Tra cứu bảng giá đất
Tìm thấy 36780 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
21 | Huyện Thới Lai | Cụm dân cư vượt lũ các xã: Đông Thuận, Đông Bình, Trường Xuân A | Trục phụ | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
22 | Huyện Thới Lai | Cụm dân cư vượt lũ các xã: Đông Thuận, Đông Bình, Trường Xuân A | Trục chính | 560.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
23 | Huyện Thới Lai | Cụm dân cư vượt lũ các xã: Đông Thuận, Đông Bình, Trường Xuân A | Trục chính | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
24 | Huyện Thới Lai | Cụm dân cư vượt lũ các xã: Đông Thuận, Đông Bình, Trường Xuân A | Trục chính | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
25 | Huyện Thới Lai | Trường Thành | Rạch Gừa - Ranh xã Tân Thới (lộ mới) | 385.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
26 | Huyện Thới Lai | Trường Thành | Rạch Gừa - Ranh xã Tân Thới (lộ mới) | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
27 | Huyện Thới Lai | Trường Thành | Rạch Gừa - Ranh xã Tân Thới (lộ mới) | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
28 | Huyện Thới Lai | Trường Thành | Rạch Gừa - Ranh xã Tân Thới (mé sông) | 315.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
29 | Huyện Thới Lai | Trường Thành | Rạch Gừa - Ranh xã Tân Thới (mé sông) | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
30 | Huyện Thới Lai | Trường Thành | Rạch Gừa - Ranh xã Tân Thới (mé sông) | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
31 | Huyện Thới Lai | Trường Thành | Khu dân cư vượt lũ - Ranh Rạch Gừa (lộ mới) | 770.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
32 | Huyện Thới Lai | Trường Thành | Khu dân cư vượt lũ - Ranh Rạch Gừa (lộ mới) | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
33 | Huyện Thới Lai | Trường Thành | Khu dân cư vượt lũ - Ranh Rạch Gừa (lộ mới) | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
34 | Huyện Thới Lai | Trường Thành | Khu dân cư vượt lũ - Ranh Rạch Gừa (mé sông) | 770.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
35 | Huyện Thới Lai | Trường Thành | Khu dân cư vượt lũ - Ranh Rạch Gừa (mé sông) | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
36 | Huyện Thới Lai | Trường Thành | Khu dân cư vượt lũ - Ranh Rạch Gừa (mé sông) | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
37 | Huyện Thới Lai | Trường Thắng | Cầu Ông Định - Cầu Búng Lớn (Bên phải) | 350.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
38 | Huyện Thới Lai | Trường Thắng | Cầu Ông Định - Cầu Búng Lớn (Bên phải) | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
39 | Huyện Thới Lai | Trường Thắng | Cầu Ông Định - Cầu Búng Lớn (Bên phải) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
40 | Huyện Thới Lai | Trường Thắng | Cầu Ông Định - Cầu Búng Lớn (Bên trái) | 315.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
Chia sẻ: