Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Quyết định 3002/QĐ-BCT 2016 bổ sung danh mục máy móc, thiết bị trong nước đã sản xuất được
- Thuộc tính
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
thuộc tính Quyết định 3002/QĐ-BCT
Cơ quan ban hành: | Bộ Công Thương | Số công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 3002/QĐ-BCT | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Cao Quốc Hưng |
Ngày ban hành: | 19/07/2016 | Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | |
Lĩnh vực: | Công nghiệp |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!
tải Quyết định 3002/QĐ-BCT
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
BỘ CÔNG THƯƠNG ------- Số: 3002/QĐ-BCT | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Hà Nội, ngày 19 tháng 7 năm 2016 |
Nơi nhận: - Thủ tướng Chính phủ (để b/c); - Các Phó Thủ tướng Chính phủ (để b/c); - Văn phòng Chính phủ; - Các Bộ: KH&ĐT; TC; NN&PTNT; Y tế; GTVT; TT&TT; XD; KHCN; - Ngân hàng Nhà nước; - UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc TW; - Các TĐ, TCT 90,91, CT thuộc Bộ; - Website BCT; - Lưu: VT, KH (3). | KT. BỘ TRƯỞNG THỨ TRƯỞNG Cao Quốc Hưng |
(Ban hành kèm theo Quyết định số 3002/QĐ-BCT ngày 19 tháng 7 năm 2016 của Bộ trưởng Bộ Công Thương)
TT | Mã số HS | Tên sản phẩm | Kí hiệu quy cách, mô tả đặc tính kỹ thuật | Tỷ lệ phần trăm giá trị sản xuất trong nước (%) | ||
Nhóm | Phân nhóm | | | | ||
1 | 8535 | 10 | 00 | Cầu chì tự rơi (FCO) 100A - 27kV - Cách điện Polymer | FCO 2-1, 100A - 27kV - Cách điện Polymer | 60% |
2 | 8535 | 10 | 00 | Cầu chì tự rơi (FCO) 100A - 27kV - Cách điện sứ | FCO 2-1, 100A - 27kV - Cách điện sứ | 44% |
3 | 8535 | 10 | 00 | Cầu chì tự rơi (FCO) 200A - 27kV - Cách điện Polymer | FCO 2-2, 200A - 27kV - Cách điện Polymer | 55% |
4 | 8535 | 10 | 00 | Cầu chì tự rơi (FCO) 200A - 27kV - Cách điện sứ | FCO 2-2, 200A - 27kV - Cách điện sứ | 41% |
5 | 8535 | 10 | 00 | Cầu chì tự rơi (FCO) 100A - 38.5kV - Cách điện Polymer | FCO 3-1, 100A - 38.5kV - Cách điện Polymer | 59% |
6 | 8535 | 10 | 00 | Cầu chì tự rơi (FCO) 100A - 38.5kV - Cách điện sứ | FCO 3-1, 100A - 38.5kV - Cách điện sứ | 41% |
7 | 8535 | 10 | 00 | Cầu chì tự rơi cắt có tải (LBFCO) 100A-27kV-Cách điện Polymer | LBFCO 2-1, 100A-27kV-Cách điện Polymer | 77% |
8 | 8535 | 10 | 00 | Cầu chì tự rơi cắt có tải (LBFCO) 100A-27kV-Cách điện sứ | LBFCO 2-1, 100A-27kV-Cách điện sứ | 63% |
9 | 8535 | 10 | 00 | Cầu chì tự rơi cắt có tải (LBFCO) 200A-27kV-Cách điện Polymer | LBFCO 2-2, 200A-27kV-Cách điện Polymer | 68% |
10 | 8535 | 10 | 00 | Cầu chì tự rơi cắt có tải (LBFCO) 200A-27kV-Cách điện sứ | LBFCO 2-2, 200A-27kV-Cách điện sứ | 60% |
11 | 8535 | 40 | 00 | Chống sét van 12kV | LA 12-10, 12kV | 53% |
12 | 8535 | 40 | 00 | Chống sét van 18kV | LA 18-10, 18kV | 54% |
13 | 8535 | 40 | 00 | Chống sét van 21kV | LA 21-10, 21kV | 51% |
14 | 8535 | 40 | 00 | Chống sét van 24kV | LA 24-10, 24kV | 50% |
15 | 8535 | 40 | 00 | Chống sét van 42kV | LA 42-10, 42kV | 49% |
16 | 8535 | 40 | 00 | Chống sét van 48kV | LA 48-10, 48kV | 46% |
17 | 8536 | 30 | 10 | Máy cắt tự động (MCB) 1 pha - 1 cực 20A | MS100, 1 pha - 1 cực 20A | 46% |
18 | 8536 | 30 | 10 | Máy cắt tự động (MCB) 1 pha - 1 cực 32A | MS100, 1 pha - 1 cực 32A | 46% |
19 | 8536 | 30 | 10 | Máy cắt tự động (MCB) 1 pha - 1 cực 40A | MS100, 1 pha - 1 cực 40A | 46% |
20 | 8536 | 30 | 10 | Máy cắt tự động (MCB) 1 pha - 1 cực 50A | MS100, 1 pha - 1 cực 50A | 46% |
21 | 8536 | 30 | 10 | Máy cắt tự động (MCB) 1 pha - 1 cực 63A | MS100, 1 pha - 1 cực 63A | 45% |
22 | 8536 | 30 | 10 | Máy cắt tự động (MCB) 1 pha - 2 cực 20A | MS100, 1 pha - 2 cực 20A | 45% |
23 | 8536 | 30 | 10 | Máy cắt tự động (MCB) 1 pha - 2 cực 32A | MS100, 1 pha - 2 cực 32A | 45% |
24 | 8536 | 30 | 10 | Máy cắt tự động (MCB) 1 pha - 2 cực 40A | MS100, 1 pha - 2 cực 40A | 45% |
25 | 8536 | 30 | 10 | Máy cắt tự động (MCB) 1 pha - 2 cực 50A | MS100, 1 pha - 2 cực 50A | 45% |
26 | 8536 | 30 | 10 | Máy cắt tự động (MCB) 1 pha - 2 cực 63A | MS100, 1 pha - 2 cực 63A | 46% |
27 | 8536 | 30 | 10 | Máy cắt tự động (MCB) 3 pha - 3 cực 20A | MS100, 3 pha - 3 cực 20A | 46% |
28 | 8536 | 30 | 10 | Máy cắt tự động (MCB) 3 pha - 3 cực 32A | MS100, 3 pha - 3 cực 32A | 46% |
29 | 8536 | 30 | 10 | Máy cắt tự động (MCB) 3 pha - 3 cực 40A | MS100, 3 pha - 3 cực 40A | 45% |
30 | 8536 | 30 | 10 | Máy cắt tự động (MCB) 3 pha - 3 cực 50A | MS100, 3 pha - 3 cực 50A | 46% |
31 | 8536 | 30 | 10 | Máy cắt tự động (MCB) 3 pha - 3 cực 63A | MS100, 3 pha - 3 cực 63A | 45% |
32 | 8536 | 30 | 10 | Máy cắt tự động (MCB) 3 pha - 4 cực 20A | MS100, 3 pha - 4 cực 20A | 45% |
33 | 8536 | 30 | 10 | Máy cắt tự động (MCB) 3 pha - 4 cực 32A | MS100, 3 pha - 4 cực 32A | 45% |
34 | 8536 | 30 | 10 | Máy cắt tự động (MCB) 3 pha - 4 cực 40A | MS100, 3 pha - 4 cực 40A | 45% |
35 | 8536 | 30 | 10 | Máy cắt tự động (MCB) 3 pha - 4 cực 50A | MS100, 3 pha - 4 cực 50A | 45% |
36 | 8536 | 30 | 10 | Máy cắt tự động (MCB) 3 pha - 4 cực 63A | MS100, 3 pha - 4 cực 63A | 45% |
37 | 8546 | 20 | 90 | Kẹp nối bọc cách điện hạ thế (IPC) 95-35mm2 | IPC 95-35, 95-35mm2 | 100% |
38 | 8546 | 20 | 90 | Kẹp nối bọc cách điện hạ thế (IPC) 95-70mm2 | IPC 95-70, 95-70mm2 | 100% |
39 | 8546 | 20 | 90 | Kẹp nối bọc cách điện hạ thế (IPC) 95-95mm2 | IPC 95-95, 95-95mm2 | 100% |
40 | 8546 | 20 | 90 | Kẹp nối bọc cách điện hạ thế (IPC) 120-120mm2 | IPC 120-120, 120-120mm2 | 100% |
41 | 8546 | 20 | 90 | Kẹp nối bọc cách điện hạ thế (IPC) 185-150mm2 | IPC 185-150, 185-150mm2 | 100% |
42 | 8546 | 20 | 90 | Kẹp nối bọc cách điện hạ thế (IPC) 95-240mm2 | IPC 95-240, 95-240mm2 | 100% |