Thông tư 20/2021/TT-BTTTT sửa đổi Thông tư 09/2013/TT-BTTTT về Danh mục sản phẩm phần mềm và phần cứng, điện tử
- Tóm tắt
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
thuộc tính Thông tư 20/2021/TT-BTTTT
Cơ quan ban hành: | Bộ Thông tin và Truyền thông | Số công báo: Số công báo là mã số ấn phẩm được đăng chính thức trên ấn phẩm thông tin của Nhà nước. Mã số này do Chính phủ thống nhất quản lý. | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 20/2021/TT-BTTTT | Ngày đăng công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày đăng công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Loại văn bản: | Thông tư | Người ký: | Nguyễn Mạnh Hùng |
Ngày ban hành: Ngày ban hành là ngày, tháng, năm văn bản được thông qua hoặc ký ban hành. | 03/12/2021 | Ngày hết hiệu lực: Ngày hết hiệu lực là ngày, tháng, năm văn bản chính thức không còn hiệu lực (áp dụng). | Đang cập nhật |
Áp dụng: Ngày áp dụng là ngày, tháng, năm văn bản chính thức có hiệu lực (áp dụng). | Tình trạng hiệu lực: Cho biết trạng thái hiệu lực của văn bản đang tra cứu: Chưa áp dụng, Còn hiệu lực, Hết hiệu lực, Hết hiệu lực 1 phần; Đã sửa đổi, Đính chính hay Không còn phù hợp,... | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | |
Lĩnh vực: | Thông tin-Truyền thông |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Ban hành mới Danh mục sản phẩm phần mềm
Theo đó, ban hành mới Phụ lục 01 Danh mục sản phẩm phần mềm thay thế Phụ lục số 01 Danh mục sản phẩm phần mềm tại Thông tư số 09/2013/TT-BTTTT ngày 08/4/2013. Danh mục gồm 5 nhóm sản phẩm phần mềm: Nhóm phần mềm hệ thống, nhóm phần mềm ứng dụng, nhóm phần mềm công cụ, nhóm phần mềm tiện ích và các phần mềm khác.
Một số sản phẩm phần mềm cụ thể như: phần mềm hệ cho thiết bị khác; phần mềm chữ ký số điện tử; phần mềm nén dữ liệu; phần mềm nhúng văn bản; phần mềm quản trị, quản trị từ xa; phần mềm kiểm thử chương trình; phần mềm phát triển giao diện đồ họa người dùng; phần mềm phát triển nền tảng web; …
Các sản phẩm phần mềm đã được xác định thuộc Danh mục sản phẩm phần mềm trước ngày 02/02/2022 thì tiếp tục được áp dụng theo đúng mục đích của Danh mục tại Thông tư số 09/2013/TT-BTTTT.
Thông tư có hiệu lực từ ngày 02/02/2022.
Xem chi tiết Thông tư 20/2021/TT-BTTTT tại đây
tải Thông tư 20/2021/TT-BTTTT
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG Số: 20/2021/TT-BTTTT |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Hà Nội, ngày 03 tháng 12 năm 2021 |
THÔNG TƯ
SỬA ĐỔI, BỔ SUNG THÔNG TƯ SỐ 09/2013/TT-BTTTT NGÀY 08 THÁNG 4 NĂM 2013 CỦA BỘ TRƯỞNG BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG BAN HÀNH DANH MỤC SẢN PHẨM PHẦN MỀM VÀ PHẦN CỨNG, ĐIỆN TỬ
______________
Căn cứ Luật Công nghệ thông tin ngày 29 tháng 6 năm 2006:
Căn cứ Nghị định số 71/2007/NĐ-CP ngày 03 tháng 5 năm 2007 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thực hiện một số điều của Luật Công nghệ thông tin về công nghiệp công nghệ thông tin;
Căn cứ Nghị định số 17/2017/NĐ-CP ngày 17 tháng 02 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Thông tin và Truyền thông;
Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Công nghệ thông tin,
Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành Thông tư sửa đổi, bổ sung Thông tư số 09/2013/TT-BTTTT ngày 08 tháng 4 năm 2013 của Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành Danh mục sản phẩm phần mềm và phần cứng, điện tử.
Nơi nhận: |
BỘ TRƯỞNG |
PHỤ LỤC SỐ 01
DANH MỤC SẢN PHẨM PHẦN MỀM
(Ban hành kèm theo Thông tư số 20/2021/TT-BTTTT ngày 03 tháng 12 năm 2021 của Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông)
STT |
Tên sản phẩm |
Mã sản phẩm |
||||
1 |
|
|
|
|
Sản phần phần mềm |
|
|
1 |
|
|
|
Nhóm Phần mềm hệ thống (System software) |
01000000 |
|
|
1 |
|
|
Hệ điều hành (Operating system software) |
01010000 |
|
|
|
1 |
|
Hệ điều hành máy chủ (Server operating system software) |
01010100 |
|
|
|
2 |
|
Hệ điều hành máy trạm/máy tính cá nhân để bàn (Desktop/client operating system software) |
01010200 |
|
|
|
3 |
|
Hệ điều hành dùng cho thiết bị di động cầm tay (Operating system software for portable devices) |
01010300 |
|
|
|
4 |
|
Hệ điều hành dùng cho thiết bị số khác (Other operating system software) |
01010400 |
|
|
2 |
|
|
Phần mềm mạng (Network software) |
01020000 |
|
|
|
1 |
|
Phần mềm quản trị mạng (Network management software) |
01020100 |
|
|
|
|
1 |
Phần mềm giám sát mạng (Network monitoring software) |
01020101 |
|
|
|
|
2 |
Phần mềm tăng cường hệ thống điều hành mạng (Network operating system enhancement software) |
01020102 |
|
|
|
|
3 |
Phần mềm quản lý mạng quang (Optical network management software) |
01020103 |
|
|
|
|
4 |
Phần mềm quản trị (Administration software) |
01020104 |
|
|
|
|
5 |
Phần mềm hệ thống đa phương tiện theo giao thức Internet (Internet protocol IP multimedia subsystem software) |
01020105 |
|
|
|
2 |
|
Phần mềm kết nối mạng (Networking software) |
01020200 |
|
|
|
|
1 |
Phần mềm truy cập (Access software) |
01020201 |
|
|
|
|
2 |
Phần mềm máy chủ truyền thông (Communications server software) |
01020202 |
|
|
|
|
3 |
Phần mềm mạng cục bộ LAN (LAN software) |
01020203 |
|
|
|
|
4 |
Phần mềm Multiplexer (Multiplexer software) |
01020204 |
|
|
|
|
5 |
Phần mềm mạng lưu trữ (Storage networking software) |
01020205 |
|
|
|
|
6 |
Phần mềm Switch hoặc router (Switch or router software) |
01020206 |
|
|
|
|
7 |
Phần mềm chuyển mạch WAN và firmware (WAN switching software and firmware) |
01020207 |
|
|
|
|
8 |
Phần mềm không dây (Wireless software) |
01020208 |
|
|
|
|
9 |
Phần mềm mô phỏng thiết bị đầu cuối (Network connectivity terminal emulation software) |
01020209 |
|
|
|
|
10 |
Phần mềm cổng kết nối (Gateway software) |
01020210 |
|
|
|
|
11 |
Phần mềm cầu nối (Bridge software) |
01020211 |
|
|
|
|
12 |
Phần mềm modem (Modem software) |
01020212 |
|
|
|
|
13 |
Phần mềm kết nối liên thông nền tảng (Platform interconnectivity software) |
01020213 |
|
|
|
|
14 |
Phần mềm IrDA truyền dữ liệu hồng ngoại (Infrared data transfer IrDA software) |
01020214 |
|
|
|
|
15 |
Phần mềm quản lý thiết bị IoT (IoT Device Management Software) |
01020215 |
|
|
|
3 |
|
Phần mềm ứng dụng mạng (Network applications software) |
01020300 |
|
|
|
|
1 |
Phần mềm máy chủ ứng dụng (Application server software) |
01020301 |
|
|
|
|
2 |
Phần mềm truyền thông máy tính để bàn (Desktop communications software) |
01020302 |
|
|
|
|
3 |
Phần mềm trả lời tương tác giọng nói (Interactive voice response software) |
01020303 |
|
|
|
|
4 |
Phần mềm dịch vụ thư mục Internet (Internet directory services software) |
01020304 |
|
|
|
|
5 |
Phần mềm trình duyệt Internet (Internet browser software) |
01020305 |
|
|
|
4 |
|
Phần mềm bảo mật và bảo vệ (Security and protection software) |
01020400 |
|
|
|
|
1 |
Phần mềm máy chủ xác thực (Authentication server software) |
01020401 |
|
|
|
|
2 |
Phần mềm quản lý an ninh mạng hoặc mạng riêng ảo VPN (Network security or virtual private network VPN management software) |
01020402 |
|
|
|
|
3 |
Phần mềm thiết bị mạng riêng ảo (VPN) và an ninh mạng (Network security and virtual private network VPN equipment software) |
01020403 |
|
|
|
|
4 |
Phần mềm chống virus và an ninh giao dịch (Transaction security and virus protection software) |
01020404 |
|
|
|
|
5 |
Phần mềm bảo mật và bảo vệ khác (Other security and protection software) |
01020405 |
|
|
|
5 |
|
Phần mềm máy chủ (Server software) |
01020500 |
|
|
|
6 |
|
Phần mềm trung gian (Middleware) |
01020600 |
|
|
|
7 |
|
Phần mềm mạng khác (Other network software) |
01020700 |
|
|
3 |
|
|
Phần mềm truy vấn và quản lý dữ liệu (Data management and query software) |
01030000 |
|
|
|
1 |
|
Phần mềm quản trị cơ sở dữ liệu máy chủ (Server database software) |
01030100 |
|
|
|
2 |
|
Phần mềm quản trị cơ sở dữ liệu máy khách (Client database software) |
01030200 |
|
|
|
3 |
|
Phần mềm phân loại hoặc danh mục (Categorization or classification software) |
01030300 |
|
|
|
4 |
|
Phần mềm phân nhóm (Clustering software) |
01030400 |
|
|
|
5 |
|
Phần mềm hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu (Database management system software) |
01030500 |
|
|
|
6 |
|
Phần mềm báo cáo cơ sở dữ liệu (Database reporting software) |
01030600 |
|
|
|
7 |
|
Phần mềm truy vấn và giao diện người dùng cơ sở dữ liệu (Database user interface and query software) |
01030700 |
|
|
|
8 |
|
Phần mềm khai phá dữ liệu (Data mining software) |
01030800 |
|
|
|
9 |
|
Phần mềm tìm kiếm hoặc truy xuất thông tin (Information retrieval or search software) |
01030900 |
|
|
|
10 |
|
Phần mềm quản lý siêu dữ liệu (Metadata management software) |
01031000 |
|
|
|
11 |
|
Phần mềm quản lý cơ sở dữ liệu hướng đối tượng (Object oriented data base management software) |
01031100 |
|
|
|
12 |
|
Phần mềm máy chủ giao dịch (Transaction server software) |
01031200 |
|
|
|
13 |
|
Phần mềm phân tích dữ liệu và quản trị thông minh (Business intelligence and data analysis software) |
01031300 |
|
|
|
14 |
|
Phần mềm quản lý dữ liệu và truy vấn khác (Other data management and query software) |
01031400 |
|
|
4 |
|
|
Phần mềm nhúng (Embedded software) |
01040000 |
|
|
|
1 |
|
Phần mềm ứng dụng bảo mật (OTP, PKI, MoC sinh trắc học...) trong chip hoặc chipset |
01040100 |
|
|
|
2 |
|
Phần mềm Token FIDO2 & FIDO U2F và Soft Token |
01040200 |
|
|
|
3 |
|
Phần mềm eSIM (embedded SIM software) |
01040300 |
|
|
|
4 |
|
Phần mềm chipset Camera Trí tuệ nhân tạo |
01040400 |
|
|
|
5 |
|
Phần mềm nhúng khác (Other embedded software) |
01040500 |
|
|
5 |
|
|
Phần mềm môi trường vận hành (Operating environment software) |
01050000 |
|
|
|
1 |
|
Phần mềm hệ thống tập tin (File system software) |
01050100 |
|
|
|
2 |
|
Phần mềm firmware máy tính (Computer firmware) |
01050200 |
|
|
|
3 |
|
Phần mềm máy ảo (Virtual machine software) |
01050300 |
|
|
|
4 |
|
Phần mềm môi trường vận hành khác (Other operating environment software) |
01050400 |
|
|
6 |
|
|
Phần mềm hệ thống khác (Other system software) |
01060000 |
|
2 |
|
|
|
Nhóm Phần niềm ứng dụng (Application Software) |
02000000 |
|
|
1 |
|
|
Phần mềm soạn thảo và chỉnh sửa nội dung (Content authoring and editing software) |
02010000 |
|
|
|
1 |
|
Phần mềm xử lý văn bản (Word processor) |
02010100 |
|
|
|
2 |
|
Phần mềm bảng tính (Spreadsheet software) |
02010200 |
|
|
|
3 |
|
Phần mềm đồ họa hoặc hình ảnh (Graphics or photo imaging software) |
02010300 |
|
|
|
4 |
|
Phần mềm trình diễn (Presentation software) |
02010400 |
|
|
|
5 |
|
Phần mềm thiết kế mẫu (Pattern design software) |
02010500 |
|
|
|
6 |
|
Phần mềm tạo video và chỉnh sửa (Video creation and editing software) |
02010600 |
|
|
|
7 |
|
Phần mềm tạo trang web và chỉnh sửa (Web page creation and editing software) |
02010700 |
|
|
|
8 |
|
Phần mềm lên lịch và lập lịch (Calendar and scheduling software) |
02010800 |
|
|
|
9 |
|
Phần mềm quét và đọc ký tự quang học OCR (Optical character reader OCR or scanning software) |
02010900 |
|
|
|
10 |
|
Phần mềm xuất bản cho máy tính để bàn (Desktop publishing software) |
02011000 |
|
|
|
11 |
|
Phần mềm chỉnh sửa nội dung khác (Other content authoring and editing software) |
02011100 |
|
|
2 |
|
|
Phần mềm tra cứu, tìm kiếm, từ điển (Search engine, reference application and dictionary) |
02020000 |
|
|
|
1 |
|
Phần mềm kiểm tra lỗi soạn thảo (Spell checkers) |
02020100 |
|
|
|
2 |
|
Phần mềm chỉ đường (Route navigation software) |
02020200 |
|
|
|
3 |
|
Phần mềm từ điển (Dictionary software) |
02020300 |
|
|
|
4 |
|
Phần mềm danh bạ (Phonebook software) |
02020400 |
|
|
|
5 |
|
Phần mềm tra cứu, tìm kiếm, từ điển khác (Other search engine, reference application and dictionary) |
02020500 |
|
|
3 |
|
|
Phần mềm ứng dụng đa ngành (Cross-Industry Application Software) |
02030000 |
|
|
|
1 |
|
Phần mềm kế toán tài chính và quản lý nguồn lực doanh nghiệp ERP (Finance accounting and enterprise resource planning ERP software) |
02030100 |
|
|
|
|
1 |
Phần mềm kế toán (Accounting software) |
02030101 |
|
|
|
|
2 |
Phần mềm quản lý nguồn lực ERP (Enterprise resource planning ERP software) |
02030102 |
|
|
|
|
3 |
Phần mềm khai thuế (Tax preparation software) |
02030103 |
|
|
|
|
4 |
Phần mềm phân tích tài chính (Financial analysis software) |
02030104 |
|
|
|
|
5 |
Phần mềm thanh toán và hóa đơn (Billing and Invoicing Software) |
02030105 |
|
|
|
|
6 |
Phần mềm hợp đồng điện tử (Electronic contract software) |
02030106 |
|
|
|
|
7 |
Phần mềm ứng dụng đa ngành khác (Other cross-Industry Application Software) |
02030107 |
|
|
|
2 |
|
Phần mềm Cổng thông tin điện tử |
02030200 |
|
|
|
3 |
|
Phần mềm chức năng nghiệp vụ cụ thể (Business function specific software) |
02030300 |
|
|
|
|
1 |
Phần mềm quản trị dự án (Project management software) |
02030301 |
|
|
|
|
2 |
Phần mềm quản lý nhân sự (Human resource management software) |
02030302 |
|
|
|
|
3 |
Phần mềm quản lý kho (Warehouse management) |
02030303 |
|
|
|
|
4 |
Phần mềm quản lý quan hệ khách hàng (Customer relations management software) |
02030304 |
|
|
|
|
5 |
Phần mềm quản lý cơ sở vật chất (Facilities management software) |
02030305 |
|
|
|
|
6 |
Phần mềm Helpdesk hoặc trung tâm cuộc gọi (Helpdesk or call center software) |
02030306 |
|
|
|
|
7 |
Phần mềm mua sắm (Procurement software) |
02030307 |
|
|
|
|
8 |
Phần mềm chuỗi cung ứng, logistics, vật liệu (Materials requirements planning logistics and supply chain software) |
02030308 |
|
|
|
|
9 |
Phần mềm mã vạch (Bar coding software) |
02030309 |
|
|
|
|
10 |
Phần mềm làm nhãn (Label making software) |
02030310 |
|
|
|
|
11 |
Phần mềm hệ thống chuyên gia (Expert system software) |
02030311 |
|
|
|
|
12 |
Phần mềm quản lý giấy phép (License management software) |
02030312 |
|
|
|
|
13 |
Phần mềm văn phòng (Office suite software) |
02030313 |
|
|
|
|
14 |
Phần mềm bán hàng và tiếp thị (Sales and marketing software) |
02030314 |
|
|
|
|
15 |
Phần mềm gửi thư và vận chuyển (Mailing and shipping software) |
02030315 |
|
|
|
|
16 |
Phần mềm kiểm toán (Audit software) |
02030316 |
|
|
|
|
17 |
Phần mềm quản lý quy trình (Procedure management software) |
02030317 |
|
|
|
|
18 |
Phần mềm quản lý bán hàng POS (Point of sale POS software) |
02030318 |
|
|
|
|
19 |
Phần mềm quản lý văn bản quy phạm pháp luật (Legal management software) |
02030319 |
|
|
|
|
20 |
Phần mềm tuân thủ (Compliance software) |
02030320 |
|
|
|
|
21 |
Phần mềm chatbot trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence Chatbot) |
02030321 |
|
|
|
4 |
|
Phần mềm ứng dụng đa ngành khác (Other-Cross-Industry Application Software) |
02030400 |
|
|
4 |
|
|
Phần mềm ứng dụng chuyên ngành (Vertical Market Application Software) |
02040000 |
|
|
|
1 |
|
Phần mềm cho Chính phủ số |
02040100 |
|
|
|
|
1 |
Phần mềm dịch vụ công trực tuyến |
02040101 |
|
|
|
|
2 |
Phần mềm một cửa điện tử |
02040102 |
|
|
|
|
3 |
Phần mềm quản lý văn bản và điều hành công việc |
02040103 |
|
|
|
|
4 |
Phần mềm hệ thống thông tin báo cáo Chính phủ |
02040104 |
|
|
|
|
5 |
Phần mềm quản lý đô thị thông minh |
02040105 |
|
|
|
|
6 |
Phần mềm khác cho Chính phủ số |
02040106 |
|
|
|
2 |
|
Phần mềm chuyên ngành Giáo dục đào tạo |
02040200 |
|
|
|
|
1 |
Phần mềm dạy học |
02040201 |
|
|
|
|
2 |
Phần mềm quản lý đào tạo |
02040202 |
|
|
|
|
3 |
Phần mềm quản lý nghiệp vụ trường học |
02040203 |
|
|
|
|
4 |
Phần mềm chia sẻ tài nguyên giảng dạy và học tập |
02040204 |
|
|
|
|
5 |
Phần mềm thư viện |
02040205 |
|
|
|
|
6 |
Phần mềm ngoại ngữ (Foreign language software) |
02040206 |
|
|
|
|
7 |
Phần mềm đào tạo dựa trên máy tính (Computer based training software) |
02040207 |
|
|
|
|
8 |
Phần mềm giáo dục đa phương tiện (Multi media educational software) |
02040208 |
|
|
|
|
9 |
Phần mềm khác cho giáo dục đào tạo |
02040209 |
|
|
|
3 |
|
Phần mềm chuyên ngành Y tế |
02040300 |
|
|
|
|
1 |
Phần mềm phục vụ công tác phòng bệnh và chăm sóc sức khỏe |
02040301 |
|
|
|
|
2 |
Phần mềm phục vụ công tác khám, chữa bệnh |
02040302 |
|
|
|
|
3 |
Phần mềm phục vụ công tác quản trị y tế |
02040303 |
|
|
|
|
4 |
Phần mềm ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong y tế |
02040304 |
|
|
|
|
5 |
Phần mềm kết nối, quản lý thiết bị y tế |
02040305 |
|
|
|
|
6 |
Phần mềm y tế khác |
02040306 |
|
|
|
4 |
|
Phần mềm chuyên ngành quản lý tài chính, ngân hàng |
02040400 |
|
|
|
|
1 |
Phần mềm quản lý ngân sách và kế toán |
02040401 |
|
|
|
|
2 |
Phần mềm quản lý ngân quỹ/ vốn |
02040402 |
|
|
|
|
3 |
Phần mềm quản lý thông tin thống kê tài chính |
02040403 |
|
|
|
|
4 |
Phần mềm quản lý và giao dịch chứng khoán |
02040404 |
|
|
|
|
5 |
Phần mềm quản lý bảo hiểm |
02040405 |
|
|
|
|
6 |
Phần mềm quản lý thuế |
02040406 |
|
|
|
|
7 |
Phần mềm ví điện tử |
02040407 |
|
|
|
|
8 |
Phần mềm chuyên ngành Ngân hàng (bao gồm Phần mềm quản trị ngân hàng, Phần mềm ngân hàng lõi...) |
02040408 |
|
|
|
|
9 |
Phần mềm ứng dụng chuyên ngành quản lý tài chính, ngân hàng khác |
02040409 |
|
|
|
5 |
|
Phần mềm chuyên ngành Xây dựng |
02040500 |
|
|
|
|
1 |
Phần mềm hỗ trợ thiết kế |
02040501 |
|
|
|
|
2 |
Phần mềm quản lý quy hoạch |
02040502 |
|
|
|
|
3 |
Phần mềm quản lý thi công xây dựng |
02040503 |
|
|
|
|
4 |
Phần mềm chuyên ngành Xây dựng khác |
02040504 |
|
|
|
6 |
|
Phần mềm chuyên ngành Giao thông vận tải và logistics |
02040600 |
|
|
|
|
1 |
Phần mềm quản lý giám sát giao thông |
02040601 |
|
|
|
|
2 |
Phần mềm thu thập dữ liệu giao thông |
02040602 |
|
|
|
|
3 |
Phần mềm điều khiển tín hiệu giao thông |
02040603 |
|
|
|
|
4 |
Phần mềm chuỗi cung ứng, logistics, vật liệu (Materials requirements planning logistics and supply chain software) |
02040604 |
|
|
|
|
5 |
Phần mềm kết nối giữa các chủ hàng, các nhà giao vận và khách hàng |
02040605 |
|
|
|
|
6 |
Phần mềm hỗ trợ hàng không mặt đất (Aviation ground support software) |
02040606 |
|
|
|
|
7 |
Phần mềm kiểm tra hàng không (Aviation test software) |
02040607 |
|
|
|
|
8 |
Phần mềm điều khiển máy bay (Flight control software) |
02040608 |
|
|
|
|
9 |
Phần mềm chuyên ngành Giao thông vận tải và logistics khác |
02040609 |
|
|
|
7 |
|
Phần mềm chuyên ngành Thông tin và Truyền thông |
02040700 |
|
|
|
|
1 |
Phần mềm thư điện tử (Electronic mail software) |
02040701 |
|
|
|
|
2 |
Phần mềm hội nghị truyền hình (Video conferencing software) |
02040702 |
|
|
|
|
3 |
Phần mềm hội nghị qua mạng (Network conferencing software) |
02040703 |
|
|
|
|
4 |
Phần mềm nhắn tin (Instant messaging software) |
02040704 |
|
|
|
|
5 |
Phần mềm gửi tin nhắn quảng cáo hoặc âm nhạc (Ambient music or advertising messaging software) |
02040705 |
|
|
|
|
6 |
Phần mềm dịch vụ nhắn tin di động (Mobile messaging service software) |
02040706 |
|
|
|
|
7 |
Phần mềm dịch vụ internet di động (Mobile internet services software) |
02040707 |
|
|
|
|
8 |
Phần mềm nhạc chuông (Ring tone software) |
02040708 |
|
|
|
|
9 |
Phần mềm tính cước |
02040709 |
|
|
|
|
10 |
Phần mềm phân phối |
02040710 |
|
|
|
|
11 |
Phần mềm điều khiển trung tâm cuộc gọi |
02040711 |
|
|
|
|
12 |
Phần mềm bưu chính chuyển phát |
02040712 |
|
|
|
|
13 |
Phần mềm chuyên ngành Thông tin và Truyền thông khác |
02040713 |
|
|
|
8 |
|
Phần mềm trong lĩnh vực Nông nghiệp |
02040800 |
|
|
|
|
1 |
Phần mềm quản lý đất đai, cây trồng, vật nuôi, thủy sản |
02040801 |
|
|
|
|
2 |
Phần mềm giám sát phục vụ các hoạt động nông nghiệp |
02040802 |
|
|
|
|
3 |
Phần mềm khác trong lĩnh vực Nông nghiệp |
02040803 |
|
|
|
9 |
|
Phần mềm trong lĩnh vực sản xuất Công nghiệp khác |
02040900 |
|
|
|
|
1 |
Phần mềm thiết kế hỗ trợ máy tính CAD (Computer aided design CAD software) |
02040901 |
|
|
|
|
2 |
Phần mềm CAM hỗ trợ sản xuất bằng máy tính (Computer aided manufacturing CAM software) |
02040902 |
|
|
|
|
3 |
Phần mềm MES điều hành sản xuất (Manufacturing execution system MRS software) |
02040903 |
|
|
|
|
4 |
Phần mềm điều khiển mô tơ (Motor Drive Software) |
02040904 |
|
|
|
|
5 |
Phần mềm giám sát điện năng (Power Monitor Software) |
02040905 |
|
|
|
|
6 |
Phần mềm điều khiển logic lập trình (Programmable Logic Control Software) |
02040906 |
|
|
|
|
7 |
Phần mềm điều khiển công nghiệp (Industrial control software) |
02040907 |
|
|
|
|
8 |
Phần mềm khác trong lĩnh vực sản xuất công nghiệp |
02040908 |
|
|
|
10 |
|
Phần mềm chuyên ngành Tài nguyên - môi trường |
02041000 |
|
|
|
|
1 |
Hệ thống thông tin địa lý (Geographic information system) |
02041001 |
|
|
|
|
2 |
Phần mềm tạo bản đồ (Map creation software) |
02041002 |
|
|
|
|
3 |
Phần mềm khí tượng (Meteorological control software) |
02041003 |
|
|
|
|
4 |
Phần mềm xử lý hình ảnh radar (Radar image treatment software) |
02041004 |
|
|
|
|
5 |
Phần mềm xử lý ảnh vệ tinh (Satellite image treatment software) |
02041005 |
|
|
|
|
6 |
Phần mềm quan trắc, giám sát, quản lý, xử lý sự cố môi trường, cảnh báo sớm thiên tai |
02041006 |
|
|
|
|
7 |
Phần mềm quản lý tài nguyên và môi trường (đất đai, khoáng sản...) |
02041007 |
|
|
|
|
8 |
Phần mềm tìm kiếm cứu hộ cứu nạn với sự hỗ trợ của vệ tinh (Cospas Sarsat Software) |
02041008 |
|
|
|
|
9 |
Phần mềm chuyên ngành Tài nguyên - môi trường khác |
02041009 |
|
|
|
11 |
|
Phần mềm chuyên ngành Du lịch (Phần mềm quản lý các cơ sở lưu trú/ khách sạn ...) |
02041100 |
|
|
|
12 |
|
Phần mềm thương mại điện tử |
02041200 |
|
|
|
13 |
|
Phần mềm chuyên ngành khác |
02041300 |
|
|
5 |
|
|
Phần mềm ứng dụng cho cá nhân, gia đình (Home Use Applications) |
02050000 |
|
|
|
1 |
|
Phần mềm giải trí điện tử (Entertainment software) |
02050100 |
|
|
|
2 |
|
Phần mềm gia đình (Family software) |
02050200 |
|
|
|
3 |
|
Phần mềm ứng dụng cho cá nhân, gia đình khác (Other home use applications) |
02050300 |
|
|
6 |
|
|
Phần mềm ứng dụng khác |
02060000 |
|
3 |
|
|
|
Nhóm Phần mềm công cụ |
03000000 |
|
|
1 |
|
|
Phần mềm môi trường phát triển (Development environment software) |
03010000 |
|
|
2 |
|
|
Phần mềm kiểm thử chương trình (Program testing software) |
03020000 |
|
|
3 |
|
|
Phần mềm biên dịch và dịch ngược (Compiler and decompiler software) |
03030000 |
|
|
4 |
|
|
Phần mềm quản lý cấu hình (Configuration management software) |
03040000 |
|
|
5 |
|
|
Phần mềm tích hợp ứng dụng doanh nghiệp (Enterprise application integration software) |
03050000 |
|
|
6 |
|
|
Phần mềm phát triển giao diện đồ họa người dùng (Graphical user interface development software) |
03060000 |
|
|
7 |
|
|
Phần mềm phát triển hướng thành phần hoặc đối tượng (Object or component oriented development software) |
03070000 |
|
|
8 |
|
|
Phần mềm phân tích yêu cầu và kiến trúc hệ thống (Requirements analysis and system architecture software) |
03080000 |
|
|
9 |
|
|
Phần mềm phát triển nền tảng web (Web platform development software) |
03090000 |
|
|
10 |
|
|
Phần mềm công cụ khác |
03100000 |
|
4 |
|
|
|
Nhóm Phần mềm tiện ích |
04000000 |
|
|
1 |
|
|
Phần mềm quản trị, quản trị từ xa |
04010000 |
|
|
2 |
|
|
Phần mềm sao lưu hoặc lưu trữ (Backup or archival software) |
04020000 |
|
|
3 |
|
|
Phần mềm chuyển đổi dữ liệu (Data conversion software) |
04030000 |
|
|
4 |
|
|
Phần mềm nén dữ liệu (Data compression software) |
04040000 |
|
|
5 |
|
|
Phần mềm chuyển văn bản thành giọng nói (Text to speech conversion software) |
04050000 |
|
|
6 |
|
|
Phần mềm chuyển giọng nói thành văn bản (Speech to Text conversion software) |
04060000 |
|
|
7 |
|
|
Phần mềm quản trị nội dung (Content management software) |
04070000 |
|
|
|
1 |
|
Phần mềm quản lý tài liệu (Document management software) |
04070100 |
|
|
|
2 |
|
Phần mềm quản lý phiên bản tập tin (File versioning software) |
04070200 |
|
|
|
3 |
|
Phần mềm nhúng văn bản (Embedded text entry software) |
04070300 |
|
|
|
4 |
|
Phần mềm font chữ (Fonts software) |
04070400 |
|
|
|
5 |
|
Phần mềm quản lý tài liệu khác (Other document management software) |
04070500 |
|
|
8 |
|
|
Phần mềm nhận dạng, xử lý dữ liệu số |
04080000 |
|
|
|
1 |
|
Phần mềm nhận dạng giọng nói (Voice recognition software) |
04080100 |
|
|
|
2 |
|
Phần mềm nhận dạng chữ viết tay (Handwriting recognition software components) |
04080200 |
|
|
|
3 |
|
Phần mềm nhận dạng khuôn mặt (Facial recognition software) |
04080300 |
|
|
|
4 |
|
Phần mềm tải dữ liệu đa phương tiện (Storage media loading software) |
04080400 |
|
|
|
5 |
|
Phần mềm phân tích video dữ liệu lớn và thời gian thực |
04080500 |
|
|
|
6 |
|
Phần mềm nhận dạng, xử lý dữ liệu số khác |
04080600 |
|
|
9 |
|
|
Phần mềm điều khiển thiết bị |
04090000 |
|
|
|
1 |
|
Phần mềm máy chủ đĩa compact (Compact disc CD server software) |
04090100 |
|
|
|
2 |
|
Phần mềm đĩa compact CD hoặc DVD hoặc card âm thanh (Compact disc CD or DVD or sound card software) |
04090200 |
|
|
|
3 |
|
Phần mềm điều khiển Ethernet (Ethernet driver software) |
04090300 |
|
|
|
4 |
|
Phần mềm điều khiển card đồ họa (Graphics card driver software) |
04090400 |
|
|
|
5 |
|
Phần mềm điều khiển máy in (Printer driver software) |
04090500 |
|
|
|
6 |
|
Phần mềm bảo vệ màn hình (Screen saver software) |
04090600 |
|
|
|
7 |
|
Trình điều khiển bộ nhớ (Memory drivers) |
04090700 |
|
|
|
8 |
|
Trình điều khiển video (Video drivers) |
04090800 |
|
|
|
9 |
|
Phần mềm hệ cho thiết bị khác (Other Device drivers software) |
04090900 |
|
|
10 |
|
|
Phần mềm chữ ký số điện tử (Digital signature software) |
04100000 |
|
|
11 |
|
|
Phần mềm tiện ích khác |
04110000 |
|
5 |
|
|
|
Các phần mềm khác |
05000000 |