Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Quyết định 831/QĐ-BKHCN 2007 công bố Tiêu chuẩn Việt Nam
- Thuộc tính
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
thuộc tính Quyết định 831/QĐ-BKHCN
Cơ quan ban hành: | Bộ Khoa học và Công nghệ | Số công báo: | Đang cập nhật |
Số hiệu: | 831/QĐ-BKHCN | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Trần Quốc Thắng |
Ngày ban hành: | 23/05/2007 | Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | |
Lĩnh vực: | Khoa học-Công nghệ |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!
tải Quyết định 831/QĐ-BKHCN
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
BỘ KHOA HỌC VÀ Số: 831/QĐ-BKHCN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Hà Nội, ngày 23 tháng 05 năm 2007 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC CÔNG BỐ TCVN
-----------------------
BỘ TRƯỞNG BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ
Căn cứ Luật Tiêu chuẩn và Quy chuẩn kỹ thuật được Quốc hội thông qua ngày 29/6/2006;
Căn cứ Nghị định số 54/2003/NĐ-CP ngày 19/5/2003 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Khoa học và Công nghệ và Nghị định số 28/2004/NĐ-CP ngày 16/01/2004 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 54/2003/NĐ-CP;
Theo đề nghị của Tổng cục trưởng Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1.Công bố 19 TCVN sau đây:
1. | TCVN 1748 : 2007 ISO 139 : 2005 | Vật liệu dệt - Môi trường chuẩn để điều hòa và thử |
2. | TCVN 5472 : 2007 ISO 105 - G03 : 1993 | Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần G03: Độ bền màu với ozon trong không khí |
3. | TCVN 5471 : 2007 ISO 105 - G02 : 1993 | Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần G02: Độ bền màu với khói của khí đốt |
4. | TCVN 5480 : 2007 ISO 105 - S01 : 1993 | Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần S01: Độ bền màu với lưu hóa: không khí nóng |
5. | TCVN 5481 : 2007 ISO 105 - S02 : 1993 | Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần S02: Độ bền màu với lưu hóa: Lưu huỳnh Monoclorua |
6. | TCVN 5482 : 2007 ISO 105 - S03 : 1993 | Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần S03: Độ bền màu với lưu hóa: Hơi trực tiếp |
7. | TCVN 5071 : 2007 ISO 5084 : 1996 | Vật liệu dệt - Xác định độ dày của vật liệu dệt và sản phẩm dệt |
8. | TCVN 2106 : 2007 ISO 3758 : 2005 | Vật liệu dệt - Ký hiệu trên nhãn hướng dẫn sử dụng |
9. | TCVN 5476 : 2007 ISO 105 - N04 : 1993 | Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần N04: Độ bền màu với tẩy trắng: Natri clorit (mạnh) |
10. | TCVN 5477 : 2007 ISO 105 - N05 : 1993 | Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần N05: Độ bền màu với xông hơi |
11. | TCVN 5474 : 2007 ISO 105 - N02 : 1993 | Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần N02: Độ bền màu với tẩy trắng Peroxit |
12. | TCVN 5473 : 2007 ISO 105 - N01 : 1993 | Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần N01: Độ bền màu với tẩy trắng: Hypoclorit |
13. | TCVN 5468 : 2007 ISO 105 - B03 : 1993 | Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần B03: Độ bền màu với thời tiết: Phơi ngoài trời |
14. | TCVN 5475 : 2007 ISO 105 - N03 : 1993 | Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần N03: Độ bền màu với tẩy trắng: Natri clorit (yếu) |
15. | TCVN 5470 : 2007 ISO 105 - G01 : 1993 | Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần G01: Độ bền màu với nitơ oxit |
16. | TCVN 4538 : 2007 ISO 105 - X12 : 2001 | Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần X12: Độ bền màu với ma sát |
17. | TCVN 5479 : 2007 ISO 105 - P02 : 2002 | Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần P02: Độ bền màu với hấp tạo nếp nhăn |
18. | TCVN 5469 : 2007 ISO 105 - B04 : 1994 | Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần B04: Độ bền màu với thời tiết nhân tạo: Phép thử với đèn hồ quang xenon |
19. | TCVN 6879 : 2007 ISO 6941 : 2003 | Vải dệt - Đặc tính cháy - Xác định tính lan truyền lửa của các mẫu đặt theo phương thẳng đứng |
Điều 2.Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký./.
Nơi nhận: | KT. BỘ TRƯỞNG |