Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
396801 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã - Bản Na (Tờ 11, thửa: 4, 5, 6, 8, 17, 30, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 45, 49, 50) - X | Đầu bản - Cuối bản | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
396802 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã - Bản Na (Tờ 13, thửa: Còn lại) - Xã Hữu Lập | Đầu bản - Cuối bản | 45.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
396803 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã - Bản Na (Tờ 13, thửa: Còn lại) - Xã Hữu Lập | Đầu bản - Cuối bản | 50.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
396804 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã - Bản Na (Tờ 13, thửa: Còn lại) - Xã Hữu Lập | Đầu bản - Cuối bản | 90.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
396805 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã - Bản Na (Tờ 13, thửa: 68, 70, 71, 80, 81, 85, 86, 90, 100, 104, 106, 107, 181, 182, 1 | Đầu bản - Cuối bản | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
396806 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã - Bản Na (Tờ 13, thửa: 68, 70, 71, 80, 81, 85, 86, 90, 100, 104, 106, 107, 181, 182, 1 | Đầu bản - Cuối bản | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
396807 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã - Bản Na (Tờ 13, thửa: 68, 70, 71, 80, 81, 85, 86, 90, 100, 104, 106, 107, 181, 182, 1 | Đầu bản - Cuối bản | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
396808 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã - Bản Na (Tờ 12, thửa: Còn lại) - Xã Hữu Lập | Đầu bản - Cuối bản | 40.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
396809 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã - Bản Na (Tờ 12, thửa: Còn lại) - Xã Hữu Lập | Đầu bản - Cuối bản | 44.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
396810 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã - Bản Na (Tờ 12, thửa: Còn lại) - Xã Hữu Lập | Đầu bản - Cuối bản | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
396811 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã - Bản Na (Tờ 12, thửa: 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 22, 23, 26, 2 | Đầu bản - Cuối bản | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
396812 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã - Bản Na (Tờ 12, thửa: 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 22, 23, 26, 2 | Đầu bản - Cuối bản | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
396813 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã - Bản Na (Tờ 12, thửa: 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 22, 23, 26, 2 | Đầu bản - Cuối bản | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
396814 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã - Bản Xốp Thạng (Tờ 16, thửa: Còn lại) - Xã Hữu Lập | Đầu bản - Cuối bản | 48.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
396815 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã - Bản Xốp Thạng (Tờ 16, thửa: Còn lại) - Xã Hữu Lập | Đầu bản - Cuối bản | 52.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
396816 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã - Bản Xốp Thạng (Tờ 16, thửa: Còn lại) - Xã Hữu Lập | Đầu bản - Cuối bản | 95.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
396817 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã - Bản Xốp Thạng (Tờ 16, thửa: 4, 8, 9, 11, 12, 14) - Xã Hữu Lập | Đầu bản - Cuối bản | 60.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
396818 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã - Bản Xốp Thạng (Tờ 16, thửa: 4, 8, 9, 11, 12, 14) - Xã Hữu Lập | Đầu bản - Cuối bản | 66.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
396819 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã - Bản Xốp Thạng (Tờ 16, thửa: 4, 8, 9, 11, 12, 14) - Xã Hữu Lập | Đầu bản - Cuối bản | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
396820 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã - Bản Xốp Thạng (Tờ 11, thửa: Còn lại) - Xã Hữu Lập | Đầu bản - Cuối bản | 60.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |