Quyết định 1521/QĐ-BNN-TCTL của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn phê duyệt điều chỉnh, bổ sung Dự án đầu tư Sửa chữa, nâng cấp hồ chứa nước Mộc Hương - Đá Cát, tỉnh Hà Tĩnh
- Thuộc tính
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
thuộc tính Quyết định 1521/QĐ-BNN-TCTL
Cơ quan ban hành: | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Số công báo: Số công báo là mã số ấn phẩm được đăng chính thức trên ấn phẩm thông tin của Nhà nước. Mã số này do Chính phủ thống nhất quản lý. | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 1521/QĐ-BNN-TCTL | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Hoàng Văn Thắng |
Ngày ban hành: Ngày ban hành là ngày, tháng, năm văn bản được thông qua hoặc ký ban hành. | 08/07/2011 | Ngày hết hiệu lực: Ngày hết hiệu lực là ngày, tháng, năm văn bản chính thức không còn hiệu lực (áp dụng). | Đang cập nhật |
Áp dụng: Ngày áp dụng là ngày, tháng, năm văn bản chính thức có hiệu lực (áp dụng). | Tình trạng hiệu lực: Cho biết trạng thái hiệu lực của văn bản đang tra cứu: Chưa áp dụng, Còn hiệu lực, Hết hiệu lực, Hết hiệu lực 1 phần; Đã sửa đổi, Đính chính hay Không còn phù hợp,... | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | |
Lĩnh vực: | Đầu tư |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!
tải Quyết định 1521/QĐ-BNN-TCTL
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN ------------------- Số: 1521/QĐ-BNN-TCTL | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ---------------------------- Hà Nội, ngày 08 tháng 07 năm 2011 |
Cấp công trình | IV |
Diện tích lưu vực (km2) | 8,4 |
Diện tích tưới (ha) | 400 |
Mức bảo đảm tưới (%) | 85 |
Tần suất lũ thiết kế (%) | 1,5 |
Tần suất lũ kiểm tra (%) | 0,5 |
Mực nước dâng BT (m) | +15,60 |
Mực nước dâng GC (m) | +16,65 |
Mực nước chết (m) | +11,00 |
Dung tích hồ (triệu m3) | 1,97 |
Dung tích hữu ích (triệu m3) | 1,73 |
Dung tích chết (triệu m3) | 0,24 |
TT | Hạng mục | Thông số | |
Chính | Phụ | ||
I | Đập đất | | |
1 | Cao trình mặt đập (m) | +18,10 | +18,10 |
2 | Cao trình đỉnh TCS (m) | | |
3 | Chiều rộng mặt đập (m) | 5,0 | 5,0 |
4 | Hệ số mái thượng lưu | 3,0 | 2,75 |
5 | Hệ số mái hạ lưu | 2,75 | 2,0 |
II | Tràn xả lũ | | |
1 | Hình thức tràn | Tự do | |
2 | Chiều rộng tràn (m) | 200 | |
3 | Cao trình ngưỡng tràn (m) | +15,6 | |
4 | Lưu lượng thiết kế (m3/s) | 335,3 | |
III | Cống lấy nước | | |
1 | Chế độ chảy | Có áp | |
2 | Khẩu diện (cm) | f80 | |
3 | Cao độ đáy cống | +9,5 | |
Đoạn kênh | QTkế (m3/s) | Độ dốc i | B (m) | H (m) |
K0+000 - K0+028 | 1,056 | 10x10-4 | 1,0 | 1,2 |
K0+028 - K0+753 | 0,169 | 2x10-4 | 0,8 | 0,8 |
K0+753 - K1+500 | 0,13 | 2x10-4 | 0,7 | 0,7 |
K1+500 - K2+480 | 0,1 | 2x10-4 | 0,6 | 0,66 |
Đoạn kênh | QTkế (m3/s) | Độ dốc i | B (m) | H (m) |
K0+000 - K0+597 | 0,887 | 9x10-4 | 1,1 | 0,84 |
K0+597 - K1+915 | 0,814 | 10x10-4 | 1,0 | 0,84 |
K1+915 - K3+088 | 0,620 | 6x10-4 | 1,0 | 0,83 |
Nơi nhận: - Như Điều 3; - Bộ KH&ĐT (2 bản); - Bộ TC; - UBND tỉnh Hà Tĩnh; - Kho bạc NN tỉnh Hà Tĩnh; - Sở Nông nghiệp và PTNT Hà Tĩnh; - Các Vụ KH, TC, Cục QLXDCT; - Lưu: Cục TCTL, VT. | KT. BỘ TRƯỞNG THỨ TRƯỞNG Hoàng Văn Thắng |