Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
405941 | Thành phố Pleiku | Hẻm 206 Lê Thánh Tôn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Lê Thánh Tôn - Cuối đường | 336.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
405942 | Thành phố Pleiku | Hẻm 206 Lê Thánh Tôn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Lê Thánh Tôn - Cuối đường | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
405943 | Thành phố Pleiku | Hẻm 206 Lê Thánh Tôn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Lê Thánh Tôn - Cuối đường | 368.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
405944 | Thành phố Pleiku | Hẻm 206 Lê Thánh Tôn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Lê Thánh Tôn - Cuối đường | 368.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
405945 | Thành phố Pleiku | Hẻm 206 Lê Thánh Tôn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Lê Thánh Tôn - Cuối đường | 460.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
405946 | Thành phố Pleiku | Hẻm 206 Lê Thánh Tôn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Lê Thánh Tôn - Cuối đường | 392.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
405947 | Thành phố Pleiku | Hẻm 206 Lê Thánh Tôn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Lê Thánh Tôn - Cuối đường | 392.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
405948 | Thành phố Pleiku | Hẻm 206 Lê Thánh Tôn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Lê Thánh Tôn - Cuối đường | 490.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
405949 | Thành phố Pleiku | Hẻm 206 Lê Thánh Tôn (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Lê Thánh Tôn - Cuối đường | 416.000 | 384.000 | 356.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
405950 | Thành phố Pleiku | Hẻm 206 Lê Thánh Tôn (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Lê Thánh Tôn - Cuối đường | 416.000 | 384.000 | 356.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
405951 | Thành phố Pleiku | Hẻm 206 Lê Thánh Tôn (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Lê Thánh Tôn - Cuối đường | 520.000 | 480.000 | 445.000 | - | - | Đất ở đô thị |
405952 | Thành phố Pleiku | Hẻm 206 Lê Thánh Tôn (Mặt tiền tuyến đường) | Lê Thánh Tôn - Cuối đường | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
405953 | Thành phố Pleiku | Hẻm 206 Lê Thánh Tôn (Mặt tiền tuyến đường) | Lê Thánh Tôn - Cuối đường | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
405954 | Thành phố Pleiku | Hẻm 206 Lê Thánh Tôn (Mặt tiền tuyến đường) | Lê Thánh Tôn - Cuối đường | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
405955 | Thành phố Pleiku | Hẻm 274/11 Lê Duẩn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Hẻm 274 Lê Duẩn - Đặng Thai Mai | 320.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
405956 | Thành phố Pleiku | Hẻm 274/11 Lê Duẩn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Hẻm 274 Lê Duẩn - Đặng Thai Mai | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
405957 | Thành phố Pleiku | Hẻm 274/11 Lê Duẩn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Hẻm 274 Lê Duẩn - Đặng Thai Mai | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
405958 | Thành phố Pleiku | Hẻm 274/11 Lê Duẩn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Hẻm 274 Lê Duẩn - Đặng Thai Mai | 352.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
405959 | Thành phố Pleiku | Hẻm 274/11 Lê Duẩn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Hẻm 274 Lê Duẩn - Đặng Thai Mai | 352.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
405960 | Thành phố Pleiku | Hẻm 274/11 Lê Duẩn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Hẻm 274 Lê Duẩn - Đặng Thai Mai | 440.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |