Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
405661 | Thành phố Pleiku | Hẻm 125 Hoàng Sa (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Hoàng Sa - Đường QH 41(thuộc QH KDC Lê Thánh Tôn) | 320.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
405662 | Thành phố Pleiku | Hẻm 125 Hoàng Sa (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Hoàng Sa - Đường QH 41(thuộc QH KDC Lê Thánh Tôn) | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
405663 | Thành phố Pleiku | Hẻm 125 Hoàng Sa (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Hoàng Sa - Đường QH 41(thuộc QH KDC Lê Thánh Tôn) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
405664 | Thành phố Pleiku | Hẻm 125 Hoàng Sa (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Hoàng Sa - Đường QH 41(thuộc QH KDC Lê Thánh Tôn) | 352.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
405665 | Thành phố Pleiku | Hẻm 125 Hoàng Sa (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Hoàng Sa - Đường QH 41(thuộc QH KDC Lê Thánh Tôn) | 352.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
405666 | Thành phố Pleiku | Hẻm 125 Hoàng Sa (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Hoàng Sa - Đường QH 41(thuộc QH KDC Lê Thánh Tôn) | 440.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
405667 | Thành phố Pleiku | Hẻm 125 Hoàng Sa (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Hoàng Sa - Đường QH 41(thuộc QH KDC Lê Thánh Tôn) | 376.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
405668 | Thành phố Pleiku | Hẻm 125 Hoàng Sa (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Hoàng Sa - Đường QH 41(thuộc QH KDC Lê Thánh Tôn) | 376.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
405669 | Thành phố Pleiku | Hẻm 125 Hoàng Sa (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Hoàng Sa - Đường QH 41(thuộc QH KDC Lê Thánh Tôn) | 470.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
405670 | Thành phố Pleiku | Hẻm 125 Hoàng Sa (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Hoàng Sa - Đường QH 41(thuộc QH KDC Lê Thánh Tôn) | 384.000 | 360.000 | 3.432.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
405671 | Thành phố Pleiku | Hẻm 125 Hoàng Sa (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Hoàng Sa - Đường QH 41(thuộc QH KDC Lê Thánh Tôn) | 384.000 | 360.000 | 3.432.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
405672 | Thành phố Pleiku | Hẻm 125 Hoàng Sa (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Hoàng Sa - Đường QH 41(thuộc QH KDC Lê Thánh Tôn) | 480.000 | 450.000 | 429.000 | - | - | Đất ở đô thị |
405673 | Thành phố Pleiku | Hẻm 125 Hoàng Sa (Mặt tiền tuyến đường) | Hoàng Sa - Đường QH 41(thuộc QH KDC Lê Thánh Tôn) | 880.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
405674 | Thành phố Pleiku | Hẻm 125 Hoàng Sa (Mặt tiền tuyến đường) | Hoàng Sa - Đường QH 41(thuộc QH KDC Lê Thánh Tôn) | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
405675 | Thành phố Pleiku | Hẻm 125 Hoàng Sa (Mặt tiền tuyến đường) | Hoàng Sa - Đường QH 41(thuộc QH KDC Lê Thánh Tôn) | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
405676 | Thành phố Pleiku | Hẻm 361 Nguyễn Viết Xuân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Toàn tuyến | 344.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
405677 | Thành phố Pleiku | Hẻm 361 Nguyễn Viết Xuân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Toàn tuyến | 344.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
405678 | Thành phố Pleiku | Hẻm 361 Nguyễn Viết Xuân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Toàn tuyến | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
405679 | Thành phố Pleiku | Hẻm 361 Nguyễn Viết Xuân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Toàn tuyến | 376.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
405680 | Thành phố Pleiku | Hẻm 361 Nguyễn Viết Xuân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Toàn tuyến | 376.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |