Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
412441 | Huyện Đô Lương | Đường xóm 3 (Tờ 15, thửa: 32; 74; 88; 115; 128; 138; 150; 175; 176; 188; 206; 213; 219... 221;) - Xã | Ô Thảo - đến ô Châu | 390.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
412442 | Huyện Đô Lương | Đường xóm 2 (Tờ 14, thửa: 244; 262; 263; 284; 309; 331; 352; 382; 402; 428; 456; 513; 1231; 403; 4 | Ô Quang - đến bà Hoà | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
412443 | Thành phố Pleiku | Đường vào UBND xã Ia Kênh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Cầu sắt - Đường liên xã Diên Phú, xã Gào | 328.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
412444 | Huyện Đô Lương | Đường xóm 2 (Tờ 14, thửa: 244; 262; 263; 284; 309; 331; 352; 382; 402; 428; 456; 513; 1231; 403; 4 | Ô Quang - đến bà Hoà | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
412445 | Huyện Đô Lương | Đường xóm 2 (Tờ 14, thửa: 244; 262; 263; 284; 309; 331; 352; 382; 402; 428; 456; 513; 1231; 403; 4 | Ô Quang - đến bà Hoà | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
412446 | Huyện Đô Lương | Đường xóm 2 (Tờ 14, thửa: 228; 229; 243; 261; 283; 381; 308; 330; 351; 401; 427; 1235) - Xã Đông Sơ | Ô Quỳ - đến bà Hoà Nhàn | 225.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
412447 | Huyện Đô Lương | Đường xóm 2 (Tờ 14, thửa: 228; 229; 243; 261; 283; 381; 308; 330; 351; 401; 427; 1235) - Xã Đông Sơ | Ô Quỳ - đến bà Hoà Nhàn | 248.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
412448 | Thành phố Pleiku | Đường vào UBND xã Ia Kênh (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Cầu sắt - Đường liên xã Diên Phú, xã Gào | 332.000 | 324.000 | 316.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
412449 | Huyện Đô Lương | Đường xóm 2 (Tờ 14, thửa: 228; 229; 243; 261; 283; 381; 308; 330; 351; 401; 427; 1235) - Xã Đông Sơ | Ô Quỳ - đến bà Hoà Nhàn | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
412450 | Huyện Đô Lương | Đường xóm 2 (Tờ 14, thửa: 515; 518; 547; 549; 568...571; 689; 690; 657; 600...603; 653; 655; 65 | Ô Quang - đến bà Hoà | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
412451 | Huyện Đô Lương | Đường xóm 2 (Tờ 14, thửa: 515; 518; 547; 549; 568...571; 689; 690; 657; 600...603; 653; 655; 65 | Ô Quang - đến bà Hoà | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
412452 | Huyện Đô Lương | Đường xóm 2 (Tờ 14, thửa: 515; 518; 547; 549; 568...571; 689; 690; 657; 600...603; 653; 655; 65 | Ô Quang - đến bà Hoà | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
412453 | Thành phố Pleiku | Đường vào UBND xã Ia Kênh (Mặt tiền tuyến đường) | Cầu sắt - Đường liên xã Diên Phú, xã Gào | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
412454 | Huyện Đô Lương | Đường xóm 2 (Tờ 14, thửa: 599; 652; 686; 716; 745; 779; 815;816; 780; 857; 1230; 1270) - Xã Đông Sơ | Ô Quang - đến bà Hoà | 195.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
412455 | Huyện Đô Lương | Đường xóm 2 (Tờ 14, thửa: 599; 652; 686; 716; 745; 779; 815;816; 780; 857; 1230; 1270) - Xã Đông Sơ | Ô Quang - đến bà Hoà | 215.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
412456 | Huyện Đô Lương | Đường xóm 2 (Tờ 14, thửa: 599; 652; 686; 716; 745; 779; 815;816; 780; 857; 1230; 1270) - Xã Đông Sơ | Ô Quang - đến bà Hoà | 390.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
412457 | Thành phố Pleiku | Đường vào UBND xã Ia Kênh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Trường Chinh - Cầu sắt | 312.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
412458 | Huyện Đô Lương | Đường xóm 2 (Tờ 14, thửa: 485; 543; 567; 598; 651; 651.1; 651.2; 685; 715; 744; 855; 856;895; 1214; | Ô Quang - đến bà Hoà | 500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
412459 | Huyện Đô Lương | Đường xóm 2 (Tờ 14, thửa: 485; 543; 567; 598; 651; 651.1; 651.2; 685; 715; 744; 855; 856;895; 1214; | Ô Quang - đến bà Hoà | 550.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
412460 | Huyện Đô Lương | Đường xóm 2 (Tờ 14, thửa: 485; 543; 567; 598; 651; 651.1; 651.2; 685; 715; 744; 855; 856;895; 1214; | Ô Quang - đến bà Hoà | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |