Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
412461 | Huyện Đô Lương | Đường xóm 1 (Tờ 18, thửa: 1; 2; 3; 4; 5; 6; 7; 8; 11; 13; 14; 15; 16; 26) - Xã Đông Sơn | Ô Ngọc - đến ô Quý | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
412462 | Thành phố Pleiku | Đường vào UBND xã Ia Kênh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Trường Chinh - Cầu sắt | 320.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
412463 | Huyện Đô Lương | Đường xóm 1 (Tờ 18, thửa: 1; 2; 3; 4; 5; 6; 7; 8; 11; 13; 14; 15; 16; 26) - Xã Đông Sơn | Ô Ngọc - đến ô Quý | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
412464 | Huyện Đô Lương | Đường xóm 1 (Tờ 18, thửa: 1; 2; 3; 4; 5; 6; 7; 8; 11; 13; 14; 15; 16; 26) - Xã Đông Sơn | Ô Ngọc - đến ô Quý | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
412465 | Huyện Đô Lương | Đường xóm 1 (Tờ 15, thửa: 255; 267; 269; 273; 274; 276; 278...283; 286; 287; 291; 292; 294; 295; | Ô Ngọc - đến ô Quý | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
412466 | Huyện Đô Lương | Đường xóm 1 (Tờ 15, thửa: 255; 267; 269; 273; 274; 276; 278...283; 286; 287; 291; 292; 294; 295; | Ô Ngọc - đến ô Quý | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
412467 | Thành phố Pleiku | Đường vào UBND xã Ia Kênh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Trường Chinh - Cầu sắt | 336.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
412468 | Huyện Đô Lương | Đường xóm 1 (Tờ 15, thửa: 255; 267; 269; 273; 274; 276; 278...283; 286; 287; 291; 292; 294; 295; | Ô Ngọc - đến ô Quý | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
412469 | Huyện Đô Lương | Đường xóm 1 ?(Tờ 15, thửa: 263; 271; 272; 277; 284; 285; 288; 292; 300; 310; 318; 337; 338; 347; 34 | Ô Ngọc - đến ô Quý | 165.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
412470 | Huyện Đô Lương | Đường xóm 1 ?(Tờ 15, thửa: 263; 271; 272; 277; 284; 285; 288; 292; 300; 310; 318; 337; 338; 347; 34 | Ô Ngọc - đến ô Quý | 182.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
412471 | Huyện Đô Lương | Đường xóm 1 ?(Tờ 15, thửa: 263; 271; 272; 277; 284; 285; 288; 292; 300; 310; 318; 337; 338; 347; 34 | Ô Ngọc - đến ô Quý | 330.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
412472 | Thành phố Pleiku | Đường vào UBND xã Ia Kênh (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Trường Chinh - Cầu sắt | 344.000 | 328.000 | 3.136.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
412473 | Huyện Đô Lương | Đường xóm 1 (Tờ 15, thửa: 289; 290; 296; 297; 299; 307...309; 315...317; 325; 326; 332...344; 351; | Ô Ngọc - đến ô Quý | 225.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
412474 | Huyện Đô Lương | Đường xóm 1 (Tờ 15, thửa: 289; 290; 296; 297; 299; 307...309; 315...317; 325; 326; 332...344; 351; | Ô Ngọc - đến ô Quý | 248.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
412475 | Huyện Đô Lương | Đường xóm 1 (Tờ 15, thửa: 289; 290; 296; 297; 299; 307...309; 315...317; 325; 326; 332...344; 351; | Ô Ngọc - đến ô Quý | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
412476 | Thành phố Pleiku | Đường vào UBND xã Ia Kênh (Mặt tiền tuyến đường) | Trường Chinh - Cầu sắt | 560.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
412477 | Huyện Đô Lương | Đường xóm 1 (Tờ 15, thửa: 440) - Xã Đông Sơn | Ô Ngọc - đến ô Quý | 350.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
412478 | Huyện Đô Lương | Đường xóm 1 (Tờ 15, thửa: 440) - Xã Đông Sơn | Ô Ngọc - đến ô Quý | 385.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
412479 | Huyện Đô Lương | Đường xóm 1 (Tờ 15, thửa: 440) - Xã Đông Sơn | Ô Ngọc - đến ô Quý | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
412480 | Huyện Đô Lương | Đường xóm 1 (Tờ 17, thửa: 26; 67; 110;) - Xã Đông Sơn | Ô Ngọc - đến ô Quý | 350.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |