô B1 Khu công nghiệp Quế Võ, Phường Vân Dương, thành phố Bắc Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
3,863 |
SCT |
42 |
Công ty TNHH Dragonjet Việt Nam |
Lô D3, Khu công nghiệp Quế Võ, phường Nam Sơn, thành phố Bắc Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1,580 |
SCT |
43 |
Công ty TNHH Seiyo Việt Nam |
Lô D1, khu công nghiệp Quế Võ, phường Nam Sơn, thành phố Bắc Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1,768 |
SCT |
44 |
Công ty TNHH vs Industry Việt Nam |
Lô C2 KCN Quế Võ, phường Vân Dương, huyện Quế Võ |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1,631 |
SCT |
45 |
Công ty Cổ phần Catalan |
Khu Đồng Chúa, Xã Đông Thọ, huyện Yên Phong |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
10,021 |
SCT |
46 |
Công ty TNHH MTV khai thác công trình thủy lợi Bắc Đuống |
Số 582 đường Trần Phú, phường Đình Bảng, thị xã Từ Sơn |
Nông nghiệp |
Hoạt động dịch vụ nông nghiệp |
2,445 |
SCT |
47 |
Công ty TNHH Mobase Việt Nam |
KCN Yên Phong, huyện Yên Phong |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
10,315 |
SCT |
48 |
Công ty Cổ phần sữa Việt Nam - Nhà máy sữa Tiên Sơn |
KCN Tiên Sơn, xã Hoàn Sơn, huyện Tiên Du |
Công nghiệp |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
5,864 |
SCT |
49 |
Công ty TNHH Tenma - Việt Nam |
Lô E1, Khu công nghiệp Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
3,081 |
SCT |
50 |
Công ty TNHH Funing Precision Component (Bắc Ninh) |
Lô B, KCN Quế Võ, phường Vân Dương, TP Bắc Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
10,938 |
SCT |
51 |
Công ty TNHH Canon Việt Nam - Nhà máy Tiên Sơn |
Số 12 đường 10, KCN Tiên Sơn, huyện Tiên Du |
Công nghiệp |
Sản xuất máy in |
2,796 |
SCT |
52 |
Công ty TNHH Hà Nội Seowonintech |
KCN Yên Phong, xã Long Châu, huyện Yên Phong |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2,806 |
SCT |
53 |
Chi nhánh Công ty TNHH nước giải khát Suntory PepsiCo Việt Nam tại Bắc Ninh |
Số 88, đường Hữu Nghị, KCN Vsip, xã phù Chẩn, thị xã Từ Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất đồ uống không cồn |
3,265 |
SCT |
54 |
Công ty TNHH Samsung Electronics Việt Nam |
KCN Yên Phong, huyện Yên Phong |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
31,279 |
SCT |
55 |
Công ty TNHH Getac Precision technology Việt Nam |
Lô L1,2,3,5,6,7, KCN Quế Võ, phường Vân Dương, Thành phố Bắc Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
5,317 |
SCT |
56 |
Công ty TNHH Fushan Technology Việt Nam |
Số 8 đường 6, KCN VSIP, thị xã Từ Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4,534 |
SCT |
57 |
Công ty TNHH UIL Việt Nam |
Lô F1, Khu công nghiệp Quế Võ (khu vực mở rộng), Xã Phương Liễu, Huyện Quế Võ |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
3,396 |
SCT |
58 |
Công ty TNHH SYNOPEX Vina 2 |
Xã Đông Thọ, huyện Yên Phong |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
6,452 |
SCT |
59 |
Công ty Cổ phần Tiến Hưng |
KCN Tiên Sơn, Tiên Du |
Công nghiệp |
Chế biến thực phẩm |
1,172 |
SCT |
60 |
Công ty Đầu tư Phát triển hạ tầng VIGLACERA Yên Phong |
KCN Yên Phong, huyện Yên Phong |
Công trình xây dựng |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng |
934 |
SCT |
61 |
Nhà máy VIGLACERA Yên Phong |
KCN Yên Phong, huyện Yên Phong |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
1,973 |
SCT |
62 |
Công ty TNHH SUMITOMO ELECTRIC INTERCONNECT PRODUCTS Việt Nam |
Lô 3, TS 6, KCN Tiên Sơn, Huyện Tiên Du |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1,232 |
SCT |
63 |
Công ty TNHH SEOJIN AUTO |
Lô J5, Khu công nghiệp Đại Đồng, Hoàn Sơn, phường Tân Hồng, Thị xã Từ Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu - linh kiện điện tử |
18,630 |
SCT |
64 |
Công ty TNHH Orion Vina |
KCN Yên Phong, huyện Yên Phong |
Công nghiệp |
Sản xuất chế biến thực phẩm |
7,847 |
SCT |
65 |
Công ty TNHH JMT VN |
KCN Quế Võ 2, huyện Quế Võ |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2,950 |
SCT |
66 |
Công ty TNHH MTV Thương mại Hiệp Quang |
KCN Khắc Niệm, phường Khắc Niệm, thành phố Bắc Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ cao su và nhựa |
2,536 |
SCT |
67 |
Công ty TNHH Đông Á Bắc Ninh |
(NR Nguyễn Văn Hùng) Khu Dương Ổ, phường Phong Khê, thành phố Bắc Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy và các sản phẩm từ giấy |
1,653 |
SCT |
68 |
Công ty Cổ phần gạch ốp lát BNC |
Lô V 6.1 Khu công nghiệp Quế Võ 2, xã Ngọc Xá, huyện Quế Võ |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
3,912 |
SCT |
69 |
Công ty Cổ phần bao bì Anh Sơn |
46L Chùa Dận, P Đình Bảng, thị xã Từ Sơn, thành phố Bắc Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy và các sản phẩm từ giấy |
2,017 |
SCT |
70 |
Công ty TNHH sản xuất thép Hiệp Lực |
Lô 31, CCN Châu Khê 2, phường Châu Khê, thị xã Từ Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ kim loại |
1,952 |
SCT |
71 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần ACECOOK Việt Nam tại Bắc Ninh |
Khu công nghiệp Tiên Sơn, xã Hoàn Sơn, huyện Tiên Du |
Công nghiệp |
Chế biến thực phẩm |
1,332 |
SCT |
72 |
Công ty TNHH nước giải khát và thực phẩm SUNTORY Việt Nam |
Số 22, đường 5, VSIP Bắc Ninh, thị xã Từ Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất đồ uống |
1,099 |
SCT |
73 |
Công ty TNHH WISOL Hà Nội |
Số 26, đường số 5, KCN VSIP Bắc Ninh, Phù Chẩn, thị xã Từ Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4,057 |
SCT |
74 |
Công ty TNHH SRITHAI (Hà Nội) |
Số 1, đường 3, VSIP Bắc Ninh, thị xã Từ Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ cao su và nhựa |
1,893 |
SCT |
75 |
Công ty TNHH Sản xuất và thương mại Hải Phúc |
Thôn Tam Tảo, xã Phú Lâm, huyện Tiên Du |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy và các sản phẩm từ giấy |
2,570 |
SCT |
76 |
Công ty TNHH PEONY |
Số 15, đường 7, VSIP Bắc Ninh, xã Phù Chẩn, thị xã Từ Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất trang phục, nhuộm |
1,256 |
SCT |
77 |
Công ty TNHH VINA YONG SEONG |
Lô J6 KCN Đại Đồng, Hoàn Sơn, phường Tân Hồng, thị xã Từ Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ cao su và nhựa |
1,532 |
SCT |
78 |
Công ty TNHH TEXON VIETNAM |
Lô K,1,2, khu công nghiệp Đại Đồng, Hoàn Sơn, phường Tân Hồng, thị xã Từ Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ kim loại |
4,977 |
SCT |
79 |
Công ty TNHH Sản xuất BIEL CRYSTAL Việt Nam |
Số 98, đường Hữu Nghị, KCN, Đô thị và Dịch vụ VSIP Bắc Ninh, xã Đại Đồng, huyện Tiên Du |
Công nghiệp |
Sản xuất radio, thiết bị truyền thông |
10,314 |
SCT |
80 |
Công ty TNHH xây dựng sản xuất và thương mại Phú Lâm |
CCN Phú Lâm, Thôn Tao Tảo, xã Phú Lâm, huyện Tiên Du |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy và các sản phẩm từ giấy |
1,229 |
SCT |
81 |
Công ty TNHH JWORLD VINA |
Khu công nghiệp Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ |
Công nghiệp |
Sản xuất các thiết bị, dụng cụ điện |
1,491 |
SCT |
82 |
Công ty TNHH SEOJIN SYSTEM VINA |
Lô 23, đường TS 5, khu công nghiệp Tiên Sơn, phường Đồng Nguyên, thị xã Từ Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất radio, thiết bị truyền thông |
5,221 |
SCT |
83 |
Công ty TNHH KIBACO |
KCN Quế Võ, huyện Quế Võ |
Công nghiệp |
Hoạt động dịch vụ nông nghiệp |
1,202 |
SCT |
84 |
Công ty Cổ phần công nghệ thực phẩm Châu Á |
Số 8, đường TS15, KCN Tiên Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất, kinh doanh trong ngành hàng thực phẩm |
2,096 |
SCT |
85 |
Công ty TNHH TAIXIN PRINTING VINA |
Số 19 Đường 11, KCN VSIP, Tiên Du |
Công nghiệp |
Sản xuất bao bì từ plastic |
1,198 |
SCT |
86 |
Công ty TNHH bao bì NM Việt Nam |
Số 02 đường TS6, KCN Tiên Sơn, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du |
Công nghiệp |
Sản xuất bao bì từ plastic |
1,080 |
SCT |
87 |
Công ty TNHH Segyung VINA |
Lô H1, KCN Quế Võ, Xã Phương Liễu, Huyện Quế Võ |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
3,192 |
SCT |
88 |
Công ty TNHH Công nghệ bao bì Yuzhan |
Lô H2, 01, KCN Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ |
Công nghiệp |
Sản xuất bao bì từ plastic |
8,831 |
SCT |
89 |
Tổng Công ty phát triển đô thị Kinh Bắc - CTCP |
Lô B7, KCN Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ |
Công trình xây dựng |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng |
649 |
SCT |
90 |
Công ty Cổ phần Công thương Đông Phương |
Trang Liệt, Phường Trang Hạ, Thị xã Từ Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất dây và thiết bị dây dẫn |
1,084 |
SCT |
91 |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam |
Số 35, đường Lý Thái Tổ, phường Võ Cường, thành phố Bắc Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
4,375 |
SCT |
92 |
Công ty sản xuất và thương mại Việt Mỹ |
Thôn Tam Tảo, Xã Phú Lâm, huyện Tiên Du |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy |
1,290 |
SCT |
93 |
Công ty TNHH Ecos Electronic Việt Nam |
KCN Đại Đồng, xã Hoàn Sơn, huyện Tiên Du |
Công nghiệp |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
1,338 |
SCT |
94 |
Công ty TNHH Kurabe Industrial Bắc Ninh |
Số 5, đường 7, VSIP Bắc Ninh, xã Phù Chẩn, thị xã Từ Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
1,574 |
SCT |
95 |
Công ty Cổ phần Công nghiệp KIMSEN |
Khu công nghiệp Yên Phong, xã Long Châu, huyện Yên Phong |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị) |
1,262 |
SCT |
96 |
Công ty TNHH ASEAN TIRE |
Lô D3-5, đường TS19, Khu công nghiệp Tiên Sơn, xã Hoàn Sơn, huyện Tiên Du |
Công nghiệp |
Sản xuất săm, lốp cao su: đắp và tái chế lốp cao su |
3,216 |
SCT |
97 |
Công ty TNHH Dầu Thực vật DABACO |
Cụm công nghiệp Tân Chi, xã Tân Chi, huyện Tiên Du |
Công nghiệp |
Sản xuất dầu, bơ thực vật |
10,237 |
SCT |
98 |
Công ty TNHH NUTRECO |
Huyện Tiên Du |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn chăn nuôi |
4,789 |
SCT |
99 |
Công ty Cổ phần Ngân Sơn |
Số 01, đường TS1, KCN Tiên Sơn, huyện Tiên Du |
Công nghiệp |
Sản xuất thuốc lá |
1,449 |
SCT |
100 |
Hợp tác xã cổ Phần Thiện Thắng |
Khu công nghiệp Phong Khê, phường Phong Khê, thành phố Bắc Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
1,786 |
SCT |
101 |
Công ty TNHH VIETNAM BUWON |
Lô III.7.2, KCN Thuận Thành 3, xã Thanh Khương, huyện Thuận Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1,120 |
SCT |
102 |
Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu Hòa An |
Lô VII.4, Khu CN Thuận Thành 3, Thuận Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1,035 |
SCT |
103 |
Công ty giấy Phát Đạt |
Khu Phố Dương Ổ - phường Phong Khê - thành phố Bắc Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
3,082 |
SCT |
104 |
Công ty TNHH sản xuất kinh doanh giấy Toàn Tiến |
Khu Dương Ổ, phường Phong Khê, thành phố Bắc Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
1,922 |
SCT |
105 |
Công ty TNHH sản xuất và thương mại Ngọc Minh Giang |
Cụm công nghiệp Phú Lâm, xã Phú Lâm, huyện Tiên Du |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
1,086 |
SCT |
106 |
Công ty Mai Phương (TNHH) |
KCN Tiên Sơn, Xã Tương Giang, thị Xã Từ Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2,178 |
SCT |
107 |
Công ty TNHH FOSECA Việt Nam |
Số 18 đường 10, KCN, đô thị và dịch vụ VSIP Bắc Ninh, Xã Đại Đồng, Huyện Tiên Du |
Công nghiệp |
Cung cấp thực phẩm |
1,059 |
SCT |
108 |
Công ty TNHH JAEYOUNG VINA |
Lô C2-1, KCN Quế Võ (mở rộng), xã Phương Liễu, huyện Quế Võ |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
3,737 |
SCT |
109 |
Công ty TNHH In bao bì Yuto Việt Nam |
KCN Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ |
Công nghiệp |
Sản xuất bao bì từ plastic |
1,323 |
SCT |
110 |
Công ty TNHH nhựa cao su TIEEING Việt Nam |
Km 5, Quốc lộ 18, Khu công nghiệp Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1,096 |
SCT |
111 |
Công ty TNHH THK MANUFACTURING OF Việt Nam |
Lô 5, TS9, Khu công nghiệp Tiên Sơn, xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du |
Công nghiệp |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
1,484 |
SCT |
112 |
Bệnh viện Đa khoa tỉnh Bắc Ninh |
Khu Bồ Sơn - phường Võ Cường - thành phố Bắc Ninh |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
1,118 |
SCT |
113 |
Công ty TNHH VINATECH VINA |
Thôn Hà Liễu, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1,254 |
SCT |
114 |
Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại Ngũ Long |
CCN Xuân Lâm, xã Xuân Lâm, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ cao su và nhựa các loại |
1,127 |
SCT |
115 |
Công ty Cổ phần Đức Thịnh BN |
Cụm CN Phong Khê, phường Phong Khê, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy |
1,204 |
SCT |
116 |
Công ty Tân Huy Kiệt - (TNHH) |
Cụm CN Phong Khê 2, phường Phong Khê, thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy |
1,712 |
SCT |
117 |
Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại Vân Phú |
Số nhà 100, đường Võ Thị Sáu, phường Ninh Xá, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy |
1,381 |
SCT |
118 |
Chi nhánh công ty Cổ phần Công nghiệp - Dịch vụ - Thương mại Ngọc Nghĩa tại Bắc Ninh |
Lô A3-1 khu công nghiệp Đại Đồng - Hoàn Sơn, xã Hoàn Sơn, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ cao su và nhựa các loại |
1,131 |
SCT |
119 |
Công ty TNHH Thiết bị điện tử LS Việt Nam |
Số 5, đường 11, KCN đô thị và dịch vụ VSIP Bắc Ninh, phường Phù Chẩn, thành phố Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1,145 |
SCT |
120 |
Công ty TNHH Năng lượng mặt trời DEHUI Việt Nam |
Lô C8-5, C8-6, C8-7, C8-8 khu công nghiệp Đại Đồng - Hoàn Sơn, xã Hoàn Sơn, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam |
Công nghiệp |
Sản xuất pin năng lượng mặt trời |
1,053 |
SCT |
121 |
Công ty TNHH MEGAELEC |
Số 02 đường 7, khu công nghiệp, đô thị và dịch vụ VSIP Bắc Ninh, phường Phù Chẩn, thành phố Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2,130 |
SCT |
122 |
Công ty Nam Á (TNHH) |
Lô 16 - khu công nghiệp Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quể Võ, tỉnh Bắc Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp |
1,131 |
SCT |
123 |
Công ty cổ phần đường MAN |
Số 01 đường TS 15, khu công nghiệp Tiên Sơn, xã Hoàn Sơn, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp |
2,300 |
SCT |
124 |
Công ty TNHH FINE MS VINA |
Lô G2, KCN Quế Võ (Khu vực mở rộng), xã Nam Sơn, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
Công nghiệp |
Sản suất công nghiệp |
2,890 |
SCT |
125 |
Công ty TNHH Sản xuất và thương mại Giấy Hải Nam |
Khu Đào Xá, phường Phong Khê, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam |
Công nghiệp |
Sản suất công nghiệp |
1,060 |
SCT |
126 |
Công ty TNHH CRESYN Hà Nội |
Cụm công nghiệp đa nghề Đông Thọ, xã Đông Thọ, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam |
Công nghiệp |
Sản suất công nghiệp |
1,567 |
SCT |
127 |
Chi nhánh công ty TNHH Ojitex Hải Phòng tại Bắc Ninh |
Số 102 đường Hữu Nghị, KCN Vsip, Bắc Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất giày, dép |
1,225 |
SCT |
4. Tỉnh Quảng Ninh |
||||||
1 |
Công ty cổ phần vận tải Quảng Ninh |
Tổ 3 Khu 6B phường Hồng Hải, TP Hạ Long |
Giao thông vận tải |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4,747 |
SCT |
2 |
Công ty cổ phần đầu tư và dịch vụ vận tải Trung Nghĩa |
Khu 3 phường Quang Hanh, TP Cẩm Phả |
Giao thông vận tải |
Phá dỡ khác |
14,548 |
SCT |
3 |
Công ty cổ phần hàng hải Quảng Hưng |
Tổ 2, khu 6C, phường Hồng Hải, Thành phố Hạ Long |
Công nghiệp |
Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa |
5,926 |
SCT |
4 |
Chi nhánh công ty TNHH Sao Vàng |
Phường Yên Thanh, TP Uông Bí |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
8,087 |
SCT |
5 |
Công ty TNHH KCN Texhong Việt Nam |
KCN Cảng biển Hải Hà, xã Quảng Điền, huyện Hải Hà |
Công nghiệp |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng |
53,169 |
SCT |
6 |
Công ty cổ phần gạch ClinKer- Vigalacera |
Khu Kim Sơn thị xã Đông Triều |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2,214 |
SCT |
7 |
Doanh nghiệp tư nhân Anh Đức |
Phường Yên Thanh, Thành phố Uông Bí |
Công nghiệp |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
8,864 |
SCT |
8 |
Công ty TNHH Cotto Quảng Ninh |
Đông Triều |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm phi kim loại |
1,380 |
SCT |
9 |
Chi nhánh Quảng Ninh- Công ty Cổ phần Vinpeal |
Đảo Rều, Bãi Cháy, Hạ Long |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
1,233 |
SCT |
10 |
Công ty TNHH xay lúa mì VFM- Wilmar |
Lô 21, KCN Cái Lân MR, Bãi Cháy, Hạ Long |
Công nghiệp |
Sản xuất chế biến thực phẩm |
1,706 |
SCT |
11 |
Công ty chế tạo máy TKV |
Phường Cẩm Thủy, TP Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
5,945 |
SCT |
12 |
Công ty cổ phần than Cọc Sáu |
Phường Cẩm Phú, TP Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Khai thác và thu gom than cúng |
37,949 |
SCT |
13 |
Công ty cổ phần than Vàng Danh |
Phường Vàng Danh, TP Uông Bí |
Công nghiệp |
Khai thác và thu gom than cứng |
15,453 |
SCT |
14 |
Công ty CP than Cao Sơn Vinacomin |
Phường Cẩm Sơn, TP Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Khai thác và thu gom than cứng |
23,506 |
SCT |
15 |
Công ty Cổ phần Than Đèo Nai |
Phường Cẩm Tây, TP Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Khai thác và thu gom than cứng |
34,238 |
SCT |
16 |
Công ty than Dương Huy |
Phường Cẩm Thạch, TP Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Khai thác và thu gom than cứng |
10,297 |
SCT |
17 |
Công ty Cổ phần than Hà Lầm |
Phường Hà Lầm, TP Hạ Long |
Công nghiệp |
Khai thác và thu gom than cứng |
9,794 |
SCT |
18 |
Công ty than Hạ Long |
Phường Cao Xanh, TP Hạ Long |
Công nghiệp |
Khai thác và thu gom than cứng |
8,827 |
SCT |
19 |
Công ty Cổ phần than Hà Tu |
Phường Hà Tu, TP Hạ Long |
Công nghiệp |
Khai thác và thu gom than cứng |
18,460 |
SCT |
20 |
Công ty than Hòn Gai |
169 Lê Thánh Tông, TP Hạ Long |
Công nghiệp |
Khai thác và thu gom than cứng |
7,115 |
SCT |
21 |
Công ty than Khe Chàm |
Phường Mông Dương, TP Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Khai thác và thu gom than cứng |
6,821 |
SCT |
22 |
Công ty than Mạo Khê |
Thị trấn Mạo Khê, huyện Đông Triều |
Công nghiệp |
Khai thác và thu gom than cứng |
9,875 |
SCT |
23 |
Công ty than Mông Dương |
Phường Mông Dương, TP Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Khai thác và thu gom than cứng |
8,105 |
SCT |
24 |
Công ty than Nam Mẫu |
Phường Quang Trung, TP Uông Bí |
Công nghiệp |
Khai thác và thu gom than cứng |
8,254 |
SCT |
25 |
Công ty Cổ phần Than Núi Béo |
799 Lê Thánh Tông, TP Hạ Long |
Công nghiệp |
Khai thác và thu gom than cứng |
15,250 |
SCT |
26 |
Công ty than Quang Hanh |
302 Trần Phú, TP Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Khai thác và thu gom than cứng |
10,215 |
SCT |
27 |
Công ty than Thống Nhất |
Phường Cẩm Tây, TP Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Khai thác và thu gom than cứng |
7,697 |
SCT |
28 |
CN Tập đoàn công nghiệp Than khoáng sản Việt nam- Công ty than Uông Bí- TKV |
Phường Trưng Vương, TP Uông Bí |
Công nghiệp |
Khai thác và thu gom than cứng |
12,754 |
SCT |
29 |
Công ty tuyển than Cửa Ông |
Phường Cửa Ông. TP Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Khai thác và thu gom than cứng |
12,961 |
SCT |
30 |
Công ty tuyển than Hòn Gai |
Phường Bạch Đằng, TP Hạ Long |
Công nghiệp |
Khai thác và thu gom than cứng |
5,366 |
SCT |
31 |
Công ty cổ phần xi măng Cẩm Phả |
Phường Cẩm Thạch, TP Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
184,599 |
SCT |
32 |
Công ty cổ phần xi măng và xây dựng Quảng Ninh |
KCN Cái Lân, TP Hạ Long |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
16,478 |
SCT |
33 |
Công ty cổ phần xi măng Hạ Long |
Xã Lê Lợi, huyện Hoành Bồ |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
180,040 |
SCT |
34 |
Công ty cổ phần xi măng Thăng Long |
Xã Lê Lợi, huyện Hoành Bồ |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
21,903 |
SCT |
35 |
Công ty cổ phần xây lắp và sản xuất vật liệu xây dựng Hà Khẩu |
Phường Hà Khẩu, TP Hạ Long |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2,280 |
SCT |
36 |
Công ty cổ phần Viglacera Hạ Long |
Phường Hà Khẩu, TP Hạ Long |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
26,513 |
SCT |
37 |
Công ty dầu thực vật Cái Lân |
KCN Cái Lân, TP Hạ Long |
Công nghiệp |
Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ, động thực vật |
16,034 |
SCT |
38 |
Công ty TNHH sợi hóa học thế kỷ mới Việt Nam |
KCN Cái Lân, TP Hạ Long |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
4,433 |
SCT |
39 |
Công ty TNHH MTV Vinanew Tarps |
KCN Cái Lân, TP Hạ Long |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic |
1,589 |
SCT |
40 |
Công ty TNHH Vi Sơn |
36 Kim Thành, Kim Sơn, Đông Triều |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
7,291 |
SCT |
41 |
Công ty TNHH Hưng Long |
Xã Lê Lợi, huyện Hoành Bồ |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
1,954 |
SCT |
42 |
Công ty cổ phần tập đoàn Hoàng Hà |
KCN Kim Sơn, huyện Đông Triều |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
29,881 |
SCT |
43 |
Công ty cổ phần sản xuất vật liệu xây dựng Kim Sơn |
TT Mạo Khê, huyện Đông Triều |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
6,064 |
SCT |
44 |
Công ty TNHH xây dựng Thắng Lợi |
Xã Đức Chính, huyện Đông Triều |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
1,117 |
SCT |
45 |
Công ty cổ phần Viglacera Đông Triều |
Xã Xuân Sơn, huyện Đông Triều |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
1,816 |
SCT |
46 |
Công ty cổ phần Sông Hồng 12 |
Xã Xuân Sơn, huyện Đông Triều |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2,504 |
SCT |
47 |
Công ty cổ phần Viglacera Hạ Long 1 |
Xã Cộng Hòa, TX Quảng Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
16,269 |
SCT |
48 |
Công ty cổ phần gốm xây dựng Yên Thọ |
Xã Hoàng Quế, huyện Đông Triều |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
1,457 |
SCT |
49 |
Công ty TNHH sản xuất bột mì VIMAPLOUR |
Phường Bãi Cháy, TP Hạ Long |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
4,706 |
SCT |
50 |
Công ty TNHH Integral Materials Invesment Việt Nam |
KCN Việt Hưng, TP Hạ Long |
Công nghiệp |
Sản xuất hóa chất cơ bản |
4,751 |
SCT |
51 |
Công ty CP Nước sạch Quảng Ninh- Nhà máy nước Diễn Vọng |
Phường Quang Hanh, TP Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
1,777 |
SCT |
52 |
Công ty cổ phần Vĩnh Thắng |
CCN Kim Sơn, Thị xã Đông Triều |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
3,273 |
SCT |
53 |
Công ty cổ phần gạch ngói Đất Việt |
Xã Tràng An, Thị xã Đông Triều |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
1,588 |
SCT |
54 |
Công ty TNHH khoa học Texhong Ngân Long |
KCN Hải Yên, TP Móng Cái |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
51,031 |
SCT |
55 |
Công ty TNHH liên doanh gốm xây dựng Hoàng Quế Quảng Ninh |
Thôn Tràng Bạch Xã Hoàng Quế, thị xã Đông Triều |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng |
13,146 |
SCT |
56 |
Công ty cổ phần công nghiệp Tân Tiến |
Phường Quang Hanh, TP Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Khai thác và thu gom than cứng |
8,504 |
SCT |
57 |
Công ty TNHH đầu tư và thương mại Quang Minh |
Phường Cẩm Trung, TP Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Chuẩn bị mặt bằng |
8,800 |
SCT |
58 |
Công ty cổ phần Hoàng Trường |
Phường Cẩm Thủy, TP Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
1,820 |
SCT |
59 |
Công ty xây dựng mỏ hầm lò 1 |
Phường Cẩm Phú, TP Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
8,230 |
SCT |
60 |
Công ty xây dựng mỏ hầm lò 2 |
Phường Quang Trung, TP Uông Bí |
Công nghiệp |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
1,208 |
SCT |
61 |
Công ty TNHH MTV môi trường - Vinacomin |
Phường Cẩm Thủy, TP Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2,264 |
SCT |
62 |
Công ty cổ phần thương mại Tuấn Tiến |
TT Mạo Khê, thị xã Đông Triều |
Công nghiệp |
Khai thác và thu gom than cứng |
12,401 |
SCT |
63 |
Công ty cổ phần Vĩnh Tiến |
TT Mạo Khê, thị xã Đông Triều |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
1,189 |
SCT |
64 |
Công ty TNHH sản xuất gạch xây dựng Hải Hà |
Phường Quang Hanh, TP Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
1,130 |
SCT |
65 |
Công ty cổ phần Thành Đạt |
Phường Ka Long, TP Móng Cái |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
5,412 |
SCT |
66 |
Xí nghiệp khai thác đá Phương Đông |
Phường Phương Đông, TP Uông Bí |
Công nghiệp |
Khai thác đá |
1,142 |
SCT |
67 |
Công ty TNHH MTV 790 |
Phường Cửa Ông, TP Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Khai thác và thu gom than cứng |
3,967 |
SCT |
68 |
Công ty 35 Chi nhánh Tổng Công ty Đông Bắc |
Phường Cẩm Thạch, TP Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Khai thác và thu gom than cứng |
2,277 |
SCT |
69 |
Công ty TNHH MTV 91 Chi nhánh Tổng Công ty Đông Bắc |
TT Mạo Khê, thị xã Đông Triều |
Công nghiệp |
Khai thác và thu gom than cứng |
1,789 |
SCT |
70 |
Công ty Cổ phần 397 |
TT Mạo Khê, thị xã Đông Triều |
Công nghiệp |
Khai thác và thu gom than cứng |
6,493 |
SCT |
71 |
Công ty Khe Sim - Chi nhánh Tổng Công ty Đông Bắc |
Phường Quang Hanh, TP Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Khai thác và thu gom than cứng |
1,074 |
SCT |
72 |
Công ty PT Vietmindo Energitama |
Uông Thượng, TP Uông Bí |
Công nghiệp |
Khai thác và thu gom than cứng |
33,600 |
SCT |
73 |
Công ty cổ phần Thông Quảng Ninh |
Phường Phương Đông, TP Uông Bí |
Công nghiệp |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
1,901 |
SCT |
74 |
Bệnh viện Việt Nam Thụy Điển |
Phường Thanh Sơn, TP Uông Bí |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
2,249 |
SCT |
75 |
Công ty địa chất mỏ |
Phường Cẩm Thành, TP Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
1,239 |
SCT |
76 |
Công ty kho vận và cảng Cẩm Phả |
Phường Cửa Ông, TP Cẩm Phả |
Giao thông vận tải |
Bốc xếp hàng hóa cảng sông |
5,057 |
SCT |
77 |
Công ty kho vận Đá Bạc TKV |
Phường Trưng Vương, TP Uông Bí |
Giao thông vận tải |
Bốc xếp hàng hóa cảng sông |
6,123 |
SCT |
78 |
Công ty vật tư vận tải và xếp dỡ TKV |
Phường Cẩm Đông, TP Cẩm Phả |
Giao thông vận tải |
Bốc xếp hàng hóa cảng sông |
1,623 |
SCT |
79 |
Công ty kho vận Hòn Gai |
Phường Hồng Hà, TP Hạ Long |
Giao thông vận tải |
Vận tải hàng hóa bằng đường thủy nội địa |
3,016 |
SCT |
80 |
Công ty cổ phần vận tải thủy |
169 Lê Thánh Tông, TP Hạ Long |
Giao thông vận tải |
Vận tải hàng hóa bằng đường thủy nội địa |
3,501 |
SCT |
81 |
Công ty CP vận tải và đưa đón thợ mỏ |
Phường Cẩm Đông, TP Cẩm Phả |
Giao thông vận tải |
Vận tải bằng xe buýt |
31,764 |
SCT |
82 |
Công ty cổ phần Hoa Sơn |
Phường Hà Trung, TP Hạ Long |
Giao thông vận tải |
Vận tải hàng hóa |
3,599 |
SCT |
83 |
Công ty TNHH Phúc Xuyên |
Phường Yên Thanh, TP Uông Bí |
Giao thông vận tải |
Vận tải hàng hóa |
3,233 |
SCT |
84 |
Chi nhánh công ty vật liệu xây dựng và xây lắp thương mại Quảng Ninh |
Phường Bãi Cháy, TP Hạ Long |
Giao thông vận tải |
Vận tải hàng hóa |
12,759 |
SCT |
85 |
Công ty cổ phần Vinashin Hạ Long |
Phường Bãi Cháy, TP Hạ Long |
Giao thông vận tải |
Vận tải hàng hóa bằng đường thủy nội địa |
2,067 |
SCT |
86 |
Ban quản lý các dịch vụ công ích thành phố Hạ Long |
18 Lê Thánh Tông, TP Hạ Long |
Công trình xây dựng |
Xây dựng công trình công ích |
578 |
SCT |
87 |
Công ty TNHH Âu Lạc Quảng Ninh |
Phường Tuần Châu, TP Hạ Long |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
536 |
SCT |
88 |
Công ty cổ phần quốc tế Hoàng Gia |
Phường Bãi Cháy, TP Hạ Long |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
811 |
SCT |
89 |
Công ty cổ phần giải trí Lợi Lai |
Phường Ka Long, TP Móng Cái |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
656 |
SCT |
90 |
Công ty cổ phần sản xuất và thương mại than Uông Bí |
Phường Trưng Vương, TP Uông Bí |
Công nghiệp |
Khai thác và thu gom than cứng |
3,106 |
SCT |
91 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần EB Hải Phòng tại Hạ Long (Go) |
Phường Hồng Hải, TP Hạ Long |
Công trình xây dựng |
Trung tâm thương mại |
731 |
SCT |
92 |
Công ty cổ phần gốm mầu Hoàng Hà |
CCN Kim Sơn, thị xã Đông Triều |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
5,639 |
SCT |
93 |
Công ty nhiệt điện Uông Bí |
Phường Quang Trung, TP Uông Bí |
Công nghiệp |
Sản xuất điện |
919,011 |
SCT |
94 |
Công ty cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh |
Phường Hà Khánh, TP Hạ Long |
Công nghiệp |
Sản xuất điện |
103,134 |
EVN |
95 |
Nhà máy nhiệt điện Mông Dương I |
Phường Mông Dương, TP Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Sản xuất điện |
98,670 |
EVN |
96 |
Công ty cổ phần nhiệt điện Cẩm Phả TKV |
Phường Cẩm Thịnh, TP Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Sản xuất điện |
119,159 |
SCT |
97 |
Nhà máy nhiệt điện Mạo Khê |
Xã Bình Khê, Thị xã Đông Triều |
Công nghiệp |
Sản xuất điện |
884,603 |
SCT |
98 |
Nhà máy nhiệt điện Mông Dương II |
Phường Mông Dương, TP Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Sản xuất điện |
1,805,455 |
SCT |
99 |
Công ty khai thác khoáng sản - Chi nhánh Tổng Công ty Đông Bắc |
Phường Cẩm Sơn, TP Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Khai thác và thu gom than cứng |
31,322 |
SCT |
100 |
Công ty TNHH Vincom Retail miền Bắc |
Phường Bạch Đằng, TP Hạ Long |
Công trình xây dựng |
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
883 |
SCT |
101 |
Bệnh viện tỉnh Quảng Ninh |
P Bạch Đằng, TP Hạ Long |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
884 |
SCT |
102 |
Công ty cổ phần gạch ngói Kim Sơn |
Kim Sơn, Đông Triều |
Công trình xây dựng |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
1,340 |
SCT |
103 |
Bệnh viện Bãi Cháy |
Phường Giếng Đáy, TP Hạ Long |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
5,765 |
SCT |
104 |
Công ty cổ phần khách sạn Hồng Vận |
Phường Ka Long, TP Móng Cái |
Công trình xây dựng |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
1,280 |
SCT |
105 |
Công ty cổ phần gốm Đất Việt |
Xã Tràng An, Thị xã Đông Triều |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
13,510 |
SCT |
106 |
Công ty cổ phần công nghiệp tàu thủy Đông Bắc |
Quang Hanh- Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
1,565 |
SCT |
107 |
Công ty xây lắp mỏ-TKV |
Số 804, khu 7B, Phường Cẩm Phú, TP Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng |
1,755 |
SCT |
108 |
Công ty cổ phần bia và nước giải khát Đông Mai |
Số 130 Lê Lợi, phường Yết Kiêu, TP Hạ Long |
Công nghiệp |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
2,854 |
SCT |
109 |
Công ty cổ phần cơ khí và thiết bị Thành Công |
Phường Quang Hanh, TP Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Bốc xếp hàng hóa |
1,796 |
SCT |
110 |
Công ty cổ phần TĐKT Đông Bắc Hạ Long |
Phường Hồng Hải, thành phố Hạ Long |
Công nghiệp |
Vận tải hành khách đường thủy nội địa |
1,229 |
SCT |
111 |
Công ty TNHH Antimon Dương Huy |
Phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
4,881 |
SCT |
112 |
Công ty TNHH MTV Ngân Tuyết |
Phường Mạo Khê, thị xã Đông Triều |
Công nghiệp |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
2,618 |
SCT |
113 |
Công ty TNHH MTV Hướng Tâm |
Phường Hồng Hà, TP Hạ Long |
Công nghiệp |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
2,178 |
SCT |
114 |
Công ty cổ phần đầu tư phát triển 324 |
Phường Cẩm Thành, Thành phố Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Xây dựng công trình mỏ, công nghiệp |
1,199 |
SCT |
115 |
Công ty Cổ phần tập đoàn FLC |
Phường Hồng Hải, TP Hạ Long |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
1,233 |
SCT |
116 |
Công ty cổ phần Tùng Lâm |
Xã Thượng Yên Công, thành phố Uông Bí |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
551 |
SCT |
117 |
Công ty TNHH Thanh Lâm |
Phường Quang Hanh, TP Cẩm Phả |
Nông nghiệp |
Chế biến lâm sản |
1,809 |
SCT |
118 |
Công ty chế biến than Quảng Ninh - TKV |
Phường Cao Xanh, TP Hạ Long |
Công nghiệp |
Chế biến, kinh doanh bốc xúc, vận tải than |
442,898 |
SCT |
119 |
Công ty cổ phần kinh doanh than Cẩm Phả |
Phường Cẩm Tây, thành phố Cẩm Phả |
Giao thông vận tải |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
2,591 |
SCT |
120 |
Trường cao đẳng than khoáng sản Việt Nam |
Phường Hồng Hải, thành phố Hạ Long |
Công nghiệp |
Đào tạo và sản xuất kinh doanh, dịch vụ |
679 |
SCT |
121 |
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Môi Trường Đô Thị Quảng Ninh |
Tổ 18 khu 2, phường Hà Phong, TP Hạ Long |
Công nghiệp |
Thu gom, xử lý rác thải không độc hại, dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
2,708 |
SCT |
122 |
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Khoáng Sản Minh Đạt |
Tổ 10, khu 8, phường Quang Hanh, TP Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Chuẩn bị mặt bằng |
2,312 |
SCT |
123 |
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vận Tải Biển Hồng Gay |
Tầng 11 Chung cư Hạ Long đường 25/4, phường Hồng Gai, TP Hạ Long |
Công nghiệp |
Vận tải đường thủy |
4,017 |
SCT |
124 |
Công ty TNHH Hoàng Quế 22-12 |
Thôn Tràng Bạch xã Hoàng Quế, TX Đông Triều |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
17,573 |
SCT |
125 |
Xí nghiệp nước Bãi Cháy |
Phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long |
Công nghiệp |
Sản xuất nước sạch |
1,149 |
SCT |
126 |
Công ty Cổ phần cơ khí và lắp máy Việt Nam |
Hoàng Quế, Đông Triều |
Công nghiệp |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
1,147 |
SCT |
127 |
Công ty cổ phần đầu tư phát triển Vân Đồn - Chi nhánh cảng hàng không quốc tế Vân Đồn - Sungroup |
Xã Đoàn Kết, huyện Vân Đồn |
Công trình xây dựng |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không |
692 |
SCT |
128 |
Công ty TNHH Dệt may Bắc Giang |
KCN Cảng biển Hải Hà, huyện Hải Hà |
Công nghiệp |
Dệt |
2,872 |
SCT |
129 |
Công ty TNHH Đại Đông Việt Nam |
KCN Cảng biển Hải Hà, huyện Hải Hà |
Công nghiệp |
Dệt |
2,175 |
SCT |
130 |
Công ty TNHH KHKT Texhong Liên hợp Việt Nam |
KCN Cảng biển Hải Hà, huyện Hải Hà |
Công nghiệp |
Dệt |
3,150 |
SCT |
131 |
Công ty TNHH Texhong Khánh Nghiệp Việt Nam |
KCN Cảng biển Hải Hà, huyện Hải Hà |
Công nghiệp |
Dệt may, nhuộm |
2,436 |
SCT |
132 |
Công ty xây dựng công nghiệp mỏ - CN Tổng Công ty Đông Bắc |
Phường Cẩm Phú, thành phố Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Khai thác thu gom than cứng |
3,066 |
SCT |
133 |
Công ty TNHH Xuân Trường Hoành Bồ |
Khu 1 P Hoành Bồ, thành phố Hạ Long |
Giao thông vận tải |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
1,294 |
SCT |
134 |
Công ty TNHH thương mại vận tải Phan Thụy |
Khu 4B phường Cao Xanh, thành phố Hạ Long |
Giao thông vận tải |
Sản xuất công nghiệp |
1,044 |
SCT |
135 |
Nhà máy xi măng Lam Thạch |
Phường Phương Nam - Thành phố Uông Bí |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
99,488 |
SCT |
136 |
Chi nhánh công ty cổ phần vật tư than khoáng sản- Xí nghiệp vật tư Cẩm Phả |
Phường Cẩm Đông, TP Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Buôn bán máy móc thiết bị |
31,227 |
SCT |
137 |
Công ty Cổ phần Vật tư TKV |
Khu 2 P Hồng Hà, thành phố Hạ Long |
Công nghiệp |
Vận chuyển, bốc xếp hàng hóa |
1,189 |
SCT |
138 |
Công ty TNHH MTV Nến nghệ thuật AIDI Việt Nam |
KCN Cái Lân, thành phố Hạ Long |
Công nghiệp |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
1,400 |
SCT |
5. Tỉnh Hải Dương |
||||||
1 |
Công ty Cổ phần dược vật tư Y tế Hải Dương |
102, Phố Chi Lăng, Phường Nguyễn Trãi, TP Hải Dương |
Công trình xây dựng |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
634 |
SCT |
2 |
Công ty TNHH FJ Plastics Việt Nam |
CCN phía tây đường Ngô Quyền, phường Cẩm Thượng, TP Hải Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1,151 |
SCT |
3 |
Công ty cổ phần kinh doanh nước sạch Hải Dương |
Số 10, Đường Hồng Quang, phường Quang Trung, TP Hải Dương |
Công nghiệp |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
1,898 |
SCT |
4 |
Bệnh viện đa khoa Hải Dương |
Đường Nguyễn Lương Bằng, phường Thanh Bình, TP Hải Dương |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
680 |
SCT |
5 |
Công ty TNHH MTV MASAN HD |
Lô 22 KCN Đại An, phường Tứ Minh, TP Hải Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1,560 |
SCT |
6 |
Công ty cổ phần sản xuất, dịch vụ, thương mại Hoàng Gia Việt |
Cụm công nghiệp Kỳ Sơn, xã Đại Sơn, huyện Tứ Kỳ |
Công nghiệp |
Sản xuất, mua bán thức ăn chăn nuôi |
1,183 |
SCT |
7 |
Công ty TNHH chế xuất sợi thép Dusco Vina |
Lô 15, KCN Nam Sách, phường Ái Quốc, TP Hải Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất kim loại |
1,114 |
SCT |
8 |
Công ty TNHH dây và cáp điện ôtô SUMIDEN VN |
Lô XN2,3,6 KCN Đại An, phường Tứ Minh, TP Hải Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
3,676 |
SCT |
9 |
Công ty TNHH KEFICO Việt Nam |
Lô đất XN01, KCN Đại An, phường Tứ Minh, TP Hải Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
6,295 |
SCT |
10 |
Công ty TNHH SUMIDENSO Việt Nam |
Lô XN 03,04,13,14,15,16, KCN Đại An, phường Tứ Minh, TP Hải Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
2,634 |
SCT |
11 |
Công ty TNHH may Tinh Lợi |
KCN Nam Sách, phường Ái Quốc, TP Hải Dương |
Công nghiệp |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
6,600 |
SCT |
12 |
Công ty cổ phần nhựa An Phát xanh |
Lô CN11+CN12 CCN An Đồng, thị trấn Nam Sách, huyện Nam Sách |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
12,353 |
SCT |
13 |
Công ty TNHH Việt Nam Toyo denso |
KCN Nam Sách, TP Hải Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
3,506 |
SCT |
14 |
Công ty TNHH Hóa Nhựa Đệ Nhất - Chi nhánh Hải Dương |
KCN Nam Sách, phường ái Quốc, TP Hải Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1,079 |
SCT |
15 |
Công ty TNHH AIDEN Việt Nam |
KCN Nam Sách, TP Hải Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1,125 |
SCT |
16 |
CN CTCP Viglacera Hà Nội - NM Viglacera HD |
108 Nguyễn Thị Duệ, phường Thanh Bình, TP Hải Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng |
10,150 |
SCT |
17 |
Công ty Cổ phần Chemilens Việt Nam |
Lô đất XN42-I, KCN Đại An, phường Tứ Minh, TP Hải Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm phi kim loại |
2,641 |
SCT |
18 |
Công ty TNHH Thương mại Thạch Dương |
Thôn Tông Phố, xã Thanh Quang, huyện Nam Sách |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
1,315 |
SCT |
19 |
Công ty TNHH Thương Mại Bảo Long |
KDC Bình Giang, Phường Phả Lại, TP Chí Linh |
Công nghiệp |
Sản xuất kinh doanh sợi, vải |
4,358 |
SCT |
20 |
Công ty TNHH Nhôm Đông Á |
Phường Tân Dân, TP Chí Linh |
Công nghiệp |
Sản xuất nhôm |
5,701 |
SCT |
21 |
Công ty Cổ phần Thế giới |
CCN Tân Dân, phường Tân Dân, TP Chí Linh |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng |
19,721 |
SCT |
22 |
Công ty TNHH NICE CERAMIC |
KCN Cộng Hòa, phường Cộng Hòa, TP Chí Linh |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
8,240 |
SCT |
23 |
Công ty Cổ Phần Hoàng Tiến |
Phường Hoàng Tiến, TP Chí Linh |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
39,590 |
SCT |
24 |
Công ty Cổ phần RedstarCera |
Thôn Trúc, phường Cộng Hòa, TP Chí Linh |
Công nghiệp |
Sản xuất gạch ốp lát, gạch chịu lửa và đất đèn |
233,050 |
SCT |
25 |
Công ty CP luyện kim Tân Nguyên Hải Dương VN |
Khu 2, phường Phú Thứ, thị xã Kinh Môn |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
100,971 |
SCT |
26 |
Công ty Xi măng Phúc Sơn |
Phường Phú Thứ, thị xã Kinh Môn |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
12,387 |
SCT |
27 |
Công ty TNHH Phú Tân |
Phường Duy Tân, thị xã Kinh Môn |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
7,117 |
SCT |
28 |
Công ty TNHH VIETORY |
Khu dân cư Lưu Thượng 1, Phường Hiệp An, thị xã Kinh Môn |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
1,350 |
SCT |
29 |
Công ty TNHH Điện lực JAKS Hải Dương |
Xã Quang Thành, thị xã Kinh Môn |
Công nghiệp |
Sản xuất điện |
4,153 |
EVN |
30 |
Công ty Cổ phần Sản xuất vật liệu XD Thành Công III |
CCN Hiệp Sơn, Phường Hiệp Sơn, thị xã Kinh Môn |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
47,824 |
SCT |
31 |
Công ty Cổ phần Tân Hà Kiều |
Phường Minh Tân, thị xã Kinh Môn |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
71,318 |
SCT |
32 |
Công ty TNHH MTV Xi măng Vicem Hoàng Thạch |
Khu 2, Bích Nhôi, phường Minh Tân, thị xã Kinh Môn |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
398,596 |
SCT |
33 |
Công ty TNHH Thành Dũng |
CCN Long Xuyên, Phường Long Xuyên, thị xã Kinh Môn |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy nhãn và bìa nhãn |
3,494 |
SCT |
34 |
Công ty TNHH MTV Thương mại Tuấn Tài |
Phường Thất Hùng, thị xã Kinh Môn |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy, bao bì |
2,571 |
SCT |
35 |
Công ty Cổ phần Thép Hòa Phát |
Phường Hiệp Sơn, thị xã Kinh Môn |
Công nghiệp |
Sản xuất gang thép |
79,410 |
SCT |
36 |
Công ty Cổ Phần VIFON - Chi nhánh Hải Dương |
KCN Tân Trường, xã Tân Trường, huyện Cẩm Giàng |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
7,523 |
SCT |
37 |
Công ty TNHH Công nghệ NISSEI Việt Nam |
KCN Phúc Điền, huyện Cẩm Giàng |
Công nghiệp |
Sản xuất các thiết bị, dụng cụ điện |
2,382 |
SCT |
38 |
Công ty TNHH Công nghệ Vĩnh Hàn Precision |
KCN Phúc Điền, xã Cẩm Phúc, huyện Cẩm Giàng |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic |
1,772 |
SCT |
39 |
Công ty TNHH ShinYang Metal Việt Nam |
KCN Đại An mở rộng, huyện Cẩm Giàng |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ kim loại |
2,926 |
SCT |
40 |
Công ty Cổ phần thép Minh Phú - Hải Dương |
Lô CN7-3, xã Tân Trường, huyện Cẩm Giàng |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
4,383 |
SCT |
41 |
Công ty TNHH Công nghiệp BROTHER Việt Nam |
KCN Phúc Điền, huyện Cẩm Giàng |
Công nghiệp |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
5,126 |
SCT |
42 |
Công ty TNHH UNIDEN Việt Nam |
Lô 5.1- KCN Tân Trường, huyện Cẩm Giàng |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
1,270 |
SCT |
43 |
Công ty CP Chăn Nuôi C.P Việt Nam - Chi nhánh NM tại Hải Dương |
KCN Tân Trường, huyện Cẩm Giàng |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn chăn nuôi |
3,034 |
SCT |
44 |
Công ty TNHH ANT (HN) |
KCN Tân Trường, huyện Cẩm Giàng |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn chăn nuôi |
1,989 |
SCT |
45 |
Công ty TNHH Điện tử UMC Việt Nam |
KCN Tân Trường, huyện Cẩm Giàng |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
3,060 |
SCT |
46 |
Công ty TNHH HITACHI CABLE Việt Nam |
Lô đất CN6.1-2 KCN Tân Trường, xã Tân Trường, huyện Cẩm Giàng |
Công nghiệp |
Sản xuất dây cáp, dây điện và điện tử khác |
3,049 |
SCT |
47 |
Công ty TNHH Giầy Ngọc Hưng |
CCN Lương Điền, xã Lương Điền, huyện Cẩm Giàng |
Công nghiệp |
Sản xuất giầy dép |
1,829 |
SCT |
48 |
Công ty TNHH Điện tử IRISO Việt Nam |
KCN Tân Trường, huyện Cẩm Giàng |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2,931 |
SCT |
49 |
Công ty TNHH LMS VINA |
Lô đất XN3-1E1, XN3-1G, XN3-1F, KCN Đại An mở rộng, TT Lai Cách, huyện Cẩm Giàng |
Công nghiệp |
Sản xuất kim loại màu |
3,480 |
SCT |
50 |
Công ty TNHH HAID Hải Dương |
Lô A, KCN Đại An mở rộng, thị trấn Lai Cách, huyện Cẩm Giàng |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
2,034 |
SCT |
51 |
Công ty TNHH TUNG YANG |
Xã Cẩm Phúc, huyện Cẩm Giàng |
Công nghiệp |
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
1,862 |
SCT |
52 |
Công ty CP Dây và Cáp điện Thượng Đình - NM Bắc Dương |
Xã Cẩm Điền, huyện Cẩm Giàng |
Công nghiệp |
Sản xuất dây cáp, dây điện và điện tử khác |
5,309 |
SCT |
53 |
Công ty TNHH SD Global Việt Nam |
Lô đất XN3, KCN Đại An mở rộng, thị trấn Lai Cách, huyện Cẩm Giàng |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1,640 |
SCT |
54 |
Công ty TNHH KPF Việt Nam |
Lô XN2, KCN Đại An mở rộng, thị trấn Lai Cách, huyện Cẩm Giàng |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
6,400 |
SCT |
55 |
Công ty TNHH KURODA KAGAKU Việt Nam |
Lô D3 và lô F, KCN Phúc Điền, xã Cẩm Phúc, huyện Cẩm Giàng |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm khác từ plastic |
1,383 |
SCT |
56 |
Công ty TNHH NISHOKU TECHNOLOGY Việt Nam |
KCN Tân Trường, xã Tân Trường, huyện Cẩm Giàng |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1,624 |
SCT |
57 |
Công ty TNHH DURING Việt Nam |
Lô đất XN 1-1, KCN Đại An mở rộng, thị trấn Lai Cách, huyện Cẩm Giàng |
Công nghiệp |
Sản xuất xe có động cơ |
1,774 |
SCT |
58 |
Công ty TNHH BEST PACIFIC Việt Nam |
Lô IN4.1.1 KCN Cẩm Điền - Lương Điền, xã Lương Điền, huyện Cẩm Giàng |
Công nghiệp |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
14,016 |
SCT |
59 |
Công ty Cổ phần Trung Kiên |
Thị trấn Phú Thái, huyện Kim Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất bao bì từ plastic |
3,329 |
SCT |
60 |
Công ty TNHH Dệt PACIPIC CRYSTAL |
KCN Lai Vu, huyện Kim Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn thiện sản phẩm dệt |
3,308 |
SCT |
61 |
Công ty TNHH Đóng tàu Thành Long |
Thôn Quỳnh Khê, xã Kim Xuyên, huyện Kim Thành |
Công nghiệp |
Đóng tàu và kết cấu nổi |
1,044 |
SCT |
62 |
Công Ty TNHH Quốc Tế Nam Tài |
Thị trấn Phú Thái, huyện Kim Thành |
Công nghiệp |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng |
6,143 |
SCT |
63 |
Công ty TNHH Sản xuất vật liệu XD Thành Công |
Thôn Quỳnh Khê, xã Kim Xuyên, huyện Kim Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
2,054 |
SCT |
64 |
Công ty TNHH Quốc Tế Ngân Tường |
Lô 01, 02, 03 Điểm tiểu thủ công nghiệp, xã Gia Xuyên, huyện Gia Lộc |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
4,004 |
SCT |
65 |
Công ty TNHH Quảng Phong Việt Nam |
CCN Ngũ Hùng - Thanh Giang, xã Thanh Giang, huyện Thanh Miện |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2,118 |
SCT |
66 |
Công ty TNHH GFT UNIQUE Việt Nam |
CNN Ngũ Hùng, xã Thanh Giang, huyện Thanh Miện |
Công nghiệp |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
2,764 |
SCT |
67 |
Công ty TNHH MTV Thuận Phát Hải Dương |
Thôn Ngọc Mai, xã Vĩnh Hưng, huyện Bình Giang |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
3,009 |
SCT |
68 |
Công ty TNHH XNK Nam Thái Sơn Phương Bắc |
Km34+600, Quốc lộ 5, thôn Phương Độ, xã Vĩnh Hưng, huyện Bình Giang |
Công nghiệp |
Sản xuất và kinh doanh (mua bán) các sản phẩm nhựa, bao bì nhựa |
1,036 |
SCT |
69 |
Công ty TNHH Dệt Vân Giang |
Km 2, đường 20A, CCN Vĩnh Hồng, xã Vĩnh Hồng, huyện Bình Giang |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
2,399 |
SCT |
70 |
Công ty TNHH Thức Ăn Chăn Nuôi Hoa Kỳ |
Xã Vĩnh Hưng, huyện Bình Giang |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn chăn nuôi |
1,417 |
SCT |
71 |
Công ty TNHH Kết cấu thép 568 |
Km 33, Quốc lộ 5A, xã Minh Đức, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất máy móc thiết bị |
3,289 |
SCT |
72 |
Công ty cổ phần Tấn Hưng |
Thôn Ngọc Lặc, xã Ngọc Sơn, huyện Tứ Kỳ |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1,318 |
SCT |
73 |
Công ty TNHH Sky Dragon Việt Nam |
Thôn Quàn, Xã Minh Đức, huyện Tứ Kỳ |
Công nghiệp |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
2,946 |
SCT |
74 |
Công ty TNHH GFT Việt Nam |
Thôn Tất Thượng, xã Cộng Lạc, huyện Tứ Kỳ |
Công nghiệp |
Sản xuất, gia công chế tạo đồ chơi trẻ em |
3,844 |
SCT |
75 |
Chi nhánh Công ty cổ phần bất động sản Việt - Nhật tại Hải Dương |
Km 54+100, quốc lộ 5, khu 3. Phường Nhị Châu, thành phố Hải Dương |
Công trình xây dựng |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
519 |
SCT |
76 |
Công ty cổ phần vật liệu xây dựng công nghệ cao An Cường |
KCN kỹ thuật cao An Phát, km 47, quốc lộ 5, phường Việt Hòa, TP Hải Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2,143 |
SCT |
77 |
Công ty TNHH sản phẩm giấy LEO (Việt Nam) |
KCN Cẩm Điền - Lương Điền, xã Lương Điền, Huyện Cẩm Giàng |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
1,873 |
SCT |
78 |
Công ty TNHH EHWA GLOBAL |
KCN Cẩm Điền - Lương Điền, xã Lương Điền, huyện Cẩm Giàng |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
1,505 |
SCT |
79 |
Công ty Cổ phần nhựa bao bì An Vinh |
KCN Cẩm Điền - Lương Điền, xã Lương Điền, huyện Cẩm Giàng |
Công nghiệp |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
1,497 |
SCT |
80 |
Công ty TNHH FORD Việt Nam |
Phường Tứ Minh, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác |
2,126 |
SCT |
81 |
Công ty TNHH Quốc tế QJT Việt Nam |
CCN Tân Hồng, xã Tân Hồng, huyện Bình Giang |
Công nghiệp |
Gia công cơ khí, xử lý và tráng phủ kim loại |
1,406 |
SCT |
82 |
Công ty TNHH Công nghiệp ORIENTAL-SPORTS Việt Nam |
Thôn Miếu Lãng, Xã Đồng Lạc, Huyện Nam Sách |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
1,400 |
SCT |
83 |
Công ty TNHH may mặc MaKaLot Việt Nam |
Đường 390, xã Thanh Hải, huyện Thanh Hà |
Công nghiệp |
May mặc trang phục |
1,374 |
SCT |
84 |
Công ty TNHH dây và cáp điện WONDERFUL Việt Nam |
KCN Đại An, Km51, quốc lộ 5, phường Tứ Minh, TP Hải Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất dây cáp, dây điện và điện tử khác |
1,268 |
SCT |
85 |
Công ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Đại An Tín |
CCN An Đồng, Nam Sách |
Công nghiệp |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
1,248 |
SCT |
86 |
Công ty Cổ phần Phú Sơn |
KDC số 7, phường Phú Thứ, thị xã Kinh Môn |
Công nghiệp |
Sản xuất đá nhựa tổng hợp |
1,212 |
SCT |
87 |
Công ty TNHH VIETSTAR |
CCN Đoàn Tùng, Thanh Miện |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
1,205 |
SCT |
88 |
Công ty TNHH TAISHODO Việt Nam |
KCN Đại An, phường Tứ Minh, TP Hải Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1,154 |
SCT |
89 |
Công ty TNHH nhựa Ta Ting (Hải Dương) |
KCN Cẩm Điền - Lương Điền, xã Lương Điền, huyện Cẩm Giàng |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1,117 |
SCT |
90 |
Công ty TNHH ZHIXING Việt Nam |
CCN Nguyên Giáp, huyện Tứ Kỳ |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
1,100 |
SCT |
91 |
Công ty TNHH PRETTL Việt Nam |
KCN Đại An, Km51, quốc lộ 5, phường Tứ Minh, TP Hải Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất dây cáp, dây điện và điện tử khác |
1,099 |
SCT |
92 |
Công ty TNHH Kỹ thuật CHANGHONG (Việt Nam) |
KCN Tân Trường, xã Tân Trường, huyện Cẩm Giàng |
Công nghiệp |
Gia công, chế tạo khuôn mẫu; gia công, chế tạo cụm linh kiện nhựa và kim loại; gia công, chế tạo, lắp ráp cụm linh kiện hoặc thành phẩm sản xuất, gia công, lắp ráp loa |
1,082 |
SCT |
93 |
Công ty TNHH Union Materials Việt Nam |
KCN Cẩm Điền - Lương Điền, xã Lương Điền, huyện Cẩm Giàng |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác bàng kim loại chưa phân vào đâu |
1,058 |
SCT |
94 |
Công ty TNHH Eastech Việt Nam |
KCN Cộng Hòa, phường Cộng Hòa, TP Chí Linh |
Công nghiệp |
Sản xuất, gia công loa và linh kiện loa, tai nghe. Sản xuất, gia công vỏ loa bằng nhựa và bằng gỗ |
1,053 |
SCT |
95 |
Công ty TNHH LEOTECH Việt Nam |
CCN Đoàn Tùng, Thanh Miện |
Công nghiệp |
Sản xuất trò chơi, đồ chơi |
1,044 |
SCT |
96 |
Công ty cổ phần nhiệt điện Phả Lại |
Phường Phải Lại, TP Chí Linh |
Công nghiệp |
Sản xuất, truyền tải và phân phối điện |
47,304 |
EVN |
6. Tỉnh Hải Phòng |
||||||
1 |
Công ty Cổ phần cáp điện LS VINA |
Cầu Bính, Sở Dầu, Hồng Bàng |
Công nghiệp |
Các loại cáp điện |
6,570 |
SCT |
2 |
Công ty Cổ phần Vicem Bao bì Hải Phòng |
Số 3 đường Hà Nội, Sở Dầu, Hồng Bàng |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
141,449 |
SCT |
3 |
Công ty sản xuất thép ÚC SSE |
Km9, Quản Toán, Hồng Bàng |
Công nghiệp |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
7,080 |
SCT |
4 |
Công ty TNHH Vân Long |
KCN An Trì (Số 15A An Trì, phường Hùng Vương, Hồng Bàng) |
Công nghiệp |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu |
1,582 |
SCT |
5 |
Công ty liên doanh sản xuất thép Vinaustccl |
Km9, Quán Toán, Hồng Bàng |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
25,827 |
SCT |
6 |
Chi nhánh Công ty TNHH AEONMALL Việt Nam tại Hải Phòng |
Số 10 đường Võ Nguyên Giáp, kênh Dương, Lê Chân |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4,372 |
SCT |
7 |
Công ty Cổ phần XD&TM Thùy Dương |
519 Lê Hồng Phong, Ngô Quyền |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh bất động sản, văn phòng cho thuê |
556 |
SCT |
8 |
Công ty TNHH Thủy tinh SANMIGUEL YAMAMURA Hải Phòng |
17A Ngô Quyền |
Công nghiệp |
Sản xuất thủy tinh và sản phẩm từ thủy tinh |
4,599 |
SCT |
9 |
Công ty TNHH Vinh An |
Xã Kênh Giang, Thủy Nguyên |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ plastic |
2,811 |
SCT |
10 |
Công ty TNHH MTV Đóng tàu Phà Rừng |
TT Minh Đức, Thủy Nguyên |
Công nghiệp |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
1,072 |
SCT |
11 |
Công ty CNTT Nam Triệu |
Tam Hưng, Thủy Nguyên |
Công nghiệp |
Đóng, sửa chữa tàu thủy |
1,199 |
SCT |
12 |
Công ty TNHH MTV xi măng Vicem Hải Phòng |
Minh Đức, Thủy Nguyên |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
127,467 |
SCT |
13 |
Xí nghiệp xăng dầu K131 |
Kỳ Sơn, Thủy Nguyên |
Công trình xây dựng |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
733 |
SCT |
14 |
Công ty Xi măng Chinfon |
Minh Đức, Thủy Nguyên |
Công nghiệp |
Sản xuất Xi măng |
301,031 |
SCT |
15 |
Công ty TNHH công nghiệp giày Aurora Việt Nam |
Thiên Hương, Thủy Nguyên |
Công nghiệp |
Bán buôn giày dép |
4,026 |
SCT |
16 |
Công ty Cổ phần luyện thép Việt Ý |
KCN Cầu Kiền, Hoàng Động, Thủy Nguyên |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
42,316 |
SCT |
17 |
Công ty Cổ phần Kinh doanh chế biến hàng XNK Đà Nẵng |
Số 31 Đông Khê, phường Đông Khê, quận Ngô Quyền |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
3,880 |
SCT |
18 |
Công ty TNHH Vật liệu xây dựng SAINT- GOBAIN Bắc Việt Nam |
Thôn Đoan, Tam Hưng, Thủy Nguyên |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
1,019 |
SCT |
19 |
Công ty Cổ phần hoá chất Minh Đức |
Minh Đức, Thủy Nguyên |
Công nghiệp |
Sản xuất hóa chất cơ bản |
9,247 |
SCT |
20 |
Công ty TNHH MTV cấp nước Hải Phòng |
54 Đinh Tiên Hoàng, quận Hồng Bàng |
Công nghiệp |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3,229 |
SCT |
21 |
Công ty Cổ phần Đầu tư sản xuất và thương mại Tuấn Anh |
Số 577 Trường Chinh, phường Quán Trữ, quận Kiến An |
Công nghiệp |
Sản xuất cao su tổng hợp |
1,067 |
SCT |
22 |
Công ty Cổ phần đầu tư Quốc tế Thủy Hải |
Thôn Song Mai, xã An Hồng, huyện An Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1,298 |
SCT |
23 |
Công ty Cổ phần Giấy Hải Phòng HAPACO |
Thôn Tiên Nông, xã Đại Bản, huyện An Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
4,805 |
SCT |
24 |
Công ty TNHH LG Electronics Việt Nam - Hải Phòng |
KCN Tràng Duệ, An Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
10,705 |
SCT |
25 |
Công ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng |
16 Lạch Tray, quận Ngô Quyền |
Công nghiệp |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1,924 |
SCT |
26 |
Công ty TNHH Hoa Thành |
Thôn Trâm Khê, xã Đại Thắng, huyện Tiên Lãng |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
2,370 |
SCT |
27 |
Công ty Cổ phần Thuận Ích |
Tầng 3 tòa nhà Tower, 32 Trần Phú, Ngô Quyền |
Công nghiệp |
Sản xuất giày, dép |
1,718 |
SCT |
28 |
Công ty TNHH Sao Vàng |
TT Trường Sơn, An Lão |
Công nghiệp |
Bán buôn giày dép |
1,412 |
SCT |
29 |
Chi nhánh Công ty TNHH DE HEUS tại Hải Phòng |
KCN An Tràng, thôn Văn Tràng, thị trấn Trường Sơn, An Lão |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
1,972 |
SCT |
30 |
Công ty TNHH Sunmax Việt Nam |
Km8, Phạm Văn Đồng, Hải Thành, Dương Kinh |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic |
24,558 |
SCT |
31 |
Công ty TNHH Forever True Vĩnh Bảo Việt Nam |
Lô CN 16, Cụm công nghiệp Tân Liên, xã Tân Liên, huyện Vĩnh Bảo |
Công nghiệp |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
1,434 |
SCT |
32 |
Công ty TNHH Cảng Container Quốc tế Tân cảng Hải Phòng |
Khu Đôn Lương, thị trấn Cát Hải, huyện Cát Hải, thành phố Hải Phòng |
Công nghiệp |
Hoạt động điều hành cảng biển |
1,219 |
SCT |
33 |
Công ty TNHH FLAT (Việt Nam) |
KCN Đình Vũ, Đông Hải 2, Hải An |
Công nghiệp |
Sản xuất kính đặc biệt, kính năng lượng mặt trời và các sản phẩm kính khác |
26,287 |
SCT |
34 |
Công ty Cổ phần DV Cảng Hải Phòng |
Lô KB1,1, KCN Nam Đình Vũ |
Công nghiệp |
Hoạt động điều hành cảng biển |
4,943 |
SCT |
35 |
Công ty Cổ phần đầu tư và PT cảng Đình Vũ |
Cảng Đình Vũ, Đông Hải, Hải An |
Công nghiệp |
Hoạt động điều hành cảng biển |
1,289 |
SCT |
36 |
Công ty Cổ phần Giấy Hoàng Hà Hải Phòng |
Số 194 đường Kiều Hạ, Đông Hải 2, Hải An |
Công nghiệp |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
29,728 |
SCT |
37 |
Công ty TNHH MTV DAP - Vinachem |
Lô GI7, khu KT Đình Vũ, Đông Hải 2 |
Công nghiệp |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
29,889 |
SCT |
38 |
Công ty cổ phần tôn thép Việt Pháp |
ĐT 356 - đường Đình Vũ, Đông Hải 1, Hải An |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
1,560 |
SCT |
39 |
Công ty Cổ phần cảng xanh VIP |
Khu kinh tế Đình Vũ, Cát Hải, phường Đông Hải 2, quận Hải An |
Công nghiệp |
Hoạt động điều hành cảng biển |
1,720 |
SCT |
40 |
Công ty TNHH đầu tư PT Nam Thuận |
KCN Đình Vũ |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
9,122 |
SCT |
41 |
Công ty công nghiệp nhựa CHINHUEI |
Km9, Phạm Văn Đồng, Hải Thành, Dương Kinh |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1,619 |
SCT |
42 |
Công ty TNHH Đinh Vàng |
1167 Nguyễn Bỉnh Khiêm, Đông Hải, Hải An |
Công nghiệp |
Giầy dép da xuất khẩu |
1,448 |
SCT |
43 |
Công ty TNHH nhựa Phú Lâm |
Km9, Phạm Văn Đồng, Hải Thành, Dương Kinh |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
5,441 |
SCT |
44 |
Công ty TNHH Giầy STATEWAY Việt Nam |
Hưng Đạo, Dương Kinh |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
1,067 |
SCT |
45 |
Công ty Cổ phần nhựa Thiếu niên Tiền Phong |
Số 2, An Đà, Ngô Quyền |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
6,799 |
SCT |
46 |
Công ty TNHH LG Electronics Việt Nam - Hải Phòng |
KCN Tràng Duệ, An Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
55,405 |
SCT |
47 |
Công ty TNHH sản xuất lốp xe Bridgestone Việt Nam |
KCN Đình Vũ, Hải An |
Công nghiệp |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
5,807 |
SCT |
48 |
Công ty Cổ phần luyện thép cao cấp Việt Nhật |
KCN Nam Cầu Kiền, Thủy Nguyên |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
54,183 |
SCT |
49 |
Công ty TNHH LG Innotek Việt Nam Hải Phòng |
Lô 14, KCN Tràng Duệ, huyện An Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
13,359 |
SCT |
50 |
Công ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Thép HPS |
KCN Nam Cầu Kiền, huyện Thủy Nguyên |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
6,908 |
SCT |
51 |
Công ty TNHH Công nghệ Vật liệu xây dựng JINKA |
KCN Đồ Sơn, quận Đồ Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4,138 |
SCT |
52 |
Công ty TNHH Chế tạo máy Hongyuan Việt Nam |
Lô đất L2.6 và L2.12 KCN Đồ Sơn, quận Đồ Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
3,953 |
SCT |
53 |
Công ty TNHH Haengsung Electronics |
Lô K1, Khu công nghiệp Tràng Duệ, An Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
3,725 |
SCT |
54 |
Công ty TNHH điện tử Dong Yang |
Lô C5,3, KCN Tràng Duệ, huyện An Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
5,968 |
SCT |
55 |
Công ty TNHH Halla Electronics Vina |
Lô L4, KCN Tràng Duệ, xã Hồng Phong, huyện An Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2,850 |
SCT |
56 |
Công ty TNHH OHSUNG Vina |
Lô C5,1 KCN Tràng Duệ |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2,651 |
SCT |
57 |
Công ty TNHH KREMS Việt Nam |
Lô N4, Khu CN Tràng Duệ |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2,155 |
SCT |
58 |
Công ty TNHH HT Solar Việt Nam |
Lô F3 khu CN Tràng Duệ, Hồng Phong, An Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
2,096 |
SCT |
59 |
Công ty TNHH Dongdo Electronics Hải Phòng |
Lô C6-2, khu CN1, KCN Tràng Duệ, huyện An Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2,073 |
SCT |
60 |
Công ty TNHH VINATIC Hải Phòng |
Lô CN4, KCN Nam Cầu Kiền, huyện Thủy Nguyên |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ nhựa |
2,083 |
SCT |
61 |
Công ty TNHH Zhongxin Ya Tai |
Lô L1.9A & L1.9B, KCN Đồ Sơn, quận Đồ Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1,800 |
SCT |
62 |
Công ty TNHH JCV CORP |
KCN Tràng Duệ, huyện An Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm làm đẹp cho con người |
1,793 |
SCT |
63 |
Công ty TNHH Heesung Electronics Việt Nam |
Lô G1 KCN Tràng Duệ |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
6,006 |
SCT |
64 |
Công ty TNHH Cheng - V |
Lô L3.5B KCN Đồ Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic |
4,627 |
SCT |
65 |
Công ty TNHH Woosung Electronics |
Lô K2, KCN Tràng Duệ, huyện An Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1,325 |
SCT |
66 |
Công ty TNHH Cơ khí Việt Nhật |
Km9, Quán Toán, Hồng Bàng |
Công nghiệp |
Đúc sắt thép |
2,081 |
SCT |
67 |
Công ty TNHH GREENWORKS (Việt Nam) |
KCN Tràng Duệ, huyện An Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất và lắp ráp thiết bị làm vườn |
1,179 |
SCT |
68 |
Công ty TNHH Ngành gỗ FU MING Việt Nam |
KCN Đồ Sơn, phường Ngọc Xuyên, quận Đồ Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất gỗ tấm và gỗ lát sàn |
1,075 |
SCT |
69 |
Công ty TNHH DONG - A HWASUNG VIN |
KCN Tràng Duệ, huyện An Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất, gia công các sản phẩm nhựa, cao su tổng hợp dùng cho công nghiệp, ô tô, đồ gia dụng |
1,010 |
SCT |
70 |
Công ty TNHH SIN CHI Việt Nam |
KCN Tràng Duệ, huyện An Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ plastic |
6,054 |
SCT |
71 |
Công ty TNHH Tân Huy Hoàng |
KCN Tràng Duệ, huyện An Dương |
Công nghiệp |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1,104 |
SCT |
72 |
Công ty TNHH CRYSTAL SWEATER Việt Nam |
KCN Nam Đình Vũ, phường Đông Hải 2, quận Hải An |
Công nghiệp |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
4,719 |
SCT |
73 |
Công ty Cổ phần Polyfill |
Lô CN1,01 KCN Nam Đình Vũ |
Công nghiệp |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
4,719 |
SCT |
74 |
Công ty Cổ phần Kim khí Bắc Việt |
KCN Đình Vũ, phường Đông Hải 2, quận Hải An |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
1,913 |
SCT |
75 |
Công ty TNHH Xây dựng và Vận tải Hoàng Trường |
Khu Anh Dũng, phường Anh Dũng, quận Dương Kinh |
Công nghiệp |
Kinh doanh vận tải hàng hóa đường bộ |
2,624 |
SCT |
76 |
Công ty TNHH Iko Thompson Việt Nam |
KCN Nomura, An Dương |
Công nghiệp |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3,082 |
SCT |
77 |
Công ty TNHH UNIVERSAL SCIENTIFIC INDUSTRIAL Việt Nam |
KCN Đình Vũ, phường Đông Hải 2, quận Hải An |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1,185 |
SCT |
78 |
Công ty TNHH Công nghệ Amtran Việt Nam |
Số 2, đường số 9, KCN VSIP, huyện Thủy Nguyên |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
1,909 |
SCT |
79 |
Công ty Cổ phần Vận tải biển Việt Nam |
215 Lạch Tray, Ngô Quyền |
Giao thông vận tải |
Vận tải đường thủy |
6,614 |
SCT |
80 |
Công ty TNHH Yazaki Hải Phòng Việt Nam |
KCN Nomura, An Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
1,373 |
SCT |
81 |
Công ty Cổ phần vận tải xăng dầu VIPCO |
37 Phan Bội Châu |
Giao thông vận tải |
Vận tải đường thủy |
6,975 |
SCT |
82 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Bệnh viện ĐKQT VINMEC - Bệnh viện ĐKQT VINMEC Hải Phòng |
Tổ 31 phường Vĩnh Niệm, quận Lê Chân |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
716 |
SCT |
83 |
Công ty TNHH Sản xuất và kinh doanh Vinfast |
KKT Đình Vũ, Cát Hải, huyện Cát Hải |
Công nghiệp |
Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác |
12,438 |
SCT |
84 |
Công ty TNHH ống thép VINAPIPE |
Km9, Quán Toán, Hồng Bàng |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
1,220 |
SCT |
85 |
Công ty TNHH Takata Precision Việt Nam |
KCN Nomura, An Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất và lắp ráp linh kiện nhựa kỹ thuật có độ chính xác cao |
1,469 |
SCT |
86 |
Công ty TNHH Synztec Việt Nam |
KCN Nomura, An Dương |
Công nghiệp |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
2,200 |
SCT |
87 |
Công ty TNHH SIK Việt Nam |
KCN Nomura, An Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1,251 |
SCT |
88 |
Công ty TNHH YANAGAWA SEIKO VIỆT NAM |
KCN Nomura Hải Phòng |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
1,024 |
SCT |
89 |
Công ty TNHH RORZE ROBOTECH |
KCN Nomura, An Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
3,186 |
SCT |
90 |
Công ty TNHH Regina Miracle international Việt Nam |
Số 9 đường Đông Tây, KCN Vsip, Thủy Nguyên |
Công nghiệp |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
27,541 |
SCT |
91 |
Nhà máy sản xuất thức ăn gia súc Proconco |
KCN Đình Vũ, Hải An |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc |
4,761 |
SCT |
92 |
Công ty TNHH OJITEX Hải Phòng |
KCN Nomura, huyện An Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy nhãn, bìa nhãn, bao bì từ giấy và bìa |
1,206 |
SCT |
93 |
Công ty TNHH Nipro Pharma Việt Nam |
Lô IN,1,4A, KCN Vsip, Thủy Nguyên |
Công nghiệp |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
3,181 |
SCT |
94 |
Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng |
Tam Hưng, Thủy Nguyên |
Công nghiệp |
Sản xuất điện |
2,490,433 |
SCT |
95 |
Công ty TNHH New Hope Hà Nội - Chi nhánh Hải Phòng |
KCN Đình Vũ, Hải An |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc |
1,826 |
SCT |
96 |
Công ty TNHH vật liệu nam châm Shin-Etsu Việt Nam |
Lô CN5.20, KCN Đình Vũ, Đông Hải 2, Hải An |
Công nghiệp |
Khai khoáng chưa được phân vào đâu |
11,715 |
SCT |
97 |
Công ty TNHH Maple |
Số 15, đường số 17, KCN VSIP, huyện Thủy Nguyên |
Công nghiệp |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1,632 |
SCT |
98 |
Công ty TNHH MTV Môi trường đô thị Hải Phòng |
Số 1 Lý Tự Trọng, phường Minh Khai, quận Hồng Bàng, Hải Phòng. |
Công nghiệp |
Vệ sinh môi trường |
1,442 |
SCT |
99 |
Công ty TNHH Jasan Việt Nam |
Số 2, đường 17, KCN Vsip, Thủy Nguyên |
Công nghiệp |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
7,067 |
SCT |
100 |
Chi nhánh Công ty TNHH GE Việt Nam - Chi nhánh Hải Phòng |
KCN Nomura, An Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị điện |
11,183 |
SCT |
101 |
Công ty Cổ phần EB Hải Phòng |
LÔ 1/20 KĐT Ngã 5 Sân bay Cát Bi |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
550 |
SCT |
102 |
Công ty TNHH FUJIHLM MANUFACTURING Hải Phòng |
KCN VSIP, huyện Thủy Nguyên |
Công nghiệp |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
1,292 |
SCT |
103 |
Công ty TNHH Chế tạo máy EBA |
Lô N-1, N-2, N-3, và F-1a, khu công nghiệp Nomura, Hải Phòng, xã Tân Tiến, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Công nghiệp |
Chế tạo cơ khí các chi tiết, các bộ phận của máy và ô tô |
1,292 |
SCT |
104 |
Công ty TNHH TOYOTA BOSHOKU Hải Phòng |
KCN Nomura, An Dương |
Công nghiệp |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
6,110 |
SCT |
105 |
Trường ĐH Hàng hải Việt Nam |
Số 484 đường Lạch tray, phường Kênh Dương, quận Lê Chân |
Công trình xây dựng |
Giáo dục đại học |
768 |
SCT |
106 |
Công ty TNHH CN chính xác EVA Hải Phòng |
139 Đại lộ Đông Tây, KCN VSIP |
Công nghiệp |
Sản xuất khuôn mẫu chính xác |
1,486 |
SCT |
107 |
Công ty TNHH chế tạo Canadian Solar Việt Nam |
D11 số 5, đường Đông Tây KCN Vsip, Thủy Nguyên |
Công nghiệp |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
1,827 |
SCT |
108 |
Bệnh viện Việt Tiệp |
Số 1 Nhà Thương, Lê Chân |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
1,607 |
SCT |
109 |
Công ty Cổ phần Hóa dầu và Xơ sợi Việt Nam |
Lô CN5.5 A khu công nghiệp Đình Vũ, phường Đông Hải 2, quận Hải An |
Công nghiệp |
Sản xuất xơ sợi nhân tạo |
4,257 |
SCT |
110 |
Công ty TNHH Nichias Hải Phòng |
KCN Nomura, An Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
2,169 |
SCT |
111 |
Công ty TNHH LS METAL VINA |
KCN DEEPC 2B, phường Đông Hải 2, quận Hải An |
Công nghiệp |
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu |
1,910 |
SCT |
112 |
Công ty TNHH Terai Vina |
KCN Nomura, An Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1,363 |
SCT |
113 |
Cảng hàng không quốc tế Cát Bi - Chi nhánh TCT Cảng hàng không Việt Nam CTCP |
Cảng hàng không quốc tế Cát Bi, đường Lê Hồng Phong, Hải An |
Công trình xây dựng |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không |
5,946 |
SCT |
114 |
Công ty TNHH TM VT Trung Thành |
Số 57, Km 5, Lâm Sản, Hồng Bàng |
Giao thông vận tải |
Kinh doanh vận tải hàng hóa đường bộ |
1,821 |
SCT |
115 |
Công ty đóng tàu Damen - Sông Cấm |
Thôn Lôi Động, xã Hoàng Động, huyện Thủy Nguyên |
Công nghiệp |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
1,343 |
SCT |
116 |
Công ty TNHH Toyoda Gosei Hải Phòng |
KCN Nomura, An Dương |
Công nghiệp |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
1,840 |
SCT |
117 |
Công ty TNHH Fujikura Composites Hải Phòng |
Lô D3,D6, KCN Nomura Hải Phòng, An Dương, Hải Phòng |
Công nghiệp |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
1,507 |
SCT |
118 |
Công ty TNHH Công nghệ Kyocera Mita Việt Nam |
Lô 56A, KCN Vsip, Thủy Nguyên |
Công nghiệp |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
2,071 |
SCT |
119 |
Công ty TNHH điện tử Chilisin Việt Nam |
Số 143,145, đường số 10, KCN Vsip, Thủy Nguyên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
7,974 |
SCT |
120 |
Công ty Cổ phần Habeco Hải Phòng |
Thị trấn Trường Sơn, An Lão |
Công nghiệp |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
19,424 |
SCT |
121 |
Công ty TNHH Tohoku Pioneer Việt Nam |
KCN Nomura, An Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị điện |
1,485 |
SCT |
122 |
Chi nhánh Tổng Công ty Hàng Kênh- CTCP - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Hải Phòng |
Số 124 Nguyễn Đức Cảnh, phường Cát Dài, quận Lê Chân |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
1,186 |
SCT |
123 |
Công ty TNHH chế tạo máy CITIZEN Việt Nam |
KCN Nomura, huyện An Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm đúc kim loại |
1,656 |
SCT |
124 |
Công ty TNHH Công nghiệp ASPIRESUN Việt Nam |
KCN VSIP, huyện Thủy Nguyên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1,006 |
SCT |
125 |
Công ty TNHH Công nghệ HITRON Việt Nam |
KCN VSIP, huyện Thủy Nguyên |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
1,592 |
SCT |
126 |
Công ty TNHH LITE ON Việt Nam |
KCN VSIP, huyện Thủy Nguyên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1,223 |
SCT |
127 |
Công ty TNHH MTV VTB Ngôi Sao Xanh |
Số 5 Võ Thị Sáu, phường Máy Tơ, quận Ngô Quyền |
Giao thông vận tải |
Kinh doanh vận tải hàng hóa đường bộ |
2,746 |
SCT |
7. Tỉnh Hưng Yên |
||||||
1 |
Công ty TNHH VIETINAK |
Lô đất số C5 , KCN Thăng Long II, xã Liêu Xá, huyện Yên Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
1,202 |
SCT |
2 |
Công ty TNHH Dong Yang E&P Việt Nam |
Xã Nhân Hòa, huyện Mỹ Hào |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1,249 |
SCT |
3 |
Công ty TNHH SOC Việt Nam |
Lô đất G7, KCN Thăng Long II, Yên Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm hóa chất khác chưa được phân vào đâu |
1,177 |
SCT |
4 |
Công ty Cổ phần ABC Việt Nam |
T Khả Duy, xã Đoàn Đào, huyện Phù Cừ, tỉnh Hưng Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn chăn nuôi |
3,373 |
SCT |
5 |
Công ty Cổ phần Daikin Air Conditioning (Việt Nam) |
KCN Thăng Long II, phường Phùng Chí Kiên, thị xã Mỹ Hào |
Công nghiệp |
Sản xuất máy thông dụng khác |
1,227 |
SCT |
6 |
Chi nhánh Công ty TNHH LIXIL Việt Nam tại Hưng Yên |
Đường B4, khu B, KCN Phố Nối A, xã Lạc Hồng, huyện Văn Lâm |
Công nghiệp |
Sản xuất sứ vệ sinh cao cấp |
4,537 |
SCT |
7 |
Chi nhánh Công ty TNHH LIXIL Việt Nam tại Hưng Yên (Nhà máy số 67) |
Xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm |
Công nghiệp |
Sản xuất sứ vệ sinh cao cấp |
5,060 |
SCT |
8 |
Công ty TNHH Dây và cáp điện Ngọc Khánh |
Thôn An Lạc, xã Trưng Trắc, huyện Văn Lâm |
Công nghiệp |
Sản xuất dây cáp điện |
1,499 |
SCT |
9 |
Công ty TNHH Minh Hiếu Hưng Yên |
Thôn Bình Lương, xã Tân Quang, Văn Lâm |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
1,519 |
SCT |
10 |
Công ty TNHH AAB |
Xã Vĩnh Khúc, huyện Văn Giang |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ cao su |
1,226 |
SCT |
11 |
Công ty TNHH Thép Dây Hòa Phát |
KCN Phố Nối A, xã Giai Phạm, huyện Yên Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
1,938 |
SCT |
12 |
Công ty TNHH Nikkiso Việt Nam |
Lô đất C6 và C7 KCN Thăng Long II, Yên Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị y tế, bộ phận máy bay |
1,483 |
SCT |
13 |
Công ty Cổ phần thép không gỉ A&T |
Km31, QL 5A, thôn Trại, xã Dị Sử, huyện Mỹ Hào |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy |
1,268 |
SCT |
14 |
Công ty TNHH Sản xuất & TM Tân Á Hưng Yên |
TT Yên Mỹ, huyện Yên Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
1,709 |
SCT |
15 |
Công ty TNHH Nestle Việt Nam |
LÔ P1A, KCN Thăng Long II, Mỹ Hào |
Công nghiệp |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
2,953 |
SCT |
16 |
Công ty TNHH thiết bị điện nước Phúc Hà |
Thôn Chí Trung, xã Tân Quang, huyện Văn Lâm |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1,193 |
SCT |
17 |
Công ty Cổ phần Thực phẩm XK Trung Sơn Hưng Yên |
TT Như Quỳnh, huyện Văn Lâm |
Công nghiệp |
Sản xuất thực phẩm khác |
2,638 |
SCT |
18 |
Công ty Cổ phần công nghệ cao TRAPHACO |
Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm |
Công nghiệp |
Sản xuất thuốc, hóa dược và dược liệu |
2,570 |
SCT |
19 |
Công ty Cổ phần Thuận Đức |
TT Lương Bằng, huyện Kim Động |
Công nghiệp |
Sản xuất nhựa, bao bì |
3,191 |
SCT |
20 |
Công ty TNHH Dệt nhuộm Jasan (Việt Nam) |
KCN Phố Nối B, xã Liêu Xá, huyện Yên Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
11,526 |
SCT |
21 |
Công ty TNHH Dây và cáp điện Ô tô Sumiden VN - CN Hưng Yên |
Lô đất E,7 & E,8, KCN Thăng Long II, Yên Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2,289 |
SCT |
22 |
Công ty TNHH MTV Kinh Đô miền Bắc |
Km 22 QL5A TT Bần, Yên Nhân, Mỹ Hào |
Công nghiệp |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
2,417 |
SCT |
23 |
Công ty TNHH Bao Bì Việt Hưng |
TT Như Quỳnh, huyện Văn Lâm |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy |
2,163 |
SCT |
24 |
Công ty Cổ phần kính an toàn Việt Nhật |
Km29+500 QL5A, Cầu Lường, xã Bạch Sam, Mỹ Hào |
Công nghiệp |
Sản xuất thủy tinh và sản phẩm từ thủy tinh |
2,270 |
SCT |
25 |
Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển Công nghệ Bia - Rượu - NGK HN |
Đường 206, KCN Phố Nối A, Trưng Trắc, Văn Lâm |
Công nghiệp |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1,647 |
SCT |
26 |
Công ty TNHH MUSASHI AUTO PARTS Việt Nam |
KCN Thăng Long II, huyện Yên Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2,138 |
SCT |
27 |
Công ty TNHH Hamaden Việt Nam |
KCN Thăng Long II, huyện Yên Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2,565 |
SCT |
28 |
Công ty TNHH Sews - Components Việt Nam |
LÔ D2 và D3, KCN Thăng Long II, Yên Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2,500 |
SCT |
29 |
Công ty Cổ phần NPG - Hưng Yên |
Xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
23,724 |
SCT |
30 |
Công ty TNHH đầu tư ứng dụng sản xuất Bao Bì Việt |
KCN Phố Nối A, xã Giai Phạm, huyện Yên Mỹ |
Công nghiệp |
In ấn |
3,032 |
SCT |
31 |
Công ty TNHH MTV Dệt 8-3 |
TT Yên Mỹ, huyện Yên Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
3,103 |
SCT |
32 |
Công ty TNHH Dệt và Nhuộm Hưng Yên |
KCN Dệt may Phố Nối, xã Nghĩa Hiệp, huyện Yên Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
2,951 |
SCT |
33 |
Công ty TNHH thép cán nguội Hòa Phát |
Khu D, KCN Phố Nối A, xã Giai Phạm, huyện Yên Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm thép |
2,557 |
SCT |
34 |
Công ty Cổ phần Công nghiệp Kami |
Đường B4, khu B, KCN Phố Nối A, xã Lạc Hồng, huyện Văn Lâm |
Công nghiệp |
Sản xuất kim loại |
1,532 |
SCT |
35 |
Công ty Cổ phần Hưng Phú |
KCN Dệt may Phố Nối B, huyện Yên Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn thiện sản phẩm dệt |
2,992 |
SCT |
36 |
Công ty TNHH Thiết bị điện Lioa |
Xã Đình Dù, huyện Văn Lâm |
Công nghiệp |
Sản xuất dây và thiết bị dây dẫn |
3,105 |
SCT |
37 |
Công ty TNHH Taeyang Việt Nam |
KCN Phố Nối A, huyện Văn Lâm |
Công nghiệp |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
3,515 |
SCT |
38 |
Công ty TNHH JP Corelex (Việt Nam) |
Đường B1, khu B, KCN Phố Nối A, xã Lạc Hồng, huyện Văn Lâm |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
6,466 |
SCT |
39 |
Công ty TNHH MEKTEC MANUFACTURING (Việt Nam) |
Xã Dị Sử, huyện Mỹ Hào |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
5,711 |
SCT |
40 |
Công ty Cổ phần Nhựa Hưng Yên |
Số 115, Nguyễn Thiện Thuật, phường Minh khai, TP Hưng Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ plastic |
1,097 |
SCT |
41 |
Công ty Cổ phần thép Việt - Ý |
KCN Phố Nối A, xã Giai Phạm, huyện Yên Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép |
5,022 |
SCT |
42 |
Công ty TNHH dệt may Lee Hing Việt Nam |
Lô 4, KCN Dệt May Phố Nối, xã Dị Sử, huyện Mỹ Hào |
Công nghiệp |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
10,109 |
SCT |
43 |
Công ty TNHH Công nghiệp Chính Đại |
KCN Phố Nối A, xã Giai Phạm, huyện Yên Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép |
4,523 |
SCT |
44 |
Công ty TNHH Tôn Hòa Phát |
Đường E1, khu E, KCN Phố Nối A, xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
15,529 |
SCT |
45 |
Công ty TNHH Toto Việt Nam - chi nhánh Hưng Yên |
Lô đất số M7, M8, KCN Thăng Long II, xã Phùng Chí Kiên, huyện Mỹ Hào |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
8,249 |
SCT |
46 |
Công ty TNHH sản xuất phụ tùng ô tô xe máy Việt Nam |
TT Như Quỳnh, huyện Văn Lâm |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy |
9,767 |
SCT |
47 |
CN Công ty TNHH ống thép Hòa Phát |
TT Như Quỳnh, huyện Văn Lâm |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép |
13,214 |
SCT |
48 |
Công ty TNHH HOYA Glass Disk VN II |
KCN Thăng Long II, huyện Yên Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất thủy tinh và sản phẩm từ thủy tinh |
12,231 |
SCT |
49 |
Công ty Cổ phần Hyundai Aluminum ViNa |
Đường B2, khu B, KCN Phố Nối A, xã Lạc Hồng, huyện Yên Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
8,669 |
SCT |
50 |
CN Công ty cổ phần ACECOOK VN tại HY |
KCN Như Quỳnh A, huyện Văn Lâm |
Công nghiệp |
Bán buôn thực phẩm khác |
19,605 |
SCT |
51 |
Công ty TNHH Một thành viên Thép Hòa Phát |
KCN Phố Nối A, xã Giai Phạm, huyện Yên Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
48,805 |
SCT |
52 |
Công ty Cổ phần Quốc Tế INOX Hòa Bình |
Thôn Yên Phú, xã Giai Phạm, huyện Yên Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
1,247 |
SCT |
53 |
Công ty TNHH sản xuất và thương mại dịch vụ Minh Tâm |
Xã Dân Tiến, huyện Khoái Châu |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1,426 |
SCT |
54 |
CN sản xuất Công ty TNHH Lavie tại Hưng Yên |
TT Như Quỳnh, huyện Văn Lâm |
Công nghiệp |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1,049 |
SCT |
55 |
Công ty TNHH Sản xuất - TM Hòa Bình |
Xã Giai Phạm, huyện Yên Mỹ |
Công nghiệp |
Hoạt động dịch vụ cá nhân khác chưa được phân vào đâu |
1,026 |
SCT |
56 |
Công ty Cổ phần Stavian hóa chất |
Lô 16, đường 206, khu A, KCN Phố Nối A, xã Đình Dù, huyện Văn Lâm |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1,180 |
SCT |
57 |
Công ty Cổ phần Agrifeed Việt Nam |
Số nhà 32, ngách 167/3, phố Gia Quất, phường Thượng Thanh, quận Long Biên, TP. Hà Nội |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
1,311 |
SCT |
58 |
Công ty Cổ phần Minh An |
Thôn Đa Phúc, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1,332 |
SCT |
59 |
Công ty Cổ phần Sợi Việt Nhật |
Thôn Bá Khẽ, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
1,384 |
SCT |
60 |
Công ty TNHH sản xuất và thương mại Minh Ngọc |
Khu D, KCN Phố Nối A, xã Lạc Hồng, huyện Văn Lâm |
Công nghiệp |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
5,882 |
SCT |
61 |
Công ty TNHH Thép Nhật Quang |
Xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm |
Công nghiệp |
Đúc sắt, thép |
1,472 |
SCT |
62 |
Công ty TNHH Gia Anh Hưng Yên |
KM7 quốc lộ 39, xã Trung Hưng, huyện Yên Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2,647 |
SCT |
63 |
Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Thái Dương |
Xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm |
Công nghiệp |
Sản xuất kim loại |
5,231 |
SCT |
64 |
Công ty TNHH PIC Việt Nam |
Đường B1, khu B, KCN Phố Nối A, xã Lạc Hồng, huyện Văn Lâm |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2,319 |
SCT |
65 |
Công ty TNHH thiết bị xây dựng và chiếu sáng đô thị Tấn Phát |
Thôn Nghĩa Trang, thị trấn Yên Mỹ, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
1,059 |
SCT |
66 |
Công ty Cổ phần Kim Tín Hưng Yên |
KCN Phố Nối A, xã Lạc Hồng, huyện Văn Lâm |
Công nghiệp |
Bán buôn và bán lẻ |
4,376 |
SCT |
67 |
Công ty TNHH Giày Ngọc Tề |
Xã Nghĩa Hiệp, huyện Yên Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
5,262 |
SCT |
68 |
Công ty TNHH An Quý Hưng Yên |
Xã Bạch Sam, Mỹ Hào |
Công nghiệp |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2,901 |
SCT |
69 |
Công ty TNHH Song Long |
Xã Giai Phạm, huyện Yên Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ plastic |
2,441 |
SCT |
70 |
Công ty TNHH Bao bì Tân Kim Cương |
Thôn Chí Trung, xã Tân Quang, huyện Văn Lâm |
Công nghiệp |
Sản xuất bao bì từ giấy và bìa |
5,636 |
SCT |
71 |
Công ty TNHH TOKO Việt Nam |
Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
1,702 |
SCT |
72 |
Công ty TNHH DORCO VINA |
Đường B3, khu B, KCN Phố Nối A, huyện Văn Lâm |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ kim loại |
6,049 |
SCT |
73 |
Công ty TNHH Kyocera Việt Nam |
Lô đất B,1, khu công nghiệp Tăng Long II, huyện Yên Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất kinh kiện điện tử |
5,817 |
SCT |
74 |
Công ty TNHH Thương mại và Công nghiệp Mỹ Việt |
Xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị) |
8,955 |
SCT |
75 |
Công ty TNHH điện tử Annex |
Đường B3, khu B, KCN Phố Nối A, xã Minh Hải, huyện Văn Lâm |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1,501 |
SCT |
76 |
Công ty cổ phần New Rice |
Km30, quốc lộ 5A, phường Bạch Sam, thị xã Mỹ Hào |
Công nghiệp |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
1,014 |
SCT |
77 |
Công ty TNHH Suzuran Việt Nam |
Lô đất số M2, M3, M4, Khu công nghiệp Thăng Long II, phường Dị Sử, thị xã Mỹ Hào |
Công nghiệp |
Sản xuất vải dệt thoi |
3,879 |
SCT |
78 |
Công ty Cổ phần NIPPON SANSO Việt Nam - CN Hưng Yên |
KCN Thăng Long II, Yên Mỹ, Hưng Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất hóa chất cơ bản |
7,260 |
SCT |
79 |
Công Ty Cổ phần Đầu tư ROYAL Việt Nam |
Thôn Thọ Bình, xã Tân Dân, huyện Khoái Châu, tỉnh Hưng Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
1,440 |
SCT |
80 |
Công ty Cổ phần bao bì Nhựa Thiên Hà |
Xã Bạch Sam, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy |
1,752 |
SCT |
81 |
Công ty TNHH MTV Nhựa Bình Minh miền Bắc |
Đường D1, KCN Phố Nối A, xã Giai Phạm, huyện Văn Lâm |
Công nghiệp |
Sản xuất bao bì từ plastic |
1,102 |
SCT |
82 |
Công ty TNHH Regina Miracle Internationnal Hưng Yên |
Lô đất số L6, KCN Dệt may Phố Nối B, thị xã Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên. |
Công nghiệp |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1,693 |
SCT |
83 |
Công ty Cổ phần US Masterbatch - CN Hưng Yên |
KCN Minh Quang, phường Bạch Sam, thị xã Mỹ Hào, Hưng Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1,022 |
SCT |
84 |
Công ty Cổ phần Tập Đoàn Thiên Quang |
Thôn An Lạc, xã Trưng Trắc, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
1,032 |
SCT |
85 |
Công ty TNHH Lâm Linh |
Thị trấn Như Quỳnh, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1,054 |
SCT |
86 |
Công ty TNHH STP Việt Nam |
Thôn Ngọc, xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên, Việt Nam |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1,138 |
SCT |
87 |
Công ty TNHH Toàn Hưng |
P. Bần Yên Nhân, thị xã Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên, Việt Nam |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp |
1,366 |
SCT |
88 |
Công ty TNHH Nhựa Hòa Bình |
Thôn Mụ, xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp |
1,410 |
SCT |
89 |
Công ty Cổ phần Sợi Trà Lý Hưng Yên |
thôn Tử Dương, xã Lý Thường Kiệt, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp |
1,865 |
SCT |
90 |
Công ty TNHH Ngọc Quyền |
Xã Chỉ Đạo, huyện Văn Lâm, Hưng Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp |
2,067 |
SCT |
91 |
Công ty Cổ phần thép Dự ứng lực Việt Nhật |
TDP Long Đằng, phường Phùng Chí Kiên, thị xã Mỹ Hào, Hưng Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp |
2,144 |
SCT |
92 |
Công ty TNHH Vật liệu mới Lợi Đạt |
Đường E2, khu E, KCN Phố Nối A, xã Đình Dù, Văn Lâm, Hưng Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp |
2,463 |
SCT |
93 |
Công ty TNHH Vật liệu mới Haixin Việt Nam |
Xã Lạc Hồng, Văn Lâm, Hưng Yên. |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp |
4,254 |
SCT |
94 |
Công ty TNHH Giấy và bao bì Hưng Hà Hưng Yên |
Thôn Ngọc Loan, xã Tân Quang, Văn Lâm, Hưng Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp |
4,862 |
SCT |
95 |
Công ty Cổ phần Ống đồng Toàn Phát (Nhà máy 2) |
Đường E2, khu E, KCN Phố Nối A, xã Lạc Đạo, Văn Lâm, Hưng Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất ống đồng |
2,397 |
SCT |
8. Tỉnh Thái Bình |
||||||
1 |
Bệnh viện đa khoa tỉnh Thái Bình |
Số 530 phố Lý Bôn, phường Quang Trung, thành phố Thái Bình |
Công trình xây dựng |
Khám chữa bệnh |
795 |
SCT |
2 |
Công ty Cổ phần Sợi Trà Lý |
Số 128 Lê Quý Đôn, phường Tiền Phong, TP Thái Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất trang phục |
6,317 |
SCT |
3 |
Công ty cổ phần dệt sợi Dam San |
Lô A4, đường Bùi Viện, KCN Nguyễn Đức Cảnh, phường Tiền Phong, TP Thái Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất trang phục |
2,034 |
SCT |
4 |
Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển Đức Quân |
Khu CN Nguyễn Đức Cảnh, TP Thái Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
3,802 |
SCT |
5 |
Công ty TNHH SXKD sứ Hảo Cảnh |
Khu CN - xã Đông Cơ - Tiền Hải |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
3,162 |
SCT |
6 |
CN Công ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn - Nhà máy Viglacera Thái Bình |
Khu CN Tiền Hải, xã Đông Lâm, huyện Tiền Hải |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
3,436 |
SCT |
7 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Kỹ thương Thiên Hoàng - NM Gạch men Mikado |
KCN xã Đông Lâm, huyện Tiền Hải |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
5,710 |
SCT |
8 |
Công ty cổ phần CERINCO Hà Nội |
KCN Tiền Hải, xã Tây Giang, huyện Tiền Hải |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
1,284 |
SCT |
9 |
Công ty TNHH thương mại dệt may An Nam |
Lô 10.7, đường Nguyễn Đình Chính, tổ 37, phường Trần Lãm, thành phố Thái Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất trang phục |
1,859 |
SCT |
10 |
Công ty Cổ phần VIDECOR |
Tổ 14, phường Hoàng Diệu, thành phố Thái Bình |
Công nghiệp |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lấp đặt khác trong xây dựng |
4,465 |
SCT |
11 |
Công ty Cổ phần Sợi EIFFEL |
Lô 159/14 khu CN Gia Lễ, xã Đông Xuân, huyện Đông Hưng |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
3,197 |
SCT |
12 |
Công ty TNHH sợi dệt Hương Sen Comfor |
Tầng 4, số 18, phố Trần Thái Tông, phường Bồ Xuyên, thành phố Thái Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
2,715 |
SCT |
13 |
Công ty TNHH thép đặc biệt Shengli Việt Nam |
Khu công nghiệp Cầu Nghìn, huyện Quỳnh Phụ |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
67,183 |
SCT |
14 |
Công ty hoá chất mỏ Thái Bình - MICCO |
Thôn Tây Sơn, xã Vũ Chính, thành phố Thái Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
4,394 |
SCT |
15 |
Công ty cổ phần đầu tư & thương mại Vũ Đăng |
Cụm công nghiệp Đông Phong, xã Đông Quan, huyện Đông Hưng |
Công nghiệp |
Sản xuất hàng may mặc |
1,940 |
SCT |
16 |
Công ty TNHH U-Li (VN) |
Lô CN3, khu công nghiệp Sông Trà, xã Tân Bình, thành phố Thái Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác |
1,460 |
SCT |
17 |
Công ty TNHH Creative Source Việt Nam |
Cụm Công nghiệp Minh Lãng, xã Minh Lãng, huyện Vũ Thư |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
2,401 |
SCT |
18 |
Công ty TNHH Công Nghiệp Sheng Fang |
KCN Phúc Khánh, TP Thái Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất cơ khí |
1,263 |
SCT |
19 |
Chi nhánh Công ty TNHH Sao Vàng tại Quỳnh Phụ |
Cụm CN Quỳnh Côi, xã Quỳnh Mỹ, huyện Quỳnh Phụ |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
2,315 |
SCT |
20 |
Công ty Cổ phần Bitexco Nam Long |
Lô A2, Khu công nghiệp Nguyễn Đức Cảnh, thành phố Thái Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
2,291 |
SCT |
21 |
Công ty cổ phần Công nghiệp Ngũ Kim Fortress Việt Nam |
Lô B8, 9, 10 KCN Phúc Khánh, phường Phú Khánh, thành phố Thái Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất đồ kim loại thông dụng |
1,740 |
SCT |
22 |
Công ty Cổ phần Đầu tư Thương Mại Quốc tế Minh Long |
Số 102 phố Quang Trung, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Thái Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
4,822 |
SCT |
23 |
Công ty Cổ phần Gạch ốp lát Thái Bình |
Xã Đông Lâm, huyện Tiền Hải |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2,312 |
SCT |
24 |
Công ty cổ phần sản xuất hàng Thể Thao - Chi nhánh Thái Bình |
KCN Nguyễn Đức Cảnh, đường Trần Thái Tông, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Thái Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất hàng may mặc |
1,247 |
SCT |
25 |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Hương Sen |
Số 18 Trần Thái Tông, phường Bồ Xuyên, thành phố Thái Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
3,166 |
SCT |
26 |
Công ty TNHH Dệt nhuộm xuất khẩu Thăng Long |
Lô A1 khu CN Nguyễn Đức Cảnh, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Thái Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
6,361 |
SCT |
27 |
Công ty TNHH Hợp Thành |
Lô A2 khu CN Nguyễn Đức Cảnh, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Thái Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi nhân tạo |
3,671 |
SCT |
28 |
Công ty TNHH May TEXHONG Thái Bình |
Lô A1+A2+A3+A4+A5+A9+A11 Khu CN Phúc Khánh, phường Phú Khánh, thành phố Thái Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất trang phục |
2,364 |
SCT |
29 |
Công ty TNHH TAV |
Lô A4 khu CN Nguyễn Đức Cảnh, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Thái Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất trang phục |
1,845 |
SCT |
30 |
Công ty TNHH Công nghiệp TACTICIAN |
Khu CN Phúc Khánh, phường Phú Khánh, thành phố Thái Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
1,584 |
SCT |
31 |
Công nghiệp cổ phần Sản xuất Xơ POLYESTER Thái Bình |
Số 102 khu 3, thị trấn Diêm Điền, huyện Thái Thụy |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi nhân tạo |
1,859 |
SCT |
32 |
CN Công ty TNHH Japfa Comfeed Việt Nam tại Thái Bình |
KCN Phúc Khánh, phường Phú Khánh, TP. Thái Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
1,023 |
SCT |
33 |
Công ty TNHH Thái Hiệp Hưng |
Đường Tạ Hiện, KCN Phúc Khánh, TP Thái Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1,980 |
SCT |
34 |
CN Công ty TNHH YAZAKI Hải Phòng Việt Nam tại Thái Bình |
Lô CN1+CN2, KCN Sông Trà, xã Tân Bình, TP.Thái Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất máy thông dụng khác |
1,058 |
SCT |
35 |
Công ty TNHH Bông Thái Bình |
CCN Phong Phú, thành phố Thái Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất chế biến bông, vải, sợi |
1,005 |
SCT |
36 |
CN Công ty Cổ phần Phân phối Khí thấp áp Dầu khí VN - Xí nghiệp Phân phối Khí thấp áp miền Bắc |
KCN Tiền Hải, xã Đông Cơ, huyện Tiền Hải |
Công nghiệp |
Kinh doanh vận chuyển khí thấp áp bằng đường ống |
1,529 |
SCT |
37 |
CN Công ty TNHH TOYODA GOSEI Hải Phòng tại Thái Bình |
Lô F, KCN Tiền Hải, xã Tây Giang, huyện Tiền Hải |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
1,040 |
SCT |
38 |
Công ty TNHH sản xuất và thương mại Thái Phương |
Thôn Phương La, xã Thái Phương, huyện Hưng Hà |
Công nghiệp |
Sản xuất khăn bông và các hàng dệt thoi khác |
1,147 |
SCT |
39 |
Công ty TNHH Kỹ thuật hoạt hình Firstunion Việt Nam |
Lô CCN1, CCN Thụy Sơn, xã Thụy Sơn, huyện Thái Thụy |
Công nghiệp |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
1,813 |
SCT |
9. Tỉnh Hà Nam |
||||||
1 |
Công ty Cổ phần Nhựa Quỳnh Hằng SP |
Lô C, KCN Đồng Văn I, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic |
1,263 |
SCT |
2 |
Công ty TNHH SRE Việt Nam |
KCN Đồng Văn II, huyện Duy Tiên |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại |
1,206 |
SCT |
3 |
Công ty cổ phần CASLA |
KCN Châu Sơn, TP. Phủ Lý |
Công nghiệp |
Khai khoáng chưa được phân vào đâu |
1,907 |
SCT |
4 |
Công ty YKK Việt Nam - Chi nhánh Hà Nam |
KCN Đồng Văn III, Hoàng Đông, thị xã Duy Tiên |
Công nghiệp |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
2,573 |
SCT |
5 |
Công ty Cổ phần Xi măng Xuân Thành |
Xã Thanh Nghị, huyện Thanh Liêm |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
515,752 |
SCT |
6 |
Công ty TNHH Tân Thủy |
Thôn Tân Hưng, xã Thanh Tân, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam |
Công nghiệp |
Khai thác đá |
2,722 |
SCT |
7 |
Chi nhánh Tổng Công ty Cổ phần dệt may Hà Nội tại Hà Nam |
KCN Đồng Văn II, huyện Duy Tiên |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
5,088 |
SCT |
8 |
Công ty Honda Việt Nam - Chi nhánh Hà Nam |
KCN Đồng Văn II, TT. Đồng Văn, huyện Duy Tiên |
Công nghiệp |
Sản xuất lắp ráp xe gắn máy và các phụ tùng xe máy honda |
8,667 |
SCT |
9 |
Công ty TNHH Anam Electronics Việt Nam |
KCN Đồng Văn IV, xã Đại Cương, Kim Bảng |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân đụng |
1,369 |
SCT |
10 |
Công ty TNHH Gemtek Việt Nam |
KCN Đồng Văn II, Duy Minh, thị xã Duy Tiên |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị điện tử |
1,914 |
SCT |
11 |
Công ty TNHH Kortek Vina |
KCN Đồng Văn IV, Đại Cương, Kim Bảng |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
1,678 |
SCT |
12 |
Công ty Cổ phần Nam Vang Hà Nam |
Lô F3, đường N4, KCN Châu Sơn, TP.Phủ Lý |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
2,320 |
SCT |
13 |
Công ty Cổ phần Nhựa Kiên An |
Cụm CN Kim Bình, Kim Bình, Phủ Lý |
Công nghiệp |
Sản xuất tấm nhựa |
2,088 |
SCT |
14 |
Công ty TNHH Nittoku Việt Nam |
CCN Thi Sơn, xã Thi Sơn, huyện Kim Bảng |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy và các sản phẩm từ giấy |
5,871 |
SCT |
15 |
Chi nhánh Công ty TNHH Quốc tế Vũ Gia |
KCN Đồng Văn IV, xã Đại Cương, Kim Bảng |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
5,359 |
SCT |
16 |
Công ty Cổ phần đầu tư Thành Thắng Group |
Thôn Trì Động, xã Gia Thanh, huyện Gia Viễn |
Công nghiệp |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
572,802 |
SCT |
17 |
Công ty Cổ phần Thức ăn chăn nuôi Vina - Hà Nam |
KCN Hoà Mạc, phường Đồng Văn, thị xã Duy Tiên |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn chăn nuôi |
1,193 |
SCT |
18 |
Công ty Cổ phần Vikohasan |
KCN Đồng Văn IV, xã Đại Cương, Kim Bảng |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
13,082 |
SCT |
19 |
Công ty Dệt Hà Nam |
KCN Châu Sơn, TP.Phủ Lý |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn thiện sản phẩm dệt |
15,173 |
SCT |
20 |
Công ty Cổ phần xi măng Vicem Bút Sơn |
Xã Thanh Sơn, huyện Kim Bảng |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
42,840 |
SCT |
21 |
Công ty Cổ phần xi măng Vissai Hà Nam (Dây chuyền 1) |
Thôn Nam Công, xã Thanh Tân, huyện Thanh Liêm |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
258,414 |
SCT |
22 |
Công ty Cổ phần xi măng Vissai Hà Nam (Dây chuyền 2) |
Thôn Nam Công, xã Thanh Tân, huyện Thanh Liêm |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
145,071 |
SCT |
23 |
Công ty Cổ phần GreenFeed Việt Nam - Chi nhánh Hà Nam |
Lô E, KCN Đồng Văn II, huyện Duy Tiên |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm |
2,350 |
SCT |
24 |
Công ty Cổ phần xi măng Hoàng Long |
Xã Thanh Nghị, huyện Thanh Liêm |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
9,396 |
SCT |
25 |
Công ty TNHH sợi Long Vân |
KCN Châu Sơn, TP.Phủ Lý |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn thiện sản phẩm dệt |
6,460 |
SCT |
26 |
Công ty Cổ phần nhựa Châu Âu |
KCN Đồng Văn, huyện Duy Tiên |
Công nghiệp |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
4,962 |
SCT |
27 |
Công ty TNHH Dorco Vina - Chi nhánh Hà Nam |
Đường D3, khu G, KCN Hòa Mạc, huyện Duy Tiên |
Công nghiệp |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
4,220 |
SCT |
28 |
Công ty TNHH Number One Hà Nam |
CCN Kiện Khê, TT.Kiện Khê, huyện Thanh Liêm |
Công nghiệp |
Sản xuất đồ uống giải khát và thực phẩm |
3,994 |
SCT |
29 |
Công ty gang thép Hà Nam |
CCN Kiện Khê, TT.Kiện Khê, huyện Thanh Liêm |
Công nghiệp |
Sản xuất đồ uống giải khát và thực phẩm |
3,428 |
SCT |
30 |
Công ty Cổ phần JY Plasteel Vina |
KCN Châu Sơn, TP.Phủ Lý |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ nhựa |
2,175 |
SCT |
31 |
Công ty Cổ phần HACERA |
Cụm CN Tây Nam, TP.Phủ Lý |
Công nghiệp |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2,430 |
SCT |
32 |
Công ty TNHH Đồng kỹ thuật KOREA Việt Nam |
KCN Đồng Văn I, huyện Duy Tiên |
Công nghiệp |
Sản xuất dây điện từ và các loại đồng |
2,268 |
SCT |
33 |
Công ty Cổ phần Casablanca Việt Nam |
KCN Châu Sơn, TP.Phủ Lý |
Công nghiệp |
Sản xuất vải nhựa |
2,046 |
SCT |
34 |
Công ty Cổ phần Đầu tư công nghệ và thương mại Ha Na |
Lê Lợi, phường Châu Sơn, TP.Phủ Lý |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
1,991 |
SCT |
35 |
Công ty TNHH Dệt may Châu Giang |
Xã Hòa Hậu, huyện Lý Nhân |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm dệt, may (trừ đồ da) |
1,770 |
SCT |
36 |
Công ty TNHH Finetek Việt Nam |
Lô A1,3, đường N2, khu A, KCN Hòa Mạc, huyện Duy Tiên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1,668 |
SCT |
37 |
Công ty TNHH Quang Quân |
KCN Đồng Văn, huyện Duy Tiên |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1,455 |
SCT |
38 |
Công ty Cổ phần dinh dưỡng Hồng Hà |
KCN Đồng Văn, huyện Duy Tiên |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn chăn nuôi cho gia súc, gia cầm |
1,452 |
SCT |
39 |
Công ty TNHH nhựa Đông Á |
KCN Châu Sơn, TP.Phủ Lý |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ nhựa |
1,442 |
SCT |
40 |
Công ty FrieslandCampina Hà Nam |
Cụm CN Tây Nam, TP.Phủ Lý |
Công nghiệp |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1,423 |
SCT |
41 |
Công ty TNHH hệ thống dây dẫn SUMI Việt Nam |
Lô B1, KCN Đồng Văn H, huyện Duy Tiên |
Công nghiệp |
Sản xuất dây cáp điện |
1,401 |
SCT |
42 |
Công ty TNHH một thành viên Dệt 19/5 Hà Nội |
KCN Đồng Văn, huyện Duy Tiên, Hà Nam |
Công nghiệp |
Dệt sợi |
1,340 |
SCT |
43 |
Công ty Cổ phần Vải địa kỹ thuật Việt Nam |
Lô 80, KCN Đồng Văn, TT. Đồng Văn, huyện Duy Tiên |
Công nghiệp |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng |
1,236 |
SCT |
44 |
Chi nhánh công ty TNHH Cargill Việt Nam tại Hà Nam |
KCN Đồng Văn II, Hoàng Đông, thị xã Duy Tiên |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn chăn nuôi |
1,211 |
SCT |
45 |
Công ty TNHH Dream Plastic |
Lô C + D, KCN Châu Sơn, TP.Phủ Lý |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic |
2,208 |
SCT |
46 |
Công ty TNHH Nhôm Asean |
KCN Châu Sơn, TP.Phủ Lý |
Công nghiệp |
Sản xuất kim loại |
1,091 |
SCT |
47 |
Chi nhánh Hà Nam - Công ty Cổ phần Vinpearl |
Phường Minh Khai, thành phố Phủ Lý |
Công trình xây dựng |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
527 |
SCT |
10. Tỉnh Nam Định |
||||||
1 |
Công ty TNHH Golden Victory Việt Nam |
Xã Nghĩa Minh, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định, Việt Nam |
Công nghiệp |
Giầy da |
5,861 |
SCT |
2 |
Công ty Cổ phần TCE Vina Denim |
KCN Hòa Xá, TP.Nam Định |
Công nghiệp |
Dệt, nhuộm |
34,397 |
SCT |
3 |
Công ty TNHH Dream Plastic Nam Định |
Xã Trực Thái, huyện Trực Ninh, tỉnh Nam Định |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ Plastic |
4,476 |
SCT |
4 |
Công ty TNHH Yamani Dynasty |
Thôn Bách Tính, xã Nam Hồng, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định |
Công nghiệp |
Sản xuất vali, túi xách |
1,122 |
SCT |
5 |
Công ty Cổ phần phát triển Điện lực Ánh Sáng |
Phố Mạc Thái Tông, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội |
Công nghiệp |
Đán buôn, bán lẻ điện |
21,595 |
EVN |
6 |
Tổng Công ty cổ phần Dệt may Nam Định |
Số 43 Tô Hiệu, phường Ngô Quyền, thành phố Nam Định |
Công nghiệp |
Sợi, dệt, nhuộm, may |
8,312 |
SCT |
7 |
Công ty TNHH giầy Amara Việt Nam |
Thị trấn Cổ Lễ, huyện Trực Ninh, tỉnh Nam Định |
Công nghiệp |
Giầy da |
7,838 |
SCT |
8 |
Công ty TNHH Kim khí Anh Tú |
Lô số 2 CN - 05, CCN tập trung Đồng Côi, thị trấn Nam Giang, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định |
Công nghiệp |
Cơ khí, đúc |
4,330 |
SCT |
9 |
Công ty TNHH Youngone Nam Định |
Khu CN Hòa Xá, phường Mỹ Xá, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định |
Công nghiệp |
May |
4,365 |
SCT |
10 |
Chi nhánh tập đoàn Dệt May Việt Nam - Nhà máy sợi Vinatex Nam Định |
KCN Hòa Xá, phường Mỹ Xá, TP.Nam Định, tỉnh Nam Định |
Công nghiệp |
Dệt, nhuộm |
2,013 |
SCT |
11 |
Công ty TNHH Viet Power |
Thôn Nguyễn Đào, xã Hải Tân, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định, Việt Nam |
Công nghiệp |
Giày da |
1,886 |
SCT |
12 |
Công ty Cổ phần Dệt lụa Nam Định |
Đường Hà Huy Tập |
Công nghiệp |
Dệt, nhuộm |
1,762 |
SCT |
13 |
Công ty Cổ phần Vicem Bao bì Bút Sơn |
Xã Lộc An, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định |
Công nghiệp |
Bao bì |
1,717 |
SCT |
14 |
Công ty TNHH Thắng Lợi |
An Xá, phường Mỹ Xá, TP.Nam Định, tỉnh Nam Định |
Công nghiệp |
Cơ khí, đúc |
1,628 |
SCT |
15 |
Công ty Cổ phần Lâm sản Nam Định |
KCN Hòa Xá, TP. Nam Định |
Công nghiệp |
Chế biến gỗ |
1,942 |
SCT |
16 |
Công ty Cổ phần Gạch Granit Nam Định |
KCN Hòa Xá, TP Nam Định |
Công nghiệp |
Sản suất gạch |
1,628 |
SCT |
17 |
Công ty TNHH đúc xuất khẩu Vico |
Cụm CN An Xá, phường Mỹ Xá, TP.Nam Định, tỉnh Nam Định |
Công nghiệp |
Cơ khí, đúc |
1,369 |
SCT |
18 |
Công ty TNHH Pimvina |
KCN Mỹ Trung, huyện Mỹ Lộc |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ |
1,353 |
SCT |
19 |
Công ty TNHH Sunrise Fabric (Việt Nam) |
KCN Bảo Minh, huyện Vụ Bản |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
1,366 |
SCT |
20 |
Công ty Cổ phần Dây lưới thép Nam Định |
Phường Trần Quang Khải, TP. Nam Định |
Công nghiệp |
Sản suất dây lưới thép |
1,267 |
SCT |
21 |
Công ty Cổ phần Dệt may Sơn Nam |
Phường Trần Quang Khải, TP. Nam Định |
Công nghiệp |
Dệt may |
1,927 |
SCT |
11. Tỉnh Ninh Bình |
||||||
1 |
Công ty TNHH MTV Đạm Ninh Bình |
KCN Khánh Phú, xã Khánh Phú, huyện Yên Khánh |
Công nghiệp |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
485,203 |
SCT |
2 |
Công ty TNHH Tập đoàn xi măng The Vissai |
KCN Gián Khẩu, xã Gia Tân, huyện Gia Viễn |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
273,184 |
SCT |
3 |
Công ty Cổ phần nhiệt điện Ninh Bình |
Đường Thanh Bình, thành phố Ninh Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất điện |
169,313 |
SCT |
4 |
Chi nhánh Công ty TNHH Duyên Hà- Nhà máy xi măng Duyên Hà |
Xã Ninh Vân, huyện Hoa Lư |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
266,094 |
SCT |
5 |
Công ty Cổ phần xi măng Hướng Dương |
Phường Nam Sơn, thị xã Tam Điệp |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
179,303 |
SCT |
6 |
Công ty TNHH MTV xi măng Vicem Tam Điệp |
KCN Tam Điệp, đường Chi Lăng, phường Nam Sơn, thành phố Tam Điệp |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
136,910 |
SCT |
7 |
Công ty Cổ phần Xi măng Hệ Dưỡng |
Xã Ninh Vân, huyện Hoa Lư |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
67,103 |
SCT |
8 |
Công ty TNHH Chang xin Việt Nam |
Lô C12 KCN Khánh Phú, huyện Yên Khánh |
Công nghiệp |
Sản xuất và sơ chế phôi kim loại |
8,431 |
SCT |
9 |
Công ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình |
Xã Ninh An, huyện Hoa Lư |
Công nghiệp |
Sản xuất hóa chất cơ bản |
24,599 |
SCT |
10 |
Nhà máy Kính nổi Tràng An |
KCN Khánh Phú, xã Khánh Phú, huyện Yên Khánh |
Công nghiệp |
Sản xuất kính dây dựng |
56,677 |
SCT |
11 |
Công ty TNHH Công nghiệp Hạ Long - CFG |
KCN Khánh Cư, xã Khánh Cư, huyện Yên Khánh |
Công nghiệp |
Sản xuất kính dây dựng |
70,614 |
SCT |
12 |
Công ty TNHH May NIENHSING Ninh Bình |
KCN Khánh Phú |
Công nghiệp |
Sản xuất hàng may mặc |
17,809 |
SCT |
13 |
Nhà máy cán thép chất lượng cao Tam Điệp (Công ty TNHH Thép Kyoei Việt Nam) |
KCN Tam Điệp |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép |
4,711 |
SCT |
14 |
Công ty TNHH MCNEX Vina |
KCN Phúc Sơn, phường Ninh Sơn, thành phố Ninh Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
10,924 |
SCT |
15 |
Công ty Cổ phần Ô tô Thành Công Ninh Bình (Chi nhánh Công ty cổ phần Tập đoàn Thành Công Việt Nam) |
KCN Gián Khẩu, huyện Gia Viễn |
Công nghiệp |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4,781 |
SCT |
16 |
Công ty Cổ phần đầu tư và thương mại Lam Giang |
Km3, đường 1A, phường Ninh Phong, thành phố Ninh Bình, |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
5,380 |
SCT |
17 |
Công ty TNHH Giày Adora Việt Nam |
KCN Tam Điệp |
Công nghiệp |
Sản xuất da, giày dép |
6,587 |
SCT |
18 |
Công ty TNHH Giầy Athena Việt Nam |
Cụm CN Yên Lâm, Thôn Đông Đoài, xã Yên Lâm, huyện Yên Mô |
Công nghiệp |
Sản xuất da, giày dép |
4,932 |
SCT |
19 |
Công ty Cổ phần thực phẩm xuất khẩu Đồng Giao |
Phường Trung Sơn, thành phố Tam Điệp |
Công nghiệp |
Kinh doanh chế biến rau củ quả |
1,358 |
SCT |
20 |
Công ty TNHH Long Sơn |
Lô C21 KCN Khánh Phú, huyện Yên Khánh |
Công nghiệp |
Sản xuất ắc quy |
1,629 |
SCT |
21 |
Công ty Cổ phần Bình Điền - Ninh Bình |
KCN Khánh Phú, huyện Yên Khánh |
Công nghiệp |
Sản xuất phân bón và hợp chất nitơ |
2,090 |
SCT |
22 |
Bệnh viện đa khoa tỉnh Ninh Bình |
Đường Tuệ Tĩnh, phường Nam Thành, thành phố Ninh Bình |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
939 |
SCT |
23 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần bất động sản Việt Nhật tại Ninh Bình (BigC Ninh Bình) |
Đường Trần Nhân Tông, xã Ninh Phúc, thành phố Ninh Bình |
Công trình xây dựng |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào dâu |
511 |
SCT |
II. TRUNG DU VÀ MIỀN NÚI PHÍA BẮC |
||||||
12. Tỉnh Cao Bằng |
||||||
1 |
Công ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng |
Chu Trinh, Hòa An |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
102,677 |
SCT |
2 |
Công ty Cổ phần khoáng sản Nikko Việt Nam |
Huyện Trà Lĩnh |
Công nghiệp |
Luyện fero Mn |
8,487 |
SCT |
3 |
Công ty Cổ phần sản xuất vật liệu xây dựng Cao Bằng |
Phường Ngọc Xuân, thành phố Cao Bằng |
Công nghiệp |
Sản xuất gạch |
6,178 |
SCT |
4 |
Công ty Cổ phần Gốm xây dựng Nam Phong |
Nam Phong I, Hưng Đạo |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
42,557 |
SCT |
13. Tỉnh Bắc Kạn |
||||||
1 |
Công ty Cổ phần khoáng sản Bắc Kạn |
Tổ 4, phường Đức Xuân, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
Công nghiệp |
Khai thác & chế biến khoáng sản |
1,188 |
SCT |
14. Tỉnh Điện Biên |
||||||
1 |
Công ty Cổ phần Xi măng Điện Biên |
Số 15, tổ phố 12, phường Mường Thanh, TP Điện Biên Phủ |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
31,617 |
SCT |
15. Tỉnh Lai Châu |
||||||
1 |
Nhà máy thủy điện Lai Châu |
Xã Nậm Hàng, Nậm Nhùn |
Công nghiệp |
Sản xuất điện |
3,052 |
EVN |
2 |
Nhà máy thủy điện Huội Quảng |
Xã Mường Cang, Than Uyên |
Công nghiệp |
Sản xuất điện |
1,872 |
SCT |
16. Tỉnh Hà Giang |
||||||
1 |
Công ty Cổ phần đầu tư khoáng sản An Thông |
Số 415 Đường Trần Phú, TP Hà Giang |
Công nghiệp |
Khai thác quặng sắt |
4,221 |
SCT |
2 |
Công ty Cổ phần Hợp kim sắt Hà Giang |
KCN Bình Vàng, thôn Làng Trần, xã Đạo Đức, huyện Vi Xuyên |
Công nghiệp |
Khái thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
27,921 |
SCT |
17. Tỉnh Tuyên Quang |
||||||
1 |
Công ty Cổ phần vật liệu Viên Châu |
Km3 xã An Tường, thành phố Tuyên Quang |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4,067 |
SCT |
2 |
Công ty TNHH MTV cơ khí hóa chất 13 |
Thị trấn Tân Bình, huyện Yên Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp |
38,525 |
SCT |
3 |
Công ty Cổ phần Xi măng Tân Quang |
Xã Tràng Đà, thành phố Tuyên Quang |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
91,361 |
SCT |
4 |
Công ty Cổ phần giấy An Hòa |
Xã Vinh Lợi, huyện Sơn Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy và sản phẩm từ bột giấy |
100,369 |
SCT |
5 |
Công ty Cổ phần xi măng Tuyên Quang |
Xã Tràng Đà, thành phố Tuyên Quang |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
27,150 |
SCT |
6 |
Nhà máy Hợp kim sắt - MIMECO Tuyên Quang thuộc Công ty Cổ phần khoáng sản và cơ khí |
KCN Long Bình An |
Công nghiệp |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
6,128 |
SCT |
7 |
Công ty TNHH Gang thép Tuyên Quang |
KCN Long Bình An, xã Đội Cấn, thành phố Tuyên Quang |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
264,248 |
SCT |
8 |
Công ty TNHH MTV cơ khí chính xác 29 |
Thôn Phú Bình, xã Đội Bình, huyện Yên Sơn |
Công nghiệp |
Chế tạo cơ khí |
1,035 |
SCT |
9 |
Công ty Cổ phần Woodsland Tuyên Quang |
Cụm CN Thắng Quân, xã Thắng Quân, huyện Yên Sơn |
Công nghiệp |
Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa |
3,420 |
SCT |
10 |
Công ty cổ phần Thương mại vận tải Trường Hải Thái Nguyên |
Cụm CN An Thịnh, xã Phúc Thịnh, huyện Chiêm Hoá, tỉnh Tuyên Quang, Việt Nam |
Công nghiệp |
Chế biến Fero Mangan |
7,299 |
SCT |
18. Tỉnh Lào Cai |
||||||
1 |
Công ty TNHH MTV Apatit Việt Nam |
P.Bắc Cường, TP.Lào Cai |
Công nghiệp |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
19,624 |
SCT |
2 |
Công ty luyện đồng Lào Cai |
KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng |
Công nghiệp |
Sản xuất kim loại màu |
21,998 |
SCT |
3 |
Công ty Cổ phần Phốt pho Vàng Lào Cai |
KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng |
Công nghiệp |
Sản xuất hóa chất cơ bản |
23,321 |
SCT |
4 |
Công ty TNHH Đông Nam Á Lào Cai |
KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng |
Công nghiệp |
Sản xuất hóa chất cơ bản |
19,584 |
SCT |
5 |
Công ty Cổ phần Phốt pho Việt Nam |
KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng |
Công nghiệp |
Sản xuất hóa chất cơ bản |
19,711 |
SCT |
6 |
Công ty TNHH phốt pho vàng Việt Nam |
KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng |
Công nghiệp |
Sản xuất hóa chất cơ bản |
45,796 |
SCT |
7 |
Công ty Cổ phần hóa chất Đức Giang Lào Cai |
KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng |
Công nghiệp |
Sản xuất hóa chất cơ bản |
178,560 |
SCT |
8 |
Công ty Cổ phần vật liệu xây dựng Lào Cai |
Số 398 đường Ngô Quyền, phường Kim Tân, TP.Lào Cai |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
8,264 |
SCT |
9 |
Công ty Cổ phần sản xuất - Xuất nhập khẩu Phú Hưng |
Thôn 3, xã Bản Vược, huyện Bát Xát |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
10,733 |
SCT |
10 |
Công ty mỏ tuyển đồng Sin Quyền Lào Cai |
Xã Bản Vược, huyện Bát Xát |
Công nghiệp |
Khai thác quặng kim loại |
13,335 |
SCT |
11 |
Công ty Cổ phần DAP số 2 - VINACHEM |
KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng |
Công nghiệp |
Sản xuất hóa chất cơ bản |
11,589 |
SCT |
12 |
Công ty TNHH MTV chế biến nông sản thực phẩm Hiếu Hưng |
Thôn Tân Sơn, xã Tân An, H.Văn Bàn |
Công nghiệp |
Chế biến nông sản thực phẩm |
1,303 |
SCT |
13 |
Công ty Cổ phần Nam Tiến Lào Cai |
Số 157 Nhạc Sơn, phường Cốc Lếu, TP.Lào Cai |
Công nghiệp |
Xây dựng công trình, và cung cấp năng lượng |
22,205 |
SCT |
14 |
Công ty TNHH MTV Supe lân APROMACO Lào Cai |
KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng |
Công nghiệp |
Sản xuất phân bón và hợp chất nitơ |
2,953 |
SCT |
15 |
Công ty Cổ phần khoáng sản 3 - Vimico |
Tổ 30, P.Duyên Hải, TP.Lào Cai |
Công nghiệp |
Khai thác khoáng sản |
1,015 |
SCT |
16 |
Công ty TNHH MTV đầu tư tổng hợp Đức Tiến |
Đội 3 xã Bản Vược, huyện Bát Xát |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
7,055 |
SCT |
17 |
Công ty TNHH khoáng sản và luyện kim Việt Trung |
KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
26,695 |
SCT |
18 |
Bệnh viện đa khoa Lào Cai |
Đường Trường On, phường Bình Minh, TP.Lào Cai |
Công trình xây dựng |
Khám chữa bệnh |
588 |
SCT |
19 |
Công ty Cổ phần Tả Phời VINACOMIN |
SN 201, QL 4E, phường Bắc Cường, TP Lào Cai, tỉnh Lào Cai |
Công nghiệp |
Khai thác chế biến và tuyển quặng đồng |
5,008 |
SCT |
19. Tỉnh Yên Bái |
||||||
1 |
Công ty Cổ phần Khoáng sản công nghiệp Yên Bái |
KCN phía Nam, xã Văn Tiến, thành phố Yên Bái |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
4,867 |
SCT |
2 |
Công ty Cổ phần Xi măng Yên Bình |
Tổ 3, thị trấn Yên Bình, huyện Yên Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
11,772 |
SCT |
3 |
Công ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái |
Số 274 đường Hương Lý, thị trấn Yên Bình, huyện Yên Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
12,872 |
SCT |
4 |
Công ty Cổ phần Kỹ thuật Hoàng Liên Sơn |
Số 93 đường Lê Lợi, phường Yên Ninh, thành phố Yên Bái |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm sứ cách điện |
1,453 |
SCT |
5 |
Công ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Yên Bái |
Phường Nguyễn Phúc, thành phố Yên Bái |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
32,674 |
SCT |
6 |
Công ty Cổ phần An Tiến Indusreies |
KCN phía Nam, xã Văn Tiến, thành phố Yên Bái |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ plastic |
2,972 |
SCT |
7 |
Công ty Cổ phần Quốc tế Khoáng sản Việt Nam |
KCN phía Nam, xã Văn Tiến, thành phố Yên Bái |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
2,108 |
SCT |
8 |
Công ty TNHH Tân Tiến |
Thôn Lương Thiện, xã Lương Thịnh, huyện Trấn Yên |
Công nghiệp |
Khai thác kim loại |
1,820 |
SCT |
9 |
Công ty Cổ phần Vận Tải Thủy Bộ Yên Bái |
Phường Nguyễn Thái Học, thành phố Yên Bái |
Giao thông vận tải |
Vận tải đường bộ khác |
2,238 |
SCT |
10 |
Công ty Cổ phần xây dựng giao thông Yên Bái |
Phường Nguyễn Thái Học, thành Phố Yên Bái |
Công nghiệp |
Xây dựng công trình giao thông |
3,139 |
SCT |
11 |
Bệnh viện Đa khoa tỉnh Yên Bái |
Thôn 1, xã Phúc Lộc, thành phố Yên Bái |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
993 |
SCT |
12 |
Công ty Cổ phần Khoáng sản Red Stone |
KCN Phía Nam, xã Văn Tiến |
Công nghiệp |
Sản xuất kim loại màu |
1,978 |
SCT |
13 |
Công ty TNHH Thiên An Việt Nam |
KCN phía Nam, xã Văn Tiến |
Công nghiệp |
Chế biến gỗ |
1,700 |
SCT |
14 |
Công ty Cổ phần ECO GREEN PLASTIC |
Tổ 13 thị trấn Yên Bình, huyện Yên Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm plastic |
1,077 |
SCT |
15 |
Công ty Cổ phần công nghiệp EP |
KCN phía Nam, xã Phú Thịnh, huyện Yên Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm nhựa |
1,919 |
SCT |
20. Tỉnh Thái Nguyên |
||||||
1 |
Công ty Cổ phần phụ tùng máy số 1 |
Đường 3/2 tổ 10, phường Mỏ Chè, TP. Sông Công |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ |
3,085 |
EVN |
2 |
Công ty Cổ phần giấy Hoàng Văn Thụ |
Phường Quán Triều, tp Thái Nguyên |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bìa từ giấy và bìa |
4,484 |
EVN |
3 |
Công ty Cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên |
Phường Phú Xá, tp Thái Nguyên |
Công nghiệp |
Khai thác quặng kim loại quý hiếm |
22,319 |
EVN |
4 |
Công ty Cổ phần cơ khí Phổ Yên |
Thị trấn Bãi Bông, huyện Phổ Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
2,360 |
EVN |
5 |
Công ty Diesel Sông Công |
Số 362, đường CMT10, phường Lương Châu, TP. Sông Công |
Công nghiệp |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
3,829 |
EVN |
6 |
Công ty TNHH Hansol Electronics VN |
KCN Yên Bình, phường Đồng Tiến, thị xã Phổ Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
7,358 |
EVN |
7 |
Công ty TNHH Samsung Electro-mechanics VN |
KCN Yên Bình, phường Đồng Tiến, thị xã Phổ Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
23,214 |
EVN |
8 |
Công ty Cổ phần nhiệt điện An Khánh |
Tổ 22 phường Quang Trung, TP. Thái Nguyên |
Công nghiệp |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
405,276 |
SCT |
9 |
Công ty nhiệt điện Cao Ngạn |
Phường Quan Triều, TP. Thái Nguyên |
Công nghiệp |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
608,929 |
SCT |
10 |
Công ty Cổ phần Gang Thép Thái Nguyên |
Phường Cam Giá, TP. Thái Nguyên |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
152,775 |
EVN |
11 |
Công ty than Khánh Hòa |
Xã Sơn Cẩm, TP. Thái Nguyên |
Công nghiệp |
Khai thác và thu gom than cứng |
8,774 |
SCT |
12 |
Công ty TNHHMTV xi măng Quang Sơn |
Thôn Đồng Thu, xã Quang Sơn, Đồng Hỷ |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
13,695 |
EVN |
13 |
Công ty Cổ phần xi măng Quán Triều |
Xã An Khánh, huyện Đại Từ, TP. Thái Nguyên |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
78,530 |
EVN |
14 |
Công ty Cổ phần xi măng La Hiên VVMI |
Xóm Cây Bòng, xã La Hiên, Võ Nhai |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
73,823 |
EVN |
15 |
Công ty TNHH chế biến khoáng sản Núi Pháo |
Xóm 2, xã Hà Thượng, Đại Từ |
Công nghiệp |
Khai thác quặng kim loại quý hiếm |
23,238 |
EVN |
16 |
Công ty TNHH Tinh luyện Vonfram Masan |
Xóm 2, xã Hà Thượng, huyện Đại Từ |
Công nghiệp |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
7,301 |
EVN |
17 |
Công ty Cổ phần Cán thép Thái Trung |
Tổ 21, P.Cam Giá, TP. Thái Nguyên |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
21,014 |
SCT |
18 |
Công ty TNHH NatsteelVina |
Phường Cam Giá, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên |
Công nghiệp |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2,916 |
EVN |
19 |
Công ty Cổ phần Hợp kim sắt Gang thép Thái Nguyên |
Tổ 31 Phường Cam Giá, thành phố Thái Nguyên |
Công nghiệp |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
24,576 |
EVN |
20 |
Công ty Cổ phần Alutec Vina |
Lô CN6 KCN Điềm Thụy, xã Điềm Thụy, huyện Phú Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
10,335 |
SCT |
21 |
Công ty TNHH Mani Hà Nội |
Xóm Vàng, xã Tân Hương, thị xã Phổ Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
1,558 |
EVN |
22 |
Công ty TNHH xây dựng & PTNT miền núi |
598 đường Thống Nhất, phường Tân Thịnh, TP Thái Nguyên |
Công nghiệp |
Khai thác quặng sắt |
7,261 |
EVN |
23 |
Công ty Cổ phần PRIME Phổ Yên |
Xã Thuận Thành , Phổ Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
28,415 |
SCT |
24 |
Công ty TNHH Samsung Electronics Việt Nam Thái Nguyên (SEVT) |
KCN Yên Bình, phường Đồng Tiến, thị xã Phổ Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
112,386 |
EVN |
25 |
Công ty Cổ phần đầu tư và thương mại Hiệp Linh |
Tổ 11, phường Phú Xá, TP Thái Nguyên |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
16,939 |
EVN |
26 |
Công ty TNHH Hiệp Hương |
Khu A, KCN Sông Công 1, phường Mỏ Chè, TP Sông Công |
Công nghiệp |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
35,551 |
EVN |
27 |
Công ty TNHH Hương Đông |
Khu B, KCN Sông Công, phường Bách Quang, TP Sông Công |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
4,277 |
EVN |
28 |
Công ty TNHH Glonics Việt Nam |
Số 903, đường 3-2, phường Phú Xá, thành phố Thái Nguyên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
3,986 |
SCT |
29 |
Công ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và Khai thác khoáng sản Thăng Long |
Tầng 2, số 217, đường Bắc Nam, phường Gia Sàng, TP. Thái Nguyên |
Công nghiệp |
Khai thác quặng kim loại quý hiếm |
1,190 |
SCT |
30 |
Công ty Cổ phần luyện Kim đen Thái Nguyên |
Xã Nam Hòa, huyện Đồng Hỷ |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
5,234 |
EVN |
31 |
Công ty Cổ phần cơ khí Gang thép |
KCN Yên Bình, P Đồng Tiến, thị xã Phổ Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
10,083 |
EVN |
32 |
Công ty Cổ phần MEINFA |
Tổ 10, Phường Mỏ Chè, thành phố Sông Công |
Công nghiệp |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
1,210 |
SCT |
33 |
Công ty Cổ phần Kim Quy Thái Nguyên |
19 đường Gang Thép, tổ 11, phường Trung Thành, thành phố Thái Nguyên |
Công nghiệp |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
1,857 |
SCT |
34 |
Công ty Cổ phần khoáng sản và luyện kim Trung Thành |
Khu B KCN Sông Công, phường Bách Quang, thành phố Sông Công |
Công nghiệp |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
4,332 |
SCT |
35 |
Công ty TNHH Jukwang precision Việt Nam |
Lô CN 8,1 KCN Điềm Thụy, xã Điềm Thụy, huyện Phú Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại; các dịch vụ xử lý, gia công kim loại |
2,068 |
SCT |
36 |
Công ty Cổ phần Đầu tư thương mại thép Đại Việt |
Cụm công nghiệp số 3, cảng Đa Phúc, xã Thuận Thành, thị xã Phổ Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
9,564 |
SCT |
37 |
Công ty TNHH RFTECH Thái Nguyên |
KCN Điềm Thụy, huyện Phú Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2,385 |
SCT |
38 |
Công ty Ván ép Việt Bắc |
Phường Phú Xá, TP Thái Nguyên |
Công nghiệp |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1,242 |
SCT |
39 |
Công ty than Núi Hồng |
Xã Yên Lãng, huyện Đại từ |
Công nghiệp |
Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
2,069 |
SCT |
40 |
Công ty Cổ phần ALK Vina |
Lô CN6-1,3; KCN Điềm Thụy, xã Hồng Tiến, thị xã Phổ Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
7,135 |
SCT |
41 |
Công ty TNHH Khvatec Hanoi |
Lô CN3, CN3-1, KCN Điềm Thụy, xã Điềm Thụy, huyện Phú Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
5,252 |
SCT |
42 |
Công ty TNHH Dongsung vina |
LÔ CN 3-3(2), KCN Điềm Thụy, xã Điềm Thụy, huyện Phú Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic |
1,676 |
SCT |
43 |
Công ty TNHH Korea Electric Terminal Vietnam |
Lô CN5, KCN Điềm Thụy, xã Điềm Thụy, huyện Phú Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2,297 |
SCT |
44 |
Công ty TNHH Samju Vina |
Lô CN3-3, KCN Điềm Thụy, xã Điềm Thụy, huyện Phú Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
2,163 |
SCT |
45 |
Công ty TNHH Shinsung C&T Vina |
Lô CN1-1, KCN Điềm Thụy, xã Điềm Thụy |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic |
1,922 |
SCT |
46 |
Công ty TNHH Uti Vina |
Lô CN4, KCN Điềm Thụy, xã Điềm Thụy, huyện Phú Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2,314 |
SCT |
47 |
Công ty TNHH Thép Tùng Chi |
Khu B, KCN Sông Công I, phường Bách Quang, TP Sông Công |
Công nghiệp |
Sản xuất thép |
9,979 |
SCT |
48 |
Công ty Cổ phần Nhật Anh |
Khu B, KCN Sông Công I, phường Bách Quang, thành phố Sông Công |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp |
5,105 |
SCT |
49 |
Công ty TNHH nhựa Châu Âu Xanh |
QL 3, xã Thuận Thành, thị xã Phổ Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp |
1,337 |
SCT |
50 |
Công ty Cổ phần Elovi Việt Nam |
KCN Nam Phổ Yên, thị xã Phổ Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ sữa |
1,051 |
SCT |
21. Tỉnh Lạng Sơn |
||||||
1 |
Công ty Cổ phần Xi măng Đồng Bành |
Thị trấn Chi Lăng, huyện Chi Lăng, tỉnh Lạng Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
112,318 |
SCT |
2 |
Công ty Cổ phần Xi măng Hồng Phong |
Đường Phai Vệ, phường Đông Kinh, tỉnh Lạng Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
21,743 |
SCT |
3 |
Công ty nhiệt điện Na Dương |
Thị trấn Na Dương, huyện Lộc Bình, tỉnh Lạng Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất điện |
108,985 |
SCT |
4 |
Công ty Cổ phần Đá mài Hải Dương |
Xã Tân Mỹ, huyện Văn Lãng, tỉnh Lạng Sơn |
Công nghiệp |
Sản suất, luyện Corindon |
5,676 |
SCT |
22. Tỉnh Bắc Giang |
||||||
1 |
Bệnh viện đa khoa tỉnh Bắc Giang |
Đường Lê Lợi, phường Hoàng Văn Thụ, thành phố Bắc Giang |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
640 |
SCT |
2 |
Chi nhánh Công ty cổ phần bất động sản Việt, Nhật tại Bắc Giang |
Trung tâm thương mại EB Bắc Giang, xã Tân Tiến, thành phố Bắc Giang |
Công trình xây dựng |
Siêu thị |
612 |
SCT |
3 |
Chi nhánh Công ty cổ phần Kỹ Thương Thiên Hoàng, Nhà máy gạch Cotto Mikado |
Thôn Trung Thành, xã Hùng Sơn, Hiệp Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất gạch cotto |
15,452 |
SCT |
4 |
Công ty Cổ phần May XK Hà Phong |
Đoan Bái, Hiệp Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất hàng may mặc xuất khẩu |
1,826 |
SCT |
5 |
Công ty cổ phần Ngôi Sao |
Xã Tân Dĩnh, Lạng Giang |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm gạch, ngói |
6,517 |
SCT |
6 |
Công ty cổ phần Xi măng Bắc Giang |
Xã Hương Sơn, Lạng Giang |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
1,550 |
SCT |
7 |
Công ty Cổ phần Casablanca |
Cụm CN Non Sáo, thôn Tân Mới, xã Tân Dĩnh, huyện Lạng Giang |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
10,329 |
SCT |
8 |
Công ty Cổ phần tổng Công ty may Bắc Giang BGG |
Số 349 đường Giáp Hải, phường Dĩnh Kế, TP. BắcGiang |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm may mặc |
1,751 |
SCT |
9 |
Công ty Nhiệt điện Sơn Động, Vinacomin |
Thôn Đồng Ri, TT Thanh Sơn, Sơn Động, Bắc Giang |
Công nghiệp |
Phát điện và bán cho EVN |
1,027,559 |
SCT |
10 |
Công ty TNHH Abrasives Việt Nam |
Lô B5, B6 Khu CN Song Khê, Nội Hoàng |
Công nghiệp |
Sản xuất bột Cacbua Silicon |
3,141 |
SCT |
11 |
Công ty TNHH Bắc Hà |
Thôn Lịm xuyên, xã Song Khê, TP. Bắc Giang |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ giấy và bìa |
1,598 |
SCT |
12 |
Công ty TNHH công nghệ Lens Việt Nam |
R(R2) KCN Quang Châu, xã Quang Châu, Việt Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất, gia công kính ốp màn hình cảm ứng |
4,980 |
SCT |
13 |
Công ty TNHH Crystal Martin (Việt Nam) |
Lô R (R1) KCN Quang Châu, xã Quang Châu, Việt Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất hàng may mặc |
2,539 |
SCT |
14 |
Công ty TNHH Daeyang Bắc Giang |
Lô CN-17, KCN Vân Trung, xã Vân Trung, Việt Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
9,473 |
SCT |
15 |
Công ty TNHH Daeyang Ha Noi |
CCN Đồng Đình, Tân Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị điện |
2,154 |
SCT |
16 |
Công ty TNHH DYT Việt Nam |
Lô CN-10, KCN Vân Trung, Vân Trung, Việt Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất băng dính điện tử và tấm dán màn hình |
2,269 |
SCT |
17 |
Công ty TNHH Fuhong precision component Bắc Giang |
KCN Đình Trám, Việt Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
9,998 |
SCT |
18 |
Công ty TNHH Hoa Hạ Việt Nam |
Khu CN Đình Trám, Việt Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất nhựa, giấy |
1,384 |
SCT |
19 |
Công ty TNHH Hosiden Việt Nam |
Lô C1, KCN Quang Châu, Việt Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
3,121 |
SCT |
20 |
Công ty TNHH Italisa Việt Nam |
Lô số B5, B6 Khu công nghiệp Song Khê, Nội Hoàng, xã Song Khê, thành phố Bắc Giang |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị vệ sinh cao cấp |
1,364 |
SCT |
21 |
Công ty TNHH JA Solar Việt Nam |
Lô G, KCN Quang Châu, xã Quang Châu, Việt Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất tấm silic và lắp ráp tấm pin mặt trời |
25,851 |
SCT |
22 |
Công ty TNHH Jeil Tech Vina |
Lô CN-01, KCN Vân Trung, Việt Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị viễn thông |
4,664 |
SCT |
23 |
Công ty TNHH Khải Thần Việt Nam |
Già Khê, Tiên Hưng, Lục Nam |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4,810 |
SCT |
24 |
Công ty TNHH Khải Thừa Việt Nam |
CCN Già Khê, Tiên Hưng, Lục Nam |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
6,216 |
SCT |
25 |
Công ty TNHH Khoa học kỹ thuật năng lượng mặt trời Boviet |
Lô B5, B6 KCN Song Khê, TP Bắc Giang |
Công nghiệp |
Lắp ráp tấm pin năng lượng mặt trời |
9,590 |
SCT |
26 |
Công ty TNHH Luxshare,Ict (Việt Nam) - Quang Châu |
Lô E, KCN Quang Châu, Xã Quang Châu, Việt Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất dây, cáp điện và linh kiện điện tử |
9,362 |
SCT |
27 |
Công ty TNHH một thành viên 45 |
Xã Thanh Sơn, Sơn Động |
Công nghiệp |
Khai thác, chế biến than |
2,837 |
SCT |
28 |
Công ty TNHH một thành viên Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc |
Phường Thọ Xương, TP Bắc Giang |
Công nghiệp |
Sản xuất Đạm Urê NH3, CO2 lỏng, CO2 rắn |
459,906 |
SCT |
29 |
Công ty TNHH MTV SJ Tech Việt Nam |
Lô số CN-16, KCN Vân Trung, Việt Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
6,067 |
SCT |
30 |
Công ty TNHH New Wing interconnect Technology (Bắc Giang) |
KCN Vân Trung, xã Vân Trung, Việt Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
10,116 |
SCT |
31 |
Công ty TNHH S-Connect Bắc Giang Vina |
Lô CN-17, KCN Vân Trung, Vân Trung, Việt Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1,967 |
SCT |
32 |
Công ty TNHH Samkwang Vina |
Lô U, KCN Quang Châu, xã Quang Châu, huyện Việt Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất điện tử, tổng hợp |
12,297 |
SCT |
33 |
Công ty TNHH Sejong Wise Vina |
Lô số CN-17, KCN Vân Trung, Vân Trung, Việt Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1,531 |
SCT |
34 |
Công ty TNHH SI Flex Việt Nam |
Lô A, KCN Quang Châu, Việt Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất bảng mạch điện tử |
15,460 |
SCT |
35 |
Công ty TNHH Thạch Bàn |
Thôn Đông Hương, xã Nham Sơn, Yên Dũng |
Công nghiệp |
Sản xuất gạch |
8,803 |
SCT |
36 |
Công ty TNHH Thép Cường Phát DST |
Cụm CN Hoàng Mai, Việt Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất thép |
2,047 |
SCT |
37 |
Công ty TNHH thương mại Dương Tiến |
Xã Tiền Phong, Yên Dũng |
Công nghiệp |
Sản xuất thép |
2,911 |
SCT |
38 |
Công ty TNHH Trinasolar (Viet Nam) Science & Technology |
Lô CN 06, Khu công nghiệp Vân Trung, Việt Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất pin và ắc quy |
9,364 |
SCT |
39 |
Công ty TNHH Vina Cell Technology |
Lô CN-05, KCN Vân Trung, Việt Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất pin và ắc quy |
35,408 |
SCT |
40 |
Công ty TNHH Vina Solar Technology |
Lô CN-03, Khu công nghiệp Vân Trung, Việt Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất pin năng lượng mặt trời |
21,763 |
SCT |
41 |
Công ty TNHH Wonjin Vina |
Lô CN-16, KCN Vân Trung, Việt Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất, gia công sản phẩm bằng kim loại |
1,289 |
SCT |
42 |
Công ty TNHH Younyi Electronics vina |
Lô đất FJ24 KCN Song Khê, Nội Hoàng phía Nam, xã Tiền Phong, Yên Dũng |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1,326 |
SCT |
43 |
Nhà máy gạch Bích Sơn, Công ty Cổ phần Tân Xuyên |
T.T Bích Động, Việt Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất gạch, ngói đất sét nung |
2,000 |
SCT |
44 |
Nhà máy Tân Xuyên, Công ty Cổ phần Tân Xuyên |
Xã Tân Dĩnh, huyện Lạng Giang |
Công nghiệp |
Sản xuất gạch, ngói đất sét nung |
8,000 |
SCT |
45 |
Nhà máy giấy Xương Giang - Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu Bắc Giang |
KCN Song Khê, Nội Hoàng, TP. Bắc Giang |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy |
28,621 |
SCT |
46 |
Công ty TNHH Luxshare, Ict (Việt Nam) - Vân Trung |
Lô CNSG-01, CNSG-03, CNSG-05, CNSG-08, HCDV2, KCN Vân Trung, xã Vân Trung, Việt Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất dây, cáp điện và linh kiện điện tử |
20,477 |
SCT |
47 |
Công ty Cổ phần Casablanca (CCN) |
Cụm CN Nghĩa Hòa, thị trấn Kép, huyện Lạng Giang |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
4,519 |
SCT |
48 |
Công ty Cổ phần Vietnam Sunergy |
Lô III, Đồng Vàng, KCN Đình Trám, xã Hoàng Ninh, huyện Việt Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất pin năng lượng mặt trời |
2,053 |
SCT |
49 |
Công ty TNHH Bedra Việt Nam |
Lô B5 - B6, KCN Song Khê - Nội Hoàng (khu phía Bắc), xã Song Khê, thành phố Bắc Giang |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp |
1,883 |
SCT |
50 |
Công ty TNHH Ce Link Việt Nam |
Một phần các lô CNSG-04, CNSG-06, KCN Vân Trung, xã Vân Trung, huyện Việt Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất điện tử, tổng hợp |
2,151 |
SCT |
51 |
Công ty TNHH Gạch ngói Trí Yên - Bắc Giang |
Thôn Sơn Hùng, xã Trí Yên, huyện Yên Dũng |
Công nghiệp |
Sản xuất gạch ngói |
17,747 |
SCT |
52 |
Công ty TNHH Hana Micron Vina |
Lô CNSG-02, KCN Vân Trung, xã Vân Trung, Việt Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất điện tử, tổng hợp |
2,050 |
SCT |
53 |
Công ty TNHH Jufeng New Materials Việt Nam |
Lô N (N-1), KCN Quang Châu, xã Quang Châu, huyện Việt Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất điện tử, tổng hợp |
12,333 |
SCT |
54 |
Công ty TNHH SeoJin Việt Nam |
Lô B1, B2, B3, B5, B6, B7, KCN Song Khê - Nội Hoàng (khu phía Bắc), xã Song Khê, thành phố Bắc Giang |
Công nghiệp |
Sản xuất thép |
8,394 |
SCT |
55 |
Công ty TNHH Jinyang MTS Vina |
Lô CN-01, KCN Vân Trung, xã Vân Trung, huyện Việt Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1,127 |
SCT |
56 |
Công ty TNHH Blueway Vina |
Lô CN-17, Khu công nghiệp Vân Trung, xã Vân Trung, huyện Việt Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất điện tử, tổng hợp |
1,081 |
SCT |
57 |
Công ty TNHH Công nghệ Năng Lượng ET (Việt Nam) |
Lô D (D-2), KCN Quang Châu, xã Quang Châu, huyện Việt Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất pin năng lượng mặt trời |
2,879 |
SCT |
58 |
Công ty TNHH công nghệ chính xác Fuyu |
Lô M1 và lô F, KCN Quang Châu, xã Vân Trung, huyện Việt Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp |
7,226 |
SCT |
59 |
Công ty TNHH Runyang Technology Việt Nam |
Một phần lô K (K1 -7), KCN Quang Châu, thị trấn Nếnh, huyện Việt Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1,008 |
SCT |
60 |
Công ty TNHH Chenfeng New Materials Việt Nam |
Một phần lô K(K1 -4), KCN Quang Châu, thị trấn Nếnh, huyện Việt Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
1,125 |
SCT |
61 |
Công ty TNHH Công nghiệp Huarong |
Bản Diễn, xã Tam Tiến, huyện Yên Thế |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
1,012 |
SCT |
62 |
Công ty TNHH nhà máy thép Vạn Xuân |
Lô số 13, KCN Song Khê - Nội Hoàng, xã Nội Hoàng, huyện Yên Dũng |
Công nghiệp |
Sản xuất thép |
1,153 |
SCT |
63 |
Công ty TNHH Sameun Electronics Vina |
Lô FJ-16, FJ-17, KCN Song Khê - Nội Hoàng (khu phía Nam), xã Tiền Phong, huyện Yên Dũng |
Công nghiệp |
Sản xuất điện tử, tổng hợp |
1,273 |
SCT |
64 |
Công ty TNHH Fine Eleccom Vina |
Lô FJ-14, FJ-15, FJ-16 KCN Song Khê - Nội Hoàng (khu phía Nam), xã Tiền Phong, huyện Yên Dũng |
Công nghiệp |
Sản xuất điện tử, tổng hợp |
1,101 |
SCT |
65 |
Công ty TNHH Một thành viên Việt Pan Pacific World |
Thôn Danh Thượng 2, xã Danh Thắng, huyện Hiệp Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm may mặc |
1,332 |
SCT |
66 |
Công ty Cổ phần An Hưng Pottery |
Thôn Trung Thành, xã Hùng Sơn, huyện Hiệp Hòa |
Công nghiệp |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1,102 |
SCT |
23. Tỉnh Phú Thọ |
||||||
1 |
Bệnh viện sản nhi tỉnh Phú Thọ |
Phường Nông Trang, thành phố Việt Trì |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
522 |
SCT |
2 |
Bệnh viện đa khoa tỉnh Phú Thọ |
Phường Tân Dân, thành phố Việt Trì |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
854 |
SCT |
3 |
Công ty Cổ phần Toàn Cầu Xanh Vina |
Cụm CN Hợp Hải, xã Phùng Nguyên, huyện Lâm Thao |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ plastic |
1,324 |
SCT |
4 |
Công ty TNHH Tai Ryong Việt Nam |
KCN Thụy Vân, thành phố Việt Trì |
Công nghiệp |
Sản xuất trang phục |
1,662 |
SCT |
5 |
Công ty Cổ phần Nhôm Sông Hồng |
Phường Bến Gót, thành phố Việt Trì |
Công nghiệp |
Sản xuất cấu kiện kim loại |
1,727 |
SCT |
6 |
CN Cty CPKS và luyện kim Thăng Long |
Xã Thượng Cửu, huyện Thanh Sơn, tỉnh Phú Thọ |
Công nghiệp |
Khai thác quặng kim loại đen và kim loại màu |
1,149 |
SCT |
7 |
Công ty TNHH công nghệ Cosmos 1 |
KCN Thụy Vân, thành phố Việt Trì |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
1,398 |
SCT |
8 |
Công ty TNHH MK NOAH VINA |
Cụm CN làng nghề nam Thanh Ba, xã Đồ Sơn, huyện Thanh Ba |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ plastic |
1,217 |
SCT |
9 |
Công ty cổ phần TAKAO Việt Nam |
Lô B, KCN Trung Hà, xã Thựng Nông, huyện Tam Nông |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng |
2,084 |
SCT |
10 |
Công ty TNHH Sillim Việt Nam |
Phường Vân Cơ, thành phố Việt Trì |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ plastic |
1,445 |
SCT |
11 |
Công ty TNHH TARPLINE Hà Nội |
Cụm CN Đồng Lạng, huyện Phù Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ plastic |
1,357 |
SCT |
12 |
Công ty TNHH FABINNO VINA |
Cụm CN làng nghề nam Thanh Ba, xã Đồ Sơn, huyện Thanh Ba |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ plastic |
1,499 |
SCT |
13 |
Chi nhánh Công ty TNHH Liên doanh Cát Phú Quảng Ninh - Phú Thọ |
Cụm CN làng nghề Sóc Đăng, huyện Đoan Hùng |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ gỗ |
3,585 |
SCT |
14 |
Công ty Cổ phần Sản xuất thương mại Hữu Nghị |
Phường Nông Trang, thành phố Việt Trì |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1,650 |
SCT |
15 |
Công ty TNHH JM Plastics Việt Nam |
Cụm CN Đồng Lạng, huyện Phù Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ plastic |
1,788 |
SCT |
16 |
Công ty TNHH YI DA Việt Nam |
Thị trấn Sông Thao, huyện Cẩm Khê |
Công nghiệp |
Sản xuất trang phục |
2,534 |
SCT |
17 |
Công ty TNHH MTV Hóa chất 21 |
Xã Phú Hộ, thị xã Phú Thọ |
Công nghiệp |
Sản xuất khác chưa phân vào đâu |
1,121 |
SCT |
18 |
Công ty TNHH Kaps Tex Vina |
KCN Thụy Vân, thành phố Việt Trì |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
8,261 |
SCT |
19 |
Công ty Cổ phần Gốm sứ CTH |
Phường Thanh Vinh, thị xã Phú Thọ |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
3,567 |
SCT |
20 |
Công ty Cổ phần Dệt Vĩnh Phú |
Phường Nông Trang, thành phố Việt Trì |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn thiện sản phẩm dệt |
3,514 |
SCT |
21 |
Công ty Cổ phần KSA Polyme Hà Nội |
KCN Thụy Vân, thành phố Việt Trì |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2,954 |
SCT |
22 |
Công ty Cổ phần Thắng Cường |
Cụm CN Bạch Hạc, phường Bạch Hạ, thành phố Việt Trì |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
13,400 |
SCT |
23 |
Công ty TNHH Phát triển công nghiệp |
KCN Thụy Vân, thành phố Việt Trì |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
1,966 |
SCT |
24 |
Công ty TNHH Dệt Phú Thọ |
KCN Thụy Vân, thành phố Việt Trì |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn thiện sản phẩm dệt |
4,443 |
SCT |
25 |
Công ty Cổ phần xi măng Phú Thọ |
TT Thanh Ba, huyện Thanh Ba |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
30,347 |
SCT |
26 |
Công ty TNHH Miwon Việt Nam |
Phường Thọ Sơn, TP Việt Trì |
Công nghiệp |
Sản xuất, chế biến thực phẩm |
4,984 |
SCT |
27 |
Công ty Cổ phần Supe phốt phát và hóa chất Lâm Thao |
TT Lâm Thao, huyện Lâm Thao |
Công nghiệp |
Sản xuất phân bón và hợp chất nitơ |
5,978 |
SCT |
28 |
Công ty TNHH MTV Pangrim Neotex |
Phường Bến Gót, thành phố Việt Trì |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn thiện sản phẩm dệt |
7,353 |
SCT |
29 |
Công ty TNHH Công nghệ NAMUGA Phú Thọ |
KCN Thụy Vân, thành phố Việt Trì |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
6,939 |
SCT |
30 |
Công ty Cổ phần CMC |
Phường Tiên Cát, thành phố Việt Trì |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
7,948 |
SCT |
31 |
Công ty Cổ phần giấy Việt Trì |
Phường Bến Gót, thành phố Việt Trì |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy và các sản phẩm từ giấy |
10,725 |
SCT |
32 |
Công ty Cổ phần Đông Á |
Thị trấn Châu Phong, huyện Phù Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất hóa chất cơ bản |
8,841 |
SCT |
33 |
Công ty Cổ phần Gạch men TASA |
KCN Thụy Vân, thành phố Việt Trì |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
11,146 |
SCT |
34 |
Tổng Công ty giấy Việt Nam |
Thị trấn Châu Phong, huyện Phù Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy |
10,628 |
SCT |
35 |
Công ty Cổ phần xi măng Vicem Sông Thao |
Xã Ninh Dân, huyện Thanh Ba |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
90,488 |
SCT |
36 |
Công ty TNHH JNTC VINA |
KCN Thụy Vân, thành phố Việt Trì |
Công nghiệp |
Sản xuất thủy tinh và sản phẩm từ thủy tinh |
17,983 |
SCT |
37 |
Công ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì |
Phường Thọ Sơn, thành phố Việt Trì |
Công nghiệp |
Sản xuất hóa chất cơ bản |
18,349 |
SCT |
38 |
Công ty Cổ phần cấp nước Phú Thọ |
Phường Tân Dân, TP Việt Trì |
Công nghiệp |
Sản xuất nước |
1,120 |
SCT |
39 |
Công ty TNHH năng lượng An Việt Phát Phú Thọ |
Xã Trị Quân, huyện Phù Ninh |
Công nghiệp |
Chế biến gỗ và sản xuất các sản phẩm từ gỗ, tre, nứa,... |
1,632 |
SCT |
40 |
Công ty TNHH một thành viên Gia Cầm Hòa Phát Phú Thọ |
Khu Vạn Thắng, xã Đồng Lương, huyện Cẩm Khê |
Công nghiệp |
Chế biến thực phẩm |
1,159 |
SCT |
41 |
Công ty TNHH sản phẩm thể thao Bai Sheng |
Khu 1, xã Đồng Trung, huyện Thanh Thủy, tỉnh Phú Thọ |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại |
1,934 |
SCT |
42 |
Công ty TNHH JUNMA Phú Thọ |
Lô số 10, KCN Thụy Vân, xã Thụy Vân, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ |
Công nghiệp |
Chế biến gỗ và sản xuất các sản phẩm từ gỗ, tre, nứa,... |
1,085 |
SCT |
43 |
Công ty Cổ phần Quartz Việt Nam |
Khu CN Thụy Vân, thành phố Việt Trì |
Công nghiệp |
Khai thác than |
1,152 |
SCT |
44 |
Cty TNHH Seijin Bags Vina |
CCN Đồng Lạng, huyện Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ |
Công nghiệp |
Khai thác than |
1,013 |
SCT |
45 |
Công ty Cổ phần TJP |
Lô số 15A, CCN làng nghề nam Thanh Ba, xã Đỗ Sơn, H. Thanh Ba |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1,039 |
SCT |
24. Tỉnh Sơn La |
||||||
1 |
Nhà máy gạch tuynel Phù Yên (Công ty Cổ phần Thành An Sơn La) |
Bản Chài 1, xã Huy Thượng, huyện Phù Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
7,119 |
SCT |
2 |
Nhà máy gạch tuynel Chiềng Sinh (Công ty cổ phần vật liệu xây dựng 1 Sơn La) |
Tổ 3, phường Chiềng Sinh, TP Sơn La |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4,004 |
SCT |
3 |
Nhà máy gạch tuynel Sơn Hưng trung |
Phường Chiềng Sinh, TP Sơn La |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2,926 |
SCT |
4 |
Nhà máy gạch tuynel Mộc Châu (Công ty cổ phần vật liệu xây dựng 1 Sơn La) |
Xã Mường Sang, huyện Mộc Châu |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
1,856 |
SCT |
5 |
Nhà máy gạch tuynel Sông Mã |
Xã Chiềng Khoong, huyện Sông Mã |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
1,583 |
SCT |
6 |
Nhà máy gạch Chiềng Pha |
Xã Chiềng Pha, huyện Thuận Châu |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
1,183 |
SCT |
7 |
Nhà máy gạch ngói Chiềng Mung |
Xã Chiềng Mung, huyện Mai Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
1,170 |
SCT |
8 |
Công ty cổ phần xi măng Mai Sơn |
Xã Na Bó, huyện Mai Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
6,830 |
SCT |
9 |
Nhà máy thủy điện Sơn La |
Số 56, đường Lò Văn Giá, tổ 3, phường Chiềng Lề, thành phố Sơn La |
Công nghiệp |
Sản xuất điện |
17,134 |
EVN |
10 |
Nhà máy gạch tuynel Quyết Tiến Sông Mã |
Bản Quyết Tiến, xã Nà Nghịu, huyện Sông Mã |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2,679 |
SCT |
11 |
Nhà máy gạch tuynel xã Chiềng Khoa, huyện Vân Hồ |
Xã Chiềng Khoa, huyện Vân Hồ |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
3,140 |
SCT |
12 |
Công ty cổ phần xe khách Sơn La |
Tổ 9, phường Quyết Thắng, TP Sơn La |
Vận tải hành khách |
Vận chuyển hành khách |
1,537 |
SCT |
13 |
Công ty cổ phần xe khách số 1 Sơn La |
Tổ 9, phường Quyết Thắng, TP Sơn La |
Vận tải hành khách |
Vận chuyển hành khách |
2,475 |
SCT |
14 |
Công ty cổ phần vận tải hành khách 2-9 |
Tổ 9, phường Quyết Thắng, TP Sơn La |
Vận tải hành khách |
Vận chuyển hành khách |
1,099 |
SCT |
15 |
Công ty cổ phần du lịch Hương Sen |
Tổ 8, phường Tô Hiệu, TP Sơn La |
Vận tải hành khách |
Vận chuyển hành khách |
1,772 |
SCT |
16 |
Công ty cổ phần Mía Đường Sơn La |
Thị trấn Hát Lót, huyện Mai Sơn, Sơn La |
Công nghiệp |
Sản xuất đường |
4,859 |
SCT |
17 |
Công ty chè Việt Nam - Vinatea Mộc Châu |
Thị trấn nông trường Mộc Châu |
Công nghiệp |
Sản xuất chè |
2,491 |
SCT |
18 |
Doanh nghiệp tư nhân Kim Thành đổi thành (Công ty TNHH MTV Kim Thành) |
Tổ 6, phường Quyết Tâm, thành phố Sơn La |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy và các sản phẩm từ giấy |
1,641 |
SCT |
19 |
Công ty Cổ phần gạch Mai Sơn |
Bản Bon, xã Mường Bon, huyện Mai Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2,771 |
SCT |
20 |
Công ty Cổ phần Bò sữa Mộc Châu |
Thị trấn Nông Trường, Mộc Châu |
Công nghiệp |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1,040 |
SCT |
25. Tỉnh Hòa Bình |
||||||
1 |
Công ty Cổ phần Xi măng X18 |
Xã Ngọc Lương, huyện Yên Thủy |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
44,826 |
SCT |
2 |
Công ty Cổ phần Đầu tư nước sạch Sông Đà |
Xã Phú Minh, huyện Kỳ Sơn |
Công nghiệp |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước sạch |
5,530 |
SCT |
3 |
Công ty TNHH Xi măng Vĩnh Sơn |
Xã Trung Sơn, huyện Lương Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
49,447 |
SCT |
4 |
Công ty Cổ phần Coasia CM VINA |
KCN Lương Sơn (xã Hòa Sơn, huyện Lương Sơn) |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
3,103 |
SCT |
5 |
Công ty TNHH một thành viên xi măng Trung Sơn |
Xã Trung Sơn, huyện Lương Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
79,500 |
SCT |
6 |
Công ty Thủy điện Hòa Bình |
Số 428 đường Hòa Bình, phường Tân Thịnh, thành phố Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất điện |
5,372 |
EVN |
7 |
Công ty TNHH MDF Vinafor Tân An Hòa Bình |
Xã Lạc Thịnh, huyện Yên Thủy |
Công nghiệp |
Sản xuất gỗ ván ép |
2,192 |
SCT |
8 |
Công ty TNHH Almine Việt Nam |
KCN Lương Sơn, xã Hòa Sơn, huyện Lương Sơn, tỉnh Hòa Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất nhôm sợi và nhôm thanh |
2,640 |
SCT |
9 |
Công ty TNHH sản xuất hàng may mặc Esquel Việt Nam Hòa Bình |
KCN Lương Sơn, xã Hòa Sơn, huyện Lương Sơn, tỉnh Hòa Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất hàng may mặc |
2,095 |
SCT |
10 |
Công ty TNHH Doosung Tech VietNam |
KCN Lương Sơn, xã Hòa Sơn, huyện Lương Sơn, tỉnh Hòa Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1,242 |
SCT |
11 |
Công ty TNHH Japfa Comfeed Việt Nam - Chi nhánh Hòa Bình |
Xã Mông Hóa, thành phố Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình |
Công nghiệp |
Chế biến thức ăn gia súc |
1,218 |
SCT |
12 |
Công ty Cổ phần Wilson Hòa Bình |
Xã Phú Thành, huyện Lạc Thủy, tỉnh Hòa Bình |
Công nghiệp |
Chế biến gỗ và sản xuất các sản phẩm từ gỗ |
1,039 |
SCT |
III. BẮC TRUNG BỘ VÀ DUYÊN HẢI MIỀN TRUNG |
||||||
26. Tỉnh Thanh Hóa |
||||||
1 |
Công ty cổ phần Xi măng Bỉm Sơn |
Phường Ba Đình, thị xã Bỉm Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
693,758 |
SCT |
2 |
Công ty Cổ phần Xi măng Nghi Sơn |
Phường Hải Thượng, thị xã Nghi Sơn, Thanh Hóa |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
371,208 |
SCT |
3 |
Công ty Cổ phần Xi măng Công Thành |
Xã Tân Trường, thị xã Nghi Sơn, Thanh Hóa |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
15,917 |
SCT |
4 |
Công ty Xi măng Long Sơn |
Phường Đông Sơn, thị xã Bỉm Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
420,223 |
SCT |
5 |
Tổng Công ty Đầu tư phát triển đô thị - Công ty Cổ phần |
Số 25 Phan Chu Trinh, phường Điện Biên, thành phố Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
Công nghiệp |
Bất động sản, xây dựng công trình |
2,969 |
SCT |
6 |
Công ty TNHH giày ARESA Việt Nam |
Lô D, KCN Lễ Môn, phường Quảng Hưng |
Công nghiệp |
Sản xuất giầy dép |
7,004 |
SCT |
7 |
Công ty Cổ phần mía đường Lam Sơn |
Khu 6, thị trấn Lam Sơn, huyện Thọ Xuân |
Công nghiệp |
Sản xuất đường |
3,130 |
SCT |
8 |
Công ty TNHH Giày SUNJADE Việt Nam |
Lô B, KCN Lễ Môn, TP. Thanh Hóa |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
4,246 |
SCT |
9 |
Công ty TNHH Giày ANNORA Việt Nam |
Xã Xuân Lâm, khu kinh tế Nghi Sơn, thị xã Nghi Sơn, Thanh Hóa |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
12,769 |
SCT |
10 |
Công ty TNHH giày ALENA Việt Nam |
Xã Định Liên, huyện Yên Định |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
9,200 |
SCT |
11 |
Công ty TNHH giày Roll Sport Việt Nam |
KCN Hoàng Long, phường Tào Xuyên, TP. Thanh Hóa |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
2,981 |
SCT |
12 |
Trung tâm thương mại BIG C Thanh Hóa - Chi nhánh Công ty Cổ phần BĐS Việt Nhật tại Thanh Hóa |
Xã Đông Hải, TP. Thanh Hóa |
Công trình xây dựng |
Bán lẻ siêu thị, trung tâm, thương mại |
562 |
SCT |
13 |
Công ty TNHH Giày Aleron Việt Nam |
KCN Hoàng Long, phường Tào Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
5,006 |
SCT |
14 |
Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn 1 |
Xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất điện |
548,008 |
SCT |
15 |
Công ty Cổ phần sữa Việt Nam - Nhà máy sữa Lam Sơn |
Khu công nghiệp Lễ Môn, phường Quảng Hưng |
Công nghiệp |
Sản xuất thực phẩm |
1,499 |
SCT |
16 |
Công ty Cổ phần giấy Mục Sơn |
Khu 3, thị trấn Lam Sơn, huyện Thọ Xuân |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy bao bì cát tông |
2,745 |
SCT |
17 |
Công ty Cổ phần bia Hà Nội - Thanh Hóa |
152 Quang Trung, phường Ngọc Trạo, TP. Thanh Hóa |
Công nghiệp |
Sản xuất bia rượu, nước giải khát |
3,350 |
SCT |
18 |
Công ty TNHH lọc hóa dầu Nghi Sơn |
KKT Nghi Sơn, xã Hải Yến, thị xã Nghi Sơn, Thanh Hóa |
Công nghiệp |
Sản suất xăng, dầu và khí đốt |
417,634 |
SCT |
19 |
Công ty Cổ phần Cảng dịch vụ dầu khí tổng hợp PTSC Thanh Hóa |
Xã Nghi Sơn, thị xã Nghi Sơn, Thanh Hóa |
Giao thông vận tải |
Dịch vụ cảng |
3,359 |
SCT |
20 |
Công ty cổ phần đầu tư khoáng sản Đại Dương |
Thôn Nam Sơn, xã Nghi Sơn, thị xã Nghi Sơn, Thanh Hóa |
Công nghiệp |
Khai thác, sản xuất khoáng sản |
1,477 |
SCT |
21 |
Công ty TNHH MTV thép VAS Nghi Sơn |
Khu liên hợp Gang thép Nghi Sơn, KKT Nghi Sơn, thị xã Nghi Sơn, Thanh Hóa |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, gang thép |
141,268 |
SCT |
22 |
Công ty Cổ phần đầu tư phát triển Vicenza |
Lô A Khu CN Lễ Môn, phường Quảng Hưng, TP.Thanh Hóa |
Công nghiệp |
Khai thác đá, sỏi, đất sét, sản xuất gạch men |
8,340 |
SCT |
23 |
Công ty Cổ phần giấy Lam Sơn Thanh Hóa |
Xã Vạn Thắng, huyện Nông Cống, Thanh Hóa |
Công nghiệp |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
6,523 |
SCT |
24 |
Công ty TNHH giày Venus Việt Nam |
Cụm CN làng nghề xã Hà Bình, huyện Hà Trung, Thanh Hóa |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
4,427 |
SCT |
25 |
Công ty TNHH Lionas Metals |
Phường Hải Thượng, thị xã Nghi Sơn, Thanh Hóa |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, gang thép |
23,553 |
EVN |
26 |
Công ty TNHH SAKURAI Việt Nam |
Lô F2 Khu F KCN Lễ Môn, xã Quảng Hưng, TP Thanh Hóa |
Công nghiệp |
May mặc |
2,566 |
SCT |
27 |
Công ty TNHH Giày WEILINA Việt Nam |
Thôn Vực Phác, xã Định Liên, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam |
Công nghiệp |
May mặc, giầy da |
1,712 |
SCT |
28 |
Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển lưới điện |
Lô 46, liền kề 6, khu đô thị mới Đông Sơn, phường An Hưng, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
Công nghiệp |
Truyền tải và phân phối điện |
10,473 |
SCT |
29 |
Công ty TNHH công nghiệp Long Sơn |
Xóm Trường Sơn, phường Đông Sơn, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
Công nghiệp |
Bất động sản, xây dựng |
3,449 |
SCT |
30 |
Công ty TNHH giày ADIANA Việt Nam |
Thôn Hà Lũng Thượng, xã Thọ Dân, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
Công nghiệp |
May mặc, giày da |
1,017 |
SCT |
31 |
Công ty TNHH dịch vụ và chăn nuôi New Hope Thanh Hóa |
Thôn Tượng Liên 1, xã Thạch Tượng, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
Công nghiệp |
Chăn nuôi |
1,420 |
SCT |
32 |
Công TNHH dệt KIM JASAN Thanh Hóa |
Thôn Vực Phác, xã Định Liên, huyện Yên Định, Thanh Hóa |
Công nghiệp |
Sản xuất trang phục |
1,616 |
SCT |
33 |
Chi nhánh tại tỉnh Thanh Hóa - Công ty Cổ phần Vincom Retail |
Phường Điện Biên, thành phố Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
Công trình xây dựng |
Trung tâm thương mại, khách sạn |
629 |
SCT |
34 |
Công Ty TNHH MTV Tce Jeans |
Thôn 1 Lê Lợi, xã Hoằng Đồng, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam |
Công nghiệp |
May mặc |
1,585 |
SCT |
27. Tỉnh Nghệ An |
||||||
1 |
Công ty TNHH MTV Hoa Sen Nghệ An |
Khu CN Đông Hồi, xã Quỳnh Lập, thị xã Hoàng Mai |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
33,228 |
SCT |
2 |
Công ty Cổ phần Xi măng Sông Tam |
Xã Bài Sơn, huyện Đô Lương |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
371,581 |
SCT |
3 |
Công ty Cổ phần Xi măng Sông Lam |
Xóm Mới, Nghi Thiết, Nghi Lộc |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
26,556 |
SCT |
4 |
Công ty Cổ phần Xi măng Vicem Hoàng Mai |
Khối 7, phường Quỳnh Thiện, thị xã Hoàng Mai |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
21,908 |
SCT |
5 |
Công ty Cổ phần Xi măng Tân Thắng |
Xóm Bắc Thắng, xã Tân Thắng, huyện Quỳnh Lưu |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
19,213 |
SCT |
6 |
Công ty Cổ phần thực phẩm Sữa TH |
Xã Nghĩa Sơn, huyện Nghĩa Đàn |
Công nghiệp |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
12,323 |
SCT |
7 |
Công ty Cổ phần Xi măng Sông Lam 2 |
Km Số 62 quốc lộ 7, xã Hội Sơn, Anh Sơn, Nghệ An |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
9,581 |
SCT |
8 |
Công ty Cổ phần lâm nghiệp tháng năm |
Xi Nghĩa Hội, huyện Nghĩa Đàn |
Công nghiệp |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
5,869 |
SCT |
9 |
Công ty Cổ phần Khoáng sản và TM Trung Hải |
Khối Bắc Hồ, thị trấn Quỳ Hợp, huyện Quỳ Hợp |
Công nghiệp |
Chế biến khoáng sản |
5,312 |
SCT |
10 |
Công ty Cổ phần Sữa TH |
Xóm Bình Nghĩa, xã Nghĩa Bình, huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An |
Công nghiệp |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
4,883 |
SCT |
11 |
Công ty Dệt May Hoàng Thị Loan |
Số 33 Nguyễn Văn Trỗi, TP Vinh |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
4,832 |
SCT |
12 |
Công ty TNHH MTV Nhựa Châu Âu Nghệ An |
KCN Nam Cấm, xã Nghi Xá, huyện Nghi Lộc |
Công nghiệp |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
3,926 |
SCT |
13 |
Công ty TNHH Luxshare-ICT Nghệ An |
Số 18 đường số 03 KCNVSIP Nghệ An, xã Hưng Tây, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An |
Công nghiệp |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
3,076 |
SCT |
14 |
Công ty TNHH MNS Farm Nghệ An |
Xóm Côn Sơn, xã Hạ Sơn, huyện Quỳ Hợp |
Công nghiệp |
Chế biến nông, lâm sản |
3,079 |
SCT |
15 |
Công ty TNHH MTV Masan MB |
KCN Nam Cấm, huyện Nghi Lộc |
Công nghiệp |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
2,949 |
SCT |
16 |
Công ty Cổ phần phụ gia nhựa Mega |
Khu CN nhỏ, xã Nghĩa Long, huyện Nghĩa Đàn |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2,241 |
SCT |
17 |
Công ty Cổ phần Tân Hoàng Khang |
Khối 17, thị trấn Quỳ Hợp, huyện Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An |
Công nghiệp |
Khai thác quặng kim loại đen và kim loại màu |
1,323 |
SCT |
18 |
Công ty TNHH Biomass Fuel Việt Nam |
Số 5, đường số 2, KCN VSIP Nghệ An, xã Hưng Tây, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An |
Công nghiệp |
Chế biến gỗ và sản xuất các sản phẩm từ gỗ, tre, nứa,... |
1,807 |
SCT |
19 |
Công ty Cổ phần Á Châu Hoa Sơn |
Xóm 12, xã Hoa Sơn, huyện Anh Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1,784 |
SCT |
20 |
Công ty Cổ phần Trung Đô |
Số 205 D. Lê Duẩn, TP Vinh, Nghệ An |
Công nghiệp |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng |
1,584 |
SCT |
21 |
Chi nhánh Nhà máy Chế biến gỗ Công nghiệp Thành Nam - Công ty TNHH Xây dựng và TM Thành Nam |
KCN Bãi Trành, xã Xuân Bình, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ |
1,526 |
SCT |
22 |
Công ty TNHH Innovative Manufacturing Solutions Vietnam |
(Khu VSIP); Số 12, đường 2, khu công nghiệp VSIP Nghệ An, xã Hưng Tây, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An |
Công nghiệp |
Sản xuất các thiết bị, dụng cụ điện, thiết bị chiếu sáng |
1,400 |
SCT |
23 |
Công ty Cổ phần Khoáng sản Toàn Cầu |
Khu CN nhỏ, xã Nghĩa Long, huyện Nghĩa Đàn |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
1,399 |
SCT |
24 |
Công ty TNHH Điện tử BSE Việt Nam |
KCN Nam Cấm, KKT Đông Nam, Nghệ An |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1,373 |
SCT |
25 |
Công ty Cổ phần khoáng sản Á Châu |
Khu công nghiệp Nam Cấm, xã Nghi Xá, huyện Nghi Lộc |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
1,317 |
SCT |
26 |
Công ty TNHH Merry & Luxshare (Việt Nam) |
Số 6, đường Dân Chủ, KCN VSIP, xã Hưng Tây, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An |
Công nghiệp |
Sản xuất rađio, tivi, thiết bị truyền thông và các linh kiện điện tử |
1,283 |
SCT |
27 |
Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam |
Khối 1, xã Hưng Đạo, huyện Hưng Nguyên |
Công nghiệp |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1,249 |
SCT |
28 |
Công ty Cổ phần tập đoàn bao bì Sài Gòn |
KCN Bắc Vinh, xã Hưng Đông, TP Vinh |
Công nghiệp |
Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa |
1,198 |
SCT |
29 |
Công ty Cổ phần Nông thủy sản Nghệ An |
Khối 15, thị trấn Thanh Chương, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An, Việt Nam |
Công nghiệp |
Chế biến thực phẩm |
1,127 |
SCT |
30 |
Công ty Cổ phần bột Đá trắng Thọ Hợp |
Xã Thọ Hợp, huyện Quỳ Hợp |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
1,045 |
SCT |
31 |
CN Công ty cổ phần Sữa Việt Nam - Nhà máy Sữa Nghệ An |
Đường Sào Nam Nghi Thu Cửa Lò - Nghệ An |
Công nghiệp |
Chế biến thực phẩm |
1,026 |
SCT |
32 |
Công ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Gỗ Thanh Chương |
Xóm 6, xã Thanh Hương, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An |
Công nghiệp |
Chế biến gỗ và sản xuất các sản phẩm từ gỗ, tre, nứa,... |
1,005 |
SCT |
33 |
Bệnh viện Hữu nghị Đa khoa Nghệ An |
Km 5 đường V.I.Lê Nin , TP Vinh, Nghệ An |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
1,003 |
SCT |
34 |
Công ty Cổ phần VLXD Miền Trung |
Số 33 Nguyễn Thái Học, TP Vinh |
Công nghiệp |
Kinh doanh, sản xuất vật liệu xây dựng |
1,427 |
SCT |
35 |
Công ty TNHH Hiệp Hòa |
Số 104, đường Nguyễn Sinh Sắc, phường Cửa Nam, thành phố Vinh |
Giao thông vận tải |
Vận tải hàng hóa |
1,939 |
SCT |
36 |
Công ty TNHH Thanh Thành Đạt |
Số 34, Nguyễn Sỹ Sách, phường Hưng Bình, thành phố Vinh |
Giao thông vận tải |
Vận tải hàng hóa |
2,830 |
SCT |
37 |
Công ty TNHH Trường An |
Khối 4, thị trấn Đô Lương, huyện Đô Lương |
Giao thông vận tải |
Vận tải vật liệu xây dựng |
2,761 |
SCT |
38 |
Công ty Cổ phần VT&DV Petrolimex Nghệ Tĩnh |
Xóm 13, xã Nghi Kim, TP Vinh |
Giao thông vận tải |
Vận tải hàng hóa |
32,194 |
SCT |
28. Tỉnh Hà Tĩnh |
||||||
1 |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Hoành Sơn |
Phường Đức Thuận, thị xã Hồng Lĩnh |
Vận tải |
Vận tải hàng hóa |
4,391 |
SCT |
2 |
Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh |
Xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh |
Công nghiệp |
Sản xuất điện |
1,487,821 |
SCT |
3 |
Công ty TNHH MTV Bia Sài Gòn - Hà Tĩnh |
Km12, đường tránh TP Hà Tĩnh, xã Tân Lâm Hương, huyện Thạch Hà |
Công nghiệp |
Sản xuất bia |
2,791 |
SCT |
4 |
Công ty Cổ phần Vinatex - Hồng Lĩnh |
Cụm CN - TTCN Nam Hồng, thị xã Hồng Lĩnh |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
2,482 |
SCT |
5 |
Công ty TNHH Gang Thép Hưng Nghiệp Formosa Hà Tĩnh |
Khu KT Vũng Áng, phường Kỳ Long, thị xã Kỳ Anh |
Công nghiệp |
Sản xuất thép, điện |
4,320,812 |
SCT |
6 |
Công ty Cổ phần Nhựa bao bì Vinh, cơ sở 2 |
Khu công nghiệp Gia Lách, huyện Nghi Xuân |
Công nghiệp |
Sản xuất bao bì |
2,130 |
SCT |
7 |
Công ty Cổ phần Chè Hà Tĩnh |
Số 166, đường Hà Huy Tập, TP. Hà Tĩnh |
Công nghiệp |
Chế biến chè |
1,412 |
SCT |
8 |
Chi nhánh Hà Tĩnh - Công ty TNHH Vincom Retail Miền Bắc |
Ngã tư đường Hàm Nghi giao đường Hà Huy Tập, phường Hà Huy Tập, TP Hà Tĩnh |
Tòa nhà |
Thương mại dịch vụ |
681 |
SCT |
9 |
Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ vận tải Viết Hải |
Xã Tân Lâm Hương, huyện Thạch Hà |
Vận tải |
Kinh doanh vận tải hàng hóa |
2,640 |
SCT |
10 |
Công ty TNHH Thương mại vận tải Bình Nguyên |
Phường Thạch Linh, TP Hà Tĩnh |
Vận tải |
Kinh doanh vận tải hàng hóa |
1,745 |
SCT |
11 |
Công ty Cổ phần Gạch ngói Cầu Họ |
Xã Cẩm Hưng, huyện Cẩm Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất gạch nung |
1,879 |
SCT |
12 |
Công ty Cổ phần Việt Hà |
Số 01, ngõ 18, đường Lê Duy Điếm, phường Đại Nài, TP Hà Tĩnh |
Công nghiệp |
Sản xuất gạch nung |
1,012 |
SCT |
13 |
Công ty Cổ phần Gỗ MDF Thanh Thành Đạt |
Cụm CN huyện Vũ Quang, xã Thọ Điền, huyện Vũ Quang |
Công nghiệp |
Chế biến gỗ MDF |
7,019 |
SCT |
14 |
Chi nhánh nhà máy Trung Đô Hà Tĩnh |
Xã Lưu Vĩnh Sơn, huyện Thạch Hà |
Công nghiệp |
Sản xuất gạch nung |
4,952 |
SCT |
29. Tỉnh Quảng Bình |
||||||
1 |
Công ty Cổ phần xi măng Sông Gianh |
Xã Tiến Hóa, huyện Tuyên Hóa, tỉnh Quảng Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
191,567 |
SCT |
2 |
Công ty TNHH Vật liệu xây dựng Việt Nam (nhà máy xi măng Văn Hóa) |
Xã Văn hóa, huyện Tuyên Hóa, tỉnh Quảng Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
170,239 |
SCT |
3 |
Nhà máy xi măng Vạn Ninh (Công ty cổ phần xi măng Vincem Hải Vân) |
Xã Vạn Ninh, huyện Quảng Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
30,159 |
SCT |
4 |
Công ty Cổ phần Cosevco 6 (Nhà máy xi măng Áng Sơn) |
Xã Vạn Ninh, huyện Quảng Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
1,945 |
SCT |
5 |
Công ty Cổ phần gốm sứ & XD COSEVCO |
Xã Lộc Ninh, TP. Đồng Hới |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
10,717 |
SCT |
6 |
Công ty Cổ phần Khai thác Khoáng sản miền Trung (Trạm 2) |
Xóm Đồn, xã Sen Thủy, Lệ Thủy |
Công nghiệp |
Khai thác khoáng sản |
1,014 |
SCT |
7 |
Công ty Cổ phần Khoáng sản Hoàng Long |
Xã Sen Thủy, Lệ Thủy |
Công nghiệp |
Khai thác khoáng sản |
2,642 |
SCT |
8 |
Công ty TNHH Vận tải biển Trường Tâm |
Phường Bắc Lý, Đồng Hới |
Giao thông vận tải |
Vận tải đường thủy |
1,444 |
SCT |
9 |
Công ty TNHH Trường Phiêm |
TT Hoàn Lão, Bố Trạch |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
1,233 |
SCT |
10 |
Công ty TNHH Cơ khí Hải Sơn |
Xã Lộc Ninh, Đồng Hới |
Giao thông vận tải |
Vận tải đường bộ khác |
2,015 |
SCT |
11 |
Công ty TNHH Nguyên Lợi |
Phưởng Quảng Thọ, Ba Đồn |
Giao thông vận tải |
Vận tải đường bộ khác |
10,846 |
SCT |
12 |
Công ty TNHH Khai Khoáng Sơn (Trạm 45 - Việt Á) |
Thôn Đông Dương, xã Bảo Ninh, thành phố Đồng Hới |
Công nghiệp |
Khai thác khoáng sản |
1,090 |
SCT |
30. Tỉnh Quảng Trị |
||||||
1 |
Công ty Cổ phần gỗ MDF - Geruco Quảng Trị |
KCN Nam Đông Hà, phường Đông Lương, thành phố Đông Hà |
Công nghiệp |
Chế biến gỗ ván ép |
27,247 |
SCT |
2 |
Công ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn - Chi nhánh Quảng Trị |
KCN Nam Đông Hà, phường Đông Lương, thành phố Đông Hà |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
1,361 |
SCT |
3 |
Công ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị |
Số 1 Phan Bội Châu, phường 1, thành phố Đông Hà |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
2,457 |
SCT |
4 |
Công ty TNHH Cao su CAMEL Việt Nam |
Thị trấn Lao Bảo, huyện Hướng Hóa |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ cao su |
1,504 |
SCT |
5 |
Công ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị |
Km8, quốc lộ 9, phường 4, TP Đông Hà, tỉnh Quảng Trị |
Công nghiệp |
Sản xuất gạch, ngói. |
1,033 |
SCT |
31. Tỉnh Thừa Thiên Huế |
||||||
1 |
Công ty hữu hạn Xi măng Luks (Việt Nam) |
Phường Tứ Hạ, thị xã Hương Trà |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
89,004 |
SCT |
2 |
Công ty Cổ phần Xi măng Đồng Lâm |
Thôn Cổ Xuân, xã Phong Xuân, huyện Phong Điền |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
175,216 |
SCT |
3 |
Công ty Cổ phần Dệt may Huế |
122 Dương Thiệu Tước, phường Thủy Dương, thị xã Hương Thủy |
Công nghiệp |
Sản xuất may mặc |
6,213 |
SCT |
4 |
Công ty Cổ phần sợi Phú Bài |
KCN Phú Bài, phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
7,386 |
SCT |
5 |
Công ty Cổ phần sợi Phú Mai |
Lô D, Khu CN Phú Bài, thị xã Hương Thủy |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
2,577 |
SCT |
6 |
Công ty Cổ phần sợi Phú Thạnh |
KCN Phú Bài, phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
2,670 |
SCT |
7 |
Công ty TNHH Vitto Phú Lộc |
Lô Cn 3-10-12 CCN La Sơn, huyện Phú Lộc |
Công nghiệp |
Sản xuất gạch men |
3,772 |
SCT |
8 |
Công ty Cổ phần sợi Phú Anh |
KCN Phú Bài, phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
2,922 |
SCT |
9 |
Công ty Cổ phần sợi Phú Nam |
KCN Phú Bài, phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
2,269 |
SCT |
10 |
Công ty Cổ phần Đầu tư dệt may Thiên An Thịnh |
Lô C-2-4 KCN Phú Bài, phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy |
Công nghiệp |
Sản xuất may mặc |
1,811 |
SCT |
11 |
Công ty TNHH LAGUNA (Việt Nam) |
Thôn Cù Dù, xã Lộc Vĩnh, huyện Phú Lộc |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
1,209 |
SCT |
12 |
Công ty Cổ phần Vinatex Phú Hưng |
KCN Phú Bài, phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
2,174 |
SCT |
13 |
Công ty Cổ phần sợi Phú Bài 2 |
Lô B-5-4, KCN Phú Bài, thị xã Hương Thủy |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
1,840 |
SCT |
14 |
Bệnh viện Trung ương Huế |
16 Lê Lợi, phường Vĩnh Ninh, TP Huế |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
1,169 |
SCT |
15 |
Công ty Cổ phần sợi Phú Việt |
KCN Phú Bài, phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
3,024 |
SCT |
16 |
Công ty Cổ phần sản xuất sợi Phú An |
Lô B7 KCN Phú Bài, thị xã Hương Thủy |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
3,257 |
SCT |
17 |
Công ty TNHH Baosteel Can Making (Huế Việt Nam) |
Lô B-13, KCN Phú Bài, phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy |
Công nghiệp |
Sản xuất vỏ lon |
2,681 |
SCT |
18 |
Công ty Cổ phần Chăn nuôi cổ phần VN - CN Đông Lạnh Thừa Thiên Huế |
Lô A1 đến A12, khu A, KCN Phong Điền, huyện Phong Điền |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản |
1,526 |
SCT |
19 |
Công ty Cổ phần Sợi Phú Gia |
KCN Phú Bài, phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
1,684 |
SCT |
20 |
Công ty TNHH Bia Carlsberg Việt Nam |
Lô B8, KCN Phú Bài, phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy |
Công nghiệp |
Sản xuất bia |
2,293 |
SCT |
21 |
Công ty Cổ phần ESPACE BUSINESS HUẾ |
Khu quy hoạch Đống Đa - Hùng Vương - Bà Triệu, phường Phú Hội, TP Huế |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
687 |
SCT |
22 |
Chi nhánh tại tỉnh Thừa Thiên Huế - Công ty Cổ phần VINCOM RETAIL |
50A Hùng Vương, phường Phú Nhuận, TP Huế |
Công trình xây dựng |
Trung tâm thương mại |
909 |
SCT |
23 |
Công ty Cổ phần cấp nước Thừa Thiên Huế |
103 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, TP Huế |
Công nghiệp |
Sản xuất phân phối nước sạch |
1,265 |
SCT |
24 |
Công ty Cổ phần Chăn nuôi cổ phần VN - Chi nhánh 2 tại Huế |
Thôn Trung Đồng Tây, xã Điền Hương, huyện Phong Điền |
Nông nghiệp |
Nuôi trồng thủy sản |
1,748 |
SCT |
25 |
Công ty TNHH Hanesbrands Huế |
Lô C2-6 và C2-7 KCN Phú Bài, phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy |
Công nghiệp |
Sản xuất may mặc |
1,630 |
SCT |
26 |
Công ty Cổ phần Frit Huế |
Lô 1A KCN Phú Bài, phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy |
Công nghiệp |
Sản xuất gạch men |
25,022 |
SCT |
27 |
Công ty Cổ phần gạch Tuynen số 1 Thừa Thiên Huế |
Km 9 phường Hương Chữ, thị xã Hương Trà |
Công nghiệp |
Sản xuất và kinh doanh gạch tuynel các loại |
1,980 |
SCT |
28 |
Công ty Cổ phần Frit Phú Xuân |
Khu B, KCN Phong Điền, thị trấn Phong Điền, huyện Phong Điền |
Công nghiệp |
Sản xuất men frit |
43,271 |
SCT |
29 |
Công ty Cổ phần Công nghệ Frit Phú Sơn |
Lô CN17, KCN Phú Đa, huyện Phú Vang |
Công nghiệp |
Sản xuất men frit và men gốm sứ |
7,231 |
SCT |
30 |
Công ty Cổ phần Prime Phong Điền |
Ló CN01 khu B, KCN Phong Điền, huyện Phong Điền |
Công nghiệp |
Sản xuất men frit |
2,326 |
SCT |
31 |
Công ty TNHH Vitto |
CCN La Sơn, huyện Phú Lộc |
Công nghiệp |
Sản xuất men frit |
7,311 |
SCT |
32 |
Công ty cổ phần Frit Hương Giang |
Lô CN07, khu B, KCN Phong Điền, huyện Phong Điền |
Công nghiệp |
Sản xuất men frit |
2,971 |
SCT |
33 |
Công ty TNHH Chế xuất Billion Max Việt Nam |
Đường ven biển Cảnh Dương, xã Lộc Vĩnh, huyện Phú Lộc |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ cao su và nhựa các loại |
2,200 |
SCT |
34 |
Công ty TNHH MTV Đầu tư và chế biến khoáng sản Phenikaa Huế |
Lô CN 15 khu B, KCN Phong Điền, huyện Phong Điền |
Công nghiệp |
Sản xuất Cristobalite |
59,486 |
SCT |
35 |
Công ty TNHH Coxano Trường Sơn |
Cụm công nghiệp Tứ Hạ, thị xã Hương Trà |
Công nghiệp |
Sản xuất gạch |
2,360 |
SCT |
36 |
Công ty Cổ phần Gạch Tuynen Huế |
132 Dạ Lê, phường Thủy Phương, thị xã Hương Thủy |
Công nghiệp |
Sản xuất gạch |
2,564 |
SCT |
32. Thành Phố Đà Nẵng |
||||||
1 |
Công ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng |
Đường Tạ Quang Bửu, khu công nghiệp Liên Chiểu |
Công nghiệp |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
10,729 |
SCT |
2 |
Công ty Cổ phần thép Đà Nẵng |
Đường Tạ Quang Bửu, KCN Liên Chiểu, quận Liên Chiểu |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
13,593 |
SCT |
3 |
Tổng Công ty cổ phần Dệt may Hòa Thọ |
Số 36 Ông Ích Đường, quận Cẩm Lệ |
Công nghiệp |
Sản xuất trang phục |
5,230 |
SCT |
4 |
Công ty Cổ phần Gạch men Cosevco |
Đường số 9, khu công nghiệp Hòa Khánh, quận Liên Chiểu |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4,674 |
SCT |
5 |
Công ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân |
Số 65 Nguyễn Văn Cừ, quận Liên Chiểu |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
5,644 |
SCT |
6 |
Công ty TNHH MTV Xi măng miền Trung |
Quốc lộ 14B, thôn Phú Sơn Nam, huyện Hoà Vang |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
1,254 |
SCT |
7 |
Công ty TNHH Kiến trúc và Thương mại Á Châu |
Lô 4, đường 10, KCN Hòa Khánh, quận Liên Chiểu |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy và các sản phẩm từ giấy |
4,939 |
SCT |
8 |
Công ty TNHH Daiwa Việt Nam |
Lô M, đường số 5, KCN Hòa Khánh, quận Liên Chiểu |
Công nghiệp |
Sản xuất dụng cụ thể thao |
1,009 |
SCT |
9 |
Công ty TNHH MTV Thép VAS Việt Mỹ |
Đường số 2, KCN Hòa Khánh, quận Liên Chiểu |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
9,740 |
SCT |
10 |
Công ty TNHH Mabuchi Motor Đà Nẵng |
Lô A2, đường 3, KCN Hòa Khánh, quận Liên Chiểu |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị điện khác |
5,829 |
SCT |
11 |
Công ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng |
Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường Hòa Cường Nam, quận Hải Châu |
Công nghiệp |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3,774 |
SCT |
12 |
Công ty TNHH Điện tử Việt Hoa |
KCN Hòa Khánh, quận Liên Chiểu |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
5,268 |
SCT |
13 |
Công ty Cổ phần Keyhinge Toys Việt Nam |
KCN Hòa Khánh, quận Liên Chiểu |
Công nghiệp |
Sản xuất đồ chơi trẻ em |
1,962 |
SCT |
14 |
Công ty TNHH Nhà máy bia Heineken Việt Nam - Đà Nẵng |
KCN Hòa Khánh, quận Liên Chiểu |
Công nghiệp |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1,853 |
SCT |
15 |
Công ty Cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước |
KCN dịch vụ thủy sản Thọ Quang, phường Thọ Quang, quận Sơn Trà |
Công nghiệp |
Khai thác, nuôi trồng thủy sản |
2,547 |
SCT |
16 |
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu thủy sản miền Trung |
01 Bùi Quốc Hưng, quận Sơn Trà |
Công nghiệp |
Khai thác, nuôi trồng thủy sản |
1,382 |
SCT |
17 |
Nhà máy sản xuất lon và nắp lon nước giải khát - Công ty TNHH Bao bì nước giải khát Crown Đà Nẵng |
Lô K, đường số 6, KCN Liên Chiểu, quận Liên Chiểu |
Công nghiệp |
Sản xuất vỏ lon |
3,754 |
SCT |
18 |
Chi nhánh Công ty cổ phần Công nghiệp Nhựa Chin Huei |
Đường số 2, KCN Hòa Khánh, quận Liên Chiểu |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ plastic |
1,820 |
SCT |
19 |
Công ty TNHH MTV Dệt vải Vinatex Quốc Tế |
Đường số 3, KCN Hòa Khánh, phường Hòa Khánh Bắc, quận Liên Chiểu |
Công nghiệp |
Dệt |
8,062 |
SCT |
20 |
Công ty TNHH Ống thép Hòa Phát Đà Nẵng |
Đường số 7, KCN Hòa Khánh, quận Liên Chiểu |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
5,756 |
SCT |
21 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam - Nhà máy Sữa Đà Nẵng |
Lô Q, đường số 7, Khu công nghiệp Hòa Khánh, quận Liên Chiểu |
Công nghiệp |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1,862 |
SCT |
22 |
Tổng trạm Hoà Khánh - Tổng Công ty mạng lưới Viettel - Chi nhánh Tập đoàn Viễn thông Quân đội |
Đường số 9, Khu công nghiệp Hoà Khánh, quận Liên Chiểu |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
1,425 |
SCT |
23 |
Công ty TNHH khoa học kỹ thuật Tường Hựu |
Lô Q, đường số 7 KCN Hòa khánh, quận Liên Chiểu |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
1,267 |
SCT |
24 |
Công ty TNHH Matrix Việt Nam |
Đường số 3, KCN Hòa Khánh, quận Liên Chiểu |
Công nghiệp |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
1,982 |
SCT |
25 |
Công ty TNHH Niwa Foundry Việt Nam |
Lô A14-1 đường Trung tâm, Khu công nghệ cao, huyện Hòa Vang |
Công nghiệp |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
1,643 |
SCT |
26 |
Công ty TNHH Công nghiệp DAERYANG Việt Nam |
Đường số 5, KCN Hòa Khánh mở rộng, quận Liên Chiểu |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện, phụ tùng ôtô |
1,872 |
SCT |
27 |
Công ty TNHH Murata Manufacturing Việt Nam Đà Nẵng |
Lô A1 - KCN Hòa Khánh, quận Liên Chiểu |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
5,268 |
SCT |
28 |
Công ty TNHH UNIVERSAL ALLOY CORPORATION VIETNAM |
Lô A9 đường số 4, khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hoà Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện hàng không vũ trụ |
3,235 |
SCT |
29 |
Công ty cổ phần cảng Đà Nẵng |
26 Bạch Đằng, quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
Công nghiệp |
Sản xuất, sửa chữa phương tiện |
1,019 |
SCT |
30 |
Cảng hàng không quốc tế Đà Nẵng |
Phường Hòa Thuận Tây, quận Hải Châu |
Công trình xây dựng |
Trụ sở, văn phòng làm việc |
1,151 |
SCT |
31 |
Hầm đường bộ Hải Vân - Công ty Cổ phần Đầu tư hạ tầng giao thông Đèo Cả |
Phường Hoà Hiệp Bắc, quận Liên Chiểu |
Giao thông vận tải |
Vận tải |
1,096 |
SCT |
32 |
Khách sạn Crowne Plaza Danang - Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Silver Shores |
Lô 8, đường Trường Sa, phường Khuê Mỹ, quận Ngũ Hành Sơn |
Công trình xây dựng |
Khách sạn, nhà hàng |
1,344 |
SCT |
33 |
Khách sạn Hyatt Regency Đà Nẵng - Công ty Cổ phần Khu du lịch biển Ngũ Hành Sơn |
05 đường Trường Sa, phường Hòa Hải, quận Ngũ Hành Sơn |
Công trình xây dựng |
Khách sạn, nhà hàng |
1,050 |
SCT |
34 |
Khu du lịch sinh thái biển Bãi Bắc (Intercontinental) - Công ty cổ phần Địa Cầu |
Bãi Bắc, bán đảo Sơn Trà, quận Sơn Trà |
Công trình xây dựng |
Khách sạn, nhà hàng |
1,109 |
SCT |
35 |
Khu du lịch Bà Nà - Công ty Cổ phần Dịch vụ Cáp treo Bà Nà |
Thôn An Sơn, xã Hòa Ninh, huyện Hoà Vang |
Công trình xây dựng |
Khách sạn, nhà hàng, vui chơi giải trí |
2,270 |
SCT |
36 |
Khu khách sạn căn hộ Vinpearl Condotel Riverfront Đà Nẵng - Chi nhánh Đà Nẵng - Công ty Cổ phần Vinpearl |
341 Trần Hưng Đạo, quận Sơn Trà |
Công trình xây dựng |
Khách sạn, nhà ở |
672 |
SCT |
37 |
Khách sạn Novotel - Công ty TNHH Mặt Trời Sông Hàn |
36 Bạch Đằng, quận Hài Châu |
Công trình xây dựng |
Khách sạn, nhà hàng |
763 |
SCT |
38 |
Khách sạn Furama - Công ty cổ phần Khu du lịch Bắc Mỹ An |
Đường Trường Sa, quận Ngũ Hành Sơn |
Công trình xây dựng |
Khách sạn, nhà hàng |
516 |
SCT |
39 |
Khu du lịch Ocean Villas Đà Nẵng - Công ty TNHH Khu du lịch biển VINACAPITAL Đà Nẵng |
Phường Hoà Hải, quận Ngũ Hành Sơn |
Công trình xây dựng |
Khách sạn, nhà hàng |
500 |
SCT |
40 |
Khách sạn Sheraton Grand Đà Nẵng - Công ty Cổ phần biệt thự và khách sạn biển Đông Phương |
Đường Trường Sa, phường Hòa Hải, quận Ngũ Hành Sơn |
Công trình xây dựng |
Khách sạn, nhà hàng |
577 |
SCT |
41 |
Trung tâm hành chính thành phố Đà Nẵng |
Số 24 Trần Phú, quận Hải Châu |
Công trình xây dựng |
Văn phòng làm việc |
901 |
SCT |
42 |
Siêu thị Big C - Chi nhánh Công ty cổ phần EB Hải Phòng tại thành phố Đà Nẵng |
Số 255, 257 Hùng Vương, quận Thanh Khê |
Công trình xây dựng |
Siêu thị |
905 |
SCT |
43 |
Siêu thị Lotte Mart - Công ty cổ phần Lotte Việt Nam - Chi nhánh Đà Nẵng |
Khu Đông Nam Đài Tưởng Niệm, phường Hòa Cường Bắc, quận Hải Châu |
Công trình xây dựng |
Siêu thị |
724 |
SCT |
44 |
Siêu thị Vincom Plaza - chi nhánh tại thành phố Đà Nẵng - Công ty TNHH VINCOM RETAIL miền Nam |
910A Ngô Quyền, quận Sơn Trà |
Công trình xây dựng |
Siêu thị |
758 |
SCT |
45 |
Bệnh viện Phụ sản - Nhi Đà Nẵng |
402 Lê Văn Hiến, quận Ngũ Hành Sơn |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
628 |
SCT |
46 |
Bệnh viện đa khoa Quốc tế VINMEC - Chi nhánh Công ty cổ phần Bệnh viện đa khoa Quốc tế VINMEC |
Đường 30 tháng 4, quận Hải Châu. |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
842 |
SCT |
47 |
Bệnh viện Đà Nẵng |
124 Hải Phòng, quận Hải Châu |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
1,088 |
SCT |
48 |
Bệnh viện ung bướu Đà Nẵng |
Đường Hoàng Thị Loan, quận Liên Chiểu |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
679 |
SCT |
49 |
Tòa nhà F-home - Công ty Cổ phần lương thực Đà Nẵng |
16 Lý Thường Kiệt, phường Thạch Thang, quận Hải Châu |
Công trình xây dựng |
Văn phòng làm việc, nhà ở |
517 |
SCT |
50 |
Toà nhà FPT Complex - Công ty TNHH phần mềm FPT miền Trung |
Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa, quận Ngũ Hành Sơn |
Công trình xây dựng |
Văn phòng làm việc |
929 |
SCT |
51 |
Trung tâm Phát triển hạ tầng Công nghệ thông tin Đà Nẵng |
Số 02 Quang Trung, quận Hải Châu |
Công trình xây dựng |
Văn phòng làm việc |
539 |
SCT |
33. Tỉnh Quảng Nam |
||||||
1 |
Công ty Cổ phần - Tập đoàn THAIGROUP - Chi nhánh Quảng Nam |
TT Thạnh Mỹ, Nam Giang, Quảng Nam |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
94,703 |
SCT |
2 |
Công ty TNHH Nhà máy bia Heniken Việt Nam - Quảng Nam |
Khu công nghiệp Điện Nam, Điện Ngọc, Điện Bàn |
Công nghiệp |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
2,036 |
SCT |
3 |
Chi nhánh Công ty TNHH Nước giải khát Suntory PepsiCo Việt Nam tại miền Trung |
Khu công nghiệp Điện Nam, Điện Ngọc, Điện Bàn |
Công nghiệp |
Sản xuất đồ uống không còn, nước khoáng |
4,256 |
SCT |
4 |
Công ty Cổ phần Đồng Tâm miền Trung |
KCN Điện Nam - Điện Ngọc, Điện Bàn; Quảng Nam |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
7,007 |
SCT |
5 |
Công ty Giầy Rieker Việt Nam |
Khu công nghiệp Điện Nam, Điện Ngọc, Điện Bàn |
Công nghiệp |
Sản xuất giày, dép |
1,535 |
SCT |
6 |
Chi nhánh Công ty TNHH UNI - PRESIDENT Việt Nam tại Quảng Ngãi |
Khu công nghiệp Điện Nam, Điện Ngọc, Điện Bàn |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc |
2,776 |
SCT |
7 |
Công ty TNHH INDOCHINA RESORT HOI AN |
Thôn 1, Điện Dương, Điện Bàn |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
545 |
SCT |
8 |
Chi nhánh Quảng Nam - Công ty cổ phần Vinpearl |
Tổ 6, khối Phước Hải, phường Cửa Đại, thành phố Hội An |
Công trình xây dựng |
Dịch vụ lưu trú, khu vui chơi |
1,935 |
SCT |
9 |
Công ty TNHH GrozBeckert Việt Nam |
Cụm CN, TTCN Đại An, thị trấn Ái Nghĩa, Đại Lộc |
Công nghiệp |
Bán buôn trang phục |
2,634 |
SCT |
10 |
Công ty Cổ phần Prime Đại Lộc |
Đại Quang, Đại Lộc |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
38,226 |
SCT |
11 |
Công ty TNHH MTV Nhà máy Ethanol Quảng Nam |
Cụm công nghiệp làng nghề Đại Tân, Đại Lộc |
Công nghiệp |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
27,836 |
SCT |
12 |
Công ty TNHH VLXD Phan Ngọc Anh |
Duy Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
9,485 |
SCT |
13 |
Công ty TNHH MTV Sedo Vinako |
CCN Đông Yên, xã Duy Trinh, Duy Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất trang phục nhuộm |
2,925 |
SCT |
14 |
Công ty TNHH Sản xuất sợi chỉ Rio Quảng Nam |
Lô A4.2 CNN Tây An, xã Duy Trung, Duy Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
4,504 |
SCT |
15 |
Công ty TNHH CCI Việt Nam |
KCN Chu Lai, Tam Hiệp, Núi Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2,121 |
SCT |
16 |
Công ty TNHH MTV Vận tải biển Chu Lai Trường Hải |
KCN Chu Lai, Tam Hiệp, Núi Thành |
Giao thông vận tải |
Vận tải đường biển |
3,970 |
SCT |
17 |
Công ty TNHH MTV Vận tải đường bộ Chu Lai Trường Hải |
KCN Chu Lai, Tam Hiệp, Núi Thành |
Giao thông vận tải |
Vận tải đường bộ |
4,889 |
SCT |
18 |
Công ty TNHH MTV Tổ hợp Cơ khí Thaco Chu Lai Trường Hải |
KCN Chu Lai, Tam Hiệp, Núi Thành |
Công nghiệp |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2,156 |
SCT |
19 |
Công ty TNHH Sản xuất lắp ráp ô tô du lịch Trường Hải - Kia |
KCN Chu Lai, Tam Hiệp, Núi Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất và lắp ráp ô tô |
2,134 |
SCT |
20 |
Công ty TNHH MTV Sản xuất xe Bus Thaco |
KCN Chu Lai, Tam Hiệp, Núi Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất và lắp ráp xe Bus |
1,025 |
SCT |
21 |
Công ty TNHH MTV Sản xuất ô tô ThaCo Mazda |
KCN Chu Lai, Tam Hiệp, Núi Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất và lắp ráp ô tô du lịch |
3,242 |
SCT |
22 |
Công ty Cổ phần Gạch men Anh Em DIC |
KCN Chu Lai, Tam Hiệp, Núi Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
1,761 |
SCT |
23 |
Công ty TNHH Number One Chu Lai |
KCN, hậu cần cảng Tam Hiệp, xã Tam Hiệp, Núi Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
3,753 |
SCT |
24 |
Công ty Cổ phần Sợi Hoà Thọ - Thăng Bình |
Thăng Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
2,114 |
SCT |
25 |
Công ty TNHH MTV Panko Tam Thăng |
Tam Thăng, Tam Kì |
Công nghiệp |
Sản xuất trang phục |
10,767 |
SCT |
26 |
Công ty TNHH Hyosung Quảng Nam |
KCN Tam Thăng, Bình Nam, Thăng Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
16,814 |
SCT |
27 |
Công ty TNHH Phát triển Nam Hội An |
Thôn Tây Sơn Tây, xã Duy Hải, huyện Duy Xuyên |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
5,056 |
SCT |
28 |
Công ty TNHH DH Textile |
Lô D4, KCN Tam Thăng, Tam Thăng, Tam Kỳ, Quảng Nam |
Công nghiệp |
Sản suất hàng may mặc |
1,666 |
SCT |
29 |
Công ty TNHH Vàng Phước Sơn |
Thôn 4, xã Phước Đức, Phước Sơn, Quảng Nam |
Công nghiệp |
Khai thác vàng |
3,589 |
SCT |
30 |
Công ty Cổ phần Sợi Quảng Đà |
CCN Trảng Nhật, xã Điện Thắng Nam, Điện Bàn, Quảng Nam |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi, dệt vải và hoàn thiện sản phẩm dệt |
1,175 |
SCT |
31 |
Công ty TNHH Ducksan Vina |
Lô C1 KCN Tam Thăng, xã Tam Thăng, Tam Kỳ, Quảng Nam |
Công nghiệp |
Sản suất hàng may mặc |
8,079 |
SCT |
32 |
Công ty Cổ phần Than - Điện Nông Sơn |
Xã Quế Trung, Nông Sơn, Quảng Nam |
Công nghiệp |
Sản xuất than và sản xuất điện |
5,809 |
SCT |
34. Tỉnh Quảng Ngãi |
||||||
1 |
Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi |
KCN Quảng Phú, TP Quảng Ngãi |
Công nghiệp |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
4,104 |
SCT |
2 |
Nhà máy sản xuất tinh bột mì Quảng Ngãi (cơ sở Tịnh Phong) |
Xã Tịnh Phong, huyện Sơn Tịnh |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1,822 |
SCT |
3 |
Công ty TNHH Doosan Việt Nam |
KTT Dung Quất, huyện Bình Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất máy thông dụng khác |
3,018 |
SCT |
4 |
Nhà máy lọc dầu Dung Quất |
Xã Bình Trị, huyện Bình Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
79,062 |
SCT |
5 |
Công ty Đường Quảng Ngãi |
Phường Quảng Phú, TP Quảng Ngãi |
Công nghiệp |
Sản xuất đường |
2,248 |
SCT |
6 |
Công ty TNHH MILLENNIUM FURNITURE |
Số 1, đường I, KCN Việt Nam - Singapore, xã Tịnh Phong, huyện Sơn Tịnh |
Công nghiệp |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
2,998 |
SCT |
7 |
Công ty TNHH XINDADONG TEXTILES (Việt Nam) |
Số 1, Đại lộ hữu nghị, KCN Việt Nam - Singapore, xã Tịnh Phong, huyện Sơn Tịnh |
Công nghiệp |
Sản xuất vải sợi |
23,572 |
SCT |
8 |
Công ty cổ phần Thép Hòa Phát Dung Quất |
Khu kinh tế Dung Quất, xã Bình Đông, huyện Bình Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
2,735,999 |
SCT |
9 |
Công ty TNHH một thành viên thép dự ứng lực Hòa Phát |
KCN phía Đông Khu kinh tế Dung Quất, xã Bình Thuận, huyện Bình Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
6,116 |
SCT |
10 |
Công ty TNHH hệ thống điện GE Việt Nam |
Khu kinh tế Dung Quất, xã Bình Đông, huyện Bình Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất động cơ điện, tuabin khí |
1,322 |
SCT |
11 |
Công ty TNHH KINGMAKER III (Việt Nam FOOTWEAR) |
Số 1, đường 4A, KCN Việt Nam - Singapore, xã Tịnh Phong, huyện Sơn Tịnh |
Công nghiệp |
Sản xuất giày da các loại |
1,247 |
SCT |
12 |
Công ty TNHH PROPER WELL VỆT NAM |
Số 2, Đại lộ Hữu Nghị, KCN Việt Nam - Singapore, xã Tịnh Phong, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
1,219 |
SCT |
13 |
Công ty TNHH HOYA LENS Việt Nam - Chi nhánh Quảng Ngãi |
Số 01, đường số 8A, KCN Việt Nam - Singapore, xã Tịnh Phong, huyện Sơn Tịnh |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ plastic |
3,893 |
SCT |
14 |
Công ty TNHH SHENGYANG (Việt Nam) TEXILE |
Số 3, đường 2A, KCN Việt Nam - Singapore, xã Tịnh Phong, huyện Sơn Tịnh |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
1,607 |
SCT |
15 |
Công ty TNHH một thành viên Công nghiệp tàu thủy Dung Quất |
KCN phía Đông, khu kinh tế Dung Quất, xã Bình Thuận, huyện Bình Sơn |
Công nghiệp |
Đóng tàu và thuyền |
1,114 |
SCT |
16 |
Công Ty TNHH Ziguijisheng (Việt Nam) Wangsheng Textiles |
Số 2, đường 6A, KCN Việt Nam - Singapore, xã Tịnh Phong, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
1,240 |
SCT |
35. Tỉnh Bình Định |
||||||
1 |
Công ty TNHH MTV Hoa Sen Nhơn Hội - Bình Định |
Thôn Hội Sơn, xã Nhơn Hội, thành phố Quy Nhơn |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
22,813 |
SCT |
2 |
Nhà máy thức ăn gia súc Bình Định - Công ty Cổ phần chăn nuôi C.P Việt Nam |
Lô A2.1, A2.2, A2.3 và A2.4 KCN Nhơn Hòa, thị xã An Nhơn |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
4,912 |
SCT |
3 |
Công ty cổ phần Năng lượng sinh học Phú Tài |
Lô B23, đường Trung Tâm, KCN Phú Tài, phường Trần Quang Diệu, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
3,971 |
SCT |
4 |
Công ty TNHH MTV Gỗ Phú Tài Bình Định |
Lô B10C, B11, B12 CCN Cát Nhơn, xã Cát Nhơn, huyện Phú Cát |
Công nghiệp |
Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa |
2,387 |
SCT |
5 |
Nhà máy chế biến tinh bột sắn Vân Canh - Chi nhánh 3 - Công ty TNHH MTV Nguyên Liêm |
Làng Hòn Mẻ, xã Canh Thuận, huyện Vân Canh |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
2,340 |
SCT |
6 |
Chi nhánh Công ty TNHH Nông Trại Xanh |
Lô B7, KCN Phú Tài, phường Trần Quang Diệu, thành phố Quý Nhơn, tỉnh Bình Định |
Công nghiệp |
Chế biến gỗ và các sản phẩm từ gỗ, tre |
2,313 |
SCT |
7 |
Công ty TNHH Delta Galil Việt Nam |
CCN Cát Trinh, xã Cát Trinh, huyện Phù Cát |
Công nghiệp |
Sản xuất trang phục |
2,280 |
SCT |
8 |
Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
KV8, phường Nhơn Phú, thành phố Quy Nhơn |
Công nghiệp |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
3,759 |
SCT |
9 |
Công ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định |
Số 11 Hà Huy Tập, phường Trần Phú, thành phố Quy Nhơn |
Công nghiệp |
Chế biến các loại khoáng sản |
3,234 |
SCT |
10 |
Công ty TNHH Sản xuất thương mại và xây dựng Thiên Phát |
Lô A1, CCN Hoài Tân, thôn Giao Hội 1, xã Hoài Tân, huyện Hoài Nhơn |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ gỗ |
2,110 |
SCT |
11 |
Công ty cổ phần Năng lượng ACE Quy Nhơn |
Lô AI-1 AI-2, KCN Long Mỹ, xã Phước Mỹ, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định |
Công nghiệp |
Chế biến gỗ và các sản phẩm từ gỗ, tre |
1,959 |
SCT |
12 |
Công ty Cổ phần Kỹ nghệ gỗ Tiến Đạt |
QL1A, KV7, phường Bùi Thị Xuân, thành phố Quy Nhơn |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
1,885 |
SCT |
13 |
Xí nghiệp Thắng Lợi - Chi nhánh Công ty Cổ phần Phú Tài |
Thôn Bình An, xã Phước Thành, huyện Tuy Phước |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ gỗ |
1,815 |
SCT |
14 |
Công ty TNHH Năng lượng sinh học Tín Nhân |
Lô A2, A3, KCN Phú Tài, phường Trần Quang Diệu, thành phố Quy Nhơn |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1,731 |
SCT |
15 |
Công ty TNHH ANT |
Lô A1.5 và lô A1.6, KCN Nhơn Hòa, phường Nhơn Hòa, thị xã An Nhơn |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
1,591 |
SCT |
16 |
Công ty cổ phần Thành Ngân |
CCN Cầu 16, xã Tây Thuận, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
1,537 |
SCT |
17 |
Công ty TNHH Tingco Bình Định |
Lô A3.12+A3.13+A3.14, KCN Nhơn Hội (Khu A), KKT Nhơn Hội, TP. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1,518 |
SCT |
18 |
Công ty TNHH Tinh bột sắn nhiệt Đồng Tâm Vĩnh Thạnh |
Khu chăn nuôi tập trung, thôn định Thái, xã Vĩnh Quang, huyện Vĩnh Thạnh, tỉnh Bình Đinh |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1,433 |
SCT |
19 |
Công ty Cổ phần Tập đoàn FLC |
Khu số 4, khu du lịch biển Nhơn Lý, Cát Tiến, xã Nhơn Lý, thành phố Bình Định |
Công trình xây dựng |
Xây dựng nhà các loại, kinh doanh du lịch. |
1,432 |
SCT |
20 |
Công ty TNHH Giống gia cầm Minh Dư |
Thôn Huỳnh Mai, xã Phước Mỹ, thành phố Quy Nhơn |
Công nghiệp |
Chăn nuôi gia cầm |
1,341 |
SCT |
21 |
Nhà máy Chế biến đá ốp lát Bình Định - Chi nhánh Công ty Cổ phần Phú Tài |
Lô A3, A4, A5, A6, CCN Cát Nhơn, xã Cát Nhơn, huyện Phù Cát |
Công nghiệp |
Sản xuất, chế biến đá granite |
1,253 |
SCT |
22 |
Công ty TNHH Việt Úc - Phù Mỹ |
Thôn Hòa Hội Nam, xã Mỹ Thành, huyện Phù Mỹ |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản |
1,199 |
SCT |
23 |
Công ty TNHH CJ Vina Agri Chi nhánh Bình Định |
Lô B6 Khu công nghiệp Nhơn Hoà, xã Nhơn Thọ, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
1,897 |
SCT |
24 |
Xí nghiệp 380 - Chi nhánh Công ty Cổ phần Phú Tài |
Khu vực 5, phường Trần Quang Diệu, thành phố Quy Nhơn |
Công nghiệp |
Sản xuất, chế biến đá |
1,111 |
SCT |
25 |
Công ty TNHH MTV Con Cò Bình Định |
Lô A 2-5 và Lô 2-6, KCN Nhơn Hòa, xã Nhơn Thọ, thị xã An Nhơn |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
1,107 |
SCT |
26 |
Công ty cổ phần Thương mại sản xuất Khải Vy Quy Nhơn |
KCN Long Mỹ, xã Phước Mỹ, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định |
Công nghiệp |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
1,075 |
SCT |
27 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần bia Sài Gòn - miền Trung tại Quy Nhơn |
KCN Phú Tài, KV5, phường Trần Quang Diệu, thành phố Quy Nhơn |
Công nghiệp |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
2,671 |
SCT |
28 |
Công ty Cổ phần BICEM |
Số 505 Trần Phú, thị trấn Diêu Trì, huyện Tuy Phước |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
1,056 |
SCT |
29 |
Công ty cổ phần GREENFEED Việt Nam - Chi nhánh Bình Định |
Lô D2.2 KCN Nhơn Hoà, phường Nhơn Hoà, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
1,001 |
SCT |
30 |
Nhà máy sữa Bình Định - Chi nhánh Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam |
Số 87 đường Hoàng Văn Thụ, phường Quang Trung, thành phố Quy Nhơn |
Công nghiệp |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1,000 |
SCT |
31 |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (BIDIPHAR) |
Số 498 đường Nguyễn Thái Học, phường Quang Trung, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định |
Công nghiệp |
Sản xuất thuốc các loại |
1,000 |
SCT |
32 |
Chi nhánh Công ty TNHH OLAM Việt Nam tại Quy Nhơn |
Lô C8 KCN Phú Tài, phường Bùi Thị Xuân, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định |
Công nghiệp |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
1,002 |
SCT |
33 |
Chi nhánh Công ty cổ phần Bất động sản Việt - Nhật tại Bình Định |
Khu đô thị Vũng Chua, phường Ghềnh Ráng, thành phố Quy Nhơn, Bình Định |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh bất động sản |
710 |
SCT |
36. Tỉnh Phú Yên |
||||||
1 |
Công ty TNHH Công nghiệp KCP Việt Nam |
Đường 24/3, thị trấn Cùng Sơn, huyện Sơn Hòa, tỉnh Phú Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất đường |
53,282 |
SCT |
2 |
Công ty Cổ phần PYMEPHARCO |
166 - 170 Nguyễn Huệ, TP Tuy Hòa |
Công nghiệp |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
3,637 |
SCT |
3 |
CN Công ty cổ phần Bia Sài Gòn miền Trung tại Phú Yên |
265 Nguyễn Tất Thành, P8, TP Tuy Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1,645 |
SCT |
4 |
Công ty Cổ phần tinh bột sắn Phú Yên |
Xã Ea Bia, huyện Sông Hinh |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
25,108 |
SCT |
5 |
Nhà máy sản xuất tinh bột sắn Đồng Xuân |
Thị trấn La Hai, huyện Đồng Xuân |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1,756 |
SCT |
6 |
Công ty TNHH Đồ hộp Blue Sea |
Lô B5, KCN Hòa Hiệp, phường Hòa Hiệp Trung, thị xã Đông Hòa, tỉnh Phú Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất đồ hộp |
1,933 |
SCT |
37. Tỉnh Khánh Hòa |
||||||
1 |
Công ty TNHH đóng tàu Huyndai Việt Nam |
01 Mỹ Giang, Ninh Phước, Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa |
Công nghiệp |
Đóng tàu và thuyền |
6,472 |
SCT |
2 |
Chi nhánh Nha Trang - Công ty cổ phần Vinpearl |
Đảo Hòn Tre, phường Vĩnh Nguyên, TP Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
6,408 |
SCT |
3 |
Công ty cổ phần Dệt May Nha Trang |
KM 1447, quốc lộ 1A, xã Vĩnh Khương, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
5,113 |
SCT |
4 |
CN công ty cổ phần Xi Măng Hà Tiên 1 - Trạm nghiền Cam Ranh |
Thôn Hòn Quy, xã Cam Thịnh Đông, TP Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
3,315 |
SCT |
5 |
Công ty Cổ phần Nha Trang Seafoods-F17 |
58B đường 2/4 phường Vĩnh Hải, TP Cam Ranh, tỉnh Khánh Hòa |
Công nghiệp |
Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh |
2,431 |
SCT |
6 |
Công ty Cổ phần cấp thoát nước Khánh Hòa |
58 Yersin, phường Phương Sài, thành phố Nha Trang, |
Công nghiệp |
Cung cấp nước sạch |
1,634 |
SCT |
7 |
Công ty cổ phần đầu tư du lịch Eurowindow Nha Trang |
146 Lê Hồng Phong, phường Phước Hải, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
1,563 |
SCT |
8 |
Nhà máy thuốc lá KhaToCo Khánh Hòa - Chi nhánh Tổng công ty Khánh Việt |
Đường Trường Sơn - Bình Tân - Vĩnh Trường - Nha Trang - Khánh Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm công nghiệp khác |
1,548 |
SCT |
9 |
Chi nhánh Công ty cổ phần Thủy Sản Bạc Liêu |
Lô A9 KCN Suối Dầu, xã Suối Tân, huyện Cam Lâm, tỉnh Khánh Hòa |
Công nghiệp |
Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh |
1,282 |
SCT |
10 |
Công ty TNHH Thủy Sản Hải Long Nha Trang |
Lô C3, C4, C5, C6 và một phần C7, KCN Suối Dầu, xã Suối Tân, huyện Cam Lâm, tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam |
Công nghiệp |
Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh |
1,102 |
SCT |
11 |
Phòng Hậu Cần Vùng 4 Hải Quân |
Vùng 4 Hải Quân, Cam Ranh, Khánh Hoà |
Công trình xây dựng |
Cơ quan Đảng nhà nước |
1,101 |
SCT |
12 |
Công ty Cổ phần thủy sản Thông Thuận - Cam Ranh |
Xã Cam Thịnh Đông, thành phố Cam Ranh, Khánh Hòa |
Công nghiệp |
Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh |
1,097 |
SCT |
13 |
Công ty TNHH Hải Nam |
Lô A25-A26, Cụm công nghiệp Diên Phú, xã Diên Phú, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm công nghiệp khác |
1,061 |
SCT |
14 |
Lữ Đoàn 189 Quân chủng Hải quân |
Bán đảo Cam Ranh |
Công trình xây dựng |
Cơ quan Đảng nhà nước |
998 |
SCT |
15 |
Công ty TNHH Vịnh Thiên Đường Cam Ranh |
Tầng B1, tòa khách sạn, khu nghỉ dưỡng ALMA, lô D7a2, TT4X6 khu du lịch Bắc bán đảo Cam Ranh, xã Cam Hải Đông, huyện Cam Lâm, tỉnh Khánh Hòa |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
935 |
SCT |
16 |
Chi Nhánh Nha Trang - Công ty cổ phần VINPEARL |
Khách sạn Vinpearl Beachfont Condotel, 78 - 80 Trần Phú, Lộc Thọ, thành phố Nha Trang, Khánh Hòa |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
835 |
SCT |
17 |
Chi nhánh Công ty cổ phần bất động sản Việt - Nhật tại Nha Trang |
Lô số 4 Đường 19/5 KĐT Vĩnh Điềm Trung, xã Vĩnh Hiệp, TP Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa |
Công trình xây dựng |
Siêu thị |
813 |
SCT |
18 |
Viện Vắc xin và Sinh phẩm Y tế |
Suối Dầu - xã Suối Tân - huyện Cam Lâm |
Công trình xây dựng |
Cơ sở y tế |
759 |
SCT |
19 |
Công ty TNHH KN Cam Ranh |
Bãi Dài, phường Cam Nghĩa, TP. Cam Ranh, tỉnh Khánh Hòa |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
755 |
SCT |
20 |
Bệnh viện đa khoa tỉnh Khánh Hòa |
19 Yersin, Nha Trang, Khánh Hòa |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của bệnh viện |
662 |
SCT |
21 |
CN Công ty Cổ phần Bệnh viện đa khoa quốc tế Vinmec Nha Trang |
Đường Trần Phú, tổ dân phố 1, Tây Sơn, phường Vĩnh Nguyên, TP.Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa. |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của bệnh viện |
635 |
SCT |
22 |
Công ty Cổ phần RSM |
Số 01 Trần Hưng Đạo, phường Lộc Thọ, TP.Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
624 |
SCT |
23 |
Công ty Cổ phần T.D |
32 - 34 Trần Phú, phường Lộc Thọ, TP. Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
615 |
SCT |
24 |
Công ty Cổ phần Trung tâm thương mại LOTTE Việt Nam - Chi nhánh Nha Trang |
58 đường 23/10, phường Phương Sơn, TP.Nha Trang, Khánh Hòa |
Công trình xây dựng |
Siêu thị |
596 |
SCT |
25 |
Chi nhánh Nha Trang - Công ty Cổ phần VINPEARL |
Khách sạn Vinpearl Empire Condotel - 46 Lê Thánh Tôn, Lộc Thọ, thành phố Nha Trang, Khánh Hòa |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
572 |
SCT |
26 |
Công ty Cổ phần Nhà Ga Quốc Tế Cam Ranh |
Cảng hàng không Quốc tế Cam Ranh, phường Cam Nghĩa, Cam Ranh |
Công trình xây dựng |
Hoạt động vận tải |
551 |
SCT |
27 |
Công ty Cổ phần Đầu tư xây dựng Vịnh Nha Trang |
Số 2 Nguyễn Thị Minh Khai, phường Lộc Thọ, TP. Nha Trang, Khánh Hòa |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
536 |
SCT |
28 |
Công ty TNHH Đầu tư Đại Phước Lộc ĐL |
Tầng trệt, khách sạn Diamond Bay số 20 Trần Phú, phường Lộc Thọ, TP.Nha Trang, Khánh Hòa |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
536 |
SCT |
29 |
Cảng Hàng không Quốc tế Cam Ranh - Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam - CTCP |
Sân Bay Cam Ranh, phường Cam Nghĩa, TP. Cam Ranh |
Công trình xây dựng |
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không |
504 |
SCT |
38. Tỉnh Ninh Thuận |
||||||
1 |
Cty TNHH MTV xi măng LUKS (Ninh Thuận) |
Xã Công Hải, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
1,337 |
SCT |
2 |
Công ty Cổ phần Dệt Gia Dụng Phong Phú |
Thôn Hạnh Trí, xã Quảng Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận |
Công nghiệp |
Dệt may |
1,211 |
SCT |
3 |
Bệnh viện tỉnh Ninh Thuận |
Nguyễn Văn Cừ, phường Văn Hải, TP.Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
Tòa nhà xây dựng |
Bệnh viện |
653 |
SCT |
39. Tỉnh Bình Thuận |
||||||
1 |
Công ty Cổ phần Trung tâm thương mại Lotte Việt Nam - Chi nhánh Bình Thuận |
Khu dân cư Hùng Vương 1, phường Phú Thủy, thành phố Phan Thiết |
Công trình xây dựng |
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
535 |
SCT |
2 |
Công ty Cổ phần khai thác khoáng sản và sản xuất vật liệu xây dựng Trung Nguyên |
Cụm CN, TTCN Bắc Bình 2, khu phố Bắc Sơn, thị trấn Lương Sơn, huyện Bắc Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
7,460 |
SCT |
3 |
Công ty TNHH Japfa Comfeed Bình Thuận |
Thôn Đông Tân, xã Đông Hà, huyện Đức Linh |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
5,708 |
SCT |
4 |
Nhà máy điện Diesel Phú Quý |
Thôn Triều Dương, xã Tam Thanh, huyện Phú Quý |
Công nghiệp |
Sản xuất điện |
5,078 |
SCT |
5 |
Công ty TNHH MTV Chế biến nông sản Tiết Phát |
Thôn 4, xã Đức Hạnh, huyện Đức Linh |
Công nghiệp |
Chế biến thực phẩm |
1,082 |
SCT |
6 |
Công ty TNHH thương mại Tân Quang Cường |
Thôn Thuận Thành, xã Thuận Quí, huyện Hàm Thuận Nam |
Công nghiệp |
Khai thác quặng kim loại đen và kim loại màu |
9,507 |
SCT |
7 |
Công ty TNHH MTV nhà máy xỉ TiTan Hưng Thịnh |
Thôn Hồng Thắng, xã Hoà Thắng, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận |
Công nghiệp |
Khai thác khoáng sản |
6,606 |
SCT |
8 |
Công ty TNHH Làng Việt Nam |
Thôn 1, xã Hồng Sơn, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận |
Nông nghiệp |
Nông nghiệp (trồng trọt, chăn nuôi) |
1,429 |
SCT |
9 |
Công ty TNHH Điện Vĩnh Tân 1 |
Nhà máy nhiệt điện BOT Vĩnh Tân 1, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong |
Công nghiệp |
Sản xuất điện |
1,490,974 |
SCT |
10 |
Công ty Nhiệt điện Vĩnh Tân - Chi nhánh Tổng công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần |
Nhà máy nhiệt điện Vĩnh Tân 2, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong |
Công nghiệp |
Sản xuất điện |
1,700,491 |
SCT |
11 |
Nhà máy điện Vĩnh Tân 4 - Chi nhánh Tập đoàn Điện lực Việt Nam |
Thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong |
Công nghiệp |
Sản xuất điện |
1,714,230 |
SCT |
12 |
Chi nhánh công ty TNHH Thương mại Đức Cảnh |
Thôn Hồng Hải, xã Hoà Thắng, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận |
Công nghiệp |
Khai thác khoáng sản |
1,499 |
SCT |
13 |
Công ty TNHH Hải Nam |
Số 27 Nguyễn Thông, phường Phú Hải, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận |
Công nghiệp |
Chế biến thực phẩm |
5,781 |
SCT |
IV. TÂY NGUYÊN |
||||||
40. Tỉnh Kon Tum |
||||||
1 |
Chi nhánh Công ty cổ phần nông sản thực phẩm Quảng Ngãi - Nhà máy cồn và tinh bột sắn Đăk Tô |
Thôn 1, xã Tân Cảnh, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum |
Công nghiệp |
Chế biến tinh bột sắn và cồn |
3,581 |
SCT |
2 |
Công ty TNHH tinh bột sắn Tây Nguyên - Đăk Hà |
Thôn Kon Gung, xã Đăk Mar, huyện Đăk Hà, tỉnh Kon Tum |
Công nghiệp |
Chế biến tinh bột sắn |
1,803 |
SCT |
3 |
Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu nông sản ViNa |
Thôn Nhơn Bình, xã Sa Nhơn, huyện Sa Thầy, tỉnh Kon Tum |
Công nghiệp |
Chế biến tinh bột sắn |
1,788 |
SCT |
4 |
Công ty TNHH tinh bột sắn tỉnh Kon Tum |
Thôn Bình Giang, xã Sa Bình, huyện Sa Thầy, tỉnh Kon Tum |
Công nghiệp |
Chế biến tinh bột sắn |
1,788 |
SCT |
5 |
Công ty TNHH MTV Đầu tư phát triển nông nghiệp Ia Hdrai Kon Tum |
Thôn 1, xã Ia Tơi, huyện H’Drai, tỉnh Kon Tum |
Công nghiệp |
Chế biến tinh bột sắn |
1,076 |
SCT |
41. Tỉnh Gia Lai |
||||||
1 |
CN Tổng công ty lâm nghiệp Việt Nam - CTCP - Công ty MDF Vinafor Gia Lai |
Km 74, quốc lộ 19, xã Song An, thị xã An Khê, tỉnh Gia Lai |
Công nghiệp |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1,995 |
SCT |
2 |
CN CTCP nông sản thực phẩm Quảng Ngãi - Nhà máy tinh bột sắn Gia Lai (Cơ sở tại An Khê) |
15 Ngô Mây, phường An Tân, thị xã An Khê, Gia Lai |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột sắn |
3,108 |
SCT |
3 |
CTCP nông sản thực phẩm Việt Nam |
Thôn Chư Gu, xã Pờ Tó, huyện Ia Pa, tỉnh Gia Lai |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột sắn |
1,035 |
SCT |
4 |
CN CTCP FOCOCEV Việt Nam - Nhà máy tinh bột sắn Gia Lai |
289 Hùng Vương, thị trấn Phú Túc, huyện Kroong Pa, tỉnh Gia Lai |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột sắn |
1,700 |
SCT |
5 |
CN CTCP nông sản thực phẩm Quảng Ngãi - Nhà máy sản xuất tinh bột sắn Gia Lai (Cơ sở tại Mang Yang) |
Xã Đăk Ta Lay, huyện Mang Yang, tỉnh Gia Lai |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột sắn |
2,514 |
SCT |
6 |
Công ty TNHH thương mại Tâm Phúc Gia Lai |
Quốc lộ 14, thôn Phú Tân, xã Ia Băng, huyện Chư Prông, tỉnh Gia Lai |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp |
2,556 |
SCT |
7 |
CTCP chăn nuôi Gia Lai - Dự án trồng cây ăn quả kết hợp chăn nuôi |
Xã Kon Thụp, huyện Mang Yang, tỉnh Gia Lai |
Nông nghiệp |
Sản xuất nông nghiệp, chăn nuôi |
1,250 |
SCT |
42. Tỉnh Đắk Lắk |
||||||
1 |
Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn miền Trung - Nhà máy bia Đắk Lắk |
Số 01 Nguyễn Văn Linh, phường Tân An, TP Buôn Ma Thuột |
Công nghiệp |
Sản xuất bia, mạch nha ủ men bia |
3,445 |
SCT |
2 |
Công ty Cổ phần thép Đông Nam Á |
Khu công nghiệp Hòa Phú, TP Buôn Ma Thuột |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
42,392 |
SCT |
3 |
Công ty TNHH Xây dựng cầu đường Hoàng Nam |
Số 174 Y Jút, TP Buôn Ma Thuột |
Công nghiệp |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng |
1,274 |
SCT |
4 |
Công ty TNHH Taxi Du lịch Quyết Tiến |
Số 30A Lê Thị Hồng Gấm, TP Buôn Ma Thuật |
Giao thông vận tải |
Vận tải hành khách bằng xe taxi |
2,038 |
SCT |
5 |
Công ty Cà phê ngon |
Cụm công nghiệp Cư Kuin, huyện Cư Kuin, tỉnh Đắk Lắk |
Công nghiệp |
Chế biến cà phê |
1,715 |
SCT |
6 |
Công ty Cổ phần Vận tải An Phước |
Số 198 Nguyễn Văn Linh, TP Buôn Ma Thuột |
Giao thông vận tải |
Vận tải hàng hóa |
5,888 |
SCT |
7 |
Bệnh viện đa khoa vùng Tây Nguyên |
184 Trần Quý Cáp, phường Tự An, thành phố Buôn Ma Thuột |
Cơ sở y tế |
Bệnh viện |
760 |
SCT |
8 |
Công ty TNHH Nông sản Tây Nguyên |
Thôn 2, xã Ea Kiêt, Cư M'Gar |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1,168 |
SCT |
9 |
Chi nhánh công ty cổ phần bắt động sản Việt - Nhật tại Buôn Ma Thuột |
Góc đường Nguyễn Thị Định và đường vành đai phía Tây, phường Thành Nhất, TP. Buôn Ma Thuột |
Siêu thị |
Siêu thị |
706 |
SCT |
10 |
Công ty TNHH Thương mại Khánh Dương Đắk Lắk |
Thôn 3, xã Krông Jing, huyện M'Drăk |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1,520 |
SCT |
11 |
Công ty Cổ phần Mía đường Đắk Lắk |
Tiểu khu 206, xã Ia Tmốt, huyện Ea Súp, tỉnh Đắk Lắk |
Công nghiệp |
Sản xuất mía đường |
8,267 |
SCT |
12 |
Công ty TNHH Yên Bình Đắk Lắk |
Buôn Khóa, Xã Cư Pui, huyện Krông Bông |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1,104 |
SCT |
43. Tỉnh Đắk Nông |
||||||
1 |
Công ty cổ phần Kỹ nghệ gỗ MDF Bison |
Xã Thuận Hạnh, huyện Đắk Song, tỉnh Đắk Nông |
Công nghiệp |
Sản xuất gỗ MDF |
3,423 |
SCT |
2 |
Chi nhánh Tập đoàn Công nghệ Than - Khoáng sản Việt Nam - Công ty nhôm Đắk Nông - TKV |
Thôn 11, xã Nhân Cơ, huyện ĐắkRLấp, tỉnh Đắk Nông |
Công nghiệp |
Sản xuất khai thác, chế biến quặng Bauxit |
3,648 |
SCT |
3 |
Công ty TNHH Đại Việt |
Lô CN5, khu CN Tâm Thắng, xã Tâm Thắng, huyện Cư Jút, tỉnh Đắk Nông |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ bột |
1,771 |
SCT |
4 |
Nhà máy tinh bột sắn Đăk Song - CN Công ty Cổ phần nông sản thực phẩm Quảng Ngãi |
Thôn 11, Nâm Njang, Đăk Song, tỉnh Đắk Nông |
Công nghiệp |
Sản xuất chế biến tinh bột sắn |
1,101 |
SCT |
44. Tỉnh Lâm Đồng |
||||||
1 |
Công ty Cổ phần Bình Điền Lâm Đồng. |
Quốc lộ 20, xã Hiệp Thạnh, huyện Đức Trọng |
Công nghiệp |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
1,811 |
SCT |
2 |
Công ty cổ phần Bia Sài Gòn - Lâm Đồng |
Lô CN5, KCN Lộc Sơn, phường Lộc Sơn, TP Bảo Lộc |
Công nghiệp |
Sản xuất đồ uống |
2,831 |
SCT |
3 |
Công ty TNHH Lang Hanh |
Thôn Tân Phú, xã Ninh Gia, huyện Đức Trọng |
Công nghiệp |
Khai thác đất sét |
3,359 |
SCT |
4 |
Công ty TNHH Gạch Hiệp Thành |
Hiệp Thành I, xã Tam Bố, huyện Di Linh |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2,369 |
SCT |
5 |
Công ty TNHH MTV Nhôm Lâm Đồng - TKV |
Đường Phan Đình Phùng, KP 4, TT Lộc Thắng, huyện Bảo Lâm |
Công nghiệp |
Khai thác quặng Bô xít |
140,661 |
SCT |
6 |
Công ty cổ phần cấp nước Sài Gòn Đan Kia |
Nhà máy nước sạch Đan Kia 2, xã Lát, huyện Lạc Dương |
Công nghiệp |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
1,209 |
SCT |
7 |
Công ty TNHH Sợi Đà Lạt |
Lô A8 CCN Phát Chi, xã Trạm Hành, TP Đà Lạt |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
4,347 |
SCT |
8 |
Nhà máy gạch ngói Lâm Viên |
Nông trường 78, xã Ninh Gia, huyện Đức Trọng |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
5,009 |
SCT |
9 |
CN Công ty cổ phần Bất động sản Việt - Nhật tại TP. Đà Lạt |
Quảng trường Lâm Viên, phường 10, TP. Đà Lạt |
Công trình xây dựng |
Bán lẻ kinh doanh tổng hợp |
519 |
SCT |
10 |
Công ty cổ phần Thắng Đạt |
Thôn BoKong Bang, xã Tu Tra, huyện Đơn Dương |
Công nghiệp |
Khai thác đất sét |
1,546 |
SCT |
V. ĐÔNG NAM BỘ |
||||||
45. Tỉnh Bình Phước |
||||||
1 |
Công ty TNHH Shyang Ying |
KCN Đồng Xoài 2, phường Tiến Thành, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
Công nghiệp |
Thuộc da, sơ chế da |
1,676 |
SCT |
2 |
Công ty Cổ phần FSC Việt Nam |
Lô C1-C14, đường số 1, KCN Nam Đồng Phú, xã Tân Lập, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước |
Công nghiệp |
Chế biến gỗ và các sản phẩm từ gỗ, tre |
10,469 |
SCT |
3 |
Công ty Cổ phần Gỗ MDF VRG Dongwha |
Lô G, KCN Minh Hưng III, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
Công nghiệp |
Chế biến gỗ và các sản phẩm từ gỗ, tre |
23,687 |
SCT |
4 |
Công ty Cổ phần Giấy Minh Hưng |
Lô H9, đường D4, KCN Minh Hưng 3, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
Công nghiệp |
Tái chế phế liệu |
2,642 |
SCT |
5 |
Công ty Cổ phần Kim Tín MDF |
Đường Tôn Đức Thắng - KP. Tân An, thị trấn Tân Phú, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước |
Công nghiệp |
Chế biến gỗ và các sản phẩm từ gỗ, tre |
2,815 |
SCT |
6 |
Công ty Cổ phần Thuận Lợi BP |
Thôn Phú Tân, xã Thuận Lợi, huyện Phú Riềng, tỉnh Bình Phước |
Công nghiệp |
Chế biến gỗ và các sản phẩm từ gỗ, tre |
1,478 |
SCT |
7 |
Công ty Cổ phần Chăn nuôi C.P - Nhà máy 2 tại Bình Phước |
Lô B10-B, khu B, KCN Becamex Binh Phước, xã Minh Thành, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
1,642 |
SCT |
8 |
Công ty Cổ phần Eastwood Energy |
Lô A5.1-A5.2, KCN Chơn Thành 1, xã Thành Tâm, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
Công nghiệp |
Chế biến gỗ và các sản phẩm từ gỗ, tre |
1,704 |
SCT |
9 |
Công ty Cổ phần Thương mại Dịch vụ Giấy Thuận An |
Lô A, đường Đ4, KCN Minh Hưng III, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy |
12,861 |
SCT |
10 |
Công ty TNHH Beesco Vina |
KCN Chơn Thành, xã Thành Tâm, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
Công nghiệp |
Thuộc, sơ chế da, giày dép |
3,427 |
SCT |
11 |
Công ty TNHH CPV Food |
KCN Becamex - Bình Phước, xã Minh Thành, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
5,474 |
SCT |
12 |
Công ty TNHH Chăn nuôi Hòa Phước |
Tổ 2, ấp Đồng Dầu, xã Minh Đức, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước |
Công nghiệp |
Chăn nuôi lợn |
1,644 |
SCT |
13 |
Công ty TNHH Chăn nuôi New Hope Bình Phước |
Ấp Hưng Phát, xã Tân Hưng, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước |
Công nghiệp |
Chăn nuôi lợn |
1,932 |
SCT |
14 |
Công ty TNHH Dream Textile |
Lô H3-H4 KCN, Minh Hưng - Hàn Quốc, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
Công nghiệp |
Sản xuất trang phục, nhuộm |
1,749 |
SCT |
15 |
Công ty TNHH Freewell Việt Nam |
Lô G1, đường, N4 KCN Bắc Đồng Phú, thị trấn Tân Phú, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước |
Công nghiệp |
Thuộc, sơ chế da, giày dép |
3,008 |
SCT |
16 |
Công ty TNHH HAYAT Kimya Việt Nam |
Lô AI 9, KCN Becamex - Bình Phước, xã Minh Thành, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
1,721 |
SCT |
17 |
Công ty TNHH Hùng Vương - Bình Phước |
KCN Đồng Xoài I, ấp 4, xã Tân Thành, TP. Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
1,135 |
SCT |
18 |
Công ty TNHH Leoch Battery Việt Nam |
KCN Becamex - Bình Phước, xã Minh Thành, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
Công nghiệp |
Sản xuất pin và ắc quy |
2,974 |
SCT |
19 |
Công ty TNHH Leoch Super Power Việt Nam |
KCN Becamex - Bình Phước, xã Minh Thành, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
Công nghiệp |
Sản xuất pin và ắc quy |
5,377 |
SCT |
20 |
Công ty TNHH Long Fa Việt Nam |
Lô D, đường N11 KCN Minh Hưng III, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
Công nghiệp |
Thuộc, sơ chế da, giày dép |
7,592 |
SCT |
21 |
Công ty TNHH Luyện kim Thăng Long |
Lô K3-K4, KCN Minh Hưng - Hàn Quốc, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
Công nghiệp |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
1,531 |
SCT |
22 |
Công ty TNHH MTV C&T Vina |
Lô G3-2,G4-2, KCN Minh Hưng - Hàn Quốc, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi, dệt |
3,853 |
SCT |
23 |
Công ty TNHH MTV Công nghiệp Future Tycoon |
Lô A9.2 - A9.3, KCN Chơn Thành I, ấp 2, xã Thành Tâm, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
Công nghiệp |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1,827 |
SCT |
24 |
Công ty TNHH Nantong Xinfei Việt Nam Textile |
Lô F1,F2, KCN Minh Hưng - Hàn Quốc, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi, dệt |
1,478 |
SCT |
25 |
Công ty TNHH Sam Wood IND |
Lô I2,I3, KCN Minh Hưng - Hàn Quốc, xã M.Hưng, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
Công nghiệp |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1,617 |
SCT |
26 |
Công ty TNHH Sản xuất Giày dép Grand Gain |
KCN Đồng Xoài II, phường Tiến Thành, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
Công nghiệp |
Thuộc, sơ chế da, giày dép |
1,263 |
SCT |
27 |
Công ty TNHH Shyang TA |
Lô A8, KCN Chơn Thành 1, ấp 2, xã Thành Tâm, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
Công nghiệp |
Thuộc, sơ chế da, giày dép |
1,688 |
SCT |
28 |
Công ty TNHH Sung Ju Vina |
Lô A5, KCN Minh Hưng - Hàn Quốc, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1,233 |
SCT |
29 |
Công ty TNHH Việt Nam Newish Textile |
Lô C6-C8, KCN Minh Hưng - Hàn Quốc, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi, dệt |
1,202 |
SCT |
30 |
Công ty TNHH Yakjin Intertext |
KCN Minh Hưng - Hàn Quốc, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
Công nghiệp |
Sản xuất trang phục nhuộm |
13,703 |
SCT |
31 |
Công ty TNHH MTV Sản xuất thương mại Linh Hương |
T55/10 thôn 8, xã Long Hưng, huyện Phú Riềng, tỉnh Bình Phước |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ cao su và nhựa |
2,131 |
SCT |
32 |
CTY TNHH Tech Seal - Dai Binh |
KCN Đồng Xoài I, xã Tân Thành, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm bằng kim loại |
1,484 |
SCT |
33 |
Công ty TNHH Thép Tân Thành Phát |
Xã Thành Tâm, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
Công nghiệp |
Sản xuất kim loại |
1,219 |
SCT |
34 |
Công ty TNHH Dệt nhuộm quốc tế Radiant |
KCN Minh Hưng - Hàn Quốc, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
Công nghiệp |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1,282 |
SCT |
35 |
Công ty Cổ phần Xi măng Hà Tiên 1 - Nhà máy xi măng Bình Phước |
Ấp Thanh Bình, xã Thanh Lương, thị xã Bình Long, tỉnh Bình Phước |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
192,436 |
SCT |
46. Tỉnh Tây Ninh |
||||||
1 |
Công ty TNHH Chế biến XNK Xuân Hồng |
Số 86, tổ 13, ấp Thạnh Hiệp, xã Thạnh Tân, thành phố Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột mì |
1,339 |
SCT |
2 |
Công ty TNHH MTV Tiến Dương Tây Ninh |
Đường Trần Văn Trà, ấp Bàu Lùn, xã Bình Minh, thành phố Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột mì |
2,612 |
SCT |
3 |
Công ty TNHH CN cao su An Cố |
Ấp Trâm Vàng, xã Thanh phước, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ cao su và nhựa |
1,566 |
SCT |
4 |
Công ty TNHH ACTR |
KCN Phước Đông, xã Phước Đông, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh |
Công nghiệp |
Lốp xe |
13,854 |
SCT |
5 |
Công ty TNHH BROTEX Việt Nam |
KCN Phước Đông, xã Phước Đông, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất các loại sợi, các phụ phẩm của sợi |
93,139 |
SCT |
6 |
Công ty TNHH GANI LUCKY Việt Nam |
Lô số 40-6 đường N14, khu công nghiệp Phước Đông, xã Phước Đông, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh |
Công nghiệp |
Dệt may |
34,582 |
SCT |
7 |
Công ty TNHH SAILUN Việt Nam |
Khu CN Phước Đông, xã Phước Đông, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất lốp xe |
32,174 |
SCT |
8 |
Công ty TNHH Dệt sợi Continental (Lu Thai Việt Nam cũ) |
Lô số 30-18, đường N16, Khu công nghiệp Phước Đông, xã Bàu Đồn, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất vải dệt thô |
17,723 |
SCT |
9 |
Công ty TNHH Dệt Xinsheng Việt Nam |
Lô số 44-29, đường D14, Khu công nghiệp Phước Đông, xã Phước Đông, huyện Gò Dầu |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
1,364 |
SCT |
10 |
Công ty TNHH ILSHIN Việt Nam |
Lô số 30-4, đường N14, KCN Phước Đông, xã Bàu Đồn, huyện Gò Dầu |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
10,422 |
SCT |
11 |
Công ty TNHH Billion Industrial VN |
Lô 43-16, đường N14, KCN Phước Đông, xã Phước Đông, huyện Gò Dầu |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi tổng hợp |
23,271 |
SCT |
12 |
Công ty TNHH Cocreation Grass Corporation VN |
Lô 10-1, đường N8, KCN Phước Đông, xã Đôn Thuận, thị xã Trảng Bàng |
Công nghiệp |
Sản xuất cỏ nhân tạo |
9,013 |
SCT |
13 |
Công ty TNHH Hailide Việt Nam |
Lô 10-2 đường N8, KCN Phước Đông, xã Đôn Thuận, thị xã Trảng Bàng |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi tổng hợp |
16,336 |
SCT |
14 |
Công ty TNHH YinYu |
Lô 09-2, đường N8, KCN Phước Đông, xã Đôn Thuận, huyện Trảng Bàng |
Công nghiệp |
Lốp xe |
2,822 |
SCT |
15 |
Công ty TNHH lốp xe HA VINA |
Lô số 47-1, 47-2, 47-3, đường D11, KCN Phước Đông, xã Phước Đông, huyện Gò Dầu |
Công nghiệp |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
6,444 |
SCT |
16 |
Công ty TNHH New WideVN |
Lô số 45-10-2, đường N15, KCN Phước Đông, xã Phước Đông, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh |
Công nghiệp |
Dệt may |
5,121 |
SCT |
17 |
Công ty TNHH Pouli VN |
Lô 37-9a, 37-10.... 37-14a, KCN Phước Đông, xã Phước Đông, huyện Gò Dầu |
Công nghiệp |
Sản xuất giày |
1,003 |
SCT |
18 |
Công ty Cổ phần JSI Vina |
Lô số 45-18-2, đường N14, KCN Phước Đông, xã Phước Đông, huyện Gò Dầu, Tây Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất da tổng hợp và vải |
1,274 |
SCT |
19 |
Công ty TNHH cao su Thời Ích |
Đường số 12, KCN Trảng Bàng, phường An Tịnh, thị xã Trảng Bàng. |
Công nghiệp |
Sản xuất săm lốp xe |
1,693 |
SCT |
20 |
Công ty TNHH Heavy Hitter |
Đường số 6, KCN Trảng Bàng, phường An Tịnh, thị xã Trảng Bàng |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ kim loại |
1,003 |
SCT |
21 |
Công ty Cổ phần Dệt may ĐT-TM Thành Công |
Khu công nghiệp Trảng Bàng, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh |
Công nghiệp |
Dệt may |
3,717 |
SCT |
22 |
Chinh nhánh Công ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ |
Đường số 8, KCN Trảng Bàng, phường An Tịnh, thị xã Trảng Bàng, |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
12,914 |
SCT |
23 |
Công ty TNHH YOUNG IL Việt Nam |
Lô 6, đường N5, KCN Thành Thành Công, xã An Hòa, huyện Trảng Bàng |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ da |
2,859 |
SCT |
24 |
Công ty TNHH dệt Jifa Thành An VN |
Lô A14, đường N3A, KCN Thành Thành Công, xã An Hòa, huyện Trảng Bàng |
Công nghiệp |
Dệt nhuộm |
1,418 |
SCT |
25 |
Công ty TNHH First Team Việt Nam |
Lô A1, đường 787, KCN Thành Thành Công, xã An Hòa, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh |
Công nghiệp |
Nhuộm vải |
4,725 |
SCT |
26 |
Công ty TNHH dệt may Rise Sun Hồng Kông (VN) |
Lô A12, đường D3, KCN Thành Thành Công, xã An Hòa, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh |
Công nghiệp |
Dệt nhuộm |
3,259 |
SCT |
27 |
Công ty TNHH Ritar Power (VN) |
Lô A12, đường C4, KCN Thành Thành Công, xã An Hòa, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất ắc quy |
6,287 |
SCT |
28 |
Công ty Ningbo Changya Plastic |
Lô A22.2A-B, đường C4, KCN Thành Thành Công, xã An Hòa, huyện Trảng Bàng |
Công nghiệp |
Sản xuất dụng cụ ăn uống bằng nhựa |
2,345 |
SCT |
29 |
Công ty TNHH NPP Power (VN) |
Lô A22.3, đường C4, KCN Thành Thành Công, xã An Hòa, huyện Trảng Bàng |
Công nghiệp |
Ắc quy chì |
1,834 |
SCT |
30 |
Công ty Cổ phần PET Quốc tế |
Khu chế xuất - Công nghiệp Linh Trung 3, huyện Trảng Bàng |
Công nghiệp |
Sản xuất nhựa |
2,083 |
SCT |
31 |
Công ty Cổ phần Ngọc Nghĩa |
Khu chế xuất - Công nghiệp Linh Trung 3, huyện Trảng Bàng |
Công nghiệp |
Sản xuất nhựa |
1,975 |
SCT |
32 |
Công ty TNHH SX Phú Lực (VN) |
Khu chế xuất - Công nghiệp Linh Trung 3, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất bồn Inox |
1,990 |
SCT |
33 |
Công ty TNHH gỗ Khang Đạt (VN) |
Khu chế xuất - Công nghiệp Linh Trung 3, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất gỗ |
1,435 |
SCT |
34 |
Công ty TNHH Trường Hưng |
Thạnh Hưng, Thạnh Đông, Tân Châu, tỉnh Tây Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột mì |
1,663 |
SCT |
35 |
Nhà máy sản xuất tinh bột sắn Tân Châu |
Khu phố 4, thị trấn Tân Châu, Tân Châu, tỉnh Tây Ninh. |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột mì |
1,062 |
SCT |
36 |
Công ty TNHH Trường Thịnh |
Ấp 1, Suối Ngô, Tân Châu, tỉnh Tây Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột mì |
2,011 |
SCT |
37 |
Công ty TNHH MTV nông sản XNK Hoàng Huy |
Ấp 4, Suối Ngô, Tân Châu, tỉnh Tây Ninh |
Công nghiệp |
Chế biến tinh bột mì |
1,614 |
SCT |
38 |
Công ty TNHH SX - TM - XNK Kim Yến |
Ấp 6, xã Suối Ngô, huyện Tân Châu, Tây Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột mì |
1,383 |
SCT |
39 |
DNTN Thành Thái |
Ấp 6, Suối Ngô, Tân Châu, tỉnh Tây Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột mì |
2,546 |
SCT |
40 |
Chi nhánh Công ty TNHH Tiến Thành |
Ấp 6, Suối Ngô, Tân Châu, tỉnh Tây Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất cao su |
1,422 |
SCT |
41 |
Cty TNHH SX tinh bột khoai mì Nhựt Phát |
430 tổ 9, Đông Thành, Tân Đông, Tân Châu |
Công nghiệp |
Chế biến tinh bột mì |
1,551 |
SCT |
42 |
Công ty TNHH Phước Vân Tây Ninh |
Ấp Hội Tân, xã Tân Hội, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột mì |
1,311 |
SCT |
43 |
Công ty TNHH SX - TM - TV - DV - XNK Hữu Đức Tây Ninh |
Ấp Tân Kiên, xã Tân Hà, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh |
Công nghiệp |
Chế biến tinh bột mì |
2,771 |
SCT |
44 |
Công ty TNHH Việt - Úc |
Ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột mì |
1,233 |
SCT |
45 |
Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển CN Thanh Thanh Xuân |
Cụm CN Thanh Xuân, xã Mỏ Công, huyện Tân Biên, tỉnh Tây Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột mì |
2,986 |
SCT |
46 |
Công ty TNHH MTV Phúc Thắng Tây Ninh |
Tổ 2, ấp Thạnh Tân, xã Thạnh Bình, huyện Tân Biên, tỉnh Tây Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột mì |
2,312 |
SCT |
47 |
Công ty TNHH SX - TM Liên Phương |
Ấp Thạnh Hiệp, xã Thạnh Bắc, huyện Tân Biên, tỉnh Tây Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột mì |
2,114 |
SCT |
48 |
Công ty TNHH MTV Nguyên Liêm |
Số 74, Hùng Vương, thị trấn Hòa Thành, Hòa Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột mì |
2,162 |
SCT |
49 |
Công ty Cổ phần Xi măng FiCo Tây Ninh |
Đường 30/4, phường 1, thành phố Tây Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
17,201 |
SCT |
50 |
Công ty TNHH Lu Thai (Tân Châu) |
Lô A3-A9, cụm công nghiệp Tân Hội 1, xã Tân Hội, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất tơ, may mặc |
11,365 |
SCT |
51 |
Công ty TNHH SX - TM - DV tổng hợp XNK Hữu Đức Tây Ninh |
Ấp Suối Dộp, xã Thái Bình, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh |
Công nghiệp |
Chế biến tinh bột mì |
2,674 |
SCT |
52 |
Công ty TNHH Hồng Phát |
Ấp An Lộc, xã An Cơ, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh |
Công nghiệp |
Chế biến tinh bột mì |
1,831 |
SCT |
53 |
Công ty TNHH SX tinh bột khoai mì Bình Minh |
Ấp 1, xã Phước Vinh, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh |
Công nghiệp |
Chế biến tinh bột mì |
2,121 |
SCT |
54 |
Công ty TNHH XNK - TM - CN - DV Hùng Duy |
Số 250, Lý Thường Kiệt, KP4, thị trấn Hòa Thành, huyện Hòa Thành, tỉnh Tây Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột mì |
3,192 |
SCT |
55 |
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Đồng Nhứt |
Ấp Phước An, xã Phước Vinh, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột mì |
1,284 |
SCT |
56 |
Chi nhánh Công ty TNHH XNK TM - CN - DV Hùng Duy 8 - Nhà máy sản xuất tinh bột mì |
Cụm công nghiệp Ninh Điền, ấp Gò Nổi, xã Ninh Điền, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh |
Công nghiệp |
Chế biến tinh bột mì |
3,673 |
SCT |
57 |
Công ty TNHH Nông sản Quốc tế Hiệp Phát |
Ấp Phước Bình 1, xã Suối Đá, huyện Dương Minh Châu, tỉnh Tây Ninh |
Công nghiệp |
Chế biến tinh bột mì |
2,029 |
SCT |
58 |
Công ty TNHH Pou Hung Việt Nam |
KCN Chà Là, xã Chà Là, huyện Dương Minh Châu, tỉnh Tây Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất giày da |
2,588 |
SCT |
59 |
Công ty Can Sports Việt Nam |
Ấp Thuận Hòa, xã Truông Mít, huyện Dương Minh Châu, tỉnh Tây Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất giày da |
1,627 |
SCT |
60 |
Công ty TNHH tinh bột khoai mì Hưng Long |
Số 18, tổ 39, ấp Phước Tân 1, xã Phan, Dương Minh Châu |
Công nghiệp |
Chế biến tinh bột mì |
1,139 |
SCT |
61 |
Công ty TNHH Thanh Bình |
Ấp Thạnh An, xã Thạnh Bình, huyện Tân Biên, tỉnh Tây Ninh |
Công nghiệp |
Chế biến thực phẩm |
1,683 |
SCT |
62 |
Công ty TNHH Sầm Nhứt |
Tổ 7, ấp Hòa Bình, xã Hòa Hiệp, huyện Tân Biên, tỉnh Tây Ninh |
Công nghiệp |
Chế biến tinh bột mì |
4,031 |
SCT |
63 |
Công ty TNHH MTV Dương Minh Tuyền |
Ấp Hòa Đông B, xã Hòa Hiệp, huyện Tân Biên |
Công nghiệp |
Chế biến tinh bột mì |
1,627 |
SCT |
64 |
Công ty TNHH MTV Hồng Cúc Tây Ninh |
Ấp Hòa Bình, xã Hòa Hiệp, huyện Tân Biên, tỉnh Tây Ninh |
Công nghiệp |
Chế biến tinh bột mì |
1,401 |
SCT |
65 |
Công ty TNHH QL VN Agroresources |
Xã Mỏ Công, huyện Tân Biên, tỉnh Tây Ninh |
Nông nghiệp |
Chăn nuôi gà |
1,102 |
SCT |
66 |
Công ty TNHH SX Tinh bột Khoai mì Hiền Vũ |
Số 302, ấp Thạnh An, xã Thạnh Bình, huyện Tân Biên, tỉnh Tây Ninh |
Công nghiệp |
Chế biến tinh bột mì |
1,495 |
SCT |
67 |
Công ty TNHH SX - TM Minh viễn |
Tổ 4, ấp Thạnh Thọ, xã Thạnh Bình, huyện Tân Biên, tỉnh Tây Ninh |
Công nghiệp |
Chế biến mủ cao su |
1,028 |
SCT |
68 |
Công ty TNHH MTV XNK Hoa Nhài |
Tổ 5, đường 793, ấp Thạnh Hiệp, xã Thạnh Bắc, huyện Tân Biên, tỉnh Tây Ninh |
Công nghiệp |
Chế biến thực phẩm |
3,024 |
SCT |
69 |
Cty TNHH tinh bột sắn VINATA |
Tổ 5, ấp Thạnh Thọ, xã Thạnh Bình, huyện Tân Biên, tỉnh Tây Ninh |
Công nghiệp |
Chế biến thực phẩm |
1,781 |
SCT |
70 |
Công ty TNHH QL FARMS (Tây Ninh) |
Ấp Thạnh Phước, xã Thạnh Bình, huyện Tân Biên, tỉnh Tây Ninh |
Nông nghiệp |
Trang trại chăn nuôi |
1,227 |
SCT |
71 |
CN Công ty TNHH MTV Bò sữa VN - Trang trại bò sữa Tây Ninh |
Tổ 60, ấp Long Thịnh, xã Long Khánh, huyện Bến Cầu, tỉnh Tây Ninh |
Nông nghiệp |
Chăn nuôi bò sữa |
1,820 |
SCT |
72 |
Công ty Cổ phần VN Mộc Bài |
Ấp Thuận Tây, xã Lợi Thuận, huyện Bến Cầu, tỉnh Tây Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất giày thể thao |
3,566 |
SCT |
73 |
Công Ty TNHH GDI TEXTILE |
Lô số C1, C2, C3 đường N6, KCN TMTC thuộc KKT CK Mộc Bài - ấp Thuận Đông - xã Lợi Thuận - huyện Bến Cầu - Tây Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất dệt, sợi vải |
1,307 |
SCT |
74 |
Chi nhánh tại tỉnh Tây Ninh - Công ty Cổ phần Vincom Retail |
Tổ hợp Trung tâm thương mại, khách sạn tiêu chuẩn 5 sao và nhà phố thương mại Shophouse Tây Ninh, khu phố 1, phường 3, thành phố Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh, Việt Nam |
Công trình xây dựng |
Nhà hàng, khách sạn 5 sao, trung tâm thương mại |
551 |
SCT |
47. Tỉnh Bình Dương |
||||||
1 |
Công ty TNHH II-VI Việt Nam |
Số 5, đường số 4, KCN VSIP I, TP Thuận An |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
5,995 |
SCT |
2 |
Công ty TNHH Acumen Houseware Industry Việt Nam |
Số 12, đại lộ Hữu Nghị, KCN VSIP I, TP Thuận An |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1,142 |
SCT |
3 |
Công ty TNHH Công nghệ In ALLIANCE |
Số 38, đại lộ Hữu Nghị, KCN VSIP I, TP Thuận An, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy |
1,035 |
SCT |
4 |
Công ty THH Asuzac |
Số 01, đường 8, KCN VSIP I, TP Thuận An |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
1,276 |
SCT |
5 |
Công ty TNHH Box Pak (Việt Nam) |
Số 22, đại lộ Hữu Nghị, KCN VSIP I, TP Thuận An, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy nhãn và bìa nhãn |
14,585 |
SCT |
6 |
Công ty TNHH Compass II |
Số 35, đại lộ Độc Lập, KCN VSIP I, TP Thuận An |
Công nghiệp |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
1,988 |
SCT |
7 |
Nhà máy sữa bột trẻ em Việt Nam |
Số 9, ĐL Tự Do, KCN VSIP I, TP Thuận An |
Công nghiệp |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
4,128 |
SCT |
8 |
Công ty TNHH Esquel Việt Nam |
Số 09, đường số 5, KCN VSIP I, TP Thuận An |
Công nghiệp |
May trang phục (Trừ trang phục từ da lông thú) |
1,264 |
SCT |
9 |
Công ty TNHH Estec Việt Nam |
Số 06, đường số 6, KCN VSIP I, TP Thuận An |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2,447 |
SCT |
10 |
Công ty TNHH Ắc quy GS Việt Nam |
Số 18, đường số 3, KCN VSIP I, TP Thuận An |
Công nghiệp |
Sản xuất pin và ắc quy |
5,932 |
SCT |
11 |
Công ty TNHH Hariki Precision Việt Nam |
Số 22, đại lộ Tự Do, KCN VSIP I, TP Thuận An |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1,561 |
SCT |
12 |
Công ty TNHH Honda Metal Industries VN |
Số 31, đại lộ Tự Do, KCN VSIP I, TP Thuận An |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị) |
2,472 |
SCT |
13 |
Công ty TNHH Kian Joo Can Việt Nam |
Số 17, đại lộ Độc Lập, KCN VSIP I, TP Thuận An |
Công nghiệp |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
1,021 |
SCT |
14 |
Công ty TNHH Kimberly Clark Việt Nam |
Số 32, ĐL Hữu Nghị, KCN VSIP I, TP Thuận An, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa |
4,374 |
SCT |
15 |
Công ty Cổ phần Kinh Đô Bình Dương |
Số 26, đường số 8, KCN VSIP I, TP Thuận An, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
1,908 |
SCT |
16 |
Công ty TNHH Giày King Maker (Việt Nam) |
Số 12, đường số 3, KCN VSIP I, TP Thuận An, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
1,196 |
SCT |
17 |
Công ty TNHH Kurabe Industrial Việt Nam |
Số 26, đại lộ Tự Do, KCN VSIP I, TP Thuận An |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2,942 |
SCT |
18 |
Công ty TNHH Maruei Việt Nam Precision |
Số 9, đại lộ Độc Lập, KCN VSIP I, TP Thuận An |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
2,054 |
SCT |
19 |
Công ty TNHH Mega Step Electronics |
Số 37, đại lộ Tự Do, KCN VSIP I, TP Thuận An |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1,023 |
SCT |
20 |
Công ty TNHH Midea Consumer Electric Việt Nam |
Số 40, đường số 6, KCN VSIP I, phường Bình Hòa, TP Thuận An |
Công nghiệp |
Sản xuất máy thông dụng khác |
1,839 |
SCT |
21 |
Công ty TNHH New Toyo Pulppy (Việt Nam) |
Số 8, đường số 6, KCN VSIP I, TP Thuận An, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
10,245 |
SCT |
22 |
Công ty TNHH Nitto Denko Việt Nam |
Số 06, đường số 3, KCN VSIP I, TP Thuận An |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị và thành phần điện tử, phụ tùng xe cộ |
4,237 |
SCT |
23 |
Công ty TNHH Perstima Việt Nam |
Số 15 đường số 6, KCN VSIP I, TP Thuận An |
Công nghiệp |
Sản xuất, kinh doanh thép |
3,173 |
SCT |
24 |
Công ty TNHH Rohto Mentholatum VN |
Số 16 đường số 5, KCN VSIP I, TP Thuận An |
Công nghiệp |
Sản xuất thuốc, hóa dược và dược liệu |
1,795 |
SCT |
25 |
Công ty TNHH Scientex Tsukasa Việt Nam |
Số 33, ĐL Hữu Nghị, KCN VSIP I, TP Thuận An |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1,670 |
SCT |
26 |
Công ty TNHH Showa Gloves Việt Nam |
Số 23, đại lộ Tự Do, KCN VSIP I, TP Thuận An, Bình Dương |
Công nghiệp |
May trang phục (Trừ trang phục từ da lông thú) |
3,856 |
SCT |
27 |
Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
Số 40, ĐL Tự Do, KCN VSIP I, TP Thuận An |
Công nghiệp |
Sản xuất thuốc, hóa dược và dược liệu |
2,201 |
SCT |
28 |
Công ty TNHH Takako Việt Nam |
Số 27, đại lộ Độc Lập, KCN VSIP I, TP Thuận An |
Công nghiệp |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
3,415 |
SCT |
29 |
Công ty TNHH Uchiyama Việt Nam 1 |
Số 25, đường số 6, KCN VSIP I, TP Thuận An |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic |
3,839 |
SCT |
30 |
Công ty TNHH Vision International |
Số 19, ĐL Hữu Nghị, KCN VSIP I, TP Thuận An, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
7,188 |
SCT |
31 |
Công ty TNHH Wonderful SG Electric |
Số 16, đường số 10, KCN VSIP I, TP Thuận An |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
7,369 |
SCT |
32 |
Công ty TNHH Yokohama Tyres Việt Nam |
Số 17, đường số 10, KCN VSIP I, TP Thuận An |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ cao su |
2,913 |
SCT |
33 |
Công ty Cổ phần Hưng Hải Thịnh |
Cụm Công nghiệp Tam Lập, xã Tam Lập, huyện Phú Giáo |
Công nghiệp |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
1,535 |
SCT |
34 |
Công ty TNHH Chế tạo Cơ khí Hòa Phát |
Số 300A/2, khu phố 1B, phường An Phú, thành phố Thuận An |
Công nghiệp |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
1,705 |
SCT |
35 |
Công ty TNHH MTV Quang Sáu |
Số 18, đường L, khu Trung tâm Hành chính, KP Nhị Đồng 2, phường Dĩ An, TP Dĩ An |
Công nghiệp |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
3,413 |
SCT |
36 |
CN Số 2 - Công ty Cổ phần BĐS Việt Nhật tại Bình Dương (Siêu thị Big C) |
Phường Đông Hòa, thành phố Dĩ An |
Công trình xây dựng |
Bán buôn tổng hợp, bán lẻ |
877 |
SCT |
37 |
CN Số 1 - Công ty Cổ phần BĐS Việt Nhật tại Bình Dương (Siêu thị Big C) |
Số 555B, Đại lộ Bình Dương, phường Hiệp Thành, TP Thủ Dầu Một |
Công trình xây dựng |
Bán buôn tổng hợp, bán lẻ |
792 |
SCT |
38 |
Công ty Cổ phần Trung tâm Thương mại Lotte Việt Nam - CN Bình Dương |
Khu đô thị The Seasons Bình Dương, phường Lái Thiêu, TP Thuận An |
Công trình xây dựng |
Bán buôn tổng hợp, bán lẻ |
624 |
SCT |
39 |
Công ty TNHH Aeon Việt Nam - Chi nhánh Bình Dương |
Khu phức hợp Canary, đại lộ Bình Dương, phường Bình Hòa, TP Thuận An |
Công nghiệp |
Bán buôn tổng hợp, bán lẻ |
2,362 |
SCT |
40 |
Công ty TNHH MTV Thương Mại Becamex |
Số 230, đại lộ Bình Dương, phường Phú Hòa, thành phố Thủ Dầu Một |
Công trình xây dựng |
Bán buôn tổng hợp, bán lẻ |
871 |
SCT |
41 |
Tổng Công ty ĐT và PT Công nghiệp - TNHH MTV (Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Becamex) |
Thị trấn Lái Thiêu, thành phố Thuận An |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
1,064 |
SCT |
42 |
Bệnh viện đa khoa tỉnh Bình Dương |
Số 5, đường Phạm Ngọc Thạch, phường Hiệp Thành, thành phố Thủ Dầu Một |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
581 |
SCT |
43 |
Công ty Cổ phần Bệnh viện đa khoa Quốc tế Hạnh Phúc |
Số 18, đại lộ Bình Dương, phường Vĩnh Phú, TP Thuận An |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
831 |
SCT |
44 |
Công ty Cổ phần Đồ gỗ Starwood Việt Nam |
Khu phố 7, phường Uyên Hưng, thị xã Tân Uyên |
Công nghiệp |
Chế biến gỗ và các sản phẩm từ gỗ, tre |
1,346 |
SCT |
45 |
Công ty Cổ phần Kỹ nghệ Gỗ Việt |
Thửa đất 358, tờ bản đồ 42, ấp An Sơn, xã An Điền, thị xã Bến Cát |
Công nghiệp |
Chế biến gỗ và các sản phẩm từ gỗ, tre |
1,458 |
SCT |
46 |
CN Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam - Nhà máy Sữa Việt Nam |
Lô A,4,5,6,7,CN, đường NA7, KCN Mỹ Phước 2, thị xã Bến Cát |
Công nghiệp |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
7,085 |
SCT |
47 |
Công ty TNHH FrieslandCampina Việt Nam |
Bình Hòa, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An |
Công nghiệp |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
3,117 |
SCT |
48 |
Tòa nhà Trung tâm Hành chính tỉnh Bình Dương |
Phường Hòa Phú, thành phố Thủ Dầu Một |
Công trình xây dựng |
Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác |
1,189 |
SCT |
49 |
Công ty TNHH King Chou Việt Nam |
Lô F-3-CN, F-4-CN, KCN Mỹ Phước 2, thị xã Bến Cát, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
1,509 |
SCT |
50 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Tôn Đông Á |
Lô A3, đường D4, KCN Đồng An 2, P.Hòa Phú, TP.Thủ Dầu Một |
Công nghiệp |
Gia công cơ khí, xử lý và tráng phủ kim loại |
24,803 |
SCT |
51 |
Công ty Cổ phần Tôn Đông Á |
Số 5, đường số 5, KCN Sóng Thần 1, thành phố Dĩ An |
Công nghiệp |
Gia công cơ khí, xử lý và tráng phủ kim loại |
2,945 |
SCT |
52 |
Công ty TNHH Castec Vina |
Lô C-2A,CN, KCN Mỹ Phước 3, phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát |
Công nghiệp |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
8,746 |
SCT |
53 |
Công ty TNHH CN Dệt Huge Bamboo - Chi nhánh Bàu Bàng |
Đường D6, KCN Bàu Bàng, xã Lai Uyên, huyện Bàu Bàng |
Công nghiệp |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
18,485 |
SCT |
54 |
Công ty TNHH CN Dệt Huge Bamboo |
Lô H2 , CN, KCN Mỹ Phước 1, thị xã Bến Cát |
Công nghiệp |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
17,631 |
SCT |
55 |
Công ty TNHH Dệt Tường Long |
Số 5, đại lộ Thống Nhất, KCN Sóng Thần 2, TP Dĩ An |
Công nghiệp |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1,013 |
SCT |
56 |
Công ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương (Mỏ đá Phước Vĩnh) |
Khu phố 3, TT Phước Vĩnh, huyện Phú Giáo |
Công nghiệp |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2,123 |
SCT |
57 |
Công ty Cổ phần Đá hoa Tân An |
Ấp 3, xã Thường Tân, huyện Bắc Tân Uyên |
Công nghiệp |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1,085 |
SCT |
58 |
Mỏ đá Thường Tân 3 - Công ty Cổ phần Xây dựng Bình Dương |
Đường ĐT 747, tổ 4, khu phố Bà Đình, phường Thái Hòa, thị xã Tân Uyên |
Công nghiệp |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1,443 |
SCT |
59 |
Công ty TNHH MTV CTN Môi trường Bình Dương |
Số 11, Ngô Văn Trị, phường Phú Lợi, TP Thủ Dầu Một |
Công nghiệp |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
7,251 |
SCT |
60 |
Công ty TNHH MTV Cấp thoát nước môi trường Bình Dương - Xí nghiệp xử lý chất thải |
Ấp 1B, xã Chánh Phú Hòa, thị xã Bến Cát |
Công nghiệp |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
2,257 |
SCT |
61 |
Công ty TNHH Emergent Cold Việt Nam |
Số 18, đường số 6, KCN Sóng Thần I, phường Dĩ An, TP Dĩ An |
Công nghiệp |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
1,359 |
SCT |
62 |
Công ty TNHH Dệt Đông Tiến Hưng |
Lô 1,2 khu A, KCN Tân Đông Hiệp A, TP Dĩ An |
Công nghiệp |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
5,509 |
SCT |
63 |
Công ty TNHH Dệt KonDo Việt Nam |
Đường N6, KCN Mỹ Phước, thị xã Bến Cát |
Công nghiệp |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
2,848 |
SCT |
64 |
Công ty TNHH Dream Vina |
Tổ 6, khu phố 5, phường Uyên Hưng, thị xã Tân Uyên |
Công nghiệp |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
2,096 |
SCT |
65 |
Công ty TNHH May mặc Bowker (Việt Nam) |
Đường số 06, KCN Đồng An, TP Thuận An |
Công nghiệp |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1,036 |
SCT |
66 |
Công ty TNHH Samho |
Cụm công nghiệp Tam Lập, xã Tam Lập, huyện Phú Giáo |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
2,352 |
SCT |
67 |
Công ty TNHH Colgate Palmolive |
Lô D-9, CN, KCN Mỹ Phước 3, Bến Cát |
Công nghiệp |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
3,173 |
SCT |
68 |
Công ty TNHH Hon Chuan Việt Nam |
Số 29, đường số 7, KCN VSIP II, TP.Thủ Dầu Một |
Công nghiệp |
Sản xuất bao bì từ plastic |
3,463 |
SCT |
69 |
Công ty TNHH Bình Dương Chinh Long |
Đường N6, KCN Sóng Thần 3, TP Thủ Dầu Một |
Công nghiệp |
Sản xuất bao bì, carton |
1,287 |
SCT |
70 |
Công ty TNHH Sản xuất Thuận An |
Số 259/12, khu phố 3, phường Tân Định, thị xã Bến Cát |
Công nghiệp |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
7,968 |
SCT |
71 |
Công ty Cổ phần Giấy An Bình |
Số 27/5A, Kha Vạn Cân, phường An Bình, thành phố Dĩ An |
Công nghiệp |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
3,318 |
SCT |
72 |
Công ty TNHH Wattens Việt Nam |
Số 8, đường Dân Chủ, KCN Vsip II, TP.Thủ Dầu Một |
Công nghiệp |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
7,247 |
SCT |
73 |
Công ty TNHH Xưởng Giấy Chánh Dương |
Lô B2, CN, đường D15, KCN Mỹ Phước, thị xã Bến Cát |
Công nghiệp |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
2,108 |
SCT |
74 |
Công ty TNHH An Hưng |
Lô E, đường số 4, KCN Đồng An, TP Thuận An |
Công nghiệp |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
3,603 |
SCT |
75 |
Công ty Cổ phần Công nghiệp Co-Win Fasteners Việt Nam |
Đường số 2, KCN Đồng An, thành phố Thuận An |
Công nghiệp |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
6,087 |
SCT |
76 |
Công ty TNHH Supor Việt Nam |
Lô A,1,CN, KCN Mỹ Phước, thị xã Bến Cát |
Công nghiệp |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2,788 |
SCT |
77 |
Công ty TNHH Astro Engineering Việt Nam |
Lô C, đường số 1, KCN Đồng An, phường Bình Hòa, TP Thuận An |
Công nghiệp |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2,843 |
SCT |
78 |
Công ty TNHH Shinwon Castech Việt Nam |
KCN Mỹ Phước 3, phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát |
Công nghiệp |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4,872 |
SCT |
79 |
Công ty TNHH thép Kim Trường Hưng |
Số 139/1B, đường 744, ấp Bến Giảng, xã Phú An, thị xã Bến Cát |
Công nghiệp |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
1,021 |
SCT |
80 |
Công ty TNHH United Industrial |
Lô A,3C,CN, A,2K,CN, KCN Mỹ Phước 3, phường Chánh Phú Hòa, thị xã Bến Cát |
Công nghiệp |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
1,520 |
SCT |
81 |
Công ty TNHH Perfetti Van Melle (Việt Nam) |
Lô N, đường 26, KCN Sóng Thần 2, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
8,095 |
SCT |
82 |
Công ty TNHH Thực phẩm Orion Vina |
Lô E-13-CN, đường NA3, KCN Mỹ Phước 2, thị xã Bến Cát, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
5,733 |
SCT |
83 |
Công ty TNHH Medochemie (Viễn Đông) |
Số 40, đường số 6, KCN VSIP II, phường Hòa Phú, thành phố Thủ Dầu Một |
Công nghiệp |
Sản xuất các loại dược phẩm dùng để chữa bệnh cho con người |
1,570 |
SCT |
84 |
Công ty TNHH Panko Vina |
Đường N6, KCN Mỹ Phước 1, thị xã Bến Cát |
Công nghiệp |
Sản xuất các loại hàng dệt |
4,984 |
SCT |
85 |
Công ty TNHH Giấy Nam Tiến |
Số 109A/3, tổ 3, khu phố 2, phường An Phú, thành phố Thuận An |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm giấy |
1,765 |
SCT |
86 |
Công ty TNHH NTPM Việt Nam |
Số 22, đường số 23, KCN VSIP II-A, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
8,192 |
SCT |
87 |
Công ty TNHH Asia Packaging Industries Việt Nam |
Lô E6 CN, E12 CN, KCN Mỹ Phước 2, thị xã Bến Cát, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm khác từ kim loại chưa được phân vào đâu |
3,437 |
SCT |
88 |
Công ty TNHH Công nghiệp Thread Việt Nam |
Lô D1, 6, KCN Đại Đăng, TP Thủ Dầu Một, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm khác từ kim loại chưa được phân vào đâu |
2,519 |
SCT |
89 |
Công ty TNHH Princemate VN |
Lô K1-K4, đường D2,N2, KCN Nam Tân Uyên, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm phi kim loại |
1,868 |
SCT |
90 |
Công ty TNHH Yuwa Việt Nam |
Số 15, đường số 6, KCN Vsip II, TP.Thủ Dầu Một |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ plastic |
3,261 |
SCT |
91 |
Công ty TNHH Tokyo Rope Việt Nam |
Số 30, đường số 3, KCN,Vsip II, TP.Thủ Dầu Một |
Công nghiệp |
Sản xuất cáp và dây cáp |
1,898 |
SCT |
92 |
Công ty TNHH Cự Hùng II |
Khu phố Mỹ Hiệp, phường Thái Hòa, thị xã Tân Uyên |
Công nghiệp |
Sản xuất đế giày |
13,714 |
SCT |
93 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Nhựa Bình Minh |
Số 7, đường số 2, KCN Sóng Thần 1, thành phố Dĩ An |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ plastic |
2,853 |
SCT |
94 |
Công ty Cổ phần nhựa Thiếu niên Tiền Phong phía Nam |
Lô C2, KCN Đồng An II, phường Hòa Phú, TP Thủ Dầu Một |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ plastic |
1,605 |
SCT |
95 |
Công ty TNHH Lon Nước Giải Khát TBC Ball Việt Nam |
Số 2, đường số 18, KCN VSIP II-A, Tân Uyên, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất đồ uống không cồn |
6,118 |
SCT |
96 |
Công ty TNHH URC Việt Nam |
Số 26, đường số 6, KCN VSIP I, TP Thuận An, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất đồ uống không cồn |
5,845 |
SCT |
97 |
Công ty TNHH TPR Việt Nam |
Số 26, đường số 2, KCN VSIP I, TP.Thủ Dầu Một |
Công nghiệp |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, xe máy) |
4,042 |
SCT |
98 |
Công ty TNHH Thiết bị kiểm soát dòng chảy Kingdom việt Nam |
Lô C-6A-CN, C-5A-CN, KCN Mỹ Phước 2, phường Mỹ Phước, thị xã Bến Cát |
Công nghiệp |
Sản xuất thủy tinh khác và các sản phẩm từ thủy tinh |
1,310 |
SCT |
99 |
Công ty TNHH United International Pharma |
Số 16, đường số 7, KCN VSP II, Thủ Dầu Một |
Công nghiệp |
Sản xuất dược phẩm, dụng cụ y tế |
1,275 |
SCT |
100 |
Công ty Cổ phần Thép Bình Dương |
Thửa đất số 192, tờ BĐ 30, Long Nguyên, Long Hòa, Dầu Tiếng |
Công nghiệp |
Sản xuất gang, thép |
4,221 |
SCT |
101 |
Công ty TNHH MTV ống thép Hòa Phát Bình Dương |
Lô M, đường 26, KCN Sóng Thần 2, TP Dĩ An |
Công nghiệp |
Sản xuất gang, thép |
5,965 |
SCT |
102 |
Công ty TNHH Cheng Loong Bình Dương Paper |
Khu số 4, KCN quốc tế Protrade, xã An Tây, thị xã Bến Cát |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy và các sản phẩm từ giấy |
70,346 |
SCT |
103 |
Công ty TNHH Sung Shin A Việt Nam |
Lô G4A,CN, KCN Mỹ Phước 2, thị xã Bến Cát |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
4,332 |
SCT |
104 |
Công ty TNHH Chí Hùng |
Khu phố Mỹ Hiệp, phường Thái Hòa, thị xã Tân Uyên |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
3,155 |
SCT |
105 |
Công ty Cổ phần Đầu tư Thái Bình |
Số 5A, xa lộ Xuyên Á, phường An Bình, TP. Dĩ An |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
3,146 |
SCT |
106 |
Công ty TNHH Hài Mỹ - Nhà máy Sài Gòn |
Khu SX Bình Chuẩn, thành phố Thuận An |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
2,499 |
SCT |
107 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Công nghiệp Đông Hưng |
Số 8, đại lộ Độc Lập, KCN Sóng Thần 1, TP Dĩ An |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
1,130 |
SCT |
108 |
Công ty TNHH Đa Hợp Evatech Việt Nam |
ĐH 409, khu phố Bà Tri, phường Tân Hiệp, thị xã Tân Uyên |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
2,345 |
SCT |
109 |
Công ty TNHH YC - TEC Việt Nam |
Số 7, đường 12, KCN Sóng Thần 2, TP Dĩ An |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
1,958 |
SCT |
110 |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Gia Định |
Khu phố 1B, phường An Phú, TP. Thuận An |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
1,766 |
SCT |
111 |
Công ty TNHH Framas Việt Nam |
Số 9, đường 12, KCN Sóng Thần 2, TP Dĩ An |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
1,295 |
SCT |
112 |
Công ty TNHH Diamond Việt Nam |
Đường N6, KCN Mỹ Phước, Bến Cát |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
1,686 |
SCT |
113 |
Công ty TNHH Đại Hoa |
Thửa đất số 240, tờ bản đồ số 39, khu phố 7, phường Uyên Hưng, thị xã Tân Uyên |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
1,261 |
SCT |
114 |
Công ty TNHH Hiệp Dịch Việt Nam |
Khu phố Khánh Vân, phường Khánh Bình, thị xã Tân Uyên |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
1,277 |
SCT |
115 |
Công ty Cổ phần Sao Việt |
Đường số 4, KCN Đồng An, phường Bình Hòa, TP Thuận An |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
1,123 |
SCT |
116 |
Công ty Cổ phần giày Đại Lộc |
Đường D10, KCN Rạch Bắp, xã An Tây, thị xã Bến Cát |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
1,207 |
SCT |
117 |
Công ty TNHH Công nghiệp Bao Bì Ngai Mee |
Số 9A, đường 6, KCN Sóng Thần 1, TP Dĩ An |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy nhãn và bìa nhãn |
1,261 |
SCT |
118 |
Công ty TNHH MTV Sản xuất Bao bì Giấy Bình Minh |
Lô A9, đường D2, KCN Đất Cuốc, khu B, huyện Bắc Tân Uyên |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bì |
4,697 |
SCT |
119 |
Công ty Cổ phần Tetra Pak Bình Dương |
Số 12, đường số 30, KCN VSIP II,A, thị xã Tân Uyên |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
3,308 |
SCT |
120 |
Công ty TNHH Giấy Đồng Tiến Bình Dương |
Số 378/18, khu phố 3, phường Tân Định, thị xã Bến Cát |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy và các sản phẩm từ giấy |
2,997 |
SCT |
121 |
Công ty TNHH Một thành viên Giấy Vĩnh Phú |
Ấp Cây Sắn, xã Lai Uyên, huyện Bàu Bàng |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy và các sản phẩm từ giấy |
1,183 |
SCT |
122 |
Công ty TNHH giấy Kraft Vina |
Lô D,6A,CN, KCN Mỹ Phước 3, thị xã Bến Cát |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy |
149,509 |
SCT |
123 |
Công ty TNHH Shyang Hung Cheng |
Cụm SX An Thạnh, phường An Thạnh, thành phố Thuận An |
Công nghiệp |
Sản xuất giày, dép |
3,468 |
SCT |
124 |
Công ty TNHH giày Thông Dụng |
Số 1, đường số 5, khu sản xuất An Phú, phường An Phú, TP. Thuận An |
Công nghiệp |
Sản xuất giày, dép |
2,076 |
SCT |
125 |
Công ty TNHH Kỹ Nghệ Gỗ Hoa Nét |
Số 11, đường số 6, KCN VSIP II, TP Thủ Dầu Một |
Công nghiệp |
Sản xuất giường, tủ, bàn ghế bằng gỗ |
5,292 |
SCT |
126 |
Công ty Cổ phần Công nghiệp Gỗ Kaiser 1 (VN) |
Đường D9, KCN Mỹ Phước, thị xã Bến Cát |
Công nghiệp |
Sản xuất giường, tủ, bàn ghế bằng gỗ |
3,304 |
SCT |
127 |
Công ty TNHH RK Resources |
Ấp 5, xã Lai Uyên, huyện Bàu Bàng |
Công nghiệp |
Sản xuất giường, tủ, bàn ghế bằng gỗ |
2,041 |
SCT |
128 |
Công ty Cổ phần Green River Furniture |
Khu phố 3, phường Uyên Hưng, thị xã Tân Uyên |
Công nghiệp |
Sản xuất giường, tủ, bàn ghế bằng gỗ |
1,419 |
SCT |
129 |
Công ty TNHH Quốc tế Hằng Phú |
Tổ 4, khu phố 8, phường Uyên Hưng, thị xã Tân Uyên |
Công nghiệp |
Sản xuất giường, tủ, bàn ghế bằng gỗ |
1,792 |
SCT |
130 |
Công ty TNHH Công nghiệp Gỗ Grand Art VN |
Đường D17, KCN Mỹ Phước, thị xã Bến Cát |
Công nghiệp |
Sản xuất giường, tủ, bàn ghế bằng gỗ |
1,538 |
SCT |
131 |
Công ty TNHH InterWood Việt Nam |
Phường Uyên Hưng, thị xã Tân Uyên |
Công nghiệp |
Sản xuất giường, tủ, bàn ghế bằng gỗ |
1,976 |
SCT |
132 |
Công ty Cổ phần Latitude Việt Nam |
Số 29, đường DT 743, KCN Sóng Thần 2, TP. Dĩ An |
Công nghiệp |
Sản xuất giường, tủ, bàn ghế bằng gỗ |
1,002 |
SCT |
133 |
Công ty TNHH Rochdale Spears |
Số 207, đường DT747A, tổ 1, khu phố Tân Lương, phường Thạnh Phước, thị xã Tân Uyên |
Công nghiệp |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
1,909 |
SCT |
134 |
Công ty TNHH MTV Grand Wood (Việt Nam) |
Ấp 1, phường Hội Nghĩa, thị xã Tân Uyên |
Công nghiệp |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
1,867 |
SCT |
135 |
Công ty Cổ phần Greatree Industrial |
Khu phố 1B, phường An Phú, TP Thuận An |
Công nghiệp |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
1,128 |
SCT |
136 |
Công ty Cổ phần Gỗ Tân Thành |
Khu phố Khánh Lộc, phường Tân Phước Khánh, thị xã Tân Uyên |
Công nghiệp |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
1,176 |
SCT |
137 |
Công ty Cổ phần Sáng Tạo Bình Dương |
Ấp 3, xã Trừ Văn Thố, huyện Bàu Bàng |
Công nghiệp |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
1,074 |
SCT |
138 |
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hoàng Sinh |
Đường D4, KCN Phú Tân, phường Hòa Phú, thành phố Thủ Dầu Một |
Công nghiệp |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
1,184 |
SCT |
139 |
Công ty TNHH Kim Phong |
Lô CN16 giáp đường D1, KCN Kim Huy, phường Phú Tân, thành phố Thủ Dầu Một |
Công nghiệp |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
1,250 |
SCT |
140 |
Công ty TNHH Nội thất Goldenland Việt Nam |
Lô 2F3, đường CN8, KCN Tân Bình, xã Tân Bình, huyện Bắc Tân Uyên |
Công nghiệp |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ |
1,113 |
SCT |
141 |
Công ty TNHH gỗ You Hao |
Lô 1F5,1F6, đường CN6, KCN Tân Bình, xã Tân Bình, huyện Bắc Tân Uyên |
Công nghiệp |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1,885 |
SCT |
142 |
Công ty TNHH nội thất gỗ Phú Đỉnh |
Ấp Cần Giăng, xã Thanh An, huyện Dầu Tiếng |
Công nghiệp |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1,255 |
SCT |
143 |
Công ty TNHH PB Tín Phát |
Thửa đất 359, tờ bản đồ 27, ấp 3, xã Tân Hiệp, huyện Phú Giáo |
Công nghiệp |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1,055 |
SCT |
144 |
Công ty TNHH CN Golden Tree Plastics VN |
Lô E8, E19, KCN Việt Hương 2, thị xã Bến Cát |
Công nghiệp |
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) |
1,083 |
SCT |
145 |
Công ty TNHH Sing Industrial Gas Vietnam |
Lô B_3B_3CN, KCN Mỹ Phước 3, phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát |
Công nghiệp |
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
3,114 |
SCT |
146 |
Công ty TNHH Công nghiệp Tung Shin |
Số 08, đường 18, KCN Sóng Thần II, thành phố Dĩ An |
Công nghiệp |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
6,926 |
SCT |
147 |
Công ty TNHH Tiger Alwin |
Số 22, đường 26, KCN Sóng Thần II, TP Dĩ An |
Công nghiệp |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
1,176 |
SCT |
148 |
Công ty TNHH Công nghiệp Phúc Cần |
Lô N3-N7, đường D3,D4, KCN Nam Tân Uyên, thị xã Tân Uyên |
Công nghiệp |
Sản xuất kinh doanh các loại sản phẩm kim loại |
2,318 |
SCT |
149 |
Công ty TNHH Sài Gòn Stec |
Số 07, đường số 7, KCN VSIP II, TP.Thủ Dầu Một |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
13,606 |
SCT |
150 |
Công ty TNHH Lumens Vina |
Lô B_1M_CN, KCN Mỹ Phước 3, phường Chánh Phú Hòa, thị xã Bến Cát |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1,935 |
SCT |
151 |
Công ty TNHH Điện Tử Foster (Việt Nam) |
Số 20, đường số 5, KCN VSip II, TP.Thủ Dầu Một |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
8,165 |
SCT |
152 |
Công ty TNHH Điện Tử TT |
Đường số 4, KCN Tân Đông Hiệp B, TP. Dĩ An |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1,296 |
SCT |
153 |
Công ty TNHH Zeng Hsing Industrial |
Số 28, đường số 28, KCN VSIP II,A, thị xã Tân Uyên, VN |
Công nghiệp |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
2,704 |
SCT |
154 |
Công ty TNHH Lực Kỹ |
Lô B2-26, 27, đường số 3, khu công nghiệp Tân Đông Hiệp B, phường Tân Đông Hiệp, thành phố Dĩ An |
Công nghiệp |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
1,872 |
SCT |
155 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Uniben tại Bình Dương |
Số 32, đường số 30, KCN VSIP II,A, thị xã Tân Uyên |
Công nghiệp |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1,808 |
SCT |
156 |
Công ty TNHH MTV Thực phẩm Á Châu III |
Đường số N15, KCN Nam Tân Uyên, phường Khánh Bình, thị xã Tân Uyên |
Công nghiệp |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1,208 |
SCT |
157 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Tico |
Số 83/2B, khu phố 1B, phường An Phú, TP Thuận An |
Công nghiệp |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
1,579 |
SCT |
158 |
Công ty TNHH Thương mại - Dịch vụ Tân Hiệp Phát |
Số 219, đại lộ Bình Dương, phường Vĩnh Phú, TP Thuận An |
Công nghiệp |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
11,042 |
SCT |
159 |
Công ty Cổ phần S.I Casting Việt Nam |
Đường D2, KCN Rạch Bắp, xã An Tây, thị xã Bến Cát |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ |
2,081 |
SCT |
160 |
Công ty TNHH Seohwa Vina |
Lô B2-B3, CN, KCN Mỹ Phước 3, thị xã Bến Cát |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ |
1,563 |
SCT |
161 |
Công ty TNHH Lmat Vina |
Lô đất C_2E_CN, KCN Mỹ Phước 3, phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ |
1,214 |
SCT |
162 |
Công ty TNHH Sheng Chang |
Lô I, 1A, CN, KCN Mỹ Phước II, thị xã Bến Cát |
Công nghiệp |
Sản xuất pin và ắc quy |
3,055 |
SCT |
163 |
Công ty TNHH Kỹ Thuật Công Nghệ Yacht (VN) |
Lô A,9H, CN, KCN Bàu Bàng, huyện Bàu Bàng |
Công nghiệp |
Sản xuất pin và ắc quy |
2,853 |
SCT |
164 |
Công ty TNHH Camso Việt Nam |
Số 60/3 đại lộ Bình Dương, khu phố Tây, phường Vĩnh Phú, TP Thuận An |
Công nghiệp |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
1,820 |
SCT |
165 |
Công ty TNHH Ampacs International |
Lô B7_H_CN, KCN Bàu Bàng, thị trấn Lai Uyên, huyện Bàu Bàng |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2,584 |
SCT |
166 |
Công ty TNHH Minh Long I |
Số 333, khu phố Hưng Lộc, phường Hưng Định, TP Thuận An |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
8,408 |
SCT |
167 |
Chi nhánh Công ty TNHH Lixil Việt Nam tại Bình Dương |
Số 287/3, khu phố 2, phường An Phú, thị xã Thuận An |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
1,595 |
SCT |
168 |
Công ty TNHH nhôm Tiến Đạt |
Số 135A/3, KP. Bình Đường 3, phường Bình An, Dĩ An |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
3,437 |
SCT |
169 |
Công ty TNHH United Mechanical |
Lô M4A CN, KCN Mỹ Phước 2, thị xã Bến Cát |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
1,489 |
SCT |
170 |
Công ty TNHH Juwon Việt Nam |
Đường D9, KCN Rạch Bắp, xã An Tây, thị xã Bến Cát |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
1,174 |
SCT |
171 |
Công ty TNHH Viet-Screw |
Đường số 2B, KCN quốc tế Protrade, xã An Tây, thị xã Bến Cát |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
1,508 |
SCT |
172 |
CN Công ty Cổ phần Hơi kỹ nghệ Que Hàn - Xí nghiệp Hơi kỹ nghệ Que Hàn Bình Dương |
Lô A, đường số 1, KCN Đồng An, phường Bình Hòa, TP Thuận An |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác còn lại chưa được phân vào đâu |
8,199 |
SCT |
173 |
Công ty TNHH Ace Elite |
Số 2, đường số 24, KCN VSIP II,A, Tân Uyên |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
2,557 |
SCT |
174 |
Công ty TNHH Việt Ý |
Tổ 4, đường DH409, khu phố Ông Đông, phường Tân Hiệp, thị xã Tân Uyên |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
3,881 |
SCT |
175 |
Công ty TNHH Patel Việt Nam |
Lô B5-B8, KCN Việt Hương 2, xã Phú An, thị xã Bến Cát |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
1,314 |
SCT |
176 |
Công ty TNHH Honda Industrial |
Ấp Xóm Đèn, xã Tân Mỹ, huyện Bắc Tân Uyên |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
1,052 |
SCT |
177 |
Công ty Cổ phần Sản xuất Gỗ nhân tạo Tiến Phát |
Số 06, đường số 2, khu phố 7, khu tái định cư Phú Hòa, Phú Hòa, Thủ Dầu Một |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
1,977 |
SCT |
178 |
Công ty TNHH Timberland |
Tổ 2, khu phố Bình Chánh, phường Khánh Bình, thị xã Tân Uyên |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ |
2,474 |
SCT |
179 |
Công ty TNHH Glory Oceanic (Việt Nam) |
Ấp 1, xã Hội Nghĩa, thị xã Tân Uyên |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2,222 |
SCT |
180 |
Công ty TNHH Srithai (Việt Nam) |
Số 9, đường Số 2, KCN Sóng Thần 1, TP. Dĩ An |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic |
4,935 |
SCT |
181 |
Công ty TNHH Nhựa Đạt Hòa |
Lô C, 1, CN, đường NA4, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic |
2,715 |
SCT |
182 |
Công ty Cổ phần Nhựa Youl Chon Vina |
Lô K3,CN, KCN Mỹ Phước II, Bến Cát |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic |
2,327 |
SCT |
183 |
Công ty TNHH Lốp Kumho Việt Nam |
Lô D3,CN, KCN Mỹ Phước 3, thị xã Bến Cát |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic |
10,835 |
SCT |
184 |
CN Công ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam - Xí nghiệp Lốp Radial |
Khu phố 7, phường Uyên Hưng, thị xã Tân Uyên |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ cao su |
11,622 |
SCT |
185 |
CN Công ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam - Xí nghiệp Cao su Bình Dương |
Khu phố 7, phường Uyên Hưng, thị xã Tân Uyên |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ cao su |
2,404 |
SCT |
186 |
Công ty TNHH ITM |
Lô B-6B1, đường NE5, KCN Mỹ Phước 3, phường Mỹ Phước, thị xã Bến Cát |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic |
1,367 |
SCT |
187 |
Công ty TNHH Fookyik (Việt Nam) Furniture |
Đường CN13, CN14 & CN15, KCN Tân Bình, xã Hưng Hòa, huyện Bàu Bàng |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
1,678 |
SCT |
188 |
Công ty Cổ phần Omexey Home Furnishing Việt Nam |
Khu phố Ông Đông, phường Tân Hiệp, thị xã Tân Uyên |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế) |
1,089 |
SCT |
189 |
Công ty TNHH Đông Nam |
DT 743, khu phố Chiêu Liêu, P.Tân Đông Hiệp, TP Dĩ An |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị) |
1,627 |
SCT |
190 |
Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dịch vụ Tân Tường Khang |
Đường D2 và N5, KCN Nam Tân Uyên, phường Khánh Bình, thị xã Tân Uyên |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2,356 |
SCT |
191 |
Công ty Cổ phần Nhựa Tín Kim |
Đường Đ3, KCN Đồng An 2, P. Hòa Phú, TP. Thủ Dầu Một |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2,138 |
SCT |
192 |
Công ty TNHH Hưng Dụ |
Số 32, đường Dân Chủ, KCN VSIPII, TP Thủ Dầu Một |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2,288 |
SCT |
193 |
Công ty TNHH Rich Fame |
Lô C,7,CN, KCN Mỹ Phước 2, thị xã Bến Cát |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1,384 |
SCT |
194 |
Công ty TNHH Nhựa Chuan Lih Fa (Việt Nam) |
Lô B1,B2, KCN Việt Hương 2, xã An Tây, thị xã Bến Cát |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1,843 |
SCT |
195 |
Công ty TNHH Nhựa Chinli Mỹ Phước |
Đường NA3, KCN Mỹ Phước 2, thị xã Bến Cát |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2,792 |
SCT |
196 |
Công ty Cổ phần Bao bì Nhựa TKT Việt Nam |
Thửa đất số 423, tờ bản đồ số 59, khu phố 7, phường Uyên Hưng, thị xã Tân Uyên |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1,282 |
SCT |
197 |
Công ty Cổ phần Cao su Công nghiệp Omexey |
Khu phố Ông Đông, phường Tân Hiệp, thị xã Tân Uyên |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
3,444 |
SCT |
198 |
Công ty TNHH Accredo Asia |
Số 28, đường 32, KCN VSIP II-A, huyện Bắc Tân Uyên |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2,465 |
SCT |
199 |
Công ty TNHH YAO - I Việt Nam |
Số 10, đường số 32, KCN VSIP II-A, xã Tân Bình, huyện Bắc Tân Uyên |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1,711 |
SCT |
200 |
Công ty TNHH Uy Kiệt |
Đường ĐH 409, tổ 4, khu phố ông Đông, phường Tân Hiệp, thị xã Tân Uyên |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
3,578 |
SCT |
201 |
Công ty Cổ phần thép Tuệ Minh |
Lô A5, đường D2, KCN Đất Cuốc, xã Đất Cuốc, huyện Bắc Tân Uyên |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
50,774 |
SCT |
202 |
Công ty TNHH thép VAS An Hưng Tường |
Khu phố 3, phường Tân Định, thị xã Bến Cát |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
52,675 |
SCT |
203 |
Nhà máy thép - Tấm lợp Nam Kim 3 |
Lô A1, đường Đ2, KCN Đồng An 2, phường Hòa Phú, thành phố Thủ Dầu Một |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
35,870 |
SCT |
204 |
Công ty TNHH thép Samina |
Số 137C, khu B, khu phố Tân Thắng, phường Tân Bình, TP Dĩ An |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
11,888 |
SCT |
205 |
Nhà máy thép Pomina 1- Chi nhánh Công ty Cổ phần thép Pomina |
Số 01, đường 27, KCN Sóng Thần 2, TP Dĩ An |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
5,026 |
SCT |
206 |
Chi Nhánh Công ty TNHH Thiên Thai |
Ấp Bình Chánh, Khánh Bình, Tân Uyên |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
6,193 |
SCT |
207 |
Công ty TNHH Trung Hà |
Đường ĐH 420, tổ 4, khu phố 8, phường Uyên Hưng, thị xã Tân Uyên |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
6,452 |
SCT |
208 |
Công ty TNHH Thép Tú Sơn |
Số 03/ĐX4,TH, tổ 7, ấp Tân Hoa, phường Tân Vĩnh Hiệp, thị xã Tân Uyên |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
4,216 |
SCT |
209 |
Hợp tác xã thép Toàn Lực |
Ấp 1, xã Tân Bình, huyện Bắc Tân Uyên |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
3,857 |
SCT |
210 |
Công ty TNHH Kiswire Việt Nam |
Lô A,5A,CN, KCN Bàu Bàng, huyện Bàu Bàng |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
2,769 |
SCT |
211 |
Công ty TNHH Baosteel Can Making VN |
Số 02 đường số 15, KCN VSIP II,A, thị xã Tân Uyên |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
3,593 |
SCT |
212 |
Công ty TNHH Pol Sheng Fastener (Việt Nam) |
Đường số 2B, KCN quốc tế Protrade, An Tây, Bến Cát |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
2,420 |
SCT |
213 |
Công ty TNHH thép Quang Thắng |
Khu phố 4, phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
2,522 |
SCT |
214 |
Công ty TNHH Luyện cán thép Hùng Cường |
Khu phố 4, phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
1,088 |
SCT |
215 |
Công ty TNHH Luyện cán thép Việt Sinh |
Thửa đất số 603, TBĐ số 13, ấp 6, xã Thường Tân, huyện Bắc Tân Uyên |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
1,267 |
SCT |
216 |
Công ty Cổ phần Mamichi Sunsteel |
ĐT743, khu phố Đông Tác, phường Tân Đông Hiệp, thành phố Dĩ An |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
11,501 |
SCT |
217 |
Công ty TNHH Sản xuất Lê Phan Gia Bình Dương |
Đường N4 và D1, KCN Nam Tân Uyên mở rộng, thị xã Tân Uyên |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
1,265 |
SCT |
218 |
Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Thiên Nam |
Lô A6, KCN dệt may Bình An, phường Bình Thắng, thành phố Dĩ An |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
15,263 |
SCT |
219 |
Công ty TNHH Kyungbang Việt Nam |
Lô B,3A,CN, KCN Bàu Bàng, huyện Bàu Bàng |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
22,948 |
SCT |
220 |
Công ty TNHH Công nghiệp De Licacy Việt Nam |
Lô A,10,CN, KCN Bàu Bàng, xã Lai Hưng, huyện Bàu Bàng |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
38,492 |
SCT |
221 |
Công ty TNHH Kỹ Nghệ Evergreen Việt Nam |
Số 01, đường số 7, KCN Vsip II, TP Thủ Dầu Một |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
1,453 |
SCT |
222 |
Công ty Cổ phần sợi Việt Trí |
Đường số 9, KCN Rạch Bắp, xã An Tây, thị xã Bến Cát |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
2,945 |
SCT |
223 |
Công ty TNHH Sản xuất Sợi Nam Việt |
Số 86, tổ 2, khu phố Bà Tri, phường Tân Hiệp, thị xã Tân Uyên |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
2,117 |
SCT |
224 |
Công ty TNHH Công nghiệp Kolon Bình Dương |
Lô C,5,CN, KCN Bàu Bàng mở rộng, xã Lai Uyên, huyện Bàu Bàng |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
12,129 |
SCT |
225 |
Công ty TNHH Polytex Far Eastern (Việt Nam) |
Lô B_5B_CN, đường DC, KCN Bàu Bàng, thị trấn Lai Uyên, huyện Bàu Bàng |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
22,084 |
SCT |
226 |
Công ty TNHH Din San |
Số 01, đường 04, KCN Tân Đông Hiệp B, thành phố Dĩ An |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
1,082 |
SCT |
227 |
Công ty TNHH Chain Yam Việt Nam |
Lô A,7,CN, KCN Bàu Bàng, xã Lai Uyên, huyện Bàu Bàng |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
1,402 |
SCT |
228 |
Công ty Cổ phần thực phẩm Dinh Dưỡng Nutifood Bình Dương |
Lô E3,E4, KCN Mỹ Phước, thị xã Bến Cát |
Công nghiệp |
Sản xuất sữa và các sản phẩm từ sữa |
8,551 |
SCT |
229 |
Công ty TNHH Hoya Lens Việt Nam |
Số 20, đường số 4, KCN Vsip II, TP.Thủ Dầu Một |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị dụng cụ y tế, y khoa |
3,680 |
SCT |
230 |
Công ty Cổ phần VRG Khải Hoàn |
Ấp Cầu Sắt, xã Lai Hưng, huyện Bàu Bàng |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế |
37,135 |
SCT |
231 |
Công ty Cổ phần Chăn nuôi C.P Việt Nam - CN tại Bình Dương |
KCN Mỹ Phước II, thị xã Bến Cát |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
5,570 |
SCT |
232 |
Công ty TNHH Thức ăn chăn nuôi Ngọc Long |
Số 79/5, khu phố Bình Thuận 2, phường Thuận Giao, TP Thuận An |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
1,159 |
SCT |
233 |
Công ty TNHH Thức ăn Gia súc Lái Thiêu |
Số 48B, KP. Hòa Long, phường Lái Thiêu, TP. Thuận An |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
4,041 |
SCT |
234 |
Công ty TNHH GUYOMARCH Việt Nam |
Khu phố 1B, An Phú, TP Thuận An |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
1,875 |
SCT |
235 |
Công ty TNHH Emivest Feedmill VN |
Lô A,11A,CN, KCN Bàu Bàng, huyện Bàu Bàng |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
3,652 |
SCT |
236 |
Công ty TNHH MTV Công nghiệp Masan |
Lô 06, KCN Tân Đông Hiệp A, phường Tân Đông Hiệp, TP Dĩ An |
Công nghiệp |
Sản xuất thực phẩm |
7,844 |
SCT |
237 |
Công ty TNHH Tata Coffee Việt Nam |
Số 12, đường số 32, KCN VSIP II,A, huyện Bắc Tân Uyên |
Công nghiệp |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
3,110 |
SCT |
238 |
Công ty TNHH Thực phẩm PepsiCo Việt Nam |
Số 3,4,5, Lô CN2, đường số 2, KCN Sóng Thần 3, thành phố Thủ Dầu Một |
Công nghiệp |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1,025 |
SCT |
239 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Tập đoàn Trung Nguyên - Nhà máy Cà phê Sài Gòn |
Lô A, đường NA7, KCN Mỹ Phước 2, phường Mỹ Phước, thị xã Bến Cát |
Công nghiệp |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1,201 |
SCT |
240 |
Chi Nhánh 3 - Công ty Cổ phần Dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương |
Số 22, đường số 2, KCN VSIP II, phường Hòa Phú, thành phố Thủ Dầu Một |
Công nghiệp |
Sản xuất thuốc, hóa dược và dược liệu |
1,023 |
SCT |
241 |
Công ty TNHH Fotai Việt Nam |
Số 73/1, đường Nguyễn Thái Bình, phường Phú Hòa, thành phố Thủ Dầu Một |
Công nghiệp |
Sản xuất thủy tinh và sản phẩm từ thủy tinh |
2,645 |
SCT |
242 |
Công ty Kính nổi Viglacera |
Khu sản xuất Tân Đông Hiệp, TP Dĩ An |
Công nghiệp |
Sản xuất thủy tinh và sản phẩm từ thủy tinh |
27,873 |
SCT |
243 |
Công ty TNHH Esprinta (Việt Nam) |
Đường số 12, KCN Sóng Thần 2, TP. Dĩ An |
Công nghiệp |
Sản xuất trang phục, nhuộm |
1,214 |
SCT |
244 |
Công ty TNHH Quốc tế Di Hưng |
Khu sản xuất Bình Chuẩn, phường Bình Chuẩn, thành phố Thuận An |
Công nghiệp |
Sản xuất và kinh doanh nhôm kính |
1,307 |
SCT |
245 |
Công ty TNHH Paihong Việt Nam |
Lô C_6A_CN, KCN Bàu Bàng mở rộng, xã Lai Uyên, huyện Bàu Bàng |
Công nghiệp |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
52,795 |
SCT |
246 |
Công ty TNHH Bách Đạt Việt Nam |
Đường số 5, Cụm công nghiệp phường Uyên Hưng, thị xã Tân Uyên |
Công nghiệp |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1,855 |
SCT |
247 |
Công ty TNHH Chyang Sheng Việt Nam |
Số 150/3 khu phố 2, phường An Phú, thị xã Thuận An |
Công nghiệp |
Sản xuất vải dệt thoi |
14,424 |
SCT |
248 |
Công ty TNHH Công nghiệp Chung Lương Việt Nam |
Khu Sản xuất Bình Chuẩn, phường Bình Chuẩn, thành phố Thuận An |
Công nghiệp |
Sản xuất vải dệt thoi |
1,684 |
SCT |
249 |
Công ty TNHH Mirae Advance Plastics |
Đường số 2A, KCN Quốc tế Protrade, xã An Tây, thị xã Bến Cát |
Công nghiệp |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự |
1,385 |
SCT |
250 |
Công ty Cổ phần Gạch Đông Nam Á |
Khu phố 9, phường Chánh Phú Hòa, thị xã Bến Cát |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2,210 |
SCT |
251 |
Công ty TNHH Việt Nam Gạch Men Thạch Anh |
Khu phố An Hòa, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
9,305 |
SCT |
252 |
Công ty Cổ phần Vitaly |
Đường N1, KP.Bình Phú, phường Bình Chuẩn, TP. Thuận An |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
1,517 |
SCT |
253 |
Công ty TNHH Hưng Long |
Lô F-8A,CN, KCN Mỹ Phước II, thị xã Bến Cát |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
1,228 |
SCT |
254 |
Công ty TNHH Công nghiệp Quan Yu Việt Nam |
Lô B6_E_CN, KCN Bàu Bàng, thị trấn Lai Uyên, huyện Bàu Bàng |
Công nghiệp |
Sản xuất viên nén mùn cưa; Sản xuất cầu thang bằng gỗ và kim loại,.. |
1,690 |
SCT |
255 |
Công ty TNHH Procter & Gamble Đông Dương |
KCN Đồng An, phường Bình Hòa, TP. Thuận An |
Công nghiệp |
Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
5,703 |
SCT |
256 |
Công ty TNHH Xi măng Fico Bình Dương |
Ấp 1, xã Thường Tân, huyện Bắc Tân Uyên |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
1,000 |
SCT |
257 |
Công ty TNHH Uni - President Việt Nam |
Số 16,18, đường ĐT 743, KCN Sóng Thần 2, thành phố Dĩ An |
Công nghiệp |
Sản xuất, chế biến thực phẩm |
10,632 |
SCT |
258 |
Công ty TNHH Long Yi Industrial Việt Nam |
Lô E 5,CN & E 11, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát |
Công nghiệp |
Sản xuất, gia công các loại giày dép, phụ kiện giày, dép |
2,506 |
SCT |
259 |
Công ty TNHH Takigawa Việt Nam |
Số 10, đường số 14, KCN VSIP II,A, thị xã Tân Uyên |
Công nghiệp |
Sản xuất, in ấn, thiết kế bao bì |
1,947 |
SCT |
260 |
Công ty TNHH Điện tử và Ngũ kim Gem Việt Nam |
Đường D1,N2, KCN Nam Tân Uyên, Tân Uyên |
Công nghiệp |
Sản xuất, gia công sản xuất các sản phẩm ngũ kim, gia công cơ khí |
2,397 |
SCT |
261 |
Công ty TNHH Thuộc Da Sài Gòn Tantec |
Lô M2, M3, KCN Việt Hương 2, thị xã Bến Cát |
Công nghiệp |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
2,291 |
SCT |
262 |
Công ty TNHH DSR Vina |
Lô D,5G,CN, KCN Mỹ Phước 3, Thới Hòa, Bến Cát |
Công nghiệp |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
2,376 |
SCT |
263 |
Công ty TNHH Dongil Rubber Belt Việt Nam |
Lô F,1,CN,F,7,CN, KCN Mỹ Phước 2, phường Mỹ Phước, thị xã Bến Cát |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ cao su và nhựa |
2,365 |
SCT |
264 |
Công ty TNHH Ever Tech Plastic Việt Nam |
Khu phố Phước Hải, phường Thái Hòa, thị xã Tân Uyên |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ plastic |
2,041 |
SCT |
265 |
Công ty TNHH Scancom Việt Nam |
Lô 10, đường số 8, KCN Sóng Thần 1, thành phố Dĩ An |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ gỗ |
2,639 |
SCT |
266 |
Công ty TNHH Huhtamaki Việt Nam |
Số 22, đường số 8, KCN VSIP I, TP Thuận An, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất bao bì giấy |
2,348 |
SCT |
267 |
Công ty Cổ phần Liwayway Việt Nam |
Số 14, đường số 5, KCN VSIP I, TP Thuận An, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
6,526 |
SCT |
268 |
Công ty Cổ phần Găng Việt |
Thửa đất số 03, TBĐ số 37, ấp Cầu Sắt, xã Lai Hưng, huyện Bàu Bàng, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ cao su và nhựa |
18,358 |
SCT |
269 |
Công ty TNHH Bao Bì Dynaplast Việt Nam |
Số 20, đường số 8, KCN VSIP I, TP Thuận An, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy nhãn và bìa nhãn |
1,363 |
SCT |
270 |
Công ty Cổ phần Plastic Đại Phú |
Lô A2.4, đường N1, KCN Đất Cuốc, huyện Bắc Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
Công nghiệp |
Bán buôn hạt nhựa, sản phẩm nhựa |
1,287 |
SCT |
271 |
Công ty TNHH Dencast Việt Nam |
Số 7, đường 31, KCN VSIP II-A, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
Công nghiệp |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1,008 |
SCT |
272 |
Công ty TNHH Bao Bì MM Vidon |
Số 15, đường N3, KCN Sóng Thần 3, khu 1, phường Phú Tân, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương |
Công nghiệp |
In bao bì |
1,026 |
SCT |
273 |
Công ty TNHH MTV Cao Su Dầu Tiếng |
Số 1, đường Thống Nhất, khu phố 2, thị trấn Dầu Tiếng, huyện Dầu Tiếng, tỉnh Bình Dương |
Công nghiệp |
Khai thác mủ, gỗ, củi cao su |
1,125 |
SCT |
274 |
Công ty TNHH Giấy Bình Chiểu |
Số 189 đường Đại Lộ Độc Lập, khu phố Thống Nhất 2, phường Dĩ An, thành phố Dĩ An, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
2,655 |
SCT |
275 |
Công ty TNHH Giấy Tân Định |
Số 261/12A, khu phố 3, phường Tân Định, thị xã Bến Cát, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
6,637 |
SCT |
276 |
Công ty Cổ phần Clearwater Metal VN |
Lô CN2, KCN Mai Trung, thị xã Bến Cát, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
1,454 |
SCT |
277 |
Công ty TNHH công nghiệp thực phẩm Liwayway Sài Gòn |
Số 18, đường số 6, KCN VSIP I, TP Thuận An, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
5,542 |
SCT |
278 |
Công ty TNHH Khóa kéo Hoàn Mỹ |
Đường DT 747, khu phố 7, phường Uyên Hưng, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm gia dụng |
2,361 |
SCT |
279 |
Công ty TNHH Sakai Chemical (Việt Nam) |
Lô B,1A,CN, KCN Mỹ Phước 3, thị xã Bến Cát, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ plastic |
2,403 |
SCT |
280 |
Công ty TNHH Samil Tongsang ViNa |
Khu phố Hòa Lân 2, phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan |
5,635 |
SCT |
281 |
Công ty TNHH Sàn nhà Vĩnh Dụ Việt Nam |
Đường CN7-CN8 KCN, Tân Bình, xã Tân Bình, huyện Bắc Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1,137 |
SCT |
282 |
CN Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam - Nhà máy nước giải khát Việt Nam |
Lô A (A_9_CN và A_2_CN), đường NA7, KCN Mỹ Phước 2, thị xã Bến Cát, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất đồ uống không cồn |
1,326 |
SCT |
283 |
Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Số 20, Đại lộ Hữu Nghị, KCN VSIP I, TP Thuận An, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất dược phẩm |
1,336 |
SCT |
284 |
Công ty TNHH Shijar (Việt Nam) |
Đường Nguyễn Thái Bình, phường Phú Hòa, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất gạch men và gạch ốp tường |
1,129 |
SCT |
285 |
Công ty TNHH Yu Qing Enterprise |
Đường D9, KCN Rạch Bắp, xã An Tây, thị xã Bến Cát |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
1,244 |
SCT |
286 |
Công ty TNHH Giấy Tân Vĩnh Thành |
Số 96, Tổ 3, khu phố Khánh Long, phường Tân Phước Khánh, Tân Uyên, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1,869 |
SCT |
287 |
Công ty Cổ phần Công nghiệp DSVK |
Lô CN6, đường N4, KCN Sóng Thần 3, phường Phú Tân, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
1,709 |
SCT |
288 |
Công ty TNHH Công nghiệp gỗ Kaiser 2 (Việt Nam) |
Đường D9, KCN Rạch Bắp, xã An Điền, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
1,700 |
SCT |
289 |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành |
Đường ĐT747, khu phố 7, phường Uyên Hưng, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
1,235 |
SCT |
290 |
Công ty Cổ phần Chấn Kiệt |
Ấp An Thành, xã An Tây, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
1,182 |
SCT |
291 |
Công ty TNHH Tiến Triển Việt Nam |
Khu phố Ông Đông, phường Tân Hiệp, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
1,041 |
SCT |
292 |
Công ty TNHH Ván ghép Sudima |
Đường ĐT 747B, khu phố Long Bình, phường Khánh Bình, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1,147 |
SCT |
293 |
Công ty TNHH Hansung Việt Nam |
Lô B6, Ô 7, 8, đường N2, KCN Đất Cuốc, xã Đất Cuốc, huyện Bắc Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
2,662 |
SCT |
294 |
Công ty Cổ phần Tekcom |
Đường N2,N3, KCN Nam Tân Uyên mở rộng, xã Hội Nghĩa, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất keo dán trong công nghiệp chế biến gỗ |
1,148 |
SCT |
295 |
Công ty TNHH Sharp Manufacturing Việt Nam |
Số 3, đường số 16, KCN VSIP II-A, thị xã Tân Uyên, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1,970 |
SCT |
296 |
Công ty TNHH Điện tử Thông minh TCL (Việt Nam) |
Số 26, đường số 32, KCN VSIP II-A, Bắc Tân Uyên, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1,899 |
SCT |
297 |
Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Minh Thái Thắng |
Khu phố Ông Đông, phường Tân Hiệp, Tân Uyên, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1,282 |
SCT |
298 |
Công ty TNHH LC Foods |
Ấp Lồ Ô, xã An Tây, thị xã Bến Cát, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1,044 |
SCT |
299 |
Công ty TNHH SJF Vina |
Lô C_5A_CN, KCN Mỹ Phước 3, phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
1,232 |
SCT |
300 |
Công ty TNHH Phước Ý |
Lô F1-CN, đường N6, KCN Mỹ Phước, thị xã Bến Cát, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
1,015 |
SCT |
301 |
Công ty TNHH gỗ Blue Valley |
Đường CN8 và CN13, KCN Tân Bình, xã Hưng Hòa, huyện Bàu Bàng, tỉnh Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
1,051 |
SCT |
302 |
Công ty TNHH Kỹ nghệ Cửa Ý - Á Châu |
Khu phố Long Bình, phường Khánh Bình, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1,331 |
SCT |
303 |
Công ty TNHH Fuji Seal Việt Nam |
Số 5, đường số 15, KCN VSIP II-A, Tân Uyên, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1,101 |
SCT |
304 |
Công ty TNHH Gunze Plastics & Engineering Việt Nam |
Số 9, đường Hòa Bình, KCN VSIP II-A, thị xã Tân Uyên, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1,080 |
SCT |
305 |
Công ty TNHH Nhựa Duy Tân Bình Dương |
Lô B1-B2, KCN Việt Hương 2, xã An Tây, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2,218 |
SCT |
306 |
Công ty TNHH Việt Nam K.K Plastic |
Số 2A, đường Dân Chủ, KCN VSIP II, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1,416 |
SCT |
307 |
Công ty TNHH SX Sản phẩm nhựa Cao su Chun Xiang |
Lô G6-G7, Lô G4C-G5C, đường số 6 nối dài, KCN Việt Hương 2, ấp 2, xã An Tây, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1,118 |
SCT |
308 |
Chi nhánh Công ty TNHH Bao bì nhựa Thái Dương |
Lô L7.4, KCN Tân Đông Hiệp A, phường Tân Đông Hiệp, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1,084 |
SCT |
309 |
Công Ty TNHH Sung Bu Vina |
Khu phố 7, phường Uyên Hưng, thị xã Tân Uyên, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1,018 |
SCT |
310 |
Công ty TNHH GHW (Việt Nam) |
Số 6, đường số 15, KCN VSIP II-A, phường Vĩnh Tân, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
1,009 |
SCT |
311 |
Công ty TNHH Jia Bao Rui Việt Nam |
Lô A-5H-CN, đường D4, KCN Bàu Bàng, huyện Bàu Bàng, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất tấm nhựa rỗng, thùng nhựa, phụ kiện từ nhựa, vật liệu chống thấm nước bằng nhựa |
1,336 |
SCT |
312 |
Công ty TNHH Sewoon Medical Vina |
Số 8, đường số 27, KCN VSIP II-A, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
1,288 |
SCT |
313 |
Công ty TNHH De Heus |
Lô G _ 2 _ CN, KCN Mỹ Phước, thị xã Bến Cát, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
1,033 |
SCT |
314 |
Công ty Cổ phần nguyên liệu thực phẩm Á Châu Sài Gòn |
Đường DE6, KCN Mỹ Phước 3, thị xã Bến Cát, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất thực phẩm |
1,311 |
SCT |
315 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Acecook Việt Nam tại Bình Dương |
Khu Phố 1B, phường An Phú, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất thực phẩm |
10,953 |
SCT |
316 |
Công ty TNHH Kolon Industrial Việt Nam |
Lô số 15, cụm công nghiệp công ty cổ phần thành phố Đẹp, khu phố Ông Đông, phường Tân Hiệp, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất túi không khí và phụ tùng túi không khí cho ô tô |
1,309 |
SCT |
317 |
Công ty TNHH Yusung A-Tech Vina |
Số 16B, đường số 26, KCN VSIP II-A, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất và gia công sản xuất khuôn đúc, khuôn mẫu công nghiệp |
1,087 |
SCT |
318 |
Công ty TNHH ISME Việt Nam |
Lô H12 (khu B1), đường D5, KCN Rạch Bắp, thị xã Bến Cát, Bình Dương. |
Công nghiệp |
Sản xuất vải không dệt, vải lưới (không nhuộm tẩy) |
1,268 |
SCT |
319 |
Công ty TNHH Nội thất SanYang Việt Nam |
Đường CN7 và CN8, KCN Tân Bình, huyện Bắc Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất, gia công sản xuất đổ gỗ các loại |
1,345 |
SCT |
320 |
Công ty TNHH Techtronic Industries Việt Nam Manufacturing |
Số 9A, đường số 27, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore II A, phường Vĩnh Tân, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất, gia công sản xuất, lắp ráp thiết bị điện, phụ kiện sử dụng điện, dụng cụ cầm tay sử dụng điện |
1,234 |
SCT |
321 |
Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dịch vụ Trà Giang |
Số 288, đường ĐT, tổ 2, ấp 2, xã Hội Nghĩa, Tân Uyên, Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hòa không khí và sản xuất nước đá |
1,230 |
SCT |
322 |
Công ty Cổ phần Lúa Vàng |
Số 25, đường số 6, KCN Sóng Thần II, phường Dĩ An, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương |
Công nghiệp |
Xay xát và sản xuất bột thô |
1,106 |
SCT |
48. Tỉnh Đồng Nai |
||||||
1 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Công nghiệp Cao su miền Nam - XN Cao su Đồng Nai |
KCN Biên Hòa 1, đường số 11, phường An Bình, thành phố Biên Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất cao su |
1,140 |
SCT |
2 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Dây Cáp điện Việt Nam - Nhà máy CADIVI miền Đông |
KCN Biên Hòa 1, đường số 1, phường An Bình, TP. Biên Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất dây cáp điện |
1,715 |
SCT |
3 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Pin Ắc quy miền Nam - XN Ắc quy Đồng Nai |
Đường số 1, KCN Biên Hòa 1, phường An Bình, TP Biên Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất bình acquy |
2,009 |
SCT |
4 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Việt - Pháp SX thức ăn gia súc Proconco An Bình |
Đường số 9 KCN Biên Hòa 1, phường An Bình, TP Biên Hòa |
Công nghiệp |
Chế biến thức ăn gia súc |
1,747 |
SCT |
5 |
Chi nhánh tại tỉnh Đồng Nai - Công ty TNHH Vincom Retail miền Nam |
Số 1096, đường Phạm Văn Thuận, khu phố 2, phường Tân Mai, thành phố Biên Hòa |
Thương mại |
Kinh doanh siêu thị |
552 |
SCT |
6 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam - Nhà máy Sữa Dielac |
Xa lộ Hà Nội, KCN BH 1, phường An Bình, TP.Biên Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất sữa |
3,081 |
SCT |
7 |
Công ty Ajinomoto Việt Nam |
Đường 11, KCN Biên Hòa 1, phường An Bình, TP. Biên Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất bột ngọt |
16,309 |
SCT |
8 |
Công ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa |
Khu công nghiệp Biên Hòa 1, đường số 7, phường An Bình, TP.Biên Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất bao bì |
1,013 |
SCT |
9 |
Công ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh |
Đường số 1, KCN BH1, phường An Bình, TP.Biên Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất gạch men |
40,413 |
SCT |
10 |
Công ty Cổ phần Nhựa Đồng Nai |
KCN Biên Hòa 1, đường số 9, phường An Bình, TP.Biên Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất ống nhựa, phụ kiện và các sản phẩm nhựa... |
3,100 |
SCT |
11 |
Công ty Cổ phần Sam Holdings |
Đường 4, KCN Biên Hòa 1, phường An Bình, TP.Biên Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất dây, cáp điện |
1,256 |
SCT |
12 |
Công ty Cổ phần Solution Pet |
Đường 5, KCN Biên Hòa 1, phường An Bình, TP. Biên Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ hạt nhựa |
3,037 |
SCT |
13 |
Công ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL |
KCN Biên Hòa 1, đường số 9, phường An Bình, TP.Biên Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất, mua bán các sản phẩm thép |
4,582 |
SCT |
14 |
Công ty Cổ phần Cơ khí Luyện kim |
Đường số 2, KCN Biên Hòa 1, phường An Bình, TP. Biên Hòa |
Công nghiệp |
Cơ khí luyện kim |
1,056 |
SCT |
15 |
Công ty TNHH Pou Chen Việt Nam |
Đường Nguyễn Ái Quốc, khu phố An Hòa, phường Hóa An, TP.Biên Hòa |
Công nghiệp |
Gia công giày da |
9,450 |
SCT |
16 |
Nhà máy Hóa chất Biên Hòa - Chi nhánh Công ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền Nam |
Đường 5, KCN Biên Hòa 1, phường An Bình, TP. Biên Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất hóa chất cơ bản |
14,590 |
SCT |
17 |
Công ty Cổ phần cấp nước B.O.O Thủ Đức |
Trạm bơm nước Hóa An (ĐK1), tỉnh lộ 16, xã Hóa An, TP.Biên Hòa |
Công nghiệp |
Cung cấp nước sạch |
3,464 |
SCT |
18 |
Công ty Cổ phần ĐT và Kinh doanh nước sạch Sài Gòn |
Đường Bùi Hữu Nghĩa, phường Hóa An, TP.Biên Hòa |
Công nghiệp |
Bơm nước thô |
2,570 |
SCT |
19 |
Tổng Công ty TNHH MTV Cấp nước Sài Gòn |
Trạm bơm nước Hóa An, điện kế 1, phường Hóa An, TP.Biên Hòa, Đồng Nai |
Công nghiệp |
Bơm nước thô |
8,370 |
SCT |
20 |
Bệnh viện đa khoa Đồng Nai |
Số 02, đường Đồng Khởi, phường Tam Hòa, TP.Biên Hòa |
Y tế |
Hoạt động bệnh viện |
2,010 |
SCT |
21 |
Công ty Cổ phần Bệnh viện Đồng Nai - 2 |
02, Đồng Khởi, phường Tam Hòa, TP.Biên Hòa |
Y tế |
Hoạt động bệnh viện |
1,046 |
SCT |
22 |
Công ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Đồng Nai |
1048A đường Phạm Văn Thuận, phường Tân Mai, TP. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
Y tế |
Hoạt động của các bệnh viện |
635 |
SCT |
23 |
Bệnh viện đa khoa Thống Nhất |
234 quốc lộ 1, phường Tân Biên, TP.Biên Hòa |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
695 |
SCT |
24 |
Công ty TNHH Thức ăn Gia súc Lái Thiêu - Chi nhánh Đồng Nai |
Lô L1, L2, L3, L4, KCN Dầu Giây, thị trấn Dầu Giây, huyện Thống Nhất |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc |
1,522 |
SCT |
25 |
Công ty TNHH CJ Vina Agri - Chi nhánh Đồng Nai |
Lô H1, Km2, đường ĐT 769, KCN Dầu Giây, thị trấn Dầu Giây, huyện Thống Nhất |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc |
2,675 |
SCT |
26 |
Công ty TNHH HAID FEED |
Lô đất K3, K4, KCN Dầu Giây, thị trấn Dầu Giây, huyện Thống Nhất |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc |
1,108 |
SCT |
27 |
Chi nhánh Công ty TNHH De Heus tại Đồng Nai |
Khu công nghiệp Dầu Giây, thị trấn Dầu Giây, huyện Thống Nhất |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm |
1,471 |
SCT |
28 |
Công ty Changshin Việt Nam |
KCN Thạnh Phú Ấp 1 - xã Thạnh Phú - huyện Vĩnh Cửu |
Công nghiệp |
Sản xuất giày da |
24,801 |
SCT |
29 |
Công ty TNHH MTV Cấp nước Đồng Nai |
Ấp Vàm, xã Thiện Tân, huyện Vĩnh Cửu |
Công nghiệp |
Sản xuất và phân phối nước sạch |
6,556 |
SCT |
30 |
Công ty TNHH Herder PLan |
Khu 2, ấp Bình Thạch, xã Bình Hòa, huyện Vĩnh Cửu |
Công nghiệp |
Sản xuất đinh, ốc, vít |
1,688 |
SCT |
31 |
Công ty BBCC |
Ấp Ông Hường, xã Thiện Tân, huyện Vĩnh Cửu |
Công nghiệp |
Khai thác chế biến đá |
1,589 |
SCT |
32 |
Công ty Cổ phần Gạch men Phương Nam |
Cụm CN VLXD Tân An, ấp Bình Chánh, xã Tân An, huyện Vĩnh Cửu |
Công nghiệp |
Sản xuất gạch men |
1,931 |
SCT |
33 |
Công ty TNHH CN Dona Quế Bằng |
Ấp 5, xã Thạnh Phú, huyện Vĩnh Cửu |
Công nghiệp |
Sản xuất giày da |
1,297 |
SCT |
34 |
Công ty TNHH Đông Tây - Tây Nguyên |
Ấp vàm, xã Thiện Tân, huyện Vĩnh Cửu |
Công nghiệp |
Sản xuất chế biến gỗ |
1,803 |
SCT |
35 |
Bệnh viện đa khoa khu vực Long Khánh |
Quốc lộ 1, khu phố Suối Tre, phường Suối Tre, TP.Long Khánh |
Y tế |
Khám chữa bệnh |
595 |
SCT |
36 |
Công ty TNHH Fullway |
Đường số 5, KCN Long Khánh, xã Bình Lộc, thành phố Long Khánh |
Công nghiệp |
Sản xuất kệ kim loại và đồ gỗ nội thất |
2,176 |
SCT |
37 |
Công ty TNHH Cibao |
Đường N5, KCN Suối Tre, phường Suối Tre thành phố Long Khánh |
Công nghiệp |
Sản xuất giày da |
1,043 |
SCT |
38 |
Công ty TNHH United Jumbo |
Đường số 10, KCN Suối Tre, phường Suối Tre, thành phố Long Khánh, |
Công nghiệp |
Sản xuất kệ kim loại và đồ gỗ nội thất |
3,827 |
SCT |
39 |
Công ty Emivest Feesdmill |
Lô BB2, đường số 6, KCN Long Khánh, xã Bình Lộc, thành phố Long Khánh, |
Công nghiệp |
Chế biến thức ăn chăn nuôi |
1,827 |
SCT |
40 |
Công ty Quốc tế Ever Growth Việt Nam |
KCN Long Khánh, xã Bình Lộc, TP Long Khánh, Đồng Nai |
Công nghiệp |
Sản xuất găng tay công nghiệp |
2,297 |
SCT |
41 |
Công ty TNHH giày Dona Standard Việt Nam (03 cơ sở) |
KCN Xuân Lộc, huyện Xuân Lộc |
Công nghiệp |
Sản xuất các loại giày |
15,695 |
SCT |
42 |
Công ty TNHH MTV Nhà máy SX cồn Tùng Lâm |
Ấp 4, xã Xuân Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất cồn |
2,102 |
SCT |
43 |
Công ty TNHH AB Mauri Việt Nam |
Ấp 4, xã La Ngà, huyện Định Quán |
Công nghiệp |
Sản xuất men |
1,612 |
SCT |
44 |
Chi nhánh Tập đoàn Dệt may Việt Nam - Nhà máy Sợi Vinatex Phú Cường |
CCN Phú Cường, xã Phú Cường, huyện Định Quán |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
2,478 |
SCT |
45 |
Công ty Cổ phần Sợi Phú Hoàng |
38/123, đường Chế Lan Viên, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
3,193 |
SCT |
46 |
Công ty TNHH DAEWON CHEMICAL ViNa |
Đường số 5, KCN Long Thành, xã Tam An, huyện Long Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất hóa chất trong dệt may |
1,125 |
SCT |
47 |
Công ty TNHH SUHEUNG Việt Nam |
Đường số 12, KCN Long Thành, xã Tam An, huyện Long Thành |
Công nghiệp |
Phục vụ vỏ nang rỗng dùng trong dược phẩm và thực phẩm chức năng |
7,268 |
SCT |
48 |
Công ty AJINOMOTO Việt Nam |
Đường số 9, KCN Long Thành, xã Tam An, huyện Long Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất bột ngọt, hạt nêm |
1,135 |
SCT |
49 |
Công ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ TAICERA |
KCN Gò Dầu, xã Phước Thái, huyện Long Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất gạch men |
18,459 |
SCT |
50 |
Công ty Cổ phần dây và Cáp điện SACOM |
Đường số 4, KCN Long Thành, xã Tam An, huyện Long Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất dây, cáp điện, cáp viễn thông |
1,136 |
SCT |
51 |
Công ty Cổ phần Gạch men V.T.C |
Khu công nghiệp Gò Dầu, xã Phước Thái, huyện Long Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất gạch men |
4,102 |
SCT |
52 |
Công ty Cổ phần Găng tay Nam Việt |
23A Nguyễn Hữu Cảnh, phường 22, quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh |
Công nghiệp |
Sản xuất đồ bảo hộ lao động |
1,769 |
SCT |
53 |
Công ty Cổ phần Kỹ nghệ Ván PB Long Việt |
Đường số 3, KCN Tam Phước, xã Tam Phước, thành phố Biên Hòa, |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ gỗ |
1,648 |
SCT |
54 |
Công ty Cổ phần Quốc tế PANCERA |
KCN Gò Dầu, xã Phước Thái, huyện Long Thành, Đồng Nai |
Công nghiệp |
Sản xuất gạch men |
20,055 |
SCT |
55 |
Công ty Cổ phần Trung Đông |
Cụm CN Tam Phước 1, phường Tam Phước, thành phố Biên Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất bao bì nhựa |
5,863 |
SCT |
56 |
Công ty Cổ phần Trung Đông - Chi nhánh An Phước |
Lô F3-F4, đường số 6, KCN An Phước, xã An Phước, huyện Long Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất bao bì nhựa |
2,315 |
SCT |
57 |
Công ty Cổ phần POH HUAT VN (CN Đồng Nai) |
Đường 26 KCN Sóng Thần 2, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương |
Công nghiệp |
Chế biến gỗ |
1,156 |
SCT |
58 |
Công ty Phân bón Việt Nhật |
KCN Gò Dầu, xã Phước Thái, huyện Long Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất hóa chất, phân bón |
4,428 |
SCT |
59 |
Công ty TNHH ANSELL Vina |
Lô số C.II>III-2+5, đường số 7, KCN Long Thành, xã Tam An, huyện Long Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất găng tay y tế |
4,060 |
SCT |
60 |
Công ty TNHH Bao Bì Nước Giải Khát Crown Đồng Nai |
Đường số 4, KCN Tam Phước, xã Tam Phước, thành phố Biên Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất bao bì kim loại |
10,833 |
SCT |
61 |
Công ty TNHH BOSCH Việt Nam |
KCN Long Thành, huyện Long Thành |
Công nghiệp |
Chế tạo phụ tùng ô tô |
7,791 |
SCT |
62 |
Công ty TNHH Cáp TAIHAN Vina |
Đường số 8, KCN Long Thành, xã Tam An, huyện Long Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất dây, cáp điện |
2,058 |
SCT |
63 |
Công ty TNHH Cự Thành |
Số 108, QL 51, xã An Phước, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai |
Công nghiệp |
Sản xuất giầy dép |
1,054 |
SCT |
64 |
Công ty TNHH Daerim Precision ViNa |
Đường số 7, KCN Long Thành, xã Tam An, huyện Long Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất đế máy giặt |
1,807 |
SCT |
65 |
Công ty TNHH Giấy YUEN FOONGYU Đồng Nai |
Tổ 1, ấp 8, xã Bình Sơn, huyện Long Thành |
Công nghiệp |
Chế biến gỗ |
1,093 |
SCT |
66 |
Công ty TNHH GLOBAL DYEING |
Đường số 1, KCN Long Thành, xã Tam An, huyện Long Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất vải không dệt |
3,793 |
SCT |
67 |
Công ty TNHH GRAND TREASURE ViNa |
Đường số 7, KCN Tam Phước, phường Tam Phước, thành phố Biên Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất vải không dệt |
1,043 |
SCT |
68 |
Công ty TNHH HOMN REEN Việt Nam |
KCN Tam Phước, phường Tam Phước, TP. Biên Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất cấu kiện kim loại |
3,516 |
SCT |
69 |
Công ty TNHH JAEILL Việt Nam |
Khu Công nghiệp Long Bình (Loteco), phường Long Bình, thành phố Biên Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất vải không dệt |
2,464 |
SCT |
70 |
Công ty TNHH JC ViNa |
Đường số 6, KCN An Phước, xã An Phước, huyện Long Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị điện |
1,068 |
SCT |
71 |
Công ty TNHH MAINETTI (Việt Nam) |
Đường số 7, KCN Long Thành, xã Tam An, huyện Long Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất mắc áo và phụ kiện mắc áo |
1,160 |
SCT |
72 |
Công ty TNHH MTV SX TM DV Phước Tân |
Tổ 1, ấp Tân Lập, xã Phước Tân, thành phố Biên Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy, các sản phẩm từ giấy |
1,740 |
SCT |
73 |
Công ty TNHH Nhựa và Hóa chất TPC VINA |
KCN Gò Dầu, xã Phước Thái, huyện Long Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ hạt nhựa |
23,597 |
SCT |
74 |
Công ty TNHH PAK Việt Nam |
Cụm công nghiệp Phước Bình, ấp 4, xã Phước Bình, huyện Long Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất gạch men |
1,396 |
SCT |
75 |
Công ty TNHH PERFECT VISION |
KCN Long Thành, xã Tam An, huyện Long Thành |
Công nghiệp |
Gia công cơ khí |
1,091 |
SCT |
76 |
Công ty TNHH SAITE POWER SOURCE Việt Nam |
Đường số 6, KCN An Phước, xã An Phước, huyện Long Thành |
Công nghiệp |
Phục vụ sản xuất các thiết bị, dụng cụ điện |
2,619 |
SCT |
77 |
Công ty TNHH SAMIL ViNa |
KCN Long Thành, xã Tam An, huyện Long Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất vải không dệt |
42,439 |
SCT |
78 |
Công ty TNHH Seogwang Viet Nam |
K1, K2, KCN An Phước, xã An Phước, huyện Long Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ hạt nhựa |
1,420 |
SCT |
79 |
Công ty TNHH SURINT OMYA Việt Nam |
KCN Gò Dầu, xã Phước Thái, huyện Long Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất hóa chất Calcium |
1,861 |
SCT |
80 |
Công ty TNHH Thiên Long (Long Thành) |
Đường số 7, KCN Long Thành, xã Tam An, huyện Long Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất đồ dùng văn phòng phẩm |
1,049 |
SCT |
81 |
Công ty TNHH Gỗ LEEFU (Việt Nam) |
KCN Tam Phước, phường Tam Phước, thành phố Biên Hòa |
Công nghiệp |
Chế biến gỗ |
1,676 |
SCT |
82 |
Công ty TNHH OLYMPUS Việt Nam |
Đường số 8, Khu công nghiệp Long Thành, xã Tam An, huyện Long Thành |
Công nghiệp |
Chế tạo máy móc, thiết bị máy ảnh |
4,264 |
SCT |
83 |
Công ty Cổ phần JOHNSON WOOD |
KCN Tam Phước, TP. Biên Hòa, |
Công nghiệp |
Chế biến gỗ |
1,624 |
SCT |
84 |
Công ty TNHH Quốc tế Kim Bảo Sơn (VN) |
KCN Long Thành, huyện Long Thành, |
Công nghiệp |
Sản xuất găng tay y tế |
1,667 |
SCT |
85 |
Công ty TNHH WORLD ViNa |
Ấp Long Phú, xã Phước Thái, huyện Long Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất màng nhựa các loại |
1,134 |
SCT |
86 |
Nhà máy Super Phốt phát Long Thành - Công ty Cổ phần Phân bón miền Nam |
KCN Gò Dầu, xã Phước Thái, huyện Long Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất hóa chất ngành phân bón |
3,027 |
SCT |
87 |
Công ty Tôn Phương Nam |
KCN Nhơn Trạch II - Nhơn Phú, huyện Nhơn Trạch |
Công nghiệp |
Cán tôn |
5,400 |
SCT |
88 |
Công ty Tôn Phương Nam |
Đường 9, KCN Biên Hòa 1, phường An Bình, TP Biên Hòa |
Công nghiệp |
Cán tôn |
1,066 |
SCT |
89 |
Công ty TNHH JungWoo Vina |
KCN Dệt may Nhơn Trạch, huyện Nhơn Trạch |
Công nghiệp |
May mặc |
4,237 |
SCT |
90 |
Công ty Cổ phần Công Nghiệp Ý Mỹ |
KCN Nhơn Trạch II - Nhơn Phú, huyện Nhơn Trạch |
Công nghiệp |
Sản xuất gạch men |
2,875 |
SCT |
91 |
Công ty TNHH Xi măng SIAM CITY Nhơn Trạch |
KCN Ông Kèo, xã Phước Khánh, huyện Nhơn Trạch |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
3,274 |
SCT |
92 |
Công ty Cổ phần SX và ĐT Hoàng Gia |
KCN Nhơn Trạch II - Nhơn Phú, huyện Nhơn Trạch |
Công nghiệp |
Sản xuất gạch men |
4,065 |
SCT |
93 |
Chi nhánh Nhơn Trạch - Công ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL |
KCN Nhơn Trạch II - Nhơn Phú, huyện Nhơn Trạch |
Công nghiệp |
Sản xuất thép |
2,147 |
SCT |
94 |
Công ty TNHHH SCANSIA PACIFIC |
KCN ViNatex Tân Tạo, huyện Nhơn Trạch |
Công nghiệp |
Sản xuất đồ gỗ |
1,692 |
SCT |
95 |
Công ty Cổ phần Tấm Lợp - Vật liệu xây dựng Đồng Nai |
Ấp 3, xã Phước Khánh, huyện Nhơn Trạch |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
2,798 |
SCT |
96 |
CN Công ty Cổ phần PIN ACQUY MIỀN NAM - XN ẮC QUY Đồng Nai 2 |
KCN Nhơn Trạch II - Nhơn Phú, huyện Nhơn Trạch |
Công nghiệp |
Sản xuất bình ắc quy |
3,171 |
SCT |
97 |
Công ty Cổ phần ĐT SX TM KIM PHONG |
Ấp Bến Cam, xã Phước Thiền, huyện Nhơn Trạch |
Công nghiệp |
Sản xuất gạch men |
2,293 |
SCT |
98 |
Công ty TNHH Đông Phương Đồng Nai Việt Nam |
KCN Sông Mây, xã Bắc Sơn, huyện Trảng Bom, Việt Nam |
Công nghiệp |
Sản xuất giày |
6,155 |
SCT |
99 |
Công ty TNHH Đông Phương Đồng Nai - D05 |
KCN Sông Mây, xã Bắc Sơn, huyện Trảng Bom |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép, sơ chế da |
1,232 |
SCT |
100 |
Công ty TNHH Quốc tế Kim Bảo Sơn (Việt Nam) |
Đường số 9, KCN Giang Điền, huyện Trảng Bom |
Công nghiệp |
Sản xuất vỏ, ruột xe |
4,454 |
SCT |
101 |
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam) |
Khu công nghiệp Giang Điền, huyện Trảng Bom |
Công nghiệp |
Sản xuất vỏ, ruột xe |
7,429 |
SCT |
102 |
Công ty TNHH Giày Đồng Nai Việt Vinh |
KCN Sông Mây, xã Bắc Sơn, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai |
Công nghiệp |
Sản xuất giày |
6,639 |
SCT |
103 |
Công ty TNHH Pou Sung Việt Nam |
KCN Bàu Xéo, xã Đồi 61, huyện Trảng Bom |
Công nghiệp |
Sản xuất giày |
13,920 |
SCT |
104 |
Công ty TNHH Cơ khí động lực Toàn Cầu |
Lô số 7, KCN Giang Điền, xã Giang Điền, huyện Trảng Bom |
Công nghiệp |
Sản xuất xe máy |
3,655 |
SCT |
105 |
Công ty Cổ phần Chăn nuôi C.P Việt Nam - Chi nhánh NM 3 tại Đồng Nai |
Khu công nghiệp Bàu Xéo, xã Sông Trầu, huyện Trảng Bom |
Công nghiệp |
Sản xuất dầu mè |
5,438 |
SCT |
106 |
Công ty Cổ phần Chăn nuôi C.P. Việt Nam |
Số 2, đường 2A, KCN Biên Hòa 2, TP.Biên Hòa |
Công nghiệp |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
7,016 |
SCT |
107 |
Công ty TNHH DONA PACIFIC Việt Nam |
KCN Sông Mây, xã Bắc Sơn, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai |
Công nghiệp |
Sản xuất giày |
2,863 |
SCT |
108 |
Công ty TNHH SHING MARK ViNa |
KCN Bàu Xéo, xã Đồi 61, huyện Trảng Bom |
Công nghiệp |
Gia công Pallet |
7,367 |
SCT |
109 |
Công ty TNHH Thép An Khánh - CN Đồng Nai |
Ấp 4, xã Sông Trầu, huyện Trảng Bom |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt thép |
2,138 |
SCT |
110 |
Công ty TNHH Thép An Khánh - CN Đồng Nai |
Ấp 4, xã Sông Trầu, huyện Trảng Bom |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt thép |
2,126 |
SCT |
111 |
Công ty Cổ phần Đúc Chính Xác C.Q.S MAY'S |
Số 9, KCN Hố Nai, xã Hố Nai 3, huyện Trảng Bom |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện ô tô |
2,567 |
SCT |
112 |
Công ty Cổ phần Chăn nuôi C.P Việt Nam - Chi nhánh NM 3 tại Đồng Nai |
Khu công nghiệp Bàu Xéo, xã Sông Trầu, huyện Trảng Bom |
Công nghiệp |
Sản xuất dầu mè |
2,036 |
SCT |
113 |
Công ty TNHH Thép An Khánh - CN Đồng Nai |
Ấp 4, xã Sông Trầu, huyện Trảng Bom |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt thép |
1,975 |
SCT |
114 |
Công ty TNHH Dinh dưỡng Á Châu (VN) |
KCN Sông Mây, xã Bắc Sơn, huyện Trảng Bom |
Công nghiệp |
Sản xuất dầu mè |
1,969 |
SCT |
115 |
Công ty TNHH Buwon ViNa |
Đường 4A, KCN Bàu Xéo, xã Sông Trầu, huyện Trảng Bom |
Công nghiệp |
Sản xuất giày |
1,937 |
SCT |
116 |
Công ty TNHH SANLIM FURNITURE Việt Nam |
KCN Bàu Xéo, xã Sông Trầu, huyện Trảng Bom |
Công nghiệp |
Gia công Pallet |
2,604 |
SCT |
117 |
Công ty TNHH Y.K. ViNa |
Đường số 7, KCN Giang Điền, xã An Viễn, huyện Trảng Bom |
Công nghiệp |
Sản xuất dầu mè |
1,901 |
SCT |
118 |
Công ty Cổ phần Công nghiệp Chính xác Việt Nam |
Lô VIII-1, đường 6, Khu công nghiệp Hố Nai, xã Hố Nai 3, huyện Trảng Bom |
Công nghiệp |
Sản xuất xe máy |
1,869 |
SCT |
119 |
Công ty TNHH MTV Hans ViNa |
Đường ĐCD 03 và ĐCD 04, KCN Giang Điền, xã Giang Điền, huyện Trảng Bom |
Công nghiệp |
Sản xuất vỏ, ruột xe |
1,679 |
SCT |
120 |
Công ty TNHH Dệt Sợi ZARA |
Đường số 4A, KCN Bàu Xéo, xã Tây Hòa, huyện Trảng Bom |
Công nghiệp |
Sản xuất se sợi, dệt sợi |
1,677 |
SCT |
121 |
Công ty TNHH Suối Sao |
Khu Suối Sao, ấp Lộ Đức, xã Hố Nai 3, huyện Trảng Bom |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy |
1,963 |
SCT |
122 |
Công ty TNHH GREAT VECA Việt Nam |
Tỉnh lộ 767, ấp Sông Mây, xã Bắc Sơn, huyện Trảng Bom |
Công nghiệp |
Gia công Pallet |
1,335 |
SCT |
123 |
Công ty TNHH Đông Phương Đồng Nai Việt Nam |
KCN Sông Mây, xã Bắc Sơn, huyện Trảng Bom |
Công nghiệp |
Sản xuất giày |
1,210 |
SCT |
124 |
Công ty TNHH DONA PACIFIC Việt Nam |
KCN Sông Mây, xã Bắc Sơn, huyện Trảng Bom |
Công nghiệp |
Sản xuất giày |
1,157 |
SCT |
125 |
Công ty TNHH Hoàng Đại Vương |
Đường D2, cụm công nghiệp Hố Nai 3 , xã Hố Nai 3, huyện Trảng Bom |
Công nghiệp |
Gia công Pallet |
1,119 |
SCT |
126 |
Công ty TNHH SXTM Long Hải Phát |
Khu Bàu Đế, ấp Thanh Hóa, xã Hố Nai 3, huyện Trảng Bom |
Công nghiệp |
Gia công Pallet |
1,044 |
SCT |
127 |
Công ty TNHH GREAT KINGDOM Giang Điền |
Lô 9, KCN Giang Điền, xã Giang Điền, huyện Trảng Bom |
Công nghiệp |
Gia công đồ gỗ |
1,685 |
SCT |
128 |
Công ty Cổ phần Tuico |
Lô 1-16, KCN Hố Nai, huyện Trảng Bom |
Công nghiệp |
Sản xuất vỏ, ruột xe |
1,004 |
SCT |
129 |
Công ty Cổ phần Chăn nuôi C.P.Việt Nam |
Số 2, đường 2A, KCN BH2, TP.Biên Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc |
1,431 |
SCT |
130 |
Công ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình |
KP7, phường Long Bình, TP.Biên Hòa (ICD Tân Cảng) |
Tòa nhà, văn phòng |
|
891 |
SCT |
131 |
Công ty Cổ phần Nippon Sanso Việt Nam |
Số 33, đường 3A, KCN Biên Hòa II, P.An Bình, TP.Biên Hoa |
Công nghiệp |
Sản xuất khí hóa lỏng |
1,794 |
SCT |
132 |
Công ty Cổ phần Trung tâm TM LOTTE Việt Nam - Chi nhánh Đồng Nai |
Lô B-03, khu TM Amata, QL1A, phường Long Bình, TP Biên Hòa |
Thương mại |
Siêu thị, trung tâm thương mại |
651 |
SCT |
133 |
Công ty Cổ phần Dây và Cáp điện TAYA Việt Nam |
Số 1, đường 1A, KCN Biên Hòa 2, phường An Bình, TP.Biên Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất các loại dây điện |
1,578 |
SCT |
134 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần TaeKwang ViNa Industrial |
KCN Agtex Long Bình, phương Long Bình TP.Biên Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất giày thể thao |
4,390 |
SCT |
135 |
Công ty Cổ phần TaeKwang ViNa Industrial |
Số 8, đường 9A, KCN Biên Hòa 2, TP.Biên Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất giày thể thao |
4,716 |
SCT |
136 |
Công ty Hữu hạn Sợi Tainan (Việt Nam) |
Số 3, đường 4A, KCN BH2, phường An Bình, TP.Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi dệt vải |
27,303 |
SCT |
137 |
Công ty TNHH FICT Việt Nam |
Số 31, đường 3A, KCN Biên Hòa 2, phường An Bình, TP.Biên Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất bảng mạch in điện tử |
8,288 |
SCT |
138 |
Công ty TNHH CARGILL Việt Nam |
Lô 29, KCN Biên Hòa 2, phường Long Bình, TP.Biên Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc |
1,397 |
SCT |
139 |
Công ty TNHH Điện máy Aqua Việt Nam |
Số 8, đường 17A KCN Biên Hòa 2, phường An Bình, TP.Biên Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất máy giặt, tủ lạnh |
1,018 |
SCT |
140 |
Công ty TNHH Grobest Industrial (Việt Nam) |
Số 9, đường 3A KCN Biên Hòa 2, phường Long Bình Tân, TP.Biên Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn cho tôm, cá |
2,096 |
SCT |
141 |
Công ty TNHH MABUCHI MOTOR Việt Nam |
Số 02, đường 5A KCN Biên Hòa 2, phường Long Bình, TP.Biên Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất motor loại nhỏ |
6,493 |
SCT |
142 |
Công ty TNHH MTV Thiết bị điện Lioa Đồng Nai |
Số 5, đường 17A, Khu công nghiệp Biên Hòa 2, phường An Bình, TP.Biên Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất dây cáp điện |
2,099 |
SCT |
143 |
Công ty TNHH NESTLÉ Việt Nam - Nhà máy Đồng Nai |
Số 7, đường 17A, KCN BH2, phường An Bình, TP.Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
Công nghiệp |
Sản xuất bột dinh dưỡng, cà phê hòa tan |
1,363 |
SCT |
144 |
Công ty TNHH On Semiconductor Việt Nam |
Số 10, đường 17A, KCN Biên Hòa 2, phường An Bình, TP.Biên Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất mạch tích hợp, linh kiện bán dẫn... |
3,398 |
SCT |
145 |
Công ty TNHH TENMA (HCM) Việt Nam |
Số 10, đường 9A, KCN Biên Hòa II, phường An Bình, TP.Biên Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất vỏ nhựa cao cấp dùng trong công nghiệp điện tử |
1,212 |
SCT |
146 |
Công ty TNHH TMDV Quốc tế Big C Đồng Nai |
Số 833, xa lộ Hà Nội, phường Long Bình Tân, thành phố Biên Hòa |
Thương mại |
Kinh doanh siêu thị, chế biến thực phẩm |
634 |
SCT |
147 |
Công ty TNHH Việt Nam MEIWA |
Đường 15A, KCN Biên Hòa II, TP.Biên Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất gốm cao cấp dùng cho máy móc điện tử |
2,191 |
SCT |
148 |
Công ty TNHH YNGHUA Việt Nam |
Số 11, đường 3A, KCN BH2, phường An Bình, TP.Biên Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng xe gắn máy và thanh nhôm |
1,186 |
SCT |
149 |
Tổng công ty công nghiệp thực phẩm Đồng Nai (DOFICO) |
Số 833, xa lộ Hà Nội, khu phố 1, phường Long Bình Tân, TP.Biên Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất thuốc lá, thuốc lào |
15,303 |
SCT |
150 |
Công ty CPHH Vedan |
QL51, ấp 1A, xã Phước Thái, huyện Long Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
3,157 |
SCT |
151 |
Công ty TNHH Hyosung Việt Nam |
Đường N2, KCN Nhơn Trạch 5, huyện Nhơn Trạch |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn thiện sản phẩm dệt |
37,236 |
SCT |
152 |
Công ty TNHH Hyosung Đồng Nai |
Đường N3, KCN Nhơn Trạch 5, huyện Nhơn Trạch |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn thiện sản phẩm dệt |
16,168 |
SCT |
153 |
Công ty cổ phần Dệt Texhong Việt Nam |
KCN Nhơn Trạch, huyện Nhơn Trạch |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn thiện sản phẩm dệt |
39,981 |
SCT |
154 |
Công ty Dệt May Hualon Việt Nam |
KCN Nhơn Trạch, huyện Nhơn Trạch |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn thiện sản phẩm dệt |
23,471 |
SCT |
155 |
Công ty TNHH Sợi Long Thái Tử |
KCN Nhơn Trạch, huyện Nhơn Trạch |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn thiện sản phẩm dệt |
13,066 |
SCT |
156 |
Công ty TNHH Posco V.S.T |
KCN Nhơn Trạch, huyện Nhơn Trạch |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
23,534 |
SCT |
157 |
Công ty TNHH Công Nghệ Năng Lượng CSB Việt Nam |
KCN Nhơn Trạch, huyện Nhơn Trạch |
Công nghiệp |
Sản xuất pin và ắc quy |
9,547 |
SCT |
158 |
Công ty TNHH MTV Concord Textile Corporation Việt Nam |
KCN Nhơn Trạch, huyện Nhơn Trạch |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi nhân tạo |
8,127 |
SCT |
159 |
Công ty TNHH Kuk II Việt Nam |
KCN Nhơn Trạch, huyện Nhơn Trạch |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
6,587 |
SCT |
160 |
Công ty TNHH Hwaseung Vina |
KCN Nhơn Trạch, huyện Nhơn Trạch |
Công nghiệp |
Sản xuất giầy dép |
7,687 |
SCT |
161 |
Công ty Việt Nam Center Power Tech |
KCN Nhơn Trạch, huyện Nhơn Trạch |
Công nghiệp |
Sản xuất pin và ắc quy |
9,241 |
SCT |
162 |
Công ty TNHH Khkt Texhong Nhơn Trạch |
KCN Nhơn Trạch, huyện Nhơn Trạch |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
5,101 |
SCT |
163 |
Công ty TNHH Tongkook Việt Nam Spinning |
KCN Nhơn Trạch, huyện Nhơn Trạch |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
3,851 |
SCT |
164 |
Công ty TNHH Thép KOS Việt Nam |
KCN Nhơn Trạch, huyện Nhơn Trạch |
Công nghiệp |
Sản xuất, sắt, thép và gang |
1,920 |
SCT |
165 |
Công ty TNHH Cáp điện và Hệ thống LS Việt Nam |
KCN Nhơn Trạch, huyện Nhơn Trạch |
Công nghiệp |
Sản xuất dây dẫn điện các loại |
4,766 |
SCT |
166 |
Công ty TNHH Wha II Vina |
KCN Nhơn Trạch, huyện Nhơn Trạch |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
4,256 |
SCT |
167 |
Công ty TNHH Quốc Tế Gold Long John Đồng Nai VN |
KCN Nhơn Trạch, huyện Nhơn Trạch |
Công nghiệp |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
2,995 |
SCT |
168 |
Công ty TNHH Dệt nhuộm Nam Phương |
KCN Nhơn Trạch, huyện Nhơn Trạch |
Công nghiệp |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
3,062 |
SCT |
169 |
Công ty TNHH Hyundai Welding Vina |
KCN Nhơn Trạch, huyện Nhơn Trạch |
Công nghiệp |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
4,051 |
SCT |
170 |
Công ty TNHH Ez Sports Vina |
KCN Nhơn Trạch, huyện Nhơn Trạch |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy nhãn, bìa nhãn, bao bì từ giấy và bìa |
2,081 |
SCT |
171 |
Công ty TNHH White Glove |
KCN Nhơn Trạch, huyện Nhơn Trạch |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
2,032 |
SCT |
172 |
Công ty TNHH Wooree Vina |
KCN Nhơn Trạch, huyện Nhơn Trạch |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2,391 |
SCT |
173 |
Công ty TNHH HSPOLYTECH |
KCN Nhơn Trạch, huyện Nhơn Trạch |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
2,199 |
SCT |
174 |
Công ty TNHH S.Y Vina |
KCN Nhơn Trạch, huyện Nhơn Trạch |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
2,017 |
SCT |
175 |
Công ty TNHH Chemtrovina |
KCN Nhơn Trạch, huyện Nhơn Trạch |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2,118 |
SCT |
176 |
Công ty TNHH Gạch Men Bách Thành |
KCN Nhơn Trạch, huyện Nhơn Trạch |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
5,062 |
SCT |
177 |
Công ty TNHH Sản Xuất Ngư Cụ Ching Fa |
KCN Nhơn Trạch, huyện Nhơn Trạch |
Công nghiệp |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
1,744 |
SCT |
178 |
Công ty TNHH Elentec HCM Vina |
KCN Nhơn Trạch, huyện Nhơn Trạch |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2,016 |
SCT |
179 |
Công ty cổ phần Gạch Men Chang Yih |
kCN Nhơn Trạch, huyện Nhơn Trạch |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
1,014 |
SCT |
180 |
Công ty TNHH Da Luen Việt Nam |
KCN Nhơn Trạch, huyện Nhơn Trạch |
Công nghiệp |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1,915 |
SCT |
181 |
Công ty TNHH Hóa chất HS Việt Nam |
KCN Nhơn Trạch, huyện Nhơn Trạch |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
1,565 |
SCT |
182 |
Công ty TNHH Dệt May Eclat Việt Nam |
KCN Nhơn Trạch, huyện Nhơn Trạch |
Công nghiệp |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1,233 |
SCT |
183 |
Công ty TNHH Oto Vina |
KCN Nhơn Trạch, huyện Nhơn Trạch |
Công nghiệp |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
1,853 |
SCT |
184 |
Công ty cổ phần Bao bì Nhơn Trạch |
KCN Nhơn Trạch, huyện Nhơn Trạch |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy nhãn, bìa nhãn, bao bì từ giấy và bìa |
1,597 |
SCT |
185 |
Công ty Young Wire Vina TNHH |
KCN Nhơn Trạch, huyện Nhơn Trạch |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
1,559 |
SCT |
186 |
Công ty cổ phần Thiết bị vệ sinh Caesar Việt Nam |
KCN Nhơn Trạch, huyện Nhơn Trạch |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
1,138 |
SCT |
187 |
Chi nhánh Đồng Nai Công ty TNHH Taeyang Việt Nam |
KCN Nhơn Trạch, huyện Nhơn Trạch |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
1,908 |
SCT |
188 |
Công ty TNHH Da Thuộc Taiyu |
KCN Nhơn Trạch, huyện Nhơn Trạch |
Công nghiệp |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
1,239 |
SCT |
189 |
Công ty TNHH Ritek Việt Nam |
KCN Long Bình (Amata), phường Long Bình, TP. Biên Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
6,124 |
SCT |
190 |
Nhà máy Nước Giải Khát Suntory PepsiCo Đồng Nai |
KCN Long Bình (Amata), phường Long Bình, TP. Biên Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
8,183 |
SCT |
191 |
Công ty TNHH Việt Nam NOK |
KCN Long Bình (Amata), phường Long Bình, TP. Biên Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
5,595 |
SCT |
192 |
Công Ty TNHH Nestle Việt Nam (Nhà máy Trị An) |
Lô 311, đường số 9, KCN Long Bình (Amata), phường Long Bình, TP. Biên Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
20,220 |
SCT |
193 |
Công ty TNHH NEW Việt Nam |
KCN Long Bình (Amata), phường Long Bình, TP. Biên Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
3,853 |
SCT |
194 |
Công ty Cổ phần Công nghiệp Nhựa Phú Lâm |
KCN Long Bình (Amata), phường Long Bình, TP. Biên Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
5,459 |
SCT |
195 |
Công ty TNHH Schaeffler Việt Nam |
KCN Long Bình (Amata), phường Long Bình, TP. Biên Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
2,404 |
SCT |
196 |
Công ty Cổ phần Nhựa Reliable (VN) |
KCN Long Bình (Amata), phường Long Bình, TP. Biên Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2,397 |
SCT |
197 |
Công ty TNHH Nestle Việt Nam (Nhà máy Bình An) |
KCN Long Bình (Amata), phường Long Bình, TP. Biên Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
2,161 |
SCT |
198 |
Công ty TNHH Inzi Vina |
KCN Long Bình (Amata), phường Long Bình, TP. Biên Hòa |
Công nghiệp |
Linh kiện điện tử |
1,968 |
SCT |
199 |
Công Ty TNHH Saitex International Đồng Nai (VN) |
KCN Long Bình (Amata), phường Long Bình, TP. Biên Hòa |
Công nghiệp |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
3,743 |
SCT |
200 |
Công ty TNHH Daeyeong Vina |
KCN Long Bình (Amata), phường Long Bình, TP. Biên Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1,752 |
SCT |
201 |
Công Ty TNHH Chang Dae Vina |
KCN Long Bình (Amata), phường Long Bình, TP. Biên Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1,738 |
SCT |
202 |
Công Ty TNHH Kureha Việt Nam |
KCN Long Bình (Amata), phường Long Bình, TP. Biên Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1,658 |
SCT |
203 |
Công ty TNHH Toshiba Industrial Products Asia |
KCN Long Bình (Amata), phường Long Bình, TP. Biên Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
1,433 |
SCT |
204 |
Công ty TNHH Bình Tiên Đồng Nai |
KCN Long Bình (Amata), phường Long Bình, TP. Biên Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
1,402 |
SCT |
205 |
Công ty TNHH Xích KMC Việt Nam |
KCN Long Bình (Amata), phường Long Bình, TP. Biên Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
1,378 |
SCT |
206 |
Công ty TNHH Tiger Việt Nam |
KCN Long Bình (Amata), phường Long Bình, TP. Biên Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
1,172 |
SCT |
207 |
Công ty TNHH Công nghiệp Toàn cầu Essons |
KCN Long Bình (Amata), phường Long Bình, TP. Biên Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
1,135 |
SCT |
208 |
Công ty TNHH Mowi việt Nam |
KCN Long Bình (Amata), phường Long Bình, TP. Biên Hòa |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản |
1,123 |
SCT |
209 |
Công ty TNHH StarPrints Việt Nam |
KCN Long Bình (Amata), phường Long Bình, TP. Biên Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1,106 |
SCT |
210 |
Công Ty TNHH Shiseido Việt Nam |
KCN Long Bình (Amata), phường Long Bình, TP. Biên Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
18,269 |
SCT |
211 |
Công ty TNHH Việt Nam Fleming International |
KCN Long Bình (Amata), phường Long Bình, TP. Biên Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
1,014 |
SCT |
212 |
Công ty TNHH Lixil Việt Nam |
KCN Long Đức, xã Long Đức, huyện Long Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
15,614 |
SCT |
213 |
Công ty TNHH Terumo Việt Nam |
KCN Long Đức, xã Long Đức, huyện Long Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3,596 |
SCT |
214 |
Công ty TNHH SMC Manufacturing Việt Nam |
KCN Long Đức, xã Long Đức, huyện Long Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
3,124 |
SCT |
215 |
Công ty TNHH Fujikura Electronics Việt Nam |
Lô D,8,2, KCN Long Bình (Loteco), TP.Biên Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1,241 |
SCT |
216 |
Công ty TNHH Mitsuba Việt Nam |
KCN Long Bình (Loteco), TP.Biên Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ kiện xe máy |
1,708 |
SCT |
217 |
Công ty TNHH SeoRim Việt Nam |
Lô 14d, đường số 5, KCN Long Bình (Loteco), TP.Biên Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn |
1,923 |
SCT |
218 |
Công ty TNHH Taekwang MTC Việt Nam |
Lô E, đường số 5, KCN Long Bình (Loteco), TP.Biên Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
2,386 |
SCT |
219 |
Công ty TNHH YKK Việt Nam |
Lô 10, đường N2, Khu công nghiệp Nhơn Trạch 3 - Giai đoạn 2, xã Long Thọ, huyện Nhơn Trạch |
Công nghiệp |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
11,292 |
SCT |
220 |
Công ty TNHH Dong-il Việt Nam |
KCN Lộc An - Bình Sơn, xã Bình Sơn, huyện Long Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
7,400 |
SCT |
221 |
Công ty Chang Shin Việt Nam TNHH |
KCN Lộc An - Bình Sơn, xã Bình Sơn, huyện Long Thành |
Công nghiệp |
Thành phẩm & phụ kiện giày thể thao |
1,286 |
SCT |
222 |
Công ty TNHH Shin Heung Đồng Nai |
KCN Lộc An - Bình Sơn, xã Bình Sơn, huyện Long Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất, lắp ráp linh kiện điện tử |
2,135 |
SCT |
223 |
Công ty TNHH TK P&S VINA |
KCN Lộc An - Bình Sơn, xã Bình Sơn, huyện Long Thành |
Công nghiệp |
Bao bì giấy & Miếng xốp chèn hàng |
1,060 |
SCT |
224 |
Công ty TNHH Dong Yang E&P HCM Vina |
KCN Lộc An - Bình Sơn, xã Bình Sơn, huyện Long Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1,012 |
SCT |
225 |
Công ty TNHH thức ăn gia chức năng thủy sản Growmax |
KCN Lộc An - Bình Sơn, xã Bình Sơn, huyện Long Thành |
Công nghiệp |
Thức ăn gia súc, gia cầm, thủy sản |
1,284 |
SCT |
49. Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
||||||
1 |
Công ty TNHH STARFLEX Việt Nam |
Cụm công nghiệp Tóc Tiên, xã Tóc Tiên, thị xã Phú Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic |
2,131 |
SCT |
2 |
Công ty TNHH Hóa chất AGC Việt Nam |
KCN Cái Mép, phường Tân Phước, thị xã Phú Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất plastic nguyên sinh |
16,599 |
SCT |
3 |
Công ty Cổ phần Tong Hong Tannery Việt Nam |
Lô II-1, KCN Mỹ Xuân A2, phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Công nghiệp |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
7,386 |
SCT |
4 |
Công ty TNHH Baconco |
KCN Phú Mỹ 1, thị xã Phú Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2,850 |
SCT |
5 |
Công ty TNHH xay lúa mì Việt Nam |
Khu công nghiệp Mỹ Xuân A, phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
3,115 |
SCT |
6 |
Công ty cổ phần Thanh Bình Phú Mỹ |
KCN chuyên sâu Phú Mỹ 3, phường Phước Hòa |
Công nghiệp |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
27,042 |
SCT |
7 |
Chi nhánh TCT Cổ phần dịch vụ kỹ thuật Dầu khí Việt Nam - Công ty Tàu dịch vụ Dầu khí |
Số 73, đường 30/4, phường Thắng Nhất, thành phố Vũng Tàu |
Giao thông vận tải |
Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa bằng phương tiện cơ giới |
4,286 |
SCT |
8 |
Công ty TNHH Quốc tế All Wells Việt Nam |
Đường 81, xã Tóc Tiên, thị xã Phú Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất giày, dép |
1,440 |
SCT |
9 |
Công ty cổ phần HANACANS - Chi nhánh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Lô số VIII-5 và VIII-6 KCN Mỹ Xuân B1 Tiến Hùng, phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2,592 |
SCT |
10 |
Công ty TNHH thép Tung Ho Việt Nam |
KCN Phú Mỹ 2, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
36,939 |
SCT |
11 |
Công ty Cổ phần Nhà máy Bia Heineken Việt Nam - Vũng Tàu |
KCN Mỹ Xuân A, phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
4,084 |
SCT |
12 |
Công ty TNHH InterFlour Việt Nam |
KCN Cái Mép, xã Tân Phước, huyện Tân Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
4,470 |
SCT |
13 |
Công ty TNHH Vard Vũng Tàu |
Đường số 6, KCN Đông Xuyên, phường Rạch Dừa, TP Vũng Tàu |
Công nghiệp |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
2,568 |
SCT |
14 |
Công ty TNHH Sản xuất Giày Uy Việt |
KCN Đông Xuyên, phường Rạch Dừa, thành phố Vũng Tàu |
Công nghiệp |
Sản xuất giày, dép |
1,452 |
SCT |
15 |
Công ty Cổ phần Thép tấm lá Thống Nhất |
KCN Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Công nghiệp |
Rèn, dập, ép và cán kim loại |
3,112 |
SCT |
16 |
Công ty TNHH NS Bluescope Việt Nam |
Khu công nghiệp Phú Mỹ I, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ |
Công nghiệp |
Gia công cơ khí |
8,347 |
SCT |
17 |
Công ty TNHH Liên doanh Ống thép Sendo |
Đường 1A, KCN Phú Mỹ I, phường Phú Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
1,399 |
SCT |
18 |
CN Tổng Công ty Phân bón và hóa chất Dầu khí - Công ty cổ phần - Nhà máy Đạm Phú Mỹ |
KCN Phú Mỹ I, thị xã Tân Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
24,445 |
SCT |
19 |
Công ty TNHH nguyên liệu thức ăn chăn nuôi CJ Việt Nam |
Lô đất số IV-3, IV-4 KCN Mỹ Xuân B1 - Tiến Hùng, phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
1,027 |
SCT |
20 |
Công ty TNHH Thép SMC |
Đường 1B, khu công nghiệp Phú Mỹ I, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
7,666 |
SCT |
21 |
Công ty Cổ phần CNG Việt Nam - Chi nhánh Phú Mỹ |
Đường số 15, KCN Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất khí đốt |
4,404 |
SCT |
22 |
Công ty TNHH Intermalt Việt Nam |
KCN Cái Mép, xã Tân Phước, huyện Tân Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
5,483 |
SCT |
23 |
Công ty Cảng Dịch vụ Dầu khí |
Số 65A, đường 30/4, phường Thắng Nhất, TP Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Công nghiệp |
Bốc xếp hàng hóa cảng biển |
1,532 |
SCT |
24 |
Công ty TNHH Linde Việt Nam |
Đường D3, Khu công nghiệp Phú Mỹ II, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất khí đốt |
18,987 |
SCT |
25 |
Công ty Nhiệt điện Phú Mỹ |
KCN Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ |
Công nghiệp |
Nhiệt điện khí |
1,746,632 |
EVN |
26 |
Công ty TNHH Prime Asia Việt Nam |
Lô V2, KCN Mỹ Xuân A2, phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Công nghiệp |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
3,219 |
SCT |
27 |
Công ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa |
Khu phố Hương Giang, phường Long Hương, thành phố Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Công nghiệp |
Nhiệt điện khí |
142,650 |
EVN |
28 |
Công ty TNHH Thép Vina Kyoei |
KCN Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
73,886 |
SCT |
29 |
Chi nhánh Phía Nam - Công ty Cổ phần xi măng Cẩm Phả |
KCN Mỹ Xuân A, phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
5,070 |
SCT |
30 |
Công ty TNHH Siam City Cenment - Chi nhánh Bà Rịa - Vũng Tàu |
KCN Phú Mỹ I, huyện Tân Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
4,904 |
SCT |
31 |
Công ty Cổ phần Giấy Sài Gòn |
KCN Mỹ Xuân A, phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
15,557 |
SCT |
32 |
Công ty Cổ phần China Steel & Nippon Steel Việt Nam |
KCN Mỹ Xuân A2, phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
48,926 |
SCT |
33 |
Công ty TNHH Gạch men Nhà Ý |
KCN Mỹ Xuân A, phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
17,736 |
SCT |
34 |
Công ty TNHH Hóa chất HYOSUNG VINA |
Lô 01CN-08CN, KCN Cái Mép, phường Tân Phước, thị xã Phú Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm hóa chất khác chưa được phân vào đâu |
63,436 |
SCT |
35 |
Công ty Cổ phần thép Pomina 2 |
Khu công nghiệp Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
44,594 |
SCT |
36 |
Công ty TNHH San Fang Việt Nam |
KCN Mỹ Xuân A2, phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ |
Công nghiệp |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
6,400 |
SCT |
37 |
Công ty dầu khí Việt Nhật |
T7, tòa nhà dầu khí, số 8 Hoàng Diệu, TP Vũng Tàu |
Công nghiệp |
Khai thác dầu thô |
5,174 |
SCT |
38 |
Bệnh viện Bà Rịa |
Đường Võ Văn Kiệt, phường Long Tâm, TP Bà Rịa |
Công trình xây dựng |
Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực y tế, giáo dục, văn hóa và các dịch vụ xã hội khác |
1,526 |
SCT |
39 |
Công ty TNHH Posco - Việt Nam |
Lô số 1, KCN Phú Mỹ 2, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh BR-VT |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
36,431 |
SCT |
40 |
Công ty TNHH một thành viên cảng Tân Cảng - Cái Mép Thị Vải |
Khu phố Tân Lộc, phường Phước Hòa, thị xã Phú Mỹ |
Công nghiệp |
Logistics |
1,123 |
SCT |
41 |
Công ty TNHH Cảng Quốc tế Cái Mép |
Khu phố Tân Lộc, phường Phước Hòa, thị xã Phú Mỹ |
Công nghiệp |
Hoạt động điều hành cảng biển |
1,208 |
SCT |
42 |
Công ty TNHH Liên doanh Dịch vụ Container Quốc tế Cảng Sài Gòn - SSA |
Khu phố Phước Lộc, phường Phước Hòa, thị xã Phú Mỹ |
Công nghiệp |
Hoạt động điều hành cảng biển |
1,514 |
SCT |
43 |
Công ty TNHH MTV Năng lượng Alpha |
Khu công nghiệp Mỹ Xuân A2, phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ |
Công nghiệp |
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
1,656 |
SCT |
44 |
Công ty TNHH Fritta Việt Nam |
Khu công nghiệp Mỹ Xuân A, phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm hóa chất khác chưa được phân vào đâu |
1,521 |
SCT |
45 |
Công ty TNHH Thép Sóng Thần |
Đường số 3, Khu công nghiệp Mỹ Xuân A, phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
1,208 |
SCT |
46 |
Công ty TNHH Năng lượng SOJITZ OSAKA GAS |
Lô GS, đường N2 khu công nghiệp Chuyên sâu Phú Mỹ 3, phường Phước Hòa, thị xã Phú Mỹ |
Công nghiệp |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
26,262 |
SCT |
47 |
Công ty TNHH MTV Dịch vụ khảo sát và Công trình ngầm PTSC |
Khách sạn dầu khí Vũng Tàu, số 09 Hoàng Diệu, phường 1, thành phố Vũng Tàu |
Công nghiệp |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
1,705 |
SCT |
48 |
Công ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn |
Khu công nghiệp Mỹ Xuân A, phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
9,613 |
SCT |
49 |
Công ty TNHH Thiết bị hệ thống LPG - Chi nhánh Mỹ Xuân |
Số 2, ấp Phước Hưng, xã Mỹ Xuân, huyện Tân Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn |
1,593 |
SCT |
50 |
Công ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam |
Đường 3A KCN Mỹ Xuân A, phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ |
Giao thông vận tải |
Vận tải hàng hóa bằng xe có động cơ loại khác |
74,655 |
SCT |
51 |
Công ty TNHH CJ FOOODS Việt Nam |
KCN Mỹ Xuân B1 - Tiến Hùng, phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất bột thô |
2,945 |
SCT |
52 |
Công ty TNHH Khu nghỉ dưỡng Hồ Tràm |
Xã Phước Thuận, huyện Xuyên Mộc |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
4,512 |
SCT |
53 |
Chi nhánh công ty Cổ phần Trung tâm Thương mại Lotte Việt Nam tại Bà Rịa - Vũng Tàu |
Đường 3-2, phường 8, TP Vũng Tàu |
Công trình xây dựng |
Bán buôn tổng hợp |
717 |
SCT |
54 |
Công ty TNHH Sản xuất Giày Uy Việt |
Khu CN Đông Xuyên, phường Rạch Dừa TPVT |
Công nghiệp |
Sản xuất giày, dép |
2,047 |
SCT |
55 |
Công ty Cổ phần Thép Posco Yamato Vina |
Đường N 1, KCN Phú Mỹ 2, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
86,474 |
SCT |
56 |
Công ty TNHH Haosheng Vina |
Khu công nghiệp Mỹ Xuân A2, phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
10,569 |
SCT |
57 |
Công ty TNHH Air Water Việt Nam |
Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất hóa chất cơ bản |
5,878 |
SCT |
58 |
Công ty TNHH Dệt Tah Tong Việt Nam |
Lô I-1, I-2, I-3 KCN Mỹ Xuân B1 - Tiến Hùng, phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
4,698 |
SCT |
59 |
CN TCT khí Việt Nam - Công ty chế biến khí Vũng Tàu |
Tỉnh lộ 44, xã An Ngãi, huyện Long Điền |
Công nghiệp |
Sản xuất khí đốt |
19,893 |
SCT |
60 |
CÔNG TY TNHH LOCK & LOCK VINA |
Khu công nghiệp Mỹ Xuân A2, phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ |
Công nghiệp |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
5,625 |
SCT |
61 |
Công ty Cổ phần NIPPON SANSO Việt Nam - Chi nhánh KCN Phú Mỹ I |
Đường 2A, KCN Phú Mỹ I, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất hóa chất cơ bản |
12,684 |
SCT |
62 |
Công ty Cổ phần NIPPON SANSO Việt Nam - Chi nhánh KCN Phú Mỹ 3 |
Lô C4, đường N2, Khu công nghiệp chuyên sâu Phú Mỹ 3, phường Phước Hòa, thị xã Phú Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất khí công nghiệp |
12,893 |
SCT |
63 |
Công ty Cổ phần Thương mại và sản xuất Tôn Tân Phước Khanh |
KCN Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
2,018 |
SCT |
64 |
Công ty TNHH Vũ Chân |
KCN Mỹ Xuân, huyện Tân Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất hóa chất vô cơ cơ bản khác |
3,329 |
SCT |
65 |
Nhà máy Công ty TNHH thủy tinh Malaya Việt Nam |
Khu công nghiệp Mỹ Xuân A, phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất thủy tinh phẳng và sản phẩm từ thủy tinh phẳng |
18,004 |
SCT |
66 |
Công ty TNHH Kinh doanh nông sản việt Nam |
Khu công nghiệp Phú Mỹ I, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, Bà Rịa - Vũng Tàu. |
Công nghiệp |
Sản xuất dầu, mỡ động vật |
6,217 |
SCT |
67 |
Nhà máy Nhiệt điện Phú Mỹ BOT 2.2 |
Phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Công nghiệp |
Sản xuất điện |
88,200 |
SCT |
68 |
Công ty Điện lực TNHH BOT Phú Mỹ 3 |
Đường số 16, KCN Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ |
Công nghiệp |
Nhiệt điện khí |
71,100 |
SCT |
69 |
Liên doanh Việt - Nga VietsovPetro |
Số 105, Lê Lợi, phường Thắng Nhì, TP Vũng Tàu |
Công nghiệp |
Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên |
267,037 |
SCT |
70 |
Cảng liên doanh Việt Nga VietsovPetro |
73 đường 30/4, phường 9, TP.Vũng Tàu |
Công nghiệp |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
1,909 |
SCT |
71 |
Công ty TNHH Eclat Fabrics Việt Nam |
KCN Mỹ Xuân A2, phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất vải dệt thoi |
5,393 |
SCT |
72 |
Công ty TNHH Gạch men Hoàng Gia |
KCN Mỹ Xuân A, phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
18,584 |
SCT |
73 |
Công ty TNHH Công nghiệp Gốm Bạch Mã (Việt Nam) |
Đường số 2A, KCN Mỹ Xuân A, phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
1,644 |
SCT |
74 |
Công ty TNHH Mei Sheng Textiles Việt Nam |
CCN Ngãi Giao, thị trấn Ngãi Giao, huyện Châu Đức |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
29,444 |
SCT |
75 |
Công ty TNHH MTV VLXD Hoa Sen |
Đường 2B, KCN Phú Mỹ I, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ |
Công nghiệp |
Rèn, dập, ép và cán kim loại |
3,030 |
SCT |
76 |
Công ty Cổ phần Hải Việt |
Số 167/10 đường 30/4, phường Thắng Nhất, thành phố Vũng Tàu |
Công nghiệp |
Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh |
1,039 |
SCT |
77 |
Công ty Cổ phần Hải Việt - Chi nhánh Khu công nghiệp Đông Xuyên |
Khu công nghiệp Đông Xuyên, phường Rạch Dừa, thành phố Vũng Tàu |
Công nghiệp |
Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh |
1,335 |
SCT |
78 |
Công ty TNHH MTV Tôn Hoa Sen Phú Mỹ |
Đường số 1A, KCN Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
45,056 |
SCT |
79 |
Công ty TNHH MTV Hoa Sen Phú Mỹ |
Đường số 1A, khu công nghiệp Phú Mỹ I, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
1,312 |
SCT |
80 |
Công ty TNHH Công nghiệp Kính NSG Việt Nam |
Khu công nghiệp Mỹ Xuân A, phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất thủy tinh phẳng và sản phẩm từ thủy tinh phẳng |
46,420 |
SCT |
81 |
Công ty TNHH MTV Thép Miền Nam |
KCN Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
66,290 |
SCT |
82 |
Nhà máy Luyện phôi thép - Chi nhánh Công ty Cổ phần thép Pomina |
Đường số 9, KCN Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
31,117 |
SCT |
83 |
Công ty Cổ phần Cấp nước Bà Rịa - Vũng Tàu |
Phường Phước Hưng, thị xã Bà Rịa |
Công nghiệp |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
1,712 |
SCT |
84 |
Công ty TNHH Cảng Quốc tế Tân Cảng - Cái Mép |
Tầng 7 tòa nhà Saigon Newport, phường Tân Phước, thị xã Phú Mỹ |
Công nghiệp |
Bốc xếp hàng hóa cảng biển |
2,668 |
SCT |
85 |
Công ty Cổ phần dịch vụ XNK Nông lâm sản và phân bón Bà Rịa |
KCN Phú Mỹ I, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Giao thông vận tải |
Bốc xếp hàng hóa cảng biển |
1,314 |
SCT |
86 |
Công ty TNHH CS WIND Việt Nam |
KCN Phú Mỹ 1, huyện Tân Thành |
Công nghiệp |
Gia công cơ khí |
3,707 |
SCT |
87 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Dầu thực vật Tường An - Nhà máy dầu Phú Mỹ |
KCN Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
6,086 |
SCT |
88 |
CN Công ty TNHH MTV Dịch vụ khai thác Hải sản Biển Đông - Cảng cá Cát lở Vũng Tàu |
Số 1007/34 đường 30/4, TP Vũng Tàu |
Công nghiệp |
Hoạt động khí tượng thủy văn |
1,726 |
SCT |
89 |
Chi nhánh Công ty TNHH LIXIL Việt Nam tại Bà Rịa - Vũng Tàu |
KCN Mỹ Xuân A, phường Mỹ Xuân |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
1,867 |
SCT |
90 |
Công ty TNHH Chế biến Bột mỳ Mê Kông |
Đường số 13, KCN Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ |
Công nghiệp |
Xay xát |
2,844 |
SCT |
91 |
Công ty TNHH MTV Thép tấm lá Phú Mỹ - VNSTEEL |
KCN Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
8,102 |
SCT |
92 |
Công ty TNHH Nhôm Toàn Cầu Việt Nam |
KCN Mỹ Xuân B1, huyện Tân Thành |
Công nghiệp |
Rèn, dập, ép và cán kim loại |
27,162 |
SCT |
93 |
Công ty Cổ phần SOP Phú Mỹ |
Đường số 5, KCN Mỹ Xuân A, phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm hóa chất khác chưa được phân vào đâu |
1,360 |
SCT |
94 |
Công ty TNHH Tôn Pomina |
Khu công nghiệp Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
3,051 |
SCT |
95 |
Công ty Cổ phần Dịch vụ lắp đặt, Vận hành và Bảo dưỡng công trình Dầu khí Biển PTSC |
Số 65A đường 30/4, phường Thắng Nhất, thành phố Vũng Tàu |
Công nghiệp |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
4,185 |
SCT |
96 |
Công ty Cổ phần Năng lượng Châu Đức |
Thôn Sông Xoài 5, xã Láng Lớn, huyện Châu Đức |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
1,009 |
SCT |
97 |
Công ty Cổ phần Cảng Cái Mép GEMADEP- TEREMINAL LINK |
Ấp Tân Lộc, phường Phước Hòa, thị xã Phú Mỹ |
Công nghiệp |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ liên quan đến vận tải ven biển và viễn dương |
1,369 |
SCT |
98 |
Công ty TNHH Kính nổi siêu trắng Phú Mỹ |
Đường D3, KCN Phú Mỹ II mở rộng, phường Tân Phước, thị xã Phú Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất thủy tinh phẳng và sản phẩm từ thủy tinh phẳng |
3,035 |
SCT |
99 |
Công ty Cổ phần bao bì Đạm Phú Mỹ |
Đường 1B, KCN Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ |
Công nghiệp |
|
1,104 |
SCT |
100 |
Nhà máy điện An Hội |
Thị trấn Côn Đảo, huyện Côn Đảo |
Công nghiệp |
Sản xuất điện |
5,764 |
SCT |
50. Thành phố Hồ Chí Minh |
||||||
1 |
Công ty TNHH Pouyuen Việt Nam |
D10/89, quốc lộ 1A, phường Tân Tạo, quận Bình Tân |
Công nghiệp |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
26,553 |
SCT |
2 |
Công ty TNHH Điện tử Samsung HCMC CE COMPLEX |
Lô I,11, đường D2, phường Tăng Nhơn Phú B, quận 9 |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
25,274 |
SCT |
3 |
Công ty Cổ phần Thép Thủ Đức - VNSTEEL |
Km9 xa lộ Hà Nội, phường Trường Thọ, quận Thủ Đức |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
17,312 |
SCT |
4 |
Công ty TNHH Intel Products Việt Nam |
Lô 12 đường D1, khu công nghệ cao, phường Tân Phú, quận 9 |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
37,160 |
SCT |
5 |
Công ty TNHH MTV Thuốc lá Sài Gòn |
Lô C45/1,C50/1 đường số 7, KCN Vĩnh Lộc, huyện Bình Chánh |
Công nghiệp |
Sản xuất thuốc lá |
5,570 |
SCT |
6 |
Tổng công ty Việt Thắng |
Số 127 đường Lê Văn Chí, phường Linh Trung, quận Thủ Đức |
Công nghiệp |
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) |
9,240 |
SCT |
7 |
Tổng công ty Cổ phần Phong Phú |
48 Tăng Nhơn Phú, khu phố 3, phường Tăng Nhơn Phú B, quận 9 |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
7,675 |
SCT |
8 |
Công ty TNHH Freetrend Industrial Việt Nam - Sepzone Linh Trung 1 |
Lô 22,34, 59,69, 79,85, KCX Linh Trung 1, phường Linh Trung, quận Thủ Đức |
Công nghiệp |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
1,172 |
SCT |
9 |
Chi nhánh công ty cổ phần xi măng Hà Tiên 1, trạm nghiền Phú Hữu |
Tổ 8, khu phố 4, phường Phú Hữu, quận 9 |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
10,017 |
SCT |
10 |
Cảng hàng không quốc tế Tân Sơn Nhất - TCT Cảng Hàng không Việt Nam |
Sân bay Tân Sơn Nhất, số 58 Trường Sơn, phường 2, quận Tân Bình |
Giao thông vận tải |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không |
4,046 |
SCT |
11 |
Công ty TNHH MTV Tổng công ty Tân Cảng Sài Gòn |
Số 722 Điện Biên Phủ, quận Bình Thạnh (Số 1295B đường Nguyễn Thị Định, khu phố 3, P.Cát Lái, quận 2) |
Giao thông vận tải |
Bốc xếp hàng hóa cảng biển |
9,060 |
SCT |
12 |
Công ty TNHH Vincom Retail Miền Nam |
72 Lê Thánh Tôn và 45A Lý Tự Trọng, phường Bến Nghé, quận 1 |
Công trình xây dựng |
Trung tâm thương mại |
2,343 |
SCT |
13 |
Công ty TNHH Việt Nam Samho |
1243 tỉnh lộ 8, ấp Thạch An, xã Trung An, huyện Củ Chi |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
5,512 |
SCT |
14 |
Công ty cổ phần sản xuất Nhựa Duy Tân |
298 Hồ Học Lãm, phường An Lạc, quận Bình Tân |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ plastic |
4,953 |
SCT |
15 |
Công ty cổ phần Sợi Thế Kỷ |
B1,1 KCN Tây Bắc, huyện Củ Chi |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
6,025 |
SCT |
16 |
Chi nhánh công ty cổ phần xi măng Thăng Long |
Lô A3, KCN Hiệp Phước, xã Long Thới, huyện Nhà Bè |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
3,200 |
SCT |
17 |
Công ty cổ phần dệt may đầu tư thương mại Thành Công |
Số 36 Tây Thạnh, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
4,921 |
SCT |
18 |
Công ty TNHH nhà máy bia Heineken Việt Nam |
170 đường Lê Văn Khương, phường Thới An, quận 12 |
Công nghiệp |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
4,353 |
SCT |
19 |
Công ty TNHH MTV xi măng Hạ Long |
Lô C25, KCN Hiệp Phước, xã Hiệp Phước, huyện Nhà Bè |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
6,242 |
SCT |
20 |
Công ty TNHH Freetrend Industrial A Việt Nam - Sepzone Linh Trung 2 |
Lô 10,13, 26,37, KCX Linh Trung 2, phường Bình Chiểu, quận Thủ Đức |
Công nghiệp |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
5,404 |
SCT |
21 |
Công ty TNHH MTV Phát triển công viên phần mềm Quang Trung |
Khu công viên phần mềm Quang trung, quốc lộ 1A, khu phố 2, phường Tân Chánh Hiệp, quận 12 |
Công nghiệp |
Cổng thông tin |
5,755 |
SCT |
22 |
Nhà máy nước Thủ Đức - tổng công ty cấp nước Sài Gòn - TNHH MTV |
Số 2 đường Lê Văn Chí, phường Linh Trung, quận Thủ Đức |
Công nghiệp |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
5,429 |
SCT |
23 |
Công ty TNHH Air Liquide Việt Nam |
Lô I2A, khu công nghệ cao, quận 9 |
Công nghiệp |
Sản xuất hóa chất cơ bản khác |
8,451 |
SCT |
24 |
Công ty TNHH Nidec Sankyo Việt Nam |
Lô I1, N1, khu công nghệ cao, phường Tân Phú, quận 9 |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4,913 |
SCT |
25 |
Nhà máy xi măng TAFICO - công ty cổ phần xi măng FICO Tây Ninh |
Lô A5B KCN Hiệp Phước, xã Long Thới, huyện Nhà Bè |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
3,568 |
SCT |
26 |
Công ty TNHH Nhựa Long Thành |
135A Hồ Học Lãm, phường An Lạc, quận Bình Tân |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2,649 |
SCT |
27 |
Công ty TNHH Giấy Xuân Mai |
Lô C6 KCN Hiệp Phước, xã Hiệp Phước, huyện Nhà Bè |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy |
7,376 |
SCT |
28 |
Nhà máy Bia Sài Gòn Củ Chi, chi nhánh tổng công ty cổ phần Bia rượu NGK Sài Gòn |
Khu C1, đường D3, KCN Tây Bắc, huyện Củ Chi |
Công nghiệp |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
2,440 |
SCT |
29 |
Công ty TNHH Furukawa Automotive Parts Việt Nam |
Khu AP, Lô số 37 A, 38A, 39, 50, 51B, 52B, đường 14, KCX Tân Thuận, quận 7 |
Công nghiệp |
Sản xuất khác chưa biết phân vào đâu |
4,958 |
SCT |
30 |
Công ty TNHH Sài Gòn Boulevard Complex - Khách sạn Intercontinental Saigon |
39 Lê Duẩn, phường Bến Nghé, quận 1 |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
2,650 |
SCT |
31 |
Công ty Liên doanh TNHH Crown Saigon |
Xa lộ Hà Nội, phường Hiệp Phú, quận 9 |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
3,823 |
SCT |
32 |
Công ty Xi măng Chinfon, nhà máy nghiền clinker Hiệp Phước |
Lô A7 KCN Hiệp Phước, xã Long Thới, huyện Nhà Bè |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
2,242 |
SCT |
33 |
Công ty TNHH Sài Gòn Precision - Sepzone Linh Trung 1 |
Lô 15,17,19a, đường số 2, KCX Linh Trung 1, phường Linh Trung, quận Thủ Đức |
Công nghiệp |
Sản xuất khác chưa biết phân vào đâu |
1,007 |
SCT |
34 |
Công ty TNHH Aeon Việt Nam - AEON Bình Tân |
Số 1, đường số 17A, KP11, phường Bình Trị Đông, quận Bình Tân |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh buôn bán |
2,400 |
SCT |
35 |
Công ty cổ phần phát triển Sài Gòn |
Số 65 đường 12, khu phố Long Sơn, phường Long Bình, quận 9 |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
3,088 |
SCT |
36 |
Công ty TNHH RKW Việt Nam |
Lô 22 đường số 3, KCN Tân Tạo, phường Tân Tạo, quận Bình Tân |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ plastic |
3,290 |
SCT |
37 |
Công ty cổ phần bao bì Nhựa Tân Tiến |
Lô II,4, 5,10,11, đường số 13, nhóm CN II, KCN Tân Bình, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú |
Công nghiệp |
Sản xuất bao bì từ plastic |
4,149 |
SCT |
38 |
Công ty TNHH MTV tổng công ty 28 |
03 Nguyễn Oanh, phường 10, quận Gò Vấp |
Công nghiệp |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
2,766 |
SCT |
39 |
Công ty TNHH Siam City Cement (Việt Nam) - Trạm nghiền Hiệp Phước |
Lô A1, KCN Hiệp Phước, xã Long Thới, huyện Nhà Bè |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
3,185 |
SCT |
40 |
Chi nhánh công ty TNHH Dầu thực vật Cái Lân tại Hiệp Phước TP HCM |
Lô C21 KCN Hiệp Phước, xã Hiệp Phước, huyện Nhà Bè |
Công nghiệp |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
4,183 |
SCT |
41 |
Công ty TNHH Nidec Việt Nam Corporation |
Lô II,N2 khu công nghệ cao, phường Tân Phú, quận 9 |
Công nghiệp |
Sản xuất mô tơ, máy phát |
4,993 |
SCT |
42 |
Chi nhánh công ty TNHH Keppel Land Watco II |
Số 67 Lê Lợi, phường Bến Nghé, quận 1 |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh buôn bán |
3,854 |
SCT |
43 |
Công ty TNHH Jabil Việt Nam |
Lô 18, khu công nghệ cao, phường Tân Phú, quận 9 |
Công nghiệp |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
6,572 |
SCT |
44 |
Công ty TNHH nước giải khát Suntory PepsiCo Việt Nam |
Đường Lê Văn Khương, phường Thới An, quận 12 |
Công nghiệp |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
3,312 |
SCT |
45 |
Công ty TNHH nước giải khát COCACOLA Việt Nam |
485 xa lộ Hà Nội, phường Linh Trung, quận Thủ Đức |
Công nghiệp |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
3,418 |
SCT |
46 |
Công ty TNHH Aeon Việt Nam |
Số 30 Bờ Bao Tân Thắng, phường Sơn Kỳ, quận Tân Phú |
Công trình xây dựng |
Bán buôn tổng hợp |
3,934 |
SCT |
47 |
Công ty TNHH quản lý và khai thác bất động sản REE |
Số 364 đường Cộng Hòa, phường 13, quận Tân Bình |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
1,762 |
SCT |
48 |
Công ty TNHH Worldon Việt Nam - KCN Đông Nam VRG |
Lô D1, đường D4, KCN Đông Nam, xã Hòa Phú, huyện Củ Chi |
Công nghiệp |
Sản xuất hàng may mặc (trừ trang phục) |
4,778 |
SCT |
49 |
Công ty TNHH Nissei Electric Việt Nam - Sepzone Linh Trung 1 |
Lô 95,98, KCX Linh Trung 1, phường Linh Trung, quận Thủ Đức |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
3,538 |
SCT |
50 |
Công ty TNHH Woodworth Wooden (VN) |
Tỉnh lộ 8, ấp 12, xã Tân Thạch Đông, huyện Củ Chi |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm khác từ gỗ |
2,189 |
SCT |
51 |
Công ty TNHH quốc tế Unilever Viet Nam |
Lô số A2,3, KCN Tây Bắc, huyện Củ Chi |
Công nghiệp |
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
3,550 |
SCT |
52 |
Nhà máy nước Tân Hiệp, tổng công ty cấp nước Sài Gòn, TNHH MTV |
Số 64, ấp Thới Tây 1, xã Tân Hiệp, huyện Hóc Môn |
Công nghiệp |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
1,917 |
SCT |
53 |
Công ty TNHH Bitexco, văn phòng CN, công ty TNHH tập đoàn Bitexco TP.HCM |
Tầng 48 Bitexco Financial Tower, số 45 Ngô Đức Kế, phường Bến Nghé, quận 1 |
Công trình xây dựng |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
2,340 |
SCT |
54 |
Công ty TNHH Việt Nam Paiho |
Lô 30, 32 đường số 3, KCN Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
1,991 |
SCT |
55 |
Chi nhánh công ty cổ phần Đại Đồng Tiến |
Số 948 Hương lộ 2, phường Bình Trị Đông A, quận Bình Tân |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ plastic |
1,705 |
SCT |
56 |
Công ty cổ phần Đầu tư Times Square Việt Nam |
Số 22,36 Nguyễn Huệ & 57,69F Đồng Khởi, phường Bến Nghé, quận 1 |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh dịch vụ |
1,867 |
SCT |
57 |
Công ty TNHH Sản xuất, thương mại, dịch vụ Thịnh Khang |
Lô số 14,16 đường số 3, KCN Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2,311 |
SCT |
58 |
Công ty TNHH Dệt Việt Phú |
Số 127 đường Lê Văn Chí, phường Linh Trung, quận Thủ Đức |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
3,374 |
SCT |
59 |
Công ty cổ phần phát triển khu phức hợp thương mại VIETSIN |
1058 Nguyễn Văn Linh, KP1, phường Tân Phong, quận 7 |
Công trình xây dựng |
Thương mại dịch vụ |
1,600 |
SCT |
60 |
Công ty TNHH Yujin Vina - Sepzone Linh Trung 1 |
Lô 71,74, KCX Linh Trung 1, phường Linh Trung, quận Thủ Đức |
Công nghiệp |
Sản xuất khác chưa biết phân vào đâu |
2,778 |
SCT |
61 |
Công ty TNHH Nhựa Tân Lập Thành |
Số 322A Hồ Ngọc Lãm, KP3, phường An Lạc, quận Bình Tân |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1,318 |
SCT |
62 |
Công ty TNHH Sản xuất - Thương mại Chấn Sinh |
38/35B Hưng Nhơn, ấp 2, xã Tân Kiên, huyện Bình Chánh |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1,780 |
SCT |
63 |
Trạm bơm Hòa Phú - Nhà máy nước Tân Hiệp - Tổng công ty cấp Nước Sài Gòn TNHH MTV |
367 Bến Than, ấp 1A, xã Hòa Phú, huyện Củ Chi |
Công nghiệp |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3,585 |
SCT |
64 |
Chi nhánh Tổng công ty cổ phần Bia rượu NGK Sài Gòn - Nhà máy Bia Sài Gòn Nguyễn Chí Thanh |
187 Nguyễn Chí Thanh, phường 12, quận 5 |
Công nghiệp |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1,547 |
SCT |
65 |
Nhà máy B.O.O nước Thủ Đức - Công ty Cổ phần B.O.O nước Thủ Đức |
479 xa lộ Hà Nội, phường Linh Trung, quận Thủ Đức |
Công nghiệp |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
1,399 |
SCT |
66 |
Công ty TNHH Sung Shin - Sepzone Linh Trung 1 |
Lô 112,116, phường Linh Trung, quận Thủ Đức |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
1,389 |
SCT |
67 |
Công ty TNHH phát triển Phú Mỹ Hưng |
101 Tôn Dật Tiên, phường Tân Phú, quận 7 (Khu CR1&2 Shopping Mall khu A) |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
2,807 |
SCT |
68 |
Trung tâm mạng lưới mobifone Miền Nam |
MM18 Trường Sơn, phường 14, quận 10 |
Công nghiệp |
Viễn thông |
2,290 |
SCT |
69 |
Công ty liên doanh Đại Dương - Khách sạn Sheraton Saigon |
80 Đông Du, phường Bến Nghé, quận 1 |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
1,244 |
SCT |
70 |
Công ty TNHH MTV KIDO |
Lô A2,7, đường số N4, KCN Tây Bắc Củ Chi, ấp Cây Sộp, xã Tân An Hội, huyện Củ Chi |
Công nghiệp |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
2,321 |
SCT |
71 |
Công ty TNHH Hong Ik Vina |
Số 18 đường 18, KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7 |
Công nghiệp |
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn |
1,507 |
SCT |
72 |
Công ty TNHH Mtex (Việt Nam) |
Đường số 18, KCX Tân Thuận, quận 7 |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1,905 |
SCT |
73 |
Trạm bơm lưu vực Nhiêu lộc Thị Nghè - Công ty TNHH MTV Thoát nước đô thị |
Số 10 Nguyễn Hữu Cảnh, phường 19, quận Bình Thạnh |
Công nghiệp |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
1,662 |
SCT |
74 |
Chi nhánh công ty cổ phần công nghiệp dịch vụ thương mại Ngọc Nghĩa - Nhà máy Nhựa số 2 |
Lô số B1,8, KCN Tây Bắc, Củ Chi, Tân An Hội, huyện Củ Chi |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
3,467 |
SCT |
75 |
Công ty TNHH UACJ Foundry & Forging Viet Nam |
Lô số 01,03,05~13, đường số 16, KCX Tân Thuận, quận 7 |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
1,570 |
SCT |
76 |
Công ty TNHH Trung tâm thương mại Lotte Việt Nam - Chi nhánh Quận 7 |
469 Nguyễn Hữu Thọ, phường Tân Phong, quận 7 |
Công trình xây dựng |
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
1,493 |
SCT |
77 |
Bệnh viện đại học Y Dược TP HCM |
215 Hồng Bàng, phường 11, quận 5 |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
2,100 |
SCT |
78 |
Công ty TNHH Nidec Copal Precision Việt Nam |
Lô I-1D-1, đường N1, khu công nghệ cao, phường Tân Phú, thành phố Thủ Đức |
Công nghiệp |
Sản xuất mô tơ, máy phát |
1,998 |
SCT |
79 |
Công ty TNHH Sài Gòn Precision - Cơ sở 2 Sepzone Linh Trung 2 |
Lô 84,85,86b, đường A, KCX Linh Trung 2, phường Bình Chiểu, quận Thủ Đức |
Công nghiệp |
Sản xuất khác chưa biết phân vào đâu |
2,254 |
SCT |
80 |
Xí nghiệp Cao su Hóc Môn |
Quốc lộ 1A, khu phố 2, phường Tân Thới Hiệp, quận 12 |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
1,526 |
SCT |
81 |
Công ty quản lý và kinh doanh chợ Bình Điền |
Đại lộ Nguyễn Văn Linh, khu phố 6, phường 7, quận 8 |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
830 |
SCT |
82 |
Công ty TNHH MTV Kỹ nghệ súc sản (Vissan) |
420 Nơ Trang Long, phường 13, quận Bình Thạnh |
Công nghiệp |
Sản xuất chế biến thực phẩm |
2,041 |
SCT |
83 |
Công ty cổ phần phát triển A&B |
Số 76 Lê Lai, phường Bến Thành, quận 1 |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
652 |
SCT |
84 |
Tổng công ty mạng lưới Viettel - Chi nhánh trung tâm Viễn thông Quân đội |
Số 158/2A Hoàng Hoa Thám, phường 12, quận Tân Bình |
Công nghiệp |
Viễn thông |
7,037 |
SCT |
85 |
Nhà máy sữa Sài Gòn - Chi nhánh Công ty cổ phần sữa Việt Nam |
Lô 1,18, khu G1, KCN Tân Thới Hiệp, Hương lộ 80, phường Hiệp Thành, quận 12 |
Công nghiệp |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
2,138 |
SCT |
86 |
Công ty cổ phần Eternal Prowess |
Số 2969, 2971 quốc lộ 1A, phường Tân Thới Nhất, quận 12 |
Công nghiệp |
Sản xuất hàng may mặc (trừ trang phục) |
1,543 |
SCT |
87 |
Công ty cổ phần Trung tâm thương mại Lotte Việt Nam - Chi nhánh Gò Vấp |
Số 18 Phan Văn Trị, phường 10, quận Gò Vấp |
Công trình xây dựng |
Bán buôn thực phẩm khác |
1,154 |
SCT |
88 |
Công ty TNHH Hansae Việt Nam |
Đường N4, KCN Tây Bắc, xã Tân An Hội, huyện Củ Chi |
Công nghiệp |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1,295 |
SCT |
89 |
Công ty TNHH Cổ phần Sanofi Việt Nam |
Lô I,8,2, đường D8, khu công nghệ cao, phường Long Thanh Mỹ, quận 9 |
Công nghiệp |
Sản xuất bao bì từ plastic |
1,956 |
SCT |
90 |
Công ty TNHH USG Boral Gypsum VieTNam |
Lô B3A KCN Hiệp Phước, huyện Nhà Bè |
Công nghiệp |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
1,056 |
SCT |
91 |
Công ty TNHH Pico Sài Gòn |
Số 20 đường Cộng Hòa, phường 12, quận Tân Bình |
Công trình xây dựng |
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
1,118 |
SCT |
92 |
Chi nhánh công ty Cổ phần Viễn thông FPT |
Lô 37,39A, đường 19, KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7 |
Công nghiệp |
Viễn thông |
4,506 |
SCT |
93 |
Công ty TNHH Taisun Việt Nam |
Lô A1,6, đường số N5, KCN Tây Bắc, huyện Củ Chi |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy |
1,301 |
SCT |
94 |
Công ty TNHH THEODORE ALEXANDER HCM - SEPZONE Linh Trung 2 |
Lô 50,57, KCX Linh Trung 2, phường Bình Chiểu, quận Thủ Đức |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1,334 |
SCT |
95 |
Công ty TNHH khách sạn Grand Imperial saigon |
Số 101 Hai Bà Trưng, phường Bến Nghé, quận 1 |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
914 |
SCT |
96 |
Công ty TNHH MTV suất ăn hàng không Việt Nam |
Sân bay Tân Sơn Nhất, phường 2, quận Tân Bình |
Công trình xây dựng |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ liên quan đến vận tải hàng không |
1,005 |
SCT |
97 |
Công ty liên doanh hữu hạn Khách sạn Chains Caravelle |
Số 19, 23 công trường Lam Sơn, phường Bến Nghé, quận 1 |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
1,201 |
SCT |
98 |
Công ty TNHH Fei Yueh Việt Nam |
Số 235 Nguyễn Văn Cừ, phường Nguyễn Cư Trinh, quận 1 |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
1,452 |
SCT |
99 |
Công ty TNHH Greystones Data System Việt Nam- Sepzone Linh Trung 2 |
Lô số 62a, đường B, KCX Linh Trung 2, phường Bình Chiểu, quận Thủ Đức |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1,260 |
SCT |
100 |
Công ty liên doanh khách sạn Saigon INN - Khách sạn New World Sài Gòn |
Số 76 Lê Lai, phường Bến Thành, quận 1 |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
838 |
SCT |
101 |
Công ty cổ phần phát triển nhà Daewon - Thủ Đức |
Thửa 60, 84, bản đồ 37, phường An Phú, quận 2 |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
1,083 |
SCT |
102 |
Bệnh viện nhân dân 115 |
520 Nguyễn Tri Phương, quận 10 |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
1,054 |
SCT |
103 |
Công ty TNHH Nidec Servo VieTNam |
Lô I1.3,N1, khu công nghệ cao, phường Tân Phú, quận 9 |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1,817 |
SCT |
104 |
Công ty TNHH Tech-Link Silicones VN |
Lô 05b,07a, đường số 15 KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7 |
Công nghiệp |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2,352 |
SCT |
105 |
Chi nhánh công ty cổ phần Đầu tư Long Biên |
Cổng số 6, sân bay TSN (trạm Long Biên 4) Tân Sơn, phường 4, quận Tân Bình |
Công trình xây dựng |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
916 |
SCT |
106 |
Chi nhánh công ty TNHH MTV An Phú |
43 đường Thảo Điền, phường Thảo Điền, quận 2 |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
859 |
SCT |
107 |
Công ty cổ phần Hùng Vương |
126 Hùng Vương, phường 12, quận 5 |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
905 |
SCT |
108 |
Công ty TNHH Hoàn Vũ Việt Nam |
297 đường Lê Minh Nhựt, ấp Xóm Huế, xã Tân An Hội, huyện Củ Chi |
Công nghiệp |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1,529 |
SCT |
109 |
Công ty TNHH Keppel Land Watco I - Khách sạn SAIGON CENTRE Tháp 1 |
Số 65 Lê Lợi, phường Bến Nghé, quận 1 |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh dịch vụ |
679 |
SCT |
110 |
Công ty cổ phần hỗ trợ Công nghiệp Phước Nguyên (Công ty TNHH MTV AUREUMAEX PRESCISION PLASTICS) |
Lô HT,3,2, đường D2, khu công nghệ cao, phường Tăng Nhơn Phú B, quận 9 |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1,179 |
SCT |
111 |
Nhà máy sữa Trường Thọ - Công ty Cổ phần sữa Việt Nam |
32 Đặng Văn Bi, phường Trường Thọ, quận Thủ Đức |
Công nghiệp |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1,225 |
SCT |
112 |
Công ty TNHH MERCEDES-BENZ Việt Nam |
693 Quang Trung, phường 12, quận Gò Vấp |
Công nghiệp |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
1,100 |
SCT |
113 |
Chi nhánh Tổng công ty Máy động lực và máy nông nghiệp Việt Nam - Nhà máy Đúc |
Lô B15, khu B, KCN Hiệp Phước, huyện Nhà Bè |
Công trình xây dựng |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
1,990 |
SCT |
114 |
Công ty TNHH Sonion Viet Nam |
Lô 13,9 khu công nghệ cao, phường Tân Phú, quận 9 |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1,345 |
SCT |
115 |
Công ty TNHH Sản xuất - Thương mại Việt Thành |
TTN8, đường số 29, KP5, phường Tân Thới Nhất, quận 12 |
Công nghiệp |
Sản xuất plastic nguyên sinh |
1,130 |
SCT |
116 |
Công ty TNHH E-Mart Việt Nam |
366 Phan Văn Trị, phường 5, quận Gò Vấp |
Công trình xây dựng |
Bán buôn thực phẩm khác |
1,053 |
SCT |
117 |
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu Nam Thái Sơn |
934 D3 đường D, cụm 2, KCN Cát Lái, phường Thạnh Mỹ Lợi, quận 2 |
Công nghiệp |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
1,217 |
SCT |
118 |
Công ty TNHH MTV Dệt may 7 |
109A Trần Văn Dư, phường 13, quận Tân Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất hàng may mặc (trừ trang phục) |
1,500 |
SCT |
119 |
Công ty TNHH Xử lý Chất thải Việt Nam |
Xã Đa Phước, huyện Bình Chánh |
Công nghiệp |
Xử lý và tiêu hủy rác thải |
1,606 |
SCT |
120 |
Công ty TNHH Tân Vĩnh Phát |
Số 170 quốc lộ 1, phường Tân Thới Nhất, quận 12 |
Công nghiệp |
Sản xuất hàng dệt khác |
1,250 |
SCT |
121 |
Công ty kiên doanh khách sạn Saigon Riverside |
Số 8,15 Tôn Đức Thắng, phường Bến Nghé, quận 1 |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
838 |
SCT |
122 |
Công ty cổ phần Sài Gòn Food (Đổi tên từ công ty cổ phần Hải Sản S.G (Saigon Fisco)) |
Lô C24,24B/II, C25/II, đường 2F, KCN Vĩnh Lộc, xã Vĩnh Lộc A, huyện Bình Chánh |
Công nghiệp |
Sản xuất thực phẩm khác chưa biết phân vào đâu |
1,827 |
SCT |
123 |
Công ty TNHH công nghiệp JYE SHING-Sepzone Linh Trung 1 |
Lô 107,111, KCX Linh Trung 1, phường Linh Trung, quận Thủ Đức |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
1,054 |
SCT |
124 |
Công ty cổ phần Cát Lợi |
934 D2, đường D, KCN Cát Lái, phường Thạnh Mỹ Lợi, quận 2 |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1,496 |
SCT |
125 |
Bệnh viện 175 |
786 Nguyễn Kiệm, phường 3, quận Gò Vấp |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
2,605 |
SCT |
126 |
Đài truyền hình Thành phố Hồ Chí Minh |
Số 9 Nguyễn Thị Minh Khai, quận 1 |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của trụ sở văn phòng |
978 |
SCT |
127 |
Công ty TNHH Saint - Gobain VieTNam |
Lô C23B đường số 11, KCN Hiệp Phước, xã Hiệp Phước, huyện Nhà Bè |
Công nghiệp |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
1,107 |
SCT |
128 |
Công ty TNHH Luks Land VieTNam |
Số 37 Tôn Đức Thắng, phường Bến Nghé, quận 1 |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
897 |
SCT |
129 |
Công ty TNHH Y tế Viễn Đông VieTNam (Bệnh viện FV) |
Số 6 Nguyễn Lương Bằng, phường Tân Phú, quận 7 |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
1,266 |
SCT |
130 |
Công ty Cổ phần Sun Wah Properties (Việt Nam) |
115 Nguyễn Huệ, phường Bến Nghé, quận 1 |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
840 |
SCT |
131 |
Công ty TNHH Sheico Việt Nam - KCN Đông Nam VRG |
Lô L1, đường N5, KCN Đông Nam, xã Bình Mỹ, huyện Củ Chi |
Công nghiệp |
Sản xuất hàng may mặc (trừ trang phục) |
1,632 |
SCT |
132 |
Công ty cổ phần Sao Phương Nam |
Số 72,74 Nguyễn Thị Minh Khai, phường 6, quận 3 |
Công trình xây dựng |
Trung tâm thương mại, khu phức hợp |
834 |
SCT |
133 |
Công ty TNHH bao bì Alpla Việt Nam - KCN Đông Nam VRG |
Lô B2,B4, đường D4, KCN Đông Nam, xã Hòa Phú, huyện Củ Chi |
Công nghiệp |
Sản xuất bao bì từ plastic |
1,656 |
SCT |
134 |
Công ty TNHH Vina Wood - Sepzone Linh Trung 2 |
Lô số 38,43, KCX Linh Trung 2, phường Bình Chiểu, quận Thủ Đức |
Công nghiệp |
Chế biến gỗ và các sản phẩm từ gỗ |
1,155 |
SCT |
135 |
Đại học quốc tế RMIT Việt Nam |
702 đường Nguyễn Văn Linh, phường Tân Phong, quận 7 |
Công trình xây dựng |
Giáo dục đại học |
1,517 |
SCT |
136 |
Công ty TNHH đầu tư kinh doanh Phương Oanh |
10/10 quốc lộ 1 A, khu phố 3, phường Bình Hưng Hòa B, quận Bình Tân |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị) |
1,906 |
SCT |
137 |
Công ty TNHH MTV khách sạn quốc tế Bình Minh (Khách sạn Pullman Sài Gòn Centre) |
148 Trần Hưng Đạo, phường Nguyễn Cư Trinh, quận 1 |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
666 |
SCT |
138 |
Công ty TNHH Juki (VieTNam) |
Số 5 đường 5, KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7 |
Công trình xây dựng |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng |
2,213 |
SCT |
139 |
Công ty cổ phần địa ốc và xây dựng S.S.G2 |
12 Quốc Hương, phường Thảo Điền, quận 2 |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
576 |
SCT |
140 |
Công ty TNHH thực phẩm Vạn Đức |
C27/II đường số 2, KCN Vĩnh Lộc, huyện Bình Chánh |
Công nghiệp |
Sản xuất chế biến thực phẩm |
1,285 |
SCT |
141 |
Công ty cổ phần đầu tư Bệnh viện Xuyên Á |
42, quốc lộ 22, ấp Chợ, xã Tân Phú Trung, huyện Củ Chi |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
1,330 |
SCT |
142 |
Công ty TNHH liên doanh khách sạn Plaza |
17 Lê Duẩn, phường Bến Nghé, quận 1 |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
678 |
SCT |
143 |
Công ty TNHH bệnh viện Quốc tế City |
Số 3 đường 17A, phường Bình Trị Đông B, quận Bình Tân |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
1,114 |
SCT |
144 |
Công ty TNHH thương mại & dịch vụ siêu thị Big C An Lạc |
1231 quốc lộ 1A, khu phố 5, phường Bình Trị Đông B, quận Bình Tân |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh buôn bán |
875 |
SCT |
145 |
Công ty TNHH đầu tư bất động sản New Plan |
Số 1/1 Trường Chinh, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
726 |
SCT |
146 |
Công ty TNHH trung tâm thương mại Lotte Việt Nam - Lotte Mart Phú Thọ |
968 đường 3/2, phường 15, quận 11 |
Công trình xây dựng |
Bán buôn và bán lẻ |
637 |
SCT |
147 |
Công ty cổ phần đầu tư hạ tầng và đô thị Dầu Khí |
Số 12 Tân Trào, phường Tân Phú, quận 7 |
Công trình xây dựng |
Hoạt động kinh doanh bất động sản |
828 |
SCT |
148 |
Công ty TNHH MM Mega Market (Việt Nam) |
Khu B, khu đô thị mới An Phú, An Khánh, phường An Phú, quận 2 |
Công trình xây dựng |
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
1,018 |
SCT |
149 |
Ban quản lý cao ốc văn phòng - Tổng công ty điện lực TP HCM - TNHH MTV |
35 Tôn Đức Thắng, phường Bến Nghé, quận 1 |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh dịch vụ |
609 |
SCT |
150 |
Công ty cổ phần đầu tư Nguyên Vũ |
Số 106 đường Nguyễn Văn Trỗi, phường 8, quận Phú Nhuận |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
685 |
SCT |
151 |
Công ty cổ phần quản lý bất động sản Bình Minh |
Tầng G, Tòa nhà The Manor, số 91 đường Nguyễn Hữu Cảnh, phường 22, quận Bình Thạnh |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
706 |
SCT |
152 |
Bệnh viện Nhi đồng 1 |
341 Sư Vạn Hạnh, phường 10, quận 10 |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
784 |
SCT |
153 |
Công ty cổ phần Bảo Gia |
Số 184 đường Lê Đại Hành, phường 15, quận 11 |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
1,377 |
SCT |
154 |
Tổng công ty Khí Việt Nam - Công ty cổ phần |
Tòa nhà PV Gas Tower, số 673, Nguyễn Hữu Thọ, xã Phước kiểng, huyện Nhà Bè |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của trụ sở văn phòng |
823 |
SCT |
155 |
Công ty cổ phần thép Á Châu |
Lô B6 KCN Hiệp Phước, xã Hiệp Phước, huyện Nhà Bè |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
4,299 |
SCT |
156 |
Tổng công ty xây dựng số 1 - TNHH MTV |
111 A Pasteur, phường Bến Nghé, quận 1 |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
639 |
SCT |
157 |
Công ty TNHH MTV quản lý kinh doanh nhà TP HCM |
138,142 Hai Bà Trưng, quận 1 |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
645 |
SCT |
158 |
Bệnh viện Hùng Vương |
128 Hồng Bàng, phường 12, quận 5 |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
998 |
SCT |
159 |
Công ty TNHH dịch vụ Mai Thành |
9,11 Tôn Đức Thắng, phường Bến Nghé, quận 1 |
Công trình xây dựng |
Trung tâm thương mại |
542 |
SCT |
160 |
Bệnh viện Bệnh Nhiệt đới |
764 Võ Văn Kiệt, phường 1, quận 5 |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
716 |
SCT |
161 |
Công ty cổ phần Bệnh viện đa khoa tư nhân Triều An |
425 Kinh Dương Vương, phường 1, quận Bình Tân |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
624 |
SCT |
162 |
Bệnh viện đa khoa khu vực Củ Chi |
Số 9A đường Nguyễn Văn Hoài, ấp Bàu Tre 2, xã Tân An Hội, huyện Củ Chi |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
545 |
SCT |
163 |
Công ty cổ phần Bông Thiên Hà |
Lô C4,2, đường N8, KCN Tân Phú Trung, xã Tân Phú Trung, huyện Củ Chi |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
2,176 |
SCT |
164 |
Công ty cổ phần ACECOOK Việt Nam |
Lô II,4, đường số 8, nhóm CN II, KCN Tân Bình, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú |
Công nghiệp |
Sản xuất chế biến thực phẩm |
1,644 |
SCT |
165 |
Chi nhánh Công ty cổ phần Bệnh viện đa khoa Quốc tế Vinmec - Bệnh viện đa khoa Quốc tế Vinmec Central Park |
720A Điện Biên Phủ, phường 22, quận Bình Thạnh |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
1,016 |
SCT |
166 |
Tập đoàn Công nghiệp Viễn thông Quân đội |
285 Cách Mạng Tháng Tám, phường 12, quận 10 |
Công trình xây dựng |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng |
1,314 |
SCT |
167 |
Công ty TNHH ngôi nhà Đức TP.HCM |
Số 33 Lê Duẩn, phường Bến Nghé, quận 1 |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh, dịch vụ |
887 |
SCT |
168 |
Bệnh viện Bình Dân |
371 Điện Biên Phủ, phường 4, quận 3 |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh, dịch vụ |
551 |
SCT |
169 |
Bệnh viện Nguyễn Tri Phương |
493 Nguyễn Trãi, phường 8, quận 5 |
Công trình xây dựng |
Hoạt động bệnh viện |
966 |
SCT |
170 |
Công ty cổ phần kim loại MGK |
Lô số 17 đường số 8, KCN Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm kim loại |
3,306 |
SCT |
171 |
Công ty TNHH xuất nhập khẩu Thải Hồng |
258 Trần Đại Nghĩa, KP4, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân |
Công nghiệp |
Sản xuất đồ nhựa gia dụng |
1,094 |
SCT |
172 |
Công ty TNHH Sản xuất - Thương mại - Dịch vụ Nhựa Tân Hiệp Hưng |
Lô 28B đường số 7, KCN Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân |
Công nghiệp |
Sản xuất đồ nhựa gia dụng |
1,021 |
SCT |
173 |
Công ty cổ phần Tập đoàn Thiên Long |
Lô 6,8,10,12, đường số 3, KCN Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm bút viết |
1,242 |
SCT |
174 |
Công ty cổ phần Giải pháp Thương mại ABA |
Lô 18,20, đường Trung Tâm, KCN Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh buôn bán |
895 |
SCT |
175 |
Công ty TNHH L.S PACK |
Lô A2,2, KCN Tây Bắc Củ Chi, huyện Củ Chi |
Công nghiệp |
Sản xuất mỹ phẩm |
1,177 |
SCT |
176 |
Công ty cổ phần kỹ nghệ Đô Thành |
Ấp 12, xã Tân Thạnh Đông, huyện Củ Chi |
Công nghiệp |
Sản xuất từ nhựa, plastic |
1,279 |
SCT |
177 |
Chi nhánh dây cáp điện xe ôtô, công ty TNHH YAZAKI EDS Việt Nam |
Lô C3,2, khu C3, KCN Tân Phú Trung, xã Tân Phú Trung, huyện Củ Chi |
Công nghiệp |
Sản xuất dây cáp điện cho ô tô |
1,491 |
SCT |
178 |
Công ty cổ phần Cơ khí Xây dựng Giao thông |
429/4 song hành xa lộ Hà Nội, KP7, phường Trường Thọ, quận Thủ Đức |
Công nghiệp |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
1,083 |
SCT |
179 |
Bệnh viện quận Thủ Đức |
29 đường Phú Châu, KP5, phường Tam Phú, quận Thủ Đức |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
623 |
SCT |
180 |
Công ty cổ phần Đầu tư và Kinh doanh nước sạch Sài Gòn |
2A1 Lê Văn Chí KP1, phường Linh Trung, quận Thủ Đức |
Công nghiệp |
Khai thác, xử lí và cung cấp nước |
1,534 |
SCT |
181 |
Chi nhánh Vincom Thủ Đức - công ty TNHH Vincom Retail Miền Nam |
216 Võ Văn Ngân, phường Bình Thọ, quận Thủ Đức |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
2,343 |
SCT |
182 |
Chi nhánh công ty Cổ phần Sữa Việt Nam - Nhà máy sữa Thống Nhất |
12 Đặng Văn Bi, phường Trường Thọ, quận Thủ Đức |
Công nghiệp |
Sản xuất sữa và các sản phẩm từ sữa |
1,001 |
SCT |
183 |
Công ty TNHH Sản xuất First Solar Việt Nam - KCN Đông Nam VRG |
Lô A1 và A2, đường D10, KCN Đông Nam, xã Bình Mỹ, huyện Củ Chi |
Công nghiệp |
Sản xuất pin và ắc quy |
47,551 |
SCT |
184 |
Công ty TNHH Kim May Organ (Việt Nam) |
U02,12a, KCX Tân Thuận, đường số 22, quận 7 |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị điện khác |
2,487 |
SCT |
185 |
Công ty TNHH Nidec Tosoc Akiba (Việt Nam) |
Lô 6R.49b,50, KCX Tân Thuận, đường số 16, quận 7 |
Công nghiệp |
Sản xuất máy móc và thiết bị chưa biết phân vào đâu |
1,516 |
SCT |
186 |
Công ty TNHH Long Rich (VN) |
Lô 01,04,06 đường số 5, KCX Linh Trung 2, phường Bình Chiểu, quận Thủ Đức |
Công nghiệp |
Sản xuất giày thể thao |
1,224 |
SCT |
187 |
Công ty cổ phần dịch vụ dữ liệu Công nghệ Thông tin VINA |
Lô 06, khu công viên phần mềm Quang Trung, quốc lộ 1A, khu phố 2, phường Tân Chánh Hiệp, quận 12 |
Công nghiệp |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
5,755 |
SCT |
188 |
Công ty cổ phần Vietjet Plaza |
60A Trường Sơn, phường 12, quận Tân Bình |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
605 |
SCT |
189 |
Công ty TNHH bệnh viện Gia An 115 |
05 đường số 17A, phường Bình Trị Đông B, quận Bình Tân |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
892 |
SCT |
190 |
Công ty TNHH nhựa cơ khí và thương mại Chấn Thuận Thành |
63/2 Lý Chiêu Hoàng, phường 10, quận 6 |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ plastic |
1,345 |
SCT |
191 |
Công ty TNHH phân bón Hàn - Việt |
Lô D10B, đường D3, KCN Hiệp Phước, xã Hiệp Phước, huyện Nhà Bè |
Công nghiệp |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2,095 |
SCT |
192 |
Công ty TNHH thực phẩm xuất khẩu Hai Thanh |
Lô A14a, KCN Hiệp Phước, xã Long Thới, huyện Nhà Bè |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản |
1,038 |
SCT |
193 |
Công ty cổ phần Tập đoàn Quản lý Bất động sản WINDSOR - Chi nhánh CENTRAL KITCHEN |
68 Đào Trí, phường Phú Thuận, quận 7 |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
655 |
SCT |
194 |
Công ty cổ phần Cơ điện lạnh (REE CORP) |
09 Đoàn Văn Bơ, phường 12, quận 4 |
Công trình xây dựng |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hòa không khí |
544 |
SCT |
195 |
Công ty cổ phần Kim Cương |
Lầu 7, số 3 Nguyễn Lương Bằng, phường Tân Phú, quận 7 |
Công trình xây dựng |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng |
633 |
SCT |
196 |
Công ty cổ phần Bất động sản Song Mai |
11 Đoàn Văn Bơ, phường 12, quận 4 |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
694 |
SCT |
197 |
Công ty TNHH EB thành phố mới |
Khu dân cư CityLand, số 99 Nguyễn Thị Thập, phường Tân Phú, quận 7 |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
696 |
SCT |
198 |
Chi nhánh công ty cổ phần KJZUNA JV |
D8/33Y, ấp 4, xã Quy Đức, huyện Bình Chánh |
Công nghiệp |
Dệt may |
1,287 |
SCT |
199 |
Công ty TNHH Sản xuất thương mại nhựa Nguyễn Thái Bình |
G8/19A, ấp 7, xã Lê Minh Xuân, huyện Bình Chánh |
Công nghiệp |
Sản xuất đồ nhựa |
1,072 |
SCT |
200 |
Công ty cổ phần thực phẩm CHOLIMEX |
Lô C40,51, đường 7 KCN Vĩnh Lộc, xã Vĩnh Lộc A, huyện Bình Chánh |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản |
1,322 |
SCT |
201 |
Công ty cổ phần sản xuất thương mại Kỳ Phát |
Lô C8/II,C9/II,C9B/II, đường số 2E KCN Vĩnh Lộc, xã Vĩnh Lộc A huyện Bình Chánh |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép |
2,082 |
SCT |
202 |
Công ty Cổ phần Đầu tư thương mại dịch vụ Khang Gia Land (Đổi tên thành Công ty Cổ phần Đầu tư thương mại dịch vụ Gigamall Việt Nam từ ngày 08/02/2020) |
Địa chỉ sử dụng nhiều điện: 240, 242 Phạm Văn Đồng, phường Hiệp Bình Chánh, quận Thủ Đức |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
1,998 |
SCT |
203 |
Công ty cổ phần Đầu tư xuất nhập khẩu Nam Việt |
17/6A Phan Huy Ích, phường 14, quận Gò Vấp |
Công nghiệp |
Buôn bán và xử lí làm sạch các sản phẩm dệt, lông thú |
3,584 |
SCT |
204 |
Công ty TNHH May và thương mại Thạch Bình |
17/6A Phan Huy Ích, phường 14, quận Gò Vấp |
Công nghiệp |
Sản xuất khác chưa biết phân vào đâu |
2,560 |
SCT |
205 |
Công ty TNHH MTV Daeyoung Electronics Vina |
Lô HT,2,1, đường D2, khu công nghệ cao TP HCM, phường Tăng Nhơn Phú B, quận 9 |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2,026 |
SCT |
206 |
Công ty TNHH New - Hanam |
Lô HT,3,1, đường D2, khu công nghệ cao, phường Tăng Nhơn Phú B, quận 9 |
Công nghiệp |
Sản xuất khác chưa biết phân vào đâu |
1,899 |
SCT |
207 |
Công ty cổ phần hóa chất TP.HCM |
938 Khu công nghiệp Cát Lái Nguyễn Thị Định, phường Thạnh Mỹ Lợi, quận 2 |
Công nghiệp |
Sản phẩm hóa chất, phân bón, thuốc trừ sâu, hóa chất khác dùng trong nông nghiệp |
1,014 |
SCT |
208 |
Công ty cổ phần thương mại Thùy Dương - Đức Bình |
18E Cộng Hòa, phường 4, quận Tân Bình |
Công trình xây dựng |
Xây dựng nhà các loại |
912 |
SCT |
209 |
Công ty cổ phần đầu tư địa ốc Đại Quang Minh |
KDC Sala 16A 10 Mai Chí Thọ, phường Thủ Thiêm, quận 2 |
Công trình xây dựng |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
1,334 |
SCT |
210 |
Công ty TNHH MTV Transimex Hi Tech Park Logistics |
Lô BT đường D2 Khu CNC, phường Tăng Nhơn Phú B, quận 9 |
Công trình xây dựng |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
533 |
SCT |
211 |
Công ty TNHH MM Mega Market (Việt Nam) - chi nhánh Hiệp Phú |
QL1A, phường Tân Thới Hiệp, quận 12 |
Công trình xây dựng |
Bán buôn, bán lẻ của các công ty, cửa hàng |
552 |
SCT |
212 |
Công ty cổ phần công nghiệp Cao su Miền Nam |
XN Cao su Hóc Môn, KP2, phường Tân Thới Hiệp, quận 12 |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ cao su và nhựa các loại |
1,526 |
SCT |
213 |
Công ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Cấp Thoát Nước |
10 Phổ Quang, phường 2, quận Tân Bình |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
505 |
SCT |
214 |
Công ty TNHH một thành viên Quản lý vận hành khai thác bất động sản Hà Đô |
Số 60M Trường Sơn, phường 2, quận Tân Bình |
Công trình xây dựng |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
725 |
SCT |
215 |
Chi nhánh Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam - Viễn thông Thành phố Hồ Chí Minh |
270B Lý Thường Kiệt, phường 14, quận 10 |
Công trình xây dựng |
Thông tin liên lạc |
1,101 |
SCT |
216 |
Công ty cổ phần cơ điện lạnh |
364 Cộng Hòa, phường 13, quận Tân Bình |
Công trình xây dựng |
Tòa nhà văn phòng |
1,762 |
SCT |
217 |
Tổng công ty 319 Bộ Quốc phòng |
20 Cộng Hòa, phường 12, quận Tân Bình |
Công trình xây dựng |
Tòa nhà văn phòng |
1,118 |
SCT |
218 |
Trung tâm mạng lưới Mobifone Miền Nam - Chi nhánh Tổng Công ty Viễn thông Mobifone |
Mm18 Trường Sơn, phường 14, quận 10 |
Công trình xây dựng |
Thông tin liên lạc |
2,290 |
SCT |
219 |
Công ty quản lý tài sản Viettel - Chi nhánh Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội |
285 Cách Mạng Tháng Tám, phường 12, quận 10 |
Công trình xây dựng |
Văn phòng làm việc các doanh nghiệp |
1,748 |
SCT |
220 |
Công ty TNHH Đầu tư xây dựng Bắc Bình |
11 Sư Vạn Hạnh, phường 12, quận 10 |
Công trình xây dựng |
Văn phòng làm việc các doanh nghiệp |
1,973 |
SCT |
221 |
Công ty TNHH Aeon Việt Nam - Chi nhánh Thành phố Hồ Chí Minh |
Số 1 đường số 17A, Kp11, phường Bình Trị Đông B, quận Bình Tân |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh buôn bán |
2,400 |
SCT |
222 |
Công ty TNHH Keppel Land Watco II |
67 Lê Lợi, phường Bến Nghé, quận 1 |
Công trình xây dựng |
Trung tâm thương mại, khu phức hợp |
3,854 |
SCT |
223 |
Công ty TNHH Sài Gòn Boulevard Complex |
39 Lê Duẩn, phường Bến Nghé, quận 1 |
Công trình xây dựng |
Trung tâm thương mại |
2,650 |
SCT |
224 |
Công ty TNHH Bitexco Văn Phòng |
Tầng 48 Bitexco Financial Tower, số 45 Ngô Đức Kế, phường Bến Nghé, quận 1 |
Công trình xây dựng |
Trung tâm thương mại, khu phức hợp |
2,340 |
SCT |
225 |
Công ty Cổ phần Fei - Yueh Việt Nam |
235 Nguyễn Văn Cừ, phường Nguyễn Cư Trinh, quận 1 |
Công trình xây dựng |
Trung tâm thương mại, khu phức hợp |
1,529 |
SCT |
226 |
Chi nhánh tại thành phố Hồ Chí Minh - Công ty cổ phần Vinhomes |
Tầng 20A, Tòa nhà Vincom Center Đồng Khởi, 72 Lê Thánh Tôn, phường Bến Nghé, quận 1 |
Công trình xây dựng |
Trung tâm thương mại, khu phức hợp |
1,246 |
SCT |
227 |
Công ty TNHH Trung tâm thương mại Quốc tế |
34 Lê Duẩn, phường Bến Nghé, quận 1 |
Công trình xây dựng |
Trung tâm thương mại |
1,238 |
SCT |
228 |
Công ty liên doanh khách sạn Sài Gòn Inn - Khách sạn New World Sài Gòn |
76 Lê Lai, phường Bến Thành, quận 1 |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
1,075 |
SCT |
229 |
Công ty TNHH Hải Thành - Lotte |
2A-4A Tôn Đức Thắng, phường Bến Nghé, quận 1 |
Công trình xây dựng |
Trung tâm thương mại |
1,020 |
SCT |
230 |
Nam Việt |
17/6A Phan Huy Ích, phường 12 |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh dịch vụ |
3,586 |
SCT |
231 |
Công ty TNHH nhựa Thành Danh |
220 An Dương Vương, phường 16, quận 8 |
Công trình xây dựng |
Dịch vụ |
1,039 |
SCT |
232 |
Công ty liên doanh Đại Dương |
80 Đông Du, phường Bến Nghé, quận 1 |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
1,244 |
SCT |
233 |
Công ty cổ phần trung tâm thương mại Lotte Việt Nam |
469 Nguyễn Hữu Thọ, phường Tân Hưng, quận 7 |
Công trình xây dựng |
Bán buôn, bán lẻ của các công ty, cửa hàng |
1,492 |
SCT |
234 |
Công ty cổ phần đầu tư thương mại dịch vụ Gigamall Việt Nam |
Số 2 đường Số 8, khu phố 4, phường Linh Chiểu, thành phố Thủ Đức |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh dịch vụ |
1,998 |
SCT |
235 |
Công ty cổ phần vận tải và thương mại Quốc tế |
140A đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa, phường Bến Nghé, quận 1 |
Công trình xây dựng |
Sản xuất các sản phẩm từ chất khoáng phi kim |
1,742 |
SCT |
236 |
Công ty TNHH liên doanh Estella |
Saigon Centre Tháp 2, P26-03, số 67, đường Lê Lợi, phường Bến Nghé, quận 1 |
Công trình xây dựng |
Buôn bán, bán lẻ của các công ty, cửa hàng |
1,203 |
SCT |
237 |
Công ty cổ phần quản lý và vận hành cao ốc Khánh Hội |
Tầng 1, khu thương mại, 360C Bến Vân Đồn, phường 01, quận 4 |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh dịch vụ |
1,083 |
SCT |
238 |
Trạm bơm lưu vực nhiêu lộc Thị Nghè - công ty TNHH MTV thoát nước đô thị |
10 Nguyễn Hữu Cảnh, phường 19, quận Bình Thạnh |
Công nghiệp |
Khai thác, xử lý cung cấp nước |
1,662 |
SCT |
239 |
Công ty cổ phần Việt Nam kỹ nghệ Súc Sản |
420 Nơ Trang Long, phường 13, quận Bình Thạnh |
Công nghiệp |
Sản xuất và chế biến thực phẩm |
2,041 |
SCT |
240 |
Chi nhánh công ty TNHH Calofic tại Hiệp Phước, TPHCM |
Lô C21 và Lô C18-C24, KCN Hiệp Phước, xã Hiệp Phước, huyện Nhà Bè |
Công nghiệp |
Chế biến thực phẩm |
4,183 |
SCT |
241 |
Chi nhánh công ty xi măng Chinfon - Nhà máy nghiền Clinker Hiệp Phước |
Lô A7, KCN Hiệp Phước, xã Long Thới, huyện Nhà Bè |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm phi kim loại |
2,242 |
SCT |
242 |
Công ty máy động lực và máy nông nghiệp VN CTCP - Nhà máy Đúc |
Lô B15, đường số 12, KCN Hiệp Phước, xã Hiệp Phước, huyện Nhà Bè |
Công nghiệp |
Tái chế phế liệu |
1,311 |
SCT |
243 |
Công ty TNHH Knauf Gypsum |
Lô B3a, KCN Hiệp Phước, xã Hiệp Phước, huyện Nhà Bè |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm phi kim loại |
1,056 |
SCT |
244 |
Công ty TNHH một thành viên xi măng Hạ Long |
Lô C25, KCN Hiệp Phước, xã Hiệp Phước, huyện Nhà Bè |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm phi kim loại |
6,242 |
SCT |
245 |
Công ty TNHH phân bón Hàn - Việt |
Lô D10b, đường D3, KCN Hiệp Phước, xã Hiệp Phước, huyện Nhà Bè |
Công nghiệp |
Sản xuất hóa chất, phân bón |
2,095 |
SCT |
246 |
Công ty TNHH Saint - Gobain Việt Nam |
Lô C23B, đường số 11, KCN Hiệp Phước, xã Hiệp Phước, huyện Nhà Bè |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm phi kim loại |
1,107 |
SCT |
247 |
Công ty TNHH Siam City Cement (Việt Nam) |
Lô A1 KCN Hiệp Phước, xã Long Thới, huyện Nhà Bè |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm phi kim loại |
3,185 |
SCT |
248 |
Công ty TNHH thực phẩm Dary |
Lô D4 đường N1, KCN Hiệp Phước, xã Hiệp Phước, huyện Nhà Bè |
Công nghiệp |
Chế biến thực phẩm |
1,041 |
SCT |
249 |
Chi nhánh dây cáp điện xe ô tô công ty TNHH Yazaki Eds Việt Nam |
Lô C3-2, khu C3, KCN Tân Phú Trung, xã Tân Phú Trung, huyện Củ Chi |
Công nghiệp |
Sản xuất dây cáp điện cho ô tô |
1,491 |
SCT |
250 |
Công ty cổ phần công nghiệp dịch vụ thương mại Ngọc Nghĩa - Nhà máy nhựa số 2 |
Lô B1-8, KCN Tây Bắc Củ Chi, Tân An Hội, huyện Củ Chi |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
3,467 |
SCT |
251 |
Chi nhánh Tổng công ty cổ phần bia rượu NGK Sài Gòn - NM Bia Sài Gòn Củ Chi |
Khu C1, đường D3, KCN Tây Bắc Củ Chi, thị trấn Củ Chi, huyện Củ Chi |
Công nghiệp |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men |
2,440 |
SCT |
252 |
Công ty cổ phần Vietstar |
Khu liên hợp xử lý chất thải rắn Tây Bắc, xã Thái Mỹ, huyện Củ Chi |
Công nghiệp |
Sản xuất kim loại và phi kim loại |
1,010 |
SCT |
253 |
Công ty cổ phần cấp nước Kênh Đông |
Ấp Thượng, xã Tân Thông Hội, huyện Củ Chi |
Công nghiệp |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
1,258 |
SCT |
254 |
Công ty cổ phần đầu tư Sài Gòn Vrg |
Lô Tt2-1 đường D4, KCN Đông Nam, xã Hòa Phú, huyện Củ Chi |
Công nghiệp |
Sản xuất các ngành nghề công nghiệp |
59,103 |
SCT |
255 |
Công Ty TNHH Woodworth Wooden (Vn) |
Ấp 12, xã Tân Thạnh Đông |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm khác từ gỗ |
2,189 |
SCT |
256 |
Công ty TNHH Hoàn Vũ V.N |
Ấp Xóm Huế, xã Tân An Hội, huyện Củ Chi |
Công nghiệp |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1,529 |
SCT |
257 |
Công ty TNHH L.S.Pack |
Lô B1-5, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, huyện Củ Chi |
Công nghiệp |
Sản xuất mỹ phẩm |
1,177 |
SCT |
258 |
Công ty TNHH một thành viên cao su Thống Nhất |
Ấp 12, Tân Thạnh Đông, huyện Củ Chi |
Công nghiệp |
Sản xuất cao su, nhựa |
1,536 |
SCT |
259 |
Công ty TNHH quốc tế Unilever Việt Nam |
Lô A2 - 3, KCN Tây Bắc Củ Chi, xã Tân An Hội, huyện Củ Chi |
Công nghiệp |
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
3,550 |
SCT |
260 |
Công ty TNHH thực phẩm đông lạnh Kido |
Lô A2-7, đường số N4, KCN Tây Bắc Củ Chi, ấp Cây Sộp, xã Tân An Hội, huyện Củ Chi |
Công nghiệp |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
2,321 |
SCT |
261 |
CPV Food Củ Chi |
Lô C4-3, đường D5 Và Lô C4-4, đường N10, KCN Tân Phú Trung, xã Tân Phú Trung, huyện Củ Chi |
Công nghiệp |
Sản xuất, chế biến thực phẩm |
1,624 |
SCT |
262 |
Tổng công ty cấp nước Sài Gòn - TNHH một thành viên |
Ấp 2, xã Hòa Phú, huyện Củ Chi |
Công nghiệp |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3,585 |
SCT |
263 |
Công ty cổ phần Sản xuất nhựa Duy Tân |
298 Hồ Học Lãm, phường An Lạc, quận Bình Tân |
Công nghiệp |
Sản phẩm nhựa |
4,953 |
SCT |
264 |
Công ty cổ phần Đại Đồng Tiến |
948 Hương Lộ 2, phường Bình Trị Đông A, quận Bình Tân |
Công nghiệp |
Sản phẩm nhựa |
1,701 |
SCT |
265 |
Công ty TNHH New Hope thành phố Hồ Chí Minh |
Lô B17/I,B18/Ii,B19/Ii,B20/Ii, đường 2A, KCN Vĩnh Lộc, phường Bình Hưng Hòa B, quận Bình Tân |
Công nghiệp |
Chế biến thực phẩm |
1,250 |
SCT |
266 |
Công ty TNHH Châu Á |
Lô 24-30, đường số 1 KCN Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân |
Công nghiệp |
Sản phẩm kim loại |
1,116 |
SCT |
267 |
Công ty TNHH Việt Nam Paiho |
Lô 30-32-34, đường số 3, Kcn Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân |
Công nghiệp |
Sản phẩm nhựa |
2,211 |
SCT |
268 |
Công ty TNHH sản xuất thương mại dịch vụ Thịnh Khang |
Lô Số 14-16, đường số 3, Kcn Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân |
Công nghiệp |
Sản phẩm nhựa |
2,311 |
SCT |
269 |
Công ty TNHH nhựa cơ khí và thương mại Chấn Thuận Thành |
63/2 Lý Chiêu Hoàng, phường 10, quận 6 |
Công nghiệp |
Sản phẩm nhựa |
1,201 |
SCT |
270 |
Hộ kinh doanh Khải Hoa |
1870/1/98/1A/22, tỉnh lộ 10, Kp1, phường Tân Tạo, quận Bình Tân |
Công nghiệp |
Sản phẩm nhựa |
1,127 |
SCT |
271 |
Công ty TNHH công Nghệ y tế Perfect Việt Nam |
Lô D7/I đường 1B, Kcn Vĩnh Lộc, phường Bình Hưng Hòa B, quận Bình Tân |
Công nghiệp |
Sản phẩm y tế |
1,027 |
SCT |
272 |
Công ty TNHH MTV tổng công ty X28 |
3 Nguyễn Oanh, phường 10 |
Công nghiệp |
May mặc |
2,477 |
SCT |
273 |
Công ty TNHH Mecedes - Benz Việt Nam |
693 Quang Trung, phường 12 |
Công nghiệp |
Sản xuất bình thường |
1,021 |
SCT |
274 |
Chi nhánh tổng công ty cổ phần bia - rượu - nước giải khát Sài Gòn - nhà máy bia Sài Gòn - Nguyễn Chí Thanh |
187 Nguyễn Chí Thanh, phường 12, quận 5 |
Công nghiệp |
Sản xuất |
1,547 |
SCT |
275 |
Công ty cổ phần đầu tư Nước Tân Hiệp |
64 ấp Thới Tây 1, xã Tân Hiệp, huyện Hóc Môn |
Công nghiệp |
Khai thác, lọc và phân phối nước |
1,913 |
SCT |
276 |
Tổng công ty cấp nước Sài Gòn |
Ấp Thới Tây 1, xã Tân Hiệp, huyện Hóc Môn |
Công nghiệp |
Khai thác, lọc và phân phối nước |
2,764 |
SCT |
277 |
Công ty cổ phần bao bì Nhựa Tân Tiến |
Lô Ii-4, 5, 10, 11, đường số 13, nhóm Cn Ii, Kcn Tân Bình, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú |
Công nghiệp |
Sản xuất bao bì từ plastic |
4,149 |
SCT |
278 |
Công ty cổ phần dệt may đầu tư thương mại Thành Công |
Số 36 Tây Thạnh, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
4,921 |
SCT |
279 |
Công ty TNHH Uacj Foundry & Forging Việt Nam |
Số lô số Q.01-03-05-13, đường số 16, khu chế xuất Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7 |
Công nghiệp |
Sản xuất và lắp ráp các sản phẩm điện gia dụng |
1,569 |
SCT |
280 |
Công ty TNHH Nidec Tosok Akiba Việt Nam |
Lô R.49B-50, đường số 16, Kcx Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7 |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ kim loại |
1,515 |
SCT |
281 |
Công ty TNHH Matai Việt Nam |
Đường Tân Thuận, Kcx Tân Thuận, P. Tân Thuận Đông, quận 7 |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi, dệt vải và hoàn thiện sản phẩm dệt |
2,310 |
SCT |
282 |
Công Ty Tnhh Juki (Việt Nam) |
Đường Tân Thuận, Kcx Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7 |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ kim loại |
2,213 |
SCT |
283 |
Công Ty Tnhh Kim May Organ (Việt Nam) |
Lô G 03-04, đường số 4, Kcx Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7 |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ kim loại |
2,330 |
SCT |
284 |
Công ty TNHH Furukawa Automotive Parts (Việt Nam) |
Khu ấp, lô số 37A-38A-39-50-51B-52B, đường số 14-16, Kcx Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7 |
Công nghiệp |
Sản xuất các thiết bị, dụng cụ điện, thiết bị chiếu sáng |
1,086 |
SCT |
285 |
Công ty TNHH Tech-Link Silicones (ViệT Nam) |
Lô Va 05B-07A, đường số 15, Kcx Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7 |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ cao su và nhựa các loại |
1,299 |
SCT |
286 |
Chi nhánh công ty cổ phần xi măng Hà Tiên 1 - trạm nghiền Phú Hữu |
Tổ 8, khu phố 4, phường Phú Hữu, thành phố Thủ Đức |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
10,017 |
SCT |
287 |
Công ty cổ phần công nghệ sinh học dược Nanogen |
Lô I-5C khu công nghệ cao, phường Tăng Nhơn Phú A, thành phố Thủ Đức |
Công nghiệp |
Sản xuất bình thường |
1,213 |
SCT |
288 |
Công ty cổ phần phát triển thành phố Xanh |
72 Lê Thánh Tôn, phường Bến Nghé, quận 1 |
Công nghiệp |
Sản xuất bình thường |
1,015 |
SCT |
289 |
Công ty liên đoàn TNHH Crown Sai Gon |
Xa lộ Hà Nội, phường Hiệp Phú, thành phố Thủ Đức |
Công nghiệp |
Sản xuất lon nhôm |
3,823 |
SCT |
290 |
Công ty TNHH Coats Phong Phú |
48 Tăng Nhơn Phú, phường Tăng Nhơn Phú B, thành phố Thủ Đức |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi, dệt vải và hoàn thiện sản phẩm dệt, sản xuất hàng đan, móc |
2,388 |
SCT |
291 |
Công ty TNHH Intel Products Vn |
Lô I2 Đường D1 Khu Cnc |
Công nghiệp |
Sản xuất bình thường |
37,160 |
SCT |
292 |
Công ty TNHH nhôm định hình Sapa Bến Thành |
Lô C đường số 3, Kcn Bình Chiểu, phường Bình Chiểu, thành phố Thủ Đức |
Công nghiệp |
Sản xuất bình thường |
1,133 |
SCT |
293 |
Công ty TNHH Nidec Sankyo Việt Nam |
Lô I1-N1 khu công nghệ cao, phường Tân Phú, thành phố Thủ Đức |
Công nghiệp |
Sản xuất bình thường |
4,913 |
SCT |
294 |
Công ty TNHH Platel Vina |
Lô I-10-2, đường D2, khu công nghệ cao, phường Long Thạnh Mỹ, thành phố Thủ Đức |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2,951 |
SCT |
295 |
Công ty TNHH Sepzone - Linh Trung (Việt Nam) |
Khu phố 4, phường Linh Trung, thành phố Thủ Đức |
Công nghiệp |
Sản xuất bình thường |
40,532 |
SCT |
296 |
Công ty TNHH nước giải khát, Coca - Cola Việt Nam |
Số 485, đường xa Lộ Hà Nội, phường Linh Trung, thành phố Thủ Đức |
Công nghiệp |
Sản xuất bình thường |
3,418 |
SCT |
297 |
Tổng công ty cấp nước Sài Gòn TNHH MTV |
Số 1 công trường Quốc tế, phường Võ Thị Sáu, quận 3 |
Công nghiệp |
Sản xuất bình thường |
5,429 |
SCT |
298 |
Tổng công ty Việt Thắng - CTCP |
127 Lê Văn Chí, phường Linh Trung, thành phố Thủ Đức |
Công nghiệp |
Sản xuất bình thường |
9,240 |
SCT |
299 |
Công ty cổ phần B.O.O nước Thủ Đức |
479 Xa Lộ Hà Nội, Kp 1, phường Linh Trung, thành phố Thủ Đức |
Công nghiệp |
Sản xuất |
1,399 |
SCT |
300 |
Công ty cổ phần công nghiệp hỗ trợ Phước Nguyên |
Lô Ht -3-2, đường D2, khu Cnc phường Tăng Nhơn Phú B, thành phố Thủ Đức |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1,179 |
SCT |
301 |
Công ty cổ phần Sanofi Việt Nam |
Lô I-8-2 đường D8, khu Cnc, phường Long Thạnh Mỹ, thành phố Thủ Đức |
Công nghiệp |
Sản xuất bình thường |
1,956 |
SCT |
302 |
Công ty cổ phần Sữa Việt Nam |
10 Tân Trào, phường Tân Phú, quận 7 |
Công nghiệp |
Sản xuất bình thường |
1,001 |
SCT |
303 |
Công ty TNHH New-Hanam |
Lô Ht-3-1 đường D2, khu công nghệ cao, phường Tăng Nhơn Phú B, thành phố Thủ Đức |
Công nghiệp |
Sản xuất bình thường |
1,899 |
SCT |
304 |
Công ty TNHH Nidec Servo Việt Nam |
Lô I1.3-N1 khu công nghệ cao, phường Tân Phú, thành phố Thủ Đức |
Công nghiệp |
Sản xuất bình thường |
1,817 |
SCT |
305 |
Công ty TNHH Nipro Việt Nam |
Lô I-8-3 đường D8, phường Long Thạnh Mỹ, thành phố Thủ Đức |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa |
1,249 |
SCT |
306 |
Công ty TNHH Sepzone - Linh Trung (Nhà Máy Saigon Precision) |
Khu phố 4, phường Linh Trung, thành phố Thủ Đức |
Công nghiệp |
Sản xuất bình thường |
1,007 |
SCT |
307 |
Công ty TNHH Sepzone - Linh Trung (Freetrend 6) |
Khu phố 4, phường Linh Trung, thành phố Thủ Đức |
Công nghiệp |
Sản xuất bình thường |
1,172 |
SCT |
308 |
Công ty TNHH Sonion Việt Nam |
Lô I3-9, khu công nghệ cao, phường Tân Phú, quận 9 |
Công nghiệp |
Sản xuất bình thường |
1,345 |
SCT |
309 |
Công ty TNHH Thương mại dịch vụ thiết bị Hướng Dương |
2D Trần Nhân Tôn, phường 02, quận 10 |
Công nghiệp |
Sản xuất bình thường |
2,001 |
SCT |
310 |
Công ty cổ phần đầu tư xây dựng & thương mại Phú Điền |
31 Tân Canh, phường 1, quận Tân Bình |
Công nghiệp |
Bơm nước tưới cây công nghiệp |
1,091 |
SCT |
311 |
Công ty TNHH sản xuất và thương mại Chấn Sinh |
B8/35B Hưng Nhơn, ấp 2, xã Tân Kiên, huyện Bình Chánh |
Công nghiệp |
Sản xuất đồ nhựa |
1,778 |
SCT |
312 |
Công ty TNHH giấy A.F.C |
C6/4C ấp 3, xã Vĩnh Lộc B, huyện Bình Chánh |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy |
2,375 |
SCT |
313 |
Công ty cổ phần Kizuna |
D8/33Y ấp 4, xã Quy Đức, huyện Bình Chánh |
Công nghiệp |
May mặc |
1,665 |
SCT |
314 |
Phân xưởng 3 công ty TNHH thương mại và sản xuất công nghiệp Nguyễn Tính - Chi nhánh TP.HCM |
Lô 27A và lô 27B khu B, đường D4, Kcn An Hạ, xã Phạm Văn Hai, huyện Bình Chánh |
Công nghiệp |
Sản xuất thép |
1,241 |
SCT |
315 |
Công ty cổ phần Sài Gòn Food |
Lô C24-24B/Ii, C25/Ii đường 2F Kcn Vĩnh Lộc, xã Vĩnh Lộc A, huyện Bình Chánh |
Công nghiệp |
Sản xuất thuốc lá |
2,203 |
SCT |
316 |
Công ty phát triển kinh tế Duyên Hải (Cofidec) |
Lô C44/I,C44B/I, C56/Ii,C57/Ii, Kcn Vlđg, số 7 xã Vĩnh Lộc A, huyện Bình Chánh |
Công nghiệp |
Thực phẩm đông lạnh |
1,291 |
SCT |
317 |
Công ty TNHH một thành viên Thuốc lá Sài Gòn |
Lô C45/I đường số 7, Kcn Vĩnh Lộc, xã Vĩnh Lộc A, huyện Bình Chánh |
Công nghiệp |
Sản xuất thuốc lá |
5,567 |
SCT |
318 |
Công ty cổ phần Shang One Việt Nam |
Lô H2-H4 đường số 1, Kcn Lê Minh Xuân, xã Lê Minh Xuân, huyện Bình Chánh |
Công nghiệp |
Sản xuất đồ nhựa |
2,560 |
SCT |
319 |
Công ty cổ phần Dệt May 7 |
109A Trần Văn Dư, phường 13 |
Công nghiệp |
Dệt may |
1,500 |
SCT |
320 |
Công ty cổ phần Tập đoàn Thái Tuấn |
1/148 Nguyễn Văn Quá, phường Đông Hưng Thuận, quận 12 |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi, dệt vải và hoàn thiện sản phẩm dệt |
1,112 |
SCT |
321 |
Công ty cổ phần sữa Việt Nam |
Lô 1-18 khu G1 Kcn Tân Thới Hiệp, phường Hiệp Thành, quận 12 |
Công nghiệp |
Chế biến thực phẩm |
2,138 |
SCT |
322 |
Công ty cổ phần giải pháp thương mại A Ba |
Lô 18-20 đường Trung Tâm, Kcn Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân |
Công trình xây dựng |
Kho lạnh |
895 |
SCT |
323 |
Công ty TNHH thương mại và dịch vụ siêu thị Big C An Lạc |
1231 quốc lộ 1A, Kp5, phường Bình Trị Đông B, quận Bình Tân |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh buôn bán |
875 |
SCT |
324 |
Chi nhánh công ty TNHH một thành viên kỹ thuật máy bay tại thành phố Hồ Chí Minh |
(Sân Bay Tân Sơn Nhất) A75 Trường Sơn, phường 2, quận Tân Bình |
Công trình xây dựng |
Cơ khí điện tử |
535 |
SCT |
325 |
Công ty TNHH xây dựng thương mại Thuận Việt |
Tòa nhà Thuận Việt, 40A - 40B Út Tịch, phường 4, quận Tân Bình |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh dịch vụ |
527 |
SCT |
326 |
Chi nhánh công ty TNHH thương mại - dịch vụ Mỹ Mỹ - Bệnh viện Quốc Tế Mỹ |
Số 6 đường Bắc Nam 3, phường An Phú, thành phố Thủ Đức |
Công trình xây dựng |
Bệnh viện, bệnh xá, trạm xá, khu điều dưỡng, các trại dưỡng lão, trại trẻ mồ côi |
531 |
SCT |
327 |
Công ty cổ phần dịch vụ biển Tân Cảng |
722 Điện Biên Phủ, phường 22, quận Bình Thạnh |
Công trình xây dựng |
Bán buôn, bán lẻ của các công ty, cửa hàng |
601 |
SCT |
328 |
Công ty TNHH thương mại xuất nhập khẩu Hoàng Phi Quân |
251 Lê Văn Chí, phường Linh Trung, thành phố Thủ Đức, |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh dịch vụ |
870 |
SCT |
329 |
Công ty TNHH MTV thương mại Thủy Thành Phát |
433B/2B ấp 2, xã An Phú Tây, huyện Bình Chánh |
Công trình xây dựng |
Buôn bán |
569 |
SCT |
330 |
Công ty cổ phần cảng Tân Cảng Hiệp Phước |
Lô A9 khu A, KCN Hiệp Phước, xã Long Thới, huyện Nhà Bè |
Công trình xây dựng |
Khai thác kim loại đen, màu kho bãi hàng hóa |
553 |
SCT |
331 |
Chi nhánh công ty cổ phần xuất nhập khẩu Hoàng Lai |
108 quốc lộ 1A, phường Hiệp Bình Phước, thành phố Thủ Đức |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh dịch vụ |
542 |
SCT |
332 |
Chi nhánh công ty TNHH một thành viên An Phú |
43 Thảo Điền, phường Thảo Điền, thành phố Thủ Đức |
Công trình xây dựng |
Nhà cho thuê |
859 |
SCT |
333 |
Hộ kinh doanh cá thể Thanh Hải |
398B Nguyễn Bình, ấp 1, xã Nhơn Đức, huyện Nhà Bè |
Công trình xây dựng |
Văn phòng doanh nghiệp |
552 |
SCT |
334 |
Công ty cổ phần đầu tư thương mại Cộng Hòa |
18E Cộng Hòa, phường 4, quận Tân Bình |
Công trình xây dựng |
Tòa nhà văn phòng |
912 |
SCT |
335 |
Công ty TNHH Menas |
60A Trường Sơn, phường 2, quận Tân Bình |
Công trình xây dựng |
Tòa nhà văn phòng |
605 |
SCT |
336 |
Công ty cổ phần dịch vụ hàng hóa Sài Gòn |
30 Phan Thúc Duyện, phường 4, quận Tân Bình |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh kho bãi |
567 |
SCT |
337 |
Ban Chỉ huy Quân sự, quận 10 |
494 đường Ba Tháng Hai, phường 14, quận 10 |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh |
511 |
SCT |
338 |
Công ty cổ phần trung tâm thương mại Lotte Việt Nam |
968 Đường 3/2 phường 15, quận 11 |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh buôn bán |
637 |
SCT |
339 |
Trung tâm hạ tầng mạng miền Nam |
224 Thành Thái, phường 14, quận 10 |
Công trình xây dựng |
Thông tin liên lạc |
898 |
SCT |
340 |
Công ty cổ phần đầu tư Nguyên Vũ |
106 Nguyễn Văn Trỗi, P 8, quận Phú Nhuận |
Công trình xây dựng |
Văn phòng cho thuê |
685 |
SCT |
341 |
Công ty TNHH một thành viên quản lý kinh doanh nhà TP.HCM |
138-142 Hai Bà Trưng, phường Đa Kao, quận 1 |
Công trình xây dựng |
Trung tâm thương mại |
645 |
SCT |
342 |
Tổng công ty Xây dựng số 1 - CTCP |
111A Pasteur, phường Bến Nghé, quận 1 |
Công trình xây dựng |
Trung tâm thương mại |
639 |
SCT |
343 |
Công ty TNHH Parkson Việt Nam |
35Bis-45 Lê Thánh Tôn, phường Bến Nghé, quận 1 |
Công trình xây dựng |
Trung tâm thương mại |
638 |
SCT |
344 |
Công ty liên doanh trách nhiệm hữu hạn Vietcombank-Bonday-Benthanh |
05 Công Trường Mê Linh, phường Bến Nghé, quận 1 |
Công trình xây dựng |
Trung tâm thương mại |
626 |
SCT |
345 |
Khách sạn Bến Thành (Rex) |
141 Nguyễn Huệ, phường Bến Nghé, quận 1 |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
565 |
SCT |
346 |
Công ty TNHH phát triển Phú Mỹ Hưng |
801 Nguyễn Văn Linh, Tân Phú, quận 7 |
Công trình xây dựng |
Bán buôn, bán lẻ của các công cy, cửa hàng |
679 |
SCT |
347 |
Công ty cổ phần cơ điện lạnh |
09 Đoàn Văn Bơ, phường 13, quận 4 |
Công trình xây dựng |
Điện cấp cho văn phòng làm việc của các doanh nghiệp và đơn vị sự nghiệp |
545 |
SCT |
348 |
Công ty TNHH khách sạn Grand Imperial Sài Gòn |
101 Hai Bà Trưng, phường Bến Nghé, quận 1 |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
914 |
SCT |
349 |
Chi nhánh công ty cổ phần Tiến Phước và Chín Chín Mươi - khách sạn Lm Saigon |
3C Tôn Đức Thắng, phường Bến Nghé, quận 1 |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
908 |
SCT |
350 |
Công ty TNHH Luks Land (Việt Nam) |
37 Tôn Đức Thắng, phường Bến Nghé, quận 1 |
Công trình xây dựng |
Trung tâm thương mại |
897 |
SCT |
351 |
Công ty TNHH ngôi nhà đúc Thành phố Hồ Chí Minh |
33 Lê Duẩn, phường Bến Nghé, quận 1 |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
887 |
SCT |
352 |
Công ty liên doanh khách sạn Sài Gòn Riverside |
8-15 Tôn Đức Thắng, phường Bến Nghé, quận 1 |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
838 |
SCT |
353 |
Công ty TNHH Keppel Land Watco - I |
65 Lê Lợi, phường Bến Nghé, quận 1 |
Công trình xây dựng |
Trung tâm thương mại, khu phức hợp |
679 |
SCT |
354 |
Chi nhánh Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam - Viễn thông thành phố Hồ Chí Minh |
125 Hai Bà Trưng, phường Bến Nghé, quận 1 |
Công trình xây dựng |
Viễn thông |
645 |
SCT |
355 |
Hộ kinh doanh Nguyễn Thị Kim Hồng |
22 Trịnh Quang Nghị, phường 7, quận 8 |
Công trình xây dựng |
Dịch vụ |
504 |
SCT |
356 |
Công ty cổ phần Hùng Vương |
Tầng 3, tòa nhà Hùng Vương Plaza, số 126 Hùng Vương, phường 12, quận 5 |
Công trình xây dựng |
Dịch vụ |
905 |
SCT |
357 |
Công ty quản lý và kinh doanh Chợ Bình Điền |
Đại lộ Nguyễn Văn Linh, khu phố 6, phường 7, quận 8 |
Công trình xây dựng |
Dịch vụ |
830 |
SCT |
358 |
Chi nhánh Tổng công ty thương mại Sài Gòn - TNHH một thành viên - kho lạnh Satra |
Lô III, Khu Tm Bình Điền, Kp 6, Nguyễn Văn Linh, phường 7, quận 8 |
Công trình xây dựng |
Dịch vụ |
540 |
SCT |
359 |
Công ty TNHH một thành viên khách sạn quốc tế Bình Minh |
148 Trần Hưng Đạo, phường Nguyễn Cư Trinh, quận 1 |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
666 |
SCT |
360 |
Bệnh viện Thống Nhất |
01 Lý Thường Kiệt phường 07, quận Tân Bình |
Công trình xây dựng |
Hành chính sự nghiệp |
821 |
SCT |
361 |
Bệnh viện Nhi Đồng 1 |
341 Sư Vạn Hạnh, phường 10, quận 10 |
Công trình xây dựng |
Hành chính sự nghiệp |
778 |
SCT |
362 |
Công ty TNHH y tế Hòa Hảo |
254 Hòa Hảo, phường 4, quận 10 |
Công trình xây dựng |
Hành chính sự nghiệp |
534 |
SCT |
363 |
Bệnh viện nhân dân Gia Định |
01 Nơ Trang Long, phường 07, quận Bình Thạnh |
Công trình xây dựng |
Hành chính sự nghiệp |
1,050 |
SCT |
364 |
Công ty cổ phần bệnh viện đa khoa quốc tế Vinmec - Bệnh viện đa khoa quốc tế Vinmec Central Park |
720 Điện Biên Phủ, phường 22, quận Bình Thạnh |
Công trình xây dựng |
Hành chính sự nghiệp |
1,016 |
SCT |
365 |
Công ty cổ phần bệnh viện đa khoa tư nhân |
425 Kinh Dương Vương, phường An Lạc, quận Bình Tân |
Công trình xây dựng |
Hành chính sự nghiệp |
571 |
SCT |
366 |
Bệnh viện Nhi Đồng 2 |
14 Lý Tự Trọng, phường Bến Nghé, quận 1 |
Công trình xây dựng |
Hành chính sự nghiệp |
1,052 |
SCT |
367 |
Bệnh viện bình dân thành phố Hồ Chí Minh |
371 Điện Biên Phủ, phường 4, quận 3 |
Công trình xây dựng |
Hành chính sự nghiệp |
551 |
SCT |
368 |
Bệnh viện quân y 175 Bộ Quốc phòng |
786 Nguyễn Kiệm, phường 3 |
Công trình xây dựng |
Hành chính sự nghiệp |
2,583 |
SCT |
369 |
Bệnh viện Chợ Rẫy |
201B Nguyễn Chí Thanh, phường 12, quận 5 |
Công trình xây dựng |
Hành chính sự nghiệp |
2,070 |
SCT |
370 |
Trung tâm truyền máu và trung tâm Ung Bướu bệnh viện Chợ Rẫy |
201B Nguyễn Chí Thanh, phường 12, quận 5 |
Công trình xây dựng |
Hành chính sự nghiệp |
566 |
SCT |
371 |
Bệnh viện đại học Y Dược thành phố Hồ Chí Minh |
215 Hồng Bàng, phường 11, quận 5 |
Công trình xây dựng |
Hành chính sự nghiệp |
2,100 |
SCT |
372 |
Bệnh viện Hùng Vương |
128 Hồng Bàng phường 12, quận 5 |
Công trình xây dựng |
Hành chính sự nghiệp |
998 |
SCT |
373 |
Bệnh viện Từ Dũ |
284 Cống Quỳnh, phường Phạm Ngũ Lão, quận 1 |
Công trình xây dựng |
Hành chính sự nghiệp |
1,677 |
SCT |
374 |
Rmit Việt Nam |
702 Nguyễn V Linh, phường Tân Phong, quận 7 |
Công trình xây dựng |
Hành chính sự nghiệp |
826 |
SCT |
375 |
Công ty TNHH y tế Viễn Đông Việt Nam |
6 Nguyễn Lương Bằng, phường Tân Phú, quận 7 |
Công trình xây dựng |
Hành chính sự nghiệp |
1,265 |
SCT |
376 |
Bệnh viện thành phố Thủ Đức |
29 Đường Phú Châu, phường Tam Phú, thành phố Thủ Đức |
Công trình xây dựng |
Hành chính sự nghiệp |
623 |
SCT |
377 |
Bệnh viện Ung Bướu |
12 đường 400, Kp3, phường Tân Phú, thành phố Thủ Đức |
Công trình xây dựng |
Hành chính sự nghiệp |
1,254 |
SCT |
378 |
Bệnh viện Nhi Đồng thành phố |
15 Võ Trần Chí, ấp 1, xã Tân Kiên, huyện Bình Chánh |
Công trình xây dựng |
Hành chính sự nghiệp |
852 |
SCT |
51. Tỉnh Long An |
||||||
1 |
Công ty Cổ phần GreenFeed Việt Nam |
Xã Nhựt Chánh, huyện Bến Lức |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc gia cầm và thủy sản |
3,745 |
SCT |
2 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Địa ốc Cáp điện Thịnh Phát |
KCN Thịnh Phát, tỉnh lộ 830, ấp 3, xã Lương Bình, huyện Bến Lức |
Công nghiệp |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp, quang học |
4,029 |
SCT |
3 |
Công ty TNHH Cơ khí Mian Lan |
Ấp Đức Hạnh 2, xã Đức Lập Hạ, huyện Đức Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm bằng kim loại |
2,149 |
SCT |
4 |
Công ty TNHH MTV Công nghiệp HUAFU (Việt Nam) |
KCN Thuận Đạo mở rộng, xã Long Định, huyện Cần Đước |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
22,707 |
SCT |
5 |
Công ty TNHH Giầy FU-LUH |
Ấp Trị Yên, xã Tân Kim, huyện Cần Giuộc |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
4,175 |
SCT |
6 |
Công ty TNHH MTV Út Dũng Tân Tây |
Ấp 1, xã Tân Tây, huyện Thạnh Hóa |
Công nghiệp |
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
1,291 |
SCT |
7 |
Công ty Cổ phần thép TVP |
Số 400, QL1A, khu phố 9, thị trấn Bến Lức, huyện Bến Lức |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
8,188 |
SCT |
8 |
Công ty TNHH Le Long Việt Nam |
Xã Đức Hòa Đông, huyện Đức Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất pin và ắc quy |
13,602 |
SCT |
9 |
Công ty TNHH Giầy Ching Luh Việt Nam |
KCN Thuận Đạo - thị trấn Bến Lức, huyện Bến Lức |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
3,498 |
SCT |
10 |
Công ty Cổ phần SONGWOL VINA |
Lô 36,38,40, đường số 7, KCN Tân Đức, huyện Đức Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
2,717 |
SCT |
11 |
Công ty Cổ phần Duy Tân Long An |
A18 đường Tân Đô Hải Sơn, KCN Tân Đô, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
7,391 |
SCT |
12 |
Công ty TNHH CHENG DA III |
Xưởng 01-02, Lô 14A-16A, đường số 9, KCN Tân Đức, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An, Việt Nam |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ cao su và nhựa các loại |
1,385 |
SCT |
13 |
Công ty TNHH Giầy Ching Luh Việt Nam |
KCN Thuận Đạo - thị trấn Bến Lức, huyện Bến Lức |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
6,944 |
SCT |
14 |
Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại thép Tây Nam |
Cụm công nghiệp Thiên Lộc Thành, ấp 4, xã Long Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
6,561 |
SCT |
15 |
Công ty TNHH Formosa Taffeta Việt Nam |
Ấp 1, xã Nhựt Chánh, huyện Bến Lức |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
6,263 |
SCT |
16 |
Công ty trách nhiệm hữu hạn ANT (LA) |
Cụm công nghiệp Long Định - Long Cang, xã Long Cang, huyện Cần Đước, tỉnh Long An |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc gia cầm và thủy sản |
3,077 |
SCT |
17 |
Công ty Cổ phần Kim Khí Nam Hưng |
Lô E3-E6, KCN Thuận Đạo mở rộng, xã Long Định, huyện Cần Đước, tỉnh Long An |
Công nghiệp |
Gia công cơ khí, xử lý và tráng phủ kim loại |
5,354 |
SCT |
18 |
Nhà máy phân bón Bình Điền - Long An |
KCN Long Định - Long Cang, xã Long Định, huyện Cần Đước, tỉnh Long An |
Công nghiệp |
Sản xuất phân bón |
1,453 |
SCT |
19 |
Công ty TNHH Cà phê OUTSPAN Việt Nam |
KCN Nhựt Chánh, đường 832, ấp 5, xã Nhựt Chánh, huyện Bến Lức |
Công nghiệp |
Sản xuất cà phê |
3,481 |
SCT |
20 |
Công ty TNHH Vina Eco Board |
KCN Phú An Thạnh, xã An Thạnh, huyện Bến Lức |
Công nghiệp |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4,197 |
SCT |
21 |
Công ty Cổ phần Hiệp Phú |
Trụ 60.7 NR ĐTT KCNLH, ấp 3, xã Long Hậu, huyện Cần Giuộc |
Công nghiệp |
Buôn bán nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
2,542 |
SCT |
22 |
Công ty Cổ phần Kim loại Màu và Nhựa Đồng Việt |
Số 35 đường số 10, phường An Lợi Đông, TP.Thủ Đức, TPHCM |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic, sản xuất bao bì từ plastic. Sản xuất kim loại màu |
1,707 |
SCT |
23 |
Công ty TNHH Khoa kỹ sinh vật Thăng Long |
KCN Đức Hòa 1, ấp 5, xã Đức Hòa Đông, huyện Đức Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc gia cầm và thủy sản |
4,303 |
SCT |
24 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Xi Măng Hà Tiên 1-Trạm Nghiền Long An |
KCN Long Định, xã Long Định, huyện Cần Đước |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
4,225 |
SCT |
25 |
Công ty Cổ phần sản xuất thép Vina One |
Ấp Voi Lá, xã Long Hiệp, huyện Bến Lức |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
3,744 |
SCT |
26 |
Công ty TNHH Khoa kỹ sinh vật Thăng Long Chi nhánh Bến Lức |
KCN Thịnh Phát, tỉnh lộ 830, ấp 3, xã Lương Bình, huyện Bến Lức |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
3,932 |
SCT |
27 |
Công ty TNHH Cơ khí chính xác Mien Hua |
Quốc lộ 1A, phường Tân Khánh, thành phố Tân An |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng cho xe có động cơ và động cơ xe |
2,769 |
SCT |
28 |
Công ty TNHH Avery Dennison Ris Việt Nam |
KCN Long Hậu, xã Long Hậu, huyện Cần Giuộc |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy |
3,676 |
SCT |
29 |
Công ty TNHH Cà phê OUTSPAN Việt Nam |
KCN Nhựt Chánh, đường 832, ấp 5, xã Nhựt Chánh, huyện Bến Lức |
Công nghiệp |
Sản xuất cà phê |
3,481 |
SCT |
30 |
Công ty Cổ phần Màng Châu Âu |
CCN Lợi Bình Nhơn, xã Lợi Bình Nhơn, TP.Tân An |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2,529 |
SCT |
31 |
Công ty TNHH CODARESOURCES Việt Nam |
Lô B4-B5-B6 đường số 1, KCN Thuận Đạo, thị trấn Bến Lức, huyện Bến Lức, tỉnh Long An |
Công nghiệp |
Sản xuất ống thép, các loại ống, vòi và các đồ làm mối nối bằng sắt, thép để xuất khẩu |
3,440 |
SCT |
32 |
Nhà máy sản xuất bao AD STAR Tú Phương |
Cụm công nghiệp Lợi Bình Nhơn, xã Lợi Bình Nhơn, thành phố Tân An |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
3,208 |
SCT |
33 |
Công ty Cổ phần Thép Top Pro |
Cụm công nghiệp Long Định, Long Cang, xã Long Cang, huyện Cần Đước |
Công nghiệp |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
1,587 |
SCT |
34 |
Công ty Cổ phần sản xuất Thép Vina One |
Ấp Voi Lá, xã Long Hiệp, huyện Bến Lức |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
5,123 |
SCT |
35 |
Công ty TNHH Hàn Gia |
Lô 26, đường An Hạ, KCN Tân Đức, xã Đức Hòa Hạ, H Đức Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
1,330 |
SCT |
36 |
Công ty TNHH CJ ViNa AGRI |
Quốc lộ 1A, xã Mỹ Yên, huyện Bến Lức |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
1,635 |
SCT |
37 |
Công ty TNHH Thực phẩm Quốc tế GIAVICO |
T256A ấp 1, xã Tân Đông, huyện Thạnh Hóa |
Công nghiệp |
Chế biến và bảo quản rau quả |
3,745 |
SCT |
38 |
Công ty TNHH SX - TM Thép Hương Loan |
Trụ 30A - ấp Phước Hòa, xã Trường Bình, huyện Cần Giuộc |
Công nghiệp |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
2,625 |
SCT |
39 |
Công ty TNHH Dệt Sợi JIN LI CHENG |
KCN Tân Đô, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
2,047 |
SCT |
40 |
Công ty TNHH xuất nhập khẩu Dệt May Việt Phát |
Lô G1-a,ĐS 5 và 8, KCN Tân Đô, ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
2,488 |
SCT |
41 |
Công ty Cổ phần Thép Việt Thành Long An |
Km 1930, ấp Voi Lá, xã Long Hiệp, huyện Bến Lức |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
3,829 |
SCT |
42 |
Công ty TNHH QuickPack Việt Nam |
KCN Thuận Đạo mở rộng, xã Long Định, huyện Cần Đước |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ plastic |
2,431 |
SCT |
43 |
Công ty Cổ phần Bao bì Tín Thành |
CCN nhựa Đức Hòa Hạ, ấp Bình Tiền, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2,407 |
SCT |
44 |
Công ty TNHH DACHAN (VN) |
CCN Hoàng Long - Long Cang, xã Long Cang, huyện Cần Đước |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
1,133 |
SCT |
45 |
Công ty TNHH SX TM DV xuất nhập khẩu Thuận Lợi - Chi nhánh Long An |
Lô F8,9,10,11,12 Đ.Hải Sơn - Tân Đô và Đ.số 5, KCN Tân Đô, ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ cao su và nhựa các loại |
2,334 |
SCT |
46 |
Công ty Cổ phần Khu Công nghiệp Đồng Tâm |
KCN Thuận Đạo, thị trấn Bến Lức, huyện Bến Lức |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
2,268 |
SCT |
47 |
Công ty TNHH Sản xuất - Thương mại - Dịch vụ Hồng Nguyên |
Ấp 1, xã Long Khê, huyện Cần Đước |
Công nghiệp |
Sản xuất gia công cát, cán, kéo kẽm, dập đinh |
2,099 |
SCT |
48 |
Công ty Cổ phần SX & TM SHIMMER |
KCN Cầu Tràm, ấp Cầu Tràm, xã Long Trạch, huyện Cần Đước |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic |
1,746 |
SCT |
49 |
Công ty TNHH JIA HSIN (Trạm 6) |
Lô D1-D6, C11-C24A một phần lô B6, B7-B9 KCN Cầu Tràm, ấp Cầu Tràm, xã Long Trạch, huyện Cần Đước, tỉnh Long An |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
1,839 |
SCT |
50 |
Công ty Cổ phần Tân Phú Việt Nam |
314 Lũy Bán Bích, phường Hòa Thạnh, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ cao su và nhựa các loại |
1,808 |
SCT |
51 |
Công ty Cổ phần Dệt Đông Quang |
T07 ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, Đức Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
2,287 |
SCT |
52 |
Công ty Cổ phần sợi TPP Vina |
Đường số 4, KCN Xuyên Á, xã Mỹ Hạnh Bắc, huyện Đức Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
1,707 |
SCT |
53 |
Công ty Cổ phần TKC KRAFT |
Ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy |
1,677 |
SCT |
54 |
Công ty TNHH Công nghiệp CHANCO |
Lô C, đường số 3, KCN Anh Hồng, xã Đức Lập Hạ, huyện Đức Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn thiện sản phẩm dệt |
2,744 |
SCT |
55 |
Công ty Cổ phần Thực phẩm GN |
KCN Long Hậu Mở Rộng, xã Long Hậu, huyện Cần Giuộc |
Công nghiệp |
Chế biến thực phẩm |
1,671 |
SCT |
56 |
Công ty Cổ phần Khuôn chính xác Minh Đạt |
Quốc lộ 1A, ấp 1, xã Mỹ Yên, huyện Bến Lức |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại |
1,677 |
SCT |
57 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần SX TM Nhựa Hiệp Thành |
Tỉnh lộ 830, ấp 5, xã Lương Bình, huyện Bến Lức |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1,071 |
SCT |
58 |
Công ty TNHH MTV Trung Sơn Long An |
KCN Đức Hòa 1, ấp 5, xã Đức Hòa Đông, huyện Đức Hòa |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản |
1,644 |
SCT |
59 |
Công ty TNHH Hóa nhựa Đệ Nhất |
T3A Nr Đsố 3, KCN Hạnh Phúc, ấp 5, Đức Hòa Đông |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ cao su |
1,967 |
SCT |
60 |
Chi nhánh Tổng Công ty LIKSIN - Trung tâm Tân Đức |
Lô 11-17-21-21A, đường số 3, khu công nghiệp Tân Đức, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy |
1,606 |
SCT |
61 |
Công ty TNHH xay xát lúa gạo Thảo Tiên |
T210/7 - Tuyến 473 - 475 Thạnh Hóa, ấp 2, xã Tân Đông, huyện Thạnh Hóa |
Công nghiệp |
Xay xát và sản xuất bột thô |
1,523 |
SCT |
62 |
Công ty TNHH xay xát lúa gạo Tân Tiến Phúc |
Ấp Nhơn Xuyên, xã Thuận Nghĩa Hòa, huyện Thạnh Hóa |
Công nghiệp |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
1,523 |
SCT |
63 |
Công ty TNHH Thương mại xuất nhập khẩu Hoàng Lai |
Số 11, tỉnh lộ 826, xã Phước Lý, huyện Cần Giuộc |
Công nghiệp |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
1,491 |
SCT |
64 |
Công ty TNHH dệt HUAMIAN (VIỆT NAM) |
Thửa 419, tờ bản đồ 25, KCN Tân Đô, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
1,479 |
SCT |
65 |
Công ty Cổ phần Dệt Đông Quang |
T07 ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, Đức Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
5,505 |
SCT |
66 |
Công ty TNHH Công nghiệp Ốc Vít Năm Long |
KCN Thuận Đạo Mở Rộng, xã Long Định, huyện Cần Đước |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm bằng kim loại |
1,450 |
SCT |
67 |
Công ty TNHH Công nghiệp Siêu Phàm (VN) |
KCN Xuyên Á, xã Mỹ Hạnh Bắc, huyện Đức Hòa |
Công nghiệp |
Tái chế phế liệu |
1,377 |
SCT |
68 |
Công ty Cổ phần Nhựa Thành Công |
Lô F1A-F2 đường số 1, khu công nghiệp Hải Sơn (Giai đoạn 1+2), xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ cao su và nhựa các loại |
1,041 |
SCT |
69 |
Công ty TNHH Nhựa Vô Song |
KCN Đức Hòa 1, ấp 5, xã Đức Hòa Đông, huyện Đức Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1,326 |
SCT |
70 |
Công ty TNHH Hàn Gia |
Lô 26, đường An Hạ, KCN Tân Đức, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
1,330 |
SCT |
71 |
Công ty Cổ phần Thực phẩm Cát Hải |
KCN Long Hậu mở rộng, xã Long Hậu, huyện Cần Giuộc |
Công nghiệp |
Chế biến thực phẩm |
1,288 |
SCT |
72 |
Công ty Cổ phần Giấy Đồng Tiến - Long An |
Đường số 2, KCN Thái Hòa, ấp Tân Hòa, xã Đức Lập Hạ, huyện Đức Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ giấy |
1,267 |
SCT |
73 |
Công ty TNHH ViNa Chung Shing Textile |
Ấp 4 xã Nhựt Chánh, huyện Bến Lức |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
1,264 |
SCT |
74 |
Công ty Cổ phần TKC KRAFT |
Ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy |
1,227 |
SCT |
75 |
Công ty TNHH JAPFA COMFEED Việt Nam - Chi nhánh Long An |
Ấp 2, xã Nhựt Chánh, huyện Bến Lức |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc gia cầm và thủy sản |
1,226 |
SCT |
76 |
Công ty Cổ phần Dệt May Đông Khánh |
Khu công nghiệp Tân Đô, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
2,355 |
SCT |
77 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Tập đoàn Kim Tín |
Cụm công nghiệp Kiến Thành, xã Long Cang, huyện Cần Đước |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
1,175 |
SCT |
78 |
Chi nhánh Công ty TNHH Hiệp Phát - Chi nhánh 3 |
Đường Phạm Văn Ngô, khu phố Nhơn Hậu 2, phường Tân Khánh, thành phố Tân An, tỉnh Long An, Việt Nam |
Công nghiệp |
Xay xát, chế biến lương thực, sấy lúa... |
1,173 |
SCT |
79 |
Công ty Cổ phần Dệt Đông Quang |
T07 ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, Đức Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
1,129 |
SCT |
80 |
Công ty TNHH Thức ăn chăn nuôi Thiên Bang Việt Nam |
Cụm công nghiệp Long Định, xã Long Cang, huyện Cần Đước, tỉnh Long An, VN |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn chăn nuôi |
1,159 |
SCT |
81 |
Công ty TNHH Ba Huân Long An |
Ấp 4, xã Thạnh Lợi, huyện Bến Lức |
Công nghiệp |
Chăn nuôi gia cầm |
1,142 |
SCT |
82 |
Công ty Cổ phần Dệt May Đông Khánh |
Khu công nghiệp Tân Đô, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
2,891 |
SCT |
83 |
Cty TNHH TĐH (2) |
T17/14 NR HH Nhua - xã Đức Hòa |
Công nghiệp |
Bán buôn, bán lẻ của các công ty, cửa hàng |
1,119 |
SCT |
84 |
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Total Floor Covering Việt Nam |
Lô M5, đương số 10, CCN Lợi Bình Nhơn, xã Lợi Bình Nhơn, thành phố Tân An, tỉnh Long An |
Công nghiệp |
Sản xuất bao bì nhựa |
1,109 |
SCT |
85 |
Công ty Cổ phần EWOS VIỆT NAM |
Đường Phạm Văn Ngô, khu phố Nhơn Hậu 2, phường Tân Khánh, thành phố Tân An, tỉnh Long An |
Công nghiệp |
Xay xát, chế biến lương thực, sấy lúa... |
1,098 |
SCT |
86 |
Công ty TNHH Công nghệ Ánh Dương Việt Nam |
Cụm CN Liên Hưng, ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa |
Công nghiệp |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
1,091 |
SCT |
87 |
Công ty TNHH TĐH (1) |
T 17A ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ |
Công nghiệp |
Bán buôn, bán lẻ của các công ty, cửa hàng |
1,078 |
SCT |
88 |
Công ty TNHH SX TM Đại Long An |
T19 Nr Đ/Số 4 , KCN Xuyên Á, xã Mỹ Hạnh Bắc |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
1,077 |
SCT |
89 |
Công ty TNHH Đồ hộp Việt Cường |
Ấp 1, xã Nhựt Chánh, huyện Bến Lức |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản |
1,055 |
SCT |
90 |
Công ty TNHH Liên doanh SAF-VIỆT |
Cụm CN Long Định, xã Long Định, huyện Cần Đước |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm hóa chất |
1,066 |
SCT |
91 |
Công ty TNHH PACKAGING HNF VIỆT NAM |
Lô P9 đường số 10, Cụm công nghiệp Hải Sơn Đức Hòa Đông, xã Đức Hòa Đông, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ cao su và nhựa các loại |
1,054 |
SCT |
92 |
Công ty TNHH Công nghiệp Agrina |
Số 38B đường tỉnh lộ 830D, ấp 5, xã Mỹ Yên, huyện Bến Lức, tỉnh Long An |
Công nghiệp |
Dệt, gia công vải lưới, các sản phẩm dệt khác (không nhuộm, tẩy) |
1,054 |
SCT |
93 |
Công ty TNHH LAVIE |
Quốc lộ 1A, phường Khánh Hậu, thành phố Tân An |
Công nghiệp |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1,050 |
SCT |
94 |
Doanh nghiệp tư nhân Năm Điều |
338 Nguyễn Văn Cương, khu phố Nhơn Cầu, phường Tân Khánh, thành phố Tân An, tỉnh Long An, Việt Nam |
Công nghiệp |
Xay xát lương thực |
1,042 |
SCT |
95 |
Công ty TNHH Vải không dệt Hồng Mã Hưng |
Thửa 897, ấp 4, xã Tân Bửu, huyện Bến Lức, tỉnh Long An, Việt Nam |
Công nghiệp |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1,027 |
SCT |
96 |
Chi nhánh Long An - Công ty TNHH Nutreco International (Việt Nam) |
Ấp 3A xã Phước Lợi, huyện Bến Lức |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
1,017 |
SCT |
97 |
Công ty TNHH FORCE TECH |
Lô B2, đường số 6, KCN Hòa Bình, xã Nhị Thành, huyện Thủ Thừa |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
1,013 |
SCT |
98 |
Công ty Cổ phần SONGWOL VINA |
Lô 36,38,40, đường số 7, KCN Tân Đức, huyện Đức Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
2,717 |
SCT |
99 |
Công ty TNHH sản xuất TMDV Tân Nam Trung |
Cụm công nghiệp Hoàng Gia, ấp Mới 2, xã Mỹ Hạnh Nam, huyện Đức Hòa |
Công nghiệp |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
1,008 |
SCT |
100 |
Công ty TNHH Thức Ăn Chăn Nuôi KYODO SOJITZ |
Lô F5-F6-F7-F8, KCN Thịnh Phát, xã Lương Bình, Bến Lức, Long An |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn chăn nuôi |
1,001 |
SCT |
101 |
Công ty TNHH VINMOS |
Ấp Nhơn Hòa 1, xã Đức Hòa Thượng, huyện Đức Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1,008 |
SCT |
102 |
Doanh nghiệp tư nhân xay xát Rạch Chanh |
Số 1/93 ấp Cầu Tre, xã Lợi Bình Nhơn, thành phố Tân An, tỉnh Long An. |
Công nghiệp |
Xay xát lương thực |
1,947 |
SCT |
52. Tỉnh Tiền Giang |
||||||
1 |
Công ty TNHH nhà máy bia HEINEKEN Việt Nam - Tiền Giang |
KCN Mỹ Tho, xã Trung An, TP. Mỹ Tho, Tiền Giang |
Công nghiệp |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
2,124 |
SCT |
2 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi C.P. Việt Nam - Chi nhánh nhà máy Tiền Giang |
KCN Mỹ Tho, xã Trung An, TP. Mỹ Tho, Tiền Giang |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
3,779 |
SCT |
3 |
Chi nhánh Công ty TNHH Uni-President Việt Nam tại Tiền Giang |
KCN Mỹ Tho, xã Trung An, TP. Mỹ Tho, Tiền Giang |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
2,758 |
SCT |
4 |
Công ty Cổ phần Châu Âu |
KCN Mỹ Tho, xã Trung An, TP. Mỹ Tho, Tiền Giang |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản |
1,201 |
SCT |
5 |
Công ty TNHH sản xuất chế biến nông thủy sản xuất khẩu Thuận Phong |
KCN Mỹ Tho, xã Trung An, TP. Mỹ Tho, Tiền Giang |
Công nghiệp |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
8,055 |
SCT |
6 |
Công ty TNHH xuất nhập khẩu thủy sản An Phát |
Lô 25, KCN Mỹ Tho, xã Trung An, TP. Mỹ Tho, Tiền Giang |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản |
1,219 |
SCT |
7 |
Công ty Cổ phần nhựa Mê Kông |
Lô B cụm công nghiệp Trung An, xã Trung An, TP. Mỹ Tho, Tiền Giang |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1,293 |
SCT |
8 |
Công ty Cổ phần Tae Kwang Vina Industrial Chi nhánh Mỹ Tho |
Cụm Công nghiệp Trung An, xã Trung An, TP. Mỹ Tho, Tiền Giang |
Công nghiệp |
Sản xuất các bộ phận của giày |
1,067 |
SCT |
9 |
Công ty TNHH Đại Thành |
CCN Song Thuận, ấp Đông Hòa, xã Song Thuận, huyện Châu Thành, Tiền Giang |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản |
7,701 |
SCT |
10 |
Công ty TNHH chế biến thực phẩm xuất khẩu Vạn Đức Tiền Giang |
CCN Song Thuận, ấp Đông Hòa, xã Song Thuận, huyện Châu Thành, Tiền Giang |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản |
8,489 |
SCT |
11 |
Công ty TNHH MTV Thắng Thắng Phát |
Ấp Tây Hòa, xã Song Thuận, huyện Châu Thành, Tiền Giang |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
1,062 |
SCT |
12 |
Công ty TNHH đầu tư và thương mại Đại Hữu |
Ấp Tân Thạnh, xã Tân Lý Đông, huyện Châu Thành, Tiền Giang |
Công nghiệp |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
4,991 |
SCT |
13 |
Công ty Cổ phần nhà máy nước Đồng Tâm |
Ấp Tân Thuận, xã Bình Đức, huyện Châu Thành, Tiền Giang |
Công nghiệp |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước sạch |
1,367 |
SCT |
14 |
Công ty TNHH Dụ Đức Việt Nam |
Lô BIV, CI-10 Khu CN Tân Hương, xã Tân Hương, huyện Châu Thành, Tiền Giang |
Công nghiệp |
Sản xuất giày và gia công mũ giày |
3,897 |
SCT |
15 |
Công ty TNHH FREEVIEW INDUSTRIAL (Việt Nam) |
KCN Tân Hương, xã Tân Hương, huyện Châu Thành, Tiền Giang |
Công nghiệp |
Sản xuất và gia công các loại giày dép |
9,895 |
SCT |
16 |
Công ty TNHH túi xách Simone Việt Nam TG |
Lô AI, AI-1, AVI, AVII, KII-1 KCN Tân Hương, xã Tân Hương, huyện Châu Thành, Tiền Giang |
Công nghiệp |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
2,291 |
SCT |
17 |
Công ty TNHH EMIVEST FEEDMILL (TG) Việt Nam |
Lô AV 1,2,3,4,7 KCN Tân Hương, xã Tân Hương, huyện Châu Thành, Tiền Giang |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm |
3,308 |
SCT |
18 |
Công ty TNHH HANSAE TG |
KCN Tân Hương, xã Tân Hương, huyện Châu Thành, Tiền Giang |
Công nghiệp |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1,512 |
SCT |
19 |
Công ty TNHH TONG WEI Việt Nam |
Lô BII 1-BII 7, KCN Tân Hương, xã Tân Hương, huyện Châu Thành, Tiền Giang |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
4,878 |
SCT |
20 |
Công ty TNHH Nissei Electric Mytho |
KCN Long Giang, xã Tân Lập 1, huyện Tân Phước, Tiền Giang |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1,024 |
SCT |
21 |
Công ty TNHH gia công đồng Hải Lượng VN |
Lô 67,68,69,73,75,76 KCN Long Giang, xã Tân Lập 1, huyện Tân Phước, Tiền Giang |
Công nghiệp |
Đúc kim loại màu |
20,730 |
SCT |
22 |
Công ty TNHH giày Apache Việt Nam |
Lô 71A, 72A, 78A, 79, 127B,128A,128B,128C, KCN Long Giang, xã Tân Lập 1, huyện Tân Phước, Tiền Giang |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
6,981 |
SCT |
23 |
Công ty TNHH sợi Mekong |
Lô 96A, 96B, 97B KCN Long Giang, xã Tân Lập 1, huyện Tân Phước, Tiền Giang |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
10,094 |
SCT |
24 |
Công ty TNHH Scancom Việt Nam - Chi nhánh Long Giang |
Lô 87A, 88, 89, 90B, KCN Long Giang, xã Tân Lập 1, huyện Tân Phước, Tiền Giang |
Công nghiệp |
Gia công cơ khí |
1,341 |
SCT |
25 |
Công ty TNHH dầu ăn Honoroad VN |
Lô 26 A, KCN Long Giang, xã Tân Lập 1, huyện Tân Phước, Tiền Giang |
Công nghiệp |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1,238 |
SCT |
26 |
Công ty TNHH lốp Advance Việt Nam |
Lô 105-109D, 110A2, KCN Long Giang, xã Tân Lập 1, huyện Tân Phước, Tiền Giang |
Công nghiệp |
Sản xuất săm, lốp cao su |
2,254 |
SCT |
27 |
Công ty TNHH thực nghiệp dệt Kang Na Việt Nam |
Lô 62B, 63, 65, 66 KCN Long Giang, xã Tân Lập 1, huyện Tân Phước, Tiền Giang |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
7,542 |
SCT |
28 |
Công ty TNHH công nghiệp Bellinturf Việt Nam |
KCN Long Giang, xã Tân Lập 1, huyện Tân Phước, Tiền Giang |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi nhân tạo |
15,786 |
SCT |
29 |
Công ty TNHH công nghiệp đồng Jintian Việt Nam |
Lô 110A1,110B, 110C, 110D, KCN Long Giang, xã Tân Lập 1, huyện Tân Phước, Tiền Giang |
Công nghiệp |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
7,241 |
SCT |
30 |
Công ty TNHH nhôm Vĩnh Hưng Việt Nam |
Lô 129,130,131 A, KCN Long Giang, xã Tân Lập 1, huyện Tân Phước, Tiền Giang |
Công nghiệp |
Đúc kim loại màu |
2,800 |
SCT |
31 |
Công ty TNHH Bao bì Yongfeng Việt Nam |
Lô 93A, 93B, KCN Long Giang, xã Tân Lập 1, huyện Tân Phước, Tiền Giang |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1,043 |
SCT |
32 |
Công ty TNHH Công nghệ SINOMAG Việt Nam |
KCN Long Giang, xã Tân Lập 1, huyện Tân Phước, Tiền Giang |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
1,082 |
SCT |
33 |
Công ty TNHH Minh Hưng Tiền Giang |
Ấp Kinh 2A, xã Phước Lập, huyện Tân Phưác, Tiền Giang |
Công nghiệp |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1,678 |
SCT |
34 |
Công ty TNHH công nghiệp Minh Hưng |
Ấp Kinh 2A, xã Phước Lập, huyện Tân Phước, Tiền Giang |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1,782 |
SCT |
35 |
Công ty TNHH Công Thành |
1/6/4712, khu phố 3, phường 1, thị xã Cai Lậy, Tiền Giang |
Công nghiệp |
Xay xát và sản xuất bột thô |
1,190 |
SCT |
36 |
Chi nhánh Công ty TNHH MTV Trần Hân |
Ấp Bình Chánh Đông, xã Tam Bình, huyện Cai Lậy, Tiền Giang |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản |
1,039 |
SCT |
37 |
Công ty TNHH lương thực Đức Thành |
Ấp 8, xã Mỹ Thành Nam, huyện Cai Lậy, Tiền Giang |
Công nghiệp |
Xay xát và sản xuất bột thô |
1,142 |
SCT |
38 |
Công ty TNHH MTV lương thực An Sanh |
Ấp 9A, xã Mỹ Thành Nam, huyện Cai Lậy, Tiền Giang |
Công nghiệp |
Xay xát và sản xuất bột thô |
1,367 |
SCT |
39 |
Công ty TNHH MTV lương thực Đức Thành |
Ấp 9A, xã Mỹ Thành Nam, huyện Cai Lậy, Tiền Giang. |
Công nghiệp |
Xay xát và sản xuất bột thô |
1,430 |
SCT |
40 |
Công ty TNHH Vinh Đức Phú |
Ấp 9A, xã Mỹ Thành Nam, huyện Cai Lậy, Tiền Giang |
Công nghiệp |
Xay xát và sản xuất bột thô |
1,189 |
SCT |
41 |
Công Ty TNHH MTV xay xát Trung An |
Ấp 9A, xã Mỹ Thành Nam, huyện Cai Lậy, Tiền Giang |
Công nghiệp |
Xay xát và sản xuất bột thô |
1,348 |
SCT |
42 |
Công ty TNHH MTV lương thực Đức Thành II |
Ấp 10, xã Mỹ Thành Nam, huyện Cai Lậy, Tiền Giang |
Công nghiệp |
Xay xát và sản xuất bột thô |
1,000 |
SCT |
43 |
Công ty TNHH lương thực Út Nga |
Ấp An Thạnh, xã Đông Hòa Hiệp, huyện Cái Bè, Tiền Giang |
Công nghiệp |
Xay xát và sản xuất bột thô |
1,168 |
SCT |
44 |
Công ty TNHH Giàu Thanh Hồng |
Ấp An Thái, xã An Cư, huyện Cái Bè, Tiền Giang |
Công nghiệp |
Xay xát và sản xuất bột thô |
1,654 |
SCT |
45 |
Công ty TNHH MTV Sản xuất - Thương mại - Dịch vụ Tân Thuận Thành |
CCN An Thạnh, xã Đông Hòa Hiệp, huyện Cái Bè, Tiền Giang |
Công nghiệp |
Xay xát và sản xuất bột thô |
1,017 |
SCT |
46 |
DNTN Năm Lực |
Ấp An Thạnh, xã Đông Hòa Hiệp, huyện Cái Bè, Tiền Giang |
Công nghiệp |
Xay xát và sản xuất bột thô |
1,234 |
SCT |
53. Tỉnh Bến Tre |
||||||
1 |
Công ty Cổ phần Chăn nuôi C.P Việt Nam - CN SX KD thức ăn thủy sản Bến Tre |
KCN An Hiệp, huyện Châu Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
11,525 |
SCT |
2 |
Công ty Cổ phần Chăn nuôi C.P Việt Nam - CN đông lạnh Bến Tre |
Lô A21,A35, KCN An Hiệp, huyện Châu Thành |
Công nghiệp |
Khai thác, nuôi trồng thủy sản |
2,213 |
SCT |
3 |
Công ty TNHH Thế giới Việt |
Lô A5, A6, A7 khu AI KCN Giao Long, huyện Châu Thành |
Công nghiệp |
Chế biến thực phẩm |
6,168 |
SCT |
4 |
Công ty Cổ phần Thủy sản Hải Hương |
Lô A8, A9 KCN An Hiệp, huyện Châu Thành |
Công nghiệp |
Khai thác, nuôi trồng thủy sản |
6,207 |
SCT |
5 |
Công ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre |
Lô AIII, KCN Giao Long, xã An Phước, huyện Châu Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
21,008 |
SCT |
6 |
Công ty TNHH MTV Gò Đàng Bến Tre |
Lô CX,2 KCN An Hiệp, huyện Châu Thành |
Công nghiệp |
Khai thác, nuôi trồng thủy sản |
1,264 |
SCT |
7 |
Công ty TNHH chế biến dừa Lương Quới |
Lô A36 A37 KCN An Hiệp, ấp Thuận Điền, xã An Hiệp, huyện Châu Thành |
Công nghiệp |
Chế biến và bảo quản rau quả |
14,256 |
SCT |
8 |
Công ty TNHH Alliance One |
Lô B1, B2, B5, B15, KCN Giao Long, huyện Châu Thành |
Công nghiệp |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1,302 |
SCT |
9 |
Công ty TNHH một thành viên NidecTosok Precision Việt Nam |
Lô E1, E2, E3, E12 KCN Giao Long, xã An Phước, huyện Châu Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất trang phục |
2,080 |
SCT |
10 |
Công ty Cổ phần cấp thoát nước Bến Tre |
103, đường Nguyễn Huệ, phường An Hội, TP. Bến Tre |
Công nghiệp |
Sản xuất và phân phối nước |
1,891 |
SCT |
11 |
Công ty TNHH Chế biến nông sản Thuận Phong |
Ấp Long Hòa, xã Giao Long, huyện Châu Thành |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản vả các sản phẩm từ thủy sản |
8,998 |
SCT |
12 |
Công ty Cổ phần XNK Bến Tre - NM Thành Thành Công |
Lô K, cụm CN-TTCN Phong Nẫm, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm khác chưa được phân vào đâu |
2,088 |
SCT |
54. Tỉnh Đồng Tháp |
||||||
1 |
Công ty Cổ phần ĐT&PT Đa Quốc Gia I.D.I |
CCN Vàm Cống, ấp An Thạnh, xã Bình Thành, huyện Lấp Vò |
Công nghiệp |
Chế biến thực phẩm |
4,815 |
SCT |
2 |
Công ty Cổ phần Vĩnh Hoàn |
Quốc lộ 30, phường 11, thành phố Cao Lãnh |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản |
4,619 |
SCT |
3 |
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long |
Lô III,9 khu C mở rộng, KCN Sa Đéc, xã Tân Khánh Đông, thành phố Sa Đéc |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản |
4,037 |
SCT |
4 |
Công ty TNHH Hùng Cá |
KCN Bình Thành, xã Bình Thành, huyện Thanh Bình |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản |
4,017 |
SCT |
5 |
Công ty Thức ăn chăn nuôi PILMICO Việt Nam |
CCN Bình Thành, xã Bình Thành, huyện Thanh Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
3,000 |
SCT |
6 |
Công ty Cổ phần Hùng Cá 6 |
CCN Bình Thành, ấp Bình Thành, xã Bình Thành, huyện Thanh Bình |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản |
2,809 |
SCT |
7 |
Công ty TNHH MTV thực phẩm Vĩnh Phước |
Ấp An Phú, xã An Nhơn, huyện Châu Thành |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản |
2,746 |
SCT |
8 |
Công ty TNHH MTV Thanh Bình Đồng Tháp |
CCN Thanh Bình, xã Bình Thành, huyện Thanh Bình |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản |
2,486 |
SCT |
9 |
Công ty TNHH MTV Thức ăn thủy sản MEKONG |
Ấp Tân Cường, xã Phú Cường, huyện Tam Nông |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
2,403 |
SCT |
10 |
Công ty Cổ phần phát triển Hùng Cá 2 |
CCN Bình Thành, xã Bình Thành, huyện Thanh Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
2,396 |
SCT |
11 |
Công ty Cổ phần Thức ăn chăn nuôi Việt Thắng |
KCN Sông Hậu, huyện Lai Vung |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
2,219 |
SCT |
12 |
Công ty TNHH MTV Chế biến thủy sản Hoàng Long |
CCN Phú Cường, xã Phú Cường, huyện Tam Nông |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản |
2,214 |
SCT |
13 |
Công ty Cổ phần Thủy sản Trường Giang |
Lô IV, 8, khu 1A, KCN Sa Đéc, phường An Hòa, thành phố Sa Đéc |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản |
2,179 |
SCT |
14 |
Công ty Cổ phần Vạn Ý |
CCN Bình Thành, xã Bình Thành, huyện Thanh Bình |
Công nghiệp |
Chế biến thực phẩm |
2,047 |
SCT |
15 |
Công ty TNHH Sao Mai Super Feed |
CCN Vàm Cống, ấp An Thạnh, xã Bình Thành, huyện Lấp Vò |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
1,935 |
SCT |
16 |
Công ty Cổ phần Chế biến & Xuất nhập khẩu thủy sản Cadovimex II |
Lô III, 8, khu C mở rộng, KCN Sa Đéc, xã Tân Khánh Đông, thành phố Sa Đéc |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản |
1,917 |
SCT |
17 |
Công ty TNHH thủy sản Phát Tiến 2 |
Lô B3, đường số 2, cụm công nghiệp Mỹ Hiệp, xã Mỹ Hiệp, huyện Cao Lãnh |
Công nghiệp |
Chế biến thực phẩm |
1,806 |
SCT |
18 |
Công ty Cổ phần Vĩnh Hoàn Collagen |
1647 quốc lộ 30, phường 11, thành phố Cao Lãnh |
Công nghiệp |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1,783 |
SCT |
19 |
Công ty TNHH USFEED |
Khu A1, KCN Sa Đéc, phường An Hòa, thành phố Sa Đéc |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
1,682 |
SCT |
20 |
Công ty TNHH Cỏ May Lai Vung |
KCN Sông Hậu, xã Tân Thành, huyện Lai Vung |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
1,671 |
SCT |
21 |
Công ty TNHH Gạo Tân Hiệp Thành |
Ấp Thạnh Phú, xã Tân Bình, huyện Châu Thành |
Công nghiệp |
Xay xát và sản xuất bột |
1,553 |
SCT |
22 |
Công ty TNHH Chơn Chính |
Ấp 5, xã Đốc Bình Kiều, huyện Tháp Mười |
Công nghiệp |
Xay xát và sản xuất bột |
1,545 |
SCT |
23 |
Công ty TNHH XNK Cỏ May |
Lô 8, 9 10 KCN Sông Hậu, xã Tân Thành, huyện Lai Vung |
Công nghiệp |
Chế biến thực phẩm |
1,440 |
SCT |
24 |
Công ty TNHH Phát Tài |
Quốc lộ 80, thị trấn Lấp Vò, huyện Lấp Vò |
Công nghiệp |
Xay xát và sản xuất bột |
1,416 |
SCT |
25 |
Công ty TNHH MTV thương mại XNK Tân Phát |
Ấp Bình Hiệp, xã Bình Thạnh Trung, huyện Lấp Vò |
Công nghiệp |
Xay xát và sản xuất bột |
1,413 |
SCT |
26 |
Công ty Cổ phần thức ăn chăn nuôi Việt Thắng |
Lô II,1, II,2, II,3, khu C mở rộng, KCN Sa Đéc, xã Tân Khánh Đông, thành phố Sa Đéc |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
2,219 |
SCT |
27 |
Công ty Cổ phần thủy sản Ngư Long |
Lô 11, 12, 18, 19, 20, KCN Sông Hậu, xã Tân Thành, huyện Lai Vung |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản |
1,140 |
SCT |
28 |
Công ty TNHH Thức ăn thủy sản New Hope Đồng Tháp |
Lô I3-I5 Khu C mở rộng, KCN Sa Đéc, ấp Khánh Hòa, xã TKĐ, TP.Sa Đéc |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
1,120 |
SCT |
29 |
Công ty Cổ phần thức ăn thủy sản Hùng Cá |
CCN Bình Thành, xã Bình Thành, huyện Thanh Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
1,057 |
SCT |
30 |
Bệnh viện Đa khoa Đồng Tháp |
144 Mai Văn Khải, xã Mỹ Tân, thành phố Cao Lãnh |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
618 |
SCT |
31 |
Công ty Cổ phần bê tông Hà Thanh |
Xã Phú Hiệp, huyện Tam Nông |
Công nghiệp |
Sản xuất gạch men |
2,236 |
SCT |
32 |
Công ty THNHH Khải Phát Việt Nam |
CCN Sông Hậu, huyện Lai Vung |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1,999 |
SCT |
33 |
Công ty Cổ phần Hùng Cá 9 |
CCN Bình Thành, xã Bình Thành, huyện Thanh Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
1,114 |
SCT |
55. Tỉnh An Giang |
||||||
1 |
Công ty Cổ phần Nam Việt |
19D Trần Hưng Đạo, phường Mỹ Quý, thành phố Long Xuyên |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản |
3,045 |
SCT |
2 |
Công ty Cổ phần Thực phẩm Hưng Phúc Thịnh |
Số 09 Hùng Vương, phường Mỹ Quý, thành phố Long Xuyên |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản |
1,924 |
SCT |
3 |
Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thủy Sản Phúc Tâm Lợi |
QL91, khóm Bình Đức 5, phường Bình Đức, TP.Long Xuyên |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản |
1,093 |
SCT |
4 |
Công ty TNHH Gạo Vinh Phát Wilmar |
Khóm Bình Đức 5, phường Bình Đức, thành phố Long Xuyên |
Công nghiệp |
Xay xát và sản xuất bột |
1,351 |
SCT |
5 |
Bệnh viện đa khoa trung tâm An Giang |
Số 60, Ung Văn Khiêm, phường Mỹ Phước, thành phố Long Xuyên |
Công nghiệp |
Hoạt động của các bệnh viện |
1,174 |
SCT |
6 |
Nhà máy Gạch Ceramic An Giang |
Quốc lộ 91, phường Mỹ Thạch, thành phố Long XUyên |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2,878 |
SCT |
7 |
Nhà máy xi măng An Giang |
Quốc lộ 91, phường Mỹ Thạch, thành phố Long XUyên |
Công nghiệp |
Sản xuất và kinh doanh xi măng |
2,425 |
SCT |
8 |
Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu thủy sản Cửu Long An Giang |
Số 90 Hùng Vương, phường Mỹ Quý, thành phố Long Xuyên |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản |
2,404 |
SCT |
9 |
Xí nghiệp Đông Lạnh 07 (AGIFISH) |
1234 Trần Hưng Đạo, phường Bình Đức, TP. Long Xuyên, An Giang |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản |
1,001 |
SCT |
10 |
Xí nghiệp Đông Lạnh 09 (AGIFISH) |
2222 Trần Hưng Đạo, phường Bình Đức, thành phố Long Xuyên |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản |
1,428 |
SCT |
11 |
Nhà máy Gạch ngói Tunnel Long Xuyên |
116 Trần Hưng Đạo, phường Bình Đức, thành phố Long Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2,767 |
SCT |
12 |
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu An Vi |
Tổ 10, khóm Long Thạnh, phường Long Châu, thị xã Tân Châu, tỉnh An Giang, Việt Nam |
Công nghiệp |
Lau bóng gạo |
1,339 |
SCT |
13 |
Công ty TNHH Tiến Bộ |
KCN Bình Hòa, xã Bình Hòa, huyện Châu Thành, tỉnh An Giang |
Công nghiệp |
Sản xuất thép |
2,169 |
SCT |
14 |
Chi nhánh An Giang - Công ty TNHH Long SEAFOOD |
Quốc lộ 91, ấp Hòa Long 3, thị trấn An Châu, huyện Châu Thành |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản |
2,391 |
SCT |
15 |
Công ty TNHH An Giang SAMHO |
KCN Bình Hòa, xã Bình Hòa, huyện Châu Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất giày, dép |
2,959 |
SCT |
16 |
Công ty TNHH MTV Lương Thực Vĩnh Bình |
Ấp Vĩnh Lộc, xã Vĩnh Bình, huyện Châu Thành |
Nông nghiệp |
Xay xát và sản xuất bột |
1,827 |
SCT |
17 |
Xí nghiệp Đông Lạnh 08 (AGIFISH) |
Quốc lộ 91, thị trấn An Châu, huyện Châu Thành |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản |
1,073 |
SCT |
18 |
Công ty Cổ phần Thép Miền Tây |
Tỉnh lộ 942, ấp Long Hòa, thị trấn Chợ Mới |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
2,956 |
SCT |
19 |
Công ty TNHH Gia Phúc |
Ấp Long Hòa, thị trấn Chợ Mới, huyện Chợ Mới |
Công nghiệp |
Đóng tàu |
1,058 |
SCT |
20 |
Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu thủy sản An Mỹ |
CCN Phú Hòa, thị trấn Phú Hòa, huyện Thoại Sơn |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản |
1,243 |
SCT |
21 |
Công ty TNHH MTV Lương thực Thoại Sơn |
Ấp Sơn Lập, xã Vọng Đông, huyện Thoại Sơn, tỉnh An Giang |
Công nghiệp |
Xay xát lúa gạo |
1,012 |
SCT |
22 |
Công ty TNHH MTV XNK Thủy sản Đông Á |
KCN Bình Long, xã Bình Long, huyện Châu Phú, tỉnh An Giang |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản |
1,064 |
SCT |
23 |
Công ty Cổ phần Chế biến và Xuất nhập khẩu thủy sản Hòa Phát |
KCN Bình Long, xã Bình Long, huyện Châu Phú |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản |
1,566 |
SCT |
24 |
Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ và Sản xuất Hồng Ngọc |
Xã Bình Mỹ, huyện Châu Phú |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản |
1,448 |
SCT |
25 |
Công ty TNHH Liên doanh ANTRACO |
Ấp Rò Leng, xã Châu Lăng, huyện Tri Tôn |
Công nghiệp |
Khai thác đá |
3,500 |
SCT |
26 |
Công ty TNHH MTV Khai thác và chế biến Đá An Giang |
Xã Cô Tô, huyện Tri Tôn |
Công nghiệp |
Khai thác đá |
2,382 |
SCT |
27 |
Nhà máy Gạch ngói Tunnel An Giang |
Khóm 5, thị trấn Tri Tôn, huyện Tri Tôn |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
3,382 |
SCT |
28 |
Cty TNHH MTV Nuôi trồng thủy sản Nam Việt Bình Phú |
Ấp Bình Đức, xã Bình Phú, huyện Châu Phú, tỉnh An Giang |
Công nghiệp |
Nuôi trồng thủy sản |
2,888 |
SCT |
56. Tỉnh Cần Thơ |
||||||
1 |
Công ty Cổ phần xi măng Tây Đô |
Km 14 quốc lộ 91, phường Phước Thới, quận Ô Môn |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
8,758 |
SCT |
2 |
Công ty TNHH MTV Ấn Độ Dương |
KCN Thốt Nốt, phường Thới Thuận, quận Thốt Nốt |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản |
4,531 |
SCT |
3 |
Công ty TNHH MTV Proconco Cần Thơ |
Lô 13 KCN Trà Nóc 1, phường Trà Nóc, quận Bình Thủy |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
3,366 |
SCT |
4 |
Chi nhánh Công ty PEPSICO Việt Nam tại Cần Thơ |
Lô 2.19B, 2.19D, 2.19D1, KCN Trà Nóc II, phường Phước Thới, quận Ô Môn |
Công nghiệp |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
3,633 |
SCT |
5 |
Công ty TNHH TaeKwang Cần Thơ |
KCN Hưng Phú 2B, phường Phú Thứ, quận Cái Răng |
Công nghiệp |
Sản xuất giầy dép |
14,820 |
SCT |
6 |
Công ty Cổ phần thủy sản NTSF |
Lô C3, C4, C5KCN Thốt Nốt, phường Thới Thuận, quận Thốt Nốt |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản |
2,522 |
SCT |
7 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi C.P Việt Nam CN SXKD thức ăn thủy sản |
Lô 16A3 KCN Trà Nóc 1, phường Trà Nóc, quận Bình Thủy |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
3,900 |
SCT |
8 |
Công ty Cổ phần Nam Việt Chi nhánh Cần Thơ |
CN CT: TTCN, KCN Thốt Nốt, phường Thới Thuận, quận Thốt Nốt |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
2,439 |
SCT |
9 |
Công ty TNHH Thủy sản Biển Đông |
Lô II, 18B1,18B2, KCN Trà Nóc 2, phường Phước Thới, quận Ô Môn |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản |
2,827 |
SCT |
10 |
Công ty Cổ phần Khoáng sản và xi măng Cần Thơ |
Quốc lộ 80, phường Thới Thuận, quận Thốt Nốt |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
1,701 |
SCT |
11 |
Công ty Cổ phần XNK thủy sản Cần Thơ (Caseamex) |
Lô 2.12 KCN Trà Nóc II, phường Phước Thới, quận Ô Môn |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản |
1,665 |
SCT |
12 |
Công ty TNHH MTV KD CBLT Hiếu Nhân |
Ấp Phước Trung, xã Thạnh phú, huyện Cờ Đỏ |
Công nghiệp |
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
2,413 |
SCT |
13 |
Công ty Cổ phần nông nghiệp công nghệ cao Đại Tài |
Ấp Thạnh Hưng 1, xã Trung Hưng, huyện Cờ Đỏ |
Công nghiệp |
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
5,262 |
SCT |
14 |
Công ty Cổ phần thủy sản Hà Nội Cần Thơ |
Lô 2.17 KCN Trà Nóc 2, phường Phước Thới, quận Ô Môn |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản |
1,526 |
SCT |
15 |
Công ty Cổ phần Seavina |
Lô 16A, 18 KCN Trà Nóc 1, phường Trà Nóc, quận Bình Thủy |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản |
1,105 |
SCT |
16 |
Tổng Công ty phát điện 2 - nhà máy nhiệt điện Cần Thơ |
Số 1 Lê Hồng Phong, phường Trà Nóc, quận Bình Thủy |
Công nghiệp |
Sản xuất, truyền tải và phân phối điện |
1,740 |
EVN |
17 |
Công ty Cổ phần Thủy sản Hải Sáng |
KV Thới Thạnh, phường Thới Nhuận, quận Thốt Nốt |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản |
2,098 |
SCT |
18 |
Công ty TNHH MTV XNK Lương thực Ngọc Lợi |
Thới Phong B, xã Xuân Thắng, huyện Thới Lai |
Công nghiệp |
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
2,364 |
SCT |
19 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam - Nhà máy sữa Cần Thơ |
KCN Trà Nóc, phường Trà Nóc, quận Bình Thủy |
Công nghiệp |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
2,093 |
SCT |
20 |
Công ty Thép Tây Đô |
Lô 45 đường số 2, KCN Trà Nóc 1, phường Trà Nóc, quận Bình Thủy |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
3,334 |
SCT |
21 |
Công ty Cổ phần chế biến thủy hải sản Hiệp Thanh |
Quốc lộ 91, KV Thái An, phường Thuận An, quận Thốt Nốt |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
1,455 |
SCT |
22 |
Doanh nghiệp tư nhân kinh doanh lương thực Tuấn Nhi |
Ấp Thạnh Hưng 1, xã Trung Hưng, huyện Cờ Đỏ |
Công nghiệp |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
3,016 |
SCT |
23 |
Công ty TNHH MTV Chế biến lương thực Thiện Phát |
Ấp Thạnh Quới 1, xã Trung Hưng, huyện Cờ Đỏ |
Công nghiệp |
Xay xát và sản xuất bột thô |
2,678 |
SCT |
24 |
Công ty Cổ phần Thủy sản Cổ Chiên |
L2,9A1 KCN Trà Nóc 2, phường Phước Thới, quận Ô Môn |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản |
1,270 |
SCT |
25 |
Công ty TNHH MTV Chế biến nông sản Hoàng Yến |
156/9 Long Thạnh A, phường Thốt Nốt, quận Thốt Nốt |
Công nghiệp |
Chế biến thực phẩm |
2,317 |
SCT |
26 |
Công ty TNHH Công nghiệp Thủy sản miền Nam |
Lô 2.14KCN Trà Nóc II, phường Phước Thới, quận Ô Môn |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản khác |
2,007 |
SCT |
27 |
Công ty TNHH Bột mì Đại Phong |
Lô 15A KCN Trà Nóc, phường Trà Nóc, quận Bình Thủy |
Công nghiệp |
Xay xát và sản xuất bột thô |
1,172 |
SCT |
28 |
Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây |
KCN Trà Nóc, phường Trà Nóc, quận Bình Thủy |
Công nghiệp |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1,560 |
SCT |
29 |
Công ty TNHH Hải sản Thanh Thế |
Lô 16A9 KCN Trà Nóc 1, quận Bình Thủy |
Công nghiệp |
Sản xuất chế biến thực phẩm |
1,036 |
SCT |
30 |
Công ty Chế biến lương thực Lang Hương |
Ấp Thạnh Phước, xã Thạnh Phú, huyện Cờ Đỏ |
Công nghiệp |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
1,242 |
SCT |
31 |
Công ty Cổ phần Bia - nước GK Sài Gòn - Tây Đô |
Lô 22 KCN Trà Nóc 1, phường Trà Nóc, quận Bình Thủy |
Công nghiệp |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1,199 |
SCT |
32 |
Công ty TNHH WILMAR AGRO Việt Nam |
KCN Hưng Phú 2B, phường Phú Thứ, quận Cái Răng |
Công nghiệp |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
5,655 |
SCT |
33 |
Công ty TNHH WILMAR AGRO tại Thốt Nốt |
GĐ3 KCN Thốt Nốt, phường Thới Thuận, quận Thốt Nốt |
Công nghiệp |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
6,462 |
SCT |
34 |
Công ty Cổ phần Thủy sản Trường Phát |
Lô 06A, đường trục chính, KCN Trà Nóc 1, phường Trà Nóc, quận Bình Thủy |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản khác |
1,426 |
SCT |
35 |
Công ty Cổ phần XNK Ngọc Quang Phát |
KV Long Thạnh A, phường Thốt Nốt, quận Thốt Nốt |
Công nghiệp |
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
1,372 |
SCT |
36 |
Công ty TNHH Hiệp Tài |
Quốc lộ 91, KV3, phường Thới Thuận, quận Thốt Nốt |
Công nghiệp |
Bán buôn nông, lâm sản và động vật sống |
1,181 |
SCT |
37 |
Công ty TNHH Vincom Retail Miền Nam - CN tại TP Cần Thơ |
209 đường 30/4, phường Xuân Khánh, quận Ninh Kiều |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
1,103 |
SCT |
38 |
CN Công ty Cổ phần Bất động sản Việt Nhật tại Cần Thơ |
Lô số 1 KCD Hưng Phú 1, phường Hưng Phú, quận Cái Răng |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
884 |
SCT |
39 |
Bệnh viện đa khoa Thành phố Cần Thơ |
04 Châu Văn Liêm, phường An Lạc, quận Ninh Kiều |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
947 |
SCT |
40 |
Bệnh viện đa khoa Trung ương Cần Thơ |
Quốc lộ 91B, phường An Lạc, quận Ninh Kiều |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
1,044 |
SCT |
41 |
Công ty TNHH Trung tâm Thương mại Lotte Việt Nam chi nhánh Cần Thơ |
84 Mậu Thân, phường An Hòa, quận Ninh Kiều |
Công trình xây dựng |
Bán buôn (trừ ô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
733 |
SCT |
42 |
Công ty TNHH Thương mại Sài Gòn Cần Thơ |
01 Hòa Binh, phường Tân An, quận Ninh Kiều |
Công trình xây dựng |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
577 |
SCT |
43 |
Công ty Cổ phần Bệnh viện Đa khoa Hoàn Mỹ Cửu Long |
T37/13/50/39A/1 Lô 20 KDC Phú An |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
595 |
SCT |
44 |
Bệnh viện Nhi Đồng TP. Cần Thơ |
345 đường Nguyễn Văn Cừ, phường An Bình, quận Ninh Kiều |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
534 |
SCT |
45 |
Công ty TNHH Lương Thực Xuân Thắng |
KCN Thốt Nốt, phường Thới Thuận, quận Thốt Nốt |
Công nghiệp |
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
1,514 |
SCT |
46 |
Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang |
288 Bis Nguyễn Văn Cừ, phường An Hòa, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ |
Công nghiệp |
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh |
1,157 |
SCT |
47 |
Doanh nghiệp tư nhân Vạn Thành III |
Ấp Thạnh Hưng 1, xã Trung Hưng, huyện Cờ Đỏ |
Công nghiệp |
Xay xát và sản xuất bột thô |
3,213 |
SCT |
48 |
Công ty TNHH sản xuất thương mại Huy Việt Tây Đô |
1904 Quốc lộ 91, phường Thuận An, quận Thốt Nốt |
Công nghiệp |
Sản xuất hóa chất cơ bản |
1,132 |
SCT |
49 |
Công ty TNHH MTV chế biến lương thực Vạn Lợi |
2222 QL91, Kv Thới Thạnh 2, phường Thới Thuận, quận Thốt Nốt |
Công nghiệp |
Xay xát và sản xuất bột thô |
1,143 |
SCT |
50 |
Công ty TNHH MTV KD LT Phước Hưng |
Ấp Thới Thuận A, thị trấn Thới Lai, huyện Thới Lai |
Công nghiệp |
Xay xát và sản xuất bột thô |
1,034 |
SCT |
51 |
Công ty TNHH MTV TMSX lương thực Sáu Nghĩa |
KV Lân Thạnh 1, phường Trung Kiên, quận Thốt Nốt |
Công nghiệp |
Xay xát và sản xuất bột thô |
1,659 |
SCT |
52 |
Công ty TNHH KWONG LUNG - MEKO |
Lô 28, KCN Trà Nóc 1, phường Trà Nóc, quận Bình Thủy |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
1,294 |
SCT |
53 |
Công ty Cổ phần chế biến thực phẩm xuất khẩu miền Tây |
KCN Cái Sơn Hàng Bàng, phường An Bình, quận Ninh Kiều |
Công nghiệp |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1,144 |
SCT |
54 |
Công ty Cổ phần lương thực Hưng Phước |
Ấp Thạnh Hưng 1, xã Trung Hưng, huyện Cờ Đỏ |
Công nghiệp |
Buôn bán gạo |
2,740 |
SCT |
55 |
Công ty TNHH một thành viên chế biến lương thực Võ Ngọc Trân |
90 tổ 3, khu vực Qui Thạnh 1, phường Trung Kiên, quận Thốt Nốt |
Công nghiệp |
Bán buôn nông, lâm sản và động vật sống |
1,357 |
SCT |
56 |
Công ty TNHH Lương thực Thành Lợi |
Tỉnh lộ 922, ấp Thới Phong B, xã Xuân Thắng, huyện Thới Lai |
Công nghiệp |
Buôn bán gạo |
1,683 |
SCT |
57 |
Công ty TNHH Hiệp Tài |
116, quốc lộ 91, Kv. Thới Thạnh 1, phường Thới Thuận, quận Thốt Nốt |
Công nghiệp |
Bán buôn nông, lâm sản và động vật sống |
1,532 |
SCT |
58 |
Công ty Cổ phần XNK CBLT Thắng Lợi |
KV Thạnh Phước 1, phường Thạnh Hòa, quận Thốt Nốt |
Công nghiệp |
Xay xát và sản xuất bột thô |
1,011 |
SCT |
59 |
Công ty Cổ phần thủy sản Trường Phát |
Lô 06A, đường Trục chính, KCN Trà Nóc 1, phường Trà Nóc, quận Bình Thủy |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản khác |
1,426 |
SCT |
60 |
Công ty TNHH MTV Tâm Lang |
Ấp Thạnh Hưng 1, xã Trung Hưng, huyện Cờ Đỏ |
Công nghiệp |
Bán buôn nông, lâm sản và động vật sống |
1,925 |
SCT |
57. Tỉnh Hậu Giang |
||||||
1 |
Công ty TNHH Hải sản Việt Hải |
KM 2087+500, QL 1A, xã Long Thạnh, huyện Phụng Hiệp |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản |
1,076 |
SCT |
2 |
Công ty TNHH Chế biến thủy sản Minh Phú Hậu Giang |
KCN Sông Hậu - giai đoạn 1, xã Đông Phú, huyện Châu Thành |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản |
5,316 |
SCT |
3 |
Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang - Chi nhánh Nhà máy Dược phẩm DHG tại Hậu Giang |
Lô B2-B3 KCN Tân Phú Thạnh |
Công nghiệp |
Dược phẩm |
2,433 |
SCT |
4 |
Công ty Cổ phần Thủy sản Biển Đông Hậu Giang |
KV5 - P.Hiệp Thành - TX.Ngã Bảy |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản |
2,361 |
SCT |
5 |
Cty TNHH MTV xi măng Cần Thơ - Hậu Giang |
Khu công nghiệp tập trung Phú Hữu A, giai đoạn 3, TT. Mái Dầm, huyện Châu Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
6,103 |
SCT |
6 |
Công ty TNHH một thành viên MASAN HG |
KCN Sông Hậu - huyện Châu Thành |
Công nghiệp |
Nước uống có cồn |
|
SCT |
58. Tỉnh Sóc Trăng |
||||||
1 |
Công ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta |
Km2132, QL1A, khóm 4, phường 2, thành phố Sóc Trăng |
Công nghiệp |
Chế biến thủy sản |
10,997 |
SCT |
2 |
Công ty Cổ phần thủy sản Sóc Trăng |
Số 119 QL1A, phường 7, thành phố Sóc Trăng |
Công nghiệp |
Chế biến thủy sản |
9,105 |
SCT |
3 |
Công ty Cổ phần CB thủy sản Út Xi |
Số 24 đường Tỉnh 934, ấp Hà Bô, xã Tài Văn, huyện Trần Đề |
Công nghiệp |
Chế biến thủy sản |
1,926 |
SCT |
4 |
Công ty Cổ phần CB thủy sản Tài Kim Anh |
Lô N Khu Công nghiệp An Nghiệp, huyện Châu Thành |
Công nghiệp |
Chế biến thủy sản |
2,988 |
SCT |
5 |
Công ty TNHH Chế biến hải sản xuất khẩu Khánh Hoàng |
Ấp Cảng, xã Trung Bình, huyện Trần Đề |
Công nghiệp |
Chế biến thủy sản |
1,296 |
SCT |
6 |
Công ty Cổ phần Thủy sản sạch Việt Nam |
Lô F KCN An Nghiệp, huyện Châu Thành |
Công nghiệp |
Chế biến thủy sản |
4,519 |
SCT |
7 |
Công ty TNHH Khánh Sủng |
Số 67 QL1A, ấp Tâm Phước, xã Đại Tâm, huyện Mỹ Xuyên |
Công nghiệp |
Chế biến thủy sản |
1,931 |
SCT |
8 |
Công ty TNHH TM và DV Thành Tín |
Số 383 Bạch Đằng, khóm 6 phường 9, thành phố Sóc Trăng. |
Công nghiệp |
Chế biến lương thực |
2,103 |
SCT |
9 |
Công ty TNHH MTV QNL |
Số 116 Lý Thường Kiệt, phường 1, thành phố Sóc Trăng. |
Công nghiệp |
Chế biến thủy sản |
1,955 |
SCT |
10 |
Bệnh viện Đa khoa tỉnh Sóc Trăng |
Số 378 Lê Duẩn, khóm 5 phường 9, thành phố Sóc Trăng |
Công trình xây dựng |
Khám chữa bệnh |
824 |
SCT |
11 |
Công ty Cổ phần thực phẩm Thái Hòa |
Lô M đường D2, KCN An Nghiệp, xã An Hiệp, huyện Châu Thành |
Công nghiệp |
Chế biến thủy sản |
1,214 |
SCT |
12 |
Công ty TNHH Chế biến thực phẩm bánh pía - lạp xưởng Tân Huê Viên |
Số 153 QL1A, ấp Phụng Hiệp, xã An Hiệp, huyện Châu Thành |
Công nghiệp |
Chế biến thực phẩm |
1,021 |
SCT |
13 |
Công ty TNHH SX&TM Duy Nhật |
Lô O KCN An Nghiệp, xã An Hiệp, huyện Châu Thành |
Công nghiệp |
Bao bì |
1,045 |
SCT |
59. Tỉnh Cà Mau |
||||||
1 |
Công ty TNHH kinh doanh chế biến thủy sản & xuất nhập khẩu Quốc Việt |
Số 444 Lý Thường Kiệt, phường 6, thành phố Cà Mau |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản |
1,777 |
SCT |
2 |
Công ty Cổ phần Tập đoàn thủy sản Minh Phú |
KCN phường 8, thành phố Cà Mau |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản |
8,155 |
SCT |
3 |
Công ty Điện lực Dầu khí Cà Mau (Nhà máy điện Cà Mau 1&2) |
Xã An Khánh, huyện U Minh |
Công nghiệp |
Sản xuất điện |
825,815 |
SCT |
4 |
Công ty Cổ phần Chế biến và Dịch vụ thủy sản Cà Mau |
Số 4 Nguyễn Công Trứ, P8, thành phố Cà Mau |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản |
2,544 |
SCT |
5 |
Công ty Cổ phần phân bón dầu khí Cà Mau |
Lô D, đường Ngô Quyền, phường 1, thành phố Cà Mau |
Công nghiệp |
Sản xuất kinh doanh phân bón và hóa chất |
521,027 |
SCT |
6 |
Công ty Cổ phần chế biến thủy sản và xuất nhập khẩu Cà Mau (CAMIMEX) |
Số 333 Cao Thắng, phường 8, thành phố Cà Mau |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản |
2,749 |
SCT |
7 |
Công ty TNHH Quang Bình |
Khóm 11, TT Sống Đốc Trần Văn Thời |
Công nghiệp |
Sản xuất nước đá |
3,384 |
SCT |
8 |
Công ty TNHH Thương mại dịch vụ Sài Gòn - Cà Mau |
Số 09, Trần Hưng Đạo, phường 5, thành phố Cà Mau |
Công trình xây dựng |
Trung tâm thương mại |
3,743 |
SCT |
9 |
Chi nhánh Tổng công ty Khí Việt Nam - Công ty khí Cà Mau |
Cụm công nghiệp Khí, Điện, Đạm Cà Mau, xã Khánh An, huyện U Minh |
Công nghiệp |
Thu gom, vận chuyển, tàng trữ, chế biến khí và sản xuất khí |
13,590 |
SCT |
10 |
Công ty Cổ phần Việt Nam FOOD |
KCN Hòa Trung, ấp Hòa Trung, xã Lương Thế Trân, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
7,830 |
SCT |
60. Tỉnh Trà Vinh |
||||||
1 |
Chi nhánh Công ty TNHH YAZAKIEDS Việt Nam tại Trà Vinh |
Lô C & H đường số 1 & số 5, KCN Long Đức |
Công nghiệp |
Sản xuất dây dẫn điện |
1,043 |
SCT |
2 |
Công ty Cổ phần bất động sản và siêu thị bán lẻ Đông Dương Trà Vinh |
Đường Võ Nguyên Giáp, phường 7, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh các mặt hàng tiêu dùng |
518 |
SCT |
61. Tỉnh Kiên Giang |
||||||
1 |
CN Công ty cổ phần Thực phẩm BIM tại Kiên Giang |
Tổ 7, ấp Thuận Án, xã Phú Mỹ, huyện Giang Thành, tỉnh Kiên Giang |
Nông nghiệp |
Nuôi tôm |
1,779 |
SCT |
2 |
Công ty Cổ phần Xi măng Kiên Giang |
Số 298, quốc lộ 80, khu phố Lò Bom, thị trấn Kiên Lương, huyện Kiên Lương, tỉnh Kiên Giang |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
112,240 |
SCT |
3 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần xi măng Hà Tiên 1- Nhà máy xi măng Kiên Lương |
Quốc lộ 80, khu phố Lò Bom, thị trấn Kiên Lương, huyện Kiên Lương, tỉnh Kiên Giang |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
34,838 |
SCT |
4 |
Công ty Cổ phần gỗ MDF VRG Kiên Giang |
Lô M, đường số 1, KCN Thạch Lộc, xã Thạch Lộc, huyện Châu Thành, tỉnh Kiên Giang |
Công nghiệp |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
5,375 |
SCT |
5 |
Công ty Cổ phần đầu tư và phát triển du lịch Phú Quốc (Tên cũ là: Công ty TNHH MTV Vinpearl Phú Quốc) |
Khu Bãi Dài, xã Gành Dầu, thành phố Phú Quốc, tỉnh Kiên Giang |
Tòa nhà, văn phòng |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Chi tiết: Khách sạn, biệt thự, khu du lịch sinh thái, khu nghỉ dưỡng) |
20,840 |
SCT |
6 |
Công ty Cổ phần đầu tư và phát triển Phú Quốc |
Khu tổ hợp du lịch Sonasea Villas and Resort, tổ 5, ấp Đường Bào, xã Dương Tơ, thành phố Phú Quốc, tỉnh Kiên Giang |
Tòa nhà, văn phòng |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Chi tiết: Khách sạn, biệt thự, khu du lịch sinh thái, khu nghỉ dưỡng) |
526 |
SCT |
7 |
Công ty Cổ phần gạch ngói Kiên Giang |
Tổ 4, khu phố Xà Ngách, thị trấn Kiên Lương, huyện Kiên Lương, tỉnh Kiên Giang |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
3,435 |
SCT |
8 |
Ban Điều hành Nhà máy điện Kiên Hải |
Xã Hòn Tre, huyện Kiên Hải, tỉnh Kiên Giang |
Công nghiệp |
Điện khác |
1,868 |
SCT |
9 |
Công ty cổ phần xi măng Hà Tiên |
218 tỉnh lộ 11, ấp Hòn Chông, xã Bình An, huyện Kiên Lương, tỉnh Kiên Giang |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
2,162 |
SCT |
10 |
Nhà máy xi măng Hòn Chông - Công ty TNHH xi măng Holcim VN |
Xã Bình An, huyện Kiên Lương, tỉnh Kiên Giang |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
100,758 |
SCT |
11 |
Công ty Cổ phần xi măng Hà Tiên Kiên Giang |
Xã Bình An, huyện Kiên Lương, tỉnh Kiên Giang |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
2,572 |
SCT |
12 |
Công ty Cổ phần Sản xuất - Thương mại dịch vụ Toàn Thành Tâm |
Tổ 4, ấp Ngã Tư, xã Thuận Yên, thành phố Hà Tiên, tỉnh Kiên Giang |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
6,868 |
SCT |
13 |
Công ty Cổ phần tàu cao tốc Superdong Kiên Giang |
Số 10 đường 30/4 khu phố 2, thị trấn Dương Đông, huyện Phú Quốc, tỉnh Kiên Giang |
Giao thông vận tải |
Vận tải hành khách và hàng hóa ven biển, vận tải hành khách và hàng hóa bằng đường thủy nội địa |
3,433 |
SCT |
14 |
Công ty TNHH Một thành viên Thạch Thới |
Khu phố 1, phường Tô Châu, thành phố Hà Tiên, tỉnh Kiên Giang |
Giao thông vận tải |
Vận tải hành khách và hàng hóa ven biển, vận tải hành khách và hàng hóa bằng đường thủy nội địa |
1,635 |
SCT |
15 |
Công ty cổ phần vận tải Bình An Hà Tiên |
Khu phố 3, phường Tô Châu, thành phố Hà Tiên, tỉnh Kiên Giang |
Giao thông vận tải |
Vận tải hành khách và hàng hóa ven biển, vận tải hành khách và hàng hóa bằng đường thủy nội địa |
1,690 |
SCT |
16 |
Công ty Cổ phần cao tốc Phú Quốc |
Tổ 6, ấp Bãi Vòng, xã Hàm Ninh, thành phố Phú Quốc, tỉnh Kiên Giang |
Giao thông vận tải |
Vận tải hành khách và hàng hóa ven biển, vận tải hành khách và hàng hóa bằng đường thủy nội địa |
1,635 |
SCT |
17 |
Công ty TNHH mặt trời Phú Quốc |
Tầng 2, Tòa nhà Sun Home Phú Quốc, Khu phố 6, phường An Thới, thành phố Phú Quốc, tỉnh Kiên Giang |
Tòa nhà, văn phòng |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Chi tiết: Khách sạn, biệt thự, khu du lịch sinh thái, khu nghỉ dưỡng) |
1,888 |
SCT |
18 |
Công ty cổ phần bất động sản SyReLa Phú Quốc |
Tổ 3, khu phố 7, phường An Thới, thành phố Phú Quốc, tỉnh Kiên Giang |
Tòa nhà, văn phòng |
Xây dựng nhà để ở |
559 |
SCT |
19 |
Công ty cổ phần Sun Hospitality Group- Chi nhánh Bắc Bãi Khem |
Khu du lịch sinh thái Bãi Khem, phường An Thới, thành phố Phú Quốc, tỉnh Kiên Giang |
Tòa nhà, văn phòng |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
1,067 |
SCT |
20 |
Công ty cổ phần Ngôi Sao Cửa Dương |
Tổ 1, ấp Ông Lang, xã Cửa Dương, huyện Phú Quốc, tỉnh Kiên Giang |
Tòa nhà, văn phòng |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
713 |
SCT |
21 |
CN Phú Quốc - Công ty TNHH bất động sản NEWVISION |
Khu du lịch Bãi Dài, xã Gành Dầu, thành phố Phú Quốc, tỉnh Kiên Giang |
Tòa nhà, văn phòng |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
752 |
SCT |
22 |
CN công ty TNHH Mặt trời Phú Quốc tại Hòn Thơm |
Bãi đất đỏ, tổ 10, khu phố 5, phường An Thới, thành phố Phú Quốc, tỉnh Kiên Giang |
Tòa nhà, văn phòng |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
647 |
SCT |
23 |
Bệnh viện Sản - Nhi tỉnh Kiên Giang |
Số 3, đường Ung Văn Khiêm, khu phố 5, phường An Hòa, thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang |
Công trình xây dựng |
Khám chữa bệnh |
999 |
SCT |
24 |
Bệnh viện Đa khoa Kiên Giang |
13 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, phường An Hòa, thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang |
Công trình xây dựng |
Khám chữa bệnh |
1,139 |
SCT |
62. Tỉnh Bạc Liêu |
||||||
1 |
Bệnh viện Đa khoa Bạc Liêu |
Đường Nguyễn Huệ, phường 3, thành phố Bạc Liêu |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
571 |
SCT |
2 |
Công ty TNHH Chế biến thủy sản và xuất nhập khẩu Trang Khanh |
Số 99 Lò Rèn, phường 5, thành phố Bạc Liêu |
Công nghiệp |
Chế biến thủy sản |
1,397 |
SCT |
3 |
Công ty Cổ phần Việt Úc Nhà Mát |
Ấp Giồng Nhãn, xã Hiệp Thành, thành phố Bạc Liêu |
Công nghiệp |
Nuôi trồng thủy sản |
2,056 |
SCT |
4 |
Công ty TNHH MTV Nhựa Tý Liên |
Ấp Long Hòa, thị trấn Phước Long, huyện Phước Long |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ plastic |
1,230 |
SCT |
5 |
Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu |
KCN Trà Kha, phường 8, thành phố Bạc Liêu |
Công nghiệp |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1,351 |
SCT |
6 |
Hợp tác xã dịch vụ vận tải Thắng Lợi |
Ấp Giồng Bướm A, xã Châu Thới, huyện Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu |
Giao thông |
Vận tải |
5,238 |
SCT |
7 |
Hợp tác xã dịch vụ vận tải Đại Thắng |
Số 122, ấp Cái Dầy, thị trấn Châu Hưng, huyện Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu |
Giao thông |
Vận tải |
2,969 |
SCT |
8 |
Hợp tác xã dịch vụ thủy bộ Phước Long |
Ấp Long Thành, thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu |
Giao thông |
Vận tải |
1,990 |
SCT |
63. Tỉnh Vĩnh Long |
||||||
1 |
Công ty Cổ phần Acecook VN tại Vĩnh Long |
Tổ 2, ấp Thanh Mỹ 2, xã Thanh Đức, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long |
Công nghiệp |
Sản xuất thực phẩm |
8,897 |
SCT |
2 |
Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Vĩnh Long |
Số 11, khóm Tân Vĩnh Thuận, phường Tân Ngãi, thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
Công nghiệp |
Sản xuất bia và nước giải khát |
1,726 |
SCT |
3 |
Công ty cổ phần Dược phẩm Cửu Long |
Số 150, đường 14/9, phường 5, TP Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
Công nghiệp |
Sản xuất thuốc, hóa dược và dược liệu |
3,411 |
SCT |
4 |
Chi nhánh Công ty TNHH De Heus tại Vĩnh Long |
Lô A4, khu công nghiệp Hòa Phú, xã Hòa Phú, huyện Long Hồ, Vĩnh Long |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
8,519 |
SCT |
5 |
Công ty TNHH Tỷ Xuân |
Khu công nghiệp Hòa Phú, ấp Thạnh Hưng, xã Hòa Phú, huyện Long Hồ, Vĩnh Long |
Công nghiệp |
Sản xuất giày thể thao và giày lưu hóa |
8,222 |
SCT |
6 |
Chi nhánh 2 Công ty TNHH De Heus tại Vĩnh Long |
Tổ 14, Ấp Chợ, xã Mỹ An, huyện Mang Thít, tỉnh Vĩnh Long |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
2,802 |
SCT |
7 |
Công ty Cổ phần Gò Đàng - chi nhánh Vĩnh Long |
Tổ 9, ấp Mỹ Thanh, xã Mỹ Phước, huyện Mang Thít, tỉnh Vĩnh Long |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
4,166 |
SCT |
8 |
Doanh nghiệp tư nhân Cát Tường |
Số 126/21G, đường Trần Phú, phường 4, thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
Công nghiệp |
Thủy sản |
1,978 |
SCT |
9 |
Công ty TNHH Tỷ Bách |
Lô D, KCN Bình Minh, ấp Mỹ Hưng 2, xã Mỹ Hòa, thị xã Bình Minh, Vĩnh Long |
Công nghiệp |
Sản xuất giày thể thao và giày lưu hóa |
3,006 |
SCT |
10 |
Công ty Cổ phần thủy sản Lộc Kim Chi |
Tổ 2, ấp Thanh Mỹ 2, xã Thanh Đức, Huyện Long Hồ, Tỉnh Vĩnh Long |
Công nghiệp |
Thủy sản |
1,167 |
SCT |
11 |
Công ty TNHH New Hope Vĩnh Long |
Lô I KCN Bình Minh, ấp Mỹ Lợi, xã Mỹ Hòa, thị xã Bình Minh, tỉnh Vĩnh Long |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
1,635 |
SCT |
12 |
Công ty TNHH Hải Đại Vĩnh Long |
Lô II-7, Khu công nghiệp Hòa Phú, ấp Phước Hòa, xã Hòa Phú, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
1,324 |
SCT |
15 |
Công ty TNHH CJ VINA AGRI - Chi nhánh MeKong |
Lô H KCN Bình Minh, xã Mỹ Hòa, thị xã Bình Minh, tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
1,039 |
SCT |
14 |
Công ty cổ phần đầu tư bệnh viện Xuyên Á chi nhánh Vĩnh Long |
Số 68E đường Phạm Hùng, tổ 69, khóm 2, phường 9, thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
766 |
SCT |
Ghi chú:
* Tổng số cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm năm 2021 trên toàn quốc là 3.068 cơ sở
Trong đó có 2.596 cơ sở sản xuất công nghiệp, 10 cơ sở sản xuất nông nghiệp, 55 đơn vị vận tải, 407 công trình xây dựng.
** Tên viết tắt các đơn vị
Sở Công Thương |
SCT |
Tập đoàn Điện lực Việt Nam |
EVN |
Trung tâm điều độ hệ thống điện quốc gia |
A0 |