Quyết định 1269/QĐ-UBND của Ủy ban nhân dân Thành phố Hà Nội về việc phê duyệt điều chỉnh tổng thể Quy hoạch chi tiết Khu đô thị Đông Nam đường Trần Duy Hưng, tỷ lệ 1/500. Địa điểm: Phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy và phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
thuộc tính Quyết định 1269/QĐ-UBND
Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân Thành phố Hà Nội |
Số công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 1269/QĐ-UBND |
Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định |
Người ký: | Nguyễn Thế Thảo |
Ngày ban hành: | 24/03/2015 |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | |
Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Lĩnh vực: | Xây dựng |
tải Quyết định 1269/QĐ-UBND
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HÀ NỘI ------- Số: 1269/QĐ-UBND | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Hà Nội, ngày 24 tháng 03 năm 2015 |
ĐỊA ĐIỂM: PHƯỜNG TRUNG HÒA, QUẬN CẦU GIẤY VÀ PHƯỜNG
TT | Hạng mục | Diện tích đất (m2) | Tỷ lệ (%) | Ghi chú |
I | Đất cơ quan văn phòng | 51.853 | 14,61 | |
II | Đất dịch vụ công cộng (KS) | 19.689 | 5,55 | |
III | Đất công cộng đơn vị ở | 3.000 | 0,85 | |
IV | Đất hạ tầng xã hội | 80.988 | 22,81 | |
1 | Nhà trẻ mẫu giáo (**) | 7.589 | | 26,8 m2/hs(không bao gồm dân nhà NO3, NO5 ) |
2 | Trường tiểu học | 12.330 | | 15,0 m2/hs |
3 | Trường trung học cơ sở | 10.654 | | 15,3m2/hs |
4 | Trường PTTH | 50.415 | | |
V | Đất công viên cây xanh-TDTT | 20.238 | 5,70 | 3,07 m2/người (Chỉ tiêu bao gồm đất cây xanh, sân bãi, TDTT trong nội bộ các ô đất nhà ở, hỗn hợp) |
VI | Đất nhà ở, hỗn hợp (*) | 113.920 | 32,09 | |
VII | Đất giao thông | 65.309 | 18,40 | |
1 | Đường phân khu vực (30m) | 14.686 | | |
2 | Đường nhánh (13,5 - 17,5m) | 43.009 | | |
3 | Bãi đỗ xe tập trung | 7.614 | | |
VIII | Tổng | 354.997 | 100 | |
STT | Chức năng sử dụng đất | Ký kiệu | Diện tích đất (m2) | Diện tích XD (m2) | Diện tích sàn (m2) | Mật độ XD (%) | Hệ số SDĐ (lần) | Tầng cao nhất (tầng) | Dân số (người) | Ghi chú |
I | Đất cơ quan văn phòng | | 51.853 | | | | | | | |
1 | Cơ quan, văn phòng (Khu liên cơ quan của TP và khu văn phòng đại diện các tỉnh thành) | CQ | 29.120 | £ 9.200 | <> | £ 40 | <> | <> | | (**) |
2 | Cục tần số vô tuyến điện | CQ4 | 4.920 | 1.925 | 40.912 | 39,12 | 8,31 | 27 | | (*) |
3 | Bộ KH&CN | CQ5 | 17.813 | 5.682 | 60.208 | 31,9 | 3,38 | 21 | | (*) |
II | Đất Dịch vụ công cộng | | 19.689 | | | | | | | |
1 | Dịch vụ công cộng, KS 5 sao | KS | 19.689 | 9.752 | 141.938 | 49,53 | 7,21 | 28 | | (*) |
III | Đất công cộng hành chính đơn vị ở | | 3.000 | | | | | | | |
1 | Công cộng (Công an, y tế phường) | CC | 3.000 | 1200 | 4.420 | 40 | 1,5 | 3¸4 | | |
IV | Đất hạ tầng xã hội | | 80.988 | | | | | | | |
1 | Nhà trẻ mẫu giáo | NT | 5.089 | 2.036 | 6.108 | 40 | 1,2 | 3 | | |
2 | Nhà trẻ | NT-HH | 2.500 | 1.000 | 3.000 | 40 | 1,2 | 3 | | |
3 | Trường THCS | TH1 | 10.654 | 4.262 | 17.048 | 40 | 1,6 | 4 | | |
4 | Trường PTTH chuyên Hanoi - Amsterdam | TH2 | 50.415 | 15.421 | 49.795 | 30,6 | 0,99 | 5 | | (*) |
5 | Trường tiểu học | TH3 | 12.330 | 4.932 | 14.796 | 40 | 1,2 | 3 | | |
V | Đất cây xanh - TDTT | | 20.238 | | | | | | | |
1 | Công viên cây xanh (Có bố trí Nhà câu lạc bộ sinh hoạt măng non, Nhà câu lạc bộ sức khỏe cộng đồng, Nhà điều hành, triển lãm trưng bày; Nhà văn hóa ẩm thực 3 miền không nhằm mục đích kinh doanh) | CX1 | 17.597 | 1.760 | 3.256 | 10,0 | 0,185 | 2 | | (*) |
2 | Cây xanh tập trung (Có bố trí nhà hàng ngầm) | CX2 | 2.641 | 135 | 135 | 5 | 0,05 | 1 | | (*) |
VI | Đất nhà ở, hỗn hợp | | 113.920 | | | | | | | |
1 | Cơ quan, VP, DVCC, nhà ở (có bố trí tổng đài 10.000 số và TT Giao dịch đa chức năng) | HH | 48.075 | 19.255 | <> | 40 | <> | 28 | 3.600 | (*) |
2 | Hỗn hợp (Tổ hợp VP, TTTM, căn hộ cao cấp) | NO3 | 25.886 | 9.423 | 230.000 | 36,4 | 8,8 | 29 | 3.996 | (*) |
3 | Nhà cao tầng, khối để: TM, VP | NO4 | 10.279 | 4.976 | 104.800 | 49 | 10,2 | 29 | 2.056 | (*) |
4 | Cụm nhà ở cao tầng hỗn hợp (nhà ở chung cư, VP, DVCC) | NO5 | 29.680 | 6.856 | 179.472 | 23,1 | 6,04 | 29 | 2.992 | (*) |
VII | Đất giao thông | | 65.309 | | | | | | | |
1 | Đường 30 m | | 14.686 | | | | | | | |
2 | Đường 13,5-17,5 m | | 43.009 | | | | | | | |
3 | Bãi đỗ xe | | 7.614 | | | | | | | |
| Bãi đỗ xe có mái và ngoài trời kết hợp cây xanh | DX1 | 1.275 | 226,9 | 226,9 | 17,8 | 0,18 | 1 | | (*) Tổng số chỗ đỗ xe tối thiểu là 202 xe |
| Bãi đỗ xe có mái và ngoài trời kết hợp cây xanh | DX2 | 1.256 | 226 | 226 | 18,0 | 0,18 | 1 | | |
| Bãi đỗ xe có mái và ngoài trời kết hợp cây xanh, dịch vụ công cộng và nhà điều hành quản lý | DX3 | 1.994 | 358,9 | 358,9 | 18,0 | 0,18 | 1 | | |
| Bãi đỗ xe có mái và ngoài trời kết hợp cây xanh, dịch vụ công cộng | DX4 | 3.089 | 556 | 556 | 18,0 | 0,18 | 1 | | |
VIII | Tổng | | 354.997 | 99.182 | 1.824.656 | 27,9 | 5,14 | | 12.644 | |
Nơi nhận: - Như Điều 3; - Đ/c Chủ tịch UBND TP (để b/c); - Các đ/c PCT: Vũ Hồng Khanh, Ng. Văn Sửu, Ng. Quốc Hùng. Ng. Ngọc Tuấn; - VPUBTP: CVP, các phòng: TH, QHKT; - VT (30 bản) QHTra(02). CVĐ: 28 | TM. ỦY BAN NHÂN DÂN CHỦ TỊCH Nguyễn Thế Thảo |
Lược đồ
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Lược đồ.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây