Thông tư 30/2010/TT-BTTTT về hao phí thiết bị trong sản xuất chương trình truyền hình
- Thuộc tính
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
thuộc tính Thông tư 30/2010/TT-BTTTT
Cơ quan ban hành: | Bộ Thông tin và Truyền thông | Số công báo: Số công báo là mã số ấn phẩm được đăng chính thức trên ấn phẩm thông tin của Nhà nước. Mã số này do Chính phủ thống nhất quản lý. | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 30/2010/TT-BTTTT | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Thông tư | Người ký: | Trần Đức Lai |
Ngày ban hành: Ngày ban hành là ngày, tháng, năm văn bản được thông qua hoặc ký ban hành. | 31/12/2010 | Ngày hết hiệu lực: Ngày hết hiệu lực là ngày, tháng, năm văn bản chính thức không còn hiệu lực (áp dụng). | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày hết hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Áp dụng: Ngày áp dụng là ngày, tháng, năm văn bản chính thức có hiệu lực (áp dụng). | Tình trạng hiệu lực: Cho biết trạng thái hiệu lực của văn bản đang tra cứu: Chưa áp dụng, Còn hiệu lực, Hết hiệu lực, Hết hiệu lực 1 phần; Đã sửa đổi, Đính chính hay Không còn phù hợp,... | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | |
Lĩnh vực: | Thông tin-Truyền thông |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!
tải Thông tư 30/2010/TT-BTTTT
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG Số: 30/2010/TT-BTTTT |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Hà Nội, ngày 31 tháng 12 năm 2010 |
THÔNG TƯ
BAN HÀNH ĐỊNH MỨC ÁP DỤNG TẠM THỜI VỀ HAO PHÍ LAO ĐỘNG, HAO PHÍ THIẾT BỊ TRONG SẢN XUẤT CÁC CHƯƠNG TRÌNH TRUYỀN HÌNH
Căn cứ Nghị định số 187/2007/NĐ-CP ngày 25 tháng 12 năm 2007 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Thông tin và Truyền thông;
Căn cứ Quyết định số 39/2008/QĐ-TTg ngày 14 tháng 3 năm 2008 của Thủ tướng Chính phủ về việc ban hành quy chế đấu thầu, đặt hàng, giao nhiệm vụ cung cấp dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước;
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Quản lý phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử và Vụ trưởng Vụ Kế hoạch - Tài chính,
QUY ĐỊNH:
|
KT. BỘ TRƯỞNG |
ĐỊNH MỨC ÁP DỤNG TẠM THỜI
VỀ HAO PHÍ LAO ĐỘNG, HAO PHÍ THIẾT BỊ TRONG SẢN XUẤT CÁC CHƯƠNG TRÌNH TRUYỀN HÌNH
(Ban hành kèm theo Thông tư số 30/2010/TT-BTTTT ngày 31/12/2010 của Bộ Thông tin và Truyền thông)
PHỤ LỤC 1
ĐỊNH MỨC HAO PHÍ LAO ĐỘNG TRONG SẢN XUẤT CHƯƠNG TRÌNH TRUYỀN HÌNH
(Ban hành kèm theo Thông tư số 30/2010/TT-BTTTT ngày 31/12/2010 của Bộ Thông tin và Truyền thông)
Mục |
Tên thể loại sản phẩm |
Thời lượng |
Ngày công |
I |
BÁO CHÍ |
|
|
1 |
Phổ biến kiến thức 30' máy lẻ loại 1 |
30' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
5,29 |
|
Biên tập máy lẻ |
|
3,00 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
3,00 |
|
Đạo diễn hình |
|
0,29 |
|
Quay phim máy lẻ |
|
3,00 |
|
Quay phim trường quay |
|
0,29 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
5,00 |
|
Trợ lý trường quay |
|
0,29 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
KT đọc |
|
0,29 |
|
KT dựng phi tuyến |
|
2,00 |
|
KT máy lưu động |
|
3,00 |
|
KT Tquay |
|
1,31 |
2 |
Phổ biến kiến thức 30' xe màu loại 1 |
30' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
7,14 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
1,00 |
|
Đạo diễn hình |
|
1,00 |
|
Quay phim xe màu |
|
4,00 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
5,00 |
|
Trợ lý biên tập |
|
0,58 |
|
Trợ lý đạo diễn |
|
1,00 |
|
Trợ lý hiện trường |
|
2,00 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
KT đọc |
|
0,14 |
|
KT dựng phi tuyến |
|
2,00 |
|
KT ghi hình 3 - 4 cam |
|
7,50 |
3 |
Phổ biến kiến thức 30' máy lẻ loại 2 |
30' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
5,29 |
|
Biên tập máy lẻ |
|
2,00 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
3,00 |
|
Đạo diễn hình |
|
0,29 |
|
Quay phim máy lẻ |
|
2,00 |
|
Quay phim trường quay |
|
0,29 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
4,70 |
|
Trợ lý trường quay |
|
0,29 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
KT đọc |
|
0,29 |
|
KT dựng phi tuyến |
|
2,00 |
|
KT máy lưu động |
|
2,00 |
|
KT Tquay |
|
1,31 |
4 |
Phổ biến kiến thức 30' loại 2 TQ lớn |
30' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
5,29 |
|
Biên tập máy lẻ |
|
2,00 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
3,00 |
|
Đạo diễn hình |
|
0,29 |
|
Quay phim máy lẻ |
|
2,00 |
|
Quay phim trường quay |
|
1,50 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
4,70 |
|
Trợ lý trường quay |
|
0,29 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
KT đọc |
|
0,29 |
|
KT dựng phi tuyến |
|
2,00 |
|
KT máy lưu động |
|
2,00 |
|
KT Tquay |
|
3,00 |
5 |
Phổ biến kiến thức (15 - 20') máy lẻ 5 |
15' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
4,75 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
1,50 |
|
Quay phim máy lẻ |
|
1,00 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
3,50 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
KT dựng phi tuyến |
|
1,00 |
|
KT máy lưu động |
|
1,00 |
6 |
Phóng sự đồng hành 7 - 10' loại 1 |
7’ |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
2,71 |
|
Biên tập máy lẻ |
|
1,50 |
|
Quay phim máy lẻ |
|
1,50 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
1,00 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
KT đọc |
|
0,14 |
|
KT dựng phi tuyến |
|
1,00 |
|
KT máy lưu động |
|
1,50 |
7 |
Phóng sự đồng hành 7 - 10' loại 2 |
7' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
1,95 |
|
Biên tập máy lẻ |
|
1,50 |
|
Quay phim máy lẻ |
|
1,50 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
0,70 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
KT đọc |
|
0,14 |
|
KT dựng phi tuyến |
|
1,00 |
|
KT máy lưu động |
|
1,50 |
8 |
Phóng sự nhân vật buổi sáng 8' |
8' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
1,12 |
|
Biên tập máy lẻ |
|
2,00 |
|
Quay phim máy lẻ |
|
2,00 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
0,46 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
KT đọc |
|
0,07 |
|
KT dựng phi tuyến tính |
|
0,50 |
|
KT máy lưu động |
|
1,00 |
9 |
Phóng sự chính luận 10' loại 1 |
10' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
3,14 |
|
Biên tập máy lẻ |
|
4,00 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
4,00 |
|
Quay phim máy lẻ |
|
4,00 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
2,00 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
KT đọc |
|
0,14 |
|
KT dựng phi tuyến tính |
|
1,00 |
|
KT máy lưu động |
|
4,00 |
10 |
Phóng sự chính luận 10' loại 2 |
10' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
2,64 |
|
Biên tập máy lẻ |
|
2,00 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
3,00 |
|
Quay phim máy lẻ |
|
2,00 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
1,80 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
KT đọc |
|
0,14 |
|
KT dựng phi tuyến tính |
|
0,50 |
|
KT máy lưu động |
|
2,00 |
11 |
Phóng sự chính luận 15' loại 1 |
15' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
4,78 |
|
Biên tập máy lẻ |
|
4,00 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
4,00 |
|
Quay phim máy lẻ |
|
4,00 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
2,00 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
KT đọc |
|
0,14 |
|
KT dựng phi tuyến tính |
|
1,00 |
|
KT hòa âm |
|
0,14 |
|
KT máy lưu động |
|
4,00 |
12 |
Phóng sự chính luận 15' có TQ nhỏ |
15' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
5,69 |
|
Biên tập máy lẻ |
|
4,00 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
4,00 |
|
Đạo diễn hình |
|
0,29 |
|
Quay phim máy lẻ |
|
4,00 |
|
Quay phim trường quay |
|
0,29 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
2,00 |
|
Trợ lý trường quay |
|
0,29 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
KT đọc |
|
0,14 |
|
KT dựng phi tuyến tính |
|
1,00 |
|
KT máy lưu động |
|
4,00 |
|
KT T quay nhỏ |
|
1,31 |
13 |
Phóng sự điều tra 15' |
15' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
4,20 |
|
Biên tập máy lẻ |
|
7,00 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
3,00 |
|
Quay phim máy lẻ |
|
7,00 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
2,50 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
KT đọc |
|
0,14 |
|
KT dựng phi tuyến tính |
|
1,00 |
|
KT hòa âm |
|
0,14 |
|
KT máy lưu động |
|
7,00 |
14 |
Phóng sự điều tra 30' |
30' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
8,29 |
|
Biên tập máy lẻ |
|
8,00 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
8,00 |
|
Quay phim máy lẻ |
|
8,00 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
7,00 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
KT đọc |
|
0,29 |
|
KT dựng phi tuyến |
|
1,00 |
|
KT dựng tuyến tính |
|
2,00 |
|
KT máy lưu động |
|
8,00 |
15 |
Phóng sự tài liệu loại 1 (15P) |
15' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
6,02 |
|
Biên tập máy lẻ |
|
5,50 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
5,50 |
|
Quay phim máy lẻ |
|
5,50 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
5,50 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
0,15 |
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
2,00 |
|
Kỹ thuật hòa âm |
|
0,15 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
5,50 |
16 |
Phóng sự tài liệu loại 2 (15P) |
15' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
5,42 |
|
Biên tập máy lẻ |
|
5,00 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
5,24 |
|
Quay phim máy lẻ |
|
5,00 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
4,12 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
0,15 |
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến tính |
|
1,50 |
|
Kỹ thuật hòa âm |
|
0,15 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
5,00 |
17 |
Phóng sự tài liệu loại 1 (20P) |
20' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
8,30 |
|
Biên tập máy lẻ |
|
6,00 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
6,00 |
|
Quay phim máy lẻ |
|
6,00 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
4,52 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
0,21 |
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến tính |
|
2,50 |
|
Kỹ thuật hòa âm |
|
0,21 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
6,00 |
18 |
Phóng sự tài liệu loại 2 (20P) |
20' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
5,24 |
|
Biên tập máy lẻ |
|
5,50 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
5,50 |
|
Quay phim máy lẻ |
|
5,50 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
4,50 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
0,15 |
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến tính |
|
1,50 |
|
Kỹ thuật hòa âm |
|
0,15 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
5,50 |
19 |
Phóng sự tài liệu loại 1 (30P) |
30' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
12,36 |
|
Biên tập máy lẻ |
|
7,00 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
7,50 |
|
Quay phim máy lẻ |
|
7,00 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
7,48 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
0,21 |
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
3,50 |
|
Kỹ thuật hòa âm |
|
0,21 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
7,00 |
20 |
Phóng sự tài liệu loại 2 (30P) |
30' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
11,03 |
|
Biên tập máy lẻ |
|
6,00 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
6,75 |
|
Quay phim máy lẻ |
|
6,00 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
6,42 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
0,21 |
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
3,00 |
|
Kỹ thuật hòa âm |
|
0,21 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
6,00 |
21 |
Phim tài liệu chính luận 20' loại 1 |
20' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
11,58 |
|
Biên tập máy lẻ |
|
8,00 |
|
Chủ nhiệm |
|
3,00 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
8,00 |
|
Quay phim máy lẻ |
|
8,00 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
8,00 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
0,29 |
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến |
|
3,00 |
|
Kỹ thuật hòa âm |
|
0,29 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
8,00 |
22 |
Phim tài liệu chính luận 20' loại 2 |
20' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
10,08 |
|
Biên tập máy lẻ |
|
6,50 |
|
Chủ nhiệm |
|
3,00 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
6,50 |
|
Quay phim máy lẻ |
|
6,50 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
6,50 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
0,29 |
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến |
|
2,50 |
|
Kỹ thuật hòa âm |
|
0,29 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
6,50 |
23 |
Phim tài liệu chính luận 30' loại 1 |
30' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
13,08 |
|
Biên tập máy lẻ |
|
14,00 |
|
Chủ nhiệm |
|
6,00 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
14,00 |
|
Quay phim máy lẻ |
|
14,00 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
16,00 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
0,29 |
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến |
|
6,00 |
|
Kỹ thuật hòa âm |
|
0,29 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
14,00 |
24 |
Phim tài liệu chính luận 30' loại 2 |
30' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
12,64 |
|
Biên tập máy lẻ |
|
12,00 |
|
Chủ nhiệm |
|
5,00 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
12,76 |
|
Quay phim máy lẻ |
|
12,00 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
13,10 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
0,29 |
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến |
|
5,00 |
|
Kỹ thuật hòa âm |
|
0,29 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
12,00 |
25 |
Phim tài liệu chính luận 50' loại 1 |
50' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
22,76 |
|
Biên tập máy lẻ |
|
20,00 |
|
Chủ nhiệm |
|
9,08 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
25,00 |
|
Quay phim máy lẻ |
|
20,00 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
22,00 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
0,38 |
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến |
|
8,00 |
|
Kỹ thuật hòa âm |
|
0,38 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
20,00 |
26 |
Phim tài liệu chính luận 50' loại 2 |
|
50' |
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
17,81 |
|
Biên tập máy lẻ |
|
17,00 |
|
Chủ nhiệm |
|
6,00 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
17,00 |
|
Quay phim máy lẻ |
|
17,00 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
17,00 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
0,30 |
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến |
|
6,00 |
|
Kỹ thuật hòa âm |
|
0,30 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
17,00 |
27 |
Phim tài liệu khoa học 45' |
45' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
13,08 |
|
Biên tập máy lẻ |
|
13,00 |
|
Chủ nhiệm |
|
4,00 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
14,00 |
|
Quay phim máy lẻ |
|
13,00 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
7,00 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
0,29 |
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến |
|
3,00 |
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
3,00 |
|
Kỹ thuật hòa âm |
|
0,29 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
13,00 |
28 |
Phim tài liệu khoa học loại 1 30' |
30' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
9,72 |
|
Biên tập máy lẻ |
|
8,00 |
|
Chủ nhiệm |
|
3,00 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
8,00 |
|
Quay phim máy lẻ |
|
8,00 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
5,55 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
0,43 |
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến |
|
4,00 |
|
Kỹ thuật hòa âm |
|
0,29 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
8,00 |
29 |
Phim tài liệu khoa học loại 2 30' |
30' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
8,72 |
|
Biên tập máy lẻ |
|
6,00 |
|
Chủ nhiệm |
|
2,00 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
6,00 |
|
Quay phim máy lẻ |
|
6,00 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
5,00 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
0,43 |
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến |
|
3,00 |
|
Kỹ thuật hòa âm |
|
0,29 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
6,00 |
30 |
Phim tài liệu nghệ thuật 20' loại 1 |
20' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
6,79 |
|
Biên tập máy lẻ |
|
6,00 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
6,00 |
|
Quay phim máy lẻ |
|
6,00 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
5,00 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
0,50 |
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến |
|
3,00 |
|
Kỹ thuật hòa âm |
|
0,29 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
6,00 |
31 |
Phim tài liệu nghệ thuật 20' loại 2 |
20' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
6,79 |
|
Biên tập máy lẻ |
|
5,50 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
4,00 |
|
Quay phim máy lẻ |
|
5,50 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
3,80 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
0,50 |
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến |
|
2,50 |
|
Kỹ thuật hòa âm |
|
0,29 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
5,50 |
32 |
Phim tài liệu nghệ thuật 30' loại 1 |
30' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
10,05 |
|
Biên tập máy lẻ |
|
8,00 |
|
Chủ nhiệm |
|
4,00 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
6,00 |
|
Quay phim máy lẻ |
|
8,00 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
6,00 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
0,29 |
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến |
|
4,00 |
|
Kỹ thuật hòa âm |
|
0,29 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
8,00 |
33 |
Phim tài liệu nghệ thuật 30' loại 2 |
30' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
7,58 |
|
Biên tập máy lẻ |
|
6,50 |
|
Chủ nhiệm |
|
3,00 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
5,00 |
|
Quay phim máy lẻ |
|
6,50 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
5,00 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
0,29 |
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến |
|
3,00 |
|
Kỹ thuật hòa âm |
|
0,29 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
6,50 |
34 |
Tạp chí CĐ trực tiếp 15' loại 1 |
15' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
3,97 |
|
Biên dịch |
|
0,50 |
|
Biên tập máy lẻ |
|
2,50 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
3,00 |
|
Đạo diễn hình |
|
0,40 |
|
Quay phim máy lẻ |
|
2,50 |
|
Quay phim trường quay |
|
0,34 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
3,00 |
|
Trợ lý biên tập |
|
2,00 |
|
Trợ lý đạo diễn |
|
0,40 |
|
Trợ lý trường quay |
|
0,40 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
0,17 |
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
1,00 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
2,50 |
|
Kỹ thuật trường quay |
|
1,11 |
35 |
Tạp chí CĐ trực tiếp 30' loại 1 |
|
30' |
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
11,84 |
|
Biên tập máy lẻ |
|
5,00 |
|
Chủ nhiệm |
|
2,00 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
5,00 |
|
Đạo diễn hình |
|
0,50 |
|
Quay phim máy lẻ |
|
5,00 |
|
Quay phim trường quay |
|
0,34 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
4,00 |
|
Trợ lý trường quay |
|
0,34 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
0,14 |
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
2,00 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
5,00 |
|
Kỹ thuật trường quay |
|
0,94 |
36 |
Tạp chí CĐ trực tiếp 30' loại 2 |
|
30' |
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
9,25 |
|
Chủ nhiệm |
|
1,00 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
4,17 |
|
Đạo diễn hình |
|
0,50 |
|
Quay phim trường quay |
|
0,66 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
5,00 |
|
Trợ lý biên tập |
|
5,00 |
|
Trợ lý đạo diễn |
|
2,00 |
|
Trợ lý trường quay |
|
0,66 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
2,00 |
|
Kỹ thuật dựng Newsroom |
|
0,25 |
|
Kỹ thuật trường quay |
|
1,98 |
37 |
Tạp chí thể thao (15P) |
15' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
5,14 |
|
Biên tập máy lẻ |
|
2,00 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
2,00 |
|
Đạo diễn hình |
|
0,08 |
|
Quay phim máy lẻ |
|
2,00 |
|
Quay phim trường quay |
|
0,16 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
4,00 |
|
Trợ lý biên tập |
|
0,16 |
|
Trợ lý đạo diễn |
|
0,15 |
|
Trợ lý trường quay |
|
0,08 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật Máy lưu động |
|
2,00 |
|
Kỹ thuật trường quay (trực tiếp) |
|
0,44 |
38 |
Tạp chí thể thao (30P) |
30' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
4,72 |
|
Biên tập máy lẻ |
|
4,00 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
4,00 |
|
Quay phim máy lẻ |
|
4,00 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
1,07 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
0,42 |
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến tính |
|
2,00 |
|
Kỹ thuật hòa âm |
|
0,29 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
4,00 |
39 |
Trả lời khán giả truyền hình 15' |
15' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
4,14 |
|
Biên tập máy lẻ |
|
2,00 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
2,00 |
|
Quay phim máy lẻ |
|
2,00 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
2,69 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
0,14 |
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến |
|
1,00 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
2,00 |
|
Kỹ thuật TQ |
|
|
40 |
Trả lời thư khán giả theo từng khu vực |
20' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
3,14 |
|
Biên tập máy lẻ |
|
0,50 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
1,00 |
|
Đạo diễn hình |
|
0,14 |
|
Quay phim máy lẻ |
|
0,50 |
|
Quay phim trường quay |
|
0,14 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
1,00 |
|
Trợ lý trường quay |
|
0,14 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
0,14 |
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến tính |
|
1,00 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
0,40 |
|
Kỹ thuật trường quay (trực tiếp) |
|
0,77 |
41 |
Tạp chí thiếu nhi trường quay 20' |
20' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
7,14 |
|
Biên tập máy lẻ |
|
2,00 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
2,50 |
|
Đạo diễn hình |
|
0,50 |
|
Quay phim máy lẻ |
|
2,00 |
|
Quay phim trường quay |
|
0,50 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
2,00 |
|
Trợ lý biên tập |
|
0,50 |
|
Trợ lý đạo diễn |
|
0,50 |
|
Trợ lý trường quay |
|
0,50 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật cẩu |
|
1,00 |
|
Kỹ thuật đọc |
|
0,14 |
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến tính |
|
1,00 |
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
1,00 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
2,00 |
|
Kỹ thuật trường quay |
|
3,00 |
42 |
Tạp chí TTN máy lẻ 20' loại 1 |
20' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
7,14 |
|
Biên tập máy lẻ |
|
2,00 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
2,50 |
|
Quay phim máy lẻ |
|
2,00 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
2,00 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật cẩu |
|
1,00 |
|
Kỹ thuật đọc |
|
0,14 |
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến |
|
1,00 |
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
1,00 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
2,00 |
43 |
Khách mời trường quay |
8' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
0,50 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
0,30 |
|
Đạo diễn hình |
|
0,30 |
|
Quay phim trường quay |
|
0,40 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
0,50 |
|
Trợ lý biên tập |
|
0,50 |
|
Trợ lý trường quay |
|
0,20 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến tính |
|
0,30 |
|
Kỹ thuật trường quay trực tiếp |
|
1,10 |
44 |
Tạp chí ca nhạc 30' |
30' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
3,00 |
|
Biên tập máy lẻ |
|
1,00 |
|
Chủ nhiệm |
|
1,00 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
2,50 |
|
Đạo diễn hình |
|
1,00 |
|
Quay phim máy lẻ |
|
1,00 |
|
Quay phim trường quay |
|
1,00 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
1,00 |
|
Trợ lý trường quay |
|
1,00 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
2,00 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
1,00 |
|
Kỹ thuật trường quay ảo (T.tiếp) |
|
3,25 |
45 |
Tạp chí tổng hợp 30' |
30' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
6,78 |
|
Biên tập máy lẻ |
|
3,00 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
3,00 |
|
Quay phim máy lẻ |
|
3,00 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
3,25 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
0,14 |
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến tính |
|
1,14 |
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
2,00 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
3,00 |
46 |
Tạp chí thời trang 30' |
30' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
4,72 |
|
Biên tập máy lẻ |
|
4,00 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
4,00 |
|
Quay phim máy lẻ |
|
4,00 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
1,07 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
0,42 |
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến tính |
|
2,00 |
|
Kỹ thuật hòa âm |
|
0,29 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
4,00 |
47 |
Tạp chí khoa giáo loại 1 máy lẻ 30' |
30' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
6,29 |
|
Biên tập máy lẻ |
|
4,00 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
4,00 |
|
Đạo diễn hình |
|
0,29 |
|
Quay phim máy lẻ |
|
4,00 |
|
Quay phim trường quay |
|
0,29 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
3,00 |
|
Trợ lý trường quay |
|
0,29 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
0,29 |
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
2,00 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
4,00 |
|
Kỹ thuật trường quay |
|
1,31 |
48 |
Tạp chí khoa giáo loại 2 máy lẻ 30' |
30' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
4,29 |
|
Biên tập máy lẻ |
|
4,00 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
4,29 |
|
Đạo diễn hình |
|
0,29 |
|
Quay phim máy lẻ |
|
4,00 |
|
Quay phim trường quay |
|
0,29 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
2,00 |
|
Trợ lý trường quay |
|
0,29 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
0,29 |
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
2,00 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
4,00 |
|
Kỹ thuật trường quay |
|
1,31 |
49 |
Tạp chí nghệ thuật loại 1 - 30' |
30' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
8,01 |
|
Biên tập máy lẻ |
|
4,50 |
|
Chủ nhiệm |
|
3,00 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
5,50 |
|
Quay phim máy lẻ |
|
4,50 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
5,00 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
0,29 |
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến tính |
|
3,00 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
9,00 |
50 |
Tạp chí nghệ thuật loại 2 - 30' |
30' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
8,08 |
|
Biên tập máy lẻ |
|
3,00 |
|
Chủ nhiệm |
|
3,44 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
3,00 |
|
Đạo diễn hình |
|
0,29 |
|
Quay phim máy lẻ |
|
3,00 |
|
Quay phim trường quay |
|
0,29 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
4,00 |
|
Trợ lý trường quay |
|
0,29 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
0,29 |
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến tính |
|
2,00 |
|
Kỹ thuật hòa âm |
|
0,29 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
6,00 |
|
Kỹ thuật trường quay |
|
1,31 |
|
Kỹ thuật thu thanh |
|
4,50 |
51 |
Tạp chí chuyên đề 30' loại 1 TQ lớn |
30' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
6,12 |
|
Biên tập máy lẻ |
|
5,00 |
|
Chủ nhiệm |
|
1,60 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
6,50 |
|
Đạo diễn hình |
|
0,50 |
|
Quay phim máy lẻ |
|
5,00 |
|
Quay phim trường quay |
|
1,00 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
4,00 |
|
Trợ lý biên tập |
|
0,50 |
|
Trợ lý đạo diễn |
|
0,50 |
|
Trợ lý trường quay |
|
0,50 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
0,29 |
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến tính |
|
2,50 |
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
1,00 |
|
Kỹ thuật hòa âm |
|
0,29 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
5,00 |
|
Kỹ thuật trường quay ảo |
|
3,25 |
52 |
Tạp chí chuyên đề 30' loại 2 TQ lớn |
30' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
6,08 |
|
Biên tập máy lẻ |
|
5,00 |
|
Chủ nhiệm |
|
1,50 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
6,00 |
|
Đạo diễn hình |
|
0,25 |
|
Quay phim máy lẻ |
|
5,00 |
|
Quay phim xe màu |
|
0,75 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
2,00 |
|
Trợ lý biên tập |
|
0,50 |
|
Trợ lý đạo diễn |
|
0,13 |
|
Trợ lý trường quay |
|
0,13 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
0,29 |
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến tính |
|
1,00 |
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
1,50 |
|
Kỹ thuật ghi hình 3 - 4 cam |
|
1,88 |
|
Kỹ thuật hòa âm |
|
0,29 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
5,00 |
53 |
Tạp chí chuyên đề 30' loại 1 máy lẻ |
30' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
6,53 |
|
Biên tập máy lẻ |
|
7,00 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
7,00 |
|
Quay phim máy lẻ |
|
7,00 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
4,00 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
0,29 |
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
2,00 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
7,00 |
54 |
Tạp chí chuyên đề 30' loại 2 máy lẻ |
30' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
3,70 |
|
Biên tập máy lẻ |
|
6,00 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
6,00 |
|
Đạo diễn hình |
|
0,29 |
|
Quay phim máy lẻ |
|
6,00 |
|
Quay phim trường quay |
|
0,29 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
3,00 |
|
Trợ lý trường quay |
|
0,58 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
0,29 |
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
2,00 |
|
Kỹ thuật hòa âm |
|
0,29 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
6,00 |
|
Kỹ thuật trường quay |
|
0,29 |
55 |
Khoán chi trang Web/tháng |
1 th |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
187,50 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
7,00 |
56 |
Giao lưu trực tuyến trang web/cuộc |
1 cuộc |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
4,50 |
II |
BẢN TIN |
|
|
57 |
Chào buổi sáng |
70' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
8,59 |
|
Biên tập dẫn |
|
2,00 |
|
Biên tập máy lẻ |
|
3,70 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
1,12 |
|
Đạo diễn hình |
|
1,72 |
|
Quay phim máy lẻ |
|
3,70 |
|
Quay phim trường quay |
|
1,05 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
4,00 |
|
Trợ lý biên tập |
|
2,58 |
|
Trợ lý đạo diễn |
|
0,29 |
|
Trợ lý trường quay |
|
1,72 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật dựng Newsroom |
|
0,29 |
|
Kỹ thuật đọc |
|
0,60 |
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến |
|
0,57 |
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến ĐS |
|
0,29 |
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
3,43 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
3,70 |
|
Ký thuật TQ ảo T.tiếp |
|
2,28 |
|
Kỹ thuật trường quay T.tiếp |
|
1,93 |
58 |
Bản tin 9h |
30' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
2,52 |
|
Biên tập dẫn |
|
0,33 |
|
Biên tập máy lẻ |
|
0,50 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
0,20 |
|
Đạo diễn hình |
|
0,20 |
|
Quay phim máy lẻ |
|
0,50 |
|
Quay phim trường quay |
|
0,15 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
1,80 |
|
Trợ lý biên tập |
|
0,16 |
|
Trợ lý đạo diễn |
|
0,20 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật dựng Newsroom |
|
0,14 |
|
Kỹ thuật đọc |
|
0,10 |
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến ĐS |
|
0,14 |
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
0,50 |
|
Kỹ thuật trường quay T.tiếp |
|
0, 83 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
0,50 |
59 |
Bản tin 12h |
15' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
3,87 |
|
Biên tập dẫn |
|
0,77 |
|
Biên tập máy lẻ |
|
1,95 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
0,10 |
|
Đạo diễn hình |
|
0,10 |
|
Quay phim máy lẻ |
|
1,95 |
|
Quay phim trường quay |
|
0,07 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
1,50 |
|
Trợ lý biên tập |
|
0,15 |
|
Trợ lý đạo diễn |
|
0,17 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật dựng Newsroom |
|
0,14 |
|
Kỹ thuật đọc |
|
0,20 |
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
1,21 |
|
Kỹ thuật trường quay T.tiếp |
|
0,39 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
1,95 |
60 |
Bản tin 16h |
10' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
1,49 |
|
Biên tập dẫn |
|
0,33 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
0,10 |
|
Đạo diễn hình |
|
0,15 |
|
Quay phim trường quay |
|
0,15 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
1,08 |
|
Trợ lý biên tập |
|
0,15 |
|
Trợ lý đạo diễn |
|
0,15 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật dựng Newsroom |
|
0,50 |
|
Kỹ thuật đọc |
|
0,07 |
|
Kỹ thuật trường quay T.tiếp |
|
0,83 |
61 |
Bản tin 19h - 37'(*) |
37' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
5,22 |
|
Biên tập dẫn |
|
1,00 |
|
Biên tập máy lẻ |
|
5,00 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
0,30 |
|
Đạo diễn hình |
|
0,31 |
|
Quay phim máy lẻ |
|
5,00 |
|
Quay phim trường quay |
|
0,66 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
3,35 |
|
Trợ lý biên tập |
|
0,20 |
|
Trợ lý đạo diễn |
|
0,20 |
|
Trợ lý trường quay |
|
0,20 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật dựng Newsroom |
|
0,50 |
|
Kỹ thuật đọc |
|
0,14 |
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
2,00 |
|
Kỹ thuật trường quay T.tiếp |
|
1,82 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
5,00 |
62 |
Bản tin nhanh |
5' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
1,27 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
0,24 |
|
Trợ lý biên tập |
|
0,26 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật dựng Newsroom |
|
0,45 |
|
Kỹ thuật đọc |
|
#REF! |
63 |
Bản tin thời tiết |
19h 5' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
1,50 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
#REF! |
|
Đạo diễn hình |
|
0,30 |
|
Quay phim trường quay |
|
0,58 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
1,00 |
|
Trợ lý đạo diễn |
|
0,30 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến ĐS |
|
0,50 |
|
Kỹ thuật TQ ảo T.tiếp |
|
1,89 |
64 |
Bản tin cuối ngày |
20' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
4,50 |
|
Biên tập dẫn |
|
1,00 |
|
Biên tập máy lẻ |
|
1,70 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
0,30 |
|
Đạo diễn hình |
|
0,34 |
|
Quay phim máy lẻ |
|
1,70 |
|
Quay phim trường quay |
|
0,33 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
2,20 |
|
Trợ lý biên tập |
|
0,30 |
|
Trợ lý đạo diễn |
|
0,30 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật dựng Newsroom |
|
0,29 |
|
Kỹ thuật đọc |
|
0,19 |
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
1,00 |
|
Kỹ thuật trường quay T.tiếp |
|
1,82 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
1,70 |
65 |
Bản tin thể thao 24/7 |
5' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
1,95 |
|
Biên tập máy lẻ |
|
1,50 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
0,50 |
|
Đạo diễn hình |
|
0,33 |
|
Quay phim máy lẻ |
|
1,50 |
|
Quay phim trường quay |
|
0,42 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
0,56 |
|
Trợ lý biên tập |
|
0,35 |
|
Trợ lý đạo diễn |
|
0,33 |
|
Trợ lý trường quay |
|
0,10 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
0,14 |
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
0,57 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
1,50 |
|
Kỹ thuật trường quay ảo trực tiếp |
|
1,37 |
66 |
Bản tin thị trường - 10' |
10' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
3,17 |
|
Biên tập máy lẻ |
|
1,00 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
1,40 |
|
Đạo diễn hình |
|
0,50 |
|
Quay phim máy lẻ |
|
1,00 |
|
Quay phim trường quay |
|
0,30 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
2,00 |
|
Trợ lý biên tập |
|
1,00 |
|
Trợ lý đạo diễn |
|
0,33 |
|
Trợ lý trường quay |
|
0,66 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
0,17 |
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
1,00 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
1,00 |
|
Kỹ thuật trường quay ảo trực tiếp |
|
1,95 |
67 |
Bản tin thị trường - 10' PHSX |
10' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
1,36 |
|
Biên tập máy lẻ |
|
0,20 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
0,70 |
|
Đạo diễn hình |
|
0,50 |
|
Quay phim máy lẻ |
|
0,20 |
|
Quay phim trường quay |
|
0,30 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
1,00 |
|
Trợ lý biên tập |
|
0,50 |
|
Trợ lý đạo diễn |
|
0,66 |
|
Trợ lý trường quay |
|
0,66 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
0,07 |
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
0,29 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
0,20 |
|
Kỹ thuật trường quay ảo trực tiếp |
|
1,95 |
68 |
Bản tin khiếm thính |
45' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
1,42 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
0,52 |
|
Trợ lý biên tập |
|
0,24 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật dụng tuyến tính |
|
0,30 |
69 |
Bản tin ATGT cuối tuần |
15' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
1,64 |
|
Biên tập dẫn |
|
1, 00 |
|
Biên tập máy lẻ |
|
1,50 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
0,50 |
|
Đạo diễn hình |
|
0,19 |
|
Quay phim máy lẻ |
|
1,50 |
|
Quay phim trường quay |
|
0,42 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
2,72 |
|
Trợ lý biên tập |
|
0,40 |
|
Trợ lý đạo diễn |
|
0,25 |
|
Trợ lý trường quay |
|
0,20 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
0,14 |
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
1,00 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
2,00 |
|
Kỹ thuật trường quay ảo trực tiếp |
|
1,37 |
70 |
Bản tin thể thao - 30' |
30' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
4,56 |
|
Biên dịch |
|
1,20 |
|
Biên tập dẫn |
|
0,77 |
|
Biên tập máy lẻ |
|
4,00 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
0,33 |
|
Đạo diễn hình |
|
0,34 |
|
Quay phim máy lẻ |
|
4,00 |
|
Quay phim trường quay |
|
0,66 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
1,05 |
|
Trợ lý biên tập |
|
0,50 |
|
Trợ lý đạo diễn |
|
0,30 |
|
Trợ lý trường quay |
|
0,34 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
0,42 |
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
2,00 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
4,00 |
|
Kỹ thuật trường quay ảo trực tiếp |
|
2,15 |
71 |
Bản tin 10' - update |
10' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
0,48 |
|
Biên tập dẫn |
|
0,33 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
0,10 |
|
Đạo diễn hình |
|
0,14 |
|
Quay phim trường quay |
|
0,14 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
0,10 |
|
Trợ lý trường quay |
|
0,13 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
0,07 |
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến |
|
0,14 |
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
0,14 |
|
Kỹ thuật trường quay (trực tiếp) |
|
0,77 |
72 |
Bản tin ngoại ngữ 30' |
30' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
4,45 |
|
Biên tập dẫn |
|
0,77 |
|
Biên tập máy lẻ |
|
0,85 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
0,50 |
|
Đạo diễn hình |
|
0,14 |
|
Quay phim máy lẻ |
|
0,85 |
|
Quay phim trường quay |
|
0,21 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
1,00 |
|
Trợ lý biên tập |
|
0,50 |
|
Trợ lý đạo diễn |
|
0,30 |
|
Trợ lý trường quay |
|
0,14 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
0,29 |
|
Kỹ thuật tuyến tính |
|
0,80 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
0,85 |
|
Kỹ thuật trường quay (trực tiếp) |
|
1,16 |
73 |
Bản tin tiếng Việt 30' tổng hợp |
30' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
1,34 |
|
Biên tập dẫn |
|
0,77 |
|
Biên tập máy lẻ |
|
1,00 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
0,30 |
|
Đạo diễn hình |
|
0,21 |
|
Quay phim máy lẻ |
|
1,00 |
|
Quay phim trường quay |
|
0,22 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
1,00 |
|
Trợ lý biên tập |
|
0,35 |
|
Trợ lý đạo diễn |
|
0,30 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
0,14 |
|
Kỹ thuật tuyến tính |
|
0,70 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
1,00 |
|
Kỹ thuật trường quay (trực tiếp) |
|
1,16 |
74 |
Bản tin thời sự tiếng dân tộc 30' |
30' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
1,80 |
|
Biên dịch |
|
4,00 |
|
Biên tập dẫn |
|
0,33 |
|
Đạo diễn hình |
|
0,23 |
|
Quay phim trường quay |
|
0,21 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
0,50 |
|
Trợ lý biên tập |
|
0,18 |
|
Trợ lý trường quay |
|
0,23 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật tuyến tính |
|
0,50 |
|
Kỹ thuật trường quay |
|
0,63 |
75 |
Tiêu điểm - 10' |
10' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
2,14 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
0,38 |
|
Đạo diễn hình |
|
0,14 |
|
Quay phim trường quay |
|
0,29 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
0,45 |
|
Trợ lý biên tập |
|
0,50 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật tuyến tính |
|
0,50 |
|
Kỹ thuật trường quay |
|
1,31 |
76 |
Khoán bản tin thời tiết các kênh/ngày |
10' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
1,69 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
0,50 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
KT dựng phi tuyến ĐS |
|
0,50 |
77 |
Tin thời sự |
1' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
0,16 |
|
Biên tập máy lẻ |
|
0,40 |
|
Quay phim máy lẻ |
|
0,40 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
0,18 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
0,04 |
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
0,14 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
0,40 |
78 |
Phóng sự thời sự 2' |
2' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
0,54 |
|
Biên tập máy lẻ |
|
0,90 |
|
Quay phim máy lẻ |
|
0,90 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
0,32 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
1,00 |
|
Kỹ thuật đọc |
|
0,14 |
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
0,40 |
III |
BIÊN TẬP CHƯƠNG TRÌNH PHÁT SÓNG |
|
|
79 |
Giới thiệu c/trình đặc sắc loại 1 |
1' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
2,10 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
0,40 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
0,14 |
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến ĐS |
|
1,50 |
80 |
Giới thiệu c/trình đặc sắc loại 2 |
1' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
1,77 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
0,30 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
0,07 |
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến ĐS |
|
1,20 |
81 |
Giới thiệu c,trình tuần |
|
10' |
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
2,20 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
0,50 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
0,20 |
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến ĐS |
|
1,50 |
82 |
Giới thiệu chương trình tuần, tháng |
10' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
1,37 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
0,30 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
0,07 |
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến ĐS |
|
1,00 |
83 |
Giới thiệu chương trình ngày KV |
1' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
0,80 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
0,20 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến ĐS |
|
0,50 |
84 |
Giới thiệu chương trình tuần khu vực |
10' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
1,35 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
0,30 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
1,00 |
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến ĐS |
|
0,50 |
85 |
Cổ động |
1' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
1,77 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
0,30 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
0,07 |
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến ĐS |
|
1,20 |
86 |
Cổ động đặc sắc |
1' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
2,07 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
0,38 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
0,07 |
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến ĐS |
|
1,50 |
87 |
Đệm tư liệu |
4' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
1,77 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
0,30 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
0,07 |
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến ĐS |
|
1,20 |
88 |
Đệm sản xuất |
10' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
2,14 |
|
Biên tập máy lẻ |
|
2,00 |
|
Quay phim máy lẻ |
|
2,00 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
0,56 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật âm thanh |
|
0,14 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
2,00 |
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến |
|
1,50 |
89 |
Thông tin chuyên biệt |
3' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
1,90 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
0,20 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật dựng Phi tuyến ĐS |
|
1,50 |
|
Kỹ thuật đọc |
|
0,14 |
90 |
Trực móc nối PS sóng ca ngày đa nguồn tín hiệu |
360' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
0,31 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
1,00 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
0,12 |
|
Thư ký phát sóng |
|
0,55 |
|
Trợ lý biên tập |
|
0,04 |
|
Trợ lý đạo diễn |
|
0,50 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
0,19 |
|
Kỹ thuật phát sóng CT |
|
1,00 |
|
Kỹ thuật Tổng khống chế |
|
0,42 |
91 |
Trực móc nối PS sóng ca ngày đơn nguồn tín hiệu |
360' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
0,31 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
1,00 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
0,10 |
|
Thư ký phát sóng |
|
0,60 |
|
Trợ lý biên tập |
|
0,04 |
|
Trợ lý đạo diễn |
|
0,15 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
0,19 |
|
Kỹ thuật phát sóng CT |
|
1,00 |
|
Kỹ thuật Tổng khống chế |
|
0,42 |
92 |
Trực móc nối PS ca đêm đơn nguồn tín hiệu |
360' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
0,41 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
1,30 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
0,12 |
|
Thư ký phát sóng |
|
0,55 |
|
Trợ lý biên tập |
|
0,04 |
|
Trợ lý đạo diễn |
|
0,50 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
0,19 |
|
Kỹ thuật phát sóng CT |
|
1,00 |
|
Kỹ thuật Tổng khống chế |
|
0,42 |
93 |
Trực móc nối PS ca đêm đa nguồn tín hiệu |
360' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
0,41 |
|
Biên tập dẫn |
|
0,42 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
1,30 |
|
Quay phim chương trình |
|
0,21 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
0,10 |
|
Thư ký phát sóng |
|
0,36 |
|
Trợ lý biên tập |
|
0,17 |
|
Trợ lý đạo diễn |
|
0,15 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
0,19 |
|
Kỹ thuật phát sóng CT |
|
1,00 |
|
Kỹ thuật Tổng khống chế |
|
0,42 |
|
Kỹ thuật trường quay trực tiếp |
|
1,16 |
IV |
GIAO LƯU |
|
|
94 |
Bình luận thể thao trực tiếp |
15' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
4,24 |
|
Biên dịch |
|
0,50 |
|
Biên tập máy lẻ |
|
3,00 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
3,14 |
|
Đạo diễn hình |
|
0,14 |
|
Quay phim máy lẻ |
|
3,00 |
|
Quay phim trường quay |
|
0,87 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
3,19 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
0,14 |
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
0,50 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
3,00 |
|
Kỹ thuật trường quay chủ cầu |
|
2,32 |
95 |
Bình luận trước sau trận đấu |
15' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
1,96 |
|
Biên tập máy lẻ |
|
2,00 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
2,14 |
|
Đạo diễn hình |
|
0,14 |
|
Quay phim máy lẻ |
|
2,00 |
|
Quay phim trường quay |
|
0,87 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
0,91 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
0,14 |
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
0,30 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
2,00 |
|
Kỹ thuật trường quay chủ cầu |
|
2,32 |
96 |
Tọa đàm Trường quay loại 1 (30') |
30' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
4,74 |
|
Biên tập máy lẻ |
|
2,00 |
|
Chủ nhiệm |
|
3,00 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
3,00 |
|
Đạo diễn hình |
|
1,50 |
|
Quay phim máy lẻ |
|
2,00 |
|
Quay phim trường quay |
|
1,00 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
3,00 |
|
Trợ lý biên tập |
|
3,00 |
|
Trợ lý trường quay |
|
2,00 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
0,07 |
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
2,00 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
2,00 |
|
Kỹ thuật trường quay |
|
6,00 |
97 |
Tọa đàm Trường quay loại 2 (30') |
30' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
4,59 |
|
Biên tập máy lẻ |
|
2,00 |
|
Chủ nhiệm |
|
1,00 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
2,84 |
|
Đạo diễn hình |
|
1,00 |
|
Quay phim máy lẻ |
|
2,00 |
|
Quay phim trường quay |
|
1,50 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
3,00 |
|
Trợ lý biên tập |
|
0,50 |
|
Trợ lý trường quay |
|
1,00 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
0,29 |
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
1,00 |
|
Kỹ thuật hòa âm |
|
0,29 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
2,00 |
|
Kỹ thuật trường quay (AT, ĐH, PC, VTR) |
|
3,00 |
98 |
Tọa đàm ngoại cảnh (30') |
30' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
5,82 |
|
Biên tập máy lẻ |
|
3,00 |
|
Chủ nhiệm |
|
3,00 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
4,00 |
|
Đạo diễn hình |
|
2,00 |
|
Quay phim máy lẻ |
|
3,00 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
3,00 |
|
Trợ lý biên tập |
|
2,00 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
0,29 |
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
2,00 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
3,00 |
99 |
Tọa đàm Trường quay L1 (45' - 60') |
40' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
4,27 |
|
Biên tập máy lẻ |
|
3,00 |
|
Chủ nhiệm |
|
1,50 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
4,00 |
|
Đạo diễn hình |
|
1,50 |
|
Quay phim máy lẻ |
|
3,00 |
|
Quay phim trường quay |
|
4,00 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
5,00 |
|
Trợ lý biên tập |
|
3,00 |
|
Trợ lý đạo diễn |
|
1,00 |
|
Trợ lý trường quay |
|
2,00 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
0,29 |
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
2,00 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
6,00 |
|
Kỹ thuật trường quay |
|
6,00 |
100 |
Tọa đàm Trường quay L2 (45' - 60') |
40' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
3,26 |
|
Biên tập máy lẻ |
|
3,00 |
|
Chủ nhiệm |
|
1,20 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
4,00 |
|
Đạo diễn hình |
|
1,20 |
|
Quay phim máy lẻ |
|
3,00 |
|
Quay phim trường quay |
|
4,00 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
3,00 |
|
Trợ lý biên tập |
|
2,00 |
|
Trợ lý đạo diễn |
|
1,00 |
|
Trợ lý trường quay |
|
2,00 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
0,29 |
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
1,50 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
3,00 |
|
Kỹ thuật trường quay |
|
6,00 |
101 |
Giao lưu khán giả Tquay 40' - 60' L1 |
40' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
8,16 |
|
Biên tập máy lẻ |
|
2,00 |
|
Chủ nhiệm |
|
1,00 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
3,00 |
|
Đạo diễn hình |
|
2,11 |
|
Quay phim máy lẻ |
|
2,00 |
|
Quay phim xe màu |
|
3,00 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
4,00 |
|
Trợ lý biên tập |
|
1,00 |
|
Trợ lý đạo diễn |
|
3,00 |
|
Trợ lý trường quay |
|
2,00 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
0,29 |
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến |
|
1,50 |
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
1,00 |
|
Kỹ thuật ghi hình 3 - 4 cam |
|
7,50 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
2,00 |
102 |
Giao lưu khán giả Tquay 40' - 60' xe màu NC |
40' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
6,55 |
|
Biên tập máy lẻ |
|
3,00 |
|
Chủ nhiệm |
|
1,00 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
3,50 |
|
Đạo diễn hình |
|
2,11 |
|
Quay phim máy lẻ |
|
3,00 |
|
Quay phim xe màu |
|
3,00 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
4,00 |
|
Trợ lý biên tập |
|
1,00 |
|
Trợ lý đạo diễn |
|
1,00 |
|
Trợ lý trường quay |
|
2,00 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
0,29 |
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến |
|
2,00 |
|
Kỹ thuật ghi hình 3 - 4 cam |
|
7,50 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
3,00 |
103 |
Giao lưu chính luận Tquay 45' - 60' |
45' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
8,69 |
|
Biên tập máy lẻ |
|
4,00 |
|
Chủ nhiệm |
|
2,00 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
5,00 |
|
Đạo diễn hình |
|
2,11 |
|
Quay phim máy lẻ |
|
4,00 |
|
Quay phim trường quay |
|
4,00 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
5,00 |
|
Trợ lý biên tập |
|
2,00 |
|
Trợ lý đạo diễn |
|
2,01 |
|
Trợ lý trường quay |
|
3,00 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
0,30 |
|
Kỹ thuật dựng |
|
1,50 |
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
1,00 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
4,00 |
|
Kỹ thuật trường quay |
|
6,00 |
104 |
Giao lưu văn nghệ L1 - TQ có thu thanh 45' – 60’ |
45’ |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
10,32 |
|
Biên tập máy lẻ |
|
2,00 |
|
Chủ nhiệm |
|
2,00 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
3,00 |
|
Đạo diễn hình |
|
2,11 |
|
Quay phim máy lẻ |
|
2,00 |
|
Quay phim trường quay |
|
5,00 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
4,00 |
|
Trợ lý biên tập |
|
4,00 |
|
Trợ lý đạo diễn |
|
2,00 |
|
Trợ lý trường quay |
|
2,00 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
0,30 |
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
2,00 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
2,00 |
|
Kỹ thuật thu thanh |
|
18,00 |
|
Kỹ thuật trường quay |
|
6,00 |
105 |
Giao lưu văn nghệ L1 - TQ 45' - 60' |
45' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
5,33 |
|
Biên tập máy lẻ |
|
2,00 |
|
Chủ nhiệm |
|
2,00 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
3,00 |
|
Đạo diễn hình |
|
2,11 |
|
Quay phim máy lẻ |
|
2,00 |
|
Quay phim trường quay |
|
4,00 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
4,04 |
|
Trợ lý biên tập |
|
2,00 |
|
Trợ lý đạo diễn |
|
1,00 |
|
Trợ lý trường quay |
|
3,00 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
0,14 |
|
Kỹ thuật dựng Ptuyến |
|
0,50 |
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
1,00 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
2,00 |
|
Kỹ thuật trường quay |
|
6,00 |
106 |
Giao lưu văn nghệ L2 - TQ 45' - 60' |
45' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
5,62 |
|
Biên tập máy lẻ |
|
2,00 |
|
Chủ nhiệm |
|
2,00 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
3,00 |
|
Đạo diễn hình |
|
2,11 |
|
Quay phim máy lẻ |
|
2,00 |
|
Quay phim trường quay |
|
4,00 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
3,50 |
|
Trợ lý biên tập |
|
1,50 |
|
Trợ lý đạo diễn |
|
1,00 |
|
Trợ lý trường quay |
|
1,50 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật dựng Ptuyến |
|
2,00 |
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
4,00 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
6,00 |
|
Kỹ thuật trường quay |
|
6,00 |
107 |
Giao lưu văn nghệ xe màu 45' - 60' |
45' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
6,58 |
|
Chủ nhiệm |
|
3,00 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
2,00 |
|
Đạo diễn hình |
|
2,00 |
|
Quay phim xe màu |
|
4,00 |
|
Tổ chức sản xuất nội dung |
|
4,00 |
|
Trợ lý đạo diễn |
|
2,00 |
|
Trợ lý biên tập |
|
2,00 |
|
Trợ lý hiện trường |
|
2,00 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật dựng Phi tuyến |
|
0,14 |
|
Kỹ thuật ghi hình 3 - 4 cam |
|
0,50 |
108 |
Giao lưu gặp gỡ TH 90' - 120' xe màu |
90' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
8,28 |
|
Biên tập máy lẻ |
|
2,00 |
|
Chủ nhiệm |
|
3,00 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
5,00 |
|
Đạo diễn hình |
|
2,11 |
|
Quay phim máy lẻ |
|
2,00 |
|
Quay phim xe màu |
|
|
|
|
|
4,00 |
|
Tổ chức sản xuất nội dung |
|
7,00 |
|
Trợ lý biên tập |
|
2,00 |
|
Trợ lý hiện trường |
|
2,00 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
0,20 |
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
1,50 |
|
Kỹ thuật ghi hình3 - 4 cam |
|
7,50 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
2,00 |
109 |
Phối hợp sản xuất giao lưu tại TQ |
30' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
1,75 |
|
Đạo diễn hình |
|
2,00 |
|
Quay phim trường quay |
|
6,00 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
3,00 |
|
Trợ lý đạo diễn |
|
2,50 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
KT trường quay |
|
9,00 |
110 |
Truyền hình thực tế - Giao lưu TQ L1 |
50' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
14,75 |
|
Biên tập máy lẻ |
|
2,00 |
|
Chủ nhiệm |
|
5,00 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
5,00 |
|
Đạo diễn hình |
|
2,11 |
|
Quay phim máy lẻ |
|
2,00 |
|
Quay phim trường quay |
|
4,00 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
7,00 |
|
Trợ lý biên tập |
|
2,00 |
|
Trợ lý đạo diễn |
|
2,00 |
|
Trợ lý hiện trường |
|
2,00 |
|
Trợ lý trường quay |
|
3,00 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
KT đọc |
|
0,30 |
|
KT dựng phi tuyến |
|
2,00 |
|
KT máy lưu động |
|
2,00 |
|
KT Tquay |
|
6,00 |
111 |
Truyền hình thực tế - Giao lưu TQ L2 |
50' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
8,83 |
|
Biên tập máy lẻ |
|
2,00 |
|
Chủ nhiệm |
|
4,00 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
4,00 |
|
Đạo diễn hình |
|
2,11 |
|
Quay phim máy lẻ |
|
2,00 |
|
Quay phim trường quay |
|
4,00 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
5,00 |
|
Trợ lý biên tập |
|
1,00 |
|
Trợ lý đạo diễn |
|
1,00 |
|
Trợ lý hiện trường |
|
2,00 |
|
Trợ lý trường quay |
|
3,00 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
KT đọc |
|
0,30 |
|
KT dựng phi tuyến |
|
2,00 |
|
KT máy lưu động |
|
2,00 |
|
KT Tquay |
|
6,00 |
112 |
Truyền hình thực tế L1 - Ngoại cảnh |
45' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
17,30 |
|
Biên tập máy lẻ |
|
15,00 |
|
Chủ nhiệm |
|
5,00 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
5,00 |
|
Đạo diễn hình |
|
0,50 |
|
Quay phim máy lẻ |
|
21,00 |
|
Quay phim trường quay |
|
1,50 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
5,00 |
|
Trợ lý biên tập |
|
10,00 |
|
Trợ lý đạo diễn |
|
0,50 |
|
Trợ lý trường quay |
|
0,50 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
KT đọc |
|
0,30 |
|
KT dựng tuyến tính |
|
3,00 |
|
KT máy lưu động |
|
20,00 |
|
KT Tquay |
|
3,00 |
113 |
Truyền hình thực tế L2 - Ngoại cảnh |
45' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
8,30 |
|
Biên tập máy lẻ |
|
13,00 |
|
Chủ nhiệm |
|
5,00 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
3,00 |
|
Đạo diễn hình |
|
0,50 |
|
Quay phim máy lẻ |
|
13,60 |
|
Quay phim trường quay |
|
1,50 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
5,00 |
|
Trợ lý biên tập |
|
6,00 |
|
Trợ lý đạo diễn |
|
0,50 |
|
Trợ lý trường quay |
|
0,50 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
KT đọc |
|
0,30 |
|
KT dựng tuyến tính |
|
3,00 |
|
KT máy lưu động |
|
12,00 |
|
KT máy LĐ VN |
|
2,00 |
|
KT Tquay |
|
3,00 |
114 |
Giao lưu trực tuyến KG 60' - 90' L1 |
60' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
8,01 |
|
Biên tập máy lẻ |
|
2,00 |
|
Chủ nhiệm |
|
2,00 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
3,00 |
|
Đạo diễn hình |
|
2,11 |
|
Quay phim máy lẻ |
|
2,00 |
|
Quay phim trường quay |
|
1,50 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
4,00 |
|
Trợ lý biên tập |
|
1,00 |
|
Trợ lý đạo diễn |
|
1,00 |
|
Trợ lý trường quay |
|
2,00 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
KT đọc |
|
0,29 |
|
KT dựng tuyến tính |
|
1,00 |
|
KT máy lưu động |
|
2,00 |
|
KT Tquay chủ cầu |
|
4,00 |
115 |
Giao lưu trực tuyến KG 60' - 90' L2 |
|
60' |
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
7,00 |
|
Chủ nhiệm |
|
4,00 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
2,00 |
|
Đạo diễn hình |
|
1,00 |
|
Quay phim trường quay |
|
3,00 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
4,00 |
|
Trợ lý biên tập |
|
1,00 |
|
Trợ lý đạo diễn |
|
1,00 |
|
Trợ lý trường quay |
|
1,00 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
KT dựng tuyến tính |
|
1,00 |
|
KT Tquay |
|
6,00 |
116 |
Giao lưu chính luận TT 45' - 60' TQ |
45' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
8,69 |
|
Biên tập máy lẻ |
|
4,00 |
|
Chủ nhiệm |
|
3,00 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
5,00 |
|
Đạo diễn hình |
|
2,00 |
|
Quay phim máy lẻ |
|
4,00 |
|
Quay phim trường quay |
|
4,00 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
5,00 |
|
Trợ lý biên tập |
|
2,00 |
|
Trợ lý đạo diễn |
|
2,00 |
|
Trợ lý trường quay |
|
3,00 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
0,30 |
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến |
|
1,50 |
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
1,00 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
4,00 |
|
Kỹ thuật trường quay |
|
6,00 |
117 |
Giao lưu chính luận TT 120' TQ |
120' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
10,73 |
|
Biên tập máy lẻ |
|
5,00 |
|
Chủ nhiệm |
|
3,50 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
6,00 |
|
Đạo diễn hình |
|
2,50 |
|
Quay phim máy lẻ |
|
5,00 |
|
Quay phim trường quay |
|
4,00 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
4,20 |
|
Trợ lý biên tập |
|
3,00 |
|
Trợ lý đạo diễn |
|
3,00 |
|
Trợ lý trường quay |
|
3,00 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
0,30 |
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến |
|
1,50 |
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
1,00 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
5,00 |
|
Kỹ thuật trường quay |
|
6,00 |
118 |
Giao lưu trực tiếp ca nhạc 120' L1 |
120' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
7,98 |
|
Biên tập máy lẻ |
|
3,00 |
|
Chủ nhiệm |
|
3,00 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
8,00 |
|
Đạo diễn hình |
|
4,00 |
|
Quay phim máy lẻ |
|
3,00 |
|
Quay phim xe màu |
|
12,00 |
|
Tổ chức sản xuất nội dung |
|
12,00 |
|
Trợ lý biên tập |
|
3,00 |
|
Trợ lý đạo diễn |
|
4,00 |
|
Trợ lý trường quay |
|
4,00 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
0,14 |
|
Kỹ thuật dựng Phi tuyến |
|
4,00 |
|
Kỹ thuật máy lưu động VN |
|
6,00 |
|
Kỹ thuât trực tiếp 6 cam |
|
38,00 |
119 |
Giao lưu trực tiếp ca nhạc 120' L2 |
120' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
4,53 |
|
Biên tập máy lẻ |
|
2,00 |
|
Chủ nhiệm |
|
2,50 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
6,00 |
|
Đạo diễn hình |
|
3,50 |
|
Quay phim máy lẻ |
|
2,00 |
|
Quay phim xe màu |
|
12,00 |
|
Tổ chức sản xuất nội dung |
|
11,00 |
|
Trợ lý biên tập |
|
3,00 |
|
Trợ lý đạo diễn |
|
4,00 |
|
Trợ lý trường quay |
|
4,00 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
0,14 |
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
2,00 |
|
Kỹ thuật máy lưu động VN |
|
4,00 |
|
Kỹ thuật trực tiếp 6 cam |
|
38,00 |
120 |
Giao lưu TT ca nhạc 120' (p,hợp SX) |
120' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
2,64 |
|
Biên tập máy lẻ |
|
1,00 |
|
Chủ nhiệm |
|
1,00 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
2,00 |
|
Đạo diễn hình |
|
2,00 |
|
Quay phim máy lẻ |
|
1,00 |
|
Quay phim xe màu |
|
12,00 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
2,00 |
|
Trợ lý biên tập |
|
2,00 |
|
Trợ lý đạo diễn |
|
2,00 |
|
Trợ lý hiện trường |
|
2,00 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
KT đọc |
|
0,14 |
|
KT dựng phi tuyến |
|
0,50 |
|
KT ghi hình 6 cam |
|
23,00 |
|
KT máy lưu động VN |
|
2,00 |
121 |
Giao lưu thể thao TT 45' - 60' |
45' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
6,03 |
|
Biên tập máy lẻ |
|
2,00 |
|
Chủ nhiệm |
|
3,00 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
8,00 |
|
Đạo diễn hình |
|
2,11 |
|
Quay phim máy lẻ |
|
2,00 |
|
Quay phim trường quay |
|
4,00 |
|
Tổ chức sản xuất nội dung |
|
5,00 |
|
Trợ lý biên tập |
|
2,00 |
|
Trợ lý đạo diễn |
|
2,00 |
|
Trợ lý trường quay |
|
2,00 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
0,15 |
|
Kỹ thuật dựng Phi tuyến |
|
0,50 |
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
1,00 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
2,00 |
|
Kỹ thuật âm thanh |
|
6,00 |
|
Ánh sáng hiệu quả |
|
|
122 |
Cuộc thi ca nhạc trường quay |
60' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
9,62 |
|
Biên tập máy lẻ |
|
2,00 |
|
Chủ nhiệm |
|
2,00 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
4,00 |
|
Đạo diễn hình |
|
2,11 |
|
Quay phim máy lẻ |
|
2,00 |
|
Quay phim xe màu |
|
4,00 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
4,50 |
|
Trợ lý biên tập |
|
2,00 |
|
Trợ lý đạo diễn |
|
2,00 |
|
Trợ lý hiện trường |
|
3,00 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
KT đọc |
|
0,30 |
|
KT dựng phi tuyến |
|
1,50 |
|
KT dựng tuyến tính |
|
1,00 |
|
KT máy lưu động |
|
2,00 |
|
KT Tquay |
|
6,00 |
123 |
Đố vui trên truyền hình |
4' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
1,00 |
|
Chủ nhiệm |
|
0,20 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
0,50 |
|
Đạo diễn hình |
|
0,50 |
|
Quay phim xe màu |
|
0,80 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
0,50 |
|
Trợ lý biên tập |
|
0,20 |
|
Trợ lý đạo diễn |
|
0,20 |
|
Trợ lý trường quay |
|
0,60 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
KT dựng tuyến tính |
|
0,50 |
|
KT ghi hình 3 - 4 cam |
|
1,50 |
124 |
Cuộc thi ca nhạc xe màu |
60' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
9,62 |
|
Biên tập máy lẻ |
|
2,00 |
|
Chủ nhiệm |
|
2,00 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
4,00 |
|
Đạo diễn hình |
|
2,11 |
|
Quay phim máy lẻ |
|
2,00 |
|
Quay phim xe màu |
|
4,00 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
4,50 |
|
Trợ lý biên tập |
|
2,00 |
|
Trợ lý đạo diễn |
|
2,00 |
|
Trợ lý trường quay |
|
3,00 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
KT đọc |
|
0,30 |
|
KT dựng phi tuyến |
|
1,50 |
|
KT dựng tuyến tính |
|
1,00 |
|
KT ghi hình 3 - 4 cam |
|
7,50 |
|
KT máy lưu động |
|
2,00 |
125 |
Giao lưu văn nghệ TT 120' NC |
|
120' |
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
5,14 |
|
Biên tập máy lẻ |
|
5,00 |
|
Chủ nhiệm |
|
3,00 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
7,00 |
|
Đạo diễn hình |
|
3,00 |
|
Quay phim máy lẻ |
|
5,00 |
|
Quay phim xe màu |
|
12,00 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
7,00 |
|
Trợ lý biên tập |
|
4,00 |
|
Trợ lý hiện trường |
|
4,00 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
KT đọc |
|
0,30 |
|
KT dựng phi tuyến |
|
1,50 |
|
KT dựng tuyến tính |
|
1,50 |
|
KT máy lưu động |
|
5,00 |
|
KT trực tiếp 6 cam |
|
38,00 |
126 |
Cuộc thi ca nhạc trực tiếp 120' |
|
120' |
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
12,09 |
|
Biên tập máy lẻ |
|
3,00 |
|
Chủ nhiệm |
|
5,00 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
6,00 |
|
Đạo diễn hình |
|
3,01 |
|
Quay phim máy lẻ |
|
3,00 |
|
Quay phim xe màu |
|
5,00 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
7,70 |
|
Trợ lý biên tập |
|
3,00 |
|
Trợ lý đạo diễn |
|
6,00 |
|
Trợ lý trường quay |
|
6,00 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
KT đọc |
|
0,30 |
|
KT dựng phi tuyến |
|
3,00 |
|
KT máy lưu động |
|
3,00 |
|
KT trực tiếp 6 cam |
|
38,00 |
V |
TRÒ CHƠI |
|
|
127 |
Trò chơi TH loại 1 30 - 40' |
30' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
6,88 |
|
Chủ nhiệm |
|
3,00 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
1,60 |
|
Đạo diễn hình |
|
1,50 |
|
Quay phim trường quay |
|
4,00 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
4,00 |
|
Trợ lý biên tập |
|
1,00 |
|
Trợ lý đạo diễn |
|
1,00 |
|
Trợ lý trường quay |
|
2,00 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
KT dựng phi tuyến |
|
1,50 |
|
KT Qquay |
|
6,00 |
128 |
Trò chơi TH loại 2 30' - 40' |
30' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
5,90 |
|
Chủ nhiệm |
|
3,00 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
1,60 |
|
Đạo diễn hình |
|
1,30 |
|
Quay phim trường quay |
|
4,00 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
3,50 |
|
Trợ lý biên tập |
|
1,00 |
|
Trợ lý đạo diễn |
|
1,00 |
|
Trợ lý trường quay |
|
2,00 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
KT dựng phi tuyến |
|
1,50 |
|
TK Tquay |
|
6,00 |
129 |
Trò chơi TH loại 1 (45' - 60') TQ |
45' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
10,04 |
|
Chủ nhiệm |
|
5,00 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
2,00 |
|
Đạo diễn hình |
|
2,11 |
|
Quay phim trường quay |
|
6,00 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
5,60 |
|
Trợ lý biên tập |
|
4,00 |
|
Trợ lý đạo diễn |
|
1,50 |
|
Trợ lý trường quay |
|
4,50 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
0,30 |
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến |
|
3,00 |
|
Kỹ thuật trường quay |
|
9,00 |
130 |
Trò chơi TH loại 1 45' - 60' xe màu |
45' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
10,40 |
|
Chủ nhiệm |
|
5,00 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
2,00 |
|
Đạo diễn hình |
|
2,11 |
|
Quay phim xe màu |
|
6,00 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
5,60 |
|
Trợ lý biên tập |
|
4,00 |
|
Trợ lý đạo diễn |
|
1,50 |
|
Trợ lý trường quay |
|
4,50 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
KT đọc |
|
0,30 |
|
KT dựng phi tuyến |
|
3,00 |
|
KT ghi hình 3 - 4 cam |
|
11,25 |
131 |
Trò chơi TH loại 2 (45' - 60') TQ |
45' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
7,68 |
|
Chủ nhiệm |
|
4,00 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
2,00 |
|
Đạo diễn hình |
|
2,00 |
|
Quay phim trường quay |
|
6,00 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
4,00 |
|
Trợ lý biên tập |
|
2,00 |
|
Trợ lý đạo diễn |
|
1,00 |
|
Trợ lý trường quay |
|
3,00 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
0,30 |
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến |
|
2,00 |
|
Kỹ thuật ghi hình 3 - 4 cam |
|
11,25 |
132 |
Trò chơi TH loại 2 45' - 60' xe màu |
45' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
7,68 |
|
Chủ nhiệm |
|
4,00 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
2,00 |
|
Đạo diễn hình |
|
2,00 |
|
Quay phim xe màu |
|
6,00 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
4,00 |
|
Trợ lý biên tập |
|
2,00 |
|
Trợ lý đạo diễn |
|
1,00 |
|
Trợ lý trường quay |
|
3,00 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
KT đọc |
|
0,30 |
|
KT dựng phi tuyến |
|
2,00 |
|
KT ghi hình 3 - 4 cam |
|
11,25 |
133 |
Trò chơi truyền hình đặc biệt loại 2 ( 45' - 60') |
45' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
8,07 |
|
Chủ nhiệm |
|
5,00 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
2,00 |
|
Đạo diễn hình |
|
2,11 |
|
Quay phim xe màu |
|
9,00 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
8,00 |
|
Trợ lý biên tập |
|
5,00 |
|
Trợ lý đạo diễn |
|
1,50 |
|
Trợ lý trường quay |
|
6,00 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
KT đọc |
|
0,30 |
|
KT dựng phi tuyến |
|
2,00 |
|
KT ghi hình 6 cam |
|
17,25 |
134 |
Trò chơi truyền hình đặc biệt loại 1 (45' - 60') |
60' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
16,51 |
|
Biên tập máy lẻ |
|
1,00 |
|
Chủ nhiệm |
|
3,00 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
2,50 |
|
Đạo diễn hình |
|
2,11 |
|
Quay phim máy lẻ |
|
1,00 |
|
Quay phim trường quay |
|
5,20 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
7,50 |
|
Trợ lý biên tập |
|
7,00 |
|
Trợ lý đạo diễn |
|
2,62 |
|
Trợ lý trường quay |
|
4,50 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
KT dựng phi tuyến |
|
3,00 |
|
KT hòa âm |
|
1,50 |
|
KT máy lưu động |
|
1,00 |
|
KT Qquay |
|
9,00 |
135 |
Dạy hát thiếu nhi |
20' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
3,50 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
1,00 |
|
Đạo diễn hình |
|
1,00 |
|
Quay phim trường quay |
|
3,00 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
2,00 |
|
Trợ lý biên tập |
|
1,00 |
|
Trợ lý đạo diễn |
|
1,00 |
|
Trợ lý trường quay |
|
1,00 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
1,00 |
|
Kỹ thuật trường quay |
|
6,00 |
|
Kỹ thuật thu thanh |
|
1,50 |
136 |
Dạy ngoại ngữ |
|
30' |
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
5,50 |
|
Biên tập máy lẻ |
|
0,50 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
1,50 |
|
Đạo diễn hình |
|
0,50 |
|
Quay phim máy lẻ |
|
0,50 |
|
Quay phim trường quay |
|
0,50 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
1,00 |
|
Trợ lý trường quay |
|
0,50 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
1,50 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
0,50 |
|
Kỹ thuật trường quay |
|
2,25 |
137 |
Dạy tiếng nước ngoài qua bài hát |
30' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
6,00 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
1,00 |
|
Đạo diễn hình |
|
1,00 |
|
Quay phim trường quay |
|
3,00 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
2,00 |
|
Trợ lý biên tập |
|
1,00 |
|
Trợ lý đạo diễn |
|
1,00 |
|
Trợ lý trường quay |
|
1,00 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
1,00 |
|
Kỹ thuật trường quay |
|
6,00 |
|
Kỹ thuật thu thanh |
|
3,00 |
138 |
Giáo dục kiến thức phổ thông 30' |
30' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
2,16 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
0,99 |
|
Đạo diễn hình |
|
0,50 |
|
Quay phim trường quay |
|
1,50 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
1,00 |
|
Trợ lý biên tập |
|
0,50 |
|
Trợ lý đạo diễn |
|
0,50 |
|
Trợ lý trường quay |
|
0,50 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
1,00 |
|
Kỹ thuật trường quay |
|
3,00 |
VI |
TƯỜNG THUẬT |
|
|
139 |
Điểm cầu chính truyền hình 45' - 90' 45' - |
|
90' |
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
9,20 |
|
Biên tập máy lẻ |
|
2,00 |
|
Chủ nhiệm |
|
2,00 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
4,70 |
|
Đạo diễn hình |
|
2,11 |
|
Quay phim máy lẻ |
|
2,00 |
|
Quay phim trường quay |
|
5,00 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
6,00 |
|
Trợ lý biên tập |
|
2,00 |
|
Trợ lý đạo diễn |
|
2,00 |
|
Trợ lý trường quay |
|
3,00 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
KT đọc |
|
0,20 |
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
1,00 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
2,00 |
|
Kỹ thuật trường quay chủ cầu |
|
8,00 |
140 |
Điểm cầu chính truyền hình loại 1 (90' - 180') TQ |
90' - 180' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
12,11 |
|
Biên tập máy lẻ |
|
3,50 |
|
Chủ nhiệm |
|
5,00 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
5,00 |
|
Đạo diễn hình |
|
3,00 |
|
Quay phim máy lẻ |
|
3,50 |
|
Quay phim trường quay |
|
8,00 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
10,50 |
|
Trợ lý biên tập |
|
4,00 |
|
Trợ lý đạo diễn |
|
2,00 |
|
Trợ lý trường quay |
|
3,00 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
0,50 |
|
Kỹ thuât dựng phi tuyến |
|
1,00 |
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
1,00 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
3,50 |
|
Kỹ thuật trường quay chủ cầu |
|
16,00 |
141 |
Điểm cầu chính truyền hình L2 90' - 180' TQ |
90' - 180' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
9,49 |
|
Biên tập máy lẻ |
|
3,00 |
|
Chủ nhiệm |
|
3,00 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
4,00 |
|
Đạo diễn hình |
|
3,00 |
|
Quay phim máy lẻ |
|
3,00 |
|
Quay phim trường quay |
|
8,00 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
7,50 |
|
Trợ lý biên tập |
|
4,00 |
|
Trợ lý đạo diễn |
|
2,00 |
|
Trợ lý trường quay |
|
3,00 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
0,30 |
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
1,50 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
3,00 |
|
Kỹ thuật trường quay chủ cầu |
|
16,00 |
142 |
Điểm cầu chính truyền hình loại > 180' TQ |
|
180' |
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
15,22 |
|
Biên tập máy lẻ |
|
3,50 |
|
Chủ nhiệm |
|
5,00 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
7,50 |
|
Đạo diễn hình |
|
3,50 |
|
Quay phim máy lẻ |
|
3,50 |
|
Quay phim trường quay |
|
8,00 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
12,00 |
|
Trợ lý biên tập |
|
3,00 |
|
Trợ lý đạo diễn |
|
3,00 |
|
Trợ lý trường quay |
|
4,00 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
0,50 |
|
Kỹ thuật dựng phi truyến |
|
1,00 |
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
1,00 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
3,50 |
|
Kỹ thuật trường quay chủ cầu |
|
16,00 |
143 |
Điểm cầu phụ loại 1 Trường quay |
45' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
6,70 |
|
Biên tập máy lẻ |
|
1,00 |
|
Chủ nhiệm |
|
2,00 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
3,00 |
|
Đạo diễn hình |
|
1,00 |
|
Quay phim máy lẻ |
|
1,00 |
|
Quay phim trường quay |
|
6,00 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
3,00 |
|
Trợ lý biên tập |
|
2,00 |
|
Trợ lý đạo diễn |
|
2,00 |
|
Trợ lý trường quay |
|
2,00 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
0,20 |
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
0,50 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
1,00 |
|
Kỹ thuật trường quay chủ cầu |
|
9,00 |
144 |
Điểm cầu phụ loại 1 - xe màu |
45' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
4,51 |
|
Biên tập máy lẻ |
|
1,00 |
|
Chủ nhiệm |
|
2,00 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
3,00 |
|
Đạo diễn hình |
|
1,00 |
|
Quay phim máy lẻ |
|
1,00 |
|
Quay phim xe màu |
|
10,00 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
5,00 |
|
Trợ lý biên tập |
|
2,00 |
|
Trợ lý đạo diễn |
|
2,00 |
|
Trợ lý hiện trường |
|
4,00 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
0,20 |
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
0,50 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
1,00 |
|
Kỹ thuật trực tiếp 5 cam |
|
34,00 |
145 |
Điểm cầu phụ loại 2 Trường quay |
45' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
2,60 |
|
Biên tập máy lẻ |
|
1,00 |
|
Chủ nhiệm |
|
1,50 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
2,00 |
|
Đạo diễn hình |
|
1,00 |
|
Quay phim máy lẻ |
|
1,00 |
|
Quay phim trường quay |
|
4,80 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
3,00 |
|
Trợ lý biên tập |
|
1,00 |
|
Trợ lý đạo diễn |
|
1,00 |
|
Trợ lý trường quay |
|
2,00 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
0,20 |
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
0,40 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
1,00 |
|
Kỹ thuật trường quay chủ cầu |
|
7,20 |
146 |
Điểm cầu phụ loại 2 - xe màu |
45' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
2,60 |
|
Biên tập máy lẻ |
|
1,00 |
|
Chủ nhiệm |
|
1,50 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
2,00 |
|
Đạo diễn hình |
|
1,00 |
|
Quay phim máy lẻ |
|
1,00 |
|
Quay phim xe màu |
|
7,50 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
3,00 |
|
Trợ lý biên tập |
|
1,00 |
|
Trợ lý đạo diễn |
|
1,00 |
|
Trợ lý hiện trường |
|
3,00 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
0,20 |
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
0,40 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
1,00 |
|
Kỹ thuật trực tiếp 5 cam |
|
25,50 |
147 |
Tường thuật ghi băng Quốc hội |
10' |
|
|
Đạo diễn chương trình |
|
1,00 |
|
Đạo diễn hình |
|
1,00 |
|
Quay phim xe màu |
|
3,20 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
0,60 |
|
Trợ lý đạo diễn |
|
1,00 |
|
Trợ lý hiện trường |
|
1,00 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
KT dựng tuyến tính |
|
1,00 |
|
KT ghi hình 6 cam |
|
9,20 |
148 |
Tường thuật ghi băng chính luận |
60' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
3,92 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
1,50 |
|
Đạo diễn hình |
|
1,00 |
|
Quay phim xe màu |
|
4,00 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
0,65 |
|
Trợ lý đạo diễn |
|
0,10 |
|
Trợ lý TCSX |
|
1,50 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
KT dựng tuyến tính |
|
0,30 |
|
KT ghi hình 6 cam |
|
1,50 |
149 |
Tường thuật thể thao ghi băng 30' - 60' |
30' - 60' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
2,36 |
|
Bình luận viên |
|
0,50 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
1,20 |
|
Đạo diễn hình |
|
1,40 |
|
Quay phim xe màu |
|
3,20 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
1,50 |
|
Trợ lý đạo diễn |
|
1,00 |
|
Trợ lý hiện trường |
|
2,00 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
KT dựng tuyến tính |
|
1,00 |
|
KT ghi hình 3 - 4 cam |
|
7,50 |
150 |
Tường thuật thể thao ghi băng 60' - 120' |
60' - 120' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
3,17 |
|
Bình luận viên |
|
0,70 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
1,20 |
|
Đạo diễn hình |
|
1,50 |
|
Quay phim xe màu |
|
4,00 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
2,00 |
|
Trợ lý đạo diễn |
|
1,00 |
|
Trợ lý hiện trường |
|
2,00 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
0,14 |
|
KT dựng tuyến tính |
|
1,00 |
|
KT ghi hình 3 - 4 cam |
|
7,50 |
151 |
Tường thuật thể thao ghi băng trên |
120' 120' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
3,27 |
|
Bình luận viên |
|
0,80 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
1,50 |
|
Đạo diễn hình |
|
1,70 |
|
Quay phim xe màu |
|
5,20 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
2,50 |
|
Trợ lý đạo diễn |
|
1,20 |
|
Trợ lý hiện trường |
|
2,40 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
0,14 |
|
KT dựng tuyến tính |
|
1,00 |
|
KT ghi hình 3 - 4 cam |
|
11,00 |
152 |
Tường thuật ca nhạc ghi băng |
30' 30' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
3,30 |
|
Chủ nhiệm |
|
0,73 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
1,00 |
|
Đạo diễn hình |
|
0,80 |
|
Quay phim xe màu |
|
3,20 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
1,00 |
|
Trợ lý đạo diễn |
|
0,80 |
|
Trợ lý hiện trường |
|
0,80 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
KT dựng tuyến tính |
|
0,50 |
|
KT ghi hình 3 - 4 cam |
|
6,00 |
153 |
Tường thuật ca nhạc ghi băng |
|
60' 60' |
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
5,92
|
|
Chủ nhiệm |
|
1,00
|
|
Đạo diễn chương trình |
|
1,00 |
|
Đạo diễn hình |
|
1,00 |
|
Quay phim xe màu |
|
6,00 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
1,50 |
|
Trợ lý đạo diễn |
|
1,00 |
|
Trợ lý hiện trường |
|
1,00 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
KT đọc |
|
0,14 |
|
KT dựng tuyến tính |
|
0,50 |
|
KT ghi hình 3 - 4 cam |
|
11,50 |
154 |
Tường thuật TTQH dưới 120' |
119' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
1,03 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
1,00 |
|
Đạo diễn hình |
|
1,70 |
|
Quay phim xe màu |
|
6,00 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
1,00 |
|
Trợ lý biên tập |
|
1,00 |
|
Trợ lý đạo diễn |
|
1,00 |
|
Trợ lý hiện trường |
|
0,99 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
KT trực tiếp 6 cam |
|
19,00 |
155 |
Tường thuật TTQH trên 120' |
121' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
2,60 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
1,70 |
|
Đạo diễn hình |
|
1,87 |
|
Quay phim xe màu |
|
6,00 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
1,50 |
|
Trợ lý biên tập |
|
1,01 |
|
Trợ lý đạo diễn |
|
1,00 |
|
Trợ lý hiện trường |
|
1,00 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
KT trực tiếp 6 cam |
|
19,00 |
156 |
Tường thuật trực tiếp chính luận |
90' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
4,06 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
3,35 |
|
Đạo diễn hình |
|
1,58 |
|
Quay phim xe màu |
|
6,00 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
1,50 |
|
Trợ lý biên tập |
|
1,01 |
|
Trợ lý đạo diễn |
|
1,00 |
|
Trợ lý hiện trường |
|
1,00 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
KT trực tiếp 6 cam |
|
19,00 |
157 |
Tường thuật trực tiếp sự kiện |
90' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
5,20 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
4,00 |
|
Đạo diễn hình |
|
2,50 |
|
Quay phim xe màu |
|
6,00 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
3,00 |
|
Trợ lý biên tập |
|
1,20 |
|
Trợ lý đạo diễn hình |
|
1,20 |
|
Trợ lý hiện trường |
|
2,00 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật trực tiếp 6 cam |
|
19,00 |
158 |
Tường thuật TT lễ hội |
90' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
5,71 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
4,50 |
|
Đạo diễn hình |
|
2,80 |
|
Quay phim xe màu |
|
12,00 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
3,30 |
|
Trợ lý biên tập |
|
1,20 |
|
Trợ lý đạo diễn |
|
1,20 |
|
Trợ lý hiện trường |
|
4,00 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật trực tiếp 6 cam |
|
38,00 |
159 |
Tường thuật thể thao TT qua vệ tinh |
100' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
2,26 |
|
Biên dịch |
|
0,50 |
|
Bình luận viên |
|
1,00 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
1,00 |
|
Trợ lý biên tập |
|
1,00 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
0,40 |
160 |
Tường thuật TT thể thao 30' - 60' (dưới 4 - 5 cam) |
30' - 60' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
0,84 |
|
Bình luận viên |
|
0,50 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
1,20 |
|
Đạo diễn hình |
|
1,20 |
|
Quay phim xe màu |
|
4,40 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
2,00 |
|
Trợ lý đạo diễn |
|
1,00 |
|
Trợ lý hiện trường |
|
2,00 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật trực tiếp 5 cam |
|
17,00 |
161 |
Tường thuật TT thể thao 60' - 120' |
60' - 120'
|
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
1,43 |
|
Bình luận viên |
|
0,60 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
1,30 |
|
Đạo diễn hình |
|
1,20 |
|
Quay phim xe màu |
|
4,80 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
1,75 |
|
Trợ lý đạo diễn |
|
1,30 |
|
Trợ lý hiện trường |
|
2,40 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật trực tiếp 5 cam |
|
22,10 |
162 |
Tường thuật TT thể thao trên 120' |
121' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
1,52 |
|
Bình luận viên |
|
0,70 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
1,50 |
|
Đạo diễn hình |
|
1,50 |
|
Quay phim xe màu |
|
6,00 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
2,00 |
|
Trợ lý đạo diễn |
|
1,41 |
|
Trợ lý hiện trường |
|
2,98 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật trực tiếp 5 cam |
|
25,50 |
163 |
Tường thuật TT ca nhạc |
|
121' |
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
3,43 |
|
Chủ nhiệm |
|
1,00 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
2,50 |
|
Đạo diễn hình |
|
1,58 |
|
Quay phim xe màu |
|
9,00 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
1,00 |
|
Trợ lý biên tập |
|
1,01 |
|
Trợ lý đạo diễn |
|
1,00 |
|
Trợ lý hiện trường |
|
1,00 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật ghi hình 6 cam |
|
17,25 |
VIII |
VĂN NGHỆ |
|
|
164 |
Videoclip loại 1 (5 - 10') |
5' - 10' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
6,79 |
|
Biên tập máy lẻ |
|
2,5 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
2,85 |
|
Quay phim máy lẻ |
|
2,5 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
2,8 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
KT Đọc |
|
0,5 |
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến |
|
2 |
|
KT dựng P tuyến ĐS |
|
1 |
|
KT hòa âm |
|
0,29 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
2,5 |
165 |
Videoclip loại 2 (5 - 10') |
5' - 10 |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
3,82 |
|
Biên tập máy lẻ |
|
2 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
2 |
|
Quay phim máy lẻ |
|
2 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
2 |
|
Trợ lý biên tập |
|
1 |
|
Trợ lý hiện trường |
|
2 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến |
|
1,5 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
2 |
166 |
Ca nhạc TQ loại 1 - 30' |
30' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
6,5 |
|
Chủ nhiệm |
|
2 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
2 |
|
Đạo diễn hình |
|
1,79 |
|
Quay phim trường quay |
|
4,79 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
2,5 |
|
Trợ lý biên tập |
|
1,5 |
|
Trợ lý đạo diễn |
|
1,5 |
|
Trợ lý trường quay |
|
1,5 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
1 |
|
Kỹ thuật trường S1 |
|
9 |
|
Kỹ thuật trường S7 |
|
1,31 |
|
Kỹ thuật thu thanh |
|
9 |
167 |
Ca nhạc TQ loại 2 - 30' |
30' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
5,5 |
|
Chủ nhiệm |
|
1,5 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
2 |
|
Đạo diễn hình |
|
1,79 |
|
Quay phim trường quay |
|
4,79 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
2 |
|
Trợ lý biên tập |
|
1,5 |
|
Trợ lý đạo diễn |
|
1,5 |
|
Trợ lý trường quay |
|
1,5 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
1 |
|
Kỹ thuật trường S1 |
|
9 |
|
Kỹ thuật trường S7 |
|
1,31 |
|
Kỹ thuật thu thanh |
|
7,5 |
168 |
Ca nhạc máy lẻ loại 1 - 30' |
|
30' |
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
8,5 |
|
Biên tập máy lẻ |
|
3,5 |
|
Chủ nhiệm |
|
3,5 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
3,5 |
|
Đạo diễn hình |
|
0,29 |
|
Quay phim máy lẻ |
|
3,5 |
|
Quay phim trường quay |
|
0,29 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
3 |
|
Trợ lý trường quay |
|
0,29 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến tính |
|
2,5 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
7 |
|
Kỹ thuật trường quay |
|
1,31 |
|
Kỹ thuật thu thanh |
|
10,5 |
169 |
Ca nhạc máy lẻ loại 2 - 30' |
30' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
7,5 |
|
Biên tập máy lẻ |
|
3 |
|
Chủ nhiệm |
|
3 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
2,6 |
|
Đạo diễn hình |
|
0,29 |
|
Quay phim máy lẻ |
|
3 |
|
Quay phim trường quay |
|
0,29 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
3 |
|
Trợ lý trường quay |
|
0,29 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến tính |
|
2,5 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
6 |
|
Kỹ thuật trường quay |
|
1,31 |
|
KT thu thanh |
|
9 |
170 |
Ca nhạc xe màu 30' |
30' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
7,5 |
|
Chủ nhiệm |
|
1,4 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
2 |
|
Đạo diễn hình |
|
2,29 |
|
Quay phim trường quay |
|
0,29 |
|
Quay phim xe màu |
|
6 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
3 |
|
Trợ lý biên tập |
|
2 |
|
Trợ lý đạo diễn |
|
2 |
|
Trợ lý hiện trường |
|
2 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến |
|
1 |
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
1 |
|
Kỹ thuật ghi hình 3 - 4 cam |
|
15 |
|
Kỹ thuật trường quay |
|
1,31 |
|
Kỹ thuật thu thanh |
|
10,5 |
171 |
Ca nhạc thiếu nhi TQ 20' |
20' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
5 |
|
Chủ nhiệm |
|
1 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
1 |
|
Đạo diễn hình |
|
1 |
|
Quay phim trường quay |
|
3 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
2 |
|
Trợ lý đạo diễn |
|
1 |
|
Trợ lý trường quay |
|
1 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
KT dựng tuyến tính |
|
1 |
|
KT Tquay |
|
6 |
|
KT thu thanh |
|
4,5 |
172 |
Ca nhạc thiếu nhi máy lẻ 20' |
20' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
5,5 |
|
Biên tập máy lẻ |
|
2,5 |
|
Chủ nhiệm |
|
1 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
2,25 |
|
Quay phim máy lẻ |
|
2,5 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
2 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
KT dựng phi tuyến |
|
1 |
|
KT dựng tuyến tính |
|
1 |
|
KT máy lưu động |
|
2,5 |
|
KT thu thanh |
|
4,5 |
173 |
Ca nhạc thiếu nhi xe màu 20' |
20' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
5 |
|
Chủ nhiệm |
|
1 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
1,2 |
|
Đạo diễn hình |
|
1,2 |
|
Quay phim xe màu |
|
3,6 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
2,4 |
|
Trợ lý đạo diễn |
|
1,2 |
|
Trợ lý trường quay |
|
1,2 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
KT dựng tuyến tính |
|
1 |
|
KT ghi hình 3 - 4 cam |
|
9 |
|
KT máy lưu động |
|
4,5 |
174 |
Phim ca nhạc 45' |
45' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
19,72 |
|
Biên tập máy lẻ |
|
9 |
|
Chủ nhiệm |
|
6 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
9 |
|
Quay phim máy lẻ |
|
9 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
6 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
KT đọc |
|
0,29 |
|
KT dựng phi tuyến |
|
5 |
|
KT hòa âm |
|
0,43 |
|
KT máy lưu động VN |
|
18 |
|
KT thu thanh |
|
15 |
175 |
Sản xuất phim truyện KV 50' |
|
50' |
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
17 |
|
Biên tập máy lẻ |
|
5,5 |
|
Chủ nhiệm |
|
5 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
6 |
|
Đạo diễn hình |
|
6 |
|
Quay phim máy lẻ |
|
13,75 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
7 |
|
Trợ lý biên tập |
|
5 |
|
Trợ lý đạo diễn |
|
5 |
|
Trợ lý hiện trường |
|
5 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
KT dựng phi tuyến |
|
5 |
|
KT dựng P tuyến ĐS |
|
5 |
|
KT hòa âm |
|
4 |
|
KT máy lưu động VN |
|
11 |
176 |
Sản xuất phim truyện KV 70' |
70' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
24 |
|
Biên tập máy lẻ |
|
7 |
|
Chủ nhiệm |
|
6 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
7 |
|
Đạo diễn hình |
|
8 |
|
Quay phim máy lẻ |
|
17,5 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
8,5 |
|
Trợ lý biên tập |
|
7 |
|
Trợ lý đạo diễn |
|
7 |
|
Trợ lý hiện trường |
|
7 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
KT dựng phi tuyến |
|
7 |
|
KT dựng Ptuyến ĐS |
|
7 |
|
KT hòa âm |
|
|
|
KT máy lưu động VN |
|
16 |
177 |
Nhà hát truyền hình 120' |
120' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
21,22 |
|
Biên tập máy lẻ |
|
2 |
|
Chủ nhiệm |
|
9 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
18 |
|
Đạo diễn hình |
|
5 |
|
Quay phim máy lẻ |
|
2 |
|
Quay phim xe màu |
|
12 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
11 |
|
Trợ lý đạo diễn |
|
4 |
|
Trợ lý đạo diễn |
|
4 |
|
Trợ lý hiện trường |
|
6 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
0,3 |
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
1,5 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
4 |
|
Kỹ thuật trực tiếp 4 - 6 cam |
|
38 |
178 |
Kịch ghi sẵn 100' |
100' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
8 |
|
Chủ nhiệm |
|
4 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
4 |
|
Đạo diễn hình |
|
4 |
|
Quay phim trường quay |
|
12 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
6 |
|
Trợ lý biên tập |
|
4 |
|
Trợ lý đạo diễn |
|
4 |
|
Trợ lý trường quay |
|
4 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
2 |
|
KT Tquay |
|
24 |
179 |
Kịch tự dựng 100' |
100' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
10 |
|
Chủ nhiệm |
|
6 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
6 |
|
Đạo diễn hình |
|
6 |
|
Quay phim trường quay |
|
18 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
10,92 |
|
Trợ lý biên tập |
|
6 |
|
Trợ lý đạo diễn |
|
6 |
|
Trợ lý trường quay |
|
9 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến |
|
3 |
|
KT Tquay |
|
36 |
180 |
Ca kịch ghi sẵn 100' |
100' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
12 |
|
Chủ nhiệm |
|
4 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
8 |
|
Đạo diễn hình |
|
4 |
|
Quay phim trường quay |
|
12 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
5 |
|
Trợ lý biên tập |
|
4 |
|
Trợ lý đạo diễn |
|
4 |
|
Trợ lý trường quay |
|
4 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
4 |
|
KT Tquay |
|
24 |
181 |
Ca kịch tự dựng 100' |
100' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
11 |
|
Chủ nhiệm |
|
7 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
9,25 |
|
Đạo diễn hình |
|
7 |
|
Quay phim trường quay |
|
21 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
12 |
|
Trợ lý biên tập |
|
7 |
|
Trợ lý đạo diễn |
|
7 |
|
Trợ lý trường quay |
|
10,5 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến |
|
4 |
|
KT Tquay |
|
31,5 |
182 |
Sân khấu trực tiếp ngoại cảnh 120' |
120' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
8,79 |
|
Biên tập máy lẻ |
|
2 |
|
Chủ nhiệm |
|
5 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
10,5 |
|
Đạo diễn hình |
|
3 |
|
Quay phim máy lẻ |
|
2 |
|
Quay phim xe màu |
|
12 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
7 |
|
Trợ lý biên tập |
|
2 |
|
Trợ lý đạo diễn hình |
|
2 |
|
Trợ lý hiện trường |
|
4 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
0,29 |
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
1,5 |
|
KT Máy lưu động VN |
|
4 |
|
Kỹ thuật trực tiếp 6 cam |
|
38 |
183 |
Sân khấu thiếu nhi trường quay 20' |
20' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
3,5 |
|
Chủ nhiệm |
|
1,35 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
1 |
|
Đạo diễn hình |
|
1 |
|
Quay phim trường quay |
|
3 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
2,08 |
|
Trợ lý biên tập |
|
1 |
|
Trợ lý đạo diễn |
|
1 |
|
Trợ lý trường quay |
|
1 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
KT dựng tuyến tính |
|
1 |
|
KT trường quay |
|
6 |
184 |
Sân khấu thiếu nhi máy lẻ 20' |
20' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
4 |
|
Chủ nhiệm |
|
1,35 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
1,5 |
|
Đạo diễn hình |
|
1 |
|
Quay phim máy lẻ |
|
2,25 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
2,5 |
|
Trợ lý biên tập |
|
1 |
|
Trợ lý đạo diễn |
|
1 |
|
Trợ lý trường quay |
|
1 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
KT dựng tuyến tính |
|
1,5 |
|
KT máy lưu động VN |
|
2 |
185 |
Sân khấu thiếu nhi xe màu 20' |
20' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
3,5 |
|
Chủ nhiệm |
|
1,35 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
1 |
|
Đạo diễn hình |
|
1 |
|
Quay phim xe màu |
|
4 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
2,08 |
|
Trợ lý biên tập |
|
1 |
|
Trợ lý đạo diễn |
|
1 |
|
Trợ lý hiện trường |
|
1,5 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
KT dựng tuyến tính |
|
1 |
|
KT ghi hình 3 - 4 cam |
|
7,5 |
186 |
Tiểu phẩm trường quay 30' |
30' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
6,79 |
|
Chủ nhiệm |
|
2 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
3 |
|
Đạo diễn hình |
|
1,2 |
|
Quay phim trường quay |
|
3,6 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
3 |
|
Trợ lý biên tập |
|
1,2 |
|
Trợ lý đạo diễn |
|
1,2 |
|
Trợ lý trường quay |
|
1,2 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
KT đọc |
|
0,29 |
|
KT dựng phi tuyến |
|
1 |
|
KT dựng tuyến tính |
|
1 |
|
KT trường quay |
|
7,2 |
187 |
Tiểu phẩm ngoại cảnh 30' |
30' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
7,11 |
|
Biên tập máy lẻ |
|
3,5 |
|
Chủ nhiệm |
|
3,5 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
4 |
|
Quay phim máy lẻ |
|
3,5 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
3 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
KT đọc |
|
0,29 |
|
KT dựng phi tuyến |
|
1 |
|
KT hòa âm |
|
0,29 |
|
KT máy lưu động |
|
3,5 |
188 |
Trích đoạn sân khấu ghi sẵn |
30' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
2,91 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
1 |
|
Đạo diễn hình |
|
1 |
|
Quay phim trường quay |
|
3 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
1,5 |
|
Trợ lý đạo diễn |
|
1 |
|
Trợ lý trường quay |
|
1 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
KT dựng tuyến tính |
|
1 |
|
KT trường quay |
|
6 |
IX |
HÌNH HIỆU |
|
|
189 |
Hình hiệu chính loại 1 |
1' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
6 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
1,24 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật 3D Modelling |
|
6 |
|
Kỹ thuật Animation |
|
6 |
|
Kỹ thuật Composition |
|
4 |
|
Kỹ thuật đọc |
|
1 |
|
Special Effects |
|
5 |
|
Kỹ thuật tin học |
|
1,5 |
|
Kỹ thuật thiết kế đồ họa |
|
7 |
190 |
Hình hiệu chính loại 2 |
1' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
5,5 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
1,02 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật 2D Modelling |
|
5 |
|
Kỹ thuật Animation |
|
5 |
|
Kỹ thuật Composition |
|
3 |
|
Kỹ thuật đọc |
|
1 |
|
Special Effects |
|
3 |
|
Kỹ thuật tin học |
|
1,5 |
|
Kỹ thuật thiết kế đồ họa |
|
5 |
191 |
Hình hiệu tiểu mục |
1' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
1 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
1 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật 3D Modelling |
|
3 |
|
Kỹ thuật Animation |
|
1 |
|
Kỹ thuật Composition |
|
1 |
|
Kỹ thuật đọc |
|
1 |
|
Special Effects |
|
1 |
|
Kỹ thuật tin học |
|
1 |
|
Kỹ thuật thiết kế đồ họa |
|
3 |
192 |
Đồ họa cho TV Games, Show loại 1 |
|
1' |
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
3 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
1 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật Composition |
|
3 |
|
Kỹ thuật đọc |
|
1 |
|
Kỹ thuật tin học |
|
1 |
|
Thiết kế chương trình |
|
14 |
|
Kỹ thuật thiết kế đồ họa |
|
7 |
193 |
Đồ họa cho TV Games, Show loại 2 |
1' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
3 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
1 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật Composition |
|
2 |
|
Kỹ thuật đọc |
|
1 |
|
Kỹ thuật tin học |
|
1 |
|
Thiết kế chương trình |
|
10 |
|
Kỹ thuật thiết kế đồ họa |
|
5 |
194 |
Hình hiệu quảng cáo SP TH |
1' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
5,43 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
1,09 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật 3D Modelling |
|
3 |
|
Kỹ thuật Composition |
|
2 |
|
Kỹ thuật đọc |
|
1 |
|
Kỹ thuật tin học |
|
1 |
|
Kỹ thuật thiết kế đồ họa |
|
5 |
195 |
Gạt tin, phông, nền |
1' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
1 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
1 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật 3D Modelling |
|
1,5 |
|
Kỹ thuật Animation |
|
0,5 |
|
Kỹ thuật Composition |
|
0,5 |
|
Kỹ thuật đọc |
|
0,5 |
|
Special Effects |
|
0,5 |
|
Kỹ thuật tin học |
|
0,5 |
|
Kỹ thuật thiết kế đồ họa |
|
1 |
196 |
Đồ họa trường quay ảo |
1' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
3 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
1 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật 3D Modelling |
|
12 |
|
Kỹ thuật Animation |
|
9 |
|
Kỹ thuật Composition |
|
6 |
|
Kỹ thuật đọc |
|
1 |
|
Specicial Effect |
|
9 |
|
Kỹ thuật tin học |
|
2 |
|
Kỹ thuật thiết kế đồ họa |
|
12 |
X |
KHAI THÁC |
|
|
197 |
Khai thác tạp kỹ KV 15' |
15' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
0,58 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
KT Đọc |
|
0,07 |
|
KT dựng phi tuyến |
|
0,2 |
198 |
Khai thác phim hoạt hình 20' |
20' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
1,01 |
|
Biên dịch |
|
1 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
0,15 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
KT Đọc |
|
0,14 |
|
KT dựng tuyến tính |
|
0,21 |
199 |
Lồng tiếng phim hoạt hình 30' |
30' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
|
|
Biên dịch |
|
|
|
Chủ nhiệm |
|
|
|
Đạo diễn chương trình |
|
|
|
Tổ chức sản xuất |
|
|
|
Kỹ thuật |
|
|
|
KT Đọc |
|
0,5 |
|
KT dựng tuyến tính |
|
0,5 |
|
KT hòa âm |
|
0,5 |
200 |
Hoạt hình nước ngoài lồng tiếng + Tp - 30' |
30' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
|
|
Biên dịch |
|
|
|
Chủ nhiệm |
|
|
|
Đạo diễn chương trình |
|
|
|
Đạo diễn hình |
|
|
|
Quay phim xe màu |
|
|
|
Tổ chức sản xuất |
|
|
|
Trợ lý biên tập |
|
|
|
Trợ lý đạo diễn |
|
|
|
Trợ lý trường quay |
|
|
|
Kỹ thuật |
|
|
|
KT Đọc |
|
0,5 |
|
KT dựng tuyến tính |
|
1 |
|
KT ghi hình 3 - 4 cam |
|
3,75 |
|
KT hòa âm |
|
0,29 |
201 |
Khai thác phim khoa học 30 |
30' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
1,27 |
|
Biên dịch |
|
1,5 |
|
Thuyết minh |
|
0,5 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
0,3 |
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
0,3 |
202 |
Khai thác phim khoa học có bình dẫn 30 |
30' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
|
|
Biên dịch |
|
|
|
Đạo diễn hình |
|
|
|
Quay phim trường quay |
|
|
|
Tổ chức sản xuất |
|
|
|
Trợ lý trường quay |
|
|
|
Kỹ thuật |
|
|
|
KT Đọc |
|
0,29 |
|
KT dựng tuyến tính |
|
0,4 |
|
KT Tquay S7 |
|
1,31 |
203 |
Bình dẫn phim TLNN - 30' |
30' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
1,9 |
|
Biên dịch |
|
2,26 |
|
Đạo diễn hình |
|
0,5 |
|
Quay phim trường quay |
|
1 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
0,92 |
|
Trợ lý biên tập |
|
1,2 |
|
Trợ lý trường quay |
|
0,5 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
0,28 |
|
Kỹ thuật trường quay |
|
3 |
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến tính |
|
0,42 |
204 |
Khai thác ca nhạc Quốc tế có dẫn 30' |
30' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
0,99 |
|
Biên dịch |
|
0,3 |
|
Trợ lý trường quay |
|
0,29 |
|
Đạo diễn hình |
|
0,4 |
|
Quay phim trường quay |
|
0,29 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
0,29 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật trường quay |
|
1,31 |
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
0,5 |
205 |
Dựng lại ca nhạc có dẫn - 30' |
30' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
0,8 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
0,29 |
|
Trợ lý trường quay |
|
0,29 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
0,2 |
|
Thể hiện |
|
|
|
Đạo diễn hình |
|
0,29 |
|
Quay phim trường quay |
|
0,29 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật trường quay |
|
1,31 |
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến tính |
|
0,5 |
206 |
Clip ca nhạc khai thác tổng hợp |
|
10' |
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
2,23 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
1 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến |
|
1 |
207 |
Dựng lại ca nhạc tổng hợp 15' |
15' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
0,39 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
0,14 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
0,3 |
208 |
Tổng hợp thể thao |
30' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
1,49 |
|
Biên dịch |
|
1 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
0,14 |
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến |
|
0,5 |
209 |
Khai thác phim bản quyền PSKV - 50' |
50' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
0,26 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
0,1 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
0,1 |
210 |
Kh. thác phim truyện bản quyền (50') |
50' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
1,98 |
|
Tổ chức sản xuất nội dung |
|
0,25 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
0,21 |
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
0,28 |
|
KT hòa âm |
|
0,21 |
211 |
Khai thác phim vệ tinh (50P) |
50' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
1,98 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
0,3 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
0,29 |
|
Tổ chức sản xuất Kỹ thuật |
|
0,29 |
212 |
Việt hóa Phim NN - vệ tinh 50' |
50' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
1,4 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
0,51 |
213 |
Việt hóa Phim NN - HBO 120' |
120' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
3,22 |
|
Đạo diễn chương trình |
|
1,5 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
1 |
|
Trợ lý biên tập |
|
0,5 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
KT dựng tuyến tính |
|
0,29 |
214 |
Phụ đề tiếng nước ngoài 20' |
20' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
0,94 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
0,1 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
KT dựng tuyến tính |
|
0,51 |
215 |
Phụ đề tiếng việt 30' |
30' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
0,85 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
0,5 |
|
Trợ lý biên tập |
|
0,2 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
KT dựng tuyến tính |
|
0,57 |
216 |
Tổng hợp tạp chí khai thác |
30' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
2,64 |
|
Đạo diễn hình |
|
0,14 |
|
Quay phim trường quay |
|
0,14 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
0,5 |
|
Trợ lý trường quay |
|
0,14 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
0,14 |
|
Kỹ thuật trường quay |
|
0,77 |
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
2 |
217 |
Dựng lại chương trình trực tiếp 60' |
60' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
1,15 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
1,15 |
218 |
Khai thác CTPS Khu vực |
|
30' |
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
0,2 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
KT dựng tuyến tính |
|
0,09 |
219 |
Khai thác CTĐP lần đầu PSTW |
30' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
0,78 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
KT dựng tuyến tính |
|
0,14 |
220 |
Khai thác CTKV lần đầu PSTW |
|
30' |
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
0,5 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
KT dựng tuyến tính |
|
0,14 |
221 |
Khai thác phim truyện VN lần đầu 90' |
90' |
|
|
Nội dung |
|
|
|
Biên tập chương trình |
|
0,87 |
|
Tổ chức sản xuất |
|
0,2 |
|
Kỹ thuật |
|
|
|
KT dựng tuyến tính |
|
0,29 |
XI |
KHOÁN SD KỸ THUẬT |
|
|
222 |
KT phục vụ CT Chuyên ĐT15' |
30' |
|
|
Kỹ thuật |
|
|
|
KT dựng tuyến tính |
|
1,5 |
223 |
KT phục vụ CT Chuyên ĐT30' |
30' |
|
|
Kỹ thuật |
|
|
|
KT dựng tuyến tính |
|
1,5 |
224 |
KT phục vụ CT QC tại TQ ảo |
5' |
|
|
Kỹ thuật |
|
|
|
KT trường quay ảo S2 T.tiếp |
|
3,25 |
225 |
KT phục vụ CT giao lưu 40 - 60' tại TQ lớn |
40' |
|
|
Kỹ thuật |
|
|
|
KT trường quay S9 |
|
12 |
226 |
KT phục vụ CT giao lưu 40 - 60' bằng xe màu |
40' |
|
|
Kỹ thuật |
|
|
|
KT trường quay S9 |
|
7,5 |
XII |
KỸ THUẬT TRUYỀN DẪN |
|
|
227 |
Trực truyền dẫn phát sóng 1 ca |
360' |
|
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật sửa chữa |
|
0,61 |
|
Trực ĐHKS |
|
0,55 |
|
Trực điện lạnh |
|
0,55 |
|
Trực kỹ thuật |
|
1,1 |
|
Trực máy phát |
|
1,1 |
|
Trực tín hiệu |
|
2,2 |
228 |
Trực truyền dẫn phát sóng vệ tinh 1 ca |
360' |
|
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ thuật sửa chữa |
|
0,66 |
|
Trực ĐHKS |
|
0,55 |
|
Trực điện lạnh |
|
0,55 |
|
Trực kỹ thuật |
|
1,1 |
|
Trực máy phát |
|
1,1 |
|
Trực tín hiệu |
|
2,2 |
|
Trực vi ba |
|
0,55 |
229 |
S chữa bảo dưỡng máy phát khu vực (tuần) |
Ca |
|
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ sư |
|
1,3 |
230 |
S chữa bảo dưỡng máy phát khu vực (quý) |
Ca |
|
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ sư |
|
1,3 |
231 |
S chữa bảo dưỡng máy phát khu vực (năm) |
Ca |
|
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ sư |
|
9,7 |
|
Kỹ thuật viên |
|
8,7 |
232 |
Bảo dưỡng máy phát (tuần) |
Ca |
|
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ sư |
|
5,7 |
|
Kỹ thuật viên |
|
2,7 |
233 |
Bảo dưỡng máy phát (quý) |
Ca |
|
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ sư |
|
12,8 |
|
Kỹ thuật viên |
|
7,2 |
234 |
Bảo dưỡng máy phát (năm) |
Ca |
|
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ sư |
|
12,8 |
|
Kỹ thuật viên |
|
7,2 |
235 |
Bảo dưỡng ăngten |
Ca |
|
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ sư |
|
20 |
|
Kỹ thuật viên |
|
13 |
236 |
Bảo dưỡng tuần > 20KW |
Ca |
|
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ sư |
|
5,7 |
|
Kỹ thuật viên |
|
11,8 |
237 |
Sửa chữa lớn |
Ca |
|
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ sư |
|
28,7 |
238 |
Sửa chữa đột xuất máy PS |
Ca |
|
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ sư |
|
19 |
239 |
Đo kiểm tra cường độ trường |
Ca |
|
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ sư |
|
16 |
|
Kỹ thuật viên |
|
13 |
240 |
Quản lý máy phát lại Đ.phương |
Ca |
|
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ sư |
|
19 |
241 |
Tường thuật trực tiếp bằng xe ku |
Ca |
|
|
Kỹ thuật |
|
|
|
Kỹ sư |
|
19 |
|
Kỹ thuật viên |
|
|
|
Phụ trách xe Ku |
|
|
Phụ lục 1 (tiếp theo)
ĐỊNH MỨC HAO PHÍ LAO ĐỘNG MỸ THUẬT TRONG SẢN XUẤT CHƯƠNG TRÌNH TRUYỀN HÌNH
(Ban hành kèm theo Thông tư số 30/2010/TT-BTTTT ngày 31/12/2010 của Bộ Thông tin và Truyền thông)
STT |
Tên thể loại sản phẩm |
Thời lượng |
Ngày công |
1 |
Tọa đàm loại 1 |
30' |
|
|
Mỹ thuật |
|
|
|
Ánh sáng |
|
11,00 |
|
Đạo cụ |
|
1,50 |
|
Họa sỹ thể hiện |
|
3,50 |
|
Họa sỹ thiết kế |
|
1,80 |
|
Hóa trang |
|
2,20 |
|
Mộc |
|
1,00 |
2 |
Tọa đàm loại 2 |
30' |
|
|
Mỹ thuật |
|
8,70 |
|
Ánh sáng |
|
1,50 |
|
Đạo cụ |
|
2,50 |
|
Họa sỹ thể hiện |
|
1,44 |
|
Họa sỹ thiết kế |
|
1,76 |
|
Hóa trang |
|
1,00 |
|
Mộc |
|
0,50 |
3 |
Tọa đàm XHH |
30' |
|
|
Mỹ thuật |
|
4,26 |
|
Ánh sáng |
|
1,50 |
|
Họa sỹ thiết kế |
|
1,76 |
|
Hóa trang |
|
1,00 |
4 |
Bài giảng |
30' |
|
|
Mỹ thuật |
|
9,50 |
|
Ánh sáng |
|
1,50 |
|
Đạo cụ |
|
2,50 |
|
Họa sỹ thể hiện |
|
2,00 |
|
Họa sỹ thiết kế |
|
1,50 |
|
Hóa trang |
|
1,00 |
|
Mộc |
|
1,00 |
5 |
Đối thoại |
|
|
|
Mỹ thuật |
|
14,85 |
|
Ánh sáng |
|
|
|
Đạo cụ |
|
|
|
Dựng cảnh |
|
|
|
Họa sỹ thể hiện |
|
|
|
Họa sỹ thiết kế |
|
|
|
Hóa trang |
|
|
|
Mộc |
|
|
6 |
Giao lưu có khán giả loại 1 |
30' |
|
|
Mỹ thuật |
|
24,30 |
|
Ánh sáng |
|
2,10 |
|
Đạo cụ |
|
4,20 |
|
Họa sỹ thể hiện |
|
7,00 |
|
Họa sỹ thiết kế |
|
7,70 |
|
Hóa trang |
|
1,20 |
|
Mộc |
|
2,10 |
6 |
Giao lưu có khán giả loại 2 |
30' |
|
|
Mỹ thuật |
|
20,72 |
|
Ánh sáng |
|
1,68 |
|
Đạo cụ |
|
4,00 |
|
Họa sỹ thể hiện |
|
6,00 |
|
Họa sỹ thiết kế |
|
6,16 |
|
Hóa trang |
|
1,20 |
|
Mộc |
|
1,68 |
7 |
Giao lưu có khán giả 3 chiều |
30' |
|
|
Mỹ thuật |
|
28,06 |
|
Ánh sáng |
|
3,00 |
|
Đạo cụ |
|
5,00 |
|
Họa sỹ thể hiện |
|
8,00 |
|
Họa sỹ thiết kế |
|
8,00 |
|
Hóa trang |
|
1,20 |
|
Mộc |
|
2,86 |
8 |
Phim truyện truyền hình (70') |
70' |
|
|
Mỹ thuật |
|
125,67 |
|
Ánh sáng |
|
36,40 |
|
Đạo cụ |
|
22,00 |
|
Họa sỹ thể hiện |
|
9,10 |
|
Họa sỹ thiết kế |
|
38,20 |
|
Hóa trang |
|
14,90 |
|
Phục trang |
|
5,07 |
|
Tiếng động |
|
|
9 |
Phim truyện truyền hình (50') |
50' |
|
|
Mỹ thuật |
|
123,10 |
|
Ánh sáng |
|
30,00 |
|
Đạo cụ |
|
20,30 |
|
Họa sỹ thể hiện |
|
13,00 |
|
Họa sỹ thiết kế |
|
30,00 |
|
Hóa trang |
|
10,90 |
|
Phục trang |
|
13,00 |
|
Tiếng động |
|
5,90 |
10 |
Trò chơi TH sản xuất mới loại 1 (45' - 60') |
45' |
|
|
Mỹ thuật |
|
47,50 |
|
Ánh sáng |
|
2,00 |
|
Đạo cụ |
|
6,00 |
|
Họa sỹ thể hiện |
|
16,00 |
|
Họa sỹ thiết kế |
|
19,00 |
|
Hóa trang |
|
1,50 |
|
Mộc |
|
3,00 |
11 |
Trò chơi TH sản xuất mới loại 2 (45' - 60') |
45' |
|
|
Mỹ thuật |
|
39,10 |
|
Ánh sáng |
|
1,60 |
|
Đạo cụ |
|
4,40 |
|
Họa sỹ thể hiện |
|
14,00 |
|
Họa sỹ thiết kế |
|
15,20 |
|
Hóa trang |
|
1,50 |
|
Mộc |
|
2,40 |
12 |
Trò chơi TH dựng lại (45' - 60') |
45' |
|
|
Mỹ thuật |
|
11,50 |
|
Ánh sáng |
|
2,00 |
|
Đạo cụ |
|
3,00 |
|
Họa sỹ thể hiện |
|
2,00 |
|
Họa sỹ thiết kế |
|
2,00 |
|
Hóa trang |
|
1,50 |
|
Mộc |
|
1,00 |
13 |
Trang trí khẩu hiệu |
|
|
|
Mỹ thuật |
|
2,50 |
|
Đạo cụ |
|
1,00 |
|
Họa sỹ thể hiện |
|
1,00 |
|
Mộc |
|
0,50 |
14 |
Ca nhạc trường quay loại 1 |
45' |
|
|
Mỹ thuật |
|
33,80 |
|
Ánh sáng |
|
5,60 |
|
Đạo cụ |
|
9,10 |
|
Họa sỹ thể hiện |
|
7,00 |
|
Họa sỹ thiết kế |
|
7,50 |
|
Hóa trang |
|
3,20 |
|
Mộc |
|
1,40 |
15 |
Ca nhạc trường quay loại 2 |
30' |
|
|
Mỹ thuật |
|
24,40 |
|
Ánh sáng |
|
4,20 |
|
Đạo cụ |
|
7,00 |
|
Họa sỹ thể hiện |
|
4,00 |
|
Họa sỹ thiết kế |
|
5,50 |
|
Hóa trang |
|
3,00 |
|
Mộc |
|
0,70 |
16 |
Ca nhạc ngoại cảnh loại 1 |
30' |
|
|
Mỹ thuật |
|
26,30 |
|
Ánh sáng |
|
2,10 |
|
Đạo cụ |
|
4,60 |
|
Họa sỹ thể hiện |
|
8,00 |
|
Họa sỹ thiết kế |
|
8,00 |
|
Hóa trang |
|
3,60 |
17 |
Ca nhạc ngoại cảnh loại 2 |
30' |
|
|
Mỹ thuật |
|
23,74 |
|
Ánh sáng |
|
1,68 |
|
Đạo cụ |
|
3,18 |
|
Họa sỹ thể hiện |
|
8,00 |
|
Họa sỹ thiết kế |
|
8,00 |
|
Hóa trang |
|
2,88 |
18 |
Ca nhạc ngoại cảnh - HT |
30' |
|
|
Mỹ thuật |
|
4,56 |
|
Ánh sáng |
|
1,68 |
|
Hóa trang |
|
2,88 |
19 |
Âm nhạc đời sống ngoại cảnh loại 1 |
30' |
|
|
Mỹ thuật |
|
17,50 |
|
Ánh sáng |
|
1,50 |
|
Đạo cụ |
|
4,50 |
|
Họa sỹ thể hiện |
|
3,50 |
|
Họa sỹ thiết kế |
|
5,50 |
|
Hóa trang |
|
2,50 |
20 |
Âm nhạc đời sống ngoại cảnh loại 2 |
30' |
|
|
Mỹ thuật |
|
14,00 |
|
Ánh sáng |
|
1,50 |
|
Đạo cụ |
|
3,50 |
|
Họa sỹ thể hiện |
|
2,50 |
|
Họa sỹ thiết kế |
|
5,00 |
|
Hóa trang |
|
1,50 |
21 |
Âm nhạc đời sống trường quay loại 1 |
30' |
|
|
Mỹ thuật |
|
28,70 |
|
Ánh sáng |
|
3,85 |
|
Đạo cụ |
|
5,60 |
|
Họa sỹ thể hiện |
|
7,50 |
|
Họa sỹ thiết kế |
|
8,25 |
|
Hóa trang |
|
2,00 |
|
Mộc |
|
1,50 |
22 |
Sân khấu trường quay |
90' |
|
|
Mỹ thuật |
|
122,10 |
|
Ánh sáng |
|
21,00 |
|
Đạo cụ |
|
30,20 |
|
Họa sỹ thể hiện |
|
30,00 |
|
Họa sỹ thiết kế |
|
24,80 |
|
Hóa trang |
|
12,10 |
|
Mộc |
|
4,00 |
23 |
Ca nhạc thiếu nhi ngoại cảnh |
20' |
|
|
Mỹ thuật |
|
15,50 |
|
Ánh sáng |
|
1,00 |
|
Đạo cụ |
|
4,00 |
|
Họa sỹ thể hiện |
|
3,00 |
|
Họa sỹ thiết kế |
|
5,00 |
|
Hóa trang |
|
2,00 |
|
Mộc |
|
0,50 |
24 |
Ca nhạc thiếu nhi trường quay |
20' |
|
|
Mỹ thuật |
|
22,50 |
|
Ánh sáng |
|
2,00 |
|
Đạo cụ |
|
5,00 |
|
Họa sỹ thể hiện |
|
5,50 |
|
Họa sỹ thiết kế |
|
7,00 |
|
Hóa trang |
|
2,00 |
|
Mộc |
|
1,00 |
25 |
Phim ca nhạc |
30' |
|
|
Mỹ thuật |
|
48,00 |
|
Ánh sáng |
|
3,00 |
|
Đạo cụ |
|
15,00 |
|
Họa sỹ thể hiện |
|
7,00 |
|
Họa sỹ thiết kế |
|
13,00 |
|
Hóa trang |
|
9,00 |
|
Mộc |
|
1,00 |
26 |
Tiểu phẩm trường quay loại 1 |
|
30' |
|
Mỹ thuật |
|
34,00 |
|
Ánh sáng |
|
5,50 |
|
Đạo cụ |
|
9,00 |
|
Họa sỹ thể hiện |
|
5,50 |
|
Họa sỹ thiết kế |
|
7,00 |
|
Hóa trang |
|
4,50 |
|
Mộc |
|
2,50 |
27 |
Tiểu phẩm trường quay loại 2 |
30' |
|
|
Mỹ thuật |
|
18,50 |
|
Ánh sáng |
|
4,00 |
|
Đạo cụ |
|
4,00 |
|
Họa sỹ thể hiện |
|
3,00 |
|
Họa sỹ thiết kế |
|
4,00 |
|
Hóa trang |
|
2,00 |
|
Mộc |
|
1,50 |
28 |
Tiểu phẩm ngoại cảnh loại 1 |
30' |
|
|
Mỹ thuật |
|
13,50 |
|
Ánh sáng |
|
1,00 |
|
Đạo cụ |
|
3,50 |
|
Họa sỹ thể hiện |
|
2,00 |
|
Họa sỹ thiết kế |
|
4,00 |
|
Hóa trang |
|
2,00 |
|
Mộc |
|
1,00 |
29 |
Tiểu phẩm ngoại cảnh loại 2 |
30' |
|
|
Mỹ thuật |
|
9,50 |
|
Ánh sáng |
|
1,00 |
|
Đạo cụ |
|
3,00 |
|
Họa sỹ thể hiện |
|
1,50 |
|
Họa sỹ thiết kế |
|
2,00 |
|
Hóa trang |
|
1,50 |
|
Mộc |
|
0,50 |
30 |
Tiểu phẩm trường quay 3 chiều |
20' |
|
|
Mỹ thuật |
|
45,30 |
|
Ánh sáng |
|
8,00 |
|
Đạo cụ |
|
12,50 |
|
Họa sỹ thể hiện |
|
10,00 |
|
Họa sỹ thiết kế |
|
6,00 |
|
Hóa trang |
|
6,00 |
|
Mộc |
|
2,80 |
31 |
Ca nhạc trường quay 3 chiều |
30' |
|
|
Mỹ thuật |
|
46,80 |
|
Ánh sáng |
|
6,00 |
|
Đạo cụ |
|
12,00 |
|
Họa sỹ thể hiện |
|
12,00 |
|
Họa sỹ thiết kế |
|
8,00 |
|
Hóa trang |
|
6,00 |
|
Mộc |
|
2,80 |
32 |
Sân khấu tự dựng 3 chiều |
30' |
|
|
Mỹ thuật |
|
135,70 |
|
Ánh sáng |
|
21,00 |
|
Đạo cụ |
|
37,00 |
|
Họa sỹ thể hiện |
|
30,00 |
|
Họa sỹ thiết kế |
|
30,00 |
|
Hóa trang |
|
12,10 |
|
Mộc |
|
5,60 |
33 |
Ca nhạc thiếu nhi trường quay 3 chiều |
30' |
|
|
Mỹ thuật |
|
35,10 |
|
Ánh sáng |
|
5,00 |
|
Đạo cụ |
|
8,00 |
|
Họa sỹ thể hiện |
|
10,00 |
|
Họa sỹ thiết kế |
|
6,00 |
|
Hóa trang |
|
4,00 |
|
Mộc |
|
2,10 |
34 |
Âm nhạc đời sống trường quay loại 2 |
30' |
|
|
Mỹ thuật |
|
22,96 |
|
Ánh sáng |
|
3,08 |
|
Đạo cụ |
|
4,48 |
|
Họa sỹ thể hiện |
|
6,00 |
|
Họa sỹ thiết kế |
|
6,60 |
|
Hóa trang |
|
1,60 |
|
Mộc |
|
1,20 |
35 |
Diễn đàn đối thoại |
30' |
|
|
Mỹ thuật |
|
12,51 |
|
Ánh sáng |
|
1,51 |
|
Đạo cụ |
|
3,51 |
|
Họa sỹ thể hiện |
|
3,02 |
|
Họa sỹ thiết kế |
|
3,02 |
|
Hóa trang |
|
0,45 |
|
Mộc |
|
1,00 |
36 |
Giao lưu văn nghệ |
30' |
|
|
Mỹ thuật |
|
36,00 |
|
Ánh sáng |
|
4,00 |
|
Đạo cụ |
|
6,00 |
|
Họa sỹ thể hiện |
|
10,00 |
|
Họa sỹ thiết kế |
|
10,00 |
|
Hóa trang |
|
4,00 |
|
Mộc |
|
2,00 |
37 |
Trường quay ảo |
30' |
|
|
Mỹ thuật |
|
5,10 |
|
Ánh sáng |
|
1,50 |
|
Đạo cụ |
|
1,50 |
|
Họa sỹ thiết kế |
|
1,00 |
|
Hóa trang |
|
1,00 |
|
Mộc |
|
0,10 |
PHỤ LỤC 2
ĐỊNH MỨC HAO PHÍ THIẾT BỊ TRONG SẢN XUẤT CHƯƠNG TRÌNH TRUYỀN HÌNH
(Ban hành kèm theo Thông tư số 30/2010/TT-BTTTT ngày 31/12/2010 của Bộ Thông tin và Truyền thông)
STT |
Tên chương trình |
Thời lượng |
Chủng loại máy |
Số ca máy |
I |
BÁO CHÍ |
|
|
|
1 |
Phổ biến kiến thức 30' máy lẻ loại 1 |
30' |
|
|
|
KT đọc |
|
Hệ thống phòng đọc |
0,29 |
|
KT dựng phi tuyến |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
2,00 |
|
KT máy lưu động |
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder |
3,00 |
|
KT Tquay |
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam |
0,29 |
2 |
Phổ biến kiến thức 30' xe màu loại 1 |
30' |
|
|
|
KT đọc |
|
Hệ thống phòng đọc |
0,14 |
|
KT dựng phi tuyến |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
2,00 |
|
KT ghi hình 3 - 4 cam |
|
Thiết bị xe màu |
1,00 |
3 |
Phổ biến kiến thức 30' máy lẻ loại 2 |
30' |
|
|
|
KT đọc |
|
Hệ thống phòng đọc |
0,29 |
|
KT dựng phi tuyến |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
2,00 |
|
KT máy lưu động |
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder |
2,00 |
|
KT Tquay |
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam |
0,29 |
4 |
Phổ biến kiến thức 30' loại 2 TQ lớn |
|
30' |
|
|
KT đọc |
|
Hệ thống phòng đọc |
0,29 |
|
KT dựng phi tuyến |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
2,00 |
|
KT máy lưu động |
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder: |
2,00 |
|
KT Tquay |
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam |
0,50 |
5 |
Phổ biến kiến thức (15 - 20') máy lẻ |
15' |
|
|
|
KT dựng phi tuyến |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
1,00 |
|
KT máy lưu động |
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder: |
1,00 |
6 |
Phóng sự đồng hành 7 - 10' loại 1 |
7' |
|
|
|
KT đọc |
|
Hệ thống phòng đọc |
0,14 |
|
KT dựng phi tuyến |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
1,00 |
|
KT máy lưu động |
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder: |
1,50 |
7 |
Phóng sự đồng hành 7 - 10' loại 2 |
7' |
|
|
|
KT đọc |
|
Hệ thống phòng đọc |
0,14 |
|
KT dựng phi tuyến |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
1,00 |
|
KT máy lưu động |
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder: |
1,50 |
8 |
Phóng sự nhân vật buổi sáng 8' |
8' |
|
|
|
KT đọc |
|
Hệ thống phòng đọc |
0,07 |
|
KT dựng phi tuyến tính |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
0,50 |
|
KT máy lưu động |
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder: |
1,00 |
9 |
Phóng sự chính luận 10' loại 1 |
10' |
|
|
|
KT đọc |
|
Hệ thống phòng đọc |
0,14 |
|
KT dựng phi tuyến tính |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
1,00 |
|
KT máy lưu động |
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder: |
4,00 |
10 |
Phóng sự chính luận 10' loại 2 |
10' |
|
|
|
KT đọc |
|
Hệ thống phòng đọc |
0,14 |
|
KT dựng phi tuyến tính |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
0,50 |
|
KT máy lưu động |
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder: |
2,00 |
11 |
Phóng sự chính luận 15' loại 1 |
15' |
|
|
|
KT đọc |
|
Hệ thống phòng đọc |
0,14 |
|
KT dựng phi tuyến tính |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
1,00 |
|
KT hòa âm |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
0,14 |
|
KT máy lưu động |
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder: |
4,00 |
12 |
Phóng sự chính luận 15' có TQ nhỏ |
15' |
|
|
|
KT đọc |
|
Hệ thống phòng đọc |
0,14 |
|
KT dựng phi tuyến tính |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
1,00 |
|
KT máy lưu động |
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder: |
4,00 |
|
KT Tquay nhỏ |
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam |
0,29 |
13 |
Phóng sự điều tra 15' |
15' |
|
|
|
KT đọc |
|
Hệ thống phòng đọc |
0,14 |
|
KT dựng phi tuyến tính |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
1,00 |
|
KT hòa âm |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
0,14 |
|
KT máy lưu động |
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder: |
7,00 |
14 |
Phóng sự điều tra 30' |
30' |
|
|
|
KT đọc |
|
Hệ thống phòng đọc |
0,29 |
|
KT dựng phi tuyến |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
1,00 |
|
KT dựng tuyến tính |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
2,00 |
|
KT máy lưu động |
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder: |
8,00 |
15 |
Phóng sự tài liệu loại 1 (15P) |
15' |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
Hệ thống phòng đọc |
0,15 |
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
2,00 |
|
Kỹ thuật hòa âm |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
0,15 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder: |
5,50 |
16 |
Phóng sự tài liệu loại 2 (15P) |
15' |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
Hệ thống phòng đọc |
0,15 |
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến tính |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
1,50 |
|
Kỹ thuật hòa âm |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
0,15 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder: |
5,00 |
17 |
Phóng sự tài liệu loại 1 (20P) |
20' |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
Hệ thống phòng đọc |
0,21 |
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến tính |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
2,50 |
|
Kỹ thuật hòa âm |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
0,21 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder: |
6,00 |
18 |
Phóng sự tài liệu loại 2 (20P) |
20' |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
Hệ thống phòng đọc |
0,15 |
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến tính |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
1,50 |
|
Kỹ thuật hòa âm |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
0,15 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder: |
5,50 |
19 |
Phóng sự tài liệu loại 1 (30P) |
30' |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
Hệ thống phòng đọc |
0,21 |
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
3,50 |
|
Kỹ thuật hòa âm |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
0,21 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder: |
7,00 |
20 |
Phóng sự tài liệu loại 2 (30P) |
30' |
Hệ thống phòng đọc |
0.21 |
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
3,00 |
|
Kỹ thuật hòa âm |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
0,21 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder: |
6,00 |
21 |
Phim tài liệu chính luận 20' loại 1 |
20' |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
Hệ thống phòng đọc |
0,29 |
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
3,00 |
|
Kỹ thuật hòa âm |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
0,29 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder: |
8,00 |
22 |
Phim tài liệu chính luận 20' loại 2 |
20' |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
Hệ thống phòng đọc |
0,29 |
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
2,50 |
|
Kỹ thuật hòa âm |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
0,29 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder: |
6,50 |
23 |
Phim tài liệu chính luận 30' loại 1 |
30' |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
Hệ thống phòng đọc |
0,29 |
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
6,00 |
|
Kỹ thuật hòa âm |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
0,29 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder: |
14,00 |
24 |
Phim tài liệu chính luận 30' loại 2 |
30' |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
Hệ thống phòng đọc |
0,29 |
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
5,00 |
|
Kỹ thuật hòa âm |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
0,29 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder |
12,00 |
25 |
Phim tài liệu chính luận 50' loại 1 |
50' |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
Hệ thống phòng đọc |
0,38 |
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
8,00 |
|
Kỹ thuật hòa âm |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
0,38 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder: |
20,00 |
26 |
Phim tài liệu chính luận 50' loại 2 |
50' |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
Hệ thống phòng đọc |
0,30 |
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
6,00 |
|
Kỹ thuật hòa âm |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
0,30 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder: |
17,00 |
27 |
Phim tài liệu khoa học 45' |
45' |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
Hệ thống phòng đọc |
0,29 |
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
3,00 |
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
3,00 |
|
Kỹ thuật hòa âm |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
0,29 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder: |
13,00 |
28 |
Phim tài liệu khoa học loại 1 30' |
30' |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
Hệ thống phòng đọc |
0,43 |
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
4,00 |
|
Kỹ thuật hòa âm |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
0,29 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder: |
8,00 |
29 |
Phim tài liệu khoa học loại 2 30' |
30' |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
Hệ thống phòng đọc |
0,43 |
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
3,00 |
|
Kỹ thuật hòa âm |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
0,29 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder: |
6,00 |
30 |
Phim tài liệu nghệ thuật 20' loại 1 |
20' |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
Hệ thống phòng đọc |
0,50 |
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
3,00 |
|
Kỹ thuật hòa âm |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
0,29 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder: |
6,00 |
31 |
Phim tài liệu nghệ thuật 20' loại 2 |
20' |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
Hệ thống phòng đọc |
0,50 |
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
2,50 |
|
Kỹ thuật hòa âm |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
0,29 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder: |
5,50 |
32 |
Phim tài liệu nghệ thuật 30' loại 1 |
30' |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
Hệ thống phòng đọc |
0,29 |
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
4,00 |
|
Kỹ thuật hòa âm |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
0,29 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder: |
8,00 |
33 |
Phim tài liệu nghệ thuật 30' loại 2 |
30' |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
Hệ thống phòng đọc |
0,29 |
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
3,00 |
|
Kỹ thuật hòa âm |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
0,29 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder: |
6,50 |
34 |
Tạp chí CĐ trực tiếp 15' loại 1 |
15' |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
Hệ thống phòng đọc |
0,17 |
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
1,00 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder: |
2,50 |
|
Kỹ thuật trường quay |
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam |
0,17 |
35 |
Tạp chí CĐ trực tiếp 30' loại 1 |
30' |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
Hệ thống phòng đọc |
0,14 |
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
2,00 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder: |
5,00 |
|
Kỹ thuật trường quay |
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam |
0,17 |
36 |
Tạp chí CĐ trực tiếp 30' loại 2 |
30' |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
Hệ thống phòng đọc |
0,25 |
|
Kỹ thuật dựng Newsroom |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
2,00 |
|
Kỹ thuật trường quay |
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam |
0,33 |
37 |
Tạp chí thể thao (15P) |
15' |
|
|
|
Kỹ thuật Máy lưu động |
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder: |
2,00 |
|
Kỹ thuật trường quay |
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam |
0,08 |
38 |
Tạp chí thể thao (30P) |
30' |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
Hệ thống phòng đọc |
0,42 |
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến tính |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
2,00 |
|
Kỹ thuật hòa âm |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
0,29 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder: |
4,00 |
39 |
Trả lời khán giả truyền hình 15' |
15' |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
Hệ thống phòng đọc |
0,14 |
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
1,00 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder: |
2,00 |
40 |
Trả lời thư khán giả theo từng khu vực |
20' |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
Hệ thống phòng đọc |
0,14 |
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến tính |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
1,00 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder: |
0,40 |
|
Kỹ thuật trường quay (trực tiếp) |
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam |
0,14 |
41 |
Tạp chí thiếu nhi trường quay 20' |
20' |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
Hệ thống phòng đọc |
0,14 |
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến tính |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
1,00 |
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
1,00 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder: |
2,00 |
|
Kỹ thuật trường quay |
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam |
0,50 |
42 |
Tạp chí TTN máy lẻ 20' loại 1 |
20' |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
Hệ thống phòng đọc |
0,14 |
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
1,00 |
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
1,00 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder: |
2,00 |
43 |
Khách mời trường quay |
8' |
|
|
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến tính |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
0,30 |
|
Kỹ thuật trường quay trực tiếp |
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam |
0,20 |
44 |
Tạp chí ca nhạc 30' |
30' |
|
|
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
2,00 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder: |
1,00 |
|
Kỹ thuật trường quay ảo (T.tiếp) |
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam |
0,50 |
45 |
Tạp chí tổng hợp 30' |
30' |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
Hệ thống phòng đọc |
0,14 |
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến tính |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
1,14 |
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
2,00 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder: |
3,00 |
46 |
Tạp chí thời trang 30' |
30' |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
Hệ thống phòng đọc |
0,42 |
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến tính |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
2,00 |
|
Kỹ thuật hòa âm |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
0,29 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder: |
4,00 |
47 |
Tạp chí khoa giáo loại 1 máy lẻ 30' |
30' |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
Hệ thống phòng đọc |
0,29 |
|
Kỹ thuật dựng tuyến |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
2,00 |
|
tính |
|
|
|
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder: |
4,00 |
|
Kỹ thuật trường quay |
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam |
0,29 |
48 |
Tạp chí khoa giáo loại 2 máy lẻ 30' |
30' |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
Hệ thống phòng đọc |
0,29 |
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
2,00 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder: |
4,00 |
|
Kỹ thuật trường quay |
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam |
0,29 |
49 |
Tạp chí nghệ thuật loại 1 - 30' |
30' |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
Hệ thống phòng đọc |
0,29 |
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến tính |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
3,00 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder: |
4,50 |
50 |
Tạp chí nghệ thuật loại 2 - 30' |
30' |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
Hệ thống phòng đọc |
0,29 |
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến tính |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
2,00 |
|
Kỹ thuật hòa âm |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
0,29 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder: |
3,00 |
|
Kỹ thuật trường quay |
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam |
0,29 |
|
Kỹ thuật thu thanh |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
1,50 |
51 |
Tạp chí chuyên đề 30' loại 1 TQ lớn |
30' |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
Hệ thống phòng đọc |
0,29 |
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến tính |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
2,50 |
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
1,00 |
|
Kỹ thuật hòa âm |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
0,29 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder: |
5,00 |
|
Kỹ thuật trường quay ảo |
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam |
0,50 |
52 |
Tạp chí chuyên đề 30' loại 2 TQ lớn |
30' |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
Hệ thống phòng đọc |
0,29 |
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến tính |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
1,00 |
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
1,50 |
|
Kỹ thuật ghi hình 3 -4 cam |
|
Thiết bị xe màu |
0,25 |
|
Kỹ thuật hòa âm |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
0,29 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder: |
5,00 |
53 |
Tạp chí chuyên đề 30' loại 1 máy lẻ |
30' |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
Hệ thống phòng đọc |
0,29 |
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
2,00 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder: |
7,00 |
54 |
Tạp chí chuyên đề 30' loại 2 máy lẻ |
30' |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
Hệ thống phòng đọc |
0,29 |
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
2,00 |
|
Kỹ thuật hòa âm |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
0,29 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder: |
6,00 |
|
Kỹ thuật trường quay |
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam |
0,29 |
II |
BẢN TIN |
|
|
|
55 |
Chào buổi sáng |
70' |
|
|
|
Kỹ thuật dựng Newsroom |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
0,29 |
|
Kỹ thuật đọc |
|
Hệ thống phòng đọc |
0,60 |
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
0,57 |
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến ĐS |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
0,29 |
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
3,43 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder: |
3,70 |
|
Kỹ thuật TQ ảo T.tiếp |
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam |
0,35 |
|
Kỹ thuật trường quay T.tiếp |
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam |
0,35 |
56 |
Bản tin 9h |
30' |
|
|
|
Kỹ thuật dựng Newsroom |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
0,14 |
|
Kỹ thuật đọc |
|
Hệ thống phòng đọc |
0,10 |
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến ĐS |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
0,14 |
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
0,50 |
|
Kỹ thuật trường quay T.tiếp |
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam |
0,15 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder: |
0,50 |
57 |
Bản tin 12h |
15' |
|
|
|
Kỹ thuật dựng Newsroom |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
0,14 |
|
Kỹ thuật đọc |
|
Hệ thống phòng đọc |
0,20 |
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
1,21 |
|
Kỹ thuật trường quay T.tiếp |
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam |
0,07 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder: |
1,95 |
58 |
Bản tin 16h |
10' |
|
|
|
Kỹ thuật dựng Newsroom |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
0,50 |
|
Kỹ thuật đọc |
|
Hệ thống phòng đọc |
0,07 |
|
Kỹ thuật trường quay T.tiếp |
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam |
0,15 |
59 |
Bản tin 19h - 37'(*) |
37' |
|
|
|
Kỹ thuật dựng Newsroom |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
0,50 |
|
Kỹ thuật đọc |
|
Hệ thống phòng đọc |
0,14 |
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
2,00 |
|
Kỹ thuật trường quay T.tiếp |
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam |
0,33 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder: |
5,00 |
60 |
Bản tin nhanh |
5' |
|
|
|
Kỹ thuật dựng Newsroom |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
0,45 |
|
Kỹ thuật đọc |
|
Hệ thống phòng đọc |
0,07 |
61 |
Bản tin thời tiết 19h |
5' |
|
|
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến ĐS |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
0,50 |
|
Kỹ thuật TQ ảo T.tiếp |
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam |
0,29 |
62 |
Bản tin cuối ngày |
20' |
|
|
|
Kỹ thuật dựng Newsroom |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
0,29 |
|
Kỹ thuật đọc |
|
Hệ thống phòng đọc |
0,19 |
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
1,00 |
|
Kỹ thuật trường quay T.tiếp |
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam |
0,33 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder: |
1,70 |
63 |
Bản tin thể thao 24/7 |
5' |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
Hệ thống phòng đọc |
0,14 |
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
0,57 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder: |
1,50 |
|
Kỹ thuật trường quay ảo trực tiếp |
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam |
0,21 |
64 |
Bản tin thị trường - 10' |
10' |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
Hệ thống phòng đọc |
0,17 |
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
1,00 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder: |
1,00 |
|
Kỹ thuật trường quay ảo trực tiếp |
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam |
0,30 |
65 |
Bản tin thị trường 10' PHSX |
10' |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
Hệ thống phòng đọc |
0,07 |
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
0,29 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder: |
0,20 |
|
Kỹ thuật trường quay ảo trực tiếp |
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam |
0,30 |
66 |
Bản tin khiếm thính |
45' |
|
|
|
Kỹ thuật dụng tuyến tính |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
0,30 |
67 |
Bản tin ATGT cuối tuần |
15' |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
Hệ thống phòng đọc |
0,14 |
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
1,00 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder: |
2,00 |
|
Kỹ thuật trường quay ảo trực tiếp |
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam |
0,21 |
68 |
Bản tin thể thao - 30' |
30' |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
Hệ thống phòng đọc |
0,42 |
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
2,00 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder: |
4,00 |
|
Kỹ thuật trường quay ảo trực tiếp |
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam |
0,33 |
69 |
Bản tin 10' - update |
10' |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
Hệ thống phòng đọc |
0,07 |
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
0,14 |
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
0,14 |
|
Kỹ thuật trường quay (trực tiếp) |
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder: |
0,14 |
70 |
Bản tin ngoại ngữ 30' |
30' |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
Hệ thống phòng đọc |
0,29 |
|
Kỹ thuật tuyến tính |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
0,80 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder: |
0,85 |
|
Kỹ thuật trường quay (trực tiếp) |
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam |
0,21 |
71 |
Bản tin tiếng Việt 30' tổng hợp |
30' |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
Hệ thống phòng đọc |
0,14 |
|
Kỹ thuật tuyến tính |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
0,70 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder: |
1,00 |
|
Kỹ thuật trường quay (trực tiếp) |
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam |
0,21 |
72 |
Bản tin thời sự tiếng dân tộc 30' |
30' |
|
|
|
Kỹ thuật tuyến tính |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
0,50 |
|
Kỹ thuật trường quay |
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam |
0,14 |
73 |
Tiêu điểm - 10' |
10' |
|
|
|
Kỹ thuật tuyến tính |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
0,50 |
|
Kỹ thuật trường quay |
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam |
0,29 |
74 |
Khoán bản tin thời tiết các kênh/ngày |
10' |
|
|
|
KT dựng phi tuyến ĐS |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
0,50 |
75 |
Tin thời sự |
1' |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
Hệ thống phòng đọc |
0,04 |
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
0,14 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder: |
0,40 |
76 |
Phóng sự thời sự 2' |
2' |
|
|
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder: |
0,14 |
|
Kỹ thuật đọc |
|
Hệ thống phòng đọc |
0,14 |
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
0,40 |
III |
BIÊN TẬP CHƯƠNG TRÌNH PHÁT SÓNG |
|
|
|
77 |
Giới thiệu c/trình đặc sắc loại 1 |
1' |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
Hệ thống phòng đọc |
0,14 |
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến ĐS |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
1,50 |
78 |
Giới thiệu c/trình đặc sắc loại 2 |
1' |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
Hệ thống phòng đọc |
0,07 |
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến ĐS |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
1,20 |
79 |
Giới thiệu c.trình tuần |
10' |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
Hệ thống phòng đọc |
0,20 |
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến ĐS |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
1,50 |
80 |
Giới thiệu chương trình tuần, tháng |
10' |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
Hệ thống phòng đọc |
0,07 |
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến ĐS |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
1,00 |
81 |
Giới thiệu chương trình ngày KV |
1' |
|
|
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến ĐS |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
0,50 |
82 |
Giới thiệu chương trình tuần khu vực |
10' |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
Hệ thống phòng đọc |
1,00 |
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến ĐS |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
0,50 |
83 |
Cổ động |
1' |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
Hệ thống phòng đọc |
0,07 |
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến ĐS |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
1,20 |
84 |
Cổ động đặc sắc |
1' |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
Hệ thống phòng đọc |
0,07 |
|
Kỹ thuật dựng phi |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
1,50 |
|
tuyến ĐS |
|
|
|
85 |
Đệm tư liệu |
4' |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
Hệ thống phòng đọc |
0,07 |
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến ĐS |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
1,20 |
86 |
Đệm sản xuất |
10’ |
|
|
|
Kỹ thuật âm thanh |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
0,14 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
Bộ 2/3”CCD Camcoder |
2,00 |
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
1,50 |
87 |
Thông tin chuyên biệt |
3' |
|
|
|
Kỹ thuật dựng Phi tuyến ĐS |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
1,50 |
|
Kỹ thuật đọc |
|
Hệ thống phòng đọc |
0,14 |
88 |
Trực móc nối PS sóng ca ngày đa nguồn tín hiệu |
360' |
|
|
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
0,19 |
89 |
Trực móc nối PS sóng ca ngày đơn nguồn tín hiệu |
360' |
|
|
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
0,19 |
90 |
Trực móc nối PS ca đêm đơn nguồn tín hiệu |
360' |
|
|
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
0,19 |
91 |
Trực móc nối PS ca đêm đa nguồn tín hiệu |
360' |
|
|
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
0,19 |
|
Kỹ thuật trường quay trực tiếp |
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam |
0,21 |
IV |
GIAO LƯU |
|
|
|
92 |
Bình luận thể thao trực tiếp |
15' |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
Hệ thống phòng đọc |
0,14 |
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
0,50 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder: |
3,00 |
|
Kỹ thuật trường quay chủ cầu |
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam |
0,29 |
93 |
Bình luận trước sau trận đấu |
15' |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
Hệ thống phòng đọc |
0,14 |
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
0,30 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder: |
2,00 |
|
Kỹ thuật trường quay chủ cầu |
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam |
0,29 |
94 |
Tọa đàm Trường quay loại 1 (30') |
30' |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
Hệ thống phòng đọc |
0,07 |
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
2,00 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder: |
2,00 |
|
Kỹ thuật trường quay |
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam |
1,00 |
95 |
Tọa đàm Trường quay loại 2 (30') |
30' |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
Hệ thống phòng đọc |
0,29 |
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
1,00 |
|
Kỹ thuật hòa âm |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
0,29 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder: |
2,00 |
|
Kỹ thuật trường quay (AT, ĐH, PC,VTR) |
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam |
0,50 |
96 |
Tọa đàm ngoại cảnh (30') |
30' |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
Hệ thống phòng đọc |
0,29 |
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
2,00 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder: |
3,00 |
97 |
Tọa đàm Trường quay L1 (45' - 60') |
40' |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
Hệ thống phòng đọc |
0,29 |
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
2,00 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder: |
3,00 |
|
Kỹ thuật trường quay |
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam |
1,00 |
98 |
Tọa đàm Trường quay L2 (45' - 60') |
40' |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
Hệ thống phòng đọc |
0,29 |
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
1,50 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder: |
3,00 |
|
Kỹ thuật trường quay |
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam |
1,00 |
99 |
Giao lưu khán giả Tquay 40' - 60' L1 |
40' |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
Hệ thống phòng đọc |
0,29 |
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
1,50 |
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
1,00 |
|
Kỹ thuật ghi hình 3 -4 cam |
|
Thiết bị xe màu |
1,00 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder: |
2,00 |
100 |
Giao lưu khán giả Tquay 40' - 60' xe màu NC |
40' |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
Hệ thống phòng đọc |
0,29 |
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
2,00 |
|
Kỹ thuật ghi hình 3 -4 cam |
|
Thiết bị xe màu |
1,00 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder: |
3,00 |
101 |
Giao lưu chính luận Tquay 45' - 60' |
45' |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
Hệ thống phòng đọc |
0,30 |
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
1,50 |
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
1,00 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder: |
4,00 |
|
Kỹ thuật trường quay |
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam |
1,00 |
102 |
Giao lưu văn nghệ L1 - TQ có thu thanh 45' - 60' |
45' |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
Hệ thống phòng đọc |
0,30 |
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
2,00 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder: |
2,00 |
|
Kỹ thuật thu thanh |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
6,00 |
|
Kỹ thuật trường quay |
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam |
1,00 |
103 |
Giao lưu văn nghệ L1 - TQ 45' - 60' |
45' |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
Hệ thống phòng đọc |
0,14 |
|
Kỹ thuật dựng Ptuyến |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
0,50 |
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
1,00 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder: |
2,00 |
|
Kỹ thuật trường quay |
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam |
1,00 |
104 |
Giao lưu văn nghệ L2 - TQ 45' - 60' |
45' |
|
|
|
Kỹ thuật thu thanh |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
2,00 |
|
Kỹ thuật dựng tuyến |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
2,00 |
|
tính |
|
|
|
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder: |
2,00 |
|
Kỹ thuật trường quay |
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam |
1,00 |
105 |
Giao lưu văn nghệ xe màu 45' - 60' |
45' |
|
|
|
Kỹ thuật dựng Phi tuyến |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
2,00 |
|
Kỹ thuật ghi hình 3 -4 cam |
|
Thiết bị xe màu |
2,00 |
106 |
Giao lưu gặp gỡ TH 90' - 120' xe màu |
90' |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
Hệ thống phòng đọc |
0,20 |
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
1,50 |
|
Kỹ thuật ghi hình 3 -4 cam |
|
Thiết bị xe màu |
1,00 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder: |
2,00 |
107 |
Phối hợp sản xuất giao lưu tại TQ |
30' |
|
|
|
KT trường quay |
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam |
1,50 |
108 |
Truyền hình thực tế - Giao lưu TQ L1 |
50' |
|
|
|
KT đọc |
|
Hệ thống phòng đọc |
0,30 |
|
KT dựng phi tuyến |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
2,00 |
|
KT máy lưu động |
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder: |
2,00 |
|
KT Tquay |
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam |
1,00 |
109 |
Truyền hình thực tế - Giao lưu TQ L2 |
50' |
|
|
|
KT đọc |
|
Hệ thống phòng đọc |
0,30 |
|
KT dựng phi tuyến |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
2,00 |
|
KT máy lưu động |
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder: |
12,00 |
|
KT máy lưu động VN |
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder: |
1,00 |
|
KT Tquay |
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam |
0,50 |
110 |
Truyền hình thực tế L1 - Ngoại cảnh |
45' |
|
|
|
KT đọc |
|
Hệ thống phòng đọc |
0,30 |
|
KT dựng tuyến tính |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
3,00 |
|
KT máy lưu động |
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder: |
20,00 |
|
KT Tquay |
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam |
0,50 |
111 |
Truyền hình thực tế L2 - Ngoại cảnh |
45' |
|
|
|
KT đọc |
|
Hệ thống phòng đọc |
0,30 |
|
KT dựng tuyến tính |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
3,00 |
|
KT máy lưu động |
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder: |
12,00 |
|
KT máy LĐ VN |
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder: |
1,00 |
|
KT Tquay |
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam |
0,50 |
112 |
Giao lưu trực tuyến KG 60' - 90' L1 |
60' |
|
|
|
KT đọc |
|
Hệ thống phòng đọc |
0,29 |
|
KT dựng tuyến tính |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
1,00 |
|
KT máy lưu động |
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder: |
2,00 |
|
KT Tquay chủ cầu |
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam |
0,50 |
113 |
Giao lưu trực tuyến KG 60' - 90' L2 |
60' |
|
|
|
KT dựng tuyến tính |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
1,00 |
|
KT Tquay |
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam |
1,00 |
114 |
Giao lưu chính luận TT 45' - 60' TQ |
45' |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
Hệ thống phòng đọc |
0,30 |
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
1,50 |
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
1,00 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder: |
4,00 |
|
Kỹ thuật trường quay |
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam |
1,00 |
115 |
Giao lưu chính luận TT 120' TQ |
120' |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
Hệ thống phòng đọc |
0,30 |
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
1,50 |
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
1,00 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder: |
5,00 |
|
Kỹ thuật trường quay |
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam |
1,00 |
116 |
Giao lưu trực tiếp ca nhạc 120' L1 |
120' |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
Hệ thống phòng đọc |
0,14 |
|
Kỹ thuật dựng Phi tuyến |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
4,00 |
|
Kỹ thuật máy lưu động VN |
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder: |
3,00 |
|
Kỹ thuât trực tiếp 6 cam |
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam |
2,00 |
117 |
Giao lưu trực tiếp ca nhạc 120' L2 |
120' |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
Hệ thống phòng đọc |
0,14 |
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
2,00 |
|
Kỹ thuật máy lưu |
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder: |
2,00 |
|
động VN |
|
|
|
|
Kỹ thuật trực tiếp 6 cam |
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam |
2,00 |
118 |
Giao lưu TT ca nhạc 120' (p.hợp SX) |
120' |
|
|
|
KT đọc |
|
Hệ thống phòng đọc |
0,14 |
|
KT dựng phi tuyến |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
0,50 |
|
KT ghi hình 6 cam |
|
Thiết bị xe màu |
2,00 |
|
KT máy lưu động VN |
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder: |
1,00 |
119 |
Giao lưu thể thao TT 45' - 60' |
45' |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
Hệ thống phòng đọc |
0,15 |
|
Kỹ thuật dựng Phi tuyến |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
0,50 |
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
1,00 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder: |
2,00 |
|
KT Tquay S9 |
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam |
1,00 |
120 |
Cuộc thi ca nhạc trường quay |
60' |
|
|
|
KT đọc |
|
Hệ thống phòng đọc |
0,30 |
|
KT dựng phi tuyến |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
1,50 |
|
KT dựng tuyến tính |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
1,00 |
|
KT máy lưu động |
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder: |
2,00 |
|
KT Tquay |
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam |
1,00 |
121 |
Đố vui trên truyền hình |
4' |
|
|
|
KT dựng tuyến tính |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
0,50 |
|
KT ghi hình 3 - 4 cam |
|
Thiết bị xe màu |
0,20 |
122 |
Cuộc thi ca nhạc xe màu |
60' |
|
|
|
KT đọc |
|
Hệ thống phòng đọc |
0,30 |
|
KT dựng phi tuyến |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
1,50 |
|
KT dựng tuyến tính |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
1,00 |
|
KT ghi hình 3 - 4 cam |
|
Thiết bị xe màu |
1,00 |
|
KT máy lưu động |
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder: |
2,00 |
123 |
Giao lưu văn nghệ TT 120' NC |
120' |
|
|
|
KT đọc |
|
Hệ thống phòng đọc |
0,30 |
|
KT dựng phi tuyến |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
1,50 |
|
KT dựng tuyến tính |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
1,50 |
|
KT máy lưu động |
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder: |
5,00 |
|
KT trực tiếp 6 cam |
|
Thiết bị xe màu |
2,00 |
124 |
Cuộc thi ca nhạc trực tiếp 120' |
120' |
|
|
|
KT đọc |
|
Hệ thống phòng đọc |
0,30 |
|
KT dựng phi tuyến |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
3,00 |
|
KT máy lưu động |
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder: |
3,00 |
|
KT trực tiếp 6 cam |
|
Thiết bị xe màu |
2,00 |
125 |
Trò chơi TH loại 1 30 - 40' |
30' |
|
|
|
KT dựng phi tuyến |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
1,50 |
|
KT Qquay |
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam |
1,00 |
126 |
Trò chơi TH loại 2 30' - 40' |
30' |
|
|
|
KT dựng phi tuyến |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
1,50 |
|
TK Tquay |
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam |
1,00 |
127 |
Trò chơi TH loại 1(45' - 60') TQ |
45' |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
Hệ thống phòng đọc |
0,30 |
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
3,00 |
|
Kỹ thuật trường quay |
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam |
1,50 |
128 |
Trò chơi TH loại 1 45' - 60' xe màu |
45' |
|
|
|
KT đọc |
|
Hệ thống phòng đọc |
0,30 |
|
KT dựng phi tuyến |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
3,00 |
|
KT ghi hình 3 - 4 cam |
|
Thiết bị xe màu |
1,50 |
129 |
Trò chơi TH loại 2 (45' - 60') TQ |
45' |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
Hệ thống phòng đọc |
0,30 |
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
2,00 |
|
Kỹ thuật ghi hình 3 - |
|
Thiết bị xe màu |
1,50 |
|
4 cam |
|
|
|
130 |
Trò chơi TH loại 2 45' - 60' xe màu |
45' |
|
|
|
KT đọc |
|
Hệ thống phòng đọc |
0,30 |
|
KT dựng phi tuyến |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
2,00 |
|
KT ghi hình 3 - 4 cam |
|
Thiết bị xe màu |
1,50 |
131 |
Trò chơi truyền hình đặc biệt loại 2 (45' - 60') |
45' |
|
|
|
KT đọc |
|
Hệ thống phòng đọc |
0,30 |
|
KT dựng phi tuyến |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
2,00 |
|
KT ghi hình 6 cam |
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam |
1,50 |
132 |
Trò chơi truyền hình đặc biệt loại 1 (45' - 60') |
60' |
|
|
|
KT dựng phi tuyến |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
3,00 |
|
KT hòa âm |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
1,50 |
|
KT máy lưu động |
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder: |
1,00 |
|
KT Qquay |
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam |
1,50 |
133 |
Dạy hát thiếu nhi |
20' |
|
|
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
1,00 |
|
Kỹ thuật trường quay |
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam |
1,00 |
|
Kỹ thuật thu thanh |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
0,50 |
134 |
Dạy ngoại ngữ |
30' |
|
|
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
1,50 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder: |
0,50 |
|
Kỹ thuật trường quay |
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam |
0,50 |
135 |
Dạy tiếng nước ngoài qua bài hát |
30' |
|
|
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
1,00 |
|
Kỹ thuật trường quay |
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam |
1,00 |
|
Kỹ thuật thu thanh |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
1,00 |
136 |
Giáo dục kiến thức phổ thông 30' |
30' |
|
|
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
1,00 |
|
Kỹ thuật trường quay |
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam |
0,50 |
137 |
Điểm cầu chính truyền hình 45' - 90' |
45' -90' |
|
|
|
KT đọc |
|
Hệ thống phòng đọc |
0,20 |
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
1,00 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder: |
2,00 |
|
Kỹ thuật trường quay chủ cầu |
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam |
1,00 |
138 |
Điểm cầu chính truyền hình loại 1 (90' - 180') TQ |
90' -180' |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
Hệ thống phòng đọc |
0,50 |
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
1,00 |
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
1,00 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder: |
3,50 |
|
Kỹ thuật trường quay chủ cầu |
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam |
2,00 |
139 |
Điểm cầu chính truyền hình L2 90' - 180' TQ |
90' -180' |
0,30 |
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
Hệ thống phòng đọc |
0,30 |
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
1,50 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder: |
3,00 |
|
Kỹ thuật trường quay chủ cầu |
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam |
2,00 |
140 |
Điểm cầu chính truyền hình loại > 180' TQ |
180' |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
Hệ thống phòng đọc |
0,50 |
|
Kỹ thuật dựng phi truyến |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
1,00 |
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
1,00 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder: |
3,50 |
|
Kỹ thuật trường quay chủ cầu |
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam |
2,00 |
141 |
Điểm cầu phụ loại 1 Trường quay |
45' |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
Hệ thống phòng đọc |
0,20 |
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
0,50 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder: |
1,00 |
|
Kỹ thuật trường quay chủ cầu |
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam |
1,50 |
142 |
Điểm cầu phụ loại 1 - xe màu |
45' |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
Hệ thống phòng đọc |
0,20 |
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
0,50 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder: |
1,00 |
|
Kỹ thuật trực tiếp 5 cam |
|
Thiết bị xe màu |
2,00 |
143 |
Điểm cầu phụ loại 2 Trường quay |
45' |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
Hệ thống phòng đọc |
0,20 |
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
0,40 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder: |
1,00 |
|
Kỹ thuật trường quay chủ cầu |
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam |
1,20 |
144 |
Điểm cầu phụ loại 2 - xe màu |
45' |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
Hệ thống phòng đọc |
0,20 |
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
0,40 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder: |
1,00 |
|
Kỹ thuật trực tiếp 5 cam |
|
Thiết bị xe màu |
1,50 |
145 |
Tường thuật ghi băng Quốc hội |
10' |
|
|
|
KT dựng tuyến tính |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
1,00 |
|
KT ghi hình 6 cam |
|
Thiết bị xe màu |
0,80 |
146 |
Tường thuật ghi băng chính luận |
60' |
|
|
|
KT dựng tuyến tính |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
1,00 |
|
KT ghi hình 6 cam |
|
Thiết bị xe màu |
1,00 |
147 |
Tường thuật thể thao ghi băng 30' - 60' |
30' -60' |
|
|
|
KT dựng tuyến tính |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
1,00 |
|
KT ghi hình 3 - 4 cam |
|
Thiết bị xe màu |
1,00 |
148 |
Tường thuật thể thao ghi băng 60' - 120' |
60' -120' |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
Hệ thống phòng đọc |
0,14 |
|
KT dựng tuyến tính |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
1,00 |
|
KT ghi hình 3 - 4 cam |
|
Thiết bị xe màu |
1,00 |
149 |
Tường thuật thể thao ghi băng trên 120' |
120' |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
Hệ thống phòng đọc |
0,20 |
|
KT dựng tuyến tính |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
1,30 |
|
KT ghi hình 3 - 4 cam |
|
Thiết bị xe màu |
1,30 |
150 |
Tường thuật ca nhạc ghi băng 30' |
30' |
|
|
|
KT dựng tuyến tính |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
0,50 |
|
KT ghi hình 3 - 4 cam |
|
Thiết bị xe màu |
0,80 |
151 |
Tường thuật ca nhạc ghi băng 60' |
60' |
|
|
|
KT đọc |
|
Hệ thống phòng đọc |
0,14 |
|
KT dựng tuyến tính |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
0,50 |
|
KT ghi hình 3 - 4 cam |
|
Thiết bị xe màu |
1,00 |
152 |
Tường thuật TTQH dưới 120' |
119' |
|
|
|
KT trực tiếp 6 cam |
|
Thiết bị xe màu |
1,00 |
153 |
Tường thuật TTQH trên 120' |
121' |
|
|
|
KT trực tiếp 6 cam |
|
Thiết bị xe màu |
1,00 |
154 |
Tường thuật trực tiếp chính luận |
90' |
|
|
|
KT trực tiếp 6 cam |
|
Thiết bị xe màu |
1,00 |
155 |
Tường thuật trực tiếp sự kiện |
90' |
|
|
|
Kỹ thuật trực tiếp 6 cam |
|
Thiết bị xe màu |
1,00 |
156 |
Tường thuật TT lễ hội |
90' |
|
|
|
Kỹ thuật trực tiếp 6 cam |
|
Thiết bị xe màu |
2,00 |
157 |
Tường thuật thể thao TT qua vệ tinh |
100' |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
Hệ thống phòng đọc |
0,40 |
158 |
Tường thuật TT thể thao 30' - 60' (dưới 4 - 5 cam) |
30' -60' |
|
|
|
Kỹ thuật trực tiếp 5 cam |
|
Thiết bị xe màu |
1,00 |
159 |
Tường thuật TT thể thao 60' - 120' |
60' - |
|
|
|
Kỹ thuật trực tiếp 5 cam |
|
Thiết bị xe màu |
1,30 |
160 |
Tường thuật TT thể thao trên 120' |
121' |
|
|
|
Kỹ thuật trực tiếp 5 cam |
|
Thiết bị xe màu |
1,50 |
161 |
Tường thuật TT ca nhạc |
121' |
|
|
|
Kỹ thuật ghi hình 6 cam |
|
Thiết bị xe màu |
1,50 |
162 |
Videoclip loại 1 (5 - 10') |
5' - |
|
|
|
KT Đọc |
|
Hệ thống phòng đọc |
0,50 |
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
2,00 |
|
KT dựng Ptuyến ĐS |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
1,00 |
|
KT hòa âm |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
0,29 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder: |
2,50 |
163 |
Videoclip loại 2 (5 - 10') |
5' - |
|
|
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
1,50 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder: |
2,00 |
164 |
Ca nhạc TQ loại 1 - 30' |
30' |
|
|
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
1,00 |
|
Kỹ thuật trường S1 |
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam |
1,50 |
|
Kỹ thuật trường S7 |
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam |
0,29 |
|
Kỹ thuật thu thanh |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
3,00 |
165 |
Ca nhạc TQ loại 2 - 30' |
30' |
|
|
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
1,00 |
|
Kỹ thuật trường S1 |
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam |
1,50 |
|
Kỹ thuật trường S7 |
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam |
0,29 |
|
Kỹ thuật thu thanh |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
2,50 |
166 |
Ca nhạc máy lẻ loại 1 - 30' |
30' |
|
|
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến tính |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
2,50 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder: |
3,50 |
|
Kỹ thuật trường quay |
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam |
0,29 |
|
Kỹ thuật thu thanh |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
3,50 |
167 |
Ca nhạc máy lẻ loại 2 - 30' |
30' |
|
|
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến tính |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
2,50 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder: |
3,00 |
|
Kỹ thuật trường quay |
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam |
0,29 |
|
KT thu thanh |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
3,00 |
168 |
Ca nhạc xe màu 30' |
30' |
|
|
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
1,00 |
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
1,00 |
|
Kỹ thuật ghi hình 3 -4 cam |
|
Thiết bị xe màu |
2,00 |
|
Kỹ thuật trường quay |
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam |
0,29 |
|
Kỹ thuật thu thanh |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
3,50 |
169 |
Ca nhạc thiếu nhi TQ 20' |
20' |
|
|
|
KT dựng tuyến tính |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
1,00 |
|
KT Tquay |
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam |
1,00 |
|
KT thu thanh |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
1,50 |
170 |
Ca nhạc thiếu nhi máy lẻ 20' |
20' |
|
|
|
KT dựng phi tuyến |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
1,00 |
|
KT dựng tuyến tính |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
1,00 |
|
KT máy lưu động |
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder: |
2,50 |
|
KT thu thanh |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
1,50 |
171 |
Ca nhạc thiếu nhi xe màu 20' |
20' |
|
|
|
KT dựng tuyến tính |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
1,00 |
|
KT ghi hình 3 - 4 cam |
|
Thiết bị xe màu |
1,20 |
|
KT máy lưu động |
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder: |
1,50 |
172 |
Phim ca nhạc 45' |
45' |
|
|
|
KT đọc |
|
Hệ thống phòng đọc |
0,29 |
|
KT dựng phi tuyến |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
5,00 |
|
KT hòa âm |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
0,43 |
|
KT máy lưu động VN |
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder: |
9,00 |
|
KT thu thanh |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
5,00 |
173 |
Sản xuất phim truyện KV 50' |
50' |
|
|
|
KT dựng phi tuyến |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
5,00 |
|
KT dựng Ptuyến ĐS |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
5,00 |
|
KT hòa âm |
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder: |
4,00 |
|
KT máy lưu động VN |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
5,50 |
174 |
Sản xuất phim truyện KV 70' |
70' |
|
|
|
KT dựng phi tuyến |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
7,00 |
|
KT dựng Ptuyến ĐS |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
7,00 |
|
KT hòa âm |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
4,00 |
|
KT máy lưu động VN |
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder: |
8,00 |
175 |
Nhà hát truyền hình120' |
120' |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
Hệ thống phòng đọc |
0,30 |
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
1,50 |
|
Kỹ thuật máy lưu động |
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder: |
2,00 |
|
Kỹ thuật trực tiếp 4 -6 cam |
|
Thiết bị xe màu |
2,00 |
176 |
Kịch ghi sẵn 100' |
100' |
|
|
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
2,00 |
|
KT Tquay |
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam |
4,00 |
177 |
Kịch tự dựng 100' |
100' |
|
|
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
3,00 |
|
KT Tquay |
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam |
6,00 |
178 |
Ca kịch ghi sẵn 100' |
100' |
|
|
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
4,00 |
|
KT Tquay |
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam |
4,00 |
179 |
Ca kịch tự dựng 100' |
100' |
|
|
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
4,00 |
|
KT Tquay |
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam |
7,00 |
180 |
Sân khấu trực tiếp ngoại cảnh 120' |
120' |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
Hệ thống phòng đọc |
0,29 |
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
1,50 |
|
KT Máy lưu động VN |
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder: |
2,00 |
|
Kỹ thuật trực tiếp 6 cam |
|
Thiết bị xe màu |
2,00 |
181 |
Sân khấu thiếu nhi trường quay 20' |
20' |
|
|
|
KT dựng tuyến tính |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
1,00 |
|
KT trường quay |
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam |
1,00 |
182 |
Sân khấu thiếu nhi máy lẻ 20' |
20' |
|
|
|
KT dựng tuyến tính |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
1,50 |
|
KT máy lưu động VN |
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam |
1,00 |
183 |
Sân khấu thiếu nhi xe màu 20' |
20' |
|
|
|
KT dựng tuyến tính |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
1,00 |
|
KT ghi hình 3 - 4 cam |
|
Thiết bị xe màu |
1,00 |
184 |
Tiểu phẩm trường quay 30' |
30' |
|
|
|
KT đọc |
|
Hệ thống phòng đọc |
0,29 |
|
KT dựng phi tuyến |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
1,00 |
|
KT dựng tuyến tính |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
1,00 |
|
KT trường quay |
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam |
1,20 |
185 |
Tiểu phẩm ngoại cảnh 30' |
30' |
|
|
|
KT đọc |
|
Hệ thống phòng đọc |
0,29 |
|
KT dựng phi tuyến |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
2,00 |
|
KT hòa âm |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
0,29 |
|
KT máy lưu động |
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder: |
3,50 |
186 |
Trích đoạn sân khấu ghi sẵn |
30' |
|
|
|
KT dựng tuyến tính |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
1,00 |
|
KT trường quay |
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam |
1,00 |
187 |
Hình hiệu chính loại 1 |
1' |
|
|
|
Kỹ thuật 3D Modelling |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
6,00 |
|
Kỹ thuật Animation |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
6,00 |
|
Kỹ thuật Composition |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
4,00 |
|
Kỹ thuật đọc |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
1,00 |
|
Special Effects |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
5,00 |
|
Kỹ thuật tin học |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
1,50 |
|
Kỹ thuật thiết kế đồ họa |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
7,00 |
188 |
Hình hiệu chính loại 2 |
1' |
|
|
|
Kỹ thuật 2D Modelling |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
5,00 |
|
Kỹ thuật Animation |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
5,00 |
|
Kỹ thuật Composition |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
3,00 |
|
Kỹ thuật đọc |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
1,00 |
|
Special Effects |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
3,00 |
|
Kỹ thuật tin học |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
1,50 |
|
Kỹ thuật thiết kế đồ họa |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
5,00 |
189 |
Hình hiệu tiểu mục |
1' |
|
|
|
Kỹ thuật 3D Modelling |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
3,00 |
|
Kỹ thuật Animation |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
1,00 |
|
Kỹ thuật Composition |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
1,00 |
|
Kỹ thuật đọc |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
1,00 |
|
Special Effects |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
1,00 |
|
Kỹ thuật tin học |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
1,00 |
|
Kỹ thuật thiết kế đồ họa |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
3,00 |
190 |
Đồ họa cho TV Games, Show loại 1 |
1' |
|
|
|
Kỹ thuật Composition |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
3,00 |
|
Kỹ thuật đọc |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
1,00 |
|
Kỹ thuật tin học |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
1,00 |
|
Thiết kế chương trình |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
14,00 |
|
Kỹ thuật thiết kế đồ họa |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
7,00 |
191 |
Đồ họa cho TV Games, Show loại 2 |
1' |
|
|
|
Kỹ thuật Composition |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
2,00 |
|
Kỹ thuật đọc |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
1,00 |
|
Kỹ thuật tin học |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
1,00 |
|
Thiết kế chương trình |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
10,00 |
|
Kỹ thuật thiết kế đồ họa |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
5,00 |
192 |
Hình hiệu quảng cáo SP TH |
1' |
|
|
|
Kỹ thuật 3D Modelling |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
3,00 |
|
Kỹ thuật Composition |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
2,00 |
|
Kỹ thuật đọc |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
1,00 |
|
Kỹ thuật tin học |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
1,00 |
|
Kỹ thuật thiết kế đồ họa |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
5,00 |
193 |
Gạt tin, phông, nền |
1' |
|
|
|
Kỹ thuật 3D Modelling |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
1,50 |
|
Kỹ thuật Animation |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
0,50 |
|
Kỹ thuật Composition |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
0,50 |
|
Kỹ thuật đọc |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
0,50 |
|
Special Effects |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
0,50 |
|
Kỹ thuật tin học |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
0,50 |
|
Kỹ thuật thiết kế đồ họa |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
1,00 |
194 |
Đồ họa trường quay ảo |
1' |
|
|
|
Kỹ thuật 3D Modelling |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
12,00 |
|
Kỹ thuật Animation |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
9,00 |
|
Kỹ thuật Composition |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
6,00 |
|
Kỹ thuật đọc |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
1,00 |
|
Specicial Effect |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
9,00 |
|
Kỹ thuật tin học |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
2,00 |
|
Kỹ thuật thiết kế đồ họa |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
12,00 |
195 |
Khai thác tạp kỹ KV 15' |
15' |
|
|
|
KT đọc |
|
Hệ thống phòng đọc |
0,07 |
|
KT dựng phi tuyến |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
0,20 |
196 |
Khai thác phim hoạt hình 20' |
20' |
|
|
|
KT đọc |
|
Hệ thống phòng đọc |
0,14 |
|
KT dựng tuyến tính |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
0,21 |
197 |
Lồng tiếng phim hoạt hình 30' |
30' |
|
|
|
KT đọc |
|
Hệ thống phòng đọc |
0,50 |
|
KT dựng tuyến tính |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
0,50 |
|
KT hòa âm |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
0,50 |
198 |
Hoạt hình nước ngoài lồng tiến+Tp - 30'g |
30' |
|
|
|
KT đọc |
|
Hệ thống phòng đọc |
0,50 |
|
KT dựng tuyến tính |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
1,00 |
|
KT ghi hình 3 - 4 cam |
|
Thiết bị xe màu |
0,50 |
|
KT hòa âm |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
0,29 |
199 |
Khai thác phim khoa học 30 |
30' |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
Hệ thống phòng đọc |
0,30 |
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
0,30 |
200 |
Khai thác phim khoa học có bình dẫn 30 |
30' |
|
|
|
KT đọc |
|
Hệ thống phòng đọc |
0,29 |
|
KT dựng tuyến tính |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
0,40 |
|
KT Tquay S7 |
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam |
0,29 |
201 |
Bình dẫn phim TLNN - 30' |
30' |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
Hệ thống phòng đọc |
0,28 |
|
Kỹ thuật trường quay |
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam |
0,50 |
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến tính |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
0,42 |
202 |
Khai thác ca nhạc Quốc tế có dẫn 30' |
30' |
|
|
|
Kỹ thuật trường quay |
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam |
0,29 |
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
0,50 |
203 |
Dựng lại ca nhạc có dẫn - 30' |
30' |
|
|
|
Kỹ thuật trường quay |
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam |
0,29 |
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến tính |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
0,50 |
204 |
Clip ca nhạc khai thác tổng hợp |
10' |
|
|
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
1,00 |
205 |
Dựng lại ca nhạc tổng hợp 15' |
15' |
|
|
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
0,30 |
206 |
Tổng hợp thể thao |
30' |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
Hệ thống phòng đọc |
0,14 |
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
0,50 |
207 |
Khai thác phim bản quyền PSKV - 50' |
50' |
|
|
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
0,10 |
208 |
Kh. thác phim truyện |
50' |
|
|
|
bản quyền (50') |
|
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
Hệ thống phòng đọc |
0,21 |
|
Kỹ thuật dựng tuyến |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
0,28 |
|
tính |
|
|
|
|
KT hòa âm |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
0,21 |
209 |
Khai thác phim vệ tinh (50P) |
50' |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
Hệ thống phòng đọc |
0,29 |
210 |
Việt hóa Phim NN - HBO 120' |
120' |
|
|
|
KT dựng tuyến tính |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
0,29 |
211 |
Phụ đề tiếng nước ngoài 20' |
20' |
|
|
|
KT dựng tuyến tính |
|
phu de |
0,51 |
212 |
Phụ đề tiếng việt 30' |
30' |
|
|
|
KT dựng tuyến tính |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
0,57 |
213 |
Tổng hợp tạp chí khai thác |
30' |
|
|
|
Kỹ thuật đọc |
|
Hệ thống phòng đọc |
0,14 |
|
Kỹ thuật trường quay |
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam |
0,14 |
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
2,00 |
214 |
Dựng lại chương trình trực tiếp 60' |
60' |
|
|
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
1,15 |
215 |
Khai thác CTPS Khu vực |
30' |
|
|
|
KT dựng tuyến tính |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
0,09 |
216 |
Khai thác CTĐP lần đầu PSTW |
30' |
|
|
|
KT dựng tuyến tính |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
0,14 |
217 |
Khai thác CTKV lần đầu PSTW |
30' |
|
|
|
KT dựng tuyến tính |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
0,14 |
218 |
Khai thác phim truyện VN lần đầu 90' |
90' |
|
|
|
KT dựng tuyến tính |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
0,29 |
219 |
KT phục vụ CT Chuyên ĐT15' |
30' |
|
|
|
KT dựng tuyến tính |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
1,00 |
220 |
KT phục vụ CT |
30' |
|
|
|
Chuyên ĐT30' |
|
|
|
|
KT dựng tuyến tính |
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến) |
1,50 |
221 |
KT phục vụ CT QC tại TQ ảo |
5' |
|
|
|
KT trường quay ảo S2 T.tiếp |
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam |
0,50 |
222 |
KT phục vụ CT giao |
40' |
|
|
|
lưu 40 - 60' tại TQ lớn |
|
|
|
|
KT trường quay S9 |
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam |
2,00 |
223 |
KT phục vụ CT giao |
40' |
|
|
|
lưu 40 - 60' bằng xe màu |
|
|
|
|
KT trường quay S9 |
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam |
1,00 |
XII |
KỸ THUẬT TRUYỀN DẪN |
|
|
|