Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Quyết định 1510/QĐ-BGTVT định mức sử dụng máy móc phòng thí nghiệm Trường Đại học Hàng hải
- Tóm tắt
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
thuộc tính Quyết định 1510/QĐ-BGTVT
Cơ quan ban hành: | Bộ Giao thông Vận tải | Số công báo: | Đang cập nhật |
Số hiệu: | 1510/QĐ-BGTVT | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Nguyễn Văn Công |
Ngày ban hành: | 04/08/2020 | Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | |
Lĩnh vực: | Khoa học-Công nghệ |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Định mức thiết bị phòng thực hành của Đại học Hàng hải Việt Nam
Ngày 04/8/2020, Bộ Giao thông Vận tải ra Quyết định 1510/QĐ-BGTVT về việc ban hành Tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng phòng thực hành, thí nghiệm của Trường Đại học Hàng hải Việt Nam.
Theo đó, tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng cho ngành Hàng hải trình độ đào tạo Đại học thời gian 4,5 năm, một ca thực hành từ 15-35 sinh viên theo quy mô của phòng thực hành và chương trình đào tạo của từng ngành cụ thể như sau: Khoa Hàng hải: UPS của hệ thống mô phỏng: 03 bộ, 03 bộ Biểu xích La bàn, 02 Hệ thống Hộp đen hàng hải VDR; Trung tâm huấn luyện thuyền viên: 05 bộ Mô hình thực hành ép tim thổi ngạt (CPR) người lớn, bản thân; Mô hình thực hành điều dưỡng đa năng: 01 bộ;…
Ngoài ra, tiêu chuẩn, định mức máy móc, thiết bị chuyên dùng phục vụ chung toàn trường gồm: 05 bộ Máy tính làm nghiệp vụ số hóa; 02 Trạm lưu thông công nghệ Hybrid; Thiết bị quét vân tay: 02 bộ; Camera Analog+Camera IP: 16 cái;…
Bên cạnh đó, căn cứ tình hình thực tế, Trường Đại học Hàng hải Việt Nam kịp thời rà soát báo cáo, đề xuất trình cấp có thẩm quyền quyết định việc sửa đổi, bổ sung tiêu chuẩn, định mức sử dụng cho phù hợp.
Quyết định có hiệu lực kể từ ngày ký.
Xem chi tiết Quyết định 1510/QĐ-BGTVT tại đây
tải Quyết định 1510/QĐ-BGTVT
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI _____________ Số: 1510/QĐ-BGTVT
| CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc _____________________ Hà Nội, ngày 04 tháng 8 năm 2020 |
QUYẾT ĐỊNH
Về việc ban hành tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng phòng thực hành, thí nghiệm của Trường Đại học Hàng hải Việt Nam
___________
BỘ TRƯỞNG BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI
Căn cứ Luật quản lý sử dụng tài sản công ngày 21 tháng 6 năm 2017;
Căn cứ Nghị định số 12/2017/NĐ-CP ngày 10 tháng 02 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Giao thông vận tải;
Xét Tờ trình số 1534/TTr-ĐHHHVN ngày 23/12/2019 của Trường Đại học hàng hải Việt Nam về việc phê duyệt định mức phòng thực hành/thí nghiệm chuyên dùng phục vụ đào tạo của Trường Đại học hàng hải Việt Nam;
Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Khoa học-Công nghệ,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng phòng thực hành, thí nghiệm của Trường Đại học Hàng hải Việt Nam (chi tiết tại Phụ lục kèm theo).
Điều 2. Căn cứ tình hình thực tế khi thực hiện và hướng dẫn của các cơ quan, đơn vị có liên quan, Trường Đại học Hàng hải Việt Nam kịp thời rà soát báo cáo, đề xuất trình cấp có thẩm quyền quyết định việc sửa đổi, bổ sung tiêu chuẩn, định mức sử dụng cho phù hợp.
Điều 3. Chánh Văn phòng Bộ, Chánh Thanh tra Bộ, các Vụ trưởng, Hiệu trưởng trường Đại học Hàng hải Việt Nam, Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị thuộc Bộ Giao thông vận tải, các tổ chức và cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận: - Như Điều 3; - Bộ Tài Chính (để b/c); - Bộ trưởng (để b/c); - Cổng TTĐT Bộ GTVT; - Kho bạc nhà nước; - Lưu: VT, KHCN. | KT. BỘ TRƯỞNG THỨ TRƯỞNG
Nguyễn Văn Công |
PHỤ LỤC 1
Tiêu chuẩn , định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng cho ngành hàng hải
Trình độ đào tạo Đại học, thời gian đào tạo: 4,5 năm; Một ca thực hành từ 15-25 sinh viên theo quy mô của phòng thực hành và chương trình đào tạo của từng ngành
(Ban hành kèm Quyết định số 1510/QĐ-BGTVT ngày 04 tháng 8 năm 2020 của Bộ trưởng Bộ GTVT)
TT | Tên PTH/ PTN Danh mục máy móc, thiết bị | Đơn vị tính | Số lượng thiết bị/ 1 phòng TN/TN | Số ngành/ chuyên ngành | Số chương trình đào tạo | Số học phần | Tổng số giờ TH- TN | Quy mô sv | Tổng số ca TH- TN | Tổng số giờ thực hành/ năm | Số tuần học /năm học | Số tuần bảo dưỡng | số tuần làm việc thực tế/ năm | Số giờ làm việc/ 1 tuần (7hx5 ca) | Hiệu suất khai thác | Định mức giờ làm việc thực tế của thiết bị /1 năm | Số PTN/ PTH cần trang bị tối đa | Số trang thiết bị cần trang bị tối đa | Ghi chú | ||||||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 0,8 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17= (14) * (15)* (16) | 18= (11)/ (17) | 19= (18)* (4) | 20 | ||||||||||||
| Khoa Hàng hải |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||||||||||||
I | Thuyền nghệ | phòng |
| 1 | 1 | 4 | 160 | 342 | 16 | 640 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 | 1 |
|
| ||||||||||||
1 | Tivi/Máy chiếu | Bộ | 1 | 1 | 1 | 4 | 160 | 342 | 16 | 640 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
| ||||||||||||
II | Phòng mô phỏng - Khoa HH | phòng |
| 1 | 1 | 10 | 150 | 782 | 58 | 955 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 | 2 |
|
| ||||||||||||
II.1 | Phòng mô phỏng buồng lái | phòng |
| 1 | 1 | 10 | 75 | 391 | 29 | 477,5 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 | 1 |
|
| ||||||||||||
1 | Hệ thống máy chủ gồm: 01 máy chủ + 22 bộ máy tính học viên | Bộ | 1 | 1 | 1 | 10 | 75 | 391 | 29 | 477,5 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
| ||||||||||||
2 | Máy chiếu chuyên dùng | Bộ | 12 | 1 | 1 | 10 | 75 | 391 | 29 | 477,5 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 12 |
| ||||||||||||
3 | Máy điều hòa | Chiếc | 6 | 1 | 1 | 10 | 75 | 391 | 29 | 477,5 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 6 |
| ||||||||||||
4 | UPS của hệ thống mô phỏng | Bộ | 1 | 1 | 1 | 10 | 75 | 391 | 29 | 477,5 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
| ||||||||||||
5 | Màn hình tivi | Chiếc | 1 | 1 | 1 | 10 | 75 | 391 | 29 | 477,5 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
| ||||||||||||
II.2 | Phòng mô phỏng lái tàu Class room | phòng |
| 1 | 1 | 10 | 75 | 391 | 29 | 477,5 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 | 1 |
|
| ||||||||||||
1 | Máy chủ (bộ máy tính bàn) | Bộ | 1 | 1 | 1 | 10 | 75 | 391 | 29 | 477,5 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
| ||||||||||||
2 | Bộ máy giáo viên hướng dẫn 1 bộ gồm: 3 màn hình + 3 case | Bộ | 3 | 1 | 1 | 10 | 75 | 391 | 29 | 477,5 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 3 |
| ||||||||||||
3 | Bộ máy tính học sinh: 1 bộ gồm 3 case + 04 màn hình máy tính | Bộ | 30 | 1 | 1 | 10 | 75 | 391 | 29 | 477,5 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 30 |
| ||||||||||||
4 | Máy điều hòa | Chiếc | 6 | 1 | 1 | 10 | 75 | 391 | 29 | 477,5 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 6 |
| ||||||||||||
5 | UPS của hệ thống mô phỏng | chiếc | 3 | 1 | 1 | 10 | 75 | 391 | 29 | 477,5 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 3 |
| ||||||||||||
6 | Màn hình tivi/Máy chiếu | Bộ | 1 | 1 | 1 | 10 | 75 | 391 | 29 | 477,5 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
| ||||||||||||
III | Máy điện HH1 | phòng |
| 1 | 1 | 4 | 80 | 500 | 27 | 540 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,4 | 448 | 2 |
|
| ||||||||||||
1 | Màn hình tivi | Bộ | 1 | 1 | 1 | 4 | 80 | 500 | 27 | 540 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,4 | 448 |
| 2 |
| ||||||||||||
2 | Máy lái YOKOGAWA PT500 | Bộ | 2 | 1 | 1 | 4 | 80 | 500 | 27 | 540 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,4 | 448 |
| 4 |
| ||||||||||||
3 | CONTROL& POWER BOX | Bộ | 2 | 1 | 1 | 4 | 80 | 500 | 27 | 540 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,4 | 448 |
| 4 |
| ||||||||||||
4 | STEERING GEAR STARTER | Bộ | 2 | 1 | 1 | 4 | 80 | 500 | 27 | 540 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,4 | 448 |
| 4 |
| ||||||||||||
5 | TRANSEORMER nguồn vào 3 pha 380v/ac | Bộ | 2 | 1 | 1 | 4 | 80 | 500 | 27 | 540 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,4 | 448 |
| 4 |
| ||||||||||||
6 | HYDRAULIC Control | Bộ | 2 | 1 | 1 | 4 | 80 | 500 | 27 | 540 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,4 | 448 |
| 4 |
| ||||||||||||
7 | PUM (BƠM) | Bộ | 2 | 1 | 1 | 4 | 80 | 500 | 27 | 540 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,4 | 448 |
| 4 |
| ||||||||||||
8 | TANK UNIT | Bộ | 2 | 1 | 1 | 4 | 80 | 500 | 27 | 540 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,4 | 448 |
| 4 |
| ||||||||||||
9 | CYLINDER UNIT | Bộ | 2 | 1 | 1 | 4 | 80 | 500 | 27 | 540 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,4 | 448 |
| 4 |
| ||||||||||||
10 | TRANSMITTER | Bộ | 2 | 1 | 1 | 4 | 80 | 500 | 27 | 540 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,4 | 448 |
| 4 |
| ||||||||||||
11 | GYROCOMPAS MASTER YOKOGAWA CMZ 900 | Bộ | 3 | 1 | 1 | 4 | 80 | 500 | 27 | 540 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,4 | 448 |
| 6 |
| ||||||||||||
12 | GYROCOMPAS REPETER | Bộ | 3 | 1 | 1 | 4 | 80 | 500 | 27 | 540 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,4 | 448 |
| 6 |
| ||||||||||||
13 | JMC ECHOSOUDER F840 | Bộ | 1 | 1 | 1 | 4 | 80 | 500 | 27 | 540 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,4 | 448 |
| 2 |
| ||||||||||||
14 | ECHOSOUDER FURUNO FE 600 | Bộ | 2 | 1 | 1 | 4 | 80 | 500 | 27 | 540 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,4 | 448 |
| 4 |
| ||||||||||||
15 | ADAPTER IN 220V/AC OUT 24V DC | Bộ | 5 | 1 | 1 | 4 | 80 | 500 | 27 | 540 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,4 | 448 |
| 10 |
| ||||||||||||
16 | Biểu xích La Bàn | Bộ | 3 | 1 | 1 | 4 | 80 | 500 | 27 | 540 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,4 | 448 |
| 6 |
| ||||||||||||
17 | Máy chiếu | Bộ | 1 | 1 | 1 | 4 | 80 | 500 | 27 | 540 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,4 | 448 |
| 2 |
| ||||||||||||
18 | Rudder transimiter | Bộ | 2 | 1 | 1 | 4 | 80 | 500 | 27 | 540 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,4 | 448 |
| 4 |
| ||||||||||||
19 | Điều khiển máy lái gylot 107 | Hệ thống | 2 | 1 | 1 | 4 | 80 | 500 | 27 | 540 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,4 | 448 |
| 4 |
| ||||||||||||
20 | Hộp đen hàng hải VDR | Hệ thống | 2 | 1 | 1 | 4 | 80 | 500 | 27 | 540 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,4 | 448 |
| 4 |
| ||||||||||||
21 | Báo động nước vào hầm hàng | hệ thống | 2 | 1 | 1 | 4 | 80 | 500 | 27 | 540 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,4 | 448 |
| 4 |
| ||||||||||||
22 | Báo động trực canh buồng lái FURUNO BNWAS Model BR-500 | Hệ thống | 1 | 1 | 1 | 4 | 80 | 500 | 27 | 540 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,4 | 448 |
| 2 |
| ||||||||||||
IV | Máy điện VTĐ | phòng |
| 1 | 1 | 4 | 220 | 1079 | 66 | 1030 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 | 2 |
|
| ||||||||||||
1 | Màn hình tivi/máy chiếu | Bộ | 1 | 1 | 1 | 4 | 220 | 1079 | 66 | 1030 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
| ||||||||||||
2 | Máy lái tự động TOKYO KEIKI PR-6000 | Bộ | 1 | 1 | 1 | 4 | 220 | 1079 | 66 | 1030 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
| ||||||||||||
3 | Radar KODEN 3810 | Bộ | 1 | 1 | 1 | 4 | 220 | 1079 | 66 | 1030 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
| ||||||||||||
4 | RADAR FURUNO S-band 20” LCD + nguồn 1N 220AC/OUT 24V DC/30A | Bộ | 1 | 1 | 1 | 4 | 220 | 1079 | 66 | 1030 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
| ||||||||||||
5 | RADAR FURUNO X-band 20" LCD + Nguồn 1N 220AC/OUT 24V DC/30A | Bộ | 1 | 1 | 1 | 4 | 220 | 1079 | 66 | 1030 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
| ||||||||||||
6 | GPS FURUNO GP 1650 | Bộ | 1 | 1 | 1 | 4 | 220 | 1079 | 66 | 1030 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
| ||||||||||||
7 | GPS FURUNO 4800 | Bộ | 1 | 1 | 1 | 4 | 220 | 1079 | 66 | 1030 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
| ||||||||||||
8 | GPS KODEN GP 913 | Bộ | 1 | 1 | 1 | 4 | 220 | 1079 | 66 | 1030 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
| ||||||||||||
9 | GPS Navigator | Bộ | 2 | 1 | 1 | 4 | 220 | 1079 | 66 | 1030 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 4 |
| ||||||||||||
10 | GPS FURUNO KGP GP1650 | Bộ | 1 | 1 | 1 | 4 | 220 | 1079 | 66 | 1030 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
| ||||||||||||
11 | GPS JMC | Bộ | 1 | 1 | 1 | 4 | 220 | 1079 | 66 | 1030 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
| ||||||||||||
12 | INMARSAT - C (hãng Furuno) | Bộ | 1 | 1 | 1 | 4 | 220 | 1079 | 66 | 1030 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
| ||||||||||||
13 | INMARSAT-F (hãng Furuno) | Bộ | 1 | 1 | 1 | 4 | 220 | 1079 | 66 | 1030 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
| ||||||||||||
14 | INMARSAT MINI –C loại RELCOM 16 (SSAS) | Bộ | 1 | 1 | 1 | 4 | 220 | 1079 | 66 | 1030 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
| ||||||||||||
15 | NAVTEX NT-900 | Bộ | 2 | 1 | 1 | 4 | 220 | 1079 | 66 | 1030 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 4 |
| ||||||||||||
16 | TRANSPONGDER SART | Bộ | 2 | 1 | 1 | 4 | 220 | 1079 | 66 | 1030 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 4 |
| ||||||||||||
17 | EPIRB 406 MHZ | Bộ | 1 | 1 | 1 | 4 | 220 | 1079 | 66 | 1030 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
| ||||||||||||
18 | AIS SAMYUNG ENC S130 | Bộ | 1 | 1 | 1 | 4 | 220 | 1079 | 66 | 1030 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
| ||||||||||||
19 | VHF DSC- NCH414 | Bộ | 1 | 1 | 1 | 4 | 220 | 1079 | 66 | 1030 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
| ||||||||||||
20 | VHR DSC SAMYUNG STR 6000A | Bộ | 1 | 1 | 1 | 4 | 220 | 1079 | 66 | 1030 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
| ||||||||||||
21 | GPS FURUNO KGP 32 | Bộ | 1 | 1 | 1 | 4 | 220 | 1079 | 66 | 1030 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
| ||||||||||||
22 | VHF TWO WAY STV160 | Bộ | 1 | 1 | 1 | 4 | 220 | 1079 | 66 | 1030 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
| ||||||||||||
23 | GYROCOMPASS G21 | Bộ | 1 | 1 | 1 | 4 | 220 | 1079 | 66 | 1030 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
| ||||||||||||
24 | Thiết bị tự động nhận dạng AIS Furuno | Bộ | 1 | 1 | 1 | 4 | 220 | 1079 | 66 | 1030 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
| ||||||||||||
25 | Máy đo sâu - ECHOSOUDER FURUNO FE 800 | Bộ | 1 | 1 | 1 | 4 | 220 | 1079 | 66 | 1030 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
| ||||||||||||
26 | ổn áp | Chiếc | 2 | 1 | 1 | 4 | 220 | 1079 | 66 | 1030 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 4 |
| ||||||||||||
V | Khí tượng HH | phòng |
| 1 | 1 | 2 | 20 | 133 | 10 | 100 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 | 1 |
|
| ||||||||||||
1 | Tivi/Máy chiếu | Bộ | 1 | 1 | 1 | 2 | 20 | 133 | 10 | 100 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
| ||||||||||||
2 | Máy Facsimile SFAX | Bộ | 2 | 1 | 1 | 2 | 20 | 133 | 10 | 100 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
| ||||||||||||
3 | Máy thu Facsimile JAX | Bộ | 1 | 1 | 1 | 2 | 20 | 133 | 10 | 100 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
| ||||||||||||
4 | Máy đo gió (đo hướng và tốc độ) | Bộ | 2 | 1 | 1 | 2 | 20 | 133 | 10 | 100 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
| ||||||||||||
5 | Navtex Samyung | Bộ | 2 | 1 | 1 | 2 | 20 | 133 | 10 | 100 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
| ||||||||||||
VI | Hải đồ | phòng |
| 1 | 1 | 5 | 104 | 544 | 38 | 650 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 | 1 |
|
| ||||||||||||
1 | Tivi/máy chiếu | bộ | 1 | 1 | 1 | 5 | 104 | 544 | 38 | 650 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
| ||||||||||||
VII | Hải đồ điện tử |
|
| 1 | 1 | 4 | 89 | 505 | 35 | 845 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 | 1 |
|
| ||||||||||||
1 | Bộ hải đồ điện tử ECDIS Transas NTPro 4000 | Bộ | 1 | 1 | 1 | 4 | 89 | 505 | 35 | 845 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
| ||||||||||||
2 | Bộ hải đồ điện tử ECDIS Furuno FMD 3300 | Bộ | 1 | 1 | 1 | 4 | 89 | 505 | 35 | 845 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
| ||||||||||||
3 | Tivi/Máy chiếu | Bộ | 1 | 1 | 1 | 4 | 89 | 505 | 35 | 845 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
| ||||||||||||
VIII | Tin học chuyên ngành ĐKTB | phòng |
| 1 | 1 | 4 | 120 | 382 | 22 | 660 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,4 | 448 | 2 |
|
| ||||||||||||
1 | Tivi/máy chiếu |
| 1 | 1 | 1 | 4 | 120 | 382 | 22 | 660 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,4 | 448 |
| 1 |
| ||||||||||||
2 | Máy tính giảng viên | Bộ | 1 | 1 | 1 | 4 | 120 | 382 | 22 | 660 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,4 | 448 |
| 1 |
| ||||||||||||
3 | Máy tính học viên | Bộ | 35 | 1 | 1 | 4 | 120 | 382 | 22 | 660 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,4 | 448 |
| 35 |
| ||||||||||||
IX | La bàn từ | phòng |
| 1 | 1 | 2 | 20 | 160 | 9 | 90 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 | 1 |
|
| ||||||||||||
1 | Mô hình tàu | Chiếc | 1 | 1 | 1 | 2 | 20 | 160 | 9 | 90 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
| ||||||||||||
2 | La bàn từ | Chiếc | 1 | 1 | 1 | 2 | 20 | 160 | 9 | 90 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
| ||||||||||||
3 | La bàn khoa học cấp bộ Model GYR 151 | Chiếc | 1 | 1 | 1 | 2 | 20 | 160 | 9 | 90 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
| ||||||||||||
4 | La bàn xuồng cứu sinh Navigator compass | Chiếc | 2 | 1 | 1 | 2 | 20 | 160 | 9 | 90 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
| ||||||||||||
5 | Cây khử la bàn | Chiếc | 2 | 1 | 1 | 2 | 20 | 160 | 9 | 90 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
| ||||||||||||
6 | Cây la bàn khoa học LCN 01 | Chiếc | 1 | 1 | 1 | 2 | 20 | 160 | 9 | 90 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
| ||||||||||||
7 | Tivi/Máy chiếu | Bộ | 1 | 1 | 1 | 2 | 20 | 160 | 9 | 90 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
| ||||||||||||
X | Thiên văn HH | phòng |
| 1 | 1 | 3 | 30 | 270 | 14 | 140 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 | 1 |
|
| ||||||||||||
1 | Tivi | Chiếc | 1 | 1 | 1 | 3 | 30 | 270 | 14 | 140 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
| ||||||||||||
2 | Sextant | Chiếc | 15 | 1 | 1 | 3 | 30 | 270 | 14 | 140 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 15 |
| ||||||||||||
3 | Quả cầu sao | Chiếc | 5 | 1 | 1 | 3 | 30 | 270 | 14 | 140 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 5 |
| ||||||||||||
4 | ống nhòm | Chiếc | 5 | 1 | 1 | 3 | 30 | 270 | 14 | 140 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 5 |
| ||||||||||||
XI | Mô phỏng Rada arpa | phòng |
| 1 | 1 | 3 | 30 | 175 | 8 | 80 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 | 1 |
|
| ||||||||||||
| Hệ thống mô phỏng Rada arpa gồm: | Hệ Thống |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||||||||||||
1 | Bộ máy tính giảng viên+ 04 ổ cứng lưu trữ dữ liệu WD | bộ | 1 | 1 | 1 | 3 | 30 | 175 | 8 | 80 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
| ||||||||||||
2 | Màn hình theo dõi radar LCD | Chiếc | 1 | 1 | 1 | 3 | 30 | 175 | 8 | 80 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
| ||||||||||||
3 | Màn hình theo dõi hiển thị NWZ-142 loại CRT | Chiếc | 3 | 1 | 1 | 3 | 30 | 175 | 8 | 80 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 3 |
| ||||||||||||
4 | Máy VHF JHS-25 JRC | Chiếc | 4 | 1 | 1 | 3 | 30 | 175 | 8 | 80 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 4 |
| ||||||||||||
5 | Hệ thống điều khiển lái | bộ | 3 | 1 | 1 | 3 | 30 | 175 | 8 | 80 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 3 |
| ||||||||||||
6 | Radar ARPA NCD-4220 | Chiếc | 3 | 1 | 1 | 3 | 30 | 175 | 8 | 80 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 3 |
| ||||||||||||
7 | Bộ điều khiển GYF-509 - Cabin xử lý tín hiệu NDC-1120 (04CPU Compaq) - Cabin tạo ảnh NUL- 362-3A - Cabin tạo ảnh NUL-379 (03 CPU Dell) | Chiếc | 1 | 1 | 1 | 3 | 30 | 175 | 8 | 80 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
| ||||||||||||
8 | CPU xử lý tín hiệu | Chiếc | 4 | 1 | 1 | 3 | 30 | 175 | 8 | 86 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 4 |
| ||||||||||||
9 | CPU tạo ảnh | Chiếc | 3 | 1 | 1 | 3 | 30 | 175 | 8 | 80 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 3 |
| ||||||||||||
10 | ổn áp AVR | Chiếc | 1 | 1 | 1 | 3 | 30 | 175 | 8 | 80 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
| ||||||||||||
11 | Máy chiếu | Bộ | 5 | 1 | 1 | 3 | 30 | 175 | 8 | 80 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 5 |
| ||||||||||||
12 | Camera và đầu Video | Bộ | 1 | 1 | 1 | 3 | 30 | 175 | 8 | 80 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
| ||||||||||||
13 | Mặt lặp La bàn Yokogawa MKR050-G | Chiếc | 1 | 1 | 1 | 3 | 30 | 175 | 8 | 80 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
| ||||||||||||
14 | Thiết bị lưu trữ dữ liệu | Chiếc | 4 | 1 | 1 | 3 | 30 | 175 | 8 | 80 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 4 |
| ||||||||||||
15 | Biến áp CVCF | Chiếc | 1 | 1 | 1 | 3 | 30 | 175 | 8 | 80 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
| ||||||||||||
16 | Máy chiếu hệ thống lái tàu | Bộ | 4 | 1 | 1 | 3 | 30 | 175 | 8 | 80 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 4 |
| ||||||||||||
17 | Máy tính hải đồ điện tử | Bộ | 1 | 1 | 1 | 3 | 30 | 175 | 8 | 80 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
| ||||||||||||
18 | ổn áp | Chiếc | 1 | 1 | 1 | 3 | 30 | 175 | 8 | 80 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
| ||||||||||||
19 | Máy hút ẩm | Chiếc | 2 | 1 | 1 | 3 | 30 | 175 | 8 | 80 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
| ||||||||||||
| TRUNG TÂM HLTV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||||||||||||
I | Tàu thực tập | tàu |
| 2 | 2 | 2 | 240 | 400 | 28 | 3360 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 | 4 |
|
| ||||||||||||
II | Thiết bị cứu sinh, cứu nạn cần bổ sung |
|
| - Theo quy định thông tư số 15/2019/TT-BGTVT ngày 26/4/2019 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải v/v ban hành Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về cơ sở vật chất trang thiết bị đào tạo của cơ sở đào tạo, huấn luyện thuyền viên hàng hải. - Theo chương trình đào tạo của nhà trường. |
|
| |||||||||||||||||||||||||
1 | Bè cứng | Bộ | 1 | 1 |
| ||||||||||||||||||||||||||
2 | Phao bè tự thổi | Bộ | 2 | 2 |
| ||||||||||||||||||||||||||
3 | Bè tự thổi loại hạ bằng cẩu có sức chứa 20 chỗ ngồi, 1 trong 2 phao bè đặt trên giá có cơ cấu thủy tĩnh | Bộ | 2 | 2 |
| ||||||||||||||||||||||||||
4 | Cần nâng hạ phao bè | Bộ | 1 | 1 |
| ||||||||||||||||||||||||||
5 | Máy VHF cầm tay cho xuồng cứu sinh | Bộ | 3 | 3 |
| ||||||||||||||||||||||||||
6 | EPIRB hoạt động ở dải tần 406 MHz; (Sep- 500) - đã bao gồm cài đặt) | Bộ | 2 | 2 |
| ||||||||||||||||||||||||||
7 | Thiết bị phản xạ radar SART tần số 9 GHz | Bộ | 2 | 2 |
| ||||||||||||||||||||||||||
8 | Mô hình phòng cháy chữa cháy | Mô hình | 1 | 1 |
| ||||||||||||||||||||||||||
III | Thiết bị huấn luyện sơ cứu, cấp cứu y tế, chăm sóc y tế cần bổ sung |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||||||||||||
1 | Mô hình thực hành ép tim thổi ngạt (CPR) người lớn, bản thân | Bộ | 5 | - Theo quy định thông tư số 15/2019/TT-BGTVT ngày 26/4/2019 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải v/v ban hành Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về cơ sở vật chất, trang thiết bị đào tạo của cơ sở đào tạo, huấn luyện thuyền viên hàng hải. - Theo chương trình đào tạo của nhà trường. | 5 |
| |||||||||||||||||||||||||
2 | Mô hình huấn luyện khử rung tim ngoài tự động (CPR+AED) | Bộ | 1 | 1 |
| ||||||||||||||||||||||||||
3 | Mô hình thực hành khâu vết thương | Bộ | 5 | 5 |
| ||||||||||||||||||||||||||
4 | Mô hình thực hành tiêm bắp cánh tay | Bộ | 5 | 5 |
| ||||||||||||||||||||||||||
5 | Mô hình thực hành tiêm mông | Bộ | 1 | 5 |
| ||||||||||||||||||||||||||
6 | Mô hình thực hành tiêm truyền tĩnh mạch | Bộ | 5 | 5 |
| ||||||||||||||||||||||||||
7 | Mô hình thực hành cấp cứu chấn thương (Hơn 20 loại vết thương: bỏng, rách da...) | Bộ | 1 | 1 |
| ||||||||||||||||||||||||||
8 | Mô hình thực hành điều dưỡng đa năng | Bộ | 1 | 1 |
| ||||||||||||||||||||||||||
PHỤ LỤC 2
Tiêu chuẩn , định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng khoa Máy tàu biển
Trình độ đào tạo đại học, thời gian đào tạo: 4,5 năm; Một ca thực hành từ 15-25 sinh viên viên theo quy mô của phòng thực hành và chương trình đào tạo của từng chuyên ngành
(Ban hành kèm Quyết định số 1510/QĐ-BGTVT ngày 04 tháng 8 năm 2020 của Bộ trưởng Bộ GTVT)
TT | Tên PTH/ PTN Danh mục máy móc, thiết bị | Đơn vị tính | Số lượng thiết bị/ 1 phòng TN/TN | Số ngành/ chuyên ngành | Số chương trình đào tạo | Số học phần | Tổng Số giờ TH - TN | Quy mô sv | Tổng số ca TH- TN | Tổng số giờ thực hành/ năm | Số tuần học/ năm học | Số tuần bảo dưỡng | Số tuần làm việc thực tế/ năm | Số giờ làm việc/ 1 tuần (7hx5 ca) | Hiệu suất khai thác | Định mức giờ làm việc thực tế của thiết bị /1 năm | Số PTN /PTH cần trang bị tối đa | Số trang thiết bị cần trang bị tối đa | Ghi chú |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17=(14)* (15)*(16) | 18=(11)/ (17) | 19= (18)* (4) | 20 |
| Khoa Máy tàu biển |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I | Kỹ thuật đo | phòng |
| 1 | 1 | 4 | 70 | 145 | 11 | 200 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 | 1 |
|
|
1 | PCM 400 SENES TEST |
| 1 | 1 | 1 | 4 | 70 | 145 | 11 | 200 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
2 | Thiết bị đo độ đen khí xả Tania | bộ | 01 | 1 | 1 | 4 | 70 | 145 | 11 | 200 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
3 | Thiết bị phân tích thông số quá trình công tác động cơ diesel SEC | bộ | 01 | 1 | 1 | 4 | 70 | 145 | 11 | 200 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
4 | Thiết bị phân tích nồng độ khí xả NOx HORIBA | bộ | 01 | 1 | 1 | 4 | 70 | 145 | 11 | 200 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
5 | Cảm biến áp suất buồng cháy | bộ | 02 | 1 | 1 | 4 | 70 | 145 | 11 | 200 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
6 | Bộ kiểm định áp kế dưới tàu thủy (MCK marine temperature calibration Kit-Fluke), phạm vi áp suất từ 0-6 Mpa | bộ | 1 | 1 | 1 | 4 | 70 | 145 | 11 | 200 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
7 | Bộ kiểm định nhiệt kế cơ khí/ điện tử dưới tàu thủy (pressure gauge calibration Kit - Fluke), phạm vi nhiệt độ từ -15 - 600 oC Mpa | bộ | 1 | 1 | 1 | 4 | 70 | 145 | 11 | 200 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
II | phân ly đầu nước | phòng |
| 1 | 1 | 1 | 10 | 96 | 7 | 70 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 | 1 |
|
|
1 | Máy phân ly đầu nước | bộ | 1 | 1 | 1 | 1 | 10 | 96 | 7 | 70 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
2 | Bảng các phần tử thủy lực | bộ | 1 | 1 | 1 | 1 | 10 | 96 | 7 | 70 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
3 | Bơm cấp dầu thủy lực | bộ | 1 | 1 | 1 | 1 | 10 | 96 | 7 | 70 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
III | hệ thống Tự động | phòng |
| 3 | 3 | 13 | 160 | 500 | 40 | 500 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 | 1 |
|
|
1 | Băng thử điều tốc | bộ | 1 | 3 | 3 | 13 | 160 | 500 | 40 | 500 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
2 | Hệ thống tự động SPC 53215 | bộ | 1 | 3 | 3 | 13 | 160 | 500 | 40 | 500 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
3 | Máy nén khí | chiếc | 1 | 3 | 3 | 13 | 160 | 500 | 40 | 500 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
4 | Bộ điều tốc thủy lực UG-8 | bộ | 2 | 3 | 3 | 13 | 160 | 500 | 40 | 500 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
5 | Mô hình cắt bộ điều tốc thủy lực UG-8 | Mô hình | 1 | 3 | 3 | 13 | 160 | 500 | 40 | 500 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
6 | Mô hình cắt bộ điều tốc thủy lực PGA | Mô hình | 1 | 3 | 3 | 13 | 160 | 500 | 40 | 500 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
7 | Máy tính | bộ | 1 | 3 | 3 | 13 | 160 | 500 | 40 | 500 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
IV | Máy Lạnh | phòng |
| 3 | 3 | 6 | 90 | 233 | 18 | 270 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 | 1 |
|
|
1 | Mô hình cắt máy nén khí | mô hình | 2 | 3 | 3 | 6 | 90 | 233 | 18 | 270 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
2 | Mô hình cắt máy nén hở | Mô hình | 2 | 3 | 3 | 6 | 90 | 233 | 18 | 270 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
3 | Mô hình cắt bầu ngưng làm mát bằng nước | Mô hình | 2 | 3 | 3 | 6 | 90 | 233 | 18 | 270 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
4 | Mô hình cắt bầu ngưng làm mát không khi | Mô hình | 2 | 3 | 3 | 6 | 90 | 233 | 18 | 270 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
5 | Dàn bay hơi đối lưu tự nhiên | cái | 1 | 3 | 3 | 6 | 90 | 233 | 18 | 270 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
6 | Dàn bay hơi đối lưu cưỡng bức | cái | 1 | 3 | 3 | 6 | 90 | 233 | 18 | 270 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
7 | Mô hình cắt bơm dầu nhờn | cái | 2 | 3 | 3 | 6 | 90 | 233 | 18 | 270 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
8 | Bàn nâng thủy lực | cái | 1 | 3 | 3 | 6 | 90 | 233 | 18 | 270 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
V | Máy Phụ | phòng |
| 2 | 2 | 5 | 52 | 193 | 14 | 144 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 | 1 |
|
|
1 | Máy lọc dầu li tâm | cái | 3 | 2 | 2 | 5 | 52 | 193 | 14 | 144 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 3 |
|
2 | Máy nén khí | cái | 2 | 2 | 2 | 3 | 52 | 193 | 14 | 144 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
3 | Động cơ thủy lực hình sao | cái | 2 | 2 | 2 | 3 | 52 | 193 | 14 | 144 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
4 | Bơm ly tâm | Cái | 2 | 2 | 2 | 3 | 52 | 193 | 14 | 144 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
5 | Bơm bánh răng 2 trục | cái | 2 | 2 | 2 | 3 | 52 | 193 | 14 | 144 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
6 | Bơm piston roto hưởng trục | cái | 2 | 2 | 2 | 3 | 52 | 193 | 14 | 144 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
7 | Bơm cánh gạt | cái | 2 | 2 | 2 | 3 | 52 | 193 | 14 | 144 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
8 | Bảng các loại van | Bộ | 1 | 2 | 2 | 3 | 52 | 193 | 14 | 144 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
9 | Mô phỏng máy lái thủy lực | mô hình | 1 | 2 | 2 | 3 | 52 | 193 | 14 | 144 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
10 | Trạm mô phỏng thủy lực | Trạm | 1 | 2 | 2 | 3 | 52 | 193 | 14 | 144 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
12 | Lò đốt rác | cái | 1 | 2 | 2 | 3 | 52 | 193 | 14 | 144 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
13 | Trạm nối ghép và mô phỏng đặc tính bơm ly tâm | Bộ | 1 | 2 | 2 | 3 | 52 | 193 | 14 | 144 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
16 | Bơm trục vít | Cái | 2 | 2 | 2 | 3 | 52 | 193 | 14 | 144 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
17 | Bơm chân không vòng nước | cái | 2 | 2 | 2 | 3 | 52 | 193 | 14 | 144 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
18 | bơm piston tác dụng kép | cái | 1 | 2 | 2 | 3 | 52 | 193 | 14 | 144 | 36 | 4 | 32 | 33 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
19 | Kích thủy lực | cái | 2 | 2 | 2 | 3 | 52 | 193 | 14 | 144 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
20 | Bơm bánh răng 3 trục | cái | 2 | 2 | 2 | 3 | 52 | 193 | 14 | 144 | 36 | 4 | 32 | 33 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
21 | Bơm dầu đốt nồi hơi | cái | 2 | 2 | 2 | 3 | 52 | 193 | 14 | 144 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
22 | Bơm trục vít 1 trục | cái | 2 | 2 | 2 | 3 | 52 | 193 | 14 | 144 | 36 | 4 | 32 | 33 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
23 | Các loại van thông dụng trên tàu | bộ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
23.1 | Van giảm áp | Cái | 2 | 2 | 2 | 3 | 52 | 193 | 14 | 144 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
23.2 | Van một chiều | Cái | 2 | 2 | 2 | 3 | 52 | 193 | 14 | 144 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
23.3 | Van một chiều tự lựa | cái | 2 | 2 | 2 | 3 | 52 | 193 | 14 | 144 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
23.4 | Van tiết lưu có điều chỉnh | cái | 2 | 2 | 2 | 3 | 52 | 193 | 14 | 144 | 36 | 4 | 32 | 33 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
23.5 | Van phân phối 4 cửa 3 vị trí | cái | 2 | 2 | 2 | 3 | 52 | 193 | 14 | 144 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
23.6 | Van cân bằng (van hãm và van 1 chiều bố trí song song) | cái | 2 | 2 | 2 | 5 | 52 | 193 | 14 | 144 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
VI | Sửa chữa 2 | phòng |
| 1 | 2 | 3 | 70 | 157 | 12 | 300 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 | 1 |
|
|
1 | Thiết bị cân chỉnh vòi phun | Bộ | 2 | 2 | 2 | 3 | 70 | 157 | 12 | 300 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
2 | Giá treo palăng | Bộ | 1 | 2 | 2 | 3 | 70 | 157 | 12 | 300 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
3 | Bàn rà | Cái | 4 | 2 | 2 | 3 | 70 | 157 | 12 | 300 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 4 |
|
4 | Bơm ly lâm- thiết bị làm kín | Bộ | 2 | 2 | 2 | 3 | 70 | 157 | 12 | 300 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
5 | Bơm cánh gạt | Cái | 1 | 2 | 2 | 3 | 70 | 157 | 12 | 300 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
6 | Bơm bánh răng | Cái | 1 | 2 | 2 | 3 | 70 | 157 | 12 | 300 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
7 | Sinh hàn tấm | Cái | 1 | 2 | 2 | 3 | 70 | 157 | 12 | 300 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
8 | Sinh hàn gió tăng áp | Cái | 1 | 2 | 2 | 3 | 70 | 157 | 12 | 300 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
9 | Xúp páp hộp | Cái | 1 | 2 | 2 | 3 | 70 | 157 | 12 | 300 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
10 | Động cơ Diêzel | Cái | 2 | 2 | 2 | 3 | 70 | 157 | 12 | 300 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
11 | Bơm cao áp | Cái | 2 | 2 | 2 | 3 | 70 | 157 | 12 | 300 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
12 | Vòi phun | Cái | 3 | 2 | 2 | 3 | 70 | 157 | 12 | 300 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 3 |
|
13 | Van máy nén khí | Cái | 1 | 2 | 2 | 3 | 70 | 157 | 12 | 300 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
14 | Piston | Cái | 5 | 2 | 2 | 3 | 70 | 157 | 12 | 300 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 5 |
|
15 | Xi lanh | Cái | 5 | 2 | 2 | 3 | 70 | 157 | 12 | 300 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 5 |
|
16 | Ván gió khởi động | Cái | 1 | 2 | 2 | 3 | 70 | 157 | 12 | 300 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
17 | Trục khuỷu | Cái | 2 | 2 | 2 | 3 | 70 | 157 | 12 | 300 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
18 | Mô hình tháo lắp bơm bánh răng | mô hình | 1 | 2 | 2 | 3 | 70 | 157 | 12 | 300 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
19 | Máy phục hồi chi tiết bề mặt | Cái | 1 | 2 | 2 | 3 | 70 | 157 | 12 | 300 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
20 | Bơm piston rotor hướng trục | Cái | 1 | 2 | 2 | 3 | 70 | 157 | 12 | 300 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
21 | Bộ kích thủy lực chuyên dụng | Cái | 1 | 2 | 2 | 3 | 70 | 157 | 12 | 300 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
VII | Hệ thống lực tàu thủy | phòng |
| 2 | 2 | 10 | 164 | 500 | 37 | 644 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 | 1 |
|
|
1 | Mô hình hệ động cơ 25 + động cơ | mô hình | 01 | 2 | 2 | 10 | 164 | 500 | 37 | 644 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
2 | Mô hình điều khiển Diesel + giá lắp bộ điều tốc | mô hình | 01 | 2 | 2 | 10 | 164 | 500 | 37 | 644 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
3 | Mô hình điều khiển bước chân vịt | mô hình | 01 | 2 | 2 | 10 | 164 | 500 | 37 | 644 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
4 | Tổ hợp tua bin - Máy nén khí tăng áp cho động cơ Diesel tàu thủy | Tổ hợp | 02 | 2 | 2 | 10 | 164 | 500 | 37 | 644 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
5 | Tổ hợp tua bin - Máy nén khí tăng áp VTR200 | Tổ hợp | 01 | 2 | 2 | 10 | 164 | 500 | 37 | 644 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
6 | Tổ hợp tua bin - Máy nén khí tăng áp MET 35 | Tổ hợp | 01 | 2 | 2 | 10 | 164 | 500 | 37 | 644 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
7 | Bơm cao áp cụm cho động cơ Diesel tàu thủy | chiếc | 01 | 2 | 2 | 10 | 164 | 500 | 37 | 644 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
8 | Mô hình thiết bị chưng cất nước ngọt | mô hình | 01 | 2 | 2 | 10 | 164 | 500 | 37 | 644 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
9 | Mô hình xử lý nước thải +dầu cặn | mô hình | 01 | 2 | 2 | 10 | 164 | 500 | 37 | 644 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
10 | Bơm bánh răng | chiếc | 01 | 2 | 2 | 10 | 164 | 500 | 37 | 644 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
11 | Sơ mi xy lanh | chiếc | 05 | 2 | 2 | 10 | 164 | 500 | 37 | 644 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 5 |
|
12 | Gối đỡ trục chân vịt | chiếc | 02 | 2 | 2 | 10 | 164 | 500 | 37 | 644 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
13 | Mô hình cắt động cơ Diesel tàu thủy | mô hình | 01 | 2 | 2 | 10 | 164 | 500 | 37 | 644 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
14 | Mô hình cắt vòi phun nhiên liệu | mô hình | 01 | 2 | 2 | 10 | 164 | 500 | 37 | 644 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
15 | Mô hình cắt bơm cao áp nhiên liêu | mô hình | 01 | 2 | 2 | 10 | 164 | 500 | 37 | 644 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
16 | Máy nén+ Động cơ điện 3 pha | bộ | 01 | 2 | 2 | 10 | 164 | 500 | 37 | 644 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
17 | roto tua bin | chiếc | 03 | 2 | 2 | 10 | 164 | 500 | 37 | 644 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 3 |
|
18 | Trục khủy động cơ | chiếc | 03 | 2 | 2 | 10 | 164 | 500 | 37 | 644 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 3 |
|
19 | Vòi phun nhiên liệu | chiếc | 06 | 2 | 2 | 10 | 164 | 500 | 37 | 644 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 6 |
|
20 | Cặp piston plunger + xi lanh | chiếc | 06 | 2 | 2 | 10 | 164 | 500 | 37 | 644 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 6 |
|
VIII | Nồi hơi | phòng |
| 2 | 2 | 8 | 132 | 422 | 31 | 524 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 | 1 |
|
|
1 | Hệ thống nồi hơi | Hệ thống | 1 | 2 | 2 | 8 | 132 | 422 | 31 | 524 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
2 | Bộ thử nước nồi hơi | Bộ | 2 | 2 | 2 | 8 | 132 | 422 | 31 | 524 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
IX | Máy sống | phòng |
| 1 | 1 | 2 | 20 | 68 | 5 | 50 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 | 1 |
|
|
1 | Động cơ 6NVD26 - A 2 + Hộp số+ Phanh thủy lực | Hệ thống | 01 | 1 | 1 | 2 | 20 | 68 | 5 | 50 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
2 | chân vịt biến bước+ bộ truyền động + cơ cấu điều khiển | Hệ thống | 01 | 1 | 1 | 2 | 20 | 68 | 5 | 50 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
3 | Bơm thủy lực +hệ thống điều khiển chân vịt biến bước | hệ thống | 01 | 1 | 1 | 2 | 20 | 68 | 5 | 50 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
4 | Máy nén khí +động cơ điện+ bảng điện điều khiển | Hệ thống | 02 | 1 | 1 | 2 | 20 | 68 | 5 | 50 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
5 | Chai gió cho hệ thống khởi động | chiếc | 02 | 1 | 1 | 2 | 20 | 68 | 5 | 50 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
6 | Động cơ+máy phát điện | bộ | 02 | 1 | 1 | 2 | 20 | 68 | 5 | 50 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
7 | Bảng điện điều khiển | bộ | 01 | 1 | 1 | 2 | 20 | 68 | 5 | 50 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
8 | Máy lọc dầu nhờn | chiếc | 01 | 1 | 1 | 2 | 20 | 68 | 5 | 50 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
9 | Máy lọc dầu FO | chiếc | 01 | 1 | 1 | 2 | 20 | 68 | 5 | 50 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
10 | Pa lăng điện | chiếc | 01 | 1 | 1 | 2 | 20 | 68 | 5 | 50 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
11 | Máy điều hòa trung tâm | chiếc | 01 | 1 | 1 | 2 | 20 | 68 | 5 | 50 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
12 | Máy lạnh thức phẩm | chiếc | 02 | 1 | 1 | 2 | 20 | 68 | 5 | 50 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
13 | Bơm nước làm mát (bơm ly tâm) | chiếc | 02 | 1 | 1 | 2 | 20 | 68 | 5 | 50 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
14 | bàn điều khiển động cơ lai chân vịt | chiếc | 01 | 1 | 1 | 2 | 20 | 68 | 5 | 50 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
15 | Bộ phân tích thành phần khi cháy | chiếc | 01 | 1 | 1 | 2 | 20 | 68 | 5 | 50 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
16 | Bảng điện chính | chiếc | 01 | 1 | 1 | 2 | 20 | 68 | 5 | 50 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
18 | Bơm bánh răng | chiếc | 01 | 1 | 1 | 2 | 20 | 68 | 5 | 50 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
19 | Máy phân ly đầu nước | chiếc | 01 | 1 | 1 | 2 | 20 | 68 | 5 | 50 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
X | Động lực | phòng |
| 1 | 1 | 6 | 120 | 338 | 25 | 505 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 | 1 |
|
|
1 | Hệ thống phanh thủy lực 1500KW cho động cơ diesel tàu thủy HANSHIN 6LU32 | Bộ | 1 | 1 | 1 | 6 | 120 | 338 | 25 | 505 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
2 | Hệ thống phanh thủy lực OMEGA1500 và các phụ kiện đi kèm chuẩn cho phanh thủy lực | Hệ thống | 1 | 1 | 1 | 6 | 120 | 338 | 25 | 505 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
3 | Thiết bị cơ khí bệ thử AVL | hệ thống | 1 | 1 | 1 | 6 | 120 | 338 | 25 | 505 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
4 | Drive shaft bao gầm: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Hệ thống trục truyền động | bộ | 1 | 1 | 1 | 6 | 120 | 338 | 25 | 505 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
| - Bơm thả chìm 0.5m3/h | chiếc | 1 | 1 | 1 | 6 | 120 | 338 | 25 | 505 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
7 | Hệ thống thu thập dữ liệu bao gồm: |
|
| 1 | 1 | 6 | 120 | 338 | 25 | 505 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 0 |
|
| - bộ cảm biến, biến đổi áp suất 100mbar-40bar | chiếc | 4 | 1 | 1 | 6 | 120 | 338 | 25 | 505 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 4 |
|
| - bộ cảm biến áp suất khí quyển 800-1200 mbar | chiếc | 1 | 1 | 1 | 6 | 120 | 338 | 25 | 505 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
| - Bộ cảm biến nhiệt độ đến 6500C | chiếc | 6 | 1 | 1 | 6 | 120 | 338 | 25 | 505 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 6 |
|
11 | Thiết bị giám sát áp suất quá trình cháy lắp cho động cơ HANSHIN 6LU32, bao gồm |
|
| 1 | 1 | 6 | 120 | 338 | 25 | 505 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 0 |
|
| Cảm biến và xử lý tín hiệu áp suất cháy | bộ | 6 | 1 | 1 | 6 | 120 | 338 | 25 | 505 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 6 |
|
| Cảm biến áp suất phun nhiên liệu cao áp | bộ | 1 | 1 | 1 | 6 | 120 | 338 | 25 | 505 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
| Thiết bị chỉ thị và phụ kiện | bộ | 1 | 1 | 1 | 6 | 120 | 338 | 25 | 505 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
| Modun xử lý dữ liệu đo | bộ | 1 | 1 | 1 | 6 | 120 | 338 | 25 | 505 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
| Phần mềm lập công thức tính toán |
| 1 | 1 | 1 | 6 | 120 | 338 | 25 | 505 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
| Máy tính | chiếc | 1 | 1 | 1 | 6 | 120 | 338 | 25 | 505 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
12 | Thiết bị nghiên cứu quá trình công tác của động cơ bằng hình ảnh nội soi lắp cho động cơ HANSHIN 6LU32; VISIOSCOPE |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - ống nội soi có làm mát kèm cáp quang | bộ | 1 | 1 | 1 | 6 | 120 | 338 | 25 | 505 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
| - Phần mềm phân tích quá trình cháy | phần mềm | 1 | 1 | 1 | 6 | 120 | 338 | 25 | 505 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
| Máy tính công nghiệp | Chiếc | 1 | 1 | 1 | 6 | 120 | 338 | 25 | 505 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
13 | Hệ thống đo kiểm soát khí thải và bộ chia khí theo tiêu chuẩn IMO, IMA i60R1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - máy tính công nghiệp | bộ | 1 | 1 | 1 | 6 | 120 | 338 | 25 | 505 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
| - trạm chai khí chuẩn và van điều áp | bộ | 1 | 1 | 1 | 6 | 120 | 338 | 25 | 505 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
14 | Cần cẩu trục | chiếc | 1 | 1 | 1 | 6 | 120 | 338 | 25 | 505 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
15 | Tháp tản nhiệt | chiếc | 1 | 1 | 1 | 6 | 120 | 338 | 25 | 505 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
16 | Động cơ Diesel tàu thủy | chiếc | 1 | 1 | 1 | 6 | 120 | 338 | 25 | 505 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
17 | Máy lọc dầu đốt | bộ | 1 | 1 | 1 | 6 | 120 | 338 | 25 | 505 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
18 | Máy lọc dầu nhờn | bộ | 1 | 1 | 1 | 6 | 120 | 338 | 25 | 505 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
19 | Máy chưng cất nước ngọt | bộ | 1 | 1 | 1 | 6 | 120 | 338 | 25 | 505 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
20 | Máy cân bằng động | bộ | 1 | 1 | 1 | 6 | 120 | 338 | 25 | 505 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
21 | Máy tính và các bộ đầu đo của máy cân bằng động | chiếc | 1 | 1 | 1 | 6 | 120 | 338 | 25 | 505 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
22 | Xe nâng | Chiếc | 1 | 1 | 1 | 6 | 120 | 338 | 25 | 505 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
23 | Máy nén khí Super line N=11 kW, No 03698 | Chiếc | 2 | 1 | 1 | 6 | 120 | 338 | 25 | 505 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
24 | bơm dầu nhờn ổ đỡ trục chân vịt p=0,75 kW, No 220273 | Chiếc | 1 | 1 | 1 | 6 | 120 | 338 | 25 | 505 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
25 | Bơm nước làm mát | Chiếc | 2 | 1 | 1 | 6 | 120 | 338 | 25 | 505 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
26 | Bơm dầu nhờn | Chiếc | 1 | 1 | 1 | 6 | 120 | 338 | 25 | 505 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
27 | Chai gió | Chiếc | 2 | 1 | 1 | 6 | 120 | 338 | 25 | 505 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
28 | Bơm chuyển đầu trong hệ thống nhiên liệu | chiếc | 3 | 1 | 1 | 6 | 120 | 338 | 25 | 505 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 3 |
|
29 | Két trực nhật dầu nhẹ DO, 1.5m3 | Chiếc | 1 | 1 | 1 | 6 | 120 | 338 | 25 | 505 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
30 | Két lắng dầu nhẹ DO, 4m3 | Chiếc | 1 | 1 | 1 | 6 | 120 | 338 | 25 | 505 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
31 | Két trực nhật dầu nặng FO, 1.5 m3 | Chiếc | 1 | 1 | 1 | 6 | 120 | 338 | 25 | 505 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
32 | Két lắng dầu nặng FO, 4m3 | Chiếc | 1 | 1 | 1 | 6 | 120 | 338 | 25 | 505 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
33 | Mặt nắp qui lát động cơ diesel 6LU32 | chiếc | 1 | 1 | 1 | 6 | 120 | 338 | 25 | 505 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
34 | Máy chiếu/Tivi | Bộ | 1 | 1 | 1 | 6 | 120 | 338 | 25 | 505 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
35 | Bơm trục vít | Chiếc | 1 | 1 | 1 | 6 | 120 | 338 | 25 | 505 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
36 | Diesel Daihatsu (động cơ) | Chiếc | 1 | 1 | 1 | 6 | 120 | 338 | 25 | 505 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
37 | Tua bin khí xả động cơ diesel (VTR 321 hoặc VTR 401 | Chiếc | 1 | 1 | 1 | 6 | 120 | 338 | 25 | 505 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
38 | Tua bin khí xả động cơ diesel (MET 30 SRC hoặc MET 42SB | Chiếc | 1 | 1 | 1 | 6 | 120 | 338 | 25 | 505 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
39 | Tua bin khí xả động cơ diesel (DT13 hoặc RH122) | Chiếc | 1 | 1 | 1 | 6 | 120 | 338 | 25 | 505 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
40 | Động cơ thủy lực hình sao | Động cơ | 1 | 1 | 1 | 6 | 120 | 338 | 25 | 505 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
41 | Bộ điều tốc UG8 | Bộ | 1 | 1 | 1 | 6 | 120 | 338 | 25 | 505 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
42 | Bộ điều tốc PGA | Bộ | 1 | 1 | 1 | 6 | 120 | 338 | 25 | 505 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
XI | Mô phỏng động lực | phòng |
| 2 | 2 | 5 | 62 | 299 | 25 | 286 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 | 1 |
|
|
1 | Điều hòa nhiệt độ | Chiếc | 04 | 2 | 2 | 5 | 62 | 299 | 23 | 286 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 4 |
|
2 | Phần mềm mô phỏng buồng máy (Engine room Simulator) | pm | 01 | 2 | 2 | 5 | 62 | 299 | 23 | 286 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
3 | Engine Plant trouble shooting system | chiếc | 01 | 2 | 2 | 5 | 62 | 299 | 23 | 286 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
4 | Phần mềm mô phỏng quá trình cháy trong động cơ Diesel | pm | 01 | 2 | 2 | 5 | 62 | 299 | 23 | 286 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
5 | Bộ máy tính thực hành mô phòng gồm: 2 màn hình, 01 CPU, bàn phím, chuột, cáp nguồn | Bộ | 26 | 2 | 2 | 5 | 62 | 299 | 23 | 286 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 26 |
|
8 | UPS_APC SU700 INET | chiếc | 26 | 2 | 2 | 5 | 62 | 299 | 23 | 286 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 26 |
|
9 | HUB mạng FX-08H 8 cổng | Chiếc | 06 | 2 | 2 | 5 | 62 | 299 | 23 | 286 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 6 |
|
10 | Hệ thống ghép nối theo dõi máy trạm trung tâm | ht | 01 | 2 | 2 | 5 | 62 | 299 | 23 | 286 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
XII | Mô phỏng Nồi hơi | phòng |
| 1 | 1 | 1 | 10 | 57 | 4 | 40 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 | 1 |
|
|
| Hệ thống mô phỏng nồi hơi gồm: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Nồi hơi | chiếc | 01 | 1 | 1 | 1 | 10 | 57 | 4 | 40 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
2 | Thiết bị đo nồi hơi | bộ | 01 | 1 | 1 | 1 | 10 | 57 | 4 | 40 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
3 | Thiết bị cấp nước cho nồi hơi | bộ | 01 | 1 | 1 | 1 | 10 | 57 | 4 | 40 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
4 | Bộ sấy hơi | chiếc | 01 | 1 | 1 | 1 | 10 | 57 | 4 | 40 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
5 | Tuốc bin hơi | chiếc | 01 | 1 | 1 | 1 | 10 | 57 | 4 | 40 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
6 | Máy phát điện | chiếc | 01 | 1 | 1 | 1 | 10 | 57 | 4 | 40 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
7 | bình ngưng | chiếc | 01 | 1 | 1 | 1 | 10 | 57 | 4 | 40 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
8 | Bình đo nhiệt lượng hơi | chiếc | 01 | 1 | 1 | 1 | 10 | 57 | 4 | 40 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
XIII | Tự động hóa thiết kế | phòng |
| 1 | 1 | 3 | 36 | 108 | 8 | 96 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 | 1 |
|
|
1 | Bộ máy vi tính học viên | bộ | 30 | 1 | 1 | 3 | 36 | 108 | 8 | 96 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0 8 | 896 |
| 30 |
|
2 | Bộ máy chủ | bộ | 1 | 1 | 1 | 3 | 36 | 108 | 8 | 96 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
3 | Bộ lưu điện | bộ | 2 | 1 | 1 | 3 | 36 | 108 | 8 | 96 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
5 | Máy in | bộ | 3 | 1 | 1 | 3 | 36 | 108 | 8 | 96 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 3 |
|
7 | Máy chiếu/Tivi | bộ | 2 | 1 | 1 | 3 | 36 | 108 | 8 | 96 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
8 | Máy chiếu vật thể | Bộ | 1 | 1 | 1 | 3 | 36 | 108 | 8 | 96 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
10 | Bộ máy vi tính giảng viên | bộ | 1 | 1 | 1 | 3 | 36 | 108 | 8 | 96 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
11 | Điều hòa nhiệt độ | Bộ | 2 | 1 | 1 | 3 | 36 | 108 | 8 | 96 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
XIV | Thực hành MTT | phòng |
| 1 | 1 | 1 | 10 | 63 | 5 | 50 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 | 1 |
|
|
A | Phòng TH chính tâm hệ trục bằng lazer |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Mô hình thực hành căng tâm hệ trục bằng laser |
| 1 | 1 | 1 | 1 | 10 | 63 | 5 | 50 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
2 | Thiết bị đo nhiệt độ bằng laser | chiếc | 1 | 1 | 1 | 1 | 10 | 63 | 5 | 50 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
3 | Thiết bị đo vòng quay | chiếc | 1 | 1 | 1 | 1 | 10 | 63 | 5 | 50 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
4 | Thiết bị phát laser để xác định đường tâm hệ trục | Bộ | 1 | 1 | 1 | 1 | 10 | 63 | 5 | 50 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
B | Phòng TH tháo lắp động cơ diesel |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Động cơ Diesel 222 kW | Bộ | 1 | 1 | 1 | 1 | 10 | 63 | 5 | 50 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
2 | Bộ Pa lăng | Bộ | 1 | 1 | 1 | 1 | 10 | 63 | 5 | 50 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
3 | Thiết bị đo phụ tải gối trục (kích thủy lực +đồng hồ) | Bộ | 1 | 1 | 1 | 1 | 10 | 63 | 5 | 50 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
4 | Thiết bị cân vòi phun (30MPa) | Bộ | 1 | 1 | 1 | 1 | 10 | 63 | 5 | 50 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
5 | Xà ray bằng thép chữ I | Bộ | 1 | 1 | 1 | 1 | 10 | 63 | 5 | 50 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
6 | Pa lăng | Bộ | 1 | 1 | 1 | 1 | 10 | 63 | 5 | 50 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
7 | Dụng cụ đo, pan me đo đường kính lỗ xi lanh, đường kính cổ trục, cổ biên | Bộ | 1 | 1 | 1 | 1 | 10 | 63 | 5 | 50 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
XV | Kỹ thuật đo tự động công nghiệp | phòng |
| 1 | 1 | 1 | 10 | 50 | 5 | 50 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 | 1 |
|
|
A | Thiết bị chuyên ngành |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Bộ thực hành cảm biến | Bộ | 5 | 1 | 1 | 1 | 10 | 50 | 5 | 50 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 5 |
|
2 | Module thực hành cảm biến nhiệt độ | Bộ | 5 | 1 | 1 | 1 | 10 | 50 | 5 | 50 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 5 |
|
3 | Module thực hành cảm biến áp xuất | Bộ | 5 | 1 | 1 | 1 | 10 | 30 | 5 | 50 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 5 |
|
4 | Mô hình thực hành lắp đặt các loại cảm biến | Bộ | 5 | 1 | 1 | 1 | 10 | 50 | 5 | 50 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 5 |
|
5 | Mô hình thực hành cảm biến lưu lượng, cảm biến siêu âm, cảm biến mức ứng dụng trộn liệu, gia nhiệt, áp suất và điều khiển quá trình | Bộ | 5 | 1 | 1 | 1 | 10 | 50 | 5 | 50 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 5 |
|
B | Thiết bị phụ trợ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | bàn thực hành điện | bộ | 3 | 1 | 1 | 1 | 10 | 50 | 5 | 50 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 5 |
|
2 | Khung gá màn hình | Cái | 5 | 1 | 1 | 1 | 10 | 50 | 5 | 50 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 5 |
|
3 | Khung gá CPU thiết bị lập trình | Cái | 5 | 1 | 1 | 1 | 10 | 50 | 5 | 50 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 5 |
|
6 | Tủ đựng thiết bị thực hành chuẩn module A4 cửa kính | Bộ | 3 | 1 | 1 | 1 | 10 | 50 | 5 | 50 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 3 |
|
7 | Bàn thực hành điều khiển của giáo viên | Bộ | 1 | 1 | 1 | 1 | 10 | 50 | 5 | 50 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
8 | Máy chiếu/tivi | Bộ | 1 | 1 | 1 | 1 | 10 | 50 | 5 | 50 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
XVI | Khí nén | phòng |
| 1 | 1 | 2 | 33 | 240 | 20 | 165 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 | 1 |
|
|
A | Thiết bị chuyên ngành |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Bộ thực hành khí nén cơ bản | bộ | 3 | 1 | 1 | 2 | 33 | 240 | 20 | 165 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 3 |
|
2 | Bộ thực hành khí nén nâng cao | bộ | 3 | 1 | 1 | 2 | 33 | 240 | 20 | 165 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 3 |
|
3 | Bộ thực hành điện khí nén cơ bản | bộ | 3 | 1 | 1 | 2 | 33 | 240 | 20 | 165 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 3 |
|
4 | Bộ thực hành điện khí nén nâng cao | bộ | 3 | 1 | 1 | 2 | 33 | 240 | 20 | 165 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 3 |
|
5 | Hệ thống tích hợp chuyên dụng cho đào tạo thực hành, nghiên cứu khí nén | bộ | 3 | 1 | 1 | 2 | 33 | 240 | 20 | 165 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 3 |
|
6 | Tủ có khay đựng các thành phần khí nén | bộ | 3 | 1 | 1 | 2 | 33 | 240 | 20 | 165 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 3 |
|
7 | Máy nén khí có bình chứa | bộ | 3 | 1 | 1 | 2 | 33 | 240 | 20 | 165 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 3 |
|
8 | Bộ kí hiệu các phần tử khi nén, thủy lực có từ tính | bộ | 3 | 1 | 1 | 2 | 33 | 240 | 20 | 165 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 3 |
|
9 | Phần mềm thiết kế mạch thủy lực - khí nén | bộ | 1 | 1 | 1 | 2 | 33 | 240 | 20 | 165 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
10 | Mô hình dàn trải mạch điều khiển Servo khí nén | bộ | 1 | 1 | 1 | 2 | 33 | 240 | 20 | 165 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
B | Thiết bị phụ trợ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 0 |
|
1 | Bàn thí nghiệm tiêu chuẩn | bộ | 3 | 1 | 1 | 2 | 33 | 240 | 20 | 165 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 3 |
|
2 | Máy chiếu/Tivi | bộ | 1 | 1 | 1 | 2 | 33 | 240 | 20 | 165 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
3 | Máy tính | bộ | 10 | 1 | 1 | 2 | 33 | 240 | 20 | 165 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 10 |
|
XVII | Thủy lực | phòng |
| 1 | 1 | 3 | 48 | 290 | 25 | 240 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 | 1 |
|
|
A | Thiết bị chuyên ngành |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Bộ thực hành thủy lực cơ bản |
| 3 | 1 | 1 | 3 | 48 | 290 | 25 | 240 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 3 |
|
2 | Bộ thực hành thủy lực nâng cao |
| 3 | 1 | 1 | 3 | 48 | 290 | 25 | 240 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 3 |
|
3 | Bộ thực hành điện thủy lực cơ bản | bộ | 3 | 1 | 1 | 3 | 48 | 290 | 25 | 240 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 3 |
|
4 | Bộ thực hành điện thủy lực nâng cao | bộ | 3 | 1 | 1 | 3 | 48 | 290 | 25 | 240 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 3 |
|
5 | Mô hình dàn trải mạch điều khiển Servo thủy lực | bộ | 3 | 1 | 1 | 3 | 48 | 290 | 25 | 240 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 3 |
|
6 | Bộ kí hiệu các phần tử khí nén, thủy lực có từ tính | bộ | 3 | 1 | 1 | 3 | 48 | 290 | 25 | 240 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 3 | 1 |
7 | Phần mềm thiết kế mạch thủy lực-khí nén | pm | 1 | 1 | 1 | 3 | 48 | 290 | 25 | 240 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
B | Thiết bị phụ trợ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Bàn thí nghiệm tiêu chuẩn | Bộ | 3 | 1 | 1 | 3 | 48 | 290 | 25 | 240 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 3 |
|
2 | Máy chiếu/Tivi | bộ | 1 | 1 | 1 | 3 | 48 | 290 | 25 | 240 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
3 | Máy tính | Bộ | 10 | 1 | 1 | 3 | 48 | 290 | 25 | 240 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 10 |
|
XVIII | PLC | phòng |
| 1 | 1 | 2 | 10 | 60 | 5 | 50 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 | 1 |
|
|
A | Thiết bị lập trình PLC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Bộ thực hành lập trình PLC S7-1200 |
| 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | 60 | 5 | 50 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 3 |
|
2 | Bộ thực hành lập trình Zen | bộ | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | 60 | 5 | 50 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 3 |
|
3 | Bộ thực hành lập trình Logo | bộ | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | 60 | 5 | 50 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 3 |
|
4 | Bộ thực hành lập trình EASY MOELLER | bộ | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | 60 | 5 | 50 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 3 |
|
5 | Module thực hành màn hình giao diện Người - máy (Cho PLC S7-1200) | bộ | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | 60 | 5 | 50 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 3 |
|
6 | Bộ thực hành lập trình PLC Mitsubishi | bộ | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | 60 | 5 | 50 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 3 |
|
7 | Module thực hành màn hình giao diện Người -Máy (cho PLC Mitsubishi) | bộ | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | 60 | 5 | 50 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 3 |
|
8 | Bộ thực hành lập trình PLC Omron | bộ | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | 60 | 5 | 50 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 3 |
|
9 | Module thực hành màn hình giao diện Người - Máy (Cho PLC Omron) | bộ | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | 60 | 5 | 50 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 3 |
|
10 | Bộ thực hành lập trình PLC S7 - 300 | bộ | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | 60 | 5 | 50 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 3 |
|
11 | Module thực hành màn hình giao diện người -máy (Cho PLC S7-300) | bộ | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | 60 | 5 | 50 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 3 |
|
12 | Phần mềm lập trình PLC | bộ | 1 | 1 | 1 | 2 | 10 | 60 | 5 | 50 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
B | Các module mô phỏng dùng cho thực hành lập trình PLC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Bộ các mô hình dùng cho thực hành lập trình PLC | bộ | 1 | 1 | 1 | 2 | 10 | 60 | 5 | 50 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
2 | Module mô phỏng lò nhiệt | bộ | 1 | 1 | 1 | 2 | 10 | 60 | 5 | 50 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
3 | Module mô phỏng bình trộn | bộ | 1 | 1 | 1 | 2 | 10 | 60 | 5 | 50 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
4 | Module mô phỏng lưu lượng mức | bộ | 1 | 1 | 1 | 2 | 10 | 60 | 5 | 50 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
5 | Module mô phỏng đèn giao thông | bộ | 1 | 1 | 1 | 2 | 10 | 60 | 5 | 50 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
6 | Mô hình điều khiển thang máy | bộ | 1 | 1 | 1 | 2 | 10 | 60 | 5 | 50 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
7 | Mô hình điều khiển băng tải | bộ | 1 | 1 | 1 | 2 | 10 | 60 | 5 | 50 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
8 | Bộ thí nghiệm thực hành lập trình PLC giám sát và điều khiển hệ thống xử lý quá trình (Thiết bị kết nối PC-PLC mô phỏng thời gian thực) | bộ | 1 | 1 | 1 | 2 | 10 | 60 | 5 | 50 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
9 | Mô hình thí nghiệm hệ thống Compact RIO (hệ thống lập trình nhúng đa năng, với module đo nhiệt độ, module điều khiển tốc độ động cơ) | bộ | 1 | 1 | 1 | 2 | 10 | 60 | 5 | 50 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
C | Thiết bị phụ trợ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Bàn thực hành điện | Bộ | 5 | 1 | 1 | 2 | 10 | 60 | 5 | 50 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 5 |
|
2 | Khung gá màn hình | bộ | 5 | 1 | 1 | 2 | 10 | 60 | 5 | 50 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 5 |
|
3 | Khung gá CPU thiết bị lập trình | bộ | 5 | 1 | 1 | 2 | 10 | 60 | 5 | 50 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 5 |
|
4 | Bàn thí nghiệm tiêu chuẩn | Bộ | 5 | 1 | 1 | 2 | 10 | 60 | 5 | 50 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 5 |
|
5 | Tủ đựng thiết bị thực hành chuẩn module A4 cửa kính | Bộ | 5 | 1 | 1 | 2 | 10 | 60 | 5 | 50 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 5 |
|
6 | Bàn thực hành điều khiển của giáo viên | Bộ | 1 | 1 | 1 | 2 | 10 | 60 | 5 | 50 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
7 | Máy chiếu/ Tivi | bộ | 1 | 1 | 1 | 2 | 10 | 60 | 5 | 50 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
8 | Thiết bị lập trình | Bộ | 1 | 1 | 1 | 2 | 10 | 60 | 5 | 50 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
XIX | Robot | phòng |
| 1 | 1 | 1 | 10 | 50 | 5 | 50 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 | 1 |
|
|
A | Thiết bị chuyên ngành |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Mô hình rô bốt công nghiệp lắp ráp sản phẩm | Bộ | 1 | 1 | 1 | 1 | 10 | 50 | 5 | 50 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
2 | Mô hình rô bốt công nghiệp kiểm tra, lưu kho sản phẩm | Bộ | 1 | 1 | 1 | 1 | 10 | 50 | 5 | 50 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
3 | Mô hình phân loại sản phẩm | Bộ | 1 | 1 | 1 | 1 | 10 | 50 | 5 | 50 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
4 | Thiết bị lập trình di động | Bộ | 3 | 1 | 1 | 1 | 10 | 50 | 3 | 50 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 3 |
|
B | Thiết bị phụ trợ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Tủ đựng thiết bị thực hành chuẩn module A4 cửa kính | bộ | 3 | 1 | 1 | 1 | 10 | 50 | 5 | 50 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 3 |
|
2 | Bàn thực hành điều khiển của giáo viên | Bộ | 1 | 1 | 1 | 1 | 10 | 50 | 5 | 50 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
3 | Máy chiếu/Tivi | Bộ | 1 | 1 | 1 | 1 | 10 | 50 | 5 | 50 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
PHỤ LỤC 3
Tiêu chuẩn , định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng cho Khoa Điện - Điện tử; Trình độ đào tạo Đại học, Thời gian đào tạo: 4,5 năm; Một ca thực hành từ 10-15 sinh viên theo quy mô của phòng thực hành và chương trình đào tạo của từng chuyên ngành
(Ban hành kèm Quyết định số 1510/QĐ-BGTVT ngày 04 tháng 8 năm 2020 của Bộ trưởng Bộ GTVT)
TT | Tên PTH/ PTN Danh mục máy móc, thiết bị | Đơn vị tính | Số lượng thiết bị/ 1 phòng TN/TN | Số ngành/ chuyên ngành | Số chương trình đào tạo | Số học phần | Tổng Số giờ TH - TN | Quy mô sv | Tổng số ca TH- TN | Tổng số giờ thực hành/ năm | Số tuần học/ năm học | Số tuần bảo dưỡng | Số tuần làm việc thực tế/ năm | Số giờ làm việc/ 1 tuần (7hx5 ca) | Hiệu suất khai thác | Định mức giờ làm việc thực tế của thiết bị /1 năm | Số PTN /PTH cần trang bị tối đa | Số trang thiết bị cần trang bị tối đa | Ghi chú |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17= (14) * (15)* (16) | 18 =(11)/ (17) | 19= (18) *(4) | 20 |
I | Điện tử CS, Điều khiển số | phòng |
| 3 | 3 | 6 | 60 | 365 | 27 | 270 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 | 1 |
|
|
1 | Máy vi tính | bộ | 10 | 3 | 3 | 6 | 60 | 365 | 27 | 270 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 10 |
|
2 | Máy in | Bộ | 1 | 3 | 3 | 6 | 60 | 365 | 27 | 270 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
3 | Máy chiếu/Tivi | bộ | 1 | 3 | 3 | 6 | 60 | 365 | 27 | 270 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
4 | Panel thí nghiệm chỉnh lưu cơ bản | bộ | 2 | 3 | 3 | 6 | 60 | 365 | 27 | 270 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
5 | Panel thí nghiệm chỉnh lưu Thyristor | bộ | 2 | 3 | 3 | 6 | 60 | 365 | 27 | 270 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
6 | Panel thí nghiệm chỉnh lưu Băm xung một chiều | bộ | 1 | 3 | 3 | 6 | 60 | 365 | 27 | 270 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
7 | Panel thí nghiệm chỉnh lưu Băm xung xoay chiều | bộ | 2 | 3 | 3 | 6 | 60 | 365 | 27 | 270 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
8 | Panel thí nghiệm chỉnh lưu Nghịch lưu ba pha | bộ | 2 | 3 | 3 | 6 | 60 | 365 | 27 | 270 | 36 | 4 | 32 | 55 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
9 | Máy hiện sóng (Oscilloscope) kiểu số | Bộ | 2 | 3 | 3 | 6 | 60 | 365 | 27 | 270 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
10 | Điều hòa | Bộ | 1 | 3 | 3 | 6 | 60 | 365 | 27 | 270 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
II | Máy điện cơ sở TĐĐ | phòng |
| 4 | 4 | 13 | 222 | 851 | 57 | 846 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 | 1 |
|
|
1 | Thiết bị đo công suất cơ kỹ thuật số | Bộ | 1 | 4 | 4 | 13 | 222 | 851 | 57 | 846 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
2 | Thiết bị đo lường kỹ thuật số | Bộ | 1 | 4 | 4 | 13 | 222 | 851 | 57 | 846 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
3 | Khối cấp nguồn điều khiển động cơ | bộ | 1 | 4 | 4 | 13 | 222 | 851 | 57 | 846 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
4 | Bộ tải và biến trở 3 pha, kích từ | bộ | 1 | 4 | 4 | 13 | 222 | 851 | 57 | 846 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
7 | Phanh dòng xoáy | Bộ | 1 | 4 | 4 | 13 | 222 | 851 | 57 | 846 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
8 | Phanh điện từ | Bộ | 1 | 4 | 4 | 13 | 222 | 851 | 57 | 846 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
9 | Động cư lồng sóc không đồng bộ 3 pha | bộ | 1 | 4 | 4 | 13 | 222 | 851 | 57 | 846 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
10 | Động cư lồng sóc không đồng bộ 3 pha cắt góc | Bộ | 1 | 4 | 4 | 13 | 222 | 851 | 57 | 846 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
11 | Động cư không đồng bộ 3 pha vành trượt | Bộ | 1 | 4 | 4 | 13 | 222 | 851 | 57 | 846 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
12 | Bộ KĐ và đồng bộ động cơ | Bộ | 1 | 4 | 4 | 13 | 222 | 851 | 57 | 846 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
13 | Động cơ DC kích từ song song | Bộ | 1 | 4 | 4 | 13 | 222 | 851 | 57 | 846 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
14 | Máy điện DC kích từ kết hợp | Bộ | 1 | 4 | 4 | 13 | 222 | 851 | 57 | 846 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
15 | Máy điện DC kích từ kết hợp cắt góc | Bộ | 1 | 4 | 4 | 13 | 222 | 851 | 57 | 846 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
16 | Máy điện DC kích từ rẽ nhánh | Bộ | 1 | 4 | 4 | 13 | 222 | 851 | 57 | 846 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
17 | Máy điện đồng bộ 3 pha | Bộ | 1 | 4 | 4 | 13 | 222 | 851 | 57 | 846 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
18 | Máy điện đồng bộ 3 pha cắt góc | Bộ | 1 | 4 | 4 | 13 | 222 | 851 | 57 | 846 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
19 | Động cơ từ trở | Bộ | 1 | 4 | 4 | 13 | 222 | 851 | 57 | 846 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
20 | Bộ khởi động và đồng bộ động cơ | Bộ | 1 | 4 | 4 | 13 | 222 | 851 | 57 | 846 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
21 | Động cơ lồng sóc không đồng bộ 2 tốc độ | Bộ | 1 | 4 | 4 | 13 | 222 | 851 | 57 | 846 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
22 | Bảng mạch hoà song song | Bộ | 1 | 4 | 4 | 13 | 222 | 851 | 57 | 846 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
23 | Bộ đo lường kỹ thuật điện | Bộ | 1 | 4 | 4 | 13 | 222 | 851 | 57 | 846 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
24 | Nguồn cấp điều khiển động cơ cho phanh | Bộ | 1 | 4 | 4 | 13 | 222 | 851 | 57 | 846 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
25 | Khối đo lường kết nối PC | Bộ | 1 | 4 | 4 | 13 | 222 | 851 | 57 | 846 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
26 | Cảm biến sức căng | Bộ | 1 | 4 | 4 | 13 | 222 | 851 | 57 | 846 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
27 | Tốc độ kế điện tử | Bộ | 1 | 4 | 4 | 13 | 222 | 851 | 57 | 846 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
28 | Bộ chuyển đổi quang điện | Bộ | 1 | 4 | 4 | 13 | 222 | 851 | 57 | 846 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
29 | Bộ khởi động Sao-Tam giác | Bộ | 1 | 4 | 4 | 13 | 222 | 851 | 57 | 846 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
30 | Bộ đối cực | Bộ | 1 | 4 | 4 | 13 | 222 | 851 | 57 | 846 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
31 | Bộ điều khiển tốc độ động cơ xoay chiều | Bộ | 1 | 4 | 4 | 13 | 222 | 851 | 57 | 846 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
32 | Phần mềm truy nhập dữ liệu | bộ | 1 | 4 | 4 | 13 | 222 | 851 | 57 | 846 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
33 | Bộ đo vòng quay | bộ | 1 | 4 | 4 | 13 | 222 | 851 | 57 | 846 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
34 | Bộ hiệu chuẩn | bộ | 1 | 4 | 4 | 13 | 222 | 851 | 57 | 846 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
35 | Đồng hồ vạn năng | bộ | 1 | 4 | 4 | 13 | 222 | 851 | 57 | 846 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
36 | Ampe kim | bộ | 1 | 4 | 4 | 13 | 222 | 851 | 57 | 846 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
37 | Đồng hồ đo điện trở cách điện | bộ | 1 | 4 | 4 | 13 | 222 | 851 | 57 | 846 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
38 | Thiết bị đo nhiệt độ | Bộ | 1 | 4 | 4 | 13 | 222 | 851 | 57 | 846 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
39 | Động cơ không đồng bộ 3 pha, HEM | Bộ | 3 | 4 | 4 | 13 | 222 | 851 | 57 | 846 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 3 |
|
40 | Đồng hồ chỉ thứ tự pha | Bộ | 1 | 4 | 4 | 13 | 222 | 851 | 57 | 846 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
41 | Logo và nguồn cấp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Logo 230RC | Bộ | 1 | 4 | 4 | 13 | 222 | 851 | 57 | 846 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
- | Logo DM8 230R | Bộ | 3 | 4 | 4 | 13 | 222 | 851 | 57 | 846 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 3 |
|
- | Nguồn cấp logo, vào 220V, ra 24VDC | bộ | 1 | 4 | 4 | 13 | 222 | 851 | 57 | 846 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
42 | Điều hòa | bộ | 1 | 4 | 4 | 13 | 222 | 851 | 57 | 846 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
III | Máy điện-khí cụ điện | phòng |
| 8 | 8 | 12 | 251 | 631 | 44 | 589 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 | 1 |
|
|
1 | Đồng hồ Mêgaôm | bộ | 1 | 8 | 8 | 12 | 25! | 631 | 44 | 589 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
2 | Đồng hồ Ampe kim | bộ | 1 | 8 | 8 | 12 | 251 | 631 | 44 | 589 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
3 | Tổ hợp máy phát- động cơ | Bộ | 2 | 8 | 8 | 12 | 251 | 631 | 44 | 589 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
4 | Điều hòa | Bộ | 1 | 8 | 8 | 12 | 251 | 631 | 44 | 589 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
5 | Đồng hồ vạn năng | Bộ | 5 | 8 | 8 | 12 | 251 | 631 | 44 | 589 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 5 |
|
6 | Ti vi/ Máy chiếu | bộ | 1 | 8 | 8 | 12 | 251 | 631 | 44 | 589 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
IV | Phòng thực hành - Khoa điện ĐT | phòng |
| 4 | 4 | 18 | 186 | 1120 | 57 | 594 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 | 1 |
|
|
1 | Máy tính | bộ | 20 | 4 | 4 | 18 | 186 | 1120 | 57 | 594 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 20 |
|
3 | Máy phát sóng LSG 231 | bộ | 1 | 4 | 4 | 18 | 186 | 1120 | 57 | 594 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
4 | Máy phát sóng 3215 | bộ | 1 | 4 | 4 | 18 | 186 | 1120 | 57 | 594 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
5 | Máy phát tín hiệu điều chế | Bộ | 1 | 4 | 4 | 18 | 186 | 1120 | 57 | 594 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
6 | Vôn kế điện tử | cái | 1 | 4 | 4 | 18 | 186 | 1120 | 57 | 594 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
7 | Máy đo độ méo | Bộ | 1 | 4 | 4 | 18 | 186 | 1120 | 57 | 594 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
8 | Máy phát màu SECAM | Bộ | 1 | 4 | 4 | 18 | 186 | 1120 | 57 | 594 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
9 | Máy phát màu PAL | Bộ | 1 | 4 | 4 | 18 | 186 | 1120 | 57 | 594 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
10 | Bộ suy giảm âm tần LAT45 | Bộ | 1 | 4 | 4 | 18 | 186 | 1120 | 57 | 594 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
11 | Máy phát màu NTSC | Bộ | 1 | 4 | 4 | 18 | 186 | 1120 | 57 | 594 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
13 | Anten | cái | 1 | 4 | 4 | 18 | 186 | 1120 | 57 | 594 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
14 | Điều hòa nhiệt độ | bộ | 4 | 4 | 4 | 18 | 186 | 1120 | 57 | 594 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 4 |
|
15 | Bộ mạch điện ITF-01A | bộ | 1 | 4 | 4 | 18 | 186 | 1120 | 57 | 594 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
16 | Bộ mạch điện xung ITF-03B | bộ | 1 | 4 | 4 | 18 | 186 | 1120 | 57 | 594 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
17 | Bộ mạch điện bán dẫn ITF-05A | bộ | 1 | 4 | 4 | 18 | 186 | 1120 | 57 | 594 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
18 | Bộ mạch điện về truyền dẫn quang học ITF-201A | bộ | 1 | 4 | 4 | 18 | 186 | 1120 | 57 | 594 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
19 | Bộ mạch điện về khuyếch đại ITF-202B | bộ | 1 | 4 | 4 | 18 | 186 | 1120 | 57 | 594 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
20 | Bộ điều chế và giải điều chế ITF-204B | bộ | 1 | 4 | 4 | 18 | 186 | 1120 | 57 | 594 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
21 | Máy đo tín hiệu hiển thị số VOAC 7521H | bộ | 1 | 4 | 4 | 18 | 186 | 1120 | 57 | 594 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
22 | Biến áp 220V-110V | bộ | 3 | 4 | 4 | 18 | 186 | 1120 | 57 | 594 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 3 |
|
23 | Bộ nguồn một chiều PA18-3B | bộ | 2 | 4 | 4 | 18 | 186 | 1120 | 57 | 594 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
24 | Bộ nguồn một chiều PA80-1B | bộ | 1 | 4 | 4 | 18 | 186 | 1120 | 57 | 594 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
25 | Bộ Counter SC-7205H | bộ | 1 | 4 | 4 | 18 | 186 | 1120 | 57 | 594 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
26 | Tivi/ Máy chiếu | bộ | 1 | 4 | 4 | 18 | 186 | 1120 | 57 | 594 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
27 | Eto | bộ | 1 | 4 | 4 | 18 | 186 | 1120 | 57 | 594 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
28 | Anten sóng ngắn HP | cái | 1 | 4 | 4 | 18 | 186 | 1120 | 57 | 594 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
29 | Kít thực hành | bộ | 10 | 4 | 4 | 18 | 186 | 1120 | 57 | 594 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 10 |
|
V | Kỹ thuật điện cao áp | phòng |
| 1 | 1 | 2 | 225 | 162 | 7 | 765 | J6 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 | 1 |
|
|
1 | Máy vi tính để bàn | Bộ | 1 | 1 | 1 | 2 | 225 | 162 | 7 | 765 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
2 | Máy in | Bộ | 1 | 1 | 1 | 2 | 225 | 162 | 7 | 765 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
3 | Điều hòa nhiệt độ | Bộ | 3 | 1 | 1 | 2 | 225 | 162 | 7 | 765 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 3 |
|
6 | Máy chiếu/ Tivi | Bộ | 1 | 1 | 1 | 2 | 225 | 162 | 7 | 765 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
7 | Hệ thống thí nghiệm điện cao áp gồm: | Hệ thống |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7.1 | Bàn điều khiển HV9103 | Bộ | 2 | 1 | 1 | 2 | 225 | 162 | 7 | 765 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
7.2 | Máy biến áp thử nghiệm 100kV HV9105 | Bộ | 1 | 1 | 1 | 2 | 225 | 162 | 7 | 765 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
7.3 | Đầu nối cao thế HV9106 | Cái | 1 | 1 | 1 | 2 | 225 | 162 | 7 | 765 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
7.4 | Thanh xả HV9107 | Cái | 1 | 1 | 1 | 2 | 225 | 162 | 7 | 765 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
7.5 | Đầu nối thanh dẫn HV9108 | Cái | 3 | 1 | 1 | 2 | 225 | 162 | 7 | 765 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 3 |
|
7.6 | Bát nối HV9109 | Cái | 9 | 1 | 1 | 2 | 225 | 162 | 7 | 765 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 9 |
|
7.7 | Tầm nền HV9110 | Cái | 8 | 1 | 1 | 2 | 225 | 162 | 7 | 765 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 8 |
|
7.8 | Tụ đo lường 100KV HV9141 | Cái | 1 | 1 | 1 | 2 | 225 | 162 | 7 | 765 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
7.9 | Điện kế AC HV9150 | Cái | 1 | 1 | 1 | 2 | 225 | 162 | 7 | 765 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
7.10 | Thanh nối HV9118 | Cái | 1 | 1 | 1 | 2 | 225 | 162 | 7 | 765 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
7.11 | Tải điện trở HV9127 | Cái | 1 | 1 | 1 | 2 | 225 | 162 | 7 | 765 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
7.12 | Bộ đo khoảng cách phóng điện HV9133 | Bộ | 1 | 1 | 1 | 2 | 225 | 162 | 7 | 765 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
7.13 | Charging Resistor HV9121 | Cái | 1 | 1 | 1 | 2 | 225 | 162 | 7 | 765 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
7.14 | Wave Front Resistor HV9122 | Cái | 1 | 1 | 1 | 2 | 225 | 162 | 7 | 765 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
7.15 | Bình thử phóng điện trong môi chất dầu HV9137 | Cái | 1 | 1 | 1 | 2 | 225 | 162 | 7 | 765 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
7.16 | Wave Tail Resistor HV9123 | Cái | 1 | 1 | 1 | 2 | 225 | 162 | 7 | 765 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
7.17 | Bộ chỉnh lưu cao áp HV9111 | Bộ | 2 | 1 | 1 | 2 | 225 | 162 | 7 | 765 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
7.18 | Tụ điện là phẳng HV9112 | Cái | 2 | 1 | 1 | 2 | 225 | 162 | 7 | 765 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
7.19 | Điện trở đo lường HV9113 | Cái | 1 | 1 | 1 | 2 | 225 | 162 | 7 | 765 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
7.20 | Công tắc trạm đất HV9114 | Cái | 1 | 1 | 1 | 2 | 225 | 162 | 7 | 765 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
7.21 | ống ngăn cách HV9119 | Cái | 5 | 1 | 1 | 2 | 225 | 162 | 7 | 765 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 5 |
|
7.22 | Thanh cách điện HV9124 | Cái | 5 | 1 | 1 | 2 | 225 | 162 | 7 | 765 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 5 |
|
7.23 | Điện cực trên HV9138 | Cái | 1 | 1 | 1 | 2 | 225 | 162 | 7 | 765 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
7.24 | Vol kế một chiều HV9151 | Cái | 1 | 1 | 1 | 2 | 225 | 162 | 7 | 765 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
7.25 | Lồng an toàn dùng lắp đặt trong không gian thí nghiệm | Cái | 1 | 1 | 1 | 2 | 225 | 162 | 7 | 765 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
7.26 | Điện kế xung HV9152 | Cái | 1 | 1 | 1 | 2 | 225 | 162 | 7 | 765 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
7.27 | Thiết bị trigger HV9131 | Cái | 1 | 1 | 1 | 2 | 225 | 162 | 7 | 765 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
7.28 | Bộ chia điện áp thấp HV9130 | Bộ | 1 | 1 | 1 | 2 | 225 | 162 | 7 | 765 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
7.29 | Tụ điện tải HV9120 | Cái | 1 | 1 | 1 | 2 | 225 | 162 | 7 | 765 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
7.30 | Cầu khoảng cách HV9125 | Cái | 1 | 1 | 1 | 2 | 225 | 162 | 7 | 765 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
7.31 | Bộ dẫn động cầu khoảng cách HV9126 | Cái | 1 | 1 | 1 | 2 | 225 | 162 | 7 | 765 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
7.32 | Test object package HV9170 | Cái | 1 | 1 | 1 | 2 | 225 | 162 | 7 | 765 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
7.33 | Electronic Trigger Sphere HV9132 | Cái | 1 | 1 | 1 | 2 | 225 | 162 | 7 | 765 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
7.34 | Component Stand HV9191 | Cái | 2 | 1 | 1 | 2 | 225 | 162 | 7 | 765 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
7.35 | Máy tính để bàn | Bộ | 1 | 1 | 1 | 2 | 225 | 162 | 7 | 765 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
7.36 | Máy tính xách tay | Bộ | 2 | 1 | 1 | 2 | 225 | 162 | 7 | 765 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
7.37 | Thiết bị đo cao áp HVM40B | Bộ | 1 | 1 | 1 | 2 | 225 | 162 | 7 | 765 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
7.38 | Máy đo điện trở đất 4106 | Bộ | 1 | 1 | 1 | 2 | 225 | 162 | 7 | 765 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
7.39 | Chống sét chủ động | Bộ | 2 | 1 | 1 | 2 | 225 | 162 | 7 | 765 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
7.40 | Bộ điện cực phóng điện | Bộ | 5 | 1 | 1 | 2 | 225 | 162 | 7 | 765 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 5 |
|
7.41 | Bộ khởi động động cơ tích hợp | Bộ | 10 | 1 | 1 | 2 | 225 | 162 | 7 | 765 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 10 |
|
7.42 | Bộ khởi động phần mềm | Bộ | 10 | 1 | 1 | 2 | 225 | 162 | 7 | 765 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 10 |
|
7.43 | Động cơ ba pha | Bộ | 10 | 1 | 1 | 2 | 225 | 162 | 7 | 765 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 10 |
|
VI | Kỹ thuật điện tử | Bộ |
| 4 | 4 | 20 | 370 | 1598 | 114 | 2090 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 | 3 |
|
|
1 | Máy tính | Bộ | 7 | 4 | 4 | 20 | 370 | 1598 | 114 | 2090 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 21 |
|
2 | Máy in | bộ | 1 | 4 | 4 | 20 | 370 | 1598 | 114 | 2090 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 3 |
|
3 | Máy phát xung EZ FG-7002C | bộ | 4 | 4 | 4 | 20 | 370 | 1598 | 114 | 2090 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 12 |
|
4 | Máy hiện sóng tương tự EZ S5030A | bộ | 4 | 4 | 4 | 20 | 370 | 1598 | 114 | 2090 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 12 |
|
5 | Thiết bị đo ghép nối máy tính IU10/EV | bộ | 4 | 4 | 4 | 20 | 370 | 1598 | 114 | 2090 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 12 |
|
6 | Dao động ký ghép nối máy tính IU11/EV | bộ | 4 | 4 | 4 | 20 | 370 | 1598 | 114 | 2090 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 12 |
|
7 | Hệ thống thí nghiệm tương tác máy tính gồm các thiết bị | Hệ thống |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7.1 | Khối điều khiển giao tiếp với máy tính | cái | 4 | 4 | 4 | 20 | 370 | 1598 | 114 | 2090 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 12 |
|
7.2 | Nguồn nuôi | Bộ | 4 | 4 | 4 | 20 | 370 | 1598 | 114 | 2090 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 12 |
|
7.3 | Hộp giữ module | cái | 4 | 4 | 4 | 20 | 370 | 1598 | 114 | 2090 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 12 |
|
7.4 | Panel nghiên cứu về cấu kiện điện tử | Bộ | 2 | 4 | 4 | 20 | 370 | 1598 | 114 | 2090 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 6 |
|
7.5 | P/mềm giao tiếp SW/D/MCM3 | Bộ | 2 | 4 | 4 | 20 | 370 | 1598 | 114 | 2090 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 6 |
|
7.6 | Panel nghiên cứu mạch giao động | bộ | 2 | 4 | 4 | 20 | 370 | 1598 | 114 | 2090 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 6 |
|
7.7 | / P/mềm giao tiếp SW/D/MCM6 | bộ | 1 | 4 | 4 | 20 | 370 | 1598 | 114 | 2090 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 3 |
|
7.8 | Panel nghiên cứu mạch khuyếch đại | bộ | 2 | 4 | 4 | 20 | 370 | 1598 | 114 | 2090 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 6 |
|
7.9 | P/mềm giao tiếp SW/D/MCM5 | bộ | 1 | 4 | 4 | 20 | 370 | 1598 | 114 | 2090 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 3 |
|
7.10 | Panel nghiên cứu về transitor | bộ | 2 | 4 | 4 | 20 | 370 | 1598 | 114 | 2090 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 6 |
|
7.11 | P/mềm giao tiếp SW/D/MCM4 | bộ | 1 | 4 | 4 | 20 | 370 | 1598 | 114 | 2090 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 3 |
|
7.12 | Panel nghiên cứu về khuyếch đại thuật toán | bộ | 2 | 4 | 4 | 20 | 370 | 1598 | 114 | 2090 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 6 |
|
7.13 | P/mềm SW/D/MCM7 | bộ | 1 | 4 | 4 | 20 | 370 | 1598 | 114 | 2090 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 3 |
|
7.14 | Panel nghiên cứu về điện tử số 1 | bộ | 2 | 4 | 4 | 20 | 370 | 1598 | 114 | 2090 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 6 |
|
7.15 | P/mềm SW/D/MCM8 | bộ | 1 | 4 | 4 | 20 | 370 | 1598 | 114 | 2090 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 3 |
|
7.16 | Panel nghiên cứu về chuyển đổi AD/DA | bộ | 2 | 4 | 4 | 20 | 370 | 1598 | 114 | 2090 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 6 |
|
7.17 | P/mềm SW/D/MCM8A | bộ | 1 | 4 | 4 | 20 | 370 | 1598 | 114 | 2090 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 3 |
|
7.18 | Panel nghiên cứu về điện tử số 2 | bộ | 2 | 4 | 4 | 20 | 370 | 1598 | 114 | 2090 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 6 |
|
7.19 | P/mềm SW/D/MCM9 | bộ | 1 | 4 | 4 | 20 | 370 | 1598 | 114 | 2090 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 3 |
|
7.20 | Panel nghiên cứu về vi xử lý 32 bit | bộ | 2 | 4 | 4 | 20 | 370 | 1598 | 114 | 2090 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 6 |
|
7.21 | P/mềm SW/D/Z3 | bộ | 1 | 4 | 4 | 20 | 370 | 1598 | 114 | 2090 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 3 |
|
7.22 | Panel nghiên cứu về thông tin tương tự MCM 20/EV | bộ | 2 | 4 | 4 | 20 | 370 | 1598 | 114 | 2090 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 6 |
|
7.23 | P/mềm SW/D/MCM20 | bộ | 1 | 4 | 4 | 20 | 370 | 1598 | 114 | 2090 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 3 |
|
7.24 | Panel nghiên cứu về thông tin tương tự MCM 21/EV | bộ | 2 | 4 | 4 | 20 | 370 | 1598 | 114 | 2090 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 6 |
|
7.25 | P/mềm SW/D/MCM21 | bộ | 1 | 4 | 4 | 20 | 370 | 1598 | 114 | 2090 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 3 |
|
7.26 | Panel nghiên cứu về điều chế xung-DA TCNL NCKH K.Điện | bộ | 2 | 4 | 4 | 20 | 370 | 1598 | 114 | 2090 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 6 |
|
7.27 | P/mềm SW/D/MCM30 | bộ | 1 | 4 | 4 | 20 | 370 | 1598 | 114 | 2090 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 3 |
|
7.28 | Panel nghiên cứu về điều chế số | bộ | 2 | 4 | 4 | 20 | 370 | 1598 | 114 | 2090 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 6 |
|
7.29 | P/mềm SW/D/MCM31 | bộ | 1 | 4 | 4 | 20 | 370 | 1598 | 114 | 2090 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 3 |
|
7.30 | Panel nghiên cứu về ghép kênh | bộ | 2 | 4 | 4 | 20 | 370 | 1598 | 114 | 2090 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 6 |
|
7.31 | P/mềm SW/D/MCM32 | bộ | 1 | 4 | 4 | 20 | 370 | 1598 | 114 | 2090 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 3 |
|
7.32 | Băng thông cơ sở và KT truyền | bộ | 2 | 4 | 4 | 20 | 370 | 1598 | 114 | 2090 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 6 |
|
7.33 | P/mềm SW/D/MCM33 | bộ | 1 | 4 | 4 | 20 | 370 | 1598 | 114 | 2090 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 3 |
|
7.34 | Cơ bản về truyền thông trong sợi quang | bộ | 2 | 4 | 4 | 20 | 370 | 1598 | 114 | 2090 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 6 |
|
7.35 | P/mềm SW/D/MCM40 | bộ | 1 | 4 | 4 | 20 | 370 | 1598 | 114 | 2090 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 3 |
|
8 | Máy điều hòa | bộ | 1 | 4 | 4 | 20 | 370 | 1598 | 114 | 2090 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 3 |
|
9 | Ổn áp | bộ | 1 | 4 | 4 | 20 | 370 | 1598 | 114 | 2090 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 3 |
|
VII | Lập trình ĐK hệ thống | phòng |
| 5 | 5 | 19 | 315 | 1088 | 79 | 1165 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 | 2 |
|
|
1 | Máy vi tính | bộ | 20 | 5 | 5 | 19 | 315 | 1088 | 79 | 1165 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 40 |
|
2 | Máy in | bộ | 2 | 5 | 5 | 19 | 315 | 1088 | 79 | 1165 | 36 | 4 | 32 | 3.5 | 0,8 | 896 |
| 4 |
|
3 | Tivi/Máy chiếu | bộ | 2 | 5 | 5 | 19 | 315 | 1088 | 79 | 1165 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 4 |
|
4 | Trạm PLC Omron | Trạm | 3 | 5 | 5 | 19 | 315 | 1088 | 79 | 1165 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 6 |
|
5 | Trạm PLC Mitsubishi | trạm | 3 | 5 | 5 | 19 | 315 | 1088 | 79 | 1165 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 6 |
|
6 | Trạm PLC Siemens | trạm | 3 | 5 | 5 | 19 | 315 | 1088 | 79 | 1165 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 6 |
|
7 | Điều hòa | bộ | 1 | 5 | 5 | 19 | 315 | 1088 | 79 | 1165 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
8 | Máy hiện sóng (Oscilloscope) kiểu số | bộ | 2 | 5 | 5 | 19 | 315 | 1088 | 79 | 1165 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 4 |
|
9 | Kit thí nghiệm vi điều khiển | bộ | 20 | 5 | 5 | 19 | 315 | 1088 | 79 | 1165 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 40 |
|
VIII | Hệ thống tự động hóa | phòng |
| 4 | 4 | 14 | 265 | 870 | 52 | 1395 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 | 2 |
|
|
1 | Máy vi tinh | bộ | 10 | 4 | 4 | 14 | 265 | 870 | 52 | 1395 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 20 |
|
2 | Máy in | bộ | 2 | 4 | 4 | 14 | 265 | 870 | 52 | 1395 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 4 |
|
3 | Máy chiếu/Tivi | bộ | 1 | 4 | 4 | 14 | 265 | 870 | 52 | 1395 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
4 | Máy hiện sóng (Oscilloscope) kiểu số | cái | 2 | 4 | 4 | 14 | 265 | 870 | 52 | 1395 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 4 |
|
5 | Robost công nghiệp | bộ | 3 | 4 | 4 | 14 | 265 | 870 | 52 | 1395 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 6 |
|
6 | Trạm PCS 7 và thiết bị hiện trường | trạm | 1 | 4 | 4 | 14 | 265 | 870 | 52 | 1395 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
7 | Biến tần | cái | 12 | 4 | 4 | 14 | 265 | 870 | 52 | 1395 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 24 |
|
8 | Panel thí nghiệm đo điện áp một chiều, xoay chiều | Bộ | 2 | 4 | 4 | 14 | 265 | 870 | 52 | 1395 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 4 |
|
9 | Panel thí nghiệm đo dòng điện một chiều, xoay chiều | Bộ | 2 | 4 | 4 | 14 | 265 | 870 | 52 | 1395 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 4 |
|
10 | Panel thí nghiệm đo nhiệt độ, tốc độ, điện trở | Bộ | 2 | 4 | 4 | 14 | 265 | 870 | 52 | 1395 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 4 |
|
11 | Mạng truyền thông công nghiệp ghép nối biến tần | trạm | 2 | 4 | 4 | 14 | 265 | 870 | 52 | 1395 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 4 |
|
12 | Thiết bị giao tiếp mạng trong hệ thống PCS7 | trạm | 1 | 4 | 4 | 14 | 265 | 870 | 52 | 1395 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
13 | Điều hòa | bộ | 1 | 4 | 4 | 14 | 265 | 870 | 52 | 1395 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
IX | Mô phỏng bảng điện chính | phòng |
| 2 | 2 | 3 | 30 | 175 | 13 | 130 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 | 1 |
|
|
1 | Bộ máy tính | Bộ | 1 | 2 | 2 | 3 | 30 | 175 | 13 | 130 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
2 | Máy in | Bộ | 1 | 2 | 2 | 3 | 30 | 175 | 13 | 130 | 36 | 4 | 32 |
| 0,8 | 896 |
| 1 |
|
3 | Máy hút ẩm | bộ | 1 | 2 | 2 | 3 | 30 | 175 | 13 | 130 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
4 | ổn áp | bộ | 2 | 2 | 2 | 3 | 30 | 175 | 13 | 130 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
5 | Tua bin lai máy phát điện | bộ | 1 | 2 | 2 | 3 | 30 | 175 | 13 | 130 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
6 | Diesel lai máy phát điện | bộ | 2 | 2 | 2 | 3 | 30 | 175 | 13 | 130 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
7 | Bảng điện máy phát | bộ | 1 | 2 | 2 | 3 | 30 | 175 | 13 | 130 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
8 | Bảng điều khiển máy phát | bộ | 1 | 2 | 2 | 3 | 30 | 175 | 13 | 130 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
9 | Tải thuần trở | bộ | 1 | 2 | 2 | 3 | 30 | 175 | 13 | 130 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
10 | Tải cuộn cảm | bộ | 1 | 2 | 2 | 3 | 30 | 175 | 13 | 130 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
13 | Điều hòa | bộ | 2 | 2 | 2 | 3 | 30 | 175 | 13 | 130 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
14 | Đồng hồ vạn năng | bộ | 2 | 1 | 2 | 3 | 30 | 175 | 13 | 130 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
15 | Ampe kim AC/DC | bộ | 1 | 2 | 2 | 3 | 30 | 175 | 13 | 130 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
X | Mô phỏng GMDSS | phòng |
| 1 | 1 | 1 | 90 | 70 | 5 | 450 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 | 1 |
|
|
1 | Bảng mô phỏng hệ PMS | bộ | 1 | 1 | 1 | 1 | 90 | 70 | 5 | 450 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
2 | Bảng mô phỏng hệ AMS | bộ | 1 | 1 | 1 | 1 | 90 | 70 | 5 | 450 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
3 | Máy tính giám sát | bộ | 1 | 1 | 1 | 1 | 90 | 70 | 5 | 450 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
4 | Hệ thống mạng nội bộ | Hệ thống | 1 | 1 | 1 | 1 | 90 | 70 | 5 | 450 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
5 | Đồng hồ vạn năng | bộ | 1 | 1 | 1 | 1 | 90 | 70 | 5 | 450 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
6 | Ampe kim AC/DC | Bộ | 1 | 1 | 1 | 1 | 90 | 70 | 5 | 450 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
XI | Lý thuyết mạch | phòng |
| 4 | 4 | 1 | 50 | 402 | 29 | 290 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 | 1 |
|
|
1 | Máy tính để bàn |
| 3 | 4 | 4 | 5 | 50 | 402 | 29 | 290 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 3 |
|
2 | Ổn ốp | chiếc | 1 | 4 | 4 | 5 | 50 | 402 | 29 | 290 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
3 | Hệ thống thực hành mạch điện gồm các thiết bị | Hệ thống |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.1 | Mạch điện 1 chiều – M1 | bộ | 2 | 4 | 4 | 5 | 50 | 402 | 29 | 290 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
3.2 | Mạch điện xoay chiều-M2 | bộ | 2 | 4 | 4 | 5 | 50 | 402 | 29 | 290 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
3.3 | Mạch điện hỗn hợp – M6 | bộ | 2 | 4 | 4 | 5 | 50 | 402 | 29 | 290 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
3.4 | Mạch điện 3 pha- M18 | bộ | 2 | 4 | 4 | 5 | 50 | 402 | 29 | 290 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
3.5 | Mạch khuyếch đại -M7 | bộ | 2 | 4 | 4 | 5 | 50 | 402 | 29 | 290 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
3.6 | Mạch lọc-M8 | bộ | 2 | 4 | 4 | 5 | 50 | 402 | 29 | 290 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
3.7 | Mạch điện tử-M17 | bộ | 2 | 4 | 4 | 5 | 50 | 402 | 29 | 290 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
3.8 | Mạch điều khiển-M65 | bộ | 1 | 4 | 4 | 5 | 50 | 402 | 29 | 290 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
4 | Bộ đo lường công suất điện kỹ thuật số | bộ | 1 | 4 | 4 | 5 | 50 | 402 | 29 | 290 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
5 | Bộ đo lường mômen kỹ thuật số | bộ | 1 | 4 | 4 | 5 | 50 | 402 | 29 | 290 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
6 | Bộ đo lường công suất cơ kỹ thuật số DL 10055 | bộ | 1 | 4 | 4 | 5 | 50 | 402 | 29 | 290 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
7 | Máy đo sức căng | bộ | 1 | 4 | 4 | 5 | 50 | 402 | 29 | 290 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
8 | Tốc kế điện từ | bộ | 1 | 4 | 4 | 5 | 50 | 402 | 29 | 290 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
9 | Máy đo tốc độ góc | bộ | 1 | 4 | 4 | 5 | 50 | 402 | 29 | 290 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
10 | Công tơ RMS chính xác | bộ | 1 | 4 | 4 | 5 | 50 | 402 | 29 | 290 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
11 | Đồng hồ mômen kỹ thuật số | bộ | 1 | 4 | 4 | 5 | 50 | 402 | 29 | 290 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
12 | Động cơ lồng sóc không đồng bộ ba pha | bộ | 1 | 4 | 4 | 5 | 50 | 402 | 29 | 290 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
13 | Máy phát điện đồng bộ 3 pha | bộ | 1 | 4 | 4 | 5 | 50 | 402 | 29 | 290 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
14 | Bộ khởi động sao- tam giác | bộ | 1 | 4 | 4 | 5 | 50 | 402 | 29 | 290 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
15 | Bộ khởi động và đồng bộ hóa | bộ | 1 | 4 | 4 | 5 | 50 | 402 | 29 | 290 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
16 | Bộ biến tần điều khiển động cơ xoay chiều | bộ | 1 | 4 | 4 | 5 | 50 | 402 | 29 | 290 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
17 | Máy vi tính | bộ | 3 | 4 | 4 | 5 | 50 | 402 | 29 | 290 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 3 |
|
18 | Máy chiếu/tivi | bộ | 1 | 4 | 4 | 5 | 50 | 402 | 29 | 290 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
19 | Điều hòa nhiệt độ | bộ | 2 | 4 | 4 | 5 | 50 | 402 | 29 | 290 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
20 | Bộ KIT LTM 3 pha đối xứng, không đối xứng | bộ | 3 | 4 | 4 | 5 | 50 | 402 | 29 | 290 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 3 |
|
21 | Đồng hồ cầm tay có chức năng Osilticope | bộ | 5 | 4 | 4 | 5 | 50 | 402 | 29 | 290 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 5 |
|
XII | Đo lường và TĐH | phòng |
| 1 | 1 | 1 | 10 | 46 | 4 | 40 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 | 1 |
|
|
1 | CPU – PLC Siemen S7-1200 | Bộ | 2 | 1 | 1 | 1 | 10 | 46 | 4 | 40 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
2 | CPU- PLC Seman S7-300 | Bộ | 2 | 1 | 1 | 1 | 10 | 46 | 4 | 40 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
3 | CPU-PLC Della DVP 20SV | Bộ | 2 | 1 | 1 | 1 | 10 | 46 | 4 | 40 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
4 | Modul ET200 - PLC Seman S7-300; IM153 | Bộ | 2 | 1 | 1 | 1 | 10 | 46 | 4 | 40 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
5 | Màn hình HMl, Semen KTP 1200 | Bộ | 2 | 1 | 1 | 1 | 10 | 46 | 4 | 40 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
6 | Động cơ 3 pha +biến tần | Bộ | 2 | 1 | 1 | 1 | 10 | 46 | 4 | 40 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
7 | Máy vi tính | Bộ | 5 | 1 | 1 | 1 | 10 | 46 | 4 | 40 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 5 |
|
8 | Động cơ Servo + Driver | Bộ | 2 | 1 | 1 | 1 | 10 | 46 | 4 | 40 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
9 | Động cơ Step + Driver | Bộ | 2 | 1 | 1 | 1 | 10 | 46 | 4 | 40 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
10 | Bộ khởi động mềm Sofstarter | Bộ | 2 | 1 | 1 | 1 | 10 | 46 | 4 | 40 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
11 | Máy in | Bộ | 2 | 1 | 1 | 1 | 10 | 46 | 4 | 40 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
12 | Hệ thống mạng nội bộ | Bộ | 1 | 1 | 1 | 1 | 10 | 46 | 4 | 40 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
XIII | Mô phỏng hệ thống điện | phòng |
| 1 | 1 | 3 | 30 | 210 | 15 | 150 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 | 1 |
|
|
1 | Biến áp tự ngẫu | cái | 1 | 1 | 1 | 3 | 30 | 210 | 15 | 150 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
2 | ổn áp | chiếc | 1 | 1 | 1 | 3 | 30 | 210 | 15 | 150 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
3 | Đồng hồ vạn năng | cái | 5 | 1 | 1 | 3 | 30 | 210 | 15 | 150 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 5 |
|
4 | Máy chiếu/Tivi | Bộ | 1 | 1 | 1 | 3 | 30 | 210 | 15 | 150 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
5 | Điều hòa nhiệt độ | Bộ | 3 | 1 | 1 | 3 | 30 | 210 | 15 | 150 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 3 |
|
6 | Mô hình tủ cấp nguồn | Mô hình | 1 | 1 | 1 | 3 | 30 | 210 | 15 | 150 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
7 | Hệ thống máy phát + động cơ | Bộ | 1 | 1 | 1 | 3 | 30 | 210 | 15 | 150 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
8 | Tủ máy cắt hòa đồng bộ | Tủ | 1 | 1 | 1 | 3 | 30 | 210 | 15 | 150 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
9 | Mô hình tủ máy cắt (tủ máy cắt đầu vào máy biến áp tăng áp truyền tải) | mô hình | 1 | 1 | 1 | 3 | 30 | 210 | 15 | 150 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
10 | Máy biến áp tăng áp | Cái | 1 | 1 | 1 | 3 | 30 | 210 | 15 | 150 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
11 | Mô hình tủ cầu dao cao áp | Tủ | 1 | 1 | 1 | 3 | 30 | 210 | 15 | 150 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
12 | Mô hình tủ đo lường (đo lường đầu vào trạm biến áp) | Tủ | 1 | 1 | 1 | 3 | 30 | 210 | 15 | 150 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
13 | Mô hình tủ máy cắt (tủ máy cắt trung thế) | Tủ | 1 | 1 | 1 | 3 | 30 | 210 | 15 | 150 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
14 | Máy biến áp hạ áp | Cái | 1 | 1 | 1 | 3 | 30 | 210 | 15 | 150 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
15 | Mô hình tủ máy cắt (tủ máy cắt và phân phối hạ áp) | Tủ | 1 | 1 | 1 | 3 | 30 | 210 | 15 | 150 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
16 | Hô hình tủ tụ bù hạ áp | Tủ | 1 | 1 | 1 | 3 | 30 | 210 | 15 | 150 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
17 | Bộ tải công suất 30kW cho thực hành hệ thống cung cấp điện | Tủ | 1 | 1 | 1 | 3 | 30 | 2/0 | 15 | 150 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
18 | Thiết bị kiểm tra thiết bị đóng ngắt CAT64 | Cái | 1 | 1 | 1 | 3 | 30 | 210 | 15 | 150 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
19 | Máy vi tính để bàn | Bộ | 20 | 1 | 1 | 3 | 30 | 210 | 15 | 150 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 20 |
|
20 | Máy tính xách tay (đi kèm bộ thực hành mô phỏng hệ thống điện) | Bộ | 2 | 1 | 1 | 3 | 30 | 210 | 15 | 150 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
21 | Bàn thực hành điều khiển trung tâm hệ thống cung cấp điện | Bộ | 2 | 1 | 1 | 3 | 30 | 210 | 15 | 150 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
22 | Bộ thiết bị mô phỏng lưới điện dùng cho thực hành bảo vệ rơ le | Bộ | 2 | 1 | 1 | 3 | 30 | 210 | 15 | 150 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
23 | Mô hình đường dây | Bộ | 2 | 1 | 1 | 3 | 30 | 210 | 15 | 150 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
24 | TU 3pha 6kV | Bộ | 1 | 1 | 1 | 3 | 30 | 210 | 15 | 150 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
25 | TI 6kV 20/1A | Bộ | 3 | 1 | 1 | 3 | 30 | 210 | 15 | 150 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 3 |
|
26 | Công tơ điện đa chức năng | bộ | 2 | 1 | 1 | 3 | 30 | 210 | 15 | 150 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
27 | Máy in | bộ | 1 | 1 | 1 | 3 | 30 | 210 | 15 | 150 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
28 | Hệ thống mạng nội bộ | Hệ thống | 1 | 1 | 1 | 3 | 30 | 210 | 15 | 150 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
29 | Rơ le bảo vệ máy phát | bộ | 2 | 1 | 1 | 3 | 30 | 210 | 15 | 150 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
30 | Rơ le bảo vệ đường dây | bộ | 8 | 1 | 1 | 3 | 30 | 210 | 15 | 150 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 8 |
|
31 | Hệ thống điều khiển làm mát MBA (Bộ cài đặt nhiệt độ+quạt) | Hệ thống | 2 | 1 | 1 | 3 | 30 | 210 | 15 | 150 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
32 | Mô hình nhà máy thủy điện | Mô hình | 1 | 1 | 1 | 3 | 30 | 210 | 15 | 150 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
33 | Mô hình nhà máy nhiệt điện | Mô hình | 1 | 1 | 1 | 3 | 30 | 210 | 15 | 150 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
14 | Điều khiển hệ thống trong công nghiệp | phòng |
| 1 | 1 | 1 | 10 | 150 | 8 | 80 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 | 1 |
|
|
1 | MCB Module-STUP90,4121 | bộ | 1 | 1 | 1 | 1 | 10 | 150 | 8 | 80 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
2 | Contactor Module - STUP90,4101 | bộ | 1 | 1 | 1 | 1 | 10 | 150 | 8 | 80 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
3 | Single-phase Motor Driver Module - STUP90.2031 | bộ | 1 | 1 | 1 | 1 | 10 | 150 | 8 | 80 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
4 | Single-phase Induction Motor Module -STUP90,5011 | bộ | 1 | 1 | 1 | 1 | 10 | 150 | 8 | 80 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
5 | BLDC Driver Module - STUP90.2111 | bộ | 1 | 1 | 1 | 1 | 10 | 150 | 8 | 80 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
6 | BLDC Motor Module - STUP90,5111 | bộ | 1 | 1 | 1 | 1 | 10 | 150 | 8 | 80 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
7 | AC Servo Driver Module - STUP90.2021 | bộ | 1 | 1 | 1 | 1 | 10 | 150 | 8 | 80 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
8 | AC Servo Motor Module -STUP90.5021 | bộ | 1 | 1 | 1 | 1 | 10 | 150 | 8 | 80 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
9 | Manual Brake -STUP90,800 | bộ | 1 | 1 | 1 | 1 | 10 | 150 | 8 | 80 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
10 | One axis moverment-STUP90,8011 | bộ | 1 | 1 | 1 | 1 | 10 | 150 | 8 | 80 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
11 | Signal indicator lights Module- STUP90.3101 | bộ | 1 | 1 | 1 | 1 | 10 | 150 | 8 | 80 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
12 | Digital MuiItimeter-179 | bộ | 1 | 1 | 1 | 1 | 10 | 150 | 8 | 80 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
13 | 4mm PVC Test Lead Kit | bộ | 1 | 1 | 1 | 1 | 10 | 150 | 8 | 80 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
14 | Laboratory- table-STUP99.1001 | bộ | 1 | 1 | 1 | 1 | 10 | 150 | 8 | 80 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
PHỤ LỤC 4
Tiêu chuẩn , định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng cho Khoa đóng tàu, Khoa Công trình , Viện cơ khí
Trình độ đào tạo Đại học. Thời gian đào tạo: 4,5 năm; Một ca thực hành từ 10-15 sinh viên viên theo quy mô của phòng thực hành và chương trình đào tạo của từng chuyên ngành
(Ban hành kèm Quyết định số 1510/QĐ-BGTVT ngày 04 tháng 8 năm 2020 của Bộ trưởng Bộ GTVT)
TT | Tên PTH/ PTN Danh mục máy móc, thiết bị | Đơn vị tính | Số lượng thiết bị/ 1 phòng TN/TN | Số ngành/ chuyên ngành | Số chương trình đào tạo | Số học phần | Tổng Số giờ TH - TN | Quy mô sv | Tổng số ca TH- TN | Tổng số giờ thực hành/ năm | Số tuần học/ năm học | Số tuần bảo dưỡng | Số tuần làm việc thực tế/ năm | Số giờ làm việc/ 1 tuần (7hx5 ca) | Hiệu suất khai thác | Định mức giờ làm việc thực tế của thiết bị /1 năm | Số PTN /PTH cần trang bị tối đa | Số trang thiết bị cần trang bị tối đa | Ghi chú |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17= (14)* (15)* (16) | 18= (11)/ (17) | 19= (18)* (4) | 20 |
| KHOA ĐÓNG TÀU |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I | Tự động hóa thiết kế tàu | phòng |
| 2 | 2 | 5 | 130 | 105 | 7 | 180 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 | 1 |
|
|
1 | Máy chiếu/tivi |
| 1 | 2 | 2 | 5 | 130 | 105 | 7 | 180 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
2 | Máy vi tính | Bộ | 25 | 2 | 2 | 5 | 130 | 105 | 7 | 180 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 25 |
|
3 | Điều hòa | Bộ | 1 | 2 | 2 | 5 | 130 | 105 | 7 | 180 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
II | Bể thử mô hình tàu | phòng |
| 2 | 2 | 3 | 30 | 70 | 8 | 80 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 | 1 |
|
|
1 | Bể thử | Bộ | 1 | 2 | 2 | 3 | 30 | 70 | 8 | 80 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
2 | Xe kéo | Bộ | 1 | 2 | 2 | 3 | 30 | 70 | 8 | 80 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
3 | Thiết bị cân bằng và xác định tọa độ trọng tâm mô hình | Bộ | 1 | 2 | 2 | 3 | 30 | 70 | 8 | 80 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
4 | Thiết bị tạo sóng | Bộ | 1 | 2 | 2 | 3 | 30 | 70 | 8 | 80 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
5 | Thiết bị đo lực cản | Bộ | 1 | 2 | 2 | 3 | 30 | 70 | 8 | 80 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
6 | Thiết bị đo lực đẩ và mô men xoắn chong chóng trong nước tự do | Bộ | 1 | 2 | 2 | 3 | 30 | 70 | 8 | 80 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
7 | Thiết bị đo lực đẩ và mô men xoắn chong chóng sau thân tàu | Bộ | 1 | 2 | 2 | 3 | 30 | 70 | 8 | 80 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
8 | Thiết bị đo dòng theo | Bộ | 1 | 2 | 2 | 3 | 30 | 70 | 8 | 80 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
9 | Hệ thống camera theo dõi mô hình | Bộ | 1 | 2 | 2 | 3 | 30 | 70 | 8 | 80 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
10 | Thiết bị đo chiều cao sóng | Bộ | 1 | 2 | 2 | 3 | 30 | 70 | 8 | 80 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
11 | Thiết bị đo ổn định của mô hình | Bộ | 1 | 2 | 2 | 3 | 30 | 70 | 8 | 80 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
12 | Thiết bị đo khoảng cách | Bộ | 1 | 2 | 2 | 3 | 30 | 70 | 8 | 80 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
13 | Thiết bị đo lưu tốc | Bộ | 1 | 2 | 2 | 3 | 30 | 70 | 8 | 80 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
14 | Máy in | Bộ | 1 | 2 | 2 | 3 | 30 | 70 | 8 | 80 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
15 | Máy phay mô hình | Bộ | 1 | 2 | 2 | 3 | 30 | 70 | 8 | 80 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
16 | ổn áp | Bộ | 1 | 2 | 2 | 3 | 30 | 70 | 8 | 80 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
17 | Điều hòa | Bộ | 5 | 2 | 2 | 3 | 30 | 70 | 8 | 80 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 5 |
|
18 | Máy chiếu/ Tivi | Bộ | 1 | 2 | 2 | 3 | 30 | 70 | 8 | 80 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
| KHOA CÔNG TRÌNH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I | Thủy văn công trình | phòng |
| 4 | 4 | 4 | 40 | 103 | 11 | 110 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 | 1 |
|
|
1 | Bộ Thực hành thủy lực | Bộ | 2 | 4 | 4 | 4 | 40 | 103 | 11 | 110 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
2 | Máy đo dòng chảy hiệu ứng Dopler | Bộ | 1 | 4 | 4 | 4 | 40 | 103 | 11 | 110 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
3 | Máy tự ghi lưu tốc | Bộ | 1 | 4 | 4 | 4 | 40 | 103 | 11 | 110 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
4 | Máy ghi thông số và thủy triều | Bộ | 2 | 4 | 4 | 4 | 40 | 103 | 11 | 110 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
5 | Máy đo mực nước | Bộ | 1 | 4 | 4 | 4 | 40 | 103 | 11 | 110 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
6 | Thiết bị đo dòng chảy cầm tay DSC 3900 | Bộ | 1 | 4 | 4 | 4 | 40 | 103 | 11 | 110 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
7 | Máy đo sóng có hướng ADCP Workhorse Waves Array tần số 600, đọ sâu thả máy 2-45m | Bộ | 2 | 4 | 4 | 4 | 40 | 103 | 11 | 110 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 |
|
| 2 |
|
8 | Máy đo lưu lượng dòng chảy | Bộ | 2 | 4 | 4 | 4 | 40 | 103 | 11 | 110 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
9 | Máy đo vận tốc dòng | Bộ | 1 | 4 | 4 | 4 | 40 | 103 | 11 | 110 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
10 | Máy đo nồng độ bùn cát tự ghi OBS 3A | Bộ | 2 | 4 | 4 | 4 | 40 | 103 | 11 | 110 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
11 | Máy đo mực nước cầm tay AANDERAA INSTRUMENTS 3791-2798 cung cấp kèm bộ truyền dữ liệu radio VHF Radio Transmitter. VHF- Radio Receiver 3489. VHF relay Station 2960 cho phép thu nhận tín hiệu từ xa | Bộ | 1 | 4 | 4 | 4 | 40 | 103 | 11 | 110 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
12 | Thiết bị lấy mẫu nước kiểu đứng | Bộ | 2 | 4 | 4 | 4 | 40 | 103 | 11 | 110 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
II | Trắc địa công trình | phòng |
| 1 | 1 | 1 | 10 | 35 | 3 | 30 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 | 1 |
|
|
1 | Máy thủy bình SOKIA R20 | Chiếc | 4 | 1 | 1 | 1 | 10 | 35 | 3 | 30 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 4 |
|
2 | Máy thủy bình SOKIA B40 | Chiếc | 2 | 1 | 1 | 1 | 10 | 35 | 3 | 30 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
3 | Máy kinh vỹ điện tử SOKIA DT740 | Chiếc | 4 | 1 | 1 | 1 | 10 | 35 | 3 | 30 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 4 |
|
4 | Máy toàn đạc điện tử Leica TC305 | Chiếc | 2 | 1 | 1 | 1 | 10 | 35 | 3 | 30 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
5 | Thiết bị định vị vệ tinh Trimble SPS852 | Bộ | 2 | 1 | 1 | 1 | 10 | 35 | 3 | 30 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
6 | Máy đo sâu đơn tia 1 tần số Odom Echotrack 1 | Bộ | 1 | 1 | 1 | 1 | 10 | 35 | 3 | 30 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
7 | Máy đo sâu đơn tia 2 tần số Odom MK111 | Bộ | 1 | 1 | 1 | 1 | 10 | 35 | 3 | 30 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
III | Vật liệu xây dựng | phòng |
| 4 | 4 | 4 | 40 | 103 | 10 | 100 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 | 1 |
|
|
1 | Thiết bị đo độ kim lún của Bitum và phụ kiện đi kèm | Bộ | 2 | 4 | 4 | 4 | 40 | 103 | 10 | too | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
2 | Thiết bị xác định độ kéo dãn của nhựa đường | Bộ | 2 | 4 | 4 | 4 | 40 | 103 | 10 | 100 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
3 | Thiết bị xác định nhiệt độ hóa của nhựa đường | Bộ | 2 | 4 | 4 | 4 | 40 | 103 | 10 | 100 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
4 | Thiết bị xác định độ bắt cháy của nhựa đường | Bộ | 2 | 4 | 4 | 4 | 40 | 103 | 10 | 100 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
5 | Bể ổn nhiệt bê tông nhựa | Bộ | 2 | 4 | 4 | 4 | 40 | 103 | 10 | too | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
6 | Thiết bị xác lượng tổn thất khí nung của nhựa đường | Bộ | 2 | 4 | 4 | 4 | 40 | 103 | 10 | 100 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
7 | Máy mài mòn LosAngeles | Bộ | 2 | 4 | 4 | 4 | 40 | 103 | 10 | 100 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
8 | Súng bật nảy xác định cường độ bê tông | Bộ | 2 | 4 | 4 | 4 | 40 | 103 | 10 | 100 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
9 | Máy kéo thép (600KN đến 1000KN) | Bộ | 2 | 4 | 4 | 4 | 40 | 103 | 10 | 100 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
10 | Máy nén bê tông (2000KN đến 3000KN) | Chiếc | 2 | 4 | 4 | 4 | 40 | 103 | 10 | 100 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
IV | Cơ học đất | phòng |
| 4 | 4 | 4 | 56 | 129 | 15 | 210 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 | 1 |
|
|
1 | Phân tích thành phần cỡ hạt của đất bằng tỷ trọng kế | Bộ | 2 | 4 | 4 | 4 | 56 | 129 | 15 | 210 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
2 | Máy nén đất | Bộ | 2 | 4 | 4 | 4 | 56 | 129 | 15 | 210 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
3 | Máy cắt đất | Bộ | 2 | 4 | 4 | 4 | 56 | 129 | 15 | 210 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
4 | Tủ sấy nhiên liệu | Chiếc | 2 | 4 | 4 | 4 | 56 | 129 | 15 | 210 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
5 | Máy khoan XY-1 | Bộ | 2 | 4 | 4 | 4 | 56 | 129 | 15 | 210 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
6 | Thiết bị xuyên côn TG63100 | Bộ | 1 | 4 | 4 | 4 | 56 | 129 | 15 | 210 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
7 | Thiết bị xác định mực nước trong lỗ khoan | Bộ | 1 | 4 | 4 | 4 | 56 | 129 | 15 | 210 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
8 | Cân điện tử phân tích 1kg, chính xác 2 số | Bộ | 2 | 4 | 4 | 4 | 56 | 129 | 15 | 210 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
9 | Cân điện tử phân tích 5kg, chính xác 2 số | Bộ | 1 | 4 | 4 | 4 | 56 | 129 | 15 | 210 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
10 | Bộ sàn phân tích thành phần cỡ hạt của đất | Bộ | 4 | 4 | 4 | 4 | 56 | 129 | 15 | 210 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 4 |
|
11 | Bộ dụng cụ đầm chặt tiêu chuẩn của đất | Bộ | 2 | 4 | 4 | 4 | 56 | 129 | 15 | 210 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
12 | Bộ thiết bị cắt cánh hiện trường | Bộ | 1 | 4 | 4 | 4 | 56 | 129 | 15 | 210 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
13 | Bộ thí nghiệm giới hạn cháy của đất | Bộ | 4 | 4 | 4 | 4 | 56 | 129 | 15 | 210 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 4 |
|
V | Tin học chuyên ngành - CTT | phòng |
| 4 | 4 | 14 | 390 | 574 | 33 | 930 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 | 2 |
|
|
1 | Máy chiếu/Tivi | Bộ | 1 | 4 | 4 | 14 | 390 | 574 | 33 | 930 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
2 | Máy tính | Bộ | 36 | 4 | 4 | 14 | 390 | 574 | 33 | 930 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 72 |
|
3 | Máy in khổ lớn (A0; A1) | Bộ | 1 | 4 | 4 | 14 | 390 | 574 | 33 | 930 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 72 |
|
4 | Máy in đa năng | Bộ | 1 | 4 | 4 | 14 | 390 | 574 | 33 | 930 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
| VIỆN CƠ KHÍ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I | Công nghệ vật liệu | phòng |
| 8 | 8 | 15 | 150 | 718 | 54 | 540 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 | 1 |
|
|
1 | Điều hòa | Bộ | 2 | 8 | 8 | 15 | 150 | 718 | 54 | 540 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
2 | Máy tính | Bộ | 1 | 8 | 8 | 15 | 150 | 718 | 54 | 540 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
3 | Máy phay | Bộ | 2 | 8 | 8 | 15 | 150 | 718 | 54 | 540 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
4 | Máy tiện | Bộ | 2 | 8 | 8 | 15 | 150 | 718 | 54 | 540 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
5 | Máy khoan hàn | Chiếc | 1 | 8 | 8 | 15 | 150 | 718 | 54 | 540 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
6 | Máy cắt đá | chiếc | 1 | 8 | 8 | 15 | 150 | 718 | 54 | 540 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
7 | Máy mài | Chiếc | 1 | 8 | 8 | 15 | 150 | 718 | 54 | 540 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
8 | Máy cắt dây | Chiếc | 1 | 8 | 8 | 15 | 150 | 718 | 54 | 540 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
9 | Máy xung lỗ | Chiếc | 1 | 8 | 8 | 15 | 150 | 718 | 54 | 540 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
10 | Máy hàn hồ quang tay | Chiếc | 1 | 8 | 8 | 15 | 150 | 718 | 54 | 540 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
11 | Máy hàn bán tự động | Chiếc | 1 | 8 | 8 | 15 | 150 | 718 | 54 | 540 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
|
|
|
II | CAD-CAM | phòng |
| 2 | 2 | 3 | 30 | 142 | 12 | 120 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 | 1 |
|
|
1 | Điều hòa | Bộ | 2 | 2 | 2 | 3 | 30 | 142 | 12 | 120 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
2 | Máy tính | Bộ | 25 | 2 | 2 | 3 | 30 | 142 | 12 | 120 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 25 |
|
3 | Tivi/ Máy chiếu | Bộ | 7 | 2 | 2 | 3 | 30 | 142 | 12 | 120 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
III | Vật liệu kỹ thuật | phòng |
| 7 | 7 | 7 | 70 | 363 | 26 | 260 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 | 1 |
|
|
1 | Điều hòa | Bộ | 2 | 7 | 7 | 7 | 70 | 363 | 26 | 260 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
2 | Máy tính | Bộ | 1 | 7 | 7 | 7 | 70 | 363 | 26 | 260 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
3 | Máy thử mồi | Chiếc | 1 | 7 | 7 | 7 | 70 | 363 | 26 | 260 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
4 | Máy đo độ cứng để bàn | Chiếc | 2 | 7 | 7 | 7 | 70 | 363 | 26 | 260 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
5 | Máy đo độ cứng cầm tay | Chiếc | 1 | 7 | 7 | 7 | 70 | 363 | 26 | 260 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
6 | Máy đo độ dai va đập | Chiếc | 1 | 7 | 7 | 7 | 70 | 363 | 26 | 260 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
7 | Lò nhiệt luyện | Chiếc | 1 | 7 | 7 | 7 | 70 | 363 | 26 | 260 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
8 | Máy phân tích thành phần vật liệu | Chiếc | 1 | 7 | 7 | 7 | 70 | 363 | 26 | 260 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
9 | Máy soi tổ chức tể vi | Chiếc | 1 | 7 | 7 | 7 | 70 | 363 | 26 | 260 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
10 | Kính hiển vi | Chiếc | 2 | 7 | 7 | 7 | 70 | 363 | 26 | 260 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
IV | Phòng máy tính chuyên ngành - Viện cơ khí | phòng |
| 5 | 5 | 6 | 40 | 349 | 25 | 170 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 | 1 |
|
|
1 | Điều hòa | Bộ | 1 | 5 | 5 | 6 | 40 | 349 | 25 | 170 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
2 | Máy tính | Bộ | 20 | 5 | 5 | 6 | 40 | 349 | 25 | 170 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 20 |
|
V | Kỹ thuật cơ khí | phòng |
| 5 | 5 | 9 | 62 | 464 | 35 | 246 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 | 1 |
|
|
1 | Điều hòa | Bộ | 2 | 5 | 5 | 9 | 62 | 464 | 35 | 246 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
2 | Máy tính | Bộ | 1 | 5 | 5 | 9 | 62 | 464 | 35 | 246 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
3 | Tivi/Máy chiếu | Bộ | 1 | 5 | 5 | 9 | 62 | 464 | 35 | 246 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
5 | Máy quét 3D quang học | Bộ | 1 | 5 | 5 | 9 | 62 | 464 | 35 | 246 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
6 | Máy chiếu biến dạng | Bộ | 1 | 5 | 5 | 9 | 62 | 464 | 35 | 246 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
VI | Máy nâng chuyển | phòng |
| 2 | 2 | 10 | 100 | 236 | 22 | 220 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 | 1 |
|
|
1 | Điều hòa | Bộ | 2 | 2 | 2 | 10 | 100 | 236 | 22 | 220 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
2 | Máy tính | Bộ | 1 | 2 | 2 | 10 | 100 | 236 | 22 | 220 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
3 | Xe nâng động cơ xăng | Cái | 1 | 2 | 2 | 10 | 100 | 236 | 22 | 220 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
4 | Mô hình xe ô tô | Cái | 1 | 2 | 2 | 10 | 100 | 236 | 22 | 220 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
5 | Hệ thống đo lường và kiểm tra thiết bị nâng hàng | Bộ | 1 | 2 | 2 | 10 | 100 | 236 | 22 | 220 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
6 | Hệ thống đào tạo truyền động và điều khiển thủy lực | Bộ | 1 | 2 | 2 | 10 | 100 | 236 | 22 | 220 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
7 | Các cơ cấu điều khiển trên máy trục | Bộ | 3 | 2 | 2 | 10 | 100 | 236 | 22 | 220 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 3 |
|
8 | Mô hình cần trục trên tàu | Bộ | 1 | 2 | 2 | 10 | 100 | 236 | 22 | 220 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
VII | Kỹ thuật ô tô | phòng |
| 3 | 3 | 10 | 108 | 562 | 44 | 432 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 | 1 |
|
|
1 | Điều hòa | Bộ | 2 | 3 | 3 | 10 | 108 | 562 | 44 | 432 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
2 | Máy tính | Bộ | 1 | 3 | 3 | 10 | 108 | 562 | 44 | 432 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
3 | Tivi/Máy chiếu | Bộ | 1 | 3 | 3 | 10 | 108 | 562 | 44 | 432 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
4 | Thiết bị kiểm tra khí thải | Chiếc | 2 | 3 | 3 | 10 | 108 | 562 | 44 | 432 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
5 | Động cơ ô tô | Chiếc | 5 | 3 | 3 | 10 | 108 | 562 | 44 | 432 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 5 |
|
6 | Hộp số | Chiếc | 2 | 3 | 3 | 10 | 108 | 562 | 44 | 432 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
7 | Máy chuẩn đoán Gscan | Chiếc | 2 | 3 | 3 | 10 | 108 | 562 | 44 | 432 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
8 | Dụng cụ đo áp suất | Chiếc | 2 | 3 | 3 | 10 | 108 | 562 | 44 | 432 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
9 | Thiết bị cân bằng động lốp xe | Bộ | 1 | 3 | 3 | 10 | 108 | 562 | 44 | 432 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
10 | Thiết bị soi quan sát bên trong động cơ | Chiếc | 1 | 3 | 3 | 10 | 108 | 562 | 44 | 432 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
11 | Hệ thống thử phanh | Bộ | 1 | 3 | 3 | 10 | 108 | 562 | 44 | 432 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
12 | Thiết bị ra vào lốp | Bộ | 1 | 3 | 3 | 10 | 108 | 562 | 44 | 432 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
13 | Bộ thiết bị đào tạo, chuẩn đoán, đo kiểm tổng hợp | Bộ | 1 | 3 | 3 | 10 | 108 | 562 | 44 | 432 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
14 | Bộ thiết bị đào tạo, khảo nghiệm, đo kiểm, đấu nối hệ thống cung cấp khởi động ô tô | Bộ | 1 | 3 | 3 | 10 | 108 | 562 | 44 | 432 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
15 | Bộ thiết bị đào tạo vận hành, chuẩn đoán hệ thống điều hòa không khí | Bộ | 1 | 3 | 3 | 10 | 108 | 562 | 44 | 432 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
16 | Bộ thiết bị đào tạo Alecop | Bộ | 1 | 3 | 3 | 10 | 108 | 562 | 44 | 432 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
17 | Thiết bị hút dầu thải động cơ | Chiếc | 1 | 3 | 3 | 10 | 108 | 562 | 44 | 432 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
18 | Mô hình cắt bộ động cơ sử dụng hệ thống phun xăng điện tử gián tiếp | Bộ | 1 | 3 | 3 | 10 | 108 | 562 | 44 | 432 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
19 | Hộp số tự động (AT) | Bộ | 1 | 3 | 3 | 10 | 108 | 562 | 44 | 432 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
20 | Mô hình hệ thống truyền lực | Bộ | 7 | 3 | 3 | 10 | 108 | 562 | 44 | 432 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
21 | Cầu nâng ô tô 2 trụ kiểu công 4T | Bộ | 2 | 3 | 3 | 10 | 108 | 562 | 44 | 432 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
22 | Động cơ 4 kỳ (động cơ phun dầu điện tử) | Bộ | 1 | 3 | 3 | 10 | 108 | 562 | 44 | 432 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
23 | Máy hiện sóng số (oscilloscope) | Bộ | 1 | 3 | 3 | 10 | 108 | 562 | 44 | 432 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
24 | Máy hàn thiếc kỹ thuật số | Bộ | 2 | 3 | 3 | 10 | 108 | 562 | 44 | 432 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
VIII | Kỹ thuật nhiệt lạnh | phòng |
| 5 | 5 | 8 | 86 | 435 | 30 | 312 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 | 1 |
|
|
1 | Điều hòa | Bộ | 2 | 5 | 5 | 8 | 86 | 435 | 30 | 312 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
2 | Máy tính | Bộ | 1 | 5 | 5 | 8 | 86 | 435 | 30 | 312 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
3 | Tivi | Bộ | 1 | 5 | 5 | 8 | 86 | 435 | 30 | 312 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
4 | Hệ thống nồi hơi | Bộ | 1 | 5 | 5 | 8 | 86 | 435 | 30 | 312 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
5 | Hệ thống đào tạo thiết bị trao đổi nhiệt điều khiển bằng máy tính | Bộ | 1 | 5 | 3 | 8 | 86 | 435 | 30 | 312 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
6 | Mô hình hệ thống làm lạnh | Bộ | 1 | 5 | 5 | 8 | 86 | 435 | 30 | 312 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
7 | Mô hình điều hòa không khí | Bộ | 5 | 5 | 5 | 8 | 86 | 435 | 30 | 312 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 5 |
|
8 | Mô hình tủ lạnh | Chiếc | 2 | 5 | 5 | 8 | 86 | 435 | 30 | 312 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
9 | Tủ đồ nghề cơ khí | Bộ | 1 | 5 | 5 | 8 | 86 | 435 | 30 | 312 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
| TRUNG TÂM CƠ KHÍ THỰC HÀNH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| TT Cơ khí TH | Xưởng |
| 10 | 10 | 10 | 1200 | 689 | 24 | 2880 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 | 4 |
|
|
I | Tổ kỹ thuật Hàn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Máy hàn hồ quang tay | cái | 10 | 10 | 10 | 10 | 1200 | 689 | 24 | 2880 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 40 |
|
2 | Máy hàn bán tự động | cái | 2 | 10 | 10 | 10 | 1200 | 689 | 24 | 2880 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 8 |
|
3 | Máy hàn tích | cái | 2 | 10 | 10 | 10 | 1200 | 689 | 24 | 2880 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 8 |
|
4 | Bộ cắt, hàn hơi | bộ | 1 | 10 | 10 | 10 | 1200 | 689 | 24 | 2880 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 4 |
|
5 | Máy cắt plasma | bộ | 1 | 10 | 10 | 10 | 1200 | 689 | 24 | 2880 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 4 |
|
6 | Máy cắt tôn | cái | 1 | 10 | 10 | 10 | 1200 | 689 | 24 | 2880 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 4 |
|
// | Tổ kỹ thuật tiện |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Máy tiện | cái | 4 | 10 | 10 | 10 | 1200 | 689 | 24 | 2880 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 16 |
|
2 | Máy tiện đa năng | cái | 6 | 10 | 10 | 10 | 1200 | 689 | 24 | 2880 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 24 |
|
3 | Máy khoan | cái | 1 | 10 | 10 | 10 | 1200 | 689 | 24 | 2880 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 4 |
|
4 | Máy mài | cái | 2 | 10 | 10 | 10 | 1200 | 689 | 24 | 2880 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 8 |
|
5 | Máy phay | cái | 2 | 10 | 10 | 10 | 1200 | 689 | 24 | 2880 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 8 |
|
III | Tổ kỹ thuật nguội |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | Máy khoan | cái | 1 | 1 | 10 | 10 | 1200 | 689 | 24 | 2880 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 4 |
|
5 | Máy mài | cái | 1 | 1 | 10 | 10 | 1200 | 689 | 24 | 2880 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 4 |
|
PHỤ LỤC 5
Tiêu chuẩn , định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng cho Viện môi trường, Khoa cơ sở cơ bản
Trình độ đào tạo Đại học, Thời gian đào tạo: 4,5 năm; 15 sinh viên/ca thực hành, thí nghiệm theo quy mô của phòng thực hành và chương trình đào tạo của từng chuyên ngành
(Ban hành kèm Quyết định số 1510/QĐ-BGTVT ngày 04 tháng 8 năm 2020 của Bộ trưởng Bộ GTVT)
TT | Tên PTH/ PTN Danh mục máy móc, thiết bị | Đơn vị tính | Số lượng thiết bị/ 1 phòng TN/TN | Số ngành/ chuyên ngành | Số chương trình đào tạo | Số học phần | Tổng Số giờ TH - TN | Quy mô sv | Tổng số ca TH- TN | Tổng số giờ thực hành/ năm | Số tuần học/ năm học | Số tuần bảo dưỡng | Số tuần làm việc thực tế/ năm | Số giờ làm việc/ 1 tuần (7hx5 ca) | Hiệu suất khai thác | Định mức giờ làm việc thực tế của thiết bị /1 năm | Số PTN /PTH cần trang bị tối đa | Số trang thiết bị cần trang bị tối đa | Ghi chú |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17= (14)* (15)* (16) | 18= (11)/ (17) | 19= (18)* (4) | 20 |
| VIỆN MÔI TRƯỜNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I | Hoá chuyên đề môn cơ sở | phòng |
| 2 | 2 | 5 | 50 | 139 | 11 | 110 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 | 1 |
|
|
1 | Tủ sấy 220V- 18KW | chiếc | 1 | 2 | 2 | 5 | 50 | 139 | 11 | 110 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
2 | Khuấy từ gia nhiệt | Chiếc | 4 | 2 | 2 | 5 | 50 | 139 | 11 | 110 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 4 |
|
3 | Lò nung 16 lít. SX 2-8-10 | Chiếc | 1 | 2 | 2 | 5 | 50 | 139 | 11 | 110 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
4 | Tủ sấy tự nhiên Binder | Chiếc | 1 | 2 | 2 | 5 | 50 | 139 | 11 | 110 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
5 | Cân phân tích 4 số lẻ | Chiếc | 1 | 2 | 2 | 5 | 50 | 139 | 11 | 110 | 36 | 4 | 32 | 35 | 08 | 896 |
| 1 |
|
6 | Máy đồng hóa mẫu | Chiếc | 1 | 2 | 2 | 5 | 50 | 139 | 11 | 110 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
7 | Máy đo PH cầm tay | Chiếc | 1 | 2 | 2 | 5 | 50 | 139 | 11 | 110 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
8 | Buret tự động | Chiếc | 4 | 2 | 2 | 5 | 50 | 139 | 11 | 110 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 4 |
|
9 | Micro-pipet | Chiếc | 4 | 2 | 2 | 5 | 50 | 139 | 11 | 110 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 4 |
|
11 | Bình điều nhiệt, 220V- 500W | Chiếc | 2 | 2 | 2 | 5 | 50 | 139 | 11 | 110 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
12 | Tủ HOT | Chiếc | 1 | 2 | 2 | 5 | 50 | 139 | 11 | 110 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
13 | Cân kỹ thuật điện tử 600gr | Chiếc | 1 | 2 | 2 | 5 | 50 | 139 | 11 | 110 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
14 | Cân phân tích | Chiếc | 1 | 2 | 2 | 5 | 50 | 139 | 11 | 110 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
15 | Máy so màu | Chiếc | 1 | 2 | 2 | 5 | 50 | 139 | 11 | 110 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
16 | Máy cất nước 5 lít inox | Chiếc | 1 | 2 | 2 | 5 | 50 | 139 | 11 | 110 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
17 | Máy li tâm | Chiếc | 1 | 2 | 2 | 5 | 50 | 139 | 11 | 110 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
18 | Máy khuấy từ 78-1 | Chiếc | 4 | 2 | 2 | 5 | 50 | 139 | 11 | 110 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 4 |
|
19 | Máy cắt dây đai tự động | chiếc | 1 | 2 | 2 | 5 | 50 | 139 | 11 | 110 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
20 | Máy băm nghiền đa năng | Chiếc | 1 | 2 | 2 | 5 | 50 | 139 | 11 | 110 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
21 | Áp kế Đức | Chiếc | 1 | 2 | 2 | 5 | 50 | 139 | 11 | 110 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
22 | Máy tính | Bộ | 1 | 2 | 2 | 5 | 50 | 139 | 11 | 110 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
II | hóa chuyên đề các môn chuyên ngành | phòng |
| 2 | 2 | 5 | 50 | 139 | 11 | 110 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 | 1 |
|
|
1 | Tủ HOT | Chiếc | 1 | 2 | 2 | 5 | 50 | 139 | 11 | 110 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
2 | cân kỹ thuật điện tử 600gr | Chiếc | 1 | 2 | 2 | 5 | 50 | 139 | 11 | 110 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
3 | Cân phân tích | Chiếc | 1 | 2 | 2 | 5 | 50 | 139 | 11 | 110 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
4 | Micro-pipet | Bộ | 1 | 2 | 2 | 5 | 50 | 139 | 11 | 110 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
5 | Khuấy từ gia nhiệt | Bộ | 4 | 2 | 2 | 5 | 50 | 139 | 11 | 110 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 4 |
|
6 | Máy khuấy từ 1KA, HS4 | Bộ | 1 | 2 | 2 | 5 | 50 | 139 | 11 | 110 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
7 | Lò nung, 7 lít | Bộ | 1 | 2 | 2 | 5 | 50 | 139 | 11 | 110 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
8 | Tủ sấy 16 lít | Bộ | 1 | 2 | 2 | 5 | 50 | 139 | 11 | 110 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
9 | Buret tự động | Bộ | 4 | 2 | 2 | 5 | 50 | 139 | 11 | 110 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 4 |
|
10 | Micro -pipet | Bộ | 1 | 2 | 2 | 5 | 50 | 139 | 11 | 110 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
11 | Máy và thiết bị chưng cất | Bộ | 2 | 2 | 2 | 5 | 50 | 139 | 11 | 110 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
12 | Máy đo hàm lượng lưu huỳnh trong xăng, DO, KO, LPG tự động | Bộ | 1 | 2 | 2 | 5 | 50 | 139 | 11 | 110 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
13 | Máy đo phân tích xăng và Diesel, Biodiesel chỉ số Octane chỉ số Cetane | Bộ | 1 | 2 | 2 | 5 | 50 | 139 | 11 | 110 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
14 | Thiết bị xác định độ ăn mòn tấm đồng | Bộ | 1 | 2 | 2 | 5 | 50 | 139 | 11 | 110 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
15 | Thiết bị đo độ nhớt | Bộ | 1 | 2 | 2 | 5 | 50 | 139 | 11 | 110 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
16 | Thiết bị đo nhiệt độ chớp cháy cốc kín | Bộ | 1 | 2 | 2 | 5 | 50 | 139 | 11 | 110 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
17 | Thiết bị đo nhiệt độ chớp cháy cốc hở | Bộ | 1 | 2 | 2 | 5 | 50 | 139 | 11 | 110 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
18 | Thiết bị đo nhiệt độ đông đặc | Bộ | 1 | 2 | 2 | 5 | 50 | 139 | 11 | 110 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
19 | Thiết bị xác định cặn Cacbon | Bộ | 1 | 2 | 2 | 5 | 50 | 139 | 11 | 110 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
20 | Thiết bị xác định hàm lượng nước | Bộ | 1 | 2 | 2 | 5 | 50 | 139 | 11 | 110 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
21 | Thiết bị xác định tạp chất và nước trong dầu | Bộ | 1 | 2 | 2 | 5 | 50 | 139 | 11 | 110 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
22 | Bình điều nhiệt, 220V- 500W | chiếc | 2 | 2 | 2 | 5 | 50 | 139 | 11 | 110 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
23 | Máy đo hàm lượng chất thơm BTX, phụ gia MTBE, TAME, DIPE... và Acetone | Bộ | 1 | 2 | 2 | 5 | 50 | 139 | 11 | 110 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
24 | Máy đo áp suất hơi bão hòa | Bộ | 1 | 2 | 2 | 5 | 50 | 139 | 11 | 110 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
25 | Chưng cất máy đo ổn định oxy hóa | Bộ | 1 | 2 | 2 | 5 | 50 | 139 | 11 | 110 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
26 | Máy đo phân tích xăng và Diesel, Biodiesel Chỉ số Octane Chỉ số Cetane | Bộ | 1 | 2 | 2 | 5 | 50 | 139 | 11 | 110 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
27 | Thiết bị xác định hàm lượng hydrocabon thơm. Olefin | Bộ | 1 | 2 | 2 | 5 | 50 | 139 | 11 | 110 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
28 | Thiết bị xác định độ bôi trơn | Bộ | 1 | 2 | 2 | 5 | 50 | 139 | 11 | 110 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
29 | Thiết bị xác định tạp chất dạng hạt | Bộ | 1 | 2 | 2 | 5 | 50 | 139 | 11 | 110 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
30 | Thiết bị xác định trị số Bazơ TBN, trị số acid TAN | Chiếc | 1 | 2 | 2 | 5 | 50 | 139 | 11 | 110 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
31 | Thiết bị xác định độ tạo bọt | Chiếc | 1 | 2 | 2 | 5 | 50 | 139 | 11 | 110 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
32 | Thiết bị xác định trị số tách nước | Chiếc | 1 | 2 | 2 | 5 | 50 | 139 | 11 | 110 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
33 | Thiết bị xác định màu dầu | Chiếc | 1 | 2 | 2 | 5 | 50 | 139 | 11 | 110 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
34 | Máy đo độ bền Oxy hóa | Chiếc | 1 | 1 | 2 | 5 | 50 | 139 | 11 | 110 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
35 | Hệ thống chưng cất phân tích dầu thỏ (các sản phẩm dầu mỏ) trong phòng thí nghiệm | hệ thống | 1 | 1 | 2 | 5 | 50 | 139 | 11 | 110 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
III | Hoá kỹ thuật | phòng |
| 6 | 6 | 15 | 300 | 866 | 68 | 1360 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,5 | 560 | 3 |
|
|
1 | Micro-pipet | Bộ | 5 | 6 | 6 | 15 | 300 | 866 | 68 | 1360 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,5 | 560 |
| 15 |
|
2 | Máy đo điểm chớp cháy cốc hở | Bộ | 1 | 6 | 6 | 15 | 300 | 866 | 68 | 1360 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,5 | 560 |
| 3 |
|
3 | Máy đo điểm chớp cháy cốc kín | Bộ | 1 | 6 | 6 | 15 | 300 | 866 | 68 | 1360 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,5 | 560 |
| 3 |
|
4 | Buret tự động | Bộ | 4 | 6 | 6 | 15 | 300 | 866 | 68 | 1360 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,5 | 560 |
| 12 |
|
6 | Nhớt kế Engler | Bộ | 1 | 6 | 6 | 15 | 300 | 866 | 68 | 1360 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,5 | 560 |
| 3 |
|
7 | Máy xác định độ xuyên kim | Bộ | 1 | 6 | 6 | 15 | 300 | 866 | 68 | 1360 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,5 | 560 |
| 3 |
|
8 | Máy vi tính | Bộ | 1 | 6 | 6 | 15 | 300 | 866 | 68 | 1360 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,5 | 560 |
| 3 |
|
IV | Nghiên cứu CNMT 1 | phòng |
| 2 | 2 | 3 | 60 | 238 | 17 | 340 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 | 1 |
|
|
1 | Cân phân lích OHAUS | Bộ | 2 | 2 | 2 | 3 | 60 | 238 | 17 | 340 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
2 | Máy UV.VIS 752 | Bộ | 1 | 2 | 2 | 3 | 60 | 238 | 17 | 340 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
3 | Máy khuấy từ 1KAC-MAG HS10 | Bộ | 1 | 2 | 2 | 3 | 60 | 238 | 17 | 340 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
4 | Buret tự động Isolab | Bộ | 2 | 2 | 2 | 3 | 60 | 238 | 17 | 340 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
5 | Máy lọc nước | Bộ | 1 | 2 | 2 | 3 | 60 | 238 | 17 | 340 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
6 | Tủ ẩm Binder | chiếc | 1 | 2 | 2 | 3 | 60 | 238 | 17 | 340 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
7 | Tủ hút khí độc | chiếc | 1 | 2 | 2 | 3 | 60 | 238 | 17 | 340 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
8 | Thiết bị xử lý hóa học | Bộ | 1 | 2 | 2 | 3 | 60 | 238 | 17 | 340 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
9 | Thiết bị xử lý sinh học hiểu khí | Bộ | 1 | 2 | 2 | 3 | 60 | 238 | 17 | 340 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
10 | Thiết bị xử lý sinh học yếm khí | Bộ | 1 | 2 | 2 | 3 | 60 | 238 | 17 | 340 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
11 | Thiết bị trao đổi ION | Bộ | 1 | 2 | 2 | 3 | 60 | 238 | 17 | 340 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
12 | Thiết bị khử muối | Bộ | 1 | 2 | 2 | 3 | 60 | 238 | 17 | 340 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
13 | Thiết bị khử muối và thấm thấu ngược | Bộ | 1 | 2 | 2 | 3 | 60 | 238 | 17 | 340 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
14 | Máy đo PH Hanna | Bộ | 2 | 2 | 2 | 3 | 60 | 238 | 17 | 340 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
V | Nghiên cứu CNMT 2 | phòng |
| 2 | 2 | 5 | 100 | 407 | 29 | 580 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 | 1 |
|
|
1 | Cân phân tích điện tử | Bộ | 1 | 2 | 2 | 5 | 100 | 407 | 29 | 580 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
2 | Buồng cấy vô trùng | Bộ | 1 | 2 | 2 | 5 | 100 | 407 | 29 | 580 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
3 | Tụ ẩm Binder | Bộ | 1 | 2 | 2 | 5 | 100 | 407 | 29 | 580 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
4 | Nồi hấp tiệt trùng | Bộ | 1 | 2 | 2 | 5 | 100 | 407 | 29 | 580 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
5 | Tủ sấy Binder | Bộ | 1 | 2 | 2 | 5 | 100 | 407 | 29 | 580 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
6 | Kính hiển vi | Bộ | 3 | 2 | 2 | 5 | 100 | 407 | 29 | 580 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 3 |
|
7 | Máy lấy mẫu khí | Bộ | 2 | 2 | 2 | 5 | 100 | 407 | 29 | 580 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
8 | Máy khuấy từ gia nhiệt | Bộ | 2 | 2 | 2 | 5 | 100 | 407 | 29 | 580 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
9 | Buret tự động Isolab | Bộ | 1 | 2 | 2 | 5 | 100 | 407 | 29 | 580 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
10 | Máy đo pH Hanna | Bộ | 2 | 2 | 2 | 5 | 100 | 407 | 29 | 580 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
11 | Máy UV, VIS 752 | Bộ | 1 | 2 | 2 | 5 | 100 | 407 | 29 | 580 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
12 | Máy đo tiếng ồn | Bộ | 2 | 2 | 2 | 5 | 100 | 407 | 29 | 580 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
13 | Máy đo DO | Bộ | 2 | 2 | 2 | 5 | 100 | 407 | 29 | 580 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
14 | Thiết bị lấy mẫu đất | Bộ | 1 | 2 | 2 | 5 | 100 | 407 | 29 | 580 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
15 | Máy đo tốc độ gió, độ ẩm, ánh sáng | Bộ | 2 | 2 | 2 | 5 | 100 | 407 | 29 | 580 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
16 | Tủ hút khí độc | Chiếc | 1 | 2 | 2 | 5 | 100 | 407 | 29 | 580 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
| KHOA CƠ SỞ CƠ BẢN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I | Phòng TN Vật lý | phòng |
| 3 | 3 | 5 | 50 | 364 | 25 | 250 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 | 1 |
|
|
1 | Bộ TN khảo sát hệ vật chuyển động tịnh tiến -quay | bộ | 2 | 3 | 3 | 5 | 50 | 364 | 25 | 250 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
2 | Bộ TN xác định vận tốc truyền âm trong không khí theo phương pháp cộng hưởng sóng dừng | bộ | 2 | 3 | 3 | 5 | 50 | 364 | 25 | 250 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
3 | Bộ thí nghiệm khảo sát chuyển động của e trong điện và từ trường, xác định tỉ số e/m | bộ | 2 | 3 | 3 | 5 | 50 | 364 | 25 | 250 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
4 | Bộ thí nghiệm khảo sát sự phân bổ từ trường của ống dây thẳng dài, đo cảm ứng từ B | Bộ | 2 | 3 | 3 | 5 | 50 | 364 | 25 | 250 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
5 | Bộ thí nghiệm khảo sát giao thoa cho hệ vân tròn NEWTON, đo bước sóng ánh sáng đơn sắc | bộ | 2 | 3 | 3 | 5 | 50 | 364 | 25 | 250 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
6 | Bộ thí nghiệm khảo sát hiện tượng nhiễu xạ ánh sáng, xác định bước sóng ánh sáng Lazer | bộ | 1 | 3 | 3 | 5 | 50 | 364 | 25 | 250 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
7 | Bộ dụng cụ chuyên dùng cho PTN vật lý | bộ | 2 | 3 | 3 | 5 | 50 | 364 | 25 | 250 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
8 | Bộ thí nghiệm khảo sát mạch điện một chiều và xoay chiều có R-L-C, đo đặc trưng V-A của bóng đèn dây tóc | bộ | 2 | 3 | 3 | 5 | 50 | 364 | 25 | 250 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
9 | Bộ thí nghiệm vật lý đo thành phần nằm ngang của từ trường trái đất bằng điện kế tang | bộ | 2 | 3 | 3 | 5 | 50 | 364 | 25 | 250 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
10 | Bộ thí nghiệm vật lý khảo sát tương tác từ của dòng điện bằng phương pháp cân dòng điện | Bộ | 2 | 3 | 3 | 5 | 50 | 364 | 25 | 250 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
11 | Máy vi tính | bộ | 1 | 3 | 3 | 5 | 50 | 364 | 25 | 250 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
12 | Máy in | bộ | 1 | 3 | 3 | 5 | 50 | 364 | 25 | 250 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
II | Sức bền vật liệu | phòng |
| 12 | 12 | 12 | 72 | 620 | 46 | 276 | 36 | 4 | 32 | 35 | 03 | 896 | 1 |
|
|
1 | Máy thí nghiệm kéo (nén) vạn năng FM 1000 | Bộ | 1 | 12 | 12 | 12 | 72 | 620 | 46 | 276 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
2 | Máy thí nghiệm xoắn | Bộ | 1 | 12 | 12 | 12 | 72 | 620 | 46 | 276 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
3 | Máy đo độ lún của lò xo | Bộ | 1 | 12 | 12 | 12 | 72 | 620 | 46 | 276 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
4 | Máy đo ứng suất uốn trong dằm | Bộ | 1 | 12 | 12 | 12 | 72 | 620 | 46 | 276 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
5 | Bàn đo biến dạng của thanh tròn chịu xoắn | Bộ | 1 | 12 | 12 | 12 | 72 | 620 | 46 | 276 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
6 | Bàn đo chuyển vị của thanh chịu uốn | Bộ | 1 | 12 | 12 | 12 | 72 | 620 | 46 | 276 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
7 | Máy vi tính | Bộ | 1 | 12 | 12 | 12 | 72 | 620 | 46 | 276 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
8 | Máy in | Bộ | 1 | 12 | 12 | 12 | 72 | 620 | 46 | 276 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
PHỤ LỤC 6
Tiêu chuẩn , định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng cho Khoa QT-TC, Khoa Kinh tế, Khoa Ngoại ngữ, Khoa CNTT; Trình độ đào tạo Đại học. Thời gian đào tạo: 4,5 năm; 20 sinh viên/ca đối với chuyên ngành ngoại ngữ; 30-40 sinh viên/ca thực hành ngành kinh tế, QT-TC; 15-40 sinh viên/ca ngành công nghệ thông tin, cụ thể theo quy mô của phòng thực hành và chương trình đào tạo của từng chuyên ngành
(Ban hành kèm Quyết định số 1510/QĐ-BGTVT ngày 04 tháng 8 năm 2020 của Bộ trưởng Bộ GTVT)
TT | Tên PTH/ PTN Danh mục máy móc, thiết bị | Đơn vị tính | Số lượng thiết bị/ 1 phòng TN/TN | Số ngành/ chuyên ngành | Số chương trình đào tạo | Số học phần | Tổng Số giờ TH - TN | Quy mô sv | Tổng số ca TH- TN | Tổng số giờ thực hành/ năm | Số tuần học/ năm học | Số tuần bảo dưỡng | Số tuần làm việc thực tế/ năm | Số giờ làm việc/ 1 tuần (7hx5 ca) | Hiệu suất khai thác | Định mức giờ làm việc thực tế của thiết bị /1 năm | Số PTN /PTH cần trang bị tối đa | Số trang thiết bị cần trang bị tối đa | Ghi chú |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17= (14)* (15)*(16) | 18= (11)/ (17) | 19= (18)* (4) | 20 |
| KHOA QT-TC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I | Phòng Mô phỏng TTCK | phòng |
| 7 | 7 | 7 | 56 | 887 | 26 | 208 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 | 1 |
|
|
1 | Máy chủ IBM System | Chiếc | 1 | 7 | 7 | 7 | 56 | 887 | 26 | 208 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
2 | Máy tính để bàn | Chiếc | 50 | 7 | 7 | 7 | 56 | 887 | 26 | 208 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 50 |
|
3 | Bộ lưu điện | Bộ | 1 | 7 | 7 | 7 | 56 | 887 | 26 | 208 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
4 | Hệ thống âm thanh | Hệ thống | 1 | 7 | 7 | 7 | 56 | 887 | 26 | 208 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
5 | Máy chiếu | Bộ | 1 | 7 | 7 | 7 | 56 | 887 | 26 | 208 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
6 | Máy hút ẩm công nghiệp | Chiếc | 1 | 7 | 7 | 7 | 56 | 887 | 26 | 208 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
7 | Máy in | Bộ | 1 | 7 | 7 | 7 | 56 | 887 | 26 | 208 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
8 | Hệ thống mạng, tủ điện, thu phát wifi | Hệ thống | 1 | 7 | 7 | 7 | 56 | 887 | 26 | 208 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
9 | Điều hòa | Bộ | 5 | 7 | 7 | 7 | 56 | 887 | 26 | 208 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 5 |
|
10 | tivi | Bộ | 3 | 7 | 7 | 7 | 56 | 887 | 26 | 208 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 3 |
|
| KHOA KINH TẾ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I | Phòng thực hành - khoa KT | phòng |
| 2 | 2 | 3 | 90 | 210 | 9 | 270 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 | 1 |
|
|
1 | Máy tính để bàn | Bộ | 36 | 2 | 2 | 3 | 90 | 210 | 9 | 270 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 36 |
|
2 | Điều hòa | Bộ | 5 | 2 | 2 | 3 | 90 | 210 | 9 | 270 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 5 |
|
3 | Máy chiếu/tivi | Bộ | 1 | 2 | 2 | 3 | 90 | 210 | 9 | 270 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
4 | Máy in | Bộ | 2 | 2 | 2 | 3 | 90 | 210 | 9 | 270 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
5 | Hệ thống âm thanh giảng dạy | Hệ thống | 1 | 2 | 2 | 3 | 90 | 210 | 9 | 270 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 1 |
|
| KHOA CNTT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I | TH tin học đại ctrcrng | phòng |
| 21 | 21 | 33 | 1880 | 2177 | 80 | 4540 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 | 6 |
|
|
1 | Máy tính phục vụ giảng dạy - học tập | Bộ | 35 | 21 | 21 | 33 | 1880 | 2177 | 80 | 4540 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 210 |
|
2 | Máy tính cho quản trị viên+ ổ cứng di động | Bộ | 1 | 21 | 21 | 33 | 1880 | 2177 | 80 | 4540 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 6 |
|
3 | Máy chiếu/Tivi | Bộ | 1 | 21 | 21 | 33 | 1880 | 2177 | 80 | 4540 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 6 |
|
6 | Hệ thống mạng, tủ điện, thu phát wifi | Hệ thống | 1 | 21 | 21 | 33 | 1880 | 2177 | 80 | 4540 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 6 |
|
8 | Hệ thống âm thanh + Micro | Bộ | 1 | 21 | 21 | 33 | 1880 | 2177 | 80 | 4540 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 6 |
|
9 | Điều hòa nhiệt độ | Bộ | 3 | 21 | 21 | 33 | 1880 | 2177 | 80 | 4540 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 18 |
|
10 | Thiết bị quét vân tay | Bộ | 1 | 21 | 21 | 33 | 1880 | 2177 | 80 | 4540 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 6 |
|
11 | camera IP+đầu ghi | Bộ | 2 | 21 | 21 | 33 | 1880 | 2177 | 80 | 4540 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 12 |
|
12 | Máy in | Bộ | 1 | 21 | 21 | 33 | 1880 | 2177 | 80 | 4540 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 6 |
|
II | TH máy tính - CNTT | phòng |
| 4 | 4 | 56 | 1718 | 3862 | 141 | 4164 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 | 5 |
|
|
1 | Máy tính phục vụ giảng dạy, học tập | Bộ | 35 | 4 | 4 | 56 | 1718 | 3862 | 141 | 4164 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 175 |
|
2 | Máy tính cho quản trị viên+ ổ cứng di động | Bộ | 1 | 4 | 4 | 56 | 1718 | 3862 | 141 | 4164 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 5 |
|
3 | Máy chiếu/Tivi | Bộ | 1 | 4 | 4 | 56 | 1718 | 3862 | 141 | 4164 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 5 |
|
4 | Hệ thống mạng, tủ điện, thu phát wifi | Hệ thống | 1 | 4 | 4 | 56 | 1718 | 3862 | 141 | 4164 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 5 |
|
5 | Hệ thống âm thanh + Micro | Bộ | 1 | 4 | 4 | 56 | 1718 | 3862 | 141 | 4164 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 5 |
|
5 | Điều hòa nhiệt độ | Bộ | 2 | 4 | 4 | 56 | 1718 | 3862 | 141 | 4164 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 10 |
|
6 | ổn áp | Bộ | 1 | 4 | 4 | 56 | 1718 | 3862 | 141 | 4164 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 5 |
|
6 | Bộ công cụ thực hành vi điều khiển và hệ thống nhúng | Bộ | 1 | 4 | 4 | 56 | 1718 | 3862 | 141 | 4164 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 5 |
|
7 | Thiết bị quét vân tay | Bộ | 1 | 4 | 4 | 56 | 1718 | 3862 | 141 | 4164 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 5 |
|
7 | Camera IP đầu ghi + Máy ảnh | Bộ | 2 | 4 | 4 | 56 | 1718 | 3862 | 141 | 4164 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 10 |
|
8 | Hệ thống POS | Bộ | 1 | 4 | 4 | 56 | 1718 | 3862 | 141 | 4164 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 5 |
|
9 | Máy in | Bộ | 1 | 4 | 4 | 56 | 1718 | 3862 | 141 | 4164 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 5 |
|
III | Thực hành mạng | phòng |
| 9 | 9 | 46 | 2690 | 3036 | 123 | 7065 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 | 8 |
|
|
1 | Máy tính phục vụ giảng dạy, học tập | Bộ | 35 | 9 | 9 | 46 | 2690 | 3036 | 123 | 7065 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 280 |
|
2 | Máy tính cho quản trị viên+ ổ cứng di động | Bộ | 1 | 9 | 9 | 46 | 2690 | 3036 | 123 | 7065 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 8 |
|
3 | Máy chiếu/Tivi | Bộ | 1 | 9 | 9 | 46 | 2690 | 3036 | 123 | 7065 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 8 |
|
4 | Hệ thống mạng, tủ điện, thu phát wifi | Hệ thống | 1 | 9 | 9 | 46 | 2690 | 3036 | 123 | 7065 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 8 |
|
5 | Hệ thống âm thanh + Micro | Bộ | 1 | 9 | 9 | 46 | 2690 | 3036 | 123 | 7065 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 8 |
|
6 | Điều hòa nhiệt độ | Chiếc | 3 | 9 | 9 | 46 | 2690 | 3036 | 123 | 7065 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 24 |
|
7 | Thiết bi quét vân tay | Bộ | 1 | 9 | 9 | 46 | 2690 | 3036 | 123 | 7065 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 8 |
|
8 | Camera IP đầu ghi + Máy ảnh | Bộ | 2 | 9 | 9 | 46 | 2690 | 3036 | 123 | 7065 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 16 |
|
9 | Hệ thống POS | Bộ | 1 | 9 | 9 | 46 | 2690 | 3036 | 123 | 7065 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 8 |
|
10 | Máy in | Bộ | 1 | 9 | 9 | 46 | 2690 | 3036 | 123 | 7065 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 8 |
|
IV | Phòng thực hành mô phỏng mạng và truyền thông | phòng |
| 1 | 1 | 1 | 120 | 160 | 11 | 1320 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 | 2 |
|
|
| hệ thống thực hành mô phòng mạng và truyền thông gồm: | Hệ thống |
|
|
|
|
|
| 11 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | System Storage SAN Controller | Chiếc | 2 | 1 | 1 | 1 | 120 | 160 | 11 | 1320 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 4 |
|
2 | Monitorring Server | Chiếc | 1 | 1 | 1 | 1 | 120 | 160 | 11 | 1320 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
3 | Cloud Controller | Chiếc | 1 | 1 | 1 | 1 | 120 | 160 | 11 | 1320 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
4 | ESXi Host | Chiếc | 3 | 1 | 1 | 1 | 120 | 160 | 11 | 1320 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 6 |
|
5 | OM3/OM4 LC-LC | Chiếc | 12 | 1 | 1 | 1 | 120 | 160 | 11 | 1320 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 24 |
|
6 | PDU | Chiếc | 4 | 1 | 1 | 1 | 120 | 160 | 11 | 1320 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 8 |
|
7 | CI3-C14 Power Cord | Chiếc | 30 | 1 | 1 | 1 | 120 | 160 | 11 | 1320 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 60 |
|
8 | QSFP to SFP + adapter | Chiếc | 12 | 1 | 1 | 1 | 120 | 160 | 11 | 1320 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 24 |
|
9 | SFP+ transceiver | Chiếc | 12 | 1 | 1 | 1 | 120 | 160 | 11 | 1320 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 24 |
|
10 | QSFP + optic Cable breakout into 4x LC connections | Chiếc | 3 | 1 | 1 | 1 | 120 | 160 | 11 | 1320 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 6 |
|
11 | QSFP + transcei ver | Bộ | 3 | 1 | 1 | 1 | 120 | 160 | 11 | 1320 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 6 |
|
12 | Hệ thống UPS | Bộ | 2 | 1 | 1 | 1 | 120 | 160 | 11 | 1320 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 4 |
|
13 | Server rack | Chiếc | 2 | 1 | 1 | 1 | 120 | 160 | 11 | 1320 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 4 |
|
14 | PC cho quản trị viên | Chiếc | 3 | 1 | 1 | 1 | 120 | 160 | 11 | 1320 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 6 |
|
15 | PC phục vụ giảng dạy | Chiếc | 35 | 1 | 1 | 1 | 120 | 160 | 11 | 1320 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 70 |
|
16 | Màn hình quản lý | Chiếc | 1 | 1 | 1 | 1 | 120 | 160 | 11 | 1320 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
17 | Máy hút ẩm | Chiếc | 1 | 1 | 1 | 1 | 120 | 160 | 11 | 1320 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
18 | Bộ 4 Indoor IP Camera + Controller | Bộ | 1 | 1 | 1 | 1 | 120 | 160 | 11 | 1320 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
19 | 360- Degree Camera | Chiếc | 2 | 1 | 1 | 1 | 120 | 160 | 11 | 1320 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 4 |
|
20 | Máy chiếu | Bộ | 3 | 1 | 1 | 1 | 120 | 160 | 11 | 1320 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 6 |
|
21 | Điều hòa nhiệt độ phòng máy chủ | Bộ | 3 | 1 | 1 | 1 | 120 | 160 | 11 | 1320 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 6 |
|
22 | Hệ thống mạng nội bộ kết nối hệ thống máy tính, máy chiếu, máy chủ phục vụ thực hành | Bộ | 1 | 1 | 1 | 1 | 120 | 160 | 11 | 1320 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
29 | Phần mềm vCloud Suite Advanced | pm | 4 | 1 | 1 | 1 | 120 | 160 | 11 | 1320 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 8 |
|
30 | Bản quyền Window Server | Lic | 3 | 1 | 1 | 1 | 120 | 160 | 11 | 1320 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 6 |
|
| KHOA NGOẠI NGỮ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Luyện âm | phòng |
| 3 | 3 | 6 | 160 | 1050 | 54 | 1500 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 | 2 |
|
|
1 | Máy chiếu/Tivi | Bộ | 1 | 3 | 3 | 6 | 160 | 1050 | 54 | 1500 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
2 | Máy tính bộ cho học viên | Bộ | 32 | 3 | 3 | 6 | 160 | 1050 | 54 | 1500 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 64 |
|
3 | Máy tính giáo viên | Bộ | 1 | 3 | 3 | 6 | 160 | 1050 | 54 | 1500 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
4 | Hệ thống thiết bị âm thanh phòng học, tai nghe, mic | Bộ | 1 | 3 | 3 | 6 | 160 | 1050 | 54 | 1500 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
5 | Hệ thống các phần mềm luyện âm, dạy học, kiểm tra | ht | 1 | 3 | 3 | 6 | 160 | 1050 | 54 | 1500 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
6 | Máy hút bụi | Bộ | 1 | 3 | 3 | 6 | 160 | 1050 | 54 | 1500 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
7 | Máy in Lazer | Bộ | 1 | 3 | 3 | 6 | 160 | 1050 | 54 | 1500 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
8 | Máy in màu | Bộ | 1 | 3 | 3 | 6 | 160 | 1050 | 54 | 1500 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
9 | Máy Scan | Bộ | 1 | 3 | 3 | 6 | 160 | 1050 | 54 | 1500 | 36 | 4 | 32 | 35 | 0,8 | 896 |
| 2 |
|
Phụ lục 7
Tiêu chuẩn định mức máy móc, thiết bị chuyên dùng phục vụ hoạt động chung toàn trường
(Ban hành kèm Quyết định số 1510/QĐ-BGTVT ngày 04 tháng 8 năm 2020 của Bộ trưởng Bộ GTVT)
TT |
Tên máy móc thiết bị |
đơn vị |
Quy mô (sinh viên) |
Định mức sử dụng (sv/phòng) |
Số lượng phòng cần trang bị (công suất sử dụng 60%) |
Số lượng trang thiết bị Cần trang bị/ phòng |
Số lượng máy móc, thiết bị cần thiết |
Ghi chú |
1 |
TIÊU CHUẨN MÁY MÓC, THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG THUỘC PHÒNG HỌC LÝ THUYẾT |
|||||||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6=0,6* (4)/(5) |
7 |
8=(7)*(6) |
9 |
1 |
Máy chiếu/ Tivi |
Bộ |
15.136 |
406 |
227 |
1 |
227 |
- Sử dụng 60% công suất (PL- PHLT) - Diện tích phòng 50-60 m2 |
2 |
Điều hòa |
Bộ |
15.136 |
40 |
227 |
2 |
454 |
|
3 |
Hộ thống âm thanh - Micro |
Bộ |
15.136 |
40 |
227 |
1 |
227 |
|
II |
TIÊU CHUẨN ĐỊNH MỨC SỬ DỤNG PHẦN MỀM QUẢN TRỊ TÀI SẢN TOÀN TRƯỜNG |
|||||||
TT |
Tên máy móc, thiết bị |
đơn vị |
Yêu cầu kỹ thuật |
Quy mô |
Số lượng máy móc, thiết bị cần thiết |
Ghi chú |
||
1 |
Máy chủ |
bộ |
|
01 CSĐT |
1 |
|
||
2 |
Phần mềm quản trị tài sản toàn trường |
Phần mềm |
1. Đối với các đơn vị sử dụng tài sản thuộc trường:
2. Đối với bộ phận quản lý (Phòng QT-TB. Phòng KH-TC Ban QLDA. .)
3. Đối với các bộ quản lý tài sản:
|
01 CSĐT |
1 |
- Phần mềm là công cụ thực hiện việc thống kê, tìm kiếm, phân loại, kiểm kê tổng hợp và lập báo cáo để xây dựng kế hoạch trang bị cơ sở vật chất hằng năm của các đơn vị trong toàn trường - Phần mềm là cơ sở để theo dõi, đánh giá hiệu quả sử dụng tài sản đối với từng đơn vị, từng chuyên viên, người lao động.. - Tuân thủ theo các tiêu chuẩn định mức trang bị tài sản phương tiện làm việc theo quy định |
||
III |
THƯ VIỆN Trang thiết bị được trang bị theo quy định của ngành thư viện, số lượng trang thiết bị bảo đảm phục vụ cho 15.136 sinh viên và 1.000 giảng viên, cán bộ nhà trường; định mức một sơ sở đào tạo trang bị 01 thư viện |
|||||||
TT |
Tên máy móc, thiết bị |
Đơn vị tính |
Tổng quy mô |
Số lượng máy móc, thiết bị cần thiết |
|
|||
|
Bộ phận Nghiệp vụ |
|
1 cơ sở đào tạo |
|
|
|||
1 |
Máy tính làm nghiệp vụ số hóa |
Bộ |
1 cơ sở đào tạo |
5 |
|
|||
2 |
Phần mềm nhận dạng quang học OCR |
Bộ |
1 cơ sở đào tạo |
4 |
|
|||
3 |
Phần mềm chỉnh sửa bản quét tài liệu Scangatc |
Bộ |
1 cơ sở đào tạo |
4 |
|
|||
4 |
Phần mềm Windows 10 (bản quyền) |
Bộ |
1 cơ sở đào tạo |
4 |
|
|||
5 |
Máy quét tài liệu thông minh bằng tay ET16 (Czur - Áo) |
Bộ |
1 cơ sở đào tạo |
2 |
|
|||
6 |
Máy quét tài liệu tự động Scanrobot - TREVENTUS |
Bộ |
1 cơ sở đào tạo |
1 |
|
|||
7 |
Phần mềm quản lý quy trình số hóa ScanFlow |
Lic |
1 cơ sở đào tạo |
1 |
|
|||
8 |
Máy in mã vạch |
Chiếc |
1 cơ sở đào tạo |
2 |
|
|||
9 |
Máy in laser |
Chiếc |
1 cơ sở đào tạo |
2 |
|
|||
10 |
Máy in phun màu |
chiếc |
1 cơ sở đào tạo |
1 |
|
|||
11 |
Hệ thống mạng nội bộ |
hệ thống |
1 cơ sở đào tạo |
1 |
|
|||
12 |
Điều hòa nhiệt độ |
chiếc |
1 cơ sở đào tạo |
1 |
|
|||
13 |
Thiết bị lưu trữ |
chiếc |
1 cơ sở đào tạo |
1 |
|
|||
14 |
Đầu đọc mã vạch |
chiếc |
1 cơ sở đào tạo |
1 |
|
|||
|
Bộ phận phục vụ bạn đọc |
|
1 cơ sở đào tạo |
|
|
|||
1 |
Máy trạm All in One (phục vụ tra cứu thông tin tại chỗ) |
Bộ |
1 cơ sở đào tạo |
10 |
|
|||
2 |
Máy tính thủ thư |
Bộ |
1 cơ sở đào tạo |
5 |
|
|||
3 |
Máy in laser |
chiếc |
1 cơ sở đào tạo |
4 |
|
|||
4 |
Máy in mã vạch |
Chiếc |
1 cơ sở đào tạo |
1 |
|
|||
5 |
Đầu đọc mã vạch |
Chiếc |
1 cơ sở đào tạo |
5 |
|
|||
6 |
Điều hòa nhiệt độ |
Chiếc |
1 cơ sở đào tạo |
5 |
|
|||
7 |
Cổng từ thư viện |
Cái |
1 cơ sở đào tạo |
2 |
|
|||
8 |
Cổng an ninh thư viện công nghệ Hybrid (EM/RHD) |
Cái |
1 cơ sở đào tạo |
2 |
|
|||
9 |
Hệ thống mượn trả tự động công nghệ Hybrid (EM/RHD) |
Bộ |
1 cơ sở đào tạo |
2 |
|
|||
10 |
Trạm lưu thông công nghệ Hybrid |
bộ |
1 cơ sở đào tạo |
2 |
|
|||
11 |
Trạm lập trình công nghệ Hybrid |
bộ |
1 cơ sở đào tạo |
2 |
|
|||
12 |
Máy chiếu |
bộ |
1 cơ sở đào tạo |
1 |
|
|||
13 |
Máy hút bụi |
cái |
1 cơ sở đào tạo |
5 |
|
|||
14 |
Máy hút ẩm |
cái |
1 cơ sở đào tạo |
5 |
|
|||
|
Bộ phận Tin học |
|
1 cơ sở đào tạo |
|
|
|||
1 |
Máy tính cho quản trị viên |
Bộ |
1 cơ sở đào tạo |
2 |
|
|||
2 |
Máy tính trạm phòng đọc điện tử |
Bộ |
1 cơ sở đào tạo |
80 |
|
|||
3 |
Máy chiếu |
Bộ |
1 cơ sở đào tạo |
1 |
|
|||
4 |
Tivi màn hình lớn |
Chiếc |
1 cơ sở đào tạo |
1 |
|
|||
5 |
Hệ thống mạng: Switch; tủ mạng, router, firewall |
hệ thống |
1 cơ sở đào tạo |
5 |
|
|||
6 |
Hệ thống âm thanh + Micro |
Bộ |
1 cơ sở đào tạo |
1 |
|
|||
7 |
Điều hòa nhiệt độ |
Chiếc |
1 cơ sở đào tạo |
7 |
|
|||
8 |
Thiết bị quét vân tay |
Bộ |
1 cơ sở đào tạo |
2 |
|
|||
9 |
Đầu ghi camera 16 kênh Hikvision |
Bộ |
1 cơ sở đào tạo |
1 |
|
|||
10 |
Camera Analog - Camera IP |
cái |
1 cơ sở đào tạo |
16 |
|
|||
11 |
Đầu ghi Camera IP 16 kênh |
Bộ |
1 cơ sở đào tạo |
1 |
|
|||
12 |
Máy ảnh |
Chiếc |
1 cơ sở đào tạo |
1 |
|
|||
13 |
Máy chủ 2U (Server 2U Dell) |
Bộ |
1 cơ sở đào tạo |
2 |
|
|||
14 |
Windows server |
LIC |
1 cơ sở đào tạo |
3 |
|
|||
15 |
System Storage SAN Controller |
Bộ |
1 cơ sở đào tạo |
1 |
|
|||
16 |
Phần mềm quản trị thư viện điện tử tích hợp (KiPos) |
Bộ |
1 cơ sở đào tạo |
1 |
|
|||
17 |
Máy in laser |
Chiếc |
1 cơ sở đào tạo |
3 |
|
|||
18 |
Máy in màu A4 |
Chiếc |
1 cơ sở đào tạo |
1 |
|
|||
19 |
Máy in màu A3 |
Chiếc |
1 cơ sở đào tạo |
1 |
|
|||
20 |
Thiết bị lưu trữ dữ liệu QNAP |
Bộ |
1 cơ sở đào tạo |
1 |
|
|||
21 |
Bộ lưu điện |
Bộ |
1 cơ sở đào tạo |
15 |
|
|||
22 |
Máy in thẻ |
Chiếc |
1 cơ sở đào tạo |
2 |
|
|||
23 |
Máy quét tài liệu |
Chiếc |
1 cơ sở đào tạo |
1 |
|
|||
|
Ban Giám đốc |
|
1 cơ sở đào tạo |
|
|
|||
1 |
Máy tính văn phòng |
Chiếc |
1 cơ sở đào tạo |
2 |
|
|||
2 |
Máy in laser |
Chiếc |
1 cơ sở đào tạo |
2 |
|
|||
3 |
Máy in đa năng |
Chiếc |
1 cơ sở đào tạo |
1 |
|
|||
4 |
Máy quét tài liệu |
Chiếc |
1 cơ sở đào tạo |
1 |
|
|||
5 |
Máy ảnh KTS |
Chiếc |
1 cơ sở đào tạo |
1 |
|
|||
6 |
Điều hòa nhiệt độ |
Cái |
1 cơ sở đào tạo |
3 |
|
|||
IV |
HỆ THỐNG QUẢN TRỊ MẠNG TOÀN TRƯỜNG Định mức một cơ sở đào tạo trang bị 01 hệ thống để thực hiện công tác quản trị các hệ thống máy chủ phục vụ quản lý đào tạo. tài chính, an ninh ... và hệ thống mạng internet toàn trường: Diện tích phòng máy chủ: 60m2 |
|||||||
TT |
Tên máy móc, thiết bị |
Đơn vị tính |
Tổng quy mô |
Số lượng máy móc, thiết bị cần thiết |
|
|||
1 |
Máy chủ |
Bộ |
1 cơ sở đào tạo |
4 |
|
|||
2 |
Server |
Bộ |
1 cơ sở đào tạo |
8 |
|
|||
3 |
UPS |
Bộ |
1 cơ sở đào tạo |
2 |
|
|||
4 |
Webpower Expension Card |
Bộ |
1 cơ sở đào tạo |
2 |
|
|||
5 |
Bộ lưu điện |
Bộ |
1 cơ sở đào tạo |
2 |
|
|||
6 |
Thiết bị lưu trữ |
Bộ |
1 cơ sở đào tạo |
1 |
|
|||
7 |
Máy điều hòa |
Bộ |
1 cơ sở đào tạo |
3 |
|