Quyết định 2112/QÐ-BVHTTDL 2019 danh mục các môn thi đấu thể thao

  • Tóm tắt
  • Nội dung
  • VB gốc
  • Tiếng Anh
  • Hiệu lực
  • VB liên quan
  • Lược đồ
  • Nội dung MIX

    - Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…

    - Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.

  • Tải về
Mục lục
Mục lục
Tìm từ trong trang
Lưu
Theo dõi VB

Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.

Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.

Báo lỗi
In
  • Báo lỗi
  • Gửi liên kết tới Email
  • Chia sẻ:
  • Chế độ xem: Sáng | Tối
  • Thay đổi cỡ chữ:
    17
Ghi chú

thuộc tính Quyết định 2112/QÐ-BVHTTDL

Quyết định 2112/QÐ-BVHTTDL của Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch về việc công bố Danh mục các môn, nội dung thi đấu thể thao thuộc nhóm I, nhóm II và nhóm III
Cơ quan ban hành: Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịchSố công báo:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Số hiệu:2112/QÐ-BVHTTDLNgày đăng công báo:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày đăng công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Loại văn bản:Quyết địnhNgười ký:Lê Khánh Hải
Ngày ban hành:14/06/2019Ngày hết hiệu lực:Đang cập nhật
Áp dụng:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản để xem Ngày áp dụng. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Tình trạng hiệu lực:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Lĩnh vực: Văn hóa-Thể thao-Du lịch

TÓM TẮT VĂN BẢN

Công bố nội dung thi của 115 môn thi đấu thể thao

Ngày 14/6/2019, Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch ban hành Quyết định 2112/QÐ-BVHTTDL về việc công bố Danh mục các môn, nội dung thi đấu thể thao thuộc nhóm I, nhóm II và nhóm III.

Theo đó, Bộ công bố danh mục nội dung thi của 115 môn thi đấu thể thao thuộc 03 nhóm, cụ thể:

-  Nhóm I: Điền kinh (100m, 200m, 400m, 800m, 1500m, 5000m, 10000m, 110m rào, 400m rào, 3000m chướng ngại vật…); bơi (50m tự do, 100m tự do, 400m tự do, 100m ngửa, 200m ngửa, 100m ếch, 200m ếch, 100m bướm, 20m hỗn hợp…); bơi nghệ thuật (đôi nữ, đồng đội nữ); bơi đường dài 10km; bóng nước; nhảy cầu (đơn cầu mềm/cứng 3m, đơn cầu cứng/cứng 10m)…

- Nhóm II: Bắn súng (10m súng trường di động hỗn hợp nam nữ, 100 súng trường di động với nam); bắn cung (cá nhân/đồng đội 3 dây); xe đạp địa hình (cá nhân đổ đèo); xe đạp trong sân (tiếp sức)…

- Nhóm III: Cử tạ (hạng cân trên 102kg với nam và trên 81kg với nữ); xe đạp việt dã; xe đạp vượt chướng ngại vật (cá nhân); bóng bàn (đôi); bóng đá bãi biển (đội tuyển); bóng rổ bãi biển (đội tuyển)…

Quyết định có hiệu lực từ ngày ký.

Quyết định này hướng dẫn Nghị định 152/2018/NĐ-CP

Xem chi tiết Quyết định 2112/QÐ-BVHTTDL tại đây

tải Quyết định 2112/QÐ-BVHTTDL

Tải văn bản tiếng Việt (.doc) Quyết định 2112/QÐ-BVHTTDL DOC (Bản Word)
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản để tải file.

Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!

Tải văn bản tiếng Việt (.pdf) Quyết định 2112/QÐ-BVHTTDL PDF (Bản có dấu đỏ)
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản để tải file.

Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!

LuatVietnam.vn độc quyền cung cấp bản dịch chính thống Công báo tiếng Anh của Thông Tấn Xã Việt Nam.
Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Ghi chú
Ghi chú: Thêm ghi chú cá nhân cho văn bản bạn đang xem.
Hiệu lực: Đã biết
Tình trạng: Đã biết

BỘ VĂN HÓA THỂ THAO
VÀ DU LỊCH

-------

Số: 2112/QĐ-BVHTTDL

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Hà Nội, ngày 14 tháng 6 năm 2019

Căn cứ Luật Thể dục, thể thao và Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Thể dục, thể thao;

Căn cứ Nghị định số 79/2017/NĐ-CP ngày 17 tháng 7 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch;

Căn cứ Nghị định số 152/2018/NĐ-CP ngày 07 tháng 11 năm 2018 của Chính phủ quy định một số chế độ đối với huấn luyện viên, vận động viên thể thao trong thời gian tập trung tập huấn, thi đấu;

Căn cứ Nghị định số 36/2019/NĐ-CP ngày 29 tháng 4 năm 2019 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Thể dục, thể thao;

Căn cứ chương trình thi đấu chính thức của Đại hội Thể thao thế giới (Olympic), Đại hội Thể thao Người khuyết tật thế giới (Paralympic) năm 2016 và năm 2020; Đại hội Thể thao châu Á (ASIAD), Đại hội Thể thao Người khuyết tật châu Á (Asian ParaGames) năm 2018 và năm 2022;

Xét đề nghị của Tổng cục trưởng Tổng cục Thể dục thể thao,

QUYẾT ĐỊNH

Điều 1. Công bố danh mục các môn, nội dung thi đấu thể thao thuộc nhóm I, nhóm II và nhóm III để làm căn cứ chi tiền thưởng cho huấn luyện viên, vận động viên thể thao lập thành tích tại các giải thi đấu thể thao quốc tế theo quy định tại Điều 10 Nghị định số 152/2018/NĐ-CP ngày 07 tháng 11 năm 2018 của Chính phủ (có danh mục chi tiết kèm theo). Trường hợp có sự thay đổi các môn và nội dung trong chương trình thi đấu tại các Đại hội Olympic, Paralympic, ASIAD và Asian ParaGames, Tổng cục Thể dục thể thao có trách nhiệm tổng hợp trình Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch xem xét, sửa đổi bổ sung cho phù hợp.
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký.
Điều 3. Chánh Văn phòng Bộ,Tổng cục trưởng Tổng cục Thể dục thể thao và Thủ trưởng các vụ, đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

Nơi nhận:
- Như điều 3;
- Thủ tướng Chính phủ;
- Các Phó Thủ tướng Chính phủ;
- Bộ trưởng, các Thứ trưởng Bộ VHTTDL;
- Công báo; Cổng thông tin điện tử Chính phủ; Cơ sở dữ liệu quốc gia về pháp luật; Cổng thông tin điện tử Bộ VHTTDL;
- Các Vụ, đơn vị trực thuộc Bộ VHTTDL;
- Các Vụ, đơn vị trực thuộc Tổng cục TDTT
- HĐND, UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương;
- Sở VHTT, Sở VHTTDL các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương;
- Các Liên đoàn, Hiệp hội thể thao quốc gia;
- Lưu: VT, TCTDTT, KC (240b).

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG










Lê Khánh Hải

PHỤ LỤC 1
(Ban hành theo Quyết định số: 2112 /QĐ-BVHTTDL ngày 14 tháng 6 năm 2019
của Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
__________________

DANH MỤC CÁC MÔN, NỘI DUNG THI ĐẤU NHÓM I, NHÓM II VÀ NHÓM III

nhayDanh mục các môn, nội dung thi đấu thể thao thuộc nhóm I, nhóm II, nhóm III tại Phụ lục 1 ban hành kèm theo Quyết định số 2112/QĐ-BVHTTDL ngày 14/6/2019 của Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch được bổ sung bởi Phụ lục 1 ban hành kèm theo Quyết định số 1810/QĐ-BVHTTDL ngày 01/08/2022 của Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch theo quy định tại Điều 1nhay

I. Nhóm I:

TT

Môn

Nội dung

Nam

Nữ

1.

Điền kinh

100 m

100 m

200 m

200 m

400 m

400 m

800 m

800 m

1500 m

1500 m

5000 m

5000 m

10000 m

10000 m

110 m rào

100 m rào

400 rào

400 rào

3000m chướng ngại vật

3000m chướng ngại vật

Marathon

Marathon

Đi bộ 20 km

Đi bộ 20 km

Đi bộ 50 km

 

Tiếp sức 4 x 100 m

Tiếp sức 4 x 100 m

Tiếp sức 4 x 400 m

Tiếp sức 4 x 400 m

Nhảy cao

Nhảy cao

Nhảy xa

Nhảy xa

Nhảy 3 bước

Nhảy 3 bước

Nhảy sào

Nhảy sào

Đẩy tạ

Đẩy tạ

Ném đĩa

Ném đĩa

Ném lao

Ném lao

Ném búa

Ném búa

10 môn phối hợp

7 môn phối hợp

4x400m tiếp sức hỗn hợp

2.

Bơi

50m tự do

50m tự do

100m tự do

100m tự do

200m tự do

200m tự do

400m tự do

400m tự do

800m tự do

800m tự do

1500m tự do

1500m tự do

100m ngửa

100m ngửa

200m ngửa

200m ngửa

100m ếch

100m ếch

200m ếch

200m ếch

100m bướm

100m bướm

200m bướm

200m bướm

200m hỗn hợp

200m hỗn hợp

400m hỗn hợp

400m hỗn hợp

4x100m tiếp sức tự do

4x100m tiếp sức tự do

4x200m tiếp sức tự do

4x200m tiếp sức tự do

4x100m tiếp sức hỗn hợp

4x100m tiếp sức hỗn hợp

4x100m tiếp sức hỗn hợp nam nữ

50m ngửa

50m ngửa

50m ếch

50m ếch

50m bướm

50m bướm

4x100 tiếp sức tự do nam nữ

3.

Bơi Nghệ thuật

 

Đôi

 

Đồng đội

4.

Bơi đường dài

10km

10km

5.

Bóng nước

Đội tuyển

Đội tuyển

6.

Nhảy cầu

Đem cầu mềm 3m

Đơn cầu mềm 3m

Đơn cầu cứng 10m

Đơn cầu cứng 10m

Đôi cầu mềm 3m

Đôi cầu mềm 3m

Đôi cầu cứng 10m

Đôi cầu cứng 10m

7.

Bắn súng

10m Súng trường hơi

10m Súng trường hơi

50m Súng trường 3 tư thế

50m Súng trường 3 tư thế

10m Súng ngắn hơi

10m Súng ngắn hơi

25m Súng ngắn bắn nhanh

25m Súng ngắn thể thao

Trap

Trap

Double Trap

Skeet

Skeet

 

10m Súng ngắn hơi nam nữ

10m Súng trường hơi nam nữ

Trap nam nữ

8.

Bắn cung

Cá nhân 1 dây

Cá nhân 1 dây

Đồng đội 1 dây

Đồng đội 1 dây

Đôi nam nữ phối hợp Cung 1 dây

9.

Thể dục dụng cụ

Đồng đội

Đồng đội

Toàn năng

Toàn năng

Thể dục tự do

Nhảy chống

Ngựa vòng

Xà lệch

Vòng treo

Cầu thăng bằng

Nhy chống

Thể dục tự do

Xà kép

 

Xà đơn

 

10.

Thể dục nghệ thuật

 

Nhóm dụng cụ đơn (gồm Đồng đội, Toàn năng, Vòng, Chùy, Bóng, Lụa)

 

Nhóm dụng cụ hỗn hợp (gồm Đồng đội, Toàn năng, Vòng, Chùy, Bóng, Lụa)

11.

Thể dục nhào lộn

Nhào lộn trên lưới đơn

Nhào lộn trên lưới đơn

Nhào lộn trên đường thẳng đơn

Nhào lộn trên đường thẳng đơn

12.

Cử t

Hạng cân 49kg

Hạng cân 45kg

Hạng cân 55kg

Hạng cân 49kg

Hạng cân 61kg

Hạng cân 55kg

Hạng cân 67kg

Hạng cân 59kg

Hạng cân 73kg

Hạng cân 64kg

Hạng cân 81kg

Hạng cân 76kg

Hạng cân 96kg

Hạng cân 87kg

Hạng cân 109kg

Hạng cân trên 87kg

Hạng cân trên 109kg

 

13.

Xe đạp đường trường

Cá nhân tính giờ

Cá nhân tính giờ

Cá nhân đồng hàng

Cá nhân đồng hàng

14.

Xe đạp địa hình

Băng đồng Olympic

Băng đồng Olympic

15.

Xe đạp BMX

Theo hạng cân

Theo hạng cân

16.

Xe đạp Trong sân

Nước rút cá nhân

Nước rút cá nhân

Đuổi bắt đồng đội

Đuổi bắt đồng đội

Keirin

Keirin

Nước rút đồng đội

Nước rút đồng đội

4 môn phối hợp

4 môn phối hợp

17.

Canoeing

C1 200m (Nước rút)

K1 200m (Nước rút)

C1 1000m (Nước rút)

K1 500m (Nước rút)

C2 1000m (Nước rút)

K2 500m (Nước rút)

K1 200m (Nước rút)

K4 500m (Nước rút)

K1 1000m (Nước rút)

C1 200m (Nước rút)

K2 200m (Nước rút)

C2 500m (Nước rút)

K2 1000m (Nước rút)

 

K4 1000m (Nước rút)

 

K4 500m (Nước rút)

 

C1 (Vượt chướng ngại vật)

 

C2 (Vượt chướng ngại vật)

 

K1 (Vượt chướng ngại vật)

K1 (Vượt chướng ngại vật)

18.

Rowing

LM2X

 

LM4-

W1X

M1X

LW2X

M2-

W2-

M2X

W2X

M4-

W4-

M4X

W4X

M8+

W8+

19.

Sailing

Windsurfer - Techno 293+

 

Kiteboarding - IKA Twin Tip

 

Mixed Multihull - Nacra 15

Đuổi bắt đồng đội

Đuổi bắt đồng đội

Keirin

Keirin

Nước rút đồng đội

Nước rút đồng đội

4 môn phối hợp

4 môn phối hợp

20.

Bóng đá

Đội tuyển

Đội tuyển

21.

Bóng bàn

Đồng đội

Đồng đội

Đơn

Đơn

Đôi nam nữ

22.

Bóng chuyền trong nhà

Đội tuyển

Đội tuyển

23.

Bóng chuyền bãi biển

Đội tuyển

Đội tuyển

24.

Bóng ném

Đội tuyển

Đội tuyển

25.

Bóng ném bãi bin

Đội tuyển

Đội tuyển

26.

Bóng rổ

Đội tuyển (5x5)

Đội tuyển (5x5)

Đội tuyển (3x3)

Đội tuyển (3x3)

27.

Cầu lông

Đơn

Đơn

Đôi

Đôi

Đôi nam nữ

28.

Quần vợt

Đôi

Đôi

Đơn

Đơn

Đôi nam nữ

29.

Golf

Đơn

Đơn

30.

Đấu kiếm

Cá nhân kiếm chém

Cá nhân kiếm chém

Cá nhân kiếm 3 cạnh

Cá nhân kiếm 3 cạnh

Cá nhân kiếm Liễu

Cá nhân kiếm Liễu

Đồng đội kiếm 3 cạnh

Đồng đội kiếm 3 cạnh

Đồng đội kiếm Liễu

Đồng đội kiếm Chém

Đồng đội kiếm Chém

Đồng đội kiếm Liễu

31.

Boxing

Hạng cân 49kg

Hạng cân 51kg

Hạng cân 52kg

Hạng cân 57 kg

Hạng cân 56kg

Hạng cân 60kg

Hạng cân 60kg

Hạng cân 69 kg

Hạng cân 64kg

Hạng cân 75 kg

Hạng cân 69kg

 

Hạng cân 75kg

 

Hạng cân 81kg

 

Hạng cân 91kg

 

Hạng cân trên 91 kg

 

32.

Taekwondo

Hạng dưới 58 kg(54kg và 58kg)

Hạng dưới 49 kg(46kg và 49kg)

Hạng dưới 68 kg(63kg và 68kg)

Hạng dưới 57 kg(53kg và 57kg)

Hạng dưới 80 kg(74kg và 80kg)

Hạng dưới 67 kg(62kg và 67kg)

Hạng trên 80 kg (87kg và trên 87kg)

Hạng trên 67kg(73kg và trên 73kg)

Hạng dưới 48 kg(33kg; 37kg; 41kg;45kg và 48kg)

Hạng dưới 44 kg(29kg; 33kg; 37kg; 41kg; 42kg; 44kg)

Hạng dưới 55 kg (49kg; 51kg; 53kg và 55kg)

Hạng dưới 49 kg (44kg; 46kg; 47kg và 49kg)

Hạng dưới 63 kg (57kg; 59kg; 61kg và 63kg)

Hạng dưới 55 kg (51kg; 52kg và 55kg)

Hạng dưới 73 kg(68kg; trên 68kg và 73kg)

Hạng dưới 63 kg(59kg, trên 59kg và 63kg)

Hạng trên 73 kg (78kg và trên 78kg)

Hạng trên 63kg (68kg và trên 68kg)

33.

Vật

Hạng cân đến 57kg (tự do)

Hạng cân đến 50kg (tự do)

Hạng cân đến 65 kg (tự do)

Hạng cân đến 53 kg (tự do)

Hạng cân đến 74 kg (tự do)

Hạng cân đến 57kg (tự do)

Hạng cân đến 86 kg (tự do)

Hạng cân đến 62 kg (tự do)

Hạng cân đến 97 kg (tự do)

Hạng cân đến 68kg (tự do)

Hạng cân đến 125 kg (tự do)

Hạng cân đến 76kg (tự do)

Hạng cân đến 60kg (cổ điển)

 

Hạng cân đến 67kg (cổ điển)

 

Hạng cân đến 77kg (cổ điển)

 

Hạng cân đến 87kg (cổ điển)

 

Hạng cân đến 97kg (cổ điển)

 

Hạng cân đến 130 kg (cổ điển)

 

34.

Judo

Hạng cân 60 kg

Hạng cân 48 kg

Hạng cân 66 kg

Hạng cân 52 kg

Hạng cân 73 kg

Hạng cân 57 kg

Hạng cân 81 kg

Hạng cân 63 kg

Hạng cân 90 kg

Hạng cân 70 kg

Hạng cân 100 kg

Hạng cân 78 kg

Hạng cân trên 100 kg

Hạng cân trên 78 kg

Đồng đội hỗn hợp nam nữ

Hạng cân 55kg

Hạng cân 44kg

Hạng cân 66kg

Hạng cân 52kg

Hạng cân 81kg

Hạng cân 63kg

Hạng cân 100kg

Hạng cân 78kg

35.

Karate

Kata cá nhân

Kata cá nhân

Kumite 67kg

Kummite 55kg

Kumite 75kg

Kumite 61kg

Kumite +75kg

Kumite +61kg

Kumite 61kg

Kumite 53kg

Kumite 68kg

Kumite 59kg

Kumite trên 68kg

Kumite trên 59kg

Bổ sung

II. Nhóm II:

TT

Môn

Nội dung

Nam

Nữ

1.

Nhảy cầu

Đơn cầu mềm 1m

Đơn cầu mềm 1m

2.

Bắn súng

10m Súng trường di động hỗn hợp nam nữ

10m Súng trường di động tiêu chuẩn

 

3.

Bắn cung

Cá nhân 3 dây

Cá nhân 3 dây

Đồng đội 3 dây

Đồng đội 3 dây

Đôi nam, nữ phối hợp 3 dây

4.

Cử t

Hạng cân 89kg

Hạng cân 71kg

Hạng cân 102kg

Hạng cân 81kg

5.

Xe đạp địa hình

Cá nhân đổ đèo

Cá nhân đổ đèo

6.

Xe đạp trong sân

Tiếp sức

Tiếp sức

7.

Xe đạp BMX

Tự do trong công viên

Tự do trong công viên

8.

Canoeing

C2 200m

 

9.

Rowing

LM1X

LW1X

LM8+

LW4X

10.

Sailing

RS:X

RS:X

Laser

Laser Radial

470

470

49er

49er FX

RS: One

Laser 4.7

11.

Thuyền truyền thống

200m thuyền 12 tay chèo

200m thuyền 12 tay chèo

500m thuyền 12 tay chèo

500m thuyền 12 tay chèo

1000m thuyền 12 tay chèo

 

12.

Cầu lông

Đồng đội

Đồng đội

13.

Golf

Đồng đội

Đồng đội

14.

Bowling

Đồng đội 3 nam

Đồng đội 3 nữ

Đồng đội 6 nam

Đồng đội 6 nữ

Master nam

Master nữ

15.

Cầu mây

Đồng đội 3 nam (Team Regu)

Đồng đội 3 nữ (Team Regu)

Đồng đội đôi nam (Team Double)

 

Đội tuyển 4 nam (Quadr)

Đội tuyển 4 nữ (Quadr)

Đội tuyển 3 nam (Regu)

 

16.

Quần vợt

Đồng đội

Đồng đội

17.

Cờ vua

Cá nhân Cờ Tiêu chuẩn

Cá nhân Cờ Tiêu chuẩn

Đồng đội Cờ tiêu chuẩn

Đồng đội Cờ tiêu chuẩn

18.

Taekwondo

Quyền cá nhân

Quyền cá nhân

Quyền đồng đội

Quyền đồng đội

Quyền đôi nam nữ

19.

Pencak Silat

Hạng cân 55 kg

Hạng cân 55 kg

Hạng cân 60 kg

Hạng cân 60 kg

Hạng cân 65 kg

Hạng cân 65 kg

Hạng cân 70 kg

Hạng cân 70 kg

Hạng cân 75 kg

 

Hạng cân 90 kg

 

Hạng cân 95 kg

 

Biểu diễn đơn

Biểu diễn đơn

Biểu diễn đôi

Biểu diễn đôi

Biểu diễn đồng đội

Biểu diễn đồng đội

20.

Wushu

Trường quyền

Trường quyền

Nam quyền, nam côn

Nam quyền, nam đao

Thái cực quyền, thái cực kiếm

Thái cực quyền, thái cực Kiếm

Đao thuật, côn thuật nam

Kiếm thuật, thương thuật

Hạng cân 56 kg

Hạng cân 52 kg

Hạng cân 60 kg

Hạng cân 60 kg

Hạng cân 65 kg

 

Hạng cân 70 kg

 

Hạng cân 75 kg

 

21.

Karate

Kumite 55 kg

Kumite 50 kg

Kumite 60 kg

Kumite 68 kg

Kumite 84 kg

Kumite trên 68 kg

Kumite trên 84 kg

 

22.

Kurash

Hạng cân 66 kg

Hạng cân 52 kg

Hạng cân 73 kg

Hạng cân 63 kg

Hạng cân 81 kg

Hạng cân 78 kg

Hạng cân 90 kg

 

Hạng cân trên 90 kg

 

23.

Sambo

Hạng cân Sport 52 kg

Hạng cân Sport 48 kg

Hạng cân Sport 90 kg

Hạng cân Sport 68 kg

24.

Jujitsu

Newaza 56 kg

Newaza 49 kg

Newaza 62 kg

Newaza 62 kg

Newaza 69 kg

 

Newaza 77 kg

 

Newaza 85 kg

 

Newaza 94 kg

 

25.

Mô tô nước

Xe phân khối giới hạn

 

Xe phân khối 1100

 

Đường dài mở rộng

 

Biểu diễn

 

26.

Dù lượn

Nam hạ cánh chính xác

Nữ hạ cánh chính xác

Đồng đội nam hạ cánh chính xác

Đồng đội nữ hạ cánh chính xác

Đồng đội nam bay đường dài

Đồng đội nữ bay đường dài

27.

Leo núi thể thao

Nam tốc độ

Nữ tốc độ

Nam tiếp sức

Nữ tiếp sức

Nam phối hợp

Nữ phối hợp

28.

Ván trượt

Nam công viên

Nữ công viên

Nam đường phố

Nữ đường phố

29.

Giày Patin

Nam vòng loại 20000m

Nữ vòng loại 20000m

Bổ sung

III. Nhóm III:

TT

Môn

Nội dung

Nam

Nữ

1.

Điền kinh

60m

60m

60m rào

60m rào

4x200m

4x200m

4x100 tiếp sức hỗn hợp

 

4x800 tiếp sức

4x800 tiếp sức

4x800 tiếp sức hỗn hợp

 

2.

Bơi

100m hỗn hợp

100m hỗn hợp

4x50m tiếp sức tự do

4x50m tiếp sức tự do

4x50m tiếp sức hỗn hợp

4x50m tiếp sức hỗn hợp

4x50m tiếp sức tự do nam nữ

4x50m tiếp sức hỗn hợp nam nữ

3.

Bơi đường dài

5km

5km

25km

25km

4.

Bơi Nghệ thuật

 

Đơn

Đôi nam nữ phối hợp

Phối hợp tự do nam nữ

Phối hợp đặc biệt nam nữ

5.

Nhảy cầu

Đôi nam nữ cầu cứng 10m

Đôi nam nữ cầu mềm 3m

6.

Bắn súng

10m đồng đội Súng trường hơi

10m đồng đội Súng trường hơi

50m đồng đội Súng trường 3 tư thế

50m đồng đội Súng trường 3 tư thế

10m đồng đội Súng ngắn hơi

10m đồng đội Súng ngắn hơi

25m đồng đội Súng ngắn bắn nhanh

25m đồng đội Súng ngắn thể thao

Đồng đội Trap

Đồng đội Trap

Đồng đội Double Trap

 

Đồng đội Skeet

Đồng đội Skeet

10m đồng đội Súng trường di động hỗn hợp

10m đồng đội Súng trường di động tiêu chuẩn

10m đồng đội súng trường di động tiêu chuẩn

25m súng ngắn tiêu chuẩn

10m Súng trường di động tiêu chuẩn

25m đồng đội súng ngắn tiêu chuẩn

50m súng trường nằm

25m súng ngắn ổ quay

50m đồng đội súng trường nằm

25m đồng đội súng ngắn ổ quay

10m súng trường hơi phổ thông

50m súng trường nằm

10m đồng đội súng trường hơi phổ thông

50m đồng đội súng trường nằm

 

50m súng ngắn

 

50m đồng đội súng ngắn

 

25m súng ngắn thể thao

 

25m đồng đội súng ngắn thể thao

 

10m súng trường hơi phổ thông

 

10m đồng đội súng trường hơi phổ thông

 

7.

Cử tạ

Hạng cân trên 102kg

Hạng cân trên 81kg

8.

Xe đạp BMX

Tự do trên đường phẳng

Tự do trên đường phẳng

Tính giờ

Tính giờ

9.

Xe đạp địa hình

Băng đồng Marathon

Băng đồng Marathon

Băng đồng điểm tới điểm

Băng đồng điểm tới điểm

Băng đồng trong vòng tròn nhỏ

Băng đồng trong vòng tròn nhỏ

Băng đồng loại dần

Băng đồng loại dần

Băng đồng tính giờ

Băng đồng tính giờ

Băng đồng tiếp sức

Băng đồng tiếp sức

Băng đồng nhiều chặng

Băng đồng nhiều chặng

Đổ đèo 4 người

Đổ đèo 4 người

Đổ đèo nhiều chặng

Đổ đèo nhiều chặng

Đua đường hẹp

Đua đường hẹp

Đổ đèo trên tuyết

Đổ đèo trên tuyết

Xe đạp điện

Xe đạp điện

10.

Xe đạp việt dã

Xe đạp việt dã

Xe đạp việt dã

11.

Xe đạp đường trường

Tính giờ đồng đội

Tính giờ đồng đội

Tính điểm

Tính điểm

Đua nhiều chặng

Đua nhiều chặng

12.

Xe đạp trong sân

200m tính giờ

200m tính giờ

Đuổi bắt cá nhân

Đuổi bắt cá nhân

Tính điểm

Tính điểm

Tính giờ 500m hoặc 1 km

Tính giờ 500m hoặc 1km

Một lần rút

Một lần rút

Xe đạp đôi

Xe đạp đôi

Motor Pacing

Motor Pacing

Đua loại dần

Đua loại dần

Đua 6 ngày

Đua 6 ngày

Đua 1 vòng

Đua 1 vòng

Tempo

Tempo

13.

Xe đạp vượt chướng ngại vật

Cá nhân

Cá nhân

14.

Xe đạp trong nhà

Xe đạp nghệ thuật - cá nhân

Xe đạp nghệ thuật - cá nhân

Xe đạp nghệ thuật - đôi nam

Xe đạp nghệ thuật - đôi nữ

Xe đạp nghệ thuật - đôi nam nữ

Xe đạp đá bóng

Xe đạp nghệ thuật - đồng đội

15.

Canoeing

C4 1000m

K1 1000m

K1 500m

K2 1000m

K2 500m

K4 1000m

C1 500m

C1 1000m

C2 500m

C2 1000m

C4 500m

C4 1000m

K4 200m

C1 500m

C4 200m

C4 500m

 

K2 200m

 

K4 200m

 

C2 200m

 

C4 200m

16.

Rowing

LM2-

LW2-

LM4X

LW4-

M4+

W4+

17.

Đua thuyền truyền thống

200m thuyền 6 tay chèo

200m thuyền 6 tay chèo

500m thuyền 6 tay chèo

500m thuyền 6 tay chèo

200m thuyền 22 tay chèo

200m thuyền 22 tay chèo

500m thuyền 22 tay chèo

500m thuyền 22 tay chèo

1000m thuyền 22 tay chèo

1000m thuyền 22 tay chèo

 

1000m thuyền 12 tay chèo

200m thuyền 12 tay chèo

500m thuyền 12 tay chèo

1000m thuyền 12 tay chèo

200m thuyền 22 tay chèo

500m thuyền 22 tay chèo

1000m thuyền 22 tay chèo

18.

Bóng bàn

Đôi

Đôi

19.

Bóng đá Futsal (trong nhà)

Đội tuyển

Đội tuyển

20.

Bóng đá bãi biển

Đội tuyển

Đội tuyển

21.

Bóng rổ bãi biển

Đội tuyển

Đội tuyển

22.

Bóng gỗ

Đơn Fairway

Đơn Fairway

Đôi Fairway

Đôi Fairway

Đôi nam nữ Fairway

Đồng đội Fairway

Đồng đội Fairway

Đồng đội Stroke

Đồng đội Stroke

Đôi Stroke

Đôi Stroke

23.

Cầu mây

Đôi nam (Double)

Đôi nữ (Double)

Rổ nam (Hoop)

Rổ nữ (Hoop)

 

Đồng đội đôi nữ (Team Double)

 

Đội tuyển 3 nữ (Regu)

24.

Đá cầu

Đơn

Đơn

Đôi

Đôi

Đội tuyển

Đội tuyển

Đôi nam nữ

25.

Billiard & Snooker

Đơn Carom 3 băng

Đơn Carom 3 băng

Đơn Pool 9 ball

Đơn Pool 9 ball

Đôi Pool 9 ball

Đơn Pool 10 ball

Đơn Pool 10 ball

 

Đơn Snooker

 

Đôi Snooker

 

Đơn English Billiard

 

Đôi English Billiard

 

Đồng đội Snooker

 

Đôi Carom 1 băng

 

Đơn Carom 1 băng

 

26.

Bsắt

Đơn

Đơn

Đôi

Đôi

Bộ ba

Bộ ba

Kỹ thuật

Kỹ thuật

Đôi nam nữ

Bộ ba 2 nam 1 nữ

Bộ ba 2 nữ 1 nam

27.

Bowling

All event

All event

28.

Lặn

50m Chân vịt đôi

50m Chân vịt đôi

100m Chân vịt đôi

100m Chân vịt đôi

200m Chân vịt đôi

200m Chân vịt đôi

400 Chân vịt đôi

400 Chân vịt đôi

50m vòi hơi chân vịt

50m vòi hơi chân vịt

100m vòi hơi chân vịt

100m vòi hơi chân vịt

200m vòi hơi chân vịt

200m vòi hơi chân vịt

400m vòi hơi chân vịt

400m vòi hơi chân vịt

800m vòi hơi chân vịt

800m vòi hơi chân vịt

1500m vòi hơi chân vịt

1500m vòi hơi chân vịt

4x100m vòi hơi chân vịt

4x100m vòi hơi chân vịt

4x200m vòi hơi chân vịt

4x200m vòi hơi chân vịt

100m khí tài

100m khí tài

400m khí tài

400m khí tài

800m khí tài

800m khí tài

50m nín thở

50m nín thở

4x50m tiếp sức vòi lơi chân vịt nam nữ

4x100m tiếp sức vòi hơi chân vịt nam nữ

29.

Thể hình

Các hạng cân thể hình

Các hạng cân thể hình

Các hạng cân thể hình cổ điển

Các nội dung Fitness

Các nội dung thể hình lão tướng

Các nội dung Physique

Các nội dung Fitness

 

Các nội dung Physique

 

Các nội dung đôi nam nữ

30.

Aerobic

Đơn IM

Đơn IW

Nhóm 2 người (MP Senior)

Nhóm 3 người (TR Senior)

Nhóm 5 người (GR Senior)

Nhóm 6 người (AD Senior)

Nhóm 8 người (AS Senior)

Đơn IM AG2

Đơn IW AG2

Nhóm 2 người (MP AG2)

Nhóm 3 người (TR AG2)

Nhóm 5 người (GR AG2)

Nhóm 6 người (AD AG2)

Nhóm 8 người (AS AG2)

Đơn IM AG1

Đơn IW AG1

Nhóm 2 người (MP AG1)

Nhóm 3 người (TR AG1)

Nhóm 5 người (GR AG1)

31.

Khiêu vũ thể thao

Đơn Breaking

Đơn Breaking

Đôi nam nữ Điệu đơn Waltz

Đôi nam nữ Điệu đơn Tango

Đôi nam nữ Điệu đơn Viennese Waltz

Đôi nam nữ Điệu đơn Foxtrot

Đôi nam nữ Điệu đơn Quickstep

Đôi nam nữ 5 điệu Standard

Đôi nam nữ Điệu đơn Samba

Đôi nam nữ Điệu đơn Chachacha

Đôi nam nữ Điệu đơn Rumba

Đôi nam nữ Điệu đơn Pasadoble

Đôi nam nữ Điệu đơn Jive

Đôi nam nữ 5 điệu Latin

32.

Cờ vua

Cá nhân cờ nhanh

Cá nhân cờ nhanh

Cá nhân cờ chớp

Cá nhân cờ chớp

Đồng đội cờ nhanh

Đồng đội cờ nhanh

Đồng đội cờ chớp

Đồng đội cờ chớp

33.

Cờ tướng

Cờ truyền thống cá nhân

Cờ truyền thống cá nhân

Cờ truyền thống đồng đội

Cờ truyền thống đồng đội

Cờ nhanh cá nhân

Cờ nhanh cá nhân

Cờ nhanh đồng đội

Cờ nhanh đồng đội

Cờ chớp cá nhân

Cờ chớp cá nhân

Cờ chớp đồng đội

Cờ chớp đồng đội

34.

Cờ vây

Cá nhân

Cá nhân

Đồng đội

Đồng đội

35.

Muay

Hạng cân 42kg đến dưới 45kg

Hạng cân 42kg đến dưới 45kg

Hạng cân 45kg đến dưới 48kg

Hạng cân 45kg đến dưới 48kg

Hạng cân 48kg đến dưới 51kg

Hạng cân 48kg đến dưới 51kg

Hạng cân 51 đến dưới 54kg

Hạng cân 51kg đến dưới 54kg

Hạng cân 54kg đến dưới 57kg

Hạng cân 54kg đến dưới 57kg

Hạng cân 57kg đến dưới 60kg

Hạng cân 57kg đến dưới 60kg

Hạng cân 60kg đến dưới 63.5kg

Hạng cân 60kg đến dưới 63.5kg

Hạng cân 63.5kg đến dưới 67kg

Hạng cân 63.5kg đến dưới 67kg

Hạng cân 67kg đến dưới 71kg

Hạng cân 67kg đến dưới 71kg

Hạng cân 71kg đến dưới 75kg

Hạng cân 71kg đến dưới 75kg

Hạng cân 75kg đến dưới 81kg

Hạng cân 33kg đến dưới 36kg

Hạng cân 81kg đến dưới 86kg

Hạng cân 36kg đến dưới 38kg

Hạng cân 86kg đến dưới 91kg

Hạng cân 38kg đến dưới 40kg

Hạng cân trên 91kg

Hạng cân 40kg đến dưới 42kg

Hạng cân 33kg đến dưới 36kg

Hạng cân trên 71kg

Hạng cân 36kg đến dưới 38kg

Hạng cân trên 75kg

Hạng cân 38kg đến dưới 40kg

 

Hạng cân 40kg đến dưới 42kg

 

Hạng cân trên 71kg

 

Hạng cân 71kg đến dưới 75kg

 

Hạng cân 75kg đến dưới 81kg

 

Hạng cân trên 81kg

 

Hạng cân trên 75kg

 

36.

Vật

Hạng cân đến 53kg (tự do)

Hạng cân đến 55kg (tự do)

Hạng cân đến 61kg (tự do)

Hạng cân đến 59kg (tự do)

Hạng cân đến 70kg (tự do)

Hạng cân đến 65kg (tự do)

Hạng cân đến 79kg (tự do)

Hạng cân đến 72kg (tự do)

Hạng cân đến 50kg (cổ điển)

Hạng cân đến 38kg (tự do)

Hạng cân đến 63kg (cổ điển)

Hạng cân đến 40kg (tự do)

Hạng cân đến 72kg (cổ điển)

Hạng cân đến 43kg (tự do)

Hạng cân đến 82kg (cổ điển)

Hạng cân đến 46kg (tự do)

Hạng cân đến 41kg (tự do, cổ điển)

Hạng cân đến 49kg (tự do)

Hạng cân đến 45kg (tự do, cổ điển)

Hạng cân đến 61kg (tự do)

Hạng cân đến 48kg (tự do, cổ điển)

Hạng cân đến 69kg (tự do)

Hạng cân đến 51kg (tự do, cổ điển)

Hạng cân đến 73kg (tự do)

Hạng cân đến 55kg (tự do, cổ điển)

Hạng cân đến 33kg (tự do)

Hạng cân đến 60kg (tự do, cổ điển)

Hạng cân đến 36kg (tự do)

Hạng cân đến 71kg (tự do, cổ điển)

Hạng cân đến 39kg (tự do)

Hạng cân đến 80kg (tự do, cổ điển)

Hạng cân đến 42kg (tự do)

Hạng cân đến 92kg (tự do, cổ điển)

Hạng cân đến 54kg (tự do)

Hạng cân đến 110kg (tự do, cổ điển)

Hạng cân đến 58kg (tự do)

Hạng cân đến 38kg (tự do, cổ điển)

Hạng cân đến 66kg (tự do)

Hạng cân đến 41kg (tự do, cổ điển)

 

Hạng cân đến 44kg (tự do, cổ điển)

 

Hạng cân đến 48kg (tự do, cổ điển)

 

Hạng cân đến 52kg (tự do, cổ điển)

 

Hạng cân đến 57kg (cổ điển)

 

Hạng cân đến 62kg (tự do, cổ điển)

 

Hạng cân đến 68kg (tự do, cổ điển)

 

Hạng cân đến 75kg (tự do, cổ điển)

 

Hạng cân đến 85kg (tự do, cổ điển)

 

37.

Kick Boxing

Hạng cân -42kg

Hạng cân -40kg

Hạng cân -44kg

Hạng cân -42kg

Hạng cân -45kg

Hạng cân -44kg

Hạng cân -46kg

Hạng cân -45kg

Hạng cân -48kg

Hạng cân -46kg

Hạng cân -50kg

Hạng cân -48kg

Hạng cân -51kg

Hạng cân -50kg.

Hạng cân -52kg

Hạng cân-51kg

Hạng cân -54kg

Hạng cân -52kg

Hạng cân -56kg

Hạng cân -54kg

Hạng cân -57kg

Hạng cân -57kg

Hạng cân -60kg

Hạng cân -60kg

Hạng cân -63kg

Hạng cân -63kg

Hạng cân -63.5kg

Hạng cân -64kg

Hạng cân -64kg

Hạng cân -69kg

Hạng cân -66kg

Hạng cân -75kg

Hạng cân -67kg

Hạng cân -81kg

Hạng cân -69kg

 

Hạng cân -71kg

 

Hạng cân -75kg

 

Hạng cân -81kg

 

Hạng cân -91kg

 

Hạng cân trên 91 kg

 

38.

Boxing

Hạng cân -40kg

Hạng cân -40kg

Hạng cân -42kg

Hạng cân -42kg

Hạng cân -44kg

Hạng cân -44kg

Hạng cân -46kg

Hạng cân -45kg

Hạng cân -48kg

Hạng cân -48kg

Hạng cân -50kg

Hạng cân -54kg

Hạng cân -54kg

Hạng cân -64kg

Hạng cân -57kg

Hạng cân -81kg

Hạng cân -63kg.

Hạng cân -81kg

Hạng cân -66kg.

Hạng cân -46kg

 

Hạng cân -50kg

 

Hạng cân -52kg

 

Hạng cân -63kg.

39.

Karate

Kata đồng đội

Kata đồng đội

Kumite đồng đội

Kumite đồng đội

Kumite 52 kg

Kumite 47 kg

Kumite 57 kg

Kumite 54 kg

Kumite 63 kg

Kumite trên 54 kg

Kumite 70 kg

Kumite 48 kg

Kumite trên 70 kg

Kumite 53 kg

Kumite 61 kg

Kumite 59 kg

Kumite 68 kg

Kumite trên 59 kg

Kumite 76 kg

 

Kumite trên 76 kg

 

40.

Judo

Hạng cân 24kg

Hạng cân 22kg

Hạng cân 27kg

Hạng cân 25kg

Hạng cân 30kg

Hạng cân 28kg

Hạng cân 34kg

Hạng cân 32kg

Hạng cân 38kg

Hạng cân 36kg

Hạng cân 42kg

Hạng cân 40kg

Hạng cân 46kg

Hạng cân 42kg

Hạng cân 50kg

Hạng cân 44kg

Hạng cân 55kg

Hạng cân 45kg

Hạng cân 60kg

Hạng cân 48kg

Hạng cân 66kg

Hạng cân 52kg

Hạng cân 73kg

Hạng cân 57kg

Hạng cân 81kg

Hạng cân 63kg

Hạng cân 90kg

Hạng cân 70kg

Hạng cân 100kg

Hạng cân 78kg

Hạng cân trên 100kg

Hạng cân trên 78kg

Đồng đội

Đồng đội

Quyền Ju No Kata

Katame No Kata

Kodokan Goshin Jutsu

Kime No Kata

Nage No Kata

41.

Wushu

Kiếm thuật

Côn thuật

Thương thuật

Đao thuật

Nam đao

Nam côn

Đối luyện

Đối luyện

Hạng cân 48kg

Hạng cân 45kg

Hạng cân 52kg

Hạng cân 48kg

Hạng cân 80kg

Hạng cân 56kg

Hạng cân 95kg

Hạng cân 65kg

Hạng cân 90kg

Hạng cân 70kg

Hạng cân trên 90kg

Hạng cân 75kg

Trên 85kg

 

42.

Kurash

Hạng cân 33kg

Hạng cân 27kg

Hạng cân 36kg

Hạng cân 30kg

Hạng cân 38kg

Hạng cân 33kg

Hạng cân 42kg

Hạng cân 36kg

Hạng cân 46kg

Hạng cân 40kg

Hạng cân 50kg

Hạng cân 44kg

Hạng cân 55kg

Hạng cân 45kg

Hạng cân 60kg

Hạng cân 48kg

Hạng cân 65kg

Hạng cân 52kg

Hạng cân 71kg

Hạng cân 57kg

Hạng cân 77kg

Hạng cân 63kg

Hạng cân 83kg

Hạng cân 70kg

Hạng cân 90kg

Hạng cân 87kg

Hạng cân 100kg

Hạng cân trên 70kg

Hạng cân trên 90kg

Hạng cân trên 87kg

Hạng cân trên 100kg

 

43.

Sambo

Hạng cân Sport 42kg

Hạng cân Sport 38kg

Hạng cân Sport 46kg

Hạng cân Sport 40kg

Hạng cân Sport 48kg

Hạng cân Sport 41kg

Hạng cân Sport 50kg

Hạng cân Sport 44kg

Hạng cân Sport 52kg

Hạng cân Sport 48kg

Hạng cân Sport 56kg

Hạng cân Sport 52kg

Hạng cân Sport 57 kg

Hạng cân Sport 56 kg

Hạng cân Sport 60 kg

Hạng cân Sport 60 kg

Hạng cân Sport 62 kg

Hạng cân Sport 64 kg

Hạng cân Sport 65 kg

Hạng cân Sport 65 kg

Hạng cân Sport 68 kg

Hạng cân Sport 70 kg

Hạng cân Sport 70 kg

Hạng cân Sport 72 kg

Hạng cân Sport 74 kg

Hạng cân Sport 75 kg

Hạng cân Sport 75 kg

Hạng cân Sport 80 kg

Hạng cân Sport 81 kg

Hạng cân Sport trên 70kg

Hạng cân Sport 82 kg

Hạng cân Sport trên 75kg

Hạng cân Sport 87 kg

Hạng cân Sport trên 80kg

Hạng cân Sport trên 87kg

 

Hạng cân Sport 100 kg

 

Hạng cân Sport trên 100kg

 

Hạng cân Combat 52 kg

 

Hạng cân Combat 57 kg

 

Hạng cân Combat 62 kg

 

Hạng cân Combat 68 kg

 

Hạng cân Combat 74 kg

 

Hạng cân Combat 82 kg

 

Hạng cân Combat 90 kg

 

Hạng cân Combat 100 kg

 

Hạng cân Combat trên 100kg

 

44.

Jujitsu

Newaza 34kg

Newaza 32kg

Newaza 37kg

Newaza 36kg

Newaza 41kg

Newaza 40kg

Newaza 45kg

Newaza 44kg

Newaza 46kg

Newaza 45kg

Newaza 50kg

Newaza 48kg

Newaza 55kg

Newaza 52kg

Newaza 60kg

Newaza 57kg

Newaza 66kg

Newaza 63kg

Newaza trên 66kg

Newaza trên 63kg

Newaza 73kg

Newaza 70kg

Newaza 81kg

Newaza trên 70kg

Newaza trên 81kg

Fighting 32kg

Newaza trên 94kg

Fighting 36kg

Fighting 34kg

Fighting 40kg

Fighting 37kg

Fighting 44kg

Fighting 41kg

Fighting 45kg

Fighting 45kg

Fighting 48kg

Fighting 46kg

Fighting 52kg

Fighting 50kg

Fighting 57kg

Fighting 55kg

Fighting 63kg

Fighting 56kg

Fighting 70kg

Fighting 60kg

Fighting trên 63kg

Fighting 62kg

Fighting trên 70kg

Fighting 66kg

Fighting contact 40kg

Fighting trên 66kg

Fighting contact 44kg

Fighting 69kg

Fighting contact 45kg

Fighting 73kg

Fighting contact 48kg

Fighting 77kg

Fighting contact 52kg

Fighting 81kg

Fighting contact 57kg

Fighting trên 81kg

Fighting contact 63 kg

Fighting 85kg

Fighting contact 70kg

Fighting 94kg

Fighting contact trên 70kg

Fighting trên 94kg

 

Fighting contact 56kg

 

Fighting contact 62kg

 

Fighting contact 69kg

 

Fighting contact 77kg

 

Fighting contact 85kg

 

Fighting contact 94kg

 

Fighting contact trên 94kg

 

Duo Show

Duo Show

Duo Classic

Duo Classic

Duo Show mixed

Duo Classic mixed

45.

Pencak Silat

Hạng cân 28kg đến dưới 30kg

Hạng cân 28kg đến dưới 30kg

Hạng cân 30kg đến dưới 32kg

Hạng cân 30kg đến dưới 32kg

Hạng cân 32kg đến dưới 34kg

Hạng cân 32kg đến dưới 34kg

Hạng cân 34kg đến dưới 36kg

Hạng cân 34kg đến dưới 36kg

Hạng cân 36kg đến dưới 38kg

Hạng cân 36kg đến dưới 38kg

Hạng cân 38kg đến dưới 40kg

Hạng cân 38kg đến dưới 40kg

Hạng cân 40kg đến dưới 42kg

Hạng cân 40kg đến dưới 42kg

Hạng cân 42kg đến dưới 44kg

Hạng cân 42kg đến dưới 44kg

Hạng cân 44kg đến dưới 46kg

Hạng cân 44kg đến dưới 46kg

Hạng cân 46kg đến dưới 48kg

Hạng cân trên 46kg

Hạng cân 48kg đến dưới 50kg

Hạng cân 42kg đến dưới 45kg

Hạng cân 50kg đến dưới 52kg

Hạng cân 45kg đến dưới 48kg

Hạng cân trên 52kg

Hạng cân 48kg đến dưới 51kg

Hạng cân 42kg đến dưới 45kg

Hạng cân 51kg đến dưới 54kg

Hạng cân 45kg đến dưới 48kg

Hạng cân 54kg đến dưới 57kg

Hạng cân 48kg đến dưới 51kg

Hạng cân 57kg đến dưới 60kg

Hạng cân 51kg đến dưới 54kg

Hạng cân 60kg đến dưới 63kg

Hạng cân 54kg đến dưới 57kg

Hạng cân 63kg đến dưới 66kg

Hạng cân 57kg đến dưới 60kg

Hạng cân trên 66kg

Hạng cân 60kg đến dưới 63kg

 

Hạng cân 63kg đến dưới 66kg

 

Hạng cân 66kg đến dưới 69kg

 

Hạng cân 69kg đến dưới 72kg

 

Hạng cân 72kg đến dưới 75kg

 

Hạng cân 75kg đến dưới 78kg

 

Hạng cân trên 78kg

 

46.

Vovinam

Hạng cân dưới 51kg

Hạng cân dưới 45kg

Hạng cân dưới 54kg

Hạng cân dưới 48kg

Hạng cân dưới 57kg

Hạng cân dưới 51kg

Hạng cân dưới 60kg

Hạng cân dưới 54kg

Hạng cân dưới 64kg

Hạng cân dưới 57kg

Hạng cân dưới 68kg

Hạng cân dưới 60kg

Hạng cân dưới 72kg

Hạng cân dưới 63kg

Hạng cân dưới 77kg

Hạng cân dưới 66kg

Hạng cân dưới 82kg

 

Hạng cân dưới 90kg

 

Hạng cân trên 90kg đến 100kg

 

Thập thế bát thức quyền

Viên phương quyền

Ngũ môn quyền

Long hổ quyền

Nhật nguyệt đại đao pháp

Thái cực đơn đao pháp

Tứ Tượng côn pháp

Tinh hoa lưỡng nghi kiếm pháp

Long hổ quyền

Thập tự quyền pháp

Tinh hoa lưỡng nghi kiếm pháp

Song dao pháp

Thập tự quyền pháp

Song luyện 3

Song luyện vật 2

Song luyện Kiếm

Song luyện mã tấu

Đa luyện tay không nữ

Song luyện kiếm

Đa luyện vũ khí nam nữ

Song luyện dao

Quyền đồng đội nữ

Đa luyện tay không nam

Tự vệ nữ

Đa luyện vũ khí nam

Đồng đội kỹ thuật căn bản nữ

Quyền đồng đội nam

Đồng đội kiếm nữ

Đòn chân tấn công nam

 

Đồng đội kỹ thuật căn bản nam

 

Đồng đội kiếm nam

 

Đồng đội kỹ thuật căn bản hỗn hợp nam nữ

47.

Võ cổ truyền

Hạng cân 50kg

Hạng cân 48kg

Hạng cân 55kg

Hạng cân 52kg

Hạng cân 60kg

Hạng cân 56kg

Hạng cân 65kg

Hạng cân 60kg

Hạng cân 70kg

Hạng cân 65kg

Hạng cân 75kg

Hạng cân 70kg

Hạng cân 80kg

 

Hạng cân 85kg

 

Quyền tự chọn cá nhân

Quyền tự chọn cá nhân

Quyền binh khí ngắn cá nhân

Quyền binh khí ngắn cá nhân

Quyền binh khí dài cá nhân

Quyền binh khí dài cá nhân

Quyền binh khí mềm cá nhân

Quyền binh khí mềm cá nhân

Ngọc Trản Quyền

Lão Mai Quyền

Siêu Xung Thiên

Thái Sơn Côn

Độc Lư Thương

Hùng Kê Quyền

Thanh Long độc kiếm

Lão Hổ thượng sơn

Phong Hoa Đao

Song Tuyết kiếm

Tứ Linh Đao

Tứ Linh Đao

48.

Lân sư rng

Lân trên mai hoa thung

Lân trên mai hoa thung

Lân địa bửu

 

Múa rng

 

49.

E Sports

Đồng đội

Đồng đội

Đôi

Đôi

Cá nhân

Cá nhân

Đôi nam nữ

Đồng đội nam nữ

50.

Vũ đạo thể thao giải trí

Đồng đội

 

Cá nhân

 

51.

Kéo co

Đồng đội hạng cân 640kg

Đồng đội hạng cân 560kg

Đồng đội hạng cân 600kg

Đồng đội hạng cân 520kg

Đồng đội hạng cân 540kg

Đồng đội hạng cân 480kg

Bổ sung

PHỤ LỤC 2

(Ban hành theo Quyết định số 2112 /QĐ-BVHTTDL ngày 14 tháng 6 năm 2019
của Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
_____________________

DANH MỤC CÁC MÔN, NỘI DUNG THI ĐẤU THỂ THAO NHÓM I, NHÓM II DÀNH CHO NGƯỜI KHUYẾT TẬT

I. Nhóm I

TT

Môn

Ni dung thi đấu

Nam

Nữ

1

Điền kinh

100m (Hạng thương tật T11, T12, T13, T33, T34, T35, T36, T37, T38, T42, T44, T45, T46, T47, T51, T52, T53, T54, T62, T63, T64)

100m (Hạng thương tật T11, T12, T13, T33, T34, T35, T36, T37, T38, T42, T44, T45,T46, T47, T51, T52, T53, T54, T62, T63, T64)

200m (Hạng thương tật T11, T12, T35, T37, T42, T44, T51, T61, T64)

200m (Hạng thương tật T11, T12, T35, T36, T37, T42, T44, T45, T46, T47, T64)

400m (Hạng thương tật T11, T12, T13, T20, T36, T37, T38, T44, T45, T46, T47, T51, T52, T53, T54, T62)

400m (Hạng thương tật T11, T12, T13, T20, T34, T37, T38, T44, T45, T46, T47, T52, T53, T54)

800m (Hạng thương tật T33, T34, T36, T53, T54)

800m (Hạng thương tật T33, T34, t53, T54)

1.500m (Hạng thương tật T11, T12, T13, T20, T37, T38, T45, T46, T51, T52, T53, T54)

1.500m (Hạng thương tật T11, T12, T13, T20, T53, T54)

5.000m (Hạng thương tật T11, T12, T13, T53, T54)

5.000m (Hạng thương tật T53, T54)

4 x 100m (Hạng thương tật T11 -> T13, T42 -> T47)

4 x 100m (Hạng thương tật T11 -> T13, T35 -> T38)

4 x 400m (Hạng thương tật T53/T54)

4 x 400m (Hạng thương tật T53/T54)

4 x 100m hỗn hợp (Hạng thương tật T11-13, T35-38, T42- 47AT61-64, T33-34/T51-54)

Marathon (Hạng thương tật T11, T12, T46, T52, T53, T54)

Marathon (Hạng thương tật T11, T12, T52, T53, T54)

Nhảy Cao (Hạng thương tật T42, T44, T45, T46, T47, T63, T64)

 

Nhảy Xa (Hạng thương tật T11, T12, T13, T20, T36, T37, T38, T42, T44, T45, T46, T47, T61, T62, T63, T64)

Nhảy xa (Hạng thương tật T11, T12, T20, T37, T38, T42, T44, T45, T46, T47, T61, T62, T63, T64)

Đẩy Tạ (Hạng thương tật F11, F12, F20, F32, F33, F34, F35, F36, F37, F40, F41, F42, F46, F53, F54, F55, F56, F57, F61, F63)

Đẩy tạ (Hạng thương tật F11, F12, F20, F32, F33, F34, F35, F36, F37, F40, F41, F53, F54, F56, F57)

Ném Đĩa (Hạng thương tật F11, F37, F43, F44, F51, F52, F54, F55, F56, F62, F64)

Ném Đĩa (Hạng thương tật F11, F37,F38, F40, F41, F43, F44, F51, F52, F53, F54, F55, F56, F57, F62, F64)

Ném Lao (Hạng thương tật F12, F13, F33, F34, F38, F40, F41,F42, F43, F44, F45, F46, F53, F54, F56, F57, F61, F62, F63, F64)

Ném Lao (Hạng thương tật F12, F13, F33; F34, F37, F45, F46, F53, F54, F55, F56)

2

Bơi

50m tự do (Hạng thương tật S3, S4, S5, S6, S7, S8, S9, S10, S11, S12, S13)

50m tự do (Hạng thương tật S4, S5, S6, S7, S8, S9, S10, S11, S12, S13)

100m tự do (Hạng thương tật S4, S5, S6, S7, S8, S9 S10, S11, S12, S13)

100m tự do (Hạng thương tật S3, S5, S6, S7, S8, S9 S10, S11, S12, S13)

200m tự do (Hạng thương tật S2, S3, S4, S5, S14)

200m tự do (Hạng thương tật S5, S14)

400m tự do (Hạng thương tật S6, S7, S8, S9, S10, S11, S13)

400m tự do (Hạng thương tật S6, S7, S8, S9; S10, S11, S13)

50m Ngửa (Hạng thương tật S1, S2, S3, S4, S5)

50m Ngửa (Hạng thương tật S2, S3, S4, S5)

100m Ngửa (Hạng thương tật S1, S2, S6, S7, S8, S9, S10, S11, S12, S13, S14)

100m Ngửa (Hạng thương tật S2, S6, S7, S8, S9, S10, S11, S12, S13, S14)

50m Ếch (Hạng thương tật SB2, SB3)

50m Ếch (Hạng thương tật SB3)

100m Ếch (Hạng thương tật SB4, SB5, SB6, SB7, SB8, SB9, SB10, SB11, SB 12, SB13, SB14)

100m Ếch (Hạng thương tật SB4, SB5, SB6, SB7, SB8, SB9, SB11, SB 12, SB13, SB 14)

50m Bướm (Hạng thương tật S5, S6, S7)

50m Bướm (Hạng thương tật S5, S6, S7)

100m Bướm (Hạng thương tật S8, S9, S10, S11, S12, S13, S14)

100m Bướm (Hạng thương tật S8, S9, S10, S13, S14)

150m hỗn hợp (Hạng thương tật SM3, SM4)

150m hỗn hợp (Hạng thương tật SM4)

200m hỗn hợp (Hạng thương tật SM6, SM7, SM8, SM9, SM10, SM 11, SM13, SM14)

200m hỗn hợp (Hạng thương tật SM5, SM6, SM7, SM8, SM9, SM10, SM11, SM13, SM14)

4x 100m tự do 34 điểm

4x 100m tự do 34 điểm

4x 100m hỗn hợp 34 điểm

4x 100m hỗn hợp 34 điểm

4x 50m dự do nam - nữ 20 điểm

4x100m tự do nam - nữ S14

4x100m tự do nam - nữ VI (49 điểm)

3

Cử tạ

Hạng cân 49 kg

Hạng cân 41 kg

Hạng cân 54 kg

Hạng cân 45 kg

Hạng cân 59 kg

Hạng cân 50 kg

Hạng cân 65 kg

Hạng cân 55 kg

Hạng cân 72 kg

Hạng cân 61 kg

Hạng cân 80 kg

Hạng cân 67 kg

Hạng cân 88 kg

Hạng cân 73 kg

Hạng cân 97 kg

Hạng cân 79 kg

Hạng cân 107 kg

Hạng cân 86 kg

Hạng cân trên 107 kg

Hạng cân trên 86 kg

4

Judo khiếm th

Hạng cân 60 kg

Hạng cân 48 kg

Hạng cân 66 kg

Hạng cân 52 kg

Hạng cân 73 kg

Hạng cân 57 kg

Hạng cân 81 kg

Hạng cân 63 kg

Hạng cân 90 kg

Hạng cân 70 kg

Hạng cân 100 kg

Hạng cân trên 70 kg

Hạng cân trên 100 kg

 

5

Boccia

Hỗn hợp Cá nhân (Hạng thương tật BC1, BC2, BC3, BC4)

Hỗn hợp Đôi (Hạng thương tật BC3, BC4)

Hỗn hợp đồng đội (Hạng thương tật BC1- BC2)

6

Bóng bàn

Cá nhân nhóm 1 (TT1)

Cá nhân nhóm 1-2 (TT1-2)

Cá nhân nhóm 2 (TT2)

 

Cá nhân nhóm 3 (TT3)

Cá nhân nhóm 3 (TT3)

Cá nhân nhóm 4 (TT4)

Cá nhân nhóm 4 (TT4)

Cá nhân nhóm 5 (TT5)

Cá nhân nhóm 5 (TT5)

Cá nhân nhóm 6 (TT6)

Cá nhân nhóm 6 (TT6)

Cá nhân nhóm 7 (TT7)

Cá nhân nhóm 7 (TT7)

Cá nhân nhóm 8 (TT8)

Cá nhân nhóm 8 (TT8)

Cá nhân nhóm 9 (TT9)

Cá nhân nhóm 9 (TT9)

Cá nhân nhóm 10 (TT10)

Cá nhân nhóm 10 (TT10)

Cá nhân nhóm 11 (TT11)

Cá nhân nhóm 11 (TT11)

Đồng đội nhóm 1-2 (TT1-2)

Đồng đội nhóm 1-3 (TT1-3)

Đồng đội nhóm 3 (TT3)

 

Đồng đội nhóm 4-5 (TT4-5)

Đồng đội nhóm 4-5 (TT4-5)

Đồng đội nhóm 6-7 (TT6-7)

 

Đồng đội nhóm 6-8 (TT6-8)

Đồng đội nhóm 6-10 (TT6-10)

Đồng đội nhóm 8 (TT8)

Đồng đội nhóm 6-8 (TT6-8)

Đồng đi nhóm 9-10 (TT9-10)

Đồng đội nhóm 9-10 (TT9-10)

7

Cầu lông

Cá nhân WH1

Cá nhân WH1

Cá nhân WH2

Cá nhân WH2

Cá nhân SL3

 

Cá nhân SL4

Cá nhân SL4

Cá nhân SU5

Cá nhân SU5

Cá nhân SS6

 

Đôi WH

Đôi WH

 

Đôi SL/SU

Đôi nam nữ SL/SU

8

Bóng đá khiếm thị 5 người

Đội tuyển

 

9

Bóng chuyền ngồi

Đội tuyển

Đội tuyển

10

Bóng lăn (Goalball)

Đội tuyển

Đội tuyển

11

Quần vợt xe lăn

Cá nhân

Cá nhân

Đôi

Đôi

nhayDanh mục các môn, nội dung thi đấu thể thao thuộc nhóm II tại Phụ lục 2 ban hành kèm theo Quyết định số 2112/QĐ-BVHTTDL ngày 14/6/2019 của Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch được bổ sung bởi Phụ lục 2 ban hành kèm theo Quyết định số 1810/QĐ-BVHTTDL ngày 01/08/2022 của Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch theo quy định tại Điều 1nhay

II. Nhóm II

TT

Môn

Nội dung thđấu

Nam

Nữ

1

Điền Kinh

200m (Hạng thương tật T13, T38, T47, T52, T53, T54, T62, T63)

200m (Hạng thương tật T53, T54)

400m (Hạng thương tật T63, T64)

 

800m (Hạng thương tật T51, T52)

 

Đẩy tạ (Hạng thương tật F62)

Đẩy tạ (Hạng thương tật F43, F44, F62, F64)

Ném đĩa (Hạng thương tật F12, F45, F46, F53, F57)

Ném đĩa (Hạng thương tật F12)

Ném Lao (Hạng thương tật F37, F55)

Ném Lao (Hạng thương tật F57)

2

Bơi

50m Tự do (Hạng thương tật S1, S2)

50 Tự do (Hạng thương tật S1, S2, S3)

100m Tự do (Hạng thương tật S1, S2, S3)

100m Tự do (Hạng thương tật S1, S2, S4)

 

200m Tự do (Hạng thương tật S2, S3, S4)

 

50 m Ngửa (Hang thương tật S1)

 

100 m Ngửa (Hạng thương tật S1)

 

50 m Ếch (Hạng thương tật SB2)

50 m Bướm (Hạng thương tật S2, S3, S4)

50 m Bướm (Hạng thương tật S2, S3, S4)

150 m Hỗn hợp (Hạng thương tật SM1, SM2)

150 m Hỗn hợp (Hạng thương tật SM1, SM2, SM3)

200 m Hỗn hợp (Hạng thương tật SM5, SM12)

200 m Hỗn hợp (Hạng thương tật SM12)

3

Bóng bàn

Đồng đội nhóm 4 (TT4)

 

Đồng đội nhóm 5 (TT5)

 

Đồng đội nhóm 6-7 (TT6-7)

Đồng đội nhóm 6-7 (TT6-7)

Đồng đội nhóm 8 (TT8)

Đồng đội nhóm 8 (TT8)

Đồng đội nhóm 9 (TT9)

Đồng đội nhóm 9 (TT9-10)

Đồng đội nhóm 10 (TT10)

 

Đồng đội nhóm 11 (TT11)

Đồng đội nhóm 11 (TT11)

Đôi nhóm 1-3 (TT1- 3)

Đôi nhóm 1-3 (TT1-3)

Đôi nhóm 4-5 (TT4-5)

Đôi nhóm 4-5 (TT4-5)

Đôi nhóm 6-7 (TT6-7)

Đôi nhóm 6-8 (TT6-8)

Đôi nhóm 8 (TT8)

 

Đôi nhóm 9 (TT9)

Đôi nhóm 9-10(TT9-10)

Đôi nhóm 10 (TT10)

 

Đôi nhóm 11 (TT11)

Đôi nhóm 11 (TT11)

4

Cầu lông

Đôi SL3 - SL4

Cá nhân SL3

Đôi SU5

 

Đồng đội đứng SL3- SU5

 

Đôi nam nữ WH1 - WH2

5

Cờ vua

Cờ tiêu chuẩn - Cá nhân B1

Cờ tiêu chuẩn - Cá nhân B1

Cờ tiêu chuẩn - Cá nhân B2/B3

Cờ tiêu chuẩn - Cá nhân B2/B3

Cờ tiêu chuẩn - Cá nhân P1

Cờ tiêu chuẩn - Cá nhân P1

Cờ tiêu chuẩn - Đồng đội B1

Cờ tiêu chuẩn - Đồng đội B1

Cờ tiêu chuẩn - Đồng đội B2/B3

Cờ tiêu chuẩn - Đồng đội B2/B3

Cờ tiêu chuẩn - Đồng đội P1

Cờ tiêu chuẩn - Đồng đội P1

Cờ nhanh - Cá nhân B1

Cờ nhanh - Cá nhân B1

Cờ nhanh - Cá nhân B2/B2

Cờ nhanh - Cá nhân B2/B2

Cờ nhanh - Cá nhân P1

Cờ nhanh - Cá nhân P1

Cờ nhanh - Đồng đội B1

Cờ nhanh - Đồng đội B1

Cờ nhanh - Đồng đội B2/B2

Cờ nhanh - Đồng đội B2/B2

Cờ nhanh - Đồng đội P1

Cờ nhanh - Đồng đội P1

Bổ sung
Ghi chú
LuatVietnam.vn độc quyền cung cấp bản dịch chính thống Công báo tiếng Anh của Thông Tấn Xã Việt Nam.
Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Hiển thị:
download Văn bản gốc có dấu (PDF)
download Văn bản gốc (Word)

Để được giải đáp thắc mắc, vui lòng gọi

19006192

Theo dõi LuatVietnam trên YouTube

TẠI ĐÂY

văn bản cùng lĩnh vực

văn bản mới nhất

loading
×
×
×
Vui lòng đợi