Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
396781 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã - Bản Xốp Thặp (Tờ 19, thửa: Còn lại) - Xã Hữu Lập | Đầu bản - Cuối bản | 45.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
396782 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã - Bản Xốp Thặp (Tờ 19, thửa: Còn lại) - Xã Hữu Lập | Đầu bản - Cuối bản | 50.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
396783 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã - Bản Xốp Thặp (Tờ 19, thửa: Còn lại) - Xã Hữu Lập | Đầu bản - Cuối bản | 90.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
396784 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã - Bản Xốp Thặp (Tờ 19, thửa: 88, 89, 90, 91, 92, 78, 80, 81, 82, 83,84, 66, 68, 1, 2, | Đầu bản - Cuối bản | 60.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
396785 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã - Bản Xốp Thặp (Tờ 19, thửa: 88, 89, 90, 91, 92, 78, 80, 81, 82, 83,84, 66, 68, 1, 2, | Đầu bản - Cuối bản | 66.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
396786 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã - Bản Xốp Thặp (Tờ 19, thửa: 88, 89, 90, 91, 92, 78, 80, 81, 82, 83,84, 66, 68, 1, 2, | Đầu bản - Cuối bản | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
396787 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã - Bản Na (Tờ 18, thửa: 1, 2, 3) - Xã Hữu Lập | Đầu bản - Cuối bản | 50.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
396788 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã - Bản Na (Tờ 18, thửa: 1, 2, 3) - Xã Hữu Lập | Đầu bản - Cuối bản | 55.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
396789 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã - Bản Na (Tờ 18, thửa: 1, 2, 3) - Xã Hữu Lập | Đầu bản - Cuối bản | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
396790 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã - Bản Na (Tờ 17, thửa: Còn lại) - Xã Hữu Lập | Đầu bản - Cuối bản | 45.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
396791 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã - Bản Na (Tờ 17, thửa: Còn lại) - Xã Hữu Lập | Đầu bản - Cuối bản | 50.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
396792 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã - Bản Na (Tờ 17, thửa: Còn lại) - Xã Hữu Lập | Đầu bản - Cuối bản | 90.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
396793 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã - Bản Na (Tờ 17, thửa: 42, 43, 79, 80, 81, 137, 40, 39, 76, 78, 132, 134, 135, 136, 19 | Đầu bản - Cuối bản | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
396794 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã - Bản Na (Tờ 17, thửa: 42, 43, 79, 80, 81, 137, 40, 39, 76, 78, 132, 134, 135, 136, 19 | Đầu bản - Cuối bản | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
396795 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã - Bản Na (Tờ 17, thửa: 42, 43, 79, 80, 81, 137, 40, 39, 76, 78, 132, 134, 135, 136, 19 | Đầu bản - Cuối bản | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
396796 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã - Bản Na (Tờ 11, thửa: Còn lại) - Xã Hữu Lập | Đầu bản - Cuối bản | 45.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
396797 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã - Bản Na (Tờ 11, thửa: Còn lại) - Xã Hữu Lập | Đầu bản - Cuối bản | 50.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
396798 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã - Bản Na (Tờ 11, thửa: Còn lại) - Xã Hữu Lập | Đầu bản - Cuối bản | 90.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
396799 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã - Bản Na (Tờ 11, thửa: 4, 5, 6, 8, 17, 30, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 45, 49, 50) - X | Đầu bản - Cuối bản | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
396800 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã - Bản Na (Tờ 11, thửa: 4, 5, 6, 8, 17, 30, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 45, 49, 50) - X | Đầu bản - Cuối bản | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |